Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

Định ngữ trong tiếng trung và cách sử dụng

Nội dung được viết bởi ThanhMaihsk

Định ngữ trong tiếng Trung là thành phần bổ sung thông tin cho danh từ, giúp câu trở nên rõ ràng và chi tiết hơn. Tùy vào cách sử dụng, định ngữ có thể mang ý nghĩa hạn chế, miêu tả hoặc kết cấu động từ. Qua bài viết này, Unica sẽ cùng bạn tìm hiểu vị trí và quy tắc dùng định ngữ, giúp họcTrung chính xác và linh hoạt hơn.

Định ngữ trong tiếng Trung là gì?

Trong tiếng Trung, định ngữ (定语 /dìngyǔ/) là thành phần bổ nghĩa cho danh từ trung tâm, giúp giới hạn hoặc làm rõ ý nghĩa của danh từ đó. Thông thường, định ngữ có thể là danh từ, đại từ, tính từ hoặc số từ. Khi kết hợp với danh từ trung tâm, định ngữ có thể đi kèm với 的 (de) hoặc không, tùy vào từng trường hợp cụ thể.

Ví dụ về định ngữ trong tiếng Trung:

  • 他的三件黑色外套。 (Tā de sān jiàn hēisè wàitào) → Ba chiếc áo khoác đen của anh ấy.

  • 我买了一辆新的自行车。 (Wǒ mǎile yī liàng xīn de zìxíngchē) → Tôi đã mua một chiếc xe đạp mới.

Định ngữ tiếng Trung là thành phần bổ nghĩa cho danh từ trung tâm, giúp làm rõ ý nghĩa hoặc giới hạn của danh từ đó

Định ngữ tiếng Trung là thành phần bổ nghĩa cho danh từ trung tâm, giúp làm rõ ý nghĩa hoặc giới hạn của danh từ đó

3 loại định ngữ trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, định ngữ được chia thành ba loại chính, mỗi loại có cách sử dụng riêng tùy theo ngữ cảnh của danh từ trung tâm. Cùng tìm hiểu chi tiết về từng loại dưới đây:

Định ngữ hạn chế

Loại định ngữ này giúp giới hạn danh từ trung tâm theo các yếu tố như thời gian, địa điểm, phạm vi, sở hữu, số lượng… Định ngữ hạn chế thường do danh từ, đại từ hoặc số từ đảm nhận.

Ví dụ:

  • 这是明明的数学书。 (Zhè shì Míngmíng de shùxué shū.) → Đây là cuốn sách toán của Minh Minh.

  • 那是李老师的汽车。 (Nà shì Lǐ lǎoshī de qìchē.) → Kia là chiếc xe hơi của thầy Lý.

Định ngữ miêu tả

Định ngữ miêu tả bổ sung thông tin về tính chất, đặc điểm, màu sắc, trạng thái, chất liệu của danh từ trung tâm. Loại định ngữ này thường được hình dung từ đảm nhiệm và có trợ từ 的 đi kèm.

Ví dụ:

  • 这是一条非常漂亮的裙子。 (Zhè shì yītiáo fēicháng piàoliang de qúnzi.) → Đây là một chiếc váy rất đẹp.

  • 他们住在一个安静的地方。 (Tāmen zhù zài yīgè ānjìng de dìfāng.) → Họ sống ở một nơi yên tĩnh.

Tiếng Trung được chia thành 3 loại định ngữ là hạn chế, miêu tả, kết cấu động từ

Tiếng Trung được chia thành 3 loại định ngữ là hạn chế, miêu tả, kết cấu động từ

Định ngữ kết cấu động từ

Khi định ngữ có dạng cấu trúc động từ, hoặc chứa cụm chủ vị, trạng ngữ, động từ, thì bắt buộc phải có  để liên kết với danh từ trung tâm.

Ví dụ:

  • 去上海旅行的朋友已经出发了。 (Qù Shànghǎi lǚxíng de péngyǒu yǐjīng chūfā le.) → Người bạn đi du lịch Thượng Hải đã lên đường.

  • 昨天参加比赛的选手都表现很好。 (Zuótiān cānjiā bǐsài de xuǎnshǒu dōu biǎoxiàn hěn hǎo.) → Các thí sinh tham gia cuộc thi hôm qua đều thể hiện rất tốt.

Cách xác định định ngữ tiếng Trung

Trong tiếng Trung, định ngữ luôn đứng trước danh từ trung tâm để bổ nghĩa hoặc giới hạn phạm vi của danh từ đó. Giữa định ngữ và danh từ trung tâm, có thể sử dụng trợ từ kết cấu 的 để liên kết.

Định ngữ có thể được tạo thành từ nhiều loại từ khác nhau như danh từ, cụm danh từ, động từ, cụm động từ, tính từ, cụm tính từ hoặc thậm chí là cụm chủ vị.

Ví dụ:

  • 她是一个努力的学生。 (Tā shì yīgè nǔlì de xuéshēng.) → Cô ấy là một học sinh chăm chỉ.

Định ngữ luôn đứng trước danh từ trung tâm và được nốt bằng trợ từ liên kết 的

Định ngữ luôn đứng trước danh từ trung tâm và được nốt bằng trợ từ liên kết 的

Vị trí định ngữ trong tiếng Trung

Trong câu tiếng Trung, định ngữ được sắp xếp theo một thứ tự nhất định để đảm bảo ngữ nghĩa chính xác:

  • Định ngữ luôn đứng trước danh từ trung tâm mà nó bổ nghĩa. Giữa hai thành phần này thường có trợ từ  để liên kết.

  • So với tiếng Việt, vị trí của định ngữ trong tiếng Trung có sự khác biệt. Trong tiếng Việt, định ngữ có thể đứng trước hoặc sau danh từ trung tâm, nhưng trong tiếng Trung, nó chỉ đứng trước danh từ.

  • Danh từ hoặc đại từ sở hữu (ví dụ: 我的 - của tôi, 他的 - của anh ấy) luôn được đặt trước danh từ trung tâm.

  • Tính từ hoặc danh từ mang tính bổ nghĩa phải được đặt gần với danh từ trung tâm để đảm bảo ý nghĩa rõ ràng.

  • Khi trong câu có đại từ chỉ định (ví dụ: - này, - kia), chúng thường đặt trước số lượng từ để tạo thành một cụm danh từ đầy đủ.

Ví dụ:

  • 你的三本有趣的小说。 (Nǐ de sān běn yǒuqù de xiǎoshuō.) → Ba cuốn tiểu thuyết thú vị của bạn.

Định ngữ thường xuất hiện ở 5 vị trí như sau

Định ngữ thường xuất hiện ở 5 vị trí như sau

Các trường hợp định ngữ thường gặp

Định ngữ là một thành phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Trung, giúp bổ nghĩa cho danh từ trung tâm trong câu. Việc sử dụng đúng định ngữ không chỉ giúp câu văn trở nên rõ ràng mà còn tăng tính biểu đạt trong giao tiếp. Dưới đây là các trường hợp phổ biến mà bạn cần nắm vững khi học về định ngữ trong tiếng Trung.

Danh từ làm định ngữ

Danh từ có thể đóng vai trò là định ngữ để thể hiện quan hệ sở hữu, thời gian hoặc địa điểm. Khi đó, nó thường được liên kết với danh từ trung tâm bằng trợ từ 的.

Cấu trúc như sau: Danh từ + 的 + Trung tâm ngữ.

Danh từ đóng vai trò làm định ngữ thể hiện quan hệ sở hữu, thời gian, địa điểm.

Danh từ đóng vai trò làm định ngữ thể hiện quan hệ sở hữu, thời gian, địa điểm.

Ví dụ:

  • 李华的电脑坏了。 (Lǐ Huá de diànnǎo huàile): Máy tính của Lý Hoa bị hỏng.

  • 这是一位老师的笔记本。 (Zhè shì yī wèi lǎoshī de bǐjìběn): Đây là quyển sổ ghi chép của một giáo viên.

Tuy nhiên, nếu định ngữ danh từ chỉ tính chất của danh từ trung tâm thì có thể không cần dùng 的.

Ví dụ:

  • 中国文化很丰富。 (Zhōngguó wénhuà hěn fēngfù): Văn hóa Trung Quốc rất phong phú.

  • 医生父亲很严格。 (Yīshēng fùqīn hěn yángé): Bố tôi là bác sĩ và rất nghiêm khắc.

Đại từ làm định ngữ

Đại từ nhân xưng khi làm định ngữ thường mang ý nghĩa sở hữu và cần dùng để liên kết với danh từ trung tâm.

Cấu trúc đại từ nhân xưng khi làm định ngữ

Cấu trúc đại từ nhân xưng khi làm định ngữ

Ví dụ:

  • 我的手机不见了。 (Wǒ de shǒujī bùjiànle): Điện thoại của tôi bị mất rồi.

  • 他们的意见很有价值。 (Tāmen de yìjiàn hěn yǒu jiàzhí): Ý kiến của họ rất có giá trị.

Tuy nhiên, khi danh từ trung tâm là những danh từ thường dùng trong gia đình hoặc các mối quan hệ thân thiết, 的 có thể được lược bỏ.

Ví dụ:

  • 这是我妈妈。 (Zhè shì wǒ māma): Đây là mẹ tôi.

  • 他哥哥在上海工作。 (Tā gēge zài Shànghǎi gōngzuò): Anh trai anh ấy làm việc ở Thượng Hải.

Ngoài ra, nếu đại từ chỉ định hoặc số từ làm định ngữ, thường không thêm 的.

Ví dụ:

  • 那辆车是新的。 (Nà liàng chē shì xīn de): Chiếc xe kia là xe mới.

  • 这三本书都是经典之作。 (Zhè sān běn shū dōu shì jīngdiǎn zhī zuò): Ba cuốn sách này đều là tác phẩm kinh điển.

Tính từ làm định ngữ

Tính từ một âm tiết thường không cần khi làm định ngữ.

Tùy vào từng trường hợp để sử dụng 的 làm định ngữ trong câu

Tùy vào từng trường hợp để sử dụng 的 làm định ngữ trong câu

Ví dụ:

  • 她是个好朋友。 (Tā shì gè hǎo péngyǒu): Cô ấy là một người bạn tốt.

  • 聪明学生很容易理解这个问题。 (Cōngmíng xuéshēng hěn róngyì lǐjiě zhège wèntí): Học sinh thông minh rất dễ hiểu vấn đề này.

Ngược lại, nếu tính từ có hai âm tiết hoặc đi kèm với phó từ chỉ mức độ như 很、非常、比较、十分, thì bắt buộc phải có 的.

Ví dụ:

  • 非常重要的决定。 (Fēicháng zhòngyào de juédìng): Một quyết định vô cùng quan trọng.

  • 漂亮的风景让人心旷神怡。 (Piàoliang de fēngjǐng ràng rén xīnkuàngshényí): Phong cảnh đẹp khiến con người thư thái.

Động từ làm định ngữ

Khi động từ hoặc cụm động từ làm định ngữ, 的 thường được sử dụng để kết nối với danh từ trung tâm.

Khi động từ, cụm động từ làm định ngữ thì 的 được sử dụng để kết nối với danh từ trung tâm

Khi động từ, cụm động từ làm định ngữ thì 的 được sử dụng để kết nối với danh từ trung tâm

Ví dụ:

  • 昨天买的衣服很漂亮。 (Zuótiān mǎi de yīfu hěn piàoliang): Quần áo mua hôm qua rất đẹp.

  • 喜欢看书的人一般都很 trầm tư。 (Xǐhuān kànshū de rén yībān dōu hěn chéntū): Những người thích đọc sách thường hay suy ngẫm.

Số từ, lượng từ làm định ngữ

Số từ khi làm định ngữ cần có, nhưng lượng từ thì không.

Khi số từ, lượng từ làm định ngữ thì số từ cần có 的, nhưng lượng từ thì không cần

Khi số từ, lượng từ làm định ngữ thì số từ cần có 的, nhưng lượng từ thì không cần

Ví dụ với số từ:

  • 百分之五十的学生通过了 kỳ thi。 (Bǎifēnzhī wǔshí de xuéshēng tōngguòle kǎoshì): 50% học sinh đã vượt qua kỳ thi.

  • 三天的假期太 ngắn。 (Sān tiān de jiàqī tài duǎn): Kỳ nghỉ ba ngày quá ngắn.

Ví dụ với lượng từ:

  • 我买了一瓶水。 (Wǒ mǎile yī píng shuǐ): Tôi đã mua một chai nước.

  • 他们带了两件行李。 (Tāmen dàile liǎng jiàn xínglǐ): Họ mang theo hai kiện hành lý.

Kết cấu động từ làm định ngữ

Cụm động từ khi làm định ngữ thường cần 的 để kết nối với danh từ trung tâm.

Cấu trúc kết cấu động từ khi làm định ngữ

Cấu trúc kết cấu động từ khi làm định ngữ

Ví dụ:

  • 正在做实验的老师很 nghiêm túc。 (Zhèngzài zuò shíyàn de lǎoshī hěn yánsù): Giáo viên đang làm thí nghiệm rất nghiêm túc.

  • 昨天见过的朋友今天 lại đến了。 (Zuótiān jiàn guò de péngyǒu jīntiān yòu láile): Người bạn mà tôi gặp hôm qua hôm nay lại đến.

 Một số trường hợp khác

  • Cụm từ liên hợp làm định ngữ

Cụm từ liên hợp có thể đóng vai trò định ngữ khi bổ nghĩa cho trung tâm ngữ. Trong trường hợp này, cần thêm để liên kết.

Ví dụ: 伟大光荣的胜利。/ Wěidà guāngróng de shènglì /: Chiến thắng vĩ đại và vinh quang.

  • Cụm động – tân ngữ làm định ngữ

Khi một cụm động từ có tân ngữ làm định ngữ, cần thêm 的 để xác định mối quan hệ bổ nghĩa.

Ví dụ: 喜欢学习的孩子。/ Xǐhuān xuéxí de háizi /: Đứa trẻ thích học tập.

  • Cụm chủ vị làm định ngữ

Một câu chủ vị có thể đóng vai trò định ngữ khi đứng trước trung tâm ngữ. Để liên kết, cần sử dụng 的.

Ví dụ: 天气变冷的消息让我吃惊。/ Tiānqì biàn lěng de xiāoxī ràng wǒ chījīng /: Tin tức thời tiết trở lạnh khiến tôi ngạc nhiên.

  • Cụm lượng từ làm định ngữ

Khi cụm lượng từ bổ nghĩa cho danh từ, nó có thể đứng trước trung tâm ngữ mà không cần 的.

Ví dụ:三张票。/ Sān zhāng piào /: Ba tấm vé.

  • Cụm chính – phụ làm định ngữ

Cụm chính – phụ có thể làm định ngữ mà vẫn đảm bảo ý nghĩa rõ ràng.

Ví dụ: 北京大学的教授。/ Běijīng Dàxué de jiàoshòu /: Giáo sư của Đại học Bắc Kinh.

  • Cụm phương vị từ làm định ngữ

Khi cụm phương vị từ được dùng làm định ngữ, nó thường kết hợp với 的.

Ví dụ: 屋子外面的景色很美。/ Wūzi wàimiàn de jǐngsè hěn měi /: Khung cảnh bên ngoài căn phòng rất đẹp.

  • Cụm giới từ làm định ngữ

Cụm giới từ có thể đóng vai trò định ngữ khi kết hợp với 的.

Ví dụ: 关于历史的讨论很 thú vị。/ Guānyú lìshǐ de tǎolùn hěn yǒuqù /: Cuộc thảo luận về lịch sử rất thú vị.

  • Cụm từ phức chỉ làm định ngữ

Các cụm từ phức có thể làm định ngữ khi bổ nghĩa cho danh từ đứng sau.

Ví dụ: 热爱音乐的青年。/ Rè'ài yīnyuè de qīngnián /: Người trẻ yêu âm nhạc.

Một số trường hợp khác khi làm định ngữ 

Một số trường hợp khác khi làm định ngữ 

Bài tập về định ngữ trong tiếng Trung

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.

Chọn từ phù hợp trong ngoặc để điền vào câu.

Câu 1: 他 ____________ 走进了教室。(快/慢)

Câu 2: 我们 ____________ 开始学习汉语了。(已经/还没)

Câu 3: 她 ____________ 唱歌。(高兴地/难过地)

Câu 4: 他们 ____________ 讨论了这个问题。(认真地/随便地)

Câu 5: 他 ____________ 说:"谢谢你!" (礼貌地/粗鲁地)

Đáp án:

Câu 1: 快

Câu 2: 已经

Câu 3: 高兴地

Câu 4: 认真地

Câu 5: 礼貌地

Bài tập 2: Xác định loại trạng ngữ

Đọc câu dưới đây và xác định trạng ngữ được sử dụng thuộc loại nào (trạng ngữ chỉ thời gian, trạng thái, cách thức, mức độ, địa điểm, v.v.).

Câu 1: 他昨天去上海了。

Câu 2: 她认真地完成了作业。

Câu 3: 这个问题非常重要。

Câu 4: 我们在公园里跑步。

Câu 5: 他们慢慢地走进了房间。

Đáp án:

Câu 1: Trạng ngữ chỉ thời gian.

Câu 2: Trạng ngữ chỉ cách thức.

Câu 3: Trạng ngữ chỉ mức độ.

Câu 4: Trạng ngữ chỉ địa điểm.

Câu 5: Trạng ngữ chỉ trạng thái.

Bài tập 3: Viết lại câu

Sử dụng trạng ngữ để viết lại các câu sau:

Câu 1: 他走进了教室。(使用一个副词作为状语)

Câu 2: 我们吃完了午饭。(使用一个时间短语作为状语)

Câu 3: 他回答了问题。(使用一个方式状语)

Câu 4: 她唱歌很好听。(使用一个程度状语)

Câu 5: 他们讨论这个问题。(使用一个地点状语)

Đáp án tham khảo

Câu 1: 他 快快地 走进了教室。

Câu 2: 我们 中午 吃完了午饭。

Câu 3: 他 认真地 回答了问题。

Câu 4: 她唱歌 非常 好听。

Câu 5: 他们 在会议室 讨论这个问题。

Bài tập 4: Tạo câu

Sử dụng các từ gợi ý dưới đây để tạo câu có sử dụng trạng ngữ.

Câu 1: (孩子) - (高兴地跑)

Câu 2: (学生) - (在图书馆看书)

Câu 3: (他) - (认真地工作)

Câu 4: (我们) - (已经到达)

Câu 5: (他们) - (在家吃饭)

Đáp án tham khảo

Câu 1: 孩子 高兴地 跑回家。

Câu 2: 学生 在图书馆 看书。

Câu 3: 他 认真地 工作。

Câu 4: 我们 已经 到达了目的地。

Câu 5: 他们 在家 吃饭。

Bài tập 5: Luyện tập dịch các câu tiếng Việt sau sang tiếng Trung

  1. Người đàn ông đứng ở cửa là ai?

  2. Đây là chiếc điện thoại mà tôi mới mua hôm qua.

  3. Cô gái mặc váy đỏ kia là ai?

  4. Quyển sách tôi đọc tuần trước rất hay.

  5. Người thầy mà tôi ngưỡng mộ nhất chính là thầy Lý.

  6. Đây là bộ phim mà tôi đã xem nhiều lần.

  7. Cô ấy là người rất quan tâm đến bạn.

  8. Cái đồng hồ bạn tặng tôi chạy rất chính xác.

  9. Tôi muốn ăn món ăn mẹ tôi nấu.

  10. Nơi tôi sinh ra là một thị trấn nhỏ.

Đáp án tham khảo: 

  1. 站在门口的男人是谁?

  2. 这是我昨天新买的手机。

  3. 那个穿红裙子的女孩是谁?

  4. 我上周读的书很好看。

  5. 我最敬佩的老师就是李老师。

  6. 这是我已经看了很多次的电影。

  7. 她是一个很关心你的人。

  8. 你送给我的手表走得很准。

  9. 我想吃我妈妈做的菜。

  10. 我出生的地方是一个小镇。

Tổng kết

Định ngữ trong tiếng Trung đóng vai trò quan trọng trong việc bổ nghĩa cho danh từ, giúp câu văn trở nên mạch lạc và chính xác. Việc nắm vững các loại định ngữ và cách xác định chúng sẽ giúp người học diễn đạt tự nhiên hơn. Thực hành thường xuyên với các bài tập sẽ hỗ trợ nâng cao khả năng sử dụng định ngữ một cách hiệu quả.

 

Trở thành hội viên
0/5 - (0 bình chọn)