Tiếng Trung

150+ Từ vựng nấu ăn tiếng Trung phổ biến nhất kèm ví dụ
Ẩm thực là một phần quan trọng trong văn hóa Trung Hoa, và để có thể nấu những món ăn chuẩn vị, việc nắm vững từ vựng nấu ăn tiếng Trung là điều cần thiết. Từ các dụng cụ nhà bếp, phương pháp chế biến đến gia vị đặc trưng, Unica sẽ giúp bạn bổ sung vốn từ vựng chuyên ngành, hỗ trợ việc học tập và giao tiếp trong lĩnh vực ẩm thực một cách dễ dàng hơn.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về nấu ăn
Ẩm thực luôn là một phần quan trọng trong đời sống văn hóa của mỗi quốc gia, và Trung Quốc không phải là ngoại lệ. Nếu bạn yêu thích nấu ăn hoặc làm việc trong ngành ẩm thực, việc học từ vựng tiếng Trung về nấu ăn sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp, hiểu công thức chế biến và trao đổi với đầu bếp chuyên nghiệp. Dưới đây là danh sách tổng hợp những từ vựng quan trọng nhất liên quan đến nấu ăn bằng tiếng Trung.
Tổng hợp các từ vựng thường dùng khi nấu ăn bằng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung các dụng cụ nấu ăn
Mỗi món ăn ngon đều cần có sự hỗ trợ của các dụng cụ nấu ăn phù hợp. Từ dao, chảo, nồi đến các thiết bị hiện đại như lò vi sóng hay máy xay, việc hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ tiếng Trung về dụng cụ nấu ăn sẽ giúp bạn dễ dàng đọc công thức, mua sắm hoặc giao tiếp trong nhà bếp.
Từ vựng tiếng Trung
Phiên âm
Ý nghĩa
电水壶
Diàn shuǐhú
Ấm điện, phích điện
煮水壶
Zhǔ shuǐhú
Ấm đun nước
饭碗
Fànwǎn
Bát ăn cơm
打火机
Dǎhuǒjī
Bật lửa
电炉
Diànlú
Bếp điện, lò điện
煤气灶
Méiqì zào
Bếp ga
调味品全套
Tiáowèi pǐn quántào
Bộ dụng cụ đựng gia vị
案板
Ànbǎn
Thớt
平底煎锅
Píngdǐ jiān guō
Chảo rán đáy bằng
杯子
Bēizi
Ly, cốc
菜刀
Càidāo
Dao bếp, dao thái thịt
碟子
Diézi
Đĩa
筷子
Kuàizi
Đũa
生炉手套
Shēng lú shǒutào
Găng tay cách nhiệt khi nấu ăn
烤面包机
Kǎo miànbāo jī
Lò nướng bánh mì
榨果汁机
Zhà guǒzhī jī
Máy ép trái cây
绞肉器
Jiǎo ròu qì
Máy xay thịt
餐盘
Cān pán
Mâm đựng thức ăn
电饭锅
Diàn fàn guō
Nồi cơm điện
高压锅
Gāoyāguō
Nồi áp suất
餐桌
Cānzhuō
Bàn ăn
冰箱
Bīngxiāng
Tủ lạnh
微波炉
Wéibōlú
Lò vi sóng
饮水机
Yǐnshuǐ jī
Máy lọc nước
锅
Guō
Nồi
油烟机
Yóuyān jī
Máy hút mùi nhà bếp
餐具
Cānjù
Bộ dụng cụ ăn uống
砂锅
Shāguō
Nồi đất
电火锅
Diàn huǒguō
Nồi lẩu điện
勺子
Sháozi
Muỗng, thìa
叉子
Chāzi
Dĩa, nĩa
茶壶
Cháhú
Ấm trà, bình pha trà
餐具洗涤剂
Cānjù xǐdí jì
Nước rửa chén
海绵
Hǎimián
Miếng bọt biển rửa chén
围裙
Wéiqún
Tạp dề
抹布
Mā bù
Khăn lau bếp
Dụng cụ nấu ăn thông dụng bằng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về cách chế biến các món ăn
Trong ẩm thực, cách chế biến đóng vai trò quyết định hương vị và chất lượng món ăn. Từ các phương pháp nấu truyền thống như hấp, luộc, chiên, xào đến những kỹ thuật phức tạp hơn như sous-vide hay om, việc nắm vững các từ vựng tiếng Trung về cách chế biến sẽ giúp bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế.
Từ vựng tiếng Trung
Phiên âm
Ý nghĩa
煎
Jiān
Chiên
红烧
Hóngshāo
Kho
煮
Zhǔ
Luộc, nấu
熬
Áo
Luộc
腌(肉)
Yān (ròu)
Muối
烤
Kǎo
Nướng
烤
Shāo
Nướng, quay
焖
Mèn
Om
烹
Pēng
Rim
蒸
Zhēng
Hấp
拌
Bàn
Trộn
炒
Chǎo
Xào
油爆
Yóu bào
Xào lăn
Việc nắm vững từ vựng về cách nấu ăn áp dụng được nhiều phương thức nấu ăn hơn
Từ vựng tiếng Trung về quy trình chế biến món ăn
Chế biến món ăn không chỉ là việc kết hợp nguyên liệu mà còn bao gồm nhiều bước quan trọng từ sơ chế, tẩm ướp đến trình bày món ăn. Mỗi giai đoạn trong quá trình chế biến đều có những thuật ngữ riêng mà bạn cần nắm rõ để giao tiếp hiệu quả trong môi trường bếp chuyên nghiệp hoặc khi học nấu ăn.
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
倒
dào
Rót, đổ
切
qiè
Cắt, bổ, thái
切片
qiēpiàn
Thái thành miếng
削皮
xiāo pí
Gọt vỏ
搅拌
jiǎobàn
Quấy, trộn, khuấy
搅打(蛋, 奶油)
jiǎo dǎ (dàn, nǎiyóu)
Trộn, quấy, đánh (trứng, bơ)
撕开
sī kāi
Xé ra
拍碎
pāi suì
Đập dập
揉
róu
Vò, vê, nặn
压碎
yā suì
Nghiền nát, nghiền vụn
洗
xǐ
Rửa
浸泡
jìnpào
Ngâm nước
混合
hùnhé
Hỗn hợp, trộn, nhào
过滤
guòlǜ
Lọc, rây
测量
cèliáng
Đo, đong
融化
rónghuà
Tan, hòa tan
加热/煮沸
jiārè/zhǔfèi
Làm nóng, tăng nhiệt
加糖
jiā táng
Thêm đường
加盐
jiā yán
Thêm muối
放置
fàngzhì
Bày biện
烹调
pēngtiáo
Nấu nướng
烘烤
hōngkǎo
Nướng bằng lò
烧开
shāo kāi
Đun sôi
烧焦
shāo jiāo
Làm cháy, khét
熬煮
áo zhǔ
Hầm, ninh
炒
chǎo
Xào
用大火炒
yòng dàhuǒ chǎo
Xào trên lửa to
煮
zhǔ
Luộc, nấu
煎
jiān
Chiên, rán
煮熟
zhǔ shú
Nấu chín
熏
xūn
Hun khói
烧烤
shāokǎo
Quay, nướng
蒸
zhēng
Hấp
炖
dùn
Hầm
腌制
yān zhì
Ướp gia vị
用大火翻炒
yòng dàhuǒ fān chǎo
Xào trên lửa to
给…涂上油
gěi…tú shàng yóu
Thoa dầu ăn lên…
添加
tiānjiā
Cho thêm, thêm vào
Nếu bạn làm bếp thì việc nắm vững quy trình nấu ăn hỗ trợ bạn rất nhiều trong công việc
Từ vựng tiếng Trung về gia vị nấu ăn
Gia vị là linh hồn của mỗi món ăn, giúp tăng hương vị và tạo nên sự đặc trưng riêng cho từng nền ẩm thực. Trong ẩm thực Trung Hoa, gia vị đóng vai trò rất quan trọng, từ các loại nước sốt, dầu, thảo mộc đến các loại gia vị lên men.
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
冰糖
bīngtáng
Đường phèn
菜油/食油
càiyóu/shíyóu
Dầu ăn
醋
cù
Giấm
代糖
dài táng
Đường hóa học
调味种子
tiáowèi zhǒngzǐ
Hạt gia vị
调料
tiáoliào
Gia vị
豆油
dòuyóu
Dầu đậu nành
方糖
fāng táng
Đường viên
柠檬油
níngméng yóu
Dầu chanh
佐餐盐
zuǒcān yán
Muối ăn thêm (để trên bàn)
姜黄
jiānghuáng
Củ nghệ
精制糖
jīngzhì táng
Đường tinh chế, đường tinh luyện
精制油
jīngzhì yóu
Dầu tinh chế
橄榄油
gǎnlǎn yóu
Dầu ô liu
酱油
jiàngyóu
Nước tương
鱼露
yúlù
Nước mắm
花生油
huāshēngyóu
Dầu lạc, dầu phộng
辣椒粉
làjiāo fěn
Ớt bột
辣酱
làjiàng
Tương ớt, sa tế
砂糖
shātáng
Đường cát
生姜/姜
shēngjiāng/jiāng
Củ gừng
食糖
shítáng
Đường ăn
食盐
shíyán
Muối ăn
蒜
suàn
Tỏi
蒜苗
suànmiáo
Ngồng tỏi
糖粉
táng fěn
Đường bột, đường xay
五香粉
wǔxiāng fěn
Ngũ vị hương
味精
wèijīng
Mì chính, bột ngọt
香茅
xiāngmáo
Sả
香油
xiāngyóu
Dầu mè
椰子油
yē zǐyóu
Dầu dừa
圆锥形糖块
yuánzhuī xíng táng kuài
Đường viên hình nón
章鱼粉
zhāngyú fěn
Bột bạch tuộc (gia vị Nhật)
芝麻油
zhīma yóu
Dầu vừng
植物油
zhíwùyóu
Dầu thực vật
绵白糖
mián bái táng
Đường trắng
葱
cōng
Hành
Các loại gia vị thông dụng tiếng Trung
Mẫu câu giao tiếp chủ đề nấu ăn
Sau khi nắm vững từ vựng, bước tiếp theo là học cách áp dụng chúng vào thực tế. Dù bạn đang gọi món tại nhà hàng, hỏi về cách chế biến hay hướng dẫn ai đó nấu ăn, việc sử dụng đúng mẫu câu sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn. Dưới đây là những mẫu câu tiếng Trung thông dụng trong chủ đề nấu ăn mà bạn có thể áp dụng ngay.
你喜欢做什么菜? (Nǐ xǐhuan zuò shénme cài?) – Bạn thích nấu món gì?
你会做什么菜? (Nǐ huì zuò shénme cài?) – Bạn biết nấu món gì?
你拿手菜是什么? (Nǐ náshǒu cài shì shénme?) – Món tủ của bạn là gì?
今天我想做… (Jīntiān wǒ xiǎng zuò…) – Hôm nay tôi muốn nấu…
今天我打算做… (Jīntiān wǒ dǎsuàn zuò…) – Hôm nay tôi dự định nấu…
你想尝尝吗? (Nǐ xiǎng chángchang ma?) – Bạn có muốn nếm thử không?
你尝一下怎么样? (Nǐ cháng yīxià zěnme yàng?) – Bạn nếm thử xem thế nào?
这个菜很好吃! (Zhège cài hěn hǎochī!) – Món này rất ngon!
味道好极了! (Wèidào hǎo jí le!) – Hương vị ngon tuyệt!
太好吃了! (Tài hǎochī le!) – Ngon quá!
你能教我怎么做吗? (Nǐ néng jiāo wǒ zěnme zuò ma?) – Bạn có thể dạy tôi cách làm không?
可以告诉我做法吗? (Kěyǐ gàosù wǒ zuòfǎ ma?) – Có thể nói cho tôi cách làm được không?
需要加点什么调料吗? (Xūyào jiā diǎn shénme tiáoliào ma?) – Cần thêm chút gia vị gì không?
味道淡/咸/辣吗? (Wèidào dàn/xián/là ma?) – Vị có nhạt/mặn/cay không?
我正在准备食材。 (Wǒ zhèngzài zhǔnbèi shícái.) – Tôi đang chuẩn bị nguyên liệu.
我先洗菜。 (Wǒ xiān xǐ cài.) – Tôi rửa rau trước.
要煮/炖多久? (Yào zhǔ/dùn duōjiǔ?) – Cần luộc/hầm bao lâu?
大概需要多长时间? (Dàgài xūyào duō cháng shíjiān?) – Khoảng cần bao nhiêu thời gian?
小心烫! (Xiǎoxīn tàng!) – Cẩn thận bị bỏng!
锅很热! (Guō hěn rè!) – Nồi rất nóng!
菜做好了! (Cài zuò hǎo le!) – Món ăn đã xong rồi!
可以吃了! (Kěyǐ chī le!) – Có thể ăn được rồi!
Tổng kết
Việc học từ vựng nấu ăn tiếng Trung không chỉ giúp bạn đọc hiểu thực đơn, công thức nấu ăn mà còn hỗ trợ trong giao tiếp khi làm việc tại nhà hàng, khách sạn hoặc bếp ăn chuyên nghiệp. Hãy thường xuyên ôn tập và thực hành để sử dụng từ vựng một cách linh hoạt, góp phần nâng cao kỹ năng nấu nướng và hiểu biết về văn hóa ẩm thực Trung Hoa!
20/02/2025
18 Lượt xem

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về cơ khí thông dụng nhất
Ngành cơ khí là một lĩnh vực đòi hỏi sự chính xác cao, đặc biệt khi làm việc trong môi trường quốc tế. Vì vậy, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về cơ khí sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi thông tin, đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, bản vẽ và vận hành máy móc một cách hiệu quả. Trong bài viết này, Unica sẽ tổng hợp danh sách từ vựng chuyên ngành từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm các thuật ngữ về máy móc, linh kiện, bảo trì, gia công và lắp ráp cơ khí.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung ngành cơ khí
Ngành cơ khí đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực sản xuất và chế tạo. Nếu bạn đang làm việc hoặc học tập trong ngành này, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành cơ khí sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp, đọc hiểu tài liệu kỹ thuật và nâng cao hiệu suất công việc.Dưới đây là danh sách tổng hợp những từ vựng quan trọng nhất trong ngành cơ khí mà bạn cần biết.
Tổng hợp những từ vựng quan trọng trong ngành cơ khí
Từ vựng tiếng Trung về máy móc cơ khí
Máy móc là yếu tố cốt lõi trong ngành cơ khí, từ các loại máy gia công, máy công cụ đến hệ thống tự động hóa. Hiểu rõ tên gọi và chức năng của các loại máy móc bằng tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong môi trường làm việc mà còn hỗ trợ trong việc đọc bản vẽ và tài liệu kỹ thuật.
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
天线
tiānxiàn
Anten
电池
diànchí
Ắc quy
指示燈
zhǐshì dēng
Bóng đèn chỉ báo
输送泵
shūsòng bèng
Bơm vận chuyển
泵队
bèng duì
Con đội bơm
多功能测试表
duō gōng néng cèshì biǎo
Đồng hồ đa năng
电表
diàn biǎo
Đồng hồ điện
化油器
huà yóu qì
Bộ chế hòa khí
声音振荡器
shēngyīn zhèndàng qì
Bộ dao động âm thanh
空气动力控制器
kōngqì dònglì kòngzhì qì
Bộ kiểm soát khí động lực
板式换热器
bǎn shì huàn rè qì
Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm
功放
gōngfàng
Bộ khuếch đại công suất
电接触探针
diàn jiēchù tàn zhēn
Đầu đo tiếp xúc điện
测温枪
cè wēn qiāng
Súng bắn nhiệt độ
空气温度
kōngqì wēndù
Máy khò nhiệt
柴油机
cháiyóujī
Động cơ diesel
内燃机
nèiránjī
Động cơ đốt trong
汽油引擎
qìyóu yǐnqíng
Động cơ xăng
引擎加速
yǐnqíng jiāsù
Động cơ tăng tốc
火箭发动机
huǒjiàn fādòngjī
Động cơ tên lửa
飞机
fēijī
Máy bay
泵
bèng
Máy bơm
循环压缩机
xúnhuán yāsuō jī
Máy nén tuần hoàn
自动机床
zìdòng jīchuáng
Máy công cụ tự động
机床
jīchuáng
Máy công cụ
半自动机床
bànzìdòng jīchuáng
Máy công cụ bán tự động
数控机床
shùkòng jīchuáng
Máy công cụ điều khiển số (CNC)
锯机
jù jī
Máy cưa
拉床
lā chuáng
Máy chuốt
立式浆纱机, 立式上浆机
lì shì jiāng shā jī, lì shì shàngjiāng jī
Máy định cỡ dọc
经典机床
jīngdiǎn jīchuáng
Máy cổ điển
万能车床
wànnéng chēchuáng
Máy tiện vạn năng
通用车床
tōngyòng chēchuáng
Máy tiện thông thường
自动车床
zìdòng chēchuáng
Máy tiện tự động
螺纹车床
luówén chēchuáng
Máy tiện ren
绞盘
jiǎopán
Máy tời, tay quay
履带式推土机
lǚdài shì tuītǔjī
Máy ủi bánh xích
拖拉机
tuōlājī
Máy kéo
履带拖拉机
lǚdài tuōlājī
Máy kéo bánh xích
空气拖拉机
kōngqì tuōlājī
Máy kéo khí
典雅器
diǎnyǎ qì
Máy ổn áp
电铃
diàn líng
Công tắc chuông điện
自动循环控制装置
zìdòng xúnhuán kòngzhì zhuāngzhì
Thiết bị kiểm soát chu kỳ tự động
自动上料装置
zìdòng shàng liào zhuāngzhì
Thiết bị cấp phôi tự động
液化装置
yèhuà zhuāngzhì
Thiết bị hóa lỏng
卫生设备
wèishēng shèbèi
Thiết bị vệ sinh
铝门锁
lǚ mén suǒ
Khóa cửa nhôm
不锈钢焊接
bùxiùgāng hànjiē
Hàn inox
刨床站立
bàochuáng zhànlì
Máy bào đứng, định hình chiều dọc
燃气轮机
ránqìlúnjī
Tuabin khí
太阳能电池
tàiyángnéng diànchí
Pin năng lượng mặt trời
马达风扇
mǎdá fēngshàn
Quạt máy động cơ
成型
chéngxíng
Khuôn đúc
Từ vựng tiếng Trung về sữa chữa kỹ thuật, các loại dụng cụ cơ khí
Bảo trì và sửa chữa kỹ thuật là công đoạn không thể thiếu trong ngành cơ khí nhằm đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của máy móc. Để thực hiện công việc này, các kỹ sư và công nhân cơ khí cần sử dụng nhiều loại dụng cụ chuyên dụng.
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
安全帽
ān quán mào
Mũ bảo hộ
板钳
bǎn qián
Kìm kẹp tăng
扳手
bānshǒu
Cờ lê, mỏ lết
保持器
bǎochí qì
Giá đỡ, dụng cụ cố định
剥皮钳
bāo pí qián
Kìm tuốt vỏ dây điện
电子用具
diànzǐ yòngjù
Dụng cụ điện tử
电解液
diànjiě yè
Chất điện phân, dung dịch điện giải
电动机油
diàndòngjī yóu
Dầu động cơ, dầu máy điện
电线
diàn xiàn
Dây điện
点烙铁
diǎn làotiě
Mỏ hàn điện
钉木枪
dīng mù qiāng
Súng bắn đinh gỗ
盾, 围裙
dùn, wéiqún
Tấm chắn, tạp dề bảo hộ
断线钳子
duàn xiàn qiánzi
Kìm bấm dây điện
大灯
dà dēng
Đèn pha ô tô
刀
dāo
Dao cắt
工艺刀片
gōngyì dāopiàn
Lưỡi dao thủ công
高电力导线
gāo diànlì dǎo xiàn
Dây truyền tải điện cao thế
高电压传输线
gāo diànyā chuán shū xiàn
Đường dây cao áp
钩夹
gōu jiā
Móc kẹp
管道线
guǎn dào xiàn
Ống dẫn, đường ống
胡桃钳
hútao qián
Kìm cắt thường
混凝土钻
hùnníngtǔ zuān
Mũi khoan bê tông
尖嘴钳
jiān zuǐ qián
Kìm mũi nhọn
剪钳
jiǎn qián
Kìm cắt dây
机壳
jī ké
Vỏ máy, khung xe
锯
jù
Cưa tay
锯片
jù piàn
Lưỡi cưa
球形电灯
qiú xíng diàn dēng
Đèn tròn
气缸盖
qìgāng gài
Nắp xi lanh
铅线
qiān xiàn
Dây chì
螺丝
luósī
Ốc vít, đinh ốc
维修工具
wéixiū gōngjù
Dụng cụ sửa chữa
摩擦带,绝缘胶带
mócā dài, jué yuán jiāo dài
Băng keo cách điện
磨石
mó shí
Đá mài
研磨材料
yánmó cáiliào
Vật liệu mài mòn
日光灯
rì guāng dēng
Đèn huỳnh quang
润滑油
rùn huá yóu
Dầu bôi trơn
三核心电线
sān héxīn diàn xiàn
Dây điện ba lõi
伸缩电线
shēn suō diàn xiàn
Dây điện co giãn
四点螺丝起子
sì diǎn luósī qǐzi
Tua vít bốn cạnh
锤子
chuízi
Búa đóng đinh
铁钻头
tiě zuàntóu
Mũi khoan sắt
铁皮扣
tiěpí kòu
Khóa sắt
铁锤
tiě chuí
Búa sắt
打包铁皮
dǎbāo tiěpí
Dây đai sắt
铜导线
tóng dǎo xiàn
Dây dẫn đồng
喷油器
pēn yóu qì
Kim phun nhiên liệu
抛光工具
pāoguāng gōngjù
Dụng cụ đánh bóng
抛光板
pāoguāng bǎn
Đĩa đánh bóng
砖抛光蜡
zhuān pāoguāng
Sáp đánh bóng gạch
热塑性电缆
rè sù xìng diàn lǎn
Cáp điện chịu nhiệt
吸嘴
xī zuǐ
Vòi phun, đầu hút
Bảo trì và sửa chữa kỹ thuật là công đoạn không thể thiếu trong ngành cơ khí
Từ vựng tiếng Trung về bản vẽ kỹ thuật cơ khí
Bản vẽ kỹ thuật là ngôn ngữ chung trong ngành cơ khí, giúp truyền đạt thông tin về thiết kế, kích thước và cấu trúc của sản phẩm. Việc hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ trong bản vẽ kỹ thuật bằng tiếng Trung là kỹ năng quan trọng đối với bất kỳ ai làm trong lĩnh vực này.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
瓦
wǎ
Đơn vị đo công suất (W, oát)
比例
bǐlì
Hệ số tỷ lệ
折算
zhésuàn
Quy đổi giá trị
图解
tújiě
Biểu đồ mô phỏng
数值
shùzhí
Giá trị số học
原理
yuánlǐ
Cơ chế hoạt động
逆变
nì biàn
Chuyển đổi nghịch
垂直
chuízhí
Góc vuông
Bản vẽ kỹ thuật là ngôn ngữ chung trong ngành cơ khí, giúp truyền đạt thông tin về thiết kế
Từ vựng tiếng Trung về các linh kiện, các bộ phận trong máy móc gia công cơ khí
Máy móc cơ khí được cấu thành từ nhiều linh kiện và bộ phận khác nhau, mỗi thành phần đều có vai trò quan trọng trong quá trình vận hành. Hiểu rõ tên gọi và chức năng của từng bộ phận sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi thông tin trong công việc và nắm bắt cách thức hoạt động của máy móc.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
编码器
biānmǎqì
Thiết bị chuyển đổi tín hiệu điều khiển
轴承
zhóuchéng
Dụng cụ hỗ trợ quay trục
冷却系统
lěngquè xìtǒng
Bộ phận làm mát dao và phôi
冷却液
lěngquè yè
Chất lỏng làm mát và bôi trơn
导轨
dǎoguǐ
Hướng dẫn chuyển động của các bộ phận máy
刀库
dākù
Bộ chứa dao cắt tự động
刀架
dāojià
Giá giữ và cố định dao cắt
工作台
gōngzuòtái
Bề mặt để đặt phôi gia công
夹头
jiātóu
Bộ phận kẹp chặt dụng cụ hoặc phôi
卡盘
kǎpán
Bộ phận kẹp chặt phôi gia công
控制面板
kòngzhì miànbǎn
Mặt điều chỉnh hoạt động của máy
皮带
pídài
Dây dẫn chuyển động
切削头
qiēxiāo tóu
Bộ phận trực tiếp tham gia gia công
齿轮
chǐlún
Bộ phận truyền động cơ học
数控系统
shùkòng xìtǒng
Hệ thống điều khiển số hóa
数值
shùzhí
Giá trị số học
丝杆
sīgān
Bộ phận điều chỉnh chính xác
主轴
zhǔzhóu
Bộ phận quay chính của máy gia công
进给装置
jìnjǐ zhuāngzhì
Bộ phận điều chỉnh vị trí cắt
喷嘴
pēnzuǐ
Bộ phận phun dung dịch làm mát
滑块
huákuài
Bộ phận di chuyển dọc theo đường dẫn hướng
液压缸
yèyā gāng
Bộ phận tạo lực nén bằng dầu thủy lực
油泵
yóubèng
Bơm dầu trong hệ thống thủy lực
管路
guǎnlù
Đường dẫn chất lỏng trong máy
联轴器
liánzhóuqì
Bộ phận liên kết giữa các trục
电机
diànjī
Thiết bị cung cấp năng lượng cho máy
防护罩
fánghùzhào
Bộ phận che chắn an toàn
床身
chuángshēn
Khung đỡ của máy gia công
润滑系统
rùnhuá xìtǒng
Bộ phận giảm ma sát và tăng độ bền
Từ vựng tiếng Trung về gia công cơ khí
Gia công cơ khí là một trong những khâu quan trọng nhất trong sản xuất công nghiệp, bao gồm nhiều phương pháp khác nhau như tiện, phay, hàn, cắt gọt kim loại... Để làm việc hiệu quả trong lĩnh vực này, bạn cần nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Trung.
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
Dịch nghĩa
背吃刀量
bèichī dāo liàng
Chiều sâu cắt
Khoảng cách dao cắt vào vật liệu trong mỗi lần gia công
编码器
biānmǎqì
Bộ mã hóa
Thiết bị chuyển đổi tín hiệu điều khiển trong hệ thống CNC
表面粗糙度
biǎomiàn cūcāodù
Độ nhám bề mặt
Mức độ mịn hoặc nhám của bề mặt sau khi gia công
齿轮
chǐlún
Bánh răng
Thành phần truyền động trong hệ thống cơ khí
进给量
jìnjǐ liàng
Lượng tiến dao
Khoảng cách dao di chuyển trên phôi trong mỗi vòng quay
进给装置
jìnjǐ zhuāngzhì
Cơ cấu tiến dao
Bộ phận điều chỉnh vị trí dao khi gia công
金属切削
jīnshǔ qiēxiāo
Cắt gọt kim loại
Quá trình loại bỏ vật liệu thừa trên kim loại
冷却系统
lěngquè xìtǒng
Hệ thống làm mát
Cấu trúc giúp giảm nhiệt độ khi gia công
冷却液
lěngquè yè
Dung dịch làm mát
Chất lỏng giúp bôi trơn và làm mát dụng cụ cắt
联轴器
liánzhóuqì
Khớp nối
Bộ phận kết nối giữa các trục quay trong máy móc
滑块
huákuài
Khối trượt
Bộ phận giúp di chuyển dọc theo đường dẫn hướng
刀架
dāojià
Giá dao
Giá đỡ giúp giữ và cố định dao cắt khi gia công
刀库
dākù
Thư viện dao
Bộ lưu trữ dao cắt tự động trong hệ thống CNC
磨削
móxiāo
Mài
Quá trình gia công bề mặt bằng đá mài
数控系统
shùkòng xìtǒng
Hệ thống CNC
Hệ thống điều khiển số giúp vận hành máy tự động
数控切削
shùkòng qiēxiāo
Cắt gọt CNC
Phương pháp gia công bằng máy CNC
振动
zhèndòng
Dao động
Hiện tượng rung lắc trong quá trình gia công
液压缸
yèyā gāng
Xi lanh thủy lực
Bộ phận tạo lực nén bằng dầu thủy lực
油泵
yóubèng
Bơm dầu
Thiết bị bơm dầu trong hệ thống thủy lực
自适应切削
zìshìyìng qiēxiāo
Cắt gọt tự thích nghi
Công nghệ gia công tự động điều chỉnh thông số cắt
轴承
zhóuchéng
Vòng bi
Thiết bị hỗ trợ quay trục trong hệ thống cơ khí
主轴
zhǔzhóu
Trục chính
Phần trục quay quan trọng của máy công cụ
床身
chuángshēn
Thân máy
Khung đỡ chính của máy gia công
皮带
pídài
Dây đai
Phần dây truyền động trong cơ khí
喷嘴
pēnzuǐ
Vòi phun
Bộ phận phun dung dịch làm mát khi gia công
防护罩
fánghùzhào
Nắp bảo vệ
Bộ phận che chắn bảo vệ khi vận hành máy móc
切削力
qiēxiāo lì
Lực cắt
Lực tác động lên dao cắt khi gia công
切削速度
qiēxiāo sùdù
Tốc độ cắt
Tốc độ chuyển động của dao cắt so với phôi
切削温度
qiēxiāo wēndù
Nhiệt độ cắt
Nhiệt độ sinh ra trong quá trình gia công kim loại
切屑
qiēxiè
Phoi
Phần vật liệu bị loại bỏ trong quá trình gia công
干切削
gān qiēxiāo
Cắt khô
Quá trình cắt không sử dụng chất làm mát
湿切削
shī qiēxiāo
Cắt ướt
Gia công có sử dụng dung dịch làm mát
精密加工
jīngmì jiāgōng
Gia công chính xác
Kỹ thuật gia công đạt độ chính xác cực cao
加工效率
jiāgōng xiàolǜ
Hiệu suất gia công
Đánh giá năng suất và tốc độ hoàn thành gia công
加工精度
jiāgōng jīngdù
Độ chính xác gia công
Mức độ chính xác của sản phẩm sau khi gia công
高速切削
gāosù qiēxiāo
Cắt tốc độ cao
Kỹ thuật cắt gọt với tốc độ rất lớn
Gia công cơ khí là một trong những khâu quan trọng nhất trong sản xuất công nghiệp
Từ vựng tiếng Trung về lắp ráp cơ khí
Sau quá trình gia công, các bộ phận máy móc cần được lắp ráp để tạo thành sản phẩm hoàn chỉnh. Công đoạn lắp ráp đòi hỏi sự chính xác cao và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt.
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
干切削
gān qiēxiāo
Cắt không dùng chất làm mát
高速切削
gāosù qiēxiāo
Gia công với tốc độ rất cao
公差
gōngchā
Sai số cho phép giữa kích thước thực tế và lý thuyết
工件材料
gōngjiàn cáiliào
Chất liệu được sử dụng trong gia công
切削力
qiēxiāo lì
Lực tác động trong quá trình gia công kim loại
切削温度
qiēxiāo wēndù
Nhiệt lượng sinh ra khi cắt gọt kim loại
切削速度
qiēxiāo sùdù
Tốc độ tương đối giữa dao cắt và bề mặt phôi
切屑
qiēxiè
Kim loại bị loại bỏ trong quá trình cắt
振动
zhèndòng
Hiện tượng rung động xuất hiện khi gia công
数控切削
shùkòng qiēxiāo
Gia công bằng máy CNC với điều khiển số
组件
zǔjiàn
Tập hợp các chi tiết ghép thành cụm lớn hơn
装配
zhuāngpèi
Ghép các bộ phận cơ khí thành một hệ thống hoàn chỉnh
装配工艺
zhuāngpèi gōngyì
Quy trình thực hiện từng bước trong lắp ráp
装配图
zhuāngpèi tú
Tài liệu kỹ thuật hướng dẫn trình tự lắp ráp
装配模块化
mókuàihuà zhuāngpèi
Lắp ráp bằng cách kết hợp các mô-đun nhỏ
自适应切削
zìshìyìng qiēxiāo
Công nghệ tự động điều chỉnh thông số cắt gọt
自动装配
zìdòng zhuāngpèi
Lắp ráp sử dụng hệ thống máy móc tự động
Từ vựng tiếng trung về bảo hành, bảo trì máy móc cơ khí
Bảo hành và bảo trì máy móc là khâu quan trọng nhằm đảm bảo máy móc vận hành ổn định và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Việc hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Trung về bảo hành, bảo trì sẽ giúp bạn dễ dàng đọc tài liệu hướng dẫn, trao đổi với đồng nghiệp và xử lý các sự cố kỹ thuật..
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
保修
bǎoxiū
Cam kết sửa chữa hoặc thay thế miễn phí
保修期
bǎoxiū qī
Khoảng thời gian thiết bị được bảo hành
保养
bǎoyǎng
Hoạt động định kỳ để duy trì hiệu suất máy
保护
bǎohù
Biện pháp bảo vệ linh kiện khỏi hư hại
故障
gùzhàng
Vấn đề hoặc trục trặc xảy ra với thiết bị
故障诊断
gùzhàng zhěnduàn
Xác định nguyên nhân gây ra lỗi
过热
guòrè
Thiết bị bị nóng quá mức khi vận hành
紧固
jǐngù
Siết chặt các linh kiện
紧急维修
jǐnjí wéixiū
Sửa chữa nhanh để thiết bị hoạt động lại
检查
jiǎnchá
Quá trình kiểm tra tình trạng thiết bị
校准
jiàozhǔn
Điều chỉnh thông số để thiết bị hoạt động đúng
漏油
lòuyóu
Hiện tượng dầu bị rò rỉ ra ngoài
维护
wéihù
Kiểm tra, sửa chữa để duy trì hoạt động
维护记录
wéihù jìlù
Ghi chép về quá trình bảo trì thiết bị
磨损
mósǔn
Hiện tượng hao mòn do ma sát
清洁
qīngjié
Loại bỏ bụi bẩn, làm sạch linh kiện
润滑
rùnhuá
Giảm ma sát bằng dầu hoặc mỡ bôi trơn
振动
zhèndòng
Hiện tượng rung lắc bất thường
系统升级
xìtǒng shēngjí
Cải tiến hệ thống để tăng hiệu suất
预防性维护
yùfángxìng wéihù
Ngăn ngừa hỏng hóc trước khi xảy ra
异响
yìxiǎng
Tiếng ồn bất thường khi thiết bị vận hành
紧固件
jǐngùjiàn
Các bộ phận được siết chặt để cố định
Bảo hành và bảo trì máy móc là khâu quan trọng nhằm đảm bảo máy móc vận hành ổn định
Mẫu câu tiếng Trung về chủ đề máy móc cơ khí
Sau khi nắm vững từ vựng, bước tiếp theo là học cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Dù bạn cần đặt câu hỏi về tình trạng máy móc, hướng dẫn sửa chữa hay trao đổi về thông số kỹ thuật, việc sử dụng đúng mẫu câu sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Trung phổ biến trong lĩnh vực máy móc cơ khí.
这台机器运转正常吗?
(Zhè tái jīqì yùnzhuǎn zhèngcháng ma?)
Máy này hoạt động bình thường không?
请检查一下机器是否有异常噪音。
(Qǐng jiǎnchá yīxià jīqì shìfǒu yǒu yìcháng zàoyīn.)
Vui lòng kiểm tra xem máy có tiếng ồn bất thường không.
这台设备需要进行定期维护。
(Zhè tái shèbèi xūyào jìnxíng dìngqī wéihù.)
Thiết bị này cần được bảo trì định kỳ.
这个零件磨损严重,应该更换新的。
(Zhège língjiàn mó sǔn yánzhòng, yīnggāi gēnghuàn xīn de.)
Bộ phận này bị mòn nghiêm trọng, nên thay cái mới.
液压系统的压力是否正常?
(Yèyā xìtǒng de yālì shìfǒu zhèngcháng?)
Áp suất của hệ thống thủy lực có bình thường không?
请检查一下电机的温度是否过高。
(Qǐng jiǎnchá yīxià diànjī de wēndù shìfǒu guò gāo.)
Vui lòng kiểm tra xem nhiệt độ của động cơ có quá cao không.
生产线上出现了故障,需要立即处理。
(Shēngchǎnxiàn shàng chūxiàn le gùzhàng, xūyào lìjí chǔlǐ.)
Dây chuyền sản xuất gặp sự cố, cần xử lý ngay.
请按照安全规范操作这台设备。
(Qǐng ànzhào ānquán guīfàn cāozuò zhè tái shèbèi.)
Vui lòng vận hành thiết bị này theo tiêu chuẩn an toàn.
你会使用这个焊接设备吗?
(Nǐ huì shǐyòng zhège hànjiē shèbèi ma?)
Bạn có biết sử dụng thiết bị hàn này không?
这个齿轮需要加润滑油,以减少摩擦。
(Zhège chǐlún xūyào jiā rùnhuá yóu, yǐ jiǎnshǎo mócā.)
Bánh răng này cần thêm dầu bôi trơn để giảm ma sát.
请确保所有螺丝都拧紧。
(Qǐng quèbǎo suǒyǒu luósī dōu nǐng jǐn.)
Vui lòng đảm bảo tất cả ốc vít đều được siết chặt.
机器运转时,请不要把手放进去!
(Jīqì yùnzhuǎn shí, qǐng bùyào bǎ shǒu fàng jìnqù!)
Khi máy đang chạy, đừng đưa tay vào trong!
我们需要购买新的工具和设备。
(Wǒmen xūyào gòumǎi xīn de gōngjù hé shèbèi.)
Chúng tôi cần mua công cụ và thiết bị mới.
维修完成后,请测试设备是否正常工作。
(Wéixiū wánchéng hòu, qǐng cèshì shèbèi shìfǒu zhèngcháng gōngzuò.)
Sau khi sửa chữa xong, vui lòng kiểm tra xem thiết bị có hoạt động bình thường không.
Tổng kết
Việc học từ vựng tiếng Trung về cơ khí không chỉ hỗ trợ bạn trong giao tiếp công việc mà còn giúp nâng cao kỹ năng chuyên môn, đặc biệt là khi làm việc với đối tác, khách hàng hoặc đồng nghiệp người Trung Quốc. Hãy thường xuyên ôn luyện, kết hợp với thực hành thực tế để có thể sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và chính xác.
20/02/2025
18 Lượt xem

100+ Từ vựng tiếng Trung về phong cảnh phổ biến nhất
Miêu tả thiên nhiên bằng tiếng Trung sẽ trở nên dễ dàng hơn khi bạn nắm vững hệ thống từ vựng liên quan. Từ vựng tiếng Trung về phong cảnh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn hỗ trợ trong giao tiếp, viết văn miêu tả hay khám phá văn hóa Trung Quốc qua ngôn ngữ. Bài viết này Unica sẽ tổng hợp các từ vựng về cảnh quan thiên nhiên, thành ngữ và mẫu câu ứng dụng, giúp bạn diễn đạt một cách sinh động và chính xác.
Từ vựng tiếng Trung về phong cảnh phổ biến nhất
Phong cảnh thiên nhiên luôn là một chủ đề hấp dẫn khi học tiếng Trung, đặc biệt khi bạn muốn mô tả vẻ đẹp của một địa danh hay cảnh sắc thiên nhiên trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững các từ vựng phổ biến về phong cảnh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn giúp việc miêu tả trở nên phong phú và sinh động hơn. Dưới đây là những từ vựng quan trọng nhất về phong cảnh mà bạn nên biết.
Phong cảnh thiên nhiên là một chủ đề hấp dẫn khi học tiếng Trung
Từ vựng về các cảnh quan thiên nhiên trong tiếng Trung
Thiên nhiên bao quanh chúng ta với vô số cảnh quan kỳ vĩ, từ núi non hùng vĩ, sông hồ thơ mộng đến những cánh đồng bát ngát và bãi biển xanh biếc. Khi học tiếng Trung, việc biết cách gọi tên các loại địa hình và cảnh quan thiên nhiên không chỉ giúp bạn dễ dàng miêu tả môi trường xung quanh mà còn hỗ trợ trong du lịch và giao tiếp.
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
海湾
hǎiwān
Vịnh
悬崖
xuányá
Vách đá, vách núi
雪
xuě
Tuyết
自然
zìrán
Thiên nhiên
大地
dàdì
Mặt đất, trái đất
全景
quánjǐng
Toàn cảnh
山谷
shāngǔ
Thung lũng
天气
tiānqì
Thời tiết
小瀑布
xiǎo pùbù
Thác nước nhỏ
小溪
xiǎo xī
Suối
河 / 河流
hé / héliú
Sông
天空
tiānkōng
Bầu trời
星星
xīngxīng
Ngôi sao
沙漠
shāmò
Sa mạc
丛林
cónglín
Rừng cây, rừng rậm
热带雨林
rèdài yǔlín
Rừng mưa nhiệt đới
森林
sēnlín
Rừng
群岛
qúndǎo
Quần đảo
淡水
dànshuǐ
Nước ngọt
咸水
xiánshuǐ
Nước mặn
火山
huǒshān
Núi lửa
山
shān
Núi
晴天
qíngtiān
Ngày nắng
海角
hǎijiǎo
Mũi đất, mỏm đất
春天
chūntiān
Mùa xuân
夏天
xiàtiān
Mùa hè
秋天
qiūtiān
Mùa thu
冬天
dōngtiān
Mùa đông
雨
yǔ
Mưa
太阳
tàiyáng
Mặt trời
月亮
yuèliàng
Mặt trăng
浪
làng
Làn sóng
空气
kōngqì
Không khí
运河
yùnhé
Kênh đào
湖
hú
Hồ
峡谷
xiágǔ
Hẻm núi
洞穴
dòngxué
Hang động
风
fēng
Gió
小径
xiǎojìng
Lối nhỏ, đường mòn
路
lù
Đường
平原
píngyuán
Đồng bằng, bình nguyên
山顶
shāndǐng
Đỉnh núi
地球仪
dìqiúyí
Địa cầu
山脉
shānmài
Dãy núi
大陆
dàlù
Đất liền
水库
shuǐkù
Hồ chứa, đập nước
环状珊瑚岛
huánzhuàng shānhúdǎo
Đảo san hô vòng
岛
dǎo
Đảo
云
yún
Đám mây
沼泽
zhǎozé
Đầm lầy
海洋
hǎiyáng
Đại dương
礁
jiāo
Đá ngầm
岩石
yánshí
Đá
沙丘
shāqiū
Cồn cát
干草
gāncǎo
Cỏ khô
树
shù
Cây
沙
shā
Cát
高原
gāoyuán
Cao nguyên
风景
fēngjǐng
Cảnh quan, phong cảnh
岸
àn
Bờ (sông, biển)
海岸
hǎi'àn
Bờ biển
海
hǎi
Biển, đại dương
半岛
bàndǎo
Bán đảo
海滩
hǎitān
Bãi biển
咸水湖
xiánshuǐhú
Hồ nước mặn
岩洞
yándòng
Hang động
瀑布
pùbù
Thác nước
渔村
yúcūn
Làng chài
黎明
límíng
Bình minh
黄昏
huánghūn
Hoàng hôn
Việc biết cách gọi tên các loại địa hình và cảnh quan thiên nhiên hỗ trợ trong giao tiếp và du lịch
Từ vựng mô tả phong cảnh trong tiếng Trung
Để miêu tả phong cảnh một cách chi tiết và sinh động, bạn không chỉ cần biết tên của các cảnh quan mà còn cần sử dụng các tính từ và cụm từ miêu tả phù hợp. Từ những từ vựng diễn tả vẻ đẹp thiên nhiên đến các trạng thái thời tiết và ánh sáng, việc lựa chọn từ ngữ chính xác sẽ giúp bức tranh phong cảnh của bạn trở nên sống động hơn.
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
美丽
měilì
Đẹp
明媚
míngmèi
Tươi đẹp
清新
qīngxīn
Trong lành, tươi mát
吸引
xīyǐn
Hấp dẫn
古老
gǔlǎo
Cổ kính
热闹
rènào
Náo nhiệt
彪炳
biāobǐng
Huy hoàng, tráng lệ
动感
dònggǎn
Sống động
愉快
yúkuài
Mát mẻ, dễ chịu
诱人
yòurén
Quyến rũ, hấp dẫn
浩荡
hàodàng
Mênh mông, cuồn cuộn
壮观
zhuàngguān
Nguy nga, tráng lệ
宁静
níngjìng
Thanh bình, yên tĩnh
优雅
yōuyǎ
Thanh lịch, duyên dáng
雄伟
xióngwěi
Hùng vĩ, oai nghiêm
奇妙
qímiào
Kỳ diệu
温暖
wēnnuǎn
Ấm áp
朦胧
ménglóng
Mờ ảo, huyền bí
幽深
yōushēn
Sâu thẳm, tĩnh lặng
迷人
mírén
Mê hoặc, lôi cuốn
寂静
jìjìng
Yên ắng, vắng lặng
旷野
kuàngyě
Hoang dã, bát ngát
璀璨
cuǐcàn
Rực rỡ, lấp lánh
神秘
shénmì
Huyền bí, kỳ bí
柔和
róuhé
Mềm mại, dịu dàng
恬静
tiánjìng
Thanh tĩnh, yên bình
荒凉
huāngliáng
Hoang vu, tiêu điều
富饶
fùráo
Phì nhiêu, màu mỡ
丰盛
fēngshèng
Trù phú, giàu có
震撼
zhènhàn
Hùng tráng, chấn động
险峻
xiǎnjùn
Hiểm trở, gồ ghề
温柔
wēnróu
Dịu dàng, mềm mại
宽广
kuānguǎng
Rộng lớn, bao la
低沉
dīchén
U ám, trầm mặc
悠闲
yōuxián
Thư thái, ung dung
迷雾
míwù
Mù sương, huyền ảo
纯净
chúnjìng
Tinh khiết, trong trẻo
细腻
xìnì
Mượt mà, tinh tế
波澜壮阔
bōlán zhuàngkuò
Bao la, hùng vĩ
景色宜人
jǐngsè yírén
Cảnh đẹp hữu tình
绿意盎然
lǜyì àngrán
Xanh tươi, tràn đầy sức sống
浪漫
làngmàn
Lãng mạn
和谐
héxié
Hài hòa, cân đối
童话般
tónghuà bān
Như cổ tích
田园诗意
tiányuán shīyì
Thơ mộng, hữu tình
波光粼粼
bōguāng línlín
Lấp lánh trên mặt nước
流光溢彩
liúguāng yìcǎi
Rực rỡ, huy hoàng
春暖花开
chūnnuǎn huākāi
Xuân về hoa nở
云雾缭绕
yúnwù liáorào
Sương mù bao phủ
峰峦叠嶂
fēngluán diézhàng
Núi non trùng điệp
江山如画
jiāngshān rú huà
Sông núi như tranh vẽ
旭日东升
xùrì dōngshēng
Mặt trời mọc rực rỡ
水天一色
shuǐtiān yísè
Nước và trời hòa làm một
花团锦簇
huātuán jǐncù
Hoa lá rực rỡ
波涛汹涌
bōtāo xiōngyǒng
Sóng lớn cuộn trào
飞瀑流泉
fēipù liúquán
Thác nước đổ ầm ầm
大地辽阔
dàdì liáokuò
Đất trời bao la
溪水潺潺
xīshuǐ chánchán
Suối chảy róc rách
千山万壑
qiānshān wànhè
Ngàn núi vạn khe
云海茫茫
yúnhǎi mángmáng
Biển mây mênh mông
星空璀璨
xīngkōng cuǐcàn
Bầu trời đầy sao
霞光万道
xiáguāng wàndào
Ráng chiều rực rỡ
繁花似锦
fánhuā sìjǐn
Hoa nở rực rỡ
草木葱茏
cǎomù cōnglóng
Cây cối xanh tươi
山水相依
shānshuǐ xiāngyī
Núi và sông hòa hợp
Miêu tả phong cảnh một cách chi tiết và sinh động bằng cách sử dụng các tính từ và cụm từ
Một số thành ngữ tiếng Trung về phong cảnh
Thành ngữ là một phần quan trọng trong ngôn ngữ, giúp câu văn trở nên giàu hình ảnh và biểu cảm hơn. Trong tiếng Trung, có rất nhiều thành ngữ mô tả phong cảnh thiên nhiên, không chỉ thể hiện vẻ đẹp của núi non, sông nước mà còn mang ý nghĩa ẩn dụ sâu sắc về cuộc sống và con người. Học các thành ngữ này không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn hiểu thêm về văn hóa Trung Hoa.
万紫千红 (wànzǐqiānhóng) - Trăm hoa đua nở, cảnh sắc rực rỡ
月黑风高 (yuè hēi fēng gāo) - Trời tối đen, gió lớn (miêu tả thời tiết khắc nghiệt)
风花雪月 (fēnghuāxuěyuè) - Phong hoa tuyết nguyệt (bốn hình tượng thiên nhiên trong thơ ca)
冰天雪地 (bīngtiānxuědì) - Băng tuyết phủ đầy trời, cảnh đông giá rét
世外桃源 (shìwàitáoyuán) - Bồng lai tiên cảnh, nơi đẹp như thiên đường
姹紫嫣红 (chàzǐyānhóng) - Hoa khoe màu đua sắc, cảnh sắc rực rỡ
莺歌燕舞 (yīnggēyànwǔ) - Chim oanh hót líu lo, chim yến chao lượn
柳绿花红 (liǔ lǜ huā hóng) - Cây liễu xanh tươi, hoa đỏ thắm
满园春色 (mǎnyuán chūnsè) - Xuân sắc ngập tràn khu vườn
五颜六色 (wǔyánliùsè) - Đa sắc màu, rực rỡ và sinh động
五光十色 (wǔguāngshísè) - Sáng rực rỡ, muôn màu muôn vẻ
青山绿水 (qīng shān lǜ shuǐ) - Non xanh nước biếc, cảnh thiên nhiên tươi đẹp
气象万千 (qìxiàngwànqiān) - Thiên nhiên hùng vĩ, muôn hình vạn trạng
万象更新 (wànxiàng gēngxīn) - Cảnh vật đổi mới, sắc xuân tràn ngập
五彩缤纷 (wǔcǎibīnfēn) - Màu sắc rực rỡ, phong phú
光彩夺目 (guāngcǎi duómù) - Lấp lánh, sáng chói
花花绿绿 (huāhuālǜlǜ) - Cảnh sắc sặc sỡ, nhiều màu sắc
花团锦簇 (huātuánjǐncù) - Hoa cỏ sum suê, rực rỡ
风平浪静 (fēngpínglàngjìng) - Gió yên biển lặng, bầu trời tĩnh lặng
风和日丽 (fēnghé rìlì) - Gió nhẹ, trời nắng đẹp
繁花似锦 (fán huā sì jǐn) - Hoa nở rực rỡ như gấm
百花齐放 (bǎi huā qí fàng) - Trăm hoa đua nở, cảnh sắc tươi đẹp
郁郁葱葱 (yùyùcōngcōng) - Cây cối xanh tốt, tươi tốt um tùm
枝繁叶茂 (zhī fán yè mào) - Cành lá sum suê, cây cối phát triển mạnh
争奇斗艳 (zhēngqídòuyàn) - Muôn hoa đua sắc, rực rỡ
斜风细雨 (xié fēng xì yǔ) - Gió nhẹ, mưa phùn bay bay
百花争艳 (bǎihuāzhēngyán) - Hoa nở rực rỡ, cạnh tranh khoe sắc
鸟语花香 (niǎo yǔ huā xiāng) - Chim hót hoa thơm, cảnh sắc hữu tình
湖光山色 (húguāngshānsè) - Sông núi hữu tình, cảnh sắc như tranh
不毛之地 (bùmáozhīdì) - Đất đai cằn cỗi, không cây cỏ
锦绣河山 (jǐnxiù héshān) - Non sông gấm vóc, quê hương tươi đẹp
江山如画 (Jiāngshān rú huà) - Non nước hữu tình, đẹp như tranh
花红柳绿 (huāhóngliǔlǜ) - Cảnh xuân tươi đẹp, đầy sức sống
春暖花开 (chūnnuǎnhuākāi) - Mùa xuân về, hoa nở rộ
春花秋月 (chūnhuāqiūyuè) - Xuân hoa thu nguyệt, cảnh sắc bốn mùa
春兰秋菊 (chūnlánqiūjú) - Xuân lan thu cúc, cảnh vật biến đổi theo mùa
花朝月夕 (huāzhāo yuèxī) - Phong cảnh hữu tình, đẹp như thơ
别有天地 (biéyǒutiāndì) - Cảnh sắc tuyệt đẹp, khác biệt với thế gian
大地回春 (dàdìhúichūn) - Xuân về trên đất nước, thiên nhiên hồi sinh
春光明媚 (chūnguāngmíngmèi) - Cảnh xuân rực rỡ, tươi đẹp
云蒸霞蔚 (yúnzhēngxiáwèi) - Mây trời rực rỡ, cảnh quan huy hoàng
无边风月 (wúbiān fēngyuè) - Cảnh đẹp vô tận, trời đất rộng lớn
江天一色 (jiāngtiān yīsè) - Trời nước một màu, sông nước bao la
锦绣山河 (jǐnxiùshānhé) - Núi sông gấm vóc, thiên nhiên tráng lệ
春和景明 (Chūn hé jǐngmíng) - Mùa xuân tươi sáng, cảnh đẹp bừng lên
风清月朗 (fēng qīng yuè lǎng) - Trời trong trăng sáng, gió nhẹ hiền hòa
纷纷扬扬 (fēnfēnyángyáng) - Bay lả tả (tuyết, hoa, lá rơi)
天朗气清 (Tiānlǎng qìqīng) - Trời xanh mây trắng, không khí trong lành
桃红柳绿 (táo hóng liǔ lǜ) - Màu sắc mùa xuân rực rỡ
光风霁月 (guāngfēngjìyuè) - Trời quang đãng, trăng sáng dịu nhẹ
草长莺飞 (cǎo zhǎng yīng fēi) - Cỏ mọc chim bay, cảnh sắc mùa xuân tuyệt đẹp
春山如笑 (chūn shān rú xiào) - Núi non rạng rỡ, tràn đầy sức sống
Có rất nhiều thành ngữ mô tả phong cảnh thiên nhiên
Mẫu đoạn văn miêu tả phong cảnh bằng tiếng Trung
Sau khi học từ vựng và thành ngữ về phong cảnh, bước tiếp theo là ứng dụng chúng vào thực tế. Viết một đoạn văn miêu tả phong cảnh sẽ giúp bạn củng cố kiến thức, nâng cao kỹ năng viết và diễn đạt bằng tiếng Trung.
我去年秋天去了一次杭州。
Wǒ qùnián qiūtiān qùle yīcì Hángzhōu.
Năm ngoái mùa thu tôi đã đến Hàng Châu một lần.
西湖的美景令人陶醉。
Xīhú de měijǐng lìng rén táozuì.
Cảnh sắc Tây Hồ khiến lòng người say đắm.
湖面倒映着青山,微风吹过,泛起层层涟漪。
Húmiàn dàoyìngzhe qīngshān, wēifēng chuīguò, fànqǐ céngcéng liányī.
Mặt hồ phản chiếu những ngọn núi xanh, làn gió nhẹ thổi qua tạo nên từng gợn sóng lăn tăn.
在湖边漫步,看着夕阳西下,仿佛置身于画中。
Zài húbiān mànbù, kànzhe xīyáng xīxià, fǎngfú zhìshēn yú huà zhōng.
Dạo bước bên hồ, ngắm hoàng hôn buông xuống, tựa như lạc vào một bức tranh.
杭州的桂花香气四溢,每一口空气都带着甜美的味道。
Hángzhōu de guìhuā xiāngqì sìyì, měi yī kǒu kōngqì dōu dàizhe tiánměi de wèidào.
Hương hoa quế ngập tràn khắp Hàng Châu, mỗi hơi thở đều mang theo vị ngọt dịu dàng.
希望下次还能来这里,感受这座城市的温柔与诗意。
Xīwàng xià cì hái néng lái zhèlǐ, gǎnshòu zhè zuò chéngshì de wēnróu yǔ shīyì.
Hy vọng lần sau có thể quay lại đây, cảm nhận sự dịu dàng và thi vị của thành phố này.
Một vài câu văn miêu tả thiên nhiên
Mẫu câu giao tiếp với từ vựng tiếng Trung về phong cảnh
Đứng trước cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp, hùng vĩ, chúng ta thường dùng những câu nói thể hiện sự trầm trồ, thích thú. Trong giao tiếp tiếng Trung, bạn có thể tham khảo các mẫu câu dưới đây để miêu tả phong cảnh một cách tự nhiên và sinh động.
这里的风景多美呀!
Zhèlǐ de fēngjǐng duō měi ya!
→ Phong cảnh nơi đây đẹp quá chừng!
从山谷里传来了一阵阵回声。
Cóng shāngǔ lǐ chuán láile yīzhèn zhèn huíshēng.
→ Từ thung lũng có tiếng vọng lại.
这里阳光明媚,四季如春。
Zhèlǐ yángguāng míngmèi, sìjì rú chūn.
→ Mặt trời chiếu sáng rực rỡ tại đây, bốn mùa như mùa xuân.
热带雨林中有很多稀奇古怪的动物。
Rèdài yǔlín zhōng yǒu hěnduō xīqí gǔguài de dòngwù.
→ Có rất nhiều loài động vật kỳ lạ trong rừng cây nhiệt đới.
高原上的空气很稀薄。
Gāoyuán shàng de kōngqì hěn xībó.
→ Không khí trên cao nguyên rất loãng.
今天好像人人都到海滩来了。
Jīntiān hǎoxiàng rén rén dōu dào hǎitān láile.
→ Hôm nay, hầu như mọi người đều đến bãi biển.
岩洞里奇形怪状的岩石吸引了大批的游客。
Yándòng lǐ qíxíngguàizhuàng de yánshí xīyǐnle dàpī de yóukè.
→ Những khối đá có hình thù kỳ lạ trong hang động thu hút một lượng lớn khách du lịch.
寒流将原本奔流不息的瀑布冻住。
Hánliú jiāng yuánběn bēnliú bù xī de pùbù dòng zhù.
→ Dòng khí lạnh làm đóng băng dòng thác vốn không ngừng chảy.
黎明时分,我们的村庄完全笼罩在晨雾之中。
Límíng shífēn, wǒmen de cūnzhuāng wánquán lóngzhào zài chénwù zhī zhōng.
→ Lúc bình minh, ngôi làng của chúng tôi hoàn toàn bị bao phủ bởi sương sớm.
我国的海岸线很曲折。
Wǒguó de hǎi'ànxiàn hěn qūzhé.
→ Đường bờ biển nước ta rất quanh co.
这里从前是一个小渔村,现在变成了现代化的大城市。
Zhèlǐ cóngqián shì yīgè xiǎo yúcūn, xiànzài biàn chéngle xiàndàihuà de dà chéngshì.
→ Nơi đây từng là một làng chài nhỏ nhưng bây giờ đã trở thành một thành phố hiện đại.
花园里的空气很清新。
Huāyuán lǐ de kōngqì hěn qīngxīn.
→ Không khí trong vườn hoa rất trong lành.
这大自然的壮观,是我从来没有见过的。
Zhè dàzìrán de zhuàngguān, shì wǒ cónglái méiyǒu jiàn guò de.
→ Cảnh hùng vĩ của thiên nhiên, tôi chưa từng thấy.
Tổng kết
Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về phong cảnh không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn hỗ trợ trong giao tiếp và viết lách một cách tự nhiên hơn. Hy vọng với danh sách từ vựng, thành ngữ và mẫu câu gợi ý, bạn có thể tự tin hơn khi miêu tả cảnh vật bằng tiếng Trung. Hãy tiếp tục trau dồi từ vựng để sử dụng linh hoạt và chính xác hơn trong thực tế!
20/02/2025
19 Lượt xem

Có nên học tiếng Trung online hay không?
Với sự phát triển của công nghệ, việc học ngoại ngữ trực tuyến trở thành xu hướng phổ biến. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thắc mắc có nên học tiếng Trung online hay lựa chọn học trực tiếp tại trung tâm. Mỗi phương pháp đều có những ưu, nhược điểm riêng, tùy thuộc vào mục tiêu và điều kiện cá nhân. Cùng Unica tìm hiểu để đưa ra quyết định phù hợp nhất cho quá trình học tập của bạn.
Học tiếng Trung online như thế nào?
Hiện nay, có hai hình thức phổ biến để học tiếng Trung trực tuyến, bao gồm:
Học qua các bài giảng có sẵn: Đây là phương pháp mà các bài học được ghi hình trước và tổng hợp thành một khóa học hoàn chỉnh. Người học có thể đăng ký và truy cập vào nội dung bất cứ lúc nào, đồng thời có thể xem lại nhiều lần để củng cố kiến thức. Tuy nhiên, hình thức này có một hạn chế là thiếu sự tương tác trực tiếp giữa giảng viên và học viên.
Học trực tuyến có tương tác trực tiếp: Phương pháp này được thực hiện thông qua các nền tảng như Zoom, Google Meet hoặc ClassIn… giúp học viên có cơ hội trao đổi với giảng viên cũng như các bạn học trong lớp. Nhờ đó, người học có thể áp dụng kiến thức vào thực tế một cách hiệu quả hơn, đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp và tiếp thu bài giảng tốt hơn.
Hiện tại có nhiều lớp học tiếng Trung online thông qua các bài giảng có sẵn hoặc thông qua các phần mềm tương tác online
Nên học tiếng Trung online hay học tiếng Trung ở Trung tâm?
Hiện nay, tiếng Trung là một trong những ngôn ngữ phổ biến được nhiều người theo học. Có nhiều hình thức học khác nhau như tự học, theo học tại trung tâm hoặc tham gia các chương trình đào tạo chính quy. Tuy nhiên, không ít người băn khoăn giữa việc học tiếng Trung tại nhà hay đến trung tâm.
Học tiếng Trung tại trung tâm
Học tiếng Trung tại các trung tâm là một hình thức học tập phổ biến đã có từ rất lâu đời. Với các học tập này cũng được rất nhiều người lựa chọn do sở hữu nhiều ưu điểm như:
Đội ngũ giảng viên có trình độ cao: Được giảng dạy bởi đội ngũ giáo viên có chuyên môn cao với phương pháp giảng dạy hiện đại, đa dạng để đảm bảo việc tiếp thu bài học trở nên hiệu quả hơn.
Lộ trình học tập rõ ràng: Các trung tâm xây dựng lộ trình học bài bản từ cơ bản đến nâng cao với giáo trình cụ thể, có định hướng rõ ràng theo từng mục tiêu như HSK, giao tiếp….
Tạo ra môi trường học tập: Môi trường học tập năng động, có cơ hội giao lưu với giảng viên và bạn học để rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung mỗi ngày.
Có đội ngũ hỗ trợ học viên: Nhiều lớp học, trung tâm còn có những đội ngũ trợ giảng giúp giải đáp thắc mắc và tạo động lực học tập, tránh tình trạng bỏ dở giữa chừng.
Ngoài ra, việc học ngoài trung tâm vẫn tồn tại một số nhược điểm như sau:
Chi phí cao: Học phí tại trung tâm thường cao hơn so với việc tự học, do có sự hướng dẫn từ giảng viên, lộ trình bài bản và các dịch vụ hỗ trợ đi kèm.
Bị gò bó về thời gian học: Nếu trung tâm không gần nơi ở, bạn có thể mất thời gian và công sức trong việc di chuyển.
Học tiếng Trung online hay học tại trung tâm đều tồn tại nhiều ưu điểm và nhược điểm khác nhau
Học tiếng Trung online tại nhà
Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ, nhiều trung tâm đã triển khai các khóa học tiếng Trung online, giúp học viên có thể học tập ngay tại nhà mà vẫn đảm bảo chất lượng. Hình thức này có những ưu điểm như sau:
Học hiệu quả trong thời đại công nghệ: Với sự phát triển của công nghệ, học tiếng Trung online đang trở thành xu hướng phổ biến. Hình thức này giúp bạn linh hoạt hơn, tiết kiệm chi phí và tiếp cận kiến thức chất lượng ngay tại nhà.
Tiết kiệm chi phí tối đa: So với học tại trung tâm, học online có mức học phí thấp hơn nhưng vẫn đảm bảo chất lượng. Một khóa học online chỉ từ 500 nghìn – 1 triệu đồng, trong khi học offline có thể tốn đến vài triệu đồng.
Chủ động sắp xếp thời gian học: Không bị ràng buộc lịch học cố định, bạn có thể học bất cứ lúc nào phù hợp với thời gian cá nhân. Điều này giúp duy trì động lực học tập mà không lo lắng về việc bỏ lỡ bài giảng.
Chất lượng giảng dạy đảm bảo: Các khóa học online được biên soạn bài bản theo giáo trình chính thống, có sự hướng dẫn của giảng viên giỏi. Bạn có thể học từ cơ bản đến nâng cao mà không lo thiếu kiến thức.
Mặc dù việc học tiếng Trung online đem lại nhiều lợi ích nhưng nó vẫn tồn tại những nhược điểm sau:
Thiếu định hướng rõ ràng: Không biết nên bắt đầu từ đâu, lộ trình học không cụ thể, dẫn đến việc kéo dài thời gian và dễ cảm thấy nản chí.
Khó khăn trong việc chọn tài liệu học: Có quá nhiều giáo trình tiếng Trung với phương pháp giảng dạy khác nhau, khiến người học dễ bị rối và không biết nên sử dụng tài liệu nào phù hợp với mục tiêu của mình.
Thiếu động lực: Học một mình dễ khiến bạn mất kiên nhẫn, thiếu người đốc thúc nên dễ bỏ cuộc giữa chừng.
Không có người hỗ trợ khi gặp khó khăn: Nếu có thắc mắc về bài học hoặc phát âm, bạn sẽ không có người giải đáp ngay lập tức.
Thiếu môi trường thực hành: Không có cơ hội luyện nói, phản xạ giao tiếp kém, dễ hình thành thói quen phát âm sai.
Học tiếng Trung online tạo ra hạn chế về môi trường, thiếu người đồng hành, hỗ trợ
Phương pháp học tiếng Trung online hiệu quả
Lập kế hoạch và đặt mục tiêu
Để học tiếng Trung online hiệu quả, điều quan trọng đầu tiên là bạn cần xác định rõ mục tiêu học tập của mình. Học để giao tiếp cơ bản, để đọc và viết hay để thi chứng chỉ? Khi đã có mục tiêu rõ ràng, bạn sẽ dễ dàng xây dựng lộ trình học phù hợp với thời gian và khả năng của bản thân.
Mục tiêu học tập
Thời gian học hợp lý
Giao tiếp cơ bản
2-3 giờ/ngày, 3-4 ngày/tuần
Đọc - viết nâng cao
1-2 giờ/ngày, 5-6 ngày/tuần
Thi chứng chỉ HSK
4-5 giờ/ngày, tùy cấp độ
Do đó, bạn nên lập kế hoạch chi tiết theo tuần hoặc tháng để đảm bảo tiến độ học ổn định. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng quản lý thời gian như Notion, Google Calendar để theo dõi tiến trình học tập.
Tạo môi trường học tập tích cực
Một môi trường học tập lý tưởng giúp bạn tăng khả năng tiếp thu và duy trì động lực học lâu dài. Dưới đây là những yếu tố quan trọng:
Không gian học tập: Chọn nơi yên tĩnh, ánh sáng tốt, tránh xa các thiết bị gây sao nhãng như TV, điện thoại.
Công cụ hỗ trợ học tập: Laptop, tai nghe, sổ tay ghi chép giúp việc học hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể sử dụng ứng dụng học tiếng Trung như Pleco, Anki để hỗ trợ ghi nhớ từ vựng.
Kết nối với cộng đồng học tiếng Trung: Tham gia nhóm học trực tuyến trên Facebook, WeChat hoặc diễn đàn học tiếng Trung để chia sẻ kinh nghiệm, giải đáp thắc mắc và luyện tập giao tiếp.
Tạo môi trường học tập thích hợp tăng khả năng tiếp thu và tạo ra động lực học
Thực hành thường xuyên
Học ngoại ngữ không chỉ là tiếp thu kiến thức mà còn phải luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng thành thạo. Hãy áp dụng các phương pháp sau:
Luyện nghe bằng cách xem phim, nghe nhạc, podcast tiếng Trung để làm quen với cách phát âm và ngữ điệu. Một số kênh hữu ích: CCTV, Ximalaya FM, ChinesePod.
Luyện nói thông qua việc tự luyện phát âm bằng cách nhại lại hội thoại trong phim hoặc bài hát. Sử dụng app học phát âm như Pinyin Chart hoặc luyện nói với bạn bè trên Tandem, HelloTalk.
Luyện đọc qua các phương tiện như báo chí, truyện tranh, sách tiếng Trung để cải thiện vốn từ vựng. Một số trang web hữu ích: The Chairman’s Bao, Du Chinese.
Luyện viết bằng cách tự mình ghi chép từ vựng, viết nhật ký, bài luận mỗi ngày. Bên cạnh đó, bạn có thể sử dụng phần mềm hỗ trợ viết chữ Hán như Skritter, Hanzi Grids.
Lựa chọn đa dạng các khóa học miễn phí
Hiện nay có rất nhiều khóa học tiếng Trung online đa dạng về nội dung và hình thức. Tùy vào nhu cầu, bạn có thể lựa chọn:
Khóa học miễn phí: Các nền tảng như Duolingo, Memrise, HSK Online cung cấp bài học từ cơ bản đến nâng cao. Mặc dù các nền tảng này đều không tốn phí và dễ dàng tiếp cận nhưng nó lại không có lộ trình cụ thể, thiếu sự tương tác với giáo viên.
Khóa học trả phí: Các khóa học từ trung tâm uy tín giúp bạn có lộ trình học bài bản, được giảng viên hướng dẫn trực tiếp. Những khóa học này sẽ đảm bảo được chất lượng với người học, có giáo viên đi kèm tuy nhiên người học phải cam kết thời gian học cũng như đầu tư tài chính.
Khóa học cá nhân hóa: Học kèm với gia sư, tham gia câu lạc bộ tiếng Trung hoặc luyện giao tiếp với người bản xứ. Đối với phương pháp này người học sẽ nhanh chóng cải thiện phát âm, tạo môi trường giao tiếp nhưng đòi hỏi người học phải có sự chủ động.
Hiện nay có rất nhiều khóa học, hình thức học tiếng Trung khác nhau để đáp ứng nhu cầu của người học
Một số hiểu lầm khi học tiếng Trung online
Trong quá trình học tiếng Trung online, nhiều người thường mắc phải những quan niệm sai lầm khiến kết quả học tập không đạt được như mong đợi. Việc nhận biết và khắc phục những hiểu lầm này sẽ giúp bạn nâng cao hiệu quả học tập và cải thiện các kỹ năng nhanh chóng.
Khóa học giá rẻ không đồng nghĩa với chất lượng thấp: Không ít người cho rằng các khóa học tiếng Trung online giá rẻ thường không đảm bảo chất lượng. Tuy nhiên, trên thực tế, có rất nhiều khóa học trực tuyến có mức học phí thấp hoặc thậm chí miễn phí nhưng vẫn mang lại giá trị cao, giúp người học tiếp cận kiến thức bài bản và hiệu quả.
Học càng nhiều khóa càng tốt: Việc tham gia quá nhiều khóa học cùng lúc không giúp bạn tiến bộ nhanh hơn mà có thể gây ra tình trạng quá tải thông tin, làm giảm khả năng tiếp thu. Việc nhồi nhét quá nhiều kiến thức trong thời gian ngắn khiến bạn dễ rơi vào trạng thái chán nản, thậm chí bỏ dở giữa chừng.
Chỉ học lý thuyết mà không thực hành: Nếu bạn chỉ xem video bài giảng mà không thực hành, khả năng tiếp thu sẽ bị hạn chế. Để ghi nhớ và vận dụng hiệu quả, bạn cần áp dụng những kiến thức đã học vào các bài tập thực tế, luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng.
Linh hoạt về thời gian nhưng vẫn cần kế hoạch cụ thể: Học tiếng Trung online cho phép bạn chủ động thời gian, nhưng nếu không có kế hoạch rõ ràng, việc học sẽ trở nên thiếu hiệu quả. Ngoại ngữ đòi hỏi sự rèn luyện liên tục, vì vậy bạn cần duy trì thói quen học tập đều đặn để đạt được kết quả tốt nhất.
Tổng kết
Lựa chọn có nên học tiếng Trung online hay học trực tiếp phụ thuộc vào nhu cầu và phương pháp học phù hợp với bạn. Nếu muốn chủ động về thời gian, tiết kiệm chi phí và linh hoạt trong học tập, học online là một lựa chọn đáng cân nhắc. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tốt, bạn cần có kế hoạch học tập rõ ràng, tạo môi trường thực hành và chọn lựa tài liệu chất lượng.
20/02/2025
17 Lượt xem

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành quản lý kho
Trong lĩnh vực logistics và quản lý kho, việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành là yếu tố quan trọng giúp nâng cao hiệu suất làm việc. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành quản lý kho không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác trong môi trường quốc tế mà còn hỗ trợ quá trình nhập – xuất hàng, kiểm kê và quản lý tồn kho hiệu quả hơn. Bài viết này Unica sẽ tổng hợp đầy đủ từ vựng, mẫu câu thực tế liên quan đến quản lý kho hàng.
Từ vựng tiếng trung chuyên ngành quản lý kho
Quản lý kho là một trong những lĩnh vực quan trọng trong chuỗi cung ứng, yêu cầu sự chính xác cao trong việc kiểm soát hàng hóa, xuất nhập kho và quản lý tồn kho. Đối với những ai làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành không chỉ giúp cải thiện hiệu suất công việc mà còn tạo thuận lợi trong giao tiếp với đối tác và đồng nghiệp.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành quản lý kho hàng, nhà kho
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
仓库管理
cāngkù guǎnlǐ
Quản lý kho hàng
库存
kùcún
Tồn kho
入库
rùkù
Nhập kho
出库
chūkù
Xuất kho
库位管理
kùwèi guǎnlǐ
Quản lý vị trí kho hàng
物料管理
wùliào guǎnlǐ
Quản lý vật liệu
货物追踪
huòwù zhuīzōng
Theo dõi hàng hóa
仓储系统
cāngchǔ xìtǒng
Hệ thống lưu trữ
库存盘点
kùcún pándiǎn
Kiểm kê tồn kho
入库单
rùkù dān
Phiếu nhập kho
出库单
chūkù dān
Phiếu xuất kho
货架管理
huòjià guǎnlǐ
Quản lý kệ hàng
订单处理
dìngdān chǔlǐ
Xử lý đơn hàng
运输管理
yùnshū guǎnlǐ
Quản lý vận chuyển
供应链管理
gōngyìng liàn guǎnlǐ
Quản lý chuỗi cung ứng
包装
bāozhuāng
Đóng gói
质检
zhìjiǎn
Kiểm tra chất lượng
调度
diàodù
Điều phối
订购
dìnggòu
Đặt hàng
库存周转率
kùcún zhōuzhuǎn lǜ
Tỷ lệ quay vòng tồn kho
货物接收
huòwù jiēshōu
Tiếp nhận hàng hóa
货物配送
huòwù pèisòng
Phân phối hàng hóa
库存控制
kùcún kòngzhì
Kiểm soát tồn kho
损耗管理
sǔnhào guǎnlǐ
Quản lý tổn thất
退货处理
tuìhuò chǔlǐ
Xử lý hàng hóa trả lại
入库数量
rùkù shùliàng
Số lượng nhập kho
出库数量
chūkù shùliàng
Số lượng xuất kho
库存警报
kùcún jǐngbào
Cảnh báo tồn kho
仓储费用
cāngchǔ fèiyòng
Chi phí lưu kho
装卸货物
zhuāngxiè huòwù
Xếp dỡ hàng hóa
储存条件
chǔcún tiáojiàn
Điều kiện lưu trữ
物流管理
wùliú guǎnlǐ
Quản lý logistics
运输成本
yùnshū chéngběn
Chi phí vận chuyển
供应商
gōngyìngshāng
Nhà cung cấp
客户订单
kèhù dìngdān
Đơn đặt hàng từ khách hàng
采购计划
cǎigòu jìhuà
Kế hoạch mua hàng
供应链协调
gōngyìng liàn xiétiáo
Đồng bộ hóa chuỗi cung ứng
备货时间
bèihuò shíjiān
Thời gian chuẩn bị hàng tồn
货运跟踪
huòyùn gēnzōng
Theo dõi vận chuyển hàng hóa
库存周转期
kùcún zhōuzhuǎn qī
Chu kỳ quay vòng tồn kho
供应链优化
gōngyìng liàn yōuhuà
Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
采购价格
cǎigòu jiàgé
Giá mua hàng
盘点差异
pándiǎn chāyì
Sai biệt trong kiểm kê
订单执行
dìngdān zhíxíng
Thực hiện đơn hàng
拣货
jiǎnhuò
Lựa chọn hàng hóa
装运
zhuāngyùn
Giao hàng
货物损坏
huòwù sǔnhuài
Hỏng hóc hàng hóa
仓库布局
cāngkù bùjú
Bố trí kho hàng
退货政策
tuìhuò zhèngcè
Chính sách đổi trả
供应商评估
gōngyìngshāng pínggū
Đánh giá nhà cung cấp
订单跟踪
dìngdān gēnzōng
Theo dõi đơn hàng
仓储设备
cāngchǔ shèbèi
Thiết bị kho hàng
货物堆放
huòwù duīfàng
Sắp xếp hàng hóa
卸货
xiè huò
Dỡ hàng
仓库管理员
cāngkù guǎnlǐyuán
Nhân viên quản lý kho
运输公司
yùnshū gōngsī
Công ty vận tải
快递
kuàidì
Chuyển phát nhanh
配送
pèisòng
Giao hàng
货运单
huòyùn dān
Vận đơn hàng hóa
物流中心
wùliú zhōngxīn
Trung tâm logistics
运输合同
yùnshū hétóng
Hợp đồng vận chuyển
海运
hǎiyùn
Vận tải biển
空运
kōngyùn
Vận tải hàng không
陆运
lùyùn
Vận tải đường bộ
铁路运输
tiělù yùnshū
Vận tải đường sắt
关税
guānshuì
Thuế hải quan
报关
bàoguān
Khai báo hải quan
清关
qīngguān
Thông quan
仓储
cāngchǔ
Lưu kho
供应链
gōngyìng liàn
Chuỗi cung ứng
交货期
jiāohuò qī
Thời gian giao hàng
订单处理
dìngdān chǔlǐ
Xử lý đơn hàng
运输费
yùnshū fèi
Phí vận chuyển
包装
bāozhuāng
Đóng gói
货物追踪
huòwù zhuīzōng
Theo dõi hàng hóa
退货
tuì huò
Trả hàng
仓储费
cāngchǔ fèi
Phí lưu kho
物流成本
wùliú chéngběn
Chi phí logistics
进口
jìnkǒu
Nhập khẩu
出口
chūkǒu
Xuất khẩu
供应商
gōngyìngshāng
Nhà cung cấp
分销商
fēnxiāoshāng
Nhà phân phối
库存管理
kùcún guǎnlǐ
Quản lý tồn kho
货架
huòjià
Kệ hàng
盘点
pándiǎn
Kiểm kê hàng hóa
运输网络
yùnshū wǎngluò
Mạng lưới vận tải
物流技术
wùliú jìshù
Công nghệ logistics
自动化仓库
zìdònghuà cāngkù
Kho tự động
RFID技术
RFID jìshù
Công nghệ RFID
条形码
tiáoxíngmǎ
Mã vạch
供应链管理
gōngyìng liàn guǎnlǐ
Quản lý chuỗi cung ứng
运输保险
yùnshū bǎoxiǎn
Bảo hiểm vận chuyển
货损
huò sǔn
Tổn thất hàng hóa
货物验收
huòwù yànshōu
Kiểm nhận hàng hóa
货物分类
huòwù fēnlèi
Phân loại hàng hóa
物流设备
wùliú shèbèi
Thiết bị logistics
物流规划
wùliú guīhuà
Quy hoạch logistics
供应链优化
gōngyìng liàn yōuhuà
Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
货物集装箱
huòwù jízhuāngxiāng
Container hàng hóa
采购流程
cǎigòu liúchéng
Quy trình mua hàng
库存管理制度
kùcún guǎnlǐ zhìdù
Chế độ quản lý tồn kho
退货手续
tuìhuò shǒuxù
Thủ tục đổi trả
货物转运
huòwù zhuǎnyùn
Chuyển giao hàng hóa
入库流程
rùkù liúchéng
Quy trình nhập kho
出库流程
chūkù liúchéng
Quy trình xuất kho
物流运输
wùliú yùnshū
Vận chuyển logistics
货物存储条件
huòwù cúnchǔ tiáojiàn
Điều kiện lưu trữ hàng hóa
库存监控
kùcún jiānkòng
Giám sát tồn kho
货物跟踪
huòwù gēnzōng
Theo dõi hàng hóa
仓储流程优化
cāngchǔ liúchéng yōuhuà
Tối ưu hóa quy trình lưu trữ
采购成本
cǎigòu chéngběn
Chi phí mua hàng
供应链整合
gōngyìng liàn zhěnghé
Tích hợp chuỗi cung ứng
货物流转
huòwù liúzhuǎn
Luân chuyển hàng hóa
仓储安全标准
cāngchǔ ānquán biāozhǔn
Tiêu chuẩn an toàn lưu trữ
退货手续费
tuìhuò shǒuxù fèi
Phí thủ tục đổi trả
采购决策
cǎigòu juécè
Quyết định mua hàng
入库手续
rùkù shǒuxù
Thủ tục nhập kho
出库手续
chūkù shǒuxù
Thủ tục xuất kho
库存周转速率
kùcún zhōuzhuǎn sùlǜ
Tốc độ quay vòng tồn kho
供应商审查
gōngyìngshāng shěnchá
Kiểm tra nhà cung cấp
货物处理
huòwù chǔlǐ
Xử lý hàng hóa
仓库布局优化
cāngkù bùjú yōuhuà
Tối ưu hóa bố trí kho hàng
运输保险
yùnshū bǎoxiǎn
Bảo hiểm vận chuyển
库存调查
kùcún diàochá
Khảo sát tồn kho
供应链透明度
gōngyìng liàn tòumíngdù
Độ minh bạch của chuỗi cung ứng
仓库库龄
cāngkù kùlíng
Tuổi của kho hàng
货物周转
huòwù zhōuzhuǎn
Quay vòng hàng hóa
采购合作协议
cǎigòu hézuò xiéyì
Thỏa thuận hợp tác mua hàng
库存调整通知
kùcún tiáozhěng tōngzhī
Thông báo điều chỉnh tồn kho
货物存放区域
huòwù cúnfàng qūyù
Khu vực lưu trữ hàng hóa
退货理由
tuìhuò lǐyóu
Lý do đổi trả
供应链效率
gōngyìng liàn xiàolǜ
Hiệu suất của chuỗi cung ứng
货物包装材料
huòwù bāozhuāng cáiliào
Vật liệu đóng gói hàng hóa
仓库出租
cāngkù chūzū
Cho thuê kho
库存空间利用率
kùcún kōngjiān lìyòng lǜ
Tỷ lệ sử dụng không gian tồn kho
货物运输方案
huòwù yùnshū fāng'àn
Kế hoạch vận chuyển hàng hóa
入库流程图
rùkù liúchéng tú
Sơ đồ quy trình nhập kho
出库流程图
chūkù liúchéng tú
Sơ đồ quy trình xuất kho
供应链整体管理
gōngyìng liàn zhěngtǐ guǎnlǐ
Quản lý toàn diện của chuỗi cung ứng
货物收货日期
huòwù shōuhuò rìqī
Ngày nhận hàng hóa
库存管理软件
kùcún guǎnlǐ ruǎnjiàn
Phần mềm quản lý tồn kho
仓库清洁度
cāngkù qīngjiédù
Mức độ sạch sẽ của kho hàng
退货处理流程
tuìhuò chǔlǐ liúchéng
Quy trình xử lý hàng hóa đổi trả
采购供应商选择
cǎigòu gōngyìngshāng xuǎnzé
Lựa chọn nhà cung cấp mua hàng
供应链协调机制
gōngyìng liàn xiétiáo jīzhì
Cơ chế điều phối chuỗi cung ứng
货物装卸费用
huòwù zhuāngxiè fèiyòng
Chi phí xếp dỡ hàng hóa
仓库管理制度
cāngkù guǎnlǐ zhìdù
Hệ thống quản lý kho hàng
库存控制系统
kùcún kòngzhì xìtǒng
Hệ thống kiểm soát tồn kho
货物标识
huòwù biāozhì
Đánh dấu hàng hóa
供应链风险管理
gōngyìng liàn fēngxiǎn guǎnlǐ
Quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng
货物保管费用
huòwù bǎoguǎn fèiyòng
Chi phí lưu trữ hàng hóa
库存优化方案
kùcún yōuhuà fāng'àn
Phương án tối ưu hóa tồn kho
入库时间
rùkù shíjiān
Thời gian nhập kho
出库时间
chūkù shíjiān
Thời gian xuất kho
供应链弹性
gōngyìng liàn dànxìng
Độ linh hoạt của chuỗi cung ứng
货物质量检验
huòwù zhìliàng jiǎnyàn
Kiểm tra chất lượng hàng hóa
库存变化追踪
kùcún biànhuà zhuīzōng
Theo dõi biến động tồn kho
货物滞留
huòwù zhìliú
Hàng hoá bị trì hoãn
供应链合作伙伴
gōngyìng liàn hézuò huǒbàn
Đối tác hợp tác trong chuỗi cung ứng
货物损失索赔
huòwù sǔnshī suǒpéi
Bồi thường thiệt hại hàng hóa
库存周转天数
kùcún zhōuzhuǎn tiānshù
Số ngày quay vòng tồn kho
货物清点
huòwù qīngdiǎn
Kiểm kê hàng hóa
供应链协作伙伴
gōngyìng liàn xiézuò huǒbàn
Đối tác hợp tác trong chuỗi cung ứng
库存调查报告
kùcún diàochá bàogào
Báo cáo khảo sát tồn kho
货物分拣
huòwù fēnjiǎn
Phân loại hàng hóa
仓库容量规划
cāngkù róngliàng guīhuà
Kế hoạch dung lượng kho hàng
库存透明度
kùcún tòumíngdù
Độ minh bạch của tồn kho
货物收发
huòwù shōufā
Nhận và giao hàng hóa
入库单据
rùkù dānjù
Biên lai nhập kho
出库单据
chūkù dānjù
Biên lai xuất kho
库存产品
kùcún chǎnpǐn
Sản phẩm tồn kho
货物质量检测
huòwù zhìliàng jiǎncè
Kiểm tra chất lượng hàng hóa
仓库安全检查
cāngkù ānquán jiǎnchá
Kiểm tra an ninh kho hàng
库存流动性
kùcún liúdòng xìng
Khả năng lưu thông của tồn kho
货物保险
huòwù bǎoxiǎn
Bảo hiểm hàng hóa
采购申请
cǎigòu shēnqǐng
Yêu cầu mua hàng
库存周转周期
kùcún zhōuzhuǎn zhōuqī
Chu kỳ quay vòng tồn kho
货物配送时间
huòwù pèisòng shíjiān
Thời gian giao hàng
仓库管理政策
cāngkù guǎnlǐ zhèngcè
Chính sách quản lý kho hàng
货物保管技术
huòwù bǎoguǎn jìshù
Kỹ thuật lưu trữ hàng hóa
库存成本核算
kùcún chéngběn hésuàn
Tính toán chi phí tồn kho
货物装卸流程
huòwù zhuāngxiè liúchéng
Quy trình xếp dỡ hàng hóa
库存报废
kùcún bàofèi
Hủy hàng tồn kho
货物损坏检查
huòwù sǔnhuài jiǎnchá
Kiểm tra hỏng hóc hàng hóa
仓储布局优化
cāngchǔ bùjú yōuhuà
Tối ưu hóa bố trí kho hàng
货物溢出
huòwù yìchū
Sự tràn ngập hàng hóa
供应商评估报告
gōngyìngshāng pínggū bàogào
Báo cáo đánh giá nhà cung cấp
采购预算
cǎigòu yùsuàn
Dự toán mua hàng
货物寄存
huòwù jìcún
Lưu trữ hàng hóa
仓库温湿度控制
cāngkù wēn shīdù kòngzhì
Kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ trong kho hàng
库存处理方式
kùcún chǔlǐ fāngshì
Phương pháp xử lý hàng tồn
货物损失赔偿
huòwù sǔnshī péicháng
Bồi thường thiệt hại hàng hóa
供应链安全性
gōngyìng liàn ānquán xìng
An ninh của chuỗi cung ứng
采购批准
cǎigòu pīzhǔn
Phê duyệt mua hàng
库存预警系统
kùcún yùjǐng xìtǒng
Hệ thống cảnh báo tồn kho
货物保质期
huòwù bǎozhì qī
Hạn sử dụng của hàng hóa
仓库物品清单
cāngkù wùpǐn qīngdān
Danh sách vật phẩm trong kho hàng
库存清理
kùcún qīnglǐ
Dọn dẹp tồn kho
货物追踪系统
huòwù zhuīzōng xìtǒng
Hệ thống theo dõi hàng hóa
货物分配
huòwù fēnpèi
Phân phối hàng hóa
仓储成本
cāngchǔ chéngběn
Chi phí lưu trữ
库存保管费
kùcún bǎoguǎn fèi
Phí bảo quản tồn kho
供应商关系管理
gōngyìngshāng guānxì guǎnlǐ
Quản lý quan hệ nhà cung cấp
采购需求
cǎigòu xūqiú
Nhu cầu mua hàng
库存移动
kùcún yídòng
Di chuyển hàng tồn kho
货物保险费用
huòwù bǎoxiǎn fèiyòng
Chi phí bảo hiểm hàng hóa
仓储安全措施
cāngchǔ ānquán cuòshī
Biện pháp an toàn lưu trữ
货物货架管理
huòwù huòjià guǎnlǐ
Quản lý kệ hàng hóa
采购预测
cǎigòu yùcè
Dự báo nhu cầu mua hàng
库存最佳实践
kùcún zuìjiā shíjiàn
Phương pháp tối ưu trong quản lý tồn kho
货物退货
huòwù tuìhuò
Trả lại hàng hóa
库存处理方法
kùcún chǔlǐ fāngfǎ
Cách xử lý hàng tồn kho
货物调度
huòwù diàodu
Điều phối hàng hóa
供应链合作
gōngyìng liàn hézuò
Hợp tác chuỗi cung ứng
采购合同签订
cǎigòu hétóng qiāndìng
Ký kết hợp đồng mua hàng
货物储存
huòwù chǔcún
Lưu trữ hàng hóa
仓库收发
cāngkù shōufā
Nhận và xuất hàng kho
库存订购
kùcún dìnggòu
Đặt hàng bổ sung kho
货物装运
huòwù zhuāngyùn
Đóng gói và vận chuyển hàng hóa
供应商合作协议
gōngyìngshāng hézuò xiéyì
Thỏa thuận hợp tác với nhà cung cấp
采购预算规划
cǎigòu yùsuàn guīhuà
Lập kế hoạch ngân sách mua hàng
库存备件管理
kùcún bèijiàn guǎnlǐ
Quản lý linh kiện tồn kho
货物过期处理
huòwù guòqī chǔlǐ
Xử lý hàng hóa hết hạn
仓库维护
cāngkù wéihù
Bảo trì kho hàng
库存调整策略
kùcún tiáozhěng cèlüè
Chiến lược điều chỉnh tồn kho
货物损坏索赔
huòwù sǔnhuài suǒpéi
Bồi thường thiệt hại hàng hóa
供应链监控
gōngyìng liàn jiānkòng
Giám sát chuỗi cung ứng
采购流程管理
cǎigòu liúchéng guǎnlǐ
Quản lý quy trình mua hàng
货物退货政策
huòwù tuìhuò zhèngcè
Chính sách đổi trả hàng hóa
仓库设备维护
cāngkù shèbèi wéihù
Bảo trì thiết bị kho hàng
库存保质期
kùcún bǎozhì qī
Thời hạn bảo quản hàng tồn kho
货物配送服务
huòwù pèisòng fúwù
Dịch vụ giao hàng
供应商资质审核
gōngyìngshāng zīzhì shěnchá
Đánh giá năng lực nhà cung cấp
采购需求分析
cǎigòu xūqiú fēnxī
Phân tích nhu cầu mua hàng
仓库安全标准
cāngkù ānquán biāozhǔn
Tiêu chuẩn an toàn kho bãi
库存调拨
kùcún diàobō
Chuyển đổi hàng tồn kho
货物保管记录
huòwù bǎoguǎn jìlù
Hồ sơ bảo quản hàng hóa
供应商协商
gōngyìngshāng xiéshāng
Đàm phán với nhà cung cấp
采购预测分析
cǎigòu yùcè fēnxī
Phân tích dự báo mua hàng
库存差异调整
kùcún chāyì tiáozhěng
Điều chỉnh chênh lệch tồn kho
货物检验验收
huòwù jiǎnyàn yànshōu
Kiểm tra và nghiệm thu hàng hóa
仓库设备维修
cāngkù shèbèi wéixiū
Sửa chữa thiết bị kho
库存占用资金
kùcún zhànyòng zījīn
Vốn bị chiếm dụng trong hàng tồn kho
货物包装规范
huòwù bāozhuāng guīfàn
Quy định về đóng gói hàng hóa
供应链效率优化
gōngyìng liàn xiàolǜ yōuhuà
Tối ưu hóa hiệu suất chuỗi cung ứng
采购合同执行
cǎigòu hétóng zhíxíng
Thực hiện hợp đồng mua hàng
库存周转速度
kùcún zhōuzhuǎn sùdù
Tốc độ luân chuyển hàng tồn kho
货物分配计划
huòwù fēnpèi jìhuà
Kế hoạch phân phối hàng hóa
仓库安全培训
cāngkù ānquán péixùn
Đào tạo an toàn kho bãi
库存优化策略
kùcún yōuhuà cèlüè
Chiến lược tối ưu hóa tồn kho
货物保险索赔
huòwù bǎoxiǎn suǒpéi
Bồi thường bảo hiểm hàng hóa
供应商配送协议
gōngyìngshāng pèisòng xiéyì
Thỏa thuận vận chuyển với nhà cung cấp
采购成本控制
cǎigòu chéngběn kòngzhì
Kiểm soát chi phí mua hàng
货物损耗
huòwù sǔnhào
Thiệt hại hàng hóa
库存流动性
kùcún liúdòng xìng
Tính linh hoạt của tồn kho
货物库存量
huòwù kùcún liàng
Số lượng hàng tồn kho
供应商稳定性
gōngyìngshāng wěndìng xìng
Ổn định của nhà cung cấp
库存货架
kùcún huòjià
Kệ hàng tồn kho
货物分拣区域
huòwù fēnjiǎn qūyù
Khu vực phân loại hàng hóa
仓库安全监控
cāngkù ānquán jiānkòng
Giám sát an ninh kho hàng
库存资产价值
kùcún zīchǎn jiàzhí
Giá trị tài sản tồn kho
货物质量保证
huòwù zhìliàng bǎozhèng
Đảm bảo chất lượng hàng hóa
供应商合同条款
gōngyìngshāng hétóng tiáokuǎn
Điều khoản hợp đồng với nhà cung cấp
采购流程优化
cǎigòu liúchéng yōuhuà
Tối ưu hóa quy trình mua hàng
库存货品检查
kùcún huòpǐn jiǎnchá
Kiểm tra hàng tồn kho
货物码放规则
huòwù mǎfàng guīzé
Quy tắc xếp hàng hóa
仓库装备维护
cāngkù zhuāngbèi wéihù
Bảo dưỡng thiết bị kho hàng
库存监测系统
kùcún jiāncè xìtǒng
Hệ thống giám sát tồn kho
货物包装设计
huòwù bāozhuāng shèjì
Thiết kế đóng gói hàng hóa
供应商资信评估
gōngyìngshāng zīxìn pínggū
Đánh giá uy tín của nhà cung cấp
采购进度跟踪
cǎigòu jìndù gēnzōng
Theo dõi tiến độ mua hàng
货物库存周转
huòwù kùcún zhōuzhuǎn
Vòng quay hàng tồn kho
仓库保安
cāngkù bǎo'ān
Bảo vệ kho hàng
库存优化方案
kùcún yōuhuà fāng'àn
Kế hoạch tối ưu hóa tồn kho
货物损失分析
huòwù sǔnshī fēnxī
Phân tích thiệt hại hàng hóa
供应链危机管理
gōngyìng liàn wēijī guǎnlǐ
Quản lý khủng hoảng chuỗi cung ứng
采购成本分析
cǎigòu chéngběn fēnxī
Phân tích chi phí mua hàng
库存利润分析
kùcún lìrùn fēnxī
Phân tích lợi nhuận từ tồn kho
货物供应链追溯
huòwù gōngyìng liàn zhuīsù
Theo dõi nguồn gốc chuỗi cung ứng của hàng hóa
仓库灾害应急计划
cāngkù zāihài yìngjí jìhuà
Kế hoạch khẩn cấp phòng chống thiên tai cho kho hàng
库存回购
kùcún huígòu
Mua lại hàng tồn kho
货物盗窃预防
huòwù dàoqiè yùfáng
Phòng trộm hàng hóa
供应商评价体系
gōngyìngshāng píngjià tǐxì
Hệ thống đánh giá nhà cung cấp
采购合同审批
cǎigòu hétóng shěnpī
Phê duyệt hợp đồng mua hàng
库存监控系统
kùcún jiānkòng xìtǒng
Hệ thống giám sát tồn kho
货物退货流程
huòwù tuìhuò liúchéng
Quy trình trả hàng hóa
仓库防火安全规定
cāngkù fánghuǒ ānquán guīdìng
Quy định an toàn chống cháy trong kho hàng
库存逾期警报
kùcún yúqī jǐngbào
Cảnh báo vượt quá thời hạn tồn kho
采购需求评估
cǎigòu xūqiú pínggū
Đánh giá nhu cầu mua hàng
货物调度计划
huòwù diàodu jìhuà
Kế hoạch phân phối hàng hóa
库存预测模型
kùcún yùcè móxíng
Mô hình dự đoán tồn kho
货物损坏索赔程序
huòwù sǔnhuài suǒpéi chéngxù
Quy trình bồi thường hỏng hóc hàng hóa
供应商供货能力
gōngyìngshāng gōnghuò nénglì
Khả năng cung cấp của nhà cung cấp
采购流程审查
cǎigòu liúchéng shěnchá
Kiểm tra quy trình mua hàng
库存存储优化
kùcún cúnchǔ yōuhuà
Tối ưu hóa lưu trữ tồn kho
货物包装标准
huòwù bāozhuāng biāozhǔn
Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa
仓库内部安全规定
cāngkù nèibù ānquán guīdìng
Quy định an toàn nội bộ kho hàng
库存周转率分析
kùcún zhōuzhuǎn lǜ fēnxī
Phân tích tỷ lệ quay vòng tồn kho
货物质检流程
huòwù zhìjiǎn liúchéng
Quy trình kiểm tra chất lượng hàng hóa
供应商供货周期
gōngyìngshāng gōnghuò zhōuqī
Chu kỳ cung cấp của nhà cung cấp
采购合同谈判
cǎigòu hétóng tánpàn
Đàm phán hợp đồng mua hàng
库存配送计划
kùcún pèisòng jìhuà
Kế hoạch phân phối tồn kho
仓库设备更新
cāngkù shèbèi gēngxīn
Cập nhật thiết bị kho hàng
库存管理系统
kùcún guǎnlǐ xìtǒng
Hệ thống quản lý tồn kho
货物报废处理
huòwù bàofèi chǔlǐ
Xử lý hàng hóa hỏng hóc
供应商信用评级
gōngyìngshāng xìnyòng píngjí
Đánh giá tín dụng của nhà cung cấp
采购需求变更
cǎigòu xūqiú biàngēng
Thay đổi nhu cầu mua hàng
货物库存监测
huòwù kùcún jiāncè
Giám sát tồn kho hàng hóa
仓库设备维修保养
cāngkù shèbèi wéixiū bǎoyǎng
Bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị kho
库存数据分析
kùcún shùjù fēnxī
Phân tích dữ liệu tồn kho
货物出库流程
huòwù chūkù liúchéng
Quy trình xuất kho hàng hóa
供应商供货品质
gōngyìngshāng gōnghuò pǐnzhì
Chất lượng cung cấp của nhà cung cấp
采购价格谈判
cǎigòu jiàgé tánpàn
Đàm phán giá mua hàng
库存空间利用
kùcún kōngjiān lìyòng
Sử dụng không gian tồn kho hiệu quả
货物损坏报告
huòwù sǔnhuài bàogào
Báo cáo thiệt hại hàng hóa
仓库安全检查
cāngkù ānquán jiǎnchá
Kiểm tra an toàn trong kho hàng
库存回滚策略
kùcún huí gǔn cèlüè
Chiến lược hoàn trả tồn kho
货物条码标识
huòwù tiáomǎ biāozhì
Nhãn mã vạch hàng hóa
采购流程审批
cǎigòu liúchéng shěnpī
Phê duyệt quy trình mua hàng
库存满足率
kùcún mǎnzú lǜ
Tỷ lệ đáp ứng tồn kho
货物交付验收
huòwù jiāofù yànshōu
Tiếp nhận và kiểm tra hàng hóa
仓库布局规划
cāngkù bùjú guīhuà
Kế hoạch bố trí kho hàng
库存监控报警
kùcún jiānkòng bàojǐng
Cảnh báo giám sát tồn kho
供应商供货合同
gōngyìngshāng gōnghuò hétóng
Hợp đồng cung cấp của nhà cung cấp
采购预算管理
cǎigòu yùsuàn guǎnlǐ
Quản lý dự toán mua hàng
货物库存清点
huòwù kùcún qīngdiǎn
Kiểm kê tồn kho hàng hóa
仓库安全演练
cāngkù ānquán yǎnliàn
Tập huấn an toàn kho hàng
库存定价策略
kùcún dìngjià cèlüè
Chiến lược định giá tồn kho
货物包装规格
huòwù bāozhuāng guīgé
Quy cách đóng gói hàng hóa
供应商供货协议
gōngyìngshāng gōnghuò xiéyì
Thỏa thuận cung cấp của nhà cung cấp
采购流程改进
cǎigòu liúchéng gǎijìn
Cải thiện quy trình mua hàng
库存分析报告
kùcún fēnxī bàogào
Báo cáo phân tích tồn kho
货物库存移动
huòwù kùcún yídòng
Di chuyển tồn kho hàng hóa
仓库环境监测
cāngkù huánjìng jiāncè
Giám sát môi trường kho hàng
库存订货周期
kùcún dìnghuò zhōuqī
Chu kỳ đặt hàng tồn kho
货物标识系统
huòwù biāozhì xìtǒng
Hệ thống nhận dạng hàng hóa
供应商风险评估
gōngyìngshāng fēngxiǎn pínggū
Đánh giá rủi ro của nhà cung cấp
采购预算审查
cǎigòu yùsuàn shěnchá
Kiểm tra dự toán mua hàng
库存周转率计算
kùcún zhōuzhuǎn lǜ jìsuàn
Tính toán tỷ lệ quay vòng tồn kho
货物品质检验
huòwù pǐnzhì jiǎnyàn
Kiểm tra chất lượng hàng hóa
仓库装备更新
cāngkù zhuāngbèi gēngxīn
Cập nhật thiết bị kho hàng
货物损坏处理
huòwù sǔnhuài chǔlǐ
Xử lý hàng hóa hỏng hóc
供应商合同执行
gōngyìngshāng hétóng zhíxíng
Thực hiện hợp đồng cung cấp của nhà cung cấp
采购需求跟踪
cǎigòu xūqiú gēnzōng
Theo dõi nhu cầu mua hàng
货物盘点程序
huòwù pándiǎn chéngxù
Quy trình kiểm kê hàng hóa
仓库危险品管理
cāngkù wēixiǎnpǐn guǎnlǐ
Quản lý hàng nguy hiểm trong kho
库存调查分析
kùcún diàochá fēnxī
Phân tích điều tra tồn kho
货物出库手续
huòwù chūkù shǒuxù
Thủ tục xuất kho hàng hóa
供应商供货量
gōngyìngshāng gōnghuò liàng
Khối lượng cung cấp của nhà cung cấp
采购政策制定
cǎigòu zhèngcè zhìdìng
Đề xuất chính sách mua hàng
库存旋转速率
kùcún xuánzhuǎn sùlǜ
Tốc độ quay vòng tồn kho
货物分拣和装载
huòwù fēnjiǎn hé zhuāngzài
Phân loại và xếp dỡ hàng hóa
仓库安全巡逻
cāngkù ānquán xúnluó
Tuần tra an ninh trong kho hàng
库存预测分析
kùcún yùcè fēnxī
Phân tích dự đoán tồn kho
采购合同履行
cǎigòu hétóng lǚxíng
Thực hiện hợp đồng mua hàng
库存调配系统
kùcún diàopèi xìtǒng
Hệ thống phân phối tồn kho
货物存储容量
huòwù cúnchǔ róngliàng
Dung lượng lưu trữ hàng hóa
仓库温湿度监测
cāngkù wēn shīdù jiāncè
Giám sát nhiệt độ và độ ẩm trong kho
货物收发记录
huòwù shōufā jìlù
Hồ sơ nhập xuất hàng hóa
供应商供货渠道
gōngyìngshāng gōnghuò qúdào
Kênh cung cấp của nhà cung cấp
采购需求预测
cǎigòu xūqiú yùcè
Dự đoán nhu cầu mua hàng
仓库库存控制
cāngkù kùcún kòngzhì
Kiểm soát tồn kho trong kho
货物装卸
huòwù zhuāngxiè
Xếp dỡ hàng hóa
供应商协议
gōngyìngshāng xiéyì
Thỏa thuận với nhà cung cấp
仓库安全策略
cāngkù ānquán cèlüè
Chiến lược an toàn kho hàng
供应商评估指标
gōngyìngshāng pínggū zhǐbiāo
Chỉ số đánh giá nhà cung cấp
采购订单处理
cǎigòu dìngdān chǔlǐ
Xử lý đơn đặt hàng
货物封存
huòwù fēngcún
Đóng kín hàng hóa
仓库布局规范
cāngkù bùjú guīfàn
Tiêu chuẩn bố trí kho hàng
库存质量检查
kùcún zhìliàng jiǎnchá
Kiểm tra chất lượng tồn kho
货物分拣机制
huòwù fēnjiǎn jīzhì
Cơ chế phân loại hàng hóa
供应商交货时间
gōngyìngshāng jiāohuò shíjiān
Thời gian giao hàng của nhà cung cấp
采购执行计划
cǎigòu zhíxíng jìhuà
Kế hoạch thực hiện mua hàng
货物收货确认
huòwù shōuhuò quèrèn
Xác nhận nhận hàng
仓库货架系统
cāngkù huòjià xìtǒng
Hệ thống kệ hàng trong kho
库存清理计划
kùcún qīnglǐ jìhuà
Kế hoạch dọn dẹp tồn kho
供应商配送服务
gōngyìngshāng pèisòng fúwù
Dịch vụ phân phối của nhà cung cấp
采购费用核算
cǎigòu fèiyòng hésuàn
Tính toán chi phí mua hàng
库存成本计算
kùcún chéngběn jìsuàn
Tính toán chi phí tồn kho
货物包装材质
huòwù bāozhuāng cáizhì
Chất liệu đóng gói hàng hóa
仓库货物移动
cāngkù huòwù yídòng
Di chuyển hàng hóa trong kho
库存物流管理
kùcún wùliú guǎnlǐ
Quản lý dòng chảy hàng hóa
供应商交付质量
gōngyìngshāng jiāofù zhìliàng
Chất lượng giao hàng của nhà cung cấp
库存货架调整
kùcún huòjià diàozhěng
Điều chỉnh kệ hàng tồn kho
货物存储位置
huòwù cúnchǔ wèizhì
Vị trí lưu trữ hàng hóa
仓库储备计划
cāngkù chǔbèi jìhuà
Kế hoạch dự trữ kho hàng
库存配送中心
kùcún pèisòng zhōngxīn
Trung tâm phân phối tồn kho
货物退货政策
huòwù tuìhuò zhèngcè
Chính sách trả hàng hóa
供应商合同执行
gōngyìngshāng hétóng zhíxíng
Thực hiện hợp đồng với nhà cung cấp
采购需求调查
cǎigòu xūqiú diàochá
Khảo sát nhu cầu mua hàng
货物库存更新
huòwù kùcún gēngxīn
Cập nhật hàng tồn kho
仓库内部布局
cāngkù nèibù bùjú
Bố trí nội bộ trong kho
货物配送流程
huòwù pèisòng liúchéng
Quy trình phân phối hàng hóa
供应商供货价格
gōngyìngshāng gōnghuò jiàgé
Giá cung cấp từ nhà cung cấp
采购决策流程
cǎigòu juécè liúchéng
Quy trình ra quyết định mua hàng
库存优化措施
kùcún yōuhuà cuòshī
Biện pháp tối ưu hóa tồn kho
货物装卸作业
huòwù zhuāngxiè zuòyè
Công việc xếp dỡ hàng hóa
仓库安全检测
cāngkù ānquán jiǎncè
Kiểm tra an toàn trong kho
库存变化分析
kùcún biànhuà fēnxī
Phân tích biến động tồn kho
货物存储环境
huòwù cúnchǔ huánjìng
Môi trường lưu trữ hàng hóa
供应商供货能力
gōngyìngshāng gōnghuò nénglì
Năng lực cung cấp từ nhà cung cấp
采购合同条款
cǎigòu hétóng tiáokuǎn
Điều khoản trong hợp đồng mua hàng
库存成本优化
kùcún chéngběn yōuhuà
Tối ưu hóa chi phí tồn kho
货物保管规定
huòwù bǎoguǎn guīdìng
Quy định về việc lưu giữ hàng hóa
仓库货物分类
cāngkù huòwù fēnlèi
Phân loại hàng hóa trong kho
货物定期检查
huòwù dìngqī jiǎnchá
Kiểm tra định kỳ hàng hóa
供应商供货协定
gōngyìngshāng gōnghuò xiédìng
Thỏa thuận cung cấp từ nhà cung cấp
仓库巡逻安全
cāngkù xúnluó ānquán
An ninh tuần tra trong kho
库存数据管理
kùcún shùjù guǎnlǐ
Quản lý dữ liệu tồn kho
供应商信誉评级
gōngyìngshāng xìnyù píngjí
Đánh giá uy tín của nhà cung cấp
库存盘点报告
kùcún pándiǎn bàogào
Báo cáo kiểm kê tồn kho
货物储存条件
huòwù chǔcún tiáojiàn
Điều kiện lưu trữ hàng hóa
仓库运输安排
cāngkù yùnshū ānpái
Sắp xếp vận chuyển trong kho
货物装载流程
huòwù zhuāngzài liúchéng
Quy trình xếp dỡ hàng hóa
供应商供货周期
gōngyìngshāng gōnghuò zhōuqī
Chu kỳ cung cấp từ nhà cung cấp
货物运输方式
huòwù yùnshū fāngshì
Phương tiện vận chuyển hàng hóa
仓库安全检查
cāngkù ānquán jiǎnchá
Kiểm tra an toàn trong kho
供应商合同签订
gōngyìngshāng hétóng qiāndìng
Ký kết hợp đồng với nhà cung cấp
货物调拨流程
huòwù diàobō liúchéng
Quy trình chuyển phát hàng hóa
仓库内部安全
cāngkù nèibù ānquán
An ninh nội bộ trong kho
库存滞销商品
kùcún zhìxiāo shāngpǐn
Hàng tồn kho chậm bán
货物分类存放
huòwù fēnlèi cúnfàng
Sắp xếp lưu trữ hàng hóa theo loại
供应商供货渠道
gōngyìngshāng gōnghuò qúdào
Kênh cung cấp từ nhà cung cấp
货物保险理赔
huòwù bǎoxiǎn lǐpéi
Xử lý bồi thường bảo hiểm hàng hóa
仓库储存容量
cāngkù chǔcún róngliàng
Dung lượng lưu trữ trong kho
库存物料管理
kùcún wùliào guǎnlǐ
Quản lý vật liệu tồn kho
货物包装规范
huòwù bāozhuāng guīfàn
Quy định đóng gói hàng hóa
供应商交货时间
gōngyìngshāng jiāohuò shíjiān
Thời gian giao hàng từ nhà cung cấp
库存盘点程序
kùcún pándiǎn chéngxù
Quy trình kiểm kê tồn kho
仓库管理软件
cāngkù guǎnlǐ ruǎnjiàn
Phần mềm quản lý kho
库存监控设备
kùcún jiānkòng shèbèi
Thiết bị giám sát tồn kho
货物入库流程
huòwù rùkù liúchéng
Quy trình nhập kho hàng hóa
仓库安全防范
cāngkù ānquán fángfàn
Phòng ngừa an ninh trong kho
库存周转成本
kùcún zhōuzhuǎn chéngběn
Chi phí quay vòng tồn kho
货物保质期管理
huòwù bǎozhì qī guǎnlǐ
Quản lý hạn sử dụng hàng hóa
供应商供货标准
gōngyìngshāng gōnghuò biāozhǔn
Tiêu chuẩn cung cấp từ nhà cung cấp
库存预警机制
kùcún yùjǐng jīzhì
Cơ chế cảnh báo tồn kho
货物装卸设备
huòwù zhuāngxiè shèbèi
Thiết bị xếp dỡ hàng hóa
仓库储位管理
cāngkù chǔwèi guǎnlǐ
Quản lý vị trí lưu trữ trong kho
库存信息系统
kùcún xìnxī xìtǒng
Hệ thống thông tin tồn kho
供应商交货数量
gōngyìngshāng jiāohuò shùliàng
Số lượng giao hàng từ nhà cung cấp
采购计划执行
cǎigòu jìhuà zhíxíng
Thực hiện kế hoạch mua hàng
库存质量检验
kùcún zhìliàng jiǎnyàn
Kiểm tra chất lượng tồn kho
货物分类存储
huòwù fēnlèi cúnchǔ
Lưu trữ hàng hóa theo loại
仓库货物分拣
cāngkù huòwù fēnjiǎn
Phân loại hàng hóa trong kho
库存运输管理
kùcún yùnshū guǎnlǐ
Quản lý vận chuyển hàng hóa
货物损耗分析
huòwù sǔnhào fēnxī
Phân tích lượng hàng hóa hao mòn
货物处理流程
huòwù chǔlǐ liúchéng
Quy trình xử lý hàng hóa
仓库作业效率
cāngkù zuòyè xiàolǜ
Hiệu suất làm việc trong kho
库存滞销产品
kùcún zhìxiāo chǎnpǐn
Sản phẩm tồn kho chậm bán
货物运输安全
huòwù yùnshū ānquán
An toàn vận chuyển hàng hóa
货物保险索赔
huòwù bǎoxiǎn suǒpéi
Yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hóa
仓库容量规划
cāngkù róngliàng guīhuà
Lập kế hoạch dung lượng kho
库存物料清单
kùcún wùliào qīngdān
Danh sách vật liệu tồn kho
货物包装要求
huòwù bāozhuāng yāoqiú
Yêu cầu đóng gói hàng hóa
供应商交货日期
gōngyìngshāng jiāohuò rìqī
Ngày giao hàng từ nhà cung cấp
采购计划审核
cǎigòu jìhuà shěnpí
Kiểm duyệt kế hoạch mua hàng
库存产品质量
kùcún chǎnpǐn zhìliàng
Chất lượng sản phẩm tồn kho
仓库货物管理
cāngkù huòwù guǎnlǐ
Quản lý hàng hóa trong kho
库存物流运输
kùcún wùliú yùnshū
Vận chuyển dòng chảy hàng hóa tồn kho
货物损失调查
huòwù sǔnshī diàochá
Điều tra thiệt hại hàng hóa
供应商合作关系
gōngyìngshāng hézuò guānxì
Mối quan hệ hợp tác với nhà cung cấp
货物储存方式
huòwù chǔcún fāngshì
Phương pháp lưu trữ hàng hóa
仓库巡逻检查
cāngkù xúnluó jiǎnchá
Kiểm tra tuần tra an ninh trong kho
货物流转过程
huòwù liúzhuǎn guòchéng
Quy trình lưu thông hàng hóa
供应商供货计划
gōngyìngshāng gōnghuò jìhuà
Kế hoạch cung cấp từ nhà cung cấp
库存管理政策
kùcún guǎnlǐ zhèngcè
Chính sách quản lý tồn kho
货物装载设备
huòwù zhuāngzài shèbèi
Thiết bị chuyên dụng để xếp hàng hóa
仓库布局设计
cāngkù bùjú shèjì
Thiết kế bố trí kho
供应商交货要求
gōngyìngshāng jiāohuò yāoqiú
Yêu cầu giao hàng từ nhà cung cấp
库存调剂措施
kùcún diàojì cuòshī
Biện pháp điều chỉnh tồn kho
供应商供货服务
gōngyìngshāng gōnghuò fúwù
Dịch vụ cung cấp từ nhà cung cấp
采购需求预测
cǎigòu xūqiú yùcè
Dự báo nhu cầu mua hàng
仓库环境监控
cāngkù huánjìng jiānkòng
Giám sát môi trường trong kho
供应商供货条件
gōngyìngshāng gōnghuò tiáojiàn
Điều kiện cung cấp từ nhà cung cấp
货物装卸人员
huòwù zhuāngxiè rényuán
Nhân viên xếp dỡ hàng hóa
仓库内部清洁
cāngkù nèibù qīngjié
Vệ sinh nội bộ trong kho
库存控制方法
kùcún kòngzhì fāngfǎ
Phương pháp kiểm soát tồn kho
供应商交货周期
gōngyìngshāng jiāohuò zhōuqī
Chu kỳ giao hàng từ nhà cung cấp
采购计划审批
cǎigòu jìhuà shěnpī
Phê duyệt kế hoạch mua hàng
库存物品损耗
kùcún wùpǐn sǔnhào
Thiệt hại hàng hóa tồn kho
货物分类管理
huòwù fēnlèi guǎnlǐ
Quản lý phân loại hàng hóa
仓库设备维护
cāngkù shèbèi wéihù
Bảo dưỡng thiết bị trong kho
库存调拨申请
kùcún diàobō shēnqǐng
Yêu cầu chuyển khoản tồn kho
采购预算控制
cǎigòu yùsuàn kòngzhì
Kiểm soát ngân sách mua hàng
货物质量标准
huòwù zhìliàng biāozhǔn
Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa
仓库防火安全
cāngkù fánghuǒ ānquán
An toàn phòng cháy trong kho
库存调配计划
kùcún diàopèi jìhuà
Kế hoạch phân phối tồn kho
货物运输成本
huòwù yùnshū chéngběn
Chi phí vận chuyển hàng hóa
供应商供货协议
gōngyìngshāng gōnghuò xiéyì
Thỏa thuận cung cấp từ nhà cung cấp
仓库货物装卸
cāngkù huòwù zhuāngxiè
Xếp dỡ hàng hóa trong kho
库存周转模型
kùcún zhōuzhuǎn móxíng
Mô hình quay vòng tồn kho
货物损耗分析
huòwù sǔnhào fēnxī
Phân tích thiệt hại hàng hóa
货物装卸工具
huòwù zhuāngxiè gōngjù
Dụng cụ xếp dỡ hàng hóa
仓库存储容量
cāngkù cúnchǔ róngliàng
Dung lượng lưu trữ trong kho
仓库温湿度控制
cāngkù wēn shīdù kòngzhì
Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong kho
库存周转效率
kùcún zhōuzhuǎn xiàolǜ
Hiệu suất quay vòng tồn kho
货物保险赔偿
huòwù bǎoxiǎn péicháng
Bồi thường bảo hiểm hàng hóa
供应商供货量
gōngyìngshāng gōnghuò liàng
Số lượng cung cấp từ nhà cung cấp
采购流程自动化
cǎigòu liúchéng zìdònghuà
Tự động hóa quy trình mua hàng
库存监控技术
kùcún jiānkòng jìshù
Công nghệ giám sát tồn kho
货物包装标签
huòwù bāozhuāng biāoqiān
Nhãn đóng gói hàng hóa
仓库货物搬运
cāngkù huòwù bānyùn
Vận chuyển hàng hóa trong kho
库存预测算法
kùcún yùcè suànfa
Thuật toán dự đoán tồn kho
货物损坏赔偿
huòwù sǔnhuài péicháng
Bồi thường thiệt hại hàng hóa
采购成本效益
cǎigòu chéngběn xiàoyì
Hiệu quả chi phí mua hàng
库存盘点记录
kùcún pándiǎn jìlù
Ghi chép kiểm kê tồn kho
货物包装检验
huòwù bāozhuāng jiǎnyàn
Kiểm tra đóng gói hàng hóa
仓库储存位置
cāngkù chǔcún wèizhì
Vị trí lưu trữ trong kho
库存调整措施
kùcún tiáozhěng cuòshī
Biện pháp điều chỉnh tồn kho
采购需求汇总
cǎigòu xūqiú huìzǒng
Tổng hợp nhu cầu mua hàng
货物储存容器
huòwù chǔcún róngqì
Đồ chứa hàng hóa
仓库货物安排
cāngkù huòwù ānpái
Sắp xếp hàng hóa trong kho
库存滞销风险
kùcún zhìxiāo fēngxiǎn
Rủi ro hàng tồn chậm bán
供应商供货协调
gōngyìngshāng gōnghuò xiétiáo
Điều phối cung cấp từ nhà cung cấp
货物包装质量
huòwù bāozhuāng zhìliàng
Chất lượng đóng gói hàng hóa
货物损耗预算
huòwù sǔnhào yùsuàn
Dự toán thiệt hại hàng hóa
库存盘点流程
kùcún pándiǎn liúchéng
Quy trình kiểm kê tồn kho
货物包装工艺
huòwù bāozhuāng gōngyì
Công nghệ đóng gói hàng hóa
仓库存储条件
cāngkù cúnchǔ tiáojiàn
Điều kiện lưu trữ trong kho
Mẫu câu tiếng Trung chuyên ngành quản lý kho
Bên cạnh việc học từ vựng, biết cách sử dụng chúng trong câu sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường làm việc. Các mẫu câu thường dùng trong quản lý kho thường liên quan đến việc kiểm tra số lượng hàng hóa, xử lý đơn hàng, báo cáo tồn kho và giám sát quá trình xuất nhập kho.
物流管理涉及多个环节,如运输、仓储和配送。
Wùliú guǎnlǐ shèjí duō gè huánjié, rú yùnshū, cāngchú hé pèisòng.
Quản lý logistics liên quan đến nhiều khâu như vận chuyển, lưu kho và phân phối.
现代仓库采用自动化管理系统,提高了工作效率。
Xiàndài cāngkù cǎiyòng zìdònghuà guǎnlǐ xìtǒng, tígāo le gōngzuò xiàolǜ.
Kho hàng hiện đại áp dụng hệ thống quản lý tự động, nâng cao hiệu quả công việc.
仓储管理的核心是提高库存周转率。
Cāngchú guǎnlǐ de héxīn shì tígāo kùcún zhōuzhuǎn lǜ.
Cốt lõi của quản lý kho là nâng cao tốc độ luân chuyển hàng tồn kho.
运输方式的选择影响着物流成本和配送效率。
Yùnshū fāngshì de xuǎnzé yǐngxiǎng zhe wùliú chéngběn hé pèisòng xiàolǜ.
Việc lựa chọn phương thức vận chuyển ảnh hưởng đến chi phí logistics và hiệu suất giao hàng.
有效的库存管理可以降低企业的运营风险。
Yǒuxiào de kùcún guǎnlǐ kěyǐ jiàngdī qǐyè de yùnyíng fēngxiǎn.
Quản lý hàng tồn kho hiệu quả có thể giảm rủi ro hoạt động của doanh nghiệp.
物流信息系统在供应链管理中起着关键作用。
Wùliú xìnxī xìtǒng zài gōngyìng liàn guǎnlǐ zhōng qǐ zhe guānjiàn zuòyòng.
Hệ thống thông tin logistics đóng vai trò quan trọng trong quản lý chuỗi cung ứng.
仓库的布局影响着存储空间的利用率。
Cāngkù de bùjú yǐngxiǎng zhe cúnchú kōngjiān de lìyòng lǜ.
Cách bố trí kho ảnh hưởng đến hiệu suất sử dụng không gian lưu trữ.
物流行业的发展促进了国际贸易的增长。
Wùliú hángyè de fāzhǎn cùjìn le guójì màoyì de zēngzhǎng.
Sự phát triển của ngành logistics thúc đẩy tăng trưởng thương mại quốc tế.
货物跟踪系统可以提高物流透明度。
Huòwù gēnzōng xìtǒng kěyǐ tígāo wùliú tòumíng dù.
Hệ thống theo dõi hàng hóa giúp nâng cao tính minh bạch trong logistics.
快速配送是现代物流的重要竞争优势。
Kuàisù pèisòng shì xiàndài wùliú de zhòngyào jìngzhēng yōushì.
Giao hàng nhanh là lợi thế cạnh tranh quan trọng của logistics hiện đại.
供应链中的各个环节必须紧密合作,以确保高效运作。
Gōngyìng liàn zhōng de gège huánjié bìxū jǐnmì hézuò, yǐ quèbǎo gāoxiào yùnzuò.
Các khâu trong chuỗi cung ứng phải phối hợp chặt chẽ để đảm bảo vận hành hiệu quả.
物流成本控制对企业利润至关重要。
Wùliú chéngběn kòngzhì duì qǐyè lìrùn zhì guān zhòngyào.
Kiểm soát chi phí logistics có ý nghĩa quan trọng đối với lợi nhuận doanh nghiệp.
货物包装不仅影响运输安全,还影响客户体验。
Huòwù bāozhuāng bùjǐn yǐngxiǎng yùnshū ānquán, hái yǐngxiǎng kèhù tǐyàn.
Bao bì hàng hóa không chỉ ảnh hưởng đến an toàn vận chuyển mà còn tác động đến trải nghiệm khách hàng.
现代物流强调智能化、绿色化和可持续发展。
Xiàndài wùliú qiángdiào zhìnéng huà, lǜsè huà hé kě chíxù fāzhǎn.
Logistics hiện đại nhấn mạnh vào tính thông minh, thân thiện với môi trường và phát triển bền vững.
运输途中的天气变化可能会影响货物的送达时间。
Yùnshū túzhōng de tiānqì biànhuà kěnéng huì yǐngxiǎng huòwù de sòngdá shíjiān.
Thay đổi thời tiết trong quá trình vận chuyển có thể ảnh hưởng đến thời gian giao hàng.
货物的分类和存放方式影响着仓储管理的效率。
Huòwù de fēnlèi hé cúnfàng fāngshì yǐngxiǎng zhe cāngchú guǎnlǐ de xiàolǜ.
Phân loại và lưu trữ hàng hóa ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý kho.
合理规划运输路线可以节省时间和成本。
Hélǐ guīhuà yùnshū lùxiàn kěyǐ jiéshěng shíjiān hé chéngběn.
Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển hợp lý có thể tiết kiệm thời gian và chi phí.
物流公司需要不断优化流程,以适应市场变化。
Wùliú gōngsī xūyào bùduàn yōuhuà liúchéng, yǐ shìyìng shìchǎng biànhuà.
Các công ty logistics cần liên tục tối ưu quy trình để thích ứng với sự thay đổi của thị trường.
国际物流涉及复杂的报关和关税手续。
Guójì wùliú shèjí fùzá de bàoguān hé guānshuì shǒuxù.
Logistics quốc tế liên quan đến các thủ tục hải quan và thuế quan phức tạp.
物流业的未来发展将依赖于技术创新和数字化转型。
Wùliú yè de wèilái fāzhǎn jiāng yīlài yú jìshù chuàngxīn hé shùzì huà zhuǎnxíng.
Sự phát triển tương lai của ngành logistics sẽ phụ thuộc vào đổi mới công nghệ và chuyển đổi số.
Mẫu câu quản lý kho hàng thường dùng
Mẫu giao tiếp với từ vựng tiếng Trung về quản lý kho
Trong môi trường làm việc thực tế, nhân viên quản lý kho thường xuyên trao đổi với đồng nghiệp, nhà cung cấp và khách hàng về tình trạng hàng hóa, quy trình xuất nhập và các vấn đề liên quan. Việc sử dụng đúng ngôn ngữ chuyên ngành không chỉ giúp công việc hiệu quả hơn mà còn tạo ấn tượng chuyên nghiệp. Dưới đây là các mẫu hội thoại thông dụng giúp bạn giao tiếp linh hoạt trong lĩnh vực quản lý kho.
货物包装必须符合国际运输标准,以确保安全。
Huòwù bāozhuāng bìxū fúhé guójì yùnshū biāozhǔn, yǐ quèbǎo ānquán.
Bao bì hàng hóa phải đáp ứng tiêu chuẩn vận chuyển quốc tế để đảm bảo an toàn.
请提供货物的库存情况和预计发货时间。
Qǐng tígōng huòwù de kùcún qíngkuàng hé yùjì fāhuò shíjiān.
Vui lòng cung cấp tình trạng hàng tồn kho và thời gian giao hàng dự kiến.
这批货物需要冷藏运输吗?
Zhè pī huòwù xūyào lěngcáng yùnshū ma?
Lô hàng này có cần vận chuyển bảo quản lạnh không?
请确认货物的包装方式,以确保运输安全。
Qǐng quèrèn huòwù de bāozhuāng fāngshì, yǐ quèbǎo yùnshū ānquán.
Vui lòng xác nhận phương thức đóng gói hàng hóa để đảm bảo an toàn vận chuyển.
货物将在三天内完成装运。
Huòwù jiāng zài sān tiān nèi wánchéng zhuāngyùn.
Hàng hóa sẽ được vận chuyển trong vòng ba ngày.
请提供货运单号,以便跟踪物流状态。
Qǐng tígōng huòyùn dān hào, yǐbiàn gēnzōng wùliú zhuàngtài.
Vui lòng cung cấp số vận đơn để theo dõi trạng thái logistics.
这批货物的交货地点是哪里?
Zhè pī huòwù de jiāohuò dìdiǎn shì nǎlǐ?
Địa điểm giao hàng của lô hàng này là ở đâu?
我们需要确认所有货物的数量和质量。
Wǒmen xūyào quèrèn suǒyǒu huòwù de shùliàng hé zhìliàng.
Chúng tôi cần xác nhận số lượng và chất lượng của tất cả hàng hóa.
请提供货物的详细清单和报关资料。
Qǐng tígōng huòwù de xiángxì qīngdān hé bàoguān zīliào.
Vui lòng cung cấp danh sách chi tiết hàng hóa và hồ sơ khai báo hải quan.
物流延误可能会影响交货时间。
Wùliú yánwù kěnéng huì yǐngxiǎng jiāohuò shíjiān.
Việc chậm trễ trong logistics có thể ảnh hưởng đến thời gian giao hàng.
这批货物的运输费用是多少?
Zhè pī huòwù de yùnshū fèiyòng shì duōshǎo?
Chi phí vận chuyển của lô hàng này là bao nhiêu?
仓库管理系统可以帮助优化库存控制。
Cāngkù guǎnlǐ xìtǒng kěyǐ bāngzhù yōuhuà kùcún kòngzhì.
Hệ thống quản lý kho có thể giúp tối ưu kiểm soát hàng tồn kho.
货物的运输方式有哪些可供选择?
Huòwù de yùnshū fāngshì yǒu nǎxiē kě gōng xuǎnzé?
Có những phương thức vận chuyển hàng hóa nào để lựa chọn?
这批货物是否需要额外的保险服务?
Zhè pī huòwù shìfǒu xūyào éwài de bǎoxiǎn fúwù?
Lô hàng này có cần dịch vụ bảo hiểm bổ sung không?
我们可以安排专门的物流公司进行配送。
Wǒmen kěyǐ ānpái zhuānmén de wùliú gōngsī jìnxíng pèisòng.
Chúng tôi có thể sắp xếp một công ty logistics chuyên biệt để vận chuyển.
请在发货前再次确认货物的规格和数量。
Qǐng zài fāhuò qián zàicì quèrèn huòwù de guīgé hé shùliàng.
Vui lòng xác nhận lại quy cách và số lượng hàng hóa trước khi xuất kho.
货物送达后,请检查是否有损坏或缺失。
Huòwù sòng dá hòu, qǐng jiǎnchá shìfǒu yǒu sǔnhuài huò quēshī.
Sau khi hàng được giao, vui lòng kiểm tra xem có bị hư hỏng hoặc thiếu hụt không.
这批货物的预计到达时间是下周三。
Zhè pī huòwù de yùjì dàodá shíjiān shì xià zhōu sān.
Lô hàng này dự kiến sẽ đến vào thứ Tư tuần sau.
运输过程中如果发生问题,我们将立即通知您。
Yùnshū guòchéng zhōng rúguǒ fāshēng wèntí, wǒmen jiāng lìjí tōngzhī nín.
Nếu có vấn đề xảy ra trong quá trình vận chuyển, chúng tôi sẽ thông báo ngay lập tức.
请提供仓库的详细地址,以便安排货物存放。
Qǐng tígōng cāngkù de xiángxì dìzhǐ, yǐbiàn ānpái huòwù cúnfàng.
Vui lòng cung cấp địa chỉ kho chi tiết để sắp xếp lưu trữ hàng hóa.
Tổng kết
Việc trang bị từ vựng tiếng Trung chuyên ngành quản lý kho sẽ giúp bạn làm việc chuyên nghiệp hơn, nâng cao khả năng giao tiếp và tối ưu hóa quy trình vận hành kho hàng. Hiểu rõ các thuật ngữ liên quan không chỉ hỗ trợ công việc hiện tại mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển trong ngành logistics. Hy vọng bài viết sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho bạn trong học tập và làm việc.
19/02/2025
17 Lượt xem

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung bất động sản đầy đủ nhất
Bất động sản là lĩnh vực quan trọng trong kinh doanh, đòi hỏi sự hiểu biết chuyên sâu về thuật ngữ và quy trình giao dịch. Việc trang bị từ vựng tiếng Trung bất động sản sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác, nâng cao hiệu quả công việc và mở rộng cơ hội hợp tác quốc tế. Bài viết này tổng hợp đầy đủ các từ vựng liên quan đến loại hình bất động sản, pháp lý, tài chính, quy trình giao dịch và xu hướng phát triển, hỗ trợ bạn trong công việc và học tập.
Lợi ích của việc học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bất động sản
Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung bất động sản mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho những ai đang làm việc hoặc nghiên cứu trong lĩnh vực này. Dưới đây là những lợi ích quan trọng mà bạn có thể đạt được:
Cải thiện khả năng giao tiếp chuyên ngành
Khi nắm rõ các khái niệm và quy trình trong bất động sản bằng tiếng Trung, bạn sẽ tự tin hơn khi làm việc với đối tác, khách hàng và đồng nghiệp. Chẳng hạn như các từ vựng như 房地产开发 (fángdìchǎn kāifā - phát triển bất động sản), 物业管理 (wùyè guǎnlǐ - quản lý bất động sản) hay 土地使用权 (tǔdì shǐyòngquán - quyền sử dụng đất) rất cần thiết để tham gia đàm phán hoặc giao dịch. Việc sử dụng đúng thuật ngữ thể hiện kiến thức chuyên sâu, giúp bạn tạo dựng uy tín và xây dựng lòng tin với khách hàng, nhà đầu tư Trung Quốc.
Nâng cao hiệu quả trong công việc và học tập
Khi hiểu rõ các thuật ngữ, bạn có thể dễ dàng đọc hiểu báo cáo, hợp đồng, văn bản pháp lý liên quan đến bất động sản. Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn làm việc với đối tác hoặc tham gia giao dịch quốc tế. Nếu bạn biết thuật ngữ 不动产登记 (bùdòngchǎn dēngjì - đăng ký bất động sản), bạn sẽ dễ dàng nắm bắt thông tin trong các văn bản liên quan đến thủ tục sở hữu tài sản. Việc học từ vựng theo một hệ thống chủ đề giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng vào thực tế, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc.
Thúc đẩy cơ hội nghề nghiệp và kinh doanh quốc tế
Việc sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Trung bất động sản giúp bạn có lợi thế khi ứng tuyển vào các công ty quốc tế, tập đoàn đa quốc gia hoặc khi làm việc tại các thị trường như Trung Quốc, Đài Loan, Singapore. Trung Quốc là thị trường bất động sản lớn, việc giao tiếp bằng tiếng Trung giúp bạn mở rộng mạng lưới quan hệ và tìm kiếm cơ hội hợp tác. Nếu bạn có thể tự tin trao đổi với đối tác bằng tiếng Trung, khả năng đạt được thỏa thuận kinh doanh thuận lợi sẽ cao hơn.
Hiểu rõ các quy định pháp lý và quy trình giao dịch tại Trung Quốc
Khi làm việc trong ngành bất động sản, bạn sẽ gặp nhiều thuật ngữ pháp lý quan trọng như quyền sử dụng đất, thuế bất động sản, hợp đồng thuê và chuyển nhượng tài sản. Các thuật ngữ 土地转让 (tǔdì zhuǎnràng - chuyển nhượng đất) và 房产税 (fángchǎn shuì - thuế bất động sản) là những khái niệm quan trọng cần hiểu rõ để tránh rủi ro pháp lý. Khi học từ vựng chuyên ngành, bạn sẽ hiểu sâu hơn về các bước như xin cấp phép xây dựng, kiểm tra chất lượng công trình, và đăng ký quyền sở hữu tài sản.
Tăng cường khả năng đàm phán và thuyết phục
Việc sử dụng đúng thuật ngữ giúp bạn truyền đạt rõ ràng về tiềm năng dự án, điều khoản hợp đồng và giá trị đầu tư. Các thuật ngữ như 回报率 (huíbào lǜ - tỷ suất lợi nhuận), 风险评估 (fēngxiǎn pínggū - đánh giá rủi ro) có thể giúp bạn thuyết phục nhà đầu tư hiệu quả hơn. Khi nắm vững từ vựng chuyên ngành, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với khách hàng, đối tác, từ đó giúp đàm phán thành công.
Nâng cao sự chính xác trong công việc
Việc hiểu rõ thuật ngữ giúp tránh nhầm lẫn trong hợp đồng, tài liệu pháp lý và giao dịch bất động sản quốc tế. Các thuật ngữ như 租赁协议 (zūlìn xiéyì - hợp đồng thuê) hay 销售合同 (xiāoshòu hétóng - hợp đồng mua bán) rất quan trọng khi xử lý các giao dịch.
Đối với những bạn biết làm ở thị trường Trung Quốc, việc trang bị vốn từ vựng sẽ thuận lợi trong công việc
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung bất động sản
Bất động sản là một trong những lĩnh vực quan trọng, đòi hỏi người làm việc trong ngành phải nắm vững thuật ngữ chuyên môn để giao tiếp và xử lý công việc hiệu quả. Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng, được chia theo từng chủ đề cụ thể để bạn dễ dàng tra cứu và ứng dụng.
Từ vựng tiếng Trung bất động sản nói chung
Khi tìm hiểu về bất động sản, bạn sẽ gặp nhiều thuật ngữ phổ biến liên quan đến lĩnh vực này. Những từ vựng này không chỉ xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành mà còn được sử dụng thường xuyên trong các giao dịch và thảo luận.
Từ vựng tiếng Trung thường gặp trong ngành bất động sản
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
房地产
fángdìchǎn
Bất động sản
房产
fángchǎn
Nhà đất
房产证
fángchǎnzhèng
Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà đất
不动产
bùdòngchǎn
Bất động sản (tài sản cố định)
不动产登记
bùdòngchǎn dēngjì
Đăng ký bất động sản
土地
tǔdì
Đất đai
物业
wùyè
Tài sản, quản lý bất động sản
产权
chǎnquán
Quyền sở hữu
房地产开发
fángdìchǎn kāifā
Phát triển bất động sản
开发商
kāifāshāng
Nhà phát triển bất động sản
房屋产权
fángwū chǎnquán
Quyền sở hữu nhà ở
土地使用权
tǔdì shǐyòngquán
Quyền sử dụng đất
Từ vựng tiếng Trung về các loại hình bất động sản
Bất động sản không chỉ giới hạn trong nhà ở mà còn bao gồm nhiều loại hình khác như văn phòng, khu thương mại, khách sạn hay khu công nghiệp. Mỗi loại hình bất động sản có những đặc điểm và thuật ngữ riêng mà bạn cần nắm rõ để có thể sử dụng chính xác trong các tình huống thực tế.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
住宅
zhùzhái
Nhà ở
公寓
gōngyù
Căn hộ
别墅
biéshù
Biệt thự
写字楼
xiězìlóu
Tòa nhà văn phòng
商铺
shāngpù
Cửa hàng, mặt bằng kinh doanh
工业用地
gōngyè yòngdì
Đất công nghiệp
商业地产
shāngyè dìchǎn
Bất động sản thương mại
住宅地产
zhùzhái dìchǎn
Bất động sản nhà ở
Từ vựng tiếng Trung bất động sản về pháp lý và hợp đồng
Bất động sản là lĩnh vực chịu sự quản lý chặt chẽ của pháp luật, đặc biệt trong các giao dịch mua bán, cho thuê hay chuyển nhượng. Hiểu rõ các thuật ngữ pháp lý giúp bạn đọc hiểu hợp đồng, nắm bắt quy định pháp luật và đảm bảo quyền lợi khi tham gia các giao dịch bất động sản.
Từ vựng tiếng Trung về các pháp lý và hợp động trong lĩnh vực bất động sản
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
合同
hétóng
Hợp đồng
租赁合同
zūlìn hétóng
Hợp đồng cho thuê
买卖合同
mǎimài hétóng
Hợp đồng mua bán
转让
zhuǎnràng
Chuyển nhượng
土地转让
tǔdì zhuǎnràng
Chuyển nhượng đất đai
房产税
fángchǎn shuì
Thuế bất động sản
抵押
dǐyā
Thế chấp
产权证书
chǎnquán zhèngshū
Giấy chứng nhận quyền sở hữu
房地产法
fángdìchǎn fǎ
Luật bất động sản
物业管理条例
wùyè guǎnlǐ tiáolì
Quy định quản lý tài sản
交易税
jiāoyì shuì
Thuế giao dịch
租赁协议
zūlìn xiéyì
Thỏa thuận cho thuê
Từ vựng tiếng Trung bất động sản về tài chính
Trong bất động sản, tài chính đóng vai trò quan trọng, từ việc vay vốn mua nhà đến các chiến lược đầu tư và tính toán lợi nhuận. Việc hiểu rõ các thuật ngữ tài chính trong tiếng Trung sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận thông tin về các khoản vay, thuế, lãi suất cũng như đánh giá tiềm năng sinh lời của bất động sản.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
贷款
dàikuǎn
Vay vốn
抵押贷款
dǐyā dàikuǎn
Vay thế chấp
首付
shǒufù
Tiền đặt cọc
按揭
ànjiē
Trả góp
投资
tóuzī
Đầu tư
投资回报率
tóuzī huíbào lǜ
Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
房地产投资信托
fángdìchǎn tóuzī xìntuō
Quỹ đầu tư bất động sản (REITs)
资产评估
zīchǎn pínggū
Định giá tài sản
收益
shōuyì
Lợi nhuận
资本
zīběn
Vốn
Từ vựng tiếng Trung bất động sản về quy hoạch, phát triển đô thị
Quy hoạch đô thị có tác động lớn đến giá trị bất động sản, ảnh hưởng đến sự phát triển của khu vực cũng như khả năng đầu tư trong tương lai. Hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến quy hoạch và phát triển đô thị sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về thị trường và đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.
Quá trình quy hoạch đô thị có tác động lớn tới giá trị của bất động sản
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
城市规划
chéngshì guīhuà
Quy hoạch đô thị
土地规划
tǔdì guīhuà
Quy hoạch đất đai
基础设施
jīchǔ shèshī
Cơ sở hạ tầng
建筑
jiànzhù
Xây dựng
建筑设计
jiànzhù shèjì
Thiết kế kiến trúc
建筑许可证
jiànzhù xǔkězhèng
Giấy phép xây dựng
拆迁
chāiqiān
Giải phóng mặt bằng
市政工程
shìzhèng gōngchéng
Công trình công cộng
公共设施
gōnggòng shèshī
Cơ sở công cộng
Từ vựng tiếng Trung bất động sản về quản lý
Quản lý bất động sản bao gồm nhiều khía cạnh như bảo trì, vận hành tòa nhà, dịch vụ cư dân và quản lý tài sản. Việc nắm rõ các thuật ngữ chuyên môn trong lĩnh vực này giúp bạn hiểu cách thức hoạt động của hệ thống quản lý bất động sản cũng như các quy trình liên quan.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
物业管理
wùyè guǎnlǐ
Quản lý bất động sản
物业服务
wùyè fúwù
Dịch vụ quản lý tài sản
物业公司
wùyè gōngsī
Công ty quản lý tài sản
租赁管理
zūlìn guǎnlǐ
Quản lý cho thuê
房屋维护
fángwū wéihù
Bảo dưỡng nhà cửa
安保服务
ānbǎo fúwù
Dịch vụ an ninh
清洁服务
qīngjié fúwù
Dịch vụ vệ sinh
Từ vựng tiếng Trung bất động sản về các loại giao dịch
Giao dịch bất động sản có thể bao gồm mua bán, cho thuê, sang nhượng hoặc thế chấp. Mỗi loại giao dịch có những quy trình và thuật ngữ riêng biệt mà bạn cần hiểu rõ để đảm bảo thực hiện đúng thủ tục và tránh các rủi ro pháp lý.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
购房
gòufáng
Mua nhà
卖房
màifáng
Bán nhà
租房
zūfáng
Thuê nhà
房屋买卖
fángwū mǎimài
Giao dịch mua bán nhà ở
房产中介
fángchǎn zhōngjiè
Môi giới bất động sản
市场价格
shìchǎng jiàgé
Giá thị trường
预售房
yùshòu fáng
Nhà bán trước (off-plan property)
现房
xiànfáng
Nhà hiện có
二手房
èrshǒufáng
Nhà cũ (nhà đã qua sử dụng)
Từ vựng tiếng Trung bất động sản về xu hướng và công nghệ
Công nghệ đang thay đổi cách thức hoạt động của thị trường bất động sản, từ các nền tảng giao dịch trực tuyến đến ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong định giá tài sản. Việc cập nhật các thuật ngữ liên quan đến xu hướng công nghệ giúp bạn nắm bắt cơ hội và thích nghi với sự phát triển của ngành.
Hiện nay công nghệ đang được ứng dụng vào trong các hoạt động của thị trường bất động sản
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
智能建筑
zhìnéng jiànzhù
Tòa nhà thông minh
共享办公
gòngxiǎng bàngōng
Không gian làm việc chung
绿色建筑
lǜsè jiànzhù
Tòa nhà xanh
生态地产
shēngtài dìchǎn
Bất động sản sinh thái
数字化管理
shùzìhuà guǎnlǐ
Quản lý số hóa
Từ vựng tiếng Trung bất động sản về quy trình và thủ tục giao dịch
Một giao dịch bất động sản thường trải qua nhiều giai đoạn, từ thẩm định giá, ký hợp đồng, thanh toán đến bàn giao tài sản. Việc nắm vững từ vựng về quy trình này giúp bạn hiểu rõ từng bước thực hiện và tránh được các sai sót trong quá trình giao dịch.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
交易流程
jiāoyì liúchéng
Quy trình giao dịch
产权过户
chǎnquán guòhù
Chuyển nhượng quyền sở hữu
查册
cháchè
Kiểm tra sổ sách
签约
qiānyuē
Ký kết hợp đồng
验房
yànfáng
Kiểm tra nhà
过户手续
guòhù shǒuxù
Thủ tục sang tên
Từ vựng tiếng Trung bất động sản liên quan đến thị trường
Thị trường bất động sản chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố như cung cầu, chính sách kinh tế và xu hướng đầu tư. Khi hiểu rõ các thuật ngữ liên quan, bạn có thể phân tích thị trường chính xác hơn và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
市场调研
shìchǎng diàoyán
Nghiên cứu thị trường
市场需求
shìchǎng xūqiú
Nhu cầu thị trường
供求关系
gōngqiú guānxì
Quan hệ cung cầu
楼市
lóushì
Thị trường nhà đất
房价
fángjià
Giá nhà
增值
zēngzhí
Tăng giá trị
购房趋势
gòufáng qūshì
Xu hướng mua nhà
住宅市场
zhùzhái shìchǎng
Thị trường nhà ở
商业地产
shāngyè dìchǎn
Bất động sản thương mại
房地产泡沫
fángdìchǎn pàomò
Bong bóng bất động sản
投资回报
tóuzī huíbào
Lợi nhuận đầu tư
租赁市场
zūlìn shìchǎng
Thị trường cho thuê
持有成本
chíyǒu chéngběn
Chi phí sở hữu
房地产政策
fángdìchǎn zhèngcè
Chính sách bất động sản
Từ vựng tiếng Trung bất động sản liên quan đến phương hướng mua nhà
Việc chọn mua bất động sản không chỉ dựa vào giá cả mà còn phụ thuộc vào vị trí, hướng nhà và phong thủy. Các thuật ngữ trong chủ đề này giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị bất động sản và đưa ra lựa chọn tốt nhất.
Phương hướng rất quan trọng trong phong thủy, ảnh hưởng đến giá trị của bất động sản
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
朝向
cháoxiàng
Hướng nhà
朝东
cháo dōng
Hướng đông
朝西南
cháo xīnán
Hướng tây nam
朝阳
zhāoyáng
Hướng mặt trời
朝南
cháo nán
Hướng nam
朝北
cháo běi
Hướng bắc
西晒房子
xīshài fángzi
Nhà hướng tây
适居性
shì jū xìng
Phù hợp để ở
居住条件
jūzhù tiáojiàn
Điều kiện cư trú
居民点
jūmín diǎn
Khu dân cư
委员会
wěiyuánhuì
Ủy ban nhân dân
城市环境
chéngshì huánjìng
Môi trường đô thị
城市发展
chéngshì fāzhǎn
Phát triển đô thị
Từ vựng tiếng Trung bất động sản về loại khu vực khi mua nhà
Khi mua nhà, bạn cần xem xét loại hình khu vực như trung tâm thành phố, vùng ngoại ô, khu dân cư cao cấp hay khu công nghiệp. Hiểu rõ các thuật ngữ liên quan sẽ giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và lựa chọn bất động sản phù hợp với nhu cầu của mình.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
郊区
jiāoqū
Ngoại ô
郊县
jiāo xiàn
Huyện ngoại thành
市区
shì qū
Khu vực nội thành
城区
chéngqū
Khu vực trong thành
市中心
shì zhōngxīn
Trung tâm thành phố
中心城市
zhōngxīn chéngshì
Thành phố trung tâm
住宅区
zhùzhái qū
Khu dân cư, cư xá
别墅区
biéshù qū
Khu biệt thự
花园区
huāyuán qū
Khu công viên
商业区
shāngyè qū
Khu thương mại
木屋区
mùwū qū
Khu nhà gỗ
贫民区
pínmín qū
Khu dân nghèo
红灯区
hóngdēngqū
Khu đèn đỏ (ăn chơi)
新居住区
xīn jūzhù qū
Khu dân cư mới
黄金地段
huángjīn dìduàn
Vùng đất hoàng kim (vàng)
工人住宅区
gōngrén zhùzhái qū
Khu nhà ở cho công nhân
公共住宅区
gōnggòng zhùzhái qū
Khu nhà tập thể
坐落
zuòluò
Nằm ở…
位于
wèiyú
Ở vào…
Từ vựng tiếng Trung về các hoạt động bất động sản
Bất động sản không chỉ dừng lại ở việc mua bán mà còn bao gồm nhiều hoạt động khác như đầu tư, phát triển dự án, xây dựng, quản lý và vận hành. Hiểu các thuật ngữ này giúp bạn có cái nhìn toàn diện về ngành và dễ dàng giao tiếp trong môi trường chuyên nghiệp.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
变卖房屋
biànmài fángwū
Bán nhà
先期偿还
xiānqí chánghuán
Bồi hoàn trước
地产
dìchǎn
Bất động sản
地产税
dìchǎn shuì
Thuế nhà đất
土地清册的
tǔdì qīngcè de
Sổ ghi chép đất đai
土地征购
tǔdì zhēnggòu
Trưng mua đất đai
都市地价
dūshì dìjià
Giá đất ở thành phố
房屋纠纷
fángwū jiūfēn
Tranh chấp nhà cửa
调解纠纷
tiáojiě jiūfēn
Hòa giải tranh chấp
一户
yī hù
Một hộ
单元
dānyuán
Đơn nguyên (nhà)
一室一厅
yī shì yī tīng
Một phòng một sảnh
四室二厅
sì shì èr tīng
Bốn phòng hai sảnh
一套房间
yī tàofáng jiān
Một căn hộ
标准套房
biāozhǔn tàofáng
Căn hộ tiêu chuẩn
地下室
dìxiàshì
Tầng hầm
联立房屋
lián lì fángwū
Nhà cầu
地点
dìdiǎn
Địa điểm
地段
dìduàn
Một khoảng đất
Tổng kết
Việc nắm chắc từ vựng tiếng Trung bất động sản không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn tăng cường khả năng làm việc trong môi trường quốc tế. Từ các thuật ngữ chuyên ngành đến quy trình giao dịch, hiểu rõ hệ thống từ vựng sẽ giúp bạn nâng cao tính chuyên nghiệp và đạt được thành công trong lĩnh vực này.
19/02/2025
16 Lượt xem

Tổng hợp từ vựng tiếng trung chuyên ngành chuyển phát nhanh
Chuyển phát nhanh là lĩnh vực quan trọng trong thương mại và logistics, đòi hỏi khả năng giao tiếp chính xác để đảm bảo quy trình vận chuyển hiệu quả. Việc nắm rõ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành chuyển phát nhanh sẽ giúp bạn dễ dàng xử lý các tình huống liên quan đến đơn hàng, vận chuyển và giao nhận. Bài viết này cung cấp danh sách từ vựng quan trọng, các mẫu câu giao tiếp và hội thoại thực tế, hỗ trợ bạn trong công việc cũng như cuộc sống hàng ngày.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề chuyển phát nhanh
Chuyển phát nhanh là một trong những dịch vụ quan trọng trong thương mại và đời sống hiện đại, đặc biệt khi nhu cầu vận chuyển hàng hóa ngày càng tăng. Đối với những ai làm việc trong lĩnh vực logistics, thương mại điện tử hoặc thường xuyên sử dụng dịch vụ giao nhận, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về chuyển phát nhanh sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và xử lý công việc hiệu quả hơn. Hãy cùng tìm hiểu danh sách từ vựng quan trọng về chủ đề này.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về chuyển phát nhanh
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
地址
dìzhǐ
Địa chỉ nhà
账单地址
zhàngdān dìzhǐ
Địa chỉ thanh toán
商品
shāngpǐn
Hàng hóa
收货人
shōuhuòrén
Người nhận hàng
发货人
fāhuòrén
Người gửi hàng
最终目的地
zuìzhōng mùdì dì
Điểm đến, đích cuối cùng
期运日期
qǐyùn rìqī
Ngày khởi hành
快递
kuàidì
Chuyển phát nhanh
货物
huòwù
Các mặt hàng
商品编码
shāngpǐn biānmǎ
Mã hàng hóa
现货
xiànhuò
Trong kho
保险
bǎoxiǎn
Bảo hiểm
送货地址
sònghuò dìzhǐ
Địa chỉ giao hàng
名称及地址
míngchēng jí dìzhǐ
Tên và địa chỉ
缺货
quēhuò
Hết hàng
包装
bāozhuāng
Gói
付款
fùkuǎn
Thanh toán
付款方式
fùkuǎn fāngshì
Phương thức thanh toán
数量及单位
shùliàng jí dānwèi
Số lượng và đơn vị
退款
tuìkuǎn
Hoàn tiền
退货地址
tuìhuò dìzhǐ
Địa chỉ trả hàng
供应商
gōngyìng shāng
Nhà cung cấp
总值
zǒngzhí
Tổng giá trị
单价
dānjià
Đơn giá
价值
jiàzhí
Giá trị
免邮
miǎnyóu
Miễn phí vận chuyển
运费险
yùnfèixiǎn
Phí bảo hiểm vận chuyển
商铺
shāngpù
Cửa tiệm
优惠
yōuhuì
Ưu đãi
订单备注
dìngdān bèizhù
Ghi chú đơn hàng
充值
chōngzhí
Nạp tiền
邮政
yóuzhèng
Bưu chính
邮政局长
yóuzhèng júzhǎng
Cục trưởng bưu chính
本地报刊
běndì bàokān
Báo chí địa phương
外国报刊
wàiguó bàokān
Báo chí nước ngoài
收条 / 收据
shōutiáo / shōujù
Biên lai, biên nhận
邮政部
yóuzhèngbù
Bộ bưu chính
邮政部长
yóuzhèng bùzhǎng
Bộ trưởng bưu chính
邮政支局
yóuzhèng zhījú
Bưu cục
邮局
yóujú
Bưu điện
包裹
bāoguǒ
Bưu kiện
挂号邮件
guàhào yóujiàn
Bưu kiện bảo đảm
邮资
yóuzī
Bưu phí
邮递员
yóudìyuán
Bưu tá
明信片
míngxìnpiàn
Bưu thiếp
称量
chēngliáng
Cân nặng
小心轻放
xiǎoxīn qīngfàng
Cẩn thận đặt nhẹ
称包裹的磅秤
chēng bāoguǒ de bàngchèng
Cân trọng lượng gói hàng
迫切
pòqiè
Cấp thiết
挂号费
guàhàofèi
Cước phí bảo đảm
保险费
bǎoxiǎnfèi
Cước phí bảo hiểm
邮费
yóufèi
Cước phí bưu điện
平邮
píngyóu
Chuyển chậm
空邮
kōngyóu
Chuyển đường hàng không
汇款
huìkuǎn
Chuyển tiền, kiều hối
大写字母
dàxiě zìmǔ
Chữ viết hoa
贴邮票
tiē yóupiào
Dán tem
易碎
yìsuì
Dễ vỡ
登记
dēngjì
Đăng ký
此头向上
cǐtóuxiàngshàng
Đầu này hướng lên trên
目的地
mùdìdì
Điểm đến
电报
diànbào
Điện báo
递送
dìsòng
Đưa, chuyển
邮包
yóubāo
Gói bưu kiện
挂号邮包
guàhào yóubāo
Gói bưu kiện bảo đảm
国际邮包
guójì yóubāo
Gói bưu kiện quốc tế
国内邮包
guónèi yóubāo
Gói bưu kiện trong nước
小包
xiǎobāo
Gói nhỏ
寄信
jìxìn
Gửi thư
寄挂号信
jì guàhàoxìn
Gửi thư bảo đảm
包裹到达通知单
bāoguǒ dàodá tōngzhīdān
Giấy báo gói hàng đã đến nơi
牛皮纸
niúpízhǐ
Giấy bao xi măng
包裹收据
bāoguǒ shōujù
Giấy biên nhận gói hàng
报刊订阅单
bàokān dìngyuèdān
Giấy đặt báo tạp chí
包裹发递单
bāoguǒ fādìdān
Giấy gửi bưu kiện đi
寄包裹单
jì bāoguǒdān
Giấy gửi gói hàng
汇款单
huìkuǎndān
Giấy gửi tiền
印刷
yìnshuā
In
签名
tú sāi hóng
Đánh má hồng
Mẫu câu tiếng Trung về chủ đề chuyển phát nhanh
Khi sử dụng dịch vụ vận chuyển tại Trung Quốc hoặc giao tiếp với đối tác, nhân viên bưu điện, bạn cần biết các mẫu câu thông dụng để trao đổi thông tin nhanh chóng và chính xác. Dưới đây là những mẫu câu phổ biến giúp bạn đặt hàng, hỏi về tình trạng đơn hàng hoặc giải quyết các vấn đề phát sinh khi gửi và nhận hàng.
Gửi và nhận hàng tại bưu cục
Khi sử dụng dịch vụ chuyển phát nhanh, bạn cần biết cách diễn đạt thông tin về việc gửi hoặc nhận hàng một cách chính xác. Từ việc cung cấp địa chỉ, trọng lượng hàng hóa cho đến các yêu cầu đặc biệt khi giao nhận, việc sử dụng đúng mẫu câu tiếng Trung sẽ giúp quá trình này diễn ra thuận lợi hơn.
我想寄一个包裹到越南。
/Wǒ xiǎng jì yī gè bāo guǒ dào Yuè Nán/
Tôi muốn gửi một bưu kiện đến Việt Nam.
这个包裹的尺寸有限制吗?
/Zhè gè bāo guǒ de chǐ cùn yǒu xiàn zhì ma/
Kích thước bưu kiện này có giới hạn không?
请问有哪些快递方式可以选择?
/Qǐng wèn yǒu nǎ xiē kuài dì fāng shì kě yǐ xuǎn zé/
Xin hỏi có những phương thức vận chuyển nào?
需要填写报关单吗?
/Xū yào tián xiě bào guān dān ma/
Có cần điền tờ khai hải quan không?
这个包裹里可以寄食品吗?
/Zhè gè bāo guǒ lǐ kě yǐ jì shí pǐn ma/
Bưu kiện này có thể gửi thực phẩm không?
Kiểm tra và theo dõi bưu kiện
Trong quá trình vận chuyển, việc kiểm tra tình trạng đơn hàng là vô cùng quan trọng để đảm bảo hàng hóa được giao đúng thời gian và địa điểm. Hiểu và sử dụng thành thạo các mẫu câu liên quan đến tra cứu đơn hàng, hỏi về thời gian giao nhận hoặc xử lý các vấn đề phát sinh sẽ giúp bạn chủ động hơn khi làm việc với đơn vị vận chuyển.
我的包裹现在在哪儿?
/Wǒ de bāo guǒ xiàn zài zài nǎr/
Bưu kiện của tôi hiện đang ở đâu?
你能帮我查一下物流信息吗?
/Nǐ néng bāng wǒ chá yī xià wù liú xìn xī ma/
Bạn có thể giúp tôi kiểm tra thông tin vận chuyển không?
快递为什么一直没有更新?
/Kuài dì wèi shén me yī zhí méi yǒu gēng xīn/
Tại sao đơn hàng không được cập nhật trạng thái?
预计送达时间准确吗?
/Yù jì sòng dá shí jiān zhǔn què ma/
Thời gian giao hàng dự kiến có chính xác không?
我能更改收件地址吗?
/Wǒ néng gēng gǎi shōu jiàn dì zhǐ ma/
Tôi có thể thay đổi địa chỉ nhận hàng không?
Mẫu câu giao tiếp khi đang theo dõi đơn hàng
Vấn đề liên quan đến hàng hóa
Không phải lúc nào quá trình vận chuyển cũng diễn ra suôn sẻ. Có nhiều trường hợp như hàng bị thất lạc, hư hỏng hoặc giao nhầm địa chỉ. Khi gặp phải những tình huống này, bạn cần biết cách diễn đạt rõ ràng bằng tiếng Trung để giải quyết vấn đề nhanh chóng và hiệu quả.
我的快递损坏了,怎么办?
/Wǒ de kuài dì sǔn huài le, zěn me bàn/
Bưu kiện của tôi bị hư hỏng, phải làm sao?
我收到的东西和订单不一样。
/Wǒ shōu dào de dōng xi hé dìng dān bù yī yàng/
Hàng tôi nhận được không giống với đơn đặt hàng.
我该如何申请退货?
/Wǒ gāi rú hé shēn qǐng tuì huò/
Tôi nên làm thế nào để yêu cầu trả hàng?
你们的赔偿政策是什么?
/Nǐ men de péi cháng zhèng cè shì shén me/
Chính sách bồi thường của các bạn là gì?
我想投诉快递员的服务。
/Wǒ xiǎng tóu sù kuài dì yuán de fú wù/
Tôi muốn khiếu nại về dịch vụ của nhân viên giao hàng.
Các dịch vụ tại bưu điện
Ngoài dịch vụ gửi và nhận hàng thông thường, bưu điện còn cung cấp nhiều tiện ích khác như chuyển phát nhanh, thu hộ tiền (COD), bảo hiểm hàng hóa hay lưu kho tạm thời. Việc nắm được các mẫu câu liên quan đến các dịch vụ này sẽ giúp bạn dễ dàng giao dịch và lựa chọn gói dịch vụ phù hợp với nhu cầu của mình.
你们有当日达服务吗?
/Nǐ men yǒu dāng rì dá fú wù ma/
Bên bạn có dịch vụ giao hàng trong ngày không?
我可以寄易碎品吗?
/Wǒ kě yǐ jì yì suì pǐn ma/
Tôi có thể gửi hàng dễ vỡ không?
你们有保价服务吗?
/Nǐ men yǒu bǎo jià fú wù ma/
Bên bạn có dịch vụ bảo hiểm hàng hóa không?
这个快递可以加急处理吗?
/Zhè gè kuài dì kě yǐ jiā jí chǔ lǐ ma/
Đơn hàng này có thể được xử lý nhanh không?
国际快递需要多久才能送达?
/Guó jì kuài dì xū yào duō jiǔ cái néng sòng dá/
Chuyển phát nhanh quốc tế mất bao lâu để giao hàng?
Một số mẫu câu hỏi tại dịch vụ bưu điện
Mẫu hội thoại tiếng Trung với chủ đề chuyển phát nhanh
Trong thực tế, có nhiều tình huống cần sử dụng tiếng Trung khi làm việc với nhân viên giao nhận hoặc khách hàng. Việc nắm vững các đoạn hội thoại mẫu về chuyển phát nhanh không chỉ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn mà còn tránh những sai sót trong quá trình vận chuyển. Dưới đây là một số đoạn hội thoại thường gặp về chủ đề này.
Đoạn hội thoại 1 - Gửi bưu kiện nội đia
A: 你好,我想寄一个包裹到上海。
Nǐ hǎo, wǒ xiǎng jì yí gè bāo guǒ dào Shànghǎi.
Xin chào, tôi muốn gửi một bưu kiện đến Thượng Hải.
B: 请问您的包裹多重?
Qǐngwèn nín de bāo guǒ duō zhòng?
Xin hỏi bưu kiện của bạn nặng bao nhiêu?
A: 大约两公斤。
Dàyuē liǎng gōngjīn.
Khoảng 2kg.
B: 您想选择普通快递还是加急快递?
Nín xiǎng xuǎnzé pǔtōng kuàidì háishì jiājí kuàidì?
Bạn muốn chọn chuyển phát nhanh thường hay chuyển phát nhanh hỏa tốc?
A: 普通快递多久能送到?
Pǔtōng kuàidì duōjiǔ néng sòngdào?
Chuyển phát nhanh thường mất bao lâu?
B: 预计三到四天。
Yùjì sān dào sì tiān.
Dự kiến mất khoảng 3-4 ngày.
A: 加急快递呢?
Jiājí kuàidì ne?
Còn chuyển phát nhanh hỏa tốc thì sao?
B: 加急快递最快一天内送达,但价格会高一些。
Jiājí kuàidì zuì kuài yì tiān nèi sòngdá, dàn jiàgé huì gāo yìxiē.
Chuyển phát nhanh hỏa tốc có thể giao trong vòng một ngày, nhưng giá sẽ cao hơn một chút.
A: 我有点着急,那就用加急快递吧。
Wǒ yǒudiǎn zhāojí, nà jiù yòng jiājí kuàidì ba.
Tôi đang hơi vội, vậy chọn chuyển phát nhanh hỏa tốc đi.
B: 好的,请您填写快递单。
Hǎo de, qǐng nín tiánxiě kuàidì dān.
Được, xin vui lòng điền vào phiếu gửi hàng.
Đoạn hội thoại mẫu khi giao tiếp trong chủ đề chuyển phát nhanh
Đoạn hội thoại 2 - Kiểm tra tình trạng đơn hàng
A: 你好,我想查询一下我的快递。
Nǐ hǎo, wǒ xiǎng cháxún yíxià wǒ de kuàidì.
Xin chào, tôi muốn kiểm tra đơn hàng của mình.
B: 请提供您的快递单号。
Qǐng tígōng nín de kuàidì dānhào.
Vui lòng cung cấp mã vận đơn của bạn.
A: 这是我的单号:87654321。
Zhè shì wǒ de dānhào: 87654321.
Đây là mã đơn hàng của tôi: 87654321.
B: 请稍等,我帮您查询一下。
Qǐng shāoděng, wǒ bāng nín cháxún yíxià.
Vui lòng chờ một chút, tôi kiểm tra giúp bạn.
A: 好的,谢谢。
Hǎo de, xièxiè.
Được, cảm ơn.
B: 您的快递目前已到达广州分拨中心,预计后天送达。
Nín de kuàidì mùqián yǐ dàodá Guǎngzhōu fēnbō zhōngxīn, yùjì hòutiān sòngdá.
Đơn hàng của bạn hiện đã đến trung tâm phân phối Quảng Châu, dự kiến sẽ được giao vào ngày kia.
A: 哦,那太好了。我可以更改收件地址吗?
Ò, nà tài hǎo le. Wǒ kěyǐ gēnggǎi shōujiàn dìzhǐ ma?
Ồ, vậy thì tốt quá. Tôi có thể thay đổi địa chỉ nhận hàng không?
B: 抱歉,快递已经在运输途中,无法更改地址。
Bàoqiàn, kuàidì yǐjīng zài yùnshū túzhōng, wúfǎ gēnggǎi dìzhǐ.
Xin lỗi, đơn hàng của bạn đã trên đường vận chuyển, không thể thay đổi địa chỉ.
A: 好吧,谢谢你的帮助!
Hǎo ba, xièxiè nǐ de bāngzhù!
Được rồi, cảm ơn bạn đã giúp đỡ!
B: 不客气,祝您购物愉快!
Bù kèqì, zhù nín gòuwù yúkuài!
Không có gì, chúc bạn mua sắm vui vẻ!
Tổng kết
Việc học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành chuyển phát nhanh không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp mà còn hỗ trợ hiệu quả trong công việc liên quan đến vận chuyển và logistics. Nắm chắc các thuật ngữ chuyên ngành, mẫu câu giao tiếp và hội thoại thực tế sẽ giúp bạn làm việc chuyên nghiệp và tự tin hơn. Hy vọng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để bạn học tập và áp dụng hiệu quả.
19/02/2025
9 Lượt xem

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề trang điểm, làm đẹp
Trang điểm và làm đẹp không chỉ là nhu cầu cá nhân mà còn là một lĩnh vực quan trọng trong ngành thẩm mỹ. Việc học tiếng Trung chủ đề trang điểm sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp khi mua sắm mỹ phẩm, theo dõi các xu hướng làm đẹp và làm việc trong ngành này. Bài viết này Unica đã tổng hợp các từ vựng quan trọng về sản phẩm trang điểm, dụng cụ làm đẹp và hội thoại phổ biến, giúp bạn dễ dàng ứng dụng trong thực tế.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề làm đẹp
Ngành làm đẹp ngày càng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là tại Trung Quốc – một trong những thị trường mỹ phẩm lớn nhất thế giới. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Trung về làm đẹp không chỉ giúp bạn dễ dàng tiếp cận các sản phẩm, dịch vụ mà còn hỗ trợ trong công việc nếu bạn đang làm trong lĩnh vực thẩm mỹ, spa hay mỹ phẩm. Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng về chủ đề làm đẹp mà bạn nên biết.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về chủ đề trang điểm
Từ vựng tiếng Trung trang điểm
Trang điểm là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, giúp mọi người tự tin hơn trong giao tiếp. Nếu bạn yêu thích mỹ phẩm hoặc làm việc trong ngành làm đẹp, việc hiểu và sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Trung về trang điểm sẽ giúp ích rất nhiều, đặc biệt khi mua sắm hoặc học hỏi kỹ thuật trang điểm từ các chuyên gia Trung Quốc. Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng dưới đây.
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
化妆
huàzhuāng
Trang điểm
打扮
dǎ bàn
Làm đẹp, chải chuốt
去死细胞
qù sǐ xìbāo
Tẩy tế bào chết
去黑头
qù hēi tóu
Lấy mụn đầu đen
美容和整形
měiróng hé zhěngxíng
Làm đẹp và phẫu thuật thẩm mỹ
按摩
ànmó
Mát xa, xoa bóp
足疗
zúliáo
Mát xa chân
刮痧
guāshā
Cạo gió
皱纹
zhòuwén
Nếp nhăn
眼袋
yǎndài
Bọng mắt
雀斑
quèbān
Tàn nhang
做面膜
zuò miànmó
Đắp mặt nạ
护肤
hùfū
Dưỡng da
美容
měi róng
Làm đẹp
水疗
shuǐliáo
Trị liệu bằng nước (spa)
修眉
xiūméi
Tỉa lông mày
文身
wénshēn
Xăm mình
纹唇线
wén chún xiàn
Xăm môi
脱毛
tuōmáo
Tẩy lông
瘦身
shòushēn
Giảm béo
抽脂
chōu zhī
Hút mỡ
脂肪
zhīfáng
Mỡ thừa
隆胸
lóngxiōng
Nâng ngực
隆鼻
lóng bí
Nâng mũi
甲片
jiǎ piàn
Móng tay giả
图案
tú’àn
Mẫu vẽ (trên móng, trên da)
割双眼皮
gē shuāng yǎnpí
Cắt mí mắt
粉刺
fěncì
Mụn trứng cá
黑眼圈
hēi yǎnquān
Quầng thâm mắt
牙齿矫正
yáchǐ jiǎozhèng
Niềng răng
涂指甲
tú zhǐjiǎ
Sơn móng tay
甲锉
jiǎ cuò
Dũa móng tay
指甲刀
zhǐjiǎdao
Bấm móng tay
美甲
měijiǎ
Chăm sóc móng tay
指甲油
zhǐjiǎ yóu
Nước sơn móng tay
洗甲油
xǐ jiǎyóu
Nước tẩy sơn móng
整容
zhěngróng
Phẫu thuật thẩm mỹ
洗白
xǐ bái
Tắm trắng
减肥
jiǎn féi
Giảm cân
解剖
jiě pōu
Giải phẫu
审美
shěn měi
Thẩm mỹ
皱痕
zhòu hén
Vết nhăn
焦灼痕
jiāo zhuó hén
Nám da
黑点痕
hēi diǎn hén
Vết tàn nhang
痣
zhì
Nốt ruồi
粉刺
fěncì
Mụn nhọt
痘痘
dòudòu
Mụn bọc, mụn viêm
黑头
hēitóu
Mụn đầu đen
痂子
jiāzi
Vảy mụn
瘊子
hóuzi
Mụn cóc
疱疹
pàozhěn
Mụn nước
毒疮
dúchuāng
Mụn độc
脓
nóng
Mủ
发炎
fāyán
Viêm da
雪花膏
xuě huā gāo
Kem dưỡng da
泥浴
ní yù
Tắm bùn
化妆品
huàzhuāng pǐn
Mỹ phẩm
洗头
xǐ tóu
Gội đầu
烫发
tàng fà
Uốn tóc
剪甲
xiū jiǎn jiǎ
Cắt móng
画甲
huà jiǎ
Vẽ móng
盖甲
gài jiǎ
Đắp móng
洗发水
xǐ fà shuǐ
Dầu gội
润发露
rùn fā lù
Dầu xả
发胶
fà jiāo
Keo xịt tóc
烘发机
hōng fā jī
Máy sấy tóc
油蒸
yóu zhēng
Hấp dầu dưỡng tóc
黥嘴唇
qíng zuǐ chún
Xăm môi
伸直头发
shēn zhí tóu fà
Duỗi tóc
浓妆
nóng zhuāng
Trang điểm đậm
淡妆
dàn zhuāng
Trang điểm nhẹ
卸妆
xiè zhuāng
Tẩy trang
抹防晒霜
mǒ fáng shài shuāng
Bôi kem chống nắng
涂口红
tú kǒu hóng
Thoa son môi
修眉
xiū méi
Tỉa lông mày
画眉毛
huà méi máo
Kẻ lông mày
画眼线
huà yǎn xiàn
Kẻ mắt
涂睫毛膏
tú jié máo gāo
Chuốt mascara
涂粉底
tú fěn dǐ
Đánh phấn nền
涂腮红
tú sāi hóng
Đánh má hồng
夹睫毛
jiā jié máo
Bấm mi
洗脸
xǐ liǎn
Rửa mặt
清洁
qīng jié
Làm sạch da
抹保湿乳液
mǒ bǎo shī rǔ yè
Thoa sữa dưỡng ẩm
敷面膜
fū miàn mó
Đắp mặt nạ dưỡng da
去死皮
qù sǐ pí
Tẩy da chết
护唇
hù chún
Chăm sóc môi
收缩毛孔
shōu suō máo kǒng
Se khít lỗ chân lông
Từ vựng tiếng Trung về các hoạt động khi trang điểm
Từ vựng tiếng Trung đồ trang điểm
Các sản phẩm trang điểm đa dạng từ son môi, kem nền, phấn phủ đến cọ trang điểm, mỗi loại đều có những thuật ngữ riêng trong tiếng Trung. Hiểu rõ những từ vựng này giúp bạn dễ dàng đọc hiểu thành phần mỹ phẩm, hướng dẫn sử dụng cũng như trao đổi với các chuyên gia trong ngành làm đẹp. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Trung về đồ trang điểm mà bạn nên biết.
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
化妆品
huà zhuāng pǐn
Đồ trang điểm
防晒霜
fáng shài shuāng
Kem chống nắng
防晒油
fáng shài yóu
Sữa chống nắng
口红
kǒu hóng
Son môi
唇线笔
chúnxiàn bǐ
Chì kẻ viền môi
唇膏
chún gāo
Son thỏi
唇彩
chún cǎi
Son kem
唇蜜
chún mì
Son bóng
唇釉
chún yòu
Son tint
粉底液
fěn dǐ yè
Kem nền dạng lỏng
粉饼
fěn bǐng
Phấn nén
腮红 / 胭脂
sāi hóng / yān zhī
Phấn má hồng
眉笔
méi bǐ
Chì kẻ mày
睫毛膏
jié máo gāo
Mascara
眼影
yǎn yǐng
Phấn mắt
眼线笔
yǎn xiàn bǐ
Bút kẻ mắt
眼线液笔
yǎn xiàn yè bǐ
Kẻ mắt dạng nước
眼线胶笔
yǎn xiàn jiāo bǐ
Gel kẻ mắt
睫毛夹
jié máo jiā
Kẹp mi
假睫毛
jiǎ jié máo
Mi giả
遮瑕膏
zhē xiá gāo
Kem che khuyết điểm
眼影刷
yǎn yǐng shuā
Cọ tán phấn mắt
眉刷
méi shuā
Cọ chải chân mày
描眉卡
miáo méi kǎ
Khuôn kẻ chân mày
眉粉
méi fěn
Bột tán mày
修眉刀
xiū méi dāo
Dao cạo chân mày
胭脂扫
yān zhī sǎo
Cọ đánh má hồng
化妆棉
huà zhuāng mián
Bông trang điểm
修容饼
xiū róng bǐng
Phấn tạo khối
散粉
sàn fěn
Phấn phủ dạng bột
蜜粉
mì fěn
Phấn phủ kiềm dầu
粉扑
fěn pū
Bông phấn
闪粉
shǎn fěn
Phấn bắt sáng (Highlighter)
护肤品
hù fū pǐn
Sản phẩm chăm sóc da
卸妆液
xiè zhuāng yè
Nước tẩy trang
卸妆油
xiè zhuāng yóu
Dầu tẩy trang
眼霜
yǎn shuāng
Kem dưỡng mắt
面霜
miàn shuāng
Kem dưỡng da mặt
沐浴露
mùyù lù
Sữa tắm
洁面乳 / 洗面奶
jié miàn rǔ / xǐ miàn nǎi
Sữa rửa mặt
乳液
rǔ yè
Sữa dưỡng ẩm
矿泉喷雾
kuàng quán pēn wù
Xịt khoáng
吸油面纸
xī yóu miàn zhǐ
Giấy thấm dầu
晚安面膜
wǎn ān miàn mó
Mặt nạ ngủ
补水面霜
bǔ shuǐ miàn shuāng
Kem dưỡng cấp ẩm
补水面膜
bǔ shuǐ miàn mó
Mặt nạ cấp nước
日霜
rì shuāng
Kem dưỡng ban ngày
晚霜
wǎn shuāng
Kem dưỡng ban đêm
神仙水
shén xiān shuǐ
Nước thần (SK-II)
爽肤水
shuǎng fū shuǐ
Toner
玫瑰水
méiguī shuǐ
Nước hoa hồng
磨砂膏
mó shā gāo
Tẩy da chết cho mặt
眼膜
yǎn mó
Mặt nạ mắt
精华液
jīng huá yè
Serum dưỡng da
化妆水
huà zhuāng shuǐ
Lotion dưỡng da
护手霜
hù shǒu shuāng
Kem dưỡng da tay
指甲油
zhǐ jiǎ yóu
Sơn móng tay
去甲油
qù jiǎ yóu
Nước tẩy sơn móng tay
Từ vựng tiếng Trung về các đồ dùng để trang điểm
Hội thoại tiếng Trung chủ đề làm đẹp
Khi đi mua mỹ phẩm, đến spa hoặc tham gia các khóa học làm đẹp bằng tiếng Trung, việc nắm vững các mẫu hội thoại thông dụng sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và chính xác hơn. Dưới đây là các đoạn hội thoại phổ biến về chủ đề làm đẹp, giúp bạn ứng dụng vào thực tế dễ dàng hơn.
Hội thoại 1: Mua mỹ phẩm dưỡng da
A: 您好,欢迎光临!请问需要什么帮助?
Nín hǎo, huānyíng guānglín! Qǐngwèn xūyào shénme bāngzhù?
Xin chào, chào mừng quý khách! Tôi có thể giúp gì cho bạn?
B: 我想买一款适合干性皮肤的面霜。
Wǒ xiǎng mǎi yī kuǎn shìhé gānxìng pífū de miànshuāng.
Tôi muốn mua một loại kem dưỡng phù hợp với da khô.
A: 这款补水面霜非常适合您的肤质,保湿效果很好。
Zhè kuǎn bǔshuǐ miànshuāng fēicháng shìhé nín de fūzhì, bǎoshī xiàoguǒ hěn hǎo.
Loại kem dưỡng này cấp ẩm rất tốt, rất phù hợp với làn da của bạn.
B: 好的,我买一瓶。
Hǎo de, wǒ mǎi yī píng.
Được, tôi lấy một lọ.
Hội thoại 2: Trang điểm tại cửa hàng
A: 欢迎光临!请问您想体验化妆服务吗?
Huānyíng guānglín! Qǐngwèn nín xiǎng tǐyàn huàzhuāng fúwù ma?
Chào mừng quý khách! Bạn có muốn thử dịch vụ trang điểm không?
B: 是的,我晚上有个重要的晚宴,想化个精致的妆容。
Shì de, wǒ wǎnshàng yǒu gè zhòngyào de wǎnyàn, xiǎng huà gè jīngzhì de zhuāngróng.
Đúng vậy, tối nay tôi có một buổi tiệc quan trọng, muốn trang điểm thật tinh tế.
A: 明白了,我们可以帮您化一个适合晚宴的妆容,包括眼妆和口红搭配。
Míngbai le, wǒmen kěyǐ bāng nín huà yī gè shìhé wǎnyàn de zhuāngróng, bāokuò yǎnzhuāng hé kǒuhóng dāpèi.
Tôi hiểu rồi, chúng tôi có thể trang điểm phù hợp với tiệc tối, bao gồm trang điểm mắt và phối màu son môi.
B: 听起来不错,那就拜托你们了!
Tīng qǐlái bùcuò, nà jiù bàituō nǐmen le!
Nghe hay đấy, vậy nhờ các bạn nhé!
Mẫu hội thoại thường bắt gặp trong chủ đề trang điểm
Hội thoại 3: Tư vấn son môi
A: 您好!请问需要试色口红吗?
Nín hǎo! Qǐngwèn xūyào shì sè kǒuhóng ma?
Xin chào! Bạn có muốn thử màu son không?
B: 是的,我想找一款适合日常使用的口红。
Shì de, wǒ xiǎng zhǎo yī kuǎn shìhé rìcháng shǐyòng de kǒuhóng.
Đúng vậy, tôi muốn tìm một màu son phù hợp để sử dụng hàng ngày.
A: 这款豆沙色和玫瑰色都很适合日常妆容,您可以试一下。
Zhè kuǎn dòushā sè hé méiguī sè dōu hěn shìhé rìcháng zhuāngróng, nín kěyǐ shì yīxià.
Màu hồng đất và hồng cánh hồng này rất phù hợp với trang điểm hàng ngày, bạn có thể thử.
B: 我试试豆沙色吧,看起来挺自然的。
Wǒ shì shì dòushā sè ba, kàn qǐlái tǐng zìrán de.
Tôi sẽ thử màu hồng đất nhé, trông có vẻ rất tự nhiên.
Hội thoại 4: Đặt lịch làm móng
A: 您好!请问需要做美甲吗?
Nín hǎo! Qǐngwèn xūyào zuò měijiǎ ma?
Xin chào! Bạn có muốn làm móng không?
B: 是的,我想做一个法式美甲。
Shì de, wǒ xiǎng zuò yī gè fǎshì měijiǎ.
Đúng vậy, tôi muốn làm móng kiểu Pháp.
A: 可以的,您想要加一些亮片装饰吗?
Kěyǐ de, nín xiǎng yào jiā yīxiē liàngpiàn zhuāngshì ma?
Được ạ, bạn có muốn thêm kim tuyến trang trí không?
B: 好的,加一点点,不要太夸张。
Hǎo de, jiā yī diǎn diǎn, bùyào tài kuāzhāng.
Được, thêm một chút thôi, đừng quá nổi bật.
Kết luận
Việc thành thạo tiếng Trung chủ đề trang điểm không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp mà còn hỗ trợ trong công việc liên quan đến ngành mỹ phẩm và làm đẹp. Nắm vững các thuật ngữ về sản phẩm trang điểm, dụng cụ làm đẹp và hội thoại thông dụng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống thực tế. Hy vọng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để bạn học tập và áp dụng hiệu quả.
19/02/2025
5 Lượt xem

650+ Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, xuất nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế. Việc sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu giúp bạn dễ dàng giao tiếp, xử lý chứng từ và làm việc hiệu quả với đối tác nước ngoài. Bài viết này, Unica sẽ tổng hợp danh sách từ vựng quan trọng về kho vận, thủ tục hải quan, vận tải, hợp đồng mua bán,…
Cách học từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu hiệu quả nhất
Tiếng Trung đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, đặc biệt khi giao thương với Trung Quốc ngày càng phát triển mạnh mẽ. Để nắm vững từ vựng trong ngành này một cách nhanh chóng, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:
Nhóm từ vựng theo chủ đề.
Chia nhỏ từ vựng thành các danh mục cụ thể giúp việc ghi nhớ trở nên dễ dàng hơn. Ví dụ: Hàng hóa và sản phẩm: “商品” (shāngpǐn – sản phẩm), “货物” (huòwù – hàng hóa) hoặc Vận chuyển và giao nhận: “运输” (yùnshū – vận tải), “装卸” (zhuāngxiè – xếp dỡ hàng).
Việc phân loại từ vựng theo chủ đề giúp bạn dễ dàng hệ thống hóa kiến thức và ứng dụng vào thực tế.
Ứng dụng vào tình huống thực tế
Tạo các mẫu câu hoặc tình huống giao tiếp liên quan đến xuất nhập khẩu giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn. Ví dụ: 这批货物什么时候可以发出? (Zhè pī huòwù shénme shíhòu kěyǐ fāchū? – Lô hàng này khi nào có thể xuất đi?).
Việc thực hành với những câu hỏi và câu trả lời thực tế sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng một cách linh hoạt.
Học bằng flashcard hoặc ứng dụng hỗ trợ
Flashcard là công cụ hữu ích giúp ghi nhớ từ vựng. Bạn có thể viết từ tiếng Trung ở một mặt và nghĩa kèm ví dụ ở mặt còn lại. Ngoài ra, các ứng dụng như Anki, Pleco, Quizlet giúp việc học trở nên tiện lợi và hiệu quả hơn.
Đọc tài liệu chuyên ngành
Việc tiếp xúc với hợp đồng, hóa đơn mẫu hay các tài liệu về xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung giúp bạn quen thuộc với các thuật ngữ chuyên ngành. Khi đọc thường xuyên, bạn không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn hiểu rõ cách sử dụng chúng trong bối cảnh thực tế.
Luyện tập thông qua giao tiếp thực tế
Nếu có cơ hội, hãy giao tiếp với đồng nghiệp hoặc đối tác sử dụng tiếng Trung. Việc sử dụng từ vựng trong môi trường làm việc thực tế giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng và tăng khả năng phản xạ ngôn ngữ.
Để học từ vựng hiệu quả bạn nên kết hợp nhiều phương pháp để ghi nhớ nhanh các từ liên quan
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu chi tiết nhất
Ngành xuất nhập khẩu ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt là trong giao thương với Trung Quốc. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn mà còn tạo lợi thế trong các giao dịch thương mại. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu được phân loại theo từng nhóm cụ thể, giúp bạn dễ dàng tra cứu và học tập.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu
Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về kho vận, quản lý kho
Quản lý kho hàng là một trong những khâu quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu. Việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ tiếng Trung liên quan đến kho vận giúp bạn xử lý công việc nhanh chóng, chính xác. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng phổ biến về lĩnh vực này.
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
仓库
cāng kù
Kho
入库单
rù kù dān
Phiếu nhập kho
出库
chū kù
Xuất kho
出厂单
chū chǎng dān
Phiếu xuất xưởng
领料单
lǐng liào dān
Phiếu lĩnh vật liệu
成品入库数量明细表
chéng pǐn rù kù shù liàng míng xì biǎo
Bảng chi tiết số lượng thành phẩm nhập kho
物料收支月报表
wù liào shōu zhī yuè bào biǎo
Báo cáo thu chi vật liệu hàng tháng
下料数量明细表
xià liào shù liàng míng xì biǎo
Bảng số lượng nguyên liệu đã sử dụng
物料管制周表
wù liào guǎn zhì zhōu biǎo
Bảng kiểm soát vật liệu hàng tuần
生管日报表
shēng guǎn rì bào biǎo
Bảng quản lý sản xuất hàng ngày
生产进度表
shēng chǎn jìn dù biǎo
Bảng tiến độ sản xuất
库存量
kù cún liàng
Lượng tồn kho
料品出厂单
liào pǐn chū chǎng dān
Hóa đơn xuất hàng
数量清点
shù liàng qīng diǎn
Kiểm kê số lượng
接单
jiē dān
Tiếp nhận đơn hàng
按时出货
àn shí chū huò
Giao hàng đúng hạn
入库作帐
rù kù zuò zhàng
Ghi sổ nhập kho
包装
bāo zhuāng
Đóng gói
装箱单
zhuāng xiāng dān
Phiếu đóng gói hàng hóa
信用状
xìn yòng zhuàng
Thư tín dụng (L/C)
货物清单
huò wù qīng dān
Danh sách hàng hóa
舱单
cāng dān
Bảng kê khai hàng hóa
保险单
bǎo xiǎn dān
Giấy chứng nhận bảo hiểm
出口保险
chū kǒu bǎo xiǎn
Bảo hiểm xuất khẩu
品质证明书
pǐn zhí zhèng míng shū
Giấy chứng nhận chất lượng
包装清单
bāo zhuāng qīng dān
Danh sách đóng gói
土产品
tǔ chǎn pǐn
Thổ sản
Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về các thủ tục hải quan
Thủ tục hải quan là một bước không thể thiếu trong quá trình xuất nhập khẩu hàng hóa. Để đảm bảo hàng hóa được thông quan nhanh chóng, bạn cần hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến khai báo, kiểm tra, thuế phí,… trong tiếng Trung. Dưới đây là danh sách từ vựng giúp bạn làm việc hiệu quả hơn khi xử lý các thủ tục hải quan.
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
埠头
bù tóu
Bến cảng
海关手续
hǎi guān shǒu xù
Thủ tục hải quan
海关总署
hǎi guān zǒng shǔ
Tổng cục hải quan
海关人员
hǎi guān rén yuán
Nhân viên hải quan
海关报关
hǎi guān bào guān
Khai báo hải quan
海关登记
hǎi guān dēng jì
Đăng ký hải quan
海关放行
hǎi guān fàng xíng
Giấy phép thông quan
海关结关
hǎi guān jié guān
Chứng nhận hoàn tất thủ tục hải quan
海关验关
hǎi guān yàn guān
Kiểm tra hàng hóa hải quan
海关税则
hǎi guān shuì zé
Quy định thuế quan
海关通行证
hǎi guān tōng xíng zhèng
Giấy phép đi lại hải quan
海关证明书
hǎi guān zhèng míng shū
Chứng nhận hải quan
海关申报表
hǎi guān shēn bào biǎo
Tờ khai hải quan
边防检查站
biān fáng jiǎn chá zhàn
Trạm kiểm soát biên phòng
出入境管理
chū rù jìng guǎn lǐ
Quản lý xuất nhập cảnh
入境手续
rù jìng shǒu xù
Thủ tục nhập cảnh
入境签证
rù jìng qiān zhèng
Thị thực nhập cảnh
再入境签证
zài rù jìng qiān zhèng
Visa tái nhập cảnh
过境签证
guò jìng qiān zhèng
Thị thực quá cảnh
出境签证
chū jìng qiān zhèng
Visa xuất cảnh
登记签证
dēng jì qiān zhèng
Thị thực đã đăng ký
访问签证
fǎng wèn qiān zhèng
Visa thăm thân hoặc công tác
签证延期
qiān zhèng yán qí
Gia hạn visa
护照
hù zhào
Hộ chiếu
外交护照
wài jiāo hù zhào
Hộ chiếu ngoại giao
官员护照
guān yuán hù zhào
Hộ chiếu công chức
公事护照
gōng shì hù zhào
Hộ chiếu công vụ
外币申报表
wài bì shēn bào biǎo
Tờ khai ngoại tệ
行李申报表
xíng lǐ shēn bào biǎo
Tờ khai hành lý
国籍
guó jí
Quốc tịch
检验标本
jiǎn yàn biāo běn
Mẫu kiểm nghiệm
检验人
jiǎn yàn rén
Nhân viên kiểm nghiệm
兹证明
zī zhèng míng
Chứng nhận
入境旅客物品申报表
rù jìng lǚ kè wù pǐn shēn bào biǎo
Tờ khai vật dụng cá nhân khi nhập cảnh
Từ vựng tiếng Trung về hải quan là quy trình không thể thiếu khi xuất nhập khẩu
Từ vựng tiếng Trung về logistic trong lĩnh vực thương mại
Logistic đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng và thương mại quốc tế. Hiểu các thuật ngữ logistic bằng tiếng Trung giúp bạn giao tiếp và làm việc hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Danh sách từ vựng dưới đây sẽ hỗ trợ bạn trong việc quản lý vận tải, kho bãi và phân phối hàng hóa.
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
埠头
bù tóu
Bến cảng
海关手续
hǎi guān shǒu xù
Thủ tục hải quan
海关总署
hǎi guān zǒng shǔ
Tổng cục hải quan
海关人员
hǎi guān rén yuán
Nhân viên hải quan
海关报关
hǎi guān bào guān
Khai báo hải quan
海关登记
hǎi guān dēng jì
Đăng ký hải quan
海关放行
hǎi guān fàng xíng
Giấy phép thông quan
海关结关
hǎi guān jié guān
Chứng nhận hoàn tất thủ tục hải quan
海关验关
hǎi guān yàn guān
Kiểm tra hàng hóa hải quan
海关税则
hǎi guān shuì zé
Quy định thuế quan
海关通行证
hǎi guān tōng xíng zhèng
Giấy phép đi lại hải quan
海关证明书
hǎi guān zhèng míng shū
Chứng nhận hải quan
海关申报表
hǎi guān shēn bào biǎo
Tờ khai hải quan
边防检查站
biān fáng jiǎn chá zhàn
Trạm kiểm soát biên phòng
出入境管理
chū rù jìng guǎn lǐ
Quản lý xuất nhập cảnh
入境手续
rù jìng shǒu xù
Thủ tục nhập cảnh
入境签证
rù jìng qiān zhèng
Thị thực nhập cảnh
再入境签证
zài rù jìng qiān zhèng
Visa tái nhập cảnh
过境签证
guò jìng qiān zhèng
Thị thực quá cảnh
出境签证
chū jìng qiān zhèng
Visa xuất cảnh
登记签证
dēng jì qiān zhèng
Thị thực đã đăng ký
访问签证
fǎng wèn qiān zhèng
Visa thăm thân hoặc công tác
签证延期
qiān zhèng yán qí
Gia hạn visa
护照
hù zhào
Hộ chiếu
外交护照
wài jiāo hù zhào
Hộ chiếu ngoại giao
官员护照
guān yuán hù zhào
Hộ chiếu công chức
公事护照
gōng shì hù zhào
Hộ chiếu công vụ
外币申报表
wài bì shēn bào biǎo
Tờ khai ngoại tệ
行李申报表
xíng lǐ shēn bào biǎo
Tờ khai hành lý
国籍
guó jí
Quốc tịch
检验标本
jiǎn yàn biāo běn
Mẫu kiểm nghiệm
检验人
jiǎn yàn rén
Nhân viên kiểm nghiệm
兹证明
zī zhèng míng
Chứng nhận
入境旅客物品申报表
rù jìng lǚ kè wù pǐn shēn bào biǎo
Tờ khai vật dụng cá nhân khi nhập cảnh
Từ vựng tiếng Trung liên quan đến xe container
Xe container là phương tiện chính trong vận tải hàng hóa quốc tế. Việc nắm rõ các thuật ngữ về container, loại xe, tải trọng và các quy định liên quan sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi công việc với đối tác Trung Quốc. Dưới đây là danh sách từ vựng cần thiết trong lĩnh vực này.
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
货柜车
huò guì chē
Xe container
货柜港口
huò guì gǎng kǒu
Cảng container
卡车
kǎ chē
Xe tải
集装箱货运
jí zhuāng xiāng huò yùn
Vận chuyển hàng hóa bằng container
用集装箱装运 (货物), 使 (处) 集装箱化
yòng jí zhuāng xiāng zhuāng yùn (huò wù); shǐ (mǒu chù) jí zhuāng xiāng huà
Đóng hàng vào container
货柜码头
huò guì mǎ tóu
Bến cảng container
容器, 箱, 匣, 集装箱, 货柜
róng qì, xiāng, xiá, jí zhuāng xiāng, huò guì
Thùng chứa hàng lớn (Container – phổ biến loại 20 feet và 40 feet)
Xe container là phương tiện chính trong quá trình xuất nhập khẩu hiện nay
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành logistic về hãng tàu
Vận tải biển là phương thức chủ yếu trong xuất nhập khẩu hàng hóa quốc tế. Để làm việc hiệu quả với các hãng tàu Trung Quốc, bạn cần hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến vận chuyển đường biển, cước phí, hợp đồng thuê tàu,... Dưới đây là danh sách từ vựng chuyên ngành logistic về hãng tàu mà bạn cần biết.
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
货柜车
huò guì chē
Xe container
货柜港口
huò guì gǎng kǒu
Cảng container
卡车
kǎ chē
Xe tải
集装箱货运
jí zhuāng xiāng huò yùn
Vận chuyển hàng hóa bằng container
用集装箱装运 (货物), 使 (处) 集装箱化
yòng jí zhuāng xiāng zhuāng yùn (huò wù); shǐ (mǒu chù) jí zhuāng xiāng huà
Đóng hàng vào container
货柜码头
huò guì mǎ tóu
Bến cảng container
容器, 箱, 匣, 集装箱, 货柜
róng qì, xiāng, xiá, jí zhuāng xiāng, huò guì
Thùng chứa hàng lớn (Container – phổ biến loại 20 feet và 40 feet)
Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về chi phí
Trong quá trình giao thương quốc tế, có rất nhiều loại chi phí phát sinh như phí vận chuyển, thuế nhập khẩu, phí bảo hiểm,... Việc nắm rõ từ vựng tiếng Trung về các khoản chi phí giúp bạn dễ dàng đàm phán và quản lý tài chính hiệu quả. Cùng tìm hiểu những thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực này.
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
关税
guān shuì
Thuế quan
进口税
jìn kǒu shuì
Thuế nhập khẩu
价格谈判
jià gé tán pàn
Đàm phán về giá
支付方式
zhī fù fāng shì
Hình thức thanh toán
现金支付
xiàn jīn zhī fù
Thanh toán bằng tiền mặt
信用支付
xìn yòng zhī fù
Thanh toán qua tín dụng
易货支付
yì huò zhī fù
Thanh toán bằng hàng hóa
支付货币
zhī fù huò bì
Tiền đã thanh toán
临时发票
lín shí fā piào
Hóa đơn tạm thời
确定发票
què dìng fā piào
Hóa đơn xác nhận
最终发票
zuì zhōng fā piào
Hóa đơn cuối cùng
形式发票
xíng shì fā piào
Hóa đơn tạm thời (chiếu lệ)
假定发票
jiǎ dìng fā piào
Hóa đơn giả định
领事发票
lǐng shì fā piào
Hóa đơn lãnh sự
汇票
huì piào
Hối phiếu
索赔
suǒ péi
Yêu cầu bồi thường
索赔期
suǒ péi qí
Thời hạn yêu cầu bồi thường
索赔清单
suǒ péi qīng dān
Danh sách yêu cầu bồi thường
赔偿
péi cháng
Khoản bồi thường
结算
jié suàn
Kết toán
结算方式
jié suàn fāng shì
Hình thức kết toán
现金结算
xiàn jīn jié suàn
Thanh toán bằng tiền mặt
双边结算
shuāng biān jié suàn
Kết toán song phương
多边结算
duō biān jié suàn
Kết toán đa phương
国际结算
guó jì jié suàn
Thanh toán quốc tế
远期汇票
yuǎn qí huì piào
Hối phiếu có kỳ hạn
光票
guāng piào
Hối phiếu trơn (không kèm chứng từ)
跟单汇票
gēn dān huì piào
Hối phiếu kèm chứng từ
执票人汇票
zhí piào rén huì piào
Hối phiếu trả cho người cầm phiếu
承兑
chéng duì
Chấp nhận hối phiếu
背书
bèi shū
Ký hậu hối phiếu
空白背书
kòng bái bèi shū
Ký hậu để trống
限制性背书
xiàn zhì xìng bèi shū
Ký hậu có điều kiện
船边交货
chuán biān jiāo huò
Giao hàng đến cảng
抵押贷款
dǐ yā dài kuǎn
Cho vay thế chấp
仓库的保险
cāng kù de bǎo xiǎn
Bảo hiểm kho bãi
有息贷款
yǒu xī dài kuǎn
Cho vay có lãi suất
无担保贷款
wú dān bǎo dài kuǎn
Cho vay không có bảo đảm
贷款资金
dài kuǎn zī jīn
Quỹ vay vốn
借款
jiè kuǎn
Tiền vay
短期贷款
duǎn qí dài kuǎn
Vay ngắn hạn
长期贷款
cháng qí dài kuǎn
Vay dài hạn
债务
zhài wù
Khoản nợ
负债
fù zhài
Trách nhiệm tài chính
债券发行
zhài quàn fā xíng
Phát hành trái phiếu
实物支付
shí wù zhī fù
Thanh toán bằng hiện vật
资金
zī jīn
Nguồn vốn
资产
zī chǎn
Tài sản
股本
gǔ běn
Vốn cổ phần
资本
zī běn
Vốn đầu tư
结算货币
jié suàn huò bì
Tiền đã được thanh toán
存款
cún kuǎn
Tiền gửi
现金
xiàn jīn
Tiền mặt
货币
huò bì
Đơn vị tiền tệ
实载货吨位
shí zài huò dùn wèi
Trọng tải hàng hóa thực tế
Chi phí là một trong những vấn đề quan trọng trong xuất nhập khẩu
Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về vận tải, vận chuyển
Vận tải đóng vai trò quan trọng trong quá trình lưu thông hàng hóa giữa các quốc gia. Hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Trung về vận chuyển bằng đường bộ, đường biển, đường hàng không,... giúp bạn giao tiếp và làm việc hiệu quả trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng quan trọng dưới đây.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
舱单
cāng dān
Bảng kê khai hàng hóa
埠头
bùtóu
Bến cảng
货柜港口
huòguì gǎngkǒu
Cảng công-ten-nơ
船边交货
chuán biān jiāo huò
Chi phí vận chuyển đến cảng (Không gồm phí bốc hàng lên tàu)
实载货吨位
shí zài huò dùnwèi
Cước chuyên chở hàng hóa
运货代理商
yùn huò dàilǐ shāng
Đại lý tàu biển
交货地点
jiāo huò dìdiǎn
Địa điểm giao hàng
成本加运费
chéngběn jiā yùnfèi
Giá hàng hóa và cước phí (Không gồm bảo hiểm)
到岸价
dào àn jià
Giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí
货交承运人
huò jiāo chéngyùn rén
Giao cho người vận tải
船边交货
chuán biān jiāo huò
Giao dọc mạn tàu
定期交货
dìngqí jiāo huò
Giao hàng định kỳ
仓库交货
cāngkù jiāo huò
Giao hàng tại kho
工厂交货
gōngchǎng jiāo huò
Giao hàng tại xưởng
船上交货
chuánshàng jiāo huò
Giao hàng trên tàu
近期交货
jìnqí jiāo huò
Giao hàng trong thời gian gần
远期交货
yuǎn qí jiāo huò
Giao hàng về sau
边境交货
biānjìng jiāo huò
Giao tại biên giới
货物(船或飞机装载的)
huòwù (chuán huò fēijī zhuāngzǎi de)
Hàng hóa (Vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)
货物保管费
huòwù bǎoguǎn fèi
Phí bảo quản hàng hóa
货物运费
huòwù yùnfèi
Phí vận chuyển hàng hóa
交货方式
jiāo huò fāngshì
Phương thức giao hàng
交货时间
jiāo huò shíjiān
Thời gian giao hàng
集装箱货运
jízhuāngxiāng huòyùn
Vận chuyển hàng hóa bằng container
Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về hợp đồng, chứng từ mua bán
Hợp đồng và chứng từ là yếu tố quan trọng trong mỗi giao dịch xuất nhập khẩu. Việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan giúp bạn soạn thảo, đọc hiểu và xử lý hợp đồng chính xác hơn. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Trung phổ biến về hợp đồng và chứng từ thương mại quốc tế.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
违反合同
Wéifǎn hétóng
Vi phạm hợp đồng
购货合同
Dìnghuò dān
Hợp đồng mua hàng
舱单
Cāng dān
Bảng kê khai hàng hóa
订单
Dìngdān
Đơn đặt hàng
货物原产地证明书
Huòwù yuán chǎndì zhèngmíng shū
Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
长期订单
Chángqí dìngdān
Đơn đặt hàng dài hạn
销售合同
Xiāoshòu hétóng
Hợp đồng tiêu thụ, hợp đồng bán
互惠合同
Hùhuì hétóng
Hợp đồng tương hỗ
合同的签定
Hétóng de qiān dìng
Ký kết hợp đồng
合同的终止
Hétóng de zhōngzhǐ
Đình chỉ hợp đồng
Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về thuế
Thuế xuất nhập khẩu ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành và lợi nhuận trong kinh doanh quốc tế. Để làm việc hiệu quả trong lĩnh vực này, bạn cần nắm rõ các thuật ngữ tiếng Trung liên quan đến thuế suất, chính sách thuế và các khoản phí liên quan. Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng cần biết.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
税收政策
shuìshōu zhèngcè
Chính sách thuế
兹证明
zī zhèngmíng
Chứng nhận, chứng thực
税务机关
shuìwù jīguān
Cơ quan thuế vụ
税务局
shuìwùjú
Cục thuế
关税与消费税局
guānshuì yǔ xiāofèi shuìjú
Cục thuế quan và thuế hàng tiêu dùng
海关登记
hǎiguān dēngjì
Đăng ký hải quan
登记签证
dēngjì qiānzhèng
Đăng ký thị thực
税目
shuìmù
Danh mục thuế
海关证明书
hǎiguān zhèngmíngshū
Giấy chứng nhận hải quan
海关放行
hǎiguān fàngxíng
Giấy chứng nhận thông quan
海关结关
hǎiguān jiéguān
Giấy phép hải quan
海关通行证
hǎiguān tōngxíngzhèng
Giấy thông hành hải quan
海关报关
hǎiguān bàoguān
Khai báo hải quan
保税仓库
bǎoshuì cāngkù
Kho lưu hải quan
海关检查
hǎiguān jiǎnchá
Kiểm tra hải quan
海关人员
hǎiguān rényuán
Nhân viên hải quan
检查人员
jiǎnchá rényuán
Nhân viên kiểm tra
税务员
shuìwùyuán
Nhân viên thuế vụ
估税员
gūshuìyuán
Nhân viên tính thuế
出入境管理
chūrùjìng guǎnlǐ
Quản lý xuất nhập cảnh
海关税则
hǎiguān shuìzé
Quy định thuế hải quan
入境签证
rùjìng qiānzhèng
Thị thực nhập cảnh
证书有效期
zhèngshū yǒuxiàoqī
Thời gian hiệu lực của giấy xác nhận
入境手续
rùjìng shǒuxù
Thủ tục nhập cảnh
关税
guānshuì
Thuế nhập khẩu, thuế hải quan
外币申报表
wàibì shēnbàobiǎo
Tờ khai báo ngoại tệ
通关申报表格
tōngguān shēnbào biǎogé
Tờ khai hải quan
行李申报表
xínglǐ shēnbàobiǎo
Tờ khai hành lý
海关总署
hǎiguān zǒngshǔ
Tổng cục hải quan
边防检查站
biānfáng jiǎncházhàn
Trạm kiểm tra biên phòng
过境签证
guòjìng qiānzhèng
Visa quá cảnh
再入境签证
zàirùjìng qiānzhèng
Visa tái nhập cảnh
出境签证
chūjìng qiānzhèng
Visa xuất cảnh
税款
shuì kuǎn
Thuế
商品和服务税GST
shāngpǐn hé fúwù shuì GST
Thuế giá trị gia tăng (quốc tế)
增值税VAT
zēngzhí shuì VAT
Thuế giá trị gia tăng
特别消费税
tèbié xiāofèishuì
Thuế tiêu thụ đặc biệt
海关代理
hǎiguān dàilǐ
Đại lý hải quan
世界海关组织WCO
shìjiè hǎiguān zǔzhī WCO
Hội đồng hải quan thế giới
普遍优惠制GSP
pǔbiàn yōuhuì zhì GSP
Hệ thống thuế quan ưu đãi phổ cập
全球贸易优惠制GSTP
quánqiú màoyì yōuhuì zhì GSTP
Hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu
进口税
jìnkǒu shuì
Thuế nhập khẩu
出口税
chūkǒu shuì
Thuế xuất khẩu
非关税地区
fēi guānshuì dìqū
Khu phi thuế quan
海关保税仓库
hǎiguān bǎoshuì cāngkù
Kho ngoại quan
Thuế xuất nhập khẩu ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành và lợi nhuận trong kinh doanh quốc tế.
Mẫu hội thoại tiếng Trung về chủ đề xuất nhập khẩu
Trong hoạt động xuất nhập khẩu, giao tiếp với đối tác nước ngoài là kỹ năng thiết yếu. Dưới đây là các mẫu hội thoại tiếng Trung thông dụng giúp bạn tự tin hơn khi đàm phán, thương lượng hoặc xử lý các tình huống thực tế trong giao thương quốc tế.
Đoạn hội thoại 1
A: 你好,李先生!我们公司对贵公司的产品很感兴趣,想了解一下出口流程。
(Nǐ hǎo, Lǐ xiānshēng! Wǒmen gōngsī duì guì gōngsī de chǎnpǐn hěn gǎn xìngqù, xiǎng liǎojiě yīxià chūkǒu liúchéng.)
(Chào anh Lý! Công ty chúng tôi rất quan tâm đến sản phẩm của công ty anh, muốn tìm hiểu về quy trình xuất khẩu.)
B: 你好!我们的出口流程包括订单确认、报关、海运和清关。您打算采购哪些产品呢?
(Nǐ hǎo! Wǒmen de chūkǒu liúchéng bāokuò dìngdān quèrèn, bàoguān, hǎiyùn hé qīngguān. Nín dǎsuàn cǎigòu nǎxiē chǎnpǐn ne?)
(Chào anh! Quy trình xuất khẩu của chúng tôi bao gồm xác nhận đơn hàng, khai báo hải quan, vận chuyển đường biển và thông quan. Anh dự định nhập những sản phẩm nào?)
A: 我们主要想采购电子设备和零配件。请问出口关税是多少?
(Wǒmen zhǔyào xiǎng cǎigòu diànzǐ shèbèi hé líng pèijiàn. Qǐngwèn chūkǒu guānshuì shì duōshǎo?)
(Chúng tôi chủ yếu muốn nhập khẩu thiết bị điện tử và linh kiện. Thuế xuất khẩu là bao nhiêu?)
B: 电子设备的出口关税为5%,但如果您有长期合作计划,我们可以提供优惠价格。
(Diànzǐ shèbèi de chūkǒu guānshuì wèi 5%, dàn rúguǒ nín yǒu chángqī hézuò jìhuà, wǒmen kěyǐ tígōng yōuhuì jiàgé.)
(Thuế xuất khẩu của thiết bị điện tử là 5%, nhưng nếu anh có kế hoạch hợp tác lâu dài, chúng tôi có thể cung cấp giá ưu đãi.)
A: 太好了!我们可以进一步讨论合同细节。
(Tài hǎo le! Wǒmen kěyǐ jìnyībù tǎolùn hétóng xìjié.)
(Tuyệt vời! Chúng ta có thể thảo luận thêm về chi tiết hợp đồng.)
Mẫu hội thoại hải quan trong tiếng Việt
Đoạn hội thoại 2
A: 你好,我的货物已经到达海关,但还没有清关。我该怎么办?
(Nǐ hǎo, wǒ de huòwù yǐjīng dàodá hǎiguān, dàn hái méiyǒu qīngguān. Wǒ gāi zěnme bàn?)
(Chào anh, hàng của tôi đã đến hải quan nhưng chưa được thông quan. Tôi nên làm gì?)
B: 请提供您的提单、商业发票和报关单。我帮您检查是否有缺少文件。
(Qǐng tígōng nín de tídān, shāngyè fāpiào hé bàoguāndān. Wǒ bāng nín jiǎnchá shìfǒu yǒu quēshǎo wénjiàn.)
(Vui lòng cung cấp vận đơn, hóa đơn thương mại và tờ khai hải quan. Tôi sẽ kiểm tra giúp anh xem có thiếu giấy tờ gì không.)
A: 这些文件我都带来了。请问清关需要多长时间?
(Zhèxiē wénjiàn wǒ dōu dài láile. Qǐngwèn qīngguān xūyào duō cháng shíjiān?)
(Tôi đã mang đầy đủ giấy tờ. Xin hỏi quá trình thông quan mất bao lâu?)
B: 如果文件齐全,通常需要1-2天。但如果有额外检查,可能需要更长时间。
(Rúguǒ wénjiàn qíquán, tōngcháng xūyào 1-2 tiān. Dàn rúguǒ yǒu éwài jiǎnchá, kěnéng xūyào gèng cháng shíjiān.)
(Nếu giấy tờ đầy đủ, thường mất 1-2 ngày. Nhưng nếu có kiểm tra bổ sung, có thể sẽ lâu hơn.)
A: 明白了,谢谢您的帮助!
(Míngbái le, xièxiè nín de bāngzhù!)
(Tôi hiểu rồi, cảm ơn anh đã giúp đỡ!)
Tổng kết
Việc trang bị kiến thức về từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và xử lý công việc một cách chuyên nghiệp hơn trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Nắm vững các thuật ngữ về logistic, vận chuyển, hợp đồng, thuế quan không chỉ giúp bạn tự tin trong công việc mà còn mở rộng cơ hội phát triển sự nghiệp. Hy vọng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để bạn học tập và ứng dụng hiệu quả.
17/02/2025
4 Lượt xem

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán thông dụng nhất
Trong lĩnh vực tài chính – kế toán, việc hiểu rõ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán là yếu tố quan trọng giúp bạn giao tiếp, xử lý công việc chính xác hơn. Bài viết này Unica sẽ tổng hợp các thuật ngữ phổ biến theo từng nhóm chủ đề, từ chức vụ, văn kiện, khoản thu chi đến lương bổng, hóa đơn và công nợ, hỗ trợ bạn trong công việc kế toán – kiểm toán tại doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài.
Tiếng Trung chuyên ngành kế toán là gì?
Tiếng Trung chuyên ngành kế toán là một lĩnh vực đặc thù của tiếng Trung, được ứng dụng trong ngành kế toán và tài chính. Do kế toán có nhiều thuật ngữ chuyên môn và khái niệm đặc thù, tiếng Trung kế toán giúp truyền tải những nội dung này một cách chính xác, hỗ trợ giao tiếp và làm việc hiệu quả trong môi trường sử dụng tiếng Trung.
Tiếng Trung chuyên ngành kế toán được ứng dụng trong kế toán, tài chính, kiểm toán, thuế vụ,..
Hiện nay tiếng Trung chuyên ngành kế toán có thể được sử dụng và ứng dụng như sau:
Báo cáo tài chính: Tiếng Trung kế toán được sử dụng để soạn thảo, đọc hiểu và phân tích các báo cáo tài chính của doanh nghiệp Trung Quốc hoặc các công ty có liên kết với thị trường Trung Quốc.
Kiểm toán: Ngôn ngữ này đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động kiểm toán, bao gồm cả kiểm toán nội bộ và kiểm toán độc lập, giúp đảm bảo tính minh bạch trong tài chính doanh nghiệp.
Thuế vụ: Việc nắm vững các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung hỗ trợ thực hiện các nghiệp vụ liên quan đến thuế, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý về thuế tại Trung Quốc.
Tư vấn tài chính: Trong lĩnh vực tư vấn tài chính, tiếng Trung kế toán giúp cung cấp các giải pháp tài chính và kế toán cho doanh nghiệp Trung Quốc cũng như các công ty nước ngoài hoạt động tại Trung Quốc.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành kế toán
Kế toán là một lĩnh vực quan trọng trong kinh doanh và tài chính, đòi hỏi sự chính xác và kỹ năng chuyên môn cao. Đối với những ai đang làm việc hoặc học tập liên quan đến kế toán trong môi trường sử dụng tiếng Trung, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành là vô cùng cần thiết. Dưới đây là danh sách tổng hợp những từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán phổ biến, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào công việc và học tập.
Tổng hợp từ vựng tiếng trung về chuyên ngành kế toán
Từ vựng tiếng Trung ngành kế toán về chức vụ
Trong ngành kế toán, có nhiều vị trí và chức danh khác nhau, mỗi vị trí lại đảm nhận một vai trò cụ thể trong doanh nghiệp. Việc hiểu rõ các chức vụ kế toán bằng tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác mà còn thuận lợi hơn trong công việc. Dưới đây là những thuật ngữ quan trọng về chức vụ kế toán bằng tiếng Trung mà bạn cần biết.
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
会计
Kuàijì
Kế toán
会计主任
Kuàijì zhǔrèn
Kế toán trưởng
会计员
Kuàijì yuán
Nhân viên kế toán
助理会计
Zhùlǐ kuàijì
Trợ lý kế toán
成本会计
Chéngběn kuàijì
Kế toán giá thành
工广会计
Gōng guǎng kuàijì
Kế toán nhà máy
制造会计
Zhìzào kuàijì
Kế toán sản xuất
工业会计
Gōngyè kuàijì
Kế toán công nghiệp
审计长
Shěnjì zhǎng
Kiểm toán trưởng
审计
Shěnjì
Kiểm toán
主管会计
Zhǔguǎn kuàijì
Kiểm soát viên
簿记员
Bùjì yuán
Người giữ sổ sách
计账员
Jì zhàng yuán
Người giữ sổ cái
出纳
Chūnà
Thủ quỹ
档案管理员
Dǎng’àn guǎnlǐ yuán
Nhân viên lưu trữ hồ sơ
单位会计
Dānwèi kuàijì
Văn phòng kế toán
会计程序
Kuàijì chéngxù
Thủ tục kế toán
会计规程
Kuàijì guīchéng
Quy trình kế toán
会计年度
Kuàijì niándù
Năm tài chính
会计期间
Kuàijì qíjiān
Kỳ kế toán
主计法规
Zhǔ jì fǎguī
Pháp quy kế toán thống kê
查帐程序
Chá zhàng chéngxù
Trình tự kiểm toán
定期审计
Dìngqí shěnjì
Kiểm toán định kỳ
特别审计
Tèbié shěnjì
Kiểm toán đặc biệt
巡回审计
Xúnhuí shěnjì
Kiểm toán lưu động
顺查
Shùn chá
Kiểm toán thuận chiều
突击检查
Tújí jiǎnchá
Kiểm toán đột xuất
抽查
Chōuchá
Kiểm tra điểm
跟查
Gēn chá
Kiểm tra theo
逆查
Nì chá
Kiểm tra ngược
精查
Jīng chá
Kiểm tra tỉ mỉ
内部核查
Nèibù héchá
Kiểm tra nội bộ
全部审查
Quánbù shěnchá
Kiểm tra toàn bộ
查帐证据
Chá zhàng zhèngjù
Chứng cứ kiểm toán
搜集材料
Sōují cáiliào
Thu thập tài liệu
复核
Fùhé
Thẩm tra đối chiếu
查帐证明
Chá zhàng zhèngmíng
Chứng nhận kiểm tra sổ sách
查帐日期
Chá zhàng rìqí
Ngày kiểm tra sổ sách
查帐人意见
Chá zhàng rén yìjiàn
Ý kiến của người kiểm toán
Từ vựng tiếng Trung ngành kế toán về văn bản, văn kiện
Các loại văn bản, chứng từ và báo cáo kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc ghi chép, phân tích và quản lý tài chính. Nếu bạn đang làm việc với đối tác hoặc doanh nghiệp Trung Quốc, việc hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ về văn kiện kế toán là điều không thể bỏ qua. Dưới đây là những từ vựng thường gặp trong lĩnh vực này.
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
预算草案
yùsuàn cǎo’àn
Bản dự thảo dự toán
著作权
zhùzuòquán
Bản quyền
在制品
zài zhìpǐn
Bán thành phẩm
损益表
sǔnyì biǎo
Bảng báo cáo lỗ lãi
财务报表
cáiwù bàobiǎo
Bảng báo cáo tài chính
合并决算表
hébìng juésuàn biǎo
Bảng báo cáo tài chính hợp nhất
工作日表
gōngzuò rì biǎo
Bảng báo cáo thời gian làm việc hằng ngày
资产负债表
zīchǎn fùzhài biǎo
Bảng cân đối kế toán
试算表
shì suàn biǎo
Bảng cân đối thử
查账证据
cházhàng zhèngjù
Bằng chứng kế toán
对账单
duì zhàngdān
Bảng đối chiếu nợ
收支对照表
shōu zhī duìzhào biǎo
Bảng đối chiếu thu chi
成本计算表
chéngběn jìsuàn biǎo
Bảng kê giá thành
用料单
yòng liào dān
Bảng kê nguyên vật liệu, phiếu vật tư
库存表
kùcún biǎo
Bảng kê quỹ, bảng báo cáo tiền mặt
银行结单
yínháng jié dān
Bảng kê tài khoản ngân hàng
附表
fù biǎo
Bảng kèm theo
工资单, 工资表
gōngzī dān, gōngzī biǎo
Bảng lương
工资分析表
gōngzī fēnxī biǎo
Bảng phân tích tiền lương
决算表
juésuàn biǎo
Bảng quyết toán
比较表
bǐjiào biǎo
Bảng so sánh
汇总表
huìzǒng biǎo
Bảng tổng hợp thu chi
工资汇总表
gōngzī huìzǒng biǎo
Bảng tổng hợp tiền lương
旬报
xún bào
Báo cáo 10 ngày
年报
niánbào
Báo cáo năm
日报
rìbào
Báo cáo ngày
月报
yuè bào
Báo cáo tháng
Các loại văn bản, chứng từ, báo cáo trong kế toán có nhiệm vụ lưu trữ, ghi chép và phục vụ nhiệm vụ phân tích
Từ vựng tiếng Trung ngành kế toán về chi phí - khoản thu chi
Chi phí và các khoản thu chi là yếu tố cốt lõi trong hoạt động kế toán của doanh nghiệp. Việc ghi chép và quản lý các khoản mục này không chỉ giúp doanh nghiệp kiểm soát tài chính mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến báo cáo kế toán. Dưới đây là những từ vựng quan trọng về chi phí và khoản thu chi trong kế toán bằng tiếng Trung.
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
其它长期应收款项
Qítā chángqí yīng shōu kuǎn xiàng
Các khoản phải thu dài hạn khác
预付款项
Yùfù kuǎnxiàng
Các khoản trả trước
其它预付款项
Qítā yùfù kuǎnxiàng
Các khoản trả trước khác
土地改良物
Tǔdì gǎiliáng wù
Cải tạo đất
土地改良物 -重估增值
Tǔdì gǎiliáng wù -zhòng gū zēngzhí
Cải tạo đất - đánh giá lại tăng
租赁权益改良
Zūlìn quányì gǎiliáng
Cải thiện quyền lợi thuê
直支
zhí zhī
Cấp
财务拨款
cáiwù bōkuǎn
Cấp phát tài chính
支
zhī
Chi
起动费
qǐdòng fèi
Chi phí ban đầu, chi phí sơ bộ
制造费用
zhìzào fèiyòng
Chi phí chế tạo
工厂维持费
gōngchǎng wéichí fèi
Chi phí duy tu bảo dưỡng nhà máy
办公费
bàngōngfèi
Chi phí hành chính, chi phí văn phòng
查账费用
cházhàng fèiyòng
Chi phí kiểm toán
利息费用
lìxí fèiyòng
Chi phí lợi tức
业务费用
yèwù fèiyòng
Chi phí nghiệp vụ
公费
gōng fèi
Chi phí nhà nước
人事费用
rénshì fèiyòng
Chi phí nhân sự
摊派费用
tānpài fèiyòng
Chi phí phân bổ
计算机软件
Jìsuànjī ruǎnjiàn
Chi phí phần mềm máy tính
债券发行成本
Zhàiquàn fāxíng chéngběn
Chi phí phát hành trái phiếu
管理费用
guǎnlǐ fèiyòng
Chi phí quản lý
材料管理费
cáiliào guǎnlǐ fèi
Chi phí quản lý vật liệu
广告费
guǎnggào fèi
Chi phí quảng cáo
临时费
línshí fèi
Chi phí tạm thời
开办费
Kāibàn fèi
Chi phí thành lập
经常费
jīngcháng fèi
Chi phí thường xuyên
递延退休金成本
Dì yán tuìxiū jīn chéngběn
Chi phí tiền trợ cấp hoãn lại
开办费
kāibàn fèi
Chi phí tổ chức, chi phí thành lập (doanh nghiệp)
预付费用
Yùfù fèiyòng
Chi phí trả trước
运输费
Yùnshū fèi
Chi phí vận chuyển
推广费用
Tuīguǎng fèiyòng
Chi phí xúc tiến thương mại
岁出
Suì chū
Chi tiêu hàng năm
额外支出
Éwài zhīchū
Chi tiêu ngoài định mức
浮支
Fú zhī
Chi trội
买卖远汇折价
Mǎimài yuǎn huì zhéjià
Chiết khấu ngoại hối kỳ hạn
应收票据贴现
Yīng shōu piàojù tiēxiàn
Chiết khấu tín phiếu phải thu
开办费
Kāibàn fèi
Chi phí thành lập
债券发行成本
Zhàiquàn fāxíng chéngběn
Chi phí phát hành trái phiếu
原始成本
Yuánshǐ chéngběn
Giá gốc, giá vốn
平均成本
Píngjūn chéngběn
Giá thành bình quân
分部成本
Fēnbù chéngběn
Giá thành bộ phận
主要成本
Zhǔyào chéngběn
Giá thành chủ yếu
分步成本
Fēnbù chéngběn
Giá thành theo giai đoạn
单位成本
Dānwèi chéngběn
Giá thành đơn vị
预计成本
Yùjì chéngběn
Giá thành dự tính
间接成本
Jiànjiē chéngběn
Giá thành gián tiếp
装配成本
Zhuāngpèi chéngběn
Giá thành lắp ráp
原料成本
Yuánliào chéngběn
Giá thành nguyên liệu
装置成本
Zhuāngzhì chéngběn
Giá thành thay thế
分批成本
Fēnpī chéngběn
Giá thành theo lô
实际成本
Shíjì chéngběn
Giá thành thực tế
直接成本
Zhíjiē chéngběn
Giá thành trực tiếp
非常支出
Fēicháng zhīchū
Khoản chi đặc biệt
贷款
Dàikuǎn
Khoản cho vay
存出保证金
Cún chū bǎozhèngjīn
Khoản đặt cọc có thể hoàn lại
明细科目
Míngxì kēmù
Khoản mục chi tiết
预算科目
Yùsuàn kēmù
Khoản mục dự toán
会计科目
Kuàijì kēmù
Khoản mục kế toán
应收帐款
Yīng shōu zhàng kuǎn
Khoản phải thu
暂收款
Zhàn shōu kuǎn
Khoản tạm thu
代收款
Dài shōu kuǎn
Khoản thu hộ
伪应收款
Wèi yīng shōu kuǎn
Khoản thu kê khai giả
代付款
Dài fùkuǎn
Khoản trả hộ
筹备款
Chóubèi kuǎn
Khoản trù bị
循环贷款
Xúnhuán dàikuǎn
Khoản vay tuần hoàn
止付票据
Zhǐ fù piàojù
Chứng từ thanh toán bị đình chỉ
资金周转
Zījīn zhōuzhuǎn
Lưu chuyển vốn
票据贴现
Piàojù tiēxiàn
Chiết khấu hối phiếu
财务预测
Cáiwù yùcè
Dự toán tài chính
预算赤字
Yùsuàn chìzì
Bội chi ngân sách
税前利润
Shuìqián lìrùn
Lợi nhuận trước thuế
净利润
Jìng lìrùn
Lợi nhuận ròng
总收入
Zǒng shōurù
Tổng thu nhập
经营亏损
Jīngyíng kuīsǔn
Lỗ kinh doanh
资本支出
Zīběn zhīchū
Chi tiêu vốn
非经营性支出
Fēi jīngyíng xìng zhīchū
Chi phí phi kinh doanh
固定资产折旧
Gùdìng zīchǎn zhéjiù
Khấu hao tài sản cố định
递延所得税
Dì yán suǒdéshuì
Thuế thu nhập hoãn lại
长期负债
Chángqí fùzhài
Nợ dài hạn
短期借款
Duǎnqí jièkuǎn
Khoản vay ngắn hạn
长期借款
Chángqí jièkuǎn
Khoản vay dài hạn
负债比率
Fùzhài bǐlǜ
Tỷ lệ nợ
利润分配
Lìrùn fēnpèi
Phân phối lợi nhuận
经营活动现金流
Jīngyíng huódòng xiànjīnliú
Dòng tiền hoạt động kinh doanh
投资活动现金流
Tóuzī huódòng xiànjīnliú
Dòng tiền đầu tư
筹资活动现金流
Chóuzī huódòng xiànjīnliú
Dòng tiền tài trợ
现金流量表
Xiànjīn liúliàng biǎo
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
利润表
Lìrùn biǎo
Báo cáo kết quả kinh doanh
资产负债表
Zīchǎn fùzhài biǎo
Bảng cân đối kế toán
经营预算
Jīngyíng yùsuàn
Ngân sách kinh doanh
财务报表
Cáiwù bàobiǎo
Báo cáo tài chính
资本结构
Zīběn jiégòu
Cơ cấu vốn
财务杠杆
Cáiwù gànggǎn
Đòn bẩy tài chính
现金等价物
Xiànjīn děngjiàwù
Tương đương tiền mặt
资产折旧
Zīchǎn zhéjiù
Khấu hao tài sản
应付票据
Yīng fù piàojù
Hối phiếu phải trả
应收票据
Yīng shōu piàojù
Hối phiếu phải thu
资产评估
Zīchǎn pínggū
Định giá tài sản
预提费用
Yùtí fèiyòng
Chi phí dự phòng
预付账款
Yùfù zhàngkuǎn
Khoản trả trước
经营成本
Jīngyíng chéngběn
Chi phí kinh doanh
直接成本
Zhíjiē chéngběn
Chi phí trực tiếp
间接成本
Jiànjiē chéngběn
Chi phí gián tiếp
运营成本
Yùnyíng chéngběn
Chi phí vận hành
生产成本
Shēngchǎn chéngběn
Chi phí sản xuất
营销费用
Yíngxiāo fèiyòng
Chi phí tiếp thị
研发费用
Yánfā fèiyòng
Chi phí nghiên cứu phát triển
管理费用
Guǎnlǐ fèiyòng
Chi phí quản lý
利息支出
Lìxí zhīchū
Chi phí lãi vay
资产减值损失
Zīchǎn jiǎnzhí sǔnshī
Tổn thất giảm giá tài sản
股东权益
Gǔdōng quányì
Vốn chủ sở hữu
营业收入
Yíngyè shōurù
Doanh thu hoạt động
营业利润
Yíngyè lìrùn
Lợi nhuận kinh doanh
总负债
Zǒng fùzhài
Tổng nợ phải trả
净资产
Jìng zīchǎn
Tài sản ròng
财务透明度
Cáiwù tòumíngdù
Minh bạch tài chính
盈亏平衡点
Yíngkuī pínghéng diǎn
Điểm hòa vốn
资产流动性
Zīchǎn liúdòng xìng
Thanh khoản tài sản
资本回报率
Zīběn huíbào lǜ
Tỷ suất lợi nhuận vốn
资产周转率
Zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ
Vòng quay tài sản
固定成本
Gùdìng chéngběn
Chi phí cố định
变动成本
Biàndòng chéngběn
Chi phí biến đổi
成本分摊
Chéngběn fēntān
Phân bổ chi phí
利润预估
Lìrùn yùgū
Dự báo lợi nhuận
应计费用
Yīng jì fèiyòng
Chi phí dồn tích
资本支出预算
Zīběn zhīchū yùsuàn
Ngân sách chi đầu tư
贷款偿还
Dàikuǎn chánghuán
Trả nợ vay
外汇损益
Wàihuì sǔnyì
Lãi lỗ ngoại hối
资本积累
Zīběn jīlěi
Tích lũy vốn
资本配置
Zīběn pèizhì
Phân bổ vốn
资产负债率
Zīchǎn fùzhài lǜ
Hệ số nợ trên tài sản
资产保值
Zīchǎn bǎozhí
Bảo toàn tài sản
投资回收期
Tóuzī huíshōu qī
Thời gian hoàn vốn
财务审计
Cáiwù shěnjì
Kiểm toán tài chính
Từ vựng tiếng Trung ngành kế toán về tài khoản
Trong kế toán, tài khoản được sử dụng để ghi nhận, phân loại và tổng hợp các giao dịch tài chính. Hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến tài khoản kế toán bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn trong môi trường chuyên nghiệp. Dưới đây là những từ vựng quan trọng bạn nên biết.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
编报表
biān bào biǎo
Bảng biên tập
试算表
shì suàn biǎo
Bảng cân đối kế toán
收支对照表
shōu zhī duì zhào biǎo
Bảng đối chiếu thu chi
资产负债表
zīchǎn fù zhài biǎo
Bảng ghi nợ vốn
库存表
kù cún biǎo
Bảng ghi tiền tồn kho
列单
liè dān
Bảng kê khai chi tiết
损益表
sǔnyì biǎo
Bảng kê khai tăng giảm
成本计算表
chéng běn jìsuàn biǎo
Bảng kế toán giá thành
银行结单
yín háng jié dān
Bảng kết toán của ngân hàng
财务报表
cáiwù bào biǎo
Bảng khai báo tài vụ
工资单
gōng zī dān
Bảng lương
工资分析表
gōng zī fēnxī biǎo
Bảng phân tích tiền lương
附表
fù biǎo
Bảng phụ lục
决算表
jué suàn biǎo
Bảng quyết toán
合并决算表
hébìng jué suàn biǎo
Bảng quyết toán hợp nhất
比较表
bǐ jiào biǎo
Bảng so sánh
工资表
gōng zī biǎo
Bảng tiền lương
汇总表
huì zǒng biǎo
Bảng tổng hợp hóa đơn, chứng từ
工资汇总表
gōng zī huì zǒng biǎo
Bảng tổng hợp tiền lương
解款单
jiě kuǎn dān
Bảng thanh toán tiền
工作日报
gōng zuò rìbào
Báo cáo công việc theo ngày
年报
nián bào
Báo cáo năm
日报
rì bào
Báo cáo ngày
旬报
xún bào
Báo cáo tuần
月报
yuè bào
Báo cáo tháng
统计图表
tǒngjì túbiǎo
Biểu đồ thống kê
转帐簿
zhuǎn zhàng bù
Các sổ phụ
转帐
zhuǎn zhàng
Chuyển khoản (thu hoặc chi)
过帐
guò zhàng
Chuyển sổ nợ
簿记
bù jì
Ghi chép sổ sách (kế toán)
记某人帐
jì mǒu rén zhàng
Ghi khoản thiếu chịu (của ai đó) vào sổ
记一笔帐
jì yī bǐ zhàng
Ghi một món nợ
缴款通知单
jiǎo kuǎn tōng zhī dān
Giấy thông báo nộp tiền
三联单
sān lián dān
Hóa đơn ba liên
承销清单
chéng xiāo qīng dān
Hóa đơn bao tiêu
结欠清单
jié qiàn qīng dān
Hóa đơn thanh toán nợ
用料单
yòng liào dān
Hóa đơn vật liệu
单式簿记
dān shì bù jì
Kế toán đơn
复式簿记
fù shì bù jì
Kế toán kép
结帐
jié zhàng
Kết toán sổ sách
记帐符号
jì zhàng fúhào
Kí hiệu ghi nợ
科目符号
kēmù fúhào
Kí hiệu khoản mục
明细科目
míngxì kēmù
Khoản mục chi tiết
会计科目
kuài jì kēmù
Khoản mục kế toán
一笔帐
yī bǐ zhàng
Một món nợ
旧欠帐
jiù qiàn zhàng
Nợ đến hạn phải trả
倒帐
dào zhàng
Nợ đọng
收某人帐
shōu mǒu rén zhàng
Nhận tài khoản (của ai đó)
对帐单
duì zhàng dān
Phiếu kiểm tra đối chiếu
领料单
lǐng liào dān
Phiếu lĩnh vật liệu
主要附表
zhǔyào fù biǎo
Phụ lục chính
总帐
zǒng zhàng
Sổ cái
总分类帐
zǒng fēnlèi zhàng
Sổ phân loại tổng
主帐簿
zhǔ zhàng bù
Sổ tài khoản chính
股东帐
gǔ dōng zhàng
Sổ cái cổ đông
制造费用帐
zhìzào fèiyòng zhàng
Sổ cái chi phí sản xuất
细分类帐
xì fēnlèi zhàng
Sổ cái chi tiết
成本分类帐
chéng běn fēnlèi zhàng
Sổ cái giá thành
原料分类帐
yuán liào fēnlèi zhàng
Sổ cái nguyên liệu
进货分类帐
jìnhuò fēnlèi zhàng
Sổ cái nhập hàng
财产分类帐
cái chǎn fēnlèi zhàng
Sổ cái tài sản
票据簿
piào jù bù
Sổ hóa đơn, sổ biên lai
现金帐
xiàn jīn zhàng
Sổ thu chi tiền mặt
备查帐
bèi chá zhàng
Sổ kế toán ghi nhớ
存货簿
cún huò bù
Sổ lưu giữ hàng hóa
购买簿
gòu mǎi bù
Sổ mua hàng
进货簿
jìn huò bù
Sổ nhập hàng
现金日记簿
xiàn jīn rìjì bù
Sổ nhật kí tiền mặt
商品帐
shāng pǐn zhàng
Sổ sách kế toán hàng hóa
人名帐
rén míng zhàng
Tài khoản cá nhân
客户帐
kèhù zhàng
Tài khoản của khách hàng
营业帐户
yíngyè zhànghù
Tài khoản doanh nghiệp
坏帐
huài zhàng
Tài khoản đáng ngờ
可靠帐
kěkào zhàng
Tài khoản đáng tin cậy
暂计帐
zhàn jì zhàng
Tài khoản ghi tạm
成本帐户
chéng běn zhànghù
Tài khoản giá thành
转换帐
zhuǎn huàn zhàng
Tài khoản hoán chuyển
备查簿
bèi chá bù
Sổ kế toán ghi nhớ
存货簿
cún huò bù
Sổ lưu giữ hàng hóa
购买簿
gòu mǎi bù
Sổ mua hàng
认股簿
rèn gǔ bù
Sổ nhận mua cổ phiếu
进货簿
jìn huò bù
Sổ nhập hàng
日记簿
rìjì bù
Sổ nhật ký
流水帐
liú shuǐ zhàng
Sổ nhật ký kế toán
现金日记簿
xiàn jīn rìjì bù
Sổ nhật ký tiền mặt
商品帐
shāng pǐn zhàng
Sổ sách kế toán hàng hóa
现金帐
xiàn jīn zhàng
Sổ thu chi tiền mặt
人名帐
rén míng zhàng
Tài khoản cá nhân
客户帐
kèhù zhàng
Tài khoản của khách hàng
营业帐户
yíngyè zhànghù
Tài khoản doanh nghiệp
坏帐
huài zhàng
Tài khoản đáng ngờ
可靠帐
kěkào zhàng
Tài khoản đáng tin cậy
暂计帐
zhàn jì zhàng
Tài khoản ghi tạm
成本帐户
chéng běn zhànghù
Tài khoản giá thành
转换帐
zhuǎn huàn zhàng
Tài khoản hoán chuyển
混合帐户
hùnhé zhànghù
Tài khoản hỗn hợp
辅助帐
fǔ zhù zhàng
Tài khoản phụ
暂计帐户
zhàn jì zhànghù
Tài khoản tạm ghi
往来帐户
wǎnglái zhànghù
Tài khoản vãng lai
支票簿
zhī piào bù
Tập ngân phiếu
帐户名称
zhànghù míngchēng
Tên tài khoản
登帐
dēng zhàng
Vào tài khoản
Tài khoản là nơi quan trọng để ghi nhận, phân loại, tổng hợp các giao dịch tài chính
Từ vựng tiếng Trung ngành kế toán về hóa đơn
Hóa đơn là một trong những chứng từ quan trọng nhất trong kế toán, giúp xác nhận các giao dịch mua bán và thanh toán. Việc hiểu rõ các thuật ngữ về hóa đơn kế toán bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn dễ dàng xử lý chứng từ kế toán một cách chính xác. Dưới đây là những từ vựng quan trọng trong chủ đề này.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
票据簿
piào jù bù
Sổ hóa đơn, sổ biên lai
三联单
sān lián dān
Biên lai ba liên
寄销簿
jì xiāo bù
Sổ gửi bán (kí gửi bán)
存货簿
cún huò bù
Sổ lưu giữ hàng hóa
进货簿
jìn huò bù
Sổ nhập hàng
活页簿
huó yè bù
Sổ giấy rời
备查簿
bèi chá bù
Sổ kế toán ghi nhớ
支票簿
zhī piào bù
Tập ngân phiếu
日记簿
rì jì bù
Sổ nhật ký
原始帐簿
yuán shǐ zhàng bù
Sổ kế toán gốc
单式簿记
dān shì bù jì
Kế toán đơn
复式簿记
fù shì bù jì
Kế toán kép
现金日记簿
xiàn jīn rì jì bù
Sổ nhật ký tiền mặt
对帐单
duì zhàng dān
Phiếu đối chiếu công nợ, bảng kiểm tra đối chiếu
领料单
lǐng liào dān
Phiếu lĩnh vật tư
承销清单
chéng xiāo qīng dān
Hóa đơn bao tiêu
结欠清单
jié qiàn qīng dān
Hóa đơn thanh toán công nợ
银行结单
yín háng jié dān
Sao kê tài khoản ngân hàng
缴款通知单
jiǎo kuǎn tōng zhī dān
Giấy báo nộp tiền
科目代号
kē mù dài hào
Mã số tài khoản (khoản mục)
记帐符号
jì zhàng fú hào
Ký hiệu ghi sổ kế toán
活动编号
huó dòng biān hào
Số hiệu hoạt động
科目符号
kē mù fúhào
Ký hiệu khoản mục
科目编号
kē mù biān hào
Số hiệu khoản mục
明细科目
míng xì kē mù
Khoản mục chi tiết
会计科目
kuài jì kē mù
Khoản mục kế toán
Từ vựng tiếng Trung ngành kế toán - kiểm toán
Kiểm toán là quá trình đánh giá, xác minh tính chính xác của các báo cáo tài chính, đảm bảo tính minh bạch và trung thực trong hoạt động kế toán. Nếu bạn đang làm việc hoặc nghiên cứu trong lĩnh vực này, việc nắm vững các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán - kiểm toán là điều cần thiết. Dưới đây là danh sách những thuật ngữ quan trọng nhất.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
审计主任
shěn jì zhǔ rèn
Chủ nhiệm kiểm toán
继续审计
jì xù shěn jì
Kiểm toán tiếp diễn
常年审计
cháng nián shěn jì
Kiểm toán hàng năm
期末审计
qí mò shěn jì
Kiểm toán cuối kỳ
定期审计
dìng qí shěn jì
Kiểm toán định kỳ
特别审计
tè bié shěn jì
Kiểm toán đặc biệt
巡回审计
xún huí shěn jì
Kiểm toán lưu động
顺查
shùn chá
Kiểm tra theo chiều thuận
抽查
chōu chá
Kiểm tra chọn mẫu
跟查
gēn chá
Kiểm tra bám sát
逆查
nì chá
Kiểm tra ngược chiều
清查
qīng chá
Thanh tra tài chính
精查
jīng chá
Kiểm tra chi tiết
找错
zhǎo cuò
Phát hiện lỗi
复核
fù hé
Thẩm tra đối chiếu
查帐程序
chá zhàng chéng xù
Quy trình kiểm toán
突击检查
tú jí jiǎn chá
Kiểm toán đột xuất
查帐人意见
chá zhàng rén yì jiàn
Nhận định của kiểm toán viên
查帐日期
chá zhàng rì qí
Ngày thực hiện kiểm toán
查帐证明
chá zhàng zhèng míng
Chứng nhận kết quả kiểm toán
内部核查
nèi bù hé chá
Kiểm tra nội bộ
全部审查
quán bù shěn chá
Rà soát tổng thể
查帐证据
chá zhàng zhèng jù
Bằng chứng kiểm toán
相互核对
xiāng hù hé duì
Đối chiếu chéo
搜集材料
sōu jí cái liào
Thu thập tài liệu
Kiểm toán là quá trình đánh giá, xác minh tính chính xác của các báo cáo tài chính nhằm đảm bảo tính minh bạch
Từ vựng tiếng Trung ngành kế toán về công nợ
Công nợ là một phần không thể thiếu trong kế toán doanh nghiệp, liên quan đến các khoản phải thu và phải trả. Việc quản lý công nợ hiệu quả giúp doanh nghiệp duy trì dòng tiền ổn định và tránh các rủi ro tài chính. Dưới đây là những từ vựng tiếng Trung thường gặp trong lĩnh vực công nợ kế toán.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
财务结算
cái wù jié suàn
Kết toán tài vụ
结算方式
jié suàn fāng shì
Phương thức kết toán
现金结算
xiàn jīn jié suàn
Thanh toán bằng tiền mặt
双边结算
shuāng biān jié suàn
Kết toán hai bên
多边结算
duō biān jié suàn
Kết toán đa phương
国际结算
guó jì jié suàn
Kết toán quốc tế
结算货币
jié suàn huò bì
Đồng tiền thanh toán
收入
shōu rù
Thu nhập
岁入
suì rù
Doanh thu hàng năm
销货收入
xiāo huò shōu rù
Doanh thu bán hàng
额外收入
é wài shōu rù
Thu nhập ngoài khoản chính
非常收入
fēi cháng shōu rù
Thu nhập bất thường
佣金收入
yōng jīn shōu rù
Thu nhập từ hoa hồng
利息收入
lì xí shōu rù
Thu nhập từ lãi suất
营业外收入
yíng yè wài shōu rù
Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh
非税收收入
fēi shuì shōu shōu rù
Thu nhập phi thuế
岁入分配数
suì rù fēn pèi shù
Số tiền phân bổ thu nhập hàng năm
岁入预算数
suì rù yù suàn shù
Số dự toán thu nhập năm
利润
lì rùn
Lợi nhuận
纯利
chún lì
Lãi ròng
余额
yú é
Số dư
利息
lì xí
Tiền lãi
盘盈
pán yíng
Lợi nhuận kiểm kê
上期结余
shàng qí jié yú
Số dư kỳ trước
资产增值
zī chǎn zēng zhí
Tăng giá trị tài sản
特别公积
tè bié gōng jī
Quỹ tích lũy đặc biệt
法定公积
fǎ dìng gōng jī
Quỹ tích lũy theo luật định
净值
jìng zhí
Giá trị ròng
收益
shōu yì
Lợi ích tài chính
纯收益
chún shōu yì
Lợi nhuận thuần
利息收益
lì xí shōu yì
Lợi nhuận từ tiền lãi
地产收益
dì chǎn shōu yì
Lợi nhuận từ bất động sản
营业收益
yíng yè shōu yì
Lợi nhuận từ kinh doanh
销售收益
xiāo shòu shōu yì
Lợi nhuận từ bán hàng
财务收益
cái wù shōu yì
Lợi nhuận tài chính
资本收益
zī běn shōu yì
Lợi nhuận từ vốn
坐支
zuò zhī
Chi trực tiếp
拨支
bō zhī
Chuyển khoản
直票
zhí piào
Hóa đơn trực tiếp
岁出
suì chū
Chi tiêu hàng năm
支出额
zhī chū é
Tổng chi tiêu
扣借支
kòu jiè zhī
Khấu trừ tạm ứng
非常支出
fēi cháng zhī chū
Chi phí đặc biệt
支付手段
zhī fù shǒu duàn
Phương thức thanh toán
支付命令
zhī fù mìng lìng
Lệnh thanh toán
支付命令
zhī fù mìng lìng
Lệnh chi
预付
yù fù
Dự chi
预算法
yù suàn fǎ
Chuẩn bị dự toán
编预算科目
biān yù suàn kē mù
Khoản mục dự toán
国家预算
guó jiā yù suàn
Dự toán ngân sách
超出预算
chāo chū yù suàn
Dự toán vượt mức
临时预算
lín shí yù suàn
Dự toán tạm thời
追减预算
zhuī jiǎn yù suàn
Giảm bớt dự toán
追加预算
zhuī jiā yù suàn
Tăng thêm dự toán
追加减预算
zhuī jiā jiǎn yù suàn
Tăng và giảm dự toán
债务
zhài wù
Khoản nợ
一笔帐
yī bǐ zhàng
Một khoản nợ
债权
zhài quán
Chủ nợ
毛损
máo sǔn
Tổn thất gộp
仓耗
cāng hào
Hao hụt kho
折耗
shé hào
Khấu hao, chiết khấu
盘损
pán sǔn
Tổn thất xác định
负债
fù zhài
Mắc nợ
赤字
chì zì
Số thâm hụt
蚀本
shí běn
Lỗ vốn
破产
pò chǎn
Phá sản
停业损失
tíng yè sǔn shī
Tổn thất do ngừng hoạt động
无息债务
wú xí zhài wù
Khoản nợ không lãi suất
到期负债
dào qí fù zhài
Khoản nợ đến hạn
流动负债
liú dòng fù zhài
Nợ ngắn hạn
递延负债
dì yán fù zhài
Nợ dài hạn
倒帐
dào zhàng
Nợ xấu
盈亏拨补
yíng kuī bō bǔ
Trích lập dự phòng lỗ lãi
误算
wù suàn
Sai sót trong tính toán
漏记
lòu jì
Ghi chép thiếu sót
误列
wù liè
Liệt kê sai
虚报
xū bào
Khai khống, báo cáo sai
浪费
làng fèi
Lãng phí
不符
bù fú
Không khớp, không phù hợp
错帐
cuò zhàng
Sai sót trong sổ sách
刮擦
guā cā
Xóa bỏ
未清帐
wèi qīng zhàng
Khoản chưa quyết toán
做假帐
zuò jiǎ zhàng
Gian lận sổ sách
虚抬利益
xū tái lì yì
Thổi phồng lợi nhuận
从中揩油
cóng zhōng kāi yóu
Tham ô, biển thủ
记录错误
jì lù cuò wù
Sai sót trong ghi chép
入错科目
rù cuò kē mù
Định khoản sai
数字颠倒
shù zì diān dǎo
Nhầm lẫn số liệu
技术错误
jì shù cuò wù
Lỗi kỹ thuật
计算错误
jì suàn cuò wù
Sai sót tính toán
涂改痕迹
tú gǎi hén jī
Dấu vết sửa đổi
药水擦改
yào shuǐ cā gǎi
Xóa bằng dung dịch tẩy
冲销错误
chōng xiāo cuò wù
Điều chỉnh lỗi sai
混乱帐目
hǔn luàn zhàng mù
Sổ sách lộn xộn
失实记录
shī shí jì lù
Báo cáo không chính xác
伪造单据
wèi zào dān jù
Giả mạo chứng từ
保留改错权
bǎo liú gǎi cuò quán
Quyền sửa lỗi
Từ vựng tiếng Trung ngành kế toán về con số
Kế toán là lĩnh vực liên quan chặt chẽ đến các con số, từ việc ghi chép số liệu, lập báo cáo tài chính đến tính toán chi phí và lợi nhuận. Để làm việc hiệu quả trong môi trường sử dụng tiếng Trung, bạn cần biết cách đọc và viết các con số kế toán một cách chính xác. Dưới đây là những từ vựng quan trọng về con số trong kế toán.
Từ vựng tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
零数
líng shù
Số lẻ
小数
xiǎo shù
Số thập phân
整数
zhěng shù
Số chẵn
无数字
wú shù zì
Số không
个位
gè wèi
Hàng đơn vị
十位
shí wèi
Hàng chục
百位
bǎi wèi
Hàng trăm
千位
qiān wèi
Hàng ngàn
百分比
bǎi fēn bǐ
Tỷ lệ phần trăm
十进制
shí jìn zhì
Hệ thập phân
十六进制
shí liù jìn zhì
Hệ thập lục phân
四舍五入
sì shě wǔ rù
Làm tròn số
相互抵消
xiānghù dǐ xiāo
Triệt tiêu lẫn nhau
少五元钱
shǎo wǔ yuán qián
Thiếu 5 đồng
Con số là một trong những đơn vị quan trọng trong các tài liệu ghi chép của kế toán
Từ vựng tiếng Trung ngành kế toán về lương bổng, phúc lợi
Lương bổng và phúc lợi là những yếu tố quan trọng đối với cả doanh nghiệp và người lao động. Việc nắm vững các thuật ngữ về tiền lương, thưởng và các chế độ đãi ngộ trong kế toán sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn trong lĩnh vực nhân sự - tài chính. Dưới đây là những từ vựng tiếng Trung quan trọng liên quan đến lương bổng và phúc lợi.
Từ vựng tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
底薪
dǐ xīn
Lương cơ bản
双薪
shuāng xīn
Lương kép
退休金
tuì xiū jīn
Lương hưu trí
兼薪
jiān xīn
Lương kiêm nhiệm
加班工资
jiā bān gōng zī
Tiền lương làm thêm giờ
借支
jiè zhī
Ứng trước lương
福利
fú lì
Phúc lợi
员工福利
yuán gōng fú lì
Chế độ phúc lợi nhân viên
医疗补助
yī liáo bǔ zhù
Trợ cấp y tế
生育补助
shēng yù bǔ zhù
Trợ cấp thai sản
全勤奖
quán qín jiǎng
Thưởng chuyên cần
超产奖
chāo chǎn jiǎng
Thưởng sản lượng vượt mức
提高工资
tí gāo gōng zī
Tăng lương
减低工资
jiǎn dī gōng zī
Giảm lương
工资冻结
gōng zī dòng jié
Đóng băng tiền lương
工资差额
gōng zī chā’é
Chênh lệch lương
工资等级
gōng zī děng jí
Bậc lương
津贴
jīn tiē
Phụ cấp
房贴
fáng tiē
Trợ cấp nhà ở
额外津贴
é wài jīn tiē
Phụ cấp thêm ngoài quy định
教育津贴
jiào yù jīn tiē
Phụ cấp giáo dục
职务津贴
zhí wù jīn tiē
Trợ cấp chức vụ
Mẫu hội thoại giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành kế toán
Bên cạnh việc học từ vựng, việc thực hành các mẫu hội thoại thực tế sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Trung một cách trôi chảy trong công việc kế toán. Từ việc trao đổi với đồng nghiệp đến giao dịch với đối tác, những mẫu câu giao tiếp sau đây sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Đoạn hội thoại 1
A: 你们公司正在招聘会计吗?
Nǐmen gōngsī zhèngzài zhāopìn kuàijì ma?
Công ty của các bạn có đang tuyển kế toán không?
B: 是的,我们正在找一个有经验的会计员。
Shì de, wǒmen zhèngzài zhǎo yīgè yǒu jīngyàn de kuàijì yuán.
Đúng vậy, chúng tôi đang cần một kế toán viên có kinh nghiệm.
A: 这个职位的主要工作内容是什么?
Zhège zhíwèi de zhǔyào gōngzuò nèiróng shì shénme?
Công việc chính của vị trí này là gì?
B: 主要负责编制财务报表、审核会计凭证,并确保公司财务状况的准确性。
Zhǔyào fùzé biānzhì cáiwù bàobiǎo, shěnhé kuàijì píngzhèng, bìng quèbǎo gōngsī cáiwù zhuàngkuàng de zhǔquè xìng.
Chủ yếu là lập báo cáo tài chính, kiểm tra chứng từ kế toán và đảm bảo tính chính xác của tình hình tài chính công ty.
A: 需要使用哪些财务软件呢?
Xūyào shǐyòng nǎxiē cáiwù ruǎnjiàn ne?
Cần sử dụng những phần mềm kế toán nào?
B: 我们公司主要使用金蝶和用友等财务软件,你会使用这些软件吗?
Wǒmen gōngsī zhǔyào shǐyòng Jīndié hé Yòngyǒu děng cáiwù ruǎnjiàn, nǐ huì shǐyòng zhèxiē ruǎnjiàn ma?
Công ty chúng tôi chủ yếu sử dụng phần mềm kế toán như Kingdee và UFIDA, bạn có biết dùng chúng không?
A: 我以前用过金蝶,应该能很快上手。
Wǒ yǐqián yòngguò Jīndié, yīnggāi néng hěn kuài shàngshǒu.
Tôi đã từng sử dụng Kingdee trước đây, chắc là có thể làm quen nhanh chóng.
B: 太好了!那请你把简历发给我们,我们安排面试吧!
Tài hǎo le! Nà qǐng nǐ bǎ jiǎnlì fā gěi wǒmen, wǒmen ānpái miànshì ba!
Tuyệt vời! Vậy hãy gửi CV của bạn cho chúng tôi, chúng tôi sẽ sắp xếp một buổi phỏng vấn!
Mẫu đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Trung thường gặp trong lĩnh vực kế toán
Đoạn hội thoại 2
A: 我刚收到工资单,想请教几个问题。
Wǒ gāng shōudào gōngzī dān, xiǎng qǐngjiào jǐ gè wèntí.
Tôi vừa nhận được bảng lương, tôi có một số câu hỏi muốn hỏi.
B: 当然,请问你有什么问题?
Dāngrán, qǐngwèn nǐ yǒu shénme wèntí?
Tất nhiên, bạn có câu hỏi gì?
A: 我的工资比上个月少了一点,这是怎么回事?
Wǒ de gōngzī bǐ shàng gè yuè shǎo le yīdiǎn, zhè shì zěnme huí shì?
Lương của tôi tháng này ít hơn tháng trước một chút, tại sao vậy?
B: 让我查一下。你的加班时长比上个月少了,所以加班费减少了。
Ràng wǒ chá yīxià. Nǐ de jiābān shícháng bǐ shàng gè yuè shǎo le, suǒyǐ jiābān fèi jiǎnshǎo le.
Để tôi kiểm tra. Thời gian tăng ca của bạn tháng này ít hơn tháng trước, nên tiền tăng ca giảm đi.
A: 明白了。那为什么我的个人所得税增加了呢?
Míngbái le. Nà wèishéme wǒ de gèrén suǒdéshuì zēngjiā le ne?
Tôi hiểu rồi. Nhưng tại sao thuế thu nhập cá nhân của tôi lại tăng lên?
B: 因为你的基本工资提高了,所以扣税部分也增加了。
Yīnwèi nǐ de jīběn gōngzī tígāo le, suǒyǐ kòushuì bùfèn yě zēngjiā le.
Vì lương cơ bản của bạn đã tăng lên, nên phần thuế bị trừ cũng tăng theo.
A: 这样啊。那社保和公积金的扣除比例有变化吗?
Zhèyàng a. Nà shèbǎo hé gōngjījīn de kòuchú bǐlì yǒu biànhuà ma?
Vậy à. Thế tỷ lệ khấu trừ bảo hiểm xã hội và quỹ nhà ở có thay đổi không?
B: 没有,还是按照国家规定的比例扣除。
Méiyǒu, háishì ànzhào guójiā guīdìng de bǐlì kòuchú.
Không, vẫn được khấu trừ theo tỷ lệ quy định của nhà nước.
A: 好的,谢谢你的解答!
Hǎo de, xièxiè nǐ de jiědá!
Được rồi, cảm ơn bạn đã giải thích!
B: 不客气,如果还有问题,随时找我。
Bù kèqì, rúguǒ hái yǒu wèntí, suíshí zhǎo wǒ.
Không có gì, nếu còn câu hỏi nào khác, cứ hỏi tôi nhé.
Tổng kết
Việc trang bị từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp chuyên môn, làm việc hiệu quả với đối tác và đồng nghiệp quốc tế. Hãy học và ứng dụng ngay những thuật ngữ này để cải thiện năng lực chuyên môn, góp phần phát triển sự nghiệp trong ngành tài chính – kế toán!
15/02/2025
17 Lượt xem

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung trong công xưởng, nhà máy
Trong môi trường công xưởng, nhà máy, giao tiếp hiệu quả là yếu tố quan trọng giúp công việc vận hành trơn tru. Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung trong công xưởng không chỉ giúp bạn dễ dàng trao đổi với đồng nghiệp, cấp trên mà còn tăng cơ hội thăng tiến trong công việc. Qua bài viết dưới đây, Unica sẽ tổng hợp các thuật ngữ quan trọng về chức vụ, thiết bị, an toàn lao động, quản lý sản xuất,... giúp bạn sử dụng tiếng Trung một cách tự tin và chính xác trong môi trường làm việc.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung trong công xưởng, nhà máy
Tiếng Trung được sử dụng rộng rãi trong các môi trường làm việc tại công xưởng, nhà máy, đặc biệt là với các doanh nghiệp có vốn đầu tư từ Trung Quốc hoặc hợp tác sản xuất với đối tác Trung Quốc. Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung trong công xưởng không chỉ giúp nâng cao hiệu suất làm việc mà còn hỗ trợ trong giao tiếp, quản lý và đảm bảo an toàn lao động. Dưới đây là danh sách các từ vựng quan trọng mà bạn cần biết.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung trong công xưởng và nhà máy
Từ vựng tiếng Trung về công xưởng, nhà xưởng, nhà máy
Trong lĩnh vực sản xuất, việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến nhà xưởng, công xưởng, nhà máy là rất quan trọng. Những từ vựng này thường xuyên xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn vận hành, quy trình sản xuất, và giao tiếp nội bộ. Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng giúp bạn dễ dàng sử dụng trong thực tế.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
电力工厂
diànlì gōngchǎng
Công xưởng điện
印刷工厂
yìnshuā gōngchǎng
Công xưởng in
炼油工厂
liànyóu gōngchǎng
Công xưởng lọc dầu
石化工厂
shíhuà gōngchǎng
Công xưởng hóa chất
木材工厂
mùcái gōngchǎng
Công xưởng gỗ
陶瓷工厂
táocí gōngchǎng
Công xưởng gốm sứ
钢铁工厂
gāngtiě gōngchǎng
Công xưởng gang thép
造纸工厂
zàozhǐ gōngchǎng
Công xưởng giấy
塑料工厂
sùliào gōngchǎng
Công xưởng nhựa
制革工厂
zhìgé gōngchǎng
Xưởng sản xuất da
皮鞋工厂
píxié gōngchǎng
Công xưởng giày da
染料工厂
rǎnliào gōngchǎng
Công xưởng nhuộm
电子工厂
diànzǐ gōngchǎng
Công xưởng điện tử
机器工厂
jīqì gōngchǎng
Công xưởng cơ khí
钢铁厂
gāngtiě chǎng
Nhà máy thép
水泥厂
shuǐní chǎng
Nhà máy xi măng
纱线厂
shā xiàn chǎng
Nhà máy sợi
砖厂
zhuān chǎng
Nhà máy gạch
服装厂
fúzhuāng chǎng
Nhà máy may mặc
火力发电厂
huǒlì fādiàn chǎng
Nhà máy nhiệt điện
水力发电厂
shuǐlì fādiàn chǎng
Nhà máy thủy điện
Từ vựng tiếng Trung về chức vụ trong công xưởng
Mỗi công xưởng hay nhà máy đều có hệ thống tổ chức rõ ràng với nhiều vị trí khác nhau, từ cấp quản lý đến nhân viên kỹ thuật và công nhân. Hiểu được từ vựng tiếng Trung về chức vụ trong công xưởng sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi công việc, phân công nhiệm vụ và tương tác với đồng nghiệp một cách hiệu quả hơn.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
经理
jīnglǐ
Giám đốc
福理
fù lǐ
Phó giám đốc
襄理
xiānglǐ
Trợ lý giám đốc
处长
chùzhǎng
Trưởng phòng
副处长
fù chùzhǎng
Phó phòng
课长
kèzhǎng
Giám đốc bộ phận
助理
zhùlǐ
Trợ lý
领班
lǐng bān
Trưởng nhóm
副组长
fù zǔzhǎng
Tổ phó
管理师
guǎnlǐ shī
Bộ phận quản lý
组长
zǔ zhǎng
Tổ trưởng
管理员
guǎnlǐ yuán
Quản lý
工程师
gōngchéngshī
Kỹ sư
专员
zhuān yuán
Chuyên gia
系统工程师
xìtǒng gōngchéngshī
Kỹ sư hệ thống
技术员
jìshù yuán
Kỹ thuật viên
策划工程师
cèhuà gōngchéngshī
Kỹ sư kế hoạch
主任工程师
zhǔrèn gōngchéngshī
Kỹ sư trưởng
专案工程师
zhuānàn gōngchéngshī
Kỹ sư dự án
高级技术员
gāojí jìshù yuán
Kỹ thuật viên cao cấp
顾问工程师
gùwèn gōngchéngshī
Kỹ sư tư vấn
高级工程师
gāojí gōngchéngshī
Kỹ sư cao cấp
助理技术员
zhùlǐ jìshù yuán
Trợ lý kỹ thuật
作业员
zuòyè yuán
Nhân viên tác nghiệp
厂长
chǎngzhǎng
Xưởng trưởng
副厂长
fù chǎngzhǎng
Phó xưởng
工人
gōngrén
Công nhân
计件工
jìjiàn gōng
Công nhân ăn lương sản phẩm
合同工
hétonggōng
Công nhân hợp đồng
技工
jìgōng
Công nhân kỹ thuật
老工人
lǎo gōngrén
Công nhân lâu năm
童工
tónggōng
Lao động trẻ em
维修工
wéixiū gōng
Công nhân sửa chữa
临时工
línshí gōng
Công nhân thời vụ
先进工人
xiānjìn gōngrén
Công nhân tiên tiến
青工
qīnggōng
Công nhân trẻ
厂医
chǎng yī
Nhân viên y tế nhà máy
会计、会计师
kuàijì, kuàijìshī
Kế toán
仓库
cāngkù
Kho
工程师
gōngchéngshī
Kỹ sư
学徒
xuétú
Người học việc
科员
kē yuán
Nhân viên
推销员
tuīxiāo yuán
Nhân viên bán hàng
出勤计时员
chūqín jìshí yuán
Nhân viên chấm công
检验工
jiǎnyàn gōng
Nhân viên kiểm phẩm
品质检验员、质检员
pǐnzhì jiǎnyàn yuán, zhìjiǎn yuán
Nhân viên kiểm tra chất lượng
炊事员
chuīshì yuán
Nhân viên nhà bếp
公关员
gōngguān yuán
Nhân viên quan hệ công chúng
食堂管理员
shítáng guǎnlǐyuán
Nhân viên quản lý nhà ăn
企业管理人员
qǐyè guǎnlǐ rényuán
Nhân viên quản lý xí nghiệp
采购员
cǎigòu yuán
Nhân viên thu mua
绘图员
huì tú yuán
Nhân viên vẽ kỹ thuật
女工
nǚgōng
Nữ công nhân
Để dễ dàng quản lý thì công xưởng cũng có nhiều chức vụ nhằm quản lý hiệu quả công việc tốt hơn
Từ vựng tiếng Trung về chế độ, lương thưởng trong công xưởng
Chế độ đãi ngộ, tiền lương, phụ cấp và các khoản thưởng là những vấn đề quan trọng đối với người lao động. Nếu bạn làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về chế độ, lương thưởng trong công xưởng sẽ giúp bạn hiểu rõ các quyền lợi và nghĩa vụ của mình. Dưới đây là những từ vựng quan trọng trong lĩnh vực này.
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
全薪
quán xīn
Lương đầy đủ
半薪
bàn xīn
Nửa mức lương
工资制度
gōngzī zhìdù
Chế độ tiền lương
奖金制度
jiǎngjīn zhìdù
Chế độ tiền thưởng
会客制度
huìkè zhìdù
Chế độ tiếp khách
年工资
nián gōngzī
Lương tính theo năm
月工资
yuè gōngzī
Lương tháng
周工资
zhōu gōngzī
Lương theo tuần
日工资
rì gōngzī
Lương theo ngày
计件工资
jìjiàn gōngzī
Lương theo sản phẩm
保健费
bǎojiànfèi
Tiền bảo vệ sức khỏe
加班费
jiābān fèi
Tiền tăng ca
奖金
jiǎngjīn
Tiền thưởng
工资标准
gōngzī biāozhǔn
Tiêu chuẩn lương
工资差额
gōngzī chà’é
Mức chênh lệch lương
工资水平
gōngzī shuǐpíng
Mức lương
工资基金
gōngzī jījīn
Quỹ lương
工资級別
gōngzī jíbié
Các bậc lương
工资冻结
gōngzī dòngjié
Cố định tiền lương
工资名单
gōngzī míngdān
Danh sách lương
定额制度
dìng’é zhìdù
Chế độ định mức
夜班津贴
yè bān jīntiē
Phụ cấp ca đêm
劳动安全
láodòng ānquán
An toàn lao động
生产安全
shēngchǎn ānquán
An toàn sản xuất
劳动保险
láodòng bǎoxiǎn
Bảo hiểm lao động
安全措施
ānquán cuòshī
Biện pháp an toàn
Từ vựng tiếng Trung về tổ chức phòng ban
Mỗi công xưởng, nhà máy đều có các bộ phận với chức năng riêng biệt để đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra trơn tru. Từ vựng tiếng Trung về tổ chức phòng ban sẽ giúp bạn hiểu rõ cách phân chia các phòng ban trong công ty, cũng như vai trò của từng bộ phận trong hoạt động sản xuất.
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
工厂医务室
gōngchǎng yīwù shì
Phòng y tế nhà máy
党委办公室
dǎngwěi bàngōngshì
Văn phòng đảng ủy
团委办公室
tuánwěi bàngōngshì
Văn phòng đoàn thanh niên
厂长办公室
chǎngzhǎng bàngōngshì
Văn phòng giám đốc
技术研究所
jìshù yánjiū suǒ
Viện nghiên cứu kỹ thuật
车间
chējiān
Phân xưởng
保卫科
bǎowèi kē
Phòng bảo vệ
环保科
huánbǎo kē
Phòng bảo vệ môi trường
工艺科
gōngyì kē
Phòng công nghệ
政工科
zhènggōng kē
Phòng công tác chính trị
供销科
gōngxiāo kē
Phòng cung tiêu
会计室
kuàijì shì
Phòng kế toán
人事科
rénshì kē
Phòng nhân sự
生产科
shēngchǎn kē
Phòng sản xuất
财务科
cáiwù kē
Phòng tài vụ
设计科
shèjì kē
Phòng thiết kế
组织科
zǔzhī kē
Phòng tổ chức
运输科
yùnshū kē
Phòng vận tải
Ở công xưởng vẫn cần sự kết hợp giữa các phòng ban để đạt hiệu quả tốt nhất
Từ vựng tiếng Trung về thiết bị, máy móc trong công xưởng
Trong quá trình làm việc tại công xưởng, nhân viên thường xuyên phải sử dụng và vận hành các thiết bị, máy móc. Do đó, hiểu biết về từ vựng tiếng Trung về thiết bị, máy móc trong công xưởng sẽ giúp bạn dễ dàng đọc hướng dẫn sử dụng, trao đổi công việc và đảm bảo vận hành máy móc một cách an toàn, hiệu quả.
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
锯床
jùchuáng
Máy cưa
挖土机
wā tǔ jī
Máy đào đất
测距仪
cè jù yí
Máy đo khoảng cách
测音器
cè yīn qì
Máy đo ồn
全站仪
quánzhànyí
Máy đo tọa độ
机砖制造
jīzhuān zhìzào
Máy đóng gạch
电焊机
diànhàn jī
Máy hàn
冲击电钻
chōngjī diàn zuān
Máy đục bê tông
气压缩机
qì yā suō jī
Máy nén khí
推土机
tuī tǔ jī
Máy ủi đất
铲石机
chǎn shí jī
Máy xúc đá
打桩机
dǎ zhuāng jī
Máy đóng cọc
分配阀
fēnpèi fá
Van ngăn kéo
摩擦片隔离架
mócā piàn gélí jià
Vách ngăn số
增压器
zēng yā qì
Turbo
工作泵连接轴
gōngzuò bèng liánjiē zhóu
Trục lai bơm nâng hạ
转向油泵连接法兰
zhuǎnxiàng yóubèng liánjiē fǎ lán
Trục lai bơm lái
动臂缸油封
dòng bì gāng yóufēng
Phớt nâng hạ
转斗缸油封
zhuǎn dòu gāng yóufēng
Phớt lật
转向缸油封
zhuǎnxiàng gāng yóufēng
Phớt lái
止动盘
zhǐ dòng pán
Phanh trục
摩擦衬块总成
mócā chèn kuài zǒng chéng
Má phanh
精滤器
jīng lǜqì
Lọc tinh
机油滤清器
jīyóu lǜ qīng qì
Lọc nhớt
空滤器
kōng lǜqì
Lọc gió
轮辋总成
lúnwǎng zǒng chéng
La răng
全车垫
quán chē diàn
Gioăng tổng thành
加力器修理包
jiā lì qì xiūlǐ bāo
Gioăng phớt tổng phanh
密封圈
mìfēng quān
Gioăng phớt hộp số
行星轮架
xíngxīng lún jià
Giá đỡ
制动盘
zhì dòng pán
Đĩa phanh
推拉软轴
tuīlā ruǎn zhóu
Dây điều khiển
起动机
qǐdòng jī
Củ đề
圆柱销
yuánzhù xiāo
Chốt định vị
水泵组件
shuǐbèng zǔjiàn
Bơm nước
工作泵
gōngzuò bèng
Bơm nâng hạ
齿轮泵
chǐlún bèng
Bơm công tắc
组合阀;装配件
zǔhé fá; zhuāng pèijiàn
Bộ chia hơi
圆锥滚子轴
yuánzhuī gǔn zi zhóu
Bi
轴齿轮
zhóu chǐlún
Bánh răng lái bơm
倒档行星轮总成
dàodǎng xíngxīng lúnzǒngchéng
Bánh răng hộp số
飞轮齿圈
fēilún chǐquān
Bánh răng bánh đà
Từ vựng tiếng Trung về sản xuất và kỹ thuật trong công xưởng
Ngành công nghiệp sản xuất đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận, từ khâu thiết kế, chế tạo đến kiểm tra chất lượng sản phẩm. Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về sản xuất và kỹ thuật trong công xưởng giúp bạn hiểu rõ quy trình vận hành, công đoạn sản xuất và các yêu cầu kỹ thuật liên quan.
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
质量
zhìliàng
Chất lượng
标准
biāozhǔn
Tiêu chuẩn
规格
guīgé
Quy cách
型号
xínghào
Model
效率
xiàolǜ
Hiệu suất
节约
jiéyuē
Tiết kiệm
Một số hoạt động sản xuất và kỹ thuật trong công xưởng
Từ vựng tiếng Trung về an toàn và bảo hộ lao động trong công xưởng
An toàn lao động là yếu tố quan trọng trong bất kỳ môi trường sản xuất nào. Nắm được từ vựng tiếng Trung về an toàn và bảo hộ lao động trong công xưởng giúp người lao động tuân thủ đúng quy định, phòng tránh tai nạn và đảm bảo môi trường làm việc an toàn.
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
安全
ānquán
An toàn
危险
wēixiǎn
Nguy hiểm
防护服
fánghù fú
Đồ bảo hộ lao động
帽子
màozi
Mũ bảo hộ
耳塞
ěrsāi
Nút tai chống ồn
护目镜
hùmùjìng
Kính bảo hộ mắt
防护手套
fánghù shǒutào
Găng tay bảo hộ
消防器材
xiāofáng qìcái
Thiết bị phòng cháy chữa cháy
应急出口
yīngjí chūkǒu
Lối thoát hiểm
Từ vựng tiếng Trung về quản lý và chất lượng sản phẩm trong công xưởng
Kiểm soát chất lượng sản phẩm là một trong những khâu quan trọng trong sản xuất công nghiệp. Việc hiểu rõ từ vựng tiếng Trung về quản lý và chất lượng sản phẩm trong công xưởng sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi về tiêu chuẩn kỹ thuật, kiểm tra chất lượng và các quy định kiểm soát lỗi sản phẩm.
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
管理
guǎnlǐ
Quản lý
质量控制
zhìliàng kòngzhì
Kiểm soát chất lượng
生产计划
shēngchǎn jìhuà
Kế hoạch sản xuất
缺陷
quēxiàn
Khuyết điểm, lỗi
反馈
fǎnkuì
Phản hồi
审核
shěnhé
Kiểm tra, duyệt
标准
biāozhǔn
Tiêu chuẩn
评估
pínggū
Đánh giá
纠正措施
jiūzhèng cuòshī
Biện pháp khắc phục
责任人
zérèn rén
Người chịu trách nhiệm
Việc quản lý chất lượng sản phẩm trong công xưởng giúp đảm bảo chất lượng đầu ra
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề liên quan trong công xưởng
Ngoài các thuật ngữ chuyên ngành, còn có nhiều từ vựng liên quan đến các lĩnh vực khác trong công xưởng như nguyên vật liệu, vận chuyển, kho bãi hay các quy trình sản xuất. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Trung về chủ đề liên quan trong công xưởng giúp bạn mở rộng vốn từ và ứng dụng trong công việc hàng ngày.
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
冷饮费
lěngyǐn fèi
Chi phí nước uống
就业
jiùyè
Có việc làm
出勤
chūqín
Đi làm
病假条
bìngjià tiáo
Đơn xin nghỉ ốm
解雇
jiěgù
Đuổi việc, sa thải
失业
shīyè
Thất nghiệp
开除
kāi chú
Khai trừ
記過
jì guò
Ghi lỗi
管理效率
guǎnlǐ xiàolǜ
Hiệu quả quản lý
奖状
jiǎngzhuàng
Bằng khen
物质奖励
wùzhí jiǎnglì
Khen thưởng vật chất
警告处分
jǐng gào chǔfēn
Kỷ luật cảnh cáo
管理技能
guǎnlǐ jìnéng
Kỹ năng quản lý
婚假
hūnjià
Nghỉ cưới
产假
chǎnjià
Nghỉ đẻ
缺勤
quēqín
Nghỉ làm
病假
bìng jià
Nghỉ ốm
事假
shìjià
Nghỉ vì việc riêng
工资袋
gōngzī dài
Phong bì tiền lương
管理方法
guǎnlǐ fāngfǎ
Phương pháp quản lý
品质管制
pǐnzhí guǎnzhì
Quản lý chất lượng
民主管理
mínzhǔ guǎnlǐ
Quản lý dân chủ
计划管理
jìhuà guǎnlǐ
Quản lý kế hoạch
科学管理
kēxué guǎnlǐ
Quản lý khoa học
技术管理
jìshù guǎnlǐ
Quản lý kỹ thuật
生产管理
shēngchǎn guǎnlǐ
Quản lý sản xuất
工商事故
gōngshāng shìgù
Sự cố tai nạn lao động
工商
gōngshāng
Tai nạn lao động
临时解雇
línshí jiěgù
Tạm thời đuổi việc
安全操作
ānquán cāozuò
Thao tác an toàn
出勤率
chūqín lǜ
Tỷ lệ đi làm
工资率
gōngzī lǜ
Tỷ lệ lương
缺勤率
quēqín lǜ
Tỷ lệ nghỉ làm
Mẫu giao tiếp tiếng Trung trong công xưởng
Bên cạnh việc học từ vựng, nắm vững các mẫu câu giao tiếp tiếng Trung trong công xưởng sẽ giúp bạn ứng dụng vào thực tế một cách hiệu quả hơn. Dưới đây là những mẫu câu phổ biến thường xuyên được sử dụng trong các tình huống giao tiếp tại nhà máy, công xưởng, giúp bạn tự tin hơn khi làm việc với đồng nghiệp và quản lý.
Chào hỏi cấp trên
Việc chào hỏi cấp trên đúng cách thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp trong môi trường làm việc. Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến:
……,您好! / ……, nín hǎo! (Chào ngài …!)
VD: 陈经理,您好!(Chén jīnglǐ, nín hǎo!)
(Chào giám đốc Trần!)
王厂长,您好! (Wáng chǎngzhǎng, nín hǎo!)
(Chào quản đốc Vương!)
……,早上 / 中午 / 下午好! / ……, zǎoshang / zhōngwǔ / xiàwǔ hǎo! (Chào buổi sáng / buổi trưa / buổi chiều)
VD: 赵经理,中午好!(Zhào jīnglǐ, zhōngwǔ hǎo!)
(Chào buổi trưa, giám đốc Triệu!)
Xin nghỉ phép
Khi có việc cá nhân hoặc lý do sức khỏe, bạn cần xin phép nghỉ làm một cách lịch sự và rõ ràng.: ……,我明天想请假 / ……, wǒ míngtiān xiǎng qǐngjià (Tôi muốn xin nghỉ ngày mai.)
王经理,我家里有一件急事,我今天想请假。(Wáng jīnglǐ, wǒ jiālǐ yǒu yī jiàn jíshì, suǒyǐ wǒ jīntiān xiǎng qǐngjià.) - Giám đốc Vương, tôi có việc gia đình gấp nên xin phép nghỉ hôm nay.
王经理,我感冒了,要去看医生,所以我今天想请假。(Wáng jīnglǐ, wǒ gǎnmào le, yào qù kàn yīshēng, suǒyǐ wǒ jīntiān xiǎng qǐngjià.) - Giám đốc Vương, tôi bị cảm, cần đi khám bác sĩ nên xin nghỉ hôm nay.
陈经理,我想请产假 / 丧假 / 婚假。(Chén jīnglǐ, wǒ xiǎng qǐng chǎnjià / sāngjià / hūnjià.) - Giám đốc Trần, tôi muốn xin nghỉ thai sản / nghỉ tang / nghỉ cưới..
Mẫu câu hội thoại giao tiếp thường thấy trong môi trường công xưởng, nhà máy
Xin đến muộn
Nếu bạn có việc đột xuất và không thể đến công ty đúng giờ, hãy xin phép một cách lịch sự.
老板,请允许我今天要晚三十分钟。
(Lǎobǎn, qǐng yǔnxǔ wǒ jīntiān yào wǎn sānshí fēnzhōng.)
(Sếp ơi, hôm nay cho phép tôi đến muộn 30 phút ạ.)
请允许我来晚一个小时好吗?
(Qǐng yǔnxǔ wǒ lái wǎn yī gè xiǎoshí hǎo ma?)
(Xin phép cho tôi đến muộn một tiếng được không?)
Xin thôi việc
Nếu bạn muốn nghỉ việc, hãy trình bày lý do một cách lịch sự và chuyên nghiệp.
在公司工作一年中,我学到了很多知识与技能。但是,出于个人原因提出辞职,望领导批准。
(Zài gōngsī gōngzuò yī nián zhōng, wǒ xué dàole hěnduō zhīshì yǔ jìnéng. Dànshì, chūyú gèrén yuányīn tíchū cízhí, wàng lǐngdǎo pīzhǔn.)
(Trong 1 năm làm việc tại công ty, tôi đã học được rất nhiều kiến thức và kỹ năng. Tuy nhiên, do lý do cá nhân, tôi xin nghỉ việc, mong ban lãnh đạo phê chuẩn.)
我一直在努力,但我觉得这种工作对我不合适。
(Wǒ yīzhí zài nǔlì, dàn wǒ juéde zhè zhǒng gōngzuò duì wǒ bù héshì.)
(Tôi luôn cố gắng, nhưng tôi cảm thấy công việc này không phù hợp với mình.)
Một số câu giao tiếp trong công xưởng thường dùng khác
Ngoài các tình huống trên, dưới đây là một số mẫu câu tiếng Trung thường dùng trong công xưởng giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn:
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
小心
Xiǎoxīn
Cẩn thận
注意安全
Zhùyì ānquán
Chú ý an toàn
请带上安全带
Qǐng dài shàng ānquán dài
Vui lòng thắt dây an toàn
早班八点开始
Zǎo bān bā diǎn kāishǐ
Ca sáng bắt đầu lúc 8h
该下班了
Gāi xiàbān le
Đến giờ tan làm rồi
累了吗
Lèile ma
Đã mệt chưa?
今天又得加班了
Jīntiān yòu děi jiābān le
Hôm nay lại phải tăng ca rồi
老板的心情最近不好
Lǎobǎn de xīnqíng zuìjìn bù hǎo
Dạo này sếp không vui
老板在美国出差
Lǎobǎn zài měiguó chūchāi
Sếp đang công tác tại Mỹ
他最近总是迟到
Tā zuìjìn zǒng shì chídào
Anh ta dạo này hay đi trễ
迟到五分钟会被罚款
Chídào wǔ fēnzhōng huì bèi fákuǎn
Đi trễ 5 phút sẽ bị phạt
开会时不能接电话
Kāihuì shí bùnéng jiē diànhuà
Trong lúc họp không được nghe điện thoại
Tổng kết
Học từ vựng tiếng Trung trong công xưởng không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn nâng cao năng lực làm việc, đặc biệt đối với những ai đang làm trong các doanh nghiệp có vốn đầu tư từ Trung Quốc hoặc Đài Loan. Việc sử dụng đúng thuật ngữ chuyên ngành sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn, làm việc hiệu quả hơn và tạo ấn tượng chuyên nghiệp trong mắt nhà quản lý. Hy vọng danh sách từ vựng và mẫu câu trong bài viết sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình học tập và ứng dụng thực tế.
15/02/2025
13 Lượt xem

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung thương mại kèm ví dụ và mẫu câu
Trong lĩnh vực kinh doanh, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung thương mại sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với đối tác, khách hàng quốc tế. Qua bài viết này, Unica sẽ tổng hợp những từ vựng phổ biến, mẫu câu thường gặp trong giao dịch, đàm phán, marketing và các đoạn hội thoại thực tế, giúp bạn ứng dụng dễ dàng vào công việc.
Từ vựng tiếng Trung thương mại thông dụng
Trong môi trường kinh doanh, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung thương mại là yếu tố quan trọng giúp bạn dễ dàng giao tiếp, thương lượng và ký kết hợp đồng với đối tác. Dưới đây là những từ vựng phổ biến nhất trong lĩnh vực thương mại, giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc.
Bảng một số từ vựng tiếng Trung thương mại thường gặp
Tiếng Trung
Phiên âm
Loại từ
Dịch nghĩa
业务
yèwù
Danh từ
Kinh doanh, nghiệp vụ
增长
zēngzhǎng
Động từ
Tăng trưởng
产品
chǎnpǐn
Danh từ
Sản phẩm
价格
jiàgé
Danh từ
Giá
管理
guǎnlǐ
Động từ
Quản trị, quản lý
经济
jīngjì
Danh từ
Nền kinh tế
风险
fēngxiǎn
Danh từ
Rủi ro
贷款
dàikuǎn
Danh từ
Khoản vay
大盘
dàpán
Danh từ
Vốn lớn, vốn hóa lớn
行业
hángyè
Danh từ
Ngành
基金
jījīn
Danh từ
Quỹ, ngân quỹ
金融
jīnróng
Danh từ
Tài chính
生产
shēngchǎn
Động từ
Sản xuất
询盘
xún pán
Danh từ
Chào giá
发盘
fā pán
Danh từ
Hỏi giá
实盘
shí pán
Danh từ
Người chào giá
公司
gōngsī
Danh từ
Công ty
市场
shìchǎng
Danh từ
Thị trường
企业
qǐyè
Danh từ
Xí nghiệp, doanh nghiệp
投资
tóuzī
Động từ
Đầu tư
银行
yínháng
Danh từ
Ngân hàng
美元
měiyuán
Danh từ
Đô la Mỹ
资金
zījīn
Danh từ
Vốn
行情
hángqíng
Danh từ
Giá thị trường
下跌
xiàdié
Động từ
Mất, rớt (giá)
人民币
rénmínbì
Danh từ
Nhân dân tệ
大幅
dàfú
Trạng từ
Biên độ lớn
改革
gǎigé
Danh từ/Động từ
Cải cách
全球
quánqiú
Danh từ
Toàn cầu
经营
jīngyíng
Động từ
Kinh doanh, quản lý
财经
cáijīng
Danh từ
Kinh tế tài chính
客户
kèhù
Danh từ
Khách hàng
上市
shàngshì
Động từ
Phát hành (niêm yết một công ty trên thị trường chứng khoán)
上市公司
shàngshì gōngsī
Danh từ
Công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán
交易
jiāoyì
Danh từ/Động từ
Giao dịch
监管
jiānguǎn
Động từ
Trông nom, giám sát
上涨
shàngzhǎng
Động từ
Tăng lên
销售
xiāoshòu
Danh từ/Động từ
Bán
走势
zǒushì
Danh từ
Xu hướng
股票
gǔpiào
Danh từ
Cổ phiếu
个股
gègǔ
Danh từ
Cổ phần riêng lẻ
发行
fāxíng
Động từ
Phát hành
资产
zīchǎn
Danh từ
Vốn, tài sản
品牌
pǐnpái
Danh từ
Thương hiệu, nhãn hiệu
保险
bǎoxiǎn
Danh từ
Bảo hiểm
交货时间
jiāo huò shíjiān
Danh từ
Thời gian giao hàng
交货地点
jiāo huò dìdiǎn
Danh từ
Địa điểm giao hàng
交货方式
jiāo huò fāngshì
Danh từ
Phương thức giao hàng
货物运费
huòwù yùnfèi
Danh từ
Phí vận chuyển hàng hóa
货物保管费
huòwù bǎoguǎn fèi
Danh từ
Phí bảo quản hàng hóa
工厂交货
gōngchǎng jiāo huò
Danh từ
Giao hàng tại xưởng
(启运港)船边交货
(Qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò
Danh từ
Giao dọc mạn tàu
船上交货
chuánshàng jiāo huò
Danh từ
Giao hàng trên tàu
货交承运人(指定地点)
huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn)
Danh từ
Giao cho người vận tải
仓库交货
cāngkù jiāo huò
Danh từ
Giao hàng tại kho
边境交货
biānjìng jiāo huò
Danh từ
Giao tại biên giới
近期交货
jìnqí jiāo huò
Danh từ
Giao hàng vào thời gian gần, giao hạn gần
远期交货
yuǎn qí jiāo huò
Danh từ
Giao hàng về sau, giao sau
定期交货
dìngqí jiāo huò
Danh từ
Giao hàng định kỳ
消费者
xiāofèi zhě
Danh từ
Khách hàng
采购
cǎigòu
Danh từ/Động từ
Mua hàng, thu mua
供应
gōngyìng
Danh từ/Động từ
Cung ứng, cung cấp
供应链
gōngyìng liàn
Danh từ
Chuỗi cung ứng
市场
shìchǎng
Danh từ
Thị trường
市场营销
shìchǎng yíngxiāo
Danh từ
Tiếp thị, marketing
物流
wùliú
Danh từ
Logistics, vận chuyển hàng hóa
分销
fēnxiāo
Danh từ/Động từ
Phân phối, phân phối hàng hóa
生产
shēngchǎn
Danh từ/Động từ
Sản xuất
生产线
shēngchǎnxiàn
Danh từ
Dây chuyền sản xuất
生产成本
shēngchǎn chéngběn
Danh từ
Chi phí sản xuất
进口
jìnkǒu
Danh từ/Động từ
Nhập khẩu
出口
chūkǒu
Danh từ/Động từ
Xuất khẩu
关税
guānshuì
Danh từ
Thuế quan
贸易
màoyì
Danh từ
Thương mại, buôn bán
贸易协定
màoyì xiédìng
Danh từ
Hiệp định thương mại
自由贸易
zìyóu màoyì
Danh từ
Thương mại tự do
关税壁垒
guānshuì bìlěi
Danh từ
Rào cản thuế quan
非关税壁垒
fēi guānshuì bìlěi
Danh từ
Rào cản phi thuế quan
经济特区
jīngjì tèqū
Danh từ
Khu kinh tế đặc biệt
进口许可证
jìnkǒu xǔkězhèng
Danh từ
Giấy phép nhập khẩu
出口许可证
chūkǒu xǔkězhèng
Danh từ
Giấy phép xuất khẩu
海关
hǎiguān
Danh từ
Hải quan
货运代理
huòyùn dàilǐ
Danh từ
Đại lý vận chuyển hàng hóa
运输合同
yùnshū hétóng
Danh từ
Hợp đồng vận chuyển
托运
tuōyùn
Động từ
Gửi vận chuyển (hàng hóa)
保险费
bǎoxiǎn fèi
Danh từ
Phí bảo hiểm
违约
wéiyuē
Động từ
Vi phạm hợp đồng
违约金
wéiyuē jīn
Danh từ
Tiền phạt vi phạm hợp đồng
竞争
jìngzhēng
Danh từ/Động từ
Cạnh tranh
竞争对手
jìngzhēng duìshǒu
Danh từ
Đối thủ cạnh tranh
独家代理
dújiā dàilǐ
Danh từ
Đại lý độc quyền
经销商
jīngxiāo shāng
Danh từ
Nhà phân phối, đại lý kinh doanh
促销
cùxiāo
Danh từ/Động từ
Khuyến mãi, xúc tiến bán hàng
返利
fǎnlì
Danh từ/Động từ
Hoàn tiền, hoàn chiết khấu
现金流
xiànjīn liú
Danh từ
Dòng tiền
财务报表
cáiwù bàobiǎo
Danh từ
Báo cáo tài chính
利润
lìrùn
Danh từ
Lợi nhuận
毛利
máolì
Danh từ
Lợi nhuận gộp
净利
jìnglì
Danh từ
Lợi nhuận ròng
预算
yùsuàn
Danh từ
Ngân sách, dự toán
资金
zījīn
Danh từ
Vốn, quỹ
投资
tóuzī
Danh từ/Động từ
Đầu tư
投资回报
tóuzī huíbào
Danh từ
Lợi tức đầu tư (ROI)
资本
zīběn
Danh từ
Tư bản, vốn
资产
zīchǎn
Danh từ
Tài sản
固定资产
gùdìng zīchǎn
Danh từ
Tài sản cố định
流动资产
liúdòng zīchǎn
Danh từ
Tài sản lưu động
负债
fùzhài
Danh từ
Nợ phải trả
长期负债
chángqī fùzhài
Danh từ
Nợ dài hạn
短期负债
duǎnqī fùzhài
Danh từ
Nợ ngắn hạn
贷款
dàikuǎn
Danh từ/Động từ
Khoản vay, vay vốn
银行贷款
yínháng dàikuǎn
Danh từ
Khoản vay ngân hàng
利息
lìxī
Danh từ
Lãi suất, tiền lãi
利率
lìlǜ
Danh từ
Tỷ lệ lãi suất
财政
cáizhèng
Danh từ
Tài chính, ngân sách nhà nước
预算赤字
yùsuàn chìzì
Danh từ
Thâm hụt ngân sách
税收
shuìshōu
Danh từ
Thuế thu nhập, thuế doanh nghiệp
增值税
zēngzhí shuì
Danh từ
Thuế giá trị gia tăng (VAT)
所得税
suǒdé shuì
Danh từ
Thuế thu nhập
关税
guānshuì
Danh từ
Thuế quan
财报
cáibào
Danh từ
Báo cáo tài chính
年度报告
niándù bàogào
Danh từ
Báo cáo hàng năm
现金流量表
xiànjīn liúliàng biǎo
Danh từ
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
损益表
sǔnyì biǎo
Danh từ
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
资产负债表
zīchǎn fùzhài biǎo
Danh từ
Bảng cân đối kế toán
股份
gǔfèn
Danh từ
Cổ phần
股票
gǔpiào
Danh từ
Cổ phiếu
股东
gǔdōng
Danh từ
Cổ đông
股权
gǔquán
Danh từ
Quyền cổ đông, quyền sở hữu cổ phần
证券
zhèngquàn
Danh từ
Chứng khoán
证券市场
zhèngquàn shìchǎng
Danh từ
Thị trường chứng khoán
证券交易
zhèngquàn jiāoyì
Danh từ
Giao dịch chứng khoán
证券公司
zhèngquàn gōngsī
Danh từ
Công ty chứng khoán
交易所
jiāoyì suǒ
Danh từ
Sàn giao dịch
股票市场
gǔpiào shìchǎng
Danh từ
Thị trường cổ phiếu
股票交易
gǔpiào jiāoyì
Danh từ
Giao dịch cổ phiếu
期货
qīhuò
Danh từ
Hợp đồng tương lai
期权
qīquán
Danh từ
Quyền chọn (options)
基金
jījīn
Danh từ
Quỹ đầu tư
风险投资
fēngxiǎn tóuzī
Danh từ
Đầu tư mạo hiểm
私募股权
sīmù gǔquán
Danh từ
Vốn cổ phần tư nhân
市场份额
shìchǎng fèn'é
Danh từ
Thị phần
市场营销
shìchǎng yíngxiāo
Danh từ
Tiếp thị thị trường
品牌推广
pǐnpái tuīguǎng
Danh từ/Động từ
Quảng bá thương hiệu
品牌战略
pǐnpái zhànlüè
Danh từ
Chiến lược thương hiệu
市场定位
shìchǎng dìngwèi
Danh từ
Định vị thị trường
消费者行为
xiāofèizhě xíngwéi
Danh từ
Hành vi người tiêu dùng
客户满意度
kèhù mǎnyì dù
Danh từ
Mức độ hài lòng của khách hàng
竞争对手
jìngzhēng duìshǒu
Danh từ
Đối thủ cạnh tranh
竞争优势
jìngzhēng yōushì
Danh từ
Lợi thế cạnh tranh
价格策略
jiàgé cèlüè
Danh từ
Chiến lược giá cả
促销活动
cùxiāo huódòng
Danh từ
Hoạt động khuyến mãi
广告投放
guǎnggào tóufàng
Danh từ
Đặt quảng cáo
品牌忠诚度
pǐnpái zhōngchéng dù
Danh từ
Độ trung thành với thương hiệu
渠道管理
qúdào guǎnlǐ
Danh từ
Quản lý kênh phân phối
供应链
gōngyìng liàn
Danh từ
Chuỗi cung ứng
物流管理
wùliú guǎnlǐ
Danh từ
Quản lý hậu cần
电子商务
diànzǐ shāngwù
Danh từ
Thương mại điện tử
网络营销
wǎngluò yíngxiāo
Danh từ
Tiếp thị trực tuyến
搜索引擎优化
sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà
Danh từ
Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO)
在线广告
zàixiàn guǎnggào
Danh từ
Quảng cáo trực tuyến
社交媒体营销
shèjiāo méitǐ yíngxiāo
Danh từ
Tiếp thị mạng xã hội
电子支付
diànzǐ zhīfù
Danh từ
Thanh toán điện tử
移动支付
yídòng zhīfù
Danh từ
Thanh toán di động
互联网金融
hùliánwǎng jīnróng
Danh từ
Tài chính internet
区块链技术
qūkuài liàn jìshù
Danh từ
Công nghệ blockchain
数字货币
shùzì huòbì
Danh từ
Tiền kỹ thuật số
人工智能
réngōng zhìnéng
Danh từ
Trí tuệ nhân tạo
大数据分析
dà shùjù fēnxī
Danh từ
Phân tích dữ liệu lớn
云计算
yún jìsuàn
Danh từ
Điện toán đám mây
供应链管理
gōngyìng liàn guǎnlǐ
Danh từ
Quản lý chuỗi cung ứng
物流成本
wùliú chéngběn
Danh từ
Chi phí hậu cần
国际贸易
guójì màoyì
Danh từ
Thương mại quốc tế
进出口
jìnchūkǒu
Danh từ
Xuất nhập khẩu
关税
guānshuì
Danh từ
Thuế quan
贸易壁垒
màoyì bìlěi
Danh từ
Rào cản thương mại
自由贸易区
zìyóu màoyì qū
Danh từ
Khu vực thương mại tự do
经济特区
jīngjì tèqū
Danh từ
Đặc khu kinh tế
经济全球化
jīngjì quánqiúhuà
Danh từ
Toàn cầu hóa kinh tế
贸易协定
màoyì xiédìng
Danh từ
Hiệp định thương mại
供应商
gōngyìng shāng
Danh từ
Nhà cung cấp
采购
cǎigòu
Danh từ/Động từ
Mua hàng, thu mua
订单管理
dìngdān guǎnlǐ
Danh từ
Quản lý đơn hàng
库存管理
kùcún guǎnlǐ
Danh từ
Quản lý tồn kho
生产计划
shēngchǎn jìhuà
Danh từ
Kế hoạch sản xuất
质量控制
zhìliàng kòngzhì
Danh từ
Kiểm soát chất lượng
客户关系管理
kèhù guānxì guǎnlǐ
Danh từ
Quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
售后服务
shòuhòu fúwù
Danh từ
Dịch vụ sau bán hàng
业务拓展
yèwù tuòzhǎn
Danh từ
Mở rộng kinh doanh
市场调查
shìchǎng diàochá
Danh từ
Nghiên cứu thị trường
经济周期
jīngjì zhōuqī
Danh từ
Chu kỳ kinh tế
通货膨胀
tōnghuò péngzhàng
Danh từ
Lạm phát
经济衰退
jīngjì shuāituì
Danh từ
Suy thoái kinh tế
资本市场
zīběn shìchǎng
Danh từ
Thị trường vốn
外汇交易
wàihuì jiāoyì
Danh từ
Giao dịch ngoại hối
利润率
lìrùn lǜ
Danh từ
Tỷ suất lợi nhuận
成本控制
chéngběn kòngzhì
Danh từ
Kiểm soát chi phí
财务报表
cáiwù bàobiǎo
Danh từ
Báo cáo tài chính
资产负债表
zīchǎn fùzhài biǎo
Danh từ
Bảng cân đối kế toán
现金流量
xiànjīn liúliàng
Danh từ
Dòng tiền
投资
tóuzī
Danh từ/Động từ
Đầu tư
股市
gǔshì
Danh từ
Thị trường chứng khoán
股票
gǔpiào
Danh từ
Cổ phiếu
债券
zhàiquàn
Danh từ
Trái phiếu
风险管理
fēngxiǎn guǎnlǐ
Danh từ
Quản lý rủi ro
资本运作
zīběn yùnzuò
Danh từ
Vận hành vốn
资产管理
zīchǎn guǎnlǐ
Danh từ
Quản lý tài sản
融资
róngzī
Danh từ/Động từ
Huy động vốn, tài trợ
贷款
dàikuǎn
Danh từ/Động từ
Khoản vay, vay vốn
货币政策
huòbì zhèngcè
Danh từ
Chính sách tiền tệ
财政政策
cáizhèng zhèngcè
Danh từ
Chính sách tài chính
经济增长
jīngjì zēngzhǎng
Danh từ
Tăng trưởng kinh tế
产业链
chǎnyè liàn
Danh từ
Chuỗi ngành công nghiệp
创业
chuàngyè
Danh từ/Động từ
Khởi nghiệp
企业家精神
qǐyèjiā jīngshén
Danh từ
Tinh thần doanh nhân
营销策略
yíngxiāo cèlüè
Danh từ
Chiến lược marketing
品牌管理
pǐnpái guǎnlǐ
Danh từ
Quản lý thương hiệu
电子商务
diànzǐ shāngwù
Danh từ
Thương mại điện tử
B2B (企业对企业)
qǐyè duì qǐyè
Danh từ
Mô hình kinh doanh B2B (Doanh nghiệp với Doanh nghiệp)
B2C (企业对消费者)
qǐyè duì xiāofèi zhě
Danh từ
Mô hình kinh doanh B2C (Doanh nghiệp với Khách hàng)
O2O (线上到线下)
xiànshàng dào xiànxià
Danh từ
Mô hình kinh doanh O2O (Online to Offline)
供应链金融
gōngyìng liàn jīnróng
Danh từ
Tài chính chuỗi cung ứng
物流管理
wùliú guǎnlǐ
Danh từ
Quản lý logistics
进口许可证
jìnkǒu xǔkězhèng
Danh từ
Giấy phép nhập khẩu
出口退税
chūkǒu tuìshuì
Danh từ
Hoàn thuế xuất khẩu
关税减免
guānshuì jiǎnmiǎn
Danh từ
Miễn giảm thuế quan
贸易顺差
màoyì shùnchā
Danh từ
Thặng dư thương mại
贸易逆差
màoyì nìchā
Danh từ
Thâm hụt thương mại
经济合作
jīngjì hézuò
Danh từ
Hợp tác kinh tế
国际投资
guójì tóuzī
Danh từ
Đầu tư quốc tế
直接投资
zhíjiē tóuzī
Danh từ
Đầu tư trực tiếp
间接投资
jiànjiē tóuzī
Danh từ
Đầu tư gián tiếp
外商投资
wàishāng tóuzī
Danh từ
Đầu tư nước ngoài
外资企业
wàizī qǐyè
Danh từ
Doanh nghiệp vốn nước ngoài
合资企业
hézī qǐyè
Danh từ
Doanh nghiệp liên doanh
独资企业
dúzī qǐyè
Danh từ
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài
关税
guānshuì
Danh từ
Thuế quan
免税
miǎnshuì
Danh từ/Động từ
Miễn thuế
贸易壁垒
màoyì bìlěi
Danh từ
Rào cản thương mại
贸易协定
màoyì xiédìng
Danh từ
Hiệp định thương mại
经济特区
jīngjì tèqū
Danh từ
Đặc khu kinh tế
自由贸易区
zìyóu màoyì qū
Danh từ
Khu thương mại tự do
经济全球化
jīngjì quánqiúhuà
Danh từ
Toàn cầu hóa kinh tế
经济一体化
jīngjì yìtǐhuà
Danh từ
Hội nhập kinh tế
经济复苏
jīngjì fùsū
Danh từ
Phục hồi kinh tế
经济衰退
jīngjì shuāituì
Danh từ
Suy thoái kinh tế
通货膨胀
tōnghuò péngzhàng
Danh từ
Lạm phát
通货紧缩
tōnghuò jǐnsuō
Danh từ
Giảm phát
汇率
huìlǜ
Danh từ
Tỷ giá hối đoái
货币贬值
huòbì biǎnzhí
Danh từ
Đồng tiền mất giá
货币升值
huòbì shēngzhí
Danh từ
Đồng tiền tăng giá
经济结构调整
jīngjì jiégòu tiáozhěng
Danh từ
Điều chỉnh cơ cấu kinh tế
生产成本
shēngchǎn chéngběn
Danh từ
Chi phí sản xuất
运营成本
yùnyíng chéngběn
Danh từ
Chi phí vận hành
利润率
lìrùn lǜ
Danh từ
Tỷ suất lợi nhuận
经济周期
jīngjì zhōuqī
Danh từ
Chu kỳ kinh tế
供需关系
gōng xū guānxì
Danh từ
Quan hệ cung cầu
资源配置
zīyuán pèizhì
Danh từ
Phân bổ tài nguyên
产业升级
chǎnyè shēngjí
Danh từ
Nâng cấp ngành công nghiệp
经济增长率
jīngjì zēngzhǎng lǜ
Danh từ
Tốc độ tăng trưởng kinh tế
经济结构
jīngjì jiégòu
Danh từ
Cơ cấu kinh tế
产业结构
chǎnyè jiégòu
Danh từ
Cơ cấu ngành công nghiệp
国民生产总值
guómín shēngchǎn zǒngzhí
Danh từ
Tổng sản phẩm quốc dân (GNP)
国内生产总值
guónèi shēngchǎn zǒngzhí
Danh từ
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
人均收入
rénjūn shōurù
Danh từ
Thu nhập bình quân đầu người
财政赤字
cáizhèng chìzì
Danh từ
Thâm hụt tài chính
预算盈余
yùsuàn yíngyú
Danh từ
Thặng dư ngân sách
进口税
jìnkǒu shuì
Danh từ
Thuế nhập khẩu
出口税
chūkǒu shuì
Danh từ
Thuế xuất khẩu
贸易顺差
màoyì shùnchā
Danh từ
Thặng dư thương mại
贸易逆差
màoyì nìchā
Danh từ
Thâm hụt thương mại
资本流动
zīběn liúdòng
Danh từ
Dòng vốn lưu động
直接融资
zhíjiē róngzī
Danh từ
Tài trợ trực tiếp
间接融资
jiànjiē róngzī
Danh từ
Tài trợ gián tiếp
企业并购
qǐyè bìnggòu
Danh từ
Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
经济犯罪
jīngjì fànzuì
Danh từ
Tội phạm kinh tế
价格指数
jiàgé zhǐshù
Danh từ
Chỉ số giá cả
生活成本
shēnghuó chéngběn
Danh từ
Chi phí sinh hoạt
生产率
shēngchǎnlǜ
Danh từ
Năng suất sản xuất
经济政策
jīngjì zhèngcè
Danh từ
Chính sách kinh tế
产业政策
chǎnyè zhèngcè
Danh từ
Chính sách công nghiệp
货币政策
huòbì zhèngcè
Danh từ
Chính sách tiền tệ
财政政策
cáizhèng zhèngcè
Danh từ
Chính sách tài chính
价格控制
jiàgé kòngzhì
Danh từ
Kiểm soát giá cả
经济干预
jīngjì gānyù
Danh từ
Can thiệp kinh tế
自由市场
zìyóu shìchǎng
Danh từ
Thị trường tự do
计划经济
jìhuà jīngjì
Danh từ
Kinh tế kế hoạch
市场经济
shìchǎng jīngjì
Danh từ
Kinh tế thị trường
竞争优势
jìngzhēng yōushì
Danh từ
Lợi thế cạnh tranh
贸易伙伴
màoyì huǒbàn
Danh từ
Đối tác thương mại
供应链
gōngyìng liàn
Danh từ
Chuỗi cung ứng
产业转移
chǎnyè zhuǎnyí
Danh từ
Dịch chuyển ngành công nghiệp
资本积累
zīběn jīlěi
Danh từ
Tích lũy vốn
资本市场
zīběn shìchǎng
Danh từ
Thị trường vốn
证券市场
zhèngquàn shìchǎng
Danh từ
Thị trường chứng khoán
投资回报
tóuzī huíbào
Danh từ
Lợi nhuận đầu tư
投资组合
tóuzī zǔhé
Danh từ
Danh mục đầu tư
贸易摩擦
màoyì mócā
Danh từ
Xung đột thương mại
经济衰退期
jīngjì shuāituì qī
Danh từ
Giai đoạn suy thoái kinh tế
经济复苏期
jīngjì fùsū qī
Danh từ
Giai đoạn phục hồi kinh tế
经济危机
jīngjì wēijī
Danh từ
Khủng hoảng kinh tế
经济泡沫
jīngjì pàomò
Danh từ
Bong bóng kinh tế
经济增长
jīngjì zēngzhǎng
Danh từ
Tăng trưởng kinh tế
经济萧条
jīngjì xiāotiáo
Danh từ
Suy thoái kinh tế
经济稳定
jīngjì wěndìng
Danh từ
Ổn định kinh tế
经济结构调整
jīngjì jiégòu tiáozhěng
Danh từ
Điều chỉnh cơ cấu kinh tế
经济全球化
jīngjì quánqiúhuà
Danh từ
Toàn cầu hóa kinh tế
经济自由化
jīngjì zìyóuhuà
Danh từ
Tự do hóa kinh tế
经济合作
jīngjì hézuò
Danh từ
Hợp tác kinh tế
经济复兴
jīngjì fùxīng
Danh từ
Phục hồi kinh tế
通货膨胀
tōnghuò péngzhàng
Danh từ
Lạm phát
通货紧缩
tōnghuò jǐnsuō
Danh từ
Giảm phát
货币贬值
huòbì biǎnzhí
Danh từ
Mất giá tiền tệ
货币升值
huòbì shēngzhí
Danh từ
Tăng giá tiền tệ
货币兑换
huòbì duìhuàn
Danh từ
Trao đổi tiền tệ
贸易壁垒
màoyì bìlěi
Danh từ
Rào cản thương mại
关税
guānshuì
Danh từ
Thuế quan
进口限制
jìnkǒu xiànzhì
Danh từ
Hạn chế nhập khẩu
出口配额
chūkǒu pèi'é
Danh từ
Hạn ngạch xuất khẩu
经济特区
jīngjì tèqū
Danh từ
Khu kinh tế đặc biệt
保税区
bǎoshuì qū
Danh từ
Khu vực bảo thuế
投资环境
tóuzī huánjìng
Danh từ
Môi trường đầu tư
外资企业
wàizī qǐyè
Danh từ
Doanh nghiệp vốn nước ngoài
合资企业
hézī qǐyè
Danh từ
Doanh nghiệp liên doanh
独资企业
dúzī qǐyè
Danh từ
Doanh nghiệp vốn riêng
股市波动
gǔshì bōdòng
Danh từ
Biến động thị trường chứng khoán
股票市场
gǔpiào shìchǎng
Danh từ
Thị trường cổ phiếu
债券市场
zhàiquàn shìchǎng
Danh từ
Thị trường trái phiếu
基金管理
jījīn guǎnlǐ
Danh từ
Quản lý quỹ
资产配置
zīchǎn pèizhì
Danh từ
Phân bổ tài sản
资产负债表
zīchǎn fùzhàibiǎo
Danh từ
Bảng cân đối kế toán
利润表
lìrùn biǎo
Danh từ
Báo cáo lợi nhuận
现金流量表
xiànjīn liúliàng biǎo
Danh từ
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
财务报表
cáiwù bàobiǎo
Danh từ
Báo cáo tài chính
资产管理
zīchǎn guǎnlǐ
Danh từ
Quản lý tài sản
资本投资
zīběn tóuzī
Danh từ
Đầu tư vốn
资本回报率
zīběn huíbào lǜ
Danh từ
Tỷ suất hoàn vốn
财政政策
cáizhèng zhèngcè
Danh từ
Chính sách tài chính
货币政策
huòbì zhèngcè
Danh từ
Chính sách tiền tệ
利率调整
lìlǜ tiáozhěng
Danh từ
Điều chỉnh lãi suất
通胀率
tōngzhàng lǜ
Danh từ
Tỷ lệ lạm phát
经济增长率
jīngjì zēngzhǎng lǜ
Danh từ
Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế
国民生产总值
guómín shēngchǎn zǒngzhí
Danh từ
Tổng sản phẩm quốc dân (GNP)
国内生产总值
guónèi shēngchǎn zǒngzhí
Danh từ
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
贸易顺差
màoyì shùnchā
Danh từ
Thặng dư thương mại
贸易逆差
màoyì nìchā
Danh từ
Thâm hụt thương mại
关税壁垒
guānshuì bìlěi
Danh từ
Rào cản thuế quan
贸易自由化
màoyì zìyóuhuà
Danh từ
Tự do hóa thương mại
经济体制改革
jīngjì tǐzhì gǎigé
Danh từ
Cải cách thể chế kinh tế
市场经济
shìchǎng jīngjì
Danh từ
Kinh tế thị trường
计划经济
jìhuà jīngjì
Danh từ
Kinh tế kế hoạch
混合经济
hùnhé jīngjì
Danh từ
Kinh tế hỗn hợp
产业结构
chǎnyè jiégòu
Danh từ
Cơ cấu ngành công nghiệp
资源配置
zīyuán pèizhì
Danh từ
Phân bổ tài nguyên
供应链管理
gōngyìngliàn guǎnlǐ
Danh từ
Quản lý chuỗi cung ứng
物流成本
wùliú chéngběn
Danh từ
Chi phí hậu cần
电子商务
diànzǐ shāngwù
Danh từ
Thương mại điện tử
线上支付
xiànshàng zhīfù
Danh từ
Thanh toán trực tuyến
移动支付
yídòng zhīfù
Danh từ
Thanh toán di động
金融科技
jīnróng kējì
Danh từ
Công nghệ tài chính (Fintech)
风险管理
fēngxiǎn guǎnlǐ
Danh từ
Quản lý rủi ro
财务分析
cáiwù fēnxī
Danh từ
Phân tích tài chính
投资回报率
tóuzī huíbào lǜ
Danh từ
Tỷ suất lợi nhuận đầu tư (ROI)
证券市场
zhèngquàn shìchǎng
Danh từ
Thị trường chứng khoán
股票交易
gǔpiào jiāoyì
Danh từ
Giao dịch cổ phiếu
债券
zhàiquàn
Danh từ
Trái phiếu
期货
qīhuò
Danh từ
Hợp đồng tương lai
外汇市场
wàihuì shìchǎng
Danh từ
Thị trường ngoại hối
汇率波动
huìlǜ bōdòng
Danh từ
Biến động tỷ giá hối đoái
金融危机
jīnróng wēijī
Danh từ
Khủng hoảng tài chính
资本市场
zīběn shìchǎng
Danh từ
Thị trường vốn
经济衰退
jīngjì shuāituì
Danh từ
Suy thoái kinh tế
经济复苏
jīngjì fùsū
Danh từ
Phục hồi kinh tế
价格波动
jiàgé bōdòng
Danh từ
Biến động giá cả
消费者行为
xiāofèizhě xíngwéi
Danh từ
Hành vi người tiêu dùng
市场调研
shìchǎng tiáoyán
Danh từ
Nghiên cứu thị trường
广告策略
guǎnggào cèlüè
Danh từ
Chiến lược quảng cáo
营销渠道
yíngxiāo qúdào
Danh từ
Kênh tiếp thị
品牌推广
pǐnpái tuīguǎng
Danh từ
Quảng bá thương hiệu
客户关系管理
kèhù guānxì guǎnlǐ
Danh từ
Quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
供应商
gōngyìngshāng
Danh từ
Nhà cung cấp
采购订单
cǎigòu dìngdān
Danh từ
Đơn đặt hàng mua
物流配送
wùliú pèisòng
Danh từ
Phân phối hậu cần
进口关税
jìnkǒu guānshuì
Danh từ
Thuế nhập khẩu
出口退税
chūkǒu tuìshuì
Danh từ
Hoàn thuế xuất khẩu
电子发票
diànzǐ fāpiào
Danh từ
Hóa đơn điện tử
商业合同
shāngyè hétóng
Danh từ
Hợp đồng thương mại
违约责任
wéiyuē zérèn
Danh từ
Trách nhiệm vi phạm hợp đồng
经济制裁
jīngjì zhìcái
Danh từ
Trừng phạt kinh tế
经济合作
jīngjì hézuò
Danh từ
Hợp tác kinh tế
供应链优化
gōngyìngliàn yōuhuà
Danh từ
Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
数字货币
shùzì huòbì
Danh từ
Tiền kỹ thuật số
竞争优势
jìngzhēng yōushì
Danh từ
Lợi thế cạnh tranh
贸易谈判
màoyì tánpàn
Danh từ
Đàm phán thương mại
经济全球化
jīngjì quánqiúhuà
Danh từ
Toàn cầu hóa kinh tế
进口许可证
jìnkǒu xǔkězhèng
Danh từ
Giấy phép nhập khẩu
贸易保护主义
màoyì bǎohù zhǔyì
Danh từ
Chủ nghĩa bảo hộ thương mại
经济发展战略
jīngjì fāzhǎn zhànlüè
Danh từ
Chiến lược phát triển kinh tế
财务杠杆
cáiwù gànggǎn
Danh từ
Đòn bẩy tài chính
负债经营
fùzhài jīngyíng
Danh từ
Hoạt động kinh doanh dựa trên nợ
Một số mẫu câu thường sử dụng trong tiếng Trung thương mại
Bên cạnh từ vựng, việc sử dụng đúng mẫu câu tiếng Trung thương mại sẽ giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao tiếp. Những câu nói này có thể được áp dụng trong nhiều tình huống thực tế như trao đổi hợp đồng, thảo luận giá cả hay làm việc với đối tác nước ngoài.
Mẫu câu tiếng Trung chuyên ngành thương mại
Mỗi lĩnh vực trong thương mại đều có những thuật ngữ và cách diễn đạt riêng. Việc hiểu rõ các mẫu câu tiếng Trung chuyên ngành thương mại sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, đặc biệt là khi làm việc trong các ngành như xuất nhập khẩu, tài chính hay quản lý chuỗi cung ứng.
为了增强我们在贵国市场的竞争力,我们希望能建立长期稳定的贸易合作。
/Wèile zēngqiáng wǒmen zài guì guó shìchǎng de jìngzhēng lì, wǒmen xīwàng néng jiànlì chángqí wěndìng de màoyì hézuò./
Để tăng cường khả năng cạnh tranh của chúng tôi tại thị trường nước bạn, chúng tôi hy vọng có thể thiết lập một mối quan hệ hợp tác thương mại lâu dài và ổn định.
我们希望双方能在公平互惠的基础上建立良好的商业合作关系。
/Wǒmen xīwàng shuāngfāng néng zài gōngpíng hùhuì de jīchǔ shàng jiànlì liánghǎo de shāngyè hézuò guānxì./
Chúng tôi hy vọng hai bên có thể xây dựng một mối quan hệ hợp tác kinh doanh tốt đẹp trên cơ sở công bằng và cùng có lợi.
请尽快提供你们的最新报价,以便我们做出采购决策。
/Qǐng jǐnkuài tígōng nǐmen de zuìxīn bàojià, yǐbiàn wǒmen zuòchū cǎigòu juécè./
Vui lòng gửi báo giá mới nhất của bạn càng sớm càng tốt để chúng tôi có thể đưa ra quyết định mua hàng.
目前,我们正在寻找优质的供应商,希望有机会与贵公司合作。
/Mùqián, wǒmen zhèngzài xúnzhǎo yōuzhì de gōngyìngshāng, xīwàng yǒu jīhuì yǔ guì gōngsī hézuò./
Hiện tại, chúng tôi đang tìm kiếm nhà cung cấp chất lượng cao và hy vọng có cơ hội hợp tác với công ty bạn.
我们期望与贵公司建立长期的合作关系,并共同拓展市场。
/Wǒmen qīwàng yǔ guì gōngsī jiànlì chángqí de hézuò guānxì, bìng gòngtóng tuòzhǎn shìchǎng./
Chúng tôi mong muốn thiết lập mối quan hệ hợp tác lâu dài với công ty bạn và cùng nhau mở rộng thị trường.
请贵公司提供详细的产品目录和价格,以便我们参考和选择。
/Qǐng guì gōngsī tígōng xiángxì de chǎnpǐn mùlù hé jiàgé, yǐbiàn wǒmen cānkǎo hé xuǎnzé./
Vui lòng cung cấp danh mục sản phẩm chi tiết và bảng giá để chúng tôi tham khảo và lựa chọn.
我们希望能在质量保证的前提下,以合理的价格达成合作。
/Wǒmen xīwàng néng zài zhìliàng bǎozhèng de qiántí xià, yǐ hélǐ de jiàgé dáchéng hézuò./
Chúng tôi mong muốn hợp tác trên cơ sở đảm bảo chất lượng với mức giá hợp lý.
若贵公司能够提供更具竞争力的价格,我们愿意进一步洽谈合作。
/Ruò guì gōngsī nénggòu tígōng gèng jù jìngzhēng lì de jiàgé, wǒmen yuànyì jìnyībù qiàtán hézuò./
Nếu công ty bạn có thể cung cấp mức giá cạnh tranh hơn, chúng tôi sẵn sàng thảo luận thêm về hợp tác.
我们希望订单能够按时交付,并确保符合双方商定的质量标准。
/Wǒmen xīwàng dìngdān nénggòu ànshí jiāofù, bìng quèbǎo fúhé shuāngfāng shāngdìng de zhìliàng biāozhǔn./
Chúng tôi mong rằng đơn hàng sẽ được giao đúng hạn và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng mà hai bên đã thỏa thuận.
我们期待与贵公司达成双赢合作,共同开拓更广阔的市场。
/Wǒmen qídài yǔ guì gōngsī dáchéng shuāngyíng hézuò, gòngtóng kāituò gèng guǎngkuò de shìchǎng./
Chúng tôi mong muốn đạt được sự hợp tác đôi bên cùng có lợi với công ty bạn và cùng nhau khai thác thị trường rộng lớn hơn.
Nắm vững một số câu tiếng Trung chuyên ngành thương mại thường dùng
Mẫu câu tiếng Trung thương mại trong giao dịch và đàm phán
Trong giao dịch kinh doanh, việc thương lượng và đàm phán là kỹ năng quan trọng. Việc sử dụng đúng mẫu câu tiếng Trung thương mại trong đàm phán sẽ giúp bạn đạt được những thỏa thuận có lợi và tạo dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài với đối tác Trung Quốc.
这个价格可以再商量一下吗?
/Zhège jiàgé kěyǐ zài shāngliáng yīxià ma?/
Mức giá này có thể thương lượng thêm được không?
请提供最新的报价单,以便我们进行比较。
/Qǐng tígōng zuìxīn de bàojià dān, yǐbiàn wǒmen jìnxíng bǐjiào./
Vui lòng cung cấp bảng báo giá mới nhất để chúng tôi có thể so sánh.
这款产品的材质和性能如何?
/Zhè kuǎn chǎnpǐn de cáizhì hé xìngnéng rúhé?/
Chất liệu và hiệu suất của sản phẩm này như thế nào?
我们希望在大批量采购时能享受更优惠的折扣。
/Wǒmen xīwàng zài dà pīliàng cǎigòu shí néng xiǎngshòu gèng yōuhuì de zhékòu./
Chúng tôi mong có thể nhận được mức chiết khấu tốt hơn khi đặt hàng số lượng lớn.
请确认订单的预计交货时间。
/Qǐng quèrèn dìngdān de yùjì jiāohuò shíjiān./
Vui lòng xác nhận thời gian giao hàng dự kiến cho đơn hàng.
如果我们长期合作,贵公司是否可以提供更好的价格?
/Rúguǒ wǒmen chángqí hézuò, guì gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng gèng hǎo de jiàgé?/
Nếu chúng tôi hợp tác lâu dài, công ty bạn có thể đưa ra mức giá tốt hơn không?
请告诉我们支付方式和具体的结算条件。
/Qǐng gàosù wǒmen zhīfù fāngshì hé jùtǐ de jiésuàn tiáojiàn./
Vui lòng cho chúng tôi biết phương thức thanh toán và điều kiện thanh toán cụ thể.
这批货物的包装符合国际标准吗?
/Zhè pī huòwù de bāozhuāng fúhé guójì biāozhǔn ma?/
Lô hàng này có được đóng gói theo tiêu chuẩn quốc tế không?
请提供该产品的详细规格和技术参数。
/Qǐng tígōng gāi chǎnpǐn de xiángxì guīgé hé jìshù cānshù./
Vui lòng cung cấp thông số kỹ thuật chi tiết của sản phẩm này.
我们希望能够签订长期供货协议,以确保稳定的供应链。
/Wǒmen xīwàng nénggòu qiāndìng chángqí gōnghuò xiéyì, yǐ quèbǎo wěndìng de gōngyìng liàn./
Chúng tôi hy vọng có thể ký kết thỏa thuận cung ứng dài hạn để đảm bảo chuỗi cung ứng ổn định.
Khi giao dịch và đám phán bạn nên sử dụng một số mẫu câu sau một cách trang trọng, lịch sự
Mẫu câu tiếng Trung thương mại trong Marketing, quảng cáo
Marketing và quảng cáo đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy doanh số và mở rộng thị trường. Hiểu và sử dụng thành thạo các mẫu câu tiếng Trung thương mại trong Marketing sẽ giúp bạn triển khai chiến lược truyền thông hiệu quả, thu hút khách hàng mục tiêu và phát triển thương hiệu.
我们即将启动全新的品牌推广活动。
/Wǒmen jíjiāng qǐdòng quánxīn de pǐnpái tuīguǎng huódòng./
Chúng tôi sắp triển khai chiến dịch quảng bá thương hiệu hoàn toàn mới.
这个市场的发展潜力非常广阔。
/Zhège shìchǎng de fāzhǎn qiánlì fēicháng guǎngkuò./
Tiềm năng phát triển của thị trường này rất rộng lớn.
提高品牌影响力是我们当前的主要目标。
/Tígāo pǐnpái yǐngxiǎnglì shì wǒmen dāngqián de zhǔyào mùbiāo./
Tăng cường sức ảnh hưởng của thương hiệu là mục tiêu chính của chúng tôi hiện tại.
请问贵公司最近是否有特别的促销方案?
/Qǐngwèn guì gōngsī zuìjìn shìfǒu yǒu tèbié de cùxiāo fāng'àn?/
Xin hỏi công ty bạn có chương trình khuyến mãi đặc biệt nào gần đây không?
选择合适的营销策略能够有效提升销量。
/Xuǎnzé héshì de yíngxiāo cèlüè nénggòu yǒuxiào tíshēng xiāoliàng./
Lựa chọn chiến lược tiếp thị phù hợp có thể giúp tăng doanh số hiệu quả.
我们希望通过社交媒体来增强品牌的市场竞争力。
/Wǒmen xīwàng tōngguò shèjiāo méitǐ lái zēngqiáng pǐnpái de shìchǎng jìngzhēnglì./
Chúng tôi mong muốn sử dụng mạng xã hội để tăng cường khả năng cạnh tranh của thương hiệu.
你认为哪种广告形式最能吸引目标客户?
/Nǐ rènwéi nǎ zhǒng guǎnggào xíngshì zuì néng xīyǐn mùbiāo kèhù?/
Bạn nghĩ loại hình quảng cáo nào thu hút khách hàng mục tiêu nhất?
我们计划开展一项线上与线下结合的营销活动。
/Wǒmen jìhuà kāizhǎn yī xiàng xiànshàng yǔ xiànxià jiéhé de yíngxiāo huódòng./
Chúng tôi dự định tổ chức một chiến dịch tiếp thị kết hợp trực tuyến và ngoại tuyến.
在竞争激烈的市场环境中,品牌差异化至关重要。
/Zài jìngzhēng jīliè de shìchǎng huánjìng zhōng, pǐnpái chāyì huà zhìguān zhòngyào./
Trong môi trường thị trường cạnh tranh khốc liệt, sự khác biệt hóa thương hiệu là vô cùng quan trọng.
我们的目标是通过精准营销吸引更多忠实客户。
/Wǒmen de mùbiāo shì tōngguò jīngzhǔn yíngxiāo xīyǐn gèng duō zhōngshí kèhù./
Mục tiêu của chúng tôi là thu hút nhiều khách hàng trung thành hơn thông qua tiếp thị chính xác.
Trong marketing cũng có một vài câu tiêu biểu để người khác nhanh chóng hiểu được mục tiêu của chiến dịch
Mẫu hội thoại tiếng Trung chủ đề thương mại
Ngoài việc ghi nhớ từ vựng và mẫu câu, thực hành hội thoại là cách tốt nhất để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường thương mại. Các mẫu hội thoại tiếng Trung chủ đề thương mại dưới đây sẽ giúp bạn làm quen với các tình huống thực tế như gặp gỡ đối tác, đặt hàng, thương lượng giá cả hay ký kết hợp đồng.
Hội thoại 1: Đàm phán giá cả và đơn hàng
A: 早上好!很高兴能和您交流。最近生意怎么样?
(Zǎoshang hǎo! Hěn gāoxìng néng hé nín jiāoliú. Zuìjìn shēngyì zěnme yàng?)
Chào buổi sáng! Rất vui được trao đổi với anh. Công việc kinh doanh dạo này thế nào?
B: 还不错,谢谢关心。我们正在寻找新的供应商,以便优化采购成本。
(Hái búcuò, xièxiè guānxīn. Wǒmen zhèngzài xúnzhǎo xīn de gōngyìngshāng, yǐbiàn yōuhuà cǎigòu chéngběn.)
Cũng khá ổn, cảm ơn anh đã hỏi. Chúng tôi đang tìm kiếm nhà cung cấp mới để tối ưu hóa chi phí mua hàng.
A: 这听起来很棒!我们有优质的产品和有竞争力的价格。请问您对哪类产品感兴趣?
(Zhè tīngqǐlái hěn bàng! Wǒmen yǒu yōuzhì de chǎnpǐn hé yǒu jìngzhēnglì de jiàgé. Qǐngwèn nín duì nǎ lèi chǎnpǐn gǎn xìngqù?)
Nghe thật tuyệt! Bên tôi có sản phẩm chất lượng cao và giá cả cạnh tranh. Anh quan tâm đến loại sản phẩm nào?
B: 我们想订购一批高端电子产品,您可以给我们一个详细的报价吗?
(Wǒmen xiǎng dìnggòu yī pī gāoduān diànzǐ chǎnpǐn, nín kěyǐ gěi wǒmen yīgè xiángxì de bàojià ma?)
Chúng tôi muốn đặt một lô sản phẩm điện tử cao cấp, anh có thể cung cấp cho chúng tôi bảng báo giá chi tiết không?
A: 当然!我会尽快发送报价单,同时如果您需要样品,我们可以免费提供。
(Dāngrán! Wǒ huì jǐnkuài fāsòng bàojià dān, tóngshí rúguǒ nín xūyào yàngpǐn, wǒmen kěyǐ miǎnfèi tígōng.)
Tất nhiên! Tôi sẽ gửi bảng báo giá sớm nhất có thể. Nếu anh cần mẫu, chúng tôi có thể cung cấp miễn phí.
B: 太好了!请把报价和产品规格发给我,我们尽快评估。
(Tài hǎo le! Qǐng bǎ bàojià hé chǎnpǐn guīgé fā gěi wǒ, wǒmen jǐnkuài pínggū.)
Tuyệt vời! Hãy gửi cho tôi báo giá cùng thông số sản phẩm, chúng tôi sẽ xem xét sớm nhất.
Một số mẫu hội thoại về chủ đề tiếng Trung thương mại
Hội thoại 2: Thương lượng điều kiện vận chuyển
A: 您好!感谢您对我们的产品感兴趣。请问您的订单计划何时发货?
(Nín hǎo! Gǎnxiè nín duì wǒmen de chǎnpǐn gǎn xìngqù. Qǐngwèn nín de dìngdān jìhuà héshí fāhuò?)
Chào anh! Cảm ơn anh đã quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi. Anh dự định khi nào muốn giao hàng?
B: 我们希望在下个月初收到货物。贵公司可以按时交货吗?
(Wǒmen xīwàng zài xià gè yuè chū shōudào huòwù. Guì gōngsī kěyǐ àn shí jiāohuò ma?)
Chúng tôi muốn nhận hàng vào đầu tháng sau. Công ty anh có thể giao đúng thời hạn không?
A: 没问题!我们可以在两周内安排出货,请问您希望使用哪种运输方式?
(Méi wèntí! Wǒmen kěyǐ zài liǎng zhōu nèi ānpái chūhuò, qǐngwèn nín xīwàng shǐyòng nǎ zhǒng yùnshū fāngshì?)
Không vấn đề gì! Chúng tôi có thể xuất hàng trong vòng hai tuần. Anh muốn sử dụng phương thức vận chuyển nào?
B: 由于订单较大,我们倾向于海运,请提供CIF价格。
(Yóuyú dìngdān jiào dà, wǒmen qīngxiàng yú hǎiyùn, qǐng tígōng CIF jiàgé.)
Vì đơn hàng khá lớn, chúng tôi ưu tiên vận chuyển đường biển. Hãy cung cấp giá CIF giúp tôi.
A: 明白了。我会根据目的港计算费用,并尽快发送详细报价给您。
(Míngbái le. Wǒ huì gēnjù mùdì gǎng jìsuàn fèiyòng, bìng jǐnkuài fāsòng xiángxì bàojià gěi nín.)
Hiểu rồi. Tôi sẽ tính toán chi phí dựa trên cảng đích và gửi báo giá chi tiết sớm nhất cho anh.
B: 好的,我们会仔细考虑。如果价格合适,我们会立即下单。
(Hǎo de, wǒmen huì zǐxì kǎolǜ. Rúguǒ jiàgé héshì, wǒmen huì lìjí xiàdān.)
Được, chúng tôi sẽ xem xét kỹ lưỡng. Nếu giá hợp lý, chúng tôi sẽ đặt hàng ngay.
Tổng kết
Việc trang bị từ vựng tiếng Trung thương mại không chỉ giúp bạn mở rộng cơ hội hợp tác quốc tế mà còn nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường kinh doanh. Bằng cách học từ vựng, mẫu câu và thực hành hội thoại, bạn sẽ tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Hãy áp dụng ngay những kiến thức này để đạt hiệu quả tối đa trong công việc!
14/02/2025
9 Lượt xem