HSKK là gì và khác gì so với HSK? Đây là câu hỏi mà nhiều người học tiếng Trung quan tâm khi tìm hiểu về hệ thống chứng chỉ năng lực ngôn ngữ này. Đây không chỉ đánh giá kỹ năng nói mà còn có sự khác biệt rõ rệt về cấu trúc và mục đích sử dụng so với HSK. Trong bài viết này, Unica sẽ nói về các cấp độ, giá trị của chứng chỉ HSKK cũng như cách phân biệt với HSK để có sự lựa chọn phù hợp nhất.
Chứng chỉ HSKK là gì?
HSKK ( Hànyǔ Shuǐpíng Kǒuyǔ Kǎoshì - 汉语水平口语考试) là bài thi đánh giá năng lực khẩu ngữ tiếng Trung dành cho người học trên toàn thế giới. Không giống như HSK, bài thi này tập trung kiểm tra kỹ năng nói và được thực hiện dưới hình thức ghi âm.
HSKK là bài thi đánh giá năng lực khẩu ngữ tiếng Trung cho người học tiếng Trung trên toàn thế giới
HSKK có mấy cấp độ?
Mỗi cấp độ HSKK đều có thang điểm tối đa là 100 điểm, trong đó 60 điểm là mức đạt yêu cầu. Việc đạt chứng chỉ HSKK không chỉ giúp thí sinh cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung mà còn là một trong những điều kiện quan trọng khi du học hoặc làm việc tại các công ty sử dụng tiếng Trung.
HSKK được chia thành ba cấp độ:
-
HSKK Sơ cấp: Dành cho thí sinh có vốn từ khoảng 200 từ vựng cơ bản, thường được thi kèm với HSK 3.
-
HSKK Trung cấp: Phù hợp với người học đã nắm vững khoảng 900 từ vựng thông dụng, đi kèm với HSK 4.
-
HSKK Cao cấp: Yêu cầu thí sinh có khoảng 3.000 từ vựng, là điều kiện bắt buộc khi thi HSK 5 và HSK 6.
HSKK được chia thành 3 cấp độ và được thi kèm với kỳ thi HSK
Giá trị chứng chỉ HSKK
Hiện nay, chứng chỉ HSKK được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, mang lại lợi ích lớn cho người học tiếng Trung. Cụ thể:
-
Điều kiện xét tuyển đại học: Một số trường đại học tại Việt Nam yêu cầu HSKK như một tiêu chí quan trọng khi xét tuyển vào các ngành liên quan đến tiếng Trung.
-
Cơ hội săn học bổng du học Trung Quốc, Đài Loan: HSKK là một trong những điều kiện cần thiết để apply các chương trình học bổng, đặc biệt là học bổng CIS (Khổng Tử).
-
Lợi thế trong công việc: Việc sở hữu chứng chỉ HSKK giúp nâng cao giá trị hồ sơ cá nhân (CV), tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng, đặc biệt là các doanh nghiệp có đối tác hoặc trụ sở tại Trung Quốc.
Chứng chỉ HSKK đem đến nhiều lợi thế đối với học sinh, sinh viên và nhân viên văn phòng
Sở hữu HSKK không chỉ là một minh chứng cho khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển trong học tập và sự nghiệp. Vì vậy, việc thi và đạt chứng chỉ này là một bước đi quan trọng đối với những ai có định hướng học tập và làm việc liên quan đến tiếng Trung.
Thời hạn chứng chỉ HSK
Chứng chỉ HSKK là một trong những chứng nhận quan trọng giúp đánh giá năng lực khẩu ngữ tiếng Trung của thí sinh. Kết quả của bài thi này có giá trị trong vòng hai năm, tính từ ngày thi chính thức. Sau khoảng thời gian này, nếu cần tiếp tục sử dụng chứng chỉ, thí sinh sẽ phải tham gia kỳ thi mới để cập nhật năng lực của mình.
Thời hạn chứng chỉ HSKK thường có giá trị sử dụng trong vòng 2 năm
Cấu trúc và thang điểm bài thi HSKK
Mỗi cấp độ có cấu trúc bài thi và thang điểm riêng, nhằm đo lường mức độ thành thạo khẩu ngữ của thí sinh từ cơ bản đến nâng cao. Dưới đây là cấu trúc và thang điểm bài thi HSKK theo từng cấp độ từ Sơ cấp - Trung cấp và Cao cấp.
HSKK Sơ cấp
HSKK Sơ cấp gồm ba phần với tổng số 27 câu hỏi, đánh giá khả năng phát âm và phản xạ ngôn ngữ của thí sinh.
-
Tổng thời gian thi: Khoảng 20 phút, trong đó có 7 phút chuẩn bị.
-
Điểm tối đa: 100 điểm, yêu cầu tối thiểu 60 điểm để đạt.
Nội dung kiểm tra |
Thời gian |
Số câu |
Điểm từng câu |
Tổng điểm |
Phần 1: Lặp lại câu đã nghe. |
6 phút |
15 |
2 |
30 |
Phần 2: Trả lời câu hỏi sau khi nghe. |
4 phút |
10 |
3 |
30 |
Phần 3: Trả lời câu hỏi dựa trên đề bài, mỗi câu trả lời ít nhất 5 câu. |
3 phút |
2 |
20 |
40 |
Tổng cộng |
20 phút (bao gồm 7 phút chuẩn bị) |
27 câu |
100 điểm |
HSKK Trung cấp
HSKK Trung cấp tập trung đánh giá khả năng diễn đạt ý tưởng và mô tả tình huống bằng tiếng Trung. Bài thi có 14 câu hỏi, chia thành ba phần.
-
Tổng thời gian thi: 23 phút, trong đó có 10 phút chuẩn bị.
-
Điểm tối đa: 100 điểm, đạt tối thiểu 60 điểm để vượt qua kỳ thi.
Nội dung kiểm tra |
Thời gian |
Số câu |
Điểm từng câu |
Tổng điểm |
Phần 1: Nghe và lặp lại câu. |
5 phút |
10 |
3 |
30 |
Phần 2: Mô tả tranh, trình bày đoạn văn dựa vào hình ảnh. |
4 phút |
2 |
15 |
30 |
Phần 3: Trả lời câu hỏi. |
4 phút |
2 |
20 |
40 |
Tổng cộng |
23 phút (bao gồm 10 phút chuẩn bị) |
14 câu |
100 điểm |
HSKK Cao cấp
HSKK Cao cấp đánh giá khả năng diễn đạt lưu loát và tư duy ngôn ngữ nâng cao. Bài thi gồm 6 câu hỏi, kiểm tra kỹ năng phản xạ, đọc hiểu và trình bày quan điểm.
-
Tổng thời gian thi: 25 phút, bao gồm 10 phút chuẩn bị.
-
Điểm tối đa: 100 điểm, yêu cầu 60 điểm để vượt qua kỳ thi.
Nội dung kiểm tra |
Thời gian |
Số câu |
Điểm từng câu |
Tổng điểm |
Phần 1: Nghe và lặp lại câu. |
8 phút |
3 |
10 |
30 |
Phần 2: Đọc to đoạn văn có sẵn. |
2 phút |
1 |
20 |
20 |
Phần 3: Trả lời câu hỏi theo đề bài. |
5 phút |
2 |
25 |
50 |
Tổng cộng |
25 phút (bao gồm 10 phút chuẩn bị) |
6 câu |
100 điểm |
Phân biệt chứng chỉ HSK và HSKK
Cả HSK và HSKK đều là những chứng chỉ tiếng Trung quan trọng, có giá trị quốc tế và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Nếu bạn đang có kế hoạch du học, làm việc tại Trung Quốc hoặc đơn giản là muốn đánh giá năng lực tiếng Trung. Dưới đây là một số điểm để phân biệt HSK và HSKK.
Phân biệt chứng chỉ HSK và chứng chỉ HSKK
Điểm chung giữa HSK và HSKK
HSK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì) và HSKK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǒuyǔ Kǎoshì) đều là chứng chỉ đánh giá năng lực tiếng Trung được công nhận trên phạm vi quốc tế. Cả hai kỳ thi này đều do một tổ chức khảo thí uy tín tại Trung Quốc biên soạn và cấp chứng chỉ, nhằm đánh giá mức độ thành thạo tiếng Trung của người học theo từng cấp độ cụ thể.
Đối tượng dự thi
HSK và HSKK là hệ thống kiểm tra trình độ tiếng Trung dành riêng cho người nước ngoài, người gốc Hoa hoặc bất kỳ ai không có quốc tịch Trung Quốc. Những kỳ thi này không áp dụng cho người bản xứ có quốc tịch Trung Quốc.
Phạm vi giá trị của chứng chỉ
Chứng chỉ HSK và HSKK có giá trị trên toàn cầu, giúp thí sinh dễ dàng sử dụng để chứng minh năng lực ngôn ngữ trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Điều này mang lại lợi ích lớn, vì thí sinh có thể thi chứng chỉ tại quốc gia của mình và sử dụng kết quả này khi du học, làm việc hoặc định cư tại bất kỳ đâu trên thế giới.
Hiệu lực giá trị chứng chỉ
Giống như nhiều chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế khác, HSK và HSKK có thời hạn hiệu lực trong vòng 2 năm kể từ ngày cấp. Sau thời gian này, nếu người học có nhu cầu sử dụng chứng chỉ để du học hoặc xin việc, họ cần thi lại để đảm bảo kết quả phản ánh đúng trình độ hiện tại.
Chứng chỉ HSK và HSKK có nhiều điểm chung với nhau như về đối tượng dự thi, phạm vi, hiệu lực giá trị sử dụng,...
Đơn vị soạn đề thi và cấp bằng
Cấu trúc đề thi HSK và HSKK được thống nhất trên toàn thế giới. Toàn bộ nội dung thi do Trung tâm Khảo thí Trình độ Tiếng Hán, đặt tại Đại học Ngôn ngữ và Văn hóa Bắc Kinh, trực tiếp biên soạn. Chứng chỉ được Văn phòng Hán Ngữ Quốc tế Trung Quốc (Hanban) cấp và công nhận trên phạm vi toàn cầu.
Môi trường yêu cầu chứng chỉ
Người sở hữu chứng chỉ HSK hoặc HSKK có thể sử dụng để:
-
Du học tại Trung Quốc: Đây là điều kiện bắt buộc khi ứng tuyển vào các chương trình đại học, thạc sĩ, tiến sĩ tại các trường đại học Trung Quốc.
-
Ứng tuyển học bổng: HSK và HSKK là tiêu chí quan trọng khi đăng ký các chương trình học bổng danh giá như học bổng Chính phủ Trung Quốc (CSC), học bổng Viện Khổng Tử (CIS)...
-
Làm việc tại doanh nghiệp sử dụng tiếng Trung: Nhiều công ty đa quốc gia yêu cầu chứng chỉ HSK hoặc HSKK để đánh giá năng lực ngôn ngữ của ứng viên, giúp tăng cơ hội cạnh tranh trên thị trường lao động.
Sự tương đồng về cấp độ
Mặc dù HSK đánh giá tổng thể nghe - đọc - viết, còn HSKK chỉ tập trung vào khả năng nói, nhưng giữa hai kỳ thi này vẫn có sự tương đồng về cấp độ.
Ví dụ:
-
HSKK sơ cấp thường được thi kèm với HSK 3, phản ánh khả năng giao tiếp cơ bản.
-
HSKK trung cấp thường được thi cùng HSK 4, giúp đánh giá mức độ thành thạo trong giao tiếp hàng ngày và công việc.
-
HSKK cao cấp thường đi kèm với HSK 5 hoặc HSK 6, dành cho những ai có khả năng diễn đạt lưu loát, giao tiếp chuyên sâu trong nhiều lĩnh vực.
Điểm khác biệt giữa HSK và HSKK
Mặc dù cả HSK và HSKK đều là chứng chỉ đánh giá năng lực tiếng Trung, nhưng hai kỳ thi này lại hướng đến những kỹ năng khác nhau. Nếu như HSK kiểm tra toàn diện nghe - đọc - viết, thì HSKK tập trung hoàn toàn vào khả năng nói. Dưới đây là những điểm khác biệt quan trọng giữa hai chứng chỉ này để giúp bạn có sự lựa chọn phù hợp.
Tên gọi chứng chỉ
-
HSK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì - 汉语水平考试): Đây là kỳ thi đánh giá tổng thể trình độ tiếng Trung, bao gồm các kỹ năng nghe, đọc và viết.
-
HSKK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǒuyǔ Kǎoshì - 汉语水平口语考试): Đây là kỳ thi đánh giá kỹ năng khẩu ngữ (口语) tiếng Trung, nhằm kiểm tra khả năng nói của thí sinh. Vì vậy, HSKK còn được gọi là kỳ thi HSK khẩu ngữ.
Hình thức thi chứng chỉ
Đối với kỳ thi HSK:
-
Kỳ thi diễn ra dưới hình thức thi viết.
-
Đề thi được gửi bảo mật từ Đại học Ngôn ngữ và Văn hóa Bắc Kinh, đảm bảo nội dung thống nhất trên toàn cầu.
-
Thí sinh có thể lựa chọn thi trên giấy hoặc trên máy tính tại các trung tâm khảo thí được ủy quyền bởi Văn phòng Hán Ngữ Trung Quốc.
Đối với kỳ thi HSKK:
-
Kỳ thi được thực hiện bằng hình thức ghi âm.
-
Thí sinh sẽ nghe băng, đọc văn bản, mô tả hình ảnh và trả lời câu hỏi bằng lời nói.
-
Câu trả lời của thí sinh sẽ được ghi âm lại và gửi đến đơn vị khảo thí để chấm điểm.
Nhóm kỹ năng ngoại ngữ được đánh giá
-
HSK: Kiểm tra 3 kỹ năng chính trong tiếng Trung: nghe - đọc - viết.
-
HSKK: Chỉ tập trung vào kỹ năng nói, đánh giá khả năng phát âm, ngữ điệu và mức độ lưu loát trong giao tiếp.
Lưu ý: HSK 3, HSK 4, HSK 5 và HSK 6 bắt buộc phải thi kèm với HSKK nếu muốn chứng minh đầy đủ năng lực sử dụng tiếng Trung.
Điểm khác nhau giữa HSK và HSKK
Mục đích sở hữu chứng chỉ
Đối với chứng chỉ HSK:
-
Là chứng chỉ bắt buộc trong hồ sơ xét tuyển vào các trường đại học, cao đẳng tại Trung Quốc.
-
Là điều kiện cần thiết để xin học bổng, du học, xuất khẩu lao động hoặc làm việc tại Trung Quốc.
-
Được sử dụng rộng rãi khi xin việc tại các doanh nghiệp, tổ chức có sử dụng tiếng Trung trên toàn cầu.
Đối với chứng chỉ HSKK:
-
Được sử dụng để đánh giá năng lực nói tiếng Trung, phù hợp với những ai muốn nâng cao khả năng giao tiếp.
-
Là yêu cầu bắt buộc khi nộp hồ sơ học bổng du học Trung Quốc, đặc biệt là học bổng CIS (Viện Khổng Tử).
-
Hữu ích với những người muốn theo đuổi sự nghiệp biên - phiên dịch, giảng dạy tiếng Trung hoặc làm việc trong lĩnh vực giao tiếp quốc tế.
Tổng kết
Việc hiểu rõ HSKK là gì và sự khác biệt với HSK giúp bạn có kế hoạch học tập hiệu quả, phù hợp với mục tiêu cá nhân. Nếu bạn muốn chứng minh khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung, HSKK là lựa chọn quan trọng, trong khi HSK giúp đánh giá toàn diện hơn về kỹ năng ngôn ngữ. Hãy xác định rõ mục tiêu của mình để lựa chọn kỳ thi phù hợp và đạt kết quả tốt nhất.