Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn
Kinh Doanh Ngoại Ngữ Thiết Kế Kỹ Năng Lập Trình & CNTT Sức Khoẻ Và Làm Đẹp Marketing Tin Học Văn Phòng Phong Cách Sống Hôn Nhân Và Gia Đình Tài Chính Kế Toán Âm Nhạc Nhiếp Ảnh Và Video Sách Hay Nên Đọc Sales Bán hàng Nuôi dạy con Google sheet Hoạt động Câu chuyện khách hàng Tiếng hàn Tiếng hàn Tiếng Đức Tiếng Hàn Tiếng Trung Tiếng Nhật Tiếng Anh Digital Marketing Quan Hệ Công Chúng Xây Dựng Thương Hiệu Microsoft Google Quản Trị Kinh Doanh Kinh Doanh Online Khởi Nghiệp Quản Trị Nhân Sự Thương Mại Điện Tử Bán Hàng Kế Toán Tài Chính Đầu Tư Thiết Kế Quảng Cáo Thiết Kế Web Thiết Kế Kiến Trúc Thiết Kế Nội Thất Ngoại Thất Thiết Kế Đồ Họa Thiết Kế UI/UX Kỹ Năng Lãnh Đạo Phần Mềm Thiết Kế Kỹ Năng Thuyết Trình Kỹ Năng Giao Tiếp Kỹ Năng Đàm Phán Kỹ Năng Phỏng Vấn Xin Việc Kỹ Năng Quản Lý Thời Gian Kỹ Năng Học Tập - Ghi Nhớ Cơ Sở Dữ Liệu Ngôn Ngữ Lập Trình Mạng Và Bảo Mật Yoga Thiền Định Massage Fitness - Gym Dinh Dưỡng Và Ăn Kiêng Sức Khỏe Tinh Thần Thể Thao Nghệ Thuật Làm Đẹp Ẩm Thực Đồ Uống Phương Pháp Bí Truyền Tình Yêu Đời Sống Vợ Chồng Làm Cha Mẹ Nhạc Cụ Thanh Nhạc Sản Xuất Nhạc Chụp Ảnh Dựng Phim Biên Tập Video Sửa Chữa Và Chế Tạo Viết Nội Dung Thiết Kế Khác Nguyên Lý Marketing Phát Triển Web Phát Triển Ứng Dụng Di Động Kỹ Năng Khác Du Lịch Phong Cách Sống Khác Trí Tuệ Nhân Tạo Ngoại Ngữ Khác Âm Nhạc Khác Tin Học Văn Phòng Khác

Tiếng Trung

150+ Từ vựng nấu ăn tiếng Trung phổ biến nhất kèm ví dụ
150+ Từ vựng nấu ăn tiếng Trung phổ biến nhất kèm ví dụ Ẩm thực là một phần quan trọng trong văn hóa Trung Hoa, và để có thể nấu những món ăn chuẩn vị, việc nắm vững từ vựng nấu ăn tiếng Trung là điều cần thiết. Từ các dụng cụ nhà bếp, phương pháp chế biến đến gia vị đặc trưng, Unica sẽ giúp bạn bổ sung vốn từ vựng chuyên ngành, hỗ trợ việc học tập và giao tiếp trong lĩnh vực ẩm thực một cách dễ dàng hơn. Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về nấu ăn Ẩm thực luôn là một phần quan trọng trong đời sống văn hóa của mỗi quốc gia, và Trung Quốc không phải là ngoại lệ. Nếu bạn yêu thích nấu ăn hoặc làm việc trong ngành ẩm thực, việc học từ vựng tiếng Trung về nấu ăn sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp, hiểu công thức chế biến và trao đổi với đầu bếp chuyên nghiệp. Dưới đây là danh sách tổng hợp những từ vựng quan trọng nhất liên quan đến nấu ăn bằng tiếng Trung. Tổng hợp các từ vựng thường dùng khi nấu ăn bằng tiếng Trung Từ vựng tiếng Trung các dụng cụ nấu ăn Mỗi món ăn ngon đều cần có sự hỗ trợ của các dụng cụ nấu ăn phù hợp. Từ dao, chảo, nồi đến các thiết bị hiện đại như lò vi sóng hay máy xay, việc hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ tiếng Trung về dụng cụ nấu ăn sẽ giúp bạn dễ dàng đọc công thức, mua sắm hoặc giao tiếp trong nhà bếp.  Từ vựng tiếng Trung Phiên âm Ý nghĩa 电水壶 Diàn shuǐhú Ấm điện, phích điện 煮水壶 Zhǔ shuǐhú Ấm đun nước 饭碗 Fànwǎn Bát ăn cơm 打火机 Dǎhuǒjī Bật lửa 电炉 Diànlú Bếp điện, lò điện 煤气灶 Méiqì zào Bếp ga 调味品全套 Tiáowèi pǐn quántào Bộ dụng cụ đựng gia vị 案板 Ànbǎn Thớt 平底煎锅 Píngdǐ jiān guō Chảo rán đáy bằng 杯子 Bēizi Ly, cốc 菜刀 Càidāo Dao bếp, dao thái thịt 碟子 Diézi Đĩa 筷子 Kuàizi Đũa 生炉手套 Shēng lú shǒutào Găng tay cách nhiệt khi nấu ăn 烤面包机 Kǎo miànbāo jī Lò nướng bánh mì 榨果汁机 Zhà guǒzhī jī Máy ép trái cây 绞肉器 Jiǎo ròu qì Máy xay thịt 餐盘 Cān pán Mâm đựng thức ăn 电饭锅 Diàn fàn guō Nồi cơm điện 高压锅 Gāoyāguō Nồi áp suất 餐桌 Cānzhuō Bàn ăn 冰箱 Bīngxiāng Tủ lạnh 微波炉 Wéibōlú Lò vi sóng 饮水机 Yǐnshuǐ jī Máy lọc nước 锅 Guō Nồi 油烟机 Yóuyān jī Máy hút mùi nhà bếp 餐具 Cānjù Bộ dụng cụ ăn uống 砂锅 Shāguō Nồi đất 电火锅 Diàn huǒguō Nồi lẩu điện 勺子 Sháozi Muỗng, thìa 叉子 Chāzi Dĩa, nĩa 茶壶 Cháhú Ấm trà, bình pha trà 餐具洗涤剂 Cānjù xǐdí jì Nước rửa chén 海绵 Hǎimián Miếng bọt biển rửa chén 围裙 Wéiqún Tạp dề 抹布 Mā bù Khăn lau bếp Dụng cụ nấu ăn thông dụng bằng tiếng Trung Từ vựng tiếng Trung về cách chế biến các món ăn Trong ẩm thực, cách chế biến đóng vai trò quyết định hương vị và chất lượng món ăn. Từ các phương pháp nấu truyền thống như hấp, luộc, chiên, xào đến những kỹ thuật phức tạp hơn như sous-vide hay om, việc nắm vững các từ vựng tiếng Trung về cách chế biến sẽ giúp bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế.  Từ vựng tiếng Trung Phiên âm Ý nghĩa 煎 Jiān Chiên 红烧 Hóngshāo Kho 煮 Zhǔ Luộc, nấu 熬 Áo Luộc 腌(肉) Yān (ròu) Muối 烤 Kǎo Nướng 烤 Shāo Nướng, quay 焖 Mèn Om 烹 Pēng Rim 蒸 Zhēng Hấp 拌 Bàn Trộn 炒 Chǎo Xào 油爆 Yóu bào Xào lăn Việc nắm vững từ vựng về cách nấu ăn áp dụng được nhiều phương thức nấu ăn hơn Từ vựng tiếng Trung về quy trình chế biến món ăn Chế biến món ăn không chỉ là việc kết hợp nguyên liệu mà còn bao gồm nhiều bước quan trọng từ sơ chế, tẩm ướp đến trình bày món ăn. Mỗi giai đoạn trong quá trình chế biến đều có những thuật ngữ riêng mà bạn cần nắm rõ để giao tiếp hiệu quả trong môi trường bếp chuyên nghiệp hoặc khi học nấu ăn.  Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa 倒 dào Rót, đổ 切 qiè Cắt, bổ, thái 切片 qiēpiàn Thái thành miếng 削皮 xiāo pí Gọt vỏ 搅拌 jiǎobàn Quấy, trộn, khuấy 搅打(蛋, 奶油) jiǎo dǎ (dàn, nǎiyóu) Trộn, quấy, đánh (trứng, bơ) 撕开 sī kāi Xé ra 拍碎 pāi suì Đập dập 揉 róu Vò, vê, nặn 压碎 yā suì Nghiền nát, nghiền vụn 洗 xǐ Rửa 浸泡 jìnpào Ngâm nước 混合 hùnhé Hỗn hợp, trộn, nhào 过滤 guòlǜ Lọc, rây 测量 cèliáng Đo, đong 融化 rónghuà Tan, hòa tan 加热/煮沸 jiārè/zhǔfèi Làm nóng, tăng nhiệt 加糖 jiā táng Thêm đường 加盐 jiā yán Thêm muối 放置 fàngzhì Bày biện 烹调 pēngtiáo Nấu nướng 烘烤 hōngkǎo Nướng bằng lò 烧开 shāo kāi Đun sôi 烧焦 shāo jiāo Làm cháy, khét 熬煮 áo zhǔ Hầm, ninh 炒 chǎo Xào 用大火炒 yòng dàhuǒ chǎo Xào trên lửa to 煮 zhǔ Luộc, nấu 煎 jiān Chiên, rán 煮熟 zhǔ shú Nấu chín 熏 xūn Hun khói 烧烤 shāokǎo Quay, nướng 蒸 zhēng Hấp 炖 dùn Hầm 腌制 yān zhì Ướp gia vị 用大火翻炒 yòng dàhuǒ fān chǎo Xào trên lửa to 给…涂上油 gěi…tú shàng yóu Thoa dầu ăn lên… 添加 tiānjiā Cho thêm, thêm vào Nếu bạn làm bếp thì việc nắm vững quy trình nấu ăn hỗ trợ bạn rất nhiều trong công việc Từ vựng tiếng Trung về gia vị nấu ăn Gia vị là linh hồn của mỗi món ăn, giúp tăng hương vị và tạo nên sự đặc trưng riêng cho từng nền ẩm thực. Trong ẩm thực Trung Hoa, gia vị đóng vai trò rất quan trọng, từ các loại nước sốt, dầu, thảo mộc đến các loại gia vị lên men.  Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa 冰糖 bīngtáng Đường phèn 菜油/食油 càiyóu/shíyóu Dầu ăn 醋 cù Giấm 代糖 dài táng Đường hóa học 调味种子 tiáowèi zhǒngzǐ Hạt gia vị 调料 tiáoliào Gia vị 豆油 dòuyóu Dầu đậu nành 方糖 fāng táng Đường viên 柠檬油 níngméng yóu Dầu chanh 佐餐盐 zuǒcān yán Muối ăn thêm (để trên bàn) 姜黄 jiānghuáng Củ nghệ 精制糖 jīngzhì táng Đường tinh chế, đường tinh luyện 精制油 jīngzhì yóu Dầu tinh chế 橄榄油 gǎnlǎn yóu Dầu ô liu 酱油 jiàngyóu Nước tương 鱼露 yúlù Nước mắm 花生油 huāshēngyóu Dầu lạc, dầu phộng 辣椒粉 làjiāo fěn Ớt bột 辣酱 làjiàng Tương ớt, sa tế 砂糖 shātáng Đường cát 生姜/姜 shēngjiāng/jiāng Củ gừng 食糖 shítáng Đường ăn 食盐 shíyán Muối ăn 蒜 suàn Tỏi 蒜苗 suànmiáo Ngồng tỏi 糖粉 táng fěn Đường bột, đường xay 五香粉 wǔxiāng fěn Ngũ vị hương 味精 wèijīng Mì chính, bột ngọt 香茅 xiāngmáo Sả 香油 xiāngyóu Dầu mè 椰子油 yē zǐyóu Dầu dừa 圆锥形糖块 yuánzhuī xíng táng kuài Đường viên hình nón 章鱼粉 zhāngyú fěn Bột bạch tuộc (gia vị Nhật) 芝麻油 zhīma yóu Dầu vừng 植物油 zhíwùyóu Dầu thực vật 绵白糖 mián bái táng Đường trắng 葱 cōng Hành Các loại gia vị thông dụng tiếng Trung Mẫu câu giao tiếp chủ đề nấu ăn Sau khi nắm vững từ vựng, bước tiếp theo là học cách áp dụng chúng vào thực tế. Dù bạn đang gọi món tại nhà hàng, hỏi về cách chế biến hay hướng dẫn ai đó nấu ăn, việc sử dụng đúng mẫu câu sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn. Dưới đây là những mẫu câu tiếng Trung thông dụng trong chủ đề nấu ăn mà bạn có thể áp dụng ngay. 你喜欢做什么菜? (Nǐ xǐhuan zuò shénme cài?) – Bạn thích nấu món gì? 你会做什么菜? (Nǐ huì zuò shénme cài?) – Bạn biết nấu món gì? 你拿手菜是什么? (Nǐ náshǒu cài shì shénme?) – Món tủ của bạn là gì? 今天我想做… (Jīntiān wǒ xiǎng zuò…) – Hôm nay tôi muốn nấu… 今天我打算做… (Jīntiān wǒ dǎsuàn zuò…) – Hôm nay tôi dự định nấu… 你想尝尝吗? (Nǐ xiǎng chángchang ma?) – Bạn có muốn nếm thử không? 你尝一下怎么样? (Nǐ cháng yīxià zěnme yàng?) – Bạn nếm thử xem thế nào? 这个菜很好吃! (Zhège cài hěn hǎochī!) – Món này rất ngon! 味道好极了! (Wèidào hǎo jí le!) – Hương vị ngon tuyệt! 太好吃了! (Tài hǎochī le!) – Ngon quá! 你能教我怎么做吗? (Nǐ néng jiāo wǒ zěnme zuò ma?) – Bạn có thể dạy tôi cách làm không? 可以告诉我做法吗? (Kěyǐ gàosù wǒ zuòfǎ ma?) – Có thể nói cho tôi cách làm được không? 需要加点什么调料吗? (Xūyào jiā diǎn shénme tiáoliào ma?) – Cần thêm chút gia vị gì không? 味道淡/咸/辣吗? (Wèidào dàn/xián/là ma?) – Vị có nhạt/mặn/cay không? 我正在准备食材。 (Wǒ zhèngzài zhǔnbèi shícái.) – Tôi đang chuẩn bị nguyên liệu. 我先洗菜。 (Wǒ xiān xǐ cài.) – Tôi rửa rau trước. 要煮/炖多久? (Yào zhǔ/dùn duōjiǔ?) – Cần luộc/hầm bao lâu? 大概需要多长时间? (Dàgài xūyào duō cháng shíjiān?) – Khoảng cần bao nhiêu thời gian? 小心烫! (Xiǎoxīn tàng!) – Cẩn thận bị bỏng! 锅很热! (Guō hěn rè!) – Nồi rất nóng! 菜做好了! (Cài zuò hǎo le!) – Món ăn đã xong rồi! 可以吃了! (Kěyǐ chī le!) – Có thể ăn được rồi! Tổng kết Việc học từ vựng nấu ăn tiếng Trung không chỉ giúp bạn đọc hiểu thực đơn, công thức nấu ăn mà còn hỗ trợ trong giao tiếp khi làm việc tại nhà hàng, khách sạn hoặc bếp ăn chuyên nghiệp. Hãy thường xuyên ôn tập và thực hành để sử dụng từ vựng một cách linh hoạt, góp phần nâng cao kỹ năng nấu nướng và hiểu biết về văn hóa ẩm thực Trung Hoa!
20/02/2025
18 Lượt xem
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về cơ khí thông dụng nhất
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về cơ khí thông dụng nhất Ngành cơ khí là một lĩnh vực đòi hỏi sự chính xác cao, đặc biệt khi làm việc trong môi trường quốc tế. Vì vậy, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về cơ khí sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi thông tin, đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, bản vẽ và vận hành máy móc một cách hiệu quả. Trong bài viết này, Unica sẽ tổng hợp danh sách từ vựng chuyên ngành từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm các thuật ngữ về máy móc, linh kiện, bảo trì, gia công và lắp ráp cơ khí. Tổng hợp từ vựng tiếng Trung ngành cơ khí  Ngành cơ khí đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực sản xuất và chế tạo. Nếu bạn đang làm việc hoặc học tập trong ngành này, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành cơ khí sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp, đọc hiểu tài liệu kỹ thuật và nâng cao hiệu suất công việc.Dưới đây là danh sách tổng hợp những từ vựng quan trọng nhất trong ngành cơ khí mà bạn cần biết. Tổng hợp những từ vựng quan trọng trong ngành cơ khí Từ vựng tiếng Trung về máy móc cơ khí Máy móc là yếu tố cốt lõi trong ngành cơ khí, từ các loại máy gia công, máy công cụ đến hệ thống tự động hóa. Hiểu rõ tên gọi và chức năng của các loại máy móc bằng tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong môi trường làm việc mà còn hỗ trợ trong việc đọc bản vẽ và tài liệu kỹ thuật.  Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa 天线 tiānxiàn Anten 电池 diànchí Ắc quy 指示燈 zhǐshì dēng Bóng đèn chỉ báo 输送泵 shūsòng bèng Bơm vận chuyển 泵队 bèng duì Con đội bơm 多功能测试表 duō gōng néng cèshì biǎo Đồng hồ đa năng 电表 diàn biǎo Đồng hồ điện 化油器 huà yóu qì Bộ chế hòa khí 声音振荡器 shēngyīn zhèndàng qì Bộ dao động âm thanh 空气动力控制器 kōngqì dònglì kòngzhì qì Bộ kiểm soát khí động lực 板式换热器 bǎn shì huàn rè qì Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm 功放 gōngfàng Bộ khuếch đại công suất 电接触探针 diàn jiēchù tàn zhēn Đầu đo tiếp xúc điện 测温枪 cè wēn qiāng Súng bắn nhiệt độ 空气温度 kōngqì wēndù Máy khò nhiệt 柴油机 cháiyóujī Động cơ diesel 内燃机 nèiránjī Động cơ đốt trong 汽油引擎 qìyóu yǐnqíng Động cơ xăng 引擎加速 yǐnqíng jiāsù Động cơ tăng tốc 火箭发动机 huǒjiàn fādòngjī Động cơ tên lửa 飞机 fēijī Máy bay 泵 bèng Máy bơm 循环压缩机 xúnhuán yāsuō jī Máy nén tuần hoàn 自动机床 zìdòng jīchuáng Máy công cụ tự động 机床 jīchuáng Máy công cụ 半自动机床 bànzìdòng jīchuáng Máy công cụ bán tự động 数控机床 shùkòng jīchuáng Máy công cụ điều khiển số (CNC) 锯机 jù jī Máy cưa 拉床 lā chuáng Máy chuốt 立式浆纱机, 立式上浆机 lì shì jiāng shā jī, lì shì shàngjiāng jī Máy định cỡ dọc 经典机床 jīngdiǎn jīchuáng Máy cổ điển 万能车床 wànnéng chēchuáng Máy tiện vạn năng 通用车床 tōngyòng chēchuáng Máy tiện thông thường 自动车床 zìdòng chēchuáng Máy tiện tự động 螺纹车床 luówén chēchuáng Máy tiện ren 绞盘 jiǎopán Máy tời, tay quay 履带式推土机 lǚdài shì tuītǔjī Máy ủi bánh xích 拖拉机 tuōlājī Máy kéo 履带拖拉机 lǚdài tuōlājī Máy kéo bánh xích 空气拖拉机 kōngqì tuōlājī Máy kéo khí 典雅器 diǎnyǎ qì Máy ổn áp 电铃 diàn líng Công tắc chuông điện 自动循环控制装置 zìdòng xúnhuán kòngzhì zhuāngzhì Thiết bị kiểm soát chu kỳ tự động 自动上料装置 zìdòng shàng liào zhuāngzhì Thiết bị cấp phôi tự động 液化装置 yèhuà zhuāngzhì Thiết bị hóa lỏng 卫生设备 wèishēng shèbèi Thiết bị vệ sinh 铝门锁 lǚ mén suǒ Khóa cửa nhôm 不锈钢焊接 bùxiùgāng hànjiē Hàn inox 刨床站立 bàochuáng zhànlì Máy bào đứng, định hình chiều dọc 燃气轮机 ránqìlúnjī Tuabin khí 太阳能电池 tàiyángnéng diànchí Pin năng lượng mặt trời 马达风扇 mǎdá fēngshàn Quạt máy động cơ 成型 chéngxíng Khuôn đúc Từ vựng tiếng Trung về sữa chữa kỹ thuật, các loại dụng cụ cơ khí  Bảo trì và sửa chữa kỹ thuật là công đoạn không thể thiếu trong ngành cơ khí nhằm đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của máy móc. Để thực hiện công việc này, các kỹ sư và công nhân cơ khí cần sử dụng nhiều loại dụng cụ chuyên dụng.  Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa 安全帽 ān quán mào Mũ bảo hộ 板钳 bǎn qián Kìm kẹp tăng 扳手 bānshǒu Cờ lê, mỏ lết 保持器 bǎochí qì Giá đỡ, dụng cụ cố định 剥皮钳 bāo pí qián Kìm tuốt vỏ dây điện 电子用具 diànzǐ yòngjù Dụng cụ điện tử 电解液 diànjiě yè Chất điện phân, dung dịch điện giải 电动机油 diàndòngjī yóu Dầu động cơ, dầu máy điện 电线 diàn xiàn Dây điện 点烙铁 diǎn làotiě Mỏ hàn điện 钉木枪 dīng mù qiāng Súng bắn đinh gỗ 盾, 围裙 dùn, wéiqún Tấm chắn, tạp dề bảo hộ 断线钳子 duàn xiàn qiánzi Kìm bấm dây điện 大灯 dà dēng Đèn pha ô tô 刀 dāo Dao cắt 工艺刀片 gōngyì dāopiàn Lưỡi dao thủ công 高电力导线 gāo diànlì dǎo xiàn Dây truyền tải điện cao thế 高电压传输线 gāo diànyā chuán shū xiàn Đường dây cao áp 钩夹 gōu jiā Móc kẹp 管道线 guǎn dào xiàn Ống dẫn, đường ống 胡桃钳 hútao qián Kìm cắt thường 混凝土钻 hùnníngtǔ zuān Mũi khoan bê tông 尖嘴钳 jiān zuǐ qián Kìm mũi nhọn 剪钳 jiǎn qián Kìm cắt dây 机壳 jī ké Vỏ máy, khung xe 锯 jù Cưa tay 锯片 jù piàn Lưỡi cưa 球形电灯 qiú xíng diàn dēng Đèn tròn 气缸盖 qìgāng gài Nắp xi lanh 铅线 qiān xiàn Dây chì 螺丝 luósī Ốc vít, đinh ốc 维修工具 wéixiū gōngjù Dụng cụ sửa chữa 摩擦带,绝缘胶带 mócā dài, jué yuán jiāo dài Băng keo cách điện 磨石 mó shí Đá mài 研磨材料 yánmó cáiliào Vật liệu mài mòn 日光灯 rì guāng dēng Đèn huỳnh quang 润滑油 rùn huá yóu Dầu bôi trơn 三核心电线 sān héxīn diàn xiàn Dây điện ba lõi 伸缩电线 shēn suō diàn xiàn Dây điện co giãn 四点螺丝起子 sì diǎn luósī qǐzi Tua vít bốn cạnh 锤子 chuízi Búa đóng đinh 铁钻头 tiě zuàntóu Mũi khoan sắt 铁皮扣 tiěpí kòu Khóa sắt 铁锤 tiě chuí Búa sắt 打包铁皮 dǎbāo tiěpí Dây đai sắt 铜导线 tóng dǎo xiàn Dây dẫn đồng 喷油器 pēn yóu qì Kim phun nhiên liệu 抛光工具 pāoguāng gōngjù Dụng cụ đánh bóng 抛光板 pāoguāng bǎn Đĩa đánh bóng 砖抛光蜡 zhuān pāoguāng Sáp đánh bóng gạch 热塑性电缆 rè sù xìng diàn lǎn Cáp điện chịu nhiệt 吸嘴 xī zuǐ Vòi phun, đầu hút Bảo trì và sửa chữa kỹ thuật là công đoạn không thể thiếu trong ngành cơ khí  Từ vựng tiếng Trung về bản vẽ kỹ thuật cơ khí Bản vẽ kỹ thuật là ngôn ngữ chung trong ngành cơ khí, giúp truyền đạt thông tin về thiết kế, kích thước và cấu trúc của sản phẩm. Việc hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ trong bản vẽ kỹ thuật bằng tiếng Trung là kỹ năng quan trọng đối với bất kỳ ai làm trong lĩnh vực này.  Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 瓦 wǎ Đơn vị đo công suất (W, oát) 比例 bǐlì Hệ số tỷ lệ 折算 zhésuàn Quy đổi giá trị 图解 tújiě Biểu đồ mô phỏng 数值 shùzhí Giá trị số học 原理 yuánlǐ Cơ chế hoạt động 逆变 nì biàn Chuyển đổi nghịch 垂直 chuízhí Góc vuông Bản vẽ kỹ thuật là ngôn ngữ chung trong ngành cơ khí, giúp truyền đạt thông tin về thiết kế Từ vựng tiếng Trung về các linh kiện, các bộ phận trong máy móc gia công cơ khí  Máy móc cơ khí được cấu thành từ nhiều linh kiện và bộ phận khác nhau, mỗi thành phần đều có vai trò quan trọng trong quá trình vận hành. Hiểu rõ tên gọi và chức năng của từng bộ phận sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi thông tin trong công việc và nắm bắt cách thức hoạt động của máy móc.  Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 编码器 biānmǎqì Thiết bị chuyển đổi tín hiệu điều khiển 轴承 zhóuchéng Dụng cụ hỗ trợ quay trục 冷却系统 lěngquè xìtǒng Bộ phận làm mát dao và phôi 冷却液 lěngquè yè Chất lỏng làm mát và bôi trơn 导轨 dǎoguǐ Hướng dẫn chuyển động của các bộ phận máy 刀库 dākù Bộ chứa dao cắt tự động 刀架 dāojià Giá giữ và cố định dao cắt 工作台 gōngzuòtái Bề mặt để đặt phôi gia công 夹头 jiātóu Bộ phận kẹp chặt dụng cụ hoặc phôi 卡盘 kǎpán Bộ phận kẹp chặt phôi gia công 控制面板 kòngzhì miànbǎn Mặt điều chỉnh hoạt động của máy 皮带 pídài Dây dẫn chuyển động 切削头 qiēxiāo tóu Bộ phận trực tiếp tham gia gia công 齿轮 chǐlún Bộ phận truyền động cơ học 数控系统 shùkòng xìtǒng Hệ thống điều khiển số hóa 数值 shùzhí Giá trị số học 丝杆 sīgān Bộ phận điều chỉnh chính xác 主轴 zhǔzhóu Bộ phận quay chính của máy gia công 进给装置 jìnjǐ zhuāngzhì Bộ phận điều chỉnh vị trí cắt 喷嘴 pēnzuǐ Bộ phận phun dung dịch làm mát 滑块 huákuài Bộ phận di chuyển dọc theo đường dẫn hướng 液压缸 yèyā gāng Bộ phận tạo lực nén bằng dầu thủy lực 油泵 yóubèng Bơm dầu trong hệ thống thủy lực 管路 guǎnlù Đường dẫn chất lỏng trong máy 联轴器 liánzhóuqì Bộ phận liên kết giữa các trục 电机 diànjī Thiết bị cung cấp năng lượng cho máy 防护罩 fánghùzhào Bộ phận che chắn an toàn 床身 chuángshēn Khung đỡ của máy gia công 润滑系统 rùnhuá xìtǒng Bộ phận giảm ma sát và tăng độ bền Từ vựng tiếng Trung về gia công cơ khí  Gia công cơ khí là một trong những khâu quan trọng nhất trong sản xuất công nghiệp, bao gồm nhiều phương pháp khác nhau như tiện, phay, hàn, cắt gọt kim loại... Để làm việc hiệu quả trong lĩnh vực này, bạn cần nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Trung.  Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt Dịch nghĩa 背吃刀量 bèichī dāo liàng Chiều sâu cắt Khoảng cách dao cắt vào vật liệu trong mỗi lần gia công 编码器 biānmǎqì Bộ mã hóa Thiết bị chuyển đổi tín hiệu điều khiển trong hệ thống CNC 表面粗糙度 biǎomiàn cūcāodù Độ nhám bề mặt Mức độ mịn hoặc nhám của bề mặt sau khi gia công 齿轮 chǐlún Bánh răng Thành phần truyền động trong hệ thống cơ khí 进给量 jìnjǐ liàng Lượng tiến dao Khoảng cách dao di chuyển trên phôi trong mỗi vòng quay 进给装置 jìnjǐ zhuāngzhì Cơ cấu tiến dao Bộ phận điều chỉnh vị trí dao khi gia công 金属切削 jīnshǔ qiēxiāo Cắt gọt kim loại Quá trình loại bỏ vật liệu thừa trên kim loại 冷却系统 lěngquè xìtǒng Hệ thống làm mát Cấu trúc giúp giảm nhiệt độ khi gia công 冷却液 lěngquè yè Dung dịch làm mát Chất lỏng giúp bôi trơn và làm mát dụng cụ cắt 联轴器 liánzhóuqì Khớp nối Bộ phận kết nối giữa các trục quay trong máy móc 滑块 huákuài Khối trượt Bộ phận giúp di chuyển dọc theo đường dẫn hướng 刀架 dāojià Giá dao Giá đỡ giúp giữ và cố định dao cắt khi gia công 刀库 dākù Thư viện dao Bộ lưu trữ dao cắt tự động trong hệ thống CNC 磨削 móxiāo Mài Quá trình gia công bề mặt bằng đá mài 数控系统 shùkòng xìtǒng Hệ thống CNC Hệ thống điều khiển số giúp vận hành máy tự động 数控切削 shùkòng qiēxiāo Cắt gọt CNC Phương pháp gia công bằng máy CNC 振动 zhèndòng Dao động Hiện tượng rung lắc trong quá trình gia công 液压缸 yèyā gāng Xi lanh thủy lực Bộ phận tạo lực nén bằng dầu thủy lực 油泵 yóubèng Bơm dầu Thiết bị bơm dầu trong hệ thống thủy lực 自适应切削 zìshìyìng qiēxiāo Cắt gọt tự thích nghi Công nghệ gia công tự động điều chỉnh thông số cắt 轴承 zhóuchéng Vòng bi Thiết bị hỗ trợ quay trục trong hệ thống cơ khí 主轴 zhǔzhóu Trục chính Phần trục quay quan trọng của máy công cụ 床身 chuángshēn Thân máy Khung đỡ chính của máy gia công 皮带 pídài Dây đai Phần dây truyền động trong cơ khí 喷嘴 pēnzuǐ Vòi phun Bộ phận phun dung dịch làm mát khi gia công 防护罩 fánghùzhào Nắp bảo vệ Bộ phận che chắn bảo vệ khi vận hành máy móc 切削力 qiēxiāo lì Lực cắt Lực tác động lên dao cắt khi gia công 切削速度 qiēxiāo sùdù Tốc độ cắt Tốc độ chuyển động của dao cắt so với phôi 切削温度 qiēxiāo wēndù Nhiệt độ cắt Nhiệt độ sinh ra trong quá trình gia công kim loại 切屑 qiēxiè Phoi Phần vật liệu bị loại bỏ trong quá trình gia công 干切削 gān qiēxiāo Cắt khô Quá trình cắt không sử dụng chất làm mát 湿切削 shī qiēxiāo Cắt ướt Gia công có sử dụng dung dịch làm mát 精密加工 jīngmì jiāgōng Gia công chính xác Kỹ thuật gia công đạt độ chính xác cực cao 加工效率 jiāgōng xiàolǜ Hiệu suất gia công Đánh giá năng suất và tốc độ hoàn thành gia công 加工精度 jiāgōng jīngdù Độ chính xác gia công Mức độ chính xác của sản phẩm sau khi gia công 高速切削 gāosù qiēxiāo Cắt tốc độ cao Kỹ thuật cắt gọt với tốc độ rất lớn Gia công cơ khí là một trong những khâu quan trọng nhất trong sản xuất công nghiệp Từ vựng tiếng Trung về lắp ráp cơ khí  Sau quá trình gia công, các bộ phận máy móc cần được lắp ráp để tạo thành sản phẩm hoàn chỉnh. Công đoạn lắp ráp đòi hỏi sự chính xác cao và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt.  Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa 干切削 gān qiēxiāo Cắt không dùng chất làm mát 高速切削 gāosù qiēxiāo Gia công với tốc độ rất cao 公差 gōngchā Sai số cho phép giữa kích thước thực tế và lý thuyết 工件材料 gōngjiàn cáiliào Chất liệu được sử dụng trong gia công 切削力 qiēxiāo lì Lực tác động trong quá trình gia công kim loại 切削温度 qiēxiāo wēndù Nhiệt lượng sinh ra khi cắt gọt kim loại 切削速度 qiēxiāo sùdù Tốc độ tương đối giữa dao cắt và bề mặt phôi 切屑 qiēxiè Kim loại bị loại bỏ trong quá trình cắt 振动 zhèndòng Hiện tượng rung động xuất hiện khi gia công 数控切削 shùkòng qiēxiāo Gia công bằng máy CNC với điều khiển số 组件 zǔjiàn Tập hợp các chi tiết ghép thành cụm lớn hơn 装配 zhuāngpèi Ghép các bộ phận cơ khí thành một hệ thống hoàn chỉnh 装配工艺 zhuāngpèi gōngyì Quy trình thực hiện từng bước trong lắp ráp 装配图 zhuāngpèi tú Tài liệu kỹ thuật hướng dẫn trình tự lắp ráp 装配模块化 mókuàihuà zhuāngpèi Lắp ráp bằng cách kết hợp các mô-đun nhỏ 自适应切削 zìshìyìng qiēxiāo Công nghệ tự động điều chỉnh thông số cắt gọt 自动装配 zìdòng zhuāngpèi Lắp ráp sử dụng hệ thống máy móc tự động Từ vựng tiếng trung về bảo hành, bảo trì máy móc cơ khí  Bảo hành và bảo trì máy móc là khâu quan trọng nhằm đảm bảo máy móc vận hành ổn định và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Việc hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Trung về bảo hành, bảo trì sẽ giúp bạn dễ dàng đọc tài liệu hướng dẫn, trao đổi với đồng nghiệp và xử lý các sự cố kỹ thuật.. Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa 保修 bǎoxiū Cam kết sửa chữa hoặc thay thế miễn phí 保修期 bǎoxiū qī Khoảng thời gian thiết bị được bảo hành 保养 bǎoyǎng Hoạt động định kỳ để duy trì hiệu suất máy 保护 bǎohù Biện pháp bảo vệ linh kiện khỏi hư hại 故障 gùzhàng Vấn đề hoặc trục trặc xảy ra với thiết bị 故障诊断 gùzhàng zhěnduàn Xác định nguyên nhân gây ra lỗi 过热 guòrè Thiết bị bị nóng quá mức khi vận hành 紧固 jǐngù Siết chặt các linh kiện 紧急维修 jǐnjí wéixiū Sửa chữa nhanh để thiết bị hoạt động lại 检查 jiǎnchá Quá trình kiểm tra tình trạng thiết bị 校准 jiàozhǔn Điều chỉnh thông số để thiết bị hoạt động đúng 漏油 lòuyóu Hiện tượng dầu bị rò rỉ ra ngoài 维护 wéihù Kiểm tra, sửa chữa để duy trì hoạt động 维护记录 wéihù jìlù Ghi chép về quá trình bảo trì thiết bị 磨损 mósǔn Hiện tượng hao mòn do ma sát 清洁 qīngjié Loại bỏ bụi bẩn, làm sạch linh kiện 润滑 rùnhuá Giảm ma sát bằng dầu hoặc mỡ bôi trơn 振动 zhèndòng Hiện tượng rung lắc bất thường 系统升级 xìtǒng shēngjí Cải tiến hệ thống để tăng hiệu suất 预防性维护 yùfángxìng wéihù Ngăn ngừa hỏng hóc trước khi xảy ra 异响 yìxiǎng Tiếng ồn bất thường khi thiết bị vận hành 紧固件 jǐngùjiàn Các bộ phận được siết chặt để cố định Bảo hành và bảo trì máy móc là khâu quan trọng nhằm đảm bảo máy móc vận hành ổn định Mẫu câu tiếng Trung về chủ đề máy móc cơ khí Sau khi nắm vững từ vựng, bước tiếp theo là học cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Dù bạn cần đặt câu hỏi về tình trạng máy móc, hướng dẫn sửa chữa hay trao đổi về thông số kỹ thuật, việc sử dụng đúng mẫu câu sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Trung phổ biến trong lĩnh vực máy móc cơ khí. 这台机器运转正常吗? (Zhè tái jīqì yùnzhuǎn zhèngcháng ma?) Máy này hoạt động bình thường không? 请检查一下机器是否有异常噪音。 (Qǐng jiǎnchá yīxià jīqì shìfǒu yǒu yìcháng zàoyīn.) Vui lòng kiểm tra xem máy có tiếng ồn bất thường không. 这台设备需要进行定期维护。 (Zhè tái shèbèi xūyào jìnxíng dìngqī wéihù.) Thiết bị này cần được bảo trì định kỳ. 这个零件磨损严重,应该更换新的。 (Zhège língjiàn mó sǔn yánzhòng, yīnggāi gēnghuàn xīn de.) Bộ phận này bị mòn nghiêm trọng, nên thay cái mới. 液压系统的压力是否正常? (Yèyā xìtǒng de yālì shìfǒu zhèngcháng?) Áp suất của hệ thống thủy lực có bình thường không? 请检查一下电机的温度是否过高。 (Qǐng jiǎnchá yīxià diànjī de wēndù shìfǒu guò gāo.) Vui lòng kiểm tra xem nhiệt độ của động cơ có quá cao không. 生产线上出现了故障,需要立即处理。 (Shēngchǎnxiàn shàng chūxiàn le gùzhàng, xūyào lìjí chǔlǐ.) Dây chuyền sản xuất gặp sự cố, cần xử lý ngay. 请按照安全规范操作这台设备。 (Qǐng ànzhào ānquán guīfàn cāozuò zhè tái shèbèi.) Vui lòng vận hành thiết bị này theo tiêu chuẩn an toàn. 你会使用这个焊接设备吗? (Nǐ huì shǐyòng zhège hànjiē shèbèi ma?) Bạn có biết sử dụng thiết bị hàn này không? 这个齿轮需要加润滑油,以减少摩擦。 (Zhège chǐlún xūyào jiā rùnhuá yóu, yǐ jiǎnshǎo mócā.) Bánh răng này cần thêm dầu bôi trơn để giảm ma sát. 请确保所有螺丝都拧紧。 (Qǐng quèbǎo suǒyǒu luósī dōu nǐng jǐn.) Vui lòng đảm bảo tất cả ốc vít đều được siết chặt. 机器运转时,请不要把手放进去! (Jīqì yùnzhuǎn shí, qǐng bùyào bǎ shǒu fàng jìnqù!) Khi máy đang chạy, đừng đưa tay vào trong! 我们需要购买新的工具和设备。 (Wǒmen xūyào gòumǎi xīn de gōngjù hé shèbèi.) Chúng tôi cần mua công cụ và thiết bị mới. 维修完成后,请测试设备是否正常工作。 (Wéixiū wánchéng hòu, qǐng cèshì shèbèi shìfǒu zhèngcháng gōngzuò.) Sau khi sửa chữa xong, vui lòng kiểm tra xem thiết bị có hoạt động bình thường không. Tổng kết  Việc học từ vựng tiếng Trung về cơ khí không chỉ hỗ trợ bạn trong giao tiếp công việc mà còn giúp nâng cao kỹ năng chuyên môn, đặc biệt là khi làm việc với đối tác, khách hàng hoặc đồng nghiệp người Trung Quốc. Hãy thường xuyên ôn luyện, kết hợp với thực hành thực tế để có thể sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và chính xác. 
20/02/2025
18 Lượt xem
100+ Từ vựng tiếng Trung về phong cảnh phổ biến nhất
100+ Từ vựng tiếng Trung về phong cảnh phổ biến nhất Miêu tả thiên nhiên bằng tiếng Trung sẽ trở nên dễ dàng hơn khi bạn nắm vững hệ thống từ vựng liên quan. Từ vựng tiếng Trung về phong cảnh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn hỗ trợ trong giao tiếp, viết văn miêu tả hay khám phá văn hóa Trung Quốc qua ngôn ngữ. Bài viết này Unica sẽ tổng hợp các từ vựng về cảnh quan thiên nhiên, thành ngữ và mẫu câu ứng dụng, giúp bạn diễn đạt một cách sinh động và chính xác. Từ vựng tiếng Trung về phong cảnh phổ biến nhất Phong cảnh thiên nhiên luôn là một chủ đề hấp dẫn khi học tiếng Trung, đặc biệt khi bạn muốn mô tả vẻ đẹp của một địa danh hay cảnh sắc thiên nhiên trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững các từ vựng phổ biến về phong cảnh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn giúp việc miêu tả trở nên phong phú và sinh động hơn. Dưới đây là những từ vựng quan trọng nhất về phong cảnh mà bạn nên biết. Phong cảnh thiên nhiên là một chủ đề hấp dẫn khi học tiếng Trung Từ vựng về các cảnh quan thiên nhiên trong tiếng Trung Thiên nhiên bao quanh chúng ta với vô số cảnh quan kỳ vĩ, từ núi non hùng vĩ, sông hồ thơ mộng đến những cánh đồng bát ngát và bãi biển xanh biếc. Khi học tiếng Trung, việc biết cách gọi tên các loại địa hình và cảnh quan thiên nhiên không chỉ giúp bạn dễ dàng miêu tả môi trường xung quanh mà còn hỗ trợ trong du lịch và giao tiếp.  Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa 海湾 hǎiwān Vịnh 悬崖 xuányá Vách đá, vách núi 雪 xuě Tuyết 自然 zìrán Thiên nhiên 大地 dàdì Mặt đất, trái đất 全景 quánjǐng Toàn cảnh 山谷 shāngǔ Thung lũng 天气 tiānqì Thời tiết 小瀑布 xiǎo pùbù Thác nước nhỏ 小溪 xiǎo xī Suối 河 / 河流 hé / héliú Sông 天空 tiānkōng Bầu trời 星星 xīngxīng Ngôi sao 沙漠 shāmò Sa mạc 丛林 cónglín Rừng cây, rừng rậm 热带雨林 rèdài yǔlín Rừng mưa nhiệt đới 森林 sēnlín Rừng 群岛 qúndǎo Quần đảo 淡水 dànshuǐ Nước ngọt 咸水 xiánshuǐ Nước mặn 火山 huǒshān Núi lửa 山 shān Núi 晴天 qíngtiān Ngày nắng 海角 hǎijiǎo Mũi đất, mỏm đất 春天 chūntiān Mùa xuân 夏天 xiàtiān Mùa hè 秋天 qiūtiān Mùa thu 冬天 dōngtiān Mùa đông 雨 yǔ Mưa 太阳 tàiyáng Mặt trời 月亮 yuèliàng Mặt trăng 浪 làng Làn sóng 空气 kōngqì Không khí 运河 yùnhé Kênh đào 湖 hú Hồ 峡谷 xiágǔ Hẻm núi 洞穴 dòngxué Hang động 风 fēng Gió 小径 xiǎojìng Lối nhỏ, đường mòn 路 lù Đường 平原 píngyuán Đồng bằng, bình nguyên 山顶 shāndǐng Đỉnh núi 地球仪 dìqiúyí Địa cầu 山脉 shānmài Dãy núi 大陆 dàlù Đất liền 水库 shuǐkù Hồ chứa, đập nước 环状珊瑚岛 huánzhuàng shānhúdǎo Đảo san hô vòng 岛 dǎo Đảo 云 yún Đám mây 沼泽 zhǎozé Đầm lầy 海洋 hǎiyáng Đại dương 礁 jiāo Đá ngầm 岩石 yánshí Đá 沙丘 shāqiū Cồn cát 干草 gāncǎo Cỏ khô 树 shù Cây 沙 shā Cát 高原 gāoyuán Cao nguyên 风景 fēngjǐng Cảnh quan, phong cảnh 岸 àn Bờ (sông, biển) 海岸 hǎi'àn Bờ biển 海 hǎi Biển, đại dương 半岛 bàndǎo Bán đảo 海滩 hǎitān Bãi biển 咸水湖 xiánshuǐhú Hồ nước mặn 岩洞 yándòng Hang động 瀑布 pùbù Thác nước 渔村 yúcūn Làng chài 黎明 límíng Bình minh 黄昏 huánghūn Hoàng hôn Việc biết cách gọi tên các loại địa hình và cảnh quan thiên nhiên hỗ trợ trong giao tiếp và du lịch Từ vựng mô tả phong cảnh trong tiếng Trung Để miêu tả phong cảnh một cách chi tiết và sinh động, bạn không chỉ cần biết tên của các cảnh quan mà còn cần sử dụng các tính từ và cụm từ miêu tả phù hợp. Từ những từ vựng diễn tả vẻ đẹp thiên nhiên đến các trạng thái thời tiết và ánh sáng, việc lựa chọn từ ngữ chính xác sẽ giúp bức tranh phong cảnh của bạn trở nên sống động hơn. Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa 美丽 měilì Đẹp 明媚 míngmèi Tươi đẹp 清新 qīngxīn Trong lành, tươi mát 吸引 xīyǐn Hấp dẫn 古老 gǔlǎo Cổ kính 热闹 rènào Náo nhiệt 彪炳 biāobǐng Huy hoàng, tráng lệ 动感 dònggǎn Sống động 愉快 yúkuài Mát mẻ, dễ chịu 诱人 yòurén Quyến rũ, hấp dẫn 浩荡 hàodàng Mênh mông, cuồn cuộn 壮观 zhuàngguān Nguy nga, tráng lệ 宁静 níngjìng Thanh bình, yên tĩnh 优雅 yōuyǎ Thanh lịch, duyên dáng 雄伟 xióngwěi Hùng vĩ, oai nghiêm 奇妙 qímiào Kỳ diệu 温暖 wēnnuǎn Ấm áp 朦胧 ménglóng Mờ ảo, huyền bí 幽深 yōushēn Sâu thẳm, tĩnh lặng 迷人 mírén Mê hoặc, lôi cuốn 寂静 jìjìng Yên ắng, vắng lặng 旷野 kuàngyě Hoang dã, bát ngát 璀璨 cuǐcàn Rực rỡ, lấp lánh 神秘 shénmì Huyền bí, kỳ bí 柔和 róuhé Mềm mại, dịu dàng 恬静 tiánjìng Thanh tĩnh, yên bình 荒凉 huāngliáng Hoang vu, tiêu điều 富饶 fùráo Phì nhiêu, màu mỡ 丰盛 fēngshèng Trù phú, giàu có 震撼 zhènhàn Hùng tráng, chấn động 险峻 xiǎnjùn Hiểm trở, gồ ghề 温柔 wēnróu Dịu dàng, mềm mại 宽广 kuānguǎng Rộng lớn, bao la 低沉 dīchén U ám, trầm mặc 悠闲 yōuxián Thư thái, ung dung 迷雾 míwù Mù sương, huyền ảo 纯净 chúnjìng Tinh khiết, trong trẻo 细腻 xìnì Mượt mà, tinh tế 波澜壮阔 bōlán zhuàngkuò Bao la, hùng vĩ 景色宜人 jǐngsè yírén Cảnh đẹp hữu tình 绿意盎然 lǜyì àngrán Xanh tươi, tràn đầy sức sống 浪漫 làngmàn Lãng mạn 和谐 héxié Hài hòa, cân đối 童话般 tónghuà bān Như cổ tích 田园诗意 tiányuán shīyì Thơ mộng, hữu tình 波光粼粼 bōguāng línlín Lấp lánh trên mặt nước 流光溢彩 liúguāng yìcǎi Rực rỡ, huy hoàng 春暖花开 chūnnuǎn huākāi Xuân về hoa nở 云雾缭绕 yúnwù liáorào Sương mù bao phủ 峰峦叠嶂 fēngluán diézhàng Núi non trùng điệp 江山如画 jiāngshān rú huà Sông núi như tranh vẽ 旭日东升 xùrì dōngshēng Mặt trời mọc rực rỡ 水天一色 shuǐtiān yísè Nước và trời hòa làm một 花团锦簇 huātuán jǐncù Hoa lá rực rỡ 波涛汹涌 bōtāo xiōngyǒng Sóng lớn cuộn trào 飞瀑流泉 fēipù liúquán Thác nước đổ ầm ầm 大地辽阔 dàdì liáokuò Đất trời bao la 溪水潺潺 xīshuǐ chánchán Suối chảy róc rách 千山万壑 qiānshān wànhè Ngàn núi vạn khe 云海茫茫 yúnhǎi mángmáng Biển mây mênh mông 星空璀璨 xīngkōng cuǐcàn Bầu trời đầy sao 霞光万道 xiáguāng wàndào Ráng chiều rực rỡ 繁花似锦 fánhuā sìjǐn Hoa nở rực rỡ 草木葱茏 cǎomù cōnglóng Cây cối xanh tươi 山水相依 shānshuǐ xiāngyī Núi và sông hòa hợp Miêu tả phong cảnh một cách chi tiết và sinh động bằng cách sử dụng các tính từ và cụm từ Một số thành ngữ tiếng Trung về phong cảnh  Thành ngữ là một phần quan trọng trong ngôn ngữ, giúp câu văn trở nên giàu hình ảnh và biểu cảm hơn. Trong tiếng Trung, có rất nhiều thành ngữ mô tả phong cảnh thiên nhiên, không chỉ thể hiện vẻ đẹp của núi non, sông nước mà còn mang ý nghĩa ẩn dụ sâu sắc về cuộc sống và con người. Học các thành ngữ này không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn hiểu thêm về văn hóa Trung Hoa.  万紫千红 (wànzǐqiānhóng) - Trăm hoa đua nở, cảnh sắc rực rỡ 月黑风高 (yuè hēi fēng gāo) - Trời tối đen, gió lớn (miêu tả thời tiết khắc nghiệt) 风花雪月 (fēnghuāxuěyuè) - Phong hoa tuyết nguyệt (bốn hình tượng thiên nhiên trong thơ ca) 冰天雪地 (bīngtiānxuědì) - Băng tuyết phủ đầy trời, cảnh đông giá rét 世外桃源 (shìwàitáoyuán) - Bồng lai tiên cảnh, nơi đẹp như thiên đường 姹紫嫣红 (chàzǐyānhóng) - Hoa khoe màu đua sắc, cảnh sắc rực rỡ 莺歌燕舞 (yīnggēyànwǔ) - Chim oanh hót líu lo, chim yến chao lượn 柳绿花红 (liǔ lǜ huā hóng) - Cây liễu xanh tươi, hoa đỏ thắm 满园春色 (mǎnyuán chūnsè) - Xuân sắc ngập tràn khu vườn 五颜六色 (wǔyánliùsè) - Đa sắc màu, rực rỡ và sinh động 五光十色 (wǔguāngshísè) - Sáng rực rỡ, muôn màu muôn vẻ 青山绿水 (qīng shān lǜ shuǐ) - Non xanh nước biếc, cảnh thiên nhiên tươi đẹp 气象万千 (qìxiàngwànqiān) - Thiên nhiên hùng vĩ, muôn hình vạn trạng 万象更新 (wànxiàng gēngxīn) - Cảnh vật đổi mới, sắc xuân tràn ngập 五彩缤纷 (wǔcǎibīnfēn) - Màu sắc rực rỡ, phong phú 光彩夺目 (guāngcǎi duómù) - Lấp lánh, sáng chói 花花绿绿 (huāhuālǜlǜ) - Cảnh sắc sặc sỡ, nhiều màu sắc 花团锦簇 (huātuánjǐncù) - Hoa cỏ sum suê, rực rỡ 风平浪静 (fēngpínglàngjìng) - Gió yên biển lặng, bầu trời tĩnh lặng 风和日丽 (fēnghé rìlì) - Gió nhẹ, trời nắng đẹp 繁花似锦 (fán huā sì jǐn) - Hoa nở rực rỡ như gấm 百花齐放 (bǎi huā qí fàng) - Trăm hoa đua nở, cảnh sắc tươi đẹp 郁郁葱葱 (yùyùcōngcōng) - Cây cối xanh tốt, tươi tốt um tùm 枝繁叶茂 (zhī fán yè mào) - Cành lá sum suê, cây cối phát triển mạnh 争奇斗艳 (zhēngqídòuyàn) - Muôn hoa đua sắc, rực rỡ 斜风细雨 (xié fēng xì yǔ) - Gió nhẹ, mưa phùn bay bay 百花争艳 (bǎihuāzhēngyán) - Hoa nở rực rỡ, cạnh tranh khoe sắc 鸟语花香 (niǎo yǔ huā xiāng) - Chim hót hoa thơm, cảnh sắc hữu tình 湖光山色 (húguāngshānsè) - Sông núi hữu tình, cảnh sắc như tranh 不毛之地 (bùmáozhīdì) - Đất đai cằn cỗi, không cây cỏ 锦绣河山 (jǐnxiù héshān) - Non sông gấm vóc, quê hương tươi đẹp 江山如画 (Jiāngshān rú huà) - Non nước hữu tình, đẹp như tranh 花红柳绿 (huāhóngliǔlǜ) - Cảnh xuân tươi đẹp, đầy sức sống 春暖花开 (chūnnuǎnhuākāi) - Mùa xuân về, hoa nở rộ 春花秋月 (chūnhuāqiūyuè) - Xuân hoa thu nguyệt, cảnh sắc bốn mùa 春兰秋菊 (chūnlánqiūjú) - Xuân lan thu cúc, cảnh vật biến đổi theo mùa 花朝月夕 (huāzhāo yuèxī) - Phong cảnh hữu tình, đẹp như thơ 别有天地 (biéyǒutiāndì) - Cảnh sắc tuyệt đẹp, khác biệt với thế gian 大地回春 (dàdìhúichūn) - Xuân về trên đất nước, thiên nhiên hồi sinh 春光明媚 (chūnguāngmíngmèi) - Cảnh xuân rực rỡ, tươi đẹp 云蒸霞蔚 (yúnzhēngxiáwèi) - Mây trời rực rỡ, cảnh quan huy hoàng 无边风月 (wúbiān fēngyuè) - Cảnh đẹp vô tận, trời đất rộng lớn 江天一色 (jiāngtiān yīsè) - Trời nước một màu, sông nước bao la 锦绣山河 (jǐnxiùshānhé) - Núi sông gấm vóc, thiên nhiên tráng lệ 春和景明 (Chūn hé jǐngmíng) - Mùa xuân tươi sáng, cảnh đẹp bừng lên 风清月朗 (fēng qīng yuè lǎng) - Trời trong trăng sáng, gió nhẹ hiền hòa 纷纷扬扬 (fēnfēnyángyáng) - Bay lả tả (tuyết, hoa, lá rơi) 天朗气清 (Tiānlǎng qìqīng) - Trời xanh mây trắng, không khí trong lành 桃红柳绿 (táo hóng liǔ lǜ) - Màu sắc mùa xuân rực rỡ 光风霁月 (guāngfēngjìyuè) - Trời quang đãng, trăng sáng dịu nhẹ 草长莺飞 (cǎo zhǎng yīng fēi) - Cỏ mọc chim bay, cảnh sắc mùa xuân tuyệt đẹp 春山如笑 (chūn shān rú xiào) - Núi non rạng rỡ, tràn đầy sức sống Có rất nhiều thành ngữ mô tả phong cảnh thiên nhiên Mẫu đoạn văn miêu tả phong cảnh bằng tiếng Trung Sau khi học từ vựng và thành ngữ về phong cảnh, bước tiếp theo là ứng dụng chúng vào thực tế. Viết một đoạn văn miêu tả phong cảnh sẽ giúp bạn củng cố kiến thức, nâng cao kỹ năng viết và diễn đạt bằng tiếng Trung.  我去年秋天去了一次杭州。 Wǒ qùnián qiūtiān qùle yīcì Hángzhōu. Năm ngoái mùa thu tôi đã đến Hàng Châu một lần. 西湖的美景令人陶醉。 Xīhú de měijǐng lìng rén táozuì. Cảnh sắc Tây Hồ khiến lòng người say đắm. 湖面倒映着青山,微风吹过,泛起层层涟漪。 Húmiàn dàoyìngzhe qīngshān, wēifēng chuīguò, fànqǐ céngcéng liányī. Mặt hồ phản chiếu những ngọn núi xanh, làn gió nhẹ thổi qua tạo nên từng gợn sóng lăn tăn. 在湖边漫步,看着夕阳西下,仿佛置身于画中。 Zài húbiān mànbù, kànzhe xīyáng xīxià, fǎngfú zhìshēn yú huà zhōng. Dạo bước bên hồ, ngắm hoàng hôn buông xuống, tựa như lạc vào một bức tranh. 杭州的桂花香气四溢,每一口空气都带着甜美的味道。 Hángzhōu de guìhuā xiāngqì sìyì, měi yī kǒu kōngqì dōu dàizhe tiánměi de wèidào. Hương hoa quế ngập tràn khắp Hàng Châu, mỗi hơi thở đều mang theo vị ngọt dịu dàng. 希望下次还能来这里,感受这座城市的温柔与诗意。 Xīwàng xià cì hái néng lái zhèlǐ, gǎnshòu zhè zuò chéngshì de wēnróu yǔ shīyì. Hy vọng lần sau có thể quay lại đây, cảm nhận sự dịu dàng và thi vị của thành phố này. Một vài câu văn miêu tả thiên nhiên Mẫu câu giao tiếp với từ vựng tiếng Trung về phong cảnh Đứng trước cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp, hùng vĩ, chúng ta thường dùng những câu nói thể hiện sự trầm trồ, thích thú. Trong giao tiếp tiếng Trung, bạn có thể tham khảo các mẫu câu dưới đây để miêu tả phong cảnh một cách tự nhiên và sinh động. 这里的风景多美呀! Zhèlǐ de fēngjǐng duō měi ya! → Phong cảnh nơi đây đẹp quá chừng! 从山谷里传来了一阵阵回声。 Cóng shāngǔ lǐ chuán láile yīzhèn zhèn huíshēng. → Từ thung lũng có tiếng vọng lại. 这里阳光明媚,四季如春。 Zhèlǐ yángguāng míngmèi, sìjì rú chūn. → Mặt trời chiếu sáng rực rỡ tại đây, bốn mùa như mùa xuân. 热带雨林中有很多稀奇古怪的动物。 Rèdài yǔlín zhōng yǒu hěnduō xīqí gǔguài de dòngwù. → Có rất nhiều loài động vật kỳ lạ trong rừng cây nhiệt đới. 高原上的空气很稀薄。 Gāoyuán shàng de kōngqì hěn xībó. → Không khí trên cao nguyên rất loãng. 今天好像人人都到海滩来了。 Jīntiān hǎoxiàng rén rén dōu dào hǎitān láile. → Hôm nay, hầu như mọi người đều đến bãi biển. 岩洞里奇形怪状的岩石吸引了大批的游客。 Yándòng lǐ qíxíngguàizhuàng de yánshí xīyǐnle dàpī de yóukè. → Những khối đá có hình thù kỳ lạ trong hang động thu hút một lượng lớn khách du lịch. 寒流将原本奔流不息的瀑布冻住。 Hánliú jiāng yuánběn bēnliú bù xī de pùbù dòng zhù. → Dòng khí lạnh làm đóng băng dòng thác vốn không ngừng chảy. 黎明时分,我们的村庄完全笼罩在晨雾之中。 Límíng shífēn, wǒmen de cūnzhuāng wánquán lóngzhào zài chénwù zhī zhōng. → Lúc bình minh, ngôi làng của chúng tôi hoàn toàn bị bao phủ bởi sương sớm. 我国的海岸线很曲折。 Wǒguó de hǎi'ànxiàn hěn qūzhé. → Đường bờ biển nước ta rất quanh co. 这里从前是一个小渔村,现在变成了现代化的大城市。 Zhèlǐ cóngqián shì yīgè xiǎo yúcūn, xiànzài biàn chéngle xiàndàihuà de dà chéngshì. → Nơi đây từng là một làng chài nhỏ nhưng bây giờ đã trở thành một thành phố hiện đại. 花园里的空气很清新。 Huāyuán lǐ de kōngqì hěn qīngxīn. → Không khí trong vườn hoa rất trong lành. 这大自然的壮观,是我从来没有见过的。 Zhè dàzìrán de zhuàngguān, shì wǒ cónglái méiyǒu jiàn guò de. → Cảnh hùng vĩ của thiên nhiên, tôi chưa từng thấy. Tổng kết Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về phong cảnh không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn hỗ trợ trong giao tiếp và viết lách một cách tự nhiên hơn. Hy vọng với danh sách từ vựng, thành ngữ và mẫu câu gợi ý, bạn có thể tự tin hơn khi miêu tả cảnh vật bằng tiếng Trung. Hãy tiếp tục trau dồi từ vựng để sử dụng linh hoạt và chính xác hơn trong thực tế!
20/02/2025
19 Lượt xem
Có nên học tiếng Trung online hay không?
Có nên học tiếng Trung online hay không? Với sự phát triển của công nghệ, việc học ngoại ngữ trực tuyến trở thành xu hướng phổ biến. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thắc mắc có nên học tiếng Trung online hay lựa chọn học trực tiếp tại trung tâm. Mỗi phương pháp đều có những ưu, nhược điểm riêng, tùy thuộc vào mục tiêu và điều kiện cá nhân. Cùng Unica tìm hiểu để đưa ra quyết định phù hợp nhất cho quá trình học tập của bạn. Học tiếng Trung online như thế nào? Hiện nay, có hai hình thức phổ biến để học tiếng Trung trực tuyến, bao gồm: Học qua các bài giảng có sẵn: Đây là phương pháp mà các bài học được ghi hình trước và tổng hợp thành một khóa học hoàn chỉnh. Người học có thể đăng ký và truy cập vào nội dung bất cứ lúc nào, đồng thời có thể xem lại nhiều lần để củng cố kiến thức. Tuy nhiên, hình thức này có một hạn chế là thiếu sự tương tác trực tiếp giữa giảng viên và học viên. Học trực tuyến có tương tác trực tiếp: Phương pháp này được thực hiện thông qua các nền tảng như Zoom, Google Meet hoặc ClassIn… giúp học viên có cơ hội trao đổi với giảng viên cũng như các bạn học trong lớp. Nhờ đó, người học có thể áp dụng kiến thức vào thực tế một cách hiệu quả hơn, đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp và tiếp thu bài giảng tốt hơn. Hiện tại có nhiều lớp học tiếng Trung online thông qua các bài giảng có sẵn hoặc thông qua các phần mềm tương tác online Nên học tiếng Trung online hay học tiếng Trung ở Trung tâm? Hiện nay, tiếng Trung là một trong những ngôn ngữ phổ biến được nhiều người theo học. Có nhiều hình thức học khác nhau như tự học, theo học tại trung tâm hoặc tham gia các chương trình đào tạo chính quy. Tuy nhiên, không ít người băn khoăn giữa việc học tiếng Trung tại nhà hay đến trung tâm. Học tiếng Trung tại trung tâm Học tiếng Trung tại các trung tâm là một hình thức học tập phổ biến đã có từ rất lâu đời. Với các học tập này cũng được rất nhiều người lựa chọn do sở hữu nhiều ưu điểm như: Đội ngũ giảng viên có trình độ cao: Được giảng dạy bởi đội ngũ giáo viên có chuyên môn cao với phương pháp giảng dạy hiện đại, đa dạng để đảm bảo việc tiếp thu bài học trở nên hiệu quả hơn. Lộ trình học tập rõ ràng: Các trung tâm xây dựng lộ trình học bài bản từ cơ bản đến nâng cao với giáo trình cụ thể, có định hướng rõ ràng theo từng mục tiêu như HSK, giao tiếp…. Tạo ra môi trường học tập: Môi trường học tập năng động, có cơ hội giao lưu với giảng viên và bạn học để rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung mỗi ngày. Có đội ngũ hỗ trợ học viên: Nhiều lớp học, trung tâm còn có những đội ngũ trợ giảng giúp giải đáp thắc mắc và tạo động lực học tập, tránh tình trạng bỏ dở giữa chừng. Ngoài ra, việc học ngoài trung tâm vẫn tồn tại một số nhược điểm như sau: Chi phí cao: Học phí tại trung tâm thường cao hơn so với việc tự học, do có sự hướng dẫn từ giảng viên, lộ trình bài bản và các dịch vụ hỗ trợ đi kèm. Bị gò bó về thời gian học: Nếu trung tâm không gần nơi ở, bạn có thể mất thời gian và công sức trong việc di chuyển. Học tiếng Trung online hay học tại trung tâm đều tồn tại nhiều ưu điểm và nhược điểm khác nhau  Học tiếng Trung online tại nhà Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ, nhiều trung tâm đã triển khai các khóa học tiếng Trung online, giúp học viên có thể học tập ngay tại nhà mà vẫn đảm bảo chất lượng. Hình thức này có những ưu điểm như sau: Học hiệu quả trong thời đại công nghệ: Với sự phát triển của công nghệ, học tiếng Trung online đang trở thành xu hướng phổ biến. Hình thức này giúp bạn linh hoạt hơn, tiết kiệm chi phí và tiếp cận kiến thức chất lượng ngay tại nhà. Tiết kiệm chi phí tối đa: So với học tại trung tâm, học online có mức học phí thấp hơn nhưng vẫn đảm bảo chất lượng. Một khóa học online chỉ từ 500 nghìn – 1 triệu đồng, trong khi học offline có thể tốn đến vài triệu đồng. Chủ động sắp xếp thời gian học: Không bị ràng buộc lịch học cố định, bạn có thể học bất cứ lúc nào phù hợp với thời gian cá nhân. Điều này giúp duy trì động lực học tập mà không lo lắng về việc bỏ lỡ bài giảng. Chất lượng giảng dạy đảm bảo: Các khóa học online được biên soạn bài bản theo giáo trình chính thống, có sự hướng dẫn của giảng viên giỏi. Bạn có thể học từ cơ bản đến nâng cao mà không lo thiếu kiến thức. Mặc dù việc học tiếng Trung online đem lại nhiều lợi ích nhưng nó vẫn tồn tại những nhược điểm sau: Thiếu định hướng rõ ràng: Không biết nên bắt đầu từ đâu, lộ trình học không cụ thể, dẫn đến việc kéo dài thời gian và dễ cảm thấy nản chí. Khó khăn trong việc chọn tài liệu học: Có quá nhiều giáo trình tiếng Trung với phương pháp giảng dạy khác nhau, khiến người học dễ bị rối và không biết nên sử dụng tài liệu nào phù hợp với mục tiêu của mình. Thiếu động lực: Học một mình dễ khiến bạn mất kiên nhẫn, thiếu người đốc thúc nên dễ bỏ cuộc giữa chừng. Không có người hỗ trợ khi gặp khó khăn: Nếu có thắc mắc về bài học hoặc phát âm, bạn sẽ không có người giải đáp ngay lập tức. Thiếu môi trường thực hành: Không có cơ hội luyện nói, phản xạ giao tiếp kém, dễ hình thành thói quen phát âm sai. Học tiếng Trung online tạo ra hạn chế về môi trường, thiếu người đồng hành, hỗ trợ Phương pháp học tiếng Trung online hiệu quả Lập kế hoạch và đặt mục tiêu Để học tiếng Trung online hiệu quả, điều quan trọng đầu tiên là bạn cần xác định rõ mục tiêu học tập của mình. Học để giao tiếp cơ bản, để đọc và viết hay để thi chứng chỉ? Khi đã có mục tiêu rõ ràng, bạn sẽ dễ dàng xây dựng lộ trình học phù hợp với thời gian và khả năng của bản thân. Mục tiêu học tập Thời gian học hợp lý Giao tiếp cơ bản 2-3 giờ/ngày, 3-4 ngày/tuần Đọc - viết nâng cao 1-2 giờ/ngày, 5-6 ngày/tuần Thi chứng chỉ HSK 4-5 giờ/ngày, tùy cấp độ Do đó, bạn nên lập kế hoạch chi tiết theo tuần hoặc tháng để đảm bảo tiến độ học ổn định. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng quản lý thời gian như Notion, Google Calendar để theo dõi tiến trình học tập. Tạo môi trường học tập tích cực Một môi trường học tập lý tưởng giúp bạn tăng khả năng tiếp thu và duy trì động lực học lâu dài. Dưới đây là những yếu tố quan trọng: Không gian học tập: Chọn nơi yên tĩnh, ánh sáng tốt, tránh xa các thiết bị gây sao nhãng như TV, điện thoại. Công cụ hỗ trợ học tập: Laptop, tai nghe, sổ tay ghi chép giúp việc học hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể sử dụng ứng dụng học tiếng Trung như Pleco, Anki để hỗ trợ ghi nhớ từ vựng. Kết nối với cộng đồng học tiếng Trung: Tham gia nhóm học trực tuyến trên Facebook, WeChat hoặc diễn đàn học tiếng Trung để chia sẻ kinh nghiệm, giải đáp thắc mắc và luyện tập giao tiếp. Tạo môi trường học tập thích hợp tăng khả năng tiếp thu và tạo ra động lực học Thực hành thường xuyên  Học ngoại ngữ không chỉ là tiếp thu kiến thức mà còn phải luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng thành thạo. Hãy áp dụng các phương pháp sau: Luyện nghe bằng cách  xem phim, nghe nhạc, podcast tiếng Trung để làm quen với cách phát âm và ngữ điệu. Một số kênh hữu ích: CCTV, Ximalaya FM, ChinesePod. Luyện nói thông qua việc tự luyện phát âm bằng cách nhại lại hội thoại trong phim hoặc bài hát. Sử dụng app học phát âm như Pinyin Chart hoặc luyện nói với bạn bè trên Tandem, HelloTalk. Luyện đọc qua các phương tiện như báo chí, truyện tranh, sách tiếng Trung để cải thiện vốn từ vựng. Một số trang web hữu ích: The Chairman’s Bao, Du Chinese. Luyện viết bằng cách tự mình ghi chép từ vựng, viết nhật ký, bài luận mỗi ngày. Bên cạnh đó, bạn có thể sử dụng phần mềm hỗ trợ viết chữ Hán như Skritter, Hanzi Grids. Lựa chọn đa dạng các khóa học miễn phí Hiện nay có rất nhiều khóa học tiếng Trung online đa dạng về nội dung và hình thức. Tùy vào nhu cầu, bạn có thể lựa chọn: Khóa học miễn phí: Các nền tảng như Duolingo, Memrise, HSK Online cung cấp bài học từ cơ bản đến nâng cao. Mặc dù các nền tảng này đều không tốn phí và dễ dàng tiếp cận nhưng nó lại không có lộ trình cụ thể, thiếu sự tương tác với giáo viên. Khóa học trả phí: Các khóa học từ trung tâm uy tín giúp bạn có lộ trình học bài bản, được giảng viên hướng dẫn trực tiếp. Những khóa học này sẽ đảm bảo được chất lượng với người học, có giáo viên đi kèm tuy nhiên người học phải cam kết thời gian học cũng như đầu tư tài chính.  Khóa học cá nhân hóa:  Học kèm với gia sư, tham gia câu lạc bộ tiếng Trung hoặc luyện giao tiếp với người bản xứ. Đối với phương pháp này người học sẽ nhanh chóng cải thiện phát âm, tạo môi trường giao tiếp nhưng đòi hỏi người học phải có sự chủ động. Hiện nay có rất nhiều khóa học, hình thức học tiếng Trung khác nhau để đáp ứng nhu cầu của người học Một số hiểu lầm khi học tiếng Trung online Trong quá trình học tiếng Trung online, nhiều người thường mắc phải những quan niệm sai lầm khiến kết quả học tập không đạt được như mong đợi. Việc nhận biết và khắc phục những hiểu lầm này sẽ giúp bạn nâng cao hiệu quả học tập và cải thiện các kỹ năng nhanh chóng. Khóa học giá rẻ không đồng nghĩa với chất lượng thấp: Không ít người cho rằng các khóa học tiếng Trung online giá rẻ thường không đảm bảo chất lượng. Tuy nhiên, trên thực tế, có rất nhiều khóa học trực tuyến có mức học phí thấp hoặc thậm chí miễn phí nhưng vẫn mang lại giá trị cao, giúp người học tiếp cận kiến thức bài bản và hiệu quả. Học càng nhiều khóa càng tốt: Việc tham gia quá nhiều khóa học cùng lúc không giúp bạn tiến bộ nhanh hơn mà có thể gây ra tình trạng quá tải thông tin, làm giảm khả năng tiếp thu. Việc nhồi nhét quá nhiều kiến thức trong thời gian ngắn khiến bạn dễ rơi vào trạng thái chán nản, thậm chí bỏ dở giữa chừng. Chỉ học lý thuyết mà không thực hành: Nếu bạn chỉ xem video bài giảng mà không thực hành, khả năng tiếp thu sẽ bị hạn chế. Để ghi nhớ và vận dụng hiệu quả, bạn cần áp dụng những kiến thức đã học vào các bài tập thực tế, luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng. Linh hoạt về thời gian nhưng vẫn cần kế hoạch cụ thể: Học tiếng Trung online cho phép bạn chủ động thời gian, nhưng nếu không có kế hoạch rõ ràng, việc học sẽ trở nên thiếu hiệu quả. Ngoại ngữ đòi hỏi sự rèn luyện liên tục, vì vậy bạn cần duy trì thói quen học tập đều đặn để đạt được kết quả tốt nhất. Tổng kết  Lựa chọn có nên học tiếng Trung online hay học trực tiếp phụ thuộc vào nhu cầu và phương pháp học phù hợp với bạn. Nếu muốn chủ động về thời gian, tiết kiệm chi phí và linh hoạt trong học tập, học online là một lựa chọn đáng cân nhắc. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tốt, bạn cần có kế hoạch học tập rõ ràng, tạo môi trường thực hành và chọn lựa tài liệu chất lượng.
20/02/2025
17 Lượt xem
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành quản lý kho
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành quản lý kho Trong lĩnh vực logistics và quản lý kho, việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành là yếu tố quan trọng giúp nâng cao hiệu suất làm việc. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành quản lý kho không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác trong môi trường quốc tế mà còn hỗ trợ quá trình nhập – xuất hàng, kiểm kê và quản lý tồn kho hiệu quả hơn. Bài viết này Unica sẽ tổng hợp đầy đủ từ vựng, mẫu câu thực tế liên quan đến quản lý kho hàng. Từ vựng tiếng trung chuyên ngành quản lý kho  Quản lý kho là một trong những lĩnh vực quan trọng trong chuỗi cung ứng, yêu cầu sự chính xác cao trong việc kiểm soát hàng hóa, xuất nhập kho và quản lý tồn kho. Đối với những ai làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành không chỉ giúp cải thiện hiệu suất công việc mà còn tạo thuận lợi trong giao tiếp với đối tác và đồng nghiệp.  Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành quản lý kho hàng, nhà kho Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 仓库管理 cāngkù guǎnlǐ Quản lý kho hàng 库存 kùcún Tồn kho 入库 rùkù Nhập kho 出库 chūkù Xuất kho 库位管理 kùwèi guǎnlǐ Quản lý vị trí kho hàng 物料管理 wùliào guǎnlǐ Quản lý vật liệu 货物追踪 huòwù zhuīzōng Theo dõi hàng hóa 仓储系统 cāngchǔ xìtǒng Hệ thống lưu trữ 库存盘点 kùcún pándiǎn Kiểm kê tồn kho 入库单 rùkù dān Phiếu nhập kho 出库单 chūkù dān Phiếu xuất kho 货架管理 huòjià guǎnlǐ Quản lý kệ hàng 订单处理 dìngdān chǔlǐ Xử lý đơn hàng 运输管理 yùnshū guǎnlǐ Quản lý vận chuyển 供应链管理 gōngyìng liàn guǎnlǐ Quản lý chuỗi cung ứng 包装 bāozhuāng Đóng gói 质检 zhìjiǎn Kiểm tra chất lượng 调度 diàodù Điều phối 订购 dìnggòu Đặt hàng 库存周转率 kùcún zhōuzhuǎn lǜ Tỷ lệ quay vòng tồn kho 货物接收 huòwù jiēshōu Tiếp nhận hàng hóa 货物配送 huòwù pèisòng Phân phối hàng hóa 库存控制 kùcún kòngzhì Kiểm soát tồn kho 损耗管理 sǔnhào guǎnlǐ Quản lý tổn thất 退货处理 tuìhuò chǔlǐ Xử lý hàng hóa trả lại 入库数量 rùkù shùliàng Số lượng nhập kho 出库数量 chūkù shùliàng Số lượng xuất kho 库存警报 kùcún jǐngbào Cảnh báo tồn kho 仓储费用 cāngchǔ fèiyòng Chi phí lưu kho 装卸货物 zhuāngxiè huòwù Xếp dỡ hàng hóa 储存条件 chǔcún tiáojiàn Điều kiện lưu trữ 物流管理 wùliú guǎnlǐ Quản lý logistics 运输成本 yùnshū chéngběn Chi phí vận chuyển 供应商 gōngyìngshāng Nhà cung cấp 客户订单 kèhù dìngdān Đơn đặt hàng từ khách hàng 采购计划 cǎigòu jìhuà Kế hoạch mua hàng 供应链协调 gōngyìng liàn xiétiáo Đồng bộ hóa chuỗi cung ứng 备货时间 bèihuò shíjiān Thời gian chuẩn bị hàng tồn 货运跟踪 huòyùn gēnzōng Theo dõi vận chuyển hàng hóa 库存周转期 kùcún zhōuzhuǎn qī Chu kỳ quay vòng tồn kho 供应链优化 gōngyìng liàn yōuhuà Tối ưu hóa chuỗi cung ứng 采购价格 cǎigòu jiàgé Giá mua hàng 盘点差异 pándiǎn chāyì Sai biệt trong kiểm kê 订单执行 dìngdān zhíxíng Thực hiện đơn hàng 拣货 jiǎnhuò Lựa chọn hàng hóa 装运 zhuāngyùn Giao hàng 货物损坏 huòwù sǔnhuài Hỏng hóc hàng hóa 仓库布局 cāngkù bùjú Bố trí kho hàng 退货政策 tuìhuò zhèngcè Chính sách đổi trả 供应商评估 gōngyìngshāng pínggū Đánh giá nhà cung cấp 订单跟踪 dìngdān gēnzōng Theo dõi đơn hàng 仓储设备 cāngchǔ shèbèi Thiết bị kho hàng 货物堆放 huòwù duīfàng Sắp xếp hàng hóa 卸货 xiè huò Dỡ hàng 仓库管理员 cāngkù guǎnlǐyuán Nhân viên quản lý kho 运输公司 yùnshū gōngsī Công ty vận tải 快递 kuàidì Chuyển phát nhanh 配送 pèisòng Giao hàng 货运单 huòyùn dān Vận đơn hàng hóa 物流中心 wùliú zhōngxīn Trung tâm logistics 运输合同 yùnshū hétóng Hợp đồng vận chuyển 海运 hǎiyùn Vận tải biển 空运 kōngyùn Vận tải hàng không 陆运 lùyùn Vận tải đường bộ 铁路运输 tiělù yùnshū Vận tải đường sắt 关税 guānshuì Thuế hải quan 报关 bàoguān Khai báo hải quan 清关 qīngguān Thông quan 仓储 cāngchǔ Lưu kho 供应链 gōngyìng liàn Chuỗi cung ứng 交货期 jiāohuò qī Thời gian giao hàng 订单处理 dìngdān chǔlǐ Xử lý đơn hàng 运输费 yùnshū fèi Phí vận chuyển 包装 bāozhuāng Đóng gói 货物追踪 huòwù zhuīzōng Theo dõi hàng hóa 退货 tuì huò Trả hàng 仓储费 cāngchǔ fèi Phí lưu kho 物流成本 wùliú chéngběn Chi phí logistics 进口 jìnkǒu Nhập khẩu 出口 chūkǒu Xuất khẩu 供应商 gōngyìngshāng Nhà cung cấp 分销商 fēnxiāoshāng Nhà phân phối 库存管理 kùcún guǎnlǐ Quản lý tồn kho 货架 huòjià Kệ hàng 盘点 pándiǎn Kiểm kê hàng hóa 运输网络 yùnshū wǎngluò Mạng lưới vận tải 物流技术 wùliú jìshù Công nghệ logistics 自动化仓库 zìdònghuà cāngkù Kho tự động RFID技术 RFID jìshù Công nghệ RFID 条形码 tiáoxíngmǎ Mã vạch 供应链管理 gōngyìng liàn guǎnlǐ Quản lý chuỗi cung ứng 运输保险 yùnshū bǎoxiǎn Bảo hiểm vận chuyển 货损 huò sǔn Tổn thất hàng hóa 货物验收 huòwù yànshōu Kiểm nhận hàng hóa 货物分类 huòwù fēnlèi Phân loại hàng hóa 物流设备 wùliú shèbèi Thiết bị logistics 物流规划 wùliú guīhuà Quy hoạch logistics 供应链优化 gōngyìng liàn yōuhuà Tối ưu hóa chuỗi cung ứng 货物集装箱 huòwù jízhuāngxiāng Container hàng hóa 采购流程 cǎigòu liúchéng Quy trình mua hàng 库存管理制度 kùcún guǎnlǐ zhìdù Chế độ quản lý tồn kho 退货手续 tuìhuò shǒuxù Thủ tục đổi trả 货物转运 huòwù zhuǎnyùn Chuyển giao hàng hóa 入库流程 rùkù liúchéng Quy trình nhập kho 出库流程 chūkù liúchéng Quy trình xuất kho 物流运输 wùliú yùnshū Vận chuyển logistics 货物存储条件 huòwù cúnchǔ tiáojiàn Điều kiện lưu trữ hàng hóa 库存监控 kùcún jiānkòng Giám sát tồn kho 货物跟踪 huòwù gēnzōng Theo dõi hàng hóa 仓储流程优化 cāngchǔ liúchéng yōuhuà Tối ưu hóa quy trình lưu trữ 采购成本 cǎigòu chéngběn Chi phí mua hàng 供应链整合 gōngyìng liàn zhěnghé Tích hợp chuỗi cung ứng 货物流转 huòwù liúzhuǎn Luân chuyển hàng hóa 仓储安全标准 cāngchǔ ānquán biāozhǔn Tiêu chuẩn an toàn lưu trữ 退货手续费 tuìhuò shǒuxù fèi Phí thủ tục đổi trả 采购决策 cǎigòu juécè Quyết định mua hàng 入库手续 rùkù shǒuxù Thủ tục nhập kho 出库手续 chūkù shǒuxù Thủ tục xuất kho 库存周转速率 kùcún zhōuzhuǎn sùlǜ Tốc độ quay vòng tồn kho 供应商审查 gōngyìngshāng shěnchá Kiểm tra nhà cung cấp 货物处理 huòwù chǔlǐ Xử lý hàng hóa 仓库布局优化 cāngkù bùjú yōuhuà Tối ưu hóa bố trí kho hàng 运输保险 yùnshū bǎoxiǎn Bảo hiểm vận chuyển 库存调查 kùcún diàochá Khảo sát tồn kho 供应链透明度 gōngyìng liàn tòumíngdù Độ minh bạch của chuỗi cung ứng 仓库库龄 cāngkù kùlíng Tuổi của kho hàng 货物周转 huòwù zhōuzhuǎn Quay vòng hàng hóa 采购合作协议 cǎigòu hézuò xiéyì Thỏa thuận hợp tác mua hàng 库存调整通知 kùcún tiáozhěng tōngzhī Thông báo điều chỉnh tồn kho 货物存放区域 huòwù cúnfàng qūyù Khu vực lưu trữ hàng hóa 退货理由 tuìhuò lǐyóu Lý do đổi trả 供应链效率 gōngyìng liàn xiàolǜ Hiệu suất của chuỗi cung ứng 货物包装材料 huòwù bāozhuāng cáiliào Vật liệu đóng gói hàng hóa 仓库出租 cāngkù chūzū Cho thuê kho 库存空间利用率 kùcún kōngjiān lìyòng lǜ Tỷ lệ sử dụng không gian tồn kho 货物运输方案 huòwù yùnshū fāng'àn Kế hoạch vận chuyển hàng hóa 入库流程图 rùkù liúchéng tú Sơ đồ quy trình nhập kho 出库流程图 chūkù liúchéng tú Sơ đồ quy trình xuất kho 供应链整体管理 gōngyìng liàn zhěngtǐ guǎnlǐ Quản lý toàn diện của chuỗi cung ứng 货物收货日期 huòwù shōuhuò rìqī Ngày nhận hàng hóa 库存管理软件 kùcún guǎnlǐ ruǎnjiàn Phần mềm quản lý tồn kho 仓库清洁度 cāngkù qīngjiédù Mức độ sạch sẽ của kho hàng 退货处理流程 tuìhuò chǔlǐ liúchéng Quy trình xử lý hàng hóa đổi trả 采购供应商选择 cǎigòu gōngyìngshāng xuǎnzé Lựa chọn nhà cung cấp mua hàng 供应链协调机制 gōngyìng liàn xiétiáo jīzhì Cơ chế điều phối chuỗi cung ứng 货物装卸费用 huòwù zhuāngxiè fèiyòng Chi phí xếp dỡ hàng hóa 仓库管理制度 cāngkù guǎnlǐ zhìdù Hệ thống quản lý kho hàng 库存控制系统 kùcún kòngzhì xìtǒng Hệ thống kiểm soát tồn kho 货物标识 huòwù biāozhì Đánh dấu hàng hóa 供应链风险管理 gōngyìng liàn fēngxiǎn guǎnlǐ Quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng 货物保管费用 huòwù bǎoguǎn fèiyòng Chi phí lưu trữ hàng hóa 库存优化方案 kùcún yōuhuà fāng'àn Phương án tối ưu hóa tồn kho 入库时间 rùkù shíjiān Thời gian nhập kho 出库时间 chūkù shíjiān Thời gian xuất kho 供应链弹性 gōngyìng liàn dànxìng Độ linh hoạt của chuỗi cung ứng 货物质量检验 huòwù zhìliàng jiǎnyàn Kiểm tra chất lượng hàng hóa 库存变化追踪 kùcún biànhuà zhuīzōng Theo dõi biến động tồn kho 货物滞留 huòwù zhìliú Hàng hoá bị trì hoãn 供应链合作伙伴 gōngyìng liàn hézuò huǒbàn Đối tác hợp tác trong chuỗi cung ứng 货物损失索赔 huòwù sǔnshī suǒpéi Bồi thường thiệt hại hàng hóa 库存周转天数 kùcún zhōuzhuǎn tiānshù Số ngày quay vòng tồn kho 货物清点 huòwù qīngdiǎn Kiểm kê hàng hóa 供应链协作伙伴 gōngyìng liàn xiézuò huǒbàn Đối tác hợp tác trong chuỗi cung ứng 库存调查报告 kùcún diàochá bàogào Báo cáo khảo sát tồn kho 货物分拣 huòwù fēnjiǎn Phân loại hàng hóa 仓库容量规划 cāngkù róngliàng guīhuà Kế hoạch dung lượng kho hàng 库存透明度 kùcún tòumíngdù Độ minh bạch của tồn kho 货物收发 huòwù shōufā Nhận và giao hàng hóa 入库单据 rùkù dānjù Biên lai nhập kho 出库单据 chūkù dānjù Biên lai xuất kho 库存产品 kùcún chǎnpǐn Sản phẩm tồn kho 货物质量检测 huòwù zhìliàng jiǎncè Kiểm tra chất lượng hàng hóa 仓库安全检查 cāngkù ānquán jiǎnchá Kiểm tra an ninh kho hàng 库存流动性 kùcún liúdòng xìng Khả năng lưu thông của tồn kho 货物保险 huòwù bǎoxiǎn Bảo hiểm hàng hóa 采购申请 cǎigòu shēnqǐng Yêu cầu mua hàng 库存周转周期 kùcún zhōuzhuǎn zhōuqī Chu kỳ quay vòng tồn kho 货物配送时间 huòwù pèisòng shíjiān Thời gian giao hàng 仓库管理政策 cāngkù guǎnlǐ zhèngcè Chính sách quản lý kho hàng 货物保管技术 huòwù bǎoguǎn jìshù Kỹ thuật lưu trữ hàng hóa 库存成本核算 kùcún chéngběn hésuàn Tính toán chi phí tồn kho 货物装卸流程 huòwù zhuāngxiè liúchéng Quy trình xếp dỡ hàng hóa 库存报废 kùcún bàofèi Hủy hàng tồn kho 货物损坏检查 huòwù sǔnhuài jiǎnchá Kiểm tra hỏng hóc hàng hóa 仓储布局优化 cāngchǔ bùjú yōuhuà Tối ưu hóa bố trí kho hàng 货物溢出 huòwù yìchū Sự tràn ngập hàng hóa 供应商评估报告 gōngyìngshāng pínggū bàogào Báo cáo đánh giá nhà cung cấp 采购预算 cǎigòu yùsuàn Dự toán mua hàng 货物寄存 huòwù jìcún Lưu trữ hàng hóa 仓库温湿度控制 cāngkù wēn shīdù kòngzhì Kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ trong kho hàng 库存处理方式 kùcún chǔlǐ fāngshì Phương pháp xử lý hàng tồn 货物损失赔偿 huòwù sǔnshī péicháng Bồi thường thiệt hại hàng hóa 供应链安全性 gōngyìng liàn ānquán xìng An ninh của chuỗi cung ứng 采购批准 cǎigòu pīzhǔn Phê duyệt mua hàng 库存预警系统 kùcún yùjǐng xìtǒng Hệ thống cảnh báo tồn kho 货物保质期 huòwù bǎozhì qī Hạn sử dụng của hàng hóa 仓库物品清单 cāngkù wùpǐn qīngdān Danh sách vật phẩm trong kho hàng 库存清理 kùcún qīnglǐ Dọn dẹp tồn kho 货物追踪系统 huòwù zhuīzōng xìtǒng Hệ thống theo dõi hàng hóa 货物分配 huòwù fēnpèi Phân phối hàng hóa 仓储成本 cāngchǔ chéngběn Chi phí lưu trữ 库存保管费 kùcún bǎoguǎn fèi Phí bảo quản tồn kho 供应商关系管理 gōngyìngshāng guānxì guǎnlǐ Quản lý quan hệ nhà cung cấp 采购需求 cǎigòu xūqiú Nhu cầu mua hàng 库存移动 kùcún yídòng Di chuyển hàng tồn kho 货物保险费用 huòwù bǎoxiǎn fèiyòng Chi phí bảo hiểm hàng hóa 仓储安全措施 cāngchǔ ānquán cuòshī Biện pháp an toàn lưu trữ 货物货架管理 huòwù huòjià guǎnlǐ Quản lý kệ hàng hóa 采购预测 cǎigòu yùcè Dự báo nhu cầu mua hàng 库存最佳实践 kùcún zuìjiā shíjiàn Phương pháp tối ưu trong quản lý tồn kho 货物退货 huòwù tuìhuò Trả lại hàng hóa 库存处理方法 kùcún chǔlǐ fāngfǎ Cách xử lý hàng tồn kho 货物调度 huòwù diàodu Điều phối hàng hóa 供应链合作 gōngyìng liàn hézuò Hợp tác chuỗi cung ứng 采购合同签订 cǎigòu hétóng qiāndìng Ký kết hợp đồng mua hàng 货物储存 huòwù chǔcún Lưu trữ hàng hóa 仓库收发 cāngkù shōufā Nhận và xuất hàng kho 库存订购 kùcún dìnggòu Đặt hàng bổ sung kho 货物装运 huòwù zhuāngyùn Đóng gói và vận chuyển hàng hóa 供应商合作协议 gōngyìngshāng hézuò xiéyì Thỏa thuận hợp tác với nhà cung cấp 采购预算规划 cǎigòu yùsuàn guīhuà Lập kế hoạch ngân sách mua hàng 库存备件管理 kùcún bèijiàn guǎnlǐ Quản lý linh kiện tồn kho 货物过期处理 huòwù guòqī chǔlǐ Xử lý hàng hóa hết hạn 仓库维护 cāngkù wéihù Bảo trì kho hàng 库存调整策略 kùcún tiáozhěng cèlüè Chiến lược điều chỉnh tồn kho 货物损坏索赔 huòwù sǔnhuài suǒpéi Bồi thường thiệt hại hàng hóa 供应链监控 gōngyìng liàn jiānkòng Giám sát chuỗi cung ứng 采购流程管理 cǎigòu liúchéng guǎnlǐ Quản lý quy trình mua hàng 货物退货政策 huòwù tuìhuò zhèngcè Chính sách đổi trả hàng hóa 仓库设备维护 cāngkù shèbèi wéihù Bảo trì thiết bị kho hàng 库存保质期 kùcún bǎozhì qī Thời hạn bảo quản hàng tồn kho 货物配送服务 huòwù pèisòng fúwù Dịch vụ giao hàng 供应商资质审核 gōngyìngshāng zīzhì shěnchá Đánh giá năng lực nhà cung cấp 采购需求分析 cǎigòu xūqiú fēnxī Phân tích nhu cầu mua hàng 仓库安全标准 cāngkù ānquán biāozhǔn Tiêu chuẩn an toàn kho bãi 库存调拨 kùcún diàobō Chuyển đổi hàng tồn kho 货物保管记录 huòwù bǎoguǎn jìlù Hồ sơ bảo quản hàng hóa 供应商协商 gōngyìngshāng xiéshāng Đàm phán với nhà cung cấp 采购预测分析 cǎigòu yùcè fēnxī Phân tích dự báo mua hàng 库存差异调整 kùcún chāyì tiáozhěng Điều chỉnh chênh lệch tồn kho 货物检验验收 huòwù jiǎnyàn yànshōu Kiểm tra và nghiệm thu hàng hóa 仓库设备维修 cāngkù shèbèi wéixiū Sửa chữa thiết bị kho 库存占用资金 kùcún zhànyòng zījīn Vốn bị chiếm dụng trong hàng tồn kho 货物包装规范 huòwù bāozhuāng guīfàn Quy định về đóng gói hàng hóa 供应链效率优化 gōngyìng liàn xiàolǜ yōuhuà Tối ưu hóa hiệu suất chuỗi cung ứng 采购合同执行 cǎigòu hétóng zhíxíng Thực hiện hợp đồng mua hàng 库存周转速度 kùcún zhōuzhuǎn sùdù Tốc độ luân chuyển hàng tồn kho 货物分配计划 huòwù fēnpèi jìhuà Kế hoạch phân phối hàng hóa 仓库安全培训 cāngkù ānquán péixùn Đào tạo an toàn kho bãi 库存优化策略 kùcún yōuhuà cèlüè Chiến lược tối ưu hóa tồn kho 货物保险索赔 huòwù bǎoxiǎn suǒpéi Bồi thường bảo hiểm hàng hóa 供应商配送协议 gōngyìngshāng pèisòng xiéyì Thỏa thuận vận chuyển với nhà cung cấp 采购成本控制 cǎigòu chéngběn kòngzhì Kiểm soát chi phí mua hàng 货物损耗 huòwù sǔnhào Thiệt hại hàng hóa 库存流动性 kùcún liúdòng xìng Tính linh hoạt của tồn kho 货物库存量 huòwù kùcún liàng Số lượng hàng tồn kho 供应商稳定性 gōngyìngshāng wěndìng xìng Ổn định của nhà cung cấp 库存货架 kùcún huòjià Kệ hàng tồn kho 货物分拣区域 huòwù fēnjiǎn qūyù Khu vực phân loại hàng hóa 仓库安全监控 cāngkù ānquán jiānkòng Giám sát an ninh kho hàng 库存资产价值 kùcún zīchǎn jiàzhí Giá trị tài sản tồn kho 货物质量保证 huòwù zhìliàng bǎozhèng Đảm bảo chất lượng hàng hóa 供应商合同条款 gōngyìngshāng hétóng tiáokuǎn Điều khoản hợp đồng với nhà cung cấp 采购流程优化 cǎigòu liúchéng yōuhuà Tối ưu hóa quy trình mua hàng 库存货品检查 kùcún huòpǐn jiǎnchá Kiểm tra hàng tồn kho 货物码放规则 huòwù mǎfàng guīzé Quy tắc xếp hàng hóa 仓库装备维护 cāngkù zhuāngbèi wéihù Bảo dưỡng thiết bị kho hàng 库存监测系统 kùcún jiāncè xìtǒng Hệ thống giám sát tồn kho 货物包装设计 huòwù bāozhuāng shèjì Thiết kế đóng gói hàng hóa 供应商资信评估 gōngyìngshāng zīxìn pínggū Đánh giá uy tín của nhà cung cấp 采购进度跟踪 cǎigòu jìndù gēnzōng Theo dõi tiến độ mua hàng 货物库存周转 huòwù kùcún zhōuzhuǎn Vòng quay hàng tồn kho 仓库保安 cāngkù bǎo'ān Bảo vệ kho hàng 库存优化方案 kùcún yōuhuà fāng'àn Kế hoạch tối ưu hóa tồn kho 货物损失分析 huòwù sǔnshī fēnxī Phân tích thiệt hại hàng hóa 供应链危机管理 gōngyìng liàn wēijī guǎnlǐ Quản lý khủng hoảng chuỗi cung ứng 采购成本分析 cǎigòu chéngběn fēnxī Phân tích chi phí mua hàng 库存利润分析 kùcún lìrùn fēnxī Phân tích lợi nhuận từ tồn kho 货物供应链追溯 huòwù gōngyìng liàn zhuīsù Theo dõi nguồn gốc chuỗi cung ứng của hàng hóa 仓库灾害应急计划 cāngkù zāihài yìngjí jìhuà Kế hoạch khẩn cấp phòng chống thiên tai cho kho hàng 库存回购 kùcún huígòu Mua lại hàng tồn kho 货物盗窃预防 huòwù dàoqiè yùfáng Phòng trộm hàng hóa 供应商评价体系 gōngyìngshāng píngjià tǐxì Hệ thống đánh giá nhà cung cấp 采购合同审批 cǎigòu hétóng shěnpī Phê duyệt hợp đồng mua hàng 库存监控系统 kùcún jiānkòng xìtǒng Hệ thống giám sát tồn kho 货物退货流程 huòwù tuìhuò liúchéng Quy trình trả hàng hóa 仓库防火安全规定 cāngkù fánghuǒ ānquán guīdìng Quy định an toàn chống cháy trong kho hàng 库存逾期警报 kùcún yúqī jǐngbào Cảnh báo vượt quá thời hạn tồn kho 采购需求评估 cǎigòu xūqiú pínggū Đánh giá nhu cầu mua hàng 货物调度计划 huòwù diàodu jìhuà Kế hoạch phân phối hàng hóa 库存预测模型 kùcún yùcè móxíng Mô hình dự đoán tồn kho 货物损坏索赔程序 huòwù sǔnhuài suǒpéi chéngxù Quy trình bồi thường hỏng hóc hàng hóa 供应商供货能力 gōngyìngshāng gōnghuò nénglì Khả năng cung cấp của nhà cung cấp 采购流程审查 cǎigòu liúchéng shěnchá Kiểm tra quy trình mua hàng 库存存储优化 kùcún cúnchǔ yōuhuà Tối ưu hóa lưu trữ tồn kho 货物包装标准 huòwù bāozhuāng biāozhǔn Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa 仓库内部安全规定 cāngkù nèibù ānquán guīdìng Quy định an toàn nội bộ kho hàng 库存周转率分析 kùcún zhōuzhuǎn lǜ fēnxī Phân tích tỷ lệ quay vòng tồn kho 货物质检流程 huòwù zhìjiǎn liúchéng Quy trình kiểm tra chất lượng hàng hóa 供应商供货周期 gōngyìngshāng gōnghuò zhōuqī Chu kỳ cung cấp của nhà cung cấp 采购合同谈判 cǎigòu hétóng tánpàn Đàm phán hợp đồng mua hàng 库存配送计划 kùcún pèisòng jìhuà Kế hoạch phân phối tồn kho 仓库设备更新 cāngkù shèbèi gēngxīn Cập nhật thiết bị kho hàng 库存管理系统 kùcún guǎnlǐ xìtǒng Hệ thống quản lý tồn kho 货物报废处理 huòwù bàofèi chǔlǐ Xử lý hàng hóa hỏng hóc 供应商信用评级 gōngyìngshāng xìnyòng píngjí Đánh giá tín dụng của nhà cung cấp 采购需求变更 cǎigòu xūqiú biàngēng Thay đổi nhu cầu mua hàng 货物库存监测 huòwù kùcún jiāncè Giám sát tồn kho hàng hóa 仓库设备维修保养 cāngkù shèbèi wéixiū bǎoyǎng Bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị kho 库存数据分析 kùcún shùjù fēnxī Phân tích dữ liệu tồn kho 货物出库流程 huòwù chūkù liúchéng Quy trình xuất kho hàng hóa 供应商供货品质 gōngyìngshāng gōnghuò pǐnzhì Chất lượng cung cấp của nhà cung cấp 采购价格谈判 cǎigòu jiàgé tánpàn Đàm phán giá mua hàng 库存空间利用 kùcún kōngjiān lìyòng Sử dụng không gian tồn kho hiệu quả 货物损坏报告 huòwù sǔnhuài bàogào Báo cáo thiệt hại hàng hóa 仓库安全检查 cāngkù ānquán jiǎnchá Kiểm tra an toàn trong kho hàng 库存回滚策略 kùcún huí gǔn cèlüè Chiến lược hoàn trả tồn kho 货物条码标识 huòwù tiáomǎ biāozhì Nhãn mã vạch hàng hóa 采购流程审批 cǎigòu liúchéng shěnpī Phê duyệt quy trình mua hàng 库存满足率 kùcún mǎnzú lǜ Tỷ lệ đáp ứng tồn kho 货物交付验收 huòwù jiāofù yànshōu Tiếp nhận và kiểm tra hàng hóa 仓库布局规划 cāngkù bùjú guīhuà Kế hoạch bố trí kho hàng 库存监控报警 kùcún jiānkòng bàojǐng Cảnh báo giám sát tồn kho 供应商供货合同 gōngyìngshāng gōnghuò hétóng Hợp đồng cung cấp của nhà cung cấp 采购预算管理 cǎigòu yùsuàn guǎnlǐ Quản lý dự toán mua hàng 货物库存清点 huòwù kùcún qīngdiǎn Kiểm kê tồn kho hàng hóa 仓库安全演练 cāngkù ānquán yǎnliàn Tập huấn an toàn kho hàng 库存定价策略 kùcún dìngjià cèlüè Chiến lược định giá tồn kho 货物包装规格 huòwù bāozhuāng guīgé Quy cách đóng gói hàng hóa 供应商供货协议 gōngyìngshāng gōnghuò xiéyì Thỏa thuận cung cấp của nhà cung cấp 采购流程改进 cǎigòu liúchéng gǎijìn Cải thiện quy trình mua hàng 库存分析报告 kùcún fēnxī bàogào Báo cáo phân tích tồn kho 货物库存移动 huòwù kùcún yídòng Di chuyển tồn kho hàng hóa 仓库环境监测 cāngkù huánjìng jiāncè Giám sát môi trường kho hàng 库存订货周期 kùcún dìnghuò zhōuqī Chu kỳ đặt hàng tồn kho 货物标识系统 huòwù biāozhì xìtǒng Hệ thống nhận dạng hàng hóa 供应商风险评估 gōngyìngshāng fēngxiǎn pínggū Đánh giá rủi ro của nhà cung cấp 采购预算审查 cǎigòu yùsuàn shěnchá Kiểm tra dự toán mua hàng 库存周转率计算 kùcún zhōuzhuǎn lǜ jìsuàn Tính toán tỷ lệ quay vòng tồn kho 货物品质检验 huòwù pǐnzhì jiǎnyàn Kiểm tra chất lượng hàng hóa 仓库装备更新 cāngkù zhuāngbèi gēngxīn Cập nhật thiết bị kho hàng 货物损坏处理 huòwù sǔnhuài chǔlǐ Xử lý hàng hóa hỏng hóc 供应商合同执行 gōngyìngshāng hétóng zhíxíng Thực hiện hợp đồng cung cấp của nhà cung cấp 采购需求跟踪 cǎigòu xūqiú gēnzōng Theo dõi nhu cầu mua hàng 货物盘点程序 huòwù pándiǎn chéngxù Quy trình kiểm kê hàng hóa 仓库危险品管理 cāngkù wēixiǎnpǐn guǎnlǐ Quản lý hàng nguy hiểm trong kho 库存调查分析 kùcún diàochá fēnxī Phân tích điều tra tồn kho 货物出库手续 huòwù chūkù shǒuxù Thủ tục xuất kho hàng hóa 供应商供货量 gōngyìngshāng gōnghuò liàng Khối lượng cung cấp của nhà cung cấp 采购政策制定 cǎigòu zhèngcè zhìdìng Đề xuất chính sách mua hàng 库存旋转速率 kùcún xuánzhuǎn sùlǜ Tốc độ quay vòng tồn kho 货物分拣和装载 huòwù fēnjiǎn hé zhuāngzài Phân loại và xếp dỡ hàng hóa 仓库安全巡逻 cāngkù ānquán xúnluó Tuần tra an ninh trong kho hàng 库存预测分析 kùcún yùcè fēnxī Phân tích dự đoán tồn kho 采购合同履行 cǎigòu hétóng lǚxíng Thực hiện hợp đồng mua hàng 库存调配系统 kùcún diàopèi xìtǒng Hệ thống phân phối tồn kho 货物存储容量 huòwù cúnchǔ róngliàng Dung lượng lưu trữ hàng hóa 仓库温湿度监测 cāngkù wēn shīdù jiāncè Giám sát nhiệt độ và độ ẩm trong kho 货物收发记录 huòwù shōufā jìlù Hồ sơ nhập xuất hàng hóa 供应商供货渠道 gōngyìngshāng gōnghuò qúdào Kênh cung cấp của nhà cung cấp 采购需求预测 cǎigòu xūqiú yùcè Dự đoán nhu cầu mua hàng 仓库库存控制 cāngkù kùcún kòngzhì Kiểm soát tồn kho trong kho 货物装卸 huòwù zhuāngxiè Xếp dỡ hàng hóa 供应商协议 gōngyìngshāng xiéyì Thỏa thuận với nhà cung cấp 仓库安全策略 cāngkù ānquán cèlüè Chiến lược an toàn kho hàng 供应商评估指标 gōngyìngshāng pínggū zhǐbiāo Chỉ số đánh giá nhà cung cấp 采购订单处理 cǎigòu dìngdān chǔlǐ Xử lý đơn đặt hàng 货物封存 huòwù fēngcún Đóng kín hàng hóa 仓库布局规范 cāngkù bùjú guīfàn Tiêu chuẩn bố trí kho hàng 库存质量检查 kùcún zhìliàng jiǎnchá Kiểm tra chất lượng tồn kho 货物分拣机制 huòwù fēnjiǎn jīzhì Cơ chế phân loại hàng hóa 供应商交货时间 gōngyìngshāng jiāohuò shíjiān Thời gian giao hàng của nhà cung cấp 采购执行计划 cǎigòu zhíxíng jìhuà Kế hoạch thực hiện mua hàng 货物收货确认 huòwù shōuhuò quèrèn Xác nhận nhận hàng 仓库货架系统 cāngkù huòjià xìtǒng Hệ thống kệ hàng trong kho 库存清理计划 kùcún qīnglǐ jìhuà Kế hoạch dọn dẹp tồn kho 供应商配送服务 gōngyìngshāng pèisòng fúwù Dịch vụ phân phối của nhà cung cấp 采购费用核算 cǎigòu fèiyòng hésuàn Tính toán chi phí mua hàng 库存成本计算 kùcún chéngběn jìsuàn Tính toán chi phí tồn kho 货物包装材质 huòwù bāozhuāng cáizhì Chất liệu đóng gói hàng hóa 仓库货物移动 cāngkù huòwù yídòng Di chuyển hàng hóa trong kho 库存物流管理 kùcún wùliú guǎnlǐ Quản lý dòng chảy hàng hóa 供应商交付质量 gōngyìngshāng jiāofù zhìliàng Chất lượng giao hàng của nhà cung cấp 库存货架调整 kùcún huòjià diàozhěng Điều chỉnh kệ hàng tồn kho 货物存储位置 huòwù cúnchǔ wèizhì Vị trí lưu trữ hàng hóa 仓库储备计划 cāngkù chǔbèi jìhuà Kế hoạch dự trữ kho hàng 库存配送中心 kùcún pèisòng zhōngxīn Trung tâm phân phối tồn kho 货物退货政策 huòwù tuìhuò zhèngcè Chính sách trả hàng hóa 供应商合同执行 gōngyìngshāng hétóng zhíxíng Thực hiện hợp đồng với nhà cung cấp 采购需求调查 cǎigòu xūqiú diàochá Khảo sát nhu cầu mua hàng 货物库存更新 huòwù kùcún gēngxīn Cập nhật hàng tồn kho 仓库内部布局 cāngkù nèibù bùjú Bố trí nội bộ trong kho 货物配送流程 huòwù pèisòng liúchéng Quy trình phân phối hàng hóa 供应商供货价格 gōngyìngshāng gōnghuò jiàgé Giá cung cấp từ nhà cung cấp 采购决策流程 cǎigòu juécè liúchéng Quy trình ra quyết định mua hàng 库存优化措施 kùcún yōuhuà cuòshī Biện pháp tối ưu hóa tồn kho 货物装卸作业 huòwù zhuāngxiè zuòyè Công việc xếp dỡ hàng hóa 仓库安全检测 cāngkù ānquán jiǎncè Kiểm tra an toàn trong kho 库存变化分析 kùcún biànhuà fēnxī Phân tích biến động tồn kho 货物存储环境 huòwù cúnchǔ huánjìng Môi trường lưu trữ hàng hóa 供应商供货能力 gōngyìngshāng gōnghuò nénglì Năng lực cung cấp từ nhà cung cấp 采购合同条款 cǎigòu hétóng tiáokuǎn Điều khoản trong hợp đồng mua hàng 库存成本优化 kùcún chéngběn yōuhuà Tối ưu hóa chi phí tồn kho 货物保管规定 huòwù bǎoguǎn guīdìng Quy định về việc lưu giữ hàng hóa 仓库货物分类 cāngkù huòwù fēnlèi Phân loại hàng hóa trong kho 货物定期检查 huòwù dìngqī jiǎnchá Kiểm tra định kỳ hàng hóa 供应商供货协定 gōngyìngshāng gōnghuò xiédìng Thỏa thuận cung cấp từ nhà cung cấp 仓库巡逻安全 cāngkù xúnluó ānquán An ninh tuần tra trong kho 库存数据管理 kùcún shùjù guǎnlǐ Quản lý dữ liệu tồn kho 供应商信誉评级 gōngyìngshāng xìnyù píngjí Đánh giá uy tín của nhà cung cấp 库存盘点报告 kùcún pándiǎn bàogào Báo cáo kiểm kê tồn kho 货物储存条件 huòwù chǔcún tiáojiàn Điều kiện lưu trữ hàng hóa 仓库运输安排 cāngkù yùnshū ānpái Sắp xếp vận chuyển trong kho 货物装载流程 huòwù zhuāngzài liúchéng Quy trình xếp dỡ hàng hóa 供应商供货周期 gōngyìngshāng gōnghuò zhōuqī Chu kỳ cung cấp từ nhà cung cấp 货物运输方式 huòwù yùnshū fāngshì Phương tiện vận chuyển hàng hóa 仓库安全检查 cāngkù ānquán jiǎnchá Kiểm tra an toàn trong kho 供应商合同签订 gōngyìngshāng hétóng qiāndìng Ký kết hợp đồng với nhà cung cấp 货物调拨流程 huòwù diàobō liúchéng Quy trình chuyển phát hàng hóa 仓库内部安全 cāngkù nèibù ānquán An ninh nội bộ trong kho 库存滞销商品 kùcún zhìxiāo shāngpǐn Hàng tồn kho chậm bán 货物分类存放 huòwù fēnlèi cúnfàng Sắp xếp lưu trữ hàng hóa theo loại 供应商供货渠道 gōngyìngshāng gōnghuò qúdào Kênh cung cấp từ nhà cung cấp 货物保险理赔 huòwù bǎoxiǎn lǐpéi Xử lý bồi thường bảo hiểm hàng hóa 仓库储存容量 cāngkù chǔcún róngliàng Dung lượng lưu trữ trong kho 库存物料管理 kùcún wùliào guǎnlǐ Quản lý vật liệu tồn kho 货物包装规范 huòwù bāozhuāng guīfàn Quy định đóng gói hàng hóa 供应商交货时间 gōngyìngshāng jiāohuò shíjiān Thời gian giao hàng từ nhà cung cấp 库存盘点程序 kùcún pándiǎn chéngxù Quy trình kiểm kê tồn kho 仓库管理软件 cāngkù guǎnlǐ ruǎnjiàn Phần mềm quản lý kho 库存监控设备 kùcún jiānkòng shèbèi Thiết bị giám sát tồn kho 货物入库流程 huòwù rùkù liúchéng Quy trình nhập kho hàng hóa 仓库安全防范 cāngkù ānquán fángfàn Phòng ngừa an ninh trong kho 库存周转成本 kùcún zhōuzhuǎn chéngběn Chi phí quay vòng tồn kho 货物保质期管理 huòwù bǎozhì qī guǎnlǐ Quản lý hạn sử dụng hàng hóa 供应商供货标准 gōngyìngshāng gōnghuò biāozhǔn Tiêu chuẩn cung cấp từ nhà cung cấp 库存预警机制 kùcún yùjǐng jīzhì Cơ chế cảnh báo tồn kho 货物装卸设备 huòwù zhuāngxiè shèbèi Thiết bị xếp dỡ hàng hóa 仓库储位管理 cāngkù chǔwèi guǎnlǐ Quản lý vị trí lưu trữ trong kho 库存信息系统 kùcún xìnxī xìtǒng Hệ thống thông tin tồn kho 供应商交货数量 gōngyìngshāng jiāohuò shùliàng Số lượng giao hàng từ nhà cung cấp 采购计划执行 cǎigòu jìhuà zhíxíng Thực hiện kế hoạch mua hàng 库存质量检验 kùcún zhìliàng jiǎnyàn Kiểm tra chất lượng tồn kho 货物分类存储 huòwù fēnlèi cúnchǔ Lưu trữ hàng hóa theo loại 仓库货物分拣 cāngkù huòwù fēnjiǎn Phân loại hàng hóa trong kho 库存运输管理 kùcún yùnshū guǎnlǐ Quản lý vận chuyển hàng hóa 货物损耗分析 huòwù sǔnhào fēnxī Phân tích lượng hàng hóa hao mòn 货物处理流程 huòwù chǔlǐ liúchéng Quy trình xử lý hàng hóa 仓库作业效率 cāngkù zuòyè xiàolǜ Hiệu suất làm việc trong kho 库存滞销产品 kùcún zhìxiāo chǎnpǐn Sản phẩm tồn kho chậm bán 货物运输安全 huòwù yùnshū ānquán An toàn vận chuyển hàng hóa 货物保险索赔 huòwù bǎoxiǎn suǒpéi Yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hóa 仓库容量规划 cāngkù róngliàng guīhuà Lập kế hoạch dung lượng kho 库存物料清单 kùcún wùliào qīngdān Danh sách vật liệu tồn kho 货物包装要求 huòwù bāozhuāng yāoqiú Yêu cầu đóng gói hàng hóa 供应商交货日期 gōngyìngshāng jiāohuò rìqī Ngày giao hàng từ nhà cung cấp 采购计划审核 cǎigòu jìhuà shěnpí Kiểm duyệt kế hoạch mua hàng 库存产品质量 kùcún chǎnpǐn zhìliàng Chất lượng sản phẩm tồn kho 仓库货物管理 cāngkù huòwù guǎnlǐ Quản lý hàng hóa trong kho 库存物流运输 kùcún wùliú yùnshū Vận chuyển dòng chảy hàng hóa tồn kho 货物损失调查 huòwù sǔnshī diàochá Điều tra thiệt hại hàng hóa 供应商合作关系 gōngyìngshāng hézuò guānxì Mối quan hệ hợp tác với nhà cung cấp 货物储存方式 huòwù chǔcún fāngshì Phương pháp lưu trữ hàng hóa 仓库巡逻检查 cāngkù xúnluó jiǎnchá Kiểm tra tuần tra an ninh trong kho 货物流转过程 huòwù liúzhuǎn guòchéng Quy trình lưu thông hàng hóa 供应商供货计划 gōngyìngshāng gōnghuò jìhuà Kế hoạch cung cấp từ nhà cung cấp 库存管理政策 kùcún guǎnlǐ zhèngcè Chính sách quản lý tồn kho 货物装载设备 huòwù zhuāngzài shèbèi Thiết bị chuyên dụng để xếp hàng hóa 仓库布局设计 cāngkù bùjú shèjì Thiết kế bố trí kho 供应商交货要求 gōngyìngshāng jiāohuò yāoqiú Yêu cầu giao hàng từ nhà cung cấp 库存调剂措施 kùcún diàojì cuòshī Biện pháp điều chỉnh tồn kho 供应商供货服务 gōngyìngshāng gōnghuò fúwù Dịch vụ cung cấp từ nhà cung cấp 采购需求预测 cǎigòu xūqiú yùcè Dự báo nhu cầu mua hàng 仓库环境监控 cāngkù huánjìng jiānkòng Giám sát môi trường trong kho 供应商供货条件 gōngyìngshāng gōnghuò tiáojiàn Điều kiện cung cấp từ nhà cung cấp 货物装卸人员 huòwù zhuāngxiè rényuán Nhân viên xếp dỡ hàng hóa 仓库内部清洁 cāngkù nèibù qīngjié Vệ sinh nội bộ trong kho 库存控制方法 kùcún kòngzhì fāngfǎ Phương pháp kiểm soát tồn kho 供应商交货周期 gōngyìngshāng jiāohuò zhōuqī Chu kỳ giao hàng từ nhà cung cấp 采购计划审批 cǎigòu jìhuà shěnpī Phê duyệt kế hoạch mua hàng 库存物品损耗 kùcún wùpǐn sǔnhào Thiệt hại hàng hóa tồn kho 货物分类管理 huòwù fēnlèi guǎnlǐ Quản lý phân loại hàng hóa 仓库设备维护 cāngkù shèbèi wéihù Bảo dưỡng thiết bị trong kho 库存调拨申请 kùcún diàobō shēnqǐng Yêu cầu chuyển khoản tồn kho 采购预算控制 cǎigòu yùsuàn kòngzhì Kiểm soát ngân sách mua hàng 货物质量标准 huòwù zhìliàng biāozhǔn Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa 仓库防火安全 cāngkù fánghuǒ ānquán An toàn phòng cháy trong kho 库存调配计划 kùcún diàopèi jìhuà Kế hoạch phân phối tồn kho 货物运输成本 huòwù yùnshū chéngběn Chi phí vận chuyển hàng hóa 供应商供货协议 gōngyìngshāng gōnghuò xiéyì Thỏa thuận cung cấp từ nhà cung cấp 仓库货物装卸 cāngkù huòwù zhuāngxiè Xếp dỡ hàng hóa trong kho 库存周转模型 kùcún zhōuzhuǎn móxíng Mô hình quay vòng tồn kho 货物损耗分析 huòwù sǔnhào fēnxī Phân tích thiệt hại hàng hóa 货物装卸工具 huòwù zhuāngxiè gōngjù Dụng cụ xếp dỡ hàng hóa 仓库存储容量 cāngkù cúnchǔ róngliàng Dung lượng lưu trữ trong kho 仓库温湿度控制 cāngkù wēn shīdù kòngzhì Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong kho 库存周转效率 kùcún zhōuzhuǎn xiàolǜ Hiệu suất quay vòng tồn kho 货物保险赔偿 huòwù bǎoxiǎn péicháng Bồi thường bảo hiểm hàng hóa 供应商供货量 gōngyìngshāng gōnghuò liàng Số lượng cung cấp từ nhà cung cấp 采购流程自动化 cǎigòu liúchéng zìdònghuà Tự động hóa quy trình mua hàng 库存监控技术 kùcún jiānkòng jìshù Công nghệ giám sát tồn kho 货物包装标签 huòwù bāozhuāng biāoqiān Nhãn đóng gói hàng hóa 仓库货物搬运 cāngkù huòwù bānyùn Vận chuyển hàng hóa trong kho 库存预测算法 kùcún yùcè suànfa Thuật toán dự đoán tồn kho 货物损坏赔偿 huòwù sǔnhuài péicháng Bồi thường thiệt hại hàng hóa 采购成本效益 cǎigòu chéngběn xiàoyì Hiệu quả chi phí mua hàng 库存盘点记录 kùcún pándiǎn jìlù Ghi chép kiểm kê tồn kho 货物包装检验 huòwù bāozhuāng jiǎnyàn Kiểm tra đóng gói hàng hóa 仓库储存位置 cāngkù chǔcún wèizhì Vị trí lưu trữ trong kho 库存调整措施 kùcún tiáozhěng cuòshī Biện pháp điều chỉnh tồn kho 采购需求汇总 cǎigòu xūqiú huìzǒng Tổng hợp nhu cầu mua hàng 货物储存容器 huòwù chǔcún róngqì Đồ chứa hàng hóa 仓库货物安排 cāngkù huòwù ānpái Sắp xếp hàng hóa trong kho 库存滞销风险 kùcún zhìxiāo fēngxiǎn Rủi ro hàng tồn chậm bán 供应商供货协调 gōngyìngshāng gōnghuò xiétiáo Điều phối cung cấp từ nhà cung cấp 货物包装质量 huòwù bāozhuāng zhìliàng Chất lượng đóng gói hàng hóa 货物损耗预算 huòwù sǔnhào yùsuàn Dự toán thiệt hại hàng hóa 库存盘点流程 kùcún pándiǎn liúchéng Quy trình kiểm kê tồn kho 货物包装工艺 huòwù bāozhuāng gōngyì Công nghệ đóng gói hàng hóa 仓库存储条件 cāngkù cúnchǔ tiáojiàn Điều kiện lưu trữ trong kho Mẫu câu tiếng Trung chuyên ngành quản lý kho Bên cạnh việc học từ vựng, biết cách sử dụng chúng trong câu sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường làm việc. Các mẫu câu thường dùng trong quản lý kho thường liên quan đến việc kiểm tra số lượng hàng hóa, xử lý đơn hàng, báo cáo tồn kho và giám sát quá trình xuất nhập kho.  物流管理涉及多个环节,如运输、仓储和配送。 Wùliú guǎnlǐ shèjí duō gè huánjié, rú yùnshū, cāngchú hé pèisòng. Quản lý logistics liên quan đến nhiều khâu như vận chuyển, lưu kho và phân phối. 现代仓库采用自动化管理系统,提高了工作效率。 Xiàndài cāngkù cǎiyòng zìdònghuà guǎnlǐ xìtǒng, tígāo le gōngzuò xiàolǜ. Kho hàng hiện đại áp dụng hệ thống quản lý tự động, nâng cao hiệu quả công việc. 仓储管理的核心是提高库存周转率。 Cāngchú guǎnlǐ de héxīn shì tígāo kùcún zhōuzhuǎn lǜ. Cốt lõi của quản lý kho là nâng cao tốc độ luân chuyển hàng tồn kho. 运输方式的选择影响着物流成本和配送效率。 Yùnshū fāngshì de xuǎnzé yǐngxiǎng zhe wùliú chéngběn hé pèisòng xiàolǜ. Việc lựa chọn phương thức vận chuyển ảnh hưởng đến chi phí logistics và hiệu suất giao hàng. 有效的库存管理可以降低企业的运营风险。 Yǒuxiào de kùcún guǎnlǐ kěyǐ jiàngdī qǐyè de yùnyíng fēngxiǎn. Quản lý hàng tồn kho hiệu quả có thể giảm rủi ro hoạt động của doanh nghiệp. 物流信息系统在供应链管理中起着关键作用。 Wùliú xìnxī xìtǒng zài gōngyìng liàn guǎnlǐ zhōng qǐ zhe guānjiàn zuòyòng. Hệ thống thông tin logistics đóng vai trò quan trọng trong quản lý chuỗi cung ứng. 仓库的布局影响着存储空间的利用率。 Cāngkù de bùjú yǐngxiǎng zhe cúnchú kōngjiān de lìyòng lǜ. Cách bố trí kho ảnh hưởng đến hiệu suất sử dụng không gian lưu trữ. 物流行业的发展促进了国际贸易的增长。 Wùliú hángyè de fāzhǎn cùjìn le guójì màoyì de zēngzhǎng. Sự phát triển của ngành logistics thúc đẩy tăng trưởng thương mại quốc tế. 货物跟踪系统可以提高物流透明度。 Huòwù gēnzōng xìtǒng kěyǐ tígāo wùliú tòumíng dù. Hệ thống theo dõi hàng hóa giúp nâng cao tính minh bạch trong logistics. 快速配送是现代物流的重要竞争优势。 Kuàisù pèisòng shì xiàndài wùliú de zhòngyào jìngzhēng yōushì. Giao hàng nhanh là lợi thế cạnh tranh quan trọng của logistics hiện đại. 供应链中的各个环节必须紧密合作,以确保高效运作。 Gōngyìng liàn zhōng de gège huánjié bìxū jǐnmì hézuò, yǐ quèbǎo gāoxiào yùnzuò. Các khâu trong chuỗi cung ứng phải phối hợp chặt chẽ để đảm bảo vận hành hiệu quả. 物流成本控制对企业利润至关重要。 Wùliú chéngběn kòngzhì duì qǐyè lìrùn zhì guān zhòngyào. Kiểm soát chi phí logistics có ý nghĩa quan trọng đối với lợi nhuận doanh nghiệp. 货物包装不仅影响运输安全,还影响客户体验。 Huòwù bāozhuāng bùjǐn yǐngxiǎng yùnshū ānquán, hái yǐngxiǎng kèhù tǐyàn. Bao bì hàng hóa không chỉ ảnh hưởng đến an toàn vận chuyển mà còn tác động đến trải nghiệm khách hàng. 现代物流强调智能化、绿色化和可持续发展。 Xiàndài wùliú qiángdiào zhìnéng huà, lǜsè huà hé kě chíxù fāzhǎn. Logistics hiện đại nhấn mạnh vào tính thông minh, thân thiện với môi trường và phát triển bền vững. 运输途中的天气变化可能会影响货物的送达时间。 Yùnshū túzhōng de tiānqì biànhuà kěnéng huì yǐngxiǎng huòwù de sòngdá shíjiān. Thay đổi thời tiết trong quá trình vận chuyển có thể ảnh hưởng đến thời gian giao hàng. 货物的分类和存放方式影响着仓储管理的效率。 Huòwù de fēnlèi hé cúnfàng fāngshì yǐngxiǎng zhe cāngchú guǎnlǐ de xiàolǜ. Phân loại và lưu trữ hàng hóa ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý kho. 合理规划运输路线可以节省时间和成本。 Hélǐ guīhuà yùnshū lùxiàn kěyǐ jiéshěng shíjiān hé chéngběn. Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển hợp lý có thể tiết kiệm thời gian và chi phí. 物流公司需要不断优化流程,以适应市场变化。 Wùliú gōngsī xūyào bùduàn yōuhuà liúchéng, yǐ shìyìng shìchǎng biànhuà. Các công ty logistics cần liên tục tối ưu quy trình để thích ứng với sự thay đổi của thị trường. 国际物流涉及复杂的报关和关税手续。 Guójì wùliú shèjí fùzá de bàoguān hé guānshuì shǒuxù. Logistics quốc tế liên quan đến các thủ tục hải quan và thuế quan phức tạp. 物流业的未来发展将依赖于技术创新和数字化转型。 Wùliú yè de wèilái fāzhǎn jiāng yīlài yú jìshù chuàngxīn hé shùzì huà zhuǎnxíng. Sự phát triển tương lai của ngành logistics sẽ phụ thuộc vào đổi mới công nghệ và chuyển đổi số. Mẫu câu quản lý kho hàng thường dùng Mẫu giao tiếp với từ vựng tiếng Trung về quản lý kho Trong môi trường làm việc thực tế, nhân viên quản lý kho thường xuyên trao đổi với đồng nghiệp, nhà cung cấp và khách hàng về tình trạng hàng hóa, quy trình xuất nhập và các vấn đề liên quan. Việc sử dụng đúng ngôn ngữ chuyên ngành không chỉ giúp công việc hiệu quả hơn mà còn tạo ấn tượng chuyên nghiệp. Dưới đây là các mẫu hội thoại thông dụng giúp bạn giao tiếp linh hoạt trong lĩnh vực quản lý kho. 货物包装必须符合国际运输标准,以确保安全。 Huòwù bāozhuāng bìxū fúhé guójì yùnshū biāozhǔn, yǐ quèbǎo ānquán. Bao bì hàng hóa phải đáp ứng tiêu chuẩn vận chuyển quốc tế để đảm bảo an toàn. 请提供货物的库存情况和预计发货时间。 Qǐng tígōng huòwù de kùcún qíngkuàng hé yùjì fāhuò shíjiān. Vui lòng cung cấp tình trạng hàng tồn kho và thời gian giao hàng dự kiến. 这批货物需要冷藏运输吗? Zhè pī huòwù xūyào lěngcáng yùnshū ma? Lô hàng này có cần vận chuyển bảo quản lạnh không? 请确认货物的包装方式,以确保运输安全。 Qǐng quèrèn huòwù de bāozhuāng fāngshì, yǐ quèbǎo yùnshū ānquán. Vui lòng xác nhận phương thức đóng gói hàng hóa để đảm bảo an toàn vận chuyển. 货物将在三天内完成装运。 Huòwù jiāng zài sān tiān nèi wánchéng zhuāngyùn. Hàng hóa sẽ được vận chuyển trong vòng ba ngày. 请提供货运单号,以便跟踪物流状态。 Qǐng tígōng huòyùn dān hào, yǐbiàn gēnzōng wùliú zhuàngtài. Vui lòng cung cấp số vận đơn để theo dõi trạng thái logistics. 这批货物的交货地点是哪里? Zhè pī huòwù de jiāohuò dìdiǎn shì nǎlǐ? Địa điểm giao hàng của lô hàng này là ở đâu? 我们需要确认所有货物的数量和质量。 Wǒmen xūyào quèrèn suǒyǒu huòwù de shùliàng hé zhìliàng. Chúng tôi cần xác nhận số lượng và chất lượng của tất cả hàng hóa. 请提供货物的详细清单和报关资料。 Qǐng tígōng huòwù de xiángxì qīngdān hé bàoguān zīliào. Vui lòng cung cấp danh sách chi tiết hàng hóa và hồ sơ khai báo hải quan. 物流延误可能会影响交货时间。 Wùliú yánwù kěnéng huì yǐngxiǎng jiāohuò shíjiān. Việc chậm trễ trong logistics có thể ảnh hưởng đến thời gian giao hàng. 这批货物的运输费用是多少? Zhè pī huòwù de yùnshū fèiyòng shì duōshǎo? Chi phí vận chuyển của lô hàng này là bao nhiêu? 仓库管理系统可以帮助优化库存控制。 Cāngkù guǎnlǐ xìtǒng kěyǐ bāngzhù yōuhuà kùcún kòngzhì. Hệ thống quản lý kho có thể giúp tối ưu kiểm soát hàng tồn kho. 货物的运输方式有哪些可供选择? Huòwù de yùnshū fāngshì yǒu nǎxiē kě gōng xuǎnzé? Có những phương thức vận chuyển hàng hóa nào để lựa chọn? 这批货物是否需要额外的保险服务? Zhè pī huòwù shìfǒu xūyào éwài de bǎoxiǎn fúwù? Lô hàng này có cần dịch vụ bảo hiểm bổ sung không? 我们可以安排专门的物流公司进行配送。 Wǒmen kěyǐ ānpái zhuānmén de wùliú gōngsī jìnxíng pèisòng. Chúng tôi có thể sắp xếp một công ty logistics chuyên biệt để vận chuyển. 请在发货前再次确认货物的规格和数量。 Qǐng zài fāhuò qián zàicì quèrèn huòwù de guīgé hé shùliàng. Vui lòng xác nhận lại quy cách và số lượng hàng hóa trước khi xuất kho. 货物送达后,请检查是否有损坏或缺失。 Huòwù sòng dá hòu, qǐng jiǎnchá shìfǒu yǒu sǔnhuài huò quēshī. Sau khi hàng được giao, vui lòng kiểm tra xem có bị hư hỏng hoặc thiếu hụt không. 这批货物的预计到达时间是下周三。 Zhè pī huòwù de yùjì dàodá shíjiān shì xià zhōu sān. Lô hàng này dự kiến sẽ đến vào thứ Tư tuần sau. 运输过程中如果发生问题,我们将立即通知您。 Yùnshū guòchéng zhōng rúguǒ fāshēng wèntí, wǒmen jiāng lìjí tōngzhī nín. Nếu có vấn đề xảy ra trong quá trình vận chuyển, chúng tôi sẽ thông báo ngay lập tức. 请提供仓库的详细地址,以便安排货物存放。 Qǐng tígōng cāngkù de xiángxì dìzhǐ, yǐbiàn ānpái huòwù cúnfàng. Vui lòng cung cấp địa chỉ kho chi tiết để sắp xếp lưu trữ hàng hóa. Tổng kết Việc trang bị từ vựng tiếng Trung chuyên ngành quản lý kho sẽ giúp bạn làm việc chuyên nghiệp hơn, nâng cao khả năng giao tiếp và tối ưu hóa quy trình vận hành kho hàng. Hiểu rõ các thuật ngữ liên quan không chỉ hỗ trợ công việc hiện tại mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển trong ngành logistics. Hy vọng bài viết sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho bạn trong học tập và làm việc.  
19/02/2025
17 Lượt xem
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung bất động sản đầy đủ nhất
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung bất động sản đầy đủ nhất Bất động sản là lĩnh vực quan trọng trong kinh doanh, đòi hỏi sự hiểu biết chuyên sâu về thuật ngữ và quy trình giao dịch. Việc trang bị từ vựng tiếng Trung bất động sản sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác, nâng cao hiệu quả công việc và mở rộng cơ hội hợp tác quốc tế. Bài viết này tổng hợp đầy đủ các từ vựng liên quan đến loại hình bất động sản, pháp lý, tài chính, quy trình giao dịch và xu hướng phát triển, hỗ trợ bạn trong công việc và học tập. Lợi ích của việc học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bất động sản  Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung bất động sản mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho những ai đang làm việc hoặc nghiên cứu trong lĩnh vực này. Dưới đây là những lợi ích quan trọng mà bạn có thể đạt được: Cải thiện khả năng giao tiếp chuyên ngành Khi nắm rõ các khái niệm và quy trình trong bất động sản bằng tiếng Trung, bạn sẽ tự tin hơn khi làm việc với đối tác, khách hàng và đồng nghiệp. Chẳng hạn như các từ vựng như 房地产开发 (fángdìchǎn kāifā - phát triển bất động sản), 物业管理 (wùyè guǎnlǐ - quản lý bất động sản) hay 土地使用权 (tǔdì shǐyòngquán - quyền sử dụng đất) rất cần thiết để tham gia đàm phán hoặc giao dịch. Việc sử dụng đúng thuật ngữ thể hiện kiến thức chuyên sâu, giúp bạn tạo dựng uy tín và xây dựng lòng tin với khách hàng, nhà đầu tư Trung Quốc. Nâng cao hiệu quả trong công việc và học tập Khi hiểu rõ các thuật ngữ, bạn có thể dễ dàng đọc hiểu báo cáo, hợp đồng, văn bản pháp lý liên quan đến bất động sản. Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn làm việc với đối tác hoặc tham gia giao dịch quốc tế. Nếu bạn biết thuật ngữ 不动产登记 (bùdòngchǎn dēngjì - đăng ký bất động sản), bạn sẽ dễ dàng nắm bắt thông tin trong các văn bản liên quan đến thủ tục sở hữu tài sản. Việc học từ vựng theo một hệ thống chủ đề giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng vào thực tế, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc. Thúc đẩy cơ hội nghề nghiệp và kinh doanh quốc tế Việc sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Trung bất động sản giúp bạn có lợi thế khi ứng tuyển vào các công ty quốc tế, tập đoàn đa quốc gia hoặc khi làm việc tại các thị trường như Trung Quốc, Đài Loan, Singapore. Trung Quốc là thị trường bất động sản lớn, việc giao tiếp bằng tiếng Trung giúp bạn mở rộng mạng lưới quan hệ và tìm kiếm cơ hội hợp tác. Nếu bạn có thể tự tin trao đổi với đối tác bằng tiếng Trung, khả năng đạt được thỏa thuận kinh doanh thuận lợi sẽ cao hơn. Hiểu rõ các quy định pháp lý và quy trình giao dịch tại Trung Quốc  Khi làm việc trong ngành bất động sản, bạn sẽ gặp nhiều thuật ngữ pháp lý quan trọng như quyền sử dụng đất, thuế bất động sản, hợp đồng thuê và chuyển nhượng tài sản.  Các thuật ngữ 土地转让 (tǔdì zhuǎnràng - chuyển nhượng đất) và 房产税 (fángchǎn shuì - thuế bất động sản) là những khái niệm quan trọng cần hiểu rõ để tránh rủi ro pháp lý. Khi học từ vựng chuyên ngành, bạn sẽ hiểu sâu hơn về các bước như xin cấp phép xây dựng, kiểm tra chất lượng công trình, và đăng ký quyền sở hữu tài sản. Tăng cường khả năng đàm phán và thuyết phục Việc sử dụng đúng thuật ngữ giúp bạn truyền đạt rõ ràng về tiềm năng dự án, điều khoản hợp đồng và giá trị đầu tư.  Các thuật ngữ như 回报率 (huíbào lǜ - tỷ suất lợi nhuận), 风险评估 (fēngxiǎn pínggū - đánh giá rủi ro) có thể giúp bạn thuyết phục nhà đầu tư hiệu quả hơn. Khi nắm vững từ vựng chuyên ngành, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với khách hàng, đối tác, từ đó giúp đàm phán thành công. Nâng cao sự chính xác trong công việc Việc hiểu rõ thuật ngữ giúp tránh nhầm lẫn trong hợp đồng, tài liệu pháp lý và giao dịch bất động sản quốc tế. Các thuật ngữ như 租赁协议 (zūlìn xiéyì - hợp đồng thuê) hay 销售合同 (xiāoshòu hétóng - hợp đồng mua bán) rất quan trọng khi xử lý các giao dịch. Đối với những bạn biết làm ở thị trường Trung Quốc, việc trang bị vốn từ vựng sẽ thuận lợi trong công việc Tổng hợp từ vựng tiếng Trung bất động sản Bất động sản là một trong những lĩnh vực quan trọng, đòi hỏi người làm việc trong ngành phải nắm vững thuật ngữ chuyên môn để giao tiếp và xử lý công việc hiệu quả. Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng, được chia theo từng chủ đề cụ thể để bạn dễ dàng tra cứu và ứng dụng. Từ vựng tiếng Trung bất động sản nói chung Khi tìm hiểu về bất động sản, bạn sẽ gặp nhiều thuật ngữ phổ biến liên quan đến lĩnh vực này. Những từ vựng này không chỉ xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành mà còn được sử dụng thường xuyên trong các giao dịch và thảo luận. Từ vựng tiếng Trung thường gặp trong ngành bất động sản Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 房地产 fángdìchǎn Bất động sản 房产 fángchǎn Nhà đất 房产证 fángchǎnzhèng Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà đất 不动产 bùdòngchǎn Bất động sản (tài sản cố định) 不动产登记 bùdòngchǎn dēngjì Đăng ký bất động sản 土地 tǔdì Đất đai 物业 wùyè Tài sản, quản lý bất động sản 产权 chǎnquán Quyền sở hữu 房地产开发 fángdìchǎn kāifā Phát triển bất động sản 开发商 kāifāshāng Nhà phát triển bất động sản 房屋产权 fángwū chǎnquán Quyền sở hữu nhà ở 土地使用权 tǔdì shǐyòngquán Quyền sử dụng đất Từ vựng tiếng Trung về các loại hình bất động sản Bất động sản không chỉ giới hạn trong nhà ở mà còn bao gồm nhiều loại hình khác như văn phòng, khu thương mại, khách sạn hay khu công nghiệp. Mỗi loại hình bất động sản có những đặc điểm và thuật ngữ riêng mà bạn cần nắm rõ để có thể sử dụng chính xác trong các tình huống thực tế. Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 住宅 zhùzhái Nhà ở 公寓 gōngyù Căn hộ 别墅 biéshù Biệt thự 写字楼 xiězìlóu Tòa nhà văn phòng 商铺 shāngpù Cửa hàng, mặt bằng kinh doanh 工业用地 gōngyè yòngdì Đất công nghiệp 商业地产 shāngyè dìchǎn Bất động sản thương mại 住宅地产 zhùzhái dìchǎn Bất động sản nhà ở Từ vựng tiếng Trung bất động sản về pháp lý và hợp đồng Bất động sản là lĩnh vực chịu sự quản lý chặt chẽ của pháp luật, đặc biệt trong các giao dịch mua bán, cho thuê hay chuyển nhượng. Hiểu rõ các thuật ngữ pháp lý giúp bạn đọc hiểu hợp đồng, nắm bắt quy định pháp luật và đảm bảo quyền lợi khi tham gia các giao dịch bất động sản. Từ vựng tiếng Trung về các pháp lý và hợp động trong lĩnh vực bất động sản Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 合同 hétóng Hợp đồng 租赁合同 zūlìn hétóng Hợp đồng cho thuê 买卖合同 mǎimài hétóng Hợp đồng mua bán 转让 zhuǎnràng Chuyển nhượng 土地转让 tǔdì zhuǎnràng Chuyển nhượng đất đai 房产税 fángchǎn shuì Thuế bất động sản 抵押 dǐyā Thế chấp 产权证书 chǎnquán zhèngshū Giấy chứng nhận quyền sở hữu 房地产法 fángdìchǎn fǎ Luật bất động sản 物业管理条例 wùyè guǎnlǐ tiáolì Quy định quản lý tài sản 交易税 jiāoyì shuì Thuế giao dịch 租赁协议 zūlìn xiéyì Thỏa thuận cho thuê Từ vựng tiếng Trung bất động sản về tài chính  Trong bất động sản, tài chính đóng vai trò quan trọng, từ việc vay vốn mua nhà đến các chiến lược đầu tư và tính toán lợi nhuận. Việc hiểu rõ các thuật ngữ tài chính trong tiếng Trung sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận thông tin về các khoản vay, thuế, lãi suất cũng như đánh giá tiềm năng sinh lời của bất động sản. Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 贷款 dàikuǎn Vay vốn 抵押贷款 dǐyā dàikuǎn Vay thế chấp 首付 shǒufù Tiền đặt cọc 按揭 ànjiē Trả góp 投资 tóuzī Đầu tư 投资回报率 tóuzī huíbào lǜ Tỷ suất lợi nhuận đầu tư 房地产投资信托 fángdìchǎn tóuzī xìntuō Quỹ đầu tư bất động sản (REITs) 资产评估 zīchǎn pínggū Định giá tài sản 收益 shōuyì Lợi nhuận 资本 zīběn Vốn Từ vựng tiếng Trung bất động sản về quy hoạch, phát triển đô thị Quy hoạch đô thị có tác động lớn đến giá trị bất động sản, ảnh hưởng đến sự phát triển của khu vực cũng như khả năng đầu tư trong tương lai. Hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến quy hoạch và phát triển đô thị sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về thị trường và đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn. Quá trình quy hoạch đô thị có tác động lớn tới giá trị của bất động sản Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 城市规划 chéngshì guīhuà Quy hoạch đô thị 土地规划 tǔdì guīhuà Quy hoạch đất đai 基础设施 jīchǔ shèshī Cơ sở hạ tầng 建筑 jiànzhù Xây dựng 建筑设计 jiànzhù shèjì Thiết kế kiến trúc 建筑许可证 jiànzhù xǔkězhèng Giấy phép xây dựng 拆迁 chāiqiān Giải phóng mặt bằng 市政工程 shìzhèng gōngchéng Công trình công cộng 公共设施 gōnggòng shèshī Cơ sở công cộng Từ vựng tiếng Trung bất động sản về quản lý Quản lý bất động sản bao gồm nhiều khía cạnh như bảo trì, vận hành tòa nhà, dịch vụ cư dân và quản lý tài sản. Việc nắm rõ các thuật ngữ chuyên môn trong lĩnh vực này giúp bạn hiểu cách thức hoạt động của hệ thống quản lý bất động sản cũng như các quy trình liên quan. Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 物业管理 wùyè guǎnlǐ Quản lý bất động sản 物业服务 wùyè fúwù Dịch vụ quản lý tài sản 物业公司 wùyè gōngsī Công ty quản lý tài sản 租赁管理 zūlìn guǎnlǐ Quản lý cho thuê 房屋维护 fángwū wéihù Bảo dưỡng nhà cửa 安保服务 ānbǎo fúwù Dịch vụ an ninh 清洁服务 qīngjié fúwù Dịch vụ vệ sinh Từ vựng tiếng Trung bất động sản về các loại giao dịch Giao dịch bất động sản có thể bao gồm mua bán, cho thuê, sang nhượng hoặc thế chấp. Mỗi loại giao dịch có những quy trình và thuật ngữ riêng biệt mà bạn cần hiểu rõ để đảm bảo thực hiện đúng thủ tục và tránh các rủi ro pháp lý. Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 购房 gòufáng Mua nhà 卖房 màifáng Bán nhà 租房 zūfáng Thuê nhà 房屋买卖 fángwū mǎimài Giao dịch mua bán nhà ở 房产中介 fángchǎn zhōngjiè Môi giới bất động sản 市场价格 shìchǎng jiàgé Giá thị trường 预售房 yùshòu fáng Nhà bán trước (off-plan property) 现房 xiànfáng Nhà hiện có 二手房 èrshǒufáng Nhà cũ (nhà đã qua sử dụng)   Từ vựng tiếng Trung bất động sản về xu hướng và công nghệ Công nghệ đang thay đổi cách thức hoạt động của thị trường bất động sản, từ các nền tảng giao dịch trực tuyến đến ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong định giá tài sản. Việc cập nhật các thuật ngữ liên quan đến xu hướng công nghệ giúp bạn nắm bắt cơ hội và thích nghi với sự phát triển của ngành. Hiện nay công nghệ đang được ứng dụng vào trong các hoạt động của thị trường bất động sản Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 智能建筑 zhìnéng jiànzhù Tòa nhà thông minh 共享办公 gòngxiǎng bàngōng Không gian làm việc chung 绿色建筑 lǜsè jiànzhù Tòa nhà xanh 生态地产 shēngtài dìchǎn Bất động sản sinh thái 数字化管理 shùzìhuà guǎnlǐ Quản lý số hóa Từ vựng tiếng Trung bất động sản về quy trình và thủ tục giao dịch Một giao dịch bất động sản thường trải qua nhiều giai đoạn, từ thẩm định giá, ký hợp đồng, thanh toán đến bàn giao tài sản. Việc nắm vững từ vựng về quy trình này giúp bạn hiểu rõ từng bước thực hiện và tránh được các sai sót trong quá trình giao dịch. Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 交易流程 jiāoyì liúchéng Quy trình giao dịch 产权过户 chǎnquán guòhù Chuyển nhượng quyền sở hữu 查册 cháchè Kiểm tra sổ sách 签约 qiānyuē Ký kết hợp đồng 验房 yànfáng Kiểm tra nhà 过户手续 guòhù shǒuxù Thủ tục sang tên Từ vựng tiếng Trung bất động sản liên quan đến thị trường Thị trường bất động sản chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố như cung cầu, chính sách kinh tế và xu hướng đầu tư. Khi hiểu rõ các thuật ngữ liên quan, bạn có thể phân tích thị trường chính xác hơn và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp. Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 市场调研 shìchǎng diàoyán Nghiên cứu thị trường 市场需求 shìchǎng xūqiú Nhu cầu thị trường 供求关系 gōngqiú guānxì Quan hệ cung cầu 楼市 lóushì Thị trường nhà đất 房价 fángjià Giá nhà 增值 zēngzhí Tăng giá trị 购房趋势 gòufáng qūshì Xu hướng mua nhà 住宅市场 zhùzhái shìchǎng Thị trường nhà ở 商业地产 shāngyè dìchǎn Bất động sản thương mại 房地产泡沫 fángdìchǎn pàomò Bong bóng bất động sản 投资回报 tóuzī huíbào Lợi nhuận đầu tư 租赁市场 zūlìn shìchǎng Thị trường cho thuê 持有成本 chíyǒu chéngběn Chi phí sở hữu 房地产政策 fángdìchǎn zhèngcè Chính sách bất động sản Từ vựng tiếng Trung bất động sản liên quan đến phương hướng mua nhà  Việc chọn mua bất động sản không chỉ dựa vào giá cả mà còn phụ thuộc vào vị trí, hướng nhà và phong thủy. Các thuật ngữ trong chủ đề này giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị bất động sản và đưa ra lựa chọn tốt nhất. Phương hướng rất quan trọng trong phong thủy, ảnh hưởng đến giá trị của bất động sản Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 朝向 cháoxiàng Hướng nhà 朝东 cháo dōng Hướng đông 朝西南 cháo xīnán Hướng tây nam 朝阳 zhāoyáng Hướng mặt trời 朝南 cháo nán Hướng nam 朝北 cháo běi Hướng bắc 西晒房子 xīshài fángzi Nhà hướng tây 适居性 shì jū xìng Phù hợp để ở 居住条件 jūzhù tiáojiàn Điều kiện cư trú 居民点 jūmín diǎn Khu dân cư 委员会 wěiyuánhuì Ủy ban nhân dân 城市环境 chéngshì huánjìng Môi trường đô thị 城市发展 chéngshì fāzhǎn Phát triển đô thị Từ vựng tiếng Trung bất động sản về loại khu vực khi mua nhà  Khi mua nhà, bạn cần xem xét loại hình khu vực như trung tâm thành phố, vùng ngoại ô, khu dân cư cao cấp hay khu công nghiệp. Hiểu rõ các thuật ngữ liên quan sẽ giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và lựa chọn bất động sản phù hợp với nhu cầu của mình. Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 郊区 jiāoqū Ngoại ô 郊县 jiāo xiàn Huyện ngoại thành 市区 shì qū Khu vực nội thành 城区 chéngqū Khu vực trong thành 市中心 shì zhōngxīn Trung tâm thành phố 中心城市 zhōngxīn chéngshì Thành phố trung tâm 住宅区 zhùzhái qū Khu dân cư, cư xá 别墅区 biéshù qū Khu biệt thự 花园区 huāyuán qū Khu công viên 商业区 shāngyè qū Khu thương mại 木屋区 mùwū qū Khu nhà gỗ 贫民区 pínmín qū Khu dân nghèo 红灯区 hóngdēngqū Khu đèn đỏ (ăn chơi) 新居住区 xīn jūzhù qū Khu dân cư mới 黄金地段 huángjīn dìduàn Vùng đất hoàng kim (vàng) 工人住宅区 gōngrén zhùzhái qū Khu nhà ở cho công nhân 公共住宅区 gōnggòng zhùzhái qū Khu nhà tập thể 坐落 zuòluò Nằm ở… 位于 wèiyú Ở vào… Từ vựng tiếng Trung về các hoạt động bất động sản Bất động sản không chỉ dừng lại ở việc mua bán mà còn bao gồm nhiều hoạt động khác như đầu tư, phát triển dự án, xây dựng, quản lý và vận hành. Hiểu các thuật ngữ này giúp bạn có cái nhìn toàn diện về ngành và dễ dàng giao tiếp trong môi trường chuyên nghiệp. Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 变卖房屋 biànmài fángwū Bán nhà 先期偿还 xiānqí chánghuán Bồi hoàn trước 地产 dìchǎn Bất động sản 地产税 dìchǎn shuì Thuế nhà đất 土地清册的 tǔdì qīngcè de Sổ ghi chép đất đai 土地征购 tǔdì zhēnggòu Trưng mua đất đai 都市地价 dūshì dìjià Giá đất ở thành phố 房屋纠纷 fángwū jiūfēn Tranh chấp nhà cửa 调解纠纷 tiáojiě jiūfēn Hòa giải tranh chấp 一户 yī hù Một hộ 单元 dānyuán Đơn nguyên (nhà) 一室一厅 yī shì yī tīng Một phòng một sảnh 四室二厅 sì shì èr tīng Bốn phòng hai sảnh 一套房间 yī tàofáng jiān Một căn hộ 标准套房 biāozhǔn tàofáng Căn hộ tiêu chuẩn 地下室 dìxiàshì Tầng hầm 联立房屋 lián lì fángwū Nhà cầu 地点 dìdiǎn Địa điểm 地段 dìduàn Một khoảng đất Tổng kết Việc nắm chắc từ vựng tiếng Trung bất động sản không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn tăng cường khả năng làm việc trong môi trường quốc tế. Từ các thuật ngữ chuyên ngành đến quy trình giao dịch, hiểu rõ hệ thống từ vựng sẽ giúp bạn nâng cao tính chuyên nghiệp và đạt được thành công trong lĩnh vực này. 
19/02/2025
16 Lượt xem
Tổng hợp từ vựng tiếng trung chuyên ngành chuyển phát nhanh
Tổng hợp từ vựng tiếng trung chuyên ngành chuyển phát nhanh Chuyển phát nhanh là lĩnh vực quan trọng trong thương mại và logistics, đòi hỏi khả năng giao tiếp chính xác để đảm bảo quy trình vận chuyển hiệu quả. Việc nắm rõ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành chuyển phát nhanh sẽ giúp bạn dễ dàng xử lý các tình huống liên quan đến đơn hàng, vận chuyển và giao nhận. Bài viết này cung cấp danh sách từ vựng quan trọng, các mẫu câu giao tiếp và hội thoại thực tế, hỗ trợ bạn trong công việc cũng như cuộc sống hàng ngày. Từ vựng tiếng Trung chủ đề chuyển phát nhanh  Chuyển phát nhanh là một trong những dịch vụ quan trọng trong thương mại và đời sống hiện đại, đặc biệt khi nhu cầu vận chuyển hàng hóa ngày càng tăng. Đối với những ai làm việc trong lĩnh vực logistics, thương mại điện tử hoặc thường xuyên sử dụng dịch vụ giao nhận, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về chuyển phát nhanh sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và xử lý công việc hiệu quả hơn. Hãy cùng tìm hiểu danh sách từ vựng quan trọng về chủ đề này. Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về chuyển phát nhanh Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 地址 dìzhǐ Địa chỉ nhà 账单地址 zhàngdān dìzhǐ Địa chỉ thanh toán 商品 shāngpǐn Hàng hóa 收货人 shōuhuòrén Người nhận hàng 发货人 fāhuòrén Người gửi hàng 最终目的地 zuìzhōng mùdì dì Điểm đến, đích cuối cùng 期运日期 qǐyùn rìqī Ngày khởi hành 快递 kuàidì Chuyển phát nhanh 货物 huòwù Các mặt hàng 商品编码 shāngpǐn biānmǎ Mã hàng hóa 现货 xiànhuò Trong kho 保险 bǎoxiǎn Bảo hiểm 送货地址 sònghuò dìzhǐ Địa chỉ giao hàng 名称及地址 míngchēng jí dìzhǐ Tên và địa chỉ 缺货 quēhuò Hết hàng 包装 bāozhuāng Gói 付款 fùkuǎn Thanh toán 付款方式 fùkuǎn fāngshì Phương thức thanh toán 数量及单位 shùliàng jí dānwèi Số lượng và đơn vị 退款 tuìkuǎn Hoàn tiền 退货地址 tuìhuò dìzhǐ Địa chỉ trả hàng 供应商 gōngyìng shāng Nhà cung cấp 总值 zǒngzhí Tổng giá trị 单价 dānjià Đơn giá 价值 jiàzhí Giá trị 免邮 miǎnyóu Miễn phí vận chuyển 运费险 yùnfèixiǎn Phí bảo hiểm vận chuyển 商铺 shāngpù Cửa tiệm 优惠 yōuhuì Ưu đãi 订单备注 dìngdān bèizhù Ghi chú đơn hàng 充值 chōngzhí Nạp tiền 邮政 yóuzhèng Bưu chính 邮政局长 yóuzhèng júzhǎng Cục trưởng bưu chính 本地报刊 běndì bàokān Báo chí địa phương 外国报刊 wàiguó bàokān Báo chí nước ngoài 收条 / 收据 shōutiáo / shōujù Biên lai, biên nhận 邮政部 yóuzhèngbù Bộ bưu chính 邮政部长 yóuzhèng bùzhǎng Bộ trưởng bưu chính 邮政支局 yóuzhèng zhījú Bưu cục 邮局 yóujú Bưu điện 包裹 bāoguǒ Bưu kiện 挂号邮件 guàhào yóujiàn Bưu kiện bảo đảm 邮资 yóuzī Bưu phí 邮递员 yóudìyuán Bưu tá 明信片 míngxìnpiàn Bưu thiếp 称量 chēngliáng Cân nặng 小心轻放 xiǎoxīn qīngfàng Cẩn thận đặt nhẹ 称包裹的磅秤 chēng bāoguǒ de bàngchèng Cân trọng lượng gói hàng 迫切 pòqiè Cấp thiết 挂号费 guàhàofèi Cước phí bảo đảm 保险费 bǎoxiǎnfèi Cước phí bảo hiểm 邮费 yóufèi Cước phí bưu điện 平邮 píngyóu Chuyển chậm 空邮 kōngyóu Chuyển đường hàng không 汇款 huìkuǎn Chuyển tiền, kiều hối 大写字母 dàxiě zìmǔ Chữ viết hoa 贴邮票 tiē yóupiào Dán tem 易碎 yìsuì Dễ vỡ 登记 dēngjì Đăng ký 此头向上 cǐtóuxiàngshàng Đầu này hướng lên trên 目的地 mùdìdì Điểm đến 电报 diànbào Điện báo 递送 dìsòng Đưa, chuyển 邮包 yóubāo Gói bưu kiện 挂号邮包 guàhào yóubāo Gói bưu kiện bảo đảm 国际邮包 guójì yóubāo Gói bưu kiện quốc tế 国内邮包 guónèi yóubāo Gói bưu kiện trong nước 小包 xiǎobāo Gói nhỏ 寄信 jìxìn Gửi thư 寄挂号信 jì guàhàoxìn Gửi thư bảo đảm 包裹到达通知单 bāoguǒ dàodá tōngzhīdān Giấy báo gói hàng đã đến nơi 牛皮纸 niúpízhǐ Giấy bao xi măng 包裹收据 bāoguǒ shōujù Giấy biên nhận gói hàng 报刊订阅单 bàokān dìngyuèdān Giấy đặt báo tạp chí 包裹发递单 bāoguǒ fādìdān Giấy gửi bưu kiện đi 寄包裹单 jì bāoguǒdān Giấy gửi gói hàng 汇款单 huìkuǎndān Giấy gửi tiền 印刷 yìnshuā In 签名 tú sāi hóng Đánh má hồng Mẫu câu tiếng Trung về chủ đề chuyển phát nhanh Khi sử dụng dịch vụ vận chuyển tại Trung Quốc hoặc giao tiếp với đối tác, nhân viên bưu điện, bạn cần biết các mẫu câu thông dụng để trao đổi thông tin nhanh chóng và chính xác. Dưới đây là những mẫu câu phổ biến giúp bạn đặt hàng, hỏi về tình trạng đơn hàng hoặc giải quyết các vấn đề phát sinh khi gửi và nhận hàng. Gửi và nhận hàng tại bưu cục Khi sử dụng dịch vụ chuyển phát nhanh, bạn cần biết cách diễn đạt thông tin về việc gửi hoặc nhận hàng một cách chính xác. Từ việc cung cấp địa chỉ, trọng lượng hàng hóa cho đến các yêu cầu đặc biệt khi giao nhận, việc sử dụng đúng mẫu câu tiếng Trung sẽ giúp quá trình này diễn ra thuận lợi hơn. 我想寄一个包裹到越南。 /Wǒ xiǎng jì yī gè bāo guǒ dào Yuè Nán/ Tôi muốn gửi một bưu kiện đến Việt Nam. 这个包裹的尺寸有限制吗? /Zhè gè bāo guǒ de chǐ cùn yǒu xiàn zhì ma/ Kích thước bưu kiện này có giới hạn không? 请问有哪些快递方式可以选择? /Qǐng wèn yǒu nǎ xiē kuài dì fāng shì kě yǐ xuǎn zé/ Xin hỏi có những phương thức vận chuyển nào? 需要填写报关单吗? /Xū yào tián xiě bào guān dān ma/ Có cần điền tờ khai hải quan không? 这个包裹里可以寄食品吗? /Zhè gè bāo guǒ lǐ kě yǐ jì shí pǐn ma/ Bưu kiện này có thể gửi thực phẩm không? Kiểm tra và theo dõi bưu kiện Trong quá trình vận chuyển, việc kiểm tra tình trạng đơn hàng là vô cùng quan trọng để đảm bảo hàng hóa được giao đúng thời gian và địa điểm. Hiểu và sử dụng thành thạo các mẫu câu liên quan đến tra cứu đơn hàng, hỏi về thời gian giao nhận hoặc xử lý các vấn đề phát sinh sẽ giúp bạn chủ động hơn khi làm việc với đơn vị vận chuyển. 我的包裹现在在哪儿? /Wǒ de bāo guǒ xiàn zài zài nǎr/ Bưu kiện của tôi hiện đang ở đâu? 你能帮我查一下物流信息吗? /Nǐ néng bāng wǒ chá yī xià wù liú xìn xī ma/ Bạn có thể giúp tôi kiểm tra thông tin vận chuyển không? 快递为什么一直没有更新? /Kuài dì wèi shén me yī zhí méi yǒu gēng xīn/ Tại sao đơn hàng không được cập nhật trạng thái? 预计送达时间准确吗? /Yù jì sòng dá shí jiān zhǔn què ma/ Thời gian giao hàng dự kiến có chính xác không? 我能更改收件地址吗? /Wǒ néng gēng gǎi shōu jiàn dì zhǐ ma/ Tôi có thể thay đổi địa chỉ nhận hàng không? Mẫu câu giao tiếp khi đang theo dõi đơn hàng Vấn đề liên quan đến hàng hóa Không phải lúc nào quá trình vận chuyển cũng diễn ra suôn sẻ. Có nhiều trường hợp như hàng bị thất lạc, hư hỏng hoặc giao nhầm địa chỉ. Khi gặp phải những tình huống này, bạn cần biết cách diễn đạt rõ ràng bằng tiếng Trung để giải quyết vấn đề nhanh chóng và hiệu quả.  我的快递损坏了,怎么办? /Wǒ de kuài dì sǔn huài le, zěn me bàn/ Bưu kiện của tôi bị hư hỏng, phải làm sao? 我收到的东西和订单不一样。 /Wǒ shōu dào de dōng xi hé dìng dān bù yī yàng/ Hàng tôi nhận được không giống với đơn đặt hàng. 我该如何申请退货? /Wǒ gāi rú hé shēn qǐng tuì huò/ Tôi nên làm thế nào để yêu cầu trả hàng? 你们的赔偿政策是什么? /Nǐ men de péi cháng zhèng cè shì shén me/ Chính sách bồi thường của các bạn là gì? 我想投诉快递员的服务。 /Wǒ xiǎng tóu sù kuài dì yuán de fú wù/ Tôi muốn khiếu nại về dịch vụ của nhân viên giao hàng. Các dịch vụ tại bưu điện Ngoài dịch vụ gửi và nhận hàng thông thường, bưu điện còn cung cấp nhiều tiện ích khác như chuyển phát nhanh, thu hộ tiền (COD), bảo hiểm hàng hóa hay lưu kho tạm thời. Việc nắm được các mẫu câu liên quan đến các dịch vụ này sẽ giúp bạn dễ dàng giao dịch và lựa chọn gói dịch vụ phù hợp với nhu cầu của mình. 你们有当日达服务吗? /Nǐ men yǒu dāng rì dá fú wù ma/ Bên bạn có dịch vụ giao hàng trong ngày không? 我可以寄易碎品吗? /Wǒ kě yǐ jì yì suì pǐn ma/ Tôi có thể gửi hàng dễ vỡ không? 你们有保价服务吗? /Nǐ men yǒu bǎo jià fú wù ma/ Bên bạn có dịch vụ bảo hiểm hàng hóa không? 这个快递可以加急处理吗? /Zhè gè kuài dì kě yǐ jiā jí chǔ lǐ ma/ Đơn hàng này có thể được xử lý nhanh không? 国际快递需要多久才能送达? /Guó jì kuài dì xū yào duō jiǔ cái néng sòng dá/ Chuyển phát nhanh quốc tế mất bao lâu để giao hàng? Một số mẫu câu hỏi tại dịch vụ bưu điện Mẫu hội thoại tiếng Trung với chủ đề chuyển phát nhanh Trong thực tế, có nhiều tình huống cần sử dụng tiếng Trung khi làm việc với nhân viên giao nhận hoặc khách hàng. Việc nắm vững các đoạn hội thoại mẫu về chuyển phát nhanh không chỉ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn mà còn tránh những sai sót trong quá trình vận chuyển. Dưới đây là một số đoạn hội thoại thường gặp về chủ đề này. Đoạn hội thoại 1 - Gửi bưu kiện nội đia A: 你好,我想寄一个包裹到上海。 Nǐ hǎo, wǒ xiǎng jì yí gè bāo guǒ dào Shànghǎi. Xin chào, tôi muốn gửi một bưu kiện đến Thượng Hải. B: 请问您的包裹多重? Qǐngwèn nín de bāo guǒ duō zhòng? Xin hỏi bưu kiện của bạn nặng bao nhiêu? A: 大约两公斤。 Dàyuē liǎng gōngjīn. Khoảng 2kg. B: 您想选择普通快递还是加急快递? Nín xiǎng xuǎnzé pǔtōng kuàidì háishì jiājí kuàidì? Bạn muốn chọn chuyển phát nhanh thường hay chuyển phát nhanh hỏa tốc? A: 普通快递多久能送到? Pǔtōng kuàidì duōjiǔ néng sòngdào? Chuyển phát nhanh thường mất bao lâu? B: 预计三到四天。 Yùjì sān dào sì tiān. Dự kiến mất khoảng 3-4 ngày. A: 加急快递呢? Jiājí kuàidì ne? Còn chuyển phát nhanh hỏa tốc thì sao? B: 加急快递最快一天内送达,但价格会高一些。 Jiājí kuàidì zuì kuài yì tiān nèi sòngdá, dàn jiàgé huì gāo yìxiē. Chuyển phát nhanh hỏa tốc có thể giao trong vòng một ngày, nhưng giá sẽ cao hơn một chút. A: 我有点着急,那就用加急快递吧。 Wǒ yǒudiǎn zhāojí, nà jiù yòng jiājí kuàidì ba. Tôi đang hơi vội, vậy chọn chuyển phát nhanh hỏa tốc đi. B: 好的,请您填写快递单。 Hǎo de, qǐng nín tiánxiě kuàidì dān. Được, xin vui lòng điền vào phiếu gửi hàng. Đoạn hội thoại mẫu khi giao tiếp trong chủ đề chuyển phát nhanh Đoạn hội thoại 2 - Kiểm tra tình trạng đơn hàng A: 你好,我想查询一下我的快递。 Nǐ hǎo, wǒ xiǎng cháxún yíxià wǒ de kuàidì. Xin chào, tôi muốn kiểm tra đơn hàng của mình. B: 请提供您的快递单号。 Qǐng tígōng nín de kuàidì dānhào. Vui lòng cung cấp mã vận đơn của bạn. A: 这是我的单号:87654321。 Zhè shì wǒ de dānhào: 87654321. Đây là mã đơn hàng của tôi: 87654321. B: 请稍等,我帮您查询一下。 Qǐng shāoděng, wǒ bāng nín cháxún yíxià. Vui lòng chờ một chút, tôi kiểm tra giúp bạn. A: 好的,谢谢。 Hǎo de, xièxiè. Được, cảm ơn. B: 您的快递目前已到达广州分拨中心,预计后天送达。 Nín de kuàidì mùqián yǐ dàodá Guǎngzhōu fēnbō zhōngxīn, yùjì hòutiān sòngdá. Đơn hàng của bạn hiện đã đến trung tâm phân phối Quảng Châu, dự kiến sẽ được giao vào ngày kia. A: 哦,那太好了。我可以更改收件地址吗? Ò, nà tài hǎo le. Wǒ kěyǐ gēnggǎi shōujiàn dìzhǐ ma? Ồ, vậy thì tốt quá. Tôi có thể thay đổi địa chỉ nhận hàng không? B: 抱歉,快递已经在运输途中,无法更改地址。 Bàoqiàn, kuàidì yǐjīng zài yùnshū túzhōng, wúfǎ gēnggǎi dìzhǐ. Xin lỗi, đơn hàng của bạn đã trên đường vận chuyển, không thể thay đổi địa chỉ. A: 好吧,谢谢你的帮助! Hǎo ba, xièxiè nǐ de bāngzhù! Được rồi, cảm ơn bạn đã giúp đỡ! B: 不客气,祝您购物愉快! Bù kèqì, zhù nín gòuwù yúkuài! Không có gì, chúc bạn mua sắm vui vẻ! Tổng kết  Việc học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành chuyển phát nhanh không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp mà còn hỗ trợ hiệu quả trong công việc liên quan đến vận chuyển và logistics. Nắm chắc các thuật ngữ chuyên ngành, mẫu câu giao tiếp và hội thoại thực tế sẽ giúp bạn làm việc chuyên nghiệp và tự tin hơn. Hy vọng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để bạn học tập và áp dụng hiệu quả.
19/02/2025
9 Lượt xem
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề trang điểm, làm đẹp
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề trang điểm, làm đẹp Trang điểm và làm đẹp không chỉ là nhu cầu cá nhân mà còn là một lĩnh vực quan trọng trong ngành thẩm mỹ. Việc học tiếng Trung chủ đề trang điểm sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp khi mua sắm mỹ phẩm, theo dõi các xu hướng làm đẹp và làm việc trong ngành này. Bài viết này Unica đã tổng hợp các từ vựng quan trọng về sản phẩm trang điểm, dụng cụ làm đẹp và hội thoại phổ biến, giúp bạn dễ dàng ứng dụng trong thực tế. Từ vựng tiếng Trung chủ đề làm đẹp Ngành làm đẹp ngày càng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là tại Trung Quốc – một trong những thị trường mỹ phẩm lớn nhất thế giới. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Trung về làm đẹp không chỉ giúp bạn dễ dàng tiếp cận các sản phẩm, dịch vụ mà còn hỗ trợ trong công việc nếu bạn đang làm trong lĩnh vực thẩm mỹ, spa hay mỹ phẩm. Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng về chủ đề làm đẹp mà bạn nên biết. Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về chủ đề trang điểm  Từ vựng tiếng Trung trang điểm  Trang điểm là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, giúp mọi người tự tin hơn trong giao tiếp. Nếu bạn yêu thích mỹ phẩm hoặc làm việc trong ngành làm đẹp, việc hiểu và sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Trung về trang điểm sẽ giúp ích rất nhiều, đặc biệt khi mua sắm hoặc học hỏi kỹ thuật trang điểm từ các chuyên gia Trung Quốc. Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng dưới đây. Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 化妆 huàzhuāng Trang điểm 打扮 dǎ bàn Làm đẹp, chải chuốt 去死细胞 qù sǐ xìbāo Tẩy tế bào chết 去黑头 qù hēi tóu Lấy mụn đầu đen 美容和整形 měiróng hé zhěngxíng Làm đẹp và phẫu thuật thẩm mỹ 按摩 ànmó Mát xa, xoa bóp 足疗 zúliáo Mát xa chân 刮痧 guāshā Cạo gió 皱纹 zhòuwén Nếp nhăn 眼袋 yǎndài Bọng mắt 雀斑 quèbān Tàn nhang 做面膜 zuò miànmó Đắp mặt nạ 护肤 hùfū Dưỡng da 美容 měi róng Làm đẹp 水疗 shuǐliáo Trị liệu bằng nước (spa) 修眉 xiūméi Tỉa lông mày 文身 wénshēn Xăm mình 纹唇线 wén chún xiàn Xăm môi 脱毛 tuōmáo Tẩy lông 瘦身 shòushēn Giảm béo 抽脂 chōu zhī Hút mỡ 脂肪 zhīfáng Mỡ thừa 隆胸 lóngxiōng Nâng ngực 隆鼻 lóng bí Nâng mũi 甲片 jiǎ piàn Móng tay giả 图案 tú’àn Mẫu vẽ (trên móng, trên da) 割双眼皮 gē shuāng yǎnpí Cắt mí mắt 粉刺 fěncì Mụn trứng cá 黑眼圈 hēi yǎnquān Quầng thâm mắt 牙齿矫正 yáchǐ jiǎozhèng Niềng răng 涂指甲 tú zhǐjiǎ Sơn móng tay 甲锉 jiǎ cuò Dũa móng tay 指甲刀 zhǐjiǎdao Bấm móng tay 美甲 měijiǎ Chăm sóc móng tay 指甲油 zhǐjiǎ yóu Nước sơn móng tay 洗甲油 xǐ jiǎyóu Nước tẩy sơn móng 整容 zhěngróng Phẫu thuật thẩm mỹ 洗白 xǐ bái Tắm trắng 减肥 jiǎn féi Giảm cân 解剖 jiě pōu Giải phẫu 审美 shěn měi Thẩm mỹ 皱痕 zhòu hén Vết nhăn 焦灼痕 jiāo zhuó hén Nám da 黑点痕 hēi diǎn hén Vết tàn nhang 痣 zhì Nốt ruồi 粉刺 fěncì Mụn nhọt 痘痘 dòudòu Mụn bọc, mụn viêm 黑头 hēitóu Mụn đầu đen 痂子 jiāzi Vảy mụn 瘊子 hóuzi Mụn cóc 疱疹 pàozhěn Mụn nước 毒疮 dúchuāng Mụn độc 脓 nóng Mủ 发炎 fāyán Viêm da 雪花膏 xuě huā gāo Kem dưỡng da 泥浴 ní yù Tắm bùn 化妆品 huàzhuāng pǐn Mỹ phẩm 洗头 xǐ tóu Gội đầu 烫发 tàng fà Uốn tóc 剪甲 xiū jiǎn jiǎ Cắt móng 画甲 huà jiǎ Vẽ móng 盖甲 gài jiǎ Đắp móng 洗发水 xǐ fà shuǐ Dầu gội 润发露 rùn fā lù Dầu xả 发胶 fà jiāo Keo xịt tóc 烘发机 hōng fā jī Máy sấy tóc 油蒸 yóu zhēng Hấp dầu dưỡng tóc 黥嘴唇 qíng zuǐ chún Xăm môi 伸直头发 shēn zhí tóu fà Duỗi tóc 浓妆 nóng zhuāng Trang điểm đậm 淡妆 dàn zhuāng Trang điểm nhẹ 卸妆 xiè zhuāng Tẩy trang 抹防晒霜 mǒ fáng shài shuāng Bôi kem chống nắng 涂口红 tú kǒu hóng Thoa son môi 修眉 xiū méi Tỉa lông mày 画眉毛 huà méi máo Kẻ lông mày 画眼线 huà yǎn xiàn Kẻ mắt 涂睫毛膏 tú jié máo gāo Chuốt mascara 涂粉底 tú fěn dǐ Đánh phấn nền 涂腮红 tú sāi hóng Đánh má hồng 夹睫毛 jiā jié máo Bấm mi 洗脸 xǐ liǎn Rửa mặt 清洁 qīng jié Làm sạch da 抹保湿乳液 mǒ bǎo shī rǔ yè Thoa sữa dưỡng ẩm 敷面膜 fū miàn mó Đắp mặt nạ dưỡng da 去死皮 qù sǐ pí Tẩy da chết 护唇 hù chún Chăm sóc môi 收缩毛孔 shōu suō máo kǒng Se khít lỗ chân lông Từ vựng tiếng Trung về các hoạt động khi trang điểm Từ vựng tiếng Trung đồ trang điểm Các sản phẩm trang điểm đa dạng từ son môi, kem nền, phấn phủ đến cọ trang điểm, mỗi loại đều có những thuật ngữ riêng trong tiếng Trung. Hiểu rõ những từ vựng này giúp bạn dễ dàng đọc hiểu thành phần mỹ phẩm, hướng dẫn sử dụng cũng như trao đổi với các chuyên gia trong ngành làm đẹp. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Trung về đồ trang điểm mà bạn nên biết. Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 化妆品 huà zhuāng pǐn Đồ trang điểm 防晒霜 fáng shài shuāng Kem chống nắng 防晒油 fáng shài yóu Sữa chống nắng 口红 kǒu hóng Son môi 唇线笔 chúnxiàn bǐ Chì kẻ viền môi 唇膏 chún gāo Son thỏi 唇彩 chún cǎi Son kem 唇蜜 chún mì Son bóng 唇釉 chún yòu Son tint 粉底液 fěn dǐ yè Kem nền dạng lỏng 粉饼 fěn bǐng Phấn nén 腮红 / 胭脂 sāi hóng / yān zhī Phấn má hồng 眉笔 méi bǐ Chì kẻ mày 睫毛膏 jié máo gāo Mascara 眼影 yǎn yǐng Phấn mắt 眼线笔 yǎn xiàn bǐ Bút kẻ mắt 眼线液笔 yǎn xiàn yè bǐ Kẻ mắt dạng nước 眼线胶笔 yǎn xiàn jiāo bǐ Gel kẻ mắt 睫毛夹 jié máo jiā Kẹp mi 假睫毛 jiǎ jié máo Mi giả 遮瑕膏 zhē xiá gāo Kem che khuyết điểm 眼影刷 yǎn yǐng shuā Cọ tán phấn mắt 眉刷 méi shuā Cọ chải chân mày 描眉卡 miáo méi kǎ Khuôn kẻ chân mày 眉粉 méi fěn Bột tán mày 修眉刀 xiū méi dāo Dao cạo chân mày 胭脂扫 yān zhī sǎo Cọ đánh má hồng 化妆棉 huà zhuāng mián Bông trang điểm 修容饼 xiū róng bǐng Phấn tạo khối 散粉 sàn fěn Phấn phủ dạng bột 蜜粉 mì fěn Phấn phủ kiềm dầu 粉扑 fěn pū Bông phấn 闪粉 shǎn fěn Phấn bắt sáng (Highlighter) 护肤品 hù fū pǐn Sản phẩm chăm sóc da 卸妆液 xiè zhuāng yè Nước tẩy trang 卸妆油 xiè zhuāng yóu Dầu tẩy trang 眼霜 yǎn shuāng Kem dưỡng mắt 面霜 miàn shuāng Kem dưỡng da mặt 沐浴露 mùyù lù Sữa tắm 洁面乳 / 洗面奶 jié miàn rǔ / xǐ miàn nǎi Sữa rửa mặt 乳液 rǔ yè Sữa dưỡng ẩm 矿泉喷雾 kuàng quán pēn wù Xịt khoáng 吸油面纸 xī yóu miàn zhǐ Giấy thấm dầu 晚安面膜 wǎn ān miàn mó Mặt nạ ngủ 补水面霜 bǔ shuǐ miàn shuāng Kem dưỡng cấp ẩm 补水面膜 bǔ shuǐ miàn mó Mặt nạ cấp nước 日霜 rì shuāng Kem dưỡng ban ngày 晚霜 wǎn shuāng Kem dưỡng ban đêm 神仙水 shén xiān shuǐ Nước thần (SK-II) 爽肤水 shuǎng fū shuǐ Toner 玫瑰水 méiguī shuǐ Nước hoa hồng 磨砂膏 mó shā gāo Tẩy da chết cho mặt 眼膜 yǎn mó Mặt nạ mắt 精华液 jīng huá yè Serum dưỡng da 化妆水 huà zhuāng shuǐ Lotion dưỡng da 护手霜 hù shǒu shuāng Kem dưỡng da tay 指甲油 zhǐ jiǎ yóu Sơn móng tay 去甲油 qù jiǎ yóu Nước tẩy sơn móng tay Từ vựng tiếng Trung về các đồ dùng để trang điểm Hội thoại tiếng Trung chủ đề làm đẹp Khi đi mua mỹ phẩm, đến spa hoặc tham gia các khóa học làm đẹp bằng tiếng Trung, việc nắm vững các mẫu hội thoại thông dụng sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và chính xác hơn. Dưới đây là các đoạn hội thoại phổ biến về chủ đề làm đẹp, giúp bạn ứng dụng vào thực tế dễ dàng hơn. Hội thoại 1: Mua mỹ phẩm dưỡng da A: 您好,欢迎光临!请问需要什么帮助? Nín hǎo, huānyíng guānglín! Qǐngwèn xūyào shénme bāngzhù? Xin chào, chào mừng quý khách! Tôi có thể giúp gì cho bạn? B: 我想买一款适合干性皮肤的面霜。 Wǒ xiǎng mǎi yī kuǎn shìhé gānxìng pífū de miànshuāng. Tôi muốn mua một loại kem dưỡng phù hợp với da khô. A: 这款补水面霜非常适合您的肤质,保湿效果很好。 Zhè kuǎn bǔshuǐ miànshuāng fēicháng shìhé nín de fūzhì, bǎoshī xiàoguǒ hěn hǎo. Loại kem dưỡng này cấp ẩm rất tốt, rất phù hợp với làn da của bạn. B: 好的,我买一瓶。 Hǎo de, wǒ mǎi yī píng. Được, tôi lấy một lọ. Hội thoại 2: Trang điểm tại cửa hàng A: 欢迎光临!请问您想体验化妆服务吗? Huānyíng guānglín! Qǐngwèn nín xiǎng tǐyàn huàzhuāng fúwù ma? Chào mừng quý khách! Bạn có muốn thử dịch vụ trang điểm không? B: 是的,我晚上有个重要的晚宴,想化个精致的妆容。 Shì de, wǒ wǎnshàng yǒu gè zhòngyào de wǎnyàn, xiǎng huà gè jīngzhì de zhuāngróng. Đúng vậy, tối nay tôi có một buổi tiệc quan trọng, muốn trang điểm thật tinh tế. A: 明白了,我们可以帮您化一个适合晚宴的妆容,包括眼妆和口红搭配。 Míngbai le, wǒmen kěyǐ bāng nín huà yī gè shìhé wǎnyàn de zhuāngróng, bāokuò yǎnzhuāng hé kǒuhóng dāpèi. Tôi hiểu rồi, chúng tôi có thể trang điểm phù hợp với tiệc tối, bao gồm trang điểm mắt và phối màu son môi. B: 听起来不错,那就拜托你们了! Tīng qǐlái bùcuò, nà jiù bàituō nǐmen le! Nghe hay đấy, vậy nhờ các bạn nhé! Mẫu hội thoại thường bắt gặp trong chủ đề trang điểm Hội thoại 3: Tư vấn son môi A: 您好!请问需要试色口红吗? Nín hǎo! Qǐngwèn xūyào shì sè kǒuhóng ma? Xin chào! Bạn có muốn thử màu son không? B: 是的,我想找一款适合日常使用的口红。 Shì de, wǒ xiǎng zhǎo yī kuǎn shìhé rìcháng shǐyòng de kǒuhóng. Đúng vậy, tôi muốn tìm một màu son phù hợp để sử dụng hàng ngày. A: 这款豆沙色和玫瑰色都很适合日常妆容,您可以试一下。 Zhè kuǎn dòushā sè hé méiguī sè dōu hěn shìhé rìcháng zhuāngróng, nín kěyǐ shì yīxià. Màu hồng đất và hồng cánh hồng này rất phù hợp với trang điểm hàng ngày, bạn có thể thử. B: 我试试豆沙色吧,看起来挺自然的。 Wǒ shì shì dòushā sè ba, kàn qǐlái tǐng zìrán de. Tôi sẽ thử màu hồng đất nhé, trông có vẻ rất tự nhiên. Hội thoại 4: Đặt lịch làm móng A: 您好!请问需要做美甲吗? Nín hǎo! Qǐngwèn xūyào zuò měijiǎ ma? Xin chào! Bạn có muốn làm móng không? B: 是的,我想做一个法式美甲。 Shì de, wǒ xiǎng zuò yī gè fǎshì měijiǎ. Đúng vậy, tôi muốn làm móng kiểu Pháp. A: 可以的,您想要加一些亮片装饰吗? Kěyǐ de, nín xiǎng yào jiā yīxiē liàngpiàn zhuāngshì ma? Được ạ, bạn có muốn thêm kim tuyến trang trí không? B: 好的,加一点点,不要太夸张。 Hǎo de, jiā yī diǎn diǎn, bùyào tài kuāzhāng. Được, thêm một chút thôi, đừng quá nổi bật. Kết luận  Việc thành thạo tiếng Trung chủ đề trang điểm không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp mà còn hỗ trợ trong công việc liên quan đến ngành mỹ phẩm và làm đẹp. Nắm vững các thuật ngữ về sản phẩm trang điểm, dụng cụ làm đẹp và hội thoại thông dụng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống thực tế. Hy vọng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để bạn học tập và áp dụng hiệu quả.
19/02/2025
5 Lượt xem
650+ Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu
650+ Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, xuất nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế. Việc sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu giúp bạn dễ dàng giao tiếp, xử lý chứng từ và làm việc hiệu quả với đối tác nước ngoài. Bài viết này, Unica sẽ tổng hợp danh sách từ vựng quan trọng về kho vận, thủ tục hải quan, vận tải, hợp đồng mua bán,…  Cách học từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu hiệu quả nhất Tiếng Trung đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, đặc biệt khi giao thương với Trung Quốc ngày càng phát triển mạnh mẽ. Để nắm vững từ vựng trong ngành này một cách nhanh chóng, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau: Nhóm từ vựng theo chủ đề. Chia nhỏ từ vựng thành các danh mục cụ thể giúp việc ghi nhớ trở nên dễ dàng hơn. Ví dụ: Hàng hóa và sản phẩm: “商品” (shāngpǐn – sản phẩm), “货物” (huòwù – hàng hóa) hoặc Vận chuyển và giao nhận: “运输” (yùnshū – vận tải), “装卸” (zhuāngxiè – xếp dỡ hàng).  Việc phân loại từ vựng theo chủ đề giúp bạn dễ dàng hệ thống hóa kiến thức và ứng dụng vào thực tế. Ứng dụng vào tình huống thực tế Tạo các mẫu câu hoặc tình huống giao tiếp liên quan đến xuất nhập khẩu giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn. Ví dụ: 这批货物什么时候可以发出? (Zhè pī huòwù shénme shíhòu kěyǐ fāchū? – Lô hàng này khi nào có thể xuất đi?). Việc thực hành với những câu hỏi và câu trả lời thực tế sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng một cách linh hoạt. Học bằng flashcard hoặc ứng dụng hỗ trợ Flashcard là công cụ hữu ích giúp ghi nhớ từ vựng. Bạn có thể viết từ tiếng Trung ở một mặt và nghĩa kèm ví dụ ở mặt còn lại. Ngoài ra, các ứng dụng như Anki, Pleco, Quizlet giúp việc học trở nên tiện lợi và hiệu quả hơn. Đọc tài liệu chuyên ngành Việc tiếp xúc với hợp đồng, hóa đơn mẫu hay các tài liệu về xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung giúp bạn quen thuộc với các thuật ngữ chuyên ngành. Khi đọc thường xuyên, bạn không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn hiểu rõ cách sử dụng chúng trong bối cảnh thực tế. Luyện tập thông qua giao tiếp thực tế Nếu có cơ hội, hãy giao tiếp với đồng nghiệp hoặc đối tác sử dụng tiếng Trung. Việc sử dụng từ vựng trong môi trường làm việc thực tế giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng và tăng khả năng phản xạ ngôn ngữ. Để học từ vựng hiệu quả bạn nên kết hợp nhiều phương pháp để ghi nhớ nhanh các từ liên quan Tổng hợp từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu chi tiết nhất Ngành xuất nhập khẩu ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt là trong giao thương với Trung Quốc. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn mà còn tạo lợi thế trong các giao dịch thương mại. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu được phân loại theo từng nhóm cụ thể, giúp bạn dễ dàng tra cứu và học tập. Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về kho vận, quản lý kho Quản lý kho hàng là một trong những khâu quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu. Việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ tiếng Trung liên quan đến kho vận giúp bạn xử lý công việc nhanh chóng, chính xác. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng phổ biến về lĩnh vực này. Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 仓库 cāng kù Kho 入库单 rù kù dān Phiếu nhập kho 出库 chū kù Xuất kho 出厂单 chū chǎng dān Phiếu xuất xưởng 领料单 lǐng liào dān Phiếu lĩnh vật liệu 成品入库数量明细表 chéng pǐn rù kù shù liàng míng xì biǎo Bảng chi tiết số lượng thành phẩm nhập kho 物料收支月报表 wù liào shōu zhī yuè bào biǎo Báo cáo thu chi vật liệu hàng tháng 下料数量明细表 xià liào shù liàng míng xì biǎo Bảng số lượng nguyên liệu đã sử dụng 物料管制周表 wù liào guǎn zhì zhōu biǎo Bảng kiểm soát vật liệu hàng tuần 生管日报表 shēng guǎn rì bào biǎo Bảng quản lý sản xuất hàng ngày 生产进度表 shēng chǎn jìn dù biǎo Bảng tiến độ sản xuất 库存量 kù cún liàng Lượng tồn kho 料品出厂单 liào pǐn chū chǎng dān Hóa đơn xuất hàng 数量清点 shù liàng qīng diǎn Kiểm kê số lượng 接单 jiē dān Tiếp nhận đơn hàng 按时出货 àn shí chū huò Giao hàng đúng hạn 入库作帐 rù kù zuò zhàng Ghi sổ nhập kho 包装 bāo zhuāng Đóng gói 装箱单 zhuāng xiāng dān Phiếu đóng gói hàng hóa 信用状 xìn yòng zhuàng Thư tín dụng (L/C) 货物清单 huò wù qīng dān Danh sách hàng hóa 舱单 cāng dān Bảng kê khai hàng hóa 保险单 bǎo xiǎn dān Giấy chứng nhận bảo hiểm 出口保险 chū kǒu bǎo xiǎn Bảo hiểm xuất khẩu 品质证明书 pǐn zhí zhèng míng shū Giấy chứng nhận chất lượng 包装清单 bāo zhuāng qīng dān Danh sách đóng gói 土产品 tǔ chǎn pǐn Thổ sản Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về các thủ tục hải quan Thủ tục hải quan là một bước không thể thiếu trong quá trình xuất nhập khẩu hàng hóa. Để đảm bảo hàng hóa được thông quan nhanh chóng, bạn cần hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến khai báo, kiểm tra, thuế phí,… trong tiếng Trung. Dưới đây là danh sách từ vựng giúp bạn làm việc hiệu quả hơn khi xử lý các thủ tục hải quan. Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 埠头 bù tóu Bến cảng 海关手续 hǎi guān shǒu xù Thủ tục hải quan 海关总署 hǎi guān zǒng shǔ Tổng cục hải quan 海关人员 hǎi guān rén yuán Nhân viên hải quan 海关报关 hǎi guān bào guān Khai báo hải quan 海关登记 hǎi guān dēng jì Đăng ký hải quan 海关放行 hǎi guān fàng xíng Giấy phép thông quan 海关结关 hǎi guān jié guān Chứng nhận hoàn tất thủ tục hải quan 海关验关 hǎi guān yàn guān Kiểm tra hàng hóa hải quan 海关税则 hǎi guān shuì zé Quy định thuế quan 海关通行证 hǎi guān tōng xíng zhèng Giấy phép đi lại hải quan 海关证明书 hǎi guān zhèng míng shū Chứng nhận hải quan 海关申报表 hǎi guān shēn bào biǎo Tờ khai hải quan 边防检查站 biān fáng jiǎn chá zhàn Trạm kiểm soát biên phòng 出入境管理 chū rù jìng guǎn lǐ Quản lý xuất nhập cảnh 入境手续 rù jìng shǒu xù Thủ tục nhập cảnh 入境签证 rù jìng qiān zhèng Thị thực nhập cảnh 再入境签证 zài rù jìng qiān zhèng Visa tái nhập cảnh 过境签证 guò jìng qiān zhèng Thị thực quá cảnh 出境签证 chū jìng qiān zhèng Visa xuất cảnh 登记签证 dēng jì qiān zhèng Thị thực đã đăng ký 访问签证 fǎng wèn qiān zhèng Visa thăm thân hoặc công tác 签证延期 qiān zhèng yán qí Gia hạn visa 护照 hù zhào Hộ chiếu 外交护照 wài jiāo hù zhào Hộ chiếu ngoại giao 官员护照 guān yuán hù zhào Hộ chiếu công chức 公事护照 gōng shì hù zhào Hộ chiếu công vụ 外币申报表 wài bì shēn bào biǎo Tờ khai ngoại tệ 行李申报表 xíng lǐ shēn bào biǎo Tờ khai hành lý 国籍 guó jí Quốc tịch 检验标本 jiǎn yàn biāo běn Mẫu kiểm nghiệm 检验人 jiǎn yàn rén Nhân viên kiểm nghiệm 兹证明 zī zhèng míng Chứng nhận 入境旅客物品申报表 rù jìng lǚ kè wù pǐn shēn bào biǎo Tờ khai vật dụng cá nhân khi nhập cảnh Từ vựng tiếng Trung về hải quan là quy trình không thể thiếu khi xuất nhập khẩu Từ vựng tiếng Trung về logistic trong lĩnh vực thương mại Logistic đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng và thương mại quốc tế. Hiểu các thuật ngữ logistic bằng tiếng Trung giúp bạn giao tiếp và làm việc hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Danh sách từ vựng dưới đây sẽ hỗ trợ bạn trong việc quản lý vận tải, kho bãi và phân phối hàng hóa. Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 埠头 bù tóu Bến cảng 海关手续 hǎi guān shǒu xù Thủ tục hải quan 海关总署 hǎi guān zǒng shǔ Tổng cục hải quan 海关人员 hǎi guān rén yuán Nhân viên hải quan 海关报关 hǎi guān bào guān Khai báo hải quan 海关登记 hǎi guān dēng jì Đăng ký hải quan 海关放行 hǎi guān fàng xíng Giấy phép thông quan 海关结关 hǎi guān jié guān Chứng nhận hoàn tất thủ tục hải quan 海关验关 hǎi guān yàn guān Kiểm tra hàng hóa hải quan 海关税则 hǎi guān shuì zé Quy định thuế quan 海关通行证 hǎi guān tōng xíng zhèng Giấy phép đi lại hải quan 海关证明书 hǎi guān zhèng míng shū Chứng nhận hải quan 海关申报表 hǎi guān shēn bào biǎo Tờ khai hải quan 边防检查站 biān fáng jiǎn chá zhàn Trạm kiểm soát biên phòng 出入境管理 chū rù jìng guǎn lǐ Quản lý xuất nhập cảnh 入境手续 rù jìng shǒu xù Thủ tục nhập cảnh 入境签证 rù jìng qiān zhèng Thị thực nhập cảnh 再入境签证 zài rù jìng qiān zhèng Visa tái nhập cảnh 过境签证 guò jìng qiān zhèng Thị thực quá cảnh 出境签证 chū jìng qiān zhèng Visa xuất cảnh 登记签证 dēng jì qiān zhèng Thị thực đã đăng ký 访问签证 fǎng wèn qiān zhèng Visa thăm thân hoặc công tác 签证延期 qiān zhèng yán qí Gia hạn visa 护照 hù zhào Hộ chiếu 外交护照 wài jiāo hù zhào Hộ chiếu ngoại giao 官员护照 guān yuán hù zhào Hộ chiếu công chức 公事护照 gōng shì hù zhào Hộ chiếu công vụ 外币申报表 wài bì shēn bào biǎo Tờ khai ngoại tệ 行李申报表 xíng lǐ shēn bào biǎo Tờ khai hành lý 国籍 guó jí Quốc tịch 检验标本 jiǎn yàn biāo běn Mẫu kiểm nghiệm 检验人 jiǎn yàn rén Nhân viên kiểm nghiệm 兹证明 zī zhèng míng Chứng nhận 入境旅客物品申报表 rù jìng lǚ kè wù pǐn shēn bào biǎo Tờ khai vật dụng cá nhân khi nhập cảnh Từ vựng tiếng Trung liên quan đến xe container Xe container là phương tiện chính trong vận tải hàng hóa quốc tế. Việc nắm rõ các thuật ngữ về container, loại xe, tải trọng và các quy định liên quan sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi công việc với đối tác Trung Quốc. Dưới đây là danh sách từ vựng cần thiết trong lĩnh vực này. Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa 货柜车 huò guì chē Xe container 货柜港口 huò guì gǎng kǒu Cảng container 卡车 kǎ chē Xe tải 集装箱货运 jí zhuāng xiāng huò yùn Vận chuyển hàng hóa bằng container 用集装箱装运 (货物), 使 (处) 集装箱化 yòng jí zhuāng xiāng zhuāng yùn (huò wù); shǐ (mǒu chù) jí zhuāng xiāng huà Đóng hàng vào container 货柜码头 huò guì mǎ tóu Bến cảng container 容器, 箱, 匣, 集装箱, 货柜 róng qì, xiāng, xiá, jí zhuāng xiāng, huò guì Thùng chứa hàng lớn (Container – phổ biến loại 20 feet và 40 feet) Xe container là phương tiện chính trong quá trình xuất nhập khẩu hiện nay Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành logistic về hãng tàu Vận tải biển là phương thức chủ yếu trong xuất nhập khẩu hàng hóa quốc tế. Để làm việc hiệu quả với các hãng tàu Trung Quốc, bạn cần hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến vận chuyển đường biển, cước phí, hợp đồng thuê tàu,... Dưới đây là danh sách từ vựng chuyên ngành logistic về hãng tàu mà bạn cần biết. Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa 货柜车 huò guì chē Xe container 货柜港口 huò guì gǎng kǒu Cảng container 卡车 kǎ chē Xe tải 集装箱货运 jí zhuāng xiāng huò yùn Vận chuyển hàng hóa bằng container 用集装箱装运 (货物), 使 (处) 集装箱化 yòng jí zhuāng xiāng zhuāng yùn (huò wù); shǐ (mǒu chù) jí zhuāng xiāng huà Đóng hàng vào container 货柜码头 huò guì mǎ tóu Bến cảng container 容器, 箱, 匣, 集装箱, 货柜 róng qì, xiāng, xiá, jí zhuāng xiāng, huò guì Thùng chứa hàng lớn (Container – phổ biến loại 20 feet và 40 feet) Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về chi phí  Trong quá trình giao thương quốc tế, có rất nhiều loại chi phí phát sinh như phí vận chuyển, thuế nhập khẩu, phí bảo hiểm,... Việc nắm rõ từ vựng tiếng Trung về các khoản chi phí giúp bạn dễ dàng đàm phán và quản lý tài chính hiệu quả. Cùng tìm hiểu những thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực này. Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa 关税 guān shuì Thuế quan 进口税 jìn kǒu shuì Thuế nhập khẩu 价格谈判 jià gé tán pàn Đàm phán về giá 支付方式 zhī fù fāng shì Hình thức thanh toán 现金支付 xiàn jīn zhī fù Thanh toán bằng tiền mặt 信用支付 xìn yòng zhī fù Thanh toán qua tín dụng 易货支付 yì huò zhī fù Thanh toán bằng hàng hóa 支付货币 zhī fù huò bì Tiền đã thanh toán 临时发票 lín shí fā piào Hóa đơn tạm thời 确定发票 què dìng fā piào Hóa đơn xác nhận 最终发票 zuì zhōng fā piào Hóa đơn cuối cùng 形式发票 xíng shì fā piào Hóa đơn tạm thời (chiếu lệ) 假定发票 jiǎ dìng fā piào Hóa đơn giả định 领事发票 lǐng shì fā piào Hóa đơn lãnh sự 汇票 huì piào Hối phiếu 索赔 suǒ péi Yêu cầu bồi thường 索赔期 suǒ péi qí Thời hạn yêu cầu bồi thường 索赔清单 suǒ péi qīng dān Danh sách yêu cầu bồi thường 赔偿 péi cháng Khoản bồi thường 结算 jié suàn Kết toán 结算方式 jié suàn fāng shì Hình thức kết toán 现金结算 xiàn jīn jié suàn Thanh toán bằng tiền mặt 双边结算 shuāng biān jié suàn Kết toán song phương 多边结算 duō biān jié suàn Kết toán đa phương 国际结算 guó jì jié suàn Thanh toán quốc tế 远期汇票 yuǎn qí huì piào Hối phiếu có kỳ hạn 光票 guāng piào Hối phiếu trơn (không kèm chứng từ) 跟单汇票 gēn dān huì piào Hối phiếu kèm chứng từ 执票人汇票 zhí piào rén huì piào Hối phiếu trả cho người cầm phiếu 承兑 chéng duì Chấp nhận hối phiếu 背书 bèi shū Ký hậu hối phiếu 空白背书 kòng bái bèi shū Ký hậu để trống 限制性背书 xiàn zhì xìng bèi shū Ký hậu có điều kiện 船边交货 chuán biān jiāo huò Giao hàng đến cảng 抵押贷款 dǐ yā dài kuǎn Cho vay thế chấp 仓库的保险 cāng kù de bǎo xiǎn Bảo hiểm kho bãi 有息贷款 yǒu xī dài kuǎn Cho vay có lãi suất 无担保贷款 wú dān bǎo dài kuǎn Cho vay không có bảo đảm 贷款资金 dài kuǎn zī jīn Quỹ vay vốn 借款 jiè kuǎn Tiền vay 短期贷款 duǎn qí dài kuǎn Vay ngắn hạn 长期贷款 cháng qí dài kuǎn Vay dài hạn 债务 zhài wù Khoản nợ 负债 fù zhài Trách nhiệm tài chính 债券发行 zhài quàn fā xíng Phát hành trái phiếu 实物支付 shí wù zhī fù Thanh toán bằng hiện vật 资金 zī jīn Nguồn vốn 资产 zī chǎn Tài sản 股本 gǔ běn Vốn cổ phần 资本 zī běn Vốn đầu tư 结算货币 jié suàn huò bì Tiền đã được thanh toán 存款 cún kuǎn Tiền gửi 现金 xiàn jīn Tiền mặt 货币 huò bì Đơn vị tiền tệ 实载货吨位 shí zài huò dùn wèi Trọng tải hàng hóa thực tế Chi phí là một trong những vấn đề quan trọng trong xuất nhập khẩu Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về vận tải, vận chuyển Vận tải đóng vai trò quan trọng trong quá trình lưu thông hàng hóa giữa các quốc gia. Hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Trung về vận chuyển bằng đường bộ, đường biển, đường hàng không,... giúp bạn giao tiếp và làm việc hiệu quả trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng quan trọng dưới đây. Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 舱单 cāng dān Bảng kê khai hàng hóa 埠头 bùtóu Bến cảng 货柜港口 huòguì gǎngkǒu Cảng công-ten-nơ 船边交货 chuán biān jiāo huò Chi phí vận chuyển đến cảng (Không gồm phí bốc hàng lên tàu) 实载货吨位 shí zài huò dùnwèi Cước chuyên chở hàng hóa 运货代理商 yùn huò dàilǐ shāng Đại lý tàu biển 交货地点 jiāo huò dìdiǎn Địa điểm giao hàng 成本加运费 chéngběn jiā yùnfèi Giá hàng hóa và cước phí (Không gồm bảo hiểm) 到岸价 dào àn jià Giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí 货交承运人 huò jiāo chéngyùn rén Giao cho người vận tải 船边交货 chuán biān jiāo huò Giao dọc mạn tàu 定期交货 dìngqí jiāo huò Giao hàng định kỳ 仓库交货 cāngkù jiāo huò Giao hàng tại kho 工厂交货 gōngchǎng jiāo huò Giao hàng tại xưởng 船上交货 chuánshàng jiāo huò Giao hàng trên tàu 近期交货 jìnqí jiāo huò Giao hàng trong thời gian gần 远期交货 yuǎn qí jiāo huò Giao hàng về sau 边境交货 biānjìng jiāo huò Giao tại biên giới 货物(船或飞机装载的) huòwù (chuán huò fēijī zhuāngzǎi de) Hàng hóa (Vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay) 货物保管费 huòwù bǎoguǎn fèi Phí bảo quản hàng hóa 货物运费 huòwù yùnfèi Phí vận chuyển hàng hóa 交货方式 jiāo huò fāngshì Phương thức giao hàng 交货时间 jiāo huò shíjiān Thời gian giao hàng 集装箱货运 jízhuāngxiāng huòyùn Vận chuyển hàng hóa bằng container Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về hợp đồng, chứng từ mua bán Hợp đồng và chứng từ là yếu tố quan trọng trong mỗi giao dịch xuất nhập khẩu. Việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan giúp bạn soạn thảo, đọc hiểu và xử lý hợp đồng chính xác hơn. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Trung phổ biến về hợp đồng và chứng từ thương mại quốc tế. Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 违反合同 Wéifǎn hétóng Vi phạm hợp đồng 购货合同 Dìnghuò dān Hợp đồng mua hàng 舱单 Cāng dān Bảng kê khai hàng hóa 订单 Dìngdān Đơn đặt hàng 货物原产地证明书 Huòwù yuán chǎndì zhèngmíng shū Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa 长期订单 Chángqí dìngdān Đơn đặt hàng dài hạn 销售合同 Xiāoshòu hétóng Hợp đồng tiêu thụ, hợp đồng bán 互惠合同 Hùhuì hétóng Hợp đồng tương hỗ 合同的签定 Hétóng de qiān dìng Ký kết hợp đồng 合同的终止 Hétóng de zhōngzhǐ Đình chỉ hợp đồng Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về thuế  Thuế xuất nhập khẩu ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành và lợi nhuận trong kinh doanh quốc tế. Để làm việc hiệu quả trong lĩnh vực này, bạn cần nắm rõ các thuật ngữ tiếng Trung liên quan đến thuế suất, chính sách thuế và các khoản phí liên quan. Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng cần biết. Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 税收政策 shuìshōu zhèngcè Chính sách thuế 兹证明 zī zhèngmíng Chứng nhận, chứng thực 税务机关 shuìwù jīguān Cơ quan thuế vụ 税务局 shuìwùjú Cục thuế 关税与消费税局 guānshuì yǔ xiāofèi shuìjú Cục thuế quan và thuế hàng tiêu dùng 海关登记 hǎiguān dēngjì Đăng ký hải quan 登记签证 dēngjì qiānzhèng Đăng ký thị thực 税目 shuìmù Danh mục thuế 海关证明书 hǎiguān zhèngmíngshū Giấy chứng nhận hải quan 海关放行 hǎiguān fàngxíng Giấy chứng nhận thông quan 海关结关 hǎiguān jiéguān Giấy phép hải quan 海关通行证 hǎiguān tōngxíngzhèng Giấy thông hành hải quan 海关报关 hǎiguān bàoguān Khai báo hải quan 保税仓库 bǎoshuì cāngkù Kho lưu hải quan 海关检查 hǎiguān jiǎnchá Kiểm tra hải quan 海关人员 hǎiguān rényuán Nhân viên hải quan 检查人员 jiǎnchá rényuán Nhân viên kiểm tra 税务员 shuìwùyuán Nhân viên thuế vụ 估税员 gūshuìyuán Nhân viên tính thuế 出入境管理 chūrùjìng guǎnlǐ Quản lý xuất nhập cảnh 海关税则 hǎiguān shuìzé Quy định thuế hải quan 入境签证 rùjìng qiānzhèng Thị thực nhập cảnh 证书有效期 zhèngshū yǒuxiàoqī Thời gian hiệu lực của giấy xác nhận 入境手续 rùjìng shǒuxù Thủ tục nhập cảnh 关税 guānshuì Thuế nhập khẩu, thuế hải quan 外币申报表 wàibì shēnbàobiǎo Tờ khai báo ngoại tệ 通关申报表格 tōngguān shēnbào biǎogé Tờ khai hải quan 行李申报表 xínglǐ shēnbàobiǎo Tờ khai hành lý 海关总署 hǎiguān zǒngshǔ Tổng cục hải quan 边防检查站 biānfáng jiǎncházhàn Trạm kiểm tra biên phòng 过境签证 guòjìng qiānzhèng Visa quá cảnh 再入境签证 zàirùjìng qiānzhèng Visa tái nhập cảnh 出境签证 chūjìng qiānzhèng Visa xuất cảnh 税款 shuì kuǎn Thuế 商品和服务税GST shāngpǐn hé fúwù shuì GST Thuế giá trị gia tăng (quốc tế) 增值税VAT zēngzhí shuì VAT Thuế giá trị gia tăng 特别消费税 tèbié xiāofèishuì Thuế tiêu thụ đặc biệt 海关代理 hǎiguān dàilǐ Đại lý hải quan 世界海关组织WCO shìjiè hǎiguān zǔzhī WCO Hội đồng hải quan thế giới 普遍优惠制GSP pǔbiàn yōuhuì zhì GSP Hệ thống thuế quan ưu đãi phổ cập 全球贸易优惠制GSTP quánqiú màoyì yōuhuì zhì GSTP Hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu 进口税 jìnkǒu shuì Thuế nhập khẩu 出口税 chūkǒu shuì Thuế xuất khẩu 非关税地区 fēi guānshuì dìqū Khu phi thuế quan 海关保税仓库 hǎiguān bǎoshuì cāngkù Kho ngoại quan Thuế xuất nhập khẩu ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành và lợi nhuận trong kinh doanh quốc tế. Mẫu hội thoại tiếng Trung về chủ đề xuất nhập khẩu Trong hoạt động xuất nhập khẩu, giao tiếp với đối tác nước ngoài là kỹ năng thiết yếu. Dưới đây là các mẫu hội thoại tiếng Trung thông dụng giúp bạn tự tin hơn khi đàm phán, thương lượng hoặc xử lý các tình huống thực tế trong giao thương quốc tế. Đoạn hội thoại 1 A: 你好,李先生!我们公司对贵公司的产品很感兴趣,想了解一下出口流程。 (Nǐ hǎo, Lǐ xiānshēng! Wǒmen gōngsī duì guì gōngsī de chǎnpǐn hěn gǎn xìngqù, xiǎng liǎojiě yīxià chūkǒu liúchéng.) (Chào anh Lý! Công ty chúng tôi rất quan tâm đến sản phẩm của công ty anh, muốn tìm hiểu về quy trình xuất khẩu.) B: 你好!我们的出口流程包括订单确认、报关、海运和清关。您打算采购哪些产品呢? (Nǐ hǎo! Wǒmen de chūkǒu liúchéng bāokuò dìngdān quèrèn, bàoguān, hǎiyùn hé qīngguān. Nín dǎsuàn cǎigòu nǎxiē chǎnpǐn ne?) (Chào anh! Quy trình xuất khẩu của chúng tôi bao gồm xác nhận đơn hàng, khai báo hải quan, vận chuyển đường biển và thông quan. Anh dự định nhập những sản phẩm nào?) A: 我们主要想采购电子设备和零配件。请问出口关税是多少? (Wǒmen zhǔyào xiǎng cǎigòu diànzǐ shèbèi hé líng pèijiàn. Qǐngwèn chūkǒu guānshuì shì duōshǎo?) (Chúng tôi chủ yếu muốn nhập khẩu thiết bị điện tử và linh kiện. Thuế xuất khẩu là bao nhiêu?) B: 电子设备的出口关税为5%,但如果您有长期合作计划,我们可以提供优惠价格。 (Diànzǐ shèbèi de chūkǒu guānshuì wèi 5%, dàn rúguǒ nín yǒu chángqī hézuò jìhuà, wǒmen kěyǐ tígōng yōuhuì jiàgé.) (Thuế xuất khẩu của thiết bị điện tử là 5%, nhưng nếu anh có kế hoạch hợp tác lâu dài, chúng tôi có thể cung cấp giá ưu đãi.) A: 太好了!我们可以进一步讨论合同细节。 (Tài hǎo le! Wǒmen kěyǐ jìnyībù tǎolùn hétóng xìjié.) (Tuyệt vời! Chúng ta có thể thảo luận thêm về chi tiết hợp đồng.) Mẫu hội thoại hải quan trong tiếng Việt Đoạn hội thoại 2 A: 你好,我的货物已经到达海关,但还没有清关。我该怎么办? (Nǐ hǎo, wǒ de huòwù yǐjīng dàodá hǎiguān, dàn hái méiyǒu qīngguān. Wǒ gāi zěnme bàn?) (Chào anh, hàng của tôi đã đến hải quan nhưng chưa được thông quan. Tôi nên làm gì?) B: 请提供您的提单、商业发票和报关单。我帮您检查是否有缺少文件。 (Qǐng tígōng nín de tídān, shāngyè fāpiào hé bàoguāndān. Wǒ bāng nín jiǎnchá shìfǒu yǒu quēshǎo wénjiàn.) (Vui lòng cung cấp vận đơn, hóa đơn thương mại và tờ khai hải quan. Tôi sẽ kiểm tra giúp anh xem có thiếu giấy tờ gì không.) A: 这些文件我都带来了。请问清关需要多长时间? (Zhèxiē wénjiàn wǒ dōu dài láile. Qǐngwèn qīngguān xūyào duō cháng shíjiān?) (Tôi đã mang đầy đủ giấy tờ. Xin hỏi quá trình thông quan mất bao lâu?) B: 如果文件齐全,通常需要1-2天。但如果有额外检查,可能需要更长时间。 (Rúguǒ wénjiàn qíquán, tōngcháng xūyào 1-2 tiān. Dàn rúguǒ yǒu éwài jiǎnchá, kěnéng xūyào gèng cháng shíjiān.) (Nếu giấy tờ đầy đủ, thường mất 1-2 ngày. Nhưng nếu có kiểm tra bổ sung, có thể sẽ lâu hơn.) A: 明白了,谢谢您的帮助! (Míngbái le, xièxiè nín de bāngzhù!) (Tôi hiểu rồi, cảm ơn anh đã giúp đỡ!) Tổng kết Việc trang bị kiến thức về từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và xử lý công việc một cách chuyên nghiệp hơn trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Nắm vững các thuật ngữ về logistic, vận chuyển, hợp đồng, thuế quan không chỉ giúp bạn tự tin trong công việc mà còn mở rộng cơ hội phát triển sự nghiệp. Hy vọng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để bạn học tập và ứng dụng hiệu quả.  
17/02/2025
4 Lượt xem
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán thông dụng nhất
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán thông dụng nhất Trong lĩnh vực tài chính – kế toán, việc hiểu rõ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán là yếu tố quan trọng giúp bạn giao tiếp, xử lý công việc chính xác hơn. Bài viết này Unica sẽ tổng hợp các thuật ngữ phổ biến theo từng nhóm chủ đề, từ chức vụ, văn kiện, khoản thu chi đến lương bổng, hóa đơn và công nợ, hỗ trợ bạn trong công việc kế toán – kiểm toán tại doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài. Tiếng Trung chuyên ngành kế toán là gì? Tiếng Trung chuyên ngành kế toán là một lĩnh vực đặc thù của tiếng Trung, được ứng dụng trong ngành kế toán và tài chính. Do kế toán có nhiều thuật ngữ chuyên môn và khái niệm đặc thù, tiếng Trung kế toán giúp truyền tải những nội dung này một cách chính xác, hỗ trợ giao tiếp và làm việc hiệu quả trong môi trường sử dụng tiếng Trung. Tiếng Trung chuyên ngành kế toán được ứng dụng trong kế toán, tài chính, kiểm toán, thuế vụ,..  Hiện nay tiếng Trung chuyên ngành kế toán có thể được sử dụng và ứng dụng như sau: Báo cáo tài chính: Tiếng Trung kế toán được sử dụng để soạn thảo, đọc hiểu và phân tích các báo cáo tài chính của doanh nghiệp Trung Quốc hoặc các công ty có liên kết với thị trường Trung Quốc. Kiểm toán: Ngôn ngữ này đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động kiểm toán, bao gồm cả kiểm toán nội bộ và kiểm toán độc lập, giúp đảm bảo tính minh bạch trong tài chính doanh nghiệp. Thuế vụ: Việc nắm vững các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung hỗ trợ thực hiện các nghiệp vụ liên quan đến thuế, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý về thuế tại Trung Quốc. Tư vấn tài chính: Trong lĩnh vực tư vấn tài chính, tiếng Trung kế toán giúp cung cấp các giải pháp tài chính và kế toán cho doanh nghiệp Trung Quốc cũng như các công ty nước ngoài hoạt động tại Trung Quốc. Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành kế toán Kế toán là một lĩnh vực quan trọng trong kinh doanh và tài chính, đòi hỏi sự chính xác và kỹ năng chuyên môn cao. Đối với những ai đang làm việc hoặc học tập liên quan đến kế toán trong môi trường sử dụng tiếng Trung, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành là vô cùng cần thiết. Dưới đây là danh sách tổng hợp những từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán phổ biến, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào công việc và học tập. Tổng hợp từ vựng tiếng trung về chuyên ngành kế toán Từ vựng tiếng Trung ngành kế toán về chức vụ Trong ngành kế toán, có nhiều vị trí và chức danh khác nhau, mỗi vị trí lại đảm nhận một vai trò cụ thể trong doanh nghiệp. Việc hiểu rõ các chức vụ kế toán bằng tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác mà còn thuận lợi hơn trong công việc. Dưới đây là những thuật ngữ quan trọng về chức vụ kế toán bằng tiếng Trung mà bạn cần biết. Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa 会计 Kuàijì Kế toán 会计主任 Kuàijì zhǔrèn Kế toán trưởng 会计员 Kuàijì yuán Nhân viên kế toán 助理会计 Zhùlǐ kuàijì Trợ lý kế toán 成本会计 Chéngběn kuàijì Kế toán giá thành 工广会计 Gōng guǎng kuàijì Kế toán nhà máy 制造会计 Zhìzào kuàijì Kế toán sản xuất 工业会计 Gōngyè kuàijì Kế toán công nghiệp 审计长 Shěnjì zhǎng Kiểm toán trưởng 审计 Shěnjì Kiểm toán 主管会计 Zhǔguǎn kuàijì Kiểm soát viên 簿记员 Bùjì yuán Người giữ sổ sách 计账员 Jì zhàng yuán Người giữ sổ cái 出纳 Chūnà Thủ quỹ 档案管理员 Dǎng’àn guǎnlǐ yuán Nhân viên lưu trữ hồ sơ 单位会计 Dānwèi kuàijì Văn phòng kế toán 会计程序 Kuàijì chéngxù Thủ tục kế toán 会计规程 Kuàijì guīchéng Quy trình kế toán 会计年度 Kuàijì niándù Năm tài chính 会计期间 Kuàijì qíjiān Kỳ kế toán 主计法规 Zhǔ jì fǎguī Pháp quy kế toán thống kê 查帐程序 Chá zhàng chéngxù Trình tự kiểm toán 定期审计 Dìngqí shěnjì Kiểm toán định kỳ 特别审计 Tèbié shěnjì Kiểm toán đặc biệt 巡回审计 Xúnhuí shěnjì Kiểm toán lưu động 顺查 Shùn chá Kiểm toán thuận chiều 突击检查 Tújí jiǎnchá Kiểm toán đột xuất 抽查 Chōuchá Kiểm tra điểm 跟查 Gēn chá Kiểm tra theo 逆查 Nì chá Kiểm tra ngược 精查 Jīng chá Kiểm tra tỉ mỉ 内部核查 Nèibù héchá Kiểm tra nội bộ 全部审查 Quánbù shěnchá Kiểm tra toàn bộ 查帐证据 Chá zhàng zhèngjù Chứng cứ kiểm toán 搜集材料 Sōují cáiliào Thu thập tài liệu 复核 Fùhé Thẩm tra đối chiếu 查帐证明 Chá zhàng zhèngmíng Chứng nhận kiểm tra sổ sách 查帐日期 Chá zhàng rìqí Ngày kiểm tra sổ sách 查帐人意见 Chá zhàng rén yìjiàn Ý kiến của người kiểm toán Từ vựng tiếng Trung ngành kế toán về văn bản, văn kiện Các loại văn bản, chứng từ và báo cáo kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc ghi chép, phân tích và quản lý tài chính. Nếu bạn đang làm việc với đối tác hoặc doanh nghiệp Trung Quốc, việc hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ về văn kiện kế toán là điều không thể bỏ qua. Dưới đây là những từ vựng thường gặp trong lĩnh vực này. Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa 预算草案 yùsuàn cǎo’àn Bản dự thảo dự toán 著作权 zhùzuòquán Bản quyền 在制品 zài zhìpǐn Bán thành phẩm 损益表 sǔnyì biǎo Bảng báo cáo lỗ lãi 财务报表 cáiwù bàobiǎo Bảng báo cáo tài chính 合并决算表 hébìng juésuàn biǎo Bảng báo cáo tài chính hợp nhất 工作日表 gōngzuò rì biǎo Bảng báo cáo thời gian làm việc hằng ngày 资产负债表 zīchǎn fùzhài biǎo Bảng cân đối kế toán 试算表 shì suàn biǎo Bảng cân đối thử 查账证据 cházhàng zhèngjù Bằng chứng kế toán 对账单 duì zhàngdān Bảng đối chiếu nợ 收支对照表 shōu zhī duìzhào biǎo Bảng đối chiếu thu chi 成本计算表 chéngběn jìsuàn biǎo Bảng kê giá thành 用料单 yòng liào dān Bảng kê nguyên vật liệu, phiếu vật tư 库存表 kùcún biǎo Bảng kê quỹ, bảng báo cáo tiền mặt 银行结单 yínháng jié dān Bảng kê tài khoản ngân hàng 附表 fù biǎo Bảng kèm theo 工资单, 工资表 gōngzī dān, gōngzī biǎo Bảng lương 工资分析表 gōngzī fēnxī biǎo Bảng phân tích tiền lương 决算表 juésuàn biǎo Bảng quyết toán 比较表 bǐjiào biǎo Bảng so sánh 汇总表 huìzǒng biǎo Bảng tổng hợp thu chi 工资汇总表 gōngzī huìzǒng biǎo Bảng tổng hợp tiền lương 旬报 xún bào Báo cáo 10 ngày 年报 niánbào Báo cáo năm 日报 rìbào Báo cáo ngày 月报 yuè bào Báo cáo tháng Các loại văn bản, chứng từ, báo cáo trong kế toán có nhiệm vụ lưu trữ, ghi chép và phục vụ nhiệm vụ phân tích Từ vựng tiếng Trung ngành kế toán về chi phí - khoản thu chi  Chi phí và các khoản thu chi là yếu tố cốt lõi trong hoạt động kế toán của doanh nghiệp. Việc ghi chép và quản lý các khoản mục này không chỉ giúp doanh nghiệp kiểm soát tài chính mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến báo cáo kế toán. Dưới đây là những từ vựng quan trọng về chi phí và khoản thu chi trong kế toán bằng tiếng Trung. Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa 其它长期应收款项 Qítā chángqí yīng shōu kuǎn xiàng Các khoản phải thu dài hạn khác 预付款项 Yùfù kuǎnxiàng Các khoản trả trước 其它预付款项 Qítā yùfù kuǎnxiàng Các khoản trả trước khác 土地改良物 Tǔdì gǎiliáng wù Cải tạo đất 土地改良物 -重估增值 Tǔdì gǎiliáng wù -zhòng gū zēngzhí Cải tạo đất - đánh giá lại tăng 租赁权益改良 Zūlìn quányì gǎiliáng Cải thiện quyền lợi thuê 直支 zhí zhī Cấp 财务拨款 cáiwù bōkuǎn Cấp phát tài chính 支 zhī Chi 起动费 qǐdòng fèi Chi phí ban đầu, chi phí sơ bộ 制造费用 zhìzào fèiyòng Chi phí chế tạo 工厂维持费 gōngchǎng wéichí fèi Chi phí duy tu bảo dưỡng nhà máy 办公费 bàngōngfèi Chi phí hành chính, chi phí văn phòng 查账费用 cházhàng fèiyòng Chi phí kiểm toán 利息费用 lìxí fèiyòng Chi phí lợi tức 业务费用 yèwù fèiyòng Chi phí nghiệp vụ 公费 gōng fèi Chi phí nhà nước 人事费用 rénshì fèiyòng Chi phí nhân sự 摊派费用 tānpài fèiyòng Chi phí phân bổ 计算机软件 Jìsuànjī ruǎnjiàn Chi phí phần mềm máy tính 债券发行成本 Zhàiquàn fāxíng chéngběn Chi phí phát hành trái phiếu 管理费用 guǎnlǐ fèiyòng Chi phí quản lý 材料管理费 cáiliào guǎnlǐ fèi Chi phí quản lý vật liệu 广告费 guǎnggào fèi Chi phí quảng cáo 临时费 línshí fèi Chi phí tạm thời 开办费 Kāibàn fèi Chi phí thành lập 经常费 jīngcháng fèi Chi phí thường xuyên 递延退休金成本 Dì yán tuìxiū jīn chéngběn Chi phí tiền trợ cấp hoãn lại 开办费 kāibàn fèi Chi phí tổ chức, chi phí thành lập (doanh nghiệp) 预付费用 Yùfù fèiyòng Chi phí trả trước 运输费 Yùnshū fèi Chi phí vận chuyển 推广费用 Tuīguǎng fèiyòng Chi phí xúc tiến thương mại 岁出 Suì chū Chi tiêu hàng năm 额外支出 Éwài zhīchū Chi tiêu ngoài định mức 浮支 Fú zhī Chi trội 买卖远汇折价 Mǎimài yuǎn huì zhéjià Chiết khấu ngoại hối kỳ hạn 应收票据贴现 Yīng shōu piàojù tiēxiàn Chiết khấu tín phiếu phải thu 开办费 Kāibàn fèi Chi phí thành lập 债券发行成本 Zhàiquàn fāxíng chéngběn Chi phí phát hành trái phiếu 原始成本 Yuánshǐ chéngběn Giá gốc, giá vốn 平均成本 Píngjūn chéngběn Giá thành bình quân 分部成本 Fēnbù chéngběn Giá thành bộ phận 主要成本 Zhǔyào chéngběn Giá thành chủ yếu 分步成本 Fēnbù chéngběn Giá thành theo giai đoạn 单位成本 Dānwèi chéngběn Giá thành đơn vị 预计成本 Yùjì chéngběn Giá thành dự tính 间接成本 Jiànjiē chéngběn Giá thành gián tiếp 装配成本 Zhuāngpèi chéngběn Giá thành lắp ráp 原料成本 Yuánliào chéngběn Giá thành nguyên liệu 装置成本 Zhuāngzhì chéngběn Giá thành thay thế 分批成本 Fēnpī chéngběn Giá thành theo lô 实际成本 Shíjì chéngběn Giá thành thực tế 直接成本 Zhíjiē chéngběn Giá thành trực tiếp 非常支出 Fēicháng zhīchū Khoản chi đặc biệt 贷款 Dàikuǎn Khoản cho vay 存出保证金 Cún chū bǎozhèngjīn Khoản đặt cọc có thể hoàn lại 明细科目 Míngxì kēmù Khoản mục chi tiết 预算科目 Yùsuàn kēmù Khoản mục dự toán 会计科目 Kuàijì kēmù Khoản mục kế toán 应收帐款 Yīng shōu zhàng kuǎn Khoản phải thu 暂收款 Zhàn shōu kuǎn Khoản tạm thu 代收款 Dài shōu kuǎn Khoản thu hộ 伪应收款 Wèi yīng shōu kuǎn Khoản thu kê khai giả 代付款 Dài fùkuǎn Khoản trả hộ 筹备款 Chóubèi kuǎn Khoản trù bị 循环贷款 Xúnhuán dàikuǎn Khoản vay tuần hoàn 止付票据 Zhǐ fù piàojù Chứng từ thanh toán bị đình chỉ 资金周转 Zījīn zhōuzhuǎn Lưu chuyển vốn 票据贴现 Piàojù tiēxiàn Chiết khấu hối phiếu 财务预测 Cáiwù yùcè Dự toán tài chính 预算赤字 Yùsuàn chìzì Bội chi ngân sách 税前利润 Shuìqián lìrùn Lợi nhuận trước thuế 净利润 Jìng lìrùn Lợi nhuận ròng 总收入 Zǒng shōurù Tổng thu nhập 经营亏损 Jīngyíng kuīsǔn Lỗ kinh doanh 资本支出 Zīběn zhīchū Chi tiêu vốn 非经营性支出 Fēi jīngyíng xìng zhīchū Chi phí phi kinh doanh 固定资产折旧 Gùdìng zīchǎn zhéjiù Khấu hao tài sản cố định 递延所得税 Dì yán suǒdéshuì Thuế thu nhập hoãn lại 长期负债 Chángqí fùzhài Nợ dài hạn 短期借款 Duǎnqí jièkuǎn Khoản vay ngắn hạn 长期借款 Chángqí jièkuǎn Khoản vay dài hạn 负债比率 Fùzhài bǐlǜ Tỷ lệ nợ 利润分配 Lìrùn fēnpèi Phân phối lợi nhuận 经营活动现金流 Jīngyíng huódòng xiànjīnliú Dòng tiền hoạt động kinh doanh 投资活动现金流 Tóuzī huódòng xiànjīnliú Dòng tiền đầu tư 筹资活动现金流 Chóuzī huódòng xiànjīnliú Dòng tiền tài trợ 现金流量表 Xiànjīn liúliàng biǎo Báo cáo lưu chuyển tiền tệ 利润表 Lìrùn biǎo Báo cáo kết quả kinh doanh 资产负债表 Zīchǎn fùzhài biǎo Bảng cân đối kế toán 经营预算 Jīngyíng yùsuàn Ngân sách kinh doanh 财务报表 Cáiwù bàobiǎo Báo cáo tài chính 资本结构 Zīběn jiégòu Cơ cấu vốn 财务杠杆 Cáiwù gànggǎn Đòn bẩy tài chính 现金等价物 Xiànjīn děngjiàwù Tương đương tiền mặt 资产折旧 Zīchǎn zhéjiù Khấu hao tài sản 应付票据 Yīng fù piàojù Hối phiếu phải trả 应收票据 Yīng shōu piàojù Hối phiếu phải thu 资产评估 Zīchǎn pínggū Định giá tài sản 预提费用 Yùtí fèiyòng Chi phí dự phòng 预付账款 Yùfù zhàngkuǎn Khoản trả trước 经营成本 Jīngyíng chéngběn Chi phí kinh doanh 直接成本 Zhíjiē chéngběn Chi phí trực tiếp 间接成本 Jiànjiē chéngběn Chi phí gián tiếp 运营成本 Yùnyíng chéngběn Chi phí vận hành 生产成本 Shēngchǎn chéngběn Chi phí sản xuất 营销费用 Yíngxiāo fèiyòng Chi phí tiếp thị 研发费用 Yánfā fèiyòng Chi phí nghiên cứu phát triển 管理费用 Guǎnlǐ fèiyòng Chi phí quản lý 利息支出 Lìxí zhīchū Chi phí lãi vay 资产减值损失 Zīchǎn jiǎnzhí sǔnshī Tổn thất giảm giá tài sản 股东权益 Gǔdōng quányì Vốn chủ sở hữu 营业收入 Yíngyè shōurù Doanh thu hoạt động 营业利润 Yíngyè lìrùn Lợi nhuận kinh doanh 总负债 Zǒng fùzhài Tổng nợ phải trả 净资产 Jìng zīchǎn Tài sản ròng 财务透明度 Cáiwù tòumíngdù Minh bạch tài chính 盈亏平衡点 Yíngkuī pínghéng diǎn Điểm hòa vốn 资产流动性 Zīchǎn liúdòng xìng Thanh khoản tài sản 资本回报率 Zīběn huíbào lǜ Tỷ suất lợi nhuận vốn 资产周转率 Zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ Vòng quay tài sản 固定成本 Gùdìng chéngběn Chi phí cố định 变动成本 Biàndòng chéngběn Chi phí biến đổi 成本分摊 Chéngběn fēntān Phân bổ chi phí 利润预估 Lìrùn yùgū Dự báo lợi nhuận 应计费用 Yīng jì fèiyòng Chi phí dồn tích 资本支出预算 Zīběn zhīchū yùsuàn Ngân sách chi đầu tư 贷款偿还 Dàikuǎn chánghuán Trả nợ vay 外汇损益 Wàihuì sǔnyì Lãi lỗ ngoại hối 资本积累 Zīběn jīlěi Tích lũy vốn 资本配置 Zīběn pèizhì Phân bổ vốn 资产负债率 Zīchǎn fùzhài lǜ Hệ số nợ trên tài sản 资产保值 Zīchǎn bǎozhí Bảo toàn tài sản 投资回收期 Tóuzī huíshōu qī Thời gian hoàn vốn 财务审计 Cáiwù shěnjì Kiểm toán tài chính Từ vựng tiếng Trung ngành kế toán về tài khoản  Trong kế toán, tài khoản được sử dụng để ghi nhận, phân loại và tổng hợp các giao dịch tài chính. Hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến tài khoản kế toán bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn trong môi trường chuyên nghiệp. Dưới đây là những từ vựng quan trọng bạn nên biết. Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 编报表 biān bào biǎo Bảng biên tập 试算表 shì suàn biǎo Bảng cân đối kế toán 收支对照表 shōu zhī duì zhào biǎo Bảng đối chiếu thu chi 资产负债表 zīchǎn fù zhài biǎo Bảng ghi nợ vốn 库存表 kù cún biǎo Bảng ghi tiền tồn kho 列单 liè dān Bảng kê khai chi tiết 损益表 sǔnyì biǎo Bảng kê khai tăng giảm 成本计算表 chéng běn jìsuàn biǎo Bảng kế toán giá thành 银行结单 yín háng jié dān Bảng kết toán của ngân hàng 财务报表 cáiwù bào biǎo Bảng khai báo tài vụ 工资单 gōng zī dān Bảng lương 工资分析表 gōng zī fēnxī biǎo Bảng phân tích tiền lương 附表 fù biǎo Bảng phụ lục 决算表 jué suàn biǎo Bảng quyết toán 合并决算表 hébìng jué suàn biǎo Bảng quyết toán hợp nhất 比较表 bǐ jiào biǎo Bảng so sánh 工资表 gōng zī biǎo Bảng tiền lương 汇总表 huì zǒng biǎo Bảng tổng hợp hóa đơn, chứng từ 工资汇总表 gōng zī huì zǒng biǎo Bảng tổng hợp tiền lương 解款单 jiě kuǎn dān Bảng thanh toán tiền 工作日报 gōng zuò rìbào Báo cáo công việc theo ngày 年报 nián bào Báo cáo năm 日报 rì bào Báo cáo ngày 旬报 xún bào Báo cáo tuần 月报 yuè bào Báo cáo tháng 统计图表 tǒngjì túbiǎo Biểu đồ thống kê 转帐簿 zhuǎn zhàng bù Các sổ phụ 转帐 zhuǎn zhàng Chuyển khoản (thu hoặc chi) 过帐 guò zhàng Chuyển sổ nợ 簿记 bù jì Ghi chép sổ sách (kế toán) 记某人帐 jì mǒu rén zhàng Ghi khoản thiếu chịu (của ai đó) vào sổ 记一笔帐 jì yī bǐ zhàng Ghi một món nợ 缴款通知单 jiǎo kuǎn tōng zhī dān Giấy thông báo nộp tiền 三联单 sān lián dān Hóa đơn ba liên 承销清单 chéng xiāo qīng dān Hóa đơn bao tiêu 结欠清单 jié qiàn qīng dān Hóa đơn thanh toán nợ 用料单 yòng liào dān Hóa đơn vật liệu 单式簿记 dān shì bù jì Kế toán đơn 复式簿记 fù shì bù jì Kế toán kép 结帐 jié zhàng Kết toán sổ sách 记帐符号 jì zhàng fúhào Kí hiệu ghi nợ 科目符号 kēmù fúhào Kí hiệu khoản mục 明细科目 míngxì kēmù Khoản mục chi tiết 会计科目 kuài jì kēmù Khoản mục kế toán 一笔帐 yī bǐ zhàng Một món nợ 旧欠帐 jiù qiàn zhàng Nợ đến hạn phải trả 倒帐 dào zhàng Nợ đọng 收某人帐 shōu mǒu rén zhàng Nhận tài khoản (của ai đó) 对帐单 duì zhàng dān Phiếu kiểm tra đối chiếu 领料单 lǐng liào dān Phiếu lĩnh vật liệu 主要附表 zhǔyào fù biǎo Phụ lục chính 总帐 zǒng zhàng Sổ cái 总分类帐 zǒng fēnlèi zhàng Sổ phân loại tổng 主帐簿 zhǔ zhàng bù Sổ tài khoản chính 股东帐 gǔ dōng zhàng Sổ cái cổ đông 制造费用帐 zhìzào fèiyòng zhàng Sổ cái chi phí sản xuất 细分类帐 xì fēnlèi zhàng Sổ cái chi tiết 成本分类帐 chéng běn fēnlèi zhàng Sổ cái giá thành 原料分类帐 yuán liào fēnlèi zhàng Sổ cái nguyên liệu 进货分类帐 jìnhuò fēnlèi zhàng Sổ cái nhập hàng 财产分类帐 cái chǎn fēnlèi zhàng Sổ cái tài sản 票据簿 piào jù bù Sổ hóa đơn, sổ biên lai 现金帐 xiàn jīn zhàng Sổ thu chi tiền mặt 备查帐 bèi chá zhàng Sổ kế toán ghi nhớ 存货簿 cún huò bù Sổ lưu giữ hàng hóa 购买簿 gòu mǎi bù Sổ mua hàng 进货簿 jìn huò bù Sổ nhập hàng 现金日记簿 xiàn jīn rìjì bù Sổ nhật kí tiền mặt 商品帐 shāng pǐn zhàng Sổ sách kế toán hàng hóa 人名帐 rén míng zhàng Tài khoản cá nhân 客户帐 kèhù zhàng Tài khoản của khách hàng 营业帐户 yíngyè zhànghù Tài khoản doanh nghiệp 坏帐 huài zhàng Tài khoản đáng ngờ 可靠帐 kěkào zhàng Tài khoản đáng tin cậy 暂计帐 zhàn jì zhàng Tài khoản ghi tạm 成本帐户 chéng běn zhànghù Tài khoản giá thành 转换帐 zhuǎn huàn zhàng Tài khoản hoán chuyển 备查簿 bèi chá bù Sổ kế toán ghi nhớ 存货簿 cún huò bù Sổ lưu giữ hàng hóa 购买簿 gòu mǎi bù Sổ mua hàng 认股簿 rèn gǔ bù Sổ nhận mua cổ phiếu 进货簿 jìn huò bù Sổ nhập hàng 日记簿 rìjì bù Sổ nhật ký 流水帐 liú shuǐ zhàng Sổ nhật ký kế toán 现金日记簿 xiàn jīn rìjì bù Sổ nhật ký tiền mặt 商品帐 shāng pǐn zhàng Sổ sách kế toán hàng hóa 现金帐 xiàn jīn zhàng Sổ thu chi tiền mặt 人名帐 rén míng zhàng Tài khoản cá nhân 客户帐 kèhù zhàng Tài khoản của khách hàng 营业帐户 yíngyè zhànghù Tài khoản doanh nghiệp 坏帐 huài zhàng Tài khoản đáng ngờ 可靠帐 kěkào zhàng Tài khoản đáng tin cậy 暂计帐 zhàn jì zhàng Tài khoản ghi tạm 成本帐户 chéng běn zhànghù Tài khoản giá thành 转换帐 zhuǎn huàn zhàng Tài khoản hoán chuyển 混合帐户 hùnhé zhànghù Tài khoản hỗn hợp 辅助帐 fǔ zhù zhàng Tài khoản phụ 暂计帐户 zhàn jì zhànghù Tài khoản tạm ghi 往来帐户 wǎnglái zhànghù Tài khoản vãng lai 支票簿 zhī piào bù Tập ngân phiếu 帐户名称 zhànghù míngchēng Tên tài khoản 登帐 dēng zhàng Vào tài khoản Tài khoản là nơi quan trọng để ghi nhận, phân loại, tổng hợp các giao dịch tài chính Từ vựng tiếng Trung ngành kế toán về hóa đơn Hóa đơn là một trong những chứng từ quan trọng nhất trong kế toán, giúp xác nhận các giao dịch mua bán và thanh toán. Việc hiểu rõ các thuật ngữ về hóa đơn kế toán bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn dễ dàng xử lý chứng từ kế toán một cách chính xác. Dưới đây là những từ vựng quan trọng trong chủ đề này. Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 票据簿 piào jù bù Sổ hóa đơn, sổ biên lai 三联单 sān lián dān Biên lai ba liên 寄销簿 jì xiāo bù Sổ gửi bán (kí gửi bán) 存货簿 cún huò bù Sổ lưu giữ hàng hóa 进货簿 jìn huò bù Sổ nhập hàng 活页簿 huó yè bù Sổ giấy rời 备查簿 bèi chá bù Sổ kế toán ghi nhớ 支票簿 zhī piào bù Tập ngân phiếu 日记簿 rì jì bù Sổ nhật ký 原始帐簿 yuán shǐ zhàng bù Sổ kế toán gốc 单式簿记 dān shì bù jì Kế toán đơn 复式簿记 fù shì bù jì Kế toán kép 现金日记簿 xiàn jīn rì jì bù Sổ nhật ký tiền mặt 对帐单 duì zhàng dān Phiếu đối chiếu công nợ, bảng kiểm tra đối chiếu 领料单 lǐng liào dān Phiếu lĩnh vật tư 承销清单 chéng xiāo qīng dān Hóa đơn bao tiêu 结欠清单 jié qiàn qīng dān Hóa đơn thanh toán công nợ 银行结单 yín háng jié dān Sao kê tài khoản ngân hàng 缴款通知单 jiǎo kuǎn tōng zhī dān Giấy báo nộp tiền 科目代号 kē mù dài hào Mã số tài khoản (khoản mục) 记帐符号 jì zhàng fú hào Ký hiệu ghi sổ kế toán 活动编号 huó dòng biān hào Số hiệu hoạt động 科目符号 kē mù fúhào Ký hiệu khoản mục 科目编号 kē mù biān hào Số hiệu khoản mục 明细科目 míng xì kē mù Khoản mục chi tiết 会计科目 kuài jì kē mù Khoản mục kế toán Từ vựng tiếng Trung ngành kế toán - kiểm toán Kiểm toán là quá trình đánh giá, xác minh tính chính xác của các báo cáo tài chính, đảm bảo tính minh bạch và trung thực trong hoạt động kế toán. Nếu bạn đang làm việc hoặc nghiên cứu trong lĩnh vực này, việc nắm vững các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán - kiểm toán là điều cần thiết. Dưới đây là danh sách những thuật ngữ quan trọng nhất. Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 审计主任 shěn jì zhǔ rèn Chủ nhiệm kiểm toán 继续审计 jì xù shěn jì Kiểm toán tiếp diễn 常年审计 cháng nián shěn jì Kiểm toán hàng năm 期末审计 qí mò shěn jì Kiểm toán cuối kỳ 定期审计 dìng qí shěn jì Kiểm toán định kỳ 特别审计 tè bié shěn jì Kiểm toán đặc biệt 巡回审计 xún huí shěn jì Kiểm toán lưu động 顺查 shùn chá Kiểm tra theo chiều thuận 抽查 chōu chá Kiểm tra chọn mẫu 跟查 gēn chá Kiểm tra bám sát 逆查 nì chá Kiểm tra ngược chiều 清查 qīng chá Thanh tra tài chính 精查 jīng chá Kiểm tra chi tiết 找错 zhǎo cuò Phát hiện lỗi 复核 fù hé Thẩm tra đối chiếu 查帐程序 chá zhàng chéng xù Quy trình kiểm toán 突击检查 tú jí jiǎn chá Kiểm toán đột xuất 查帐人意见 chá zhàng rén yì jiàn Nhận định của kiểm toán viên 查帐日期 chá zhàng rì qí Ngày thực hiện kiểm toán 查帐证明 chá zhàng zhèng míng Chứng nhận kết quả kiểm toán 内部核查 nèi bù hé chá Kiểm tra nội bộ 全部审查 quán bù shěn chá Rà soát tổng thể 查帐证据 chá zhàng zhèng jù Bằng chứng kiểm toán 相互核对 xiāng hù hé duì Đối chiếu chéo 搜集材料 sōu jí cái liào Thu thập tài liệu Kiểm toán là quá trình đánh giá, xác minh tính chính xác của các báo cáo tài chính nhằm đảm bảo tính minh bạch  Từ vựng tiếng Trung ngành kế toán về công nợ Công nợ là một phần không thể thiếu trong kế toán doanh nghiệp, liên quan đến các khoản phải thu và phải trả. Việc quản lý công nợ hiệu quả giúp doanh nghiệp duy trì dòng tiền ổn định và tránh các rủi ro tài chính. Dưới đây là những từ vựng tiếng Trung thường gặp trong lĩnh vực công nợ kế toán. Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 财务结算 cái wù jié suàn Kết toán tài vụ 结算方式 jié suàn fāng shì Phương thức kết toán 现金结算 xiàn jīn jié suàn Thanh toán bằng tiền mặt 双边结算 shuāng biān jié suàn Kết toán hai bên 多边结算 duō biān jié suàn Kết toán đa phương 国际结算 guó jì jié suàn Kết toán quốc tế 结算货币 jié suàn huò bì Đồng tiền thanh toán 收入 shōu rù Thu nhập 岁入 suì rù Doanh thu hàng năm 销货收入 xiāo huò shōu rù Doanh thu bán hàng 额外收入 é wài shōu rù Thu nhập ngoài khoản chính 非常收入 fēi cháng shōu rù Thu nhập bất thường 佣金收入 yōng jīn shōu rù Thu nhập từ hoa hồng 利息收入 lì xí shōu rù Thu nhập từ lãi suất 营业外收入 yíng yè wài shōu rù Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh 非税收收入 fēi shuì shōu shōu rù Thu nhập phi thuế 岁入分配数 suì rù fēn pèi shù Số tiền phân bổ thu nhập hàng năm 岁入预算数 suì rù yù suàn shù Số dự toán thu nhập năm 利润 lì rùn Lợi nhuận 纯利 chún lì Lãi ròng 余额 yú é Số dư 利息 lì xí Tiền lãi 盘盈 pán yíng Lợi nhuận kiểm kê 上期结余 shàng qí jié yú Số dư kỳ trước 资产增值 zī chǎn zēng zhí Tăng giá trị tài sản 特别公积 tè bié gōng jī Quỹ tích lũy đặc biệt 法定公积 fǎ dìng gōng jī Quỹ tích lũy theo luật định 净值 jìng zhí Giá trị ròng 收益 shōu yì Lợi ích tài chính 纯收益 chún shōu yì Lợi nhuận thuần 利息收益 lì xí shōu yì Lợi nhuận từ tiền lãi 地产收益 dì chǎn shōu yì Lợi nhuận từ bất động sản 营业收益 yíng yè shōu yì Lợi nhuận từ kinh doanh 销售收益 xiāo shòu shōu yì Lợi nhuận từ bán hàng 财务收益 cái wù shōu yì Lợi nhuận tài chính 资本收益 zī běn shōu yì Lợi nhuận từ vốn 坐支 zuò zhī Chi trực tiếp 拨支 bō zhī Chuyển khoản 直票 zhí piào Hóa đơn trực tiếp 岁出 suì chū Chi tiêu hàng năm 支出额 zhī chū é Tổng chi tiêu 扣借支 kòu jiè zhī Khấu trừ tạm ứng 非常支出 fēi cháng zhī chū Chi phí đặc biệt 支付手段 zhī fù shǒu duàn Phương thức thanh toán 支付命令 zhī fù mìng lìng Lệnh thanh toán 支付命令 zhī fù mìng lìng Lệnh chi 预付 yù fù Dự chi 预算法 yù suàn fǎ Chuẩn bị dự toán 编预算科目 biān yù suàn kē mù Khoản mục dự toán 国家预算 guó jiā yù suàn Dự toán ngân sách 超出预算 chāo chū yù suàn Dự toán vượt mức 临时预算 lín shí yù suàn Dự toán tạm thời 追减预算 zhuī jiǎn yù suàn Giảm bớt dự toán 追加预算 zhuī jiā yù suàn Tăng thêm dự toán 追加减预算 zhuī jiā jiǎn yù suàn Tăng và giảm dự toán 债务 zhài wù Khoản nợ 一笔帐 yī bǐ zhàng Một khoản nợ 债权 zhài quán Chủ nợ 毛损 máo sǔn Tổn thất gộp 仓耗 cāng hào Hao hụt kho 折耗 shé hào Khấu hao, chiết khấu 盘损 pán sǔn Tổn thất xác định 负债 fù zhài Mắc nợ 赤字 chì zì Số thâm hụt 蚀本 shí běn Lỗ vốn 破产 pò chǎn Phá sản 停业损失 tíng yè sǔn shī Tổn thất do ngừng hoạt động 无息债务 wú xí zhài wù Khoản nợ không lãi suất 到期负债 dào qí fù zhài Khoản nợ đến hạn 流动负债 liú dòng fù zhài Nợ ngắn hạn 递延负债 dì yán fù zhài Nợ dài hạn 倒帐 dào zhàng Nợ xấu 盈亏拨补 yíng kuī bō bǔ Trích lập dự phòng lỗ lãi 误算 wù suàn Sai sót trong tính toán 漏记 lòu jì Ghi chép thiếu sót 误列 wù liè Liệt kê sai 虚报 xū bào Khai khống, báo cáo sai 浪费 làng fèi Lãng phí 不符 bù fú Không khớp, không phù hợp 错帐 cuò zhàng Sai sót trong sổ sách 刮擦 guā cā Xóa bỏ 未清帐 wèi qīng zhàng Khoản chưa quyết toán 做假帐 zuò jiǎ zhàng Gian lận sổ sách 虚抬利益 xū tái lì yì Thổi phồng lợi nhuận 从中揩油 cóng zhōng kāi yóu Tham ô, biển thủ 记录错误 jì lù cuò wù Sai sót trong ghi chép 入错科目 rù cuò kē mù Định khoản sai 数字颠倒 shù zì diān dǎo Nhầm lẫn số liệu 技术错误 jì shù cuò wù Lỗi kỹ thuật 计算错误 jì suàn cuò wù Sai sót tính toán 涂改痕迹 tú gǎi hén jī Dấu vết sửa đổi 药水擦改 yào shuǐ cā gǎi Xóa bằng dung dịch tẩy 冲销错误 chōng xiāo cuò wù Điều chỉnh lỗi sai 混乱帐目 hǔn luàn zhàng mù Sổ sách lộn xộn 失实记录 shī shí jì lù Báo cáo không chính xác 伪造单据 wèi zào dān jù Giả mạo chứng từ 保留改错权 bǎo liú gǎi cuò quán Quyền sửa lỗi Từ vựng tiếng Trung ngành kế toán về con số  Kế toán là lĩnh vực liên quan chặt chẽ đến các con số, từ việc ghi chép số liệu, lập báo cáo tài chính đến tính toán chi phí và lợi nhuận. Để làm việc hiệu quả trong môi trường sử dụng tiếng Trung, bạn cần biết cách đọc và viết các con số kế toán một cách chính xác. Dưới đây là những từ vựng quan trọng về con số trong kế toán. Từ vựng tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa 零数 líng shù Số lẻ 小数 xiǎo shù Số thập phân 整数 zhěng shù Số chẵn 无数字 wú shù zì Số không 个位 gè wèi Hàng đơn vị 十位 shí wèi Hàng chục 百位 bǎi wèi Hàng trăm 千位 qiān wèi Hàng ngàn 百分比 bǎi fēn bǐ Tỷ lệ phần trăm 十进制 shí jìn zhì Hệ thập phân 十六进制 shí liù jìn zhì Hệ thập lục phân 四舍五入 sì shě wǔ rù Làm tròn số 相互抵消 xiānghù dǐ xiāo Triệt tiêu lẫn nhau 少五元钱 shǎo wǔ yuán qián Thiếu 5 đồng Con số là một trong những đơn vị quan trọng trong các tài liệu ghi chép của kế toán Từ vựng tiếng Trung ngành kế toán về lương bổng, phúc lợi  Lương bổng và phúc lợi là những yếu tố quan trọng đối với cả doanh nghiệp và người lao động. Việc nắm vững các thuật ngữ về tiền lương, thưởng và các chế độ đãi ngộ trong kế toán sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn trong lĩnh vực nhân sự - tài chính. Dưới đây là những từ vựng tiếng Trung quan trọng liên quan đến lương bổng và phúc lợi. Từ vựng tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa 底薪 dǐ xīn Lương cơ bản 双薪 shuāng xīn Lương kép 退休金 tuì xiū jīn Lương hưu trí 兼薪 jiān xīn Lương kiêm nhiệm 加班工资 jiā bān gōng zī Tiền lương làm thêm giờ 借支 jiè zhī Ứng trước lương 福利 fú lì Phúc lợi 员工福利 yuán gōng fú lì Chế độ phúc lợi nhân viên 医疗补助 yī liáo bǔ zhù Trợ cấp y tế 生育补助 shēng yù bǔ zhù Trợ cấp thai sản 全勤奖 quán qín jiǎng Thưởng chuyên cần 超产奖 chāo chǎn jiǎng Thưởng sản lượng vượt mức 提高工资 tí gāo gōng zī Tăng lương 减低工资 jiǎn dī gōng zī Giảm lương 工资冻结 gōng zī dòng jié Đóng băng tiền lương 工资差额 gōng zī chā’é Chênh lệch lương 工资等级 gōng zī děng jí Bậc lương 津贴 jīn tiē Phụ cấp 房贴 fáng tiē Trợ cấp nhà ở 额外津贴 é wài jīn tiē Phụ cấp thêm ngoài quy định 教育津贴 jiào yù jīn tiē Phụ cấp giáo dục 职务津贴 zhí wù jīn tiē Trợ cấp chức vụ Mẫu hội thoại giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành kế toán  Bên cạnh việc học từ vựng, việc thực hành các mẫu hội thoại thực tế sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Trung một cách trôi chảy trong công việc kế toán. Từ việc trao đổi với đồng nghiệp đến giao dịch với đối tác, những mẫu câu giao tiếp sau đây sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Đoạn hội thoại 1 A: 你们公司正在招聘会计吗? Nǐmen gōngsī zhèngzài zhāopìn kuàijì ma? Công ty của các bạn có đang tuyển kế toán không? B: 是的,我们正在找一个有经验的会计员。 Shì de, wǒmen zhèngzài zhǎo yīgè yǒu jīngyàn de kuàijì yuán. Đúng vậy, chúng tôi đang cần một kế toán viên có kinh nghiệm. A: 这个职位的主要工作内容是什么? Zhège zhíwèi de zhǔyào gōngzuò nèiróng shì shénme? Công việc chính của vị trí này là gì? B: 主要负责编制财务报表、审核会计凭证,并确保公司财务状况的准确性。 Zhǔyào fùzé biānzhì cáiwù bàobiǎo, shěnhé kuàijì píngzhèng, bìng quèbǎo gōngsī cáiwù zhuàngkuàng de zhǔquè xìng. Chủ yếu là lập báo cáo tài chính, kiểm tra chứng từ kế toán và đảm bảo tính chính xác của tình hình tài chính công ty. A: 需要使用哪些财务软件呢? Xūyào shǐyòng nǎxiē cáiwù ruǎnjiàn ne? Cần sử dụng những phần mềm kế toán nào? B: 我们公司主要使用金蝶和用友等财务软件,你会使用这些软件吗? Wǒmen gōngsī zhǔyào shǐyòng Jīndié hé Yòngyǒu děng cáiwù ruǎnjiàn, nǐ huì shǐyòng zhèxiē ruǎnjiàn ma? Công ty chúng tôi chủ yếu sử dụng phần mềm kế toán như Kingdee và UFIDA, bạn có biết dùng chúng không? A: 我以前用过金蝶,应该能很快上手。 Wǒ yǐqián yòngguò Jīndié, yīnggāi néng hěn kuài shàngshǒu. Tôi đã từng sử dụng Kingdee trước đây, chắc là có thể làm quen nhanh chóng. B: 太好了!那请你把简历发给我们,我们安排面试吧! Tài hǎo le! Nà qǐng nǐ bǎ jiǎnlì fā gěi wǒmen, wǒmen ānpái miànshì ba! Tuyệt vời! Vậy hãy gửi CV của bạn cho chúng tôi, chúng tôi sẽ sắp xếp một buổi phỏng vấn! Mẫu đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Trung thường gặp trong lĩnh vực kế toán Đoạn hội thoại 2 A: 我刚收到工资单,想请教几个问题。 Wǒ gāng shōudào gōngzī dān, xiǎng qǐngjiào jǐ gè wèntí. Tôi vừa nhận được bảng lương, tôi có một số câu hỏi muốn hỏi. B: 当然,请问你有什么问题? Dāngrán, qǐngwèn nǐ yǒu shénme wèntí? Tất nhiên, bạn có câu hỏi gì? A: 我的工资比上个月少了一点,这是怎么回事? Wǒ de gōngzī bǐ shàng gè yuè shǎo le yīdiǎn, zhè shì zěnme huí shì? Lương của tôi tháng này ít hơn tháng trước một chút, tại sao vậy? B: 让我查一下。你的加班时长比上个月少了,所以加班费减少了。 Ràng wǒ chá yīxià. Nǐ de jiābān shícháng bǐ shàng gè yuè shǎo le, suǒyǐ jiābān fèi jiǎnshǎo le. Để tôi kiểm tra. Thời gian tăng ca của bạn tháng này ít hơn tháng trước, nên tiền tăng ca giảm đi. A: 明白了。那为什么我的个人所得税增加了呢? Míngbái le. Nà wèishéme wǒ de gèrén suǒdéshuì zēngjiā le ne? Tôi hiểu rồi. Nhưng tại sao thuế thu nhập cá nhân của tôi lại tăng lên? B: 因为你的基本工资提高了,所以扣税部分也增加了。 Yīnwèi nǐ de jīběn gōngzī tígāo le, suǒyǐ kòushuì bùfèn yě zēngjiā le. Vì lương cơ bản của bạn đã tăng lên, nên phần thuế bị trừ cũng tăng theo. A: 这样啊。那社保和公积金的扣除比例有变化吗? Zhèyàng a. Nà shèbǎo hé gōngjījīn de kòuchú bǐlì yǒu biànhuà ma? Vậy à. Thế tỷ lệ khấu trừ bảo hiểm xã hội và quỹ nhà ở có thay đổi không? B: 没有,还是按照国家规定的比例扣除。 Méiyǒu, háishì ànzhào guójiā guīdìng de bǐlì kòuchú. Không, vẫn được khấu trừ theo tỷ lệ quy định của nhà nước. A: 好的,谢谢你的解答! Hǎo de, xièxiè nǐ de jiědá! Được rồi, cảm ơn bạn đã giải thích! B: 不客气,如果还有问题,随时找我。 Bù kèqì, rúguǒ hái yǒu wèntí, suíshí zhǎo wǒ. Không có gì, nếu còn câu hỏi nào khác, cứ hỏi tôi nhé. Tổng kết Việc trang bị từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp chuyên môn, làm việc hiệu quả với đối tác và đồng nghiệp quốc tế. Hãy học và ứng dụng ngay những thuật ngữ này để cải thiện năng lực chuyên môn, góp phần phát triển sự nghiệp trong ngành tài chính – kế toán!  
15/02/2025
17 Lượt xem
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung trong công xưởng, nhà máy
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung trong công xưởng, nhà máy Trong môi trường công xưởng, nhà máy, giao tiếp hiệu quả là yếu tố quan trọng giúp công việc vận hành trơn tru. Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung trong công xưởng không chỉ giúp bạn dễ dàng trao đổi với đồng nghiệp, cấp trên mà còn tăng cơ hội thăng tiến trong công việc. Qua bài viết dưới đây, Unica sẽ tổng hợp các thuật ngữ quan trọng về chức vụ, thiết bị, an toàn lao động, quản lý sản xuất,... giúp bạn sử dụng tiếng Trung một cách tự tin và chính xác trong môi trường làm việc. Tổng hợp từ vựng tiếng Trung trong công xưởng, nhà máy Tiếng Trung được sử dụng rộng rãi trong các môi trường làm việc tại công xưởng, nhà máy, đặc biệt là với các doanh nghiệp có vốn đầu tư từ Trung Quốc hoặc hợp tác sản xuất với đối tác Trung Quốc. Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung trong công xưởng không chỉ giúp nâng cao hiệu suất làm việc mà còn hỗ trợ trong giao tiếp, quản lý và đảm bảo an toàn lao động. Dưới đây là danh sách các từ vựng quan trọng mà bạn cần biết. Tổng hợp từ vựng tiếng Trung trong công xưởng và nhà máy Từ vựng tiếng Trung về công xưởng, nhà xưởng, nhà máy Trong lĩnh vực sản xuất, việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến nhà xưởng, công xưởng, nhà máy là rất quan trọng. Những từ vựng này thường xuyên xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn vận hành, quy trình sản xuất, và giao tiếp nội bộ. Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng giúp bạn dễ dàng sử dụng trong thực tế. Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 电力工厂 diànlì gōngchǎng Công xưởng điện 印刷工厂 yìnshuā gōngchǎng Công xưởng in 炼油工厂 liànyóu gōngchǎng Công xưởng lọc dầu 石化工厂 shíhuà gōngchǎng Công xưởng hóa chất 木材工厂 mùcái gōngchǎng Công xưởng gỗ 陶瓷工厂 táocí gōngchǎng Công xưởng gốm sứ 钢铁工厂 gāngtiě gōngchǎng Công xưởng gang thép 造纸工厂 zàozhǐ gōngchǎng Công xưởng giấy 塑料工厂 sùliào gōngchǎng Công xưởng nhựa 制革工厂 zhìgé gōngchǎng Xưởng sản xuất da 皮鞋工厂 píxié gōngchǎng Công xưởng giày da 染料工厂 rǎnliào gōngchǎng Công xưởng nhuộm 电子工厂 diànzǐ gōngchǎng Công xưởng điện tử 机器工厂 jīqì gōngchǎng Công xưởng cơ khí 钢铁厂 gāngtiě chǎng Nhà máy thép 水泥厂 shuǐní chǎng Nhà máy xi măng 纱线厂 shā xiàn chǎng Nhà máy sợi 砖厂 zhuān chǎng Nhà máy gạch 服装厂 fúzhuāng chǎng Nhà máy may mặc 火力发电厂 huǒlì fādiàn chǎng Nhà máy nhiệt điện 水力发电厂 shuǐlì fādiàn chǎng Nhà máy thủy điện Từ vựng tiếng Trung về chức vụ trong công xưởng Mỗi công xưởng hay nhà máy đều có hệ thống tổ chức rõ ràng với nhiều vị trí khác nhau, từ cấp quản lý đến nhân viên kỹ thuật và công nhân. Hiểu được từ vựng tiếng Trung về chức vụ trong công xưởng sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi công việc, phân công nhiệm vụ và tương tác với đồng nghiệp một cách hiệu quả hơn. Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 经理 jīnglǐ Giám đốc 福理 fù lǐ Phó giám đốc 襄理 xiānglǐ Trợ lý giám đốc 处长 chùzhǎng Trưởng phòng 副处长 fù chùzhǎng Phó phòng 课长 kèzhǎng Giám đốc bộ phận 助理 zhùlǐ Trợ lý 领班 lǐng bān Trưởng nhóm 副组长 fù zǔzhǎng Tổ phó 管理师 guǎnlǐ shī Bộ phận quản lý 组长 zǔ zhǎng Tổ trưởng 管理员 guǎnlǐ yuán Quản lý 工程师 gōngchéngshī Kỹ sư 专员 zhuān yuán Chuyên gia 系统工程师 xìtǒng gōngchéngshī Kỹ sư hệ thống 技术员 jìshù yuán Kỹ thuật viên 策划工程师 cèhuà gōngchéngshī Kỹ sư kế hoạch 主任工程师 zhǔrèn gōngchéngshī Kỹ sư trưởng 专案工程师 zhuānàn gōngchéngshī Kỹ sư dự án 高级技术员 gāojí jìshù yuán Kỹ thuật viên cao cấp 顾问工程师 gùwèn gōngchéngshī Kỹ sư tư vấn 高级工程师 gāojí gōngchéngshī Kỹ sư cao cấp 助理技术员 zhùlǐ jìshù yuán Trợ lý kỹ thuật 作业员 zuòyè yuán Nhân viên tác nghiệp 厂长 chǎngzhǎng Xưởng trưởng 副厂长 fù chǎngzhǎng Phó xưởng 工人 gōngrén Công nhân 计件工 jìjiàn gōng Công nhân ăn lương sản phẩm 合同工 hétonggōng Công nhân hợp đồng 技工 jìgōng Công nhân kỹ thuật 老工人 lǎo gōngrén Công nhân lâu năm 童工 tónggōng Lao động trẻ em 维修工 wéixiū gōng Công nhân sửa chữa 临时工 línshí gōng Công nhân thời vụ 先进工人 xiānjìn gōngrén Công nhân tiên tiến 青工 qīnggōng Công nhân trẻ 厂医 chǎng yī Nhân viên y tế nhà máy 会计、会计师 kuàijì, kuàijìshī Kế toán 仓库 cāngkù Kho 工程师 gōngchéngshī Kỹ sư 学徒 xuétú Người học việc 科员 kē yuán Nhân viên 推销员 tuīxiāo yuán Nhân viên bán hàng 出勤计时员 chūqín jìshí yuán Nhân viên chấm công 检验工 jiǎnyàn gōng Nhân viên kiểm phẩm 品质检验员、质检员 pǐnzhì jiǎnyàn yuán, zhìjiǎn yuán Nhân viên kiểm tra chất lượng 炊事员 chuīshì yuán Nhân viên nhà bếp 公关员 gōngguān yuán Nhân viên quan hệ công chúng 食堂管理员 shítáng guǎnlǐyuán Nhân viên quản lý nhà ăn 企业管理人员 qǐyè guǎnlǐ rényuán Nhân viên quản lý xí nghiệp 采购员 cǎigòu yuán Nhân viên thu mua 绘图员 huì tú yuán Nhân viên vẽ kỹ thuật 女工 nǚgōng Nữ công nhân Để dễ dàng quản lý thì công xưởng cũng có nhiều chức vụ nhằm quản lý hiệu quả công việc tốt hơn Từ vựng tiếng Trung về chế độ, lương thưởng trong công xưởng Chế độ đãi ngộ, tiền lương, phụ cấp và các khoản thưởng là những vấn đề quan trọng đối với người lao động. Nếu bạn làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về chế độ, lương thưởng trong công xưởng sẽ giúp bạn hiểu rõ các quyền lợi và nghĩa vụ của mình. Dưới đây là những từ vựng quan trọng trong lĩnh vực này. Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa 全薪 quán xīn Lương đầy đủ 半薪 bàn xīn Nửa mức lương 工资制度 gōngzī zhìdù Chế độ tiền lương 奖金制度 jiǎngjīn zhìdù Chế độ tiền thưởng 会客制度 huìkè zhìdù Chế độ tiếp khách 年工资 nián gōngzī Lương tính theo năm 月工资 yuè gōngzī Lương tháng 周工资 zhōu gōngzī Lương theo tuần 日工资 rì gōngzī Lương theo ngày 计件工资 jìjiàn gōngzī Lương theo sản phẩm 保健费 bǎojiànfèi Tiền bảo vệ sức khỏe 加班费 jiābān fèi Tiền tăng ca 奖金 jiǎngjīn Tiền thưởng 工资标准 gōngzī biāozhǔn Tiêu chuẩn lương 工资差额 gōngzī chà’é Mức chênh lệch lương 工资水平 gōngzī shuǐpíng Mức lương 工资基金 gōngzī jījīn Quỹ lương 工资級別 gōngzī jíbié Các bậc lương 工资冻结 gōngzī dòngjié Cố định tiền lương 工资名单 gōngzī míngdān Danh sách lương 定额制度 dìng’é zhìdù Chế độ định mức 夜班津贴 yè bān jīntiē Phụ cấp ca đêm 劳动安全 láodòng ānquán An toàn lao động 生产安全 shēngchǎn ānquán An toàn sản xuất 劳动保险 láodòng bǎoxiǎn Bảo hiểm lao động 安全措施 ānquán cuòshī Biện pháp an toàn Từ vựng tiếng Trung về tổ chức phòng ban Mỗi công xưởng, nhà máy đều có các bộ phận với chức năng riêng biệt để đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra trơn tru. Từ vựng tiếng Trung về tổ chức phòng ban sẽ giúp bạn hiểu rõ cách phân chia các phòng ban trong công ty, cũng như vai trò của từng bộ phận trong hoạt động sản xuất. Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa 工厂医务室 gōngchǎng yīwù shì Phòng y tế nhà máy 党委办公室 dǎngwěi bàngōngshì Văn phòng đảng ủy 团委办公室 tuánwěi bàngōngshì Văn phòng đoàn thanh niên 厂长办公室 chǎngzhǎng bàngōngshì Văn phòng giám đốc 技术研究所 jìshù yánjiū suǒ Viện nghiên cứu kỹ thuật 车间 chējiān Phân xưởng 保卫科 bǎowèi kē Phòng bảo vệ 环保科 huánbǎo kē Phòng bảo vệ môi trường 工艺科 gōngyì kē Phòng công nghệ 政工科 zhènggōng kē Phòng công tác chính trị 供销科 gōngxiāo kē Phòng cung tiêu 会计室 kuàijì shì Phòng kế toán 人事科 rénshì kē Phòng nhân sự 生产科 shēngchǎn kē Phòng sản xuất 财务科 cáiwù kē Phòng tài vụ 设计科 shèjì kē Phòng thiết kế 组织科 zǔzhī kē Phòng tổ chức 运输科 yùnshū kē Phòng vận tải Ở công xưởng vẫn cần sự kết hợp giữa các phòng ban để đạt hiệu quả tốt nhất Từ vựng tiếng Trung về thiết bị, máy móc trong công xưởng Trong quá trình làm việc tại công xưởng, nhân viên thường xuyên phải sử dụng và vận hành các thiết bị, máy móc. Do đó, hiểu biết về từ vựng tiếng Trung về thiết bị, máy móc trong công xưởng sẽ giúp bạn dễ dàng đọc hướng dẫn sử dụng, trao đổi công việc và đảm bảo vận hành máy móc một cách an toàn, hiệu quả. Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa 锯床 jùchuáng Máy cưa 挖土机 wā tǔ jī Máy đào đất 测距仪 cè jù yí Máy đo khoảng cách 测音器 cè yīn qì Máy đo ồn 全站仪 quánzhànyí Máy đo tọa độ 机砖制造 jīzhuān zhìzào Máy đóng gạch 电焊机 diànhàn jī Máy hàn 冲击电钻 chōngjī diàn zuān Máy đục bê tông 气压缩机 qì yā suō jī Máy nén khí 推土机 tuī tǔ jī Máy ủi đất 铲石机 chǎn shí jī Máy xúc đá 打桩机 dǎ zhuāng jī Máy đóng cọc 分配阀 fēnpèi fá Van ngăn kéo 摩擦片隔离架 mócā piàn gélí jià Vách ngăn số 增压器 zēng yā qì Turbo 工作泵连接轴 gōngzuò bèng liánjiē zhóu Trục lai bơm nâng hạ 转向油泵连接法兰 zhuǎnxiàng yóubèng liánjiē fǎ lán Trục lai bơm lái 动臂缸油封 dòng bì gāng yóufēng Phớt nâng hạ 转斗缸油封 zhuǎn dòu gāng yóufēng Phớt lật 转向缸油封 zhuǎnxiàng gāng yóufēng Phớt lái 止动盘 zhǐ dòng pán Phanh trục 摩擦衬块总成 mócā chèn kuài zǒng chéng Má phanh 精滤器 jīng lǜqì Lọc tinh 机油滤清器 jīyóu lǜ qīng qì Lọc nhớt 空滤器 kōng lǜqì Lọc gió 轮辋总成 lúnwǎng zǒng chéng La răng 全车垫 quán chē diàn Gioăng tổng thành 加力器修理包 jiā lì qì xiūlǐ bāo Gioăng phớt tổng phanh 密封圈 mìfēng quān Gioăng phớt hộp số 行星轮架 xíngxīng lún jià Giá đỡ 制动盘 zhì dòng pán Đĩa phanh 推拉软轴 tuīlā ruǎn zhóu Dây điều khiển 起动机 qǐdòng jī Củ đề 圆柱销 yuánzhù xiāo Chốt định vị 水泵组件 shuǐbèng zǔjiàn Bơm nước 工作泵 gōngzuò bèng Bơm nâng hạ 齿轮泵 chǐlún bèng Bơm công tắc 组合阀;装配件 zǔhé fá; zhuāng pèijiàn Bộ chia hơi 圆锥滚子轴 yuánzhuī gǔn zi zhóu Bi 轴齿轮 zhóu chǐlún Bánh răng lái bơm 倒档行星轮总成 dàodǎng xíngxīng lúnzǒngchéng Bánh răng hộp số 飞轮齿圈 fēilún chǐquān Bánh răng bánh đà Từ vựng tiếng Trung về sản xuất và kỹ thuật trong công xưởng Ngành công nghiệp sản xuất đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận, từ khâu thiết kế, chế tạo đến kiểm tra chất lượng sản phẩm. Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về sản xuất và kỹ thuật trong công xưởng giúp bạn hiểu rõ quy trình vận hành, công đoạn sản xuất và các yêu cầu kỹ thuật liên quan. Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa 质量 zhìliàng Chất lượng 标准 biāozhǔn Tiêu chuẩn 规格 guīgé Quy cách 型号 xínghào Model 效率 xiàolǜ Hiệu suất 节约 jiéyuē Tiết kiệm Một số hoạt động sản xuất và kỹ thuật trong công xưởng Từ vựng tiếng Trung về an toàn và bảo hộ lao động trong công xưởng An toàn lao động là yếu tố quan trọng trong bất kỳ môi trường sản xuất nào. Nắm được từ vựng tiếng Trung về an toàn và bảo hộ lao động trong công xưởng giúp người lao động tuân thủ đúng quy định, phòng tránh tai nạn và đảm bảo môi trường làm việc an toàn. Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa 安全 ānquán An toàn 危险 wēixiǎn Nguy hiểm 防护服 fánghù fú Đồ bảo hộ lao động 帽子 màozi Mũ bảo hộ 耳塞 ěrsāi Nút tai chống ồn 护目镜 hùmùjìng Kính bảo hộ mắt 防护手套 fánghù shǒutào Găng tay bảo hộ 消防器材 xiāofáng qìcái Thiết bị phòng cháy chữa cháy 应急出口 yīngjí chūkǒu Lối thoát hiểm Từ vựng tiếng Trung về quản lý và chất lượng sản phẩm trong công xưởng  Kiểm soát chất lượng sản phẩm là một trong những khâu quan trọng trong sản xuất công nghiệp. Việc hiểu rõ từ vựng tiếng Trung về quản lý và chất lượng sản phẩm trong công xưởng sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi về tiêu chuẩn kỹ thuật, kiểm tra chất lượng và các quy định kiểm soát lỗi sản phẩm. Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa 管理 guǎnlǐ Quản lý 质量控制 zhìliàng kòngzhì Kiểm soát chất lượng 生产计划 shēngchǎn jìhuà Kế hoạch sản xuất 缺陷 quēxiàn Khuyết điểm, lỗi 反馈 fǎnkuì Phản hồi 审核 shěnhé Kiểm tra, duyệt 标准 biāozhǔn Tiêu chuẩn 评估 pínggū Đánh giá 纠正措施 jiūzhèng cuòshī Biện pháp khắc phục 责任人 zérèn rén Người chịu trách nhiệm Việc quản lý chất lượng sản phẩm trong công xưởng giúp đảm bảo chất lượng đầu ra  Từ vựng tiếng Trung về chủ đề liên quan trong công xưởng  Ngoài các thuật ngữ chuyên ngành, còn có nhiều từ vựng liên quan đến các lĩnh vực khác trong công xưởng như nguyên vật liệu, vận chuyển, kho bãi hay các quy trình sản xuất. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Trung về chủ đề liên quan trong công xưởng giúp bạn mở rộng vốn từ và ứng dụng trong công việc hàng ngày. Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa 冷饮费 lěngyǐn fèi Chi phí nước uống 就业 jiùyè Có việc làm 出勤 chūqín Đi làm 病假条 bìngjià tiáo Đơn xin nghỉ ốm 解雇 jiěgù Đuổi việc, sa thải 失业 shīyè Thất nghiệp 开除 kāi chú Khai trừ 記過 jì guò Ghi lỗi 管理效率 guǎnlǐ xiàolǜ Hiệu quả quản lý 奖状 jiǎngzhuàng Bằng khen 物质奖励 wùzhí jiǎnglì Khen thưởng vật chất 警告处分 jǐng gào chǔfēn Kỷ luật cảnh cáo 管理技能 guǎnlǐ jìnéng Kỹ năng quản lý 婚假 hūnjià Nghỉ cưới 产假 chǎnjià Nghỉ đẻ 缺勤 quēqín Nghỉ làm 病假 bìng jià Nghỉ ốm 事假 shìjià Nghỉ vì việc riêng 工资袋 gōngzī dài Phong bì tiền lương 管理方法 guǎnlǐ fāngfǎ Phương pháp quản lý 品质管制 pǐnzhí guǎnzhì Quản lý chất lượng 民主管理 mínzhǔ guǎnlǐ Quản lý dân chủ 计划管理 jìhuà guǎnlǐ Quản lý kế hoạch 科学管理 kēxué guǎnlǐ Quản lý khoa học 技术管理 jìshù guǎnlǐ Quản lý kỹ thuật 生产管理 shēngchǎn guǎnlǐ Quản lý sản xuất 工商事故 gōngshāng shìgù Sự cố tai nạn lao động 工商 gōngshāng Tai nạn lao động 临时解雇 línshí jiěgù Tạm thời đuổi việc 安全操作 ānquán cāozuò Thao tác an toàn 出勤率 chūqín lǜ Tỷ lệ đi làm 工资率 gōngzī lǜ Tỷ lệ lương 缺勤率 quēqín lǜ Tỷ lệ nghỉ làm Mẫu giao tiếp tiếng Trung trong công xưởng Bên cạnh việc học từ vựng, nắm vững các mẫu câu giao tiếp tiếng Trung trong công xưởng sẽ giúp bạn ứng dụng vào thực tế một cách hiệu quả hơn. Dưới đây là những mẫu câu phổ biến thường xuyên được sử dụng trong các tình huống giao tiếp tại nhà máy, công xưởng, giúp bạn tự tin hơn khi làm việc với đồng nghiệp và quản lý. Chào hỏi cấp trên  Việc chào hỏi cấp trên đúng cách thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp trong môi trường làm việc. Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến: ……,您好! / ……, nín hǎo! (Chào ngài …!) VD: 陈经理,您好!(Chén jīnglǐ, nín hǎo!) (Chào giám đốc Trần!) 王厂长,您好! (Wáng chǎngzhǎng, nín hǎo!) (Chào quản đốc Vương!) ……,早上 / 中午 / 下午好! / ……, zǎoshang / zhōngwǔ / xiàwǔ hǎo! (Chào buổi sáng / buổi trưa / buổi chiều) VD: 赵经理,中午好!(Zhào jīnglǐ, zhōngwǔ hǎo!) (Chào buổi trưa, giám đốc Triệu!) Xin nghỉ phép Khi có việc cá nhân hoặc lý do sức khỏe, bạn cần xin phép nghỉ làm một cách lịch sự và rõ ràng.: ……,我明天想请假 / ……, wǒ míngtiān xiǎng qǐngjià (Tôi muốn xin nghỉ ngày mai.) 王经理,我家里有一件急事,我今天想请假。(Wáng jīnglǐ, wǒ jiālǐ yǒu yī jiàn jíshì, suǒyǐ wǒ jīntiān xiǎng qǐngjià.) - Giám đốc Vương, tôi có việc gia đình gấp nên xin phép nghỉ hôm nay. 王经理,我感冒了,要去看医生,所以我今天想请假。(Wáng jīnglǐ, wǒ gǎnmào le, yào qù kàn yīshēng, suǒyǐ wǒ jīntiān xiǎng qǐngjià.) - Giám đốc Vương, tôi bị cảm, cần đi khám bác sĩ nên xin nghỉ hôm nay. 陈经理,我想请产假 / 丧假 / 婚假。(Chén jīnglǐ, wǒ xiǎng qǐng chǎnjià / sāngjià / hūnjià.) - Giám đốc Trần, tôi muốn xin nghỉ thai sản / nghỉ tang / nghỉ cưới.. Mẫu câu hội thoại giao tiếp thường thấy trong môi trường công xưởng, nhà máy Xin đến muộn Nếu bạn có việc đột xuất và không thể đến công ty đúng giờ, hãy xin phép một cách lịch sự. 老板,请允许我今天要晚三十分钟。 (Lǎobǎn, qǐng yǔnxǔ wǒ jīntiān yào wǎn sānshí fēnzhōng.) (Sếp ơi, hôm nay cho phép tôi đến muộn 30 phút ạ.) 请允许我来晚一个小时好吗? (Qǐng yǔnxǔ wǒ lái wǎn yī gè xiǎoshí hǎo ma?) (Xin phép cho tôi đến muộn một tiếng được không?) Xin thôi việc Nếu bạn muốn nghỉ việc, hãy trình bày lý do một cách lịch sự và chuyên nghiệp. 在公司工作一年中,我学到了很多知识与技能。但是,出于个人原因提出辞职,望领导批准。 (Zài gōngsī gōngzuò yī nián zhōng, wǒ xué dàole hěnduō zhīshì yǔ jìnéng. Dànshì, chūyú gèrén yuányīn tíchū cízhí, wàng lǐngdǎo pīzhǔn.) (Trong 1 năm làm việc tại công ty, tôi đã học được rất nhiều kiến thức và kỹ năng. Tuy nhiên, do lý do cá nhân, tôi xin nghỉ việc, mong ban lãnh đạo phê chuẩn.) 我一直在努力,但我觉得这种工作对我不合适。 (Wǒ yīzhí zài nǔlì, dàn wǒ juéde zhè zhǒng gōngzuò duì wǒ bù héshì.) (Tôi luôn cố gắng, nhưng tôi cảm thấy công việc này không phù hợp với mình.) Một số câu giao tiếp trong công xưởng thường dùng khác Ngoài các tình huống trên, dưới đây là một số mẫu câu tiếng Trung thường dùng trong công xưởng giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn: Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa 小心 Xiǎoxīn Cẩn thận 注意安全 Zhùyì ānquán Chú ý an toàn 请带上安全带 Qǐng dài shàng ānquán dài Vui lòng thắt dây an toàn 早班八点开始 Zǎo bān bā diǎn kāishǐ Ca sáng bắt đầu lúc 8h 该下班了 Gāi xiàbān le Đến giờ tan làm rồi 累了吗 Lèile ma Đã mệt chưa? 今天又得加班了 Jīntiān yòu děi jiābān le Hôm nay lại phải tăng ca rồi 老板的心情最近不好 Lǎobǎn de xīnqíng zuìjìn bù hǎo Dạo này sếp không vui 老板在美国出差 Lǎobǎn zài měiguó chūchāi Sếp đang công tác tại Mỹ 他最近总是迟到 Tā zuìjìn zǒng shì chídào Anh ta dạo này hay đi trễ 迟到五分钟会被罚款 Chídào wǔ fēnzhōng huì bèi fákuǎn Đi trễ 5 phút sẽ bị phạt 开会时不能接电话 Kāihuì shí bùnéng jiē diànhuà Trong lúc họp không được nghe điện thoại Tổng kết  Học từ vựng tiếng Trung trong công xưởng không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn nâng cao năng lực làm việc, đặc biệt đối với những ai đang làm trong các doanh nghiệp có vốn đầu tư từ Trung Quốc hoặc Đài Loan. Việc sử dụng đúng thuật ngữ chuyên ngành sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn, làm việc hiệu quả hơn và tạo ấn tượng chuyên nghiệp trong mắt nhà quản lý. Hy vọng danh sách từ vựng và mẫu câu trong bài viết sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình học tập và ứng dụng thực tế.  
15/02/2025
13 Lượt xem
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung thương mại kèm ví dụ và mẫu câu
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung thương mại kèm ví dụ và mẫu câu Trong lĩnh vực kinh doanh, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung thương mại sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với đối tác, khách hàng quốc tế. Qua bài viết này, Unica sẽ tổng hợp những từ vựng phổ biến, mẫu câu thường gặp trong giao dịch, đàm phán, marketing và các đoạn hội thoại thực tế, giúp bạn ứng dụng dễ dàng vào công việc. Từ vựng tiếng Trung thương mại thông dụng Trong môi trường kinh doanh, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung thương mại là yếu tố quan trọng giúp bạn dễ dàng giao tiếp, thương lượng và ký kết hợp đồng với đối tác. Dưới đây là những từ vựng phổ biến nhất trong lĩnh vực thương mại, giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc. Bảng một số từ vựng tiếng Trung thương mại thường gặp Tiếng Trung Phiên âm Loại từ Dịch nghĩa 业务 yèwù Danh từ Kinh doanh, nghiệp vụ 增长 zēngzhǎng Động từ Tăng trưởng 产品 chǎnpǐn Danh từ Sản phẩm 价格 jiàgé Danh từ Giá 管理 guǎnlǐ Động từ Quản trị, quản lý 经济 jīngjì Danh từ Nền kinh tế 风险 fēngxiǎn Danh từ Rủi ro 贷款 dàikuǎn Danh từ Khoản vay 大盘 dàpán Danh từ Vốn lớn, vốn hóa lớn 行业 hángyè Danh từ Ngành 基金 jījīn Danh từ Quỹ, ngân quỹ 金融 jīnróng Danh từ Tài chính 生产 shēngchǎn Động từ Sản xuất 询盘 xún pán Danh từ Chào giá 发盘 fā pán Danh từ Hỏi giá 实盘 shí pán Danh từ Người chào giá 公司 gōngsī Danh từ Công ty 市场 shìchǎng Danh từ Thị trường 企业 qǐyè Danh từ Xí nghiệp, doanh nghiệp 投资 tóuzī Động từ Đầu tư 银行 yínháng Danh từ Ngân hàng 美元 měiyuán Danh từ Đô la Mỹ 资金 zījīn Danh từ Vốn 行情 hángqíng Danh từ Giá thị trường 下跌 xiàdié Động từ Mất, rớt (giá) 人民币 rénmínbì Danh từ Nhân dân tệ 大幅 dàfú Trạng từ Biên độ lớn 改革 gǎigé Danh từ/Động từ Cải cách 全球 quánqiú Danh từ Toàn cầu 经营 jīngyíng Động từ Kinh doanh, quản lý 财经 cáijīng Danh từ Kinh tế tài chính 客户 kèhù Danh từ Khách hàng 上市 shàngshì Động từ Phát hành (niêm yết một công ty trên thị trường chứng khoán) 上市公司 shàngshì gōngsī Danh từ Công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán 交易 jiāoyì Danh từ/Động từ Giao dịch 监管 jiānguǎn Động từ Trông nom, giám sát 上涨 shàngzhǎng Động từ Tăng lên 销售 xiāoshòu Danh từ/Động từ Bán 走势 zǒushì Danh từ Xu hướng 股票 gǔpiào Danh từ Cổ phiếu 个股 gègǔ Danh từ Cổ phần riêng lẻ 发行 fāxíng Động từ Phát hành 资产 zīchǎn Danh từ Vốn, tài sản 品牌 pǐnpái Danh từ Thương hiệu, nhãn hiệu 保险 bǎoxiǎn Danh từ Bảo hiểm 交货时间 jiāo huò shíjiān Danh từ Thời gian giao hàng 交货地点 jiāo huò dìdiǎn Danh từ Địa điểm giao hàng 交货方式 jiāo huò fāngshì Danh từ Phương thức giao hàng 货物运费 huòwù yùnfèi Danh từ Phí vận chuyển hàng hóa 货物保管费 huòwù bǎoguǎn fèi Danh từ Phí bảo quản hàng hóa 工厂交货 gōngchǎng jiāo huò Danh từ Giao hàng tại xưởng (启运港)船边交货 (Qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò Danh từ Giao dọc mạn tàu 船上交货 chuánshàng jiāo huò Danh từ Giao hàng trên tàu 货交承运人(指定地点) huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn) Danh từ Giao cho người vận tải 仓库交货 cāngkù jiāo huò Danh từ Giao hàng tại kho 边境交货 biānjìng jiāo huò Danh từ Giao tại biên giới 近期交货 jìnqí jiāo huò Danh từ Giao hàng vào thời gian gần, giao hạn gần 远期交货 yuǎn qí jiāo huò Danh từ Giao hàng về sau, giao sau 定期交货 dìngqí jiāo huò Danh từ Giao hàng định kỳ 消费者 xiāofèi zhě Danh từ Khách hàng 采购 cǎigòu Danh từ/Động từ Mua hàng, thu mua 供应 gōngyìng Danh từ/Động từ Cung ứng, cung cấp 供应链 gōngyìng liàn Danh từ Chuỗi cung ứng 市场 shìchǎng Danh từ Thị trường 市场营销 shìchǎng yíngxiāo Danh từ Tiếp thị, marketing 物流 wùliú Danh từ Logistics, vận chuyển hàng hóa 分销 fēnxiāo Danh từ/Động từ Phân phối, phân phối hàng hóa 生产 shēngchǎn Danh từ/Động từ Sản xuất 生产线 shēngchǎnxiàn Danh từ Dây chuyền sản xuất 生产成本 shēngchǎn chéngběn Danh từ Chi phí sản xuất 进口 jìnkǒu Danh từ/Động từ Nhập khẩu 出口 chūkǒu Danh từ/Động từ Xuất khẩu 关税 guānshuì Danh từ Thuế quan 贸易 màoyì Danh từ Thương mại, buôn bán 贸易协定 màoyì xiédìng Danh từ Hiệp định thương mại 自由贸易 zìyóu màoyì Danh từ Thương mại tự do 关税壁垒 guānshuì bìlěi Danh từ Rào cản thuế quan 非关税壁垒 fēi guānshuì bìlěi Danh từ Rào cản phi thuế quan 经济特区 jīngjì tèqū Danh từ Khu kinh tế đặc biệt 进口许可证 jìnkǒu xǔkězhèng Danh từ Giấy phép nhập khẩu 出口许可证 chūkǒu xǔkězhèng Danh từ Giấy phép xuất khẩu 海关 hǎiguān Danh từ Hải quan 货运代理 huòyùn dàilǐ Danh từ Đại lý vận chuyển hàng hóa 运输合同 yùnshū hétóng Danh từ Hợp đồng vận chuyển 托运 tuōyùn Động từ Gửi vận chuyển (hàng hóa) 保险费 bǎoxiǎn fèi Danh từ Phí bảo hiểm 违约 wéiyuē Động từ Vi phạm hợp đồng 违约金 wéiyuē jīn Danh từ Tiền phạt vi phạm hợp đồng 竞争 jìngzhēng Danh từ/Động từ Cạnh tranh 竞争对手 jìngzhēng duìshǒu Danh từ Đối thủ cạnh tranh 独家代理 dújiā dàilǐ Danh từ Đại lý độc quyền 经销商 jīngxiāo shāng Danh từ Nhà phân phối, đại lý kinh doanh 促销 cùxiāo Danh từ/Động từ Khuyến mãi, xúc tiến bán hàng 返利 fǎnlì Danh từ/Động từ Hoàn tiền, hoàn chiết khấu 现金流 xiànjīn liú Danh từ Dòng tiền 财务报表 cáiwù bàobiǎo Danh từ Báo cáo tài chính 利润 lìrùn Danh từ Lợi nhuận 毛利 máolì Danh từ Lợi nhuận gộp 净利 jìnglì Danh từ Lợi nhuận ròng 预算 yùsuàn Danh từ Ngân sách, dự toán 资金 zījīn Danh từ Vốn, quỹ 投资 tóuzī Danh từ/Động từ Đầu tư 投资回报 tóuzī huíbào Danh từ Lợi tức đầu tư (ROI) 资本 zīběn Danh từ Tư bản, vốn 资产 zīchǎn Danh từ Tài sản 固定资产 gùdìng zīchǎn Danh từ Tài sản cố định 流动资产 liúdòng zīchǎn Danh từ Tài sản lưu động 负债 fùzhài Danh từ Nợ phải trả 长期负债 chángqī fùzhài Danh từ Nợ dài hạn 短期负债 duǎnqī fùzhài Danh từ Nợ ngắn hạn 贷款 dàikuǎn Danh từ/Động từ Khoản vay, vay vốn 银行贷款 yínháng dàikuǎn Danh từ Khoản vay ngân hàng 利息 lìxī Danh từ Lãi suất, tiền lãi 利率 lìlǜ Danh từ Tỷ lệ lãi suất 财政 cáizhèng Danh từ Tài chính, ngân sách nhà nước 预算赤字 yùsuàn chìzì Danh từ Thâm hụt ngân sách 税收 shuìshōu Danh từ Thuế thu nhập, thuế doanh nghiệp 增值税 zēngzhí shuì Danh từ Thuế giá trị gia tăng (VAT) 所得税 suǒdé shuì Danh từ Thuế thu nhập 关税 guānshuì Danh từ Thuế quan 财报 cáibào Danh từ Báo cáo tài chính 年度报告 niándù bàogào Danh từ Báo cáo hàng năm 现金流量表 xiànjīn liúliàng biǎo Danh từ Báo cáo lưu chuyển tiền tệ 损益表 sǔnyì biǎo Danh từ Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh 资产负债表 zīchǎn fùzhài biǎo Danh từ Bảng cân đối kế toán 股份 gǔfèn Danh từ Cổ phần 股票 gǔpiào Danh từ Cổ phiếu 股东 gǔdōng Danh từ Cổ đông 股权 gǔquán Danh từ Quyền cổ đông, quyền sở hữu cổ phần 证券 zhèngquàn Danh từ Chứng khoán 证券市场 zhèngquàn shìchǎng Danh từ Thị trường chứng khoán 证券交易 zhèngquàn jiāoyì Danh từ Giao dịch chứng khoán 证券公司 zhèngquàn gōngsī Danh từ Công ty chứng khoán 交易所 jiāoyì suǒ Danh từ Sàn giao dịch 股票市场 gǔpiào shìchǎng Danh từ Thị trường cổ phiếu 股票交易 gǔpiào jiāoyì Danh từ Giao dịch cổ phiếu 期货 qīhuò Danh từ Hợp đồng tương lai 期权 qīquán Danh từ Quyền chọn (options) 基金 jījīn Danh từ Quỹ đầu tư 风险投资 fēngxiǎn tóuzī Danh từ Đầu tư mạo hiểm 私募股权 sīmù gǔquán Danh từ Vốn cổ phần tư nhân 市场份额 shìchǎng fèn'é Danh từ Thị phần 市场营销 shìchǎng yíngxiāo Danh từ Tiếp thị thị trường 品牌推广 pǐnpái tuīguǎng Danh từ/Động từ Quảng bá thương hiệu 品牌战略 pǐnpái zhànlüè Danh từ Chiến lược thương hiệu 市场定位 shìchǎng dìngwèi Danh từ Định vị thị trường 消费者行为 xiāofèizhě xíngwéi Danh từ Hành vi người tiêu dùng 客户满意度 kèhù mǎnyì dù Danh từ Mức độ hài lòng của khách hàng 竞争对手 jìngzhēng duìshǒu Danh từ Đối thủ cạnh tranh 竞争优势 jìngzhēng yōushì Danh từ Lợi thế cạnh tranh 价格策略 jiàgé cèlüè Danh từ Chiến lược giá cả 促销活动 cùxiāo huódòng Danh từ Hoạt động khuyến mãi 广告投放 guǎnggào tóufàng Danh từ Đặt quảng cáo 品牌忠诚度 pǐnpái zhōngchéng dù Danh từ Độ trung thành với thương hiệu 渠道管理 qúdào guǎnlǐ Danh từ Quản lý kênh phân phối 供应链 gōngyìng liàn Danh từ Chuỗi cung ứng 物流管理 wùliú guǎnlǐ Danh từ Quản lý hậu cần 电子商务 diànzǐ shāngwù Danh từ Thương mại điện tử 网络营销 wǎngluò yíngxiāo Danh từ Tiếp thị trực tuyến 搜索引擎优化 sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà Danh từ Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) 在线广告 zàixiàn guǎnggào Danh từ Quảng cáo trực tuyến 社交媒体营销 shèjiāo méitǐ yíngxiāo Danh từ Tiếp thị mạng xã hội 电子支付 diànzǐ zhīfù Danh từ Thanh toán điện tử 移动支付 yídòng zhīfù Danh từ Thanh toán di động 互联网金融 hùliánwǎng jīnróng Danh từ Tài chính internet 区块链技术 qūkuài liàn jìshù Danh từ Công nghệ blockchain 数字货币 shùzì huòbì Danh từ Tiền kỹ thuật số 人工智能 réngōng zhìnéng Danh từ Trí tuệ nhân tạo 大数据分析 dà shùjù fēnxī Danh từ Phân tích dữ liệu lớn 云计算 yún jìsuàn Danh từ Điện toán đám mây 供应链管理 gōngyìng liàn guǎnlǐ Danh từ Quản lý chuỗi cung ứng 物流成本 wùliú chéngběn Danh từ Chi phí hậu cần 国际贸易 guójì màoyì Danh từ Thương mại quốc tế 进出口 jìnchūkǒu Danh từ Xuất nhập khẩu 关税 guānshuì Danh từ Thuế quan 贸易壁垒 màoyì bìlěi Danh từ Rào cản thương mại 自由贸易区 zìyóu màoyì qū Danh từ Khu vực thương mại tự do 经济特区 jīngjì tèqū Danh từ Đặc khu kinh tế 经济全球化 jīngjì quánqiúhuà Danh từ Toàn cầu hóa kinh tế 贸易协定 màoyì xiédìng Danh từ Hiệp định thương mại 供应商 gōngyìng shāng Danh từ Nhà cung cấp 采购 cǎigòu Danh từ/Động từ Mua hàng, thu mua 订单管理 dìngdān guǎnlǐ Danh từ Quản lý đơn hàng 库存管理 kùcún guǎnlǐ Danh từ Quản lý tồn kho 生产计划 shēngchǎn jìhuà Danh từ Kế hoạch sản xuất 质量控制 zhìliàng kòngzhì Danh từ Kiểm soát chất lượng 客户关系管理 kèhù guānxì guǎnlǐ Danh từ Quản lý quan hệ khách hàng (CRM) 售后服务 shòuhòu fúwù Danh từ Dịch vụ sau bán hàng 业务拓展 yèwù tuòzhǎn Danh từ Mở rộng kinh doanh 市场调查 shìchǎng diàochá Danh từ Nghiên cứu thị trường 经济周期 jīngjì zhōuqī Danh từ Chu kỳ kinh tế 通货膨胀 tōnghuò péngzhàng Danh từ Lạm phát 经济衰退 jīngjì shuāituì Danh từ Suy thoái kinh tế 资本市场 zīběn shìchǎng Danh từ Thị trường vốn 外汇交易 wàihuì jiāoyì Danh từ Giao dịch ngoại hối 利润率 lìrùn lǜ Danh từ Tỷ suất lợi nhuận 成本控制 chéngběn kòngzhì Danh từ Kiểm soát chi phí 财务报表 cáiwù bàobiǎo Danh từ Báo cáo tài chính 资产负债表 zīchǎn fùzhài biǎo Danh từ Bảng cân đối kế toán 现金流量 xiànjīn liúliàng Danh từ Dòng tiền 投资 tóuzī Danh từ/Động từ Đầu tư 股市 gǔshì Danh từ Thị trường chứng khoán 股票 gǔpiào Danh từ Cổ phiếu 债券 zhàiquàn Danh từ Trái phiếu 风险管理 fēngxiǎn guǎnlǐ Danh từ Quản lý rủi ro 资本运作 zīběn yùnzuò Danh từ Vận hành vốn 资产管理 zīchǎn guǎnlǐ Danh từ Quản lý tài sản 融资 róngzī Danh từ/Động từ Huy động vốn, tài trợ 贷款 dàikuǎn Danh từ/Động từ Khoản vay, vay vốn 货币政策 huòbì zhèngcè Danh từ Chính sách tiền tệ 财政政策 cáizhèng zhèngcè Danh từ Chính sách tài chính 经济增长 jīngjì zēngzhǎng Danh từ Tăng trưởng kinh tế 产业链 chǎnyè liàn Danh từ Chuỗi ngành công nghiệp 创业 chuàngyè Danh từ/Động từ Khởi nghiệp 企业家精神 qǐyèjiā jīngshén Danh từ Tinh thần doanh nhân 营销策略 yíngxiāo cèlüè Danh từ Chiến lược marketing 品牌管理 pǐnpái guǎnlǐ Danh từ Quản lý thương hiệu 电子商务 diànzǐ shāngwù Danh từ Thương mại điện tử B2B (企业对企业) qǐyè duì qǐyè Danh từ Mô hình kinh doanh B2B (Doanh nghiệp với Doanh nghiệp) B2C (企业对消费者) qǐyè duì xiāofèi zhě Danh từ Mô hình kinh doanh B2C (Doanh nghiệp với Khách hàng) O2O (线上到线下) xiànshàng dào xiànxià Danh từ Mô hình kinh doanh O2O (Online to Offline) 供应链金融 gōngyìng liàn jīnróng Danh từ Tài chính chuỗi cung ứng 物流管理 wùliú guǎnlǐ Danh từ Quản lý logistics 进口许可证 jìnkǒu xǔkězhèng Danh từ Giấy phép nhập khẩu 出口退税 chūkǒu tuìshuì Danh từ Hoàn thuế xuất khẩu 关税减免 guānshuì jiǎnmiǎn Danh từ Miễn giảm thuế quan 贸易顺差 màoyì shùnchā Danh từ Thặng dư thương mại 贸易逆差 màoyì nìchā Danh từ Thâm hụt thương mại 经济合作 jīngjì hézuò Danh từ Hợp tác kinh tế 国际投资 guójì tóuzī Danh từ Đầu tư quốc tế 直接投资 zhíjiē tóuzī Danh từ Đầu tư trực tiếp 间接投资 jiànjiē tóuzī Danh từ Đầu tư gián tiếp 外商投资 wàishāng tóuzī Danh từ Đầu tư nước ngoài 外资企业 wàizī qǐyè Danh từ Doanh nghiệp vốn nước ngoài 合资企业 hézī qǐyè Danh từ Doanh nghiệp liên doanh 独资企业 dúzī qǐyè Danh từ Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài 关税 guānshuì Danh từ Thuế quan 免税 miǎnshuì Danh từ/Động từ Miễn thuế 贸易壁垒 màoyì bìlěi Danh từ Rào cản thương mại 贸易协定 màoyì xiédìng Danh từ Hiệp định thương mại 经济特区 jīngjì tèqū Danh từ Đặc khu kinh tế 自由贸易区 zìyóu màoyì qū Danh từ Khu thương mại tự do 经济全球化 jīngjì quánqiúhuà Danh từ Toàn cầu hóa kinh tế 经济一体化 jīngjì yìtǐhuà Danh từ Hội nhập kinh tế 经济复苏 jīngjì fùsū Danh từ Phục hồi kinh tế 经济衰退 jīngjì shuāituì Danh từ Suy thoái kinh tế 通货膨胀 tōnghuò péngzhàng Danh từ Lạm phát 通货紧缩 tōnghuò jǐnsuō Danh từ Giảm phát 汇率 huìlǜ Danh từ Tỷ giá hối đoái 货币贬值 huòbì biǎnzhí Danh từ Đồng tiền mất giá 货币升值 huòbì shēngzhí Danh từ Đồng tiền tăng giá 经济结构调整 jīngjì jiégòu tiáozhěng Danh từ Điều chỉnh cơ cấu kinh tế 生产成本 shēngchǎn chéngběn Danh từ Chi phí sản xuất 运营成本 yùnyíng chéngběn Danh từ Chi phí vận hành 利润率 lìrùn lǜ Danh từ Tỷ suất lợi nhuận 经济周期 jīngjì zhōuqī Danh từ Chu kỳ kinh tế 供需关系 gōng xū guānxì Danh từ Quan hệ cung cầu 资源配置 zīyuán pèizhì Danh từ Phân bổ tài nguyên 产业升级 chǎnyè shēngjí Danh từ Nâng cấp ngành công nghiệp 经济增长率 jīngjì zēngzhǎng lǜ Danh từ Tốc độ tăng trưởng kinh tế 经济结构 jīngjì jiégòu Danh từ Cơ cấu kinh tế 产业结构 chǎnyè jiégòu Danh từ Cơ cấu ngành công nghiệp 国民生产总值 guómín shēngchǎn zǒngzhí Danh từ Tổng sản phẩm quốc dân (GNP) 国内生产总值 guónèi shēngchǎn zǒngzhí Danh từ Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) 人均收入 rénjūn shōurù Danh từ Thu nhập bình quân đầu người 财政赤字 cáizhèng chìzì Danh từ Thâm hụt tài chính 预算盈余 yùsuàn yíngyú Danh từ Thặng dư ngân sách 进口税 jìnkǒu shuì Danh từ Thuế nhập khẩu 出口税 chūkǒu shuì Danh từ Thuế xuất khẩu 贸易顺差 màoyì shùnchā Danh từ Thặng dư thương mại 贸易逆差 màoyì nìchā Danh từ Thâm hụt thương mại 资本流动 zīběn liúdòng Danh từ Dòng vốn lưu động 直接融资 zhíjiē róngzī Danh từ Tài trợ trực tiếp 间接融资 jiànjiē róngzī Danh từ Tài trợ gián tiếp 企业并购 qǐyè bìnggòu Danh từ Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp 经济犯罪 jīngjì fànzuì Danh từ Tội phạm kinh tế 价格指数 jiàgé zhǐshù Danh từ Chỉ số giá cả 生活成本 shēnghuó chéngběn Danh từ Chi phí sinh hoạt 生产率 shēngchǎnlǜ Danh từ Năng suất sản xuất 经济政策 jīngjì zhèngcè Danh từ Chính sách kinh tế 产业政策 chǎnyè zhèngcè Danh từ Chính sách công nghiệp 货币政策 huòbì zhèngcè Danh từ Chính sách tiền tệ 财政政策 cáizhèng zhèngcè Danh từ Chính sách tài chính 价格控制 jiàgé kòngzhì Danh từ Kiểm soát giá cả 经济干预 jīngjì gānyù Danh từ Can thiệp kinh tế 自由市场 zìyóu shìchǎng Danh từ Thị trường tự do 计划经济 jìhuà jīngjì Danh từ Kinh tế kế hoạch 市场经济 shìchǎng jīngjì Danh từ Kinh tế thị trường 竞争优势 jìngzhēng yōushì Danh từ Lợi thế cạnh tranh 贸易伙伴 màoyì huǒbàn Danh từ Đối tác thương mại 供应链 gōngyìng liàn Danh từ Chuỗi cung ứng 产业转移 chǎnyè zhuǎnyí Danh từ Dịch chuyển ngành công nghiệp 资本积累 zīběn jīlěi Danh từ Tích lũy vốn 资本市场 zīběn shìchǎng Danh từ Thị trường vốn 证券市场 zhèngquàn shìchǎng Danh từ Thị trường chứng khoán 投资回报 tóuzī huíbào Danh từ Lợi nhuận đầu tư 投资组合 tóuzī zǔhé Danh từ Danh mục đầu tư 贸易摩擦 màoyì mócā Danh từ Xung đột thương mại 经济衰退期 jīngjì shuāituì qī Danh từ Giai đoạn suy thoái kinh tế 经济复苏期 jīngjì fùsū qī Danh từ Giai đoạn phục hồi kinh tế 经济危机 jīngjì wēijī Danh từ Khủng hoảng kinh tế 经济泡沫 jīngjì pàomò Danh từ Bong bóng kinh tế 经济增长 jīngjì zēngzhǎng Danh từ Tăng trưởng kinh tế 经济萧条 jīngjì xiāotiáo Danh từ Suy thoái kinh tế 经济稳定 jīngjì wěndìng Danh từ Ổn định kinh tế 经济结构调整 jīngjì jiégòu tiáozhěng Danh từ Điều chỉnh cơ cấu kinh tế 经济全球化 jīngjì quánqiúhuà Danh từ Toàn cầu hóa kinh tế 经济自由化 jīngjì zìyóuhuà Danh từ Tự do hóa kinh tế 经济合作 jīngjì hézuò Danh từ Hợp tác kinh tế 经济复兴 jīngjì fùxīng Danh từ Phục hồi kinh tế 通货膨胀 tōnghuò péngzhàng Danh từ Lạm phát 通货紧缩 tōnghuò jǐnsuō Danh từ Giảm phát 货币贬值 huòbì biǎnzhí Danh từ Mất giá tiền tệ 货币升值 huòbì shēngzhí Danh từ Tăng giá tiền tệ 货币兑换 huòbì duìhuàn Danh từ Trao đổi tiền tệ 贸易壁垒 màoyì bìlěi Danh từ Rào cản thương mại 关税 guānshuì Danh từ Thuế quan 进口限制 jìnkǒu xiànzhì Danh từ Hạn chế nhập khẩu 出口配额 chūkǒu pèi'é Danh từ Hạn ngạch xuất khẩu 经济特区 jīngjì tèqū Danh từ Khu kinh tế đặc biệt 保税区 bǎoshuì qū Danh từ Khu vực bảo thuế 投资环境 tóuzī huánjìng Danh từ Môi trường đầu tư 外资企业 wàizī qǐyè Danh từ Doanh nghiệp vốn nước ngoài 合资企业 hézī qǐyè Danh từ Doanh nghiệp liên doanh 独资企业 dúzī qǐyè Danh từ Doanh nghiệp vốn riêng 股市波动 gǔshì bōdòng Danh từ Biến động thị trường chứng khoán 股票市场 gǔpiào shìchǎng Danh từ Thị trường cổ phiếu 债券市场 zhàiquàn shìchǎng Danh từ Thị trường trái phiếu 基金管理 jījīn guǎnlǐ Danh từ Quản lý quỹ 资产配置 zīchǎn pèizhì Danh từ Phân bổ tài sản 资产负债表 zīchǎn fùzhàibiǎo Danh từ Bảng cân đối kế toán 利润表 lìrùn biǎo Danh từ Báo cáo lợi nhuận 现金流量表 xiànjīn liúliàng biǎo Danh từ Báo cáo lưu chuyển tiền tệ 财务报表 cáiwù bàobiǎo Danh từ Báo cáo tài chính 资产管理 zīchǎn guǎnlǐ Danh từ Quản lý tài sản 资本投资 zīběn tóuzī Danh từ Đầu tư vốn 资本回报率 zīběn huíbào lǜ Danh từ Tỷ suất hoàn vốn 财政政策 cáizhèng zhèngcè Danh từ Chính sách tài chính 货币政策 huòbì zhèngcè Danh từ Chính sách tiền tệ 利率调整 lìlǜ tiáozhěng Danh từ Điều chỉnh lãi suất 通胀率 tōngzhàng lǜ Danh từ Tỷ lệ lạm phát 经济增长率 jīngjì zēngzhǎng lǜ Danh từ Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế 国民生产总值 guómín shēngchǎn zǒngzhí Danh từ Tổng sản phẩm quốc dân (GNP) 国内生产总值 guónèi shēngchǎn zǒngzhí Danh từ Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) 贸易顺差 màoyì shùnchā Danh từ Thặng dư thương mại 贸易逆差 màoyì nìchā Danh từ Thâm hụt thương mại 关税壁垒 guānshuì bìlěi Danh từ Rào cản thuế quan 贸易自由化 màoyì zìyóuhuà Danh từ Tự do hóa thương mại 经济体制改革 jīngjì tǐzhì gǎigé Danh từ Cải cách thể chế kinh tế 市场经济 shìchǎng jīngjì Danh từ Kinh tế thị trường 计划经济 jìhuà jīngjì Danh từ Kinh tế kế hoạch 混合经济 hùnhé jīngjì Danh từ Kinh tế hỗn hợp 产业结构 chǎnyè jiégòu Danh từ Cơ cấu ngành công nghiệp 资源配置 zīyuán pèizhì Danh từ Phân bổ tài nguyên 供应链管理 gōngyìngliàn guǎnlǐ Danh từ Quản lý chuỗi cung ứng 物流成本 wùliú chéngběn Danh từ Chi phí hậu cần 电子商务 diànzǐ shāngwù Danh từ Thương mại điện tử 线上支付 xiànshàng zhīfù Danh từ Thanh toán trực tuyến 移动支付 yídòng zhīfù Danh từ Thanh toán di động 金融科技 jīnróng kējì Danh từ Công nghệ tài chính (Fintech) 风险管理 fēngxiǎn guǎnlǐ Danh từ Quản lý rủi ro 财务分析 cáiwù fēnxī Danh từ Phân tích tài chính 投资回报率 tóuzī huíbào lǜ Danh từ Tỷ suất lợi nhuận đầu tư (ROI) 证券市场 zhèngquàn shìchǎng Danh từ Thị trường chứng khoán 股票交易 gǔpiào jiāoyì Danh từ Giao dịch cổ phiếu 债券 zhàiquàn Danh từ Trái phiếu 期货 qīhuò Danh từ Hợp đồng tương lai 外汇市场 wàihuì shìchǎng Danh từ Thị trường ngoại hối 汇率波动 huìlǜ bōdòng Danh từ Biến động tỷ giá hối đoái 金融危机 jīnróng wēijī Danh từ Khủng hoảng tài chính 资本市场 zīběn shìchǎng Danh từ Thị trường vốn 经济衰退 jīngjì shuāituì Danh từ Suy thoái kinh tế 经济复苏 jīngjì fùsū Danh từ Phục hồi kinh tế 价格波动 jiàgé bōdòng Danh từ Biến động giá cả 消费者行为 xiāofèizhě xíngwéi Danh từ Hành vi người tiêu dùng 市场调研 shìchǎng tiáoyán Danh từ Nghiên cứu thị trường 广告策略 guǎnggào cèlüè Danh từ Chiến lược quảng cáo 营销渠道 yíngxiāo qúdào Danh từ Kênh tiếp thị 品牌推广 pǐnpái tuīguǎng Danh từ Quảng bá thương hiệu 客户关系管理 kèhù guānxì guǎnlǐ Danh từ Quản lý quan hệ khách hàng (CRM) 供应商 gōngyìngshāng Danh từ Nhà cung cấp 采购订单 cǎigòu dìngdān Danh từ Đơn đặt hàng mua 物流配送 wùliú pèisòng Danh từ Phân phối hậu cần 进口关税 jìnkǒu guānshuì Danh từ Thuế nhập khẩu 出口退税 chūkǒu tuìshuì Danh từ Hoàn thuế xuất khẩu 电子发票 diànzǐ fāpiào Danh từ Hóa đơn điện tử 商业合同 shāngyè hétóng Danh từ Hợp đồng thương mại 违约责任 wéiyuē zérèn Danh từ Trách nhiệm vi phạm hợp đồng 经济制裁 jīngjì zhìcái Danh từ Trừng phạt kinh tế 经济合作 jīngjì hézuò Danh từ Hợp tác kinh tế 供应链优化 gōngyìngliàn yōuhuà Danh từ Tối ưu hóa chuỗi cung ứng 数字货币 shùzì huòbì Danh từ Tiền kỹ thuật số 竞争优势 jìngzhēng yōushì Danh từ Lợi thế cạnh tranh 贸易谈判 màoyì tánpàn Danh từ Đàm phán thương mại 经济全球化 jīngjì quánqiúhuà Danh từ Toàn cầu hóa kinh tế 进口许可证 jìnkǒu xǔkězhèng Danh từ Giấy phép nhập khẩu 贸易保护主义 màoyì bǎohù zhǔyì Danh từ Chủ nghĩa bảo hộ thương mại 经济发展战略 jīngjì fāzhǎn zhànlüè Danh từ Chiến lược phát triển kinh tế 财务杠杆 cáiwù gànggǎn Danh từ Đòn bẩy tài chính 负债经营 fùzhài jīngyíng Danh từ Hoạt động kinh doanh dựa trên nợ Một số mẫu câu thường sử dụng trong tiếng Trung thương mại Bên cạnh từ vựng, việc sử dụng đúng mẫu câu tiếng Trung thương mại sẽ giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao tiếp. Những câu nói này có thể được áp dụng trong nhiều tình huống thực tế như trao đổi hợp đồng, thảo luận giá cả hay làm việc với đối tác nước ngoài. Mẫu câu tiếng Trung chuyên ngành thương mại Mỗi lĩnh vực trong thương mại đều có những thuật ngữ và cách diễn đạt riêng. Việc hiểu rõ các mẫu câu tiếng Trung chuyên ngành thương mại sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, đặc biệt là khi làm việc trong các ngành như xuất nhập khẩu, tài chính hay quản lý chuỗi cung ứng. 为了增强我们在贵国市场的竞争力,我们希望能建立长期稳定的贸易合作。 /Wèile zēngqiáng wǒmen zài guì guó shìchǎng de jìngzhēng lì, wǒmen xīwàng néng jiànlì chángqí wěndìng de màoyì hézuò./ Để tăng cường khả năng cạnh tranh của chúng tôi tại thị trường nước bạn, chúng tôi hy vọng có thể thiết lập một mối quan hệ hợp tác thương mại lâu dài và ổn định. 我们希望双方能在公平互惠的基础上建立良好的商业合作关系。 /Wǒmen xīwàng shuāngfāng néng zài gōngpíng hùhuì de jīchǔ shàng jiànlì liánghǎo de shāngyè hézuò guānxì./ Chúng tôi hy vọng hai bên có thể xây dựng một mối quan hệ hợp tác kinh doanh tốt đẹp trên cơ sở công bằng và cùng có lợi. 请尽快提供你们的最新报价,以便我们做出采购决策。 /Qǐng jǐnkuài tígōng nǐmen de zuìxīn bàojià, yǐbiàn wǒmen zuòchū cǎigòu juécè./ Vui lòng gửi báo giá mới nhất của bạn càng sớm càng tốt để chúng tôi có thể đưa ra quyết định mua hàng. 目前,我们正在寻找优质的供应商,希望有机会与贵公司合作。 /Mùqián, wǒmen zhèngzài xúnzhǎo yōuzhì de gōngyìngshāng, xīwàng yǒu jīhuì yǔ guì gōngsī hézuò./ Hiện tại, chúng tôi đang tìm kiếm nhà cung cấp chất lượng cao và hy vọng có cơ hội hợp tác với công ty bạn. 我们期望与贵公司建立长期的合作关系,并共同拓展市场。 /Wǒmen qīwàng yǔ guì gōngsī jiànlì chángqí de hézuò guānxì, bìng gòngtóng tuòzhǎn shìchǎng./ Chúng tôi mong muốn thiết lập mối quan hệ hợp tác lâu dài với công ty bạn và cùng nhau mở rộng thị trường. 请贵公司提供详细的产品目录和价格,以便我们参考和选择。 /Qǐng guì gōngsī tígōng xiángxì de chǎnpǐn mùlù hé jiàgé, yǐbiàn wǒmen cānkǎo hé xuǎnzé./ Vui lòng cung cấp danh mục sản phẩm chi tiết và bảng giá để chúng tôi tham khảo và lựa chọn. 我们希望能在质量保证的前提下,以合理的价格达成合作。 /Wǒmen xīwàng néng zài zhìliàng bǎozhèng de qiántí xià, yǐ hélǐ de jiàgé dáchéng hézuò./ Chúng tôi mong muốn hợp tác trên cơ sở đảm bảo chất lượng với mức giá hợp lý. 若贵公司能够提供更具竞争力的价格,我们愿意进一步洽谈合作。 /Ruò guì gōngsī nénggòu tígōng gèng jù jìngzhēng lì de jiàgé, wǒmen yuànyì jìnyībù qiàtán hézuò./ Nếu công ty bạn có thể cung cấp mức giá cạnh tranh hơn, chúng tôi sẵn sàng thảo luận thêm về hợp tác. 我们希望订单能够按时交付,并确保符合双方商定的质量标准。 /Wǒmen xīwàng dìngdān nénggòu ànshí jiāofù, bìng quèbǎo fúhé shuāngfāng shāngdìng de zhìliàng biāozhǔn./ Chúng tôi mong rằng đơn hàng sẽ được giao đúng hạn và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng mà hai bên đã thỏa thuận. 我们期待与贵公司达成双赢合作,共同开拓更广阔的市场。 /Wǒmen qídài yǔ guì gōngsī dáchéng shuāngyíng hézuò, gòngtóng kāituò gèng guǎngkuò de shìchǎng./ Chúng tôi mong muốn đạt được sự hợp tác đôi bên cùng có lợi với công ty bạn và cùng nhau khai thác thị trường rộng lớn hơn. Nắm vững một số câu tiếng Trung chuyên ngành thương mại thường dùng Mẫu câu tiếng Trung thương mại trong giao dịch và đàm phán Trong giao dịch kinh doanh, việc thương lượng và đàm phán là kỹ năng quan trọng. Việc sử dụng đúng mẫu câu tiếng Trung thương mại trong đàm phán sẽ giúp bạn đạt được những thỏa thuận có lợi và tạo dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài với đối tác Trung Quốc. 这个价格可以再商量一下吗? /Zhège jiàgé kěyǐ zài shāngliáng yīxià ma?/ Mức giá này có thể thương lượng thêm được không? 请提供最新的报价单,以便我们进行比较。 /Qǐng tígōng zuìxīn de bàojià dān, yǐbiàn wǒmen jìnxíng bǐjiào./ Vui lòng cung cấp bảng báo giá mới nhất để chúng tôi có thể so sánh. 这款产品的材质和性能如何? /Zhè kuǎn chǎnpǐn de cáizhì hé xìngnéng rúhé?/ Chất liệu và hiệu suất của sản phẩm này như thế nào? 我们希望在大批量采购时能享受更优惠的折扣。 /Wǒmen xīwàng zài dà pīliàng cǎigòu shí néng xiǎngshòu gèng yōuhuì de zhékòu./ Chúng tôi mong có thể nhận được mức chiết khấu tốt hơn khi đặt hàng số lượng lớn. 请确认订单的预计交货时间。 /Qǐng quèrèn dìngdān de yùjì jiāohuò shíjiān./ Vui lòng xác nhận thời gian giao hàng dự kiến cho đơn hàng. 如果我们长期合作,贵公司是否可以提供更好的价格? /Rúguǒ wǒmen chángqí hézuò, guì gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng gèng hǎo de jiàgé?/ Nếu chúng tôi hợp tác lâu dài, công ty bạn có thể đưa ra mức giá tốt hơn không? 请告诉我们支付方式和具体的结算条件。 /Qǐng gàosù wǒmen zhīfù fāngshì hé jùtǐ de jiésuàn tiáojiàn./ Vui lòng cho chúng tôi biết phương thức thanh toán và điều kiện thanh toán cụ thể. 这批货物的包装符合国际标准吗? /Zhè pī huòwù de bāozhuāng fúhé guójì biāozhǔn ma?/ Lô hàng này có được đóng gói theo tiêu chuẩn quốc tế không? 请提供该产品的详细规格和技术参数。 /Qǐng tígōng gāi chǎnpǐn de xiángxì guīgé hé jìshù cānshù./ Vui lòng cung cấp thông số kỹ thuật chi tiết của sản phẩm này. 我们希望能够签订长期供货协议,以确保稳定的供应链。 /Wǒmen xīwàng nénggòu qiāndìng chángqí gōnghuò xiéyì, yǐ quèbǎo wěndìng de gōngyìng liàn./ Chúng tôi hy vọng có thể ký kết thỏa thuận cung ứng dài hạn để đảm bảo chuỗi cung ứng ổn định. Khi giao dịch và đám phán bạn nên sử dụng một số mẫu câu sau một cách trang trọng, lịch sự Mẫu câu tiếng Trung thương mại trong Marketing, quảng cáo Marketing và quảng cáo đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy doanh số và mở rộng thị trường. Hiểu và sử dụng thành thạo các mẫu câu tiếng Trung thương mại trong Marketing sẽ giúp bạn triển khai chiến lược truyền thông hiệu quả, thu hút khách hàng mục tiêu và phát triển thương hiệu. 我们即将启动全新的品牌推广活动。 /Wǒmen jíjiāng qǐdòng quánxīn de pǐnpái tuīguǎng huódòng./ Chúng tôi sắp triển khai chiến dịch quảng bá thương hiệu hoàn toàn mới. 这个市场的发展潜力非常广阔。 /Zhège shìchǎng de fāzhǎn qiánlì fēicháng guǎngkuò./ Tiềm năng phát triển của thị trường này rất rộng lớn. 提高品牌影响力是我们当前的主要目标。 /Tígāo pǐnpái yǐngxiǎnglì shì wǒmen dāngqián de zhǔyào mùbiāo./ Tăng cường sức ảnh hưởng của thương hiệu là mục tiêu chính của chúng tôi hiện tại. 请问贵公司最近是否有特别的促销方案? /Qǐngwèn guì gōngsī zuìjìn shìfǒu yǒu tèbié de cùxiāo fāng'àn?/ Xin hỏi công ty bạn có chương trình khuyến mãi đặc biệt nào gần đây không? 选择合适的营销策略能够有效提升销量。 /Xuǎnzé héshì de yíngxiāo cèlüè nénggòu yǒuxiào tíshēng xiāoliàng./ Lựa chọn chiến lược tiếp thị phù hợp có thể giúp tăng doanh số hiệu quả. 我们希望通过社交媒体来增强品牌的市场竞争力。 /Wǒmen xīwàng tōngguò shèjiāo méitǐ lái zēngqiáng pǐnpái de shìchǎng jìngzhēnglì./ Chúng tôi mong muốn sử dụng mạng xã hội để tăng cường khả năng cạnh tranh của thương hiệu. 你认为哪种广告形式最能吸引目标客户? /Nǐ rènwéi nǎ zhǒng guǎnggào xíngshì zuì néng xīyǐn mùbiāo kèhù?/ Bạn nghĩ loại hình quảng cáo nào thu hút khách hàng mục tiêu nhất? 我们计划开展一项线上与线下结合的营销活动。 /Wǒmen jìhuà kāizhǎn yī xiàng xiànshàng yǔ xiànxià jiéhé de yíngxiāo huódòng./ Chúng tôi dự định tổ chức một chiến dịch tiếp thị kết hợp trực tuyến và ngoại tuyến. 在竞争激烈的市场环境中,品牌差异化至关重要。 /Zài jìngzhēng jīliè de shìchǎng huánjìng zhōng, pǐnpái chāyì huà zhìguān zhòngyào./ Trong môi trường thị trường cạnh tranh khốc liệt, sự khác biệt hóa thương hiệu là vô cùng quan trọng. 我们的目标是通过精准营销吸引更多忠实客户。 /Wǒmen de mùbiāo shì tōngguò jīngzhǔn yíngxiāo xīyǐn gèng duō zhōngshí kèhù./ Mục tiêu của chúng tôi là thu hút nhiều khách hàng trung thành hơn thông qua tiếp thị chính xác. Trong marketing cũng có một vài câu tiêu biểu để người khác nhanh chóng hiểu được mục tiêu của chiến dịch Mẫu hội thoại tiếng Trung chủ đề thương mại Ngoài việc ghi nhớ từ vựng và mẫu câu, thực hành hội thoại là cách tốt nhất để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường thương mại. Các mẫu hội thoại tiếng Trung chủ đề thương mại dưới đây sẽ giúp bạn làm quen với các tình huống thực tế như gặp gỡ đối tác, đặt hàng, thương lượng giá cả hay ký kết hợp đồng. Hội thoại 1: Đàm phán giá cả và đơn hàng A: 早上好!很高兴能和您交流。最近生意怎么样? (Zǎoshang hǎo! Hěn gāoxìng néng hé nín jiāoliú. Zuìjìn shēngyì zěnme yàng?) Chào buổi sáng! Rất vui được trao đổi với anh. Công việc kinh doanh dạo này thế nào? B: 还不错,谢谢关心。我们正在寻找新的供应商,以便优化采购成本。 (Hái búcuò, xièxiè guānxīn. Wǒmen zhèngzài xúnzhǎo xīn de gōngyìngshāng, yǐbiàn yōuhuà cǎigòu chéngběn.) Cũng khá ổn, cảm ơn anh đã hỏi. Chúng tôi đang tìm kiếm nhà cung cấp mới để tối ưu hóa chi phí mua hàng. A: 这听起来很棒!我们有优质的产品和有竞争力的价格。请问您对哪类产品感兴趣? (Zhè tīngqǐlái hěn bàng! Wǒmen yǒu yōuzhì de chǎnpǐn hé yǒu jìngzhēnglì de jiàgé. Qǐngwèn nín duì nǎ lèi chǎnpǐn gǎn xìngqù?) Nghe thật tuyệt! Bên tôi có sản phẩm chất lượng cao và giá cả cạnh tranh. Anh quan tâm đến loại sản phẩm nào? B: 我们想订购一批高端电子产品,您可以给我们一个详细的报价吗? (Wǒmen xiǎng dìnggòu yī pī gāoduān diànzǐ chǎnpǐn, nín kěyǐ gěi wǒmen yīgè xiángxì de bàojià ma?) Chúng tôi muốn đặt một lô sản phẩm điện tử cao cấp, anh có thể cung cấp cho chúng tôi bảng báo giá chi tiết không? A: 当然!我会尽快发送报价单,同时如果您需要样品,我们可以免费提供。 (Dāngrán! Wǒ huì jǐnkuài fāsòng bàojià dān, tóngshí rúguǒ nín xūyào yàngpǐn, wǒmen kěyǐ miǎnfèi tígōng.) Tất nhiên! Tôi sẽ gửi bảng báo giá sớm nhất có thể. Nếu anh cần mẫu, chúng tôi có thể cung cấp miễn phí. B: 太好了!请把报价和产品规格发给我,我们尽快评估。 (Tài hǎo le! Qǐng bǎ bàojià hé chǎnpǐn guīgé fā gěi wǒ, wǒmen jǐnkuài pínggū.) Tuyệt vời! Hãy gửi cho tôi báo giá cùng thông số sản phẩm, chúng tôi sẽ xem xét sớm nhất. Một số mẫu hội thoại về chủ đề tiếng Trung thương mại Hội thoại 2: Thương lượng điều kiện vận chuyển A: 您好!感谢您对我们的产品感兴趣。请问您的订单计划何时发货? (Nín hǎo! Gǎnxiè nín duì wǒmen de chǎnpǐn gǎn xìngqù. Qǐngwèn nín de dìngdān jìhuà héshí fāhuò?) Chào anh! Cảm ơn anh đã quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi. Anh dự định khi nào muốn giao hàng? B: 我们希望在下个月初收到货物。贵公司可以按时交货吗? (Wǒmen xīwàng zài xià gè yuè chū shōudào huòwù. Guì gōngsī kěyǐ àn shí jiāohuò ma?) Chúng tôi muốn nhận hàng vào đầu tháng sau. Công ty anh có thể giao đúng thời hạn không? A: 没问题!我们可以在两周内安排出货,请问您希望使用哪种运输方式? (Méi wèntí! Wǒmen kěyǐ zài liǎng zhōu nèi ānpái chūhuò, qǐngwèn nín xīwàng shǐyòng nǎ zhǒng yùnshū fāngshì?) Không vấn đề gì! Chúng tôi có thể xuất hàng trong vòng hai tuần. Anh muốn sử dụng phương thức vận chuyển nào? B: 由于订单较大,我们倾向于海运,请提供CIF价格。 (Yóuyú dìngdān jiào dà, wǒmen qīngxiàng yú hǎiyùn, qǐng tígōng CIF jiàgé.) Vì đơn hàng khá lớn, chúng tôi ưu tiên vận chuyển đường biển. Hãy cung cấp giá CIF giúp tôi. A: 明白了。我会根据目的港计算费用,并尽快发送详细报价给您。 (Míngbái le. Wǒ huì gēnjù mùdì gǎng jìsuàn fèiyòng, bìng jǐnkuài fāsòng xiángxì bàojià gěi nín.) Hiểu rồi. Tôi sẽ tính toán chi phí dựa trên cảng đích và gửi báo giá chi tiết sớm nhất cho anh. B: 好的,我们会仔细考虑。如果价格合适,我们会立即下单。 (Hǎo de, wǒmen huì zǐxì kǎolǜ. Rúguǒ jiàgé héshì, wǒmen huì lìjí xiàdān.) Được, chúng tôi sẽ xem xét kỹ lưỡng. Nếu giá hợp lý, chúng tôi sẽ đặt hàng ngay. Tổng kết Việc trang bị từ vựng tiếng Trung thương mại không chỉ giúp bạn mở rộng cơ hội hợp tác quốc tế mà còn nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường kinh doanh. Bằng cách học từ vựng, mẫu câu và thực hành hội thoại, bạn sẽ tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Hãy áp dụng ngay những kiến thức này để đạt hiệu quả tối đa trong công việc!
14/02/2025
9 Lượt xem