Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

Cách dùng cấu trúc không những mà còn trong tiếng Trung

Nội dung được viết bởi ThanhMaihsk

Trong tiếng Trung, cấu trúc không những mà còn trong tiếng Trung (不但…,而且…) được sử dụng để nhấn mạnh hai đặc điểm hoặc hành động liên tiếp có mối quan hệ bổ trợ. Cấu trúc này giúp câu văn trở nên chặt chẽ và giàu ý nghĩa hơn trong giao tiếp. Hãy cùng Unica  tìm hiểu cách sử dụng chi tiết, các biến thể phổ biến cũng như bài tập thực hành để nâng cao kỹ năng sử dụng ngữ pháp này.

Cấu trúc không những … mà còn trong tiếng Trung là gì?

Cấu trúc không những mà còn trong tiếng trung là một trong những mẫu câu quan trọng trong tiếng Trung, giúp diễn đạt ý nghĩa tăng tiến trong một câu. Trong tiếng Trung, mẫu câu không những... mà còn... được biểu thị bằng cấu trúc 不但……,而且…… (Bùdàn..., Érqiě...). Đây là một dạng liên từ thường được sử dụng để nhấn mạnh hai đặc điểm hoặc hai hành động có mối liên hệ bổ sung hoặc tăng cường nhau.

Ví dụ:

  • 这本书不但有趣,而且内容也很实用。(Zhè běn shū bùdàn yǒuqù, érqiě nèiróng yě hěn shíyòng.) → Cuốn sách này không những thú vị mà nội dung còn rất hữu ích.

  • 他不但会弹吉他,而且唱歌也很好听。(Tā bùdàn huì tán jítā, érqiě chànggē yě hěn hǎotīng.) → Anh ấy không những biết chơi guitar mà còn hát rất hay.

Cấu trúc  不但……,而且…… là cấu trúc có tính ứng dụng cao trong thực tế giao tiếp

Cấu trúc  不但……,而且…… là cấu trúc có tính ứng dụng cao trong thực tế giao tiếp

Ngoài ra, cấu trúc Không những… mà còn còn được biểu diễn dưới dạng phủ định như sau: 不但不…,而且… (Bùdàn bù…, érqiě…). Mẫu câu này được sử dụng khi muốn nhấn mạnh rằng không chỉ không làm một việc gì đó, mà thậm chí còn làm điều ngược lại hoặc làm một việc khác tiêu cực hơn.

Ví dụ:

  • 弟弟不但不听妈妈的话,而且还故意捣乱。(Dìdi bùdàn bù tīng māma de huà, érqiě hái gùyì dǎoluàn.)→ Em trai không những không nghe lời mẹ mà còn cố tình gây rối.

  • 她不但不改变自己的态度,而且还继续争吵。(Tā bùdàn bù gǎibiàn zìjǐ de tàidù, érqiě hái jìxù zhēngchǎo.)→ Cô ấy không những không thay đổi thái độ mà còn tiếp tục tranh cãi.

Cách dùng cấu trúc không những… mà còn (不但…,而且…)  trong tiếng Trung

Câu có cùng chủ ngữ

Khi trong câu có một chủ ngữ, 不但 (bùdàn) sẽ đứng trước tính từ hoặc động từ đầu tiên, trong khi 而且 (érqiě) được sử dụng để nhấn mạnh yếu tố tăng tiến phía sau.

Công thức như sau: Chủ ngữ + 不但 + Tính từ/Động từ, 而且 + Tính từ/Động từ

.Cách sử dụng cấu trúc Không những… mà còn khi có cùng một chủ ngữ

Cách sử dụng cấu trúc Không những… mà còn khi có cùng một chủ ngữ

Ví dụ:

  • 这个城市不但风景美丽,而且气候也很好。(Zhège chéngshì bùdàn fēngjǐng měilì, érqiě qìhòu yě hěn hǎo.) → Thành phố này không những có phong cảnh đẹp mà thời tiết cũng rất tốt.

  • 小李不但汉语说得流利,而且写汉字也很漂亮。(Xiǎo Lǐ bùdàn Hànyǔ shuō de liúlì, érqiě xiě Hànzì yě hěn piàoliang.) → Tiểu Lý không những nói tiếng Trung lưu loát mà còn viết chữ Hán rất đẹp.

  • 这家餐厅不但菜好吃,而且服务态度也很好。(Zhè jiā cāntīng bùdàn cài hǎochī, érqiě fúwù tàidù yě hěn hǎo.) → Nhà hàng này không những món ăn ngon mà thái độ phục vụ cũng rất tốt.

Câu có 2 chủ ngữ

Khi câu có hai chủ ngữ khác nhau, thì 不但 sẽ đứng trước chủ ngữ đầu tiên, còn 而且 sẽ đứng trước chủ ngữ thứ hai, giúp thể hiện sự so sánh hoặc liên kết giữa hai chủ thể.

Công thức như sau: 不但 + Chủ ngữ 1 + Tính từ/Động từ, 而且 + Chủ ngữ 2 + Tính từ/Động từ.

Cấu trúc Không những…mà còn khi có hai chủ ngữ khác nhau

Cấu trúc Không những…mà còn khi có hai chủ ngữ khác nhau

Ví dụ:

  • 不但老师喜欢这位学生,而且同学们也很喜欢他。(Bùdàn lǎoshī xǐhuān zhè wèi xuéshēng, érqiě tóngxuémen yě hěn xǐhuān tā.) → Không chỉ giáo viên thích học sinh này mà các bạn cùng lớp cũng rất quý cậu ấy.

  • 不但我爱吃中餐,而且我的朋友也很喜欢。(Bùdàn wǒ ài chī zhōngcān, érqiě wǒ de péngyǒu yě hěn xǐhuān.) → Không chỉ tôi thích ăn đồ ăn Trung Quốc mà bạn của tôi cũng rất thích.

  • 不但这家公司提供高薪,而且还提供很好的福利。(Bùdàn zhè jiā gōngsī tígōng gāoxīn, érqiě hái tígōng hěn hǎo de fúlì.) → Không chỉ công ty này trả lương cao mà còn có chế độ đãi ngộ rất tốt.

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc không những mà còn

  • Không dùng 而且 khi vế sau mang ý phủ định

Nếu vế sau của câu là phủ định, bạn không thể sử dụng 而且 (érqiě). Thay vào đó, bạn nên dùng 而是 (érshì) để thể hiện sự phủ định và thay thế.

Ví dụ: 他不但没来,而是连电话都没打。 (Tā bùdàn méi lái, érshì lián diànhuà dōu méi dǎ.) → Anh ấy không những không đến mà còn chẳng thèm gọi điện.

  •  Không dùng 而且 khi vế sau diễn tả kết quả

Nếu vế sau là hệ quả trực tiếp từ vế trước, nên dùng 所以 (suǒyǐ) thay vì 而且.

Ví dụ: 天气不但很冷,所以我穿了很多衣服。 (Tiānqì bùdàn hěn lěng, suǒyǐ wǒ chuānle hěn duō yīfú.) → Thời tiết không những lạnh mà vì vậy tôi phải mặc rất nhiều áo.

Khi sử dụng cấu trúc này bạn cần lưu ý một số lỗi để không bị mắc lỗi ngữ pháp

Khi sử dụng cấu trúc này bạn cần lưu ý một số lỗi để không bị mắc lỗi ngữ pháp

Một số cấu trúc không những … mà còn khác 

Trong tiếng Trung, cấu trúc 不但……,而且…… (Bùdàn…, Érqiě…) không phải là cách duy nhất để diễn đạt ý "không những... mà còn...". Ngoài 不但 (bùdàn), người học cũng có thể thay thế bằng 不仅 (bùjǐn) hoặc 不只 (bùzhǐ). Đồng thời, từ 而且 (érqiě) có thể thay thế bằng các từ có ý nghĩa tương tự như 并且 (bìngqiě), 也 (yě), 还 (hái) hoặc 都 (dōu).

Ví dụ:

  • 不但员工压力大,老板压力也很大。(Bùdàn yuángōng yālì dà, lǎobǎn yālì yě hěn dà.) → Không chỉ nhân viên chịu áp lực lớn mà sếp cũng có áp lực không kém.

  • 她不仅身体健康,而且工作能力很强。(Tā bùjǐn shēntǐ jiànkāng, érqiě gōngzuò nénglì hěn qiáng.)→ Cô ấy không chỉ có sức khỏe tốt mà còn có năng lực làm việc rất giỏi.

Như vậy, khi sử dụng các biến thể này, người học có thể linh hoạt hơn trong việc diễn đạt ý "không những... mà còn..." trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Bên cạnh đó vẫn có thể sử dụng một số từ khác nhưng có ý nghĩa tương đương với cấu trúc này

Bên cạnh đó vẫn có thể sử dụng một số từ khác nhưng có ý nghĩa tương đương với cấu trúc này

Ví dụ về cấu trúc không những mà 

Đặt câu đơn giản với cấu trúc không những mà còn

Dưới đây là những mẫu câu "Không những... mà còn..." phổ biến trong tiếng Trung, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế. Hãy cùng ghi nhớ để nâng cao khả năng sử dụng cấu trúc này.

Tiếng Trung

Phiên âm

Dịch nghĩa

今年的服装不但款式新颖,价格也很实惠。

Jīnnián de fúzhuāng bùdàn kuǎnshì xīnyǐng, jiàgé yě hěn shíhuì.

Quần áo năm nay không chỉ có kiểu dáng mới lạ mà giá cả còn rất phải chăng.

他不但篮球打得好,而且学习成绩也很优秀。

Tā bùdàn lánqiú dǎ de hǎo, érqiě xuéxí chéngjì yě hěn yōuxiù.

Anh ấy không chỉ chơi bóng rổ giỏi mà thành tích học tập cũng xuất sắc.

这道菜不但味道好,而且营养丰富。

Zhè dào cài bùdàn wèidào hǎo, érqiě yíngyǎng fēngfù.

Món ăn này không chỉ ngon mà còn giàu dinh dưỡng.

小明不但会说英语,也会说法语。

Xiǎo Míng bùdàn huì shuō Yīngyǔ, yě huì shuō Fǎyǔ.

Tiểu Minh không chỉ biết nói tiếng Anh mà còn biết cả tiếng Pháp.

你这种做法不但没有帮助,反而让事情变得更复杂。

Nǐ zhè zhǒng zuòfǎ bùdàn méiyǒu bāngzhù, fǎn’ér ràng shìqíng biàn de gèng fùzá.

Cách làm này của bạn không những không giúp ích mà còn khiến mọi việc trở nên phức tạp hơn.

这篇文章不但语言生动,内容也很有深度。

Zhè piān wénzhāng bùdàn yǔyán shēngdòng, nèiróng yě hěn yǒu shēndù.

Bài viết này không chỉ có ngôn từ sinh động mà nội dung cũng rất sâu sắc.

这座城市不但风景优美,而且人们也很友善。

Zhè zuò chéngshì bùdàn fēngjǐng yōuměi, érqiě rénmen yě hěn yǒushàn.

Thành phố này không chỉ có cảnh đẹp mà con người cũng rất thân thiện.

这本书不但适合成年人,也适合孩子们阅读。

Zhè běn shū bùdàn shìhé chéngnián rén, yě shìhé háizimen yuèdú.

Cuốn sách này không chỉ phù hợp với người lớn mà còn thích hợp cho trẻ em đọc.

他不但工作认真,而且对同事也很友好。

Tā bùdàn gōngzuò rènzhēn, érqiě duì tóngshì yě hěn yǒuhǎo.

Anh ấy không chỉ làm việc chăm chỉ mà còn rất thân thiện với đồng nghiệp.

我们不但要听他的计划,还要看他如何执行。

Wǒmen bùdàn yào tīng tā de jìhuà, hái yào kàn tā rúhé zhíxíng.

Chúng ta không chỉ nên nghe kế hoạch của anh ấy mà còn phải xem cách anh ấy thực hiện nó.

Ví dụ về cấu trúc không những mà còn trong thực tế

Ví dụ về cấu trúc không những mà còn trong thực tế

Hội thoại đơn giản với cấu trúc không những mà còn

Để áp dụng hiệu quả cấu trúc "Không những... mà còn..." trong tiếng Trung, bạn cần luyện tập qua các tình huống giao tiếp thực tế. Dưới đây là một số đoạn hội thoại đơn giản giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng mẫu câu này trong đời sống hàng ngày.

Đoạn hội thoại 1

A: 你喜欢中国菜吗?
Nǐ xǐhuān Zhōngguó cài ma?
Bạn có thích món ăn Trung Quốc không?

B: 喜欢啊,中国菜不但好吃,而且很有特色。
Xǐhuān a, Zhōngguó cài bùdàn hǎochī, érqiě hěn yǒu tèsè.
Thích chứ, món ăn Trung Quốc không những ngon mà còn rất đặc sắc.

A: 你最喜欢吃什么菜?
Nǐ zuì xǐhuān chī shénme cài?
Bạn thích ăn món gì nhất?

B: 我最喜欢宫保鸡丁,不但味道好,而且营养丰富。
Wǒ zuì xǐhuān gōngbǎo jīdīng, bùdàn wèidào hǎo, érqiě yíngyǎng fēngfù.
Mình thích nhất là gà Kung Pao, không những ngon mà còn rất giàu dinh dưỡng.

Mẫu hội thoại trong thực tế có sử dụng đến cấu trúc Không những… mà còn

Mẫu hội thoại trong thực tế có sử dụng đến cấu trúc Không những… mà còn

Đoạn hội thoại 2

A: 你觉得学习汉语难吗?
Nǐ juéde xuéxí Hànyǔ nán ma?
Bạn thấy học tiếng Trung có khó không?

B: 汉语不但语法复杂,而且汉字也很难记。
Hànyǔ bùdàn yǔfǎ fùzá, érqiě hànzì yě hěn nán jì.
Tiếng Trung không những ngữ pháp phức tạp mà chữ Hán cũng rất khó nhớ.

A: 是的,不过多练习就会进步。
Shì de, bùguò duō liànxí jiù huì jìnbù.
Đúng vậy, nhưng nếu luyện tập nhiều thì sẽ tiến bộ.

B: 没错,学习语言不但要记单词,而且要多说多听。
Méi cuò, xuéxí yǔyán bùdàn yào jì dāncí, érqiě yào duō shuō duō tīng.
Chính xác, học ngôn ngữ không những phải nhớ từ vựng mà còn phải nói và nghe nhiều.

Bài tập luyện tập cấu trúc không những mà còn

Sau khi đã nắm vững cách dùng cấu trúc "Không những... mà còn...", hãy thực hành ngay với các bài tập dưới đây để củng cố kiến thức. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo mẫu câu này trong cả nói và viết tiếng Trung.

Bài tập 1: Sắp xếp câu

  1. (不但 / 下雨了 / 变冷了 / 而且)
    → _______________

  2. (他 / 而且 / 很聪明 / 不但 / 很努力)
    → _______________

  3. (我 / 这次考试 / 而且 / 很简单 / 不但 / 题目)
    → _______________

  4. (这家饭店 / 不但 / 很有名 / 价格 / 而且 / 也很合理)
    → _______________

  5. (这本书 / 内容 / 而且 / 很有趣 / 不但 / 价格便宜)
    → _______________

  6. (中国 / 很大 / 不但 / 历史悠久 / 而且)
    → _______________

  7. (他 / 不但 / 唱歌很好听 / 而且 / 会弹钢琴)
    → _______________

Bài tập 2: Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Trung với cấu trúc "不但... 而且..."

  1. Tôi không những thích xem phim mà còn thích đọc sách.
    → _______________

  2. Anh ấy không những cao mà còn rất đẹp trai.
    → _______________

  3. Học tiếng Trung không những thú vị mà còn rất hữu ích.
    → _______________

  4. Cô ấy không những biết nấu ăn mà còn rất giỏi làm bánh.
    → _______________

  5. Đi du lịch không những giúp thư giãn mà còn mở mang tầm mắt.
    → _______________

  6. Mẹ tôi không những nấu ăn ngon mà còn rất giỏi chăm sóc gia đình.
    → _______________

  7. Thời tiết hôm nay không những mát mẻ mà còn rất dễ chịu.
    → _______________

Để thành thạo, người học nên thường xuyên luyện tập với các dạng bài tập khác nhau

Để thành thạo, người học nên thường xuyên luyện tập với các dạng bài tập khác nhau

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. 不但下雨了,而且变冷了。

  2. 他不但很努力,而且很聪明。

  3. 这次考试不但题目很简单,而且我考得很好。

  4. 这家饭店不但很有名,而且价格也很合理。

  5. 这本书不但价格便宜,而且内容很有趣。

  6. 中国不但很大,而且历史悠久。

  7. 他不但唱歌很好听,而且会弹钢琴。

Bài tập 2:

  1. 我不但喜欢看电影,而且喜欢看书。

  2. 他不但很高,而且很帅。

  3. 学习汉语不但有趣,而且很有用。

  4. 她不但会做饭,而且很擅长做蛋糕。

  5. 旅游不但能放松心情,而且可以增长见识。

  6. 我妈妈不但做饭很好吃,而且很会照顾家人。

  7. 今天的天气不但很凉快,而且很舒服。

Tổng kết

Nắm vững cấu trúc không những mà còn trong tiếng Trung sẽ giúp bạn diễn đạt ý rõ ràng, tự nhiên và mạch lạc hơn trong giao tiếp. Việc thực hành đặt câu và tham gia các đoạn hội thoại sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc này một cách linh hoạt. Hãy tiếp tục rèn luyện để cải thiện khả năng ngôn ngữ và vận dụng hiệu quả vào thực tế.

Trở thành hội viên
0/5 - (0 bình chọn)