Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn
Kinh Doanh Ngoại Ngữ Thiết Kế Kỹ Năng Lập Trình & CNTT Sức Khoẻ Và Làm Đẹp Marketing Tin Học Văn Phòng Phong Cách Sống Hôn Nhân Và Gia Đình Tài Chính Kế Toán Âm Nhạc Nhiếp Ảnh Và Video Sách Hay Nên Đọc Sales Bán hàng Nuôi dạy con Google sheet Hoạt động Câu chuyện khách hàng Tiếng hàn Tiếng hàn Tiếng Đức Tiếng Hàn Tiếng Trung Tiếng Nhật Tiếng Anh Digital Marketing Quan Hệ Công Chúng Xây Dựng Thương Hiệu Microsoft Google Quản Trị Kinh Doanh Kinh Doanh Online Khởi Nghiệp Quản Trị Nhân Sự Thương Mại Điện Tử Bán Hàng Kế Toán Tài Chính Đầu Tư Thiết Kế Quảng Cáo Thiết Kế Web Thiết Kế Kiến Trúc Thiết Kế Nội Thất Ngoại Thất Thiết Kế Đồ Họa Thiết Kế UI/UX Kỹ Năng Lãnh Đạo Phần Mềm Thiết Kế Kỹ Năng Thuyết Trình Kỹ Năng Giao Tiếp Kỹ Năng Đàm Phán Kỹ Năng Phỏng Vấn Xin Việc Kỹ Năng Quản Lý Thời Gian Kỹ Năng Học Tập - Ghi Nhớ Cơ Sở Dữ Liệu Ngôn Ngữ Lập Trình Mạng Và Bảo Mật Yoga Thiền Định Massage Fitness - Gym Dinh Dưỡng Và Ăn Kiêng Sức Khỏe Tinh Thần Thể Thao Nghệ Thuật Làm Đẹp Ẩm Thực Đồ Uống Phương Pháp Bí Truyền Tình Yêu Đời Sống Vợ Chồng Làm Cha Mẹ Nhạc Cụ Thanh Nhạc Sản Xuất Nhạc Chụp Ảnh Dựng Phim Biên Tập Video Sửa Chữa Và Chế Tạo Viết Nội Dung Thiết Kế Khác Nguyên Lý Marketing Phát Triển Web Phát Triển Ứng Dụng Di Động Kỹ Năng Khác Du Lịch Phong Cách Sống Khác Trí Tuệ Nhân Tạo Ngoại Ngữ Khác Âm Nhạc Khác Tin Học Văn Phòng Khác

Tiếng Trung

Cách xưng hô trong tiếng Trung bạn cần biết
Cách xưng hô trong tiếng Trung bạn cần biết Xưng hô trong tiếng Trung đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi trò chuyện với gia đình, bạn bè hay đồng nghiệp. Việc sử dụng đúng cách xưng hô không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn giúp bạn hòa nhập tốt hơn vào môi trường ngôn ngữ. Qua bài viết này, Unica sẽ cung cấp đầy đủ từ vựng và hướng dẫn cách sử dụng phù hợp theo từng ngữ cảnh. Từ vựng về cách xưng hô trong tiếng Trung với gia đình Cách xưng hô trong gia đình là một trong những phần quan trọng của tiếng Trung, bởi ngôn ngữ này có hệ thống danh xưng rất chi tiết, phân biệt rõ theo quan hệ huyết thống, tuổi tác và giới tính. Nếu bạn đang học tiếng Trung hoặc muốn hiểu sâu hơn về văn hóa gia đình Trung Quốc, việc nắm vững cách gọi tên các thành viên trong gia đình sẽ giúp bạn giao tiếp một cách chính xác và tự nhiên hơn.  Dưới đây là tổng hợp từ vựng về cách xưng hô tiếng Trung trong gia đình với các chức vụ khác nhau Xưng hô trong gia đình Trong tiếng Trung, cách gọi các thành viên trong gia đình không chỉ đơn thuần là “bố”, “mẹ”, “anh”, “chị” như trong tiếng Việt, mà còn có sự phân biệt chi tiết theo độ tuổi, vai vế và bên nội hay bên ngoại. Điều này giúp thể hiện sự tôn trọng và gắn kết trong quan hệ gia đình. Hãy cùng tìm hiểu cách xưng hô trong gia đình tiếng Trung để sử dụng chính xác trong từng tình huống giao tiếp. Từ vựng  Phiên âm Nghĩa 妈妈 māma Mẹ 母亲 mǔqīn Mẹ ruột 爸爸 bàba Bố 父亲 fùqīn Bố ruột 弟弟 dìdi Em trai 哥哥 gēge Anh trai 妹妹 mèimei Em gái 姐姐 jiějie Chị gái 妻子 qīzi Vợ 老婆 lǎopó Vợ, bà xã 丈夫 zhàngfū Chồng 老公 lǎogōng Chồng, ông xã 孩子 háizi Con 儿子 érzi Con trai 独生子 dúshēngzǐ Con trai một 女儿 nǚ’ér Con gái 独生女 dúshēngnǚ Con gái một 媳妇 xífù Con dâu 女婿 nǚxù Con rể Xưng hô với gia đình anh, em trai Quan hệ anh em trong gia đình được chia thành nhiều cách gọi khác nhau tùy theo thứ bậc và mối quan hệ cụ thể. Trong tiếng Trung, cách xưng hô với anh trai, em trai không chỉ phản ánh vị trí trong gia đình mà còn thể hiện sự kính trọng và thân mật giữa các thành viên. Dưới đây là những từ vựng quan trọng bạn cần biết khi muốn xưng hô chính xác với anh, em trai trong tiếng Trung. Từ vựng  Phiên âm Nghĩa 哥哥 gēge Anh trai 嫂嫂 sǎosao Chị dâu 弟弟 dìdi Em trai 弟媳 dìxí Em dâu 侄子 zhízi Cháu trai (con của anh/em trai) 侄女 zhínǚ Cháu gái (con của anh/em trai) Xưng hô với gia đình chị, em gái Tương tự như cách gọi anh, em trai, tiếng Trung cũng có hệ thống danh xưng rõ ràng để phân biệt giữa chị gái và em gái trong gia đình. Việc sử dụng đúng danh xưng không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn mà còn thể hiện sự lịch sự và chuẩn mực trong văn hóa Trung Quốc.  Những từ vựng quan trọng về cách gọi chị, em gái trong tiếng Trung. Từ vựng  Phiên âm Nghĩa 姐姐 jiějie Chị 姐夫 jiěfu Anh rể 妹妹 mèimei Em gái 妹夫 mèifu Em rể 外甥 wàishēng Cháu trai (con của chị/em gái) 外甥女 wài shēng nǚ Cháu gái (con của chị/em gái) 姨侄 yí zhí Cháu trai (gọi bạn là dì) 姨侄女 yí zhínǚ Cháu gái (gọi bạn là dì) Xưng hô với gia đình bên nội Trong văn hóa Trung Quốc, gia đình bên nội thường được xem là có vị trí quan trọng hơn trong mối quan hệ huyết thống. Chính vì thế, cách xưng hô với ông bà, cô, chú, bác bên nội cũng có nhiều sự khác biệt so với bên ngoại. Để tránh nhầm lẫn và sử dụng đúng trong giao tiếp hàng ngày, hãy nắm rõ những danh xưng phổ biến trong gia đình bên nội. Từ vựng Phiên âm Nghĩa 奶奶 nǎinai Bà nội 爷爷 yéye Ông nội 太太 tàitai Cụ bà, bà cố 太爷 tàiyé Cụ ông, ông cố 姑妈 gūmā Bác, cô (chị em gái của bố đã lập gia đình) 姑姑 gūgu Cô, bác (chị em gái của bố) 姑夫 gūfu Chồng của cô 伯母 bómǔ Bác gái (vợ của bác trai) 婶婶 shěnshen Thím 叔叔 shūshu Chú 伯伯 bóbo Bác trai (anh trai của bố) 堂兄 tángxiōng Anh con bác, anh họ 堂弟 tángdì Em trai họ 堂姐 tángjiě Chị họ 堂妹 tángmèi Em gái họ 侄子 zhízi Cháu nội trai 侄女 zhínǚ Cháu nội gái Xưng hô với gia đình bên ngoại Khác với gia đình bên nội, cách xưng hô với gia đình bên ngoại cũng có những quy tắc riêng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách gọi có thể tương đồng với bên nội, khiến nhiều người học tiếng Trung dễ nhầm lẫn. Dưới đây là danh sách các danh xưng phổ biến nhất trong gia đình bên ngoại mà bạn cần nắm vững. Từ vựng Phiên âm Nghĩa 外婆 wàipó Bà ngoại 外公 wàigōng Ông ngoại 太姥爷 tài lǎoye Cụ ông ngoại 太姥姥 tài lǎolao Cụ bà ngoại 舅舅 jiùjiu Cậu (anh/em trai của mẹ) 舅妈 jiùmā Mợ (vợ của cậu) 姨妈 yímā Dì (chị/em gái của mẹ đã lập gia đình) 阿姨 āyí Cô, dì, mợ 表哥 biǎogē Anh họ (con của cô, dì hoặc cậu) 表弟 biǎodì Em trai họ (con của cô, dì hoặc cậu) 表姐 biǎojiě Chị họ (con của cô, dì hoặc cậu) 表妹 biǎomèi Em gái họ (con của cô, dì hoặc cậu) 外甥 wàishēng Cháu ngoại trai (con của chị/em gái) 外甥女 wàishēngnǚ Cháu ngoại gái (con của chị/em gái) Xưng hô với gia đình thông gia Mối quan hệ thông gia là một phần quan trọng trong văn hóa gia đình truyền thống Trung Quốc. Việc sử dụng đúng danh xưng để gọi bố mẹ vợ/chồng không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn giúp duy trì mối quan hệ tốt đẹp giữa hai bên gia đình.  Nếu bạn đang học tiếng Trung hoặc có ý định kết hôn với người Trung Quốc, hãy lưu ý những cách xưng hô chuẩn xác dưới đây. Từ vựng Phiên âm Nghĩa 公公 gōnggong Bố chồng 婆婆 pópo Mẹ chồng 岳父 yuèfù Bố vợ 岳母 yuèmǔ Mẹ vợ 亲家公 qìngjiāgōng Ông thông gia 亲家母 qìngjiāmǔ Bà thông gia Một số cách xưng hô khác Bên cạnh những danh xưng phổ biến trong gia đình, tiếng Trung cũng có nhiều cách xưng hô khác tùy theo tình huống và mức độ thân thiết giữa các thành viên. Một số cách gọi có thể mang tính trang trọng, trong khi một số khác lại thiên về sự thân mật, gần gũi. Việc hiểu rõ những cách xưng hô này sẽ giúp bạn ứng xử linh hoạt và tự tin hơn trong giao tiếp. Từ vựng Phiên âm Nghĩa 继母 jìmǔ Mẹ kế 继妈 jìmā 后妈 hòumā 后母 hòumǔ 继父 jìfù Bố dượng 后父 hòufù Bố dượng 亲戚 qīnqi Họ hàng Từ vựng về cách xưng hô trong tiếng Trung với bạn bè Trong giao tiếp hàng ngày, cách xưng hô với bạn bè bằng tiếng Trung có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ thân thiết, lứa tuổi và ngữ cảnh cụ thể. Người Trung Quốc thường sử dụng những danh xưng thân mật để thể hiện tình cảm hoặc dùng biệt danh để gọi bạn bè thân thiết.  Từ vựng Phiên âm Nghĩa 老朋友 lǎo péngyou Bạn lâu năm 好朋友 hǎo péngyou Bạn tốt, bạn thân 闺蜜 guīmì Khuê mật, bạn thân (dùng cho con gái) 哥们儿 gēmenr Các anh, các cậu (gọi bạn bè thân thiết) 好姐妹 hǎo jiěmèi Chị em tốt 好兄弟 hǎo xiōngdì Anh em tốt 老铁/铁子 lǎotiě/ tiězi Cách xưng hô giữa các bạn bè thân thiết 铁哥们 tiě gēmen Cách gọi dùng cho con trai 铁姐们 tiě jiěmen Cách gọi dành cho con gái 知己 zhījǐ Bạn tri kỷ, tri âm Đối với bạn bè người Trung Quốc thường sử dụng các biệt danh để gọi  Từ vựng về cách xưng hô trong tiếng Trung với đồng nghiệp Trong môi trường làm việc, cách xưng hô đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ chuyên nghiệp và tôn trọng lẫn nhau. Tiếng Trung có nhiều cách gọi khác nhau dành cho đồng nghiệp, cấp trên và cấp dưới, phản ánh sự phân cấp rõ ràng trong văn hóa công sở.  Từ vựng Phiên âm Nghĩa 同业 tóngyè Đồng nghiệp 同事 tóngshì Đồng nghiệp 老板 lǎobǎn Sếp 队长 duìzhǎng Đội trưởng 副队长 fù duìzhǎng Phó đội trưởng 副总 fù zǒng Phó tổng 副厂长 fù chǎng zhǎng Phó xưởng 总经理 zǒng jīnglǐ Tổng giám đốc 经理 jīnglǐ Giám đốc 副经理 fù jīnglǐ Phó giám đốc 课长 kè zhǎng Trưởng khoa 副课长 fù kè zhǎng Phó khoa 组长 zǔ zhǎng Tổ trưởng 副组长 fù zǔ zhǎng Tổ phó Đối với đồng nghiệp thì có thể gọi bằng tên và chức vụ của họ Cách xưng hô với người Trung Quốc Người Trung Quốc rất coi trọng cách xưng hô trong giao tiếp hàng ngày. Việc sử dụng đúng từ xưng hô không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn giúp bạn dễ dàng hòa nhập vào văn hóa và môi trường sống tại Trung Quốc. Tùy vào mức độ thân thiết và bối cảnh giao tiếp, cách xưng hô có thể thay đổi linh hoạt. Dưới đây là những cách xưng hô phổ biến mà bạn cần biết. Cách xưng hô thân mật Trong các mối quan hệ gần gũi như bạn bè, người thân hay đồng nghiệp thân thiết, người Trung Quốc thường sử dụng cách xưng hô thân mật để thể hiện sự gần gũi và gắn kết. Những cách gọi này có thể dựa trên tên riêng, họ, hoặc các từ đặc biệt thể hiện tình cảm. Cấu trúc Phiên âm Nghĩa Cách dùng Ví dụ 阿 + Tên Ā + [Tên] A + [Tên] Dùng để gọi bạn bè hoặc người nhỏ tuổi hơn mình. 阿张 (Ā Zhāng) - A Trương 阿红 (Ā Hóng) - A Hồng 阿明 (Ā Míng) - A Minh 小 + Tên Xiǎo + [Tên] Tiểu + [Tên] Dùng để xưng hô giữa những người trẻ tuổi với nhau, gọi bạn hoặc những người nhỏ tuổi hơn mình. 小王 (Xiǎo Wáng) - Tiểu Vương 小周 (Xiǎo Zhōu) - Tiểu Châu 小玲 (Xiǎo Líng) - Tiểu Linh 老 + Họ Lǎo + [Họ] Lão + [Họ] Dùng để xưng hô giữa những người trung hoặc cao tuổi. 老林 (Lǎo Lín) - Lão Lâm 老黄 (Lǎo Huáng) - Lão Hoàng 老明 (Lǎo Míng) - Lão Minh Tên + Tên [Tên] + [Tên] Gọi thân mật lặp lại tên Dùng để xưng hô giữa bạn bè hoặc những người nhỏ tuổi hơn. 清清 (Qīng Qīng) - Thanh Thanh 梅梅 (Méi Méi) - Mai Mai 宝宝 (Bǎo Bǎo) - Bảo Bảo Người Trung Quốc cũng có những cách xưng hô khác nhau đối với những người thân thiết hoặc mới gặp mặt Cách xưng hô khi mới gặp mặt Khi gặp gỡ lần đầu, cách xưng hô lịch sự và trang trọng là điều quan trọng giúp tạo ấn tượng tốt. Người Trung Quốc thường dùng họ kèm theo danh xưng phù hợp với giới tính hoặc địa vị xã hội, chẳng hạn như “先生” (xiānshēng) cho nam giới và “女士” (nǚshì) cho nữ giới. Ngoài ra, việc gọi theo chức danh nghề nghiệp cũng rất phổ biến trong môi trường công sở và kinh doanh. Cấu trúc Phiên âm Nghĩa Cách dùng Ví dụ Họ + 先生 [Họ] + xiānshēng Ông / Tiên sinh Xưng hô trang trọng, với những người đứng tuổi là nam, chức vụ cao,... 赵先生 (Zhào xiānshēng) - Ông Triệu 李先生 (Lǐ xiānshēng) - Ông Lý Họ + 女士 [Họ] + nǚshì Cô / Bà Xưng hô trang trọng, với những người đứng tuổi là phụ nữ, chức vụ cao. 高女士 (Gāo nǚshì) - Cô Cao 马女士 (Mǎ nǚshì) - Cô Mã 何女士 (Hé nǚshì) - Cô Hà Họ + 小姐 [Họ] + xiǎojiě Tiểu thư Xưng hô lịch sự, trang nhã với những người phụ nữ trẻ tuổi. 梅小姐 (Méi xiǎojiě) - Cô Mai 周小姐 (Zhōu xiǎojiě) - Cô Châu Xưng hô theo chức danh [Chức danh] Chức danh nghề nghiệp Xưng hô với người đối diện bằng chức danh, nghề nghiệp. 经理 (jīnglǐ) - Giám đốc 老师 (lǎoshī) - Giáo viên 医生 (yīshēng) - Bác sĩ Lưu ý khi xưng hô trong tiếng Trung Tránh sử dụng "小姐" khi không đi kèm họ Ở một số khu vực như Quảng Đông, từ "小姐" có thể mang ý nghĩa tiêu cực, gần giống với “kỹ nữ” (妓女 /jìnǚ/). Vì vậy, nếu không rõ phong tục địa phương, bạn nên tránh dùng từ này để gọi phụ nữ. Thay vào đó, cách gọi phổ biến và an toàn hơn là "美女" (/měinǚ/) – mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự lịch sự và tôn trọng. Xưng hô với người lớn tuổi Nếu đối phương lớn tuổi hơn, bạn có thể dựa vào độ tuổi để chọn cách xưng hô phù hợp:阿姨 (/Āyí/) – Cô, dì hoặc là 叔叔 (/shūshu/) – Chú Xưng hô với người nhỏ tuổi hơn Khi giao tiếp với người nhỏ tuổi hơn, bạn có thể sử dụng: 小伙子 (/xiǎohuǒzi/) – Cậu thanh niên (dùng cho nam); 小姑娘 (/xiǎo gūniáng/) – Cô gái nhỏ hoặc 小妹妹 (/Xiǎo mèimei/) – Em gái. Xưng hô giữa những người cùng độ tuổi Nếu đối phương có độ tuổi tương đương, bạn có thể sử dụng những cách gọi thân thiện như: 小哥哥 (/Xiǎo gēge/) – Anh ơi; 小姐姐 (/Xiǎo jiějie/) – Chị gái; 帅哥 (/Shuàigē/) – Anh đẹp trai hoặc 美女 (/Měinǚ/) – Chị xinh gái Một số đoạn hội thoại xưng hô tiếng Trung Dưới đây là một số mẫu đoạn hội thoại xưng hô trong tiếng Trung mà Unica đã sưu tầm được. Hy vọng, qua những đoạn hội thoại này, bạn sẽ hình ra được cách sử dụng các từ xưng hô trong tiếng Trung.  Hội thoại 1: Mua sắm tại chợ 丽丽: 你好,小王!你今天要去哪里? Lìlì: Nǐ hǎo, Xiǎo Wáng! Nǐ jīntiān yào qù nǎlǐ? (LiLi: Chào Tiểu Vương! Hôm nay bạn đi đâu thế?) 小王: 你好,丽丽!我打算去市场买点东西。你要一起去吗? Xiǎo Wáng: Nǐ hǎo, Lìlì! Wǒ dǎsuàn qù shìchǎng mǎi diǎn dōngxi. Nǐ yào yìqǐ qù ma? (Tiểu Vương: Chào Lili! Mình định đi chợ mua ít đồ, bạn có muốn đi cùng không?) 丽丽: 好啊!你要买什么? Lìlì: Hǎo a! Nǐ yào mǎi shénme? (Lili: Được thôi! Bạn định mua gì thế?) 小王: 我想买一些蔬菜和水果。最近我开始学习做饭了! Xiǎo Wáng: Wǒ xiǎng mǎi yīxiē shūcài hé shuǐguǒ. Zuìjìn wǒ kāishǐ xuéxí zuòfàn le! (Tiểu Vương: Mình muốn mua một ít rau củ và trái cây. Gần đây mình bắt đầu học nấu ăn rồi!) 丽丽: 真的吗?太棒了!那我们走吧! Lìlì: Zhēn de ma? Tài bàng le! Nà wǒmen zǒu ba! (Lili: Thật á? Tuyệt quá! Vậy chúng ta đi thôi!) Hội thoại 2: Hẹn đi xem phim 明明: 小芳,这周末你有空吗? Míngmíng: Xiǎo Fāng, zhè zhōumò nǐ yǒu kòng ma? (Minh Minh: Tiểu Phương, cuối tuần này bạn rảnh không?) 小芳: 还不知道呢。你有什么安排吗? Xiǎo Fāng: Hái bù zhīdào ne. Nǐ yǒu shénme ānpái ma? (Tiểu Phương: Mình chưa biết nữa. Bạn có kế hoạch gì à?) 明明: 我想去看电影,新上映了一部很有趣的喜剧片。 Míngmíng: Wǒ xiǎng qù kàn diànyǐng, xīn shàngyìng le yí bù hěn yǒuqù de xǐjù piàn. (Minh Minh: Mình muốn đi xem phim, có một bộ phim hài mới ra rạp rất thú vị đấy.) 小芳: 听起来不错!几点的电影? Xiǎo Fāng: Tīng qǐlái búcuò! Jǐ diǎn de diànyǐng? (Tiểu Phương: Nghe hay đấy! Phim chiếu lúc mấy giờ?) 明明: 下午三点,在市中心的电影院。 Míngmíng: Xiàwǔ sān diǎn, zài shì zhōngxīn de diànyǐngyuàn. (Minh Minh: 3 giờ chiều, ở rạp chiếu phim trung tâm thành phố.) 小芳: 好的,那我们两点半见吧! Xiǎo Fāng: Hǎo de, nà wǒmen liǎng diǎn bàn jiàn ba! (Tiểu Phương: Được, vậy 2 giờ 30 gặp nhé!) 明明: 好的,不见不散! Míngmíng: Hǎo de, bú jiàn bú sàn! (Minh Minh: Được, nhất định gặp nhé!) Tổng kết  Việc nắm vững cách xưng hô trong tiếng Trung giúp bạn giao tiếp tự nhiên và thể hiện sự tôn trọng đối với người đối diện. Tùy vào từng tình huống, bạn cần lựa chọn cách xưng hô phù hợp để tạo thiện cảm và tránh những hiểu lầm không đáng có. Hãy học và áp dụng linh hoạt để nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình.
10/02/2025
83 Lượt xem
Nên học tiếng Trung hay tiếng Hàn để dễ xin việc hơn
Nên học tiếng Trung hay tiếng Hàn để dễ xin việc hơn Nên học tiếng Trung hay tiếng Hàn là câu hỏi nhiều người băn khoăn khi chọn ngoại ngữ thứ hai. Mỗi ngôn ngữ có đặc điểm riêng về bảng chữ cái, phát âm, ngữ pháp và cách viết. Ngoài ra, cơ hội việc làm và mức lương cũng là yếu tố quan trọng cần cân nhắc. Qua bài viết này, Unica sẽ đưa ra những phân tích cái nhìn khách quan để bạn có cơ sở lựa chọn ngôn ngữ phù hợp với lợi thế và mục tiêu của mình. Tiếng Trung hay tiếng Hàn khó hơn? Tiếng Trung và tiếng Hàn đều không sử dụng bảng chữ cái Latinh, điều này khiến nhiều người phân vân khi lựa chọn ngôn ngữ để học. Mỗi ngôn ngữ lại có những đặc điểm riêng về hệ thống chữ viết, phát âm, ngữ pháp và cách sử dụng, vì vậy hãy cùng phân tích để tìm ra đâu là lựa chọn phù hợp nhất. Bảng chữ cái  Yếu tố đầu tiên cần cân nhắc khi quyết định học tiếng Trung hay tiếng Hàn chính là bảng chữ cái. Tiếng Trung có hệ thống chữ Hán phức tạp với khoảng 80.000 ký tự. Tuy nhiên, để sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, người học cần ghi nhớ từ 2.000 – 4.000 ký tự. Mỗi chữ Hán được cấu thành từ 8 nét cơ bản, bao gồm: nét ngang, nét sổ, nét chấm, nét hất, nét phẩy, nét mác, nét gập và nét móc. Các nét này kết hợp với nhau tạo thành các bộ thủ - yếu tố quan trọng giúp hiểu nghĩa của chữ Hán. Trong khi đó, tiếng Hàn chỉ có một bảng chữ cái duy nhất là Hangeul với 40 ký tự, bao gồm 21 nguyên âm và 19 phụ âm. Hangeul được hình thành từ ba nét cơ bản: "ㅇ", "ㅡ" và "|". Chỉ khi ghép nguyên âm với phụ âm thì chữ Hàn mới có nghĩa. Vì vậy, nếu xét về độ phức tạp của bảng chữ cái, tiếng Hàn có phần dễ học hơn so với tiếng Trung. Cách phát âm Phát âm là một yếu tố quan trọng khi học ngoại ngữ. Đối với người Việt, tiếng Trung được đánh giá là dễ phát âm hơn tiếng Hàn nhờ vào sự tương đồng trong thanh điệu. Khi phát âm tiếng Trung, chỉ cần chú ý đến hệ thống thanh điệu trong Pinyin và luyện tập thường xuyên cùng người bản xứ, bạn sẽ nhanh chóng làm chủ được cách phát âm chuẩn xác. Ngược lại, phát âm tiếng Hàn có phần thử thách hơn. Ngôn ngữ này có hệ thống biến âm và nối âm phức tạp, đòi hỏi người học nắm vững 9 quy tắc quan trọng như: nối âm, nhũ âm hóa, biến âm, mũi âm hóa, trọng âm hóa, bật hơi hóa, vòm âm hóa, giản lược "ㅎ", thêm "ㄴ" và cách phát âm "의". Dù vậy, nếu luyện tập đúng phương pháp, bạn vẫn có thể cải thiện khả năng phát âm tiếng Hàn nhanh chóng. Tiếng Trung và tiếng Hàn có sự khác nhau trong bảng chữ cái, cách phát âm, viết chữ và ngữ pháp  Cách viết chữ Xét về kỹ năng viết, tiếng Trung được đánh giá là khó hơn đáng kể so với tiếng Hàn. Lý do là tiếng Trung có hai hệ thống chữ viết: chữ Giản thể và chữ Phồn thể. Chữ Giản thể đã được lược bớt nhiều nét, giúp việc học dễ dàng hơn, nhưng nhìn chung, việc ghi nhớ và viết chữ Hán vẫn yêu cầu nhiều thời gian và công sức. Khi viết tiếng Trung, người học cần tuân thủ các quy tắc viết nét theo thứ tự nhất định, nếu sai có thể khiến chữ mất đi ý nghĩa ban đầu. Ngược lại, tiếng Hàn có hệ thống chữ viết đơn giản hơn. Người học chỉ cần ghi nhớ cách ghép các ký tự thành âm tiết và viết theo nguyên tắc từ trên xuống dưới, từ trái sang phải. So với tiếng Trung và tiếng Nhật, cách viết tiếng Hàn dễ tiếp cận hơn, thậm chí có phần đơn giản hơn so với chữ viết tiếng Việt. Ngữ pháp Ngữ pháp cũng là một yếu tố quan trọng khi cân nhắc học tiếng Trung hay tiếng Hàn. Đối với người Việt, ngữ pháp tiếng Trung có phần dễ tiếp cận hơn do có nhiều điểm tương đồng với tiếng Việt, chẳng hạn như trật tự từ trong câu thường giữ nguyên theo cách nói tự nhiên của người Việt. Ngược lại, ngữ pháp tiếng Hàn có nhiều quy tắc đặc biệt, bao gồm sự đảo vị trí của động từ, tính từ so với tiếng Việt. Khi xây dựng câu trong tiếng Hàn, động từ thường được đặt ở cuối câu, điều này khác biệt hoàn toàn so với tiếng Việt và đòi hỏi người học cần nhiều thời gian để thích nghi. Cơ hội nghề nghiệp của tiếng Trung và tiếng Hàn Cả tiếng Trung và tiếng Hàn đều mang lại những cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn, tùy thuộc vào lĩnh vực mà bạn theo đuổi. Dưới đây là tổng quan về nhu cầu thị trường và các cơ hội việc làm của từng ngôn ngữ. Cơ hội việc làm khi học tiếng Trung và tiếng Hàn Cả tiếng Trung và tiếng Hàn đều mang lại những cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn, tùy thuộc vào lĩnh vực mà bạn theo đuổi. Dưới đây là tổng quan về nhu cầu thị trường và các cơ hội việc làm của từng ngôn ngữ. Đối với người học tiếng Hàn Hiện nay, làn sóng đầu tư từ Hàn Quốc vào Việt Nam ngày càng mạnh mẽ, kéo theo sự gia tăng nhu cầu tuyển dụng nhân sự biết tiếng Hàn. Nhiều tập đoàn lớn như Samsung, LG, Lotte đang tìm kiếm lao động thành thạo tiếng Hàn với mức thu nhập hấp dẫn cùng môi trường làm việc chuyên nghiệp, hiện đại. Nếu thành thạo tiếng Hàn, bạn có thể theo đuổi các công việc sau: Biên dịch, phiên dịch viên tiếng Hàn: Thu nhập trung bình từ 8 - 40 triệu đồng/tháng, tùy thuộc vào trình độ và kinh nghiệm. Giảng viên tiếng Hàn hoặc giảng dạy văn hóa Hàn Quốc: Mức lương dao động từ 15 - 25 triệu đồng/tháng. Nhân viên văn phòng tại các công ty Hàn Quốc: Thu nhập trung bình từ 8 - 20 triệu đồng/tháng. Hướng dẫn viên du lịch cho khách Hàn Quốc: Mức lương khoảng 10 triệu đồng/tháng, chưa kể các khoản thưởng và hoa hồng. Nhân viên xuất nhập khẩu Hàn - Việt: Mức lương dao động từ 7 - 15 triệu đồng/tháng. Ngoài ra, nếu bạn có năng lực tốt và vốn tiếng Hàn vững vàng, mức thu nhập có thể cao hơn rất nhiều. Những cơ hội làm việc tại Hàn Quốc cũng mở rộng nếu bạn sở hữu chứng chỉ năng lực tiếng Hàn như TOPIK. Đối với người học tiếng Trung Với vị thế là quốc gia có dân số đông nhất thế giới và nền kinh tế phát triển mạnh, tiếng Trung là ngôn ngữ phổ biến toàn cầu. Thành thạo tiếng Trung giúp bạn nắm bắt nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại, kinh doanh và dịch vụ. Dưới đây là một số công việc mà người giỏi tiếng Trung có thể lựa chọn: Biên dịch, phiên dịch viên tiếng Trung: Thu nhập trung bình từ 9 - 30 triệu đồng/tháng, tùy theo cấp độ và lĩnh vực chuyên môn. Giảng viên dạy tiếng Trung: Mức lương dao động từ 15 - 25 triệu đồng/tháng, có thể cao hơn nếu giảng dạy tại các trung tâm uy tín hoặc trường đại học. Kinh doanh và nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc: Đây là ngành mang lại thu nhập không giới hạn, đặc biệt phù hợp với những ai muốn tự kinh doanh. Hướng dẫn viên du lịch chuyên phục vụ khách Trung Quốc: Mức lương khởi điểm khoảng 10 triệu đồng/tháng, chưa tính tiền tip và hoa hồng. Làm việc tại các công ty Trung Quốc hoặc doanh nghiệp có đối tác Trung Quốc: Thu nhập trung bình từ 10 - 20 triệu đồng/tháng, có thể cao hơn nếu làm việc trong các tập đoàn lớn. Ngoài ra, với chính sách mở cửa thương mại, quan hệ Việt - Trung ngày càng phát triển, việc thành thạo tiếng Trung giúp bạn có lợi thế lớn trong lĩnh vực thương mại, giao thương, xuất nhập khẩu. Đánh giá cơ hội việc làm đối với người học tiếng Hàn và người học tiếng Trung Số lượng công việc cho người học tiếng Trung và tiếng Hàn Tại thị trường lao động Việt Nam, nguồn nhân lực thành thạo tiếng Hàn và tiếng Trung luôn được săn đón với nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn. Dưới đây là một số ngành nghề phổ biến đang tuyển dụng số lượng lớn nhân sự biết hai ngôn ngữ này: Phiên dịch viên, biên dịch viên (doanh nghiệp, tổ chức phi chính phủ, xuất nhập khẩu) Hướng dẫn viên du lịch (chuyên đón tiếp khách Hàn Quốc và Trung Quốc) Nhân viên xuất nhập khẩu (các công ty thương mại quốc tế) Thư ký, trợ lý giám đốc (các tập đoàn đa quốc gia) Nhân viên sale, marketing (tại các doanh nghiệp Hàn Quốc, Trung Quốc) Phục vụ bàn, nhân viên khách sạn, nhà hàng (có khách nước ngoài) Bạn có thể dễ dàng tìm thấy hàng trăm tin tuyển dụng liên quan đến tiếng Hàn và tiếng Trung trong các nhóm tìm việc trên mạng xã hội hoặc trên các trang tuyển dụng. Nhìn chung, tiếng Hàn tạo ra cơ hội làm việc mở rộng nhờ đầu tư FDI. Hàn Quốc hiện là nhà đầu tư nước ngoài lớn nhất tại Việt Nam, tạo ra vô số việc làm cho người biết tiếng Hàn. Theo số liệu năm 2019, tổng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ Hàn Quốc đổ vào Việt Nam là 7.92 tỷ USE chiếm 20,8% tổng vốn FDI.  Các tập đoàn lớn của Hàn Quốc tại Việt Nam như Samsung, LG, Hyundai, Lotte, Keangnam liên tục tuyển dụng nhân sự biết tiếng Hàn với mức lương và chế độ đãi ngộ hấp dẫn. Đặc biệt, những người đã từng du học Hàn Quốc khi về nước có cơ hội thăng tiến nhanh và mức thu nhập cao hơn. Trong khi đó, Trung Quốc  chỉ đứng thứ 5 về vốn đầu tư FDI vào Việt Nam, nhưng với vị trí cường quốc kinh tế và là đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam, nhu cầu nhân sự biết tiếng Trung vẫn rất cao. Các lĩnh vực nổi bật cần nhân sự tiếng Trung: Xuất nhập khẩu, logistics: Do lượng hàng hóa Việt - Trung trao đổi khổng lồ Phiên dịch thương mại, biên tập nội dung tiếng Trung Làm việc tại các công ty Trung Quốc hoặc doanh nghiệp có đối tác Trung Quốc Tự kinh doanh, nhập hàng từ Trung Quốc về Việt Nam Một hướng đi phổ biến là tự kinh doanh hàng Trung Quốc, giúp nhiều người có thu nhập ổn định mà không cần làm công ty. So sánh mức lương của người học tiếng Trung và tiếng Hàn Mục tiêu chính của việc học ngoại ngữ là mở rộng cơ hội việc làm, vì vậy nhiều người băn khoăn liệu học tiếng Hàn hay tiếng Trung có dễ xin việc không và mức lương của hai ngôn ngữ này như thế nào. Đây là một trong những yếu tố quan trọng giúp người học đưa ra quyết định phù hợp với định hướng nghề nghiệp của mình. Nhìn chung, mức lương của những người thành thạo ngoại ngữ thường cao hơn so với mặt bằng chung. Đối với người biết tiếng Hàn hoặc tiếng Trung, mức lương khởi điểm trung bình thường từ 10.000.000 VNĐ/tháng trở lên, tùy thuộc vào vị trí công việc, kinh nghiệm và trình độ ngôn ngữ. Hiện nay, số lượng công ty Hàn Quốc đầu tư vào Việt Nam rất lớn, điển hình như Samsung, LG, Posco, Hyundai, Lotte, CJ,… dẫn đến nhu cầu tuyển dụng lao động biết tiếng Hàn tăng mạnh. Điều này đồng nghĩa với việc người giỏi tiếng Hàn có nhiều lợi thế khi  ứng tuyển vào các doanh nghiệp Hàn Quốc hoặc các công ty có vốn đầu tư từ Hàn Quốc. Không chỉ có mức lương hấp dẫn, nhân sự thành thạo tiếng Hàn còn được hưởng chế độ đãi ngộ tốt và có cơ hội thăng tiến rõ ràng. Đặc biệt, những người từng du học Hàn Quốc khi trở về nước thường có ưu thế lớn trong việc ứng tuyển vào các tập đoàn lớn. Nhờ vào sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ, văn hóa và môi trường làm việc tại Hàn Quốc, họ không chỉ nhận được mức lương cao hơn mà còn có cơ hội thăng tiến nhanh chóng trong sự nghiệp. Tùy vào trình độ, kiến thức và kinh nghiệm thì sẽ có mức lương khác nhau Thời gian học tiếng Trung hay tiếng Hàn lâu hơn? Một trong những yếu tố quan trọng khi lựa chọn giữa tiếng Trung và tiếng Hàn chính là thời gian học tập. Nếu bạn cần một ngoại ngữ có thể sử dụng sớm trong giao tiếp cơ bản, tiếng Hàn có phần dễ tiếp cận hơn. Với 3 tháng học tiếng Hàn, bạn có thể đạt TOPIK 2, đủ khả năng giao tiếp đơn giản trong đời sống hằng ngày. Trong khi đó, để đạt HSK 2 ở tiếng Trung, bạn cần ít nhất 4 tháng, học khoảng 300 từ vựng và 30 cấu trúc ngữ pháp. Ngoài ra, tiếng Trung đòi hỏi người học phải nắm vững hệ thống chữ Hán và thanh điệu, trong khi tiếng Hàn sử dụng bảng chữ cái Hangul, giúp việc ghi nhớ trở nên dễ dàng hơn. Tuy nhiên, nếu kiên trì, cả hai ngôn ngữ đều mang lại cơ hội phát triển sự nghiệp rộng mở. Quan trọng là bạn xác định đúng hướng đi để lựa chọn ngoại ngữ phù hợp. Để đạt trình độ giao tiếp cơ bản, người học cần mất khoảng 3 - 4 tháng tùy vào khả năng của mình Vậy nên học tiếng Hàn hay tiếng Trung? Trên thực tế, không có một đáp án chung hay đúng nhất cho tất cả mọi người. Việc quyết định học ngôn ngữ nào cần được dựa vào mục tiêu cá nhân, sở thích và định hướng nghề nghiệp trong tương lai. Do đó, để biết được nên học và theo ngôn ngữ nào, bạn hãy tự đặt câu hỏi cho bản thân theo các hướng như sau. Mục tiêu học tập Bạn có kế hoạch du học tại Trung Quốc hay Hàn Quốc? Bạn muốn làm việc trong các tập đoàn Hàn Quốc (Samsung, Hyundai, Lotte) hay các doanh nghiệp Trung Quốc (Alibaba, Huawei, TikTok)? Ngành nghề bạn yêu thích có yêu cầu tiếng Trung hay tiếng Hàn? Nếu bạn dự định làm việc trong môi trường kinh doanh quốc tế, thương mại hoặc xuất nhập khẩu, tiếng Trung có lợi thế hơn vì đây là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi. Ngược lại, nếu bạn quan tâm đến công nghệ, giải trí hoặc các tập đoàn đa quốc gia, tiếng Hàn mở ra nhiều cơ hội hơn. Sở thích và đam mê văn hóa Bạn yêu thích K-pop, phim Hàn, ẩm thực Hàn Quốc? Bạn quan tâm đến lịch sử, văn hóa, lễ hội truyền thống Trung Hoa? Học một ngôn ngữ sẽ dễ dàng hơn nếu bạn có đam mê với văn hóa của quốc gia đó. Nếu bạn thích phim cổ trang, tiểu thuyết ngôn tình hay trà đạo Trung Hoa, hãy chọn tiếng Trung. Nếu bạn yêu thích K-drama, K-pop hay du lịch Hàn Quốc, tiếng Hàn là lựa chọn phù hợp hơn. Để quyết định việc nên học tiếng Trung hay tiếng Hàn, bạn nên dựa trên ba yếu tố sau đây để phù hợp với định hướng của mình Khả năng học tập và tài chính Bạn có đủ kiên nhẫn để học chữ Hán với hàng nghìn ký tự? Bạn có khả năng thích nghi với thanh điệu phức tạp của tiếng Trung? Bạn có thể đáp ứng chi phí học tập, sinh hoạt khi du học hoặc làm việc tại Hàn Quốc hay Trung Quốc? Nếu bạn muốn học nhanh và có thể giao tiếp trong thời gian ngắn, tiếng Hàn có lợi thế hơn. Nếu bạn muốn học một ngôn ngữ có tiềm năng rộng lớn trong thương mại và kinh doanh, tiếng Trung là một khoản đầu tư xứng đáng. Tóm lại, bạn nên chọn tiếng Trung nếu bạn hướng đến lĩnh vực kinh doanh, thương mại, xuất nhập khẩu hoặc làm việc với các tập đoàn Trung Quốc. Và chọn tiếng Hàn nếu bạn yêu thích ngành công nghệ, giải trí, truyền thông và muốn làm việc trong môi trường chuyên nghiệp tại các công ty Hàn Quốc. Tổng kết Việc nên học tiếng Trung hay tiếng Hàn phụ thuộc vào mục tiêu cá nhân, sở thích và định hướng nghề nghiệp của mỗi người. Nếu quan tâm đến thị trường rộng lớn và tiềm năng kinh tế, tiếng Trung là một lựa chọn sáng giá. Trong khi đó, tiếng Hàn phù hợp với những ai yêu thích văn hóa Hàn Quốc và mong muốn làm việc tại các công ty Hàn Quốc. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng để đưa ra quyết định phù hợp nhất.
10/02/2025
74 Lượt xem
13 giới từ trong tiếng Trung và cách sử dụng chi tiết
13 giới từ trong tiếng Trung và cách sử dụng chi tiết Giới từ trong tiếng Trung là thành phần quan trọng giúp bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ và danh từ, làm rõ quan hệ giữa các thành phần trong câu. Có 13 loại giới từ phổ biến với các chức năng khác nhau như chỉ thời gian, nơi chốn, phương thức, so sánh, nguyên nhân… Qua bài viết này, Unica sẽ cùng bạn tìm hiểu rõ cách dùng giới từ sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Trung chính xác và tự nhiên hơn. Giới từ trong tiếng Trung là gì? Trong tiếng Trung, giới từ thường đứng trước danh từ hoặc cụm từ để tạo thành cụm giới từ, giúp bổ sung ý nghĩa về thời gian, địa điểm, cách thức, nguyên nhân, mục đích,... cho câu. Giới từ trong tiếng Trung thường đứng trước danh từ nhằm bổ sung ý nghĩa về thời gian, địa điểm, cách thức, nguyên nhân…. Ví dụ:  我们到上海去出差。/Wǒmen dào Shànghǎi qù chūchāi./ - Chúng tôi đến Thượng Hải công tác. 他靠努力找到了一份好工作。/Tā kào nǔlì zhǎodàole yí fèn hǎo gōngzuò./ - Anh ấy dựa vào sự cố gắng để tìm được một công việc tốt. 那位老师把学生教得很好。/Nà wèi lǎoshī bǎ xuéshēng jiāo de hěn hǎo./ - Giáo viên đó dạy học sinh rất tốt. 按照公司的规定执行任务吧。/Anzhào gōngsī de guīdìng zhíxíng rènwù ba./ - Hãy thực hiện nhiệm vụ theo quy định của công ty. 今天我们讨论的问题是关于环境保护的。/jīntiān wǒmen tǎolùn de wèntí shì guānyú huánjìng bǎohù de./ - Vấn đề chúng ta thảo luận hôm nay liên quan đến bảo vệ môi trường. 13 loại giới từ trong tiếng Trung Giới từ trong tiếng Trung có vai trò quan trọng trong việc bổ sung ý nghĩa cho câu, giúp diễn đạt chính xác về thời gian, địa điểm, phương thức, nguyên nhân, mục đích,… Có tổng cộng 13 nhóm giới từ chính, mỗi nhóm có cách sử dụng và sắc thái biểu đạt khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết từng loại giới từ để nắm vững cách sử dụng trong thực tế. Giới từ chỉ thời gian, nơi chốn, phương thức Nhóm giới từ này giúp bổ sung thông tin về thời điểm, vị trí diễn ra hành động và cách thức thực hiện. Đây là nhóm giới từ phổ biến, thường xuất hiện trong các câu miêu tả sự kiện, hoạt động thường ngày. Giới từ chỉ thời gian, nơi chốn, phương thức là nhóm giới từ phổ biến, thường xuất hiện để nói về các hoạt động thường ngày Giới từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ   从 cóng Từ 他从上海回来了。 Tā cóng Shànghǎi huílái le. Anh ấy đã trở về từ Thượng Hải. 自从 zìcóng Từ, từ khi 自从他来以后,情况好多了。 Zìcóng tā lái yǐhòu, qíngkuàng hǎo duō le. Từ khi anh ấy đến, tình hình đã tốt hơn nhiều. 自 zì Từ, do 这件事是自他决定的。 Zhè jiàn shì shì zì tā juédìng de. Chuyện này là do anh ấy quyết định. 当 dāng Nay, hiện tại 当你到家时,请给我打电话。 Dāng nǐ dào jiā shí, qǐng gěi wǒ dǎ diànhuà. Khi bạn về đến nhà, hãy gọi cho tôi. 到 dào Đến, tới 我们已经到公司了。 Wǒmen yǐjīng dào gōngsī le. Chúng tôi đã đến công ty.   往 wǎng Tới, hướng tới 他往东走了。 Tā wǎng dōng zǒu le. Anh ấy đi về hướng Đông. 在 zài Ở, vào 我们在学校学习汉语。 Wǒmen zài xuéxiào xuéxí Hànyǔ. Chúng tôi học tiếng Trung ở trường. 由 yóu Từ, do 这本书是由他写的。 Zhè běn shū shì yóu tā xiě de. Cuốn sách này do anh ấy viết. 向 xiàng Nhằm, nhằm về 他向老师请教问题。 Tā xiàng lǎoshī qǐngjiào wèntí. Anh ấy hỏi giáo viên về vấn đề đó. Giới từ biểu thị căn cứ, phương thức, phương pháp, công cụ, so sánh Giới từ trong tiếng Trung không chỉ dùng để chỉ thời gian hay địa điểm mà còn có vai trò quan trọng trong việc biểu thị căn cứ, phương thức, phương pháp, công cụ và so sánh. Những giới từ này giúp câu văn trở nên rõ ràng, mạch lạc hơn khi diễn đạt sự liên quan giữa các sự vật, sự việc.  Giới từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ 据 jù Dựa vào, dựa theo 据新闻报道,这次会议很重要。 Jù xīnwén bàodào, zhè cì huìyì hěn zhòngyào. Theo tin tức, cuộc họp này rất quan trọng. 靠 kào Căn cứ vào, dựa vào 他靠自己的努力成功了。 Tā kào zìjǐ de nǔlì chénggōng le. Anh ấy đã thành công nhờ vào sự nỗ lực của chính mình. 用 yòng Dùng 他用筷子吃饭。 Tā yòng kuàizi chīfàn. Anh ấy ăn cơm bằng đũa. 通过 tōngguò Thông qua 他通过考试了。 Tā tōngguò kǎoshì le. Anh ấy đã vượt qua kỳ thi. 拿 ná Dùng, lấy, đem 他拿书给我看。 Tā ná shū gěi wǒ kàn. Anh ấy cầm sách cho tôi xem. Giới từ biểu thị nguyên nhân, mục đích Giới từ trong nhóm này dùng để diễn đạt lý do xảy ra sự việc hoặc mục đích của hành động. Chúng giúp câu văn trở nên mạch lạc, rõ ràng hơn khi diễn đạt nguyên nhân và kết quả. Các giới từ biểu thị nguyên nhân thường dùng để diễn đạt lại các lý do xảy ra sự việc, mục đích của hành động   Giới từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ 因 yīn Vì, dựa vào 因天气不好,我们推迟了行程。 Yīn tiānqì bù hǎo, wǒmen tuīchí le xíngchéng. Vì thời tiết xấu, chúng tôi đã hoãn chuyến đi. 因为 yīnwèi Bởi vì 因为生病,他没去上班。 Yīnwèi shēngbìng, tā méi qù shàngbān. Vì bị ốm, anh ấy không đi làm. 由于 yóuyú Do, bởi vì 由于天气原因,比赛被取消了。 Yóuyú tiānqì yuányīn, bǐsài bèi qǔxiāo le. Do thời tiết, trận đấu đã bị hủy bỏ. 为 wèi Bị, được 这是为你准备的。 Zhè shì wèi nǐ zhǔnbèi de. Cái này được chuẩn bị cho bạn. 为了 wèile Để, vì 为了学好汉语,他每天练习。 Wèile xuéhǎo Hànyǔ, tā měitiān liànxí. Để học tốt tiếng Trung, anh ấy luyện tập mỗi ngày. 为着 wèizhe Vì, để 为着和平,我们必须努力。 Wèizhe hépíng, wǒmen bìxū nǔlì. Vì hòa bình, chúng ta phải cố gắng. Giới từ biểu thị sự tác động, bị động Nhóm giới từ này dùng để chỉ sự tác động của một yếu tố nào đó đến sự vật hoặc con người, đồng thời cũng xuất hiện trong câu bị động để thể hiện đối tượng chịu tác động. Giới từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ 被 bèi Bị, được 我的手机被偷了。 Wǒ de shǒujī bèi tōu le. Điện thoại của tôi bị mất trộm. 给 gěi Làm, cho 她给我一本书。 Tā gěi wǒ yī běn shū. Cô ấy đưa tôi một quyển sách. 让 ràng Nhường 爸爸让弟弟先吃饭。 Bàba ràng dìdi xiān chīfàn. Bố bảo em trai ăn trước. 叫 jiào Gọi 他被老师叫去办公室。 Tā bèi lǎoshī jiào qù bàngōngshì. Cậu ấy bị giáo viên gọi vào văn phòng. 管 guǎn Nhằm, hướng về 他管孩子很严格。 Tā guǎn háizi hěn yángé. Anh ấy quản con rất nghiêm khắc. 将 jiāng Đem, lấy 他将行李放在门口。 Tā jiāng xínglǐ fàng zài ménkǒu. Anh ấy đặt hành lý trước cửa. 由 yóu Do, bởi 这件事由他负责。 Zhè jiàn shì yóu tā fùzé. Việc này do anh ấy chịu trách nhiệm. Giới từ biểu thị đối tượng liên quan Các giới từ trong nhóm này được dùng để chỉ đối tượng mà hành động hoặc sự việc liên quan đến. Chúng thường xuất hiện trong câu có yếu tố sở hữu, liên kết giữa các thành phần. Giới từ trong nhóm này xuất hiện để chỉ đối tượng mà hành động hoặc các sự kiện liên quan đến Giới từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ 对 duì Hướng về 这本书对我很有帮助。 Zhè běn shū duì wǒ hěn yǒu bāngzhù. Cuốn sách này rất hữu ích đối với tôi. 对于 duìyú Đối với, về 对于这个问题,我没有意见。 Duìyú zhège wèntí, wǒ méiyǒu yìjiàn. Đối với vấn đề này, tôi không có ý kiến. 关于 guānyú Về 我们今天讨论关于环境保护的问题。 Wǒmen jīntiān tǎolùn guānyú huánjìng bǎohù de wèntí. Hôm nay chúng tôi thảo luận về vấn đề bảo vệ môi trường. 跟 gēn Cùng, giống như 我跟他一起去上课。 Wǒ gēn tā yīqǐ qù shàngkè. Tôi đi học cùng với anh ấy. 和 hé Cùng, với 她和朋友去旅游了。 Tā hé péngyǒu qù lǚyóu le. Cô ấy đi du lịch cùng bạn. 同 tóng Cùng với, cùng nhau 我同他是同事。 Wǒ tóng tā shì tóngshì. Tôi và anh ấy là đồng nghiệp. 给 gěi Với 老师给我们布置了作业。 Lǎoshī gěi wǒmen bùzhì le zuòyè. Giáo viên giao bài tập cho chúng tôi. 向 xiàng Nhằm, về 他向老师请教问题。 Tā xiàng lǎoshī qǐngjiào wèntí. Anh ấy hỏi thầy giáo về một vấn đề. Giới từ chỉ sự so sánh Giới từ so sánh giúp liên kết hai đối tượng trong câu, thể hiện sự khác biệt hoặc tương đồng về mức độ, tính chất. Đây là nhóm giới từ quan trọng khi diễn đạt sự so sánh trong tiếng Trung. Giới từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ minh họa 比 bǐ So với, hơn 这座城市比那座安静得多。 Zhè zuò chéngshì bǐ nà zuò ānjìng de duō. Thành phố này yên tĩnh hơn thành phố kia nhiều. 跟 gēn Với, và 这个问题跟上次的一样复杂。 Zhège wèntí gēn shàng cì de yīyàng fùzá. Vấn đề này phức tạp như lần trước. 比较 bǐjiào Tương đối, khá 这家餐厅的菜比较辣。 Zhè jiā cāntīng de cài bǐjiào là. Món ăn ở nhà hàng này khá cay. Giới từ chỉ khoảng cách Nhóm giới từ này được sử dụng để xác định khoảng cách giữa hai sự vật hoặc hiện tượng. Chúng giúp diễn đạt chính xác sự xa gần, vị trí tương quan giữa các đối tượng. Nhóm giới từ này hỗ trợ người nghe hiểu được vị trí chính xác hoặc tương quan giữa các đối tượng Giới từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ minh họa 离 lí Cách 公司离我家很近。 Gōngsī lí wǒ jiā hěn jìn. Công ty cách nhà tôi rất gần. 距离 jùlí Khoảng cách 现代科技距离我们的生活越来越近。 Xiàndài kējì jùlí wǒmen de shēnghuó yuè lái yuè jìn. Công nghệ hiện đại ngày càng gần với cuộc sống của chúng ta. Giới từ căn cứ, cơ sở Giới từ trong nhóm này được sử dụng để chỉ ra căn cứ, cơ sở hoặc tiêu chuẩn mà một hành động hoặc quyết định dựa vào. Chúng giúp câu văn trở nên logic và có tính thuyết phục hơn. Giới từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ minh họa 依 yī Theo 依法律办事。 Yī fǎlǜ bànshì. Làm việc theo pháp luật. 靠 kào Dựa vào 他靠自己的努力考上了大学。 Tā kào zìjǐ de nǔlì kǎo shàngle dàxué. Anh ấy dựa vào sự nỗ lực của bản thân để đỗ đại học. 依照 yīzhào Căn cứ vào 依照合同执行任务。 Yīzhào hétóng zhíxíng rènwù. Thực hiện nhiệm vụ theo hợp đồng. 按 àn Theo 按计划进行工作。 Àn jìhuà jìnxíng gōngzuò. Tiến hành công việc theo kế hoạch. 按照 ànzhào Dựa vào 按照老师的建议修改文章。 Ànzhào lǎoshī de jiànyì xiūgǎi wénzhāng. Chỉnh sửa bài viết theo góp ý của giáo viên. 根据 gēnjù Căn cứ, dựa theo 根据天气预报,我们明天可能会下雨。 Gēnjù tiānqì yùbào, wǒmen míngtiān kěnéng huì xiàyǔ. Dựa theo dự báo thời tiết, có thể ngày mai sẽ mưa. 遵照 zūnzhào Theo 遵照医生的建议服药。 Zūnzhào yīshēng de jiànyì fúyào. Dùng thuốc theo lời khuyên của bác sĩ. 趁 chèn Nhân (lúc) 趁天气好,我们去爬山吧。 Chèn tiānqì hǎo, wǒmen qù páshān ba. Nhân lúc thời tiết đẹp, chúng ta đi leo núi đi. 凭借 píngjiè Dựa vào 他凭借丰富的经验解决了问题。 Tā píngjiè fēngfù de jīngyàn jiějuéle wèntí. Anh ấy giải quyết vấn đề dựa vào kinh nghiệm phong phú. 本着 běnzhe Căn cứ, trên nguyên tắc 本着诚信的原则,我们与客户合作。 Běnzhe chéngxìn de yuánzé, wǒmen yǔ kèhù hézuò. Chúng tôi hợp tác với khách hàng dựa trên nguyên tắc trung thực. Giới từ chỉ sự loại trừ Nhóm giới từ này dùng để diễn đạt sự loại bỏ một đối tượng nào đó ra khỏi phạm vi của hành động hoặc sự việc. Đây là nhóm giới từ quan trọng khi diễn đạt sự phân biệt trong tiếng Trung. Nhóm giới từ này nhằm diễn tả sự loại bỏ một đối tượng nào đó khỏi phạm vi    Giới từ  Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ minh họa 除了 chúle Ngoại trừ 那个地方,除了他,谁也不熟悉。 Nàgè dìfāng, chúle tā, shéi yě bù shúxī Nơi đó, ngoài anh ấy ra thì không ai quen thuộc cả. Giới từ dùng để sự hiệp đồng Giới từ trong nhóm này thể hiện sự kết hợp, cùng thực hiện một hành động giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Chúng giúp diễn đạt rõ ràng sự hợp tác, phối hợp trong các tình huống khác nhau. Giới từ  Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ minh họa 和 hé Và 我和小李商量一下。 Wǒ hé Xiǎolǐ shāngliáng yīxià Tôi và Tiểu Lý bàn bạc một chút. 同 tóng Cùng nhau, giống như, cho 今年的天气同去年不同。 Jīnnián de tiānqì tóng qùnián bù tóng Thời tiết năm nay khác với năm ngoái. 跟 gēn Với 这件事跟你没有关系。 Zhè jiàn shì gēn nǐ méiyǒu guānxì Việc này không liên quan đến bạn. 与 yǔ Cùng, với 教育与社会发展息息相关。 Jiàoyù yǔ shèhuì fāzhǎn xīxīxiāngguān Giáo dục có mối liên hệ mật thiết với sự phát triển xã hội. 连 lián Ngay cả, liền 你连基本的规则都不知道吗? Nǐ lián jīběn de guīzé dōu bù zhīdào ma Ngay cả quy tắc cơ bản bạn cũng không biết sao? Giới từ biểu thị kinh nghiệm, trải qua Nhóm giới từ này được sử dụng để diễn đạt những sự việc đã từng xảy ra hoặc kinh nghiệm mà người nói đã trải qua. Chúng thường xuất hiện trong các câu miêu tả trải nghiệm cá nhân. Giới từ trong tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ minh họa 经 jīng Trải qua 这件事是经过我批准的。 Zhè jiàn shì shì jīngguò wǒ pīzhǔn de Việc này đã được tôi phê duyệt. 经过 jīngguò Đã từng trải qua 经过多次尝试,他终于成功了。 Jīngguò duō cì chángshì, tā zhōngyú chénggōngle Sau nhiều lần thử nghiệm, cuối cùng anh ấy cũng thành công. 通过 tōngguò Thông qua, qua 通过努力,他取得了好成绩。 Tōngguò nǔlì, tā qǔdéle hǎo chéngjī Nhờ sự nỗ lực, anh ấy đã đạt được thành tích tốt. Giới từ chỉ sự liên can Nhóm giới từ này được dùng để chỉ sự liên quan giữa các đối tượng trong câu, giúp diễn đạt mối quan hệ giữa sự vật, hiện tượng một cách rõ ràng và chính xác hơn. Nhóm giới từ này hỗ trợ diễn đạt mối quan hệ giữa sự vật, hiện tượng một cách rõ ràng, chính xác Giới từ  Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ minh họa 关于 guānyú Liên quan đến, về 这本书是关于中国历史的。 Zhè běn shū shì guānyú Zhōngguó lìshǐ de. Cuốn sách này nói về lịch sử Trung Quốc. 对于 duìyú Đối với 对于这个问题,我有不同的看法。 Duìyú zhège wèntí, wǒ yǒu bù tóng de kànfǎ. Đối với vấn đề này, tôi có quan điểm khác. 至于 zhìyú Đến nỗi 至于他的去向,我也不清楚。 Zhìyú tā de qùxiàng, wǒ yě bù qīngchǔ Còn về việc anh ấy đi đâu, tôi cũng không rõ. 就 jiù Chính là 银行就在学校旁边。 Yínháng jiù zài xuéxiào pángbiān Ngân hàng ở ngay bên cạnh trường học. Cách sử dụng giới từ trong tiếng Trung Giới từ thường làm trạng ngữ Trong tiếng Trung, giới từ thường giữ vai trò trạng ngữ, bổ sung thông tin về địa điểm, thời gian hoặc phạm vi của hành động trong câu. Ví dụ: 他在办公室准备材料。 (Tā zài bàngōngshì zhǔnbèi cáiliào.) → Anh ấy chuẩn bị tài liệu trong văn phòng. 他在马路上捡到一个钱包。(Tā zài mǎlù shàng jiǎn dào yígè qiánbāo.) → Anh ấy nhặt được một chiếc ví trên đường. 关于房价的问题,我们已经商量好了。(Guānyú fángjià de wèntí, wǒmen yǐjīng shāngliáng hǎole.)→ Về vấn đề giá nhà, chúng tôi đã bàn bạc xong. Một số ít giới từ có thể làm bổ ngữ Mặc dù không phổ biến, giới từ đôi khi có thể đảm nhiệm vai trò bổ ngữ. Trong những trường hợp này, chúng thường đi kèm với các từ như 在 (zài), 自 (zì), 至 (zhì), 于 (yú), 向 (xiàng)… Ví dụ: 他出生在1996年。 (Tā chūshēng zài 1996 nián.) → Anh ấy sinh năm 1996. 我来自河内。(Wǒ láizì Hénèi.) → Tôi đến từ Hà Nội. 你快向那边看,多好看啊。(Nǐ kuài xiàng nà biān kàn, duō hǎokàn a.) → Cậu mau nhìn về phía kia, đẹp quá. Trong tiếng Trung, giới từ không tự mình làm thành phần câu mà kết hợp với các từ khác để đảm nhận chức năng trong câu Giới từ làm định ngữ Trong một số trường hợp, giới từ có thể làm định ngữ, thường gặp với các từ như 关于 (guānyú), 对 (duì), 对于 (duìyú)… Ví dụ: 大家打算参加关于汉语的比赛。(Dàjiā dǎsuàn cānjiā guānyú Hànyǔ de bǐsài.) → Mọi người dự định tham gia cuộc thi liên quan đến tiếng Trung. 这都是专家们对秦始皇的评价。(Zhè dōu shì zhuānjiāmen duì Qínshǐhuáng de píngjià.) → Đây là những đánh giá của các chuyên gia về Tần Thủy Hoàng. 老师给我们列出关于明天考试的重点。(Lǎoshī gěi wǒmen lièchū guānyú míngtiān kǎoshì de zhòngdiǎn.) → Thầy đã liệt kê những điểm trọng tâm về kỳ thi ngày mai cho chúng tôi. Lưu ý khi sử dụng giới từ trong tiếng Trung Giới từ trong tiếng Trung có lưu ý đặc biệt? Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn dễ dàng phân biệt các loại giới từ và tránh mắc lỗi ngữ pháp trong quá trình sử dụng. Giới từ không có hình thức lặp lại  Không giống như động từ hay tính từ, giới từ trong tiếng Trung không thể được lặp lại để làm nhẹ ngữ nghĩa hoặc nhấn mạnh trong câu. Ví dụ: 他从家里出发。 (Tā cóng jiālǐ chūfā) → Anh ấy xuất phát từ nhà. Sau giới từ không kết hợp với các trợ từ động thái Khi giới từ được đặt trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ, chúng không thể kết hợp với các trợ từ động thái như 了, 着, 过. Tuy nhiên, trong một số trường hợp như 为了 hay 除了, mặc dù có sự xuất hiện của 了, nhưng đây là thành phần cố định của từ chứ không phải trợ từ chỉ động thái hay trạng thái. Ví dụ: 他为了学习努力。 (Tā wèile xuéxí nǔlì) → Anh ấy cố gắng học tập. Giới từ không dùng trong câu nghi vấn chính phản Do bản chất của giới từ chỉ là những hư từ, có chức năng bổ sung ý nghĩa cho danh từ hoặc động từ, nên chúng không thể xuất hiện trong các câu hỏi chính phản. Ví dụ: 你向老师请教了吗? (Nǐ xiàng lǎoshī qǐngjiào le ma?) → Bạn đã hỏi thầy giáo chưa? Để nắm vững được ngữ pháp giới từ tiếng Trung bạn cần phải nắm vững các quy tắc sau Bài tập giới từ trong tiếng Trung Để giúp bạn củng cố kiến thức về giới từ trong tiếng Trung, hãy thử sức với các bài tập sau. Hãy luyện tập chăm chỉ để sử dụng giới từ một cách chính xác nhé! Bài tập 1: Các giới từ trong tiếng Trung được sử dụng ở vị trí nào trong câu? 我(A)朋友家(B)吃饭,(C)然后一起去看电影。(Giới từ 在) (A)你的帮助(B),我顺利通过了考试。(Giới từ 多亏) 这次旅行(A)天气原因(B)推迟了。(Giới từ 由于) 他(A)车站(B)等了你很久。(Giới từ 在) 他(A)工作(B)非常努力,因此得到了老板的认可。(Giới từ 对) Bài tập 2: Điền vào chỗ trống các giới từ tiếng Trung thích hợp ……老师的鼓励,我越来越自信了。 A. 因为 B. 在 C. 通过 这个问题……我来说很简单。 A. 在 B. 对 C. 由 ……你的水平,这道题不难。 A. 按照 B. 根据 C. 由于 这本书是……历史的。 A. 关于 B. 按照 C. 依靠 Đáp án tham khảo Bài tập 1 1 - B 2 - A 3 - A 4 - A 5 - A Bài tập 2 1 - A 2 - B 3 - B 4 - A Tổng kết Giới từ trong tiếng Trung có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa của câu một cách rõ ràng và logic. Việc nắm vững các loại giới từ cùng quy tắc sử dụng sẽ giúp người học cải thiện kỹ năng ngôn ngữ hiệu quả. Luyện tập thường xuyên là cách tốt nhất để sử dụng giới từ một cách linh hoạt và chính xác.  
10/02/2025
70 Lượt xem
Định ngữ trong tiếng trung và cách sử dụng
Định ngữ trong tiếng trung và cách sử dụng Định ngữ trong tiếng Trung là thành phần bổ sung thông tin cho danh từ, giúp câu trở nên rõ ràng và chi tiết hơn. Tùy vào cách sử dụng, định ngữ có thể mang ý nghĩa hạn chế, miêu tả hoặc kết cấu động từ. Qua bài viết này, Unica sẽ cùng bạn tìm hiểu vị trí và quy tắc dùng định ngữ, giúp họcTrung chính xác và linh hoạt hơn. Định ngữ trong tiếng Trung là gì? Trong tiếng Trung, định ngữ (定语 /dìngyǔ/) là thành phần bổ nghĩa cho danh từ trung tâm, giúp giới hạn hoặc làm rõ ý nghĩa của danh từ đó. Thông thường, định ngữ có thể là danh từ, đại từ, tính từ hoặc số từ. Khi kết hợp với danh từ trung tâm, định ngữ có thể đi kèm với 的 (de) hoặc không, tùy vào từng trường hợp cụ thể. Ví dụ về định ngữ trong tiếng Trung: 他的三件黑色外套。 (Tā de sān jiàn hēisè wàitào) → Ba chiếc áo khoác đen của anh ấy. 我买了一辆新的自行车。 (Wǒ mǎile yī liàng xīn de zìxíngchē) → Tôi đã mua một chiếc xe đạp mới. Định ngữ tiếng Trung là thành phần bổ nghĩa cho danh từ trung tâm, giúp làm rõ ý nghĩa hoặc giới hạn của danh từ đó 3 loại định ngữ trong tiếng Trung Trong tiếng Trung, định ngữ được chia thành ba loại chính, mỗi loại có cách sử dụng riêng tùy theo ngữ cảnh của danh từ trung tâm. Cùng tìm hiểu chi tiết về từng loại dưới đây: Định ngữ hạn chế Loại định ngữ này giúp giới hạn danh từ trung tâm theo các yếu tố như thời gian, địa điểm, phạm vi, sở hữu, số lượng… Định ngữ hạn chế thường do danh từ, đại từ hoặc số từ đảm nhận. Ví dụ: 这是明明的数学书。 (Zhè shì Míngmíng de shùxué shū.) → Đây là cuốn sách toán của Minh Minh. 那是李老师的汽车。 (Nà shì Lǐ lǎoshī de qìchē.) → Kia là chiếc xe hơi của thầy Lý. Định ngữ miêu tả Định ngữ miêu tả bổ sung thông tin về tính chất, đặc điểm, màu sắc, trạng thái, chất liệu của danh từ trung tâm. Loại định ngữ này thường được hình dung từ đảm nhiệm và có trợ từ 的 đi kèm. Ví dụ: 这是一条非常漂亮的裙子。 (Zhè shì yītiáo fēicháng piàoliang de qúnzi.) → Đây là một chiếc váy rất đẹp. 他们住在一个安静的地方。 (Tāmen zhù zài yīgè ānjìng de dìfāng.) → Họ sống ở một nơi yên tĩnh. Tiếng Trung được chia thành 3 loại định ngữ là hạn chế, miêu tả, kết cấu động từ Định ngữ kết cấu động từ Khi định ngữ có dạng cấu trúc động từ, hoặc chứa cụm chủ vị, trạng ngữ, động từ, thì bắt buộc phải có 的 để liên kết với danh từ trung tâm. Ví dụ: 去上海旅行的朋友已经出发了。 (Qù Shànghǎi lǚxíng de péngyǒu yǐjīng chūfā le.) → Người bạn đi du lịch Thượng Hải đã lên đường. 昨天参加比赛的选手都表现很好。 (Zuótiān cānjiā bǐsài de xuǎnshǒu dōu biǎoxiàn hěn hǎo.) → Các thí sinh tham gia cuộc thi hôm qua đều thể hiện rất tốt. Cách xác định định ngữ tiếng Trung Trong tiếng Trung, định ngữ luôn đứng trước danh từ trung tâm để bổ nghĩa hoặc giới hạn phạm vi của danh từ đó. Giữa định ngữ và danh từ trung tâm, có thể sử dụng trợ từ kết cấu 的 để liên kết. Định ngữ có thể được tạo thành từ nhiều loại từ khác nhau như danh từ, cụm danh từ, động từ, cụm động từ, tính từ, cụm tính từ hoặc thậm chí là cụm chủ vị. Ví dụ: 她是一个努力的学生。 (Tā shì yīgè nǔlì de xuéshēng.) → Cô ấy là một học sinh chăm chỉ. Định ngữ luôn đứng trước danh từ trung tâm và được nốt bằng trợ từ liên kết 的 Vị trí định ngữ trong tiếng Trung Trong câu tiếng Trung, định ngữ được sắp xếp theo một thứ tự nhất định để đảm bảo ngữ nghĩa chính xác: Định ngữ luôn đứng trước danh từ trung tâm mà nó bổ nghĩa. Giữa hai thành phần này thường có trợ từ 的 để liên kết. So với tiếng Việt, vị trí của định ngữ trong tiếng Trung có sự khác biệt. Trong tiếng Việt, định ngữ có thể đứng trước hoặc sau danh từ trung tâm, nhưng trong tiếng Trung, nó chỉ đứng trước danh từ. Danh từ hoặc đại từ sở hữu (ví dụ: 我的 - của tôi, 他的 - của anh ấy) luôn được đặt trước danh từ trung tâm. Tính từ hoặc danh từ mang tính bổ nghĩa phải được đặt gần với danh từ trung tâm để đảm bảo ý nghĩa rõ ràng. Khi trong câu có đại từ chỉ định (ví dụ: 这 - này, 那 - kia), chúng thường đặt trước số lượng từ để tạo thành một cụm danh từ đầy đủ. Ví dụ: 你的三本有趣的小说。 (Nǐ de sān běn yǒuqù de xiǎoshuō.) → Ba cuốn tiểu thuyết thú vị của bạn. Định ngữ thường xuất hiện ở 5 vị trí như sau Các trường hợp định ngữ thường gặp Định ngữ là một thành phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Trung, giúp bổ nghĩa cho danh từ trung tâm trong câu. Việc sử dụng đúng định ngữ không chỉ giúp câu văn trở nên rõ ràng mà còn tăng tính biểu đạt trong giao tiếp. Dưới đây là các trường hợp phổ biến mà bạn cần nắm vững khi học về định ngữ trong tiếng Trung. Danh từ làm định ngữ Danh từ có thể đóng vai trò là định ngữ để thể hiện quan hệ sở hữu, thời gian hoặc địa điểm. Khi đó, nó thường được liên kết với danh từ trung tâm bằng trợ từ 的. Cấu trúc như sau: Danh từ + 的 + Trung tâm ngữ. Danh từ đóng vai trò làm định ngữ thể hiện quan hệ sở hữu, thời gian, địa điểm. Ví dụ: 李华的电脑坏了。 (Lǐ Huá de diànnǎo huàile): Máy tính của Lý Hoa bị hỏng. 这是一位老师的笔记本。 (Zhè shì yī wèi lǎoshī de bǐjìběn): Đây là quyển sổ ghi chép của một giáo viên. Tuy nhiên, nếu định ngữ danh từ chỉ tính chất của danh từ trung tâm thì có thể không cần dùng 的. Ví dụ: 中国文化很丰富。 (Zhōngguó wénhuà hěn fēngfù): Văn hóa Trung Quốc rất phong phú. 医生父亲很严格。 (Yīshēng fùqīn hěn yángé): Bố tôi là bác sĩ và rất nghiêm khắc. Đại từ làm định ngữ Đại từ nhân xưng khi làm định ngữ thường mang ý nghĩa sở hữu và cần dùng 的 để liên kết với danh từ trung tâm. Cấu trúc đại từ nhân xưng khi làm định ngữ Ví dụ: 我的手机不见了。 (Wǒ de shǒujī bùjiànle): Điện thoại của tôi bị mất rồi. 他们的意见很有价值。 (Tāmen de yìjiàn hěn yǒu jiàzhí): Ý kiến của họ rất có giá trị. Tuy nhiên, khi danh từ trung tâm là những danh từ thường dùng trong gia đình hoặc các mối quan hệ thân thiết, 的 có thể được lược bỏ. Ví dụ: 这是我妈妈。 (Zhè shì wǒ māma): Đây là mẹ tôi. 他哥哥在上海工作。 (Tā gēge zài Shànghǎi gōngzuò): Anh trai anh ấy làm việc ở Thượng Hải. Ngoài ra, nếu đại từ chỉ định hoặc số từ làm định ngữ, thường không thêm 的. Ví dụ: 那辆车是新的。 (Nà liàng chē shì xīn de): Chiếc xe kia là xe mới. 这三本书都是经典之作。 (Zhè sān běn shū dōu shì jīngdiǎn zhī zuò): Ba cuốn sách này đều là tác phẩm kinh điển. Tính từ làm định ngữ Tính từ một âm tiết thường không cần 的 khi làm định ngữ. Tùy vào từng trường hợp để sử dụng 的 làm định ngữ trong câu Ví dụ: 她是个好朋友。 (Tā shì gè hǎo péngyǒu): Cô ấy là một người bạn tốt. 聪明学生很容易理解这个问题。 (Cōngmíng xuéshēng hěn róngyì lǐjiě zhège wèntí): Học sinh thông minh rất dễ hiểu vấn đề này. Ngược lại, nếu tính từ có hai âm tiết hoặc đi kèm với phó từ chỉ mức độ như 很、非常、比较、十分, thì bắt buộc phải có 的. Ví dụ: 非常重要的决定。 (Fēicháng zhòngyào de juédìng): Một quyết định vô cùng quan trọng. 漂亮的风景让人心旷神怡。 (Piàoliang de fēngjǐng ràng rén xīnkuàngshényí): Phong cảnh đẹp khiến con người thư thái. Động từ làm định ngữ Khi động từ hoặc cụm động từ làm định ngữ, 的 thường được sử dụng để kết nối với danh từ trung tâm. Khi động từ, cụm động từ làm định ngữ thì 的 được sử dụng để kết nối với danh từ trung tâm Ví dụ: 昨天买的衣服很漂亮。 (Zuótiān mǎi de yīfu hěn piàoliang): Quần áo mua hôm qua rất đẹp. 喜欢看书的人一般都很 trầm tư。 (Xǐhuān kànshū de rén yībān dōu hěn chéntū): Những người thích đọc sách thường hay suy ngẫm. Số từ, lượng từ làm định ngữ Số từ khi làm định ngữ cần có 的, nhưng lượng từ thì không. Khi số từ, lượng từ làm định ngữ thì số từ cần có 的, nhưng lượng từ thì không cần Ví dụ với số từ: 百分之五十的学生通过了 kỳ thi。 (Bǎifēnzhī wǔshí de xuéshēng tōngguòle kǎoshì): 50% học sinh đã vượt qua kỳ thi. 三天的假期太 ngắn。 (Sān tiān de jiàqī tài duǎn): Kỳ nghỉ ba ngày quá ngắn. Ví dụ với lượng từ: 我买了一瓶水。 (Wǒ mǎile yī píng shuǐ): Tôi đã mua một chai nước. 他们带了两件行李。 (Tāmen dàile liǎng jiàn xínglǐ): Họ mang theo hai kiện hành lý. Kết cấu động từ làm định ngữ Cụm động từ khi làm định ngữ thường cần 的 để kết nối với danh từ trung tâm. Cấu trúc kết cấu động từ khi làm định ngữ Ví dụ: 正在做实验的老师很 nghiêm túc。 (Zhèngzài zuò shíyàn de lǎoshī hěn yánsù): Giáo viên đang làm thí nghiệm rất nghiêm túc. 昨天见过的朋友今天 lại đến了。 (Zuótiān jiàn guò de péngyǒu jīntiān yòu láile): Người bạn mà tôi gặp hôm qua hôm nay lại đến.  Một số trường hợp khác Cụm từ liên hợp làm định ngữ Cụm từ liên hợp có thể đóng vai trò định ngữ khi bổ nghĩa cho trung tâm ngữ. Trong trường hợp này, cần thêm 的 để liên kết. Ví dụ: 伟大光荣的胜利。/ Wěidà guāngróng de shènglì /: Chiến thắng vĩ đại và vinh quang. Cụm động – tân ngữ làm định ngữ Khi một cụm động từ có tân ngữ làm định ngữ, cần thêm 的 để xác định mối quan hệ bổ nghĩa. Ví dụ: 喜欢学习的孩子。/ Xǐhuān xuéxí de háizi /: Đứa trẻ thích học tập. Cụm chủ vị làm định ngữ Một câu chủ vị có thể đóng vai trò định ngữ khi đứng trước trung tâm ngữ. Để liên kết, cần sử dụng 的. Ví dụ: 天气变冷的消息让我吃惊。/ Tiānqì biàn lěng de xiāoxī ràng wǒ chījīng /: Tin tức thời tiết trở lạnh khiến tôi ngạc nhiên. Cụm lượng từ làm định ngữ Khi cụm lượng từ bổ nghĩa cho danh từ, nó có thể đứng trước trung tâm ngữ mà không cần 的. Ví dụ:三张票。/ Sān zhāng piào /: Ba tấm vé. Cụm chính – phụ làm định ngữ Cụm chính – phụ có thể làm định ngữ mà vẫn đảm bảo ý nghĩa rõ ràng. Ví dụ: 北京大学的教授。/ Běijīng Dàxué de jiàoshòu /: Giáo sư của Đại học Bắc Kinh. Cụm phương vị từ làm định ngữ Khi cụm phương vị từ được dùng làm định ngữ, nó thường kết hợp với 的. Ví dụ: 屋子外面的景色很美。/ Wūzi wàimiàn de jǐngsè hěn měi /: Khung cảnh bên ngoài căn phòng rất đẹp. Cụm giới từ làm định ngữ Cụm giới từ có thể đóng vai trò định ngữ khi kết hợp với 的. Ví dụ: 关于历史的讨论很 thú vị。/ Guānyú lìshǐ de tǎolùn hěn yǒuqù /: Cuộc thảo luận về lịch sử rất thú vị. Cụm từ phức chỉ làm định ngữ Các cụm từ phức có thể làm định ngữ khi bổ nghĩa cho danh từ đứng sau. Ví dụ: 热爱音乐的青年。/ Rè'ài yīnyuè de qīngnián /: Người trẻ yêu âm nhạc. Một số trường hợp khác khi làm định ngữ  Bài tập về định ngữ trong tiếng Trung Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu. Chọn từ phù hợp trong ngoặc để điền vào câu. Câu 1: 他 ____________ 走进了教室。(快/慢) Câu 2: 我们 ____________ 开始学习汉语了。(已经/还没) Câu 3: 她 ____________ 唱歌。(高兴地/难过地) Câu 4: 他们 ____________ 讨论了这个问题。(认真地/随便地) Câu 5: 他 ____________ 说:"谢谢你!" (礼貌地/粗鲁地) Đáp án: Câu 1: 快 Câu 2: 已经 Câu 3: 高兴地 Câu 4: 认真地 Câu 5: 礼貌地 Bài tập 2: Xác định loại trạng ngữ Đọc câu dưới đây và xác định trạng ngữ được sử dụng thuộc loại nào (trạng ngữ chỉ thời gian, trạng thái, cách thức, mức độ, địa điểm, v.v.). Câu 1: 他昨天去上海了。 Câu 2: 她认真地完成了作业。 Câu 3: 这个问题非常重要。 Câu 4: 我们在公园里跑步。 Câu 5: 他们慢慢地走进了房间。 Đáp án: Câu 1: Trạng ngữ chỉ thời gian. Câu 2: Trạng ngữ chỉ cách thức. Câu 3: Trạng ngữ chỉ mức độ. Câu 4: Trạng ngữ chỉ địa điểm. Câu 5: Trạng ngữ chỉ trạng thái. Bài tập 3: Viết lại câu Sử dụng trạng ngữ để viết lại các câu sau: Câu 1: 他走进了教室。(使用一个副词作为状语) Câu 2: 我们吃完了午饭。(使用一个时间短语作为状语) Câu 3: 他回答了问题。(使用一个方式状语) Câu 4: 她唱歌很好听。(使用一个程度状语) Câu 5: 他们讨论这个问题。(使用一个地点状语) Đáp án tham khảo Câu 1: 他 快快地 走进了教室。 Câu 2: 我们 中午 吃完了午饭。 Câu 3: 他 认真地 回答了问题。 Câu 4: 她唱歌 非常 好听。 Câu 5: 他们 在会议室 讨论这个问题。 Bài tập 4: Tạo câu Sử dụng các từ gợi ý dưới đây để tạo câu có sử dụng trạng ngữ. Câu 1: (孩子) - (高兴地跑) Câu 2: (学生) - (在图书馆看书) Câu 3: (他) - (认真地工作) Câu 4: (我们) - (已经到达) Câu 5: (他们) - (在家吃饭) Đáp án tham khảo Câu 1: 孩子 高兴地 跑回家。 Câu 2: 学生 在图书馆 看书。 Câu 3: 他 认真地 工作。 Câu 4: 我们 已经 到达了目的地。 Câu 5: 他们 在家 吃饭。 Bài tập 5: Luyện tập dịch các câu tiếng Việt sau sang tiếng Trung Người đàn ông đứng ở cửa là ai? Đây là chiếc điện thoại mà tôi mới mua hôm qua. Cô gái mặc váy đỏ kia là ai? Quyển sách tôi đọc tuần trước rất hay. Người thầy mà tôi ngưỡng mộ nhất chính là thầy Lý. Đây là bộ phim mà tôi đã xem nhiều lần. Cô ấy là người rất quan tâm đến bạn. Cái đồng hồ bạn tặng tôi chạy rất chính xác. Tôi muốn ăn món ăn mẹ tôi nấu. Nơi tôi sinh ra là một thị trấn nhỏ. Đáp án tham khảo:  站在门口的男人是谁? 这是我昨天新买的手机。 那个穿红裙子的女孩是谁? 我上周读的书很好看。 我最敬佩的老师就是李老师。 这是我已经看了很多次的电影。 她是一个很关心你的人。 你送给我的手表走得很准。 我想吃我妈妈做的菜。 我出生的地方是一个小镇。 Tổng kết Định ngữ trong tiếng Trung đóng vai trò quan trọng trong việc bổ nghĩa cho danh từ, giúp câu văn trở nên mạch lạc và chính xác. Việc nắm vững các loại định ngữ và cách xác định chúng sẽ giúp người học diễn đạt tự nhiên hơn. Thực hành thường xuyên với các bài tập sẽ hỗ trợ nâng cao khả năng sử dụng định ngữ một cách hiệu quả.  
08/02/2025
76 Lượt xem
7 loại bổ ngữ trong tiếng Trung chi tiết kèm ví dụ
7 loại bổ ngữ trong tiếng Trung chi tiết kèm ví dụ Bổ ngữ trong tiếng Trung là thành phần ngữ pháp bổ sung ý nghĩa cho động từ hoặc tính từ, giúp câu diễn đạt chính xác hơn. Có nhiều loại bổ ngữ khác nhau, bao gồm bổ ngữ kết quả, bổ ngữ trạng thái, bổ ngữ thời lượng,... Qua bài viết này, Unica sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng bổ ngữ sẽ giúp người học sử dụng tiếng Trung một cách linh hoạt và tự nhiên. Bổ ngữ trong tiếng Trung là gì? Trong tiếng Trung, bổ ngữ (补语 /Bǔyǔ/) là thành phần ngữ pháp quan trọng, xuất hiện sau động từ hoặc tính từ để bổ sung thông tin về mức độ, khả năng, xu hướng, số lượng, mục đích hay kết quả của một hành động. Các bổ ngữ thường do vị ngữ, cụm giới từ hoặc cụm từ định lượng đảm nhiệm. Ví dụ: 小明把问题回答错了。(Xiǎomíng bǎ wèntí huídá cuòle.) → Tiểu Minh đã trả lời sai câu hỏi. 你的声音太小,我听不清楚。(Nǐ de shēngyīn tài xiǎo, wǒ tīng bù qīngchǔ.) → Giọng bạn quá nhỏ, tôi không nghe rõ. 7 Loại bổ ngữ trong tiếng Trung Bổ ngữ kết quả Bổ ngữ kết quả trong tiếng Trung dùng để biểu thị kết quả của một hành động, thường do động từ hoặc tính từ đảm nhận. Trong câu, bổ ngữ kết quả luôn xuất hiện ngay sau động từ và trước tân ngữ. Bổ ngữ kết quả được dùng để biểu thị kết quả của một hành động, do động từ/tính từ đảm nhận Cấu trúc: Câu khẳng định: Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ kết quả + Tân ngữ. 例如:我找到你的书了。 (Wǒ zhǎodào nǐ de shū le.) - Tôi đã tìm thấy sách của bạn rồi. 例如:他看见小王了。 (Tā kànjiàn Xiǎo Wáng le.) - Anh ấy đã nhìn thấy Tiểu Vương. Câu phủ định: Chủ ngữ + 没(有) + Động từ + Bổ ngữ kết quả + Tân ngữ. 例如:小明没做完作业。 (Xiǎomíng méi zuòwán zuòyè.) - Tiểu Minh chưa làm xong bài tập. 例如:他没找到我的钥匙。 (Tā méi zhǎodào wǒ de yàoshi.) - Anh ấy chưa tìm thấy chìa khóa của tôi. Câu nghi vấn: Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ kết quả + Tân ngữ + 了吗/了没有? 例如:你找到钱包了没有? (Nǐ zhǎodào qiánbāo le méiyǒu?) - Bạn đã tìm thấy ví chưa? 例如:你看完书了吗? (Nǐ kànwán shū le ma?) - Bạn đã đọc xong sách chưa? Bổ ngữ trạng thái (trình độ)  Bổ ngữ trạng thái trong tiếng Trung được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc tình trạng của hành động, đối tượng. Bổ ngữ này thường xuất hiện sau động từ chính để bổ sung ý nghĩa cho hành động. Bổ ngữ trạng thái còn gọi là bổ ngữ trình đổ, dùng để mô tả trạng thái của tình trạng hoặc hành động của đối tượng Cấu trúc bổ ngữ trạng thái: Khẳng định: Chủ ngữ + Động từ + 得 + Bổ ngữ trạng thái. Phủ định: Chủ ngữ + Động từ + 得 + 不 + Bổ ngữ trạng thái. Nghi vấn: Chủ ngữ + Động từ + 得 + Bổ ngữ trạng thái + 吗? Ví dụ minh họa: 他说汉语说得很好。 (Tā shuō Hànyǔ shuō de hěn hǎo.) → Anh ấy nói tiếng Trung rất tốt. 你写字写得不清楚。 (Nǐ xiě zì xiě de bù qīngchu.) → Bạn viết chữ không rõ ràng. 你跑得快吗? (Nǐ pǎo de kuài ma?) → Bạn chạy có nhanh không? Bổ ngữ xu hướng Bổ ngữ xu hướng diễn tả hướng di chuyển của hành động. Có hai loại chính: bổ ngữ xu hướng đơn và bổ ngữ xu hướng kép. Bổ ngữ xu hướng đơn Bổ ngữ xu hướng đơn thường được sử dụng để mô tả phương hướng của động tác đến gần hoặc rời xa người nói. Cấu trúc: Động từ + 来/去 (lại/gần và đi/xa) 例如:妈妈回来了。 (Māma huílái le.) - Mẹ đã về rồi. 例如:你出去吧! (Nǐ chūqù ba!) - Bạn đi ra ngoài đi! Nếu tân ngữ là địa điểm: Động từ + Tân ngữ + 来/去 例如:小李回学校去了! (Xiǎo Lǐ huí xuéxiào qù le.) - Tiểu Lý đã quay về trường. 例如:爸爸回家来了! (Bàba huí jiā lái le.) - Bố đã về nhà rồi. Nếu tân ngữ không phải địa điểm: Động từ + Tân ngữ + 来/去 Hoặc Động từ + 来/去 + Tân ngữ 例如:我带很多书来了! (Wǒ dài hěn duō shū lái le.) - Tôi mang rất nhiều sách đến rồi. 例如:小王拿伞去了! (Xiǎo Wáng ná sǎn qù le.) - Tiểu Vương cầm ô đi rồi. Bổ ngữ xu hướng kép Bổ ngữ xu hướng kép kết hợp hai bổ ngữ xu hướng đơn để diễn tả hướng di chuyển phức tạp hơn. Một số động từ kết hợp phổ biến: Động từ Về phía người nói Xa người nói 上 (shàng) - Lên 上来 (shànglái) 上去 (shàngqù) 下 (xià) - Xuống 下来 (xiàlái) 下去 (xiàqù) 进 (jìn) - Vào 进来 (jìnlái) 进去 (jìnqù) 出 (chū) - Ra 出来 (chūlái) 出去 (chūqù) 回 (huí) - Trở về 回来 (huílái) 回去 (huíqù) 过 (guò) - Qua 过来 (guòlái) 过去 (guòqù) 起 (qǐ) - Lên 起来 (qǐlái) - Ví dụ: 例如:他们走过来,我们走过去。 (Tāmen zǒu guòlái, wǒmen zǒu guòqù.) - Họ đi đến đây, chúng ta đi sang đó. 例如:小红跑进来了。 (Xiǎo Hóng pǎo jìnlái le.) - Tiểu Hồng chạy vào trong rồi. 例如:大卫跳下去了。 (Dàwèi tiào xiàqù le.) - David đã nhảy xuống dưới. Cấu trúc kết hợp với tân ngữ: Nếu tân ngữ là địa điểm: Động từ + 上/下/进/出/回/过/起 + Tân ngữ + 来/去 例如:你快跑进教室来吧。 (Nǐ kuài pǎo jìn jiàoshì lái ba.) - Cậu mau chạy vào lớp đi. 例如:冬雨走进图书馆来了。 (Dōngyǔ zǒu jìn túshūguǎn lái le.) - Đông Vũ đi vào thư viện rồi. Nếu tân ngữ không phải địa điểm: Động từ + 上/下/进/出/回/过/起 + Tân ngữ + 来/去. Hoặc Động từ + 上/下/进/出/回/过/起 + 来/去 + Tân ngữ 例如:小王从房间里搬出一张桌子来。 (Xiǎo Wáng cóng fángjiān lǐ bānchū yī zhāng zhuōzi lái.) - Tiểu Vương chuyển một cái bàn từ trong phòng ra. 例如:他从日本买回来一本词典。 (Tā cóng Rìběn mǎi huílái yī běn cídiǎn.) - Anh ấy mua một cuốn từ điển từ Nhật Bản về. Bổ ngữ xu hướng còn có một số cấu trúc kết hợp với tân ngữ như sau Nghĩa mở rộng của một số bổ ngữ xu hướng kép: Động từ + 出来: Biểu thị sự xuất hiện hoặc thay đổi rõ ràng. 例如:你能听出来他的声音吗? (Nǐ néng tīng chūlái tā de shēngyīn ma?) - Bạn có nhận ra giọng của anh ấy không? Động từ/Tính từ + 下来: Chỉ trạng thái thay đổi từ nhanh sang chậm, mạnh sang yếu. 例如:天气凉快下来了。 (Tiānqì liángkuai xiàlái le.) - Thời tiết đã trở nên mát mẻ hơn. Bổ ngữ động lượng Bổ ngữ động lượng trong tiếng Trung (动量补语 - Dòngliàng bǔyǔ) được dùng để biểu thị số lần hoặc mức độ thực hiện của một hành động. Bổ ngữ này thường đứng sau động từ và có thể được diễn đạt bằng số từ kết hợp với các lượng từ phù hợp. Bổ ngữ động lượng dùng để biểu thị số lần hoặc mức độ thực hiện của hành động Cấu trúc bổ ngữ động lượng: Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ động lượng + (Tân ngữ) Ví dụ: 她敲了三次门。/Tā qiāo le sān cì mén./ → Cô ấy đã gõ cửa ba lần. Nếu tân ngữ là danh từ chỉ người hoặc đại từ, thì cần lặp lại động từ trước bổ ngữ động lượng Ví dụ: 我见过他一次。/Wǒ jiàn guò tā yī cì./ → Tôi đã gặp anh ấy một lần. Nếu tân ngữ là danh từ chỉ vật, bổ ngữ động lượng có thể đứng giữa động từ và tân ngữ Ví dụ: 我看了一遍书。/Wǒ kàn le yī biàn shū./ → Tôi đã đọc cuốn sách một lượt. Các lượng từ thường được dùng trong bổ ngữ động lượng: 次 /cì/: Lần (dùng cho hầu hết các hành động) Ví dụ: 你打电话给他三次了。 /Nǐ dǎ diànhuà gěi tā sān cì le./ → Bạn đã gọi điện cho anh ấy ba lần rồi. 遍 /biàn/: Lượt, lần (toàn bộ quá trình từ đầu đến cuối) Ví dụ: 这部电影我看了两遍。/Zhè bù diànyǐng wǒ kàn le liǎng biàn./ → Bộ phim này tôi đã xem hai lần. 趟 /tàng/: Chuyến, lượt (dùng cho động tác có sự di chuyển) Ví dụ: 我去了一趟超市。/Wǒ qù le yī tàng chāoshì./→ Tôi đã đi siêu thị một chuyến. Bổ ngữ số lượng Bổ ngữ số lượng dùng để diễn tả mức độ, số lần hoặc khoảng thời gian thực hiện hành động trong tiếng Trung. Cấu trúc bổ ngữ số lượng được sử dụng để diễn tả mức độ, số lần thực hiện hành động Cấu trúc bổ ngữ số lượng: Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ số lượng + Tân ngữ. Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + Động từ + Bổ ngữ số lượng. Ví dụ minh họa: 我们去过北京三次。 (Wǒmen qù guò Běijīng sān cì.) → Chúng tôi đã đi Bắc Kinh ba lần. 他敲了两下门。 (Tā qiāo le liǎng xià mén.) → Anh ấy đã gõ cửa hai lần. 她读了一遍这本书。 (Tā dú le yí biàn zhè běn shū.) → Cô ấy đã đọc cuốn sách này một lần. Bổ ngữ thời lượng Bổ ngữ thời lượng dùng để diễn tả khoảng thời gian một hành động diễn ra. Tương tự như số lượng, bổ ngữ thời lượng dùng để diễn tả khoảng thời gian xảy ra hành động  Cấu trúc bổ ngữ thời lượng: Chủ ngữ + Động từ + Thời lượng + Tân ngữ. Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + Động từ + Thời lượng. Ví dụ minh họa: 我学了汉语两年了。 (Wǒ xué le Hànyǔ liǎng nián le.) → Tôi đã học tiếng Trung hai năm rồi. 她看书看了一个小时。 (Tā kàn shū kàn le yí gè xiǎoshí.) → Cô ấy đã đọc sách một tiếng đồng hồ. 我等了你半天。 (Wǒ děng le nǐ bàntiān.) → Tôi đã đợi bạn rất lâu rồi. Bổ ngữ khả năng Bổ ngữ khả năng thể hiện khả năng hoàn thành hay không hoàn thành một hành động trong tiếng Trung. Bổ ngữ khả năng thể hiện khả năng hoàn thành hoặc không hoàn thành của hành động Cấu trúc bổ ngữ khả năng: Khẳng định: Chủ ngữ + Động từ + 得 + Bổ ngữ khả năng. Phủ định: Chủ ngữ + Động từ + 不 + Bổ ngữ khả năng. Nghi vấn: Chủ ngữ + Động từ + 得/不 + Bổ ngữ khả năng + 吗? Ví dụ minh họa: 你听得懂这首歌吗? (Nǐ tīng de dǒng zhè shǒu gē ma?) → Bạn có nghe hiểu bài hát này không? 我写不完这篇文章。 (Wǒ xiě bù wán zhè piān wénzhāng.) → Tôi không thể viết xong bài văn này. 他跑得过你吗? (Tā pǎo de guò nǐ ma?) → Anh ấy có thể chạy nhanh hơn bạn không? Lưu ý khi sử dụng bổ ngữ trong tiếng Trung Bổ ngữ trình độ không có dạng phủ định Trong tiếng Trung, bổ ngữ trình độ không thể đi kèm với từ phủ định như "不" (bù). Nếu thêm từ phủ định, câu sẽ sai về mặt ngữ pháp. Ví dụ: 这首歌感动死我了。 / Zhè shǒu gē gǎndòng sǐ wǒ le. / → Bài hát này khiến tôi cảm động phát khóc. 电影把他吓坏了。/ Diànyǐng bǎ tā xià huài le. /→ Bộ phim làm anh ấy sợ hãi vô cùng. Cách sắp xếp câu khi có cả tân ngữ và bổ ngữ khả năng Khi một câu có cả tân ngữ và bổ ngữ khả năng, có hai cách sắp xếp phổ biến để đảm bảo câu đúng ngữ pháp và dễ hiểu. Cách 1: Đưa tân ngữ lên trước động từ Trong một số trường hợp, tân ngữ có thể được đặt trước động từ để câu trở nên tự nhiên hơn. Ví dụ: 小芳汉语学得很好。/ Xiǎofāng hànyǔ xué de hěn hǎo. / → Tiểu Phương học tiếng Trung rất tốt. 弟弟字写得特别工整。/ Dìdì zì xiě de tèbié gōngzhěng. /→ Em trai viết chữ rất ngay ngắn. Có 3 lưu ý khi sử dụng bổ ngữ tiếng Trung  Cách 2: Lặp lại động từ một lần nữa Cách này giúp câu hoàn chỉnh hơn và đúng cấu trúc khi bổ ngữ được thêm vào. Ví dụ: 他弹吉他弹得非常熟练。/ Tā tán jítā tán de fēicháng shúliàn. / → Anh ấy chơi guitar rất thành thạo. 丽丽画画画得很漂亮。/ Lìlì huà huà huà de hěn piàoliang. /→ Lệ Lệ vẽ tranh rất đẹp. Trường hợp bổ ngữ đứng sau tân ngữ chỉ người hoặc nơi chốn Khi câu có tân ngữ là một địa điểm hoặc một người, bổ ngữ có thể đặt sau tân ngữ mà vẫn đảm bảo đúng ngữ pháp. Ví dụ: 我们在图书馆等了你一个小时。/ Wǒmen zài túshūguǎn děngle nǐ yī gè xiǎoshí. / → Chúng tôi đã đợi bạn một tiếng ở thư viện. 他去过两次上海。/ Tā qùguò liǎng cì Shànghǎi. /→ Anh ấy đã từng đến Thượng Hải hai lần. 妈妈劝我回家去。/ Māma quàn wǒ huí jiā qù. /→ Mẹ khuyên tôi về nhà. Bài tập về bổ ngữ  Bài tập 1: Sắp xếp từ cho sẵn thành một câu hoàn chỉnh 我 / 起来 / 早上 / 很 / 得 / 得 / 早。 这个 / 本子 / 我 / 用 / 不 / 完 / 了。 他 / 这次 / 终于 / 问题 / 解决 / 了。 你 / 走 / 得 / 快 / 这么 / 我 / 追 / 不 / 上。 这 / 书 / 你 / 读 / 懂 / 了 / 吗? 他说 / 听 / 我 / 不 / 清楚。 你 / 可以 / 大声 / 说 / 一点 / 吗? 他 / 写 / 的 / 这 / 字 / 漂亮 / 很。 我 / 吃 / 下 / 这么 / 多 / 食物 / 不 / 了。 今天 / 我们 / 睡 / 得 / 早 / 很。 Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống Từ cho trước: 回来 / 回去 / 过来 / 出来 / 出去 / 进来 / 进去 / 下来 / 起来 / 下去 你太累了,先坐………………休息一下吧。 我刚买了一本新书,你快………………看看。 天已经黑了,我们快………………吧。 他已经很久没………………了,家人都很 lo lắng。 你们别吵了,我的头都快爆炸了,能不能安静………………? 这么热的天,太阳怎么还不………………? 快要下雨了,我们还是………………吧。 你帮我把这个包………………好吗?太重了! 你站在门口干嘛?快………………! 他们都已经………………了,你怎么还不走? Đáp án tham khảo Bài tập 1 早上我起得很早。 这个本子我用不完了。 他这次终于解决了问题。 你走得这么快,我追不上。 这本书你读懂了吗? 他说的话我听不清楚。 你可以说大声一点吗? 他写的这字很漂亮。 这么多食物我吃不下。 今天我们睡得很早。 Bài tập 2 起来 过来 回去 回来 下来 出来 进去 拿下来 进来 出去了 Tổng kết Bổ ngữ trong tiếng Trung giúp hoàn thiện ý nghĩa của động từ hoặc tính từ, đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt chính xác. Việc hiểu rõ các loại bổ ngữ và cách áp dụng chúng sẽ giúp người học nâng cao kỹ năng ngôn ngữ. Luyện tập thường xuyên sẽ giúp sử dụng bổ ngữ một cách thành thạo hơn.
08/02/2025
73 Lượt xem
Tiếng Trung giản thể là gì? Cách học tiếng Trung giản thể hiệu quả
Tiếng Trung giản thể là gì? Cách học tiếng Trung giản thể hiệu quả Tiếng Trung giản thể là gì? Đây là dạng chữ viết được đơn giản hóa từ chữ Hán truyền thống nhằm tối ưu hóa việc học và sử dụng. Hiện nay, chữ giản thể được sử dụng rộng rãi tại Trung Quốc đại lục và Singapore. Qua bài viết này, Unica sẽ giúp bạn hiểu rõ đặc điểm của chữ giản thể, sự khác biệt với chữ phồn thể và phương pháp học hiệu quả nhất. Tiếng Trung giản thể là gì? Tiếng Trung giản thể (简体中文 - Jiǎntǐ Zhōngwén) là hệ thống chữ viết được sử dụng phổ biến nhất hiện nay tại Trung Quốc đại lục, Singapore và Malaysia. Đây là dạng chữ được đơn giản hóa từ chữ Hán phồn thể, với số nét ít hơn và cấu trúc gọn gàng hơn, giúp việc học tập và sử dụng trở nên thuận tiện hơn. Hệ thống chữ giản thể được chính thức áp dụng vào những năm 1950 - 1960, nhằm cải thiện tỷ lệ biết chữ của dân số. Các ký tự trong tiếng Trung giản thể được tạo ra bằng cách giảm bớt số nét, thay đổi bố cục hoặc thay thế bằng các thành phần đơn giản hơn. Nhờ vậy, người học có thể tiếp cận tiếng Trung một cách dễ dàng và nhanh chóng hơn. Tuy nhiên, mặc dù chữ giản thể được sử dụng rộng rãi, nhưng chữ Hán phồn thể vẫn giữ vai trò quan trọng tại Đài Loan, Hồng Kông và Ma Cao. Điều này dẫn đến sự khác biệt nhất định giữa các khu vực sử dụng tiếng Trung. Vì vậy, nếu có ý định học tập, làm việc hay du lịch tại các khu vực này, người học cần lưu ý đến sự khác biệt giữa hai hệ thống chữ viết. Tiếng Trung Giản thể là hệ thống chữ viết đang phổ biến nhất hiện nay tại Trung Quốc Sự khác biệt giữa tiếng Trung phồn thể và giản thể Tùy vào mục tiêu học tập và nhu cầu sử dụng, bạn có thể lựa chọn giữa hai hệ thống chữ viết này. Nếu bạn muốn học để giao tiếp và làm việc tại Trung Quốc đại lục hay Singapore, tiếng Trung giản thể sẽ là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu bạn quan tâm đến văn hóa Đài Loan, Hồng Kông hoặc Ma Cao, chữ phồn thể sẽ giúp bạn tiếp cận sâu hơn với các tài liệu và văn bản truyền thống. >>> Xem thêm: So sánh sự khác nhau giữa tiếng Trung giản thể và phồn thể Tiếng Trung phồn thể là chữ truyền thống của Trung Quốc, còn tiếng Trung giản thể là chữ rút gọn của phồn thể Tại sao người mới nên bắt đầu học tiếng trung giản thể? Dễ học và dễ ghi nhớ Một trong những lợi ích lớn nhất của tiếng Trung giản thể là tính đơn giản, giúp người học dễ tiếp cận và ghi nhớ hơn. Số nét ít hơn giúp giảm bớt gánh nặng trong việc ghi nhớ và viết chữ, điều này đặc biệt hữu ích cho những người mới bắt đầu. Nhờ vậy, người học có thể nhanh chóng làm quen và tiến bộ. Các ký tự giản thể được thiết kế với cấu trúc đơn giản hơn, giúp người học dễ dàng nhận diện và ghi nhớ. Chẳng hạn, chữ “学” (học) trong hệ thống chữ giản thể chỉ có 8 nét, trong khi chữ phồn thể “學” có tới 16 nét. Việc đơn giản hóa này không chỉ tiết kiệm thời gian học tập mà còn giúp giảm bớt sự phức tạp trong quá trình tiếp thu kiến thức. Được sử dụng rộng rãi Tiếng Trung giản thể là hệ thống chữ viết chính thức tại Trung Quốc đại lục – quốc gia có dân số đông nhất thế giới. Ngoài ra, hệ thống chữ viết này cũng được sử dụng phổ biến tại Singapore và Malaysia. Điều này có nghĩa là khi học tiếng Trung giản thể, bạn sẽ có khả năng giao tiếp với hàng tỷ người và tiếp cận kho tàng tài liệu phong phú. Không chỉ vậy, nhiều cộng đồng người Hoa ở các quốc gia như Mỹ, Canada, Úc cũng sử dụng chữ giản thể trong sách báo, tài liệu học tập và truyền thông. Điều này giúp tiếng Trung giản thể trở thành một ngôn ngữ giao tiếp mang tính toàn cầu, tạo điều kiện thuận lợi để bạn hòa nhập và kết nối với nhiều người trên thế giới. Tiếng Trung giản thể hiện nay được sử dụng rộng rãi tại Trung Quốc, phổ biến tại Singapore và Malaysia Nguồn tài liệu học tập phong phú Tiếng Trung giản thể có nhiều tài liệu học tập hỗ trợ, từ sách giáo trình đến ứng dụng di động. Một số giáo trình phổ biến như Giáo trình Hán ngữ, Giáo trình HSK, Giáo trình Boya đều sử dụng chữ giản thể, giúp người học dễ dàng tiếp cận kiến thức. Ngoài ra, còn có các ứng dụng học tập tiện lợi trên điện thoại như Mochi Chinese, giúp bạn có thể học mọi lúc, mọi nơi. Bên cạnh đó, nhiều trang web và kênh YouTube cung cấp các bài học tiếng Trung miễn phí hoặc có phí, hỗ trợ người học tự ôn luyện hiệu quả. Sự đa dạng về tài liệu này giúp người học có nhiều lựa chọn, từ phương pháp học truyền thống qua sách vở đến các công cụ hiện đại trên nền tảng số. Cơ hội việc làm và du học rộng mở Học tiếng Trung giản thể không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn mang lại nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp và học tập. Nhiều công ty đa quốc gia có trụ sở tại Trung Quốc yêu cầu nhân viên có khả năng sử dụng tiếng Trung giản thể. Hơn nữa, nếu bạn có ý định du học tại Trung Quốc, việc thành thạo chữ giản thể là điều cần thiết vì hầu hết các chương trình học bổng và trao đổi sinh viên đều yêu cầu ngôn ngữ này. Hiện nay, Trung Quốc là một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới, với nhiều cơ hội việc làm trong các lĩnh vực như kinh doanh, công nghệ và giáo dục. Việc thành thạo tiếng Trung giản thể không chỉ giúp bạn có lợi thế cạnh tranh trong thị trường lao động mà còn mở rộng cơ hội tiếp cận nền giáo dục chất lượng cao tại Trung Quốc. Học tiếng Trung không chỉ giúp giao tiếp mà còn tạo ra nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp Phương pháp học tiếng Trung giản thể hiệu quả Sử dụng thẻ ghi nhớ (Flashcard) Thẻ ghi nhớ (Flashcard) là một công cụ hữu ích để ghi nhớ từ vựng một cách trực quan. Bạn có thể tự tạo flashcard bằng giấy hoặc sử dụng các ứng dụng học tập trực tuyến như Anki để ôn luyện từ vựng theo cấp độ và chủ đề. Việc học bằng flashcard giúp bạn hệ thống lại kiến thức và ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn thông qua việc lặp lại. Flashcard thường có hai mặt: một mặt chứa từ vựng tiếng Trung và mặt còn lại ghi nghĩa hoặc một câu ví dụ minh họa. Khi học, bạn sẽ xem từ mới, cố gắng nhớ nghĩa và kiểm tra lại bằng cách lật thẻ. Ví dụ, bạn có thể viết từ “书” (shū – sách) ở mặt trước và nghĩa cùng với câu ví dụ như “我喜欢读书” (Wǒ xǐhuān dú shū – Tôi thích đọc sách) ở mặt sau. Phương pháp này giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh chóng và dễ dàng áp dụng vào thực tế. Áp dụng phương pháp Lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) Lặp lại ngắt quãng là một kỹ thuật ghi nhớ giúp cải thiện khả năng lưu trữ thông tin bằng cách ôn tập nội dung tại các khoảng thời gian khác nhau. Khi học từ mới, nếu bạn ôn tập lại sau một khoảng thời gian nhất định, khả năng ghi nhớ của bạn sẽ được củng cố hiệu quả hơn. Nhiều ứng dụng học tiếng Trung như Pleco hoặc Quizlet tích hợp phương pháp này để giúp người học ôn tập từ vựng theo đúng “Thời điểm vàng”. Khi bạn học một từ mới, hệ thống sẽ nhắc nhở bạn ôn lại sau một thời gian. Nếu bạn nhớ từ đó dễ dàng, khoảng thời gian giữa các lần ôn tập sẽ tăng lên. Nếu bạn quên, ứng dụng sẽ nhắc bạn ôn tập sớm hơn. Phương pháp học lặp lại ngắt ngãng giúp ghi nhớ, cải thiện khả năng lưu trữ thông tin của não bộ Học qua phim ảnh và âm nhạc Học tiếng Trung thông qua phim ảnh và âm nhạc là một cách tiếp cận thú vị và hiệu quả. Khi xem phim hoặc nghe nhạc, bạn có thể ghi chú lại các từ và cụm từ mới để tra cứu và học thêm. Bạn nên chọn phim có phụ đề tiếng Trung để hỗ trợ việc học. Ví dụ, bạn có thể xem một số bộ phim như “哪吒之魔童降世” (Na Tra: Ma Đồng Giáng Thế) hoặc nghe các bài hát nổi tiếng như “月亮代表我的心” (Yuèliàng Dàibiǎo Wǒ de Xīn – Ánh trăng nói hộ lòng tôi). Sau khi xem hoặc nghe, hãy viết ra những từ mới và cố gắng sử dụng chúng trong câu để nhớ lâu hơn. Phương pháp này không chỉ giúp bạn học từ vựng mà còn giúp bạn làm quen với cách phát âm tự nhiên của người bản xứ. Luyện giao tiếp thực tế Việc giao tiếp thường xuyên sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng nói và phản xạ ngôn ngữ. Tìm kiếm cơ hội thực hành bằng cách tham gia các nhóm học tiếng Trung trực tuyến hoặc kết bạn với những người nói tiếng Trung bản ngữ. Bạn có thể tham gia các cộng đồng học tiếng Trung trên Discord, Reddit hoặc WeChat. Ngoài ra, bạn cũng có thể luyện tập với người bản xứ qua các ứng dụng như HelloTalk hoặc Tandem. Nếu có cơ hội, hãy tham gia các lớp học tiếng Trung trực tiếp hoặc trực tuyến để cải thiện khả năng giao tiếp. Dành thời gian luyện tập mỗi ngày, dù chỉ là vài phút, cũng sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày. Tổng kết  Tiếng Trung giản thể đóng vai trò quan trọng trong hệ thống chữ viết hiện đại, giúp việc học tập và giao tiếp trở nên thuận tiện hơn. Việc lựa chọn học chữ giản thể hay phồn thể phụ thuộc vào mục tiêu sử dụng của mỗi người. Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai hệ thống chữ này sẽ giúp bạn có định hướng học tập phù hợp và hiệu quả hơn.
07/02/2025
69 Lượt xem
So sánh sự khác nhau giữa tiếng Trung giản thể và phồn thể
So sánh sự khác nhau giữa tiếng Trung giản thể và phồn thể Tiếng Trung giản thể và phồn thể là hai hệ thống chữ viết phổ biến trong tiếng Hán, mỗi loại có đặc điểm riêng về cấu tạo, lịch sử phát triển và phạm vi sử dụng. Trong khi chữ giản thể được đơn giản hóa để thuận tiện hơn trong học tập và giao tiếp, chữ phồn thể vẫn giữ nguyên giá trị truyền thống, mang đậm bản sắc văn hóa. Qua bài viết này, Unica sẽ cùng bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa hai hệ thống chữ viết tiếng Trung.  Khái quát chung về tiếng Trung phồn thể và giản thể 繁体字 (Fántǐ zì) – Chữ phồn thể và 简体字 (Jiǎntǐ zì) – Chữ giản thể là hai hệ thống chữ viết chính của tiếng Trung. Trong đó, chữ giản thể được hình thành bằng cách đơn giản hóa chữ phồn thể. Vậy giữa hai hệ thống này, đâu là loại chữ phổ biến hơn? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết ngay sau đây. Tiếng Trung phồn thể là gì? Chữ Hán phồn thể (繁體漢字 – Phồn thể Hán tự) còn được gọi là chữ Hán chính thể. Đây là hệ thống chữ viết tiêu chuẩn đầu tiên của tiếng Trung, xuất hiện từ thời nhà Hán và được sử dụng rộng rãi vào khoảng thế kỷ V, trong giai đoạn Nam Bắc Triều. Thuật ngữ "phồn thể" hoặc "chính thể" được dùng để phân biệt với chữ giản thể – hệ thống chữ viết được điều chỉnh hoặc giảm bớt nét so với bản gốc. Hiện nay, chữ Hán phồn thể vẫn là hệ thống chữ viết chính thức ở một số khu vực như Đài Loan, Hồng Kông, Macao,... Tiếng Trung giản thể là gì? hữ Hán giản thể (简体汉字 – Giản thể Hán tự) là hệ thống chữ viết được Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tiêu chuẩn hóa sau khi đất nước được thành lập. Mục tiêu của hệ thống này là đơn giản hóa chữ phồn thể để giúp việc đọc viết trở nên dễ dàng hơn. Năm 1955, Trung Quốc bắt đầu thực hiện việc đơn giản hóa chữ viết dựa trên “Phương án giản hóa chữ Hán”. Đến năm 1964, danh sách hơn 2000 chữ Hán giản thể chính thức được công bố. Hiện nay, bảng chữ Hán giản thể mới nhất bao gồm khoảng 2500 ký tự. Ngoài Trung Quốc đại lục, chữ giản thể cũng được cộng đồng người Hoa tại Singapore chấp nhận. Từ năm 1976, Singapore đã chính thức áp dụng bộ chữ này trong các văn bản hành chính và đời sống hằng ngày. Tiếng Hán Phồn thể và Giản thể đều là hệ thống chữ viết của người Trung Quốc Sự tiến hóa từ Phồn thể sang chữ giản thể Chữ Giản thể và chữ Phồn thể là hai dạng chữ viết trong tiếng Trung, không phải là các phương ngữ trong văn nói. Tại Trung Quốc, số lượng người sử dụng tiếng Quan Thoại ngày càng chiếm ưu thế so với nhiều phương ngữ khác. Tại Việt Nam, hầu hết các phiên dịch viên tiếng Trung đều thông thạo tiếng Quan Thoại. Do đó, sự khác biệt giữa chữ Phồn thể và chữ Giản thể chỉ tồn tại trong văn bản viết, hoàn toàn không ảnh hưởng đến cách phát âm hay giao tiếp bằng tiếng Trung. Chữ Hán Phồn thể đã được sử dụng trong hàng nghìn năm, là hệ thống chữ viết truyền thống của người Trung Quốc. Không giống như các hệ chữ cái trong nhiều ngôn ngữ phương Tây, chữ Hán là hệ thống chữ tượng hình, trong đó mỗi ký tự có thể biểu thị một ý nghĩa riêng. Trải qua thời gian dài phát triển, hệ thống chữ viết này ngày càng trở nên phức tạp với nhiều nét viết cầu kỳ. Chính vì vậy, việc học viết chữ Hán không chỉ là thách thức đối với người học mà ngay cả người bản xứ cũng cần nhiều thời gian để thành thạo. Chữ Hán Giản thể, đúng như tên gọi của nó, được hình thành bằng cách tối giản hóa chữ Phồn thể. Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa đã khởi xướng quá trình cải cách chữ viết nhằm đơn giản hóa hệ thống chữ Hán. Ban đầu, chữ Giản thể vẫn giữ nguyên từ vựng và cách sử dụng giống chữ Phồn thể, nhưng phần lớn các ký tự đã được lược bớt nét hoặc thay đổi để trở nên dễ viết, dễ nhớ hơn. Chữ Giản Thể được cộng hòa Nhân dân Trung Hoa khởi xướng và cải cách theo thời gian So sánh giữa tiếng Trung phồn thể và giản thể Tiếng Trung Phồn thể và Giản thể chỉ khác nhau về mặt chữ viết, không có sự khác biệt trong cách phát âm. Tuy nhiên, hai hệ thống chữ này có những điểm khác biệt rõ rệt về phạm vi sử dụng và cấu tạo chữ, cụ thể như sau: Phạm vi sử dụng  Sự khác biệt quan trọng nhất giữa hai hệ thống chữ này nằm ở khu vực và cộng đồng sử dụng. Tiếng Trung Phồn thể chủ yếu được sử dụng tại Đài Loan, Hồng Kông, Ma Cao và các cộng đồng người Hoa ở nước ngoài. Tiếng Trung Giản thể được sử dụng rộng rãi tại Trung Quốc Đại lục, Singapore và Malaysia. Xét về mức độ phổ biến, chữ Giản thể được sử dụng rộng rãi hơn so với chữ Phồn thể. Tuy nhiên, chữ Phồn thể vẫn giữ một vai trò quan trọng trong các lĩnh vực truyền thống và nghệ thuật. Nếu học chữ Phồn thể, bạn có thể tiếp cận với kho tàng văn học cổ điển Trung Hoa, những tác phẩm kinh điển mang giá trị văn hóa và lịch sử lâu đời. Ngoài ra, nếu bạn yêu thích nghệ thuật thư pháp và muốn tìm hiểu ý nghĩa sâu sắc ẩn sau từng nét chữ, việc học chữ Phồn thể sẽ giúp bạn khám phá giá trị truyền thống này một cách trọn vẹn. Nét chữ - cấu tạo Cấu trúc chữ viết là điểm khác biệt lớn nhất giữa hai hệ thống chữ này. Tiếng Trung Giản thể được hình thành từ chữ Phồn thể bằng cách lược bớt một số nét theo các nguyên tắc nhất định. Một số phương pháp giản lược phổ biến bao gồm: Rút gọn cấu trúc chữ để giảm số nét viết. Lược bỏ các nét có hình dáng tương tự nhau để đơn giản hóa ký tự. Loại bỏ những dạng chữ hiếm gặp để thống nhất cách viết. Sử dụng các kiểu chữ hiện đại hơn để tăng tính ứng dụng thực tế. Nhìn chung, Tiếng Trung Phồn thể là hệ thống chữ truyền thống với các ký tự có cấu trúc phức tạp, mỗi nét chữ đều mang ý nghĩa riêng. Do đó, số lượng nét trong một chữ thường rất nhiều, khiến việc học và ghi nhớ trở thành thử thách đối với người mới bắt đầu. Tiếng Trung Giản thể có số nét ít hơn, giúp người học dễ nhớ, dễ viết và phù hợp với nhu cầu sử dụng hiện đại. Ví dụ điển hình cho sự khác biệt giữa hai hệ thống chữ này là chữ "Ái" (tình yêu): Chữ Phồn thể: 「愛」 gồm bộ tâm 心 (trái tim) và chữ thụ 受 (chịu đựng), mang ý nghĩa rằng tình yêu là sự chấp nhận và hy sinh. Chữ Giản thể: 「爱」 đã lược bỏ bộ tâm (心), làm mất đi ý nghĩa sâu sắc của chữ gốc, khiến từ "tình yêu" trở nên đơn thuần hơn, thiên về cảm xúc bề ngoài hơn là sự hy sinh từ trái tim. So sánh giữa nét chữ phồn thể và giản thể Sự khác biệt về mặt lịch sử, văn hóa, chính trị Tiếng Trung Phồn thể và Giản thể không chỉ khác nhau về hình thức chữ viết mà còn phản ánh sự khác biệt về bối cảnh lịch sử, văn hóa và chính trị trong quá trình phát triển của Trung Quốc. Lịch sử Tiếng Trung Phồn thể có nguồn gốc lâu đời hơn so với tiếng Trung Giản thể. Chữ Phồn thể xuất hiện từ thời nhà Hán và được duy trì qua nhiều triều đại lịch sử Trung Quốc. Đây là hệ thống chữ viết truyền thống, phản ánh sự phát triển của nền văn minh Trung Hoa qua hàng nghìn năm. Chữ Giản thể được chính phủ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa cải cách và đưa vào sử dụng từ những năm 1950–1960. Mục tiêu của việc đơn giản hóa chữ viết là giúp nâng cao tỷ lệ biết chữ trong dân số, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và lao động phổ thông. Văn hóa Hai hệ thống chữ này không chỉ phản ánh sự khác biệt về thời kỳ lịch sử mà còn đại diện cho những giá trị văn hóa khác nhau. Chữ Phồn thể được xem là biểu tượng của nền văn hóa truyền thống Trung Hoa vì vẫn giữ nguyên các ý nghĩa và cấu trúc chữ cổ. Hệ thống chữ này phản ánh tư tưởng, triết lý và nét đẹp nghệ thuật được gìn giữ qua nhiều thế hệ. Chữ Giản thể đại diện cho quá trình hiện đại hóa và đổi mới ngôn ngữ của Trung Quốc. Việc giản lược chữ viết giúp hệ thống chữ Hán trở nên dễ tiếp cận hơn, phù hợp với tốc độ phát triển của xã hội hiện đại. Chính trị Sự khác biệt giữa chữ Phồn thể và Giản thể cũng liên quan đến các vấn đề chính trị, đặc biệt là mối quan hệ giữa Trung Quốc Đại lục và các khu vực như Đài Loan, Hồng Kông và Ma Cao. Một số quan điểm cho rằng việc sử dụng chữ Phồn thể thể hiện sự gắn bó với các giá trị dân chủ, tự do và bản sắc văn hóa truyền thống. Trong khi đó, chữ Giản thể thường được xem là biểu tượng của sự thống nhất và phát triển dưới sự lãnh đạo của chính phủ Trung Quốc. Do đó, ngoài yếu tố ngôn ngữ, việc sử dụng hai hệ thống chữ viết này cũng mang những ý nghĩa xã hội và chính trị đặc biệt trong từng bối cảnh khác nhau. Khả năng ứng dụng  Việc lựa chọn học tiếng Trung Giản thể hay Phồn thể phụ thuộc vào mục tiêu cá nhân và môi trường sử dụng của bạn. Nếu bạn đang cân nhắc giữa hai hệ thống chữ viết này, hãy xem xét lĩnh vực mà bạn muốn áp dụng chúng. Hiện nay, tiếng Trung Giản thể được sử dụng rộng rãi trên các nền tảng trực tuyến, sách báo hiện đại, tài liệu khoa học, công nghệ và kỹ thuật. Đặc biệt, hầu hết các tài liệu nghiên cứu về khoa học máy tính và công nghệ đều được viết bằng hệ thống chữ Giản thể. Ngoài ra, nếu bạn có ý định thi chứng chỉ HSK hoặc tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp tại các doanh nghiệp Trung Quốc, việc học tiếng Trung Giản thể sẽ mang lại nhiều lợi thế. Ngược lại, tiếng Trung Phồn thể lại phổ biến trong các tài liệu mang giá trị văn hóa và nghệ thuật, chẳng hạn như thư pháp, tranh vẽ, thơ ca và các tác phẩm cổ điển. Những ai quan tâm đến văn hóa truyền thống Trung Hoa thường ưu tiên học chữ Phồn thể để có thể tiếp cận sâu hơn với kho tàng di sản văn học và nghệ thuật của đất nước này. Nhìn chung, đối với người Việt Nam cũng như phần lớn người học tiếng Trung trên thế giới, chữ Hán Giản thể được lựa chọn phổ biến hơn nhờ tính ứng dụng cao trong công việc và học tập. Trong khi đó, chữ Phồn thể tuy ít phổ biến hơn nhưng vẫn có giá trị đặc biệt trong lĩnh vực văn hóa và nghệ thuật. Nhìn chung, tiếng Hán phồn thể hay giản thể đều được ứng dụng trong các lĩnh vực nhất định Nên học tiếng Trung giản thể hay phồn thể? Khi nào thì nên học tiếng Hán phồn thể Mặc dù Trung Quốc hiện nay sử dụng khoảng 80% chữ Hán Giản thể, nhưng trong một số lĩnh vực, chữ Phồn thể vẫn giữ vai trò quan trọng. Nếu bạn làm việc trong môi trường hành chính tại Trung Quốc, Đài Loan hoặc Hồng Kông, việc nắm vững chữ Phồn thể sẽ là một lợi thế lớn, vì các văn bản hành chính vẫn sử dụng hệ thống chữ viết này. Đối với những sinh viên ngành Trung Quốc học, thạc sĩ Tiếng Trung, việc học chữ Phồn thể là điều cần thiết. Bởi lẽ, chữ Hán là hệ thống chữ tượng hình, trong đó mỗi ký tự đều chứa đựng tầng ý nghĩa sâu sắc. Những chữ có nhiều nét tuy khó viết nhưng lại mang đậm giá trị nghệ thuật, thể hiện sự tinh tế của ngôn ngữ Trung Hoa. Nếu bạn có ý định xuất khẩu lao động sang Đài Loan, thì việc học tiếng Trung Phồn thể là điều bắt buộc. Bởi vì hơn 95% văn bản và biển hiệu tại Đài Loan đều sử dụng hệ thống chữ viết này. Ngoài ra, nếu bạn đam mê nghiên cứu về Hán Nôm, văn hóa và lịch sử Trung Quốc, thì việc học chữ Phồn thể sẽ giúp bạn tiếp cận sâu hơn với những giá trị truyền thống và ý nghĩa nguyên bản của chữ Hán. Nếu bạn đam mê nghiên cứu về Hán Nôm, văn hóa lịch sử Trung Quốc hay du học Đài Loan,.. thì nên chọn học chữ Phồn thể Khi nào thì nên học tiếng Hán giản thể Chữ Hán Giản thể ra đời nhằm đơn giản hóa nét viết của chữ Phồn thể, giúp người học dễ tiếp cận hơn. Nếu bạn là người mới bắt đầu, việc học chữ Giản thể sẽ thuận lợi hơn, vì có thể luyện viết dễ dàng thông qua các ứng dụng trên máy tính và điện thoại. Ngoài ra, tài liệu học tập, bài giảng, video, âm nhạc và các nội dung trực tuyến bằng chữ Giản thể rất phong phú, trong khi tài liệu về chữ Phồn thể khá hạn chế. Đây cũng là lý do nhiều quốc gia lựa chọn chữ Hán Giản thể trong giảng dạy. Nếu bạn có kế hoạch du học tại Trung Quốc, làm việc trong các công ty Trung Quốc hoặc kinh doanh với đối tác Trung Quốc, thì việc học chữ Giản thể là cần thiết. Đây là hệ thống chữ viết chính thức tại Trung Quốc đại lục, giúp bạn dễ dàng thích nghi với môi trường học tập và làm việc. Trong trường hợp bạn muốn du học Đài Loan, thì chữ Phồn thể sẽ phù hợp hơn. Vì khi đến Đài Loan, bạn sẽ phải sử dụng chữ Phồn thể trong việc đọc bảng hiệu, tài liệu học tập và giao tiếp hàng ngày. Việc này không chỉ giúp bạn hòa nhập nhanh hơn mà còn hiểu rõ hơn về văn hóa bản địa. Tiếng Trung Giản thể phù hợp với thời đại mới, thích hợp làm việc trong các công ty Trung Quốc, đối tác kinh doanh,...  Bảng đối chiếu chữ phồn thể và giản thể Chữ Hán Phồn thể và Giản thể có nhiều điểm khác biệt, đặc biệt là về số nét và cấu trúc chữ. Để giúp người học dễ dàng phân biệt, bảng dưới đây sẽ cung cấp một số ví dụ phổ biến bảng đối chiếu chữ phồn thể và giản thể. Việc nắm vững bảng đối chiếu sẽ giúp bạn đọc hiểu tài liệu bằng cả hai loại chữ và ứng dụng linh hoạt trong học tập, công việc. Bảng đối chiếu chữ tiếng Trung phồn thể và giản thể Với hệ thống bản đối chiếu này, bạn có thể lưu lại để so sánh các chữ với nhau Nhìn chung chữ phồn thể có cấu trúc phức tạp và nhiều nét hơn so với chữ giản thể Tùy vào nhu cầu, sở thích và định hướng, bạn nên lựa chọn ngôn ngữ phù hợp với mình Tổng kết Tiếng Trung giản thể và phồn thể có những đặc điểm riêng biệt, phản ánh sự thay đổi về ngôn ngữ theo thời gian. Chữ giản thể phù hợp với người học muốn giao tiếp nhanh chóng, trong khi chữ phồn thể mang ý nghĩa truyền thống sâu sắc. Việc lựa chọn hệ thống chữ nào phụ thuộc vào mục tiêu học tập cũng như phạm vi sử dụng của mỗi cá nhân.  
07/02/2025
72 Lượt xem
Phó từ trong tiếng Trung là gì? Phân loại và cách dùng
Phó từ trong tiếng Trung là gì? Phân loại và cách dùng Phó từ trong tiếng Trung là một thành phần ngữ pháp quan trọng, giúp bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc câu nói. Chúng có thể biểu thị mức độ, thời gian, phạm vi, tần suất và nhiều sắc thái khác trong giao tiếp. Qua bài viết này, Unica sẽ cùng bạn hểu rõ vị trí, cách dùng và các loại phó từ sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn khi học tiếng Trung. Phó từ trong tiếng Trung là gi? Phó từ (副词 - fùcí) trong tiếng Trung là loại từ chuyên dùng để bổ trợ ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một số từ loại khác. Vai trò chính của phó từ là diễn tả mức độ, tần suất, thời gian, phạm vi, phương hướng hoặc trạng thái của một hành động hay tính chất. Đặc điểm quan trọng của phó từ là chúng không thể đứng một mình mà phải kết hợp với các thành phần khác trong câu để thể hiện đầy đủ ý nghĩa. Phó từ là những từ chuyên dùng để bổ trợ ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một số từ loại khác Vị trí của phó từ trong tiếng tiếng Trung  Phó từ trong tiếng Trung có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào ý nghĩa mà chúng bổ sung. Dưới đây là các vị trí phổ biến của phó từ: Vị trí của phó từ Ví dụ minh họa Đứng ở đầu câu 幸好你及时赶到了。/Xìnghǎo nǐ jíshí gǎndàole./: May mắn là bạn đã đến kịp lúc. Đứng ở giữa câu (trước vị ngữ) 我特别喜欢这本书。/Wǒ tèbié xǐhuān zhè běn shū./: Tôi đặc biệt thích cuốn sách này. Đứng ở cuối câu 他累坏了。/Tā lèi huài le./: Anh ấy mệt lử rồi. Phó từ đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung ý nghĩa cho câu, giúp diễn đạt một cách chính xác hơn về mức độ, thời gian hay cảm xúc của người nói. Việc sử dụng đúng vị trí của phó từ sẽ giúp câu văn trở nên tự nhiên và dễ hiểu hơn trong giao tiếp cũng như viết lách. Phó từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong một câu tiếng Trung Cách dùng phó từ trong tiếng Trung Tất cả phó từ đều có thể làm trạng ngữ Trong ngữ pháp tiếng Trung, trạng ngữ là một trong những chức năng quan trọng nhất của phó từ. Chúng được sử dụng để bổ sung thông tin về cách thức, mức độ, thời gian, địa điểm,… giúp câu văn trở nên rõ ràng và chính xác hơn. Đây cũng chính là đặc điểm riêng biệt để phân biệt phó từ với các loại từ khác trong tiếng Trung. Với phó từ một âm tiết, chúng thường đứng sau chủ ngữ và trước vị ngữ để bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ. Ví dụ: 我太累了。 /Wǒ tài lèile./: Tôi quá mệt mỏi rồi. Ngược lại, nếu phó từ có hai âm tiết đảm nhận vai trò trạng ngữ, chúng thường xuất hiện trước chủ ngữ. Ví dụ: 最近天气变化很大。 /Zuìjìn tiānqì biànhuà hěn dà./: Dạo gần đây thời tiết thay đổi rất nhiều. Phó từ có thể làm trạng ngữ để bổ sung thêm thông tin, giúp câu văn trở nên rõ ràng và chính xác hơn Phó từ thường không đứng độc lập Phần lớn các phó từ trong tiếng Trung không thể đứng độc lập mà phải kết hợp với động từ, tính từ hoặc các từ loại khác để tạo thành câu có nghĩa. Nếu chỉ đứng một mình, chúng thường không thể truyền tải thông tin đầy đủ. Theo thống kê, trong số 486 phó từ trong tiếng Trung, chỉ có khoảng hơn 60 phó từ có thể đứng độc lập trong câu. Dưới đây là một số ví dụ phổ biến: Phó từ Phiên âm Ý nghĩa 不 bù Không 别 bié Đừng 也许 yě xǔ Có lẽ 或许 huò xǔ Có lẽ 兴许 xīng xǔ Có lẽ 大概 dà gài Có lẽ 一定 yī dìng Nhất định 未必 wèi bì Không hẳn 本来 běn lái Vốn dĩ 必须 bì xū Phải 的确 dí què Thật sự 不必 bú bì Không cần 差不多 chà bù duō Gần như 赶紧 gǎn jǐn Nhanh chóng 当然 dāng rán Tất nhiên 果然 guǒ rán Quả nhiên 怪不得 guài bù dé Thảo nào 尽量 jǐn liàng Cố gắng hết sức 立即 lì jí Ngay lập tức 难怪 nán guài Khó trách 偶尔 ǒu’ěr Đôi khi 顺便 shùn biàn Nhân tiện Trong câu có thể có 2 phó từ Trong một câu tiếng Trung, hoàn toàn có thể xuất hiện hai phó từ cùng một lúc. Khi đó, phó từ thứ nhất có vai trò bổ nghĩa cho phó từ thứ hai, giúp tăng mức độ diễn đạt. Ví dụ: 刚才他特别生气。 /Gāngcái tā tèbié shēngqì./: Vừa nãy anh ấy đặc biệt tức giận. Chức năng liên kết trong câu Phó từ không chỉ bổ sung ý nghĩa cho câu mà còn có chức năng liên kết các thành phần trong câu, giúp câu văn trở nên logic và mạch lạc hơn. Dưới đây là một số cách sử dụng phó từ để liên kết câu: Dùng phó từ để liên kết câu: 请先听清楚再回答。 /Qǐng xiān tīng qīngchǔ zài huídá./: Vui lòng nghe rõ rồi hãy trả lời. Kết hợp phó từ khác để liên kết câu: 又甜又香。 /Yòu tián yòu xiāng./: Vừa ngọt vừa thơm. Kết hợp với liên từ: 如果你愿意,我们就一起去。 /Rúguǒ nǐ yuànyì, wǒmen jiù yīqǐ qù./: Nếu bạn đồng ý, chúng ta sẽ đi cùng nhau. Phó từ có vai trò rất quan trọng trong câu tiếng Trung, giúp người học diễn đạt chính xác và linh hoạt hơn trong giao tiếp cũng như văn viết. Phó từ còn có thể kết nối các câu trong tiếng Trung để diễn đạt chính xác, linh hoạt hơn trong giao tiếp Một số loại phó từ cá biệt biểu thị phạm vi có thể hạn chế danh từ hoặc đại từ Trong tiếng Trung, một số phó từ có chức năng đặc biệt trong việc giới hạn phạm vi của danh từ hoặc đại từ trong câu. Chúng giúp nhấn mạnh mức độ, số lượng hoặc phạm vi mà hành động hoặc trạng thái được áp dụng.   Phó từ Đặc điểm Ví dụ 只 (/ zhǐ /) – Chỉ Tương tự như only trong tiếng Anh, 只 nhấn mạnh rằng một hành động hoặc sự việc chỉ áp dụng trong một phạm vi nhất định, không bao gồm các yếu tố khác. 这家餐厅我只去过一次。(/ Zhè jiā cāntīng wǒ zhǐ qù guò yí cì. /) – Tôi chỉ đến nhà hàng này một lần. 才 (/ cái /) – Chỉ, vừa mới 才 thường dùng để diễn tả một hành động xảy ra muộn hơn so với mong đợi hoặc nhấn mạnh điều kiện cần thiết để một sự việc xảy ra. 她今天才收到你的信。(/ Tā jīntiān cái shōudào nǐ de xìn. /) – Hôm nay cô ấy mới nhận được thư của bạn. 只是 (/ zhǐshì /) – Chỉ là 只是 nhấn mạnh một yếu tố nhỏ trong câu, thường dùng để giảm nhẹ hoặc làm rõ rằng điều gì đó không quá quan trọng. 我喜欢这件衣服,只是颜色有点太亮了。(/ Wǒ xǐhuān zhè jiàn yīfu, zhǐshì yánsè yǒudiǎn tài liàng le. /) – Tôi thích chiếc áo này, chỉ là màu hơi sáng một chút. 几乎 (/ jīhū /) – Gần như 几乎 biểu thị một hành động hoặc trạng thái sắp xảy ra nhưng chưa hoàn toàn đạt được. Nó có nghĩa gần giống "almost" trong tiếng Anh. 这次考试我几乎全对了。(/ Zhè cì kǎoshì wǒ jīhū quán duì le. /) – Trong kỳ thi này, tôi gần như làm đúng hết. 差不多 (/ chàbùduō /) – Gần như, xấp xỉ 差不多 thường được dùng để diễn tả sự tương đồng về mức độ hoặc số lượng giữa hai sự vật hoặc tình huống. 我们的身高差不多。(/ Wǒmen de shēngāo chàbùduō. /) – Chiều cao của chúng tôi gần như bằng nhau. Các loại phó từ trong tiếng trung  Trong tiếng Trung, phó từ (副词 - fùcí) đóng vai trò quan trọng trong việc bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc các thành phần khác trong câu. Dựa trên chức năng và ý nghĩa, phó từ có thể được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau. Phó từ chỉ mức độ Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung được sử dụng để mô tả mức độ mạnh hay yếu của một hành động hoặc trạng thái. Chúng có thể biểu thị cường độ từ thấp đến cao, giúp câu văn trở nên cụ thể, chính xác và giàu sắc thái hơn. Cách sử dụng: Thường đứng trước tính từ hoặc động từ để bổ sung ý nghĩa. Một số phó từ có thể kết hợp với trợ từ ngữ khí như "了" (le) để nhấn mạnh hơn. Phó từ chỉ mức độ có thể biểu thị cường độ từ thấp đến cao Bảng phó từ chỉ mức độ phổ biến: Phó từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ 很 hěn rất 这本书很有趣。(/ Zhè běn shū hěn yǒuqù. /) – Cuốn sách này rất thú vị. 非常 fēicháng vô cùng 他最近非常忙。(/ Tā zuìjìn fēicháng máng. /) – Gần đây anh ấy vô cùng bận rộn. 太 tài quá, cực kỳ 这道菜太辣了。(/ Zhè dào cài tài là le. /) – Món này cay quá. 极 jí cực kỳ 他的建议极有价值。(/ Tā de jiànyì jí yǒu jiàzhí. /) – Lời khuyên của anh ấy cực kỳ có giá trị. 相当 xiāngdāng khá, tương đối 这个问题相当复杂。(/ Zhège wèntí xiāngdāng fùzá. /) – Vấn đề này khá phức tạp. 特别 tèbié đặc biệt 这家店的甜点特别好吃。(/ Zhè jiā diàn de tiándiǎn tèbié hǎo chī. /) – Món tráng miệng ở quán này đặc biệt ngon. 有点 yǒudiǎn hơi, có chút 我今天有点不舒服。(/ Wǒ jīntiān yǒudiǎn bù shūfu. /) – Hôm nay tôi hơi khó chịu. 挺 tǐng rất, khá 这座城市挺热闹的。(/ Zhè zuò chéngshì tǐng rènào de. /) – Thành phố này khá nhộn nhịp. 十分 shífēn vô cùng, rất 她的表现十分出色。(/ Tā de biǎoxiàn shífēn chūsè. /) – Màn trình diễn của cô ấy vô cùng xuất sắc. 最 zuì nhất 这是我最喜欢的电影。(/ Zhè shì wǒ zuì xǐhuān de diànyǐng. /) – Đây là bộ phim tôi thích nhất. 过分 guòfèn quá mức 你对他要求过分了。(/ Nǐ duì tā yāoqiú guòfèn le. /) – Bạn yêu cầu anh ấy quá mức rồi. 极其 jíqí cực kỳ 这个决定极其重要。(/ Zhège juédìng jíqí zhòngyào. /) – Quyết định này cực kỳ quan trọng. 异常 yìcháng vô cùng, khác thường 这个问题异常复杂。(/ Zhège wèntí yìcháng fùzá. /) – Vấn đề này vô cùng phức tạp. 格外 géwài đặc biệt, vô cùng 冬天的早晨格外安静。(/ Dōngtiān de zǎochén géwài ānjìng. /) – Buổi sáng mùa đông đặc biệt yên tĩnh. 稍微 shāowēi hơi, một chút 这个房间稍微有点冷。(/ Zhège fángjiān shāowēi yǒudiǎn lěng. /) – Căn phòng này hơi lạnh một chút. 略 lüè hơi, khá 他的态度略显冷淡。(/ Tā de tàidù lüè xiǎn lěngdàn. /) – Thái độ của anh ấy hơi lạnh lùng. 不太 bù tài không quá 我不太喜欢吃甜的东西。(/ Wǒ bú tài xǐhuān chī tián de dōngxi. /) – Tôi không thích đồ ngọt lắm. Phó từ chỉ phạm vi Phó từ chỉ phạm vi trong tiếng Trung được sử dụng để xác định phạm vi hoặc mức độ của một hành động hay trạng thái. Những phó từ này giúp người nói làm rõ giới hạn của sự việc, giúp câu nói trở nên cụ thể hơn. Cách sử dụng Phó từ chỉ phạm vi thường đứng trước động từ, tính từ hoặc cụm từ chỉ sự việc để giới hạn phạm vi áp dụng của hành động hoặc trạng thái đó. Ví dụ: 会议仅限于部门经理参加。 (Huìyì jǐn xiànyú bùmén jīnglǐ cānjiā) – Cuộc họp này chỉ giới hạn cho các trưởng phòng tham gia. 我们只讨论今天的任务。 (Wǒmen zhǐ tǎolùn jīntiān de rènwù) – Chúng ta chỉ thảo luận về nhiệm vụ hôm nay. Phó từ chỉ phạm vi giúp người nói làm rõ được giới hạn của sự việc một cách cụ thể hơn  Bảng tổng hợp phó từ chỉ phạm vi trong tiếng Trung:  Phó từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ 仅仅 jǐnjǐn chỉ, vỏn vẹn 这仅仅是第一步。 (Zhè jǐnjǐn shì dì yī bù) – Đây chỉ là bước đầu tiên. 只有 zhǐyǒu chỉ có 只有你能帮助我。 (Zhǐyǒu nǐ néng bāngzhù wǒ) – Chỉ có bạn mới có thể giúp tôi. 全都 quán dōu toàn bộ, tất cả 这些文件全都是重要的。 (Zhèxiē wénjiàn quándōu shì zhòngyào de) – Tất cả những tài liệu này đều quan trọng. 无论 wúlùn bất kể 无论天气如何,我们都要出发。 (Wúlùn tiānqì rúhé, wǒmen dōu yào chūfā) – Bất kể thời tiết thế nào, chúng ta vẫn phải xuất phát. 仅 jǐn chỉ, chỉ có 此优惠仅限新用户。 (Cǐ yōuhuì jǐn xiàn xīn yònghù) – Khuyến mãi này chỉ dành cho người dùng mới. 只要 zhǐyào chỉ cần 只要努力,你一定会成功。 (Zhǐyào nǐ nǔlì, nǐ yīdìng huì chénggōng) – Chỉ cần bạn nỗ lực, bạn chắc chắn sẽ thành công. 几乎 jīhū gần như, hầu như 这座城市几乎没有污染。 (Zhè zuò chéngshì jīhū méiyǒu wūrǎn) – Thành phố này hầu như không có ô nhiễm. 在…范围内 zài… fànwéi nèi trong phạm vi 请在预算范围内选择材料。 (Qǐng zài yùsuàn fànwéi nèi xuǎnzé cáiliào) – Vui lòng chọn nguyên liệu trong phạm vi ngân sách. 部分 bùfèn một phần 计划的部分内容已经完成。 (Jìhuà de bùfèn nèiróng yǐjīng wánchéng) – Một phần kế hoạch đã được hoàn thành. 某些 mǒuxiē một số, nhất định 某些规定可能会有所调整。 (Mǒuxiē guīdìng kěnéng huì yǒu suǒ tiáozhěng) – Một số quy định có thể sẽ được điều chỉnh. Phó từ chỉ thời gian Phó từ chỉ thời gian trong tiếng Trung được sử dụng để biểu thị thời gian, quá trình hoặc giai đoạn mà hành động diễn ra. Những phó từ này giúp xác định thời điểm của hành động, bổ sung thông tin quan trọng cho câu và làm rõ nghĩa trong giao tiếp. Cách sử dụng: Thường đứng trước động từ để nhấn mạnh thời gian xảy ra hành động. Ví dụ: 我已经吃饭了。(Wǒ yǐjīng chīfàn le) - Tôi đã ăn cơm rồi. Có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cấu trúc biểu thị thời gian cụ thể hơn. Ví dụ: 我们马上就到学校了。(Wǒmen mǎshàng jiù dào xuéxiào le) - Chúng tôi sắp đến trường rồi. Phó từ chỉ thời gian để xác định thời điểm của hành động, bổ sung thông tin cho câu nói trong giao tiếp Bảng phó từ chỉ thời gian  Phó từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ 已经 yǐjīng đã 他们已经离开了。(Tāmen yǐjīng líkāi le) - Họ đã rời đi rồi. 正在 zhèngzài đang 她正在看书。(Tā zhèngzài kàn shū) - Cô ấy đang đọc sách. 刚 gāng vừa mới 我刚到办公室。(Wǒ gāng dào bàngōngshì) - Tôi vừa mới đến văn phòng. 马上 mǎshàng ngay lập tức, sắp 我们马上开始开会。(Wǒmen mǎshàng kāishǐ kāihuì) - Chúng tôi sắp bắt đầu cuộc họp. 早 zǎo sớm 你今天来得很早。(Nǐ jīntiān lái de hěn zǎo) - Hôm nay bạn đến rất sớm. 晚 wǎn muộn, trễ 他昨晚回家很晚。(Tā zuówǎn huíjiā hěn wǎn) - Tối qua anh ấy về nhà rất muộn. 从来 cónglái từ trước đến nay 我从来不喝酒。(Wǒ cónglái bù hējiǔ) - Tôi chưa bao giờ uống rượu. 经常 jīngcháng thường xuyên 她经常去健身房锻炼。(Tā jīngcháng qù jiànshēnfáng duànliàn) - Cô ấy thường xuyên đến phòng gym tập luyện. 一会儿 yīhuìr một lát, một chút 你等我一会儿。(Nǐ děng wǒ yīhuìr) - Bạn đợi tôi một lát nhé. 立刻 lìkè ngay lập tức 请立刻通知我。(Qǐng lìkè tōngzhī wǒ) - Vui lòng thông báo cho tôi ngay lập tức. 刚刚 gānggāng vừa mới 我刚刚吃完饭。(Wǒ gānggāng chī wán fàn) - Tôi vừa mới ăn xong. 才 cái mới, chỉ mới 他才离开不久。(Tā cái líkāi bù jiǔ) - Anh ấy mới rời đi chưa lâu. 一向 yīxiàng luôn luôn (từ trước đến nay) 她一向很认真。(Tā yīxiàng hěn rènzhēn) - Cô ấy luôn luôn rất nghiêm túc. 曾经 céngjīng đã từng 我曾经住在上海。(Wǒ céngjīng zhù zài Shànghǎi) - Tôi đã từng sống ở Thượng Hải. 后来 hòulái sau đó, về sau 后来我们去了公园。(Hòulái wǒmen qùle gōngyuán) - Sau đó chúng tôi đã đi công viên. 一直 yīzhí luôn luôn, suốt 他一直在努力工作。(Tā yīzhí zài nǔlì gōngzuò) - Anh ấy luôn luôn chăm chỉ làm việc. 早晚 zǎowǎn sớm muộn 你早晚会明白的。(Nǐ zǎowǎn huì míngbái de) - Sớm muộn gì bạn cũng sẽ hiểu. 往往 wǎngwǎng thường thường 他往往周末去旅游。(Tā wǎngwǎng zhōumò qù lǚyóu) - Anh ấy thường đi du lịch vào cuối tuần. 暂时 zànshí tạm thời 我们暂时住在这里。(Wǒmen zànshí zhù zài zhèlǐ) - Chúng tôi tạm thời sống ở đây. 最近 zuìjìn gần đây 你最近在忙什么?(Nǐ zuìjìn zài máng shénme?) - Gần đây bạn đang bận gì? Phó từ khẳng định Phó từ khẳng định trong tiếng Trung được sử dụng để nhấn mạnh sự chắc chắn của một hành động, trạng thái hoặc sự việc. Những phó từ này giúp khẳng định rõ ràng tính đúng đắn hoặc tất yếu của một điều gì đó trong câu, làm cho ý nghĩa trở nên mạnh mẽ hơn. Cách sử dụng Phó từ khẳng định thường đứng trước động từ hoặc tính từ mà chúng bổ nghĩa. Tùy vào ngữ cảnh, chúng có thể diễn đạt mức độ chắc chắn khác nhau, từ đơn giản như xác nhận một sự thật đến nhấn mạnh tính tuyệt đối. Ví dụ: 这件事的确是真的。(Zhè jiàn shì díquè shì zhēn de.) – Chuyện này quả thực là sự thật. 他肯定已经到公司了。(Tā kěndìng yǐjīng dào gōngsī le.) – Anh ấy chắc chắn đã đến công ty rồi. Phó từ khẳng định tính đúng đắn hoặc tất yếu của câu nói Bảng phó từ khẳng định trong tiếng Trung Phó từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ 是 shì là, đúng 这幅画是他的作品。 (Zhè fú huà shì tā de zuòpǐn.) – Bức tranh này là tác phẩm của anh ấy. 确实 quèshí thực sự 她的答案确实很准确。 (Tā de dá'àn quèshí hěn zhǔnquè.) – Câu trả lời của cô ấy thực sự rất chính xác. 一定 yídìng nhất định, chắc chắn 你一定会喜欢这个地方。 (Nǐ yídìng huì xǐhuān zhège dìfāng.) – Bạn chắc chắn sẽ thích nơi này. 当然 dāngrán dĩ nhiên, tất nhiên 如果你想学好中文,那你当然要多练习。 (Rúguǒ nǐ xiǎng xuéhǎo zhōngwén, nà nǐ dāngrán yào duō liànxí.) – Nếu bạn muốn giỏi tiếng Trung, thì tất nhiên bạn phải luyện tập nhiều. 的确 díquè đích thực, quả thực 天气的确变冷了,我们应该穿厚一点。 (Tiānqì díquè biàn lěng le, wǒmen yīnggāi chuān hòu yīdiǎn.) – Thời tiết quả thực lạnh hơn rồi, chúng ta nên mặc ấm hơn. 肯定 kěndìng khẳng định, chắc chắn 老板肯定会批准这个提案。 (Lǎobǎn kěndìng huì pīzhǔn zhège tí'àn.) – Ông chủ chắc chắn sẽ phê duyệt đề án này. 果然 guǒrán quả nhiên, đúng là 他果然如大家所料,成功考上了大学。 (Tā guǒrán rú dàjiā suǒ liào, chénggōng kǎoshàng le dàxué.) – Đúng như mọi người dự đoán, anh ấy đã đỗ đại học. 绝对 juéduì tuyệt đối, hoàn toàn 这次的决定绝对不会改变。 (Zhè cì de juédìng juéduì bù huì gǎibiàn.) – Quyết định lần này hoàn toàn không thay đổi. 确凿 quèzáo chắc chắn, không thể chối cãi 警方已经掌握了确凿的证据。 (Jǐngfāng yǐjīng zhǎngwò le quèzáo de zhèngjù.) – Cảnh sát đã nắm giữ bằng chứng chắc chắn. 必然 bìrán tất yếu, chắc chắn 科技的发展必然会影响我们的生活方式。 (Kējì de fāzhǎn bìrán huì yǐngxiǎng wǒmen de shēnghuó fāngshì.) – Sự phát triển của khoa học công nghệ chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến cách sống của chúng ta. Phó từ phủ định Phó từ phủ định (否定副词) trong tiếng Trung được sử dụng để diễn tả sự phủ định, bác bỏ một hành động, trạng thái hoặc thông tin. Những phó từ này giúp nhấn mạnh rằng một sự việc không xảy ra, không tồn tại hoặc không đúng với thực tế. Cách sử dụng Thông thường, phó từ phủ định đứng trước động từ hoặc tính từ để thể hiện ý nghĩa phủ định. Một số phó từ phủ định có thể kết hợp với trợ từ ngữ khí để tăng mức độ nhấn mạnh. Ví dụ: 我不去上海旅游。 (Wǒ bù qù Shànghǎi lǚyóu) – Tôi không đi du lịch Thượng Hải. 她从不喝咖啡。 (Tā cóng bù hē kāfēi) – Cô ấy không bao giờ uống cà phê. 这件事绝对不可能发生。 (Zhè jiàn shì juéduì bù kěnéng fāshēng) – Việc này tuyệt đối không thể xảy ra. Phó từ phủ định nhấn mạnh rằng sự việc không xảy ra, không tồn tại, không đúng với thực tế Bảng phó từ phủ định trong tiếng Trung Phó từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ 不 bù không 他们不喜欢吃辣的食物。 (Tāmen bù xǐhuān chī là de shíwù) – Họ không thích ăn đồ cay. 没 méi chưa, không 我今天没去上班。 (Wǒ jīntiān méi qù shàngbān) – Hôm nay tôi không đi làm. 从不 cóng bù không bao giờ 她从不熬夜。 (Tā cóng bù áoyè) – Cô ấy không bao giờ thức khuya. 绝对不 juéduì bù tuyệt đối không 我绝对不接受这个条件。 (Wǒ juéduì bù jiēshòu zhège tiáojiàn) – Tôi tuyệt đối không chấp nhận điều kiện này. 没能 méi néng không thể 由于天气不好,我们没能出发。 (Yóuyú tiānqì bù hǎo, wǒmen méi néng chūfā) – Do thời tiết không tốt, chúng tôi không thể xuất phát. 不可能 bù kěnéng không thể, không khả thi 这个问题不可能这么快解决。 (Zhège wèntí bù kěnéng zhème kuài jiějué) – Vấn đề này không thể giải quyết nhanh như vậy. 没有 méiyǒu không có 会议上他没有发表任何意见。 (Huìyì shàng tā méiyǒu fābiǎo rènhé yìjiàn) – Trong cuộc họp, anh ấy không đưa ra bất kỳ ý kiến nào. 一点也不 yìdiǎn yě bù một chút cũng không 这个菜一点也不咸。 (Zhège cài yìdiǎn yě bù xián) – Món ăn này không mặn chút nào. 并不 bìng bù không hoàn toàn, không thực sự 事情并不如你想象的那么简单。 (Shìqíng bìng bù rú nǐ xiǎngxiàng de nàme jiǎndān) – Sự việc không đơn giản như bạn tưởng. Lưu ý: "不" thường được dùng để phủ định hành động ở hiện tại hoặc tương lai. "没" được sử dụng để phủ định hành động đã xảy ra trong quá khứ. "从不" thể hiện sự phủ định mang tính tuyệt đối, nhấn mạnh một thói quen chưa từng xảy ra. "一点也不" và "并不" có thể dùng để nhấn mạnh rằng mức độ của một hành động hoặc trạng thái thấp hơn so với kỳ vọng. Phó từ trạng thái Phó từ trạng thái trong tiếng Trung được dùng để mô tả trạng thái hoặc tình trạng của một hành động hoặc sự việc. Những phó từ này giúp bổ sung sắc thái cho câu, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về cách thức diễn ra của hành động. Cách sử dụng: Phó từ trạng thái thường đứng trước động từ hoặc sau động từ để mô tả trạng thái hoặc cách thức thực hiện hành động. Ví dụ: 他高兴地接受了邀请。 (Tā gāoxìng de jiēshòu le yāoqǐng) – Anh ấy vui vẻ chấp nhận lời mời. 孩子们安静地坐在教室里。 (Háizimen ānjìng de zuò zài jiàoshì lǐ) – Những đứa trẻ ngồi yên lặng trong lớp học. Phó từ trạng thái giúp bổ sung sắc thái cho câu nói, giúp người nghe hiểu được cách thức diễn tả của hành động Bảng tổng hợp các phó từ trạng thái phổ biến  Phó từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ 好好 hǎohǎo tốt, cẩn thận 你要好好休息。 (Nǐ yào hǎohǎo xiūxí) – Bạn cần nghỉ ngơi thật tốt. 仔细 zǐxì kỹ lưỡng, cẩn thận 他仔细检查了每个细节。 (Tā zǐxì jiǎnchá le měi gè xìjié) – Anh ấy kiểm tra kỹ lưỡng từng chi tiết. 快 kuài nhanh 他吃饭吃得很快。 (Tā chīfàn chī de hěn kuài) – Anh ấy ăn rất nhanh. 认真 rènzhēn nghiêm túc 学生们认真地完成了作业。 (Xuéshēngmen rènzhēn de wánchéng le zuòyè) – Học sinh nghiêm túc hoàn thành bài tập. 轻松 qīngsōng thoải mái 他们轻松地谈论了未来的计划。 (Tāmen qīngsōng de tánlùn le wèilái de jìhuà) – Họ thoải mái bàn luận về kế hoạch tương lai. 小心 xiǎoxīn cẩn thận 过马路时要小心。 (Guò mǎlù shí yào xiǎoxīn) – Khi qua đường phải cẩn thận. 熟练 shúliàn thành thạo 他熟练地操作了机器。 (Tā shúliàn de cāozuò le jīqì) – Anh ấy vận hành máy móc một cách thành thạo. 明显 míngxiǎn rõ ràng 他的进步非常明显。 (Tā de jìnbù fēicháng míngxiǎn) – Tiến bộ của anh ấy rất rõ ràng. 轻轻 qīngqīng nhẹ nhàng 她轻轻地放下了杯子。 (Tā qīngqīng de fàngxià le bēizi) – Cô ấy nhẹ nhàng đặt chiếc cốc xuống. 缓缓 huǎnhuǎn chậm rãi 列车缓缓地驶入站台。 (Lièchē huǎnhuǎn de shǐrù zhàntái) – Con tàu chậm rãi tiến vào sân ga. Phó từ ngữ khí Phó từ ngữ khí trong tiếng Trung được sử dụng để thể hiện cảm xúc, thái độ hoặc quan điểm của người nói đối với một sự việc, trạng thái trong câu. Những phó từ này giúp câu văn trở nên giàu sắc thái hơn, phản ánh rõ ràng cảm xúc như nghi vấn, khẳng định, bất ngờ, chắc chắn hay suy đoán của người nói. Cách sử dụng phó từ ngữ khí Dùng để nhấn mạnh sự nghi ngờ, thắc mắc: 难道你不喜欢这道菜吗? (Nándào nǐ bù xǐhuān zhè dào cài ma?) - Lẽ nào bạn không thích món này sao?  Dùng để biểu đạt sự chắc chắn, kiên quyết: 我决不会放弃。 (Wǒ jué bù huì fàngqì.) - Tôi nhất định không bỏ cuộc. Dùng để thể hiện suy đoán, không chắc chắn: 也许明天会下雨。 (Yěxǔ míngtiān huì xiàyǔ.) - Có lẽ ngày mai sẽ mưa. Dùng để diễn tả sự bất ngờ: 你竟然不知道这件事? (Nǐ jìngrán bù zhīdào zhè jiàn shì?) - Bạn thật sự không biết chuyện này sao? Dùng để khẳng định điều hiển nhiên: 你当然可以参加这个活动。 (Nǐ dāngrán kěyǐ cānjiā zhège huódòng.) - Bạn đương nhiên có thể tham gia hoạt động này. Phó từ ngữ khí giúp câu trở nên giàu sắc thái hơn, phản ánh rõ cảm xúc của nghi vấn, khẳng định, suy đoán của người nói Bảng phó từ ngữ khí trong tiếng Trung Phó từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ 难道 nán dào Lẽ nào 难道你真的要离开吗? (Nándào nǐ zhēn de yào líkāi ma?) - Lẽ nào bạn thực sự muốn rời đi sao? 决 jué Quyết 我决不会告诉别人你的秘密。 (Wǒ jué bù huì gàosù biérén nǐ de mìmì.) - Tôi nhất định sẽ không nói bí mật của bạn cho ai biết. 岂 qǐ Làm sao 岂有此理! (Qǐ yǒu cǐ lǐ!) - Thật vô lý! 反正 fǎn zhèng Dù sao 反正明天是假期,我们可以玩到很晚。 (Fǎnzhèng míngtiān shì jiàqī, wǒmen kěyǐ wán dào hěn wǎn.) - Dù sao ngày mai là ngày nghỉ, chúng ta có thể chơi đến khuya. 也许 yě xǔ Có lẽ 也许他今天不会来了。 (Yěxǔ tā jīntiān bù huì lái le.) - Có lẽ hôm nay anh ấy sẽ không đến. 大约 dà yuē Trong khoảng 会议大约九点开始。 (Huìyì dàyuē jiǔ diǎn kāishǐ.) - Cuộc họp sẽ bắt đầu vào khoảng 9 giờ. 大概 dà gài Có lẽ 他大概不会同意我们的计划。 (Tā dàgài bù huì tóngyì wǒmen de jìhuà.) - Anh ấy có lẽ sẽ không đồng ý với kế hoạch của chúng ta. 果然 guǒ rán Quả nhiên 他说会来,果然他准时到了。 (Tā shuō huì lái, guǒrán tā zhǔnshí dào le.) - Anh ấy nói sẽ đến, quả nhiên anh ấy đã đến đúng giờ. 居然 jū rán Đột nhiên 你居然考了满分,太棒了! (Nǐ jūrán kǎo le mǎnfēn, tài bàng le!) - Bạn bất ngờ đạt điểm tuyệt đối, thật tuyệt vời! 竟然 jìng rán Đột nhiên 你竟然不知道他的名字? (Nǐ jìngrán bù zhīdào tā de míngzì?) - Bạn thật sự không biết tên anh ấy sao? 究竟 jiù jìng Chính xác 你究竟想要什么? (Nǐ jiùjìng xiǎng yào shénme?) - Rốt cuộc bạn muốn gì? 其实 qí shí Kỳ thực, thực ra 其实我并不喜欢这部电影。 (Qíshí wǒ bìng bù xǐhuān zhè bù diànyǐng.) - Thực ra tôi không thích bộ phim này. 当然 dāng rán Đương nhiên, dĩ nhiên 你当然可以加入我们的团队。 (Nǐ dāngrán kěyǐ jiārù wǒmen de tuánduì.) - Bạn đương nhiên có thể gia nhập đội của chúng tôi. 然后 rán hòu Sau đó, tiếp đó 我们先吃饭,然后去看电影。 (Wǒmen xiān chīfàn, ránhòu qù kàn diànyǐng.) - Chúng ta ăn trước, sau đó đi xem phim. Phó từ chỉ nơi chốn Phó từ chỉ nơi chốn trong tiếng Trung được sử dụng để xác định địa điểm hoặc vị trí xảy ra hành động trong câu. Những phó từ này giúp làm rõ vị trí, hướng đi và phạm vi không gian trong giao tiếp hàng ngày. Cách sử dụng: Phó từ chỉ nơi chốn thường được đặt trước hoặc sau động từ để chỉ địa điểm diễn ra hành động. Khi kết hợp với giới từ 在 (zài), chúng thể hiện vị trí chính xác của người hoặc vật. Ví dụ: 我们在这里等你。 (Wǒmen zài zhèlǐ děng nǐ.) - Chúng tôi sẽ đợi bạn ở đây. 他们已经去了那里。 (Tāmen yǐjīng qù le nàlǐ.) - Họ đã đi đến đó rồi. Phó từ chỉ nơi chốn có nhiệm vụ làm rõ vị trí, hướng đi và phạm vi không gian Bảng phó từ chỉ nơi chốn trong tiếng Trung Phó từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ 这里 zhèlǐ đây, chỗ này 你可以在这里休息一下。 (Nǐ kěyǐ zài zhèlǐ xiūxí yīxià.) - Bạn có thể nghỉ ngơi ở đây một chút. 那里 nàlǐ đó, chỗ kia 我的书放在那里。 (Wǒ de shū fàng zài nàlǐ.) - Sách của tôi để ở đó. 哪里 nǎlǐ ở đâu (dùng trong câu hỏi) 你知道他住在哪里吗? (Nǐ zhīdào tā zhù zài nǎlǐ ma?) - Bạn có biết anh ấy sống ở đâu không? 到处 dàochù khắp nơi 春天来了,到处都是花。 (Chūntiān lái le, dàochù dōu shì huā.) - Mùa xuân đến rồi, hoa nở khắp nơi. 附近 fùjìn gần đây, xung quanh 附近有没有超市? (Fùjìn yǒu méiyǒu chāoshì?) - Gần đây có siêu thị nào không? 外面 wàimiàn bên ngoài 外面下雨了,带伞吧。 (Wàimiàn xiàyǔ le, dài sǎn ba.) - Bên ngoài trời đang mưa, mang ô theo nhé. 里面 lǐmiàn bên trong 礼物在箱子里面。 (Lǐwù zài xiāngzi lǐmiàn.) - Món quà ở bên trong chiếc hộp. 上面 shàngmiàn phía trên 手机在桌子上面。 (Shǒujī zài zhuōzi shàngmiàn.) - Điện thoại ở trên bàn. 下面 xiàmiàn phía dưới 小狗躲在椅子下面。 (Xiǎogǒu duǒ zài yǐzi xiàmiàn.) - Chú chó con trốn dưới ghế. Lưu ý Một số phó từ nơi chốn có thể đi kèm giới từ khác như 往 (wǎng - hướng về), 从 (cóng - từ) để diễn đạt ý nghĩa di chuyển hoặc điểm xuất phát. Ví dụ: 他往学校方向走去。 (Tā wǎng xuéxiào fāngxiàng zǒu qù.) - Anh ấy đi về hướng trường học. 我们从机场出发。 (Wǒmen cóng jīchǎng chūfā.) - Chúng tôi xuất phát từ sân bay. Phó từ chỉ tần suất Phó từ chỉ tần suất (频率副词) trong tiếng Trung được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động. Những phó từ này giúp xác định hành động xảy ra bao nhiêu lần hoặc tần suất của hành động trong một khoảng thời gian nhất định. Việc sử dụng đúng phó từ chỉ tần suất giúp câu nói trở nên chính xác hơn và dễ hiểu hơn. Cách sử dụng phó từ: Phó từ chỉ tần suất thường đứng trước động từ để bổ sung ý nghĩa về mức độ thường xuyên của hành động. Một số phó từ có thể kết hợp với các trạng ngữ thời gian để làm rõ hơn mức độ lặp lại của hành động. Ví dụ như: 他总是忘记带钥匙。 (Tā zǒngshì wàngjì dài yàoshi.) – Anh ấy luôn luôn quên mang theo chìa khóa. 我偶尔会吃火锅。 (Wǒ ǒu'ěr huì chī huǒguō.) – Thỉnh thoảng tôi ăn lẩu. Phó từ chỉ tần suất xác định hành động đó có tần suất như thế nào trong một khoảng thời gian nhất định Bảng phó từ chỉ tần suất trong tiếng Trung  Phó từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ 总是 zǒngshì luôn luôn 她总是第一个到公司。 (Tā zǒngshì dì yī gè dào gōngsī.) – Cô ấy luôn là người đến công ty đầu tiên. 经常 jīngcháng thường xuyên 我经常去书店买书。 (Wǒ jīngcháng qù shūdiàn mǎi shū.) – Tôi thường xuyên đến hiệu sách mua sách. 常常 chángcháng thường 小明常常在公园跑步。 (Xiǎomíng chángcháng zài gōngyuán pǎobù.) – Tiểu Minh thường chạy bộ trong công viên. 偶尔 ǒu'ěr thỉnh thoảng 奶奶偶尔会给我们讲故事。 (Nǎinai ǒu'ěr huì gěi wǒmen jiǎng gùshì.) – Bà thỉnh thoảng kể chuyện cho chúng tôi nghe. 有时 yǒushí đôi khi 他有时工作到很晚。 (Tā yǒushí gōngzuò dào hěn wǎn.) – Anh ấy đôi khi làm việc đến khuya. 很少 hěn shǎo hiếm khi 我很少吃快餐。 (Wǒ hěn shǎo chī kuàicān.) – Tôi hiếm khi ăn đồ ăn nhanh. 几乎不 jīhū bù gần như không 她几乎不喝咖啡。 (Tā jīhū bù hē kāfēi.) – Cô ấy gần như không bao giờ uống cà phê. 从不 cóng bù không bao giờ 他从不迟到。 (Tā cóng bù chídào.) – Anh ấy không bao giờ đi muộn. 平时 píngshí bình thường, thường ngày 平时我喜欢听音乐。 (Píngshí wǒ xǐhuān tīng yīnyuè.) – Bình thường tôi thích nghe nhạc. Phó từ chỉ sự liên kết trong tiếng Trung Phó từ chỉ sự liên kết (连接副词) là những từ được sử dụng để liên kết các mệnh đề hoặc câu trong tiếng Trung, giúp diễn đạt mối quan hệ logic giữa các ý tưởng. Những phó từ này giúp câu văn trở nên mạch lạc, dễ hiểu và truyền tải thông tin một cách rõ ràng hơn. Cách sử dụng Phó từ chỉ sự liên kết có thể đứng đầu, giữa hoặc cuối câu tùy thuộc vào cách diễn đạt. Chúng thường dùng để: Bổ sung ý nghĩa: Thêm thông tin vào câu. Chỉ nguyên nhân - kết quả: Thể hiện mối quan hệ giữa nguyên nhân và hậu quả. Thể hiện sự đối lập: So sánh hai ý tưởng mâu thuẫn nhau. Chỉ điều kiện - giả định: Nêu ra tình huống và điều kiện kèm theo. Ví dụ minh họa: 他已经很累了,然而他依然坚持工作 (Tā yǐjīng hěn lèi le, rán’ér tā yīrán jiānchí gōngzuò.) - Anh ấy đã rất mệt, thế nhưng anh ấy vẫn kiên trì làm việc. 既然你想学习汉语,那就从基本词汇开始吧。(Jìrán nǐ xiǎng xuéxí Hànyǔ, nà jiù cóng jīběn cíhuì kāishǐ ba.) - Vì bạn muốn học tiếng Trung, vậy thì hãy bắt đầu từ từ vựng cơ bản đi. Phó từ này giúp câu trở nên mạch lạc, dễ hiểu và nhanh chóng truyền tải thông tin. Bảng các phó từ chỉ sự liên kết trong tiếng Trung Phó từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ 而且 érqiě Hơn nữa, và còn 这个饭店的菜很好吃,而且服务也很周到。(Zhège fàndiàn de cài hěn hǎochī, érqiě fúwù yě hěn zhōudào.) - Món ăn ở nhà hàng này rất ngon, hơn nữa dịch vụ cũng rất chu đáo. 但是 dànshì Nhưng 我想去旅行,但是现在没有时间。(Wǒ xiǎng qù lǚxíng, dànshì xiànzài méiyǒu shíjiān.) - Tôi muốn đi du lịch, nhưng bây giờ không có thời gian. 所以 suǒyǐ Vì vậy, do đó 他生病了,所以今天没来上课。(Tā shēngbìng le, suǒyǐ jīntiān méi lái shàngkè.) - Anh ấy bị ốm, vì vậy hôm nay không đến lớp. 虽然 suīrán Mặc dù 虽然天气很冷,他还是穿得很少。(Suīrán tiānqì hěn lěng, tā háishì chuān de hěn shǎo.) - Mặc dù thời tiết rất lạnh, nhưng anh ấy vẫn mặc rất ít. 不过 búguò Tuy nhiên, nhưng 我很喜欢这本书,不过它有点贵。(Wǒ hěn xǐhuān zhè běn shū, búguò tā yǒudiǎn guì.) - Tôi rất thích cuốn sách này, tuy nhiên nó hơi đắt. 因此 yīncǐ Do đó, vì thế 他努力工作,因此得到了升职的机会。(Tā nǔlì gōngzuò, yīncǐ dédào le shēngzhí de jīhuì.) - Anh ấy làm việc chăm chỉ, do đó có cơ hội thăng chức. 既然 jìrán Đã vậy, khi đã 既然你不喜欢这道菜,我们换一个吧。(Jìrán nǐ bù xǐhuān zhè dào cài, wǒmen huàn yī gè ba.) - Nếu bạn không thích món này, vậy chúng ta đổi món khác nhé. 否则 fǒuzé Nếu không, bằng không 你要早点休息,否则明天会很累。(Nǐ yào zǎodiǎn xiūxí, fǒuzé míngtiān huì hěn lèi.) - Bạn nên nghỉ ngơi sớm, nếu không ngày mai sẽ rất mệt. 然而 rán’ér Thế nhưng, tuy nhiên 他说今天会来,然而他没有出现。(Tā shuō jīntiān huì lái, rán’ér tā méiyǒu chūxiàn.) - Anh ấy nói hôm nay sẽ đến, thế nhưng anh ấy không xuất hiện. 因而 yīn’ér Vì vậy, do đó 他的汉语很好,因而可以轻松交流。(Tā de Hànyǔ hěn hǎo, yīn’ér kěyǐ qīngsōng jiāoliú.) - Tiếng Trung của anh ấy rất tốt, vì vậy có thể giao tiếp dễ dàng. Tổng kết  Phó từ trong tiếng Trung không chỉ giúp làm rõ nghĩa của câu mà còn thể hiện sắc thái biểu đạt trong ngôn ngữ. Việc nắm vững vị trí và cách sử dụng phó từ sẽ giúp người học cải thiện kỹ năng diễn đạt. Hiểu rõ các loại phó từ cũng là bước quan trọng để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung một cách chính xác và tự nhiên.  
07/02/2025
81 Lượt xem
500 từ vựng HSK 1 đầy đủ theo quy định mới
500 từ vựng HSK 1 đầy đủ theo quy định mới Từ vựng HSK 1 là yếu tố quan trọng giúp người học xây dựng nền tảng vững chắc khi bắt đầu làm quen với tiếng Trung. Theo quy định mới, số lượng từ vựng ở cấp độ này đã tăng đáng kể. Qua bài viết dưới đây, Unica sẽ cung cấp danh sách từ vựng HSK 1 đầy đủ và chi tiết nhất để bạn dễ dàng ôn tập và áp dụng vào thực tế. HSK 1 cần bao nhiêu từ vựng? HSK 1 là cấp độ đầu tiên trong hệ thống đánh giá năng lực tiếng Trung, bao gồm cả khung 6 bậc và 9 bậc. Vì thuộc trình độ sơ cấp, từ vựng HSK 1 chủ yếu xoay quanh những chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Các từ này được lựa chọn đơn giản, giúp người học dễ dàng tiếp cận, ghi nhớ và làm quen với cách viết cũng như cách phát âm tiếng Trung một cách hiệu quả Theo hệ thống HSK 6 bậc cũ, HSK 1 yêu cầu người học ghi nhớ khoảng 150 từ vựng cơ bản. Tuy nhiên, theo khung HSK 9 bậc mới nhất, số lượng từ vựng đã tăng lên đáng kể, yêu cầu thí sinh phải nắm vững 500 từ. Điều này cho thấy sự thay đổi lớn về nội dung, giúp người học có nền tảng vững chắc hơn khi tiếp cận tiếng Trung. Cấp độ HSK 1 là cấp độ đầu tiên và yêu cầu người dùng phải nhớ 150 từ vựng theo quy định cũ và 500 từ vựng theo quy định mới Trọn bộ từ vựng HSK 1 đầy đủ và chi tiết nhất HSK 1 là cấp độ sơ cấp trong kỳ thi năng lực Hán ngữ (HSK), dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Trung. Việc nắm vững từ vựng HSK 1 không chỉ giúp bạn giao tiếp cơ bản mà còn tạo nền tảng vững chắc để chinh phục các cấp độ cao hơn.  Tổng hợp 150 từ vựng HSK 1 theo quy định cũ Trước khi có sự thay đổi về hệ thống HSK, cấp độ HSK 1 chỉ yêu cầu người học ghi nhớ khoảng 150 từ vựng. Những từ này chủ yếu bao gồm các danh từ, đại từ, động từ và tính từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn đang ôn luyện theo giáo trình cũ hoặc muốn có một nền tảng vững chắc trước khi học sâu hơn, hãy tham khảo danh sách 150 từ vựng HSK 1 theo quy định cũ ngay dưới đây. Tổng hợp danh sách 150 từ vựng HSK 1 theo quy định cũ Tiếng Trung Phiên âm Từ loại Tiếng Việt Ví dụ tiếng Trung 爱 ài Động từ Yêu 我爱我的家人。 Wǒ ài wǒ de jiārén. Tôi yêu gia đình của mình. 八 bā Số từ Tám 他今年八岁了。 Tā jīnnián bā suì le. Năm nay cậu ấy tám tuổi. 爸爸 bà ba Danh từ Bố 我的爸爸是医生。 Wǒ de bàba shì yīshēng. Bố tôi là bác sĩ. 杯子 bēi zi Danh từ Cốc, ly, tách 桌子上有一个杯子。 Zhuōzi shàng yǒu yí gè bēizi. Trên bàn có một cái cốc. 北京 Běi jīng Danh từ Bắc Kinh 北京是中国的首都。 Běijīng shì Zhōngguó de shǒudū. Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc. 本 běn Lượng từ Quyển 我买了一本书。 Wǒ mǎi le yì běn shū. Tôi đã mua một quyển sách. 不客气 bú kè qi Cụm từ Không có gì A: 谢谢你! B: 不客气。 A: Xièxiè nǐ! B: Bú kèqi. A: Cảm ơn bạn! B: Không có gì. 不 bù Phó từ Không, chưa 我不喜欢喝咖啡。 Wǒ bù xǐhuan hē kāfēi. Tôi không thích uống cà phê. 菜 cài Danh từ Món ăn, thức ăn 这道菜很好吃。 Zhè dào cài hěn hǎochī. Món ăn này rất ngon. 茶 chá Danh từ Trà 我每天早上喝茶。 Wǒ měitiān zǎoshang hē chá. Mỗi sáng tôi đều uống trà. 吃 chī Động từ Ăn 你吃早饭了吗? Nǐ chī zǎofàn le ma? Bạn đã ăn sáng chưa? 出租车 chū zū chē Danh từ Taxi 我们坐出租车去机场。 Wǒmen zuò chūzūchē qù jīchǎng. Chúng tôi đi taxi đến sân bay. 打电话 dǎ diàn huà Động từ Gọi điện thoại 我每天给妈妈打电话。 Wǒ měitiān gěi māma dǎ diànhuà. Mỗi ngày tôi đều gọi điện cho mẹ. 大 dà Tính từ To, lớn 这只狗很大。 Zhè zhī gǒu hěn dà. Con chó này rất to. 的 de Trợ từ Của 这是我的书。 Zhè shì wǒ de shū. Đây là sách của tôi. 点 diǎn Danh từ Giờ, điểm 现在是三点钟。 Xiànzài shì sān diǎn zhōng. Bây giờ là ba giờ. 电脑 diàn nǎo Danh từ Máy vi tính 我的电脑坏了。 Wǒ de diànnǎo huài le. Máy tính của tôi bị hỏng rồi. 电视 diàn shì Danh từ Truyền hình, tivi 我喜欢看电视。 Wǒ xǐhuan kàn diànshì. Tôi thích xem tivi. 电影 diàn yǐng Danh từ Phim 这部电影很好看。 Zhè bù diànyǐng hěn hǎokàn. Bộ phim này rất hay. 东西 dōng xi Danh từ Đồ, vật 我买了一些东西。 Wǒ mǎi le yìxiē dōngxi. Tôi đã mua một số đồ. 都 dōu Phó từ Đều 他们都是学生。 Tāmen dōu shì xuéshēng. Bọn họ đều là học sinh. 读 dú Động từ Đọc 请你读一下这个句子。 Qǐng nǐ dú yíxià zhège jùzi. Xin bạn đọc câu này. 对不起 duì bu qǐ Cụm từ Xin lỗi 对不起,我迟到了。 Duìbuqǐ, wǒ chídào le. Xin lỗi, tôi đến muộn. 多 duō Tính từ Nhiều 这里的人很多。 Zhèlǐ de rén hěn duō. Ở đây có rất nhiều người. 多少 duō shao Đại từ Bao nhiêu, mấy 这个多少钱? Zhège duōshao qián? Cái này bao nhiêu tiền? 儿子 ér zi Danh từ Con trai 我有一个儿子。 Wǒ yǒu yí gè érzi. Tôi có một cậu con trai. 二 èr Số từ Hai 今天是二月二号。 Jīntiān shì èr yuè èr hào. Hôm nay là ngày 2 tháng 2. 饭店 fàn diàn Danh từ Quán cơm 这家饭店很有名。 Zhè jiā fàndiàn hěn yǒumíng. Nhà hàng này rất nổi tiếng. 飞机 fēi jī Danh từ Máy bay 我们坐飞机去上海。 Wǒmen zuò fēijī qù Shànghǎi. Chúng tôi đi máy bay đến Thượng Hải. 高兴 gāo xìng Tính từ Vui mừng 认识你很高兴! Rènshi nǐ hěn gāoxìng! Rất vui được gặp bạn! 个 gè Lượng từ Cái, chiếc 一个苹果。 Yī gè píng guǒ. Một quả táo. 工作 gōng zuò Danh từ, Động từ Công việc, làm việc 他在公司工作。 Tā zài gōngsī gōngzuò. Anh ấy làm việc tại công ty. 狗 gǒu Danh từ Con chó 我家有一只狗。 Wǒ jiā yǒu yī zhī gǒu. Nhà tôi có một con chó. 汉语 hàn yǔ Danh từ Tiếng Hán 你会说汉语吗? Nǐ huì shuō hàn yǔ ma? Bạn biết nói tiếng Trung không? 好 hǎo Tính từ Tốt, hay 这个电影很好看。 Zhè gè diàn yǐng hěn hǎo kàn. Bộ phim này rất hay. 喝 hē Động từ Uống 我想喝水。 Wǒ xiǎng hē shuǐ. Tôi muốn uống nước. 和 hé Liên từ Và, với 我和他是朋友。 Wǒ hé tā shì péngyǒu. Tôi và anh ấy là bạn. 很 hěn Trạng từ Rất, lắm 今天天气很好。 Jīntiān tiānqì hěn hǎo. Hôm nay thời tiết rất đẹp. 后面 hòu miàn Danh từ Phía sau, mặt sau 学校在超市后面。 Xuéxiào zài chāoshì hòu miàn. Trường học ở phía sau siêu thị. 回 huí Động từ Về, quay lại 我晚上回家。 Wǒ wǎnshàng huí jiā. Buổi tối tôi về nhà. 会 huì Động từ, Danh từ Biết, có thể, hội nghị 我会说英语。 Wǒ huì shuō yīngyǔ. Tôi biết nói tiếng Anh. 火车站 huǒ chē zhàn Danh từ Nhà ga 火车站在哪里? Huǒ chē zhàn zài nǎlǐ? Nhà ga ở đâu? 几 jǐ Đại từ Mấy, vài 你几岁了? Nǐ jǐ suì le? Bạn mấy tuổi rồi? 岁 suì Danh từ Tuổi 我今年25岁。 Wǒ jīnnián èrshíwǔ suì. Năm nay tôi 25 tuổi. 家 jiā Danh từ Nhà, gia đình 我家很大。 Wǒ jiā hěn dà. Nhà tôi rất lớn. 叫 jiào Động từ Gọi, kêu 你叫什么名字? Nǐ jiào shénme míngzì? Bạn tên là gì? 今天 jīn tiān Danh từ Hôm nay 今天是星期五。 Jīntiān shì xīngqī wǔ. Hôm nay là thứ Sáu. 九 jiǔ Số từ Chín 我有九本书。 Wǒ yǒu jiǔ běn shū. Tôi có chín quyển sách. 开 kāi Động từ Mở, khai trương 请开门。 Qǐng kāi mén. Vui lòng mở cửa. 看 kàn Động từ Nhìn, xem 我喜欢看书。 Wǒ xǐhuān kàn shū. Tôi thích đọc sách. 看见 kàn jiàn Động từ Nhìn thấy 我在街上看见了他。 Wǒ zài jiē shàng kàn jiàn le tā. Tôi nhìn thấy anh ấy trên phố. 块 kuài Danh từ, Lượng từ Miếng, viên, bánh 给我一块蛋糕。 Gěi wǒ yī kuài dàngāo. Cho tôi một miếng bánh. 来 lái Động từ Đến, tới 我来中国学习。 Wǒ lái zhōngguó xuéxí. Tôi đến Trung Quốc học tập. 老师 lǎo shī Danh từ Giáo viên 她是我的老师。 Tā shì wǒ de lǎoshī. Cô ấy là giáo viên của tôi. 了 le Trợ từ Rồi 我吃饭了。 Wǒ chī fàn le. Tôi ăn cơm rồi. 冷 lěng Tính từ Lạnh 今天很冷。 Jīntiān hěn lěng. Hôm nay rất lạnh. 里 lǐ Giới từ Trong 书在桌子里。 Shū zài zhuōzi lǐ. Sách ở trong bàn. 零 líng Số từ Số không 我的电话号码是零八六。 Wǒ de diànhuà hàomǎ shì líng bā liù. Số điện thoại của tôi là 086. 六 liù Số từ Sáu 我有六个苹果。 Wǒ yǒu liù gè píngguǒ. Tôi có sáu quả táo. 妈妈 mā ma Danh từ Mẹ 我妈妈很漂亮。 Wǒ māma hěn piàoliang. Mẹ tôi rất đẹp. 吗 ma Trợ từ À, ư, không? 你好吗? Nǐ hǎo ma? Bạn có khỏe không? 买 mǎi Động từ Mua 我想买一个苹果。 Wǒ xiǎng mǎi yī gè píngguǒ. Tôi muốn mua một quả táo. 猫 māo Danh từ Con mèo 我家有一只猫。 Wǒ jiā yǒu yī zhī māo. Nhà tôi có một con mèo. 没 méi Phó từ Chưa, không 我没吃饭。 Wǒ méi chī fàn. Tôi chưa ăn cơm. 没关系 méi guān xi Cụm từ Không sao 对不起!没关系。 Duì bù qǐ! Méi guānxi. Xin lỗi! Không sao. 米饭 mǐ fàn Danh từ Cơm 我喜欢吃米饭。 Wǒ xǐhuān chī mǐfàn. Tôi thích ăn cơm. 名字 míng zi Danh từ Tên 你的名字是什么? Nǐ de míngzi shì shénme? Tên của bạn là gì? 明天 míng tiān Danh từ Ngày mai 明天我们去北京。 Míngtiān wǒmen qù Běijīng. Ngày mai chúng ta đi Bắc Kinh. 哪儿 nǎ r Đại từ Đâu, chỗ nào 你去哪儿? Nǐ qù nǎr? Bạn đi đâu? 那 nà Đại từ Kia, đó 那是我的书。 Nà shì wǒ de shū. Kia là sách của tôi. 呢 ne Trợ từ Thế, nhỉ, vậy, nhé, cơ 我很好,你呢? Wǒ hěn hǎo, nǐ ne? Tôi rất khỏe, còn bạn thì sao? 能 néng Động từ Có thể 你能帮我吗? Nǐ néng bāng wǒ ma? Bạn có thể giúp tôi không 你 nǐ Đại từ Bạn, anh, chị, ông, bà 你叫什么名字? Nǐ jiào shénme míngzì? Bạn tên là gì? 你们 nǐ men Đại từ Các bạn, các anh, các chị 你们是同学吗? Nǐmen shì tóngxué ma? Các bạn là bạn cùng lớp à? 年 nián Danh từ Năm 今年是2025年。 Jīnnián shì èr líng èr wǔ nián. Năm nay là năm 2025. 女儿 nǚ ér Danh từ Con gái 我有一个女儿。 Wǒ yǒu yī gè nǚ’ér. Tôi có một cô con gái. 朋友 péng you Danh từ Bạn, bạn bè 他是我的好朋友。 Tā shì wǒ de hǎo péngyǒu. Anh ấy là bạn tốt của tôi. 苹果 píng guǒ Danh từ Quả táo 苹果很好吃。 Píngguǒ hěn hǎo chī. Táo rất ngon. 七 qī Số từ Bảy 我有七个苹果。 Wǒ yǒu qī gè píngguǒ. Tôi có bảy quả táo. 钱 qián Danh từ Tiền 这本书多少钱? Zhè běn shū duōshǎo qián? Quyển sách này bao nhiêu tiền? 前面 qián miàn Danh từ Phía trước 学校在前面。 Xuéxiào zài qiánmiàn. Trường học ở phía trước. 请 qǐng Động từ Xin, mời 请坐! Qǐng zuò! Mời ngồi! 去 qù Động từ Đi 我们去商店。 Wǒmen qù shāngdiàn. Chúng tôi đi đến cửa hàng. 热 rè Tính từ Nóng 今天天气很热。 Jīntiān tiānqì hěn rè. Hôm nay thời tiết rất nóng. 人 rén Danh từ Người 这里有很多人。 Zhèlǐ yǒu hěn duō rén. Ở đây có rất nhiều người. 认识 rèn shi Động từ Biết, nhận biết 很高兴认识你! Hěn gāoxìng rènshi nǐ! Rất vui được làm quen với bạn! 日 rì Danh từ Ngày 今天是几月几日? Jīntiān shì jǐ yuè jǐ rì? Hôm nay là ngày mấy tháng mấy? 三 sān Số từ Ba 我有三本书。 Wǒ yǒu sān běn shū. Tôi có ba quyển sách. 商店 shāng diàn Danh từ Cửa hàng 我去商店买东西。 Wǒ qù shāngdiàn mǎi dōngxi. Tôi đi cửa hàng mua đồ. 上 shàng Danh từ, Động từ Trên, lên, đi 他上楼了。 Tā shàng lóu le. Anh ấy lên lầu rồi. 上午 shàng wǔ Danh từ Buổi sáng 我上午去学校。 Wǒ shàngwǔ qù xuéxiào. Buổi sáng tôi đi đến trường. 少 shǎo Tính từ Ít, trẻ 这里人很少。 Zhèlǐ rén hěn shǎo. Ở đây có rất ít người. 什么 shén me Đại từ Gì, cái gì 这是什么? Zhè shì shénme? Đây là cái gì? 十 shí Số từ Mười 我有十块钱。 Wǒ yǒu shí kuài qián. Tôi có mười đồng. 时候 shí hòu Danh từ Lúc, khi 你什么时候去北京? Nǐ shénme shíhòu qù Běijīng? Khi nào bạn đi Bắc Kinh? 是 shì Động từ Là 他是我的老师。 Tā shì wǒ de lǎoshī. Anh ấy là giáo viên của tôi. 书 shū Danh từ Sách 我喜欢看书。 Wǒ xǐhuān kàn shū. Tôi thích đọc sách. 谁 shuí Đại từ Ai 他是谁? Tā shì shuí? Anh ấy là ai? 水 shuǐ Danh từ Nước 我想喝水。 Wǒ xiǎng hē shuǐ. Tôi muốn uống nước. 水果 shuǐ guǒ Danh từ Trái cây 我喜欢吃水果。 Wǒ xǐhuān chī shuǐguǒ. Tôi thích ăn trái cây. 睡觉 shuì jiào Động từ Ngủ 我晚上十点睡觉。 Wǒ wǎnshàng shí diǎn shuìjiào. Tôi đi ngủ lúc 10 giờ tối. 说话 shuō huà Động từ Nói chuyện 他喜欢和朋友说话。 Tā xǐhuan hé péngyǒu shuōhuà. Anh ấy thích nói chuyện với bạn bè. 四 sì Số từ Bốn 我有四个苹果。 Wǒ yǒu sì gè píngguǒ. Tôi có bốn quả táo. 他 tā Đại từ Anh ấy 他是我的哥哥。 Tā shì wǒ de gēge. Anh ấy là anh trai của tôi. 她 tā Đại từ Chị ấy 她是我的老师。 Tā shì wǒ de lǎoshī. Chị ấy là giáo viên của tôi. 他们 tā men Đại từ Bọn họ (nam) 他们正在吃饭。 Tāmen zhèngzài chīfàn. Bọn họ đang ăn cơm. 她们 tā men Đại từ Bọn họ (nữ) 她们在跳舞。 Tāmen zài tiàowǔ. Bọn họ đang nhảy múa. 太 tài Phó từ Quá, lắm 今天太热了! Jīntiān tài rè le! Hôm nay nóng quá! 天气 tiān qì Danh từ Thời tiết 今天天气很好。 Jīntiān tiānqì hěn hǎo. Hôm nay thời tiết rất tốt. 听 tīng Động từ Nghe 我喜欢听音乐。 Wǒ xǐhuan tīng yīnyuè. Tôi thích nghe nhạc. 同学 tóng xué Danh từ Bạn học 我的同学很聪明。 Wǒ de tóngxué hěn cōngmíng. Bạn học của tôi rất thông minh. 我 wǒ Đại từ Tôi 我喜欢学习汉语。 Wǒ xǐhuan xuéxí Hànyǔ. Tôi thích học tiếng Trung. 我们 wǒ men Đại từ Chúng tôi 我们一起去公园。 Wǒmen yìqǐ qù gōngyuán. Chúng tôi cùng đi công viên. 五 wǔ Số từ Năm 我有五本书。 Wǒ yǒu wǔ běn shū. Tôi có năm quyển sách. 喜欢 xǐ huan Động từ Thích 我喜欢吃苹果。 Wǒ xǐhuan chī píngguǒ. Tôi thích ăn táo. 下 xià Động từ Xuống, dưới 下雨了,快回家吧。 Xià yǔ le, kuài huíjiā ba. Trời mưa rồi, mau về nhà thôi. 下午 xià wǔ Danh từ Buổi chiều 我下午有课。 Wǒ xiàwǔ yǒu kè. Buổi chiều tôi có tiết học. 下雨 xià yǔ Động từ Trời mưa 昨天下雨了。 Zuótiān xiàyǔ le. Hôm qua trời đã mưa. 先生 xiān sheng Danh từ Ngài, ông 王先生很有礼貌。 Wáng xiānsheng hěn yǒu lǐmào. Ông Vương rất lịch sự. 现在 xiàn zài Phó từ Bây giờ 现在几点了? Xiànzài jǐ diǎn le? Bây giờ là mấy giờ? 想 xiǎng Động từ Muốn 我想去中国旅行。 Wǒ xiǎng qù Zhōngguó lǚxíng. Tôi muốn đi du lịch Trung Quốc. 小 xiǎo Tính từ Nhỏ 这只猫很小。 Zhè zhī māo hěn xiǎo. Con mèo này rất nhỏ. 小姐 xiǎo jiě Danh từ Tiểu thư, cô 张小姐喜欢跳舞。 Zhāng xiǎojiě xǐhuan tiàowǔ. Cô Trương thích khiêu vũ. 些 xiē Lượng từ Một vài 我买了一些水果。 Wǒ mǎile yìxiē shuǐguǒ. Tôi đã mua một vài loại trái cây. 写 xiě Động từ Viết 我每天写日记。 Wǒ měitiān xiě rìjì. Tôi viết nhật ký mỗi ngày. 谢谢 xiè xie Động từ Cảm ơn 谢谢你的帮助。 Xièxie nǐ de bāngzhù. Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn. 星期 xīng qī Danh từ Tuần 今天是星期五。 Jīntiān shì xīngqī wǔ. Hôm nay là thứ Sáu. 学生 xué shēng Danh từ Học sinh 他是一个好学生。 Tā shì yígè hǎo xuéshēng. Cậu ấy là một học sinh giỏi. 学习 xué xí Động từ Học 我喜欢学习汉语。 Wǒ xǐhuan xuéxí Hànyǔ. Tôi thích học tiếng Trung. 学校 xué xiào Danh từ Trường học 我的学校很大。 Wǒ de xuéxiào hěn dà. Trường của tôi rất lớn. 一 yī Số từ Một 我有一个问题。 Wǒ yǒu yí gè wèntí. Tôi có một câu hỏi. 衣服 yī fu Danh từ Quần áo 我喜欢这件衣服。 Wǒ xǐhuan zhè jiàn yīfu. Tôi thích bộ quần áo này. 医生 yī shēng Danh từ Bác sĩ 他是医院里的医生。 Tā shì yīyuàn lǐ de yīshēng. Ông ấy là bác sĩ trong bệnh viện. 医院 yī yuàn Danh từ Bệnh viện 这个医院很有名。 Zhège yīyuàn hěn yǒumíng. Bệnh viện này rất nổi tiếng. 椅子 yǐ zi Danh từ Ghế 请坐在椅子上。 Qǐng zuò zài yǐzi shàng. Mời ngồi lên ghế. 有 yǒu Động từ Có 我有三个兄弟。 Wǒ yǒu sān gè xiōngdì. Tôi có ba người anh em. 月 yuè Danh từ Tháng, trăng 我下个月要去旅行。 Wǒ xià gè yuè yào qù lǚxíng. Tháng sau tôi sẽ đi du lịch. 在 zài Giới từ Ở, tại 我在家工作。 Wǒ zài jiā gōngzuò. Tôi làm việc tại nhà. 再见 zài jiàn Động từ Tạm biệt 再见!下次见。 Zàijiàn! Xià cì jiàn. Tạm biệt! Hẹn gặp lần sau. 怎么 zěn me Đại từ Thế nào, sao 你怎么去学校? Nǐ zěnme qù xuéxiào? Bạn đi đến trường như thế nào? 一 yī Số từ Một 我有一个问题。 Wǒ yǒu yí gè wèntí. Tôi có một câu hỏi. 衣服 yī fu Danh từ Quần áo 我喜欢这件衣服。 Wǒ xǐhuan zhè jiàn yīfu. Tôi thích bộ quần áo này. 医生 yī shēng Danh từ Bác sĩ 他是医院里的医生。 Tā shì yīyuàn lǐ de yīshēng. Ông ấy là bác sĩ trong bệnh viện. 医院 yī yuàn Danh từ Bệnh viện 这个医院很有名。 Zhège yīyuàn hěn yǒumíng. Bệnh viện này rất nổi tiếng. 椅子 yǐ zi Danh từ Ghế 请坐在椅子上。 Qǐng zuò zài yǐzi shàng. Mời ngồi lên ghế. 有 yǒu Động từ Có 我有三个兄弟。 Wǒ yǒu sān gè xiōngdì. Tôi có ba người anh em. 月 yuè Danh từ Tháng, trăng 我下个月要去旅行。 Wǒ xià gè yuè yào qù lǚxíng. Tháng sau tôi sẽ đi du lịch. 在 zài Giới từ Ở, tại 我在家工作。 Wǒ zài jiā gōngzuò. Tôi làm việc tại nhà. 再见 zài jiàn Động từ Tạm biệt 再见!下次见。 Zàijiàn! Xià cì jiàn. Tạm biệt! Hẹn gặp lần sau. 怎么 zěn me Đại từ Thế nào, sao 你怎么去学校? Nǐ zěnme qù xuéxiào? Bạn đi đến trường như thế nào? 怎么样 zěn me yàng Đại từ Thế nào 今天天气怎么样? Jīntiān tiānqì zěnmeyàng? Thời tiết hôm nay thế nào? 这 zhè Đại từ Đây, này 这是我的书。 Zhè shì wǒ de shū. Đây là sách của tôi. 中国 Zhōng guó Danh từ Trung Quốc 我想去中国旅行。 Wǒ xiǎng qù Zhōngguó lǚxíng. Tôi muốn đi du lịch Trung Quốc. 中午 zhōng wǔ Danh từ Buổi trưa 我们中午吃饭。 Wǒmen zhōngwǔ chīfàn. Chúng tôi ăn cơm vào buổi trưa. 住 zhù Động từ Ở, cư trú 他住在北京。 Tā zhù zài Běijīng. Anh ấy sống ở Bắc Kinh. 桌子 zhuō zi Danh từ Bàn 桌子上有一本书。 Zhuōzi shàng yǒu yī běn shū. Trên bàn có một cuốn sách. 字 zì Danh từ Chữ 我认识很多汉字。 Wǒ rènshì hěn duō hànzì. Tôi biết nhiều chữ Hán. 昨天 zuó tiān Danh từ Hôm qua 昨天天气很好。 Zuótiān tiānqì hěn hǎo. Thời tiết hôm qua rất đẹp. 做 zuò Động từ Làm 我喜欢做饭。 Wǒ xǐhuan zuòfàn. Tôi thích nấu ăn. 坐 zuò Động từ Ngồi 请坐在这里。 Qǐng zuò zài zhèlǐ. Mời ngồi ở đây Tải xuống file Excel tổng hợp 150 từ vựng HSK 1 tại đây. Tổng hợp 500 từ vựng HSK 1 theo quy định mới Theo hệ thống HSK mới được cập nhật, số lượng từ vựng yêu cầu ở cấp độ HSK 1 đã tăng lên 500 từ, mở rộng đáng kể so với trước đây. Việc bổ sung thêm từ vựng giúp người học có thể giao tiếp tốt hơn và làm quen với nhiều chủ đề đa dạng hơn. Nếu bạn đang học tiếng Trung theo chương trình HSK mới, hãy cùng khám phá danh sách 500 từ vựng HSK 1 chi tiết nhất để chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi! Tổng hợp 500 từ vựng người học cần nắm vững theo quy định mới của HSK 1  Tiếng Trung Phiên âm Từ loại Tiếng Việt Ví dụ tiếng Trung 爱 ài Động từ Yêu, thích 我爱你。 (Wǒ ài nǐ.) - Tôi yêu bạn. 爱好 àihào Danh từ Sở thích 你的爱好是什么? (Nǐ de àihào shì shénme?) - Sở thích của bạn là gì? 八 bā Số từ Số 8 我有八个苹果。 (Wǒ yǒu bā gè píngguǒ.) - Tôi có tám quả táo. 爸爸|爸 bàba|bà Danh từ Bố, ba, cha 我爸爸是老师。 (Wǒ bàba shì lǎoshī.) - Bố tôi là giáo viên. 吧 ba Trợ từ Nào, nhé, chứ, đi 我们走吧! (Wǒmen zǒu ba!) - Chúng ta đi thôi! 白 bái Tính từ Trắng 这件衣服是白色的。 (Zhè jiàn yīfu shì báisè de.) - Chiếc áo này màu trắng. 白天 báitiān Danh từ Ban ngày 白天很热,晚上凉快。 (Báitiān hěn rè, wǎnshàng liángkuai.) - Ban ngày rất nóng, buổi tối mát mẻ. 百 bǎi Số từ Một trăm 这里有一百本书。 (Zhèlǐ yǒu yībǎi běn shū.) - Ở đây có một trăm quyển sách. 班 bān Danh từ Lớp 我们的班有二十个学生。 (Wǒmen de bān yǒu èrshí gè xuéshēng.) - Lớp chúng tôi có hai mươi học sinh. 半 bàn Số từ Một nửa 我吃了一半的蛋糕。 (Wǒ chīle yībàn de dàngāo.) - Tôi đã ăn một nửa cái bánh. 半年 bàn nián Danh từ Nửa năm 我学了半年汉语。 (Wǒ xuéle bàn nián Hànyǔ.) - Tôi đã học tiếng Trung được nửa năm. 半天 bàn tiān Danh từ Nửa ngày 我等了半天他才来。 (Wǒ děngle bàntiān tā cái lái.) - Tôi đợi nửa ngày anh ấy mới đến. 帮 bāng Động từ Giúp đỡ 你能帮我一下吗? (Nǐ néng bāng wǒ yīxià ma?) - Bạn có thể giúp tôi một chút không? 帮忙 bāngmáng Động từ Giúp đỡ 谢谢你的帮忙! (Xièxiè nǐ de bāngmáng!) - Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn! 包 bāo Danh từ/Động từ Bao, túi; gói, bọc 这个包很贵。 (Zhège bāo hěn guì.) - Cái túi này rất đắt. 包子 bāozi Danh từ Bánh bao 我喜欢吃包子。 (Wǒ xǐhuān chī bāozi.) - Tôi thích ăn bánh bao. 杯 bēi Danh lượng từ Cốc, ly 请给我一杯水。 (Qǐng gěi wǒ yībēi shuǐ.) - Vui lòng cho tôi một cốc nước. 杯子 bēizi Danh từ Cốc, chén, ly 这个杯子很漂亮。 (Zhège bēizi hěn piàoliang.) - Cái cốc này rất đẹp. 北 běi Danh từ Bắc 北京在中国的北方。 (Běijīng zài Zhōngguó de běifāng.) - Bắc Kinh nằm ở phía Bắc Trung Quốc. 北边 běibiān Danh từ Phía Bắc 学校在公园的北边。 (Xuéxiào zài gōngyuán de běibiān.) - Trường học nằm ở phía Bắc công viên. 北京 Běijīng Danh từ Bắc Kinh 我去过北京。 (Wǒ qùguò Běijīng.) - Tôi đã từng đến Bắc Kinh. 本 běn Danh lượng từ Cuốn, quyển, tập 这本书很好看。 (Zhè běn shū hěn hǎokàn.) - Quyển sách này rất hay. 本子 běnzi Danh từ Vở, cuốn vở 你的本子在哪里? (Nǐ de běnzi zài nǎlǐ?) - Quyển vở của bạn ở đâu? 比 bǐ Giới từ So, so với 他比我高。 (Tā bǐ wǒ gāo.) - Anh ấy cao hơn tôi. 别 bié Trạng từ Đừng, không được 别说话! (Bié shuōhuà!) - Đừng nói chuyện! 别的 biéde Đại từ Cái khác 你还有别的吗? (Nǐ hái yǒu bié de ma?) - Bạn còn cái khác không? 别人 biérén Đại từ Người khác, người ta 你不能相信别人。 (Nǐ bùnéng xiāngxìn biérén.) - Bạn không thể tin người khác. 病 bìng Danh từ Bệnh 他生病了。 (Tā shēngbìng le.) - Anh ấy bị bệnh rồi. 病人 bìngrén Danh từ Bệnh nhân 医生在帮助病人。 (Yīshēng zài bāngzhù bìngrén.) - Bác sĩ đang giúp đỡ bệnh nhân. 不大 bú dà Tính từ Nhỏ, không lớn 这个房间不大。 (Zhège fángjiān bú dà.) - Căn phòng này không lớn. 不对 búduì Tính từ Không đúng 你的答案不对。 (Nǐ de dá'àn búduì.) - Đáp án của bạn không đúng. 不客气 bú kèqi Cụm từ Không có gì 谢谢!不客气。 (Xièxiè! Bú kèqi.) - Cảm ơn! Không có gì. 不用 búyòng Động từ Không cần 你不用担心。 (Nǐ búyòng dānxīn.) - Bạn không cần lo lắng. 不 bù Phó từ Không 我不喜欢吃辣的。 (Wǒ bù xǐhuān chī là de.) - Tôi không thích ăn cay. 菜 cài Danh từ Món ăn, rau 我喜欢吃中国菜。(Wǒ xǐhuān chī Zhōngguó cài.) - Tôi thích ăn món Trung Quốc. 差 chà Tính từ Kém, thiếu 我的成绩很差。(Wǒ de chéngjì hěn chà.) - Thành tích của tôi rất kém. 茶 chá Danh từ Trà 我每天早上喝茶。(Wǒ měitiān zǎoshang hē chá.) - Tôi uống trà mỗi sáng. 常 cháng Trạng từ Thường 他常去图书馆。(Tā cháng qù túshūguǎn.)- Anh ấy thường đi thư viện. 常常 chángcháng Trạng từ Thường thường 我常常去公园散步。(Wǒ chángcháng qù gōngyuán sànbù.)- Tôi thường đi dạo ở công viên. 唱 chàng Động từ Hát 她喜欢唱歌。(Tā xǐhuān chànggē.)- Cô ấy thích hát. 唱歌 chànggē Động từ Ca hát 他每天唱歌。(Tā měitiān chànggē.) - Anh ấy hát mỗi ngày. 车 chē Danh từ Xe 这是一辆新车。(Zhè shì yí liàng xīn chē.) - Đây là một chiếc xe mới. 车票 chēpiào Danh từ Vé xe 我买了一张火车票。(Wǒ mǎile yì zhāng huǒchē piào.) - Tôi đã mua một vé tàu hỏa. 车上 chē shang Danh từ Trên xe 车上有很多人。(Chē shang yǒu hěn duō rén.) - Trên xe có rất nhiều người. 车站 chēzhàn Danh từ Bến xe 我在车站等你。(Wǒ zài chēzhàn děng nǐ.) - Tôi đợi bạn ở bến xe. 吃 chī Động từ Ăn 我喜欢吃苹果。(Wǒ xǐhuān chī píngguǒ.) - Tôi thích ăn táo. 吃饭 chī fàn Động từ Ăn cơm 现在是吃饭时间。(Xiànzài shì chīfàn shíjiān.) - Bây giờ là giờ ăn cơm. 出 chū Động từ Ra, xuất 他出门了。(Tā chūmén le.) - Anh ấy đã ra ngoài. 出来 chūlái Động từ Xuất hiện, đi ra 他从房间里出来了。(Tā cóng fángjiān lǐ chūlái le.) - Anh ấy đi ra khỏi phòng. 出去 chūqù Động từ Ra ngoài 我想出去散步。(Wǒ xiǎng chūqù sànbù.) - Tôi muốn ra ngoài đi dạo. 穿 chuān Động từ Mặc 她穿了一件红色的裙子。(Tā chuānle yí jiàn hóngsè de qúnzi.) - Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ. 床 chuáng Danh từ Giường 我家的床很大。(Wǒ jiā de chuáng hěn dà.) - Giường nhà tôi rất lớn. 次 cì Danh từ Lần 这是我第一次来北京。(Zhè shì wǒ dì yī cì lái Běijīng.) - Đây là lần đầu tiên tôi đến Bắc Kinh. 从 cóng Giới từ Từ, qua, theo 我从学校回家。(Wǒ cóng xuéxiào huíjiā.) - Tôi từ trường về nhà. 错 cuò Tính từ Sai 你的答案错了。(Nǐ de dá'àn cuò le.) - Câu trả lời của bạn sai rồi. 打 dǎ Động từ Đánh, bắt 他在打篮球。(Tā zài dǎ lánqiú.) - Anh ấy đang chơi bóng rổ. 打车 dǎchē Động từ Bắt xe 我们打车去机场吧。(Wǒmen dǎchē qù jīchǎng ba.) - Chúng ta bắt taxi đến sân bay đi. 打电话 dǎ diànhuà Động từ Gọi điện 我给妈妈打电话。(Wǒ gěi māma dǎ diànhuà.) - Tôi gọi điện cho mẹ. 打开 dǎkāi Động từ Mở, mở ra 请打开窗户。- (Qǐng dǎkāi chuānghu.) - Vui lòng mở cửa sổ. 打球 dǎ qiú Động từ Chơi bóng 他们正在打球。- (Tāmen zhèngzài dǎ qiú.) - Họ đang chơi bóng. 大 dà Tính từ To, lớn 这只狗很大。(Zhè zhī gǒu hěn dà.) - Con chó này rất to. 大学 dàxué Danh từ Đại học 他在北京大学学习。(Tā zài Běijīng Dàxué xuéxí.) - Anh ấy học ở Đại học Bắc Kinh. 大学生 dàxuéshēng Danh từ Sinh viên đại học 我是大学生。(Wǒ shì dàxuéshēng.) - Tôi là sinh viên đại học. 到 dào Động từ Đến, tới 你什么时候到上海?(Nǐ shénme shíhòu dào Shànghǎi?) - Khi nào bạn đến Thượng Hải? 得到 dédào Động từ Đạt được, nhận được 他得到了第一名。(Tā dédàole dì yī míng.) - Anh ấy đạt giải nhất. 地 de Trợ từ (Biểu thị trạng ngữ) 她高兴地笑了。(Tā gāoxìng de xiàole.) - Cô ấy cười vui vẻ. 的 de Trợ từ (Biểu thị sở hữu) của 这是我的书。(Zhè shì wǒ de shū.) - Đây là sách của tôi. 等 děng Động từ Đợi, chờ 请等一下。(Qǐng děng yíxià.) - Vui lòng đợi một chút. 地 dì Danh từ Đất, lục địa 地球是我们的家。(Dìqiú shì wǒmen de jiā.) - Trái Đất là nhà của chúng ta. 地点 dìdiǎn Danh từ Địa điểm 会议地点在哪儿?(Huìyì dìdiǎn zài nǎr?) - Địa điểm cuộc họp ở đâu? 地方 dìfang Danh từ Nơi, địa phương 这个地方很美。(Zhège dìfang hěn měi.) - Địa điểm này rất đẹp. 地上 dìshang Danh từ Trên mặt đất 地上有很多树叶。(Dìshang yǒu hěnduō shùyè.) - Trên mặt đất có rất nhiều lá cây. 地图 dìtú Danh từ Bản đồ 你有中国地图吗?(Nǐ yǒu Zhōngguó dìtú ma?) - Bạn có bản đồ Trung Quốc không? 弟弟 dìdi Danh từ Em trai 我弟弟很聪明。(Wǒ dìdi hěn cōngmíng.) -Em trai tôi rất thông minh. 第(第二) dì(dì-èr) Số từ Thứ... (số thứ tự) 他是第二名。(Tā shì dì-èr míng.) - Anh ấy đứng thứ hai. 点 diǎn Danh từ, Động từ Chút, hơi, ít 请给我一点水。(Qǐng gěi wǒ yìdiǎn shuǐ.) - Vui lòng cho tôi một chút nước. 电 diàn Danh từ Điện, pin 手机没电了。(Shǒujī méi diàn le.) - Điện thoại hết pin rồi. 电话 diànhuà Danh từ Điện thoại 请打我的电话。(Qǐng dǎ wǒ de diànhuà.) - Hãy gọi vào số điện thoại của tôi. 电脑 diànnǎo Danh từ Máy tính 我用电脑学习。(Wǒ yòng diànnǎo xuéxí.) - Tôi dùng máy tính để học. 电视 diànshì Danh từ Truyền hình, TV 你喜欢看电视吗?(Nǐ xǐhuān kàn diànshì ma?) - Bạn có thích xem TV không? 电视机 diànshìjī Danh từ Chiếc TV 这台电视机很贵。(Zhè tái diànshìjī hěn guì.) - Chiếc TV này rất đắt. 电影 diànyǐng Danh từ Phim, điện ảnh 这个电影很好看。(Zhège diànyǐng hěn hǎokàn.) - Bộ phim này rất hay. 电影院 diànyǐngyuàn Danh từ Rạp chiếu phim 我们去电影院吧!(Wǒmen qù diànyǐngyuàn ba!) - Chúng ta đi rạp chiếu phim đi! 东 dōng Danh từ Đông 太阳从东边升起。(Tàiyáng cóng dōngbian shēngqǐ.) - Mặt trời mọc từ phía đông. 东边 dōngbian Danh từ Phía đông 我家在学校东边。(Wǒ jiā zài xuéxiào dōngbian.) - Nhà tôi ở phía đông của trường học. 东西 dōngxi Danh từ Đồ đạc, vật 我买了一些东西。(Wǒ mǎile yìxiē dōngxi.) - Tôi đã mua một số đồ. 动 dòng Động từ Động, chạm 别动我的书!(Bié dòng wǒ de shū!) - Đừng chạm vào sách của tôi! 动作 dòngzuò Danh từ Động tác 他的动作很快。(Tā de dòngzuò hěn kuài.) - Động tác của anh ấy rất nhanh. 都 dōu Trạng từ Đều 他们都是学生。(Tāmen dōu shì xuéshēng.) - Bọn họ đều là học sinh. 读 dú Động từ Đọc 我每天都读书。(Wǒ měitiān dōu dú shū.) - Tôi đọc sách mỗi ngày. 读书 dúshū Động từ Đọc sách 她喜欢读书。(Tā xǐhuān dúshū.) - Cô ấy thích đọc sách. 对 duì Tính từ Đúng 你的答案是对的。(Nǐ de dá'àn shì duì de.) - Câu trả lời của bạn đúng. 对不起 duìbuqǐ Câu cảm thán Xin lỗi 对不起,我迟到了。(Duìbuqǐ, wǒ chídào le.) - Xin lỗi, tôi đến muộn. 多 duō Đại từ, Trạng từ Nhiều, bao nhiêu 这里有很多人。(Zhèlǐ yǒu hěn duō rén.) - Ở đây có rất nhiều người. 多少 duōshǎo Đại từ nghi vấn Bao nhiêu 这个多少钱?(Zhège duōshǎo qián?) - Cái này bao nhiêu tiền? 饿 è Tính từ Đói 我很饿。- (Wǒ hěn è.) -Tôi rất đói. 儿子 érzi Danh từ Con trai 他的儿子很可爱。(Tā de érzi hěn kě'ài.) - Con trai anh ấy rất đáng yêu. 二 èr Số từ Số 2 我有两个苹果。(Wǒ yǒu liǎng gè píngguǒ.) - Tôi có hai quả táo. 饭 fàn Danh từ Cơm 你吃饭了吗?(Nǐ chī fàn le ma?) - Bạn ăn cơm chưa? 饭店 fàndiàn Danh từ Quán ăn, nhà hàng 这家饭店很有名。(Zhè jiā fàndiàn hěn yǒumíng.) - Nhà hàng này rất nổi tiếng. 房间 fángjiān Danh từ Căn phòng 这个房间很大。Zhège fángjiān hěn dà. - (Căn phòng này rất rộng.) 房子 fángzi Danh từ Căn nhà/ căn hộ 我们的新房子很漂亮。(Wǒmen de xīn fángzi hěn piàoliang.) - Căn nhà mới của chúng tôi rất đẹp. 放 fàng Động từ Thả, đặt, để 请把书放在桌子上。(Qǐng bǎ shū fàng zài zhuōzi shàng.) - Vui lòng đặt sách lên bàn. 放假 fàng//jià Động từ Nghỉ, nghỉ định kỳ 学生们下周开始放假。 Xuéshēngmen xià zhōu kāishǐ fàngjià. (Tuần sau học sinh bắt đầu nghỉ.) 放学 fàng//xué Động từ Tan học 我们下午四点放学。(Wǒmen xiàwǔ sì diǎn fàngxué.) - Chúng tôi tan học lúc 4 giờ chiều. 飞 fēi Động từ Bay 小鸟在天上飞。(Xiǎo niǎo zài tiānshàng fēi.) - Chú chim nhỏ đang bay trên trời. 飞机 fēijī Danh từ Máy bay 这架飞机飞往北京。- (Zhè jià fēijī fēi wǎng Běijīng.) - Chiếc máy bay này bay đến Bắc Kinh. 非常 fēicháng Trạng từ Vô cùng, hết sức, rất 这本书非常有意思。(Zhè běn shū fēicháng yǒuyìsi.) - Cuốn sách này rất thú vị. 分 fēn Danh từ Phút 现在是三点十分。(Xiànzài shì sān diǎn shí fēn.) - Bây giờ là 3 giờ 10 phút. 风 fēng Danh từ Gió 今天的风很大。(Jīntiān de fēng hěn dà.) - Hôm nay gió rất to. 干 gān Tính từ Khô 这条毛巾已经干了。(Zhè tiáo máojīn yǐjīng gān le.) - Chiếc khăn này đã khô rồi. 干净 gānjìng Tính từ Sạch sẽ 你的房间很干净。(Nǐ de fángjiān hěn gānjìng.) - Phòng của bạn rất sạch sẽ. 干 gàn Động từ Làm 你今天在公司干什么?(Nǐ jīntiān zài gōngsī gàn shénme?) - Hôm nay bạn làm gì ở công ty? 干什么 gànshénme Cụm từ Làm gì đó 你在这里干什么?(Nǐ zài zhèlǐ gàn shénme?) -Bạn đang làm gì ở đây? 高 gāo Tính từ Cao 这座山很高。(Zhè zuò shān hěn gāo.) - Ngọn núi này rất cao. 高兴 gāoxìng Tính từ Vui vẻ, vui mừng 见到你我很高兴。(Jiàndào nǐ wǒ hěn gāoxìng.) - Gặp bạn tôi rất vui. 告诉 gàosù Động từ Nói, kể lại 请告诉我你的名字。(Qǐng gàosù wǒ nǐ de míngzì.) - Vui lòng nói cho tôi biết tên của bạn. 哥哥|哥 gēge|gē Danh từ Anh trai 我的哥哥很聪明。(Wǒ de gēge hěn cōngmíng.) - Anh trai tôi rất thông minh. 歌 gē Danh từ Bài hát 我喜欢听中文歌。(Wǒ xǐhuān tīng zhōngwén gē.) - Tôi thích nghe nhạc Trung Quốc. 个 gè Lượng từ Cái 我买了一个苹果。(Wǒ mǎi le yī gè píngguǒ.) - Tôi đã mua một quả táo. 给 gěi Động từ Cho 我给你一本书。(Wǒ gěi nǐ yī běn shū.)- Tôi đưa bạn một quyển sách. 跟 gēn Giới từ Và, cùng 我跟朋友去公园。(Wǒ gēn péngyǒu qù gōngyuán.) - Tôi đi công viên cùng bạn. 工人 gōngrén Danh từ Công nhân, người lao động 工人在工厂工作。(Gōngrén zài gōngchǎng gōngzuò.) - Công nhân làm việc trong nhà máy. 工作 gōngzuò Danh từ, động từ Công việc, làm việc 你的工作是什么?(Nǐ de gōngzuò shì shénme?) - Công việc của bạn là gì? 关(动) guān Động từ Đóng 请关门。(Qǐng guān mén.) - Vui lòng đóng cửa. 关上 guānshàng Động từ Khép vào 请把窗户关上。(Qǐng bǎ chuānghù guānshàng.) - Vui lòng đóng cửa sổ lại. 贵 guì Tính từ Đắt 这件衣服太贵了。(Zhè jiàn yīfu tài guì le.) - Chiếc áo này quá đắt. 国 guó Danh từ Đất nước, nước nhà, tổ quốc 我爱我的国家。(Wǒ ài wǒ de guójiā.) - Tôi yêu đất nước của tôi. 国家 guójiā Danh từ Quốc gia 中国是一个大国家。(Zhōngguó shì yī gè dà guójiā.) - Trung Quốc là một quốc gia lớn. 国外 guó wài Danh từ Nước ngoài 我想去国外旅游。- (Wǒ xiǎng qù guó wài lǚyóu). - Tôi muốn đi du lịch nước ngoài. 过 guò Động từ (đi) qua, (bước) qua 我已经过了那个地方。(Wǒ yǐjīng guòle nàgè dìfāng.) - Tôi đã đi qua chỗ đó. 还 hái Phó từ vẫn, còn 他还在学习中文。(Tā hái zài xuéxí zhōngwén.) - Anh ấy vẫn đang học tiếng Trung. 还是 háishi Liên từ hay là 你想喝茶还是咖啡?(Nǐ xiǎng hē chá hái shì kāfēi?) - Bạn muốn uống trà hay cà phê? 还有 hái yǒu Động từ còn có, còn nữa là 还有很多人没有来。(Hái yǒu hěn duō rén méiyǒu lái.) - Vẫn còn rất nhiều người chưa đến. 孩子 háizi Danh từ đứa trẻ, con (tôi) 我的孩子很聪明。(Wǒ de háizi hěn cōngmíng.) - Con tôi rất thông minh. 汉语 Hànyǔ Danh từ (ngôn ngữ) tiếng Trung 我在学习汉语。(Wǒ zài xuéxí Hànyǔ.) - Tôi đang học tiếng Trung. 汉字 Hànzì Danh từ chữ Hán 我会写一些汉字。(Wǒ huì xiě yīxiē Hànzì.) - Tôi có thể viết một số chữ Hán. 好 hǎo Tính từ tốt, đẹp 这本书很好。(Zhè běn shū hěn hǎo.) - Cuốn sách này rất tốt. 好吃 hǎochī Tính từ ngon 这道菜很好吃。(Zhè dào cài hěn hǎochī.) - Món này rất ngon. 好看 hǎokàn Tính từ đẹp, xinh, hay 这个电影很好看。(Zhège diànyǐng hěn hǎokàn.) - Bộ phim này rất hay. 好听 hǎotīng Tính từ êm tai, du dương, dễ nghe 这首歌很好听。(Zhè shǒu gē hěn hǎotīng.) - Bài hát này rất dễ nghe. 好玩儿 hǎowánr Tính từ (chơi) vui 这个游戏很好玩儿。(Zhège yóuxì hěn hǎowánr). - Trò chơi này rất vui. 号 hào Danh từ ngày 今天是几号?(Jīntiān shì jǐ hào?) - Hôm nay là ngày bao nhiêu? 喝 hē Động từ uống 我想喝水。(Wǒ xiǎng hē shuǐ.) - Tôi muốn uống nước. 和 hé Liên từ và 我和他一起去。(Wǒ hé tā yīqǐ qù.) - Tôi và anh ấy cùng đi. 很 hěn Phó từ rất 我很高兴。(Wǒ hěn gāoxìng.) - Tôi rất vui. 后 hòu Danh từ sau 他在我后面。(Tā zài wǒ hòumiàn.) - Anh ấy ở phía sau tôi. 后边 hòubian Danh từ phía sau 你可以站在后边。(Nǐ kěyǐ zhàn zài hòubian.) - Bạn có thể đứng ở phía sau. 后天 hòutiān Danh từ ngày kia 后天我们去旅游。(Hòutiān wǒmen qù lǚyóu.) - Ngày kia chúng tôi sẽ đi du lịch. 花 huā Danh từ đóa hoa 这朵花很美。(Zhè duǒ huā hěn měi.) - Đoá hoa này rất đẹp. 话 huà Danh từ lời nói 他说了很多话。(Tā shuōle hěn duō huà.) - Anh ấy đã nói rất nhiều lời. 坏 huài Tính từ xấu, hỏng 我的手机坏了。(Wǒ de shǒujī huàile.) - Điện thoại của tôi bị hỏng. 还 huán Động từ trả 请把书还给我。(Qǐng bǎ shū huán gěi wǒ.) - Hãy trả sách cho tôi. 回 huí Động từ quay lại, về 我们明天回家。(Wǒmen míngtiān huí jiā.) - Ngày mai chúng tôi về nhà. 回答 huídá Động từ trả lời 请回答我的问题。(Qǐng huídá wǒ de wèntí.) - Xin vui lòng trả lời câu hỏi của tôi. 回到 huídào Động từ quay về 我们回到了家。(Wǒmen huídàole jiā.) - Chúng tôi đã về đến nhà. 回家 huí jiā Động từ về nhà 我要回家了。(Wǒ yào huí jiāle.) - Tôi phải về nhà rồi. 回来 huí lái Động từ về, quay về (hướng gần) 我们明天回来。(Wǒmen míngtiān huílái.) - Ngày mai chúng tôi sẽ quay lại. 回去 huí qù Động từ về, quay về (hướng xa) 他回去了。(Tā huíqùle.) - Anh ấy đã đi về. 会 huì động từ sẽ, biết làm 我会说中文。(Wǒ huì shuō zhōngwén.) - Tôi biết nói tiếng Trung. 火车 huǒchē danh từ xe lửa 我坐火车去北京。(Wǒ zuò huǒchē qù Běijīng.) - Tôi đi tàu hỏa đến Bắc Kinh. 机场 jīchǎng danh từ sân bay 我在机场等朋友。(Wǒ zài jīchǎng děng péngyǒu.) - Tôi đang chờ bạn ở sân bay. 机票 jīpiào danh từ vé máy bay 我买了一张机票。(Wǒ mǎile yī zhāng jīpiào.) - Tôi đã mua một vé máy bay. 鸡蛋 jīdàn danh từ trứng gà 早饭我吃了鸡蛋。(Zǎofàn wǒ chīle jīdàn.) - Tôi đã ăn trứng gà cho bữa sáng. 几 jǐ đại từ mấy, vài 你有几个兄弟?(Nǐ yǒu jǐ gè xiōngdì?) - Bạn có mấy anh trai? 记 jì động từ nhớ 我记得他的名字。(Wǒ jìdé tā de míngzì.) - Tôi nhớ tên của anh ấy. 记得 jìde động từ ghi nhớ 我记得她的生日。(Wǒ jìdé tā de shēngrì.) - Tôi nhớ sinh nhật của cô ấy. 记住 jìzhù động từ nhớ kĩ 你一定要记住这个地址。(Nǐ yídìng yào jìzhù zhège dìzhǐ) - Bạn phải nhớ kỹ địa chỉ này. 家 jiā danh từ nhà 我们一家人住在北京。(Wǒmen yī jiārén zhù zài Běijīng.) - Gia đình tôi sống ở Bắc Kinh. 家里 jiā lǐ danh từ trong nhà 我的家人都很忙。(Wǒ de jiārén dōu hěn máng.) - Gia đình tôi ai cũng bận. 家人 jiārén danh từ người nhà 我的房间很大。(Wǒ de fángjiān hěn dà.) - Phòng của tôi rất rộng. 间 jiān danh từ giữa "我家有两间房。(Wǒ jiā yǒu liǎng jiān fáng.) - Nhà tôi có hai phòng. 见 jiàn động từ gặp, thấy 我见到了她。(Wǒ jiàndàole tā.) - Tôi đã gặp cô ấy. 见面 jiàn//miàn động từ gặp mặt 我们明天见面。(Wǒmen míngtiān jiànmiàn.) - Chúng ta sẽ gặp mặt vào ngày mai. 教 jiāo động từ dạy 我教中文。(Wǒ jiāo zhōngwén.) - Tôi dạy tiếng Trung. 叫(动) jiào động từ gọi, kêu 他叫我去看电影。(Tā jiào wǒ qù kàn diànyǐng.) - Anh ấy gọi tôi đi xem phim. 教学楼 jiàoxuélóu danh từ khu nhà dạy học 学校有一座教学楼。(Xuéxiào yǒu yī zuò jiàoxuélóu.) - Trường có một khu nhà dạy học. 姐姐|姐 jiějie|jiě danh từ chị gái 我的姐姐很漂亮。(Wǒ de jiějie hěn piàoliang.) - Chị gái tôi rất xinh. 介绍 jièshào động từ giới thiệu 我想介绍我的朋友。(Wǒ xiǎng jièshào wǒ de péngyǒu.) - Tôi muốn giới thiệu bạn của tôi. 今年 jīnnián danh từ năm nay 今年我去了很多地方。(Jīnnián wǒ qùle hěn duō dìfāng.) - Năm nay tôi đã đi rất nhiều nơi. 今天 jīntiān danh từ ngày hôm nay 今天很热。(Jīntiān hěn rè.) - Hôm nay rất nóng. 进 jìn động từ vào 请进!(Qǐng jìn!) - Mời vào! 进来 jìn//lái động từ bước vào (lại gần chỗ người nói) 他进来了。(Tā jìnlái le.) - Anh ấy đã bước vào. 进去 jìn//qù động từ bước vào (chỗ đó đi, xa người nói) 请你进去。(Qǐng nǐ jìnqù.) - Xin mời bạn bước vào. 九 jiǔ số từ số 9 九月很冷。(Jiǔ yuè hěn lěng.) - Tháng 9 rất lạnh. 就 jiù phó từ đã; lập tức, ngay 他就来了。(Tā jiù lái le.) - Anh ấy đã đến ngay. 觉得 juéde động từ cảm thấy 我觉得很累。(Wǒ juéde hěn lèi.) - Tôi cảm thấy rất mệt. 开 kāi động từ mở 我开门。(Wǒ kāi mén.) - Tôi mở cửa. 开车 kāi//chē động từ lái xe 他开车去上班。(Tā kāi chē qù shàngbān.) - Anh ấy lái xe đi làm. 开会 kāi//huì động từ họp 明天我们开会。(Míngtiān wǒmen kāihuì.) - Ngày mai chúng ta có cuộc họp. 开玩笑 kāi wánxiào động từ nói đùa 你在开玩笑吗?(Nǐ zài kāi wánxiào ma?) - Bạn đang nói đùa à? 看 kàn động từ nhìn, xem, ngắm 我在看电视。(Wǒ zài kàn diànshì.) - Tôi đang xem TV. 看病 kàn//bìng động từ khám bệnh 我去看病了。(Wǒ qù kànbìng le.) - Tôi đi khám bệnh rồi. 看到 kàndào động từ nhìn thấy 我看到他了。(Wǒ kàndào tā le.) - Tôi đã nhìn thấy anh ấy. 看见 kàn//jiàn động từ nhìn thấy 我看见了一个人。(Wǒ kànjiàn le yīgè rén.) - Tôi nhìn thấy một người. 考 kǎo động từ thi 明天我有考试。(Míngtiān wǒ yǒu kǎoshì.) - Ngày mai tôi có kỳ thi. 考试 kǎo//shì danh từ kì thi 他在参加考试。(Tā zài cānjiā kǎoshì.) - Anh ấy đang tham gia kỳ thi. 渴 kě tính từ khát 我很渴。(Wǒ hěn kě.) - Tôi rất khát. 课 kè danh từ tiết học 今天有三节课。(Jīntiān yǒu sān jié kè.) - Hôm nay có ba tiết học. 课本 kèběn danh từ sách giáo khoa 这是我的课本。(Zhè shì wǒ de kèběn.) - Đây là sách giáo khoa của tôi. 课文 kèwén danh từ bài khóa, bài đọc 我在读课文。(Wǒ zài dú kèwén.) - Tôi đang đọc bài khóa. 口 kǒu danh từ miệng; lượng từ chỉ người trong gia đình 我家有五口人。(Wǒ jiā yǒu wǔ kǒu rén.) - Gia đình tôi có năm người. 块 kuài danh từ tệ (đơn vị tiền tệ) 一块钱。(Yī kuài qián.) - Một tệ. 快 kuài tính từ nhanh 你走得很快。(Nǐ zǒu de hěn kuài.) - Bạn đi rất nhanh. 来 lái động từ đến, tới 我来了。(Wǒ lái le.) - Tôi đã đến. 来到 láidào động từ đến 他已经来到公司了。(Tā yǐjīng láidào gōngsī le.) - Anh ấy đã đến công ty. 老 lǎo tính từ già, cũ, cổ 他是个老老师。(Tā shì gè lǎo lǎoshī.) - Ông ấy là một thầy giáo già. 老人 lǎorén danh từ người già 我爷爷是老人。(Wǒ yéye shì lǎorén.) - Ông tôi là người già. 老师 lǎoshī danh từ thầy, cô giáo 他是我的老师。(Tā shì wǒ de lǎoshī.) - Cô ấy là giáo viên của tôi. 了 le trợ từ trợ từ biểu thị sự thay đổi 他走了。(Tā zǒu le.) - Anh ấy đã đi rồi. 累 lèi tính từ mệt mỏi 我很累。(Wǒ hěn lèi.) - Tôi rất mệt. 冷 lěng tính từ lạnh 今天很冷。(Jīntiān hěn lěng.) - Hôm nay trời rất lạnh. 里 lǐ giới từ trong, bên trong 我的书在桌子里。(Wǒ de shū zài zhuōzi lǐ.) - Sách của tôi ở trong bàn. 里边 lǐbian danh từ phía trong 东边有个商店。(Dōngbian yǒu gè shāngdiàn.) - Phía đông có một cửa hàng. 两 liǎng số từ hai 我有两本书。(Wǒ yǒu liǎng běn shū.) - Tôi có hai cuốn sách. 零 líng số từ Số 0 今天是二零二四年。(Jīntiān shì èr líng èr sì nián.) - Hôm nay là năm 2024. 六 liù số từ số 6 我的电话是六个数字。(Wǒ de diànhuà shì liù gè shùzì.) - Số điện thoại của tôi có sáu chữ số. 楼 lóu danh từ tầng, lầu 我住在楼上。(Wǒ zhù zài lóu shàng.) - Tôi sống ở tầng trên. 楼上 lóu shàng danh từ tầng trên 他在楼上。(Tā zài lóu shàng.) - Anh ấy ở trên tầng. 楼下 lóu xià danh từ tầng dưới 你可以下楼来找我。(Nǐ kěyǐ xià lóu lái zhǎo wǒ.) - Bạn có thể xuống tầng dưới để tìm tôi. 路 lù danh từ đường xá 这条路很长。(Zhè tiáo lù hěn cháng.) - Con đường này rất dài. 路口 lùkǒu danh từ giao lộ, đường giao nhau 我们到路口右转。(Wǒmen dào lùkǒu yòu zhuǎn.) - Chúng tôi rẽ phải tại giao lộ. 路上 lùshang danh từ trên đường 我们在路上。(Wǒmen zài lùshang.) - Chúng tôi đang trên đường. 妈妈|妈 māma|mā danh từ mẹ 妈妈在家。(Māmā zài jiā.) - Mẹ ở nhà. 马路 mǎlù danh từ đường cái, đường quốc lộ 我们走在马路上。(Wǒmen zǒu zài mǎlù shàng.) - Chúng tôi đi trên đường cái. 马上 mǎshàng trạng từ lập tức, ngay 我们马上走。(Wǒmen mǎshàng zǒu.) - Chúng tôi sẽ đi ngay. 吗 ma trợ từ từ để hỏi 你好吗?(Nǐ hǎo ma?) - Bạn khỏe không? 买 mǎi động từ mua 我买了一个苹果。(Wǒ mǎi le yīgè píngguǒ.) - Tôi đã mua một quả táo. 慢 màn tính từ chậm, từ từ 他走得很慢。(Tā zǒu de hěn màn.) - Anh ấy đi rất chậm. 忙 máng tính từ bận, bận rộn 我今天很忙。(Wǒ jīntiān hěn máng.) - Hôm nay tôi rất bận. 毛 máo lượng từ Mao (tiền tệ) 一毛钱 (Yī máo qián) - Một hào (tiền tệ) 没 méi động từ không 我没有钱 (Wǒ méi yǒu qián) - Tôi không có tiền 没关系 méi guānxi cụm từ không sao 没关系 (Méi guānxi) - Không sao, không có vấn đề gì 没什么 méi shénme cụm từ không có gì 没什么 (Méi shénme) - Không có gì 没事儿 méi//shìr cụm từ không có việc gì 没事儿 (Méi shìr) - Không có việc gì 没有 méi·yǒu động từ không có 我没有朋友 (Wǒ méi yǒu péngyǒu) - Tôi không có bạn bè 妹妹|妹 mèimei|mèi danh từ em gái 她是我妹妹 (Tā shì wǒ mèimei) - Cô ấy là em gái tôi 门 mén danh từ cửa 门很大 (Mén hěn dà) - Cửa rất lớn 门口 ménkǒu danh từ cổng 他站在门口 (Tā zhàn zài ménkǒu) - Anh ấy đứng ở cửa 门票 ménpiào danh từ vé vào cửa 我买了门票 (Wǒ mǎi le ménpiào) - Tôi đã mua vé vào cửa 们(朋友们) men(péngyǒumen) từ chỉ số nhiều những ... 朋友们来了 (Péngyǒumen lái le) - Những người bạn đến rồi 米饭 mǐfàn danh từ cơm 我吃米饭 (Wǒ chī mǐfàn) - Tôi ăn cơm 面包 miànbāo danh từ bánh mì 我买了面包 (Wǒ mǎi le miànbāo) - Tôi mua bánh mì 面条儿 miàntiáor danh từ mì sợi 我喜欢吃面条儿 (Wǒ xǐhuān chī miàntiáor) - Tôi thích ăn mì sợi 名字 míngzi danh từ tên 他的名字是李明 (Tā de míngzi shì Lǐ Míng) - Tên của anh ấy là Lý Minh 明白 míngbai động từ biết, hiểu 我明白了 (Wǒ míngbai le) - Tôi đã hiểu rồi 明年 míngnián danh từ năm sau 明年我们去旅行 (Míngnián wǒmen qù lǚxíng) - Năm sau chúng ta sẽ đi du lịch 明天 míngtiān danh từ ngày mai 明天见 (Míngtiān jiàn) - Hẹn gặp lại vào ngày mai 拿 ná động từ lấy, cầm 请拿着这个 (Qǐng ná zhe zhège) - Vui lòng cầm cái này 哪 nǎ đại từ nào 你去哪儿? (Nǐ qù nǎr?) - Bạn đi đâu? 哪里 nǎ·lǐ đại từ đâu 你在哪里? (Nǐ zài nǎlǐ?) - Bạn ở đâu? 哪儿 nǎr đại từ đâu 他在哪儿? (Tā zài nǎr?) - Anh ấy ở đâu? 哪些 nǎxiē đại từ những ... nào 哪些人去过北京? (Nǎxiē rén qù guò Běijīng?) - Những ai đã từng đi Bắc Kinh? 那(代) nà đại từ kia, ấy 那个人是我的朋友 (Nà ge rén shì wǒ de péngyǒu) - Người kia là bạn của tôi 那边 nàbiān danh từ bên kia 那边很远 (Nàbiān hěn yuǎn) - Bên kia rất xa 那里 nà·lǐ đại từ ở đó 我在那儿 (Wǒ zài nàlǐ) - Tôi ở đó 那儿 nàr đại từ ở đó 他在那儿工作 (Tā zài nàr gōngzuò) - Anh ấy làm việc ở đó 那些 nàxiē đại từ những ... ấy 那些人很友好 (Nàxiē rén hěn yǒuhǎo) - Những người đó rất thân thiện 奶 nǎi danh từ sữa 我喝牛奶 (Wǒ hē niúnǎi) - Tôi uống sữa bò 奶奶 nǎinai danh từ bà nội, bà 我的奶奶很慈祥 (Wǒ de nǎinai hěn cíxiáng) - Bà nội tôi rất hiền hậu 男 nán danh từ nam (giới tính nam) 男孩儿 (Nánháir) - bạn bé 男孩儿 nánháir danh từ bạn bé 这是我的男孩儿 (Zhè shì wǒ de nánháir) - Đây là bạn bé của tôi. 男朋友 nánpéngyǒu danh từ bạn trai 他是我的男朋友 (Tā shì wǒ de nánpéngyǒu) - Anh ấy là bạn trai của tôi. 男人 nánrén danh từ con trai, đàn ông 那个男人是我的父亲 (Nà ge nánrén shì wǒ de fùqīn) - Người đàn ông đó là cha tôi. 男生 nánshēng danh từ nam sinh, học sinh nam 我是一个男生 (Wǒ shì yí gè nánshēng) - Tôi là một học sinh nam. 南 nán tính từ nam 我住在南方 (Wǒ zhù zài nánfāng) - Tôi sống ở phía nam. 南边 nánbian danh từ phía nam 南边有一个公园 (Nánbian yǒu yí ge gōngyuán) - Ở phía nam có một công viên. 难 nán tính từ khó 这道题很难 (Zhè dào tí hěn nán) - Câu hỏi này rất khó. 呢 ne trợ từ đâu, thế, nhỉ, vậy... 你呢?(Nǐ ne?) - Còn bạn thì sao? 能 néng động từ có thể 我能说中文 (Wǒ néng shuō zhōngwén) - Tôi có thể nói tiếng Trung. 你 nǐ đại từ anh, chị, bạn, ... 你好吗?(Nǐ hǎo ma?) - Bạn khỏe không? 你们 nǐmen đại từ các anh, các chị, các bạn 你们喜欢什么?(Nǐmen xǐhuān shénme?) - Các bạn thích cái gì? 年 nián danh từ năm 今年是2025年 (Jīnnián shì 2025 nián) - Năm nay là năm 2025. 您 nín đại từ ngài, ông, bà (kính trọng) 您好吗?(Nín hǎo ma?) - Ngài khỏe không? 牛奶 niúnǎi danh từ sữa bò 我喝牛奶 (Wǒ hē niúnǎi) - Tôi uống sữa bò. 女 nǚ tính từ nữ (giới tính nữ) 她是一个女学生 (Tā shì yí ge nǚ xuéshēng) - Cô ấy là một học sinh nữ. 女儿 nǚ'ér danh từ con gái 她是我的女儿 (Tā shì wǒ de nǚ'ér) - Cô ấy là con gái của tôi. 女孩儿 nǚháir danh từ cô bé 那个女孩儿很可爱 (Nà ge nǚháir hěn kě'ài) - Cô bé đó rất dễ thương. 女朋友 nǚpéngyǒu danh từ bạn gái 她是我的女朋友 (Tā shì wǒ de nǚpéngyǒu) - Cô ấy là bạn gái của tôi. 女人 nǚrén danh từ con gái, phụ nữ 她是一个女人 (Tā shì yí ge nǚrén) - Cô ấy là một phụ nữ. 女生 nǚshēng danh từ nữ sinh, học sinh nữ 我是女生 (Wǒ shì nǚshēng) - Tôi là học sinh nữ. 旁边 pángbiān danh từ bên cạnh 他坐在我旁边 (Tā zuò zài wǒ pángbiān) - Anh ấy ngồi bên cạnh tôi. 跑 pǎo động từ chạy 我喜欢跑步 (Wǒ xǐhuān pǎobù) - Tôi thích chạy. 朋友 péngyǒu danh từ bạn, bạn bè 他是我的朋友 (Tā shì wǒ de péngyǒu) - Anh ấy là bạn của tôi. 票 piào danh từ vé, phiếu 我买了一张票 (Wǒ mǎi le yì zhāng piào) - Tôi đã mua một vé. 七 qī số từ số 7 我的生日是七月 (Wǒ de shēngrì shì qī yuè) - Sinh nhật của tôi là vào tháng bảy. 起 qǐ động từ dậy 我每天六点起床 (Wǒ měitiān liù diǎn qǐchuáng) - Tôi dậy lúc 6 giờ mỗi ngày. 起床 qǐ//chuáng động từ thức dậy, ngủ dậy 我早上六点起床 (Wǒ zǎoshàng liù diǎn qǐchuáng) - Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng. 起来 qǐ//lái động từ ngồi dậy, đứng dậy, thức dậy 他站起来了 (Tā zhàn qǐlái le) - Anh ấy đã đứng dậy. 汽车 qìchē danh từ ô tô, xe hơi 我有一辆汽车 (Wǒ yǒu yí liàng qìchē) - Tôi có một chiếc ô tô. 前 qián tính từ trước 这是前面的书 (ZZhè shì qiánmiàn de shū) - Đây là cuốn sách phía trước. 前边 qiánbian danh từ phía trước 前边有一个商店 (Qiánbian yǒu yí ge shāngdiàn) - Ở phía trước có một cửa hàng. 前天 qiántiān danh từ hôm kia, hôm trước 前天我去了北京 (Qiántiān wǒ qù le běijīng) - Hôm kia tôi đã đi Bắc Kinh. 钱 qián danh từ tiền 我没有钱 (Wǒ méiyǒu qián) - Tôi không có tiền. 钱包 qiánbāo danh từ ví tiền 我的钱包丢了 (Wǒ de qiánbāo diū le) - Ví tiền của tôi đã bị mất. 请 qǐng động từ mời 请进 (Qǐng jìn) - Mời vào. 请假 qǐng//jià động từ xin nghỉ phép 我请了三天假 (Wǒ qǐng le sān tiān jià) - Tôi đã xin nghỉ phép 3 ngày. 请进 qǐng jìn động từ mời vào 请进,里面请坐 (Qǐng jìn, lǐmiàn qǐng zuò) - Mời vào, mời ngồi trong. 请问 qǐngwèn động từ xin hỏi 请问,洗手间在哪里?(Qǐngwèn, xǐshǒujiān zài nǎlǐ?) - Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu? 请坐 qǐng zuò động từ mời ngồi 请坐,喝茶 (Qǐng zuò, hē chá) - Mời ngồi, uống trà. 球 qiú danh từ quả bóng 我喜欢打篮球,(Wǒ xǐhuān dǎ lánqiú) - Tôi thích chơi bóng rổ. 去 qù động từ đi 我明天去学校。 (Wǒ míngtiān qù xuéxiào.) - Ngày mai tôi đi học. 去年 qùnián danh từ năm ngoái 去年我去过中国。 (Qùnián wǒ qù guò Zhōngguó.) - Năm ngoái tôi đã đi Trung Quốc. 热 rè tính từ nóng 今天很热。 (Jīntiān hěn rè.) - Hôm nay rất nóng. 人 rén danh từ người 他是一个很友好的人。 (Tā shì yīgè hěn yǒuhǎo de rén.) - Đây là bạn của tôi, anh ấy là một người rất thân thiện. 认识 rènshi động từ biết, quen 我认识他很久了。 (Wǒ rènshi tā hěn jiǔ le.) - Tôi đã quen anh ấy lâu rồi. 认真 rènzhēn tính từ nghiêm túc 他做事非常认真。 (Tā zuò shì fēicháng rènzhēn.) - Anh ấy làm việc rất nghiêm túc. 日 rì danh từ ngày 今天是几号? (Jīntiān shì jǐ hào?) - Hôm nay là ngày bao nhiêu? 日期 rìqī danh từ ngày (xác định) 你可以告诉我今天的日期吗? (Nǐ kěyǐ gàosu wǒ jīntiān de rìqī ma?) - Bạn có thể cho tôi biết ngày hôm nay là ngày gì không? 肉 ròu danh từ thịt 我不吃猪肉。 (Wǒ bù chī zhūròu.) - Tôi không ăn thịt lợn. 三 sān số từ số 3 我有三本书。 (Wǒ yǒu sān běn shū.) - Tôi có ba quyển sách. 山 shān danh từ núi 他喜欢爬山。 (Tā xǐhuān pá shān.) - Anh ấy thích leo núi. 商场 shāngchǎng danh từ trung tâm thương mại 我们去商场买东西。 (Wǒmen qù shāngchǎng mǎi dōngxi.) - Chúng tôi đi mua sắm ở trung tâm thương mại. 商店 shāngdiàn danh từ tiệm tạp hóa 这家商店很大。 (Zhè jiā shāngdiàn hěn dà.) - Cửa hàng này rất lớn. 上 shàng giới từ trên 书在桌子上。 (Shū zài zhuōzi shàng.) - Cuốn sách ở trên bàn. 上班 shàng//bān động từ đi làm 他每天早上七点上班。 (Tā měitiān zǎoshang qī diǎn shàngbān.) - Anh ấy đi làm lúc bảy giờ sáng mỗi ngày. 上边 shàngbiān danh từ bên trên 我的手机在桌子上边。 (Wǒ de shǒujī zài zhuōzi shàngbiān.) - Điện thoại của tôi ở trên bàn. 上车 shàngchē động từ lên xe 快上车! (Kuài shàngchē!) - Lên xe nhanh lên! 上次 shàngcì danh từ lần trước 上次你在哪里? (Shàngcì nǐ zài nǎlǐ?) - Lần trước bạn ở đâu? 上课 shàngkè động từ vào lớp, đi học 我八点上课。 (Wǒ bā diǎn shàngkè.) - Tôi học lúc 8 giờ. 上网 shàngwǎng động từ lên mạng 我喜欢上网看新闻。 (Wǒ xǐhuān shàngwǎng kàn xīnwén.) - Tôi thích lên mạng xem tin tức. 上午 shàngwǔ danh từ buổi sáng 我早上六点起床。 (Wǒ zǎoshang liù diǎn qǐchuáng.) - Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng. 上学 shàngxué động từ (đang) đi học 我弟弟每天早上七点上学。 (Wǒ dìdi měitiān zǎoshang qī diǎn shàngxué.) - Em trai tôi đi học lúc 7 giờ sáng mỗi ngày. 少 shǎo tính từ ít, thiếu 我少喝水。 (Wǒ shǎo hē shuǐ.) - Tôi uống ít nước. 谁 shéi đại từ ai 谁是你的朋友? (Shéi shì nǐ de péngyǒu?) - Ai là bạn của bạn? 身上 shēnshang danh từ trên người 他身上有很多钱。 (Tā shēnshang yǒu hěn duō qián.) - Anh ấy có rất nhiều tiền trên người. 身体 shēntǐ danh từ cơ thể, sức khỏe 他的身体很健康。 (Tā de shēntǐ hěn jiànkāng.) - Cơ thể của anh ấy rất khỏe mạnh. 什么 shénme đại từ cái gì 你在做什么? (Nǐ zài zuò shénme?) - Bạn đang làm gì vậy? 生病 shēngbìng động từ đổ bệnh, bị ốm 我今天生病了。 (Wǒ jīntiān shēngbìng le.) - Hôm nay tôi bị ốm. 生气 shēngqì động từ tức giận 他生气了。 (Tā shēngqì le.) - Anh ấy đã tức giận. 生日 shēngrì Danh từ Ngày sinh nhật 这是我的生日。 (Zhè shì wǒ de shēngrì) - Đây là ngày sinh nhật của tôi. 十 shí Số từ Số 10 我有十本书。 (Wǒ yǒu shí běn shū) - Tôi có 10 quyển sách. 时候 shíhòu Danh từ Thời gian, lúc 你什么时候来? (Nǐ shénme shíhòu lái?) - Bạn đến lúc nào? 时间 shíjiān Danh từ Thời gian 时间不多了。 (Shíjiān bù duō le) - Thời gian không còn nhiều nữa. 事 shì Danh từ Chuyện, việc 这件事很重要。 (Zhè jiàn shì hěn zhòngyào) - Việc này rất quan trọng. 试 shì Động từ Thử 我想试试这个。 (Wǒ xiǎng shì shì zhège) - Tôi muốn thử cái này. 是 shì Động từ Là, thì 他是老师。 (Tā shì lǎoshī) - Anh ấy là giáo viên. 是不是 shìbùshì Câu hỏi Có phải hay không 你是不是学生? (Nǐ shì bù shì xuéshēng?) - Bạn có phải là học sinh không? 手 shǒu Danh từ Tay 我的手很冷。 (Wǒ de shǒu hěn lěng) - Tay tôi rất lạnh. 手机 shǒujī Danh từ Điện thoại di động 我买了一部手机。 (Wǒ mǎi le yī bù shǒujī) - Tôi đã mua một chiếc điện thoại. 书 shū Danh từ Sách 我喜欢读书。 (Wǒ xǐhuān dú shū) - Tôi thích đọc sách. 书包 shūbāo Danh từ Cặp sách 这是我的书包。 (Zhè shì wǒ de shūbāo) - Đây là cặp sách của tôi. 书店 shūdiàn Danh từ Cửa hàng sách 我在书店买书。 (Wǒ zài shūdiàn mǎi shū) - Tôi mua sách ở cửa hàng sách. 树 shù Danh từ Cây 那棵树很高。 (Nà kē shù hěn gāo) - Cái cây đó rất cao. 水 shuǐ Danh từ Nước 我喝水。 (Wǒ hē shuǐ) - Tôi uống nước. 水果 shuǐguǒ Danh từ Trái cây, nước hoa quả 我喜欢吃水果。 (Wǒ xǐhuān chī shuǐguǒ) - Tôi thích ăn trái cây. 睡 shuì Động từ Ngủ 我晚上很晚睡觉。 (Wǒ wǎnshàng hěn wǎn shuìjiào) - Tôi ngủ rất muộn vào ban đêm. 睡觉 shuìjiào Động từ Ngủ 我每天九点睡觉。 (Wǒ měitiān jiǔ diǎn shuìjiào) - Tôi đi ngủ lúc 9 giờ mỗi ngày. 说 shuō Động từ Nói 我在说话。 (Wǒ zài shuōhuà) - Tôi đang nói. 说话 shuōhuà Động từ Nói, trò chuyện 我们正在说话。 (Wǒmen zhèngzài shuōhuà) - Chúng tôi đang trò chuyện. 四 sì Số từ Số 4 今天是四号。 (Jīntiān shì sì hào) - Hôm nay là ngày 4. 送 sòng Động từ Tặng, đưa cho 我送你一本书。 (Wǒ sòng nǐ yī běn shū) - Tôi tặng bạn một cuốn sách. 岁 suì Danh từ Tuổi 他今年十岁。 (Tā jīnnián shí suì) - Năm nay anh ấy 10 tuổi. 他 tā Đại từ Anh ấy, ông ấy (ngôi 3 nam) 他是学生。 (Tā shì xuéshēng) - Anh ấy là học sinh. 他们 tāmen Đại từ Các anh ấy, họ (nam) 他们很高兴。 (Tāmen hěn gāoxìng) - Họ rất vui. 她 tā Đại từ Cô ấy, bà ấy (ngôi 3 nữ) 她是老师。 (Tā shì lǎoshī) - Cô ấy là giáo viên. 她们 tāmen Đại từ Các cô ấy 她们在学校。 (Tāmen zài xuéxiào) - Các cô ấy ở trường. 太 tài Trạng từ Quá 今天太热了。 (Jīntiān tài rè le) - Hôm nay quá nóng. 天 tiān Danh từ Trời 今天的天气很好。 (Jīntiān de tiānqì hěn hǎo) - Thời tiết hôm nay rất đẹp. 天气 tiānqì Danh từ Thời tiết 明天的天气怎么样? (Míngtiān de tiānqì zěnme yàng?) - Thời tiết ngày mai thế nào? 听 tīng động từ nghe 我喜欢听音乐 (Wǒ xǐhuān tīng yīnyuè.) - Tôi thích nghe nhạc. 听到 tīngdào động từ nghe thấy 他听到音乐了 (Tā tīngdào yīnyuè le.) - Anh ấy đã nghe thấy âm nhạc. 听见 tīngjiàn động từ nghe thấy 我听见他说话了 (Wǒ tīngjiàn tā shuōhuà le.) - Tôi nghe thấy anh ấy nói chuyện. 听写 tīngxiě động từ nghe viết 老师让我们做听写 (Lǎoshī ràng wǒmen zuò tīngxiě.) - Cô giáo bảo chúng tôi làm bài nghe viết. 同学 tóngxué danh từ bạn học 我是他的同学 (Wǒ shì tā de tóngxué) - Tôi là bạn học của anh ấy. 图书馆 túshūguǎn danh từ thư viện 我在图书馆学习 (Wǒ zài túshūguǎn xuéxí) - Tôi học ở thư viện. 外 wài danh từ ngoài 外面很冷 (Wàimiàn hěn lěng - Bên ngoài rất lạnh.) 外边 wàibiān danh từ bên ngoài 我的车在外边 (Wǒ de chē zài wàibiān) - Xe của tôi ở bên ngoài. 外国 wàiguó danh từ nước ngoài 我去过外国 (Wǒ qù guò wàiguó) - Tôi đã từng đi nước ngoài. 外语 wàiyǔ danh từ ngoại ngữ 我会说外语 (Wǒ huì shuō wàiyǔ) - Tôi có thể nói ngoại ngữ. 玩儿 wánr động từ chơi 孩子们在玩儿 (Háizimen zài wánr) - Lũ trẻ đang chơi. 晚 wǎn tính từ muộn, tối 现在很晚了 (Xiànzài hěn wǎn le) - Bây giờ đã rất muộn. 晚饭 wǎnfàn danh từ bữa tối 我们晚上吃晚饭 (Wǒmen wǎnshàng chī wǎnfàn) - Chúng tôi ăn bữa tối vào buổi tối. 晚上 wǎnshang danh từ buổi tối 晚上我去跑步 (Wǎnshang wǒ qù pǎobù) - Tôi đi chạy bộ vào buổi tối. 网上 wǎng shang danh từ trên mạng 我喜欢在网上购物 (Wǒ xǐhuān zài wǎng shang gòuwù) - Tôi thích mua sắm trên mạng. 网友 wǎngyǒu danh từ bạn trên mạng 我有很多网友 (Wǒ yǒu hěn duō wǎngyǒu) - Tôi có rất nhiều bạn trên mạng. 忘 wàng động từ quên 我忘记了 (Wǒ wàngjì le) - Tôi quên mất rồi. 忘记 wàngjì động từ quên, quên mất 他忘记了带书 (Tā wàngjì le dài shū) - Anh ấy quên mang sách. 问 wèn động từ hỏi 我想问一个问题 (Wǒ xiǎng wèn yí ge wèntí) - Tôi muốn hỏi một câu hỏi. 我 wǒ đại từ tôi, tớ 我是学生 (Wǒ shì xuésheng) - Tôi là học sinh. 我们 wǒmen đại từ chúng ta 我们一起去旅行 (Wǒmen yìqǐ qù lǚxíng) - Chúng ta cùng đi du lịch. 五 wǔ số từ số 5 我有五本书 (Wǒ yǒu wǔ běn shū) - Tôi có năm quyển sách. 午饭 wǔfàn danh từ bữa trưa 我们一起吃午饭 (Wǒmen yìqǐ chī wǔfàn) - Chúng tôi cùng ăn bữa trưa. 西 xī danh từ tây 西方很美 (Xīfāng hěn měi) - Phương Tây rất đẹp. 西边 xībian danh từ phía tây 我的房间在西边 (Wǒ de fángjiān zài xībian) - Phòng của tôi ở phía tây. 洗 xǐ động từ rửa 我洗手 (Wǒ xǐ shǒu) - Tôi rửa tay. 洗手间 xǐshǒujiān danh từ nhà vệ sinh 请问洗手间在哪里?(Qǐngwèn xǐshǒujiān zài nǎlǐ?) - Xin hỏi nhà vệ sinh ở đâu? 喜欢 xǐhuān động từ thích 我喜欢喝茶 (Wǒ xǐhuān hē chá) - Tôi thích uống trà. 下 xià động từ xuống, dưới 请在下一站下车。(Qǐng zài xià yì zhàn xià chē.) - Xin mời xuống xe ở trạm tiếp theo 下班 xià//bān động từ tan làm 我每天五点下班 (Wǒ měitiān wǔ diǎn xià bān) - Tôi tan làm lúc năm giờ mỗi ngày. 下边 xiàbian danh từ bên dưới 我的书在桌子下边 (Wǒ de shū zài zhuōzi xiàbian) - Quyển sách của tôi ở dưới bàn. 下车 xià chē động từ xuống xe 我们到站了,下车吧 (Wǒmen dào zhàn le, xià chē ba) - Chúng ta đến trạm rồi, xuống xe thôi. 下次 xià cì danh từ lần sau 下次我再来 (Xià cì wǒ zài lái) - Lần sau tôi sẽ đến. 下课 xià//kè động từ tan học 我们下午三点下课 (Wǒmen xiàwǔ sān diǎn xià kè) - Chúng tôi tan học lúc ba giờ chiều. 下午 xiàwǔ danh từ buổi chiều 下午我们去公园 (Xiàwǔ wǒmen qù gōngyuán) - Chiều chúng tôi đi công viên. 下雨 xià yǔ động từ đổ mưa 今天下雨了 (Jīntiān xià yǔ le) - Hôm nay trời mưa. 先 xiān trạng từ trước 先吃饭,后工作 (Xiān chīfàn, hòu gōngzuò) - Ăn trước, làm việc sau. 先生 xiānsheng danh từ quý ông 先生,您好 - (Xiānsheng, nín hǎo) - Quý ông, xin chào. 现在 xiànzài trạng từ hiện tại 现在我在学习 (Xiànzài wǒ zài xuéxí) - Bây giờ tôi đang học. 想 xiǎng động từ muốn, suy nghĩ 我想吃饭 (Wǒ xiǎng chīfàn) - Tôi muốn ăn cơm. 小 xiǎo tính từ nhỏ, bé 这个箱子很小。 (Zhège xiāngzi hěn xiǎo.) - Cái hộp này rất nhỏ. 小孩儿 xiǎoháir danh từ trẻ em 这些小孩儿很聪明。(Zhèxiē xiǎoháir hěn cōngmíng.) - Những đứa trẻ này rất thông minh. 小姐 xiǎojiě danh từ tiểu thư, cô, em 这是我的小姐。 (Zhè shì wǒ de xiǎojiě.) - Đây là cô của tôi. 小朋友 xiǎopéngyǒu danh từ trẻ em, bạn nhỏ 小朋友们都在玩。(Xiǎopéngyǒumen dōu zài wán.) - Các bạn nhỏ đều đang chơi. 小时 xiǎoshí danh từ tiếng, giờ đồng hồ 一小时后见。 (Yī xiǎoshí hòu jiàn.) - Gặp bạn sau một giờ nữa. 小学 xiǎoxué danh từ bậc tiểu học 他上小学。 (Tā shàng xiǎoxué.) - Anh ấy học tiểu học. 小学生 xiǎoxuéshēng danh từ học sinh tiểu học 我是小学生。(Wǒ shì xiǎoxuéshēng.) - Tôi là học sinh tiểu học. 笑 xiào động từ cười 他笑了。(Tā xiào le.) - Anh ấy đã cười. 写 xiě động từ viết 我写信给她。(Wǒ xiě xìn gěi tā.) - Tôi viết thư cho cô ấy. 谢谢 xièxie động từ cảm ơn 谢谢你的帮助。 (Xièxiè nǐ de bāngzhù.) - Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn. 新 xīn tính từ mới 这是一辆新车。(Zhè shì yī liàng xīn chē.) - Đây là một chiếc xe mới. 新年 xīnnián danh từ năm mới 新年快乐!(Xīnnián kuàilè!) - Chúc mừng năm mới! 星期 xīngqī danh từ tuần, thứ 今天是星期一。(Jīntiān shì xīngqī yī.) - Hôm nay là thứ Hai. 星期日 xīngqīrì danh từ chủ nhật 我们星期日去旅游。(Wǒmen xīngqīrì qù lǚyóu.) - Chúng tôi đi du lịch vào chủ nhật. 星期天 xīngqītiān danh từ chủ nhật 星期天他休息。(Xīngqītiān tā xiūxí.) - Anh ấy nghỉ vào chủ nhật. 行 xíng động từ được, ổn 这个方法行。(Zhège fāngfǎ xíng.) - Phương pháp này ổn. 休息 xiūxi động từ nghỉ ngơi 他们在休息。(Tāmen zài xiūxi.) - Họ đang nghỉ ngơi. 学 xué động từ học 我学汉语。(Wǒ xué Hànyǔ.) - Tôi học tiếng Trung. 学生 xuéshēng danh từ học sinh, sinh viên 她是学生。(Tā shì xuéshēng.) - Cô ấy là học sinh. 学习 xuéxí động từ học tập 他在学习中文。(Tā zài xuéxí Zhōngwén.) - Anh ấy đang học tiếng Trung. 学校 xuéxiào danh từ trường học 我们学校很大。(Wǒmen xuéxiào hěn dà.) - Trường học của chúng tôi rất lớn. 学院 xuéyuàn danh từ học viện 他在医学院学习。(Tā zài yīxuéyuàn xuéxí.) - Anh ấy học tại trường y. 要(动) yào động từ muốn, cần, phải 我们要去北京。(Wǒmen yào qù Běijīng.) - Chúng tôi muốn đi Bắc Kinh. 爷爷 yéye danh từ ông nội, ông 我爷爷很慈祥。(Wǒ yéye hěn cíxiáng.) - Ông nội tôi rất hiền lành. 也 yě phó từ cũng 我也喜欢这本书。(Wǒ yě xǐhuān zhè běn shū.) - Tôi cũng thích cuốn sách này. 页 yè danh từ trang 这页是空的。(Zhè yè shì kōng de.) - Trang này là trống. 一 yī số từ số 1 他有一本书。(Tā yǒu yī běn shū.) - Anh ấy có một cuốn sách. 衣服 yīfu danh từ quần áo 我买了新衣服。(Wǒ mǎi le xīn yīfu.) - Tôi đã mua quần áo mới. 医生 yīshēng danh từ bác sĩ 她是医生。(Tā shì yīshēng.) - Cô ấy là bác sĩ. 医院 yīyuàn danh từ bệnh viện 医院在前面。(Yīyuàn zài qiánmiàn.) - Bệnh viện ở phía trước. 一半 yíbàn danh từ một nửa 我吃了一半的苹果。(Wǒ chī le yī bàn de píngguǒ.) Tôi ăn một nửa quả táo. 一会儿 yíhuìr danh từ một chốc, một lát 等一会儿,我马上就来。(Děng yí huìr, wǒ mǎ shàng jiù lái.) - Chờ một lát, tôi sẽ đến ngay. 一块儿 yíkuàir phó từ cùng nơi, cùng chỗ, cùng nhau 我们一块儿去看电影。(Wǒmen yí kuàir qù kàn diànyǐng.) Chúng ta cùng nhau đi xem phim. 一下儿 yíxiàr phó từ một lát, một lúc 请等一下儿。(Qǐng děng yí xiàr.) Xin chờ một chút. 一样 yíyàng tính từ giống nhau, như nhau 这本书和那本书一样。(Zhè běn shū hé nà běn shū yí yàng.) - Cuốn sách này giống cuốn sách kia. 一边 yìbiān danh từ một bên, một mặt 他一边吃饭,一边看电视。(Tā yì biān chī fàn, yì biān kàn diànshì.) - Anh ấy vừa ăn vừa xem tivi. 一点儿 yìdiǎnr đại từ một chút 我只喝了一点儿水。(Wǒ zhǐ hē le yì diǎnr shuǐ.) - Tôi chỉ uống một chút nước. 一起 yìqǐ phó từ cùng 我们一起去吃饭。(Wǒmen yì qǐ qù chī fàn.) - Chúng ta cùng nhau đi ăn. 一些 yìxiē đại từ một ít, một chút 我有一些书。(Wǒ yǒu yì xiē shū.) - Tôi có một ít sách. 用 yòng động từ dùng, sử dụng 我用手机打电话。(Wǒ yòng shǒujī dǎ diànhuà.) - Tôi dùng điện thoại để gọi. 有 yǒu động từ có 我有很多朋友。(Wǒ yǒu hěn duō péngyǒu.) - Tôi có nhiều bạn bè. 有的 yǒude đại từ có 有的人喜欢看电影。(Yǒu de rén xǐhuān kàn diànyǐng.) - Có những người thích xem phim. 有名 yǒu míng tính từ nổi tiếng 他是一个有名的医生。(Tā shì yí gè yǒu míng de yīshēng.) - Anh ấy là một bác sĩ nổi tiếng. 有时候|有时 yǒu shíhou phó từ có lúc 有时候我喜欢早上跑步。(Yǒu shíhou wǒ xǐhuān zǎoshàng pǎobù.) - Có lúc tôi thích chạy bộ vào buổi sáng. 有(一)些 yǒu (yì) xiē động từ có một tí 我有一些问题。(Wǒ yǒu yì xiē wèntí) - Tôi có một ít câu hỏi. 有用 yǒu yòng tính từ có ích, có tác dụng 这本书很有用。(Zhè běn shū hěn yǒu yòng.) - Cuốn sách này rất hữu ích. 右 yòu danh từ bên phải 请向右转。(Qǐng xiàng yòu zhuǎn) - Vui lòng rẽ phải. 右边 yòubian danh từ phía bên phải 我在右边。(Wǒ zài yòu biān) - Tôi ở bên phải. 雨 yǔ danh từ mưa 今天有雨。(Jīntiān yǒu yǔ.) - Hôm nay có mưa. 元 yuán danh từ đồng (đơn vị tiền tệ) 这件衣服五十元。(Zhè jiàn yīfu wǔ shí yuán.) - Cái áo này 50 nhân dân tệ. 远 yuǎn tính từ xa 学校离这儿很远。(Xuéxiào lí zhèr hěn yuǎn) - Trường học xa đây. 月 yuè danh từ mặt trăng, tháng 今天是三月一号。(Jīntiān shì sān yuè yī hào.) - Hôm nay là ngày 1 tháng 3. 再 zài phó từ lại 我再说一遍。(Wǒ zài shuō yī biàn.) - Tôi sẽ nói lại một lần nữa. 再见 zàijiàn câu cảm ơn hẹn gặp lại/Tạm biệt 明天见,再见!(Míngtiān jiàn, zàijiàn!) - Hẹn gặp lại ngày mai, tạm biệt! 在 zài động từ đang, ở tại 我在家。(Wǒ zài jiā.) - Tôi ở nhà. 在家 zàijiā động từ ở nhà 他在家工作。(Tā zài jiā gōngzuò.) Anh ấy làm việc ở nhà. 早 zǎo tính từ sớm 我早上起床。(Wǒ zǎoshàng qǐchuáng.) - Tôi thức dậy sớm. 早饭 zǎofàn danh từ bữa sáng 我吃了早饭。(Wǒ chī le zǎo fàn.) - Tôi đã ăn sáng. 早上 zǎoshàng danh từ buổi sáng 早上好!(Zǎoshàng hǎo!) - Chào buổi sáng! 怎么 zěnme đại từ làm sao, thế nào 你怎么了?(Nǐ zěnme le?) - Bạn sao vậy? 站 zhàn danh từ bến, trạm 我在车站等你 (Wǒ zài chēzhàn děng nǐ) - Tôi ở bến xe đợi bạn 找 zhǎo động từ tìm 我找了很久 (Wǒ zhǎo le hěn jiǔ) - Tôi đã tìm lâu rồi. 找到 zhǎodào động từ tìm thấy 我终于找到了 (Wǒ zhōngyú zhǎodàole) - Tôi cuối cùng đã tìm thấy. 这 zhè đại từ này, đây 这是我的书 (Zhè shì wǒ de shū) - Đây là sách của tôi. 这边 zhèbiān danh từ bên này 这边有很多人 (Zhèbiān yǒu hěn duō rén) - Bên này có rất nhiều người. 这里 zhèlǐ danh từ nơi đây 这里很安静 (Zhèlǐ hěn ānjìng) - Nơi đây rất yên tĩnh. 这儿 zhèr đại từ đây 这儿有一只狗 (Zhèr yǒu yì zhī gǒu) - Ở đây có một con chó. 这些 zhèxiē đại từ những cái này 这些人很友好 (Zhèxiē rén hěn yǒuhǎo) - Những người này rất thân thiện. 着 zhe trợ từ (diễn tả trạng thái tiếp diễn) 我正在工作着 (Wǒ zhèngzài gōngzuò zhe) - Tôi đang làm việc. 真 zhēn trạng từ thật là 这真好 (Zhè zhēn hǎo) - Thật là tốt. 真的 zhēnde trạng từ Thật ư? Thật đó! 你真的去了吗? (Nǐ zhēnde qù le ma?) - Bạn thật sự đã đi rồi à? 正 zhèng trạng từ khéo, chính, ... 正在下雨 (Zhèngzài xià yǔ) - Đang mưa. 正在 zhèngzài trạng từ đang 我正在看书 (Wǒ zhèngzài kàn shū) - Tôi đang đọc sách. 知道 zhī·dào động từ biết 我知道他的名字 (Wǒ zhīdào tā de míngzì) - Tôi biết tên của anh ấy. 知识 zhīshì danh từ kiến thức 他有很多知识 (Tā yǒu hěn duō zhīshì) - Anh ấy có rất nhiều kiến thức. 中 zhōng giới từ giữa 在中国 (Zài Zhōngguó) - Ở Trung Quốc. 中国 Zhōngguó danh từ nước Trung Quốc 我是中国人 (Wǒ shì Zhōngguó rén) - Tôi là người Trung Quốc. 中间 zhōngjiān danh từ giữa 桌子中间 (Zhuōzi zhōngjiān) - Ở giữa bàn. 中文 Zhōngwén danh từ Tiếng Trung 我学中文 (Wǒ xué Zhōngwén) - Tôi học tiếng Trung. 中午 zhōngwǔ danh từ buổi trưa 中午吃饭 (Zhōngwǔ chīfàn) - Ăn cơm vào buổi trưa. 中学 zhōngxué danh từ cấp Trung học 我在中学学习 (Wǒ zài zhōngxué xuéxí) - Tôi học cấp Trung học. 中学生 zhōngxuéshēng danh từ học sinh Trung học 他是中学生 (Tā shì zhōngxuéshēng) - Anh ấy là học sinh Trung học. 重 zhòng tính từ nặng 这个箱子很重 (Zhège xiāngzi hěn zhòng) - Cái vali này rất nặng. 重要 zhòngyào tính từ quan trọng 这个问题很重要 (Zhège wèntí hěn zhòngyào) - Vấn đề này rất quan trọng. 住 zhù động từ ở tại 我住在北京 (Wǒ zhù zài Běijīng) - Tôi sống ở Bắc Kinh. 准备 zhǔnbèi động từ chuẩn bị 我在准备考试 (Wǒ zài zhǔnbèi kǎoshì) - Tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi. 桌子 zhuōzi danh từ cái bàn 这是我的桌子 (Zhè shì wǒ de zhuōzi) - Đây là bàn của tôi. 字 zì danh từ chữ, văn tự 我学写字 (Wǒ xué xiě zì) - Tôi học viết chữ. 子 zi danh từ cái 苹果在桌子 (Píngguǒ zài zhuōzǐ) - Quả táo ở trên cái bàn. 走 zǒu động từ đi 我走了 (Wǒ zǒu le) - Tôi đi rồi. 走路 zǒu//lù động từ đi bộ 我每天走路上班 (Wǒ měitiān zǒulù shàngbān) - Tôi đi bộ đến nơi làm việc mỗi ngày. 最 zuì trạng từ nhất, số một 这是最好的 (Zhè shì zuì hǎo de) - Đây là tốt nhất. 最好 zuìhǎo tính từ tốt nhất 我们最好早点去 (Wǒmen zuì hǎo zǎodiǎn qù) - Chúng ta nên đi sớm hơn. 最后 zuìhòu trạng từ cuối cùng 最后,我们去了商店 (Zuìhòu, wǒmen qùle shāngdiàn) - Cuối cùng, chúng tôi đã đến cửa hàng. 昨天 zuótiān danh từ hôm qua 昨天很冷 (Zuótiān hěn lěng) - Hôm qua rất lạnh. 左 zuǒ danh từ bên trái 他用左手吃饭 (Tā yòng zuǒshǒu chīfàn) - Anh ấy ăn cơm bằng tay trái. 左边 zuǒbiān danh từ bên trái 左边有一只狗 (Zuǒbiān yǒu yì zhī gǒu) - Bên trái có một con chó. 坐 zuò động từ ngồi 我坐在这里 (Wǒ zuò zài zhèlǐ) - Tôi ngồi ở đây. 坐下 zuòxià động từ ngồi xuống 请坐下 (Qǐng zuòxià) - Xin mời ngồi xuống. 做 zuò động từ làm 我做作业 (Wǒ zuò zuòyè) - Tôi làm bài tập. >>> Tải xuống file Excel tổng hợp 500 từ vựng HSK tại đây. Tổng kết Từ vựng HSK 1 là nền tảng quan trọng giúp người học làm quen với tiếng Trung một cách hiệu quả. Việc nắm vững danh sách từ vựng theo quy định mới giúp cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết ngay từ giai đoạn đầu. Học tập một cách có hệ thống sẽ giúp người học dễ dàng vượt qua kỳ thi và áp dụng ngôn ngữ vào thực tế.
06/02/2025
173 Lượt xem
Hướng dẫn cách đọc tiếng Trung chuẩn người bản xứ cho người mới
Hướng dẫn cách đọc tiếng Trung chuẩn người bản xứ cho người mới Cách đọc trong tiếng Trung là nền tảng giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tránh những lỗi phát âm phổ biến. Để đạt được điều này, bạn cần nắm vững cách phát âm các nguyên âm, phụ âm, thanh điệu cùng những quy tắc quan trọng. Sau đây, Unica sẽ hướng dẫn chi tiết cách đọc tiếng Trung dành cho người mới, giúp bạn tự tin hơn trong quá trình học tập. Cùng tìm hiểu ngay. Hướng dẫn cách đọc, cách phát âm tiếng Trung chuẩn Nguyên âm (Vận mẫu) trong tiếng trung Hệ thống ngữ âm trong tiếng Trung bao gồm 36 nguyên âm, chia thành các nhóm sau: 6 nguyên âm đơn. 13 nguyên âm kép. 16 nguyên âm mũi. 1 nguyên âm uốn lưỡi. Nguyên âm Đơn trong tiếng trung Đầu tiên, chúng ta cùng tìm hiểu cách phát âm của các nguyên âm đơn trong tiếng Trung: a – Miệng mở rộng, lưỡi hạ thấp. Đây là nguyên âm dài, không tròn môi. Âm thanh phát ra tương tự chữ "a" trong tiếng Việt. o – Lưỡi thu về sau, gốc lưỡi nâng cao, hai môi tròn và hơi nhô ra. Đây là nguyên âm dài, tròn môi, phát âm tương tự "ô" trong tiếng Việt. e – Lưỡi rút về sau, gốc lưỡi nâng cao, miệng mở vừa phải. Đây là nguyên âm dài, không tròn môi, có âm thanh gần giống "ơ" hoặc "ưa" trong tiếng Việt. i – Đầu lưỡi chạm nhẹ răng dưới, mặt lưỡi nâng sát ngạc cứng, môi giãn sang hai bên. Đây là nguyên âm dài, không tròn môi, phát âm giống "i" trong tiếng Việt. u – Gốc lưỡi nâng cao, lưỡi thu về sau, hai môi tròn và hơi nhô ra phía trước. Đây là nguyên âm dài, tròn môi, có cách phát âm gần giống "u" trong tiếng Việt. ü – Đầu lưỡi giữ nguyên vị trí chạm răng dưới, mặt lưỡi nâng lên sát ngạc cứng, môi tròn và hơi nhô ra trước. Đây là nguyên âm dài, tròn môi, phát âm gần giống "uy" trong tiếng Việt. Trong tiếng Trung có tất cả 6 nguyên âm đơn  Nguyên âm Kép trong tiếng trung ai – Phát âm "a" trước, sau đó dần chuyển sang "i". Âm thanh tương tự "ai" trong tiếng Việt. ei – Bắt đầu với âm "e", rồi nhanh chóng chuyển sang "i". Cách phát âm giống "ây" trong tiếng Việt. ao – Phát âm "a" trước rồi chuyển sang "o". Âm thanh tương đương "ao" trong tiếng Việt. ou – Phát âm "o" trước, sau đó chuyển sang "u". Âm thanh tương tự "âu" trong tiếng Việt. ia – Phát âm "i" trước, rồi nhanh chóng chuyển sang "a". Trong tiếng Việt không có âm tương đương nhưng gần giống "ia". ie – Bắt đầu bằng "i", sau đó chuyển nhanh sang "e". Phát âm giống "ia" trong tiếng Việt. ua – Phát âm "u" trước, sau đó chuyển sang "a". Âm thanh gần giống "oa" trong tiếng Việt. uo – Phát âm "u" trước rồi chuyển sang "o". Phát âm gần giống "ua" trong tiếng Việt. üe – Phát âm "ü" trước, sau đó chuyển sang "e". Phát âm tương tự "uê" trong tiếng Việt. iao – Phát âm "i" trước rồi nhanh chóng chuyển sang "ao". Âm thanh tương đương "eo" trong tiếng Việt. iou – Bắt đầu với "i", sau đó chuyển sang "ou". Âm thanh gần giống "yêu" trong tiếng Việt. uai – Phát âm "u" trước, sau đó chuyển sang "ai". Cách phát âm tương tự "oai" trong tiếng Việt. uei – Phát âm "u" trước, sau đó nhanh chóng chuyển sang "ei". Âm thanh gần giống "uây" trong tiếng Việt. Trong tiếng Trung có 13 nguyên âm ghép, được ghép từ các nguyên âm đơn Nguyên âm Er trong tiếng trung er – Bắt đầu với âm "e", sau đó lưỡi cuốn lên dần. Đây là nguyên âm đặc biệt, không kết hợp với các nguyên âm hoặc phụ âm khác để tạo thành âm tiết. Nguyên âm er trong tiếng Trung là nguyên âm đặc biệt không kết hợp với các nguyên âm hay phụ âm khác Nguyên âm Mũi trong tiếng trung an – Phát âm "a" trước, sau đó kết hợp với âm "n". Âm thanh tương tự "an" trong tiếng Việt. en – Phát âm "e" trước, rồi chuyển sang "n". Âm thanh gần giống "ân" trong tiếng Việt. in – Phát âm "i" trước, sau đó chuyển sang "n". Âm thanh tương đương "in" trong tiếng Việt. ün – Phát âm "ü" trước, sau đó chuyển sang "n". Âm thanh gần giống "uyn" trong tiếng Việt. ian – Phát âm "i" trước, sau đó chuyển sang "an". Âm thanh tương đương "iên" trong tiếng Việt. uan – Phát âm "u" trước, rồi chuyển sang "an". Âm thanh gần giống "oan" trong tiếng Việt. üan – Phát âm "ü" trước, sau đó kết hợp với "an". Phát âm gần giống "oen" trong tiếng Việt. uen (un) – Phát âm "u" trước, sau đó thêm "en". Phát âm tương đương "uân" trong tiếng Việt. ang – Phát âm "a" trước, sau đó kết hợp "ng". Âm thanh tương tự "ang" trong tiếng Việt. eng – Phát âm "e" trước, rồi thêm "ng". Âm thanh gần giống "âng" trong tiếng Việt. ing – Phát âm "i" trước, sau đó kết hợp "ng". Phát âm tương đương "inh" trong tiếng Việt. ong – Phát âm "o" trước, sau đó kết hợp "ng". Âm thanh gần giống "ung" trong tiếng Việt. iong – Phát âm "i" trước, sau đó kết hợp với "ung". Phát âm gần giống "ung" trong tiếng Việt. uang – Phát âm "u" trước, sau đó kết hợp với "ang". Âm thanh gần giống "oang" trong tiếng Việt. ueng – Phát âm "u" trước, sau đó kết hợp với "eng". Phát âm tương tự "uâng" trong tiếng Việt. Các nguyên âm mũi trong tiếng Trung Nguyên âm Ng trong tiếng trung Cách phát âm: Gốc lưỡi nâng cao, chạm nhẹ vào ngạc mềm, phần lưỡi con hạ xuống, không khí đi qua khoang mũi để tạo âm thanh. Cách phát âm này tương tự "ng" trong tiếng Việt. Trong tiếng Trung, âm "ng" chỉ có thể đứng ở cuối âm tiết và không thể đứng ở đầu như trong tiếng Việt. Trong tiếng Trung, âm “ng” có thể đứng cuối âm tiết, nhưng không thể đứng đầu Cách phát âm của Phụ âm (Thanh mẫu) trong tiếng trung Hệ thống ngữ âm tiếng Trung bao gồm 21 phụ âm, được phân thành: 3 phụ âm kép. 18 phụ âm đơn, trong đó có 1 phụ âm uốn lưỡi. Dưới đây là cách phát âm chi tiết của từng phụ âm: Nhóm phụ âm môi trong tiếng trung b: Là âm môi – môi, hai môi khép lại rồi mở ra, tạo luồng hơi thoát ra từ khoang miệng. Đây là một phụ âm tắc, vô thanh, không bật hơi. Tương đương với âm "p" trong tiếng Việt. p: Cách phát âm giống âm "b" nhưng có bật hơi. Tiếng Việt không có âm tương ứng. m: Là âm mũi, hữu thanh, phát ra khi hai môi chạm nhau và luồng hơi thoát qua mũi. Tương tự với "m" trong tiếng Việt. f: Là âm môi – răng, môi dưới tiếp xúc nhẹ với răng trên, luồng hơi thoát qua kẽ hở. Đây là một âm xát, vô thanh, phát âm gần giống "ph" trong tiếng Việt. Phụ âm môi là một nhóm bao gồm 4 phụ âm Nhóm phụ âm đầu lưỡi trong tiếng trung d: Đầu lưỡi chạm vào lợi trên rồi hạ xuống, không bật hơi. Đây là âm tắc, vô thanh, gần giống "t" trong tiếng Việt. t: Cách phát âm giống "d" nhưng có bật hơi, tương tự "th" trong tiếng Việt. n: Đầu lưỡi chạm vào lợi trên, hơi thoát qua mũi, là một âm mũi, hữu thanh. Giống với "n" trong tiếng Việt. l: Luồng hơi thoát ra từ hai bên lưỡi, là một âm biên, hữu thanh, tương tự "l" trong tiếng Việt. Nhóm phụ âm đầu lưỡi bao gồm d, t, n, l Nhóm phụ âm gốc lưỡi trong tiếng trung g: Gốc lưỡi áp vào ngạc mềm rồi tách ra, không bật hơi. Đây là một âm tắc, vô thanh, gần giống "c" hoặc "k" trong tiếng Việt. k: Cách phát âm giống "g" nhưng có bật hơi, tương tự "kh" trong tiếng Việt. h: Gốc lưỡi nâng cao nhưng không chạm vào ngạc mềm, hơi thoát ra từ giữa khoang miệng. Đây là một âm xát, vô thanh, giống "h" trong tiếng Việt. Nhóm phụ âm gốc lưỡi bao gồm g, k, h Nhóm phụ âm mặt lưỡi trong tiếng trung j: Mặt lưỡi áp nhẹ vào ngạc cứng rồi tách ra, không bật hơi. Đây là một âm bán tắc, vô thanh, gần giống "ch" trong tiếng Việt. q: Cách phát âm giống "j" nhưng có bật hơi, gần giống âm "sch" trong tiếng Đức hoặc "sờ chờ" trong tiếng Việt. x: Mặt lưỡi nâng cao sát ngạc cứng, hơi thoát ra từ giữa. Đây là một âm xát, vô thanh, tương đương "x" trong tiếng Việt. Nhóm phụ âm mặt lưỡi bao gồm những âm sẽ áp nhẹ vào ngạc cứng rồi tách ra để phát âm Nhóm phụ âm đầu lưỡi trước trong tiếng trung z: Đầu lưỡi áp vào lợi trên rồi tách nhẹ, hơi thoát ra. Đây là một âm bán tắc, vô thanh, không bật hơi, gần giống "ch" trong tiếng Việt. c: Cách phát âm giống "z" nhưng có bật hơi, tương tự âm "x" ở một số vùng miền tại Việt Nam. s: Đầu lưỡi nâng sát lợi trên, hơi thoát qua khe hẹp. Đây là một âm xát, vô thanh, gần giống "x" trong tiếng Việt. r: Đầu lưỡi nâng sát ngạc cứng trước, hơi thoát ra theo một khe hẹp. Đây là một âm xát, hữu thanh, phải uốn lưỡi khi phát âm. Tương tự "r" trong tiếng Việt. Nhóm phụ âm đầu lưỡi trước thường có cách phát âm bằng cách đặt lưỡi áp vào hoặc sát lợi để phát âm Nhóm phụ âm đầu lưỡi sau (Phụ âm kép) trong tiếng trung zh: Đầu lưỡi áp vào ngạc cứng trước, rồi tách nhẹ, hơi thoát ra từ khoang miệng. Đây là một âm bán tắc, vô thanh, không bật hơi, phát âm cần uốn lưỡi, gần giống "tr" trong tiếng Việt. ch: Cách phát âm giống "zh" nhưng có bật hơi. Đọc gần giống "xờ chờ" trong tiếng Việt. sh: Đầu lưỡi áp vào ngạc cứng trước, hơi thoát ra từ khe hẹp. Đây là một âm xát, vô thanh, cần uốn lưỡi khi phát âm, gần giống "s" trong tiếng Việt. Nhóm phụ âm đầu lưỡi sau chính là các phụ âm kép trong tiếng Trung Cách đọc thanh điệu tiếng Trung  Trong hệ thống ngữ âm tiếng Trung, có bốn thanh điệu chính giúp phân biệt ý nghĩa của từ. Việc phát âm đúng các thanh điệu này là yếu tố quan trọng để giao tiếp chính xác. Các thanh điệu trong tiếng Trung được biểu diễn bằng các ký hiệu đặc trưng: Thanh 1 ( ˉ ): Phát âm ở cao độ ổn định, không lên không xuống, tương tự như khi đọc một từ không dấu trong tiếng Việt. Ví dụ: bā (/bā/). Thanh 2 ( ˊ ): Bắt đầu từ trung bình và lên cao, giống với thanh hỏi trong tiếng Việt. Ví dụ: bá (/bá/). Thanh 3 ( ˇ ): Bắt đầu từ mức thấp, hạ xuống thấp nhất rồi nâng lên trung bình. Thanh này có nét giống với thanh huyền nhưng có thêm độ luyến. Ví dụ: bǎ (/bǎ/). Thanh 4 ( ˋ ): Hạ xuống mạnh từ mức cao xuống thấp nhất, tương tự với thanh sắc trong tiếng Việt. Ví dụ: bà (/bà/). Ngoài bốn thanh điệu chính, tiếng Trung còn có khinh thanh, không được ký hiệu bằng dấu thanh điệu. Khinh thanh có đặc điểm đọc nhẹ, ngắn và không nhấn mạnh, tránh nhầm lẫn với thanh 1. Ví dụ, trong từ bàba (爸爸 – bố), âm ba thứ hai được đọc với khinh thanh: bàba (/bàba/). Cách đọc thanh điệu trong tiếng Trung được thể hiện qua sơ đồ sau 10 quy tắc vàng khi đọc tiếng Trung  Việc phát âm chuẩn xác là yếu tố then chốt trong quá trình học tiếng Trung. Dưới đây là 10 quy tắc quan trọng giúp bạn nắm vững cách phát âm đúng. Quy tắc biến đổi của i, u, ü khi đứng độc lập Khi các nguyên âm i, u, ü đứng một mình và trở thành âm tiết độc lập, chúng sẽ được phiên âm như sau: i → yi u → wu ü → yu Ví dụ: Chữ 一 (số một) có phiên âm yī. Chữ 五 (số năm) có phiên âm wǔ. Khi các nguyên âm i, u, ü đứng một mình sẽ được phát âm là yi, wu, yu Quy tắc biến điệu của thanh 3 khi đứng liền nhau Nếu hai âm tiết mang thanh 3 đứng cạnh nhau, thì âm tiết đầu sẽ đọc thành thanh 2, nhưng phiên âm vẫn giữ nguyên. Ví dụ: 你好 nǐ hǎo sẽ được đọc thành ní hǎo. Nếu có ba âm tiết cùng mang thanh 3, hai âm đầu sẽ đọc thành thanh 2 hoặc có thể chia cụm theo từng nhóm từ có nghĩa. Ví dụ: 我很好 wǒ hěn hǎo có thể đọc thành wǒ hén hǎo hoặc wó hén hǎo. Nếu có bốn âm tiết mang thanh 3, thì âm đầu và âm thứ ba sẽ đọc thành thanh 2. Ví dụ: 我也很好 wǒ yě hěn hǎo sẽ được đọc là wó yě hén hǎo. Quy tắc biến âm của thanh 3 khi đứng liền nhau Quy tắc nửa thanh 3 Khi một âm tiết có thanh 3 đứng trước các âm tiết mang thanh 1, 2, 4, ta chỉ đọc nửa thanh 3 (tương tự như thanh hỏi trong tiếng Việt). Ví dụ: 很高 hěn gāo sẽ đọc thành hẻn gāo. Quy tắc biến âm nửa thanh 3 trong tiếng Trung Quy tắc thay đổi cách phiên âm khi có nguyên âm i, ü, u đứng đầu Nếu một vận mẫu bắt đầu bằng i, ü, u, khi ghép với phụ âm, ta sẽ thay đổi cách phiên âm như sau: i → y → Ví dụ: ia → ya, iou → you, iang → yang ü → yu → Ví dụ: üe → yue, üan → yuan u → w → Ví dụ: uo → wo, uan → wan Lưu ý: in → yin ing → ying Quy tắc biến âm khi có nguyên âm i, ü, u đứng đầu  Quy tắc giản lược trong vận mẫu "iou, uei, uen" Khi ba vận mẫu iou, uei, uen kết hợp với phụ âm đầu, ta lược bỏ o, e ở giữa nhưng cách đọc không thay đổi. Ví dụ: j + iou → jiu d + uei → dui g + uen → gun Quy tắc biến âm giản lược đối với vận mẫu iou, uei, uen  Quy tắc bỏ dấu chấm trên ü khi đi với j, q, x Nếu nguyên âm ü đi sau các phụ âm j, q, x, ta bỏ hai dấu chấm phía trên và viết thành u. Tuy nhiên, khi kết hợp với n, l, dấu chấm vẫn được giữ nguyên. Ví dụ: j + üe → jue x + üe → xue l + ü → lü Quy tắc này khi đi với l, n thì vẫn giữ nguyên dấu trên nguyên âm ü Quy tắc phát âm i thành "ư" khi đi với z, c, s, zh, ch, sh, r Nếu vận mẫu i đi sau các phụ âm z, c, s, zh, ch, sh, r, thì sẽ phát âm thành ư. Ví dụ: 四 (sì) → đọc gần như sư 吃 (chī) → phát âm gần như chư Sau các phụ âm z, c, s, zh, ch, sh, r, thì I sẽ phát âm thành ư Quy tắc biến điệu của 不 (bù) Từ 不 (bù) mang ý nghĩa phủ định sẽ thay đổi thanh điệu khi đứng trước một từ có thanh 4. Nếu từ sau mang thanh 4, bù sẽ đổi thành bú. Các trường hợp còn lại giữ nguyên. Ví dụ: 不爱 (bù ài) → đọc thành bú ài (không yêu) 不买 (bù mǎi) → vẫn đọc là bù mǎi (không mua) Quy tắc biến âm của 不 (bù) nếu đứng trước một từ có thanh 4 Quy tắc biến điệu của 一 (yī) Từ 一 (yī) có cách đọc thay đổi tùy vào thanh điệu của âm tiết đứng sau nó: Nếu từ sau có thanh 4, yī sẽ đọc thành yí. Nếu từ sau có thanh 1, 2, 3, yī sẽ đọc thành yì. Ví dụ: 一共 (yīgòng) → đọc thành yí gòng (tổng cộng) 一样 (yīyàng) → đọc thành yí yàng (giống nhau) 一天 (yītiān) → đọc thành yì tiān (một ngày) Quy tắc biến điệu của 一 (yī) phát âm theo 2 trường hợp khác nhau Quy tắc phát âm vận mẫu "o" Khi đứng một mình, vận mẫu o sẽ đọc giống ô trong tiếng Việt. Khi đứng sau các phụ âm b, p, m, f nó sẽ phát âm gần giống với ua. Ví dụ: bo sẽ phát âm gần giống "pua" trong tiếng Việt. Quy tắc phát âm với vận mẫu “o” được chia làm hai trường hợp Kết luận Cách đọc tiếng Trung là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn thành thạo tiếng Trung hơn. Luyện tập đúng phương pháp sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể cách đọc tiếng Trung, giúp giao tiếp lưu loát và tự nhiên hơn. Hãy kiên trì thực hành mỗi ngày để đạt kết quả tốt nhất và sớm làm chủ ngôn ngữ này.
05/02/2025
89 Lượt xem
4 Thanh điệu trong tiếng Trung: Cách sử dụng, đọc và viết
4 Thanh điệu trong tiếng Trung: Cách sử dụng, đọc và viết Thanh điệu trong tiếng Trung là yếu tố cốt lõi giúp người học phát âm chính xác và giao tiếp hiệu quả. Với hệ thống bốn thanh điệu chính và các quy tắc biến điệu, việc nắm vững cách phát âm sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn trong hội thoại. Qua bài viết này, Unica sẽ chia sẻ 4 Thanh điệu trong tiếng Trung: Cách sử dụng, đọc và viết đúng. Cùng tìm hiểu ngay. Thanh điệu trong tiếng trung là gì? Thanh điệu trong tiếng Trung 声调 /shēngdiào/ phản ánh sự biến đổi về độ cao, độ dài của một âm tiết khi phát âm. Một âm tiết trong tiếng Trung được cấu thành từ thanh mẫu, vận mẫu và thanh điệu. Trong đó, thanh điệu đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt nghĩa của từ. Mỗi chữ Hán thông thường đại diện cho một âm tiết và sự thay đổi thanh điệu có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của từ. Thanh điệu trong tiếng Trung phản ảnh sự biến đổi về cao độ và độ dài của âm tiết khi phát âm Ví dụ minh họa sự khác biệt về nghĩa khi thay đổi thanh điệu trong tiếng Trung: 高 (gāo): Thanh điệu 1, có nghĩa là cao. 搞 (gǎo): Thanh điệu 3, có nghĩa là làm, tiến hành. 稿 (gǎo): Thanh điệu 3, mang nghĩa bản thảo, bài viết nháp. 告 (gào): Thanh điệu 4, có nghĩa là báo cáo, tố cáo. 噶 (ga): Thanh nhẹ, thường xuất hiện trong phương ngữ hoặc thán từ. Như vậy, chỉ cần thay đổi thanh điệu, cùng một âm tiết có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong tiếng Trung.  Tầm quan trọng của học thanh điệu trong tiếng trung Thanh điệu trong tiếng trung giúp truyền đạt cảm xúc và ý nghĩa của từ ngữ tới người nghe nhằm giao tiếp hiệu quả hơn. Về cơ bản, thanh điệu có 3 vai trò chính như sau: Hiểu từ chính xác: Người ta có thể phân biệt các từ có âm tương tự nhau nhưng mang ý nghĩa khác nhau nhờ thanh điệu.  Tránh hiểu lầm: Phát âm chuẩn thanh điệu giúp truyền tải ý nghĩa rõ ràng mà không gây hiểu nhầm. Một âm tiết giống nhau có nhiều ý nghĩa nếu thanh điệu khác nhau.  Giao tiếp rõ ràng: Dùng thanh điệu đúng cách sẽ giúp ý định của bạn truyền tải chính xác mà không cần giải thích lại. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng này, hãy tham khảo các khóa học và tài liệu học tiếng trung online tại Unica chỉ từ 199k. 4 thanh điệu trong tiếng Trung và cách sử dụng Trong tiếng Trung, có bốn thanh điệu cơ bản, mỗi thanh có đặc trưng riêng biệt về cách phát âm và độ cao giọng. Dưới đây là mô tả chi tiết về từng loại thanh điệu: Thanh điệu 1 (Thanh ngang) - Âm điệu phẳng Mô tả: Thanh điệu thứ nhất, còn gọi là thanh ngang (阴平), có đặc điểm giọng cao và giữ nguyên, không có sự thay đổi về cao độ trong suốt quá trình phát âm. Khi phát âm thanh này, người nói duy trì giọng ở mức cao và đều. Ví dụ: Chữ 衣 (yī) có nghĩa là "quần áo", được phát âm với âm thanh cao, đều, không trầm bổng. Đặc điểm: Âm thanh ổn định, giống như khi hát một nốt nhạc cao mà không có sự thay đổi về cao độ. Thanh điệu 2 (Thanh lên) - Âm đi lên Mô tả: Thanh điệu thứ hai, còn được gọi là thanh dương bình (阳平), có đặc trưng là giọng tăng dần từ thấp lên cao. Cách phát âm của thanh này tương tự như khi đặt một câu hỏi với giọng điệu tăng lên ở cuối. Ví dụ: Chữ 鱼 (yú) có nghĩa là "cá", được phát âm với giọng bắt đầu từ mức trung bình thấp rồi tăng dần lên cao. Đặc điểm: Âm thanh chuyển từ thấp lên cao, tạo cảm giác nhấn mạnh hoặc mang tính chất nghi vấn. Các thanh điệu trong tiếng Trung lần lượt là thanh ngang, thanh lên, thanh lượn và thanh xuống Thanh điệu 3 (Thanh lượn) - Âm đi xuống rồi đi lên Mô tả: Thanh điệu thứ ba, còn gọi là thanh thượng (上声), có sự biến đổi rõ rệt trong quá trình phát âm. Giọng bắt đầu từ mức trung bình, hạ xuống thấp rồi có thể hơi nhấc lên ở cuối. Đây là thanh điệu có hình dạng giống như một đường cong hướng xuống rồi lên. Ví dụ: Chữ 狗 (gǒu) có nghĩa là "chó", khi phát âm có sự hạ giọng xuống trước khi nâng lên nhẹ ở cuối. Đặc điểm: Âm thanh có sự thay đổi rõ rệt, tạo cảm giác trầm bổng, giống như thể hiện sự ngập ngừng hoặc nhấn mạnh ý nghĩa trong câu nói. Thanh điệu 4 (Thanh xuống) - Âm hạ thấp đột ngột Mô tả: Thanh điệu thứ tư, hay còn gọi là thanh khứ (去声), có đặc điểm giọng giảm xuống mạnh và nhanh chóng từ cao xuống thấp. Cách phát âm tạo cảm giác quyết đoán, giống như khi ra lệnh hoặc thể hiện sự tức giận. Ví dụ: Chữ 快 (kuài) có nghĩa là "nhanh", được phát âm với giọng bắt đầu cao và hạ xuống đột ngột. Đặc điểm: Âm thanh có nhịp điệu dứt khoát, ngắn gọn, tạo cảm giác mạnh mẽ, thường xuất hiện trong những câu có tính chất khẳng định hoặc ra lệnh. Cách phát âm thanh điệu tiếng Trung Để phát âm chính xác các thanh điệu trong tiếng Trung, người học cần nắm vững cách điều chỉnh cao độ và sự biến đổi âm thanh của từng thanh. Việc hiểu rõ cơ chế này giúp cải thiện khả năng giao tiếp, tránh nhầm lẫn trong phát âm. Thanh 1 (Thanh ngang) Thanh 1 có cao độ ổn định ở mức cao nhất (55) và được duy trì đều mà không có sự biến đổi. Khi phát âm, dây thanh quản ở trạng thái căng, tạo ra âm thanh ngân nga, không dao động lên xuống. Đây là thanh điệu nền tảng quyết định độ chính xác của các thanh khác, do đó, việc nắm vững cách phát âm thanh này là rất quan trọng. Lỗi sai thường gặp và cách khắc phục: Phát âm không đủ cao: Hãy luyện tập bằng cách chọn các vận mẫu đơn giản, đọc chúng ở các cao độ khác nhau từ thấp đến cao để cảm nhận được độ căng của dây thanh. Sau đó, giữ mức cao nhất làm tiêu chuẩn cho thanh 1. Phát âm bị dao động: Khi luyện tập, cố gắng kéo dài âm thanh ở một cao độ cố định mà không có sự thay đổi lên xuống. Điều này giúp tạo ra âm thanh ổn định, không bị chênh lệch. Thanh 2 (Thanh đi lên) Thanh 2 có cao độ dao động từ trung bình đến cao (35), tạo ra cảm giác giọng nói đi lên như khi đặt câu hỏi. Khi phát âm, dây thanh quản bắt đầu từ trạng thái hơi căng và tăng dần. Lỗi sai thường gặp và cách khắc phục: Phát âm giống dấu sắc trong tiếng Việt: Trong tiếng Việt, dấu sắc có xu hướng bắt đầu từ cao độ sẵn có, dẫn đến âm thanh không rõ sự đi lên. Để khắc phục, hãy bắt đầu ở mức thấp và nâng dần lên. Một mẹo hữu ích là đọc thanh 4 trước để dây thanh được thả lỏng, sau đó ngay lập tức phát âm thanh 2 để tạo sự chuyển động lên tự nhiên. Âm thanh thiếu độ vang và chiều sâu: Khi kết thúc thanh 2, cần thu lưỡi lại để tạo độ vang, tránh để hơi thoát ra quá nhanh, giúp âm thanh tròn và rõ nét hơn. Cách phát âm thanh điệu 1 và thanh 2  Thanh 3 (Thanh lượn xuống rồi lên) Thanh 3 có cao độ biến đổi theo mô hình 214, tức là âm bắt đầu ở mức trung bình thấp, hạ xuống thấp nhất rồi nâng lên cao. Khi phát âm, dây thanh chuyển từ trạng thái hơi chùng sang chùng hẳn rồi căng lên. Lỗi sai thường gặp và cách khắc phục: Phát âm giống dấu hỏi trong tiếng Việt: Trong tiếng Việt, dấu hỏi thường không có sự nâng giọng ở cuối. Để tránh lỗi này, khi đến phần hạ giọng, hãy ấn cuống lưỡi vào vòm họng để tạo cảm giác nghẹn nhẹ, sau đó đẩy âm lên cao. Phát âm mất cân bằng giữa phần xuống và lên: Nếu phần xuống quá ngắn và phần lên quá dài, hãy luyện tập kéo dài âm trầm giống như khi đọc dấu hỏi tiếng Việt. Sau đó, gập cằm nhẹ để kiểm soát sự thay đổi cao độ một cách mượt mà. Thanh 4 (Thanh đi xuống) Thanh 4 có cao độ giảm mạnh từ mức cao xuống thấp nhất (51), tương tự như khi phát âm "á" thành "à". Đặc điểm của thanh này là đường cong xuống rõ ràng, chứ không phải là đường thẳng. Khi phát âm, dây thanh quản bắt đầu căng rồi nhanh chóng chùng xuống. Lỗi sai thường gặp và cách khắc phục: Nhầm với dấu huyền trong tiếng Việt: Âm thanh cần được phát ra theo đường cong, đảm bảo sự chuyển động mượt mà chứ không bị đều như dấu huyền. Phát âm giống dấu nặng: Khi đọc, cần giữ âm đi xuống nhưng kéo dài hơn, tránh để lưỡi chặn cuống họng, cuối âm phải nghe rõ sự giảm dần của giọng nói. Nhầm lẫn với thanh 1: Cần đảm bảo âm đi xuống có biên độ rõ ràng. Khi đọc từ ghép có thanh 4 đứng đầu, hãy phát âm thanh này đầy đủ trước khi chuyển sang âm tiếp theo. Cách phát âm thanh điệu 3 và thanh điệu 4  Cách viết thanh điệu tiếng Trung Mặc dù đã nắm rõ các thanh điệu trong tiếng Trung, tuy nhiên nhiều bạn vẫn chưa biết cách đặt thanh điệu ở đâu cho đúng, hay phải làm thế nào để đánh dấu một cách chính xác nhất. Ở đây, Unica sẽ hướng dẫn các bạn cách đánh dấu thanh điệu ở trong thực tế và trên các thiết bị điện tử để phù hợp với sự phát triển và ứng dụng của công nghệ hiện nay. Cách đánh dấu thanh điệu tiếng Trung Trong tiếng Trung, thanh điệu được biểu thị bằng các dấu đặt trên nguyên âm của âm tiết. Cụ thể: Thanh 1 (ngang, -): Được đặt trên đầu nguyên âm, thể hiện âm cao và bằng phẳng. Ví dụ: mā. Thanh 2 (lên, ˊ): Dấu chéo hướng lên từ trái sang phải, biểu thị âm đi lên. Ví dụ: má. Thanh 3 (xuống - lên, ˇ): Có dạng móc hoặc chữ "v" ngược, biểu thị âm trầm rồi nâng lên. Ví dụ: mǎ. Thanh 4 (xuống, ˋ): Dấu chéo hướng xuống từ trái sang phải, thể hiện âm rơi mạnh. Ví dụ: mà. Cách viết thanh điệu trong trường hợp viết Tay cần phải tuân thủ một số quy tắc Khi ghi thanh điệu trong tiếng Trung, bạn cần tuân theo các quy tắc sau: Trường hợp nguyên âm đơn: Đánh dấu trực tiếp lên nguyên âm, ví dụ: bà, hé, fù, nà. Trường hợp nguyên âm kép: Nếu có chữ "a", thanh điệu sẽ được đánh dấu trên "a". Ví dụ: hǎo, zhūan. Nếu không có "a" nhưng có "o", đánh dấu thanh điệu lên "o". Ví dụ: ǒu, iōng. Nếu không có "a" hay "o" nhưng có "e", đặt dấu trên "e". Ví dụ: ēi, iě. Với nguyên âm kép "iu", dấu thanh điệu được đặt trên "u". Ví dụ: iǔ. Với nguyên âm kép "ui", thanh điệu nằm trên "i". Ví dụ: uī. Cách viết thanh điệu trên điện thoại Bạn có thể nhập thanh điệu tiếng Trung trên điện thoại bằng bàn phím Pinyin theo các bước sau: Bước 1: Chuyển đổi bàn phím sang bộ gõ tiếng Trung Pinyin trên bàn phím QWERTY. Chuyển đổi sang bàn phím tiếng Trung Bước 2: Khi gõ nguyên âm đơn như a, e, o, i, u, hãy giữ phím trong khoảng 3 giây, các tùy chọn thanh điệu sẽ xuất hiện. Chọn thanh điệu phù hợp để nhập chữ. Giữ phím trong khoảng 3 giây rồi chọn thanh điệu phù hợp để nhập chữ Cách viết thanh điệu trên máy tính Việc gõ thanh điệu tiếng Trung trên máy tính cũng khá đơn giản, bạn có thể thiết lập bàn phím theo cách sau: Bước 1: Truy cập Control Panel trên máy tính, vào Clock & Language. Chọn mục Clock & Language Bước 2: Chọn Clock & Language, thêm ngôn ngữ Chinese Simplified. Chọn thêm ngôn ngữ Chinese Simplified Bước 3: Trong phần Input Method, chọn Microsoft Pinyin New Experience Input và nhấn OK. Cài đặt thêm trong mục Input Method rồi ấn OK Bước 4: Trên thanh tác vụ (Taskbar), nhấn vào biểu tượng ngôn ngữ và chuyển sang Microsoft Pinyin New Experience Input Style. Trên thanh công cụ đổi sang ngôn ngữ tiếng Trung Lưu ý: Bạn có thể dùng tổ hợp phím Windows + Space để nhanh chóng chuyển đổi giữa bàn phím tiếng Việt và tiếng Trung. Việc thành thạo cách viết thanh điệu tiếng Trung sẽ giúp bạn nâng cao khả năng phát âm và giao tiếp chính xác hơn. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa thanh mẫu, vận mẫu và thanh điệu sẽ giúp bạn phát âm giống người bản xứ. Quy tắc biến điệu trong tiếng Trung  Trong tiếng Trung, thanh điệu đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt ý nghĩa của từ. Tuy nhiên, khi các âm tiết kết hợp với nhau trong một số trường hợp, thanh điệu của chúng có thể thay đổi theo các quy tắc nhất định. Việc nắm rõ những quy tắc này giúp người học phát âm tự nhiên hơn và giao tiếp trôi chảy hơn. Thanh nhẹ (Khinh thanh) Thanh nhẹ (khinh thanh) là một dạng thanh điệu đặc biệt, có đặc điểm phát âm nhẹ nhàng, ngắn gọn và không có dấu hiệu lên xuống rõ rệt. Nó thường xuất hiện ở âm tiết cuối của một số từ thông dụng. Ví dụ: 爸爸 (bàba) - bố: Trong đó, âm "ba" thứ hai được phát âm nhẹ. 妹妹 (mèimei) - em gái: Âm "mei" thứ hai được phát âm nhẹ. 帽子 (màozi) - cái mũ: Âm "zi" được phát âm nhẹ. 朋友 (péngyou) - bạn bè: Âm "you" được phát âm nhẹ. 东西 (dōngxi) - đồ vật: Âm "xi" được phát âm nhẹ. Các loại từ thường có thanh nhẹ: Trợ từ: 吗 (ma), 吧 (ba), 啊 (a), 呢 (ne), 了 (le)... Hậu tố của danh từ: 头 (tou), 子 (zi), 家 (jia)... Hậu tố của đại từ: 们 (men), 的 (de)... Phương vị từ: 上 (shàng), 下 (xià), 里 (lǐ), 外 (wài)... Bổ ngữ xu hướng: 来 (lái), 去 (qù), 进 (jìn), 出 (chū)... Hình thức lặp lại của động từ: 试试 (shìshi), 走走 (zǒuzou)... Biến điệu thanh nhẹ là một dạng biến điệu đặc biệt Biến điệu của thanh 3 Thanh 3 trong tiếng Trung có sự thay đổi khi kết hợp với các thanh điệu khác để tạo ra sự liền mạch và dễ nghe hơn trong giao tiếp. Khi hai âm tiết cùng mang thanh 3 đi liền nhau, âm tiết đầu tiên biến thành thanh 2. 你好 (nǐhǎo) → níhǎo 很忙 (hěnmáng) → hénmáng Khi ba âm tiết liên tiếp đều mang thanh 3: Hai âm tiết đầu có thể biến thành thanh 2: 你很累 (nǐ hěn lèi) → ní hén lèi Hoặc chỉ âm tiết thứ hai biến đổi: 我很好 (wǒ hěn hǎo) → wǒ hén hǎo Khi thanh 3 đứng trước thanh 1, thanh 2 hoặc thanh 4, nó được đọc thành nửa thanh 3 (chỉ phát âm phần xuống giọng mà không có phần lên giọng). 很高 (hěn gāo) → hěn gāo (nửa thanh 3) 好吃 (hǎo chī) → hǎo chī (nửa thanh 3) Thanh 3 trong tiếng Trung sẽ thay đổi khi kết hợp cùng thanh điệu khác để dễ nghe hơn trong giao tiếp Biến điệu của 不 (bù) và 一 (yī) Biến điệu của 不 (bù) Từ 不 (bù) thường có sự biến đổi thanh điệu khi đi trước các từ mang thanh điệu thứ tư. 不 đọc là bù khi đứng trước thanh 1, 2, 3. 不吃 (bù chī) - không ăn 不明白 (bù míngbai) - không hiểu 不 đọc là bú khi đứng trước thanh 4. 不去 (bú qù) - không đi 不快 (bú kuài) - không nhanh Khi đứng trong các cấu trúc có 3 âm tiết, 不 có thể được phát âm nhẹ. 是不是 (shì bù shì) → shì bu shì 等不到 (děng bù dào) → děng bu dào Trong một số trường hợp biến điệu 不 sẽ có cách đọc khác Biến điệu của 一 (yī) Từ 一 (yī) cũng có sự biến đổi tùy thuộc vào thanh điệu của âm tiết đi sau nó. 一 đọc là yī khi đứng một mình hoặc trong các số thứ tự. 第一 (dì yī) - thứ nhất 一百 (yī bǎi) - một trăm Một số trường hợp biến điệu của 一: Khi đứng trước thanh 4, yī đọc thành yí 一天 (yì tiān) → yì tiān 一样 (yí yàng) → yí yàng Khi đứng trước thanh 1, 2, 3, yī đọc thành yì 一点 (yì diǎn) → yì diǎn 一瓶 (yì píng) → yì píng Tương tự như 不 , 一 cũng có một vài trường biến điệu khi đi với một số thanh khác Tổng kết  Việc thành thạo thanh điệu trong tiếng Trung là bước quan trọng để nâng cao kỹ năng phát âm và giao tiếp. Việc phát âm đúng thanh điệu sẽ giúp người bản xứ hiểu được thông điệp mà mình muốn truyền tải, trở nên chuyên nghiệp hơn. Do đó, để thành thạo các quy tắc trong thanh điệu, bạn hãy luyện tập thường xuyên hơn.
05/02/2025
99 Lượt xem
Tổng hợp các từ vựng màu sắc trong tiếng Trung
Tổng hợp các từ vựng màu sắc trong tiếng Trung Màu sắc trong tiếng Trung đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp và thể hiện những quan niệm văn hóa độc đáo. Việc nắm vững từ vựng về màu sắc sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Trung một cách tự nhiên và chính xác hơn. Qua Bài viết này, Unica sẽ tổng hợp các từ vựng phổ biến, từ cơ bản đến nâng cao, cùng những thành ngữ thú vị liên quan đến màu sắc. Từ vựng bảng màu sắc trong tiếng trung  Màu sắc có ý nghĩa quan trọng trong văn hóa Trung Quốc, chúng thể hiện quan niệm về phong thủy, may mắn và sự thịnh vượng. Tùy vào từng dịp lễ hay sự kiện cụ thể, người Trung Quốc sẽ sử dụng những gam màu khác nhau để biểu đạt mong muốn của mình. Thông thường, một số màu sắc tượng trưng cho những điều tốt lành như đỏ, vàng, xanh, hồng,... Trong đó, màu đỏ đặc biệt được ưa chuộng vì nó đại diện cho sự hạnh phúc, phú quý và vận may. Màu vàng là biểu tượng của đất, mang ý nghĩa về yếu tố thổ. Đây cũng là màu sắc gắn liền với văn hóa Trung Quốc, bởi người Trung Quốc luôn tự hào là hậu duệ của hoàng đế. Trái ngược với màu đỏ là các gam màu như đen, xám và nâu, chúng thường mang ý nghĩa tiêu cực, đại diện cho sự u ám, đau thương. Trong khi đó, màu trắng được sử dụng trong tang lễ, nhưng không mang hàm ý xấu mà chỉ biểu trưng cho sự thiếu vắng của sự sống. Hãy cùng tìm hiểu các màu sắc phổ biến trong tiếng Trung: 血红色 /xiě hóngsè/ – Màu đỏ tươi 火红色 /huǒ hóngsè/ – Màu đỏ rực 猩红色 /xīnghóngsè/ – Màu đỏ ổi 丹色 /dān sè/ – Màu đỏ son 桔红色 /jú hóngsè/ – Màu cam quýt 深黄色 /shēn huángsè/ – Màu vàng đậm 深褐色 /shēn hésè/ – Màu nâu đậm 靛蓝色 /diànlán sè/ – Màu chàm 酱色 /jiàngsè/ – Màu tương 红色 /hóngsè/ – Màu đỏ 橙色 /chéngsè/ – Màu cam 金色 /jīnsè/ – Màu vàng ánh kim 黄色 /huángsè/ – Màu vàng 紫色 /zǐsè/ – Màu tím 绿色 /lǜsè/ – Màu xanh lá 蓝色 /lán sè/ – Màu xanh lam 棕色 /zōngsè/ – Màu nâu 褐色 /hèsè/ – Màu nâu đất 银红色 /yín hóngsè/ – Màu đỏ bạc 肉红色 /ròu hóngsè/ – Màu đỏ thịt 青莲色 /qīng lián sè/ – Màu cánh sen 海绿色 /hǎi lǜsè/ – Màu xanh nước biển 浅黄色 /qiǎn huángsè/ – Màu vàng nhạt 米黄色 /mǐhuángsè/ – Màu ngà 青黄色 /qīng huángsè/ – Màu vàng xanh 青白色 /qīng báisè/ – Màu trắng xanh 灰色 /huīsè/ – Màu xám 灰棕色 /huī zōngsè/ – Màu tro 灰白色 /huībáisè/ – Màu tro nhạt 栗色 /lìsè/ – Màu hạt dẻ 浅褐色 /qiǎn hésè/ – Màu nâu nhạt 浅蓝色 /qiǎn lán sè/ – Màu xanh da trời 天蓝色 /tiānlán sè/ – Màu xanh da trời nhạt 银色 /yínsè/ – Màu bạc 黑色 /hēisè/ – Màu đen 白色 /báisè/ – Màu trắng 嫩色 /nènsè/ – Màu nhạt 浅色 /qiǎnsè/ – Màu sáng nhạt 深色 /shēnsè/ – Màu đậm Tổng hợp các từ vựng về màu sắc thông dụng trong tiếng Trung Từ vựng tiếng Trung nâng cao về màu sắc Khi học tiếng Trung, việc nắm vững các từ vựng về màu sắc không chỉ giúp bạn mô tả thế giới xung quanh một cách sinh động hơn mà còn góp phần nâng cao khả năng giao tiếp tự nhiên. Nếu như những màu sắc cơ bản như đỏ (红色), xanh (蓝色) hay vàng (黄色) đã quá quen thuộc, thì trong tiếng Trung còn rất nhiều sắc thái màu đa dạng hơn, được sử dụng phổ biến trong hội thoại và văn viết. Cùng khám phá những từ vựng tiếng Trung nâng cao về màu sắc để mở rộng vốn từ và áp dụng linh hoạt trong thực tế! 颜色 /yánsè/: Màu sắc 红色 /hóngsè/: Màu đỏ 黄色 /huángsè/: Màu vàng 蓝色 /lánsè/: Màu xanh lam 白色 /báisè/: Màu trắng 黑色 /hēisè/: Màu đen 紫色 /zǐsè/: Màu tím 绿色 /lǜsè/: Màu xanh lá 橙色 /chéngsè/: Màu cam 金色 /jīnsè/: Màu vàng kim 灰色 /huīsè/: Màu xám 浅蓝色 /qiǎn lán sè/: Màu xanh da trời 灰棕色 /huī zōngsè/: Màu nâu tro 栗色 /lìsè/: Màu hạt dẻ 丹色 /dān sè/: Màu đỏ son 棕色 /zōngsè/: Màu nâu 褐色 /hèsè/: Màu nâu đất 银色 /yínsè/: Màu bạc 天蓝色 /tiānlán sè/: Màu xanh da trời 银红色 /yín hóngsè/: Màu đỏ ánh bạc 猩红色 /xīnghóngsè/: Màu đỏ tươi 桔红色 /jú hóngsè/: Màu cam quýt 肉红色 /ròu hóngsè/: Màu đỏ thịt 火红色 /huǒ hóngsè/: Màu đỏ lửa 血红色 /xiě hóngsè/: Màu đỏ máu 靛蓝色 /diànlán sè/: Màu chàm 米黄色 /mǐhuángsè/: Màu kem 青黄色 /qīng huángsè/: Màu vàng xanh 青白色 /qīng báisè/: Màu trắng xanh 浅黄色 /qiǎn huángsè/: Màu vàng nhạt 青莲色 /qīng lián sè/: Màu xanh cánh sen 酱色 /jiàngsè/: Màu tương 深黄色 /shēn huángsè/: Màu vàng đậm 深褐色 /shēn hésè/: Màu nâu đậm 灰白色 /huībáisè/: Màu tro nhạt 海绿色 /hǎi lǜsè/: Màu xanh biển 浅褐色 /qiǎn hésè/: Màu nâu nhạt 嫩色 /nènsè/: Màu nhạt 海水蓝色 /hǎishuǐ lán sè/: Màu xanh nước biển 深色 /shēnsè/: Màu đậm 浅色 /qiǎnsè/: Màu nhạt Bên cạnh những từ vựng màu sắc thông thường, người Trung Quốc cũng có những tên gọi đối với những màu đặc biệt hơn Các thành ngữ có màu sắc trong tiếng Trung Trong tiếng Trung, màu sắc không chỉ được dùng để mô tả sự vật mà còn xuất hiện trong nhiều câu thành ngữ mang ý nghĩa sâu sắc. Những câu này không chỉ thể hiện sự phong phú của ngôn ngữ mà còn chứa đựng nhiều bài học giá trị về cuộc sống. Dưới đây là một số thành ngữ phổ biến liên quan đến màu sắc: 天香国色 /Tiānxiāng guósè/ – Quốc sắc thiên hương (Chỉ vẻ đẹp tuyệt mỹ của người phụ nữ). 面不改色 /Miàn bù gǎisè/ – Mặt không đổi sắc, giữ vững bình tĩnh dù gặp tình huống bất ngờ. 近朱者赤,近墨者黑 /Jìn zhū zhě chì, jìn mò zhě hēi/ – Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng (Môi trường tác động đến con người). 五光十色 /Wǔguāngshísè/ – Muôn màu muôn vẻ, rực rỡ đa dạng. 无声无色 /Wúshēng wúsè/ – Vô thanh vô sắc, không có dấu hiệu rõ ràng. Trong tiếng Trung màu sắc cũng có thể được ứng dụng trong các câu thành ngữ để thể hiện ý của người nói 桃红柳绿 /Táohóng liǔlǜ/ – Sắc xuân tươi đẹp, cảnh vật rực rỡ khi xuân về. 万紫千红 /Wànzǐqiānhóng/ – Trăm hoa đua nở, vẻ đẹp phong phú, đa dạng. 黑白分明 /Hēibái fēnmíng/ – Trắng đen rõ ràng, minh bạch, không nhập nhằng. 白头偕老 /Báitóuxiélǎo/ – Bạch đầu giai lão, sống hạnh phúc bên nhau đến đầu bạc răng long. 白天黑夜 /Báitiān hēiyè/ – Ngày sáng đêm tối, chỉ thời gian luân chuyển liên tục. 白头如新 /Bái tóu rú xīn/ – Bạch đầu như tân, dù quen biết đã lâu nhưng vẫn như người mới gặp. 青梅竹马 /Qīngméizhúmǎ/ – Thanh mai trúc mã, chỉ tình bạn hoặc tình yêu từ thuở nhỏ. 青出于蓝 /Qīng chūyú lán/ – Hậu sinh khả úy, thế hệ sau có thể giỏi hơn thế hệ trước. Tổng kết Việc học và ứng dụng màu sắc trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn hiểu thêm về tư duy và quan niệm của người Trung Quốc. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ hiệu quả và sử dụng đúng ngữ cảnh, giúp quá trình giao tiếp bằng tiếng Trung trở nên tự nhiên hơn!  
05/02/2025
88 Lượt xem