Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn
Kinh Doanh Ngoại Ngữ Thiết Kế Kỹ Năng Lập Trình & CNTT Sức Khoẻ Và Làm Đẹp Marketing Tin Học Văn Phòng Phong Cách Sống Hôn Nhân Và Gia Đình Tài Chính Kế Toán Âm Nhạc Nhiếp Ảnh Và Video Sách Hay Nên Đọc Sales Bán hàng Nuôi dạy con Google sheet Hoạt động Câu chuyện khách hàng Tiếng hàn Tiếng hàn Tiếng Đức Tiếng Hàn Tiếng Trung Tiếng Nhật Tiếng Anh Digital Marketing Quan Hệ Công Chúng Xây Dựng Thương Hiệu Microsoft Google Quản Trị Kinh Doanh Kinh Doanh Online Khởi Nghiệp Quản Trị Nhân Sự Thương Mại Điện Tử Bán Hàng Kế Toán Tài Chính Đầu Tư Thiết Kế Quảng Cáo Thiết Kế Web Thiết Kế Kiến Trúc Thiết Kế Nội Thất Ngoại Thất Thiết Kế Đồ Họa Thiết Kế UI/UX Kỹ Năng Lãnh Đạo Phần Mềm Thiết Kế Kỹ Năng Thuyết Trình Kỹ Năng Giao Tiếp Kỹ Năng Đàm Phán Kỹ Năng Phỏng Vấn Xin Việc Kỹ Năng Quản Lý Thời Gian Kỹ Năng Học Tập - Ghi Nhớ Cơ Sở Dữ Liệu Ngôn Ngữ Lập Trình Mạng Và Bảo Mật Yoga Thiền Định Massage Fitness - Gym Dinh Dưỡng Và Ăn Kiêng Sức Khỏe Tinh Thần Thể Thao Nghệ Thuật Làm Đẹp Ẩm Thực Đồ Uống Phương Pháp Bí Truyền Tình Yêu Đời Sống Vợ Chồng Làm Cha Mẹ Nhạc Cụ Thanh Nhạc Sản Xuất Nhạc Chụp Ảnh Dựng Phim Biên Tập Video Sửa Chữa Và Chế Tạo Viết Nội Dung Thiết Kế Khác Nguyên Lý Marketing Phát Triển Web Phát Triển Ứng Dụng Di Động Kỹ Năng Khác Du Lịch Phong Cách Sống Khác Trí Tuệ Nhân Tạo Ngoại Ngữ Khác Âm Nhạc Khác Tin Học Văn Phòng Khác

Tiếng Trung

Cách dùng cấu trúc không những mà còn trong tiếng Trung
Cách dùng cấu trúc không những mà còn trong tiếng Trung Trong tiếng Trung, cấu trúc không những mà còn trong tiếng Trung (不但…,而且…) được sử dụng để nhấn mạnh hai đặc điểm hoặc hành động liên tiếp có mối quan hệ bổ trợ. Cấu trúc này giúp câu văn trở nên chặt chẽ và giàu ý nghĩa hơn trong giao tiếp. Hãy cùng Unica  tìm hiểu cách sử dụng chi tiết, các biến thể phổ biến cũng như bài tập thực hành để nâng cao kỹ năng sử dụng ngữ pháp này. Cấu trúc không những … mà còn trong tiếng Trung là gì? Cấu trúc không những mà còn trong tiếng trung là một trong những mẫu câu quan trọng trong tiếng Trung, giúp diễn đạt ý nghĩa tăng tiến trong một câu. Trong tiếng Trung, mẫu câu không những... mà còn... được biểu thị bằng cấu trúc 不但……,而且…… (Bùdàn..., Érqiě...). Đây là một dạng liên từ thường được sử dụng để nhấn mạnh hai đặc điểm hoặc hai hành động có mối liên hệ bổ sung hoặc tăng cường nhau. Ví dụ: 这本书不但有趣,而且内容也很实用。(Zhè běn shū bùdàn yǒuqù, érqiě nèiróng yě hěn shíyòng.) → Cuốn sách này không những thú vị mà nội dung còn rất hữu ích. 他不但会弹吉他,而且唱歌也很好听。(Tā bùdàn huì tán jítā, érqiě chànggē yě hěn hǎotīng.) → Anh ấy không những biết chơi guitar mà còn hát rất hay. Cấu trúc  不但……,而且…… là cấu trúc có tính ứng dụng cao trong thực tế giao tiếp Ngoài ra, cấu trúc Không những… mà còn còn được biểu diễn dưới dạng phủ định như sau: 不但不…,而且… (Bùdàn bù…, érqiě…). Mẫu câu này được sử dụng khi muốn nhấn mạnh rằng không chỉ không làm một việc gì đó, mà thậm chí còn làm điều ngược lại hoặc làm một việc khác tiêu cực hơn. Ví dụ: 弟弟不但不听妈妈的话,而且还故意捣乱。(Dìdi bùdàn bù tīng māma de huà, érqiě hái gùyì dǎoluàn.)→ Em trai không những không nghe lời mẹ mà còn cố tình gây rối. 她不但不改变自己的态度,而且还继续争吵。(Tā bùdàn bù gǎibiàn zìjǐ de tàidù, érqiě hái jìxù zhēngchǎo.)→ Cô ấy không những không thay đổi thái độ mà còn tiếp tục tranh cãi. Cách dùng cấu trúc không những… mà còn (不但…,而且…)  trong tiếng Trung Câu có cùng chủ ngữ Khi trong câu có một chủ ngữ, 不但 (bùdàn) sẽ đứng trước tính từ hoặc động từ đầu tiên, trong khi 而且 (érqiě) được sử dụng để nhấn mạnh yếu tố tăng tiến phía sau. Công thức như sau: Chủ ngữ + 不但 + Tính từ/Động từ, 而且 + Tính từ/Động từ . Cách sử dụng cấu trúc Không những… mà còn khi có cùng một chủ ngữ Ví dụ: 这个城市不但风景美丽,而且气候也很好。(Zhège chéngshì bùdàn fēngjǐng měilì, érqiě qìhòu yě hěn hǎo.) → Thành phố này không những có phong cảnh đẹp mà thời tiết cũng rất tốt. 小李不但汉语说得流利,而且写汉字也很漂亮。(Xiǎo Lǐ bùdàn Hànyǔ shuō de liúlì, érqiě xiě Hànzì yě hěn piàoliang.) → Tiểu Lý không những nói tiếng Trung lưu loát mà còn viết chữ Hán rất đẹp. 这家餐厅不但菜好吃,而且服务态度也很好。(Zhè jiā cāntīng bùdàn cài hǎochī, érqiě fúwù tàidù yě hěn hǎo.) → Nhà hàng này không những món ăn ngon mà thái độ phục vụ cũng rất tốt. Câu có 2 chủ ngữ Khi câu có hai chủ ngữ khác nhau, thì 不但 sẽ đứng trước chủ ngữ đầu tiên, còn 而且 sẽ đứng trước chủ ngữ thứ hai, giúp thể hiện sự so sánh hoặc liên kết giữa hai chủ thể. Công thức như sau: 不但 + Chủ ngữ 1 + Tính từ/Động từ, 而且 + Chủ ngữ 2 + Tính từ/Động từ. Cấu trúc Không những…mà còn khi có hai chủ ngữ khác nhau Ví dụ: 不但老师喜欢这位学生,而且同学们也很喜欢他。(Bùdàn lǎoshī xǐhuān zhè wèi xuéshēng, érqiě tóngxuémen yě hěn xǐhuān tā.) → Không chỉ giáo viên thích học sinh này mà các bạn cùng lớp cũng rất quý cậu ấy. 不但我爱吃中餐,而且我的朋友也很喜欢。(Bùdàn wǒ ài chī zhōngcān, érqiě wǒ de péngyǒu yě hěn xǐhuān.) → Không chỉ tôi thích ăn đồ ăn Trung Quốc mà bạn của tôi cũng rất thích. 不但这家公司提供高薪,而且还提供很好的福利。(Bùdàn zhè jiā gōngsī tígōng gāoxīn, érqiě hái tígōng hěn hǎo de fúlì.) → Không chỉ công ty này trả lương cao mà còn có chế độ đãi ngộ rất tốt. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc không những mà còn Không dùng 而且 khi vế sau mang ý phủ định Nếu vế sau của câu là phủ định, bạn không thể sử dụng 而且 (érqiě). Thay vào đó, bạn nên dùng 而是 (érshì) để thể hiện sự phủ định và thay thế. Ví dụ: 他不但没来,而是连电话都没打。 (Tā bùdàn méi lái, érshì lián diànhuà dōu méi dǎ.) → Anh ấy không những không đến mà còn chẳng thèm gọi điện.  Không dùng 而且 khi vế sau diễn tả kết quả Nếu vế sau là hệ quả trực tiếp từ vế trước, nên dùng 所以 (suǒyǐ) thay vì 而且. Ví dụ: 天气不但很冷,所以我穿了很多衣服。 (Tiānqì bùdàn hěn lěng, suǒyǐ wǒ chuānle hěn duō yīfú.) → Thời tiết không những lạnh mà vì vậy tôi phải mặc rất nhiều áo. Khi sử dụng cấu trúc này bạn cần lưu ý một số lỗi để không bị mắc lỗi ngữ pháp Một số cấu trúc không những … mà còn khác  Trong tiếng Trung, cấu trúc 不但……,而且…… (Bùdàn…, Érqiě…) không phải là cách duy nhất để diễn đạt ý "không những... mà còn...". Ngoài 不但 (bùdàn), người học cũng có thể thay thế bằng 不仅 (bùjǐn) hoặc 不只 (bùzhǐ). Đồng thời, từ 而且 (érqiě) có thể thay thế bằng các từ có ý nghĩa tương tự như 并且 (bìngqiě), 也 (yě), 还 (hái) hoặc 都 (dōu). Ví dụ: 不但员工压力大,老板压力也很大。(Bùdàn yuángōng yālì dà, lǎobǎn yālì yě hěn dà.) → Không chỉ nhân viên chịu áp lực lớn mà sếp cũng có áp lực không kém. 她不仅身体健康,而且工作能力很强。(Tā bùjǐn shēntǐ jiànkāng, érqiě gōngzuò nénglì hěn qiáng.)→ Cô ấy không chỉ có sức khỏe tốt mà còn có năng lực làm việc rất giỏi. Như vậy, khi sử dụng các biến thể này, người học có thể linh hoạt hơn trong việc diễn đạt ý "không những... mà còn..." trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bên cạnh đó vẫn có thể sử dụng một số từ khác nhưng có ý nghĩa tương đương với cấu trúc này Ví dụ về cấu trúc không những mà  Đặt câu đơn giản với cấu trúc không những mà còn Dưới đây là những mẫu câu "Không những... mà còn..." phổ biến trong tiếng Trung, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế. Hãy cùng ghi nhớ để nâng cao khả năng sử dụng cấu trúc này. Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa 今年的服装不但款式新颖,价格也很实惠。 Jīnnián de fúzhuāng bùdàn kuǎnshì xīnyǐng, jiàgé yě hěn shíhuì. Quần áo năm nay không chỉ có kiểu dáng mới lạ mà giá cả còn rất phải chăng. 他不但篮球打得好,而且学习成绩也很优秀。 Tā bùdàn lánqiú dǎ de hǎo, érqiě xuéxí chéngjì yě hěn yōuxiù. Anh ấy không chỉ chơi bóng rổ giỏi mà thành tích học tập cũng xuất sắc. 这道菜不但味道好,而且营养丰富。 Zhè dào cài bùdàn wèidào hǎo, érqiě yíngyǎng fēngfù. Món ăn này không chỉ ngon mà còn giàu dinh dưỡng. 小明不但会说英语,也会说法语。 Xiǎo Míng bùdàn huì shuō Yīngyǔ, yě huì shuō Fǎyǔ. Tiểu Minh không chỉ biết nói tiếng Anh mà còn biết cả tiếng Pháp. 你这种做法不但没有帮助,反而让事情变得更复杂。 Nǐ zhè zhǒng zuòfǎ bùdàn méiyǒu bāngzhù, fǎn’ér ràng shìqíng biàn de gèng fùzá. Cách làm này của bạn không những không giúp ích mà còn khiến mọi việc trở nên phức tạp hơn. 这篇文章不但语言生动,内容也很有深度。 Zhè piān wénzhāng bùdàn yǔyán shēngdòng, nèiróng yě hěn yǒu shēndù. Bài viết này không chỉ có ngôn từ sinh động mà nội dung cũng rất sâu sắc. 这座城市不但风景优美,而且人们也很友善。 Zhè zuò chéngshì bùdàn fēngjǐng yōuměi, érqiě rénmen yě hěn yǒushàn. Thành phố này không chỉ có cảnh đẹp mà con người cũng rất thân thiện. 这本书不但适合成年人,也适合孩子们阅读。 Zhè běn shū bùdàn shìhé chéngnián rén, yě shìhé háizimen yuèdú. Cuốn sách này không chỉ phù hợp với người lớn mà còn thích hợp cho trẻ em đọc. 他不但工作认真,而且对同事也很友好。 Tā bùdàn gōngzuò rènzhēn, érqiě duì tóngshì yě hěn yǒuhǎo. Anh ấy không chỉ làm việc chăm chỉ mà còn rất thân thiện với đồng nghiệp. 我们不但要听他的计划,还要看他如何执行。 Wǒmen bùdàn yào tīng tā de jìhuà, hái yào kàn tā rúhé zhíxíng. Chúng ta không chỉ nên nghe kế hoạch của anh ấy mà còn phải xem cách anh ấy thực hiện nó. Ví dụ về cấu trúc không những mà còn trong thực tế Hội thoại đơn giản với cấu trúc không những mà còn Để áp dụng hiệu quả cấu trúc "Không những... mà còn..." trong tiếng Trung, bạn cần luyện tập qua các tình huống giao tiếp thực tế. Dưới đây là một số đoạn hội thoại đơn giản giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng mẫu câu này trong đời sống hàng ngày. Đoạn hội thoại 1 A: 你喜欢中国菜吗? Nǐ xǐhuān Zhōngguó cài ma? Bạn có thích món ăn Trung Quốc không? B: 喜欢啊,中国菜不但好吃,而且很有特色。 Xǐhuān a, Zhōngguó cài bùdàn hǎochī, érqiě hěn yǒu tèsè. Thích chứ, món ăn Trung Quốc không những ngon mà còn rất đặc sắc. A: 你最喜欢吃什么菜? Nǐ zuì xǐhuān chī shénme cài? Bạn thích ăn món gì nhất? B: 我最喜欢宫保鸡丁,不但味道好,而且营养丰富。 Wǒ zuì xǐhuān gōngbǎo jīdīng, bùdàn wèidào hǎo, érqiě yíngyǎng fēngfù. Mình thích nhất là gà Kung Pao, không những ngon mà còn rất giàu dinh dưỡng. Mẫu hội thoại trong thực tế có sử dụng đến cấu trúc Không những… mà còn Đoạn hội thoại 2 A: 你觉得学习汉语难吗? Nǐ juéde xuéxí Hànyǔ nán ma? Bạn thấy học tiếng Trung có khó không? B: 汉语不但语法复杂,而且汉字也很难记。 Hànyǔ bùdàn yǔfǎ fùzá, érqiě hànzì yě hěn nán jì. Tiếng Trung không những ngữ pháp phức tạp mà chữ Hán cũng rất khó nhớ. A: 是的,不过多练习就会进步。 Shì de, bùguò duō liànxí jiù huì jìnbù. Đúng vậy, nhưng nếu luyện tập nhiều thì sẽ tiến bộ. B: 没错,学习语言不但要记单词,而且要多说多听。 Méi cuò, xuéxí yǔyán bùdàn yào jì dāncí, érqiě yào duō shuō duō tīng. Chính xác, học ngôn ngữ không những phải nhớ từ vựng mà còn phải nói và nghe nhiều. Bài tập luyện tập cấu trúc không những mà còn Sau khi đã nắm vững cách dùng cấu trúc "Không những... mà còn...", hãy thực hành ngay với các bài tập dưới đây để củng cố kiến thức. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo mẫu câu này trong cả nói và viết tiếng Trung. Bài tập 1: Sắp xếp câu (不但 / 下雨了 / 变冷了 / 而且) → _______________ (他 / 而且 / 很聪明 / 不但 / 很努力) → _______________ (我 / 这次考试 / 而且 / 很简单 / 不但 / 题目) → _______________ (这家饭店 / 不但 / 很有名 / 价格 / 而且 / 也很合理) → _______________ (这本书 / 内容 / 而且 / 很有趣 / 不但 / 价格便宜) → _______________ (中国 / 很大 / 不但 / 历史悠久 / 而且) → _______________ (他 / 不但 / 唱歌很好听 / 而且 / 会弹钢琴) → _______________ Bài tập 2: Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Trung với cấu trúc "不但... 而且..." Tôi không những thích xem phim mà còn thích đọc sách. → _______________ Anh ấy không những cao mà còn rất đẹp trai. → _______________ Học tiếng Trung không những thú vị mà còn rất hữu ích. → _______________ Cô ấy không những biết nấu ăn mà còn rất giỏi làm bánh. → _______________ Đi du lịch không những giúp thư giãn mà còn mở mang tầm mắt. → _______________ Mẹ tôi không những nấu ăn ngon mà còn rất giỏi chăm sóc gia đình. → _______________ Thời tiết hôm nay không những mát mẻ mà còn rất dễ chịu. → _______________ Để thành thạo, người học nên thường xuyên luyện tập với các dạng bài tập khác nhau Đáp án bài tập Bài tập 1: 不但下雨了,而且变冷了。 他不但很努力,而且很聪明。 这次考试不但题目很简单,而且我考得很好。 这家饭店不但很有名,而且价格也很合理。 这本书不但价格便宜,而且内容很有趣。 中国不但很大,而且历史悠久。 他不但唱歌很好听,而且会弹钢琴。 Bài tập 2: 我不但喜欢看电影,而且喜欢看书。 他不但很高,而且很帅。 学习汉语不但有趣,而且很有用。 她不但会做饭,而且很擅长做蛋糕。 旅游不但能放松心情,而且可以增长见识。 我妈妈不但做饭很好吃,而且很会照顾家人。 今天的天气不但很凉快,而且很舒服。 Tổng kết Nắm vững cấu trúc không những mà còn trong tiếng Trung sẽ giúp bạn diễn đạt ý rõ ràng, tự nhiên và mạch lạc hơn trong giao tiếp. Việc thực hành đặt câu và tham gia các đoạn hội thoại sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc này một cách linh hoạt. Hãy tiếp tục rèn luyện để cải thiện khả năng ngôn ngữ và vận dụng hiệu quả vào thực tế.
21/02/2025
213 Lượt xem
Hướng dẫn cách nói ngày tháng trong tiếng Trung
Hướng dẫn cách nói ngày tháng trong tiếng Trung Việc nắm vững cách nói ngày tháng trong tiếng Trung là nền tảng quan trọng giúp bạn giao tiếp chính xác và tự tin hơn. Trong tiếng Trung, cách đọc và viết ngày tháng có quy tắc riêng, khác biệt so với tiếng Việt. Qua bài viết này, Unica sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách diễn đạt thời gian theo đúng chuẩn, giúp bạn ứng dụng linh hoạt trong học tập và giao tiếp hàng ngày. Từ vựng liên quan đến ngày tháng năm trong tiếng Trung Để có thể nói chính xác về ngày tháng năm trong tiếng Trung, bạn cần nắm vững những từ vựng thông dụng. Dưới đây là danh sách các thuật ngữ quan trọng giúp bạn dễ dàng diễn đạt thời gian một cách chính xác. Từ vựng Phiên âm Nghĩa 日 / 号 rì / hào Ngày 今天 jīntiān Hôm nay 昨天 zuótiān Hôm qua 明天 míngtiān Ngày mai 后天 hòutiān Ngày kia (ngày mốt) 前天 qiántiān Hôm kia (ngày trước đó) 星期一 xīngqī yī Thứ Hai 星期二 xīngqī èr Thứ Ba 星期三 xīngqī sān Thứ Tư 星期四 xīngqī sì Thứ Năm 星期五 xīngqī wǔ Thứ Sáu 星期六 xīngqī liù Thứ Bảy 星期天 / 星期日 xīngqī tiān / xīngqī rì Chủ Nhật 月 yuè Tháng 一月 yī yuè Tháng Một 二月 èr yuè Tháng Hai 三月 sān yuè Tháng Ba 四月 sì yuè Tháng Tư 五月 wǔ yuè Tháng Năm 六月 liù yuè Tháng Sáu 七月 qī yuè Tháng Bảy 八月 bā yuè Tháng Tám 九月 jiǔ yuè Tháng Chín 十月 shí yuè Tháng Mười 十一月 shí yī yuè Tháng Mười Một 十二月 shí èr yuè Tháng Mười Hai 腊月 làyuè Tháng Chạp (tháng 12 âm lịch) 月初 yuèchū Đầu tháng 月底 / 月末 yuèdǐ / yuèmò Cuối tháng 上个月 shàng ge yuè Tháng trước 这个月 zhè ge yuè Tháng này 下个月 xià ge yuè Tháng sau 年 nián Năm 年初 niánchū Đầu năm 年底 niándǐ Cuối năm 今年 jīnnián Năm nay 去年 qùnián Năm ngoái 前年 qiánnián Năm kia (hai năm trước) 明年 míngnián Năm sau 后年 hòunián Hai năm sau Một số từ vựng trong tiếng Trung về thứ, ngày, tháng, năm thường sử dụng  Đọc viết thứ ngày tháng trong tiếng Trung  Khi học tiếng Trung, việc đọc và viết thứ, ngày, tháng là một trong những kiến thức quan trọng giúp bạn diễn đạt thời gian một cách chính xác. Không giống như trong tiếng Việt, cách sắp xếp thứ tự khi nói ngày tháng năm trong tiếng Trung có sự khác biệt nhất định.  Cách nói năm trong tiếng Trung Khi muốn đề cập đến năm trong tiếng Trung, bạn cần nắm rõ quy tắc phát âm cũng như cách đọc từng con số theo đúng thứ tự. Không chỉ đơn thuần đọc từng chữ số riêng lẻ, mà cách diễn đạt năm trong tiếng Trung cũng có những đặc điểm riêng mà người học cần ghi nhớ.  Công thức như sau: Số năm + 年 (nián) (Lưu ý: Khi đọc năm, cần tách từng số ra thay vì đọc theo cụm như trong tiếng Việt.) Cách nói năm trong tiếng Trung có thể đọc từng số lẻ thay vì đọc theo cụm Ví dụ về cách nói năm: 今年是2025年。(Jīnnián shì èr líng èr wǔ nián.) → Năm nay là năm 2025. 去年是2024年。(Qùnián shì èr líng èr sì nián.) → Năm ngoái là năm 2024. 明年是2026年,你有什么计划吗?(Míngnián shì èr líng èr liù nián, nǐ yǒu shénme jìhuà ma?) → Năm sau là năm 2026, bạn có kế hoạch gì không? 他出生在1990年。(Tā chūshēng zài yī jiǔ jiǔ líng nián.) → Anh ấy sinh vào năm 1990. Cách nói tháng trong tiếng Trung Việc đọc và viết tháng trong tiếng Trung rất đơn giản khi bạn đã hiểu quy tắc. Chỉ cần biết số thứ tự của tháng và ghép với từ 月 (yuè) là bạn đã có thể diễn đạt chính xác. Tuy nhiên, có một số điểm cần lưu ý để tránh nhầm lẫn trong quá trình học.  Công thức như sau: Số thứ tự của tháng + 月 (yuè) Các số từ 1 đến 12 được dùng để chỉ tháng tương ứng, kèm theo từ 月 (yuè) có nghĩa là tháng. Cách nói tháng trong tiếng Trung là số thứ tự của tháng và 月 (yuè) Ví dụ về cách nói tháng trong tiếng Trung: 我的生日是二月。(Wǒ de shēngrì shì èr yuè.) → Sinh nhật của tôi vào tháng 2. 他计划在四月去中国旅行。(Tā jìhuà zài sì yuè qù Zhōngguó lǚxíng.) → Anh ấy dự định đi du lịch Trung Quốc vào tháng 4. 八月天气很热。(Bā yuè tiānqì hěn rè.) → Tháng 8 thời tiết rất nóng. 我们学校在十一月举行运动会。(Wǒmen xuéxiào zài shíyī yuè jǔxíng yùndònghuì.) → Trường chúng tôi tổ chức đại hội thể thao vào tháng 11. Cách nói tuần trong tiếng Trung Khi học tiếng Trung, việc diễn đạt các mốc thời gian như tuần này, tuần trước, hay tuần sau là rất quan trọng. Trong tiếng Trung, tuần có thể được biểu đạt bằng nhiều cách khác nhau tùy theo ngữ cảnh, phổ biến nhất là sử dụng các từ 星期 (xīngqī), 周 (zhōu), và 礼拜 (lǐbài).  Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ 周末 zhōumò Cuối tuần 你周末有什么计划? (Nǐ zhōumò yǒu shénme jìhuà?) → Cuối tuần bạn có kế hoạch gì? 本周 / 这个星期 běn zhōu / zhège xīngqī Tuần này 本周我们公司有会议。 (Běn zhōu wǒmen gōngsī yǒu huìyì.) → Tuần này công ty chúng tôi có cuộc họp. 上周 / 上个星期 shàng zhōu / shàng ge xīngqī Tuần trước 上周五我们去公园了。 (Shàng zhōu wǔ wǒmen qù gōngyuán le.) → Thứ 6 tuần trước chúng tôi đã đi công viên. 下周 / 下个星期 xià zhōu / xià ge xīngqī Tuần sau 下个星期我打算去上海旅游。 (Xià gè xīngqī wǒ dǎsuàn qù Shànghǎi lǚyóu.) → Tuần sau tôi định đi du lịch Thượng Hải. Để nói tuần, người Trung thường dùng các cụm từ đặc biệt Cách nói ngày trong tiếng Trung Khác với cách nói tháng, khi diễn đạt ngày trong tiếng Trung, bạn có thể sử dụng hai cách viết phổ biến là "日 (rì)" hoặc "号 (hào)". Mỗi cách lại có ngữ cảnh sử dụng riêng, vì vậy cần hiểu rõ sự khác biệt để có thể áp dụng chính xác.  Công thức như sau: Số thứ tự ngày + 日 / 号 日 (rì): Thường dùng trong văn viết. 号 (hào): Thường sử dụng trong văn nói. Cách nói ngày trong tiếng Trung được ghép từ số thứ tự và 日 / 号 Ví dụ: 今天是八号。 (Jīntiān shì bā hào.) - Hôm nay là ngày 8. 他生日是十五日。 (Tā shēngrì shì shíwǔ rì.) - Sinh nhật của anh ấy là ngày 15. 上个月的二十一号我去了北京。 (Shàng gè yuè de èrshíyī hào wǒ qùle Běijīng.) - Ngày 21 tháng trước tôi đã đến Bắc Kinh. Cách nói thứ trong trong tiếng Trung Trong tiếng Trung, thứ trong tuần được diễn đạt bằng 星期 (xīngqī) kết hợp với số từ để chỉ các ngày từ thứ Hai đến thứ Bảy. Riêng Chủ Nhật, cách gọi có chút khác biệt so với các ngày còn lại.  Công thức như sau: 星期 / 周 / 礼拜 + Số thứ tự từ 1 - 6 Trong tiếng Trung, Chủ Nhật có cách nói khác biệt so với ngày còn lại Ví dụ: 明天是星期四。 (Míngtiān shì xīngqī sì.) → Ngày mai là thứ Năm. 上周一我们去了上海。 (Shàng zhōuyī wǒmen qùle Shànghǎi.) → Thứ Hai tuần trước chúng tôi đã đến Thượng Hải. 她每个礼拜五都会健身。 (Tā měi gè lǐbài wǔ dōu huì jiànshēn.) → Cô ấy tập thể dục vào mỗi thứ Sáu. Thứ tự viết ngày tháng năm trong tiếng Trung Trong tiếng Trung, cách thể hiện ngày tháng năm có quy tắc riêng, khác biệt so với tiếng Việt. Thay vì sắp xếp theo thứ tự ngày – tháng – năm như trong tiếng Việt, tiếng Trung sử dụng năm – tháng – ngày.  Cách nói Công thức Ví dụ Ngày và thứ … 日 … 星期 … (Ngày - Thứ) 今天14日星期二 /Jīntiān shísì rì xīngqī'èr/ - Hôm nay là thứ ba, ngày 14. Thứ, ngày, tháng …月...日...星期 (Tháng - Ngày - Thứ)  昨天7月1日星期一 /Zuótiān qī yuè yī rì xīngqīyī/ - Hôm qua là thứ Hai, ngày 1 tháng 7 Ngày, tháng, năm …年...月...日 (Năm - Tháng - Ngày) 026年06月28日 /Èr líng èr liù nián liù yuè èrshíbā rì/ - Ngày 28 tháng 6 năm 2026 Thứ, ngày, tháng, năm …年...月...日...星期... (Năm - Tháng - Ngày - Thứ) 2027年12月25日星期五 /Èr líng èr qī nián shí’èr yuè èrshíwǔ rì xīngqīwǔ/ - hứ Sáu, ngày 25 tháng 12 năm 2027 Có thể thấy, cấu trúc nói ngày tháng năm trong tiếng Trung được xếp theo thứ tự từ lớn tới bé, ngược so với tiếng Việt Trong tiếng Trung, cách biểu thị ngày tháng và thứ trong tuần có một số nguyên tắc nhất định mà bạn cần lưu ý để tránh nhầm lẫn. Dưới đây là những quy tắc quan trọng giúp bạn sử dụng đúng khi viết hoặc dịch các mốc thời gian từ tiếng Việt sang tiếng Trung và ngược lại: Tiếng Trung sử dụng các số từ 1 đến 6 để biểu thị các ngày từ Thứ Hai đến Thứ Bảy. Khi dịch từ tiếng Việt sang tiếng Trung, bạn cần trừ đi một đơn vị so với thứ tự trong tiếng Việt. Ngược lại, khi dịch từ tiếng Trung sang tiếng Việt, bạn sẽ cộng thêm một đơn vị. Ví dụ: Thứ Hai trong tiếng Trung là 星期一 (xīngqīyī), 周一 (zhōuyī) hoặc 礼拜一 (lǐbàiyī). Trong tiếng Trung, Chủ Nhật có ba cách diễn đạt phổ biến: 星期天 (xīngqītiān) hoặc 星期日 (xīngqīrì); 周日 (zhōurì); 礼拜天 (lǐbàitiān) hoặc 礼拜日 (lǐbàirì). Ba từ 星期, 周, 礼拜 đều có thể thay thế cho nhau khi nói về ngày trong tuần, nhưng khi nói đến cuối tuần, chỉ có thể sử dụng 周 trong từ 周末 (zhōumò). Không thể nói 这个星期末 hoặc 这个礼拜末 vì chúng không đúng ngữ pháp. Ví dụ như: 这个周末你有空吗?(Zhège zhōumò nǐ yǒu kòng ma?) - Cuối tuần này bạn có rảnh không? Khi sử dụng tiếng Trung trong văn bản hành chính, hợp đồng, tài liệu Excel hay các biểu mẫu khác, cần tuân theo các quy tắc sau để đảm bảo tính chính xác: Viết theo thứ tự Năm - Tháng - Ngày: Trong tiếng Trung, Năm được viết trước, tiếp theo là Tháng, cuối cùng là Ngày. Ví dụ: Ngày 12 tháng 6 năm 2025 → 2025年06月12日 hoặc 2025-06-12 Không sử dụng dấu phân tách sau: Tránh dùng dấu chấm (.) hoặc dấu chéo (、) để phân chia các thành phần thời gian. Ví dụ như: 2024年09月05日 hoặc 2024-09-05 (Đúng) Hội thoại luyện nói thứ ngày tháng tiếng Trung Dưới đây là một số mẫu hội thoại về cách nói thứ ngày tháng trong tiếng Trung Mẫu hội thoại 1  A: 小李,这周五你有空吗?我们需要和客户开个会议。 Xiǎo Lǐ, zhè zhōu wǔ nǐ yǒu kòng ma? Wǒmen xūyào hé kèhù kāi gè huìyì. Tiểu Lý, thứ Sáu tuần này cậu rảnh không? Chúng ta cần họp với khách hàng. B: 让我看看……哦,我上午有个会议,下午有空。 Ràng wǒ kàn kàn… ó, wǒ shàngwǔ yǒu gè huìyì, xiàwǔ yǒu kòng. Để tôi xem nào… Ồ, buổi sáng tôi có một cuộc họp, buổi chiều thì rảnh. A: 好的,那我们约下午2点吧,你觉得怎么样? Hǎo de, nà wǒmen yuē xiàwǔ liǎng diǎn ba, nǐ juédé zěnme yàng? Được rồi, vậy chúng ta hẹn vào lúc 2 giờ chiều nhé, cậu thấy sao? B: 没问题,我会提前准备好资料。 Méi wèntí, wǒ huì tíqián zhǔnbèi hǎo zīliào. Không vấn đề gì, tôi sẽ chuẩn bị tài liệu trước. A: 太好了,那就这么定了! Tài hǎo le, nà jiù zhème dìng le! Tuyệt vời, vậy quyết định vậy nhé! Một số mẫu hội thoại nói về thứ ngày tháng trong thực tế Mẫu hội thoại 2 A: 你知道去上海的火车几点出发吗? Nǐ zhīdào qù Shànghǎi de huǒchē jǐ diǎn chūfā ma? Cậu có biết tàu đi Thượng Hải mấy giờ khởi hành không? B: 让我看看……最近的一班是下午3点半。 Ràng wǒ kàn kàn… zuìjìn de yī bān shì xiàwǔ sān diǎn bàn. Để tôi xem nào… Chuyến gần nhất là 3 giờ 30 phút chiều. A: 那下一班呢?如果太赶的话,我们可以坐下一趟。 Nà xià yī bān ne? Rúguǒ tài gǎn de huà, wǒmen kěyǐ zuò xià yī tàng. Vậy còn chuyến tiếp theo thì sao? Nếu gấp quá, chúng ta có thể đi chuyến sau. B: 下一班是5点15分,你觉得哪个合适? Xià yī bān shì wǔ diǎn shíwǔ fēn, nǐ juédé nǎge héshì? Chuyến sau là 5 giờ 15 phút, cậu thấy chuyến nào hợp lý hơn? A: 我觉得3点半的挺好,我们早点到上海可以去逛逛。 Wǒ juédé sān diǎn bàn de tǐng hǎo, wǒmen zǎodiǎn dào Shànghǎi kěyǐ qù guàng guàng. Tôi thấy chuyến 3 giờ 30 khá ổn, đến Thượng Hải sớm chúng ta có thể đi dạo một chút. B: 好,那我们现在去买票吧! Hǎo, nà wǒmen xiànzài qù mǎi piào ba! Được, vậy chúng ta đi mua vé luôn nhé! Mẫu hội thoại 3 A: 你好,请问你们的餐厅每天几点开门? Nǐ hǎo, qǐngwèn nǐmen de cāntīng měitiān jǐ diǎn kāimén? Xin chào, cho tôi hỏi nhà hàng của các bạn mỗi ngày mở cửa lúc mấy giờ? B: 我们早上10点开始营业,一直到晚上10点。 Wǒmen zǎoshang shí diǎn kāishǐ yíngyè, yīzhí dào wǎnshàng shí diǎn. Chúng tôi bắt đầu mở cửa lúc 10 giờ sáng và hoạt động đến 10 giờ tối. A: 周末也是这个时间吗? Zhōumò yě shì zhège shíjiān ma? Cuối tuần cũng là khung giờ này à? B: 是的,不过周末客人比较多,建议您提前预约。 Shì de, bùguò zhōumò kèrén bǐjiào duō, jiànyì nín tíqián yùyuē. Đúng vậy, nhưng cuối tuần khách đông hơn, chúng tôi khuyên anh/chị nên đặt chỗ trước. A: 好的,谢谢你的建议! Hǎo de, xièxiè nǐ de jiànyì! Được rồi, cảm ơn lời khuyên của bạn! Tổng kết Hiểu và sử dụng thành thạo cách nói ngày tháng trong tiếng Trung sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp, đặt lịch hẹn hoặc diễn đạt thời gian một cách chính xác. Việc luyện tập thường xuyên cùng các mẫu hội thoại thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh và sử dụng linh hoạt hơn. Hãy tiếp tục rèn luyện để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và ứng dụng hiệu quả trong đời sống hàng ngày.
21/02/2025
157 Lượt xem
Hướng dẫn cách gõ phiên âm tiếng Trung trên điện thoại chi tiết
Hướng dẫn cách gõ phiên âm tiếng Trung trên điện thoại chi tiết Việc sử dụng cách gõ phiên âm tiếng Trung trên điện thoại là kỹ năng quan trọng giúp người học nhập chữ Hán nhanh chóng và chính xác. Hệ thống phiên âm Pinyin không chỉ hỗ trợ việc gõ chữ mà còn giúp cải thiện khả năng phát âm. Trong bài viết này, Unica sẽ hướng dẫn chi tiết cách thiết lập bàn phím và nhập phiên âm trên cả điện thoại iPhone và Android. Tại sao nên gõ phiên âm khi học tiếng Trung? Pinyin là hệ thống phiên âm sử dụng bảng chữ cái Latinh giúp người học dễ dàng tiếp cận với tiếng Trung. Mỗi âm tiết trong tiếng Trung đều có một cách phiên âm tương ứng trong Pinyin, bao gồm ba thành phần chính: âm đầu, âm vần và dấu thanh. Nhờ có Pinyin, người học có thể nhanh chóng nắm vững cách phát âm chính xác, từ đó cải thiện kỹ năng nghe và nói một cách hiệu quả. Đồng thời, Pinyin còn hỗ trợ người học tra cứu từ vựng trong từ điển khi chưa biết cách viết bằng chữ Hán. Việc gõ Pinyin có dấu là một kỹ năng cơ bản mà bất kỳ người học tiếng Trung nào cũng cần thành thạo. Nhập đúng các dấu thanh không chỉ giúp người học phát âm chuẩn mà còn là bước đệm quan trọng trong quá trình học viết chữ Hán. Bởi lẽ, trong tiếng Trung, dấu thanh có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của một từ, nếu nhập sai dấu có thể dẫn đến những hiểu nhầm trong giao tiếp. Cách gõ phiên âm tiếng Trung trên điện thoại cũng đóng vai trò quan trọng trong việc rèn luyện kỹ năng đọc và ghi nhớ từ vựng. Khi thường xuyên luyện tập nhập Pinyin có dấu, người học sẽ dần quen thuộc với cách phát âm chuẩn, từ đó giúp việc tiếp thu chữ Hán trở nên dễ dàng hơn. Ngoài ra, khả năng nhập Pinyin chính xác còn hỗ trợ người học trong quá trình giao tiếp với người bản xứ, tham gia các diễn đàn trực tuyến bằng tiếng Trung và mở rộng vốn từ vựng một cách nhanh chóng. Gõ Pinyin đem đến nhiều lợi ích cho người học tiếng Trung, dễ dàng ghi nhớ và sử dụng tiếng Trung hơn Hướng dẫn cách gõ phiên âm trên điện thoại Iphone Bước 1: Truy cập vào phần cài đặt Trước tiên, hãy mở phần Cài đặt trên thiết bị của bạn. Biểu tượng cài đặt có hình bánh răng cưa, bạn có thể tìm thấy ngay trên màn hình chính hoặc trong danh sách ứng dụng. Truy cập vào mục cài đặt trên thiết bị điện thoại Bước 2: Thêm bàn phím mới Kéo xuống và chọn mục Bàn phím trong phần Cài đặt chung (General). Sau đó, tiếp tục chọn Thêm bàn phím mới để mở danh sách các bàn phím có sẵn. Chọn mục Thêm bàn phím để mở danh sách các bàn phím trên điện thoại Bước 3: Chọn ngôn ngữ phù hợp Tại đây, bạn hãy tìm và chọn Tiếng Trung (Giản thể). Để nhập Pinyin thuận tiện nhất, bạn nên chọn phương thức Bính âm - QWERTY. Ngoài ra, nếu muốn thử nghiệm các phương thức nhập liệu khác, bạn có thể chọn Viết tay hoặc Nét. Tuy nhiên, phương thức Bính âm - QWERTY vẫn được xem là phổ biến và dễ sử dụng nhất, đặc biệt đối với người mới học tiếng Trung. Tùy chọn các phương thức nhập liệu khác nhau dựa vào nhu cầu, trình độ của bạn  Bước 4: Tùy chỉnh bàn phím theo nhu cầu Sau khi thêm bàn phím Pinyin, bạn có thể thay đổi một số tùy chỉnh như kích thước phím, màu sắc hoặc cách hiển thị phím. Khi cần sử dụng bàn phím tiếng Trung, chỉ cần nhấn và giữ biểu tượng quả địa cầu bên cạnh phím cách để chuyển đổi ngôn ngữ. Ấn vào quả địa cầu để đổi lựa chọn bàn phím Bước 5: Cách gõ Pinyin có dấu trên điện thoại iPhone Khi nhập Pinyin có dấu, bạn chỉ cần giữ phím nguyên âm (a, o, e, i, u) trong khoảng 2 - 3 giây. Khi đó, các tùy chọn dấu thanh sẽ xuất hiện, bạn chỉ cần chọn dấu phù hợp với từ cần gõ. Ví dụ, để nhập từ "你好" (Nǐ hǎo), bạn thực hiện như sau: Gõ chữ N, Nhấn giữ phím i khoảng 2 giây để chọn dấu thanh thích hợp, Sau đó, tiếp tục nhập hǎo theo cách tương tự. Hướng dẫn cách gõ chữ trên bàn phím Iphone Hướng dẫn cách gõ phiên âm trên điện thoại Android Bước 1: Mở cài đặt trên thiết bị Trước tiên, hãy truy cập vào Cài đặt trên điện thoại. Bạn có thể tìm thấy biểu tượng bánh răng cưa ngay trên màn hình chính hoặc trong danh sách ứng dụng. Tùy vào phiên bản hệ điều hành và dòng máy bạn sử dụng, mục này có thể có tên khác như Hệ thống hoặc Cài đặt chung. Khi đã vào cài đặt, hãy tìm phần Ngôn ngữ & phương thức nhập liệu. Vào mục Ngôn ngữ và phườn thức nhập liệu trên Android Bước 2: Mở phần bàn phím ảo Sau khi vào Ngôn ngữ & phương thức nhập liệu, hãy tìm đến tùy chọn Bàn phím ảo hoặc Quản lý bàn phím. Đây là nơi bạn có thể kiểm soát và thêm các bàn phím hỗ trợ gõ tiếng Trung. Chọn mục Bàn phím ảo để kiểm soát và thêm các bàn phím hỗ trợ khác Bước 3: Thêm bàn phím mới Nhấn vào Thêm bàn phím hoặc chọn biểu tượng dấu cộng (+) để mở danh sách các ngôn ngữ có sẵn. Chọn mục thêm bàn phím mới để tìm ngôn ngữ sẵn có trong máy Bước 4: Lựa chọn ngôn ngữ nhập liệu Trong danh sách bàn phím, hãy kéo xuống và tìm Tiếng Trung (Giản thể). Sau đó, bạn có thể chọn phương thức nhập liệu phù hợp, trong đó Bính âm - QWERTY là lựa chọn phổ biến và dễ sử dụng nhất. Chọn ngôn ngữ mà bạn muốn sử dụng Bước 5: Tùy chỉnh và kích hoạt bàn phím Khi đã thêm bàn phím Pinyin, bạn có thể thực hiện một số tùy chỉnh như thay đổi giao diện hoặc thiết lập cách hiển thị. Để sử dụng bàn phím này, chỉ cần nhấn giữ phím cách rồi chọn bàn phím tiếng Trung vừa cài đặt. Tùy chỉnh và kích hoạt sử dụng bàn phím tiếng Trung Bước 6: Cách gõ Pinyin có dấu trên điện thoại Android Khi nhập Pinyin có dấu, bạn cần nhấn giữ phím nguyên âm (a, o, e, i, u) trong khoảng 2 - 3 giây. Ngay sau đó, danh sách các dấu thanh tương ứng sẽ xuất hiện, bạn chỉ cần chọn dấu thích hợp với từ cần nhập. Ví dụ, nếu muốn nhập từ "再见" (zàijiàn) có nghĩa là "tạm biệt", bạn thực hiện như sau: Nhập chữ z Giữ phím a để chọn thanh sắc (zà) Nhập tiếp i Nhập chữ j Giữ phím i để chọn dấu ngang (jiàn) Hoàn thành bằng cách nhập a và n Sau khi làm quen với phương thức này, bạn sẽ có thể nhập tiếng Trung nhanh chóng và chính xác hơn trên điện thoại Android. Hướng dẫn viết tiếng Trung trên Android Vấn đề thường gặp khi gõ phiên âm trên điện thoại Khi sử dụng bàn phím để nhập Pinyin trên điện thoại, bạn có thể gặp một số lỗi khiến quá trình nhập liệu không chính xác hoặc bị gián đoạn. Dưới đây là những vấn đề phổ biến và cách khắc phục hiệu quả. Bàn phím hông hiển thị dấu thanh Nếu bàn phím không hiển thị các dấu thanh khi nhập Pinyin, bạn cần thực hiện một số bước kiểm tra như sau: Mở cài đặt bàn phím và đảm bảo rằng tùy chọn hiển thị dấu thanh đã được kích hoạt. Nếu vấn đề vẫn tiếp diễn, hãy thử cập nhật ứng dụng bàn phím lên phiên bản mới nhất, vì một số phiên bản cũ có thể chưa hỗ trợ đầy đủ tính năng này. Khởi động lại thiết bị cũng là một cách đơn giản nhưng hiệu quả để giải quyết lỗi này. Nhập sai chữ khi gõ Pinyin Khi mới làm quen với cách nhập Pinyin, việc gõ sai chữ là khá phổ biến. Để hạn chế lỗi này, bạn có thể áp dụng những cách sau: Kiểm tra kỹ cách gõ Pinyin của từng từ, đảm bảo nhập đúng âm tiết và dấu thanh tương ứng. Sử dụng tính năng kiểm tra chính tả tích hợp trong bàn phím để phát hiện và sửa lỗi nhập sai. Luyện tập thường xuyên để tăng độ chính xác và tốc độ gõ. Một số vấn đề thường gặp khi viết pinyin trên điện thoại Không tìm thấy từ mong muốn Trường hợp bạn nhập Pinyin nhưng không tìm thấy từ cần dùng, hãy thử các cách sau: Kiểm tra kết nối mạng, vì một số bàn phím sử dụng từ điển trực tuyến để gợi ý từ chính xác. Nếu sử dụng bàn phím có chức năng học từ mới, hãy thêm các từ thường xuyên sử dụng vào từ điển cá nhân để dễ dàng truy cập sau này. Đảm bảo rằng bạn đã nhập đúng âm tiết và dấu thanh, vì chỉ cần gõ sai một chút cũng có thể khiến từ không xuất hiện trong danh sách gợi ý. Các bàn phím hỗ trợ gõ Pinyin có dấu tốt nhất trên điện thoại  Để giúp quá trình nhập Pinyin diễn ra thuận tiện hơn, bạn có thể tham khảo các bàn phím phổ biến dưới đây: Google Pinyin: Thiết kế đơn giản, dễ sử dụng, hỗ trợ tốt trên nhiều thiết bị. Sogou Pinyin: Cung cấp nhiều tính năng nâng cao, bao gồm nhập liệu bằng giọng nói và viết tay. Baidu Pinyin: Hỗ trợ nhiều tùy chỉnh, giúp tối ưu hóa trải nghiệm gõ tiếng Trung. Việc lựa chọn bàn phím phù hợp sẽ giúp bạn nhập Pinyin có dấu một cách nhanh chóng và chính xác hơn. Tổng kết Việc thành thạo cách gõ phiên âm tiếng Trung trên điện thoại giúp người học nhập chữ Hán nhanh chóng, chính xác và tiện lợi hơn trong quá trình luyện tập. Dù sử dụng iPhone hay Android, bạn có thể dễ dàng thiết lập bàn phím phù hợp để hỗ trợ việc gõ pinyin hiệu quả. Hãy dành thời gian thực hành thường xuyên để nâng cao kỹ năng nhập liệu và cải thiện khả năng học tiếng Trung của mình.
21/02/2025
137 Lượt xem
150+ Từ vựng nấu ăn tiếng Trung phổ biến nhất kèm ví dụ
150+ Từ vựng nấu ăn tiếng Trung phổ biến nhất kèm ví dụ Ẩm thực là một phần quan trọng trong văn hóa Trung Hoa, và để có thể nấu những món ăn chuẩn vị, việc nắm vững từ vựng nấu ăn tiếng Trung là điều cần thiết. Từ các dụng cụ nhà bếp, phương pháp chế biến đến gia vị đặc trưng, Unica sẽ giúp bạn bổ sung vốn từ vựng chuyên ngành, hỗ trợ việc học tập và giao tiếp trong lĩnh vực ẩm thực một cách dễ dàng hơn. Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về nấu ăn Ẩm thực luôn là một phần quan trọng trong đời sống văn hóa của mỗi quốc gia, và Trung Quốc không phải là ngoại lệ. Nếu bạn yêu thích nấu ăn hoặc làm việc trong ngành ẩm thực, việc học từ vựng tiếng Trung về nấu ăn sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp, hiểu công thức chế biến và trao đổi với đầu bếp chuyên nghiệp. Dưới đây là danh sách tổng hợp những từ vựng quan trọng nhất liên quan đến nấu ăn bằng tiếng Trung. Tổng hợp các từ vựng thường dùng khi nấu ăn bằng tiếng Trung Từ vựng tiếng Trung các dụng cụ nấu ăn Mỗi món ăn ngon đều cần có sự hỗ trợ của các dụng cụ nấu ăn phù hợp. Từ dao, chảo, nồi đến các thiết bị hiện đại như lò vi sóng hay máy xay, việc hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ tiếng Trung về dụng cụ nấu ăn sẽ giúp bạn dễ dàng đọc công thức, mua sắm hoặc giao tiếp trong nhà bếp.  Từ vựng tiếng Trung Phiên âm Ý nghĩa 电水壶 Diàn shuǐhú Ấm điện, phích điện 煮水壶 Zhǔ shuǐhú Ấm đun nước 饭碗 Fànwǎn Bát ăn cơm 打火机 Dǎhuǒjī Bật lửa 电炉 Diànlú Bếp điện, lò điện 煤气灶 Méiqì zào Bếp ga 调味品全套 Tiáowèi pǐn quántào Bộ dụng cụ đựng gia vị 案板 Ànbǎn Thớt 平底煎锅 Píngdǐ jiān guō Chảo rán đáy bằng 杯子 Bēizi Ly, cốc 菜刀 Càidāo Dao bếp, dao thái thịt 碟子 Diézi Đĩa 筷子 Kuàizi Đũa 生炉手套 Shēng lú shǒutào Găng tay cách nhiệt khi nấu ăn 烤面包机 Kǎo miànbāo jī Lò nướng bánh mì 榨果汁机 Zhà guǒzhī jī Máy ép trái cây 绞肉器 Jiǎo ròu qì Máy xay thịt 餐盘 Cān pán Mâm đựng thức ăn 电饭锅 Diàn fàn guō Nồi cơm điện 高压锅 Gāoyāguō Nồi áp suất 餐桌 Cānzhuō Bàn ăn 冰箱 Bīngxiāng Tủ lạnh 微波炉 Wéibōlú Lò vi sóng 饮水机 Yǐnshuǐ jī Máy lọc nước 锅 Guō Nồi 油烟机 Yóuyān jī Máy hút mùi nhà bếp 餐具 Cānjù Bộ dụng cụ ăn uống 砂锅 Shāguō Nồi đất 电火锅 Diàn huǒguō Nồi lẩu điện 勺子 Sháozi Muỗng, thìa 叉子 Chāzi Dĩa, nĩa 茶壶 Cháhú Ấm trà, bình pha trà 餐具洗涤剂 Cānjù xǐdí jì Nước rửa chén 海绵 Hǎimián Miếng bọt biển rửa chén 围裙 Wéiqún Tạp dề 抹布 Mā bù Khăn lau bếp Dụng cụ nấu ăn thông dụng bằng tiếng Trung Từ vựng tiếng Trung về cách chế biến các món ăn Trong ẩm thực, cách chế biến đóng vai trò quyết định hương vị và chất lượng món ăn. Từ các phương pháp nấu truyền thống như hấp, luộc, chiên, xào đến những kỹ thuật phức tạp hơn như sous-vide hay om, việc nắm vững các từ vựng tiếng Trung về cách chế biến sẽ giúp bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế.  Từ vựng tiếng Trung Phiên âm Ý nghĩa 煎 Jiān Chiên 红烧 Hóngshāo Kho 煮 Zhǔ Luộc, nấu 熬 Áo Luộc 腌(肉) Yān (ròu) Muối 烤 Kǎo Nướng 烤 Shāo Nướng, quay 焖 Mèn Om 烹 Pēng Rim 蒸 Zhēng Hấp 拌 Bàn Trộn 炒 Chǎo Xào 油爆 Yóu bào Xào lăn Việc nắm vững từ vựng về cách nấu ăn áp dụng được nhiều phương thức nấu ăn hơn Từ vựng tiếng Trung về quy trình chế biến món ăn Chế biến món ăn không chỉ là việc kết hợp nguyên liệu mà còn bao gồm nhiều bước quan trọng từ sơ chế, tẩm ướp đến trình bày món ăn. Mỗi giai đoạn trong quá trình chế biến đều có những thuật ngữ riêng mà bạn cần nắm rõ để giao tiếp hiệu quả trong môi trường bếp chuyên nghiệp hoặc khi học nấu ăn.  Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa 倒 dào Rót, đổ 切 qiè Cắt, bổ, thái 切片 qiēpiàn Thái thành miếng 削皮 xiāo pí Gọt vỏ 搅拌 jiǎobàn Quấy, trộn, khuấy 搅打(蛋, 奶油) jiǎo dǎ (dàn, nǎiyóu) Trộn, quấy, đánh (trứng, bơ) 撕开 sī kāi Xé ra 拍碎 pāi suì Đập dập 揉 róu Vò, vê, nặn 压碎 yā suì Nghiền nát, nghiền vụn 洗 xǐ Rửa 浸泡 jìnpào Ngâm nước 混合 hùnhé Hỗn hợp, trộn, nhào 过滤 guòlǜ Lọc, rây 测量 cèliáng Đo, đong 融化 rónghuà Tan, hòa tan 加热/煮沸 jiārè/zhǔfèi Làm nóng, tăng nhiệt 加糖 jiā táng Thêm đường 加盐 jiā yán Thêm muối 放置 fàngzhì Bày biện 烹调 pēngtiáo Nấu nướng 烘烤 hōngkǎo Nướng bằng lò 烧开 shāo kāi Đun sôi 烧焦 shāo jiāo Làm cháy, khét 熬煮 áo zhǔ Hầm, ninh 炒 chǎo Xào 用大火炒 yòng dàhuǒ chǎo Xào trên lửa to 煮 zhǔ Luộc, nấu 煎 jiān Chiên, rán 煮熟 zhǔ shú Nấu chín 熏 xūn Hun khói 烧烤 shāokǎo Quay, nướng 蒸 zhēng Hấp 炖 dùn Hầm 腌制 yān zhì Ướp gia vị 用大火翻炒 yòng dàhuǒ fān chǎo Xào trên lửa to 给…涂上油 gěi…tú shàng yóu Thoa dầu ăn lên… 添加 tiānjiā Cho thêm, thêm vào Nếu bạn làm bếp thì việc nắm vững quy trình nấu ăn hỗ trợ bạn rất nhiều trong công việc Từ vựng tiếng Trung về gia vị nấu ăn Gia vị là linh hồn của mỗi món ăn, giúp tăng hương vị và tạo nên sự đặc trưng riêng cho từng nền ẩm thực. Trong ẩm thực Trung Hoa, gia vị đóng vai trò rất quan trọng, từ các loại nước sốt, dầu, thảo mộc đến các loại gia vị lên men.  Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa 冰糖 bīngtáng Đường phèn 菜油/食油 càiyóu/shíyóu Dầu ăn 醋 cù Giấm 代糖 dài táng Đường hóa học 调味种子 tiáowèi zhǒngzǐ Hạt gia vị 调料 tiáoliào Gia vị 豆油 dòuyóu Dầu đậu nành 方糖 fāng táng Đường viên 柠檬油 níngméng yóu Dầu chanh 佐餐盐 zuǒcān yán Muối ăn thêm (để trên bàn) 姜黄 jiānghuáng Củ nghệ 精制糖 jīngzhì táng Đường tinh chế, đường tinh luyện 精制油 jīngzhì yóu Dầu tinh chế 橄榄油 gǎnlǎn yóu Dầu ô liu 酱油 jiàngyóu Nước tương 鱼露 yúlù Nước mắm 花生油 huāshēngyóu Dầu lạc, dầu phộng 辣椒粉 làjiāo fěn Ớt bột 辣酱 làjiàng Tương ớt, sa tế 砂糖 shātáng Đường cát 生姜/姜 shēngjiāng/jiāng Củ gừng 食糖 shítáng Đường ăn 食盐 shíyán Muối ăn 蒜 suàn Tỏi 蒜苗 suànmiáo Ngồng tỏi 糖粉 táng fěn Đường bột, đường xay 五香粉 wǔxiāng fěn Ngũ vị hương 味精 wèijīng Mì chính, bột ngọt 香茅 xiāngmáo Sả 香油 xiāngyóu Dầu mè 椰子油 yē zǐyóu Dầu dừa 圆锥形糖块 yuánzhuī xíng táng kuài Đường viên hình nón 章鱼粉 zhāngyú fěn Bột bạch tuộc (gia vị Nhật) 芝麻油 zhīma yóu Dầu vừng 植物油 zhíwùyóu Dầu thực vật 绵白糖 mián bái táng Đường trắng 葱 cōng Hành Các loại gia vị thông dụng tiếng Trung Mẫu câu giao tiếp chủ đề nấu ăn Sau khi nắm vững từ vựng, bước tiếp theo là học cách áp dụng chúng vào thực tế. Dù bạn đang gọi món tại nhà hàng, hỏi về cách chế biến hay hướng dẫn ai đó nấu ăn, việc sử dụng đúng mẫu câu sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn. Dưới đây là những mẫu câu tiếng Trung thông dụng trong chủ đề nấu ăn mà bạn có thể áp dụng ngay. 你喜欢做什么菜? (Nǐ xǐhuan zuò shénme cài?) – Bạn thích nấu món gì? 你会做什么菜? (Nǐ huì zuò shénme cài?) – Bạn biết nấu món gì? 你拿手菜是什么? (Nǐ náshǒu cài shì shénme?) – Món tủ của bạn là gì? 今天我想做… (Jīntiān wǒ xiǎng zuò…) – Hôm nay tôi muốn nấu… 今天我打算做… (Jīntiān wǒ dǎsuàn zuò…) – Hôm nay tôi dự định nấu… 你想尝尝吗? (Nǐ xiǎng chángchang ma?) – Bạn có muốn nếm thử không? 你尝一下怎么样? (Nǐ cháng yīxià zěnme yàng?) – Bạn nếm thử xem thế nào? 这个菜很好吃! (Zhège cài hěn hǎochī!) – Món này rất ngon! 味道好极了! (Wèidào hǎo jí le!) – Hương vị ngon tuyệt! 太好吃了! (Tài hǎochī le!) – Ngon quá! 你能教我怎么做吗? (Nǐ néng jiāo wǒ zěnme zuò ma?) – Bạn có thể dạy tôi cách làm không? 可以告诉我做法吗? (Kěyǐ gàosù wǒ zuòfǎ ma?) – Có thể nói cho tôi cách làm được không? 需要加点什么调料吗? (Xūyào jiā diǎn shénme tiáoliào ma?) – Cần thêm chút gia vị gì không? 味道淡/咸/辣吗? (Wèidào dàn/xián/là ma?) – Vị có nhạt/mặn/cay không? 我正在准备食材。 (Wǒ zhèngzài zhǔnbèi shícái.) – Tôi đang chuẩn bị nguyên liệu. 我先洗菜。 (Wǒ xiān xǐ cài.) – Tôi rửa rau trước. 要煮/炖多久? (Yào zhǔ/dùn duōjiǔ?) – Cần luộc/hầm bao lâu? 大概需要多长时间? (Dàgài xūyào duō cháng shíjiān?) – Khoảng cần bao nhiêu thời gian? 小心烫! (Xiǎoxīn tàng!) – Cẩn thận bị bỏng! 锅很热! (Guō hěn rè!) – Nồi rất nóng! 菜做好了! (Cài zuò hǎo le!) – Món ăn đã xong rồi! 可以吃了! (Kěyǐ chī le!) – Có thể ăn được rồi! Tổng kết Việc học từ vựng nấu ăn tiếng Trung không chỉ giúp bạn đọc hiểu thực đơn, công thức nấu ăn mà còn hỗ trợ trong giao tiếp khi làm việc tại nhà hàng, khách sạn hoặc bếp ăn chuyên nghiệp. Hãy thường xuyên ôn tập và thực hành để sử dụng từ vựng một cách linh hoạt, góp phần nâng cao kỹ năng nấu nướng và hiểu biết về văn hóa ẩm thực Trung Hoa!
20/02/2025
137 Lượt xem
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về cơ khí thông dụng nhất
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về cơ khí thông dụng nhất Ngành cơ khí là một lĩnh vực đòi hỏi sự chính xác cao, đặc biệt khi làm việc trong môi trường quốc tế. Vì vậy, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về cơ khí sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi thông tin, đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, bản vẽ và vận hành máy móc một cách hiệu quả. Trong bài viết này, Unica sẽ tổng hợp danh sách từ vựng chuyên ngành từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm các thuật ngữ về máy móc, linh kiện, bảo trì, gia công và lắp ráp cơ khí. Tổng hợp từ vựng tiếng Trung ngành cơ khí  Ngành cơ khí đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực sản xuất và chế tạo. Nếu bạn đang làm việc hoặc học tập trong ngành này, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành cơ khí sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp, đọc hiểu tài liệu kỹ thuật và nâng cao hiệu suất công việc.Dưới đây là danh sách tổng hợp những từ vựng quan trọng nhất trong ngành cơ khí mà bạn cần biết. Tổng hợp những từ vựng quan trọng trong ngành cơ khí Từ vựng tiếng Trung về máy móc cơ khí Máy móc là yếu tố cốt lõi trong ngành cơ khí, từ các loại máy gia công, máy công cụ đến hệ thống tự động hóa. Hiểu rõ tên gọi và chức năng của các loại máy móc bằng tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong môi trường làm việc mà còn hỗ trợ trong việc đọc bản vẽ và tài liệu kỹ thuật.  Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa 天线 tiānxiàn Anten 电池 diànchí Ắc quy 指示燈 zhǐshì dēng Bóng đèn chỉ báo 输送泵 shūsòng bèng Bơm vận chuyển 泵队 bèng duì Con đội bơm 多功能测试表 duō gōng néng cèshì biǎo Đồng hồ đa năng 电表 diàn biǎo Đồng hồ điện 化油器 huà yóu qì Bộ chế hòa khí 声音振荡器 shēngyīn zhèndàng qì Bộ dao động âm thanh 空气动力控制器 kōngqì dònglì kòngzhì qì Bộ kiểm soát khí động lực 板式换热器 bǎn shì huàn rè qì Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm 功放 gōngfàng Bộ khuếch đại công suất 电接触探针 diàn jiēchù tàn zhēn Đầu đo tiếp xúc điện 测温枪 cè wēn qiāng Súng bắn nhiệt độ 空气温度 kōngqì wēndù Máy khò nhiệt 柴油机 cháiyóujī Động cơ diesel 内燃机 nèiránjī Động cơ đốt trong 汽油引擎 qìyóu yǐnqíng Động cơ xăng 引擎加速 yǐnqíng jiāsù Động cơ tăng tốc 火箭发动机 huǒjiàn fādòngjī Động cơ tên lửa 飞机 fēijī Máy bay 泵 bèng Máy bơm 循环压缩机 xúnhuán yāsuō jī Máy nén tuần hoàn 自动机床 zìdòng jīchuáng Máy công cụ tự động 机床 jīchuáng Máy công cụ 半自动机床 bànzìdòng jīchuáng Máy công cụ bán tự động 数控机床 shùkòng jīchuáng Máy công cụ điều khiển số (CNC) 锯机 jù jī Máy cưa 拉床 lā chuáng Máy chuốt 立式浆纱机, 立式上浆机 lì shì jiāng shā jī, lì shì shàngjiāng jī Máy định cỡ dọc 经典机床 jīngdiǎn jīchuáng Máy cổ điển 万能车床 wànnéng chēchuáng Máy tiện vạn năng 通用车床 tōngyòng chēchuáng Máy tiện thông thường 自动车床 zìdòng chēchuáng Máy tiện tự động 螺纹车床 luówén chēchuáng Máy tiện ren 绞盘 jiǎopán Máy tời, tay quay 履带式推土机 lǚdài shì tuītǔjī Máy ủi bánh xích 拖拉机 tuōlājī Máy kéo 履带拖拉机 lǚdài tuōlājī Máy kéo bánh xích 空气拖拉机 kōngqì tuōlājī Máy kéo khí 典雅器 diǎnyǎ qì Máy ổn áp 电铃 diàn líng Công tắc chuông điện 自动循环控制装置 zìdòng xúnhuán kòngzhì zhuāngzhì Thiết bị kiểm soát chu kỳ tự động 自动上料装置 zìdòng shàng liào zhuāngzhì Thiết bị cấp phôi tự động 液化装置 yèhuà zhuāngzhì Thiết bị hóa lỏng 卫生设备 wèishēng shèbèi Thiết bị vệ sinh 铝门锁 lǚ mén suǒ Khóa cửa nhôm 不锈钢焊接 bùxiùgāng hànjiē Hàn inox 刨床站立 bàochuáng zhànlì Máy bào đứng, định hình chiều dọc 燃气轮机 ránqìlúnjī Tuabin khí 太阳能电池 tàiyángnéng diànchí Pin năng lượng mặt trời 马达风扇 mǎdá fēngshàn Quạt máy động cơ 成型 chéngxíng Khuôn đúc Từ vựng tiếng Trung về sữa chữa kỹ thuật, các loại dụng cụ cơ khí  Bảo trì và sửa chữa kỹ thuật là công đoạn không thể thiếu trong ngành cơ khí nhằm đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của máy móc. Để thực hiện công việc này, các kỹ sư và công nhân cơ khí cần sử dụng nhiều loại dụng cụ chuyên dụng.  Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa 安全帽 ān quán mào Mũ bảo hộ 板钳 bǎn qián Kìm kẹp tăng 扳手 bānshǒu Cờ lê, mỏ lết 保持器 bǎochí qì Giá đỡ, dụng cụ cố định 剥皮钳 bāo pí qián Kìm tuốt vỏ dây điện 电子用具 diànzǐ yòngjù Dụng cụ điện tử 电解液 diànjiě yè Chất điện phân, dung dịch điện giải 电动机油 diàndòngjī yóu Dầu động cơ, dầu máy điện 电线 diàn xiàn Dây điện 点烙铁 diǎn làotiě Mỏ hàn điện 钉木枪 dīng mù qiāng Súng bắn đinh gỗ 盾, 围裙 dùn, wéiqún Tấm chắn, tạp dề bảo hộ 断线钳子 duàn xiàn qiánzi Kìm bấm dây điện 大灯 dà dēng Đèn pha ô tô 刀 dāo Dao cắt 工艺刀片 gōngyì dāopiàn Lưỡi dao thủ công 高电力导线 gāo diànlì dǎo xiàn Dây truyền tải điện cao thế 高电压传输线 gāo diànyā chuán shū xiàn Đường dây cao áp 钩夹 gōu jiā Móc kẹp 管道线 guǎn dào xiàn Ống dẫn, đường ống 胡桃钳 hútao qián Kìm cắt thường 混凝土钻 hùnníngtǔ zuān Mũi khoan bê tông 尖嘴钳 jiān zuǐ qián Kìm mũi nhọn 剪钳 jiǎn qián Kìm cắt dây 机壳 jī ké Vỏ máy, khung xe 锯 jù Cưa tay 锯片 jù piàn Lưỡi cưa 球形电灯 qiú xíng diàn dēng Đèn tròn 气缸盖 qìgāng gài Nắp xi lanh 铅线 qiān xiàn Dây chì 螺丝 luósī Ốc vít, đinh ốc 维修工具 wéixiū gōngjù Dụng cụ sửa chữa 摩擦带,绝缘胶带 mócā dài, jué yuán jiāo dài Băng keo cách điện 磨石 mó shí Đá mài 研磨材料 yánmó cáiliào Vật liệu mài mòn 日光灯 rì guāng dēng Đèn huỳnh quang 润滑油 rùn huá yóu Dầu bôi trơn 三核心电线 sān héxīn diàn xiàn Dây điện ba lõi 伸缩电线 shēn suō diàn xiàn Dây điện co giãn 四点螺丝起子 sì diǎn luósī qǐzi Tua vít bốn cạnh 锤子 chuízi Búa đóng đinh 铁钻头 tiě zuàntóu Mũi khoan sắt 铁皮扣 tiěpí kòu Khóa sắt 铁锤 tiě chuí Búa sắt 打包铁皮 dǎbāo tiěpí Dây đai sắt 铜导线 tóng dǎo xiàn Dây dẫn đồng 喷油器 pēn yóu qì Kim phun nhiên liệu 抛光工具 pāoguāng gōngjù Dụng cụ đánh bóng 抛光板 pāoguāng bǎn Đĩa đánh bóng 砖抛光蜡 zhuān pāoguāng Sáp đánh bóng gạch 热塑性电缆 rè sù xìng diàn lǎn Cáp điện chịu nhiệt 吸嘴 xī zuǐ Vòi phun, đầu hút Bảo trì và sửa chữa kỹ thuật là công đoạn không thể thiếu trong ngành cơ khí  Từ vựng tiếng Trung về bản vẽ kỹ thuật cơ khí Bản vẽ kỹ thuật là ngôn ngữ chung trong ngành cơ khí, giúp truyền đạt thông tin về thiết kế, kích thước và cấu trúc của sản phẩm. Việc hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ trong bản vẽ kỹ thuật bằng tiếng Trung là kỹ năng quan trọng đối với bất kỳ ai làm trong lĩnh vực này.  Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 瓦 wǎ Đơn vị đo công suất (W, oát) 比例 bǐlì Hệ số tỷ lệ 折算 zhésuàn Quy đổi giá trị 图解 tújiě Biểu đồ mô phỏng 数值 shùzhí Giá trị số học 原理 yuánlǐ Cơ chế hoạt động 逆变 nì biàn Chuyển đổi nghịch 垂直 chuízhí Góc vuông Bản vẽ kỹ thuật là ngôn ngữ chung trong ngành cơ khí, giúp truyền đạt thông tin về thiết kế Từ vựng tiếng Trung về các linh kiện, các bộ phận trong máy móc gia công cơ khí  Máy móc cơ khí được cấu thành từ nhiều linh kiện và bộ phận khác nhau, mỗi thành phần đều có vai trò quan trọng trong quá trình vận hành. Hiểu rõ tên gọi và chức năng của từng bộ phận sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi thông tin trong công việc và nắm bắt cách thức hoạt động của máy móc.  Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 编码器 biānmǎqì Thiết bị chuyển đổi tín hiệu điều khiển 轴承 zhóuchéng Dụng cụ hỗ trợ quay trục 冷却系统 lěngquè xìtǒng Bộ phận làm mát dao và phôi 冷却液 lěngquè yè Chất lỏng làm mát và bôi trơn 导轨 dǎoguǐ Hướng dẫn chuyển động của các bộ phận máy 刀库 dākù Bộ chứa dao cắt tự động 刀架 dāojià Giá giữ và cố định dao cắt 工作台 gōngzuòtái Bề mặt để đặt phôi gia công 夹头 jiātóu Bộ phận kẹp chặt dụng cụ hoặc phôi 卡盘 kǎpán Bộ phận kẹp chặt phôi gia công 控制面板 kòngzhì miànbǎn Mặt điều chỉnh hoạt động của máy 皮带 pídài Dây dẫn chuyển động 切削头 qiēxiāo tóu Bộ phận trực tiếp tham gia gia công 齿轮 chǐlún Bộ phận truyền động cơ học 数控系统 shùkòng xìtǒng Hệ thống điều khiển số hóa 数值 shùzhí Giá trị số học 丝杆 sīgān Bộ phận điều chỉnh chính xác 主轴 zhǔzhóu Bộ phận quay chính của máy gia công 进给装置 jìnjǐ zhuāngzhì Bộ phận điều chỉnh vị trí cắt 喷嘴 pēnzuǐ Bộ phận phun dung dịch làm mát 滑块 huákuài Bộ phận di chuyển dọc theo đường dẫn hướng 液压缸 yèyā gāng Bộ phận tạo lực nén bằng dầu thủy lực 油泵 yóubèng Bơm dầu trong hệ thống thủy lực 管路 guǎnlù Đường dẫn chất lỏng trong máy 联轴器 liánzhóuqì Bộ phận liên kết giữa các trục 电机 diànjī Thiết bị cung cấp năng lượng cho máy 防护罩 fánghùzhào Bộ phận che chắn an toàn 床身 chuángshēn Khung đỡ của máy gia công 润滑系统 rùnhuá xìtǒng Bộ phận giảm ma sát và tăng độ bền Từ vựng tiếng Trung về gia công cơ khí  Gia công cơ khí là một trong những khâu quan trọng nhất trong sản xuất công nghiệp, bao gồm nhiều phương pháp khác nhau như tiện, phay, hàn, cắt gọt kim loại... Để làm việc hiệu quả trong lĩnh vực này, bạn cần nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Trung.  Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt Dịch nghĩa 背吃刀量 bèichī dāo liàng Chiều sâu cắt Khoảng cách dao cắt vào vật liệu trong mỗi lần gia công 编码器 biānmǎqì Bộ mã hóa Thiết bị chuyển đổi tín hiệu điều khiển trong hệ thống CNC 表面粗糙度 biǎomiàn cūcāodù Độ nhám bề mặt Mức độ mịn hoặc nhám của bề mặt sau khi gia công 齿轮 chǐlún Bánh răng Thành phần truyền động trong hệ thống cơ khí 进给量 jìnjǐ liàng Lượng tiến dao Khoảng cách dao di chuyển trên phôi trong mỗi vòng quay 进给装置 jìnjǐ zhuāngzhì Cơ cấu tiến dao Bộ phận điều chỉnh vị trí dao khi gia công 金属切削 jīnshǔ qiēxiāo Cắt gọt kim loại Quá trình loại bỏ vật liệu thừa trên kim loại 冷却系统 lěngquè xìtǒng Hệ thống làm mát Cấu trúc giúp giảm nhiệt độ khi gia công 冷却液 lěngquè yè Dung dịch làm mát Chất lỏng giúp bôi trơn và làm mát dụng cụ cắt 联轴器 liánzhóuqì Khớp nối Bộ phận kết nối giữa các trục quay trong máy móc 滑块 huákuài Khối trượt Bộ phận giúp di chuyển dọc theo đường dẫn hướng 刀架 dāojià Giá dao Giá đỡ giúp giữ và cố định dao cắt khi gia công 刀库 dākù Thư viện dao Bộ lưu trữ dao cắt tự động trong hệ thống CNC 磨削 móxiāo Mài Quá trình gia công bề mặt bằng đá mài 数控系统 shùkòng xìtǒng Hệ thống CNC Hệ thống điều khiển số giúp vận hành máy tự động 数控切削 shùkòng qiēxiāo Cắt gọt CNC Phương pháp gia công bằng máy CNC 振动 zhèndòng Dao động Hiện tượng rung lắc trong quá trình gia công 液压缸 yèyā gāng Xi lanh thủy lực Bộ phận tạo lực nén bằng dầu thủy lực 油泵 yóubèng Bơm dầu Thiết bị bơm dầu trong hệ thống thủy lực 自适应切削 zìshìyìng qiēxiāo Cắt gọt tự thích nghi Công nghệ gia công tự động điều chỉnh thông số cắt 轴承 zhóuchéng Vòng bi Thiết bị hỗ trợ quay trục trong hệ thống cơ khí 主轴 zhǔzhóu Trục chính Phần trục quay quan trọng của máy công cụ 床身 chuángshēn Thân máy Khung đỡ chính của máy gia công 皮带 pídài Dây đai Phần dây truyền động trong cơ khí 喷嘴 pēnzuǐ Vòi phun Bộ phận phun dung dịch làm mát khi gia công 防护罩 fánghùzhào Nắp bảo vệ Bộ phận che chắn bảo vệ khi vận hành máy móc 切削力 qiēxiāo lì Lực cắt Lực tác động lên dao cắt khi gia công 切削速度 qiēxiāo sùdù Tốc độ cắt Tốc độ chuyển động của dao cắt so với phôi 切削温度 qiēxiāo wēndù Nhiệt độ cắt Nhiệt độ sinh ra trong quá trình gia công kim loại 切屑 qiēxiè Phoi Phần vật liệu bị loại bỏ trong quá trình gia công 干切削 gān qiēxiāo Cắt khô Quá trình cắt không sử dụng chất làm mát 湿切削 shī qiēxiāo Cắt ướt Gia công có sử dụng dung dịch làm mát 精密加工 jīngmì jiāgōng Gia công chính xác Kỹ thuật gia công đạt độ chính xác cực cao 加工效率 jiāgōng xiàolǜ Hiệu suất gia công Đánh giá năng suất và tốc độ hoàn thành gia công 加工精度 jiāgōng jīngdù Độ chính xác gia công Mức độ chính xác của sản phẩm sau khi gia công 高速切削 gāosù qiēxiāo Cắt tốc độ cao Kỹ thuật cắt gọt với tốc độ rất lớn Gia công cơ khí là một trong những khâu quan trọng nhất trong sản xuất công nghiệp Từ vựng tiếng Trung về lắp ráp cơ khí  Sau quá trình gia công, các bộ phận máy móc cần được lắp ráp để tạo thành sản phẩm hoàn chỉnh. Công đoạn lắp ráp đòi hỏi sự chính xác cao và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt.  Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa 干切削 gān qiēxiāo Cắt không dùng chất làm mát 高速切削 gāosù qiēxiāo Gia công với tốc độ rất cao 公差 gōngchā Sai số cho phép giữa kích thước thực tế và lý thuyết 工件材料 gōngjiàn cáiliào Chất liệu được sử dụng trong gia công 切削力 qiēxiāo lì Lực tác động trong quá trình gia công kim loại 切削温度 qiēxiāo wēndù Nhiệt lượng sinh ra khi cắt gọt kim loại 切削速度 qiēxiāo sùdù Tốc độ tương đối giữa dao cắt và bề mặt phôi 切屑 qiēxiè Kim loại bị loại bỏ trong quá trình cắt 振动 zhèndòng Hiện tượng rung động xuất hiện khi gia công 数控切削 shùkòng qiēxiāo Gia công bằng máy CNC với điều khiển số 组件 zǔjiàn Tập hợp các chi tiết ghép thành cụm lớn hơn 装配 zhuāngpèi Ghép các bộ phận cơ khí thành một hệ thống hoàn chỉnh 装配工艺 zhuāngpèi gōngyì Quy trình thực hiện từng bước trong lắp ráp 装配图 zhuāngpèi tú Tài liệu kỹ thuật hướng dẫn trình tự lắp ráp 装配模块化 mókuàihuà zhuāngpèi Lắp ráp bằng cách kết hợp các mô-đun nhỏ 自适应切削 zìshìyìng qiēxiāo Công nghệ tự động điều chỉnh thông số cắt gọt 自动装配 zìdòng zhuāngpèi Lắp ráp sử dụng hệ thống máy móc tự động Từ vựng tiếng trung về bảo hành, bảo trì máy móc cơ khí  Bảo hành và bảo trì máy móc là khâu quan trọng nhằm đảm bảo máy móc vận hành ổn định và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Việc hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Trung về bảo hành, bảo trì sẽ giúp bạn dễ dàng đọc tài liệu hướng dẫn, trao đổi với đồng nghiệp và xử lý các sự cố kỹ thuật.. Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa 保修 bǎoxiū Cam kết sửa chữa hoặc thay thế miễn phí 保修期 bǎoxiū qī Khoảng thời gian thiết bị được bảo hành 保养 bǎoyǎng Hoạt động định kỳ để duy trì hiệu suất máy 保护 bǎohù Biện pháp bảo vệ linh kiện khỏi hư hại 故障 gùzhàng Vấn đề hoặc trục trặc xảy ra với thiết bị 故障诊断 gùzhàng zhěnduàn Xác định nguyên nhân gây ra lỗi 过热 guòrè Thiết bị bị nóng quá mức khi vận hành 紧固 jǐngù Siết chặt các linh kiện 紧急维修 jǐnjí wéixiū Sửa chữa nhanh để thiết bị hoạt động lại 检查 jiǎnchá Quá trình kiểm tra tình trạng thiết bị 校准 jiàozhǔn Điều chỉnh thông số để thiết bị hoạt động đúng 漏油 lòuyóu Hiện tượng dầu bị rò rỉ ra ngoài 维护 wéihù Kiểm tra, sửa chữa để duy trì hoạt động 维护记录 wéihù jìlù Ghi chép về quá trình bảo trì thiết bị 磨损 mósǔn Hiện tượng hao mòn do ma sát 清洁 qīngjié Loại bỏ bụi bẩn, làm sạch linh kiện 润滑 rùnhuá Giảm ma sát bằng dầu hoặc mỡ bôi trơn 振动 zhèndòng Hiện tượng rung lắc bất thường 系统升级 xìtǒng shēngjí Cải tiến hệ thống để tăng hiệu suất 预防性维护 yùfángxìng wéihù Ngăn ngừa hỏng hóc trước khi xảy ra 异响 yìxiǎng Tiếng ồn bất thường khi thiết bị vận hành 紧固件 jǐngùjiàn Các bộ phận được siết chặt để cố định Bảo hành và bảo trì máy móc là khâu quan trọng nhằm đảm bảo máy móc vận hành ổn định Mẫu câu tiếng Trung về chủ đề máy móc cơ khí Sau khi nắm vững từ vựng, bước tiếp theo là học cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Dù bạn cần đặt câu hỏi về tình trạng máy móc, hướng dẫn sửa chữa hay trao đổi về thông số kỹ thuật, việc sử dụng đúng mẫu câu sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Trung phổ biến trong lĩnh vực máy móc cơ khí. 这台机器运转正常吗? (Zhè tái jīqì yùnzhuǎn zhèngcháng ma?) Máy này hoạt động bình thường không? 请检查一下机器是否有异常噪音。 (Qǐng jiǎnchá yīxià jīqì shìfǒu yǒu yìcháng zàoyīn.) Vui lòng kiểm tra xem máy có tiếng ồn bất thường không. 这台设备需要进行定期维护。 (Zhè tái shèbèi xūyào jìnxíng dìngqī wéihù.) Thiết bị này cần được bảo trì định kỳ. 这个零件磨损严重,应该更换新的。 (Zhège língjiàn mó sǔn yánzhòng, yīnggāi gēnghuàn xīn de.) Bộ phận này bị mòn nghiêm trọng, nên thay cái mới. 液压系统的压力是否正常? (Yèyā xìtǒng de yālì shìfǒu zhèngcháng?) Áp suất của hệ thống thủy lực có bình thường không? 请检查一下电机的温度是否过高。 (Qǐng jiǎnchá yīxià diànjī de wēndù shìfǒu guò gāo.) Vui lòng kiểm tra xem nhiệt độ của động cơ có quá cao không. 生产线上出现了故障,需要立即处理。 (Shēngchǎnxiàn shàng chūxiàn le gùzhàng, xūyào lìjí chǔlǐ.) Dây chuyền sản xuất gặp sự cố, cần xử lý ngay. 请按照安全规范操作这台设备。 (Qǐng ànzhào ānquán guīfàn cāozuò zhè tái shèbèi.) Vui lòng vận hành thiết bị này theo tiêu chuẩn an toàn. 你会使用这个焊接设备吗? (Nǐ huì shǐyòng zhège hànjiē shèbèi ma?) Bạn có biết sử dụng thiết bị hàn này không? 这个齿轮需要加润滑油,以减少摩擦。 (Zhège chǐlún xūyào jiā rùnhuá yóu, yǐ jiǎnshǎo mócā.) Bánh răng này cần thêm dầu bôi trơn để giảm ma sát. 请确保所有螺丝都拧紧。 (Qǐng quèbǎo suǒyǒu luósī dōu nǐng jǐn.) Vui lòng đảm bảo tất cả ốc vít đều được siết chặt. 机器运转时,请不要把手放进去! (Jīqì yùnzhuǎn shí, qǐng bùyào bǎ shǒu fàng jìnqù!) Khi máy đang chạy, đừng đưa tay vào trong! 我们需要购买新的工具和设备。 (Wǒmen xūyào gòumǎi xīn de gōngjù hé shèbèi.) Chúng tôi cần mua công cụ và thiết bị mới. 维修完成后,请测试设备是否正常工作。 (Wéixiū wánchéng hòu, qǐng cèshì shèbèi shìfǒu zhèngcháng gōngzuò.) Sau khi sửa chữa xong, vui lòng kiểm tra xem thiết bị có hoạt động bình thường không. Tổng kết  Việc học từ vựng tiếng Trung về cơ khí không chỉ hỗ trợ bạn trong giao tiếp công việc mà còn giúp nâng cao kỹ năng chuyên môn, đặc biệt là khi làm việc với đối tác, khách hàng hoặc đồng nghiệp người Trung Quốc. Hãy thường xuyên ôn luyện, kết hợp với thực hành thực tế để có thể sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và chính xác. 
20/02/2025
140 Lượt xem
100+ Từ vựng tiếng Trung về phong cảnh phổ biến nhất
100+ Từ vựng tiếng Trung về phong cảnh phổ biến nhất Miêu tả thiên nhiên bằng tiếng Trung sẽ trở nên dễ dàng hơn khi bạn nắm vững hệ thống từ vựng liên quan. Từ vựng tiếng Trung về phong cảnh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn hỗ trợ trong giao tiếp, viết văn miêu tả hay khám phá văn hóa Trung Quốc qua ngôn ngữ. Bài viết này Unica sẽ tổng hợp các từ vựng về cảnh quan thiên nhiên, thành ngữ và mẫu câu ứng dụng, giúp bạn diễn đạt một cách sinh động và chính xác. Từ vựng tiếng Trung về phong cảnh phổ biến nhất Phong cảnh thiên nhiên luôn là một chủ đề hấp dẫn khi học tiếng Trung, đặc biệt khi bạn muốn mô tả vẻ đẹp của một địa danh hay cảnh sắc thiên nhiên trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững các từ vựng phổ biến về phong cảnh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn giúp việc miêu tả trở nên phong phú và sinh động hơn. Dưới đây là những từ vựng quan trọng nhất về phong cảnh mà bạn nên biết. Phong cảnh thiên nhiên là một chủ đề hấp dẫn khi học tiếng Trung Từ vựng về các cảnh quan thiên nhiên trong tiếng Trung Thiên nhiên bao quanh chúng ta với vô số cảnh quan kỳ vĩ, từ núi non hùng vĩ, sông hồ thơ mộng đến những cánh đồng bát ngát và bãi biển xanh biếc. Khi học tiếng Trung, việc biết cách gọi tên các loại địa hình và cảnh quan thiên nhiên không chỉ giúp bạn dễ dàng miêu tả môi trường xung quanh mà còn hỗ trợ trong du lịch và giao tiếp.  Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa 海湾 hǎiwān Vịnh 悬崖 xuányá Vách đá, vách núi 雪 xuě Tuyết 自然 zìrán Thiên nhiên 大地 dàdì Mặt đất, trái đất 全景 quánjǐng Toàn cảnh 山谷 shāngǔ Thung lũng 天气 tiānqì Thời tiết 小瀑布 xiǎo pùbù Thác nước nhỏ 小溪 xiǎo xī Suối 河 / 河流 hé / héliú Sông 天空 tiānkōng Bầu trời 星星 xīngxīng Ngôi sao 沙漠 shāmò Sa mạc 丛林 cónglín Rừng cây, rừng rậm 热带雨林 rèdài yǔlín Rừng mưa nhiệt đới 森林 sēnlín Rừng 群岛 qúndǎo Quần đảo 淡水 dànshuǐ Nước ngọt 咸水 xiánshuǐ Nước mặn 火山 huǒshān Núi lửa 山 shān Núi 晴天 qíngtiān Ngày nắng 海角 hǎijiǎo Mũi đất, mỏm đất 春天 chūntiān Mùa xuân 夏天 xiàtiān Mùa hè 秋天 qiūtiān Mùa thu 冬天 dōngtiān Mùa đông 雨 yǔ Mưa 太阳 tàiyáng Mặt trời 月亮 yuèliàng Mặt trăng 浪 làng Làn sóng 空气 kōngqì Không khí 运河 yùnhé Kênh đào 湖 hú Hồ 峡谷 xiágǔ Hẻm núi 洞穴 dòngxué Hang động 风 fēng Gió 小径 xiǎojìng Lối nhỏ, đường mòn 路 lù Đường 平原 píngyuán Đồng bằng, bình nguyên 山顶 shāndǐng Đỉnh núi 地球仪 dìqiúyí Địa cầu 山脉 shānmài Dãy núi 大陆 dàlù Đất liền 水库 shuǐkù Hồ chứa, đập nước 环状珊瑚岛 huánzhuàng shānhúdǎo Đảo san hô vòng 岛 dǎo Đảo 云 yún Đám mây 沼泽 zhǎozé Đầm lầy 海洋 hǎiyáng Đại dương 礁 jiāo Đá ngầm 岩石 yánshí Đá 沙丘 shāqiū Cồn cát 干草 gāncǎo Cỏ khô 树 shù Cây 沙 shā Cát 高原 gāoyuán Cao nguyên 风景 fēngjǐng Cảnh quan, phong cảnh 岸 àn Bờ (sông, biển) 海岸 hǎi'àn Bờ biển 海 hǎi Biển, đại dương 半岛 bàndǎo Bán đảo 海滩 hǎitān Bãi biển 咸水湖 xiánshuǐhú Hồ nước mặn 岩洞 yándòng Hang động 瀑布 pùbù Thác nước 渔村 yúcūn Làng chài 黎明 límíng Bình minh 黄昏 huánghūn Hoàng hôn Việc biết cách gọi tên các loại địa hình và cảnh quan thiên nhiên hỗ trợ trong giao tiếp và du lịch Từ vựng mô tả phong cảnh trong tiếng Trung Để miêu tả phong cảnh một cách chi tiết và sinh động, bạn không chỉ cần biết tên của các cảnh quan mà còn cần sử dụng các tính từ và cụm từ miêu tả phù hợp. Từ những từ vựng diễn tả vẻ đẹp thiên nhiên đến các trạng thái thời tiết và ánh sáng, việc lựa chọn từ ngữ chính xác sẽ giúp bức tranh phong cảnh của bạn trở nên sống động hơn. Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa 美丽 měilì Đẹp 明媚 míngmèi Tươi đẹp 清新 qīngxīn Trong lành, tươi mát 吸引 xīyǐn Hấp dẫn 古老 gǔlǎo Cổ kính 热闹 rènào Náo nhiệt 彪炳 biāobǐng Huy hoàng, tráng lệ 动感 dònggǎn Sống động 愉快 yúkuài Mát mẻ, dễ chịu 诱人 yòurén Quyến rũ, hấp dẫn 浩荡 hàodàng Mênh mông, cuồn cuộn 壮观 zhuàngguān Nguy nga, tráng lệ 宁静 níngjìng Thanh bình, yên tĩnh 优雅 yōuyǎ Thanh lịch, duyên dáng 雄伟 xióngwěi Hùng vĩ, oai nghiêm 奇妙 qímiào Kỳ diệu 温暖 wēnnuǎn Ấm áp 朦胧 ménglóng Mờ ảo, huyền bí 幽深 yōushēn Sâu thẳm, tĩnh lặng 迷人 mírén Mê hoặc, lôi cuốn 寂静 jìjìng Yên ắng, vắng lặng 旷野 kuàngyě Hoang dã, bát ngát 璀璨 cuǐcàn Rực rỡ, lấp lánh 神秘 shénmì Huyền bí, kỳ bí 柔和 róuhé Mềm mại, dịu dàng 恬静 tiánjìng Thanh tĩnh, yên bình 荒凉 huāngliáng Hoang vu, tiêu điều 富饶 fùráo Phì nhiêu, màu mỡ 丰盛 fēngshèng Trù phú, giàu có 震撼 zhènhàn Hùng tráng, chấn động 险峻 xiǎnjùn Hiểm trở, gồ ghề 温柔 wēnróu Dịu dàng, mềm mại 宽广 kuānguǎng Rộng lớn, bao la 低沉 dīchén U ám, trầm mặc 悠闲 yōuxián Thư thái, ung dung 迷雾 míwù Mù sương, huyền ảo 纯净 chúnjìng Tinh khiết, trong trẻo 细腻 xìnì Mượt mà, tinh tế 波澜壮阔 bōlán zhuàngkuò Bao la, hùng vĩ 景色宜人 jǐngsè yírén Cảnh đẹp hữu tình 绿意盎然 lǜyì àngrán Xanh tươi, tràn đầy sức sống 浪漫 làngmàn Lãng mạn 和谐 héxié Hài hòa, cân đối 童话般 tónghuà bān Như cổ tích 田园诗意 tiányuán shīyì Thơ mộng, hữu tình 波光粼粼 bōguāng línlín Lấp lánh trên mặt nước 流光溢彩 liúguāng yìcǎi Rực rỡ, huy hoàng 春暖花开 chūnnuǎn huākāi Xuân về hoa nở 云雾缭绕 yúnwù liáorào Sương mù bao phủ 峰峦叠嶂 fēngluán diézhàng Núi non trùng điệp 江山如画 jiāngshān rú huà Sông núi như tranh vẽ 旭日东升 xùrì dōngshēng Mặt trời mọc rực rỡ 水天一色 shuǐtiān yísè Nước và trời hòa làm một 花团锦簇 huātuán jǐncù Hoa lá rực rỡ 波涛汹涌 bōtāo xiōngyǒng Sóng lớn cuộn trào 飞瀑流泉 fēipù liúquán Thác nước đổ ầm ầm 大地辽阔 dàdì liáokuò Đất trời bao la 溪水潺潺 xīshuǐ chánchán Suối chảy róc rách 千山万壑 qiānshān wànhè Ngàn núi vạn khe 云海茫茫 yúnhǎi mángmáng Biển mây mênh mông 星空璀璨 xīngkōng cuǐcàn Bầu trời đầy sao 霞光万道 xiáguāng wàndào Ráng chiều rực rỡ 繁花似锦 fánhuā sìjǐn Hoa nở rực rỡ 草木葱茏 cǎomù cōnglóng Cây cối xanh tươi 山水相依 shānshuǐ xiāngyī Núi và sông hòa hợp Miêu tả phong cảnh một cách chi tiết và sinh động bằng cách sử dụng các tính từ và cụm từ Một số thành ngữ tiếng Trung về phong cảnh  Thành ngữ là một phần quan trọng trong ngôn ngữ, giúp câu văn trở nên giàu hình ảnh và biểu cảm hơn. Trong tiếng Trung, có rất nhiều thành ngữ mô tả phong cảnh thiên nhiên, không chỉ thể hiện vẻ đẹp của núi non, sông nước mà còn mang ý nghĩa ẩn dụ sâu sắc về cuộc sống và con người. Học các thành ngữ này không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn hiểu thêm về văn hóa Trung Hoa.  万紫千红 (wànzǐqiānhóng) - Trăm hoa đua nở, cảnh sắc rực rỡ 月黑风高 (yuè hēi fēng gāo) - Trời tối đen, gió lớn (miêu tả thời tiết khắc nghiệt) 风花雪月 (fēnghuāxuěyuè) - Phong hoa tuyết nguyệt (bốn hình tượng thiên nhiên trong thơ ca) 冰天雪地 (bīngtiānxuědì) - Băng tuyết phủ đầy trời, cảnh đông giá rét 世外桃源 (shìwàitáoyuán) - Bồng lai tiên cảnh, nơi đẹp như thiên đường 姹紫嫣红 (chàzǐyānhóng) - Hoa khoe màu đua sắc, cảnh sắc rực rỡ 莺歌燕舞 (yīnggēyànwǔ) - Chim oanh hót líu lo, chim yến chao lượn 柳绿花红 (liǔ lǜ huā hóng) - Cây liễu xanh tươi, hoa đỏ thắm 满园春色 (mǎnyuán chūnsè) - Xuân sắc ngập tràn khu vườn 五颜六色 (wǔyánliùsè) - Đa sắc màu, rực rỡ và sinh động 五光十色 (wǔguāngshísè) - Sáng rực rỡ, muôn màu muôn vẻ 青山绿水 (qīng shān lǜ shuǐ) - Non xanh nước biếc, cảnh thiên nhiên tươi đẹp 气象万千 (qìxiàngwànqiān) - Thiên nhiên hùng vĩ, muôn hình vạn trạng 万象更新 (wànxiàng gēngxīn) - Cảnh vật đổi mới, sắc xuân tràn ngập 五彩缤纷 (wǔcǎibīnfēn) - Màu sắc rực rỡ, phong phú 光彩夺目 (guāngcǎi duómù) - Lấp lánh, sáng chói 花花绿绿 (huāhuālǜlǜ) - Cảnh sắc sặc sỡ, nhiều màu sắc 花团锦簇 (huātuánjǐncù) - Hoa cỏ sum suê, rực rỡ 风平浪静 (fēngpínglàngjìng) - Gió yên biển lặng, bầu trời tĩnh lặng 风和日丽 (fēnghé rìlì) - Gió nhẹ, trời nắng đẹp 繁花似锦 (fán huā sì jǐn) - Hoa nở rực rỡ như gấm 百花齐放 (bǎi huā qí fàng) - Trăm hoa đua nở, cảnh sắc tươi đẹp 郁郁葱葱 (yùyùcōngcōng) - Cây cối xanh tốt, tươi tốt um tùm 枝繁叶茂 (zhī fán yè mào) - Cành lá sum suê, cây cối phát triển mạnh 争奇斗艳 (zhēngqídòuyàn) - Muôn hoa đua sắc, rực rỡ 斜风细雨 (xié fēng xì yǔ) - Gió nhẹ, mưa phùn bay bay 百花争艳 (bǎihuāzhēngyán) - Hoa nở rực rỡ, cạnh tranh khoe sắc 鸟语花香 (niǎo yǔ huā xiāng) - Chim hót hoa thơm, cảnh sắc hữu tình 湖光山色 (húguāngshānsè) - Sông núi hữu tình, cảnh sắc như tranh 不毛之地 (bùmáozhīdì) - Đất đai cằn cỗi, không cây cỏ 锦绣河山 (jǐnxiù héshān) - Non sông gấm vóc, quê hương tươi đẹp 江山如画 (Jiāngshān rú huà) - Non nước hữu tình, đẹp như tranh 花红柳绿 (huāhóngliǔlǜ) - Cảnh xuân tươi đẹp, đầy sức sống 春暖花开 (chūnnuǎnhuākāi) - Mùa xuân về, hoa nở rộ 春花秋月 (chūnhuāqiūyuè) - Xuân hoa thu nguyệt, cảnh sắc bốn mùa 春兰秋菊 (chūnlánqiūjú) - Xuân lan thu cúc, cảnh vật biến đổi theo mùa 花朝月夕 (huāzhāo yuèxī) - Phong cảnh hữu tình, đẹp như thơ 别有天地 (biéyǒutiāndì) - Cảnh sắc tuyệt đẹp, khác biệt với thế gian 大地回春 (dàdìhúichūn) - Xuân về trên đất nước, thiên nhiên hồi sinh 春光明媚 (chūnguāngmíngmèi) - Cảnh xuân rực rỡ, tươi đẹp 云蒸霞蔚 (yúnzhēngxiáwèi) - Mây trời rực rỡ, cảnh quan huy hoàng 无边风月 (wúbiān fēngyuè) - Cảnh đẹp vô tận, trời đất rộng lớn 江天一色 (jiāngtiān yīsè) - Trời nước một màu, sông nước bao la 锦绣山河 (jǐnxiùshānhé) - Núi sông gấm vóc, thiên nhiên tráng lệ 春和景明 (Chūn hé jǐngmíng) - Mùa xuân tươi sáng, cảnh đẹp bừng lên 风清月朗 (fēng qīng yuè lǎng) - Trời trong trăng sáng, gió nhẹ hiền hòa 纷纷扬扬 (fēnfēnyángyáng) - Bay lả tả (tuyết, hoa, lá rơi) 天朗气清 (Tiānlǎng qìqīng) - Trời xanh mây trắng, không khí trong lành 桃红柳绿 (táo hóng liǔ lǜ) - Màu sắc mùa xuân rực rỡ 光风霁月 (guāngfēngjìyuè) - Trời quang đãng, trăng sáng dịu nhẹ 草长莺飞 (cǎo zhǎng yīng fēi) - Cỏ mọc chim bay, cảnh sắc mùa xuân tuyệt đẹp 春山如笑 (chūn shān rú xiào) - Núi non rạng rỡ, tràn đầy sức sống Có rất nhiều thành ngữ mô tả phong cảnh thiên nhiên Mẫu đoạn văn miêu tả phong cảnh bằng tiếng Trung Sau khi học từ vựng và thành ngữ về phong cảnh, bước tiếp theo là ứng dụng chúng vào thực tế. Viết một đoạn văn miêu tả phong cảnh sẽ giúp bạn củng cố kiến thức, nâng cao kỹ năng viết và diễn đạt bằng tiếng Trung.  我去年秋天去了一次杭州。 Wǒ qùnián qiūtiān qùle yīcì Hángzhōu. Năm ngoái mùa thu tôi đã đến Hàng Châu một lần. 西湖的美景令人陶醉。 Xīhú de měijǐng lìng rén táozuì. Cảnh sắc Tây Hồ khiến lòng người say đắm. 湖面倒映着青山,微风吹过,泛起层层涟漪。 Húmiàn dàoyìngzhe qīngshān, wēifēng chuīguò, fànqǐ céngcéng liányī. Mặt hồ phản chiếu những ngọn núi xanh, làn gió nhẹ thổi qua tạo nên từng gợn sóng lăn tăn. 在湖边漫步,看着夕阳西下,仿佛置身于画中。 Zài húbiān mànbù, kànzhe xīyáng xīxià, fǎngfú zhìshēn yú huà zhōng. Dạo bước bên hồ, ngắm hoàng hôn buông xuống, tựa như lạc vào một bức tranh. 杭州的桂花香气四溢,每一口空气都带着甜美的味道。 Hángzhōu de guìhuā xiāngqì sìyì, měi yī kǒu kōngqì dōu dàizhe tiánměi de wèidào. Hương hoa quế ngập tràn khắp Hàng Châu, mỗi hơi thở đều mang theo vị ngọt dịu dàng. 希望下次还能来这里,感受这座城市的温柔与诗意。 Xīwàng xià cì hái néng lái zhèlǐ, gǎnshòu zhè zuò chéngshì de wēnróu yǔ shīyì. Hy vọng lần sau có thể quay lại đây, cảm nhận sự dịu dàng và thi vị của thành phố này. Một vài câu văn miêu tả thiên nhiên Mẫu câu giao tiếp với từ vựng tiếng Trung về phong cảnh Đứng trước cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp, hùng vĩ, chúng ta thường dùng những câu nói thể hiện sự trầm trồ, thích thú. Trong giao tiếp tiếng Trung, bạn có thể tham khảo các mẫu câu dưới đây để miêu tả phong cảnh một cách tự nhiên và sinh động. 这里的风景多美呀! Zhèlǐ de fēngjǐng duō měi ya! → Phong cảnh nơi đây đẹp quá chừng! 从山谷里传来了一阵阵回声。 Cóng shāngǔ lǐ chuán láile yīzhèn zhèn huíshēng. → Từ thung lũng có tiếng vọng lại. 这里阳光明媚,四季如春。 Zhèlǐ yángguāng míngmèi, sìjì rú chūn. → Mặt trời chiếu sáng rực rỡ tại đây, bốn mùa như mùa xuân. 热带雨林中有很多稀奇古怪的动物。 Rèdài yǔlín zhōng yǒu hěnduō xīqí gǔguài de dòngwù. → Có rất nhiều loài động vật kỳ lạ trong rừng cây nhiệt đới. 高原上的空气很稀薄。 Gāoyuán shàng de kōngqì hěn xībó. → Không khí trên cao nguyên rất loãng. 今天好像人人都到海滩来了。 Jīntiān hǎoxiàng rén rén dōu dào hǎitān láile. → Hôm nay, hầu như mọi người đều đến bãi biển. 岩洞里奇形怪状的岩石吸引了大批的游客。 Yándòng lǐ qíxíngguàizhuàng de yánshí xīyǐnle dàpī de yóukè. → Những khối đá có hình thù kỳ lạ trong hang động thu hút một lượng lớn khách du lịch. 寒流将原本奔流不息的瀑布冻住。 Hánliú jiāng yuánběn bēnliú bù xī de pùbù dòng zhù. → Dòng khí lạnh làm đóng băng dòng thác vốn không ngừng chảy. 黎明时分,我们的村庄完全笼罩在晨雾之中。 Límíng shífēn, wǒmen de cūnzhuāng wánquán lóngzhào zài chénwù zhī zhōng. → Lúc bình minh, ngôi làng của chúng tôi hoàn toàn bị bao phủ bởi sương sớm. 我国的海岸线很曲折。 Wǒguó de hǎi'ànxiàn hěn qūzhé. → Đường bờ biển nước ta rất quanh co. 这里从前是一个小渔村,现在变成了现代化的大城市。 Zhèlǐ cóngqián shì yīgè xiǎo yúcūn, xiànzài biàn chéngle xiàndàihuà de dà chéngshì. → Nơi đây từng là một làng chài nhỏ nhưng bây giờ đã trở thành một thành phố hiện đại. 花园里的空气很清新。 Huāyuán lǐ de kōngqì hěn qīngxīn. → Không khí trong vườn hoa rất trong lành. 这大自然的壮观,是我从来没有见过的。 Zhè dàzìrán de zhuàngguān, shì wǒ cónglái méiyǒu jiàn guò de. → Cảnh hùng vĩ của thiên nhiên, tôi chưa từng thấy. Tổng kết Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về phong cảnh không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn hỗ trợ trong giao tiếp và viết lách một cách tự nhiên hơn. Hy vọng với danh sách từ vựng, thành ngữ và mẫu câu gợi ý, bạn có thể tự tin hơn khi miêu tả cảnh vật bằng tiếng Trung. Hãy tiếp tục trau dồi từ vựng để sử dụng linh hoạt và chính xác hơn trong thực tế!
20/02/2025
194 Lượt xem
Có nên học tiếng Trung online hay không?
Có nên học tiếng Trung online hay không? Với sự phát triển của công nghệ, việc học ngoại ngữ trực tuyến trở thành xu hướng phổ biến. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thắc mắc có nên học tiếng Trung online hay lựa chọn học trực tiếp tại trung tâm. Mỗi phương pháp đều có những ưu, nhược điểm riêng, tùy thuộc vào mục tiêu và điều kiện cá nhân. Cùng Unica tìm hiểu để đưa ra quyết định phù hợp nhất cho quá trình học tập của bạn. Học tiếng Trung online như thế nào? Hiện nay, có hai hình thức phổ biến để học tiếng Trung trực tuyến, bao gồm: Học qua các bài giảng có sẵn: Đây là phương pháp mà các bài học được ghi hình trước và tổng hợp thành một khóa học hoàn chỉnh. Người học có thể đăng ký và truy cập vào nội dung bất cứ lúc nào, đồng thời có thể xem lại nhiều lần để củng cố kiến thức. Tuy nhiên, hình thức này có một hạn chế là thiếu sự tương tác trực tiếp giữa giảng viên và học viên. Học trực tuyến có tương tác trực tiếp: Phương pháp này được thực hiện thông qua các nền tảng như Zoom, Google Meet hoặc ClassIn… giúp học viên có cơ hội trao đổi với giảng viên cũng như các bạn học trong lớp. Nhờ đó, người học có thể áp dụng kiến thức vào thực tế một cách hiệu quả hơn, đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp và tiếp thu bài giảng tốt hơn. Hiện tại có nhiều lớp học tiếng Trung online thông qua các bài giảng có sẵn hoặc thông qua các phần mềm tương tác online Nên học tiếng Trung online hay học tiếng Trung ở Trung tâm? Hiện nay, tiếng Trung là một trong những ngôn ngữ phổ biến được nhiều người theo học. Có nhiều hình thức học khác nhau như tự học, theo học tại trung tâm hoặc tham gia các chương trình đào tạo chính quy. Tuy nhiên, không ít người băn khoăn giữa việc học tiếng Trung tại nhà hay đến trung tâm. Học tiếng Trung tại trung tâm Học tiếng Trung tại các trung tâm là một hình thức học tập phổ biến đã có từ rất lâu đời. Với các học tập này cũng được rất nhiều người lựa chọn do sở hữu nhiều ưu điểm như: Đội ngũ giảng viên có trình độ cao: Được giảng dạy bởi đội ngũ giáo viên có chuyên môn cao với phương pháp giảng dạy hiện đại, đa dạng để đảm bảo việc tiếp thu bài học trở nên hiệu quả hơn. Lộ trình học tập rõ ràng: Các trung tâm xây dựng lộ trình học bài bản từ cơ bản đến nâng cao với giáo trình cụ thể, có định hướng rõ ràng theo từng mục tiêu như HSK, giao tiếp…. Tạo ra môi trường học tập: Môi trường học tập năng động, có cơ hội giao lưu với giảng viên và bạn học để rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung mỗi ngày. Có đội ngũ hỗ trợ học viên: Nhiều lớp học, trung tâm còn có những đội ngũ trợ giảng giúp giải đáp thắc mắc và tạo động lực học tập, tránh tình trạng bỏ dở giữa chừng. Ngoài ra, việc học ngoài trung tâm vẫn tồn tại một số nhược điểm như sau: Chi phí cao: Học phí tại trung tâm thường cao hơn so với việc tự học, do có sự hướng dẫn từ giảng viên, lộ trình bài bản và các dịch vụ hỗ trợ đi kèm. Bị gò bó về thời gian học: Nếu trung tâm không gần nơi ở, bạn có thể mất thời gian và công sức trong việc di chuyển. Học tiếng Trung online hay học tại trung tâm đều tồn tại nhiều ưu điểm và nhược điểm khác nhau  Học tiếng Trung online tại nhà Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ, nhiều trung tâm đã triển khai các khóa học tiếng Trung online, giúp học viên có thể học tập ngay tại nhà mà vẫn đảm bảo chất lượng. Hình thức này có những ưu điểm như sau: Học hiệu quả trong thời đại công nghệ: Với sự phát triển của công nghệ, học tiếng Trung online đang trở thành xu hướng phổ biến. Hình thức này giúp bạn linh hoạt hơn, tiết kiệm chi phí và tiếp cận kiến thức chất lượng ngay tại nhà. Tiết kiệm chi phí tối đa: So với học tại trung tâm, học online có mức học phí thấp hơn nhưng vẫn đảm bảo chất lượng. Một khóa học online chỉ từ 500 nghìn – 1 triệu đồng, trong khi học offline có thể tốn đến vài triệu đồng. Chủ động sắp xếp thời gian học: Không bị ràng buộc lịch học cố định, bạn có thể học bất cứ lúc nào phù hợp với thời gian cá nhân. Điều này giúp duy trì động lực học tập mà không lo lắng về việc bỏ lỡ bài giảng. Chất lượng giảng dạy đảm bảo: Các khóa học online được biên soạn bài bản theo giáo trình chính thống, có sự hướng dẫn của giảng viên giỏi. Bạn có thể học từ cơ bản đến nâng cao mà không lo thiếu kiến thức. Mặc dù việc học tiếng Trung online đem lại nhiều lợi ích nhưng nó vẫn tồn tại những nhược điểm sau: Thiếu định hướng rõ ràng: Không biết nên bắt đầu từ đâu, lộ trình học không cụ thể, dẫn đến việc kéo dài thời gian và dễ cảm thấy nản chí. Khó khăn trong việc chọn tài liệu học: Có quá nhiều giáo trình tiếng Trung với phương pháp giảng dạy khác nhau, khiến người học dễ bị rối và không biết nên sử dụng tài liệu nào phù hợp với mục tiêu của mình. Thiếu động lực: Học một mình dễ khiến bạn mất kiên nhẫn, thiếu người đốc thúc nên dễ bỏ cuộc giữa chừng. Không có người hỗ trợ khi gặp khó khăn: Nếu có thắc mắc về bài học hoặc phát âm, bạn sẽ không có người giải đáp ngay lập tức. Thiếu môi trường thực hành: Không có cơ hội luyện nói, phản xạ giao tiếp kém, dễ hình thành thói quen phát âm sai. Học tiếng Trung online tạo ra hạn chế về môi trường, thiếu người đồng hành, hỗ trợ Phương pháp học tiếng Trung online hiệu quả Lập kế hoạch và đặt mục tiêu Để học tiếng Trung online hiệu quả, điều quan trọng đầu tiên là bạn cần xác định rõ mục tiêu học tập của mình. Học để giao tiếp cơ bản, để đọc và viết hay để thi chứng chỉ? Khi đã có mục tiêu rõ ràng, bạn sẽ dễ dàng xây dựng lộ trình học phù hợp với thời gian và khả năng của bản thân. Mục tiêu học tập Thời gian học hợp lý Giao tiếp cơ bản 2-3 giờ/ngày, 3-4 ngày/tuần Đọc - viết nâng cao 1-2 giờ/ngày, 5-6 ngày/tuần Thi chứng chỉ HSK 4-5 giờ/ngày, tùy cấp độ Do đó, bạn nên lập kế hoạch chi tiết theo tuần hoặc tháng để đảm bảo tiến độ học ổn định. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng quản lý thời gian như Notion, Google Calendar để theo dõi tiến trình học tập. Tạo môi trường học tập tích cực Một môi trường học tập lý tưởng giúp bạn tăng khả năng tiếp thu và duy trì động lực học lâu dài. Dưới đây là những yếu tố quan trọng: Không gian học tập: Chọn nơi yên tĩnh, ánh sáng tốt, tránh xa các thiết bị gây sao nhãng như TV, điện thoại. Công cụ hỗ trợ học tập: Laptop, tai nghe, sổ tay ghi chép giúp việc học hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể sử dụng ứng dụng học tiếng Trung như Pleco, Anki để hỗ trợ ghi nhớ từ vựng. Kết nối với cộng đồng học tiếng Trung: Tham gia nhóm học trực tuyến trên Facebook, WeChat hoặc diễn đàn học tiếng Trung để chia sẻ kinh nghiệm, giải đáp thắc mắc và luyện tập giao tiếp. Tạo môi trường học tập thích hợp tăng khả năng tiếp thu và tạo ra động lực học Thực hành thường xuyên  Học ngoại ngữ không chỉ là tiếp thu kiến thức mà còn phải luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng thành thạo. Hãy áp dụng các phương pháp sau: Luyện nghe bằng cách  xem phim, nghe nhạc, podcast tiếng Trung để làm quen với cách phát âm và ngữ điệu. Một số kênh hữu ích: CCTV, Ximalaya FM, ChinesePod. Luyện nói thông qua việc tự luyện phát âm bằng cách nhại lại hội thoại trong phim hoặc bài hát. Sử dụng app học phát âm như Pinyin Chart hoặc luyện nói với bạn bè trên Tandem, HelloTalk. Luyện đọc qua các phương tiện như báo chí, truyện tranh, sách tiếng Trung để cải thiện vốn từ vựng. Một số trang web hữu ích: The Chairman’s Bao, Du Chinese. Luyện viết bằng cách tự mình ghi chép từ vựng, viết nhật ký, bài luận mỗi ngày. Bên cạnh đó, bạn có thể sử dụng phần mềm hỗ trợ viết chữ Hán như Skritter, Hanzi Grids. Lựa chọn đa dạng các khóa học miễn phí Hiện nay có rất nhiều khóa học tiếng Trung online đa dạng về nội dung và hình thức. Tùy vào nhu cầu, bạn có thể lựa chọn: Khóa học miễn phí: Các nền tảng như Duolingo, Memrise, HSK Online cung cấp bài học từ cơ bản đến nâng cao. Mặc dù các nền tảng này đều không tốn phí và dễ dàng tiếp cận nhưng nó lại không có lộ trình cụ thể, thiếu sự tương tác với giáo viên. Khóa học trả phí: Các khóa học từ trung tâm uy tín giúp bạn có lộ trình học bài bản, được giảng viên hướng dẫn trực tiếp. Những khóa học này sẽ đảm bảo được chất lượng với người học, có giáo viên đi kèm tuy nhiên người học phải cam kết thời gian học cũng như đầu tư tài chính.  Khóa học cá nhân hóa:  Học kèm với gia sư, tham gia câu lạc bộ tiếng Trung hoặc luyện giao tiếp với người bản xứ. Đối với phương pháp này người học sẽ nhanh chóng cải thiện phát âm, tạo môi trường giao tiếp nhưng đòi hỏi người học phải có sự chủ động. Hiện nay có rất nhiều khóa học, hình thức học tiếng Trung khác nhau để đáp ứng nhu cầu của người học Một số hiểu lầm khi học tiếng Trung online Trong quá trình học tiếng Trung online, nhiều người thường mắc phải những quan niệm sai lầm khiến kết quả học tập không đạt được như mong đợi. Việc nhận biết và khắc phục những hiểu lầm này sẽ giúp bạn nâng cao hiệu quả học tập và cải thiện các kỹ năng nhanh chóng. Khóa học giá rẻ không đồng nghĩa với chất lượng thấp: Không ít người cho rằng các khóa học tiếng Trung online giá rẻ thường không đảm bảo chất lượng. Tuy nhiên, trên thực tế, có rất nhiều khóa học trực tuyến có mức học phí thấp hoặc thậm chí miễn phí nhưng vẫn mang lại giá trị cao, giúp người học tiếp cận kiến thức bài bản và hiệu quả. Học càng nhiều khóa càng tốt: Việc tham gia quá nhiều khóa học cùng lúc không giúp bạn tiến bộ nhanh hơn mà có thể gây ra tình trạng quá tải thông tin, làm giảm khả năng tiếp thu. Việc nhồi nhét quá nhiều kiến thức trong thời gian ngắn khiến bạn dễ rơi vào trạng thái chán nản, thậm chí bỏ dở giữa chừng. Chỉ học lý thuyết mà không thực hành: Nếu bạn chỉ xem video bài giảng mà không thực hành, khả năng tiếp thu sẽ bị hạn chế. Để ghi nhớ và vận dụng hiệu quả, bạn cần áp dụng những kiến thức đã học vào các bài tập thực tế, luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng. Linh hoạt về thời gian nhưng vẫn cần kế hoạch cụ thể: Học tiếng Trung online cho phép bạn chủ động thời gian, nhưng nếu không có kế hoạch rõ ràng, việc học sẽ trở nên thiếu hiệu quả. Ngoại ngữ đòi hỏi sự rèn luyện liên tục, vì vậy bạn cần duy trì thói quen học tập đều đặn để đạt được kết quả tốt nhất. Tổng kết  Lựa chọn có nên học tiếng Trung online hay học trực tiếp phụ thuộc vào nhu cầu và phương pháp học phù hợp với bạn. Nếu muốn chủ động về thời gian, tiết kiệm chi phí và linh hoạt trong học tập, học online là một lựa chọn đáng cân nhắc. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tốt, bạn cần có kế hoạch học tập rõ ràng, tạo môi trường thực hành và chọn lựa tài liệu chất lượng.
20/02/2025
120 Lượt xem
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành quản lý kho
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành quản lý kho Trong lĩnh vực logistics và quản lý kho, việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành là yếu tố quan trọng giúp nâng cao hiệu suất làm việc. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành quản lý kho không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác trong môi trường quốc tế mà còn hỗ trợ quá trình nhập – xuất hàng, kiểm kê và quản lý tồn kho hiệu quả hơn. Bài viết này Unica sẽ tổng hợp đầy đủ từ vựng, mẫu câu thực tế liên quan đến quản lý kho hàng. Từ vựng tiếng trung chuyên ngành quản lý kho  Quản lý kho là một trong những lĩnh vực quan trọng trong chuỗi cung ứng, yêu cầu sự chính xác cao trong việc kiểm soát hàng hóa, xuất nhập kho và quản lý tồn kho. Đối với những ai làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành không chỉ giúp cải thiện hiệu suất công việc mà còn tạo thuận lợi trong giao tiếp với đối tác và đồng nghiệp.  Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành quản lý kho hàng, nhà kho Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 仓库管理 cāngkù guǎnlǐ Quản lý kho hàng 库存 kùcún Tồn kho 入库 rùkù Nhập kho 出库 chūkù Xuất kho 库位管理 kùwèi guǎnlǐ Quản lý vị trí kho hàng 物料管理 wùliào guǎnlǐ Quản lý vật liệu 货物追踪 huòwù zhuīzōng Theo dõi hàng hóa 仓储系统 cāngchǔ xìtǒng Hệ thống lưu trữ 库存盘点 kùcún pándiǎn Kiểm kê tồn kho 入库单 rùkù dān Phiếu nhập kho 出库单 chūkù dān Phiếu xuất kho 货架管理 huòjià guǎnlǐ Quản lý kệ hàng 订单处理 dìngdān chǔlǐ Xử lý đơn hàng 运输管理 yùnshū guǎnlǐ Quản lý vận chuyển 供应链管理 gōngyìng liàn guǎnlǐ Quản lý chuỗi cung ứng 包装 bāozhuāng Đóng gói 质检 zhìjiǎn Kiểm tra chất lượng 调度 diàodù Điều phối 订购 dìnggòu Đặt hàng 库存周转率 kùcún zhōuzhuǎn lǜ Tỷ lệ quay vòng tồn kho 货物接收 huòwù jiēshōu Tiếp nhận hàng hóa 货物配送 huòwù pèisòng Phân phối hàng hóa 库存控制 kùcún kòngzhì Kiểm soát tồn kho 损耗管理 sǔnhào guǎnlǐ Quản lý tổn thất 退货处理 tuìhuò chǔlǐ Xử lý hàng hóa trả lại 入库数量 rùkù shùliàng Số lượng nhập kho 出库数量 chūkù shùliàng Số lượng xuất kho 库存警报 kùcún jǐngbào Cảnh báo tồn kho 仓储费用 cāngchǔ fèiyòng Chi phí lưu kho 装卸货物 zhuāngxiè huòwù Xếp dỡ hàng hóa 储存条件 chǔcún tiáojiàn Điều kiện lưu trữ 物流管理 wùliú guǎnlǐ Quản lý logistics 运输成本 yùnshū chéngběn Chi phí vận chuyển 供应商 gōngyìngshāng Nhà cung cấp 客户订单 kèhù dìngdān Đơn đặt hàng từ khách hàng 采购计划 cǎigòu jìhuà Kế hoạch mua hàng 供应链协调 gōngyìng liàn xiétiáo Đồng bộ hóa chuỗi cung ứng 备货时间 bèihuò shíjiān Thời gian chuẩn bị hàng tồn 货运跟踪 huòyùn gēnzōng Theo dõi vận chuyển hàng hóa 库存周转期 kùcún zhōuzhuǎn qī Chu kỳ quay vòng tồn kho 供应链优化 gōngyìng liàn yōuhuà Tối ưu hóa chuỗi cung ứng 采购价格 cǎigòu jiàgé Giá mua hàng 盘点差异 pándiǎn chāyì Sai biệt trong kiểm kê 订单执行 dìngdān zhíxíng Thực hiện đơn hàng 拣货 jiǎnhuò Lựa chọn hàng hóa 装运 zhuāngyùn Giao hàng 货物损坏 huòwù sǔnhuài Hỏng hóc hàng hóa 仓库布局 cāngkù bùjú Bố trí kho hàng 退货政策 tuìhuò zhèngcè Chính sách đổi trả 供应商评估 gōngyìngshāng pínggū Đánh giá nhà cung cấp 订单跟踪 dìngdān gēnzōng Theo dõi đơn hàng 仓储设备 cāngchǔ shèbèi Thiết bị kho hàng 货物堆放 huòwù duīfàng Sắp xếp hàng hóa 卸货 xiè huò Dỡ hàng 仓库管理员 cāngkù guǎnlǐyuán Nhân viên quản lý kho 运输公司 yùnshū gōngsī Công ty vận tải 快递 kuàidì Chuyển phát nhanh 配送 pèisòng Giao hàng 货运单 huòyùn dān Vận đơn hàng hóa 物流中心 wùliú zhōngxīn Trung tâm logistics 运输合同 yùnshū hétóng Hợp đồng vận chuyển 海运 hǎiyùn Vận tải biển 空运 kōngyùn Vận tải hàng không 陆运 lùyùn Vận tải đường bộ 铁路运输 tiělù yùnshū Vận tải đường sắt 关税 guānshuì Thuế hải quan 报关 bàoguān Khai báo hải quan 清关 qīngguān Thông quan 仓储 cāngchǔ Lưu kho 供应链 gōngyìng liàn Chuỗi cung ứng 交货期 jiāohuò qī Thời gian giao hàng 订单处理 dìngdān chǔlǐ Xử lý đơn hàng 运输费 yùnshū fèi Phí vận chuyển 包装 bāozhuāng Đóng gói 货物追踪 huòwù zhuīzōng Theo dõi hàng hóa 退货 tuì huò Trả hàng 仓储费 cāngchǔ fèi Phí lưu kho 物流成本 wùliú chéngběn Chi phí logistics 进口 jìnkǒu Nhập khẩu 出口 chūkǒu Xuất khẩu 供应商 gōngyìngshāng Nhà cung cấp 分销商 fēnxiāoshāng Nhà phân phối 库存管理 kùcún guǎnlǐ Quản lý tồn kho 货架 huòjià Kệ hàng 盘点 pándiǎn Kiểm kê hàng hóa 运输网络 yùnshū wǎngluò Mạng lưới vận tải 物流技术 wùliú jìshù Công nghệ logistics 自动化仓库 zìdònghuà cāngkù Kho tự động RFID技术 RFID jìshù Công nghệ RFID 条形码 tiáoxíngmǎ Mã vạch 供应链管理 gōngyìng liàn guǎnlǐ Quản lý chuỗi cung ứng 运输保险 yùnshū bǎoxiǎn Bảo hiểm vận chuyển 货损 huò sǔn Tổn thất hàng hóa 货物验收 huòwù yànshōu Kiểm nhận hàng hóa 货物分类 huòwù fēnlèi Phân loại hàng hóa 物流设备 wùliú shèbèi Thiết bị logistics 物流规划 wùliú guīhuà Quy hoạch logistics 供应链优化 gōngyìng liàn yōuhuà Tối ưu hóa chuỗi cung ứng 货物集装箱 huòwù jízhuāngxiāng Container hàng hóa 采购流程 cǎigòu liúchéng Quy trình mua hàng 库存管理制度 kùcún guǎnlǐ zhìdù Chế độ quản lý tồn kho 退货手续 tuìhuò shǒuxù Thủ tục đổi trả 货物转运 huòwù zhuǎnyùn Chuyển giao hàng hóa 入库流程 rùkù liúchéng Quy trình nhập kho 出库流程 chūkù liúchéng Quy trình xuất kho 物流运输 wùliú yùnshū Vận chuyển logistics 货物存储条件 huòwù cúnchǔ tiáojiàn Điều kiện lưu trữ hàng hóa 库存监控 kùcún jiānkòng Giám sát tồn kho 货物跟踪 huòwù gēnzōng Theo dõi hàng hóa 仓储流程优化 cāngchǔ liúchéng yōuhuà Tối ưu hóa quy trình lưu trữ 采购成本 cǎigòu chéngběn Chi phí mua hàng 供应链整合 gōngyìng liàn zhěnghé Tích hợp chuỗi cung ứng 货物流转 huòwù liúzhuǎn Luân chuyển hàng hóa 仓储安全标准 cāngchǔ ānquán biāozhǔn Tiêu chuẩn an toàn lưu trữ 退货手续费 tuìhuò shǒuxù fèi Phí thủ tục đổi trả 采购决策 cǎigòu juécè Quyết định mua hàng 入库手续 rùkù shǒuxù Thủ tục nhập kho 出库手续 chūkù shǒuxù Thủ tục xuất kho 库存周转速率 kùcún zhōuzhuǎn sùlǜ Tốc độ quay vòng tồn kho 供应商审查 gōngyìngshāng shěnchá Kiểm tra nhà cung cấp 货物处理 huòwù chǔlǐ Xử lý hàng hóa 仓库布局优化 cāngkù bùjú yōuhuà Tối ưu hóa bố trí kho hàng 运输保险 yùnshū bǎoxiǎn Bảo hiểm vận chuyển 库存调查 kùcún diàochá Khảo sát tồn kho 供应链透明度 gōngyìng liàn tòumíngdù Độ minh bạch của chuỗi cung ứng 仓库库龄 cāngkù kùlíng Tuổi của kho hàng 货物周转 huòwù zhōuzhuǎn Quay vòng hàng hóa 采购合作协议 cǎigòu hézuò xiéyì Thỏa thuận hợp tác mua hàng 库存调整通知 kùcún tiáozhěng tōngzhī Thông báo điều chỉnh tồn kho 货物存放区域 huòwù cúnfàng qūyù Khu vực lưu trữ hàng hóa 退货理由 tuìhuò lǐyóu Lý do đổi trả 供应链效率 gōngyìng liàn xiàolǜ Hiệu suất của chuỗi cung ứng 货物包装材料 huòwù bāozhuāng cáiliào Vật liệu đóng gói hàng hóa 仓库出租 cāngkù chūzū Cho thuê kho 库存空间利用率 kùcún kōngjiān lìyòng lǜ Tỷ lệ sử dụng không gian tồn kho 货物运输方案 huòwù yùnshū fāng'àn Kế hoạch vận chuyển hàng hóa 入库流程图 rùkù liúchéng tú Sơ đồ quy trình nhập kho 出库流程图 chūkù liúchéng tú Sơ đồ quy trình xuất kho 供应链整体管理 gōngyìng liàn zhěngtǐ guǎnlǐ Quản lý toàn diện của chuỗi cung ứng 货物收货日期 huòwù shōuhuò rìqī Ngày nhận hàng hóa 库存管理软件 kùcún guǎnlǐ ruǎnjiàn Phần mềm quản lý tồn kho 仓库清洁度 cāngkù qīngjiédù Mức độ sạch sẽ của kho hàng 退货处理流程 tuìhuò chǔlǐ liúchéng Quy trình xử lý hàng hóa đổi trả 采购供应商选择 cǎigòu gōngyìngshāng xuǎnzé Lựa chọn nhà cung cấp mua hàng 供应链协调机制 gōngyìng liàn xiétiáo jīzhì Cơ chế điều phối chuỗi cung ứng 货物装卸费用 huòwù zhuāngxiè fèiyòng Chi phí xếp dỡ hàng hóa 仓库管理制度 cāngkù guǎnlǐ zhìdù Hệ thống quản lý kho hàng 库存控制系统 kùcún kòngzhì xìtǒng Hệ thống kiểm soát tồn kho 货物标识 huòwù biāozhì Đánh dấu hàng hóa 供应链风险管理 gōngyìng liàn fēngxiǎn guǎnlǐ Quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng 货物保管费用 huòwù bǎoguǎn fèiyòng Chi phí lưu trữ hàng hóa 库存优化方案 kùcún yōuhuà fāng'àn Phương án tối ưu hóa tồn kho 入库时间 rùkù shíjiān Thời gian nhập kho 出库时间 chūkù shíjiān Thời gian xuất kho 供应链弹性 gōngyìng liàn dànxìng Độ linh hoạt của chuỗi cung ứng 货物质量检验 huòwù zhìliàng jiǎnyàn Kiểm tra chất lượng hàng hóa 库存变化追踪 kùcún biànhuà zhuīzōng Theo dõi biến động tồn kho 货物滞留 huòwù zhìliú Hàng hoá bị trì hoãn 供应链合作伙伴 gōngyìng liàn hézuò huǒbàn Đối tác hợp tác trong chuỗi cung ứng 货物损失索赔 huòwù sǔnshī suǒpéi Bồi thường thiệt hại hàng hóa 库存周转天数 kùcún zhōuzhuǎn tiānshù Số ngày quay vòng tồn kho 货物清点 huòwù qīngdiǎn Kiểm kê hàng hóa 供应链协作伙伴 gōngyìng liàn xiézuò huǒbàn Đối tác hợp tác trong chuỗi cung ứng 库存调查报告 kùcún diàochá bàogào Báo cáo khảo sát tồn kho 货物分拣 huòwù fēnjiǎn Phân loại hàng hóa 仓库容量规划 cāngkù róngliàng guīhuà Kế hoạch dung lượng kho hàng 库存透明度 kùcún tòumíngdù Độ minh bạch của tồn kho 货物收发 huòwù shōufā Nhận và giao hàng hóa 入库单据 rùkù dānjù Biên lai nhập kho 出库单据 chūkù dānjù Biên lai xuất kho 库存产品 kùcún chǎnpǐn Sản phẩm tồn kho 货物质量检测 huòwù zhìliàng jiǎncè Kiểm tra chất lượng hàng hóa 仓库安全检查 cāngkù ānquán jiǎnchá Kiểm tra an ninh kho hàng 库存流动性 kùcún liúdòng xìng Khả năng lưu thông của tồn kho 货物保险 huòwù bǎoxiǎn Bảo hiểm hàng hóa 采购申请 cǎigòu shēnqǐng Yêu cầu mua hàng 库存周转周期 kùcún zhōuzhuǎn zhōuqī Chu kỳ quay vòng tồn kho 货物配送时间 huòwù pèisòng shíjiān Thời gian giao hàng 仓库管理政策 cāngkù guǎnlǐ zhèngcè Chính sách quản lý kho hàng 货物保管技术 huòwù bǎoguǎn jìshù Kỹ thuật lưu trữ hàng hóa 库存成本核算 kùcún chéngběn hésuàn Tính toán chi phí tồn kho 货物装卸流程 huòwù zhuāngxiè liúchéng Quy trình xếp dỡ hàng hóa 库存报废 kùcún bàofèi Hủy hàng tồn kho 货物损坏检查 huòwù sǔnhuài jiǎnchá Kiểm tra hỏng hóc hàng hóa 仓储布局优化 cāngchǔ bùjú yōuhuà Tối ưu hóa bố trí kho hàng 货物溢出 huòwù yìchū Sự tràn ngập hàng hóa 供应商评估报告 gōngyìngshāng pínggū bàogào Báo cáo đánh giá nhà cung cấp 采购预算 cǎigòu yùsuàn Dự toán mua hàng 货物寄存 huòwù jìcún Lưu trữ hàng hóa 仓库温湿度控制 cāngkù wēn shīdù kòngzhì Kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ trong kho hàng 库存处理方式 kùcún chǔlǐ fāngshì Phương pháp xử lý hàng tồn 货物损失赔偿 huòwù sǔnshī péicháng Bồi thường thiệt hại hàng hóa 供应链安全性 gōngyìng liàn ānquán xìng An ninh của chuỗi cung ứng 采购批准 cǎigòu pīzhǔn Phê duyệt mua hàng 库存预警系统 kùcún yùjǐng xìtǒng Hệ thống cảnh báo tồn kho 货物保质期 huòwù bǎozhì qī Hạn sử dụng của hàng hóa 仓库物品清单 cāngkù wùpǐn qīngdān Danh sách vật phẩm trong kho hàng 库存清理 kùcún qīnglǐ Dọn dẹp tồn kho 货物追踪系统 huòwù zhuīzōng xìtǒng Hệ thống theo dõi hàng hóa 货物分配 huòwù fēnpèi Phân phối hàng hóa 仓储成本 cāngchǔ chéngběn Chi phí lưu trữ 库存保管费 kùcún bǎoguǎn fèi Phí bảo quản tồn kho 供应商关系管理 gōngyìngshāng guānxì guǎnlǐ Quản lý quan hệ nhà cung cấp 采购需求 cǎigòu xūqiú Nhu cầu mua hàng 库存移动 kùcún yídòng Di chuyển hàng tồn kho 货物保险费用 huòwù bǎoxiǎn fèiyòng Chi phí bảo hiểm hàng hóa 仓储安全措施 cāngchǔ ānquán cuòshī Biện pháp an toàn lưu trữ 货物货架管理 huòwù huòjià guǎnlǐ Quản lý kệ hàng hóa 采购预测 cǎigòu yùcè Dự báo nhu cầu mua hàng 库存最佳实践 kùcún zuìjiā shíjiàn Phương pháp tối ưu trong quản lý tồn kho 货物退货 huòwù tuìhuò Trả lại hàng hóa 库存处理方法 kùcún chǔlǐ fāngfǎ Cách xử lý hàng tồn kho 货物调度 huòwù diàodu Điều phối hàng hóa 供应链合作 gōngyìng liàn hézuò Hợp tác chuỗi cung ứng 采购合同签订 cǎigòu hétóng qiāndìng Ký kết hợp đồng mua hàng 货物储存 huòwù chǔcún Lưu trữ hàng hóa 仓库收发 cāngkù shōufā Nhận và xuất hàng kho 库存订购 kùcún dìnggòu Đặt hàng bổ sung kho 货物装运 huòwù zhuāngyùn Đóng gói và vận chuyển hàng hóa 供应商合作协议 gōngyìngshāng hézuò xiéyì Thỏa thuận hợp tác với nhà cung cấp 采购预算规划 cǎigòu yùsuàn guīhuà Lập kế hoạch ngân sách mua hàng 库存备件管理 kùcún bèijiàn guǎnlǐ Quản lý linh kiện tồn kho 货物过期处理 huòwù guòqī chǔlǐ Xử lý hàng hóa hết hạn 仓库维护 cāngkù wéihù Bảo trì kho hàng 库存调整策略 kùcún tiáozhěng cèlüè Chiến lược điều chỉnh tồn kho 货物损坏索赔 huòwù sǔnhuài suǒpéi Bồi thường thiệt hại hàng hóa 供应链监控 gōngyìng liàn jiānkòng Giám sát chuỗi cung ứng 采购流程管理 cǎigòu liúchéng guǎnlǐ Quản lý quy trình mua hàng 货物退货政策 huòwù tuìhuò zhèngcè Chính sách đổi trả hàng hóa 仓库设备维护 cāngkù shèbèi wéihù Bảo trì thiết bị kho hàng 库存保质期 kùcún bǎozhì qī Thời hạn bảo quản hàng tồn kho 货物配送服务 huòwù pèisòng fúwù Dịch vụ giao hàng 供应商资质审核 gōngyìngshāng zīzhì shěnchá Đánh giá năng lực nhà cung cấp 采购需求分析 cǎigòu xūqiú fēnxī Phân tích nhu cầu mua hàng 仓库安全标准 cāngkù ānquán biāozhǔn Tiêu chuẩn an toàn kho bãi 库存调拨 kùcún diàobō Chuyển đổi hàng tồn kho 货物保管记录 huòwù bǎoguǎn jìlù Hồ sơ bảo quản hàng hóa 供应商协商 gōngyìngshāng xiéshāng Đàm phán với nhà cung cấp 采购预测分析 cǎigòu yùcè fēnxī Phân tích dự báo mua hàng 库存差异调整 kùcún chāyì tiáozhěng Điều chỉnh chênh lệch tồn kho 货物检验验收 huòwù jiǎnyàn yànshōu Kiểm tra và nghiệm thu hàng hóa 仓库设备维修 cāngkù shèbèi wéixiū Sửa chữa thiết bị kho 库存占用资金 kùcún zhànyòng zījīn Vốn bị chiếm dụng trong hàng tồn kho 货物包装规范 huòwù bāozhuāng guīfàn Quy định về đóng gói hàng hóa 供应链效率优化 gōngyìng liàn xiàolǜ yōuhuà Tối ưu hóa hiệu suất chuỗi cung ứng 采购合同执行 cǎigòu hétóng zhíxíng Thực hiện hợp đồng mua hàng 库存周转速度 kùcún zhōuzhuǎn sùdù Tốc độ luân chuyển hàng tồn kho 货物分配计划 huòwù fēnpèi jìhuà Kế hoạch phân phối hàng hóa 仓库安全培训 cāngkù ānquán péixùn Đào tạo an toàn kho bãi 库存优化策略 kùcún yōuhuà cèlüè Chiến lược tối ưu hóa tồn kho 货物保险索赔 huòwù bǎoxiǎn suǒpéi Bồi thường bảo hiểm hàng hóa 供应商配送协议 gōngyìngshāng pèisòng xiéyì Thỏa thuận vận chuyển với nhà cung cấp 采购成本控制 cǎigòu chéngběn kòngzhì Kiểm soát chi phí mua hàng 货物损耗 huòwù sǔnhào Thiệt hại hàng hóa 库存流动性 kùcún liúdòng xìng Tính linh hoạt của tồn kho 货物库存量 huòwù kùcún liàng Số lượng hàng tồn kho 供应商稳定性 gōngyìngshāng wěndìng xìng Ổn định của nhà cung cấp 库存货架 kùcún huòjià Kệ hàng tồn kho 货物分拣区域 huòwù fēnjiǎn qūyù Khu vực phân loại hàng hóa 仓库安全监控 cāngkù ānquán jiānkòng Giám sát an ninh kho hàng 库存资产价值 kùcún zīchǎn jiàzhí Giá trị tài sản tồn kho 货物质量保证 huòwù zhìliàng bǎozhèng Đảm bảo chất lượng hàng hóa 供应商合同条款 gōngyìngshāng hétóng tiáokuǎn Điều khoản hợp đồng với nhà cung cấp 采购流程优化 cǎigòu liúchéng yōuhuà Tối ưu hóa quy trình mua hàng 库存货品检查 kùcún huòpǐn jiǎnchá Kiểm tra hàng tồn kho 货物码放规则 huòwù mǎfàng guīzé Quy tắc xếp hàng hóa 仓库装备维护 cāngkù zhuāngbèi wéihù Bảo dưỡng thiết bị kho hàng 库存监测系统 kùcún jiāncè xìtǒng Hệ thống giám sát tồn kho 货物包装设计 huòwù bāozhuāng shèjì Thiết kế đóng gói hàng hóa 供应商资信评估 gōngyìngshāng zīxìn pínggū Đánh giá uy tín của nhà cung cấp 采购进度跟踪 cǎigòu jìndù gēnzōng Theo dõi tiến độ mua hàng 货物库存周转 huòwù kùcún zhōuzhuǎn Vòng quay hàng tồn kho 仓库保安 cāngkù bǎo'ān Bảo vệ kho hàng 库存优化方案 kùcún yōuhuà fāng'àn Kế hoạch tối ưu hóa tồn kho 货物损失分析 huòwù sǔnshī fēnxī Phân tích thiệt hại hàng hóa 供应链危机管理 gōngyìng liàn wēijī guǎnlǐ Quản lý khủng hoảng chuỗi cung ứng 采购成本分析 cǎigòu chéngběn fēnxī Phân tích chi phí mua hàng 库存利润分析 kùcún lìrùn fēnxī Phân tích lợi nhuận từ tồn kho 货物供应链追溯 huòwù gōngyìng liàn zhuīsù Theo dõi nguồn gốc chuỗi cung ứng của hàng hóa 仓库灾害应急计划 cāngkù zāihài yìngjí jìhuà Kế hoạch khẩn cấp phòng chống thiên tai cho kho hàng 库存回购 kùcún huígòu Mua lại hàng tồn kho 货物盗窃预防 huòwù dàoqiè yùfáng Phòng trộm hàng hóa 供应商评价体系 gōngyìngshāng píngjià tǐxì Hệ thống đánh giá nhà cung cấp 采购合同审批 cǎigòu hétóng shěnpī Phê duyệt hợp đồng mua hàng 库存监控系统 kùcún jiānkòng xìtǒng Hệ thống giám sát tồn kho 货物退货流程 huòwù tuìhuò liúchéng Quy trình trả hàng hóa 仓库防火安全规定 cāngkù fánghuǒ ānquán guīdìng Quy định an toàn chống cháy trong kho hàng 库存逾期警报 kùcún yúqī jǐngbào Cảnh báo vượt quá thời hạn tồn kho 采购需求评估 cǎigòu xūqiú pínggū Đánh giá nhu cầu mua hàng 货物调度计划 huòwù diàodu jìhuà Kế hoạch phân phối hàng hóa 库存预测模型 kùcún yùcè móxíng Mô hình dự đoán tồn kho 货物损坏索赔程序 huòwù sǔnhuài suǒpéi chéngxù Quy trình bồi thường hỏng hóc hàng hóa 供应商供货能力 gōngyìngshāng gōnghuò nénglì Khả năng cung cấp của nhà cung cấp 采购流程审查 cǎigòu liúchéng shěnchá Kiểm tra quy trình mua hàng 库存存储优化 kùcún cúnchǔ yōuhuà Tối ưu hóa lưu trữ tồn kho 货物包装标准 huòwù bāozhuāng biāozhǔn Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa 仓库内部安全规定 cāngkù nèibù ānquán guīdìng Quy định an toàn nội bộ kho hàng 库存周转率分析 kùcún zhōuzhuǎn lǜ fēnxī Phân tích tỷ lệ quay vòng tồn kho 货物质检流程 huòwù zhìjiǎn liúchéng Quy trình kiểm tra chất lượng hàng hóa 供应商供货周期 gōngyìngshāng gōnghuò zhōuqī Chu kỳ cung cấp của nhà cung cấp 采购合同谈判 cǎigòu hétóng tánpàn Đàm phán hợp đồng mua hàng 库存配送计划 kùcún pèisòng jìhuà Kế hoạch phân phối tồn kho 仓库设备更新 cāngkù shèbèi gēngxīn Cập nhật thiết bị kho hàng 库存管理系统 kùcún guǎnlǐ xìtǒng Hệ thống quản lý tồn kho 货物报废处理 huòwù bàofèi chǔlǐ Xử lý hàng hóa hỏng hóc 供应商信用评级 gōngyìngshāng xìnyòng píngjí Đánh giá tín dụng của nhà cung cấp 采购需求变更 cǎigòu xūqiú biàngēng Thay đổi nhu cầu mua hàng 货物库存监测 huòwù kùcún jiāncè Giám sát tồn kho hàng hóa 仓库设备维修保养 cāngkù shèbèi wéixiū bǎoyǎng Bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị kho 库存数据分析 kùcún shùjù fēnxī Phân tích dữ liệu tồn kho 货物出库流程 huòwù chūkù liúchéng Quy trình xuất kho hàng hóa 供应商供货品质 gōngyìngshāng gōnghuò pǐnzhì Chất lượng cung cấp của nhà cung cấp 采购价格谈判 cǎigòu jiàgé tánpàn Đàm phán giá mua hàng 库存空间利用 kùcún kōngjiān lìyòng Sử dụng không gian tồn kho hiệu quả 货物损坏报告 huòwù sǔnhuài bàogào Báo cáo thiệt hại hàng hóa 仓库安全检查 cāngkù ānquán jiǎnchá Kiểm tra an toàn trong kho hàng 库存回滚策略 kùcún huí gǔn cèlüè Chiến lược hoàn trả tồn kho 货物条码标识 huòwù tiáomǎ biāozhì Nhãn mã vạch hàng hóa 采购流程审批 cǎigòu liúchéng shěnpī Phê duyệt quy trình mua hàng 库存满足率 kùcún mǎnzú lǜ Tỷ lệ đáp ứng tồn kho 货物交付验收 huòwù jiāofù yànshōu Tiếp nhận và kiểm tra hàng hóa 仓库布局规划 cāngkù bùjú guīhuà Kế hoạch bố trí kho hàng 库存监控报警 kùcún jiānkòng bàojǐng Cảnh báo giám sát tồn kho 供应商供货合同 gōngyìngshāng gōnghuò hétóng Hợp đồng cung cấp của nhà cung cấp 采购预算管理 cǎigòu yùsuàn guǎnlǐ Quản lý dự toán mua hàng 货物库存清点 huòwù kùcún qīngdiǎn Kiểm kê tồn kho hàng hóa 仓库安全演练 cāngkù ānquán yǎnliàn Tập huấn an toàn kho hàng 库存定价策略 kùcún dìngjià cèlüè Chiến lược định giá tồn kho 货物包装规格 huòwù bāozhuāng guīgé Quy cách đóng gói hàng hóa 供应商供货协议 gōngyìngshāng gōnghuò xiéyì Thỏa thuận cung cấp của nhà cung cấp 采购流程改进 cǎigòu liúchéng gǎijìn Cải thiện quy trình mua hàng 库存分析报告 kùcún fēnxī bàogào Báo cáo phân tích tồn kho 货物库存移动 huòwù kùcún yídòng Di chuyển tồn kho hàng hóa 仓库环境监测 cāngkù huánjìng jiāncè Giám sát môi trường kho hàng 库存订货周期 kùcún dìnghuò zhōuqī Chu kỳ đặt hàng tồn kho 货物标识系统 huòwù biāozhì xìtǒng Hệ thống nhận dạng hàng hóa 供应商风险评估 gōngyìngshāng fēngxiǎn pínggū Đánh giá rủi ro của nhà cung cấp 采购预算审查 cǎigòu yùsuàn shěnchá Kiểm tra dự toán mua hàng 库存周转率计算 kùcún zhōuzhuǎn lǜ jìsuàn Tính toán tỷ lệ quay vòng tồn kho 货物品质检验 huòwù pǐnzhì jiǎnyàn Kiểm tra chất lượng hàng hóa 仓库装备更新 cāngkù zhuāngbèi gēngxīn Cập nhật thiết bị kho hàng 货物损坏处理 huòwù sǔnhuài chǔlǐ Xử lý hàng hóa hỏng hóc 供应商合同执行 gōngyìngshāng hétóng zhíxíng Thực hiện hợp đồng cung cấp của nhà cung cấp 采购需求跟踪 cǎigòu xūqiú gēnzōng Theo dõi nhu cầu mua hàng 货物盘点程序 huòwù pándiǎn chéngxù Quy trình kiểm kê hàng hóa 仓库危险品管理 cāngkù wēixiǎnpǐn guǎnlǐ Quản lý hàng nguy hiểm trong kho 库存调查分析 kùcún diàochá fēnxī Phân tích điều tra tồn kho 货物出库手续 huòwù chūkù shǒuxù Thủ tục xuất kho hàng hóa 供应商供货量 gōngyìngshāng gōnghuò liàng Khối lượng cung cấp của nhà cung cấp 采购政策制定 cǎigòu zhèngcè zhìdìng Đề xuất chính sách mua hàng 库存旋转速率 kùcún xuánzhuǎn sùlǜ Tốc độ quay vòng tồn kho 货物分拣和装载 huòwù fēnjiǎn hé zhuāngzài Phân loại và xếp dỡ hàng hóa 仓库安全巡逻 cāngkù ānquán xúnluó Tuần tra an ninh trong kho hàng 库存预测分析 kùcún yùcè fēnxī Phân tích dự đoán tồn kho 采购合同履行 cǎigòu hétóng lǚxíng Thực hiện hợp đồng mua hàng 库存调配系统 kùcún diàopèi xìtǒng Hệ thống phân phối tồn kho 货物存储容量 huòwù cúnchǔ róngliàng Dung lượng lưu trữ hàng hóa 仓库温湿度监测 cāngkù wēn shīdù jiāncè Giám sát nhiệt độ và độ ẩm trong kho 货物收发记录 huòwù shōufā jìlù Hồ sơ nhập xuất hàng hóa 供应商供货渠道 gōngyìngshāng gōnghuò qúdào Kênh cung cấp của nhà cung cấp 采购需求预测 cǎigòu xūqiú yùcè Dự đoán nhu cầu mua hàng 仓库库存控制 cāngkù kùcún kòngzhì Kiểm soát tồn kho trong kho 货物装卸 huòwù zhuāngxiè Xếp dỡ hàng hóa 供应商协议 gōngyìngshāng xiéyì Thỏa thuận với nhà cung cấp 仓库安全策略 cāngkù ānquán cèlüè Chiến lược an toàn kho hàng 供应商评估指标 gōngyìngshāng pínggū zhǐbiāo Chỉ số đánh giá nhà cung cấp 采购订单处理 cǎigòu dìngdān chǔlǐ Xử lý đơn đặt hàng 货物封存 huòwù fēngcún Đóng kín hàng hóa 仓库布局规范 cāngkù bùjú guīfàn Tiêu chuẩn bố trí kho hàng 库存质量检查 kùcún zhìliàng jiǎnchá Kiểm tra chất lượng tồn kho 货物分拣机制 huòwù fēnjiǎn jīzhì Cơ chế phân loại hàng hóa 供应商交货时间 gōngyìngshāng jiāohuò shíjiān Thời gian giao hàng của nhà cung cấp 采购执行计划 cǎigòu zhíxíng jìhuà Kế hoạch thực hiện mua hàng 货物收货确认 huòwù shōuhuò quèrèn Xác nhận nhận hàng 仓库货架系统 cāngkù huòjià xìtǒng Hệ thống kệ hàng trong kho 库存清理计划 kùcún qīnglǐ jìhuà Kế hoạch dọn dẹp tồn kho 供应商配送服务 gōngyìngshāng pèisòng fúwù Dịch vụ phân phối của nhà cung cấp 采购费用核算 cǎigòu fèiyòng hésuàn Tính toán chi phí mua hàng 库存成本计算 kùcún chéngběn jìsuàn Tính toán chi phí tồn kho 货物包装材质 huòwù bāozhuāng cáizhì Chất liệu đóng gói hàng hóa 仓库货物移动 cāngkù huòwù yídòng Di chuyển hàng hóa trong kho 库存物流管理 kùcún wùliú guǎnlǐ Quản lý dòng chảy hàng hóa 供应商交付质量 gōngyìngshāng jiāofù zhìliàng Chất lượng giao hàng của nhà cung cấp 库存货架调整 kùcún huòjià diàozhěng Điều chỉnh kệ hàng tồn kho 货物存储位置 huòwù cúnchǔ wèizhì Vị trí lưu trữ hàng hóa 仓库储备计划 cāngkù chǔbèi jìhuà Kế hoạch dự trữ kho hàng 库存配送中心 kùcún pèisòng zhōngxīn Trung tâm phân phối tồn kho 货物退货政策 huòwù tuìhuò zhèngcè Chính sách trả hàng hóa 供应商合同执行 gōngyìngshāng hétóng zhíxíng Thực hiện hợp đồng với nhà cung cấp 采购需求调查 cǎigòu xūqiú diàochá Khảo sát nhu cầu mua hàng 货物库存更新 huòwù kùcún gēngxīn Cập nhật hàng tồn kho 仓库内部布局 cāngkù nèibù bùjú Bố trí nội bộ trong kho 货物配送流程 huòwù pèisòng liúchéng Quy trình phân phối hàng hóa 供应商供货价格 gōngyìngshāng gōnghuò jiàgé Giá cung cấp từ nhà cung cấp 采购决策流程 cǎigòu juécè liúchéng Quy trình ra quyết định mua hàng 库存优化措施 kùcún yōuhuà cuòshī Biện pháp tối ưu hóa tồn kho 货物装卸作业 huòwù zhuāngxiè zuòyè Công việc xếp dỡ hàng hóa 仓库安全检测 cāngkù ānquán jiǎncè Kiểm tra an toàn trong kho 库存变化分析 kùcún biànhuà fēnxī Phân tích biến động tồn kho 货物存储环境 huòwù cúnchǔ huánjìng Môi trường lưu trữ hàng hóa 供应商供货能力 gōngyìngshāng gōnghuò nénglì Năng lực cung cấp từ nhà cung cấp 采购合同条款 cǎigòu hétóng tiáokuǎn Điều khoản trong hợp đồng mua hàng 库存成本优化 kùcún chéngběn yōuhuà Tối ưu hóa chi phí tồn kho 货物保管规定 huòwù bǎoguǎn guīdìng Quy định về việc lưu giữ hàng hóa 仓库货物分类 cāngkù huòwù fēnlèi Phân loại hàng hóa trong kho 货物定期检查 huòwù dìngqī jiǎnchá Kiểm tra định kỳ hàng hóa 供应商供货协定 gōngyìngshāng gōnghuò xiédìng Thỏa thuận cung cấp từ nhà cung cấp 仓库巡逻安全 cāngkù xúnluó ānquán An ninh tuần tra trong kho 库存数据管理 kùcún shùjù guǎnlǐ Quản lý dữ liệu tồn kho 供应商信誉评级 gōngyìngshāng xìnyù píngjí Đánh giá uy tín của nhà cung cấp 库存盘点报告 kùcún pándiǎn bàogào Báo cáo kiểm kê tồn kho 货物储存条件 huòwù chǔcún tiáojiàn Điều kiện lưu trữ hàng hóa 仓库运输安排 cāngkù yùnshū ānpái Sắp xếp vận chuyển trong kho 货物装载流程 huòwù zhuāngzài liúchéng Quy trình xếp dỡ hàng hóa 供应商供货周期 gōngyìngshāng gōnghuò zhōuqī Chu kỳ cung cấp từ nhà cung cấp 货物运输方式 huòwù yùnshū fāngshì Phương tiện vận chuyển hàng hóa 仓库安全检查 cāngkù ānquán jiǎnchá Kiểm tra an toàn trong kho 供应商合同签订 gōngyìngshāng hétóng qiāndìng Ký kết hợp đồng với nhà cung cấp 货物调拨流程 huòwù diàobō liúchéng Quy trình chuyển phát hàng hóa 仓库内部安全 cāngkù nèibù ānquán An ninh nội bộ trong kho 库存滞销商品 kùcún zhìxiāo shāngpǐn Hàng tồn kho chậm bán 货物分类存放 huòwù fēnlèi cúnfàng Sắp xếp lưu trữ hàng hóa theo loại 供应商供货渠道 gōngyìngshāng gōnghuò qúdào Kênh cung cấp từ nhà cung cấp 货物保险理赔 huòwù bǎoxiǎn lǐpéi Xử lý bồi thường bảo hiểm hàng hóa 仓库储存容量 cāngkù chǔcún róngliàng Dung lượng lưu trữ trong kho 库存物料管理 kùcún wùliào guǎnlǐ Quản lý vật liệu tồn kho 货物包装规范 huòwù bāozhuāng guīfàn Quy định đóng gói hàng hóa 供应商交货时间 gōngyìngshāng jiāohuò shíjiān Thời gian giao hàng từ nhà cung cấp 库存盘点程序 kùcún pándiǎn chéngxù Quy trình kiểm kê tồn kho 仓库管理软件 cāngkù guǎnlǐ ruǎnjiàn Phần mềm quản lý kho 库存监控设备 kùcún jiānkòng shèbèi Thiết bị giám sát tồn kho 货物入库流程 huòwù rùkù liúchéng Quy trình nhập kho hàng hóa 仓库安全防范 cāngkù ānquán fángfàn Phòng ngừa an ninh trong kho 库存周转成本 kùcún zhōuzhuǎn chéngběn Chi phí quay vòng tồn kho 货物保质期管理 huòwù bǎozhì qī guǎnlǐ Quản lý hạn sử dụng hàng hóa 供应商供货标准 gōngyìngshāng gōnghuò biāozhǔn Tiêu chuẩn cung cấp từ nhà cung cấp 库存预警机制 kùcún yùjǐng jīzhì Cơ chế cảnh báo tồn kho 货物装卸设备 huòwù zhuāngxiè shèbèi Thiết bị xếp dỡ hàng hóa 仓库储位管理 cāngkù chǔwèi guǎnlǐ Quản lý vị trí lưu trữ trong kho 库存信息系统 kùcún xìnxī xìtǒng Hệ thống thông tin tồn kho 供应商交货数量 gōngyìngshāng jiāohuò shùliàng Số lượng giao hàng từ nhà cung cấp 采购计划执行 cǎigòu jìhuà zhíxíng Thực hiện kế hoạch mua hàng 库存质量检验 kùcún zhìliàng jiǎnyàn Kiểm tra chất lượng tồn kho 货物分类存储 huòwù fēnlèi cúnchǔ Lưu trữ hàng hóa theo loại 仓库货物分拣 cāngkù huòwù fēnjiǎn Phân loại hàng hóa trong kho 库存运输管理 kùcún yùnshū guǎnlǐ Quản lý vận chuyển hàng hóa 货物损耗分析 huòwù sǔnhào fēnxī Phân tích lượng hàng hóa hao mòn 货物处理流程 huòwù chǔlǐ liúchéng Quy trình xử lý hàng hóa 仓库作业效率 cāngkù zuòyè xiàolǜ Hiệu suất làm việc trong kho 库存滞销产品 kùcún zhìxiāo chǎnpǐn Sản phẩm tồn kho chậm bán 货物运输安全 huòwù yùnshū ānquán An toàn vận chuyển hàng hóa 货物保险索赔 huòwù bǎoxiǎn suǒpéi Yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hóa 仓库容量规划 cāngkù róngliàng guīhuà Lập kế hoạch dung lượng kho 库存物料清单 kùcún wùliào qīngdān Danh sách vật liệu tồn kho 货物包装要求 huòwù bāozhuāng yāoqiú Yêu cầu đóng gói hàng hóa 供应商交货日期 gōngyìngshāng jiāohuò rìqī Ngày giao hàng từ nhà cung cấp 采购计划审核 cǎigòu jìhuà shěnpí Kiểm duyệt kế hoạch mua hàng 库存产品质量 kùcún chǎnpǐn zhìliàng Chất lượng sản phẩm tồn kho 仓库货物管理 cāngkù huòwù guǎnlǐ Quản lý hàng hóa trong kho 库存物流运输 kùcún wùliú yùnshū Vận chuyển dòng chảy hàng hóa tồn kho 货物损失调查 huòwù sǔnshī diàochá Điều tra thiệt hại hàng hóa 供应商合作关系 gōngyìngshāng hézuò guānxì Mối quan hệ hợp tác với nhà cung cấp 货物储存方式 huòwù chǔcún fāngshì Phương pháp lưu trữ hàng hóa 仓库巡逻检查 cāngkù xúnluó jiǎnchá Kiểm tra tuần tra an ninh trong kho 货物流转过程 huòwù liúzhuǎn guòchéng Quy trình lưu thông hàng hóa 供应商供货计划 gōngyìngshāng gōnghuò jìhuà Kế hoạch cung cấp từ nhà cung cấp 库存管理政策 kùcún guǎnlǐ zhèngcè Chính sách quản lý tồn kho 货物装载设备 huòwù zhuāngzài shèbèi Thiết bị chuyên dụng để xếp hàng hóa 仓库布局设计 cāngkù bùjú shèjì Thiết kế bố trí kho 供应商交货要求 gōngyìngshāng jiāohuò yāoqiú Yêu cầu giao hàng từ nhà cung cấp 库存调剂措施 kùcún diàojì cuòshī Biện pháp điều chỉnh tồn kho 供应商供货服务 gōngyìngshāng gōnghuò fúwù Dịch vụ cung cấp từ nhà cung cấp 采购需求预测 cǎigòu xūqiú yùcè Dự báo nhu cầu mua hàng 仓库环境监控 cāngkù huánjìng jiānkòng Giám sát môi trường trong kho 供应商供货条件 gōngyìngshāng gōnghuò tiáojiàn Điều kiện cung cấp từ nhà cung cấp 货物装卸人员 huòwù zhuāngxiè rényuán Nhân viên xếp dỡ hàng hóa 仓库内部清洁 cāngkù nèibù qīngjié Vệ sinh nội bộ trong kho 库存控制方法 kùcún kòngzhì fāngfǎ Phương pháp kiểm soát tồn kho 供应商交货周期 gōngyìngshāng jiāohuò zhōuqī Chu kỳ giao hàng từ nhà cung cấp 采购计划审批 cǎigòu jìhuà shěnpī Phê duyệt kế hoạch mua hàng 库存物品损耗 kùcún wùpǐn sǔnhào Thiệt hại hàng hóa tồn kho 货物分类管理 huòwù fēnlèi guǎnlǐ Quản lý phân loại hàng hóa 仓库设备维护 cāngkù shèbèi wéihù Bảo dưỡng thiết bị trong kho 库存调拨申请 kùcún diàobō shēnqǐng Yêu cầu chuyển khoản tồn kho 采购预算控制 cǎigòu yùsuàn kòngzhì Kiểm soát ngân sách mua hàng 货物质量标准 huòwù zhìliàng biāozhǔn Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa 仓库防火安全 cāngkù fánghuǒ ānquán An toàn phòng cháy trong kho 库存调配计划 kùcún diàopèi jìhuà Kế hoạch phân phối tồn kho 货物运输成本 huòwù yùnshū chéngběn Chi phí vận chuyển hàng hóa 供应商供货协议 gōngyìngshāng gōnghuò xiéyì Thỏa thuận cung cấp từ nhà cung cấp 仓库货物装卸 cāngkù huòwù zhuāngxiè Xếp dỡ hàng hóa trong kho 库存周转模型 kùcún zhōuzhuǎn móxíng Mô hình quay vòng tồn kho 货物损耗分析 huòwù sǔnhào fēnxī Phân tích thiệt hại hàng hóa 货物装卸工具 huòwù zhuāngxiè gōngjù Dụng cụ xếp dỡ hàng hóa 仓库存储容量 cāngkù cúnchǔ róngliàng Dung lượng lưu trữ trong kho 仓库温湿度控制 cāngkù wēn shīdù kòngzhì Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong kho 库存周转效率 kùcún zhōuzhuǎn xiàolǜ Hiệu suất quay vòng tồn kho 货物保险赔偿 huòwù bǎoxiǎn péicháng Bồi thường bảo hiểm hàng hóa 供应商供货量 gōngyìngshāng gōnghuò liàng Số lượng cung cấp từ nhà cung cấp 采购流程自动化 cǎigòu liúchéng zìdònghuà Tự động hóa quy trình mua hàng 库存监控技术 kùcún jiānkòng jìshù Công nghệ giám sát tồn kho 货物包装标签 huòwù bāozhuāng biāoqiān Nhãn đóng gói hàng hóa 仓库货物搬运 cāngkù huòwù bānyùn Vận chuyển hàng hóa trong kho 库存预测算法 kùcún yùcè suànfa Thuật toán dự đoán tồn kho 货物损坏赔偿 huòwù sǔnhuài péicháng Bồi thường thiệt hại hàng hóa 采购成本效益 cǎigòu chéngběn xiàoyì Hiệu quả chi phí mua hàng 库存盘点记录 kùcún pándiǎn jìlù Ghi chép kiểm kê tồn kho 货物包装检验 huòwù bāozhuāng jiǎnyàn Kiểm tra đóng gói hàng hóa 仓库储存位置 cāngkù chǔcún wèizhì Vị trí lưu trữ trong kho 库存调整措施 kùcún tiáozhěng cuòshī Biện pháp điều chỉnh tồn kho 采购需求汇总 cǎigòu xūqiú huìzǒng Tổng hợp nhu cầu mua hàng 货物储存容器 huòwù chǔcún róngqì Đồ chứa hàng hóa 仓库货物安排 cāngkù huòwù ānpái Sắp xếp hàng hóa trong kho 库存滞销风险 kùcún zhìxiāo fēngxiǎn Rủi ro hàng tồn chậm bán 供应商供货协调 gōngyìngshāng gōnghuò xiétiáo Điều phối cung cấp từ nhà cung cấp 货物包装质量 huòwù bāozhuāng zhìliàng Chất lượng đóng gói hàng hóa 货物损耗预算 huòwù sǔnhào yùsuàn Dự toán thiệt hại hàng hóa 库存盘点流程 kùcún pándiǎn liúchéng Quy trình kiểm kê tồn kho 货物包装工艺 huòwù bāozhuāng gōngyì Công nghệ đóng gói hàng hóa 仓库存储条件 cāngkù cúnchǔ tiáojiàn Điều kiện lưu trữ trong kho Mẫu câu tiếng Trung chuyên ngành quản lý kho Bên cạnh việc học từ vựng, biết cách sử dụng chúng trong câu sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường làm việc. Các mẫu câu thường dùng trong quản lý kho thường liên quan đến việc kiểm tra số lượng hàng hóa, xử lý đơn hàng, báo cáo tồn kho và giám sát quá trình xuất nhập kho.  物流管理涉及多个环节,如运输、仓储和配送。 Wùliú guǎnlǐ shèjí duō gè huánjié, rú yùnshū, cāngchú hé pèisòng. Quản lý logistics liên quan đến nhiều khâu như vận chuyển, lưu kho và phân phối. 现代仓库采用自动化管理系统,提高了工作效率。 Xiàndài cāngkù cǎiyòng zìdònghuà guǎnlǐ xìtǒng, tígāo le gōngzuò xiàolǜ. Kho hàng hiện đại áp dụng hệ thống quản lý tự động, nâng cao hiệu quả công việc. 仓储管理的核心是提高库存周转率。 Cāngchú guǎnlǐ de héxīn shì tígāo kùcún zhōuzhuǎn lǜ. Cốt lõi của quản lý kho là nâng cao tốc độ luân chuyển hàng tồn kho. 运输方式的选择影响着物流成本和配送效率。 Yùnshū fāngshì de xuǎnzé yǐngxiǎng zhe wùliú chéngběn hé pèisòng xiàolǜ. Việc lựa chọn phương thức vận chuyển ảnh hưởng đến chi phí logistics và hiệu suất giao hàng. 有效的库存管理可以降低企业的运营风险。 Yǒuxiào de kùcún guǎnlǐ kěyǐ jiàngdī qǐyè de yùnyíng fēngxiǎn. Quản lý hàng tồn kho hiệu quả có thể giảm rủi ro hoạt động của doanh nghiệp. 物流信息系统在供应链管理中起着关键作用。 Wùliú xìnxī xìtǒng zài gōngyìng liàn guǎnlǐ zhōng qǐ zhe guānjiàn zuòyòng. Hệ thống thông tin logistics đóng vai trò quan trọng trong quản lý chuỗi cung ứng. 仓库的布局影响着存储空间的利用率。 Cāngkù de bùjú yǐngxiǎng zhe cúnchú kōngjiān de lìyòng lǜ. Cách bố trí kho ảnh hưởng đến hiệu suất sử dụng không gian lưu trữ. 物流行业的发展促进了国际贸易的增长。 Wùliú hángyè de fāzhǎn cùjìn le guójì màoyì de zēngzhǎng. Sự phát triển của ngành logistics thúc đẩy tăng trưởng thương mại quốc tế. 货物跟踪系统可以提高物流透明度。 Huòwù gēnzōng xìtǒng kěyǐ tígāo wùliú tòumíng dù. Hệ thống theo dõi hàng hóa giúp nâng cao tính minh bạch trong logistics. 快速配送是现代物流的重要竞争优势。 Kuàisù pèisòng shì xiàndài wùliú de zhòngyào jìngzhēng yōushì. Giao hàng nhanh là lợi thế cạnh tranh quan trọng của logistics hiện đại. 供应链中的各个环节必须紧密合作,以确保高效运作。 Gōngyìng liàn zhōng de gège huánjié bìxū jǐnmì hézuò, yǐ quèbǎo gāoxiào yùnzuò. Các khâu trong chuỗi cung ứng phải phối hợp chặt chẽ để đảm bảo vận hành hiệu quả. 物流成本控制对企业利润至关重要。 Wùliú chéngběn kòngzhì duì qǐyè lìrùn zhì guān zhòngyào. Kiểm soát chi phí logistics có ý nghĩa quan trọng đối với lợi nhuận doanh nghiệp. 货物包装不仅影响运输安全,还影响客户体验。 Huòwù bāozhuāng bùjǐn yǐngxiǎng yùnshū ānquán, hái yǐngxiǎng kèhù tǐyàn. Bao bì hàng hóa không chỉ ảnh hưởng đến an toàn vận chuyển mà còn tác động đến trải nghiệm khách hàng. 现代物流强调智能化、绿色化和可持续发展。 Xiàndài wùliú qiángdiào zhìnéng huà, lǜsè huà hé kě chíxù fāzhǎn. Logistics hiện đại nhấn mạnh vào tính thông minh, thân thiện với môi trường và phát triển bền vững. 运输途中的天气变化可能会影响货物的送达时间。 Yùnshū túzhōng de tiānqì biànhuà kěnéng huì yǐngxiǎng huòwù de sòngdá shíjiān. Thay đổi thời tiết trong quá trình vận chuyển có thể ảnh hưởng đến thời gian giao hàng. 货物的分类和存放方式影响着仓储管理的效率。 Huòwù de fēnlèi hé cúnfàng fāngshì yǐngxiǎng zhe cāngchú guǎnlǐ de xiàolǜ. Phân loại và lưu trữ hàng hóa ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý kho. 合理规划运输路线可以节省时间和成本。 Hélǐ guīhuà yùnshū lùxiàn kěyǐ jiéshěng shíjiān hé chéngběn. Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển hợp lý có thể tiết kiệm thời gian và chi phí. 物流公司需要不断优化流程,以适应市场变化。 Wùliú gōngsī xūyào bùduàn yōuhuà liúchéng, yǐ shìyìng shìchǎng biànhuà. Các công ty logistics cần liên tục tối ưu quy trình để thích ứng với sự thay đổi của thị trường. 国际物流涉及复杂的报关和关税手续。 Guójì wùliú shèjí fùzá de bàoguān hé guānshuì shǒuxù. Logistics quốc tế liên quan đến các thủ tục hải quan và thuế quan phức tạp. 物流业的未来发展将依赖于技术创新和数字化转型。 Wùliú yè de wèilái fāzhǎn jiāng yīlài yú jìshù chuàngxīn hé shùzì huà zhuǎnxíng. Sự phát triển tương lai của ngành logistics sẽ phụ thuộc vào đổi mới công nghệ và chuyển đổi số. Mẫu câu quản lý kho hàng thường dùng Mẫu giao tiếp với từ vựng tiếng Trung về quản lý kho Trong môi trường làm việc thực tế, nhân viên quản lý kho thường xuyên trao đổi với đồng nghiệp, nhà cung cấp và khách hàng về tình trạng hàng hóa, quy trình xuất nhập và các vấn đề liên quan. Việc sử dụng đúng ngôn ngữ chuyên ngành không chỉ giúp công việc hiệu quả hơn mà còn tạo ấn tượng chuyên nghiệp. Dưới đây là các mẫu hội thoại thông dụng giúp bạn giao tiếp linh hoạt trong lĩnh vực quản lý kho. 货物包装必须符合国际运输标准,以确保安全。 Huòwù bāozhuāng bìxū fúhé guójì yùnshū biāozhǔn, yǐ quèbǎo ānquán. Bao bì hàng hóa phải đáp ứng tiêu chuẩn vận chuyển quốc tế để đảm bảo an toàn. 请提供货物的库存情况和预计发货时间。 Qǐng tígōng huòwù de kùcún qíngkuàng hé yùjì fāhuò shíjiān. Vui lòng cung cấp tình trạng hàng tồn kho và thời gian giao hàng dự kiến. 这批货物需要冷藏运输吗? Zhè pī huòwù xūyào lěngcáng yùnshū ma? Lô hàng này có cần vận chuyển bảo quản lạnh không? 请确认货物的包装方式,以确保运输安全。 Qǐng quèrèn huòwù de bāozhuāng fāngshì, yǐ quèbǎo yùnshū ānquán. Vui lòng xác nhận phương thức đóng gói hàng hóa để đảm bảo an toàn vận chuyển. 货物将在三天内完成装运。 Huòwù jiāng zài sān tiān nèi wánchéng zhuāngyùn. Hàng hóa sẽ được vận chuyển trong vòng ba ngày. 请提供货运单号,以便跟踪物流状态。 Qǐng tígōng huòyùn dān hào, yǐbiàn gēnzōng wùliú zhuàngtài. Vui lòng cung cấp số vận đơn để theo dõi trạng thái logistics. 这批货物的交货地点是哪里? Zhè pī huòwù de jiāohuò dìdiǎn shì nǎlǐ? Địa điểm giao hàng của lô hàng này là ở đâu? 我们需要确认所有货物的数量和质量。 Wǒmen xūyào quèrèn suǒyǒu huòwù de shùliàng hé zhìliàng. Chúng tôi cần xác nhận số lượng và chất lượng của tất cả hàng hóa. 请提供货物的详细清单和报关资料。 Qǐng tígōng huòwù de xiángxì qīngdān hé bàoguān zīliào. Vui lòng cung cấp danh sách chi tiết hàng hóa và hồ sơ khai báo hải quan. 物流延误可能会影响交货时间。 Wùliú yánwù kěnéng huì yǐngxiǎng jiāohuò shíjiān. Việc chậm trễ trong logistics có thể ảnh hưởng đến thời gian giao hàng. 这批货物的运输费用是多少? Zhè pī huòwù de yùnshū fèiyòng shì duōshǎo? Chi phí vận chuyển của lô hàng này là bao nhiêu? 仓库管理系统可以帮助优化库存控制。 Cāngkù guǎnlǐ xìtǒng kěyǐ bāngzhù yōuhuà kùcún kòngzhì. Hệ thống quản lý kho có thể giúp tối ưu kiểm soát hàng tồn kho. 货物的运输方式有哪些可供选择? Huòwù de yùnshū fāngshì yǒu nǎxiē kě gōng xuǎnzé? Có những phương thức vận chuyển hàng hóa nào để lựa chọn? 这批货物是否需要额外的保险服务? Zhè pī huòwù shìfǒu xūyào éwài de bǎoxiǎn fúwù? Lô hàng này có cần dịch vụ bảo hiểm bổ sung không? 我们可以安排专门的物流公司进行配送。 Wǒmen kěyǐ ānpái zhuānmén de wùliú gōngsī jìnxíng pèisòng. Chúng tôi có thể sắp xếp một công ty logistics chuyên biệt để vận chuyển. 请在发货前再次确认货物的规格和数量。 Qǐng zài fāhuò qián zàicì quèrèn huòwù de guīgé hé shùliàng. Vui lòng xác nhận lại quy cách và số lượng hàng hóa trước khi xuất kho. 货物送达后,请检查是否有损坏或缺失。 Huòwù sòng dá hòu, qǐng jiǎnchá shìfǒu yǒu sǔnhuài huò quēshī. Sau khi hàng được giao, vui lòng kiểm tra xem có bị hư hỏng hoặc thiếu hụt không. 这批货物的预计到达时间是下周三。 Zhè pī huòwù de yùjì dàodá shíjiān shì xià zhōu sān. Lô hàng này dự kiến sẽ đến vào thứ Tư tuần sau. 运输过程中如果发生问题,我们将立即通知您。 Yùnshū guòchéng zhōng rúguǒ fāshēng wèntí, wǒmen jiāng lìjí tōngzhī nín. Nếu có vấn đề xảy ra trong quá trình vận chuyển, chúng tôi sẽ thông báo ngay lập tức. 请提供仓库的详细地址,以便安排货物存放。 Qǐng tígōng cāngkù de xiángxì dìzhǐ, yǐbiàn ānpái huòwù cúnfàng. Vui lòng cung cấp địa chỉ kho chi tiết để sắp xếp lưu trữ hàng hóa. Tổng kết Việc trang bị từ vựng tiếng Trung chuyên ngành quản lý kho sẽ giúp bạn làm việc chuyên nghiệp hơn, nâng cao khả năng giao tiếp và tối ưu hóa quy trình vận hành kho hàng. Hiểu rõ các thuật ngữ liên quan không chỉ hỗ trợ công việc hiện tại mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển trong ngành logistics. Hy vọng bài viết sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho bạn trong học tập và làm việc.  
19/02/2025
208 Lượt xem
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung bất động sản đầy đủ nhất
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung bất động sản đầy đủ nhất Bất động sản là lĩnh vực quan trọng trong kinh doanh, đòi hỏi sự hiểu biết chuyên sâu về thuật ngữ và quy trình giao dịch. Việc trang bị từ vựng tiếng Trung bất động sản sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác, nâng cao hiệu quả công việc và mở rộng cơ hội hợp tác quốc tế. Bài viết này tổng hợp đầy đủ các từ vựng liên quan đến loại hình bất động sản, pháp lý, tài chính, quy trình giao dịch và xu hướng phát triển, hỗ trợ bạn trong công việc và học tập. Lợi ích của việc học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bất động sản  Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung bất động sản mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho những ai đang làm việc hoặc nghiên cứu trong lĩnh vực này. Dưới đây là những lợi ích quan trọng mà bạn có thể đạt được: Cải thiện khả năng giao tiếp chuyên ngành Khi nắm rõ các khái niệm và quy trình trong bất động sản bằng tiếng Trung, bạn sẽ tự tin hơn khi làm việc với đối tác, khách hàng và đồng nghiệp. Chẳng hạn như các từ vựng như 房地产开发 (fángdìchǎn kāifā - phát triển bất động sản), 物业管理 (wùyè guǎnlǐ - quản lý bất động sản) hay 土地使用权 (tǔdì shǐyòngquán - quyền sử dụng đất) rất cần thiết để tham gia đàm phán hoặc giao dịch. Việc sử dụng đúng thuật ngữ thể hiện kiến thức chuyên sâu, giúp bạn tạo dựng uy tín và xây dựng lòng tin với khách hàng, nhà đầu tư Trung Quốc. Nâng cao hiệu quả trong công việc và học tập Khi hiểu rõ các thuật ngữ, bạn có thể dễ dàng đọc hiểu báo cáo, hợp đồng, văn bản pháp lý liên quan đến bất động sản. Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn làm việc với đối tác hoặc tham gia giao dịch quốc tế. Nếu bạn biết thuật ngữ 不动产登记 (bùdòngchǎn dēngjì - đăng ký bất động sản), bạn sẽ dễ dàng nắm bắt thông tin trong các văn bản liên quan đến thủ tục sở hữu tài sản. Việc học từ vựng theo một hệ thống chủ đề giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng vào thực tế, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc. Thúc đẩy cơ hội nghề nghiệp và kinh doanh quốc tế Việc sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Trung bất động sản giúp bạn có lợi thế khi ứng tuyển vào các công ty quốc tế, tập đoàn đa quốc gia hoặc khi làm việc tại các thị trường như Trung Quốc, Đài Loan, Singapore. Trung Quốc là thị trường bất động sản lớn, việc giao tiếp bằng tiếng Trung giúp bạn mở rộng mạng lưới quan hệ và tìm kiếm cơ hội hợp tác. Nếu bạn có thể tự tin trao đổi với đối tác bằng tiếng Trung, khả năng đạt được thỏa thuận kinh doanh thuận lợi sẽ cao hơn. Hiểu rõ các quy định pháp lý và quy trình giao dịch tại Trung Quốc  Khi làm việc trong ngành bất động sản, bạn sẽ gặp nhiều thuật ngữ pháp lý quan trọng như quyền sử dụng đất, thuế bất động sản, hợp đồng thuê và chuyển nhượng tài sản.  Các thuật ngữ 土地转让 (tǔdì zhuǎnràng - chuyển nhượng đất) và 房产税 (fángchǎn shuì - thuế bất động sản) là những khái niệm quan trọng cần hiểu rõ để tránh rủi ro pháp lý. Khi học từ vựng chuyên ngành, bạn sẽ hiểu sâu hơn về các bước như xin cấp phép xây dựng, kiểm tra chất lượng công trình, và đăng ký quyền sở hữu tài sản. Tăng cường khả năng đàm phán và thuyết phục Việc sử dụng đúng thuật ngữ giúp bạn truyền đạt rõ ràng về tiềm năng dự án, điều khoản hợp đồng và giá trị đầu tư.  Các thuật ngữ như 回报率 (huíbào lǜ - tỷ suất lợi nhuận), 风险评估 (fēngxiǎn pínggū - đánh giá rủi ro) có thể giúp bạn thuyết phục nhà đầu tư hiệu quả hơn. Khi nắm vững từ vựng chuyên ngành, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với khách hàng, đối tác, từ đó giúp đàm phán thành công. Nâng cao sự chính xác trong công việc Việc hiểu rõ thuật ngữ giúp tránh nhầm lẫn trong hợp đồng, tài liệu pháp lý và giao dịch bất động sản quốc tế. Các thuật ngữ như 租赁协议 (zūlìn xiéyì - hợp đồng thuê) hay 销售合同 (xiāoshòu hétóng - hợp đồng mua bán) rất quan trọng khi xử lý các giao dịch. Đối với những bạn biết làm ở thị trường Trung Quốc, việc trang bị vốn từ vựng sẽ thuận lợi trong công việc Tổng hợp từ vựng tiếng Trung bất động sản Bất động sản là một trong những lĩnh vực quan trọng, đòi hỏi người làm việc trong ngành phải nắm vững thuật ngữ chuyên môn để giao tiếp và xử lý công việc hiệu quả. Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng, được chia theo từng chủ đề cụ thể để bạn dễ dàng tra cứu và ứng dụng. Từ vựng tiếng Trung bất động sản nói chung Khi tìm hiểu về bất động sản, bạn sẽ gặp nhiều thuật ngữ phổ biến liên quan đến lĩnh vực này. Những từ vựng này không chỉ xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành mà còn được sử dụng thường xuyên trong các giao dịch và thảo luận. Từ vựng tiếng Trung thường gặp trong ngành bất động sản Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 房地产 fángdìchǎn Bất động sản 房产 fángchǎn Nhà đất 房产证 fángchǎnzhèng Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà đất 不动产 bùdòngchǎn Bất động sản (tài sản cố định) 不动产登记 bùdòngchǎn dēngjì Đăng ký bất động sản 土地 tǔdì Đất đai 物业 wùyè Tài sản, quản lý bất động sản 产权 chǎnquán Quyền sở hữu 房地产开发 fángdìchǎn kāifā Phát triển bất động sản 开发商 kāifāshāng Nhà phát triển bất động sản 房屋产权 fángwū chǎnquán Quyền sở hữu nhà ở 土地使用权 tǔdì shǐyòngquán Quyền sử dụng đất Từ vựng tiếng Trung về các loại hình bất động sản Bất động sản không chỉ giới hạn trong nhà ở mà còn bao gồm nhiều loại hình khác như văn phòng, khu thương mại, khách sạn hay khu công nghiệp. Mỗi loại hình bất động sản có những đặc điểm và thuật ngữ riêng mà bạn cần nắm rõ để có thể sử dụng chính xác trong các tình huống thực tế. Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 住宅 zhùzhái Nhà ở 公寓 gōngyù Căn hộ 别墅 biéshù Biệt thự 写字楼 xiězìlóu Tòa nhà văn phòng 商铺 shāngpù Cửa hàng, mặt bằng kinh doanh 工业用地 gōngyè yòngdì Đất công nghiệp 商业地产 shāngyè dìchǎn Bất động sản thương mại 住宅地产 zhùzhái dìchǎn Bất động sản nhà ở Từ vựng tiếng Trung bất động sản về pháp lý và hợp đồng Bất động sản là lĩnh vực chịu sự quản lý chặt chẽ của pháp luật, đặc biệt trong các giao dịch mua bán, cho thuê hay chuyển nhượng. Hiểu rõ các thuật ngữ pháp lý giúp bạn đọc hiểu hợp đồng, nắm bắt quy định pháp luật và đảm bảo quyền lợi khi tham gia các giao dịch bất động sản. Từ vựng tiếng Trung về các pháp lý và hợp động trong lĩnh vực bất động sản Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 合同 hétóng Hợp đồng 租赁合同 zūlìn hétóng Hợp đồng cho thuê 买卖合同 mǎimài hétóng Hợp đồng mua bán 转让 zhuǎnràng Chuyển nhượng 土地转让 tǔdì zhuǎnràng Chuyển nhượng đất đai 房产税 fángchǎn shuì Thuế bất động sản 抵押 dǐyā Thế chấp 产权证书 chǎnquán zhèngshū Giấy chứng nhận quyền sở hữu 房地产法 fángdìchǎn fǎ Luật bất động sản 物业管理条例 wùyè guǎnlǐ tiáolì Quy định quản lý tài sản 交易税 jiāoyì shuì Thuế giao dịch 租赁协议 zūlìn xiéyì Thỏa thuận cho thuê Từ vựng tiếng Trung bất động sản về tài chính  Trong bất động sản, tài chính đóng vai trò quan trọng, từ việc vay vốn mua nhà đến các chiến lược đầu tư và tính toán lợi nhuận. Việc hiểu rõ các thuật ngữ tài chính trong tiếng Trung sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận thông tin về các khoản vay, thuế, lãi suất cũng như đánh giá tiềm năng sinh lời của bất động sản. Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 贷款 dàikuǎn Vay vốn 抵押贷款 dǐyā dàikuǎn Vay thế chấp 首付 shǒufù Tiền đặt cọc 按揭 ànjiē Trả góp 投资 tóuzī Đầu tư 投资回报率 tóuzī huíbào lǜ Tỷ suất lợi nhuận đầu tư 房地产投资信托 fángdìchǎn tóuzī xìntuō Quỹ đầu tư bất động sản (REITs) 资产评估 zīchǎn pínggū Định giá tài sản 收益 shōuyì Lợi nhuận 资本 zīběn Vốn Từ vựng tiếng Trung bất động sản về quy hoạch, phát triển đô thị Quy hoạch đô thị có tác động lớn đến giá trị bất động sản, ảnh hưởng đến sự phát triển của khu vực cũng như khả năng đầu tư trong tương lai. Hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến quy hoạch và phát triển đô thị sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về thị trường và đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn. Quá trình quy hoạch đô thị có tác động lớn tới giá trị của bất động sản Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 城市规划 chéngshì guīhuà Quy hoạch đô thị 土地规划 tǔdì guīhuà Quy hoạch đất đai 基础设施 jīchǔ shèshī Cơ sở hạ tầng 建筑 jiànzhù Xây dựng 建筑设计 jiànzhù shèjì Thiết kế kiến trúc 建筑许可证 jiànzhù xǔkězhèng Giấy phép xây dựng 拆迁 chāiqiān Giải phóng mặt bằng 市政工程 shìzhèng gōngchéng Công trình công cộng 公共设施 gōnggòng shèshī Cơ sở công cộng Từ vựng tiếng Trung bất động sản về quản lý Quản lý bất động sản bao gồm nhiều khía cạnh như bảo trì, vận hành tòa nhà, dịch vụ cư dân và quản lý tài sản. Việc nắm rõ các thuật ngữ chuyên môn trong lĩnh vực này giúp bạn hiểu cách thức hoạt động của hệ thống quản lý bất động sản cũng như các quy trình liên quan. Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 物业管理 wùyè guǎnlǐ Quản lý bất động sản 物业服务 wùyè fúwù Dịch vụ quản lý tài sản 物业公司 wùyè gōngsī Công ty quản lý tài sản 租赁管理 zūlìn guǎnlǐ Quản lý cho thuê 房屋维护 fángwū wéihù Bảo dưỡng nhà cửa 安保服务 ānbǎo fúwù Dịch vụ an ninh 清洁服务 qīngjié fúwù Dịch vụ vệ sinh Từ vựng tiếng Trung bất động sản về các loại giao dịch Giao dịch bất động sản có thể bao gồm mua bán, cho thuê, sang nhượng hoặc thế chấp. Mỗi loại giao dịch có những quy trình và thuật ngữ riêng biệt mà bạn cần hiểu rõ để đảm bảo thực hiện đúng thủ tục và tránh các rủi ro pháp lý. Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 购房 gòufáng Mua nhà 卖房 màifáng Bán nhà 租房 zūfáng Thuê nhà 房屋买卖 fángwū mǎimài Giao dịch mua bán nhà ở 房产中介 fángchǎn zhōngjiè Môi giới bất động sản 市场价格 shìchǎng jiàgé Giá thị trường 预售房 yùshòu fáng Nhà bán trước (off-plan property) 现房 xiànfáng Nhà hiện có 二手房 èrshǒufáng Nhà cũ (nhà đã qua sử dụng)   Từ vựng tiếng Trung bất động sản về xu hướng và công nghệ Công nghệ đang thay đổi cách thức hoạt động của thị trường bất động sản, từ các nền tảng giao dịch trực tuyến đến ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong định giá tài sản. Việc cập nhật các thuật ngữ liên quan đến xu hướng công nghệ giúp bạn nắm bắt cơ hội và thích nghi với sự phát triển của ngành. Hiện nay công nghệ đang được ứng dụng vào trong các hoạt động của thị trường bất động sản Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 智能建筑 zhìnéng jiànzhù Tòa nhà thông minh 共享办公 gòngxiǎng bàngōng Không gian làm việc chung 绿色建筑 lǜsè jiànzhù Tòa nhà xanh 生态地产 shēngtài dìchǎn Bất động sản sinh thái 数字化管理 shùzìhuà guǎnlǐ Quản lý số hóa Từ vựng tiếng Trung bất động sản về quy trình và thủ tục giao dịch Một giao dịch bất động sản thường trải qua nhiều giai đoạn, từ thẩm định giá, ký hợp đồng, thanh toán đến bàn giao tài sản. Việc nắm vững từ vựng về quy trình này giúp bạn hiểu rõ từng bước thực hiện và tránh được các sai sót trong quá trình giao dịch. Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 交易流程 jiāoyì liúchéng Quy trình giao dịch 产权过户 chǎnquán guòhù Chuyển nhượng quyền sở hữu 查册 cháchè Kiểm tra sổ sách 签约 qiānyuē Ký kết hợp đồng 验房 yànfáng Kiểm tra nhà 过户手续 guòhù shǒuxù Thủ tục sang tên Từ vựng tiếng Trung bất động sản liên quan đến thị trường Thị trường bất động sản chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố như cung cầu, chính sách kinh tế và xu hướng đầu tư. Khi hiểu rõ các thuật ngữ liên quan, bạn có thể phân tích thị trường chính xác hơn và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp. Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 市场调研 shìchǎng diàoyán Nghiên cứu thị trường 市场需求 shìchǎng xūqiú Nhu cầu thị trường 供求关系 gōngqiú guānxì Quan hệ cung cầu 楼市 lóushì Thị trường nhà đất 房价 fángjià Giá nhà 增值 zēngzhí Tăng giá trị 购房趋势 gòufáng qūshì Xu hướng mua nhà 住宅市场 zhùzhái shìchǎng Thị trường nhà ở 商业地产 shāngyè dìchǎn Bất động sản thương mại 房地产泡沫 fángdìchǎn pàomò Bong bóng bất động sản 投资回报 tóuzī huíbào Lợi nhuận đầu tư 租赁市场 zūlìn shìchǎng Thị trường cho thuê 持有成本 chíyǒu chéngběn Chi phí sở hữu 房地产政策 fángdìchǎn zhèngcè Chính sách bất động sản Từ vựng tiếng Trung bất động sản liên quan đến phương hướng mua nhà  Việc chọn mua bất động sản không chỉ dựa vào giá cả mà còn phụ thuộc vào vị trí, hướng nhà và phong thủy. Các thuật ngữ trong chủ đề này giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị bất động sản và đưa ra lựa chọn tốt nhất. Phương hướng rất quan trọng trong phong thủy, ảnh hưởng đến giá trị của bất động sản Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 朝向 cháoxiàng Hướng nhà 朝东 cháo dōng Hướng đông 朝西南 cháo xīnán Hướng tây nam 朝阳 zhāoyáng Hướng mặt trời 朝南 cháo nán Hướng nam 朝北 cháo běi Hướng bắc 西晒房子 xīshài fángzi Nhà hướng tây 适居性 shì jū xìng Phù hợp để ở 居住条件 jūzhù tiáojiàn Điều kiện cư trú 居民点 jūmín diǎn Khu dân cư 委员会 wěiyuánhuì Ủy ban nhân dân 城市环境 chéngshì huánjìng Môi trường đô thị 城市发展 chéngshì fāzhǎn Phát triển đô thị Từ vựng tiếng Trung bất động sản về loại khu vực khi mua nhà  Khi mua nhà, bạn cần xem xét loại hình khu vực như trung tâm thành phố, vùng ngoại ô, khu dân cư cao cấp hay khu công nghiệp. Hiểu rõ các thuật ngữ liên quan sẽ giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và lựa chọn bất động sản phù hợp với nhu cầu của mình. Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 郊区 jiāoqū Ngoại ô 郊县 jiāo xiàn Huyện ngoại thành 市区 shì qū Khu vực nội thành 城区 chéngqū Khu vực trong thành 市中心 shì zhōngxīn Trung tâm thành phố 中心城市 zhōngxīn chéngshì Thành phố trung tâm 住宅区 zhùzhái qū Khu dân cư, cư xá 别墅区 biéshù qū Khu biệt thự 花园区 huāyuán qū Khu công viên 商业区 shāngyè qū Khu thương mại 木屋区 mùwū qū Khu nhà gỗ 贫民区 pínmín qū Khu dân nghèo 红灯区 hóngdēngqū Khu đèn đỏ (ăn chơi) 新居住区 xīn jūzhù qū Khu dân cư mới 黄金地段 huángjīn dìduàn Vùng đất hoàng kim (vàng) 工人住宅区 gōngrén zhùzhái qū Khu nhà ở cho công nhân 公共住宅区 gōnggòng zhùzhái qū Khu nhà tập thể 坐落 zuòluò Nằm ở… 位于 wèiyú Ở vào… Từ vựng tiếng Trung về các hoạt động bất động sản Bất động sản không chỉ dừng lại ở việc mua bán mà còn bao gồm nhiều hoạt động khác như đầu tư, phát triển dự án, xây dựng, quản lý và vận hành. Hiểu các thuật ngữ này giúp bạn có cái nhìn toàn diện về ngành và dễ dàng giao tiếp trong môi trường chuyên nghiệp. Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 变卖房屋 biànmài fángwū Bán nhà 先期偿还 xiānqí chánghuán Bồi hoàn trước 地产 dìchǎn Bất động sản 地产税 dìchǎn shuì Thuế nhà đất 土地清册的 tǔdì qīngcè de Sổ ghi chép đất đai 土地征购 tǔdì zhēnggòu Trưng mua đất đai 都市地价 dūshì dìjià Giá đất ở thành phố 房屋纠纷 fángwū jiūfēn Tranh chấp nhà cửa 调解纠纷 tiáojiě jiūfēn Hòa giải tranh chấp 一户 yī hù Một hộ 单元 dānyuán Đơn nguyên (nhà) 一室一厅 yī shì yī tīng Một phòng một sảnh 四室二厅 sì shì èr tīng Bốn phòng hai sảnh 一套房间 yī tàofáng jiān Một căn hộ 标准套房 biāozhǔn tàofáng Căn hộ tiêu chuẩn 地下室 dìxiàshì Tầng hầm 联立房屋 lián lì fángwū Nhà cầu 地点 dìdiǎn Địa điểm 地段 dìduàn Một khoảng đất Tổng kết Việc nắm chắc từ vựng tiếng Trung bất động sản không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn tăng cường khả năng làm việc trong môi trường quốc tế. Từ các thuật ngữ chuyên ngành đến quy trình giao dịch, hiểu rõ hệ thống từ vựng sẽ giúp bạn nâng cao tính chuyên nghiệp và đạt được thành công trong lĩnh vực này. 
19/02/2025
122 Lượt xem
Tổng hợp từ vựng tiếng trung chuyên ngành chuyển phát nhanh
Tổng hợp từ vựng tiếng trung chuyên ngành chuyển phát nhanh Chuyển phát nhanh là lĩnh vực quan trọng trong thương mại và logistics, đòi hỏi khả năng giao tiếp chính xác để đảm bảo quy trình vận chuyển hiệu quả. Việc nắm rõ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành chuyển phát nhanh sẽ giúp bạn dễ dàng xử lý các tình huống liên quan đến đơn hàng, vận chuyển và giao nhận. Bài viết này cung cấp danh sách từ vựng quan trọng, các mẫu câu giao tiếp và hội thoại thực tế, hỗ trợ bạn trong công việc cũng như cuộc sống hàng ngày. Từ vựng tiếng Trung chủ đề chuyển phát nhanh  Chuyển phát nhanh là một trong những dịch vụ quan trọng trong thương mại và đời sống hiện đại, đặc biệt khi nhu cầu vận chuyển hàng hóa ngày càng tăng. Đối với những ai làm việc trong lĩnh vực logistics, thương mại điện tử hoặc thường xuyên sử dụng dịch vụ giao nhận, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về chuyển phát nhanh sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và xử lý công việc hiệu quả hơn. Hãy cùng tìm hiểu danh sách từ vựng quan trọng về chủ đề này. Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về chuyển phát nhanh Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 地址 dìzhǐ Địa chỉ nhà 账单地址 zhàngdān dìzhǐ Địa chỉ thanh toán 商品 shāngpǐn Hàng hóa 收货人 shōuhuòrén Người nhận hàng 发货人 fāhuòrén Người gửi hàng 最终目的地 zuìzhōng mùdì dì Điểm đến, đích cuối cùng 期运日期 qǐyùn rìqī Ngày khởi hành 快递 kuàidì Chuyển phát nhanh 货物 huòwù Các mặt hàng 商品编码 shāngpǐn biānmǎ Mã hàng hóa 现货 xiànhuò Trong kho 保险 bǎoxiǎn Bảo hiểm 送货地址 sònghuò dìzhǐ Địa chỉ giao hàng 名称及地址 míngchēng jí dìzhǐ Tên và địa chỉ 缺货 quēhuò Hết hàng 包装 bāozhuāng Gói 付款 fùkuǎn Thanh toán 付款方式 fùkuǎn fāngshì Phương thức thanh toán 数量及单位 shùliàng jí dānwèi Số lượng và đơn vị 退款 tuìkuǎn Hoàn tiền 退货地址 tuìhuò dìzhǐ Địa chỉ trả hàng 供应商 gōngyìng shāng Nhà cung cấp 总值 zǒngzhí Tổng giá trị 单价 dānjià Đơn giá 价值 jiàzhí Giá trị 免邮 miǎnyóu Miễn phí vận chuyển 运费险 yùnfèixiǎn Phí bảo hiểm vận chuyển 商铺 shāngpù Cửa tiệm 优惠 yōuhuì Ưu đãi 订单备注 dìngdān bèizhù Ghi chú đơn hàng 充值 chōngzhí Nạp tiền 邮政 yóuzhèng Bưu chính 邮政局长 yóuzhèng júzhǎng Cục trưởng bưu chính 本地报刊 běndì bàokān Báo chí địa phương 外国报刊 wàiguó bàokān Báo chí nước ngoài 收条 / 收据 shōutiáo / shōujù Biên lai, biên nhận 邮政部 yóuzhèngbù Bộ bưu chính 邮政部长 yóuzhèng bùzhǎng Bộ trưởng bưu chính 邮政支局 yóuzhèng zhījú Bưu cục 邮局 yóujú Bưu điện 包裹 bāoguǒ Bưu kiện 挂号邮件 guàhào yóujiàn Bưu kiện bảo đảm 邮资 yóuzī Bưu phí 邮递员 yóudìyuán Bưu tá 明信片 míngxìnpiàn Bưu thiếp 称量 chēngliáng Cân nặng 小心轻放 xiǎoxīn qīngfàng Cẩn thận đặt nhẹ 称包裹的磅秤 chēng bāoguǒ de bàngchèng Cân trọng lượng gói hàng 迫切 pòqiè Cấp thiết 挂号费 guàhàofèi Cước phí bảo đảm 保险费 bǎoxiǎnfèi Cước phí bảo hiểm 邮费 yóufèi Cước phí bưu điện 平邮 píngyóu Chuyển chậm 空邮 kōngyóu Chuyển đường hàng không 汇款 huìkuǎn Chuyển tiền, kiều hối 大写字母 dàxiě zìmǔ Chữ viết hoa 贴邮票 tiē yóupiào Dán tem 易碎 yìsuì Dễ vỡ 登记 dēngjì Đăng ký 此头向上 cǐtóuxiàngshàng Đầu này hướng lên trên 目的地 mùdìdì Điểm đến 电报 diànbào Điện báo 递送 dìsòng Đưa, chuyển 邮包 yóubāo Gói bưu kiện 挂号邮包 guàhào yóubāo Gói bưu kiện bảo đảm 国际邮包 guójì yóubāo Gói bưu kiện quốc tế 国内邮包 guónèi yóubāo Gói bưu kiện trong nước 小包 xiǎobāo Gói nhỏ 寄信 jìxìn Gửi thư 寄挂号信 jì guàhàoxìn Gửi thư bảo đảm 包裹到达通知单 bāoguǒ dàodá tōngzhīdān Giấy báo gói hàng đã đến nơi 牛皮纸 niúpízhǐ Giấy bao xi măng 包裹收据 bāoguǒ shōujù Giấy biên nhận gói hàng 报刊订阅单 bàokān dìngyuèdān Giấy đặt báo tạp chí 包裹发递单 bāoguǒ fādìdān Giấy gửi bưu kiện đi 寄包裹单 jì bāoguǒdān Giấy gửi gói hàng 汇款单 huìkuǎndān Giấy gửi tiền 印刷 yìnshuā In 签名 tú sāi hóng Đánh má hồng Mẫu câu tiếng Trung về chủ đề chuyển phát nhanh Khi sử dụng dịch vụ vận chuyển tại Trung Quốc hoặc giao tiếp với đối tác, nhân viên bưu điện, bạn cần biết các mẫu câu thông dụng để trao đổi thông tin nhanh chóng và chính xác. Dưới đây là những mẫu câu phổ biến giúp bạn đặt hàng, hỏi về tình trạng đơn hàng hoặc giải quyết các vấn đề phát sinh khi gửi và nhận hàng. Gửi và nhận hàng tại bưu cục Khi sử dụng dịch vụ chuyển phát nhanh, bạn cần biết cách diễn đạt thông tin về việc gửi hoặc nhận hàng một cách chính xác. Từ việc cung cấp địa chỉ, trọng lượng hàng hóa cho đến các yêu cầu đặc biệt khi giao nhận, việc sử dụng đúng mẫu câu tiếng Trung sẽ giúp quá trình này diễn ra thuận lợi hơn. 我想寄一个包裹到越南。 /Wǒ xiǎng jì yī gè bāo guǒ dào Yuè Nán/ Tôi muốn gửi một bưu kiện đến Việt Nam. 这个包裹的尺寸有限制吗? /Zhè gè bāo guǒ de chǐ cùn yǒu xiàn zhì ma/ Kích thước bưu kiện này có giới hạn không? 请问有哪些快递方式可以选择? /Qǐng wèn yǒu nǎ xiē kuài dì fāng shì kě yǐ xuǎn zé/ Xin hỏi có những phương thức vận chuyển nào? 需要填写报关单吗? /Xū yào tián xiě bào guān dān ma/ Có cần điền tờ khai hải quan không? 这个包裹里可以寄食品吗? /Zhè gè bāo guǒ lǐ kě yǐ jì shí pǐn ma/ Bưu kiện này có thể gửi thực phẩm không? Kiểm tra và theo dõi bưu kiện Trong quá trình vận chuyển, việc kiểm tra tình trạng đơn hàng là vô cùng quan trọng để đảm bảo hàng hóa được giao đúng thời gian và địa điểm. Hiểu và sử dụng thành thạo các mẫu câu liên quan đến tra cứu đơn hàng, hỏi về thời gian giao nhận hoặc xử lý các vấn đề phát sinh sẽ giúp bạn chủ động hơn khi làm việc với đơn vị vận chuyển. 我的包裹现在在哪儿? /Wǒ de bāo guǒ xiàn zài zài nǎr/ Bưu kiện của tôi hiện đang ở đâu? 你能帮我查一下物流信息吗? /Nǐ néng bāng wǒ chá yī xià wù liú xìn xī ma/ Bạn có thể giúp tôi kiểm tra thông tin vận chuyển không? 快递为什么一直没有更新? /Kuài dì wèi shén me yī zhí méi yǒu gēng xīn/ Tại sao đơn hàng không được cập nhật trạng thái? 预计送达时间准确吗? /Yù jì sòng dá shí jiān zhǔn què ma/ Thời gian giao hàng dự kiến có chính xác không? 我能更改收件地址吗? /Wǒ néng gēng gǎi shōu jiàn dì zhǐ ma/ Tôi có thể thay đổi địa chỉ nhận hàng không? Mẫu câu giao tiếp khi đang theo dõi đơn hàng Vấn đề liên quan đến hàng hóa Không phải lúc nào quá trình vận chuyển cũng diễn ra suôn sẻ. Có nhiều trường hợp như hàng bị thất lạc, hư hỏng hoặc giao nhầm địa chỉ. Khi gặp phải những tình huống này, bạn cần biết cách diễn đạt rõ ràng bằng tiếng Trung để giải quyết vấn đề nhanh chóng và hiệu quả.  我的快递损坏了,怎么办? /Wǒ de kuài dì sǔn huài le, zěn me bàn/ Bưu kiện của tôi bị hư hỏng, phải làm sao? 我收到的东西和订单不一样。 /Wǒ shōu dào de dōng xi hé dìng dān bù yī yàng/ Hàng tôi nhận được không giống với đơn đặt hàng. 我该如何申请退货? /Wǒ gāi rú hé shēn qǐng tuì huò/ Tôi nên làm thế nào để yêu cầu trả hàng? 你们的赔偿政策是什么? /Nǐ men de péi cháng zhèng cè shì shén me/ Chính sách bồi thường của các bạn là gì? 我想投诉快递员的服务。 /Wǒ xiǎng tóu sù kuài dì yuán de fú wù/ Tôi muốn khiếu nại về dịch vụ của nhân viên giao hàng. Các dịch vụ tại bưu điện Ngoài dịch vụ gửi và nhận hàng thông thường, bưu điện còn cung cấp nhiều tiện ích khác như chuyển phát nhanh, thu hộ tiền (COD), bảo hiểm hàng hóa hay lưu kho tạm thời. Việc nắm được các mẫu câu liên quan đến các dịch vụ này sẽ giúp bạn dễ dàng giao dịch và lựa chọn gói dịch vụ phù hợp với nhu cầu của mình. 你们有当日达服务吗? /Nǐ men yǒu dāng rì dá fú wù ma/ Bên bạn có dịch vụ giao hàng trong ngày không? 我可以寄易碎品吗? /Wǒ kě yǐ jì yì suì pǐn ma/ Tôi có thể gửi hàng dễ vỡ không? 你们有保价服务吗? /Nǐ men yǒu bǎo jià fú wù ma/ Bên bạn có dịch vụ bảo hiểm hàng hóa không? 这个快递可以加急处理吗? /Zhè gè kuài dì kě yǐ jiā jí chǔ lǐ ma/ Đơn hàng này có thể được xử lý nhanh không? 国际快递需要多久才能送达? /Guó jì kuài dì xū yào duō jiǔ cái néng sòng dá/ Chuyển phát nhanh quốc tế mất bao lâu để giao hàng? Một số mẫu câu hỏi tại dịch vụ bưu điện Mẫu hội thoại tiếng Trung với chủ đề chuyển phát nhanh Trong thực tế, có nhiều tình huống cần sử dụng tiếng Trung khi làm việc với nhân viên giao nhận hoặc khách hàng. Việc nắm vững các đoạn hội thoại mẫu về chuyển phát nhanh không chỉ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn mà còn tránh những sai sót trong quá trình vận chuyển. Dưới đây là một số đoạn hội thoại thường gặp về chủ đề này. Đoạn hội thoại 1 - Gửi bưu kiện nội đia A: 你好,我想寄一个包裹到上海。 Nǐ hǎo, wǒ xiǎng jì yí gè bāo guǒ dào Shànghǎi. Xin chào, tôi muốn gửi một bưu kiện đến Thượng Hải. B: 请问您的包裹多重? Qǐngwèn nín de bāo guǒ duō zhòng? Xin hỏi bưu kiện của bạn nặng bao nhiêu? A: 大约两公斤。 Dàyuē liǎng gōngjīn. Khoảng 2kg. B: 您想选择普通快递还是加急快递? Nín xiǎng xuǎnzé pǔtōng kuàidì háishì jiājí kuàidì? Bạn muốn chọn chuyển phát nhanh thường hay chuyển phát nhanh hỏa tốc? A: 普通快递多久能送到? Pǔtōng kuàidì duōjiǔ néng sòngdào? Chuyển phát nhanh thường mất bao lâu? B: 预计三到四天。 Yùjì sān dào sì tiān. Dự kiến mất khoảng 3-4 ngày. A: 加急快递呢? Jiājí kuàidì ne? Còn chuyển phát nhanh hỏa tốc thì sao? B: 加急快递最快一天内送达,但价格会高一些。 Jiājí kuàidì zuì kuài yì tiān nèi sòngdá, dàn jiàgé huì gāo yìxiē. Chuyển phát nhanh hỏa tốc có thể giao trong vòng một ngày, nhưng giá sẽ cao hơn một chút. A: 我有点着急,那就用加急快递吧。 Wǒ yǒudiǎn zhāojí, nà jiù yòng jiājí kuàidì ba. Tôi đang hơi vội, vậy chọn chuyển phát nhanh hỏa tốc đi. B: 好的,请您填写快递单。 Hǎo de, qǐng nín tiánxiě kuàidì dān. Được, xin vui lòng điền vào phiếu gửi hàng. Đoạn hội thoại mẫu khi giao tiếp trong chủ đề chuyển phát nhanh Đoạn hội thoại 2 - Kiểm tra tình trạng đơn hàng A: 你好,我想查询一下我的快递。 Nǐ hǎo, wǒ xiǎng cháxún yíxià wǒ de kuàidì. Xin chào, tôi muốn kiểm tra đơn hàng của mình. B: 请提供您的快递单号。 Qǐng tígōng nín de kuàidì dānhào. Vui lòng cung cấp mã vận đơn của bạn. A: 这是我的单号:87654321。 Zhè shì wǒ de dānhào: 87654321. Đây là mã đơn hàng của tôi: 87654321. B: 请稍等,我帮您查询一下。 Qǐng shāoděng, wǒ bāng nín cháxún yíxià. Vui lòng chờ một chút, tôi kiểm tra giúp bạn. A: 好的,谢谢。 Hǎo de, xièxiè. Được, cảm ơn. B: 您的快递目前已到达广州分拨中心,预计后天送达。 Nín de kuàidì mùqián yǐ dàodá Guǎngzhōu fēnbō zhōngxīn, yùjì hòutiān sòngdá. Đơn hàng của bạn hiện đã đến trung tâm phân phối Quảng Châu, dự kiến sẽ được giao vào ngày kia. A: 哦,那太好了。我可以更改收件地址吗? Ò, nà tài hǎo le. Wǒ kěyǐ gēnggǎi shōujiàn dìzhǐ ma? Ồ, vậy thì tốt quá. Tôi có thể thay đổi địa chỉ nhận hàng không? B: 抱歉,快递已经在运输途中,无法更改地址。 Bàoqiàn, kuàidì yǐjīng zài yùnshū túzhōng, wúfǎ gēnggǎi dìzhǐ. Xin lỗi, đơn hàng của bạn đã trên đường vận chuyển, không thể thay đổi địa chỉ. A: 好吧,谢谢你的帮助! Hǎo ba, xièxiè nǐ de bāngzhù! Được rồi, cảm ơn bạn đã giúp đỡ! B: 不客气,祝您购物愉快! Bù kèqì, zhù nín gòuwù yúkuài! Không có gì, chúc bạn mua sắm vui vẻ! Tổng kết  Việc học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành chuyển phát nhanh không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp mà còn hỗ trợ hiệu quả trong công việc liên quan đến vận chuyển và logistics. Nắm chắc các thuật ngữ chuyên ngành, mẫu câu giao tiếp và hội thoại thực tế sẽ giúp bạn làm việc chuyên nghiệp và tự tin hơn. Hy vọng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để bạn học tập và áp dụng hiệu quả.
19/02/2025
106 Lượt xem
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề trang điểm, làm đẹp
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề trang điểm, làm đẹp Trang điểm và làm đẹp không chỉ là nhu cầu cá nhân mà còn là một lĩnh vực quan trọng trong ngành thẩm mỹ. Việc học tiếng Trung chủ đề trang điểm sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp khi mua sắm mỹ phẩm, theo dõi các xu hướng làm đẹp và làm việc trong ngành này. Bài viết này Unica đã tổng hợp các từ vựng quan trọng về sản phẩm trang điểm, dụng cụ làm đẹp và hội thoại phổ biến, giúp bạn dễ dàng ứng dụng trong thực tế. Từ vựng tiếng Trung chủ đề làm đẹp Ngành làm đẹp ngày càng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là tại Trung Quốc – một trong những thị trường mỹ phẩm lớn nhất thế giới. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Trung về làm đẹp không chỉ giúp bạn dễ dàng tiếp cận các sản phẩm, dịch vụ mà còn hỗ trợ trong công việc nếu bạn đang làm trong lĩnh vực thẩm mỹ, spa hay mỹ phẩm. Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng về chủ đề làm đẹp mà bạn nên biết. Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về chủ đề trang điểm  Từ vựng tiếng Trung trang điểm  Trang điểm là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, giúp mọi người tự tin hơn trong giao tiếp. Nếu bạn yêu thích mỹ phẩm hoặc làm việc trong ngành làm đẹp, việc hiểu và sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Trung về trang điểm sẽ giúp ích rất nhiều, đặc biệt khi mua sắm hoặc học hỏi kỹ thuật trang điểm từ các chuyên gia Trung Quốc. Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng dưới đây. Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 化妆 huàzhuāng Trang điểm 打扮 dǎ bàn Làm đẹp, chải chuốt 去死细胞 qù sǐ xìbāo Tẩy tế bào chết 去黑头 qù hēi tóu Lấy mụn đầu đen 美容和整形 měiróng hé zhěngxíng Làm đẹp và phẫu thuật thẩm mỹ 按摩 ànmó Mát xa, xoa bóp 足疗 zúliáo Mát xa chân 刮痧 guāshā Cạo gió 皱纹 zhòuwén Nếp nhăn 眼袋 yǎndài Bọng mắt 雀斑 quèbān Tàn nhang 做面膜 zuò miànmó Đắp mặt nạ 护肤 hùfū Dưỡng da 美容 měi róng Làm đẹp 水疗 shuǐliáo Trị liệu bằng nước (spa) 修眉 xiūméi Tỉa lông mày 文身 wénshēn Xăm mình 纹唇线 wén chún xiàn Xăm môi 脱毛 tuōmáo Tẩy lông 瘦身 shòushēn Giảm béo 抽脂 chōu zhī Hút mỡ 脂肪 zhīfáng Mỡ thừa 隆胸 lóngxiōng Nâng ngực 隆鼻 lóng bí Nâng mũi 甲片 jiǎ piàn Móng tay giả 图案 tú’àn Mẫu vẽ (trên móng, trên da) 割双眼皮 gē shuāng yǎnpí Cắt mí mắt 粉刺 fěncì Mụn trứng cá 黑眼圈 hēi yǎnquān Quầng thâm mắt 牙齿矫正 yáchǐ jiǎozhèng Niềng răng 涂指甲 tú zhǐjiǎ Sơn móng tay 甲锉 jiǎ cuò Dũa móng tay 指甲刀 zhǐjiǎdao Bấm móng tay 美甲 měijiǎ Chăm sóc móng tay 指甲油 zhǐjiǎ yóu Nước sơn móng tay 洗甲油 xǐ jiǎyóu Nước tẩy sơn móng 整容 zhěngróng Phẫu thuật thẩm mỹ 洗白 xǐ bái Tắm trắng 减肥 jiǎn féi Giảm cân 解剖 jiě pōu Giải phẫu 审美 shěn měi Thẩm mỹ 皱痕 zhòu hén Vết nhăn 焦灼痕 jiāo zhuó hén Nám da 黑点痕 hēi diǎn hén Vết tàn nhang 痣 zhì Nốt ruồi 粉刺 fěncì Mụn nhọt 痘痘 dòudòu Mụn bọc, mụn viêm 黑头 hēitóu Mụn đầu đen 痂子 jiāzi Vảy mụn 瘊子 hóuzi Mụn cóc 疱疹 pàozhěn Mụn nước 毒疮 dúchuāng Mụn độc 脓 nóng Mủ 发炎 fāyán Viêm da 雪花膏 xuě huā gāo Kem dưỡng da 泥浴 ní yù Tắm bùn 化妆品 huàzhuāng pǐn Mỹ phẩm 洗头 xǐ tóu Gội đầu 烫发 tàng fà Uốn tóc 剪甲 xiū jiǎn jiǎ Cắt móng 画甲 huà jiǎ Vẽ móng 盖甲 gài jiǎ Đắp móng 洗发水 xǐ fà shuǐ Dầu gội 润发露 rùn fā lù Dầu xả 发胶 fà jiāo Keo xịt tóc 烘发机 hōng fā jī Máy sấy tóc 油蒸 yóu zhēng Hấp dầu dưỡng tóc 黥嘴唇 qíng zuǐ chún Xăm môi 伸直头发 shēn zhí tóu fà Duỗi tóc 浓妆 nóng zhuāng Trang điểm đậm 淡妆 dàn zhuāng Trang điểm nhẹ 卸妆 xiè zhuāng Tẩy trang 抹防晒霜 mǒ fáng shài shuāng Bôi kem chống nắng 涂口红 tú kǒu hóng Thoa son môi 修眉 xiū méi Tỉa lông mày 画眉毛 huà méi máo Kẻ lông mày 画眼线 huà yǎn xiàn Kẻ mắt 涂睫毛膏 tú jié máo gāo Chuốt mascara 涂粉底 tú fěn dǐ Đánh phấn nền 涂腮红 tú sāi hóng Đánh má hồng 夹睫毛 jiā jié máo Bấm mi 洗脸 xǐ liǎn Rửa mặt 清洁 qīng jié Làm sạch da 抹保湿乳液 mǒ bǎo shī rǔ yè Thoa sữa dưỡng ẩm 敷面膜 fū miàn mó Đắp mặt nạ dưỡng da 去死皮 qù sǐ pí Tẩy da chết 护唇 hù chún Chăm sóc môi 收缩毛孔 shōu suō máo kǒng Se khít lỗ chân lông Từ vựng tiếng Trung về các hoạt động khi trang điểm Từ vựng tiếng Trung đồ trang điểm Các sản phẩm trang điểm đa dạng từ son môi, kem nền, phấn phủ đến cọ trang điểm, mỗi loại đều có những thuật ngữ riêng trong tiếng Trung. Hiểu rõ những từ vựng này giúp bạn dễ dàng đọc hiểu thành phần mỹ phẩm, hướng dẫn sử dụng cũng như trao đổi với các chuyên gia trong ngành làm đẹp. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Trung về đồ trang điểm mà bạn nên biết. Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 化妆品 huà zhuāng pǐn Đồ trang điểm 防晒霜 fáng shài shuāng Kem chống nắng 防晒油 fáng shài yóu Sữa chống nắng 口红 kǒu hóng Son môi 唇线笔 chúnxiàn bǐ Chì kẻ viền môi 唇膏 chún gāo Son thỏi 唇彩 chún cǎi Son kem 唇蜜 chún mì Son bóng 唇釉 chún yòu Son tint 粉底液 fěn dǐ yè Kem nền dạng lỏng 粉饼 fěn bǐng Phấn nén 腮红 / 胭脂 sāi hóng / yān zhī Phấn má hồng 眉笔 méi bǐ Chì kẻ mày 睫毛膏 jié máo gāo Mascara 眼影 yǎn yǐng Phấn mắt 眼线笔 yǎn xiàn bǐ Bút kẻ mắt 眼线液笔 yǎn xiàn yè bǐ Kẻ mắt dạng nước 眼线胶笔 yǎn xiàn jiāo bǐ Gel kẻ mắt 睫毛夹 jié máo jiā Kẹp mi 假睫毛 jiǎ jié máo Mi giả 遮瑕膏 zhē xiá gāo Kem che khuyết điểm 眼影刷 yǎn yǐng shuā Cọ tán phấn mắt 眉刷 méi shuā Cọ chải chân mày 描眉卡 miáo méi kǎ Khuôn kẻ chân mày 眉粉 méi fěn Bột tán mày 修眉刀 xiū méi dāo Dao cạo chân mày 胭脂扫 yān zhī sǎo Cọ đánh má hồng 化妆棉 huà zhuāng mián Bông trang điểm 修容饼 xiū róng bǐng Phấn tạo khối 散粉 sàn fěn Phấn phủ dạng bột 蜜粉 mì fěn Phấn phủ kiềm dầu 粉扑 fěn pū Bông phấn 闪粉 shǎn fěn Phấn bắt sáng (Highlighter) 护肤品 hù fū pǐn Sản phẩm chăm sóc da 卸妆液 xiè zhuāng yè Nước tẩy trang 卸妆油 xiè zhuāng yóu Dầu tẩy trang 眼霜 yǎn shuāng Kem dưỡng mắt 面霜 miàn shuāng Kem dưỡng da mặt 沐浴露 mùyù lù Sữa tắm 洁面乳 / 洗面奶 jié miàn rǔ / xǐ miàn nǎi Sữa rửa mặt 乳液 rǔ yè Sữa dưỡng ẩm 矿泉喷雾 kuàng quán pēn wù Xịt khoáng 吸油面纸 xī yóu miàn zhǐ Giấy thấm dầu 晚安面膜 wǎn ān miàn mó Mặt nạ ngủ 补水面霜 bǔ shuǐ miàn shuāng Kem dưỡng cấp ẩm 补水面膜 bǔ shuǐ miàn mó Mặt nạ cấp nước 日霜 rì shuāng Kem dưỡng ban ngày 晚霜 wǎn shuāng Kem dưỡng ban đêm 神仙水 shén xiān shuǐ Nước thần (SK-II) 爽肤水 shuǎng fū shuǐ Toner 玫瑰水 méiguī shuǐ Nước hoa hồng 磨砂膏 mó shā gāo Tẩy da chết cho mặt 眼膜 yǎn mó Mặt nạ mắt 精华液 jīng huá yè Serum dưỡng da 化妆水 huà zhuāng shuǐ Lotion dưỡng da 护手霜 hù shǒu shuāng Kem dưỡng da tay 指甲油 zhǐ jiǎ yóu Sơn móng tay 去甲油 qù jiǎ yóu Nước tẩy sơn móng tay Từ vựng tiếng Trung về các đồ dùng để trang điểm Hội thoại tiếng Trung chủ đề làm đẹp Khi đi mua mỹ phẩm, đến spa hoặc tham gia các khóa học làm đẹp bằng tiếng Trung, việc nắm vững các mẫu hội thoại thông dụng sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và chính xác hơn. Dưới đây là các đoạn hội thoại phổ biến về chủ đề làm đẹp, giúp bạn ứng dụng vào thực tế dễ dàng hơn. Hội thoại 1: Mua mỹ phẩm dưỡng da A: 您好,欢迎光临!请问需要什么帮助? Nín hǎo, huānyíng guānglín! Qǐngwèn xūyào shénme bāngzhù? Xin chào, chào mừng quý khách! Tôi có thể giúp gì cho bạn? B: 我想买一款适合干性皮肤的面霜。 Wǒ xiǎng mǎi yī kuǎn shìhé gānxìng pífū de miànshuāng. Tôi muốn mua một loại kem dưỡng phù hợp với da khô. A: 这款补水面霜非常适合您的肤质,保湿效果很好。 Zhè kuǎn bǔshuǐ miànshuāng fēicháng shìhé nín de fūzhì, bǎoshī xiàoguǒ hěn hǎo. Loại kem dưỡng này cấp ẩm rất tốt, rất phù hợp với làn da của bạn. B: 好的,我买一瓶。 Hǎo de, wǒ mǎi yī píng. Được, tôi lấy một lọ. Hội thoại 2: Trang điểm tại cửa hàng A: 欢迎光临!请问您想体验化妆服务吗? Huānyíng guānglín! Qǐngwèn nín xiǎng tǐyàn huàzhuāng fúwù ma? Chào mừng quý khách! Bạn có muốn thử dịch vụ trang điểm không? B: 是的,我晚上有个重要的晚宴,想化个精致的妆容。 Shì de, wǒ wǎnshàng yǒu gè zhòngyào de wǎnyàn, xiǎng huà gè jīngzhì de zhuāngróng. Đúng vậy, tối nay tôi có một buổi tiệc quan trọng, muốn trang điểm thật tinh tế. A: 明白了,我们可以帮您化一个适合晚宴的妆容,包括眼妆和口红搭配。 Míngbai le, wǒmen kěyǐ bāng nín huà yī gè shìhé wǎnyàn de zhuāngróng, bāokuò yǎnzhuāng hé kǒuhóng dāpèi. Tôi hiểu rồi, chúng tôi có thể trang điểm phù hợp với tiệc tối, bao gồm trang điểm mắt và phối màu son môi. B: 听起来不错,那就拜托你们了! Tīng qǐlái bùcuò, nà jiù bàituō nǐmen le! Nghe hay đấy, vậy nhờ các bạn nhé! Mẫu hội thoại thường bắt gặp trong chủ đề trang điểm Hội thoại 3: Tư vấn son môi A: 您好!请问需要试色口红吗? Nín hǎo! Qǐngwèn xūyào shì sè kǒuhóng ma? Xin chào! Bạn có muốn thử màu son không? B: 是的,我想找一款适合日常使用的口红。 Shì de, wǒ xiǎng zhǎo yī kuǎn shìhé rìcháng shǐyòng de kǒuhóng. Đúng vậy, tôi muốn tìm một màu son phù hợp để sử dụng hàng ngày. A: 这款豆沙色和玫瑰色都很适合日常妆容,您可以试一下。 Zhè kuǎn dòushā sè hé méiguī sè dōu hěn shìhé rìcháng zhuāngróng, nín kěyǐ shì yīxià. Màu hồng đất và hồng cánh hồng này rất phù hợp với trang điểm hàng ngày, bạn có thể thử. B: 我试试豆沙色吧,看起来挺自然的。 Wǒ shì shì dòushā sè ba, kàn qǐlái tǐng zìrán de. Tôi sẽ thử màu hồng đất nhé, trông có vẻ rất tự nhiên. Hội thoại 4: Đặt lịch làm móng A: 您好!请问需要做美甲吗? Nín hǎo! Qǐngwèn xūyào zuò měijiǎ ma? Xin chào! Bạn có muốn làm móng không? B: 是的,我想做一个法式美甲。 Shì de, wǒ xiǎng zuò yī gè fǎshì měijiǎ. Đúng vậy, tôi muốn làm móng kiểu Pháp. A: 可以的,您想要加一些亮片装饰吗? Kěyǐ de, nín xiǎng yào jiā yīxiē liàngpiàn zhuāngshì ma? Được ạ, bạn có muốn thêm kim tuyến trang trí không? B: 好的,加一点点,不要太夸张。 Hǎo de, jiā yī diǎn diǎn, bùyào tài kuāzhāng. Được, thêm một chút thôi, đừng quá nổi bật. Kết luận  Việc thành thạo tiếng Trung chủ đề trang điểm không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp mà còn hỗ trợ trong công việc liên quan đến ngành mỹ phẩm và làm đẹp. Nắm vững các thuật ngữ về sản phẩm trang điểm, dụng cụ làm đẹp và hội thoại thông dụng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống thực tế. Hy vọng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để bạn học tập và áp dụng hiệu quả.
19/02/2025
97 Lượt xem
650+ Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu
650+ Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, xuất nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế. Việc sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu giúp bạn dễ dàng giao tiếp, xử lý chứng từ và làm việc hiệu quả với đối tác nước ngoài. Bài viết này, Unica sẽ tổng hợp danh sách từ vựng quan trọng về kho vận, thủ tục hải quan, vận tải, hợp đồng mua bán,…  Cách học từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu hiệu quả nhất Tiếng Trung đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, đặc biệt khi giao thương với Trung Quốc ngày càng phát triển mạnh mẽ. Để nắm vững từ vựng trong ngành này một cách nhanh chóng, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau: Nhóm từ vựng theo chủ đề. Chia nhỏ từ vựng thành các danh mục cụ thể giúp việc ghi nhớ trở nên dễ dàng hơn. Ví dụ: Hàng hóa và sản phẩm: “商品” (shāngpǐn – sản phẩm), “货物” (huòwù – hàng hóa) hoặc Vận chuyển và giao nhận: “运输” (yùnshū – vận tải), “装卸” (zhuāngxiè – xếp dỡ hàng).  Việc phân loại từ vựng theo chủ đề giúp bạn dễ dàng hệ thống hóa kiến thức và ứng dụng vào thực tế. Ứng dụng vào tình huống thực tế Tạo các mẫu câu hoặc tình huống giao tiếp liên quan đến xuất nhập khẩu giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn. Ví dụ: 这批货物什么时候可以发出? (Zhè pī huòwù shénme shíhòu kěyǐ fāchū? – Lô hàng này khi nào có thể xuất đi?). Việc thực hành với những câu hỏi và câu trả lời thực tế sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng một cách linh hoạt. Học bằng flashcard hoặc ứng dụng hỗ trợ Flashcard là công cụ hữu ích giúp ghi nhớ từ vựng. Bạn có thể viết từ tiếng Trung ở một mặt và nghĩa kèm ví dụ ở mặt còn lại. Ngoài ra, các ứng dụng như Anki, Pleco, Quizlet giúp việc học trở nên tiện lợi và hiệu quả hơn. Đọc tài liệu chuyên ngành Việc tiếp xúc với hợp đồng, hóa đơn mẫu hay các tài liệu về xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung giúp bạn quen thuộc với các thuật ngữ chuyên ngành. Khi đọc thường xuyên, bạn không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn hiểu rõ cách sử dụng chúng trong bối cảnh thực tế. Luyện tập thông qua giao tiếp thực tế Nếu có cơ hội, hãy giao tiếp với đồng nghiệp hoặc đối tác sử dụng tiếng Trung. Việc sử dụng từ vựng trong môi trường làm việc thực tế giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng và tăng khả năng phản xạ ngôn ngữ. Để học từ vựng hiệu quả bạn nên kết hợp nhiều phương pháp để ghi nhớ nhanh các từ liên quan Tổng hợp từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu chi tiết nhất Ngành xuất nhập khẩu ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt là trong giao thương với Trung Quốc. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn mà còn tạo lợi thế trong các giao dịch thương mại. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu được phân loại theo từng nhóm cụ thể, giúp bạn dễ dàng tra cứu và học tập. Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về kho vận, quản lý kho Quản lý kho hàng là một trong những khâu quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu. Việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ tiếng Trung liên quan đến kho vận giúp bạn xử lý công việc nhanh chóng, chính xác. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng phổ biến về lĩnh vực này. Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 仓库 cāng kù Kho 入库单 rù kù dān Phiếu nhập kho 出库 chū kù Xuất kho 出厂单 chū chǎng dān Phiếu xuất xưởng 领料单 lǐng liào dān Phiếu lĩnh vật liệu 成品入库数量明细表 chéng pǐn rù kù shù liàng míng xì biǎo Bảng chi tiết số lượng thành phẩm nhập kho 物料收支月报表 wù liào shōu zhī yuè bào biǎo Báo cáo thu chi vật liệu hàng tháng 下料数量明细表 xià liào shù liàng míng xì biǎo Bảng số lượng nguyên liệu đã sử dụng 物料管制周表 wù liào guǎn zhì zhōu biǎo Bảng kiểm soát vật liệu hàng tuần 生管日报表 shēng guǎn rì bào biǎo Bảng quản lý sản xuất hàng ngày 生产进度表 shēng chǎn jìn dù biǎo Bảng tiến độ sản xuất 库存量 kù cún liàng Lượng tồn kho 料品出厂单 liào pǐn chū chǎng dān Hóa đơn xuất hàng 数量清点 shù liàng qīng diǎn Kiểm kê số lượng 接单 jiē dān Tiếp nhận đơn hàng 按时出货 àn shí chū huò Giao hàng đúng hạn 入库作帐 rù kù zuò zhàng Ghi sổ nhập kho 包装 bāo zhuāng Đóng gói 装箱单 zhuāng xiāng dān Phiếu đóng gói hàng hóa 信用状 xìn yòng zhuàng Thư tín dụng (L/C) 货物清单 huò wù qīng dān Danh sách hàng hóa 舱单 cāng dān Bảng kê khai hàng hóa 保险单 bǎo xiǎn dān Giấy chứng nhận bảo hiểm 出口保险 chū kǒu bǎo xiǎn Bảo hiểm xuất khẩu 品质证明书 pǐn zhí zhèng míng shū Giấy chứng nhận chất lượng 包装清单 bāo zhuāng qīng dān Danh sách đóng gói 土产品 tǔ chǎn pǐn Thổ sản Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về các thủ tục hải quan Thủ tục hải quan là một bước không thể thiếu trong quá trình xuất nhập khẩu hàng hóa. Để đảm bảo hàng hóa được thông quan nhanh chóng, bạn cần hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến khai báo, kiểm tra, thuế phí,… trong tiếng Trung. Dưới đây là danh sách từ vựng giúp bạn làm việc hiệu quả hơn khi xử lý các thủ tục hải quan. Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 埠头 bù tóu Bến cảng 海关手续 hǎi guān shǒu xù Thủ tục hải quan 海关总署 hǎi guān zǒng shǔ Tổng cục hải quan 海关人员 hǎi guān rén yuán Nhân viên hải quan 海关报关 hǎi guān bào guān Khai báo hải quan 海关登记 hǎi guān dēng jì Đăng ký hải quan 海关放行 hǎi guān fàng xíng Giấy phép thông quan 海关结关 hǎi guān jié guān Chứng nhận hoàn tất thủ tục hải quan 海关验关 hǎi guān yàn guān Kiểm tra hàng hóa hải quan 海关税则 hǎi guān shuì zé Quy định thuế quan 海关通行证 hǎi guān tōng xíng zhèng Giấy phép đi lại hải quan 海关证明书 hǎi guān zhèng míng shū Chứng nhận hải quan 海关申报表 hǎi guān shēn bào biǎo Tờ khai hải quan 边防检查站 biān fáng jiǎn chá zhàn Trạm kiểm soát biên phòng 出入境管理 chū rù jìng guǎn lǐ Quản lý xuất nhập cảnh 入境手续 rù jìng shǒu xù Thủ tục nhập cảnh 入境签证 rù jìng qiān zhèng Thị thực nhập cảnh 再入境签证 zài rù jìng qiān zhèng Visa tái nhập cảnh 过境签证 guò jìng qiān zhèng Thị thực quá cảnh 出境签证 chū jìng qiān zhèng Visa xuất cảnh 登记签证 dēng jì qiān zhèng Thị thực đã đăng ký 访问签证 fǎng wèn qiān zhèng Visa thăm thân hoặc công tác 签证延期 qiān zhèng yán qí Gia hạn visa 护照 hù zhào Hộ chiếu 外交护照 wài jiāo hù zhào Hộ chiếu ngoại giao 官员护照 guān yuán hù zhào Hộ chiếu công chức 公事护照 gōng shì hù zhào Hộ chiếu công vụ 外币申报表 wài bì shēn bào biǎo Tờ khai ngoại tệ 行李申报表 xíng lǐ shēn bào biǎo Tờ khai hành lý 国籍 guó jí Quốc tịch 检验标本 jiǎn yàn biāo běn Mẫu kiểm nghiệm 检验人 jiǎn yàn rén Nhân viên kiểm nghiệm 兹证明 zī zhèng míng Chứng nhận 入境旅客物品申报表 rù jìng lǚ kè wù pǐn shēn bào biǎo Tờ khai vật dụng cá nhân khi nhập cảnh Từ vựng tiếng Trung về hải quan là quy trình không thể thiếu khi xuất nhập khẩu Từ vựng tiếng Trung về logistic trong lĩnh vực thương mại Logistic đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng và thương mại quốc tế. Hiểu các thuật ngữ logistic bằng tiếng Trung giúp bạn giao tiếp và làm việc hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Danh sách từ vựng dưới đây sẽ hỗ trợ bạn trong việc quản lý vận tải, kho bãi và phân phối hàng hóa. Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 埠头 bù tóu Bến cảng 海关手续 hǎi guān shǒu xù Thủ tục hải quan 海关总署 hǎi guān zǒng shǔ Tổng cục hải quan 海关人员 hǎi guān rén yuán Nhân viên hải quan 海关报关 hǎi guān bào guān Khai báo hải quan 海关登记 hǎi guān dēng jì Đăng ký hải quan 海关放行 hǎi guān fàng xíng Giấy phép thông quan 海关结关 hǎi guān jié guān Chứng nhận hoàn tất thủ tục hải quan 海关验关 hǎi guān yàn guān Kiểm tra hàng hóa hải quan 海关税则 hǎi guān shuì zé Quy định thuế quan 海关通行证 hǎi guān tōng xíng zhèng Giấy phép đi lại hải quan 海关证明书 hǎi guān zhèng míng shū Chứng nhận hải quan 海关申报表 hǎi guān shēn bào biǎo Tờ khai hải quan 边防检查站 biān fáng jiǎn chá zhàn Trạm kiểm soát biên phòng 出入境管理 chū rù jìng guǎn lǐ Quản lý xuất nhập cảnh 入境手续 rù jìng shǒu xù Thủ tục nhập cảnh 入境签证 rù jìng qiān zhèng Thị thực nhập cảnh 再入境签证 zài rù jìng qiān zhèng Visa tái nhập cảnh 过境签证 guò jìng qiān zhèng Thị thực quá cảnh 出境签证 chū jìng qiān zhèng Visa xuất cảnh 登记签证 dēng jì qiān zhèng Thị thực đã đăng ký 访问签证 fǎng wèn qiān zhèng Visa thăm thân hoặc công tác 签证延期 qiān zhèng yán qí Gia hạn visa 护照 hù zhào Hộ chiếu 外交护照 wài jiāo hù zhào Hộ chiếu ngoại giao 官员护照 guān yuán hù zhào Hộ chiếu công chức 公事护照 gōng shì hù zhào Hộ chiếu công vụ 外币申报表 wài bì shēn bào biǎo Tờ khai ngoại tệ 行李申报表 xíng lǐ shēn bào biǎo Tờ khai hành lý 国籍 guó jí Quốc tịch 检验标本 jiǎn yàn biāo běn Mẫu kiểm nghiệm 检验人 jiǎn yàn rén Nhân viên kiểm nghiệm 兹证明 zī zhèng míng Chứng nhận 入境旅客物品申报表 rù jìng lǚ kè wù pǐn shēn bào biǎo Tờ khai vật dụng cá nhân khi nhập cảnh Từ vựng tiếng Trung liên quan đến xe container Xe container là phương tiện chính trong vận tải hàng hóa quốc tế. Việc nắm rõ các thuật ngữ về container, loại xe, tải trọng và các quy định liên quan sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi công việc với đối tác Trung Quốc. Dưới đây là danh sách từ vựng cần thiết trong lĩnh vực này. Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa 货柜车 huò guì chē Xe container 货柜港口 huò guì gǎng kǒu Cảng container 卡车 kǎ chē Xe tải 集装箱货运 jí zhuāng xiāng huò yùn Vận chuyển hàng hóa bằng container 用集装箱装运 (货物), 使 (处) 集装箱化 yòng jí zhuāng xiāng zhuāng yùn (huò wù); shǐ (mǒu chù) jí zhuāng xiāng huà Đóng hàng vào container 货柜码头 huò guì mǎ tóu Bến cảng container 容器, 箱, 匣, 集装箱, 货柜 róng qì, xiāng, xiá, jí zhuāng xiāng, huò guì Thùng chứa hàng lớn (Container – phổ biến loại 20 feet và 40 feet) Xe container là phương tiện chính trong quá trình xuất nhập khẩu hiện nay Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành logistic về hãng tàu Vận tải biển là phương thức chủ yếu trong xuất nhập khẩu hàng hóa quốc tế. Để làm việc hiệu quả với các hãng tàu Trung Quốc, bạn cần hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến vận chuyển đường biển, cước phí, hợp đồng thuê tàu,... Dưới đây là danh sách từ vựng chuyên ngành logistic về hãng tàu mà bạn cần biết. Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa 货柜车 huò guì chē Xe container 货柜港口 huò guì gǎng kǒu Cảng container 卡车 kǎ chē Xe tải 集装箱货运 jí zhuāng xiāng huò yùn Vận chuyển hàng hóa bằng container 用集装箱装运 (货物), 使 (处) 集装箱化 yòng jí zhuāng xiāng zhuāng yùn (huò wù); shǐ (mǒu chù) jí zhuāng xiāng huà Đóng hàng vào container 货柜码头 huò guì mǎ tóu Bến cảng container 容器, 箱, 匣, 集装箱, 货柜 róng qì, xiāng, xiá, jí zhuāng xiāng, huò guì Thùng chứa hàng lớn (Container – phổ biến loại 20 feet và 40 feet) Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về chi phí  Trong quá trình giao thương quốc tế, có rất nhiều loại chi phí phát sinh như phí vận chuyển, thuế nhập khẩu, phí bảo hiểm,... Việc nắm rõ từ vựng tiếng Trung về các khoản chi phí giúp bạn dễ dàng đàm phán và quản lý tài chính hiệu quả. Cùng tìm hiểu những thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực này. Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa 关税 guān shuì Thuế quan 进口税 jìn kǒu shuì Thuế nhập khẩu 价格谈判 jià gé tán pàn Đàm phán về giá 支付方式 zhī fù fāng shì Hình thức thanh toán 现金支付 xiàn jīn zhī fù Thanh toán bằng tiền mặt 信用支付 xìn yòng zhī fù Thanh toán qua tín dụng 易货支付 yì huò zhī fù Thanh toán bằng hàng hóa 支付货币 zhī fù huò bì Tiền đã thanh toán 临时发票 lín shí fā piào Hóa đơn tạm thời 确定发票 què dìng fā piào Hóa đơn xác nhận 最终发票 zuì zhōng fā piào Hóa đơn cuối cùng 形式发票 xíng shì fā piào Hóa đơn tạm thời (chiếu lệ) 假定发票 jiǎ dìng fā piào Hóa đơn giả định 领事发票 lǐng shì fā piào Hóa đơn lãnh sự 汇票 huì piào Hối phiếu 索赔 suǒ péi Yêu cầu bồi thường 索赔期 suǒ péi qí Thời hạn yêu cầu bồi thường 索赔清单 suǒ péi qīng dān Danh sách yêu cầu bồi thường 赔偿 péi cháng Khoản bồi thường 结算 jié suàn Kết toán 结算方式 jié suàn fāng shì Hình thức kết toán 现金结算 xiàn jīn jié suàn Thanh toán bằng tiền mặt 双边结算 shuāng biān jié suàn Kết toán song phương 多边结算 duō biān jié suàn Kết toán đa phương 国际结算 guó jì jié suàn Thanh toán quốc tế 远期汇票 yuǎn qí huì piào Hối phiếu có kỳ hạn 光票 guāng piào Hối phiếu trơn (không kèm chứng từ) 跟单汇票 gēn dān huì piào Hối phiếu kèm chứng từ 执票人汇票 zhí piào rén huì piào Hối phiếu trả cho người cầm phiếu 承兑 chéng duì Chấp nhận hối phiếu 背书 bèi shū Ký hậu hối phiếu 空白背书 kòng bái bèi shū Ký hậu để trống 限制性背书 xiàn zhì xìng bèi shū Ký hậu có điều kiện 船边交货 chuán biān jiāo huò Giao hàng đến cảng 抵押贷款 dǐ yā dài kuǎn Cho vay thế chấp 仓库的保险 cāng kù de bǎo xiǎn Bảo hiểm kho bãi 有息贷款 yǒu xī dài kuǎn Cho vay có lãi suất 无担保贷款 wú dān bǎo dài kuǎn Cho vay không có bảo đảm 贷款资金 dài kuǎn zī jīn Quỹ vay vốn 借款 jiè kuǎn Tiền vay 短期贷款 duǎn qí dài kuǎn Vay ngắn hạn 长期贷款 cháng qí dài kuǎn Vay dài hạn 债务 zhài wù Khoản nợ 负债 fù zhài Trách nhiệm tài chính 债券发行 zhài quàn fā xíng Phát hành trái phiếu 实物支付 shí wù zhī fù Thanh toán bằng hiện vật 资金 zī jīn Nguồn vốn 资产 zī chǎn Tài sản 股本 gǔ běn Vốn cổ phần 资本 zī běn Vốn đầu tư 结算货币 jié suàn huò bì Tiền đã được thanh toán 存款 cún kuǎn Tiền gửi 现金 xiàn jīn Tiền mặt 货币 huò bì Đơn vị tiền tệ 实载货吨位 shí zài huò dùn wèi Trọng tải hàng hóa thực tế Chi phí là một trong những vấn đề quan trọng trong xuất nhập khẩu Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về vận tải, vận chuyển Vận tải đóng vai trò quan trọng trong quá trình lưu thông hàng hóa giữa các quốc gia. Hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Trung về vận chuyển bằng đường bộ, đường biển, đường hàng không,... giúp bạn giao tiếp và làm việc hiệu quả trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng quan trọng dưới đây. Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 舱单 cāng dān Bảng kê khai hàng hóa 埠头 bùtóu Bến cảng 货柜港口 huòguì gǎngkǒu Cảng công-ten-nơ 船边交货 chuán biān jiāo huò Chi phí vận chuyển đến cảng (Không gồm phí bốc hàng lên tàu) 实载货吨位 shí zài huò dùnwèi Cước chuyên chở hàng hóa 运货代理商 yùn huò dàilǐ shāng Đại lý tàu biển 交货地点 jiāo huò dìdiǎn Địa điểm giao hàng 成本加运费 chéngběn jiā yùnfèi Giá hàng hóa và cước phí (Không gồm bảo hiểm) 到岸价 dào àn jià Giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí 货交承运人 huò jiāo chéngyùn rén Giao cho người vận tải 船边交货 chuán biān jiāo huò Giao dọc mạn tàu 定期交货 dìngqí jiāo huò Giao hàng định kỳ 仓库交货 cāngkù jiāo huò Giao hàng tại kho 工厂交货 gōngchǎng jiāo huò Giao hàng tại xưởng 船上交货 chuánshàng jiāo huò Giao hàng trên tàu 近期交货 jìnqí jiāo huò Giao hàng trong thời gian gần 远期交货 yuǎn qí jiāo huò Giao hàng về sau 边境交货 biānjìng jiāo huò Giao tại biên giới 货物(船或飞机装载的) huòwù (chuán huò fēijī zhuāngzǎi de) Hàng hóa (Vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay) 货物保管费 huòwù bǎoguǎn fèi Phí bảo quản hàng hóa 货物运费 huòwù yùnfèi Phí vận chuyển hàng hóa 交货方式 jiāo huò fāngshì Phương thức giao hàng 交货时间 jiāo huò shíjiān Thời gian giao hàng 集装箱货运 jízhuāngxiāng huòyùn Vận chuyển hàng hóa bằng container Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về hợp đồng, chứng từ mua bán Hợp đồng và chứng từ là yếu tố quan trọng trong mỗi giao dịch xuất nhập khẩu. Việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan giúp bạn soạn thảo, đọc hiểu và xử lý hợp đồng chính xác hơn. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Trung phổ biến về hợp đồng và chứng từ thương mại quốc tế. Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 违反合同 Wéifǎn hétóng Vi phạm hợp đồng 购货合同 Dìnghuò dān Hợp đồng mua hàng 舱单 Cāng dān Bảng kê khai hàng hóa 订单 Dìngdān Đơn đặt hàng 货物原产地证明书 Huòwù yuán chǎndì zhèngmíng shū Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa 长期订单 Chángqí dìngdān Đơn đặt hàng dài hạn 销售合同 Xiāoshòu hétóng Hợp đồng tiêu thụ, hợp đồng bán 互惠合同 Hùhuì hétóng Hợp đồng tương hỗ 合同的签定 Hétóng de qiān dìng Ký kết hợp đồng 合同的终止 Hétóng de zhōngzhǐ Đình chỉ hợp đồng Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về thuế  Thuế xuất nhập khẩu ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành và lợi nhuận trong kinh doanh quốc tế. Để làm việc hiệu quả trong lĩnh vực này, bạn cần nắm rõ các thuật ngữ tiếng Trung liên quan đến thuế suất, chính sách thuế và các khoản phí liên quan. Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng cần biết. Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa 税收政策 shuìshōu zhèngcè Chính sách thuế 兹证明 zī zhèngmíng Chứng nhận, chứng thực 税务机关 shuìwù jīguān Cơ quan thuế vụ 税务局 shuìwùjú Cục thuế 关税与消费税局 guānshuì yǔ xiāofèi shuìjú Cục thuế quan và thuế hàng tiêu dùng 海关登记 hǎiguān dēngjì Đăng ký hải quan 登记签证 dēngjì qiānzhèng Đăng ký thị thực 税目 shuìmù Danh mục thuế 海关证明书 hǎiguān zhèngmíngshū Giấy chứng nhận hải quan 海关放行 hǎiguān fàngxíng Giấy chứng nhận thông quan 海关结关 hǎiguān jiéguān Giấy phép hải quan 海关通行证 hǎiguān tōngxíngzhèng Giấy thông hành hải quan 海关报关 hǎiguān bàoguān Khai báo hải quan 保税仓库 bǎoshuì cāngkù Kho lưu hải quan 海关检查 hǎiguān jiǎnchá Kiểm tra hải quan 海关人员 hǎiguān rényuán Nhân viên hải quan 检查人员 jiǎnchá rényuán Nhân viên kiểm tra 税务员 shuìwùyuán Nhân viên thuế vụ 估税员 gūshuìyuán Nhân viên tính thuế 出入境管理 chūrùjìng guǎnlǐ Quản lý xuất nhập cảnh 海关税则 hǎiguān shuìzé Quy định thuế hải quan 入境签证 rùjìng qiānzhèng Thị thực nhập cảnh 证书有效期 zhèngshū yǒuxiàoqī Thời gian hiệu lực của giấy xác nhận 入境手续 rùjìng shǒuxù Thủ tục nhập cảnh 关税 guānshuì Thuế nhập khẩu, thuế hải quan 外币申报表 wàibì shēnbàobiǎo Tờ khai báo ngoại tệ 通关申报表格 tōngguān shēnbào biǎogé Tờ khai hải quan 行李申报表 xínglǐ shēnbàobiǎo Tờ khai hành lý 海关总署 hǎiguān zǒngshǔ Tổng cục hải quan 边防检查站 biānfáng jiǎncházhàn Trạm kiểm tra biên phòng 过境签证 guòjìng qiānzhèng Visa quá cảnh 再入境签证 zàirùjìng qiānzhèng Visa tái nhập cảnh 出境签证 chūjìng qiānzhèng Visa xuất cảnh 税款 shuì kuǎn Thuế 商品和服务税GST shāngpǐn hé fúwù shuì GST Thuế giá trị gia tăng (quốc tế) 增值税VAT zēngzhí shuì VAT Thuế giá trị gia tăng 特别消费税 tèbié xiāofèishuì Thuế tiêu thụ đặc biệt 海关代理 hǎiguān dàilǐ Đại lý hải quan 世界海关组织WCO shìjiè hǎiguān zǔzhī WCO Hội đồng hải quan thế giới 普遍优惠制GSP pǔbiàn yōuhuì zhì GSP Hệ thống thuế quan ưu đãi phổ cập 全球贸易优惠制GSTP quánqiú màoyì yōuhuì zhì GSTP Hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu 进口税 jìnkǒu shuì Thuế nhập khẩu 出口税 chūkǒu shuì Thuế xuất khẩu 非关税地区 fēi guānshuì dìqū Khu phi thuế quan 海关保税仓库 hǎiguān bǎoshuì cāngkù Kho ngoại quan Thuế xuất nhập khẩu ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành và lợi nhuận trong kinh doanh quốc tế. Mẫu hội thoại tiếng Trung về chủ đề xuất nhập khẩu Trong hoạt động xuất nhập khẩu, giao tiếp với đối tác nước ngoài là kỹ năng thiết yếu. Dưới đây là các mẫu hội thoại tiếng Trung thông dụng giúp bạn tự tin hơn khi đàm phán, thương lượng hoặc xử lý các tình huống thực tế trong giao thương quốc tế. Đoạn hội thoại 1 A: 你好,李先生!我们公司对贵公司的产品很感兴趣,想了解一下出口流程。 (Nǐ hǎo, Lǐ xiānshēng! Wǒmen gōngsī duì guì gōngsī de chǎnpǐn hěn gǎn xìngqù, xiǎng liǎojiě yīxià chūkǒu liúchéng.) (Chào anh Lý! Công ty chúng tôi rất quan tâm đến sản phẩm của công ty anh, muốn tìm hiểu về quy trình xuất khẩu.) B: 你好!我们的出口流程包括订单确认、报关、海运和清关。您打算采购哪些产品呢? (Nǐ hǎo! Wǒmen de chūkǒu liúchéng bāokuò dìngdān quèrèn, bàoguān, hǎiyùn hé qīngguān. Nín dǎsuàn cǎigòu nǎxiē chǎnpǐn ne?) (Chào anh! Quy trình xuất khẩu của chúng tôi bao gồm xác nhận đơn hàng, khai báo hải quan, vận chuyển đường biển và thông quan. Anh dự định nhập những sản phẩm nào?) A: 我们主要想采购电子设备和零配件。请问出口关税是多少? (Wǒmen zhǔyào xiǎng cǎigòu diànzǐ shèbèi hé líng pèijiàn. Qǐngwèn chūkǒu guānshuì shì duōshǎo?) (Chúng tôi chủ yếu muốn nhập khẩu thiết bị điện tử và linh kiện. Thuế xuất khẩu là bao nhiêu?) B: 电子设备的出口关税为5%,但如果您有长期合作计划,我们可以提供优惠价格。 (Diànzǐ shèbèi de chūkǒu guānshuì wèi 5%, dàn rúguǒ nín yǒu chángqī hézuò jìhuà, wǒmen kěyǐ tígōng yōuhuì jiàgé.) (Thuế xuất khẩu của thiết bị điện tử là 5%, nhưng nếu anh có kế hoạch hợp tác lâu dài, chúng tôi có thể cung cấp giá ưu đãi.) A: 太好了!我们可以进一步讨论合同细节。 (Tài hǎo le! Wǒmen kěyǐ jìnyībù tǎolùn hétóng xìjié.) (Tuyệt vời! Chúng ta có thể thảo luận thêm về chi tiết hợp đồng.) Mẫu hội thoại hải quan trong tiếng Việt Đoạn hội thoại 2 A: 你好,我的货物已经到达海关,但还没有清关。我该怎么办? (Nǐ hǎo, wǒ de huòwù yǐjīng dàodá hǎiguān, dàn hái méiyǒu qīngguān. Wǒ gāi zěnme bàn?) (Chào anh, hàng của tôi đã đến hải quan nhưng chưa được thông quan. Tôi nên làm gì?) B: 请提供您的提单、商业发票和报关单。我帮您检查是否有缺少文件。 (Qǐng tígōng nín de tídān, shāngyè fāpiào hé bàoguāndān. Wǒ bāng nín jiǎnchá shìfǒu yǒu quēshǎo wénjiàn.) (Vui lòng cung cấp vận đơn, hóa đơn thương mại và tờ khai hải quan. Tôi sẽ kiểm tra giúp anh xem có thiếu giấy tờ gì không.) A: 这些文件我都带来了。请问清关需要多长时间? (Zhèxiē wénjiàn wǒ dōu dài láile. Qǐngwèn qīngguān xūyào duō cháng shíjiān?) (Tôi đã mang đầy đủ giấy tờ. Xin hỏi quá trình thông quan mất bao lâu?) B: 如果文件齐全,通常需要1-2天。但如果有额外检查,可能需要更长时间。 (Rúguǒ wénjiàn qíquán, tōngcháng xūyào 1-2 tiān. Dàn rúguǒ yǒu éwài jiǎnchá, kěnéng xūyào gèng cháng shíjiān.) (Nếu giấy tờ đầy đủ, thường mất 1-2 ngày. Nhưng nếu có kiểm tra bổ sung, có thể sẽ lâu hơn.) A: 明白了,谢谢您的帮助! (Míngbái le, xièxiè nín de bāngzhù!) (Tôi hiểu rồi, cảm ơn anh đã giúp đỡ!) Tổng kết Việc trang bị kiến thức về từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và xử lý công việc một cách chuyên nghiệp hơn trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Nắm vững các thuật ngữ về logistic, vận chuyển, hợp đồng, thuế quan không chỉ giúp bạn tự tin trong công việc mà còn mở rộng cơ hội phát triển sự nghiệp. Hy vọng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để bạn học tập và ứng dụng hiệu quả.  
17/02/2025
88 Lượt xem