Tiếng Trung

Cách dùng cấu trúc không những mà còn trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, cấu trúc không những mà còn trong tiếng Trung (不但…,而且…) được sử dụng để nhấn mạnh hai đặc điểm hoặc hành động liên tiếp có mối quan hệ bổ trợ. Cấu trúc này giúp câu văn trở nên chặt chẽ và giàu ý nghĩa hơn trong giao tiếp. Hãy cùng Unica tìm hiểu cách sử dụng chi tiết, các biến thể phổ biến cũng như bài tập thực hành để nâng cao kỹ năng sử dụng ngữ pháp này.
Cấu trúc không những … mà còn trong tiếng Trung là gì?
Cấu trúc không những mà còn trong tiếng trung là một trong những mẫu câu quan trọng trong tiếng Trung, giúp diễn đạt ý nghĩa tăng tiến trong một câu. Trong tiếng Trung, mẫu câu không những... mà còn... được biểu thị bằng cấu trúc 不但……,而且…… (Bùdàn..., Érqiě...). Đây là một dạng liên từ thường được sử dụng để nhấn mạnh hai đặc điểm hoặc hai hành động có mối liên hệ bổ sung hoặc tăng cường nhau.
Ví dụ:
这本书不但有趣,而且内容也很实用。(Zhè běn shū bùdàn yǒuqù, érqiě nèiróng yě hěn shíyòng.) → Cuốn sách này không những thú vị mà nội dung còn rất hữu ích.
他不但会弹吉他,而且唱歌也很好听。(Tā bùdàn huì tán jítā, érqiě chànggē yě hěn hǎotīng.) → Anh ấy không những biết chơi guitar mà còn hát rất hay.
Cấu trúc 不但……,而且…… là cấu trúc có tính ứng dụng cao trong thực tế giao tiếp
Ngoài ra, cấu trúc Không những… mà còn còn được biểu diễn dưới dạng phủ định như sau: 不但不…,而且… (Bùdàn bù…, érqiě…). Mẫu câu này được sử dụng khi muốn nhấn mạnh rằng không chỉ không làm một việc gì đó, mà thậm chí còn làm điều ngược lại hoặc làm một việc khác tiêu cực hơn.
Ví dụ:
弟弟不但不听妈妈的话,而且还故意捣乱。(Dìdi bùdàn bù tīng māma de huà, érqiě hái gùyì dǎoluàn.)→ Em trai không những không nghe lời mẹ mà còn cố tình gây rối.
她不但不改变自己的态度,而且还继续争吵。(Tā bùdàn bù gǎibiàn zìjǐ de tàidù, érqiě hái jìxù zhēngchǎo.)→ Cô ấy không những không thay đổi thái độ mà còn tiếp tục tranh cãi.
Cách dùng cấu trúc không những… mà còn (不但…,而且…) trong tiếng Trung
Câu có cùng chủ ngữ
Khi trong câu có một chủ ngữ, 不但 (bùdàn) sẽ đứng trước tính từ hoặc động từ đầu tiên, trong khi 而且 (érqiě) được sử dụng để nhấn mạnh yếu tố tăng tiến phía sau.
Công thức như sau: Chủ ngữ + 不但 + Tính từ/Động từ, 而且 + Tính từ/Động từ
.
Cách sử dụng cấu trúc Không những… mà còn khi có cùng một chủ ngữ
Ví dụ:
这个城市不但风景美丽,而且气候也很好。(Zhège chéngshì bùdàn fēngjǐng měilì, érqiě qìhòu yě hěn hǎo.) → Thành phố này không những có phong cảnh đẹp mà thời tiết cũng rất tốt.
小李不但汉语说得流利,而且写汉字也很漂亮。(Xiǎo Lǐ bùdàn Hànyǔ shuō de liúlì, érqiě xiě Hànzì yě hěn piàoliang.) → Tiểu Lý không những nói tiếng Trung lưu loát mà còn viết chữ Hán rất đẹp.
这家餐厅不但菜好吃,而且服务态度也很好。(Zhè jiā cāntīng bùdàn cài hǎochī, érqiě fúwù tàidù yě hěn hǎo.) → Nhà hàng này không những món ăn ngon mà thái độ phục vụ cũng rất tốt.
Câu có 2 chủ ngữ
Khi câu có hai chủ ngữ khác nhau, thì 不但 sẽ đứng trước chủ ngữ đầu tiên, còn 而且 sẽ đứng trước chủ ngữ thứ hai, giúp thể hiện sự so sánh hoặc liên kết giữa hai chủ thể.
Công thức như sau: 不但 + Chủ ngữ 1 + Tính từ/Động từ, 而且 + Chủ ngữ 2 + Tính từ/Động từ.
Cấu trúc Không những…mà còn khi có hai chủ ngữ khác nhau
Ví dụ:
不但老师喜欢这位学生,而且同学们也很喜欢他。(Bùdàn lǎoshī xǐhuān zhè wèi xuéshēng, érqiě tóngxuémen yě hěn xǐhuān tā.) → Không chỉ giáo viên thích học sinh này mà các bạn cùng lớp cũng rất quý cậu ấy.
不但我爱吃中餐,而且我的朋友也很喜欢。(Bùdàn wǒ ài chī zhōngcān, érqiě wǒ de péngyǒu yě hěn xǐhuān.) → Không chỉ tôi thích ăn đồ ăn Trung Quốc mà bạn của tôi cũng rất thích.
不但这家公司提供高薪,而且还提供很好的福利。(Bùdàn zhè jiā gōngsī tígōng gāoxīn, érqiě hái tígōng hěn hǎo de fúlì.) → Không chỉ công ty này trả lương cao mà còn có chế độ đãi ngộ rất tốt.
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc không những mà còn
Không dùng 而且 khi vế sau mang ý phủ định
Nếu vế sau của câu là phủ định, bạn không thể sử dụng 而且 (érqiě). Thay vào đó, bạn nên dùng 而是 (érshì) để thể hiện sự phủ định và thay thế.
Ví dụ: 他不但没来,而是连电话都没打。 (Tā bùdàn méi lái, érshì lián diànhuà dōu méi dǎ.) → Anh ấy không những không đến mà còn chẳng thèm gọi điện.
Không dùng 而且 khi vế sau diễn tả kết quả
Nếu vế sau là hệ quả trực tiếp từ vế trước, nên dùng 所以 (suǒyǐ) thay vì 而且.
Ví dụ: 天气不但很冷,所以我穿了很多衣服。 (Tiānqì bùdàn hěn lěng, suǒyǐ wǒ chuānle hěn duō yīfú.) → Thời tiết không những lạnh mà vì vậy tôi phải mặc rất nhiều áo.
Khi sử dụng cấu trúc này bạn cần lưu ý một số lỗi để không bị mắc lỗi ngữ pháp
Một số cấu trúc không những … mà còn khác
Trong tiếng Trung, cấu trúc 不但……,而且…… (Bùdàn…, Érqiě…) không phải là cách duy nhất để diễn đạt ý "không những... mà còn...". Ngoài 不但 (bùdàn), người học cũng có thể thay thế bằng 不仅 (bùjǐn) hoặc 不只 (bùzhǐ). Đồng thời, từ 而且 (érqiě) có thể thay thế bằng các từ có ý nghĩa tương tự như 并且 (bìngqiě), 也 (yě), 还 (hái) hoặc 都 (dōu).
Ví dụ:
不但员工压力大,老板压力也很大。(Bùdàn yuángōng yālì dà, lǎobǎn yālì yě hěn dà.) → Không chỉ nhân viên chịu áp lực lớn mà sếp cũng có áp lực không kém.
她不仅身体健康,而且工作能力很强。(Tā bùjǐn shēntǐ jiànkāng, érqiě gōngzuò nénglì hěn qiáng.)→ Cô ấy không chỉ có sức khỏe tốt mà còn có năng lực làm việc rất giỏi.
Như vậy, khi sử dụng các biến thể này, người học có thể linh hoạt hơn trong việc diễn đạt ý "không những... mà còn..." trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Bên cạnh đó vẫn có thể sử dụng một số từ khác nhưng có ý nghĩa tương đương với cấu trúc này
Ví dụ về cấu trúc không những mà
Đặt câu đơn giản với cấu trúc không những mà còn
Dưới đây là những mẫu câu "Không những... mà còn..." phổ biến trong tiếng Trung, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế. Hãy cùng ghi nhớ để nâng cao khả năng sử dụng cấu trúc này.
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
今年的服装不但款式新颖,价格也很实惠。
Jīnnián de fúzhuāng bùdàn kuǎnshì xīnyǐng, jiàgé yě hěn shíhuì.
Quần áo năm nay không chỉ có kiểu dáng mới lạ mà giá cả còn rất phải chăng.
他不但篮球打得好,而且学习成绩也很优秀。
Tā bùdàn lánqiú dǎ de hǎo, érqiě xuéxí chéngjì yě hěn yōuxiù.
Anh ấy không chỉ chơi bóng rổ giỏi mà thành tích học tập cũng xuất sắc.
这道菜不但味道好,而且营养丰富。
Zhè dào cài bùdàn wèidào hǎo, érqiě yíngyǎng fēngfù.
Món ăn này không chỉ ngon mà còn giàu dinh dưỡng.
小明不但会说英语,也会说法语。
Xiǎo Míng bùdàn huì shuō Yīngyǔ, yě huì shuō Fǎyǔ.
Tiểu Minh không chỉ biết nói tiếng Anh mà còn biết cả tiếng Pháp.
你这种做法不但没有帮助,反而让事情变得更复杂。
Nǐ zhè zhǒng zuòfǎ bùdàn méiyǒu bāngzhù, fǎn’ér ràng shìqíng biàn de gèng fùzá.
Cách làm này của bạn không những không giúp ích mà còn khiến mọi việc trở nên phức tạp hơn.
这篇文章不但语言生动,内容也很有深度。
Zhè piān wénzhāng bùdàn yǔyán shēngdòng, nèiróng yě hěn yǒu shēndù.
Bài viết này không chỉ có ngôn từ sinh động mà nội dung cũng rất sâu sắc.
这座城市不但风景优美,而且人们也很友善。
Zhè zuò chéngshì bùdàn fēngjǐng yōuměi, érqiě rénmen yě hěn yǒushàn.
Thành phố này không chỉ có cảnh đẹp mà con người cũng rất thân thiện.
这本书不但适合成年人,也适合孩子们阅读。
Zhè běn shū bùdàn shìhé chéngnián rén, yě shìhé háizimen yuèdú.
Cuốn sách này không chỉ phù hợp với người lớn mà còn thích hợp cho trẻ em đọc.
他不但工作认真,而且对同事也很友好。
Tā bùdàn gōngzuò rènzhēn, érqiě duì tóngshì yě hěn yǒuhǎo.
Anh ấy không chỉ làm việc chăm chỉ mà còn rất thân thiện với đồng nghiệp.
我们不但要听他的计划,还要看他如何执行。
Wǒmen bùdàn yào tīng tā de jìhuà, hái yào kàn tā rúhé zhíxíng.
Chúng ta không chỉ nên nghe kế hoạch của anh ấy mà còn phải xem cách anh ấy thực hiện nó.
Ví dụ về cấu trúc không những mà còn trong thực tế
Hội thoại đơn giản với cấu trúc không những mà còn
Để áp dụng hiệu quả cấu trúc "Không những... mà còn..." trong tiếng Trung, bạn cần luyện tập qua các tình huống giao tiếp thực tế. Dưới đây là một số đoạn hội thoại đơn giản giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng mẫu câu này trong đời sống hàng ngày.
Đoạn hội thoại 1
A: 你喜欢中国菜吗?
Nǐ xǐhuān Zhōngguó cài ma?
Bạn có thích món ăn Trung Quốc không?
B: 喜欢啊,中国菜不但好吃,而且很有特色。
Xǐhuān a, Zhōngguó cài bùdàn hǎochī, érqiě hěn yǒu tèsè.
Thích chứ, món ăn Trung Quốc không những ngon mà còn rất đặc sắc.
A: 你最喜欢吃什么菜?
Nǐ zuì xǐhuān chī shénme cài?
Bạn thích ăn món gì nhất?
B: 我最喜欢宫保鸡丁,不但味道好,而且营养丰富。
Wǒ zuì xǐhuān gōngbǎo jīdīng, bùdàn wèidào hǎo, érqiě yíngyǎng fēngfù.
Mình thích nhất là gà Kung Pao, không những ngon mà còn rất giàu dinh dưỡng.
Mẫu hội thoại trong thực tế có sử dụng đến cấu trúc Không những… mà còn
Đoạn hội thoại 2
A: 你觉得学习汉语难吗?
Nǐ juéde xuéxí Hànyǔ nán ma?
Bạn thấy học tiếng Trung có khó không?
B: 汉语不但语法复杂,而且汉字也很难记。
Hànyǔ bùdàn yǔfǎ fùzá, érqiě hànzì yě hěn nán jì.
Tiếng Trung không những ngữ pháp phức tạp mà chữ Hán cũng rất khó nhớ.
A: 是的,不过多练习就会进步。
Shì de, bùguò duō liànxí jiù huì jìnbù.
Đúng vậy, nhưng nếu luyện tập nhiều thì sẽ tiến bộ.
B: 没错,学习语言不但要记单词,而且要多说多听。
Méi cuò, xuéxí yǔyán bùdàn yào jì dāncí, érqiě yào duō shuō duō tīng.
Chính xác, học ngôn ngữ không những phải nhớ từ vựng mà còn phải nói và nghe nhiều.
Bài tập luyện tập cấu trúc không những mà còn
Sau khi đã nắm vững cách dùng cấu trúc "Không những... mà còn...", hãy thực hành ngay với các bài tập dưới đây để củng cố kiến thức. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo mẫu câu này trong cả nói và viết tiếng Trung.
Bài tập 1: Sắp xếp câu
(不但 / 下雨了 / 变冷了 / 而且)
→ _______________
(他 / 而且 / 很聪明 / 不但 / 很努力)
→ _______________
(我 / 这次考试 / 而且 / 很简单 / 不但 / 题目)
→ _______________
(这家饭店 / 不但 / 很有名 / 价格 / 而且 / 也很合理)
→ _______________
(这本书 / 内容 / 而且 / 很有趣 / 不但 / 价格便宜)
→ _______________
(中国 / 很大 / 不但 / 历史悠久 / 而且)
→ _______________
(他 / 不但 / 唱歌很好听 / 而且 / 会弹钢琴)
→ _______________
Bài tập 2: Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Trung với cấu trúc "不但... 而且..."
Tôi không những thích xem phim mà còn thích đọc sách.
→ _______________
Anh ấy không những cao mà còn rất đẹp trai.
→ _______________
Học tiếng Trung không những thú vị mà còn rất hữu ích.
→ _______________
Cô ấy không những biết nấu ăn mà còn rất giỏi làm bánh.
→ _______________
Đi du lịch không những giúp thư giãn mà còn mở mang tầm mắt.
→ _______________
Mẹ tôi không những nấu ăn ngon mà còn rất giỏi chăm sóc gia đình.
→ _______________
Thời tiết hôm nay không những mát mẻ mà còn rất dễ chịu.
→ _______________
Để thành thạo, người học nên thường xuyên luyện tập với các dạng bài tập khác nhau
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
不但下雨了,而且变冷了。
他不但很努力,而且很聪明。
这次考试不但题目很简单,而且我考得很好。
这家饭店不但很有名,而且价格也很合理。
这本书不但价格便宜,而且内容很有趣。
中国不但很大,而且历史悠久。
他不但唱歌很好听,而且会弹钢琴。
Bài tập 2:
我不但喜欢看电影,而且喜欢看书。
他不但很高,而且很帅。
学习汉语不但有趣,而且很有用。
她不但会做饭,而且很擅长做蛋糕。
旅游不但能放松心情,而且可以增长见识。
我妈妈不但做饭很好吃,而且很会照顾家人。
今天的天气不但很凉快,而且很舒服。
Tổng kết
Nắm vững cấu trúc không những mà còn trong tiếng Trung sẽ giúp bạn diễn đạt ý rõ ràng, tự nhiên và mạch lạc hơn trong giao tiếp. Việc thực hành đặt câu và tham gia các đoạn hội thoại sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc này một cách linh hoạt. Hãy tiếp tục rèn luyện để cải thiện khả năng ngôn ngữ và vận dụng hiệu quả vào thực tế.
21/02/2025
213 Lượt xem

Hướng dẫn cách nói ngày tháng trong tiếng Trung
Việc nắm vững cách nói ngày tháng trong tiếng Trung là nền tảng quan trọng giúp bạn giao tiếp chính xác và tự tin hơn. Trong tiếng Trung, cách đọc và viết ngày tháng có quy tắc riêng, khác biệt so với tiếng Việt. Qua bài viết này, Unica sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách diễn đạt thời gian theo đúng chuẩn, giúp bạn ứng dụng linh hoạt trong học tập và giao tiếp hàng ngày.
Từ vựng liên quan đến ngày tháng năm trong tiếng Trung
Để có thể nói chính xác về ngày tháng năm trong tiếng Trung, bạn cần nắm vững những từ vựng thông dụng. Dưới đây là danh sách các thuật ngữ quan trọng giúp bạn dễ dàng diễn đạt thời gian một cách chính xác.
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
日 / 号
rì / hào
Ngày
今天
jīntiān
Hôm nay
昨天
zuótiān
Hôm qua
明天
míngtiān
Ngày mai
后天
hòutiān
Ngày kia (ngày mốt)
前天
qiántiān
Hôm kia (ngày trước đó)
星期一
xīngqī yī
Thứ Hai
星期二
xīngqī èr
Thứ Ba
星期三
xīngqī sān
Thứ Tư
星期四
xīngqī sì
Thứ Năm
星期五
xīngqī wǔ
Thứ Sáu
星期六
xīngqī liù
Thứ Bảy
星期天 / 星期日
xīngqī tiān / xīngqī rì
Chủ Nhật
月
yuè
Tháng
一月
yī yuè
Tháng Một
二月
èr yuè
Tháng Hai
三月
sān yuè
Tháng Ba
四月
sì yuè
Tháng Tư
五月
wǔ yuè
Tháng Năm
六月
liù yuè
Tháng Sáu
七月
qī yuè
Tháng Bảy
八月
bā yuè
Tháng Tám
九月
jiǔ yuè
Tháng Chín
十月
shí yuè
Tháng Mười
十一月
shí yī yuè
Tháng Mười Một
十二月
shí èr yuè
Tháng Mười Hai
腊月
làyuè
Tháng Chạp (tháng 12 âm lịch)
月初
yuèchū
Đầu tháng
月底 / 月末
yuèdǐ / yuèmò
Cuối tháng
上个月
shàng ge yuè
Tháng trước
这个月
zhè ge yuè
Tháng này
下个月
xià ge yuè
Tháng sau
年
nián
Năm
年初
niánchū
Đầu năm
年底
niándǐ
Cuối năm
今年
jīnnián
Năm nay
去年
qùnián
Năm ngoái
前年
qiánnián
Năm kia (hai năm trước)
明年
míngnián
Năm sau
后年
hòunián
Hai năm sau
Một số từ vựng trong tiếng Trung về thứ, ngày, tháng, năm thường sử dụng
Đọc viết thứ ngày tháng trong tiếng Trung
Khi học tiếng Trung, việc đọc và viết thứ, ngày, tháng là một trong những kiến thức quan trọng giúp bạn diễn đạt thời gian một cách chính xác. Không giống như trong tiếng Việt, cách sắp xếp thứ tự khi nói ngày tháng năm trong tiếng Trung có sự khác biệt nhất định.
Cách nói năm trong tiếng Trung
Khi muốn đề cập đến năm trong tiếng Trung, bạn cần nắm rõ quy tắc phát âm cũng như cách đọc từng con số theo đúng thứ tự. Không chỉ đơn thuần đọc từng chữ số riêng lẻ, mà cách diễn đạt năm trong tiếng Trung cũng có những đặc điểm riêng mà người học cần ghi nhớ.
Công thức như sau: Số năm + 年 (nián)
(Lưu ý: Khi đọc năm, cần tách từng số ra thay vì đọc theo cụm như trong tiếng Việt.)
Cách nói năm trong tiếng Trung có thể đọc từng số lẻ thay vì đọc theo cụm
Ví dụ về cách nói năm:
今年是2025年。(Jīnnián shì èr líng èr wǔ nián.) → Năm nay là năm 2025.
去年是2024年。(Qùnián shì èr líng èr sì nián.) → Năm ngoái là năm 2024.
明年是2026年,你有什么计划吗?(Míngnián shì èr líng èr liù nián, nǐ yǒu shénme jìhuà ma?) → Năm sau là năm 2026, bạn có kế hoạch gì không?
他出生在1990年。(Tā chūshēng zài yī jiǔ jiǔ líng nián.) → Anh ấy sinh vào năm 1990.
Cách nói tháng trong tiếng Trung
Việc đọc và viết tháng trong tiếng Trung rất đơn giản khi bạn đã hiểu quy tắc. Chỉ cần biết số thứ tự của tháng và ghép với từ 月 (yuè) là bạn đã có thể diễn đạt chính xác. Tuy nhiên, có một số điểm cần lưu ý để tránh nhầm lẫn trong quá trình học.
Công thức như sau: Số thứ tự của tháng + 月 (yuè)
Các số từ 1 đến 12 được dùng để chỉ tháng tương ứng, kèm theo từ 月 (yuè) có nghĩa là tháng.
Cách nói tháng trong tiếng Trung là số thứ tự của tháng và 月 (yuè)
Ví dụ về cách nói tháng trong tiếng Trung:
我的生日是二月。(Wǒ de shēngrì shì èr yuè.) → Sinh nhật của tôi vào tháng 2.
他计划在四月去中国旅行。(Tā jìhuà zài sì yuè qù Zhōngguó lǚxíng.) → Anh ấy dự định đi du lịch Trung Quốc vào tháng 4.
八月天气很热。(Bā yuè tiānqì hěn rè.) → Tháng 8 thời tiết rất nóng.
我们学校在十一月举行运动会。(Wǒmen xuéxiào zài shíyī yuè jǔxíng yùndònghuì.) → Trường chúng tôi tổ chức đại hội thể thao vào tháng 11.
Cách nói tuần trong tiếng Trung
Khi học tiếng Trung, việc diễn đạt các mốc thời gian như tuần này, tuần trước, hay tuần sau là rất quan trọng. Trong tiếng Trung, tuần có thể được biểu đạt bằng nhiều cách khác nhau tùy theo ngữ cảnh, phổ biến nhất là sử dụng các từ 星期 (xīngqī), 周 (zhōu), và 礼拜 (lǐbài).
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ
周末
zhōumò
Cuối tuần
你周末有什么计划? (Nǐ zhōumò yǒu shénme jìhuà?) → Cuối tuần bạn có kế hoạch gì?
本周 / 这个星期
běn zhōu / zhège xīngqī
Tuần này
本周我们公司有会议。 (Běn zhōu wǒmen gōngsī yǒu huìyì.) → Tuần này công ty chúng tôi có cuộc họp.
上周 / 上个星期
shàng zhōu / shàng ge xīngqī
Tuần trước
上周五我们去公园了。 (Shàng zhōu wǔ wǒmen qù gōngyuán le.) → Thứ 6 tuần trước chúng tôi đã đi công viên.
下周 / 下个星期
xià zhōu / xià ge xīngqī
Tuần sau
下个星期我打算去上海旅游。 (Xià gè xīngqī wǒ dǎsuàn qù Shànghǎi lǚyóu.) → Tuần sau tôi định đi du lịch Thượng Hải.
Để nói tuần, người Trung thường dùng các cụm từ đặc biệt
Cách nói ngày trong tiếng Trung
Khác với cách nói tháng, khi diễn đạt ngày trong tiếng Trung, bạn có thể sử dụng hai cách viết phổ biến là "日 (rì)" hoặc "号 (hào)". Mỗi cách lại có ngữ cảnh sử dụng riêng, vì vậy cần hiểu rõ sự khác biệt để có thể áp dụng chính xác.
Công thức như sau: Số thứ tự ngày + 日 / 号
日 (rì): Thường dùng trong văn viết.
号 (hào): Thường sử dụng trong văn nói.
Cách nói ngày trong tiếng Trung được ghép từ số thứ tự và 日 / 号
Ví dụ:
今天是八号。 (Jīntiān shì bā hào.) - Hôm nay là ngày 8.
他生日是十五日。 (Tā shēngrì shì shíwǔ rì.) - Sinh nhật của anh ấy là ngày 15.
上个月的二十一号我去了北京。 (Shàng gè yuè de èrshíyī hào wǒ qùle Běijīng.) - Ngày 21 tháng trước tôi đã đến Bắc Kinh.
Cách nói thứ trong trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, thứ trong tuần được diễn đạt bằng 星期 (xīngqī) kết hợp với số từ để chỉ các ngày từ thứ Hai đến thứ Bảy. Riêng Chủ Nhật, cách gọi có chút khác biệt so với các ngày còn lại.
Công thức như sau: 星期 / 周 / 礼拜 + Số thứ tự từ 1 - 6
Trong tiếng Trung, Chủ Nhật có cách nói khác biệt so với ngày còn lại
Ví dụ:
明天是星期四。 (Míngtiān shì xīngqī sì.) → Ngày mai là thứ Năm.
上周一我们去了上海。 (Shàng zhōuyī wǒmen qùle Shànghǎi.) → Thứ Hai tuần trước chúng tôi đã đến Thượng Hải.
她每个礼拜五都会健身。 (Tā měi gè lǐbài wǔ dōu huì jiànshēn.) → Cô ấy tập thể dục vào mỗi thứ Sáu.
Thứ tự viết ngày tháng năm trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, cách thể hiện ngày tháng năm có quy tắc riêng, khác biệt so với tiếng Việt. Thay vì sắp xếp theo thứ tự ngày – tháng – năm như trong tiếng Việt, tiếng Trung sử dụng năm – tháng – ngày.
Cách nói
Công thức
Ví dụ
Ngày và thứ
… 日 … 星期 … (Ngày - Thứ)
今天14日星期二 /Jīntiān shísì rì xīngqī'èr/ - Hôm nay là thứ ba, ngày 14.
Thứ, ngày, tháng
…月...日...星期 (Tháng - Ngày - Thứ)
昨天7月1日星期一 /Zuótiān qī yuè yī rì xīngqīyī/ - Hôm qua là thứ Hai, ngày 1 tháng 7
Ngày, tháng, năm
…年...月...日 (Năm - Tháng - Ngày)
026年06月28日 /Èr líng èr liù nián liù yuè èrshíbā rì/ - Ngày 28 tháng 6 năm 2026
Thứ, ngày, tháng, năm
…年...月...日...星期... (Năm - Tháng - Ngày - Thứ)
2027年12月25日星期五 /Èr líng èr qī nián shí’èr yuè èrshíwǔ rì xīngqīwǔ/ - hứ Sáu, ngày 25 tháng 12 năm 2027
Có thể thấy, cấu trúc nói ngày tháng năm trong tiếng Trung được xếp theo thứ tự từ lớn tới bé, ngược so với tiếng Việt
Trong tiếng Trung, cách biểu thị ngày tháng và thứ trong tuần có một số nguyên tắc nhất định mà bạn cần lưu ý để tránh nhầm lẫn. Dưới đây là những quy tắc quan trọng giúp bạn sử dụng đúng khi viết hoặc dịch các mốc thời gian từ tiếng Việt sang tiếng Trung và ngược lại:
Tiếng Trung sử dụng các số từ 1 đến 6 để biểu thị các ngày từ Thứ Hai đến Thứ Bảy. Khi dịch từ tiếng Việt sang tiếng Trung, bạn cần trừ đi một đơn vị so với thứ tự trong tiếng Việt. Ngược lại, khi dịch từ tiếng Trung sang tiếng Việt, bạn sẽ cộng thêm một đơn vị. Ví dụ: Thứ Hai trong tiếng Trung là 星期一 (xīngqīyī), 周一 (zhōuyī) hoặc 礼拜一 (lǐbàiyī).
Trong tiếng Trung, Chủ Nhật có ba cách diễn đạt phổ biến: 星期天 (xīngqītiān) hoặc 星期日 (xīngqīrì); 周日 (zhōurì); 礼拜天 (lǐbàitiān) hoặc 礼拜日 (lǐbàirì).
Ba từ 星期, 周, 礼拜 đều có thể thay thế cho nhau khi nói về ngày trong tuần, nhưng khi nói đến cuối tuần, chỉ có thể sử dụng 周 trong từ 周末 (zhōumò). Không thể nói 这个星期末 hoặc 这个礼拜末 vì chúng không đúng ngữ pháp. Ví dụ như: 这个周末你有空吗?(Zhège zhōumò nǐ yǒu kòng ma?) - Cuối tuần này bạn có rảnh không?
Khi sử dụng tiếng Trung trong văn bản hành chính, hợp đồng, tài liệu Excel hay các biểu mẫu khác, cần tuân theo các quy tắc sau để đảm bảo tính chính xác:
Viết theo thứ tự Năm - Tháng - Ngày: Trong tiếng Trung, Năm được viết trước, tiếp theo là Tháng, cuối cùng là Ngày. Ví dụ: Ngày 12 tháng 6 năm 2025 → 2025年06月12日 hoặc 2025-06-12
Không sử dụng dấu phân tách sau: Tránh dùng dấu chấm (.) hoặc dấu chéo (、) để phân chia các thành phần thời gian. Ví dụ như: 2024年09月05日 hoặc 2024-09-05 (Đúng)
Hội thoại luyện nói thứ ngày tháng tiếng Trung
Dưới đây là một số mẫu hội thoại về cách nói thứ ngày tháng trong tiếng Trung
Mẫu hội thoại 1
A: 小李,这周五你有空吗?我们需要和客户开个会议。
Xiǎo Lǐ, zhè zhōu wǔ nǐ yǒu kòng ma? Wǒmen xūyào hé kèhù kāi gè huìyì.
Tiểu Lý, thứ Sáu tuần này cậu rảnh không? Chúng ta cần họp với khách hàng.
B: 让我看看……哦,我上午有个会议,下午有空。
Ràng wǒ kàn kàn… ó, wǒ shàngwǔ yǒu gè huìyì, xiàwǔ yǒu kòng.
Để tôi xem nào… Ồ, buổi sáng tôi có một cuộc họp, buổi chiều thì rảnh.
A: 好的,那我们约下午2点吧,你觉得怎么样?
Hǎo de, nà wǒmen yuē xiàwǔ liǎng diǎn ba, nǐ juédé zěnme yàng?
Được rồi, vậy chúng ta hẹn vào lúc 2 giờ chiều nhé, cậu thấy sao?
B: 没问题,我会提前准备好资料。
Méi wèntí, wǒ huì tíqián zhǔnbèi hǎo zīliào.
Không vấn đề gì, tôi sẽ chuẩn bị tài liệu trước.
A: 太好了,那就这么定了!
Tài hǎo le, nà jiù zhème dìng le!
Tuyệt vời, vậy quyết định vậy nhé!
Một số mẫu hội thoại nói về thứ ngày tháng trong thực tế
Mẫu hội thoại 2
A: 你知道去上海的火车几点出发吗?
Nǐ zhīdào qù Shànghǎi de huǒchē jǐ diǎn chūfā ma?
Cậu có biết tàu đi Thượng Hải mấy giờ khởi hành không?
B: 让我看看……最近的一班是下午3点半。
Ràng wǒ kàn kàn… zuìjìn de yī bān shì xiàwǔ sān diǎn bàn.
Để tôi xem nào… Chuyến gần nhất là 3 giờ 30 phút chiều.
A: 那下一班呢?如果太赶的话,我们可以坐下一趟。
Nà xià yī bān ne? Rúguǒ tài gǎn de huà, wǒmen kěyǐ zuò xià yī tàng.
Vậy còn chuyến tiếp theo thì sao? Nếu gấp quá, chúng ta có thể đi chuyến sau.
B: 下一班是5点15分,你觉得哪个合适?
Xià yī bān shì wǔ diǎn shíwǔ fēn, nǐ juédé nǎge héshì?
Chuyến sau là 5 giờ 15 phút, cậu thấy chuyến nào hợp lý hơn?
A: 我觉得3点半的挺好,我们早点到上海可以去逛逛。
Wǒ juédé sān diǎn bàn de tǐng hǎo, wǒmen zǎodiǎn dào Shànghǎi kěyǐ qù guàng guàng.
Tôi thấy chuyến 3 giờ 30 khá ổn, đến Thượng Hải sớm chúng ta có thể đi dạo một chút.
B: 好,那我们现在去买票吧!
Hǎo, nà wǒmen xiànzài qù mǎi piào ba!
Được, vậy chúng ta đi mua vé luôn nhé!
Mẫu hội thoại 3
A: 你好,请问你们的餐厅每天几点开门?
Nǐ hǎo, qǐngwèn nǐmen de cāntīng měitiān jǐ diǎn kāimén?
Xin chào, cho tôi hỏi nhà hàng của các bạn mỗi ngày mở cửa lúc mấy giờ?
B: 我们早上10点开始营业,一直到晚上10点。
Wǒmen zǎoshang shí diǎn kāishǐ yíngyè, yīzhí dào wǎnshàng shí diǎn.
Chúng tôi bắt đầu mở cửa lúc 10 giờ sáng và hoạt động đến 10 giờ tối.
A: 周末也是这个时间吗?
Zhōumò yě shì zhège shíjiān ma?
Cuối tuần cũng là khung giờ này à?
B: 是的,不过周末客人比较多,建议您提前预约。
Shì de, bùguò zhōumò kèrén bǐjiào duō, jiànyì nín tíqián yùyuē.
Đúng vậy, nhưng cuối tuần khách đông hơn, chúng tôi khuyên anh/chị nên đặt chỗ trước.
A: 好的,谢谢你的建议!
Hǎo de, xièxiè nǐ de jiànyì!
Được rồi, cảm ơn lời khuyên của bạn!
Tổng kết
Hiểu và sử dụng thành thạo cách nói ngày tháng trong tiếng Trung sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp, đặt lịch hẹn hoặc diễn đạt thời gian một cách chính xác. Việc luyện tập thường xuyên cùng các mẫu hội thoại thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh và sử dụng linh hoạt hơn. Hãy tiếp tục rèn luyện để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và ứng dụng hiệu quả trong đời sống hàng ngày.
21/02/2025
157 Lượt xem

Hướng dẫn cách gõ phiên âm tiếng Trung trên điện thoại chi tiết
Việc sử dụng cách gõ phiên âm tiếng Trung trên điện thoại là kỹ năng quan trọng giúp người học nhập chữ Hán nhanh chóng và chính xác. Hệ thống phiên âm Pinyin không chỉ hỗ trợ việc gõ chữ mà còn giúp cải thiện khả năng phát âm. Trong bài viết này, Unica sẽ hướng dẫn chi tiết cách thiết lập bàn phím và nhập phiên âm trên cả điện thoại iPhone và Android.
Tại sao nên gõ phiên âm khi học tiếng Trung?
Pinyin là hệ thống phiên âm sử dụng bảng chữ cái Latinh giúp người học dễ dàng tiếp cận với tiếng Trung. Mỗi âm tiết trong tiếng Trung đều có một cách phiên âm tương ứng trong Pinyin, bao gồm ba thành phần chính: âm đầu, âm vần và dấu thanh. Nhờ có Pinyin, người học có thể nhanh chóng nắm vững cách phát âm chính xác, từ đó cải thiện kỹ năng nghe và nói một cách hiệu quả. Đồng thời, Pinyin còn hỗ trợ người học tra cứu từ vựng trong từ điển khi chưa biết cách viết bằng chữ Hán.
Việc gõ Pinyin có dấu là một kỹ năng cơ bản mà bất kỳ người học tiếng Trung nào cũng cần thành thạo. Nhập đúng các dấu thanh không chỉ giúp người học phát âm chuẩn mà còn là bước đệm quan trọng trong quá trình học viết chữ Hán. Bởi lẽ, trong tiếng Trung, dấu thanh có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của một từ, nếu nhập sai dấu có thể dẫn đến những hiểu nhầm trong giao tiếp.
Cách gõ phiên âm tiếng Trung trên điện thoại cũng đóng vai trò quan trọng trong việc rèn luyện kỹ năng đọc và ghi nhớ từ vựng. Khi thường xuyên luyện tập nhập Pinyin có dấu, người học sẽ dần quen thuộc với cách phát âm chuẩn, từ đó giúp việc tiếp thu chữ Hán trở nên dễ dàng hơn. Ngoài ra, khả năng nhập Pinyin chính xác còn hỗ trợ người học trong quá trình giao tiếp với người bản xứ, tham gia các diễn đàn trực tuyến bằng tiếng Trung và mở rộng vốn từ vựng một cách nhanh chóng.
Gõ Pinyin đem đến nhiều lợi ích cho người học tiếng Trung, dễ dàng ghi nhớ và sử dụng tiếng Trung hơn
Hướng dẫn cách gõ phiên âm trên điện thoại Iphone
Bước 1: Truy cập vào phần cài đặt
Trước tiên, hãy mở phần Cài đặt trên thiết bị của bạn. Biểu tượng cài đặt có hình bánh răng cưa, bạn có thể tìm thấy ngay trên màn hình chính hoặc trong danh sách ứng dụng.
Truy cập vào mục cài đặt trên thiết bị điện thoại
Bước 2: Thêm bàn phím mới
Kéo xuống và chọn mục Bàn phím trong phần Cài đặt chung (General). Sau đó, tiếp tục chọn Thêm bàn phím mới để mở danh sách các bàn phím có sẵn.
Chọn mục Thêm bàn phím để mở danh sách các bàn phím trên điện thoại
Bước 3: Chọn ngôn ngữ phù hợp
Tại đây, bạn hãy tìm và chọn Tiếng Trung (Giản thể). Để nhập Pinyin thuận tiện nhất, bạn nên chọn phương thức Bính âm - QWERTY.
Ngoài ra, nếu muốn thử nghiệm các phương thức nhập liệu khác, bạn có thể chọn Viết tay hoặc Nét. Tuy nhiên, phương thức Bính âm - QWERTY vẫn được xem là phổ biến và dễ sử dụng nhất, đặc biệt đối với người mới học tiếng Trung.
Tùy chọn các phương thức nhập liệu khác nhau dựa vào nhu cầu, trình độ của bạn
Bước 4: Tùy chỉnh bàn phím theo nhu cầu
Sau khi thêm bàn phím Pinyin, bạn có thể thay đổi một số tùy chỉnh như kích thước phím, màu sắc hoặc cách hiển thị phím. Khi cần sử dụng bàn phím tiếng Trung, chỉ cần nhấn và giữ biểu tượng quả địa cầu bên cạnh phím cách để chuyển đổi ngôn ngữ.
Ấn vào quả địa cầu để đổi lựa chọn bàn phím
Bước 5: Cách gõ Pinyin có dấu trên điện thoại iPhone
Khi nhập Pinyin có dấu, bạn chỉ cần giữ phím nguyên âm (a, o, e, i, u) trong khoảng 2 - 3 giây. Khi đó, các tùy chọn dấu thanh sẽ xuất hiện, bạn chỉ cần chọn dấu phù hợp với từ cần gõ.
Ví dụ, để nhập từ "你好" (Nǐ hǎo), bạn thực hiện như sau:
Gõ chữ N,
Nhấn giữ phím i khoảng 2 giây để chọn dấu thanh thích hợp,
Sau đó, tiếp tục nhập hǎo theo cách tương tự.
Hướng dẫn cách gõ chữ trên bàn phím Iphone
Hướng dẫn cách gõ phiên âm trên điện thoại Android
Bước 1: Mở cài đặt trên thiết bị
Trước tiên, hãy truy cập vào Cài đặt trên điện thoại. Bạn có thể tìm thấy biểu tượng bánh răng cưa ngay trên màn hình chính hoặc trong danh sách ứng dụng. Tùy vào phiên bản hệ điều hành và dòng máy bạn sử dụng, mục này có thể có tên khác như Hệ thống hoặc Cài đặt chung. Khi đã vào cài đặt, hãy tìm phần Ngôn ngữ & phương thức nhập liệu.
Vào mục Ngôn ngữ và phườn thức nhập liệu trên Android
Bước 2: Mở phần bàn phím ảo
Sau khi vào Ngôn ngữ & phương thức nhập liệu, hãy tìm đến tùy chọn Bàn phím ảo hoặc Quản lý bàn phím. Đây là nơi bạn có thể kiểm soát và thêm các bàn phím hỗ trợ gõ tiếng Trung.
Chọn mục Bàn phím ảo để kiểm soát và thêm các bàn phím hỗ trợ khác
Bước 3: Thêm bàn phím mới
Nhấn vào Thêm bàn phím hoặc chọn biểu tượng dấu cộng (+) để mở danh sách các ngôn ngữ có sẵn.
Chọn mục thêm bàn phím mới để tìm ngôn ngữ sẵn có trong máy
Bước 4: Lựa chọn ngôn ngữ nhập liệu
Trong danh sách bàn phím, hãy kéo xuống và tìm Tiếng Trung (Giản thể). Sau đó, bạn có thể chọn phương thức nhập liệu phù hợp, trong đó Bính âm - QWERTY là lựa chọn phổ biến và dễ sử dụng nhất.
Chọn ngôn ngữ mà bạn muốn sử dụng
Bước 5: Tùy chỉnh và kích hoạt bàn phím
Khi đã thêm bàn phím Pinyin, bạn có thể thực hiện một số tùy chỉnh như thay đổi giao diện hoặc thiết lập cách hiển thị. Để sử dụng bàn phím này, chỉ cần nhấn giữ phím cách rồi chọn bàn phím tiếng Trung vừa cài đặt.
Tùy chỉnh và kích hoạt sử dụng bàn phím tiếng Trung
Bước 6: Cách gõ Pinyin có dấu trên điện thoại Android
Khi nhập Pinyin có dấu, bạn cần nhấn giữ phím nguyên âm (a, o, e, i, u) trong khoảng 2 - 3 giây. Ngay sau đó, danh sách các dấu thanh tương ứng sẽ xuất hiện, bạn chỉ cần chọn dấu thích hợp với từ cần nhập.
Ví dụ, nếu muốn nhập từ "再见" (zàijiàn) có nghĩa là "tạm biệt", bạn thực hiện như sau:
Nhập chữ z
Giữ phím a để chọn thanh sắc (zà)
Nhập tiếp i
Nhập chữ j
Giữ phím i để chọn dấu ngang (jiàn)
Hoàn thành bằng cách nhập a và n
Sau khi làm quen với phương thức này, bạn sẽ có thể nhập tiếng Trung nhanh chóng và chính xác hơn trên điện thoại Android.
Hướng dẫn viết tiếng Trung trên Android
Vấn đề thường gặp khi gõ phiên âm trên điện thoại
Khi sử dụng bàn phím để nhập Pinyin trên điện thoại, bạn có thể gặp một số lỗi khiến quá trình nhập liệu không chính xác hoặc bị gián đoạn. Dưới đây là những vấn đề phổ biến và cách khắc phục hiệu quả.
Bàn phím hông hiển thị dấu thanh
Nếu bàn phím không hiển thị các dấu thanh khi nhập Pinyin, bạn cần thực hiện một số bước kiểm tra như sau:
Mở cài đặt bàn phím và đảm bảo rằng tùy chọn hiển thị dấu thanh đã được kích hoạt.
Nếu vấn đề vẫn tiếp diễn, hãy thử cập nhật ứng dụng bàn phím lên phiên bản mới nhất, vì một số phiên bản cũ có thể chưa hỗ trợ đầy đủ tính năng này.
Khởi động lại thiết bị cũng là một cách đơn giản nhưng hiệu quả để giải quyết lỗi này.
Nhập sai chữ khi gõ Pinyin
Khi mới làm quen với cách nhập Pinyin, việc gõ sai chữ là khá phổ biến. Để hạn chế lỗi này, bạn có thể áp dụng những cách sau:
Kiểm tra kỹ cách gõ Pinyin của từng từ, đảm bảo nhập đúng âm tiết và dấu thanh tương ứng.
Sử dụng tính năng kiểm tra chính tả tích hợp trong bàn phím để phát hiện và sửa lỗi nhập sai.
Luyện tập thường xuyên để tăng độ chính xác và tốc độ gõ.
Một số vấn đề thường gặp khi viết pinyin trên điện thoại
Không tìm thấy từ mong muốn
Trường hợp bạn nhập Pinyin nhưng không tìm thấy từ cần dùng, hãy thử các cách sau:
Kiểm tra kết nối mạng, vì một số bàn phím sử dụng từ điển trực tuyến để gợi ý từ chính xác.
Nếu sử dụng bàn phím có chức năng học từ mới, hãy thêm các từ thường xuyên sử dụng vào từ điển cá nhân để dễ dàng truy cập sau này.
Đảm bảo rằng bạn đã nhập đúng âm tiết và dấu thanh, vì chỉ cần gõ sai một chút cũng có thể khiến từ không xuất hiện trong danh sách gợi ý.
Các bàn phím hỗ trợ gõ Pinyin có dấu tốt nhất trên điện thoại
Để giúp quá trình nhập Pinyin diễn ra thuận tiện hơn, bạn có thể tham khảo các bàn phím phổ biến dưới đây:
Google Pinyin: Thiết kế đơn giản, dễ sử dụng, hỗ trợ tốt trên nhiều thiết bị.
Sogou Pinyin: Cung cấp nhiều tính năng nâng cao, bao gồm nhập liệu bằng giọng nói và viết tay.
Baidu Pinyin: Hỗ trợ nhiều tùy chỉnh, giúp tối ưu hóa trải nghiệm gõ tiếng Trung.
Việc lựa chọn bàn phím phù hợp sẽ giúp bạn nhập Pinyin có dấu một cách nhanh chóng và chính xác hơn.
Tổng kết
Việc thành thạo cách gõ phiên âm tiếng Trung trên điện thoại giúp người học nhập chữ Hán nhanh chóng, chính xác và tiện lợi hơn trong quá trình luyện tập. Dù sử dụng iPhone hay Android, bạn có thể dễ dàng thiết lập bàn phím phù hợp để hỗ trợ việc gõ pinyin hiệu quả. Hãy dành thời gian thực hành thường xuyên để nâng cao kỹ năng nhập liệu và cải thiện khả năng học tiếng Trung của mình.
21/02/2025
137 Lượt xem

150+ Từ vựng nấu ăn tiếng Trung phổ biến nhất kèm ví dụ
Ẩm thực là một phần quan trọng trong văn hóa Trung Hoa, và để có thể nấu những món ăn chuẩn vị, việc nắm vững từ vựng nấu ăn tiếng Trung là điều cần thiết. Từ các dụng cụ nhà bếp, phương pháp chế biến đến gia vị đặc trưng, Unica sẽ giúp bạn bổ sung vốn từ vựng chuyên ngành, hỗ trợ việc học tập và giao tiếp trong lĩnh vực ẩm thực một cách dễ dàng hơn.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về nấu ăn
Ẩm thực luôn là một phần quan trọng trong đời sống văn hóa của mỗi quốc gia, và Trung Quốc không phải là ngoại lệ. Nếu bạn yêu thích nấu ăn hoặc làm việc trong ngành ẩm thực, việc học từ vựng tiếng Trung về nấu ăn sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp, hiểu công thức chế biến và trao đổi với đầu bếp chuyên nghiệp. Dưới đây là danh sách tổng hợp những từ vựng quan trọng nhất liên quan đến nấu ăn bằng tiếng Trung.
Tổng hợp các từ vựng thường dùng khi nấu ăn bằng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung các dụng cụ nấu ăn
Mỗi món ăn ngon đều cần có sự hỗ trợ của các dụng cụ nấu ăn phù hợp. Từ dao, chảo, nồi đến các thiết bị hiện đại như lò vi sóng hay máy xay, việc hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ tiếng Trung về dụng cụ nấu ăn sẽ giúp bạn dễ dàng đọc công thức, mua sắm hoặc giao tiếp trong nhà bếp.
Từ vựng tiếng Trung
Phiên âm
Ý nghĩa
电水壶
Diàn shuǐhú
Ấm điện, phích điện
煮水壶
Zhǔ shuǐhú
Ấm đun nước
饭碗
Fànwǎn
Bát ăn cơm
打火机
Dǎhuǒjī
Bật lửa
电炉
Diànlú
Bếp điện, lò điện
煤气灶
Méiqì zào
Bếp ga
调味品全套
Tiáowèi pǐn quántào
Bộ dụng cụ đựng gia vị
案板
Ànbǎn
Thớt
平底煎锅
Píngdǐ jiān guō
Chảo rán đáy bằng
杯子
Bēizi
Ly, cốc
菜刀
Càidāo
Dao bếp, dao thái thịt
碟子
Diézi
Đĩa
筷子
Kuàizi
Đũa
生炉手套
Shēng lú shǒutào
Găng tay cách nhiệt khi nấu ăn
烤面包机
Kǎo miànbāo jī
Lò nướng bánh mì
榨果汁机
Zhà guǒzhī jī
Máy ép trái cây
绞肉器
Jiǎo ròu qì
Máy xay thịt
餐盘
Cān pán
Mâm đựng thức ăn
电饭锅
Diàn fàn guō
Nồi cơm điện
高压锅
Gāoyāguō
Nồi áp suất
餐桌
Cānzhuō
Bàn ăn
冰箱
Bīngxiāng
Tủ lạnh
微波炉
Wéibōlú
Lò vi sóng
饮水机
Yǐnshuǐ jī
Máy lọc nước
锅
Guō
Nồi
油烟机
Yóuyān jī
Máy hút mùi nhà bếp
餐具
Cānjù
Bộ dụng cụ ăn uống
砂锅
Shāguō
Nồi đất
电火锅
Diàn huǒguō
Nồi lẩu điện
勺子
Sháozi
Muỗng, thìa
叉子
Chāzi
Dĩa, nĩa
茶壶
Cháhú
Ấm trà, bình pha trà
餐具洗涤剂
Cānjù xǐdí jì
Nước rửa chén
海绵
Hǎimián
Miếng bọt biển rửa chén
围裙
Wéiqún
Tạp dề
抹布
Mā bù
Khăn lau bếp
Dụng cụ nấu ăn thông dụng bằng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về cách chế biến các món ăn
Trong ẩm thực, cách chế biến đóng vai trò quyết định hương vị và chất lượng món ăn. Từ các phương pháp nấu truyền thống như hấp, luộc, chiên, xào đến những kỹ thuật phức tạp hơn như sous-vide hay om, việc nắm vững các từ vựng tiếng Trung về cách chế biến sẽ giúp bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế.
Từ vựng tiếng Trung
Phiên âm
Ý nghĩa
煎
Jiān
Chiên
红烧
Hóngshāo
Kho
煮
Zhǔ
Luộc, nấu
熬
Áo
Luộc
腌(肉)
Yān (ròu)
Muối
烤
Kǎo
Nướng
烤
Shāo
Nướng, quay
焖
Mèn
Om
烹
Pēng
Rim
蒸
Zhēng
Hấp
拌
Bàn
Trộn
炒
Chǎo
Xào
油爆
Yóu bào
Xào lăn
Việc nắm vững từ vựng về cách nấu ăn áp dụng được nhiều phương thức nấu ăn hơn
Từ vựng tiếng Trung về quy trình chế biến món ăn
Chế biến món ăn không chỉ là việc kết hợp nguyên liệu mà còn bao gồm nhiều bước quan trọng từ sơ chế, tẩm ướp đến trình bày món ăn. Mỗi giai đoạn trong quá trình chế biến đều có những thuật ngữ riêng mà bạn cần nắm rõ để giao tiếp hiệu quả trong môi trường bếp chuyên nghiệp hoặc khi học nấu ăn.
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
倒
dào
Rót, đổ
切
qiè
Cắt, bổ, thái
切片
qiēpiàn
Thái thành miếng
削皮
xiāo pí
Gọt vỏ
搅拌
jiǎobàn
Quấy, trộn, khuấy
搅打(蛋, 奶油)
jiǎo dǎ (dàn, nǎiyóu)
Trộn, quấy, đánh (trứng, bơ)
撕开
sī kāi
Xé ra
拍碎
pāi suì
Đập dập
揉
róu
Vò, vê, nặn
压碎
yā suì
Nghiền nát, nghiền vụn
洗
xǐ
Rửa
浸泡
jìnpào
Ngâm nước
混合
hùnhé
Hỗn hợp, trộn, nhào
过滤
guòlǜ
Lọc, rây
测量
cèliáng
Đo, đong
融化
rónghuà
Tan, hòa tan
加热/煮沸
jiārè/zhǔfèi
Làm nóng, tăng nhiệt
加糖
jiā táng
Thêm đường
加盐
jiā yán
Thêm muối
放置
fàngzhì
Bày biện
烹调
pēngtiáo
Nấu nướng
烘烤
hōngkǎo
Nướng bằng lò
烧开
shāo kāi
Đun sôi
烧焦
shāo jiāo
Làm cháy, khét
熬煮
áo zhǔ
Hầm, ninh
炒
chǎo
Xào
用大火炒
yòng dàhuǒ chǎo
Xào trên lửa to
煮
zhǔ
Luộc, nấu
煎
jiān
Chiên, rán
煮熟
zhǔ shú
Nấu chín
熏
xūn
Hun khói
烧烤
shāokǎo
Quay, nướng
蒸
zhēng
Hấp
炖
dùn
Hầm
腌制
yān zhì
Ướp gia vị
用大火翻炒
yòng dàhuǒ fān chǎo
Xào trên lửa to
给…涂上油
gěi…tú shàng yóu
Thoa dầu ăn lên…
添加
tiānjiā
Cho thêm, thêm vào
Nếu bạn làm bếp thì việc nắm vững quy trình nấu ăn hỗ trợ bạn rất nhiều trong công việc
Từ vựng tiếng Trung về gia vị nấu ăn
Gia vị là linh hồn của mỗi món ăn, giúp tăng hương vị và tạo nên sự đặc trưng riêng cho từng nền ẩm thực. Trong ẩm thực Trung Hoa, gia vị đóng vai trò rất quan trọng, từ các loại nước sốt, dầu, thảo mộc đến các loại gia vị lên men.
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
冰糖
bīngtáng
Đường phèn
菜油/食油
càiyóu/shíyóu
Dầu ăn
醋
cù
Giấm
代糖
dài táng
Đường hóa học
调味种子
tiáowèi zhǒngzǐ
Hạt gia vị
调料
tiáoliào
Gia vị
豆油
dòuyóu
Dầu đậu nành
方糖
fāng táng
Đường viên
柠檬油
níngméng yóu
Dầu chanh
佐餐盐
zuǒcān yán
Muối ăn thêm (để trên bàn)
姜黄
jiānghuáng
Củ nghệ
精制糖
jīngzhì táng
Đường tinh chế, đường tinh luyện
精制油
jīngzhì yóu
Dầu tinh chế
橄榄油
gǎnlǎn yóu
Dầu ô liu
酱油
jiàngyóu
Nước tương
鱼露
yúlù
Nước mắm
花生油
huāshēngyóu
Dầu lạc, dầu phộng
辣椒粉
làjiāo fěn
Ớt bột
辣酱
làjiàng
Tương ớt, sa tế
砂糖
shātáng
Đường cát
生姜/姜
shēngjiāng/jiāng
Củ gừng
食糖
shítáng
Đường ăn
食盐
shíyán
Muối ăn
蒜
suàn
Tỏi
蒜苗
suànmiáo
Ngồng tỏi
糖粉
táng fěn
Đường bột, đường xay
五香粉
wǔxiāng fěn
Ngũ vị hương
味精
wèijīng
Mì chính, bột ngọt
香茅
xiāngmáo
Sả
香油
xiāngyóu
Dầu mè
椰子油
yē zǐyóu
Dầu dừa
圆锥形糖块
yuánzhuī xíng táng kuài
Đường viên hình nón
章鱼粉
zhāngyú fěn
Bột bạch tuộc (gia vị Nhật)
芝麻油
zhīma yóu
Dầu vừng
植物油
zhíwùyóu
Dầu thực vật
绵白糖
mián bái táng
Đường trắng
葱
cōng
Hành
Các loại gia vị thông dụng tiếng Trung
Mẫu câu giao tiếp chủ đề nấu ăn
Sau khi nắm vững từ vựng, bước tiếp theo là học cách áp dụng chúng vào thực tế. Dù bạn đang gọi món tại nhà hàng, hỏi về cách chế biến hay hướng dẫn ai đó nấu ăn, việc sử dụng đúng mẫu câu sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn. Dưới đây là những mẫu câu tiếng Trung thông dụng trong chủ đề nấu ăn mà bạn có thể áp dụng ngay.
你喜欢做什么菜? (Nǐ xǐhuan zuò shénme cài?) – Bạn thích nấu món gì?
你会做什么菜? (Nǐ huì zuò shénme cài?) – Bạn biết nấu món gì?
你拿手菜是什么? (Nǐ náshǒu cài shì shénme?) – Món tủ của bạn là gì?
今天我想做… (Jīntiān wǒ xiǎng zuò…) – Hôm nay tôi muốn nấu…
今天我打算做… (Jīntiān wǒ dǎsuàn zuò…) – Hôm nay tôi dự định nấu…
你想尝尝吗? (Nǐ xiǎng chángchang ma?) – Bạn có muốn nếm thử không?
你尝一下怎么样? (Nǐ cháng yīxià zěnme yàng?) – Bạn nếm thử xem thế nào?
这个菜很好吃! (Zhège cài hěn hǎochī!) – Món này rất ngon!
味道好极了! (Wèidào hǎo jí le!) – Hương vị ngon tuyệt!
太好吃了! (Tài hǎochī le!) – Ngon quá!
你能教我怎么做吗? (Nǐ néng jiāo wǒ zěnme zuò ma?) – Bạn có thể dạy tôi cách làm không?
可以告诉我做法吗? (Kěyǐ gàosù wǒ zuòfǎ ma?) – Có thể nói cho tôi cách làm được không?
需要加点什么调料吗? (Xūyào jiā diǎn shénme tiáoliào ma?) – Cần thêm chút gia vị gì không?
味道淡/咸/辣吗? (Wèidào dàn/xián/là ma?) – Vị có nhạt/mặn/cay không?
我正在准备食材。 (Wǒ zhèngzài zhǔnbèi shícái.) – Tôi đang chuẩn bị nguyên liệu.
我先洗菜。 (Wǒ xiān xǐ cài.) – Tôi rửa rau trước.
要煮/炖多久? (Yào zhǔ/dùn duōjiǔ?) – Cần luộc/hầm bao lâu?
大概需要多长时间? (Dàgài xūyào duō cháng shíjiān?) – Khoảng cần bao nhiêu thời gian?
小心烫! (Xiǎoxīn tàng!) – Cẩn thận bị bỏng!
锅很热! (Guō hěn rè!) – Nồi rất nóng!
菜做好了! (Cài zuò hǎo le!) – Món ăn đã xong rồi!
可以吃了! (Kěyǐ chī le!) – Có thể ăn được rồi!
Tổng kết
Việc học từ vựng nấu ăn tiếng Trung không chỉ giúp bạn đọc hiểu thực đơn, công thức nấu ăn mà còn hỗ trợ trong giao tiếp khi làm việc tại nhà hàng, khách sạn hoặc bếp ăn chuyên nghiệp. Hãy thường xuyên ôn tập và thực hành để sử dụng từ vựng một cách linh hoạt, góp phần nâng cao kỹ năng nấu nướng và hiểu biết về văn hóa ẩm thực Trung Hoa!
20/02/2025
137 Lượt xem

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về cơ khí thông dụng nhất
Ngành cơ khí là một lĩnh vực đòi hỏi sự chính xác cao, đặc biệt khi làm việc trong môi trường quốc tế. Vì vậy, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về cơ khí sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi thông tin, đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, bản vẽ và vận hành máy móc một cách hiệu quả. Trong bài viết này, Unica sẽ tổng hợp danh sách từ vựng chuyên ngành từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm các thuật ngữ về máy móc, linh kiện, bảo trì, gia công và lắp ráp cơ khí.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung ngành cơ khí
Ngành cơ khí đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực sản xuất và chế tạo. Nếu bạn đang làm việc hoặc học tập trong ngành này, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành cơ khí sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp, đọc hiểu tài liệu kỹ thuật và nâng cao hiệu suất công việc.Dưới đây là danh sách tổng hợp những từ vựng quan trọng nhất trong ngành cơ khí mà bạn cần biết.
Tổng hợp những từ vựng quan trọng trong ngành cơ khí
Từ vựng tiếng Trung về máy móc cơ khí
Máy móc là yếu tố cốt lõi trong ngành cơ khí, từ các loại máy gia công, máy công cụ đến hệ thống tự động hóa. Hiểu rõ tên gọi và chức năng của các loại máy móc bằng tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong môi trường làm việc mà còn hỗ trợ trong việc đọc bản vẽ và tài liệu kỹ thuật.
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
天线
tiānxiàn
Anten
电池
diànchí
Ắc quy
指示燈
zhǐshì dēng
Bóng đèn chỉ báo
输送泵
shūsòng bèng
Bơm vận chuyển
泵队
bèng duì
Con đội bơm
多功能测试表
duō gōng néng cèshì biǎo
Đồng hồ đa năng
电表
diàn biǎo
Đồng hồ điện
化油器
huà yóu qì
Bộ chế hòa khí
声音振荡器
shēngyīn zhèndàng qì
Bộ dao động âm thanh
空气动力控制器
kōngqì dònglì kòngzhì qì
Bộ kiểm soát khí động lực
板式换热器
bǎn shì huàn rè qì
Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm
功放
gōngfàng
Bộ khuếch đại công suất
电接触探针
diàn jiēchù tàn zhēn
Đầu đo tiếp xúc điện
测温枪
cè wēn qiāng
Súng bắn nhiệt độ
空气温度
kōngqì wēndù
Máy khò nhiệt
柴油机
cháiyóujī
Động cơ diesel
内燃机
nèiránjī
Động cơ đốt trong
汽油引擎
qìyóu yǐnqíng
Động cơ xăng
引擎加速
yǐnqíng jiāsù
Động cơ tăng tốc
火箭发动机
huǒjiàn fādòngjī
Động cơ tên lửa
飞机
fēijī
Máy bay
泵
bèng
Máy bơm
循环压缩机
xúnhuán yāsuō jī
Máy nén tuần hoàn
自动机床
zìdòng jīchuáng
Máy công cụ tự động
机床
jīchuáng
Máy công cụ
半自动机床
bànzìdòng jīchuáng
Máy công cụ bán tự động
数控机床
shùkòng jīchuáng
Máy công cụ điều khiển số (CNC)
锯机
jù jī
Máy cưa
拉床
lā chuáng
Máy chuốt
立式浆纱机, 立式上浆机
lì shì jiāng shā jī, lì shì shàngjiāng jī
Máy định cỡ dọc
经典机床
jīngdiǎn jīchuáng
Máy cổ điển
万能车床
wànnéng chēchuáng
Máy tiện vạn năng
通用车床
tōngyòng chēchuáng
Máy tiện thông thường
自动车床
zìdòng chēchuáng
Máy tiện tự động
螺纹车床
luówén chēchuáng
Máy tiện ren
绞盘
jiǎopán
Máy tời, tay quay
履带式推土机
lǚdài shì tuītǔjī
Máy ủi bánh xích
拖拉机
tuōlājī
Máy kéo
履带拖拉机
lǚdài tuōlājī
Máy kéo bánh xích
空气拖拉机
kōngqì tuōlājī
Máy kéo khí
典雅器
diǎnyǎ qì
Máy ổn áp
电铃
diàn líng
Công tắc chuông điện
自动循环控制装置
zìdòng xúnhuán kòngzhì zhuāngzhì
Thiết bị kiểm soát chu kỳ tự động
自动上料装置
zìdòng shàng liào zhuāngzhì
Thiết bị cấp phôi tự động
液化装置
yèhuà zhuāngzhì
Thiết bị hóa lỏng
卫生设备
wèishēng shèbèi
Thiết bị vệ sinh
铝门锁
lǚ mén suǒ
Khóa cửa nhôm
不锈钢焊接
bùxiùgāng hànjiē
Hàn inox
刨床站立
bàochuáng zhànlì
Máy bào đứng, định hình chiều dọc
燃气轮机
ránqìlúnjī
Tuabin khí
太阳能电池
tàiyángnéng diànchí
Pin năng lượng mặt trời
马达风扇
mǎdá fēngshàn
Quạt máy động cơ
成型
chéngxíng
Khuôn đúc
Từ vựng tiếng Trung về sữa chữa kỹ thuật, các loại dụng cụ cơ khí
Bảo trì và sửa chữa kỹ thuật là công đoạn không thể thiếu trong ngành cơ khí nhằm đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của máy móc. Để thực hiện công việc này, các kỹ sư và công nhân cơ khí cần sử dụng nhiều loại dụng cụ chuyên dụng.
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
安全帽
ān quán mào
Mũ bảo hộ
板钳
bǎn qián
Kìm kẹp tăng
扳手
bānshǒu
Cờ lê, mỏ lết
保持器
bǎochí qì
Giá đỡ, dụng cụ cố định
剥皮钳
bāo pí qián
Kìm tuốt vỏ dây điện
电子用具
diànzǐ yòngjù
Dụng cụ điện tử
电解液
diànjiě yè
Chất điện phân, dung dịch điện giải
电动机油
diàndòngjī yóu
Dầu động cơ, dầu máy điện
电线
diàn xiàn
Dây điện
点烙铁
diǎn làotiě
Mỏ hàn điện
钉木枪
dīng mù qiāng
Súng bắn đinh gỗ
盾, 围裙
dùn, wéiqún
Tấm chắn, tạp dề bảo hộ
断线钳子
duàn xiàn qiánzi
Kìm bấm dây điện
大灯
dà dēng
Đèn pha ô tô
刀
dāo
Dao cắt
工艺刀片
gōngyì dāopiàn
Lưỡi dao thủ công
高电力导线
gāo diànlì dǎo xiàn
Dây truyền tải điện cao thế
高电压传输线
gāo diànyā chuán shū xiàn
Đường dây cao áp
钩夹
gōu jiā
Móc kẹp
管道线
guǎn dào xiàn
Ống dẫn, đường ống
胡桃钳
hútao qián
Kìm cắt thường
混凝土钻
hùnníngtǔ zuān
Mũi khoan bê tông
尖嘴钳
jiān zuǐ qián
Kìm mũi nhọn
剪钳
jiǎn qián
Kìm cắt dây
机壳
jī ké
Vỏ máy, khung xe
锯
jù
Cưa tay
锯片
jù piàn
Lưỡi cưa
球形电灯
qiú xíng diàn dēng
Đèn tròn
气缸盖
qìgāng gài
Nắp xi lanh
铅线
qiān xiàn
Dây chì
螺丝
luósī
Ốc vít, đinh ốc
维修工具
wéixiū gōngjù
Dụng cụ sửa chữa
摩擦带,绝缘胶带
mócā dài, jué yuán jiāo dài
Băng keo cách điện
磨石
mó shí
Đá mài
研磨材料
yánmó cáiliào
Vật liệu mài mòn
日光灯
rì guāng dēng
Đèn huỳnh quang
润滑油
rùn huá yóu
Dầu bôi trơn
三核心电线
sān héxīn diàn xiàn
Dây điện ba lõi
伸缩电线
shēn suō diàn xiàn
Dây điện co giãn
四点螺丝起子
sì diǎn luósī qǐzi
Tua vít bốn cạnh
锤子
chuízi
Búa đóng đinh
铁钻头
tiě zuàntóu
Mũi khoan sắt
铁皮扣
tiěpí kòu
Khóa sắt
铁锤
tiě chuí
Búa sắt
打包铁皮
dǎbāo tiěpí
Dây đai sắt
铜导线
tóng dǎo xiàn
Dây dẫn đồng
喷油器
pēn yóu qì
Kim phun nhiên liệu
抛光工具
pāoguāng gōngjù
Dụng cụ đánh bóng
抛光板
pāoguāng bǎn
Đĩa đánh bóng
砖抛光蜡
zhuān pāoguāng
Sáp đánh bóng gạch
热塑性电缆
rè sù xìng diàn lǎn
Cáp điện chịu nhiệt
吸嘴
xī zuǐ
Vòi phun, đầu hút
Bảo trì và sửa chữa kỹ thuật là công đoạn không thể thiếu trong ngành cơ khí
Từ vựng tiếng Trung về bản vẽ kỹ thuật cơ khí
Bản vẽ kỹ thuật là ngôn ngữ chung trong ngành cơ khí, giúp truyền đạt thông tin về thiết kế, kích thước và cấu trúc của sản phẩm. Việc hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ trong bản vẽ kỹ thuật bằng tiếng Trung là kỹ năng quan trọng đối với bất kỳ ai làm trong lĩnh vực này.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
瓦
wǎ
Đơn vị đo công suất (W, oát)
比例
bǐlì
Hệ số tỷ lệ
折算
zhésuàn
Quy đổi giá trị
图解
tújiě
Biểu đồ mô phỏng
数值
shùzhí
Giá trị số học
原理
yuánlǐ
Cơ chế hoạt động
逆变
nì biàn
Chuyển đổi nghịch
垂直
chuízhí
Góc vuông
Bản vẽ kỹ thuật là ngôn ngữ chung trong ngành cơ khí, giúp truyền đạt thông tin về thiết kế
Từ vựng tiếng Trung về các linh kiện, các bộ phận trong máy móc gia công cơ khí
Máy móc cơ khí được cấu thành từ nhiều linh kiện và bộ phận khác nhau, mỗi thành phần đều có vai trò quan trọng trong quá trình vận hành. Hiểu rõ tên gọi và chức năng của từng bộ phận sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi thông tin trong công việc và nắm bắt cách thức hoạt động của máy móc.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
编码器
biānmǎqì
Thiết bị chuyển đổi tín hiệu điều khiển
轴承
zhóuchéng
Dụng cụ hỗ trợ quay trục
冷却系统
lěngquè xìtǒng
Bộ phận làm mát dao và phôi
冷却液
lěngquè yè
Chất lỏng làm mát và bôi trơn
导轨
dǎoguǐ
Hướng dẫn chuyển động của các bộ phận máy
刀库
dākù
Bộ chứa dao cắt tự động
刀架
dāojià
Giá giữ và cố định dao cắt
工作台
gōngzuòtái
Bề mặt để đặt phôi gia công
夹头
jiātóu
Bộ phận kẹp chặt dụng cụ hoặc phôi
卡盘
kǎpán
Bộ phận kẹp chặt phôi gia công
控制面板
kòngzhì miànbǎn
Mặt điều chỉnh hoạt động của máy
皮带
pídài
Dây dẫn chuyển động
切削头
qiēxiāo tóu
Bộ phận trực tiếp tham gia gia công
齿轮
chǐlún
Bộ phận truyền động cơ học
数控系统
shùkòng xìtǒng
Hệ thống điều khiển số hóa
数值
shùzhí
Giá trị số học
丝杆
sīgān
Bộ phận điều chỉnh chính xác
主轴
zhǔzhóu
Bộ phận quay chính của máy gia công
进给装置
jìnjǐ zhuāngzhì
Bộ phận điều chỉnh vị trí cắt
喷嘴
pēnzuǐ
Bộ phận phun dung dịch làm mát
滑块
huákuài
Bộ phận di chuyển dọc theo đường dẫn hướng
液压缸
yèyā gāng
Bộ phận tạo lực nén bằng dầu thủy lực
油泵
yóubèng
Bơm dầu trong hệ thống thủy lực
管路
guǎnlù
Đường dẫn chất lỏng trong máy
联轴器
liánzhóuqì
Bộ phận liên kết giữa các trục
电机
diànjī
Thiết bị cung cấp năng lượng cho máy
防护罩
fánghùzhào
Bộ phận che chắn an toàn
床身
chuángshēn
Khung đỡ của máy gia công
润滑系统
rùnhuá xìtǒng
Bộ phận giảm ma sát và tăng độ bền
Từ vựng tiếng Trung về gia công cơ khí
Gia công cơ khí là một trong những khâu quan trọng nhất trong sản xuất công nghiệp, bao gồm nhiều phương pháp khác nhau như tiện, phay, hàn, cắt gọt kim loại... Để làm việc hiệu quả trong lĩnh vực này, bạn cần nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Trung.
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
Dịch nghĩa
背吃刀量
bèichī dāo liàng
Chiều sâu cắt
Khoảng cách dao cắt vào vật liệu trong mỗi lần gia công
编码器
biānmǎqì
Bộ mã hóa
Thiết bị chuyển đổi tín hiệu điều khiển trong hệ thống CNC
表面粗糙度
biǎomiàn cūcāodù
Độ nhám bề mặt
Mức độ mịn hoặc nhám của bề mặt sau khi gia công
齿轮
chǐlún
Bánh răng
Thành phần truyền động trong hệ thống cơ khí
进给量
jìnjǐ liàng
Lượng tiến dao
Khoảng cách dao di chuyển trên phôi trong mỗi vòng quay
进给装置
jìnjǐ zhuāngzhì
Cơ cấu tiến dao
Bộ phận điều chỉnh vị trí dao khi gia công
金属切削
jīnshǔ qiēxiāo
Cắt gọt kim loại
Quá trình loại bỏ vật liệu thừa trên kim loại
冷却系统
lěngquè xìtǒng
Hệ thống làm mát
Cấu trúc giúp giảm nhiệt độ khi gia công
冷却液
lěngquè yè
Dung dịch làm mát
Chất lỏng giúp bôi trơn và làm mát dụng cụ cắt
联轴器
liánzhóuqì
Khớp nối
Bộ phận kết nối giữa các trục quay trong máy móc
滑块
huákuài
Khối trượt
Bộ phận giúp di chuyển dọc theo đường dẫn hướng
刀架
dāojià
Giá dao
Giá đỡ giúp giữ và cố định dao cắt khi gia công
刀库
dākù
Thư viện dao
Bộ lưu trữ dao cắt tự động trong hệ thống CNC
磨削
móxiāo
Mài
Quá trình gia công bề mặt bằng đá mài
数控系统
shùkòng xìtǒng
Hệ thống CNC
Hệ thống điều khiển số giúp vận hành máy tự động
数控切削
shùkòng qiēxiāo
Cắt gọt CNC
Phương pháp gia công bằng máy CNC
振动
zhèndòng
Dao động
Hiện tượng rung lắc trong quá trình gia công
液压缸
yèyā gāng
Xi lanh thủy lực
Bộ phận tạo lực nén bằng dầu thủy lực
油泵
yóubèng
Bơm dầu
Thiết bị bơm dầu trong hệ thống thủy lực
自适应切削
zìshìyìng qiēxiāo
Cắt gọt tự thích nghi
Công nghệ gia công tự động điều chỉnh thông số cắt
轴承
zhóuchéng
Vòng bi
Thiết bị hỗ trợ quay trục trong hệ thống cơ khí
主轴
zhǔzhóu
Trục chính
Phần trục quay quan trọng của máy công cụ
床身
chuángshēn
Thân máy
Khung đỡ chính của máy gia công
皮带
pídài
Dây đai
Phần dây truyền động trong cơ khí
喷嘴
pēnzuǐ
Vòi phun
Bộ phận phun dung dịch làm mát khi gia công
防护罩
fánghùzhào
Nắp bảo vệ
Bộ phận che chắn bảo vệ khi vận hành máy móc
切削力
qiēxiāo lì
Lực cắt
Lực tác động lên dao cắt khi gia công
切削速度
qiēxiāo sùdù
Tốc độ cắt
Tốc độ chuyển động của dao cắt so với phôi
切削温度
qiēxiāo wēndù
Nhiệt độ cắt
Nhiệt độ sinh ra trong quá trình gia công kim loại
切屑
qiēxiè
Phoi
Phần vật liệu bị loại bỏ trong quá trình gia công
干切削
gān qiēxiāo
Cắt khô
Quá trình cắt không sử dụng chất làm mát
湿切削
shī qiēxiāo
Cắt ướt
Gia công có sử dụng dung dịch làm mát
精密加工
jīngmì jiāgōng
Gia công chính xác
Kỹ thuật gia công đạt độ chính xác cực cao
加工效率
jiāgōng xiàolǜ
Hiệu suất gia công
Đánh giá năng suất và tốc độ hoàn thành gia công
加工精度
jiāgōng jīngdù
Độ chính xác gia công
Mức độ chính xác của sản phẩm sau khi gia công
高速切削
gāosù qiēxiāo
Cắt tốc độ cao
Kỹ thuật cắt gọt với tốc độ rất lớn
Gia công cơ khí là một trong những khâu quan trọng nhất trong sản xuất công nghiệp
Từ vựng tiếng Trung về lắp ráp cơ khí
Sau quá trình gia công, các bộ phận máy móc cần được lắp ráp để tạo thành sản phẩm hoàn chỉnh. Công đoạn lắp ráp đòi hỏi sự chính xác cao và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt.
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
干切削
gān qiēxiāo
Cắt không dùng chất làm mát
高速切削
gāosù qiēxiāo
Gia công với tốc độ rất cao
公差
gōngchā
Sai số cho phép giữa kích thước thực tế và lý thuyết
工件材料
gōngjiàn cáiliào
Chất liệu được sử dụng trong gia công
切削力
qiēxiāo lì
Lực tác động trong quá trình gia công kim loại
切削温度
qiēxiāo wēndù
Nhiệt lượng sinh ra khi cắt gọt kim loại
切削速度
qiēxiāo sùdù
Tốc độ tương đối giữa dao cắt và bề mặt phôi
切屑
qiēxiè
Kim loại bị loại bỏ trong quá trình cắt
振动
zhèndòng
Hiện tượng rung động xuất hiện khi gia công
数控切削
shùkòng qiēxiāo
Gia công bằng máy CNC với điều khiển số
组件
zǔjiàn
Tập hợp các chi tiết ghép thành cụm lớn hơn
装配
zhuāngpèi
Ghép các bộ phận cơ khí thành một hệ thống hoàn chỉnh
装配工艺
zhuāngpèi gōngyì
Quy trình thực hiện từng bước trong lắp ráp
装配图
zhuāngpèi tú
Tài liệu kỹ thuật hướng dẫn trình tự lắp ráp
装配模块化
mókuàihuà zhuāngpèi
Lắp ráp bằng cách kết hợp các mô-đun nhỏ
自适应切削
zìshìyìng qiēxiāo
Công nghệ tự động điều chỉnh thông số cắt gọt
自动装配
zìdòng zhuāngpèi
Lắp ráp sử dụng hệ thống máy móc tự động
Từ vựng tiếng trung về bảo hành, bảo trì máy móc cơ khí
Bảo hành và bảo trì máy móc là khâu quan trọng nhằm đảm bảo máy móc vận hành ổn định và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Việc hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Trung về bảo hành, bảo trì sẽ giúp bạn dễ dàng đọc tài liệu hướng dẫn, trao đổi với đồng nghiệp và xử lý các sự cố kỹ thuật..
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
保修
bǎoxiū
Cam kết sửa chữa hoặc thay thế miễn phí
保修期
bǎoxiū qī
Khoảng thời gian thiết bị được bảo hành
保养
bǎoyǎng
Hoạt động định kỳ để duy trì hiệu suất máy
保护
bǎohù
Biện pháp bảo vệ linh kiện khỏi hư hại
故障
gùzhàng
Vấn đề hoặc trục trặc xảy ra với thiết bị
故障诊断
gùzhàng zhěnduàn
Xác định nguyên nhân gây ra lỗi
过热
guòrè
Thiết bị bị nóng quá mức khi vận hành
紧固
jǐngù
Siết chặt các linh kiện
紧急维修
jǐnjí wéixiū
Sửa chữa nhanh để thiết bị hoạt động lại
检查
jiǎnchá
Quá trình kiểm tra tình trạng thiết bị
校准
jiàozhǔn
Điều chỉnh thông số để thiết bị hoạt động đúng
漏油
lòuyóu
Hiện tượng dầu bị rò rỉ ra ngoài
维护
wéihù
Kiểm tra, sửa chữa để duy trì hoạt động
维护记录
wéihù jìlù
Ghi chép về quá trình bảo trì thiết bị
磨损
mósǔn
Hiện tượng hao mòn do ma sát
清洁
qīngjié
Loại bỏ bụi bẩn, làm sạch linh kiện
润滑
rùnhuá
Giảm ma sát bằng dầu hoặc mỡ bôi trơn
振动
zhèndòng
Hiện tượng rung lắc bất thường
系统升级
xìtǒng shēngjí
Cải tiến hệ thống để tăng hiệu suất
预防性维护
yùfángxìng wéihù
Ngăn ngừa hỏng hóc trước khi xảy ra
异响
yìxiǎng
Tiếng ồn bất thường khi thiết bị vận hành
紧固件
jǐngùjiàn
Các bộ phận được siết chặt để cố định
Bảo hành và bảo trì máy móc là khâu quan trọng nhằm đảm bảo máy móc vận hành ổn định
Mẫu câu tiếng Trung về chủ đề máy móc cơ khí
Sau khi nắm vững từ vựng, bước tiếp theo là học cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Dù bạn cần đặt câu hỏi về tình trạng máy móc, hướng dẫn sửa chữa hay trao đổi về thông số kỹ thuật, việc sử dụng đúng mẫu câu sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Trung phổ biến trong lĩnh vực máy móc cơ khí.
这台机器运转正常吗?
(Zhè tái jīqì yùnzhuǎn zhèngcháng ma?)
Máy này hoạt động bình thường không?
请检查一下机器是否有异常噪音。
(Qǐng jiǎnchá yīxià jīqì shìfǒu yǒu yìcháng zàoyīn.)
Vui lòng kiểm tra xem máy có tiếng ồn bất thường không.
这台设备需要进行定期维护。
(Zhè tái shèbèi xūyào jìnxíng dìngqī wéihù.)
Thiết bị này cần được bảo trì định kỳ.
这个零件磨损严重,应该更换新的。
(Zhège língjiàn mó sǔn yánzhòng, yīnggāi gēnghuàn xīn de.)
Bộ phận này bị mòn nghiêm trọng, nên thay cái mới.
液压系统的压力是否正常?
(Yèyā xìtǒng de yālì shìfǒu zhèngcháng?)
Áp suất của hệ thống thủy lực có bình thường không?
请检查一下电机的温度是否过高。
(Qǐng jiǎnchá yīxià diànjī de wēndù shìfǒu guò gāo.)
Vui lòng kiểm tra xem nhiệt độ của động cơ có quá cao không.
生产线上出现了故障,需要立即处理。
(Shēngchǎnxiàn shàng chūxiàn le gùzhàng, xūyào lìjí chǔlǐ.)
Dây chuyền sản xuất gặp sự cố, cần xử lý ngay.
请按照安全规范操作这台设备。
(Qǐng ànzhào ānquán guīfàn cāozuò zhè tái shèbèi.)
Vui lòng vận hành thiết bị này theo tiêu chuẩn an toàn.
你会使用这个焊接设备吗?
(Nǐ huì shǐyòng zhège hànjiē shèbèi ma?)
Bạn có biết sử dụng thiết bị hàn này không?
这个齿轮需要加润滑油,以减少摩擦。
(Zhège chǐlún xūyào jiā rùnhuá yóu, yǐ jiǎnshǎo mócā.)
Bánh răng này cần thêm dầu bôi trơn để giảm ma sát.
请确保所有螺丝都拧紧。
(Qǐng quèbǎo suǒyǒu luósī dōu nǐng jǐn.)
Vui lòng đảm bảo tất cả ốc vít đều được siết chặt.
机器运转时,请不要把手放进去!
(Jīqì yùnzhuǎn shí, qǐng bùyào bǎ shǒu fàng jìnqù!)
Khi máy đang chạy, đừng đưa tay vào trong!
我们需要购买新的工具和设备。
(Wǒmen xūyào gòumǎi xīn de gōngjù hé shèbèi.)
Chúng tôi cần mua công cụ và thiết bị mới.
维修完成后,请测试设备是否正常工作。
(Wéixiū wánchéng hòu, qǐng cèshì shèbèi shìfǒu zhèngcháng gōngzuò.)
Sau khi sửa chữa xong, vui lòng kiểm tra xem thiết bị có hoạt động bình thường không.
Tổng kết
Việc học từ vựng tiếng Trung về cơ khí không chỉ hỗ trợ bạn trong giao tiếp công việc mà còn giúp nâng cao kỹ năng chuyên môn, đặc biệt là khi làm việc với đối tác, khách hàng hoặc đồng nghiệp người Trung Quốc. Hãy thường xuyên ôn luyện, kết hợp với thực hành thực tế để có thể sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và chính xác.
20/02/2025
140 Lượt xem

100+ Từ vựng tiếng Trung về phong cảnh phổ biến nhất
Miêu tả thiên nhiên bằng tiếng Trung sẽ trở nên dễ dàng hơn khi bạn nắm vững hệ thống từ vựng liên quan. Từ vựng tiếng Trung về phong cảnh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn hỗ trợ trong giao tiếp, viết văn miêu tả hay khám phá văn hóa Trung Quốc qua ngôn ngữ. Bài viết này Unica sẽ tổng hợp các từ vựng về cảnh quan thiên nhiên, thành ngữ và mẫu câu ứng dụng, giúp bạn diễn đạt một cách sinh động và chính xác.
Từ vựng tiếng Trung về phong cảnh phổ biến nhất
Phong cảnh thiên nhiên luôn là một chủ đề hấp dẫn khi học tiếng Trung, đặc biệt khi bạn muốn mô tả vẻ đẹp của một địa danh hay cảnh sắc thiên nhiên trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững các từ vựng phổ biến về phong cảnh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn giúp việc miêu tả trở nên phong phú và sinh động hơn. Dưới đây là những từ vựng quan trọng nhất về phong cảnh mà bạn nên biết.
Phong cảnh thiên nhiên là một chủ đề hấp dẫn khi học tiếng Trung
Từ vựng về các cảnh quan thiên nhiên trong tiếng Trung
Thiên nhiên bao quanh chúng ta với vô số cảnh quan kỳ vĩ, từ núi non hùng vĩ, sông hồ thơ mộng đến những cánh đồng bát ngát và bãi biển xanh biếc. Khi học tiếng Trung, việc biết cách gọi tên các loại địa hình và cảnh quan thiên nhiên không chỉ giúp bạn dễ dàng miêu tả môi trường xung quanh mà còn hỗ trợ trong du lịch và giao tiếp.
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
海湾
hǎiwān
Vịnh
悬崖
xuányá
Vách đá, vách núi
雪
xuě
Tuyết
自然
zìrán
Thiên nhiên
大地
dàdì
Mặt đất, trái đất
全景
quánjǐng
Toàn cảnh
山谷
shāngǔ
Thung lũng
天气
tiānqì
Thời tiết
小瀑布
xiǎo pùbù
Thác nước nhỏ
小溪
xiǎo xī
Suối
河 / 河流
hé / héliú
Sông
天空
tiānkōng
Bầu trời
星星
xīngxīng
Ngôi sao
沙漠
shāmò
Sa mạc
丛林
cónglín
Rừng cây, rừng rậm
热带雨林
rèdài yǔlín
Rừng mưa nhiệt đới
森林
sēnlín
Rừng
群岛
qúndǎo
Quần đảo
淡水
dànshuǐ
Nước ngọt
咸水
xiánshuǐ
Nước mặn
火山
huǒshān
Núi lửa
山
shān
Núi
晴天
qíngtiān
Ngày nắng
海角
hǎijiǎo
Mũi đất, mỏm đất
春天
chūntiān
Mùa xuân
夏天
xiàtiān
Mùa hè
秋天
qiūtiān
Mùa thu
冬天
dōngtiān
Mùa đông
雨
yǔ
Mưa
太阳
tàiyáng
Mặt trời
月亮
yuèliàng
Mặt trăng
浪
làng
Làn sóng
空气
kōngqì
Không khí
运河
yùnhé
Kênh đào
湖
hú
Hồ
峡谷
xiágǔ
Hẻm núi
洞穴
dòngxué
Hang động
风
fēng
Gió
小径
xiǎojìng
Lối nhỏ, đường mòn
路
lù
Đường
平原
píngyuán
Đồng bằng, bình nguyên
山顶
shāndǐng
Đỉnh núi
地球仪
dìqiúyí
Địa cầu
山脉
shānmài
Dãy núi
大陆
dàlù
Đất liền
水库
shuǐkù
Hồ chứa, đập nước
环状珊瑚岛
huánzhuàng shānhúdǎo
Đảo san hô vòng
岛
dǎo
Đảo
云
yún
Đám mây
沼泽
zhǎozé
Đầm lầy
海洋
hǎiyáng
Đại dương
礁
jiāo
Đá ngầm
岩石
yánshí
Đá
沙丘
shāqiū
Cồn cát
干草
gāncǎo
Cỏ khô
树
shù
Cây
沙
shā
Cát
高原
gāoyuán
Cao nguyên
风景
fēngjǐng
Cảnh quan, phong cảnh
岸
àn
Bờ (sông, biển)
海岸
hǎi'àn
Bờ biển
海
hǎi
Biển, đại dương
半岛
bàndǎo
Bán đảo
海滩
hǎitān
Bãi biển
咸水湖
xiánshuǐhú
Hồ nước mặn
岩洞
yándòng
Hang động
瀑布
pùbù
Thác nước
渔村
yúcūn
Làng chài
黎明
límíng
Bình minh
黄昏
huánghūn
Hoàng hôn
Việc biết cách gọi tên các loại địa hình và cảnh quan thiên nhiên hỗ trợ trong giao tiếp và du lịch
Từ vựng mô tả phong cảnh trong tiếng Trung
Để miêu tả phong cảnh một cách chi tiết và sinh động, bạn không chỉ cần biết tên của các cảnh quan mà còn cần sử dụng các tính từ và cụm từ miêu tả phù hợp. Từ những từ vựng diễn tả vẻ đẹp thiên nhiên đến các trạng thái thời tiết và ánh sáng, việc lựa chọn từ ngữ chính xác sẽ giúp bức tranh phong cảnh của bạn trở nên sống động hơn.
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
美丽
měilì
Đẹp
明媚
míngmèi
Tươi đẹp
清新
qīngxīn
Trong lành, tươi mát
吸引
xīyǐn
Hấp dẫn
古老
gǔlǎo
Cổ kính
热闹
rènào
Náo nhiệt
彪炳
biāobǐng
Huy hoàng, tráng lệ
动感
dònggǎn
Sống động
愉快
yúkuài
Mát mẻ, dễ chịu
诱人
yòurén
Quyến rũ, hấp dẫn
浩荡
hàodàng
Mênh mông, cuồn cuộn
壮观
zhuàngguān
Nguy nga, tráng lệ
宁静
níngjìng
Thanh bình, yên tĩnh
优雅
yōuyǎ
Thanh lịch, duyên dáng
雄伟
xióngwěi
Hùng vĩ, oai nghiêm
奇妙
qímiào
Kỳ diệu
温暖
wēnnuǎn
Ấm áp
朦胧
ménglóng
Mờ ảo, huyền bí
幽深
yōushēn
Sâu thẳm, tĩnh lặng
迷人
mírén
Mê hoặc, lôi cuốn
寂静
jìjìng
Yên ắng, vắng lặng
旷野
kuàngyě
Hoang dã, bát ngát
璀璨
cuǐcàn
Rực rỡ, lấp lánh
神秘
shénmì
Huyền bí, kỳ bí
柔和
róuhé
Mềm mại, dịu dàng
恬静
tiánjìng
Thanh tĩnh, yên bình
荒凉
huāngliáng
Hoang vu, tiêu điều
富饶
fùráo
Phì nhiêu, màu mỡ
丰盛
fēngshèng
Trù phú, giàu có
震撼
zhènhàn
Hùng tráng, chấn động
险峻
xiǎnjùn
Hiểm trở, gồ ghề
温柔
wēnróu
Dịu dàng, mềm mại
宽广
kuānguǎng
Rộng lớn, bao la
低沉
dīchén
U ám, trầm mặc
悠闲
yōuxián
Thư thái, ung dung
迷雾
míwù
Mù sương, huyền ảo
纯净
chúnjìng
Tinh khiết, trong trẻo
细腻
xìnì
Mượt mà, tinh tế
波澜壮阔
bōlán zhuàngkuò
Bao la, hùng vĩ
景色宜人
jǐngsè yírén
Cảnh đẹp hữu tình
绿意盎然
lǜyì àngrán
Xanh tươi, tràn đầy sức sống
浪漫
làngmàn
Lãng mạn
和谐
héxié
Hài hòa, cân đối
童话般
tónghuà bān
Như cổ tích
田园诗意
tiányuán shīyì
Thơ mộng, hữu tình
波光粼粼
bōguāng línlín
Lấp lánh trên mặt nước
流光溢彩
liúguāng yìcǎi
Rực rỡ, huy hoàng
春暖花开
chūnnuǎn huākāi
Xuân về hoa nở
云雾缭绕
yúnwù liáorào
Sương mù bao phủ
峰峦叠嶂
fēngluán diézhàng
Núi non trùng điệp
江山如画
jiāngshān rú huà
Sông núi như tranh vẽ
旭日东升
xùrì dōngshēng
Mặt trời mọc rực rỡ
水天一色
shuǐtiān yísè
Nước và trời hòa làm một
花团锦簇
huātuán jǐncù
Hoa lá rực rỡ
波涛汹涌
bōtāo xiōngyǒng
Sóng lớn cuộn trào
飞瀑流泉
fēipù liúquán
Thác nước đổ ầm ầm
大地辽阔
dàdì liáokuò
Đất trời bao la
溪水潺潺
xīshuǐ chánchán
Suối chảy róc rách
千山万壑
qiānshān wànhè
Ngàn núi vạn khe
云海茫茫
yúnhǎi mángmáng
Biển mây mênh mông
星空璀璨
xīngkōng cuǐcàn
Bầu trời đầy sao
霞光万道
xiáguāng wàndào
Ráng chiều rực rỡ
繁花似锦
fánhuā sìjǐn
Hoa nở rực rỡ
草木葱茏
cǎomù cōnglóng
Cây cối xanh tươi
山水相依
shānshuǐ xiāngyī
Núi và sông hòa hợp
Miêu tả phong cảnh một cách chi tiết và sinh động bằng cách sử dụng các tính từ và cụm từ
Một số thành ngữ tiếng Trung về phong cảnh
Thành ngữ là một phần quan trọng trong ngôn ngữ, giúp câu văn trở nên giàu hình ảnh và biểu cảm hơn. Trong tiếng Trung, có rất nhiều thành ngữ mô tả phong cảnh thiên nhiên, không chỉ thể hiện vẻ đẹp của núi non, sông nước mà còn mang ý nghĩa ẩn dụ sâu sắc về cuộc sống và con người. Học các thành ngữ này không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn hiểu thêm về văn hóa Trung Hoa.
万紫千红 (wànzǐqiānhóng) - Trăm hoa đua nở, cảnh sắc rực rỡ
月黑风高 (yuè hēi fēng gāo) - Trời tối đen, gió lớn (miêu tả thời tiết khắc nghiệt)
风花雪月 (fēnghuāxuěyuè) - Phong hoa tuyết nguyệt (bốn hình tượng thiên nhiên trong thơ ca)
冰天雪地 (bīngtiānxuědì) - Băng tuyết phủ đầy trời, cảnh đông giá rét
世外桃源 (shìwàitáoyuán) - Bồng lai tiên cảnh, nơi đẹp như thiên đường
姹紫嫣红 (chàzǐyānhóng) - Hoa khoe màu đua sắc, cảnh sắc rực rỡ
莺歌燕舞 (yīnggēyànwǔ) - Chim oanh hót líu lo, chim yến chao lượn
柳绿花红 (liǔ lǜ huā hóng) - Cây liễu xanh tươi, hoa đỏ thắm
满园春色 (mǎnyuán chūnsè) - Xuân sắc ngập tràn khu vườn
五颜六色 (wǔyánliùsè) - Đa sắc màu, rực rỡ và sinh động
五光十色 (wǔguāngshísè) - Sáng rực rỡ, muôn màu muôn vẻ
青山绿水 (qīng shān lǜ shuǐ) - Non xanh nước biếc, cảnh thiên nhiên tươi đẹp
气象万千 (qìxiàngwànqiān) - Thiên nhiên hùng vĩ, muôn hình vạn trạng
万象更新 (wànxiàng gēngxīn) - Cảnh vật đổi mới, sắc xuân tràn ngập
五彩缤纷 (wǔcǎibīnfēn) - Màu sắc rực rỡ, phong phú
光彩夺目 (guāngcǎi duómù) - Lấp lánh, sáng chói
花花绿绿 (huāhuālǜlǜ) - Cảnh sắc sặc sỡ, nhiều màu sắc
花团锦簇 (huātuánjǐncù) - Hoa cỏ sum suê, rực rỡ
风平浪静 (fēngpínglàngjìng) - Gió yên biển lặng, bầu trời tĩnh lặng
风和日丽 (fēnghé rìlì) - Gió nhẹ, trời nắng đẹp
繁花似锦 (fán huā sì jǐn) - Hoa nở rực rỡ như gấm
百花齐放 (bǎi huā qí fàng) - Trăm hoa đua nở, cảnh sắc tươi đẹp
郁郁葱葱 (yùyùcōngcōng) - Cây cối xanh tốt, tươi tốt um tùm
枝繁叶茂 (zhī fán yè mào) - Cành lá sum suê, cây cối phát triển mạnh
争奇斗艳 (zhēngqídòuyàn) - Muôn hoa đua sắc, rực rỡ
斜风细雨 (xié fēng xì yǔ) - Gió nhẹ, mưa phùn bay bay
百花争艳 (bǎihuāzhēngyán) - Hoa nở rực rỡ, cạnh tranh khoe sắc
鸟语花香 (niǎo yǔ huā xiāng) - Chim hót hoa thơm, cảnh sắc hữu tình
湖光山色 (húguāngshānsè) - Sông núi hữu tình, cảnh sắc như tranh
不毛之地 (bùmáozhīdì) - Đất đai cằn cỗi, không cây cỏ
锦绣河山 (jǐnxiù héshān) - Non sông gấm vóc, quê hương tươi đẹp
江山如画 (Jiāngshān rú huà) - Non nước hữu tình, đẹp như tranh
花红柳绿 (huāhóngliǔlǜ) - Cảnh xuân tươi đẹp, đầy sức sống
春暖花开 (chūnnuǎnhuākāi) - Mùa xuân về, hoa nở rộ
春花秋月 (chūnhuāqiūyuè) - Xuân hoa thu nguyệt, cảnh sắc bốn mùa
春兰秋菊 (chūnlánqiūjú) - Xuân lan thu cúc, cảnh vật biến đổi theo mùa
花朝月夕 (huāzhāo yuèxī) - Phong cảnh hữu tình, đẹp như thơ
别有天地 (biéyǒutiāndì) - Cảnh sắc tuyệt đẹp, khác biệt với thế gian
大地回春 (dàdìhúichūn) - Xuân về trên đất nước, thiên nhiên hồi sinh
春光明媚 (chūnguāngmíngmèi) - Cảnh xuân rực rỡ, tươi đẹp
云蒸霞蔚 (yúnzhēngxiáwèi) - Mây trời rực rỡ, cảnh quan huy hoàng
无边风月 (wúbiān fēngyuè) - Cảnh đẹp vô tận, trời đất rộng lớn
江天一色 (jiāngtiān yīsè) - Trời nước một màu, sông nước bao la
锦绣山河 (jǐnxiùshānhé) - Núi sông gấm vóc, thiên nhiên tráng lệ
春和景明 (Chūn hé jǐngmíng) - Mùa xuân tươi sáng, cảnh đẹp bừng lên
风清月朗 (fēng qīng yuè lǎng) - Trời trong trăng sáng, gió nhẹ hiền hòa
纷纷扬扬 (fēnfēnyángyáng) - Bay lả tả (tuyết, hoa, lá rơi)
天朗气清 (Tiānlǎng qìqīng) - Trời xanh mây trắng, không khí trong lành
桃红柳绿 (táo hóng liǔ lǜ) - Màu sắc mùa xuân rực rỡ
光风霁月 (guāngfēngjìyuè) - Trời quang đãng, trăng sáng dịu nhẹ
草长莺飞 (cǎo zhǎng yīng fēi) - Cỏ mọc chim bay, cảnh sắc mùa xuân tuyệt đẹp
春山如笑 (chūn shān rú xiào) - Núi non rạng rỡ, tràn đầy sức sống
Có rất nhiều thành ngữ mô tả phong cảnh thiên nhiên
Mẫu đoạn văn miêu tả phong cảnh bằng tiếng Trung
Sau khi học từ vựng và thành ngữ về phong cảnh, bước tiếp theo là ứng dụng chúng vào thực tế. Viết một đoạn văn miêu tả phong cảnh sẽ giúp bạn củng cố kiến thức, nâng cao kỹ năng viết và diễn đạt bằng tiếng Trung.
我去年秋天去了一次杭州。
Wǒ qùnián qiūtiān qùle yīcì Hángzhōu.
Năm ngoái mùa thu tôi đã đến Hàng Châu một lần.
西湖的美景令人陶醉。
Xīhú de měijǐng lìng rén táozuì.
Cảnh sắc Tây Hồ khiến lòng người say đắm.
湖面倒映着青山,微风吹过,泛起层层涟漪。
Húmiàn dàoyìngzhe qīngshān, wēifēng chuīguò, fànqǐ céngcéng liányī.
Mặt hồ phản chiếu những ngọn núi xanh, làn gió nhẹ thổi qua tạo nên từng gợn sóng lăn tăn.
在湖边漫步,看着夕阳西下,仿佛置身于画中。
Zài húbiān mànbù, kànzhe xīyáng xīxià, fǎngfú zhìshēn yú huà zhōng.
Dạo bước bên hồ, ngắm hoàng hôn buông xuống, tựa như lạc vào một bức tranh.
杭州的桂花香气四溢,每一口空气都带着甜美的味道。
Hángzhōu de guìhuā xiāngqì sìyì, měi yī kǒu kōngqì dōu dàizhe tiánměi de wèidào.
Hương hoa quế ngập tràn khắp Hàng Châu, mỗi hơi thở đều mang theo vị ngọt dịu dàng.
希望下次还能来这里,感受这座城市的温柔与诗意。
Xīwàng xià cì hái néng lái zhèlǐ, gǎnshòu zhè zuò chéngshì de wēnróu yǔ shīyì.
Hy vọng lần sau có thể quay lại đây, cảm nhận sự dịu dàng và thi vị của thành phố này.
Một vài câu văn miêu tả thiên nhiên
Mẫu câu giao tiếp với từ vựng tiếng Trung về phong cảnh
Đứng trước cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp, hùng vĩ, chúng ta thường dùng những câu nói thể hiện sự trầm trồ, thích thú. Trong giao tiếp tiếng Trung, bạn có thể tham khảo các mẫu câu dưới đây để miêu tả phong cảnh một cách tự nhiên và sinh động.
这里的风景多美呀!
Zhèlǐ de fēngjǐng duō měi ya!
→ Phong cảnh nơi đây đẹp quá chừng!
从山谷里传来了一阵阵回声。
Cóng shāngǔ lǐ chuán láile yīzhèn zhèn huíshēng.
→ Từ thung lũng có tiếng vọng lại.
这里阳光明媚,四季如春。
Zhèlǐ yángguāng míngmèi, sìjì rú chūn.
→ Mặt trời chiếu sáng rực rỡ tại đây, bốn mùa như mùa xuân.
热带雨林中有很多稀奇古怪的动物。
Rèdài yǔlín zhōng yǒu hěnduō xīqí gǔguài de dòngwù.
→ Có rất nhiều loài động vật kỳ lạ trong rừng cây nhiệt đới.
高原上的空气很稀薄。
Gāoyuán shàng de kōngqì hěn xībó.
→ Không khí trên cao nguyên rất loãng.
今天好像人人都到海滩来了。
Jīntiān hǎoxiàng rén rén dōu dào hǎitān láile.
→ Hôm nay, hầu như mọi người đều đến bãi biển.
岩洞里奇形怪状的岩石吸引了大批的游客。
Yándòng lǐ qíxíngguàizhuàng de yánshí xīyǐnle dàpī de yóukè.
→ Những khối đá có hình thù kỳ lạ trong hang động thu hút một lượng lớn khách du lịch.
寒流将原本奔流不息的瀑布冻住。
Hánliú jiāng yuánběn bēnliú bù xī de pùbù dòng zhù.
→ Dòng khí lạnh làm đóng băng dòng thác vốn không ngừng chảy.
黎明时分,我们的村庄完全笼罩在晨雾之中。
Límíng shífēn, wǒmen de cūnzhuāng wánquán lóngzhào zài chénwù zhī zhōng.
→ Lúc bình minh, ngôi làng của chúng tôi hoàn toàn bị bao phủ bởi sương sớm.
我国的海岸线很曲折。
Wǒguó de hǎi'ànxiàn hěn qūzhé.
→ Đường bờ biển nước ta rất quanh co.
这里从前是一个小渔村,现在变成了现代化的大城市。
Zhèlǐ cóngqián shì yīgè xiǎo yúcūn, xiànzài biàn chéngle xiàndàihuà de dà chéngshì.
→ Nơi đây từng là một làng chài nhỏ nhưng bây giờ đã trở thành một thành phố hiện đại.
花园里的空气很清新。
Huāyuán lǐ de kōngqì hěn qīngxīn.
→ Không khí trong vườn hoa rất trong lành.
这大自然的壮观,是我从来没有见过的。
Zhè dàzìrán de zhuàngguān, shì wǒ cónglái méiyǒu jiàn guò de.
→ Cảnh hùng vĩ của thiên nhiên, tôi chưa từng thấy.
Tổng kết
Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về phong cảnh không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn hỗ trợ trong giao tiếp và viết lách một cách tự nhiên hơn. Hy vọng với danh sách từ vựng, thành ngữ và mẫu câu gợi ý, bạn có thể tự tin hơn khi miêu tả cảnh vật bằng tiếng Trung. Hãy tiếp tục trau dồi từ vựng để sử dụng linh hoạt và chính xác hơn trong thực tế!
20/02/2025
194 Lượt xem

Có nên học tiếng Trung online hay không?
Với sự phát triển của công nghệ, việc học ngoại ngữ trực tuyến trở thành xu hướng phổ biến. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thắc mắc có nên học tiếng Trung online hay lựa chọn học trực tiếp tại trung tâm. Mỗi phương pháp đều có những ưu, nhược điểm riêng, tùy thuộc vào mục tiêu và điều kiện cá nhân. Cùng Unica tìm hiểu để đưa ra quyết định phù hợp nhất cho quá trình học tập của bạn.
Học tiếng Trung online như thế nào?
Hiện nay, có hai hình thức phổ biến để học tiếng Trung trực tuyến, bao gồm:
Học qua các bài giảng có sẵn: Đây là phương pháp mà các bài học được ghi hình trước và tổng hợp thành một khóa học hoàn chỉnh. Người học có thể đăng ký và truy cập vào nội dung bất cứ lúc nào, đồng thời có thể xem lại nhiều lần để củng cố kiến thức. Tuy nhiên, hình thức này có một hạn chế là thiếu sự tương tác trực tiếp giữa giảng viên và học viên.
Học trực tuyến có tương tác trực tiếp: Phương pháp này được thực hiện thông qua các nền tảng như Zoom, Google Meet hoặc ClassIn… giúp học viên có cơ hội trao đổi với giảng viên cũng như các bạn học trong lớp. Nhờ đó, người học có thể áp dụng kiến thức vào thực tế một cách hiệu quả hơn, đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp và tiếp thu bài giảng tốt hơn.
Hiện tại có nhiều lớp học tiếng Trung online thông qua các bài giảng có sẵn hoặc thông qua các phần mềm tương tác online
Nên học tiếng Trung online hay học tiếng Trung ở Trung tâm?
Hiện nay, tiếng Trung là một trong những ngôn ngữ phổ biến được nhiều người theo học. Có nhiều hình thức học khác nhau như tự học, theo học tại trung tâm hoặc tham gia các chương trình đào tạo chính quy. Tuy nhiên, không ít người băn khoăn giữa việc học tiếng Trung tại nhà hay đến trung tâm.
Học tiếng Trung tại trung tâm
Học tiếng Trung tại các trung tâm là một hình thức học tập phổ biến đã có từ rất lâu đời. Với các học tập này cũng được rất nhiều người lựa chọn do sở hữu nhiều ưu điểm như:
Đội ngũ giảng viên có trình độ cao: Được giảng dạy bởi đội ngũ giáo viên có chuyên môn cao với phương pháp giảng dạy hiện đại, đa dạng để đảm bảo việc tiếp thu bài học trở nên hiệu quả hơn.
Lộ trình học tập rõ ràng: Các trung tâm xây dựng lộ trình học bài bản từ cơ bản đến nâng cao với giáo trình cụ thể, có định hướng rõ ràng theo từng mục tiêu như HSK, giao tiếp….
Tạo ra môi trường học tập: Môi trường học tập năng động, có cơ hội giao lưu với giảng viên và bạn học để rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung mỗi ngày.
Có đội ngũ hỗ trợ học viên: Nhiều lớp học, trung tâm còn có những đội ngũ trợ giảng giúp giải đáp thắc mắc và tạo động lực học tập, tránh tình trạng bỏ dở giữa chừng.
Ngoài ra, việc học ngoài trung tâm vẫn tồn tại một số nhược điểm như sau:
Chi phí cao: Học phí tại trung tâm thường cao hơn so với việc tự học, do có sự hướng dẫn từ giảng viên, lộ trình bài bản và các dịch vụ hỗ trợ đi kèm.
Bị gò bó về thời gian học: Nếu trung tâm không gần nơi ở, bạn có thể mất thời gian và công sức trong việc di chuyển.
Học tiếng Trung online hay học tại trung tâm đều tồn tại nhiều ưu điểm và nhược điểm khác nhau
Học tiếng Trung online tại nhà
Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ, nhiều trung tâm đã triển khai các khóa học tiếng Trung online, giúp học viên có thể học tập ngay tại nhà mà vẫn đảm bảo chất lượng. Hình thức này có những ưu điểm như sau:
Học hiệu quả trong thời đại công nghệ: Với sự phát triển của công nghệ, học tiếng Trung online đang trở thành xu hướng phổ biến. Hình thức này giúp bạn linh hoạt hơn, tiết kiệm chi phí và tiếp cận kiến thức chất lượng ngay tại nhà.
Tiết kiệm chi phí tối đa: So với học tại trung tâm, học online có mức học phí thấp hơn nhưng vẫn đảm bảo chất lượng. Một khóa học online chỉ từ 500 nghìn – 1 triệu đồng, trong khi học offline có thể tốn đến vài triệu đồng.
Chủ động sắp xếp thời gian học: Không bị ràng buộc lịch học cố định, bạn có thể học bất cứ lúc nào phù hợp với thời gian cá nhân. Điều này giúp duy trì động lực học tập mà không lo lắng về việc bỏ lỡ bài giảng.
Chất lượng giảng dạy đảm bảo: Các khóa học online được biên soạn bài bản theo giáo trình chính thống, có sự hướng dẫn của giảng viên giỏi. Bạn có thể học từ cơ bản đến nâng cao mà không lo thiếu kiến thức.
Mặc dù việc học tiếng Trung online đem lại nhiều lợi ích nhưng nó vẫn tồn tại những nhược điểm sau:
Thiếu định hướng rõ ràng: Không biết nên bắt đầu từ đâu, lộ trình học không cụ thể, dẫn đến việc kéo dài thời gian và dễ cảm thấy nản chí.
Khó khăn trong việc chọn tài liệu học: Có quá nhiều giáo trình tiếng Trung với phương pháp giảng dạy khác nhau, khiến người học dễ bị rối và không biết nên sử dụng tài liệu nào phù hợp với mục tiêu của mình.
Thiếu động lực: Học một mình dễ khiến bạn mất kiên nhẫn, thiếu người đốc thúc nên dễ bỏ cuộc giữa chừng.
Không có người hỗ trợ khi gặp khó khăn: Nếu có thắc mắc về bài học hoặc phát âm, bạn sẽ không có người giải đáp ngay lập tức.
Thiếu môi trường thực hành: Không có cơ hội luyện nói, phản xạ giao tiếp kém, dễ hình thành thói quen phát âm sai.
Học tiếng Trung online tạo ra hạn chế về môi trường, thiếu người đồng hành, hỗ trợ
Phương pháp học tiếng Trung online hiệu quả
Lập kế hoạch và đặt mục tiêu
Để học tiếng Trung online hiệu quả, điều quan trọng đầu tiên là bạn cần xác định rõ mục tiêu học tập của mình. Học để giao tiếp cơ bản, để đọc và viết hay để thi chứng chỉ? Khi đã có mục tiêu rõ ràng, bạn sẽ dễ dàng xây dựng lộ trình học phù hợp với thời gian và khả năng của bản thân.
Mục tiêu học tập
Thời gian học hợp lý
Giao tiếp cơ bản
2-3 giờ/ngày, 3-4 ngày/tuần
Đọc - viết nâng cao
1-2 giờ/ngày, 5-6 ngày/tuần
Thi chứng chỉ HSK
4-5 giờ/ngày, tùy cấp độ
Do đó, bạn nên lập kế hoạch chi tiết theo tuần hoặc tháng để đảm bảo tiến độ học ổn định. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng quản lý thời gian như Notion, Google Calendar để theo dõi tiến trình học tập.
Tạo môi trường học tập tích cực
Một môi trường học tập lý tưởng giúp bạn tăng khả năng tiếp thu và duy trì động lực học lâu dài. Dưới đây là những yếu tố quan trọng:
Không gian học tập: Chọn nơi yên tĩnh, ánh sáng tốt, tránh xa các thiết bị gây sao nhãng như TV, điện thoại.
Công cụ hỗ trợ học tập: Laptop, tai nghe, sổ tay ghi chép giúp việc học hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể sử dụng ứng dụng học tiếng Trung như Pleco, Anki để hỗ trợ ghi nhớ từ vựng.
Kết nối với cộng đồng học tiếng Trung: Tham gia nhóm học trực tuyến trên Facebook, WeChat hoặc diễn đàn học tiếng Trung để chia sẻ kinh nghiệm, giải đáp thắc mắc và luyện tập giao tiếp.
Tạo môi trường học tập thích hợp tăng khả năng tiếp thu và tạo ra động lực học
Thực hành thường xuyên
Học ngoại ngữ không chỉ là tiếp thu kiến thức mà còn phải luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng thành thạo. Hãy áp dụng các phương pháp sau:
Luyện nghe bằng cách xem phim, nghe nhạc, podcast tiếng Trung để làm quen với cách phát âm và ngữ điệu. Một số kênh hữu ích: CCTV, Ximalaya FM, ChinesePod.
Luyện nói thông qua việc tự luyện phát âm bằng cách nhại lại hội thoại trong phim hoặc bài hát. Sử dụng app học phát âm như Pinyin Chart hoặc luyện nói với bạn bè trên Tandem, HelloTalk.
Luyện đọc qua các phương tiện như báo chí, truyện tranh, sách tiếng Trung để cải thiện vốn từ vựng. Một số trang web hữu ích: The Chairman’s Bao, Du Chinese.
Luyện viết bằng cách tự mình ghi chép từ vựng, viết nhật ký, bài luận mỗi ngày. Bên cạnh đó, bạn có thể sử dụng phần mềm hỗ trợ viết chữ Hán như Skritter, Hanzi Grids.
Lựa chọn đa dạng các khóa học miễn phí
Hiện nay có rất nhiều khóa học tiếng Trung online đa dạng về nội dung và hình thức. Tùy vào nhu cầu, bạn có thể lựa chọn:
Khóa học miễn phí: Các nền tảng như Duolingo, Memrise, HSK Online cung cấp bài học từ cơ bản đến nâng cao. Mặc dù các nền tảng này đều không tốn phí và dễ dàng tiếp cận nhưng nó lại không có lộ trình cụ thể, thiếu sự tương tác với giáo viên.
Khóa học trả phí: Các khóa học từ trung tâm uy tín giúp bạn có lộ trình học bài bản, được giảng viên hướng dẫn trực tiếp. Những khóa học này sẽ đảm bảo được chất lượng với người học, có giáo viên đi kèm tuy nhiên người học phải cam kết thời gian học cũng như đầu tư tài chính.
Khóa học cá nhân hóa: Học kèm với gia sư, tham gia câu lạc bộ tiếng Trung hoặc luyện giao tiếp với người bản xứ. Đối với phương pháp này người học sẽ nhanh chóng cải thiện phát âm, tạo môi trường giao tiếp nhưng đòi hỏi người học phải có sự chủ động.
Hiện nay có rất nhiều khóa học, hình thức học tiếng Trung khác nhau để đáp ứng nhu cầu của người học
Một số hiểu lầm khi học tiếng Trung online
Trong quá trình học tiếng Trung online, nhiều người thường mắc phải những quan niệm sai lầm khiến kết quả học tập không đạt được như mong đợi. Việc nhận biết và khắc phục những hiểu lầm này sẽ giúp bạn nâng cao hiệu quả học tập và cải thiện các kỹ năng nhanh chóng.
Khóa học giá rẻ không đồng nghĩa với chất lượng thấp: Không ít người cho rằng các khóa học tiếng Trung online giá rẻ thường không đảm bảo chất lượng. Tuy nhiên, trên thực tế, có rất nhiều khóa học trực tuyến có mức học phí thấp hoặc thậm chí miễn phí nhưng vẫn mang lại giá trị cao, giúp người học tiếp cận kiến thức bài bản và hiệu quả.
Học càng nhiều khóa càng tốt: Việc tham gia quá nhiều khóa học cùng lúc không giúp bạn tiến bộ nhanh hơn mà có thể gây ra tình trạng quá tải thông tin, làm giảm khả năng tiếp thu. Việc nhồi nhét quá nhiều kiến thức trong thời gian ngắn khiến bạn dễ rơi vào trạng thái chán nản, thậm chí bỏ dở giữa chừng.
Chỉ học lý thuyết mà không thực hành: Nếu bạn chỉ xem video bài giảng mà không thực hành, khả năng tiếp thu sẽ bị hạn chế. Để ghi nhớ và vận dụng hiệu quả, bạn cần áp dụng những kiến thức đã học vào các bài tập thực tế, luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng.
Linh hoạt về thời gian nhưng vẫn cần kế hoạch cụ thể: Học tiếng Trung online cho phép bạn chủ động thời gian, nhưng nếu không có kế hoạch rõ ràng, việc học sẽ trở nên thiếu hiệu quả. Ngoại ngữ đòi hỏi sự rèn luyện liên tục, vì vậy bạn cần duy trì thói quen học tập đều đặn để đạt được kết quả tốt nhất.
Tổng kết
Lựa chọn có nên học tiếng Trung online hay học trực tiếp phụ thuộc vào nhu cầu và phương pháp học phù hợp với bạn. Nếu muốn chủ động về thời gian, tiết kiệm chi phí và linh hoạt trong học tập, học online là một lựa chọn đáng cân nhắc. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tốt, bạn cần có kế hoạch học tập rõ ràng, tạo môi trường thực hành và chọn lựa tài liệu chất lượng.
20/02/2025
120 Lượt xem

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành quản lý kho
Trong lĩnh vực logistics và quản lý kho, việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành là yếu tố quan trọng giúp nâng cao hiệu suất làm việc. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành quản lý kho không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác trong môi trường quốc tế mà còn hỗ trợ quá trình nhập – xuất hàng, kiểm kê và quản lý tồn kho hiệu quả hơn. Bài viết này Unica sẽ tổng hợp đầy đủ từ vựng, mẫu câu thực tế liên quan đến quản lý kho hàng.
Từ vựng tiếng trung chuyên ngành quản lý kho
Quản lý kho là một trong những lĩnh vực quan trọng trong chuỗi cung ứng, yêu cầu sự chính xác cao trong việc kiểm soát hàng hóa, xuất nhập kho và quản lý tồn kho. Đối với những ai làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành không chỉ giúp cải thiện hiệu suất công việc mà còn tạo thuận lợi trong giao tiếp với đối tác và đồng nghiệp.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành quản lý kho hàng, nhà kho
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
仓库管理
cāngkù guǎnlǐ
Quản lý kho hàng
库存
kùcún
Tồn kho
入库
rùkù
Nhập kho
出库
chūkù
Xuất kho
库位管理
kùwèi guǎnlǐ
Quản lý vị trí kho hàng
物料管理
wùliào guǎnlǐ
Quản lý vật liệu
货物追踪
huòwù zhuīzōng
Theo dõi hàng hóa
仓储系统
cāngchǔ xìtǒng
Hệ thống lưu trữ
库存盘点
kùcún pándiǎn
Kiểm kê tồn kho
入库单
rùkù dān
Phiếu nhập kho
出库单
chūkù dān
Phiếu xuất kho
货架管理
huòjià guǎnlǐ
Quản lý kệ hàng
订单处理
dìngdān chǔlǐ
Xử lý đơn hàng
运输管理
yùnshū guǎnlǐ
Quản lý vận chuyển
供应链管理
gōngyìng liàn guǎnlǐ
Quản lý chuỗi cung ứng
包装
bāozhuāng
Đóng gói
质检
zhìjiǎn
Kiểm tra chất lượng
调度
diàodù
Điều phối
订购
dìnggòu
Đặt hàng
库存周转率
kùcún zhōuzhuǎn lǜ
Tỷ lệ quay vòng tồn kho
货物接收
huòwù jiēshōu
Tiếp nhận hàng hóa
货物配送
huòwù pèisòng
Phân phối hàng hóa
库存控制
kùcún kòngzhì
Kiểm soát tồn kho
损耗管理
sǔnhào guǎnlǐ
Quản lý tổn thất
退货处理
tuìhuò chǔlǐ
Xử lý hàng hóa trả lại
入库数量
rùkù shùliàng
Số lượng nhập kho
出库数量
chūkù shùliàng
Số lượng xuất kho
库存警报
kùcún jǐngbào
Cảnh báo tồn kho
仓储费用
cāngchǔ fèiyòng
Chi phí lưu kho
装卸货物
zhuāngxiè huòwù
Xếp dỡ hàng hóa
储存条件
chǔcún tiáojiàn
Điều kiện lưu trữ
物流管理
wùliú guǎnlǐ
Quản lý logistics
运输成本
yùnshū chéngběn
Chi phí vận chuyển
供应商
gōngyìngshāng
Nhà cung cấp
客户订单
kèhù dìngdān
Đơn đặt hàng từ khách hàng
采购计划
cǎigòu jìhuà
Kế hoạch mua hàng
供应链协调
gōngyìng liàn xiétiáo
Đồng bộ hóa chuỗi cung ứng
备货时间
bèihuò shíjiān
Thời gian chuẩn bị hàng tồn
货运跟踪
huòyùn gēnzōng
Theo dõi vận chuyển hàng hóa
库存周转期
kùcún zhōuzhuǎn qī
Chu kỳ quay vòng tồn kho
供应链优化
gōngyìng liàn yōuhuà
Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
采购价格
cǎigòu jiàgé
Giá mua hàng
盘点差异
pándiǎn chāyì
Sai biệt trong kiểm kê
订单执行
dìngdān zhíxíng
Thực hiện đơn hàng
拣货
jiǎnhuò
Lựa chọn hàng hóa
装运
zhuāngyùn
Giao hàng
货物损坏
huòwù sǔnhuài
Hỏng hóc hàng hóa
仓库布局
cāngkù bùjú
Bố trí kho hàng
退货政策
tuìhuò zhèngcè
Chính sách đổi trả
供应商评估
gōngyìngshāng pínggū
Đánh giá nhà cung cấp
订单跟踪
dìngdān gēnzōng
Theo dõi đơn hàng
仓储设备
cāngchǔ shèbèi
Thiết bị kho hàng
货物堆放
huòwù duīfàng
Sắp xếp hàng hóa
卸货
xiè huò
Dỡ hàng
仓库管理员
cāngkù guǎnlǐyuán
Nhân viên quản lý kho
运输公司
yùnshū gōngsī
Công ty vận tải
快递
kuàidì
Chuyển phát nhanh
配送
pèisòng
Giao hàng
货运单
huòyùn dān
Vận đơn hàng hóa
物流中心
wùliú zhōngxīn
Trung tâm logistics
运输合同
yùnshū hétóng
Hợp đồng vận chuyển
海运
hǎiyùn
Vận tải biển
空运
kōngyùn
Vận tải hàng không
陆运
lùyùn
Vận tải đường bộ
铁路运输
tiělù yùnshū
Vận tải đường sắt
关税
guānshuì
Thuế hải quan
报关
bàoguān
Khai báo hải quan
清关
qīngguān
Thông quan
仓储
cāngchǔ
Lưu kho
供应链
gōngyìng liàn
Chuỗi cung ứng
交货期
jiāohuò qī
Thời gian giao hàng
订单处理
dìngdān chǔlǐ
Xử lý đơn hàng
运输费
yùnshū fèi
Phí vận chuyển
包装
bāozhuāng
Đóng gói
货物追踪
huòwù zhuīzōng
Theo dõi hàng hóa
退货
tuì huò
Trả hàng
仓储费
cāngchǔ fèi
Phí lưu kho
物流成本
wùliú chéngběn
Chi phí logistics
进口
jìnkǒu
Nhập khẩu
出口
chūkǒu
Xuất khẩu
供应商
gōngyìngshāng
Nhà cung cấp
分销商
fēnxiāoshāng
Nhà phân phối
库存管理
kùcún guǎnlǐ
Quản lý tồn kho
货架
huòjià
Kệ hàng
盘点
pándiǎn
Kiểm kê hàng hóa
运输网络
yùnshū wǎngluò
Mạng lưới vận tải
物流技术
wùliú jìshù
Công nghệ logistics
自动化仓库
zìdònghuà cāngkù
Kho tự động
RFID技术
RFID jìshù
Công nghệ RFID
条形码
tiáoxíngmǎ
Mã vạch
供应链管理
gōngyìng liàn guǎnlǐ
Quản lý chuỗi cung ứng
运输保险
yùnshū bǎoxiǎn
Bảo hiểm vận chuyển
货损
huò sǔn
Tổn thất hàng hóa
货物验收
huòwù yànshōu
Kiểm nhận hàng hóa
货物分类
huòwù fēnlèi
Phân loại hàng hóa
物流设备
wùliú shèbèi
Thiết bị logistics
物流规划
wùliú guīhuà
Quy hoạch logistics
供应链优化
gōngyìng liàn yōuhuà
Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
货物集装箱
huòwù jízhuāngxiāng
Container hàng hóa
采购流程
cǎigòu liúchéng
Quy trình mua hàng
库存管理制度
kùcún guǎnlǐ zhìdù
Chế độ quản lý tồn kho
退货手续
tuìhuò shǒuxù
Thủ tục đổi trả
货物转运
huòwù zhuǎnyùn
Chuyển giao hàng hóa
入库流程
rùkù liúchéng
Quy trình nhập kho
出库流程
chūkù liúchéng
Quy trình xuất kho
物流运输
wùliú yùnshū
Vận chuyển logistics
货物存储条件
huòwù cúnchǔ tiáojiàn
Điều kiện lưu trữ hàng hóa
库存监控
kùcún jiānkòng
Giám sát tồn kho
货物跟踪
huòwù gēnzōng
Theo dõi hàng hóa
仓储流程优化
cāngchǔ liúchéng yōuhuà
Tối ưu hóa quy trình lưu trữ
采购成本
cǎigòu chéngběn
Chi phí mua hàng
供应链整合
gōngyìng liàn zhěnghé
Tích hợp chuỗi cung ứng
货物流转
huòwù liúzhuǎn
Luân chuyển hàng hóa
仓储安全标准
cāngchǔ ānquán biāozhǔn
Tiêu chuẩn an toàn lưu trữ
退货手续费
tuìhuò shǒuxù fèi
Phí thủ tục đổi trả
采购决策
cǎigòu juécè
Quyết định mua hàng
入库手续
rùkù shǒuxù
Thủ tục nhập kho
出库手续
chūkù shǒuxù
Thủ tục xuất kho
库存周转速率
kùcún zhōuzhuǎn sùlǜ
Tốc độ quay vòng tồn kho
供应商审查
gōngyìngshāng shěnchá
Kiểm tra nhà cung cấp
货物处理
huòwù chǔlǐ
Xử lý hàng hóa
仓库布局优化
cāngkù bùjú yōuhuà
Tối ưu hóa bố trí kho hàng
运输保险
yùnshū bǎoxiǎn
Bảo hiểm vận chuyển
库存调查
kùcún diàochá
Khảo sát tồn kho
供应链透明度
gōngyìng liàn tòumíngdù
Độ minh bạch của chuỗi cung ứng
仓库库龄
cāngkù kùlíng
Tuổi của kho hàng
货物周转
huòwù zhōuzhuǎn
Quay vòng hàng hóa
采购合作协议
cǎigòu hézuò xiéyì
Thỏa thuận hợp tác mua hàng
库存调整通知
kùcún tiáozhěng tōngzhī
Thông báo điều chỉnh tồn kho
货物存放区域
huòwù cúnfàng qūyù
Khu vực lưu trữ hàng hóa
退货理由
tuìhuò lǐyóu
Lý do đổi trả
供应链效率
gōngyìng liàn xiàolǜ
Hiệu suất của chuỗi cung ứng
货物包装材料
huòwù bāozhuāng cáiliào
Vật liệu đóng gói hàng hóa
仓库出租
cāngkù chūzū
Cho thuê kho
库存空间利用率
kùcún kōngjiān lìyòng lǜ
Tỷ lệ sử dụng không gian tồn kho
货物运输方案
huòwù yùnshū fāng'àn
Kế hoạch vận chuyển hàng hóa
入库流程图
rùkù liúchéng tú
Sơ đồ quy trình nhập kho
出库流程图
chūkù liúchéng tú
Sơ đồ quy trình xuất kho
供应链整体管理
gōngyìng liàn zhěngtǐ guǎnlǐ
Quản lý toàn diện của chuỗi cung ứng
货物收货日期
huòwù shōuhuò rìqī
Ngày nhận hàng hóa
库存管理软件
kùcún guǎnlǐ ruǎnjiàn
Phần mềm quản lý tồn kho
仓库清洁度
cāngkù qīngjiédù
Mức độ sạch sẽ của kho hàng
退货处理流程
tuìhuò chǔlǐ liúchéng
Quy trình xử lý hàng hóa đổi trả
采购供应商选择
cǎigòu gōngyìngshāng xuǎnzé
Lựa chọn nhà cung cấp mua hàng
供应链协调机制
gōngyìng liàn xiétiáo jīzhì
Cơ chế điều phối chuỗi cung ứng
货物装卸费用
huòwù zhuāngxiè fèiyòng
Chi phí xếp dỡ hàng hóa
仓库管理制度
cāngkù guǎnlǐ zhìdù
Hệ thống quản lý kho hàng
库存控制系统
kùcún kòngzhì xìtǒng
Hệ thống kiểm soát tồn kho
货物标识
huòwù biāozhì
Đánh dấu hàng hóa
供应链风险管理
gōngyìng liàn fēngxiǎn guǎnlǐ
Quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng
货物保管费用
huòwù bǎoguǎn fèiyòng
Chi phí lưu trữ hàng hóa
库存优化方案
kùcún yōuhuà fāng'àn
Phương án tối ưu hóa tồn kho
入库时间
rùkù shíjiān
Thời gian nhập kho
出库时间
chūkù shíjiān
Thời gian xuất kho
供应链弹性
gōngyìng liàn dànxìng
Độ linh hoạt của chuỗi cung ứng
货物质量检验
huòwù zhìliàng jiǎnyàn
Kiểm tra chất lượng hàng hóa
库存变化追踪
kùcún biànhuà zhuīzōng
Theo dõi biến động tồn kho
货物滞留
huòwù zhìliú
Hàng hoá bị trì hoãn
供应链合作伙伴
gōngyìng liàn hézuò huǒbàn
Đối tác hợp tác trong chuỗi cung ứng
货物损失索赔
huòwù sǔnshī suǒpéi
Bồi thường thiệt hại hàng hóa
库存周转天数
kùcún zhōuzhuǎn tiānshù
Số ngày quay vòng tồn kho
货物清点
huòwù qīngdiǎn
Kiểm kê hàng hóa
供应链协作伙伴
gōngyìng liàn xiézuò huǒbàn
Đối tác hợp tác trong chuỗi cung ứng
库存调查报告
kùcún diàochá bàogào
Báo cáo khảo sát tồn kho
货物分拣
huòwù fēnjiǎn
Phân loại hàng hóa
仓库容量规划
cāngkù róngliàng guīhuà
Kế hoạch dung lượng kho hàng
库存透明度
kùcún tòumíngdù
Độ minh bạch của tồn kho
货物收发
huòwù shōufā
Nhận và giao hàng hóa
入库单据
rùkù dānjù
Biên lai nhập kho
出库单据
chūkù dānjù
Biên lai xuất kho
库存产品
kùcún chǎnpǐn
Sản phẩm tồn kho
货物质量检测
huòwù zhìliàng jiǎncè
Kiểm tra chất lượng hàng hóa
仓库安全检查
cāngkù ānquán jiǎnchá
Kiểm tra an ninh kho hàng
库存流动性
kùcún liúdòng xìng
Khả năng lưu thông của tồn kho
货物保险
huòwù bǎoxiǎn
Bảo hiểm hàng hóa
采购申请
cǎigòu shēnqǐng
Yêu cầu mua hàng
库存周转周期
kùcún zhōuzhuǎn zhōuqī
Chu kỳ quay vòng tồn kho
货物配送时间
huòwù pèisòng shíjiān
Thời gian giao hàng
仓库管理政策
cāngkù guǎnlǐ zhèngcè
Chính sách quản lý kho hàng
货物保管技术
huòwù bǎoguǎn jìshù
Kỹ thuật lưu trữ hàng hóa
库存成本核算
kùcún chéngběn hésuàn
Tính toán chi phí tồn kho
货物装卸流程
huòwù zhuāngxiè liúchéng
Quy trình xếp dỡ hàng hóa
库存报废
kùcún bàofèi
Hủy hàng tồn kho
货物损坏检查
huòwù sǔnhuài jiǎnchá
Kiểm tra hỏng hóc hàng hóa
仓储布局优化
cāngchǔ bùjú yōuhuà
Tối ưu hóa bố trí kho hàng
货物溢出
huòwù yìchū
Sự tràn ngập hàng hóa
供应商评估报告
gōngyìngshāng pínggū bàogào
Báo cáo đánh giá nhà cung cấp
采购预算
cǎigòu yùsuàn
Dự toán mua hàng
货物寄存
huòwù jìcún
Lưu trữ hàng hóa
仓库温湿度控制
cāngkù wēn shīdù kòngzhì
Kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ trong kho hàng
库存处理方式
kùcún chǔlǐ fāngshì
Phương pháp xử lý hàng tồn
货物损失赔偿
huòwù sǔnshī péicháng
Bồi thường thiệt hại hàng hóa
供应链安全性
gōngyìng liàn ānquán xìng
An ninh của chuỗi cung ứng
采购批准
cǎigòu pīzhǔn
Phê duyệt mua hàng
库存预警系统
kùcún yùjǐng xìtǒng
Hệ thống cảnh báo tồn kho
货物保质期
huòwù bǎozhì qī
Hạn sử dụng của hàng hóa
仓库物品清单
cāngkù wùpǐn qīngdān
Danh sách vật phẩm trong kho hàng
库存清理
kùcún qīnglǐ
Dọn dẹp tồn kho
货物追踪系统
huòwù zhuīzōng xìtǒng
Hệ thống theo dõi hàng hóa
货物分配
huòwù fēnpèi
Phân phối hàng hóa
仓储成本
cāngchǔ chéngběn
Chi phí lưu trữ
库存保管费
kùcún bǎoguǎn fèi
Phí bảo quản tồn kho
供应商关系管理
gōngyìngshāng guānxì guǎnlǐ
Quản lý quan hệ nhà cung cấp
采购需求
cǎigòu xūqiú
Nhu cầu mua hàng
库存移动
kùcún yídòng
Di chuyển hàng tồn kho
货物保险费用
huòwù bǎoxiǎn fèiyòng
Chi phí bảo hiểm hàng hóa
仓储安全措施
cāngchǔ ānquán cuòshī
Biện pháp an toàn lưu trữ
货物货架管理
huòwù huòjià guǎnlǐ
Quản lý kệ hàng hóa
采购预测
cǎigòu yùcè
Dự báo nhu cầu mua hàng
库存最佳实践
kùcún zuìjiā shíjiàn
Phương pháp tối ưu trong quản lý tồn kho
货物退货
huòwù tuìhuò
Trả lại hàng hóa
库存处理方法
kùcún chǔlǐ fāngfǎ
Cách xử lý hàng tồn kho
货物调度
huòwù diàodu
Điều phối hàng hóa
供应链合作
gōngyìng liàn hézuò
Hợp tác chuỗi cung ứng
采购合同签订
cǎigòu hétóng qiāndìng
Ký kết hợp đồng mua hàng
货物储存
huòwù chǔcún
Lưu trữ hàng hóa
仓库收发
cāngkù shōufā
Nhận và xuất hàng kho
库存订购
kùcún dìnggòu
Đặt hàng bổ sung kho
货物装运
huòwù zhuāngyùn
Đóng gói và vận chuyển hàng hóa
供应商合作协议
gōngyìngshāng hézuò xiéyì
Thỏa thuận hợp tác với nhà cung cấp
采购预算规划
cǎigòu yùsuàn guīhuà
Lập kế hoạch ngân sách mua hàng
库存备件管理
kùcún bèijiàn guǎnlǐ
Quản lý linh kiện tồn kho
货物过期处理
huòwù guòqī chǔlǐ
Xử lý hàng hóa hết hạn
仓库维护
cāngkù wéihù
Bảo trì kho hàng
库存调整策略
kùcún tiáozhěng cèlüè
Chiến lược điều chỉnh tồn kho
货物损坏索赔
huòwù sǔnhuài suǒpéi
Bồi thường thiệt hại hàng hóa
供应链监控
gōngyìng liàn jiānkòng
Giám sát chuỗi cung ứng
采购流程管理
cǎigòu liúchéng guǎnlǐ
Quản lý quy trình mua hàng
货物退货政策
huòwù tuìhuò zhèngcè
Chính sách đổi trả hàng hóa
仓库设备维护
cāngkù shèbèi wéihù
Bảo trì thiết bị kho hàng
库存保质期
kùcún bǎozhì qī
Thời hạn bảo quản hàng tồn kho
货物配送服务
huòwù pèisòng fúwù
Dịch vụ giao hàng
供应商资质审核
gōngyìngshāng zīzhì shěnchá
Đánh giá năng lực nhà cung cấp
采购需求分析
cǎigòu xūqiú fēnxī
Phân tích nhu cầu mua hàng
仓库安全标准
cāngkù ānquán biāozhǔn
Tiêu chuẩn an toàn kho bãi
库存调拨
kùcún diàobō
Chuyển đổi hàng tồn kho
货物保管记录
huòwù bǎoguǎn jìlù
Hồ sơ bảo quản hàng hóa
供应商协商
gōngyìngshāng xiéshāng
Đàm phán với nhà cung cấp
采购预测分析
cǎigòu yùcè fēnxī
Phân tích dự báo mua hàng
库存差异调整
kùcún chāyì tiáozhěng
Điều chỉnh chênh lệch tồn kho
货物检验验收
huòwù jiǎnyàn yànshōu
Kiểm tra và nghiệm thu hàng hóa
仓库设备维修
cāngkù shèbèi wéixiū
Sửa chữa thiết bị kho
库存占用资金
kùcún zhànyòng zījīn
Vốn bị chiếm dụng trong hàng tồn kho
货物包装规范
huòwù bāozhuāng guīfàn
Quy định về đóng gói hàng hóa
供应链效率优化
gōngyìng liàn xiàolǜ yōuhuà
Tối ưu hóa hiệu suất chuỗi cung ứng
采购合同执行
cǎigòu hétóng zhíxíng
Thực hiện hợp đồng mua hàng
库存周转速度
kùcún zhōuzhuǎn sùdù
Tốc độ luân chuyển hàng tồn kho
货物分配计划
huòwù fēnpèi jìhuà
Kế hoạch phân phối hàng hóa
仓库安全培训
cāngkù ānquán péixùn
Đào tạo an toàn kho bãi
库存优化策略
kùcún yōuhuà cèlüè
Chiến lược tối ưu hóa tồn kho
货物保险索赔
huòwù bǎoxiǎn suǒpéi
Bồi thường bảo hiểm hàng hóa
供应商配送协议
gōngyìngshāng pèisòng xiéyì
Thỏa thuận vận chuyển với nhà cung cấp
采购成本控制
cǎigòu chéngběn kòngzhì
Kiểm soát chi phí mua hàng
货物损耗
huòwù sǔnhào
Thiệt hại hàng hóa
库存流动性
kùcún liúdòng xìng
Tính linh hoạt của tồn kho
货物库存量
huòwù kùcún liàng
Số lượng hàng tồn kho
供应商稳定性
gōngyìngshāng wěndìng xìng
Ổn định của nhà cung cấp
库存货架
kùcún huòjià
Kệ hàng tồn kho
货物分拣区域
huòwù fēnjiǎn qūyù
Khu vực phân loại hàng hóa
仓库安全监控
cāngkù ānquán jiānkòng
Giám sát an ninh kho hàng
库存资产价值
kùcún zīchǎn jiàzhí
Giá trị tài sản tồn kho
货物质量保证
huòwù zhìliàng bǎozhèng
Đảm bảo chất lượng hàng hóa
供应商合同条款
gōngyìngshāng hétóng tiáokuǎn
Điều khoản hợp đồng với nhà cung cấp
采购流程优化
cǎigòu liúchéng yōuhuà
Tối ưu hóa quy trình mua hàng
库存货品检查
kùcún huòpǐn jiǎnchá
Kiểm tra hàng tồn kho
货物码放规则
huòwù mǎfàng guīzé
Quy tắc xếp hàng hóa
仓库装备维护
cāngkù zhuāngbèi wéihù
Bảo dưỡng thiết bị kho hàng
库存监测系统
kùcún jiāncè xìtǒng
Hệ thống giám sát tồn kho
货物包装设计
huòwù bāozhuāng shèjì
Thiết kế đóng gói hàng hóa
供应商资信评估
gōngyìngshāng zīxìn pínggū
Đánh giá uy tín của nhà cung cấp
采购进度跟踪
cǎigòu jìndù gēnzōng
Theo dõi tiến độ mua hàng
货物库存周转
huòwù kùcún zhōuzhuǎn
Vòng quay hàng tồn kho
仓库保安
cāngkù bǎo'ān
Bảo vệ kho hàng
库存优化方案
kùcún yōuhuà fāng'àn
Kế hoạch tối ưu hóa tồn kho
货物损失分析
huòwù sǔnshī fēnxī
Phân tích thiệt hại hàng hóa
供应链危机管理
gōngyìng liàn wēijī guǎnlǐ
Quản lý khủng hoảng chuỗi cung ứng
采购成本分析
cǎigòu chéngběn fēnxī
Phân tích chi phí mua hàng
库存利润分析
kùcún lìrùn fēnxī
Phân tích lợi nhuận từ tồn kho
货物供应链追溯
huòwù gōngyìng liàn zhuīsù
Theo dõi nguồn gốc chuỗi cung ứng của hàng hóa
仓库灾害应急计划
cāngkù zāihài yìngjí jìhuà
Kế hoạch khẩn cấp phòng chống thiên tai cho kho hàng
库存回购
kùcún huígòu
Mua lại hàng tồn kho
货物盗窃预防
huòwù dàoqiè yùfáng
Phòng trộm hàng hóa
供应商评价体系
gōngyìngshāng píngjià tǐxì
Hệ thống đánh giá nhà cung cấp
采购合同审批
cǎigòu hétóng shěnpī
Phê duyệt hợp đồng mua hàng
库存监控系统
kùcún jiānkòng xìtǒng
Hệ thống giám sát tồn kho
货物退货流程
huòwù tuìhuò liúchéng
Quy trình trả hàng hóa
仓库防火安全规定
cāngkù fánghuǒ ānquán guīdìng
Quy định an toàn chống cháy trong kho hàng
库存逾期警报
kùcún yúqī jǐngbào
Cảnh báo vượt quá thời hạn tồn kho
采购需求评估
cǎigòu xūqiú pínggū
Đánh giá nhu cầu mua hàng
货物调度计划
huòwù diàodu jìhuà
Kế hoạch phân phối hàng hóa
库存预测模型
kùcún yùcè móxíng
Mô hình dự đoán tồn kho
货物损坏索赔程序
huòwù sǔnhuài suǒpéi chéngxù
Quy trình bồi thường hỏng hóc hàng hóa
供应商供货能力
gōngyìngshāng gōnghuò nénglì
Khả năng cung cấp của nhà cung cấp
采购流程审查
cǎigòu liúchéng shěnchá
Kiểm tra quy trình mua hàng
库存存储优化
kùcún cúnchǔ yōuhuà
Tối ưu hóa lưu trữ tồn kho
货物包装标准
huòwù bāozhuāng biāozhǔn
Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa
仓库内部安全规定
cāngkù nèibù ānquán guīdìng
Quy định an toàn nội bộ kho hàng
库存周转率分析
kùcún zhōuzhuǎn lǜ fēnxī
Phân tích tỷ lệ quay vòng tồn kho
货物质检流程
huòwù zhìjiǎn liúchéng
Quy trình kiểm tra chất lượng hàng hóa
供应商供货周期
gōngyìngshāng gōnghuò zhōuqī
Chu kỳ cung cấp của nhà cung cấp
采购合同谈判
cǎigòu hétóng tánpàn
Đàm phán hợp đồng mua hàng
库存配送计划
kùcún pèisòng jìhuà
Kế hoạch phân phối tồn kho
仓库设备更新
cāngkù shèbèi gēngxīn
Cập nhật thiết bị kho hàng
库存管理系统
kùcún guǎnlǐ xìtǒng
Hệ thống quản lý tồn kho
货物报废处理
huòwù bàofèi chǔlǐ
Xử lý hàng hóa hỏng hóc
供应商信用评级
gōngyìngshāng xìnyòng píngjí
Đánh giá tín dụng của nhà cung cấp
采购需求变更
cǎigòu xūqiú biàngēng
Thay đổi nhu cầu mua hàng
货物库存监测
huòwù kùcún jiāncè
Giám sát tồn kho hàng hóa
仓库设备维修保养
cāngkù shèbèi wéixiū bǎoyǎng
Bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị kho
库存数据分析
kùcún shùjù fēnxī
Phân tích dữ liệu tồn kho
货物出库流程
huòwù chūkù liúchéng
Quy trình xuất kho hàng hóa
供应商供货品质
gōngyìngshāng gōnghuò pǐnzhì
Chất lượng cung cấp của nhà cung cấp
采购价格谈判
cǎigòu jiàgé tánpàn
Đàm phán giá mua hàng
库存空间利用
kùcún kōngjiān lìyòng
Sử dụng không gian tồn kho hiệu quả
货物损坏报告
huòwù sǔnhuài bàogào
Báo cáo thiệt hại hàng hóa
仓库安全检查
cāngkù ānquán jiǎnchá
Kiểm tra an toàn trong kho hàng
库存回滚策略
kùcún huí gǔn cèlüè
Chiến lược hoàn trả tồn kho
货物条码标识
huòwù tiáomǎ biāozhì
Nhãn mã vạch hàng hóa
采购流程审批
cǎigòu liúchéng shěnpī
Phê duyệt quy trình mua hàng
库存满足率
kùcún mǎnzú lǜ
Tỷ lệ đáp ứng tồn kho
货物交付验收
huòwù jiāofù yànshōu
Tiếp nhận và kiểm tra hàng hóa
仓库布局规划
cāngkù bùjú guīhuà
Kế hoạch bố trí kho hàng
库存监控报警
kùcún jiānkòng bàojǐng
Cảnh báo giám sát tồn kho
供应商供货合同
gōngyìngshāng gōnghuò hétóng
Hợp đồng cung cấp của nhà cung cấp
采购预算管理
cǎigòu yùsuàn guǎnlǐ
Quản lý dự toán mua hàng
货物库存清点
huòwù kùcún qīngdiǎn
Kiểm kê tồn kho hàng hóa
仓库安全演练
cāngkù ānquán yǎnliàn
Tập huấn an toàn kho hàng
库存定价策略
kùcún dìngjià cèlüè
Chiến lược định giá tồn kho
货物包装规格
huòwù bāozhuāng guīgé
Quy cách đóng gói hàng hóa
供应商供货协议
gōngyìngshāng gōnghuò xiéyì
Thỏa thuận cung cấp của nhà cung cấp
采购流程改进
cǎigòu liúchéng gǎijìn
Cải thiện quy trình mua hàng
库存分析报告
kùcún fēnxī bàogào
Báo cáo phân tích tồn kho
货物库存移动
huòwù kùcún yídòng
Di chuyển tồn kho hàng hóa
仓库环境监测
cāngkù huánjìng jiāncè
Giám sát môi trường kho hàng
库存订货周期
kùcún dìnghuò zhōuqī
Chu kỳ đặt hàng tồn kho
货物标识系统
huòwù biāozhì xìtǒng
Hệ thống nhận dạng hàng hóa
供应商风险评估
gōngyìngshāng fēngxiǎn pínggū
Đánh giá rủi ro của nhà cung cấp
采购预算审查
cǎigòu yùsuàn shěnchá
Kiểm tra dự toán mua hàng
库存周转率计算
kùcún zhōuzhuǎn lǜ jìsuàn
Tính toán tỷ lệ quay vòng tồn kho
货物品质检验
huòwù pǐnzhì jiǎnyàn
Kiểm tra chất lượng hàng hóa
仓库装备更新
cāngkù zhuāngbèi gēngxīn
Cập nhật thiết bị kho hàng
货物损坏处理
huòwù sǔnhuài chǔlǐ
Xử lý hàng hóa hỏng hóc
供应商合同执行
gōngyìngshāng hétóng zhíxíng
Thực hiện hợp đồng cung cấp của nhà cung cấp
采购需求跟踪
cǎigòu xūqiú gēnzōng
Theo dõi nhu cầu mua hàng
货物盘点程序
huòwù pándiǎn chéngxù
Quy trình kiểm kê hàng hóa
仓库危险品管理
cāngkù wēixiǎnpǐn guǎnlǐ
Quản lý hàng nguy hiểm trong kho
库存调查分析
kùcún diàochá fēnxī
Phân tích điều tra tồn kho
货物出库手续
huòwù chūkù shǒuxù
Thủ tục xuất kho hàng hóa
供应商供货量
gōngyìngshāng gōnghuò liàng
Khối lượng cung cấp của nhà cung cấp
采购政策制定
cǎigòu zhèngcè zhìdìng
Đề xuất chính sách mua hàng
库存旋转速率
kùcún xuánzhuǎn sùlǜ
Tốc độ quay vòng tồn kho
货物分拣和装载
huòwù fēnjiǎn hé zhuāngzài
Phân loại và xếp dỡ hàng hóa
仓库安全巡逻
cāngkù ānquán xúnluó
Tuần tra an ninh trong kho hàng
库存预测分析
kùcún yùcè fēnxī
Phân tích dự đoán tồn kho
采购合同履行
cǎigòu hétóng lǚxíng
Thực hiện hợp đồng mua hàng
库存调配系统
kùcún diàopèi xìtǒng
Hệ thống phân phối tồn kho
货物存储容量
huòwù cúnchǔ róngliàng
Dung lượng lưu trữ hàng hóa
仓库温湿度监测
cāngkù wēn shīdù jiāncè
Giám sát nhiệt độ và độ ẩm trong kho
货物收发记录
huòwù shōufā jìlù
Hồ sơ nhập xuất hàng hóa
供应商供货渠道
gōngyìngshāng gōnghuò qúdào
Kênh cung cấp của nhà cung cấp
采购需求预测
cǎigòu xūqiú yùcè
Dự đoán nhu cầu mua hàng
仓库库存控制
cāngkù kùcún kòngzhì
Kiểm soát tồn kho trong kho
货物装卸
huòwù zhuāngxiè
Xếp dỡ hàng hóa
供应商协议
gōngyìngshāng xiéyì
Thỏa thuận với nhà cung cấp
仓库安全策略
cāngkù ānquán cèlüè
Chiến lược an toàn kho hàng
供应商评估指标
gōngyìngshāng pínggū zhǐbiāo
Chỉ số đánh giá nhà cung cấp
采购订单处理
cǎigòu dìngdān chǔlǐ
Xử lý đơn đặt hàng
货物封存
huòwù fēngcún
Đóng kín hàng hóa
仓库布局规范
cāngkù bùjú guīfàn
Tiêu chuẩn bố trí kho hàng
库存质量检查
kùcún zhìliàng jiǎnchá
Kiểm tra chất lượng tồn kho
货物分拣机制
huòwù fēnjiǎn jīzhì
Cơ chế phân loại hàng hóa
供应商交货时间
gōngyìngshāng jiāohuò shíjiān
Thời gian giao hàng của nhà cung cấp
采购执行计划
cǎigòu zhíxíng jìhuà
Kế hoạch thực hiện mua hàng
货物收货确认
huòwù shōuhuò quèrèn
Xác nhận nhận hàng
仓库货架系统
cāngkù huòjià xìtǒng
Hệ thống kệ hàng trong kho
库存清理计划
kùcún qīnglǐ jìhuà
Kế hoạch dọn dẹp tồn kho
供应商配送服务
gōngyìngshāng pèisòng fúwù
Dịch vụ phân phối của nhà cung cấp
采购费用核算
cǎigòu fèiyòng hésuàn
Tính toán chi phí mua hàng
库存成本计算
kùcún chéngběn jìsuàn
Tính toán chi phí tồn kho
货物包装材质
huòwù bāozhuāng cáizhì
Chất liệu đóng gói hàng hóa
仓库货物移动
cāngkù huòwù yídòng
Di chuyển hàng hóa trong kho
库存物流管理
kùcún wùliú guǎnlǐ
Quản lý dòng chảy hàng hóa
供应商交付质量
gōngyìngshāng jiāofù zhìliàng
Chất lượng giao hàng của nhà cung cấp
库存货架调整
kùcún huòjià diàozhěng
Điều chỉnh kệ hàng tồn kho
货物存储位置
huòwù cúnchǔ wèizhì
Vị trí lưu trữ hàng hóa
仓库储备计划
cāngkù chǔbèi jìhuà
Kế hoạch dự trữ kho hàng
库存配送中心
kùcún pèisòng zhōngxīn
Trung tâm phân phối tồn kho
货物退货政策
huòwù tuìhuò zhèngcè
Chính sách trả hàng hóa
供应商合同执行
gōngyìngshāng hétóng zhíxíng
Thực hiện hợp đồng với nhà cung cấp
采购需求调查
cǎigòu xūqiú diàochá
Khảo sát nhu cầu mua hàng
货物库存更新
huòwù kùcún gēngxīn
Cập nhật hàng tồn kho
仓库内部布局
cāngkù nèibù bùjú
Bố trí nội bộ trong kho
货物配送流程
huòwù pèisòng liúchéng
Quy trình phân phối hàng hóa
供应商供货价格
gōngyìngshāng gōnghuò jiàgé
Giá cung cấp từ nhà cung cấp
采购决策流程
cǎigòu juécè liúchéng
Quy trình ra quyết định mua hàng
库存优化措施
kùcún yōuhuà cuòshī
Biện pháp tối ưu hóa tồn kho
货物装卸作业
huòwù zhuāngxiè zuòyè
Công việc xếp dỡ hàng hóa
仓库安全检测
cāngkù ānquán jiǎncè
Kiểm tra an toàn trong kho
库存变化分析
kùcún biànhuà fēnxī
Phân tích biến động tồn kho
货物存储环境
huòwù cúnchǔ huánjìng
Môi trường lưu trữ hàng hóa
供应商供货能力
gōngyìngshāng gōnghuò nénglì
Năng lực cung cấp từ nhà cung cấp
采购合同条款
cǎigòu hétóng tiáokuǎn
Điều khoản trong hợp đồng mua hàng
库存成本优化
kùcún chéngběn yōuhuà
Tối ưu hóa chi phí tồn kho
货物保管规定
huòwù bǎoguǎn guīdìng
Quy định về việc lưu giữ hàng hóa
仓库货物分类
cāngkù huòwù fēnlèi
Phân loại hàng hóa trong kho
货物定期检查
huòwù dìngqī jiǎnchá
Kiểm tra định kỳ hàng hóa
供应商供货协定
gōngyìngshāng gōnghuò xiédìng
Thỏa thuận cung cấp từ nhà cung cấp
仓库巡逻安全
cāngkù xúnluó ānquán
An ninh tuần tra trong kho
库存数据管理
kùcún shùjù guǎnlǐ
Quản lý dữ liệu tồn kho
供应商信誉评级
gōngyìngshāng xìnyù píngjí
Đánh giá uy tín của nhà cung cấp
库存盘点报告
kùcún pándiǎn bàogào
Báo cáo kiểm kê tồn kho
货物储存条件
huòwù chǔcún tiáojiàn
Điều kiện lưu trữ hàng hóa
仓库运输安排
cāngkù yùnshū ānpái
Sắp xếp vận chuyển trong kho
货物装载流程
huòwù zhuāngzài liúchéng
Quy trình xếp dỡ hàng hóa
供应商供货周期
gōngyìngshāng gōnghuò zhōuqī
Chu kỳ cung cấp từ nhà cung cấp
货物运输方式
huòwù yùnshū fāngshì
Phương tiện vận chuyển hàng hóa
仓库安全检查
cāngkù ānquán jiǎnchá
Kiểm tra an toàn trong kho
供应商合同签订
gōngyìngshāng hétóng qiāndìng
Ký kết hợp đồng với nhà cung cấp
货物调拨流程
huòwù diàobō liúchéng
Quy trình chuyển phát hàng hóa
仓库内部安全
cāngkù nèibù ānquán
An ninh nội bộ trong kho
库存滞销商品
kùcún zhìxiāo shāngpǐn
Hàng tồn kho chậm bán
货物分类存放
huòwù fēnlèi cúnfàng
Sắp xếp lưu trữ hàng hóa theo loại
供应商供货渠道
gōngyìngshāng gōnghuò qúdào
Kênh cung cấp từ nhà cung cấp
货物保险理赔
huòwù bǎoxiǎn lǐpéi
Xử lý bồi thường bảo hiểm hàng hóa
仓库储存容量
cāngkù chǔcún róngliàng
Dung lượng lưu trữ trong kho
库存物料管理
kùcún wùliào guǎnlǐ
Quản lý vật liệu tồn kho
货物包装规范
huòwù bāozhuāng guīfàn
Quy định đóng gói hàng hóa
供应商交货时间
gōngyìngshāng jiāohuò shíjiān
Thời gian giao hàng từ nhà cung cấp
库存盘点程序
kùcún pándiǎn chéngxù
Quy trình kiểm kê tồn kho
仓库管理软件
cāngkù guǎnlǐ ruǎnjiàn
Phần mềm quản lý kho
库存监控设备
kùcún jiānkòng shèbèi
Thiết bị giám sát tồn kho
货物入库流程
huòwù rùkù liúchéng
Quy trình nhập kho hàng hóa
仓库安全防范
cāngkù ānquán fángfàn
Phòng ngừa an ninh trong kho
库存周转成本
kùcún zhōuzhuǎn chéngběn
Chi phí quay vòng tồn kho
货物保质期管理
huòwù bǎozhì qī guǎnlǐ
Quản lý hạn sử dụng hàng hóa
供应商供货标准
gōngyìngshāng gōnghuò biāozhǔn
Tiêu chuẩn cung cấp từ nhà cung cấp
库存预警机制
kùcún yùjǐng jīzhì
Cơ chế cảnh báo tồn kho
货物装卸设备
huòwù zhuāngxiè shèbèi
Thiết bị xếp dỡ hàng hóa
仓库储位管理
cāngkù chǔwèi guǎnlǐ
Quản lý vị trí lưu trữ trong kho
库存信息系统
kùcún xìnxī xìtǒng
Hệ thống thông tin tồn kho
供应商交货数量
gōngyìngshāng jiāohuò shùliàng
Số lượng giao hàng từ nhà cung cấp
采购计划执行
cǎigòu jìhuà zhíxíng
Thực hiện kế hoạch mua hàng
库存质量检验
kùcún zhìliàng jiǎnyàn
Kiểm tra chất lượng tồn kho
货物分类存储
huòwù fēnlèi cúnchǔ
Lưu trữ hàng hóa theo loại
仓库货物分拣
cāngkù huòwù fēnjiǎn
Phân loại hàng hóa trong kho
库存运输管理
kùcún yùnshū guǎnlǐ
Quản lý vận chuyển hàng hóa
货物损耗分析
huòwù sǔnhào fēnxī
Phân tích lượng hàng hóa hao mòn
货物处理流程
huòwù chǔlǐ liúchéng
Quy trình xử lý hàng hóa
仓库作业效率
cāngkù zuòyè xiàolǜ
Hiệu suất làm việc trong kho
库存滞销产品
kùcún zhìxiāo chǎnpǐn
Sản phẩm tồn kho chậm bán
货物运输安全
huòwù yùnshū ānquán
An toàn vận chuyển hàng hóa
货物保险索赔
huòwù bǎoxiǎn suǒpéi
Yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hóa
仓库容量规划
cāngkù róngliàng guīhuà
Lập kế hoạch dung lượng kho
库存物料清单
kùcún wùliào qīngdān
Danh sách vật liệu tồn kho
货物包装要求
huòwù bāozhuāng yāoqiú
Yêu cầu đóng gói hàng hóa
供应商交货日期
gōngyìngshāng jiāohuò rìqī
Ngày giao hàng từ nhà cung cấp
采购计划审核
cǎigòu jìhuà shěnpí
Kiểm duyệt kế hoạch mua hàng
库存产品质量
kùcún chǎnpǐn zhìliàng
Chất lượng sản phẩm tồn kho
仓库货物管理
cāngkù huòwù guǎnlǐ
Quản lý hàng hóa trong kho
库存物流运输
kùcún wùliú yùnshū
Vận chuyển dòng chảy hàng hóa tồn kho
货物损失调查
huòwù sǔnshī diàochá
Điều tra thiệt hại hàng hóa
供应商合作关系
gōngyìngshāng hézuò guānxì
Mối quan hệ hợp tác với nhà cung cấp
货物储存方式
huòwù chǔcún fāngshì
Phương pháp lưu trữ hàng hóa
仓库巡逻检查
cāngkù xúnluó jiǎnchá
Kiểm tra tuần tra an ninh trong kho
货物流转过程
huòwù liúzhuǎn guòchéng
Quy trình lưu thông hàng hóa
供应商供货计划
gōngyìngshāng gōnghuò jìhuà
Kế hoạch cung cấp từ nhà cung cấp
库存管理政策
kùcún guǎnlǐ zhèngcè
Chính sách quản lý tồn kho
货物装载设备
huòwù zhuāngzài shèbèi
Thiết bị chuyên dụng để xếp hàng hóa
仓库布局设计
cāngkù bùjú shèjì
Thiết kế bố trí kho
供应商交货要求
gōngyìngshāng jiāohuò yāoqiú
Yêu cầu giao hàng từ nhà cung cấp
库存调剂措施
kùcún diàojì cuòshī
Biện pháp điều chỉnh tồn kho
供应商供货服务
gōngyìngshāng gōnghuò fúwù
Dịch vụ cung cấp từ nhà cung cấp
采购需求预测
cǎigòu xūqiú yùcè
Dự báo nhu cầu mua hàng
仓库环境监控
cāngkù huánjìng jiānkòng
Giám sát môi trường trong kho
供应商供货条件
gōngyìngshāng gōnghuò tiáojiàn
Điều kiện cung cấp từ nhà cung cấp
货物装卸人员
huòwù zhuāngxiè rényuán
Nhân viên xếp dỡ hàng hóa
仓库内部清洁
cāngkù nèibù qīngjié
Vệ sinh nội bộ trong kho
库存控制方法
kùcún kòngzhì fāngfǎ
Phương pháp kiểm soát tồn kho
供应商交货周期
gōngyìngshāng jiāohuò zhōuqī
Chu kỳ giao hàng từ nhà cung cấp
采购计划审批
cǎigòu jìhuà shěnpī
Phê duyệt kế hoạch mua hàng
库存物品损耗
kùcún wùpǐn sǔnhào
Thiệt hại hàng hóa tồn kho
货物分类管理
huòwù fēnlèi guǎnlǐ
Quản lý phân loại hàng hóa
仓库设备维护
cāngkù shèbèi wéihù
Bảo dưỡng thiết bị trong kho
库存调拨申请
kùcún diàobō shēnqǐng
Yêu cầu chuyển khoản tồn kho
采购预算控制
cǎigòu yùsuàn kòngzhì
Kiểm soát ngân sách mua hàng
货物质量标准
huòwù zhìliàng biāozhǔn
Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa
仓库防火安全
cāngkù fánghuǒ ānquán
An toàn phòng cháy trong kho
库存调配计划
kùcún diàopèi jìhuà
Kế hoạch phân phối tồn kho
货物运输成本
huòwù yùnshū chéngběn
Chi phí vận chuyển hàng hóa
供应商供货协议
gōngyìngshāng gōnghuò xiéyì
Thỏa thuận cung cấp từ nhà cung cấp
仓库货物装卸
cāngkù huòwù zhuāngxiè
Xếp dỡ hàng hóa trong kho
库存周转模型
kùcún zhōuzhuǎn móxíng
Mô hình quay vòng tồn kho
货物损耗分析
huòwù sǔnhào fēnxī
Phân tích thiệt hại hàng hóa
货物装卸工具
huòwù zhuāngxiè gōngjù
Dụng cụ xếp dỡ hàng hóa
仓库存储容量
cāngkù cúnchǔ róngliàng
Dung lượng lưu trữ trong kho
仓库温湿度控制
cāngkù wēn shīdù kòngzhì
Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong kho
库存周转效率
kùcún zhōuzhuǎn xiàolǜ
Hiệu suất quay vòng tồn kho
货物保险赔偿
huòwù bǎoxiǎn péicháng
Bồi thường bảo hiểm hàng hóa
供应商供货量
gōngyìngshāng gōnghuò liàng
Số lượng cung cấp từ nhà cung cấp
采购流程自动化
cǎigòu liúchéng zìdònghuà
Tự động hóa quy trình mua hàng
库存监控技术
kùcún jiānkòng jìshù
Công nghệ giám sát tồn kho
货物包装标签
huòwù bāozhuāng biāoqiān
Nhãn đóng gói hàng hóa
仓库货物搬运
cāngkù huòwù bānyùn
Vận chuyển hàng hóa trong kho
库存预测算法
kùcún yùcè suànfa
Thuật toán dự đoán tồn kho
货物损坏赔偿
huòwù sǔnhuài péicháng
Bồi thường thiệt hại hàng hóa
采购成本效益
cǎigòu chéngběn xiàoyì
Hiệu quả chi phí mua hàng
库存盘点记录
kùcún pándiǎn jìlù
Ghi chép kiểm kê tồn kho
货物包装检验
huòwù bāozhuāng jiǎnyàn
Kiểm tra đóng gói hàng hóa
仓库储存位置
cāngkù chǔcún wèizhì
Vị trí lưu trữ trong kho
库存调整措施
kùcún tiáozhěng cuòshī
Biện pháp điều chỉnh tồn kho
采购需求汇总
cǎigòu xūqiú huìzǒng
Tổng hợp nhu cầu mua hàng
货物储存容器
huòwù chǔcún róngqì
Đồ chứa hàng hóa
仓库货物安排
cāngkù huòwù ānpái
Sắp xếp hàng hóa trong kho
库存滞销风险
kùcún zhìxiāo fēngxiǎn
Rủi ro hàng tồn chậm bán
供应商供货协调
gōngyìngshāng gōnghuò xiétiáo
Điều phối cung cấp từ nhà cung cấp
货物包装质量
huòwù bāozhuāng zhìliàng
Chất lượng đóng gói hàng hóa
货物损耗预算
huòwù sǔnhào yùsuàn
Dự toán thiệt hại hàng hóa
库存盘点流程
kùcún pándiǎn liúchéng
Quy trình kiểm kê tồn kho
货物包装工艺
huòwù bāozhuāng gōngyì
Công nghệ đóng gói hàng hóa
仓库存储条件
cāngkù cúnchǔ tiáojiàn
Điều kiện lưu trữ trong kho
Mẫu câu tiếng Trung chuyên ngành quản lý kho
Bên cạnh việc học từ vựng, biết cách sử dụng chúng trong câu sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường làm việc. Các mẫu câu thường dùng trong quản lý kho thường liên quan đến việc kiểm tra số lượng hàng hóa, xử lý đơn hàng, báo cáo tồn kho và giám sát quá trình xuất nhập kho.
物流管理涉及多个环节,如运输、仓储和配送。
Wùliú guǎnlǐ shèjí duō gè huánjié, rú yùnshū, cāngchú hé pèisòng.
Quản lý logistics liên quan đến nhiều khâu như vận chuyển, lưu kho và phân phối.
现代仓库采用自动化管理系统,提高了工作效率。
Xiàndài cāngkù cǎiyòng zìdònghuà guǎnlǐ xìtǒng, tígāo le gōngzuò xiàolǜ.
Kho hàng hiện đại áp dụng hệ thống quản lý tự động, nâng cao hiệu quả công việc.
仓储管理的核心是提高库存周转率。
Cāngchú guǎnlǐ de héxīn shì tígāo kùcún zhōuzhuǎn lǜ.
Cốt lõi của quản lý kho là nâng cao tốc độ luân chuyển hàng tồn kho.
运输方式的选择影响着物流成本和配送效率。
Yùnshū fāngshì de xuǎnzé yǐngxiǎng zhe wùliú chéngběn hé pèisòng xiàolǜ.
Việc lựa chọn phương thức vận chuyển ảnh hưởng đến chi phí logistics và hiệu suất giao hàng.
有效的库存管理可以降低企业的运营风险。
Yǒuxiào de kùcún guǎnlǐ kěyǐ jiàngdī qǐyè de yùnyíng fēngxiǎn.
Quản lý hàng tồn kho hiệu quả có thể giảm rủi ro hoạt động của doanh nghiệp.
物流信息系统在供应链管理中起着关键作用。
Wùliú xìnxī xìtǒng zài gōngyìng liàn guǎnlǐ zhōng qǐ zhe guānjiàn zuòyòng.
Hệ thống thông tin logistics đóng vai trò quan trọng trong quản lý chuỗi cung ứng.
仓库的布局影响着存储空间的利用率。
Cāngkù de bùjú yǐngxiǎng zhe cúnchú kōngjiān de lìyòng lǜ.
Cách bố trí kho ảnh hưởng đến hiệu suất sử dụng không gian lưu trữ.
物流行业的发展促进了国际贸易的增长。
Wùliú hángyè de fāzhǎn cùjìn le guójì màoyì de zēngzhǎng.
Sự phát triển của ngành logistics thúc đẩy tăng trưởng thương mại quốc tế.
货物跟踪系统可以提高物流透明度。
Huòwù gēnzōng xìtǒng kěyǐ tígāo wùliú tòumíng dù.
Hệ thống theo dõi hàng hóa giúp nâng cao tính minh bạch trong logistics.
快速配送是现代物流的重要竞争优势。
Kuàisù pèisòng shì xiàndài wùliú de zhòngyào jìngzhēng yōushì.
Giao hàng nhanh là lợi thế cạnh tranh quan trọng của logistics hiện đại.
供应链中的各个环节必须紧密合作,以确保高效运作。
Gōngyìng liàn zhōng de gège huánjié bìxū jǐnmì hézuò, yǐ quèbǎo gāoxiào yùnzuò.
Các khâu trong chuỗi cung ứng phải phối hợp chặt chẽ để đảm bảo vận hành hiệu quả.
物流成本控制对企业利润至关重要。
Wùliú chéngběn kòngzhì duì qǐyè lìrùn zhì guān zhòngyào.
Kiểm soát chi phí logistics có ý nghĩa quan trọng đối với lợi nhuận doanh nghiệp.
货物包装不仅影响运输安全,还影响客户体验。
Huòwù bāozhuāng bùjǐn yǐngxiǎng yùnshū ānquán, hái yǐngxiǎng kèhù tǐyàn.
Bao bì hàng hóa không chỉ ảnh hưởng đến an toàn vận chuyển mà còn tác động đến trải nghiệm khách hàng.
现代物流强调智能化、绿色化和可持续发展。
Xiàndài wùliú qiángdiào zhìnéng huà, lǜsè huà hé kě chíxù fāzhǎn.
Logistics hiện đại nhấn mạnh vào tính thông minh, thân thiện với môi trường và phát triển bền vững.
运输途中的天气变化可能会影响货物的送达时间。
Yùnshū túzhōng de tiānqì biànhuà kěnéng huì yǐngxiǎng huòwù de sòngdá shíjiān.
Thay đổi thời tiết trong quá trình vận chuyển có thể ảnh hưởng đến thời gian giao hàng.
货物的分类和存放方式影响着仓储管理的效率。
Huòwù de fēnlèi hé cúnfàng fāngshì yǐngxiǎng zhe cāngchú guǎnlǐ de xiàolǜ.
Phân loại và lưu trữ hàng hóa ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý kho.
合理规划运输路线可以节省时间和成本。
Hélǐ guīhuà yùnshū lùxiàn kěyǐ jiéshěng shíjiān hé chéngběn.
Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển hợp lý có thể tiết kiệm thời gian và chi phí.
物流公司需要不断优化流程,以适应市场变化。
Wùliú gōngsī xūyào bùduàn yōuhuà liúchéng, yǐ shìyìng shìchǎng biànhuà.
Các công ty logistics cần liên tục tối ưu quy trình để thích ứng với sự thay đổi của thị trường.
国际物流涉及复杂的报关和关税手续。
Guójì wùliú shèjí fùzá de bàoguān hé guānshuì shǒuxù.
Logistics quốc tế liên quan đến các thủ tục hải quan và thuế quan phức tạp.
物流业的未来发展将依赖于技术创新和数字化转型。
Wùliú yè de wèilái fāzhǎn jiāng yīlài yú jìshù chuàngxīn hé shùzì huà zhuǎnxíng.
Sự phát triển tương lai của ngành logistics sẽ phụ thuộc vào đổi mới công nghệ và chuyển đổi số.
Mẫu câu quản lý kho hàng thường dùng
Mẫu giao tiếp với từ vựng tiếng Trung về quản lý kho
Trong môi trường làm việc thực tế, nhân viên quản lý kho thường xuyên trao đổi với đồng nghiệp, nhà cung cấp và khách hàng về tình trạng hàng hóa, quy trình xuất nhập và các vấn đề liên quan. Việc sử dụng đúng ngôn ngữ chuyên ngành không chỉ giúp công việc hiệu quả hơn mà còn tạo ấn tượng chuyên nghiệp. Dưới đây là các mẫu hội thoại thông dụng giúp bạn giao tiếp linh hoạt trong lĩnh vực quản lý kho.
货物包装必须符合国际运输标准,以确保安全。
Huòwù bāozhuāng bìxū fúhé guójì yùnshū biāozhǔn, yǐ quèbǎo ānquán.
Bao bì hàng hóa phải đáp ứng tiêu chuẩn vận chuyển quốc tế để đảm bảo an toàn.
请提供货物的库存情况和预计发货时间。
Qǐng tígōng huòwù de kùcún qíngkuàng hé yùjì fāhuò shíjiān.
Vui lòng cung cấp tình trạng hàng tồn kho và thời gian giao hàng dự kiến.
这批货物需要冷藏运输吗?
Zhè pī huòwù xūyào lěngcáng yùnshū ma?
Lô hàng này có cần vận chuyển bảo quản lạnh không?
请确认货物的包装方式,以确保运输安全。
Qǐng quèrèn huòwù de bāozhuāng fāngshì, yǐ quèbǎo yùnshū ānquán.
Vui lòng xác nhận phương thức đóng gói hàng hóa để đảm bảo an toàn vận chuyển.
货物将在三天内完成装运。
Huòwù jiāng zài sān tiān nèi wánchéng zhuāngyùn.
Hàng hóa sẽ được vận chuyển trong vòng ba ngày.
请提供货运单号,以便跟踪物流状态。
Qǐng tígōng huòyùn dān hào, yǐbiàn gēnzōng wùliú zhuàngtài.
Vui lòng cung cấp số vận đơn để theo dõi trạng thái logistics.
这批货物的交货地点是哪里?
Zhè pī huòwù de jiāohuò dìdiǎn shì nǎlǐ?
Địa điểm giao hàng của lô hàng này là ở đâu?
我们需要确认所有货物的数量和质量。
Wǒmen xūyào quèrèn suǒyǒu huòwù de shùliàng hé zhìliàng.
Chúng tôi cần xác nhận số lượng và chất lượng của tất cả hàng hóa.
请提供货物的详细清单和报关资料。
Qǐng tígōng huòwù de xiángxì qīngdān hé bàoguān zīliào.
Vui lòng cung cấp danh sách chi tiết hàng hóa và hồ sơ khai báo hải quan.
物流延误可能会影响交货时间。
Wùliú yánwù kěnéng huì yǐngxiǎng jiāohuò shíjiān.
Việc chậm trễ trong logistics có thể ảnh hưởng đến thời gian giao hàng.
这批货物的运输费用是多少?
Zhè pī huòwù de yùnshū fèiyòng shì duōshǎo?
Chi phí vận chuyển của lô hàng này là bao nhiêu?
仓库管理系统可以帮助优化库存控制。
Cāngkù guǎnlǐ xìtǒng kěyǐ bāngzhù yōuhuà kùcún kòngzhì.
Hệ thống quản lý kho có thể giúp tối ưu kiểm soát hàng tồn kho.
货物的运输方式有哪些可供选择?
Huòwù de yùnshū fāngshì yǒu nǎxiē kě gōng xuǎnzé?
Có những phương thức vận chuyển hàng hóa nào để lựa chọn?
这批货物是否需要额外的保险服务?
Zhè pī huòwù shìfǒu xūyào éwài de bǎoxiǎn fúwù?
Lô hàng này có cần dịch vụ bảo hiểm bổ sung không?
我们可以安排专门的物流公司进行配送。
Wǒmen kěyǐ ānpái zhuānmén de wùliú gōngsī jìnxíng pèisòng.
Chúng tôi có thể sắp xếp một công ty logistics chuyên biệt để vận chuyển.
请在发货前再次确认货物的规格和数量。
Qǐng zài fāhuò qián zàicì quèrèn huòwù de guīgé hé shùliàng.
Vui lòng xác nhận lại quy cách và số lượng hàng hóa trước khi xuất kho.
货物送达后,请检查是否有损坏或缺失。
Huòwù sòng dá hòu, qǐng jiǎnchá shìfǒu yǒu sǔnhuài huò quēshī.
Sau khi hàng được giao, vui lòng kiểm tra xem có bị hư hỏng hoặc thiếu hụt không.
这批货物的预计到达时间是下周三。
Zhè pī huòwù de yùjì dàodá shíjiān shì xià zhōu sān.
Lô hàng này dự kiến sẽ đến vào thứ Tư tuần sau.
运输过程中如果发生问题,我们将立即通知您。
Yùnshū guòchéng zhōng rúguǒ fāshēng wèntí, wǒmen jiāng lìjí tōngzhī nín.
Nếu có vấn đề xảy ra trong quá trình vận chuyển, chúng tôi sẽ thông báo ngay lập tức.
请提供仓库的详细地址,以便安排货物存放。
Qǐng tígōng cāngkù de xiángxì dìzhǐ, yǐbiàn ānpái huòwù cúnfàng.
Vui lòng cung cấp địa chỉ kho chi tiết để sắp xếp lưu trữ hàng hóa.
Tổng kết
Việc trang bị từ vựng tiếng Trung chuyên ngành quản lý kho sẽ giúp bạn làm việc chuyên nghiệp hơn, nâng cao khả năng giao tiếp và tối ưu hóa quy trình vận hành kho hàng. Hiểu rõ các thuật ngữ liên quan không chỉ hỗ trợ công việc hiện tại mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển trong ngành logistics. Hy vọng bài viết sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho bạn trong học tập và làm việc.
19/02/2025
208 Lượt xem

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung bất động sản đầy đủ nhất
Bất động sản là lĩnh vực quan trọng trong kinh doanh, đòi hỏi sự hiểu biết chuyên sâu về thuật ngữ và quy trình giao dịch. Việc trang bị từ vựng tiếng Trung bất động sản sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác, nâng cao hiệu quả công việc và mở rộng cơ hội hợp tác quốc tế. Bài viết này tổng hợp đầy đủ các từ vựng liên quan đến loại hình bất động sản, pháp lý, tài chính, quy trình giao dịch và xu hướng phát triển, hỗ trợ bạn trong công việc và học tập.
Lợi ích của việc học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bất động sản
Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung bất động sản mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho những ai đang làm việc hoặc nghiên cứu trong lĩnh vực này. Dưới đây là những lợi ích quan trọng mà bạn có thể đạt được:
Cải thiện khả năng giao tiếp chuyên ngành
Khi nắm rõ các khái niệm và quy trình trong bất động sản bằng tiếng Trung, bạn sẽ tự tin hơn khi làm việc với đối tác, khách hàng và đồng nghiệp. Chẳng hạn như các từ vựng như 房地产开发 (fángdìchǎn kāifā - phát triển bất động sản), 物业管理 (wùyè guǎnlǐ - quản lý bất động sản) hay 土地使用权 (tǔdì shǐyòngquán - quyền sử dụng đất) rất cần thiết để tham gia đàm phán hoặc giao dịch. Việc sử dụng đúng thuật ngữ thể hiện kiến thức chuyên sâu, giúp bạn tạo dựng uy tín và xây dựng lòng tin với khách hàng, nhà đầu tư Trung Quốc.
Nâng cao hiệu quả trong công việc và học tập
Khi hiểu rõ các thuật ngữ, bạn có thể dễ dàng đọc hiểu báo cáo, hợp đồng, văn bản pháp lý liên quan đến bất động sản. Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn làm việc với đối tác hoặc tham gia giao dịch quốc tế. Nếu bạn biết thuật ngữ 不动产登记 (bùdòngchǎn dēngjì - đăng ký bất động sản), bạn sẽ dễ dàng nắm bắt thông tin trong các văn bản liên quan đến thủ tục sở hữu tài sản. Việc học từ vựng theo một hệ thống chủ đề giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng vào thực tế, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc.
Thúc đẩy cơ hội nghề nghiệp và kinh doanh quốc tế
Việc sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Trung bất động sản giúp bạn có lợi thế khi ứng tuyển vào các công ty quốc tế, tập đoàn đa quốc gia hoặc khi làm việc tại các thị trường như Trung Quốc, Đài Loan, Singapore. Trung Quốc là thị trường bất động sản lớn, việc giao tiếp bằng tiếng Trung giúp bạn mở rộng mạng lưới quan hệ và tìm kiếm cơ hội hợp tác. Nếu bạn có thể tự tin trao đổi với đối tác bằng tiếng Trung, khả năng đạt được thỏa thuận kinh doanh thuận lợi sẽ cao hơn.
Hiểu rõ các quy định pháp lý và quy trình giao dịch tại Trung Quốc
Khi làm việc trong ngành bất động sản, bạn sẽ gặp nhiều thuật ngữ pháp lý quan trọng như quyền sử dụng đất, thuế bất động sản, hợp đồng thuê và chuyển nhượng tài sản. Các thuật ngữ 土地转让 (tǔdì zhuǎnràng - chuyển nhượng đất) và 房产税 (fángchǎn shuì - thuế bất động sản) là những khái niệm quan trọng cần hiểu rõ để tránh rủi ro pháp lý. Khi học từ vựng chuyên ngành, bạn sẽ hiểu sâu hơn về các bước như xin cấp phép xây dựng, kiểm tra chất lượng công trình, và đăng ký quyền sở hữu tài sản.
Tăng cường khả năng đàm phán và thuyết phục
Việc sử dụng đúng thuật ngữ giúp bạn truyền đạt rõ ràng về tiềm năng dự án, điều khoản hợp đồng và giá trị đầu tư. Các thuật ngữ như 回报率 (huíbào lǜ - tỷ suất lợi nhuận), 风险评估 (fēngxiǎn pínggū - đánh giá rủi ro) có thể giúp bạn thuyết phục nhà đầu tư hiệu quả hơn. Khi nắm vững từ vựng chuyên ngành, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với khách hàng, đối tác, từ đó giúp đàm phán thành công.
Nâng cao sự chính xác trong công việc
Việc hiểu rõ thuật ngữ giúp tránh nhầm lẫn trong hợp đồng, tài liệu pháp lý và giao dịch bất động sản quốc tế. Các thuật ngữ như 租赁协议 (zūlìn xiéyì - hợp đồng thuê) hay 销售合同 (xiāoshòu hétóng - hợp đồng mua bán) rất quan trọng khi xử lý các giao dịch.
Đối với những bạn biết làm ở thị trường Trung Quốc, việc trang bị vốn từ vựng sẽ thuận lợi trong công việc
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung bất động sản
Bất động sản là một trong những lĩnh vực quan trọng, đòi hỏi người làm việc trong ngành phải nắm vững thuật ngữ chuyên môn để giao tiếp và xử lý công việc hiệu quả. Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng, được chia theo từng chủ đề cụ thể để bạn dễ dàng tra cứu và ứng dụng.
Từ vựng tiếng Trung bất động sản nói chung
Khi tìm hiểu về bất động sản, bạn sẽ gặp nhiều thuật ngữ phổ biến liên quan đến lĩnh vực này. Những từ vựng này không chỉ xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành mà còn được sử dụng thường xuyên trong các giao dịch và thảo luận.
Từ vựng tiếng Trung thường gặp trong ngành bất động sản
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
房地产
fángdìchǎn
Bất động sản
房产
fángchǎn
Nhà đất
房产证
fángchǎnzhèng
Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà đất
不动产
bùdòngchǎn
Bất động sản (tài sản cố định)
不动产登记
bùdòngchǎn dēngjì
Đăng ký bất động sản
土地
tǔdì
Đất đai
物业
wùyè
Tài sản, quản lý bất động sản
产权
chǎnquán
Quyền sở hữu
房地产开发
fángdìchǎn kāifā
Phát triển bất động sản
开发商
kāifāshāng
Nhà phát triển bất động sản
房屋产权
fángwū chǎnquán
Quyền sở hữu nhà ở
土地使用权
tǔdì shǐyòngquán
Quyền sử dụng đất
Từ vựng tiếng Trung về các loại hình bất động sản
Bất động sản không chỉ giới hạn trong nhà ở mà còn bao gồm nhiều loại hình khác như văn phòng, khu thương mại, khách sạn hay khu công nghiệp. Mỗi loại hình bất động sản có những đặc điểm và thuật ngữ riêng mà bạn cần nắm rõ để có thể sử dụng chính xác trong các tình huống thực tế.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
住宅
zhùzhái
Nhà ở
公寓
gōngyù
Căn hộ
别墅
biéshù
Biệt thự
写字楼
xiězìlóu
Tòa nhà văn phòng
商铺
shāngpù
Cửa hàng, mặt bằng kinh doanh
工业用地
gōngyè yòngdì
Đất công nghiệp
商业地产
shāngyè dìchǎn
Bất động sản thương mại
住宅地产
zhùzhái dìchǎn
Bất động sản nhà ở
Từ vựng tiếng Trung bất động sản về pháp lý và hợp đồng
Bất động sản là lĩnh vực chịu sự quản lý chặt chẽ của pháp luật, đặc biệt trong các giao dịch mua bán, cho thuê hay chuyển nhượng. Hiểu rõ các thuật ngữ pháp lý giúp bạn đọc hiểu hợp đồng, nắm bắt quy định pháp luật và đảm bảo quyền lợi khi tham gia các giao dịch bất động sản.
Từ vựng tiếng Trung về các pháp lý và hợp động trong lĩnh vực bất động sản
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
合同
hétóng
Hợp đồng
租赁合同
zūlìn hétóng
Hợp đồng cho thuê
买卖合同
mǎimài hétóng
Hợp đồng mua bán
转让
zhuǎnràng
Chuyển nhượng
土地转让
tǔdì zhuǎnràng
Chuyển nhượng đất đai
房产税
fángchǎn shuì
Thuế bất động sản
抵押
dǐyā
Thế chấp
产权证书
chǎnquán zhèngshū
Giấy chứng nhận quyền sở hữu
房地产法
fángdìchǎn fǎ
Luật bất động sản
物业管理条例
wùyè guǎnlǐ tiáolì
Quy định quản lý tài sản
交易税
jiāoyì shuì
Thuế giao dịch
租赁协议
zūlìn xiéyì
Thỏa thuận cho thuê
Từ vựng tiếng Trung bất động sản về tài chính
Trong bất động sản, tài chính đóng vai trò quan trọng, từ việc vay vốn mua nhà đến các chiến lược đầu tư và tính toán lợi nhuận. Việc hiểu rõ các thuật ngữ tài chính trong tiếng Trung sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận thông tin về các khoản vay, thuế, lãi suất cũng như đánh giá tiềm năng sinh lời của bất động sản.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
贷款
dàikuǎn
Vay vốn
抵押贷款
dǐyā dàikuǎn
Vay thế chấp
首付
shǒufù
Tiền đặt cọc
按揭
ànjiē
Trả góp
投资
tóuzī
Đầu tư
投资回报率
tóuzī huíbào lǜ
Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
房地产投资信托
fángdìchǎn tóuzī xìntuō
Quỹ đầu tư bất động sản (REITs)
资产评估
zīchǎn pínggū
Định giá tài sản
收益
shōuyì
Lợi nhuận
资本
zīběn
Vốn
Từ vựng tiếng Trung bất động sản về quy hoạch, phát triển đô thị
Quy hoạch đô thị có tác động lớn đến giá trị bất động sản, ảnh hưởng đến sự phát triển của khu vực cũng như khả năng đầu tư trong tương lai. Hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến quy hoạch và phát triển đô thị sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về thị trường và đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.
Quá trình quy hoạch đô thị có tác động lớn tới giá trị của bất động sản
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
城市规划
chéngshì guīhuà
Quy hoạch đô thị
土地规划
tǔdì guīhuà
Quy hoạch đất đai
基础设施
jīchǔ shèshī
Cơ sở hạ tầng
建筑
jiànzhù
Xây dựng
建筑设计
jiànzhù shèjì
Thiết kế kiến trúc
建筑许可证
jiànzhù xǔkězhèng
Giấy phép xây dựng
拆迁
chāiqiān
Giải phóng mặt bằng
市政工程
shìzhèng gōngchéng
Công trình công cộng
公共设施
gōnggòng shèshī
Cơ sở công cộng
Từ vựng tiếng Trung bất động sản về quản lý
Quản lý bất động sản bao gồm nhiều khía cạnh như bảo trì, vận hành tòa nhà, dịch vụ cư dân và quản lý tài sản. Việc nắm rõ các thuật ngữ chuyên môn trong lĩnh vực này giúp bạn hiểu cách thức hoạt động của hệ thống quản lý bất động sản cũng như các quy trình liên quan.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
物业管理
wùyè guǎnlǐ
Quản lý bất động sản
物业服务
wùyè fúwù
Dịch vụ quản lý tài sản
物业公司
wùyè gōngsī
Công ty quản lý tài sản
租赁管理
zūlìn guǎnlǐ
Quản lý cho thuê
房屋维护
fángwū wéihù
Bảo dưỡng nhà cửa
安保服务
ānbǎo fúwù
Dịch vụ an ninh
清洁服务
qīngjié fúwù
Dịch vụ vệ sinh
Từ vựng tiếng Trung bất động sản về các loại giao dịch
Giao dịch bất động sản có thể bao gồm mua bán, cho thuê, sang nhượng hoặc thế chấp. Mỗi loại giao dịch có những quy trình và thuật ngữ riêng biệt mà bạn cần hiểu rõ để đảm bảo thực hiện đúng thủ tục và tránh các rủi ro pháp lý.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
购房
gòufáng
Mua nhà
卖房
màifáng
Bán nhà
租房
zūfáng
Thuê nhà
房屋买卖
fángwū mǎimài
Giao dịch mua bán nhà ở
房产中介
fángchǎn zhōngjiè
Môi giới bất động sản
市场价格
shìchǎng jiàgé
Giá thị trường
预售房
yùshòu fáng
Nhà bán trước (off-plan property)
现房
xiànfáng
Nhà hiện có
二手房
èrshǒufáng
Nhà cũ (nhà đã qua sử dụng)
Từ vựng tiếng Trung bất động sản về xu hướng và công nghệ
Công nghệ đang thay đổi cách thức hoạt động của thị trường bất động sản, từ các nền tảng giao dịch trực tuyến đến ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong định giá tài sản. Việc cập nhật các thuật ngữ liên quan đến xu hướng công nghệ giúp bạn nắm bắt cơ hội và thích nghi với sự phát triển của ngành.
Hiện nay công nghệ đang được ứng dụng vào trong các hoạt động của thị trường bất động sản
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
智能建筑
zhìnéng jiànzhù
Tòa nhà thông minh
共享办公
gòngxiǎng bàngōng
Không gian làm việc chung
绿色建筑
lǜsè jiànzhù
Tòa nhà xanh
生态地产
shēngtài dìchǎn
Bất động sản sinh thái
数字化管理
shùzìhuà guǎnlǐ
Quản lý số hóa
Từ vựng tiếng Trung bất động sản về quy trình và thủ tục giao dịch
Một giao dịch bất động sản thường trải qua nhiều giai đoạn, từ thẩm định giá, ký hợp đồng, thanh toán đến bàn giao tài sản. Việc nắm vững từ vựng về quy trình này giúp bạn hiểu rõ từng bước thực hiện và tránh được các sai sót trong quá trình giao dịch.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
交易流程
jiāoyì liúchéng
Quy trình giao dịch
产权过户
chǎnquán guòhù
Chuyển nhượng quyền sở hữu
查册
cháchè
Kiểm tra sổ sách
签约
qiānyuē
Ký kết hợp đồng
验房
yànfáng
Kiểm tra nhà
过户手续
guòhù shǒuxù
Thủ tục sang tên
Từ vựng tiếng Trung bất động sản liên quan đến thị trường
Thị trường bất động sản chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố như cung cầu, chính sách kinh tế và xu hướng đầu tư. Khi hiểu rõ các thuật ngữ liên quan, bạn có thể phân tích thị trường chính xác hơn và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
市场调研
shìchǎng diàoyán
Nghiên cứu thị trường
市场需求
shìchǎng xūqiú
Nhu cầu thị trường
供求关系
gōngqiú guānxì
Quan hệ cung cầu
楼市
lóushì
Thị trường nhà đất
房价
fángjià
Giá nhà
增值
zēngzhí
Tăng giá trị
购房趋势
gòufáng qūshì
Xu hướng mua nhà
住宅市场
zhùzhái shìchǎng
Thị trường nhà ở
商业地产
shāngyè dìchǎn
Bất động sản thương mại
房地产泡沫
fángdìchǎn pàomò
Bong bóng bất động sản
投资回报
tóuzī huíbào
Lợi nhuận đầu tư
租赁市场
zūlìn shìchǎng
Thị trường cho thuê
持有成本
chíyǒu chéngběn
Chi phí sở hữu
房地产政策
fángdìchǎn zhèngcè
Chính sách bất động sản
Từ vựng tiếng Trung bất động sản liên quan đến phương hướng mua nhà
Việc chọn mua bất động sản không chỉ dựa vào giá cả mà còn phụ thuộc vào vị trí, hướng nhà và phong thủy. Các thuật ngữ trong chủ đề này giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị bất động sản và đưa ra lựa chọn tốt nhất.
Phương hướng rất quan trọng trong phong thủy, ảnh hưởng đến giá trị của bất động sản
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
朝向
cháoxiàng
Hướng nhà
朝东
cháo dōng
Hướng đông
朝西南
cháo xīnán
Hướng tây nam
朝阳
zhāoyáng
Hướng mặt trời
朝南
cháo nán
Hướng nam
朝北
cháo běi
Hướng bắc
西晒房子
xīshài fángzi
Nhà hướng tây
适居性
shì jū xìng
Phù hợp để ở
居住条件
jūzhù tiáojiàn
Điều kiện cư trú
居民点
jūmín diǎn
Khu dân cư
委员会
wěiyuánhuì
Ủy ban nhân dân
城市环境
chéngshì huánjìng
Môi trường đô thị
城市发展
chéngshì fāzhǎn
Phát triển đô thị
Từ vựng tiếng Trung bất động sản về loại khu vực khi mua nhà
Khi mua nhà, bạn cần xem xét loại hình khu vực như trung tâm thành phố, vùng ngoại ô, khu dân cư cao cấp hay khu công nghiệp. Hiểu rõ các thuật ngữ liên quan sẽ giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và lựa chọn bất động sản phù hợp với nhu cầu của mình.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
郊区
jiāoqū
Ngoại ô
郊县
jiāo xiàn
Huyện ngoại thành
市区
shì qū
Khu vực nội thành
城区
chéngqū
Khu vực trong thành
市中心
shì zhōngxīn
Trung tâm thành phố
中心城市
zhōngxīn chéngshì
Thành phố trung tâm
住宅区
zhùzhái qū
Khu dân cư, cư xá
别墅区
biéshù qū
Khu biệt thự
花园区
huāyuán qū
Khu công viên
商业区
shāngyè qū
Khu thương mại
木屋区
mùwū qū
Khu nhà gỗ
贫民区
pínmín qū
Khu dân nghèo
红灯区
hóngdēngqū
Khu đèn đỏ (ăn chơi)
新居住区
xīn jūzhù qū
Khu dân cư mới
黄金地段
huángjīn dìduàn
Vùng đất hoàng kim (vàng)
工人住宅区
gōngrén zhùzhái qū
Khu nhà ở cho công nhân
公共住宅区
gōnggòng zhùzhái qū
Khu nhà tập thể
坐落
zuòluò
Nằm ở…
位于
wèiyú
Ở vào…
Từ vựng tiếng Trung về các hoạt động bất động sản
Bất động sản không chỉ dừng lại ở việc mua bán mà còn bao gồm nhiều hoạt động khác như đầu tư, phát triển dự án, xây dựng, quản lý và vận hành. Hiểu các thuật ngữ này giúp bạn có cái nhìn toàn diện về ngành và dễ dàng giao tiếp trong môi trường chuyên nghiệp.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
变卖房屋
biànmài fángwū
Bán nhà
先期偿还
xiānqí chánghuán
Bồi hoàn trước
地产
dìchǎn
Bất động sản
地产税
dìchǎn shuì
Thuế nhà đất
土地清册的
tǔdì qīngcè de
Sổ ghi chép đất đai
土地征购
tǔdì zhēnggòu
Trưng mua đất đai
都市地价
dūshì dìjià
Giá đất ở thành phố
房屋纠纷
fángwū jiūfēn
Tranh chấp nhà cửa
调解纠纷
tiáojiě jiūfēn
Hòa giải tranh chấp
一户
yī hù
Một hộ
单元
dānyuán
Đơn nguyên (nhà)
一室一厅
yī shì yī tīng
Một phòng một sảnh
四室二厅
sì shì èr tīng
Bốn phòng hai sảnh
一套房间
yī tàofáng jiān
Một căn hộ
标准套房
biāozhǔn tàofáng
Căn hộ tiêu chuẩn
地下室
dìxiàshì
Tầng hầm
联立房屋
lián lì fángwū
Nhà cầu
地点
dìdiǎn
Địa điểm
地段
dìduàn
Một khoảng đất
Tổng kết
Việc nắm chắc từ vựng tiếng Trung bất động sản không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn tăng cường khả năng làm việc trong môi trường quốc tế. Từ các thuật ngữ chuyên ngành đến quy trình giao dịch, hiểu rõ hệ thống từ vựng sẽ giúp bạn nâng cao tính chuyên nghiệp và đạt được thành công trong lĩnh vực này.
19/02/2025
122 Lượt xem

Tổng hợp từ vựng tiếng trung chuyên ngành chuyển phát nhanh
Chuyển phát nhanh là lĩnh vực quan trọng trong thương mại và logistics, đòi hỏi khả năng giao tiếp chính xác để đảm bảo quy trình vận chuyển hiệu quả. Việc nắm rõ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành chuyển phát nhanh sẽ giúp bạn dễ dàng xử lý các tình huống liên quan đến đơn hàng, vận chuyển và giao nhận. Bài viết này cung cấp danh sách từ vựng quan trọng, các mẫu câu giao tiếp và hội thoại thực tế, hỗ trợ bạn trong công việc cũng như cuộc sống hàng ngày.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề chuyển phát nhanh
Chuyển phát nhanh là một trong những dịch vụ quan trọng trong thương mại và đời sống hiện đại, đặc biệt khi nhu cầu vận chuyển hàng hóa ngày càng tăng. Đối với những ai làm việc trong lĩnh vực logistics, thương mại điện tử hoặc thường xuyên sử dụng dịch vụ giao nhận, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về chuyển phát nhanh sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và xử lý công việc hiệu quả hơn. Hãy cùng tìm hiểu danh sách từ vựng quan trọng về chủ đề này.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về chuyển phát nhanh
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
地址
dìzhǐ
Địa chỉ nhà
账单地址
zhàngdān dìzhǐ
Địa chỉ thanh toán
商品
shāngpǐn
Hàng hóa
收货人
shōuhuòrén
Người nhận hàng
发货人
fāhuòrén
Người gửi hàng
最终目的地
zuìzhōng mùdì dì
Điểm đến, đích cuối cùng
期运日期
qǐyùn rìqī
Ngày khởi hành
快递
kuàidì
Chuyển phát nhanh
货物
huòwù
Các mặt hàng
商品编码
shāngpǐn biānmǎ
Mã hàng hóa
现货
xiànhuò
Trong kho
保险
bǎoxiǎn
Bảo hiểm
送货地址
sònghuò dìzhǐ
Địa chỉ giao hàng
名称及地址
míngchēng jí dìzhǐ
Tên và địa chỉ
缺货
quēhuò
Hết hàng
包装
bāozhuāng
Gói
付款
fùkuǎn
Thanh toán
付款方式
fùkuǎn fāngshì
Phương thức thanh toán
数量及单位
shùliàng jí dānwèi
Số lượng và đơn vị
退款
tuìkuǎn
Hoàn tiền
退货地址
tuìhuò dìzhǐ
Địa chỉ trả hàng
供应商
gōngyìng shāng
Nhà cung cấp
总值
zǒngzhí
Tổng giá trị
单价
dānjià
Đơn giá
价值
jiàzhí
Giá trị
免邮
miǎnyóu
Miễn phí vận chuyển
运费险
yùnfèixiǎn
Phí bảo hiểm vận chuyển
商铺
shāngpù
Cửa tiệm
优惠
yōuhuì
Ưu đãi
订单备注
dìngdān bèizhù
Ghi chú đơn hàng
充值
chōngzhí
Nạp tiền
邮政
yóuzhèng
Bưu chính
邮政局长
yóuzhèng júzhǎng
Cục trưởng bưu chính
本地报刊
běndì bàokān
Báo chí địa phương
外国报刊
wàiguó bàokān
Báo chí nước ngoài
收条 / 收据
shōutiáo / shōujù
Biên lai, biên nhận
邮政部
yóuzhèngbù
Bộ bưu chính
邮政部长
yóuzhèng bùzhǎng
Bộ trưởng bưu chính
邮政支局
yóuzhèng zhījú
Bưu cục
邮局
yóujú
Bưu điện
包裹
bāoguǒ
Bưu kiện
挂号邮件
guàhào yóujiàn
Bưu kiện bảo đảm
邮资
yóuzī
Bưu phí
邮递员
yóudìyuán
Bưu tá
明信片
míngxìnpiàn
Bưu thiếp
称量
chēngliáng
Cân nặng
小心轻放
xiǎoxīn qīngfàng
Cẩn thận đặt nhẹ
称包裹的磅秤
chēng bāoguǒ de bàngchèng
Cân trọng lượng gói hàng
迫切
pòqiè
Cấp thiết
挂号费
guàhàofèi
Cước phí bảo đảm
保险费
bǎoxiǎnfèi
Cước phí bảo hiểm
邮费
yóufèi
Cước phí bưu điện
平邮
píngyóu
Chuyển chậm
空邮
kōngyóu
Chuyển đường hàng không
汇款
huìkuǎn
Chuyển tiền, kiều hối
大写字母
dàxiě zìmǔ
Chữ viết hoa
贴邮票
tiē yóupiào
Dán tem
易碎
yìsuì
Dễ vỡ
登记
dēngjì
Đăng ký
此头向上
cǐtóuxiàngshàng
Đầu này hướng lên trên
目的地
mùdìdì
Điểm đến
电报
diànbào
Điện báo
递送
dìsòng
Đưa, chuyển
邮包
yóubāo
Gói bưu kiện
挂号邮包
guàhào yóubāo
Gói bưu kiện bảo đảm
国际邮包
guójì yóubāo
Gói bưu kiện quốc tế
国内邮包
guónèi yóubāo
Gói bưu kiện trong nước
小包
xiǎobāo
Gói nhỏ
寄信
jìxìn
Gửi thư
寄挂号信
jì guàhàoxìn
Gửi thư bảo đảm
包裹到达通知单
bāoguǒ dàodá tōngzhīdān
Giấy báo gói hàng đã đến nơi
牛皮纸
niúpízhǐ
Giấy bao xi măng
包裹收据
bāoguǒ shōujù
Giấy biên nhận gói hàng
报刊订阅单
bàokān dìngyuèdān
Giấy đặt báo tạp chí
包裹发递单
bāoguǒ fādìdān
Giấy gửi bưu kiện đi
寄包裹单
jì bāoguǒdān
Giấy gửi gói hàng
汇款单
huìkuǎndān
Giấy gửi tiền
印刷
yìnshuā
In
签名
tú sāi hóng
Đánh má hồng
Mẫu câu tiếng Trung về chủ đề chuyển phát nhanh
Khi sử dụng dịch vụ vận chuyển tại Trung Quốc hoặc giao tiếp với đối tác, nhân viên bưu điện, bạn cần biết các mẫu câu thông dụng để trao đổi thông tin nhanh chóng và chính xác. Dưới đây là những mẫu câu phổ biến giúp bạn đặt hàng, hỏi về tình trạng đơn hàng hoặc giải quyết các vấn đề phát sinh khi gửi và nhận hàng.
Gửi và nhận hàng tại bưu cục
Khi sử dụng dịch vụ chuyển phát nhanh, bạn cần biết cách diễn đạt thông tin về việc gửi hoặc nhận hàng một cách chính xác. Từ việc cung cấp địa chỉ, trọng lượng hàng hóa cho đến các yêu cầu đặc biệt khi giao nhận, việc sử dụng đúng mẫu câu tiếng Trung sẽ giúp quá trình này diễn ra thuận lợi hơn.
我想寄一个包裹到越南。
/Wǒ xiǎng jì yī gè bāo guǒ dào Yuè Nán/
Tôi muốn gửi một bưu kiện đến Việt Nam.
这个包裹的尺寸有限制吗?
/Zhè gè bāo guǒ de chǐ cùn yǒu xiàn zhì ma/
Kích thước bưu kiện này có giới hạn không?
请问有哪些快递方式可以选择?
/Qǐng wèn yǒu nǎ xiē kuài dì fāng shì kě yǐ xuǎn zé/
Xin hỏi có những phương thức vận chuyển nào?
需要填写报关单吗?
/Xū yào tián xiě bào guān dān ma/
Có cần điền tờ khai hải quan không?
这个包裹里可以寄食品吗?
/Zhè gè bāo guǒ lǐ kě yǐ jì shí pǐn ma/
Bưu kiện này có thể gửi thực phẩm không?
Kiểm tra và theo dõi bưu kiện
Trong quá trình vận chuyển, việc kiểm tra tình trạng đơn hàng là vô cùng quan trọng để đảm bảo hàng hóa được giao đúng thời gian và địa điểm. Hiểu và sử dụng thành thạo các mẫu câu liên quan đến tra cứu đơn hàng, hỏi về thời gian giao nhận hoặc xử lý các vấn đề phát sinh sẽ giúp bạn chủ động hơn khi làm việc với đơn vị vận chuyển.
我的包裹现在在哪儿?
/Wǒ de bāo guǒ xiàn zài zài nǎr/
Bưu kiện của tôi hiện đang ở đâu?
你能帮我查一下物流信息吗?
/Nǐ néng bāng wǒ chá yī xià wù liú xìn xī ma/
Bạn có thể giúp tôi kiểm tra thông tin vận chuyển không?
快递为什么一直没有更新?
/Kuài dì wèi shén me yī zhí méi yǒu gēng xīn/
Tại sao đơn hàng không được cập nhật trạng thái?
预计送达时间准确吗?
/Yù jì sòng dá shí jiān zhǔn què ma/
Thời gian giao hàng dự kiến có chính xác không?
我能更改收件地址吗?
/Wǒ néng gēng gǎi shōu jiàn dì zhǐ ma/
Tôi có thể thay đổi địa chỉ nhận hàng không?
Mẫu câu giao tiếp khi đang theo dõi đơn hàng
Vấn đề liên quan đến hàng hóa
Không phải lúc nào quá trình vận chuyển cũng diễn ra suôn sẻ. Có nhiều trường hợp như hàng bị thất lạc, hư hỏng hoặc giao nhầm địa chỉ. Khi gặp phải những tình huống này, bạn cần biết cách diễn đạt rõ ràng bằng tiếng Trung để giải quyết vấn đề nhanh chóng và hiệu quả.
我的快递损坏了,怎么办?
/Wǒ de kuài dì sǔn huài le, zěn me bàn/
Bưu kiện của tôi bị hư hỏng, phải làm sao?
我收到的东西和订单不一样。
/Wǒ shōu dào de dōng xi hé dìng dān bù yī yàng/
Hàng tôi nhận được không giống với đơn đặt hàng.
我该如何申请退货?
/Wǒ gāi rú hé shēn qǐng tuì huò/
Tôi nên làm thế nào để yêu cầu trả hàng?
你们的赔偿政策是什么?
/Nǐ men de péi cháng zhèng cè shì shén me/
Chính sách bồi thường của các bạn là gì?
我想投诉快递员的服务。
/Wǒ xiǎng tóu sù kuài dì yuán de fú wù/
Tôi muốn khiếu nại về dịch vụ của nhân viên giao hàng.
Các dịch vụ tại bưu điện
Ngoài dịch vụ gửi và nhận hàng thông thường, bưu điện còn cung cấp nhiều tiện ích khác như chuyển phát nhanh, thu hộ tiền (COD), bảo hiểm hàng hóa hay lưu kho tạm thời. Việc nắm được các mẫu câu liên quan đến các dịch vụ này sẽ giúp bạn dễ dàng giao dịch và lựa chọn gói dịch vụ phù hợp với nhu cầu của mình.
你们有当日达服务吗?
/Nǐ men yǒu dāng rì dá fú wù ma/
Bên bạn có dịch vụ giao hàng trong ngày không?
我可以寄易碎品吗?
/Wǒ kě yǐ jì yì suì pǐn ma/
Tôi có thể gửi hàng dễ vỡ không?
你们有保价服务吗?
/Nǐ men yǒu bǎo jià fú wù ma/
Bên bạn có dịch vụ bảo hiểm hàng hóa không?
这个快递可以加急处理吗?
/Zhè gè kuài dì kě yǐ jiā jí chǔ lǐ ma/
Đơn hàng này có thể được xử lý nhanh không?
国际快递需要多久才能送达?
/Guó jì kuài dì xū yào duō jiǔ cái néng sòng dá/
Chuyển phát nhanh quốc tế mất bao lâu để giao hàng?
Một số mẫu câu hỏi tại dịch vụ bưu điện
Mẫu hội thoại tiếng Trung với chủ đề chuyển phát nhanh
Trong thực tế, có nhiều tình huống cần sử dụng tiếng Trung khi làm việc với nhân viên giao nhận hoặc khách hàng. Việc nắm vững các đoạn hội thoại mẫu về chuyển phát nhanh không chỉ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn mà còn tránh những sai sót trong quá trình vận chuyển. Dưới đây là một số đoạn hội thoại thường gặp về chủ đề này.
Đoạn hội thoại 1 - Gửi bưu kiện nội đia
A: 你好,我想寄一个包裹到上海。
Nǐ hǎo, wǒ xiǎng jì yí gè bāo guǒ dào Shànghǎi.
Xin chào, tôi muốn gửi một bưu kiện đến Thượng Hải.
B: 请问您的包裹多重?
Qǐngwèn nín de bāo guǒ duō zhòng?
Xin hỏi bưu kiện của bạn nặng bao nhiêu?
A: 大约两公斤。
Dàyuē liǎng gōngjīn.
Khoảng 2kg.
B: 您想选择普通快递还是加急快递?
Nín xiǎng xuǎnzé pǔtōng kuàidì háishì jiājí kuàidì?
Bạn muốn chọn chuyển phát nhanh thường hay chuyển phát nhanh hỏa tốc?
A: 普通快递多久能送到?
Pǔtōng kuàidì duōjiǔ néng sòngdào?
Chuyển phát nhanh thường mất bao lâu?
B: 预计三到四天。
Yùjì sān dào sì tiān.
Dự kiến mất khoảng 3-4 ngày.
A: 加急快递呢?
Jiājí kuàidì ne?
Còn chuyển phát nhanh hỏa tốc thì sao?
B: 加急快递最快一天内送达,但价格会高一些。
Jiājí kuàidì zuì kuài yì tiān nèi sòngdá, dàn jiàgé huì gāo yìxiē.
Chuyển phát nhanh hỏa tốc có thể giao trong vòng một ngày, nhưng giá sẽ cao hơn một chút.
A: 我有点着急,那就用加急快递吧。
Wǒ yǒudiǎn zhāojí, nà jiù yòng jiājí kuàidì ba.
Tôi đang hơi vội, vậy chọn chuyển phát nhanh hỏa tốc đi.
B: 好的,请您填写快递单。
Hǎo de, qǐng nín tiánxiě kuàidì dān.
Được, xin vui lòng điền vào phiếu gửi hàng.
Đoạn hội thoại mẫu khi giao tiếp trong chủ đề chuyển phát nhanh
Đoạn hội thoại 2 - Kiểm tra tình trạng đơn hàng
A: 你好,我想查询一下我的快递。
Nǐ hǎo, wǒ xiǎng cháxún yíxià wǒ de kuàidì.
Xin chào, tôi muốn kiểm tra đơn hàng của mình.
B: 请提供您的快递单号。
Qǐng tígōng nín de kuàidì dānhào.
Vui lòng cung cấp mã vận đơn của bạn.
A: 这是我的单号:87654321。
Zhè shì wǒ de dānhào: 87654321.
Đây là mã đơn hàng của tôi: 87654321.
B: 请稍等,我帮您查询一下。
Qǐng shāoděng, wǒ bāng nín cháxún yíxià.
Vui lòng chờ một chút, tôi kiểm tra giúp bạn.
A: 好的,谢谢。
Hǎo de, xièxiè.
Được, cảm ơn.
B: 您的快递目前已到达广州分拨中心,预计后天送达。
Nín de kuàidì mùqián yǐ dàodá Guǎngzhōu fēnbō zhōngxīn, yùjì hòutiān sòngdá.
Đơn hàng của bạn hiện đã đến trung tâm phân phối Quảng Châu, dự kiến sẽ được giao vào ngày kia.
A: 哦,那太好了。我可以更改收件地址吗?
Ò, nà tài hǎo le. Wǒ kěyǐ gēnggǎi shōujiàn dìzhǐ ma?
Ồ, vậy thì tốt quá. Tôi có thể thay đổi địa chỉ nhận hàng không?
B: 抱歉,快递已经在运输途中,无法更改地址。
Bàoqiàn, kuàidì yǐjīng zài yùnshū túzhōng, wúfǎ gēnggǎi dìzhǐ.
Xin lỗi, đơn hàng của bạn đã trên đường vận chuyển, không thể thay đổi địa chỉ.
A: 好吧,谢谢你的帮助!
Hǎo ba, xièxiè nǐ de bāngzhù!
Được rồi, cảm ơn bạn đã giúp đỡ!
B: 不客气,祝您购物愉快!
Bù kèqì, zhù nín gòuwù yúkuài!
Không có gì, chúc bạn mua sắm vui vẻ!
Tổng kết
Việc học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành chuyển phát nhanh không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp mà còn hỗ trợ hiệu quả trong công việc liên quan đến vận chuyển và logistics. Nắm chắc các thuật ngữ chuyên ngành, mẫu câu giao tiếp và hội thoại thực tế sẽ giúp bạn làm việc chuyên nghiệp và tự tin hơn. Hy vọng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để bạn học tập và áp dụng hiệu quả.
19/02/2025
106 Lượt xem

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề trang điểm, làm đẹp
Trang điểm và làm đẹp không chỉ là nhu cầu cá nhân mà còn là một lĩnh vực quan trọng trong ngành thẩm mỹ. Việc học tiếng Trung chủ đề trang điểm sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp khi mua sắm mỹ phẩm, theo dõi các xu hướng làm đẹp và làm việc trong ngành này. Bài viết này Unica đã tổng hợp các từ vựng quan trọng về sản phẩm trang điểm, dụng cụ làm đẹp và hội thoại phổ biến, giúp bạn dễ dàng ứng dụng trong thực tế.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề làm đẹp
Ngành làm đẹp ngày càng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là tại Trung Quốc – một trong những thị trường mỹ phẩm lớn nhất thế giới. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Trung về làm đẹp không chỉ giúp bạn dễ dàng tiếp cận các sản phẩm, dịch vụ mà còn hỗ trợ trong công việc nếu bạn đang làm trong lĩnh vực thẩm mỹ, spa hay mỹ phẩm. Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng về chủ đề làm đẹp mà bạn nên biết.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về chủ đề trang điểm
Từ vựng tiếng Trung trang điểm
Trang điểm là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, giúp mọi người tự tin hơn trong giao tiếp. Nếu bạn yêu thích mỹ phẩm hoặc làm việc trong ngành làm đẹp, việc hiểu và sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Trung về trang điểm sẽ giúp ích rất nhiều, đặc biệt khi mua sắm hoặc học hỏi kỹ thuật trang điểm từ các chuyên gia Trung Quốc. Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng dưới đây.
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
化妆
huàzhuāng
Trang điểm
打扮
dǎ bàn
Làm đẹp, chải chuốt
去死细胞
qù sǐ xìbāo
Tẩy tế bào chết
去黑头
qù hēi tóu
Lấy mụn đầu đen
美容和整形
měiróng hé zhěngxíng
Làm đẹp và phẫu thuật thẩm mỹ
按摩
ànmó
Mát xa, xoa bóp
足疗
zúliáo
Mát xa chân
刮痧
guāshā
Cạo gió
皱纹
zhòuwén
Nếp nhăn
眼袋
yǎndài
Bọng mắt
雀斑
quèbān
Tàn nhang
做面膜
zuò miànmó
Đắp mặt nạ
护肤
hùfū
Dưỡng da
美容
měi róng
Làm đẹp
水疗
shuǐliáo
Trị liệu bằng nước (spa)
修眉
xiūméi
Tỉa lông mày
文身
wénshēn
Xăm mình
纹唇线
wén chún xiàn
Xăm môi
脱毛
tuōmáo
Tẩy lông
瘦身
shòushēn
Giảm béo
抽脂
chōu zhī
Hút mỡ
脂肪
zhīfáng
Mỡ thừa
隆胸
lóngxiōng
Nâng ngực
隆鼻
lóng bí
Nâng mũi
甲片
jiǎ piàn
Móng tay giả
图案
tú’àn
Mẫu vẽ (trên móng, trên da)
割双眼皮
gē shuāng yǎnpí
Cắt mí mắt
粉刺
fěncì
Mụn trứng cá
黑眼圈
hēi yǎnquān
Quầng thâm mắt
牙齿矫正
yáchǐ jiǎozhèng
Niềng răng
涂指甲
tú zhǐjiǎ
Sơn móng tay
甲锉
jiǎ cuò
Dũa móng tay
指甲刀
zhǐjiǎdao
Bấm móng tay
美甲
měijiǎ
Chăm sóc móng tay
指甲油
zhǐjiǎ yóu
Nước sơn móng tay
洗甲油
xǐ jiǎyóu
Nước tẩy sơn móng
整容
zhěngróng
Phẫu thuật thẩm mỹ
洗白
xǐ bái
Tắm trắng
减肥
jiǎn féi
Giảm cân
解剖
jiě pōu
Giải phẫu
审美
shěn měi
Thẩm mỹ
皱痕
zhòu hén
Vết nhăn
焦灼痕
jiāo zhuó hén
Nám da
黑点痕
hēi diǎn hén
Vết tàn nhang
痣
zhì
Nốt ruồi
粉刺
fěncì
Mụn nhọt
痘痘
dòudòu
Mụn bọc, mụn viêm
黑头
hēitóu
Mụn đầu đen
痂子
jiāzi
Vảy mụn
瘊子
hóuzi
Mụn cóc
疱疹
pàozhěn
Mụn nước
毒疮
dúchuāng
Mụn độc
脓
nóng
Mủ
发炎
fāyán
Viêm da
雪花膏
xuě huā gāo
Kem dưỡng da
泥浴
ní yù
Tắm bùn
化妆品
huàzhuāng pǐn
Mỹ phẩm
洗头
xǐ tóu
Gội đầu
烫发
tàng fà
Uốn tóc
剪甲
xiū jiǎn jiǎ
Cắt móng
画甲
huà jiǎ
Vẽ móng
盖甲
gài jiǎ
Đắp móng
洗发水
xǐ fà shuǐ
Dầu gội
润发露
rùn fā lù
Dầu xả
发胶
fà jiāo
Keo xịt tóc
烘发机
hōng fā jī
Máy sấy tóc
油蒸
yóu zhēng
Hấp dầu dưỡng tóc
黥嘴唇
qíng zuǐ chún
Xăm môi
伸直头发
shēn zhí tóu fà
Duỗi tóc
浓妆
nóng zhuāng
Trang điểm đậm
淡妆
dàn zhuāng
Trang điểm nhẹ
卸妆
xiè zhuāng
Tẩy trang
抹防晒霜
mǒ fáng shài shuāng
Bôi kem chống nắng
涂口红
tú kǒu hóng
Thoa son môi
修眉
xiū méi
Tỉa lông mày
画眉毛
huà méi máo
Kẻ lông mày
画眼线
huà yǎn xiàn
Kẻ mắt
涂睫毛膏
tú jié máo gāo
Chuốt mascara
涂粉底
tú fěn dǐ
Đánh phấn nền
涂腮红
tú sāi hóng
Đánh má hồng
夹睫毛
jiā jié máo
Bấm mi
洗脸
xǐ liǎn
Rửa mặt
清洁
qīng jié
Làm sạch da
抹保湿乳液
mǒ bǎo shī rǔ yè
Thoa sữa dưỡng ẩm
敷面膜
fū miàn mó
Đắp mặt nạ dưỡng da
去死皮
qù sǐ pí
Tẩy da chết
护唇
hù chún
Chăm sóc môi
收缩毛孔
shōu suō máo kǒng
Se khít lỗ chân lông
Từ vựng tiếng Trung về các hoạt động khi trang điểm
Từ vựng tiếng Trung đồ trang điểm
Các sản phẩm trang điểm đa dạng từ son môi, kem nền, phấn phủ đến cọ trang điểm, mỗi loại đều có những thuật ngữ riêng trong tiếng Trung. Hiểu rõ những từ vựng này giúp bạn dễ dàng đọc hiểu thành phần mỹ phẩm, hướng dẫn sử dụng cũng như trao đổi với các chuyên gia trong ngành làm đẹp. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Trung về đồ trang điểm mà bạn nên biết.
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
化妆品
huà zhuāng pǐn
Đồ trang điểm
防晒霜
fáng shài shuāng
Kem chống nắng
防晒油
fáng shài yóu
Sữa chống nắng
口红
kǒu hóng
Son môi
唇线笔
chúnxiàn bǐ
Chì kẻ viền môi
唇膏
chún gāo
Son thỏi
唇彩
chún cǎi
Son kem
唇蜜
chún mì
Son bóng
唇釉
chún yòu
Son tint
粉底液
fěn dǐ yè
Kem nền dạng lỏng
粉饼
fěn bǐng
Phấn nén
腮红 / 胭脂
sāi hóng / yān zhī
Phấn má hồng
眉笔
méi bǐ
Chì kẻ mày
睫毛膏
jié máo gāo
Mascara
眼影
yǎn yǐng
Phấn mắt
眼线笔
yǎn xiàn bǐ
Bút kẻ mắt
眼线液笔
yǎn xiàn yè bǐ
Kẻ mắt dạng nước
眼线胶笔
yǎn xiàn jiāo bǐ
Gel kẻ mắt
睫毛夹
jié máo jiā
Kẹp mi
假睫毛
jiǎ jié máo
Mi giả
遮瑕膏
zhē xiá gāo
Kem che khuyết điểm
眼影刷
yǎn yǐng shuā
Cọ tán phấn mắt
眉刷
méi shuā
Cọ chải chân mày
描眉卡
miáo méi kǎ
Khuôn kẻ chân mày
眉粉
méi fěn
Bột tán mày
修眉刀
xiū méi dāo
Dao cạo chân mày
胭脂扫
yān zhī sǎo
Cọ đánh má hồng
化妆棉
huà zhuāng mián
Bông trang điểm
修容饼
xiū róng bǐng
Phấn tạo khối
散粉
sàn fěn
Phấn phủ dạng bột
蜜粉
mì fěn
Phấn phủ kiềm dầu
粉扑
fěn pū
Bông phấn
闪粉
shǎn fěn
Phấn bắt sáng (Highlighter)
护肤品
hù fū pǐn
Sản phẩm chăm sóc da
卸妆液
xiè zhuāng yè
Nước tẩy trang
卸妆油
xiè zhuāng yóu
Dầu tẩy trang
眼霜
yǎn shuāng
Kem dưỡng mắt
面霜
miàn shuāng
Kem dưỡng da mặt
沐浴露
mùyù lù
Sữa tắm
洁面乳 / 洗面奶
jié miàn rǔ / xǐ miàn nǎi
Sữa rửa mặt
乳液
rǔ yè
Sữa dưỡng ẩm
矿泉喷雾
kuàng quán pēn wù
Xịt khoáng
吸油面纸
xī yóu miàn zhǐ
Giấy thấm dầu
晚安面膜
wǎn ān miàn mó
Mặt nạ ngủ
补水面霜
bǔ shuǐ miàn shuāng
Kem dưỡng cấp ẩm
补水面膜
bǔ shuǐ miàn mó
Mặt nạ cấp nước
日霜
rì shuāng
Kem dưỡng ban ngày
晚霜
wǎn shuāng
Kem dưỡng ban đêm
神仙水
shén xiān shuǐ
Nước thần (SK-II)
爽肤水
shuǎng fū shuǐ
Toner
玫瑰水
méiguī shuǐ
Nước hoa hồng
磨砂膏
mó shā gāo
Tẩy da chết cho mặt
眼膜
yǎn mó
Mặt nạ mắt
精华液
jīng huá yè
Serum dưỡng da
化妆水
huà zhuāng shuǐ
Lotion dưỡng da
护手霜
hù shǒu shuāng
Kem dưỡng da tay
指甲油
zhǐ jiǎ yóu
Sơn móng tay
去甲油
qù jiǎ yóu
Nước tẩy sơn móng tay
Từ vựng tiếng Trung về các đồ dùng để trang điểm
Hội thoại tiếng Trung chủ đề làm đẹp
Khi đi mua mỹ phẩm, đến spa hoặc tham gia các khóa học làm đẹp bằng tiếng Trung, việc nắm vững các mẫu hội thoại thông dụng sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và chính xác hơn. Dưới đây là các đoạn hội thoại phổ biến về chủ đề làm đẹp, giúp bạn ứng dụng vào thực tế dễ dàng hơn.
Hội thoại 1: Mua mỹ phẩm dưỡng da
A: 您好,欢迎光临!请问需要什么帮助?
Nín hǎo, huānyíng guānglín! Qǐngwèn xūyào shénme bāngzhù?
Xin chào, chào mừng quý khách! Tôi có thể giúp gì cho bạn?
B: 我想买一款适合干性皮肤的面霜。
Wǒ xiǎng mǎi yī kuǎn shìhé gānxìng pífū de miànshuāng.
Tôi muốn mua một loại kem dưỡng phù hợp với da khô.
A: 这款补水面霜非常适合您的肤质,保湿效果很好。
Zhè kuǎn bǔshuǐ miànshuāng fēicháng shìhé nín de fūzhì, bǎoshī xiàoguǒ hěn hǎo.
Loại kem dưỡng này cấp ẩm rất tốt, rất phù hợp với làn da của bạn.
B: 好的,我买一瓶。
Hǎo de, wǒ mǎi yī píng.
Được, tôi lấy một lọ.
Hội thoại 2: Trang điểm tại cửa hàng
A: 欢迎光临!请问您想体验化妆服务吗?
Huānyíng guānglín! Qǐngwèn nín xiǎng tǐyàn huàzhuāng fúwù ma?
Chào mừng quý khách! Bạn có muốn thử dịch vụ trang điểm không?
B: 是的,我晚上有个重要的晚宴,想化个精致的妆容。
Shì de, wǒ wǎnshàng yǒu gè zhòngyào de wǎnyàn, xiǎng huà gè jīngzhì de zhuāngróng.
Đúng vậy, tối nay tôi có một buổi tiệc quan trọng, muốn trang điểm thật tinh tế.
A: 明白了,我们可以帮您化一个适合晚宴的妆容,包括眼妆和口红搭配。
Míngbai le, wǒmen kěyǐ bāng nín huà yī gè shìhé wǎnyàn de zhuāngróng, bāokuò yǎnzhuāng hé kǒuhóng dāpèi.
Tôi hiểu rồi, chúng tôi có thể trang điểm phù hợp với tiệc tối, bao gồm trang điểm mắt và phối màu son môi.
B: 听起来不错,那就拜托你们了!
Tīng qǐlái bùcuò, nà jiù bàituō nǐmen le!
Nghe hay đấy, vậy nhờ các bạn nhé!
Mẫu hội thoại thường bắt gặp trong chủ đề trang điểm
Hội thoại 3: Tư vấn son môi
A: 您好!请问需要试色口红吗?
Nín hǎo! Qǐngwèn xūyào shì sè kǒuhóng ma?
Xin chào! Bạn có muốn thử màu son không?
B: 是的,我想找一款适合日常使用的口红。
Shì de, wǒ xiǎng zhǎo yī kuǎn shìhé rìcháng shǐyòng de kǒuhóng.
Đúng vậy, tôi muốn tìm một màu son phù hợp để sử dụng hàng ngày.
A: 这款豆沙色和玫瑰色都很适合日常妆容,您可以试一下。
Zhè kuǎn dòushā sè hé méiguī sè dōu hěn shìhé rìcháng zhuāngróng, nín kěyǐ shì yīxià.
Màu hồng đất và hồng cánh hồng này rất phù hợp với trang điểm hàng ngày, bạn có thể thử.
B: 我试试豆沙色吧,看起来挺自然的。
Wǒ shì shì dòushā sè ba, kàn qǐlái tǐng zìrán de.
Tôi sẽ thử màu hồng đất nhé, trông có vẻ rất tự nhiên.
Hội thoại 4: Đặt lịch làm móng
A: 您好!请问需要做美甲吗?
Nín hǎo! Qǐngwèn xūyào zuò měijiǎ ma?
Xin chào! Bạn có muốn làm móng không?
B: 是的,我想做一个法式美甲。
Shì de, wǒ xiǎng zuò yī gè fǎshì měijiǎ.
Đúng vậy, tôi muốn làm móng kiểu Pháp.
A: 可以的,您想要加一些亮片装饰吗?
Kěyǐ de, nín xiǎng yào jiā yīxiē liàngpiàn zhuāngshì ma?
Được ạ, bạn có muốn thêm kim tuyến trang trí không?
B: 好的,加一点点,不要太夸张。
Hǎo de, jiā yī diǎn diǎn, bùyào tài kuāzhāng.
Được, thêm một chút thôi, đừng quá nổi bật.
Kết luận
Việc thành thạo tiếng Trung chủ đề trang điểm không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp mà còn hỗ trợ trong công việc liên quan đến ngành mỹ phẩm và làm đẹp. Nắm vững các thuật ngữ về sản phẩm trang điểm, dụng cụ làm đẹp và hội thoại thông dụng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống thực tế. Hy vọng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để bạn học tập và áp dụng hiệu quả.
19/02/2025
97 Lượt xem

650+ Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, xuất nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế. Việc sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu giúp bạn dễ dàng giao tiếp, xử lý chứng từ và làm việc hiệu quả với đối tác nước ngoài. Bài viết này, Unica sẽ tổng hợp danh sách từ vựng quan trọng về kho vận, thủ tục hải quan, vận tải, hợp đồng mua bán,…
Cách học từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu hiệu quả nhất
Tiếng Trung đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, đặc biệt khi giao thương với Trung Quốc ngày càng phát triển mạnh mẽ. Để nắm vững từ vựng trong ngành này một cách nhanh chóng, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:
Nhóm từ vựng theo chủ đề.
Chia nhỏ từ vựng thành các danh mục cụ thể giúp việc ghi nhớ trở nên dễ dàng hơn. Ví dụ: Hàng hóa và sản phẩm: “商品” (shāngpǐn – sản phẩm), “货物” (huòwù – hàng hóa) hoặc Vận chuyển và giao nhận: “运输” (yùnshū – vận tải), “装卸” (zhuāngxiè – xếp dỡ hàng).
Việc phân loại từ vựng theo chủ đề giúp bạn dễ dàng hệ thống hóa kiến thức và ứng dụng vào thực tế.
Ứng dụng vào tình huống thực tế
Tạo các mẫu câu hoặc tình huống giao tiếp liên quan đến xuất nhập khẩu giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn. Ví dụ: 这批货物什么时候可以发出? (Zhè pī huòwù shénme shíhòu kěyǐ fāchū? – Lô hàng này khi nào có thể xuất đi?).
Việc thực hành với những câu hỏi và câu trả lời thực tế sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng một cách linh hoạt.
Học bằng flashcard hoặc ứng dụng hỗ trợ
Flashcard là công cụ hữu ích giúp ghi nhớ từ vựng. Bạn có thể viết từ tiếng Trung ở một mặt và nghĩa kèm ví dụ ở mặt còn lại. Ngoài ra, các ứng dụng như Anki, Pleco, Quizlet giúp việc học trở nên tiện lợi và hiệu quả hơn.
Đọc tài liệu chuyên ngành
Việc tiếp xúc với hợp đồng, hóa đơn mẫu hay các tài liệu về xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung giúp bạn quen thuộc với các thuật ngữ chuyên ngành. Khi đọc thường xuyên, bạn không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn hiểu rõ cách sử dụng chúng trong bối cảnh thực tế.
Luyện tập thông qua giao tiếp thực tế
Nếu có cơ hội, hãy giao tiếp với đồng nghiệp hoặc đối tác sử dụng tiếng Trung. Việc sử dụng từ vựng trong môi trường làm việc thực tế giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng và tăng khả năng phản xạ ngôn ngữ.
Để học từ vựng hiệu quả bạn nên kết hợp nhiều phương pháp để ghi nhớ nhanh các từ liên quan
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu chi tiết nhất
Ngành xuất nhập khẩu ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt là trong giao thương với Trung Quốc. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn mà còn tạo lợi thế trong các giao dịch thương mại. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu được phân loại theo từng nhóm cụ thể, giúp bạn dễ dàng tra cứu và học tập.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu
Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về kho vận, quản lý kho
Quản lý kho hàng là một trong những khâu quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu. Việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ tiếng Trung liên quan đến kho vận giúp bạn xử lý công việc nhanh chóng, chính xác. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng phổ biến về lĩnh vực này.
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
仓库
cāng kù
Kho
入库单
rù kù dān
Phiếu nhập kho
出库
chū kù
Xuất kho
出厂单
chū chǎng dān
Phiếu xuất xưởng
领料单
lǐng liào dān
Phiếu lĩnh vật liệu
成品入库数量明细表
chéng pǐn rù kù shù liàng míng xì biǎo
Bảng chi tiết số lượng thành phẩm nhập kho
物料收支月报表
wù liào shōu zhī yuè bào biǎo
Báo cáo thu chi vật liệu hàng tháng
下料数量明细表
xià liào shù liàng míng xì biǎo
Bảng số lượng nguyên liệu đã sử dụng
物料管制周表
wù liào guǎn zhì zhōu biǎo
Bảng kiểm soát vật liệu hàng tuần
生管日报表
shēng guǎn rì bào biǎo
Bảng quản lý sản xuất hàng ngày
生产进度表
shēng chǎn jìn dù biǎo
Bảng tiến độ sản xuất
库存量
kù cún liàng
Lượng tồn kho
料品出厂单
liào pǐn chū chǎng dān
Hóa đơn xuất hàng
数量清点
shù liàng qīng diǎn
Kiểm kê số lượng
接单
jiē dān
Tiếp nhận đơn hàng
按时出货
àn shí chū huò
Giao hàng đúng hạn
入库作帐
rù kù zuò zhàng
Ghi sổ nhập kho
包装
bāo zhuāng
Đóng gói
装箱单
zhuāng xiāng dān
Phiếu đóng gói hàng hóa
信用状
xìn yòng zhuàng
Thư tín dụng (L/C)
货物清单
huò wù qīng dān
Danh sách hàng hóa
舱单
cāng dān
Bảng kê khai hàng hóa
保险单
bǎo xiǎn dān
Giấy chứng nhận bảo hiểm
出口保险
chū kǒu bǎo xiǎn
Bảo hiểm xuất khẩu
品质证明书
pǐn zhí zhèng míng shū
Giấy chứng nhận chất lượng
包装清单
bāo zhuāng qīng dān
Danh sách đóng gói
土产品
tǔ chǎn pǐn
Thổ sản
Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về các thủ tục hải quan
Thủ tục hải quan là một bước không thể thiếu trong quá trình xuất nhập khẩu hàng hóa. Để đảm bảo hàng hóa được thông quan nhanh chóng, bạn cần hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến khai báo, kiểm tra, thuế phí,… trong tiếng Trung. Dưới đây là danh sách từ vựng giúp bạn làm việc hiệu quả hơn khi xử lý các thủ tục hải quan.
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
埠头
bù tóu
Bến cảng
海关手续
hǎi guān shǒu xù
Thủ tục hải quan
海关总署
hǎi guān zǒng shǔ
Tổng cục hải quan
海关人员
hǎi guān rén yuán
Nhân viên hải quan
海关报关
hǎi guān bào guān
Khai báo hải quan
海关登记
hǎi guān dēng jì
Đăng ký hải quan
海关放行
hǎi guān fàng xíng
Giấy phép thông quan
海关结关
hǎi guān jié guān
Chứng nhận hoàn tất thủ tục hải quan
海关验关
hǎi guān yàn guān
Kiểm tra hàng hóa hải quan
海关税则
hǎi guān shuì zé
Quy định thuế quan
海关通行证
hǎi guān tōng xíng zhèng
Giấy phép đi lại hải quan
海关证明书
hǎi guān zhèng míng shū
Chứng nhận hải quan
海关申报表
hǎi guān shēn bào biǎo
Tờ khai hải quan
边防检查站
biān fáng jiǎn chá zhàn
Trạm kiểm soát biên phòng
出入境管理
chū rù jìng guǎn lǐ
Quản lý xuất nhập cảnh
入境手续
rù jìng shǒu xù
Thủ tục nhập cảnh
入境签证
rù jìng qiān zhèng
Thị thực nhập cảnh
再入境签证
zài rù jìng qiān zhèng
Visa tái nhập cảnh
过境签证
guò jìng qiān zhèng
Thị thực quá cảnh
出境签证
chū jìng qiān zhèng
Visa xuất cảnh
登记签证
dēng jì qiān zhèng
Thị thực đã đăng ký
访问签证
fǎng wèn qiān zhèng
Visa thăm thân hoặc công tác
签证延期
qiān zhèng yán qí
Gia hạn visa
护照
hù zhào
Hộ chiếu
外交护照
wài jiāo hù zhào
Hộ chiếu ngoại giao
官员护照
guān yuán hù zhào
Hộ chiếu công chức
公事护照
gōng shì hù zhào
Hộ chiếu công vụ
外币申报表
wài bì shēn bào biǎo
Tờ khai ngoại tệ
行李申报表
xíng lǐ shēn bào biǎo
Tờ khai hành lý
国籍
guó jí
Quốc tịch
检验标本
jiǎn yàn biāo běn
Mẫu kiểm nghiệm
检验人
jiǎn yàn rén
Nhân viên kiểm nghiệm
兹证明
zī zhèng míng
Chứng nhận
入境旅客物品申报表
rù jìng lǚ kè wù pǐn shēn bào biǎo
Tờ khai vật dụng cá nhân khi nhập cảnh
Từ vựng tiếng Trung về hải quan là quy trình không thể thiếu khi xuất nhập khẩu
Từ vựng tiếng Trung về logistic trong lĩnh vực thương mại
Logistic đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng và thương mại quốc tế. Hiểu các thuật ngữ logistic bằng tiếng Trung giúp bạn giao tiếp và làm việc hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Danh sách từ vựng dưới đây sẽ hỗ trợ bạn trong việc quản lý vận tải, kho bãi và phân phối hàng hóa.
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
埠头
bù tóu
Bến cảng
海关手续
hǎi guān shǒu xù
Thủ tục hải quan
海关总署
hǎi guān zǒng shǔ
Tổng cục hải quan
海关人员
hǎi guān rén yuán
Nhân viên hải quan
海关报关
hǎi guān bào guān
Khai báo hải quan
海关登记
hǎi guān dēng jì
Đăng ký hải quan
海关放行
hǎi guān fàng xíng
Giấy phép thông quan
海关结关
hǎi guān jié guān
Chứng nhận hoàn tất thủ tục hải quan
海关验关
hǎi guān yàn guān
Kiểm tra hàng hóa hải quan
海关税则
hǎi guān shuì zé
Quy định thuế quan
海关通行证
hǎi guān tōng xíng zhèng
Giấy phép đi lại hải quan
海关证明书
hǎi guān zhèng míng shū
Chứng nhận hải quan
海关申报表
hǎi guān shēn bào biǎo
Tờ khai hải quan
边防检查站
biān fáng jiǎn chá zhàn
Trạm kiểm soát biên phòng
出入境管理
chū rù jìng guǎn lǐ
Quản lý xuất nhập cảnh
入境手续
rù jìng shǒu xù
Thủ tục nhập cảnh
入境签证
rù jìng qiān zhèng
Thị thực nhập cảnh
再入境签证
zài rù jìng qiān zhèng
Visa tái nhập cảnh
过境签证
guò jìng qiān zhèng
Thị thực quá cảnh
出境签证
chū jìng qiān zhèng
Visa xuất cảnh
登记签证
dēng jì qiān zhèng
Thị thực đã đăng ký
访问签证
fǎng wèn qiān zhèng
Visa thăm thân hoặc công tác
签证延期
qiān zhèng yán qí
Gia hạn visa
护照
hù zhào
Hộ chiếu
外交护照
wài jiāo hù zhào
Hộ chiếu ngoại giao
官员护照
guān yuán hù zhào
Hộ chiếu công chức
公事护照
gōng shì hù zhào
Hộ chiếu công vụ
外币申报表
wài bì shēn bào biǎo
Tờ khai ngoại tệ
行李申报表
xíng lǐ shēn bào biǎo
Tờ khai hành lý
国籍
guó jí
Quốc tịch
检验标本
jiǎn yàn biāo běn
Mẫu kiểm nghiệm
检验人
jiǎn yàn rén
Nhân viên kiểm nghiệm
兹证明
zī zhèng míng
Chứng nhận
入境旅客物品申报表
rù jìng lǚ kè wù pǐn shēn bào biǎo
Tờ khai vật dụng cá nhân khi nhập cảnh
Từ vựng tiếng Trung liên quan đến xe container
Xe container là phương tiện chính trong vận tải hàng hóa quốc tế. Việc nắm rõ các thuật ngữ về container, loại xe, tải trọng và các quy định liên quan sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi công việc với đối tác Trung Quốc. Dưới đây là danh sách từ vựng cần thiết trong lĩnh vực này.
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
货柜车
huò guì chē
Xe container
货柜港口
huò guì gǎng kǒu
Cảng container
卡车
kǎ chē
Xe tải
集装箱货运
jí zhuāng xiāng huò yùn
Vận chuyển hàng hóa bằng container
用集装箱装运 (货物), 使 (处) 集装箱化
yòng jí zhuāng xiāng zhuāng yùn (huò wù); shǐ (mǒu chù) jí zhuāng xiāng huà
Đóng hàng vào container
货柜码头
huò guì mǎ tóu
Bến cảng container
容器, 箱, 匣, 集装箱, 货柜
róng qì, xiāng, xiá, jí zhuāng xiāng, huò guì
Thùng chứa hàng lớn (Container – phổ biến loại 20 feet và 40 feet)
Xe container là phương tiện chính trong quá trình xuất nhập khẩu hiện nay
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành logistic về hãng tàu
Vận tải biển là phương thức chủ yếu trong xuất nhập khẩu hàng hóa quốc tế. Để làm việc hiệu quả với các hãng tàu Trung Quốc, bạn cần hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến vận chuyển đường biển, cước phí, hợp đồng thuê tàu,... Dưới đây là danh sách từ vựng chuyên ngành logistic về hãng tàu mà bạn cần biết.
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
货柜车
huò guì chē
Xe container
货柜港口
huò guì gǎng kǒu
Cảng container
卡车
kǎ chē
Xe tải
集装箱货运
jí zhuāng xiāng huò yùn
Vận chuyển hàng hóa bằng container
用集装箱装运 (货物), 使 (处) 集装箱化
yòng jí zhuāng xiāng zhuāng yùn (huò wù); shǐ (mǒu chù) jí zhuāng xiāng huà
Đóng hàng vào container
货柜码头
huò guì mǎ tóu
Bến cảng container
容器, 箱, 匣, 集装箱, 货柜
róng qì, xiāng, xiá, jí zhuāng xiāng, huò guì
Thùng chứa hàng lớn (Container – phổ biến loại 20 feet và 40 feet)
Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về chi phí
Trong quá trình giao thương quốc tế, có rất nhiều loại chi phí phát sinh như phí vận chuyển, thuế nhập khẩu, phí bảo hiểm,... Việc nắm rõ từ vựng tiếng Trung về các khoản chi phí giúp bạn dễ dàng đàm phán và quản lý tài chính hiệu quả. Cùng tìm hiểu những thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực này.
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
关税
guān shuì
Thuế quan
进口税
jìn kǒu shuì
Thuế nhập khẩu
价格谈判
jià gé tán pàn
Đàm phán về giá
支付方式
zhī fù fāng shì
Hình thức thanh toán
现金支付
xiàn jīn zhī fù
Thanh toán bằng tiền mặt
信用支付
xìn yòng zhī fù
Thanh toán qua tín dụng
易货支付
yì huò zhī fù
Thanh toán bằng hàng hóa
支付货币
zhī fù huò bì
Tiền đã thanh toán
临时发票
lín shí fā piào
Hóa đơn tạm thời
确定发票
què dìng fā piào
Hóa đơn xác nhận
最终发票
zuì zhōng fā piào
Hóa đơn cuối cùng
形式发票
xíng shì fā piào
Hóa đơn tạm thời (chiếu lệ)
假定发票
jiǎ dìng fā piào
Hóa đơn giả định
领事发票
lǐng shì fā piào
Hóa đơn lãnh sự
汇票
huì piào
Hối phiếu
索赔
suǒ péi
Yêu cầu bồi thường
索赔期
suǒ péi qí
Thời hạn yêu cầu bồi thường
索赔清单
suǒ péi qīng dān
Danh sách yêu cầu bồi thường
赔偿
péi cháng
Khoản bồi thường
结算
jié suàn
Kết toán
结算方式
jié suàn fāng shì
Hình thức kết toán
现金结算
xiàn jīn jié suàn
Thanh toán bằng tiền mặt
双边结算
shuāng biān jié suàn
Kết toán song phương
多边结算
duō biān jié suàn
Kết toán đa phương
国际结算
guó jì jié suàn
Thanh toán quốc tế
远期汇票
yuǎn qí huì piào
Hối phiếu có kỳ hạn
光票
guāng piào
Hối phiếu trơn (không kèm chứng từ)
跟单汇票
gēn dān huì piào
Hối phiếu kèm chứng từ
执票人汇票
zhí piào rén huì piào
Hối phiếu trả cho người cầm phiếu
承兑
chéng duì
Chấp nhận hối phiếu
背书
bèi shū
Ký hậu hối phiếu
空白背书
kòng bái bèi shū
Ký hậu để trống
限制性背书
xiàn zhì xìng bèi shū
Ký hậu có điều kiện
船边交货
chuán biān jiāo huò
Giao hàng đến cảng
抵押贷款
dǐ yā dài kuǎn
Cho vay thế chấp
仓库的保险
cāng kù de bǎo xiǎn
Bảo hiểm kho bãi
有息贷款
yǒu xī dài kuǎn
Cho vay có lãi suất
无担保贷款
wú dān bǎo dài kuǎn
Cho vay không có bảo đảm
贷款资金
dài kuǎn zī jīn
Quỹ vay vốn
借款
jiè kuǎn
Tiền vay
短期贷款
duǎn qí dài kuǎn
Vay ngắn hạn
长期贷款
cháng qí dài kuǎn
Vay dài hạn
债务
zhài wù
Khoản nợ
负债
fù zhài
Trách nhiệm tài chính
债券发行
zhài quàn fā xíng
Phát hành trái phiếu
实物支付
shí wù zhī fù
Thanh toán bằng hiện vật
资金
zī jīn
Nguồn vốn
资产
zī chǎn
Tài sản
股本
gǔ běn
Vốn cổ phần
资本
zī běn
Vốn đầu tư
结算货币
jié suàn huò bì
Tiền đã được thanh toán
存款
cún kuǎn
Tiền gửi
现金
xiàn jīn
Tiền mặt
货币
huò bì
Đơn vị tiền tệ
实载货吨位
shí zài huò dùn wèi
Trọng tải hàng hóa thực tế
Chi phí là một trong những vấn đề quan trọng trong xuất nhập khẩu
Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về vận tải, vận chuyển
Vận tải đóng vai trò quan trọng trong quá trình lưu thông hàng hóa giữa các quốc gia. Hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Trung về vận chuyển bằng đường bộ, đường biển, đường hàng không,... giúp bạn giao tiếp và làm việc hiệu quả trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng quan trọng dưới đây.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
舱单
cāng dān
Bảng kê khai hàng hóa
埠头
bùtóu
Bến cảng
货柜港口
huòguì gǎngkǒu
Cảng công-ten-nơ
船边交货
chuán biān jiāo huò
Chi phí vận chuyển đến cảng (Không gồm phí bốc hàng lên tàu)
实载货吨位
shí zài huò dùnwèi
Cước chuyên chở hàng hóa
运货代理商
yùn huò dàilǐ shāng
Đại lý tàu biển
交货地点
jiāo huò dìdiǎn
Địa điểm giao hàng
成本加运费
chéngběn jiā yùnfèi
Giá hàng hóa và cước phí (Không gồm bảo hiểm)
到岸价
dào àn jià
Giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí
货交承运人
huò jiāo chéngyùn rén
Giao cho người vận tải
船边交货
chuán biān jiāo huò
Giao dọc mạn tàu
定期交货
dìngqí jiāo huò
Giao hàng định kỳ
仓库交货
cāngkù jiāo huò
Giao hàng tại kho
工厂交货
gōngchǎng jiāo huò
Giao hàng tại xưởng
船上交货
chuánshàng jiāo huò
Giao hàng trên tàu
近期交货
jìnqí jiāo huò
Giao hàng trong thời gian gần
远期交货
yuǎn qí jiāo huò
Giao hàng về sau
边境交货
biānjìng jiāo huò
Giao tại biên giới
货物(船或飞机装载的)
huòwù (chuán huò fēijī zhuāngzǎi de)
Hàng hóa (Vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)
货物保管费
huòwù bǎoguǎn fèi
Phí bảo quản hàng hóa
货物运费
huòwù yùnfèi
Phí vận chuyển hàng hóa
交货方式
jiāo huò fāngshì
Phương thức giao hàng
交货时间
jiāo huò shíjiān
Thời gian giao hàng
集装箱货运
jízhuāngxiāng huòyùn
Vận chuyển hàng hóa bằng container
Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về hợp đồng, chứng từ mua bán
Hợp đồng và chứng từ là yếu tố quan trọng trong mỗi giao dịch xuất nhập khẩu. Việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan giúp bạn soạn thảo, đọc hiểu và xử lý hợp đồng chính xác hơn. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Trung phổ biến về hợp đồng và chứng từ thương mại quốc tế.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
违反合同
Wéifǎn hétóng
Vi phạm hợp đồng
购货合同
Dìnghuò dān
Hợp đồng mua hàng
舱单
Cāng dān
Bảng kê khai hàng hóa
订单
Dìngdān
Đơn đặt hàng
货物原产地证明书
Huòwù yuán chǎndì zhèngmíng shū
Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
长期订单
Chángqí dìngdān
Đơn đặt hàng dài hạn
销售合同
Xiāoshòu hétóng
Hợp đồng tiêu thụ, hợp đồng bán
互惠合同
Hùhuì hétóng
Hợp đồng tương hỗ
合同的签定
Hétóng de qiān dìng
Ký kết hợp đồng
合同的终止
Hétóng de zhōngzhǐ
Đình chỉ hợp đồng
Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về thuế
Thuế xuất nhập khẩu ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành và lợi nhuận trong kinh doanh quốc tế. Để làm việc hiệu quả trong lĩnh vực này, bạn cần nắm rõ các thuật ngữ tiếng Trung liên quan đến thuế suất, chính sách thuế và các khoản phí liên quan. Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng cần biết.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
税收政策
shuìshōu zhèngcè
Chính sách thuế
兹证明
zī zhèngmíng
Chứng nhận, chứng thực
税务机关
shuìwù jīguān
Cơ quan thuế vụ
税务局
shuìwùjú
Cục thuế
关税与消费税局
guānshuì yǔ xiāofèi shuìjú
Cục thuế quan và thuế hàng tiêu dùng
海关登记
hǎiguān dēngjì
Đăng ký hải quan
登记签证
dēngjì qiānzhèng
Đăng ký thị thực
税目
shuìmù
Danh mục thuế
海关证明书
hǎiguān zhèngmíngshū
Giấy chứng nhận hải quan
海关放行
hǎiguān fàngxíng
Giấy chứng nhận thông quan
海关结关
hǎiguān jiéguān
Giấy phép hải quan
海关通行证
hǎiguān tōngxíngzhèng
Giấy thông hành hải quan
海关报关
hǎiguān bàoguān
Khai báo hải quan
保税仓库
bǎoshuì cāngkù
Kho lưu hải quan
海关检查
hǎiguān jiǎnchá
Kiểm tra hải quan
海关人员
hǎiguān rényuán
Nhân viên hải quan
检查人员
jiǎnchá rényuán
Nhân viên kiểm tra
税务员
shuìwùyuán
Nhân viên thuế vụ
估税员
gūshuìyuán
Nhân viên tính thuế
出入境管理
chūrùjìng guǎnlǐ
Quản lý xuất nhập cảnh
海关税则
hǎiguān shuìzé
Quy định thuế hải quan
入境签证
rùjìng qiānzhèng
Thị thực nhập cảnh
证书有效期
zhèngshū yǒuxiàoqī
Thời gian hiệu lực của giấy xác nhận
入境手续
rùjìng shǒuxù
Thủ tục nhập cảnh
关税
guānshuì
Thuế nhập khẩu, thuế hải quan
外币申报表
wàibì shēnbàobiǎo
Tờ khai báo ngoại tệ
通关申报表格
tōngguān shēnbào biǎogé
Tờ khai hải quan
行李申报表
xínglǐ shēnbàobiǎo
Tờ khai hành lý
海关总署
hǎiguān zǒngshǔ
Tổng cục hải quan
边防检查站
biānfáng jiǎncházhàn
Trạm kiểm tra biên phòng
过境签证
guòjìng qiānzhèng
Visa quá cảnh
再入境签证
zàirùjìng qiānzhèng
Visa tái nhập cảnh
出境签证
chūjìng qiānzhèng
Visa xuất cảnh
税款
shuì kuǎn
Thuế
商品和服务税GST
shāngpǐn hé fúwù shuì GST
Thuế giá trị gia tăng (quốc tế)
增值税VAT
zēngzhí shuì VAT
Thuế giá trị gia tăng
特别消费税
tèbié xiāofèishuì
Thuế tiêu thụ đặc biệt
海关代理
hǎiguān dàilǐ
Đại lý hải quan
世界海关组织WCO
shìjiè hǎiguān zǔzhī WCO
Hội đồng hải quan thế giới
普遍优惠制GSP
pǔbiàn yōuhuì zhì GSP
Hệ thống thuế quan ưu đãi phổ cập
全球贸易优惠制GSTP
quánqiú màoyì yōuhuì zhì GSTP
Hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu
进口税
jìnkǒu shuì
Thuế nhập khẩu
出口税
chūkǒu shuì
Thuế xuất khẩu
非关税地区
fēi guānshuì dìqū
Khu phi thuế quan
海关保税仓库
hǎiguān bǎoshuì cāngkù
Kho ngoại quan
Thuế xuất nhập khẩu ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành và lợi nhuận trong kinh doanh quốc tế.
Mẫu hội thoại tiếng Trung về chủ đề xuất nhập khẩu
Trong hoạt động xuất nhập khẩu, giao tiếp với đối tác nước ngoài là kỹ năng thiết yếu. Dưới đây là các mẫu hội thoại tiếng Trung thông dụng giúp bạn tự tin hơn khi đàm phán, thương lượng hoặc xử lý các tình huống thực tế trong giao thương quốc tế.
Đoạn hội thoại 1
A: 你好,李先生!我们公司对贵公司的产品很感兴趣,想了解一下出口流程。
(Nǐ hǎo, Lǐ xiānshēng! Wǒmen gōngsī duì guì gōngsī de chǎnpǐn hěn gǎn xìngqù, xiǎng liǎojiě yīxià chūkǒu liúchéng.)
(Chào anh Lý! Công ty chúng tôi rất quan tâm đến sản phẩm của công ty anh, muốn tìm hiểu về quy trình xuất khẩu.)
B: 你好!我们的出口流程包括订单确认、报关、海运和清关。您打算采购哪些产品呢?
(Nǐ hǎo! Wǒmen de chūkǒu liúchéng bāokuò dìngdān quèrèn, bàoguān, hǎiyùn hé qīngguān. Nín dǎsuàn cǎigòu nǎxiē chǎnpǐn ne?)
(Chào anh! Quy trình xuất khẩu của chúng tôi bao gồm xác nhận đơn hàng, khai báo hải quan, vận chuyển đường biển và thông quan. Anh dự định nhập những sản phẩm nào?)
A: 我们主要想采购电子设备和零配件。请问出口关税是多少?
(Wǒmen zhǔyào xiǎng cǎigòu diànzǐ shèbèi hé líng pèijiàn. Qǐngwèn chūkǒu guānshuì shì duōshǎo?)
(Chúng tôi chủ yếu muốn nhập khẩu thiết bị điện tử và linh kiện. Thuế xuất khẩu là bao nhiêu?)
B: 电子设备的出口关税为5%,但如果您有长期合作计划,我们可以提供优惠价格。
(Diànzǐ shèbèi de chūkǒu guānshuì wèi 5%, dàn rúguǒ nín yǒu chángqī hézuò jìhuà, wǒmen kěyǐ tígōng yōuhuì jiàgé.)
(Thuế xuất khẩu của thiết bị điện tử là 5%, nhưng nếu anh có kế hoạch hợp tác lâu dài, chúng tôi có thể cung cấp giá ưu đãi.)
A: 太好了!我们可以进一步讨论合同细节。
(Tài hǎo le! Wǒmen kěyǐ jìnyībù tǎolùn hétóng xìjié.)
(Tuyệt vời! Chúng ta có thể thảo luận thêm về chi tiết hợp đồng.)
Mẫu hội thoại hải quan trong tiếng Việt
Đoạn hội thoại 2
A: 你好,我的货物已经到达海关,但还没有清关。我该怎么办?
(Nǐ hǎo, wǒ de huòwù yǐjīng dàodá hǎiguān, dàn hái méiyǒu qīngguān. Wǒ gāi zěnme bàn?)
(Chào anh, hàng của tôi đã đến hải quan nhưng chưa được thông quan. Tôi nên làm gì?)
B: 请提供您的提单、商业发票和报关单。我帮您检查是否有缺少文件。
(Qǐng tígōng nín de tídān, shāngyè fāpiào hé bàoguāndān. Wǒ bāng nín jiǎnchá shìfǒu yǒu quēshǎo wénjiàn.)
(Vui lòng cung cấp vận đơn, hóa đơn thương mại và tờ khai hải quan. Tôi sẽ kiểm tra giúp anh xem có thiếu giấy tờ gì không.)
A: 这些文件我都带来了。请问清关需要多长时间?
(Zhèxiē wénjiàn wǒ dōu dài láile. Qǐngwèn qīngguān xūyào duō cháng shíjiān?)
(Tôi đã mang đầy đủ giấy tờ. Xin hỏi quá trình thông quan mất bao lâu?)
B: 如果文件齐全,通常需要1-2天。但如果有额外检查,可能需要更长时间。
(Rúguǒ wénjiàn qíquán, tōngcháng xūyào 1-2 tiān. Dàn rúguǒ yǒu éwài jiǎnchá, kěnéng xūyào gèng cháng shíjiān.)
(Nếu giấy tờ đầy đủ, thường mất 1-2 ngày. Nhưng nếu có kiểm tra bổ sung, có thể sẽ lâu hơn.)
A: 明白了,谢谢您的帮助!
(Míngbái le, xièxiè nín de bāngzhù!)
(Tôi hiểu rồi, cảm ơn anh đã giúp đỡ!)
Tổng kết
Việc trang bị kiến thức về từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và xử lý công việc một cách chuyên nghiệp hơn trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Nắm vững các thuật ngữ về logistic, vận chuyển, hợp đồng, thuế quan không chỉ giúp bạn tự tin trong công việc mà còn mở rộng cơ hội phát triển sự nghiệp. Hy vọng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để bạn học tập và ứng dụng hiệu quả.
17/02/2025
88 Lượt xem