Tiếng Trung

1000+ Câu thành ngữ tiếng Trung hay và phổ biến nhất
Thành ngữ tiếng Trung không chỉ phản ánh sự phong phú của ngôn ngữ mà còn mang đậm giá trị văn hóa, lịch sử của Trung Quốc. Những câu thành ngữ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, giúp câu nói thêm súc tích và ấn tượng hơn. Trong bài viết này, Unica sẽ chia sẻ 1000+ câu thành ngữ phổ biến, giúp bạn dễ dàng ứng dụng trong học tập và đời sống.
1000+ Câu thành ngữ tiếng Trung thông dụng nhất
Thành ngữ đóng vai trò quan trọng trong tiếng Trung, giúp người học không chỉ hiểu sâu sắc về ngôn ngữ mà còn thấm nhuần tư duy, văn hóa của người Trung Quốc. Dưới đây là hơn 1000 câu thành ngữ phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp và văn viết, giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và diễn đạt tự nhiên hơn.
Câu thành ngữ tiếng Trung mang ý nghĩa sâu sắc
Có những câu thành ngữ không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa bề mặt mà còn ẩn chứa những triết lý nhân sinh, bài học cuộc sống sâu sắc. Đây là những câu nói được đúc kết từ kinh nghiệm qua hàng ngàn năm, giúp người học cảm nhận được giá trị văn hóa và tư duy của người Trung Quốc.
比上不足,比下有余 /bǐ shàng bùzú, bǐ xià yǒuyú/: Không đủ giỏi để sánh với người xuất sắc, nhưng lại hơn những kẻ tầm thường. Câu này ám chỉ những người có năng lực trung bình nhưng không chịu cố gắng vươn lên.
笨鸟先飞 /bènniǎo xiānfēi/: Chim vụng về phải bay trước. Ý nói những người kém cỏi nhưng biết nỗ lực thì vẫn có thể đạt được kết quả tốt hơn.
马老无人骑, 人老就受欺 /mǎ lǎo wú rén qí, rén lǎo jiù shòu qī/: Ngựa già chẳng ai buồn cưỡi, người già dễ bị khinh rẻ. Câu này thể hiện thực tế khắc nghiệt trong xã hội, khi con người già đi, họ dễ bị lãng quên và đối xử thiếu tôn trọng.
处女守身, 处士守名 /chǔ nǚ shǒu shēn, chǔ shì shǒu míng/: Gái chưa chồng giữ gìn trinh tiết, kẻ sĩ chưa làm quan giữ danh tiếng. Câu này nhấn mạnh giá trị của phẩm hạnh và danh dự trong xã hội xưa.
读书如交友,应求少而精 /dúshū rú jiāoyǒu, yìng qiú shǎo ér jīng/: Đọc sách cũng như kết giao bạn bè, nên chọn ít nhưng chất lượng. Thành ngữ này khuyên con người chỉ nên chọn những cuốn sách có giá trị thay vì đọc tràn lan những nội dung vô ích.
知识使人谦虚,无知使人傲慢 /zhīshì shǐ rén qiānxū, wúzhī shǐ rén àomàn/: Kiến thức giúp con người trở nên khiêm tốn, còn thiếu hiểu biết khiến họ kiêu ngạo. Câu này đề cao tầm quan trọng của học vấn và sự hiểu biết trong việc xây dựng nhân cách.
糖衣炮弹 /tángyī pàodàn/: Đạn bọc đường. Ý chỉ những lời nói ngọt ngào nhưng đầy nguy hiểm, ám chỉ sự cám dỗ hay những lời khen có dụng ý xấu.
心想事成 /xīn xiǎng shì chéng/: Tâm nguyện sự thành. Nghĩa là mọi điều mong muốn đều có thể trở thành hiện thực, mang ý nghĩa chúc may mắn và thành công.
Một số thành ngữ của Trung Quốc ẩn chứa một ý nghĩa sâu sắc thể hiện văn hóa và tư duy của người Trung Quốc
Câu thành ngữ tiếng Trung ngắn
Không phải lúc nào những câu thành ngữ dài cũng thể hiện được ý nghĩa trọn vẹn. Đôi khi, chỉ với vài từ ngắn gọn nhưng súc tích, thành ngữ tiếng Trung có thể truyền tải thông điệp mạnh mẽ và sâu sắc. Dưới đây là những câu thành ngữ đơn giản nhưng giàu ý nghĩa mà bạn có thể dễ dàng áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.
爱屋及乌 /àiwūjíwū/: Yêu nhau yêu cả đường đi. Nghĩa là khi yêu ai đó, ta cũng sẽ yêu quý tất cả những gì thuộc về họ.
百闻不如一见 /bǎi wén bùrú yī jiàn/: Trăm nghe không bằng một thấy. Câu này nhấn mạnh rằng trải nghiệm thực tế có giá trị hơn nhiều so với việc chỉ nghe kể lại.
不遗余力 /bùyí yúlì/: Toàn tâm toàn lực. Khi làm việc gì đó, ta cần dốc hết sức mình, không giữ lại điều gì.
不打不成交 /bù dǎ bù chéng jiāo/: Không có bất hòa thì không có hòa hợp. Ý nói đôi khi xung đột hay tranh luận lại giúp củng cố mối quan hệ.
拆东墙补西墙 /chāi dōng qiáng bǔ xī qiáng/: Lấy của chỗ này đắp vào chỗ kia. Diễn tả việc giải quyết một vấn đề bằng cách tạo ra một vấn đề khác, không có giải pháp thực sự.
大事化小,小事化了 /dàshì huà xiǎo, xiǎoshì huàle/: Chuyện lớn hóa nhỏ, chuyện nhỏ hóa không có gì. Thành ngữ này thể hiện cách xử lý vấn đề theo hướng đơn giản hóa, tránh gây căng thẳng.
Thành ngữ này thể hiện cách xử lý vấn đề theo hướng đơn giản để tránh xung đột
大开眼界 /dà kāi yǎnjiè/: Mở mang tầm mắt. Dùng để diễn tả sự mở rộng kiến thức và hiểu biết nhờ những trải nghiệm mới.
国泰民安 /guótàimín’ān/: Quốc thái dân an. Thành ngữ này thể hiện mong ước đất nước thịnh vượng, nhân dân sống trong hòa bình.
过犹不及 /guòyóubùjí/: Sướng quá hóa dở. Bất cứ điều gì thái quá đều có thể gây ra tác dụng ngược, không nên làm gì đó quá mức.
运筹帷幄 /yùn chóu wéi wò/: Bày mưu tính kế. Diễn tả việc lập kế hoạch và chiến lược một cách cẩn trọng để đạt được mục tiêu.
既往不咎 /jìwǎngbùjiù/: Chuyện cũ bỏ qua. Thành ngữ này mang ý nghĩa tha thứ cho những lỗi lầm trong quá khứ để hướng tới tương lai.
雕虫小技 /diāo chóng xiǎo jì/: Tài cán nhỏ mọn. Dùng để chỉ những kỹ năng tầm thường, không đáng kể.
礼尚往来 /lǐshàngwǎnglái/: Có đi có lại. Nhấn mạnh sự công bằng trong các mối quan hệ, khi nhận được điều gì thì cũng nên đáp lại.
马到成功 /mǎdàochénggōng/: Mã đáo thành công. Câu chúc may mắn, mong mọi việc đều thuận lợi và thành công.
活到老,学到老 /huó dào lǎo, xué dào lǎo/: Học, học nữa, học mãi. Nhấn mạnh rằng con người nên không ngừng học hỏi trong suốt cuộc đời.
不耻下问才能有学问 /bùchǐxiàwèn cáinéng yǒu xuéwèn/: Có đi mới đến, có học mới hay. Nghĩa là nếu không ngại hỏi han, tìm hiểu thì mới có thể nâng cao tri thức.
Ý muốn nói rằng đừng ngại học hỏi, tìm tòi và phát triển tri thức
茅塞顿开 /máosèdùnkāi/: Bỗng dưng tỉnh ngộ, chợt vỡ lẽ ra. Thành ngữ này dùng khi ai đó đột nhiên hiểu ra điều gì sau một thời gian băn khoăn.
凡事都应量力而行 /fánshì dōu yìng liànglì ér xíng/: Liệu cơm gắp mắm. Dạy con người biết cân nhắc khả năng của mình trước khi hành động.
学书不成,学剑不成 /xué shū bùchéng, xué jiàn bùchéng/: Học chữ không xong, học cày không nổi. Câu này ám chỉ những người không có sự kiên trì, làm gì cũng không tới nơi tới chốn.
学而时习之 /xué ér shí xí zhī/: Học đi đôi với hành. Thành ngữ này khuyến khích việc áp dụng kiến thức vào thực tế để nâng cao hiệu quả học tập.
弄巧成拙 /nòngqiǎochéngzhuō/: Lợn lành thành lợn què. Diễn tả việc cố gắng làm gì đó thật tốt nhưng cuối cùng lại gây ra hậu quả xấu.
破釜沉舟 /pòfǔchénzhōu/: Quyết đánh đến cùng. Dùng để thể hiện quyết tâm cao độ, không quay đầu lại.
对牛弹琴 /duìniútánqín/: Đàn gảy tai trâu. Dùng để chỉ việc nói chuyện hoặc giảng giải với những người không hiểu hoặc không có khả năng tiếp thu.
铁杵磨成针 /tiě chǔ mó chéng zhēn/: Có công mài sắt có ngày nên kim. Dạy con người phải kiên trì, nhẫn nại thì mới đạt được thành công.
功到自然成; 有志竞成 /gōng dào zìrán chéng; yǒuzhì jìng chéng/: Có chí thì nên. Nếu có ý chí và nỗ lực thì mọi việc đều có thể thành công.
Đây là một câu thành ngữ quen thuộc trong tiếng Việt được biểu hiện ở tiếng Trung
知无不言,言无不尽 /zhī wúbù yán, yán wúbù jǐn/: Biết thì thưa thốt, không biết thì dựa cột mà nghe. Thành ngữ này nhắc nhở con người về việc chia sẻ kiến thức và cẩn trọng trong lời nói.
世外桃源 /shìwàitáoyuán/: Bồng lai tiên cảnh. Diễn tả một nơi đẹp đẽ, yên bình như thiên đường.
他方求食 /tā fāng qiú shí/: Tha phương cầu thực. Nói về những người rời quê hương để tìm kiếm cơ hội làm ăn, sinh sống.
安家立业 /ānjiā lìyè/: An cư lập nghiệp. Thành ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ổn định cuộc sống trước khi gây dựng sự nghiệp.
将错就错 /jiāng cuò jiù cuò/: Đâm lao phải theo lao. Khi đã quyết định sai lầm thì đành tiếp tục theo hướng đó.
四海之内皆兄弟 /sìhǎi zhī nèi jiē xiōngdì/: Anh em bốn bể là nhà. Thành ngữ này thể hiện tinh thần đoàn kết giữa con người, không phân biệt nguồn gốc.
实事求是 /shíshìqiúshì/: Làm việc cần sát với thực tế. Nhấn mạnh sự chân thật, chính xác và thực tiễn trong hành động.
说曹操,曹操到 /shuō cáocāo, cáocāo dào/: Nhắc Tào Tháo, Tào Tháo đến. Câu này dùng khi nhắc đến ai đó thì ngay lập tức họ xuất hiện.
团结就是力量 /tuánjié jiùshì lìliàng/: Đoàn kết là sức mạnh. Câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của tinh thần đoàn kết trong mọi lĩnh vực của cuộc sống.
食须细嚼,言必三思 /shí xū xì jiáo, yán bì sānsī/: Ăn có nhai, nói có nghĩ. Nhấn mạnh sự cẩn trọng trong lời nói và hành động, tránh đưa ra quyết định vội vàng.
吃一家饭,管万家事 /chī yī jiā fàn, guǎn wàn jiā shì/: Ăn cơm nhà, vác tù và hàng tổng. Nói về những người thích lo chuyện bao đồng, can thiệp vào chuyện của người khác.
唯利是图 /wéilìshìtú/: Có lợi là làm. Chỉ những người chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân mà không quan tâm đến đạo đức hay hậu quả.
笨口拙舌 /bèn kǒu zhuō shé/: Ăn không nên đọi, nói không nên lời. Dùng để chỉ những người không giỏi diễn đạt, nói năng vụng về.
吃咸口渴 /chī xián kǒu kě/: Ăn mặn khát nước. Nghĩa bóng là làm điều gì đó sẽ kéo theo hậu quả tương ứng.
无中生有 /wúzhōngshēngyǒu/: Ăn không nói có. Dùng để chỉ những người bịa đặt, nói dối nhằm tạo ra thông tin sai lệch.
无风不起浪 /wúfēngbùqǐlàng/: Không có gió sao có sóng, không có lửa làm sao có khói. Thành ngữ này nhấn mạnh rằng mọi tin đồn hay sự việc đều có căn nguyên của nó.
以眼还眼,以牙还牙 /yǐ yǎn huán yǎn, yǐ yá huán yá/: Ăn miếng trả miếng. Dùng để chỉ hành động trả thù ngang bằng với những gì mình đã chịu.
Đây là một câu thành ngữ chỉ sự trả thù ngang bằng với những gì đã trải qua
寄人篱下 /jìrénlíxià/: Ăn nhờ ở đậu. Dùng để diễn tả cảnh sống phụ thuộc vào người khác, không có sự tự lập.
吃了豹子胆 /chī liǎo bàozi dǎn/: Ăn phải gan hùm. Thành ngữ này diễn tả sự dũng cảm hoặc liều lĩnh quá mức.
食果不忘种树人 /shí guǒ bú wàng zhòng shù rén/: Ăn quả nhớ kẻ trồng cây. Thành ngữ này nhắc nhở con người biết ơn những người đã giúp đỡ mình.
锦衣玉食 /jǐn yī yù shí/: Ăn sung mặc sướng. Dùng để chỉ cuộc sống giàu sang, đầy đủ vật chất.
三头六臂 /sān tóu liù bì/: Ba đầu sáu tay. Chỉ những người có khả năng làm nhiều việc cùng lúc hoặc rất giỏi xử lý công việc.
三面一词 /sān miàn yī cí/: Ba mặt một lời. Thành ngữ này nói về việc ba người cùng đối chất để tìm ra sự thật.
欲速则不达 /yù sù zé bù dá/: Nóng vội khó thành. Nhắc nhở con người không nên hấp tấp, cần kiên nhẫn để đạt được mục tiêu.
八竿子打不着 /bā gān zǐ dǎ bú zháo/: Bắn đại bác cũng không tới. Thành ngữ này dùng để chỉ những mối quan hệ không liên quan hoặc rất xa vời.
纸上谈兵 /zhǐshàngtánbīng/: Khua môi múa mép. Chỉ những người chỉ biết lý thuyết mà không có khả năng thực hành.
脚踏两只船 / 双手抓鱼 /jiǎo tà liǎng zhī chuán, shuāng shǒu zhuā yú/: Bắt cá hai tay. Thành ngữ này nói về những người không trung thành hoặc có nhiều lựa chọn cùng lúc.
责无旁贷 / 自作自受 / 作法自毙 /zé wú páng dài, zì zuò zì shòu, zuò fǎ zì bì/: Bụng làm dạ chịu. Ý nói rằng mọi hành động đều có hậu quả và ta phải chịu trách nhiệm với quyết định của mình.
惜墨如金 /xī mò rú jīn/: Bút sa gà chết. Thành ngữ này nhắc nhở con người cẩn trọng khi viết hay ký vào bất cứ tài liệu quan trọng nào.
左右为难 /zuǒyòu wéinán/: Mặt nào cũng có cái khó. Dùng để diễn tả tình huống tiến thoái lưỡng nan, khó đưa ra quyết định.
难兄难弟 /nàn xiōng nàn dì/: Cá mè một lứa. Thành ngữ này chỉ những người cùng hoàn cảnh, thường là hoàn cảnh không tốt.
一暴十寒 /yī pù shí hán/: Cả thèm chóng chán. Dùng để nói về những người thiếu kiên trì, làm việc theo hứng.
纸包不住针 /zhǐ bāo bú zhù zhēn/: Cây kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra. Nghĩa là sự thật dù bị che giấu kỹ đến đâu cũng sẽ bị lộ.
Câu thành ngữ tiếng Trung này diễn tả những việc là sự thật nhất định sẽ bị lộ dù che giấu kỹ đến thế nào
起死回生 /qǐ sǐ huí shēng/: Cải tử hoàn sinh. Dùng để chỉ sự hồi sinh, phục hồi từ tình trạng rất xấu.
得心应手 /dé xīn yìng shǒu/: Thuận buồm xuôi gió. Thành ngữ này diễn tả sự thành công và dễ dàng trong công việc.
病急乱投医 /bìng jí luàn tóu yī/: Có bệnh mới lo tìm thầy. Dùng để chỉ những người chỉ tìm cách giải quyết khi vấn đề đã trở nên nghiêm trọng.
喜新厌旧 /xǐ xīn yàn jiù/: Có mới nới cũ. Nói về những người dễ thay đổi, không trân trọng những gì mình đã có.
不养儿不知父母恩 /bù yǎng ér bù zhī fùmǔ ēn/: Có nuôi con mới biết lòng cha mẹ. Thành ngữ này nhắc nhở con người về công lao sinh thành, nuôi dưỡng của cha mẹ.
以毒攻毒 /yǐ dú gōng dú/: Lấy độc trị độc. Nghĩa là dùng một phương pháp mạnh để giải quyết vấn đề, đôi khi có thể gây ra hậu quả khác.
扶摇直上 /fú yáo zhí shàng/: Lên như diều gặp gió. Dùng để chỉ sự thăng tiến nhanh chóng trong sự nghiệp hoặc cuộc sống.
心急火燎 /xīn jí huǒ liáo/: Lòng như lửa đốt. Thành ngữ này mô tả sự lo lắng hoặc nôn nóng tột độ.
干柴烈火 /gān chái liè huǒ/: Lửa gần rơm lâu ngày cũng bén. Nghĩa là khi hai người có tình cảm gần gũi với nhau thì rất dễ phát triển thành mối quan hệ sâu sắc hơn.
力不从心 /lì bù cóng xīn/: Lực bất tòng tâm. Chỉ những người có mong muốn làm điều gì đó nhưng khả năng lại không đủ.
母子平安 /mǔ zǐ píng’ān/: Mẹ tròn con vuông. Lời chúc dành cho sản phụ sau khi sinh nở.
偷鸡摸狗 /tōu jī mō gǒu/: Mèo mả gà đồng. Chỉ những kẻ hay trộm cắp hoặc làm những việc mờ ám, không đứng đắn.
瞎猫碰上死耗子 /xiā māo pèng shàng sǐ hàozi/: Mèo mù vớ được cá rán. Nghĩa là ai đó may mắn đạt được điều gì đó mà không cần cố gắng.
海里捞针 /hǎi lǐ lāo zhēn/: Mò kim đáy biển. Diễn tả việc tìm kiếm thứ gì đó vô cùng khó khăn, gần như không thể.
家家有本难念的经 /jiā jiā yǒu běn nán niàn de jīng/: Mỗi cây mỗi hoa, mỗi nhà mỗi cảnh. Nghĩa là mỗi gia đình đều có những vấn đề riêng, không ai giống ai.
Mỗi một người, mỗi một gia đình đều có hoàn cảnh khác nhau, không ai giống ai.
一心一意 /yī xīn yī yì/: Một lòng một dạ. Chỉ sự tận tâm, chuyên tâm vào một việc gì đó.
你死我活 /nǐ sǐ wǒ huó/: Một mất một còn. Chỉ sự đối đầu quyết liệt giữa hai bên mà không thể cùng tồn tại.
关公面前耍大刀 /guān gōng miàn qián shuǎ dà dāo/: Múa rìu qua mắt thợ. Chỉ những người cố khoe khoang kỹ năng trước bậc thầy.
趁火打劫 /chèn huǒ dǎ jié/: Mượn gió bẻ măng. Chỉ việc lợi dụng hoàn cảnh khó khăn của người khác để trục lợi.
借酒做疯 /jiè jiǔ zuò fēng/: Mượn rượu làm càn. Chỉ hành động mất kiểm soát khi say rượu, thường là nói hoặc làm những điều không đúng mực.
言行一致 /yán xíng yī zhì/: Nói sao làm vậy. Chỉ những người giữ chữ tín, nói được làm được.
方枘圆凿 /fāng ruì yuán záo/: Nồi tròn úp vung méo. Chỉ sự không phù hợp, không tương thích giữa hai sự vật hoặc hai người.
含辛茹苦 /hán xīn rú kǔ/: Ngậm đắng nuốt cay. Chỉ sự chịu đựng gian khổ, hy sinh vì một điều gì đó.
吃现成饭 /chī xiàn chéng fàn/: Ngồi mát ăn bát vàng. Chỉ những người hưởng thụ thành quả mà không cần nỗ lực.
入乡随俗 /rù xiāng suí sú/: Nhập gia tùy tục. Nghĩa là khi đến một nơi mới, cần tuân theo phong tục tập quán của nơi đó.
世上无难事,只怕有心人 /shì shàng wú nán shì, zhǐ pà yǒu xīn rén/ – Không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền. Chỉ cần có quyết tâm và kiên trì thì không gì là không thể.
好逸恶劳 /hào yù wù láo/ – Hay ăn lười làm. Chỉ những người thích hưởng thụ nhưng lại ghét lao động.
吃力扒外 /chī lì pá wài/ – Ăn cây táo, rào cây sung. Chỉ những kẻ vô ơn, nhận được sự giúp đỡ từ người này nhưng lại quay sang giúp người khác.
过河拆桥 /guò hé chāi qiáo/ – Ăn cháo đá bát. Chỉ những người vô ơn, khi đạt được mục đích thì quay lưng với người đã giúp đỡ mình.
面无人色 /miàn wú rén sè/ – Mặt cắt không còn giọt máu. Chỉ sự sợ hãi, hoảng loạn đến mức không còn sức sống trên khuôn mặt.
衣冠禽兽 /yī guān qín shòu/ – Thú đội lốt người. Chỉ những kẻ xấu xa, ác độc nhưng lại giả vờ đứng đắn, đạo mạo.
恩将仇报 /ēn jiāng chóu bào/ – Lấy oán báo ơn. Chỉ những người vô ơn, nhận được ân huệ nhưng lại quay lưng làm điều xấu.
以卵投石 /yǐ luǎn tóu shí/ – Lấy trứng chọi đá. Chỉ việc đối đầu với một thứ quá mạnh so với khả năng của mình, dẫn đến thất bại.
貌合神离 /mào hé shén lí/ – Bằng mặt không bằng lòng. Bề ngoài tỏ ra hòa hợp nhưng bên trong lại có mâu thuẫn hoặc không thật lòng.
Bằng mặt những không bằng lòng thể hiện những người bề ngoài vui vẻ, nhưng thực chất lại không thích những điều đó
Câu thành ngữ tiếng Trung về gia đình, xã hội
Gia đình và xã hội luôn là hai yếu tố quan trọng trong cuộc sống mỗi người. Thành ngữ Trung Quốc phản ánh rõ nét những giá trị đạo đức, tình cảm gia đình và các mối quan hệ xã hội, giúp người học hiểu thêm về tư duy và cách ứng xử trong văn hóa Trung Hoa.
恨爹不成刚 /hèn diē bù chéng gāng/: Hận cha không phải Lý Cương. Ý chỉ sự than thở khi cha không phải là người có quyền thế để che chở cho mình.
有价无市 /yǒu jià wú shì/: Muốn mua cũng không có hàng | Giá cao nhưng không có người mua.
混吃等死 /hùn chī děng sǐ/: Ăn bừa bãi chờ chết. Ý chỉ người an phận, không có chí tiến thủ.
打手 /dǎ shǒu/: Kim bài thủ hạ, chỉ những tay chân đắc lực, giỏi nhất.
夹枪带棒 /jiá qiāng dài bàng/: Kẹp thương mang gậy. Nghĩa bóng chỉ lời nói có ẩn ý châm chọc, mỉa mai.
童叟无欺 /tóng sǒu wú qī/: Không lừa già dối trẻ. Nghĩa là mua bán công bằng, trung thực.
大模大样 /dà mó dà yàng/ hoặc 大模厮样 /dà mó sī yàng/: Dáng vẻ ngông nghênh, kiêu căng.
大嘴巴子 /dà zuǐ bā zi/: Tát tai, vả vào miệng | Nghĩa bóng chỉ người không biết giữ bí mật.
打桩模子 /dǎ zhuāng mú zi/ hoặc 打桩 /dǎ zhuāng/: Kiếm lợi bằng cách không chính đáng | Đầu cơ trục lợi, lũng đoạn thị trường.
游兵散勇 /yóu bīng sàn yǒng/: Quân ô hợp, không chính quy, tự tụ tập thành nhóm. Nghĩa bóng chỉ những người hành nghề tự do, không ổn định.
大开大阖 /dà kāi dà hé/ hoặc 大刀阔斧 /dà dāo kuò fǔ/: Hành động dứt khoát, quyết đoán.
Ở trong tiếng Trung, một số thành ngữ nhằm ám chỉ đến địa vị xã hội hoặc trong gia đình
Câu thành ngữ tiếng Trung về đạo đức và phẩm chất
Đạo đức và phẩm chất con người là những yếu tố cốt lõi làm nên nhân cách và giá trị của mỗi cá nhân. Thành ngữ Trung Quốc có rất nhiều câu nói thể hiện tinh thần đạo lý, khuyên răn con người sống tốt đẹp hơn, giúp bạn rèn luyện cách suy nghĩ và hành động đúng đắn trong cuộc sống.
好马不吃回头草 /hǎo mǎ bù chī huí tóu cǎo/: Ngựa tốt không quay đầu ăn cỏ cũ. Chỉ người đã lập chí thì quyết tâm tiến tới, không vì khó khăn mà lùi bước.
虚有其名 /xū yǒu qí míng/: Chỉ có danh tiếng. Chỉ có danh tiếng, không có khả năng thực sự.
好勇斗狠 /hǎo yǒng dòu hěn/: Rất thích đánh nhau, ra vẻ ta đây. Hiếu chiến, sính cường.
虚头巴脑 /xū tóu bā nǎo/: Giả dối, dối trá. Đạo đức giả, không chân thật.
夹着尾巴做人 /jiā zhe wěi bā zuò rén/: Sống thu mình lại, kín tiếng. Khiêm tốn, không kiêu ngạo, phô trương.
独善其身 /dú shàn qí shēn/: Lo thân mình. Chỉ lo bản thân mà không quan tâm đến người khác.
刀子嘴豆腐心 /dāo zi zuǐ dòu fu xīn/: Nói năng sắc bén nhưng tâm địa thiện lương. Nói năng chua ngoa, sắc bén nhưng tâm hồn lại mềm mỏng và lương thiện.
唯利是图 /wéi lì shì tú/: Lợi ích là trên hết. Mắt chỉ nhìn vào lợi ích, không màng đến mọi thứ khác, có thể làm mọi thứ để đạt được lợi ích.
以牙还牙 /yǐ yá huán yá/: Gậy ông đập lưng ông. Lấy độc trị độc, ăn miếng trả miếng, lấy đạo của người trả lại cho người.
与人方便, 与己方便 /yǔ rén fāng biàn, yǔ jǐ fāng biàn/: Giúp người lợi mình. Cho người khác thuận lợi, lợi ích cũng chính là đem đến thuận lợi cho mình.
Thành ngữ này nói về việc khi giúp người khác cũng là đang đem cái lợi đến chính mình
高山仰止 /gāo shān yǎng zhǐ/: Ngưỡng mộ phẩm đức cao quý. Hành động ngưỡng mộ phẩm đức cao quý, thanh cao.
趾高气昂 /zhǐ gāo qì áng/: Vênh váo, đắc ý. Miêu tả người dương dương tự đắc, vênh váo, tỏ ra kiêu ngạo.
久负盛名 /jiǔ fù shèng míng/: Lâu nay nổi danh. Danh tiếng đã nổi lâu và được biết đến.
居高临下 /jū gāo lín xià/: Ở vị trí cao hơn nhìn xuống. Chỉ người cao ngạo, nhìn người khác với thái độ khinh thường.
甘之若饴 /gān zhī ruò yí/: Cam tâm tình nguyện. Vui vẻ chịu đựng, làm điều gì đó một cách tự nguyện, không oán trách.
嘴上无毛, 办事不牢 /zuǐ shàng wú máo, bàn shì bù láo/: Trẻ người non dạ, không làm tốt được công việc. Chỉ người còn thiếu kinh nghiệm, non nớt, không làm việc vững chắc.
不可方物 /bù kě fāng wù/: Không gì sánh được. Tuyệt vời, không có gì có thể so sánh, vô cùng xuất sắc.
不声不吭 /bù shēng bù kēng/: Im hơi lặng tiếng. Không nói gì, lặng im.
拼命三郎 /pīn mìng sān láng/: Liều mạng Tam Lang. Chỉ người dũng cảm, gan dạ, không sợ chết, liều lĩnh trong hành động.
不假颜色 /bù jiǎ yán sè /不给面子 /bù gěi miàn zi/: Không nể mặt. Thẳng thắn bộc lộ thái độ, không giả bộ, không khách khí.
不相伯仲 /bù xiāng bó zhòng/: Tương đương nhau. Không phân cao thấp, ngang nhau, có sức mạnh hoặc tài năng tương tự.
不依不饶 /bù yī bù ráo/: Không buông tha. Khi không vừa lòng, sẽ không tha thứ hay từ bỏ.
别出机杼 /bié chū jī zhù/: Sáng tạo, cách tân. Có cách làm mới, không đi theo lối mòn, sáng tạo riêng.
不假辞色 /bù jiǎ cí sè/: Không che giấu sắc mặt. Thể hiện thái độ và cảm xúc một cách rõ ràng, không che giấu, không giả vờ.
Đây là câu thành ngữ tiếng Trung nói về việc một người đột nhiên im lặng, không nói gì, có thể biến mất
Câu thành ngữ tiếng Trung về mối quan hệ
Các mối quan hệ trong cuộc sống, từ bạn bè, đồng nghiệp đến tình cảm gia đình hay tình yêu, đều được thể hiện qua những câu thành ngữ đầy ý nghĩa. Việc hiểu và áp dụng những câu thành ngữ này không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn hiểu rõ hơn về giá trị của các mối quan hệ trong văn hóa Trung Quốc.
面如冠玉 /miàn rú guān yù/: Mặt như ngọc trên mũ. Thường để mô tả nam giới có diện mạo trắng trẻo, thanh tú nhưng có thể ám chỉ người chỉ có vẻ ngoài hào nhoáng mà thiếu nội hàm.
不知所谓 /bù zhī suǒ wèi/: Không biết nói gì cho đúng. Làm việc thiếu quy tắc, không có giá trị hoặc không ra gì. Diễn tả thái độ không quan tâm hoặc không hiểu được ý nghĩa trong lời nói hay hành động.
油头粉面 /yóu tóu fěn miàn/: Đầu bóng, mặt phấn. Thường mang sắc thái chê bai về cách ăn mặc hoặc trang điểm quá mức.
勾心斗角 /gōu xīn dòu jiǎo/ hoặc 钩心斗角 /gōu xīn dòu jiǎo/: Đấu đá tâm cơ. Thường dùng để chỉ sự đấu trí, tranh giành quyền lợi gay gắt giữa các bên.
有木有 /yǒu mù yǒu/: Có hay không có. Xuất phát từ việc phát âm gần giống khi hét to, thường được dùng để nhấn mạnh khi đặt câu hỏi.
解语花 /jiě yǔ huā/: Hoa biết nói. Một cách ca ngợi mỹ nhân có sắc đẹp làm rung động lòng người.
Đây là câu thành ngữ thể hiện sự thờ ơ, thiếu quy tắc, dẫn đến các hành động khó hiểu trong mối quan hệ
Câu thành ngữ tiếng Trung về tri thức và học vấn
Học vấn luôn là nền tảng quan trọng để phát triển bản thân. Thành ngữ Trung Quốc cũng có rất nhiều câu nói ca ngợi tri thức, khuyến khích con người không ngừng học tập và nâng cao hiểu biết. Đây sẽ là nguồn động lực tuyệt vời cho những ai đang theo đuổi con đường học vấn và trau dồi kiến thức.
庖丁解牛 /páo dīng jiě niú/: Đồ tể mổ bò. Chỉ người hiểu rõ quy luật khách quan của sự vật, kỹ thuật thành thạo và điêu luyện. Khi làm việc với kỹ năng điêu luyện, mọi thứ trở nên thuận lợi và dễ dàng hơn.
朽木不可雕 /xiǔ mù bù kě diāo/: Gỗ mục không thể điêu khắc. Năng lực kém, trình độ thấp, không thể có thành tựu. Ví dụ để chỉ người thiếu khả năng học tập hoặc phát triển, không thể cải tạo được.
工欲善其事, 必先利其器 /gōng yù shàn qí shì, bì xiān lì qí qì/: Thợ muốn giỏi việc, trước tiên phải làm công cụ sắc bén. Muốn hoàn thành công việc tốt, cần chuẩn bị công cụ tốt trước, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi làm việc.
只要功夫深, 铁杵磨成针 /zhǐ yào gōng fū shēn, tiě chǔ mó chéng zhēn/: Có công mài sắt, có ngày nên kim. Chỉ cần có sự nỗ lực bền bỉ, mọi việc đều có thể thành công. Khuyến khích kiên trì và nhẫn nại trong công việc.
九转功成 /jiǔ zhuǎn gōng chéng/: Trải qua chín lần luyện thành công. Trải qua nhiều khó khăn gian khổ mới thu được thành công. Nhấn mạnh giá trị của sự kiên nhẫn và bền bỉ trong nỗ lực dài hạn.
高深莫测 /gāo shēn mò cè/: Sâu không lường được. Đạo lý hoặc ý nghĩa thâm sâu, khó suy đoán. Thường chỉ người có tâm tư hoặc cơ mưu sâu xa, khó đánh giá.
香象渡河 /xiāng xiàng dù hé/: Voi thơm vượt sông. Hiểu sâu sắc đạo lý, giác ngộ giáo lý sâu sắc. Thường dùng để chỉ những lời bình hoặc nhận thức thấu triệt.
登堂入室 /dēng táng rù shì/: Vào phòng chính rồi vào nội thất. Trình độ kỹ năng hoặc học vấn theo trình tự rõ ràng đạt đến mức độ cao. Chỉ người đạt đến trình độ tinh thông hoặc có được chân truyền trong nghề nghiệp hoặc lĩnh vực học tập.
Câu thành ngữ “Có công mài sắt, có ngày nên kim” chỉ sự chăm chỉ, nỗ lực ắt sẽ có ngày thành công, xứng đáng với thành quả
Câu thành ngữ tiếng Trung về lời nói và hành động
Lời nói và hành động không chỉ thể hiện suy nghĩ mà còn phản ánh nhân cách của mỗi người. Thành ngữ Trung Quốc có nhiều câu nói nhấn mạnh tầm quan trọng của cách ăn nói, hành xử, giúp bạn rèn luyện khả năng giao tiếp và ứng xử một cách tinh tế hơn.
攻无不克 /gōng wú bù kè/: Không gì không công được. Ý nói sức mạnh vô địch, bách chiến bách thắng, hễ tiến công là thắng.
攻无不克, 战无不胜 /gōng wú bù kè, zhàn wú bù shèng/: Không có tiến công nào không được, không có trận chiến nào không thắng. Ý chỉ sự bách chiến bách thắng, luôn giành thắng lợi trong mọi cuộc chiến.
战无不胜, 攻无不取 /zhàn wú bù shèng, gōng wú bù qǔ/: Không có trận chiến nào không thắng, không có tiến công nào không thành. Nhấn mạnh năng lực chiến đấu vượt trội, không gặp thất bại trong các cuộc đối đầu.
高开低走 /gāo kāi dī zǒu/: Cao khai đê tẩu. Nghĩa dịch: Bắt đầu thì cao, sau thì đi xuống. Ý chỉ tình trạng giá cả chứng khoán khởi đầu cao nhưng càng về sau càng giảm dần đến cuối phiên
有感而发 /yǒu gǎn ér fā/: Hữu cảm nhi phát. Nghĩa dịch: Nói ra, biểu lộ ra cảm xúc trong lòng. Ý nói hành động hoặc lời nói xuất phát từ cảm xúc chân thành.
摆明车马 /bǎi míng chē mǎ/: Bãi minh xa mã. Nghĩa dịch: Triển khai đầy đủ xe, ngựa. Ý chỉ việc thể hiện rõ ý định, thái độ hoặc sức mạnh của mình.
不忍卒视 /bù rěn zú shì/: Bất nhẫn tốt nhìn. Nghĩa dịch: Không đành lòng nhìn hết toàn bộ. Ý nói mô tả một tình trạng hoặc cảnh tượng vô cùng thê thảm.
盘根错结 /pán gēn cuò jié/: Bàn căn sai kết. Nghĩa dịch: Rễ vòng vèo đan xen. Ý chỉ tình huống hoặc sự việc vô cùng phức tạp và rắc rối, khó giải quyết.
不可终日 /bù kě zhōng rì/: Bất khả chung nhật. Nghĩa dịch: Một ngày cũng khó mà chịu đựng được. Ý nói tình thế vô cùng nguy ngập hoặc trạng thái tâm lý cực kỳ bất an, lo lắng.
不亦乐乎 /bù yì lè hū/: Bất diệc nhạc hồ. Nghĩa dịch: Quá mức vui vẻ. Ý chỉ tình thế phát triển đến mức độ cao nhất hoặc tình huống vô cùng phi thường.
Đây là câu thành ngữ nói về việc sẵn sàng chiến đất, không ngại thất bại trong bất kỳ trường hợp nào trong cuộc sống
有感而发 /yǒu gǎn ér fā/: Hữu cảm nhi phát. Nghĩa dịch: Nói ra, biểu lộ ra cảm xúc trong lòng. Ý nói hành động hoặc lời nói xuất phát từ cảm xúc chân thành.
摆明车马 /bǎi míng chē mǎ/: Bãi minh xa mã. Nghĩa dịch: Triển khai đầy đủ xe, ngựa. Ý chỉ việc thể hiện rõ ý định, thái độ hoặc sức mạnh của mình.
不忍卒视 /bù rěn zú shì/: Bất nhẫn tốt nhìn. Nghĩa dịch: Không đành lòng nhìn hết toàn bộ. Ý nói mô tả tình trạng hoặc cảnh tượng vô cùng thê thảm.
不忍卒读 /bù rěn zú dú/: Bất nhẫn tốt độc. Nghĩa dịch: Không nỡ đọc tiếp. Ý nói nội dung vô cùng bi thảm khiến người đọc không chịu nổi.
盘根错结 /pán gēn cuò jié/: Bàn căn sai kết. Nghĩa dịch: Rễ vòng vèo đan xen. Ý chỉ tình huống hoặc sự việc vô cùng phức tạp, khó giải quyết.
不可终日 /bù kě zhōng rì/: Bất khả chung nhật. Nghĩa dịch: Một ngày cũng khó mà chịu đựng được. Ý nói tình thế cực kỳ nguy ngập hoặc trạng thái tâm lý vô cùng bất an, lo lắng.
不亦乐乎 /bù yì lè hū/: Bất diệc nhạc hồ. Nghĩa dịch: Không phải vui lắm sao? Ý chỉ tình thế hoặc tình trạng phát triển đến mức độ cao nhất.
间不容发 /jiān bù róng fà/: Gian bất dung phát. Nghĩa dịch: Khoảng cách không đủ chứa một sợi tóc. Ý chỉ tình huống cực kỳ nguy cấp hoặc chính xác đến tuyệt đối.
当断则断 /dāng duàn zé duàn/: Đương đoạn tắc đoạn. Nghĩa dịch: Khi cần quyết thì phải quyết ngay. Ý chỉ sự quyết đoán, không được do dự khi đưa ra quyết định.
大马金刀 /dà mǎ jīn dāo/: Đại mã kim đao. Nghĩa dịch: Hào sảng, khí thế to lớn. Ý nói thái độ thẳng thắn, quyết liệt hoặc phong thái mạnh mẽ, không lưu tình.
咸吃萝卜淡操心 /xián chī luó bo dàn cāo xīn/: Hàm cật la bặc đạm thao tâm. Nghĩa dịch: Ăn củ cải nhạt mà lo chuyện người khác. Ý chỉ người thích xen vào việc của người khác mà nhiều khi không biết rõ tình hình.
何足道哉 /hé zú dào zāi/: Hà túc đạo tai. Nghĩa dịch: Có gì đáng giá nói đến chứ? Ý chỉ điều gì đó không đáng nhắc đến, có hàm ý khinh thường.
Thành ngữ này ý nói về thái độ thẳng thắn, hành động quyết liệt
Câu thành ngữ tiếng Trung về đối mặt với khó khăn
Cuộc sống không thể tránh khỏi những khó khăn, thử thách. Thành ngữ Trung Quốc có rất nhiều câu nói truyền động lực, giúp con người mạnh mẽ hơn khi đối mặt với nghịch cảnh. Đây sẽ là những câu thành ngữ giúp bạn tìm thấy sức mạnh để vượt qua mọi thử thách trong cuộc sống.
病入膏肓 /bìng rù gāo huāng/: Bệnh nhập cao hoang. Nghĩa dịch: Bệnh đã vào vùng Cao và cơ hoành. Ý nói bệnh tình đã rất nghiêm trọng, không thể cứu chữa, hoặc tình thế không thể cứu vãn.
不怕贼偷就怕贼惦记 /bù pà zéi tōu jiù pà zéi diàn jì/: Bất phạ tặc thâu tựu phạ tặc điếm ký. Nghĩa dịch: Không sợ bị trộm, chỉ sợ trộm rình rập. Ý nói việc biết có kẻ xấu theo dõi gây ra tâm lý lo lắng, bất an hơn cả mất mát thực tế.
百尺竿头 /bǎi chǐ gān tóu/: Bách xích can đầu. Nghĩa dịch: Đỉnh cột trăm thước. Ý chỉ người đạt được bản lĩnh hay trình độ rất cao trong lĩnh vực nào đó.
盘根错结 /pán gēn cuò jié/: Bàn căn sai kết. Nghĩa dịch: Rễ vòng vèo đan xen. Ý nói sự việc phức tạp, khó giải quyết.
膏肓之疾 /gāo huāng zhī jí/: Cao hoang chi tật. Nghĩa dịch: Bệnh đã nhập vùng Cao Hoang. Ý chỉ bệnh tình nguy kịch không thể cứu chữa.
仇大苦深 /chóu dà kǔ shēn/: Cừu đại khổ thâm. Nghĩa dịch: Thù hận vô cùng sâu sắc. Ý chỉ cảm giác thù hận sinh ra từ việc luôn bị bức hiếp, đối xử tệ bạc.
间不容发 /jiān bù róng fà/: Gian bất dung phát. Nghĩa dịch: Khoảng cách không đủ chứa một sợi tóc. Ý nói tình huống vô cùng nguy cấp, hoặc đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối.
痛打落水狗 /tòng dǎ luò shuǐ gǒu/: Thống đả lạc thủy cẩu. Nghĩa dịch: Dốc sức đánh chó rơi xuống nước. Ý chỉ việc tập trung đả kích một người đã thất thế.
打蛇上棍 /dǎ shé shàng gùn/: Đả xà thượng côn. Nghĩa dịch: Dùng gậy đánh rắn, rắn lại bò ngược lên gậy. Ý nói kẻ được thế lấn tới, không biết chừng mực.
骇浪惊涛 /hài làng jīng tāo/: Hãi lãng kinh đào. Nghĩa dịch: Sóng to gió lớn. Ý chỉ hoàn cảnh khắc nghiệt hoặc tình huống đầy thử thách.
下不了台 /xià bù liǎo tái/: Hạ bất liễu thai. Nghĩa dịch: Không thể xuống đài. Ý nói tình huống khó xử, tiến thoái lưỡng nan, không biết làm thế nào.
悬而未决 /xuán ér wèi jué/: Huyền nhi vị quyết. Nghĩa dịch: Treo đó chưa giải quyết. Ý chỉ vấn đề chưa được xử lý hoặc quyết định.
虎口夺食 /hǔ kǒu duó shí/: Hổ khẩu đoạt thực. Nghĩa dịch: Đoạt đồ ăn từ miệng hổ. Ý nói việc cực kỳ nguy hiểm hoặc hành động vô cùng dũng cảm.
咸鱼翻身 /xián yú fān shēn/: Hàm ngư phiên thân. Nghĩa dịch: Cá muối lật mình. Ý nói từ tình thế xấu chuyển thành tốt đẹp, thường mang ý trêu chọc hoặc châm biếm.
Đây là câu nói muốn nói về việc không sợ việc xấu mà sợ có kẻ xấu rình rập, theo dõi sẽ gây ra tâm lý bất ổn, khó khăn
Câu thành ngữ tiếng Trung về may mắn và số phận
Trong văn hóa Trung Quốc, số phận và may mắn là những yếu tố được đề cao. Những câu thành ngữ về chủ đề này phản ánh niềm tin của người Trung Quốc về vận mệnh, đồng thời mang đến những bài học về cách đối diện với số phận một cách lạc quan.
得天独厚 /dé tiān dú hòu/: Được trời ưu ái. Ý chỉ những người hoặc sự vật có điều kiện thuận lợi, được thiên nhiên hoặc hoàn cảnh ban tặng những lợi thế đặc biệt.
凭白无故 /píng bái wú gù/: Vô duyên vô cớ. Dùng để chỉ những sự việc xảy ra mà không có nguyên nhân rõ ràng, không có lý do hợp lý.
百废待兴 /bǎi fèi dài xīng/: Rất nhiều việc đang chờ hoàn thành. Câu này thể hiện tình huống nhiều công việc quan trọng còn dang dở và cần được giải quyết.
喜出望外 /xǐ chū wàng wài/: Mừng rỡ vô cùng. Dùng để diễn tả tâm trạng vui sướng, bất ngờ khi gặp chuyện tốt ngoài mong đợi.
好彩头 /hǎo cǎi tóu | 好意头 /hǎo yì tóu | 好兆头 /hǎo zhào tóu/: Điềm báo tốt. Chỉ những dấu hiệu tích cực, báo hiệu sự may mắn hoặc thành công trong tương lai.
Đây là thành ngữ muốn nói về việc nhiều việc đã được an bài sẵn và cần phải hoàn thành với sứ mệnh của mình
Câu thành ngữ tiếng Trung về sự nghiệp
Thành công trong sự nghiệp luôn là mục tiêu của nhiều người. Những câu thành ngữ dưới đây sẽ giúp bạn có thêm động lực, hiểu hơn về tư duy làm việc và cách đối mặt với thử thách trên con đường phát triển bản thân.
不可方物 /bù kě fāng wù/: Không thể phân biệt, vô phương nhận biết. Ngoài ra, thành ngữ này còn mang ý nghĩa tuyệt vời, không gì sánh được.
沁人心脾 /qìn rén xīn pí/: Thấm vào gan ruột. Thành ngữ này có thể dùng để chỉ bầu không khí trong lành, hương thơm dễ chịu hoặc một tác phẩm văn chương, âm nhạc chạm đến trái tim con người.
蓬荜生辉 /péng bì shēng huī/: Nhà tranh rực rỡ. Đây là câu nói khách sáo thể hiện sự vinh hạnh khi có khách quý đến nhà hoặc khi nhận được một món quà giá trị giúp tô điểm không gian sống.
有生力量 /yǒu shēng lì liàng/: Tràn đầy sức sống. Ban đầu thành ngữ này được dùng để chỉ binh lính và ngựa chiến, về sau mở rộng ra để chỉ những người tràn đầy năng lượng, sức chiến đấu mạnh mẽ.
吃香的喝辣 /chī xiāng de hē là/: Ăn ngon uống đã. Thành ngữ này mô tả cuộc sống sung túc, được thưởng thức những món ăn ngon và tận hưởng sự đủ đầy.
黄金屋 /huáng jīn wū/: Căn nhà vàng. Câu này ám chỉ cuộc sống giàu sang, sung túc, sở hữu nhiều tài sản giá trị.
行家里手 /háng jiā lǐ shǒu/: Người giỏi trong nghề. Thành ngữ này dùng để nói về những người có tay nghề cao, giàu kinh nghiệm và thành thạo trong một lĩnh vực nào đó.
厚积薄发 /hòu jī bó fā/: Tích lũy sâu dày, từ từ phát triển. Thành ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi đạt được thành công.
Thành ngữ 吃香的喝辣 miêu tả cuộc sống sung túc, được tận hưởng những điều tốt đẹp và đầy đủ
Câu thành ngữ tiếng Trung về sức khỏe
Sức khỏe là tài sản quý giá nhất của con người. Thành ngữ Trung Quốc cũng có nhiều câu nói nhắc nhở con người về tầm quan trọng của việc giữ gìn sức khỏe, từ việc ăn uống, sinh hoạt đến tinh thần. Dưới đây là một vài câu thành ngữ tiếng Trung về sức khỏe thường được sử dụng
身体是革命的本钱 /shēntǐ shì gémìng de běnqián/: Sức khỏe là vốn liếng của cách mạng. Ý nói sức khỏe là điều kiện tiên quyết để làm mọi việc.
民以食为天 /mín yǐ shí wéi tiān/: Dân lấy ăn làm trời. Câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của ăn uống đối với sức khỏe và sự sống.
病从口入,祸从口出 /bìng cóng kǒu rù, huò cóng kǒu chū/: Bệnh từ miệng vào, họa từ miệng ra. Ý nói cần cẩn trọng trong ăn uống và lời nói để tránh bệnh tật và tai họa.
饭后百步走,活到九十九 /fàn hòu bǎi bù zǒu, huó dào jiǔshíjiǔ/: Sau bữa ăn đi bách bộ, sống đến chín mươi chín. Câu này khuyến khích đi bộ nhẹ nhàng sau khi ăn để tốt cho tiêu hóa và sức khỏe.
人是铁,饭是钢,一顿不吃饿得慌 /rén shì tiě, fàn shì gāng, yī dùn bù chī è dé huāng/: Người là sắt, cơm là thép, một bữa không ăn đói chết. Ví von tầm quan trọng của việc ăn uống đối với sức khỏe con người.
Đây là một câu thành ngữ muốn nhấn mạnh rằng có sức khỏe là có tất cả
早睡早起身体好 /zǎo shuì zǎo qǐ shēntǐ hǎo/: Ngủ sớm dậy sớm thân thể khỏe mạnh. Khuyên mọi người nên duy trì thói quen ngủ sớm, dậy sớm để có sức khỏe tốt.
生命在于运动 /shēngmìng zàiyú yùndòng/: Sự sống nằm ở vận động. Câu này khẳng định vai trò quan trọng của tập thể dục và vận động đối với sức khỏe và tuổi thọ.
笑一笑,十年少 /xiào yī xiào, shí nián shǎo/: Cười một cái, trẻ mười năm. Ý nói tinh thần lạc quan, vui vẻ giúp con người trẻ lâu và khỏe mạnh hơn.
忧愁伤身 /yōu chóu shāng shēn/: Lo lắng hại thân. Nhắc nhở con người không nên quá lo lắng, buồn phiền vì sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe.
有钱难买健康 /yǒu qián nán mǎi jiànkāng/: Có tiền khó mua được sức khỏe. Sức khỏe là vô giá, không gì có thể đánh đổi được.
Xem thêm và tải xuống các câu thành ngữ tiếng Trung khác tại đây.
Lịch sử hình thành thành ngữ Trung Quốc
Thành ngữ trong tiếng Trung có bề dày lịch sử lâu đời, được hình thành từ những câu nói dân gian, điển cố, tục ngữ và các tác phẩm văn học kinh điển. Qua nhiều thế hệ, thành ngữ không chỉ phản ánh triết lý sống mà còn đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp và biểu đạt tư tưởng.
Thành ngữ Trung Quốc bắt đầu xuất hiện từ thời nhà Chu /1046 – 256 TCN/, thường được sử dụng trong các trước tác triết học, văn học cổ điển và đặc biệt là kinh điển Nho giáo. Đến thời nhà Hán /206 TCN – 220 SCN/, số lượng thành ngữ ngày càng phong phú hơn và dần trở thành một phần quan trọng trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.
Ngày nay, thành ngữ Trung Quốc không chỉ là một phần thiết yếu của tiếng Trung hiện đại mà còn mang giá trị văn hóa sâu sắc, giúp người nói diễn đạt ý tưởng, quan điểm và cảm xúc một cách cô đọng, tinh tế.
Thành ngữ trong tiếng Trung có bề dày lịch sự lâu đời, được đúc kết từ những câu nói dân gian, điển cố, tục ngữ,...
Tổng kết
Học thành ngữ tiếng Trung là cách tuyệt vời để nâng cao vốn từ vựng và hiểu sâu sắc hơn về nền văn hóa Trung Hoa. Việc vận dụng linh hoạt những câu thành ngữ trong giao tiếp không chỉ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn mà còn tạo ấn tượng với người bản xứ. Hãy kiên trì học tập và thực hành để sử dụng thành ngữ một cách chính xác và hiệu quả!
04/02/2025
110 Lượt xem

Hướng dẫn 07 quy tắc viết tiếng Trung cơ bản cho người mới
Cách viết tiếng Trung đóng vai trò quan trọng trong việc học ngôn ngữ này, giúp người học ghi nhớ chữ Hán một cách dễ dàng và chính xác hơn. Để viết đúng, bạn cần nắm vững các nét cơ bản, quy tắc viết và cách kết hợp giữa các nét. Trong bài viết này, Unica sẽ hướng dẫn chi tiết về quy tắc viết chữ Hán và chia sẻ những mẹo hữu ích giúp bạn cải thiện tốc độ cũng như kỹ năng viết của mình.
Giới thiệu các nét cơ bản trong tiếng Trung
Chữ Hán là hệ thống chữ viết của tiếng Trung Quốc, và việc nắm vững các nét cơ bản là điều kiện quan trọng để viết chữ đúng chuẩn, đẹp mắt. Dưới đây là các nét cơ bản mà người học cần làm quen:
Nét ngang
Đây là nét đơn giản nhất, được viết theo chiều từ trái sang phải. Nét ngang xuất hiện trong nhiều chữ Hán và thường đóng vai trò là nét nền tảng. Ví dụ: 王 (wáng: vua); 天 (tiān: trời); 二 (èr: số hai); 工 (gōng: công việc); 大 (dà: lớn).
Nét sổ thẳng
Đây là nét dọc được viết từ trên xuống dưới. Nét này có mặt trong nhiều chữ Hán phổ biến. Ví dụ: 十 (shí: số mười); 丰 (fēng: phong phú); 干 (gān: làm việc).
Nét phẩy
Nét này có dạng nghiêng, kéo từ trên xuống dưới theo hướng từ trái sang phải. Ví dụ: 八 (bā: số tám); 颜 (yán: nhan sắc, màu sắc); 行 (xíng: đi, thực hiện).
Các nét ngang, nét sổ thẳng, nét phẩy trong tiếng Trung
Nét mác
Nét này thường có chức năng liên kết các nét khác lại với nhau, tạo thành một phần của chữ. Ví dụ: 会 (huì: có thể).
Nét sổ gập
Là nét có hình dáng uốn cong, xuất hiện nhiều trong các chữ phức tạp, giúp tạo nên hình dạng đặc trưng của chữ. Ví dụ: 区 (qū: khu vực).
Nét chấm
Đây là nét đơn giản, có dạng một dấu nhỏ, thường dùng để thêm chi tiết cho chữ Hán. Ví dụ: 立 (lì: đứng, thành lập); 文 (wén: văn chương); 头 (tóu: đầu); 住 (zhù: ở).
Nét hất
Là một nét cong, viết từ trái sang phải theo hướng đi lên. Ví dụ: 冰 (bīng: băng); 湖 (hú: hồ); 泰 (tài: bình an, yên ổn); 冷 (lěng: lạnh).
Các nét mác, nét sổ gập, nét chấm và nét hất trong tiếng Trung
7 quy tắc viết tiếng Trung cơ bản
Khi học viết chữ Hán, điều quan trọng là nắm vững các quy tắc viết cơ bản để đảm bảo chữ viết đúng cấu trúc và đẹp mắt. Nguyên tắc chung khi viết chữ Hán là viết từ trái sang phải, từ trên xuống dưới, từ trong ra ngoài và ngang trước sổ sau. Dưới đây là các quy tắc quan trọng trong thứ tự viết chữ Hán:
Ngang trước, sổ sau
Quy tắc này yêu cầu viết các nét ngang trước, sau đó mới viết nét sổ dọc. Điều này giúp giữ cấu trúc chữ ổn định và dễ nhận diện.
Ví dụ: Chữ 十 (shí: số mười) – Nét ngang 一 được viết trước, sau đó mới đến nét sổ dọc 丨.
Quy tắc viết nét ngang trước, viết nét sổ dọc sau
Phẩy trước, mác sau
Nét phẩy xiên trái (丿) được viết trước, tiếp theo là nét xiên phải (乀).
Ví dụ: Chữ "nhân" (人) có nét phẩy viết trước, sau đó đến nét mác.
Quy tắc viết phẩy trước, mác sau
Trên trước, dưới sau
Các nét nằm ở phía trên được viết trước, sau đó mới đến các nét bên dưới.
Ví dụ: Chữ 二 (èr: số hai); 三 (sān: số ba) – Các nét được viết theo thứ tự từ trên xuống dưới.
Quy tắc trên trước, dưới sau
Trái trước, phải sau
Trong trường hợp chữ có cấu trúc hai phần, phần bên trái luôn được viết trước, phần bên phải viết sau.
Ví dụ: Chữ 明 (míng: sáng) – Bộ 日 (nhật) viết trước, sau đó mới đến bộ 月 (nguyệt).
Quy tắc trái trước, phải sau
Ngoài trước, trong sau
Trong trường hợp chữ có cấu trúc hai phần, phần bên trái luôn được viết trước, phần bên phải viết sau.
Ví dụ: Chữ 用 (yòng: dùng) – Khung bên ngoài được viết trước, sau đó mới đến các nét bên trong.
Quy tắc ngoài trước, trong sau
Vào trước, đóng sau
Nguyên tắc này giống như việc vào nhà trước rồi mới đóng cửa. Các nét bao quanh được viết sau cùng để khép kín chữ.
Ví dụ: Chữ 囯 (guó: quốc) – Viết phần khung ngoài trước, sau đó là phần bên trong, cuối cùng là nét đóng khung.
Quy tắc vào trước, đóng sau
Giữa trước, hai bên sau
Đối với các chữ có cấu trúc đối xứng, phần giữa được viết trước, sau đó đến các phần bên trái và bên phải.
Ví dụ: Chữ 水 (shuǐ: nước) – Nét sổ thẳng giữa được viết trước, tiếp theo là hai nét bên trái và phải.
Quy tắc giữa trước hai bên sau
Một số quy tắc bổ sung
Bên cạnh 07 quy tắc chỉnh, tiếng Trung còn có một vài quy tắc bổ sung sau đây:
Viết từ trên xuống dưới, từ trái qua phải
Quy tắc chung khi viết chữ Hán là các nét phải được viết từ trên xuống dưới và từ trái qua phải.
Ví dụ minh họa: Chữ nhất (一) có duy nhất một nét ngang được viết từ trái qua phải. Chữ nhị (二) gồm hai nét ngang, cả hai đều được viết từ trái qua phải, nhưng nét trên phải viết trước. Chữ tam (三) có ba nét ngang, mỗi nét đều viết từ trái qua phải, lần lượt từ nét trên cùng xuống dưới.
Quy tắc này cũng được áp dụng khi viết các thành phần của một chữ phức tạp. Chẳng hạn, như trong chữ 校 có thể chia thành hai phần: phần bên trái là 木, phần bên phải là 交. Theo quy tắc, phần 木 được viết trước phần 交. Khi chữ có cấu trúc trên - dưới, phần trên được viết trước, sau đó mới đến phần dưới, như trong chữ 品 và 星.
交 được viết theo quy tắc từ trên xuống dưới, từ trái qua phải
Nét sổ thẳng và nét xuyên ngang viết sau cùng
Các nét sổ dọc xuyên qua nhiều nét khác hoặc nét ngang xuyên qua nhiều nét thường được viết sau cùng.
Ví dụ minh họa: Chữ 聿 và 弗 có nét sổ thẳng xuyên qua nhiều nét, cần viết sau cùng. Chữ 毋 và 舟 có nét ngang xuyên qua nhiều nét, cũng phải viết sau cùng.
Quy tắc viết nét sổ thẳn, nét xuyên ngang cần được viết sau cùng
Viết nét xiên trái (phẩy) trước, nét xiên phải (mác) sau
Khi có sự xuất hiện của hai nét xiên, nét xiên trái (丿) phải được viết trước nét xiên phải (乀).
Ví dụ minh họa: Trong chữ 文, nét xiên trái được viết trước nét xiên phải. Tuy nhiên, với các chữ có nét xiên không đối xứng như 戈, nét xiên phải có thể được viết trước dựa vào quy tắc riêng.
Trong chữ 文 thường viết nét xiên trái trước rồi mới đến nét xiên phải sau
Viết phần ở giữa trước phần bên ngoài đối với chữ đối xứng
Với những chữ có cấu trúc đối xứng theo chiều dọc, phần ở giữa được viết trước, sau đó mới đến phần bên trái và cuối cùng là phần bên phải.
Ví dụ minh họa: Trong chữ 兜 và 承, phần trung tâm được viết trước, sau đó là hai bên.
Viết ở giữa trước phần bên ngoài nếu đó là chữ đối xứng
Viết phần bao quanh bên ngoài trước phần bên trong
Nếu chữ có phần bao quanh bên ngoài, phần khung ngoài phải được viết trước, sau đó mới đến các nét bên trong. Nét dưới cùng trong phần bao quanh sẽ được viết sau cùng nếu có.
Ví dụ minh họa: Chữ 日 và 口 có phần bao quanh hoàn chỉnh, nét cuối cùng là nét dưới cùng của khung. Một số chữ như 同 và 月 không có nét đáy bao quanh.
Viết phần bao quanh bên ngoài trước phần ở bên trong
Viết nét sổ dọc bên trái trước các nét bao quanh
Khi chữ có nét sổ dọc bên trái và các nét bao quanh khác, nét dọc bên trái cần được viết trước, tiếp theo là các nét bao quanh còn lại.
Ví dụ minh họa: Trong chữ 日 và 口, nét dọc bên trái (丨) được viết trước, sau đó là các nét phía trên và bên phải.
Viết nét sổ dọc bên trái trước các nét bao quanh
Viết nét bao quanh ở đáy sau cùng
Nếu có nét bao quanh ở phần đáy, nét này luôn được viết sau cùng.
Ví dụ minh họa: Chữ 道, 建, 凶 đều có nét bao quanh đáy cần viết cuối cùng.
Viết nét bao quanh ở đáy sau cùng
Viết các nét chấm, nhỏ sau cùng
Các nét chấm nhỏ hoặc chi tiết thường được viết sau cùng để hoàn thiện chữ.
Ví dụ minh họa: Chữ 玉, 求, 朮 đều có nét chấm nhỏ được viết cuối cùng.
Quy tắc bổ sung viết các nét chấm, nhỏ sau cùng
Các nét biến thể trong tiếng Trung
Ngoài các nét cơ bản, chữ Hán trong tiếng Trung còn tồn tại nhiều dạng biến thể của nét. Những biến thể này góp phần tạo nên sự đa dạng và độc đáo trong cấu trúc chữ viết. Đặc biệt, chúng thường xuất hiện trong các chữ phức tạp và đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hình dáng cũng như ý nghĩa của từng ký tự. Dưới đây là các nét biến thể phổ biến trong tiếng Trung:
Nét mác móc
Nét mác móc là một biến thể có dạng nghiêng chéo, với phần móc nhỏ hoặc cong nhẹ ở cuối nét. Nét này thường dùng để tạo nên các chi tiết mềm mại hoặc tạo sự kết nối trong cấu trúc chữ. Ví dụ tiêu biểu cho nét mác móc là chữ 我 (wǒ) mang nghĩa “tôi” hoặc chữ 代 (dài) có nghĩa là “đại diện.”
Nét ngang gập
Nét ngang gập là một nét có dạng nằm ngang nhưng có đoạn gập khúc hoặc cong nhẹ. Nhờ đặc điểm này, nét ngang gập giúp tạo nên những phần chi tiết đặc trưng trong chữ. Chẳng hạn, chữ 目 (mù) mang nghĩa “mắt” hoặc chữ 见 (jiàn) có nghĩa là “gặp gỡ” đều có sự hiện diện của nét này.
Nét ngang phẩy
Nét ngang phẩy có hình dáng như một đường ngang nghiêng nhẹ hoặc giống một nét phẩy nằm ngang. Nó thường xuất hiện để tạo ra các phần viền hoặc kết nối chi tiết trong chữ. Ví dụ, chữ 友 (yóu) mang nghĩa “bạn” thường sử dụng nét ngang phẩy trong cấu trúc của mình.
Một số nét mác móc, nét ngang gập và nét ngang phẩy biến thể trong tiếng Trung
Nét phẩy chấm
Nét phẩy chấm là sự kết hợp giữa một nét phẩy chéo và một chấm nhỏ. Sự kết hợp này giúp tạo nên các chi tiết nhỏ nhưng quan trọng trong chữ. Ví dụ điển hình cho nét này là chữ 女 (nǚ), có nghĩa là “người nữ.”
Nét ngang gập cong móc
Nét này có hình dạng gồm đoạn ngang gập khúc, sau đó uốn cong và kết thúc bằng phần móc nhỏ. Nét này tạo nên sự mềm mại và tinh tế cho chữ viết. Ví dụ, chữ 屈 (qū) mang nghĩa “cúi mình” có sự hiện diện của nét ngang gập cong móc.
Nét sổ cong móc
Nét sổ cong móc có hình dáng như một đường sổ đứng nhưng kết thúc bằng đoạn cong nhẹ kèm theo một đoạn móc ở cuối. Nét này thường xuất hiện trong các chữ như 几 (jǐ), mang nghĩa “mấy” hoặc chữ 乱 (luàn) có nghĩa là “rối loạn.”
Chúng ta thường thấy nét sổ cong móc xuất hiện nhiều trong các chữ tiếng Trung
Nét ngang gập gập phẩy
Nét ngang gập gập phẩy là một biến thể phức tạp của nét ngang, kết hợp với các đoạn gập khúc và một nét phẩy. Ví dụ tiêu biểu cho nét này bao gồm chữ 及 (jí), nghĩa là “cực” và chữ 建 (jiàn) mang ý nghĩa “xây dựng.”
Nét cong móc
Nét cong móc có hình dạng mềm mại với một phần móc nhỏ ở cuối. Nét này thường giúp tạo sự liên kết mềm mại trong chữ. Ví dụ như chữ 嫁 (jià) mang nghĩa “gả” hoặc chữ 逐 (zhú) nghĩa là “tiếp diễn.”
Nét sổ gập gập móc
Nét này bắt đầu bằng một đoạn sổ thẳng, sau đó gập khúc hai lần và kết thúc bằng phần móc nhỏ. Nét này thường được sử dụng để tạo cấu trúc chi tiết và phức tạp trong các ký tự Hán tự. Ví dụ điển hình là chữ 码 (mǎ) nghĩa là “mã số” hoặc chữ 号 (hào) nghĩa là “số, danh hiệu.”
Một số nét biến thể phức tạp từ các nét ngang, nét móc và nét sổ
Nét ngang phẩy cong móc
Nét ngang phẩy cong móc kết hợp cả ba yếu tố là nét ngang, nét phẩy và phần cong móc ở cuối. Sự kết hợp này tạo ra cấu trúc đặc trưng cho nhiều chữ Hán. Ví dụ như chữ 郎 (láng) thường chỉ “lang quân” hoặc chữ 队 (duì) có nghĩa là “đội.”
Nét sổ hất
Nét sổ hất là một đường sổ đứng thẳng nhưng có phần kết thúc hất lên về phía bên phải. Nét này giúp tạo nên sự kết thúc sắc nét cho các ký tự. Ví dụ, chữ 民 (mín) nghĩa là “dân” thường sử dụng nét này.
Nét phẩy gập
Nét này bắt đầu như một nét phẩy nhưng có đoạn gập nhẹ ở giữa. Sự biến hóa của nét này giúp tăng tính đa dạng trong cấu trúc chữ. Ví dụ như chữ 改 (gǎi) nghĩa là “sửa đổi” có sự hiện diện của nét phẩy gập.
Một số nét là sự kết hợp từ cả ba nét ngang, nét phẩy và phần cong cuối
Nét ngang gập hất
Nét này gồm đoạn ngang ngắn kết hợp với phần gập khúc và kết thúc bằng đoạn hất lên. Nét này tạo nên những chi tiết sắc nét trong chữ. Ví dụ như chữ 左 (zuǒ) nghĩa là “trái” thường sử dụng nét này.
Nét ngang gập móc
Nét này bắt đầu bằng đoạn ngang, gập khúc rồi kết thúc bằng phần móc nhỏ. Ví dụ tiêu biểu là chữ 反 (fǎn) mang nghĩa “phản đối.”
Nét sổ gập gập
Nét sổ gập gập móc bao gồm một đoạn sổ đứng kết hợp với các đoạn gập khúc và kết thúc bằng đoạn móc nhẹ. Nét này thường xuất hiện trong chữ 吗 (ma), thường dùng để hỏi trong tiếng Trung, hoặc chữ 号 (hào) mang nghĩa là “số” hoặc “danh hiệu.”
Nét sổ gập gập bao gồm một đoạn sổ đứng với đoạn gập khúc và kết thúc bằng đoạn móc nhẹ
Nét ngang gập gập gập
Nét này bao gồm ba đoạn gập liên tiếp sau nét ngang. Ví dụ, chữ 罕 (hǎn) nghĩa là “hiếm gặp” thường sử dụng nét này.
Nét ngang gập cong
Nét này gồm đoạn ngang ngắn kết hợp với phần cong mềm mại. Ví dụ, chữ 曲 (qǔ) có nghĩa là “giai điệu” thường sử dụng nét này.
Nét sổ gập phẩy
Nét sổ gập phẩy là sự kết hợp giữa một đoạn sổ đứng, đoạn gập khúc và phần phẩy nhỏ ở cuối. Ví dụ phổ biến cho nét này là chữ 专 (zhuān), mang ý nghĩa “chuyên gia.”
Một số ét kết hợp với nhau và được sử dụng phổ biến trong nhiều chữ khác nhau
Nét nằm móc
Nét này có hình dạng nằm ngang nhưng kết thúc bằng phần móc nhỏ ở cuối. Ví dụ tiêu biểu là chữ 买 (mǎi) có nghĩa là “mua.”
Nét ngang móc
Nét ngang móc có hình dáng như một đường ngang kết hợp với phần móc nhỏ ở cuối. Nét này giúp tạo ra các chi tiết rõ ràng trong nhiều chữ phức tạp. Ví dụ như chữ 卖 (mài) có nghĩa là “bán” hoặc chữ 你 (nǐ) mang nghĩa là “bạn.”
Nét ngang gập gập
Nét ngang gập gập được tạo thành từ các đoạn ngang có khúc gập, giống như một đường thẳng bị bẻ gập tại nhiều điểm. Nét này thường xuất hiện trong các chữ phức tạp, giúp tăng độ chính xác và sự tinh tế trong cấu trúc chữ, điển hình như chữ 凹 (āo) có nghĩa là lõm, chìm, bị móp.
Các nét biến thể là sự kết hợp giữa các nét khác để tạo sự mềm mại hơn.
Nét sổ cong
Nét sổ cong cũng là một yếu tố quan trọng, với đặc trưng là đường cong mềm mại kéo dài từ trên xuống dưới, thường có phần cong nhẹ ở cuối. Nét này không chỉ giúp tạo hình mà còn làm tăng tính thẩm mỹ cho chữ viết, ví dụ như trong chữ 西 (xī) mang nghĩa là phía Tây hoặc đồ vật.
Nét ngang nghiêng móc
Nét ngang nghiêng móc có hình dáng như một đường ngang nghiêng với phần móc nhỏ ở cuối. Nét này thường được viết theo chiều nghiêng và kết thúc bằng một phần móc nhỏ. Ví dụ như chữ 飞 (fēi) mang ý nghĩa “bay.”
Các nét biến thể đóng vai trò là yếu tố quan trọng để tăng tính thẩm mỹ cho chữ viết
Lưu ý cách viết tiếng Trung
Khi viết chữ Hán, cần lưu ý những nguyên tắc quan trọng sau đây để đảm bảo chữ viết chính xác và cân đối:
Viết nét chính trước, nét phụ sau: Nét chính bao gồm các đường thẳng dọc hoặc ngang quan trọng cần được ưu tiên, giúp cấu trúc chữ rõ ràng hơn. Sau khi hoàn thành nét chính, mới viết các nét phụ để tạo sự hoàn chỉnh cho chữ.
Viết các nét kết hợp cũng cần tuân theo quy tắc cố định: Đối với các nét chéo hoặc nét móc, bạn cần chú ý đến thứ tự và vị trí để chữ giữ được sự cân đối và chính xác.
Đảm bảo sự cân đối về kích thước và khoảng cách giữa các thành phần trong chữ: Điều này giúp chữ trở nên hài hòa và dễ nhìn hơn.
Viết các nét trong chữ Hán với tỷ lệ hợp lý và hình dạng chính xác. Khi tỷ lệ và hình dạng của các nét không chuẩn xác, chữ sẽ mất đi ý nghĩa cũng như vẻ thẩm mỹ vốn có.
Cố gắng giữ bút di chuyển liên mạch, không ngắt quãng: Để tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa các phần của chữ, giúp chữ viết mượt mà và dễ đọc hơn.
Luyện tập thường xuyên: Hãy tập viết từng chữ, chú ý đến các quy tắc đã nêu và kiên trì luyện tập để nâng cao kỹ năng viết của mình.
Tổng kết
Nắm vững cách viết tiếng Trung không chỉ giúp bạn học nhanh hơn mà còn tránh được các lỗi sai phổ biến khi luyện chữ. Bằng cách áp dụng đúng 07 quy tắc cơ bản và thực hành thường xuyên, bạn sẽ nâng cao kỹ năng viết chữ Hán một cách hiệu quả. Hãy kiên trì luyện tập để có thể viết đẹp và chính xác hơn mỗi ngày!
04/02/2025
113 Lượt xem

Cách nói xin lỗi tiếng Trung thường dùng và Câu đáp lại
Biết cách nói xin lỗi tiếng Trung đúng ngữ cảnh không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt đẹp trong giao tiếp. Từ những lời xin lỗi thông thường đến cách diễn đạt sự hối lỗi sâu sắc, Unica sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng những mẫu câu phù hợp. Ngoài ra, bạn cũng sẽ học được cách đáp lại một lời xin lỗi sao cho lịch sự và tự nhiên nhất.
Câu xin lỗi trong tiếng Trung như thế nào?
Trong tiếng Trung, có nhiều cách để bày tỏ lời xin lỗi tùy vào ngữ cảnh giao tiếp. Một trong những cách phổ biến nhất là sử dụng cụm từ: 对不起 / duì bù qǐ /, có nghĩa là “Xin lỗi” trong tiếng Việt.
Ví dụ: 我迟到了,对不起。/Wǒ chí dào le, duì bù qǐ/: Xin lỗi, tôi đã đến trễ.
Nếu muốn diễn đạt lời xin lỗi một cách trang trọng hơn, bạn có thể dùng từ 抱歉 / bào qiàn /. Đây là cách nói mang tính lịch sự, thường được sử dụng trong môi trường công sở hoặc khi mắc lỗi nghiêm trọng.
Ví dụ: 我会议迟到了,十分抱歉。/ Wǒ huì yì chí dào le, shí fēn bào qiàn /: Tôi đến muộn cuộc họp, vô cùng xin lỗi.
Ngoài ra, trong những tình huống giao tiếp nhẹ nhàng, bạn có thể dùng 真不好意思 / zhēn bù hǎo yì sī /, mang nghĩa là “Thật sự xin lỗi” hoặc “Thật ngại quá”.
Ví dụ: 真不好意思!我不小心弄坏了你的手机。/ Zhēn bù hǎo yì sī! Wǒ bù xiǎo xīn nòng huài le nǐ de shǒu jī. /: Thật sự xin lỗi! Tôi vô tình làm hỏng điện thoại của bạn.
对不起 là cụm từ xin lỗi trong tiếng Trung thông dụng nhất
Tổng hợp các từ vựng trong chủ đề xin lỗi tiếng Trung
Nếu bạn muốn sử dụng thành thạo các mẫu câu xin lỗi trong tiếng Trung nhưng chưa có đủ vốn từ vựng, hãy cùng bổ sung ngay những từ quan trọng trong chủ đề này. Những từ vựng sau đây sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong giao tiếp hàng ngày.
过意不去 /guò yì bù qù/ – Vô cùng áy náy
错 / cuò/ – Lỗi, sai lầm
意外 /yì wài/ – Sự cố bất ngờ
添麻烦 /tiān má fan/ – Làm phiền người khác
原谅 /yuán liàng/ – Tha thứ, bỏ qua
来晚 /lái wǎn/ – Đến trễ
不周 /bù zhōu/ – Không chu đáo, không trọn vẹn
约 /yuē/ – Cuộc hẹn
在意 /zài yì/ – Quan tâm, để ý
等 /děng/ – Chờ đợi
忘 /wàng/ – Quên
放在心上 /fàng zài xīn shàng/ – Ghi nhớ, để trong lòng
严重 /yán zhòng/ – Nghiêm trọng
冒犯 /mào fàn/ – Xúc phạm, làm tổn thương
打扰 /dǎ rǎo/ – Làm phiền
失误 /shī wù/ – Sai sót, nhầm lẫn
惭愧 /cán kuì/ – Xấu hổ, hổ thẹn
后悔 /hòu huǐ/ – Hối hận
Một số từ vựng thường được sử dụng khi xin lỗi tiếng Trung
Khi nào nên nói xin lỗi tiếng Trung?
Trong cuộc sống, không ai có thể tránh khỏi những sai lầm, và đôi khi, những lỗi lầm đó có thể tác động đến những người xung quanh. Khi điều này xảy ra, điều quan trọng nhất bạn cần làm là đưa ra một lời xin lỗi chân thành.
Dù việc yêu cầu một lời xin lỗi có vẻ dễ dàng hơn nhiều so với việc tự nhận lỗi, nhưng điều quan trọng là chúng ta cần biết tự nhìn nhận lại bản thân. Trong một số trường hợp, thay vì thúc ép đối phương thừa nhận lỗi lầm, kiên nhẫn chờ đợi một lời xin lỗi có thể sẽ mang lại kết quả tốt hơn.
Tương tự, nếu bạn là người mắc lỗi, hãy chủ động xin lỗi trước khi người khác lên tiếng yêu cầu. Sự thấu hiểu không phải là điều bạn trông đợi từ người khác, mà chính là tiêu chuẩn bạn cần áp dụng cho bản thân mình.
Đặc biệt, đối với những ai đang sinh sống, làm việc hoặc học tập tại Trung Quốc, việc nắm vững cách nói xin lỗi và cảm ơn bằng tiếng Trung Quốc càng trở nên quan trọng. Trong văn hóa giao tiếp, lời xin lỗi không chỉ thể hiện sự hối lỗi mà còn bày tỏ sự đồng cảm với những tổn thất hoặc khó khăn của người khác.
Đối với những người sinh sống và học tập tại Trung Quốc dễ dàng tạo mối quan hệ gắn kết giữa người với người người
Cách nói xin lỗi tiếng Trung thông dụng
Dưới đây là các cách diễn đạt thông dụng khi bạn muốn xin lỗi hoặc thể hiện sự ăn năn trong tiếng Trung. Những câu này sẽ giúp bạn giao tiếp lịch sự và thể hiện sự tôn trọng đối với người khác.
我来替她向你道歉,真的很抱歉。/Wǒ lái tì tā xiàng nǐ dàoqiàn, zhēn de hěn bào qiàn./: Tôi đến đây thay mặt cô ấy xin lỗi bạn, thực sự rất xin lỗi.
这次的错误下不为例。/Zhè cì de cuò wù xià bù wéi lì./: Lỗi lần này sẽ không tái diễn nữa.
我以后一定就改,不会再犯了。/Wǒ yǐ hòu yī dìng jiù gǎi, bù huì zài fàn le./: Tôi sẽ thay đổi và không tái phạm nữa.
请多多包涵,我知道自己做错了。/Qǐng duō duō bāo hán, wǒ zhī dào zì jǐ zuò cuò le./: Mong bạn thông cảm, tôi biết mình đã làm sai.
这次真的很难为你了,感谢你的理解。/Zhè cì zhēn de hěn nán wéi nǐ le, gǎn xiè nǐ de lǐ jiě./: Lần này thực sự làm khó bạn, cảm ơn bạn đã hiểu.
那是我的错,我没有考虑到你的感受。/Nà shì wǒ de cuò, wǒ méi yǒu kǎo lǜ dào nǐ de gǎn shòu./: Đó là lỗi của tôi, tôi đã không nghĩ đến cảm nhận của bạn.
Một số cách nói xin lỗi tiếng Trung thông dụng
Mẫu câu nói cảm thấy có lỗi trong tiếng Trung
Lời bày tỏ sự hối lỗi là một trong những cách thể hiện sự chân thành khi mắc sai lầm. Dù là trẻ nhỏ hay người lớn, việc thừa nhận lỗi lầm là điều quan trọng để duy trì các mối quan hệ tốt đẹp. Hãy hình thành thói quen xin lỗi đúng lúc và cảm ơn những người xung quanh đã giúp bạn cân bằng cuộc sống.
是我的错 / shì wǒ de cuò / Đó là lỗi của tôi.
Ví dụ: 这杯茶太甜了,是我的错。/Zhè bēi chá tài tián le, shì wǒ de cuò./: Cốc trà này ngọt quá, lỗi tại tôi.
不好意思 / bù hǎo yì si / Thật sự ngại quá.
Ví dụ: 我忘了你的生日,不好意思。/Wǒ wàng le nǐ de shēng rì, bù hǎo yì si./: Tôi quên mất sinh nhật của bạn, thật sự ngại quá.
我错了 / wǒ cuò le / Tôi đã sai.
Ví dụ: 我不应该那么说,我错了。/Wǒ bù yīng gāi nà me shuō, wǒ cuò le./: Tôi không nên nói như vậy, tôi đã sai.
你别生气啊! / nǐ bié shēng qì a / Đừng giận mà!
Ví dụ: 你别生气啊!我已经改正了。/Nǐ bié shēng qì a! Wǒ yǐ jīng gǎi zhèng le./: Đừng giận mà! Tôi đã sửa lỗi rồi.
是我不对 / shì wǒ bù duì / Tôi không đúng.
Ví dụ: 昨天的争论,是我不对。/Zuó tiān de zhēng lùn, shì wǒ bù duì./: Cuộc tranh luận hôm qua, tôi đã sai.
我不是故意的! / wǒ bù shì gù yì de / Tôi không cố ý.
Ví dụ: 对不起,我不是故意的!/Duì bù qǐ, wǒ bù shì gù yì de!/: Xin lỗi, tôi không cố ý làm vậy!
Một số cách nói cảm thấy có lỗi bằng tiếng Trung Quốc
Mẫu câu nói xin lỗi đã làm phiền tiếng trung
Khi vô tình làm phiền ai đó hoặc cần nhờ vả một cách lịch sự, bạn có thể sử dụng các mẫu câu xin lỗi phù hợp trong tiếng Trung. Những cụm từ này giúp bạn thể hiện sự tôn trọng và tế nhị trong giao tiếp hàng ngày.
打扰一下 / dǎ rǎo yī xià / Cho tôi làm phiền một chút.
Ví dụ: 打扰一下,请问现在几点?/Dǎ rǎo yī xià, qǐng wèn xiàn zài jǐ diǎn?/: Xin lỗi, cho tôi hỏi bây giờ là mấy giờ?
不好意思! / bù hǎo yì si / Xin lỗi, tôi làm phiền một chút.
Ví dụ: 不好意思,我走错路了。/Bù hǎo yì si, wǒ zǒu cuò lù le./: Xin lỗi, tôi đi nhầm đường rồi.
Cách nói này thường được sử dụng khi cần nhờ vả
Cách nói xin lỗi tiếng trung bằng số
Để nói "xin lỗi" bằng số trong tiếng Trung, bạn có thể sử dụng số “513” (五一三 – wǔ yī sān). Số này được dùng thay thế cho từ "xin lỗi" (对不起 – duì bù qǐ) vì phát âm của số "513" tương tự với âm thanh của cụm từ này. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc dùng số để xin lỗi không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong các tình huống đặc biệt, chẳng hạn như trong giới trẻ hoặc khi muốn tạo sự thú vị trong giao tiếp.
Xin lỗi bằng tiếng Trung bằng số thường không thông dụng nhưng lại sử dụng để tạo sự thú vị
Mẫu câu đáp lại lời xin lỗi trong tiếng Trung
Giả sử bạn đang ở Trung Quốc và nhận được lời xin lỗi từ người khác, bạn muốn thể hiện sự tha thứ và không biết nên nói gì. Cùng tham khảo những cách trả lời trong hội thoại dưới đây để giao tiếp tự nhiên hơn.
没关系 /méi guān xi/ – Không sao đâu
Ví dụ qua hội thoại sau:
A:不好意思,黄先生在吗? / Bù hǎo yì sī, Huáng xiān shēng zài ma? / Xin lỗi, ông Hoàng có ở đó không?
B:你打错了。 / Nǐ dǎ cuòle. / Bạn đã gọi nhầm số rồi.
A:真不好意思。 / Zhēn bù hǎo yì sī. / Thật ngại quá.
B:没关系。 / Méi guān xi. / Không sao đâu.
别担心 /bié dān xīn/ – Đừng lo lắng
Ví dụ qua hội thoại sau:
A:妈,瓶花好滑所以我抓不住破了。 / Mā, píng huā hǎo huá suǒ yǐ wǒ zhuā bù zhù pò le. / Mẹ ơi, cái chai trơn quá nên con không giữ được và nó bị vỡ rồi.
B:别担心,没事。 / Bié dān xīn, méi shì. / Đừng lo, không sao đâu.
Một số cách đáp lại khi có người nói xin lỗi tiếng Trung
没事 /méi shì/ – Được rồi
Ví dụ qua hội thoại sau:
A:抱歉,我不小心把你的衬衫弄脏了! / Bào qiàn, wǒ bù xiǎo xīn bǎ nǐ de chèn shān nòng zāng le! / Xin lỗi, tôi vô tình làm bẩn áo sơ mi của bạn rồi!
B:没事。 / Méi shì. / Không sao đâu.
算了吧 /suàn le ba/ – Thôi quên đi
Ví dụ qua hội thoại sau:
A:对不起,昨晚我很忙忘记了你的生日。 / Duì bù qǐ, zuó wǎn wǒ hěn máng wàng jì le nǐ de shēng rì. / Thật ngại quá, tối qua tôi bận nên quên mất sinh nhật của bạn.
B:算了吧! / Suàn le ba! / Thôi quên đi!
Kết luận
Xin lỗi trong tiếp trung là một phần quan trọng trong giao tiếp, giúp duy trì sự tôn trọng và gắn kết giữa mọi người. Việc nắm vững các cách nói xin lỗi tiếng Trung sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện, dù trong đời sống hàng ngày hay môi trường công việc. Hãy thực hành thường xuyên để sử dụng thành thạo và linh hoạt trong từng tình huống thực tế!
04/02/2025
97 Lượt xem

Wechat là gì? Hướng dẫn sử dụng các tính năng nổi bật
WeChat là một trong những ứng dụng nhắn tin và mạng xã hội phổ biến nhất tại Trung Quốc, với hàng trăm triệu người dùng trên toàn thế giới. Không chỉ đơn thuần là công cụ giao tiếp, ứng dụng này còn tích hợp nhiều tính năng như thanh toán, đặt hàng và quản lý công việc. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ WeChat là gì, cách đăng ký tài khoản cũng như cách sử dụng ứng dụng một cách hiệu quả nhất.
Wechat là gì?
WeChat (tiếng Trung: 微信 – Wēixìn) là một ứng dụng nhắn tin do tập đoàn Tencent phát triển và chính thức ra mắt vào năm 2011. Mặc dù ra đời sau so với nhiều nền tảng mạng xã hội lớn như Twitter, Facebook hay Weibo, nhưng WeChat đã nhanh chóng trở thành một trong những ứng dụng phổ biến nhất tại Trung Quốc. Điều này không phải ngẫu nhiên, mà phần lớn nhờ vào việc WeChat tích hợp nhiều tính năng thiết yếu, phục vụ cho nhu cầu hàng ngày của người dùng tại quốc gia này.
Wechat là một ứng dụng nhắn tin phổ biến nhất tại Trung Quốc với nhiều tính năng thiết yếu
Không chỉ dừng lại ở việc gửi tin nhắn, gọi điện hay chia sẻ hình ảnh, video như một ứng dụng liên lạc thông thường, WeChat còn mang đến khả năng tiếp cận thông tin, thực hiện giao dịch và mua sắm trực tuyến vô cùng tiện lợi. Nhờ những tính năng đa dạng và dễ sử dụng, số lượng người dùng WeChat đã gia tăng mạnh mẽ theo thời gian.
WeChat được phát triển bởi tập đoàn Tencent và ra mắt vào đầu năm 2011. Với sự mở rộng nhanh chóng tại Trung Quốc và nhiều quốc gia khác, ứng dụng này đã đạt hơn 1 tỷ lượt tải trên toàn cầu. Hiện nay, WeChat đã có mặt tại hơn 200 quốc gia và hỗ trợ tới 20 ngôn ngữ khác nhau, giúp người dùng trên khắp thế giới dễ dàng tiếp cận và sử dụng.
Ưu và nhược điểm của ứng dụng Wechat
Là một ứng dụng phổ biến và tiện ích, WeChat mang đến nhiều tính năng hữu dụng, nhưng liệu nó có thực sự phù hợp với người dùng trên toàn cầu? Dưới đây là những điểm mạnh và hạn chế của nền tảng này ngay sau đây.
Ưu điểm
Ban đầu, WeChat được phát triển với mục tiêu chính là hỗ trợ nhắn tin, nhưng theo thời gian, ứng dụng này đã tích hợp thêm nhiều chức năng tiện ích khác nhau. Vậy những lợi thế của WeChat là gì và người dùng có thể tận dụng chúng ra sao? Dưới đây là 4 ưu điểm nổi bật của nền tảng này.
Siêu ứng dụng đa chức năng
Nếu như trên thị trường hiện nay, mỗi ứng dụng thường chỉ đáp ứng một nhu cầu nhất định – chẳng hạn, cần mua sắm có các nền tảng thương mại điện tử, cần di chuyển có ứng dụng gọi xe, cần học ngoại ngữ có phần mềm hỗ trợ,… thì WeChat lại khác biệt hoàn toàn.
Ứng dụng này không ngừng mở rộng và phát triển để đáp ứng đa dạng nhu cầu của người dùng tại Trung Quốc. Chỉ với WeChat, bạn có thể thực hiện nhiều hoạt động như mua vé xem phim, đặt lịch khám bệnh, mua sắm trực tuyến, gọi xe,... mà không cần tải thêm bất kỳ ứng dụng nào khác. Sự tiện lợi này chính là một trong những yếu tố giúp WeChat trở thành nền tảng không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của người dân Trung Quốc.
Kho hàng phong phú, đa dạng
WeChat cung cấp nguồn hàng phong phú với nhiều mặt hàng được lấy từ các nền tảng thương mại lớn như Tmall, Taobao, 1688, thậm chí có cả những sản phẩm chưa từng xuất hiện trên thị trường. Nhờ đó, người dùng có nhiều lựa chọn hơn, dễ dàng tìm thấy sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
Wechat được biết đến là một siêu ứng dụng đa chức năng hấp dẫn người sử dụng
Giá cả hợp lý
Một trong những lợi thế lớn khi mua sắm trên WeChat là mức giá phải chăng, thậm chí thấp hơn so với nhiều nền tảng khác. Điều này có được nhờ việc các nhà bán hàng trên WeChat không phải chịu phí quảng cáo hay phí giao dịch như các sàn thương mại điện tử truyền thống. Nhờ vậy, giá thành sản phẩm thường được giữ ở mức tối ưu nhất cho người mua.
Dễ dàng thương lượng giá cả và số lượng
Không giống như khi mua hàng qua các sàn thương mại điện tử, trên WeChat, người mua thường giao dịch trực tiếp với nhà sản xuất hoặc người bán mà không thông qua trung gian. Điều này giúp quá trình thương lượng về số lượng đặt hàng và mức giá trở nên linh hoạt hơn. Người mua có thể dễ dàng đàm phán để có được mức giá tốt nhất khi đặt hàng số lượng lớn.
Nhược điểm
Bên cạnh những lợi thế đáng kể, WeChat cũng tồn tại một số hạn chế mà người dùng cần cân nhắc trước khi sử dụng. Dưới đây là một số nhược điểm quan trọng của nền tảng này.
Nguy cơ lộ thông tin cá nhân
Cơ chế kiểm soát dữ liệu của WeChat đặt ra những lo ngại nhất định về quyền riêng tư. Theo một số báo cáo, để duy trì hoạt động của nền tảng này, Tencent đã cho phép cơ quan quản lý truy cập vào dữ liệu người dùng. Ngoài ra, hệ thống kiểm duyệt của WeChat cũng có thể giám sát và ngăn chặn những nội dung nhạy cảm. Do đó, người dùng cần cân nhắc về mức độ bảo mật thông tin cá nhân khi sử dụng ứng dụng này.
Rủi ro trong giao dịch tài chính
Đối với những ai có ý định mua hàng trên WeChat, cần đặc biệt chú ý đến độ uy tín của người bán trước khi thực hiện giao dịch. Bởi nền tảng này chủ yếu phục vụ giao dịch cá nhân, không có chính sách hoàn tiền hay quy định bảo vệ người mua rõ ràng. Nếu gặp trường hợp bên bán không thực hiện đúng cam kết, người mua có thể gặp rủi ro tài chính đáng kể.
Mặc dù là ứng dụng được nhiều người sử dụng, nhưng Wechat tồn tại một số điểm hạn chế
Nguy cơ mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng
WeChat không có hệ thống kiểm soát nghiêm ngặt đối với hàng hóa, do đó, sản phẩm được bán trên nền tảng này có thể rất đa dạng về chất lượng. Người mua cần đặc biệt cẩn trọng, lựa chọn những nhà cung cấp uy tín, đọc kỹ đánh giá sản phẩm và tìm hiểu thông tin kỹ lưỡng trước khi quyết định giao dịch để tránh mua phải hàng giả hoặc hàng kém chất lượng.
Những tính năng cơ bản của Wechat
WeChat được xem là một "siêu ứng dụng" đúng nghĩa khi tích hợp nhiều tính năng trong một nền tảng duy nhất. Nếu tại Mỹ hay Việt Nam, người dùng cần sử dụng nhiều ứng dụng riêng biệt cho từng nhu cầu như nhắn tin, thanh toán, đặt xe, mua sắm,… thì tại Trung Quốc, chỉ với WeChat, mọi hoạt động hàng ngày đều có thể thực hiện một cách nhanh chóng và tiện lợi. Đây chính là yếu tố giúp WeChat nhanh chóng trở thành một trong những ứng dụng phổ biến nhất tại Trung Quốc.
Nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của người dùng, nhà phát triển WeChat không ngừng cải tiến và bổ sung các tính năng hữu ích. Một số tính năng nổi bật của ứng dụng này có thể kể đến như:
Tích hợp hệ thống chứng minh nhân dân điện tử tại Trung Quốc, giúp người dân dễ dàng xác thực danh tính khi cần thiết.
Thanh toán hóa đơn tiện lợi, hỗ trợ nhiều hình thức giao dịch khác nhau.
Đặt lịch khám bệnh, gọi taxi, thuê xe đạp, đặt thức ăn – tất cả chỉ với vài thao tác đơn giản ngay trong ứng dụng.
Chơi game ngay trên nền tảng WeChat, giúp người dùng giải trí mà không cần tải thêm ứng dụng khác.
Wechat được biết đến là siêu ứng dụng có nhiều tính năng khác nhau
Ngoài các tính năng cơ bản như nhắn tin, gọi điện, đọc tin tức – vốn có trên hầu hết các nền tảng mạng xã hội, WeChat còn sở hữu nhiều tiện ích độc đáo giúp nâng cao trải nghiệm người dùng:
Gửi vị trí: Người dùng có thể chia sẻ vị trí của mình trong thời gian thực, hỗ trợ tìm kiếm bạn bè hoặc hướng dẫn đường đi thuận tiện.
Danh thiếp điện tử: Dễ dàng lưu trữ và chia sẻ thông tin liên lạc với người khác chỉ với một thao tác đơn giản.
Chuyển tiền & nhận tiền qua WeChat Pay: Giúp giao dịch nhanh chóng và an toàn ngay trên ứng dụng
Nhận hồng bao: Cho phép người dùng gửi tiền mừng cho bạn bè, người thân theo phong cách truyền thống Trung Quốc.
Tìm kiếm bạn bè: Chỉ cần lắc điện thoại, hệ thống sẽ tự động kết nối với những người dùng khác cũng đang sử dụng tính năng này.
Nhận diện bản nhạc: Nếu vô tình nghe được một bài hát nhưng không biết tên, bạn có thể sử dụng "Lắc" để tìm kiếm thông tin về bài hát đó.
Chia sẻ khoảnh khắc giống như trên Facebook: Cho phép người dùng chia sẻ hình ảnh, video, trạng thái cá nhân, gắn thẻ bạn bè và cập nhật vị trí.
Hệ thống mini game phong phú: WeChat còn tích hợp kho mini game đa dạng, liên tục cập nhật những trò chơi hot nhất. Người dùng có thể chơi game ngay trên ứng dụng mà không cần tải thêm, đồng thời chia sẻ trò chơi với bạn bè để cùng nhau trải nghiệm.
Hướng dẫn cách tạo tài khoản Wechat trên điện thoại
WeChat là một trong những ứng dụng nhắn tin và mạng xã hội phổ biến nhất hiện nay, đặc biệt tại Trung Quốc. Với những tính năng tiện ích, WeChat ngày càng thu hút người dùng trên toàn thế giới. Tuy nhiên, do sự khác biệt về ngôn ngữ và chính sách đăng ký, nhiều người gặp khó khăn khi tạo tài khoản.
Tạo tài khoản Wechat không cần quét mã QR
Nếu bạn muốn đăng ký WeChat một cách đơn giản mà không cần nhờ người khác quét mã QR, sử dụng tài khoản Facebook là một phương án hữu ích. Cách này giúp lưu trữ và bảo vệ tài khoản tốt hơn.
Các bước thực hiện như sau:
Bước 1: Truy cập ứng dụng WeChat, nhấn vào Sign Up (Đăng ký) và chọn Sign up with Facebook (Đăng ký bằng Facebook).
Chọn đăng ký bằng Facebook
Bước 2: Sau đó hệ thống sẽ chuyển hướng sang Facebook để xác nhận. Lúc này, bạn cần nhập các thông tin cá nhân như chọn mã vùng, nhập số điện thoại, đặt tên tài khoản và mật khẩu.
Sau đó bạn hãy nhập các thông tin cá nhân để đăng ký tài khoản
Bước 3: Wechat sẽ gửi thông báo yêu cầu quyền truy cập. Bạn chọn Got it (Tôi đồng ý) và chấp nhận các chính sách của Wechat.
Đọc và chấp nhận các yêu cầu chính sách của Wechat
Bước 4: Bạn giải một câu đố đơn giản để xác nhận không phải robot rồi nhập mã xác minh được gửi về số điện thoại để hoàn tất đăng ký.
Xác nhận mình không phải là robot để hoàn tất đăng ký
Một số lưu ý quan trọng khi đăng ký Wechat:
Sử dụng số điện thoại hoạt động ít nhất 6 tháng: Điều này giúp tăng tỷ lệ đăng ký thành công.
Không sử dụng điện thoại đã từng cài đặt WeChat: Nếu thiết bị của bạn đã tải và gỡ WeChat trước đó, quá trình đăng ký có thể bị lỗi, đặc biệt trên iPhone.
Nhờ người thân/bạn bè ở Trung Quốc hỗ trợ: Nếu có người thân sử dụng WeChat trên 6 tháng, họ có thể giúp bạn đăng ký dễ dàng hơn.
Tạo thẻ ngân hàng Trung Quốc: Nếu có điều kiện, mở tài khoản ngân hàng tại Trung Quốc sẽ giúp bạn xác thực danh tính nhanh chóng khi đăng ký WeChat.
Tạo tài khoản Wechar bằng quét mã QR
Việc đăng ký WeChat bằng quét mã QR là cách được khuyến khích, giúp quá trình tạo tài khoản nhanh chóng và dễ dàng hơn.
Các bước thực hiện:
Bước 1: Mở ứng dụng WeChat trên điện thoại. Bạn có thể đổi sang ngôn ngữ khác là Tiếng Việt để thuận tiện trong quá trình sử dụng.
Tìm và mở ứng dụng Wechat trên điện thoại
Bước 2: Chọn Sign Up (Đăng ký), bạn có thể đổi sang ngôn ngữ khác là Tiếng Việt để thuận tiện trong quá trình sử dụng.
Mở ứng dụng Wechat trên điện thoại, ấn vào chữ English để đổi sang ngôn ngữ khác nếu cần
Bước 3: Nhấn vào Sign up with mobile.
Chọn mục đăng ký bằng số điện thoại
Bước 4: Nhập thông tin cá nhân gồm:
Tên tài khoản.
Quốc gia.
Số điện thoại.
Mật khẩu.
Nhập các thông tin cá nhân mà ứng dụng yêu cầu
Bước 5: Đồng ý với điều khoản sử dụng và nhấn Accept and Countinue.
Chấp nhận các điều khoản và nhấn tiếp tục
Bước 6: Hoàn thành xác minh bảo mật bằng cách làm theo yêu cầu của ứng dụng để xác nhận.
Xác thực bảo mật theo yêu cầu của ứng dụng
Bước 7: Nhờ một người dùng WeChat trên 6 tháng quét mã QR để xác minh tài khoản.
Nhờ một người dùng ứng dụng Wechat để quét mã QR
Bước 8: Nhập mã xác nhận được gửi qua SMS và nhấn OK để hoàn tất.
Nhập mã xác nhận qua SMS
Bước 9: Đăng nhập lại bằng số điện thoại và mật khẩu để trải nghiệm WeChat.
Trải nghiệm Wechat
Hướng dẫn sử dụng Wechat cho người mới
Sau khi tạo tài khoản WeChat thành công, việc hiểu rõ cách cài đặt và sử dụng các tính năng cơ bản sẽ giúp bạn trải nghiệm ứng dụng hiệu quả hơn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết dành cho người mới bắt đầu.
Cách thiết lập lại Wechat ID
Việc thay đổi WeChat ID giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và quản lý tài khoản của mình. Tuy nhiên, ID chỉ có thể thay đổi một lần duy nhất, vì vậy bạn nên lựa chọn cẩn thận.
Bước 1: Mở ứng dụng WeChat và chọn tab Tôi (Me) vào mục Setting (Cài đặt) rồi truy cập Account Security (Bảo mật tài khoản),
Hướng dẫn thiết lập lại Wechat ID
Bước 2: Nhấn vào WeChat ID hai lần để chỉnh sửa. Nhập ID mới theo ý minh và nhấn Xong (Done) để hoàn tất.
Điều chỉnh lại Wechat ID theo ý muốn của mình
Lưu ý: Hãy chọn ID dễ nhớ hoặc ghi chú lại để tránh quên
Cách thêm bạn bè trên Wechat
Kết nối với bạn bè trên WeChat rất đơn giản, bạn có thể thêm bạn bè từ danh bạ hoặc tìm kiếm theo số điện thoại, WeChat ID.
Bước 1: Mở WeChat và nhấn vào Contacts (Danh bạ).
Vào mục Danh bạ trên Wechat
Bước 2: Chọn Recommended Friends (Những người bạn được đề xuất).
Chọn mục những người được đề xuất
Bước 3: Nhấn Add (Thêm) để kết bạn.
Ấn vào mục Add để thêm bạn
Bước 4: Nếu muốn tìm kiếm bạn bè theo số điện thoại hoặc WeChat ID:
Nhấn + ở góc phải trên cùng.
Chọn Add Friends (Thêm bạn bè) và nhập số điện thoại hoặc WeChat ID của người cần kết bạn.
Chọn dấu cộng ở góc bên phải rồi thêm bạn thông qua Wechat ID hoặc số điện thoại
Cách gửi tin nhắn, hình ảnh, video trên Wechat
WeChat không chỉ là ứng dụng nhắn tin mà còn hỗ trợ gửi hình ảnh, video và nhiều nội dung đa phương tiện khác.
Bước 1: Nhấn vào Contacts (Danh bạ).
Chọnc mục danh bạ
Bước 2: Chọn tên bạn bè cần gửi tin nhắn.
Chọn bạn bè mà bạn muốn gửi tin nhắn
Bước 3: Nhấn Send Messages để mở hộp thoại trò chuyện.
Chọn Send Messages để mở cuộc trò chuyện
Bước 4: Nói chuyện với bạn bè
Gõ nội dung tin nhắn và sử dụng biểu tượng cảm xúc nếu muốn.
Để gửi hình ảnh hoặc video: Nhấn +, chọn Album để gửi ảnh/video có sẵn hoặc chọn Camera để chụp ảnh/quay video trực tiếp.
Chọn các biểu tượng phù hợp với tính năng mà bạn muốn sử dụng
Nhấn Send (Gửi) để hoàn tất.
Cách đặt hàng qua Wechat
WeChat không chỉ là ứng dụng nhắn tin mà còn hỗ trợ mua sắm trực tuyến và giao dịch thương mại. Tuy nhiên, để đặt hàng trên WeChat, bạn cần xác thực tài khoản và liên kết phương thức thanh toán.
Bước 1: Xác thực tài khoản WeChat bằng cách cung cấp chứng minh nhân dân/hộ chiếu và thẻ ngân hàng Trung Quốc hoặc Visa/MasterCard có liên kết với chứng minh thư nhân dân Trung Quốc.
Xác nhận thông tin bằng cách cung cấp chứng minh nhân dân, hộ chiếu, thẻ ngân hàng,...
Bước 2: Bạn có thể tìm kiếm bằng hình ảnh hoặc nhập từ khóa sản phẩm trực tiếp trên WeChat.
Tìm kiếm nguồn hàng trực tiếp trên Wechat hoặc trên Google
Bước 3: Gửi tin nhắn hoặc gọi trực tiếp để trao đổi về sản phẩm, giá cả và phương thức vận chuyển.
Liên hệ và đàm phán, trao đổi về sản phẩm
Bước 4: Sử dụng một trong các phương thức:
Quét mã QR Code để thanh toán trực tiếp.
Gửi hồng bao (Lucky Money) để chuyển tiền.
Thanh toán qua WeChat Pay để đảm bảo giao dịch an toàn.
Thanh toán đặt hàng trên Wechat
Lưu ý khi tạo sử dụng wechat
Khi đăng ký tài khoản WeChat, bạn cần lưu ý một số điều quan trọng để đảm bảo quá trình tạo tài khoản diễn ra suôn sẻ và tránh bị lỗi xác minh.
Xác minh QR khi đăng ký: WeChat yêu cầu quét mã QR để xác minh tài khoản. Bạn cần nhờ một tài khoản WeChat đã hoạt động trên 6 tháng hỗ trợ quét mã. Tuy nhiên, tài khoản này không được hỗ trợ đăng ký tài khoản mới trong tháng trước và không bị chặn trong cùng khoảng thời gian đó.
Sử dụng số điện thoại hợp lệ: WeChat sẽ gửi mã xác minh về số điện thoại này để hoàn tất quá trình đăng ký, do đó bạn nên tránh sử dụng số ảo hoặc số đã bị chặn để tránh lỗi đăng ký.
Tạo một mật khẩu bảo qua: Mật khẩu nên có độ dài tối thiểu 8 ký tự và kết hợp chữ hoa, số cũng như ký tự đặc biệt để tăng cường độ an toàn cho tài khoản.
Một số lưu ý khi sử dụng Wechat
Câu hỏi thường gặp
Có thể tải Wechat ở đâu?
Bạn có thể tải ứng dụng WeChat từ cửa hàng ứng dụng trên điện thoại của mình. Nếu sử dụng điện thoại Android, bạn có thể tải WeChat từ Google Play Store. Đối với iPhone, bạn có thể tìm thấy ứng dụng này trên App Store.
Wechat có an toàn không?
WeChat được đánh giá có mức độ bảo mật tương đối cao trong việc bảo vệ thông tin cá nhân và giao dịch của người dùng. Nếu bạn chỉ sử dụng WeChat để trao đổi thông tin với người bán hàng, thương lượng giá cả hoặc thanh toán thông thường, thì không cần quá lo ngại về độ an toàn của ứng dụng. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn tuyệt đối, bạn nên hạn chế chia sẻ thông tin nhạy cảm và luôn cập nhật phiên bản mới nhất của WeChat để hưởng lợi từ các cải tiến bảo mật.
Tổng kết
WeChat không chỉ là một ứng dụng nhắn tin mà còn là một nền tảng đa chức năng, hỗ trợ liên lạc, thanh toán và nhiều tiện ích khác. Hiểu rõ cách sử dụng WeChat sẽ giúp bạn kết nối dễ dàng hơn với cộng đồng người dùng tại Trung Quốc cũng như tận dụng các tính năng hữu ích của ứng dụng này. Hãy bắt đầu trải nghiệm ngay để khám phá thêm nhiều tiện ích thú vị!
03/02/2025
103 Lượt xem

40+ Cách nói tạm biệt tiếng Trung thông dụng nhất
Trong tiếng Trung, có nhiều cách nói lời tạm biệt tùy vào bối cảnh giao tiếp. Từ những câu chào thân mật giữa bạn bè đến lời chia tay trang trọng trong công việc, mỗi cách diễn đạt đều mang sắc thái riêng. Sau đây, Unica sẽ giúp bạn nắm vững các từ vựng, mẫu câu phổ biến và cách sử dụng lời tạm biệt tiếng Trung một cách tự nhiên, phù hợp với từng hoàn cảnh. Cùng tìm hiểu ngay.
Tạm biệt tiếng Trung là gì?
Trong giao tiếp hàng ngày, khi kết thúc một cuộc trò chuyện hoặc rời đi, chúng ta thường nói lời tạm biệt. Vậy trong tiếng Trung, cách nói tạm biệt như thế nào?
Tạm biệt trong tiếng Trung (viết 再见, phiên âm /zàijiàn/) là cụm từ được sử dụng rộng rãi trong các tình huống giao tiếp thông thường, đặc biệt là giữa bạn bè, đồng nghiệp hoặc những người có quan hệ thân thiết.
Lưu ý, Khi nói chuyện với những người lớn tuổi, cấp trên hoặc trong các hoàn cảnh trang trọng, bạn cần lựa chọn cách diễn đạt lịch sự hơn để thể hiện sự tôn trọng.
Tạm biệt tiếng Trung thường được sử dụng để kết thúc một cuộc trò chuyện trước khi rời đi
Từ vựng tạm biệt trong tiếng Trung
Trong giao tiếp hàng ngày, khi nói lời tạm biệt bằng tiếng Trung, bạn có thể sử dụng nhiều cách diễn đạt khác nhau tùy vào ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến để chào tạm biệt bằng tiếng Trung kèm theo cách sử dụng và ví dụ minh họa.
再见 /zàijiàn/ – Tạm biệt
再见 (zàijiàn) là cách chào tạm biệt phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các tình huống, từ giao tiếp với bạn bè, đồng nghiệp đến người thân trong gia đình.
Ví dụ:
再见,明天见。 (Zàijiàn, míngtiān jiàn.) – Tạm biệt, hẹn gặp lại vào ngày mai.
再见,下次再聊。 (Zàijiàn, xiàcì zàiliáo.) – Tạm biệt, chúng ta sẽ nói chuyện lần sau nhé.
下次见 /xiàcì jiàn/ – Hẹn gặp lại lần sau
Cụm từ 下次见 (xiàcì jiàn) mang ý nghĩa hẹn gặp lại trong tương lai, thường được dùng khi bạn mong muốn sẽ gặp lại người đối diện vào một dịp khác.
Ví dụ:
下次见,祝你旅途愉快。 (Xiàcì jiàn, zhù nǐ lǚtú yúkuài.) – Hẹn gặp lại, chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ.
下次见,记得带礼物回来。 (Xiàcì jiàn, jìde dài lǐwù huílái.) – Hẹn gặp lại, nhớ mang quà về nhé.
Cụm từ này mang ý nghĩa hẹn gặp lại trong tương lai
再见了 /zàijiàn le/ – Tạm biệt (thân mật hơn)
Cụm từ 再见了 (zàijiàn le) mang ý nghĩa gần gũi hơn so với 再见, thường được sử dụng khi chia tay với bạn bè thân thiết hoặc trong những tình huống mang tính cá nhân hơn.
Ví dụ:
再见了,下次一起喝酒。 (Zàijiàn le, xiàcì yīqǐ hējiǔ.) – Tạm biệt, lần sau chúng ta cùng nhau uống rượu nhé.
再见了,路上小心。 (Zàijiàn le, lùshàng xiǎoxīn.) – Tạm biệt, cẩn thận trên đường đi nhé.
保重 /bǎozhòng/ – Giữ gìn sức khỏe
保重 (bǎozhòng) là cách chào tạm biệt mang ý nghĩa chúc ai đó giữ gìn sức khỏe, thường được dùng khi chia tay với người lớn tuổi, người thân hoặc khi ai đó chuẩn bị đi xa.
Ví dụ:
保重,早点回来。 (Bǎozhòng, zǎodiǎn huílái.) – Giữ gìn sức khỏe, về sớm nhé.
保重,路上小心。 (Bǎozhòng, lùshàng xiǎoxīn.) – Giữ gìn sức khỏe, cẩn thận trên đường đi.
一路平安 (yīlù píng’ān) – Chúc lên đường bình an
Cụm từ 一路平安 (yīlù píng’ān) mang ý nghĩa chúc ai đó có một chuyến đi an toàn, thường được sử dụng khi tiễn người thân, bạn bè đi du lịch, công tác hoặc di chuyển đường dài.
Ví dụ:
一路平安,祝你旅途顺利。 (Yīlù píng’ān, zhù nǐ lǚtú shùnlì.) – Chúc bạn lên đường bình an, chuyến đi thuận lợi.
一路平安,早日回来。 (Yīlù píng’ān, zǎorì huílái.) – Chúc bạn đi đường bình an, sớm trở về nhé.
Câu tạm biệt trong tiếng trung này thường mang ý nghĩa chúc ai một chuyến đi an toàn
Hướng dẫn cách sử dụng lời tạm biệt trong tiếng Trung
Câu tạm biệt thông dụng trong tiếng Trung
Học cách nói tạm biệt trong tiếng Trung là một phần quan trọng trong quá trình giao tiếp bằng ngôn ngữ này. Đây là bài học cơ bản giúp bạn thể hiện sự lịch sự và tạo ấn tượng tốt khi kết thúc một cuộc trò chuyện. Trong bất kỳ khóa học tiếng Trung nào, nội dung về cách nói lời tạm biệt luôn được nhấn mạnh, vì vậy bạn nên luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng thành thạo. Dưới đây là một số mẫu câu tạm biệt phổ biến bằng tiếng Trung dành cho bạn tham khảo:
STT
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
1
我走了,希望很快能再见到你!
Wǒ zǒu le, xīwàng hěn kuài néng zài jiàndào nǐ!
Tôi đi đây, mong sớm gặp lại bạn nhé!
2
感谢你的陪伴,我该走了!你多保重!
Gǎnxiè nǐ de péibàn, wǒ gāi zǒu le! Nǐ duō bǎozhòng!
Cảm ơn bạn đã đồng hành, tôi phải đi rồi! Bạn nhớ giữ gìn sức khỏe nhé!
3
希望你一路顺风,后会有期!
Xīwàng nǐ yílù shùnfēng, hòu huì yǒuqī!
Chúc bạn thượng lộ bình an, hẹn gặp lại sau!
4
真不好意思,我得先走了,有事再联系!
Zhēn bù hǎoyìsi, wǒ děi xiān zǒu le, yǒushì zài liánxì!
Thật ngại quá, tôi phải đi trước rồi, có việc liên lạc sau nhé!
5
天色不早了,你早点回家吧!
Tiān sè bù zǎo le, nǐ zǎodiǎn huí jiā ba!
Trời tối rồi, bạn về nhà sớm nhé!
6
我就此告别了,不用送了!
Wǒ jiùcǐ gàobié le, bùyòng sòng le!
Tôi xin tạm biệt từ đây, không cần tiễn nữa đâu!
7
我还有点事得处理,先失陪了。
Wǒ hái yǒudiǎn shì děi chǔlǐ, xiān shīpéi le.
Tôi còn chút việc phải xử lý, xin phép đi trước!
8
到时候别忘了联系我哦!
Dào shíhòu bié wàng le liánxì wǒ ò!
Lúc đó nhớ liên lạc với tôi nhé!
9
到家了记得发信息告诉我!拜拜!
Dào jiā le jìdé fā xìnxī gàosu wǒ! Bàibài!
Về đến nhà nhớ nhắn tin cho tôi nhé! Tạm biệt!
10
慢慢走,有空一定再来玩啊!
Mànmàn zǒu, yǒu kòng yídìng zài lái wán a!
Đi cẩn thận nha, có thời gian nhất định ghé chơi nhé!
Một số câu tạm biệt tiếng Trung thông dụng thường được sử dụng
Câu tạm biệt tiếng trung trong tình huống cụ thể
Cách sử dụng lời tạm biệt trong tiếng Trung phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mối quan hệ giữa người nói và người nghe, hoàn cảnh giao tiếp cũng như mức độ thân thiết.
Tạm biệt trong môi trường làm việc
Trong môi trường công việc, lời tạm biệt thường mang tính trang trọng và lịch sự hơn. Một số ví dụ cụ thể như sau:
Khi kết thúc một ngày làm việc tại văn phòng, bạn có thể nói: 明天见,路上小心! /Míngtiān jiàn, lùshàng xiǎoxīn/ – Hẹn gặp lại ngày mai, đi đường cẩn thận nhé!
Khi chấm dứt cuộc họp, bạn có thể nói: 今天的会议结束了,谢谢大家的配合。再见!/Jīntiān de huìyì jiéshù le, xièxiè dàjiā de pèihé. Zàijiàn/ – Cuộc họp hôm nay kết thúc rồi, cảm ơn mọi người đã hợp tác. Tạm biệt!
Khi tạm biệt khách hàng hợp tác: 希望下次合作更加愉快,再见!/Xīwàng xiàcì hézuò gèngjiā yúkuài, zàijiàn/ – Hy vọng lần hợp tác sau sẽ vui vẻ hơn, tạm biệt!
Khi kèm với một lúc chúc: 祝大家工作顺利,再见!/Zhù dàjiā gōngzuò shùnlì, zàijiàn/ – Chúc mọi người công việc thuận lợi, tạm biệt!
Tạm biệt với bạn bè và người thân
Khi nói lời tạm biệt với người thân và bạn bè, thường sẽ sử dụng những cách diễn đạt gần gũi và thân mật hơn:
Khi chia tay bạn bè sau buổi gặp mặt: 再见,希望下次能一起吃饭。/Zàijiàn, xīwàng xiàcì néng yīqǐ chīfàn/ – Tạm biệt, hy vọng lần sau có thể ăn cùng nhau nhé!
Khi tiễn người thân ra ga tàu hoặc sân bay: 一路顺风,到家记得报平安!/Yīlù shùnfēng, dàojiā jìdé bào píng'ān/ – Chúc bạn đi đường thuận lợi, về nhà nhớ báo bình an nhé!
Khi muốn nói đến việc sẽ còn gặp lại:: 希望下次能见面聊得更久,再见!/Xīwàng xiàcì néng jiànmiàn liáo dé gèng jiǔ, zàijiàn/ – Hy vọng lần sau gặp nhau có thể trò chuyện lâu hơn, tạm biệt!
Tạm biệt tiếng Trung đối với những mối quan hệ thân thiết
Tạm biệt trong các tình huống khẩn cấp
Khi phải rời đi gấp hoặc trong những tình huống bất ngờ, việc nói lời tạm biệt nhanh chóng cũng rất cần thiết:
Khi cần rời khỏi cuộc họp đột xuất: 抱歉,我有急事要走了,再见!/Bàoqiàn, wǒ yǒu jíshì yào zǒule, zàijiàn/ – Xin lỗi, tôi có việc gấp phải đi, tạm biệt!
Khi phải rời bữa tiệc bất ngờ: 不好意思,突然有事得离开,下次再聚!/Bù hǎoyìsi, tūrán yǒu shì děi líkāi, xiàcì zàijù/ – Thật ngại quá, có việc bất ngờ phải rời đi, lần sau gặp lại nhé!
Khi có việc gấp cần phải xử lý: 不好意思,我要马上处理点事情,再联络!/Bù hǎoyìsi, wǒ yào mǎshàng chǔlǐ diǎn shìqíng, zài liánluò/ - Thật ngại quá, tôi phải xử lý chút việc ngay bây giờ, hẹn liên lạc lại!
Khi cần phải xử lý những công việc khác quan trọng hơn: 我得赶时间了,改天再见吧 /Wǒ děi gǎn shíjiān le, gǎitiān zàijiàn ba/ – Tôi phải tranh thủ thời gian rồi, hôm khác gặp lại nhé!
Khi có việc đột xuất cần phải rời đi ngay: 临时有事,我先走一步,下次再约!/Línshí yǒu shì, wǒ xiān zǒu yībù, xiàcì zàiyuē/ – Có việc đột xuất, tôi đi trước đây, lần sau hẹn gặp nhé!
Tạm biệt tiếng Trung một cách lịch sự
Khi nói lời tạm biệt bằng tiếng Trung với người lớn tuổi, cấp trên hoặc trong các tình huống trang trọng, bạn cần sử dụng những mẫu câu thể hiện sự tôn kính và lịch sự. Dưới đây là một số cách chào thông dụng mà bạn có thể tham khảo:
Khi xin phép rời đi trog các cuộc gặp mặt: 失陪了 /Shīpéile/ - Thất lễ rồi!.
Khi thông báo việc sắp phải rời đi một cách lịch sự: 告辞 /Gàocí/ - Cáo từ.
Khi không rõ lúc nào sẽ gặp lại người đó: 后会有期 /Hòu huì yǒu qī/ - Sau này sẽ gặp lại.
Khi người khác tiễn bạn về, thể hiện sự khách sáo: 请留步 /Qǐng liú bù/ - Xin đừng bước.
Khi cần chào hỏi lịch sự, nhắn nhủ giữ gìn sức khỏe: 保重 /Bǎo zhòng/ - Bảo trọng!
Khi từ biệt mà khó hẹn ngày gặp lại: 永别 /Yǒngbié/ - Vĩnh biệt.
Một số cụm từ tạm biệt tiếng Trung thường được sử dụng trong tình huống cần sự lịch sự
Cách đáp lại lời tạm biệt tiếng Trung
Khi người khác nói lời tạm biệt với bạn, thay vì im lặng hoặc phớt lờ, bạn nên đáp lại một cách lịch sự và nhã nhặn. Tùy vào tình huống, bạn có thể sử dụng những câu chào hoặc câu chúc đơn giản để thể hiện thiện chí của mình. Dưới đây là một số cách đáp lại phổ biến:
STT
Cách đáp lại lời tạm biệt tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
1
再会
Zàihuì
Hẹn gặp lại!
2
不远送了
Bù yuǎn sòng le
Đừng tiễn xa nữa
3
周一见
Zhōuyī jiàn
Gặp lại vào thứ 2 nhé!
4
再来啊!
Zàilái a!
Lần sau lại đến nhé!
5
以后见
Yǐhòu jiàn
Hẹn gặp lại!
6
晚安
Wǎn’ān
Chúc ngủ ngon
7
一路顺风
Yílù shùnfēng
Thuận buồm xuôi gió!
8
一切顺利
Yíqiè shùnlì
Chúc mọi điều thuận lợi!
9
祝你旅途愉快
Zhù nǐ lǚtú yúkuài
Chúc bạn chuyến đi vui vẻ!
10
好好儿玩
Hǎohāor wán
Đi chơi vui vẻ nhé!
11
祝你一路平安
Zhù nǐ yílù píng’ān
Chúc bạn thượng lộ bình an!
Một số cụm từ hay được dùng để đáp lại tiếng Trung
Hội thoại nói lời Tạm biệt tiếng Trung
Học cách nói tạm biệt bằng tiếng Trung không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn thể hiện sự tôn trọng và thân thiện với người đối diện. Dưới đây là những mẫu hội thoại thực tế khi nói lời tạm biệt trong tiếng Trung, giúp bạn dễ dàng ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày, từ tình huống giao tiếp thông thường đến môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Hội thoại 1:
小林 (Tiểu Lâm): 我要走了,下次见!/Wǒ yào zǒu le, xiàcì jiàn!/ - Mình phải đi rồi, lần sau gặp lại nhé!
小芳 (Tiểu Phương): 好的,记得给我打电话!/Hǎo de, jìde gěi wǒ dǎ diànhuà!/ - Được rồi, nhớ gọi điện cho mình nhé!
Hội thoại 2:
小明 (Tiểu Minh): 一路顺风啊,祝你一切顺利!/Yílù shùnfēng a, zhù nǐ yíqiè shùnlì!/ -Thuận buồm xuôi gió nhé, chúc mọi việc thuận lợi!
小刚 (Tiểu Cương): 谢谢,下次再见!/Xièxie, xiàcì zàijiàn!/ - Cảm ơn, lần sau gặp lại!
Một số đoạn hội thoại tạm biệt trong tiếng Trung
Hội thoại 3:
小美 (Tiểu Mỹ): 我得回去了,再聊啊!/Wǒ děi huíqu le, zài liáo a!/ - Mình phải về rồi, nói chuyện sau nhé!
小莉 (Tiểu Lợi): 好的,有空记得找我!/Hǎo de, yǒukòng jìde zhǎo wǒ!/ - Được rồi, rảnh thì nhớ tìm mình nhé!
Hội thoại 4:
小华 (Tiểu Hoa): 时间不早了,我得先走了!/Shíjiān bù zǎo le, wǒ děi xiān zǒu le!/ - Không còn sớm nữa, mình phải đi trước rồi!
小军 (Tiểu Quân): 走吧走吧,路上注意安全!/Zǒu ba zǒu ba, lùshang zhùyì ānquán!/ - Đi đi, đi đường nhớ cẩn thận nhé!
Hội thoại 5:
小天 (Tiểu Thiên): 那我们改天再聚吧!/Nà wǒmen gǎitiān zài jù ba!/ - Thế chúng ta hẹn gặp lại hôm khác nhé!
小宇 (Tiểu Vũ): 好的,到时候提前联系!/Hǎo de, dào shíhou tíqián liánxì!/ - Được, lúc đó liên lạc trước nhé!
Tổng kết
Việc sử dụng đúng cách nói tạm biệt tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp linh hoạt mà còn thể hiện sự tinh tế trong ứng xử. Dù là trong môi trường làm việc, khi gặp gỡ bạn bè hay trong những tình huống đặc biệt, lựa chọn lời tạm biệt phù hợp sẽ giúp bạn để lại ấn tượng tốt. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo và giao tiếp tự nhiên hơn.
03/02/2025
77 Lượt xem

HSKK là gì? Phiên biệt chứng chỉ HSK và HSKK
HSKK là gì và khác gì so với HSK? Đây là câu hỏi mà nhiều người học tiếng Trung quan tâm khi tìm hiểu về hệ thống chứng chỉ năng lực ngôn ngữ này. Đây không chỉ đánh giá kỹ năng nói mà còn có sự khác biệt rõ rệt về cấu trúc và mục đích sử dụng so với HSK. Trong bài viết này, Unica sẽ nói về các cấp độ, giá trị của chứng chỉ HSKK cũng như cách phân biệt với HSK để có sự lựa chọn phù hợp nhất.
Chứng chỉ HSKK là gì?
HSKK ( Hànyǔ Shuǐpíng Kǒuyǔ Kǎoshì - 汉语水平口语考试) là bài thi đánh giá năng lực khẩu ngữ tiếng Trung dành cho người học trên toàn thế giới. Không giống như HSK, bài thi này tập trung kiểm tra kỹ năng nói và được thực hiện dưới hình thức ghi âm.
HSKK là bài thi đánh giá năng lực khẩu ngữ tiếng Trung cho người học tiếng Trung trên toàn thế giới
HSKK có mấy cấp độ?
Mỗi cấp độ HSKK đều có thang điểm tối đa là 100 điểm, trong đó 60 điểm là mức đạt yêu cầu. Việc đạt chứng chỉ HSKK không chỉ giúp thí sinh cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung mà còn là một trong những điều kiện quan trọng khi du học hoặc làm việc tại các công ty sử dụng tiếng Trung.
HSKK được chia thành ba cấp độ:
HSKK Sơ cấp: Dành cho thí sinh có vốn từ khoảng 200 từ vựng cơ bản, thường được thi kèm với HSK 3.
HSKK Trung cấp: Phù hợp với người học đã nắm vững khoảng 900 từ vựng thông dụng, đi kèm với HSK 4.
HSKK Cao cấp: Yêu cầu thí sinh có khoảng 3.000 từ vựng, là điều kiện bắt buộc khi thi HSK 5 và HSK 6.
HSKK được chia thành 3 cấp độ và được thi kèm với kỳ thi HSK
Giá trị chứng chỉ HSKK
Hiện nay, chứng chỉ HSKK được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, mang lại lợi ích lớn cho người học tiếng Trung. Cụ thể:
Điều kiện xét tuyển đại học: Một số trường đại học tại Việt Nam yêu cầu HSKK như một tiêu chí quan trọng khi xét tuyển vào các ngành liên quan đến tiếng Trung.
Cơ hội săn học bổng du học Trung Quốc, Đài Loan: HSKK là một trong những điều kiện cần thiết để apply các chương trình học bổng, đặc biệt là học bổng CIS (Khổng Tử).
Lợi thế trong công việc: Việc sở hữu chứng chỉ HSKK giúp nâng cao giá trị hồ sơ cá nhân (CV), tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng, đặc biệt là các doanh nghiệp có đối tác hoặc trụ sở tại Trung Quốc.
Chứng chỉ HSKK đem đến nhiều lợi thế đối với học sinh, sinh viên và nhân viên văn phòng
Sở hữu HSKK không chỉ là một minh chứng cho khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển trong học tập và sự nghiệp. Vì vậy, việc thi và đạt chứng chỉ này là một bước đi quan trọng đối với những ai có định hướng học tập và làm việc liên quan đến tiếng Trung.
Thời hạn chứng chỉ HSK
Chứng chỉ HSKK là một trong những chứng nhận quan trọng giúp đánh giá năng lực khẩu ngữ tiếng Trung của thí sinh. Kết quả của bài thi này có giá trị trong vòng hai năm, tính từ ngày thi chính thức. Sau khoảng thời gian này, nếu cần tiếp tục sử dụng chứng chỉ, thí sinh sẽ phải tham gia kỳ thi mới để cập nhật năng lực của mình.
Thời hạn chứng chỉ HSKK thường có giá trị sử dụng trong vòng 2 năm
Cấu trúc và thang điểm bài thi HSKK
Mỗi cấp độ có cấu trúc bài thi và thang điểm riêng, nhằm đo lường mức độ thành thạo khẩu ngữ của thí sinh từ cơ bản đến nâng cao. Dưới đây là cấu trúc và thang điểm bài thi HSKK theo từng cấp độ từ Sơ cấp - Trung cấp và Cao cấp.
HSKK Sơ cấp
HSKK Sơ cấp gồm ba phần với tổng số 27 câu hỏi, đánh giá khả năng phát âm và phản xạ ngôn ngữ của thí sinh.
Tổng thời gian thi: Khoảng 20 phút, trong đó có 7 phút chuẩn bị.
Điểm tối đa: 100 điểm, yêu cầu tối thiểu 60 điểm để đạt.
Nội dung kiểm tra
Thời gian
Số câu
Điểm từng câu
Tổng điểm
Phần 1: Lặp lại câu đã nghe.
6 phút
15
2
30
Phần 2: Trả lời câu hỏi sau khi nghe.
4 phút
10
3
30
Phần 3: Trả lời câu hỏi dựa trên đề bài, mỗi câu trả lời ít nhất 5 câu.
3 phút
2
20
40
Tổng cộng
20 phút (bao gồm 7 phút chuẩn bị)
27 câu
100 điểm
HSKK Trung cấp
HSKK Trung cấp tập trung đánh giá khả năng diễn đạt ý tưởng và mô tả tình huống bằng tiếng Trung. Bài thi có 14 câu hỏi, chia thành ba phần.
Tổng thời gian thi: 23 phút, trong đó có 10 phút chuẩn bị.
Điểm tối đa: 100 điểm, đạt tối thiểu 60 điểm để vượt qua kỳ thi.
Nội dung kiểm tra
Thời gian
Số câu
Điểm từng câu
Tổng điểm
Phần 1: Nghe và lặp lại câu.
5 phút
10
3
30
Phần 2: Mô tả tranh, trình bày đoạn văn dựa vào hình ảnh.
4 phút
2
15
30
Phần 3: Trả lời câu hỏi.
4 phút
2
20
40
Tổng cộng
23 phút (bao gồm 10 phút chuẩn bị)
14 câu
100 điểm
HSKK Cao cấp
HSKK Cao cấp đánh giá khả năng diễn đạt lưu loát và tư duy ngôn ngữ nâng cao. Bài thi gồm 6 câu hỏi, kiểm tra kỹ năng phản xạ, đọc hiểu và trình bày quan điểm.
Tổng thời gian thi: 25 phút, bao gồm 10 phút chuẩn bị.
Điểm tối đa: 100 điểm, yêu cầu 60 điểm để vượt qua kỳ thi.
Nội dung kiểm tra
Thời gian
Số câu
Điểm từng câu
Tổng điểm
Phần 1: Nghe và lặp lại câu.
8 phút
3
10
30
Phần 2: Đọc to đoạn văn có sẵn.
2 phút
1
20
20
Phần 3: Trả lời câu hỏi theo đề bài.
5 phút
2
25
50
Tổng cộng
25 phút (bao gồm 10 phút chuẩn bị)
6 câu
100 điểm
Phân biệt chứng chỉ HSK và HSKK
Cả HSK và HSKK đều là những chứng chỉ tiếng Trung quan trọng, có giá trị quốc tế và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Nếu bạn đang có kế hoạch du học, làm việc tại Trung Quốc hoặc đơn giản là muốn đánh giá năng lực tiếng Trung. Dưới đây là một số điểm để phân biệt HSK và HSKK.
Phân biệt chứng chỉ HSK và chứng chỉ HSKK
Điểm chung giữa HSK và HSKK
HSK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì) và HSKK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǒuyǔ Kǎoshì) đều là chứng chỉ đánh giá năng lực tiếng Trung được công nhận trên phạm vi quốc tế. Cả hai kỳ thi này đều do một tổ chức khảo thí uy tín tại Trung Quốc biên soạn và cấp chứng chỉ, nhằm đánh giá mức độ thành thạo tiếng Trung của người học theo từng cấp độ cụ thể.
Đối tượng dự thi
HSK và HSKK là hệ thống kiểm tra trình độ tiếng Trung dành riêng cho người nước ngoài, người gốc Hoa hoặc bất kỳ ai không có quốc tịch Trung Quốc. Những kỳ thi này không áp dụng cho người bản xứ có quốc tịch Trung Quốc.
Phạm vi giá trị của chứng chỉ
Chứng chỉ HSK và HSKK có giá trị trên toàn cầu, giúp thí sinh dễ dàng sử dụng để chứng minh năng lực ngôn ngữ trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Điều này mang lại lợi ích lớn, vì thí sinh có thể thi chứng chỉ tại quốc gia của mình và sử dụng kết quả này khi du học, làm việc hoặc định cư tại bất kỳ đâu trên thế giới.
Hiệu lực giá trị chứng chỉ
Giống như nhiều chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế khác, HSK và HSKK có thời hạn hiệu lực trong vòng 2 năm kể từ ngày cấp. Sau thời gian này, nếu người học có nhu cầu sử dụng chứng chỉ để du học hoặc xin việc, họ cần thi lại để đảm bảo kết quả phản ánh đúng trình độ hiện tại.
Chứng chỉ HSK và HSKK có nhiều điểm chung với nhau như về đối tượng dự thi, phạm vi, hiệu lực giá trị sử dụng,...
Đơn vị soạn đề thi và cấp bằng
Cấu trúc đề thi HSK và HSKK được thống nhất trên toàn thế giới. Toàn bộ nội dung thi do Trung tâm Khảo thí Trình độ Tiếng Hán, đặt tại Đại học Ngôn ngữ và Văn hóa Bắc Kinh, trực tiếp biên soạn. Chứng chỉ được Văn phòng Hán Ngữ Quốc tế Trung Quốc (Hanban) cấp và công nhận trên phạm vi toàn cầu.
Môi trường yêu cầu chứng chỉ
Người sở hữu chứng chỉ HSK hoặc HSKK có thể sử dụng để:
Du học tại Trung Quốc: Đây là điều kiện bắt buộc khi ứng tuyển vào các chương trình đại học, thạc sĩ, tiến sĩ tại các trường đại học Trung Quốc.
Ứng tuyển học bổng: HSK và HSKK là tiêu chí quan trọng khi đăng ký các chương trình học bổng danh giá như học bổng Chính phủ Trung Quốc (CSC), học bổng Viện Khổng Tử (CIS)...
Làm việc tại doanh nghiệp sử dụng tiếng Trung: Nhiều công ty đa quốc gia yêu cầu chứng chỉ HSK hoặc HSKK để đánh giá năng lực ngôn ngữ của ứng viên, giúp tăng cơ hội cạnh tranh trên thị trường lao động.
Sự tương đồng về cấp độ
Mặc dù HSK đánh giá tổng thể nghe - đọc - viết, còn HSKK chỉ tập trung vào khả năng nói, nhưng giữa hai kỳ thi này vẫn có sự tương đồng về cấp độ.
Ví dụ:
HSKK sơ cấp thường được thi kèm với HSK 3, phản ánh khả năng giao tiếp cơ bản.
HSKK trung cấp thường được thi cùng HSK 4, giúp đánh giá mức độ thành thạo trong giao tiếp hàng ngày và công việc.
HSKK cao cấp thường đi kèm với HSK 5 hoặc HSK 6, dành cho những ai có khả năng diễn đạt lưu loát, giao tiếp chuyên sâu trong nhiều lĩnh vực.
Điểm khác biệt giữa HSK và HSKK
Mặc dù cả HSK và HSKK đều là chứng chỉ đánh giá năng lực tiếng Trung, nhưng hai kỳ thi này lại hướng đến những kỹ năng khác nhau. Nếu như HSK kiểm tra toàn diện nghe - đọc - viết, thì HSKK tập trung hoàn toàn vào khả năng nói. Dưới đây là những điểm khác biệt quan trọng giữa hai chứng chỉ này để giúp bạn có sự lựa chọn phù hợp.
Tên gọi chứng chỉ
HSK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì - 汉语水平考试): Đây là kỳ thi đánh giá tổng thể trình độ tiếng Trung, bao gồm các kỹ năng nghe, đọc và viết.
HSKK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǒuyǔ Kǎoshì - 汉语水平口语考试): Đây là kỳ thi đánh giá kỹ năng khẩu ngữ (口语) tiếng Trung, nhằm kiểm tra khả năng nói của thí sinh. Vì vậy, HSKK còn được gọi là kỳ thi HSK khẩu ngữ.
Hình thức thi chứng chỉ
Đối với kỳ thi HSK:
Kỳ thi diễn ra dưới hình thức thi viết.
Đề thi được gửi bảo mật từ Đại học Ngôn ngữ và Văn hóa Bắc Kinh, đảm bảo nội dung thống nhất trên toàn cầu.
Thí sinh có thể lựa chọn thi trên giấy hoặc trên máy tính tại các trung tâm khảo thí được ủy quyền bởi Văn phòng Hán Ngữ Trung Quốc.
Đối với kỳ thi HSKK:
Kỳ thi được thực hiện bằng hình thức ghi âm.
Thí sinh sẽ nghe băng, đọc văn bản, mô tả hình ảnh và trả lời câu hỏi bằng lời nói.
Câu trả lời của thí sinh sẽ được ghi âm lại và gửi đến đơn vị khảo thí để chấm điểm.
Nhóm kỹ năng ngoại ngữ được đánh giá
HSK: Kiểm tra 3 kỹ năng chính trong tiếng Trung: nghe - đọc - viết.
HSKK: Chỉ tập trung vào kỹ năng nói, đánh giá khả năng phát âm, ngữ điệu và mức độ lưu loát trong giao tiếp.
Lưu ý: HSK 3, HSK 4, HSK 5 và HSK 6 bắt buộc phải thi kèm với HSKK nếu muốn chứng minh đầy đủ năng lực sử dụng tiếng Trung.
Điểm khác nhau giữa HSK và HSKK
Mục đích sở hữu chứng chỉ
Đối với chứng chỉ HSK:
Là chứng chỉ bắt buộc trong hồ sơ xét tuyển vào các trường đại học, cao đẳng tại Trung Quốc.
Là điều kiện cần thiết để xin học bổng, du học, xuất khẩu lao động hoặc làm việc tại Trung Quốc.
Được sử dụng rộng rãi khi xin việc tại các doanh nghiệp, tổ chức có sử dụng tiếng Trung trên toàn cầu.
Đối với chứng chỉ HSKK:
Được sử dụng để đánh giá năng lực nói tiếng Trung, phù hợp với những ai muốn nâng cao khả năng giao tiếp.
Là yêu cầu bắt buộc khi nộp hồ sơ học bổng du học Trung Quốc, đặc biệt là học bổng CIS (Viện Khổng Tử).
Hữu ích với những người muốn theo đuổi sự nghiệp biên - phiên dịch, giảng dạy tiếng Trung hoặc làm việc trong lĩnh vực giao tiếp quốc tế.
Tổng kết
Việc hiểu rõ HSKK là gì và sự khác biệt với HSK giúp bạn có kế hoạch học tập hiệu quả, phù hợp với mục tiêu cá nhân. Nếu bạn muốn chứng minh khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung, HSKK là lựa chọn quan trọng, trong khi HSK giúp đánh giá toàn diện hơn về kỹ năng ngôn ngữ. Hãy xác định rõ mục tiêu của mình để lựa chọn kỳ thi phù hợp và đạt kết quả tốt nhất.
03/02/2025
84 Lượt xem

70+ Lời chúc mừng năm mới tiếng Trung hay và ý nghĩa nhất
Học cách nói chúc mừng năm mới tiếng Trung không chỉ giúp bạn thể hiện sự tôn trọng, lịch sự mà còn là cách để tạo ấn tượng đặc biệt với người đối diện. Bài viết sau đã đầy đủ từ vựng chủ đề năm mới đến các mẫu câu chúc dành cho gia đình, bạn bè, đồng nghiệp. Hãy cùng Unica khám phá và áp dụng để mang đến một năm mới tràn đầy niềm vui và hạnh phúc.
70+ Câu chúc mừng năm mới tiếng Trung hay nhất
Nếu bạn đang tìm kiếm những mẫu câu chúc mừng năm mới bằng tiếng Trung thật ấn tượng, bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích. Với hơn 70 câu chúc độc đáo và ý nghĩa, bạn sẽ dễ dàng chọn được lời chúc phù hợp cho gia đình, bạn bè hay đối tác trong dịp Tết Nguyên Đán.
Chúc mừng năm mới tiếng Trung dành cho gia đình
Gia đình luôn là nơi chúng ta dành những điều tốt đẹp nhất trong dịp Tết đến xuân về. Những câu chúc mừng năm mới tiếng Trung dành riêng cho gia đình sẽ là cách thể hiện sự kính trọng và tình cảm sâu sắc đến ông bà, cha mẹ và người thân.
Câu chúc tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
合家平安
héjiā píng’ān
Cả nhà bình an.
过年好
guò nián hǎo
Chúc con năm mới vui vẻ.
祝阿姨年年吉祥
zhù āyí niánnián jíxiáng
Chúc dì quanh năm may mắn.
祝爸爸妈妈身体健康
zhù bàba māma shēntǐ jiànkāng
Chúc bố mẹ sức khỏe dồi dào.
祝家庭一团和气
zhù jiātíng yītuánhéqì
Chúc gia đình sống hòa thuận.
祝姐姐早生贵子
zhù jiějie zǎoshēng guìzǐ
Chúc chị sớm sinh quý tử nhé!
祝奶奶万寿无疆
zhù nǎinai wànshòuwújiāng
Cháu chúc bà sống lâu trăm tuổi ạ.
祝您福寿安康
zhù nín fúshòu ānkāng
Chúc ông/bà phúc thọ an khang.
祝您对孩子们满意
zhù nín duì háizimen mǎnyì
Chúc ông/bà hạnh phúc với con cháu.
祝你春节快乐
zhù nǐ chūnjié kuàilè
Chúc con/cháu năm mới vui vẻ.
祝你学习进步
zhù nǐ xuéxí jìnbù
Chúc em học hành tiến bộ.
祝你年年有余
zhù nǐ niánnián yǒuyú
Chúc con quanh năm dư giả.
祝你身体健康
zhù nǐ shēntǐ jiànkāng
Chúc con sức khỏe dồi dào.
祝爷爷长寿百岁
zhù yéyé chángshòu bǎisuì
Cháu chúc ông sống lâu trăm tuổi ạ.
祝您事事顺心
zhù nín shìshì shùnxīn
Chúc ông/bà mọi điều thuận lợi.
Chúc mừng năm mới tiếng Trung xã giao, lịch sự
Trong các mối quan hệ xã hội, việc gửi lời chúc mừng năm mới bằng tiếng Trung một cách lịch sự và trang trọng sẽ tạo ấn tượng tốt đẹp với đối phương. Đây là cách bạn thể hiện sự chuyên nghiệp, tinh tế và thiện chí trong dịp đầu năm.
Câu chúc tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
大展宏图
dà zhǎn hóngtú
Chúc anh sự nghiệp phát triển.
东成西就
dōng chéng xī jiù
Chúc anh thành công mọi mặt.
合作愉快
hézuò yúkuài
Chúc hợp tác vui vẻ.
加油加油
jiāyóu jiāyóu
Cố gắng hơn nữa nhé!
生意兴隆
shēngyì xīnglóng
Buôn may bán đắt.
一本万利
yī běn wàn lì
Chúc buôn một lãi mười.
祝您步步高升
zhù nín bù bù gāo shēng
Chúc sếp thăng tiến không ngừng.
祝您福如东海
zhù nín fú rú dōng hǎi
Chúc anh phúc như biển Đông.
祝您加官进爵
zhù nín jiā guān jìn jué
Chúc anh thăng quan tiến chức.
祝您生意红火
zhù nín shēngyì hóng huǒ
Chúc việc kinh doanh phát đạt.
祝您事事顺心
zhù nín shì shì shùn xīn
Chúc anh mọi điều thuận lợi.
祝您新年发大财
zhù nín xīn nián fā dà cái
Chúc sếp năm mới phát tài lớn.
祝您新年新气象
zhù nín xīn nián xīn qì xiàng
Chúc anh năm mới có khởi đầu mới.
祝您一帆风顺
zhù nín yī fān fēng shùn
Chúc anh thuận buồm xuôi gió.
祝您万事如意
zhù nín wàn shì rú yì
Chúc anh vạn sự như ý.
Một số lời chúc gửi đến những người lớn tuổi, sếp thì cần sắc thái trang trọng, lịch sự
Chúc mừng năm mới tiếng Trung phổ biến, thông dụng
Đôi khi, những lời chúc ngắn gọn và phổ biến lại mang đến hiệu quả giao tiếp bất ngờ. Dưới đây là các mẫu câu chúc mừng năm mới tiếng Trung thông dụng mà bạn có thể áp dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, từ gia đình đến công việc.
Câu chúc tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
值此新春佳节之际,祝您及家人幸福吉祥, 身体健康, 万事如意!
Zhí cǐ xīnchūn jiājié zhī jì, zhù nín jí jiārén xìngfú jíxiáng, shēntǐ jiànkāng, wànshì rúyì!
Nhân dịp đầu xuân, chúc bạn và gia đình hạnh phúc, cát tường, sức khỏe dồi dào, vạn sự như ý!
新年辞旧岁,祝你有新的开始,有新的收获,新年快乐,万事如意!
Xīnnián cí jiù suì, zhù nǐ yǒu xīn de kāishǐ, yǒu xīn de shōuhuò, xīnnián kuàilè, wànshì rúyì!
Chia tay năm cũ, chào đón khởi đầu mới, chúc bạn hạnh phúc, thành công và mọi điều như ý trong năm mới!
新年到,好运到!祝福满满,幸福安康!
Xīnnián dào, hǎoyùn dào! Zhùfú mǎnmǎn, xìngfú ānkāng!
Năm mới đến, may mắn tới! Chúc bạn tràn ngập phúc lành, hạnh phúc, và an khang!
祝您事业蒸蒸日上,家庭幸福美满,身体健康,财源滚滚!
Zhù nín shìyè zhēngzhēng rì shàng, jiātíng xìngfú měimǎn, shēntǐ jiànkāng, cáiyuán gǔngǔn!
Chúc bạn sự nghiệp thăng hoa, gia đình viên mãn, sức khỏe dồi dào và tài lộc đầy nhà!
新的一年,愿你步步高升,事事顺心!
Xīn de yī nián, yuàn nǐ bùbù gāoshēng, shìshì shùnxīn!
Năm mới, chúc bạn thăng tiến từng bước, mọi việc đều thuận lợi!
愿新年给你带来无尽的幸福与喜悦!
Yuàn xīnnián gěi nǐ dàilái wújìn de xìngfú yǔ xǐyuè!
Mong năm mới mang đến cho bạn niềm vui và hạnh phúc vô tận!
新春快乐,阖家幸福,万事如意!
Xīnchūn kuàilè, héjiā xìngfú, wànshì rúyì!
Chúc mừng xuân mới, gia đình hạnh phúc, mọi việc như ý!
愿您的生活如春天般美好,事业如夏天般火热,健康如秋天般丰收,心情如冬天般静谧!
Yuàn nín de shēnghuó rú chūntiān bān měihǎo, shìyè rú xiàtiān bān huǒrè, jiànkāng rú qiūtiān bān fēngshōu, xīnqíng rú dōngtiān bān jìngmì!
Chúc cuộc sống của bạn tươi đẹp như mùa xuân, sự nghiệp rực rỡ như mùa hạ, sức khỏe dồi dào như mùa thu và tâm trạng yên bình như mùa đông!
新年快乐!愿您笑口常开,平安健康!
Xīnnián kuàilè! Yuàn nín xiàokǒu cháng kāi, píng’ān jiànkāng!
Chúc mừng năm mới! Mong bạn luôn rạng rỡ nụ cười, bình an và mạnh khỏe!
祝您2025年大吉大利,财运亨通,幸福美满!
Zhù nín 2025 nián dàjí dàlì, cáiyùn hēngtōng, xìngfú měimǎn!
Chúc bạn năm 2025 đại cát đại lợi, tài vận hanh thông, và hạnh phúc viên mãn!
新年的钟声响起,愿您每一天都充满欢乐与喜悦!
Xīnnián de zhōng shēng xiǎngqǐ, yuàn nín měi yītiān dōu chōngmǎn huānlè yǔ xǐyuè!
Chuông năm mới đã vang lên, chúc bạn mỗi ngày đều ngập tràn niềm vui và hạnh phúc!
愿新年的阳光带来温暖,愿新年的雨露滋润梦想,愿新年的微风吹散烦恼!
Yuàn xīnnián de yángguāng dàilái wēnnuǎn, yuàn xīnnián de yǔlù zīrùn mèngxiǎng, yuàn xīnnián de wēifēng chuīsàn fánnǎo!
Mong ánh nắng năm mới mang đến sự ấm áp, mong mưa xuân làm tươi giấc mơ, mong gió xuân cuốn đi mọi muộn phiền!
愿新的一年,所有的好运都陪伴着您,祝愿您工作顺利,家庭幸福,新年快乐!
Yuàn xīn de yī nián, suǒyǒu de hǎoyùn dōu péibàn zhe nín, zhùyuàn nín gōngzuò shùnlì, jiātíng xìngfú, xīnnián kuàilè!
Mong rằng trong năm mới, mọi điều may mắn đều luôn đồng hành cùng anh/chị. Chúc công việc suôn sẻ, gia đình hạnh phúc, năm mới vui vẻ!
愿您在新的一年里,笑容常在,幸福满满,岁岁平安,事事顺心。
Yuàn nín zài xīn de yī nián lǐ, xiàoróng cháng zài, xìngfú mǎnmǎn, suìsuì píng'ān, shìshì shùnxīn.
Chúc bạn trong năm mới luôn nở nụ cười, hạnh phúc tràn đầy, an khang quanh năm, mọi điều thuận lợi.
祝新的一年福星高照,事业蒸蒸日上,家庭和睦,幸福美满,万事如意!
Zhù xīn de yī nián fúxīng gāozhào, shìyè zhēngzhēngrìshàng, jiātíng hémù, xìngfú měimǎn, wànshì rúyì!
Chúc năm mới sao Phúc chiếu sáng, sự nghiệp thăng tiến, gia đình hòa thuận, hạnh phúc viên mãn, vạn sự như ý!
新年快乐!希望这一年带来更多的微笑、更少的烦恼,健康、成功和幸福时刻陪伴着您。
Xīnnián kuàilè! Xīwàng zhè yī nián dài lái gèng duō de wēixiào, gèng shǎo de fánnǎo, jiànkāng, chénggōng hé xìngfú shíkè péibàn zhe nín.
Chúc mừng năm mới! Hy vọng năm nay sẽ mang đến nhiều nụ cười hơn, ít lo toan hơn, sức khỏe, thành công và hạnh phúc luôn đồng hành cùng bạn.
祝愿您在新的一年中,好运相随,笑口常开,工作顺利,生活美满!
Zhùyuàn nín zài xīn de yī nián zhōng, hǎoyùn xiāngsuí, xiàokǒu cháng kāi, gōngzuò shùnlì, shēnghuó měimǎn!
Chúc anh/chị trong năm mới luôn may mắn, cười tươi mỗi ngày, công việc thuận lợi, cuộc sống viên mãn!
愿新年为您带来幸福的生活,温暖的家庭,忠实的友谊,和谐美好的事业发展。
Yuàn xīnnián wèi nín dài lái xìngfú de shēnghuó, wēnnuǎn de jiātíng, zhōngshí de yǒuyì, héxié měihǎo de shìyè fāzhǎn.
Mong rằng năm mới sẽ mang đến cho anh/chị cuộc sống hạnh phúc, gia đình ấm áp, tình bạn chân thành và sự nghiệp phát triển bền vững.
Chúc mừng năm mới tiếng Trung ngắn gọn
Không cần phải quá cầu kỳ, những câu chúc mừng năm mới bằng tiếng Trung ngắn gọn sẽ giúp bạn thể hiện tâm ý một cách nhanh chóng và dễ dàng. Đây là lựa chọn hoàn hảo khi bạn muốn gửi lời chúc đến nhiều người trong dịp Tết.
Câu chúc tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
恭祝新春
gōng zhù xīn chūn
Cung chúc tân xuân
新年快乐
xīn nián kuài lè
Chúc mừng năm mới
祝你春节快乐
zhù nǐ chūn jié kuài lè
Chúc bạn tiết xuân vui vẻ
祝你过年
zhù nǐ guò nián
Chúc bạn năm mới vui vẻ
过年好
guò nián hǎo
Chúc bạn năm mới vui vẻ
祝你步步升官
zhù nǐ bù bù shēng guān
Chúc bạn ngày càng thăng tiến
祝你升官发财
zhù nǐ shēng guān fā cái
Chúc bạn thăng quan phát tài
祝你身体健康,家庭幸福
zhù nǐ shēn tǐ jiàn kāng, jiā tíng xìng fú
Chúc bạn thân thể khỏe mạnh, gia đình hạnh phúc
祝你学习进步,工作顺利
zhù nǐ xué xí jìn bù, gōng zuò shùn lì
Chúc bạn học hành tiến bộ, công việc thuận lợi
祝你好运,年年吉祥
zhù nǐ hǎo yùn, nián nián jí xiáng
Chúc bạn may mắn, quanh năm cát tường
合家平安,一团和气
hé jiā píng ān, yì tuán hé qì
Cả nhà bình an, cả nhà hòa thuận
祝你年年有余
zhù nǐ nián nián yǒu yú
Chúc bạn quanh năm dư thừa
万事如意
wàn shì rú yì
Vạn sự như ý
万事大吉
wàn shì dà jí
Vạn sự đại cát
吉祥如意
jí xiáng rú yì
Cát tường như ý
生意发财
shēng yì fā cái
Làm ăn phát tài
一路顺风
yí lù shùn fēng
Thuận buồm xuôi gió
大展宏图
dà zhǎn hóng tú
Sự nghiệp phát triển
马到成功
mǎ dào chéng gōng
Mã đáo thành công
东成西就
dōng chéng xī jiù
Thành công mọi mặt
祝你早生贵子
zhù nǐ zǎo shēng guì zǐ
Chúc bạn sớm sinh quý tử
恭喜发财
gōng xǐ fā cái
Cung hỷ phát tài
长寿百年
cháng shòu bǎi nián
Sống lâu trăm tuổi
红红火火
hóng hóng huǒ huǒ
Phát đạt rực rỡ
福如东海,寿比南山
fú rú dōng hǎi, shòu bǐ nán shān
Phúc như biển Đông, thọ tựa núi Nam
年年高升
nián nián gāo shēng
Mỗi năm thăng tiến cao hơn
招财进宝
zhāo cái jìn bǎo
Tiền tài như nước
金玉满堂
jīn yù mǎn táng
Vàng bạc đầy nhà
花开富贵
huā kāi fù guì
Hoa nở phú quý
四季平安
sì jìe píng ān
Bốn mùa bình an
Sử dụng những câu chúc mừng năm mới ngắn gọn nhưng lại tràn đầy ý nghĩa
Chúc mừng năm mới tiếng Trung hay và ý nghĩa
Dành tặng những câu chúc mừng năm mới tiếng Trung hay và ý nghĩa sẽ làm tăng thêm sự ấm áp và gắn kết trong các mối quan hệ. Hãy tham khảo các gợi ý sau để có lời chúc phù hợp và chân thành nhất.
Mẫu câu tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
新年将至,辞旧迎新,新的开端在等待您,那样的阳光灿烂!诚挚的祝福您–新年快乐,幸福常伴!
Xīnnián jiāng zhì, cí jiù yíng xīn, xīn de kāiduān zài děngdài nín, nà yàng de yángguāng cànlàn! Chéngzhì de zhùfú nín – xīnnián kuàilè, xìngfú cháng bàn!
Năm mới đang đến gần, để lại cái cũ và chào đón cái mới, một khởi đầu mới đang chờ đợi bạn, một mặt trời tươi sáng như vậy! Trân trọng chúc bạn năm mới vui vẻ, hạnh phúc luôn ở bên bạn!
愿你享有期望中的全部喜悦,每一件微小的事物都能带给你甜美的感受和无穷的快乐,愿你新年快乐!
Yuàn nǐ xiǎngyǒu qīwàng zhōng de quánbù xǐyuè, měi yī jiàn wēi xiǎo de shìwù dōu néng dàigěi nǐ tiánměi de gǎnshòu hé wúqióng de kuàilè, yuàn nǐ xīnnián kuàilè!
Có thể bạn tận hưởng tất cả niềm vui trong sự mong đợi của bạn, mọi điều nhỏ nhặt đều có thể mang lại cho bạn những cảm xúc ngọt ngào và hạnh phúc vô hạn, và chúc bạn có một năm mới hạnh phúc!
我最亲爱的朋友:在新年来临之际祝愿上帝保佑您!观音菩萨护住您!财神抱住您!爱神射住您!食神吻住您!
Wǒ zuì qīn'ài de péngyǒu: zài xīnnián láilín zhī jì zhùyuàn shàngdì bǎoyòu nín! Guānyīn púsà hù zhù nín! Cáishén bào zhù nín! Àishén shè zhù nín! Shíshén wěn zhù nín!
Người bạn thân yêu nhất của tôi: Cầu xin Chúa ban phước cho bạn khi năm mới đến gần! Quán Thế Âm bảo vệ bạn! Thần may mắn ôm bạn! Thần tình yêu Eros bắt bạn! Thần thức ăn hôn bạn!
今夜如有一颗星星眨眼,那是祝你平安;有千万颗星星在闪,那是祝你快乐;如一颗星星也没有,那是祝福太多星星黯然失色!元旦快乐!
Jīnyè rú yǒu yī kē xīngxīng zhǎyǎn, nà shì zhù nǐ píng'ān; yǒu qiānwàn kē xīngxīng zài shǎn, nà shì zhù nǐ kuàilè; rú yī kē xīngxīng yě méiyǒu, nà shì zhùfú tài duō xīngxīng àn rán shīsè! Yuándàn kuàilè!
Nếu có một ngôi sao nhấp nháy tối nay, đó là chúc bạn bình an, có hàng triệu ngôi sao nhấp nháy, đó là chúc bạn hạnh phúc, nếu không có ngôi sao, đó là phước lành cho quá nhiều ngôi sao bị lu mờ! Chúc mừng năm mới
聚喜玛拉雅之阳光,拢天涯海角之清风,拮冈底斯山之祝福,吸比尔盖茨之财气,作为礼物送给你,祝你新年快乐!
Jù xǐ mǎlāyǎ zhī yángguāng, lǒng tiānyá hǎijiǎo zhī qīngfēng, jié gāng dǐsī shān zhī zhùfú, xī bǐ'ěr gài cí zhī cáiqì, zuòwéi lǐwù sòng gěi nǐ, zhù nǐ xīnnián kuàilè!
Thu thập ánh nắng của dãy Hymalaya, làn gió tận thế, sự phù hộ của Núi Gangdise, sự giàu có của Bill Gates, như một món quà dành cho bạn, tôi chúc bạn một năm mới hạnh phúc!
值此新春佳节之际,祝您及家人幸福吉祥身体健康,乐驰千里马,更上一层楼!新年辞旧岁,祝你在新的一年里,有新的开始,有新的收获,新年快乐,万事如意!
Zhí cǐ xīnchūn jiājié zhī jì, zhù nín jí jiārén xìngfú jíxiáng shēntǐ jiànkāng, lè chí qiānlǐ mǎ, gèng shàng yī céng lóu! Xīnnián cí jiù suì, zhù nǐ zài xīn de yī nián lǐ, yǒu xīn de kāishǐ, yǒu xīn de shōuhuò, xīnnián kuàilè, wànshì rúyì!
Nhân dịp lễ hội mùa xuân, tôi chúc bạn và gia đình một cơ thể hạnh phúc, tốt lành và sức khỏe tốt. Từ chức năm mới, tôi chúc bạn một khởi đầu mới trong năm mới, những thành tựu mới, năm mới hạnh phúc và tất cả những điều tốt đẹp nhất!
祝福像雪花片片,问候像春雨绵绵,关怀像音乐声声,幸福像珍珠跌落心田,快乐像浪花四处迸溅。春节之际,愿您好运永伴,幸福永驻,快乐永随!
Zhùfú xiàng xuěhuā piàn piàn, wènhòu xiàng chūnyǔ miánmián, guānhuái xiàng yīnyuè shēng shēng, xìngfú xiàng zhēnzhū diē luò xīntián, kuàilè xiàng lànghuā sìchù bèng jiàn. Chūnjié zhī jì, yuàn nín hǎo yùn yǒng bàn, xìngfú yǒng zhù, kuàilè yǒng suí!
Phước lành như những bông tuyết, lời chào như mưa xuân, chăm sóc giống như âm thanh của âm nhạc, hạnh phúc như những viên ngọc rơi trong tim, và hạnh phúc như sóng vỗ. Nhân dịp lễ hội xuân, tôi chúc bạn may mắn mãi mãi, hạnh phúc mãi mãi, hạnh phúc mãi mãi!
祝福加祝福是很多个祝福,祝福乘祝福是无限个祝福,祝福减祝福是祝福的起点,祝福除祝福是唯一的祝福,祝福你平安幸福,新年快乐!
Zhùfú jiā zhùfú shì hěn duō gè zhùfú, zhùfú chéng zhùfú shì wúxiàn gè zhùfú, zhùfú jiǎn zhùfú shì zhùfú de qǐdiǎn, zhùfú chú zhùfú shì wéiyī de zhùfú, zhùfú nǐ píng'ān xìngfú, xīnnián kuàilè!
Phước lành cộng với phước lành là nhiều phước lành. Phước lành và phước lành là phước lành vô hạn. Phước lành và phước lành là điểm khởi đầu của phước lành. Phước lành ngoài phước lành là phước lành duy nhất. Tôi chúc bạn bình an và hạnh phúc trong năm mới!
祝福不论多少,心诚就好;快乐别嫌多少,开心就好;幸福只多不少,照单全收就好;出入不计远近,平安就好;春节祝福趁早,愿你万事大吉,好上加好!
Zhùfú bùlùn duōshǎo, xīnchéng jiù hǎo; kuàilè bié xián duōshǎo, kāixīn jiù hǎo; xìngfú zhī duō bù shǎo, zhàodān quán shōu jiù hǎo; chū rù bù jì yuǎn jìn, píng'ān jiù hǎo; chūnjié zhùfú chèn zǎo, yuàn nǐ wànshì dàjí, hǎo shàng jiā hǎo!
Dù có bao nhiêu phước lành, sự chân thành vẫn tốt, hãy làm hạnh phúc, hãy hạnh phúc, hãy hạnh phúc, hãy đón nhận tất cả, chỉ cần đến, là tốt! Chúc mừng năm mới, tôi mong bạn sẽ có những điều tốt đẹp nhất!
祝您身体健康,工作顺利,家庭和睦,财源广进!
Zhù nín shēntǐ jiànkāng, gōngzuò shùnlì, jiātíng hémù, cáiyuán guǎng jìn!
Chúc bạn sức khỏe dồi dào, công việc thuận lợi, gia đình hạnh phúc, tài lộc phát đạt!
新的一年,祝您万事如意,心想事成,事业有成,家庭幸福,身体健康!
Xīn de yī nián, zhù nín wànshì rúyì, xīn xiǎng shì chéng, shìyè yǒu chéng, jiātíng xìngfú, shēntǐ jiànkāng!
Trong năm mới, chúc bạn mọi điều như ý, mọi thứ đều thành công, sự nghiệp thăng tiến, gia đình hạnh phúc và sức khỏe dồi dào!
祝您新的一年财源滚滚,事业有成,家庭美满,幸福安康!
Zhù nín xīn de yī nián cáiyuán gǔn gǔn, shìyè yǒu chéng, jiātíng měimǎn, xìngfú ān kāng!
Chúc bạn trong năm mới tài lộc dồi dào, sự nghiệp thành công, gia đình hạnh phúc, và sức khỏe bình an!
新年祝福,愿你爱情甜蜜,友情长存,事业腾飞,财运亨通!
Xīnnián zhùfú, yuàn nǐ àiqíng tiánmì, yǒuqíng chángcún, shìyè téngfēi, cáiyùn hēngtōng!
Chúc mừng năm mới, mong bạn có tình yêu ngọt ngào, tình bạn bền lâu, sự nghiệp vươn lên, và tài vận thuận lợi!
新的一年里,愿你事业蒸蒸日上,爱情甜甜美美,家庭和和美美,身体健健康康!
Xīn de yī nián lǐ, yuàn nǐ shìyè zhēngzhēng rì shàng, àiqíng tián tián měi měi, jiātíng hé hé měi měi, shēntǐ jiàn jiàn kāng kāng!
Trong năm mới, tôi chúc bạn sự nghiệp phát triển mạnh mẽ, tình yêu ngọt ngào, gia đình hòa thuận, và sức khỏe luôn tốt!
祝福你新的一年,笑口常开,心情愉快,幸福安康!
Zhùfú nǐ xīn de yī nián, xiàokǒu cháng kāi, xīnqíng yúkuài, xìngfú ān kāng!
Chúc bạn năm mới cười luôn tươi, tâm trạng luôn vui vẻ, hạnh phúc và sức khỏe!
愿你在新的一年里,天天开心,事事如意,笑容常挂脸上,快乐伴随每一天!
Yuàn nǐ zài xīn de yī nián lǐ, tiāntiān kāixīn, shìshì rúyì, xiàoróng cháng guà liǎn shàng, kuàilè bàn suí měi yī tiān!
Mong rằng bạn trong năm mới, mỗi ngày đều vui vẻ, mọi chuyện đều suôn sẻ, luôn nở nụ cười và hạnh phúc theo bạn suốt cả năm!
祝您新的一年事业飞黄腾达,生活幸福美满,心情如春风般愉快!
Zhù nín xīn de yī nián shìyè fēihuáng téngdá, shēnghuó xìngfú měimǎn, xīnqíng rú chūnfēng bān yúkuài!
Chúc bạn năm mới sự nghiệp phát triển mạnh mẽ, cuộc sống hạnh phúc viên mãn và tâm trạng luôn vui vẻ như gió xuân!
祝新年快乐,吉祥如意,心想事成,财源广进,事业蒸蒸日上!
Zhù xīnnián kuàilè, jíxiáng rúyì, xīn xiǎng shì chéng, cáiyuán guǎng jìn, shìyè zhēngzhēng rì shàng!
Chúc mừng năm mới vui vẻ, may mắn như ý, mọi việc suôn sẻ, tài lộc dồi dào, sự nghiệp thăng tiến không ngừng!
新的一年,祝福你:做事不再犹豫,方向不再迷茫,努力不再白费,愿你在新的一年一切顺利!
Xīn de yī nián, zhùfú nǐ: zuò shì bù zài yóuyù, fāngxiàng bù zài mímáng, nǔlì bù zài báifèi, yuàn nǐ zài xīn de yī nián yīqiè shùnlì!
Chúc bạn trong năm mới: không còn do dự khi làm việc, không còn mơ hồ về hướng đi, không còn nỗ lực vô ích, và mong bạn thành công trong mọi việc!
新的一年,愿您事事顺心,生活美满,财运亨通,健康长寿!
Xīn de yī nián, yuàn nín shìshì shùnxīn, shēnghuó měimǎn, cáiyùn hēngtōng, jiànkāng chángshòu!
Trong năm mới, chúc bạn mọi chuyện đều như ý, cuộc sống viên mãn, tài vận thuận lợi và sức khỏe lâu dài!
愿您新的一年,心想事成,事事顺利,万事如意!
Yuàn nín xīn de yī nián, xīn xiǎng shì chéng, shìshì shùnlì, wànshì rúyì!
Mong bạn năm mới mọi việc đều thành công, mọi thứ đều thuận lợi và như ý!
新的一年,祝福您一切顺利,幸福常在,事业越来越好!
Xīn de yī nián, zhùfú nín yīqiè shùnlì, xìngfú cháng zài, shìyè yuè lái yuè hǎo!
Chúc bạn năm mới mọi việc thuận lợi, hạnh phúc luôn bên bạn, sự nghiệp ngày càng phát triển!
在这新的一年里,祝你:笑口常开,喜气盈门,健康如意,事业蒸蒸日上!
Zài zhè xīn de yī nián lǐ, zhù nǐ: xiàokǒu cháng kāi, xǐqì yíngmén, jiànkāng rúyì, shìyè zhēngzhēng rì shàng!
Trong năm mới này, tôi chúc bạn luôn nở nụ cười, may mắn luôn đến, sức khỏe tốt và sự nghiệp vươn lên mạnh mẽ!
愿你新的一年好运连连,幸福美满,工作事业蒸蒸日上!
Yuàn nǐ xīn de yī nián hǎo yùn lián lián, xìngfú měimǎn, gōngzuò shìyè zhēngzhēng rì shàng!
Mong rằng năm mới sẽ mang đến cho bạn may mắn không ngừng, hạnh phúc trọn vẹn và sự nghiệp thăng tiến!
祝您新的一年吉星高照,财源广进,健康平安,家庭幸福!
Zhù nín xīn de yī nián jíxīng gāo zhào, cáiyuán guǎng jìn, jiànkāng píng'ān, jiātíng xìngfú!
Chúc bạn năm mới gặp sao tốt chiếu mệnh, tài lộc dồi dào, sức khỏe bình an và gia đình hạnh phúc!
新的一年,愿你步步高升,心想事成,事业蒸蒸日上,万事如意!
Xīn de yī nián, yuàn nǐ bù bù gāo shēng, xīn xiǎng shì chéng, shìyè zhēngzhēng rì shàng, wànshì rúyì!
Chúc bạn trong năm mới sẽ từng bước thăng tiến, mọi điều đều thành công, sự nghiệp phát triển mạnh mẽ, và mọi thứ đều như ý!
新年到,祝你生活美满,事业有成,财源广进,阖家幸福!
Xīnnián dào, zhù nǐ shēnghuó měimǎn, shìyè yǒu chéng, cáiyuán guǎng jìn, héjiā xìngfú!
Năm mới đến, chúc bạn cuộc sống viên mãn, sự nghiệp thành công, tài lộc dồi dào và gia đình hạnh phúc!
愿您在新的一年里,工作顺利,身体健康,家庭和谐,万事如意!
Yuàn nín zài xīn de yī nián lǐ, gōngzuò shùnlì, shēntǐ jiànkāng, jiātíng héxié, wànshì rúyì!
Chúc bạn trong năm mới công việc thuận lợi, sức khỏe dồi dào, gia đình hòa thuận, và mọi điều đều như ý!
在这个喜庆的节日里,祝你万事顺利,家庭和谐,工作如意,心情愉快!
Zài zhège xǐqìng de jiérì lǐ, zhù nǐ wànshì shùnlì, jiātíng héxié, gōngzuò rúyì, xīnqíng yúkuài!
Trong dịp lễ hội vui vẻ này, tôi chúc bạn mọi việc đều thuận lợi, gia đình hòa thuận, công việc như ý và tâm trạng vui vẻ!
祝你新的一年,笑容如花,生活如意,事业辉煌,家庭幸福!
Zhù nǐ xīn de yī nián, xiàoróng rú huā, shēnghuó rúyì, shìyè huīhuáng, jiātíng xìngfú!
Chúc bạn năm mới nở nụ cười tươi như hoa, cuộc sống như ý, sự nghiệp rực rỡ và gia đình hạnh phúc!
Chúc mừng năm mới tiếng Trung qua bài hát
Âm nhạc luôn đóng vai trò quan trọng trong văn hóa Trung Quốc, đặc biệt là trong dịp Tết Nguyên Đán. Mỗi năm, người Trung Quốc đều đón Tết với những bài hát vui tươi, mang đầy ý nghĩa chúc mừng, cầu chúc những điều tốt lành và bình an cho một năm mới. Những bài hát chúc mừng năm mới tiếng Trung không chỉ là lời chúc Tết truyền thống, mà còn là một cách tuyệt vời để bạn cải thiện kỹ năng nghe tiếng Trung tại nhà.
Những giai điệu rộn ràng này làm cho không khí Tết thêm phần vui tươi, ấm áp, mang đậm sắc thái văn hóa của người Trung Quốc. Dưới đây là một số bài hát chúc mừng năm mới tiếng Hoa phổ biến mà bạn có thể nghe để hòa mình vào không khí Tết, đồng thời học hỏi thêm từ vựng và cấu trúc câu trong tiếng Trung:
问新无愧 (Không thẹn với lòng)
欢乐中国年 (Vui tết Trung Quốc)
新年快乐 (Năm mới vui vẻ)
春天又来了 (Mùa xuân lại đến rồi)
恭喜恭喜 (Chúc mừng, chúc mừng)
恭喜发财 (Cung hỉ phát tài)
发财发福中国年 (Tết Trung Quốc phát tài, hạnh phúc)
祝福你 (Chúc phúc bạn)
财神来到我家门 (Thần tài gõ cửa nhà tôi)
新年好 (Chào năm mới)
发财新年歌 (Năm mới phát tài)
快乐的新年 (Năm mới vui vẻ)
开心乐陶陶 (Vui vô vàn)
Các bài hát này không chỉ giúp bạn dễ dàng tiếp cận với âm nhạc truyền thống mà còn giúp bạn hiểu thêm về các phong tục và lời chúc Tết trong văn hóa Trung Quốc.
Một số bài hát chúc mừng năm mới cũng như một lời chúc Tết trong văn hóa Trung Quốc
Mẫu thiệp chúc mừng năm mới tiếng Trung hay và ý nghĩa
Thiệp chúc mừng năm mới không chỉ là một món quà tinh tế mà còn là một cách để thể hiện tình cảm chân thành và sự trân trọng đối với những người thân yêu trong dịp Tết. Trong nền văn hóa Trung Quốc, việc gửi thiệp chúc mừng năm mới không chỉ đơn thuần là một hình thức giao tiếp, mà còn chứa đựng những lời chúc tốt lành và những ước vọng tốt đẹp cho tương lai.
Dưới đây là 15 mẫu thiệp chúc mừng năm mới tiếng Trung hay và ý nghĩa, được thiết kế đẹp mắt, dễ dàng tùy chỉnh và phù hợp với nhiều đối tượng. Những mẫu thiệp này không chỉ giúp bạn gửi gắm những lời chúc năm mới ấm áp, mà còn thể hiện sự quan tâm và lòng thành kính của bạn đối với người nhận. Hãy cùng khám phá để chọn ra mẫu thiệp phù hợp nhất cho những người quan trọng trong cuộc sống của bạn trong dịp Tết Nguyên Đán này!
Thiệp này mang ý nghĩa chúc bạn một năm mới không có gì phải hối tiếc, sống hết mình và tận hưởng mọi khoảnh khắc.
Một lời chúc vui vẻ, tràn đầy năng lượng cho một năm mới với nhiều niềm vui và hạnh phúc
.
Mẫu thiệp đơn giản nhưng đầy ý nghĩa, gửi lời chúc một năm mới bình an và tràn đầy niềm vui
.
Thiệp này tượng trưng cho sự đổi mới, chào đón một năm mới tràn đầy hy vọng và sự sống mới.
Một mẫu thiệp mang đậm nét truyền thống, thể hiện niềm vui và sự may mắn trong dịp Tết.
Lời chúc phổ biến trong Tết Nguyên Đán, gửi gắm mong ước về một năm mới phát tài, phát lộc.
Một lời chúc Tết ngọt ngào, mong muốn người nhận có một năm mới thịnh vượng và hạnh phúc.
Mẫu thiệp này mang ý nghĩa chúc phúc, gửi đến người nhận những điều tốt đẹp và an lành trong năm mới.
Thiệp chúc Tết này mong muốn gia đình bạn đón nhận sự may mắn và tài lộc trong năm mới.
Một cách chúc Tết giản dị, nhưng lại rất gần gũi và ấm áp, thể hiện sự chào đón năm mới đầy hy vọng.
Mẫu thiệp này mang thông điệp của sự thịnh vượng, mong muốn bạn sẽ có một năm đầy tài lộc và thành công.
Lời chúc năm mới tràn ngập niềm vui, gửi gắm mong ước về một năm mới vui tươi và hạnh phúc
.
Thiệp này chúc bạn có một năm mới vui vẻ, an lành, luôn tràn đầy tiếng cười và niềm vui
.
Một lời chúc tràn đầy ý nghĩa, mong rằng mọi điều tốt đẹp sẽ đến với bạn trong năm mới, mọi việc sẽ thuận lợi, suôn sẻ.
Thiệp chúc này mang ý nghĩa về sự thịnh vượng, mong muốn bạn có một năm dư dả cả về tài chính và niềm vui.
Ý nghĩa lời chúc mừng năm mới tiếng Trung
Chúc mừng năm mới tiếng trung (hay chúc tết tiếng trung) là một trong những phong tục truyền thống đặc biệt quan trọng ở nhiều quốc gia Á Đông, trong đó có Việt Nam. Đây là dịp để các gia đình sum họp, dành cho nhau những lời chúc tốt lành, và cùng nhau chia sẻ niềm vui đón chào năm mới. Tết Nguyên Đán không chỉ mang ý nghĩa của sự đoàn viên mà còn là thời điểm để thể hiện lòng tri ân với tổ tiên, tình cảm đối với gia đình, người thân, bạn bè.
Những lời chúc mừng năm mới không chỉ đơn thuần là lời nói, mà còn là cách thể hiện tình cảm, sự biết ơn và mong muốn mang lại những điều may mắn, hạnh phúc, và bình an trong năm mới. Việc trao nhau những lời chúc này không chỉ mang giá trị tinh thần mà còn thể hiện sự gắn kết trong mối quan hệ.
Chúc mừng năm mới là một trong những phong tục truyền thống đặc biệt ở quốc giá Á Đông
Trong tiếng Trung, câu "Chúc mừng năm mới" được viết là 新年快乐, đọc là /Xīnnián kuàilè/. Đây là lời chúc phổ biến mà người Trung Quốc thường dùng để gửi gắm mong ước về một năm mới tràn đầy niềm vui và hạnh phúc. Ngoài ra, còn nhiều cách chúc mừng khác mang ý nghĩa tương tự mà bạn có thể sử dụng:
祝你新年快乐 - /Zhù nǐ xīnnián kuàilè/ - Chúc bạn năm mới vui vẻ.
Vào dịp Tết Nguyên Đán, những câu chúc dưới đây thường được sử dụng để thể hiện tình cảm và sự kính trọng:
春节快乐 - /Chūnjié kuàilè/ - Chúc mừng năm mới (Tết Nguyên Đán).
过年快乐 - /Guònián kuàilè/ - Chúc mừng năm mới (Tết Nguyên Đán).
祝你春节快乐 - /Zhù nǐ chūnjié kuàilè/ - Chúc bạn năm mới vui vẻ (Tết Nguyên Đán).
祝你过年快乐 - /Zhù nǐ guònián kuàilè/ - Chúc bạn năm mới vui vẻ (Tết Nguyên Đán).
Từ vựng chủ đề năm mới tiếng Trung
Để chuẩn bị cho dịp Tết thêm ý nghĩa, việc học từ vựng chủ đề năm mới bằng tiếng Trung là điều không thể thiếu. Những từ vựng này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn thể hiện sự am hiểu văn hóa của người Trung Quốc. Dưới đây là danh sách các từ vựng phổ biến và ý nghĩa nhất mà bạn nên biết trong dịp Tết cổ truyền.
Từ vựng tiếng Trung
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
安康盛旺
ānkāng shèngwàng
An khang thịnh vượng
春节快乐
chūnjié kuàilè
Chúc mừng năm mới (Tết Nguyên Đán)
大吉大利
dàjí dàlì
Đại cát đại lợi
恭喜发财
gōngxǐ fācái
Cung hỷ phát tài
恭祝新春
gōngzhù xīnchūn
Cung chúc tân xuân
合家欢乐
héjiā huānlè
Cả nhà vui vẻ, hạnh phúc
吉祥如意
jíxiáng rúyì
Như ý cát tường
家庭幸福
jiātíng xìngfú
Gia đình hạnh phúc
万事如意
wànshì rúyì
Vạn sự như ý
万象更新
wànxiàng gēngxīn
Vạn vật đổi mới
马到成功
mǎdào chénggōng
Mã đáo thành công
平安健康
píng'ān jiànkāng
Bình an khỏe mạnh
事业有成
shìyè yǒuchéng
Sự nghiệp thành công
身壮力健
shēn zhuàng lì jiàn
Thân thể khỏe mạnh
新春大吉
xīnchūn dàjí
Tân xuân đại cát
新年快乐
xīnnián kuàilè
Chúc mừng năm mới
新年如意
xīnnián rúyì
Năm mới như ý
心想事成
xīnxiǎng shìchéng
Cầu được ước thấy
一帆风顺
yīfān fēngshùn
Thuận buồm xuôi gió
一切顺利
yīqiè shùnlì
Mọi việc thuận lợi
招财进宝
zhāocái jìnbǎo
Chiêu tài tiến bảo
钟灵毓秀
zhōnglíng yùxiù
Phúc lộc dồi dào
竹报平安
zhúbào píng'ān
Trúc báo bình an
福如东海
fú rú dōnghǎi
Phúc như biển Đông
寿比南山
shòu bǐ nánshān
Thọ như Nam Sơn
年年有余
niánnián yǒuyú
Năm nào cũng dư dả
事业蒸蒸日上
shìyè zhēngzhēng rìshàng
Sự nghiệp ngày càng thăng tiến
万福金安
wànfú jīn'ān
Vạn phúc bình an
富贵有余
fùguì yǒuyú
Giàu sang dư dả
春风得意
chūnfēng déyì
Mọi sự như ý trong năm mới
Một số từ vựng chúc mừng năm mới tiếng Trung thường được sử dụng
Tổng kết
Những lời chúc mừng năm mới tiếng Trung không chỉ mang ý nghĩa gắn kết mà còn giúp bạn hiểu thêm về văn hóa, phong tục của ngôn ngữ này. Qua việc sử dụng các mẫu câu chúc phù hợp, bạn có thể lan tỏa sự chân thành, tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp hơn trong học tập, công việc và cuộc sống. Đừng quên thực hành thường xuyên để tự tin sử dụng tiếng Trung trong mọi hoàn cảnh!
21/01/2025
241 Lượt xem

100+ lời chúc mừng sinh nhật tiếng Trung hay và ý nghĩa
Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Trung không chỉ là cách bày tỏ sự quan tâm mà còn giúp bạn học hỏi và ứng dụng ngôn ngữ vào thực tế. Việc sử dụng những lời chúc này thể hiện sự tôn trọng văn hóa, đồng thời tạo ấn tượng sâu sắc trong các mối quan hệ cá nhân và công việc. Dưới đây Unica đã tổng hợp 100+ mẫu lời chúc ý nghĩa và phù hợp với mọi đối tượng, từ bạn bè, người thân đến sếp và đồng nghiệp.
Tổng hợp 100+ mẫu câu chúc mừng sinh nhật tiếng Trung
Trong tiếng Trung, lời chúc mừng sinh nhật không chỉ là những câu chúc đơn thuần mà còn mang đậm ý nghĩa về tình cảm và sự trân trọng. Dưới đây là những mẫu câu chúc mừng sinh nhật được chia thành nhiều nhóm phù hợp với từng đối tượng và hoàn cảnh, giúp bạn lựa chọn lời chúc phù hợp nhất.
Chúc mừng sinh nhật tiếng Trung phổ biến
Đây là những mẫu câu thông dụng nhất, thường được sử dụng trong các dịp sinh nhật với nội dung đơn giản nhưng đầy ý nghĩa. Những câu chúc này phù hợp với hầu hết mọi đối tượng, từ bạn bè, đồng nghiệp đến người thân.
1. 生日快乐,年年十八
Phiên âm: /Shēngrì kuàilè, nián nián shíbā/
Dịch nghĩa: Chúc bạn sinh nhật vui vẻ, mãi mãi trẻ trung như 18.
2. 生日快乐开开心心每一天!
Phiên âm: /Shēngrì kuàilè kāi kāixīn xīn měi yītiān/
Dịch nghĩa: Sinh nhật vui vẻ, mỗi ngày đều vui vẻ vậy nhé!
3. 亲爱的朋友,生日快乐,梦想成真!
Phiên âm: /Qīn'ài de péngyǒu, shēngrì kuàilè, mèngxiǎng chéng zhēn/
Dịch nghĩa: Bạn thân yêu ơi, sinh nhật vui vẻ, mong ước sớm thành sự thật nhé!
4. 祝你东成西就!
Phiên âm: /Zhù nǐ dōng chéng xī jiù/
Dịch nghĩa: Chúc bạn thành công trên mọi phương diện.
5. 祝你事事顺心, 幸福无边!
Phiên âm: /Zhù nǐ shì shì shùnxīn, xìngfú wúbiān/
Dịch nghĩa: Chúc bạn mọi sự suôn sẻ, hạnh phúc vô biên.
6. 祝你从心所欲!
Phiên âm: /Zhù nǐ cóngxīnsuǒyù!/
Dịch nghĩa: Chúc bạn muốn gì được nấy!
7. 祝你健康
Phiên âm: /Zhù nǐ jiànkāng/
Dịch nghĩa: Chúc bạn sức khỏe!
8. 祝你前途光明!
Phiên âm: /Zhù nǐ qiántú guāngmíng/
Dịch nghĩa: Chúc bạn tương lai xán lạn!
9. 祝你大展宏图!
Phiên âm: /Zhù nǐ dà zhǎn hóngtú/
Dịch nghĩa: Chúc bạn sự nghiệp phát triển.
10. 祝你幸福!
Phiên âm: /Zhù nǐ xìngfú/
Dịch nghĩa: Chúc bạn hạnh phúc!
11. 祝你心想事成!
Phiên âm: /Zhù nǐ xīn xiǎng shì chéng/
Dịch nghĩa: Chúc bạn cầu được ước thấy!
12. 祝你爱情事业都红火!
Phiên âm: /Zhù nǐ àiqíng shìyè dōu hónghuo/
Dịch nghĩa: Chúc bạn tình yêu, sự nghiệp đều thịnh vượng.
13. 祝你万事如意!
Phiên âm: /Zhù nǐ wànshì rúyì/
Dịch nghĩa: Chúc bạn vạn sự như ý!
14. 万事如意
Phiên âm: /Wàn shì rú yì/
Dịch nghĩa: Mong mọi điều tốt đẹp sẽ đến với bạn.
Chúc mừng sinh nhật tiếng Trung ý nghĩa và đặc biệt cho người thân
Khi chúc mừng sinh nhật người thân, lời chúc nên thể hiện được tình cảm chân thành, sự yêu thương và gắn bó. Những câu chúc này không chỉ mang ý nghĩa tốt đẹp mà còn làm cho người nhận cảm thấy ấm áp và trân trọng.
1. 爸爸,今天是你的生日,我只希望给您所有的祝福,亲爱的爸爸您辛苦了,生日快乐!
Phiên âm: /Bàba, jīntiān shì nǐ de shēngrì, wǒ zhǐ xīwàng gěi nín suǒyǒu de zhùfú, qīn'ài de bàba nín xīnkǔle, shēngrì kuàilè/
Dịch nghĩa: Bố ơi, hôm nay là sinh nhật của bố, con chỉ muốn gửi đến bố mọi lời chúc tốt đẹp nhất, bố đã vất vả nhiều rồi, sinh nhật vui vẻ!
2. 奶奶,祝你福如东海,寿比南山,健康长寿,天天快乐!
Phiên âm: /Nǎinai, zhù nǐ fú rú dōnghǎi, shòu bǐ nánshān, jiànkāng chángshòu, tiāntiān kuàilè/
Dịch nghĩa: Chúc bà nội phúc như Đông Hải, thọ tỷ Nam Sơn, dồi dào sức khỏe, ngày càng vui vẻ!
3. 奶奶,我爱您,在您生日之际,祝您幸福。
Phiên âm: /Nǎinai, wǒ ài nín, zài nín shēngrì zhī jì, zhù nín xìngfú/
Dịch nghĩa: Bà ơi, cháu yêu bà lắm, chúc bà thật hạnh phúc trong ngày sinh nhật nhé.
4. 妈妈,祝你生日快乐,幸福,身体健康,爱你!
Phiên âm: /Māmā, zhù nǐ shēngrì kuàilè, xìngfú, shēntǐ jiànkāng, ài nǐ/
Dịch nghĩa: Mẹ ơi, chúc mẹ sinh nhật vui vẻ, hạnh phúc, dồi dào sức khỏe, yêu mẹ lắm!
5. 女儿,你知道你是上天赐给你父母最珍贵的礼物吗?永远微笑,走过生活中的困难,宝贝!
Phiên âm: /Nǚ'ér, nǐ zhīdào nǐ shì shàngtiān cì gěi nǐ fùmǔ zuì zhēnguì de lǐwù ma? Yǒngyuǎn wēixiào, zǒuguò shēnghuó zhōng de kùnnán, bǎobèi/
Dịch nghĩa: Con gái à, con chính là món quà quý giá mà thượng đế ban tặng cho bố mẹ. Hãy luôn mỉm cười và vượt qua khó khăn nhé, bảo bối!
6. 祝你越来越有钱,然后可以给我一些
Phiên âm: /Zhù nǐ yuè lái yuè yǒu qián, ránhòu kěyǐ gěi wǒ yīxiē/
Dịch nghĩa: Chúc anh/chị ngày càng giàu có, rồi cho em một ít nhé!
7. 祝您永远快乐!我一定会记住祖父母的教诲,做一个好儿子!
Phiên âm: /Zhù nín yǒngyuǎn kuàilè! Wǒ yīdìng huì jì zhù zǔfùmǔ de jiàohuì, zuò yīgè hǎo érzi/
Dịch nghĩa: Con chúc ông/bà luôn vui vẻ! Con sẽ luôn ghi nhớ lời chỉ dạy của ông bà và làm một người con ngoan.
8. 祝爷爷身体安康,长命百岁,晚年幸福,生日快乐
Phiên âm: /Zhù yéyé shēntǐ ānkāng, cháng mìng bǎi suì, wǎnnián xìngfú, shēngrì kuàilè/
Dịch nghĩa: Chúc ông nội mạnh khỏe, sống lâu trăm tuổi, và luôn hạnh phúc, sinh nhật vui vẻ!
9. 祝您长寿
Phiên âm: /Zhù nín chángshòu/
Dịch nghĩa: Cháu chúc cụ sống lâu, sức khỏe dồi dào.
10. 又一个春天又来了,祝你身体健康,长命百岁,给我讲老故事
Phiên âm: /Yòu yīgè chūntiān yòu láile, zhù nǐ shēntǐ jiànkāng, cháng mìng bǎi suì, gěi wǒ jiǎng lǎo gùshì/
Dịch nghĩa: Lại một mùa xuân nữa đến, con kính chúc ông/bà sức khỏe, sống lâu trăm tuổi và kể chuyện xưa cho con nhé!
Một số lời chúc mừng sinh nhật người thân
Chúc mừng sinh nhật tiếng Trung cho người yêu, vợ chồng
Với người yêu hoặc vợ chồng, lời chúc mừng sinh nhật cần được chăm chút hơn, thể hiện sự lãng mạn và tình cảm sâu sắc. Những mẫu câu dưới đây sẽ giúp bạn gửi gắm yêu thương một cách ngọt ngào và ý nghĩa nhất.
1. 爱不会让我幸福,但爱你让我幸福。祝我的爱人总是微笑
Phiên âm: Ài bù huì ràng wǒ xìngfú, dàn ài nǐ ràng wǒ xìngfú. Zhù wǒ de àirén zǒng shì wéixiào.
Dịch nghĩa: Tình yêu không làm cho em hạnh phúc nhưng yêu anh khiến em hạnh phúc. Chúc người em yêu luôn mỉm cười.
2. 对于世界而言,你是一个人,但是对于我,你是我的整个世界,祝你一切顺利
Phiên âm: Duìyú shìjiè ér yán, nǐ shì yīgè rén, dànshì duìyú wǒ, nǐ shì wǒ de zhěnggè shìjiè, zhù nǐ yīqiè shùnlì
Dịch nghĩa: Đối với thế giới, em chỉ là một người nhưng đối với anh, em là cả thế giới. Chúc em mọi điều tốt lành nhất.
3. 没有什么比你脸上的笑容更能让我开心的了。你笑起来真好看。恭喜,你值得拥有最好的
Phiên âm: Méiyǒu shénme bǐ nǐ liǎn shàng de xiàoróng gèng néng ràng wǒ kāixīn dele. Nǐ xiào qǐlái zhēn hǎokàn. Gōngxǐ, nǐ zhídé yōngyǒu zuì hǎo de
Dịch nghĩa: Không gì khiến anh vui hơn nụ cười của em. Em thật đẹp khi cười! Chúc mừng em, người xứng đáng với những gì tuyệt vời nhất.
4. 没有你的日子,我不知道如何过。希望这一天能让你感受到我的心意,生日快乐
Phiên âm: Méiyǒu nǐ de rìzi, wǒ bù zhīdào rúhé guò. Xīwàng zhè yītiān néng ràng nǐ gǎnshòu dào wǒ de xīnyì, shēngrì kuàilè
Dịch nghĩa: Không có em bên cạnh, anh không biết phải sống sao. Mong ngày này sẽ khiến em cảm nhận được tấm lòng của anh. Chúc mừng sinh nhật!
5. 你相信奇迹吗?但把你带到我身边的是奇迹!祝你永远美丽
Phiên âm: Nǐ xiāngxìn qíjī ma? Dàn bǎ nǐ dài dào wǒ shēnbiān de shì qíjī! Zhù nǐ yǒngyuǎn měilì
Dịch nghĩa: Em có tin vào phép màu không? Chính phép màu đã mang em đến bên anh. Chúc em mãi mãi xinh đẹp.
6. 每一天有你的陪伴都是幸福的开始,今天特别重要,因为这是属于你的日子,生日快乐
Phiên âm: Měi yītiān yǒu nǐ de péibàn dōu shì xìngfú de kāishǐ, jīntiān tèbié zhòngyào, yīnwèi zhè shì shǔyú nǐ de rìzi, shēngrì kuàilè
Dịch nghĩa: Mỗi ngày có em bên cạnh đều là khởi đầu của hạnh phúc. Hôm nay càng đặc biệt hơn vì là ngày của em. Chúc mừng sinh nhật!
7. 感谢你让我的生活充满色彩,祝你在这一天收获满满的喜悦,生日快乐
Phiên âm: Gǎnxiè nǐ ràng wǒ de shēnghuó chōngmǎn sècǎi, zhù nǐ zài zhè yītiān shōuhuò mǎnmǎn de xǐyuè, shēngrì kuàilè
Dịch nghĩa: Cảm ơn em đã làm cho cuộc sống của anh rực rỡ sắc màu. Chúc em một ngày tràn ngập niềm vui, sinh nhật vui vẻ!
8. 生命中有你是我的幸运,每一个拥抱都是真心的感谢,生日快乐,亲爱的
Phiên âm: Shēngmìng zhōng yǒu nǐ shì wǒ de xìngyùn, měi yīgè yōngbào dōu shì zhēnxīn de gǎnxiè, shēngrì kuàilè, qīn'ài de
Dịch nghĩa: Có em trong cuộc đời là điều may mắn của anh. Mỗi cái ôm đều là lời cảm ơn chân thành. Sinh nhật vui vẻ, người yêu dấu!
9. 生日快乐,我的天使。愿你的微笑永远照亮这个世界
Phiên âm: Shēngrì kuàilè, wǒ de tiānshǐ. Yuàn nǐ de wéixiào yǒngyuǎn zhàoliàng zhège shìjiè!
Dịch nghĩa: Sinh nhật vui vẻ, thiên thần của anh. Mong nụ cười của em luôn rạng rỡ chiếu sáng cả thế giới!
10. 在这特别的一天,我希望你的愿望都成真,幸福永远围绕着你
Phiên âm: Zài zhè tèbié de yītiān, wǒ xīwàng nǐ de yuànwàng dōu chéng zhēn, xìngfú yǒngyuǎn wéirào zhe nǐ
Dịch nghĩa: Trong ngày đặc biệt này, anh hy vọng mọi ước mơ của em đều trở thành sự thật, hạnh phúc luôn bên em!
Chúng mừng sinh nhật tiếng Trung cho bạn bè
Bạn bè là người luôn đồng hành và chia sẻ niềm vui trong cuộc sống. Lời chúc sinh nhật dành cho bạn bè không chỉ thể hiện sự quan tâm mà còn là cơ hội để củng cố tình bạn.
1. 祝你生日快乐!愿你每一年都能更开心,更精彩
Phiên âm: Zhù nǐ shēngrì kuàilè! Yuàn nǐ měi yī nián dōu néng gèng kāixīn, gèng jīngcǎi
Dịch nghĩa: Chúc bạn sinh nhật vui vẻ! Mong rằng mỗi năm bạn đều thêm hạnh phúc và rực rỡ hơn!
2. 愿你的生日充满欢笑与爱意,愿你在未来的日子里实现所有梦想
Phiên âm: Yuàn nǐ de shēngrì chōngmǎn huānxiào yǔ àiyì, yuàn nǐ zài wèilái de rìzi lǐ shíxiàn suǒyǒu mèngxiǎng
Dịch nghĩa: Chúc sinh nhật của bạn tràn đầy tiếng cười và yêu thương, mong bạn biến mọi giấc mơ thành hiện thực!
3. 感谢这一天让你来到这个世界,成为我的好朋友!祝你生日快乐
Phiên âm: Gǎnxiè zhè yītiān ràng nǐ lái dào zhège shìjiè, chéngwéi wǒ de hǎo péngyǒu! Zhù nǐ shēngrì kuàilè
Dịch nghĩa: Cảm ơn ngày này đã mang bạn đến thế giới, trở thành người bạn tốt của tôi! Chúc bạn sinh nhật vui vẻ!
4. 生日快乐!愿你生活充满阳光,未来充满希望
Phiên âm: Shēngrì kuàilè! Yuàn nǐ shēnghuó chōngmǎn yángguāng, wèilái chōngmǎn xīwàng
Dịch nghĩa: Sinh nhật vui vẻ! Mong cuộc sống của bạn luôn tràn ngập ánh sáng và tương lai đầy hy vọng!
5. 祝愿你在新的一岁里更加快乐和自信!愿你的微笑每天都像阳光一样温暖
Phiên âm: Zhùyuàn nǐ zài xīn de yī suì lǐ gèng jiā kuàilè hé zìxìn! Yuàn nǐ de wéixiào měitiān dōu xiàng yángguāng yīyàng wēnnuǎn
Dịch nghĩa: Chúc bạn trong tuổi mới sẽ càng thêm vui vẻ và tự tin! Mong nụ cười của bạn luôn ấm áp như ánh mặt trời!
6. 愿你的生日充满奇迹与惊喜,愿你的每一天都特别而有意义
Phiên âm: Yuàn nǐ de shēngrì chōngmǎn qíjī yǔ jīngxǐ, yuàn nǐ de měi yītiān dōu tèbié ér yǒu yìyì
Dịch nghĩa: Chúc sinh nhật của bạn đầy phép màu và bất ngờ, mong mỗi ngày của bạn đều đặc biệt và ý nghĩa.
7. 每一个生日都是新的开始!愿你在这一年里突破自己,变得更强大
Phiên âm: Měi yīgè shēngrì dōu shì xīn de kāishǐ! Yuàn nǐ zài zhè yī nián lǐ túpò zìjǐ, biàn de gèng qiángdà
Dịch nghĩa: Mỗi sinh nhật là một khởi đầu mới! Mong bạn sẽ vượt qua chính mình và trở nên mạnh mẽ hơn trong năm nay
8. 今天是特别的一天,因为你是特别的人!生日快乐,愿你拥有所有你想要的幸福
Phiên âm: Jīntiān shì tèbié de yī tiān, yīnwèi nǐ shì tèbié de rén! Shēngrì kuàilè, yuàn nǐ yǒngyǒu suǒyǒu nǐ xiǎng yào de xìngfú
Dịch nghĩa: Hôm nay là ngày đặc biệt, vì bạn là người đặc biệt! Chúc bạn sinh nhật vui vẻ, có được mọi hạnh phúc mà bạn mong muốn!
9. 祝你青春永驻,活力满满,每一天都像生日一样精彩
Phiên âm: Zhù nǐ qīngchūn yǒngzhù, huólì mǎnmǎn, měi yītiān dōu xiàng shēngrì yīyàng jīngcǎi
Dịch nghĩa: Chúc bạn mãi trẻ trung, tràn đầy năng lượng, và mỗi ngày đều tuyệt vời như ngày sinh nhật
10. 愿你的笑容永远灿烂如花,生日快乐,亲爱的朋友!
Phiên âm: Yuàn nǐ de xiàoróng yǒngyuǎn cànlàn rú huā, shēngrì kuàilè, qīn'ài de péngyǒu
Dịch nghĩa: Mong nụ cười của bạn luôn rực rỡ như hoa, sinh nhật vui vẻ nhé, người bạn thân yêu
Một số lời chúc mừng sinh nhật dành cho bạn bè thân thiết
Chúc mừng sinh nhật sếp và đồng nghiệp
Đối với sếp và đồng nghiệp, lời chúc sinh nhật nên được thể hiện một cách trang trọng nhưng vẫn mang tính gần gũi. Những câu chúc dưới đây sẽ giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt đẹp trong công việc.
1. 祝周经理升官发财,事业蒸蒸日上!
Phiên âm: Zhù Zhōu jīnglǐ shēngguān fācái, shìyè zhēngzhēng rì shàng!
Dịch nghĩa: Chúc Giám đốc Châu thăng tiến và phát tài, sự nghiệp ngày càng thăng hoa!
2. 老板,祝您万事如意,生意兴隆,永远保持帅气!生日快乐!
Phiên âm: Lǎobǎn, zhù nín wànshì rúyì, shēngyì xīnglóng, yǒngyuǎn bǎochí shuàiqì! Shēngrì kuàilè!
Dịch nghĩa: Ông chủ, chúc ông vạn sự như ý, công việc suôn sẻ, mãi đẹp trai, sinh nhật vui vẻ!
4. 祝您在未来的道路上不断成功,事业蓬勃发展!
Phiên âm: Zhù nín zài wèilái de dàolù shàng bùduàn chénggōng, shìyè péngbó fāzhǎn!
Dịch nghĩa: Chúc ông luôn thành công trong tương lai, sự nghiệp phát triển mạnh mẽ!
5. 愿您的领导力如日中天,继续引领我们向前进!生日快乐!
Phiên âm: Yuàn nín de lǐngdǎolì rú rì zhōngtiān, jìxù yǐnlǐng wǒmen xiàng qián jìn! Shēngrì kuàilè!
Dịch nghĩa: Mong khả năng lãnh đạo của ông luôn tỏa sáng, tiếp tục dẫn dắt chúng tôi tiến bước! Sinh nhật vui vẻ!
6. 祝您在职业道路上不断创新,达成更多成就!
Phiên âm: Zhù nín zài zhíyè dàolù shàng bùduàn chuàngxīn, dáchéng gèng duō chéngjiù!
Dịch nghĩa: Chúc ông trên con đường sự nghiệp luôn sáng tạo, đạt được nhiều thành tựu hơn nữa!
7. 祝您生活美满,家庭幸福,事业辉煌!
Phiên âm: Zhù nín shēnghuó měimǎn, jiātíng xìngfú, shìyè huīhuáng!
Dịch nghĩa: Chúc ông cuộc sống viên mãn, gia đình hạnh phúc và sự nghiệp rực rỡ!
8. 在您的带领下,我们的团队一直蒸蒸日上,生日快乐!
Phiên âm: Zài nín de dàilǐng xià, wǒmen de tuánduì yīzhí zhēngzhēng rì shàng, shēngrì kuàilè!
Dịch nghĩa: Dưới sự dẫn dắt của ông, đội ngũ chúng ta ngày càng thăng tiến. Sinh nhật vui vẻ!
9. 愿您每一天都充满活力与喜悦,生日快乐!
Phiên âm: Yuàn nín měi yītiān dōu chōngmǎn huólì yǔ xǐyuè, shēngrì kuàilè!
Dịch nghĩa: Chúc ông mỗi ngày tràn đầy năng lượng và niềm vui, sinh nhật vui vẻ!
10. 祝您事业有成,家庭幸福,天天笑口常开!
Phiên âm: Zhù nín shìyè yǒu chéng, jiātíng xìngfú, tiāntiān xiào kǒu cháng kāi!
Dịch nghĩa: Chúc ông sự nghiệp thành công, gia đình hạnh phúc, và luôn mỉm cười mỗi ngày!
11. 祝老板健康长寿,快乐每一天!
Phiên âm: Zhù lǎobǎn jiànkāng chángshòu, kuàilè měi yītiān!
Dịch nghĩa: Chúc ông chủ sức khỏe dồi dào, sống lâu và mỗi ngày đều vui vẻ!
12. 祝你生日快乐,工作顺利,生活幸福!
Phiên âm: Zhù nǐ shēngrì kuàilè, gōngzuò shùnlì, shēnghuó xìngfú!
Dịch nghĩa: Chúc bạn sinh nhật vui vẻ, công việc thuận lợi và cuộc sống hạnh phúc!
13. 希望你的每一天都像生日一样充满欢笑和幸福!
Phiên âm: Xīwàng nǐ de měi yītiān dōu xiàng shēngrì yīyàng chōngmǎn huānxiào hé xìngfú!
Dịch nghĩa: Mong mỗi ngày của bạn đều tràn ngập tiếng cười và hạnh phúc như ngày sinh nhật!
14. 祝你生日更成熟,工作顺利,开心每一天!
Phiên âm: Zhù nǐ shēngrì gèng chéngshú, gōngzuò shùnlì, kāixīn měi yītiān!
Dịch nghĩa: Chúc bạn trong tuổi mới ngày càng trưởng thành, công việc thuận lợi và luôn vui vẻ!
15. 希望你在新的一岁里事业更上一层楼,生活更美好!
Phiên âm: Xīwàng nǐ zài xīn de yī suì lǐ shìyè gèng shàng yī céng lóu, shēnghuó gèng měihǎo!
Dịch nghĩa: Mong bạn trong tuổi mới sẽ thăng tiến trong sự nghiệp và có cuộc sống ngày càng tốt đẹp!
16. 祝你每天都充满活力,永远年轻美丽,生日快乐!
Phiên âm: Zhù nǐ měitiān dōu chōngmǎn huólì, yǒngyuǎn niánqīng měilì, shēngrì kuàilè!
Dịch nghĩa: Chúc bạn mỗi ngày tràn đầy năng lượng, luôn trẻ trung và xinh đẹp, sinh nhật vui vẻ!
17. 愿你在新的一岁里,所有的梦想都能实现,快乐每一天!
Phiên âm: Yuàn nǐ zài xīn de yī suì lǐ, suǒyǒu de mèngxiǎng dōu néng shíxiàn, kuàilè měi yītiān!
Dịch nghĩa: Mong trong tuổi mới, mọi ước mơ của bạn sẽ thành hiện thực, mỗi ngày đều hạnh phúc!
18. 希望你永远充满阳光,生活每一天都快乐!
Phiên âm: Xīwàng nǐ yǒngyuǎn chōngmǎn yángguāng, shēnghuó měi yītiān dōu kuàilè!
Dịch nghĩa: Mong bạn luôn tràn đầy năng lượng tích cực, mỗi ngày đều vui vẻ!
19. 祝你生日幸福,快乐每一天,工作一帆风顺!
Phiên âm: Zhù nǐ shēngrì xìngfú, kuàilè měi yītiān, gōngzuò yī fān fēng shùn!
Dịch nghĩa: Chúc bạn sinh nhật hạnh phúc, mỗi ngày vui vẻ và công việc suôn sẻ!
20. 祝你在新的一岁里越来越出色,越来越幸福!
Phiên âm: Zhù nǐ zài xīn de yī suì lǐ yuè lái yuè chūsè, yuè lái yuè xìngfú!
Dịch nghĩa: Mong trong tuổi mới bạn sẽ càng thêm xuất sắc và hạnh phúc!
21. 感谢有你在工作中一起努力,祝你生日快乐,工作更顺利!
Phiên âm: Gǎnxiè yǒu nǐ zài gōngzuò zhōng yīqǐ nǔlì, zhù nǐ shēngrì kuàilè, gōngzuò gèng shùnlì!
Dịch nghĩa: Cảm ơn bạn vì đã cùng nhau cố gắng trong công việc, chúc bạn sinh nhật vui vẻ và công việc thuận lợi hơn!
Chúc mừng sinh nhật tiếng Trung cho đối tác
Khi chúc mừng sinh nhật đối tác, lời chúc cần thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng, đồng thời gửi gắm lời cảm ơn và mong muốn hợp tác bền vững.
1. 祝我们的合作伙伴生日快乐!祝愿我们的合作伙伴身体健康,工作顺利,未来更加成功
Phiên âm: Zhù wǒmen de hézuò huǒbàn shēngrì kuàilè! Zhùyuàn wǒmen de hézuò huǒbàn shēntǐ jiànkāng, gōngzuò shùnlì, wèilái gèngjiā chénggōng
Dịch nghĩa: Kính chúc quý đối tác sinh nhật vui vẻ! Chúc quý đối tác luôn dồi dào sức khỏe, công việc thuận lợi và gặt hái được nhiều thành công hơn nữa trong tương lai.
2. 伙伴们生日快乐!祝愿我们的合作伙伴始终保持合作精神,共同发展,实现共同目标。
Phiên âm: Huǒbànmen shēngrì kuàilè! Zhùyuàn wǒmen de hézuò huǒbàn shǐzhōng bǎochí hézuò jīngshén, gòngtóng fāzhǎn, shíxiàn gòngtóng mùbiāo.
Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật quý đối tác! Chúc quý đối tác luôn giữ được tinh thần hợp tác, cùng nhau phát triển và đạt được những mục tiêu chung.
3. 感谢合作伙伴长期以来对我们的信任与合作。祝您生日快乐,并在事业上不断取得更大的成功。
Phiên âm: Gǎnxiè hézuò huǒbàn chángqī yǐlái duì wǒmen de xìnrèn yǔ hézuò. Zhù nín shēngrì kuàilè, bìng zài shìyè shàng bùduàn qǔdé gèng dà de chénggōng.
Dịch nghĩa: Cảm ơn quý đối tác đã luôn tin tưởng và hợp tác với chúng tôi trong suốt thời gian qua. Chúc quý đối tác sinh nhật vui vẻ và luôn gặt hái được nhiều thành công hơn nữa trong sự nghiệp.
4. 亲爱的弟弟/妹妹生日快乐!祝愿我们的合作伙伴身体健康,工作顺利,永远值得信赖的伙伴。
Phiên âm: Qīn'ài de dìdì/mèimei shēngrì kuàilè! Zhùyuàn wǒmen de hézuò huǒbàn shēntǐ jiànkāng, gōngzuò shùnlì, yǒngyuǎn zhídé xìnlài de huǒbàn.
Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật quý Anh/chị! Chúc quý đối tác luôn dồi dào sức khỏe, công việc thuận lợi và luôn có những người bạn đồng hành tin cậy.
5. 感谢您一直是值得信赖的伙伴,随时准备支持我们并与我们分享。祝您生日快乐,并永远收获生活中的许多欢乐。
Phiên âm: Gǎnxiè nín yīzhí shì zhídé xìnlài de huǒbàn, suíshí zhǔnbèi zhīchí wǒmen bìng yǔ wǒmen fēnxiǎng. Zhù nín shēngrì kuàilè, bìng yǒngyuǎn shōuhuò shēnghuó zhōng de xǔduō huānlè.
Dịch nghĩa: Cảm ơn quý Anh/chị vì đã luôn là một người bạn đồng hành tin cậy, luôn sẵn sàng hỗ trợ và chia sẻ với chúng tôi. Chúc quý Anh/chị sinh nhật vui vẻ và luôn gặt hái được nhiều niềm vui trong cuộc sống.
6. 愿我们继续保持愉快的合作关系,携手共进,事业腾飞!
Phiên âm: Yuàn wǒmen jìxù bǎochí yúkuài de hézuò guānxì, xiéshǒu gòngjìn, shìyè téngfēi!
Dịch nghĩa: Mong chúng ta tiếp tục duy trì mối quan hệ hợp tác tốt đẹp, cùng nhau tiến bước và sự nghiệp thăng hoa!
7. 感谢您一直以来对我们的支持和合作,祝您生日愉快,工作更加顺利,事业更上一层楼!
Phiên âm: Gǎnxiè nín yīzhí yǐlái duì wǒmen de zhīchí hé hézuò, zhù nín shēngrì yúkuài, gōngzuò gèngjiā shùnlì, shìyè gèng shàng yī céng lóu!
Dịch nghĩa: Cảm ơn quý đối tác đã luôn hỗ trợ và hợp tác với chúng tôi, chúc quý đối tác sinh nhật vui vẻ, công việc thuận lợi và sự nghiệp thăng tiến hơn nữa!
8. 在您的领导下,我们共同取得了辉煌的成就,祝您生日快乐,未来更加辉煌!
Phiên âm: Zài nín de lǐngdǎo xià, wǒmen gòngtóng qǔdéle huīhuáng de chéngjiù, zhù nín shēngrì kuàilè, wèilái gèngjiā huīhuáng!
Dịch nghĩa: Dưới sự dẫn dắt của quý đối tác, chúng ta đã đạt được nhiều thành tựu rực rỡ, chúc quý đối tác sinh nhật vui vẻ và tương lai sẽ còn sáng lạn hơn nữa!
9. 愿我们的合作愉快,事业蒸蒸日上,祝您生日快乐!
Phiên âm: Yuàn wǒmen de hézuò yúkuài, shìyè zhēngzhēng rì shàng, zhù nín shēngrì kuàilè!
Dịch nghĩa: Mong mối quan hệ hợp tác của chúng ta luôn tốt đẹp, sự nghiệp phát triển mạnh mẽ, chúc quý đối tác sinh nhật vui vẻ!
10. 祝我们的合作伙伴每个生日都充满欢笑和喜悦,愿我们共同走向成功的未来!
Phiên âm: Zhù wǒmen de hézuò huǒbàn měi gè shēngrì dōu chōngmǎn huānxiào hé xǐyuè, yuàn wǒmen gòngtóng zǒuxiàng chénggōng de wèilái!
Dịch nghĩa: Chúc quý đối tác mỗi ngày sinh nhật đều tràn ngập tiếng cười và hạnh phúc, và chúng ta cùng nhau hướng tới tương lai thành công!
Việc gửi lời chúc mừng sinh nhật tới đối tác giúp nâng cao quan hệ bền chặt giữa đôi bên
Chúc mừng sinh nhật tiếng Trung cho trẻ em
Trẻ em luôn mong chờ những điều thú vị trong ngày sinh nhật của mình. Lời chúc dành cho các em nên vui tươi, đáng yêu và mang đến niềm vui trong ngày đặc biệt này.
1. 祝小宝贝生日快乐!
Phiên âm: Zhù xiǎo bǎobèi shēngrì kuàilè!
Dịch nghĩa: Chúc bé yêu sinh nhật vui vẻ!
2. 生日快乐,健康成长!
Phiên âm: Shēngrì kuàilè, jiànkāng chéngzhǎng!
Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật, chúc con khỏe mạnh và trưởng thành!
3. 希望你的生日充满欢乐和惊喜!
Phiên âm: Xīwàng nǐ de shēngrì chōngmǎn huānlè hé jīngxǐ!
Dịch nghĩa: Hy vọng ngày sinh nhật của con đầy ắp niềm vui và bất ngờ!
4. 祝你永远保持童真!
Phiên âm: Zhù nǐ yǒngyuǎn bǎochí tóng zhēn!
Dịch nghĩa: Chúc con mãi giữ được sự hồn nhiên như trẻ con!
5. 祝你生日快乐,拥有一个美好的童年!
Phiên âm: Zhù nǐ shēngrì kuàilè, yǒngyǒu yīgè měihǎo de tóngnián!
Dịch nghĩa: Chúc con sinh nhật vui vẻ và có một tuổi thơ tuyệt vời!
6. 祝你在新的一岁里天天开心,学业进步,越来越聪明!
Phiên âm: Zhù nǐ zài xīn de yī suì lǐ tiāntiān kāixīn, xuéyè jìnbù, yuè lái yuè cōngmíng!
Dịch nghĩa: Chúc con trong tuổi mới luôn vui vẻ mỗi ngày, học hành tiến bộ và càng ngày càng thông minh!
7. 祝你笑口常开,心想事成,快乐成长!
Phiên âm: Zhù nǐ xiào kǒu cháng kāi, xīnxiǎng shì chéng, kuàilè chéngzhǎng!
Dịch nghĩa: Chúc con luôn cười tươi, mọi điều ước đều thành sự thật và phát triển vui vẻ!
8. 希望你的一生都充满阳光,像今天一样快乐!
Phiên âm: Xīwàng nǐ de yīshēng dōu chōngmǎn yángguāng, xiàng jīntiān yīyàng kuàilè!
Dịch nghĩa: Hy vọng cả cuộc đời con đều tràn ngập ánh sáng và luôn vui vẻ như hôm nay!
9. 祝你每天都能找到新朋友,学习新东西,过一个愉快的童年!
Phiên âm: Zhù nǐ měitiān dōu néng zhǎodào xīn péngyǒu, xuéxí xīn dōngxī, guò yīgè yúkuài de tóngnián!
Dịch nghĩa: Chúc con mỗi ngày đều tìm được bạn mới, học được điều mới và có một tuổi thơ vui vẻ!
10. 祝你永远快乐,无忧无虑,做个幸福的小天使!
Phiên âm: Zhù nǐ yǒngyuǎn kuàilè, wú yōu wú lǜ, zuò gè xìngfú de xiǎo tiānshǐ!
Dịch nghĩa: Chúc con luôn vui vẻ, không lo âu, và trở thành một thiên thần nhỏ hạnh phúc!
Chúc mừng sinh nhật tiếng Trung cho người lớn tuổi
Người lớn tuổi thường trân trọng sự quan tâm và tình cảm từ con cháu. Lời chúc mừng sinh nhật dành cho họ cần mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện lòng biết ơn và kính trọng.
1. 祝您健康长寿,幸福安康!
Phiên âm: Zhù nín jiànkāng chángshòu, xìngfú ānkāng!
Dịch nghĩa: Chúc ông / bà khỏe mạnh, sống lâu, hạnh phúc và an khang!
2. 愿您拥有一个美好的生日!
Phiên âm: Yuàn nín yōngyǒu yīgè měihǎo de shēngrì!
Dịch nghĩa: Chúc ông / bà có một ngày sinh nhật tuyệt vời!
3. 祝您心想事成,万事如意!
Phiên âm: Zhù nín xīngxiǎng shì chéng, wànshì rúyì!
Dịch nghĩa: Chúc cho mọi nguyện vọng của ông / bà thành hiện thực, mọi sự suôn sẻ!
4. 祝您长命百岁,家庭幸福,事事如意!
Phiên âm: Zhù nín chángmìng bǎisuì, jiātíng xìngfú, shì shì rúyì!
Dịch nghĩa: Chúc ông / bà sống lâu trăm tuổi, gia đình hạnh phúc, mọi việc đều thuận lợi!
5. 愿您的每一天都充满喜悦和安宁!
Phiên âm: Yuàn nín de měi yī tiān dōu chōngmǎn xǐyuè hé ānníng!
Dịch nghĩa: Chúc ông / bà mỗi ngày đều tràn ngập niềm vui và bình yên!
6. 祝您享尽天伦之乐,福如东海!
Phiên âm: Zhù nín xiǎng jìn tiānlún zhī lè, fú rú dōnghǎi!
Dịch nghĩa: Chúc ông / bà được hưởng trọn niềm vui gia đình, phúc lộc như biển Đông!
7. 祝您岁岁平安,健康常伴!
Phiên âm: Zhù nín suì suì píng'ān, jiànkāng cháng bàn!
Dịch nghĩa: Chúc ông / bà mỗi năm đều bình an, sức khỏe luôn bên cạnh!
8. 祝您晚年幸福安康,常伴身边!
Phiên âm: Zhù nín wǎnnián xìngfú ānkāng, cháng bàn shēnbiān!
Dịch nghĩa: Chúc ông / bà tuổi già hạnh phúc và an khang, luôn có người thân bên cạnh!
9. 愿您长寿与快乐同行,每天都充满爱与温暖!
Phiên âm: Yuàn nín chángshòu yǔ kuàilè tóngxíng, měitiān dōu chōngmǎn ài yǔ wēnnuǎn!
Dịch nghĩa: Chúc ông / bà sống lâu và vui vẻ, mỗi ngày đều tràn ngập tình yêu và ấm áp!
10. 祝您百年好合,福寿绵长!
Phiên âm: Zhù nín bǎinián hǎo hé, fú shòu miáncháng!
Dịch nghĩa: Chúc ông / bà trăm năm viên mãn, phúc thọ kéo dài mãi mãi!
Một số lời chúc mừng sinh nhật cho người lớn tuổi trang trọng, ý nghĩa nhất
Chúc mừng sinh nhật tiếng Trung dùng để viết thiệp
Viết thiệp mừng sinh nhật bằng tiếng Trung là cách thể hiện sự chu đáo và tạo ấn tượng đặc biệt. Những câu chúc sau đây sẽ giúp bạn ghi điểm với người nhận thiệp.
1. 生日快乐! 祝您永远健康、快乐、幸福。
Phiên âm: Shēngrì kuàilè! Zhù nín yǒngyuǎn jiànkāng, kuàilè, xìngfú.
Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật! Chúc bạn luôn tràn đầy sức khỏe, niềm vui và hạnh phúc trong cuộc sống.
2. 生日快乐! 恭喜你进入新时代。 祝您身体健康、工作顺利、生活顺利。
Phiên âm: Shēngrì kuàilè! Gōngxǐ nǐ jìnrù xīn shídài. Zhù nín shēntǐ jiànkāng, gōngzuò shùnlì, shēnghuó shùnlì.
Dịch nghĩa: Sinh nhật vui vẻ! Mừng bạn thêm tuổi mới. Chúc bạn luôn dồi dào sức khỏe, thành công trong công việc và gặp nhiều may mắn trong cuộc sống.
3. 祝您度过一个有意义且难忘的生日。 祝愿您始终保持热情、激情,实现人生所有梦想。
Phiên âm: Zhù nín dùguò yīgè yǒu yìyì qiě nánwàng de shēngrì. Zhùyuàn nín shǐzhōng bǎochí rèqíng, jīqíng, shíxiàn rénshēng suǒyǒu mèngxiǎng.
Dịch nghĩa: Chúc bạn một sinh nhật thật ý nghĩa và đáng nhớ. Chúc bạn luôn giữ được nhiệt huyết, đam mê và đạt được mọi ước mơ trong cuộc sống.
4. 恭喜你进入新时代。 祝您生活永远美丽、容光焕发、成功。
Phiên âm: Gōngxǐ nǐ jìnrù xīn shídài. Zhù nín shēnghuó yǒngyuǎn měilì, róngguāng huànfā, chénggōng.
Dịch nghĩa: Mừng bạn thêm tuổi mới. Chúc bạn luôn xinh đẹp, rạng rỡ và thành công trong cuộc sống.
5. 祝你生日快乐、顺利。 祝你在生活中永远拥有许多优势。
Phiên âm: Zhù nǐ shēngrì kuàilè, shùnlì. Zhù nǐ zài shēnghuó zhōng yǒngyuǎn yǒngyǒu xǔduō yōushì.
Dịch nghĩa: Chúc bạn một sinh nhật thật may mắn và suôn sẻ. Chúc bạn luôn gặp nhiều thuận lợi trong cuộc sống.
6. 祝您永远青春永驻,心想事成,事事顺心。
Phiên âm: Zhù nín yǒngyuǎn qīngchūn yǒng zhù, xīnxiǎng shì chéng, shì shì shùnxīn.
Dịch nghĩa: Chúc bạn luôn trẻ trung, mọi nguyện vọng thành hiện thực, mọi việc đều thuận lợi.
7. 祝你在人生的道路上永远光明、充满希望!
Phiên âm: Zhù nǐ zài rénshēng de dàolù shàng yǒngyuǎn guāngmíng, chōngmǎn xīwàng!
Dịch nghĩa: Chúc bạn luôn có một con đường sáng lạn, đầy hy vọng trong cuộc sống!
8. 祝您幸福快乐,事业成功,天天都快乐!
Phiên âm: Zhù nín xìngfú kuàilè, shìyè chénggōng, tiāntiān dōu kuàilè!
Dịch nghĩa: Chúc bạn hạnh phúc, công việc thành công, mỗi ngày đều vui vẻ!
9. 祝你在新的一年里一切顺利,愿你所有的梦想成真!
Phiên âm: Zhù nǐ zài xīn de yī nián lǐ yīqiè shùnlì, yuàn nǐ suǒyǒu de mèngxiǎng chéngzhēn!
Dịch nghĩa: Chúc bạn trong năm mới mọi điều thuận lợi, mong mọi ước mơ của bạn thành hiện thực!
10. 祝您永远开心,每一刻都充满幸福的气息!
Phiên âm: Zhù nín yǒngyuǎn kāixīn, měi yīkè dōu chōngmǎn xìngfú de qìxī!
Dịch nghĩa: Chúc bạn luôn vui vẻ, mỗi phút giây đều tràn ngập hạnh phúc!
Chúc mừng sinh nhật qua bài hát tiếng Trung
Sinh nhật không thể thiếu những bài hát mừng sinh nhật. Học thuộc và hát bài chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Trung sẽ là cách thú vị để mang lại niềm vui cho bữa tiệc.
Lời bài hát chúc mừng sinh nhật tiếng Trung:
祝你生日快乐! 祝你生日快乐。 祝你幸福, 祝你健康。祝你前途光明。祝你生日快乐。祝你生日快乐。祝你幸福, 祝你健康。有个温暖家庭。
Phiên âm:
Zhù nǐ shēngrì kuàilè! Zhù nǐ shēngrì kuàilè. Zhù nǐ xìngfú, zhù nǐ jiànkāng. Zhù nǐ qiántú guāngmíng. Zhù nǐ shēngrì kuàilè. Zhù nǐ shēngrì kuàilè. Zhù nǐ xìngfú, zhù nǐ jiànkāng. Yǒu gè wēnnuǎn jiātíng.
Dịch nghĩa:
Chúc bạn sinh nhật vui vẻ! Chúc bạn sinh nhật vui vẻ. Chúc bạn hạnh phúc, chúc bạn khỏe mạnh. Chúc bạn tiền đồ rực rỡ. Chúc bạn sinh nhật vui vẻ. Chúc bạn sinh nhật vui vẻ.Chúc bạn hạnh phúc, chúc bạn khỏe mạnh. Có một gia đình ấm áp.
Ý nghĩa của lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Trung
Chúc mừng sinh nhật là một truyền thống quen thuộc ở nhiều nơi trên thế giới, và trong tiếng Trung, điều này cũng mang một ý nghĩa quan trọng.
Đầu tiên, lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Trung là biểu hiện của sự tôn trọng và quan tâm đến văn hóa của đối phương. Khi bạn bè, đồng nghiệp hay đối tác của bạn là người Trung Quốc, việc sử dụng ngôn ngữ của họ để gửi lời chúc trong ngày đặc biệt như sinh nhật sẽ khiến họ cảm nhận được sự tôn kính và nỗ lực của bạn. Một câu chúc đơn giản như “生日快乐” (Shēngrì kuàilè – Chúc mừng sinh nhật) mang đến không chỉ niềm vui mà còn sự gần gũi, góp phần xây dựng mối quan hệ tốt đẹp hơn.
Bên cạnh đó, việc chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Trung cũng là cơ hội để bạn luyện tập ngôn ngữ. Khi áp dụng những từ vựng, câu chúc đã học vào thực tế, bạn không chỉ cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung mà còn hiểu thêm về phong tục, cách tổ chức sinh nhật của người Trung Quốc. Đây là một phương pháp học ngôn ngữ thú vị, giúp bạn vừa mở rộng vốn từ vựng, vừa khám phá thêm nét độc đáo trong nền văn hóa của họ.
Cuối cùng, trong bối cảnh tiếng Trung đang trở thành một trong những ngôn ngữ quan trọng toàn cầu, việc chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Trung còn giúp bạn tạo ấn tượng tích cực trong các mối quan hệ, cả cá nhân lẫn công việc. Hành động này không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp mà còn thể hiện sự quan tâm và hiểu biết, giúp bạn ghi điểm trong mắt đồng nghiệp, đối tác quốc tế và bạn bè nói tiếng Trung.
Chính vì vậy, việc gửi lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Trung không chỉ đơn giản là một câu nói, mà còn mang lại nhiều ý nghĩa sâu sắc, từ sự tôn trọng văn hóa đến cơ hội phát triển ngôn ngữ và mối quan hệ.
Việc gửi lời chúc mừng sinh nhật thể hiện sự tôn trọng văn hóa và phát triển mối quan hệ bạn bè
Từ vựng chúc mừng sinh nhật tiếng Trung
Dưới đây là danh sách các từ vựng và cụm từ phổ biến thường được sử dụng trong dịp chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Trung. Những từ này không chỉ giúp bạn diễn đạt lời chúc tốt đẹp mà còn giúp làm phong phú thêm vốn từ khi giao tiếp:
Từ vựng/Cụm từ
Phiên âm
Ý nghĩa
生日快乐
shēng rì kuài lè
Chúc mừng sinh nhật
万寿无疆
wàn shòu wú jiāng
Tuổi thọ không biên giới
福如东海
fú rú dōng hǎi
Phúc như Đông hải (phước lành như biển Đông)
寿比南山
shòu bǐ nán shān
Cuộc sống dài như núi Nam
吉祥如意
jí xiáng rú yì
Chúc may mắn và suôn sẻ
万事如意
wàn shì rú yì
Mong mọi điều tốt đẹp sẽ đến với bạn
岁岁平安
suì suì píng ān
Luôn bình yên
心想事成
xīn xiǎng shì chéng
Mọi điều ước thành sự thật
笑口常开
xiào kǒu cháng kāi
Luôn mỉm cười
福星高照
fú xīng gāo zhào
Chúc may mắn
金玉满堂
jīn yù mǎn táng
Đầy vàng và ngọc
一帆风顺
yī fān fēng shùn
Thuận buồm xuôi gió
马到成功
mǎ dào chéng gōng
Mã đáo thành công
蛋糕
dàn gāo
Bánh kem
夹层蛋糕
jiā céng dàn gāo
Bánh kem tầng
生日卡
shēng rì kǎ
Thiệp mừng sinh nhật
过生日
guò shēng rì
Tổ chức sinh nhật
幸福
xìng fú
Hạnh phúc
蜡烛
là zhú
Nến
许愿
xǔ yuàn
Cầu nguyện
愿望
yuàn wàng
Nguyện ước
Một số từ vựng chúc mừng sinh nhật tiếng Trung
Tổng kết
Việc gửi lời chúc mừng sinh nhật tiếng Trung không chỉ là một hành động ý nghĩa mà còn là cơ hội để bạn luyện tập và áp dụng kiến thức ngôn ngữ vào thực tế. Những lời chúc này mang thông điệp yêu thương, sự quan tâm và lòng trân trọng, giúp gắn kết mối quan hệ trong cuộc sống và công việc. Hãy sử dụng chúng một cách khéo léo và tinh tế để tạo dấu ấn tốt đẹp trong lòng những người xung quanh bạn!
21/01/2025
157 Lượt xem

Tổng hợp 300 từ vựng HSK 2 có Ví dụ và File Download
Kỳ thi HSK yêu cầu người học nắm vững 300 từ vựng HSK 2 cơ bản trong tiếng Trung. Đây là bước quan trọng để xây dựng nền tảng ngôn ngữ và tiến xa hơn trong hành trình chinh phục tiếng Trung. Qua bài viết này, Unica sẽ cung cấp danh sách từ vựng đầy đủ, được sắp xếp khoa học và đi kèm các ví dụ thực tế. Bạn sẽ không chỉ hiểu rõ nghĩa của từ mà còn biết cách sử dụng chúng hiệu quả trong giao tiếp.
Yêu cầu về từ vựng cho kỳ thi HSK 2
Để đạt được chứng chỉ HSK cấp độ 2, bạn cần ghi nhớ và sử dụng thành thạo 300 từ vựng tiếng Trung, trong đó bao gồm 150 từ được bổ sung thêm so với cấp độ HSK 1. Những từ vựng này là tiêu chuẩn cố định cho mọi kỳ thi HSK 2, đảm bảo tính nhất quán trong cấu trúc bài thi.
Mặc dù không phải toàn bộ 300 từ vựng sẽ xuất hiện trong mỗi bài thi, việc nắm vững chúng là điều kiện cần thiết để bạn hoàn thành bài thi một cách tự tin và đạt kết quả cao.
Tổng hợp 300 từ vựng HSK 2 mà bạn cần ghi nhớ
300 từ vựng HSK2 có kèm ví dụ
300 từ vựng HSK 2 là bộ từ vựng cơ bản được thiết kế dành cho những người học tiếng Trung ở trình độ sơ cấp. Việc nắm vững những từ vựng này không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn chuẩn bị cho kỳ thi HSK 2, một bước quan trọng trong việc chinh phục tiếng Trung. Dưới đây là tổng hợp 300 từ vựng HSK 2 bạn cần nắm vững để vượt qua kỳ thi này.
Từ
Phiên âm
Từ loại
Tiếng Việt
Ví dụ
Phiên âm
Dịch nghĩa
吧
ba
Trợ từ
Nhé, nhỉ
我们一起去看电影吧。
Wǒmen yīqǐ qù kàn diànyǐng ba.
Chúng ta cùng đi xem phim nhé.
白
bái
Tính từ
Trắng
她穿了一件白色的衣服。
Tā chuānle yī jiàn báisè de yīfú.
Cô ấy mặc một chiếc áo màu trắng.
百
bǎi
Số từ
Một trăm
这个东西一百块钱。
Zhège dōngxī yībǎi kuài qián.
Món đồ này giá một trăm đồng.
帮助
bāngzhù
Động từ
Giúp đỡ
他需要你的帮助。
Tā xūyào nǐ de bāngzhù.
Anh ấy cần sự giúp đỡ của bạn.
报纸
bàozhǐ
Danh từ
Báo chí
我每天都看报纸。
Wǒ měitiān dōu kàn bàozhǐ.
Tôi đọc báo mỗi ngày.
比
bǐ
Giới từ
So với
我的成绩比他的好。
Wǒ de chéngjì bǐ tā de hǎo.
Thành tích của tôi tốt hơn của anh ấy.
别
bié
Động từ
Đừng
别忘了明天的会议。
Bié wàngle míngtiān de huìyì.
Đừng quên cuộc họp ngày mai.
长
cháng
Tính từ
Dài
这条路很长。
Zhè tiáo lù hěn cháng.
Con đường này rất dài.
唱歌
chànggē
Động từ
Hát
她喜欢唱歌。
Tā xǐhuān chànggē.
Cô ấy thích hát.
出
chū
Động từ
Ra ngoài
他刚刚出门了。
Tā gānggāng chūmén le.
Anh ấy vừa ra ngoài.
穿
chuān
Động từ
Mặc
今天我穿了新衣服。
Jīntiān wǒ chuānle xīn yīfú.
Hôm nay tôi mặc quần áo mới.
船
chuán
Danh từ
Thuyền
我们坐船去岛上玩。
Wǒmen zuò chuán qù dǎo shàng wán.
Chúng tôi đi thuyền ra đảo chơi.
次
cì
Lượng từ
Lần
我去过两次北京。
Wǒ qùguò liǎng cì Běijīng.
Tôi đã đến Bắc Kinh hai lần.
从
cóng
Giới từ
Từ
我从小就喜欢学习汉语。
Wǒ cóngxiǎo jiù xǐhuān xuéxí Hànyǔ.
Tôi đã thích học tiếng Trung từ nhỏ.
错
cuò
Tính từ
Sai
你的答案是错的。
Nǐ de dá'àn shì cuò de.
Đáp án của bạn là sai.
打篮球
dǎ lánqiú
Cụm động từ
Chơi bóng rổ
我每周末都打篮球。
Wǒ měi zhōumò dōu dǎ lánqiú.
Tôi chơi bóng rổ vào mỗi cuối tuần.
大家
dàjiā
Đại từ
Mọi người
大家都很喜欢这部电影。
Dàjiā dōu hěn xǐhuān zhè bù diànyǐng.
Mọi người đều thích bộ phim này.
但是
dànshì
Liên từ
Nhưng
我想去,但是没有时间。
Wǒ xiǎng qù, dànshì méiyǒu shíjiān.
Tôi muốn đi nhưng không có thời gian.
到
dào
Động từ
Đến
他已经到学校了。
Tā yǐjīng dào xuéxiào le.
Anh ấy đã đến trường rồi.
得
dé
Trợ từ
Được
你做得很好。
Nǐ zuò dé hěn hǎo.
Bạn làm rất tốt.
等
děng
Động từ
Chờ
请等一下,我马上回来。
Qǐng děng yīxià, wǒ mǎshàng huílái.
Vui lòng chờ một chút, tôi sẽ quay lại ngay.
弟弟
dìdi
Danh từ
Em trai
我弟弟今年十岁了。
Wǒ dìdi jīnnián shí suì le.
Em trai tôi năm nay 10 tuổi.
第一
dì yī
Số từ
Thứ nhất
他是班里的第一名。
Tā shì bān lǐ de dì yī míng.
Cậu ấy là người đứng đầu lớp.
懂
dǒng
Động từ
Hiểu
你听懂老师说的话了吗?
Nǐ tīng dǒng lǎoshī shuō de huà le ma?
Bạn có hiểu lời giáo viên nói không?
对
duì
Giới từ
Đối với
这种方法对身体很好。
Zhè zhǒng fāngfǎ duì shēntǐ hěn hǎo.
Phương pháp này rất tốt cho sức khỏe.
房间
fángjiān
Danh từ
Phòng
这个房间很大,也很亮。
Zhège fángjiān hěn dà, yě hěn liàng.
Phòng này rất rộng và sáng.
非常
fēicháng
Phó từ
Rất, cực kỳ
她非常喜欢这本书。
Tā fēicháng xǐhuān zhè běn shū.
Cô ấy rất thích cuốn sách này.
服务员
fúwùyuán
Danh từ
Nhân viên phục vụ
服务员,请给我一杯水。
Fúwùyuán, qǐng gěi wǒ yī bēi shuǐ.
Nhân viên phục vụ, làm ơn cho tôi một ly nước.
高
gāo
Tính từ
Cao
他比我高很多。
Tā bǐ wǒ gāo hěn duō.
Anh ấy cao hơn tôi nhiều.
告诉
gàosu
Động từ
Nói
请告诉我他的电话号码。
Qǐng gàosu wǒ tā de diànhuà hàomǎ.
Làm ơn nói cho tôi số điện thoại của anh ấy.
哥哥
gēge
Danh từ
Anh trai
我哥哥比我大两岁。
Wǒ gēge bǐ wǒ dà liǎng suì.
Anh trai tôi lớn hơn tôi hai tuổi.
给
gěi
Động từ
Cho, đưa
请把这本书给我。
Qǐng bǎ zhè běn shū gěi wǒ.
Vui lòng đưa cho tôi cuốn sách này.
公共汽车
gōnggòng qìchē
Danh từ
Xe buýt
我每天坐公共汽车上班。
Wǒ měitiān zuò gōnggòng qìchē shàngbān.
Tôi đi làm bằng xe buýt mỗi ngày.
公斤
gōngjīn
Danh từ
Kilogram
这只狗有三公斤重。
Zhè zhī gǒu yǒu sān gōngjīn zhòng.
Con chó này nặng ba kilogram.
公司
gōngsī
Danh từ
Công ty
我在一家大公司工作。
Wǒ zài yī jiā dà gōngsī gōngzuò.
Tôi làm việc ở một công ty lớn.
贵
guì
Tính từ
Đắt
这件衣服很贵。
Zhè jiàn yīfú hěn guì.
Bộ quần áo này rất đắt.
过
guò
Động từ
Qua, từng
我去过很多国家。
Wǒ qùguò hěn duō guójiā.
Tôi đã từng đến nhiều quốc gia.
还
hái
Phó từ
Vẫn, còn
他还在学习。
Tā hái zài xuéxí.
Anh ấy vẫn đang học.
孩子
háizi
Danh từ
Trẻ em, con cái
那个孩子很可爱。
Nàgè háizi hěn kě'ài.
Đứa trẻ đó rất đáng yêu.
好吃
hǎochī
Tính từ
Ngon
这道菜非常好吃。
Zhè dào cài fēicháng hǎochī.
Món ăn này rất ngon.
号
hào
Danh từ
Số, ngày
今天是几号?
Jīntiān shì jǐ hào?
Hôm nay là ngày mấy?
黑
hēi
Tính từ
Màu đen
他穿了一件黑色的衣服。
Tā chuānle yī jiàn hēisè de yīfú.
Anh ấy mặc một chiếc áo màu đen.
红
hóng
Tính từ
Màu đỏ
我喜欢红色的衣服。
Wǒ xǐhuān hóngsè de yīfú.
Tôi thích quần áo màu đỏ.
欢迎
huānyíng
Động từ
Hoan nghênh, chào đón
欢迎来到我的家。
Huānyíng láidào wǒ de jiā.
Chào mừng đến nhà tôi.
回答
huídá
Động từ
Trả lời
请回答我的问题。
Qǐng huídá wǒ de wèntí.
Vui lòng trả lời câu hỏi của tôi.
机场
jīchǎng
Danh từ
Sân bay
我们明天早上去机场接他。
Wǒmen míngtiān zǎoshang qù jīchǎng jiē tā.
Sáng mai chúng ta ra sân bay đón anh ấy.
鸡蛋
jīdàn
Danh từ
Trứng gà
早餐我吃了两个鸡蛋。
Zǎocān wǒ chīle liǎng gè jīdàn.
Bữa sáng tôi đã ăn hai quả trứng gà.
件
jiàn
Lượng từ
Chiếc (quần áo, sự việc)
这是一件很重要的事情。
Zhè shì yī jiàn hěn zhòngyào de shìqíng.
Đây là một việc rất quan trọng.
教室
jiàoshì
Danh từ
Phòng học
我们的教室在三楼。
Wǒmen de jiàoshì zài sān lóu.
Phòng học của chúng tôi ở tầng ba.
姐姐
jiějie
Danh từ
Chị gái
我姐姐今年二十岁。
Wǒ jiějie jīnnián èrshí suì.
Chị gái tôi năm nay 20 tuổi.
介绍
jièshào
Động từ
Giới thiệu
请介绍一下你自己。
Qǐng jièshào yīxià nǐ zìjǐ.
Xin hãy giới thiệu bản thân bạn.
近
jìn
Tính từ
Gần
这家商店离学校很近。
Zhè jiā shāngdiàn lí xuéxiào hěn jìn.
Cửa hàng này rất gần trường học.
进
jìn
Động từ
Vào
请进来喝杯茶。
Qǐng jìnlái hē bēi chá.
Mời vào uống một tách trà.
就
jiù
Phó từ
Thì, ngay, liền
他吃完饭就走了。
Tā chī wán fàn jiù zǒu le.
Anh ấy ăn xong là đi ngay.
觉得
juéde
Động từ
Cảm thấy
我觉得今天的天气很好。
Wǒ juéde jīntiān de tiānqì hěn hǎo.
Tôi cảm thấy thời tiết hôm nay rất đẹp.
咖啡
kāfēi
Danh từ
Cà phê
我每天早上都喝一杯咖啡。
Wǒ měitiān zǎoshang dōu hē yī bēi kāfēi.
Mỗi sáng tôi đều uống một tách cà phê.
开始
kāishǐ
Động từ
Bắt đầu
我们八点开始上课。
Wǒmen bā diǎn kāishǐ shàngkè.
Chúng tôi bắt đầu học lúc 8 giờ.
考试
kǎoshì
Danh từ/Động từ
Kỳ thi, thi cử
明天我们有一个重要的考试。
Míngtiān wǒmen yǒu yīgè zhòngyào de kǎoshì.
Ngày mai chúng tôi có một kỳ thi quan trọng.
可能
kěnéng
Tính từ/Phó từ
Có thể, khả năng
今天可能会下雨。
Jīntiān kěnéng huì xià yǔ.
Hôm nay có thể sẽ mưa.
可以
kěyǐ
Động từ năng
Có thể
我可以用一下你的手机吗?
Wǒ kěyǐ yòng yīxià nǐ de shǒujī ma?
Tôi có thể dùng điện thoại của bạn không?
课
kè
Danh từ
Bài học, môn học
今天我们有三节课。
Jīntiān wǒmen yǒu sān jié kè.
Hôm nay chúng tôi có ba tiết học.
快
kuài
Tính từ
Nhanh
请走快一点儿,我们要迟到了。
Qǐng zǒu kuài yīdiǎnr, wǒmen yào chídào le.
Đi nhanh lên chút, chúng ta sắp trễ rồi.
快乐
kuàilè
Tính từ
Vui vẻ, hạnh phúc
祝你生日快乐!
Zhù nǐ shēngrì kuàilè!
Chúc bạn sinh nhật vui vẻ!
累
lèi
Tính từ
Mệt
工作了一整天,我感到很累。
Gōngzuò le yī zhěng tiān, wǒ gǎndào hěn lèi.
Làm việc cả ngày, tôi cảm thấy rất mệt.
离
lí
Giới từ
Cách, xa
学校离我家很近。
Xuéxiào lí wǒ jiā hěn jìn.
Trường học cách nhà tôi rất gần.
两
liǎng
Số từ
Hai
我有两个姐姐。
Wǒ yǒu liǎng gè jiějie.
Tôi có hai chị gái.
路
lù
Danh từ
Con đường
这条路很长。
Zhè tiáo lù hěn cháng.
Con đường này rất dài.
旅游
lǚyóu
Động từ
Du lịch
我喜欢去海边旅游。
Wǒ xǐhuān qù hǎibiān lǚyóu.
Tôi thích đi du lịch biển.
卖
mài
Động từ
Bán
他在市场卖水果。
Tā zài shìchǎng mài shuǐguǒ.
Anh ấy bán trái cây ở chợ.
慢
màn
Tính từ
Chậm
他说话很慢。
Tā shuōhuà hěn màn.
Anh ấy nói chuyện rất chậm.
忙
máng
Tính từ
Bận
他最近很忙,没有时间休息。
Tā zuìjìn hěn máng, méiyǒu shíjiān xiūxi.
Gần đây anh ấy rất bận, không có thời gian nghỉ ngơi.
每
měi
Đại từ
Mỗi, hàng
每天早上我都会跑步。
Měitiān zǎoshang wǒ dōu huì pǎobù.
Mỗi sáng tôi đều chạy bộ.
妹妹
mèimei
Danh từ
Em gái
我妹妹喜欢画画。
Wǒ mèimei xǐhuān huàhuà.
Em gái tôi thích vẽ tranh.
门
mén
Danh từ
Cửa
请关门。
Qǐng guān mén.
Xin hãy đóng cửa.
男人
nánrén
Danh từ
Đàn ông
那个男人是我的老师。
Nà gè nánrén shì wǒ de lǎoshī.
Người đàn ông kia là thầy giáo của tôi.
您
nín
Đại từ
Ngài, ông, bà
您好,请问您需要什么帮助?
Nín hǎo, qǐng wèn nín xūyào shénme bāngzhù?
Xin chào, ngài cần giúp gì ạ?
牛奶
niúnǎi
Danh từ
Sữa bò
我每天早上喝牛奶。
Wǒ měitiān zǎoshang hē niúnǎi.
Mỗi sáng tôi đều uống sữa bò.
女人
nǚrén
Danh từ
Phụ nữ
那个女人是医生。
Nà gè nǚrén shì yīshēng.
Người phụ nữ kia là bác sĩ.
旁边
pángbiān
Danh từ
Bên cạnh
他坐在我的旁边。
Tā zuò zài wǒ de pángbiān.
Anh ấy ngồi bên cạnh tôi.
跑步
pǎobù
Động từ
Chạy bộ
每天早上六点他去跑步。
Měitiān zǎoshang liù diǎn tā qù pǎobù.
Mỗi sáng lúc 6 giờ anh ấy đi chạy bộ.
便宜
piányi
Tính từ
Rẻ
这家商店的东西很便宜。
Zhè jiā shāngdiàn de dōngxī hěn piányi.
Đồ ở cửa hàng này rất rẻ.
票
piào
Danh từ
Vé
我买了两张电影票。
Wǒ mǎile liǎng zhāng diànyǐng piào.
Tôi đã mua hai vé xem phim.
妻子
qīzi
Danh từ
Vợ
他和他的妻子一起去旅游了。
Tā hé tā de qīzi yīqǐ qù lǚyóu le.
Anh ấy đi du lịch cùng với vợ.
起床
qǐchuáng
Động từ
Thức dậy
我每天早上七点起床。
Wǒ měitiān zǎoshang qī diǎn qǐchuáng.
Mỗi sáng tôi thức dậy lúc 7 giờ.
千
qiān
Số từ
Ngàn
那个城市有几千人。
Nà gè chéngshì yǒu jǐ qiān rén.
Thành phố đó có mấy ngàn người.
晴
qíng
Tính từ
Trời nắng
今天的天气很晴。
Jīntiān de tiānqì hěn qíng.
Thời tiết hôm nay rất nắng.
去年
qùnián
Danh từ
Năm ngoái
我去年去过中国。
Wǒ qùnián qùguò Zhōngguó.
Năm ngoái tôi đã đi Trung Quốc.
让
ràng
Động từ
Để, khiến
老师让我回答这个问题。
Lǎoshī ràng wǒ huídá zhè gè wèntí.
Thầy giáo để tôi trả lời câu hỏi này.
上班
shàngbān
Động từ
Đi làm
他每天八点上班。
Tā měitiān bā diǎn shàngbān.
Anh ấy đi làm lúc 8 giờ mỗi ngày.
身体
shēntǐ
Danh từ
Cơ thể, sức khỏe
你的身体好吗?
Nǐ de shēntǐ hǎo ma?
Sức khỏe của bạn tốt không?
生病
shēngbìng
Động từ
Bị bệnh
他昨天生病了,没有来上课。
Tā zuótiān shēngbìng le, méiyǒu lái shàngkè.
Hôm qua anh ấy bị bệnh, không đến lớp.
生日
shēngrì
Danh từ
Sinh nhật
今天是我的生日。
Jīntiān shì wǒ de shēngrì.
Hôm nay là sinh nhật của tôi.
时间
shíjiān
Danh từ
Thời gian
我没有时间去看电影。
Wǒ méiyǒu shíjiān qù kàn diànyǐng.
Tôi không có thời gian đi xem phim.
事情
shìqíng
Danh từ
Sự việc
这件事情很重要。
Zhè jiàn shìqíng hěn zhòngyào.
Việc này rất quan trọng.
手表
shǒubiǎo
Danh từ
Đồng hồ đeo tay
他的手表很贵。
Tā de shǒubiǎo hěn guì.
Đồng hồ đeo tay của anh ấy rất đắt.
手机
shǒujī
Danh từ
Điện thoại di động
我买了一部新手机。
Wǒ mǎile yī bù xīn shǒujī.
Tôi đã mua một chiếc điện thoại mới.
送
sòng
Động từ
Tặng, đưa
他送了我一本书。
Tā sòngle wǒ yī běn shū.
Anh ấy đã tặng tôi một quyển sách.
所以
suǒyǐ
Liên từ
Vì vậy, cho nên
我不舒服,所以没去上课。
Wǒ bù shūfu, suǒyǐ méi qù shàngkè.
Tôi không khỏe nên không đi học.
它
tā
Đại từ
Nó
小猫很可爱,我很喜欢它。
Xiǎo māo hěn kě'ài, wǒ hěn xǐhuān tā.
Con mèo rất dễ thương, tôi rất thích nó.
踢足球
tī zúqiú
Động từ
Đá bóng
他每天晚上踢足球。
Tā měitiān wǎnshàng tī zúqiú.
Anh ấy đá bóng mỗi tối.
题
tí
Danh từ
Đề bài, câu hỏi
这个题很难。
Zhè gè tí hěn nán.
Câu hỏi này rất khó.
跳舞
tiàowǔ
Động từ
Khiêu vũ
她喜欢跳舞。
Tā xǐhuān tiàowǔ.
Cô ấy thích khiêu vũ.
外
wài
Danh từ
Bên ngoài
我们学校在城市的外面。
Wǒmen xuéxiào zài chéngshì de wàimiàn.
Trường học của chúng tôi ở ngoài thành phố.
玩
wán
Động từ
Chơi
孩子们在公园玩得很开心。
Háizimen zài gōngyuán wán de hěn kāixīn.
Các em nhỏ chơi rất vui trong công viên.
完
wán
Động từ
Hoàn thành, xong
我做完作业了。
Wǒ zuò wán zuòyè le.
Tôi đã làm xong bài tập.
晚上
wǎnshàng
Danh từ
Buổi tối
我晚上八点吃晚饭。
Wǒ wǎnshàng bā diǎn chī wǎnfàn.
Tôi ăn tối lúc 8 giờ.
为什么
wèishénme
Đại từ
Tại sao
你为什么不来?
Nǐ wèishénme bù lái?
Tại sao bạn không đến?
问
wèn
Động từ
Hỏi
我问了老师一个问题。
Wǒ wènle lǎoshī yī gè wèntí.
Tôi đã hỏi thầy giáo một câu hỏi.
问题
wèntí
Danh từ
Vấn đề, câu hỏi
这个问题很有意思。
Zhè gè wèntí hěn yǒu yìsi.
Câu hỏi này rất thú vị.
西瓜
xīguā
Danh từ
Dưa hấu
夏天我喜欢吃西瓜。
Xiàtiān wǒ xǐhuān chī xīguā.
Mùa hè tôi thích ăn dưa hấu.
希望
xīwàng
Động từ
Hy vọng
我希望你能参加这个活动。
Wǒ xīwàng nǐ néng cānjiā zhè gè huódòng.
Tôi hy vọng bạn có thể tham gia hoạt động này.
洗
xǐ
Động từ
Rửa, giặt
我每天洗衣服。
Wǒ měitiān xǐ yīfú.
Tôi giặt quần áo mỗi ngày.
向
xiàng
Giới từ
Hướng về, tới
他向我走过来。
Tā xiàng wǒ zǒu guòlái.
Anh ấy đi về phía tôi.
小时
xiǎoshí
Danh từ
Giờ
我等了两个小时。
Wǒ děngle liǎng gè xiǎoshí.
Tôi đã đợi hai giờ.
笑
xiào
Động từ
Cười
他看了笑话,笑得很开心。
Tā kànle xiàohuà, xiào de hěn kāixīn.
Anh ấy xem chuyện cười và cười rất vui.
新
xīn
Tính từ
Mới
我买了一辆新车。
Wǒ mǎile yī liàng xīn chē.
Tôi đã mua một chiếc xe mới.
姓
xìng
Động từ
Họ (tên)
你姓什么?
Nǐ xìng shénme?
Bạn họ gì?
休息
xiūxi
Động từ
Nghỉ ngơi
你累了就休息一下吧。
Nǐ lèile jiù xiūxi yīxià ba.
Nếu mệt thì nghỉ ngơi một chút nhé.
雪
xuě
Danh từ
Tuyết
这里的冬天有很多雪。
Zhèlǐ de dōngtiān yǒu hěn duō xuě.
Mùa đông ở đây có rất nhiều tuyết.
颜色
yánsè
Danh từ
Màu sắc
你喜欢什么颜色?
Nǐ xǐhuān shénme yánsè?
Bạn thích màu sắc gì?
眼睛
yǎnjīng
Danh từ
Mắt
她的眼睛很漂亮。
Tā de yǎnjīng hěn piàoliang.
Đôi mắt của cô ấy rất đẹp.
羊肉
yángròu
Danh từ
Thịt cừu
我喜欢吃羊肉串。
Wǒ xǐhuān chī yángròu chuàn.
Tôi thích ăn xiên thịt cừu.
要
yào
Động từ
Muốn, cần
我们要早点出发。
Wǒmen yào zǎodiǎn chūfā.
Chúng ta cần khởi hành sớm một chút.
药
yào
Danh từ
Thuốc
你生病了,要吃药。
Nǐ shēngbìng le, yào chī yào.
Bạn bị bệnh rồi, phải uống thuốc.
也
yě
Phó từ
Cũng
我也喜欢看书。
Wǒ yě xǐhuān kàn shū.
Tôi cũng thích đọc sách.
已经
yǐjīng
Phó từ
Đã
我已经完成作业了。
Wǒ yǐjīng wánchéng zuòyè le.
Tôi đã hoàn thành bài tập rồi.
一起
yìqǐ
Phó từ
Cùng nhau
我们一起去吃饭吧。
Wǒmen yìqǐ qù chīfàn ba.
Chúng ta cùng nhau đi ăn cơm nhé.
意思
yìsi
Danh từ
Ý nghĩa, ý tưởng
这个词的意思是什么?
Zhè gè cí de yìsi shì shénme?
Nghĩa của từ này là gì?
阴
yīn
Tính từ
Âm u, nhiều mây
今天是阴天,没有太阳。
Jīntiān shì yīntiān, méiyǒu tàiyáng.
Hôm nay trời âm u, không có nắng.
因为
yīnwèi
Liên từ
Bởi vì
因为下雨,我们不能去公园。
Yīnwèi xiàyǔ, wǒmen bùnéng qù gōngyuán.
Bởi vì trời mưa, chúng tôi không thể đi công viên.
游泳
yóuyǒng
Động từ
Bơi lội
他每天早上都去游泳。
Tā měitiān zǎoshang dōu qù yóuyǒng.
Anh ấy đi bơi mỗi sáng.
右边
yòubiān
Danh từ
Bên phải
学校的右边有一家超市。
Xuéxiào de yòubiān yǒu yī jiā chāoshì.
Bên phải trường học có một siêu thị.
鱼
yú
Danh từ
Cá
我喜欢吃鱼,不喜欢吃肉。
Wǒ xǐhuān chī yú, bù xǐhuān chī ròu.
Tôi thích ăn cá, không thích ăn thịt.
元
yuán
Danh từ
Đồng (tiền tệ Trung Quốc)
这本书要三十元。
Zhè běn shū yào sānshí yuán.
Quyển sách này giá 30 đồng.
远
yuǎn
Tính từ
Xa
我家离学校很远。
Wǒ jiā lí xuéxiào hěn yuǎn.
Nhà tôi cách trường học rất xa.
运动
yùndòng
Danh từ
Thể thao
运动对身体很好。
Yùndòng duì shēntǐ hěn hǎo.
Thể thao rất tốt cho sức khỏe.
再
zài
Phó từ
Lại
请你再说一遍。
Qǐng nǐ zài shuō yī biàn.
Làm ơn nói lại một lần nữa.
早上
zǎoshang
Danh từ
Buổi sáng
早上好!
Zǎoshang hǎo!
Chào buổi sáng!
张
zhāng
Lượng từ
Tờ, chiếc (giấy, ảnh)
我买了一张电影票。
Wǒ mǎile yī zhāng diànyǐng piào.
Tôi đã mua một vé xem phim.
丈夫
zhàngfu
Danh từ
Chồng
她的丈夫是医生。
Tā de zhàngfu shì yīshēng.
Chồng cô ấy là bác sĩ.
找
zhǎo
Động từ
Tìm kiếm
我在找我的手机。
Wǒ zài zhǎo wǒ de shǒujī.
Tôi đang tìm điện thoại của mình.
着
zhe
Trợ từ
Đang
他穿着一件红色的衣服。
Tā chuānzhe yī jiàn hóngsè de yīfu.
Anh ấy đang mặc một chiếc áo đỏ.
真
zhēn
Phó từ
Thật
这道菜真好吃!
Zhè dào cài zhēn hǎochī!
Món ăn này thật ngon!
正在
zhèngzài
Phó từ
Đang
我正在学习汉语。
Wǒ zhèngzài xuéxí hànyǔ.
Tôi đang học tiếng Trung.
知道
zhīdào
Động từ
Biết
我不知道这件事。
Wǒ bù zhīdào zhè jiàn shì.
Tôi không biết chuyện này.
准备
zhǔnbèi
Động từ
Chuẩn bị
我准备明天去旅游。
Wǒ zhǔnbèi míngtiān qù lǚyóu.
Tôi chuẩn bị đi du lịch vào ngày mai.
自行车
zìxíngchē
Danh từ
Xe đạp
他骑自行车上班。
Tā qí zìxíngchē shàngbān.
Anh ấy đi làm bằng xe đạp.
走
zǒu
Động từ
Đi bộ
我们走回家吧。
Wǒmen zǒu huí jiā ba.
Chúng ta đi bộ về nhà nhé.
最
zuì
Phó từ
Nhất
她是我最好的朋友。
Tā shì wǒ zuì hǎo de péngyǒu.
Cô ấy là bạn thân nhất của tôi.
左边
zuǒbiān
Danh từ
Bên trái
图书馆在学校的左边。
Túshūguǎn zài xuéxiào de zuǒbiān.
Thư viện ở bên trái trường học.
>>> Xem thêm: Danh sách toàn bộ từ vựng HSK 2 TẠI ĐÂY
Tổng kết
Học thuộc 300 từ vựng HSK 2 là nền tảng quan trọng để bạn vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng. Với danh sách từ vựng kèm ví dụ minh họa, bạn không chỉ nhớ từ nhanh hơn mà còn hiểu sâu hơn cách sử dụng chúng trong thực tế. Việc luyện tập thường xuyên, kết hợp học từ và áp dụng vào bài tập hay giao tiếp sẽ mang lại hiệu quả tối ưu.
21/01/2025
117 Lượt xem

Tổng hợp 1200 từ vựng HSK 4 có Ví dụ và File Download
Từ vựng HSK 4 là một trong những nền tảng quan trọng để bạn đạt được thành tích cao trong kỳ thi tiếng Trung quốc tế. Với 1200 từ vựng theo quy định mới nhất, bạn sẽ có công cụ học tập toàn diện, hỗ trợ cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Dưới đây Unica đã tổng hợp danh sách chi tiết về những từ vựng phục vụ cho kỳ thi chứng chỉ này.
HSK 4 cần bao nhiêu từ?
Theo hệ thống HSK 6 cấp độ cũ, để đạt được chứng chỉ HSK 4, bạn cần học 1200 từ vựng. Tuy nhiên, trong hệ thống HSK 9 cấp độ mới nhất, số từ vựng cần nắm vững ở HSK 4 đã tăng lên đến 3245 từ, bao gồm 1000 từ mới hoàn toàn cùng với hơn 2000 từ vựng đã xuất hiện ở các cấp độ trước.
Với số lượng từ vựng khá lớn, HSK 4 được đánh giá là cấp độ trung cấp trong hệ thống HSK. Điều này đòi hỏi người học không chỉ phải nắm chắc lượng từ vựng mà còn hiểu rõ cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế nếu muốn đạt kết quả tốt trong kỳ thi. Việc học từ vựng HSK 4 không chỉ giúp bạn thi đạt chứng chỉ mà còn là nền tảng để tiến xa hơn trong việc học tiếng Trung.
Để có thể thi đỗ chứng chỉ HSK 4 thì người dùng cần nắm vững 1200 từ vựng HSK 4
Tổng hợp từ vựng HSK 4
HSK 4 là cấp độ trung cấp trong hệ thống đánh giá năng lực tiếng Trung, yêu cầu người học nắm vững một lượng lớn từ vựng và cấu trúc câu. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng mà bạn cần phải biết để chinh phục chứng chỉ HSK 4.
Từ vựng
Phiên âm
Từ loại
Dịch nghĩa
Ví dụ
爱情
àiqíng
Danh từ
Tình yêu
爱情是人生中最美好的事情之一。
Tình yêu là một trong những điều đẹp nhất trong cuộc sống.
安排
ānpái
Động từ
Sắp xếp
他帮我安排了今天的会议。
Anh ấy đã sắp xếp cuộc họp hôm nay cho tôi.
安全
ānquán
Tính từ
An toàn
确保学生的安全是学校的责任。
Đảm bảo an toàn cho học sinh là trách nhiệm của nhà trường.
按时
ànshí
Phó từ
Đúng giờ
请按时完成作业。
Hãy hoàn thành bài tập đúng giờ.
按照
ànzhào
Giới từ
Theo
我们应该按照规定办事。
Chúng ta nên làm việc theo quy định.
百分之
bǎifēnzhī
Danh từ
Phần trăm
他的考试成绩是百分之九十。
Điểm thi của anh ấy là 90%.
棒
bàng
Tính từ
Giỏi, tuyệt vời
你真棒,完成得非常好!
Bạn thật tuyệt, làm xong rất tốt!
抱
bào
Động từ
Ôm
奶奶抱着小孙子很开心。
Bà ôm cháu nhỏ rất vui vẻ.
保护
bǎohù
Động từ
Bảo vệ
我们应该保护环境。
Chúng ta nên bảo vệ môi trường.
报名
bàomíng
Động từ
Đăng ký
我已经报名参加了这个活动。
Tôi đã đăng ký tham gia hoạt động này.
抱歉
bàoqiàn
Động từ
Xin lỗi
非常抱歉,我迟到了。
Rất xin lỗi, tôi đến muộn.
保证
bǎozhèng
Động từ
Đảm bảo
我保证不会再犯同样的错误。
Tôi đảm bảo sẽ không mắc lại sai lầm tương tự.
包子
bāozi
Danh từ
Bánh bao
我早上吃了两个包子。
Buổi sáng tôi đã ăn hai cái bánh bao.
倍
bèi
Lượng từ
Lần (gấp bao nhiêu lần)
今年的收入是去年的两倍。
Thu nhập năm nay gấp đôi năm ngoái.
笨
bèn
Tính từ
Ngốc nghếch
别说自己笨,只是需要更多的努力。
Đừng nói mình ngốc, chỉ cần cố gắng nhiều hơn.
本来
běnlái
Phó từ
Lúc đầu, trước đây
本来我不想去,但是朋友邀请了我。
Ban đầu tôi không muốn đi, nhưng bạn tôi đã mời.
遍
biàn
Lượng từ
Lần, lượt
这本书我看了两遍,非常有意思。
Cuốn sách này tôi đã đọc hai lần, rất thú vị.
表格
biǎogé
Danh từ
Bản kê khai, mẫu đơn
请在这个表格上填写你的姓名和地址。
Vui lòng điền tên và địa chỉ của bạn vào mẫu đơn này.
表示
biǎoshì
Động từ
Biểu thị, có ý nghĩa
他点头表示同意。
Anh ấy gật đầu biểu thị đồng ý.
表演
biǎoyǎn
Động từ
Biểu diễn, trình diễn
学校组织了一场学生表演。
Trường học tổ chức một buổi biểu diễn của học sinh.
表扬
biǎoyáng
Động từ
Khen ngợi, biểu dương
老师表扬了他的努力和进步。
Giáo viên khen ngợi sự cố gắng và tiến bộ của anh ấy.
标准
biāozhǔn
Danh từ
Tiêu chuẩn, chuẩn mực
这家酒店的服务达到了国际标准。
Dịch vụ của khách sạn này đã đạt tiêu chuẩn quốc tế.
饼干
bǐnggān
Danh từ
Bánh quy
小孩子都喜欢吃甜的饼干。
Trẻ con đều thích ăn bánh quy ngọt.
并且
bìngqiě
Liên từ
Đồng thời, và
他会说英语,并且会说法语。
Anh ấy biết nói tiếng Anh và cả tiếng Pháp.
比如
bǐrú
Động từ
Ví dụ
我喜欢运动,比如跑步和游泳。
Tôi thích thể thao, ví dụ như chạy bộ và bơi lội.
毕业
bìyè
Động từ
Tốt nghiệp
我去年大学毕业,现在正在工作。
Tôi tốt nghiệp đại học năm ngoái, hiện đang đi làm.
博士
bóshì
Danh từ
Tiến sĩ
他是数学专业的博士,非常聪明。
Anh ấy là tiến sĩ chuyên ngành Toán học, rất thông minh.
不得不
bùdébù
Phó từ
Phải, không thể không
下雨了,我们不得不取消计划。
Trời mưa rồi, chúng tôi phải hủy kế hoạch.
部分
bùfen
Danh từ
Phần, bộ phận
这本书的第一部分很容易理解。
Phần đầu tiên của cuốn sách này rất dễ hiểu.
不管
bùguǎn
Liên từ
Bất kể, mặc kệ
不管发生什么,我都会支持你。
Bất kể chuyện gì xảy ra, tôi sẽ luôn ủng hộ bạn.
不过
búguò
Liên từ
Nhưng
我喜欢这部电影,不过有点长。
Tôi thích bộ phim này, nhưng hơi dài.
不仅
bùjǐn
Liên từ
Không những…
他不仅会中文,还会英文。
Anh ấy không những biết tiếng Trung mà còn biết tiếng Anh.
擦
cā
Động từ
Lau chùi
妈妈正在擦窗户。
Mẹ đang lau cửa sổ.
猜
cāi
Động từ
Đoán
你猜我今天见到了谁?
Bạn đoán xem hôm nay tôi gặp ai?
材料
cáiliào
Danh từ
Tư liệu, tài liệu
我需要一些关于这个项目的材料。
Tôi cần một số tài liệu về dự án này.
参观
cānguān
Động từ
Tham quan
我们昨天参观了博物馆。
Hôm qua chúng tôi đã tham quan bảo tàng.
餐厅
cāntīng
Danh từ
Nhà hàng
这家餐厅的菜很好吃。
Món ăn ở nhà hàng này rất ngon.
厕所
cèsuǒ
Danh từ
Nhà vệ sinh
厕所在走廊的右边。
Nhà vệ sinh nằm bên phải hành lang.
差不多
chàbuduō
Phó từ
Gần như, hầu như
这两件衣服的价格差不多。
Giá của hai bộ quần áo này gần như giống nhau.
场
chǎng
Lượng từ
Trận (thể thao, giải trí)
我们一起看了一场足球比赛。
Chúng tôi cùng xem một trận bóng đá.
尝
cháng
Động từ
Thưởng thức, nếm
你尝过这里的特色菜吗?
Bạn đã thử món đặc sản ở đây chưa?
长城
Chángchéng
Danh từ
Trường Thành
长城是中国的一个重要旅游景点。
Trường Thành là một điểm du lịch quan trọng của Trung Quốc.
长江
Chángjiāng
Danh từ
Sông Trường Giang
长江是中国最长的河流。
Sông Trường Giang là con sông dài nhất Trung Quốc.
超过
chāoguò
Động từ
Vượt quá
今天的气温超过了三十度。
Nhiệt độ hôm nay đã vượt quá 30 độ.
成功
chénggōng
Động từ
Thành công
他通过努力取得了成功。
Anh ấy đã đạt được thành công nhờ sự nỗ lực.
诚实
chéngshí
Tính từ
Thành thật
诚实是最重要的品质之一。
Thành thật là một trong những phẩm chất quan trọng nhất.
成为
chéngwéi
Động từ
Trở thành
他想成为一名医生。
Anh ấy muốn trở thành một bác sĩ.
乘坐
chéngzuò
Động từ
Đi, đáp (xe buýt, máy bay…)
我们乘坐地铁去公司。
Chúng tôi đi tàu điện ngầm đến công ty.
吃惊
chī jīng
Động từ
Kinh ngạc
我对他的表现感到很吃惊。
Tôi rất kinh ngạc với màn trình diễn của anh ấy.
重新
chóngxīn
Phó từ
Lần nữa, lại một lần nữa
我们需要重新考虑这个问题。
Chúng ta cần xem xét lại vấn đề này.
抽烟
chōuyān
Động từ
Hút thuốc
吸烟对健康有害。
Hút thuốc có hại cho sức khỏe.
窗户
chuānghu
Danh từ
Cửa sổ
请把窗户关上。
Hãy đóng cửa sổ lại.
传真
chuánzhēn
Động từ
Gửi fax
我用传真机发送了一份文件。
Tôi đã gửi một tài liệu bằng máy fax.
出差
chūchāi
Động từ
Đi công tác
他今天去北京出差了。
Hôm nay anh ấy đi công tác ở Bắc Kinh.
出发
chūfā
Động từ
Xuất phát, khởi hành
我们明天早上七点出发。
Chúng tôi sẽ xuất phát vào 7 giờ sáng mai.
厨房
chúfáng
Danh từ
Nhà bếp
妈妈正在厨房做饭。
Mẹ đang nấu ăn trong bếp.
出生
chūshēng
Động từ
Sinh ra, ra đời
我出生在1990年。
Tôi sinh năm 1990.
出现
chūxiàn
Động từ
Xuất hiện, nảy sinh
问题突然出现在会议上。
Vấn đề đột nhiên xuất hiện trong cuộc họp.
词语
cíyǔ
Danh từ
Từ ngữ, cách diễn đạt
这个词语的意思是什么?
Nghĩa của từ ngữ này là gì?
从来
cónglái
Phó từ
Từ trước đến nay, từ trước đến giờ
我从来没听说过这个故事。
Tôi chưa từng nghe câu chuyện này bao giờ.
存
cún
Động từ
Gửi
我把钱存进了银行。
Tôi đã gửi tiền vào ngân hàng.
错误
cuòwù
Danh từ
Sai
这个错误很容易改正。
Lỗi này rất dễ sửa.
粗心
cūxīn
Tính từ
Cẩu thả
他因为粗心丢了钱包。
Anh ấy làm mất ví vì cẩu thả.
打招呼
dǎ zhāohu
Động từ
Chào hỏi, chào
我每次见到老师都会打招呼。
Mỗi lần gặp thầy giáo, tôi đều chào hỏi.
打针
dǎ zhēn
Động từ
Tiêm, chích
医生建议我每天打针一次。
Bác sĩ khuyên tôi nên tiêm mỗi ngày một lần.
答案
dá’àn
Danh từ
Đáp án
请告诉我这个问题的正确答案。
Hãy cho tôi biết đáp án đúng của câu hỏi này.
打扮
dǎban
Động từ
Trang điểm
她今天打扮得非常漂亮。
Hôm nay cô ấy trang điểm rất đẹp.
大概
dàgài
Phó từ
Khoảng chừng, có lẽ
他大概已经到了机场。
Có lẽ anh ấy đã đến sân bay.
戴
dài
Động từ
Đeo, mang
他喜欢戴帽子。
Anh ấy thích đội mũ.
大夫
dàifu
Danh từ
Bác sĩ
这位大夫很有经验。
Vị bác sĩ này rất giàu kinh nghiệm.
当
dāng
Giới từ
Khi
当你累了,就休息一下吧。
Khi bạn mệt, hãy nghỉ ngơi một chút.
当时
dāngshí
Danh từ/Trạng từ
Lúc đó
当时我们都不知道发生了什么。
Lúc đó chúng tôi đều không biết chuyện gì xảy ra.
倒
dào
Phó từ
Nhưng, lại
他工作很忙,倒还是抽时间陪孩子。
Anh ấy rất bận rộn nhưng vẫn dành thời gian chơi với con.
刀
dāo
Danh từ
Con dao
请小心使用这把刀。
Hãy cẩn thận khi sử dụng con dao này.
到处
dàochù
Trạng từ
Khắp nơi
春天到了,到处都是鲜花。
Mùa xuân đến, khắp nơi đều là hoa tươi.
到底
dàodǐ
Trạng từ
Rốt cuộc
你到底想去哪里?
Rốt cuộc bạn muốn đi đâu?
道歉
dàoqiàn
Động từ
Xin lỗi
我向你道歉,是我的错。
Tôi xin lỗi bạn, đó là lỗi của tôi.
导游
dǎoyóu
Danh từ
Hướng dẫn viên du lịch
导游带我们参观了这座古老的城堡。
Hướng dẫn viên dẫn chúng tôi tham quan tòa thành cổ này.
打扰
dǎrǎo
Động từ
Quấy rầy, làm phiền
对不起,打扰一下,我可以问个问题吗?
Xin lỗi đã làm phiền, tôi có thể hỏi một câu được không?
大使馆
dàshǐguǎn
Danh từ
Đại sứ quán
如果护照丢了,可以去大使馆求助。
Nếu mất hộ chiếu, bạn có thể đến đại sứ quán để được giúp đỡ.
打印
dǎyìn
Động từ
In
我需要打印一些文件。
Tôi cần in vài tài liệu.
大约
dàyuē
Trạng từ
Khoảng chừng, ước chừng
我们大约下午三点到那里。
Chúng tôi sẽ đến đó vào khoảng 3 giờ chiều.
打折
dǎzhé
Động từ
Giảm giá
这家商店所有商品都在打折。
Cửa hàng này đang giảm giá tất cả các mặt hàng.
得
děi
Trợ động từ
Phải
你得早点起床,别迟到了。
Bạn phải dậy sớm, đừng đến muộn.
等
děng
Liên từ
Vân vân
他们买了水果、零食等,准备去野餐。
Họ đã mua trái cây, đồ ăn vặt, vân vân, để chuẩn bị đi dã ngoại.
登机牌
dēngjīpái
Danh từ
Thẻ lên máy bay
请准备好登机牌和护照。
Hãy chuẩn bị sẵn thẻ lên máy bay và hộ chiếu.
得意
déyì
Tính từ
Đắc chí
他完成了任务,脸上露出了得意的笑容。
Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ, khuôn mặt lộ rõ nụ cười đắc chí.
底
dǐ
Danh từ
Đáy
他把石头扔到了湖底。
Anh ấy ném viên đá xuống đáy hồ.
低
dī
Tính từ
Thấp
今天的气温很低,记得穿厚一点。
Nhiệt độ hôm nay rất thấp, nhớ mặc ấm nhé.
掉
diào
Động từ
Mất, đi, hết
我的钥匙掉了,你能帮我找找吗?
Chìa khóa của tôi bị mất rồi, bạn có thể giúp tôi tìm không?
调查
diàochá
Động từ
Điều tra, khảo sát
警察正在调查这起事故的原因。
Cảnh sát đang điều tra nguyên nhân vụ tai nạn này.
地点
dìdiǎn
Danh từ
Địa điểm
请告诉我开会的具体地点。
Hãy cho tôi biết địa điểm cụ thể của cuộc họp.
地球
dìqiú
Danh từ
Trái đất
我们应该保护地球环境。
Chúng ta nên bảo vệ môi trường trên Trái đất.
丢
diū
Động từ
Ném, vứt
他把垃圾丢进了垃圾桶。
Anh ấy vứt rác vào thùng rác.
地址
dìzhǐ
Danh từ
Địa chỉ
你可以把你的地址发给我吗?
Bạn có thể gửi địa chỉ của bạn cho tôi không?
动作
dòngzuò
Danh từ
Động tác, hành động
他的舞蹈动作非常优美。
Động tác khiêu vũ của anh ấy rất đẹp mắt.
短信
duǎnxìn
Danh từ
Tin nhắn
我刚才收到了一条短信。
Tôi vừa nhận được một tin nhắn.
堵车
dǔchē
Động từ
Kẹt xe
上班时间经常会堵车。
Giờ đi làm thường xuyên bị kẹt xe.
对话
duìhuà
Động từ/Danh từ
Đối thoại, tiếp xúc
老师让我们练习用中文对话。
Giáo viên yêu cầu chúng tôi thực hành đối thoại bằng tiếng Trung.
对面
duìmiàn
Danh từ
Đối diện, trước mặt
他家就在学校对面。
Nhà của anh ấy ở ngay đối diện trường học.
对于
duìyú
Giới từ
Đối với
对于这件事,我有不同的看法。
Đối với việc này, tôi có ý kiến khác.
肚子
dùzi
Danh từ
Bụng
我肚子饿了,我们去吃饭吧。
Tôi đói bụng rồi, chúng ta đi ăn đi.
而
ér
Liên từ
Trong khi đó, mà
他喜欢安静,而我喜欢热闹。
Anh ấy thích yên tĩnh, trong khi tôi thích ồn ào.
儿童
értóng
Danh từ
Trẻ em
公园里有很多儿童在玩耍。
Trong công viên có rất nhiều trẻ em đang chơi.
法律
fǎlǜ
Danh từ
Pháp luật, luật
每个人都应该遵守法律。
Mỗi người đều nên tuân thủ pháp luật.
反对
fǎnduì
Động từ
Phản đối
他强烈反对这个计划。
Anh ấy phản đối kịch liệt kế hoạch này.
房东
fángdōng
Danh từ
Chủ nhà (nhà cho thuê)
我的房东人很好,经常帮助我。
Chủ nhà của tôi rất tốt, thường xuyên giúp đỡ tôi.
方法
fāngfǎ
Danh từ
Phương pháp, cách thức
学习一门语言有很多方法。
Có rất nhiều phương pháp để học một ngôn ngữ.
方面
fāngmiàn
Danh từ
Khía cạnh, phương diện
他在工作方面表现得很出色。
Anh ấy thể hiện rất xuất sắc ở phương diện công việc.
放弃
fàngqì
Động từ
Từ bỏ
遇到困难时,不要轻易放弃。
Khi gặp khó khăn, đừng dễ dàng từ bỏ.
放暑假
fàngshǔjià
Động từ
Nghỉ hè
学校下周开始放暑假。
Trường học sẽ bắt đầu nghỉ hè từ tuần sau.
放松
fàngsōng
Động từ
Thả lỏng, thư giãn
周末的时候,我喜欢放松一下。
Cuối tuần, tôi thích thư giãn một chút.
方向
fāngxiàng
Danh từ
Phương hướng
你确定我们走的方向是对的吗?
Bạn chắc chắn rằng hướng đi của chúng ta là đúng chứ?
烦恼
fánnǎo
Tính từ/Danh từ
Phiền muộn, buồn phiền
别让这些小事让你烦恼。
Đừng để những chuyện nhỏ nhặt làm bạn buồn phiền.
翻译
fānyì
Danh từ/Động từ
Phiên dịch, dịch
他是一名优秀的翻译。
Anh ấy là một phiên dịch viên xuất sắc.
发生
fāshēng
Động từ
Xảy ra
昨天这里发生了一场车祸。
Hôm qua ở đây xảy ra một vụ tai nạn.
发展
fāzhǎn
Động từ
Phát triển
科技正在迅速发展。
Công nghệ đang phát triển nhanh chóng.
份
fèn
Lượng từ
Tờ, bản
请把这份文件交给经理。
Hãy đưa tài liệu này cho giám đốc.
丰富
fēngfù
Động từ/Tính từ
Làm phong phú
旅行可以丰富我们的生活经验。
Du lịch có thể làm phong phú kinh nghiệm sống của chúng ta.
否则
fǒuzé
Liên từ
Nếu không thì, bằng không
你得努力学习,否则会考不及格。
Bạn phải học hành chăm chỉ, nếu không sẽ không qua được kỳ thi.
富
fù
Tính từ
Giàu
他家非常富有,每年都去国外旅游。
Gia đình anh ấy rất giàu, mỗi năm đều đi du lịch nước ngoài.
符合
fúhé
Động từ
Phù hợp
这份工作符合我的要求。
Công việc này phù hợp với yêu cầu của tôi.
付款
fùkuǎn
Động từ
Trả tiền
请在收银台付款。
Vui lòng thanh toán tại quầy thu ngân.
父亲
fùqīn
Danh từ
Cha, bố
我父亲非常喜欢种花。
Bố tôi rất thích trồng hoa.
复印
fùyìn
Động từ
Photocopy
我需要复印这些文件。
Tôi cần photocopy những tài liệu này.
复杂
fùzá
Tính từ
Phức tạp
这个问题有点复杂。
Vấn đề này hơi phức tạp.
负责
fùzé
Động từ
Phụ trách
他负责管理整个部门。
Anh ấy phụ trách quản lý toàn bộ bộ phận.
改变
gǎibiàn
Động từ
Thay đổi
他想改变自己的生活方式。
Anh ấy muốn thay đổi cách sống của mình.
干
gàn
Động từ
Làm
你正在干什么?
Bạn đang làm gì vậy?
赶
gǎn
Động từ
Vội, gấp rút
我赶时间,快点走吧!
Tôi đang vội, đi nhanh lên!
敢
gǎn
Động từ
Dám
你敢不敢试一下?
Bạn có dám thử không?
干杯
gānbēi
Động từ
Cạn ly
来,为我们的友谊干杯!
Nào, cạn ly vì tình bạn của chúng ta!
感动
gǎndòng
Động từ
Cảm động
她的话让我很感动。
Những lời của cô ấy khiến tôi rất cảm động.
刚
gāng
Trạng từ
Vừa, vừa mới
我刚到家。
Tôi vừa về đến nhà.
感觉
gǎnjué
Danh/Động
Cảm giác
我感觉今天有点冷。
Tôi cảm thấy hôm nay hơi lạnh.
感情
gǎnqíng
Danh từ
Tình cảm
他们之间的感情非常深。
Tình cảm giữa họ rất sâu đậm.
感谢
gǎnxiè
Động từ
Cảm ơn
感谢您的帮助!
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!
高速公路
gāosùgōnglù
Danh từ
Đường cao tốc
这条高速公路很快就会修好。
Tuyến đường cao tốc này sẽ sớm được hoàn thành.
各
gè
Đại từ
Các, mọi
各位同学,请注意!
Các bạn học sinh, xin chú ý!
胳膊
gēbo
Danh từ
Cánh tay
他摔倒了,胳膊受伤了。
Anh ấy bị ngã và bị thương ở cánh ta
功夫
gōngfu
Danh từ
Võ thuật, môn võ kungfu
他从小就开始学功夫。
Anh ấy bắt đầu học kungfu từ khi còn nhỏ.
公里
gōnglǐ
Danh từ
Kilomet
这条路有十公里长。
Con đường này dài 10 kilomet.
共同
gòngtóng
Tính từ
Chung, cùng
我们有很多共同的兴趣。
Chúng tôi có rất nhiều sở thích chung.
工资
gōngzī
Danh từ
Tiền lương
他的工资比我高。
Lương của anh ấy cao hơn tôi.
够
gòu
Động từ/Tính từ
Đủ
这个钱够我们用一个月了。
Số tiền này đủ để chúng tôi dùng trong một tháng.
购物
gòuwù
Động từ
Mua sắm
她喜欢去商场购物。
Cô ấy thích đi mua sắm ở trung tâm thương mại.
挂
guà
Động từ
Treo, móc
他把衣服挂在门后。
Anh ấy treo áo lên sau cửa.
逛
guàng
Động từ
Đi dạo
我们今天去逛街了。
Hôm nay chúng tôi đi dạo phố.
光
guāng
Danh từ/Tính từ
Chỉ
这里的光线很明亮。
Ánh sáng ở đây rất sáng.
广播
guǎngbō
Danh từ
Chương trình phát thanh/truyền hình
我每天早上听广播。
Tôi nghe chương trình phát thanh mỗi sáng.
广告
guǎnggào
Danh từ
Quảng cáo
我看到了一个有趣的广告。
Tôi đã thấy một quảng cáo thú vị.
关键
guānjiàn
Danh từ
Điều quan trọng
这次比赛的关键是团队合作。
Yếu tố quan trọng của cuộc thi này là hợp tác nhóm.
管理
guǎnlǐ
Động từ
Quản lý
他在公司里负责管理财务。
Anh ấy phụ trách quản lý tài chính trong công ty.
观众
guānzhòng
Danh từ
Khán giả
演出结束后,观众都鼓掌了。
Sau buổi biểu diễn, khán giả đều vỗ tay.
规定
guīdìng
Danh từ
Quy định
学校有严格的规定。
Trường học có những quy định nghiêm ngặt.
估计
gūjì
Động từ
Đoán chừng
我估计他会迟到。
Tôi đoán là anh ấy sẽ đến muộn.
顾客
gùkè
Danh từ
Khách hàng
顾客满意度很高。
Mức độ hài lòng của khách hàng rất cao.
鼓励
gǔlì
Động từ
Khuyến khích
老师鼓励学生们努力学习。
Cô giáo khuyến khích các học sinh học tập chăm chỉ.
过程
guòchéng
Danh từ
Quá trình
这只是一个过程,结果更重要。
Đây chỉ là một quá trình, kết quả mới quan trọng.
国籍
guójí
Danh từ
Quốc tịch
他有双重国籍。
Anh ấy có hai quốc tịch.
国际
guójì
Tính từ/Danh từ
Quốc tế
这家公司是一个国际品牌。
Công ty này là một thương hiệu quốc tế.
果汁
guǒzhī
Danh từ
Nước trái cây
我喜欢喝橙汁和苹果汁。
Tôi thích uống nước cam và nước táo.
故意
gùyì
Động từ/Tính từ
Cố tình, cố ý
他故意迟到了。
Anh ấy cố tình đến muộn.
害羞
hàixiū
Tính từ
Ngượng ngùng, thẹn thùng
她很害羞,不敢和别人讲话。
Cô ấy rất ngại ngùng, không dám nói chuyện với người khác.
海洋
hǎiyáng
Danh từ
Biển, đại dương
海洋里的生物种类很多。
Có rất nhiều loài sinh vật trong đại dương.
汗
hàn
Danh từ
Mồ hôi
运动后我全身都是汗。
Sau khi tập thể dục, người tôi đầy mồ hôi.
航班
hángbān
Danh từ
Chuyến bay
我的航班明天早上起飞。
Chuyến bay của tôi cất cánh vào sáng mai.
寒假
hánjià
Danh từ
Kỳ nghỉ đông
学校的寒假从十二月到二月。
Kỳ nghỉ đông của trường bắt đầu từ tháng 12 đến tháng 2.
好处
hǎochù
Danh từ
Lợi ích, điều tốt
运动对健康有很多好处。
Thể thao có nhiều lợi ích cho sức khỏe.
号码
hàomǎ
Danh từ
Số
请告诉我你的电话号码。
Hãy cho tôi biết số điện thoại của bạn.
好像
hǎoxiàng
Động từ
Giống như, dường như
他好像很累。
Anh ấy dường như rất mệt.
合格
hégé
Động từ/Tính từ
Đạt tiêu chuẩn, đạt yêu cầu
这次考试我通过了,成绩合格。
Tôi đã vượt qua kỳ thi này, kết quả đạt yêu cầu.
合适
héshì
Tính từ
Thích hợp
这件衣服对你来说很合适。
Cái áo này rất thích hợp với bạn.
盒子
hézi
Danh từ
Hộp
我把所有的东西都放进盒子里。
Tôi đã bỏ tất cả đồ đạc vào hộp.
厚
hòu
Tính từ
Dày, sâu nặng
这本书的封面很厚。
Bìa cuốn sách này rất dày.
后悔
hòuhuǐ
Động từ
Ân hận
他做了这个决定后就后悔了。
Sau khi quyết định này, anh ấy đã ân hận.
怀疑
huáiyí
Động từ
Nghi ngờ, hoài nghi
他怀疑自己的决定是否正确。
Anh ấy nghi ngờ liệu quyết định của mình có đúng không.
回忆
huíyì
Động từ/Danh từ
Nhớ lại
我经常回忆起我们在一起的日子。
Tôi thường nhớ lại những ngày chúng ta đã ở bên nhau.
互联网
hùliánwǎng
Danh từ
Mạng internet
互联网使信息传播更加快速。
Internet làm cho việc truyền tải thông tin trở nên nhanh chóng hơn.
火
huǒ
Danh từ
Lửa
他把木柴放进火里。
Anh ấy bỏ củi vào lửa.
获得
huòdé
Động từ
Được, lấy được
他获得了第一名。
Anh ấy đã giành được giải nhất.
活动
huódòng
Danh từ
Hoạt động
这个周末我们有一个户外活动。
Cuối tuần này chúng tôi có một hoạt động ngoài trời.
活泼
huópō
Tính từ
Hoạt bát, nhanh nhẹn
她是一个活泼的女孩。
Cô ấy là một cô gái hoạt bát.
护士
hùshi
Danh từ
Y tá
我的妹妹是一名护士。
Em gái tôi là một y tá.
互相
hùxiāng
Phó từ
Lẫn nhau, qua lại
他们互相帮助。
Họ giúp đỡ lẫn nhau.
寄
jì
Động từ
Gửi
请把信寄给我。
Hãy gửi bức thư cho tôi.
假
jiǎ
Tính từ
Giả dối, không thật
这个消息是假的。
Tin tức này là giả.
加班
jiābān
Động từ
Tăng ca
今天我得加班。
Hôm nay tôi phải làm thêm giờ.
价格
jiàgé
Danh từ
Giá cả
这个商品的价格很高。
Giá của sản phẩm này rất cao.
家具
jiājù
Danh từ
Đồ dùng trong nhà
我们家需要买一些新家具。
Nhà tôi cần mua một vài đồ dùng trong nhà mới.
坚持
jiānchí
Động từ
Kiên trì
你必须坚持每天练习。
Bạn phải kiên trì luyện tập mỗi ngày.
减肥
jiǎnféi
Động từ
Giảm cân
他正在努力减肥。
Anh ấy đang cố gắng giảm cân.
降低
jiàngdī
Động từ
Giảm, hạ
我们需要降低成本。Chúng ta cần giảm chi phí.
奖金
jiǎngjīn
Danh từ
Tiền thưởng
他得到了奖金。
Anh ấy nhận được tiền thưởng.
将来
jiānglái
Danh từ
Tương lai
在将来,我希望能成为一名医生。
Trong tương lai, tôi hy vọng sẽ trở thành bác sĩ.
降落
jiàngluò
Động từ
Đáp xuống, hạ cánh
飞机安全降落。
Máy bay đã hạ cánh an toàn.
减少
jiǎnshǎo
Động từ
Giảm bớt
我们需要减少浪费。
Chúng ta cần giảm lãng phí.
建议
jiànyì
Danh từ/Động từ
Kiến nghị
我建议你早点休息。
Tôi đề nghị bạn nghỉ sớm.
交
jiāo
Động từ
Kết giao
他喜欢和朋友交往。
Anh ấy thích giao lưu với bạn bè.
骄傲
jiāo'ào
Tính từ
Kiêu ngạo
他非常骄傲,不喜欢听批评。
Anh ấy rất kiêu ngạo, không thích nghe phê bình.
交流
jiāoliú
Động từ
Giao lưu, trao đổi
我们可以通过社交媒体进行交流。
Chúng ta có thể giao lưu qua mạng xã hội.
郊区
jiāoqū
Danh từ
Vùng ngoại ô
他住在城市的郊区。
Anh ấy sống ở vùng ngoại ô của thành phố.
教授
jiàoshòu
Danh từ
Giáo sư
她是一位非常有经验的教授。
Cô ấy là một giáo sư rất có kinh nghiệm.
交通
jiāotōng
Danh từ
Giao thông, thông tin liên lạc
北京的交通很拥挤。
Giao thông ở Bắc Kinh rất đông đúc.
教育
jiàoyù
Danh từ
Giáo dục, dạy dỗ
教育是国家发展的基础。
Giáo dục là nền tảng phát triển của quốc gia.
饺子
jiǎozi
Danh từ
Bánh chẻo
我们今天晚上吃饺子。
Chúng tôi sẽ ăn bánh chẻo tối nay.
加油站
jiāyóuzhàn
Danh từ
Trạm xăng dầu
请在加油站加油。
Hãy đổ xăng ở trạm xăng dầu.
基础
jīchǔ
Danh từ
Nền tảng, căn bản
学好基础是学习其他知识的前提。
Học tốt nền tảng là tiền đề để học các kiến thức khác.
激动
jīdòng
Tính từ
Cảm động
他看到孩子们成功后非常激动。
Anh ấy rất xúc động khi thấy các em bé thành công.
节
jié
Danh từ
Tiết (học)
这节课的内容非常有趣。
Nội dung của tiết học này rất thú vị.
结果
jiéguǒ
Danh từ
Kết quả
我们做了很多努力,结果终于成功了。
Chúng tôi đã nỗ lực rất nhiều, cuối cùng cũng thành công.
解释
jiěshì
Động từ/Danh từ
Giải thích
老师正在给我们解释这道题。
Cô giáo đang giải thích bài tập này cho chúng tôi.
接受
jiēshòu
Động từ
Chấp nhận
我接受了他的建议。
Tôi đã chấp nhận lời khuyên của anh ấy.
节约
jiéyuè
Động từ
Tiết kiệm
我们应该节约水资源。
Chúng ta nên tiết kiệm tài nguyên nước.
接着
jiēzhe
Phó từ
Ngay sau đó
他完成了作业,接着开始做家务。
Anh ấy làm xong bài tập, ngay sau đó bắt đầu làm việc nhà.
计划
jìhuà
Danh từ/Động từ
Kế hoạch, lập kế hoạch
我们有一个详细的旅行计划。
Chúng tôi có một kế hoạch du lịch chi tiết.
积极
jījí
Tính từ
Tích cực
她在工作中一直保持积极的态度。
Cô ấy luôn duy trì thái độ tích cực trong công việc.
积累
jīlěi
Động từ
Tích lũy
他在多年工作中积累了很多经验。
Anh ấy đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm trong công việc nhiều năm.
精彩
jīngcǎi
Tính từ
Tuyệt vời, xuất sắc
这场比赛非常精彩。
Trận đấu này rất tuyệt vời.
警察
jǐngchá
Danh từ
Cảnh sát
警察正在追捕小偷。
Cảnh sát đang truy bắt tên trộm.
经济
jīngjì
Danh từ
Kinh tế
中国的经济发展迅速。
Kinh tế của Trung Quốc phát triển nhanh chóng.
京剧
jīngjù
Danh từ
Kinh kịch
京剧是一种传统的中国戏剧形式。
Kinh kịch là một loại hình nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc.
经历
jīnglì
Động từ
Trải qua
他经历了很多困难。
Anh ấy đã trải qua nhiều khó khăn.
竟然
jìngrán
Trạng từ
Không ngờ, mà, vậy mà
我竟然忘记了他的生日。
Tôi không ngờ lại quên sinh nhật của anh ấy.
景色
jǐngsè
Danh từ
Phong cảnh, cảnh vật
这个地方的景色非常美丽。
Cảnh vật ở nơi này rất đẹp.
尽管
jǐnguǎn
Liên từ
Cho dù, mặc dù
尽管下雨,我们还是去了。
Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi.
经验
jīngyàn
Danh từ
Kinh nghiệm
她有很多工作经验。
Cô ấy có nhiều kinh nghiệm công việc.
竞争
jìngzhèng
Danh từ
Cạnh tranh
市场竞争非常激烈。
Cạnh tranh trên thị trường rất khốc liệt.
镜子
jìngzi
Danh từ
Gương, gương soi
他照镜子看自己。
Anh ấy soi gương nhìn mình.
进行
jìnxíng
Động từ
Tiến hành, thực hiện
我们正在进行一项重要的研究。
Chúng tôi đang thực hiện một nghiên cứu quan trọng.
紧张
jǐnzhāng
Tính từ
Hồi hộp, căng thẳng
她考试前感到很紧张。
Cô ấy cảm thấy rất căng thẳng trước kỳ thi.
禁止
jìnzhǐ
Động từ
Cấm
这里禁止吸烟。
Cấm hút thuốc ở đây.
既然
jìrán
Liên từ
Vì, đã… thì…
既然你来了,我们就开始吧。
Vì bạn đã đến, chúng ta hãy bắt đầu.
及时
jíshí
Tính từ
Đúng lúc, kịp thời
我们及时赶到了火车站。
Chúng tôi đã đến ga tàu kịp thời.
即使
jíshǐ
Liên từ
Cho dù
即使天气很冷,我们也要出去走走。
Cho dù thời tiết rất lạnh, chúng ta cũng phải ra ngoài đi dạo.
技术
jìshù
Danh từ
Kỹ thuật, công nghệ
他的技术非常先进。
Kỹ thuật của anh ấy rất tiên tiến.
究竟
jiūjìng
Trạng từ
Rốt cuộc
他究竟去了哪里?
Rốt cuộc anh ấy đã đi đâu?
继续
jìxù
Động từ
Tiếp tục
请继续你的工作。
Hãy tiếp tục công việc của bạn.
记者
jìzhě
Danh từ
Phóng viên, nhà báo
记者正在采访市长。
Phóng viên đang phỏng vấn thị trưởng.
举
jǔ
Động từ
Giơ, đưa ra
他举手回答问题。
Anh ấy giơ tay để trả lời câu hỏi.
举办
jǔbàn
Động từ
Tổ chức, tiến hành
我们将在明天举办一个会议。
Chúng tôi sẽ tổ chức một cuộc họp vào ngày mai.
聚会
jùhuì
Danh từ
Gặp gỡ, cuộc gặp mặt
周末我们会聚会。
Cuối tuần chúng tôi sẽ gặp nhau.
拒绝
jùjué
Động từ
Từ chối
他拒绝了我的邀请。
Anh ấy đã từ chối lời mời của tôi.
距离
jùlí
Danh từ
Khoảng cách
距离他家很远。
Khoảng cách từ nhà anh ấy rất xa.
举行
jǔxíng
Động từ
Tổ chức
会议将在明天举行。
Cuộc họp sẽ được tổ chức vào ngày mai.
开玩笑
kāi wánxiào
Động từ
Nói đùa, đùa
他常常开玩笑让大家笑。
Anh ấy thường nói đùa làm mọi người cười.
开心
kāixīn
Tính từ
Vui vẻ
今天我很开心。
Hôm nay tôi rất vui.
看法
kànfǎ
Danh từ
Quan điểm, cách nhìn
你对这个问题有什么看法?
Bạn có quan điểm gì về vấn đề này?
考虑
kǎolǜ
Động từ
Suy xét, cân nhắc
请考虑一下这个提议。
Hãy suy xét về đề nghị này.
烤鸭
kǎoyā
Danh từ
Vịt quay
北京的烤鸭很有名。
Vịt quay Bắc Kinh rất nổi tiếng.
棵
kē
Lượng từ
Cây, ngọn (dùng cho thực vật)
花园里有许多棵树。
Trong vườn có rất nhiều cây.
可怜
kēlián
Tính từ
Đáng thương, tội nghiệp
这只小狗很可怜。
Chú chó nhỏ này rất đáng thương.
肯定
kěndìng
Động từ
Chắc chắn, nhất định
我肯定他会来。
Tôi chắc chắn anh ấy sẽ đến.
可是
kěshì
Liên từ
Nhưng
我很累,可是我还要工作。
Tôi rất mệt, nhưng tôi vẫn phải làm việc.
咳嗽
késou
Động từ
Ho
他一直在咳嗽。
Anh ấy cứ ho mãi.
客厅
kètīng
Danh từ
Phòng khách
客厅里有很多家具。P
hòng khách có rất nhiều đồ đạc.
可惜
kěxī
Tính từ
Đáng tiếc
真可惜,比赛被取消了。
Thật đáng tiếc, trận đấu đã bị hủy.
科学
kēxué
Danh từ
Khoa học
科学技术日新月异。
Khoa học và công nghệ ngày càng phát triển.
空
kōng
Tính từ
Trống, rỗng, không
我的行李箱里是空的。
Va-li của tôi thì trống rỗng.
恐怕
kǒngpà
Trạng từ
E rằng, sợ rằng
恐怕今天会下雨。
E rằng hôm nay sẽ mưa.
空气
kōngqì
Danh từ
Không khí
空气污染对健康有害。
Ô nhiễm không khí có hại cho sức khỏe.
苦
kǔ
Tính từ
Đắng
这个药太苦了。
Thuốc này quá đắng.
矿泉水
kuàngquánshuǐ
Danh từ
Nước suối
我每天喝矿泉水。
Tôi uống nước suối mỗi ngày.
困
kùn
Tính từ
Buồn ngủ
我太困了,想休息一下。
Tôi quá buồn ngủ, muốn nghỉ một chút.
困难
kùnnan
Danh từ
Khó khăn
这次考试对我来说很困难。
Kỳ thi này đối với tôi rất khó khăn.
辣
là
Tính từ
Cay
这道菜很辣。
Món ăn này rất cay.
拉
lā
Động từ
Kéo, lôi, dắt
他拉着我的手走了。
Anh ấy nắm tay tôi và đi.
来不及
láibují
Động từ
Không kịp
我来不及赶上火车。
Tôi không kịp bắt chuyến tàu.
来得及
láidejí
Động từ
Kịp
只要快一点,来得及参加会议。
Chỉ cần nhanh một chút, sẽ kịp tham gia cuộc họp.
来自
láizì
Động từ
Đến từ
我来自中国。
Tôi đến từ Trung Quốc.
垃圾桶
lājītǒng
Danh từ
Thùng rác
请把垃圾扔到垃圾桶里。
Hãy bỏ rác vào thùng rác.
懒
lǎn
Tính từ
Lười, lười nhác
他今天很懒,什么都不想做。
Hôm nay anh ấy rất lười, không muốn làm gì cả.
浪费
làngfèi
Động từ
Lãng phí, hoang phí
我们不能浪费食物。
Chúng ta không thể lãng phí thực phẩm.
浪漫
làngmàn
Tính từ
Lãng mạn
他们的婚礼很浪漫。
Đám cưới của họ rất lãng mạn.
老虎
lǎohǔ
Danh từ
Hổ, cọp
森林里有很多老虎。
Trong rừng có rất nhiều hổ.
冷静
lěngjìng
Tính từ
Bình tĩnh, điềm tĩnh
她在危险情况下很冷静。
Cô ấy rất bình tĩnh trong tình huống nguy hiểm.
俩
liǎ
Đại từ
Hai
我们俩去旅行。
Chúng tôi đi du lịch.
连
lián
Liên từ
Ngay cả
连他也不知道。
Ngay cả anh ấy cũng không biết.
凉快
liángkuai
Tính từ
Mát mẻ
今天的天气很凉快。
Thời tiết hôm nay rất mát mẻ.
联系
liánxì
Động từ
Liên hệ
请与我保持联系。
Hãy giữ liên lạc với tôi.
礼拜天
lǐbàitiān
Danh từ
Chủ nhật
我们礼拜天去爬山。
Chúng tôi đi leo núi vào chủ nhật.
理发
lǐfà
Động từ
Cắt tóc
他去理发店理发。
Anh ấy đi cắt tóc ở tiệm.
厉害
lìhai
Tính từ
Lợi hại, giỏi, mạnh mẽ
他的中文说得真厉害。
Tiếng Trung của anh ấy nói thật giỏi.
理解
lǐjiě
Động từ
Hiểu
我完全理解你的意思。
Tôi hoàn toàn hiểu ý của bạn.
礼貌
lǐmào
Danh từ
Lễ phép, lịch sự
他很有礼貌,总是对别人很客气。
Anh ấy rất lễ phép, luôn đối xử với mọi người rất lịch sự.
零钱
língqián
Danh từ
Tiền lẻ
我没有零钱可以给你。
Tôi không có tiền lẻ để đưa bạn.
另外
lìngwài
Liên từ
Ngoài ra
另外,他还买了很多书。
Ngoài ra, anh ấy còn mua rất nhiều sách.
力气
lìqi
Danh từ
Sức lực, hơi sức
这项工作需要很多力气。
Công việc này cần rất nhiều sức lực.
例如
lìrú
Liên từ
Lấy ví dụ
例如他,你也可以尝试这样做。
Lấy ví dụ như anh ấy, bạn cũng có thể thử làm như vậy.
留
liú
Động từ
Để lại
他把钥匙留在了桌子上。
Anh ấy để lại chìa khóa trên bàn.
流利
liúlì
Tính từ
Lưu loát, trôi chảy
她的英语说得非常流利。
Tiếng Anh của cô ấy nói rất lưu loát.
流行
liúxíng
Tính từ
Được nhiều người ưa chuộng
这首歌在年轻人中很流行。
Bài hát này rất phổ biến trong giới trẻ.
理想
lǐxiǎng
Danh từ
Lí tưởng, lý tưởng
他有一个理想,成为一名医生。
Anh ấy có một lý tưởng, đó là trở thành bác sĩ.
乱
luàn
Tính từ
Lộn xộn, lúng túng
他的房间很乱,根本找不到东西。
Phòng của anh ấy rất lộn xộn, tôi không thể tìm thấy gì.
律师
lǜshī
Danh từ
Luật sư
他是一名律师。
Anh ấy là một luật sư.
旅行
lǚxíng
Động từ
Du lịch
我们计划下个月去旅行。
Chúng tôi kế hoạch đi du lịch vào tháng sau.
麻烦
máfan
Động từ
Làm phiền, phiền phức
请不要麻烦我,我正在忙。
Đừng làm phiền tôi, tôi đang bận.
马虎
mǎhu
Tính từ
Cẩu thả, lơ đễnh
他做事很马虎,经常出错。
Anh ấy làm việc rất cẩu thả, thường xuyên sai sót.
满
mǎn
Tính từ
Đủ, đầy, tròn
我们的桌子上已经满了。
Bàn của chúng tôi đã đầy rồi.
毛
máo
Danh từ
Lông, Mao (chỉ tiền)
小猫的毛很软。
Lông của con mèo nhỏ rất mềm.
毛巾
máojīn
Danh từ
Khăn lau
我拿到了干净的毛巾。
Tôi đã lấy được chiếc khăn lau sạch.
美丽
měilì
Tính từ
Đẹp
她是一个美丽的女孩。
Cô ấy là một cô gái đẹp.
梦
mèng
Danh từ
Giấc mơ
昨天晚上我做了一个奇怪的梦。
Tối qua tôi đã có một giấc mơ kỳ lạ.
免费
miǎnfèi
Động từ
Miễn phí
这本书是免费的。
Cuốn sách này là miễn phí.
秒
miǎo
Danh từ
Giây
他在十秒钟内完成了任务。
Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ trong vòng 10 giây.
迷路
mílù
Động từ
Lạc đường
我迷路了,能不能帮我一下?
Tôi bị lạc đường, có thể giúp tôi một chút không?
密码
mìmǎ
Danh từ
Mật mã
请你输入密码。
Hãy nhập mật mã của bạn.
民族
mínzú
Danh từ
Dân tộc
中国有五十六个民族。
Trung Quốc có 56 dân tộc.
目的
mùdì
Danh từ
Mục đích
我们的目的就是帮助别人。
Mục đích của chúng tôi là giúp đỡ người khác.
母亲
mǔqīn
Danh từ
Mẹ
我的母亲非常温柔。
Mẹ của tôi rất hiền hậu.
耐心
nàixīn
Danh từ
Lòng kiên nhẫn, sự nhẫn nại
学习需要耐心。
Học tập cần có sự kiên nhẫn.
难道
nándào
Câu hỏi tu từ
Dùng trong câu hỏi tu từ để nhấn mạnh
难道你不觉得累吗?
Không phải bạn cảm thấy mệt sao?
难受
nánshòu
Tính từ
Bực bội, buồn rầu
他因为天气很热而感到难受。
Anh ấy cảm thấy bực bội vì thời tiết rất nóng.
内
nèi
Giới từ
Trong
我在家里内。
Tôi ở trong nhà.
内容
nèiróng
Danh từ
Nội dung
这本书的内容很有意思。
Nội dung của cuốn sách này rất thú vị.
能力
nénglì
Danh từ
Năng lực, khả năng
他有很强的能力。
Anh ấy có năng lực rất mạnh.
年龄
niánlíng
Danh từ
Tuổi
他已经到了退休年龄。
Anh ấy đã đến tuổi nghỉ hưu.
弄
nòng
Động từ
Làm
我在弄我的作业。
Tôi đang làm bài tập của mình.
暖和
nuǎnhuo
Tính từ
Ấm áp
春天来了,天气变得暖和。
Mùa xuân đến, thời tiết trở nên ấm áp.
偶尔
ǒu’ěr
Phó từ
Thỉnh thoảng
偶尔我喜欢去散步。
Thỉnh thoảng tôi thích đi dạo.
排队
páiduì
Động từ
Xếp hàng
请排队等候。
Xin hãy xếp hàng và chờ đợi.
排列
páiliè
Động từ
Sắp xếp
请把这些书按大小排列。
Hãy sắp xếp những cuốn sách này theo kích thước.
判断
pànduàn
Động từ
Nhận xét, đánh giá
我们不能轻易判断他是不是对的。
Chúng ta không thể vội vàng đánh giá anh ta là đúng hay sai.
陪
péi
Động từ
Đi cùng, ở bên cạnh
我会陪你一起去医院。
Tôi sẽ đi cùng bạn đến bệnh viện.
骗
piàn
Động từ
Lừa gạt
他骗了我所有的钱。
Anh ta đã lừa gạt tất cả tiền của tôi.
篇
piān
Danh từ
Bài, tờ
这篇文章很有意思。
Bài viết này rất thú vị.
皮肤
pífū
Danh từ
Da
我的皮肤很敏感。
Da của tôi rất nhạy cảm.
乒乓球
pīngpāngqiú
Danh từ
Bóng bàn
他很擅长打乒乓球。
Anh ấy rất giỏi chơi bóng bàn.
平时
píngshí
Danh từ
Lúc thường, ngày thường
平时我喜欢读书。
Lúc thường tôi thích đọc sách.
批评
pīpíng
Động từ
Phê bình
老师批评了我的作业。
Giáo viên đã phê bình bài tập của tôi.
脾气
píqi
Danh từ
Tính tình, tính khí
他脾气很急。
Tính khí của anh ấy rất nóng nảy.
破
pò
Tính từ
Bị đứt, bị thủng
我的鞋子破了。
Đôi giày của tôi bị thủng.
普遍
pǔbiàn
Tính từ
Phổ biến
这种现象在城市中很普遍。
Hiện tượng này rất phổ biến ở thành phố.
葡萄
pútao
Danh từ
Quả nho
这个季节葡萄非常甜。
Vào mùa này, nho rất ngọt.
普通话
pǔtōnghuà
Danh từ
Tiếng phổ thông, tiếng Quan Thoại
他讲的普通话很流利。
Tiếng Quan Thoại anh ấy nói rất lưu loát.
千万
qiānwàn
Trạng từ
Nhất thiết phải
你千万不要忘记带护照。
Bạn nhất thiết phải nhớ mang theo hộ chiếu.
签证
qiānzhèng
Danh từ
Thị thực, visa
我正在办理签证。
Tôi đang làm thủ tục xin visa.
桥
qiáo
Danh từ
Cầu
我们要过这座桥。
Chúng ta phải qua cây cầu này.
敲
qiāo
Động từ
Gõ, khua
他在敲门。
Anh ấy đang gõ cửa.
巧克力
qiǎokèlì
Danh từ
Sô cô la
我喜欢吃巧克力。
Tôi thích ăn sô cô la.
其次
qícì
Trạng từ
Thứ hai, sau đó
其次,大家要注意安全。
Thứ hai, mọi người phải chú ý đến an toàn.
气候
qìhòu
Danh từ
Khí hậu
这里的气候非常适合旅游。
Khí hậu ở đây rất thích hợp cho du lịch.
轻
qīng
Tính từ
Nhẹ
这本书很轻。
Cuốn sách này rất nhẹ.
情况
qíngkuàng
Danh từ
Tình hình, tình huống
他了解了我的情况。
Anh ấy đã hiểu tình hình của tôi.
轻松
qīngsōng
Tính từ
Nhẹ nhàng, thoải mái
这部电影让人感觉很轻松。
Bộ phim này khiến người ta cảm thấy rất thoải mái.
亲戚
qīnqi
Danh từ
Họ hàng thân thích
我的亲戚们都住在国外。
Các người thân của tôi đều sống ở nước ngoài.
穷
qióng
Tính từ
Nghèo
他家很穷,生活很困难。
Nhà anh ấy rất nghèo, cuộc sống rất khó khăn.
其中
qízhōng
Trạng từ
Trong đó
其中有一个人很有才华。
Trong số đó, có một người rất tài năng.
取
qǔ
Động từ
Đạt được
他取到了第一名。
Anh ấy đạt được vị trí thứ nhất.
全部
quánbù
Đại từ
Toàn bộ, tất cả
全部书都在书架上。
Tất cả các cuốn sách đều ở trên kệ sách.
区别
qūbié
Danh từ
Sự khác biệt
这两者之间的区别很大。
Sự khác biệt giữa hai thứ này rất lớn.
却
què
Liên từ
Lại, nhưng mà
他很聪明,然而却做错了。
Anh ấy rất thông minh, nhưng lại làm sai.
缺点
quēdiǎn
Danh từ
Khuyết điểm, thiếu sót
这个产品有很多缺点。
Sản phẩm này có rất nhiều khuyết điểm.
缺少
quēshǎo
Động từ
Thiếu
他缺少耐心。
Anh ấy thiếu kiên nhẫn.
确实
quèshí
Trạng từ
Thực sự
他确实很有才能。
Anh ấy thực sự rất tài năng.
然而
rán’ér
Liên từ
Nhưng, song
他很努力,然而成绩没有提高。
Anh ấy rất nỗ lực, nhưng kết quả không cải thiện.
热闹
rènao
Tính từ
Náo nhiệt, ồn ào
市中心的街道非常热闹。
Con phố ở trung tâm thành phố rất náo nhiệt.
扔
rēng
Động từ
Vứt bỏ
他把垃圾扔到地上。
Anh ấy vứt rác xuống đất.
仍然
réngrán
Trạng từ
Vẫn
他仍然没有找到工作。
Anh ấy vẫn chưa tìm được công việc.
任何
rènhé
Đại từ
Bất kỳ, bất cứ
任何人都可以参加这个活动。
Bất kỳ ai cũng có thể tham gia sự kiện này
任务
rènwu
Danh từ
Nhiệm vụ
这是我今天的任务。
Đây là nhiệm vụ của tôi hôm nay.
日记
rìjì
Danh từ
Nhật ký
她每天都写日记。
Cô ấy viết nhật ký mỗi ngày.
入口
rùkǒu
Danh từ
Cổng vào
入口在大门旁边。
Cổng vào nằm bên cạnh cổng chính.
散步
sànbù
Động từ
Đi dạo
他每天都去散步。
Anh ấy đi dạo mỗi ngày.
森林
sēnlín
Danh từ
Rừng rậm
这个森林里有很多动物。
Trong khu rừng này có rất nhiều động vật.
沙发
shāfā
Danh từ
Ghế sofa
我家里有一张舒服的沙发。
Nhà tôi có một chiếc ghế sofa thoải mái.
商量
shāngliang
Động từ
Thương lượng, bàn bạc
我们正在商量一个重要的决定。
Chúng tôi đang bàn bạc một quyết định quan trọng.
伤心
shāngxīn
Tính từ
Đau lòng
她因为失去了朋友而感到伤心。
Cô ấy cảm thấy đau lòng vì mất đi người bạn.
稍微
shāowēi
Trạng từ
Hơi, một chút
这件衣服稍微大了些。
Chiếc áo này hơi lớn một chút.
勺子
sháozi
Danh từ
Cái muôi, cái thìa
他用勺子吃饭。
Anh ấy ăn cơm bằng thìa.
社会
shèhuì
Danh từ
Xã hội
现代社会对个人自由的重视越来越高。
Xã hội hiện đại ngày càng chú trọng đến tự do cá nhân.
深
shēn
Tính từ
Sâu sắc
他的理解很深。
Sự hiểu biết của anh ấy rất sâu sắc.
剩
shèng
Động từ
Còn lại
我们剩下的钱不够买这件东西。
Số tiền còn lại của chúng tôi không đủ để mua món này.
省
shěng
Danh từ
Tỉnh, tiết kiệm
这个省的经济发展很快。
Kinh tế của tỉnh này phát triển rất nhanh.
生活
shēnghuó
Danh từ
Cuộc sống, sống
他过着幸福的生活。
Anh ấy sống một cuộc sống hạnh phúc.
生命
shēngmìng
Danh từ
Sự sống, sinh mệnh
生命是一种奇迹。
Sự sống là một kỳ tích.
生意
shēngyi
Danh từ
Việc kinh doanh, buôn bán
他的生意做得很成功。
Công việc kinh doanh của anh ấy rất thành công.
申请
shēnqǐng
Động từ
Xin
我已经申请了这个职位。
Tôi đã xin vào vị trí này.
甚至
shènzhì
Liên từ
Thậm chí
他甚至没有告诉我他要去哪里。
Thậm chí anh ấy còn không nói với tôi anh ta sẽ đi đâu.
使
shǐ
Động từ
Khiến
他的话使我很开心。
Lời nói của anh ấy khiến tôi rất vui.
失败
shībài
Động từ
Thất bại
这次比赛我失败了。
Lần thi đấu này tôi đã thất bại.
十分
shífēn
Trạng từ
Rất, vô cùng
我今天十分高兴。
Hôm nay tôi rất vui.
是否
shìfǒu
Liên từ
Hay không
你是否喜欢这本书?
Bạn có thích cuốn sách này không?
师傅
shīfu
Danh từ
Sư phụ
他是我的师傅。
Anh ấy là sư phụ của tôi.
适合
shìhé
Động từ
Phù hợp
这条裙子不适合我。
Chiếc váy này không phù hợp với tôi.
世纪
shìjì
Danh từ
Thế kỷ
21世纪是信息时代。
Thế kỷ 21 là thời đại thông tin.
实际
shíjì
Tính từ
Thực tế
这个计划在实际操作中有些问题。
Kế hoạch này có một số vấn đề trong thực tế.
失望
shīwàng
Động từ
Thất vọng
他对自己的成绩感到失望。
Anh ấy cảm thấy thất vọng về thành tích của mình.
适应
shìyìng
Động từ
Thích nghi
我还没有适应这座城市的生活。
Tôi vẫn chưa thích nghi với cuộc sống ở thành phố này.
使用
shǐyòng
Động từ
Sử dụng
你可以使用我的电脑。
Bạn có thể sử dụng máy tính của tôi.
实在
shízài
Trạng từ
Kì thực, quả thực
这实在是太贵了!
Cái này thật sự quá đắt!
收
shōu
Động từ
Nhận
我收到了你的信。
Tôi đã nhận được thư của bạn.
受不了
shòubuliǎo
Động từ
Chịu không nổi
这个问题我受不了。
Tôi không thể chịu nổi vấn đề này.
受到
shòudào
Động từ
Nhận được
他受到了很大的帮助。
Anh ấy đã nhận được sự giúp đỡ lớn.
首都
shǒudū
Danh từ
Thủ đô
北京是中国的首都。
Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc.
售货员
shòuhuòyuán
Danh từ
Nhân viên bán hàng
他是那家商店的售货员。
Anh ấy là nhân viên bán hàng của cửa hàng đó.
收入
shōurù
Danh từ
Thu nhập
他的收入很高。
Thu nhập của anh ấy rất cao.
收拾
shōushi
Động từ
Thu dọn, sắp xếp
请你收拾一下房间。
Xin bạn thu dọn phòng một chút.
首先
shǒuxiān
Trạng từ
Trước hết, trước tiên
首先,我们要了解这个问题。
Trước hết, chúng ta cần hiểu vấn đề này.
输
shū
Động từ
Thua
他们在比赛中输了。
Họ đã thua trong trận đấu.
帅
shuài
Tính từ
Đẹp, đẹp trai
他长得很帅。
Anh ấy rất đẹp trai.
数量
shùliàng
Danh từ
Số lượng
这个产品的数量很多。
Số lượng sản phẩm này rất nhiều.
顺便
shùnbiàn
Trạng từ
Nhân tiện
我顺便告诉你一件事。
Nhân tiện, tôi muốn nói với bạn một điều.
顺利
shùnlì
Tính từ
Thuận lợi, suôn sẻ
祝你工作顺利!
Chúc bạn công việc thuận lợi!
顺序
shùnxù
Danh từ
Trật tự, thứ tự
请按顺序排队。
Xin vui lòng xếp hàng theo thứ tự.
说明
shuōmíng
Động từ
Giải thích rõ, nói rõ
请你再给我说明一下。
Xin bạn giải thích rõ hơn cho tôi.
硕士
shuòshì
Danh từ
Thạc sĩ
他是硕士研究生。
Anh ấy là nghiên cứu sinh thạc sĩ.
熟悉
shúxi
Động từ
Hiểu rõ
我很熟悉这个地方。
Tôi rất hiểu rõ nơi này.
数字
shùzì
Danh từ
Con số
这个数字很大。
Con số này rất lớn.
死
sǐ
Động từ
Cố định, cứng nhắc
他的想法死板。
Cách nghĩ của anh ấy rất cứng nhắc.
酸
suān
Tính từ
Chua
这个苹果有点酸。
Quả táo này có chút chua.
速度
sùdù
Danh từ
Tốc độ
他的跑步速度很快。
Tốc độ chạy của anh ấy rất nhanh.
随便
suíbiàn
Tính từ
Tình cờ, tùy tiện
你可以随便坐。
Bạn có thể ngồi tùy tiện.
随着
suízhe
Giới từ
Cùng với
随着时间的流逝,我们学到了很多。
Cùng với sự trôi qua của thời gian, chúng tôi đã học được rất nhiều.
塑料袋
sùliàodài
Danh từ
Túi nilong, túi nhựa
我用塑料袋装东西。
Tôi dùng túi nilong để đựng đồ.
孙子
sūnzi
Danh từ
Cháu nội trai
他有一个可爱的孙子。
Ông ấy có một cháu trai dễ thương.
所有
suǒyǒu
Đại từ
Tất cả, toàn bộ
所有的事情都已经准备好了。
Tất cả các công việc đã sẵn sàng.
抬
tái
Động từ
Giơ lên, đưa lên
他把箱子抬得很高。
Anh ấy nâng chiếc hộp lên rất cao.
台
tái
Lượng từ
(Dùng cho máy móc) cái, chiếc
这台电视很贵。
Chiếc tivi này rất đắt.
态度
tàidù
Danh từ
Thái độ
他对工作有很好的态度。
Anh ấy có thái độ rất tốt đối với công việc.
谈
tán
Động từ
Nói chuyện, thảo luận
我们可以谈一谈吗?
Chúng ta có thể nói chuyện một chút không?
弹钢琴
tán gāngqín
Động từ
Chơi đàn dương cầm
他从五岁开始弹钢琴。
Anh ấy bắt đầu chơi đàn dương cầm từ khi 5 tuổi.
糖
táng
Danh từ
Kẹo
我喜欢吃糖。
Tôi thích ăn kẹo.
趟
tàng
Lượng từ
Lần, chuyến
我今天去了一趟商店。
Hôm nay tôi đã đi một chuyến đến cửa hàng.
躺
tǎng
Động từ
Nằm
他躺在床上休息。
Anh ấy nằm trên giường để nghỉ ngơi.
汤
tāng
Danh từ
Canh, súp
这汤非常美味。
Món súp này rất ngon.
讨论
tǎolùn
Động từ
Thảo luận, bàn bạc
我们正在讨论这个问题。
Chúng tôi đang thảo luận về vấn đề này.
讨厌
tǎoyàn
Động từ
Ghét, không thích
他讨厌早起。
Anh ấy ghét dậy sớm.
特点
tèdiǎn
Danh từ
Đặc điểm
这个产品有很多特点。
Sản phẩm này có nhiều đặc điểm.
提
tí
Động từ
Nhắc đến
他提到了一个很好的建议。
Anh ấy đã nhắc đến một gợi ý rất hay.
填空
tiánkòng
Động từ
Điền vào chỗ trống
请你填空。
Xin vui lòng điền vào chỗ trống.
条件
tiáojiàn
Danh từ
Điều kiện
这个工作有很多条件。
Công việc này có nhiều điều kiện.
提供
tígōng
Động từ
Cung cấp
他们提供了很多帮助。
Họ đã cung cấp rất nhiều sự giúp đỡ.
停
tíng
Động từ
Ngừng, cúp, cắt
请停车。
Hãy dừng xe lại.
挺
tǐng
Trạng từ
Rất
这件衣服挺漂亮的。
Chiếc áo này rất đẹp.
提前
tíqián
Động từ
Làm việc gì đó sớm hơn quy định
我提前完成了任务。
Tôi đã hoàn thành nhiệm vụ sớm hơn quy định.
提醒
tíxǐng
Động từ
Nhắc nhở
老师提醒我们明天有考试。
Cô giáo nhắc nhở chúng tôi rằng ngày mai có kỳ thi.
通过
tōngguò
Động từ
Qua, nhờ vào
这个问题通过了讨论。
Vấn đề này đã được thông qua trong cuộc thảo luận.
同情
tóngqíng
Động từ
Thông cảm, đồng tình
我对她的遭遇感到同情。
Tôi cảm thấy thông cảm với hoàn cảnh của cô ấy.
同时
tóngshí
Trạng từ
Đồng thời
他是学生,同时也是一名兼职工作者。
Anh ấy là học sinh, đồng thời cũng là một người làm việc bán thời gian.
通知
tōngzhī
Động từ
Báo tin, thông báo
老师通知我们明天有考试。
Cô giáo thông báo với chúng tôi rằng ngày mai có kỳ thi.
推
tuī
Động từ
Hoãn lại, đẩy, triển khai
他推了推迟的决定。
Anh ấy đã hoãn quyết định.
推迟
tuīchí
Động từ
Hoãn lại
由于天气不好,比赛推迟了。
Do thời tiết xấu, trận đấu đã bị hoãn lại.
脱
tuō
Động từ
Cởi ra
他脱下了外套。
Anh ấy cởi áo khoác ra.
网球
wǎngqiú
Danh từ
Quần vợt
我喜欢打网球。
Tôi thích chơi quần vợt.
往往
wǎngwǎng
Trạng từ
Thường thường
他往往早起。
Anh ấy thường dậy sớm.
网站
wǎngzhàn
Danh từ
Trang web
我常常浏览这个网站。
Tôi thường duyệt trang web này.
完全
wánquán
Tính từ
Hoàn toàn
这个任务完全没有问题。
Nhiệm vụ này hoàn toàn không có vấn đề gì.
袜子
wàzi
Danh từ
Tất, vớ
他穿了一双新袜子。
Anh ấy mang một đôi tất mới.
味道
wèidào
Danh từ
Mùi vị
这道菜的味道很好。
Món ăn này có mùi vị rất ngon.
卫生间
wèishēngjiān
Danh từ
Nhà vệ sinh
卫生间在楼上。
Nhà vệ sinh ở trên lầu.
危险
wēixiǎn
Tính từ
Nguy hiểm
这个地方非常危险。
Nơi này rất nguy hiểm.
温度
wēndù
Danh từ
Nhiệt độ
今天的温度很高。
Nhiệt độ hôm nay rất cao.
文章
wénzhāng
Danh từ
Bài văn, bài báo
这篇文章写得很好。
Bài báo này viết rất hay.
无
wú
Động từ
Không có, không
他没有时间。
Anh ấy không có thời gian.
误会
wùhuì
Danh từ
Sự hiểu lầm
他们之间有个误会。
Giữa họ có một sự hiểu lầm.
无聊
wúliáo
Tính từ
Vô vị, nhàm chán
今天我感到很无聊。
Hôm nay tôi cảm thấy rất nhàm chán.
无论
wúlùn
Liên từ
Bất kể
无论你在哪儿,我都能找到你。
Bất kể bạn ở đâu, tôi đều có thể tìm thấy bạn.
污染
wūrǎn
Danh từ
Ô nhiễm
空气污染很严重。
Ô nhiễm không khí rất nghiêm trọng.
咸
xián
Tính từ
Mặn
这道菜有点咸。
Món ăn này có chút mặn.
响
xiǎng
Động từ
Reo, vang lên
电话响了,快接电话。
Điện thoại reo, nhanh nghe máy.
香
xiāng
Tính từ
Thơm
这朵花闻起来很香。
Đoá hoa này có mùi thơm.
相反
xiāngfǎn
Tính từ
Trái lại, ngược lại
他跟我相反,喜欢安静的地方。
Anh ấy trái lại với tôi, thích những nơi yên tĩnh.
橡皮
xiàngpí
Danh từ
Cục gôm, tẩy
我忘记带橡皮了。
Tôi quên mang cục tẩy.
相同
xiāngtóng
Tính từ
Giống nhau, như nhau
他们的看法是相同的。
Quan điểm của họ là giống nhau.
详细
xiángxì
Tính từ
Chi tiết, tỉ mỉ
请给我详细的信息。
Hãy cho tôi thông tin chi tiết.
现金
xiànjīn
Danh từ
Tiền mặt
这家店只接受现金。
Cửa hàng này chỉ nhận tiền mặt.
羡慕
xiànmù
Động từ
Ước ao, ngưỡng mộ
他很羡慕那些成功的人。
Anh ấy rất ngưỡng mộ những người thành công.
小吃
xiǎochī
Danh từ
Món ăn vặt
我喜欢在晚上吃一些小吃。
Tôi thích ăn một vài món ăn vặt vào buổi tối.
效果
xiàoguǒ
Danh từ
Hiệu quả
这个药的效果很好。
Hiệu quả của thuốc này rất tốt.
笑话
xiàohua
Danh từ
Truyện cười
你讲个笑话吧。
Kể cho tôi một câu chuyện cười đi.
小伙子
xiǎohuǒzi
Danh từ
Chàng trai
他是一个非常聪明的小伙子。
Anh ấy là một chàng trai rất thông minh.
小说
xiǎoshuō
Danh từ
Tiểu thuyết
这本小说我已经读完了。
Tôi đã đọc xong cuốn tiểu thuyết này.
消息
xiāoxi
Danh từ
Tin tức
我刚刚听到一个好消息。
Tôi vừa nghe được một tin tốt.
西红柿
xīhóngshì
Danh từ
Cà chua
我喜欢吃西红柿。
Tôi thích ăn cà chua.
信封
xìnfēng
Danh từ
Phong thư, bì thư
他给我寄了一封信封。
Anh ấy đã gửi cho tôi một phong thư.
行
xíng
Động từ
Được, đồng ý
这个计划行,大家都同意了。
Kế hoạch này được, mọi người đều đồng ý.
醒
xǐng
Động từ
Thức dậy, tỉnh dậy
早上我很早就醒了。
Tôi thức dậy rất sớm vào buổi sáng.
性别
xìngbié
Danh từ
Giới tính
他们的性别是不同的。
Giới tính của họ là khác nhau.
兴奋
xīngfèn
Tính từ
Hưng phấn
他听到这个消息非常兴奋。
Anh ấy rất hưng phấn khi nghe tin này.
幸福
xìngfú
Tính từ
Hạnh phúc
他们过着幸福的生活。
Họ sống một cuộc sống hạnh phúc.
性格
xìnggé
Danh từ
Tính cách
她的性格非常开朗。
Tính cách của cô ấy rất cởi mở.
辛苦
xīnkǔ
Tính từ
Vất vả, cực nhọc
今天真是辛苦的一天。
Hôm nay là một ngày thật vất vả.
心情
xīnqíng
Danh từ
Tâm trạng
今天她心情不好。
Hôm nay cô ấy tâm trạng không tốt.
信息
xìnxī
Danh từ
Tin tức, thông tin
我收到了很多有用的信息。
Tôi nhận được rất nhiều thông tin hữu ích.
信心
xìnxīn
Danh từ
Lòng tin, sự tự tin
他对自己的能力充满信心。
Anh ấy đầy tự tin vào khả năng của mình.
修理
xiūlǐ
Động từ
Sửa chữa
我的手机坏了,我需要修理它。
Điện thoại của tôi hỏng, tôi cần sửa chữa nó.
吸引
xīyǐn
Động từ
Hấp dẫn, thu hút
这位演员的演技吸引了很多观众。
Diễn xuất của diễn viên này thu hút rất nhiều khán giả.
许多
xǔduō
Lượng từ
Rất nhiều
我有许多朋友。
Tôi có rất nhiều bạn bè.
学期
xuéqī
Danh từ
Học kỳ
这个学期的课程很难。
Khóa học của học kỳ này rất khó.
呀
ya
Thán từ
(biến thể của 啊, dùng ở cuối câu làm cho giọng điệu nhẹ nhàng hơn)
你怎么啦呀?
Bạn sao thế?
亚洲
Yàzhōu
Danh từ
Châu Á
亚洲有很多不同的文化。
Châu Á có rất nhiều nền văn hóa khác nhau.
牙膏
yágāo
Danh từ
Kem đánh răng
我每天早晚都刷牙,用的是这款牙膏。
Tôi đánh răng mỗi sáng và tối, dùng loại kem đánh răng này.
压力
yālì
Danh từ
Áp lực
工作压力很大,我感到很累。
Áp lực công việc rất lớn, tôi cảm thấy rất mệt.
盐
yán
Danh từ
Muối
这道菜放了很多盐。
Món ăn này cho rất nhiều muối.
演出
yǎnchū
Danh từ
Biểu diễn
今天晚上有一场精彩的演出。
Tối nay có một buổi biểu diễn tuyệt vời.
养成
yǎngchéng
Động từ
Hình thành, tạo
他养成了每天锻炼的习惯。
Anh ấy đã hình thành thói quen tập thể dục mỗi ngày.
严格
yángé
Tính từ
Nghiêm khắc, nghiêm ngặt
老师对我们很严格。
Cô giáo rất nghiêm khắc với chúng tôi.
阳光
yángguāng
Danh từ
Lạc quan, vui vẻ
他是一个阳光的人,总是带给别人欢笑。
Anh ấy là người lạc quan, luôn mang lại tiếng cười cho người khác.
样子
yàngzi
Danh từ
Dáng vẻ, kiểu dáng
他的样子很帅。
Dáng vẻ của anh ấy rất đẹp trai.
眼镜
yǎnjìng
Danh từ
Mắt kính
我买了一副新眼镜。
Tôi mua một chiếc kính mới.
研究
yánjiū
Động từ
Nghiên cứu
他在做环境保护方面的研究。
Anh ấy đang nghiên cứu về bảo vệ môi trường.
演员
yǎnyuán
Danh từ
Diễn viên
她是一名非常著名的演员。
Cô ấy là một diễn viên rất nổi tiếng.
严重
yánzhòng
Tính từ
Nghiêm trọng
他的伤势很严重。
Vết thương của anh ấy rất nghiêm trọng.
邀请
yāoqǐng
Động từ
Mời
他邀请我参加他的生日派对。
Anh ấy mời tôi tham dự bữa tiệc sinh nhật của anh ấy.
钥匙
yàoshi
Danh từ
Chìa khóa
我找不到我的钥匙。
Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình.
要是
yàoshi
Liên từ
Nếu như
要是你累了,可以休息一下。
Nếu như bạn mệt, có thể nghỉ ngơi một chút.
页
yè
Danh từ
Trang
请翻到第十页。
Xin vui lòng lật đến trang thứ mười.
也许
yěxǔ
Phó từ
Có lẽ, may ra
也许明天会下雨。
Có lẽ ngày mai sẽ mưa.
叶子
yèzi
Danh từ
Lá cây
树上的叶子很绿。
Những chiếc lá trên cây rất xanh.
以
yǐ
Giới từ
Dựa vào, bằng
他以自己的能力获得了成功。
Anh ấy đạt được thành công nhờ vào khả năng của mình.
意见
yìjiàn
Danh từ
Ý kiến
你对这个问题有什么意见?
Bạn có ý kiến gì về vấn đề này không?
因此
yīncǐ
Liên từ
Do đó, vì vậy
他很忙,因此没有来参加会议。
Anh ấy rất bận, do đó không đến tham dự cuộc họp.
赢
yíng
Động từ
Thắng
我们终于赢了比赛。
Cuối cùng chúng tôi đã thắng trận đấu.
应聘
yìngpìn
Động từ
Xin việc
他正在应聘一份新的工作。
Anh ấy đang xin một công việc mới.
引起
yǐnqǐ
Động từ
Gây ra, dẫn đến
这个问题引起了很多人的关注。
Vấn đề này đã gây ra sự chú ý của rất nhiều người.
印象
yìnxiàng
Danh từ
Ấn tượng
他给我留下了很深的印象。
Anh ấy đã để lại cho tôi một ấn tượng sâu sắc.
一切
yíqiè
Đại từ
Tất cả
一切都准备好了。
Mọi thứ đã sẵn sàng.
艺术
yìshù
Danh từ
Nghệ thuật, có tính nghệ thuật
这幅画是一件很有艺术价值的作品。
Bức tranh này là một tác phẩm có giá trị nghệ thuật rất cao.
以为
yǐwéi
Động từ
Nghĩ, cho rằng
我以为你已经回家了。
Tôi nghĩ rằng bạn đã về nhà rồi.
勇敢
yǒnggǎn
Tính từ
Dũng cảm
他是一个非常勇敢的孩子。
Cậu ấy là một đứa trẻ rất dũng cảm.
永远
yǒngyuǎn
Trạng từ
Mãi mãi
我们永远是好朋友。
Chúng ta mãi mãi là bạn tốt.
由
yóu
Giới từ
Do
这个问题是由他引起的。
Vấn đề này do anh ấy gây ra.
优点
yōudiǎn
Danh từ
Ưu điểm
他有很多优点。
Anh ấy có rất nhiều ưu điểm.
友好
yǒuhǎo
Tính từ
Thân thiện
他对待每个人都非常友好。
Anh ấy đối xử rất thân thiện với mọi người.
邮局
yóujú
Danh từ
Bưu điện
邮局就在那个街角。
Bưu điện ngay ở góc phố đó.
幽默
yōumò
Tính từ
Hóm hỉnh, khôi hài
他是一个非常幽默的人。
Anh ấy là một người rất hóm hỉnh.
尤其
yóuqí
Trạng từ
Đặc biệt là, nhất là
我喜欢所有的水果,尤其是苹果。
Tôi thích tất cả các loại trái cây, đặc biệt là táo.
有趣
yǒuqù
Tính từ
Thú vị, lý thú
这本书非常有趣。
Cuốn sách này rất thú vị.
优秀
yōuxiù
Tính từ
Xuất sắc, ưu tú
她是一个优秀的学生。
Cô ấy là một học sinh xuất sắc.
友谊
yǒuyì
Danh từ
Tình bạn
他们之间的友谊非常深厚。
Tình bạn giữa họ rất sâu đậm.
由于
yóuyú
Liên từ
Bởi vì
由于天气不好,比赛被取消了。
Do thời tiết xấu, trận đấu đã bị hủy bỏ.
与
yǔ
Liên từ
Với, và
我和她一起去看电影。
Tôi và cô ấy cùng đi xem phim.
原来
yuánlái
Trạng từ
Ban đầu
原来他是我的同学。
Thì ra anh ấy là bạn học của tôi.
原谅
yuánliàng
Động từ
Tha thứ
我原谅你了。
Tôi đã tha thứ cho bạn.
原因
yuányīn
Danh từ
Nguyên nhân
他生病的原因是感冒。
Nguyên nhân anh ấy bị ốm là cảm cúm.
阅读
yuèdú
Động từ
Đọc
我喜欢阅读历史书籍。
Tôi thích đọc sách lịch sử.
约会
yuēhuì
Danh từ
Hẹn gặp, hẹn hò
我们约好了明天见面。
Chúng ta đã hẹn gặp nhau vào ngày mai.
语法
yǔfǎ
Danh từ
Ngữ pháp
学习中文语法对我来说很重要。
Học ngữ pháp tiếng Trung đối với tôi rất quan trọng.
愉快
yúkuài
Tính từ
Vui vẻ, thoải mái
这次旅行非常愉快。
Chuyến du lịch này rất vui vẻ.
羽毛球
yǔmáoqiú
Danh từ
Cầu lông
我喜欢打羽毛球。
Tôi thích chơi cầu lông.
云
yún
Danh từ
Mây
天空中有很多云。
Trên trời có rất nhiều mây.
允许
yǔnxǔ
Động từ
Cho phép
老师允许我们今天休息。
Cô giáo cho phép chúng tôi nghỉ hôm nay.
于是
yúshì
Liên từ
Thế là
他生病了,于是没有去上班。
Anh ấy bị ốm, thế là không đi làm.
预习
yùxí
Động từ
Chuẩn bị bài
我每天都预习明天的课文。
Tôi chuẩn bị bài học cho ngày mai mỗi ngày.
语言
yǔyán
Danh từ
Ngôn ngữ
中文是一种很有意思的语言。
Tiếng Trung là một ngôn ngữ rất thú vị.
脏
zāng
Tính từ
Bẩn, bẩn thỉu
他的衣服脏了。
Quần áo của anh ấy bị bẩn.
咱们
zánmen
Đại từ
Chúng ta, chúng mình
咱们一起去看电影吧。
Chúng ta cùng đi xem phim nhé.
暂时
zànshí
Tính từ
Tạm thời
暂时没有人来接我。
Hiện tại không có ai đến đón tôi.
杂志
zázhì
Danh từ
Tạp chí
我每天都看杂志。
Tôi đọc tạp chí mỗi ngày.
增加
zēngjiā
Động từ
Tăng thêm
我们的工作量增加了。
Khối lượng công việc của chúng tôi đã tăng thêm.
责任
zérèn
Danh từ
Trách nhiệm
作为班长,他有很多责任。
Là lớp trưởng, anh ấy có nhiều trách nhiệm.
战线
zhànxiàn
Danh từ
(Đường dây điện thoại) bận
现在线路忙,等会儿再打吧。
Bây giờ đường dây bận, lát nữa gọi lại nhé.
照
zhào
Động từ
Chụp (ảnh)
我帮你照张照片。
Tôi sẽ chụp một bức ảnh cho bạn.
招聘
zhāopìn
Động từ
Tuyển dụng
这家公司正在招聘员工。
Công ty này đang tuyển dụng nhân viên.
正常
zhèngcháng
Tính từ
Bình thường, thông thường
他的身体恢复得很正常。
Cơ thể anh ấy đã hồi phục bình thường.
正好
zhènghǎo
Trạng từ
Đúng lúc, gặp dịp, được dịp
我正好在家,他就打电话给我。
Tôi đang ở nhà thì anh ấy gọi điện cho tôi.
整理
zhěnglǐ
Động từ
Thu dọn, dọn dẹp
我需要整理一下我的房间。
Tôi cần dọn dẹp lại phòng của mình.
证明
zhèngmíng
Động từ
Chứng minh
他证明了自己的能力。
Anh ấy đã chứng minh khả năng của mình.
正确
zhèngquè
Tính từ
Chính xác, đúng
你的答案是正确的。
Câu trả lời của bạn là chính xác.
正式
zhèngshì
Tính từ
Chính thức, trang trọng
今天是正式的会议。
Hôm nay là cuộc họp chính thức.
真正
zhēnzhèng
Tính từ
Chân chính, thật sự
这才是真正的问题。
Đây mới là vấn đề thực sự.
指
zhǐ
Động từ
Chỉ về, nói đến
他指着那座大楼告诉我。
Anh ấy chỉ về tòa nhà lớn và nói với tôi.
之
zhī
Liên từ
Được dùng để nối từ bổ nghĩa
这是我之所以成功的原因。
Đây là lý do tôi thành công.
支持
zhīchí
Động từ
Ủng hộ
我们支持他的决定。
Chúng tôi ủng hộ quyết định của anh ấy.
值得
zhídé
Động từ
Đáng
这部电影值得一看。
Bộ phim này đáng để xem.
只好
zhǐhǎo
Động từ
Đành phải, buộc phải
由于下雨,我们只好取消旅行。
Vì trời mưa, chúng tôi đành phải hủy chuyến đi.
直接
zhíjiē
Tính từ
Trực tiếp, thẳng
他直接告诉我真相。
Anh ấy trực tiếp nói sự thật với tôi.
质量
zhìliàng
Danh từ
Chất lượng
这家公司的质量很好。
Chất lượng của công ty này rất tốt.
至少
zhìshǎo
Trạng từ
Ít nhất
至少你应该告诉我真相。
Ít nhất bạn nên nói sự thật với tôi.
知识
zhīshi
Danh từ
Kiến thức
我喜欢学习新的知识。
Tôi thích học những kiến thức mới.
植物
zhíwù
Danh từ
Thực vật
这座花园里有很多美丽的植物。
Trong khu vườn này có rất nhiều cây đẹp.
只要
zhǐyào
Liên từ
Chỉ cần, miễn là
只要努力,你就能成功。
Chỉ cần nỗ lực, bạn sẽ thành công.
职业
zhíyè
Danh từ
Nghề nghiệp
他选择了做医生作为职业。
Anh ấy chọn làm bác sĩ làm nghề nghiệp.
重
zhòng
Tính từ
Nặng
这个箱子太重了,我搬不动。
Cái vali này quá nặng, tôi không thể mang nổi.
重点
zhòngdiǎn
Danh từ
Trọng điểm, trọng tâm
这次会议的重点是讨论新的计划。
Trọng tâm của cuộc họp lần này là thảo luận kế hoạch mới.
重视
zhòngshì
Động từ
Xem trọng, chú trọng
老师很重视学生的意见。
Cô giáo rất chú trọng đến ý kiến của học sinh.
周围
zhōuwéi
Danh từ
Xung quanh
我喜欢散步在周围的公园里。
Tôi thích đi dạo trong công viên xung quanh.
赚
zhuàn
Động từ
Kiếm tiền
他通过做兼职赚了很多钱。
Anh ấy kiếm được nhiều tiền nhờ làm thêm.
转
zhuǎn
Động từ
Quay, xoay
你能转身看看那边的风景吗?
Bạn có thể quay lại nhìn cảnh bên kia không?
专门
zhuānmén
Tính từ
Đặc biệt, riêng biệt
他专门做生意。
Anh ấy chuyên làm kinh doanh.
专业
zhuānyè
Danh từ
Chuyên ngành
他学习的是计算机专业。
Anh ấy học ngành máy tính.
祝贺
zhùhè
Động từ
Chúc mừng
我们祝贺你获得了奖学金。
Chúng tôi chúc mừng bạn đã nhận được học bổng.
著名
zhùmíng
Tính từ
Nổi tiếng
他是一个著名的演员。
Anh ấy là một diễn viên nổi tiếng.
准确
zhǔnquè
Tính từ
Chính xác, đúng
你的答案非常准确。
Câu trả lời của bạn rất chính xác.
准时
zhǔnshí
Tính từ
Đúng giờ
他每次都准时到达。
Anh ấy luôn đến đúng giờ.
注意
zhùyi
Danh từ
Ý kiến
请注意安全。
Xin hãy chú ý đến sự an toàn.
自然
zìrán
Tính từ
Đương nhiên, hiển nhiên
他说话很自然。
Anh ấy nói chuyện rất tự nhiên.
仔细
zǐxì
Tính từ
Thận trọng, kỹ lưỡng
做事要仔细。
Làm việc phải thận trọng.
自信
zìxìn
Tính từ
Tự tin
他是一个非常自信的人。
Anh ấy là một người rất tự tin.
总结
zǒngjié
Động từ
Tổng kết
我们今天的会议结束了,大家来总结一下。
Cuộc họp hôm nay kết thúc, mọi người hãy tổng kết lại.
租
zū
Động từ
Thuê, cho thuê
我租了一间办公室。
Tôi đã thuê một văn phòng.
最好
zuìhǎo
Tính từ
Tốt nhất
最好早点睡觉。
Tốt nhất là ngủ sớm.
尊重
zūnzhòng
Động từ
Tôn trọng
我们应该尊重每个人的意见。
Chúng ta nên tôn trọng ý kiến của mỗi người.
座
zuò
Lượng từ
Tòa, hòn, cây (dùng cho cây cầu, núi, cao ốc)
那座山非常高。
Ngọn núi đó rất cao.
作家
zuòjiā
Danh từ
Nhà văn
他是著名的作家。
Anh ấy là một nhà văn nổi tiếng.
座位
zuòwèi
Danh từ
Chỗ ngồi
我们找了一个座位坐下。
Chúng tôi tìm một chỗ ngồi rồi ngồi xuống.
作用
zuòyòng
Danh từ
Tác dụng
这个药有很好的治疗作用。
Thuốc này có tác dụng chữa trị rất tốt.
左右
zuǒyòu
Lượng từ
Khoảng, khoảng chừng
他大约有二十岁左右。
Anh ấy khoảng 20 tuổi.
作者
zuòzhě
Danh từ
Tác giả
这本书的作者是李明。
Tác giả của cuốn sách này là Lý Minh.
>>> Xem thêm: Danh sách toàn bộ từ vựng HSK 4 TẠI ĐÂY
Tổng kết
Việc chinh phục 1200 từ vựng HSK 4 là bước đệm quan trọng để bạn tiến xa hơn trong hành trình học tiếng Trung. Không chỉ giúp bạn hoàn thành tốt kỳ thi HSK, danh sách từ vựng này còn mở ra cơ hội ứng dụng thực tế trong giao tiếp và công việc. Để dễ dàng chinh phục và nâng cao mục tiêu cùng khả năng tiếng Trung của mình, bạn nên lên kế hoạch học tập và lựa chọn phương pháp phù hợp nhất.
21/01/2025
204 Lượt xem

Tổng hợp 2500 từ vựng HSK 5 có Ví dụ và File Download
Từ vựng HSK 5 là một trong những yếu tố và cấp độ quan trọng trong kỳ thi tiếng Trung. Đây không chỉ là yêu cầu cơ bản mà còn là bước đệm để sử dụng tiếng Trung thành thạo trong giao tiếp và công việc. Qua bài viết này, Unica đã tổng hợp đầy đủ danh sách đủ lượng từ vựng cần thiết để bạn học tập hiệu quả và tự tin trước khi bước vào kỳ thi.
Tổng hợp 2500 từ vựng HSK 5
HSK 5 là cấp độ cao, đòi hỏi người học phải nắm vững 2500 từ vựng tiếng Trung cùng khả năng sử dụng chúng linh hoạt trong các tình huống khác nhau. Bộ từ vựng này bao gồm nhiều chủ đề phong phú, từ cuộc sống hàng ngày, học thuật đến công việc, giúp người học đạt trình độ cao trong giao tiếp và đọc hiểu. Dưới đây là danh sách tổng hợp chi tiết 2500 từ vựng HSK 5, hỗ trợ bạn ôn tập hiệu quả và chinh phục kỳ thi một cách tự tin.
Tổng hợp 2500 từ vựng HSK 5 cần thiết để chinh phục cấp bậc này
Từ Hán
Phiên âm
Từ loại
Tiếng Việt
Ví dụ
哎
āi
Thán từ
Ôi (thán từ)
哎,你怎么还没到
Ôi, sao bạn vẫn chưa đến vậy?
唉
āi
Thán từ
Than ôi, than thở
唉,我忘记带钱包了
Ôi, tôi quên mang ví mất rồi.
爱护
ài hù
Động từ
Yêu thương, giữ gìn
我们要爱护环境
Chúng ta cần yêu thương và giữ gìn môi trường.
爱惜
ài xī
Động từ
Quý trọng
我们应该爱惜时间
Chúng ta nên quý trọng thời gian.
爱心
ài xīn
Danh từ
Lòng tốt, tình yêu thương
这个活动体现了大家的爱心
Hoạt động này thể hiện lòng tốt của mọi người.
安慰
ān wèi
Động từ
An ủi
他安慰朋友不要难过。
Anh ấy an ủi bạn mình đừng buồn.
安装
ān zhuāng
Động từ
Lắp đặt
请帮我安装这台空调。
Xin hãy giúp tôi lắp đặt chiếc điều hòa này.
岸
àn
Danh từ
Bờ
我们到河岸边散步吧。
Chúng ta đi dạo bên bờ sông nhé.
暗
àn
Tính từ
Tối, âm u
房间里很暗,开灯吧。
Trong phòng rất tối, bật đèn lên đi.
熬夜
áo yè
Động từ
Thức đêm
昨天我熬夜看书了。
Hôm qua tôi thức đêm đọc sách.
把握
bǎ wò
Động từ
Nắm chắc
我们应该把握每一个机会。
Chúng ta nên nắm chắc mọi cơ hội.
摆
bǎi
Động từ
Bày, sắp xếp
他把桌子上的书摆整齐了。
Anh ấy sắp xếp gọn gàng sách trên bàn.
办理
bàn lǐ
Động từ
Làm (thủ tục)
我想办理入住手续。
Tôi muốn làm thủ tục nhận phòng.
傍晚
bàng wǎn
Danh từ
Chiều muộn
傍晚的风景很美。
Phong cảnh chiều muộn rất đẹp.
包裹
bāo guǒ
Danh từ
Bưu kiện
我收到一个从国外寄来的包裹。
Tôi nhận được một bưu kiện gửi từ nước ngoài.
包含
bāo hán
Động từ
Bao hàm
这句话包含了很多意义。
Câu nói này bao hàm rất nhiều ý nghĩa.
包括
bāo kuò
Động từ
Bao gồm
费用包括住宿和餐饮。
Chi phí bao gồm chỗ ở và ăn uống.
薄
báo
Tính từ
Mỏng
这张纸很薄。
Tờ giấy này rất mỏng.
宝贝
bǎo bèi
Danh từ
Bảo bối
这只小猫是我的宝贝。
Chú mèo nhỏ này là bảo bối của tôi.
宝贵
bǎo guì
Tính từ
Quý giá
这次经历非常宝贵。
Trải nghiệm lần này rất quý giá.
保持
bǎo chí
Động từ
Duy trì
我们要保持环境的清洁。
Chúng ta cần duy trì sự sạch sẽ của môi trường.
保存
bǎo cún
Động từ
Lưu giữ, bảo tồn
请保存好这些重要的文件。
Vui lòng lưu giữ những tài liệu quan trọng này.
保留
bǎo liú
Động từ
Bảo lưu
他还保留着学生时代的照片。
Anh ấy vẫn bảo lưu những bức ảnh thời học sinh.
保险
bǎo xiǎn
Danh từ
Bảo hiểm
买一份健康保险是很重要的。
Mua một gói bảo hiểm sức khỏe là rất quan trọng.
报到
bào dào
Động từ
Điểm danh
新员工需要在前台报到。
Nhân viên mới cần điểm danh tại quầy lễ tân.
报道
bào dào
Động từ
Đưa tin, bản tin
这条新闻已经被多家媒体报道了。
Tin tức này đã được nhiều cơ quan báo chí đưa tin.
报告
bào gào
Danh từ/Động từ
Báo cáo
请给我一份详细的工作报告。
Xin hãy đưa cho tôi một báo cáo công việc chi tiết.
报社
bào shè
Danh từ
Tòa soạn báo
他在当地报社工作了十年。
Anh ấy đã làm việc ở tòa soạn báo địa phương mười năm.
抱怨
bào yuàn
Động từ
Trách móc
她总是抱怨工作太忙。
Cô ấy luôn trách móc rằng công việc quá bận rộn.
背
bèi
Động từ
Học thuộc
我今天需要背五个单词。
Hôm nay tôi cần học thuộc năm từ vựng.
悲观
bēi guān
Tính từ
Bi quan
不要对未来太悲观。
Đừng quá bi quan về tương lai.
背景
bèi jǐng
Danh từ
Bối cảnh
这部电影的背景设定在古代。
Bối cảnh của bộ phim này được đặt trong thời cổ đại.
被子
bèi zi
Danh từ
Chăn
天气冷了,盖厚一点的被子吧。
Trời lạnh rồi, hãy đắp chăn dày hơn nhé.
本科
běn kē
Danh từ
Trình độ đại học
我已经完成了本科阶段的学习。
Tôi đã hoàn thành giai đoạn học đại học.
本领
běn lǐng
Danh từ
Bản lĩnh
他有解决复杂问题的本领。
Anh ấy có bản lĩnh giải quyết các vấn đề phức tạp.
本质
běn zhì
Danh từ
Bản chất
我们需要了解问题的本质。
Chúng ta cần hiểu rõ bản chất của vấn đề.
比例
bǐ lì
Danh từ
Tỉ lệ
这个图表显示了男女比例。
Biểu đồ này cho thấy tỉ lệ nam nữ.
彼此
bǐ cǐ
Đại từ
Lẫn nhau, với nhau
彼此之间应该多交流。
Chúng ta nên giao lưu với nhau nhiều hơn.
必然
bì rán
Tính từ
Tất yếu
努力必然会有回报。
Nỗ lực tất yếu sẽ được đền đáp.
必要
bì yào
Tính từ
Cần thiết
这种检查是非常必要的。
Loại kiểm tra này là rất cần thiết.
毕竟
bì jìng
Trạng từ
Rốt cuộc
毕竟他是孩子,不要对他要求太高。
Rốt cuộc cậu ấy vẫn là một đứa trẻ, đừng yêu cầu quá cao.
避免
bì miǎn
Động từ
Tránh
我们应该避免重复同样的错误。
Chúng ta nên tránh lặp lại những sai lầm tương tự.
编辑
biān jí
Động từ
Biên tập
他正在编辑一篇重要的文章。
Anh ấy đang biên tập một bài viết quan trọng.
鞭炮
biān pào
Danh từ
Pháo
春节时,大家喜欢放鞭炮庆祝新年。
Trong dịp Tết, mọi người thích đốt pháo để mừng năm mới.
便
biàn
Phó từ
Liền
听到消息后,他便匆匆赶来了。
Nghe tin xong, anh ấy liền vội vã đến.
辩论
biàn lùn
Động từ
Biện luận
学生们在课堂上就这个话题展开了辩论。
Các học sinh đã biện luận về chủ đề này trong lớp học.
标点
biāo diǎn
Danh từ
Dấu
请注意句子的标点符号。
Xin chú ý đến dấu câu của câu văn.
标志
biāo zhì
Động từ
Đánh dấu
这座塔是这个城市的标志。
Ngọn tháp này là biểu tượng của thành phố.
表达
biǎo dá
Động từ
Diễn đạt
他善于用文字表达自己的想法。
Anh ấy giỏi diễn đạt suy nghĩ của mình bằng lời nói.
表面
biǎo miàn
Danh từ
Bề mặt, bề ngoài
水的表面上漂着几片树叶。
Trên bề mặt nước có vài chiếc lá nổi.
表明
biǎo míng
Động từ
Cho thấy
调查结果表明,他是无辜的。
Kết quả điều tra cho thấy anh ấy vô tội.
表情
biǎo qíng
Danh từ
Biểu cảm
她的表情很生气,但没有说话。
Biểu cảm của cô ấy rất tức giận, nhưng không nói gì.
表现
biǎo xiàn
Động từ
Biểu hiện
他的表现非常优秀,获得了奖励。
Biểu hiện của anh ấy rất xuất sắc, đã nhận được phần thưởng.
冰激凌
bīng jī líng
Danh từ
Kem
夏天吃冰激凌是一种享受。
Ăn kem vào mùa hè là một sự tận hưởng.
病毒
bìng dú
Danh từ
Vi rút
这种病毒传播得非常快。
Loại vi rút này lây lan rất nhanh.
玻璃
bō lí
Danh từ
Thủy tinh
这个窗户的玻璃破了。
Kính của cửa sổ này đã bị vỡ.
播放
bō fàng
Động từ
Phát sóng
电视正在播放一部纪录片。
TV đang phát sóng một bộ phim tài liệu.
脖子
bó zi
Danh từ
Cổ
他觉得脖子有点疼,可能是睡姿不对。
Anh ấy cảm thấy đau cổ, có thể do tư thế ngủ không đúng.
博物馆
bó wù guǎn
Danh từ
Bảo tàng
我们计划明天去参观博物馆。
Chúng tôi dự định ngày mai sẽ đi tham quan bảo tàng.
补充
bǔ chōng
Động từ
Bổ sung
请补充这份表格中的信息。
Vui lòng bổ sung thông tin trong biểu mẫu này.
不安
bù ān
Tính từ
Bất an
听到那个消息后,他感到非常不安。
Sau khi nghe tin đó, anh ấy cảm thấy rất bất an.
不得了
bù dé liǎo
Thành ngữ
Vô cùng
这个地方美得不得了。
Nơi này đẹp vô cùng.
不断
bù duàn
Trạng từ
Không ngừng
他不断努力,终于成功了。
Anh ấy không ngừng nỗ lực và cuối cùng đã thành công.
不见得
bù jiàn dé
Trạng từ
Chưa chắc
他说的未必全对,不见得要全信。
Điều anh ta nói chưa chắc đúng hết, không cần phải tin toàn bộ.
不耐烦
bù nài fán
Tính từ
Chán nản
他对这个无聊的会议感到不耐烦。
Anh ấy cảm thấy chán nản với cuộc họp nhàm chán này.
不然
bù rán
Liên từ
Nếu không thì
快走吧,不然就迟到了。
Đi nhanh lên, nếu không thì sẽ muộn đấy.
不如
bù rú
Động từ
Không bằng
今天的天气不如昨天好。
Thời tiết hôm nay không bằng hôm qua.
不要紧
bù yào jǐn
Cụm từ
Không sao
受了点伤,但不要紧。
Bị thương một chút, nhưng không sao.
不足
bù zú
Động từ
Không đủ
他的经验还不足,需要继续学习。
Kinh nghiệm của anh ấy vẫn chưa đủ, cần tiếp tục học hỏi.
布
bù
Danh từ
Vải
这种布料适合做衣服。
Loại vải này thích hợp để may quần áo.
步骤
bù zhòu
Danh từ
Bước
学习这项技能需要按照一定的步骤。
Học kỹ năng này cần theo từng bước nhất định.
部门
bù mén
Danh từ
Ban ngành
他在公司的人事部门工作。
Anh ấy làm việc ở phòng nhân sự của công ty.
财产
cái chǎn
Danh từ
Tài sản
他继承了一大笔财产。
Anh ấy thừa kế một khối tài sản lớn.
采访
cǎi fǎng
Động từ
Phỏng vấn
记者正在采访获奖者。
Phóng viên đang phỏng vấn người nhận giải thưởng.
采取
cǎi qǔ
Động từ
Chọn, dùng
我们需要采取有效措施解决这个问题。
Chúng ta cần áp dụng các biện pháp hiệu quả để giải quyết vấn đề này.
彩虹
cǎi hóng
Danh từ
Cầu vồng
雨后天空中出现了一道彩虹。
Sau cơn mưa, trên bầu trời xuất hiện một cầu vồng.
踩
cǎi
Động từ
Giẫm
他不小心踩到了别人的脚。
Anh ấy vô ý giẫm lên chân người khác.
参考
cān kǎo
Động từ
Tham khảo
请参考这份资料完成报告。
Vui lòng tham khảo tài liệu này để hoàn thành báo cáo.
参与
cān yù
Động từ
Can dự
他积极参与了这次活动的策划。
Anh ấy tích cực tham gia vào việc lên kế hoạch cho hoạt động lần này.
惭愧
cán kuì
Tính từ
Hổ thẹn
他对自己的错误感到非常惭愧。
Anh ấy cảm thấy rất hổ thẹn về lỗi lầm của mình.
操场
cāo chǎng
Danh từ
Sân vận động
学校的操场非常宽敞。
Sân vận động của trường rất rộng rãi.
操心
cāo xīn
Động từ
Lo lắng
父母总是为孩子操心。
Cha mẹ lúc nào cũng lo lắng cho con cái.
册
cè
Danh từ
Quyển
这本书分为三册。
Cuốn sách này được chia thành ba quyển.
测验
cè yàn
Động từ/Danh từ
Thí nghiệm
老师让学生做一个小测验。
Giáo viên yêu cầu học sinh làm một bài kiểm tra nhỏ.
曾经
céng jīng
Phó từ
Đã từng
我曾经去过北京。
Tôi đã từng đến Bắc Kinh.
叉子
chā zi
Danh từ
Cái dĩa, cái xiên, cái nĩa
请用叉子吃蛋糕。
Hãy dùng cái nĩa để ăn bánh ngọt.
差距
chā jù
Danh từ
Sự khác biệt
城市和农村之间的差距正在缩小。
Sự khác biệt giữa thành phố và nông thôn đang thu hẹp lại.
插
chā
Động từ
Cắm
他把钥匙插进了锁里。
Anh ấy cắm chìa khóa vào ổ khóa.
拆
chāi
Động từ
Gỡ, dỡ
他们正在拆旧房子。
Họ đang tháo dỡ ngôi nhà cũ.
产品
chǎn pǐn
Danh từ
Sản phẩm
这家公司生产高质量的产品。
Công ty này sản xuất các sản phẩm chất lượng cao.
产生
chǎn shēng
Động từ
Sản sinh, nảy sinh
这个问题产生了很多争议。
Vấn đề này đã gây ra nhiều tranh cãi.
长途
cháng tú
Danh từ/Tính từ
Đường dài
他喜欢长途旅行。
Anh ấy thích những chuyến du lịch đường dài.
常识
cháng shí
Danh từ
Thường thức
这是基本的生活常识。
Đây là kiến thức thường thức cơ bản về cuộc sống.
抄
chāo
Động từ
Chép
他把老师的笔记抄了下来。
Anh ấy đã chép lại ghi chú của giáo viên.
超级
chāo jí
Tính từ
Siêu cấp
这是一个超级有趣的节目。
Đây là một chương trình siêu thú vị.
朝
cháo
Giới từ
Về hướng
他朝我走了过来。
Anh ấy đi về phía tôi.
潮湿
cháo shī
Tính từ
Ẩm ướt
夏天这里的天气很潮湿。
Mùa hè ở đây thời tiết rất ẩm ướt.
吵
chǎo
Tính từ
Ồn ào
外面太吵了,我没法专心工作。
Bên ngoài quá ồn, tôi không thể tập trung làm việc.
吵架
chǎo jià
Động từ
Cãi vã
他们因为一件小事吵架了。
Họ cãi vã vì một chuyện nhỏ.
炒
chǎo
Động từ
Xào
我喜欢吃炒饭。
Tôi thích ăn cơm chiên.
车库
chē kù
Danh từ
Nhà xe
他把车停在车库里了。
Anh ấy đã đỗ xe trong nhà xe.
车厢
chē xiāng
Danh từ
Toa tàu
火车的车厢里很宽敞。
Trong toa tàu rất rộng rãi.
彻底
chè dǐ
Trạng từ/Tính từ
Triệt để
我们需要彻底解决这个问题。
Chúng ta cần giải quyết triệt để vấn đề này.
沉默
chén mò
Động từ/Tính từ
Im lặng
他一直沉默,没有发表意见。
Anh ấy luôn im lặng, không đưa ra ý kiến.
趁
chèn
Động từ
Nhân
趁天气好,我们去爬山吧。
Nhân lúc thời tiết đẹp, chúng ta đi leo núi nhé.
称
chēng
Động từ
Cân
请把这袋苹果称一下重量。
Hãy cân thử túi táo này xem nặng bao nhiêu.
称呼
chēng hū
Danh từ/Động từ
Xưng hô
我应该怎么称呼您?
Tôi nên xưng hô với bạn như thế nào?
称赞
chēng zàn
Động từ
Tán thưởng
老师称赞了他的努力。
Giáo viên đã khen ngợi sự nỗ lực của anh ấy.
成分
chéng fèn
Danh từ
Thành phần
这个药的主要成分是什么?
Thành phần chính của thuốc này là gì?
成果
chéng guǒ
Danh từ
Thành quả
他们的研究取得了重要成果。
Nghiên cứu của họ đã đạt được thành quả quan trọng.
成就
chéng jiù
Danh từ/Động từ
Thành tựu
他在事业上取得了很大的成就。
Anh ấy đạt được nhiều thành tựu lớn trong sự nghiệp.
成立
chéng lì
Động từ
Thành lập
这个公司成立于1990年。
Công ty này được thành lập vào năm 1990.
成人
chéng rén
Danh từ
Người lớn
成人票和儿童票的价格不同。
Giá vé người lớn và trẻ em khác nhau.
成熟
chéng shú
Tính từ
Thành thục
他是一个思想成熟的人。
Anh ấy là một người có suy nghĩ chín chắn.
成语
chéng yǔ
Danh từ
Thành ngữ
学习汉语的时候,我学到了很多成语。
Khi học tiếng Trung, tôi đã học được nhiều thành ngữ.
成长
chéng zhǎng
Động từ
Trưởng thành
每个人的成长过程都不一样。
Quá trình trưởng thành của mỗi người không giống nhau.
诚恳
chéng kěn
Tính từ
Thành khẩn
他诚恳地向我们道歉。
Anh ấy đã xin lỗi chúng tôi một cách thành khẩn.
承担
chéng dān
Động từ
Chịu trách nhiệm
作为团队的领导,他承担了很多责任。
Là lãnh đạo của đội, anh ấy đã chịu rất nhiều trách nhiệm.
承认
chéng rèn
Động từ
Thừa nhận
他终于承认了自己的错误。
Anh ấy cuối cùng đã thừa nhận lỗi của mình.
承受
chéng shòu
Động từ
Chịu đựng
这个压力是他无法承受的。
Áp lực này là điều anh ấy không thể chịu đựng được.
程度
chéng dù
Danh từ
Trình độ
他的汉语程度很高。
Trình độ tiếng Trung của anh ấy rất cao.
程序
chéng xù
Danh từ
Trình tự
请按照程序完成任务。
Hãy hoàn thành nhiệm vụ theo trình tự.
吃亏
chī kuī
Động từ
Thiệt thòi
他总是怕吃亏,所以很小心。
Anh ấy luôn sợ bị thiệt thòi nên rất cẩn thận.
池塘
chí táng
Danh từ
Ao hồ
池塘里有很多鱼。
Trong ao có rất nhiều cá.
迟早
chí zǎo
Trạng từ
Sớm muộn
你迟早会明白我的意思。
Sớm muộn bạn sẽ hiểu ý của tôi.
持续
chí xù
Động từ
Kéo dài
会议已经持续了三个小时。
Cuộc họp đã kéo dài ba giờ đồng hồ.
尺子
chǐ zi
Danh từ
Thước đo
我需要一把尺子来测量长度。
Tôi cần một chiếc thước để đo chiều dài.
翅膀
chì bǎng
Danh từ
Cánh
鸟的翅膀非常有力。
Cánh của con chim rất khỏe.
冲
chōng
Động từ
Xông, xô đẩy
他冲进了教室。
Anh ấy xông vào lớp học.
充电器
chōng diàn qì
Danh từ
Sạc điện
你看到我的手机充电器了吗?
Bạn có thấy sạc điện thoại của tôi không?
充分
chōng fèn
Tính từ
Đầy đủ
他做了充分的准备。
Anh ấy đã chuẩn bị đầy đủ.
充满
chōng mǎn
Động từ
Tràn đầy
她的心里充满了幸福。
Trái tim cô ấy tràn đầy hạnh phúc.
重复
chóng fù
Động từ
Lặp lại
不要重复犯同样的错误。
Đừng lặp lại những lỗi sai tương tự.
宠物
chǒng wù
Danh từ
Thú cưng
他的宠物是一只猫。
Thú cưng của anh ấy là một con mèo.
抽屉
chōu tì
Danh từ
Ngăn kéo
钥匙在抽屉里。
Chìa khóa nằm trong ngăn kéo.
抽象
chōu xiàng
Tính từ
Trừu tượng
他的画风非常抽象。
Phong cách vẽ của anh ấy rất trừu tượng.
丑
chǒu
Tính từ
Xấu
这件衣服看起来有点丑。
Bộ quần áo này trông hơi xấu.
臭
chòu
Tính từ
Thối
这里的垃圾太臭了。
Rác ở đây rất thối.
出版
chū bǎn
Động từ
Xuất bản
这本书已经出版了。
Cuốn sách này đã được xuất bản.
出口
chū kǒu
Danh từ
Lối ra
请从出口离开。
Hãy rời đi từ lối ra.
出色
chū sè
Tính từ
Xuất sắc
她的表现非常出色。
Màn trình diễn của cô ấy rất xuất sắc.
出示
chū shì
Động từ
Xuất trình
请出示您的身份证。
Vui lòng xuất trình chứng minh nhân dân của bạn.
出席
chū xí
Động từ
Tham dự
他因病无法出席会议。
Anh ấy không thể tham dự cuộc họp vì bị ốm.
初级
chū jí
Tính từ
Sơ cấp
这是一本初级汉语教材。
Đây là một cuốn sách giáo trình tiếng Trung sơ cấp.
除非
chú fēi
Liên từ
Trừ phi
除非下雨,我们才取消计划。
Trừ phi trời mưa, chúng tôi mới hủy kế hoạch.
除夕
chú xī
Danh từ
Giao thừa
中国人除夕晚上会吃年夜饭。
Người Trung Quốc ăn bữa cơm tối cuối năm vào đêm giao thừa.
处理
chǔ lǐ
Động từ
Xử lý
这件事已经处理完了。
Việc này đã được xử lý xong.
传播
chuán bō
Động từ
Lan truyền, lây lan
假新闻传播得很快。
Tin giả lan truyền rất nhanh.
传染
chuán rǎn
Động từ
Nhiễm
流感很容易传染给别人。
Cúm rất dễ lây nhiễm cho người khác.
传说
chuán shuō
Danh từ
Truyền thuyết
这个山村有一个古老的传说。
Ngôi làng trên núi này có một truyền thuyết cổ xưa.
传统
chuán tǒng
Danh từ
Truyền thống
端午节是中国的传统节日。
Tết Đoan Ngọ là một lễ hội truyền thống của Trung Quốc.
窗帘
chuāng lián
Danh từ
Rèm cửa
她把窗帘拉开了,让阳光照进来。
Cô ấy kéo rèm cửa ra, để ánh sáng mặt trời chiếu vào.
闯
chuǎng
Động từ
Xông vào, xông lên
他闯进了会议室。
Anh ấy xông vào phòng họp.
创造
chuàng zào
Động từ
Sáng tạo
艺术需要不断地创造。
Nghệ thuật cần sự sáng tạo không ngừng.
吹
chuī
Động từ
Thổi
风吹得很大。
Gió thổi rất mạnh.
词汇
cí huì
Danh từ
Từ vựng
扩大词汇量对学习语言很重要。
Mở rộng vốn từ vựng rất quan trọng trong việc học ngôn ngữ.
辞职
cí zhí
Động từ
Từ chức, bỏ việc
他决定辞职去追求自己的梦想。
Anh ấy quyết định từ chức để theo đuổi ước mơ của mình.
此外
cǐ wài
Trạng từ
Ngoài ra
我们提供住宿服务,此外还有餐饮服务。
Chúng tôi cung cấp dịch vụ lưu trú, ngoài ra còn có dịch vụ ăn uống.
次要
cì yào
Tính từ
Thứ yếu
这些问题都是次要的。
Những vấn đề này đều là thứ yếu.
刺激
cì jī
Động từ/Tính từ
Kích thích, kích động
这种药会刺激胃。
Loại thuốc này sẽ kích thích dạ dày.
匆忙
cōng máng
Tính từ/Động từ
Vội vàng
他匆忙地赶去机场。
Anh ấy vội vàng chạy đến sân bay.
从此
cóng cǐ
Trạng từ
Từ đó
从此以后,我们要更加努力工作。
Từ đó về sau, chúng tôi sẽ làm việc chăm chỉ hơn.
从而
cóng ér
Liên từ
Cho nên
他努力学习,从而取得了好成绩。
Anh ấy học chăm chỉ, cho nên đã đạt được thành tích tốt.
从前
cóng qián
Danh từ
Từ trước
从前,这里是一个小村庄。
Trước đây, đây là một ngôi làng nhỏ.
从事
cóng shì
Động từ
Theo đuổi
他从事教育工作多年。
Anh ấy đã theo đuổi công việc giáo dục nhiều năm.
粗糙
cū cāo
Tính từ
Thô ráp
这块石头表面非常粗糙。
Bề mặt viên đá này rất thô ráp.
促进
cù jìn
Động từ
Xúc tiến
这项政策有助于促进经济发展。
Chính sách này giúp xúc tiến sự phát triển kinh tế.
促使
cù shǐ
Động từ
Thúc đẩy
他的决定促使了这项改革。
Quyết định của anh ấy đã thúc đẩy cải cách này.
醋
cù
Danh từ
Giấm
我喜欢在沙拉里加一些醋。
Tôi thích cho một chút giấm vào món salad.
催
cuī
Động từ
Giục
他催我快点准备好。
Anh ấy giục tôi chuẩn bị nhanh lên.
存在
cún zài
Động từ
Tồn tại
这个问题一直存在。
Vấn đề này vẫn tồn tại.
措施
cuò shī
Danh từ
Sách lược, chính sách
政府采取了有效的措施。
Chính phủ đã thực hiện các biện pháp hiệu quả.
答应
dā yìng
Động từ
Hứa
我答应他明天会帮助他。
Tôi hứa sẽ giúp anh ấy vào ngày mai.
达到
dá dào
Động từ
Đạt đến
我们的目标是达到年度销售目标。
Mục tiêu của chúng tôi là đạt được mục tiêu doanh thu hàng năm.
打工
dǎ gōng
Động từ
Làm thêm
他在假期里打工赚了一些钱。
Anh ấy làm thêm vào kỳ nghỉ để kiếm thêm tiền.
打交道
dǎ jiāo dào
Động từ
Kết bạn, giao tiếp
他很擅长和别人打交道。
Anh ấy rất giỏi trong việc giao tiếp với người khác.
打喷嚏
dǎ pēn tì
Động từ
Hắt xì
他一进房间就打喷嚏。
Anh ấy vừa vào phòng đã hắt xì.
打听
dǎ tīng
Động từ
Hỏi thăm
他到处打听那个消息。
Anh ấy hỏi thăm thông tin đó ở khắp nơi.
大方
dà fāng
Tính từ
Phóng khoáng
她是一个非常大方的人。
Cô ấy là một người rất phóng khoáng.
大厦
dà shà
Danh từ
Tòa nhà lớn
那座大厦是市中心最高的建筑。
Tòa nhà lớn đó là tòa nhà cao nhất ở trung tâm thành phố.
大象
dà xiàng
Danh từ
Voi
动物园里有一只大象。
Trong sở thú có một con voi.
大型
dà xíng
Tính từ
Lớn (qui mô)
这是一家大型公司。
Đây là một công ty lớn.
呆
dāi
Động từ
Ở lì, ở
他一动不动,呆在那里。
Anh ấy đứng yên một chỗ, không động đậy.
代表
dài biǎo
Danh từ
Đại diện
他是公司代表参加了会议。
Anh ấy là đại diện công ty tham gia cuộc họp.
代替
dài tì
Động từ
Thay thế
你能代替我参加这个活动吗?
Bạn có thể thay tôi tham gia hoạt động này không?
贷款
dài kuǎn
Danh từ/Động từ
Vay tiền
我打算去银行贷款买房。
Tôi định vay tiền mua nhà từ ngân hàng.
待遇
dài yù
Danh từ
Đãi ngộ
他的待遇非常好。
Đãi ngộ của anh ấy rất tốt.
担任
dān rèn
Động từ
Đảm nhiệm
他担任了公司的总经理。
Anh ấy đảm nhiệm vị trí giám đốc điều hành công ty.
单纯
dān chún
Tính từ
Đơn thuần, ngây thơ
她是个单纯的孩子。
Cô ấy là một đứa trẻ ngây thơ.
单调
dān diào
Tính từ
Đơn điệu
他的工作非常单调。Công việc của anh ấy rất đơn điệu.
单独
dān dú
Tính từ
Đơn độc
我喜欢单独旅行。
Tôi thích đi du lịch một mình.
单位
dān wèi
Danh từ
Đơn vị
他在这个单位工作了十年。
Anh ấy đã làm việc ở đơn vị này 10 năm.
单元
dān yuán
Danh từ
Đơn nguyên, cụm
这个楼有十个单元。
Tòa nhà này có 10 cụm.
耽误
dān wù
Động từ
Bỏ lỡ
我耽误了时间,错过了会议。
Tôi đã bỏ lỡ thời gian và trễ cuộc họp.
胆小鬼
dǎn xiǎo guǐ
Danh từ
Kẻ nhát gan
他是一个胆小鬼,什么都不敢做。
Anh ấy là một kẻ nhát gan, không dám làm gì cả.
淡
dàn
Tính từ
Nhạt
这个汤有点淡。
Món súp này hơi nhạt.
当地
dāng dì
Tính từ
Địa phương
当地的居民很友好。
Cư dân địa phương rất thân thiện.
当心
dāng xīn
Động từ
Để tâm, lưu tâm
当心路滑。
Hãy cẩn thận đường trơn.
挡
dǎng
Động từ
Chắn
他挡住了我的去路。
Anh ấy đã chắn đường tôi.
导演
dǎo yǎn
Danh từ
Đạo diễn
他是一个著名的导演。
Anh ấy là một đạo diễn nổi tiếng.
导致
dǎo zhì
Động từ
Gây ra
这场事故导致了交通堵塞。
Tai nạn này gây ra tắc nghẽn giao thông.
岛屿
dǎo yǔ
Danh từ
Đảo
他喜欢去岛屿度假。
Anh ấy thích đi nghỉ mát trên các đảo.
倒霉
dǎo méi
Tính từ
Xui xẻo
今天真倒霉,手机也丢了。
Hôm nay thật xui xẻo, tôi còn mất cả điện thoại.
到达
dào dá
Động từ
Đến
我们终于到达了目的地。
Cuối cùng chúng tôi cũng đã đến nơi.
道德
dào dé
Danh từ
Đạo đức
这是一个道德问题。
Đây là một vấn đề đạo đức.
道理
dào lǐ
Danh từ
Đạo lí, bài học
他给我讲了很多道理。
Anh ấy đã kể cho tôi nghe rất nhiều bài học.
登记
dēng jì
Động từ
Đăng kí
请在这里登记。
Hãy đăng kí ở đây.
等待
děng dài
Động từ
Đợi, chờ đợi
我在车站等待了半小时。
Tôi đã chờ nửa giờ ở ga xe.
等于
děng yú
Động từ
Bằng
3加2等于5。
3 cộng 2 bằng 5.
滴
dī
Danh từ
Giọt
他的眼泪像雨滴一样。
Nước mắt của anh ấy như những giọt mưa.
的确
dí què
Phó từ
Đúng, thật
他的解释的确很有道理。
Lời giải thích của anh ấy thật sự rất hợp lý.
敌人
dí rén
Danh từ
Kẻ địch
他是我们的敌人。
Anh ấy là kẻ thù của chúng tôi.
地道
dì dào
Tính từ
Chuẩn bản địa
这家餐馆的菜很地道。
Món ăn ở nhà hàng này rất chuẩn bản địa.
地理
dì lǐ
Danh từ
Địa lý
我学的是地理专业。
Tôi học chuyên ngành địa lý.
地区
dì qū
Danh từ
Khu vực
这片地区的天气很冷。
Thời tiết ở khu vực này rất lạnh.
地毯
dì tǎn
Danh từ
Thảm
他家里有一张漂亮的地毯。
Nhà anh ấy có một tấm thảm đẹp.
地位
dì wèi
Danh từ
Địa vị
他在公司里的地位很高。
Anh ấy có địa vị cao trong công ty.
地震
dì zhèn
Danh từ
Động đất
昨天晚上发生了强烈的地震。
Đêm qua đã xảy ra một trận động đất mạnh.
递
dì
Động từ
Truyền
他把文件递给了我。
Anh ấy đã truyền tài liệu cho tôi.
点心
diǎn xīn
Danh từ
Điểm tâm
我们下午去喝茶,吃点心。
Chúng tôi sẽ đi uống trà và ăn điểm tâm vào buổi chiều.
电池
diàn chí
Danh từ
Pin
我的手机电池快没电了。
Pin điện thoại của tôi sắp hết.
电台
diàn tái
Danh từ
Đài truyền hình
这个电台的节目很受欢迎。
Chương trình của đài truyền hình này rất được yêu thích.
钓
diào
Động từ
Câu (cá)
他喜欢在湖边钓鱼。
Anh ấy thích câu cá bên hồ.
顶
dǐng
Động từ
Đội, cái (lượng từ cho mũ)
他戴着一顶帽子。
Anh ấy đội một chiếc mũ.
动画片
dòng huà piàn
Danh từ
Phim hoạt hình
孩子们喜欢看动画片。
Lũ trẻ thích xem phim hoạt hình.
冻
dòng
Động từ
Đông cứng
天气太冷了,水都冻了。
Thời tiết quá lạnh, nước đã đông cứng.
洞
dòng
Danh từ
Hang động
山里有一个大洞。
Trong núi có một hang động lớn.
豆腐
dòu fǔ
Danh từ
Đậu phụ
我喜欢吃豆腐。
Tôi thích ăn đậu phụ.
逗
dòu
Động từ
Trêu
他常常逗我笑。
Anh ấy thường trêu tôi cười.
独立
dú lì
Tính từ
Độc lập
他从小就很独立。
Anh ấy từ nhỏ đã rất độc lập.
独特
dú tè
Tính từ
Độc đáo
这家餐厅的菜有独特的味道。
Món ăn của nhà hàng này có hương vị rất độc đáo.
度过
dù guò
Động từ
Trải qua (thời kỳ, thời gian)
我们度过了一个美好的周末。
Chúng tôi đã trải qua một cuối tuần tuyệt vời.
断
duàn
Động từ
Đoạn, đứt
他的手机断了。
Điện thoại của anh ấy bị hỏng.
堆
duī
Danh từ
Đống
地上堆满了雪。
Tuyết chất đầy trên mặt đất.
对比
duì bǐ
Động từ
Đối chiếu
我们可以对比这两种产品的价格。
Chúng ta có thể đối chiếu giá của hai sản phẩm này.
对待
duì dài
Động từ
Đối đãi
他对待每个人都很友善。
Anh ấy đối xử với mọi người rất thân thiện.
对方
duì fāng
Danh từ
Đối phương
我们的对方是一家大公司。
Đối phương của chúng ta là một công ty lớn.
对手
duì shǒu
Danh từ
Đối thủ
他是我的竞争对手。
Anh ấy là đối thủ cạnh tranh của tôi.
对象
duì xiàng
Danh từ
Đối tượng
他是我工作上的对象。
Anh ấy là đối tượng trong công việc của tôi.
兑换
duì huàn
Động từ
Đổi
我需要兑换一些钱。
Tôi cần đổi một ít tiền.
吨
dūn
Danh từ
Tấn
这辆卡车载了五吨货物。
Chiếc xe tải này chở 5 tấn hàng.
蹲
dūn
Động từ
Quỳ
他蹲下来捡起了地上的东西。
Anh ấy quỳ xuống nhặt đồ vật trên mặt đất.
顿
dùn
Danh từ
Bữa
我吃了三顿饭。
Tôi ăn ba bữa ăn.
多亏
duō kuī
Động từ
Thiệt cho ai đó
多亏你提醒我,我才没忘记。
Thiệt là nhờ có sự nhắc nhở của bạn, tôi mới không quên.
多余
duō yú
Tính từ
Thừa thãi
这件衣服我觉得有点多余。
Chiếc áo này tôi thấy hơi thừa.
朵
duǒ
Lượng từ
Bông
她送了我一朵玫瑰花。
Cô ấy đã tặng tôi một bông hoa hồng.
躲藏
duǒ cáng
Động từ
Trốn
他躲藏在树林里。
Anh ấy trốn trong rừng.
恶劣
è liè
Tính từ
Khắc nghiệt, hà khắc
他们在恶劣的条件下工作。
Họ làm việc trong điều kiện khắc nghiệt.
耳环
ěr huán
Danh từ
Khuyên tai
她戴着一副漂亮的耳环。
Cô ấy đeo một đôi khuyên tai đẹp.
发表
fā biǎo
Động từ
Phát biểu, đăng, ra mắt (tác phẩm)
他在会议上发表了重要讲话。
Anh ấy đã phát biểu một bài nói quan trọng tại cuộc họp.
发愁
fā chóu
Động từ
Phát buồn, chán
他最近一直在发愁找不到工作。
Gần đây anh ấy luôn buồn vì không tìm được việc làm.
发达
fā dá
Tính từ
Phát đạt, phát triển
这个城市发展得很快。
Thành phố này phát triển rất nhanh.
发抖
fā dǒu
Động từ
Run rẩy
他冷得发抖。
Anh ấy run rẩy vì lạnh.
发挥
fā huī
Động từ
Phát huy
他发挥了自己的才能。
Anh ấy đã phát huy tài năng của mình.
发明
fā míng
Động từ
Phát minh
爱迪生发明了电灯。
Edison đã phát minh ra bóng đèn.
发票
fā piào
Danh từ
Hóa đơn giá trị gia tăng
请给我发票。
Xin vui lòng cho tôi hóa đơn.
发言
fā yán
Động từ
Phát biểu (ý kiến)
会议开始时,他做了发言。
Khi cuộc họp bắt đầu, anh ấy đã phát biểu.
罚款
fá kuǎn
Động từ
Phạt tiền
他因违反规定被罚款。
Anh ấy bị phạt tiền vì vi phạm quy định.
法院
fǎ yuàn
Danh từ
Tòa án
他正在法院工作。
Anh ấy làm việc tại tòa án.
翻
fān
Động từ
Lật, xoay
他翻了几页书。
Anh ấy đã lật vài trang sách.
繁荣
fán róng
Tính từ
Phồn vinh
这个城市的经济繁荣。
Nền kinh tế của thành phố này rất phồn vinh.
反而
fǎn ér
Liên từ
Ngược lại
他努力了很久,反而失败了。
Anh ấy đã cố gắng rất lâu, ngược lại lại thất bại.
反复
fǎn fù
Động từ
Lặp đi lặp lại
他说的话让我反复思考。
Những lời anh ấy nói khiến tôi phải suy nghĩ lại nhiều lần.
反应
fǎn yìng
Danh từ
Phản ứng
她对这个消息的反应很激烈。
Phản ứng của cô ấy với tin tức này rất mạnh mẽ.
反映
fǎn yìng
Động từ
Phản ánh
这篇文章反映了社会的不公平现象。
Bài viết này phản ánh hiện tượng bất công trong xã hội.
反正
fǎn zhèng
Liên từ
Dù sao thì
反正我已经决定了,不管你怎么看。
Dù sao thì tôi đã quyết định rồi, dù bạn nghĩ sao đi nữa.
范围
fàn wéi
Danh từ
Phạm vi
这个项目的范围很广。
Phạm vi của dự án này rất rộng.
方
fāng
Danh từ
Phương
向四方寻找解决办法。
Tìm kiếm giải pháp theo mọi hướng.
方案
fāng àn
Danh từ
Phương án
他们提出了一个新的方案。
Họ đã đưa ra một phương án mới.
方式
fāng shì
Danh từ
Phương thức
这种方式不太适合我们。
Phương thức này không phù hợp với chúng tôi lắm.
妨碍
fáng ài
Động từ
Trở ngại, cản trở
他不应该妨碍我的工作。
Anh ấy không nên cản trở công việc của tôi.
仿佛
fǎng fú
Động từ
Dường như
他仿佛是一个天才。
Anh ấy dường như là một thiên tài.
非
fēi
Phó từ
Phi, không
这不是非要你做的事。
Đây không phải là việc bạn nhất thiết phải làm.
肥皂
féi zào
Danh từ
Bánh xà phòng
这个肥皂的香味很好。
Mùi của bánh xà phòng này rất thơm.
废话
fèi huà
Danh từ
Lời nói thừa thãi
别说废话,赶快行动。
Đừng nói lời thừa thãi, nhanh chóng hành động đi.
分别
fēn bié
Động từ
Phân biệt, lần lượt, xa nhau
他们分别去了不同的地方。
Họ đã đi đến những nơi khác nhau.
分布
fēn bù
Động từ
Phân bố
人口在城市的不同地区分布。
Dân số phân bố ở các khu vực khác nhau trong thành phố.
分配
fēn pèi
Động từ
Chia sẻ, phân chia, phân công
我们将工作分配给每个人。
Chúng tôi phân công công việc cho mọi người.
分手
fēn shǒu
Động từ
Chia tay
他们分手后,她感到很难过。
Sau khi chia tay, cô ấy cảm thấy rất buồn.
分析
fēn xī
Động từ
Phân tích
让我们来分析一下这个问题。
Hãy cùng phân tích vấn đề này.
纷纷
fēn fēn
Tính từ
Lũ lượt
大家纷纷表示支持他的决定。
Mọi người lũ lượt thể hiện sự ủng hộ quyết định của anh ấy.
奋斗
fèn dòu
Động từ
Phấn đấu
我们必须为自己的梦想奋斗。
Chúng ta phải phấn đấu vì ước mơ của mình.
风格
fēng gé
Danh từ
Phong cách
他的风格非常独特。
Phong cách của anh ấy rất độc đáo.
风景
fēng jǐng
Danh từ
Phong cảnh
这里的风景非常美丽。
Phong cảnh ở đây rất đẹp.
风俗
fēng sú
Danh từ
Phong tục
每个地区都有不同的风俗。
Mỗi vùng có phong tục khác nhau.
风险
fēng xiǎn
Danh từ
Mạo hiểm, hiểm nguy
投资股票有一定的风险。
Đầu tư vào cổ phiếu có một số rủi ro.
疯狂
fēng kuáng
Tính từ
Điên rồ
他的疯狂行为让人吃惊。
Hành động điên rồ của anh ấy khiến mọi người bất ngờ.
讽刺
fěng cì
Động từ
Châm biếm
他的言论带有讽刺意味。
Lời nói của anh ấy mang ý nghĩa châm biếm.
否定
fǒu dìng
Động từ
Phủ định
他否定了所有的指控。
Anh ấy đã phủ nhận tất cả các cáo buộc.
否认
fǒu rèn
Động từ
Phủ nhận
他否认了自己犯错。
Anh ấy đã phủ nhận việc mình đã phạm lỗi.
扶
fú
Động từ
Vịn
我扶着老人过马路。
Tôi đỡ bà cụ qua đường.
服装
fú zhuāng
Danh từ
Phục trang, quần áo
她的服装很时尚。
Trang phục của cô ấy rất thời trang.
幅
fú
Lượng từ
Bức (lượng từ cho tranh)
这幅画非常有艺术感。
Bức tranh này rất có cảm giác nghệ thuật.
辅导
fǔ dǎo
Động từ
Phụ đạo, bổ trợ
他们为学生提供课后辅导。
Họ cung cấp gia sư cho học sinh sau giờ học.
妇女
fù nǚ
Danh từ
Phụ nữ
妇女在社会中发挥着重要的作用。
Phụ nữ đóng vai trò quan trọng trong xã hội.
复制
fù zhì
Động từ
Copy
请将文件复制到这个文件夹。
Hãy sao chép tài liệu vào thư mục này.
改革
gǎi gé
Động từ
Cải cách
这次改革对国家发展至关重要。
Cuộc cải cách này quan trọng đối với sự phát triển của đất nước.
改进
gǎi jìn
Động từ
Cải tiến
我们需要改进工作流程。
Chúng ta cần cải tiến quy trình làm việc.
改善
gǎi shàn
Động từ
Cải thiện
他正在改善公司的管理系统。
Anh ấy đang cải thiện hệ thống quản lý của công ty.
改正
gǎi zhèng
Động từ
Cải chính
请改正这篇文章中的错误。
Hãy sửa những lỗi trong bài viết này.
盖
gài
Động từ
Đậy
请把锅盖好。
Hãy đậy nắp chảo lại.
概括
gài kuò
Động từ
Khái quát
我可以概括一下他的报告。
Tôi có thể khái quát lại báo cáo của anh ấy.
概念
gài niàn
Danh từ
Khái niệm
这个概念对我们很重要。
Khái niệm này rất quan trọng đối với chúng ta.
干脆
gān cuì
Tính từ
Dứt khoát
他干脆拒绝了我们的请求。
Anh ấy dứt khoát từ chối yêu cầu của chúng tôi.
干燥
gān zào
Tính từ
Khô ráo, khô hanh
这里的气候非常干燥。
Khí hậu ở đây rất khô ráo.
赶紧
gǎn jǐn
Phó từ
Mau chóng
赶紧去看医生!
Mau chóng đi khám bác sĩ!
赶快
gǎn kuài
Phó từ
Mau chóng
赶快告诉我发生了什么。
Mau chóng nói cho tôi biết chuyện gì đã xảy ra.
感激
gǎn jī
Động từ
Cảm kích, biết ơn
我感激他对我的帮助。
Tôi cảm kích sự giúp đỡ của anh ấy.
感受
gǎn shòu
Danh từ
Cảm nhận
我的感受是非常复杂的。
Cảm nhận của tôi rất phức tạp.
感想
gǎn xiǎng
Danh từ
Cảm tưởng, suy nghĩ
他对这个问题有很多感想。
Anh ấy có rất nhiều suy nghĩ về vấn đề này.
干活儿
gàn huó ér
Động từ
Lao động
他每天都要干活儿。
Anh ấy phải làm việc mỗi ngày.
钢铁
gāng tiě
Danh từ
Sắt thép
这个工厂生产钢铁。
Nhà máy này sản xuất sắt thép.
高档
gāo dàng
Tính từ
Cao cấp
这家店卖高档商品。
Cửa hàng này bán hàng cao cấp.
高级
gāo jí
Tính từ
Cao cấp
他穿的是高级西装。
Anh ấy mặc bộ vest cao cấp.
搞
gǎo
Động từ
Làm
我们正在搞一个新项目。
Chúng tôi đang làm một dự án mới.
告别
gào bié
Động từ
Từ biệt
他向我们告别了。
Anh ấy từ biệt chúng tôi.
格外
gé wài
Phó từ
Đặc biệt
今天的天气格外寒冷。
Thời tiết hôm nay đặc biệt lạnh.
隔壁
gé bì
Danh từ
Sát vách, ngay cạnh
我的家在隔壁。
Nhà tôi ở ngay cạnh.
个别
gè bié
Tính từ
Cá biệt
他是个别的例外。
Anh ấy là một trường hợp cá biệt.
个人
gè rén
Danh từ
Cá nhân
这是我的个人问题。
Đây là vấn đề cá nhân của tôi.
个性
gè xìng
Danh từ
Cá tính
每个人的个性都不同。
Mỗi người có cá tính khác nhau.
各自
gè zì
Đại từ
Tự, mỗi
大家各自都有自己的想法。
Mỗi người đều có suy nghĩ riêng.
根
gēn
Lượng từ
Sợi, cành, khúc, ngón
这根绳子太长了。
Sợi dây này quá dài.
根本
gēn běn
Tính từ
Vốn
这个问题根本就没有解决。
Vấn đề này vốn dĩ chưa được giải quyết.
工厂
gōng chǎng
Danh từ
Xưởng, xí nghiệp
这家工厂生产汽车。
Nhà máy này sản xuất ô tô.
工程师
gōng chéng shī
Danh từ
Kỹ sư
他是一个经验丰富的工程师。
Anh ấy là một kỹ sư giàu kinh nghiệm.
工具
gōng jù
Danh từ
Công cụ
这把工具很实用。
Công cụ này rất hữu ích.
工人
gōng rén
Danh từ
Công nhân
工人们正在建造新大楼。
Các công nhân đang xây dựng tòa nhà mới.
工业
gōng yè
Danh từ
Công nghiệp
这个国家的工业非常发达。
Ngành công nghiệp của đất nước này rất phát triển.
公布
gōng bù
Động từ
Công bố
他在会议上公布了新的计划。
Anh ấy công bố kế hoạch mới trong cuộc họp.
公开
gōng kāi
Động từ
Công khai
他公开了自己的看法。
Anh ấy công khai ý kiến của mình.
公平
gōng píng
Tính từ
Công bằng
他们认为这件事非常不公平。
Họ cho rằng việc này rất không công bằng.
公寓
gōng yù
Danh từ
Chung cư
我住在一栋公寓楼里。
Tôi sống trong một tòa chung cư.
公元
gōng yuán
Danh từ
Công nguyên
公元前500年,希腊文明已经很发达了。
Vào năm 500 trước công nguyên, nền văn minh Hy Lạp đã rất phát triển.
公主
gōng zhǔ
Danh từ
Công chúa
公主穿着华丽的衣服。
Công chúa mặc bộ đồ lộng lẫy.
功能
gōng néng
Danh từ
Công năng
这个软件的功能非常强大。
Chức năng của phần mềm này rất mạnh mẽ.
恭喜
gōng xǐ
Động từ
Chúc mừng
恭喜你获得了第一名!
Chúc mừng bạn đã giành được giải nhất!
贡献
gòng xiàn
Danh từ
Cống hiến
他为这个项目做出了巨大贡献。
Anh ấy đã cống hiến rất lớn cho dự án này.
沟通
gōu tōng
Động từ
Trao đổi, thấu hiểu
我们需要加强与客户的沟通。
Chúng ta cần tăng cường giao tiếp với khách hàng.
构成
gòu chéng
Động từ
Cấu thành, tạo thành
这些因素构成了成功的关键。
Những yếu tố này tạo thành chìa khóa của sự thành công.
姑姑
gū gu
Danh từ
Cô
我的姑姑非常善良。
Cô tôi rất hiền lành.
姑娘
gū niang
Danh từ
Cô gái
她是一个聪明的姑娘。
Cô gái ấy rất thông minh.
古代
gǔ dài
Danh từ
Cổ đại
古代中国有许多伟大的思想家。
Trung Quốc cổ đại có nhiều nhà tư tưởng vĩ đại.
古典
gǔ diǎn
Tính từ
Cổ điển
这是一部古典文学作品。
Đây là một tác phẩm văn học cổ điển.
股票
gǔ piào
Danh từ
Cổ phiếu
我买了一些股票,打算投资。
Tôi đã mua một số cổ phiếu để đầu tư.
骨头
gǔ tou
Danh từ
Xương
小狗咬断了我的骨头。
Con chó nhỏ đã cắn đứt xương của tôi.
鼓舞
gǔ wǔ
Động từ
Cổ vũ
他的话鼓舞了所有的人。
Lời nói của anh ấy đã cổ vũ tất cả mọi người.
鼓掌
gǔ zhǎng
Động từ
Vỗ tay
大家为她的表演鼓掌。
Mọi người vỗ tay vì màn biểu diễn của cô ấy.
固定
gù dìng
Động từ
Cố định
我们需要固定这个设备。
Chúng ta cần cố định thiết bị này.
挂号
guà hào
Động từ
Xếp số
你先去挂号,然后去看医生。
Bạn đi xếp số trước, rồi đến bác sĩ.
乖
guāi
Tính từ
Ngoan
这个孩子非常乖。
Đứa trẻ này rất ngoan.
拐弯
guǎi wān
Động từ
Rẽ
他在路口拐弯了。
Anh ấy rẽ ở góc đường.
怪不得
guài bù dé
Liên từ
Chẳng trách
怪不得他这么累,原来是一直在工作。
Chẳng trách anh ấy mệt như vậy, hóa ra là suốt ngày làm việc.
关闭
guān bì
Động từ
Đóng
商店已经关闭了。
Cửa hàng đã đóng cửa.
观察
guān chá
Động từ
Quan sát
他正在观察鸟类的行为。
Anh ấy đang quan sát hành vi của các loài chim.
观点
guān diǎn
Danh từ
Quan điểm
他的观点很有见地。
Quan điểm của anh ấy rất sâu sắc.
观念
guān niàn
Danh từ
Quan niệm
他的观念和我们不一样。
Quan niệm của anh ấy khác với chúng tôi.
官
guān
Danh từ
Quan
他是一个政府官员。
Anh ấy là một quan chức chính phủ.
管子
guǎn zi
Danh từ
Cái ống
这根管子很长。
Cái ống này rất dài.
冠军
guàn jūn
Danh từ
Quán quân
他是这场比赛的冠军。
Anh ấy là quán quân của cuộc thi này.
光滑
guāng huá
Tính từ
Bóng mượt
这块石头表面非常光滑。
Mặt đá này rất bóng mượt.
光临
guāng lín
Động từ
Đến, có mặt
欢迎光临我们的商店。
Chào mừng bạn đến cửa hàng của chúng tôi.
光明
guāng míng
Tính từ
Quang minh, sáng sủa
他是一个光明正大的人。
Anh ấy là một người ngay thẳng.
光盘
guāng pán
Danh từ
Đĩa CD, VCD, DVD
我买了一个光盘。
Tôi đã mua một đĩa CD.
广场
guǎng chǎng
Danh từ
Quảng trường
市中心有一个大广场。
Có một quảng trường lớn ở trung tâm thành phố.
广大
guǎng dà
Tính từ
Quảng đại, rộng lớn
这项技术得到了广大群众的支持。
Công nghệ này nhận được sự ủng hộ rộng rãi từ quần chúng.
广泛
guǎng fàn
Tính từ
Rộng khắp
这项技术在世界各地都得到了广泛应用。
Công nghệ này đã được ứng dụng rộng rãi trên toàn thế giới.
归纳
guī nà
Động từ
Tóm tắt
他把这些资料归纳成了一篇报告。
Anh ấy đã tóm tắt tài liệu thành một báo cáo.
规矩
guī ju
Danh từ
Qui tắc
他很守规矩。
Anh ấy rất tuân thủ các quy tắc.
规律
guī lǜ
Danh từ
Qui luật
自然界有许多规律。
Có nhiều qui luật trong tự nhiên.
规模
guī mó
Danh từ
Qui mô
这家公司规模很大。
Công ty này có quy mô rất lớn.
规则
guī zé
Danh từ
Nội qui
我们学校有严格的规则。
Trường học của chúng tôi có nội qui nghiêm ngặt.
柜台
guì tái
Danh từ
Quầy ba
请到柜台上取票。
Hãy đến quầy để nhận vé.
滚
gǔn
Động từ
Cút, cuộn
快滚出去!
Cút đi nhanh lên!
锅
guō
Danh từ
Nồi
我正在煮汤,用的是一个大锅。
Tôi đang nấu súp, sử dụng một cái nồi lớn.
国庆节
guó qìng jié
Danh từ
Quốc khánh
每年10月1日是中国的国庆节。
Ngày 1 tháng 10 hàng năm là Quốc khánh của Trung Quốc.
国王
guó wáng
Danh từ
Quốc vương
古代的国王通常有许多妻子。
Các vị quốc vương trong thời cổ đại thường có nhiều vợ.
果然
guǒ rán
Phó từ
Quả nhiên
他果然来了。
Anh ấy quả nhiên đã đến.
果实
guǒ shí
Danh từ
Quả thực
他的努力终于得到了果实。
Nỗ lực của anh ấy cuối cùng đã đạt được kết quả.
过分
guò fèn
Tính từ
Quá mức
他的话有点过分。
Lời nói của anh ấy có phần quá mức.
过敏
guò mǐn
Tính từ
Mẫn cảm, dị ứng
我对花粉过敏。
Tôi bị dị ứng với phấn hoa.
过期
guò qī
Động từ
Quá hạn
这个牛奶已经过期了。
Sữa này đã quá hạn.
哈
hā
Thán từ
Ha ha
哈哈,我开玩笑的。
Ha ha, tôi chỉ đùa thôi.
海关
hǎi guān
Danh từ
Hải quan
你需要通过海关。
Bạn cần qua hải quan.
海鲜
hǎi xiān
Danh từ
Hải sản
我们今晚要吃海鲜。
Chúng tôi sẽ ăn hải sản tối nay.
喊
hǎn
Động từ
Hét
他在楼下喊我。
Anh ấy hét gọi tôi từ dưới lầu.
行业
háng yè
Danh từ
Ngành nghề
他从事计算机行业。
Anh ấy làm trong ngành công nghệ thông tin.
豪华
háo huá
Tính từ
Sang trọng
这是一个豪华的酒店。
Đây là một khách sạn sang trọng.
好客
hào kè
Tính từ
Hiếu khách
她是个非常好客的人。
Cô ấy là một người rất hiếu khách.
好奇
hào qí
Tính từ
Hiếu kì
我对这个问题很感到好奇。
Tôi cảm thấy rất hiếu kỳ về vấn đề này.
合法
hé fǎ
Tính từ
Hợp pháp
这项活动是合法的。
Hoạt động này là hợp pháp.
合理
hé lǐ
Tính từ
Hợp lý
他的要求很合理。
Yêu cầu của anh ấy rất hợp lý.
合同
hé tóng
Danh từ
Hợp đồng
我们签了合同。
Chúng tôi đã ký hợp đồng.
合影
hé yǐng
Danh từ
Chụp ảnh chung, tập thể
我们在旅行时合影留念。
Chúng tôi đã chụp ảnh chung khi đi du lịch.
合作
hé zuò
Động từ
Hợp tác
我们和他们有很多合作。
Chúng tôi có nhiều sự hợp tác với họ.
何必
hé bì
Phó từ
Hà tất
你何必那么生气呢?
Tại sao bạn phải tức giận như vậy?
何况
hé kuàng
Liên từ
Huống hồ
他都做不到,何况你呢?
Anh ấy còn không làm được, huống hồ là bạn?
和平
hé píng
Danh từ
Hòa bình
我们希望世界永远和平。
Chúng tôi hy vọng thế giới luôn hòa bình.
核心
hé xīn
Danh từ
Trọng tâm
这是公司的核心价值观。
Đây là giá trị cốt lõi của công ty.
恨
hèn
Động từ
Ghét, oán hận
他恨我不来。
Anh ấy ghét tôi vì tôi không đến.
猴子
hóu zi
Danh từ
Khỉ
这只猴子很聪明。
Con khỉ này rất thông minh.
后背
hòu bèi
Danh từ
Phía sau
他背痛得厉害,连后背都痛。
Anh ấy bị đau lưng nặng, cả phần sau lưng cũng đau.
后果
hòu guǒ
Danh từ
Hậu quả
他不注意安全,结果发生了意外。
Anh ấy không chú ý đến an toàn, kết quả là xảy ra tai nạn.
呼吸
hū xī
Động từ
Hít thở
你需要深呼吸,放松自己。
Bạn cần hít thở sâu và thư giãn.
忽然
hū rán
Phó từ
Bỗng nhiên
忽然下起了大雨。
Bỗng nhiên mưa lớn.
忽视
hū shì
Động từ
Không coi trọng
我们不能忽视这个问题。
Chúng ta không thể coi nhẹ vấn đề này.
胡说
hú shuō
Động từ
Nói nhăng quậy
你不要胡说八道。
Đừng nói linh tinh.
胡同
hú tòng
Danh từ
Ngõ, hẻm
北京的胡同很有特色。
Những con ngõ ở Bắc Kinh rất đặc biệt.
壶
hú
Danh từ
Bình, ấm
这壶茶很好喝。
Bình trà này rất ngon.
蝴蝶
hú dié
Danh từ
Con bướm
那只蝴蝶飞过了花园。
Con bướm đó bay qua khu vườn.
糊涂
hú tú
Tính từ
Hồ đồ, bối rối
他因为太累了,所以有点儿糊涂。
Anh ấy vì quá mệt nên có chút bối rối.
花生
huā shēng
Danh từ
Lạc
我最喜欢吃花生。
Tôi thích ăn lạc nhất.
划
huá
Động từ
Chèo (thuyền)
我们去湖上划船吧。
Chúng ta đi chèo thuyền trên hồ đi.
华裔
huá yì
Danh từ
Hoa kiều
他是一个华裔美国人。
Anh ấy là một người Hoa kiều Mỹ.
滑
huá
Tính từ
Trượt, trơn
这个地方的地面很滑。
Mặt đất ở đây rất trơn.
化学
huà xué
Danh từ
Hóa học
他是化学专业的学生。
Anh ấy là sinh viên chuyên ngành hóa học.
话题
huà tí
Danh từ
Chủ đề
今天的讨论话题是环保。
Chủ đề thảo luận hôm nay là bảo vệ môi trường.
怀念
huái niàn
Động từ
Hoài niệm
我很怀念我小时候的生活。
Tôi rất nhớ cuộc sống khi còn nhỏ.
怀孕
huái yùn
Động từ
Mang bầu
她怀孕了,准备迎接宝宝。
Cô ấy mang bầu và chuẩn bị đón đứa bé.
缓解
huǎn jiě
Động từ
Giảm bớt, xoa dịu
运动可以缓解压力。
Tập thể dục có thể giảm bớt căng thẳng.
幻想
huàn xiǎng
Động từ
Hoang tưởng
他常常幻想自己能成为一个伟大的科学家。
Anh ấy thường hoang tưởng về việc trở thành một nhà khoa học vĩ đại.
慌张
huāng zhāng
Tính từ
Hoảng sợ, rối rắm
突然发生的事情让她显得非常慌张。
Những sự việc xảy ra bất ngờ khiến cô ấy trông rất hoảng sợ.
黄金
huáng jīn
Danh từ
Vàng
黄金价格上涨了。
Giá vàng đã tăng lên.
灰
huī
Tính từ
Màu xám
灰色的天空让人感到有些压抑。
Bầu trời xám khiến người ta cảm thấy hơi ngột ngạt.
灰尘
huī chén
Danh từ
Tro bụi
房间里有很多灰尘。
Trong phòng có rất nhiều bụi.
灰心
huī xīn
Động từ
Nản lòng
失败并不可怕,灰心才是真正的失败。
Thất bại không đáng sợ, nản lòng mới là thất bại thực sự.
挥
huī
Động từ
Vẫy
他挥手告别,离开了。
Anh ấy vẫy tay chào tạm biệt rồi rời đi.
恢复
huī fù
Động từ
Hồi phục, khôi phục
他已经恢复健康,可以继续工作了。
Anh ấy đã hồi phục sức khỏe và có thể tiếp tục công việc.
汇率
huì lǜ
Danh từ
Tỷ giá
汇率的变化影响了我们的消费。
Sự thay đổi tỷ giá ảnh hưởng đến tiêu dùng của chúng ta.
婚礼
hūn lǐ
Danh từ
Hôn lễ
他们将在这个周末举行婚礼。
Họ sẽ tổ chức đám cưới vào cuối tuần này.
婚姻
hūn yīn
Danh từ
Hôn nhân
婚姻需要双方的理解和支持。
Hôn nhân cần sự hiểu biết và hỗ trợ từ cả hai bên.
活跃
huó yuè
Tính từ
Sôi nổi
他在课堂上非常活跃。
Anh ấy rất sôi nổi trong lớp học.
火柴
huǒ chái
Danh từ
Diêm
我用火柴点燃了蜡烛。
Tôi đã dùng diêm để nhóm nến.
伙伴
huǒ bàn
Danh từ
Bạn đồng hành
他和他的伙伴一起去旅行。
Anh ấy cùng bạn đồng hành đi du lịch.
或许
huò xǔ
Phó từ
Có lẽ
或许明天会下雨,带把伞吧。
Có lẽ ngày mai trời sẽ mưa, mang theo ô nhé.
机器
jī qì
Danh từ
Máy móc
这台机器非常先进。
Cái máy này rất hiện đại.
肌肉
jī ròu
Danh từ
Cơ bắp
他每天都做锻炼,肌肉变得越来越大。
Anh ấy tập luyện mỗi ngày, cơ bắp ngày càng lớn.
基本
jī běn
Tính từ
Cơ bản, căn bản
学好汉语的基本功非常重要。
Việc học tốt các kỹ năng cơ bản trong tiếng Trung là rất quan trọng.
激烈
jī liè
Tính từ
Gay gắt, mãnh liệt
比赛非常激烈,两队互不相让。
Trận đấu rất gay gắt, hai đội không nhường nhau.
及格
jí gé
Động từ
Đạt điểm qua
他考试通过了,终于及格了。
Anh ấy đã vượt qua kỳ thi và cuối cùng đạt điểm qua.
极其
jí qí
Phó từ
Cực kỳ
这件事情极其重要,我们必须全力以赴。
Việc này cực kỳ quan trọng, chúng ta phải dốc toàn lực.
急忙
jí máng
Tính từ
Vội vàng
他急忙跑去医院,赶上了最后一班车。
Anh ấy vội vã chạy đến bệnh viện và kịp chuyến xe cuối cùng.
急诊
jí zhěn
Danh từ
Cấp cứu
他因急诊住进了医院。
Anh ấy phải nhập viện vì cấp cứu.
集合
jí hé
Động từ
Tập hợp
所有学生在操场集合。
Tất cả học sinh tập hợp tại sân vận động.
集体
jí tǐ
Danh từ
Tập thể
我们班是一个团结的集体。
Lớp chúng tôi là một tập thể đoàn kết.
集中
jí zhōng
Động từ
Tập trung
请大家集中注意力听讲。
Mọi người hãy tập trung chú ý nghe giảng.
计算
jì suàn
Động từ
Tính toán
他在计算今天的销售额。
Anh ấy đang tính toán doanh thu hôm nay.
记录
jì lù
Động từ
Ghi chép
老师要求我们记录下这些重要的知识点。
Giáo viên yêu cầu chúng tôi ghi chép lại các điểm kiến thức quan trọng.
记忆
jì yì
Danh từ
Ký ức
这些照片让我想起了美好的记忆。
Những bức ảnh này khiến tôi nhớ lại những kỷ niệm đẹp.
纪录
jì lù
Danh từ
Kỷ lục
他打破了100米跑步的纪录。
Anh ấy đã phá kỷ lục chạy 100 mét.
纪律
jì lǜ
Danh từ
Kỷ luật
他们学校的纪律非常严格。
Kỷ luật ở trường họ rất nghiêm ngặt.
纪念
jì niàn
Động từ
Kỷ niệm
今天是他去世五周年的纪念日。
Hôm nay là ngày kỷ niệm 5 năm ngày ông ấy qua đời.
系领带
jì lǐng dài
Động từ
Thắt cà vạt
他正在学习怎样系领带。
Anh ấy đang học cách thắt cà vạt.
寂寞
jì mò
Tính từ
Cô đơn
他在异国他乡感到非常寂寞。
Anh ấy cảm thấy rất cô đơn ở nước ngoài.
夹子
jiā zi
Danh từ
Cái kẹp
请用夹子把这张纸夹起来。
Hãy dùng cái kẹp này để kẹp tờ giấy lại.
家庭
jiā tíng
Danh từ
Gia đình
我有一个幸福的家庭。
Tôi có một gia đình hạnh phúc.
家务
jiā wù
Danh từ
Việc nhà
他负责做家务,照顾家里的事情。
Anh ấy chịu trách nhiệm làm việc nhà và chăm sóc mọi việc trong gia đình.
家乡
jiā xiāng
Danh từ
Quê hương
我的家乡在南方,是个美丽的小村庄。
Quê hương của tôi ở miền Nam, là một làng nhỏ xinh đẹp.
嘉宾
jiā bīn
Danh từ
Khách mời
今天的晚宴有很多嘉宾。
Bữa tiệc tối nay có rất nhiều khách mời.
甲
jiǎ
Danh từ
Giáp (hệ thống xếp hạng)
他是比赛中的甲选手。
Anh ấy là người đứng đầu trong cuộc thi.
假如
jiǎ rú
Liên từ
Giả dụ
假如明天下雨,我们就不去爬山了。
Giả dụ ngày mai mưa, chúng ta sẽ không leo núi nữa.
假设
jiǎ shè
Danh từ
Giả thuyết
这是一个假设的情况。
Đây là một tình huống giả thuyết.
假装
jiǎ zhuāng
Động từ
Giả vờ
他假装没听见我的话。
Anh ấy giả vờ không nghe thấy lời tôi nói.
价值
jià zhí
Danh từ
Giá trị
这幅画的价值非常高。
Giá trị của bức tranh này rất cao.
驾驶
jià shǐ
Động từ
Lái xe
他已经考取了驾驶执照。
Anh ấy đã thi đậu bằng lái xe.
嫁
jià
Động từ
Gả chồng
她嫁给了一个很有钱的男人。
Cô ấy gả chồng cho một người đàn ông rất giàu có.
坚决
jiān jué
Tính từ
Kiên quyết
他坚决反对这个提案。
Anh ấy kiên quyết phản đối đề xuất này.
坚强
jiān qiáng
Tính từ
Kiên cường
她是一个坚强的女人,永远不放弃。
Cô ấy là một người phụ nữ kiên cường, không bao giờ bỏ cuộc.
肩膀
jiān bǎng
Danh từ
Bờ vai
我给他轻轻拍了拍肩膀。
Tôi nhẹ nhàng vỗ vai anh ấy.
艰巨
jiān jù
Tính từ
Khó khăn (công việc, nhiệm vụ)
这项任务非常艰巨,很多人都做不到。
Nhiệm vụ này rất khó khăn, nhiều người không làm được.
艰苦
jiān kǔ
Tính từ
Gian khổ
他经历了艰苦的生活,但从不抱怨。
Anh ấy đã trải qua một cuộc sống gian khổ, nhưng không bao giờ phàn nàn.
兼职
jiān zhí
Danh từ
Kiêm nhiệm
她有一个兼职工作,帮助别人做翻译。
Cô ấy có một công việc kiêm nhiệm, giúp mọi người làm dịch thuật.
捡
jiǎn
Động từ
Nhặt
我在路上捡到了一张旧票。
Tôi nhặt được một tấm vé cũ trên đường.
剪刀
jiǎn dāo
Danh từ
Cái kéo
请给我一把剪刀。
Hãy đưa cho tôi một cái kéo.
简历
jiǎn lì
Danh từ
Sơ yếu lý lịch
请把你的简历发给我们。
Hãy gửi sơ yếu lý lịch của bạn cho chúng tôi.
简直
jiǎn zhí
Phó từ
Gần như
他简直是个天才!
Anh ấy gần như là một thiên tài!
建立
jiàn lì
Động từ
Thành lập (tổ chức, trường học), thiết lập (quan hệ)
他在公司建立了良好的合作关系。
Anh ấy đã thiết lập mối quan hệ hợp tác tốt trong công ty.
建设
jiàn shè
Động từ
Dựng xây, xây dựng
他们正在建设一个新的大楼。
Họ đang xây dựng một tòa nhà mới.
建筑
jiàn zhù
Danh từ
Công trình xây dựng, ngành xây dựng
这个城市的建筑风格很独特。
Phong cách kiến trúc của thành phố này rất đặc biệt.
健身
jiàn shēn
Động từ
Tập thể dục
我每天都去健身房锻炼。
Tôi đi tập thể dục ở phòng gym mỗi ngày.
键盘
jiàn pán
Danh từ
Bàn phím
我的键盘坏了,需要换一个新的。
Bàn phím của tôi hỏng rồi, cần thay một cái mới.
讲究
jiǎng jiū
Động từ
Coi trọng
他做事很讲究,绝不马虎。Anh ấy làm việc rất coi trọng, không bao giờ qua loa.
讲座
jiǎng zuò
Danh từ
Buổi diễn thuyết
这个讲座讲解了很多关于环保的知识。
Buổi diễn thuyết này đã giảng giải rất nhiều kiến thức về bảo vệ môi trường.
酱油
jiàng yóu
Danh từ
Xì dầu
做菜的时候不要忘了加酱油。
Đừng quên thêm xì dầu khi nấu ăn.
交换
jiāo huàn
Động từ
Trao đổi
我们可以交换一些意见。
Chúng ta có thể trao đổi một vài ý kiến.
交际
jiāo jì
Danh từ
Giao tiếp
他擅长交际,认识很多人。
Anh ấy giỏi giao tiếp, quen biết rất nhiều người.
交往
jiāo wǎng
Động từ
Đi lại, giao thiệp
他和我交往了很久,我们是好朋友。
Anh ấy và tôi đã giao thiệp lâu rồi, chúng tôi là bạn tốt.
浇
jiāo
Động từ
Tưới nước
请把花浇水。
Hãy tưới nước cho cây hoa.
胶水
jiāo shuǐ
Danh từ
Keo dán
这个模型需要胶水来粘合。
Mô hình này cần keo dán để kết dính.
角度
jiǎo dù
Danh từ
Góc độ
从不同的角度看问题,会得到不同的答案。
Nhìn vấn đề từ những góc độ khác nhau, sẽ có được những câu trả lời khác nhau.
狡猾
jiǎo huá
Tính từ
Giảo hoạt
他是一个狡猾的商人,善于谈判。
Anh ta là một thương nhân giảo hoạt, giỏi trong việc đàm phán.
教材
jiào cái
Danh từ
Giao trình
这本教材是学习汉语的好资料。
Cuốn giao trình này là tài liệu tốt để học tiếng Trung.
教练
jiào liàn
Danh từ
Huấn luyện viên
他是我们球队的教练。
Anh ấy là huấn luyện viên của đội bóng chúng tôi.
教训
jiào xùn
Danh từ
Giáo huấn, bài học
这次失败给了我很大的教训。
Thất bại lần này đã cho tôi một bài học lớn.
阶段
jiē duàn
Danh từ
Giai đoạn
他正处于人生的一个重要阶段。
Anh ấy đang ở một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời.
结实
jiē shi
Tính từ
Chắc chắn
这张桌子很结实,不会坏的。
Cái bàn này rất chắc chắn, sẽ không hỏng đâu.
接触
jiē chù
Động từ
Tiếp xúc
我们接触到了一些新的技术。
Chúng tôi đã tiếp xúc với một số công nghệ mới.
接待
jiē dài
Động từ
Tiếp đãi
他负责接待来访的客人。
Anh ấy chịu trách nhiệm tiếp đãi khách đến thăm.
接近
jiē jìn
Động từ
Tiếp cận
我们与他们接近了很多。
Chúng tôi đã tiếp cận họ rất nhiều.
节省
jié shěng
Động từ
Tiết kiệm
他很节省,总是避免浪费。
Anh ấy rất tiết kiệm, luôn tránh lãng phí.
结构
jié gòu
Danh từ
Kết cấu
这座建筑的结构非常复杂。
Cấu trúc của tòa nhà này rất phức tạp.
结合
jié hé
Động từ
Kết hợp
他们的意见得到了很好的结合。
Ý kiến của họ đã được kết hợp rất tốt.
结论
jié lùn
Danh từ
Kết luận
经过长时间的讨论,我们终于得出了结论。
Sau một thời gian thảo luận lâu dài, cuối cùng chúng tôi đã đưa ra kết luận.
结账
jié zhàng
Động từ
Thanh toán
我们要结账了,请给我账单。
Chúng tôi cần thanh toán, làm ơn đưa hóa đơn cho tôi.
戒
jiè
Động từ
Cai (thuốc, rượu, nghiện)
他决定戒烟,开始了健康的生活。
Anh ấy quyết định bỏ thuốc lá và bắt đầu một cuộc sống lành mạnh.
戒指
jiè zhǐ
Danh từ
Nhẫn
她戴着一枚漂亮的戒指。Cô ấy đeo một chiếc nhẫn đẹp.
届
jiè
Danh từ
Khóa
这是我们学校的第十届毕业典礼。Đây là lễ tốt nghiệp khóa thứ mười của trường chúng tôi.
借口
jiè kǒu
Danh từ
Cớ, lí do
他总是找借口不去参加会议。Anh ấy luôn tìm lý do để không tham gia cuộc họp.
金属
jīn shǔ
Danh từ
Kim loại
这块金属非常坚硬。Miếng kim loại này rất cứng.
尽快
jǐn kuài
Trạng từ
Mau chóng
请尽快完成这个项目。Làm ơn hoàn thành dự án này càng sớm càng tốt.
尽量
jǐn liàng
Trạng từ
Cố gắng
我们尽量确保每个学生都能理解课程。Chúng tôi cố gắng đảm bảo mỗi học sinh đều có thể hiểu bài học.
紧急
jǐn jí
Tính từ
Cấp bách
这是一个紧急情况,我们需要立即采取行动。Đây là một tình huống cấp bách, chúng ta cần hành động ngay lập tức.
谨慎
jǐn shèn
Tính từ
Cẩn thận, thận trọng
他是一个非常谨慎的人,做事总是非常小心。Anh ấy là một người rất cẩn thận, làm việc luôn rất chu đáo.
尽力
jìn lì
Động từ
Dốc hết sức
我会尽力完成这个任务。Tôi sẽ dốc hết sức để hoàn thành nhiệm vụ này.
进步
jìn bù
Danh từ
Tiến bộ
他在工作中取得了很大的进步。
Anh ấy đã đạt được tiến bộ lớn trong công việc.
进口
jìn kǒu
Danh từ
Nhập khẩu
这个商店卖的是进口商品。
Cửa hàng này bán hàng nhập khẩu.
近代
jìn dài
Tính từ
Cận đại
近代科技发展迅速。
Khoa học kỹ thuật cận đại phát triển rất nhanh.
经典
jīng diǎn
Tính từ
Kinh điển
这本书是中国文学的经典之作。
Cuốn sách này là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
经商
jīng shāng
Động từ
Kinh doanh
他已经开始经商,拥有了一家自己的公司。
Anh ấy đã bắt đầu kinh doanh và sở hữu một công ty riêng.
经营
jīng yíng
Động từ
Kinh doanh
他经营着一家成功的餐厅。
Anh ấy điều hành một nhà hàng thành công.
精力
jīng lì
Danh từ
Tinh lực
你需要保持充沛的精力来完成这个任务。
Bạn cần duy trì tinh lực dồi dào để hoàn thành nhiệm vụ này.
精神
jīng shén
Danh từ
Tinh thần
他总是保持着积极的精神状态。
Anh ấy luôn duy trì trạng thái tinh thần tích cực.
酒吧
jiǔ bā
Danh từ
Quán ba
我们晚上去酒吧放松一下吧。
Tối nay chúng ta đi quán ba thư giãn nhé.
救
jiù
Động từ
Cứu
他救了很多落水的人。
Anh ấy đã cứu rất nhiều người bị đuối nước.
救护车
jiù hù chē
Danh từ
Xe cứu thương
救护车很快就到了。
Xe cứu thương đã đến rất nhanh.
舅舅
jiù jiù
Danh từ
Cậu (em mẹ)
我和舅舅关系很好。
Tôi có mối quan hệ rất tốt với cậu.
居然
jū rán
Trạng từ
Không ngờ lại
他居然知道这个秘密。
Anh ấy không ngờ lại biết được bí mật này.
桔子
jú zi
Danh từ
Quýt
我喜欢吃新鲜的桔子。
Tôi thích ăn quýt tươi.
巨大
jù dà
Tính từ
Lớn (thành tựu, thay đổi, ảnh hưởng, tác hại)
他做出了巨大的贡献。
Anh ấy đã có những đóng góp lớn.
具备
jù bèi
Động từ
Chuẩn bị đủ, có đủ
他具备了成为经理的所有条件。
Anh ấy đã có đủ điều kiện để trở thành giám đốc.
具体
jù tǐ
Tính từ
Cụ thể
我们需要更具体的计划。
Chúng tôi cần một kế hoạch cụ thể hơn.
俱乐部
jù lè bù
Danh từ
Câu lạc bộ
他加入了一个篮球俱乐部。
Anh ấy đã gia nhập một câu lạc bộ bóng rổ.
据说
jù shuō
Động từ
Nghe nói, nghe đồn
据说他最近搬到新城市了。
Nghe nói anh ấy đã chuyển đến thành phố mới gần đây.
捐
juān
Động từ
Quyên góp
他捐了很多钱给慈善机构。
Anh ấy đã quyên góp rất nhiều tiền cho tổ chức từ thiện.
决赛
jué sài
Danh từ
Trận chung kết
我们参加了这个比赛的决赛。
Chúng tôi đã tham gia trận chung kết của cuộc thi này.
决心
jué xīn
Danh từ
Quyết tâm
他下定决心要成功。
Anh ấy đã quyết tâm phải thành công.
角色
jué sè
Danh từ
Nhân vật
这个电影中的主角非常受欢迎。
Nhân vật chính trong bộ phim này rất được yêu thích.
绝对
jué duì
Tính từ
Tuyệt đối
他对这件事有绝对的信心。
Anh ấy có sự tự tin tuyệt đối về việc này.
军事
jūn shì
Danh từ
Quân sự
他对军事历史非常感兴趣。
Anh ấy rất quan tâm đến lịch sử quân sự.
均匀
jūn yún
Tính từ
Đều, đồng đều
这个面糊搅拌得非常均匀。
Bột này đã được khuấy rất đều.
卡车
kǎ chē
Danh từ
Xe tải
我们公司需要购买一辆新的卡车。
Công ty chúng tôi cần mua một chiếc xe tải mới.
开发
kāi fā
Động từ
Phát triển (hệ thống, ngành nghề, kĩ thuật, sản phẩm)
这个软件正在开发中。
Phần mềm này đang được phát triển.
开放
kāi fàng
Động từ
Mở cửa
政府决定开放这个新的商业区。
Chính phủ quyết định mở cửa khu thương mại mới này.
开幕式
kāi mù shì
Danh từ
Lễ khai mạc
今天下午将举行比赛的开幕式。
Lễ khai mạc của cuộc thi sẽ diễn ra vào chiều nay.
开水
kāi shuǐ
Danh từ
Nước sôi
请给我一杯开水。
Xin cho tôi một cốc nước sôi.
砍
kǎn
Động từ
Chặt, chém
他正在砍树。
Anh ấy đang chặt cây.
看不起
kàn bù qǐ
Động từ
Coi khinh
她看不起那些不努力工作的人。
Cô ấy coi thường những người không chăm chỉ làm việc.
看望
kàn wàng
Động từ
Đi thăm
我们去看望了他生病的父亲。
Chúng tôi đã đi thăm cha anh ấy đang ốm.
靠
kào
Động từ
Dựa dẫm, dựa vào
你不能总是靠别人帮忙。
Bạn không thể luôn dựa vào sự giúp đỡ của người khác.
颗
kē
Lượng từ
Quả (lượng từ)
他送了我一颗漂亮的珍珠。
Anh ấy tặng tôi một viên ngọc trai đẹp.
可见
kě jiàn
Động từ
Cho thấy (đứng đầu vế câu thứ hai)
他已经做好了准备,可见他非常认真。
Anh ấy đã chuẩn bị sẵn sàng, cho thấy anh ấy rất nghiêm túc.
可靠
kě kào
Tính từ
Đáng tin cậy
这个消息来源非常可靠。
Nguồn tin này rất đáng tin cậy.
可怕
kě pà
Tính từ
Đáng sợ
这部电影的结局非常可怕。
Kết thúc của bộ phim này rất đáng sợ.
克
kè
Danh từ
Gram
一公斤等于一千克。
Một kilogram bằng một ngàn gram.
克服
kè fú
Động từ
Khắc phục
他克服了许多困难,最终成功了。
Anh ấy đã vượt qua nhiều khó khăn và cuối cùng thành công.
刻苦
kè kǔ
Tính từ
Khắc khổ, chịu khó
他是一个刻苦学习的学生。
Anh ấy là một học sinh chăm chỉ học tập.
客观
kè guān
Tính từ
Khách quan
我们需要一个客观的分析。
Chúng ta cần một phân tích khách quan.
课程
kè chéng
Danh từ
Môn học
他的课程非常有挑战性。
Môn học của anh ấy rất thách thức.
空间
kōng jiān
Danh từ
Không gian
这个房子有很多空间。
Ngôi nhà này có rất nhiều không gian.
空闲
kōng xián
Tính từ
Rảnh rỗi
在空闲的时候,我喜欢去散步。
Khi rảnh rỗi, tôi thích đi dạo.
控制
kòng zhì
Động từ
Kiềm chế (cảm xúc, tình cảm), kiểm soát
他能够很好地控制自己的情绪。
Anh ấy có thể kiểm soát rất tốt cảm xúc của mình.
口味
kǒu wèi
Danh từ
Khẩu vị
他的口味很特别,喜欢吃辛辣的食物。
Khẩu vị của anh ấy rất đặc biệt, thích ăn đồ cay.
夸
kuā
Động từ
Khen
她总是夸我做得很好。
Cô ấy luôn khen tôi làm rất tốt.
夸张
kuā zhāng
Tính từ
Phóng đại
他讲的故事有点夸张。
Câu chuyện anh ấy kể có chút phóng đại.
会计
kuài jì
Danh từ
Kế toán
他是一名会计。
Anh ấy là một kế toán.
宽
kuān
Tính từ
Rộng
这个房间很宽敞。
Căn phòng này rất rộng rãi.
昆虫
kūn chóng
Danh từ
Côn trùng
花园里有很多昆虫。
Có rất nhiều côn trùng trong vườn.
扩大
kuò dà
Động từ
Mở rộng (phạm vi, khoảng cách, thị trường)
我们计划扩大市场份额。
Chúng tôi dự định mở rộng thị phần.
辣椒
là jiāo
Danh từ
Ớt
这道菜加了很多辣椒。
Món ăn này có rất nhiều ớt.
拦
lán
Động từ
Ngăn, chặn
警察拦住了那辆车。
Cảnh sát đã chặn chiếc xe đó lại.
烂
làn
Tính từ
Nát, loét, rách, thối rữa
这个苹果已经烂了。
Quả táo này đã thối.
朗读
lǎng dú
Động từ
Đọc to
请你朗读这段文章。
Xin bạn đọc to đoạn văn này.
劳动
láo dòng
Danh từ
Lao động
我们全家一起劳动。
Cả gia đình tôi cùng làm việc.
劳驾
láo jià
Cụm từ
Làm ơn, xin phiền
劳驾,您能帮我一下吗?
Làm ơn, bạn có thể giúp tôi một chút không?
老百姓
lǎo bǎi xìng
Danh từ
Lão bách tính
他非常关心老百姓的生活。
Anh ấy rất quan tâm đến đời sống của người dân.
老板
lǎo bǎn
Danh từ
Ông chủ
我的老板非常严格。
Ông chủ của tôi rất nghiêm khắc.
老婆
lǎo pó
Danh từ
Bà xã
他爱他的老婆。
Anh ấy yêu vợ mình.
老实
lǎo shí
Tính từ
Thật thà
他是一个非常老实的人。
Anh ấy là một người rất thật thà.
老鼠
lǎo shǔ
Danh từ
Con chuột
家里有很多老鼠。
Nhà tôi có rất nhiều chuột.
姥姥
lǎo lao
Danh từ
Bà ngoại
姥姥今天给我做了一个蛋糕。
Bà ngoại hôm nay làm cho tôi một chiếc bánh.
乐观
lè guān
Tính từ
Lạc quan
他是一个非常乐观的人。
Anh ấy là một người rất lạc quan.
雷
léi
Danh từ
Sấm
昨天晚上打雷了。
Tối qua có sấm.
类型
lèi xíng
Danh từ
Loại hình
这家餐厅有很多类型的菜肴。
Nhà hàng này có rất nhiều loại món ăn.
冷淡
lěng dàn
Tính từ
Lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng
他对我的态度有点冷淡。
Anh ấy có thái độ hơi lạnh nhạt với tôi.
厘米
lí mǐ
Danh từ
cm
这根绳子长30厘米。
Sợi dây này dài 30 cm.
离婚
lí hūn
Động từ
Li hôn
他们已经离婚了。
Họ đã li hôn rồi.
梨
lí
Danh từ
Quả lê
我最喜欢吃梨。
Tôi thích ăn lê nhất.
理论
lǐ lùn
Danh từ
Lý luận
他的理论非常有道理。
Lý luận của anh ấy rất hợp lý.
理由
lǐ yóu
Danh từ
Lý do
你为什么生气?告诉我理由。
Tại sao bạn lại tức giận? Hãy cho tôi lý do.
力量
lì liàng
Danh từ
Sức mạnh
他有很大的力量。
Anh ấy có sức mạnh rất lớn.
立即
lì jí
Phó từ
Lập tức
请立即回到办公室。
Xin hãy quay lại văn phòng ngay lập tức.
立刻
lì kè
Phó từ
Lập tức
我们立刻开始工作。
Chúng ta bắt đầu làm việc ngay lập tức.
利润
lì rùn
Danh từ
Lợi nhuận
这家公司今年的利润增长了30%。
Lợi nhuận của công ty này tăng 30% trong năm nay.
利息
lì xī
Danh từ
Lợi tức
银行给存款提供了一定的利息。
Ngân hàng cung cấp một mức lãi suất cho tiền gửi.
利益
lì yì
Danh từ
Lợi ích
你要考虑自己的利益。
Bạn phải xem xét lợi ích của mình.
利用
lì yòng
Động từ
Tận dụng, lợi dụng
我们可以利用这个机会提高自己。
Chúng ta có thể tận dụng cơ hội này để nâng cao bản thân.
连忙
lián máng
Phó từ
Vội vã
他连忙跑去买东西。
Anh ấy vội vã chạy đi mua đồ.
连续
lián xù
Tính từ
Liên tục
他连续工作了12小时。
Anh ấy làm việc liên tục trong 12 giờ.
联合
lián hé
Động từ
Liên hiệp
这两家公司决定联合投资。
Hai công ty này quyết định liên kết đầu tư.
恋爱
liàn ài
Danh từ
Yêu đương, tình yêu
他们正在恋爱。
Họ đang yêu nhau.
>>> Xem thêm: Toàn bộ từ vưng HSK 5 TẠI ĐÂY
Kết luận
Việc nắm vững 2500 từ vựng HSK 5 là chìa khóa quan trọng để bạn tự tin vượt qua kỳ thi tiếng Trung cấp độ cao này. Danh sách từ vựng chi tiết không chỉ hỗ trợ trong quá trình ôn luyện mà còn giúp bạn sử dụng tiếng Trung linh hoạt hơn trong thực tế. Việc lập kế hoạch học tập khoa học, luyện tập thường xuyên, và tận dụng tối đa danh sách từ vựng là phương pháp nhanh chóng để đạt được mục tiêu chinh phục HSK 5.
21/01/2025
131 Lượt xem

Hướng dẫn cách đọc số đếm tiếng Trung đơn giản, dễ nhớ
Số đếm tiếng Trung là một trong những nội dung cơ bản mà bất kỳ người học nào cũng cần nắm vững. Để nhớ được cách đếm số trong tiếng Trung, các bạn cần nắm được các quy tắc quan trọng để ứng dụng trong thực tế. Qua bài viết này, Unica sẽ hướng dẫn cách đọc số đếm tiếng Trung từ 0 đến hàng nghìn, số lẻ, phân số, phần trăm hoặc số điện thoại và địa chỉ nhà trong thực tế.
Cách đếm từ 0 đến 10 bằng tiếng Trung
Số đếm trong tiếng Trung là một phần kiến thức cơ bản và cực kỳ quan trọng để bạn áp dụng vào các tình huống thực tế như mua sắm, làm việc, học tập hoặc du lịch tại Trung Quốc, Đài Loan. Vì thế, việc nắm vững cách đọc số đếm tiếng Trung từ 0 đến 10 là bước đầu tiên bạn cần thực hiện để tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Số
Chữ Hán
Phiên âm
Nghĩa Hán Việt
0
零
Líng
Linh
1
一
Yī
Nhất
2
二
Èr
Nhị
3
三
Sān
Tam
4
四
Sì
Tứ
5
五
Wǔ
Ngũ
6
六
Liù
Lục
7
七
Qī
Thất
8
八
Bā
Bát
9
九
Jiǔ
Cửu
10
十
Shí
Thập
Ở Trung Quốc, người ta sử dụng một vài ký hiệu tay để thể hiện giá trị từ 0 đến 10
Cách đếm số từ 11 dến 99 trong tiếng Trung
Số đếm từ 11 đến 99 có cách đọc tương đối đơn giản trong tiếng Trung, chỉ cần tuân theo một số quy tắc cơ bản dưới đây:
Cạch đọc số từ 11 đến 19
Để đọc các số từ 11 đến 19, bạn chỉ cần thêm số từ 1 đến 9 sau từ 十 (Shí), nghĩa là "mười". Công thức như sau:
十 (Shí) + Số từ 1 đến 9
Số
Chữ Hán
Phiên âm
Nghĩa Hán Việt
11
十一
Shíyī
Thập nhất
12
十二
Shí’èr
Thập nhị
13
十三
Shísān
Thập tam
14
十四
Shísì
Thập tứ
15
十五
Shíwǔ
Thập ngũ
16
十六
Shíliù
Thập lục
17
十七
Shíqī
Thập thất
18
十八
Shíbā
Thập bát
19
十九
Shíjiǔ
Thập cửu
Hướng dẫn cách đến số từ 11 đến 99 trong tiếng Trung
Cách đọc số từ 20 đến 99
Với các số từ 20 đến 99, bạn chỉ cần thêm số hàng chục, số 十 (Shí, nghĩa là "mươi") và số lẻ ở phía sau. Công thức như sau:
Số hàng chục + 十 (Shí) + Số lẻ (nếu có)
Số
Chữ Hán
Phiên âm
Nghĩa Hán Việt
20
二十
Èrshí
Nhị thập
26
二十六
Èrshíliù
Nhị thập lục
34
三十四
Sānshísì
Tam thập tứ
49
四十九
Sìshíjiǔ
Tứ thập cửu
80
四十九
Bāshí
Bát thập
Nhớ rằng, từ 十 (Shí) chỉ biểu thị "mươi" trong số hàng chục. Việc nắm rõ cách ghép này sẽ giúp bạn dễ dàng đọc được các số lớn hơn một cách chính xác.
Cách đếm số tiếng Trung hàng trăm đến hàng tỷ
Dưới đây là các quy tắc và ví dụ chi tiết để giúp bạn hiểu cách đọc số đếm tiếng Trung từ hàng trăm đến hàng tỷ.
Cách đọc số đếm từ 100 đến 999
Khi học số đếm hàng trăm trong tiếng Trung, bạn cần ghi nhớ từ vựng mới 百 (bǎi) nghĩa là "trăm". Công thức như sau:
Số từ 1 đến 9 + 百 (bǎi)
Trường hợp đặc biệt: Các số từ 100 đến 109 luôn cần thêm từ 零 (líng), nghĩa là "lẻ".
Ví dụ:
100 = 1 (Yī) + hàng trăm (bǎi) = yībǎi
102 = 1 (Yī) + hàng trăm (bǎi) + lẻ (líng) + 2 (èr) = yībǎi líng èr
Trường hợp từ 110 đến 999: Bạn chỉ cần dọc theo thứ tự hàng trăm → hàng chục → số lẻ.
Cách đếm số từ 100 đến 999 trong tiếng Trung
Ví dụ:
110 = 1 (Yī) + hàng trăm (bǎi) + 1 (Yī) + hàng chục (shí) = yībǎi yī shí
455 = 4 (Sì) + hàng trăm (bǎi) + 5 (Wǔ) + hàng chục (shí) + 5 (Wǔ) = sìbǎi wǔshíwǔ
Cách đọc số đếm hàng nghìn
Trong tiếng Trung, từ vựng để chỉ hàng nghìn là 千 (qiān). Công thức:
Số từ 1 đến 9 + 千 (qiān)
Ví dụ:
Số 4000 (四千) /Sìqiān/.
Số 5678 (五千六百七十八): /Wǔqiān liùbǎi qīshíbā/.
Số 1000 (一千) / Yīqiān/.
Số 1998 (一千九百九十八) /Yīqiān jiǔbǎi jiǔshíbā/.
Số 3678 (三千六百七十八) /Sānqiān liùbǎi qīshíbā/.
Cách đếm số đếm đến hàng nghìn trong tiếng Trung
Cách đọc số đếm hàng chục nghìn
Hàng chục nghìn trong tiếng Trung sử dụng từ 万 (wàn), nghĩa là "vạn". Công thức:
Số từ 1 đến 9 + 万 (wàn)
Ví dụ:
Số 50.000 (五万) /Wǔ wàn/.
số 10.000 (一万) /Yī wàn/.
Số 23491 (二万三千四百九十一) /Èr wàn sānqiān sìbǎi jiǔshíyī/.
Số 29.999 (两万九千九百九十九) /Liǎng wàn jiǔqiān jiǔbǎi jiǔshíjiǔ/.
Số 34.948 (三万四千九百四十八) /Sān wàn sìqiān jiǔbǎi sìshíbā/.
Cách đếm số đếm hàng chục nghìn trong tiếng Trung
Cách đọc số đếm hàng trăm nghìn
Số hàng trăm nghìn vẫn sử dụng từ 万 (wàn). Công thức:
Số từ 1 đến 9 + 万 (wàn)
Ví dụ:
Số 600.000 (六十万) /Liùshí wàn/.
Số 800.000 (八十万) /Bāshí wàn/.
Số 125.444 (十二万五千四百四十四) /Shí’èr wàn wǔqiān sìbǎi ssìshísì.
Số 220.038 (二十二万零三十八) /Èrshí’èr wàn líng sānshíbā/.
Số 184.000 (十八万四千) /Shíbā wàn sìqiān/.
Cách đếm số hàng trăm nghìn trong tiếng Trung Quốc
Cách đọc số đếm hàng triệu
Hàng triệu trong tiếng Trung vẫn dựa vào từ 万 (wàn) nhưng đọc kèm số lớn hơn.
Ví dụ:
Số 7.0000.000 (七百万) /Qībǎi wàn/.
Số 9.876.543 (九百八十七万六千五百四十三) /Jiǔbǎi bāshíqī wàn liùqiān wǔbǎi sìshísān/
Số 1.065.000 (一百零六万五) /Yībǎi líng liù wàn wǔ/.
Cách đọc số đếm hàng triệu trong tiếng Trung
Cách đọc số đếm hàng tỷ
Hàng tỷ trong tiếng Trung dùng từ 亿 (yì).
Ví dụ:
Số 3.000.000.000 (三十亿) /Sānshí yì/.
Số 13.078.923.456 (一百三十亿七千八百九十二万三千四百五十六) /Yībǎi sānshí yì qīqiān bābǎi jiǔshí’èr wàn sānqiān sìbǎi wǔsshíliù/.
Cách đếm số đếm hàng tỷ trong tiếng Trung là dùng từ 亿
Cách đọc số lẻ, phân số, phần trăm trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, việc nắm vững cách đọc số lẻ, phân số và phần trăm là một phần không thể thiếu để sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc học tập. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng dạng, giúp bạn hiểu và áp dụng một cách dễ dàng.
Cách đọc số lẻ trong tiếng Trung
Số lẻ, hay còn gọi là số thập phân, được đọc bằng cách kết hợp phần nguyên và phần thập phân. Đầu tiên, bạn đọc phần nguyên, tiếp theo sử dụng từ “点” (diǎn) để biểu thị dấu chấm thập phân, sau đó đọc từng chữ số trong phần thập phân.
Ví dụ:
Số 3,14 (三点一四 ) /sān diǎn yī sì/.
Số 7,89 (七点八九) /qī diǎn bā jiǔ/.
Số 0,56 (零点五六 ) /líng diǎn wǔ liù/.
Số 12,34 (十二点三四) /shí’èr diǎn sān sì/.
Thêm 点 để biểu thị dấu chấm thập phân
Cách đọc phân số trong tiếng Trung
Phân số trong tiếng Trung sử dụng cấu trúc đặc biệt với từ “分之” (fēn zhī). Từ này đóng vai trò nối giữa tử số và mẫu số, nhưng cách đọc được đảo ngược: mẫu số được đọc trước, tử số đọc sau.
Ví dụ:
Phân số ½ (二分之一) /èr fēn zhī yī/ được hiểu là một phần của hai.
Phân số ¾ (四分之三) /sì fēn zhī sān/.
Phân số ⅚ (六分之五) /liù fēn zhī wǔ/.
Để đọc phân số trong tiếng Trung ta thêm 分之 để kết nối giữa mẫu số và tử số
Cách đọc phần trăm trong tiếng Trung
Khi đọc phần trăm, tiếng Trung sử dụng cụm từ “百分之” (bǎi fēn zhī) để diễn tả. Cách đọc bắt đầu bằng giá trị phần trăm, tiếp theo là từ “百分之” và cuối cùng là số cụ thể.
Ví dụ:
Số 50% (百分之五十) /bǎi fēn zhī wǔ shí/.
Số 75% (百分之七十五) /bǎi fēn zhī qī shí wǔ/.
Số 100% (百分之一百) /bǎi fēn zhī yī bǎi/.
Số 25.5% (百分之二十五点五) /bǎi fēn zhī èr shí wǔ diǎn wǔ/.
Cách đọc phần trăm trong tiếng Trung
Cách đọc số điện thoại Trung Quốc
Số điện thoại Trung Quốc thường có 11 chữ số và được chia thành ba phần: mã vùng (3 số đầu), cụm giữa (4 số), và cụm cuối (4 số). Nguyên tắc đọc là đọc từng số một theo thứ tự từng nhóm.
Ví dụ: Số điện thoại 138 0012 3456 sẽ được đọc như sau:
Mã vùng 138: 一三八 (yī sān bā)
Cụm giữa 0012: 零零一二 (líng líng yī èr)
Cụm cuối 3456: 三四五六 (sān sì wǔ liù)
Lưu ý đặc biệt:
Số 0 (零, líng) thường được đọc tách rời, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, người bản địa có thể nói liền các số để nhanh hơn.
Các cụm số thường được chia nhóm 3-4 để dễ nhớ và thuận tiện hơn trong thực tế.
Hướng dẫn cách đọc số điện thoại Trung Quốc
Cách đọc địa chỉ nhà trong tiếng Trung
Địa chỉ trong tiếng Trung được sắp xếp từ lớn đến bé, khác với tiếng Việt. Trật tự bắt đầu từ quốc gia, tỉnh/thành phố, quận/huyện, đường phố, số nhà, và cuối cùng là căn hộ (nếu có).
Ví dụ: Địa chỉ: Số 15, Đường Hồng Mai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam. Trong tiếng Trung: 越南,河内市,二征夫人郡,红梅路15号 (Yuènán, Hénèi shì, Èrzhēng fūrén qū, Hóngméi lù 15 hào)
Một số từ vựng quan trọng:
国家 (guójiā): Quốc gia
省 (shěng): Tỉnh
市 (shì): Thành phố
区 (qū): Quận/Huyện
路 (lù): Đường
号 (hào): Số nhà
楼 (lóu): Tòa nhà
室 (shì): Căn hộ
Ở Trung Quốc, người ta đọc địa chỉ nhà theo thứ tự từ lớn đến bé
Cách nói tuổi trong tiếng Trung
Cách nói tuổi trong tiếng Trung rất đơn giản, chỉ cần kết hợp số đếm với từ “岁” (suì) để chỉ tuổi.
Cấu trúc chung: [Số tuổi] + 岁 (suì)
Ví dụ:
1 tuổi: 一岁 (yī suì)
23 tuổi: 二十三岁 (èr shí sān suì)
Cháu trai tôi 2 tuổi: 我的侄子今年两岁了 (Wǒ de zhízi jīnnián liǎng suì le)
Tôi 88 tuổi: 我今年八十八岁了 (Wǒ jīnnián bā shí bā suì le)
Lưu ý quan trọng:
Số 2 trong tiếng Trung có hai cách đọc là “二” (èr) và “两” (liǎng). Khi biểu thị số lượng hoặc đứng trước đơn vị như tuổi, người ta dùng “两” thay vì “二”. Ví dụ: 两岁 (liǎng suì) thay vì 二岁 (èr suì).
Trong giao tiếp hàng ngày, cách nói tuổi thường kèm thêm cụm “今年” (jīnnián) để nói về tuổi ở thời điểm hiện tại.
Cách nói tuổi trong tiếng Trung quốc có công thức chung đơn giản
Những quy tắc cần lưu ý khi đọc số đếm tiếng Trung
Để nói chuyện trôi chảy và giảm thiểu lỗi sai khi học số đếm tiếng Trung, việc luyện tập thường xuyên là yếu tố không thể thiếu. Hãy tập trung ghi nhớ các cụm từ số đếm đã học và áp dụng vào các tình huống giao tiếp thực tế. Học cách phát âm đúng và làm quen với ngữ điệu sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn với người bản xứ.
Một phương pháp hiệu quả để bắt đầu là học thuộc 100 từ vựng tiếng Trung cơ bản. Đây là bước nền tảng quan trọng giúp bạn tiếp cận ngôn ngữ một cách dễ dàng. Để đạt hiệu quả tốt hơn, bạn nên kết hợp các phương pháp ghi nhớ hiện đại và luyện tập đều đặn.
Ngoài ra, các công cụ học tập có tính năng nhắc nhở ôn tập định kỳ dựa trên thuật toán ghi nhớ cũng rất hữu ích. Các bài học thực tế và hệ thống phản xạ theo tình huống sẽ giúp bạn rèn luyện kỹ năng đọc số đếm một cách chuẩn xác. Sự kiên trì và thực hành hàng ngày chính là chìa khóa giúp bạn làm chủ các quy tắc đọc số đếm trong tiếng Trung.
Tổng kết
Số đếm tiếng Trung không chỉ là nền tảng trong việc học ngôn ngữ mà còn mở ra cánh cửa giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hằng ngày. Từ cách đọc số cơ bản như 0 đến 10, các số hàng trăm, đến cách nói tuổi, đọc số điện thoại hay địa chỉ, mỗi kiến thức đều mang lại giá trị thiết thực. Hãy kiên trì luyện tập và áp dụng ngay vào thực tế để biến số đếm tiếng Trung trở thành công cụ đắc lực trên hành trình chinh phục ngôn ngữ này.
17/01/2025
107 Lượt xem