Việc ghi nhớ và sử dụng thành thạo từ vựng HSK 3 là một thử thách lớn đối với nhiều người học tiếng Trung. Để hỗ trợ quá trình ôn luyện của bạn, Unica đã tổng hợp danh sách từ vựng HSK 3 đầy đủ theo quy định mới nhất, kèm theo ví dụ minh họa thực tế. Đây sẽ là công cụ hữu ích giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ và tự tin bước vào kỳ thi HSK 3
HSK 3 có bao nhiêu từ vựng?
Để đạt được chứng chỉ HSK 3, bạn cần nắm vững khoảng 600 từ vựng. Cụ thể, HSK 1 yêu cầu 150 từ vựng; HSK 2 cần 300 từ, bao gồm 150 từ từ cấp độ 1 và bổ sung thêm 150 từ mới. Đối với HSK 3, bạn sẽ cần tổng cộng 600 từ vựng, bao gồm 300 từ của cấp 1 và cấp 2, cùng với 300 từ bổ sung.
Do đó, để chinh phục HSK 3 thành công, bạn cần học và ghi nhớ tổng cộng 600 từ vựng.
Người học cần phải nắm được 600 từ vựng để đủ trình độ HSK 3
Tổng hợp từ vựng HSK 3 trong tiếng Trung
Để chinh phục kỳ thi HSK 3, việc nắm vững từ vựng là yếu tố then chốt giúp bạn thành công. Với tổng cộng 600 từ vựng, bao gồm cả những từ đã học ở HSK 1 và HSK 2, người học cần hệ thống lại kiến thức và bổ sung thêm từ mới. Dưới đây là danh sách từ vựng HSK 3 trong tiếng Trung được tổng hợp đầy đủ, giúp bạn dễ dàng tra cứu và ôn tập.
Tiếng Hán |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa |
Ví dụ |
阿姨 |
āyí |
Danh từ |
Dì, cô (ruột) |
这是我的阿姨。 (Đây là dì của tôi.) |
啊 |
a |
Thán từ |
A, ồ, ờ (dùng để biểu lộ cảm xúc) |
啊,我明白了。 (A, tôi hiểu rồi.) |
矮 |
ǎi |
Tính từ |
Thấp |
他很矮。 (Anh ấy rất thấp.) |
爱好 |
àihào |
Danh từ |
Sở thích |
他的爱好是唱歌。 (Sở thích của anh ấy là hát.) |
安静 |
ānjìng |
Tính từ |
Yên tĩnh |
教室里很安静。 (Phòng học rất yên tĩnh.) |
把 |
bǎ |
Giới từ |
(Dùng trước danh từ để chỉ đối tượng của động từ |
把书放在桌子上。 (Đặt quyển sách lên bàn.) |
班 |
bān |
Danh từ |
Lớp, tổ |
我在三班。 (Tôi ở lớp 3.) |
搬 |
bān |
Động từ |
Di chuyển, dời |
他搬到新房子里去了。 (Anh ấy chuyển đến nhà mới.) |
半 |
bàn |
Lượng từ |
Nửa |
一半 (Một nửa) |
办法 |
bànfǎ |
Danh từ |
Cách, phương pháp |
我找不到办法解决这个问题。 (Tôi không tìm ra cách giải quyết vấn đề này.) |
办公室 |
bàngōngshì |
Danh từ |
Văn phòng |
我在公司办公室工作。(Tôi làm việc ở văn phòng công ty) |
帮忙 |
bāngmáng |
Động từ |
Giúp đỡ |
能帮我一个忙吗? (Bạn có thể giúp tôi một chút được không?) |
包 |
bāo |
Danh từ |
Bao, gói |
我买了一个包子。(Tôi mua một cái bánh bao) |
饱 |
bǎo |
Tính từ |
No |
我已经吃饱了。(Tôi đã ăn no rồi) |
北方 |
běifāng |
Danh từ |
Phương Bắc |
北京在北方. (Bắc Kinh ở miền Bắc) |
被 |
bèi |
Giới từ |
Bị (trong câu bị động) |
书被我放在桌子上。(Quyển sách được tôi đặt trên bàn) |
比较 |
bǐjiào |
Động từ/Trạng từ |
So sánh |
这两个苹果,我比较喜欢这个红的. (Hai quả táo này, tôi thích quả đỏ hơn) |
比赛 |
bǐsài |
Danh từ |
Cuộc thi |
我们学校要举办一场篮球比赛。(Trường chúng tôi sắp tổ chức một trận đấu bóng rổ). |
必须 |
bìxū |
Phó từ |
Phải, nhất định |
你必须按时完成作业。(Bạn phải hoàn thành bài tập đúng giờ) |
变化 |
biànhuà |
Động từ |
Thay đổi |
天气变化无常。(Thời tiết thay đổi thất thường) |
表示 |
biǎoshì |
Động từ |
Biểu thị |
他用微笑表示同意。(Anh ấy dùng nụ cười để biểu thị sự đồng ý) |
表演 |
biǎoyǎn |
Động từ |
Biểu diễn |
他们将在晚会上表演节目。(Họ sẽ biểu diễn chương trình vào buổi tối) |
别人 |
biérén |
Danh từ |
Người khác |
不要打扰别人。(Đừng làm phiền người khác) |
宾馆 |
bīngguǎn |
Danh từ |
Khách sạn |
我们住在这家宾馆 (Chúng tôi ở khách sạn này) |
冰箱 |
bīngxiāng |
Danh từ |
Tủ lạnh |
我把牛奶放在冰箱里。(Tôi để sữa vào tủ lạnh) |
才 |
cái |
Phó từ |
Mới, vừa mới |
我才吃了饭。(Tôi mới ăn cơm xong) |
菜单 |
càidān |
Danh từ |
Thực đơn |
你想点什么菜?请看菜单。(Bạn muốn gọi món gì? Xin mời xem thực đơn) |
参加 |
cānjiā |
Động từ |
Tham gia |
我要参加这次会议。(Tôi sẽ tham gia cuộc họp này) |
草 |
cǎo |
Danh từ |
Cỏ |
小草绿油油的。(Có xanh mơn mởn) |
层 |
céng |
Danh từ |
Tầng, lớp |
我家住在五层。(Nhà tôi ở tầng 5) |
差 |
chà |
Động từ/Tính từ |
Kém, thiếu |
我的数学成绩很差。 (Điểm toán của tôi rất kém.) |
超市 |
chāoshì |
Danh từ |
Siêu thị |
我们去超市买点水果吧。 (Chúng ta đi siêu thị mua ít trái cây nhé.) |
衬衫 |
chènshān |
Danh từ |
Áo sơ mi |
他今天穿了一件白色的衬衫。( Hôm nay anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi trắng.) |
成绩 |
chéngjì |
Danh từ |
Thành tích, kết quả |
他的考试成绩很好。(Kết quả thi của cậu ấy rất tốt.) |
城市 |
chéngshì |
Danh từ |
Thành phố |
这个城市很美丽。(Thành phố này rất đẹp.) |
迟到 |
chídào |
Động từ |
Đến muộn |
今天我上课迟到了。 (Hôm nay tôi đi học muộn.) |
出现 |
chūxiàn |
Động từ |
Xuất hiện |
他突然出现在门口。 (Anh ấy đột nhiên xuất hiện trước cửa.) |
厨房 |
chúfáng |
Danh từ |
Nhà bếp |
我妈妈正在厨房做饭。 (Mẹ tôi đang nấu ăn trong bếp.) |
除了 |
chúle |
Giới từ |
Ngoài ra |
除了汉语,我还会说英语。 (Ngoài tiếng Trung, tôi còn biết nói tiếng Anh.) |
春 |
chūn |
Danh từ |
Mùa xuân |
春天是一个美丽的季节。 (Mùa xuân là một mùa đẹp.) |
词语 |
cíyǔ |
Danh từ |
Từ ngữ |
这个词语是什么意思?(Từ ngữ này có nghĩa là gì?) |
聪明 |
cōngming |
Tính từ |
Thông minh |
她是一个非常聪明的学生。 (Cô ấy là một học sinh rất thông minh.) |
打扫 |
dǎsǎo |
Động từ |
Quét dọn |
我们一起打扫房间吧 (Chúng ta cùng nhau quét dọn phòng nhé.) |
打算 |
dǎsuàn |
Động từ |
Dự định |
你打算明天做什么? (Bạn dự định ngày mai làm gì?) |
带 |
dài |
Động từ |
Mang, dẫn |
请带上你的雨伞。(Hãy mang theo ô của bạn.) |
担心 |
dānxīn |
Động từ |
Lo lắng |
妈妈担心我的健康。(Mẹ lo lắng cho sức khỏe của tôi.) |
蛋糕 |
dàngāo |
Danh từ |
Bánh ngọt |
今天是我的生日,我买了一个蛋糕。(Hôm nay là sinh nhật tôi, tôi đã mua một chiếc bánh ngọt.) |
当然 |
dāngrán |
Phó từ |
Đương nhiên |
你当然可以参加。(Đương nhiên bạn có thể tham gia.) |
地 |
de |
Trợ từ |
Trợ từ dùng sau trạng từ |
他认真地学习汉语。( Anh ấy học tiếng Trung một cách nghiêm túc.) |
灯 |
dēng |
Danh từ |
Đèn |
请把灯关掉。(Hãy tắt đèn đi.) |
低 |
dī |
Tính từ |
Thấp |
他的声音很低。(Giọng nói của anh ấy rất thấp.) |
地方 |
dìfāng |
Danh từ |
Địa điểm, nơi chốn |
这个地方很美丽。(Địa điểm này rất đẹp.) |
地铁 |
dìtiě |
Danh từ |
Tàu điện ngầm |
我每天坐地铁上班。(Tôi đi làm bằng tàu điện ngầm mỗi ngày.) |
地图 |
dìtú |
Danh từ |
Bản đồ |
你能给我一张地图吗?(Bạn có thể cho tôi một tấm bản đồ không?) |
电梯 |
diàntī |
Danh từ |
Thang máy |
我们乘电梯上去吧。(Chúng ta đi thang máy lên nhé.) |
电子邮箱 |
diànzǐ yóuxiāng |
Danh từ |
Hộp thư điện tử |
请告诉我你的电子邮箱。(Hãy cho tôi biết địa chỉ email của bạn.) |
东 |
dōng |
Danh từ |
Phía Đông |
太阳从东方升起。(Mặt trời mọc từ phía Đông.) |
冬 |
dōng |
Danh từ |
Mùa đông |
冬天很冷。(Mùa đông rất lạnh.) |
动物 |
dòngwù |
Danh từ |
Động vật |
动物园里有很多动物。(Trong sở thú có rất nhiều động vật.) |
短 |
duǎn |
Tính từ |
Ngắn |
这条裙子太短了。(Chiếc váy này quá ngắn.) |
段 |
duàn |
Danh từ |
Đoạn |
这是一段有趣的故事。(Đây là một câu chuyện thú vị.) |
锻炼 |
duànliàn |
Động từ |
Rèn luyện, tập thể dục |
他每天早上锻炼身体。(Anh ấy tập thể dục mỗi sáng.) |
多么 |
duōme |
Phó từ |
Biết bao, bao nhiêu |
这里多么美丽啊!(Nơi này đẹp biết bao!) |
饿 |
è |
Tính từ |
Đói |
我饿了,想吃东西。(Tôi đói rồi, muốn ăn gì đó.) |
而且 |
érqiě |
Liên từ |
Hơn nữa |
他聪明,而且很努力。(Anh ấy thông minh, hơn nữa còn rất chăm chỉ.) |
耳朵 |
ěrduo |
Danh từ |
Tai |
他的耳朵很大。(Tai của anh ấy rất to.) |
发烧 |
fāshāo |
Động từ |
Phát sốt, bị sốt |
我今天发烧了。(Hôm nay tôi bị sốt.) |
发现 |
fāxiàn |
Động từ |
Phát hiện |
我发现了一个新问题。(Tôi phát hiện ra một vấn đề mới.) |
方便 |
fāngbiàn |
Tính từ |
Thuận tiện |
这里买东西很方便。(Mua đồ ở đây rất tiện lợi.) |
放 |
fàng |
Động từ |
Đặt, để |
请把书放在桌子上。(Hãy đặt sách lên bàn.) |
放心 |
fàngxīn |
Động từ |
Yên tâm |
请放心,我会按时完成任务。(Hãy yên tâm, tôi sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.) |
分 |
fēn |
Danh từ/Động từ |
Phút, chia ra |
现在是三点十分。(Bây giờ là ba giờ mười phút.) |
附近 |
fùjìn |
Danh từ |
Gần đây, lân cận |
我家附近有一个超市。(Gần nhà tôi có một siêu thị.) |
复习 |
fùxí |
Động từ |
Ôn tập |
我正在复习明天的考试。(Tôi đang ôn tập cho bài kiểm tra ngày mai.) |
干净 |
gānjìng |
Tính từ |
Sạch sẽ |
这个房间很干净。(Căn phòng này rất sạch sẽ.) |
敢 |
gǎn |
Động từ |
Dám |
他不敢说真话。(Anh ấy không dám nói thật.) |
感冒 |
gǎnmào |
Động từ/Danh từ |
Cảm, bị cảm |
我感冒了,需要休息。(Tôi bị cảm, cần nghỉ ngơi.) |
刚才 |
gāngcái |
Danh từ |
Vừa nãy |
刚才有人找你。(Vừa nãy có người tìm bạn.) |
跟 |
gēn |
Giới từ |
Cùng, với |
我跟他一起去学校。(Tôi đi học cùng anh ấy.) |
根据 |
gēnjù |
Giới từ |
Căn cứ vào, dựa theo |
根据天气预报,明天会下雨。(Theo dự báo thời tiết, ngày mai sẽ mưa.) |
更 |
gèng |
Phó từ |
Hơn nữa |
他比我更高。(Theo dự báo thời tiết, ngày mai sẽ mưa.) |
公园 |
gōngyuán |
Danh từ |
Công viên |
我喜欢去公园散步。(Tôi thích đi dạo trong công viên.) |
故事 |
gùshì |
Danh từ |
Câu chuyện |
这个故事很感人。(Câu chuyện này rất cảm động.) |
刮风 |
guāfēng |
Động từ |
Nổi gió, gió thổi |
今天刮风了,出门小心。(Hôm nay có gió, cẩn thận khi ra ngoài.) |
关 |
guān |
Động từ |
Đóng, tắt |
请关门。(Hãy đóng cửa lại.) |
关系 |
guānxì |
Danh từ |
Quan hệ |
我们的关系很好。(Quan hệ của chúng tôi rất tốt.) |
关心 |
guānxīn |
Động từ |
Quan tâm |
他很关心朋友。(Anh ấy rất quan tâm bạn bè.) |
关于 |
guānyú |
Giới từ |
Về, liên quan đến |
这是关于环境保护的文章。(Đây là bài viết về bảo vệ môi trường.) |
国家 |
guójiā |
Danh từ |
Quốc gia, đất nước |
中国是一个美丽的国家。(Trung Quốc là một đất nước đẹp.) |
果汁 |
guǒzhī |
Danh từ |
Nước ép trái cây |
我喜欢喝橙汁。(Tôi thích uống nước cam.) |
过去 |
guòqù |
Danh từ |
Quá khứ |
过去的事情就让它过去吧。(Hãy để quá khứ trôi qua.) |
还是 |
háishì |
Phó từ |
Hay là |
你想喝茶还是咖啡?(Bạn muốn uống trà hay cà phê?) |
害怕 |
hàipà |
Động từ |
Sợ hãi, lo sợ |
我害怕黑暗。(Tôi sợ bóng tối.) |
河 |
hé |
Danh từ |
Con sông |
长江是一条著名的河。(Trường Giang là một con sông nổi tiếng.) |
黑板 |
hēibǎn |
Danh từ |
Bảng đen |
老师在黑板上写字。(Giáo viên viết chữ trên bảng đen.) |
护照 |
hùzhào |
Danh từ |
Hộ chiếu |
我需要办理护照去旅行。(Giáo viên viết chữ trên bảng đen.) |
花 |
huā |
Danh từ/Động từ |
Hoa; tiêu tốn (tiền, thời gian) |
她喜欢养花。 / 我花了很多钱。(Cô ấy thích trồng hoa. / Tôi đã tiêu rất nhiều tiền.) |
花园 |
huāyuán |
Danh từ |
Vườn hoa |
他们家有一个漂亮的花园。(Nhà họ có một vườn hoa đẹp.) |
画 |
huà |
Động từ/Danh từ |
Vẽ, bức tranh |
她喜欢画画。/ 这幅画很美。(Cô ấy thích vẽ tranh. / Bức tranh này rất đẹp.) |
坏 |
huài |
Tính từ |
Hỏng, xấu |
这台电脑坏了。(Chiếc máy tính này bị hỏng rồi.) |
还 |
hái |
Phó từ |
Vẫn, còn |
他还没回来。(Anh ấy vẫn chưa về.) |
环境 |
huánjìng |
Danh từ |
Môi trường |
这里的环境很好。(Môi trường ở đây rất tốt.) |
换 |
huàn |
Động từ |
Đổi, thay đổi |
我想换一件衣服。(Tôi muốn đổi một bộ quần áo.) |
黄 |
huáng |
Tính từ |
Màu vàng |
她穿了一件黄色的衣服。(Cô ấy mặc một chiếc áo màu vàng.) |
会议 |
huìyì |
Danh từ |
Cuộc họp |
他们正在开会议。(Họ đang họp). |
或者 |
huòzhě |
Liên từ |
Hoặc là, hoặc |
你可以喝茶或者咖啡。(Bạn có thể uống trà hoặc cà phê.) |
机会 |
jīhuì |
Danh từ |
Cơ hội |
这是一个很好的机会。(Đây là một cơ hội rất tốt.) |
几乎 |
jīhū |
Phó từ |
Hầu như, gần như |
他几乎每天都运动。(Anh ấy gần như tập thể dục mỗi ngày.) |
极 |
jí |
Phó từ |
Cực kỳ, vô cùng |
这本书极好看。(Cuốn sách này cực kỳ hay.) |
记得 |
jìdé |
Động từ |
Nhớ |
我记得他以前是老师。(Tôi nhớ anh ấy trước đây là giáo viên.) |
季节 |
jìjié |
Danh từ |
Mùa, mùa vụ |
春天是一个美丽的季节。(Mùa xuân là một mùa đẹp.) |
检查 |
jiǎnchá |
Động từ |
Kiểm tra |
医生在检查我的身体。(Bác sĩ đang kiểm tra sức khỏe của tôi.) |
简单 |
jiǎndān |
Tính từ |
Đơn giản |
这个问题很简单。(Câu hỏi này rất đơn giản.) |
健康 |
jiànkāng |
Danh từ/Tính từ |
Sức khỏe; khỏe mạnh |
健康是最重要的。(Sức khỏe là điều quan trọng nhất.) |
见面 |
jiànmiàn |
Động từ |
Gặp mặt |
我们下周见面吧。(Chúng ta gặp nhau vào tuần sau nhé.) |
讲 |
jiǎng |
Động từ |
Giảng, nói |
老师正在讲课。(Giáo viên đang giảng bài.) |
教 |
jiāo |
Động từ |
Dạy |
她教我们汉语。(Cô ấy dạy chúng tôi tiếng Trung.) |
角 |
jiǎo |
Danh từ |
Góc, sừng |
房间的角落很干净。(Góc phòng rất sạch sẽ.) |
脚 |
jiǎo |
Danh từ |
Chân |
我的脚疼。(Chân tôi bị đau.) |
接 |
jiē |
Động từ |
Đón, tiếp nhận |
我去接朋友。(Tôi đi đón bạn.) |
街道 |
jiēdào |
Danh từ |
Đường phố |
这条街道很热闹。(Con phố này rất náo nhiệt.) |
结婚 |
jiéhūn |
Động từ |
Kết hôn |
他们去年结婚了。(Họ kết hôn năm ngoái.) |
结束 |
jiéshù |
Động từ |
Kết thúc |
比赛已经结束了。(Trận đấu đã kết thúc.) |
节目 |
jiémù |
Danh từ |
Chương trình |
这个节目很有趣。(Chương trình này rất thú vị.) |
节日 |
jiérì |
Danh từ |
Ngày lễ, dịp lễ |
春节是中国的传统节日。(Tết Nguyên Đán là ngày lễ truyền thống của Trung Quốc.) |
解决 |
jiějué |
Động từ |
Giải quyết |
这个问题需要解决。(Vấn đề này cần được giải quyết.) |
借 |
jiè |
Động từ |
Mượn, vay |
我借了一本书。(Tôi đã mượn một cuốn sách.) |
经常 |
jīngcháng |
Phó từ |
Thường xuyên |
他经常去图书馆。(Anh ấy thường xuyên đến thư viện.) |
经过 |
jīngguò |
Động từ |
Đi qua, trải qua |
我们经过了一个公园。(Chúng tôi đi qua một công viên.) |
经历 |
jīnglì |
Danh từ/Động từ |
Kinh nghiệm; trải qua |
他有很多工作经历。(Anh ấy có nhiều kinh nghiệm làm việc.) |
久 |
jiǔ |
Tính từ |
Lâu, dài (thời gian) |
我等了很久。(Tôi đã đợi rất lâu). |
旧 |
jiù |
Tính từ |
Cũ |
这本书很旧。(Cuốn sách này rất cũ.) |
举行 |
jǔxíng |
Động từ |
Tổ chức (hội họp, lễ) |
学校举行了一次比赛。(Trường học tổ chức một cuộc thi.) |
句子 |
jùzi |
Danh từ |
Câu |
这个句子很长。(Câu này rất dài.) |
决定 |
juédìng |
Động từ/Danh từ |
Quyết định |
我决定明天去旅行。(Tôi quyết định đi du lịch ngày mai.) |
课 |
kè |
Danh từ |
Bài học, tiết học |
今天的汉语课很有趣。(Tiết học tiếng Trung hôm nay rất thú vị.) |
可爱 |
kě'ài |
Tính từ |
Dễ thương, đáng yêu |
这个小猫很可爱。(Con mèo này rất đáng yêu.) |
刻 |
kè |
Danh từ |
Khắc, phút (giờ) |
现在是三点一刻。(Bây giờ là ba giờ mười lăm phút.) |
客人 |
kèrén |
Danh từ |
Khách |
我们家今天来了很多客人。(Nhà tôi hôm nay có nhiều khách.) |
空调 |
kōngtiáo |
Danh từ |
Điều hòa |
这间房间有空调。(Phòng này có điều hòa.) |
口 |
kǒu |
Danh từ |
Miệng |
他张开了口要说话。(Anh ấy mở miệng để nói.) |
哭 |
kū |
Động từ |
Khóc |
她难过得哭了。(Cô ấy buồn đến mức khóc.) |
裤子 |
kùzi |
Danh từ |
Quần |
他穿了一条蓝色的裤子。(Anh ấy mặc một chiếc quần màu xanh.) |
筷子 |
kuàizi |
Danh từ |
Đũa |
中国人用筷子吃饭。(Người Trung Quốc dùng đũa để ăn.) |
蓝 |
lán |
Tính từ |
Màu xanh lam |
天空是蓝色的。(Bầu trời có màu xanh lam.) |
老 |
lǎo |
Tính từ |
Già, cũ |
他年纪很老了。(Anh ấy đã già rồi.) |
离开 |
líkāi |
Động từ |
Rời khỏi, rời đi |
我们已经离开学校了。(Chúng tôi đã rời khỏi trường.) |
礼物 |
lǐwù |
Danh từ |
Quà tặng |
生日那天我收到很多礼物。(Vào ngày sinh nhật, tôi nhận được nhiều quà.) |
历史 |
lìshǐ |
Danh từ |
Lịch sử |
他喜欢研究中国历史。(Anh ấy thích nghiên cứu lịch sử Trung Quốc.) |
脸 |
liǎn |
Danh từ |
Khuôn mặt, mặt |
她的脸很漂亮。(Khuôn mặt của cô ấy rất đẹp.) |
练习 |
liànxí |
Động từ |
Luyện tập |
他每天练习写汉字。(Anh ấy luyện tập viết chữ Hán mỗi ngày.) |
辆 |
liàng |
Lượng từ |
Chiếc (xe cộ) |
我家有两辆车。(Nhà tôi có hai chiếc xe.) |
了解 |
liǎojiě |
Động từ |
Hiểu, tìm hiểu |
我了解你的想法。(Tôi hiểu ý tưởng của bạn.) |
邻居 |
línjū |
Danh từ |
Hàng xóm |
我的邻居很友好。(Hàng xóm của tôi rất thân thiện.) |
楼 |
lóu |
Danh từ |
Tòa nhà, tầng |
我住在五楼。(Tôi sống ở tầng năm.) |
马 |
mǎ |
Danh từ |
Con ngựa |
那匹马很快。(Con ngựa kia chạy rất nhanh.) |
马上 |
mǎshàng |
Trạng từ |
Ngay lập tức |
我马上就到。(Tôi đến ngay lập tức.) |
满意 |
mǎnyì |
Động từ |
Hài lòng |
老师对我的表现很满意。(Giáo viên rất hài lòng với biểu hiện của tôi.) |
帽子 |
màozi |
Danh từ |
Mũ, nón |
她戴了一顶红色的帽子。(Cô ấy đội một chiếc mũ màu đỏ.) |
米 |
mǐ |
Danh từ |
Gạo, mét |
这袋米有五公斤。(Bao gạo này có 5 kg.) |
面包 |
miànbāo |
Danh từ |
Bánh mì |
我早餐吃面包。(Tôi ăn bánh mì vào buổi sáng.) |
面条 |
miàntiáo |
Danh từ |
Mì sợi |
他喜欢吃面条。(Anh ấy thích ăn mì sợi.) |
明白 |
míngbai |
Động từ |
Hiểu rõ |
我明白你的意思了。(Tôi hiểu rõ ý bạn rồi.) |
拿 |
ná |
Động từ |
Cầm, lấy |
请帮我拿一下书。(Làm ơn cầm giúp tôi cuốn sách.) |
奶奶 |
nǎinai |
Danh từ |
Bà nội |
奶奶很喜欢看电视。(Bà nội rất thích xem TV.) |
南 |
nán |
Danh từ |
Phía nam |
我家在城市的南边。(Nhà tôi ở phía nam thành phố.) |
难 |
nán |
Tính từ |
Khó khăn |
这道题很难。(Câu hỏi này rất khó.) |
难过 |
nánguò |
Tính từ |
Buồn bã |
她听到这个消息后很难过。(Cô ấy buồn khi nghe tin này.) |
年级 |
niánjí |
Danh từ |
Khối lớp |
他是三年级的学生。(Anh ấy là học sinh lớp 3.) |
年轻 |
niánqīng |
Tính từ |
Trẻ trung |
她看起来很年轻。(Cô ấy trông rất trẻ trung.) |
鸟 |
niǎo |
Danh từ |
Chim |
树上有一只鸟。(Trên cây có một con chim.) |
努力 |
nǔlì |
Động từ |
Nỗ lực, chăm chỉ |
她学习非常努力。(Cô ấy học rất chăm chỉ.) |
爬山 |
páshān |
Động từ |
Leo núi |
我们周末去爬山。(Cuối tuần chúng tôi đi leo núi.) |
盘子 |
pánzi |
Danh từ |
Đĩa (bát đĩa) |
桌子上有很多盘子。(Trên bàn có nhiều chiếc đĩa.) |
胖 |
pàng |
Tính từ |
Béo |
他最近有点胖了。(Gần đây anh ấy hơi béo.) |
啤酒 |
píjiǔ |
Danh từ |
Bia |
他喝了一瓶啤酒。(Anh ấy uống một chai bia.) |
葡萄 |
pútao |
Danh từ |
Nho |
这些葡萄很甜。(Nho này rất ngọt.) |
普通话 |
pǔtōnghuà |
Danh từ |
Tiếng Phổ thông |
他说普通话说得很好。(Anh ấy nói tiếng Phổ thông rất tốt.) |
骑 |
qí |
Động từ |
Cưỡi, đi (xe đạp) |
我每天骑自行车上学。(Tôi đạp xe đi học mỗi ngày.) |
其实 |
qíshí |
Trạng từ |
Thực ra |
其实我不太喜欢吃辣。(Thực ra tôi không thích ăn cay lắm.) |
其他 |
qítā |
Đại từ |
Khác |
还有其他问题吗?(Còn vấn đề nào khác không?) |
奇怪 |
qíguài |
Tính từ |
Kỳ lạ |
他今天的行为很奇怪。(Hành động của anh ấy hôm nay rất kỳ lạ.) |
铅笔 |
qiānbǐ |
Danh từ |
Bút chì |
我用铅笔写字。(Tôi dùng bút chì để viết chữ.) |
清楚 |
qīngchu |
Tính từ |
Rõ ràng |
你说得很清楚。(Bạn nói rất rõ ràng.) |
秋 |
qiū |
Danh từ |
Mùa thu |
秋天的天气很凉快。(Thời tiết mùa thu rất mát mẻ.) |
裙子 |
qúnzi |
Danh từ |
Váy |
她穿了一条白色的裙子。(Cô ấy mặc một chiếc váy trắng) |
然后 |
ránhòu |
Liên từ |
Sau đó |
我们先吃饭,然后看电影 (Chúng ta ăn cơm trước, sau đó xem phim.) |
热情 |
rèqíng |
Tính từ |
Nhiệt tình |
她对每个人都很热情。(Cô ấy rất nhiệt tình với mọi người.) |
认为 |
rènwéi |
Động từ |
Cho rằng |
我认为这个主意很好。(Tôi cho rằng ý tưởng này rất hay.) |
认真 |
rènzhēn |
Tính từ |
Nghiêm túc |
他学习很认真。(Anh ấy học rất nghiêm túc.) |
容易 |
róngyì |
Tính từ |
Dễ dàng |
这道题很容易。(Câu hỏi này rất dễ.) |
如果 |
rúguǒ |
Liên từ |
Nếu như |
如果下雨,我就不去公园了。(Nếu trời mưa, tôi sẽ không đi công viên.) |
伞 |
sǎn |
Danh từ |
Cái ô |
外面下雨了,你带伞了吗?(Trời đang mưa, bạn mang ô chưa?) |
上网 |
shàngwǎng |
Động từ |
Lên mạng |
我每天晚上都会上网看新闻。(Tôi lên mạng đọc tin tức mỗi tối.) |
生气 |
shēngqì |
Động từ |
Tức giận |
他生气了,不想跟我说话。(Anh ấy tức giận và không muốn nói chuyện với tôi.) |
声音 |
shēngyīn |
Danh từ |
Âm thanh |
你的声音很好听。(Giọng nói của bạn rất hay.) |
使 |
shǐ |
Động từ |
Khiến, làm cho |
这件事使我很高兴。(Chuyện này khiến tôi rất vui.) |
世界 |
shìjiè |
Danh từ |
Thế giới |
世界很大,我们应该多去看看。( Thế giới rất rộng lớn, chúng ta nên đi khám phá nhiều hơn.) |
瘦 |
shòu |
Tính từ |
Gầy, ốm |
他最近变瘦了。(Gần đây anh ấy gầy đi.) |
舒服 |
shūfu |
Tính từ |
Thoải mái |
我今天感觉不太舒服。(Hôm nay tôi cảm thấy không thoải mái.) |
叔叔 |
shūshu |
Danh từ |
Chú |
叔叔送给我一本书。(Chú tặng tôi một quyển sách.) |
树 |
shù |
Danh từ |
Cái cây |
公园里有很多树。(Trong công viên có rất nhiều cây.) |
数学 |
shùxué |
Danh từ |
Môn Toán |
我喜欢学习数学。(Tôi thích học môn Toán.) |
刷牙 |
shuāyá |
Động từ |
Đánh răng |
我每天早上刷牙。(Tôi đánh răng mỗi sáng.) |
双 |
shuāng |
Lượng từ |
Đôi, cặp |
我买了一双鞋。(Tôi đã mua một đôi giày.) |
水平 |
shuǐpíng |
Danh từ |
Trình độ |
他的汉语水平很高。(Trình độ tiếng Trung của anh ấy rất cao.) |
司机 |
sījī |
Danh từ |
Tài xế |
司机开车很稳。(Tài xế lái xe rất vững.) |
虽然 |
suīrán |
Liên từ |
Mặc dù |
虽然天气冷,我还是去公园了。(Mặc dù trời lạnh, tôi vẫn đi công viên.) |
太阳 |
tàiyáng |
Danh từ |
Mặt trời |
今天太阳很大。(Hôm nay mặt trời rất to.) |
糖 |
táng |
Danh từ |
Đường (kẹo) |
这个糖很甜。(Viên kẹo này rất ngọt.) |
特别 |
tèbié |
Tính từ |
Đặc biệt |
他特别喜欢吃苹果。(Anh ấy đặc biệt thích ăn táo.) |
疼 |
téng |
Tính từ |
Đau |
我的头疼。(Tôi bị đau đầu.) |
提高 |
tígāo |
Động từ |
Nâng cao |
我要提高我的汉语水平。(Tôi muốn nâng cao trình độ tiếng Trung.) |
体育 |
tǐyù |
Danh từ |
Thể thao |
我喜欢体育活动。(Tôi thích các hoạt động thể thao.) |
甜 |
tián |
Tính từ |
Ngọt |
这个苹果很甜。(Quả táo này rất ngọt.) |
条 |
tiáo |
Lượng từ |
Chiếc, cái (dài) |
我买了一条裤子。(Tôi mua một cái quần.) |
同事 |
tóngshì |
Danh từ |
Đồng nghiệp |
我和同事一起吃午饭。(Tôi và đồng nghiệp cùng ăn trưa.) |
同意 |
tóngyì |
Động từ |
Đồng ý |
我同意你的看法。(Tôi đồng ý với quan điểm của bạn.) |
头发 |
tóufa |
Danh từ |
Tóc |
她的头发很长。(Tóc của cô ấy rất dài.) |
突然 |
tūrán |
Trạng từ |
Đột nhiên |
他突然生病了。(Anh ấy đột nhiên bị ốm.) |
图书馆 |
túshūguǎn |
Danh từ |
Thư viện |
我喜欢去图书馆看书。(Tôi thích đến thư viện đọc sách.) |
腿 |
tuǐ |
Danh từ |
Chân |
我的腿有点疼。(Chân tôi hơi đau.) |
完成 |
wánchéng |
Động từ |
Hoàn thành |
我完成了作业。(Tôi đã hoàn thành bài tập.) |
碗 |
wǎn |
Danh từ |
Cái bát |
我吃了一碗面条。(Tôi ăn một bát mì.) |
万 |
wàn |
Số từ |
Mười nghìn |
这个城市有五万人。(Thành phố này có 50.000 người.) |
忘记 |
wàngjì |
Động từ |
Quên |
我忘记带书了。(Tôi quên mang sách rồi.) |
位 |
wèi |
Lượng từ |
Vị, người (lịch sự) |
这位老师很有经验。(Vị giáo viên này rất có kinh nghiệm.) |
为 |
wèi |
Giới từ |
Vì, cho |
我为你准备了礼物。(Tôi chuẩn bị quà cho bạn.) |
为了 |
wèile |
Liên từ |
Để, nhằm |
为了健康,我每天锻炼身体。(Để khỏe mạnh, tôi tập thể dục mỗi ngày.) |
文化 |
wénhuà |
Danh từ |
Văn hóa |
我喜欢中国文化。(Tôi thích văn hóa Trung Quốc.) |
西 |
xī |
Danh từ |
Phía Tây |
学校在城市的西边。(Trường học ở phía Tây thành phố.) |
习惯 |
xíguàn |
Động từ |
Thói quen |
我习惯早起。(Tôi có thói quen dậy sớm.) |
洗手间 |
xǐshǒujiān |
Danh từ |
Nhà vệ sinh |
洗手间在哪里?(Nhà vệ sinh ở đâu?) |
洗澡 |
xǐzǎo |
Động từ |
Tắm rửa |
我每天晚上洗澡。(Tôi tắm mỗi tối.) |
喜欢 |
xǐhuan |
Động từ |
Thích |
我喜欢听音乐。(Tôi thích nghe nhạc.) |
现 |
xiàn |
Danh từ |
Hiện tại |
我现在在家。(Hiện tại tôi đang ở nhà.) |
香蕉 |
xiāngjiāo |
Danh từ |
Chuối |
我买了一斤香蕉。(Tôi mua một cân chuối.) |
相同 |
xiāngtóng |
Tính từ |
Giống nhau |
我们的看法相同。(Quan điểm của chúng tôi giống nhau.) |
相信 |
xiāngxìn |
Động từ |
Tin tưởng |
我相信你能做到。(Tôi tin bạn có thể làm được.) |
像 |
xiàng |
Động từ |
Giống như |
他长得像他爸爸。(Anh ấy trông giống bố mình.) |
小心 |
xiǎoxīn |
Động từ |
Cẩn thận |
过马路要小心。(Qua đường phải cẩn thận.) |
校长 |
xiàozhǎng |
Danh từ |
Hiệu trưởng |
我们的校长很和蔼。(Hiệu trưởng của chúng tôi rất hòa nhã.) |
鞋 |
xié |
Danh từ |
Giày |
我买了一双新鞋。(Tôi mua một đôi giày mới.) |
新闻 |
xīnwén |
Danh từ |
Tin tức |
我每天看新闻。(Tôi xem tin tức hàng ngày.) |
新鲜 |
xīnxiān |
Tính từ |
Tươi mới |
这些水果很新鲜。(Những loại trái cây này rất tươi.) |
信 |
xìn |
Danh từ |
Thư, niềm tin |
我收到了一封信。(Tôi nhận được một bức thư.) |
行李箱 |
xínglǐxiāng |
Danh từ |
Va li |
我把行李箱放在了车里。(Tôi để va li trong xe.) |
兴趣 |
xìngqù |
Danh từ |
Sở thích |
他对摄影很有兴趣。(Anh ấy có sở thích về nhiếp ảnh.) |
熊猫 |
xióngmāo |
Danh từ |
Gấu trúc |
熊猫是中国的国宝。(Gấu trúc là quốc bảo của Trung Quốc.) |
需要 |
xūyào |
Động từ |
Cần thiết |
我需要一些帮助。(Tôi cần một chút giúp đỡ.) |
选择 |
xuǎnzé |
Động từ |
Lựa chọn |
你可以选择去旅行。(Bạn có thể lựa chọn đi du lịch.) |
眼镜 |
yǎnjìng |
Danh từ |
Kính mắt |
他戴着一副眼镜。(Anh ấy đeo một chiếc kính.) |
要求 |
yāoqiú |
Danh từ/Động từ |
Yêu cầu |
老师要求我们每天学习。(Giáo viên yêu cầu chúng tôi học mỗi ngày.) |
爷爷 |
yéye |
Danh từ |
Ông nội |
我的爷爷很喜欢看电视。(Ông tôi rất thích xem tivi.) |
一定 |
yīdìng |
Trạng từ |
Chắc chắn |
你一定会成功的。(Bạn chắc chắn sẽ thành công.) |
一共 |
yīgòng |
Trạng từ |
Tổng cộng |
一共三个人参加了会议。(Tổng cộng có ba người tham gia cuộc họp.) |
一会儿 |
yíhuìr |
Danh từ |
Một lát |
我们一会儿见面。(Chúng ta sẽ gặp nhau một lát nữa.) |
一样 |
yīyàng |
Tính từ |
Giống nhau |
他们穿着一样的衣服。(Họ mặc đồ giống nhau.) |
以后 |
yǐhòu |
Danh từ/Thời gian |
Sau này, sau khi |
我以后会去北京。(Sau này tôi sẽ đi Bắc Kinh.) |
以前 |
yǐqián |
Danh từ/Thời gian |
Trước đây, trước khi |
以前我住在上海。(Trước đây tôi sống ở Thượng Hải.) |
以为 |
yǐwéi |
Động từ |
Nghĩ rằng, tưởng rằng |
我以为他会迟到。(Tôi tưởng anh ấy sẽ đến muộn.) |
一般 |
yìbān |
Tính từ |
Bình thường |
这个问题很一般。(Vấn đề này khá bình thường.) |
一边 |
yībiān |
Liên từ |
Một bên |
他一边吃饭一边看电视。(Anh ấy vừa ăn vừa xem tivi.) |
一直 |
yìzhí |
Trạng từ |
Liên tục, mãi |
我一直在学习中文。(Tôi liên tục học tiếng Trung.) |
音乐 |
yīnyuè |
Danh từ |
Âm nhạc |
我喜欢听音乐。(Tôi thích nghe nhạc.) |
银行 |
yínháng |
Danh từ |
Ngân hàng |
他在银行工作。(Anh ấy làm việc tại ngân hàng.) |
应该 |
yīnggāi |
Động từ |
Nên, phải |
你应该多运动。(Bạn nên tập thể dục nhiều hơn.) |
影响 |
yǐngxiǎng |
Động từ/Danh từ |
Ảnh hưởng |
这个问题影响了他的决定。(Vấn đề này đã ảnh hưởng đến quyết định của anh ấy.) |
用 |
yòng |
Động từ |
Dùng, sử dụng |
我用电脑工作。(Tôi dùng máy tính để làm việc.) |
游戏 |
yóuxì |
Danh từ |
Trò chơi |
我们玩一个游戏。(Chúng ta chơi một trò chơi.) |
又 |
yòu |
Liên từ |
Lại, thêm nữa |
今天又下雨了。(Hôm nay lại mưa nữa.) |
有名 |
yǒumíng |
Tính từ |
Nổi tiếng |
他是一个有名的歌手。(Anh ấy là một ca sĩ nổi tiếng.) |
遇到 |
yùdào |
Động từ |
Gặp phải, đối mặt |
我在街上遇到我的朋友。(Tôi gặp bạn tôi trên phố.) |
月亮 |
yuèliàng |
Danh từ |
Mặt trăng |
今晚的月亮很亮。(Mặt trăng đêm nay rất sáng.) |
云 |
yún |
Danh từ |
Mây |
天上的云很美。(Mây trên trời rất đẹp.) |
站 |
zhàn |
Danh từ |
Ga, trạm |
火车站离这里很远。(Ga tàu rất xa đây.) |
长 |
cháng |
Tính từ |
Dài, lâu |
这条路很长。(Con đường này rất dài.) |
着急 |
zhāojí |
Tính từ/Động từ |
Lo lắng, vội vã |
我很着急,因为我要赶时间。(Tôi rất lo lắng vì tôi phải vội.) |
照顾 |
zhàogù |
Động từ |
Chăm sóc |
我每天照顾我的宠物。(Tôi chăm sóc thú cưng mỗi ngày.) |
照片 |
zhàopiàn |
Danh từ |
Bức ảnh |
这是我在旅行中的照片。(Đây là bức ảnh của tôi trong chuyến du lịch.) |
照相机 |
zhàoxiàngjī |
Danh từ |
Máy ảnh |
他买了一个新的照相机。(Anh ấy mua một chiếc máy ảnh mới.) |
只 |
zhī |
Lượng từ |
Chỉ, duy nhất |
这里只有我一个人。(Chỉ có một mình tôi ở đây.) |
中间 |
zhōngjiān |
Danh từ |
Ở giữa |
桌子中间有一本书。(Ở giữa bàn có một quyển sách.) |
中文 |
zhōngwén |
Danh từ |
Tiếng Trung |
我在学中文。(Tôi đang học tiếng Trung.) |
终于 |
zhōngyú |
Trạng từ |
Cuối cùng |
他终于来了。(Cuối cùng anh ấy cũng đến.) |
种 |
zhǒng |
Danh từ |
Loại, giống |
我们种了很多花。(Chúng tôi trồng rất nhiều hoa.) |
重要 |
zhòngyào |
Tính từ |
Quan trọng |
这是一个重要的问题。(Đây là một vấn đề quan trọng.) |
主要 |
zhǔyào |
Tính từ |
Chính, chủ yếu |
这本书的主要内容是历史。(Nội dung chính của cuốn sách này là lịch sử.) |
周末 |
zhōumò |
Danh từ |
Cuối tuần |
我们周末去旅游。(Cuối tuần chúng tôi đi du lịch.) |
祝 |
zhù |
Động từ |
Chúc |
祝你生日快乐!(Chúc bạn sinh nhật vui vẻ!) |
注意 |
zhùyì |
Động từ |
Chú ý |
请注意安全。(Hãy chú ý an toàn.) |
字典 |
zìdiǎn |
Danh từ |
Từ điển |
我正在查字典。(Tôi đang tra từ điển.) |
自己 |
zìjǐ |
Đại từ |
Bản thân |
我为自己做决定。(Tôi tự quyết định cho mình.) |
自行车 |
zìxíngchē |
Danh từ |
Xe đạp |
我骑自行车去学校。(Tôi đi xe đạp đến trường.) |
总是 |
zǒngshì |
Trạng từ |
Luôn luôn |
他总是很忙。(Anh ấy luôn luôn bận rộn.) |
嘴 |
zuǐ |
Danh từ |
Miệng |
他的嘴很大。(Miệng anh ấy rất lớn.) |
最后 |
zuìhòu |
Trạng từ |
Cuối cùng |
最后我们吃了晚饭。(Cuối cùng chúng tôi ăn tối.) |
最近 |
zuìjìn |
Trạng từ |
Gần đây |
最近我很忙。(Dạo này tôi rất bận.) |
作业 |
zuòyè |
Danh từ |
Bài tập |
我今天有很多作业。(Hôm nay tôi có rất nhiều bài tập.) |
作用 |
zuòyòng |
Danh từ |
Tác dụng |
这个药对我有很大的作用。(Thuốc này có tác dụng rất lớn đối với tôi.) |
>>> Xem thêm: File tổng hợp đầy đủ từ vựng HSK 3 TẠI ĐÂY
Tổng kết
Làm chủ từ vựng HSK 3 là bước quan trọng để cải thiện kỹ năng tiếng Trung của bạn và đạt kết quả cao trong kỳ thi. Với danh sách từ vựng chi tiết và ví dụ minh họa, bạn có thể học tập một cách có hệ thống và hiệu quả hơn. Hãy tiếp tục kiên trì ôn luyện và sử dụng các tài liệu hỗ trợ để đạt được mục tiêu ngôn ngữ của mình