Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn
Kinh Doanh Ngoại Ngữ Thiết Kế Kỹ Năng Lập Trình & CNTT Sức Khoẻ Và Làm Đẹp Marketing Tin Học Văn Phòng Phong Cách Sống Hôn Nhân Và Gia Đình Tài Chính Kế Toán Âm Nhạc Nhiếp Ảnh Và Video Sách Hay Nên Đọc Sales Bán hàng Nuôi dạy con Google sheet Hoạt động Câu chuyện khách hàng Tiếng hàn Tiếng hàn Tiếng Đức Tiếng Hàn Tiếng Trung Tiếng Nhật Tiếng Anh Digital Marketing Quan Hệ Công Chúng Xây Dựng Thương Hiệu Microsoft Google Quản Trị Kinh Doanh Kinh Doanh Online Khởi Nghiệp Quản Trị Nhân Sự Thương Mại Điện Tử Bán Hàng Kế Toán Tài Chính Đầu Tư Thiết Kế Quảng Cáo Thiết Kế Web Thiết Kế Kiến Trúc Thiết Kế Nội Thất Ngoại Thất Thiết Kế Đồ Họa Thiết Kế UI/UX Kỹ Năng Lãnh Đạo Phần Mềm Thiết Kế Kỹ Năng Thuyết Trình Kỹ Năng Giao Tiếp Kỹ Năng Đàm Phán Kỹ Năng Phỏng Vấn Xin Việc Kỹ Năng Quản Lý Thời Gian Kỹ Năng Học Tập - Ghi Nhớ Cơ Sở Dữ Liệu Ngôn Ngữ Lập Trình Mạng Và Bảo Mật Yoga Thiền Định Massage Fitness - Gym Dinh Dưỡng Và Ăn Kiêng Sức Khỏe Tinh Thần Thể Thao Nghệ Thuật Nghệ Thuật Làm Đẹp Ẩm Thực Đồ Uống Phương Pháp Bí Truyền Tình Yêu Đời Sống Vợ Chồng Làm Cha Mẹ Nhạc Cụ Thanh Nhạc Sản Xuất Nhạc Chụp Ảnh Dựng Phim Biên Tập Video Sửa Chữa Và Chế Tạo Viết Nội Dung Thiết Kế Khác Nguyên Lý Marketing Phát Triển Web Phát Triển Ứng Dụng Di Động Kỹ Năng Khác Du Lịch Phong Cách Sống Khác Trí Tuệ Nhân Tạo Ngoại Ngữ Khác Âm Nhạc Khác Tin Học Văn Phòng Khác

Tiếng Trung

Hướng dẫn cách đọc số đếm tiếng Trung đơn giản, dễ nhớ
Hướng dẫn cách đọc số đếm tiếng Trung đơn giản, dễ nhớ Số đếm tiếng Trung là một trong những nội dung cơ bản mà bất kỳ người học nào cũng cần nắm vững. Để nhớ được cách đếm số trong tiếng Trung, các bạn cần nắm được các quy tắc quan trọng để ứng dụng trong thực tế. Qua bài viết này, Unica sẽ hướng dẫn cách đọc số đếm tiếng Trung  từ 0 đến hàng nghìn, số lẻ, phân số, phần trăm hoặc số điện thoại và địa chỉ nhà trong thực tế. Cách đếm từ 0 đến 10 bằng tiếng Trung Số đếm trong tiếng Trung là một phần kiến thức cơ bản và cực kỳ quan trọng để bạn áp dụng vào các tình huống thực tế như mua sắm, làm việc, học tập hoặc du lịch tại Trung Quốc, Đài Loan. Vì thế, việc nắm vững cách đọc số đếm tiếng Trung từ 0 đến 10 là bước đầu tiên bạn cần thực hiện để tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Số Chữ Hán Phiên âm Nghĩa Hán Việt 0 零 Líng Linh 1 一 Yī Nhất 2 二 Èr Nhị 3 三 Sān Tam 4 四 Sì Tứ 5 五 Wǔ Ngũ 6 六 Liù Lục 7 七 Qī Thất 8 八 Bā Bát 9 九 Jiǔ Cửu 10 十 Shí Thập Ở Trung Quốc, người ta sử dụng một vài ký hiệu tay để thể hiện giá trị từ 0 đến 10 Cách đếm số từ 11 dến 99 trong tiếng Trung Số đếm từ 11 đến 99 có cách đọc tương đối đơn giản trong tiếng Trung, chỉ cần tuân theo một số quy tắc cơ bản dưới đây: Cạch đọc số từ 11 đến 19  Để đọc các số từ 11 đến 19, bạn chỉ cần thêm số từ 1 đến 9 sau từ 十 (Shí), nghĩa là "mười". Công thức như sau: 十 (Shí) + Số từ 1 đến 9 Số Chữ Hán Phiên âm Nghĩa Hán Việt 11 十一 Shíyī Thập nhất 12 十二 Shí’èr Thập nhị 13 十三 Shísān Thập tam 14 十四 Shísì Thập tứ 15 十五 Shíwǔ Thập ngũ 16 十六 Shíliù Thập lục 17 十七 Shíqī Thập thất 18 十八 Shíbā Thập bát 19 十九 Shíjiǔ Thập cửu Hướng dẫn cách đến số từ 11 đến 99 trong tiếng Trung Cách đọc số từ 20 đến 99 Với các số từ 20 đến 99, bạn chỉ cần thêm số hàng chục, số 十 (Shí, nghĩa là "mươi") và số lẻ ở phía sau. Công thức như sau: Số hàng chục + 十 (Shí) + Số lẻ (nếu có) Số Chữ Hán Phiên âm Nghĩa Hán Việt 20 二十 Èrshí Nhị thập 26 二十六 Èrshíliù Nhị thập lục 34 三十四 Sānshísì Tam thập tứ 49 四十九 Sìshíjiǔ Tứ thập cửu 80 四十九 Bāshí Bát thập Nhớ rằng, từ 十 (Shí) chỉ biểu thị "mươi" trong số hàng chục. Việc nắm rõ cách ghép này sẽ giúp bạn dễ dàng đọc được các số lớn hơn một cách chính xác. Cách đếm số tiếng Trung hàng trăm đến hàng tỷ Dưới đây là các quy tắc và ví dụ chi tiết để giúp bạn hiểu cách đọc số đếm tiếng Trung từ hàng trăm đến hàng tỷ. Cách đọc số đếm từ 100 đến 999 Khi học số đếm hàng trăm trong tiếng Trung, bạn cần ghi nhớ từ vựng mới 百 (bǎi) nghĩa là "trăm". Công thức như sau: Số từ 1 đến 9 + 百 (bǎi) Trường hợp đặc biệt: Các số từ 100 đến 109 luôn cần thêm từ 零 (líng), nghĩa là "lẻ". Ví dụ: 100 = 1 (Yī) + hàng trăm (bǎi) = yībǎi 102 = 1 (Yī) + hàng trăm (bǎi) + lẻ (líng) + 2 (èr) = yībǎi líng èr Trường hợp từ 110 đến 999: Bạn chỉ cần dọc theo thứ tự hàng trăm → hàng chục → số lẻ. Cách đếm số từ 100 đến 999 trong tiếng Trung Ví dụ: 110 = 1 (Yī) + hàng trăm (bǎi) + 1 (Yī) + hàng chục (shí) = yībǎi yī shí 455 = 4 (Sì) + hàng trăm (bǎi) + 5 (Wǔ) + hàng chục (shí) + 5 (Wǔ) = sìbǎi wǔshíwǔ Cách đọc số đếm hàng nghìn Trong tiếng Trung, từ vựng để chỉ hàng nghìn là 千 (qiān). Công thức: Số từ 1 đến 9 + 千 (qiān) Ví dụ: Số 4000 (四千) /Sìqiān/. Số 5678 (五千六百七十八): /Wǔqiān liùbǎi qīshíbā/. Số 1000 (一千) / Yīqiān/. Số 1998 (一千九百九十八) /Yīqiān jiǔbǎi jiǔshíbā/. Số 3678 (三千六百七十八) /Sānqiān liùbǎi qīshíbā/. Cách đếm số đếm đến hàng nghìn trong tiếng Trung Cách đọc số đếm hàng chục nghìn Hàng chục nghìn trong tiếng Trung sử dụng từ 万 (wàn), nghĩa là "vạn". Công thức: Số từ 1 đến 9 + 万 (wàn) Ví dụ: Số 50.000 (五万) /Wǔ wàn/. số 10.000 (一万) /Yī wàn/. Số 23491 (二万三千四百九十一) /Èr wàn sānqiān sìbǎi jiǔshíyī/. Số 29.999 (两万九千九百九十九) /Liǎng wàn jiǔqiān jiǔbǎi jiǔshíjiǔ/. Số 34.948 (三万四千九百四十八) /Sān wàn sìqiān jiǔbǎi sìshíbā/. Cách đếm số đếm hàng chục nghìn trong tiếng Trung Cách đọc số đếm hàng trăm nghìn Số hàng trăm nghìn vẫn sử dụng từ 万 (wàn). Công thức: Số từ 1 đến 9 + 万 (wàn) Ví dụ: Số 600.000 (六十万) /Liùshí wàn/. Số 800.000 (八十万) /Bāshí wàn/. Số 125.444 (十二万五千四百四十四) /Shí’èr wàn wǔqiān sìbǎi ssìshísì. Số 220.038 (二十二万零三十八) /Èrshí’èr wàn líng sānshíbā/. Số 184.000 (十八万四千) /Shíbā wàn sìqiān/. Cách đếm số hàng trăm nghìn trong tiếng Trung Quốc Cách đọc số đếm hàng triệu Hàng triệu trong tiếng Trung vẫn dựa vào từ 万 (wàn) nhưng đọc kèm số lớn hơn. Ví dụ: Số 7.0000.000 (七百万) /Qībǎi wàn/. Số 9.876.543 (九百八十七万六千五百四十三) /Jiǔbǎi bāshíqī wàn liùqiān wǔbǎi sìshísān/ Số 1.065.000 (一百零六万五) /Yībǎi líng liù wàn wǔ/. Cách đọc số đếm hàng triệu trong tiếng Trung Cách đọc số đếm hàng tỷ  Hàng tỷ trong tiếng Trung dùng từ 亿 (yì). Ví dụ: Số 3.000.000.000 (三十亿) /Sānshí yì/. Số 13.078.923.456 (一百三十亿七千八百九十二万三千四百五十六) /Yībǎi sānshí yì qīqiān bābǎi jiǔshí’èr wàn sānqiān sìbǎi wǔsshíliù/. Cách đếm số đếm hàng tỷ trong tiếng Trung là dùng từ  亿 Cách đọc số lẻ, phân số, phần trăm trong tiếng Trung Trong tiếng Trung, việc nắm vững cách đọc số lẻ, phân số và phần trăm là một phần không thể thiếu để sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc học tập. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng dạng, giúp bạn hiểu và áp dụng một cách dễ dàng. Cách đọc số lẻ trong tiếng Trung Số lẻ, hay còn gọi là số thập phân, được đọc bằng cách kết hợp phần nguyên và phần thập phân. Đầu tiên, bạn đọc phần nguyên, tiếp theo sử dụng từ “点” (diǎn) để biểu thị dấu chấm thập phân, sau đó đọc từng chữ số trong phần thập phân.  Ví dụ: Số 3,14 (三点一四 ) /sān diǎn yī sì/. Số 7,89 (七点八九) /qī diǎn bā jiǔ/. Số 0,56 (零点五六 ) /líng diǎn wǔ liù/. Số 12,34 (十二点三四) /shí’èr diǎn sān sì/. Thêm 点 để biểu thị dấu chấm thập phân Cách đọc phân số trong tiếng Trung Phân số trong tiếng Trung sử dụng cấu trúc đặc biệt với từ “分之” (fēn zhī). Từ này đóng vai trò nối giữa tử số và mẫu số, nhưng cách đọc được đảo ngược: mẫu số được đọc trước, tử số đọc sau. Ví dụ: Phân số ½ (二分之一) /èr fēn zhī yī/ được hiểu là một phần của hai. Phân số ¾ (四分之三) /sì fēn zhī sān/. Phân số ⅚ (六分之五) /liù fēn zhī wǔ/. Để đọc phân số trong tiếng Trung ta thêm 分之 để kết nối giữa mẫu số và tử số Cách đọc phần trăm trong tiếng Trung Khi đọc phần trăm, tiếng Trung sử dụng cụm từ “百分之” (bǎi fēn zhī) để diễn tả. Cách đọc bắt đầu bằng giá trị phần trăm, tiếp theo là từ “百分之” và cuối cùng là số cụ thể. Ví dụ: Số 50% (百分之五十) /bǎi fēn zhī wǔ shí/. Số 75% (百分之七十五) /bǎi fēn zhī qī shí wǔ/. Số 100% (百分之一百) /bǎi fēn zhī yī bǎi/. Số 25.5% (百分之二十五点五) /bǎi fēn zhī èr shí wǔ diǎn wǔ/. Cách đọc phần trăm trong tiếng Trung Cách đọc số điện thoại Trung Quốc Số điện thoại Trung Quốc thường có 11 chữ số và được chia thành ba phần: mã vùng (3 số đầu), cụm giữa (4 số), và cụm cuối (4 số). Nguyên tắc đọc là đọc từng số một theo thứ tự từng nhóm. Ví dụ: Số điện thoại 138 0012 3456 sẽ được đọc như sau: Mã vùng 138: 一三八 (yī sān bā) Cụm giữa 0012: 零零一二 (líng líng yī èr) Cụm cuối 3456: 三四五六 (sān sì wǔ liù) Lưu ý đặc biệt: Số 0 (零, líng) thường được đọc tách rời, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, người bản địa có thể nói liền các số để nhanh hơn. Các cụm số thường được chia nhóm 3-4 để dễ nhớ và thuận tiện hơn trong thực tế. Hướng dẫn cách đọc số điện thoại Trung Quốc Cách đọc địa chỉ nhà trong tiếng Trung Địa chỉ trong tiếng Trung được sắp xếp từ lớn đến bé, khác với tiếng Việt. Trật tự bắt đầu từ quốc gia, tỉnh/thành phố, quận/huyện, đường phố, số nhà, và cuối cùng là căn hộ (nếu có). Ví dụ: Địa chỉ: Số 15, Đường Hồng Mai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam. Trong tiếng Trung: 越南,河内市,二征夫人郡,红梅路15号 (Yuènán, Hénèi shì, Èrzhēng fūrén qū, Hóngméi lù 15 hào) Một số từ vựng quan trọng: 国家 (guójiā): Quốc gia 省 (shěng): Tỉnh 市 (shì): Thành phố 区 (qū): Quận/Huyện 路 (lù): Đường 号 (hào): Số nhà 楼 (lóu): Tòa nhà 室 (shì): Căn hộ Ở Trung Quốc, người ta đọc địa chỉ nhà theo thứ tự từ lớn đến bé Cách nói tuổi trong tiếng Trung Cách nói tuổi trong tiếng Trung rất đơn giản, chỉ cần kết hợp số đếm với từ “岁” (suì) để chỉ tuổi. Cấu trúc chung: [Số tuổi] + 岁 (suì) Ví dụ: 1 tuổi: 一岁 (yī suì) 23 tuổi: 二十三岁 (èr shí sān suì) Cháu trai tôi 2 tuổi: 我的侄子今年两岁了 (Wǒ de zhízi jīnnián liǎng suì le) Tôi 88 tuổi: 我今年八十八岁了 (Wǒ jīnnián bā shí bā suì le) Lưu ý quan trọng: Số 2 trong tiếng Trung có hai cách đọc là “二” (èr) và “两” (liǎng). Khi biểu thị số lượng hoặc đứng trước đơn vị như tuổi, người ta dùng “两” thay vì “二”. Ví dụ: 两岁 (liǎng suì) thay vì 二岁 (èr suì). Trong giao tiếp hàng ngày, cách nói tuổi thường kèm thêm cụm “今年” (jīnnián) để nói về tuổi ở thời điểm hiện tại. Cách nói tuổi trong tiếng Trung quốc có công thức chung đơn giản Những quy tắc cần lưu ý khi đọc số đếm tiếng Trung Để nói chuyện trôi chảy và giảm thiểu lỗi sai khi học số đếm tiếng Trung, việc luyện tập thường xuyên là yếu tố không thể thiếu. Hãy tập trung ghi nhớ các cụm từ số đếm đã học và áp dụng vào các tình huống giao tiếp thực tế. Học cách phát âm đúng và làm quen với ngữ điệu sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn với người bản xứ. Một phương pháp hiệu quả để bắt đầu là học thuộc 100 từ vựng tiếng Trung cơ bản. Đây là bước nền tảng quan trọng giúp bạn tiếp cận ngôn ngữ một cách dễ dàng. Để đạt hiệu quả tốt hơn, bạn nên kết hợp các phương pháp ghi nhớ hiện đại và luyện tập đều đặn. Ngoài ra, các công cụ học tập có tính năng nhắc nhở ôn tập định kỳ dựa trên thuật toán ghi nhớ cũng rất hữu ích. Các bài học thực tế và hệ thống phản xạ theo tình huống sẽ giúp bạn rèn luyện kỹ năng đọc số đếm một cách chuẩn xác. Sự kiên trì và thực hành hàng ngày chính là chìa khóa giúp bạn làm chủ các quy tắc đọc số đếm trong tiếng Trung. Tổng kết Số đếm tiếng Trung không chỉ là nền tảng trong việc học ngôn ngữ mà còn mở ra cánh cửa giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hằng ngày. Từ cách đọc số cơ bản như 0 đến 10, các số hàng trăm, đến cách nói tuổi, đọc số điện thoại hay địa chỉ, mỗi kiến thức đều mang lại giá trị thiết thực. Hãy kiên trì luyện tập và áp dụng ngay vào thực tế để biến số đếm tiếng Trung trở thành công cụ đắc lực trên hành trình chinh phục ngôn ngữ này.
17/01/2025
17 Lượt xem
Hướng dẫn nói xin chào tiếng Trung thông dụng nhất
Hướng dẫn nói xin chào tiếng Trung thông dụng nhất Biết cách nói xin chào tiếng Trung là bước cơ bản nhưng rất quan trọng trong việc học và sử dụng ngôn ngữ này. Lời chào không chỉ thể hiện phép lịch sự mà còn giúp bạn tạo ấn tượng tốt trong giao tiếp. Qua bài viết này, Unica sẽ cung cấp các mẫu câu chào hỏi đa dạng theo thời gian, đối tượng và hoàn cảnh cụ thể, giúp bạn ứng dụng linh hoạt trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong công việc. Văn hóa chào hỏi tại Trung Quốc Ở Trung Quốc, hành động thường có sức thuyết phục mạnh mẽ hơn lời nói. Các cử chỉ chào hỏi không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn giúp tạo ấn tượng tốt khi giao tiếp. Dưới đây là một số cử chỉ phổ biến bạn có thể sử dụng để chào hỏi người Trung Quốc: Gật đầu Khi chào hỏi, một cái gật đầu nhẹ nhàng kèm theo nụ cười ấm áp là cách thể hiện sự thân thiện và tôn trọng. Đây là cách chào hỏi phổ biến và lịch sự, thích hợp trong hầu hết các tình huống, từ gặp gỡ bạn bè đến giao tiếp trong công việc. Bạn cũng có thể chỉ cần gật đầu nhẹ khi đi ngang qua một người quen biết để chào hỏi. Bắt tay Mặc dù người Trung Quốc truyền thống ít khi bắt tay, nhưng cử chỉ này đã trở nên phổ biến, đặc biệt trong môi trường kinh doanh quốc tế. Trong các cuộc họp hay khi giao tiếp với đối tác nước ngoài, người Trung Quốc có thể quen với việc bắt tay như một cách để thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng. Không chỉ có lời chào mà ở Trung Quốc còn kết hợp sử dụng cả những cử chỉ phổ biến như gật đầu, bắt tay, cúi đầu,.. Cúi đầu Cúi đầu chào là cử chỉ chỉ sử dụng trong những dịp trang trọng, đòi hỏi sự kính trọng cao. Cử chỉ này thường không được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, nhưng nó rất quan trọng trong các sự kiện chính thức hoặc khi gặp gỡ những người có địa vị cao hơn. Cúi chào từ vai và cúi thấp hơn khi chào các bậc trưởng bối hoặc người có vị trí cao trong xã hội. Vẫy tay Giống như trong nhiều nền văn hóa khác, vẫy tay là một cách chào hỏi quen thuộc ở Trung Quốc, nhưng chỉ nên sử dụng với những người bạn quen biết hoặc có địa vị tương đồng. Việc vẫy tay được xem là cử chỉ thân mật, vì vậy bạn không nên vẫy tay với những người có vị trí cao hơn như sếp hoặc giáo viên. Một số từ vựng để nói xin chào tiếng Trung Để có thể giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Trung, việc nắm vững các từ vựng chào hỏi cơ bản là vô cùng cần thiết. Vậy "xin chào tiếng Trung" nói như thế nào và đâu là những từ phổ biến trong chủ đề này? Dưới đây là danh sách từ vựng thường gặp khi chào hỏi trong tiếng Trung, giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp. Hán tự Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 你好 Nǐhǎo Xin chào 早上 Zǎoshang Buổi sáng 下午 Xiàwǔ Buổi chiều 晚上 Wǎnshang Buổi tối 很 Hěn Rất (như rất vui, rất khỏe,..) 高兴 Gāoxìng Vui vẻ, hạnh phúc 认识 Rènshi Quen biết, gặp mặt 也 Yě Cũng 再见 Zàijiàn Tạm biệt 谢谢 Xièxie Cảm ơn 对不起 Duìbuqǐ Xin lỗi 不客气 Bú kèqi Không có gì (Đừng khách sáo) 没关系 Méiguānxi Không sao, không vấn đề gì Một số từ vựng xin chào ở Trung Quốc Tổng hợp những mẫu câu nói xin chào tiếng Trung Mẫu câu xin chào tiếng Trung cơ bản Trong tiếng Trung, cấu trúc chào hỏi thường tuân theo mô hình: Đại từ nhân xưng/Tên riêng + 好 (hǎo) – Nghĩa là chúc ai đó tốt đẹp, khỏe mạnh. Một số câu chào hỏi phổ biến là Hán tự Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 你好 Nǐ hǎo Chào bạn/Xin chào 您好 Nín hǎo Chào ngài (thể hiện sự lịch sự) 你们好 Nǐmen hǎo Chào mọi người 大家好 Dàjiā hǎo chào cả nhà 妈妈好 Māma hǎo chào mẹ 阿姨好 Āyí hǎo Chào dì 老师好 Lǎoshī hǎo Chào thầy/Chào cô 王老师好 Wáng lǎoshī hǎo Chào thầy Vương Lưu ý: Để chào hỏi ai đó bằng tên, bạn chỉ cần thay thế đại từ nhân xưng bằng tên riêng + 好. Ví dụ: Lý tiên sinh hǎo (李先生好). Mẫu câu xin chào tiếng Trung theo thời gian trong ngày Bên cạnh việc chào hỏi thông thường, người Trung Quốc cũng chào hỏi theo các mốc thời gian trong ngành giống trong tiếng Anh. Hán tự Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 早上好 Zǎoshang hǎo Chào buổi sáng 中午好 Zhōngwǔ hǎo Chào buổi trưa 下午好 Xiàwǔ hǎo Chào buổi chiều 晚上好 Wǎnshang hǎo Chào buổi tối Ở Trung Quốc cũng có những câu chào tương ứng với thời gian trong ngày Mẫu câu xin chào tiếng Trung khách sáo  Trong giao tiếp tiếng Trung, những câu nói khách sáo khi chào hỏi thể hiện sự lịch sự, tôn trọng và giúp cuộc trò chuyện trở nên thân thiện hơn. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng: Hán tự Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 认识你我很高兴  Rènshi nǐ wǒ hěn gāoxìng Rất vui được gặp bạn 遇到你是我的荣幸 Yùdào nǐ shì wǒ de róngxìng Gặp bạn là vinh dự của tôi 真巧啊 / 这么巧  Zhēn qiǎo a / Zhème qiǎo Thật trùng hợp 真有缘分  Zhēn yǒu yuánfèn Thật có duyên 不见不散 Bùjiàn bú sàn Không gặp không về 别害羞 Bié hàixiū Đừng ngại nhé 好久不见 Hǎojiǔ bùjiàn Lâu lắm không gặp Lưu ý: Những câu nói khách sáo trong tiếng Trung thường được sử dụng trong các buổi gặp mặt lần đầu hoặc các tình huống xã giao nhằm thể hiện sự tôn trọng và phép lịch sự. Khi sử dụng đúng cách, chúng sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt trong giao tiếp. Mẫu câu xin chào tiếng Trung theo các đối tượng nhất định Khi chào hỏi bằng tiếng Trung, cách diễn đạt có thể thay đổi tùy vào đối tượng giao tiếp để thể hiện sự tôn trọng và phù hợp với ngữ cảnh. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng: Chào bạn bè, người thân: 你好 (Nǐ hǎo) – Xin chào. 你们好 (Nǐmen hǎo) – Chào mọi người. Chào người lớn tuổi, người có địa vị cao: 您好 (Nín hǎo) – Chào ngài/bác (lịch sự). 王老师好 (Wáng lǎoshī hǎo) – Chào thầy Vương. Chào trong gia đình: 妈妈好 (Māma hǎo) – Chào mẹ. 爷爷好 (Yéye hǎo) – Chào ông nội. Chào trong môi trường học tập và làm việc: 老师好 (Lǎoshī hǎo) – Chào thầy/cô giáo. 经理好 (Jīnglǐ hǎo) – Chào giám đốc. Lưu ý: Khi giao tiếp với người lớn tuổi hoặc trong môi trường trang trọng, nên dùng Nín hǎo (您好) để thể hiện sự tôn trọng cao hơn. Ở Trung Quốc đối với các đối tượng khác nhau cũng sẽ có lời chào khác nhau Mẫu câu xin chào tiếng Trung qua các câu hỏi thăm Ngoài những lời chào thông thường, người Trung Quốc thường kết hợp câu chào với các câu hỏi thăm sức khỏe hoặc tình trạng đối phương để thể hiện sự quan tâm: Câu chào hỏi sức khỏe: 你最近怎么样? (Nǐ zuìjìn zěnmeyàng?) – Dạo này bạn thế nào? 你身体好吗? (Nǐ shēntǐ hǎo ma?) – Bạn có khỏe không? Câu chào hỏi công việc: 工作顺利吗? (Gōngzuò shùnlì ma?) – Công việc thuận lợi chứ? 你今天忙吗? (Nǐ jīntiān máng ma?) – Hôm nay bạn bận không? Câu hỏi thăm cuộc sống: 最近有什么新鲜事吗? (Zuìjìn yǒu shénme xīnxiān shì ma?) – Gần đây có gì mới không? 吃饭了吗? (Chīfàn le ma?) – Bạn đã ăn chưa? Lưu ý: Trong văn hóa Trung Quốc, câu hỏi “Bạn đã ăn chưa?” (吃饭了吗?) là một cách chào hỏi phổ biến, thể hiện sự quan tâm đến đối phương chứ không nhất thiết để hỏi về bữa ăn. Việc sử dụng các mẫu câu chào hỏi linh hoạt sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và để lại ấn tượng tốt trong mắt người bản xứ. Mẫu câu xin chào tiếng Trung bằng câu hỏi thăm Trong giao tiếp hàng ngày, người Trung Quốc thường sử dụng các câu hỏi thăm để bày tỏ sự quan tâm và lịch sự. Dưới đây là những mẫu câu hỏi thăm phổ biến bằng tiếng Trung: Hán tự Phiên âm Tiếng Việt 你好吗? Nǐ hǎo ma Bạn có khỏe không? 您好吗? Nín hǎo ma Ngài có khỏe không? 你怎么样? Nǐ zěnme yàng Dạo này bạn thế nào? 最近你怎么样? Zuìjìn nǐ zěnme yàng Dạo này bạn thế nào rồi? 最近好吗? Zuìjìn hǎo ma Dạo này ổn không? 吃了吗? Chīle ma Ăn gì chưa? 吃过饭吗? Chīguò fàn ma Đã ăn cơm chưa? 你吃了吗? Nǐ chī le ma Bạn ăn gì chưa? 干嘛呢? Gàn ma ne Đang làm gì đấy? 去哪儿? Qù nǎ’er Đi dâu đấy? (Thường dùng khi gặp ai đang di chuyển hoặc sắp đi đâu đó) 去做什么? Qù zuò shénme Đang định làm gì? (Hỏi về dự định sắp tới, mang tính thân mật và gần gũi) Lưu ý: Các câu chào hỏi trên có thể kết hợp với các câu như "你呢?" (Nǐ ne?) – Còn bạn thì sao? để duy trì cuộc hội thoại. Trong giao tiếp hằng ngày, người Trung Quốc thường dùng những câu hỏi thăm nhẹ nhàng thay vì các câu hỏi sức khỏe trực tiếp. Câu chào hỏi 你吃了吗?bạn có thể đáp lại là 吃了 Mẫu câu xin chào tiếng Trung khác Dưới đây là một số cách nói "Xin chào" tiếng Trung trong các tình huống khác nhau, giúp bạn thể hiện sự quan tâm, thân mật hoặc lịch sự khi giao tiếp: Hán tự Phiên âm Tiếng Việt 喂 Wèi Alo (Thường dùng khi gọi điện thoại hoặc trả lời điện thoại) 你也来了! Nǐ yě láile! Bạn cũng đến này! (Chào hỏi thân mật khi tình cờ gặp ai khác) 你怎么在这里? Nǐ zěnme zài zhèlǐ Làm sao bạn lại ở đây? (Chào hỏi thân mật khi bất ngờ gặp ở một địa điểm) Lưu ý: Những câu trên không chỉ đơn thuần là cách chào hỏi mà còn thể hiện sự vui mừng và thân mật trong các tình huống giao tiếp. Tổng hợp mẫu hội thoại xin chào tiếng Trung thường gặp Xin chào là một trong những câu giao tiếp cơ bản và quan trọng khi học tiếng Trung. Dưới đây, Unica sẽ giới thiệu các mẫu hội thoại xin chào trong tiếng Trung được sử dụng phổ biến trong nhiều tình huống khác nhau. Hội thoại thân mật giữa bạn bè bằng tiếng Trung Khi gặp gỡ bạn bè, bạn sẽ sử dụng những mẫu câu xin chào thân mật và gần gũi. Dưới đây là một ví dụ về cách chào hỏi giữa bạn bè trong tiếng Trung: A: 你好! 好久不见! /Nǐ hǎo! Hǎojiǔ bùjiàn!/ - Xin chào! Lâu rồi không gặp! B: 你好! 我也很久没见你了! 最近怎么样? /Nǐ hǎo! Wǒ yě hěn jiǔ méi jiàn nǐ le! Zuìjìn zěnme yàng?/ - Xin chào! Mình cũng lâu rồi không gặp bạn! Dạo này bạn thế nào? A: 一切都好,谢谢! /Yīqiè dōu hǎo, xièxiè!/ - Mọi thứ đều ổn, cảm ơn bạn!. B: 很高兴听到这个! /Hěn gāoxìng tīngdào zhège!/ - Rất vui khi nghe điều này! Trong hội thoại này, các từ như "你好" (Nǐ hǎo - Xin chào) và "好久不见" (Hǎojiǔ bùjiàn - Lâu rồi không gặp) là những câu chào hỏi thân mật thường dùng giữa bạn bè. Câu hỏi thăm "最近怎么样?" (Zuìjìn zěnme yàng? - Dạo này thế nào?) là cách để tiếp tục cuộc trò chuyện. Hội thoại trang trọng tại nơi làm việc bằng tiếng Trung Khi giao tiếp tại nơi làm việc, bạn cần sử dụng những câu xin chào trang trọng và lịch sự. Dưới đây là một ví dụ về hội thoại trang trọng trong môi trường công sở: A: 您好,王经理。今天工作怎么样? /Nín hǎo, Wáng jīnglǐ. Jīntiān gōngzuò zěnme yàng?/ - Xin chào, Giám đốc Vương. Hôm nay công việc thế nào? B: 您好,李先生。今天还不错,谢谢! /Nín hǎo, Lǐ xiānshēng. Jīntiān hái bùcuò, xièxiè!/ - Xin chào, ông Lý. Hôm nay cũng ổn, cảm ơn! A: 工作顺利,谢谢您的辛勤工作! /Gōngzuò shùnlì, xièxiè nín de xīnqín gōngzuò!/ - Chúc công việc thuận lợi, cảm ơn công sức làm việc của bạn! B: 不客气,我们一起努力。/Bù kèqi, wǒmen yīqǐ nǔlì./ - Không có gì, chúng ta sẽ cùng nhau cố gắng. Ở đây, "您好" (Nín hǎo - Xin chào) là cách chào trang trọng được sử dụng trong các tình huống công sở, thể hiện sự tôn trọng đối với cấp trên hoặc đối tác. Bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn lời chào hỏi cho phù hợp Hội thoại tiếng Trung trên điện thoại A: 喂,您好! 是李小姐吗? /Wèi, Nín hǎo! Shì Lǐ xiǎojiě ma?/ - Alo, xin chào! Có phải là cô Lý không? B: 是的,您好吗? /Shì de, nín hǎo ma?/ - Đúng vậy, bạn khỏe không? A: 我很好,谢谢。您最近怎么样? /Wǒ hěn hǎo, xièxiè. Nín zuìjìn zěnme yàng?/ - Tôi rất khỏe, cảm ơn. Dạo này bạn thế nào? Câu chào "喂" (Wèi - Alo) thường được dùng khi nhận điện thoại, và sau đó sẽ là các câu hỏi thăm như "您好吗?" (Nín hǎo ma? - Bạn có khỏe không?) trong cuộc trò chuyện qua điện thoại. Lưu ý khi chào hỏi bằng tiếng Trung Khi chào hỏi bằng tiếng Trung, ngoài việc hiểu được phiên âm và chữ viết của các câu xin chào, bạn cần chú ý đến một số yếu tố quan trọng để giao tiếp hiệu quả và gây ấn tượng tốt với người đối diện: Đúng ngữ cảnh là yếu tố rất quan trọng trong giao tiếp. Việc lựa chọn câu chào phù hợp với từng thời điểm trong ngày hoặc tình huống giao tiếp sẽ giúp bạn tạo được ấn tượng tốt ngay từ ban đầu. Ví dụ, bạn không nên sử dụng câu chào buổi sáng để nói vào buổi chiều, hoặc ngược lại. Nếu không chắc chắn, bạn có thể sử dụng các câu chào chung chung như 认识你我很高兴 (Rất vui khi gặp cậu) để thể hiện sự thân thiện và lịch sự. Câu nói tự nhiên không chỉ giúp mối quan hệ của bạn tiến triển mà còn tạo ra một không khí giao tiếp thoải mái và dễ chịu. Thay vì chỉ nói một câu chào đơn giản như 挺好的 (Rất tốt), bạn có thể dùng câu như 好久不见了 (Lâu rồi không gặp) để thể hiện sự thân mật và gần gũi hơn. Việc lựa chọn những câu nói tự nhiên sẽ khiến bạn tạo được sự kết nối sâu sắc và tạo ấn tượng tốt với người nghe. Tổng kết Việc sử dụng thành thạo các mẫu câu xin chào tiếng Trung sẽ giúp bạn mở đầu cuộc trò chuyện một cách lịch sự và chuyên nghiệp hơn. Việc luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng giao tiếp, từ những mẫu câu cơ bản đến phức tạp. Bên cạnh đó, nắm bắt rõ từng ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn tránh những sai sót không đáng có, tạo ấn tượng tốt với người đối diện và xây dựng mối quan hệ giao tiếp hiệu quả trong học tập cũng như công việc.  
17/01/2025
25 Lượt xem
Tổng hợp từ vựng HSK 3 có file PDF và ví dụ đầy đủ
Tổng hợp từ vựng HSK 3 có file PDF và ví dụ đầy đủ Việc ghi nhớ và sử dụng thành thạo từ vựng HSK 3 là một thử thách lớn đối với nhiều người học tiếng Trung. Để hỗ trợ quá trình ôn luyện của bạn, Unica đã tổng hợp danh sách từ vựng HSK 3 đầy đủ theo quy định mới nhất, kèm theo ví dụ minh họa thực tế. Đây sẽ là công cụ hữu ích giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ và tự tin bước vào kỳ thi HSK 3 HSK 3 có bao nhiêu từ vựng? Để đạt được chứng chỉ HSK 3, bạn cần nắm vững khoảng 600 từ vựng. Cụ thể, HSK 1 yêu cầu 150 từ vựng; HSK 2 cần 300 từ, bao gồm 150 từ từ cấp độ 1 và bổ sung thêm 150 từ mới. Đối với HSK 3, bạn sẽ cần tổng cộng 600 từ vựng, bao gồm 300 từ của cấp 1 và cấp 2, cùng với 300 từ bổ sung. Do đó, để chinh phục HSK 3 thành công, bạn cần học và ghi nhớ tổng cộng 600 từ vựng. Người học cần phải nắm được 600 từ vựng để đủ trình độ HSK 3 Tổng hợp từ vựng HSK 3 trong tiếng Trung Để chinh phục kỳ thi HSK 3, việc nắm vững từ vựng là yếu tố then chốt giúp bạn thành công. Với tổng cộng 600 từ vựng, bao gồm cả những từ đã học ở HSK 1 và HSK 2, người học cần hệ thống lại kiến thức và bổ sung thêm từ mới. Dưới đây là danh sách từ vựng HSK 3 trong tiếng Trung được tổng hợp đầy đủ, giúp bạn dễ dàng tra cứu và ôn tập. Tiếng Hán Phiên âm Từ loại Nghĩa Ví dụ 阿姨 āyí Danh từ Dì, cô (ruột) 这是我的阿姨。 (Đây là dì của tôi.) 啊 a Thán từ A, ồ, ờ (dùng để biểu lộ cảm xúc) 啊,我明白了。 (A, tôi hiểu rồi.) 矮 ǎi Tính từ Thấp 他很矮。 (Anh ấy rất thấp.) 爱好 àihào Danh từ Sở thích 他的爱好是唱歌。 (Sở thích của anh ấy là hát.) 安静 ānjìng Tính từ Yên tĩnh 教室里很安静。 (Phòng học rất yên tĩnh.) 把 bǎ Giới từ (Dùng trước danh từ để chỉ đối tượng của động từ 把书放在桌子上。 (Đặt quyển sách lên bàn.) 班 bān Danh từ Lớp, tổ 我在三班。 (Tôi ở lớp 3.) 搬 bān Động từ Di chuyển, dời 他搬到新房子里去了。 (Anh ấy chuyển đến nhà mới.) 半 bàn Lượng từ Nửa 一半 (Một nửa) 办法 bànfǎ Danh từ Cách, phương pháp 我找不到办法解决这个问题。 (Tôi không tìm ra cách giải quyết vấn đề này.) 办公室 bàngōngshì Danh từ Văn phòng 我在公司办公室工作。(Tôi làm việc ở văn phòng công ty) 帮忙 bāngmáng Động từ Giúp đỡ 能帮我一个忙吗? (Bạn có thể giúp tôi một chút được không?) 包 bāo Danh từ Bao, gói 我买了一个包子。(Tôi mua một cái bánh bao) 饱 bǎo Tính từ No 我已经吃饱了。(Tôi đã ăn no rồi) 北方 běifāng Danh từ Phương Bắc 北京在北方. (Bắc Kinh ở miền Bắc) 被 bèi Giới từ Bị (trong câu bị động) 书被我放在桌子上。(Quyển sách được tôi đặt trên bàn) 比较 bǐjiào Động từ/Trạng từ So sánh 这两个苹果,我比较喜欢这个红的. (Hai quả táo này, tôi thích quả đỏ hơn) 比赛 bǐsài Danh từ Cuộc thi 我们学校要举办一场篮球比赛。(Trường chúng tôi sắp tổ chức một trận đấu bóng rổ). 必须 bìxū Phó từ Phải, nhất định 你必须按时完成作业。(Bạn phải hoàn thành bài tập đúng giờ) 变化 biànhuà Động từ Thay đổi 天气变化无常。(Thời tiết thay đổi thất thường) 表示 biǎoshì Động từ Biểu thị 他用微笑表示同意。(Anh ấy dùng nụ cười để biểu thị sự đồng ý) 表演 biǎoyǎn Động từ Biểu diễn 他们将在晚会上表演节目。(Họ sẽ biểu diễn chương trình vào buổi tối) 别人 biérén Danh từ Người khác 不要打扰别人。(Đừng làm phiền người khác) 宾馆 bīngguǎn Danh từ Khách sạn 我们住在这家宾馆 (Chúng tôi ở khách sạn này) 冰箱 bīngxiāng Danh từ Tủ lạnh 我把牛奶放在冰箱里。(Tôi để sữa vào tủ lạnh) 才 cái Phó từ Mới, vừa mới 我才吃了饭。(Tôi mới ăn cơm xong) 菜单 càidān Danh từ Thực đơn 你想点什么菜?请看菜单。(Bạn muốn gọi món gì? Xin mời xem thực đơn) 参加 cānjiā Động từ Tham gia 我要参加这次会议。(Tôi sẽ tham gia cuộc họp này) 草 cǎo Danh từ Cỏ 小草绿油油的。(Có xanh mơn mởn) 层 céng Danh từ Tầng, lớp 我家住在五层。(Nhà tôi ở tầng 5) 差 chà Động từ/Tính từ Kém, thiếu 我的数学成绩很差。 (Điểm toán của tôi rất kém.) 超市 chāoshì Danh từ Siêu thị 我们去超市买点水果吧。 (Chúng ta đi siêu thị mua ít trái cây nhé.) 衬衫 chènshān Danh từ Áo sơ mi 他今天穿了一件白色的衬衫。( Hôm nay anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi trắng.) 成绩 chéngjì Danh từ Thành tích, kết quả 他的考试成绩很好。(Kết quả thi của cậu ấy rất tốt.) 城市 chéngshì Danh từ Thành phố 这个城市很美丽。(Thành phố này rất đẹp.) 迟到 chídào Động từ Đến muộn 今天我上课迟到了。 (Hôm nay tôi đi học muộn.) 出现 chūxiàn Động từ Xuất hiện 他突然出现在门口。 (Anh ấy đột nhiên xuất hiện trước cửa.) 厨房 chúfáng Danh từ Nhà bếp 我妈妈正在厨房做饭。 (Mẹ tôi đang nấu ăn trong bếp.) 除了 chúle Giới từ Ngoài ra 除了汉语,我还会说英语。 (Ngoài tiếng Trung, tôi còn biết nói tiếng Anh.) 春 chūn Danh từ Mùa xuân 春天是一个美丽的季节。 (Mùa xuân là một mùa đẹp.) 词语 cíyǔ Danh từ Từ ngữ 这个词语是什么意思?(Từ ngữ này có nghĩa là gì?) 聪明 cōngming Tính từ Thông minh 她是一个非常聪明的学生。 (Cô ấy là một học sinh rất thông minh.) 打扫 dǎsǎo Động từ Quét dọn 我们一起打扫房间吧 (Chúng ta cùng nhau quét dọn phòng nhé.) 打算 dǎsuàn Động từ Dự định 你打算明天做什么? (Bạn dự định ngày mai làm gì?) 带 dài Động từ Mang, dẫn 请带上你的雨伞。(Hãy mang theo ô của bạn.) 担心 dānxīn Động từ Lo lắng 妈妈担心我的健康。(Mẹ lo lắng cho sức khỏe của tôi.) 蛋糕 dàngāo Danh từ Bánh ngọt 今天是我的生日,我买了一个蛋糕。(Hôm nay là sinh nhật tôi, tôi đã mua một chiếc bánh ngọt.) 当然 dāngrán Phó từ Đương nhiên 你当然可以参加。(Đương nhiên bạn có thể tham gia.) 地 de Trợ từ Trợ từ dùng sau trạng từ 他认真地学习汉语。( Anh ấy học tiếng Trung một cách nghiêm túc.) 灯 dēng Danh từ Đèn 请把灯关掉。(Hãy tắt đèn đi.) 低 dī Tính từ Thấp 他的声音很低。(Giọng nói của anh ấy rất thấp.) 地方 dìfāng Danh từ Địa điểm, nơi chốn 这个地方很美丽。(Địa điểm này rất đẹp.) 地铁 dìtiě Danh từ Tàu điện ngầm 我每天坐地铁上班。(Tôi đi làm bằng tàu điện ngầm mỗi ngày.) 地图 dìtú Danh từ Bản đồ 你能给我一张地图吗?(Bạn có thể cho tôi một tấm bản đồ không?) 电梯 diàntī Danh từ Thang máy 我们乘电梯上去吧。(Chúng ta đi thang máy lên nhé.) 电子邮箱 diànzǐ yóuxiāng Danh từ Hộp thư điện tử 请告诉我你的电子邮箱。(Hãy cho tôi biết địa chỉ email của bạn.) 东 dōng Danh từ Phía Đông 太阳从东方升起。(Mặt trời mọc từ phía Đông.) 冬 dōng Danh từ Mùa đông 冬天很冷。(Mùa đông rất lạnh.) 动物 dòngwù Danh từ Động vật 动物园里有很多动物。(Trong sở thú có rất nhiều động vật.) 短 duǎn Tính từ Ngắn 这条裙子太短了。(Chiếc váy này quá ngắn.) 段 duàn Danh từ Đoạn 这是一段有趣的故事。(Đây là một câu chuyện thú vị.) 锻炼 duànliàn Động từ Rèn luyện, tập thể dục 他每天早上锻炼身体。(Anh ấy tập thể dục mỗi sáng.) 多么 duōme Phó từ Biết bao, bao nhiêu 这里多么美丽啊!(Nơi này đẹp biết bao!) 饿 è Tính từ Đói 我饿了,想吃东西。(Tôi đói rồi, muốn ăn gì đó.) 而且 érqiě Liên từ Hơn nữa 他聪明,而且很努力。(Anh ấy thông minh, hơn nữa còn rất chăm chỉ.) 耳朵 ěrduo Danh từ Tai 他的耳朵很大。(Tai của anh ấy rất to.) 发烧 fāshāo Động từ Phát sốt, bị sốt 我今天发烧了。(Hôm nay tôi bị sốt.) 发现 fāxiàn Động từ Phát hiện 我发现了一个新问题。(Tôi phát hiện ra một vấn đề mới.) 方便 fāngbiàn Tính từ Thuận tiện 这里买东西很方便。(Mua đồ ở đây rất tiện lợi.) 放 fàng Động từ Đặt, để 请把书放在桌子上。(Hãy đặt sách lên bàn.) 放心 fàngxīn Động từ Yên tâm 请放心,我会按时完成任务。(Hãy yên tâm, tôi sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.) 分 fēn Danh từ/Động từ Phút, chia ra 现在是三点十分。(Bây giờ là ba giờ mười phút.) 附近 fùjìn Danh từ Gần đây, lân cận 我家附近有一个超市。(Gần nhà tôi có một siêu thị.) 复习 fùxí Động từ Ôn tập 我正在复习明天的考试。(Tôi đang ôn tập cho bài kiểm tra ngày mai.) 干净 gānjìng Tính từ Sạch sẽ 这个房间很干净。(Căn phòng này rất sạch sẽ.) 敢 gǎn Động từ Dám 他不敢说真话。(Anh ấy không dám nói thật.) 感冒 gǎnmào Động từ/Danh từ Cảm, bị cảm 我感冒了,需要休息。(Tôi bị cảm, cần nghỉ ngơi.) 刚才 gāngcái Danh từ Vừa nãy 刚才有人找你。(Vừa nãy có người tìm bạn.) 跟 gēn Giới từ Cùng, với 我跟他一起去学校。(Tôi đi học cùng anh ấy.) 根据 gēnjù Giới từ Căn cứ vào, dựa theo 根据天气预报,明天会下雨。(Theo dự báo thời tiết, ngày mai sẽ mưa.) 更 gèng Phó từ Hơn nữa 他比我更高。(Theo dự báo thời tiết, ngày mai sẽ mưa.) 公园 gōngyuán Danh từ Công viên 我喜欢去公园散步。(Tôi thích đi dạo trong công viên.) 故事 gùshì Danh từ Câu chuyện 这个故事很感人。(Câu chuyện này rất cảm động.) 刮风 guāfēng Động từ Nổi gió, gió thổi 今天刮风了,出门小心。(Hôm nay có gió, cẩn thận khi ra ngoài.) 关 guān Động từ Đóng, tắt 请关门。(Hãy đóng cửa lại.) 关系 guānxì Danh từ Quan hệ 我们的关系很好。(Quan hệ của chúng tôi rất tốt.) 关心 guānxīn Động từ Quan tâm 他很关心朋友。(Anh ấy rất quan tâm bạn bè.) 关于 guānyú Giới từ Về, liên quan đến 这是关于环境保护的文章。(Đây là bài viết về bảo vệ môi trường.) 国家 guójiā Danh từ Quốc gia, đất nước 中国是一个美丽的国家。(Trung Quốc là một đất nước đẹp.) 果汁 guǒzhī Danh từ Nước ép trái cây 我喜欢喝橙汁。(Tôi thích uống nước cam.) 过去 guòqù Danh từ Quá khứ 过去的事情就让它过去吧。(Hãy để quá khứ trôi qua.) 还是 háishì Phó từ Hay là 你想喝茶还是咖啡?(Bạn muốn uống trà hay cà phê?) 害怕 hàipà Động từ Sợ hãi, lo sợ 我害怕黑暗。(Tôi sợ bóng tối.) 河 hé Danh từ Con sông 长江是一条著名的河。(Trường Giang là một con sông nổi tiếng.) 黑板 hēibǎn Danh từ Bảng đen 老师在黑板上写字。(Giáo viên viết chữ trên bảng đen.) 护照 hùzhào Danh từ Hộ chiếu 我需要办理护照去旅行。(Giáo viên viết chữ trên bảng đen.) 花 huā Danh từ/Động từ Hoa; tiêu tốn (tiền, thời gian) 她喜欢养花。 / 我花了很多钱。(Cô ấy thích trồng hoa. / Tôi đã tiêu rất nhiều tiền.) 花园 huāyuán Danh từ Vườn hoa 他们家有一个漂亮的花园。(Nhà họ có một vườn hoa đẹp.) 画 huà Động từ/Danh từ Vẽ, bức tranh 她喜欢画画。/ 这幅画很美。(Cô ấy thích vẽ tranh. / Bức tranh này rất đẹp.) 坏 huài Tính từ Hỏng, xấu 这台电脑坏了。(Chiếc máy tính này bị hỏng rồi.) 还 hái Phó từ Vẫn, còn 他还没回来。(Anh ấy vẫn chưa về.) 环境 huánjìng Danh từ Môi trường 这里的环境很好。(Môi trường ở đây rất tốt.) 换 huàn Động từ Đổi, thay đổi 我想换一件衣服。(Tôi muốn đổi một bộ quần áo.) 黄 huáng Tính từ Màu vàng 她穿了一件黄色的衣服。(Cô ấy mặc một chiếc áo màu vàng.) 会议 huìyì Danh từ Cuộc họp 他们正在开会议。(Họ đang họp). 或者 huòzhě Liên từ Hoặc là, hoặc 你可以喝茶或者咖啡。(Bạn có thể uống trà hoặc cà phê.) 机会 jīhuì Danh từ Cơ hội 这是一个很好的机会。(Đây là một cơ hội rất tốt.) 几乎 jīhū Phó từ Hầu như, gần như 他几乎每天都运动。(Anh ấy gần như tập thể dục mỗi ngày.) 极 jí Phó từ Cực kỳ, vô cùng 这本书极好看。(Cuốn sách này cực kỳ hay.) 记得 jìdé Động từ Nhớ 我记得他以前是老师。(Tôi nhớ anh ấy trước đây là giáo viên.) 季节 jìjié Danh từ Mùa, mùa vụ 春天是一个美丽的季节。(Mùa xuân là một mùa đẹp.) 检查 jiǎnchá Động từ Kiểm tra 医生在检查我的身体。(Bác sĩ đang kiểm tra sức khỏe của tôi.) 简单 jiǎndān Tính từ Đơn giản 这个问题很简单。(Câu hỏi này rất đơn giản.) 健康 jiànkāng Danh từ/Tính từ Sức khỏe; khỏe mạnh 健康是最重要的。(Sức khỏe là điều quan trọng nhất.) 见面 jiànmiàn Động từ Gặp mặt 我们下周见面吧。(Chúng ta gặp nhau vào tuần sau nhé.) 讲 jiǎng Động từ Giảng, nói 老师正在讲课。(Giáo viên đang giảng bài.) 教 jiāo Động từ Dạy 她教我们汉语。(Cô ấy dạy chúng tôi tiếng Trung.) 角 jiǎo Danh từ Góc, sừng 房间的角落很干净。(Góc phòng rất sạch sẽ.) 脚 jiǎo Danh từ Chân 我的脚疼。(Chân tôi bị đau.) 接 jiē Động từ Đón, tiếp nhận 我去接朋友。(Tôi đi đón bạn.) 街道 jiēdào Danh từ Đường phố 这条街道很热闹。(Con phố này rất náo nhiệt.) 结婚 jiéhūn Động từ Kết hôn 他们去年结婚了。(Họ kết hôn năm ngoái.) 结束 jiéshù Động từ Kết thúc 比赛已经结束了。(Trận đấu đã kết thúc.) 节目 jiémù Danh từ Chương trình 这个节目很有趣。(Chương trình này rất thú vị.) 节日 jiérì Danh từ Ngày lễ, dịp lễ 春节是中国的传统节日。(Tết Nguyên Đán là ngày lễ truyền thống của Trung Quốc.) 解决 jiějué Động từ Giải quyết 这个问题需要解决。(Vấn đề này cần được giải quyết.) 借 jiè Động từ Mượn, vay 我借了一本书。(Tôi đã mượn một cuốn sách.) 经常 jīngcháng Phó từ Thường xuyên 他经常去图书馆。(Anh ấy thường xuyên đến thư viện.) 经过 jīngguò Động từ Đi qua, trải qua 我们经过了一个公园。(Chúng tôi đi qua một công viên.) 经历 jīnglì Danh từ/Động từ Kinh nghiệm; trải qua 他有很多工作经历。(Anh ấy có nhiều kinh nghiệm làm việc.) 久 jiǔ Tính từ Lâu, dài (thời gian) 我等了很久。(Tôi đã đợi rất lâu). 旧 jiù Tính từ Cũ 这本书很旧。(Cuốn sách này rất cũ.) 举行 jǔxíng Động từ Tổ chức (hội họp, lễ) 学校举行了一次比赛。(Trường học tổ chức một cuộc thi.) 句子 jùzi Danh từ Câu 这个句子很长。(Câu này rất dài.) 决定 juédìng Động từ/Danh từ Quyết định 我决定明天去旅行。(Tôi quyết định đi du lịch ngày mai.) 课 kè Danh từ Bài học, tiết học 今天的汉语课很有趣。(Tiết học tiếng Trung hôm nay rất thú vị.) 可爱 kě'ài Tính từ Dễ thương, đáng yêu 这个小猫很可爱。(Con mèo này rất đáng yêu.) 刻 kè Danh từ Khắc, phút (giờ) 现在是三点一刻。(Bây giờ là ba giờ mười lăm phút.) 客人 kèrén Danh từ Khách 我们家今天来了很多客人。(Nhà tôi hôm nay có nhiều khách.) 空调 kōngtiáo Danh từ Điều hòa 这间房间有空调。(Phòng này có điều hòa.) 口 kǒu Danh từ Miệng 他张开了口要说话。(Anh ấy mở miệng để nói.) 哭 kū Động từ Khóc 她难过得哭了。(Cô ấy buồn đến mức khóc.) 裤子 kùzi Danh từ Quần 他穿了一条蓝色的裤子。(Anh ấy mặc một chiếc quần màu xanh.) 筷子 kuàizi Danh từ Đũa 中国人用筷子吃饭。(Người Trung Quốc dùng đũa để ăn.) 蓝 lán Tính từ Màu xanh lam 天空是蓝色的。(Bầu trời có màu xanh lam.) 老 lǎo Tính từ Già, cũ 他年纪很老了。(Anh ấy đã già rồi.) 离开 líkāi Động từ Rời khỏi, rời đi 我们已经离开学校了。(Chúng tôi đã rời khỏi trường.) 礼物 lǐwù Danh từ Quà tặng 生日那天我收到很多礼物。(Vào ngày sinh nhật, tôi nhận được nhiều quà.) 历史 lìshǐ Danh từ Lịch sử 他喜欢研究中国历史。(Anh ấy thích nghiên cứu lịch sử Trung Quốc.) 脸 liǎn Danh từ Khuôn mặt, mặt 她的脸很漂亮。(Khuôn mặt của cô ấy rất đẹp.) 练习 liànxí Động từ Luyện tập 他每天练习写汉字。(Anh ấy luyện tập viết chữ Hán mỗi ngày.) 辆 liàng Lượng từ Chiếc (xe cộ) 我家有两辆车。(Nhà tôi có hai chiếc xe.) 了解 liǎojiě Động từ Hiểu, tìm hiểu 我了解你的想法。(Tôi hiểu ý tưởng của bạn.) 邻居 línjū Danh từ Hàng xóm 我的邻居很友好。(Hàng xóm của tôi rất thân thiện.) 楼 lóu Danh từ Tòa nhà, tầng 我住在五楼。(Tôi sống ở tầng năm.) 马 mǎ Danh từ Con ngựa 那匹马很快。(Con ngựa kia chạy rất nhanh.) 马上 mǎshàng Trạng từ Ngay lập tức 我马上就到。(Tôi đến ngay lập tức.) 满意 mǎnyì Động từ Hài lòng 老师对我的表现很满意。(Giáo viên rất hài lòng với biểu hiện của tôi.) 帽子 màozi Danh từ Mũ, nón 她戴了一顶红色的帽子。(Cô ấy đội một chiếc mũ màu đỏ.) 米 mǐ Danh từ Gạo, mét 这袋米有五公斤。(Bao gạo này có 5 kg.) 面包 miànbāo Danh từ Bánh mì 我早餐吃面包。(Tôi ăn bánh mì vào buổi sáng.) 面条 miàntiáo Danh từ Mì sợi 他喜欢吃面条。(Anh ấy thích ăn mì sợi.) 明白 míngbai Động từ Hiểu rõ 我明白你的意思了。(Tôi hiểu rõ ý bạn rồi.) 拿 ná Động từ Cầm, lấy 请帮我拿一下书。(Làm ơn cầm giúp tôi cuốn sách.) 奶奶 nǎinai Danh từ Bà nội 奶奶很喜欢看电视。(Bà nội rất thích xem TV.) 南 nán Danh từ Phía nam 我家在城市的南边。(Nhà tôi ở phía nam thành phố.) 难 nán Tính từ Khó khăn 这道题很难。(Câu hỏi này rất khó.) 难过 nánguò Tính từ Buồn bã 她听到这个消息后很难过。(Cô ấy buồn khi nghe tin này.) 年级 niánjí Danh từ Khối lớp 他是三年级的学生。(Anh ấy là học sinh lớp 3.) 年轻 niánqīng Tính từ Trẻ trung 她看起来很年轻。(Cô ấy trông rất trẻ trung.) 鸟 niǎo Danh từ Chim 树上有一只鸟。(Trên cây có một con chim.) 努力 nǔlì Động từ Nỗ lực, chăm chỉ 她学习非常努力。(Cô ấy học rất chăm chỉ.) 爬山 páshān Động từ Leo núi 我们周末去爬山。(Cuối tuần chúng tôi đi leo núi.) 盘子 pánzi Danh từ Đĩa (bát đĩa) 桌子上有很多盘子。(Trên bàn có nhiều chiếc đĩa.) 胖 pàng Tính từ Béo 他最近有点胖了。(Gần đây anh ấy hơi béo.) 啤酒 píjiǔ Danh từ Bia 他喝了一瓶啤酒。(Anh ấy uống một chai bia.) 葡萄 pútao Danh từ Nho 这些葡萄很甜。(Nho này rất ngọt.) 普通话 pǔtōnghuà Danh từ Tiếng Phổ thông 他说普通话说得很好。(Anh ấy nói tiếng Phổ thông rất tốt.) 骑 qí Động từ Cưỡi, đi (xe đạp) 我每天骑自行车上学。(Tôi đạp xe đi học mỗi ngày.) 其实 qíshí Trạng từ Thực ra 其实我不太喜欢吃辣。(Thực ra tôi không thích ăn cay lắm.) 其他 qítā Đại từ Khác 还有其他问题吗?(Còn vấn đề nào khác không?) 奇怪 qíguài Tính từ Kỳ lạ 他今天的行为很奇怪。(Hành động của anh ấy hôm nay rất kỳ lạ.) 铅笔 qiānbǐ Danh từ Bút chì 我用铅笔写字。(Tôi dùng bút chì để viết chữ.) 清楚 qīngchu Tính từ Rõ ràng 你说得很清楚。(Bạn nói rất rõ ràng.) 秋 qiū Danh từ Mùa thu 秋天的天气很凉快。(Thời tiết mùa thu rất mát mẻ.) 裙子 qúnzi Danh từ Váy 她穿了一条白色的裙子。(Cô ấy mặc một chiếc váy trắng) 然后 ránhòu Liên từ Sau đó 我们先吃饭,然后看电影 (Chúng ta ăn cơm trước, sau đó xem phim.) 热情 rèqíng Tính từ Nhiệt tình 她对每个人都很热情。(Cô ấy rất nhiệt tình với mọi người.) 认为 rènwéi Động từ Cho rằng 我认为这个主意很好。(Tôi cho rằng ý tưởng này rất hay.) 认真 rènzhēn Tính từ Nghiêm túc 他学习很认真。(Anh ấy học rất nghiêm túc.) 容易 róngyì Tính từ Dễ dàng 这道题很容易。(Câu hỏi này rất dễ.) 如果 rúguǒ Liên từ Nếu như 如果下雨,我就不去公园了。(Nếu trời mưa, tôi sẽ không đi công viên.) 伞 sǎn Danh từ Cái ô 外面下雨了,你带伞了吗?(Trời đang mưa, bạn mang ô chưa?) 上网 shàngwǎng Động từ Lên mạng 我每天晚上都会上网看新闻。(Tôi lên mạng đọc tin tức mỗi tối.) 生气 shēngqì Động từ Tức giận 他生气了,不想跟我说话。(Anh ấy tức giận và không muốn nói chuyện với tôi.) 声音 shēngyīn Danh từ Âm thanh 你的声音很好听。(Giọng nói của bạn rất hay.) 使 shǐ Động từ Khiến, làm cho 这件事使我很高兴。(Chuyện này khiến tôi rất vui.) 世界 shìjiè Danh từ Thế giới 世界很大,我们应该多去看看。( Thế giới rất rộng lớn, chúng ta nên đi khám phá nhiều hơn.) 瘦 shòu Tính từ Gầy, ốm 他最近变瘦了。(Gần đây anh ấy gầy đi.) 舒服 shūfu Tính từ Thoải mái 我今天感觉不太舒服。(Hôm nay tôi cảm thấy không thoải mái.) 叔叔 shūshu Danh từ Chú 叔叔送给我一本书。(Chú tặng tôi một quyển sách.) 树 shù Danh từ Cái cây 公园里有很多树。(Trong công viên có rất nhiều cây.) 数学 shùxué Danh từ Môn Toán 我喜欢学习数学。(Tôi thích học môn Toán.) 刷牙 shuāyá Động từ Đánh răng 我每天早上刷牙。(Tôi đánh răng mỗi sáng.) 双 shuāng Lượng từ Đôi, cặp 我买了一双鞋。(Tôi đã mua một đôi giày.) 水平 shuǐpíng Danh từ Trình độ 他的汉语水平很高。(Trình độ tiếng Trung của anh ấy rất cao.) 司机 sījī Danh từ Tài xế 司机开车很稳。(Tài xế lái xe rất vững.) 虽然 suīrán Liên từ Mặc dù 虽然天气冷,我还是去公园了。(Mặc dù trời lạnh, tôi vẫn đi công viên.) 太阳 tàiyáng Danh từ Mặt trời 今天太阳很大。(Hôm nay mặt trời rất to.) 糖 táng Danh từ Đường (kẹo) 这个糖很甜。(Viên kẹo này rất ngọt.) 特别 tèbié Tính từ Đặc biệt 他特别喜欢吃苹果。(Anh ấy đặc biệt thích ăn táo.) 疼 téng Tính từ Đau 我的头疼。(Tôi bị đau đầu.) 提高 tígāo Động từ Nâng cao 我要提高我的汉语水平。(Tôi muốn nâng cao trình độ tiếng Trung.) 体育 tǐyù Danh từ Thể thao 我喜欢体育活动。(Tôi thích các hoạt động thể thao.) 甜 tián Tính từ Ngọt 这个苹果很甜。(Quả táo này rất ngọt.) 条 tiáo Lượng từ Chiếc, cái (dài) 我买了一条裤子。(Tôi mua một cái quần.) 同事 tóngshì Danh từ Đồng nghiệp 我和同事一起吃午饭。(Tôi và đồng nghiệp cùng ăn trưa.) 同意 tóngyì Động từ Đồng ý 我同意你的看法。(Tôi đồng ý với quan điểm của bạn.) 头发 tóufa Danh từ Tóc 她的头发很长。(Tóc của cô ấy rất dài.) 突然 tūrán Trạng từ Đột nhiên 他突然生病了。(Anh ấy đột nhiên bị ốm.) 图书馆 túshūguǎn Danh từ Thư viện 我喜欢去图书馆看书。(Tôi thích đến thư viện đọc sách.) 腿 tuǐ Danh từ Chân 我的腿有点疼。(Chân tôi hơi đau.) 完成 wánchéng Động từ Hoàn thành 我完成了作业。(Tôi đã hoàn thành bài tập.) 碗 wǎn Danh từ Cái bát 我吃了一碗面条。(Tôi ăn một bát mì.) 万 wàn Số từ Mười nghìn 这个城市有五万人。(Thành phố này có 50.000 người.) 忘记 wàngjì Động từ Quên 我忘记带书了。(Tôi quên mang sách rồi.) 位 wèi Lượng từ Vị, người (lịch sự) 这位老师很有经验。(Vị giáo viên này rất có kinh nghiệm.) 为 wèi Giới từ Vì, cho 我为你准备了礼物。(Tôi chuẩn bị quà cho bạn.) 为了 wèile Liên từ Để, nhằm 为了健康,我每天锻炼身体。(Để khỏe mạnh, tôi tập thể dục mỗi ngày.) 文化 wénhuà Danh từ Văn hóa 我喜欢中国文化。(Tôi thích văn hóa Trung Quốc.) 西 xī Danh từ Phía Tây 学校在城市的西边。(Trường học ở phía Tây thành phố.) 习惯 xíguàn Động từ Thói quen 我习惯早起。(Tôi có thói quen dậy sớm.) 洗手间 xǐshǒujiān Danh từ Nhà vệ sinh 洗手间在哪里?(Nhà vệ sinh ở đâu?) 洗澡 xǐzǎo Động từ Tắm rửa 我每天晚上洗澡。(Tôi tắm mỗi tối.) 喜欢 xǐhuan Động từ Thích 我喜欢听音乐。(Tôi thích nghe nhạc.) 现 xiàn Danh từ Hiện tại 我现在在家。(Hiện tại tôi đang ở nhà.) 香蕉 xiāngjiāo Danh từ Chuối 我买了一斤香蕉。(Tôi mua một cân chuối.) 相同 xiāngtóng Tính từ Giống nhau 我们的看法相同。(Quan điểm của chúng tôi giống nhau.) 相信 xiāngxìn Động từ Tin tưởng 我相信你能做到。(Tôi tin bạn có thể làm được.) 像 xiàng Động từ Giống như 他长得像他爸爸。(Anh ấy trông giống bố mình.) 小心 xiǎoxīn Động từ Cẩn thận 过马路要小心。(Qua đường phải cẩn thận.) 校长 xiàozhǎng Danh từ Hiệu trưởng 我们的校长很和蔼。(Hiệu trưởng của chúng tôi rất hòa nhã.) 鞋 xié Danh từ Giày 我买了一双新鞋。(Tôi mua một đôi giày mới.) 新闻 xīnwén Danh từ Tin tức 我每天看新闻。(Tôi xem tin tức hàng ngày.) 新鲜 xīnxiān Tính từ Tươi mới 这些水果很新鲜。(Những loại trái cây này rất tươi.) 信 xìn Danh từ Thư, niềm tin 我收到了一封信。(Tôi nhận được một bức thư.) 行李箱 xínglǐxiāng Danh từ Va li 我把行李箱放在了车里。(Tôi để va li trong xe.) 兴趣 xìngqù Danh từ Sở thích 他对摄影很有兴趣。(Anh ấy có sở thích về nhiếp ảnh.) 熊猫 xióngmāo Danh từ Gấu trúc 熊猫是中国的国宝。(Gấu trúc là quốc bảo của Trung Quốc.) 需要 xūyào Động từ Cần thiết 我需要一些帮助。(Tôi cần một chút giúp đỡ.) 选择 xuǎnzé Động từ Lựa chọn 你可以选择去旅行。(Bạn có thể lựa chọn đi du lịch.) 眼镜 yǎnjìng Danh từ Kính mắt 他戴着一副眼镜。(Anh ấy đeo một chiếc kính.) 要求 yāoqiú Danh từ/Động từ Yêu cầu 老师要求我们每天学习。(Giáo viên yêu cầu chúng tôi học mỗi ngày.) 爷爷 yéye Danh từ Ông nội 我的爷爷很喜欢看电视。(Ông tôi rất thích xem tivi.) 一定 yīdìng Trạng từ Chắc chắn 你一定会成功的。(Bạn chắc chắn sẽ thành công.) 一共 yīgòng Trạng từ Tổng cộng 一共三个人参加了会议。(Tổng cộng có ba người tham gia cuộc họp.) 一会儿 yíhuìr Danh từ Một lát 我们一会儿见面。(Chúng ta sẽ gặp nhau một lát nữa.) 一样 yīyàng Tính từ Giống nhau 他们穿着一样的衣服。(Họ mặc đồ giống nhau.) 以后 yǐhòu Danh từ/Thời gian Sau này, sau khi 我以后会去北京。(Sau này tôi sẽ đi Bắc Kinh.) 以前 yǐqián Danh từ/Thời gian Trước đây, trước khi 以前我住在上海。(Trước đây tôi sống ở Thượng Hải.) 以为 yǐwéi Động từ Nghĩ rằng, tưởng rằng 我以为他会迟到。(Tôi tưởng anh ấy sẽ đến muộn.) 一般 yìbān Tính từ Bình thường 这个问题很一般。(Vấn đề này khá bình thường.) 一边 yībiān Liên từ Một bên 他一边吃饭一边看电视。(Anh ấy vừa ăn vừa xem tivi.) 一直 yìzhí Trạng từ Liên tục, mãi 我一直在学习中文。(Tôi liên tục học tiếng Trung.) 音乐 yīnyuè Danh từ Âm nhạc 我喜欢听音乐。(Tôi thích nghe nhạc.) 银行 yínháng Danh từ Ngân hàng 他在银行工作。(Anh ấy làm việc tại ngân hàng.) 应该 yīnggāi Động từ Nên, phải 你应该多运动。(Bạn nên tập thể dục nhiều hơn.) 影响 yǐngxiǎng Động từ/Danh từ Ảnh hưởng 这个问题影响了他的决定。(Vấn đề này đã ảnh hưởng đến quyết định của anh ấy.) 用 yòng Động từ Dùng, sử dụng 我用电脑工作。(Tôi dùng máy tính để làm việc.) 游戏 yóuxì Danh từ Trò chơi 我们玩一个游戏。(Chúng ta chơi một trò chơi.) 又 yòu Liên từ Lại, thêm nữa 今天又下雨了。(Hôm nay lại mưa nữa.) 有名 yǒumíng Tính từ Nổi tiếng 他是一个有名的歌手。(Anh ấy là một ca sĩ nổi tiếng.) 遇到 yùdào Động từ Gặp phải, đối mặt 我在街上遇到我的朋友。(Tôi gặp bạn tôi trên phố.) 月亮 yuèliàng Danh từ Mặt trăng 今晚的月亮很亮。(Mặt trăng đêm nay rất sáng.) 云 yún Danh từ Mây 天上的云很美。(Mây trên trời rất đẹp.) 站 zhàn Danh từ Ga, trạm 火车站离这里很远。(Ga tàu rất xa đây.) 长 cháng Tính từ Dài, lâu 这条路很长。(Con đường này rất dài.) 着急 zhāojí Tính từ/Động từ Lo lắng, vội vã 我很着急,因为我要赶时间。(Tôi rất lo lắng vì tôi phải vội.) 照顾 zhàogù Động từ Chăm sóc 我每天照顾我的宠物。(Tôi chăm sóc thú cưng mỗi ngày.) 照片 zhàopiàn Danh từ Bức ảnh 这是我在旅行中的照片。(Đây là bức ảnh của tôi trong chuyến du lịch.) 照相机 zhàoxiàngjī Danh từ Máy ảnh 他买了一个新的照相机。(Anh ấy mua một chiếc máy ảnh mới.) 只 zhī Lượng từ Chỉ, duy nhất 这里只有我一个人。(Chỉ có một mình tôi ở đây.) 中间 zhōngjiān Danh từ Ở giữa 桌子中间有一本书。(Ở giữa bàn có một quyển sách.) 中文 zhōngwén Danh từ Tiếng Trung 我在学中文。(Tôi đang học tiếng Trung.) 终于 zhōngyú Trạng từ Cuối cùng 他终于来了。(Cuối cùng anh ấy cũng đến.) 种 zhǒng Danh từ Loại, giống 我们种了很多花。(Chúng tôi trồng rất nhiều hoa.) 重要 zhòngyào Tính từ Quan trọng 这是一个重要的问题。(Đây là một vấn đề quan trọng.) 主要 zhǔyào Tính từ Chính, chủ yếu 这本书的主要内容是历史。(Nội dung chính của cuốn sách này là lịch sử.) 周末 zhōumò Danh từ Cuối tuần 我们周末去旅游。(Cuối tuần chúng tôi đi du lịch.) 祝 zhù Động từ Chúc 祝你生日快乐!(Chúc bạn sinh nhật vui vẻ!) 注意 zhùyì Động từ Chú ý 请注意安全。(Hãy chú ý an toàn.) 字典 zìdiǎn Danh từ Từ điển 我正在查字典。(Tôi đang tra từ điển.) 自己 zìjǐ Đại từ Bản thân 我为自己做决定。(Tôi tự quyết định cho mình.) 自行车 zìxíngchē Danh từ Xe đạp 我骑自行车去学校。(Tôi đi xe đạp đến trường.) 总是 zǒngshì Trạng từ Luôn luôn 他总是很忙。(Anh ấy luôn luôn bận rộn.) 嘴 zuǐ Danh từ Miệng 他的嘴很大。(Miệng anh ấy rất lớn.) 最后 zuìhòu Trạng từ Cuối cùng 最后我们吃了晚饭。(Cuối cùng chúng tôi ăn tối.) 最近 zuìjìn Trạng từ Gần đây 最近我很忙。(Dạo này tôi rất bận.) 作业 zuòyè Danh từ Bài tập 我今天有很多作业。(Hôm nay tôi có rất nhiều bài tập.) 作用 zuòyòng Danh từ Tác dụng 这个药对我有很大的作用。(Thuốc này có tác dụng rất lớn đối với tôi.) >>> Xem thêm: File tổng hợp đầy đủ từ vựng HSK 3 TẠI ĐÂY Tổng kết Làm chủ từ vựng HSK 3 là bước quan trọng để cải thiện kỹ năng tiếng Trung của bạn và đạt kết quả cao trong kỳ thi. Với danh sách từ vựng chi tiết và ví dụ minh họa, bạn có thể học tập một cách có hệ thống và hiệu quả hơn. Hãy tiếp tục kiên trì ôn luyện và sử dụng các tài liệu hỗ trợ để đạt được mục tiêu ngôn ngữ của mình
17/01/2025
20 Lượt xem
200+ Tên tiếng Trung hay và ý nghĩa nhất
200+ Tên tiếng Trung hay và ý nghĩa nhất Tên Trung Quốc không chỉ đẹp về âm điệu mà còn mang ý nghĩa sâu sắc, phản ánh văn hóa và tư tưởng truyền thống. Bài viết giới thiệu hơn 200+ tên Trung Quốc hay dành cho nam và nữ, được phân loại theo phẩm chất, vẻ bề ngoài, ngũ hành, cung hoàng đạo và nhiều nguồn cảm hứng khác. Cùng Unica khám phá ngay để tìm kiếm một cái tên Trung Quốc phù hợp và đầy ý nghĩa! Tên Trung Quốc hay và ý nghĩa dành cho nam Trong văn hóa Trung Quốc, việc chọn một cái tên không chỉ đơn giản là một phần trong thủ tục, mà còn mang một ý nghĩa sâu sắc và quan trọng. Một cái tên đẹp, phù hợp với ngũ hành và tuổi tác có thể mang lại may mắn, thành công và thuận lợi trong cuộc sống. Dưới đây là danh sách 100+ tên Trung Quốc hay cho nam mà bạn có thể tham khảo để lựa chọn cho mình hoặc con trai của mình: Tên tiếng Trung Quốc cho nam thể hiện phẩm chất tốt đẹp Nếu bạn muốn chọn một cái tên Trung Quốc cho nam để thể hiện phẩm chất tốt đẹp và nhân cách mạnh mẽ, đây là một số gợi ý thú vị: Tích Thành (悌成) /Tì Chéng/ - Thành công trong lòng hiếu thảo. Nhân Tâm (仁心) /Rén Xīn/ - Trái tim nhân ái. Thành Trí (成智) /Chéng Zhì/ - Thành đạt trong trí tuệ. Minh Quân (明君) /Míng Jūn/ - Vị vua sáng suốt, minh minh. Trí Nhân (智仁) /Zhì Rén/ - Thông minh và nhân hậu. Khắc Kỷ (刻奇) /Kè Qí/ - Tài năng đặc biệt. Thành Nhân (成仁) /Chéng Rén/ - Trở thành người nhân từ. Khắc Nhân (刻仁) /Kè Rén/ - Tâm hồn nhân từ. Quyết Tâm (決心) /Jué Xīn/ - Quyết tâm và kiên định. Trung Chính (忠正) /Zhōng Zhèng/ - Trung thành, liêm chính. Học Bác (学博) /Xué Bó/ - Học thức cao và có sự hiểu biết rộng. Minh Triết (明哲) /Míng Zhé/ - Sáng suốt, thông minh. Quân Tử (君子) /Jūn Zǐ/ - Người quân tử, có đạo đức tốt đẹp. Nhã Viên (雅远) /Yǎ Yuǎn/ - Thanh tao, tao nhã. Hiên Hào (轩昂) /Xuān Ang/ - Khí phách anh hùng. Tên tiếng Trung Quốc cho nam theo vẻ bề ngoài Tên gọi cũng có thể phản ánh vẻ ngoài, phong thái và khí chất của người sở hữu. Những cái tên dưới đây thể hiện vẻ đẹp bề ngoài, mạnh mẽ và đầy cuốn hút: Minh Triết (明哲) /Míng Zhé/ - Sáng suốt, thông minh, có khí chất. Dũng Mãnh (勇猛) /Yǒng Měng/ - Can đảm, mạnh mẽ. Tuấn Kiệt (俊杰) /Jùn Jié/- Tuấn tú, kiệt xuất, tài năng. Văn Khải (文楷) /Wén Kǎi/ -  Vừa đẹp trai vừa có học thức. Thiên Dật (天逸) /Tiān Yì/ - Khí chất phi phàm, xuất chúng. Vương Giả (王者) /Wáng Zhě/ - Sự quý phái và uy quyền của vị vua. Ngự Phong (御风) /Yù Fēng/ - Ngựa gió, sức mạnh và uy lực. Vô Địch (无敌) /Wú Dí/ - Vô đối và không thể đánh bại. Huyền Diệu (玄妙) /Xuán Miào/ - Bí ẩn và kỳ diệu. Thiên Dương (天阳) /Tiān Yáng/ - Vẻ đẹp rạng rỡ, ấm áp. Mộ Thần (慕晨) /Mù Chén/ - Vẻ đẹp bí ẩn, thu hút. Phong Vũ (风舞) /Fēng Wǔ/ - Khí chất mạnh mẽ, phóng khoáng. Tuấn Thần (俊宸) /Jùn Chén/ - Vẻ đẹp tuấn tú, vương giả. Hạo Nhiên (浩然) /Hào Rán/ - Vẻ đẹp cao lớn, vĩ đại. Thiên Hạo (天皓) /Tiān Hào/ - Vẻ đẹp sáng ngời, rực rỡ. Chọn tên tiếng Trung cho con trai như một lời chúc con luôn mạnh mẽ, thông minh và thành đạt. Tên tiếng Trung Quốc cho nam theo ngũ hành Việc lựa chọn tên Trung Quốc theo ngũ hành không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn có thể giúp cân bằng vận mệnh và thu hút may mắn cho người sở hữu. Dưới đây là những cái tên Trung Quốc cho nam dựa trên mệnh của người sở hữu: Mệnh Kim: Kim Phong (金锋) /Jīn Fēng/: Mang ý nghĩa về sự sắc bén, mạnh mẽ, thành công. Vũ Kiệt (武杰) /Wǔ Jié/: Thể hiện sự dũng cảm, kiên cường, tài giỏi võ nghệ. Minh Quân (明君) /Míng Jūn/: Biểu tượng cho vị vua sáng suốt, minh minh, trị vì đất nước thái bình. Hạo Nhiên (浩然) /Hào Rán/: Mang ý nghĩa về khí chất phi thường, vĩ đại, bao la. Quân Dục (君钰) /Jūn Yù/: Thể hiện phẩm chất quý giá, thanh tao, như viên ngọc quý. Mệnh Mộc: Mộc Dương (沐阳) /Mù Yáng/: Mang ý nghĩa về sự ấm áp, an lành, sức sống mãnh liệt. Thanh Phong (清风) /Qīng Fēng/: Thể hiện cho làn gió trong lành, thanh tao, mang đến sự may mắn. Thiên Dật (天逸) /Tiān Yì/: Biểu tượng cho khí chất phi phàm, xuất chúng, như chim bằng bay cao. Hạo Quân (浩钧) /Hào Jūn/: Mang ý nghĩa về sự to lớn, bao la, rộng rãi. Văn Khải (文楷) /Wén Kǎi/: Thể hiện cho sự thông minh, uyên bác, am hiểu rộng. Những cái tên liên quan đến mặt trời, lửa, hoặc các mùa vụ sẽ rất phù hợp. Mệnh Thủy: Hạo Vũ (浩宇) /Hào Yǔ/: Mang ý nghĩa về vũ trụ bao la, rộng lớn, ẩn chứa nhiều điều kỳ diệu. Thiên Hạo (天皓) /Tiān Hào/: Biểu tượng cho ánh sáng rực rỡ, tinh khiết, thanh cao. Minh Triết (明哲) /Míng Zhé/: Thể hiện cho sự sáng suốt, thông minh, trí tuệ hơn người. Dĩ An (亦安) /Yì An/: Mang ý nghĩa về sự bình an, an yên, cuộc sống thanh thản. Trí Nhân (智仁) /Zhì Rén/: Biểu tượng cho sự thông minh, trí tuệ, lòng nhân ái bao dung. Mệnh Hỏa: Minh Vũ (明武) /Míng Wǔ/: Thể hiện cho sự thông minh, tài giỏi, văn võ song toàn. Dũng Mãnh (勇猛) /Yǒng Měng/: Mang ý nghĩa về sự dũng cảm, mạnh mẽ, không ngại gian khó. Phong Vũ (风舞) /Fēng Wǔ/: Biểu tượng cho khí chất phóng khoáng, tự do, bay bổng như gió. Thiên Dương (天阳) /Tiān Yáng/: Thể hiện cho sự ấm áp, rực rỡ, tràn đầy sức sống. Hạo Nhiên (浩然) /Hào Rán/: Mang ý nghĩa về khí chất phi thường, vĩ đại, như ngọn lửa bùng cháy. Mệnh Thổ: Trí Tuệ (智慧) /Zhì Huì/: Thể hiện cho sự thông minh, sáng dạ, học thức uyên bác. Bác Học (博学) /Bó Xué/: Mang ý nghĩa về học thức cao và sự hiểu biết sâu rộng, uyên bác. Văn Khải (文楷) /Wén Kǎi/: Biểu tượng cho sự thông minh, uyên bác, am hiểu rộng. Minh Quân (明君) /Míng Jūn/: Thể hiện cho vị vua sáng suốt, minh minh, trị vì đất nước thái bình. Kiên Cường (坚强) /Jiān Qiáng/: Mang ý nghĩa về sự mạnh mẽ, kiên định, không khuất phục trước khó khăn. Tên tiếng Trung Quốc cho nam theo người nổi tiếng Dưới đây là những tên Trung Quốc phổ biến và ý nghĩa của những người nổi tiếng mà bạn có thể tham khảo khi chọn tên cho con trai: Dịch Dương Thiên Tỉ (易烊千玺) /Yì Yáng Qiān Xǐ/: Nghĩa là "trải qua ngàn năm biến đổi, vẫn giữ nguyên cốt cách. Vương Nhất Bác (王一博) /Wáng Yī Bó/: Thể hiện khí chất anh hùng, tài ba. Tiêu Chiến (肖战) /Xiào Zhàn/: Nghĩa là chiến thắng phiền muộn, hướng đến tương lai tươi sáng. Vương Gia Nhĩ (王嘉尔) /Wáng Jiā Ěr/: Nghĩa là vinh quang rực rỡ, vui vẻ an nhàn. Dương Dương (杨洋) /Yáng yáng/: Nghĩa là ánh dương rực rỡ, tràn đầy hy vọng. Trần Vệ Tinh (陈伟霆) /Chén Wěi Tíng/: Nghĩa là vĩ đại, phi thường, uy phong lẫm liệt. Trương Nhất Sơn (张艺兴) /Zhāng Yì Xīng/: Nghĩa là nghệ thuật tinh thông, chí hướng cao xa. Một cái tên hay, độc đáo sẽ giúp con trai bạn luôn tự hào về bản thân. Tên tiếng Trung Quốc cho nam theo cung hoàng đạo Dưới đây là một số gợi ý tên tiếng Hoa cho nam theo cung hoàng đạo hay, ý nghĩa nhất: Cung Bạch Dương (21/03 - 19/04): Hạo Phong (浩风) /Hào Fēng/: Mạnh mẽ, phóng khoáng như cơn gió lớn. Thiên Dương (天阳) /Tiān Yáng/: Rực rỡ, tràn đầy sức sống, như ánh mặt trời. Dũng Mãnh (勇猛) /Yǒng Měng/: Can đảm, mạnh mẽ, luôn sẵn sàng đối mặt thử thách. Cung Kim Ngưu (20/04 - 20/05): Trí Bình (智平) /Zhì Píng/: Bình an, thông minh, tĩnh tại. Hải Long (海龙) /Hǎi Lóng/: Mạnh mẽ, vững chắc, như rồng bay trên biển cả. An Khang (安康) /Ān Kāng/: Mang lại sự an yên và thịnh vượng. Cung Song Tử (21/05 - 20/06): Quân Trạch (君泽) /Jūn Zé/: Thanh tao, thông minh, sáng suốt. Phong Vũ (风雨) /Fēng Yǔ/: Tự do, sáng tạo, luôn đổi mới. Tuấn Hào (俊豪) /Jùn Háo/: Vẻ ngoài tuấn tú, tài năng vượt trội. Cung Cự Giải (21/06 - 22/07): Thiên An (天安) / Tiān Ān/: Thanh thản, bình an, tâm hồn yên bình. Hạo Nhiên (浩然) /Hào Rán/: Khí chất bao la, phi thường, đầy lòng nhân ái. Khải Minh (启明) /Qǐ Míng/: Ánh sáng mở ra, trí tuệ thông thái. Cung Sư Tử (23/07 - 22/08): Dương Hào (阳豪) /Yáng Háo/: Rạng rỡ, mạnh mẽ, như ánh dương mùa hạ. Hùng Vĩ (雄伟) /Xióng Wěi/: Uy nghiêm, dũng cảm, đầy quyền lực. Minh Triết (明哲) /Míng Zhé/: Thông minh, sáng suốt, luôn dẫn đầu. Cung Xử Nữ (23/08 - 22/09): Mộc Thanh (木清) /Mù Qīng/: Thanh tao, thuần khiết, tâm hồn trong sáng. Trúc Lâm (竹林) /Zhú Lín/: Cao quý, thanh cao, ý chí kiên định. Hạo Nhiên (浩然) /Hào Rán/: Rộng lớn, phi thường, khí chất anh hùng. Nếu bạn muốn tìm một cái tên thật ý nghĩa, hãy tham khảo ý kiến của những người có kinh nghiệm. Cung Thiên Bình (23/09 - 22/10): Thiên An (天安) /Tiān Ān/: Bình an, thanh thản, cuộc sống may mắn. Minh Vũ (明武) /Míng Wǔ/: Sáng suốt, dũng mãnh, tài ba. Hải Dương (海洋) /Hǎi Yáng/: Rộng lớn, bao la, tâm hồn phóng khoáng. Cung Bọ Cạp (23/10 - 21/11): Dũng Khánh (勇庆) /Yǒng Qìng/: Dũng cảm, mạnh mẽ, ăn mừng chiến thắng. Trí Nguyên (智远) /Zhì Yuǎn/: Thông minh, sáng suốt, tầm nhìn xa trông rộng. Minh Huy (明辉) /Míng Huī/: Sáng suốt, rực rỡ, tỏa sáng. Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12): Hạo Thiên (浩天) /Hào Tiān/: Rộng lớn, bao la, như bầu trời. Minh Phong (明风) /Míng Fēng/: Sáng suốt, phóng khoáng, tự do. Vũ Phi (武飞) /Wǔ Fēi/: Dũng mãnh, phi thường, bay cao bay xa. Cung Ma Kết (22/12 - 19/01): Kiên An (坚安) /Jiān Ān/: Kiên định, vững vàng, cuộc sống bình an. Minh Đức (明德) /Míng Dé/: Sáng suốt, đạo đức tốt đẹp. Viễn Long (远龙) /Yuǎn Lóng/: Tầm nhìn xa trông rộng, như rồng bay cao. Cung Bảo Bình (20/01 - 18/02): Khải Minh (启明) /Qǐ Míng/: Mở ra ánh sáng, thông minh, sáng suốt. Thịnh Vũ (盛武) /Shèng Wǔ/: Rực rỡ, mạnh mẽ, tài ba. Hải Phong (海风) /Hǎi Fēng/: Mát lành, rộng lớn, tràn đầy hy vọng. Cung Song Ngư (19/02 - 20/03): Hạo Vũ (浩宇) /Hào Yǔ/: Vũ trụ bao la, tràn đầy bí ẩn. Trí Tuệ (智慧) /Zhì Huì/: Thông minh, trí tuệ, thấu hiểu sâu sắc. Nhân Đức (仁德) /Rén Dé/: Tâm hồn nhân hậu, đạo đức sáng ngời. Tên tiếng Trung Quốc cho nam ngắn gọn, dễ nhớ Cùng khám phá một số tên Trung Quốc hay cho nam giới, ngắn gọn và ý nghĩa: Quân (群) /Qún/: Đoàn kết và mạnh mẽ. Hải (海) /Hǎi/: Rộng lớn như biển. Linh (灵) /Líng/: Tinh thần và linh hoạt. Hưng (兴) /Xīng/: Thịnh vượng và phồn thịnh. Khánh (庆) /Qìng/: Mừng vui và hoan hỉ. Quang (光) /Quāng/: Ánh sáng và rực rỡ. Tài (泰) /Tài/: Sự giàu có, tài lộc, thành công. Minh (明) /Míng/: Sáng sủa và minh mẫn. Tuấn (俊) /Jùn/: Xuất sắc và lịch lãm. Thành (成) /Chéng/: Mọi sự đều thành công, hoàn thành mục tiêu. Đại (大) /dà/: Lớn và quan trọng. Trí (智) /zhì/: Trí tuệ và thông minh. Nhân (仁) /rén/: Nhân ái và tốt bụng. Vinh (荣) /róng/ : Vinh quang và danh dự. Thắng (胜) /shèng/: Chiến thắng và vượt qua. Tên lót và tên đệm sẽ giúp cái tên của con bạn trở nên đặc biệt hơn. Tên Trung Quốc hay và ý nghĩa dành cho nữ Tên tiếng Trung không chỉ là cách gọi mà còn ẩn chứa nhiều ý nghĩa sâu sắc, phản ánh nét đẹp truyền thống và những kỳ vọng tốt đẹp từ gia đình. Đối với các bé gái, tên tiếng Trung thường mang ý nghĩa về sự dịu dàng, thông minh, kiên cường hay quý phái, thể hiện vẻ đẹp tâm hồn lẫn ngoại hình. Một cái tên hay không chỉ giúp bé tự tin mà còn là lời gửi gắm yêu thương và mong ước về một tương lai rạng ngời, thành công.  Tên tiếng Trung Quốc cho nữ với ý nghĩa trân bảo quý giá Dưới đây là những tên tiếng Trung dành cho nữ mang ý nghĩa quý giá, thể hiện sự trân trọng mà ba mẹ có thể tham khảo: Tiểu Ngọc (小玉) /Xiǎo Yù/: Con là viên ngọc bé nhỏ của gia đình. Mộng Dao (梦瑶) /Mèng Yáo/: Có nghĩa là viên ngọc trong mơ. Giai Kỳ (佳琦) /Jiā Qí/: Giai nghĩa là đẹp còn Kỳ là viên ngọc quý hiếm. Diễm Lan (艳琳) /Yàn Lín/: Loại ngọc trân quý, sáng giá. Châu Anh (珠瑛) /Zhū Yīng/: Một viên ngọc sáng, sang trọng. Châu Hoa (珠花) /Zhū Huā/: Vẻ đẹp giản dị nhưng quý phái. Kha Nguyệt (珂玥) /Kē Yuè/: Chỉ sự quý hiếm, gắn liền với nhiều câu chuyện ý nghĩa. Nhã Lâm (雅琳) /Yǎ Lín/: Vẻ đẹp trang nhã, thanh tao như bảo ngọc. Tiệp Trân (婕珍) /Jié Zhēn/: Biểu tượng cho sự quyền quý và trân trọng. Tĩnh Tuyền (静璇) /Jìng Xuán/: Người con gái trầm tĩnh, thông minh, mang vẻ đẹp dịu dàng. Tên tiếng Trung Quốc cho nữ với ý nghĩa xinh đẹp, đoan trang Ba mẹ cũng có thể tham khảo thêm những cái tên mang ý nghĩa con gái xinh đẹp, đoan trang và tràn đầy sức sống: Diễm Tinh (艳晶) /Yàn Jīng/: Người con gái xinh đẹp tựa ánh dương. Giai Ý (佳懿) /Jiā Yì/: Người con gái đức hạnh, hiền hòa. Hân Nghiêng (欣妍) /Xīn Yán/: Mang ý nghĩa luôn vui vẻ, xinh đẹp. Mạn Nhu (曼柔) /Màn Róu/: Người con gái dịu dàng, uyển chuyển và ôn nhu. Mộng Đình (梦婷) /Mèng Tíng/: Nàng công chúa xinh đẹp, thơ mộng. Ngôn Diễm (言艳) /Yán Yàn/: Người con gái đoan trang, diễm lệ và xuất chúng. Nhã Tịnh (雅静) /Yǎ Jìng/: Vẻ đẹp nhã nhặn, trầm tĩnh, ôn hòa. Thư Nhiễm (舒苒) /Shū Rǎn/: Nét đẹp thuần khiết, ngây thơ tựa hoa cỏ. Tịnh Thi (静诗) /Jìng Shī/: Người con gái xinh đẹp, tài hoa. Mộng Khiết (梦洁) /Mèng Jié/: Cô gái với tâm hồn thuần khiết, luôn mơ mộng.  Tên con gái thường được ví như những bông hoa đẹp, mang vẻ đẹp dịu dàng, nữ tính. Tên tiếng Trung Quốc cho nữ với ý tưởng từ người nổi tiếng Ba mẹ có thể cân nhắc chọn tên từ những sao Hoa ngữ nổi tiếng. Tuy nhiên, khi đặt tên, cần lưu ý không chỉ chọn theo người nổi tiếng mà còn nên xem xét ý nghĩa và phong thủy phù hợp. Dưới đây là các tên tiêu biểu: Lưu Diệc Phi (刘亦菲) /Liú Yì Fēi/ : Lưu (刘) nghĩa là bảo vệ, Diệc Phi (亦菲) tượng trưng cho sự thanh lịch. Dương Tử (杨紫) /Yáng Zǐ/: Dương (杨) mạnh mẽ, Tử (紫) là màu tím, thể hiện sự quý phái. Chương Tử Di (章子怡) /Zhāng Zǐ Yí/: Tử Di mang nghĩa niềm vui và hạnh phúc. Châu Tấn (周迅) /Zhōu Xùn/: Tấn nghĩa là nhanh nhẹn, thông minh. Chúc Tịnh Y (鞠婧祎) /Jū Jìng Yī/: Tịnh Y chỉ vẻ đẹp trong sáng, tinh khiết. Vương Ngữ Yên (王语嫣) /Wáng Yǔ Yān/: Ngữ Yên nghĩa là ngôn từ của sự duyên dáng, mềm mại. Cao Viên Viên (高圆圆) /Gāo Yuán Yuán/: Nghĩa là tượng trưng cho sự hoàn mỹ, trọn vẹn. Triệu Lệ Dĩnh (赵丽颖) /Zhào Lì Yǐng/: Đây là biểu thị vẻ đẹp thông minh và duyên dáng. Trần Kiều Ân (陈乔恩) /Chén Qiáo Ēn/: Kiều Ân mang ý nghĩa là tính cách hiền hòa, đáng yêu. Triệu Lộ Tư (赵露思) /Zhào Lù Sī/: Thể hiện sự tư duy sáng suất và minh mẫn. Châu Đông Vũ (周冬雨) /Zhōu Dōng Yǔ/: Đông Vũ nghĩa là cơn mưa đông, tượng trưng cho sự kiên cường. Tên tiếng Trung Quốc cho nữ với ý nghĩa thông minh, lanh lợi Những tên này không chỉ đẹp mà còn thể hiện kỳ vọng về trí tuệ và sự sáng suốt của bé gái: Vũ Đình (雨婷) /Yǔ Tíng/: Biểu trưng cho sự thông minh và tinh tế. Hiểu Khê (晓溪 ) /Xiǎo Xī/: Tượng trưng cho sự hiểu biết sâu rộng, trong trẻo như dòng suối nhỏ. Giai Tuệ (佳慧) /Jiā Huì/: Mang ý nghĩa tài năng và lanh lợi, sáng dạ. Tâm Di (心妤) /Xīn Yú/: Chỉ sự nhạy bén, tinh tế và thông minh. Diệu Linh (妙灵) /Miào Líng/: Tên này mang nghĩa là khéo léo, nhanh nhẹn và linh hoạt. Ngọc Bảo (玉宝) /Yù Bǎo/: Thể hiện biểu tượng cho sự quý giá và trí tuệ. Việc đặt tên cho con là một quyết định quan trọng, hãy chọn một cái tên thật đẹp và ý nghĩa để làm quà tặng cho con. Tên tiếng Trung Quốc cho nữ với ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ Những cái tên dưới đây phản ánh sự mạnh mẽ và tự lập, phù hợp với mong muốn về một tương lai vững vàng cho con gái: Phượng Vũ (凤雨) /Fèng Yǔ/: Gợi lên hình ảnh mặt trời rực rỡ sau cơn mưa, biểu tượng của sự kiên cường. Phương Thảo (芳草) /Fāng Cǎo/: Tên này thể hiện sự kiên định, tươi mới và sống động. Đan Vy (丹薇) /Dān Wēi/: Như bông hoa độc lập, vươn mình giữa thiên nhiên hoang dã. Thủy Linh (水泠) /Shuǐ Líng/: Sự mạnh mẽ và linh hoạt, giống như dòng nước bền bỉ vượt qua mọi thử thách. Anh Thư (英舒) /Yīng Shū/:  Chỉ người tài năng, kiên cường và nỗ lực không ngừng. Tên tiếng Trung Quốc cho nữ theo bảng chữ cái Tên tiếng Trung không chỉ đẹp về mặt âm điệu mà còn mang theo những ý nghĩa sâu sắc, gửi gắm tình yêu và kỳ vọng của ba mẹ. Dưới đây là những gợi ý đặt tên tiếng Hoa cho bé gái theo từng chữ cái, kèm phiên âm và ý nghĩa chi tiết: Bắt đầu bằng chữ A Ánh Nguyệt (映月) /Yìng Yuè/: Hy vọng con như ánh sáng tỏa ra từ mặt trăng. Á Hiên (亚轩) /Yà Xuān/: Hy vọng con có khí chất hiên ngang. Bắt đầu bằng chữ B Bạch Ngọc (白玉) /Bái Yù/: Con gái là viên ngọc màu trắng. Bảo Ngọc (宝玉) /Bǎo Yù/: Con gái là viên ngọc quý, xinh đẹp nhưng khó có được. Bạch Dương (白羊) /Bái Yáng/: Con gái là chú cừu trắng trong trẻo, ngây thơ. Băng Thanh (冰清) /Bīng Qīng/: Con gái sở hữu vẻ đẹp thuần khiết, trong trẻo. Bắt đầu bằng chữ C Châu Anh (珠瑛) /Zhū Yīng/: Con gái trong sáng như một viên ngọc. Cẩn Huyên (瑾萱) /Jǐn Xuān/: Loài cỏ giúp người ta quên đi ưu phiền. Chi Lan (芝兰) /Zhī Lán/: Như một loài cỏ thơm xinh đẹp. Chỉ Nhược (芷若) /Zhǐ Ruò/: Một cô gái yêu thương và biết giúp đỡ người khác. Bắt đầu bằng chữ D Diễm Lâm (艳琳) /Yàn Lín/: Con gái là một viên ngọc đẹp. Di Giai (怡佳) /Yí Jiā/: Phóng khoáng, xinh đẹp, ung dung. Diễm An (艳安) /Yàn Ān/: Xinh đẹp, diễm lệ, bình yên. Di Nguyệt (怡月) /Yí Yuè/: Như mặt trăng vui vẻ. Dung Nguyệt (溶月) /Róng Yuè/: Ánh trăng lung linh, mờ ảo. Bắt đầu bằng chữ G Giác Ngọc (珏玉) /Jué Yù/: Viên ngọc xinh đẹp. Giai Ý (佳懿) /Jiā Yì/: Xinh đẹp, đức hạnh, thuần mỹ. Giai Kỳ (佳琦) /Jiā Qí/: Thanh bạch, cao quý như ngọc. Giai Tuệ (佳慧) /Jiā Huì/: Tài trí, thông minh hơn người. Tên đệm và tên lót sẽ giúp cái tên của con gái bạn trở nên đặc biệt hơn. Bắt đầu bằng chữ H Hải Quỳnh (海琼) /Hǎi Qióng/: Viên ngọc đẹp. Hải Nguyệt (海月) /Hǎi Yuè/: Mặt trăng tỏa sáng trên biển. Hân Nghiên (欣妍) /Xīn Yán/: Vui vẻ, xinh đẹp. Hâm Dao (歆瑶) /Xīn Yáo/: Viên ngọc quý được nhiều người ao ước. Hoài Diễm (怀艳) /Huái Yàn/: Vẻ đẹp thuần khiết, gây thương nhớ. Hiểu Tâm (晓心) /Xiǎo Xīn/: Tình cảm, thấu tình đạt lý. Hồ Điệp (蝴蝶) /Hú Dié/: Như loài bướm bay lượn, vui tươi. Hi Văn (熙雯) /Xī Wén/: Đám mây xinh đẹp. Bắt đầu bằng chữ K Kiều Nga (娇娥) /Jiāo É/: Mang vẻ đẹp tuyệt sắc, dung mạo hơn người. Kha Nguyệt (珂玥) /Kē Yuè/: Viên ngọc thạch quý hiếm. Khả Hân (嘉欣) /Jiā Xīn/: 嘉 (Jiā) nghĩa là tốt đẹp, 欣 (Xīn) nghĩa là vui mừng, hạnh phúc. Bắt đầu bằng chữ L Linh Châu (玲珠) /Líng Zhū/: Như viên ngọc sáng lung linh. Lộ Tuyết (露雪) /Lù Xuě/: Thuần khiết, trong sáng, mỏng manh. Bắt đầu bằng chữ M Mẫn Hoa (敏花) /Mǐn Huā/: Thanh tịnh, nhẹ nhàng. Mộng Dao (梦瑶) /Méng Yáo/: Như viên ngọc trong mơ. Mỹ Lâm (美琳) /Měi Lín/: Lương thiện, hoạt bát, xinh đẹp. Mỹ Liên (美莲) /Měi Lián/: Xinh đẹp như hoa sen. Mỹ Ngọc (美玉) /Měi Yù/: Viên ngọc đẹp một cách hoàn mỹ. Mỹ Ân (美善) /Měi Shàn/: Xinh đẹp, nhân ái, tốt bụng. Bắt đầu bằng chữ N Ngôn Diễm (言艳) /Yán Yàn/: Đoan trang, thùy mị. Ngọc Trân (玉珍) /Yù Zhēn/: Trân quý như ngọc. Nhã Lâm (雅琳) /Yǎ Lín/: Xinh đẹp, tao nhã. Nhã Tịnh (雅静) /Yǎ Jìng/: Điềm đạm, nho nhã. Nguyệt Thảo (月草) /Yuè Cǎo/: Ánh trăng sáng rực trên thảo nguyên. Như Tuyết (茹雪) /Rú Xuě/: Xinh đẹp, trong trẻo, lương thiện như tuyết. Tên tiếng Trung không chỉ là một âm thanh, mà còn là một biểu tượng của văn hóa và truyền thống. Bắt đầu bằng chữ P Phương Hoa (芳华) /Fāng Huá/: Xinh đẹp, rực rỡ. Phong Hi (风希) /Fēng Xī/: Như một cơn gió nhẹ nhàng. Phong Miên (风眠) /Fēng Mián/: Như đang ngủ quên giữa rừng cây khi cơn gió nhẹ thổi qua. Phương Lâm (芳林) /Fāng Lín/: Như một khu rừng muôn màu, muôn vẻ. Bắt đầu bằng chữ T Thư Nhiễm (珺瑶) /Jùn Yáo/: Xinh tươi, mềm mại. Tố Ngọc (素玉) /Sù Yù/: Trắng nõn, trong sạch, không vướng bụi trần. Tịnh Hương (舒苒) /Shū Rǎn/: Điềm đạm, nho nhã, xinh đẹp. Tiểu Ngọc (小玉) /Xiǎo Yù/: Viên ngọc nhỏ bé. Tịnh Kỳ (静琪) /Jìng Qí/: An tĩnh, ngoan ngoãn. Tịnh Thi (婧诗) /Jìng Shī/: Có tài năng thi họa. Tú Ảnh (秀影) /Xiù Yǐng/: Thanh tú, xinh đẹp. Tuyết Lệ (雪丽) /Xuě Lì/: Đẹp đẽ như tuyết. Tuyết Nhàn (雪娴) /Xuě Xián/: Nhã nhặn, thanh tao, hiền thục. Thanh Nhã (清雅) /Qīng Yǎ/: Nhã nhặn, thanh tao. Thi Hàm (诗涵) /Shī Hán/: Có tài văn chương. Thi Nhân (诗茵) /Shī Yīn/: Nho nhã, lãng mạn. Thi Tịnh (诗婧) /Shī Jìng/: Xinh đẹp như thi họa. Thư Di (书怡) /Shū Yí/: Dịu dàng, được lòng nhiều người. Thục Tâm (淑心) /Shū Xīn/: Nhu mì, đoan trang, đức hạnh. Tú Linh (秀零) /Xiù Líng/: Tươi mới, bình yên trong cuộc sống. Bắt đầu bằng chữ U Uyển Như (婉如) /Wǎn Rú/: Khéo léo, mềm mại, uyển chuyển. Uyển Ngưng (婉凝) /Wǎn Níng/: Dịu dàng, thanh tao. Uyển Đồng (婉瞳) /Wǎn Tóng/: Đôi mắt đẹp, có chiều sâu, duyên dáng. Uyển Ân (婉恩) /Wǎn Ēn/: 婉 (Wǎn) nghĩa là dịu dàng, 恩 (Ēn) nghĩa là ân huệ. Bắt đầu bằng chữ V Vũ Gia (雨嘉) /Yǔ Jiā/: Thuần khiết, ưu tú. Viên Hân (媛欣) /Yuàn Xīn/: Xinh đẹp, vui vẻ, vô tư. Vân Diễm (云艳) /Yún Yàn/: Vẻ đẹp của mây. Vân Tuyết (云雪) /Yún Xuě/: Trong sáng, mỏng manh. Vĩnh Hi (永曦) /Yǒng Xī/: Như tia sáng vĩnh cửu. Bắt đầu bằng chữ Y Y Na (依娜) /Yī Nà/: Phong thái xinh đẹp. Y Sương (依霜) /Yī Shuāng/: Tiểu thư nhẹ nhàng, thanh thoát. Tổng kết Tên Trung Quốc không chỉ thể hiện nét đẹp ngôn ngữ mà còn chứa đựng ý nghĩa sâu sắc về văn hóa và con người. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn và lựa chọn được một cái tên Trung Quốc phù hợp, độc đáo và mang ý nghĩa đặc biệt, tạo điểm nhấn trong cuộc sống và giao tiếp.
16/01/2025
24 Lượt xem
Tổng hợp 214 bộ thủ tiếng Trung và ý nghĩa chi tiết
Tổng hợp 214 bộ thủ tiếng Trung và ý nghĩa chi tiết Bộ thủ tiếng Trung là thành phần không thể thiếu khi học chữ Hán, giúp phân loại và hiểu sâu hơn về cấu trúc của từng từ. Với tổng cộng 214 bộ thủ, mỗi bộ mang ý nghĩa riêng và đóng vai trò quan trọng trong việc xác định ngữ nghĩa. Sau đây, Unica sẽ chi sẻ danh sách đầy đủ các bộ thủ trong tiếng trung và hướng dẫn học bộ thủ tiếng Trung hiệu quả. Cùng tìm hiểu ngay. Bộ thủ trong tiếng Trung là gì? Bộ thủ tiếng Trung (部首) là những yếu tố cơ bản tạo nên chữ Hán trong tiếng Trung Quốc. Một chữ Hán thường bao gồm một hoặc nhiều bộ thủ, và các bộ thủ này thường mang ý nghĩa hoặc gợi ý về cách đọc của chữ. Tổng cộng có 214 bộ thủ, được coi như mấu chốt để học và hiểu chữ Hán một cách hiệu quả. Từ thời cổ đại, các bộ thủ đã xuất hiện và được hệ thống hóa trong cuốn từ điển Thuyết Văn Giải Tự (说文解字) do Hứa Thận biên soạn vào thế kỷ thứ 2 sau Công nguyên. Từ đó, bộ thủ trở thành công cụ không thể thiếu trong việc phân loại, tra cứu chữ Hán. Ngoài ra, chúng còn giúp người học hiểu sâu hơn về cấu trúc và ý nghĩa của từng ký tự. Trong các cuốn từ điển chữ Hán qua các thời kỳ, chữ viết thường được nhóm lại theo từng bộ thủ. Nhờ đó, việc tìm kiếm và hiểu ý nghĩa của chữ Hán dựa vào bộ thủ trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn. Bộ thủ tiếng Trung là những yếu tố cơ bản tạo nên chữ Hán trong tiếng Trung Quốc Ví dụ về bộ thủ trong tiếng trung: Mẹ: 妈妈 /Māma/ Chị gái: 姐姐 /Jiějie/ Em gái: 妹妹 /Mèimei/ Cô ấy: 她 /Tā/ Những chữ này đều có chung bộ Nữ: 女 /nǚ/, thể hiện mối liên quan đến người phụ nữ hoặc con gái. Ý nghĩa và công dụng của bộ thủ tiếng Trung Ý nghĩa  Hệ thống 214 bộ thủ tiếng Trung mang lại nhiều lợi ích thiết thực trong việc học Hán ngữ như sau: Dễ dàng tra cứu chữ Hán: Nhờ vào bộ thủ, người học có thể tra cứu ý nghĩa chữ Hán nhanh chóng. Ví dụ, các từ như 妈妈 (mẹ), 姐姐 (chị gái), 妹妹 (em gái), 她 (cô ấy) đều có chung bộ Nữ: 女 /nǚ/, thể hiện rằng những từ này liên quan đến phụ nữ. Hỗ trợ ghi nhớ cách viết: Bộ thủ trong tiếng Trung giúp người học dễ dàng ghi nhớ và viết đúng, đủ nét. Đồng thời, ý nghĩa của một chữ Hán có thể được suy luận từ các bộ thủ cấu thành. Ví dụ: Bộ Mộc 木 /mù/ (ý chỉ một cái cây)  林 /lín/ (rừng, với hai cây ghép lại) 森 /sēn/ (rừng rậm, với ba cây đứng cạnh nhau). Dự đoán cách phát âm: Cách phát âm chữ Hán có thể đoán được thông qua bộ thủ. Ví dụ: Với bộ Thanh 青 /qīng/, các từ chứa bộ này thường có âm "qing" với thanh điệu khác nhau, như 请 /qǐng/ (mời), 清 /qīng/ (trong suốt), 情 /qíng/ (tình cảm), 晴 /qíng/ (trời nắng). Bộ thủ không chỉ hỗ trợ người học dễ dàng ghi nhớ tiếng Trung hơn mà còn hỗ trợ phân loại chữ Hán trở nên khoa học và có hệ thống hơn Công dụng 214 bộ thủ tiếng Trung đóng vai trò quan trọng trong việc phân loại chữ Hán. Dựa vào các bộ thủ, quá trình biên soạn từ điển chữ Hán trở nên khoa học và có hệ thống hơn. Ngoài ra, bộ thủ còn có công dụng biểu thị ý nghĩa của chữ, giúp người học suy ra nội dung gốc. Một số ví dụ: Chữ 看 (Khán): Nghĩa là nhìn. Chữ này gồm bộ Thủ 手 (tay) bên trên và bộ Mục 目 (mắt) bên dưới, gợi ý hình ảnh bàn tay che mắt để nhìn rõ hơn. Chữ 柏 (Bách): Nghĩa là một loại cây gỗ. Chữ này có bộ Mộc 木 (cây) bên trái và chữ Bạch 白 (trắng) bên phải, ám chỉ đặc điểm liên quan đến cây gỗ. Không chỉ giới hạn trong tiếng Trung, 214 bộ thủ còn được sử dụng để gợi nghĩa trong chữ Nôm của người Việt, mang đến giá trị ứng dụng đa dạng và lâu dài. Thứ tự và vị trí các bộ thủ trong tiếng Trung Thứ tự của các bộ thủ tiếng Trung được sắp xếp dựa trên số nét, từ đơn giản đến phức tạp. Bộ thủ đơn giản nhất chỉ có một nét, trong khi những bộ thủ phức tạp nhất có thể lên tới 17 nét. Theo thời gian, số lượng bộ thủ đã thay đổi, nhưng ngày nay, 214 bộ thủ thông dụng vẫn được công nhận. Những bộ thủ này được rút ra từ các nguồn như Khang Hy tự điển (1716), Trung Hoa đại tự điển (1915) và Từ hải (1936). Thứ tự của bộ thủ trong tiếng Trung được sắp xếp dựa trên số nét, từ đơn giản đến phức tạp Vị trí của bộ thủ trong chữ Hán không cố định mà thay đổi tùy theo từng chữ. Dưới đây là các vị trí thường gặp: Bên trái: 略 (lược): Gồm bộ 田 (điền) và 各 (các). Bên phải: 期 (kỳ): Gồm bộ 月 (nguyệt) và 其 (kỳ). Trên: 苑 (uyển): Gồm bộ 艸 (thảo) và 夗 (uyển) hoặc trong chữ 男 (nam): Gồm bộ 田 (điền) và 力 (lực). Dưới: 志 (chí): Gồm bộ 心 (tâm) và 士 (sĩ). Trên và dưới:亘 (tuyên): Gồm bộ 二 (nhị) và 日 (nhật). Giữa: 昼 (trú): Gồm bộ 日 (nhật) ở giữa, 尺 (xích) ở trên, và 一 (nhất) ở dưới. Góc trên bên trái: 房 (phòng): Gồm bộ 戸 (hộ) và 方 (phương). Góc trên bên phải: 式 (thức): Gồm bộ 弋 (dặc) và 工 (công). Góc dưới bên trái: 起 (khởi): Gồm bộ 走 (tẩu) và 己 (kỷ). Đóng khung: 国 (quốc): Gồm bộ 囗 (vi) và 玉 (ngọc). Khung mở bên dưới: 間 (gian): Gồm bộ 門 (môn) và 日 (nhật). Khung mở bên trên: 凷 (khối): Gồm bộ 凵 (khảm) và 土 (thổ). Khung mở bên phải: 医 (y): Gồm bộ 匚 (phương) và 矢 (thỉ). Trái và phải: 街 (nhai): Gồm bộ 行 (hành) và 圭 (khuê). Tổng hợp 214 bộ thủ tiếng Trung đầy đủ Hệ thống 214 bộ thủ tiếng Trung được chia thành các nhóm dựa trên số lượng nét, từ đơn giản đến phức tạp. Việc phân loại theo số nét không chỉ giúp người học dễ dàng ghi nhớ mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc tra cứu từ điển và hiểu ý nghĩa chữ Hán. Dưới đây, chúng tôi sẽ giới thiệu chi tiết các bộ thủ tiếng Trung, bắt đầu từ nhóm 1 nét đến nhóm 17 nét. Bộ thủ 1 nét Nhóm bộ thủ đơn giản nhất chỉ có 1 nét, là cơ sở hình thành các chữ Hán cơ bản. Tuy số nét ít nhưng chúng đóng vai trò quan trọng trong việc cấu tạo nên nhiều chữ phức tạp hơn. STT Bộ thủ Tên bộ thủ Phiên âm Ý nghĩa 1 一 Nhất yi Số một 2 〡 Cổn gǔn Nét sổ 3 丶 Chủ zhǔ Điểm, chấm 4 丿 Phiệt piě Nét sổ xiên qua trái 5 乙 Ất yǐ Vị trí thứ hai trong thiên can 6 亅 Quyết jué Nét sổ có móc Bộ thủ 2 nét Bộ thủ 2 nét là nhóm có mức độ phổ biến cao, thường xuất hiện trong các chữ Hán liên quan đến ý nghĩa nền tảng, dễ học và dễ ghi nhớ. STT Bộ thủ Tên bộ thủ Phiên âm Ý nghĩa 7 二 Nhị ér Số hai 8 亠 Đầu tóu Không có ý nghĩa 9 人 (亻) Nhân rén Người 10 儿 Nhi ér Trẻ con 11 入 Nhập rù Vào 12 八 Bát bā Số tám 13 冂 Quynh jiǒng Vùng biên giới xa, hoang địa 14 冖 Mịch mì Trùm khăn lên 15 冫 Băng bīng Nước đá 16 几 Kỷ jī Ghế dựa 17 凵 Khảm kǎn Há miệng 18 刀 (刂) Đao dāo Con dao, cây đao (vũ khí) 19 力 Lực lì Sức mạnh 20 勹 Bao bā Bao bọc 21 匕 Chủy bǐ Cái thìa (cái muỗng) 22 匚 Phương fāng Tủ đựng 23 匸 Hệ xǐ Che đậy, giấu diếm 24 十 Thập shí Số mười 25 卜 Bốc bǔ Xem bói 26 卩 Tiết jié Đốt tre 27 厂 Hán hàn Sườn núi, vách đá 28 厶 Khư, tư sī Riêng tư 29 又 Hựu yòu Lại nữa, một lần nữa Bộ thủ 2 nét có tính phổ biến cao và được ứng dụng cao trong các từ tiếng Hán Bộ thủ 3 nét Nhóm bộ thủ 3 nét mở rộng hơn về sự đa dạng, cung cấp thêm các hình thái và ý nghĩa đặc trưng trong hệ thống chữ Hán. STT Bộ thủ Tên bộ thủ Phiên âm Ý nghĩa 30 囗 Khẩu kǒu Cái miệng 31 囗 Vi wéi Vây quanh 32 土 Thổ tǔ Đất  33 士 Sĩ shì Kẻ sĩ 34 夂 Tuy sūi Đi chậm 35 夊 Truy zhǐ Đến sau 36 夕 Tịch xì Đêm tối 37 大 Đại dà To lớn 38 女 Nữ nǚ Nữ giới, con gái, đàn bà 38 子 Tử zǐ Con, tiếng tôn xưng là “Thầy, ngài” 40 宀 Miên mián Mái nhà, mái che 41 寸 Thốn cùn Đơn vị đo chiều dài tấc 42 小 Tiểu xiǎo Nhỏ bé 43 尢 Uông wāng Yếu đuối 44 尸  Thi shī Xác chết, thây ma 45 屮 Triệt chè Mầm non 46 山 Sơn shān Núi non 47 川、巛 Xuyên chuān Sông ngòi 48 工 Công gōng Người thợ, công việc 49 己 Kỷ jǐ Bản thân mình 50 巾 Cân jīn Cái khăn 51 干 Can gān Thiên can, can dự 52 幺 Yêu yāo Nhỏ nhắn 53 广 Nghiễm ān Mái nhà 54 廴 Dẫn yǐn Bước dài 55 廾 Củng gǒng Chắp tay 56 弋 Dặc yì Bắn, chiếm lấy 57 弓 Cung gōng Cái cung (để bắn tên) 58 彐 Kệ jì Đầu con nhím 59 彡 Sam shān Lông tóc dài 60 彳 Xích chì Bước chân trái Bộ thủ 4 nét Các bộ thủ 4 nét bắt đầu thể hiện sự phức tạp hơn, là nền tảng cho việc hình thành những chữ mang ý nghĩa cụ thể trong nhiều lĩnh vực khác nhau. STT Bộ thủ Tên bộ thủ Phiên âm Ý nghĩa 61 心 (忄) Tâm xīn Quả tim, tâm trí, tấm lòng 62 戈 Qua gē Cây qua (thứ binh khí dài) 63 户 Hộ hù Cửa một cánh 64 手 (扌) Thủ shǒu Tay 65 支 Chi zhī Cành nhánh 66 攴 (攵) Phộc pù Đánh khẽ 67 文 Văn wén Nét vằn 68 斗 Đẩu dōu Cái đấu để đong 69 斤 Cân jīn Cái búa, rìu 70 方 Phương fāng Vuông 71 无(旡) Vô wú Không 72 日 Nhật rì Ngày, mặt trời 73 曰 Viết yuē Nói rằng 74 月 Nguyệt yuè Tháng, mặt trăng 75 木 Mộc mù Gỗ. cây cối 76 欠 Khiếm qiàn Khiếm khuyết, thiếu vắng 77 止 Chỉ zhǐ Dừng lại 78 歹 Đãi dǎi Xấu xa, tệ hại 79 殳  Thù shū Binh khí dài 80 毋 Vô wú Chớ, đừng 81 比 Tỷ bǐ So sánh 82 毛 Mao máo Lông 83 氏 Thị shì Họ 84 气 Khí qì Hơi nước 85 水(氵、氺) Thủy shǔi Nước 86 火 (灬) Hỏa huǒ Lửa 87 爪 Trảo zhǎo Móng vuốt cầm thú 88 父 Phụ fù Cha 89 爻 Hào yáo Hào âm, hào dương (Kinh dịch) 90 爿(丬) Tường qiáng Mảnh gỗ, cái giường 91 片 Phiến piàn Mảnh, tấm, miếng 92 牙 Nha yá Răng 93 牛(牜 Ngưu níu Trâu 94 犬 (犭) Khuyển quǎn Con chó Cách viết bộ thủ 4 nét trong tiếng Trung Bộ thủ 5 nét Nhóm bộ thủ 5 nét nằm ở mức trung bình về độ phức tạp, thường gặp trong nhiều chữ Hán mang ý nghĩa miêu tả hoặc biểu thị sự vật, hiện tượng quen thuộc trong cuộc sống. Các bộ thủ này giúp người học dễ dàng liên kết và ghi nhớ thông qua các nét đơn giản nhưng đầy ý nghĩa. STT Bộ thủ Tên bộ thủ Phiên âm Ý nghĩa 95 玄   xuán Màu đen huyền bí 96 玉   yù Đá quý, ngọc quý 97 瓜   guā Quả dưa 98 瓦   wǎ Ngói 99 甘   gān Ngọt 100 生   shēng Sinh sôi, nảy nở 101 用   yòng Dùng 102 田   tián Ruộng 103 疋( 匹)    pǐ Đơn vị đo chiều dài, tấm (vải) 104 疒   nǐ Bệnh tật 105 癶   bǒ Gạt ngược lại, trở lại 106 白   bái Màu trắng 107 皮   pí Da 108 皿   mǐn Bát dĩa 109 目(罒)   mù Mắt 110 矛   máo Cây giáo để đâm 111 矢    shǐ Cây tên, mũi tên 112 石   shí Đá 113 示 (礻)    shì Chỉ thị; thần đất 114 禸   róu Vết chân, lót chân 115 禾    hé Lúa 116 穴   xué Hang, hang lỗ 117 立   lì Đứng, thành lập Bộ thủ 6 nét Với 6 nét, các bộ thủ này đã mang tính phức tạp đáng kể, đòi hỏi sự tập trung cao hơn trong việc ghi nhớ và nhận diện. STT Bộ thủ Tên bộ thủ Phiên âm Ý nghĩa 118 竹 Trúc zhú Tre trúc 119 米 Mễ mǐ Gạo 120 糸 (糹, 纟)  Mịch mì Sợi tơ nhỏ 121 缶 Phẫu fǒu Đồ sành 122 网(, 罓) Võng wǎng Cái lưới 123 羊 Dương yáng Con dê 124 羽 (羽) Vũ yǚ Lông vũ 125 老 Lão lǎo Già 126 而  Nhi ér Mà, và 127 耒  Lỗi lěi Cái cày 128 耳 Nhĩ ěr Lỗ tai 129 聿 Duật yù Cây bút 130 肉 Nhục ròu Thịt 131 臣 Thần chén Bầy tôi 132 自 Từ zì Tự bản thân, kể từ 133 至 Chí zhì Đến 134 臼 Cữu jiù Cái cối giã gạo 135 舌 Thiệt shé Cái lưỡi 136 舛 Suyễn chuǎn Sai lầm 137 舟 Chu zhōu Cái thuyền 138 艮 Cấn gèn quẻ Cấn trong kinh dịch, dừng, bền cứng 139 色 Sắc sè Màu sắc, dáng vẻ, nữ sắc 140 艸 (艹) Thảo sè Cỏ 141 虍 Hổ hū Vặn, vện của chú hổ 142 虫  Trùng chóng Sâu bọ 143 血  Huyết xuè Máu 144 行  Hành xíng Đi, thi hành, làm được 145 衣(衤) Y yī Áo 146 襾 Á yà Che đậy, úp lên Bộ thủ 7 nét Nhóm bộ thủ 7 nét không chỉ phong phú về ý nghĩa mà còn thể hiện những đặc điểm tinh tế trong cấu trúc chữ Hán. STT Bộ thủ Tên bộ thủ Phiên âm Ý nghĩa 147 見(见) Kiến jiàn Trông thấy 148 角 Giác jué Góc, sừng thú 149 言 Ngôn yán Nói 150 谷 Cốc gǔ Khe nước chảy giữa hai núi, thung lũng 151 豆  Đậu dòu Hạt đậu, cây đậu 152 豕 Thỉ shǐ Con heo, con lợn 153 豸 Trãi zhì Loài sâu không chân 154 貝 (贝) Bối bèi Vật báu. kho báu 155 赤 Xích chì Màu đỏ 156 走(赱) Tẩu zǒu Đi, chạy 157 足 Túc zú Chân, đầy đủ 158 身 Thân shēn Thân thể, thân mình 159 車 (车)  Xa chē Chiếc xe 160 辛 Tân xīn Cay 161 辰 Thần chén Nhật, nguyệt, tinh, tháng (12 chi) 162 辵(辶) Sước chuò Chợt bước đi, chợt dừng lại 163 邑(阝) Ấp yì Vùng đất, đất phong cho quan 164 酉 Dậu yǒu Một trong 12 địa chỉ 165 釆 Biện biàn Phân biệt 166 里  Lý lǐ Dặm, làng xóm Hướng cách viết chữ Lý trong tiếng Trung Bộ thủ 8 nét Bộ thủ 8 nét nằm ở mức trung bình về độ phức tạp, thường được sử dụng để cấu tạo nên các chữ có ý nghĩa liên quan đến hành động hoặc trạng thái. STT Bộ thủ Tên bộ thủ Phiên âm Ý nghĩa 167 金 Kim jīn Chỉ các kim loại nói chung, vàng 168 長 (镸 , 长) Trường cháng Dài, lớn (tăng trưởng) 169 門 (门) Môn mén Cửa hai cánh 170 阜 (阝- ) Phụ fù Đống đất, gò đất 171 隶 Đãi dài Kịp, đến kịp 172 隹 Truy, chuy zhuī Chim non 173 雨 Vũ yǔ Mưa 174 青 (靑) Thanh qīng Màu xanh 175 非 Phi fēi Không Bộ thủ 9 nét Bộ thủ 9 nét đánh dấu sự gia tăng về độ phức tạp, thường xuất hiện trong các chữ Hán mang ý nghĩa liên quan đến thiên nhiên, hành động hoặc trạng thái.  STT Bộ thủ Tên bộ thủ Phiên âm Ý nghĩa 176 面 (靣) Diện miàn Mặt, bề mặt 177 革 Cách gé Da thú, thay đổi 178 韋 (韦) Vi wéi Da đã thuộc rồi 179 韭 Phỉ, cửu jiǔ Rau hẹ 180 音 Âm yīn Âm thanh, tiếng 181 頁(页) Hiệt yè Đầu, trang giấy 183 風(凬, 风) Phong fēng Gió 183 飛 (飞 ) Phi fēi Bay 184 食 (飠, 饣 ) Thực shí Ăn 185 首 Thủ shǒu Đầu 186 香 Hương xiāng Mùi thơm 187 馬 (马) Mã mǎ Con ngựa 188 骨 Cốt gǔ Xương 189 高 Cao gāo Cao 190 髟 Bưu, tiêu biāo Tóc dài 191 鬥 (斗) Đấu dòu Đánh nhau 192 鬯 Sưởng chàng Ủ rượu nếp 193 鬲 Cách gé Nồi, chõ 194 鬼 Quỷ gǔi Con quỷ Bộ thủ 11 nét Nhóm bộ thủ 11 nét bắt đầu cho thấy sự tỉ mỉ và chi tiết hơn trong việc ghép chữ, là phần không thể thiếu trong hệ thống chữ Hán phong phú. STT Bộ thủ Tên bộ thủ Phiên âm Ý nghĩa 195 魚 (鱼) Ngư yú Con cá 196 鳥(鸟) Điểu niǎo Con chim 197 鹵 Lỗ lǔ Đất mặn 198 鹿 Lộc lù con hươu 199 麥 (麦) Mạch mò Lúa mạch 200 麻 Ma má Cây gai Bộ thủ 12 nét Bộ thủ 12 nét nằm trong nhóm có độ phức tạp trung bình cao. Các bộ thủ này thường được sử dụng trong các chữ Hán biểu thị những khái niệm hoặc đối tượng cụ thể, yêu cầu người học phải nắm vững cấu trúc chữ để phân biệt và ghi nhớ dễ dàng hơn. STT Bộ thủ Tên bộ thủ Phiên âm Ý nghĩa 201 黃 Hoàng huáng Màu vàng 202 黍  Thử shǔ Lúa nếp 203 黑 Hắc hēi Màu đen 204 黹 Chỉ zhǐ May áo, khâu vá Thông thường các bộ thủ nhiều nét thường phức tạp hơn và ít hơn Bộ thủ 13 nét Bộ thủ 13 nét đại diện cho sự tinh tế trong việc biểu đạt ý nghĩa của chữ Hán, với mức độ chi tiết và đa dạng cao. STT Bộ thủ Tên bộ thủ Phiên âm Ý nghĩa 205 黽 Mãnh mǐn Loài bò sát 206 鼎 Đỉnh dǐng Cái đỉnh 207 鼓 Cổ gǔ Cái trống 208 鼠 Thử shǔ Con chuột Bộ thủ 14 nét Bộ thủ 14 nét thuộc nhóm các bộ thủ phức tạp, thường thấy trong những chữ Hán biểu đạt các khái niệm trừu tượng hoặc các sự vật mang tính chi tiết cao. STT Bộ thủ Tên bộ thủ Phiên âm Ý nghĩa 209 鼻 Tỵ bí Cái mũi 210 齊 (斉 , 齐) Tề qí Bằng nhau Bộ thủ 15 nét Nhóm bộ thủ 15 nét đòi hỏi người học cần có kỹ năng nhận diện tốt, bởi chúng xuất hiện trong nhiều chữ Hán mang tính phức tạp cao. STT Bộ thủ Tên bộ thủ Phiên âm Ý nghĩa 211 齒(齿, 歯 ) Xỉ chǐ Răng Bộ thủ 16 nét Với 16 nét, các bộ thủ trong nhóm này là minh chứng cho sự sáng tạo và phong phú trong hệ thống chữ Hán. STT Bộ thủ Tên bộ thủ Phiên âm Ý nghĩa 212 龍(龙 )  Long lóng Con rồng 213 龜 (亀, 龟 ) Quy guī Con rùa Bộ thủ 17 nét Là nhóm phức tạp nhất, bộ thủ 17 nét yêu cầu sự tập trung và kiên trì để học và ghi nhớ, nhưng một khi nắm vững, bạn sẽ hiểu sâu hơn về ý nghĩa chữ Hán. STT Bộ thủ Tên bộ thủ Phiên âm Ý nghĩa 214 龠 Dược yuè Sáo ba lỗ Tổng kết Nắm vững 214 bộ thủ tiếng Trung là chìa khóa để hiểu và học tốt chữ Hán. Mỗi bộ thủ không chỉ giúp phân loại mà còn mang ý nghĩa riêng biệt, hỗ trợ tối đa trong việc phân tích cấu trúc từ vựng. Hy vọng bài viết đã cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết, giúp bạn học tập hiệu quả và chinh phục tiếng Trung dễ dàng hơn.
16/01/2025
26 Lượt xem
HSK là gì? Những điều cần biết về kỳ thi và chứng chỉ HSK
HSK là gì? Những điều cần biết về kỳ thi và chứng chỉ HSK HSK là chứng chỉ đánh giá năng lực tiếng Trung phổ biến nhất hiện nay với 6 cấp độ từ cơ bản đến nâng cao. Việc sở hữu chứng chỉ HSK không chỉ giúp bạn chứng minh khả năng ngôn ngữ mà còn mở ra nhiều cơ hội trong học tập và làm việc. Sau đây, Unica sẽ chia sẻ HSK là gì? Những điều cần biết về kỳ thi và chứng chỉ HSK. Cùng tìm hiểu ngay. HSK là gì? HSK là viết tắt của cụm từ Hanyu Shuiping Kaoshi (汉语水平考试), tức Kỳ thi năng lực Hán ngữ quốc tế. Đây là kỳ thi tiêu chuẩn nhằm đánh giá trình độ tiếng Trung của người học là người nước ngoài, do Trung tâm Khảo thí Hán ngữ Quốc tế (CTHKHQT) trực thuộc Bộ Giáo dục Trung Quốc tổ chức. Từ năm 2021, khi đăng ký thi HSK, bạn cần thi kèm thêm chứng chỉ HSKK (Hanyu Shuiping Kouyu Kaoshi - 汉语水平口语考试), tức kỳ thi đánh giá năng lực khẩu ngữ. HSKK tập trung vào kỹ năng nói, được chia thành 3 cấp độ với yêu cầu điểm đỗ là từ 60 điểm trở lên: HSKK Sơ cấp. HSKK Trung cấp. HSKK Cao cấp. Quy định về việc thi HSKK kèm HSK như sau: HSK 1-2: Không cần thi kèm HSKK. HSK 3: Thi kèm HSKK Sơ cấp. HSK 4: Thi kèm HSKK Trung cấp. HSK 5-6: Thi kèm HSKK Cao cấp HSK là Kỳ thi năng lực Hán ngữ quốc tế dành cho người học là người nước ngoài Kể từ tháng 11/2022, hệ thống HSK đã có sự thay đổi đáng kể khi mở rộng từ 6 cấp độ lên 9 cấp độ, trong đó: HSK cấp độ 7-9: Áp dụng cho đối tượng học tiếng Trung ở trình độ chuyên sâu như ngôn ngữ thứ hai. Đối tượng bao gồm sinh viên chương trình Thạc sĩ, Tiến sĩ tại Trung Quốc, sinh viên chuyên ngành Hán ngữ từ các quốc gia khác, hoặc những người sử dụng tiếng Trung trong nghiên cứu học thuật, giao lưu kinh tế, văn hóa và khoa học kỹ thuật. Tuy nhiên, HSK cấp độ 1-6 hiện tại vẫn giữ nguyên và tiếp tục có hiệu lực trong khoảng 2-3 năm tới. 4 Lợi thế khi có chứng chỉ HSK Kỳ thi HSK không chỉ là một chứng chỉ đánh giá năng lực tiếng Trung mà còn mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong học tập, công việc và cuộc sống. Dưới đây là những lý do bạn nên tham gia kỳ thi HSK: Miễn thi ngoại ngữ trong kỳ thi tốt nghiệp THPT: Theo khoản 1, Điều 32, Thông tư số 04/2017/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo, học sinh THPT sở hữu chứng chỉ HSK3 trở lên sẽ được miễn thi bài thi ngoại ngữ và được quy đổi 10 điểm cho bài thi này trong kỳ thi xét công nhận tốt nghiệp THPT. Miễn thi ngoại ngữ trong một số trường đại học: Đối với sinh viên đại học, nếu bạn có chứng chỉ HSK phù hợp, bạn có thể được miễn thi môn ngoại ngữ nếu trường không bắt buộc học tiếng Anh hoặc yêu cầu ngoại ngữ 2. Ngoài ra, nó còn đảm bảo tốt nghiệp đúng hạn nếu trường có yêu cầu về chứng chỉ ngoại ngữ khi ra trường. Một số lợi thế khi sở hữu chứng chỉ HSK tiếng Trung Điều kiện cần để du học Trung Quốc và Đài Loan: Nếu bạn có ý định du học Trung Quốc hoặc Đài Loan, chứng chỉ HSK (hoặc TOCFL đối với Đài Loan) là yêu cầu bắt buộc. Để xin học bổng, bạn cần đạt điểm thi HSK cao, bởi các chương trình học bổng thường ưu tiên những ứng viên có trình độ tiếng Trung tốt. Đối với cấp bậc đại học với chứng chỉ HSK4. cấp bậc thạc sĩ yêu cầu chứng chỉHSK5, còn bậc tiến sĩ yêu cầu HSK6. Mở rộng cơ hội việc làm: Chứng chỉ HSK là một lợi thế cạnh tranh lớn khi bạn ứng tuyển vào các công việc yêu cầu sử dụng tiếng Trung. Một số số lợi ích như là tiêu chuẩn đánh giá năng lực tiếng Trung mà doanh nghiệp yêu cầu, tăng cơ hội thăng tiến trong các lĩnh vực ngoại thương, du lịch, giáo dục, xuất nhập khẩu,.. Chứng chỉ tiếng Trung HSK có bao nhiêu cấp bậc? Chứng chỉ HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) là bài kiểm tra năng lực tiếng Trung chuẩn hóa quốc tế, được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung của người nước ngoài. HSK hiện có 6 cấp độ cơ bản và đã mở rộng lên 9 cấp độ từ năm 2022. Cấp độ HSK 1 (Cấp độ) HSK 1 là cấp độ khởi đầu, tập trung vào khoảng 150 từ vựng cơ bản và các cấu trúc ngữ pháp đơn giản. Người học có thể hiểu và sử dụng những câu hỏi, câu khẳng định cơ bản như "你好吗?" (Bạn khỏe không?) hoặc "我是学生" (Tôi là học sinh). Ở cấp độ này cần nắm người học cần đáp ứng các yêu cầu sau: Nắm được 150 từ vựng cơ bản. Ngữ pháp cơ bản với những câu đơn giản chủ ngữ - động từ - tân ngữ. Chứng chỉ HSK 1 là cấp độ dành cho người mới bắt đầu học tiếng Trung Cấp độ HSK 2 (Cấp độ 2) Tiếp theo, HSK 2 mở rộng vốn từ lên 300 từ vựng, cho phép giao tiếp đơn giản trong các tình huống quen thuộc. Người học sẽ sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn như câu ghép và các phó từ như "很" (rất) và "也" (cũng). Ví dụ: "我喜欢吃苹果" (Tôi thích ăn táo). Ở cấp độ này cần nắm người học cần đáp ứng các yêu cầu sau: Nắm được 300 từ vựng. Ngữ pháp các câu ghép, các phó từ chỉ mức độ như 很 (rất), 也 (cũng). Chứng chỉ HSK yêu cầu người học giao tiếp đơn giản trong các tình huống quen thuộc Cấp độ HSK 3 (Cấp độ 3) Ở cấp độ HSK 3, lượng từ vựng được mở rộng lên khoảng 600 từ, khả năng giao tiếp cũng được nâng cao với các cấu trúc câu phức tạp hơn. Người học có thể diễn đạt các tình huống quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, học tập và công việc. Ví dụ: "我昨天去了图书馆" (Hôm qua tôi đã đi thư viện). Ở cấp độ này cần nắm người học cần đáp ứng các yêu cầu sau: Nắm được 600 từ vựng. Ngữ pháp thành thục các các thì và câu phức có nhiều mệnh đề. Chứng chỉ HSK 3 yêu cầu người dùng có thể giao tiếp nâng cao được với những cấu trúc phức tạp Cấp độ HSK 4 (Cấp độ 4) HSK 4 yêu cầu khoảng 1200 từ vựng, tập trung vào các chủ đề rộng hơn như văn hóa, xã hội. Người học có thể thảo luận các chủ đề phức tạp và viết các đoạn văn ngắn với cấu trúc nâng cao. Ví dụ: "这个问题非常复杂,需要仔细分析" (Vấn đề này rất phức tạp, cần phải phân tích kỹ lưỡng). Ở cấp độ này cần nắm người học cần đáp ứng các yêu cầu sau: Nắm được 1200 từ vựng. Yêu cầu ngữ pháp phải sử dụng được các câu phức tạp, khả năng viết đoạn văn ngắn. Chứng chỉ HSK 4 mở rộng ra các chủ đề văn hóa, xã hội, đòi hỏi người học phải thảo luận được với các chủ đề phức tạp Cấp độ HSK 5 (Cấp độ 5) HSK 5 là cấp độ nâng cao với khoảng 2500 từ vựng, đòi hỏi khả năng đọc hiểu các văn bản dài, tạp chí và báo chí tiếng Trung. Người học có thể viết bài luận ngắn và thảo luận chuyên sâu bằng tiếng Trung. Ví dụ: "由于全球化的影响,许多文化开始相互融合" (Do ảnh hưởng của toàn cầu hóa, nhiều nền văn hóa bắt đầu hòa nhập với nhau). Ở cấp độ này cần nắm người học cần đáp ứng các yêu cầu sau: Nắm được 2500 từ vựng. Yêu cầu khả năng giao tiếp nâng cao, phân tích được các văn bản dài. HSK 5 là cấp độ nâng cao với khoảng 2500 từ vựng, đòi hỏi người học đọc hiểu được các loại văn bản dài Cấp độ HSK 6 (Cấp độ 6) HSK 6 là cấp độ cao nhất trong hệ thống cũ, yêu cầu khoảng 5000 từ vựng. Người học có thể giao tiếp thành thạo như người bản ngữ, đọc hiểu các văn bản học thuật và viết các bài phân tích chuyên sâu. Ví dụ: "随着科技的发展,人类的生活方式发生了巨大的变化" (Với sự phát triển của công nghệ, cách sống của con người đã thay đổi đáng kể). Nắm được 5000 từ. Yêu cầu thành thạo như người bản ngữ, khả năng viết luận học thuật phức tạp. HSK 6 là cấp độ cao nhất trong hệ thống cũ, yêu cầu người học phải thành thạo như người bản xứ Từ tháng 11/2022, hệ thống HSK đã mở rộng lên 9 cấp độ, trong đó HSK 7 đến HSK 9 được thiết kế cho người học trình độ cao, có nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong môi trường học thuật và chuyên ngành. Hiện tại, các cấp độ mới này chỉ được tổ chức thi trên máy tính và chưa áp dụng thi trên giấy. Tuy nhiên, hệ thống 6 cấp độ cũ vẫn còn hiệu lực trong 2-3 năm tới, tạo điều kiện cho người học tiếp tục sử dụng chứng chỉ hiện tại. Ngoài HSK, hệ thống chứng chỉ còn có HSKK (Hanyu Shuiping Kouyu Kaoshi), tập trung đánh giá kỹ năng nói tiếng Trung. HSKK gồm ba cấp độ: Sơ cấp, Trung cấp và Cao cấp. HSKK Sơ cấp đánh giá khả năng giao tiếp cơ bản, Trung cấp yêu cầu thảo luận các chủ đề quen thuộc, trong khi HSKK Cao cấp tập trung vào khả năng diễn đạt trôi chảy trong các tình huống chuyên môn và học thuật. Từ năm 2021, HSK 3 trở lên yêu cầu bắt buộc phải thi kèm HSKK. Các địa điểm thi HSK và hình thức thi HSK Địa điểm thi HSK Tại Việt Nam, kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung HSK được tổ chức tại nhiều địa điểm nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho thí sinh ở các vùng miền khác nhau. Dưới đây là thông tin chi tiết về các địa điểm thi HSK uy tín tại Việt Nam, bao gồm số điện thoại và địa chỉ cụ thể để bạn có thể liên hệ và đăng ký thi một cách dễ dàng. Đại học Thành Đông là một trong những trung tâm tổ chức thi HSK tại miền Bắc. Thí sinh có thể liên hệ qua số điện thoại 098 627 0395 hoặc đến trực tiếp tại tầng 3, tòa B, Trường Đại học Thành Đông, số 3 Vũ Công Đán, Tứ Minh, Hải Dương để được tư vấn chi tiết. Đây là địa điểm phù hợp cho các thí sinh ở khu vực Hải Dương và các tỉnh lân cận. Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội là trung tâm thi HSK uy tín với số lượng thí sinh đăng ký lớn mỗi năm. Trung tâm tọa lạc tại đường Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội. Để biết thêm thông tin chi tiết, bạn có thể liên hệ qua số điện thoại 096 884 2383. Với cơ sở vật chất hiện đại, đây là lựa chọn hàng đầu cho các thí sinh khu vực Hà Nội và miền Bắc. Viện Khổng Tử – Trường Đại học Hà Nội cũng là địa điểm tổ chức kỳ thi HSK chuyên nghiệp. Thí sinh có thể đến trực tiếp Văn phòng tầng 1, nhà D3, Trường Đại học Hà Nội hoặc gọi qua số điện thoại 0869 651 828 để được hỗ trợ. Viện Khổng Tử là trung tâm thi đạt chuẩn, đảm bảo chất lượng và quy trình tổ chức theo đúng yêu cầu quốc tế. Hiện nay tại Việt Nam có nhiều cơ sở thi HSK để thuận tiện cho học sinh trên toàn quốc có thể tham gia thi Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế là địa điểm thi HSK tiêu biểu tại miền Trung. Địa chỉ tổ chức thi tại Khoa Trung, phòng A.I.2, Nhà A, Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế. Số điện thoại liên hệ: 0985 148 151. Với vị trí thuận lợi, đây là trung tâm phù hợp cho thí sinh khu vực Thừa Thiên Huế và các tỉnh lân cận. Trung tâm Huấn luyện và Khảo thí Duy Tân LTC tại Đà Nẵng cũng tổ chức kỳ thi HSK với cơ sở vật chất hiện đại. Thí sinh có thể đăng ký thi tại Trung tâm LTC Đại học Duy Tân, tầng 5, 254 Nguyễn Văn Linh (209 Phan Thanh), Đà Nẵng hoặc liên hệ qua số điện thoại 0236 365 0001. Đại học Sư phạm TP. HCM là trung tâm tổ chức thi HSK uy tín tại miền Nam. Địa điểm tổ chức thi tại phòng A410, dãy nhà A, Khoa Trung, Đại học Sư phạm TP.HCM, số 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, TP.HCM. Thí sinh có thể liên hệ qua số điện thoại 0908 77 92 77 hoặc 0946 141 151 để được tư vấn chi tiết về lịch thi và thủ tục đăng ký. Hình thức thi HSK Kỳ thi HSK hiện nay có hai hình thức thi phổ biến là thi trên giấy và thi trên máy tính. Cả hai hình thức này đều có nội dung, thời gian và cấu trúc bài thi giống nhau. Tuy nhiên, để lựa chọn hình thức thi phù hợp, thí sinh cần hiểu rõ ưu và nhược điểm của từng loại. Thi HSK trên giấy Thi HSK trên giấy là phương thức truyền thống, trong đó đề thi và các câu hỏi được in sẵn trên giấy. Điều này giúp thí sinh dễ dàng theo dõi toàn bộ nội dung bài thi một cách tổng quan và có thể nhanh chóng đối chiếu thông tin trong phần nghe. Việc điền đáp án cũng trở nên trực quan và tiện lợi hơn. Tuy nhiên, hạn chế lớn nhất là chất lượng âm thanh của phần thi nghe. Do phòng thi thường rộng và loa phát đặt ở phía đầu phòng, âm thanh có thể không rõ ràng, ảnh hưởng đến khả năng nghe hiểu. Ngoài ra, trong phần thi viết, nếu thí sinh không nhớ chính xác cách viết chữ Hán, việc viết tay có thể gây khó khăn đáng kể. Hiện nay, người học có thể lựa chọn thi HSK trên giấy hoặc trên máy tính  Thi HSK trên máy tính Thi HSK trên máy tính (hay còn gọi là thi online) là hình thức thi hiện đại, trong đó thí sinh làm bài trực tiếp trên máy tính. Một ưu điểm nổi bật của hình thức này là thí sinh được trang bị tai nghe cá nhân, đảm bảo chất lượng âm thanh tốt và rõ ràng trong phần thi nghe. Ở phần viết, thí sinh chỉ cần nhớ phiên âm, bộ gõ tiếng Trung trên máy sẽ tự động gợi ý các ký tự phù hợp, giảm áp lực phải nhớ cách viết từng nét chữ. Tuy nhiên, hạn chế chính là màn hình máy tính không hiển thị toàn bộ bài thi cùng lúc, thí sinh cần kéo chuột lên xuống để theo dõi nội dung, dễ gây mất thời gian. Ngoài ra, hệ thống sẽ tự động khóa từng phần khi hoàn thành, nên nếu thí sinh không chú ý phân bổ thời gian hợp lý, việc kiểm tra lại bài làm sẽ bị hạn chế. Gợi ý lộ trình học HSK Để chinh phục kỳ thi HSK ở các cấp độ, bạn cần một lộ trình học tập khoa học và rõ ràng. Dưới đây là gợi ý lộ trình phù hợp cho từng cấp độ, giúp bạn dễ dàng theo dõi và đạt được mục tiêu. Lộ trình chinh phục HSK 1 và HSK 2 Ở cấp độ HSK 1-2, bạn sẽ bắt đầu với những kiến thức cơ bản. Lý tưởng nhất là học từ vựng cơ bản, những từ thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Bạn nên luyện tập nghe và nói qua các đoạn hội thoại đơn giản, đồng thời thực hành nói theo để cải thiện khả năng phát âm và ngữ điệu. Bên cạnh đó, bạn cần luyện đọc các đoạn văn ngắn và viết lại các câu đơn giản để cải thiện kỹ năng viết của mình. Lộ trình chinh phục HSK 3 và HSK 4 Khi đã vững vàng ở cấp độ 1-2, bạn sẽ bước vào giai đoạn mở rộng từ vựng và nâng cao kỹ năng ngữ pháp. Bạn sẽ học thêm các từ vựng liên quan đến nhiều chủ đề đa dạng hơn và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn. Điều quan trọng là thực hành giao tiếp thông qua các buổi hội thoại hoặc trò chuyện với người bản ngữ hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Trung để duy trì sự phản xạ và khả năng ứng dụng ngôn ngữ. Bạn cần có lộ trình học tập rõ ràng để đạt được cấp độ đúng với mục tiêu và mong muốn của mình Lộ trình chinh phục HSK 5 và HSK 6 Ở cấp độ HSK 5-6, bạn cần tập trung vào việc học các từ vựng chuyên ngành và học thuật, vì đây là giai đoạn bạn cần đọc và hiểu các tài liệu phức tạp. Đọc sách, báo, và tài liệu học thuật bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn phát triển kỹ năng đọc hiểu. Đồng thời, luyện viết các bài luận, báo cáo và văn bản phức tạp sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt bằng tiếng Trung. Cuối cùng, tham gia các cuộc thảo luận, hội thảo bằng tiếng Trung hoặc luyện nghe các bài giảng, bài nói chuyện chuyên ngành sẽ giúp bạn cải thiện khả năng nghe và nói chuyên sâu. Câu hỏi thường gặp Câu 1: Học bao lâu thì tham gia được kỳ thi HSK? Thời gian chuẩn bị để tham gia kỳ thi HSK phụ thuộc vào cấp độ bạn muốn đạt được. Để thi HSK 1 và HSK 2, bạn cần học khoảng 300 từ vựng cơ bản. Cụ thể, HSK 1 yêu cầu bạn nắm vững 150 từ vựng, trong khi HSK 2 yêu cầu 300 từ. Đối với cấp độ HSK 3, bạn cần học khoảng 500-600 từ vựng để có thể tự tin tham gia. HSK 4 đòi hỏi bạn nắm ít nhất 1200 từ vựng. Nếu bạn muốn thi HSK 5, bạn cần đạt được từ vựng trên 2500 từ. Để có thể thi HSK 6, bạn cần học hơn 5000 từ vựng. Câu 2: Thời gian nhận chứng chỉ HSK mất bao lâu? Sau khi tham gia kỳ thi HSK, kết quả thi sẽ được công bố trên website chính thức của đơn vị tổ chức thi sau 15 ngày đối với kỳ thi HSK, và sau 30 ngày đối với kỳ thi HSKK. Lưu ý là thời gian này không tính các ngày nghỉ lễ ở Trung Quốc. Để tra cứu kết quả, bạn cần sử dụng thông tin cá nhân trong phiếu dự thi HSK để truy cập vào website Chinesetest. Sau 60 ngày kể từ ngày thi, bạn có thể nhận chứng chỉ HSK tại địa điểm đăng ký thi ban đầu. Tổng kết Chứng chỉ HSK đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá năng lực tiếng Trung quốc tế. Nắm rõ các cấp độ, yêu cầu kiến thức và lựa chọn lộ trình học phù hợp sẽ giúp bạn chinh phục kỳ thi HSK dễ dàng hơn. Việc sở hữu chứng chỉ này không chỉ là thước đo khả năng ngôn ngữ mà còn mang lại nhiều cơ hội phát triển học tập và sự nghiệp lâu dài.
15/01/2025
29 Lượt xem
Bảng chữ cái tiếng Trung đầy đủ kèm phiên âm cho người mới
Bảng chữ cái tiếng Trung đầy đủ kèm phiên âm cho người mới Bảng chữ cái tiếng Trung là nền tảng quan trọng trong hành trình chinh phục ngôn ngữ này. Được xây dựng từ hệ thống Pinyin, bảng chữ cái tiếng Trung giúp người học phát âm chuẩn xác và hiểu sâu hơn về cấu trúc từ vựng. Trong bài viết này, Unica sẽ giới thiệu đầy đủ về thanh mẫu, vận mẫu, thanh điệu, cùng các bộ thủ cơ bản, đồng thời chia sẻ bí quyết học tập hiệu quả để bạn nắm vững ngữ âm và tự tin giao tiếp bằng tiếng Trung. Bảng chữ cái tiếng Trung là gì? Pinyin, còn được gọi là Hán ngữ bính âm, là hệ thống phiên âm chính thức của tiếng Trung sử dụng bảng chữ cái Latinh để biểu thị cách phát âm các chữ Hán. Hệ thống này được thiết kế nhằm hỗ trợ người học và cả những người không biết Hán tự dễ dàng làm quen với cách phát âm tiếng Trung, thay vì phải đối mặt ngay với hệ thống chữ viết phức tạp. Pinyin không chỉ là công cụ giảng dạy tiếng Trung cơ bản tại Trung Quốc mà còn được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Bảng chữ cái tiếng Trung hay được gọi là hệ thống phiên âm chính thức của tiếng Trung với chữ Latinh Nguồn gốc của bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin Pinyin phát triển từ nhiều hệ thống phiên âm trước đây, bao gồm: Chú âm phù hiệu: Một hệ thống sử dụng các ký hiệu đặc biệt để mô tả âm tiết tiếng Trung, xuất hiện vào đầu thế kỷ XX. Wade-Giles: Một hệ thống phiên âm tiếng Trung bằng chữ Latinh, được sử dụng phổ biến từ thế kỷ XIX. Hệ thống phiên âm Bưu điện: Được áp dụng bởi bưu điện Trung Quốc trong những năm đầu thế kỷ XX. Năm 1958, chính phủ Trung Quốc chính thức thành lập Ủy ban cải cách chữ viết và xây dựng hệ thống phiên âm mới dựa trên các nền tảng trước đó. Hệ thống này, với tên gọi Bính âm Hán ngữ, đã được phê duyệt và áp dụng rộng rãi từ năm 1979, trở thành công cụ tiêu chuẩn trong giáo dục và giao tiếp tiếng Trung. Pinyin không chỉ phổ biến tại Trung Quốc mà còn được quốc tế công nhận như một hệ thống học tập hiệu quả. Nó góp phần giúp người học phát âm chính xác và ghi nhớ nhanh hơn các từ vựng tiếng Trung, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp giữa người bản ngữ và người học tiếng Trung. Bảng chữ cái được phê duyệt và áp dụng rộng rãi từ năm 1979 đến nay Vai trò của bảng chữ cái tiếng Trung với người học tiếng Trung Đối với người Trung Quốc và cả những người học tiếng Trung thì bảng chữ cái pinyin có vai trò như sau: Nền tảng phát âm: Pinyin đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người học nắm vững cách phát âm ngay từ những bước đầu tiên. Các ký hiệu phiên âm cung cấp thông tin chi tiết về vị trí đặt lưỡi, cách sử dụng luồng hơi, và cách di chuyển môi, giúp người học dễ dàng luyện tập và đạt được cách phát âm chuẩn. Công cụ tra cứu tiện lợi: Hệ thống Pinyin hỗ trợ hiệu quả việc tra cứu từ vựng và ngữ pháp tiếng Trung. Người học có thể sử dụng các từ điển trực tuyến hoặc phần mềm học tập với Pinyin để tìm kiếm thông tin nhanh chóng và chính xác. Hỗ trợ học viết chữ Hán: Với Pinyin, người mới bắt đầu có thể làm quen với ngôn ngữ tiếng Trung bằng cách sử dụng các ký tự Latinh trước khi chuyển sang học chữ Hán. Điều này giúp họ hiểu cấu trúc ngôn ngữ và xây dựng nền tảng vững chắc về âm tiết và thứ tự các nét trong chữ Hán. Bảng chữ cái tiếng Trung là thứ hỗ trợ học tiếng Hàn và hỗ trợ tra cứu tiện lợi  Cấu tạo của bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin Bảng chữ cái tiếng Trung cơ bản theo hệ thống Pinyin bao gồm ba phần chính: vận mẫu (nguyên âm), thanh mẫu (phụ âm), và thanh điệu (dấu). Đây là công cụ quan trọng giúp người học nhận diện và phát âm tiếng Trung chính xác ngay từ những bước đầu tiên. Vận mẫu (Nguyên âm) Nguyên âm trong Pinyin là phần cốt lõi của một âm tiết. Chúng có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với phụ âm đầu để tạo thành các âm tiết hoàn chỉnh. Vận mẫu đơn: a, o, e, i, u, ü. Vận mẫu kép: ai, ei, ao, ou, ia, ie, uo, üe, iao, iou, uai, uei. Vận mẫu âm mũi: an, en, in, ün, uan, üan, uen, ang, eng, ing, ong, iong, uang, ueng. Vận mẫu âm cuốn lưỡi: er. Vận mẫu chính là nguyên âm, phần cốt lõi của một âm tiết Thanh mẫu (Phụ âm) Phụ âm đầu, hay còn gọi là thanh mẫu, đóng vai trò tạo sự đa dạng cho âm tiết trong tiếng Trung. Đây là danh sách các phụ âm đầu trong hệ thống Pinyin: b, p, m, f, d, t, n, l, g, k, h, j, q, x, zh, ch, sh, r, z, c, s, y, w Âm môi môi  (双唇音): Bao gồm những phụ âm b, p, m, f. Đặc điểm là khi phát âm môi chạm nhau khi phát âm. Âm đầu lưỡi giữa (舌尖中音): Bao gồm những phụ âm như là d, t, n, l. Đặc điểm là khi phát âm đầu lưỡi đặt giữa hai hàm răng khi phát âm. Âm gốc lưỡi (舌根音): Bao gồm những phụ âm như g, k, h. Đặc điểm là khi phát âm gốc lưỡi cong và chạm vào vòm họng. Âm mặt lưỡi (舌面音): Bao gồm những phụ âm như j, q, x. Đặc điểm là khi phát âm mặt lưỡi cong lên, sát với vòm miệng. Âm đầu lưỡi trước (舌尖前音): Bao gồm những phụ âm như z, c, s, r. Đặc điểm là khi phát âm đầu lưỡi đặt gần phía trước hàm răng Âm phụ kép (复辅音): Bao gồm những phụ âm như zh, ch, sh, r. Đặc điểm là thường kết hợp hai phụ âm để tạo thành âm kép.  Thanh mẫu hay còn gọi là phụ âm đầu, đóng vai trò tạo ra sự đa dạng cho âm tiết tiếng Trung Thanh điệu (dấu) Tiếng Trung là ngôn ngữ thanh điệu, trong đó mỗi thanh điệu thay đổi ý nghĩa của từ. Có bốn thanh điệu chính, cùng với một thanh nhẹ thường không được biểu diễn bằng dấu. Thanh điệu thứ nhất (cao và đều): Được biểu diễn là dấu gạch ngang 一. Thanh điệu thứ hai (tăng dần): Được biểu diễn là dấu sắc /. Thanh điệu thứ ba (trầm bổng): Được biểu diễn là dấu hỏi ៴. Thanh điệu thứ tự (giảm dần): Được biểu diễn là dấu huyền \. Thanh nhẹ(không dấu): Đối với thanh này sẽ có âm tiết nhẹ và ngắn gọn. Trong tiếng Trung, người học cần chú ý đến thanh điệu bởi nó có thể làm thay đổi ý nghĩa của câu từ Hướng dẫn đọc bảng chữ cái tiếng Trung Học bảng chữ cái tiếng Trung là bước đầu tiên và quan trọng nhất để nắm vững ngôn ngữ này. Tiếng Trung sử dụng hệ thống phiên âm Pinyin, giúp người học dễ dàng tiếp cận, phát âm và ghi nhớ các ký tự. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về thanh mẫu, vận mẫu, và thanh điệu trong tiếng Trung, kèm cách phát âm cùng ví dụ minh họa. Thanh mẫu (Phụ âm) Thanh mẫu bao gồm 21 phụ âm đầu, được chia thành 7 nhóm dựa trên cách phát âm. Mỗi nhóm có đặc điểm riêng, giúp tạo nên sự đa dạng trong cách phát âm tiếng Trung. Nhóm Thanh mẫu Cách phát âm Ví dụ Nhóm âm hai môi và răng môi b Khi phát âm, hai môi khép lại, bật mở nhanh và không bật hơi. 八 (bā) – tám. p Vị trí phát âm giống b, nhưng bật hơi mạnh hơn. 苹果 (píngguǒ) – táo. m Hai môi khép lại, luồng không khí đi qua mũi. 妈妈 (māma) – mẹ. Nhóm âm đầu lưỡi  d Đầu lưỡi chạm răng trên, đẩy luồng hơi ra nhanh 大 (dà) – to. t Phát âm giống d, nhưng bật hơi mạnh 他 (tā) – anh ấy. n Đầu lưỡi chạm lợi trên, hơi đi qua mũi 女 (nǚ) – phụ nữ. l Đầu lưỡi chạm lợi trên, hơi thoát qua hai bên lưỡi. 路 (lù) – đường. Nhóm âm cuống lưỡi g Cuống lưỡi nâng sát ngạc mềm, hạ nhanh để hơi thoát ra. 狗 (gǒu) – chó. k Phát âm như g, nhưng bật hơi mạnh hơn 课 (kè) – tiết học. h Cuống lưỡi gần ngạc mềm, hơi ma sát thoát ra 好 (hǎo) – tốt. Nhóm âm mặt lưỡi j Mặt lưỡi sát ngạc cứng, hơi đi qua giữa mặt lưỡi. 家 (jiā) – nhà. q Giống j, nhưng bật hơi mạnh hơn. 钱 (qián) – tiền. x Mặt lưỡi sát ngạc cứng, hơi ma sát thoát ra. 小 (xiǎo) – nhỏ. Nhóm âm đầu lưỡi sau zh Đầu lưỡi cong lên, sát ngạc cứng, không bật hơi. 中 (zhōng) – trung. ch Giống zh, nhưng bật hơi mạnh. 吃 (chī) – ăn. sh Đầu lưỡi sát ngạc cứng, hơi thoát qua giữa. 书 (shū) – sách. r Phát âm giống sh, nhưng không rung. 人 (rén) – người. Nhóm âm đầu lưỡi trước z Đầu lưỡi chạm răng trên, hơi lùi lại, không bật hơi 子 (zi) – con. c Giống z, nhưng bật hơi mạnh. 草 (cǎo) – cỏ. s Đầu lưỡi sát răng cửa dưới, hơi thoát qua răng trên. 三 (sān) – ba.   Cách đọc bảng chữ cái tiếng Trung từ thanh mẫu, vận mẫu, thanh điệu Vận mẫu Vận mẫu là phần cốt lõi trong cấu trúc âm tiết tiếng Trung, bao gồm các vận mẫu đơn, kép và âm mũi. Vận mẫu Cách phát âm Đặc điểm Ví dụ a Há miệng to và hạ lưỡi thấp Nguyên âm dài, đọc không tròn môi và phát âm gần giống với âm ”a” trong tiếng Việt. mā (妈 – mẹ) o Rút lưỡi về phía sau, đặt gốc lưỡi ở vị trí giữa và hai môi tạo thành hình tròn, hơi nhô ra ngoài. Nguyên âm dài và đọc tròn môi, phát âm gần giống với âm “ô” trong tiếng Việt. wǒ (我 – tôi) e Rút lưỡi về sau rồi nâng cao lưỡi đặt ở vị trí giữa, há miệng vừa đủ rộng  Nguyên âm dài và không tròn môi, đọc giống như “ơ” và “ưa” trong tiếng Việt. lè (乐 – vui) i Để đầu lưỡi dính với răng dưới, mặt lưỡi phía ddướinanag sát ngạc cứng, dai môi dẹp và bành rộng ra. Nguyên âm dài và đọc không tròn môi, tương tự như cách phát âm “i” trong tiếng Việt. mí (迷 – mê) u Nâng cao gốc lưỡi, rụt lưỡi về sau và tạo hình môi tròn, nhô ra phía trước. Nguyên âm dài và phát âm tròn môi, tương tự như chữ “u” trong tiếng Việt shū (书 – sách) ü Để đầu  lưỡi dính vào răng dưới, mặt lưỡi phía dưới đặt sát ngạc cứng và môi tròn, nhô ra phía trước. Nguyên âm dài và đọc tròn môi, giống như cách đọc “uy” trong tiếng Việt lǜ (绿 – xanh) Không chỉ có những vận mẫu đơn mà còn có 13 vận mẫu kép kết hợp từ hai hoặc nhiều âm tiết, tạo nên sự đa dạng trong âm điệu tiếng Trung. Vận mẫu Ví dụ ai ài (爱 – yêu) ei lèi (累 – mệt) ao dào (到 – đến) ou gǒu (狗 – chó) uo duò (多 – nhiều) ia jiā (家 – nhà) ie jié (节 – lễ) ua guā (瓜 – dưa üa yuè (月 – trăng) ue jué dé (觉得 – cảm thấy) iao miǎo (秒 – giây) uai guài (怪 – kỳ lạ) iu liù (六 – sáu) Cuối cùng là 16 vận mẫu mũi Vận mẫu Ví dụ an bàn (办 – làm) en fēn (分 – chia) in xīn (心 – tim) un xún (寻 – tìm) ün xún (训 – đào tạo) ian tiān (天 – trời) uan tuán (团 – đoàn) üan yuán (元 – đồng) ang yáng (羊 – dê) eng mèng (梦 – mơ) iang liàng (量 – lượng) iong qióng (穷 – nghèo ing qíng (情 – tình) uang guāng (光 – ánh sáng) ueng Wēng (翁 – ông già) ong Lóng (龙 – rồng) Thanh điệu Tiếng Trung có 4 thanh điệu chính và thanh nhẹ, mỗi thanh điệu mang một ý nghĩa riêng, thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của từ. Thanh điệu Ký hiệu Cách đọc Ví dụ Thanh 1  (阴平/yīnpíng/ âm bình) 一 Âm kéo dài đều đặn, không thay đổi cao độ, giống cách đọc không dấu trong tiếng Việt. Thanh này có cao độ ổn định từ mức cao nhất (5) sang cao nhất (5). 妈 (mā) – mẹ. Thanh 2  (阳平/yángpíng/ Dương bình) / Giọng điệu tăng dần, tương tự dấu sắc trong tiếng Việt. Thanh này có sự thay đổi cao độ từ mức trung bình (3) lên cao (5). 麻 (má) – cây gai. Thanh 3  (上声/shàngshēng/ Thượng thanh) ˇ Âm có dạng ngâm, bắt đầu từ mức trung bình (2), hạ xuống thấp nhất (1), rồi nâng lên mức vừa (4). Thanh này có đặc điểm hơi giống dấu hỏi trong tiếng Việt, nhưng âm ngâm rõ ràng hơn. 马 (mǎ) – ngựa. Thanh 4 (去声 /qù shēng/ Khứ thanh) \ Giọng hạ xuống nhanh chóng, dứt khoát, từ mức cao nhất (5) xuống thấp nhất (1). Cách đọc có nét tương đồng với dấu nặng trong tiếng Việt, nhưng âm sắc mạnh mẽ hơn. (mà) – mắng. Cách đọc thanh điệu trong tiếng Trung Các nét cơ bản trong tiếng Trung Chữ Hán là một hệ thống chữ viết phức tạp được cấu tạo từ các nét và bộ thủ. Để học và viết tốt chữ Hán, việc luyện tập các nét cơ bản là bước đầu tiên quan trọng. Bạn cần hiểu rõ các nét tạo thành một chữ và tuân thủ quy tắc viết chữ Hán. Điều này không chỉ giúp bạn viết chính xác mà còn đảm bảo chữ viết đẹp và dễ đọc hơn. Nắm được các nét cơ bản trong tiếng Trung hỗ trợ bạn viết chính xác và đảm bảo chữ viết đẹp, dễ đọc hơn Các bộ thủ cơ bản trong tiếng Trung  Dưới đây là bảng 50 bộ thủ cơ bản trong tiếng Trung để hỗ trợ bạn học tiếng Trung tốt hơn: Bộ thủ Phiên âm/ Hán Việt Ý nghĩa Ví dụ 亻 rén/ Nhân Người 他/tā: anh ấy. 休/xiū: nghỉ ngơi 刀 (刂) dāo / Đao Cái dao 剪/jiǎn: cắt 争/zhēng: tranh giành 力 lì / Lực Sức mạnh 边/biān: bên cạnh 办/bàn: xử lý 口 kǒu / Khẩu Cái miệng 吐/tù: nôn 叫/jiào: gọi 口 wéi / Vi Vây quanh 团/tuán: đoàn 困/kùn: mệt mỏi 土 tǔ / Thổ Đất 坐/zuò: ngồi 圣/shèng: thánh 大  dà / Đại To lớn 太/tài: thái 夬/guài: quái 女 nǚ / Nữ Nữ giới 妈/mā: mẹ 姐姐/jiějie: chị gái 宀 mián / Miên Mái che 家/jiā: nhà 安/ān: bình an 山 shān / Sơn Núi 山/sān: núi 峰 /fēng/: đỉnh núi, phần nhọn nhất của núi. 巾 jīn / Cân Khăn 帅/shuài: soái 师/shī: thầy 广 guǎng / Quảng Mái nhà lớn 店/diàn: cửa hàng 庙/miào: đền 廊/láng: hành lang 彳 chì / Xích Bước chân trái 行/xíng: hành động 街/jiē: phố 往/wǎng: đi về phía 心 xīn / Tâm (Tâm đứng) Tâm trí 忘/wàng: quên  想/xiǎng: nghĩ 急/jí: gấp 手 shǒu / Thủ Tay 指/zhǐ: chỉ 打/dǎ: đánh 拿/ná: lấy 攴 pù / Phộc Đánh khẽ 政/zhèng: chính trị 教/jiào: dạy dỗ 旅/lǚ: du lịch 日  rì / Nhật Ngày, mặt trời 早/zǎo: sớm 明/míng: sáng 晴/qíng: trời quang 木 mù / Mộc Gỗ, cây cối 树/shù: cây 机/jī: máy móc 村/cūn: làng 水 (氵) shuǐ / Thủy Nước 海/hǎi: biển 湖/hú: hồ 泳/yǒng: bơi 火 (灬) huǒ / Hỏa Lửa 灯/dēng: đèn 烫/tàng: nóng 焰/yàn: ngọn lửa 牛 (牜) niú / Ngưu Trâu 牧/mù: mục 牲/shēng: sinh 牛/niú: bò 犬 (犭) quǎn / Khuyển Con chó 狗/gǒu: chó 狐/hú: cáo 猫/māo: mèo 玉  yù / Ngọc Ngọc 宝石/bǎoshí: đá quý 国/guó: quốc gia 珠/zhū: ngọc trai 田 tián / Điền Ruộng 电/diàn: điện 男/nán: nam 画/huà: vẽ 疒 nǐ / Nạch Bệnh tật 病/bìng: bệnh 疼/téng: đau 疑/yí: nghi ngờ 目 mù / Mục Mắt 看/kàn: nhìn 眉/méi: lông mày 视/shì: thị giác 石 shí / Thạch Đá 破/pò: phá 碗/wǎn: bát 岩/yán: đá 禾 hé / Hòa Lúa 种/zhòng: trồng 稻/dào: lúa 秋/qiū: mùa thu 竹 zhú / Trúc Tre 笔/bǐ: bút 纸/zhǐ: giấy 笼/lóng: lồng 米 mǐ / Mễ Mì 米/mǐ: gạo 粮/liáng: lương thực 糖/táng: đường 糸 (糹-纟) mì / Mịch Sợi tơ 系/xì: hệ thống 纱/shā: vải 精/jīng: tinh tế 肉 ròu / Nhục Thịt 肥/féi: béo  胸/xiōng: ngực 脂/zhī: mỡ 艸 (艹) cǎo / Thảo Cỏ 草/cǎo: cỏ 茶/chá: trà 花/huā: hoa 虍 hū / Hổ Hổ 虎/hǔ: hổ 虫/chóng: sâu bọ 蟹/xiè: cu 衣 (衤) yī / Y Quần áo 衣/yī: quần áo 裤/kù: quần 裙/qún: váy 言 (讠) yán / Ngôn Nói 话/huà: nói 语/yǔ: ngữ 词/cí: từ vựng 貝 (贝)  bèi / Bối Vật báu 钱/qián: tiền 宝/bǎo: bảo 货/huò: hàng hóa 足  zú / Túc Chân 踢/tī: đá 跑/pǎo: chạy 走/zǒu: đi 車 (车) chē / Xa Xe 自行车/zìxíngchē: xe đạp 电动车/diàndòngchē: xe điện 车/chē: xe 辵  (辶) chuò / Quai xước Đi, dừng 过/guò: qua 达/dá: đạt 达/dá: đến 邑 (阝) yì / Ấp Vùng đất 郊/jiāo: ngoại ô 邻/lín: làng 都/dū: đô thị 金  (钅) jīn / Kim Vàng, kim loại 钢/gāng: thép 钱/qián: tiền 铜/tóng: đồng 門 (门) mén / Môn Cửa 闭/bì: đóng 问/wèn: hỏi 院/yuàn: viện 阜 ((阝) fù / Phụ Gò đất 院/yuàn: viện 阜/fù: mỏ 除/chú: trừ 雨  yǔ / Vũ Mưa 雪/xuě: tuyết 雷/léi: sét 电/diàn: điện 頁 ((页) yè / Hiệt Trang giấy 頂/dǐng: đỉnh 题/tí: đề 顶/dǐng: đỉnh cao 食 ((飠-饣) shí / Thực Ăn 饭/fàn: cơm 餐/cān: bữa ăn 饿/è: đói 魚 ((鱼) yú / Ngư Cá 鱼/yú: cá 鳥/niǎo: chim 鰻/mán: lươn 鳥 (鸟) niǎo / Điểu Chim 鸟/niǎo: chim 鸽/gē: bồ câu 鴿/gē: chim bồ câu 龍 lóng / Long Rồng 龙/lóng: rồng 龍/lóng: long 鳳/fèng: phượng 馬 (马) mǎ / Mã Con ngựa 妈 /mā/: mẹ 骂 /mà/: mắng, chửi 骑 /qí/: đi, cưỡi Những chú ý khi học bảng chữ cái tiếng Trung Học bảng chữ cái tiếng Trung là bước đầu tiên quan trọng trong hành trình chinh phục ngôn ngữ này. Để đạt được kết quả tốt nhất, bạn cần chú ý đến các yếu tố cơ bản sau: Làm quen với các bộ thủ: Chữ Hán được cấu tạo từ các bộ thủ, và mỗi bộ thủ mang một ý nghĩa riêng biệt. Việc học bộ thủ không chỉ giúp bạn hiểu nghĩa chữ Hán mà còn hỗ trợ rất nhiều trong việc nhớ lâu hơn. Học các bộ thủ cơ bản: Các bộ thủ như 木 (mộc – cây cối), 氵 (ba chấm thủy – liên quan đến nước), 火 (hỏa – lửa) là những bộ thủ bạn sẽ gặp rất nhiều trong quá trình học. Phương để học bộ thủ nhanh chóng là tìm kiếm các từ vựng có liên quan đến bộ thủ để dễ dàng ghi nhớ nghĩa của từng bộ. Bên cạnh đó bạn có thể kết hợp việc viết lại bổ thủ mỗi ngày hoặc sử dụng các thẻ flash card, ứng dụng để học tiếng Trung. Những chú ý khi học bảng chữ cái tiếng Trung Học bính âm (pinyin): Bính âm là hệ thống phiên âm chữ Hán bằng chữ Latinh, giúp bạn phát âm chuẩn và dễ dàng học thuộc chữ Hán. Học bính âm sẽ giúp bạn đọc đúng và hiểu được cấu trúc của chữ Hán. Bính âm chính là cơ sở để học phát âm các âm tiết tiếng Trung và các thanh điệu. Việc học bính âm giúp bạn dễ dàng nhận biết các từ vựng mới và ghi nhớ chữu Hán nhanh hơn. Để học tốt phần bính âm, bạn hãy học lần lượt các thanh mẫu, vận mẫu và thanh điệu trong tiếng Hàn. Việc tìm kiếm và sử dụng các bài học âm tiết, cách người bản xứ nói hoặc thông qua các ứng dụng, giáo trình sẽ hỗ trợ quá trình này rất nhiều. Bí quyết học tốt bảng chữ cái tiếng Trung Để học bảng chữ cái tiếng Trung một cách hiệu quả và nhanh chóng, dưới đây là một số bí quyết giúp bạn phát âm chuẩn, ghi nhớ lâu và luyện tập thường xuyên: Phát âm chuẩn xác: Phát âm đúng không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt mà còn giúp bạn dễ dàng học chữ Hán. Việc luyện tập phát âm là cực kỳ quan trọng để xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Trung. Ghi nhớ bảng chữ cái: Để nhớ được bảng chữ cái tiếng Trung và các âm tiết, việc luyện tập thường xuyên là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số phương pháp giúp bạn ghi nhớ bảng chữ cái hiệu quả: Luyện tập thường xuyên: Việc luyện tập hàng ngày là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn tiến bộ nhanh chóng. Dưới đây là một số cách giúp bạn luyện tập hiệu quả: Hiểu sự khác biệt giữa tiếng Trung và tiếng Việt: Tiếng Trung có các thanh điệu và cách phát âm khác biệt so với tiếng Việt, vì vậy bạn cần luyện tập thật kỹ để tránh nhầm lẫn khi học. Tạo môi trường học tập tiếng Trung: Tham gia các lớp học tiếng Trung hoặc câu lạc bộ học tiếng Trung để có cơ hội luyện tập cùng bạn bè và người bản ngữ, sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày, như xem phim, nghe nhạc, hoặc trò chuyện với bạn bè. Học viết chữ Hán cơ bản: Học viết chữ Hán cơ bản và nắm rõ quy tắc viết chữ sẽ giúp bạn ghi nhớ chữ tốt hơn. Tìm hiểu cách tra cứu từ điển tiếng Trung để dễ dàng học thêm từ mới. Tổng kết Việc nắm rõ bảng chữ cái tiếng Trung là bước đầu tiên và quan trọng để làm quen với ngôn ngữ này. Hiểu rõ thanh mẫu, vận mẫu, thanh điệu và các bộ thủ cơ bản sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc trong việc học tiếng Trung. Kết hợp luyện tập phát âm, ghi nhớ bảng chữ cái và ứng dụng vào thực tế, bạn sẽ dễ dàng đạt được kết quả như mong muốn.
15/01/2025
24 Lượt xem