Blog Unica
Đọc nhiều trong tuần






Đọc ngay cho nóng

03/06/2025
259

22/04/2025
218

Talent Acquisition là gì? Kỹ năng cần có để trở thành Talent Acquisition

Headhunter là gì? Kỹ năng để trở thành Headhunter chuyên nghiệp

VUCA là gì? Chiến lược phát triển bền vững trong thời đại VUCA

Chỉ số EQ là gì? Tiêu chuẩn đánh giá? Dấu hiệu nhận biết người có EQ cao


Headcount là gì? Cách lên kế hoạch Headcount hiệu quả
Trong quá trình vận hành và phát triển doanh nghiệp, có một chỉ số tưởng chừng đơn giản nhưng lại đóng vai trò then chốt trong việc hoạch định nguồn lực, đó chính là chỉ số Headcount. Dù thường xuyên được nhắc đến trong các cuộc họp nhân sự hay báo cáo tài chính, nhưng không phải ai cũng thực sự hiểu rõ Headcount là gì? Kế hoạch xây dựng Headcount như thế nào? Thấu hiểu điều đó, bài viết sau Unica sẽ cung cấp thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn chỉ số này. Cùng tìm hiểu nhé.
Headcount là gì?
Headcount là thuật ngữ dùng để chỉ tổng số lượng nhân sự hiện đang làm việc trong một tổ chức, bộ phận hay dự án tại một thời điểm cụ thể. Khác với việc tính số lượng nhân viên hợp đồng hay giờ làm, Headcount phản án số lượng nhân viên đang làm việc thực tế. Điều này tức là mỗi cá nhân, dù làm toàn thời gian hay bán thời gian, đều được tính là một Head (đầu người).
Headcount là gì?
Ví dụ: Một công ty có 50 nhân viên toàn thời gian và 10 nhân viên bán thời gian thì headcount vẫn là 60, bởi mỗi người đều đại diện cho một vị trí nhân sự cụ thể trong tổ chức.
Điều quan trọng cần lưu ý là Headcount không phụ thuộc vào mức độ làm việc (full-time hay part-time), mà tập trung vào sự hiện diện nhân sự trong hệ thống tổ chức. Đây là một trong những chỉ số cốt lõi được các phòng ban như: Nhân sự, Tài chính hay Kế hoạch – Đầu tư sử dụng để phân tích, quản lý và dự báo chiến lược.
Headcount thường được phân tách theo nhiều nhóm khác nhau, bao gồm: theo phòng ban, theo vị trí, theo khu vực địa lý… nhằm phục vụ cho các mục tiêu quản trị khác nhau.Headcount liên quan đến việc phân bổ và quản lý nhân lực một cách hiệu quả để đáp ứng yêu cầu cũng như mục tiêu của tổ chức.
8 Vai trò của Headcount
Headcount không chỉ là con số thể hiện số lượng nhân sự hiện có, mà còn là công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp hoạch định, điều chỉnh và phát triển bộ máy tổ chức một cách linh hoạt và hiệu quả. Vậy vai trò của Headcount là gì? Dưới đây là những vai trò nổi bật nhất: của chỉ số này:
Quản lý nguồn lực
Headcount cho phép doanh nghiệp nhìn rõ được bức tranh tổng thể về lực lượng lao động hiện tại. Thông qua đó, doanh nghiệp có thể đánh giá sự cân đối giữa nhu cầu công việc và nguồn lực sẵn có, từ đó đưa ra các quyết định về tuyển dụng, phân bổ hay tái cơ cấu nhân sự sao cho phù hợp với mục tiêu phát triển.
Kế hoạch mở rộng hoặc thu hẹp
Từ việc mở rộng sang thị trường mới cho đến giai đoạn cần cắt giảm chi phí, headcount là căn cứ để doanh nghiệp đưa ra các kế hoạch tăng hoặc giảm số lượng nhân viên một cách chủ động. Việc nắm bắt headcount chính xác giúp tổ chức không bị động trước biến động thị trường hay nhu cầu của khách hàng.
Tích hợp với chiến lược kinh doanh
Một hệ thống nhân sự hiệu quả là khi số lượng và chất lượng nhân lực phục vụ đúng với định hướng phát triển dài hạn của công ty. Việc tích hợp headcount vào chiến lược kinh doanh sẽ giúp đảm bảo rằng mọi vị trí đều đóng góp quan trọng vào việc đạt được sứ mệnh và tầm nhìn chung của doanh nghiệp.
Tích hợp Headcount với chiến lược kinh doanh giúp đảm bảo rằng mọi vị trí đều đóng góp quan trọng
Phát triển nhân sự
Headcount không chỉ phản ánh số lượng, mà còn là nền tảng để doanh nghiệp xây dựng chiến lược phát triển đội ngũ nhân sự. Bằng cách phân tích dữ liệu nhân sự, doanh nghiệp xác định được chân dung cá nhân tiềm năng để thiết kế chương trình đào tạo phù hợp, từ đó nâng cao chất lượng đội ngũ và giữ chân nhân tài hiệu quả.
Quản lý rủi ro
Ngoài những vai trò của headcount đã chia sẻ ở trên. Việc duy trì một headcount phù hợp còn giúp doanh nghiệp phòng ngừa những rủi ro liên quan đến việc thiếu hụt nhân lực, đặc biệt là ở các vị trí then chốt. Thông qua việc dự báo nhu cầu nhân sự và xây dựng các phương án dự phòng, tổ chức có thể chủ động ứng phó với các tình huống bất ngờ như nghỉ việc hàng loạt hay biến động nội bộ.
Quản lý hiệu suất
Vai trò của Headcount là gì. Headcount còn đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi và đánh giá hiệu suất làm việc. Nhờ vào dữ liệu nhân sự, doanh nghiệp có thể xác định điểm mạnh – điểm yếu của từng bộ phận, từ đó tối ưu hóa quy trình, đề xuất chương trình đào tạo và ghi nhận xứng đáng những cá nhân đóng góp nổi bật.
Đảm bảo tuân thủ pháp lý
Việc quản lý headcount hiệu quả giúp doanh nghiệp duy trì sự tuân thủ với các quy định pháp luật về lao động. Khi nắm rõ số lượng nhân sự, tổ chức dễ dàng kiểm soát các yếu tố liên quan như chế độ bảo hiểm, quyền lợi người lao động, hợp đồng làm việc và các quy định khác. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được những rủi ro pháp lý tiềm ẩn mà còn góp phần xây dựng một môi trường làm việc minh bạch, công bằng và chuyên nghiệp.
Định hình văn hóa tổ chức
Số lượng và cơ cấu nhân sự ảnh hưởng trực tiếp đến cách một tổ chức vận hành và phát triển. Headcount phù hợp không chỉ hỗ trợ vận hành trơn tru mà còn góp phần định hình văn hóa doanh nghiệp theo đúng giá trị cốt lõi và mục tiêu dài hạn. Một tổ chức có quy mô nhân sự hợp lý, được sắp xếp khoa học sẽ dễ tạo nên môi trường làm việc tích cực – nơi nhân viên được khuyến khích đổi mới, sáng tạo và phát triển bản thân.
Headcount phù hợp góp phần định hình văn hóa doanh nghiệp
Hướng dẫn 5 bước lên kế hoạch Headcount hiệu quả
Để xây dựng một kế hoạch headcount hiệu quả không hề đơn giản, nó đòi hỏi doanh nghiệp cần đảm bảo quy trình hoạch định nhân sự được triển khai có hệ thống và bám sát định hướng phát triển dài hạn. Vậy lập kế hoạch headcount là gi? Dưới đây là các bước quan trọng giúp tối ưu hóa nguồn lực và sử dụng chỉ số headcount một cách hợp lý:
Bước 1: Dự báo nguồn nhân lực cần có trong quá trình hoạt động
Trước khi xác định số lượng nhân sự cần thiết, doanh nghiệp cần trả lời loạt câu hỏi chiến lược:
Doanh nghiệp đang hướng đến mục tiêu gì?
Kế hoạch mở rộng hoặc thay đổi hoạt động trong thời gian tới như thế nào?
Phạm vi sản xuất – kinh doanh sẽ được triển khai ra sao?
Dựa trên những thông tin đó, doanh nghiệp có thể bắt đầu lên kế hoạch nhân sự bao gồm:
Số lượng người cần tuyển
Trình độ chuyên môn, kỹ năng chuyên biệt
Phẩm chất, thái độ và tính cách phù hợp với từng vị trí
Việc dự báo kỹ lưỡng giúp doanh nghiệp chủ động trước các thay đổi và đảm bảo luôn có sẵn đội ngũ nhân sự sẵn sàng cho các mục tiêu sắp tới.
Dự báo nguồn nhân lực cần có trong quá trình hoạt động
Bước 2: Phân tích thực trạng nguồn nhân lực hiện tại
Sau khi xác định được nhu cầu nhân sự tương lai, bước tiếp theo là đánh giá thực trạng nhân sự hiện có. Doanh nghiệp cần xem xét hai khía cạnh:
Từ phía nhân viên: Trình độ chuyên môn; Kỹ năng nghiệp vụ, thâm niên, Kinh nghiệm thực tế, thái độ làm việc; Tinh thần trách nhiệm; Khả năng thích ứng và tiềm năng phát triển
Từ phía tổ chức: Mục tiêu và định hướng trong ngắn hạn và dài hạn; Chính sách quản trị nhân sự hiện hành; Môi trường làm việc, văn hóa doanh nghiệp; Các kế hoạch sản xuất – kinh doanh đang triển khai
Việc phân tích kỹ càng sẽ giúp doanh nghiệp xác định được điểm mạnh, điểm yếu của nguồn lực hiện tại. Từ đó; đưa ra kế hoạch tuyển dụng, đào tạo hoặc tái cơ cấu phù hợp với chiến lược phát triển chung.
Bước 3: Đưa ra phương án tăng hoặc giảm nguồn nhân lực
Sau khi đã phân tích nhu cầu tương lai và thực trạng hiện tại, doanh nghiệp cần so sánh và đánh giá khoảng cách giữa hai giai đoạn này. Liệu nguồn lực hiện tại đang bị thiếu hụt hay dư thừa? Từ đó, tổ chức có thể đưa ra quyết định cụ thể:
Nếu thiếu nhân lực: Xây dựng kế hoạch tuyển dụng hoặc đào tạo bổ sung.
Nếu thừa nhân lực: Cân nhắc tái cơ cấu, luân chuyển nội bộ hoặc tinh giản đội ngũ hợp lý.
Việc đưa ra phương án phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, tối ưu hóa nguồn lực và đảm bảo hiệu quả hoạt động.
Bước 4: Lên kế hoạch các bước thực hiện
Khi đã xác định được chiến lược nhân sự, việc tiếp theo là lên kế hoạch hành động chi tiết. Bản kế hoạch này cần thể hiện rõ ràng các thông tin như:
Tuyển bao nhiêu người? Tuyển trong bao lâu?
Điều chỉnh lại cơ cấu nhân sự ở những bộ phận nào?
Cần tổ chức chương trình đào tạo gì để nâng cao kỹ năng nhân viên?
Một bản kế hoạch rõ ràng không chỉ giúp các phòng ban phối hợp hiệu quả mà còn giúp người quản lý kiểm soát tiến độ một cách sát sao.
Lên kế hoạch thực hiện Headcount hiệu quả
Bước 5: Đánh giá quá trình thực hiện Kế hoạch
Sau khi triển khai, doanh nghiệp cần thường xuyên theo dõi, đánh giá kết quả của kế hoạch headcount:
Các mục tiêu đã đạt được bao nhiêu phần trăm?
Có vấn đề nào phát sinh không?
Nếu có chênh lệch, nguyên nhân đến từ đâu?
Từ đó, tổ chức có thể nhanh chóng điều chỉnh chiến lược, cải tiến quy trình hoặc cập nhật các yếu tố mới phát sinh để đảm bảo kế hoạch luôn đi đúng hướng.
So sánh Headcount và FTE
Headcount và FTE (Full-Time Equivalent) đều là chỉ số thường thấy trong quản trị nhân lực. Tuy nhiên hai khái niệm này có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn hiểu rõ.
Tiêu chí
Headcount
FTE (Full-Time Equivalent)
Định nghĩa
Là tổng số lượng cá nhân đang làm việc cho doanh nghiệp, không phân biệt thời gian làm việc
Là chỉ số quy đổi số lượng nhân sự theo chuẩn làm việc toàn thời gian (full-time)
Tính toán
Đếm từng người một, bất kể họ làm full-time hay part-time
Tính theo thời gian làm việc, ví dụ: 1 nhân viên làm nửa ngày = 0.5 FTE
Mục đích sử dụng
Dùng để xác định số lượng nhân sự hiện tại
Dùng để tính toán ngân sách, khối lượng công việc và lập kế hoạch chi trả lương
Ví dụ
1 nhân viên toàn thời gian + 2 nhân viên bán thời gian = 3 headcount
1 full-time + 2 part-time (mỗi người làm 50%) = 2 FTE
Ứng dụng
Quản trị hành chính, theo dõi nhân sự thực tế
Hoạch định tài chính, đo lường hiệu suất, lập ngân sách nhân sự
Lưu ý khi thực hiện Headcount
Để quá trình xây dựng và quản lý headcount đạt hiệu quả, người quản lý cần đặc biệt chú trọng đến một số nguyên tắc và yếu tố then chốt dưới đây:
Đảm bảo tính minh bạch và công bằng: Mọi quyết định liên quan đến headcount được đưa ra nên dựa trên tiêu chí rõ ràng, khách quan, tránh thiên vị hay bất công trong phân bổ và tuyển dụng nhân sự.
Tuân thủ pháp lý và đạo đức nghề nghiệp: Quản lý headcount không chỉ là bài toán về số lượng mà còn liên quan chặt chẽ đến các quy định về lao động, bảo hiểm, hợp đồng và quyền lợi của người lao động. Đồng thời, cần đảm bảo yếu tố đạo đức trong mọi hành động và quyết định liên quan đến con người.
Hỗ trợ phát triển năng lực nhân viên: Ngoài việc đảm bảo đủ người để vận hành, doanh nghiệp cũng cần tạo ra các chương trình đào tạo và cơ hội phát triển phù hợp, nhằm nâng cao chất lượng nhân lực và giữ chân người tài.
Cập nhật và điều chỉnh kế hoạch linh hoạt: Thị trường liên tục thay đổi, do đó kế hoạch headcount cần được xem xét và điều chỉnh thường xuyên để đảm bảo tính linh hoạt, kịp thời thích ứng với hoàn cảnh mới.
Thiết lập mục tiêu rõ ràng và đo lường hiệu suất: Một kế hoạch headcount hiệu quả cần đi kèm với các mục tiêu cụ thể và hệ thống đo lường hiệu quả rõ ràng – từ đó đánh giá được mức độ thành công và đưa ra điều chỉnh kịp thời nếu cần.
Đảm bảo đối xử công bằng, không phân biệt: Trong toàn bộ quá trình thực hiện headcount, doanh nghiệp cần cam kết đối xử công bằng với mọi nhân viên, không có sự phân biệt về giới tính, độ tuổi, chủng tộc hay bất kỳ đặc điểm cá nhân nào khác.
Xây dựng môi trường làm việc tích cực: Một môi trường làm việc tích cực, thân thiện và mang tính hỗ trợ không chỉ thúc đẩy hiệu suất làm việc mà còn tạo sức hút đối với nhân sự mới. Đây là yếu tố nền tảng để duy trì một chiến lược headcount bền vững và hiệu quả lâu dài.
Kết luận
Hy vọng qua bài viết này, Unica đã giúp bạn đã hiểu rõ headcount là gì, tầm quan trọng của nó cũng như cách triển khai hợp lý trong doanh nghiệp. Headcount không chỉ đơn thuần là con số thể hiện số lượng nhân sự trong doanh nghiệp, mà còn là công cụ chiến lược quan trọng giúp tối ưu hóa nguồn lực, kiểm soát chi phí và định hướng phát triển bền vững. Đừng quên theo dõi thêm các bài viết khác để biết thêm nhiều tin tức bổ ích.

Talent Acquisition là gì? Kỹ năng cần có để trở thành Talent Acquisition
Hiện nay thị trường cạnh tranh rất khốc liệt, doanh nghiệp nếu không thu hút và giữ chân được nhân tài chắc chắn sẽ đứng trước nguy cơ phá sản. Đây chính là lúc Talent Acquisition phát huy vai trò quan trọng của mình, Talent Acquisition được xem là “chìa khóa vàng” giúp doanh nghiệp không chỉ lấp đầy vị trí trống mà còn kiến tạo nên được một đội ngũ nhân sự chất lượng, phù hợp với tầm nhìn. Sau đây, Unica sẽ chia sẻ cho bạn Talent Acquisition là gì? Kỹ năng cần có để trở thành Talent Acquisition. Cùng tìm hiểu ngay.
Talent Acquisition là gì?
Talent Acquisition (hay còn gọi là chiến lược thu hút nhân tài) là quá trình tìm kiếm, thu hút, tuyển chọn và giữ chân những ứng viên chất lượng cao hay những người có tiềm năng đóng góp vào sự phát triển dài hạn của doanh nghiệp. Hiểu một cách đơn giản, Talent Acquisition là tuyển dụng kiểu mới, đảm bảo doanh nghiệp có toàn người giỏi để phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Khác với việc tuyển dụng thông thường vốn chỉ tập trung vào nhu cầu nhân sự trong ngắn hạn, Talent Acquisition mang tính chiến lược dài hạn.
Talent Acquisition là gì?
Quá trình Talent Acquisition không chỉ dừng lại ở việc “lấp đầy chỗ trống” cho bộ phận trong doanh nghiệp, mà còn bao gồm nhiều hoạt động như: xây dựng thương hiệu tuyển dụng, phát triển mối quan hệ với ứng viên tiềm năng , tối ưu trải nghiệm ứng viên và triển khai các chiến lược nhân sự phù hợp với định hướng tăng trưởng của tổ chức.
Talent Acquisition chính là cầu nối giữa chiến lược nhân sự và chiến lược kinh doanh, đóng vai trò trọng yếu trong việc tạo nên một đội ngũ vừa giỏi chuyên môn, vừa phù hợp với văn hóa doanh nghiệp. Hiện nay, Talent Acquisition đang được nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam áp dụng, đặc biệt là với những doanh nghiệp có quy mô lớn.
Lịch sử hình thành Talent Acquisition
Trong hành trình phát triển của ngành nhân sự hiện đại, Talent Acquisition đã trải qua một cuộc chuyển mình mạnh mẽ từ những phương pháp tuyển dụng truyền thống dựa vào mối quan hệ cá nhân và đăng tin đơn thuần, đến chiến lược toàn diện tích hợp công nghệ số.
Sự xuất hiện của các công cụ như: hệ thống theo dõi ứng viên (ATS), trí tuệ nhân tạo (AI) và các nền tảng tuyển dụng thông minh đã giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn nhân tài tiềm năng một cách chính xác, nhanh chóng và hiệu quả hơn. Không chỉ vậy, việc ứng dụng công nghệ còn hỗ trợ xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng chuyên nghiệp ngay từ những điểm chạm đầu tiên với ứng viên.
Ngày nay, Talent Acquisition không chỉ là tuyển đúng người mà còn là tạo dựng trải nghiệm cá nhân hóa, xây dựng cộng đồng ứng viên dài hạn và sử dụng dữ liệu để đưa ra quyết định tuyển dụng chính xác hơn. Nhờ sự đổi mới liên tục, chiến lược này đã trở thành yếu tố cốt lõi trong quản trị nhân sự, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động, giữ chân nhân tài và tạo nên lợi thế cạnh tranh bền vững trong thời đại số.
Lịch sử hình thành Talent Acquisition
Vai trò của Talent Acquisition trong thời đại bây giờ
Talent Acquisition đóng vai trò vô cùng quan trọng, đặc biệt là trong thời đại hiện nay. Vậy cụ thể vai trò của Talent Acquisition là gì. Dưới đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn
Hoạch định chiến lược
Talent Acquisition tập trung vào việc xây dựng một phễu ứng viên tiềm năng cho tương lai. Để làm được điều này, người làm Talent Acquisition cần thiết lập một chiến lược rõ ràng để tìm kiếm, tiếp cận và quản lý tập dữ liệu ứng viên chất lượng. Chiến lược càng cụ thể và bài bản thì khả năng thu hút được nhân tài phù hợp với định hướng phát triển dài hạn của doanh nghiệp càng cao.
Phân định nguồn nhân lực
Không chỉ dừng lại ở bản mô tả công việc, người làm Talent Acquisition cần phân tích được vai trò, kỹ năng, kinh nghiệm và tầm ảnh hưởng của từng vị trí tới sự vận hành tổng thể của doanh nghiệp. Đặc biệt là ở những doanh nghiệp lớn. Để làm được điều này, người làm Talent Acquisition cần có khả năng bao quát và phân loại hàng trăm vị trí khác nhau – điều mà hoạt động tuyển dụng ngắn hạn khó lòng đáp ứng được.
Xây dựng thương hiệu tuyển dụng
Xây dựng thương hiệu tuyển dụng là một quá trình dài hạn và không thể thiếu trong Talent Acquisition. Từ việc xác định tầm nhìn, sứ mệnh và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp đến cách truyền tải những thông điệp này qua các nền tảng truyền thông như: website tuyển dụng, mạng xã hội, LinkedIn hay chính câu chuyện thực tế từ nhân viên. Tất cả đều góp phần tạo nên hình ảnh hấp dẫn trong mắt ứng viên. Một thương hiệu tuyển dụng mạnh mẽ chính là chiếc nam châm thu hút nhân tài bền vững.
Tạo dựng mối quan hệ với ứng viên
Talent Acquisition xây dựng kết nối dài hạn với những ứng viên tiềm năng. Việc quản lý cộng đồng ứng viên, nâng cao trải nghiệm trong quá trình ứng tuyển và duy trì liên hệ với những ứng viên chưa phù hợp ở thời điểm hiện tại sẽ mở ra nhiều cơ hội tuyển dụng hiệu quả về sau. Khác với tuyển dụng truyền thống vốn có xu hướng “chọn người có sẵn”, Talent Acquisition chủ động “đi tìm đúng người” dù họ ở đâu, khi nào.
Talent Acquisition xây dựng kết nối dài hạn với những ứng viên tiềm năng
Đo lường và dự đoán
Nhắc đến vai trò của Talent Acquisition là gì không thể không nhắc đến vai trò đo lường, dự đoán. Trong Talent Acquisition, dữ liệu đóng vai trò dẫn đường. Từ việc phân tích hiệu quả các chiến dịch thu hút ứng viên, đánh giá chất lượng nguồn ứng viên, cho đến dự báo nhu cầu nhân sự tương lai – tất cả đều cần đến dữ liệu. Người làm Talent Acquisition phải biết cách thu thập – phân tích – khai thác số liệu để liên tục tối ưu hóa quy trình và đưa ra các quyết định mang tính chiến lược lâu dài.
Các chức vụ của vị trí Talent Acquisition
Trong lĩnh vực Talent Acquisition, tùy vào quy mô doanh nghiệp và mức độ chuyên môn hóa, các vị trí tuyển dụng sẽ được phân chia theo từng cấp độ khác nhau – từ chuyên viên đến cấp quản lý. Mỗi vị trí đảm nhận một vai trò riêng biệt nhưng đều hướng đến mục tiêu chung là xây dựng đội ngũ nhân sự tinh hoa, phù hợp với chiến lược dài hạn của tổ chức.
Dưới đây là ba vị trí phổ biến nhất trong lĩnh vực này:
Talent Acquisition Executive
Talent Acquisition Executive là vị trí chuyên viên tuyển dụng tài năng. Mặc dù chức vụ này còn khá mới mẻ trong lĩnh vực nhân sự nhưng nó có tiềm năng phát triển rất lớn. Nhiệm vụ cốt lõi của Talent Acquisition Executive là tuyển dụng. Talent Acquisition Executive không chỉ đơn thuần là người thực hiện tuyển dụng, mà còn là người xây dựng chiến lược thu hút ứng viên, đánh giá và lựa chọn nhân tài phù hợp với yêu cầu công việc.
Talent Acquisition Executive thường làm việc trực tiếp với các nhà quản lý cấp cao và các phòng ban liên quan để đảm bảo quy trình tuyển dụng diễn ra đồng bộ, hiệu quả và nhất quán với định hướng của tổ chức.
Talent Acquisition Specialist
Talent Acquisition Specialist là chuyên gia trong việc thu hút và lựa chọn nhân tài. Vị trí này thường xuất hiện ở các doanh nghiệp lớn, nơi có nhu cầu tuyển dụng liên tục và phức tạp hơn. Specialist có trách nhiệm tìm kiếm, sàng lọc và tuyển chọn những ứng viên chất lượng cao, phù hợp với cả kỹ năng chuyên môn, đồng thời phù hợp với văn hóa doanh nghiệp.
Ngoài chuyên môn tuyển dụng, họ còn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự đa dạng, bình đẳng và công bằng trong toàn bộ quá trình tuyển chọn – từ bước đầu tiên cho đến onboarding.
Talent Acquisition Specialist là chuyên gia trong việc thu hút và lựa chọn nhân tài
Talent Acquisition Manager
Talent Acquisition Manager là người quản lý toàn bộ hoạt động tuyển dụng trong doanh nghiệp. Không chỉ chịu trách nhiệm xây dựng chiến lược tuyển dụng tổng thể, Talent Acquisition Manager còn phát triển và giám sát các chương trình, chính sách tuyển dụng sao cho chuyên nghiệp, hiệu quả và đúng định hướng phát triển nhân sự lâu dài.
Bên cạnh đó, họ cũng dẫn dắt đội ngũ tuyển dụng, đào tạo và định hướng các chuyên viên, đồng thời xây dựng các mối quan hệ chiến lược với đối tác bên ngoài, bao gồm: các nền tảng tuyển dụng, trường đại học, cộng đồng nhân sự,… để mở rộng mạng lưới ứng viên chất lượng.
Mô tả công việc của một Talent Acquisition là gì?
Talent Acquisition không phải đơn thuần chỉ là đăng tin tuyển dụng, phỏng vấn, tuyển người mà còn là chuyên gia trong lĩnh vực nhân sự bao gồm cả tuyển dụng và đào tạo cũng như giữ chân họ lâu dài, đảm bảo doanh nghiệp luôn có trong tay nhân tài phù hợp.
Hoạch định chiến lược tuyển dụng dài hạn
Talent Acquisition là người tiên phong trong việc xây dựng kế hoạch tuyển dụng mang tính dài hạn. Họ cần phân tích dữ liệu về nhân sự hiện tại, xu hướng nhân tài trên thị trường, mức độ cạnh tranh và biến động trong nội bộ để đưa ra chiến lược phù hợp với mục tiêu phát triển của doanh nghiệp.
Phân định nguồn nhân lực
Ở các doanh nghiệp lớn, Talent Acquisition phải hiểu rõ hàng trăm vị trí khác nhau – từ kỹ năng chuyên môn đến vai trò trong chuỗi vận hành. Điều này giúp họ dễ dàng phân tích nhu cầu nhân sự, phân bổ hợp lý và nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức.
Dự đoán, đo lường và tìm kiếm nhân tài cho doanh nghiệp
Thông qua việc thu thập và phân tích dữ liệu tuyển dụng, Talent Acquisition có thể đánh giá hiệu quả các chiến dịch tuyển dụng, phát hiện lỗ hổng trong nguồn lực và nhanh chóng điều chỉnh chiến lược tìm kiếm nhân tài sao cho phù hợp với từng giai đoạn phát triển của doanh nghiệp.
Mô tả công việc của một Talent Acquisition
Nâng cao trải nghiệm, tạo mối quan hệ tốt với ứng viên
Talent Acquisition chịu trách nhiệm tạo ra hành trình ứng tuyển tích cực và chuyên nghiệp. Họ đồng thời xây dựng mạng lưới ứng viên tiềm năng, duy trì quan hệ với những ứng viên chất lượng cao – kể cả khi họ chưa sẵn sàng gia nhập – để luôn sẵn sàng khi cơ hội đến.
Kỹ năng cần có của vị trí Talent Acquisition
Để đảm nhiệm tốt các công việc liên quan đến vị trí của mình, Talent Acquisition cần hội tụ nhiều kỹ năng và kiến thức chuyên môn. Vậy những kỹ năng cần có của vị trí Talent Acquisition là gì, tham khảo nội dung dưới đây để biết nhé.
Kỹ năng lên kế hoạch, xây dựng chiến lược
Người làm Talent Acquisition cần có khả năng lập kế hoạch và xây dựng chiến lược tuyển dụng dài hạn. Họ không chỉ kịp thời giải quyết, tuyển dụng hiệu quả, nhanh chóng với nhu cầu nhân sự hiện tại, mà còn phải chủ động dự đoán nhu cầu trong tương lai. Từ đó, thiết kế quy trình thu hút và giữ chân nhân tài phù hợp với mục tiêu phát triển của tổ chức.
Kỹ năng xây dựng thương hiệu sản phẩm
Trong bối cảnh cạnh tranh nhân sự ngày càng khốc liệt, kỹ năng xây dựng thương hiệu – hay còn gọi là xây dựng branding trở thành một yêu cầu thiết yếu đối với người làm Talent Acquisition. Nếu như bạn gây dựng được một thương hiệu nhà tuyển dụng hấp dẫn bạn không chỉ thu hút được nhiều ứng viên chất lượng mà còn góp phần củng cố hình ảnh chuyên nghiệp của doanh nghiệp trên thị trường lao động.
Để xây dựng được thương hiệu tuyển dụng, Talent Acquisition cần biết cách truyền tải các giá trị văn hóa, môi trường làm việc và tầm nhìn của tổ chức một cách khéo léo thông qua các kênh như mạng xã hội, website tuyển dụng, các sự kiện nghề nghiệp… Từ đó, tạo nên ấn tượng tích cực, gia tăng niềm tin từ phía ứng viên và góp phần xây dựng mối quan hệ dài hạn với nguồn nhân lực tiềm năng.
Kỹ năng cần có của vị trí Talent Acquisition
Kỹ năng giao tiếp
Giao tiếp không chỉ là cầu nối giữa doanh nghiệp và ứng viên mà còn là vũ khí sắc bén giúp Talent Acquisition tạo dựng sự tin cậy và thiện cảm ngay từ những lần tiếp xúc đầu tiên. Trong vai trò là người đại diện cho hình ảnh công ty, một Talent Acquisition cần thành thạo các kỹ năng như: trao đổi, thuyết phục, đàm phán và xử lý tình huống linh hoạt.
Khả năng giao tiếp hiệu quả không chỉ giúp bạn tìm ra ứng viên phù hợp mà còn tạo trải nghiệm tích cực xuyên suốt quá trình tuyển dụng. Đồng thời, góp phần nâng cao tỷ lệ chuyển đổi và giữ chân nhân tài lâu dài.
Khả năng phân tích
Talent Acquisition ngày nay không chỉ “tuyển người” bằng cảm tính – mà còn dựa vào phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định. Những chỉ số như tỷ lệ ứng viên chuyển đổi, thời gian tuyển dụng trung bình, nguồn ứng viên hiệu quả,… sẽ phản ánh hiệu suất và chất lượng của toàn bộ quy trình thu hút nhân sự.
Chính vì vậy, khả năng phân tích và tư duy logic là điều không thể thiếu. Khi đọc hiểu được dữ liệu, người làm Talent Acquisition sẽ dễ dàng đưa ra các điều chỉnh cần thiết, tối ưu hóa chiến lược và nâng cao hiệu quả tuyển dụng trong dài hạn.
Kỹ năng lắng nghe
Một Talent Acquisition giỏi không chỉ biết nói đúng, mà còn cần biết lắng nghe đúng cách. Hiểu được nhu cầu, nguyện vọng và mối quan tâm của ứng viên là yếu tố giúp xây dựng mối quan hệ bền vững, tạo cảm giác được thấu hiểu và đồng hành cùng tổ chức.
Trong thời đại phỏng vấn online ngày càng phổ biến như hiện nay, kỹ năng lắng nghe càng quan trọng. Khi bạn dành thời gian lắng nghe cẩn thận, bạn không chỉ nắm bắt đúng thông tin, mà còn thể hiện sự tôn trọng, giúp ứng viên cảm thấy gắn kết và sẵn sàng hợp tác hơn trong tương lai.
Một Talent Acquisition giỏi không chỉ biết nói đúng, mà còn cần biết lắng nghe đúng cách
Học ngành gì để làm Talent Acquisition?
Hiện tại, chưa có ngành học riêng biệt nào đào tạo chuyên sâu về Talent Acquisition. Tuy nhiên, nếu bạn muốn theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực này, có khá nhiều ngành học liên quan có thể giúp bạn xây nền tảng vững chắc, bao gồm:
Quản trị nhân lực: Đây là lựa chọn hàng đầu nếu bạn muốn đi sâu vào lĩnh vực tuyển dụng và quản lý con người.
Quản trị kinh doanh: Học ngành này giúp bạn hiểu rõ cơ cấu vận hành doanh nghiệp – yếu tố rất quan trọng trong việc xác định nhu cầu nhân sự.
Marketing: Có thể bạn sẽ bất ngờ, nhưng kỹ năng xây dựng thương hiệu tuyển dụng, truyền thông với ứng viên,... đều bắt nguồn từ tư duy marketing.
Khoa học xã hội (Tâm lý học, Xã hội học,...): Những ngành này giúp bạn hiểu hơn về hành vi con người, động lực nghề nghiệp và kỹ năng giao tiếp.
Ngoài ra, nếu bạn muốn phát triển nhanh hơn trong sự nghiệp và hướng tới các vị trí cao hơn như Talent Acquisition Manager hay Head of People, đừng ngần ngại đầu tư vào các khóa học chuyên sâu, chương trình chứng chỉ quốc tế (như SHRM, HRCI, LinkedIn Learning, Coursera,...), hoặc tham gia thực tập sớm tại các phòng nhân sự để tích lũy kinh nghiệm thực tế.
Ngành Talent Acquisition có tiềm năng không?
Câu trả lời là có, thậm chí còn là một trong những nghề đang hot, phát triển mạnh mẽ trong kỷ nguyên số hiện nay. Khi các doanh nghiệp ngày càng mở rộng quy mô và cạnh tranh gay gắt để thu hút nhân tài, vai trò của Talent Acquisition không chỉ dừng lại ở việc tuyển người, mà còn trở thành nhân tố chiến lược định hình thành công dài hạn cho tổ chức.
Trong bối cảnh thị trường lao động luôn biến động, các công ty không chỉ cần người giỏi, mà còn cần người phù hợp cả về năng lực lẫn văn hóa. Đây chính là lúc Talent Acquisition lên ngôi và trở nên quan trọng. Với nhu cầu ngày một tăng cao từ các doanh nghiệp, mức thu nhập cạnh tranh và cơ hội thăng tiến rõ ràng, Talent Acquisition đang dần trở thành một lựa chọn nghề nghiệp ổn định, hấp dẫn và đầy tiềm năng phát triển trong tương lai.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến Talent Acquisition là gì. Talent Acquisition không chỉ là một nghề nghiệp hấp dẫn mà còn là yếu tố quyết định sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh. Việc xây dựng chiến lược tuyển dụng thông minh, phát triển thương hiệu tuyển dụng mạnh mẽ và duy trì mối quan hệ lâu dài với ứng viên sẽ giúp doanh nghiệp thu hút nhân tài, từ đó đạt được mục tiêu kinh doanh.

Headhunter là gì? Kỹ năng để trở thành Headhunter chuyên nghiệp
Trong thời đại mà nhân sự giỏi trở thành “tài sản vàng” của mỗi doanh nghiệp, thuật ngữ Headhunter ngày càng xuất hiện phổ biến và đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển nguồn lực. Dù không trực tiếp thuộc bộ phận nội bộ của công ty, nhưng các Headhunter đều rất được quan tâm. Sau đây Unica sẽ chia sẻ cho bạn Headhunter là gì? Kỹ năng cần có để trở thành Headhunter chuyên nghiệp. Cùng tìm hiểu ngay.
Headhunter là gì?
Headhunter là thuật ngữ được dùng chủ yếu trong lĩnh vực nhân sự, dịch ra Tiết Việt nó có nghĩa là “người săn đầu người”. Đây là cách nói ví von để chỉ những chuyên gia tuyển dụng cấp cao, họ chuyên đi tìm kiếm và kết nối các ứng viên tài năng cho doanh nghiệp đang có nhu cầu tuyển dụng, đặc biệt là tuyển dụng vị trí cấp cao.
Headhunter là gì?
Headhunter không làm việc trực tiếp tại doanh nghiệp mà họ làm việc làm việc độc lập theo dạng freelancer. Hiểu đơn giản người làm Headhunter giống như người làm dịch vụ tuyển dụng được cung cấp bởi bên thứ 3 cho tổ chức hay doanh nghiệp có nhu cầu tuyển dụng những nhân sự chuyên môn cao và khó.
Nói một cách dễ hiểu, Headhunter chính là cầu nối giữa ứng viên giỏi và doanh nghiệp đang cần người, giúp cả hai bên tiết kiệm thời gian, tối ưu hóa chất lượng nhân sự và nâng cao hiệu quả tuyển dụng. Hiện nay, dịch vụ tuyển dụng đang được nhiều doanh nghiệp tìm kiếm vì tính nhanh gọn, linh hoạt và chất lượng.
Vai trò của Headhunter trong doanh nghiệp
Headhunter đóng vai trò chính là tuyển dụng nhân sự giỏi cho doanh nghiệp. Tuy nhiên ngoài vai trò đó thì Headhunter còn đóng rất nhiều vai trò khác. Vậy cụ thể vai trò của Headhunter là gì? Tham khảo nội dung dưới đây để biết nhé.
Chuyên môn thị trường
Headhunter là những người am hiểu chuyên sâu về thị trường tuyển dụng, thậm chí họ còn có thế mạnh riêng về một số lĩnh vực cụ thể như: công nghệ, tài chính, hay kỹ thuật cao. Nhờ kiến thức chuyên môn sâu, họ biết chính xác nên tìm ứng viên ở đâu, hồ sơ như thế nào là tiềm năng và cách nào để tiếp cận ứng viên hiệu quả nhất.
Định hướng kết quả
Headhunter cực kỳ chú trọng kết quả bởi họ chỉ nhận phí khi doanh nghiệp tuyển được người. Điều này giúp Headhunter hoạt động có trách nhiệm hơn, không lãng phí thời gian cho những hồ sơ kém. Họ chỉ tập trung để tuyển đúng người, đúng yêu cầu và đúng thời điểm.
Kết quả nhanh chóng
Khác với quy trình tuyển dụng nội bộ có thể kéo dài, Headhunter làm việc chuyên biệt, tức là họ luôn trong tư thế sẵn sàng với một danh sách ứng viên tiềm năng được cập nhật liên tục. Do đó, doanh nghiệp có thể nhanh chóng lấp đầy vị trí còn trống mà không cần mất nhiều công sức, đặc biệt là trong những trường hợp cần gấp.
Headhunter giúp tuyển dụng nhân sự nhanh chóng trong thời gian ngắn
Giảm tải cho bộ phận nhân sự
Không phải công ty nào cũng có đội ngũ HR đủ lớn để gánh vác toàn bộ quy trình tuyển dụng, nhất là khi cần tuyển những vị trí “khó nhằn”. Lúc này, Headhunter sẽ đóng vai trò như một cánh tay nối dài, giúp doanh nghiệp tìm người nhanh hơn, đồng thời giải phóng HR để họ tập trung vào các nhiệm vụ chiến lược khác.
Giảm tải chi phí
Mặc dù dịch vụ Headhunter có thể yêu cầu một khoản phí ban đầu, nhưng nếu so với việc tuyển sai người, đào tạo lại, hoặc phải thay thế liên tục thì khoản đầu tư này lại cực kỳ đáng đồng tiền. Một ứng viên chất lượng, phù hợp văn hóa và có ý định gắn bó dài lâu sẽ mang lại giá trị gấp nhiều lần chi phí bỏ ra ban đầu.
Mạng lưới chuyên nghiệp
Headhunter có lợi thế là khả năng kết nối với hàng trăm, thậm chí hàng ngàn ứng viên tiềm năng thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc tận dụng mạng lưới rộng lớn và chuyên nghiệp này giúp doanh nghiệp tiếp cận được những nhân tài mà quy trình tuyển dụng truyền thống không dễ chạm tới.
Có lợi ở các thị trường khó tính
Trong bối cảnh thị trường khan hiếm nhân sự, đặc biệt ở các vị trí yêu cầu chuyên môn cao hoặc kinh nghiệm đặc biệt, Headhunter chính là “quân bài chiến lược” sử dụng để tuyển dụng nhân sự cấp cao. Họ có kỹ năng xử lý những “ca khó” và biết cách tìm người phù hợp ngay cả trong điều kiện khan hiếm ứng viên.
Nắm bắt những người tìm việc thụ động
Không phải ai giỏi cũng đang tìm việc, rất nhiều ứng viên chất lượng thực ra chưa từng gửi đơn xin việc nào. Headhunter chính là cầu nối giữa doanh nghiệp và những người giỏi thầm lặng kết nối với nhau. Headhunter biết cách khai thác, kết nối và thuyết phục đúng người, đúng lúc. Đây chính là điều mà tuyển dụng thông thường khó làm được.
Headhunter biết cách khai thác, kết nối và thuyết phục đúng người, đúng lúc
Mô tả công việc của Headhunter
Headhunter là những người chuyên đi tìm và giới thiệu nhân sự tiềm năng cho các doanh nghiệp đang cần tuyển người, đặc biệt là các vị trí cấp cao hoặc có yêu cầu đặc biệt. Mỗi Headhunter sẽ có một phong cách và quy trình làm việc riêng, nhưng tựu trung lại đều sẽ thực hiện những nhiệm vụ cốt lõi dưới đây:
Lập kế hoạch marketing, tìm kiếm khách hàng
Trong nhiều tổ chức, Headhunter là một bộ phận riêng biệt chuyên cung cấp dịch vụ tuyển dụng nhân lực cao cấp. Họ không chỉ dừng lại ở việc "tìm người", mà còn tạo dựng thương hiệu cho dịch vụ của mình. Điều này đòi hỏi họ phải lên kế hoạch marketing, quảng bá hình ảnh đơn vị headhunt, tiếp cận các doanh nghiệp đang có nhu cầu tuyển dụng thông qua nhiều kênh truyền thông khác nhau.
Khách hàng của Headhunter không chỉ là các doanh nghiệp mà còn là chính những ứng viên có trình độ cao đang tìm kiếm cơ hội mới. Khi cả hai nhóm này được kết nối, Headhunter sẽ có thêm nhiều “đơn hàng tuyển dụng” từ phía công ty, đồng thời tạo ra cơ hội việc làm phù hợp cho ứng viên.
Xử lý đơn đặt hàng của doanh nghiệp
Ngay khi nhận được thông tin về vị trí cần tuyển (bao gồm mô tả công việc, yêu cầu chuyên môn, số lượng ứng viên...), Headhunter sẽ bắt đầu phân tích và tổng hợp lại các tiêu chí một cách rõ ràng nhất. Headhunter đóng vai trò như người đại diện tuyển dụng, đảm bảo mọi kỳ vọng của doanh nghiệp được phản ánh chính xác trong nội dung tuyển dụng.
Đồng thời, Headhunter cũng sẽ đàm phán và thống nhất mức phí dịch vụ với doanh nghiệp. Mức phí tuyển dụng này không cố định mà phụ thuộc vào mức độ khó của vị trí, thời gian cam kết và các điều kiện đi kèm. Khi đã chốt được mức phí tuyển dụng này, họ sẽ bắt đầu hành trình tìm kiếm nhân tài.
Tổng hợp thông tin, sàng lọc hồ sơ
Đây là phần vai trò quan trọng nhất trong công việc của một Headhunter. Sau khi phát động chiến dịch tuyển dụng, họ sẽ thu hút và nhận về hàng loạt hồ sơ ứng viên. Tiếp đến là bước sàng lọc khắt khe – từ học vấn, kinh nghiệm, kỹ năng đến độ phù hợp với văn hóa doanh nghiệp.
Chỉ những ứng viên thật sự đáp ứng đầy đủ yêu cầu của khách hàng mới được mời tham gia vòng phỏng vấn. Nhờ quy trình này, doanh nghiệp có thể tiết kiệm thời gian đáng kể trong việc tuyển chọn, đồng thời nâng cao khả năng tìm kiếm ứng viên tiềm năng, đúng người, đúng việc.
Headhunter biết cách sàng lọc và tổng hợp thông tin
Phỏng vấn ứng viên và liên hệ với khách hàng
Sau bước sàng lọc hồ sơ, Headhunter sẽ trực tiếp liên hệ và phỏng vấn ứng viên nhằm đánh giá kỹ hơn về kỹ năng chuyên môn, tư duy và mức độ phù hợp với vị trí cần tuyển. Mục tiêu ở giai đoạn này là chọn ra những “viên ngọc sáng”, những nhân sự có tiềm năng cao nhất, phù hợp với văn hóa doanh nghiệp cũng như yêu cầu công việc.
Khi đã tìm được những hồ sơ chất lượng, Headhunter sẽ gửi thông tin cho doanh nghiệp để nhà tuyển dụng trực tiếp hẹn lịch phỏng vấn với ứng viên. Toàn bộ quy trình này đều được quản lý chặt chẽ, đảm bảo đúng lộ trình và tiết kiệm tối đa thời gian cho doanh nghiệp.
Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ
Vai trò của Headhunter là gì cuối cùng chúng tôi muốn chia sẻ với bạn đó là khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ tuyển dụng xem có hài lòng hay không. Vai trò của Headhunter không dừng lại sau khi kết nối được ứng viên với công ty. Một Headhunter chuyên nghiệp sẽ tiếp tục theo dõi quá trình làm việc của ứng viên trong thời gian đầu. Đồng thời trao đổi, khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ. Điều này giúp gia tăng độ tin cậy, tạo mối quan hệ hợp tác lâu dài giữa các bên.
Kỹ năng cần có để trở thành một Headhunter
Không phải ai cũng có thể trở thành một Headhunter giỏi. Bên cạnh kiến thức chuyên môn, người làm nghề "săn đầu người" cần rất nhiều kỹ năng mềm. Dưới đây là những kỹ năng cần có để trở thành Headhunter chuyên nghiệp mà doanh nghiệp nào cũng muốn hợp tác lâu dài.
Kỹ năng chuyên ngành
Để trở thành Headhunter giỏi bạn bắt bạn buộc phải có kỹ năng chuyên ngành liên quan đến lĩnh vực muốn tuyển dụng. Không nhất thiết phải là chuyên gia trong lĩnh vực mà họ đang tuyển dụng, nhưng cần đủ hiểu biết để nhận diện được đâu là ứng viên phù hợp. Kiến thức về quy trình làm việc, cơ cấu tổ chức, đặc thù vị trí và yêu cầu kỹ năng là nền tảng quan trọng bắt buộc Headhunter cần có để đánh giá đúng chất lượng nhân sự.
Hiện nay tại một số doanh nghiệp lớn, Headhunter được đào tạo đa ngành từ tài chính, công nghệ, đến nhân sự cấp cao. Điều quan trọng không phải là bằng cấp, mà là khả năng cập nhật xu hướng ngành và hiểu sâu thị trường tuyển dụng mà họ đang hoạt động.
Để trở thành Headhunter giỏi bạn bắt bạn buộc phải có kỹ năng chuyên ngành
Khả năng giao tiếp
Kỹ năng giao tiếp cần có một Headhunter giỏi không chỉ đơn thuần là nói hay mà còn là biết nói đúng. Một Headhunter chuyên nghiệp phải biết cách trò chuyện hiệu quả với cả ứng viên lẫn nhà tuyển dụng. Họ hiểu cách trình bày công việc một cách thu hút, đồng thời khéo léo truyền đạt yêu cầu công ty để ứng viên có cái nhìn rõ ràng và tích cực.
Headhunter còn là người đại diện thương hiệu doanh nghiệp trong mắt ứng viên. Vì vậy, sở hữu kỹ năng giao tiếp tốt cũng đồng nghĩa với nắm trong tay khả năng truyền cảm hứng và tạo dựng hình ảnh tích cực cho công ty đối tác.
Khả năng lắng nghe
Lắng nghe là kỹ năng "vàng" trong ngành săn đầu người. Một Headhunter giỏi cần lắng nghe kỹ để hiểu rõ điều doanh nghiệp mong muốn. Những điều này không chỉ là những tiêu chí trong bản mô tả công việc, mà còn là văn hóa công ty, định hướng phát triển và những kỳ vọng tiềm ẩn.
Bên cạnh đó, việc lắng nghe ứng viên cũng giúp họ hiểu rõ mục tiêu nghề nghiệp, từ đó đề xuất những vị trí phù hợp nhất. Nhờ vậy, Headhunter không chỉ tuyển đúng người mà còn giúp ứng viên và doanh nghiệp gắn bó lâu dài với nhau hơn.
Khả năng đa nhiệm
Nhắc đến kỹ năng quan trọng của Headhunter là gì không thể không nhắc đến khả năng đa nhiệm. Công việc của một Headhunter luôn vận hành song song trên nhiều "mặt trận", họ vừa tìm kiếm ứng viên, vừa phân tích yêu cầu từ khách hàng, tổ chức phỏng vấn, thương lượng quyền lợi... Họ phải làm việc linh hoạt, phản ứng nhanh và không để sót bất kỳ bước nào trong quy trình tuyển dụng. Tính đa nhiệm giúp Headhunter tiết kiệm thời gian, tối ưu hiệu quả và duy trì chất lượng cao trong mỗi đợt tuyển dụng, bất kể quy mô lớn hay nhỏ.
Đánh giá, nhìn ra được ứng viên tiềm năng
Một Headhunter thành công không chỉ tìm được người có kỹ năng, mà còn phải tìm đúng người phù hợp với doanh nghiệp. Họ có khả năng nhận diện giá trị tiềm ẩn trong hồ sơ, hoặc thông qua những cuộc trò chuyện nhanh nhưng chất lượng. Khả năng đánh giá đúng, nhìn ra được ứng viên tiềm năng giúp họ kết nối ứng viên với môi trường phù hợp để gắn bó lâu dài.
Headhunter có khả năng nhận diện giá trị tiềm ẩn của ứng viên qua CV
Thuyết phục, tạo ảnh hưởng
Cuối cùng, một yếu tố không thể thiếu khi nhắc đến kỹ năng cần có của Headhunter đó chính là khả năng thuyết phục. Một Headhunter chuyên nghiệp có thể làm thay đổi quyết định của cả ứng viên và doanh nghiệp bằng lập luận sắc bén và sự uy tín của mình.
Từ việc thương lượng lương bổng, định hình lại kỳ vọng, cho đến việc khiến ứng viên đang có công việc ổn định phải cân nhắc một cơ hội mới, tất cả đều cần đến kỹ năng ảnh hưởng mạnh mẽ. Điều này càng quan trọng hơn khi họ làm việc với các vị trí cấp cao, đòi hỏi sự linh hoạt và nhạy bén trong giao tiếp.
Phân biệt Headhunter và HR nội bộ (Recruiter)
Dù đều làm trong lĩnh vực tuyển dụng, nhưng Headhunter và HR nội bộ (Recruiter) lại có nhiều điểm khác biệt đáng kể. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn dễ hình dung:
Tiêu chí
Headhunter
HR nội bộ (Recruiter)
Khái niệm
Là bên thứ ba, hoạt động độc lập hoặc thuộc công ty cung cấp dịch vụ tuyển dụng chuyên nghiệp.
Là nhân sự thuộc bộ phận nhân sự (HR) của doanh nghiệp, chịu trách nhiệm tuyển dụng nội bộ.
Hình thức làm việc
Làm việc theo hợp đồng dịch vụ với doanh nghiệp; chỉ nhận phí khi ứng viên được tuyển.
Là nhân viên cố định, được trả lương hàng tháng từ công ty.
Tính chất công việc
Tập trung vào các vị trí cấp cao, chuyên biệt hoặc khó tuyển dụng.
Xử lý tuyển dụng ở nhiều cấp độ, đặc biệt là các vị trí phổ thông hoặc cấp trung.
Mạng lưới kết nối
Có mạng lưới rộng rãi trong nhiều lĩnh vực; kết nối với ứng viên thụ động và chuyên gia cấp cao.
Chủ yếu tập trung vào nguồn ứng viên đang tìm việc và các kênh tuyển dụng phổ biến.
Vai trò chính
Tìm kiếm, sàng lọc và “săn” ứng viên theo yêu cầu cụ thể từ doanh nghiệp đối tác.
Tuyển dụng, sắp xếp phỏng vấn, tiếp nhận nhân sự mới và hỗ trợ các hoạt động nội bộ.
Phân biệt Headhunter và HR nội bộ
Mức lương của Headhunter là bao nhiêu?
Nghề Headhunter không chỉ đòi hỏi kỹ năng chuyên môn cao mà còn cần sự kiên nhẫn, bản lĩnh và khả năng xử lý tình huống linh hoạt. Chính vì thế, mức thu nhập của Headhunter được đánh giá là khá hấp dẫn, tương xứng với khối lượng công việc và áp lực mà họ phải gánh vác.
Tùy thuộc vào số năm kinh nghiệm và hiệu quả công việc, thu nhập của một Headhunter có thể dao động như sau:
Dưới 1 năm kinh nghiệm: Các “tân binh” trong nghề thường có mức lương cơ bản khoảng 7 - 10 triệu đồng/tháng. Tuy nhiên, con số này có thể tăng nhanh nếu hiệu suất làm việc tốt và đạt được chỉ tiêu doanh thu.
Từ 1 - 3 năm kinh nghiệm: Ở giai đoạn này, khi đã tích lũy được kỹ năng và có một mạng lưới ứng viên ổn định, mức thu nhập sẽ nằm trong khoảng 10 – 17 triệu đồng/tháng, chưa kể đến các khoản hoa hồng từ hợp đồng thành công.
Trên 3 năm kinh nghiệm: Những người có kinh nghiệm lâu năm và giữ vị trí cao trong các công ty săn đầu người thường có thể đạt mức thu nhập từ 1.000 USD/tháng trở lên (tương đương 24 triệu đồng/tháng hoặc cao hơn), đặc biệt nếu họ là người dẫn dắt các thương vụ lớn.
Ngoài mức lương cơ bản, một phần thu nhập đáng kể của Headhunter đến từ hoa hồng, được tính dựa trên giá trị hợp đồng với doanh nghiệp. Thông thường, các công ty Headhunt sẽ được hưởng 10 – 20% trên tổng mức lương năm đầu tiên của ứng viên được tuyển dụng. Với những vị trí cấp cao, chi phí tuyển dụng có thể tương đương 2 – 5 tháng lương. Đó là lý do vì sao nghề này luôn hấp dẫn với những người dám thử thách và biết “nắm bắt” cơ hội.
Học ngành gì để làm Headhunter?
Không có ngành học “đặc thù” cho nghề Headhunter, nhưng một số chuyên ngành sau sẽ giúp bạn dễ dàng bước vào lĩnh vực này:
Quản trị nhân sự: Hiểu rõ quy trình tuyển dụng và quản lý nhân lực.
Quản trị kinh doanh: Nắm bắt vận hành doanh nghiệp, phân tích và đàm phán tốt.
Marketing: Giỏi quảng bá thương hiệu tuyển dụng và thu hút ứng viên tiềm năng.
Tâm lý học: Hiểu rõ tâm lý ứng viên, từ đó kết nối hiệu quả hơn.
Ngoài ra, những ngành như: Kinh tế, Truyền thông hay Ngoại ngữ cũng là lợi thế nếu bạn có kỹ năng giao tiếp, đánh giá và kết nối tốt.
Không có ngành học “đặc thù” cho nghề Headhunter
Cơ hội và thách thức của nghề Headhunter
Nghề Headhunter có cơ hội và những thách thức nhất định. Vậy cụ thể cơ hội và thách thức nghề Headhunter là gì? Sau đây là chia sẻ cho bạn:
Cơ hội
Tiếp cận đa ngành: Làm việc với nhiều lĩnh vực như công nghệ, tài chính, marketing, y tế... giúp mở rộng kiến thức và trải nghiệm.
Tích lũy chuyên môn sâu: Hiểu rõ các vị trí, yêu cầu kỹ năng giúp Headhunter ngày càng vững tay nghề.
Mở rộng mạng lưới: Xây dựng mối quan hệ với ứng viên, doanh nghiệp, chuyên gia thông qua các nền tảng và sự kiện nghề nghiệp.
Nắm bắt thông tin việc làm sớm: Cơ hội tiếp cận các vị trí “hot” trước thị trường, mang đến lợi thế cho ứng viên và chính bản thân Headhunter.
Thu nhập hấp dẫn: Lương thưởng cao, đặc biệt khi săn được những vị trí cấp cao cho doanh nghiệp.
Thách thức
Mất nhiều thời gian xử lý hợp đồng: Có thể mất đến 6 tháng – 1 năm cho một thương vụ tuyển dụng thành công.
Áp lực cao: KPI, ứng viên, doanh nghiệp... đều là áp lực thường trực, đặc biệt với người mới vào nghề.
Cần kiến thức đa lĩnh vực: Phải hiểu được yêu cầu công việc của nhiều ngành nghề khác nhau để tuyển đúng người.
Khó đánh giá năng lực ứng viên: Đòi hỏi kỹ năng nhận định tinh tế để chọn đúng “người thực, việc thực”.
Khó tiếp cận ứng viên cấp cao: Những ứng viên này thường không chủ động tìm việc và yêu cầu rất khắt khe.
Kết luận
Như vậy, Unica đã chia sẻ mọi thông tin liên quan đến Headhunter là gì? Headhunter không chỉ đơn thuần là người “tuyển người giỏi” mà còn là cầu nối chiến lược giữa doanh nghiệp và nhân tài. Dù đối mặt với nhiều thử thách, nhưng cơ hội phát triển và mức thu nhập hấp dẫn khiến Headhunter trở thành lựa chọn nghề nghiệp lý tưởng cho những ai đam mê nhân sự và mong muốn tạo dấu ấn trong thị trường lao động đầy cạnh tranh hiện nay.

VUCA là gì? Chiến lược phát triển bền vững trong thời đại VUCA
Trong cuộc sống và trong công việc mọi thứ đều thay đổi nhanh chóng, khó đoán và đầy rủi ro. Đây chính là đặc trưng rõ nhất của VUCA - Thuật ngữ chỉ sự biến động, không chắc chắn trong kinh doanh và cuộc sống. Vậy VUCA là gì? Làm thế nào để tồn tại được bền vững trong thời đại VUCA đầy thử thách. Cùng tìm hiểu ngay.
VUCA là gì?
VUCA là viết tắt của 4 từ tiếng Anh: Volatility (Biến động), Uncertainty (Không chắc chắn), Complexity (Phức tạp), Ambiguity (Mơ hồ). Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả môi trường sống và làm việc hiện đại thay đổi liên tục, khó lường, có nhiều yếu tố đan xen và không dễ để đưa ra quyết định chính xác.
Ban đầu, khái niệm VUCA được sử dụng trong lĩnh vực quân sự của Hoa Kỳ sau thời kỳ Chiến tranh Lạnh, nhưng về sau đã được áp dụng rộng rãi trong kinh doanh, quản trị, giáo dục và phát triển cá nhân. Hiểu được VUCA là gì không chỉ giúp các tổ chức xây dựng chiến lược phù hợp, mà còn giúp mỗi cá nhân chuẩn bị tâm thế vững vàng hơn để đối mặt với sự bất định của thời đại.
VUCA là gì?
VUCA Leadership là gì?
VUCA Leadership là phong cách lãnh đạo và một hệ thống giá trị được phát triển để đối phó với những thách thức xuất hiện trong thời đại VUCA. Hiểu đơn giản, VUCA Leadership chính là kim chỉ nam để những người đứng đầu chèo lái tổ chức một cách vững vàng giữa cơn sóng dữ của thời đại biến động.
Trong thế giới thay đổi không ngừng, nhà lãnh đạo không chỉ đối mặt với những tình huống khó lường mà còn phải đưa ra quyết định trong điều kiện thiếu thông tin rõ ràng, cấu trúc phức tạp và áp lực cao. Chính vì vậy, VUCA Leadership đòi hỏi một tư duy linh hoạt, khả năng nhìn xa trông rộng và sự sẵn sàng đổi mới để dẫn dắt tổ chức vượt qua thử thách.
Một nhà lãnh đạo theo mô hình VUCA cần sở hữu những phẩm chất như:
Tầm nhìn chiến lược và rõ ràng,
Khả năng ứng biến nhanh,
Tinh thần đổi mới và sáng tạo,
Năng lực quản trị rủi ro và giải quyết vấn đề hiệu quả,
Cùng với sự đồng cảm và khả năng kết nối con người.
Ý nghĩa thuật ngữ VUCA là gì?
4 từ Tiếng Anh ghép lại thành thuật ngữ VUCA có ý nghĩa như sau:
Biến động (Volatility): Trong môi trường sản xuất hiện đại, mọi thứ thay đổi liên tục với tốc độ chóng mặt. Sự biến động không chỉ đến từ công nghệ mới, xu hướng tiêu dùng mà còn đến từ thị trường, đối thủ và cả nội bộ doanh nghiệp. Mỗi ngày, doanh nghiệp phải xử lý hàng trăm luồng thông tin mới, tạo ra một bối cảnh luôn bất ổn và đầy thách thức. Khả năng thích ứng nhanh chính là yếu tố sống còn trong bối cảnh này.
Không chắc chắn (Uncertainty): Sự biến động càng lớn thì tính không chắc chắn càng cao. Trong môi trường hiện nay, việc lập kế hoạch, dự báo dài hạn trở nên khó khăn hơn bao giờ hết. Những thay đổi bất ngờ từ thị trường, sự xuất hiện của đối thủ mới hay biến động từ chuỗi cung ứng đều có thể khiến doanh nghiệp phải điều chỉnh chiến lược liên tục. Khả năng ra quyết định trong điều kiện thiếu dữ liệu rõ ràng là một kỹ năng quan trọng.
Ý nghĩa thuật ngữ VUCA
Phức tạp (Complexity): Càng phát triển, doanh nghiệp càng phải đối mặt với nhiều yếu tố chồng chéo: từ công nghệ, con người, quy trình cho đến luật pháp và thị trường quốc tế. Sự kết nối và tương tác không ngừng giữa các yếu tố này tạo ra một “ma trận” thông tin mà nếu không được xử lý khéo léo, sẽ dễ dẫn đến sai lầm hoặc trì trệ.
Mơ hồ (Ambiguity): Khi các yếu tố trở nên quá phức tạp và dữ liệu không đầy đủ, sự mơ hồ là điều tất yếu. Trong một thế giới mà nhiều tình huống chưa từng có tiền lệ, doanh nghiệp không thể chỉ dựa vào kinh nghiệm cũ để hành động. Việc diễn giải sai vấn đề hoặc không nhìn thấy toàn cảnh có thể dẫn đến quyết định sai lầm. Đây chính là lý do vì sao năng lực tư duy phản biện và linh hoạt tư duy ngày càng được đánh giá cao.
VUCA bắt nguồn từ đâu?
Thuật ngữ VUCA lần đầu tiên xuất hiện vào năm 1987 tại Trường Cao đẳng Chiến tranh Quân đội Hoa Kỳ. Khái niệm này được phổ biến rộng rãi thông qua công trình nghiên cứu của Herbert Barber vào năm 1991, dựa trên nền tảng lý thuyết được Warren Bennis và Burt Nanus trình bày trong cuốn sách “Leaders: The Strategies for Taking Charge” (Lãnh đạo: Chiến lược đảm nhận trách nhiệm).
Ban đầu, VUCA được dùng để mô tả bối cảnh bất ổn sau thời kỳ Chiến tranh Lạnh, đặc biệt là trong các tình huống quân sự và xung đột như ở Afghanistan. Tuy nhiên, theo thời gian, mô hình này đã được các tổ chức, doanh nghiệp toàn cầu áp dụng rộng rãi để phân tích môi trường kinh doanh đầy biến động như hiện nay.
VUCA không chỉ giúp nhà lãnh đạo nhận diện được những gì họ biết – chưa biết, mà còn hỗ trợ đánh giá rủi ro và xây dựng chiến lược ứng phó phù hợp. Khi được sử dụng đúng cách, VUCA trở thành công cụ hiệu quả để điều hướng và quản trị trong một thế giới kinh doanh luôn thay đổi.
Làm gì để tồn tại trong thời đại VUCA?
VUCA ảnh hưởng tới cả cá nhân và doanh nghiệp. Làm cách nào để tồn tại được trong thời đại VUCA là vấn đề đang được rất nhiều người quan tâm, sau đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn.
Đối với cá nhân
Để trải qua được những thách thức trong thời đại VUCA, mỗi cá nhân cần không ngừng làm mới chính mình để tồn tại và phát triển. Dưới đây là “chìa khóa sinh tồn” giúp bạn vững vàng trước những cơn sóng dữ của thời đại VUCA:
Xác định mục tiêu rõ ràng
Giữa một thế giới hỗn loạn và đầy biến động, việc hiểu rõ bản thân và xác lập mục tiêu cụ thể giống như chiếc la bàn giúp bạn không lạc hướng. Đặc biệt với các bạn trẻ, việc định hình con đường học tập và sự nghiệp từ sớm sẽ tạo tiền đề vững chắc cho tương lai. Bạn cần biết mình đang học vì điều gì? Vì ai? Và sẽ đi tới đâu. Có như vậy, mọi bước đi dù nhỏ cũng đều có ý nghĩa.
Xác định mục tiêu rõ ràng để tồn tại trong thời đại VUCA
Luôn giữ tinh thần cầu tiến, linh hoạt
Trong môi trường VUCA, sự thay đổi là điều duy nhất không thay đổi. Vì thế, thay vì lo lắng với những viễn cảnh “nếu như…”, bạn nên rèn luyện tư duy linh hoạt và tinh thần học hỏi không ngừng. Những thất bại ban đầu không phải là dấu chấm hết mà là điểm khởi đầu cho hành trình trưởng thành – nơi bạn học được cách đứng dậy mạnh mẽ hơn sau mỗi cú ngã.
Tỉnh táo trước những thông tin đa chiều
Khi thông tin tràn lan khắp mọi nơi, kỹ năng chọn lọc và đánh giá trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Đừng để bản thân bị cuốn theo những luồng thông tin gây nhiễu hoặc định hướng dư luận. Hãy tập thói quen “dừng lại một nhịp” để kiểm chứng và suy xét. Lắng nghe đa chiều, tiếp cận thông tin có chọn lọc chính là cách bạn giữ vững mình giữa những làn sóng vô hình.
Chuẩn bị tinh thần tích cực trước VUCA
Điều quan trọng nhất để sống sót trong kỷ nguyên VUCA chính là thái độ. Một tinh thần tích cực sẽ giúp bạn không gục ngã trước những thay đổi bất ngờ, mà sẵn sàng đón nhận nó như một cơ hội để bứt phá. Hãy rèn luyện tâm thế linh hoạt, biết thích nghi và không ngừng tiến về phía trước – dù con đường phía trước còn nhiều điều chưa thể đoán định.
Đối với doanh nghiệp
Thế giới VUCA buộc các doanh nghiệp phải nhanh nhạy, nhạy bén và chuẩn bị sẵn tinh thần đón đầu mọi biến động. Không còn chỗ cho tư duy vận hành kiểu cũ – sự thích nghi, tư duy chiến lược và khả năng đổi mới liên tục là yếu tố sống còn. Dưới đây là những định hướng thiết thực giúp tổ chức vững vàng hơn giữa thời đại bất định.
Thiết lập tầm nhìn ngắn hạn và dài hạn
Một nhà lãnh đạo thành công trong kỷ nguyên VUCA không chỉ dừng lại ở việc “chữa cháy” ngắn hạn, mà còn phải nhìn xa, trông rộng. Doanh nghiệp cần xác lập một tầm nhìn chiến lược dài hạn, đồng thời linh hoạt điều chỉnh các mục tiêu ngắn hạn dựa trên thực tế thị trường. Việc duy trì sự kết nối nội bộ và thúc đẩy truyền thông nội bộ chính là chìa khóa giúp tổ chức đi đúng hướng.
Doanh nghiệp cần xác lập một tầm nhìn chiến lược dài hạn để tồn tại trong thời đại VUCA
Luôn theo sát thị trường và sẵn sàng thay đổi
VUCA đồng nghĩa với thị trường biến động không ngừng. Doanh nghiệp cần liên tục cập nhật xu hướng, theo sát diễn biến thị trường và động thái từ đối thủ. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp nhận diện rủi ro kịp thời, mà còn nắm bắt cơ hội từ những thay đổi bất ngờ.
Nâng cao khả năng thích ứng
Trong môi trường thay đổi liên tục, năng lực thích ứng là một tài sản vô giá. Các doanh nghiệp nên đầu tư vào đào tạo đội ngũ nhân sự linh hoạt, sáng tạo và có khả năng phản ứng nhanh với thay đổi. Từ cấp quản lý đến nhân viên, ai cũng cần được trang bị tư duy chủ động để không bị động trước những tình huống bất ngờ.
Đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu
Những quyết định cảm tính hoặc thiếu cơ sở có thể dẫn đến sai lầm nghiêm trọng. Trong bối cảnh VUCA, dữ liệu là “vũ khí” chiến lược. Doanh nghiệp cần khai thác dữ liệu từ nhiều nguồn – từ thị trường, khách hàng, đến chính nhân sự nội bộ – để đưa ra những quyết định sáng suốt, khách quan và bám sát thực tế.
Đẩy mạnh hợp tác theo nhóm
Sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp vận hành trơn tru trong khủng hoảng. Hãy xây dựng môi trường làm việc cởi mở, nơi mọi ý tưởng đều được lắng nghe và mỗi phòng ban đều chủ động phối hợp để cùng vượt qua thách thức.
Lấy khách hàng làm trung tâm
Trong thời đại mà khách hàng có vô vàn lựa chọn, việc thấu hiểu người tiêu dùng là nền tảng của sự phát triển bền vững. Doanh nghiệp nên liên tục lắng nghe phản hồi, nghiên cứu hành vi, sở thích và trải nghiệm của khách hàng để cải tiến sản phẩm, dịch vụ phù hợp. Đây không chỉ là cách tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh mà còn giúp xây dựng lòng trung thành vững chắc.
Lấy khách hàng làm trung tâm, liên tục cải tiến sản phẩm
Chiến lược giúp các tổ chức phát triển bền vững trong thời đại VUCA
Trong bối cảnh thế giới ngày càng khó đoán, việc tồn tại thôi là chưa đủ doanh nghiệp cần vững vàng để phát triển một cách bền vững. Dưới đây là những chiến lược thiết thực giúp tổ chức thích nghi và vươn lên giữa những biến động của thời đại VUCA:
Giảm sự phụ thuộc vào nhân sự trình độ thấp
Khủng hoảng trong thời đại VUCA dù là nhiều hay ít thì vẫn đặt ra những tiêu chuẩn mới khắt khe hơn về an toàn, chất lượng và vận hành. Doanh nghiệp cần chủ động nâng cấp hệ thống, giảm dần sự phụ thuộc vào nguồn nhân lực phổ thông.
Ví dụ: Trong giai đoạn đại dịch, việc đảm bảo giãn cách và hạn chế tiếp xúc trở thành yếu tố sống còn. Lúc này, việc tích hợp robot vào dây chuyền sản xuất không chỉ giúp tăng hiệu suất mà còn đảm bảo tiêu chuẩn an toàn cho người lao động.
Tự động hóa các nghiệp vụ
Tự động hóa không còn là xu hướng mà là giải pháp chiến lược. Trong môi trường biến động liên tục, các quy trình thủ công dễ trở nên lỗi thời, chậm trễ và khó kiểm soát.
Bằng cách ứng dụng robot, công nghệ AI và các hệ thống quản lý thông minh, doanh nghiệp không chỉ cải thiện năng suất mà còn tạo ra sự linh hoạt sẵn sàng điều chỉnh mục tiêu, phối hợp hiệu quả với con người và đáp ứng nhanh với thay đổi từ thị trường.
Hoạch định mọi trường hợp có thể xảy ra
Doanh nghiệp thông minh không chờ khủng hoảng xảy ra mới ứng phó, thay vào đó họ chuẩn bị trước để kịp thời ứng phó mọi vấn đề bất ngờ xảy ra. Điều này đòi hỏi tổ chức phải xây dựng các kịch bản ứng phó chi tiết từ biến động cung ứng, gián đoạn sản xuất đến thay đổi hành vi tiêu dùng.
Không chỉ dừng ở việc lên kế hoạch, doanh nghiệp cần đảm bảo khả năng triển khai nhanh chóng các phương án thay thế khi có biến động từ điều chỉnh chiến lược nhân sự đến tối ưu tài sản vật lý. Đây chính là cách để biến khủng hoảng thành cơ hội.
Chiến lược giúp các tổ chức phát triển bền vững trong thời đại VUCA
Đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn mới
Khi công nghệ phát triển và yêu cầu từ thị trường ngày càng cao, việc “chạy đua” bằng nguồn nhân công giá rẻ không còn là chiến lược bền vững. Thay vào đó, doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ hiện đại, hệ thống tự động và quy trình chuẩn hóa để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng toàn cầu.
Sự dịch chuyển này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn giảm thiểu rủi ro, tăng khả năng thích ứng – điều cực kỳ cần thiết trong thế giới VUCA.
Kết luận
Thế giới VUCA là một thực tế không thể tránh khỏi trong kỷ nguyên hiện đại. Việc hiểu rõ VUCA là gì sẽ giúp cá nhân và tổ chức xây dựng tư duy linh hoạt, sẵn sàng thích nghi và bứt phá giữa những biến động không ngừng. Dù thách thức luôn hiện hữu nhưng với chiến lược đúng đắn và tinh thần chủ động, mọi doanh nghiệp đều có thể chuyển mình vững vàng và phát triển bền vững.

Chỉ số EQ là gì? Tiêu chuẩn đánh giá? Dấu hiệu nhận biết người có EQ cao
Trước kia, hầu như mọi người đều chỉ quan tâm đến IQ, thậm chí còn coi nó là thước đo của thành công. Tuy nhiên cùng với sự phát triển của xã hội hiện đại thì chỉ số cảm xúc EQ cũng ngày càng được coi trọng. EQ không còn đơn thuần là khả năng “cảm xúc” mà còn là chìa khóa vàng giúp con người giao tiếp hiệu quả hơn, xây dựng mối quan hệ vững chắc và làm chủ bản thân giữa xã hội đầy biến động. Sau đây, Unica sẽ chia sẻ cho bạn chỉ số EQ là gì? Vì sao nó lại có sức ảnh hưởng lớn đến vậy? Cùng tìm hiểu ngay.
Chỉ số EQ là gì?
EQ (Emotional Quotient) hay còn gọi là chỉ số cảm xúc, là một thước đo thể hiện khả năng nhận biết, thấu hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân cũng như cảm xúc của người khác. Nói cách đơn giản, IQ là chỉ số đo lường trí tuệ về cảm xúc của con người. Người có EQ cao thường biết cách kiểm soát hành vi, ứng xử linh hoạt và duy trì các mối quan hệ một cách hiệu quả.
Chỉ số EQ là gì?
Không giống với IQ – chỉ số trí tuệ đại diện cho năng lực tư duy logic và phân tích, chỉ số EQ lại liên quan trực tiếp đến cách con người tương tác với xã hội và phản ứng trước những tình huống trong cuộc sống. EQ không chỉ là việc bạn kiểm soát cơn giận dữ như thế nào hay thể hiện sự đồng cảm ra sao mà còn là khả năng sử dụng cảm xúc để đưa ra quyết định hợp lý và xây dựng các mối quan hệ tích cực, giải quyết mâu thuẫn trong hòa bình. Đây chính là yếu tố tạo nên sự khác biệt rõ nét giữa một người chỉ giỏi lý thuyết và một người thành công trong cả công việc lẫn đời sống cá nhân.
Ngày nay, EQ không chỉ là một khái niệm trong tâm lý học mà còn được các nhà tuyển dụng, quản lý và chuyên gia nhân sự đánh giá rất cao. Họ áp dụng EQ trong quá trình đánh giá năng lực toàn diện của một cá nhân. Họ tin rằng những người có EQ cao là những người có khả năng chịu được áp lực, bình tĩnh đối mặt và giải quyết trước mọi tình huống.
Chỉ số EQ bao nhiêu là cao?
Để biết chỉ số EQ bao nhiêu được xem là cao, chúng ta cần dựa vào bài test đánh giá. Một số bài test có thể áp dụng như: MSCEIT (Mayer-Salovey-Caruso Emotional Intelligence Test), EQ-i (Emotional Quotient Inventory), TEIQue (Trait Emotional Intelligence Questionnaire),... Dựa trên kết quả từ những bài đánh giá này, chỉ số EQ thường được chia thành các mức như sau:
EQ thấp (dưới 90 điểm): Người có chỉ số EQ thấp thường gặp khó khăn trong việc nhận diện và kiểm soát cảm xúc của chính mình cũng như của người khác. Họ dễ bị chi phối bởi cảm xúc tiêu cực, thiếu kiên nhẫn và thường gặp cản trở trong các mối quan hệ xã hội.
EQ trung bình (từ 90 đến 115 điểm): Nhóm này có khả năng điều tiết cảm xúc tương đối ổn, biết cách giao tiếp và làm việc nhóm. Tuy nhiên, khi đối diện với áp lực lớn hoặc các tình huống xung đột, họ vẫn có thể lúng túng hoặc thiếu linh hoạt.
EQ cao (116 – 130 điểm): Đây là nhóm người có khả năng hiểu và điều phối cảm xúc cực kỳ tốt. Họ thường có kỹ năng giao tiếp, lãnh đạo và tạo động lực vượt trội. Khả năng xây dựng mối quan hệ tích cực và xử lý tình huống cũng rất thành thạo.
EQ rất cao (trên 130 điểm): Người sở hữu chỉ số EQ rất cao thường có mức độ đồng cảm sâu sắc, dễ dàng thấu hiểu cảm xúc người khác. Họ không chỉ giỏi giao tiếp mà còn truyền cảm hứng mạnh mẽ, tạo ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng và tập thể.
Chỉ số EQ trên 130 điểm được đánh giá là rất cao
5 Tiêu chuẩn để đánh giá chỉ số EQ
Để đo lường và đánh giá chỉ số EQ của một người, các chuyên gia thường căn cứ vào 5 yếu tố cốt lõi dưới đây:
Khả năng nhận thức
Khả năng tự nhận thức tức là mức độ hiểu rõ bản thân của mỗi người, nó bao gồm: cảm xúc, suy nghĩ và hành vi của chính mình. Khi một người có thể nhận diện được cảm xúc đang tồn tại trong cơ thể, họ sẽ dễ dàng đánh giá được mức độ hiểu biết của bản thân, kiểm soát, định hướng cảm xúc và đưa ra phản ứng phù hợp. Đây là nền tảng giúp mỗi cá nhân xây dựng sự tự tin, tăng khả năng ra quyết định và phát triển cảm xúc tích cực.
Khả năng điều chỉnh cảm xúc của bản thân
Sau khi nhận thức được cảm xúc của bản thân, bước tiếp theo là biết cách điều chỉnh chúng một cách linh hoạt. Điều này bao gồm việc kiềm chế cảm xúc tiêu cực, duy trì cảm xúc tích cực và đưa ra những phản ứng phù hợp trong từng hoàn cảnh. Người có khả năng kiểm soát tốt cảm xúc thường điềm tĩnh, kiên nhẫn và dễ thích nghi với áp lực hoặc thay đổi.
Khả năng xây dựng mục tiêu phát triển
Tiêu chí đánh giá chỉ số EQ là gì tiếp theo mà chúng tôi muốn chia sẻ với bạn đó là tiêu chí liên quan đến khả năng xây dựng mục tiêu phát triển. Một người sở hữu EQ cao thường có mục tiêu rõ ràng và kiên trì theo đuổi mục tiêu đó. Họ biết cách tạo ra động lực nội tại, duy trì tinh thần tích cực và đưa ra các quyết định phù hợp với giá trị cá nhân. Khả năng định hướng và xây dựng mục tiêu chính là tiền đề tạo nên sự cố gắng, lạc quan, quyết đoán và ý chí vươn lên. Đây chính là yếu tố then chốt tạo nên sự thành công lâu bền.
Tiêu chuẩn để đánh giá chỉ số EQ
Sự cảm thông
Sự cảm thông, thấu cảm là năng lực cảm nhận và hiểu được cảm xúc của người khác. Đây là yếu tố quan trọng giúp cải thiện giao tiếp, tăng cường sự gắn kết và giải quyết mâu thuẫn hiệu quả. Người có EQ cao luôn biết đặt mình vào vị trí người khác để đánh giá tình huống một cách khách quan và chân thành.
Khả năng quản lý các mối quan hệ xã hội
Cuối cùng, người có EQ cao thường rất giỏi trong việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ xã hội. Họ biết cách cư xử linh hoạt, giao tiếp khéo léo và tạo ra ảnh hưởng tích cực đối với người xung quanh. Không những vậy, họ còn là người biết truyền cảm hứng, lan tỏa tinh thần tích cực và hỗ trợ người khác phát triển.
Phân biệt chỉ số IQ và EQ
IQ và EQ là hai khái niệm rất dễ nhầm lẫn. Để giúp mọi người có những hiểu biết chi tiết về chi tiết chỉ số IQ và EQ là gì, sau đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn.
Tiêu chí
IQ (Chỉ số thông minh)
EQ (Chỉ số cảm xúc)
Khái niệm
Đo lường năng lực tư duy, logic, phân tích và khả năng học hỏi.
Đánh giá khả năng nhận diện, hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân và người khác.
Thành phần chính
Trí nhớ, khả năng giải quyết vấn đề, suy luận logic, tư duy phản biện.
Nhận thức cảm xúc, kiểm soát cảm xúc, đồng cảm, kỹ năng xã hội.
Cách đo lường
Thường thông qua các bài test trắc nghiệm toán học, ngôn ngữ, hình ảnh.
Đo qua các bài đánh giá hành vi, bảng câu hỏi về cảm xúc, giao tiếp.
Tác động đến cuộc sống
Giúp học tốt, tư duy nhanh, thành công trong các lĩnh vực đòi hỏi tính logic cao như khoa học, kỹ thuật.
Góp phần vào sự thành công trong các lĩnh vực giao tiếp, lãnh đạo, làm việc nhóm và cuộc sống cá nhân.
Ví dụ
Người có IQ cao sẽ nảy số trong đầu rất nhanh, họ nhanh chóng tính toán và suy luận ngay cả những vấn đề phức tạp.
Người có EQ cao sẽ biết cách kiểm soát tức giận khi bị chỉ trích, đồng thời xử lý tình huống khéo léo, xây dựng mối quan hệ tích cực, luôn giải quyết mâu thuẫn trong hòa bình.
Dấu hiệu nhận biết người có chỉ số EQ cao
Để nhận diện một người có chỉ số EQ cao hay thấp không khó. Chỉ cần dựa vào những tiêu chí sau là bạn có thể đánh giá được ngay. Vậy dấu hiệu nhận biết chỉ số EQ là gì, sau đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn.
Luôn nghiền ngẫm về cảm xúc của bản thân và người khác
Người có EQ cao thường rất nhạy cảm với cảm xúc, không chỉ của bản thân mà cả những người xung quanh. Thậm chí họ còn có sự tò mò và quan tâm đặc biệt đến cảm xúc của mọi người. Họ có xu hướng phân tích, suy ngẫm và đặt ra câu hỏi như:
"Tại sao mình lại cảm thấy như thế này?"
"Người đó có đang buồn không? Điều gì khiến họ như vậy?
Sự tò mò và quan tâm này giúp họ xây dựng khả năng thấu cảm sâu sắc. Từ đó, dễ dàng hòa nhập và tạo ra các mối quan hệ bền vững trong công việc lẫn cuộc sống cá nhân.
Người có EQ cao thường nhạy cảm với cảm xúc của bản thân và mọi người xung quanh
Luôn biết khi nào thì nên tạm dừng
Người có chỉ số EQ cao thường rất điềm tĩnh, họ biết khi nào nên nói và nói gì để không bốc đồng gây ảnh hưởng đến các mối quan hệ của mình. Trước khi nói ra điều gì đó hoặc hành động, họ thường dừng lại một nhịp để suy nghĩ. Việc này, giúp họ tránh được những quyết định bốc đồng, những câu nói trong lúc nóng giận mà vô tình có thể gây tổn thương hoặc hối tiếc sau này.
Luôn cố gắng kiểm soát các suy nghĩ của bản thân
Tiêu chí đánh giá người có chỉ số EQ cao quan trọng nhất đó là luôn biết cách và cố gắng để kiểm soát suy nghĩ của bản thân. Thực tế, ai cũng có những suy nghĩ tiêu cực và tích cực đan xen. Tuy nhiên, người có EQ cao sẽ biết cách phân loại, điều tiết và chọn lọc những suy nghĩ tích cực để duy trì sự tỉnh táo, lạc quan. Họ không bị cuốn theo cảm xúc tiêu cực gây mất bình tĩnh mà luôn bình tĩnh trong mọi hoàn cảnh.
Hưởng lợi từ những lời chỉ trích
Trong cuộc sống, lời chỉ trích, phê bình không phải không bao giờ xảy ra. Để đánh giá xem một người có chỉ số EQ cao hay thấp bạn có thể dựa vào thái độ mà họ đối mặt với những lời chỉ trích. Người có chỉ số EQ cao sẽ không bao giờ né tránh phê bình, chỉ trích mà xem đó là cơ hội để phát triển. Thay vì phản ứng phòng thủ, tức giận, họ thường buồn và cố gắng tự vấn bản thân để trả lời các câu hỏi như: “Mình có thể cải thiện điểm này như thế nào?”. Khả năng đón nhận lời chỉ trích bằng thái độ tích cực giúp bạn dần hoàn thiện bản thân hơn.
Thể hiện tính xác thực
Tính xác thực để đánh giá chỉ số EQ của một người đó là việc họ chia sẻ những điều đúng đắn theo nguyên tắc và giá trị của bản thân. Người có EQ cao không giả tạo, họ sống và hành động đúng với giá trị, niềm tin của mình. Tuy nhiên, họ cũng đủ tinh tế để chọn thời điểm, đối tượng phù hợp để chia sẻ, chứ không phải ai cũng chia sẻ.
Có sự đồng cảm với những người xung quanh
Một trong những đặc điểm nổi bật của người có EQ cao chính là khả năng đồng cảm sâu sắc. Họ không chỉ lắng nghe mà còn có thể đặt mình vào vị trí của người khác để cảm nhận và thấu hiểu những gì đối phương đang trải qua – dù đó là niềm vui, nỗi buồn hay áp lực. Nhờ vậy, họ dễ xây dựng được những mối quan hệ bền vững và đầy sự tin tưởng.
Đặc điểm nổi bật của người có EQ cao là khả năng đồng cảm sâu sắc
Biết cách khen ngợi những người xung quanh
Khen đúng người – đúng thời điểm là nghệ thuật giao tiếp mà người có EQ cao rất thành thạo. Họ không khen xã giao hay lấy lòng, mà luôn chú ý đến những điểm tích cực thực sự của người khác để công nhận. Những lời động viên, khen ngợi từ họ thường mang lại cảm hứng, sự tự tin và tác động tích cực đến người nghe.
Đưa ra những lời nhận xét có ích
Khi cần đưa ra góp ý, người có trí tuệ cảm xúc cao không bao giờ chê bai hay làm người khác mất mặt. Họ luôn chọn cách nói khéo léo, nhẹ nhàng nhưng vẫn đủ rõ ràng để người nghe tiếp nhận và cải thiện. Những góp ý của họ thường được nhìn nhận như sự giúp đỡ chân thành chứ không phải phê phán gay gắt.
Biết nói lời xin lỗi khi cần thiết
EQ cao thể hiện qua việc không ngần ngại nói lời xin lỗi. Họ đủ trưởng thành để nhận trách nhiệm về mình khi mắc sai lầm và biết rằng lời xin lỗi đúng lúc có thể hàn gắn nhiều điều. Thậm chí, đôi khi họ sẵn sàng xin lỗi dù không hoàn toàn sai – chỉ vì họ đặt giá trị của mối quan hệ cao hơn cái tôi cá nhân.
Biết tha thứ và bỏ qua
Người có EQ cao không để những tổn thương và cảm xúc tiêu cực chi phối quá lâu. Dù họ có cảm thấy tổn thương hay giận dữ như thế nào đi chăng nữa thì họ vẫn luôn bao dung và tha thứ cho mọi người. Họ luôn tích cực trong cuộc sống, không để những tổn thương chi phối quá lâu. Họ hiểu rằng giữ mãi sự tiêu cực chỉ khiến bản thân mệt mỏi và cản bước phát triển.
Biết giữ lời hứa
Một người có trí tuệ cảm xúc cao luôn giữ chữ tín, dù là lời hứa nhỏ nhất. Họ coi trọng trách nhiệm trong lời nói và hành động. Vì vậy những người có EQ cao thường là những người rất đáng tin cậy trong mắt bạn bè, đồng nghiệp và những người xung quanh.
Biết giúp đỡ người khác
Giúp đỡ người khác là phản xạ tự nhiên của những ai có EQ cao. Họ không tính toán hay mong đợi điều gì đáp lại, mà đơn giản là muốn lan tỏa điều tích cực. Niềm vui của người khác chính là động lực để họ tiếp tục sẻ chia.
Người có chỉ số EQ cao luôn biết cách giúp đỡ người khác
Biết cách bảo vệ bản thân khỏi những cảm xúc tiêu cực
Nhắc đến tiêu chí đánh giá chỉ số EQ là gì? Không thể không nhắc đến tiêu chí biết cách bảo vệ bản thân khỏi những cảm xúc tiêu cực. Thay vì để bản thân rơi vào những vòng xoáy tiêu cực, người EQ cao chọn cách tìm ra điểm sáng trong mỗi tình huống. Họ biết cách tạo cho mình “vùng an toàn cảm xúc”, không để môi trường hay người khác làm tổn thương mình lâu dài.
Nắm bắt được điểm mạnh và điểm yếu của bản thân
Không ai hoàn hảo và người EQ cao luôn hiểu điều đó. Họ khiêm tốn, không ngừng tự soi chiếu bản thân để nhận ra đâu là thế mạnh cần phát huy, đâu là hạn chế cần khắc phục. Nhờ sự tự nhận thức này, họ luôn có những bước tiến ổn định trong cuộc sống lẫn sự nghiệp.
Luôn tự động viên bản thân
Không phải ai cũng có người đồng hành mọi lúc. Vì vậy, người có chỉ số EQ cao luôn rèn cho mình khả năng tự khích lệ. Dù có vấp ngã, họ vẫn nhủ lòng: “Cố lên, rồi mọi chuyện sẽ ổn thôi!” – và tiếp tục bước đi mạnh mẽ, tích cực hơn mỗi ngày.
Một số cách giúp cải thiện chỉ số EQ
Qua nội dung chia sẻ chỉ số EQ là gì ở phần trên, chắc chắn bạn đã có thể đánh giá được về chỉ số EQ mà mình đang sở hữu. Nếu bạn là một người có chỉ số EQ chưa được cao cho lắm thì bạn có thể cải thiện, tập luyện hàng ngày qua một số phương pháp sau:
Ghi chép và xem xét lại hành trình của bản thân mỗi ngày
Một trong những cách đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả để cải thiện chỉ số EQ chính là rèn luyện thói quen ghi chép và nhìn lại chính mình sau mỗi ngày. Việc này không tốn nhiều thời gian, nhưng mang lại cho bạn sự thấu hiểu sâu sắc về hành vi, cảm xúc và cách bạn tương tác với người khác.
Bạn hãy dành vài phút mỗi tối để tự hỏi bản thân những câu như:
Hôm nay mình đã làm được điều gì tích cực?
Có khoảnh khắc nào mình khiến người khác không thoải mái không? Vì sao lại như vậy?
Liệu lời nói hay hành động của mình có truyền được động lực cho ai không?
Trong cả ngày, mình đã cố gắng đến mức nào?
Việc viết ra và suy ngẫm giúp bạn không chỉ hiểu rõ mình hơn, mà còn dần dần điều chỉnh được cảm xúc, hành vi theo hướng tích cực hơn. Đây là bước đầu tiên trong hành trình nâng cao trí tuệ cảm xúc – nhẹ nhàng, bền vững và hiệu quả lâu dài.
Rèn luyện thói quen ghi chép để cải thiện chỉ số EQ
Học cách lắng nghe
Lắng nghe – tưởng đơn giản, nhưng lại là một nghệ thuật mà không phải ai cũng thành thạo. Người có chỉ số EQ cao thường là những người biết lắng nghe bằng cả trái tim, không chỉ nghe lời nói, mà còn cảm được cảm xúc phía sau từng câu chữ.
Để thực sự thấu hiểu người khác, hãy tập đặt mình vào vị trí của họ và tự hỏi: “Nếu mình là họ, trong hoàn cảnh đó, mình sẽ cảm thấy như thế nào?” Từ sự đồng cảm này, bạn không chỉ hiểu hơn về người đối diện, mà còn soi chiếu được chính bản thân mình, những điểm mạnh, điểm yếu và cả những điều cần cải thiện.
Lắng nghe không chỉ giúp bạn trở thành người bạn, người đồng nghiệp lý tưởng mà còn là chìa khóa giúp các mối quan hệ trở nên bền chặt và ý nghĩa hơn mỗi ngày.
Đi ra khỏi vùng an toàn
Muốn phát triển EQ, bạn cần chấp nhận rằng mình sẽ phải đối mặt với những điều không quen thuộc. Bước ra khỏi vùng an toàn không chỉ là thử một công việc mới hay gặp gỡ người lạ – đó còn là dũng cảm đối mặt với cảm xúc tiêu cực, thử thách chính mình và mở rộng giới hạn tư duy.
Mỗi trải nghiệm mới là một cơ hội để bạn rèn luyện khả năng thích nghi, giao tiếp, và xử lý cảm xúc trong môi trường đa dạng. Càng nhiều trải nghiệm, EQ của bạn càng được bồi đắp. Từ đó, bạn sẽ trở nên bản lĩnh, linh hoạt và sâu sắc hơn trong cuộc sống lẫn công việc.
Kết luận
Hiểu rõ chỉ số EQ là gì chính là bước đầu giúp bạn nâng cao khả năng thấu cảm, kiểm soát cảm xúc và xây dựng các mối quan hệ tích cực. Mong rằng những thông tin trong bài viết hữu ích cho bạn. Hãy rèn luyện EQ mỗi ngày để trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình và lan tỏa năng lượng tích cực đến mọi người xung quanh.
Foreign Language

Tổng hợp tên các vì sao trong tiếng Anh đầy đủ nhất bạn nên biết
29/07/2024
11927
Bạn tò mò không biết tên các vì sao trong tiếng Anh? Trong bài viết dưới đây, Unica sẽ chia sẻ đến bạn tên những vì sao trong tiếng Anh đầy đủ và chính xác giúp bạn củng cố thêm vốn từ vựng và học tiếng Anh online một cách hiệu quả nhất. Hãy tham khảo ngay tên tiếng anh của các vì sao nhé!
Tổng hợp tên các vì sao trong tiếng Anh
Dưới đây là tổng hợp các sao trong tiếng Anh mà bạn nên biết:
Star: ngôi sao
Comet: sao chổi
Saturn: sao thổ (Là hành tinh thứ 6 tính từ Mặt Trời và cũng là hành tinh dễ quan sát nhất bằng mắt thường.)
Mercury: sao thủy (Sao Thủy là hành tinh gần nhất với Mặt Trời, cũng là hành tinh nhỏ nhất. Theo lịch Trái Đất thì mất 88 ngày để Sao Thủy kết thúc 1 vòng quanh Mặt Trời.)
Venus: sao kim (Sao kim là hành tinh thứ 2 trong Hệ Mặt Trời, có khối lượng và kích thước gần giống với Trái Đất nhất.)
Mars: sao hỏa (Sao Hoả là hành tinh đứng thứ 4 tính từ trung tâm hệ Mặt Trời. Mặc dù tên sao Hỏa nhưng thực tế nhiệt độ cao nhất của hành tinh này chỉ có thể đạt tới 20 độ và đôi khi có thể xuống mức thấp nhất tới âm 153 độ.)
Jupiter: sao mộc (Là hành tinh đứng thứ 5 trong hệ mặt Trời, sao mộc sở hữu kỷ lục về thời gian 1 ngày ngắn nhất, với độ dài là 9 giờ 55 phút theo giờ trái đất. Trong Hệ Mặt trời, sao Mộc là hành tinh lớn nhất với khối lượng lớn gấp 318 lần Trái đất.)
Uranus: sao thiên vương (Uranus, hành tinh thứ 7 trong Hệ Mặt Trời và là hành tinh có nhiệt độ thấp nhất, có thể rơi xuống mức âm 224 độ C. Sao Thiên Vương xoay 1 vòng quanh mặt trời mất 84 năm Trái đất và nhận được ánh sáng trực tiếp suốt 42 năm.)
Neptune: sao hải vương (Là hành tinh xa nhất trong hệ mặt trời vì thế mà nó là hành tinh có nhiệt độ trung bình thấp nhất trong số các hành tinh. )
Tên tiếng anh các vì sao
>> Xem thêm: Tổng hợp tên các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ nhất bạn nên biết
Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tiếp cận phương pháp học tiếng anh đúng, thành thạo ngữ pháp, tự tin thuyết trình bằng tiếng anh.... Đăng ký ngay.
[course_id:1245,theme:course]
[course_id:1517,theme:course]
[course_id:184,theme:course]
Ngoài tên các ngôi sao bằng tiếng anh, bạn cũng có thể củng cố thêm vốn từ vựng khác trong hệ mặt trời như:
Earth: Trái đất (Là hành tinh thứ 3 trong Hệ Mặt Trời, và là hành tinh duy nhất cho đến nay được cho là có tồn tại sự sống.)
Sun: Mặt trời
Solar eclipse: Nhật thực
Moon: Mặt trăng
Lunar eclipse: Nguyệt thực
Aerospace: Không gian vũ trụ
Airship: Khí cầu
Alien: Người ngoài hành tinh
Assess: Đánh giá
Asteroid: Tiểu hành tinh
Atmospheric: Khí quyển
Constellation: Chòm sao (Chòm Đại Hùng)
Cosmos: Vũ trụ
Craft: Phi thuyền
Crew: Phi hành đoàn
Galaxy: Ngân hà
Intergalactic: Ở giữa những thiên hà
Immersion: Sự chìm bóng (biến vào bóng của một hành tinh khác)
Illuminated: Chiếu sáng, rọi sáng.
Kết luận
Trên đây là một số tên các vì sao bằng tiếng Anh và những từ vựng liên quan đến hệ mặt trời mà bạn thường gặp trong giao tiếp hằng ngày. Ngoài việc củng cố cho mình những kiến thức từ vựng về các vì sao bằng tiếng Anh bạn cần rèn luyện cho mình những kiến thức học ngữ pháp tiếng Anh giúp ích rất nhiều cho bạn trong quá trình giao tiếp, cách xử lý tình huống trong tiếng Anh một cách hiệu quả nhất.
>>> Xem thêm: Top 300+ các loài hoa bằng tiếng Anh chuẩn xác nhất bạn nên biết

Hướng dẫn cách đọc số tiền trong tiếng Anh chuẩn xác nhất
31/03/2025
19927
Đọc số tiền bằng tiếng Anh là một vấn đề vô cùng cần thiết trong nền kinh tế hội nhập ngày nay. Tuy nhiên cách đọc số tiền trong tiếng Anh như thế nào chắc hẳn đây là vấn đề khó khăn của rất nhiều người. Hiểu được điều đó, trong bài viết dưới đây, Unica sẽ hướng dẫn bạn cách đọc số tiền bằng tiếng Anh chuẩn xác nhất. Hãy cùng tham khảo ngay.
Từ vựng liên quan đến tiền tệ trong tiếng Anh
Trước khi tìm hiểu cách đọc số tiền trong tiếng Anh, bạn cần phải nắm được một số từ vựng liên quan đến tiền tệ trong tiếng Anh. Như việc, trong quá trình tìm hiểu cách đọc bạn sẽ không bị lúng túng và nhanh chóng áp dụng vào thực tế.
Từ tiếng Anh
Phiên âm
Từ loại
Dịch nghĩa
A Hundered
/ˈhʌndrəd/
Noun
Một trăm
A Thousand
/ˈθaʊz(ə)nd/
Noun
Một ngàn
A Million
/ˈmɪljən/
Noun
Một triệu
Millionaire
/ˌmɪljəˈneə(r)/
Noun
Triệu phú
A Billion
/ˈbɪljən/
Noun
Một tỷ
Billionaire
/ˌbɪljəˈneə(r)/
Noun
Tỷ phú
Cent
/sɛnt/
Noun
Đồng xu
Cash
/kæʃ/
Noun
Tiền mặt
Cheque
/tʃek/
Noun
Séc
Currency
/ˈkʌr(ə)nsi/
Noun
Tiền tệ
Coin
/kɔɪn/
Noun
Đồng xu
Bill
/bɪl/
Noun
Hóa đơn
Note
/nəʊt/
Noun
Tiền giấy
Penny
/ˈpɛni/
Noun
Đồng xu (đơn vị nhỏ nhất)
Pound
/paʊnd/
Noun
Bảng Anh
Exchange rate
/ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/
Noun
Tỷ giá đối hoái
Inflation
/ɪnˈfleɪʃ(ə)n/
Noun
Lạm phát
Deflation
/dɪˈfleɪʃ(ə)n/
Noun
Giảm phát
Budget
/ˈbʌdʒɪt/
Noun
Ngân sách
Salary
/ˈsæləri/
Noun
Tiền lương
Income
/ˈɪnkʌm/
Noun
Thu nhập
Expense
/ɪkˈspɛns/
Noun
Chi phí
Saving
/ˈseɪvɪŋ/
Noun
Tiết kiệm
Investment
/ɪnˈvɛstmənt/
Noun
Đầu tư
Debit
/ˈdɛbɪt/
Noun
Ghi nợ
Credit
/ˈkrɛdɪt/
Noun
Tín dụng
Deposit
/dɪˈpɒzɪt/
Noun
Tiền gửi
Withdraw
/wɪðˈdrɔː/
Verb
Rút tiền
Pay
/peɪ/
Verb
Thanh toán
Purchase
/ˈpɜːtʃəs/
Verb
Mua
Spend
/spɛnd/
Verb
Gửi
Borrow
/ˈbɒroʊ/
Verb
Vay
Lend
/lɛnd/
Verb
Cho vay
Deposit
/dɪˈpɒzɪt/
Verb
Gửi tiền
Transfer
/ˈtrænsfər/
Verb
Chuyển tiền
Exchange
/ɪksˈtʃeɪndʒ
Verb
Đổi tiền
Loan
/loʊn/
Noun
Khoản vay
Interest
/ˈɪntrəst/
Noun
Lãi suất
Mortgage
/ˈmɔːɡɪdʒ/
Noun
Thế chấp
Account
/əˈkaʊnt/
Noun
Tài khoản
Debt
/dɛt/
Noun
Nợ
Bankruptcy
/ˈbæŋkrʌptsi/
Noun
Phá sản
Profit
/ˈprɒfɪt/
Noun
Lợi nhuận
Loss
/lɒs/
Noun
Thua lỗ
Tax
/tæks/
Noun
Thuế
Dividend
/ˈdɪvɪdɛnd/
Noun
Cổ tức
Share
/ʃɛr/
Noun
Cổ phần
To be in debt
/tə bi ɪn dɛt/
Phrasal verb
Mắc nợ
To be out of debt
/tə bi aʊt əv dɛt/
Phrasal verb
Trả hết nợ
To be on a budget
/tə bi ɒn ə ˈbʌdʒɪt/
Phrasal verb
Chi tiêu theo ngân sách
To live beyond one’s means
/tə lɪv bɪˈjɒnd wʌnz miːnz/
Phrasal verb
Chi tiêu quá mức
To save for a rainy day
/tə seɪv fər ə ˈreɪni deɪ/
Phrasal verb
Tiết kiệm cho tương lai
To make a fortune
/tə meɪk ə ˈfɔːtʃən/
Phrasal verb
Kiếm được một khoản tiền lớn
To lose money
/tə luːz ˈmʌni/
Phrasal verb
Mất tiền
>> Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh - Cách đọc và sử dụng chính xác nhất
Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tiếp cận phương pháp học tiếng anh đúng, thành thạo ngữ pháp, tự tin thuyết trình bằng tiếng anh.... Đăng ký ngay.
[course_id:1245,theme:course]
[course_id:1517,theme:course]
[course_id:184,theme:course]
Một số từ vựng liên quan đến tiền tệ trong tiếng Anh
Cách đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh
Cũng như tiếng Việt, tiếng Anh khi đọc các số tiền nguyên cũng đọc theo nguyên tắc số trước rồi đến đơn vị tiền tệ.
Một số nguyên tắc cần chú ý khi đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh:
Nếu số tiền lớn hơn 1 thì bạn phải thêm “s” vào cuối đơn vị tiền tệ.
Thay vì sử dụng “one” bạn hãy đọc là “a”.
Khi giá trị tiền lớn từ hàng nghìn trở lên, bạn cần sử dụng dấu phẩy để ngăn cách các đơn vị trăm, nghìn, tỷ.
Thêm từ “and” vào trước con số cuối cùng.
Những số từ 21 đến 99 bạn cần thêm dấu gạch ngang. Ví dụ 24 là twenty-four,...
Khi đọc số tiền, nếu thấy từ “only” có nghĩa là chẵn.
Ví dụ:
$4: four dollars.
$232,000: Two hundred and thirty-two thousand dollars.
$143: a hundred and forty-three dollars.
Cách đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh
Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh
Nhiều người cảm thấy đọc số lẻ bằng tiếng Anh rất khó bởi vì ở Việt Nam thường ít khi sử dụng những số tiền lẻ sau dấu phẩy. Trong khi ở nước ngoài, rất nhiều nước sử dụng những số tiền lẻ.
Quy tắc để đọc số tiền lẻ: Giữa số tiền chẵn và lẻ bạn cần dùng từ “point” hoặc chia nhỏ số tiền rồi dựa vào đơn vị nhỏ để đọc.
Ví dụ:
$47.82: Forty-seven point eighty-two dollars/ Forty-seven dollars and eighty-two cents.
€41.79: Forty-one euros seventy-nine.
Ngoài ra, bạn cần lưu ý một số trường hợp đặc biệt như sau:
Số 0: zero.
$0.01: one cent = a penny.
$0.05: five cents = a nickel.
$0.10: ten cents = a dime.
$0.25: twenty-five cents = a quarter.
$0.50: fifty cents = half dollar.
Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh
Cách đọc số tiền không cụ thể
Trên thực tế, khi đọc số tiền chúng ta rất dễ bắt gặp các trường hợp mà số tiền không được biểu thị dưới những con số cụ thể. Khi gặp trường hợp như vậy, sẽ có một số cụm từ thông dụng được sử dụng như sau:
Thousand of dollars: Chỉ một số tiền lớn, thường chỉ hàng nghìn trong đơn vị tiền tệ đô-la nhưng không đề cập đến con số cụ thể.
Million of currency: Chỉ một số tiền lớn nằm ở hàng triệu đơn vị tiền tệ như là triệu đôla, triệu bảng Anh,...
Ví dụ:
My mother has thousands of dollars (Mẹ tôi có hàng nghìn đô-la.)
She bought thousands of dollar for clothes (Cô ấy dành hàng nghìn đô-la cho quần áo.)
We spent over millions of dollars for our new house (Chúng tôi đã dành hơn triệu đô-la cho ngôi nhà mới của mình).
He bought that bag with millions of dollars (Anh ấy đã mua cái túi đó với giá hàng triệu đô-la).
Ngoài ra còn một số cụm từ cũng chỉ một khoảng tiền không cụ thể mà bạn có thể bắt gặp trong tiếng Anh:
A small amount of money: Chỉ một số tiền nhỏ.
A considerable amount of money: Chỉ một số điền đáng kể nhưng không đề cập đến con số cụ thể.
A substantial sum of money: Chỉ một lượng tiền tệ lớn, đáng kể.
A significant amount of money: Chỉ một số tiền quan trọng.
A large sum of money: Chỉ một số lượng tiền lớn.
Cách đọc số tiền không cụ thê trong tiếng Anh
Cách đọc số tiền với các với các đơn vị tiền tệ thường dùng
Thông thường, chúng ta quen với đơn vị tiền tệ là “đô-la”, nhưng trên thực tế có rất nhiều đơn vị tiền tệ khác được và cũng được sử dụng phổ biến trên thế giới. Dưới đây là một số đơn vị tiền tệ khá phổ biến:
Cách đọc số tiền Euro trong tiếng Anh
Euro là đơn vị tiền tệ của Liên minh Tiền tệ châu Âu. Khi đọc đơn vị tiền tệ này, bạn áp dụng các quy tắc sau:
Đối với Euro nguyên: Đọc giống như cách đọc số tiền tệ trong tiếng Anh là đọc số trước rồi đơn vị tiền tệ ở cuối.
Ví dụ:
€200 - two hundred euros.
€800 - eight hundred euros.
Đối với Euro số lẻ: Đọc phần Eur nguyên nguyên rồi đến phần lẻ. Giữa phần nguyên và phần lẻ cần nối với từ “and” và đọc số tiền kết thúc là cents.
Ví dụ:
€11.60: eleven euros and sixty cents.
€9.12: nine euros and twelve cents.
Cách đọc tiền Euro - đơn vị tiền tệ chính thức của Liên Minh Châu Âu
Cách đọc số tiền với đơn vị Bảng Anh
Bảng Anh là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland cùng với các lãnh thổ hải ngoại, thuộc địa. Một số nguyên tắc để đọc Bảng Anh như sau:
Đối với Bảng Anh nguyên: Đọc số tiền Bảng Anh nguyên giống như cách đọc số tiền thông thường trong tiếng Anh.
Ví dụ:
£200 - two hundred pounds.
£800 - eight hundred pounds.
Đối với số tiền Bảng Anh có phần số lẻ: Đọc số tiền Bảng Anh nguyên, sau đó đọc đến phần lẻ. Giữa số nguyên và số lẻ được nối với nhau bằng “and” và đọc số tiền cuối cùng là pence.
Ví dụ:
£11.60: eleven pounds and sixty pence.
£9.12: nine pounds and twelve pence.
Cách đọc số tiền Việt Nam Đồng (VND) trong tiếng Anh
Việt Nam Đồng là đơn vị tiền tệ chính thức của nước Việt Nam. Hiện nay du khách nước ngoài đến Việt Nam du lịch rất nhiều nên bạn cần nắm rõ cách đọc tiền Việt bằng tiếng Anh để phục vụ cho những trường hợp cần thiết.
Tiền Việt Nam không có sổ lẻ, nên khi đọc số tiền VND bằng tiếng Anh bạn chỉ cần áp dụng theo nguyên tắc đọc số tiền nguyên là được.
Ví dụ:
2.000 VND: two thousand dong.
170.000 VND: a hundred and seventy thousand dong.
4.000.000 VND: four million Vietnam dong.
1.891.000 VND: A million eight hundred and ninety-one thousand Vietnam dong.
Cách đọc số tiền Việt Nam Đồng trong tiếng Anh
Một số đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh
Các đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh được viết tắt dưới dạng các chữ in hoa. Cùng Unica tìm hiểu ngay một số đơn vị tiền tệ thường gặp trong đời sống hàng ngày nhé:
Đơn vị tiền tệ
Ký hiệu viết tắt
Đất nước
US Dollar
USD
Hoa Kỳ
Euro
EUR
Liên minh châu Âu
British Pound
GBP
Anh
Indian Rupee
INR
Ấn Độ
Australian Dollar
AUD
Úc
Canadian Dollar
CAD
Canada
Singapore Dollar
SGD
Singapore
Swiss Franc
CHF
Thụy Sĩ và Liechtenstein
Malaysian Ringgit
MYR
Malaysia
Japanese Yen
JPY
Nhật Bản
Chinese Yuan Renminbi
CNY
Trung Quốc
Vietnamese
VND
Việt Nam
Bài tập vận dụng cách đọc số tiền trong tiếng Anh
Để có thể thành thạo cách đọc số tiền trong tiếng Anh, bạn hãy thường xuyên luyện tập. Dưới đây là một số bài tập vận dụng mà bạn có thể tham khảo:
Bài tập: Đọc các số tiền sau bằng tiếng Anh.
€45.50
£780.30
$823.40
¥65.55.
230.000.000 VND
€155.60
£130.30
$423,023.40
¥145.40
55.450.000 VND
€14.30
£24.40
$414.450
¥782.55
210.000 VND
Một số bài tập về cách đọc tiền trong tiếng Anh
Đáp án
€45.50: Forty-five euros and fifty cents.
£780.30: Seven hundred eighty pounds and thirty pence
$823.40: Eight hundred twenty-three dollars and forty cents.
¥65.55: Sixty-five yen and fifty-five yen.
230.000.000 VND: Two hundred thirty million Vietnamese dong.
€155.60: One hundred fifty-five euros and sixty cents.
£130.30: One hundred thirty pounds and thirty pence.
$423,023.40: Four hundred twenty-three thousand twenty-three dollars and forty cents
¥145.40: One hundred forty-five yen and forty yen.
55.450.000 VND: Fifty-five million four hundred fifty thousand Vietnamese dong.
€14.30: Fourteen euros and thirty cents.
£24.40: Twenty-four pounds and forty pence.
$414.450: Four hundred fourteen thousand four hundred fifty dollars.
¥782.55: Seven hundred eighty-two yen and fifty-five sen
210.000 VND: Two hundred ten thousand Vietnamese dong.
Kết luận
Hiện nay, bên cạnh trang bị thêm cho mình nhiều ngoại như khác như: học Tiếng Hàn online, Tiếng Trung, Tiếng đức thì tiếng Anh vẫn là ngoại ngữ được nhiều người quan tâm nhất. Học cách đọc viết số tiền trong tiếng Anh khá đơn giản và dễ học, tuy nhiên vẫn có rất nhiều người gặp phải tình trạng học trước quên sau hay không ghi nhớ được những quy tắc cần sử dụng. Vì vậy, việc nâng cao hệ thống từ vựng và luyện tập phát âm tiếng Anh đúng chuẩn sẽ là điều kiện giúp bạn cải thiện tốt nhất khả năng tiếng Anh của mình.
>>> Xem thêm:
Học tiếng Anh hiệu quả qua số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Tổng hợp đầy đủ nhất về cách đọc giờ trong tiếng Anh
Khoá học giỏi Tiếng Anh toàn diện: Nghe, Nói, Đọc, Viết chỉ 399K

Học tiếng Anh hiệu quả qua số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
29/07/2024
6023
Học số thứ tự, số đếm trong tiếng Anh không phải là một vấn đề quá khó khăn, tuy nhiên nếu bạn không nắm chắc chắn những nguyên tắc cơ bản thì cũng rất dễ gây nhầm lẫn khi sử dụng. Với mong muốn giúp bạn nắm vững kiến thức và phân loại số đếm, số thứ tự chuẩn xác nhất, Unica sẽ chia sẻ đến bạn bài viết tổng hợp toàn bộ những kiến thức về cách viết, cách đọc, cách sử dụng,...về số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh chuẩn xác nhất trong bài viết dưới đây. Hãy cùng tham khảo ngay nhé!
Phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Đầu tiên, bạn cần nhớ rằng số đếm và số thứ tự là hoàn toàn khác nhau. Chính vì vậy, cách sử dụng của hai loại số này trong tiếng Anh cũng hoàn toàn khác nhau, cụ thể như sau:
Cách dùng số đếm trong tiếng Anh
Số đếm dùng để đếm số lượng
Ví dụ: She has seven books like me. (Cô ấy có 7 quyển sách giống tôi)
My family has five people. (Gia đình tôi có 5 người.)
Số đếm dùng để đọc số điện thoại
Ví dụ: My phone number is zero-nine-eight, nine-four-five, three-eight-two. (Số điện thoại của tôi là: 098.945.382.)
Độ tuổi
Ví dụ: I am nineteen years old. (Tôi 19 tuổi.)
Số đếm dùng để chỉ năm
Ví dụ: She was born in nineteen ninety-three. (Cô ấy sinh năm 1993)
Cách sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh
Số thứ tự trong tiếng anh là gì? Số thứ tự trong Tiếng Anh được dùng để chỉ thứ hạng thứ tự của người hoặc vật nào đó.
Đếm số thứ tự Tiếng Anh dùng khi muốn nói đến ngày sinh nhật:
Ví dụ: Yesterday was her 20th birthday. (Hôm qua là sinh nhật lần thứ 20 của cô ấy)
Số thứ tự sử dụng khi bạn muốn diễn tả vị trí, thứ hạng:
Ví dụ: She is the first one that I have called for help (Cô ấy là người đầu tiên mà tôi gọi điện nhờ giúp đỡ)
Sử dụng số thứ tự khi muốn diễn tả số tầng trong một tòa nhà:
Ví dụ: His office is on the second floor. (Văn phòng của anh ấy nằm ở tầng 2 của tòa nhà)
Cách đếm số trong tiếng anh
>> Xem thêm: Hướng dẫn cách đọc số tiền trong tiếng Anh chuẩn xác nhất
Chinh phục tiếng anh từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.
[course_id:3177,theme:course]
[course_id:259,theme:course]
[course_id:236,theme:course]
Tổng hợp số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Dưới đây là tổng hợp số đếm trong tiếng Anh bạn có thể tham khảo
Số đếm từ 1 – 12: one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten, eleven, twelve
Số đếm từ 13 – 19: từ số 13 đến 19 ta chỉ cần thêm đuôi “teen” vào mỗi số như sau: Thirteen, fourteen, fifteen, sixteen, seventeen, eighteen, nineteen. Tuy nhiên bạn cần lưu ý có 2 trường hợp ngoại lệ đó là số 13 là “Thirteen” (không phải Threeteen) và số 15 là “Fifteen” (không phải Fiveteen)
Số đếm từ 20 – 30: Với các chữ số hàng chục, các bạn chỉ cần thêm đuôi “ty” đằng sau và ta có như sau: 20 là twenty, 30 là thirty, 40 là fourty, 50 là fifty,...
Đối với các số đến 2 chữ số từ 10 - 99 (không bao gồm các số hàng chục) bạn chỉ cần đọc số bằng cách ghép những con số lại với nhau như sau: 21 là twenty-one, 22 là twenty-two, 23 là twenty-three, 31 là thirty-one, 32 là thirty-two, 33 là thirty-three,...
Đối với những hàng trăm như 100 là One hundred, 151 là One hundred fifty-one,...
Đối với những số hàng nghìn như 1000 là One thousand
Ngoài ra, trong tiếng Anh thường sử dụng những số đếm như: 100 là One hundred, 1000 là One thousand, 1 triệu là One million, 1 tỷ là One billion,...
Với những số lẻ phức tạp hơn, bạn chia nhỏ số đó thành các hàng như nghìn, trăm, chục và vận dụng cách đếm số trong Tiếng Anh để đọc. Chẳng hạn như:
134 = One hundred and thirty-four.
831 = Eight hundred and thirty-one.
1,211 = One thousand, two hundred and eleven.
4,563 = Four thousand, five hundred and sixty-three.
131,600 = One hundred and thirty-one thousand, six hundred.
903,722 = Nine hundred and three thousand, seven hundred and twenty-two.
Số thứ tự trong tiếng Anh
Các số thứ tự trong tiếng Anh được hình thành theo cấu trúc: “số đếm + th”. Ngoại trừ 3 trường hợp sau: first (1st), second (2nd), third (3rd). Tuy nhiên bạn cần lưu ý một vài trường hợp đặc biệt như sau:
Các số kết thúc bằng 1 như 1st, 21st, 31st,… sẽ được viết là first, twenty-first, thirty-first… trừ 11th vẫn được viết là eleventh (st là 2 ký tự cuối của từ first).
Các số kết thúc bằng 2 như 2nd, 22nd, 32nd… sẽ được viết là second, twenty-second, thirty-second,… trừ 12th sẽ được viết là twelfth (nd là 2 ký tự cuối của từ second).
Các số kết thúc bằng 3 như 3rd, 23rd, 33rd,… sẽ được viết là third, twenty-third, thirty-third,… trừ 13th vẫn được đọc là thirteenth (rd là 2 ký tự cuối của từ third).
Các số kết thúc bằng 5 như 5th, 25th, 35th,…sẽ được viết là fifth, twenty-fifth, thirty-fifth,…thay vì là fiveth như số đếm.
Các số kết thúc bằng 9 như 9th, 29th, 39th,… sẽ được viết là ninth, twenty-ninth, thirty-ninth,…trừ 19th vẫn được viết là nineteenth
Các số tròn chục và kết thúc bằng ‘ty’ như twenty, thirty,…khi được chuyển sang số thứ tự sẽ bỏ ‘y’, thay bằng ‘ie’ và thêm ‘th’: twentieth, thirtieth,…
Hình ảnh số thứ tự trong Tiếng Anh
Một số lưu ý bạn cần biết khi sử dụng số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh
Số đếm trong tiếng Anh không tuân theo bất cứ nguyên tắc nào. Chính vì thế, bạn cần học thuộc lòng số đếm (từ 0-12) để nắm được cách sử dụng tốt nhất.
Khi đọc năm bạn sẽ chia ra thành từng cặp số để đọc (thông thường theo cặp 2 số đầu - 2 số cuối), cách đọc này chỉ áp dụng đến năm 1999. Bắt đầu từ năm 2000 bạn sẽ thêm từ nối “and” giữa hai cặp số (2 số đầu + and + 2 số cuối). Ví dụ năm 1996 được đọc là nineteen ninety-six, two thousand (2000), two thousand and four (2004).
Đối với những số lớn, bạn nên sử dụng dấu phẩy ( ,) để chia từng nhóm ba số. Ví dụ: 8000000 (8 million) được viết là 8,000,000.
Đối với số thập phân thì chúng ta dùng dấu chấm để phân cách và dấu chấm được đọc là point.
Số đếm thường sẽ không thêm “s/es” khi muốn chỉ số nhiều, mà số đếm chỉ số lượng của danh từ ở phía sau nó.
Khi đọc năm trong tiếng Anh bạn sẽ chia ra thành từng cặp số để đọc
Học tiếng Anh hiệu quả qua số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Học tiếng Anh qua số đếm và số thứ tự là một phương pháp học tiếng Anh hiệu quả giúp bạn cải thiện vốn từ vựng của mình nhanh chóng và có thể dễ dàng áp dụng trong công việc và cuộc sống hằng ngày. Tuy nhiên, để có thể đạt được kết quả học tốt nhất, bạn không chỉ cần một phương pháp học hay mà bạn cần phải chọn cách học đúng và phù hợp với mình. Dưới đây là một số cách học tiếng Anh qua số thứ tự và số đếm hiệu quả mà bạn có thể dễ dàng áp dụng với bản thân để hoàn thiện thêm kỹ năng tiếng Anh của mình như sau:
Học số đếm, số thứ tự trong tiếng Anh thông qua hình ảnh minh họa
Học số đếm, số thứ tự trong tiếng Anh bằng hình ảnh giúp bạn dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ từ hiệu quả. Theo nghiên cứu, bộ não của chúng ta có xu hướng nhớ hình ảnh nhiều hơn là nhớ từ xuất hiện đơn thuần, hình ảnh sẽ giúp bạn hồi tưởng lại sự vật và dễ dàng nhớ từ hơn. Học tiếng Anh bằng hình ảnh sẽ giúp việc học trở nên thú vị, không gây nhàm chán, bộ não của bạn sẽ được kích thích giúp việc học từ vựng tiếng Anh hiệu quả. Chính vì thế, phương pháp học số đếm, số thứ tự trong tiếng Anh bằng hình ảnh ngày càng được người học sử dụng phổ biến hiện nay.
>> Xem thêm: Tổng hợp đầy đủ nhất về cách đọc giờ trong tiếng Anh
Học tiếng Anh qua bài hát về những con số
Học tiếng Anh qua bài hát về những con số là một hình thức học tiếng Anh vô cùng thú vị giúp bạn không bị nhàm chán khi học. Khi học qua các bài hát, bạn không chỉ nắm được cách viết, nghĩa của các con số mà còn có thể nghe cách đọc những con số đó chuẩn tiếng Anh nhất. Bạn có thể tham khảo một số bài hát dưới đây để thực hành ngay:
Số 0 (zero) với bài hát Zero to Hero (Hercules): Đây là một bài hát vui nhộn tạo niềm hứng khởi cho bạn, bạn có thể từ “con số 0” trở thành một “anh hùng”.
Số 1 (one) với bài hát One Call Away – Charlie Puth: Với tiết tấu nhịp nhàng, bài hát sẽ tạo một tinh thần tốt và học hiệu quả.
Số 2 (two) với bài hát Perfect Two – Auburn: Đây là bài hát với giai điệu vô cùng đáng yêu phù hợp cho những ngày mưa, những ngày đông giá lạnh, những ngày các bạn muốn yên bình.
Số 3 (three) với bài hát One Two Three – Britney Spears: Bạn hãy cùng công chúa nhạc Pop Britney tập đếm từ 1 đến 3 bằng Tiếng Anh nào!
Số 4 (four) và số 5 (five) trong bài hát Four five seconds – Rihanna ft. Kanye West & Paul McCartney: Không chỉ học cách đếm được các số 4 và số 5 hãy cùng khám phá xem thông điệp ý nghĩa của bài hát là gì nhé
Số 6 (six), số 7 (seven), số 8 (eight), số 9 (nine), số 10 (ten), số 11 (eleven) và số 12 (twelve) qua bài hát Counts & Sings To Five
Học tiếng Anh qua những bài hát về số đếm
Kết luận
Trên đây là những chia sẻ của Unica về cách phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh chuẩn xác nhất. Mong rằng bài viết đã mang lại cho bạn những thông tin hữu ích nhất giúp bạn cải thiện vốn tiếng Anh của mình tốt nhất.

29/07/2024
11927
Bạn tò mò không biết tên các vì sao trong tiếng Anh? Trong bài viết dưới đây, Unica sẽ chia sẻ đến bạn tên những vì sao trong tiếng Anh đầy đủ và chính xác giúp bạn củng cố thêm vốn từ vựng và học tiếng Anh online một cách hiệu quả nhất. Hãy tham khảo ngay tên tiếng anh của các vì sao nhé!
Tổng hợp tên các vì sao trong tiếng Anh
Dưới đây là tổng hợp các sao trong tiếng Anh mà bạn nên biết:
Star: ngôi sao
Comet: sao chổi
Saturn: sao thổ (Là hành tinh thứ 6 tính từ Mặt Trời và cũng là hành tinh dễ quan sát nhất bằng mắt thường.)
Mercury: sao thủy (Sao Thủy là hành tinh gần nhất với Mặt Trời, cũng là hành tinh nhỏ nhất. Theo lịch Trái Đất thì mất 88 ngày để Sao Thủy kết thúc 1 vòng quanh Mặt Trời.)
Venus: sao kim (Sao kim là hành tinh thứ 2 trong Hệ Mặt Trời, có khối lượng và kích thước gần giống với Trái Đất nhất.)
Mars: sao hỏa (Sao Hoả là hành tinh đứng thứ 4 tính từ trung tâm hệ Mặt Trời. Mặc dù tên sao Hỏa nhưng thực tế nhiệt độ cao nhất của hành tinh này chỉ có thể đạt tới 20 độ và đôi khi có thể xuống mức thấp nhất tới âm 153 độ.)
Jupiter: sao mộc (Là hành tinh đứng thứ 5 trong hệ mặt Trời, sao mộc sở hữu kỷ lục về thời gian 1 ngày ngắn nhất, với độ dài là 9 giờ 55 phút theo giờ trái đất. Trong Hệ Mặt trời, sao Mộc là hành tinh lớn nhất với khối lượng lớn gấp 318 lần Trái đất.)
Uranus: sao thiên vương (Uranus, hành tinh thứ 7 trong Hệ Mặt Trời và là hành tinh có nhiệt độ thấp nhất, có thể rơi xuống mức âm 224 độ C. Sao Thiên Vương xoay 1 vòng quanh mặt trời mất 84 năm Trái đất và nhận được ánh sáng trực tiếp suốt 42 năm.)
Neptune: sao hải vương (Là hành tinh xa nhất trong hệ mặt trời vì thế mà nó là hành tinh có nhiệt độ trung bình thấp nhất trong số các hành tinh. )
Tên tiếng anh các vì sao
>> Xem thêm: Tổng hợp tên các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ nhất bạn nên biết
Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tiếp cận phương pháp học tiếng anh đúng, thành thạo ngữ pháp, tự tin thuyết trình bằng tiếng anh.... Đăng ký ngay.
[course_id:1245,theme:course]
[course_id:1517,theme:course]
[course_id:184,theme:course]
Ngoài tên các ngôi sao bằng tiếng anh, bạn cũng có thể củng cố thêm vốn từ vựng khác trong hệ mặt trời như:
Earth: Trái đất (Là hành tinh thứ 3 trong Hệ Mặt Trời, và là hành tinh duy nhất cho đến nay được cho là có tồn tại sự sống.)
Sun: Mặt trời
Solar eclipse: Nhật thực
Moon: Mặt trăng
Lunar eclipse: Nguyệt thực
Aerospace: Không gian vũ trụ
Airship: Khí cầu
Alien: Người ngoài hành tinh
Assess: Đánh giá
Asteroid: Tiểu hành tinh
Atmospheric: Khí quyển
Constellation: Chòm sao (Chòm Đại Hùng)
Cosmos: Vũ trụ
Craft: Phi thuyền
Crew: Phi hành đoàn
Galaxy: Ngân hà
Intergalactic: Ở giữa những thiên hà
Immersion: Sự chìm bóng (biến vào bóng của một hành tinh khác)
Illuminated: Chiếu sáng, rọi sáng.
Kết luận
Trên đây là một số tên các vì sao bằng tiếng Anh và những từ vựng liên quan đến hệ mặt trời mà bạn thường gặp trong giao tiếp hằng ngày. Ngoài việc củng cố cho mình những kiến thức từ vựng về các vì sao bằng tiếng Anh bạn cần rèn luyện cho mình những kiến thức học ngữ pháp tiếng Anh giúp ích rất nhiều cho bạn trong quá trình giao tiếp, cách xử lý tình huống trong tiếng Anh một cách hiệu quả nhất.
>>> Xem thêm: Top 300+ các loài hoa bằng tiếng Anh chuẩn xác nhất bạn nên biết

Hướng dẫn cách đọc số tiền trong tiếng Anh chuẩn xác nhất
Đọc số tiền bằng tiếng Anh là một vấn đề vô cùng cần thiết trong nền kinh tế hội nhập ngày nay. Tuy nhiên cách đọc số tiền trong tiếng Anh như thế nào chắc hẳn đây là vấn đề khó khăn của rất nhiều người. Hiểu được điều đó, trong bài viết dưới đây, Unica sẽ hướng dẫn bạn cách đọc số tiền bằng tiếng Anh chuẩn xác nhất. Hãy cùng tham khảo ngay.
Từ vựng liên quan đến tiền tệ trong tiếng Anh
Trước khi tìm hiểu cách đọc số tiền trong tiếng Anh, bạn cần phải nắm được một số từ vựng liên quan đến tiền tệ trong tiếng Anh. Như việc, trong quá trình tìm hiểu cách đọc bạn sẽ không bị lúng túng và nhanh chóng áp dụng vào thực tế.
Từ tiếng Anh
Phiên âm
Từ loại
Dịch nghĩa
A Hundered
/ˈhʌndrəd/
Noun
Một trăm
A Thousand
/ˈθaʊz(ə)nd/
Noun
Một ngàn
A Million
/ˈmɪljən/
Noun
Một triệu
Millionaire
/ˌmɪljəˈneə(r)/
Noun
Triệu phú
A Billion
/ˈbɪljən/
Noun
Một tỷ
Billionaire
/ˌbɪljəˈneə(r)/
Noun
Tỷ phú
Cent
/sɛnt/
Noun
Đồng xu
Cash
/kæʃ/
Noun
Tiền mặt
Cheque
/tʃek/
Noun
Séc
Currency
/ˈkʌr(ə)nsi/
Noun
Tiền tệ
Coin
/kɔɪn/
Noun
Đồng xu
Bill
/bɪl/
Noun
Hóa đơn
Note
/nəʊt/
Noun
Tiền giấy
Penny
/ˈpɛni/
Noun
Đồng xu (đơn vị nhỏ nhất)
Pound
/paʊnd/
Noun
Bảng Anh
Exchange rate
/ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/
Noun
Tỷ giá đối hoái
Inflation
/ɪnˈfleɪʃ(ə)n/
Noun
Lạm phát
Deflation
/dɪˈfleɪʃ(ə)n/
Noun
Giảm phát
Budget
/ˈbʌdʒɪt/
Noun
Ngân sách
Salary
/ˈsæləri/
Noun
Tiền lương
Income
/ˈɪnkʌm/
Noun
Thu nhập
Expense
/ɪkˈspɛns/
Noun
Chi phí
Saving
/ˈseɪvɪŋ/
Noun
Tiết kiệm
Investment
/ɪnˈvɛstmənt/
Noun
Đầu tư
Debit
/ˈdɛbɪt/
Noun
Ghi nợ
Credit
/ˈkrɛdɪt/
Noun
Tín dụng
Deposit
/dɪˈpɒzɪt/
Noun
Tiền gửi
Withdraw
/wɪðˈdrɔː/
Verb
Rút tiền
Pay
/peɪ/
Verb
Thanh toán
Purchase
/ˈpɜːtʃəs/
Verb
Mua
Spend
/spɛnd/
Verb
Gửi
Borrow
/ˈbɒroʊ/
Verb
Vay
Lend
/lɛnd/
Verb
Cho vay
Deposit
/dɪˈpɒzɪt/
Verb
Gửi tiền
Transfer
/ˈtrænsfər/
Verb
Chuyển tiền
Exchange
/ɪksˈtʃeɪndʒ
Verb
Đổi tiền
Loan
/loʊn/
Noun
Khoản vay
Interest
/ˈɪntrəst/
Noun
Lãi suất
Mortgage
/ˈmɔːɡɪdʒ/
Noun
Thế chấp
Account
/əˈkaʊnt/
Noun
Tài khoản
Debt
/dɛt/
Noun
Nợ
Bankruptcy
/ˈbæŋkrʌptsi/
Noun
Phá sản
Profit
/ˈprɒfɪt/
Noun
Lợi nhuận
Loss
/lɒs/
Noun
Thua lỗ
Tax
/tæks/
Noun
Thuế
Dividend
/ˈdɪvɪdɛnd/
Noun
Cổ tức
Share
/ʃɛr/
Noun
Cổ phần
To be in debt
/tə bi ɪn dɛt/
Phrasal verb
Mắc nợ
To be out of debt
/tə bi aʊt əv dɛt/
Phrasal verb
Trả hết nợ
To be on a budget
/tə bi ɒn ə ˈbʌdʒɪt/
Phrasal verb
Chi tiêu theo ngân sách
To live beyond one’s means
/tə lɪv bɪˈjɒnd wʌnz miːnz/
Phrasal verb
Chi tiêu quá mức
To save for a rainy day
/tə seɪv fər ə ˈreɪni deɪ/
Phrasal verb
Tiết kiệm cho tương lai
To make a fortune
/tə meɪk ə ˈfɔːtʃən/
Phrasal verb
Kiếm được một khoản tiền lớn
To lose money
/tə luːz ˈmʌni/
Phrasal verb
Mất tiền
>> Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh - Cách đọc và sử dụng chính xác nhất
Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tiếp cận phương pháp học tiếng anh đúng, thành thạo ngữ pháp, tự tin thuyết trình bằng tiếng anh.... Đăng ký ngay.
[course_id:1245,theme:course]
[course_id:1517,theme:course]
[course_id:184,theme:course]
Một số từ vựng liên quan đến tiền tệ trong tiếng Anh
Cách đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh
Cũng như tiếng Việt, tiếng Anh khi đọc các số tiền nguyên cũng đọc theo nguyên tắc số trước rồi đến đơn vị tiền tệ.
Một số nguyên tắc cần chú ý khi đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh:
Nếu số tiền lớn hơn 1 thì bạn phải thêm “s” vào cuối đơn vị tiền tệ.
Thay vì sử dụng “one” bạn hãy đọc là “a”.
Khi giá trị tiền lớn từ hàng nghìn trở lên, bạn cần sử dụng dấu phẩy để ngăn cách các đơn vị trăm, nghìn, tỷ.
Thêm từ “and” vào trước con số cuối cùng.
Những số từ 21 đến 99 bạn cần thêm dấu gạch ngang. Ví dụ 24 là twenty-four,...
Khi đọc số tiền, nếu thấy từ “only” có nghĩa là chẵn.
Ví dụ:
$4: four dollars.
$232,000: Two hundred and thirty-two thousand dollars.
$143: a hundred and forty-three dollars.
Cách đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh
Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh
Nhiều người cảm thấy đọc số lẻ bằng tiếng Anh rất khó bởi vì ở Việt Nam thường ít khi sử dụng những số tiền lẻ sau dấu phẩy. Trong khi ở nước ngoài, rất nhiều nước sử dụng những số tiền lẻ.
Quy tắc để đọc số tiền lẻ: Giữa số tiền chẵn và lẻ bạn cần dùng từ “point” hoặc chia nhỏ số tiền rồi dựa vào đơn vị nhỏ để đọc.
Ví dụ:
$47.82: Forty-seven point eighty-two dollars/ Forty-seven dollars and eighty-two cents.
€41.79: Forty-one euros seventy-nine.
Ngoài ra, bạn cần lưu ý một số trường hợp đặc biệt như sau:
Số 0: zero.
$0.01: one cent = a penny.
$0.05: five cents = a nickel.
$0.10: ten cents = a dime.
$0.25: twenty-five cents = a quarter.
$0.50: fifty cents = half dollar.
Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh
Cách đọc số tiền không cụ thể
Trên thực tế, khi đọc số tiền chúng ta rất dễ bắt gặp các trường hợp mà số tiền không được biểu thị dưới những con số cụ thể. Khi gặp trường hợp như vậy, sẽ có một số cụm từ thông dụng được sử dụng như sau:
Thousand of dollars: Chỉ một số tiền lớn, thường chỉ hàng nghìn trong đơn vị tiền tệ đô-la nhưng không đề cập đến con số cụ thể.
Million of currency: Chỉ một số tiền lớn nằm ở hàng triệu đơn vị tiền tệ như là triệu đôla, triệu bảng Anh,...
Ví dụ:
My mother has thousands of dollars (Mẹ tôi có hàng nghìn đô-la.)
She bought thousands of dollar for clothes (Cô ấy dành hàng nghìn đô-la cho quần áo.)
We spent over millions of dollars for our new house (Chúng tôi đã dành hơn triệu đô-la cho ngôi nhà mới của mình).
He bought that bag with millions of dollars (Anh ấy đã mua cái túi đó với giá hàng triệu đô-la).
Ngoài ra còn một số cụm từ cũng chỉ một khoảng tiền không cụ thể mà bạn có thể bắt gặp trong tiếng Anh:
A small amount of money: Chỉ một số tiền nhỏ.
A considerable amount of money: Chỉ một số điền đáng kể nhưng không đề cập đến con số cụ thể.
A substantial sum of money: Chỉ một lượng tiền tệ lớn, đáng kể.
A significant amount of money: Chỉ một số tiền quan trọng.
A large sum of money: Chỉ một số lượng tiền lớn.
Cách đọc số tiền không cụ thê trong tiếng Anh
Cách đọc số tiền với các với các đơn vị tiền tệ thường dùng
Thông thường, chúng ta quen với đơn vị tiền tệ là “đô-la”, nhưng trên thực tế có rất nhiều đơn vị tiền tệ khác được và cũng được sử dụng phổ biến trên thế giới. Dưới đây là một số đơn vị tiền tệ khá phổ biến:
Cách đọc số tiền Euro trong tiếng Anh
Euro là đơn vị tiền tệ của Liên minh Tiền tệ châu Âu. Khi đọc đơn vị tiền tệ này, bạn áp dụng các quy tắc sau:
Đối với Euro nguyên: Đọc giống như cách đọc số tiền tệ trong tiếng Anh là đọc số trước rồi đơn vị tiền tệ ở cuối.
Ví dụ:
€200 - two hundred euros.
€800 - eight hundred euros.
Đối với Euro số lẻ: Đọc phần Eur nguyên nguyên rồi đến phần lẻ. Giữa phần nguyên và phần lẻ cần nối với từ “and” và đọc số tiền kết thúc là cents.
Ví dụ:
€11.60: eleven euros and sixty cents.
€9.12: nine euros and twelve cents.
Cách đọc tiền Euro - đơn vị tiền tệ chính thức của Liên Minh Châu Âu
Cách đọc số tiền với đơn vị Bảng Anh
Bảng Anh là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland cùng với các lãnh thổ hải ngoại, thuộc địa. Một số nguyên tắc để đọc Bảng Anh như sau:
Đối với Bảng Anh nguyên: Đọc số tiền Bảng Anh nguyên giống như cách đọc số tiền thông thường trong tiếng Anh.
Ví dụ:
£200 - two hundred pounds.
£800 - eight hundred pounds.
Đối với số tiền Bảng Anh có phần số lẻ: Đọc số tiền Bảng Anh nguyên, sau đó đọc đến phần lẻ. Giữa số nguyên và số lẻ được nối với nhau bằng “and” và đọc số tiền cuối cùng là pence.
Ví dụ:
£11.60: eleven pounds and sixty pence.
£9.12: nine pounds and twelve pence.
Cách đọc số tiền Việt Nam Đồng (VND) trong tiếng Anh
Việt Nam Đồng là đơn vị tiền tệ chính thức của nước Việt Nam. Hiện nay du khách nước ngoài đến Việt Nam du lịch rất nhiều nên bạn cần nắm rõ cách đọc tiền Việt bằng tiếng Anh để phục vụ cho những trường hợp cần thiết.
Tiền Việt Nam không có sổ lẻ, nên khi đọc số tiền VND bằng tiếng Anh bạn chỉ cần áp dụng theo nguyên tắc đọc số tiền nguyên là được.
Ví dụ:
2.000 VND: two thousand dong.
170.000 VND: a hundred and seventy thousand dong.
4.000.000 VND: four million Vietnam dong.
1.891.000 VND: A million eight hundred and ninety-one thousand Vietnam dong.
Cách đọc số tiền Việt Nam Đồng trong tiếng Anh
Một số đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh
Các đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh được viết tắt dưới dạng các chữ in hoa. Cùng Unica tìm hiểu ngay một số đơn vị tiền tệ thường gặp trong đời sống hàng ngày nhé:
Đơn vị tiền tệ
Ký hiệu viết tắt
Đất nước
US Dollar
USD
Hoa Kỳ
Euro
EUR
Liên minh châu Âu
British Pound
GBP
Anh
Indian Rupee
INR
Ấn Độ
Australian Dollar
AUD
Úc
Canadian Dollar
CAD
Canada
Singapore Dollar
SGD
Singapore
Swiss Franc
CHF
Thụy Sĩ và Liechtenstein
Malaysian Ringgit
MYR
Malaysia
Japanese Yen
JPY
Nhật Bản
Chinese Yuan Renminbi
CNY
Trung Quốc
Vietnamese
VND
Việt Nam
Bài tập vận dụng cách đọc số tiền trong tiếng Anh
Để có thể thành thạo cách đọc số tiền trong tiếng Anh, bạn hãy thường xuyên luyện tập. Dưới đây là một số bài tập vận dụng mà bạn có thể tham khảo:
Bài tập: Đọc các số tiền sau bằng tiếng Anh.
€45.50
£780.30
$823.40
¥65.55.
230.000.000 VND
€155.60
£130.30
$423,023.40
¥145.40
55.450.000 VND
€14.30
£24.40
$414.450
¥782.55
210.000 VND
Một số bài tập về cách đọc tiền trong tiếng Anh
Đáp án
€45.50: Forty-five euros and fifty cents.
£780.30: Seven hundred eighty pounds and thirty pence
$823.40: Eight hundred twenty-three dollars and forty cents.
¥65.55: Sixty-five yen and fifty-five yen.
230.000.000 VND: Two hundred thirty million Vietnamese dong.
€155.60: One hundred fifty-five euros and sixty cents.
£130.30: One hundred thirty pounds and thirty pence.
$423,023.40: Four hundred twenty-three thousand twenty-three dollars and forty cents
¥145.40: One hundred forty-five yen and forty yen.
55.450.000 VND: Fifty-five million four hundred fifty thousand Vietnamese dong.
€14.30: Fourteen euros and thirty cents.
£24.40: Twenty-four pounds and forty pence.
$414.450: Four hundred fourteen thousand four hundred fifty dollars.
¥782.55: Seven hundred eighty-two yen and fifty-five sen
210.000 VND: Two hundred ten thousand Vietnamese dong.
Kết luận
Hiện nay, bên cạnh trang bị thêm cho mình nhiều ngoại như khác như: học Tiếng Hàn online, Tiếng Trung, Tiếng đức thì tiếng Anh vẫn là ngoại ngữ được nhiều người quan tâm nhất. Học cách đọc viết số tiền trong tiếng Anh khá đơn giản và dễ học, tuy nhiên vẫn có rất nhiều người gặp phải tình trạng học trước quên sau hay không ghi nhớ được những quy tắc cần sử dụng. Vì vậy, việc nâng cao hệ thống từ vựng và luyện tập phát âm tiếng Anh đúng chuẩn sẽ là điều kiện giúp bạn cải thiện tốt nhất khả năng tiếng Anh của mình.
>>> Xem thêm:
Học tiếng Anh hiệu quả qua số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Tổng hợp đầy đủ nhất về cách đọc giờ trong tiếng Anh
Khoá học giỏi Tiếng Anh toàn diện: Nghe, Nói, Đọc, Viết chỉ 399K

Học tiếng Anh hiệu quả qua số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Học số thứ tự, số đếm trong tiếng Anh không phải là một vấn đề quá khó khăn, tuy nhiên nếu bạn không nắm chắc chắn những nguyên tắc cơ bản thì cũng rất dễ gây nhầm lẫn khi sử dụng. Với mong muốn giúp bạn nắm vững kiến thức và phân loại số đếm, số thứ tự chuẩn xác nhất, Unica sẽ chia sẻ đến bạn bài viết tổng hợp toàn bộ những kiến thức về cách viết, cách đọc, cách sử dụng,...về số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh chuẩn xác nhất trong bài viết dưới đây. Hãy cùng tham khảo ngay nhé!
Phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Đầu tiên, bạn cần nhớ rằng số đếm và số thứ tự là hoàn toàn khác nhau. Chính vì vậy, cách sử dụng của hai loại số này trong tiếng Anh cũng hoàn toàn khác nhau, cụ thể như sau:
Cách dùng số đếm trong tiếng Anh
Số đếm dùng để đếm số lượng
Ví dụ: She has seven books like me. (Cô ấy có 7 quyển sách giống tôi)
My family has five people. (Gia đình tôi có 5 người.)
Số đếm dùng để đọc số điện thoại
Ví dụ: My phone number is zero-nine-eight, nine-four-five, three-eight-two. (Số điện thoại của tôi là: 098.945.382.)
Độ tuổi
Ví dụ: I am nineteen years old. (Tôi 19 tuổi.)
Số đếm dùng để chỉ năm
Ví dụ: She was born in nineteen ninety-three. (Cô ấy sinh năm 1993)
Cách sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh
Số thứ tự trong tiếng anh là gì? Số thứ tự trong Tiếng Anh được dùng để chỉ thứ hạng thứ tự của người hoặc vật nào đó.
Đếm số thứ tự Tiếng Anh dùng khi muốn nói đến ngày sinh nhật:
Ví dụ: Yesterday was her 20th birthday. (Hôm qua là sinh nhật lần thứ 20 của cô ấy)
Số thứ tự sử dụng khi bạn muốn diễn tả vị trí, thứ hạng:
Ví dụ: She is the first one that I have called for help (Cô ấy là người đầu tiên mà tôi gọi điện nhờ giúp đỡ)
Sử dụng số thứ tự khi muốn diễn tả số tầng trong một tòa nhà:
Ví dụ: His office is on the second floor. (Văn phòng của anh ấy nằm ở tầng 2 của tòa nhà)
Cách đếm số trong tiếng anh
>> Xem thêm: Hướng dẫn cách đọc số tiền trong tiếng Anh chuẩn xác nhất
Chinh phục tiếng anh từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.
[course_id:3177,theme:course]
[course_id:259,theme:course]
[course_id:236,theme:course]
Tổng hợp số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Dưới đây là tổng hợp số đếm trong tiếng Anh bạn có thể tham khảo
Số đếm từ 1 – 12: one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten, eleven, twelve
Số đếm từ 13 – 19: từ số 13 đến 19 ta chỉ cần thêm đuôi “teen” vào mỗi số như sau: Thirteen, fourteen, fifteen, sixteen, seventeen, eighteen, nineteen. Tuy nhiên bạn cần lưu ý có 2 trường hợp ngoại lệ đó là số 13 là “Thirteen” (không phải Threeteen) và số 15 là “Fifteen” (không phải Fiveteen)
Số đếm từ 20 – 30: Với các chữ số hàng chục, các bạn chỉ cần thêm đuôi “ty” đằng sau và ta có như sau: 20 là twenty, 30 là thirty, 40 là fourty, 50 là fifty,...
Đối với các số đến 2 chữ số từ 10 - 99 (không bao gồm các số hàng chục) bạn chỉ cần đọc số bằng cách ghép những con số lại với nhau như sau: 21 là twenty-one, 22 là twenty-two, 23 là twenty-three, 31 là thirty-one, 32 là thirty-two, 33 là thirty-three,...
Đối với những hàng trăm như 100 là One hundred, 151 là One hundred fifty-one,...
Đối với những số hàng nghìn như 1000 là One thousand
Ngoài ra, trong tiếng Anh thường sử dụng những số đếm như: 100 là One hundred, 1000 là One thousand, 1 triệu là One million, 1 tỷ là One billion,...
Với những số lẻ phức tạp hơn, bạn chia nhỏ số đó thành các hàng như nghìn, trăm, chục và vận dụng cách đếm số trong Tiếng Anh để đọc. Chẳng hạn như:
134 = One hundred and thirty-four.
831 = Eight hundred and thirty-one.
1,211 = One thousand, two hundred and eleven.
4,563 = Four thousand, five hundred and sixty-three.
131,600 = One hundred and thirty-one thousand, six hundred.
903,722 = Nine hundred and three thousand, seven hundred and twenty-two.
Số thứ tự trong tiếng Anh
Các số thứ tự trong tiếng Anh được hình thành theo cấu trúc: “số đếm + th”. Ngoại trừ 3 trường hợp sau: first (1st), second (2nd), third (3rd). Tuy nhiên bạn cần lưu ý một vài trường hợp đặc biệt như sau:
Các số kết thúc bằng 1 như 1st, 21st, 31st,… sẽ được viết là first, twenty-first, thirty-first… trừ 11th vẫn được viết là eleventh (st là 2 ký tự cuối của từ first).
Các số kết thúc bằng 2 như 2nd, 22nd, 32nd… sẽ được viết là second, twenty-second, thirty-second,… trừ 12th sẽ được viết là twelfth (nd là 2 ký tự cuối của từ second).
Các số kết thúc bằng 3 như 3rd, 23rd, 33rd,… sẽ được viết là third, twenty-third, thirty-third,… trừ 13th vẫn được đọc là thirteenth (rd là 2 ký tự cuối của từ third).
Các số kết thúc bằng 5 như 5th, 25th, 35th,…sẽ được viết là fifth, twenty-fifth, thirty-fifth,…thay vì là fiveth như số đếm.
Các số kết thúc bằng 9 như 9th, 29th, 39th,… sẽ được viết là ninth, twenty-ninth, thirty-ninth,…trừ 19th vẫn được viết là nineteenth
Các số tròn chục và kết thúc bằng ‘ty’ như twenty, thirty,…khi được chuyển sang số thứ tự sẽ bỏ ‘y’, thay bằng ‘ie’ và thêm ‘th’: twentieth, thirtieth,…
Hình ảnh số thứ tự trong Tiếng Anh
Một số lưu ý bạn cần biết khi sử dụng số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh
Số đếm trong tiếng Anh không tuân theo bất cứ nguyên tắc nào. Chính vì thế, bạn cần học thuộc lòng số đếm (từ 0-12) để nắm được cách sử dụng tốt nhất.
Khi đọc năm bạn sẽ chia ra thành từng cặp số để đọc (thông thường theo cặp 2 số đầu - 2 số cuối), cách đọc này chỉ áp dụng đến năm 1999. Bắt đầu từ năm 2000 bạn sẽ thêm từ nối “and” giữa hai cặp số (2 số đầu + and + 2 số cuối). Ví dụ năm 1996 được đọc là nineteen ninety-six, two thousand (2000), two thousand and four (2004).
Đối với những số lớn, bạn nên sử dụng dấu phẩy ( ,) để chia từng nhóm ba số. Ví dụ: 8000000 (8 million) được viết là 8,000,000.
Đối với số thập phân thì chúng ta dùng dấu chấm để phân cách và dấu chấm được đọc là point.
Số đếm thường sẽ không thêm “s/es” khi muốn chỉ số nhiều, mà số đếm chỉ số lượng của danh từ ở phía sau nó.
Khi đọc năm trong tiếng Anh bạn sẽ chia ra thành từng cặp số để đọc
Học tiếng Anh hiệu quả qua số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Học tiếng Anh qua số đếm và số thứ tự là một phương pháp học tiếng Anh hiệu quả giúp bạn cải thiện vốn từ vựng của mình nhanh chóng và có thể dễ dàng áp dụng trong công việc và cuộc sống hằng ngày. Tuy nhiên, để có thể đạt được kết quả học tốt nhất, bạn không chỉ cần một phương pháp học hay mà bạn cần phải chọn cách học đúng và phù hợp với mình. Dưới đây là một số cách học tiếng Anh qua số thứ tự và số đếm hiệu quả mà bạn có thể dễ dàng áp dụng với bản thân để hoàn thiện thêm kỹ năng tiếng Anh của mình như sau:
Học số đếm, số thứ tự trong tiếng Anh thông qua hình ảnh minh họa
Học số đếm, số thứ tự trong tiếng Anh bằng hình ảnh giúp bạn dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ từ hiệu quả. Theo nghiên cứu, bộ não của chúng ta có xu hướng nhớ hình ảnh nhiều hơn là nhớ từ xuất hiện đơn thuần, hình ảnh sẽ giúp bạn hồi tưởng lại sự vật và dễ dàng nhớ từ hơn. Học tiếng Anh bằng hình ảnh sẽ giúp việc học trở nên thú vị, không gây nhàm chán, bộ não của bạn sẽ được kích thích giúp việc học từ vựng tiếng Anh hiệu quả. Chính vì thế, phương pháp học số đếm, số thứ tự trong tiếng Anh bằng hình ảnh ngày càng được người học sử dụng phổ biến hiện nay.
>> Xem thêm: Tổng hợp đầy đủ nhất về cách đọc giờ trong tiếng Anh
Học tiếng Anh qua bài hát về những con số
Học tiếng Anh qua bài hát về những con số là một hình thức học tiếng Anh vô cùng thú vị giúp bạn không bị nhàm chán khi học. Khi học qua các bài hát, bạn không chỉ nắm được cách viết, nghĩa của các con số mà còn có thể nghe cách đọc những con số đó chuẩn tiếng Anh nhất. Bạn có thể tham khảo một số bài hát dưới đây để thực hành ngay:
Số 0 (zero) với bài hát Zero to Hero (Hercules): Đây là một bài hát vui nhộn tạo niềm hứng khởi cho bạn, bạn có thể từ “con số 0” trở thành một “anh hùng”.
Số 1 (one) với bài hát One Call Away – Charlie Puth: Với tiết tấu nhịp nhàng, bài hát sẽ tạo một tinh thần tốt và học hiệu quả.
Số 2 (two) với bài hát Perfect Two – Auburn: Đây là bài hát với giai điệu vô cùng đáng yêu phù hợp cho những ngày mưa, những ngày đông giá lạnh, những ngày các bạn muốn yên bình.
Số 3 (three) với bài hát One Two Three – Britney Spears: Bạn hãy cùng công chúa nhạc Pop Britney tập đếm từ 1 đến 3 bằng Tiếng Anh nào!
Số 4 (four) và số 5 (five) trong bài hát Four five seconds – Rihanna ft. Kanye West & Paul McCartney: Không chỉ học cách đếm được các số 4 và số 5 hãy cùng khám phá xem thông điệp ý nghĩa của bài hát là gì nhé
Số 6 (six), số 7 (seven), số 8 (eight), số 9 (nine), số 10 (ten), số 11 (eleven) và số 12 (twelve) qua bài hát Counts & Sings To Five
Học tiếng Anh qua những bài hát về số đếm
Kết luận
Trên đây là những chia sẻ của Unica về cách phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh chuẩn xác nhất. Mong rằng bài viết đã mang lại cho bạn những thông tin hữu ích nhất giúp bạn cải thiện vốn tiếng Anh của mình tốt nhất.
Xem thêm bài viết
Office information

Phân hệ giá thành sản phẩm là gì? Ý nghĩa phân hệ giá thành sản phẩm
07/01/2023
1738
Phân hệ giá thành sản phẩm là gì và cách tính thế nào chắc hẳn là điều mà được rất nhiều bạn quan tâm. Thấu hiểu điều này Unica sẽ hướng dẫn cho các bạn cách thực hiện cụ thể và chi tiết nhất trong bài viết này nhé.
Phân hệ giá thành sản phẩm là gì?
Phân hệ giá thành sản phẩm được hiểu là nơi tập hợp, xử lý, lưu trữ các thông tin về giá thành sản phẩm. Phân hệ chính là công cụ hiệu quả để tính toán giá thành các sản phẩm công nghiệp (sản xuất liên tục hoặc sản xuất theo đơn đặt hàng, qua một công đoạn hoặc nhiều công đoạn khác nhau). Tất cả đều được định nghĩa trình bày cụ thể trong khóa học nguyên lý kế toán online của Unica.
Phân hệ giá thành sản phẩm là gì?
Ý nghĩa của phân hệ giá thành sản phẩm
Thông tin về phân xưởng (công đoạn), sản phẩm và lệnh sản xuất (đơn hàng)
- Tóm tắt thông tin về phân xưởng (các công đoạn)
- Thông tin về các lệnh sản xuất (đơn hàng)
- Cung cấp định mức nguyên vật liệu cho sản phẩm (BOM)
- Thống kê định mức/hệ số phân bổ chi phí cho sản phẩm (chi phí tiền lương, khấu hao, điện, nước...)
- Khai báo đối tượng tiếp nhận phân bổ (chỉ đối với các chi phí có kiểu tập hợp đặc thù).
Cung cấp thông tin về sản phẩm và lệnh sản xuất
Cập nhật số liệu đầu kỳ và cuối kỳ
- Tổng hợp số lượng sản phẩm dở dang ban đầu (khi bắt đầu sử dụng chương trình)
- Giá trị dở dang ban đầu theo các yếu tố chi phí
- Cập nhật NVL dở dang ban đầu
- Số lượng sản phẩm dở dang ở cuối kỳ.
Cập nhật chi phí phát sinh trong kỳ
- Tất cả chi phí liên quan đến sản phẩm sản xuất được cập nhật trong phân hệ khác gồm: phân hệ kế toán tổng hợp (các bút toán phân bổ tiền lương, BHXH...), kế toán tiền, kế toán hàng tồn kho và kế toán TSCĐ, CCDC...
Các bước tính giá thành
- Tính giá xuất kho NVL ở trong kỳ (được xử lý tại phân hệ kế toán hàng tồn kho)
- Tính toán số lượng sản phẩm nhập kho, số lượng sản phẩm, sản phẩm dở dang quy đổi trong cuối kỳ
- Tập hợp và phân bổ khoản chi phí phát sinh trong kỳ theo các tiêu chí phân bổ khác nhau: chi phí NVL, chi phí nhân công, chi phí chung
- Xác định chi phí dở dang cuối kỳ theo từng yếu tố chi phí và theo NVL
- Tính toán giá thành sản phẩm
- Điều chỉnh toàn bộ giá thành sản phẩm (nếu có)
- Cập nhật lại giá thành sản phẩm vào các phiếu nhập kho trong kỳ.
Cách tính giá thành sản phẩm
Báo cáo giá thành sản phẩm (gồm sản xuất liên tục và sản xuất theo đơn hàng)
- Thẻ giá thành sản phẩm
- Báo cáo giá thành chi tiết theo nguyên vật tư
- Tổng hợp giá thành sản phẩm theo nhóm yếu tố chi phí
- Báo cáo khoản chi phí sản xuất sản phẩm
- Báo cáo các chi phí sản xuất sản phẩm theo yếu tố chi phí
- Báo cáo so sánh giữa NVL thực tế và định mức theo sản phẩm
- Bảng tập hợp và phân bổ chi phí trong kỳ (theo các tiêu thức phân bổ).
Kết nối với các phân hệ khác
- Đọc số liệu ở các phân hệ khác và chuyển số liệu đó sang phân hệ kế toán tổng hợp và kế toán hàng tồn kho (áp giá cho các thành phẩm).
Tổng kết
Qua bài viết này các bạn đã nắm được định nghĩa phân hệ giá thành sản phẩm là gì chính xác. Đồng thời biết được tầm quan trọng của việc phân hệ trong hoạt động của mỗi doanh nghiệp. Ngoài ra nếu muốn nắm được nhiều kiến thức hơn thì đừng bỏ lỡ khóa học kế toán tổng hợp online trên Unica bạn nhé.
.jpg?v=1673059347)
Hướng dẫn cách đặt Tab trong Word chi tiết, hiệu quả
18/09/2024
3659
Đặt tab trong Word giúp văn bản của bạn trông chuyên nghiệp, đẹp mắt hơn? Vậy bạn có biết cách đặt tab trong word thực hiện như thế nào không? Cùng Unica tìm hiểu về cách set tab trong word 2007, 2010, 2013, 2016, 2019 thông qua nội dung bài viết bên dưới nhé.
Công cụ Tab trong Word là gì?
Công cụ tab trong word có chức năng sắp đặt, điều chỉnh khoảng cách giữa các vị trí nội dung trong văn bản hành chính, tài liệu. Cụ thể như: biên bản cuộc họp, tờ khai thông tin cá nhân, hợp đồng,... Bên cạnh đó, cách tạo thanh tab trong word còn giúp bạn tạo những dòng kẻ ngang trong word. Mục đích tạo khoảng trống để điền nội dung, giúp văn bản đẹp mắt và chuyên nghiệp hơn.
Các loại công cụ tab
Công cụ tab gồm 5 loại:
Left tab: Là biểu tượng góc vuông có góc mở về bên phải. Với Left Tab, văn bản sẽ được canh lề từ trái qua phải.
Center tab: Là biểu tượng tạo thành 2 góc vuông chung cạnh. Với Center Tab, văn bản sẽ được canh đều về cả hai bên.
Right tab: Là biểu tượng góc vuông có góc mở hướng về bên trái. Với Right Tab, văn bản sẽ được canh lề từ phải qua trái.
Decimal tab: Là biểu tượng tạo thành 2 góc vuông chung cạnh kèm theo chấm vuông bên góc phải. Với Decimal tab sẽ giúp bạn canh đều các thập phân lại với nhau.
Bar tab: Là biểu tượng dấu gạch dọc. Với Bar Tab sẽ giúp bạn tạo một đường kẻ sọc tại vị trí đặt Tab nhằm mục đích phân chia các cột văn bản.
>> Xem thêm: Cách tạo mục lục hình ảnh trong Word dành cho mọi phiên bản
Nếu bạn đang muốn đạt 900+ điểm MOS Word thì hãy nhanh tay đăng ký khóa học của Unica. Từ khóa học này, bạn sẽ biết các dùng tab file, tab view, tab home, tab layout,... Kết thúc khóa học sẽ có bài thi thử và phần chữa đề chi tiết cho học viên. Đồng thời, chuyên gia sẽ chia sẻ một số lưu ý khi thi MOS Word để bạn vượt qua kỳ thi một cách thuận lợi nhất. Đăng ký học ngay để nhận ưu đãi hấp dẫn:
[course_id:709,theme:course]
[course_id:856,theme:course]
[course_id:2295,theme:course]
Hướng dẫn cài đặt khoảng cách tab trong word
Chúng ta có 2 cách set tab trong word. Một là cài đặt khoảng cách tab trong word ngay trên chính thanh thước. Hai là cách tạo tab trong word thông qua hộp thoại Tab.
Cách đặt Tab trong Word trực tiếp trên thanh thước
Đây là cách cài đặt tab mặc định trong word đơn giản, dễ nhớ và dễ thực hiện nhất. Bạn hãy thực hành theo các bước hướng dẫn dưới đây:
Bước 1: Bạn hãy nhấp chuột vào biểu tượng Tab nằm phía ở góc bên trái thanh cuộn dọc trong word (Tại vị trí số 1 trong hình minh họa). Sau đó, bạn hãy xác định vị trí muốn đặt tab trên thanh công cụ rồi nhấp chuột trái vào.
Chọn biểu tượng tab
Bước 2: Điều chỉnh vị trí Tab trên thanh thước như bạn muốn.
Điều chỉnh tab trên thanh thước
Mục Tab stop Position: Nhập vị trí đặt Tab mong muốn.
Mục Default tab Stops: Khoảng cách giữa 2 Tab mà bạn muốn mặc định khi không áp vị trí đặt Tab.
Bên cạnh đó, bạn có thể điều chỉnh Tab trái, phải, giữa, tab thập phân và tab thanh bằng cách nhấn vào các lựa chọn trong mục Alignment.
Điều chỉnh Aligment
Bước 3: Cài đặt ký tự xuất hiện trong mục Leader với 4 kiểu như sau:
1: Không có
2: Dấu chấm
3: Gạch nối
4: Gạch dưới
Điều chỉnh tại mục Leader
Bước 4: Cài đặt các lựa chọn tùy chỉnh theo yêu cầu của bạn, sau đó nhấn Ok để hoàn tất.
Thao tác set tab hoàn tất
Đặt Tab thông qua hộp thoại Tab trong Word
Cách tạo thanh tab trong word thông qua hộp thoại tab được thực hiện như sau:
Bước 1: Bạn hãy nhấp chuột phải vào vị trí bất kỳ trong file word. Khi bảng tùy chọn hiển thị, bạn hãy chọn Paragraph…
Chọn Paragraph…
Bước 2: Khi hộp thoại Paragraph hiển thị, bạn hãy tiến đến cuối trang và chọn Tab.
Chọn Tab
Bước 3: Khi hộp thoại Tab hiển thị,
Ở mục Tab Stop Position, nhập vị trí bạn muốn đặt tab.
Ở mục Default tab stops bạn hãy điều chỉnh độ dài của tab trong word.
Ở mục Alignment bạn hãy tick chọn loại tab bạn muốn đặt.
Ở mục Leader bạn hãy chọn kiểu đường gạch ngang sử dụng trong khoảng tab.
Sau khi chọn xong các thông số, bạn hãy nhấn OK.
Điều chỉnh tab như mong muốn
Hướng dẫn cách chỉnh tab trong word
Sau khi thực hiện cách mở tab trong word xong, nếu bạn muốn chỉnh khoảng cách tab trong word thì bạn hoàn toàn có thể thực hiện dễ dàng. Cụ thể cách chỉnh tab trong word như sau:
Cách điều chỉnh Tab trong Word theo ý muốn
Cách thiết lập điểm dừng tab theo ý muốn được thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Bạn hãy nhấp chuột phải vào vị trí bất kỳ trong file Word. Khi bảng tùy chọn hiển thị, bạn hãy chọn Paragraph.
Chọn Paragraph…
Bước 2: Khi hộp thoại Paragraph hiển thị, bạn hãy chọn mục Tabs ở góc bên phải ở cuối hộp thoại.
Chọn mục Tab
Bước 3: Khi hộp thoại tab hiển thị, bạn hãy điều chỉnh thông số ở các mục Tab stop position (vị trí khởi đầu tab), Default tab stops (điểm kết thúc của tab hoặc khoảng cách giữa 2 tab), Alignment (loại tab muốn sử dụng), Leader (kiểu đoạn nối giữa các tab).
Sau khi đã điều chỉnh xong các thông số, bạn hãy chọn Set để thiết lập và chọn Ok để kết thúc quá trình đặt tab trong word.
Chọn set để lưu tuỳ chỉnh tab
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "Sách hướng dẫn thực hành Word từ cơ bản đến nâng cao"
[blog_custom:3]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2850&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Cách thay đổi Tab mặc định trong Word
Để thay đổi cách đặt tab trong Word mặc định, bạn chỉ cần nhấp chuột phải 2 lần vào tab mặc định mà bạn muốn điều chỉnh. Lúc này hộp thoại Tab sẽ hiển thị, bạn chỉ cần nhấn chọn các thông số cần điều chỉnh.
Nhấn chọn thông số cần điều chỉnh
Sau khi đã thay đổi các thông số của tab mặc định, bạn chỉ cần nhấn OK để cập nhật thông số mới.
Nhấn ok là hoàn tất
Tùy chỉnh điểm dừng Tab trên thanh thước
Để tùy chỉnh điểm dừng tab trên thanh thước bạn hãy thực hiện theo các bước hướng dẫn dưới đây:
Bước 1: Bạn hãy vào tab Home trên thanh công cụ Word. Sau đó nhấn chọn mũi tên trỏ xuống ở mục Paragraph.
Mũi tên trỏ xuống
Bước 2: Khi hộp thoại Paragraph hiển thị, bạn hãy chọn Tab. Khi hộp thoại tab hiển thị, bạn hãy tùy chỉnh các thông số liên quan đến điểm dừng tab như hình minh họa bên dưới.
Tuỳ chỉnh các thông số
Di chuyển hoặc loại bỏ một điểm dừng Tab
Để di chuyển tab bạn chỉ cần chọn và nhấn giữ chuột trái vào tab muốn thay đổi điểm dừng. Sau đó kéo đến vị trí mới mà bạn muốn đặt tab. Khi bạn thả chuột ra là tab mới đã được mặc định vị trí mong muốn.
Chọn và nhấn giữ chuột trái
Để loại bỏ 1 điểm dừng tab bạn chỉ cần chọn và nhấn giữ chuột trái ở tab mà bạn muốn xóa. Sau đó kéo ra khỏi thanh thước rồi buông chuột ra. Như vậy là bạn đã xóa thành công 1 điểm dừng tab.
Kéo thanh ra khỏi thước
Kết luận
Như vậy Unica đã hướng dẫn bạn cách đặt Tab trong Word nhờ những thao tác vô cùng đơn giản. Bên cạnh đó Unica còn chia sẻ thêm hướng dẫn dùng tab trong word. Hy vọng với những thông tin này sẽ giúp bạn sử dụng tab trong word thành thạo, chuyên nghiệp hơn.

Giá thành sản phẩm là gì? Cách tính giá thành sản phẩm chính xác
06/01/2023
3113
Giá thành sản phẩm là chỉ tiêu quan trọng của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần tính được giá thành sản xuất để xác định giá bán cho sản phẩm. Cụ thể giá thành sản phẩm là gì? và cách xác định chính xác sẽ được trình bày trong bài viết dưới đây.
Giá thành sản phẩm là gì?
Giá thành của sản phẩm là biểu hiện bằng tiền của toàn bộ những hao phí về phần lao động sống và lao động vật hoá liên quan đến khối lượng công tác, sản phẩm và dịch vụ đã hoàn thành trong kỳ.
Các khoản chi phí phát sinh gồm: phát sinh trong kỳ, kỳ trước chuyển sang và các khoản chi phí có liên quan đến khối lượng sản phẩm và dịch vụ đã hoàn thành trong kỳ sẽ tạo nên chỉ tiêu giá thành sản phẩm.
Giá thành sản phẩm là gì?
Các yếu tố quyết định đến giá thành sản phẩm
Giá thành sản phẩm (Product Cost) được hiểu là toàn bộ chi phí mà doanh nghiệp bỏ ra để sản xuất sản phẩm. Để xác định giá thành sản phẩm ở mỗi doanh nghiệp cần phải dựa vào rất nhiều yếu tố.
Dựa theo tư duy của người làm kinh doanh sẽ bao gồm:
- Cơ cấu sản phẩm và đặc điểm sản xuất.
- Quy trình công nghệ sản xuất sản phẩm.
- Đặc điểm, quy cách sử dụng sản phẩm cũng như cách bán sản phẩm.
- Yêu cầu về quản lý và cung cấp thông tin cho việc ra quyết định trong doanh nghiệp.
- Trình độ quản lý, hạch toán kế toán…
Cách định giá theo tư duy của người làm Marketing thì dựa vào các yếu tố:
- Yếu tố bên trong doanh nghiệp: Chi phí sản xuất, tài chính, chiến lược định vị và các chiến lược giá.
- Yếu tố bên ngoài doanh nghiệp: Nền kinh tế, nhu cầu thị trường hoặc đối thủ cạnh tranh, tài chính của khách hàng mục tiêu, mùa vụ.
Yếu tố quyết định đến giá thành sản phẩm
Phân loại giá thành sản phẩm
Giá thành sản phẩm sẽ được phân chia thành giá thành kế hoạch, giá thành định mức và giá thành thực tế.
- Giá thành kế hoạch: Được hiểu là giá thành sản phẩm được tính dựa trên cơ sở chi phí sản xuất theo kế hoạch và sản lượng kế hoạch.
- Giá thành thực tế: Là giá thành sản phẩm được tính dựa vào số liệu chi phí thực tế phát sinh được tổng hợp trong kỳ và sản lượng sản phẩm đã xuất trong kỳ.
- Giá thành định mức: Dựa vào cơ sở các định mức chi phí hiện hành ở mỗi thời điểm trong kỳ kế hoạch nên giá thành định mức thường thay đổi để phù hợp với sự thay đổi của các định mức chi phí trong quá trình sản xuất sản phẩm. Thông qua việc so sánh giá thành thực tế với giá thành định mức, doanh nghiệp có thể kiểm soát được việc dùng các chi phí sản xuất có hợp lý không, có lãng phí hay không, từ đó kịp thời đưa ra kế hoạch điều chỉnh.
Phân loại các giá thành sản phẩm
Ý nghĩa của giá thành sản phẩm là gì?
Trong kinh doanh, doanh nghiệp phải dự kiến mức giá thành sản phẩm và đề ra các biện pháp thực hiện dự kiến đó, nghĩa là doanh nghiệp phải tiến hành xây dựng kế hoạch giá thành.
Trong công tác quản lý các hoạt động kinh doanh, chỉ tiêu giá thành đóng vai trò quan trọng và được thể hiện thông qua:
– Giá thành chính là thước đo mức chi phí sản xuất và tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp, làm căn cứ để xác định hiệu quả hoạt động kinh doanh.
– Giá thành là công cụ quan trọng để kiểm soát tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh, xem xét hiệu quả các biện pháp tổ chức, kĩ thuật.
– Đây là một căn cứ quan trọng để doanh nghiệp xây dựng chính sách giá cả đối với từng loại sản phẩm.
Việc giảm giá thành sản phẩm sẽ giúp tạo thuận lợi cho việc tiêu thụ sản phẩm, nhằm tăng lợi nhuận để tạo điều kiện cho doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất…
Để có thể giảm chi phí, hạ giá thành sản phẩm, các doanh nghiệp phải áp dụng thành tựu tiến bộ của khoa học kĩ thuật và công nghệ vào khâu sản xuất, tổ chức lao động và sử dụng con người một cách hợp lí, bố trí các khâu sản xuất đúng chuẩn, hạn chế sự lãng phí nguyên liệu, đồng thời làm giảm tỉ lệ sản phẩm hỏng, tổ chức sử dụng vốn hợp lí, đáp ứng đầy đủ kịp thời nhu cầu, tránh những tổn thất trong sản xuất…
Ý nghĩa của giá thành sản phẩm
Hướng dẫn tính giá thành sản phẩm
Thông qua khóa học nguyên lý kế toán bạn biết rằng có rất nhiều phương pháp tính giá thành sản phẩm đó là: phương pháp giản đơn (hay phương pháp trực tiếp), phương pháp loại trừ giá trị sản phẩm phô, phương pháp phân bước, phương pháp định mức và phương pháp hệ số.
Phương pháp trực tiếp
Phương pháp trực tiếp được sử dụng khá phổ biến tại Việt Nam. Vì nó đơn giản và phù hợp với các loại hình doanh nghiệp sản xuất đơn giản, có lượng hàng hoá ít và khối lượng sản xuất lớn cùng chu kỳ ngắn.
Công thức tính như sau:
Tổng giá thành sản phẩm hoàn thành ở trong kỳ tính = Chi phí sản xuất dở dang đầu kỳ + Các chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ – Các khoản làm giảm chi phí – chi phí sản xuất dở dang ở cuối kỳ.
Phương pháp loại trừ giá trị sản phẩm
Đây cũng là một trong những phương pháp được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Phương pháp này thường áp dụng cho các trường hợp vừa tạo ra sản phẩm chính vừa cho ra sản phẩm phụ. Sản phẩm phụ sẽ không phải là đối tượng để tính giá thành và được định giá theo mục đích tận thu.
Tính giá thành sản phẩm
Công thức tính:
Tổng giá thành sản phẩm chính hoàn thành trong kỳ = chi phí sản xuất sản phẩm dở dang ở đầu kỳ – chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ – giá trị của sản phẩm phụ thu hồi ước tính – chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ – giá trị sản phẩm được phụ thu hồi ước tính – chi phí sản xuất sản phẩm chính dang dở cuối kỳ.
Phương pháp phân bước
Một trong những phương pháp áp dụng trong các trường hợp quá trình sản xuất được thực hiện ở nhiều bộ phận và các giai đoạn khác nhau. Công thức tính của phương pháp là:
Giá thành của sản phẩm hoàn thành trong kỳ = giá thành sản phẩm giai đoạn 1 + giá thành của sản phẩm giai đoạn thứ 2 + ... + giá thành sản phẩm tại giai đoạn N.
Tổng kết
Giá thành sản phẩm là gì? Là một trong những yếu tố quan trọng để xác định chi phí đầu vào, góp phần làm căn cứ để tính thuế và các nghĩa vụ tài chính với nhà nước. Để nắm vững kiến thức này thì đừng bỏ lỡ khóa học kế toán tổng hợp duy nhất trên Unica nhé.

.jpg?v=1673059347)
Hướng dẫn cách đặt Tab trong Word chi tiết, hiệu quả
Đặt tab trong Word giúp văn bản của bạn trông chuyên nghiệp, đẹp mắt hơn? Vậy bạn có biết cách đặt tab trong word thực hiện như thế nào không? Cùng Unica tìm hiểu về cách set tab trong word 2007, 2010, 2013, 2016, 2019 thông qua nội dung bài viết bên dưới nhé.
Công cụ Tab trong Word là gì?
Công cụ tab trong word có chức năng sắp đặt, điều chỉnh khoảng cách giữa các vị trí nội dung trong văn bản hành chính, tài liệu. Cụ thể như: biên bản cuộc họp, tờ khai thông tin cá nhân, hợp đồng,... Bên cạnh đó, cách tạo thanh tab trong word còn giúp bạn tạo những dòng kẻ ngang trong word. Mục đích tạo khoảng trống để điền nội dung, giúp văn bản đẹp mắt và chuyên nghiệp hơn.
Các loại công cụ tab
Công cụ tab gồm 5 loại:
Left tab: Là biểu tượng góc vuông có góc mở về bên phải. Với Left Tab, văn bản sẽ được canh lề từ trái qua phải.
Center tab: Là biểu tượng tạo thành 2 góc vuông chung cạnh. Với Center Tab, văn bản sẽ được canh đều về cả hai bên.
Right tab: Là biểu tượng góc vuông có góc mở hướng về bên trái. Với Right Tab, văn bản sẽ được canh lề từ phải qua trái.
Decimal tab: Là biểu tượng tạo thành 2 góc vuông chung cạnh kèm theo chấm vuông bên góc phải. Với Decimal tab sẽ giúp bạn canh đều các thập phân lại với nhau.
Bar tab: Là biểu tượng dấu gạch dọc. Với Bar Tab sẽ giúp bạn tạo một đường kẻ sọc tại vị trí đặt Tab nhằm mục đích phân chia các cột văn bản.
>> Xem thêm: Cách tạo mục lục hình ảnh trong Word dành cho mọi phiên bản
Nếu bạn đang muốn đạt 900+ điểm MOS Word thì hãy nhanh tay đăng ký khóa học của Unica. Từ khóa học này, bạn sẽ biết các dùng tab file, tab view, tab home, tab layout,... Kết thúc khóa học sẽ có bài thi thử và phần chữa đề chi tiết cho học viên. Đồng thời, chuyên gia sẽ chia sẻ một số lưu ý khi thi MOS Word để bạn vượt qua kỳ thi một cách thuận lợi nhất. Đăng ký học ngay để nhận ưu đãi hấp dẫn:
[course_id:709,theme:course]
[course_id:856,theme:course]
[course_id:2295,theme:course]
Hướng dẫn cài đặt khoảng cách tab trong word
Chúng ta có 2 cách set tab trong word. Một là cài đặt khoảng cách tab trong word ngay trên chính thanh thước. Hai là cách tạo tab trong word thông qua hộp thoại Tab.
Cách đặt Tab trong Word trực tiếp trên thanh thước
Đây là cách cài đặt tab mặc định trong word đơn giản, dễ nhớ và dễ thực hiện nhất. Bạn hãy thực hành theo các bước hướng dẫn dưới đây:
Bước 1: Bạn hãy nhấp chuột vào biểu tượng Tab nằm phía ở góc bên trái thanh cuộn dọc trong word (Tại vị trí số 1 trong hình minh họa). Sau đó, bạn hãy xác định vị trí muốn đặt tab trên thanh công cụ rồi nhấp chuột trái vào.
Chọn biểu tượng tab
Bước 2: Điều chỉnh vị trí Tab trên thanh thước như bạn muốn.
Điều chỉnh tab trên thanh thước
Mục Tab stop Position: Nhập vị trí đặt Tab mong muốn.
Mục Default tab Stops: Khoảng cách giữa 2 Tab mà bạn muốn mặc định khi không áp vị trí đặt Tab.
Bên cạnh đó, bạn có thể điều chỉnh Tab trái, phải, giữa, tab thập phân và tab thanh bằng cách nhấn vào các lựa chọn trong mục Alignment.
Điều chỉnh Aligment
Bước 3: Cài đặt ký tự xuất hiện trong mục Leader với 4 kiểu như sau:
1: Không có
2: Dấu chấm
3: Gạch nối
4: Gạch dưới
Điều chỉnh tại mục Leader
Bước 4: Cài đặt các lựa chọn tùy chỉnh theo yêu cầu của bạn, sau đó nhấn Ok để hoàn tất.
Thao tác set tab hoàn tất
Đặt Tab thông qua hộp thoại Tab trong Word
Cách tạo thanh tab trong word thông qua hộp thoại tab được thực hiện như sau:
Bước 1: Bạn hãy nhấp chuột phải vào vị trí bất kỳ trong file word. Khi bảng tùy chọn hiển thị, bạn hãy chọn Paragraph…
Chọn Paragraph…
Bước 2: Khi hộp thoại Paragraph hiển thị, bạn hãy tiến đến cuối trang và chọn Tab.
Chọn Tab
Bước 3: Khi hộp thoại Tab hiển thị,
Ở mục Tab Stop Position, nhập vị trí bạn muốn đặt tab.
Ở mục Default tab stops bạn hãy điều chỉnh độ dài của tab trong word.
Ở mục Alignment bạn hãy tick chọn loại tab bạn muốn đặt.
Ở mục Leader bạn hãy chọn kiểu đường gạch ngang sử dụng trong khoảng tab.
Sau khi chọn xong các thông số, bạn hãy nhấn OK.
Điều chỉnh tab như mong muốn
Hướng dẫn cách chỉnh tab trong word
Sau khi thực hiện cách mở tab trong word xong, nếu bạn muốn chỉnh khoảng cách tab trong word thì bạn hoàn toàn có thể thực hiện dễ dàng. Cụ thể cách chỉnh tab trong word như sau:
Cách điều chỉnh Tab trong Word theo ý muốn
Cách thiết lập điểm dừng tab theo ý muốn được thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Bạn hãy nhấp chuột phải vào vị trí bất kỳ trong file Word. Khi bảng tùy chọn hiển thị, bạn hãy chọn Paragraph.
Chọn Paragraph…
Bước 2: Khi hộp thoại Paragraph hiển thị, bạn hãy chọn mục Tabs ở góc bên phải ở cuối hộp thoại.
Chọn mục Tab
Bước 3: Khi hộp thoại tab hiển thị, bạn hãy điều chỉnh thông số ở các mục Tab stop position (vị trí khởi đầu tab), Default tab stops (điểm kết thúc của tab hoặc khoảng cách giữa 2 tab), Alignment (loại tab muốn sử dụng), Leader (kiểu đoạn nối giữa các tab).
Sau khi đã điều chỉnh xong các thông số, bạn hãy chọn Set để thiết lập và chọn Ok để kết thúc quá trình đặt tab trong word.
Chọn set để lưu tuỳ chỉnh tab
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "Sách hướng dẫn thực hành Word từ cơ bản đến nâng cao"
[blog_custom:3]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2850&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Cách thay đổi Tab mặc định trong Word
Để thay đổi cách đặt tab trong Word mặc định, bạn chỉ cần nhấp chuột phải 2 lần vào tab mặc định mà bạn muốn điều chỉnh. Lúc này hộp thoại Tab sẽ hiển thị, bạn chỉ cần nhấn chọn các thông số cần điều chỉnh.
Nhấn chọn thông số cần điều chỉnh
Sau khi đã thay đổi các thông số của tab mặc định, bạn chỉ cần nhấn OK để cập nhật thông số mới.
Nhấn ok là hoàn tất
Tùy chỉnh điểm dừng Tab trên thanh thước
Để tùy chỉnh điểm dừng tab trên thanh thước bạn hãy thực hiện theo các bước hướng dẫn dưới đây:
Bước 1: Bạn hãy vào tab Home trên thanh công cụ Word. Sau đó nhấn chọn mũi tên trỏ xuống ở mục Paragraph.
Mũi tên trỏ xuống
Bước 2: Khi hộp thoại Paragraph hiển thị, bạn hãy chọn Tab. Khi hộp thoại tab hiển thị, bạn hãy tùy chỉnh các thông số liên quan đến điểm dừng tab như hình minh họa bên dưới.
Tuỳ chỉnh các thông số
Di chuyển hoặc loại bỏ một điểm dừng Tab
Để di chuyển tab bạn chỉ cần chọn và nhấn giữ chuột trái vào tab muốn thay đổi điểm dừng. Sau đó kéo đến vị trí mới mà bạn muốn đặt tab. Khi bạn thả chuột ra là tab mới đã được mặc định vị trí mong muốn.
Chọn và nhấn giữ chuột trái
Để loại bỏ 1 điểm dừng tab bạn chỉ cần chọn và nhấn giữ chuột trái ở tab mà bạn muốn xóa. Sau đó kéo ra khỏi thanh thước rồi buông chuột ra. Như vậy là bạn đã xóa thành công 1 điểm dừng tab.
Kéo thanh ra khỏi thước
Kết luận
Như vậy Unica đã hướng dẫn bạn cách đặt Tab trong Word nhờ những thao tác vô cùng đơn giản. Bên cạnh đó Unica còn chia sẻ thêm hướng dẫn dùng tab trong word. Hy vọng với những thông tin này sẽ giúp bạn sử dụng tab trong word thành thạo, chuyên nghiệp hơn.

Giá thành sản phẩm là gì? Cách tính giá thành sản phẩm chính xác
Giá thành sản phẩm là chỉ tiêu quan trọng của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần tính được giá thành sản xuất để xác định giá bán cho sản phẩm. Cụ thể giá thành sản phẩm là gì? và cách xác định chính xác sẽ được trình bày trong bài viết dưới đây.
Giá thành sản phẩm là gì?
Giá thành của sản phẩm là biểu hiện bằng tiền của toàn bộ những hao phí về phần lao động sống và lao động vật hoá liên quan đến khối lượng công tác, sản phẩm và dịch vụ đã hoàn thành trong kỳ.
Các khoản chi phí phát sinh gồm: phát sinh trong kỳ, kỳ trước chuyển sang và các khoản chi phí có liên quan đến khối lượng sản phẩm và dịch vụ đã hoàn thành trong kỳ sẽ tạo nên chỉ tiêu giá thành sản phẩm.
Giá thành sản phẩm là gì?
Các yếu tố quyết định đến giá thành sản phẩm
Giá thành sản phẩm (Product Cost) được hiểu là toàn bộ chi phí mà doanh nghiệp bỏ ra để sản xuất sản phẩm. Để xác định giá thành sản phẩm ở mỗi doanh nghiệp cần phải dựa vào rất nhiều yếu tố.
Dựa theo tư duy của người làm kinh doanh sẽ bao gồm:
- Cơ cấu sản phẩm và đặc điểm sản xuất.
- Quy trình công nghệ sản xuất sản phẩm.
- Đặc điểm, quy cách sử dụng sản phẩm cũng như cách bán sản phẩm.
- Yêu cầu về quản lý và cung cấp thông tin cho việc ra quyết định trong doanh nghiệp.
- Trình độ quản lý, hạch toán kế toán…
Cách định giá theo tư duy của người làm Marketing thì dựa vào các yếu tố:
- Yếu tố bên trong doanh nghiệp: Chi phí sản xuất, tài chính, chiến lược định vị và các chiến lược giá.
- Yếu tố bên ngoài doanh nghiệp: Nền kinh tế, nhu cầu thị trường hoặc đối thủ cạnh tranh, tài chính của khách hàng mục tiêu, mùa vụ.
Yếu tố quyết định đến giá thành sản phẩm
Phân loại giá thành sản phẩm
Giá thành sản phẩm sẽ được phân chia thành giá thành kế hoạch, giá thành định mức và giá thành thực tế.
- Giá thành kế hoạch: Được hiểu là giá thành sản phẩm được tính dựa trên cơ sở chi phí sản xuất theo kế hoạch và sản lượng kế hoạch.
- Giá thành thực tế: Là giá thành sản phẩm được tính dựa vào số liệu chi phí thực tế phát sinh được tổng hợp trong kỳ và sản lượng sản phẩm đã xuất trong kỳ.
- Giá thành định mức: Dựa vào cơ sở các định mức chi phí hiện hành ở mỗi thời điểm trong kỳ kế hoạch nên giá thành định mức thường thay đổi để phù hợp với sự thay đổi của các định mức chi phí trong quá trình sản xuất sản phẩm. Thông qua việc so sánh giá thành thực tế với giá thành định mức, doanh nghiệp có thể kiểm soát được việc dùng các chi phí sản xuất có hợp lý không, có lãng phí hay không, từ đó kịp thời đưa ra kế hoạch điều chỉnh.
Phân loại các giá thành sản phẩm
Ý nghĩa của giá thành sản phẩm là gì?
Trong kinh doanh, doanh nghiệp phải dự kiến mức giá thành sản phẩm và đề ra các biện pháp thực hiện dự kiến đó, nghĩa là doanh nghiệp phải tiến hành xây dựng kế hoạch giá thành.
Trong công tác quản lý các hoạt động kinh doanh, chỉ tiêu giá thành đóng vai trò quan trọng và được thể hiện thông qua:
– Giá thành chính là thước đo mức chi phí sản xuất và tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp, làm căn cứ để xác định hiệu quả hoạt động kinh doanh.
– Giá thành là công cụ quan trọng để kiểm soát tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh, xem xét hiệu quả các biện pháp tổ chức, kĩ thuật.
– Đây là một căn cứ quan trọng để doanh nghiệp xây dựng chính sách giá cả đối với từng loại sản phẩm.
Việc giảm giá thành sản phẩm sẽ giúp tạo thuận lợi cho việc tiêu thụ sản phẩm, nhằm tăng lợi nhuận để tạo điều kiện cho doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất…
Để có thể giảm chi phí, hạ giá thành sản phẩm, các doanh nghiệp phải áp dụng thành tựu tiến bộ của khoa học kĩ thuật và công nghệ vào khâu sản xuất, tổ chức lao động và sử dụng con người một cách hợp lí, bố trí các khâu sản xuất đúng chuẩn, hạn chế sự lãng phí nguyên liệu, đồng thời làm giảm tỉ lệ sản phẩm hỏng, tổ chức sử dụng vốn hợp lí, đáp ứng đầy đủ kịp thời nhu cầu, tránh những tổn thất trong sản xuất…
Ý nghĩa của giá thành sản phẩm
Hướng dẫn tính giá thành sản phẩm
Thông qua khóa học nguyên lý kế toán bạn biết rằng có rất nhiều phương pháp tính giá thành sản phẩm đó là: phương pháp giản đơn (hay phương pháp trực tiếp), phương pháp loại trừ giá trị sản phẩm phô, phương pháp phân bước, phương pháp định mức và phương pháp hệ số.
Phương pháp trực tiếp
Phương pháp trực tiếp được sử dụng khá phổ biến tại Việt Nam. Vì nó đơn giản và phù hợp với các loại hình doanh nghiệp sản xuất đơn giản, có lượng hàng hoá ít và khối lượng sản xuất lớn cùng chu kỳ ngắn.
Công thức tính như sau:
Tổng giá thành sản phẩm hoàn thành ở trong kỳ tính = Chi phí sản xuất dở dang đầu kỳ + Các chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ – Các khoản làm giảm chi phí – chi phí sản xuất dở dang ở cuối kỳ.
Phương pháp loại trừ giá trị sản phẩm
Đây cũng là một trong những phương pháp được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Phương pháp này thường áp dụng cho các trường hợp vừa tạo ra sản phẩm chính vừa cho ra sản phẩm phụ. Sản phẩm phụ sẽ không phải là đối tượng để tính giá thành và được định giá theo mục đích tận thu.
Tính giá thành sản phẩm
Công thức tính:
Tổng giá thành sản phẩm chính hoàn thành trong kỳ = chi phí sản xuất sản phẩm dở dang ở đầu kỳ – chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ – giá trị của sản phẩm phụ thu hồi ước tính – chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ – giá trị sản phẩm được phụ thu hồi ước tính – chi phí sản xuất sản phẩm chính dang dở cuối kỳ.
Phương pháp phân bước
Một trong những phương pháp áp dụng trong các trường hợp quá trình sản xuất được thực hiện ở nhiều bộ phận và các giai đoạn khác nhau. Công thức tính của phương pháp là:
Giá thành của sản phẩm hoàn thành trong kỳ = giá thành sản phẩm giai đoạn 1 + giá thành của sản phẩm giai đoạn thứ 2 + ... + giá thành sản phẩm tại giai đoạn N.
Tổng kết
Giá thành sản phẩm là gì? Là một trong những yếu tố quan trọng để xác định chi phí đầu vào, góp phần làm căn cứ để tính thuế và các nghĩa vụ tài chính với nhà nước. Để nắm vững kiến thức này thì đừng bỏ lỡ khóa học kế toán tổng hợp duy nhất trên Unica nhé.
Xem thêm bài viết
Finance & Accounting

Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư
Trong xã hội hiện đại, quản lý tài chính trở thành kỹ năng sống còn không thể thiếu. Tuy nhiên, thật tiếc vì hiện nay kỹ năng này chưa được giảng dạy phổ biến trong nhà trường. Đó chính là lý do tại sao năm 2022 vừa qua, rất nhiều người có tiền nhưng đã mất đi nhanh chóng hàng chục tỷ đồng vào những cơ hội đầu tư đầy rủi ro. Thấu hiểu được tầm quan trọng của việc quản lý tài chính trong cuộc sống, Unica đã xây dựng chương trình đào tạo với chủ đề “Thấu hiểu tài chính cá nhân” do chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư trực tiếp giảng dạy.
Thông tin chương trình đào tạo
Chủ đề: THẤU HIỂU TÀI CHÍNH CÁ NHÂN
Giảng viên: Chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư
Phó chủ tịch HĐQT phụ trách chiến lược kinh doanh AI Next Global - CEO Unica.vn.
Anh giữ vai trò cố vấn chiến lược kinh doanh, cho các doanh nghiệp bất động sản và các tập đoàn bệnh viện quốc tế lớn ở Việt Nam: UNICA.VN, MSH GROUP, AIVA GROUP, MEGAN HOLDING,...
Nhà huấn luyện, coaching giảng viên, nhà đào tạo
Từng cư trú tại Úc, New Zealand và học tập trải nghiệm hơn 27 Quốc gia như Pháp, Đức, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Singapore, Thái Lan, Malaysia, Bhutan....
Đặc biệt trong năm 2023, anh đã tự đi đến 7 quốc gia để trải nghiệm học tập và làm việc. Anh bay hơn 80 chuyến bay trong nước và quốc tế. Đi đến làm việc tại 15 tỉnh thành ở Việt Nam.
Cùng giáo sư Ngô Bảo Châu. Đến đất nước Bhutan học tập và phát triển bản thân.
Thời gian: 28/05/2024 vào lúc 19h30 - 22h30
Hình thức tổ chức: Online qua nền tảng Zoom
Thành phần tham gia: Chương trình đào tạo phù hợp với tất cả mọi người, ai cũng có thể tham gia.
Học phí: Miễn phí 100%
[trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Mục đích của chương trình đào tạo
Thứ nhất: Chương trình trang bị cho bạn kiến thức tài chính cá nhân giúp bạn xác định rõ mục tiêu tài chính của mình là gì? Cách để đạt được mục tiêu đó? Nắm được các kiến thức về tài chính sẽ là “chìa khoá” giúp bạn kiếm tiền nhanh hơn.
Thứ hai: Bằng việc phân tích chi tiết 2 nhóm người: kiếm được tiền nhưng không giữ được tiền, học rất nhiều nhưng vẫn loay hoay trong cuộc sống mãi chưa kiếm được tiền. Chương trình giúp bạn thực sự hiểu tư duy về tiền. Cách để thoát khỏi vòng xoáy nô lệ của tiền? Cách để nhân bản tiền gấp nhiều lần?
Thứ ba: Chia sẻ cho bạn 5 quy tắc tài chính có thể áp dụng được ngay để tối ưu hoá thu nhập. Tìm kiếm và chia sẻ các kênh đầu tư thông minh phù hợp với nhu cầu và khả năng của bản thân, tránh mọi rủi ro trong quá trình đầu tư.
Thứ tư: Bên cạnh việc chia sẻ kiến thức về tiền, chuyên gia Trần Khánh Tư còn giúp bạn nâng tầm tri thức tài chính. Cách thấu hiểu định luật cân bằng trong tài chính “kiến thức đến đâu, tiền theo đến đó”.
Thứ năm: Chương trình giúp bạn bảo vệ tài sản, kiểm soát chi tiêu hợp lý, tiết kiệm nhiều hơn, tránh lãng phí tiền bạc vào những việc không cần thiết.
Thứ sáu: Chia sẻ cho bạn về tầm nhìn của giới siêu giàu để thấy diễn biến các giai đoạn của nền kinh tế. Từ đó, giúp bạn biết cách bảo vệ tài sản và gia đình của mình khỏi những rủi ro và khó khăn có thể xảy ra trong tương lai, bằng cách sử dụng các sản phẩm bảo hiểm và quyền lợi thuế.
Nội dung nổi bật của sự kiện
Chương trình đào tạo này có gì khác so với các chương trình về tài chính khác trên thị trường?
Chương trình đào tạo: “Thấu hiểu tài chính cá nhân” của chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư được thiết kế dành riêng cho bạn. Khoá học phù hợp với số đông mọi người, bao gồm:
Người đi làm văn phòng thông thường, không có kiến thức chuyên môn về tài chính, không có nhiều thời gian.
Người đang làm kinh doanh không có quá nhiều vốn nhưng vẫn muốn có được kiến thức, công cụ và sự tự tin để làm chủ tiền bạc.
Người bình thường muốn bảo vệ tài sản cá nhân, muốn kiểm soát chi tiêu hợp lý và muốn tìm kiếm và lựa chọn các kênh đầu tư phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình.
Chương trình đào tạo tài chính cá nhân này hoàn toàn mang tính ứng dụng, không có lý thuyết suông và khó hiểu, không có chi tiết thừa. Chương trình xác định rõ mục tiêu, hướng dẫn cho bạn các bước cần thực hiện để tự do và thấu hiểu tài chính cá nhân của mình. Toàn bộ kiến thức chia sẻ trong bài viết đều rất thực tế và mang tính khách quan cao để hướng đến mục tiêu cuối cùng là cải thiện chất lượng cuộc sống. Sau buổi đào tạo, bạn được hưởng thụ những niềm vui và ước mơ của mình, cũng như chuẩn bị một cuộc sống nghỉ hưu an nhàn và thoải mái.
Kết luận
Trần Khánh Tư chia sẻ: “Chỉ khi nào anh chị sự thực sự hiểu về tiền thì mới không lo mất tiền. Đồng thời mới có thể tự do, an nhàn, hạnh phúc về tiền bạc, sống tự do và thoải mái về tài chính. Học về tiền bạc chính là gốc của mọi vấn đề, cần học trước khi kiếm tiền”. Với những nội dung chia sẻ trong chương trình đào tạo "Thấu hiểu tài chính cá nhân" này, chúng tôi mong rằng sẽ giúp bạn biết thêm được các kiến thức tài chính cá nhân nói chung và kiến thức, kỹ năng kiếm tiền nói riêng. Từ đó, có mục tiêu kiếm tiền, kiểm soát thu nhập để nâng cao chất lượng cuộc sống được tốt hơn.
Chúc bạn thành công.

Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất
Quản lý tài chính cá nhân là một trong những việc quan trọng giúp bạn có tiền để sinh hoạt hằng ngày, đầu tư nâng cấp bản thân, tận hưởng cuộc sống,... Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý tài chính hiệu quả. Tình trạng đầu tháng sài tiền như “bà hoàng”, còn cuối tháng phải đi vay mượn xảy ra ở rất nhiều đối tượng ở đa dạng độ tuổi. Vậy làm thế nào để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả? Mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây.
Tài chính cá nhân là gì?
Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính của một cá nhân hoặc một gia đình. Việc này bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các quyết định liên quan đến thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và bảo vệ tài sản. Mục tiêu của tài chính cá nhân là đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, cũng như đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai.
Dưới đây là các khía cạnh chính của tài chính cá nhân:
Thu nhập: Đây là số tiền mà một cá nhân hoặc gia đình nhận được từ các nguồn như lương, lợi tức từ đầu tư, tiền cho thuê bất động sản và các nguồn thu nhập khác.
Chi tiêu: Chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Quản lý chi tiêu hiệu quả đòi hỏi việc theo dõi và kiểm soát các khoản chi để tránh lãng phí và đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập.
Tiết kiệm: Tiết kiệm là phần thu nhập không được tiêu dùng ngay mà được dành lại cho các mục tiêu trong tương lai. Tiết kiệm có thể dùng để dự phòng rủi ro, mua sắm lớn hoặc đầu tư.
Đầu tư: Đầu tư là việc sử dụng tiền tiết kiệm để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các công cụ tài chính khác nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai.
Quản lý nợ: Nợ có thể bao gồm các khoản vay như vay mua nhà, vay mua xe hoặc nợ thẻ tín dụng. Quản lý nợ hiệu quả đòi hỏi việc đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng một cách hợp lý và các khoản trả nợ được thực hiện đúng hạn.
Bảo hiểm và bảo vệ tài sản: Bảo hiểm giúp bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro như bệnh tật, tai nạn hoặc thiệt hại tài sản. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi và các loại bảo hiểm khác.
Lập kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc đặt ra các mục tiêu tài chính và xây dựng các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Kế hoạch tài chính thường bao gồm các yếu tố như kế hoạch tiết kiệm, kế hoạch đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu.
Các khía cạnh của tài chính cá nhân
Tài chính cá nhân không chỉ liên quan đến việc quản lý tiền bạc mà còn liên quan đến việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
Tại sao phải quản lý tài chính cá nhân?
Quản lý tài chính cá nhân là một việc quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và tương lai của mỗi cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là một số lý do chính vì sao cần phải quản lý tài chính cá nhân:
Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý tài chính cá nhân giúp đảm bảo rằng bạn luôn có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như tiền nhà, thực phẩm, y tế và các chi phí sinh hoạt khác. Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần hoặc thiếu hụt tài chính.
Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể đặt ra và đạt được các mục tiêu tài chính như mua nhà, mua xe, đi du lịch hoặc đầu tư cho giáo dục của con cái.
Tăng cường tiết kiệm và đầu tư: Quản lý tài chính hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư, từ đó gia tăng tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Điều này đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tài chính vững chắc và ổn định.
Giảm stress và lo lắng về tiền bạc: Khi tài chính được quản lý tốt, bạn sẽ giảm bớt lo lắng về việc trả nợ, quản lý chi tiêu hàng ngày và có thể dễ dàng đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính.
Lý do cần quản lý tài chính cá nhân
Chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ: Cuộc sống có thể đầy rẫy những tình huống không lường trước như bệnh tật, tai nạn hoặc mất việc làm. Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc xây dựng quỹ khẩn cấp để bạn có thể đối phó với những tình huống này một cách tốt nhất.
Quản lý nợ hiệu quả: Quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi và trả nợ đúng hạn, tránh tình trạng nợ chồng chất và lãi suất cao. Điều này giúp bạn duy trì tình trạng tài chính lành mạnh.
Tăng cường kiến thức tài chính: Khi quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ học được nhiều về cách quản lý tiền bạc, đầu tư và các sản phẩm tài chính khác. Kiến thức này rất quý báu và có thể giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn trong tương lai.
Đảm bảo tương lai tài chính: Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc lập kế hoạch nghỉ hưu và đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực để sống thoải mái khi không còn làm việc nữa.
Quản lý tài chính cá nhân không chỉ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Điều này mang lại sự yên tâm và an toàn tài chính cho bạn và gia đình bạn.
3 cách quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng
Dưới đây là ba phương pháp quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng để quản lý tiền bạc một cách hiệu quả:
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/30/20
Phương pháp 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính:
50% cho các nhu cầu thiết yếu: Bao gồm các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, thực phẩm, điện nước, giao thông, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác.
30% cho các chi tiêu cá nhân: Bao gồm các khoản chi tiêu không thiết yếu nhưng mang lại niềm vui và giải trí, chẳng hạn như đi ăn ngoài, mua sắm, du lịch và các hoạt động giải trí.
20% cho tiết kiệm và trả nợ: Bao gồm tiết kiệm cho tương lai, đầu tư và trả nợ (nếu có). Đây là phần quan trọng để xây dựng quỹ khẩn cấp và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 6 cái lọ
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker, giúp phân chia thu nhập vào sáu lọ khác nhau để đảm bảo bạn có một sự cân bằng tài chính toàn diện:
Lọ 1 - Nhu cầu thiết yếu (55%): Chi phí hàng ngày cần thiết như thực phẩm, tiền thuê nhà, hóa đơn,...
Lọ 2 - Quỹ tự do tài chính (10%): Đầu tư và tiết kiệm dài hạn nhằm tạo thu nhập thụ động.
Lọ 3 - Giáo dục (10%): Đầu tư vào việc học tập và phát triển bản thân như sách, khóa học, hội thảo,...
Lọ 4 - Tiết kiệm dài hạn (10%): Dành cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe hoặc các kế hoạch lớn trong tương lai.
Lọ 5 - Vui chơi giải trí (10%): Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và vui chơi để tận hưởng cuộc sống.
Lọ 6 - Từ thiện và quà tặng (5%): Đóng góp cho cộng đồng, từ thiện hoặc tặng quà cho gia đình và bạn bè.
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker
Phương pháp quản lý tài chính bằng Kakeibo
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản, được biết đến như "sổ ghi chép chi tiêu". Phương pháp này tập trung vào việc ghi chép và suy nghĩ về chi tiêu của bạn:
Ghi chép chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản thu và chi hàng ngày một cách chi tiết. Điều này giúp bạn nhận thức rõ hơn về các thói quen chi tiêu của mình.
Phân loại chi tiêu: Chia chi tiêu thành các nhóm như nhu cầu thiết yếu, chi tiêu không cần thiết, đầu tư, và tiết kiệm.
Đặt mục tiêu tài chính: Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tháng và từng năm, chẳng hạn như tiết kiệm cho kỳ nghỉ hoặc mua sắm lớn.
Đánh giá và điều chỉnh: Hàng tháng, bạn sẽ xem xét lại các ghi chép chi tiêu, đánh giá hiệu quả của việc quản lý tài chính và điều chỉnh kế hoạch chi tiêu nếu cần thiết.
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản
Áp dụng một hoặc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng bạn có thể đạt được các mục tiêu tài chính và duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai.
5 Nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Năm nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả đó là xác định nguồn ngân sách, hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng, dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư, giảm nợ và đảm bảo 3 yếu tố là tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt.
Xác định nguồn ngân sách
Lập ngân sách hàng tháng: Tạo ra một ngân sách chi tiết để biết rõ nguồn thu nhập và các khoản chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách đã lập và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng.
Xác định nguồn ngân sách
Hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng
Sử dụng thẻ tín dụng một cách có kiểm soát: Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng thanh toán đầy đủ vào cuối tháng để tránh lãi suất cao.
Tránh nợ thẻ tín dụng: Nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tăng lên do lãi suất cao, do đó, cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng hàng tháng để tránh tình trạng nợ nần chồng chất.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh đầu tư tiềm năng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các quỹ đầu tư. Điều này giúp gia tăng giá trị tài sản và tạo ra thu nhập thụ động.
Tìm hiểu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các kênh đầu tư để hiểu rõ rủi ro và lợi ích, đảm bảo bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đảm bảo 3 yếu tố: Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt
Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch tài chính đã đề ra, đặc biệt là trong việc tiết kiệm và chi tiêu theo ngân sách. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật và cam kết.
Kiên nhẫn: Quản lý tài chính hiệu quả cần thời gian vì vậy hãy kiên nhẫn với kế hoạch của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều cần thời gian để mang lại kết quả.
Linh hoạt: Đôi khi, cuộc sống có thể thay đổi và bạn cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình cho phù hợp. Luôn sẵn sàng điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân và thị trường tài chính.
Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt khi quản lý tài chính cá nhân
Giảm nợ
Thanh toán nợ đúng hạn: Ưu tiên trả nợ, đặc biệt là các khoản nợ có lãi suất cao như nợ thẻ tín dụng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tránh lãi suất cao.
Tạo kế hoạch trả nợ: Lập kế hoạch cụ thể để trả nợ theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các khoản nợ có lãi suất cao nhất. Sử dụng các chiến lược như phương pháp "snowball" (bắt đầu từ khoản nợ nhỏ nhất) hoặc "avalanche" (bắt đầu từ khoản nợ lãi suất cao nhất) để quản lý và giảm nợ hiệu quả.
Muốn quản lý tài chính hiệu quả cần giảm nợ
Áp dụng 5 nguyên tắc này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn.
4 bí quyết giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn
Quản lý tài chính cá nhân đối với nhiều người đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để quản lý cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo 4 bí quyết dưới đây:
Liệt kê các mục tiêu tài chính càng chi tiết càng tốt
Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng giai đoạn thời gian khác nhau, ví dụ như mua nhà trong 5 năm tới, tiết kiệm cho kỳ nghỉ trong 1 năm tới, hoặc đầu tư để nghỉ hưu trong 20 năm tới.
Định lượng các mục tiêu: Mỗi mục tiêu nên có một con số cụ thể và thời hạn hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói "tiết kiệm nhiều tiền hơn", hãy nói "tiết kiệm 200 triệu đồng trong 2 năm".
Ưu tiên các mục tiêu: Xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu để biết rõ mục tiêu nào cần đạt được trước và phân bổ nguồn lực phù hợp.
Liệt kê mục tiêu tài chính
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Phân tích tình hình tài chính hiện tại: Đánh giá thu nhập, chi tiêu, nợ và tài sản hiện tại của bạn để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính.
Lập ngân sách chi tiêu: Tạo ra một ngân sách chi tiết hàng tháng, xác định rõ các khoản thu nhập và chi tiêu, theo dõi ngân sách này một cách nghiêm ngặt.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành ra một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và tạo ra nguồn thu nhập thụ động.
Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết: Cuộc sống thay đổi và kế hoạch tài chính cũng cần linh hoạt. Điều chỉnh kế hoạch để phản ánh các thay đổi trong cuộc sống hoặc trong thị trường tài chính.
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Không nên có nợ xấu
Quản lý nợ cẩn thận: Chỉ vay nợ khi thật sự cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn. Tránh lạm dụng các khoản vay tín dụng.
Trả nợ đúng hạn: Đảm bảo rằng bạn luôn trả các khoản nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí trễ hạn. Điều này cũng giúp bạn duy trì một lịch sử tín dụng tốt.
Giảm nợ càng sớm càng tốt: Ưu tiên thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước. Sử dụng các khoản tiền thặng dư hoặc tiền thưởng để trả nợ nhanh chóng hơn.
Tìm lời khuyên từ các chuyên gia
Quản lý tài chính cá nhân là một chủ đề quan trọng và nhận được sự quan tâm của nhiều chuyên gia trên thế giới. Dưới đây là một số lời khuyên quản lý tài chính cá nhân từ các chuyên gia:
Lập ngân sách và tuân thủ:
Dave Ramsey: Dave Ramsey khuyến khích mọi người lập ngân sách chi tiết hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm. Ramsey cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nợ và xây dựng quỹ khẩn cấp.
Suze Orman: Suze Orman khuyên nên lập ngân sách và theo dõi chi tiêu hàng ngày để nhận biết rõ ràng về tình hình tài chính của mình.
Lời khuyên của Suze Orman
Tiết kiệm và đầu tư sớm:
Warren Buffett: Ông chủ Berkshire Hathaway khuyên mọi người nên bắt đầu tiết kiệm và đầu tư sớm, đồng thời đầu tư vào những lĩnh vực mà mình hiểu rõ. Buffett cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng tài sản.
Robert Kiyosaki: Tác giả của "Cha Giàu Cha Nghèo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục tài chính và đầu tư vào tài sản tạo thu nhập thụ động.
Quản lý nợ:
Suze Orman: Orman khuyên mọi người nên trả hết các khoản nợ lãi suất cao trước tiên và sau đó là các khoản nợ khác. Cô cũng khuyến nghị tránh nợ nếu có thể.
Dave Ramsey: Ramsey đề xuất phương pháp "Debt Snowball", trong đó bạn trả hết các khoản nợ từ nhỏ đến lớn để tạo động lực và cảm giác thành công.
Lời khuyên của Dave Ramsey
Quỹ khẩn cấp:
Dave Ramsey: Ramsey khuyến cáo nên có một quỹ khẩn cấp đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 3-6 tháng. Quỹ này giúp bạn tránh rơi vào cảnh nợ nần khi gặp phải các tình huống không mong muốn.
Suze Orman: Orman cũng đồng tình với việc xây dựng quỹ khẩn cấp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài chính dự phòng.
Đầu tư vào giáo dục tài chính:
Robert Kiyosaki: Kiyosaki khuyên mọi người không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức về tài chính để có thể đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài sản thông minh hơn.
Tony Robbins: Robbins, trong cuốn sách "Money: Master the Game", khuyến khích mọi người tìm hiểu và học hỏi từ những người đã thành công trong lĩnh vực tài chính.
Lời khuyên của Tony Robbins
Áp dụng những lời khuyên từ các chuyên gia này có thể giúp bạn xây dựng nền tảng tài chính vững chắc và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân một cách hiệu quả.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân thì không nên bỏ qua khóa học của giảng viên Trần Khánh Tư. Ông là CEO Unica, Chủ tịch Unica club, với hơn 7 năm kinh nghiệp làm về lĩnh vực tài chính chắc chắn thầy sẽ đưa tới những lời khuyên hữu ích nhất cho bạn. Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học “Thấu hiểu tài chính cá nhân” để nhận ưu đãi hấp dẫn.
[trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Dưới đây là hai công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, cùng với các lợi ích và cách sử dụng chi tiết:
Sử dụng sổ ghi chép
Lợi ích:
Dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh sổ ghi chép theo cách bạn muốn, thêm các mục tiêu, ghi chú cá nhân và kế hoạch chi tiết.
Tăng cường nhận thức: Việc viết tay các khoản thu chi giúp bạn nhận thức rõ hơn về tình hình tài chính của mình.
Không phụ thuộc vào công nghệ: Không cần thiết bị điện tử hay kết nối internet, sổ ghi chép dễ sử dụng mọi lúc mọi nơi.
Sử dụng sổ ghi chép để quản lý tài chính
Cách sử dụng:
Thiết lập mục tiêu: Đầu tiên, ghi rõ các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn của bạn vào sổ.
Ghi chép thu nhập và chi tiêu: Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu của bạn. Chia chúng thành các danh mục như ăn uống, giải trí, hóa đơn,...
Theo dõi tiến trình: Định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), xem lại các ghi chép của bạn để đánh giá tình hình tài chính và xem bạn có đang đi đúng hướng với kế hoạch đã đề ra hay không.
Điều chỉnh khi cần thiết: Dựa trên các ghi chép và đánh giá, điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm của bạn để đảm bảo bạn đạt được các mục tiêu tài chính.
Tận dụng app quản lý tài chính trên điện thoại
Lợi ích:
Tiện lợi và dễ sử dụng: Các ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn theo dõi và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể nhập dữ liệu ngay khi phát sinh chi tiêu.
Tự động hóa: Nhiều ứng dụng có thể tự động kết nối với tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, giúp tự động theo dõi và phân loại chi tiêu.
Phân tích và báo cáo: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ, báo cáo và phân tích chi tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu và tình hình tài chính.
Nhắc nhở và thông báo: Các ứng dụng có tính năng nhắc nhở hóa đơn đến hạn, giúp bạn tránh quên thanh toán và tránh phí trễ hạn.
Cách sử dụng:
Chọn ứng dụng phù hợp: Tìm kiếm và chọn một ứng dụng quản lý tài chính phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như Mint, YNAB (You Need A Budget) hoặc Money Lover.
Thiết lập tài khoản và ngân sách: Sau khi cài đặt ứng dụng, thiết lập tài khoản và ngân sách chi tiêu hàng tháng. Nhập các mục tiêu tài chính và các nguồn thu nhập.
Theo dõi thu nhập và chi tiêu: Nhập thông tin về thu nhập và chi tiêu hàng ngày hoặc kết nối ứng dụng với tài khoản ngân hàng để tự động cập nhật.
Sử dụng tính năng phân tích: Sử dụng các biểu đồ và báo cáo mà ứng dụng cung cấp để phân tích tình hình tài chính, nhận diện các khu vực có thể cắt giảm chi tiêu và tối ưu hóa ngân sách.
Điều chỉnh và lập kế hoạch: Dựa trên các báo cáo và phân tích, điều chỉnh ngân sách và lập kế hoạch tài chính cho các tháng tiếp theo.
Sử dụng app để quản lý tài chính
Cả hai công cụ này đều có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Việc sử dụng sổ ghi chép hoặc ứng dụng điện thoại phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ tiện lợi bạn mong muốn. Kết hợp cả hai phương pháp cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo bạn có một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tài chính cá nhân của mình.
Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền cá nhân cùng với các giải đáp chi tiết:
Câu 1: Nên quản lý dòng tiền cá nhân ở đâu?
Bạn nên quản lý dòng tiền bằng sổ ghi chép, ứng dụng quản lý tài chính, phần mềm quản lý tài chính hoặc ngân hàng trực tuyến.
Sổ ghi chép: Đây là cách truyền thống và đơn giản để quản lý dòng tiền. Bạn có thể sử dụng một cuốn sổ hoặc một bảng tính trên máy tính để ghi lại các khoản thu nhập và chi tiêu hàng ngày.
Ứng dụng quản lý tài chính: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại như Mint, YNAB (You Need A Budget), Money Lover hoặc PocketGuard. Các ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng như tự động theo dõi chi tiêu, phân tích tài chính, và nhắc nhở hóa đơn.
Phần mềm quản lý tài chính: Các phần mềm như Quicken hoặc Microsoft Money cũng là lựa chọn tốt cho việc quản lý tài chính cá nhân với nhiều tính năng phân tích và báo cáo chi tiết.
Ngân hàng trực tuyến: Nhiều ngân hàng cung cấp các công cụ quản lý tài chính trực tuyến, giúp bạn theo dõi tài khoản, thiết lập ngân sách và xem các báo cáo chi tiêu.
Câu 2: Người mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân thì nên chú ý gì?
Xác định mục tiêu tài chính: Đặt ra các mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể cho ngắn hạn và dài hạn. Điều này giúp bạn có hướng đi rõ ràng trong việc quản lý tài chính.
Lập ngân sách: Tạo ra một ngân sách chi tiết, ghi rõ thu nhập và chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính. Điều này giúp bạn nhận diện các khoản chi không cần thiết và tối ưu hóa chi tiêu.
Giáo dục tài chính: Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn xây dựng quỹ dự phòng và gia tăng tài sản theo thời gian.
Câu 3: Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân là gì?
Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân đó là:
Không lập kế hoạch tài chính: Nhiều người không đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể hoặc không lập kế hoạch chi tiêu, dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức và thiếu kiểm soát tài chính.
Thiếu kiên nhẫn và linh hoạt: Quản lý tài chính đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc bỏ qua kế hoạch tài chính, trong khi thiếu linh hoạt khiến bạn không điều chỉnh kịp thời khi hoàn cảnh thay đổi.
Lạm dụng thẻ tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng không kiểm soát dễ dẫn đến nợ nần và lãi suất cao. Việc không trả nợ đúng hạn cũng làm giảm điểm tín dụng của bạn.
Không tiết kiệm và đầu tư: Không dành một phần thu nhập để tiết kiệm và đầu tư là một sai lầm phổ biến. Điều này làm giảm khả năng xây dựng quỹ dự phòng và tăng trưởng tài sản.
Thiếu quỹ khẩn cấp: Không có quỹ khẩn cấp để đối phó với các tình huống bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc các sự cố khẩn cấp có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn.
Không theo dõi chi tiêu: Không ghi lại các khoản chi tiêu hàng ngày khiến bạn không có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính, dẫn đến chi tiêu không kiểm soát.
Nhận diện và tránh các sai lầm này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính của mình một cách bền vững.
Kết luận
Trên đây là khái niệm, lý do và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả do Unica tổng hợp. Mong rằng với chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn để có thể làm được nhiều việc bản thân mong muốn. Chúc các bạn thành công!


Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất
Quản lý tài chính cá nhân là một trong những việc quan trọng giúp bạn có tiền để sinh hoạt hằng ngày, đầu tư nâng cấp bản thân, tận hưởng cuộc sống,... Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý tài chính hiệu quả. Tình trạng đầu tháng sài tiền như “bà hoàng”, còn cuối tháng phải đi vay mượn xảy ra ở rất nhiều đối tượng ở đa dạng độ tuổi. Vậy làm thế nào để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả? Mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây.
Tài chính cá nhân là gì?
Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính của một cá nhân hoặc một gia đình. Việc này bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các quyết định liên quan đến thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và bảo vệ tài sản. Mục tiêu của tài chính cá nhân là đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, cũng như đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai.
Dưới đây là các khía cạnh chính của tài chính cá nhân:
Thu nhập: Đây là số tiền mà một cá nhân hoặc gia đình nhận được từ các nguồn như lương, lợi tức từ đầu tư, tiền cho thuê bất động sản và các nguồn thu nhập khác.
Chi tiêu: Chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Quản lý chi tiêu hiệu quả đòi hỏi việc theo dõi và kiểm soát các khoản chi để tránh lãng phí và đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập.
Tiết kiệm: Tiết kiệm là phần thu nhập không được tiêu dùng ngay mà được dành lại cho các mục tiêu trong tương lai. Tiết kiệm có thể dùng để dự phòng rủi ro, mua sắm lớn hoặc đầu tư.
Đầu tư: Đầu tư là việc sử dụng tiền tiết kiệm để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các công cụ tài chính khác nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai.
Quản lý nợ: Nợ có thể bao gồm các khoản vay như vay mua nhà, vay mua xe hoặc nợ thẻ tín dụng. Quản lý nợ hiệu quả đòi hỏi việc đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng một cách hợp lý và các khoản trả nợ được thực hiện đúng hạn.
Bảo hiểm và bảo vệ tài sản: Bảo hiểm giúp bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro như bệnh tật, tai nạn hoặc thiệt hại tài sản. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi và các loại bảo hiểm khác.
Lập kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc đặt ra các mục tiêu tài chính và xây dựng các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Kế hoạch tài chính thường bao gồm các yếu tố như kế hoạch tiết kiệm, kế hoạch đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu.
Các khía cạnh của tài chính cá nhân
Tài chính cá nhân không chỉ liên quan đến việc quản lý tiền bạc mà còn liên quan đến việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
Tại sao phải quản lý tài chính cá nhân?
Quản lý tài chính cá nhân là một việc quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và tương lai của mỗi cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là một số lý do chính vì sao cần phải quản lý tài chính cá nhân:
Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý tài chính cá nhân giúp đảm bảo rằng bạn luôn có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như tiền nhà, thực phẩm, y tế và các chi phí sinh hoạt khác. Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần hoặc thiếu hụt tài chính.
Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể đặt ra và đạt được các mục tiêu tài chính như mua nhà, mua xe, đi du lịch hoặc đầu tư cho giáo dục của con cái.
Tăng cường tiết kiệm và đầu tư: Quản lý tài chính hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư, từ đó gia tăng tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Điều này đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tài chính vững chắc và ổn định.
Giảm stress và lo lắng về tiền bạc: Khi tài chính được quản lý tốt, bạn sẽ giảm bớt lo lắng về việc trả nợ, quản lý chi tiêu hàng ngày và có thể dễ dàng đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính.
Lý do cần quản lý tài chính cá nhân
Chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ: Cuộc sống có thể đầy rẫy những tình huống không lường trước như bệnh tật, tai nạn hoặc mất việc làm. Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc xây dựng quỹ khẩn cấp để bạn có thể đối phó với những tình huống này một cách tốt nhất.
Quản lý nợ hiệu quả: Quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi và trả nợ đúng hạn, tránh tình trạng nợ chồng chất và lãi suất cao. Điều này giúp bạn duy trì tình trạng tài chính lành mạnh.
Tăng cường kiến thức tài chính: Khi quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ học được nhiều về cách quản lý tiền bạc, đầu tư và các sản phẩm tài chính khác. Kiến thức này rất quý báu và có thể giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn trong tương lai.
Đảm bảo tương lai tài chính: Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc lập kế hoạch nghỉ hưu và đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực để sống thoải mái khi không còn làm việc nữa.
Quản lý tài chính cá nhân không chỉ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Điều này mang lại sự yên tâm và an toàn tài chính cho bạn và gia đình bạn.
3 cách quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng
Dưới đây là ba phương pháp quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng để quản lý tiền bạc một cách hiệu quả:
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/30/20
Phương pháp 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính:
50% cho các nhu cầu thiết yếu: Bao gồm các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, thực phẩm, điện nước, giao thông, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác.
30% cho các chi tiêu cá nhân: Bao gồm các khoản chi tiêu không thiết yếu nhưng mang lại niềm vui và giải trí, chẳng hạn như đi ăn ngoài, mua sắm, du lịch và các hoạt động giải trí.
20% cho tiết kiệm và trả nợ: Bao gồm tiết kiệm cho tương lai, đầu tư và trả nợ (nếu có). Đây là phần quan trọng để xây dựng quỹ khẩn cấp và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 6 cái lọ
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker, giúp phân chia thu nhập vào sáu lọ khác nhau để đảm bảo bạn có một sự cân bằng tài chính toàn diện:
Lọ 1 - Nhu cầu thiết yếu (55%): Chi phí hàng ngày cần thiết như thực phẩm, tiền thuê nhà, hóa đơn,...
Lọ 2 - Quỹ tự do tài chính (10%): Đầu tư và tiết kiệm dài hạn nhằm tạo thu nhập thụ động.
Lọ 3 - Giáo dục (10%): Đầu tư vào việc học tập và phát triển bản thân như sách, khóa học, hội thảo,...
Lọ 4 - Tiết kiệm dài hạn (10%): Dành cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe hoặc các kế hoạch lớn trong tương lai.
Lọ 5 - Vui chơi giải trí (10%): Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và vui chơi để tận hưởng cuộc sống.
Lọ 6 - Từ thiện và quà tặng (5%): Đóng góp cho cộng đồng, từ thiện hoặc tặng quà cho gia đình và bạn bè.
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker
Phương pháp quản lý tài chính bằng Kakeibo
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản, được biết đến như "sổ ghi chép chi tiêu". Phương pháp này tập trung vào việc ghi chép và suy nghĩ về chi tiêu của bạn:
Ghi chép chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản thu và chi hàng ngày một cách chi tiết. Điều này giúp bạn nhận thức rõ hơn về các thói quen chi tiêu của mình.
Phân loại chi tiêu: Chia chi tiêu thành các nhóm như nhu cầu thiết yếu, chi tiêu không cần thiết, đầu tư, và tiết kiệm.
Đặt mục tiêu tài chính: Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tháng và từng năm, chẳng hạn như tiết kiệm cho kỳ nghỉ hoặc mua sắm lớn.
Đánh giá và điều chỉnh: Hàng tháng, bạn sẽ xem xét lại các ghi chép chi tiêu, đánh giá hiệu quả của việc quản lý tài chính và điều chỉnh kế hoạch chi tiêu nếu cần thiết.
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản
Áp dụng một hoặc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng bạn có thể đạt được các mục tiêu tài chính và duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai.
5 Nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Năm nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả đó là xác định nguồn ngân sách, hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng, dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư, giảm nợ và đảm bảo 3 yếu tố là tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt.
Xác định nguồn ngân sách
Lập ngân sách hàng tháng: Tạo ra một ngân sách chi tiết để biết rõ nguồn thu nhập và các khoản chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách đã lập và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng.
Xác định nguồn ngân sách
Hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng
Sử dụng thẻ tín dụng một cách có kiểm soát: Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng thanh toán đầy đủ vào cuối tháng để tránh lãi suất cao.
Tránh nợ thẻ tín dụng: Nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tăng lên do lãi suất cao, do đó, cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng hàng tháng để tránh tình trạng nợ nần chồng chất.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh đầu tư tiềm năng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các quỹ đầu tư. Điều này giúp gia tăng giá trị tài sản và tạo ra thu nhập thụ động.
Tìm hiểu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các kênh đầu tư để hiểu rõ rủi ro và lợi ích, đảm bảo bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đảm bảo 3 yếu tố: Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt
Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch tài chính đã đề ra, đặc biệt là trong việc tiết kiệm và chi tiêu theo ngân sách. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật và cam kết.
Kiên nhẫn: Quản lý tài chính hiệu quả cần thời gian vì vậy hãy kiên nhẫn với kế hoạch của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều cần thời gian để mang lại kết quả.
Linh hoạt: Đôi khi, cuộc sống có thể thay đổi và bạn cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình cho phù hợp. Luôn sẵn sàng điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân và thị trường tài chính.
Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt khi quản lý tài chính cá nhân
Giảm nợ
Thanh toán nợ đúng hạn: Ưu tiên trả nợ, đặc biệt là các khoản nợ có lãi suất cao như nợ thẻ tín dụng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tránh lãi suất cao.
Tạo kế hoạch trả nợ: Lập kế hoạch cụ thể để trả nợ theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các khoản nợ có lãi suất cao nhất. Sử dụng các chiến lược như phương pháp "snowball" (bắt đầu từ khoản nợ nhỏ nhất) hoặc "avalanche" (bắt đầu từ khoản nợ lãi suất cao nhất) để quản lý và giảm nợ hiệu quả.
Muốn quản lý tài chính hiệu quả cần giảm nợ
Áp dụng 5 nguyên tắc này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn.
4 bí quyết giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn
Quản lý tài chính cá nhân đối với nhiều người đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để quản lý cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo 4 bí quyết dưới đây:
Liệt kê các mục tiêu tài chính càng chi tiết càng tốt
Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng giai đoạn thời gian khác nhau, ví dụ như mua nhà trong 5 năm tới, tiết kiệm cho kỳ nghỉ trong 1 năm tới, hoặc đầu tư để nghỉ hưu trong 20 năm tới.
Định lượng các mục tiêu: Mỗi mục tiêu nên có một con số cụ thể và thời hạn hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói "tiết kiệm nhiều tiền hơn", hãy nói "tiết kiệm 200 triệu đồng trong 2 năm".
Ưu tiên các mục tiêu: Xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu để biết rõ mục tiêu nào cần đạt được trước và phân bổ nguồn lực phù hợp.
Liệt kê mục tiêu tài chính
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Phân tích tình hình tài chính hiện tại: Đánh giá thu nhập, chi tiêu, nợ và tài sản hiện tại của bạn để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính.
Lập ngân sách chi tiêu: Tạo ra một ngân sách chi tiết hàng tháng, xác định rõ các khoản thu nhập và chi tiêu, theo dõi ngân sách này một cách nghiêm ngặt.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành ra một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và tạo ra nguồn thu nhập thụ động.
Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết: Cuộc sống thay đổi và kế hoạch tài chính cũng cần linh hoạt. Điều chỉnh kế hoạch để phản ánh các thay đổi trong cuộc sống hoặc trong thị trường tài chính.
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Không nên có nợ xấu
Quản lý nợ cẩn thận: Chỉ vay nợ khi thật sự cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn. Tránh lạm dụng các khoản vay tín dụng.
Trả nợ đúng hạn: Đảm bảo rằng bạn luôn trả các khoản nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí trễ hạn. Điều này cũng giúp bạn duy trì một lịch sử tín dụng tốt.
Giảm nợ càng sớm càng tốt: Ưu tiên thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước. Sử dụng các khoản tiền thặng dư hoặc tiền thưởng để trả nợ nhanh chóng hơn.
Tìm lời khuyên từ các chuyên gia
Quản lý tài chính cá nhân là một chủ đề quan trọng và nhận được sự quan tâm của nhiều chuyên gia trên thế giới. Dưới đây là một số lời khuyên quản lý tài chính cá nhân từ các chuyên gia:
Lập ngân sách và tuân thủ:
Dave Ramsey: Dave Ramsey khuyến khích mọi người lập ngân sách chi tiết hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm. Ramsey cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nợ và xây dựng quỹ khẩn cấp.
Suze Orman: Suze Orman khuyên nên lập ngân sách và theo dõi chi tiêu hàng ngày để nhận biết rõ ràng về tình hình tài chính của mình.
Lời khuyên của Suze Orman
Tiết kiệm và đầu tư sớm:
Warren Buffett: Ông chủ Berkshire Hathaway khuyên mọi người nên bắt đầu tiết kiệm và đầu tư sớm, đồng thời đầu tư vào những lĩnh vực mà mình hiểu rõ. Buffett cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng tài sản.
Robert Kiyosaki: Tác giả của "Cha Giàu Cha Nghèo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục tài chính và đầu tư vào tài sản tạo thu nhập thụ động.
Quản lý nợ:
Suze Orman: Orman khuyên mọi người nên trả hết các khoản nợ lãi suất cao trước tiên và sau đó là các khoản nợ khác. Cô cũng khuyến nghị tránh nợ nếu có thể.
Dave Ramsey: Ramsey đề xuất phương pháp "Debt Snowball", trong đó bạn trả hết các khoản nợ từ nhỏ đến lớn để tạo động lực và cảm giác thành công.
Lời khuyên của Dave Ramsey
Quỹ khẩn cấp:
Dave Ramsey: Ramsey khuyến cáo nên có một quỹ khẩn cấp đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 3-6 tháng. Quỹ này giúp bạn tránh rơi vào cảnh nợ nần khi gặp phải các tình huống không mong muốn.
Suze Orman: Orman cũng đồng tình với việc xây dựng quỹ khẩn cấp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài chính dự phòng.
Đầu tư vào giáo dục tài chính:
Robert Kiyosaki: Kiyosaki khuyên mọi người không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức về tài chính để có thể đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài sản thông minh hơn.
Tony Robbins: Robbins, trong cuốn sách "Money: Master the Game", khuyến khích mọi người tìm hiểu và học hỏi từ những người đã thành công trong lĩnh vực tài chính.
Lời khuyên của Tony Robbins
Áp dụng những lời khuyên từ các chuyên gia này có thể giúp bạn xây dựng nền tảng tài chính vững chắc và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân một cách hiệu quả.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân thì không nên bỏ qua khóa học của giảng viên Trần Khánh Tư. Ông là CEO Unica, Chủ tịch Unica club, với hơn 7 năm kinh nghiệp làm về lĩnh vực tài chính chắc chắn thầy sẽ đưa tới những lời khuyên hữu ích nhất cho bạn. Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học “Thấu hiểu tài chính cá nhân” để nhận ưu đãi hấp dẫn.
[trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Dưới đây là hai công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, cùng với các lợi ích và cách sử dụng chi tiết:
Sử dụng sổ ghi chép
Lợi ích:
Dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh sổ ghi chép theo cách bạn muốn, thêm các mục tiêu, ghi chú cá nhân và kế hoạch chi tiết.
Tăng cường nhận thức: Việc viết tay các khoản thu chi giúp bạn nhận thức rõ hơn về tình hình tài chính của mình.
Không phụ thuộc vào công nghệ: Không cần thiết bị điện tử hay kết nối internet, sổ ghi chép dễ sử dụng mọi lúc mọi nơi.
Sử dụng sổ ghi chép để quản lý tài chính
Cách sử dụng:
Thiết lập mục tiêu: Đầu tiên, ghi rõ các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn của bạn vào sổ.
Ghi chép thu nhập và chi tiêu: Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu của bạn. Chia chúng thành các danh mục như ăn uống, giải trí, hóa đơn,...
Theo dõi tiến trình: Định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), xem lại các ghi chép của bạn để đánh giá tình hình tài chính và xem bạn có đang đi đúng hướng với kế hoạch đã đề ra hay không.
Điều chỉnh khi cần thiết: Dựa trên các ghi chép và đánh giá, điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm của bạn để đảm bảo bạn đạt được các mục tiêu tài chính.
Tận dụng app quản lý tài chính trên điện thoại
Lợi ích:
Tiện lợi và dễ sử dụng: Các ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn theo dõi và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể nhập dữ liệu ngay khi phát sinh chi tiêu.
Tự động hóa: Nhiều ứng dụng có thể tự động kết nối với tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, giúp tự động theo dõi và phân loại chi tiêu.
Phân tích và báo cáo: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ, báo cáo và phân tích chi tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu và tình hình tài chính.
Nhắc nhở và thông báo: Các ứng dụng có tính năng nhắc nhở hóa đơn đến hạn, giúp bạn tránh quên thanh toán và tránh phí trễ hạn.
Cách sử dụng:
Chọn ứng dụng phù hợp: Tìm kiếm và chọn một ứng dụng quản lý tài chính phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như Mint, YNAB (You Need A Budget) hoặc Money Lover.
Thiết lập tài khoản và ngân sách: Sau khi cài đặt ứng dụng, thiết lập tài khoản và ngân sách chi tiêu hàng tháng. Nhập các mục tiêu tài chính và các nguồn thu nhập.
Theo dõi thu nhập và chi tiêu: Nhập thông tin về thu nhập và chi tiêu hàng ngày hoặc kết nối ứng dụng với tài khoản ngân hàng để tự động cập nhật.
Sử dụng tính năng phân tích: Sử dụng các biểu đồ và báo cáo mà ứng dụng cung cấp để phân tích tình hình tài chính, nhận diện các khu vực có thể cắt giảm chi tiêu và tối ưu hóa ngân sách.
Điều chỉnh và lập kế hoạch: Dựa trên các báo cáo và phân tích, điều chỉnh ngân sách và lập kế hoạch tài chính cho các tháng tiếp theo.
Sử dụng app để quản lý tài chính
Cả hai công cụ này đều có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Việc sử dụng sổ ghi chép hoặc ứng dụng điện thoại phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ tiện lợi bạn mong muốn. Kết hợp cả hai phương pháp cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo bạn có một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tài chính cá nhân của mình.
Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền cá nhân cùng với các giải đáp chi tiết:
Câu 1: Nên quản lý dòng tiền cá nhân ở đâu?
Bạn nên quản lý dòng tiền bằng sổ ghi chép, ứng dụng quản lý tài chính, phần mềm quản lý tài chính hoặc ngân hàng trực tuyến.
Sổ ghi chép: Đây là cách truyền thống và đơn giản để quản lý dòng tiền. Bạn có thể sử dụng một cuốn sổ hoặc một bảng tính trên máy tính để ghi lại các khoản thu nhập và chi tiêu hàng ngày.
Ứng dụng quản lý tài chính: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại như Mint, YNAB (You Need A Budget), Money Lover hoặc PocketGuard. Các ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng như tự động theo dõi chi tiêu, phân tích tài chính, và nhắc nhở hóa đơn.
Phần mềm quản lý tài chính: Các phần mềm như Quicken hoặc Microsoft Money cũng là lựa chọn tốt cho việc quản lý tài chính cá nhân với nhiều tính năng phân tích và báo cáo chi tiết.
Ngân hàng trực tuyến: Nhiều ngân hàng cung cấp các công cụ quản lý tài chính trực tuyến, giúp bạn theo dõi tài khoản, thiết lập ngân sách và xem các báo cáo chi tiêu.
Câu 2: Người mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân thì nên chú ý gì?
Xác định mục tiêu tài chính: Đặt ra các mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể cho ngắn hạn và dài hạn. Điều này giúp bạn có hướng đi rõ ràng trong việc quản lý tài chính.
Lập ngân sách: Tạo ra một ngân sách chi tiết, ghi rõ thu nhập và chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính. Điều này giúp bạn nhận diện các khoản chi không cần thiết và tối ưu hóa chi tiêu.
Giáo dục tài chính: Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn xây dựng quỹ dự phòng và gia tăng tài sản theo thời gian.
Câu 3: Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân là gì?
Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân đó là:
Không lập kế hoạch tài chính: Nhiều người không đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể hoặc không lập kế hoạch chi tiêu, dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức và thiếu kiểm soát tài chính.
Thiếu kiên nhẫn và linh hoạt: Quản lý tài chính đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc bỏ qua kế hoạch tài chính, trong khi thiếu linh hoạt khiến bạn không điều chỉnh kịp thời khi hoàn cảnh thay đổi.
Lạm dụng thẻ tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng không kiểm soát dễ dẫn đến nợ nần và lãi suất cao. Việc không trả nợ đúng hạn cũng làm giảm điểm tín dụng của bạn.
Không tiết kiệm và đầu tư: Không dành một phần thu nhập để tiết kiệm và đầu tư là một sai lầm phổ biến. Điều này làm giảm khả năng xây dựng quỹ dự phòng và tăng trưởng tài sản.
Thiếu quỹ khẩn cấp: Không có quỹ khẩn cấp để đối phó với các tình huống bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc các sự cố khẩn cấp có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn.
Không theo dõi chi tiêu: Không ghi lại các khoản chi tiêu hàng ngày khiến bạn không có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính, dẫn đến chi tiêu không kiểm soát.
Nhận diện và tránh các sai lầm này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính của mình một cách bền vững.
Kết luận
Trên đây là khái niệm, lý do và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả do Unica tổng hợp. Mong rằng với chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn để có thể làm được nhiều việc bản thân mong muốn. Chúc các bạn thành công!
see more bài viết
Chủ đề phổ biến
Bài viết phổ biến

Cách lọc dữ liệu trùng nhau trong 2 cột excel chính xác nhất
10/06/2025
37420

Cách thêm số 0 vào đầu giá trị trong excel siêu dễ dàng
10/06/2025
34082

VBA là gì? Hướng dẫn tự học VBA excel cực chi tiết
03/06/2025
31360

Cách dùng hàm SUMPRODUCT tính tổng nhiều điều kiện trong Excel
19/11/2024
27499

Cách dùng hàm COUNTIFS - hàm đếm có nhiều điều kiện trong excel
27/03/2025
25893

Hàm nội suy trong Excel là gì? Cách sử dụng hàm FORECAST và TREND
12/06/2025
25545

Cách chuyển đổi tiền tệ trong Excel nhanh chóng và chính xác
26/03/2025
20071
.png?v=1728987886)
Cách sử dụng hàm SUBTOTAL trong Excel dễ hiểu, có ví dụ kèm theo
15/11/2024
18307

Hướng dẫn cách tạo macro excel nhanh chóng và đơn giản
09/04/2025
17787

Không lưu được file excel: Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi
18/04/2025
17731