Phân Tích Dữ Liệu

Power BI là gì? Cách sử dụng Power BI cho doanh nghiệp
Trong thời đại số hoá hiện nay, dữ liệu được ví như “vàng” trong doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc phân tích và trực quan hóa dữ liệu một cách hiệu quả không phải lúc nào cũng dễ dàng. Đây chính là lý do vì sao Power BI – công cụ phân tích dữ liệu thông minh từ Microsoft – ngày càng được nhiều doanh nghiệp lựa chọn. Với khả năng kết nối hàng trăm nguồn dữ liệu, tạo báo cáo trực quan, cập nhật tự động và hỗ trợ trí tuệ nhân tạo (AI), Power BI giúp người dùng dễ dàng biến dữ liệu thô thành thông tin giá trị phục vụ ra quyết định kinh doanh. Sau đây, Unica sẽ chia sẻ Power BI là gì? Tại sao nó lại trở thành giải pháp không thể thiếu trong kỷ nguyên dữ liệu? Cùng tìm hiểu ngay.
Power BI là gì?
Power BI là một bộ công cụ phân tích dữ liệu mạnh mẽ do Microsoft phát triển, giúp doanh nghiệp biến dữ liệu thành báo cáo trực quan, tự động hóa quy trình và ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế. Công cụ này bao gồm các phiên bản Power BI Desktop, Power BI Service và Power BI Apps, đáp ứng nhu cầu khác nhau của doanh nghiệp.
Power BI là gì?
Lịch sử hình thành Power BI
Power BI lần đầu xuất hiện vào tháng 7 năm 2011 dưới tên gọi ban đầu là Project Crescent, được phát triển cùng với SQL Server với tên mã “Denali”. Ban đầu, công cụ này vẫn trong giai đoạn thử nghiệm và chỉ là một phần mở rộng dành cho Excel, hướng đến việc trực quan hóa dữ liệu.
Đến tháng 9 năm 2013, Microsoft chính thức đặt tên cho sản phẩm là Power BI. Trong giai đoạn đầu, Power BI được xây dựng dựa trên nền tảng các tính năng quen thuộc từ Excel như Power Query, Power Pivot và Power View. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nằm ở khả năng kết nối đa nguồn dữ liệu, giao diện trực quan và tính năng bảo mật cao hơn, giúp người dùng phân tích dữ liệu hiệu quả hơn trong môi trường doanh nghiệp.
Cột mốc quan trọng đánh dấu sự trưởng thành của công cụ này là vào tháng 7 năm 2015, khi Power BI chính thức được ra mắt dưới dạng một sản phẩm độc lập, không còn phụ thuộc vào Excel. Từ đó, Power BI không ngừng phát triển và trở thành một trong những nền tảng Business Intelligence hàng đầu thế giới.
Các tính năng nổi bật của Power BI
Được mệnh danh là một trong những nền tảng phân tích dữ liệu mạnh mẽ nhất hiện nay, Power BI mang đến hàng loạt tính năng ưu việt, giúp người dùng dễ dàng kết nối, xử lý và trực quan hóa dữ liệu trên nhiều thiết bị và nền tảng khác nhau. Cụ thể:
Kết nối dữ liệu đa nguồn: Power BI cho phép kết nối với hàng trăm nguồn dữ liệu khác nhau – từ Excel, Google Analytics, SQL Server đến các nền tảng đám mây như Azure, dịch vụ web hay các hệ thống cơ sở dữ liệu ngoại tuyến. Nhờ đó, người dùng có thể tổng hợp toàn bộ thông tin quan trọng của doanh nghiệp về một nơi duy nhất để phân tích hiệu quả hơn.
Làm sạch và chuyển đổi dữ liệu: Với Power Query, bạn có thể dễ dàng làm sạch, xử lý và chuẩn hóa dữ liệu trước khi phân tích. Các thao tác như lọc, loại bỏ trùng lặp, chuyển đổi định dạng hay tạo cột tính toán đều có thể thực hiện nhanh chóng mà không cần kiến thức lập trình phức tạp.
Trực quan hóa thông tin linh hoạt: Power BI cung cấp một kho biểu đồ phong phú như biểu đồ cột, tròn, đường, bản đồ,... giúp bạn trình bày dữ liệu một cách sinh động, dễ hiểu. Nhờ khả năng trực quan hóa mạnh mẽ, người dùng có thể phát hiện xu hướng, điểm bất thường hay mối tương quan trong dữ liệu chỉ qua một cái nhìn.
Phân tích dữ liệu theo thời gian thực: Power BI hỗ trợ cập nhật báo cáo theo thời gian thực với các nguồn hỗ trợ live connection. Ngoài ra, bạn cũng có thể lên lịch làm mới dữ liệu định kỳ để đảm bảo báo cáo luôn phản ánh đúng tình trạng hiện tại của doanh nghiệp.
Tương tác bằng ngôn ngữ tự nhiên: Tính năng Q&A cho phép người dùng đặt câu hỏi bằng ngôn ngữ tự nhiên (tiếng Anh), ví dụ: “Doanh thu theo quý năm 2024 là bao nhiêu?” – và Power BI sẽ tự động trả lời bằng biểu đồ hoặc bảng số liệu phù hợp. Đây là công cụ tuyệt vời cho những ai không rành kỹ thuật nhưng vẫn muốn phân tích dữ liệu.
Dễ dàng chia sẻ và cộng tác: Thông qua Power BI Service, bạn có thể xuất và chia sẻ báo cáo một cách an toàn với đồng nghiệp hoặc khách hàng. Việc cộng tác thời gian thực cũng được hỗ trợ, giúp nhiều người có thể cùng làm việc trên một báo cáo, đảm bảo sự đồng thuận và nhất quán trong phân tích dữ liệu.
Hỗ trợ truy cập mọi lúc, mọi nơi: Với ứng dụng Power BI Mobile, bạn có thể theo dõi báo cáo và tương tác với dữ liệu ngay trên điện thoại hoặc máy tính bảng. Tính năng này cực kỳ hữu ích cho những người thường xuyên di chuyển nhưng vẫn cần ra quyết định nhanh dựa trên dữ liệu.
Power BI - nền tảng phân tích dữ liệu mạnh mẽ nhất hiện nay
Ví dụ về chức năng vượt trội của Power BI
Ví dụ 1: Tạo Dashboard theo dõi doanh số bán hàng
Kết nối dữ liệu từ hệ thống CRM của công ty.
Hiển thị doanh số theo từng khu vực, nhân viên, sản phẩm.
Cập nhật dữ liệu tự động theo ngày để phản ánh tình hình kinh doanh thực tế.
Ví dụ 2: Dự báo doanh thu bằng AI
Sử dụng Power BI AI để phân tích xu hướng doanh thu theo mùa vụ.
Dự báo doanh thu trong 6 tháng tiếp theo dựa trên dữ liệu lịch sử.
Giúp doanh nghiệp lên kế hoạch sản xuất, nhập hàng phù hợp.
So sánh Power BI với Excel
Tiêu chí
Power BI
Excel
Mức độ tự động hóa
Cao, cập nhật dữ liệu theo thời gian thực
Thấp, cần cập nhật thủ công
Khả năng xử lý dữ liệu lớn
Tốt, có thể làm việc với hàng triệu dòng dữ liệu
Hạn chế, dễ bị chậm hoặc treo
Khả năng trực quan hóa
Mạnh mẽ, đa dạng biểu đồ
Hạn chế, chủ yếu dùng PivotChart
Chia sẻ và cộng tác
Dễ dàng với Power BI Service
Hạn chế, phải gửi file qua email
So sánh Power BI với Excel
Các thành phần của Power BI
Hệ sinh thái Power BI được cấu thành từ nhiều thành phần mạnh mẽ, mỗi công cụ đảm nhiệm một vai trò nhất định trong quy trình xử lý và phân tích dữ liệu. Cụ thể:
Power Query: Là công cụ dùng để làm sạch, chuyển đổi và chuẩn hóa dữ liệu. Power Query giúp người dùng xử lý dữ liệu từ dạng thô thành dữ liệu “sạch” – sẵn sàng đưa vào phân tích mà không cần viết mã phức tạp.
Power Pivot: Đóng vai trò là công cụ mô hình hóa dữ liệu, Power Pivot cho phép bạn thiết lập mối quan hệ giữa các bảng dữ liệu và thực hiện các phép tính nâng cao bằng ngôn ngữ DAX (Data Analysis Expressions).
Power View: Đây là công cụ tạo biểu đồ trực quan và dashboard tương tác, hỗ trợ người dùng xây dựng các báo cáo sinh động, có thể thao tác dễ dàng bằng bộ lọc (filter) hoặc slicer.
Power Map: Công cụ trực quan hóa dữ liệu theo dạng bản đồ 3D, cho phép bạn trình bày dữ liệu theo vị trí địa lý (vĩ độ, kinh độ, quốc gia, thành phố…). Power Map sử dụng nền tảng bản đồ của Bing để mang lại trải nghiệm trực quan hấp dẫn.
Power Q&A: Tính năng này cho phép người dùng đặt câu hỏi bằng ngôn ngữ tự nhiên và nhận lại câu trả lời dưới dạng biểu đồ hoặc bảng. Power Q&A giúp bạn truy xuất dữ liệu nhanh chóng mà không cần thao tác kỹ thuật phức tạp.
Power BI Desktop: Là công cụ trung tâm trong toàn bộ hệ sinh thái Power BI. Đây là nơi bạn xây dựng các mô hình dữ liệu, trực quan hóa thông tin và tạo ra báo cáo hoàn chỉnh trước khi chia sẻ với người khác.
Power BI Service (Website): Phiên bản phần mềm dưới dạng dịch vụ (SaaS) hoạt động trên nền tảng đám mây. Power BI Service cho phép bạn lưu trữ, chia sẻ và theo dõi các báo cáo theo thời gian thực, rất tiện lợi cho cộng tác nhóm.
Power BI Mobile Apps: Là ứng dụng trên thiết bị di động, giúp người dùng truy cập, xem và chia sẻ báo cáo mọi lúc, mọi nơi – đảm bảo quá trình ra quyết định không bị gián đoạn dù bạn đang ở đâu.
Các phiên bản của Power BI
Power BI Desktop: Phiên bản miễn phí dành cho cá nhân hoặc doanh nghiệp nhỏ, hỗ trợ tạo báo cáo và phân tích dữ liệu.
Power BI Service: Dịch vụ trên nền tảng đám mây, cho phép chia sẻ và truy cập báo cáo từ bất cứ đâu.
Power BI Pro: Phiên bản có phí, bổ sung nhiều tính năng cao cấp như cộng tác nhóm, làm việc với dữ liệu lớn.
Power BI Premium: Dành cho doanh nghiệp lớn, hỗ trợ AI, xử lý dữ liệu nhanh hơn và khả năng tùy chỉnh cao hơn.
Power BI Mobile Apps: Ứng dụng trên điện thoại giúp người dùng theo dõi báo cáo mọi lúc, mọi nơi.
Các phiên bản của Power BI
Hướng dẫn cài đặt và sử dụng Power BI Desktop
Bước 1: Tải và cài đặt Power BI
Truy cập trang Microsoft Power BI Download
Tải và cài đặt Power BI Desktop
Truy cập vào trang chủ Microsoft Power
Bước 2: Kết nối nguồn dữ liệu
Mở Power BI Desktop, nhấn Get Data
Chọn nguồn dữ liệu (Excel, SQL, API...)
Bước 3: Thiết kế báo cáo
Kéo thả các biểu đồ, bảng số liệu
Tùy chỉnh giao diện, màu sắc theo nhu cầu
Bước 4: Lưu và chia sẻ
Lưu báo cáo để dùng sau
Xuất file PDF hoặc chia sẻ qua Power BI Service
Một số hạn chế của Power BI
Mặc dù Power BI là một công cụ mạnh mẽ trong việc trực quan hóa và phân tích dữ liệu, nhưng cũng tồn tại một số hạn chế nhất định mà người dùng cần cân nhắc:
Giới hạn về dung lượng và hiệu suất: Khi xử lý các tập dữ liệu lớn hoặc thực hiện phân tích phức tạp, Power BI có thể gặp tình trạng quá tải khiến tốc độ phản hồi chậm, ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng. Để khắc phục, doanh nghiệp cần đầu tư thêm về hạ tầng công nghệ, đặc biệt là máy chủ, bộ nhớ và hiệu năng thiết bị.
Khó tích hợp với một số hệ thống dữ liệu: Power BI hoạt động rất hiệu quả với các nền tảng phổ biến như SQL Server, Oracle hay Excel. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp sử dụng các định dạng dữ liệu phức tạp hoặc không phổ biến, quá trình kết nối và đồng bộ có thể đòi hỏi kiến thức kỹ thuật sâu hơn hoặc sử dụng giải pháp trung gian.
Chi phí cho phiên bản nâng cao: Phiên bản miễn phí của Power BI phù hợp cho người dùng cá nhân hoặc nhu cầu cơ bản. Tuy nhiên, để tận dụng hết các tính năng cao cấp như chia sẻ báo cáo theo nhóm, dung lượng lưu trữ lớn hơn hay cập nhật dữ liệu theo thời gian thực, doanh nghiệp phải đầu tư vào các gói trả phí. Điều này có thể trở thành rào cản đối với các tổ chức nhỏ hoặc có ngân sách giới hạn.
Hạn chế của Power BI là phải trả phí để dùng phiên bản nâng cao
Doanh nghiệp có nên sử dụng Power BI
Có, doanh nghiệp cần phải sử dụng Power BI. Lý do vì:
Power BI giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa các nguồn dữ liệu sẵn có, từ hệ thống quản trị nội bộ đến dữ liệu phát sinh từ hoạt động kinh doanh hằng ngày. Với khả năng tổng hợp, trực quan hóa và phân tích dữ liệu hiệu quả, Power BI trở thành "trợ lý đắc lực" trong việc kiểm soát tình hình kinh doanh và hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế.
Không chỉ dừng lại ở phân tích, Power BI còn mang đến trải nghiệm linh hoạt và tiện lợi: người dùng có thể truy cập báo cáo, biểu đồ và dashboard mọi lúc, mọi nơi thông qua nền tảng web hoặc ứng dụng trên điện thoại, máy tính bảng. Đặc biệt, tính năng cập nhật dữ liệu theo thời gian thực (real-time) giúp các cấp quản lý kịp thời đưa ra quyết định tức thì, nâng cao hiệu quả điều hành.
Về mặt bảo mật, Power BI cho phép phân quyền chi tiết theo từng cá nhân, bộ phận hay phòng ban, đảm bảo mỗi người chỉ truy cập được đúng thông tin cần thiết. Điều này không chỉ giúp bảo vệ dữ liệu nhạy cảm mà còn duy trì sự minh bạch, tránh xung đột nội bộ.
Cuối cùng, khả năng làm mới dữ liệu tự động (schedule refresh) và quản lý luồng dữ liệu (dataflow) giúp tối ưu hóa quy trình báo cáo. Nhân sự không còn phải mất thời gian cập nhật thủ công mỗi ngày, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu suất vận hành.
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến vấn đề Power BI là gì? Power BI là một công cụ vô cùng mạnh mẽ, giúp doanh nghiệp tối ưu hoá việc phân tích và báo cáo dữ liệu. Nếu bạn muốn học và sử dụng Power BI hiệu quả, hãy tìm hiểu ngay hôm nay.
08/04/2025
125 Lượt xem

Google Data Studio là gì? Hướng dẫn sử dụng Google Data Studio
Bạn đang mất quá nhiều thời gian để tổng hợp báo cáo từ nhiều nguồn khác nhau? Dữ liệu của bạn bị phân tán và khó theo dõi trên nhiều nền tảng như Google Analytics, Google Ads hay Excel? Nếu bạn đang gặp vấn đề này, thì Google Data Studio chính là giải pháp tối ưu giúp bạn trực quan hóa dữ liệu một cách chuyên nghiệp và dễ dàng hơn. Sau đây, Unica sẽ chia sẻ tới bạn Google Data Studio là gì? Hướng dẫn sử dụng Google Data Studio. Cùng tìm hiểu ngay.
Google Data Studio là gì?
Google Data Studio (hay còn gọi Data Studio Google) là một công cụ miễn phí của Google giúp bạn tạo báo cáo tương tác, trực quan hóa dữ liệu và theo dõi hiệu suất kinh doanh một cách hiệu quả. Công cụ này hỗ trợ kết nối với nhiều nền tảng dữ liệu khác nhau như Google Analytics, Google Ads, Google Sheets, MySQL, BigQuery,... giúp bạn có cái nhìn tổng quan về dữ liệu trong thời gian thực.
Google Data Studio là gì?
Một trong những tính năng nổi bật của Google Data Studio chính là khả năng kết nối linh hoạt với nhiều nguồn dữ liệu khác nhau. Sử dụng Google Data Studio bạn không chỉ dễ dàng lấy số liệu trực tiếp từ Google Analytics mà còn có thể đưa dữ liệu từ Facebook hoặc bất kỳ nền tảng nào khác vào báo cáo, miễn là chúng đã được lưu trên Google Sheets. Điều này mở ra cơ hội tạo ra những báo cáo tổng hợp, trực quan và mang tính tuỳ chỉnh cao, giúp bạn theo dõi hiệu quả chiến dịch một cách toàn diện hơn.
Lịch sử hình thành Google Data Studio
Hành trình phát triển của Google Data Studio bắt đầu khi Google chính thức mua lại Looker – một công ty chuyên về phân tích dữ liệu vào tháng 6 năm 2019, với mức giá 2,6 tỷ đô la. Thương vụ này nhằm mục tiêu giúp người dùng phân tích dữ liệu một cách thống nhất và hiệu quả hơn. Đến tháng 2 năm 2020, thương vụ được hoàn tất, đánh dấu bước tiến quan trọng trong chiến lược mở rộng mảng Business Intelligence của Google.
Trong thời gian đầu, Google Data Studio và Looker vẫn được phát triển như hai sản phẩm riêng biệt. Google Data Studio tập trung vào việc cung cấp giải pháp trực quan hóa dữ liệu đơn giản, dễ sử dụng và tiết kiệm chi phí, phù hợp với cá nhân và các nhóm nhỏ. Trong khi đó, Looker hướng đến các doanh nghiệp lớn, với khả năng xử lý dữ liệu nâng cao, tích hợp quyền truy cập và chuyển đổi dữ liệu phức tạp.
Đến tháng 10 năm 2022 tại sự kiện Cloud Next 2022, Google công bố bước ngoặt quan trọng: hợp nhất hai nền tảng dưới tên gọi mới – Looker Studio. Việc đổi tên này không chỉ mang tính biểu tượng, mà còn thể hiện định hướng của Google khi lấy Looker làm thương hiệu chung cho toàn bộ các giải pháp Business Intelligence trên nền tảng Google Cloud. Cùng với đó, Google cũng giới thiệu Looker Studio Pro – phiên bản cao cấp với nhiều tính năng mở rộng, hỗ trợ tốt hơn cho các doanh nghiệp trong việc cộng tác, quản lý và bảo mật dữ liệu.
Tại sao nên sử dụng Google Data Studio?
Google Data Studio (nay là Looker Studio) là công cụ trực quan hóa dữ liệu miễn phí, mạnh mẽ và cực kỳ linh hoạt, lý tưởng cho cả cá nhân lẫn doanh nghiệp. Dưới đây là những lý do giải đáp tại sao bạn nên sử dụng công cụ này:
Hoàn toàn miễn phí: Không cần trả phí bản quyền, bạn vẫn có thể tạo ra các báo cáo chuyên nghiệp, đầy đủ tính năng phục vụ cho việc phân tích và trình bày dữ liệu.
Kết nối đa dạng nguồn dữ liệu: Từ Google Analytics, Google Ads, Google Sheets cho đến các nền tảng bên ngoài như Facebook, BigQuery,... bạn có thể dễ dàng hợp nhất dữ liệu ở nhiều nơi vào một báo cáo duy nhất.
Giao diện trực quan, dễ sử dụng: Kéo – thả tiện lợi, không yêu cầu kỹ năng lập trình, phù hợp với cả người mới bắt đầu và dân chuyên phân tích dữ liệu.
Cập nhật dữ liệu theo thời gian thực: Các báo cáo được liên kết trực tiếp với nguồn dữ liệu, nên bạn luôn theo dõi được thông tin mới nhất mà không cần chỉnh sửa thủ công.
Tùy chỉnh linh hoạt và chia sẻ dễ dàng: Bạn có thể thiết kế báo cáo theo phong cách riêng, phân quyền xem hoặc chỉnh sửa theo từng cá nhân, nhóm hoặc khách hàng – cực kỳ tiện lợi cho làm việc nhóm và báo cáo khách hàng.
Tích hợp với hệ sinh thái Google: Là sản phẩm thuộc Google Cloud, Looker Studio hoạt động mượt mà với các công cụ khác như Google Drive, Google Sheets, BigQuery,... giúp bạn tối ưu quy trình làm việc.
Google Data Studio đóng vai trò vô cùng quan trọng
Cách thức hoạt động của Google Data Studio
Google Data Studio hoạt động như một cầu nối giúp bạn tổng hợp, xử lý và trình bày dữ liệu một cách trực quan, dễ hiểu. Thay vì phải xem dữ liệu rải rác trên nhiều nền tảng, công cụ này cho phép bạn tập hợp tất cả vào một dashboard duy nhất – rõ ràng, sinh động và dễ theo dõi.
Cụ thể, quá trình hoạt động của Google Data Studio như sau:
Kết nối dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau: Google Data Studio hỗ trợ tích hợp với hàng loạt nền tảng như Google Analytics, Google Ads, Google Sheets, YouTube, Facebook Ads (thông qua Google Sheets), cũng như các cơ sở dữ liệu như MySQL, PostgreSQL và nhiều nền tảng bán hàng – marketing khác. Nhờ vậy, bạn có thể hợp nhất dữ liệu từ nhiều kênh vào một báo cáo duy nhất, tránh tình trạng phân mảnh và tiết kiệm thời gian tổng hợp.
Trực quan hóa dữ liệu: Sau khi kết nối, các dữ liệu thô sẽ được chuyển thành biểu đồ, bảng hoặc bản đồ một cách trực quan. Công cụ này cung cấp nhiều tùy chọn trực quan hóa như: biểu đồ cột, biểu đồ đường, bảng số liệu, bản đồ nhiệt, biểu đồ tròn,... giúp bạn phân tích và truyền đạt thông tin một cách sinh động và dễ hiểu.
Tạo báo cáo chuyên nghiệp và dễ tùy chỉnh: Dựa trên dữ liệu và các yếu tố hiển thị đã chọn, bạn có thể tạo nên các dashboard hoặc báo cáo mang tính chuyên môn cao nhưng vẫn dễ theo dõi. Mọi thành phần đều có thể tùy chỉnh từ màu sắc, bố cục, đến định dạng dữ liệu nhằm phù hợp với nhu cầu người dùng và mục tiêu trình bày.
Tự động cập nhật theo thời gian thực: Một điểm mạnh nổi bật của Google Data Studio là khả năng cập nhật báo cáo tự động. Khi dữ liệu trong nguồn gốc thay đổi, các biểu đồ và bảng trong báo cáo cũng sẽ được làm mới theo thời gian thực, giúp bạn luôn có thông tin mới nhất mà không cần cập nhật thủ công.
Chia sẻ và cộng tác dễ dàng: Cuối cùng, báo cáo có thể được chia sẻ thông qua liên kết hoặc email, đồng thời phân quyền cho từng người xem hoặc chỉnh sửa. Điều này đặc biệt hữu ích trong môi trường làm việc nhóm, giúp các thành viên dễ dàng theo dõi tiến độ và ra quyết định dựa trên dữ liệu cập nhật liên tục.
Với quy trình này, Google Data Studio không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian tổng hợp và phân tích số liệu mà còn nâng cao hiệu quả truyền đạt thông tin trong công việc.
Hướng dẫn sử dụng Google Data Studio
Google Data Studio là một công cụ phân tích, tổng hợp dữ liệu phổ biến nhưng hiện vẫn còn rất nhiều người chưa biết cách sử dụng như thế nào. Thấu hiểu điều đó, sau đây Unica sẽ hướng dẫn chi tiết cho bạn tham khảo:
Bước 1: Truy cập Google Data Studio
Truy cập trang chủ Google Data Studio.
Đăng nhập bằng tài khoản Google của bạn.
Truy cập Google Data Studio
Để ý thanh bên trái bạn sẽ biết được các báo cáo được tạo, chia sẻ với người khác hoặc những báo cáo mà bạn mới mở gần đây. Thanh phía trên cùng hiển thị report, nguồn dữ liệu và tệp từ Explorer.
Bước 2: Kết nối nguồn dữ liệu
Sau khi đã làm quen với công cụ, tiếp theo bạn có thể bắt đầu sử dụng công cụ và thêm nguồn dữ liệu vào như sau: Nhấn "Tạo" -> "Báo cáo mới".
Nhấn "tạo"
Chọn nguồn dữ liệu mong muốn (Google Analytics, Google Ads, Google Sheets,...). Kết nối và chỉnh sửa các trường dữ liệu theo nhu cầu.
Chọn nguồn dữ liệu mong muốn
Bước 3: Thiết kế báo cáo
Thêm các biểu đồ: Biểu đồ cột, biểu đồ đường, biểu đồ tròn, bản đồ,…
Tùy chỉnh kiểu dáng, màu sắc, font chữ theo thương hiệu.
Thêm các bộ lọc để tùy chỉnh dữ liệu hiển thị.
Thiết kế báo cáo
Bước 4: Xuất và chia sẻ báo cáo
Nhấn "Chia sẻ" để mời thành viên nhóm hoặc khách hàng xem báo cáo.
Xuất file PDF hoặc nhúng báo cáo vào website.
Xuất và chia sẻ báo cáo
Google Data Studio dành cho ai?
Google Data Studio phù hợp với:
Doanh nghiệp muốn tối ưu hóa báo cáo và phân tích dữ liệu nhanh chóng.
Nhà tiếp thị cần theo dõi hiệu suất chiến dịch.
Nhà phân tích dữ liệu muốn trực quan hóa dữ liệu chuyên sâu.
Người làm tự do cần tạo báo cáo đẹp mắt, chuyên nghiệp cho khách hàng.
Kết luận
Google Data Studio không chỉ giúp doanh nghiệp và cá nhân tiết kiệm thời gian mà còn hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu một cách chính xác hơn. Nếu bạn đang tìm kiếm một công cụ mạnh mẽ để tối ưu hóa việc báo cáo và phân tích dữ liệu, đây là lựa chọn không thể bỏ qua.
08/04/2025
141 Lượt xem

Data Visualization là gì? Tầm quan trọng của trực quan hóa dữ liệu
Data Visualization được ứng dụng đa dạng trong các lĩnh vực để giúp cho người dùng dễ dàng theo dõi và phân tích dữ liệu. Đồng thời, Data Visualization còn mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp trong quá trình làm việc và thúc đẩy doanh số. Vậy Data Visualization là gì? Để biết thêm thông tin về trực quan hóa dữ liệu, người dùng hãy theo dõi bài viết dưới đây của UNICA. Cùng tìm hiểu ngay.
Data Visualization là gì?
Data Visualization (trực quan hóa dữ liệu) là quá trình chuyển đổi dữ liệu thô thành các biểu đồ, đồ thị hoặc hình ảnh trực quan giúp người dùng dễ dàng hiểu và phân tích thông tin. Đây là một phần quan trọng trong phân tích dữ liệu, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác hơn.
Data Visualization là gì?
Hiện nay với sự gia tăng mạnh mẽ của khối lượng dữ liệu trong các doanh nghiệp, Data Visualization càng chứng tỏ được tầm quan trọng của mình. Việc chuyển dữ liệu thành biểu đồ, hình ảnh, đồ thị giúp người xem có một cái nhìn trực quan nhất. Từ đó, dễ dàng nhận biết và tiếp nhận thông tin một cách nhanh chóng hơn bao giờ hết. Đồng thời, thông qua những dữ liệu được trình bày dưới dạng biểu đồ, người xem còn dễ dàng so sánh và thấy rõ mối quan hệ giữa chúng.
Data Visualization đóng vai trò quan trọng trong việc trình bày dữ liệu một cách trực quan, rõ ràng và hấp dẫn, hỗ trợ người xem quá trình ra quyết định, trình bày kết quả và truyền đạt thông tin một cách hiệu quả và nhanh chóng nhất. Cho dù bạn đang hoạt động trong bất kỳ lĩnh vực gì, tài chính, ngân hàng hay marketing, Data Visualization cũng đều có thể ứng dụng được hết.
Tại sao Data Visualization quan trọng?
Data Visualization đóng vai trò vô cùng quan trọng, nó là công cụ thiết yếu để biến những con số khô khan thành thông tin sống động, dễ hiểu và dễ tiếp cận hơn bao giờ hết. Dưới đây là những lý do vì sao Data Visualization ngày càng được xem trọng:
Dễ tiếp cận và dễ hiểu: Trực quan hóa dữ liệu giúp trình bày thông tin một cách rõ ràng thông qua biểu đồ, đồ thị hoặc sơ đồ. Người dùng không cần chuyên môn sâu về phân tích vẫn có thể nhanh chóng nắm bắt nội dung cốt lõi của dữ liệu.
Tối ưu khả năng xử lý thông tin của con người: Não bộ có xu hướng xử lý hình ảnh hiệu quả hơn so với số liệu thuần túy. Việc sử dụng biểu đồ giúp người xem nhanh chóng nhận diện được xu hướng, sự thay đổi hoặc các mối quan hệ giữa các yếu tố.
Tăng cường khả năng truyền đạt thông tin: Trực quan hóa giúp đơn giản hóa các báo cáo phức tạp, từ đó tăng tính minh bạch và hiệu quả trong giao tiếp, đặc biệt trong các môi trường yêu cầu truyền đạt nhanh như doanh nghiệp hoặc tổ chức nghiên cứu.
Hỗ trợ phân tích và ra quyết định: Khi dữ liệu được trình bày rõ ràng, người dùng có thể đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng một cách chính xác và kịp thời. Điều này đặc biệt quan trọng trong các tình huống đòi hỏi phản ứng nhanh hoặc đánh giá rủi ro.
Khám phá dữ liệu hiệu quả hơn: Data Visualization giúp phát hiện các xu hướng ẩn, giá trị ngoại lai hoặc những điểm bất thường trong dữ liệu – những yếu tố có thể bị bỏ sót nếu chỉ phân tích dưới dạng bảng số liệu.
Tạo nền tảng cho việc kể chuyện bằng dữ liệu (data storytelling): Thay vì chỉ liệt kê các con số, việc trình bày dữ liệu trực quan giúp diễn giải thông tin theo cách có trình tự, logic và dễ theo dõi, đặc biệt trong báo cáo chiến lược hoặc thuyết trình nội bộ.
Data Visualization không chỉ hỗ trợ hiểu dữ liệu nhanh chóng mà còn nâng cao hiệu quả truyền đạt thông tin, thúc đẩy khả năng phân tích và tối ưu hóa quy trình ra quyết định. Đây là công cụ không thể thiếu trong bất kỳ hệ thống phân tích dữ liệu hiện đại nào.
Data Visualization biến dữ liệu dài dòng thành biểu đồ trực quan, dễ hiểu
Lịch sử hình thành nên Data Visualization
Data Visualization có một lịch sử lâu đời và phát triển từ nhiều thế kỷ trước. Ngay từ thế kỷ 17, con người đã sử dụng hình ảnh để biểu diễn dữ liệu, chẳng hạn như qua bản đồ và biểu đồ. Một trong những biểu đồ đầu tiên được ghi nhận là biểu đồ cột của William Playfair vào cuối thế kỷ 18, giúp hiển thị dữ liệu thương mại và kinh tế một cách trực quan.
Vào đầu những năm 1800, nhà thống kê Florence Nightingale đã sử dụng biểu đồ hình quạt để trình bày dữ liệu y tế, qua đó giúp cải thiện điều kiện vệ sinh trong các bệnh viện quân đội Anh.
Một ví dụ nổi tiếng khác về Data Visualization trong quá khứ là công trình của Charles Minard về cuộc xâm lược Nga của Napoleon. Trong bản đồ này, Minard mô tả không chỉ quy mô quân đội mà còn cả đường rút lui của Napoleon khỏi Moscow (Mát-xcơ-va), tích hợp nhiều biến số trong một hình ảnh duy nhất.
Tuy nhiên, sự phát triển thực sự của Data Visualization chỉ thực sự bùng nổ với sự ra đời của máy tính vào thế kỷ 20. Công nghệ hiện đại cho phép xử lý khối lượng lớn dữ liệu với tốc độ nhanh chóng, mở ra nhiều cơ hội mới cho việc trực quan hóa dữ liệu theo những cách sáng tạo và hiệu quả hơn.
Data Visualization xuất hiện từ nhiều thế kỷ trước
Lịch sử hình thành nên Data Visualization
Các loại Data Visualization phổ biến
Dưới đây là các loại Data Visualization phổ biến cho bạn đọc tham khảo
Bản đồ (Map)
Bản đồ là hình thức trực quan hóa dữ liệu đặc biệt phù hợp với các thông tin có yếu tố địa lý. Thông qua việc mã hóa dữ liệu trên không gian bản đồ, người dùng có thể dễ dàng quan sát sự phân bố, mức độ hoặc xu hướng của một hiện tượng theo khu vực.
Một số dạng bản đồ phổ biến trong Data Visualization gồm:
Bản đồ khu vực (Choropleth/Regional Maps): Hiển thị dữ liệu phân vùng theo lãnh thổ như quốc gia, tỉnh/thành hoặc quận/huyện, thường sử dụng màu sắc để biểu thị mức độ dữ liệu.
Bản đồ điểm (Point Maps): Dùng để đánh dấu các tọa độ cụ thể, phù hợp khi cần theo dõi sự xuất hiện, mật độ hoặc vị trí của các đối tượng trên bản đồ.
Bản đồ nhiệt (Heat Maps): Thể hiện cường độ của một hiện tượng tại các vùng khác nhau dựa trên mức độ màu sắc. Đây là công cụ hữu ích trong các phân tích về mật độ dân số, thị trường hoặc dịch tễ học.
Bản đồ đường (Line/Path Maps): Mô phỏng các hành trình, di chuyển hoặc kết nối giữa các điểm địa lý, thường được dùng trong theo dõi chuỗi cung ứng, vận chuyển hoặc dòng di cư.
Việc ứng dụng bản đồ trong trực quan hóa dữ liệu không chỉ giúp thể hiện thông tin rõ ràng mà còn mang lại cái nhìn trực quan về yếu tố không gian – điều mà biểu đồ hoặc bảng số liệu khó thể hiện được.
Bản đồ là hình thức trực quan hóa dữ liệu đặc biệt phù hợp với các thông tin có yếu tố địa lý
Biểu đồ (Chart)
Biểu đồ là một trong những hình thức trực quan hóa dữ liệu phổ biến và dễ tiếp cận nhất. Chúng giúp truyền đạt thông tin nhanh chóng bằng cách so sánh, theo dõi và phân tích các giá trị thông qua các yếu tố hình học như: cột, đường, điểm hoặc phần trăm.
Một số dạng biểu đồ thường gặp bao gồm:
Biểu đồ cột (Bar Chart): Thể hiện sự so sánh giữa các nhóm dữ liệu riêng biệt thông qua chiều cao hoặc chiều dài của các cột. Đây là lựa chọn phù hợp để phân tích doanh thu, số lượng sản phẩm bán ra hoặc kết quả khảo sát.
Biểu đồ tròn (Pie Chart): Minh họa tỷ lệ phần trăm giữa các thành phần trong một tổng thể. Biểu đồ này thích hợp để hiển thị cơ cấu phân bổ như thị phần, tỷ lệ khách hàng theo khu vực hoặc cơ cấu chi phí.
Biểu đồ đường (Line Chart): Sử dụng các điểm dữ liệu được nối liền để biểu diễn xu hướng thay đổi theo thời gian. Đây là công cụ hiệu quả trong việc phân tích diễn biến theo chu kỳ, chẳng hạn như doanh số theo tháng hoặc lưu lượng truy cập website.
Biểu đồ phân tán (Scatter Plot): Hiển thị mối quan hệ giữa hai biến số bằng cách sử dụng các điểm riêng lẻ. Thường được dùng để đánh giá mức độ tương quan, ví dụ như giữa giá bán và sản lượng tiêu thụ.
Việc sử dụng biểu đồ phù hợp giúp tăng tính trực quan, rút ngắn thời gian phân tích và nâng cao hiệu quả truyền đạt thông tin từ dữ liệu.
Biểu đồ là một trong những hình thức trực quan hóa dữ liệu phổ biến và dễ tiếp cận nhất
Bảng dữ liệu (Tables)
Bảng dữ liệu là hình thức trực quan hóa cơ bản nhưng có tính ứng dụng cao, đặc biệt trong những trường hợp cần trình bày dữ liệu ở dạng chi tiết và chính xác. Khác với biểu đồ hay bản đồ vốn nhấn mạnh yếu tố trực quan, bảng dữ liệu tập trung vào việc hiển thị thông tin số dưới dạng hàng và cột rõ ràng, có cấu trúc.
Một số đặc điểm nổi bật của bảng dữ liệu:
Trình bày có hệ thống: Thông tin được sắp xếp theo hàng và cột giúp người dùng dễ dàng theo dõi, so sánh các chỉ số tương ứng một cách trực tiếp và logic.
Dễ dàng lọc và sắp xếp: Bảng dữ liệu thường đi kèm với các tính năng như lọc, sắp xếp hoặc tìm kiếm theo tiêu chí cụ thể, giúp khai thác thông tin linh hoạt hơn trong quá trình phân tích.
Cung cấp thông tin chi tiết: Dù không trực quan bằng các hình thức khác, bảng dữ liệu lại thể hiện đầy đủ từng giá trị đơn lẻ, phù hợp với các báo cáo yêu cầu độ chính xác cao hoặc cần đối chiếu số liệu cụ thể.
Bảng dữ liệu thường được sử dụng song song với biểu đồ hoặc bản đồ nhằm bổ sung thông tin định lượng chi tiết cho các yếu tố trực quan đã được thể hiện trước đó.
Tables sử dụng để trình bày dữ liệu ở dạng chi tiết và chính xác
Các công cụ Data Visualization phổ biến
Tableau: Một trong những công cụ mạnh mẽ nhất hỗ trợ trực quan hóa dữ liệu, phù hợp cho doanh nghiệp và cá nhân.
Power BI: Được Microsoft phát triển, giúp phân tích dữ liệu mạnh mẽ và tích hợp tốt với các sản phẩm khác của Microsoft.
Google Data Studio: Một công cụ miễn phí từ Google, phù hợp với người mới bắt đầu làm quen với Data Visualization.
Python (Matplotlib, Seaborn): Dành cho các nhà phân tích dữ liệu và khoa học dữ liệu sử dụng Python để trực quan hóa dữ liệu.
Ứng dụng thực tiễn Data Visualization
Hiện nay, Data Visualization đang được ứng dụng vào rất nhiều ngành nghề khác nhau. Dưới đây là một số ngành nghề phổ biến nhất cho bạn đọc tham khảo:
Sales & Marketing
Theo dõi hiệu suất bán hàng
Phân tích hành vi khách hàng
Đánh giá hiệu quả chiến dịch quảng cáo
Dự báo xu hướng thị trường
Tối ưu hóa giá cả, khuyến mãi
Quản lý chuỗi cung ứng
Chính trị (Politics)
Phân tích xu hướng bầu cử
Đánh giá tác động chính sách công
Theo dõi và phân tích ý kiến công chúng
Chăm sóc sức khỏe (Healthcare)
Theo dõi tình trạng sức khỏe bệnh nhân
Quản lý và điều phối vật tư y tế
Giám sát và phát hiện dịch bệnh
Phân tích dữ liệu từ các nghiên cứu lâm sàng
Xây dựng dashboard theo dõi dịch bệnh như Covid-19
Ứng dụng thực tiễn Data Visualization
Khoa học (Scientists / SciVis)
Phân tích khám phá dữ liệu (EDA)
Phát hiện điểm bất thường (anomaly detection)
Đánh giá hiệu suất mô hình khoa học
Tài chính (Finance)
Biểu đồ xu hướng giá cổ phiếu, chứng khoán
Phân tích lợi nhuận – chi phí
Báo cáo dòng tiền và hiệu suất đầu tư
Trực quan hóa rủi ro và phân bổ vốn
Dashboard theo dõi sức khỏe tài chính cá nhân
Logistics
Theo dõi vận chuyển theo thời gian thực
Quản lý kho hàng bằng dashboard
Tối ưu hóa tuyến đường giao hàng
Phân tích tiêu thụ nhiên liệu
Báo cáo hiệu suất giao nhận
Trực quan hóa mức độ ưu tiên vận chuyển
Báo cáo tổng hợp xuất – nhập khẩu
Xu hướng phát triển của Data Visualization
Dưới sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, Data Visualization đang không ngừng tiến hóa để đáp ứng nhu cầu phân tích và khai thác dữ liệu ngày càng cao. Một trong những xu hướng nổi bật hiện nay là việc tích hợp Trí tuệ nhân tạo (AI) và Machine Learning vào quá trình trực quan hóa, giúp hệ thống tự động xử lý và đưa ra những phân tích chuyên sâu từ dữ liệu thô. Bên cạnh đó, nhu cầu truy cập và theo dõi dữ liệu theo thời gian thực cũng gia tăng, đặc biệt trong bối cảnh Internet of Things (IoT) và Big Data phát triển mạnh mẽ – khiến trực quan hóa dữ liệu thời gian thực trở thành một tiêu chuẩn mới.
Không chỉ dừng lại ở việc trình bày dữ liệu một cách trực quan, các công cụ hiện đại còn chú trọng đến trải nghiệm người dùng, cho phép tương tác trực tiếp với biểu đồ, bảng biểu để khai thác thông tin sâu hơn thay vì chỉ quan sát dữ liệu tĩnh. Ngoài ra, việc ứng dụng công nghệ VR (thực tế ảo) và AR (thực tế tăng cường) cũng đang mở ra những cơ hội mới, mang đến trải nghiệm trực quan 3D đầy sống động, từ đó tạo ra bước tiến đột phá trong cách thức tiếp cận và phân tích dữ liệu.
Kết luận
Trên đây là chi tiết nội dung liên quan đến chủ đề Data Visulization là gì. Có thể thấy, Data Visualization không chỉ là một công cụ hỗ trợ phân tích mà còn là một yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình ra quyết định. Việc áp dụng các phương pháp trực quan hóa dữ liệu đúng cách sẽ giúp doanh nghiệp phát hiện cơ hội, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động. Nếu doanh nghiệp của bạn đang tìm kiếm giải pháp tối ưu hóa việc phân tích dữ liệu, hãy liên hệ ngay với UNICA - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÀO TẠO TRỰC TUYẾN hàng đầu Việt Nam để được tư vấn miễn phí về Data Visualization và cách áp dụng vào chiến lược kinh doanh một cách hiệu quả.
08/04/2025
118 Lượt xem