Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

Tổng hợp từ vựng HSK 3 có file PDF và ví dụ đầy đủ

Nội dung được viết bởi ThanhMaihsk

Việc ghi nhớ và sử dụng thành thạo từ vựng HSK 3 là một thử thách lớn đối với nhiều người học tiếng Trung. Để hỗ trợ quá trình ôn luyện của bạn, Unica đã tổng hợp danh sách từ vựng HSK 3 đầy đủ theo quy định mới nhất, kèm theo ví dụ minh họa thực tế. Đây sẽ là công cụ hữu ích giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ và tự tin bước vào kỳ thi HSK 3

HSK 3 có bao nhiêu từ vựng?

Để đạt được chứng chỉ HSK 3, bạn cần nắm vững khoảng 600 từ vựng. Cụ thể, HSK 1 yêu cầu 150 từ vựng; HSK 2 cần 300 từ, bao gồm 150 từ từ cấp độ 1 và bổ sung thêm 150 từ mới. Đối với HSK 3, bạn sẽ cần tổng cộng 600 từ vựng, bao gồm 300 từ của cấp 1 và cấp 2, cùng với 300 từ bổ sung.

Do đó, để chinh phục HSK 3 thành công, bạn cần học và ghi nhớ tổng cộng 600 từ vựng.

Người học cần phải nắm được 600 từ vựng để đủ trình độ HSK 3

Người học cần phải nắm được 600 từ vựng để đủ trình độ HSK 3

Tổng hợp từ vựng HSK 3 trong tiếng Trung

Để chinh phục kỳ thi HSK 3, việc nắm vững từ vựng là yếu tố then chốt giúp bạn thành công. Với tổng cộng 600 từ vựng, bao gồm cả những từ đã học ở HSK 1 và HSK 2, người học cần hệ thống lại kiến thức và bổ sung thêm từ mới. Dưới đây là danh sách từ vựng HSK 3 trong tiếng Trung được tổng hợp đầy đủ, giúp bạn dễ dàng tra cứu và ôn tập.

Tiếng Hán

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa

Ví dụ

阿姨

āyí

Danh từ

Dì, cô (ruột)

这是我的阿姨。 (Đây là dì của tôi.)

a

Thán từ

A, ồ, ờ (dùng để biểu lộ cảm xúc)

啊,我明白了。 (A, tôi hiểu rồi.)

ǎi

Tính từ

Thấp

他很矮。 (Anh ấy rất thấp.)

爱好

àihào

Danh từ

Sở thích

他的爱好是唱歌。 (Sở thích của anh ấy là hát.)

安静

ānjìng

Tính từ

Yên tĩnh

教室里很安静。 (Phòng học rất yên tĩnh.)

Giới từ

(Dùng trước danh từ để chỉ đối tượng của động từ

把书放在桌子上。 (Đặt quyển sách lên bàn.)

bān

Danh từ

Lớp, tổ

我在三班。 (Tôi ở lớp 3.)

bān

Động từ

Di chuyển, dời

他搬到新房子里去了。 (Anh ấy chuyển đến nhà mới.)

bàn

Lượng từ

Nửa

一半 (Một nửa)

办法

bànfǎ

Danh từ

Cách, phương pháp

我找不到办法解决这个问题。 (Tôi không tìm ra cách giải quyết vấn đề này.)

办公室

bàngōngshì

Danh từ

Văn phòng

我在公司办公室工作。(Tôi làm việc ở văn phòng công ty)

帮忙

bāngmáng

Động từ

Giúp đỡ

能帮我一个忙吗? (Bạn có thể giúp tôi một chút được không?)

bāo

Danh từ

Bao, gói

我买了一个包子。(Tôi mua một cái bánh bao)

bǎo

Tính từ

No

我已经吃饱了。(Tôi đã ăn no rồi)

北方

běifāng

Danh từ

Phương Bắc

北京在北方. (Bắc Kinh ở miền Bắc)

bèi

Giới từ

Bị (trong câu bị động)

书被我放在桌子上。(Quyển sách được tôi đặt trên bàn)

比较

bǐjiào

Động từ/Trạng từ

So sánh

这两个苹果,我比较喜欢这个红的. (Hai quả táo này, tôi thích quả đỏ hơn)

比赛

bǐsài

Danh từ

Cuộc thi

我们学校要举办一场篮球比赛。(Trường chúng tôi sắp tổ chức một trận đấu bóng rổ).

必须

bìxū

Phó từ

Phải, nhất định

你必须按时完成作业。(Bạn phải hoàn thành bài tập đúng giờ)

变化

biànhuà

Động từ

Thay đổi

天气变化无常。(Thời tiết thay đổi thất thường)

表示

biǎoshì

Động từ

Biểu thị

他用微笑表示同意。(Anh ấy dùng nụ cười để biểu thị sự đồng ý)

表演

biǎoyǎn

Động từ

Biểu diễn

他们将在晚会上表演节目。(Họ sẽ biểu diễn chương trình vào buổi tối)

别人

biérén

Danh từ

Người khác

不要打扰别人。(Đừng làm phiền người khác)

宾馆

bīngguǎn

Danh từ

Khách sạn

我们住在这家宾馆 (Chúng tôi ở khách sạn này)

冰箱

bīngxiāng

Danh từ

Tủ lạnh

我把牛奶放在冰箱里。(Tôi để sữa vào tủ lạnh)

cái

Phó từ

Mới, vừa mới

我才吃了饭。(Tôi mới ăn cơm xong)

菜单

càidān

Danh từ

Thực đơn

你想点什么菜?请看菜单。(Bạn muốn gọi món gì? Xin mời xem thực đơn)

参加

cānjiā

Động từ

Tham gia

我要参加这次会议。(Tôi sẽ tham gia cuộc họp này)

cǎo

Danh từ

Cỏ

小草绿油油的。(Có xanh mơn mởn)

céng

Danh từ

Tầng, lớp

我家住在五层。(Nhà tôi ở tầng 5)

chà

Động từ/Tính từ

Kém, thiếu

我的数学成绩很差。

(Điểm toán của tôi rất kém.)

超市

chāoshì

Danh từ

Siêu thị

我们去超市买点水果吧。

(Chúng ta đi siêu thị mua ít trái cây nhé.)

衬衫

chènshān

Danh từ

Áo sơ mi

他今天穿了一件白色的衬衫。( Hôm nay anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi trắng.)

成绩

chéngjì

Danh từ

Thành tích, kết quả

他的考试成绩很好。(Kết quả thi của cậu ấy rất tốt.)

城市

chéngshì

Danh từ

Thành phố

这个城市很美丽。(Thành phố này rất đẹp.)

迟到

chídào

Động từ

Đến muộn

今天我上课迟到了。

(Hôm nay tôi đi học muộn.)

出现

chūxiàn

Động từ

Xuất hiện

他突然出现在门口。

(Anh ấy đột nhiên xuất hiện trước cửa.)

厨房

chúfáng

Danh từ

Nhà bếp

我妈妈正在厨房做饭。

(Mẹ tôi đang nấu ăn trong bếp.)

除了

chúle

Giới từ

Ngoài ra

除了汉语,我还会说英语。 (Ngoài tiếng Trung, tôi còn biết nói tiếng Anh.)

chūn

Danh từ

Mùa xuân

春天是一个美丽的季节。 (Mùa xuân là một mùa đẹp.)

词语

cíyǔ

Danh từ

Từ ngữ

这个词语是什么意思?(Từ ngữ này có nghĩa là gì?)

聪明

cōngming

Tính từ

Thông minh

她是一个非常聪明的学生。 (Cô ấy là một học sinh rất thông minh.)

打扫

dǎsǎo

Động từ

Quét dọn

我们一起打扫房间吧 (Chúng ta cùng nhau quét dọn phòng nhé.)

打算

dǎsuàn

Động từ

Dự định

你打算明天做什么?

(Bạn dự định ngày mai làm gì?)

dài

Động từ

Mang, dẫn

请带上你的雨伞。(Hãy mang theo ô của bạn.)

担心

dānxīn

Động từ

Lo lắng

妈妈担心我的健康。(Mẹ lo lắng cho sức khỏe của tôi.)

蛋糕

dàngāo

Danh từ

Bánh ngọt

今天是我的生日,我买了一个蛋糕。(Hôm nay là sinh nhật tôi, tôi đã mua một chiếc bánh ngọt.)

当然

dāngrán

Phó từ

Đương nhiên

你当然可以参加。(Đương nhiên bạn có thể tham gia.)

de

Trợ từ

Trợ từ dùng sau trạng từ

他认真地学习汉语。( Anh ấy học tiếng Trung một cách nghiêm túc.)

dēng

Danh từ

Đèn

请把灯关掉。(Hãy tắt đèn đi.)

Tính từ

Thấp

他的声音很低。(Giọng nói của anh ấy rất thấp.)

地方

dìfāng

Danh từ

Địa điểm, nơi chốn

这个地方很美丽。(Địa điểm này rất đẹp.)

地铁

dìtiě

Danh từ

Tàu điện ngầm

我每天坐地铁上班。(Tôi đi làm bằng tàu điện ngầm mỗi ngày.)

地图

dìtú

Danh từ

Bản đồ

你能给我一张地图吗?(Bạn có thể cho tôi một tấm bản đồ không?)

电梯

diàntī

Danh từ

Thang máy

我们乘电梯上去吧。(Chúng ta đi thang máy lên nhé.)

电子邮箱

diànzǐ yóuxiāng

Danh từ

Hộp thư điện tử

请告诉我你的电子邮箱。(Hãy cho tôi biết địa chỉ email của bạn.)

dōng

Danh từ

Phía Đông

太阳从东方升起。(Mặt trời mọc từ phía Đông.)

dōng

Danh từ

Mùa đông

冬天很冷。(Mùa đông rất lạnh.)

动物

dòngwù

Danh từ

Động vật

动物园里有很多动物。(Trong sở thú có rất nhiều động vật.)

duǎn

Tính từ

Ngắn

这条裙子太短了。(Chiếc váy này quá ngắn.)

duàn

Danh từ

Đoạn

这是一段有趣的故事。(Đây là một câu chuyện thú vị.)

锻炼

duànliàn

Động từ

Rèn luyện, tập thể dục

他每天早上锻炼身体。(Anh ấy tập thể dục mỗi sáng.)

多么

duōme

Phó từ

Biết bao, bao nhiêu

这里多么美丽啊!(Nơi này đẹp biết bao!)

饿

è

Tính từ

Đói

我饿了,想吃东西。(Tôi đói rồi, muốn ăn gì đó.)

而且

érqiě

Liên từ

Hơn nữa

他聪明,而且很努力。(Anh ấy thông minh, hơn nữa còn rất chăm chỉ.)

耳朵

ěrduo

Danh từ

Tai

他的耳朵很大。(Tai của anh ấy rất to.)

发烧

fāshāo

Động từ

Phát sốt, bị sốt

我今天发烧了。(Hôm nay tôi bị sốt.)

发现

fāxiàn

Động từ

Phát hiện

我发现了一个新问题。(Tôi phát hiện ra một vấn đề mới.)

方便

fāngbiàn

Tính từ

Thuận tiện

这里买东西很方便。(Mua đồ ở đây rất tiện lợi.)

fàng

Động từ

Đặt, để

请把书放在桌子上。(Hãy đặt sách lên bàn.)

放心

fàngxīn

Động từ

Yên tâm

请放心,我会按时完成任务。(Hãy yên tâm, tôi sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.)

fēn

Danh từ/Động từ

Phút, chia ra

现在是三点十分。(Bây giờ là ba giờ mười phút.)

附近

fùjìn

Danh từ

Gần đây, lân cận

我家附近有一个超市。(Gần nhà tôi có một siêu thị.)

复习

fùxí

Động từ

Ôn tập

我正在复习明天的考试。(Tôi đang ôn tập cho bài kiểm tra ngày mai.)

干净

gānjìng

Tính từ

Sạch sẽ

这个房间很干净。(Căn phòng này rất sạch sẽ.)

gǎn

Động từ

Dám

他不敢说真话。(Anh ấy không dám nói thật.)

感冒

gǎnmào

Động từ/Danh từ

Cảm, bị cảm

我感冒了,需要休息。(Tôi bị cảm, cần nghỉ ngơi.)

刚才

gāngcái

Danh từ

Vừa nãy

刚才有人找你。(Vừa nãy có người tìm bạn.)

gēn

Giới từ

Cùng, với

我跟他一起去学校。(Tôi đi học cùng anh ấy.)

根据

gēnjù

Giới từ

Căn cứ vào, dựa theo

根据天气预报,明天会下雨。(Theo dự báo thời tiết, ngày mai sẽ mưa.)

gèng

Phó từ

Hơn nữa

他比我更高。(Theo dự báo thời tiết, ngày mai sẽ mưa.)

公园

gōngyuán

Danh từ

Công viên

我喜欢去公园散步。(Tôi thích đi dạo trong công viên.)

故事

gùshì

Danh từ

Câu chuyện

这个故事很感人。(Câu chuyện này rất cảm động.)

刮风

guāfēng

Động từ

Nổi gió, gió thổi

今天刮风了,出门小心。(Hôm nay có gió, cẩn thận khi ra ngoài.)

guān

Động từ

Đóng, tắt

请关门。(Hãy đóng cửa lại.)

关系

guānxì

Danh từ

Quan hệ

我们的关系很好。(Quan hệ của chúng tôi rất tốt.)

关心

guānxīn

Động từ

Quan tâm

他很关心朋友。(Anh ấy rất quan tâm bạn bè.)

关于

guānyú

Giới từ

Về, liên quan đến

这是关于环境保护的文章。(Đây là bài viết về bảo vệ môi trường.)

国家

guójiā

Danh từ

Quốc gia, đất nước

中国是一个美丽的国家。(Trung Quốc là một đất nước đẹp.)

果汁

guǒzhī

Danh từ

Nước ép trái cây

我喜欢喝橙汁。(Tôi thích uống nước cam.)

过去

guòqù

Danh từ

Quá khứ

过去的事情就让它过去吧。(Hãy để quá khứ trôi qua.)

还是

háishì

Phó từ

Hay là

你想喝茶还是咖啡?(Bạn muốn uống trà hay cà phê?)

害怕

hàipà

Động từ

Sợ hãi, lo sợ

我害怕黑暗。(Tôi sợ bóng tối.)

Danh từ

Con sông

长江是一条著名的河。(Trường Giang là một con sông nổi tiếng.)

黑板

hēibǎn

Danh từ

Bảng đen

老师在黑板上写字。(Giáo viên viết chữ trên bảng đen.)

护照

hùzhào

Danh từ

Hộ chiếu

我需要办理护照去旅行。(Giáo viên viết chữ trên bảng đen.)

huā

Danh từ/Động từ

Hoa; tiêu tốn (tiền, thời gian)

她喜欢养花。 / 我花了很多钱。(Cô ấy thích trồng hoa. / Tôi đã tiêu rất nhiều tiền.)

花园

huāyuán

Danh từ

Vườn hoa

他们家有一个漂亮的花园。(Nhà họ có một vườn hoa đẹp.)

huà

Động từ/Danh từ

Vẽ, bức tranh

她喜欢画画。/ 这幅画很美。(Cô ấy thích vẽ tranh. / Bức tranh này rất đẹp.)

huài

Tính từ

Hỏng, xấu

这台电脑坏了。(Chiếc máy tính này bị hỏng rồi.)

hái

Phó từ

Vẫn, còn

他还没回来。(Anh ấy vẫn chưa về.)

环境

huánjìng

Danh từ

Môi trường

这里的环境很好。(Môi trường ở đây rất tốt.)

huàn

Động từ

Đổi, thay đổi

我想换一件衣服。(Tôi muốn đổi một bộ quần áo.)

huáng

Tính từ

Màu vàng

她穿了一件黄色的衣服。(Cô ấy mặc một chiếc áo màu vàng.)

会议

huìyì

Danh từ

Cuộc họp

他们正在开会议。(Họ đang họp).

或者

huòzhě

Liên từ

Hoặc là, hoặc

你可以喝茶或者咖啡。(Bạn có thể uống trà hoặc cà phê.)

机会

jīhuì

Danh từ

Cơ hội

这是一个很好的机会。(Đây là một cơ hội rất tốt.)

几乎

jīhū

Phó từ

Hầu như, gần như

他几乎每天都运动。(Anh ấy gần như tập thể dục mỗi ngày.)

Phó từ

Cực kỳ, vô cùng

这本书极好看。(Cuốn sách này cực kỳ hay.)

记得

jìdé

Động từ

Nhớ

我记得他以前是老师。(Tôi nhớ anh ấy trước đây là giáo viên.)

季节

jìjié

Danh từ

Mùa, mùa vụ

春天是一个美丽的季节。(Mùa xuân là một mùa đẹp.)

检查

jiǎnchá

Động từ

Kiểm tra

医生在检查我的身体。(Bác sĩ đang kiểm tra sức khỏe của tôi.)

简单

jiǎndān

Tính từ

Đơn giản

这个问题很简单。(Câu hỏi này rất đơn giản.)

健康

jiànkāng

Danh từ/Tính từ

Sức khỏe; khỏe mạnh

健康是最重要的。(Sức khỏe là điều quan trọng nhất.)

见面

jiànmiàn

Động từ

Gặp mặt

我们下周见面吧。(Chúng ta gặp nhau vào tuần sau nhé.)

jiǎng

Động từ

Giảng, nói

老师正在讲课。(Giáo viên đang giảng bài.)

jiāo

Động từ

Dạy

她教我们汉语。(Cô ấy dạy chúng tôi tiếng Trung.)

jiǎo

Danh từ

Góc, sừng

房间的角落很干净。(Góc phòng rất sạch sẽ.)

jiǎo

Danh từ

Chân

我的脚疼。(Chân tôi bị đau.)

jiē

Động từ

Đón, tiếp nhận

我去接朋友。(Tôi đi đón bạn.)

街道

jiēdào

Danh từ

Đường phố

这条街道很热闹。(Con phố này rất náo nhiệt.)

结婚

jiéhūn

Động từ

Kết hôn

他们去年结婚了。(Họ kết hôn năm ngoái.)

结束

jiéshù

Động từ

Kết thúc

比赛已经结束了。(Trận đấu đã kết thúc.)

节目

jiémù

Danh từ

Chương trình

这个节目很有趣。(Chương trình này rất thú vị.)

节日

jiérì

Danh từ

Ngày lễ, dịp lễ

春节是中国的传统节日。(Tết Nguyên Đán là ngày lễ truyền thống của Trung Quốc.)

解决

jiějué

Động từ

Giải quyết

这个问题需要解决。(Vấn đề này cần được giải quyết.)

jiè

Động từ

Mượn, vay

我借了一本书。(Tôi đã mượn một cuốn sách.)

经常

jīngcháng

Phó từ

Thường xuyên

他经常去图书馆。(Anh ấy thường xuyên đến thư viện.)

经过

jīngguò

Động từ

Đi qua, trải qua

我们经过了一个公园。(Chúng tôi đi qua một công viên.)

经历

jīnglì

Danh từ/Động từ

Kinh nghiệm; trải qua

他有很多工作经历。(Anh ấy có nhiều kinh nghiệm làm việc.)

jiǔ

Tính từ

Lâu, dài (thời gian)

我等了很久。(Tôi đã đợi rất lâu).

jiù

Tính từ

这本书很旧。(Cuốn sách này rất cũ.)

举行

jǔxíng

Động từ

Tổ chức (hội họp, lễ)

学校举行了一次比赛。(Trường học tổ chức một cuộc thi.)

句子

jùzi

Danh từ

Câu

这个句子很长。(Câu này rất dài.)

决定

juédìng

Động từ/Danh từ

Quyết định

我决定明天去旅行。(Tôi quyết định đi du lịch ngày mai.)

Danh từ

Bài học, tiết học

今天的汉语课很有趣。(Tiết học tiếng Trung hôm nay rất thú vị.)

可爱

kě'ài

Tính từ

Dễ thương, đáng yêu

这个小猫很可爱。(Con mèo này rất đáng yêu.)

Danh từ

Khắc, phút (giờ)

现在是三点一刻。(Bây giờ là ba giờ mười lăm phút.)

客人

kèrén

Danh từ

Khách

我们家今天来了很多客人。(Nhà tôi hôm nay có nhiều khách.)

空调

kōngtiáo

Danh từ

Điều hòa

这间房间有空调。(Phòng này có điều hòa.)

kǒu

Danh từ

Miệng

他张开了口要说话。(Anh ấy mở miệng để nói.)

Động từ

Khóc

她难过得哭了。(Cô ấy buồn đến mức khóc.)

裤子

kùzi

Danh từ

Quần

他穿了一条蓝色的裤子。(Anh ấy mặc một chiếc quần màu xanh.)

筷子

kuàizi

Danh từ

Đũa

中国人用筷子吃饭。(Người Trung Quốc dùng đũa để ăn.)

lán

Tính từ

Màu xanh lam

天空是蓝色的。(Bầu trời có màu xanh lam.)

lǎo

Tính từ

Già, cũ

他年纪很老了。(Anh ấy đã già rồi.)

离开

líkāi

Động từ

Rời khỏi, rời đi

我们已经离开学校了。(Chúng tôi đã rời khỏi trường.)

礼物

lǐwù

Danh từ

Quà tặng

生日那天我收到很多礼物。(Vào ngày sinh nhật, tôi nhận được nhiều quà.)

历史

lìshǐ

Danh từ

Lịch sử

他喜欢研究中国历史。(Anh ấy thích nghiên cứu lịch sử Trung Quốc.)

liǎn

Danh từ

Khuôn mặt, mặt

她的脸很漂亮。(Khuôn mặt của cô ấy rất đẹp.)

练习

liànxí

Động từ

Luyện tập

他每天练习写汉字。(Anh ấy luyện tập viết chữ Hán mỗi ngày.)

liàng

Lượng từ

Chiếc (xe cộ)

我家有两辆车。(Nhà tôi có hai chiếc xe.)

了解

liǎojiě

Động từ

Hiểu, tìm hiểu

我了解你的想法。(Tôi hiểu ý tưởng của bạn.)

邻居

línjū

Danh từ

Hàng xóm

我的邻居很友好。(Hàng xóm của tôi rất thân thiện.)

lóu

Danh từ

Tòa nhà, tầng

我住在五楼。(Tôi sống ở tầng năm.)

Danh từ

Con ngựa

那匹马很快。(Con ngựa kia chạy rất nhanh.)

马上

mǎshàng

Trạng từ

Ngay lập tức

我马上就到。(Tôi đến ngay lập tức.)

满意

mǎnyì

Động từ

Hài lòng

老师对我的表现很满意。(Giáo viên rất hài lòng với biểu hiện của tôi.)

帽子

màozi

Danh từ

Mũ, nón

她戴了一顶红色的帽子。(Cô ấy đội một chiếc mũ màu đỏ.)

Danh từ

Gạo, mét

这袋米有五公斤。(Bao gạo này có 5 kg.)

面包

miànbāo

Danh từ

Bánh mì

我早餐吃面包。(Tôi ăn bánh mì vào buổi sáng.)

面条

miàntiáo

Danh từ

Mì sợi

他喜欢吃面条。(Anh ấy thích ăn mì sợi.)

明白

míngbai

Động từ

Hiểu rõ

我明白你的意思了。(Tôi hiểu rõ ý bạn rồi.)

Động từ

Cầm, lấy

请帮我拿一下书。(Làm ơn cầm giúp tôi cuốn sách.)

奶奶

nǎinai

Danh từ

Bà nội

奶奶很喜欢看电视。(Bà nội rất thích xem TV.)

nán

Danh từ

Phía nam

我家在城市的南边。(Nhà tôi ở phía nam thành phố.)

nán

Tính từ

Khó khăn

这道题很难。(Câu hỏi này rất khó.)

难过

nánguò

Tính từ

Buồn bã

她听到这个消息后很难过。(Cô ấy buồn khi nghe tin này.)

年级

niánjí

Danh từ

Khối lớp

他是三年级的学生。(Anh ấy là học sinh lớp 3.)

年轻

niánqīng

Tính từ

Trẻ trung

她看起来很年轻。(Cô ấy trông rất trẻ trung.)

niǎo

Danh từ

Chim

树上有一只鸟。(Trên cây có một con chim.)

努力

nǔlì

Động từ

Nỗ lực, chăm chỉ

她学习非常努力。(Cô ấy học rất chăm chỉ.)

爬山

páshān

Động từ

Leo núi

我们周末去爬山。(Cuối tuần chúng tôi đi leo núi.)

盘子

pánzi

Danh từ

Đĩa (bát đĩa)

桌子上有很多盘子。(Trên bàn có nhiều chiếc đĩa.)

pàng

Tính từ

Béo

他最近有点胖了。(Gần đây anh ấy hơi béo.)

啤酒

píjiǔ

Danh từ

Bia

他喝了一瓶啤酒。(Anh ấy uống một chai bia.)

葡萄

pútao

Danh từ

Nho

这些葡萄很甜。(Nho này rất ngọt.)

普通话

pǔtōnghuà

Danh từ

Tiếng Phổ thông

他说普通话说得很好。(Anh ấy nói tiếng Phổ thông rất tốt.)

Động từ

Cưỡi, đi (xe đạp)

我每天骑自行车上学。(Tôi đạp xe đi học mỗi ngày.)

其实

qíshí

Trạng từ

Thực ra

其实我不太喜欢吃辣。(Thực ra tôi không thích ăn cay lắm.)

其他

qítā

Đại từ

Khác

还有其他问题吗?(Còn vấn đề nào khác không?)

奇怪

qíguài

Tính từ

Kỳ lạ

他今天的行为很奇怪。(Hành động của anh ấy hôm nay rất kỳ lạ.)

铅笔

qiānbǐ

Danh từ

Bút chì

我用铅笔写字。(Tôi dùng bút chì để viết chữ.)

清楚

qīngchu

Tính từ

Rõ ràng

你说得很清楚。(Bạn nói rất rõ ràng.)

qiū

Danh từ

Mùa thu

秋天的天气很凉快。(Thời tiết mùa thu rất mát mẻ.)

裙子

qúnzi

Danh từ

Váy

她穿了一条白色的裙子。(Cô ấy mặc một chiếc váy trắng)

然后

ránhòu

Liên từ

Sau đó

我们先吃饭,然后看电影 (Chúng ta ăn cơm trước, sau đó xem phim.)

热情

rèqíng

Tính từ

Nhiệt tình

她对每个人都很热情。(Cô ấy rất nhiệt tình với mọi người.)

认为

rènwéi

Động từ

Cho rằng

我认为这个主意很好。(Tôi cho rằng ý tưởng này rất hay.)

认真

rènzhēn

Tính từ

Nghiêm túc

他学习很认真。(Anh ấy học rất nghiêm túc.)

容易

róngyì

Tính từ

Dễ dàng

这道题很容易。(Câu hỏi này rất dễ.)

如果

rúguǒ

Liên từ

Nếu như

如果下雨,我就不去公园了。(Nếu trời mưa, tôi sẽ không đi công viên.)

sǎn

Danh từ

Cái ô

外面下雨了,你带伞了吗?(Trời đang mưa, bạn mang ô chưa?)

上网

shàngwǎng

Động từ

Lên mạng

我每天晚上都会上网看新闻。(Tôi lên mạng đọc tin tức mỗi tối.)

生气

shēngqì

Động từ

Tức giận

他生气了,不想跟我说话。(Anh ấy tức giận và không muốn nói chuyện với tôi.)

声音

shēngyīn

Danh từ

Âm thanh

你的声音很好听。(Giọng nói của bạn rất hay.)

使

shǐ

Động từ

Khiến, làm cho

这件事使我很高兴。(Chuyện này khiến tôi rất vui.)

世界

shìjiè

Danh từ

Thế giới

世界很大,我们应该多去看看。( Thế giới rất rộng lớn, chúng ta nên đi khám phá nhiều hơn.)

shòu

Tính từ

Gầy, ốm

他最近变瘦了。(Gần đây anh ấy gầy đi.)

舒服

shūfu

Tính từ

Thoải mái

我今天感觉不太舒服。(Hôm nay tôi cảm thấy không thoải mái.)

叔叔

shūshu

Danh từ

Chú

叔叔送给我一本书。(Chú tặng tôi một quyển sách.)

shù

Danh từ

Cái cây

公园里有很多树。(Trong công viên có rất nhiều cây.)

数学

shùxué

Danh từ

Môn Toán

我喜欢学习数学。(Tôi thích học môn Toán.)

刷牙

shuāyá

Động từ

Đánh răng

我每天早上刷牙。(Tôi đánh răng mỗi sáng.)

shuāng

Lượng từ

Đôi, cặp

我买了一双鞋。(Tôi đã mua một đôi giày.)

水平

shuǐpíng

Danh từ

Trình độ

他的汉语水平很高。(Trình độ tiếng Trung của anh ấy rất cao.)

司机

sījī

Danh từ

Tài xế

司机开车很稳。(Tài xế lái xe rất vững.)

虽然

suīrán

Liên từ

Mặc dù

虽然天气冷,我还是去公园了。(Mặc dù trời lạnh, tôi vẫn đi công viên.)

太阳

tàiyáng

Danh từ

Mặt trời

今天太阳很大。(Hôm nay mặt trời rất to.)

táng

Danh từ

Đường (kẹo)

这个糖很甜。(Viên kẹo này rất ngọt.)

特别

tèbié

Tính từ

Đặc biệt

他特别喜欢吃苹果。(Anh ấy đặc biệt thích ăn táo.)

téng

Tính từ

Đau

我的头疼。(Tôi bị đau đầu.)

提高

tígāo

Động từ

Nâng cao

我要提高我的汉语水平。(Tôi muốn nâng cao trình độ tiếng Trung.)

体育

tǐyù

Danh từ

Thể thao

我喜欢体育活动。(Tôi thích các hoạt động thể thao.)

tián

Tính từ

Ngọt

这个苹果很甜。(Quả táo này rất ngọt.)

tiáo

Lượng từ

Chiếc, cái (dài)

我买了一条裤子。(Tôi mua một cái quần.)

同事

tóngshì

Danh từ

Đồng nghiệp

我和同事一起吃午饭。(Tôi và đồng nghiệp cùng ăn trưa.)

同意

tóngyì

Động từ

Đồng ý

我同意你的看法。(Tôi đồng ý với quan điểm của bạn.)

头发

tóufa

Danh từ

Tóc

她的头发很长。(Tóc của cô ấy rất dài.)

突然

tūrán

Trạng từ

Đột nhiên

他突然生病了。(Anh ấy đột nhiên bị ốm.)

图书馆

túshūguǎn

Danh từ

Thư viện

我喜欢去图书馆看书。(Tôi thích đến thư viện đọc sách.)

tuǐ

Danh từ

Chân

我的腿有点疼。(Chân tôi hơi đau.)

完成

wánchéng

Động từ

Hoàn thành

我完成了作业。(Tôi đã hoàn thành bài tập.)

wǎn

Danh từ

Cái bát

我吃了一碗面条。(Tôi ăn một bát mì.)

wàn

Số từ

Mười nghìn

这个城市有五万人。(Thành phố này có 50.000 người.)

忘记

wàngjì

Động từ

Quên

我忘记带书了。(Tôi quên mang sách rồi.)

wèi

Lượng từ

Vị, người (lịch sự)

这位老师很有经验。(Vị giáo viên này rất có kinh nghiệm.)

wèi

Giới từ

Vì, cho

我为你准备了礼物。(Tôi chuẩn bị quà cho bạn.)

为了

wèile

Liên từ

Để, nhằm

为了健康,我每天锻炼身体。(Để khỏe mạnh, tôi tập thể dục mỗi ngày.)

文化

wénhuà

Danh từ

Văn hóa

我喜欢中国文化。(Tôi thích văn hóa Trung Quốc.)

西

Danh từ

Phía Tây

学校在城市的西边。(Trường học ở phía Tây thành phố.)

习惯

xíguàn

Động từ

Thói quen

我习惯早起。(Tôi có thói quen dậy sớm.)

洗手间

xǐshǒujiān

Danh từ

Nhà vệ sinh

洗手间在哪里?(Nhà vệ sinh ở đâu?)

洗澡

xǐzǎo

Động từ

Tắm rửa

我每天晚上洗澡。(Tôi tắm mỗi tối.)

喜欢

xǐhuan

Động từ

Thích

我喜欢听音乐。(Tôi thích nghe nhạc.)

xiàn

Danh từ

Hiện tại

我现在在家。(Hiện tại tôi đang ở nhà.)

香蕉

xiāngjiāo

Danh từ

Chuối

我买了一斤香蕉。(Tôi mua một cân chuối.)

相同

xiāngtóng

Tính từ

Giống nhau

我们的看法相同。(Quan điểm của chúng tôi giống nhau.)

相信

xiāngxìn

Động từ

Tin tưởng

我相信你能做到。(Tôi tin bạn có thể làm được.)

xiàng

Động từ

Giống như

他长得像他爸爸。(Anh ấy trông giống bố mình.)

小心

xiǎoxīn

Động từ

Cẩn thận

过马路要小心。(Qua đường phải cẩn thận.)

校长

xiàozhǎng

Danh từ

Hiệu trưởng

我们的校长很和蔼。(Hiệu trưởng của chúng tôi rất hòa nhã.)

xié

Danh từ

Giày

我买了一双新鞋。(Tôi mua một đôi giày mới.)

新闻

xīnwén

Danh từ

Tin tức

我每天看新闻。(Tôi xem tin tức hàng ngày.)

新鲜

xīnxiān

Tính từ

Tươi mới

这些水果很新鲜。(Những loại trái cây này rất tươi.)

xìn

Danh từ

Thư, niềm tin

我收到了一封信。(Tôi nhận được một bức thư.)

行李箱

xínglǐxiāng

Danh từ

Va li

我把行李箱放在了车里。(Tôi để va li trong xe.)

兴趣

xìngqù

Danh từ

Sở thích

他对摄影很有兴趣。(Anh ấy có sở thích về nhiếp ảnh.)

熊猫

xióngmāo

Danh từ

Gấu trúc

熊猫是中国的国宝。(Gấu trúc là quốc bảo của Trung Quốc.)

需要

xūyào

Động từ

Cần thiết

我需要一些帮助。(Tôi cần một chút giúp đỡ.)

选择

xuǎnzé

Động từ

Lựa chọn

你可以选择去旅行。(Bạn có thể lựa chọn đi du lịch.)

眼镜

yǎnjìng

Danh từ

Kính mắt

他戴着一副眼镜。(Anh ấy đeo một chiếc kính.)

要求

yāoqiú

Danh từ/Động từ

Yêu cầu

老师要求我们每天学习。(Giáo viên yêu cầu chúng tôi học mỗi ngày.)

爷爷

yéye

Danh từ

Ông nội

我的爷爷很喜欢看电视。(Ông tôi rất thích xem tivi.)

一定

yīdìng

Trạng từ

Chắc chắn

你一定会成功的。(Bạn chắc chắn sẽ thành công.)

一共

yīgòng

Trạng từ

Tổng cộng

一共三个人参加了会议。(Tổng cộng có ba người tham gia cuộc họp.)

一会儿

yíhuìr

Danh từ

Một lát

我们一会儿见面。(Chúng ta sẽ gặp nhau một lát nữa.)

一样

yīyàng

Tính từ

Giống nhau

他们穿着一样的衣服。(Họ mặc đồ giống nhau.)

以后

yǐhòu

Danh từ/Thời gian

Sau này, sau khi

我以后会去北京。(Sau này tôi sẽ đi Bắc Kinh.)

以前

yǐqián

Danh từ/Thời gian

Trước đây, trước khi

以前我住在上海。(Trước đây tôi sống ở Thượng Hải.)

以为

yǐwéi

Động từ

Nghĩ rằng, tưởng rằng

我以为他会迟到。(Tôi tưởng anh ấy sẽ đến muộn.)

一般

yìbān

Tính từ

Bình thường

这个问题很一般。(Vấn đề này khá bình thường.)

一边

yībiān

Liên từ

Một bên

他一边吃饭一边看电视。(Anh ấy vừa ăn vừa xem tivi.)

一直

yìzhí

Trạng từ

Liên tục, mãi

我一直在学习中文。(Tôi liên tục học tiếng Trung.)

音乐

yīnyuè

Danh từ

Âm nhạc

我喜欢听音乐。(Tôi thích nghe nhạc.)

银行

yínháng

Danh từ

Ngân hàng

他在银行工作。(Anh ấy làm việc tại ngân hàng.)

应该

yīnggāi

Động từ

Nên, phải

你应该多运动。(Bạn nên tập thể dục nhiều hơn.)

影响

yǐngxiǎng

Động từ/Danh từ

Ảnh hưởng

这个问题影响了他的决定。(Vấn đề này đã ảnh hưởng đến quyết định của anh ấy.)

yòng

Động từ

Dùng, sử dụng

我用电脑工作。(Tôi dùng máy tính để làm việc.)

游戏

yóuxì

Danh từ

Trò chơi

我们玩一个游戏。(Chúng ta chơi một trò chơi.)

yòu

Liên từ

Lại, thêm nữa

今天又下雨了。(Hôm nay lại mưa nữa.)

有名

yǒumíng

Tính từ

Nổi tiếng

他是一个有名的歌手。(Anh ấy là một ca sĩ nổi tiếng.)

遇到

yùdào

Động từ

Gặp phải, đối mặt

我在街上遇到我的朋友。(Tôi gặp bạn tôi trên phố.)

月亮

yuèliàng

Danh từ

Mặt trăng

今晚的月亮很亮。(Mặt trăng đêm nay rất sáng.)

yún

Danh từ

Mây

天上的云很美。(Mây trên trời rất đẹp.)

zhàn

Danh từ

Ga, trạm

火车站离这里很远。(Ga tàu rất xa đây.)

cháng

Tính từ

Dài, lâu

这条路很长。(Con đường này rất dài.)

着急

zhāojí

Tính từ/Động từ

Lo lắng, vội vã

我很着急,因为我要赶时间。(Tôi rất lo lắng vì tôi phải vội.)

照顾

zhàogù

Động từ

Chăm sóc

我每天照顾我的宠物。(Tôi chăm sóc thú cưng mỗi ngày.)

照片

zhàopiàn

Danh từ

Bức ảnh

这是我在旅行中的照片。(Đây là bức ảnh của tôi trong chuyến du lịch.)

照相机

zhàoxiàngjī

Danh từ

Máy ảnh

他买了一个新的照相机。(Anh ấy mua một chiếc máy ảnh mới.)

zhī

Lượng từ

Chỉ, duy nhất

这里只有我一个人。(Chỉ có một mình tôi ở đây.)

中间

zhōngjiān

Danh từ

Ở giữa

桌子中间有一本书。(Ở giữa bàn có một quyển sách.)

中文

zhōngwén

Danh từ

Tiếng Trung

我在学中文。(Tôi đang học tiếng Trung.)

终于

zhōngyú

Trạng từ

Cuối cùng

他终于来了。(Cuối cùng anh ấy cũng đến.)

zhǒng

Danh từ

Loại, giống

我们种了很多花。(Chúng tôi trồng rất nhiều hoa.)

重要

zhòngyào

Tính từ

Quan trọng

这是一个重要的问题。(Đây là một vấn đề quan trọng.)

主要

zhǔyào

Tính từ

Chính, chủ yếu

这本书的主要内容是历史。(Nội dung chính của cuốn sách này là lịch sử.)

周末

zhōumò

Danh từ

Cuối tuần

我们周末去旅游。(Cuối tuần chúng tôi đi du lịch.)

zhù

Động từ

Chúc

祝你生日快乐!(Chúc bạn sinh nhật vui vẻ!)

注意

zhùyì

Động từ

Chú ý

请注意安全。(Hãy chú ý an toàn.)

字典

zìdiǎn

Danh từ

Từ điển

我正在查字典。(Tôi đang tra từ điển.)

自己

zìjǐ

Đại từ

Bản thân

我为自己做决定。(Tôi tự quyết định cho mình.)

自行车

zìxíngchē

Danh từ

Xe đạp

我骑自行车去学校。(Tôi đi xe đạp đến trường.)

总是

zǒngshì

Trạng từ

Luôn luôn

他总是很忙。(Anh ấy luôn luôn bận rộn.)

zuǐ

Danh từ

Miệng

他的嘴很大。(Miệng anh ấy rất lớn.)

最后

zuìhòu

Trạng từ

Cuối cùng

最后我们吃了晚饭。(Cuối cùng chúng tôi ăn tối.)

最近

zuìjìn

Trạng từ

Gần đây

最近我很忙。(Dạo này tôi rất bận.)

作业

zuòyè

Danh từ

Bài tập

我今天有很多作业。(Hôm nay tôi có rất nhiều bài tập.)

作用

zuòyòng

Danh từ

Tác dụng

这个药对我有很大的作用。(Thuốc này có tác dụng rất lớn đối với tôi.)

>>> Xem thêm: File tổng hợp đầy đủ từ vựng HSK 3 TẠI ĐÂY

Tổng kết

Làm chủ từ vựng HSK 3 là bước quan trọng để cải thiện kỹ năng tiếng Trung của bạn và đạt kết quả cao trong kỳ thi. Với danh sách từ vựng chi tiết và ví dụ minh họa, bạn có thể học tập một cách có hệ thống và hiệu quả hơn. Hãy tiếp tục kiên trì ôn luyện và sử dụng các tài liệu hỗ trợ để đạt được mục tiêu ngôn ngữ của mình

Trở thành hội viên
0/5 - (1 bình chọn)