Tân ngữ trong tiếng Trung là thành phần ngữ pháp cần thiết giúp bổ sung thông tin cho động từ, làm cho câu văn hoàn chỉnh hơn. Việc hiểu rõ các loại tân ngữ, cách sử dụng và phân biệt với bổ ngữ sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Trung một cách chính xác và tự nhiên. Qua bài viết này, Unica sẽ cùng tìm hiểu chi tiết cấu trúc và cách sử dụng các tân ngữ tiếng Trung.
Tân ngữ trong tiếng Trung là gì?
Trong tiếng Trung, tân ngữ (宾语 /Bīnyǔ/) hay còn gọi là túc từ, là một thành phần quan trọng thuộc vị ngữ trong câu. Về mặt ngữ pháp, tân ngữ đóng vai trò bổ sung ý nghĩa cho động từ hoặc bị giới từ chi phối, giúp câu hoàn chỉnh hơn.
Thông thường, tân ngữ sẽ xuất hiện ngay sau động từ hoặc giới từ để thể hiện đối tượng chịu sự tác động từ hành động được đề cập. Ngoài ra, tân ngữ cũng có thể được sử dụng để liên kết các thành phần câu thông qua liên từ, thường được dùng để trả lời các câu hỏi dạng “谁 - Ai?” hoặc “什么 - Cái gì?”.
Một câu trong tiếng Trung có thể chứa một hoặc nhiều tân ngữ, và chúng có thể xuất hiện ở giữa hoặc cuối câu. Tân ngữ có thể là một từ đơn lẻ hoặc một cụm từ. Dưới đây là một số ví dụ về tân ngữ trong tiếng Trung:
-
小李喜欢阅读。 (Xiǎo Lǐ xǐhuān yuèdú.) → Tiểu Lý thích đọc sách.
-
姐姐告诉我一个秘密。 (Jiějie gàosu wǒ yī gè mìmì.) → Chị gái nói với tôi một bí mật.
-
我买了一件衣服。 (Wǒ mǎi le yī jiàn yīfú.) → Tôi đã mua một bộ quần áo.
-
他们学习汉语。 (Tāmen xuéxí Hànyǔ.) → Họ học tiếng Trung.
-
老师教我们英语。 (Lǎoshī jiào wǒmen Yīngyǔ.) → Thầy giáo dạy chúng tôi môn Tiếng Anh.
Tân ngữ trong tiếng Trung đóng vai trò bổ sung ý nghĩa cho động từ, bị giới từ chi phối để câu trở nên hoàn chỉnh hơn
Các loại tân ngữ trong tiếng trung
Trong tiếng Trung, tân ngữ được chia thành hai loại chính, bao gồm tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp. Mỗi loại có vai trò và cách sử dụng riêng trong câu.
Tân ngữ trực tiếp
Tân ngữ trực tiếp (直接宾语 /Zhíjiē bīnyǔ/) là loại tân ngữ dùng để chỉ sự vật hoặc đối tượng bị tác động trực tiếp bởi hành động trong câu. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
-
张老师教数学。 (Zhāng lǎoshī jiào shùxué.) → Thầy Trương dạy môn Toán.
→ Trong câu này, "数学" (shùxué - môn Toán) là đối tượng trực tiếp của hành động “dạy”, nên đây là tân ngữ trực tiếp.
-
妈妈煮米饭。 (Māmā zhǔ mǐfàn.) → Mẹ nấu cơm.
→ Trong ví dụ này, "米饭" (mǐfàn - cơm) là sự vật bị tác động trực tiếp bởi hành động “nấu”, nên nó là tân ngữ trực tiếp.
Tân ngữ gián tiếp
Tân ngữ gián tiếp (间接宾语 /Jiànjiē bīnyǔ/) được sử dụng để chỉ người hoặc đối tượng gián tiếp bị tác động bởi hành động trong câu. Một số ví dụ điển hình như:
-
爸爸送我一本书。 (Bàba sòng wǒ yī běn shū.) → Bố tặng tôi một quyển sách.
→ Ở đây, "我" (wǒ - tôi) là người nhận quyển sách, không phải đối tượng trực tiếp của hành động “tặng”, nên nó là tân ngữ gián tiếp.
-
小明告诉他一个好消息。 (Xiǎo Míng gàosù tā yī gè hǎo xiāoxi.) → Tiểu Minh nói với anh ấy một tin vui.
→ Trong câu này, "他" (tā - anh ấy) là người tiếp nhận thông tin, chịu tác động gián tiếp từ hành động “nói”, vì vậy đây là tân ngữ gián tiếp.
Trong tiếng Trung có hai loại tân ngữ là tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp
Cấu trúc về tân ngữ trong tiếng Trung
Làm thế nào để nhận biết tân ngữ trong câu tiếng Trung? Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc xác định, hãy tham khảo các cấu trúc sau để nắm rõ và vận dụng chính xác.
Câu có một tân ngữ
Trong câu đơn giản, tân ngữ thường xuất hiện sau động từ để chỉ đối tượng hoặc sự vật bị tác động trực tiếp bởi hành động. Cấu trúc phổ biến như sau:
Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ
Trong các câu đơn giản, tân ngữ thường xuất hiện sau động từ
Ví dụ:
-
我读书。 (Wǒ dú shū.) → Tôi đọc sách.
-
小李喝咖啡。 (Xiǎo Lǐ hē kāfēi.) → Tiểu Lý uống cà phê.
-
哥哥踢足球。 (Gēgē tī zúqiú.) → Anh trai đá bóng.
-
爸爸修车。 (Bàba xiū chē.) → Bố sửa xe.
Câu có hai tân ngữ
Trong tiếng Trung, có những câu chỉ chứa một động từ nhưng có đến hai tân ngữ theo sau. Trong trường hợp này, tân ngữ thứ nhất (tân ngữ gián tiếp) thường chỉ người, còn tân ngữ thứ hai (tân ngữ trực tiếp) dùng để chỉ sự vật hoặc đối tượng cụ thể.
Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ 1 (người) + Tân ngữ 2 (vật)
Bên cạnh những câu đơn giản thì cũng có những câu phức tạp có thể chứa đến hai tân ngữ
Ví dụ:
-
奶奶送我一个红包。 (Nǎinai sòng wǒ yī gè hóngbāo.) → Bà tặng tôi một phong bao lì xì
-
.Tân ngữ 1: 我 (wǒ - Tôi)
-
Tân ngữ 2: 一个红包 (yī gè hóngbāo - Một phong bao lì xì)
-
-
老师教她法语。 (Lǎoshī jiào tā Fǎyǔ.) → Giáo viên dạy cô ấy tiếng Pháp.
-
Tân ngữ 1: 她 (tā - Cô ấy)
-
Tân ngữ 2: 法语 (Fǎyǔ - Tiếng Pháp)
-
-
小明借我一支笔。 (Xiǎo Míng jiè wǒ yī zhī bǐ.) → Tiểu Minh cho tôi mượn một cây bút.
-
Tân ngữ 1: 我 (wǒ - Tôi)
-
Tân ngữ 2: 一支笔 (yī zhī bǐ - Một cây bút)
-
-
姐姐给我一本词典。 (Jiějie gěi wǒ yī běn cídiǎn.) → Chị gái đưa tôi một quyển từ điển.
-
Tân ngữ 1: 我 (wǒ - Tôi)
-
Tân ngữ 2: 一本词典 (yī běn cídiǎn - Một quyển từ điển)
Một số động từ có thể mang hai tân ngữ trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, có một số động từ có thể đi kèm với hai tân ngữ, tuy nhiên số lượng không nhiều. Dưới đây là bảng tổng hợp các động từ đó:
-
Động từ xưng hô
Động từ xưng hô |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
叫 |
jiào |
Gọi |
你叫她早点休息。/Nǐ jiào tā zǎodiǎn xiūxi/: Bạn bảo cô ấy nghỉ ngơi sớm. |
喊 |
hǎn |
Quát, hét |
请你喊他一声。/Qǐng nǐ hǎn tā yīshēng/: Mời bạn gọi anh ấy một tiếng. |
称 |
chēng |
Xưng, gọi |
大家称她王老师。/Dàjiā chēng tā Wáng lǎoshī/: Mọi người gọi cô ấy là Cô Vương. |
-
Động từ tự thuật, kể lại
Động từ tự thuật, kể lại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
问 |
wèn |
Hỏi |
我问她的情况。/Wǒ wèn tā de qíngkuàng/: Tôi hỏi tình hình của cô ấy. |
报告 |
bàogào |
Báo cáo |
他报告经理最新消息。/Tā bàogào jīnglǐ zuìxīn xiāoxi/: Anh ấy báo cáo giám đốc tin tức mới nhất. |
告诉 |
gàosù |
Nói với |
请告诉我你的计划。/Qǐng gàosù wǒ nǐ de jìhuà/: Vui lòng nói cho tôi kế hoạch của bạn. |
通知 |
tōngzhī |
Thông báo |
她通知大家明天开会。/Tā tōngzhī dàjiā míngtiān kāihuì/: Cô ấy thông báo mọi người rằng ngày mai sẽ họp. |
-
Động từ mang hàm ý nhận được, lấy được
Động từ mang hàm ý nhận được, lấy được |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
拿 |
ná |
Cầm, đem |
他拿我开玩笑。/Tā ná wǒ kāiwánxiào/: Anh ấy làm tôi trở thành truyện cười. |
罚 |
fá |
Phạt |
老师罚她抄课文。/Lǎoshī fá tā chāo kèwén/: Thầy giáo phạt cô ấy chép bài. |
赢 |
yíng |
Thắng |
这次比赛他赢我。/Zhè cì bnjsài tā yíng wǒ/: Lần thi này anh ấy thắng tôi. |
-
Động từ mang hàm ý cho đi
Động từ mang hàm ý cho đi |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
赠 |
zèng |
Biếu, tặng |
他赠她一本书。/Tā zèng tā yī běn shū/: Anh ấy tặng cô ấy một cuốn sách. |
给 |
gěi |
Cho |
我给你一个建议。/Wǒ gěi nǐ yī gè jiànyì/: Tôi cho bạn một lời khuyên. |
教 |
jiāo |
Dạy học |
王老师教我们数学。/Wáng lǎoshī jiāo wǒmen shùxüué/: Thầy Vương dạy chúng tôi Toán học. |
赔 |
péi |
Đền bù |
他赔我一台手机。/Tā péi wǒ yī tái shǒujī/: Anh ấy đền tôi một chiếc điện thoại. |
送 |
sòng |
Tặng |
他们送她一束花。/Tāmen sòng tā yī shù huā/: Họ tặng cô ấy một bó hoa. |
还 |
huán |
Hoàn trả |
你应该还我钱。/Nǐ yīnggāi huán wǒ qián/: Bạn nên hoàn tiền cho tôi. |
Phân biệt bổ ngữ và tân ngữ trong tiếng Trung
Trong quá trình học tiếng Trung, nhiều người học thường nhầm lẫn giữa hai thành phần ngữ pháp quan trọng là tân ngữ và bổ ngữ. Cả hai đều xuất hiện phía sau động từ, nhưng chúng có những chức năng và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau. Dưới đây là cách phân biệt hai khái niệm này một cách rõ ràng nhất.
Trong quá trình học, nhiều người thường nhầm lẫn giữa tân ngữ và bổ ngữ
Điểm giống nhau giữa tân ngữ và bổ ngữ
-
Cả tân ngữ và bổ ngữ đều đứng sau động từ trong câu.
-
Động từ, tính từ hoặc đoản ngữ có thể đi kèm với cả hai thành phần này.
Sự khác biệt giữa tân ngữ và bổ ngữ trong tiếng Trung
Tiêu chí |
Tân ngữ trong tiếng Trung |
Bổ ngữ trong tiếng Trung |
Ý nghĩa |
Là đối tượng chịu tác động của động từ, trả lời cho câu hỏi "Ai?" hoặc "Cái gì?". |
Bổ sung ý nghĩa cho động từ hoặc tính từ, trả lời cho câu hỏi "Như thế nào?", "Bao nhiêu?", "Bao lâu?". |
Ví dụ |
我吃米饭。(Wǒ chī mǐfàn): Tôi ăn cơm. → Trả lời câu hỏi: 你吃什么?(Nǐ chī shénme): Bạn ăn gì? |
他跑得很快。(Tā pǎo de hěn kuài): Anh ấy chạy rất nhanh. → Trả lời câu hỏi: 他跑得怎么样?(Tā pǎo de zěnme yàng): Anh ấy chạy như thế nào? |
Từ loại đi kèm |
Danh từ, đại từ, đoản ngữ số lượng. |
Động lượng từ, tính từ, đoản ngữ chỉ mức độ. |
Ví dụ về từ loại |
小红有一个问题,想问老师。(Xiǎo Hóng yǒu yī gè wèntí, xiǎng wèn lǎoshī): Tiểu Hồng có một câu hỏi, muốn hỏi thầy giáo. |
我们去看一遍吧!(Wǒmen qù kàn yī biàn ba!): Chúng ta cùng đi xem một lần nhé! |
Khi có hoặc không có trợ từ "得" |
Các từ hợp thành như 觉得 (juéde - cảm thấy), 获得 (huòdé - nhận được), 取得 (qǔdé - đạt được), 晓得 (xiǎodé - hiểu rõ) không đi kèm với "得" thì thành phần phía sau là tân ngữ. |
Trợ từ kết cấu "得" xuất hiện phía sau động từ là dấu hiệu nhận biết bổ ngữ. |
Ví dụ về trợ từ "得" |
他一点也不觉得累。(Tā yī diǎn yě bù juéde lèi): Anh ấy không cảm thấy mệt chút nào. |
他高兴得跳起来。(Tā gāoxìng de tiào qǐlái): Anh ấy vui mừng đến mức nhảy lên. |
Có thể chuyển đổi thành câu chữ "把" hay không? |
Các đoản ngữ số lượng có thể chuyển đổi thành cấu trúc câu với "把". |
Đoản ngữ số lượng không thể chuyển đổi thành bổ ngữ. |
Ví dụ về câu chữ "把" |
她浪费了三个小时。(Tā làngfèile sān gè xiǎoshí): Cô ấy đã lãng phí ba tiếng đồng hồ. → 她把三个小时浪费了。(Tā bǎ sān gè xiǎoshí làngfèile). |
他工作了四年。(Tā gōngzuòle sì nián): Anh ấy đã làm việc bốn năm. → Không thể nói "Tā bǎ sì nián gōngzuòle". |
Bài tập về tân ngữ trong tiếng Trung
Để giúp bạn củng cố kiến thức về tân ngữ trong tiếng Trung, hãy thử sức với các bài tập sau. Hãy luyện tập chăm chỉ để sử dụng tân ngữ một cách chính xác nhé!
Bài tập 1: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh có chứa tân ngữ. Sắp xếp các từ sau để tạo thành một câu hoàn chỉnh, đảm bảo đúng ngữ pháp và vị trí của tân ngữ.
-
(书 / 我 / 一本 / 买了)
-
(喜欢 / 她 / 看 / 电影)
-
(我们 / 送 / 礼物 / 她 / 一份)
-
(每天 / 他 / 喝 / 一杯 / 咖啡)
-
(老师 / 语法 / 讲解 / 给我们)
Bài tập 2: Điền tân ngữ thích hợp vào chỗ trống. Điền tân ngữ phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu có nghĩa.
-
他昨天买了________。(一本书 / 一个苹果)
-
我们正在学________。(汉语 / 数学)
-
妈妈给我做了________。(晚饭 / 作业)
-
你可以帮我拿________吗?(手机 / 衣服)
-
老师每天教我们________。(语法 / 歌曲)
-
她特别喜欢听________。(音乐 / 新闻)
-
我送给你________。(一件礼物 / 一封信)
-
他们一起看________。(电影 / 比赛)
-
你能借我________吗?(一本词典 / 一支笔)
-
朋友送我________。(一束花 / 一张票)
Bài tập 3: Luyện dịch câu tiếng Việt sang tiếng Trung. Dịch các câu sau sang tiếng Trung, chủ ý sử dụng đúng tân ngữ.
-
Tôi gửi cho bạn một bức thư.
-
Chị gái mua cho tôi một cái túi.
-
Cô ấy kể cho tôi một câu chuyện thú vị.
-
Bạn có thể đưa tôi một cây bút không?
-
Ông nội dạy tôi một bài học quan trọng.
-
Anh trai cho tôi mượn một chiếc xe đạp.
-
Cô giáo đọc cho chúng tôi một bài văn.
-
Họ giới thiệu cho tôi một người bạn mới.
-
Tôi viết thư cho bố mẹ.
-
Bạn có thể cho tôi một lời khuyên không?
Bài tập tân ngữ tiếng Trung
Đáp án tham khảo
Bài tập 1:
-
我买了一本书。
-
她喜欢看电影。
-
我们送她一份礼物。
-
他每天喝一杯咖啡。
-
老师给我们讲解语法。
Bài tập 2:
-
一本书 / 一个苹果
-
汉语 / 数学
-
晚饭 / 作业
-
手机 / 衣服
-
语法 / 歌曲
-
音乐 / 新闻
-
一件礼物 / 一封信
-
电影 / 比赛
-
一本词典 / 一支笔
-
一束花 / 一张票
Bài tập 3:
-
我给你寄了一封信。
-
姐姐给我买了一个包。
-
她给我讲了一个有趣的故事。
-
你可以给我一支笔吗?
-
爷爷教了我一个重要的道理。
-
哥哥借给我一辆自行车。
-
老师给我们读了一篇文章。
-
他们给我介绍了一个新朋友。
-
我给父母写信。
-
你可以给我一个建议吗?
Kết luận
Tân ngữ trong tiếng Trung là một phần quan trọng trong cấu trúc câu, giúp bổ sung thông tin và làm rõ ý nghĩa của động từ. Việc phân biệt tân ngữ trực tiếp, gián tiếp cũng như hiểu rõ cách sử dụng sẽ giúp bạn xây dựng câu chính xác, tự nhiên hơn trong giao tiếp. Ngoài ra, cần lưu ý sự khác biệt giữa tân ngữ và bổ ngữ để tránh nhầm lẫn trong quá trình học tập.