Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

Tổng hợp tên gọi các loại quả trong tiếng Trung

Nội dung được viết bởi ThanhMaihsk

Trái cây là một phần quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày và cũng là chủ đề quan trọng khi học ngoại ngữ. Việc nắm vững từ vựng về các loại quả trong tiếng Trung sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp. Cùng Unica khám phá danh sách từ vựng và mẫu câu giao tiếp chủ đề này để nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình.

Từ vựng tiếng Trung về các loại trái cây

Trái cây là một phần không thể thiếu trong đời sống hàng ngày, không chỉ cung cấp dinh dưỡng mà còn là chủ đề phổ biến trong giao tiếp. Để giúp bạn mở rộng vốn từ, dưới đây là danh sách các loại trái cây trong tiếng Trung kèm theo phiên âm và nghĩa tiếng Việt. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi mua sắm, gọi món hay giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Trung.

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về các loại trái cây

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về các loại trái cây

Từ vựng tiếng Trung các loại quả mọng, quả thịt

Quả mọng và quả thịt là nhóm trái cây có phần ruột mềm, chứa nhiều nước, thường có vị ngọt hoặc chua thanh. Đây là những loại trái cây rất phổ biến và được sử dụng trong nhiều món ăn, đồ uống. Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng tiếng Trung về các loại quả mọng và quả thịt để có thể sử dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày nhé!

Từ vựng tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

蕃茄

fān qié

Cà chua

chéng

Quả cam

青柠

qīngníng

Quả chanh xanh

柠檬

níngméng

Quả chanh vàng

百香果

bǎixiāng guǒ

Chanh leo, chanh dây

桑葚

sāngrèn

Quả dâu tằm

草莓

cǎoméi

Quả dâu tây

黄瓜

huángguā

Quả dưa chuột, dưa leo

甜瓜

tiánguā

Quả dưa gang

西瓜

xīguā

Quả dưa hấu

香瓜

xiāngguā

Quả dưa lê

哈密瓜

hāmìguā

Quả dưa lưới

菠萝

bōluó

Quả dứa

木瓜

mùguā

Quả đu đủ

柿子

shìzi

Quả hồng

人心果

rénxīn guǒ

Quả hồng xiêm

杨桃

yángtáo

Quả khế

Quả lê

石榴

shíliú

Quả lựu

黑莓

hēiméi

Quả mâm xôi đen

葡萄

pútao

Quả nho

牛奶子

niúnǎi zi

Quả nhót

金橘

jīn jú

Quả quất

柑橘

gānjú

Quả quýt

桃金娘

táo jīn niáng

Quả sim

zǎo

Quả táo tàu (jujube)

苹果

píngguǒ

Quả táo (gọi chung các loại táo)

火龙果

huǒlóng guǒ

Quả thanh long

蓝莓

lánméi

Quả việt quất

牛奶果

niúnǎi guǒ

Quả vú sữa

芒果

mángguǒ

Quả xoài

暹罗芒

Xiānluó máng

Quả xoài cát

金边芒

Jīnbiān máng

Quả xoài tượng

胡萝卜

húluóbo

Cà rốt

豆薯

dòu shǔ

Củ đậu

猕猴桃

míhóutáo

Quả kiwi

Quả mọng là các loại quả có phần ruột mềm, có nhiều nước có vị ngọt hoặc chua thanh

Quả mọng là các loại quả có phần ruột mềm, có nhiều nước có vị ngọt hoặc chua thanh

Từ vựng tiếng Trung các loại quả hạch

Quả hạch là nhóm trái cây có lớp vỏ cứng bên ngoài và hạt lớn bên trong, thường giàu chất béo và dinh dưỡng. Các loại quả này rất phổ biến trong chế độ ăn uống hàng ngày và có giá trị dinh dưỡng cao. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Trung về các loại quả hạch giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế.

Từ vựng tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

椰子

yēzi

Quả dừa

毛桃

máotáo

Quả đào

水蜜桃

shuǐmì táo

Quả đào tiên

杏仁

xìngrén

Quả hạnh nhân

李子

lǐzǐ

Quả mận

杏子

xìngzi

Quả mơ

核桃

hétáo

Quả óc chó

山楂果

shānzhā guǒ

Quả sơn trà

佛手瓜

fóshǒu guā

Quả su su

板栗 / 栗子

bǎnlì / lìzi

Hạt dẻ

腰果

yāoguǒ

Hạt điều

莲子

liánzǐ

Hạt sen

Quả hạch là nhóm trái cây giàu dinh dưỡng, có lớp vỏ cứng bên ngoài và hạt lớn bên trong

Quả hạch là nhóm trái cây giàu dinh dưỡng, có lớp vỏ cứng bên ngoài và hạt lớn bên trong

Từ vựng tiếng Trung các loại quả có vỏ cứng

Bên cạnh các loại quả hạch, một số loại trái cây có lớp vỏ cứng bảo vệ bên ngoài, giúp duy trì độ tươi và giữ nguyên hương vị đặc trưng. Đây là nhóm trái cây phổ biến, được sử dụng nhiều trong ẩm thực và chế biến thực phẩm. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Trung về các loại quả có vỏ cứng:

Từ vựng tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

罗汉果

luóhànguǒ

Quả la hán

酸豆

suān dòu

Quả me

菠萝蜜

bōluómì

Quả mít

榴莲

liúlián

Quả sầu riêng

Các loại quả có vỏ cứng như lớp bảo vệ bên ngoài giúp duy trì độ tươi và hương vị tự nhiên

Các loại quả có vỏ cứng như lớp bảo vệ bên ngoài giúp duy trì độ tươi và hương vị tự nhiên

Từ vựng tiếng Trung các loại quả có hạt

Nhóm trái cây có hạt bao gồm những loại quả mà bên trong chứa một hoặc nhiều hạt. Đây là nhóm trái cây rất phong phú và được tiêu thụ rộng rãi trong đời sống hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Trung về các loại quả có hạt để mở rộng vốn từ và áp dụng vào các tình huống giao tiếp thực tế.

Từ vựng tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

樱桃

yīngtáo

Quả anh đào, cherry

南瓜

nánguā

Quả bí đỏ, bí ngô

牛油果 / 油梨

niúyóuguǒ / yóu lí

Quả bơ

红毛丹

hóng máo dān

Quả chôm chôm

金酸枣

jīn suānzǎo

Quả cóc

木鳖果

mù biē guǒ

Quả gấc

刺果番荔枝

cì guǒ fān lìzhī

Quả mãng cầu xiêm

山竹

shānzhú

Quả măng cụt

苦瓜

kǔguā

Quả mướp đắng

番荔枝

fān lìzhī

Quả na, mãng cầu

桂圆

guìyuán

Quả nhãn

番石榴

fān shíliú

Quả ổi

辣椒

làjiāo

Quả ớt

莲雾

lián wù

Quả roi

橄榄

gǎnlǎn

Quả trám, ô liu

人面子

rén miànzi

Quả sấu

橡子

xiàng zi

Quả sồi

无花果

wúhuāguǒ

Quả sung

荔枝

lìzhī

Quả vải

柚子

yòuzi

Quả bưởi

Các loại quả này thường có nhiều hạt nằm ở bên trong như dưa hấu, bí đỏ,...

Các loại quả này thường có nhiều hạt nằm ở bên trong như dưa hấu, bí đỏ,...

Từ vựng tiếng Trung các loại quả không có hạt

Quả không hạt được nhiều người yêu thích bởi sự tiện lợi khi ăn và chế biến. Nhóm trái cây này rất đa dạng và thường xuất hiện trong các món ăn, đồ uống. Dưới đây là danh sách các loại quả không có hạt trong tiếng Trung giúp bạn dễ dàng sử dụng trong giao tiếp và học tập.

Từ vựng tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

芭蕉

bājiāo

Quả chuối tây

香蕉

xiāngjiāo

Quả chuối tiêu

无籽西瓜

wú zǐ xīguā

Quả dưa hấu không hạt

丝瓜

sīguā

Quả mướp

Những loại quả không có hạt thường là thành phần của sự lai tạo để tạo ra các giống đặc biệt và tốt hơn

Những loại quả không có hạt thường là thành phần của sự lai tạo để tạo ra các giống đặc biệt và tốt hơn

Từ vựng tiếng Trung các loại nước trái cây

Nước trái cây không chỉ là thức uống giải khát phổ biến mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Để có thể gọi món hay nói chuyện về các loại nước ép bằng tiếng Trung, bạn cần nắm vững những từ vựng quan trọng dưới đây. 

Từ vựng tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

果汁

guǒzhī

Nước ép trái cây

苹果汁

píngguǒ zhī

Nước ép táo

橙汁

chéng zhī

Nước ép cam

番茄汁

fānqié zhī

Nước ép cà chua

草莓汁

cǎoméi zhī

Nước ép dâu tây

蔓越莓汁

mànyuèméi zhī

Nước ép nam việt quất

蓝莓汁

lánméi zhī

Nước ép việt quất

葡萄汁

pútao zhī

Nước ép nho

菠萝汁

bōluó zhī

Nước ép dứa

荔枝汁

lìzhī zhī

Nước ép vải thiều

芒果汁

mángguǒ zhī

Nước ép xoài

木瓜汁

mùguā zhī

Nước ép đu đủ

桃汁

táo zhī

Nước ép đào

猕猴桃汁

míhóutáo zhī

Nước ép kiwi

西瓜汁

xīguā zhī

Nước ép dưa hấu

椰子水

yēzi shuǐ

Nước dừa

柠檬水

níngméng shuǐ

Nước chanh

冰沙

bīngshā

Sinh tố

鳄梨冰沙

è lí bīngshā

Sinh tố bơ

番荔枝冰沙

fān lìzhī bīngshā

Sinh tố mãng cầu

西瓜冰沙

xīguā bīngshā

Sinh tố dưa hấu

木瓜冰沙

mùguā bīngshā

Sinh tố đu đủ

芒果冰沙

mángguǒ bīngshā

Sinh tố xoài

Không chỉ có những loại quả, tiếng Trung cũng có từ vựng riêng cho các loại nước trái cây

Không chỉ có những loại quả, tiếng Trung cũng có từ vựng riêng cho các loại nước trái cây

Mẫu câu tiếng Trung về chủ đề trái cây

Việc học từ vựng thôi là chưa đủ, bạn cần biết cách sử dụng chúng trong câu để có thể giao tiếp hiệu quả. Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Trung thường dùng về chủ đề trái cây, giúp bạn áp dụng vào thực tế một cách linh hoạt.

  • 苹果又脆又甜,很多人都喜欢吃。(Píngguǒ yòu cuì yòu tián, hěn duō rén dōu xǐhuān chī.) -Táo vừa giòn vừa ngọt, rất nhiều người thích ăn.

  • 香蕉富含钾,有助于降低血压。(Xiāngjiāo fùhán jiǎ, yǒu zhù yú jiàngdī xuèyā. - Chuối giàu kali, giúp hạ huyết áp.

  • 橙子含有大量维生素C,对皮肤很好。(Chéngzi hányǒu dàliàng wéishēngsù C, duì pífū hěn hǎo.) - Cam chứa nhiều vitamin C, rất tốt cho da.)

  • 夏天吃西瓜可以解暑,特别清爽。(Xiàtiān chī xīguā kěyǐ jiěshǔ, tèbié qīngshuǎng.) - Ăn dưa hấu vào mùa hè có thể giải nhiệt, rất sảng khoái.

  • 草莓的味道酸甜可口,孩子们特别喜欢。(Cǎoméi de wèidào suāntián kěkǒu, háizimen tèbié xǐhuān.) - Dâu tây có vị chua ngọt dễ ăn, trẻ em đặc biệt thích.

  • 芒果成熟后果肉又软又香,非常好吃。(Mángguǒ chéngshú hòu guǒròu yòu ruǎn yòu xiāng, fēicháng hǎochī.) - Xoài chín có thịt mềm và thơm, ăn rất ngon.

  • 梨可以润喉止咳,秋天吃特别合适。(Lí kěyǐ rùnhóu zhǐké, qiūtiān chī tèbié héshì.) - Lê có thể làm dịu cổ họng và giảm ho, rất thích hợp để ăn vào mùa thu.

  • 葡萄有很多品种,颜色从紫色到绿色都有。(Pútáo yǒu hěn duō pǐnzhǒng, yánsè cóng zǐsè dào lǜsè dōu yǒu.) - Nho có nhiều loại, màu sắc từ tím đến xanh đều có.

  • 柚子皮很厚,但果肉很多汁,味道清香。(Yòuzi pí hěn hòu, dàn guǒròu hěn duōzhī, wèidào qīngxiāng.) - Vỏ bưởi rất dày, nhưng phần thịt nhiều nước, mùi hương thanh mát.

  • 菠萝味道酸甜,而且能帮助消化。(Bōluó wèidào suāntián, érqiě néng bāngzhù xiāohuà.) - Dứa có vị chua ngọt và còn giúp tiêu hóa tốt.

Một số mẫu câu tiếng Trung dễ gặp về các loại quả

Một số mẫu câu tiếng Trung dễ gặp về các loại quả

Hội thoại giao tiếp tiếng Trung về chủ đề trái cây

Để nâng cao khả năng giao tiếp, bạn cần thực hành các đoạn hội thoại thực tế liên quan đến chủ đề trái cây. Dưới đây là một số tình huống phổ biến kèm theo hội thoại mẫu giúp bạn ứng dụng hiệu quả khi đi chợ, mua sắm hoặc trò chuyện bằng tiếng Trung.

Đoạn hội thoại 1: Nói về các loại trái cây yêu thích

A: 小丽,你最喜欢吃什么水果?
Xiǎo Lì, nǐ zuì xǐhuān chī shénme shuǐguǒ?
(Tiểu Lệ, cậu thích ăn loại trái cây nào nhất?)

B: 我最喜欢吃草莓。草莓不仅味道酸甜可口,而且对皮肤很好。
Wǒ zuì xǐhuān chī cǎoméi. Cǎoméi bùjǐn wèidào suāntián kěkǒu, érqiě duì pífū hěn hǎo.
(Tớ thích ăn dâu tây nhất. Dâu tây không chỉ có vị chua ngọt ngon miệng mà còn rất tốt cho da.)

A: 哇,听起来很不错!我比较喜欢芒果,成熟的芒果又甜又香,吃起来特别过瘾。
Wā, tīng qǐlái hěn bùcuò! Wǒ bǐjiào xǐhuān mángguǒ, chéngshú de mángguǒ yòu tián yòu xiāng, chī qǐlái tèbié guòyǐn.
(Wow, nghe có vẻ rất tuyệt! Còn tớ thì thích xoài hơn, xoài chín vừa ngọt vừa thơm, ăn cực kỳ đã.)

B: 说得对!而且芒果的维生素C含量很高,吃了对身体特别有益。
Shuō de duì! Érqiě mángguǒ de wéishēngsù C hánliàng hěn gāo, chīle duì shēntǐ tèbié yǒuyì.
(Đúng vậy! Hơn nữa, xoài chứa rất nhiều vitamin C, ăn vào rất tốt cho cơ thể.)

A: 那么,我们一起去水果店买点儿草莓和芒果吧!
Nàme, wǒmen yīqǐ qù shuǐguǒdiàn mǎi diǎn er cǎoméi hé mángguǒ ba!
(Vậy thì, chúng ta cùng đến cửa hàng trái cây mua chút dâu tây và xoài đi!)

B: 好啊!顺便再买些香蕉,我家里正好没有了。
Hǎo a! Shùnbiàn zài mǎi xiē xiāngjiāo, wǒ jiālǐ zhènghǎo méiyǒu le.
(Được thôi! Tiện thể mua thêm ít chuối nữa, nhà tớ đang hết rồi.)

Mẫu hội thoại tiếng Trung liên quan đến chủ đề hoa quả, trái cây

Mẫu hội thoại tiếng Trung liên quan đến chủ đề hoa quả, trái cây

Đoạn hội thoại 2: Mua hoa quả tại chợ 

A: 小明,我们去市场买点儿水果吧!
Xiǎo Míng, wǒmen qù shìchǎng mǎi diǎn er shuǐguǒ ba!
(Tiểu Minh, chúng ta đi chợ mua ít hoa quả đi!)

B: 好的,我最近特别想吃西瓜,天气热,吃西瓜最舒服了!
Hǎo de, wǒ zuìjìn tèbié xiǎng chī xīguā, tiānqì rè, chī xīguā zuì shūfú le!
(Được đấy, dạo này tớ rất thèm ăn dưa hấu, trời nóng thế này, ăn dưa hấu là sảng khoái nhất!)

A: 对啊,西瓜水分多,又解渴又清爽。我们再买点儿葡萄吧?紫色的葡萄特别甜。
Duì a, xīguā shuǐfèn duō, yòu jiěkě yòu qīngshuǎng. Wǒmen zài mǎi diǎn er pútáo ba? Zǐsè de pútáo tèbié tián.
(Đúng thế, dưa hấu nhiều nước, vừa giải khát vừa sảng khoái. Chúng ta mua thêm chút nho nữa nhé? Nho tím rất ngọt đấy.)

B: 好主意!我妈妈也喜欢吃葡萄,我们可以买一些回家一起吃。
Hǎo zhǔyì! Wǒ māmā yě xǐhuān chī pútáo, wǒmen kěyǐ mǎi yīxiē huíjiā yīqǐ chī.
(Ý hay đấy! Mẹ tớ cũng thích ăn nho, chúng ta có thể mua một ít về nhà cùng ăn.)

A: 那走吧,我们去看看有没有新鲜的水果!
Nà zǒu ba, wǒmen qù kànkan yǒu méiyǒu xīnxiān de shuǐguǒ!
(Vậy đi thôi, chúng ta đi xem có hoa quả tươi không nhé!)

B: 走吧!
Zǒu ba!
(Đi nào!)

Tổng kết

Việc học từ vựng về các loại quả trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn mà còn mở rộng hiểu biết về nền ẩm thực và văn hóa Trung Hoa. Thực hành thường xuyên với các mẫu câu và hội thoại sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và tự nhiên hơn.

Trở thành hội viên
0/5 - (0 bình chọn)