Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung là kỹ năng quan trọng giúp bạn tạo ấn tượng tốt khi giao tiếp. Từ những câu chào hỏi đơn giản đến giới thiệu về họ tên, tuổi tác, nghề nghiệp, sở thích…, bạn cần sử dụng từ ngữ phù hợp để thể hiện sự chuyên nghiệp và tự tin. Qua bài viết này, Unica sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước giúp bạn giới thiệu bản thân một cách trôi chảy và tự nhiên.
Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung cơ bản nhất
Giới thiệu bản thân là một trong những kỹ năng giao tiếp quan trọng khi học tiếng Trung. Việc nắm vững cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung không chỉ giúp bạn tạo ấn tượng tốt khi gặp gỡ người khác mà còn thể hiện sự tự tin trong giao tiếp. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những mẫu câu cơ bản giúp bạn giới thiệu về bản thân một cách dễ dàng và tự nhiên nhất.
Mẫu câu chào hỏi tiếng Trung cơ bản
Chào hỏi là bước đầu tiên và quan trọng trong bất kỳ cuộc trò chuyện nào. Khi giao tiếp bằng tiếng Trung, việc sử dụng đúng các mẫu câu chào hỏi sẽ giúp bạn thể hiện sự lịch sự, thân thiện và tạo cảm giác gần gũi với đối phương. Hãy cùng tìm hiểu những cách chào hỏi phổ biến nhất trong tiếng Trung.
Câu chào hỏi |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
你好 |
nǐ hǎo |
Xin chào (dùng trong tình huống trang trọng hoặc khi gặp lần đầu). |
您好 |
nín hǎo |
Chào ngài, chào ông/bà (lịch sự, dành cho người lớn tuổi hoặc có địa vị). |
大家好 |
dàjiā hǎo |
Chào mọi người. |
早上好 |
zǎoshàng hǎo |
Chào buổi sáng. |
下午好 |
xiàwǔ hǎo |
Chào buổi chiều. |
晚上好 |
wǎnshàng hǎo |
Chào buổi tối. |
好久不见 |
hǎo jiǔ bú jiàn |
Lâu rồi không gặp! |
你好吗? |
nǐ hǎo ma? |
Bạn khỏe không? |
你吃了吗? |
nǐ chī le ma? |
Bạn đã ăn chưa? (Cách thể hiện sự quan tâm phổ biến trong văn hóa Trung Quốc). |
一切都好吗? |
yī qiè dōu hǎo ma? |
Mọi thứ đều ổn chứ? |
身体好吗? |
shēntǐ hǎo ma? |
Sức khỏe bạn thế nào? |
最近怎么样? |
zuìjìn zěnme yàng? |
Dạo này bạn thế nào? |
再见 |
zài jiàn |
Tạm biệt. |
明天见 |
míngtiān jiàn |
Hẹn gặp lại vào ngày mai. |
保重 |
bǎo zhòng |
Bảo trọng nhé! |
有机会再见 |
yǒu jī huì zài jiàn |
Có dịp gặp lại nhé! |
Trong văn hóa Trung Quốc, cách chào hỏi không chỉ thể hiện phép lịch sự mà còn mang ý nghĩa về sự quan tâm và tôn trọng. Dưới đây là một số điều bạn cần chú ý:
-
Sử dụng 您好 (/nín hǎo/) khi nói chuyện với người lớn tuổi hoặc có địa vị cao: Đây là cách thể hiện sự kính trọng đối với đối phương. Nếu nói với bạn bè hoặc người thân, bạn chỉ cần dùng 你好 (/nǐ hǎo/).
-
Câu hỏi 你吃了吗? (/nǐ chī le ma?/) không chỉ mang nghĩa hỏi về bữa ăn: Đây là một cách hỏi thăm phổ biến trong văn hóa Trung Quốc, tương tự như "Dạo này thế nào?" trong tiếng Việt. Câu trả lời không cần thiết phải liên quan đến việc ăn uống.
-
Chào theo thời gian trong ngày giúp thể hiện sự lịch sự và trang nhã: Việc sử dụng các câu như 早上好 (/zǎoshàng hǎo/), 下午好 (/xiàwǔ hǎo/) và 晚上好 (/wǎnshàng hǎo/) tùy thuộc vào từng thời điểm sẽ giúp bạn giao tiếp một cách chuyên nghiệp hơn.
Đối với một số người, trước khi giới thiệu bản thân họ thường chào hỏi để tạo sự gần gũi hơn
Giới thiệu về họ tên trong tiếng Trung
Cách giới thiệu họ tên là điều cơ bản khi tự giới thiệu bằng tiếng Trung. Trong văn hóa Trung Quốc, họ thường được đặt trước tên và cách xưng hô cũng có sự khác biệt so với tiếng Việt. Sau khi hoàn thành phần chào hỏi, bạn có thể sử dụng câu nối để xin phép giới thiệu bản thân, chẳng hạn như: 我先介绍一下儿,我是… (Wǒ xiān jièshào yīxià er, wǒ shì…), có nghĩa là "Trước tiên, tôi xin phép giới thiệu, tôi là…". Đây là cách nói lịch sự, thường được dùng trong các cuộc gặp gỡ trang trọng hoặc lần đầu làm quen.
Ngoài ra, tùy vào ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp, bạn có thể lựa chọn nhiều cách giới thiệu khác nhau để tạo ấn tượng tốt hơn. Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến giúp bạn giới thiệu tên, quê quán hoặc quốc tịch một cách linh hoạt và tự nhiên.
Mẫu câu |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
我叫 [Tên]. |
Wǒ jiào [Tên]. |
Tôi tên là [Tên]. |
我叫明华。 (Wǒ jiào Míng Huá.) → Tôi tên là Minh Hoa. |
我的名字是 [Tên]. |
Wǒ de míngzì shì [Tên]. |
Tên của tôi là [Tên]. |
我的名字是安娜。(Wǒ de míngzì shì Ānnà.) → Tên của tôi là Anna. |
我姓 [Họ],叫 [Tên]. |
Wǒ xìng [Họ], jiào [Tên]. |
Họ của tôi là [Họ], tên tôi là [Tên]. |
我姓王,叫王伟。(Wǒ xìng Wáng, jiào Wáng Wěi.) → Tôi họ Vương, tên là Vương Vĩ. |
我姓 [Họ],名 [Tên]. |
Wǒ xìng [Họ], míng [Tên]. |
Tôi họ [Họ], tên [Tên]. |
我姓李,名小龙。(Wǒ xìng Lǐ, míng Xiǎolóng.) → Tôi họ Lý, tên là Tiểu Long. |
我叫 [Tên],[Quốc gia] 人. |
Wǒ jiào [Tên], [Quốc gia] rén. |
Tôi tên là [Tên], là người [Quốc gia]. |
我叫凯文,美国人。(Wǒ jiào Kǎiwén, Měiguó rén.) → Tôi tên là Kevin, là người Mỹ. |
我是 [Quốc gia] 人. |
Wǒ shì [Quốc gia] rén. |
Tôi là người [Quốc gia]. |
我是越南人。(Wǒ shì Yuènán rén.) → Tôi là người Việt Nam. |
你可以叫我 [Tên]. |
Nǐ kěyǐ jiào wǒ [Tên]. |
Bạn có thể gọi tôi là [Tên]. |
你可以叫我小明。(Nǐ kěyǐ jiào wǒ Xiǎomíng.) → Bạn có thể gọi tôi là Tiểu Minh. |
我的中文名字是 [Tên]. |
Wǒ de Zhōngwén míngzì shì [Tên]. |
Tên tiếng Trung của tôi là [Tên]. |
我的中文名字是林娜。(Wǒ de Zhōngwén míngzì shì Línnà.) → Tên tiếng Trung của tôi là Lâm Na. |
请多多关照。 |
Qǐng duōduō guānzhào. |
Rất mong nhận được sự giúp đỡ. |
大家好,我叫大卫,请多多关照!(Dàjiā hǎo, wǒ jiào Dàwèi, qǐng duōduō guānzhào!) → Chào mọi người, tôi tên là David, mong mọi người giúp đỡ! |
Giới thiệu về tuổi tác
Trong giao tiếp, việc giới thiệu tuổi tác có thể là một phần quan trọng để người khác hiểu rõ hơn về bạn. Tuy nhiên, khi nói về tuổi trong tiếng Trung, bạn cần lưu ý một số quy tắc nhất định. Dưới đây là những mẫu câu giúp bạn tự tin nói về độ tuổi của mình một cách tự nhiên nhất.
Mẫu câu |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
我 [số tuổi] 岁。 |
Wǒ [số tuổi] suì. |
Tôi [số tuổi] tuổi. |
我25岁。 (Wǒ 25 suì.) – Tôi 25 tuổi. |
我今年 [số tuổi] 岁。 |
Wǒ jīnnián [số tuổi] suì. |
Năm nay tôi [số tuổi] tuổi. |
我今年30岁。 (Wǒ jīnnián 30 suì.) – Năm nay tôi 30 tuổi. |
你几岁了? |
Nǐ jǐ suì le? |
Bạn bao nhiêu tuổi? (dùng với trẻ em hoặc người nhỏ tuổi hơn) |
你几岁了?(Nǐ jǐ suì le?) – Bạn bao nhiêu tuổi? |
你多大了? |
Nǐ duō dà le? |
Bạn bao nhiêu tuổi? (câu hỏi thông dụng, dùng cho mọi đối tượng) |
你多大了?(Nǐ duō dà le?) – Bạn bao nhiêu tuổi? |
您多大年纪? |
Nín duō dà nián jì? |
Ngài bao nhiêu tuổi? (dùng cho người lớn tuổi, trang trọng) |
您多大年纪?(Nín duō dà nián jì?) – Ngài bao nhiêu tuổi? |
Lưu ý khi nói tuổi bằng tiếng Trung:
-
Khi giới thiệu tuổi, bạn có thể dùng thêm từ 今年 (jīnnián) – năm nay để nhấn mạnh tuổi tính đến năm hiện tại.
-
Khi hỏi tuổi, nên chọn mẫu câu phù hợp tùy theo độ tuổi của đối phương để tránh gây hiểu lầm hoặc thiếu lịch sự.
Việc giới thiệu tuổi khi giao tiếp giúp người khác hiểu rõ hơn về bản thân mình
Giới thiệu về quê quán, nơi sinh sống, quốc tịch
Bên cạnh tên tuổi, việc giới thiệu về quê quán, nơi sinh sống và quốc tịch sẽ giúp người khác có cái nhìn rõ hơn về bạn. Tiếng Trung có nhiều cách diễn đạt khác nhau để nói về quê quán cũng như nơi bạn đang sinh sống. Hãy cùng tìm hiểu những mẫu câu thông dụng nhất trong phần này.
-
Nói về nơi sinh sống, quê quán
Mẫu câu |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
我住在 [nơi sống]。 |
Wǒ zhù zài [nơi sống]. |
Tôi sống ở [nơi sống]. |
我住在河内。 (Wǒ zhù zài Hénèi.) – Tôi sống ở Hà Nội. |
我来自 [nơi sống]。 |
Wǒ láizì [nơi sống]. |
Tôi đến từ [nơi sống]. |
我来自胡志明市。 (Wǒ láizì Húzhìmíng shì.) – Tôi đến từ TP. Hồ Chí Minh. |
我是 [nơi sống] 人。 |
Wǒ shì [nơi sống] rén. |
Tôi là người [nơi sống]. |
我是纽约人。 (Wǒ shì Niǔyuē rén.) – Tôi là người New York. |
你住在哪儿? |
Nǐ zhù zài nǎr? |
Bạn sống ở đâu? |
你住在哪儿?(Nǐ zhù zài nǎr?) – Bạn sống ở đâu? |
您住在哪里? |
Nín zhù zài nǎlǐ? |
Ngài sống ở đâu? (dùng trong tình huống trang trọng) |
您住在哪里?(Nín zhù zài nǎlǐ?) – Ngài sống ở đâu? |
你是哪里人? |
Nǐ shì nǎlǐ rén? |
Bạn là người ở đâu? |
你是哪里人?(Nǐ shì nǎlǐ rén?) – Bạn là người ở đâu? |
-
Nói về quốc tịch
Mẫu câu |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
我来自 + [Tên quốc gia] |
Wǒ láizì + [...] |
Tôi đến từ [tên quốc gia]. |
我来自越南。 (Wǒ láizì Yuènán.) – Tôi đến từ Việt Nam. |
我是 + [Tên quốc gia] + 人 |
Wǒ shì + [...] + rén |
Tôi là người [quốc gia]. |
我是法国人。 (Wǒ shì Fǎguó rén.) – Tôi là người Pháp. |
我从 + [Tên quốc gia] + 来 |
Wǒ cóng + [...] + lái |
Tôi đến từ [tên quốc gia]. |
我从日本来。 (Wǒ cóng Rìběn lái.) – Tôi đến từ Nhật Bản. |
我的国籍是 + [Tên quốc gia] |
Wǒ de guójí shì + [...] |
Quốc tịch của tôi là [quốc gia]. |
我的国籍是加拿大。 (Wǒ de guójí shì Jiānádà.) – Quốc tịch của tôi là Canada. |
我是 + [Tên thành phố] + 人 |
Wǒ shì + [...] + rén |
Tôi là người [thành phố]. |
我是北京人。 (Wǒ shì Běijīng rén.) – Tôi là người Bắc Kinh. |
你是哪国人? |
Nǐ shì nǎ guó rén? |
Bạn là người nước nào? |
你是哪国人?(Nǐ shì nǎ guó rén?) – Bạn là người nước nào? |
他/她是 + [Tên quốc gia] + 人 |
Tā shì + [...] + rén |
Anh ấy/Cô ấy là người [quốc gia]. |
她是德国人。 (Tā shì Déguó rén.) – Cô ấy là người Đức. |
Một số lưu ý khi nói về quốc tịch, nơi sống:
-
Để hỏi về nơi sinh sống, có thể sử dụng 你住在哪儿? (Nǐ zhù zài nǎr?) trong giao tiếp thường ngày hoặc 您住在哪里? (Nín zhù zài nǎlǐ?) trong bối cảnh trang trọng.
-
Nếu muốn nói rõ ràng hơn về nguồn gốc của mình, có thể sử dụng 我是 [địa điểm] 人 (Wǒ shì [địa điểm] rén), ví dụ: 我是北京人 (Wǒ shì Běijīng rén) – Tôi là người Bắc Kinh.
Khi nói về quê hương mình, bạn có thể sử dụng một vài cấu trúc khác nhau để câu văn trở nên linh động hơn
Giới thiệu về học vấn, nghề nghiệp
Học vấn và nghề nghiệp là những thông tin quan trọng khi bạn tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung, đặc biệt trong các tình huống trang trọng hoặc khi phỏng vấn xin việc. Dưới đây là những cách diễn đạt giúp bạn dễ dàng chia sẻ về quá trình học tập và công việc của mình.
Mẫu câu |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
我是[nghề nghiệp]. |
Wǒ shì [nghề nghiệp]. |
Tôi là [nghề nghiệp]. |
我是医生。(Wǒ shì yīshēng.) – Tôi là bác sĩ. |
我在[địa điểm]工作。 |
Wǒ zài [địa điểm] gōngzuò. |
Tôi làm việc tại [địa điểm]. |
我在医院工作。(Wǒ zài yīyuàn gōngzuò.) – Tôi làm việc tại bệnh viện. |
我的职业是[nghề nghiệp]. |
Wǒ de zhíyè shì [nghề nghiệp]. |
Nghề nghiệp của tôi là [nghề nghiệp]. |
我的职业是工程师。(Wǒ de zhíyè shì gōngchéngshī.) – Nghề nghiệp của tôi là kỹ sư. |
我的工作是[nghề nghiệp]. |
Wǒ de gōngzuò shì [nghề nghiệp]. |
Công việc của tôi là [nghề nghiệp]. |
我的工作是教师。(Wǒ de gōngzuò shì jiàoshī.) – Công việc của tôi là giáo viên. |
Lưu ý:
-
Khi giới thiệu nghề nghiệp, cấu trúc 我是… (Wǒ shì …) được sử dụng phổ biến nhất vì đơn giản và dễ hiểu.
-
Nếu muốn nhấn mạnh nơi làm việc, sử dụng 我在… (Wǒ zài …) kết hợp với địa điểm như: 公司 (gōngsī) – công ty; 学校 (xuéxiào) – trường học; 工厂 (gōngchǎng) – nhà máy.
-
Cấu trúc 我的职业是… (Wǒ de zhíyè shì …) thường được dùng trong tình huống trang trọng hoặc văn viết.
-
我的工作是… (Wǒ de gōngzuò shì …) có thể thay thế cho 我是…, nhưng mang sắc thái nhấn mạnh hơn vào công việc cụ thể.
Giới thiệu về gia đình bằng tiếng Trung
Gia đình là một phần không thể thiếu khi giới thiệu bản thân. Việc giới thiệu về các thành viên trong gia đình bằng tiếng Trung giúp bạn thể hiện sự gắn kết với người thân và mở rộng chủ đề trò chuyện. Hãy cùng khám phá cách giới thiệu gia đình sao cho tự nhiên và đầy đủ nhất.
Mẫu câu |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
我家有…口人。 |
Wǒ jiā yǒu … kǒu rén. |
Gia đình tôi có … người. |
我家有五口人。(Wǒ jiā yǒu wǔ kǒu rén.) – Gia đình tôi có 5 người. |
这是我的… |
Zhè shì wǒ de … |
Đây là … của tôi. |
这是我的妹妹。(Zhè shì wǒ de mèimei.) – Đây là em gái tôi. |
我的…叫… |
Wǒ de … jiào … |
… của tôi tên là … |
我的爸爸叫明浩。(Wǒ de bàba jiào Míng Hào.) – Bố tôi tên là Minh Hạo. |
我的…是… |
Wǒ de … shì … |
… của tôi là … |
我的姐姐是老师。(Wǒ de jiějie shì lǎoshī.) – Chị tôi là giáo viên. |
我的…今年…岁。 |
Wǒ de … jīnnián … suì. |
… của tôi năm nay … tuổi. |
我的弟弟今年十岁。(Wǒ de dìdi jīnnián shí suì.) – Em trai tôi năm nay 10 tuổi. |
我的…喜欢… |
Wǒ de … xǐhuān … |
… của tôi thích … |
我的妈妈喜欢看书。(Wǒ de māma xǐhuān kàn shū.) – Mẹ tôi thích đọc sách. |
Khi giới thiệu về bản thân, bạn cũng có thể nói một chút về gia đình của mình
Giới thiệu về bạn bè
Khi giao tiếp bằng tiếng Trung, bạn cũng có thể nhắc đến bạn bè để làm phong phú thêm phần giới thiệu bản thân. Điều này không chỉ giúp câu chuyện trở nên sinh động hơn mà còn thể hiện mối quan hệ xã hội của bạn. Dưới đây là những mẫu câu phổ biến để bạn có thể giới thiệu về bạn bè của mình.
Mẫu câu |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
我有很多朋友。 |
Wǒ yǒu hěnduō péngyǒu. |
Tôi có rất nhiều bạn bè. |
我只有一个好朋友。 |
Wǒ zhǐyǒu yīgè hǎo péngyǒu. |
Tôi chỉ có một người bạn thân. |
我的闺蜜很漂亮。 |
Wǒ de guīmì hěn piàoliang. |
Bạn thân tôi rất xinh đẹp. |
我的朋友说汉语说得很流利。 |
Wǒ de péngyǒu shuō hànyǔ shuō dé hěn liúlì. |
Bạn tôi nói tiếng Trung rất trôi chảy. |
我闺蜜很喜欢买东西。 |
Wǒ guīmì hěn xǐhuān mǎi dōngxī. |
Bạn thân tôi rất thích mua sắm. |
我跟朋友都很喜欢去旅游。 |
Wǒ gēn péngyǒu dōu hěn xǐhuān qù lǚyóu. |
Tôi và bạn bè đều rất thích đi du lịch. |
我最好的朋友很幽默,总是让我笑。 |
Wǒ zuì hǎo de péngyǒu hěn yōumò, zǒngshì ràng wǒ xiào. |
Bạn thân nhất của tôi rất hài hước, luôn làm tôi cười. |
我的朋友对我很好,总是帮助我。 |
Wǒ de péngyǒu duì wǒ hěn hǎo, zǒngshì bāngzhù wǒ. |
Bạn tôi đối xử rất tốt với tôi, luôn giúp đỡ tôi. |
我们经常一起去看电影。 |
Wǒmen jīngcháng yīqǐ qù kàn diànyǐng. |
Chúng tôi thường xuyên cùng nhau đi xem phim. |
我朋友喜欢运动,特别是打篮球。 |
Wǒ péngyǒu xǐhuān yùndòng, tèbié shì dǎ lánqiú. |
Bạn tôi thích thể thao, đặc biệt là chơi bóng rổ. |
Giới thiệu về sở thích
Sở thích là một chủ đề thú vị khi giới thiệu bản thân, giúp bạn bày tỏ đam mê và tạo điểm chung với người khác trong giao tiếp. Trong tiếng Trung, có rất nhiều cách để nói về sở thích cá nhân, từ thể thao, âm nhạc đến các hoạt động giải trí khác.
Mẫu câu |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
我喜欢… |
Wǒ xǐhuān […] |
Tôi thích […] |
我喜欢读书。(Wǒ xǐhuān dúshū.) – Tôi thích đọc sách. |
我的爱好是… |
Wǒ de àihào shì […] |
Sở thích của tôi là […] |
我的爱好是弹钢琴。(Wǒ de àihào shì tán gāngqín.) – Sở thích của tôi là chơi piano. |
我最喜欢… |
Wǒ zuì xǐhuān […] |
Tôi thích nhất là […] |
我最喜欢踢足球。(Wǒ zuì xǐhuān tī zúqiú.) – Tôi thích nhất là đá bóng. |
我对…很感兴趣。 |
Wǒ duì […] hěn gǎn xìngqù. |
Tôi rất hứng thú với […] |
我对摄影很感兴趣。(Wǒ duì shèyǐng hěn gǎn xìngqù.) – Tôi rất hứng thú với nhiếp ảnh. |
我常常… |
Wǒ chángcháng […] |
Tôi thường xuyên […] |
我常常去健身房锻炼。(Wǒ chángcháng qù jiànshēnfáng duànliàn.) – Tôi thường xuyên đến phòng gym tập luyện. |
Lưu ý:
-
我喜欢… (Wǒ xǐhuān …) là mẫu câu đơn giản, dùng trong hội thoại hàng ngày để diễn đạt sở thích chung.
-
我的爱好是… (Wǒ de àihào shì …) nhấn mạnh đến sở thích cá nhân, thích hợp cho các bài giới thiệu bản thân.
-
我最喜欢… (Wǒ zuì xǐhuān …) nhấn mạnh điều yêu thích nhất, thường được dùng khi muốn thể hiện mức độ yêu thích cao.
-
我对…很感兴趣。(Wǒ duì … hěn gǎn xìngqù.) thường xuất hiện trong văn nói và viết trang trọng, dùng để diễn tả sự quan tâm đặc biệt.
-
我常常… (Wǒ chángcháng …) giúp mở rộng câu, diễn đạt thói quen liên quan đến sở thích.
Khi giới thiệu về bản thân, bạn cũng có thể nói về những sở thích của bản thân để người nghe hiểu hơn về bản thân mình
Giới thiệu về tình trạng hôn nhân
Tình trạng hôn nhân cũng là một phần quan trọng khi giới thiệu về bản thân. Tùy vào từng hoàn cảnh, bạn có thể cần chia sẻ về việc mình đã kết hôn hay vẫn còn độc thân. Trong tiếng Trung, có nhiều cách diễn đạt tình trạng hôn nhân sao cho phù hợp và lịch sự.
Mẫu câu |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
我现在还单身。 |
Wǒ xiànzài hái dānshēn. |
Hiện tại tôi vẫn đang độc thân. |
我有男朋友了。 |
Wǒ yǒu nán péngyǒu le. |
Tôi có bạn trai rồi. |
我有女朋友了。 |
Wǒ yǒu nǚ péngyǒu le. |
Tôi có bạn gái rồi. |
我刚结婚。 |
Wǒ gāng jiéhūn. |
Tôi vừa kết hôn. |
我已经结婚了。 |
Wǒ yǐjīng jiéhūn le. |
Tôi đã kết hôn rồi. |
我还没结婚。 |
Wǒ hái méi jiéhūn. |
Tôi vẫn chưa kết hôn. |
我是单亲妈妈/爸爸。 |
Wǒ shì dānqīn māma/bàba. |
Tôi là mẹ/bố đơn thân. |
我离婚了。 |
Wǒ líhūn le. |
Tôi đã ly hôn. |
我正在谈恋爱。 |
Wǒ zhèngzài tán liàn’ài. |
Tôi đang hẹn hò. |
Lưu ý khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung
Để gây ấn tượng tốt khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung, bạn cần chú ý đến một số yếu tố quan trọng giúp phần trình bày trở nên chuyên nghiệp và tự nhiên hơn.
-
Sử dụng ngôn từ trang trọng và lịch sự
Trong những tình huống quan trọng như phỏng vấn xin việc hoặc gặp gỡ đối tác, việc lựa chọn từ ngữ phù hợp là điều cần thiết. Hãy ưu tiên sử dụng cách diễn đạt trang nhã, thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe. Tránh dùng những từ quá thân mật hoặc mang tính chất suồng sã khi lần đầu tiếp xúc với người khác.
-
Giới thiệu ngắn gọn, đúng trọng tâm
Thời gian của người nghe thường có hạn, vì vậy bạn nên tập trung vào các thông tin quan trọng như họ tên, độ tuổi, nơi sinh sống, nghề nghiệp và sở thích chính. Một phần giới thiệu súc tích sẽ giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp và thu hút sự chú ý tốt hơn.
-
Tôn trọng văn hóa giao tiếp của người Trung Quốc
Người Trung Quốc rất coi trọng thể diện, vì thế khi giới thiệu bản thân, bạn nên tránh nhấn mạnh quá nhiều vào thành tích cá nhân. Thay vào đó, hãy thể hiện sự khiêm tốn và tập trung vào việc bạn có thể đóng góp gì cho công việc hoặc cộng đồng. Điều này giúp tạo thiện cảm và xây dựng mối quan hệ tốt hơn.
-
Phát âm chính xác, chú ý thanh điệu
Tiếng Trung là ngôn ngữ có thanh điệu, do đó chỉ cần phát âm sai một chút cũng có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu nói. Khi giới thiệu bản thân, hãy đặc biệt chú trọng đến cách phát âm và các thanh điệu để tránh gây nhầm lẫn cho người nghe. Nếu cần, bạn có thể luyện tập trước để đảm bảo sự trôi chảy và rõ ràng.
Khi giới thiệu bản thân bạn cần chú ý đến ngôn ngữ cơ thể, phát âm sao chu phù hợp với ngữ cảnh.
-
Ngôn ngữ cơ thể phù hợp
Ngoài lời nói, ngôn ngữ cơ thể cũng đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp. Khi giới thiệu bản thân, bạn nên giữ tư thế ngay ngắn, thoải mái để thể hiện sự tự tin và đáng tin cậy. Tránh các cử chỉ quá mức hoặc thiếu tự nhiên, vì điều này có thể khiến bạn trông kém chuyên nghiệp
-
Điều chỉnh cách nói phù hợp với ngữ cảnh
Nếu giới thiệu bản thân trong môi trường không chính thức, chẳng hạn như khi gặp gỡ bạn bè hoặc giao lưu trong một sự kiện thân mật, bạn có thể sử dụng cách diễn đạt tự nhiên và thoải mái hơn. Tuy nhiên, trong những tình huống trang trọng, hãy sử dụng ngôn từ lịch sự để phù hợp với bối cảnh giao tiếp.
-
Chuẩn bị trước nội dung giới thiệu
Để tránh lúng túng khi giao tiếp, bạn nên chuẩn bị trước những thông tin cần nói. Nếu có thể, hãy luyện tập nhiều lần để phần giới thiệu diễn ra một cách mạch lạc, tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong những tình huống quan trọng như phỏng vấn hoặc thuyết trình.
Một số đoạn văn mẫu giới thiệu bản thân bằng ttiếngtrung
-
Mẫu giới thiệu bản thân đối với một người lạ bất kỳ.
Hán tự:
你好,我叫李明,今年二十岁,是一名大学生。我来自越南河内,现在在北京大学学习中文。我喜欢听音乐、看电影,也爱结交新朋友。很高兴认识你!希望以后能一起交流,一起玩!
Phiên âm:
Nǐ hǎo, wǒ jiào Lǐ Míng, jīnnián èrshí suì, shì yī míng dàxuéshēng. Wǒ láizì Yuènán Hénèi, xiànzài zài Běijīng Dàxué xuéxí Zhōngwén. Wǒ xǐhuān tīng yīnyuè, kàn diànyǐng, yě ài jiéjiāo xīn péngyǒu. Hěn gāoxìng rènshì nǐ! Xīwàng yǐhòu néng yīqǐ jiāoliú, yīqǐ wán!
Dịch nghĩa:
Xin chào, mình tên là Lý Minh, năm nay 20 tuổi, là một sinh viên đại học. Mình đến từ Hà Nội, Việt Nam và hiện đang học tiếng Trung tại Đại học Bắc Kinh. Mình thích nghe nhạc, xem phim và kết bạn mới. Rất vui được làm quen với bạn! Hy vọng sau này chúng ta có thể trò chuyện và đi chơi cùng nhau!
-
Mẫu giới thiệu bản thân tiếng Trung khi phỏng vấn du học
Hán tự:
尊敬的面试官,您好!我叫王佳欣,今年十八岁,来自越南。我在河内国家大学附属高中毕业,对中文和国际文化非常感兴趣。我曾获得全国中文比赛二等奖,并参加过多个语言交流活动。我希望能在贵校学习国际贸易专业,提高自己的专业知识和跨文化交流能力。希望能得到这个宝贵的机会,非常感谢!
Phiên âm:
Zūnjìng de miànshì guān, nín hǎo! Wǒ jiào Wáng Jiāxīn, jīnnián shíbā suì, láizì Yuènán. Wǒ zài Hénèi Guójiā Dàxué fùshǔ gāozhōng bìyè, duì Zhōngwén hé guójì wénhuà fēicháng gǎn xìngqù. Wǒ céng huòdé quánguó Zhōngwén bǐsài èr děngjiǎng, bìng cānjiāguò duō gè yǔyán jiāoliú huódòng. Wǒ xīwàng néng zài guì xiào xuéxí guójì màoyì zhuānyè, tígāo zìjǐ de zhuānyè zhīshì hé kuà wénhuà jiāoliú nénglì. Xīwàng néng dédào zhège bǎoguì de jīhuì, fēicháng gǎnxiè!
Dịch nghĩa:
Kính chào các vị giám khảo! Tôi tên là Vương Gia Hân, năm nay 18 tuổi, đến từ Việt Nam. Tôi tốt nghiệp trường THPT trực thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội và có niềm đam mê lớn với tiếng Trung cũng như văn hóa quốc tế. Tôi từng đạt giải Nhì cuộc thi tiếng Trung toàn quốc và tham gia nhiều hoạt động giao lưu ngôn ngữ. Tôi mong muốn theo học chuyên ngành Thương mại Quốc tế tại trường để nâng cao kiến thức chuyên môn và khả năng giao tiếp đa văn hóa. Hy vọng có thể nhận được cơ hội quý báu này, xin chân thành cảm ơn!
-
Mẫu giới thiệu bản thân tiếng Trung khi xin việc
Hán tự:
面试官好,我叫张伟,今年二十五岁,毕业于河内国家大学经济系。我曾在一家外贸公司工作三年,主要负责市场分析和客户管理。我具备良好的沟通能力和团队合作精神,对贵公司的业务模式非常感兴趣,希望能加入贵公司,为公司发展贡献自己的一份力量。谢谢!
Phiên âm:
Miànshì guān hǎo, wǒ jiào Zhāng Wěi, jīnnián èrshíwǔ suì, bìyè yú Hénèi Guójiā Dàxué jīngjì xì. Wǒ céng zài yījiā wàimào gōngsī gōngzuò sān nián, zhǔyào fùzé shìchǎng fēnxī hé kèhù guǎnlǐ. Wǒ jùbèi liánghǎo de gōutōng nénglì hé tuánduì hézuò jīngshén, duì guì gōngsī de yèwù móshì fēicháng gǎn xìngqù, xīwàng néng jiārù guì gōngsī, wèi gōngsī fāzhǎn gòngxiàn zìjǐ de yī fèn lìliàng. Xièxiè!
Dịch nghĩa:
Kính chào nhà tuyển dụng, tôi tên là Trương Vĩ, năm nay 25 tuổi, tốt nghiệp khoa Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội. Tôi đã có 3 năm kinh nghiệm làm việc tại một công ty thương mại quốc tế, chủ yếu đảm nhiệm phân tích thị trường và quản lý khách hàng. Tôi có kỹ năng giao tiếp tốt và tinh thần làm việc nhóm cao. Tôi rất quan tâm đến mô hình kinh doanh của công ty và hy vọng có thể gia nhập đội ngũ của quý công ty để đóng góp vào sự phát triển chung. Xin cảm ơn!
Tổng kết
Nắm vững cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn tạo sự kết nối tốt hơn trong học tập, công việc và cuộc sống. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng linh hoạt trong từng ngữ cảnh và nâng cao khả năng giao tiếp của mình.