Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

Hướng dẫn nói xin chào tiếng Trung thông dụng nhất

Nội dung được viết bởi ThanhMaihsk

Biết cách nói xin chào tiếng Trung là bước cơ bản nhưng rất quan trọng trong việc học và sử dụng ngôn ngữ này. Lời chào không chỉ thể hiện phép lịch sự mà còn giúp bạn tạo ấn tượng tốt trong giao tiếp. Qua bài viết này, Unica sẽ cung cấp các mẫu câu chào hỏi đa dạng theo thời gian, đối tượng và hoàn cảnh cụ thể, giúp bạn ứng dụng linh hoạt trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong công việc.

Văn hóa chào hỏi tại Trung Quốc

Ở Trung Quốc, hành động thường có sức thuyết phục mạnh mẽ hơn lời nói. Các cử chỉ chào hỏi không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn giúp tạo ấn tượng tốt khi giao tiếp. Dưới đây là một số cử chỉ phổ biến bạn có thể sử dụng để chào hỏi người Trung Quốc:

  • Gật đầu

Khi chào hỏi, một cái gật đầu nhẹ nhàng kèm theo nụ cười ấm áp là cách thể hiện sự thân thiện và tôn trọng. Đây là cách chào hỏi phổ biến và lịch sự, thích hợp trong hầu hết các tình huống, từ gặp gỡ bạn bè đến giao tiếp trong công việc. Bạn cũng có thể chỉ cần gật đầu nhẹ khi đi ngang qua một người quen biết để chào hỏi.

  • Bắt tay

Mặc dù người Trung Quốc truyền thống ít khi bắt tay, nhưng cử chỉ này đã trở nên phổ biến, đặc biệt trong môi trường kinh doanh quốc tế. Trong các cuộc họp hay khi giao tiếp với đối tác nước ngoài, người Trung Quốc có thể quen với việc bắt tay như một cách để thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng.

Không chỉ có lời chào mà ở Trung Quốc còn kết hợp sử dụng cả những cử chỉ phổ biến như gật đầu, bắt tay, cúi đầu,..

Không chỉ có lời chào mà ở Trung Quốc còn kết hợp sử dụng cả những cử chỉ phổ biến như gật đầu, bắt tay, cúi đầu,..

  • Cúi đầu

Cúi đầu chào là cử chỉ chỉ sử dụng trong những dịp trang trọng, đòi hỏi sự kính trọng cao. Cử chỉ này thường không được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, nhưng nó rất quan trọng trong các sự kiện chính thức hoặc khi gặp gỡ những người có địa vị cao hơn. Cúi chào từ vai và cúi thấp hơn khi chào các bậc trưởng bối hoặc người có vị trí cao trong xã hội.

  • Vẫy tay

Giống như trong nhiều nền văn hóa khác, vẫy tay là một cách chào hỏi quen thuộc ở Trung Quốc, nhưng chỉ nên sử dụng với những người bạn quen biết hoặc có địa vị tương đồng. Việc vẫy tay được xem là cử chỉ thân mật, vì vậy bạn không nên vẫy tay với những người có vị trí cao hơn như sếp hoặc giáo viên.

Một số từ vựng để nói xin chào tiếng Trung

Để có thể giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Trung, việc nắm vững các từ vựng chào hỏi cơ bản là vô cùng cần thiết. Vậy "xin chào tiếng Trung" nói như thế nào và đâu là những từ phổ biến trong chủ đề này? Dưới đây là danh sách từ vựng thường gặp khi chào hỏi trong tiếng Trung, giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp.

Hán tự

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

你好

Nǐhǎo

Xin chào

早上

Zǎoshang

Buổi sáng

下午

Xiàwǔ

Buổi chiều

晚上

Wǎnshang

Buổi tối

Hěn

Rất (như rất vui, rất khỏe,..)

高兴

Gāoxìng

Vui vẻ, hạnh phúc

认识

Rènshi

Quen biết, gặp mặt

Cũng

再见

Zàijiàn

Tạm biệt

谢谢

Xièxie

Cảm ơn

对不起

Duìbuqǐ

Xin lỗi

不客气

Bú kèqi

Không có gì (Đừng khách sáo)

没关系

Méiguānxi

Không sao, không vấn đề gì

Một số từ vựng xin chào ở Trung Quốc

Một số từ vựng xin chào ở Trung Quốc

Tổng hợp những mẫu câu nói xin chào tiếng Trung

Mẫu câu xin chào tiếng Trung cơ bản

Trong tiếng Trung, cấu trúc chào hỏi thường tuân theo mô hình: Đại từ nhân xưng/Tên riêng + 好 (hǎo) – Nghĩa là chúc ai đó tốt đẹp, khỏe mạnh.

Một số câu chào hỏi phổ biến là

Hán tự

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

你好

Nǐ hǎo

Chào bạn/Xin chào

您好

Nín hǎo

Chào ngài (thể hiện sự lịch sự)

你们好

Nǐmen hǎo

Chào mọi người

大家好

Dàjiā hǎo

chào cả nhà

妈妈好

Māma hǎo

chào mẹ

阿姨好

Āyí hǎo

Chào dì

老师好

Lǎoshī hǎo

Chào thầy/Chào cô

王老师好

Wáng lǎoshī hǎo

Chào thầy Vương

Lưu ý: Để chào hỏi ai đó bằng tên, bạn chỉ cần thay thế đại từ nhân xưng bằng tên riêng + 好. Ví dụ: Lý tiên sinh hǎo (李先生好).

Mẫu câu xin chào tiếng Trung theo thời gian trong ngày

Bên cạnh việc chào hỏi thông thường, người Trung Quốc cũng chào hỏi theo các mốc thời gian trong ngành giống trong tiếng Anh.

Hán tự

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

早上好

Zǎoshang hǎo

Chào buổi sáng

中午好

Zhōngwǔ hǎo

Chào buổi trưa

下午好

Xiàwǔ hǎo

Chào buổi chiều

晚上好

Wǎnshang hǎo

Chào buổi tối

Ở Trung Quốc cũng có những câu chào tương ứng với thời gian trong ngày

Ở Trung Quốc cũng có những câu chào tương ứng với thời gian trong ngày

Mẫu câu xin chào tiếng Trung khách sáo 

Trong giao tiếp tiếng Trung, những câu nói khách sáo khi chào hỏi thể hiện sự lịch sự, tôn trọng và giúp cuộc trò chuyện trở nên thân thiện hơn. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng:

Hán tự

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

认识你我很高兴 

Rènshi nǐ wǒ hěn gāoxìng

Rất vui được gặp bạn

遇到你是我的荣幸

Yùdào nǐ shì wǒ de róngxìng

Gặp bạn là vinh dự của tôi

真巧啊 / 这么巧 

Zhēn qiǎo a / Zhème qiǎo

Thật trùng hợp

真有缘分 

Zhēn yǒu yuánfèn

Thật có duyên

不见不散

Bùjiàn bú sàn

Không gặp không về

别害羞

Bié hàixiū

Đừng ngại nhé

好久不见

Hǎojiǔ bùjiàn

Lâu lắm không gặp

Lưu ý: Những câu nói khách sáo trong tiếng Trung thường được sử dụng trong các buổi gặp mặt lần đầu hoặc các tình huống xã giao nhằm thể hiện sự tôn trọng và phép lịch sự. Khi sử dụng đúng cách, chúng sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt trong giao tiếp.

Mẫu câu xin chào tiếng Trung theo các đối tượng nhất định

Khi chào hỏi bằng tiếng Trung, cách diễn đạt có thể thay đổi tùy vào đối tượng giao tiếp để thể hiện sự tôn trọng và phù hợp với ngữ cảnh. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng:

Chào bạn bè, người thân:

  • 你好 (Nǐ hǎo) – Xin chào.

  • 你们好 (Nǐmen hǎo) – Chào mọi người.

Chào người lớn tuổi, người có địa vị cao:

  • 您好 (Nín hǎo) – Chào ngài/bác (lịch sự).

  • 王老师好 (Wáng lǎoshī hǎo) – Chào thầy Vương.

Chào trong gia đình:

  • 妈妈好 (Māma hǎo) – Chào mẹ.

  • 爷爷好 (Yéye hǎo) – Chào ông nội.

Chào trong môi trường học tập và làm việc:

  • 老师好 (Lǎoshī hǎo) – Chào thầy/cô giáo.

  • 经理好 (Jīnglǐ hǎo) – Chào giám đốc.

Lưu ý: Khi giao tiếp với người lớn tuổi hoặc trong môi trường trang trọng, nên dùng Nín hǎo (您好) để thể hiện sự tôn trọng cao hơn.

Ở Trung Quốc đối với các đối tượng khác nhau cũng sẽ có lời chào khác nhau

Ở Trung Quốc đối với các đối tượng khác nhau cũng sẽ có lời chào khác nhau

Mẫu câu xin chào tiếng Trung qua các câu hỏi thăm

Ngoài những lời chào thông thường, người Trung Quốc thường kết hợp câu chào với các câu hỏi thăm sức khỏe hoặc tình trạng đối phương để thể hiện sự quan tâm:

Câu chào hỏi sức khỏe:

  • 你最近怎么样? (Nǐ zuìjìn zěnmeyàng?) – Dạo này bạn thế nào?

  • 你身体好吗? (Nǐ shēntǐ hǎo ma?) – Bạn có khỏe không?

Câu chào hỏi công việc:

  • 工作顺利吗? (Gōngzuò shùnlì ma?) – Công việc thuận lợi chứ?

  • 你今天忙吗? (Nǐ jīntiān máng ma?) – Hôm nay bạn bận không?

Câu hỏi thăm cuộc sống:

  • 最近有什么新鲜事吗? (Zuìjìn yǒu shénme xīnxiān shì ma?) – Gần đây có gì mới không?

  • 吃饭了吗? (Chīfàn le ma?) – Bạn đã ăn chưa?

Lưu ý: Trong văn hóa Trung Quốc, câu hỏi “Bạn đã ăn chưa?” (吃饭了吗?) là một cách chào hỏi phổ biến, thể hiện sự quan tâm đến đối phương chứ không nhất thiết để hỏi về bữa ăn. Việc sử dụng các mẫu câu chào hỏi linh hoạt sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và để lại ấn tượng tốt trong mắt người bản xứ.

Mẫu câu xin chào tiếng Trung bằng câu hỏi thăm

Trong giao tiếp hàng ngày, người Trung Quốc thường sử dụng các câu hỏi thăm để bày tỏ sự quan tâm và lịch sự. Dưới đây là những mẫu câu hỏi thăm phổ biến bằng tiếng Trung:

Hán tự

Phiên âm

Tiếng Việt

你好吗?

Nǐ hǎo ma

Bạn có khỏe không?

您好吗?

Nín hǎo ma

Ngài có khỏe không?

你怎么样?

Nǐ zěnme yàng

Dạo này bạn thế nào?

最近你怎么样?

Zuìjìn nǐ zěnme yàng

Dạo này bạn thế nào rồi?

最近好吗?

Zuìjìn hǎo ma

Dạo này ổn không?

吃了吗?

Chīle ma

Ăn gì chưa?

吃过饭吗?

Chīguò fàn ma

Đã ăn cơm chưa?

你吃了吗?

Nǐ chī le ma

Bạn ăn gì chưa?

干嘛呢?

Gàn ma ne

Đang làm gì đấy?

去哪儿?

Qù nǎ’er

Đi dâu đấy? (Thường dùng khi gặp ai đang di chuyển hoặc sắp đi đâu đó)

去做什么?

Qù zuò shénme

Đang định làm gì? (Hỏi về dự định sắp tới, mang tính thân mật và gần gũi)

Lưu ý:

  • Các câu chào hỏi trên có thể kết hợp với các câu như "你呢?" (Nǐ ne?) – Còn bạn thì sao? để duy trì cuộc hội thoại.

  • Trong giao tiếp hằng ngày, người Trung Quốc thường dùng những câu hỏi thăm nhẹ nhàng thay vì các câu hỏi sức khỏe trực tiếp.

Câu chào hỏi 你吃了吗?bạn có thể đáp lại là 吃了

Câu chào hỏi 你吃了吗?bạn có thể đáp lại là 吃了

Mẫu câu xin chào tiếng Trung khác

Dưới đây là một số cách nói "Xin chào" tiếng Trung trong các tình huống khác nhau, giúp bạn thể hiện sự quan tâm, thân mật hoặc lịch sự khi giao tiếp:

Hán tự

Phiên âm

Tiếng Việt

Wèi

Alo (Thường dùng khi gọi điện thoại hoặc trả lời điện thoại)

你也来了!

Nǐ yě láile!

Bạn cũng đến này! (Chào hỏi thân mật khi tình cờ gặp ai khác)

你怎么在这里?

Nǐ zěnme zài zhèlǐ

Làm sao bạn lại ở đây? (Chào hỏi thân mật khi bất ngờ gặp ở một địa điểm)

Lưu ý: Những câu trên không chỉ đơn thuần là cách chào hỏi mà còn thể hiện sự vui mừng và thân mật trong các tình huống giao tiếp.

Tổng hợp mẫu hội thoại xin chào tiếng Trung thường gặp

Xin chào là một trong những câu giao tiếp cơ bản và quan trọng khi học tiếng Trung. Dưới đây, Unica sẽ giới thiệu các mẫu hội thoại xin chào trong tiếng Trung được sử dụng phổ biến trong nhiều tình huống khác nhau.

Hội thoại thân mật giữa bạn bè bằng tiếng Trung

Khi gặp gỡ bạn bè, bạn sẽ sử dụng những mẫu câu xin chào thân mật và gần gũi. Dưới đây là một ví dụ về cách chào hỏi giữa bạn bè trong tiếng Trung:

A: 你好! 好久不见! /Nǐ hǎo! Hǎojiǔ bùjiàn!/ - Xin chào! Lâu rồi không gặp!

B: 你好! 我也很久没见你了! 最近怎么样? /Nǐ hǎo! Wǒ yě hěn jiǔ méi jiàn nǐ le! Zuìjìn zěnme yàng?/ - Xin chào! Mình cũng lâu rồi không gặp bạn! Dạo này bạn thế nào?

A: 一切都好,谢谢! /Yīqiè dōu hǎo, xièxiè!/ - Mọi thứ đều ổn, cảm ơn bạn!.

B: 很高兴听到这个! /Hěn gāoxìng tīngdào zhège!/ - Rất vui khi nghe điều này!

Trong hội thoại này, các từ như "你好" (Nǐ hǎo - Xin chào) và "好久不见" (Hǎojiǔ bùjiàn - Lâu rồi không gặp) là những câu chào hỏi thân mật thường dùng giữa bạn bè. Câu hỏi thăm "最近怎么样?" (Zuìjìn zěnme yàng? - Dạo này thế nào?) là cách để tiếp tục cuộc trò chuyện.

Hội thoại trang trọng tại nơi làm việc bằng tiếng Trung

Khi giao tiếp tại nơi làm việc, bạn cần sử dụng những câu xin chào trang trọng và lịch sự. Dưới đây là một ví dụ về hội thoại trang trọng trong môi trường công sở:

A: 您好,王经理。今天工作怎么样? /Nín hǎo, Wáng jīnglǐ. Jīntiān gōngzuò zěnme yàng?/ - Xin chào, Giám đốc Vương. Hôm nay công việc thế nào?
B: 您好,李先生。今天还不错,谢谢! /Nín hǎo, Lǐ xiānshēng. Jīntiān hái bùcuò, xièxiè!/ - Xin chào, ông Lý. Hôm nay cũng ổn, cảm ơn!
A: 工作顺利,谢谢您的辛勤工作! /Gōngzuò shùnlì, xièxiè nín de xīnqín gōngzuò!/ - Chúc công việc thuận lợi, cảm ơn công sức làm việc của bạn!
B: 不客气,我们一起努力。/Bù kèqi, wǒmen yīqǐ nǔlì./ - Không có gì, chúng ta sẽ cùng nhau cố gắng.

Ở đây, "您好" (Nín hǎo - Xin chào) là cách chào trang trọng được sử dụng trong các tình huống công sở, thể hiện sự tôn trọng đối với cấp trên hoặc đối tác.

Bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn lời chào hỏi cho phù hợp

Bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn lời chào hỏi cho phù hợp

Hội thoại tiếng Trung trên điện thoại

A: 喂,您好! 是李小姐吗? /Wèi, Nín hǎo! Shì Lǐ xiǎojiě ma?/ - Alo, xin chào! Có phải là cô Lý không?
B: 是的,您好吗? /Shì de, nín hǎo ma?/ - Đúng vậy, bạn khỏe không?
A: 我很好,谢谢。您最近怎么样? /Wǒ hěn hǎo, xièxiè. Nín zuìjìn zěnme yàng?/ - Tôi rất khỏe, cảm ơn. Dạo này bạn thế nào?

Câu chào "喂" (Wèi - Alo) thường được dùng khi nhận điện thoại, và sau đó sẽ là các câu hỏi thăm như "您好吗?" (Nín hǎo ma? - Bạn có khỏe không?) trong cuộc trò chuyện qua điện thoại.

Lưu ý khi chào hỏi bằng tiếng Trung

Khi chào hỏi bằng tiếng Trung, ngoài việc hiểu được phiên âm và chữ viết của các câu xin chào, bạn cần chú ý đến một số yếu tố quan trọng để giao tiếp hiệu quả và gây ấn tượng tốt với người đối diện:

Đúng ngữ cảnh là yếu tố rất quan trọng trong giao tiếp. Việc lựa chọn câu chào phù hợp với từng thời điểm trong ngày hoặc tình huống giao tiếp sẽ giúp bạn tạo được ấn tượng tốt ngay từ ban đầu. Ví dụ, bạn không nên sử dụng câu chào buổi sáng để nói vào buổi chiều, hoặc ngược lại. Nếu không chắc chắn, bạn có thể sử dụng các câu chào chung chung như 认识你我很高兴 (Rất vui khi gặp cậu) để thể hiện sự thân thiện và lịch sự.

Câu nói tự nhiên không chỉ giúp mối quan hệ của bạn tiến triển mà còn tạo ra một không khí giao tiếp thoải mái và dễ chịu. Thay vì chỉ nói một câu chào đơn giản như 挺好的 (Rất tốt), bạn có thể dùng câu như 好久不见了 (Lâu rồi không gặp) để thể hiện sự thân mật và gần gũi hơn. Việc lựa chọn những câu nói tự nhiên sẽ khiến bạn tạo được sự kết nối sâu sắc và tạo ấn tượng tốt với người nghe.

Tổng kết

Việc sử dụng thành thạo các mẫu câu xin chào tiếng Trung sẽ giúp bạn mở đầu cuộc trò chuyện một cách lịch sự và chuyên nghiệp hơn. Việc luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng giao tiếp, từ những mẫu câu cơ bản đến phức tạp. Bên cạnh đó, nắm bắt rõ từng ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn tránh những sai sót không đáng có, tạo ấn tượng tốt với người đối diện và xây dựng mối quan hệ giao tiếp hiệu quả trong học tập cũng như công việc.

 

Trở thành hội viên
0/5 - (0 bình chọn)