Bổ ngữ trong tiếng Trung là thành phần ngữ pháp bổ sung ý nghĩa cho động từ hoặc tính từ, giúp câu diễn đạt chính xác hơn. Có nhiều loại bổ ngữ khác nhau, bao gồm bổ ngữ kết quả, bổ ngữ trạng thái, bổ ngữ thời lượng,... Qua bài viết này, Unica sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng bổ ngữ sẽ giúp người học sử dụng tiếng Trung một cách linh hoạt và tự nhiên.
Bổ ngữ trong tiếng Trung là gì?
Trong tiếng Trung, bổ ngữ (补语 /Bǔyǔ/) là thành phần ngữ pháp quan trọng, xuất hiện sau động từ hoặc tính từ để bổ sung thông tin về mức độ, khả năng, xu hướng, số lượng, mục đích hay kết quả của một hành động. Các bổ ngữ thường do vị ngữ, cụm giới từ hoặc cụm từ định lượng đảm nhiệm.
Ví dụ:
-
小明把问题回答错了。(Xiǎomíng bǎ wèntí huídá cuòle.) → Tiểu Minh đã trả lời sai câu hỏi.
-
你的声音太小,我听不清楚。(Nǐ de shēngyīn tài xiǎo, wǒ tīng bù qīngchǔ.) → Giọng bạn quá nhỏ, tôi không nghe rõ.
7 Loại bổ ngữ trong tiếng Trung
Bổ ngữ kết quả
Bổ ngữ kết quả trong tiếng Trung dùng để biểu thị kết quả của một hành động, thường do động từ hoặc tính từ đảm nhận. Trong câu, bổ ngữ kết quả luôn xuất hiện ngay sau động từ và trước tân ngữ.
Bổ ngữ kết quả được dùng để biểu thị kết quả của một hành động, do động từ/tính từ đảm nhận
Cấu trúc:
-
Câu khẳng định: Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ kết quả + Tân ngữ.
例如:我找到你的书了。 (Wǒ zhǎodào nǐ de shū le.) - Tôi đã tìm thấy sách của bạn rồi.
例如:他看见小王了。 (Tā kànjiàn Xiǎo Wáng le.) - Anh ấy đã nhìn thấy Tiểu Vương.
-
Câu phủ định: Chủ ngữ + 没(有) + Động từ + Bổ ngữ kết quả + Tân ngữ.
例如:小明没做完作业。 (Xiǎomíng méi zuòwán zuòyè.) - Tiểu Minh chưa làm xong bài tập.
例如:他没找到我的钥匙。 (Tā méi zhǎodào wǒ de yàoshi.) - Anh ấy chưa tìm thấy chìa khóa của tôi.
-
Câu nghi vấn: Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ kết quả + Tân ngữ + 了吗/了没有?
例如:你找到钱包了没有? (Nǐ zhǎodào qiánbāo le méiyǒu?) - Bạn đã tìm thấy ví chưa?
例如:你看完书了吗? (Nǐ kànwán shū le ma?) - Bạn đã đọc xong sách chưa?
Bổ ngữ trạng thái (trình độ)
Bổ ngữ trạng thái trong tiếng Trung được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc tình trạng của hành động, đối tượng. Bổ ngữ này thường xuất hiện sau động từ chính để bổ sung ý nghĩa cho hành động.
Bổ ngữ trạng thái còn gọi là bổ ngữ trình đổ, dùng để mô tả trạng thái của tình trạng hoặc hành động của đối tượng
Cấu trúc bổ ngữ trạng thái:
-
Khẳng định: Chủ ngữ + Động từ + 得 + Bổ ngữ trạng thái.
-
Phủ định: Chủ ngữ + Động từ + 得 + 不 + Bổ ngữ trạng thái.
-
Nghi vấn: Chủ ngữ + Động từ + 得 + Bổ ngữ trạng thái + 吗?
Ví dụ minh họa:
-
他说汉语说得很好。 (Tā shuō Hànyǔ shuō de hěn hǎo.) → Anh ấy nói tiếng Trung rất tốt.
-
你写字写得不清楚。 (Nǐ xiě zì xiě de bù qīngchu.) → Bạn viết chữ không rõ ràng.
-
你跑得快吗? (Nǐ pǎo de kuài ma?) → Bạn chạy có nhanh không?
Bổ ngữ xu hướng
Bổ ngữ xu hướng diễn tả hướng di chuyển của hành động. Có hai loại chính: bổ ngữ xu hướng đơn và bổ ngữ xu hướng kép.
Bổ ngữ xu hướng đơn
Bổ ngữ xu hướng đơn thường được sử dụng để mô tả phương hướng của động tác đến gần hoặc rời xa người nói.
Cấu trúc:
-
Động từ + 来/去 (lại/gần và đi/xa)
-
例如:妈妈回来了。 (Māma huílái le.) - Mẹ đã về rồi.
-
例如:你出去吧! (Nǐ chūqù ba!) - Bạn đi ra ngoài đi!
-
-
Nếu tân ngữ là địa điểm: Động từ + Tân ngữ + 来/去
-
例如:小李回学校去了! (Xiǎo Lǐ huí xuéxiào qù le.) - Tiểu Lý đã quay về trường.
-
例如:爸爸回家来了! (Bàba huí jiā lái le.) - Bố đã về nhà rồi.
-
-
Nếu tân ngữ không phải địa điểm:
-
Động từ + Tân ngữ + 来/去
-
Hoặc Động từ + 来/去 + Tân ngữ
-
例如:我带很多书来了! (Wǒ dài hěn duō shū lái le.) - Tôi mang rất nhiều sách đến rồi.
-
例如:小王拿伞去了! (Xiǎo Wáng ná sǎn qù le.) - Tiểu Vương cầm ô đi rồi.
-
Bổ ngữ xu hướng kép
Bổ ngữ xu hướng kép kết hợp hai bổ ngữ xu hướng đơn để diễn tả hướng di chuyển phức tạp hơn.
Một số động từ kết hợp phổ biến:
Động từ |
Về phía người nói |
Xa người nói |
上 (shàng) - Lên |
上来 (shànglái) |
上去 (shàngqù) |
下 (xià) - Xuống |
下来 (xiàlái) |
下去 (xiàqù) |
进 (jìn) - Vào |
进来 (jìnlái) |
进去 (jìnqù) |
出 (chū) - Ra |
出来 (chūlái) |
出去 (chūqù) |
回 (huí) - Trở về |
回来 (huílái) |
回去 (huíqù) |
过 (guò) - Qua |
过来 (guòlái) |
过去 (guòqù) |
起 (qǐ) - Lên |
起来 (qǐlái) |
- |
Ví dụ:
-
例如:他们走过来,我们走过去。 (Tāmen zǒu guòlái, wǒmen zǒu guòqù.) - Họ đi đến đây, chúng ta đi sang đó.
-
例如:小红跑进来了。 (Xiǎo Hóng pǎo jìnlái le.) - Tiểu Hồng chạy vào trong rồi.
-
例如:大卫跳下去了。 (Dàwèi tiào xiàqù le.) - David đã nhảy xuống dưới.
Cấu trúc kết hợp với tân ngữ:
-
Nếu tân ngữ là địa điểm: Động từ + 上/下/进/出/回/过/起 + Tân ngữ + 来/去
例如:你快跑进教室来吧。 (Nǐ kuài pǎo jìn jiàoshì lái ba.) - Cậu mau chạy vào lớp đi.
例如:冬雨走进图书馆来了。 (Dōngyǔ zǒu jìn túshūguǎn lái le.) - Đông Vũ đi vào thư viện rồi.
-
Nếu tân ngữ không phải địa điểm: Động từ + 上/下/进/出/回/过/起 + Tân ngữ + 来/去. Hoặc Động từ + 上/下/进/出/回/过/起 + 来/去 + Tân ngữ
例如:小王从房间里搬出一张桌子来。 (Xiǎo Wáng cóng fángjiān lǐ bānchū yī zhāng zhuōzi lái.) - Tiểu Vương chuyển một cái bàn từ trong phòng ra.
例如:他从日本买回来一本词典。 (Tā cóng Rìběn mǎi huílái yī běn cídiǎn.) - Anh ấy mua một cuốn từ điển từ Nhật Bản về.
Bổ ngữ xu hướng còn có một số cấu trúc kết hợp với tân ngữ như sau
Nghĩa mở rộng của một số bổ ngữ xu hướng kép:
-
Động từ + 出来: Biểu thị sự xuất hiện hoặc thay đổi rõ ràng.
例如:你能听出来他的声音吗? (Nǐ néng tīng chūlái tā de shēngyīn ma?) - Bạn có nhận ra giọng của anh ấy không?
-
Động từ/Tính từ + 下来: Chỉ trạng thái thay đổi từ nhanh sang chậm, mạnh sang yếu.
例如:天气凉快下来了。 (Tiānqì liángkuai xiàlái le.) - Thời tiết đã trở nên mát mẻ hơn.
Bổ ngữ động lượng
Bổ ngữ động lượng trong tiếng Trung (动量补语 - Dòngliàng bǔyǔ) được dùng để biểu thị số lần hoặc mức độ thực hiện của một hành động. Bổ ngữ này thường đứng sau động từ và có thể được diễn đạt bằng số từ kết hợp với các lượng từ phù hợp.
Bổ ngữ động lượng dùng để biểu thị số lần hoặc mức độ thực hiện của hành động
Cấu trúc bổ ngữ động lượng:
-
Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ động lượng + (Tân ngữ)
Ví dụ: 她敲了三次门。/Tā qiāo le sān cì mén./ → Cô ấy đã gõ cửa ba lần.
-
Nếu tân ngữ là danh từ chỉ người hoặc đại từ, thì cần lặp lại động từ trước bổ ngữ động lượng
Ví dụ: 我见过他一次。/Wǒ jiàn guò tā yī cì./ → Tôi đã gặp anh ấy một lần.
-
Nếu tân ngữ là danh từ chỉ vật, bổ ngữ động lượng có thể đứng giữa động từ và tân ngữ
Ví dụ: 我看了一遍书。/Wǒ kàn le yī biàn shū./ → Tôi đã đọc cuốn sách một lượt.
Các lượng từ thường được dùng trong bổ ngữ động lượng:
-
次 /cì/: Lần (dùng cho hầu hết các hành động)
Ví dụ: 你打电话给他三次了。 /Nǐ dǎ diànhuà gěi tā sān cì le./ → Bạn đã gọi điện cho anh ấy ba lần rồi.
-
遍 /biàn/: Lượt, lần (toàn bộ quá trình từ đầu đến cuối)
Ví dụ: 这部电影我看了两遍。/Zhè bù diànyǐng wǒ kàn le liǎng biàn./ → Bộ phim này tôi đã xem hai lần.
-
趟 /tàng/: Chuyến, lượt (dùng cho động tác có sự di chuyển)
Ví dụ: 我去了一趟超市。/Wǒ qù le yī tàng chāoshì./→ Tôi đã đi siêu thị một chuyến.
Bổ ngữ số lượng
Bổ ngữ số lượng dùng để diễn tả mức độ, số lần hoặc khoảng thời gian thực hiện hành động trong tiếng Trung.
Cấu trúc bổ ngữ số lượng được sử dụng để diễn tả mức độ, số lần thực hiện hành động
Cấu trúc bổ ngữ số lượng:
-
Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ số lượng + Tân ngữ.
-
Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + Động từ + Bổ ngữ số lượng.
Ví dụ minh họa:
-
我们去过北京三次。 (Wǒmen qù guò Běijīng sān cì.) → Chúng tôi đã đi Bắc Kinh ba lần.
-
他敲了两下门。 (Tā qiāo le liǎng xià mén.) → Anh ấy đã gõ cửa hai lần.
-
她读了一遍这本书。 (Tā dú le yí biàn zhè běn shū.) → Cô ấy đã đọc cuốn sách này một lần.
Bổ ngữ thời lượng
Bổ ngữ thời lượng dùng để diễn tả khoảng thời gian một hành động diễn ra.
Tương tự như số lượng, bổ ngữ thời lượng dùng để diễn tả khoảng thời gian xảy ra hành động
Cấu trúc bổ ngữ thời lượng:
-
Chủ ngữ + Động từ + Thời lượng + Tân ngữ.
-
Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + Động từ + Thời lượng.
Ví dụ minh họa:
-
我学了汉语两年了。 (Wǒ xué le Hànyǔ liǎng nián le.) → Tôi đã học tiếng Trung hai năm rồi.
-
她看书看了一个小时。 (Tā kàn shū kàn le yí gè xiǎoshí.) → Cô ấy đã đọc sách một tiếng đồng hồ.
-
我等了你半天。 (Wǒ děng le nǐ bàntiān.) → Tôi đã đợi bạn rất lâu rồi.
Bổ ngữ khả năng
Bổ ngữ khả năng thể hiện khả năng hoàn thành hay không hoàn thành một hành động trong tiếng Trung.
Bổ ngữ khả năng thể hiện khả năng hoàn thành hoặc không hoàn thành của hành động
Cấu trúc bổ ngữ khả năng:
-
Khẳng định: Chủ ngữ + Động từ + 得 + Bổ ngữ khả năng.
-
Phủ định: Chủ ngữ + Động từ + 不 + Bổ ngữ khả năng.
-
Nghi vấn: Chủ ngữ + Động từ + 得/不 + Bổ ngữ khả năng + 吗?
Ví dụ minh họa:
-
你听得懂这首歌吗? (Nǐ tīng de dǒng zhè shǒu gē ma?) → Bạn có nghe hiểu bài hát này không?
-
我写不完这篇文章。 (Wǒ xiě bù wán zhè piān wénzhāng.) → Tôi không thể viết xong bài văn này.
-
他跑得过你吗? (Tā pǎo de guò nǐ ma?) → Anh ấy có thể chạy nhanh hơn bạn không?
Lưu ý khi sử dụng bổ ngữ trong tiếng Trung
Bổ ngữ trình độ không có dạng phủ định
Trong tiếng Trung, bổ ngữ trình độ không thể đi kèm với từ phủ định như "不" (bù). Nếu thêm từ phủ định, câu sẽ sai về mặt ngữ pháp.
Ví dụ:
-
这首歌感动死我了。 / Zhè shǒu gē gǎndòng sǐ wǒ le. / → Bài hát này khiến tôi cảm động phát khóc.
-
电影把他吓坏了。/ Diànyǐng bǎ tā xià huài le. /→ Bộ phim làm anh ấy sợ hãi vô cùng.
Cách sắp xếp câu khi có cả tân ngữ và bổ ngữ khả năng
Khi một câu có cả tân ngữ và bổ ngữ khả năng, có hai cách sắp xếp phổ biến để đảm bảo câu đúng ngữ pháp và dễ hiểu.
Cách 1: Đưa tân ngữ lên trước động từ
Trong một số trường hợp, tân ngữ có thể được đặt trước động từ để câu trở nên tự nhiên hơn.
Ví dụ:
-
小芳汉语学得很好。/ Xiǎofāng hànyǔ xué de hěn hǎo. / → Tiểu Phương học tiếng Trung rất tốt.
-
弟弟字写得特别工整。/ Dìdì zì xiě de tèbié gōngzhěng. /→ Em trai viết chữ rất ngay ngắn.
Có 3 lưu ý khi sử dụng bổ ngữ tiếng Trung
Cách 2: Lặp lại động từ một lần nữa
Cách này giúp câu hoàn chỉnh hơn và đúng cấu trúc khi bổ ngữ được thêm vào.
Ví dụ:
-
他弹吉他弹得非常熟练。/ Tā tán jítā tán de fēicháng shúliàn. / → Anh ấy chơi guitar rất thành thạo.
-
丽丽画画画得很漂亮。/ Lìlì huà huà huà de hěn piàoliang. /→ Lệ Lệ vẽ tranh rất đẹp.
Trường hợp bổ ngữ đứng sau tân ngữ chỉ người hoặc nơi chốn
Khi câu có tân ngữ là một địa điểm hoặc một người, bổ ngữ có thể đặt sau tân ngữ mà vẫn đảm bảo đúng ngữ pháp.
Ví dụ:
-
我们在图书馆等了你一个小时。/ Wǒmen zài túshūguǎn děngle nǐ yī gè xiǎoshí. / → Chúng tôi đã đợi bạn một tiếng ở thư viện.
-
他去过两次上海。/ Tā qùguò liǎng cì Shànghǎi. /→ Anh ấy đã từng đến Thượng Hải hai lần.
-
妈妈劝我回家去。/ Māma quàn wǒ huí jiā qù. /→ Mẹ khuyên tôi về nhà.
Bài tập về bổ ngữ
Bài tập 1: Sắp xếp từ cho sẵn thành một câu hoàn chỉnh
-
我 / 起来 / 早上 / 很 / 得 / 得 / 早。
-
这个 / 本子 / 我 / 用 / 不 / 完 / 了。
-
他 / 这次 / 终于 / 问题 / 解决 / 了。
-
你 / 走 / 得 / 快 / 这么 / 我 / 追 / 不 / 上。
-
这 / 书 / 你 / 读 / 懂 / 了 / 吗?
-
他说 / 听 / 我 / 不 / 清楚。
-
你 / 可以 / 大声 / 说 / 一点 / 吗?
-
他 / 写 / 的 / 这 / 字 / 漂亮 / 很。
-
我 / 吃 / 下 / 这么 / 多 / 食物 / 不 / 了。
-
今天 / 我们 / 睡 / 得 / 早 / 很。
Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
Từ cho trước: 回来 / 回去 / 过来 / 出来 / 出去 / 进来 / 进去 / 下来 / 起来 / 下去
-
你太累了,先坐………………休息一下吧。
-
我刚买了一本新书,你快………………看看。
-
天已经黑了,我们快………………吧。
-
他已经很久没………………了,家人都很 lo lắng。
-
你们别吵了,我的头都快爆炸了,能不能安静………………?
-
这么热的天,太阳怎么还不………………?
-
快要下雨了,我们还是………………吧。
-
你帮我把这个包………………好吗?太重了!
-
你站在门口干嘛?快………………!
-
他们都已经………………了,你怎么还不走?
Đáp án tham khảo
Bài tập 1
-
早上我起得很早。
-
这个本子我用不完了。
-
他这次终于解决了问题。
-
你走得这么快,我追不上。
-
这本书你读懂了吗?
-
他说的话我听不清楚。
-
你可以说大声一点吗?
-
他写的这字很漂亮。
-
这么多食物我吃不下。
-
今天我们睡得很早。
Bài tập 2
-
起来
-
过来
-
回去
-
回来
-
下来
-
出来
-
进去
-
拿下来
-
进来
-
出去了
Tổng kết
Bổ ngữ trong tiếng Trung giúp hoàn thiện ý nghĩa của động từ hoặc tính từ, đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt chính xác. Việc hiểu rõ các loại bổ ngữ và cách áp dụng chúng sẽ giúp người học nâng cao kỹ năng ngôn ngữ. Luyện tập thường xuyên sẽ giúp sử dụng bổ ngữ một cách thành thạo hơn.