Blog Unica
Đọc nhiều trong tuần






Đọc ngay cho nóng



Tiếng Trung giản thể là gì? Cách học tiếng Trung giản thể hiệu quả
Tiếng Trung giản thể là gì? Đây là dạng chữ viết được đơn giản hóa từ chữ Hán truyền thống nhằm tối ưu hóa việc học và sử dụng. Hiện nay, chữ giản thể được sử dụng rộng rãi tại Trung Quốc đại lục và Singapore. Qua bài viết này, Unica sẽ giúp bạn hiểu rõ đặc điểm của chữ giản thể, sự khác biệt với chữ phồn thể và phương pháp học hiệu quả nhất.
Tiếng Trung giản thể là gì?
Tiếng Trung giản thể (简体中文 - Jiǎntǐ Zhōngwén) là hệ thống chữ viết được sử dụng phổ biến nhất hiện nay tại Trung Quốc đại lục, Singapore và Malaysia. Đây là dạng chữ được đơn giản hóa từ chữ Hán phồn thể, với số nét ít hơn và cấu trúc gọn gàng hơn, giúp việc học tập và sử dụng trở nên thuận tiện hơn.
Hệ thống chữ giản thể được chính thức áp dụng vào những năm 1950 - 1960, nhằm cải thiện tỷ lệ biết chữ của dân số. Các ký tự trong tiếng Trung giản thể được tạo ra bằng cách giảm bớt số nét, thay đổi bố cục hoặc thay thế bằng các thành phần đơn giản hơn. Nhờ vậy, người học có thể tiếp cận tiếng Trung một cách dễ dàng và nhanh chóng hơn.
Tuy nhiên, mặc dù chữ giản thể được sử dụng rộng rãi, nhưng chữ Hán phồn thể vẫn giữ vai trò quan trọng tại Đài Loan, Hồng Kông và Ma Cao. Điều này dẫn đến sự khác biệt nhất định giữa các khu vực sử dụng tiếng Trung. Vì vậy, nếu có ý định học tập, làm việc hay du lịch tại các khu vực này, người học cần lưu ý đến sự khác biệt giữa hai hệ thống chữ viết.
Tiếng Trung Giản thể là hệ thống chữ viết đang phổ biến nhất hiện nay tại Trung Quốc
Sự khác biệt giữa tiếng Trung phồn thể và giản thể
Tùy vào mục tiêu học tập và nhu cầu sử dụng, bạn có thể lựa chọn giữa hai hệ thống chữ viết này. Nếu bạn muốn học để giao tiếp và làm việc tại Trung Quốc đại lục hay Singapore, tiếng Trung giản thể sẽ là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu bạn quan tâm đến văn hóa Đài Loan, Hồng Kông hoặc Ma Cao, chữ phồn thể sẽ giúp bạn tiếp cận sâu hơn với các tài liệu và văn bản truyền thống.
>>> Xem thêm: So sánh sự khác nhau giữa tiếng Trung giản thể và phồn thể
Tiếng Trung phồn thể là chữ truyền thống của Trung Quốc, còn tiếng Trung giản thể là chữ rút gọn của phồn thể
Tại sao người mới nên bắt đầu học tiếng trung giản thể?
Dễ học và dễ ghi nhớ
Một trong những lợi ích lớn nhất của tiếng Trung giản thể là tính đơn giản, giúp người học dễ tiếp cận và ghi nhớ hơn. Số nét ít hơn giúp giảm bớt gánh nặng trong việc ghi nhớ và viết chữ, điều này đặc biệt hữu ích cho những người mới bắt đầu. Nhờ vậy, người học có thể nhanh chóng làm quen và tiến bộ.
Các ký tự giản thể được thiết kế với cấu trúc đơn giản hơn, giúp người học dễ dàng nhận diện và ghi nhớ. Chẳng hạn, chữ “学” (học) trong hệ thống chữ giản thể chỉ có 8 nét, trong khi chữ phồn thể “學” có tới 16 nét. Việc đơn giản hóa này không chỉ tiết kiệm thời gian học tập mà còn giúp giảm bớt sự phức tạp trong quá trình tiếp thu kiến thức.
Được sử dụng rộng rãi
Tiếng Trung giản thể là hệ thống chữ viết chính thức tại Trung Quốc đại lục – quốc gia có dân số đông nhất thế giới. Ngoài ra, hệ thống chữ viết này cũng được sử dụng phổ biến tại Singapore và Malaysia. Điều này có nghĩa là khi học tiếng Trung giản thể, bạn sẽ có khả năng giao tiếp với hàng tỷ người và tiếp cận kho tàng tài liệu phong phú.
Không chỉ vậy, nhiều cộng đồng người Hoa ở các quốc gia như Mỹ, Canada, Úc cũng sử dụng chữ giản thể trong sách báo, tài liệu học tập và truyền thông. Điều này giúp tiếng Trung giản thể trở thành một ngôn ngữ giao tiếp mang tính toàn cầu, tạo điều kiện thuận lợi để bạn hòa nhập và kết nối với nhiều người trên thế giới.
Tiếng Trung giản thể hiện nay được sử dụng rộng rãi tại Trung Quốc, phổ biến tại Singapore và Malaysia
Nguồn tài liệu học tập phong phú
Tiếng Trung giản thể có nhiều tài liệu học tập hỗ trợ, từ sách giáo trình đến ứng dụng di động. Một số giáo trình phổ biến như Giáo trình Hán ngữ, Giáo trình HSK, Giáo trình Boya đều sử dụng chữ giản thể, giúp người học dễ dàng tiếp cận kiến thức. Ngoài ra, còn có các ứng dụng học tập tiện lợi trên điện thoại như Mochi Chinese, giúp bạn có thể học mọi lúc, mọi nơi.
Bên cạnh đó, nhiều trang web và kênh YouTube cung cấp các bài học tiếng Trung miễn phí hoặc có phí, hỗ trợ người học tự ôn luyện hiệu quả. Sự đa dạng về tài liệu này giúp người học có nhiều lựa chọn, từ phương pháp học truyền thống qua sách vở đến các công cụ hiện đại trên nền tảng số.
Cơ hội việc làm và du học rộng mở
Học tiếng Trung giản thể không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn mang lại nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp và học tập. Nhiều công ty đa quốc gia có trụ sở tại Trung Quốc yêu cầu nhân viên có khả năng sử dụng tiếng Trung giản thể. Hơn nữa, nếu bạn có ý định du học tại Trung Quốc, việc thành thạo chữ giản thể là điều cần thiết vì hầu hết các chương trình học bổng và trao đổi sinh viên đều yêu cầu ngôn ngữ này.
Hiện nay, Trung Quốc là một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới, với nhiều cơ hội việc làm trong các lĩnh vực như kinh doanh, công nghệ và giáo dục. Việc thành thạo tiếng Trung giản thể không chỉ giúp bạn có lợi thế cạnh tranh trong thị trường lao động mà còn mở rộng cơ hội tiếp cận nền giáo dục chất lượng cao tại Trung Quốc.
Học tiếng Trung không chỉ giúp giao tiếp mà còn tạo ra nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp
Phương pháp học tiếng Trung giản thể hiệu quả
Sử dụng thẻ ghi nhớ (Flashcard)
Thẻ ghi nhớ (Flashcard) là một công cụ hữu ích để ghi nhớ từ vựng một cách trực quan. Bạn có thể tự tạo flashcard bằng giấy hoặc sử dụng các ứng dụng học tập trực tuyến như Anki để ôn luyện từ vựng theo cấp độ và chủ đề. Việc học bằng flashcard giúp bạn hệ thống lại kiến thức và ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn thông qua việc lặp lại.
Flashcard thường có hai mặt: một mặt chứa từ vựng tiếng Trung và mặt còn lại ghi nghĩa hoặc một câu ví dụ minh họa. Khi học, bạn sẽ xem từ mới, cố gắng nhớ nghĩa và kiểm tra lại bằng cách lật thẻ.
Ví dụ, bạn có thể viết từ “书” (shū – sách) ở mặt trước và nghĩa cùng với câu ví dụ như “我喜欢读书” (Wǒ xǐhuān dú shū – Tôi thích đọc sách) ở mặt sau. Phương pháp này giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh chóng và dễ dàng áp dụng vào thực tế.
Áp dụng phương pháp Lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition)
Lặp lại ngắt quãng là một kỹ thuật ghi nhớ giúp cải thiện khả năng lưu trữ thông tin bằng cách ôn tập nội dung tại các khoảng thời gian khác nhau. Khi học từ mới, nếu bạn ôn tập lại sau một khoảng thời gian nhất định, khả năng ghi nhớ của bạn sẽ được củng cố hiệu quả hơn.
Nhiều ứng dụng học tiếng Trung như Pleco hoặc Quizlet tích hợp phương pháp này để giúp người học ôn tập từ vựng theo đúng “Thời điểm vàng”. Khi bạn học một từ mới, hệ thống sẽ nhắc nhở bạn ôn lại sau một thời gian. Nếu bạn nhớ từ đó dễ dàng, khoảng thời gian giữa các lần ôn tập sẽ tăng lên. Nếu bạn quên, ứng dụng sẽ nhắc bạn ôn tập sớm hơn.
Phương pháp học lặp lại ngắt ngãng giúp ghi nhớ, cải thiện khả năng lưu trữ thông tin của não bộ
Học qua phim ảnh và âm nhạc
Học tiếng Trung thông qua phim ảnh và âm nhạc là một cách tiếp cận thú vị và hiệu quả. Khi xem phim hoặc nghe nhạc, bạn có thể ghi chú lại các từ và cụm từ mới để tra cứu và học thêm.
Bạn nên chọn phim có phụ đề tiếng Trung để hỗ trợ việc học. Ví dụ, bạn có thể xem một số bộ phim như “哪吒之魔童降世” (Na Tra: Ma Đồng Giáng Thế) hoặc nghe các bài hát nổi tiếng như “月亮代表我的心” (Yuèliàng Dàibiǎo Wǒ de Xīn – Ánh trăng nói hộ lòng tôi). Sau khi xem hoặc nghe, hãy viết ra những từ mới và cố gắng sử dụng chúng trong câu để nhớ lâu hơn. Phương pháp này không chỉ giúp bạn học từ vựng mà còn giúp bạn làm quen với cách phát âm tự nhiên của người bản xứ.
Luyện giao tiếp thực tế
Việc giao tiếp thường xuyên sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng nói và phản xạ ngôn ngữ. Tìm kiếm cơ hội thực hành bằng cách tham gia các nhóm học tiếng Trung trực tuyến hoặc kết bạn với những người nói tiếng Trung bản ngữ.
Bạn có thể tham gia các cộng đồng học tiếng Trung trên Discord, Reddit hoặc WeChat. Ngoài ra, bạn cũng có thể luyện tập với người bản xứ qua các ứng dụng như HelloTalk hoặc Tandem. Nếu có cơ hội, hãy tham gia các lớp học tiếng Trung trực tiếp hoặc trực tuyến để cải thiện khả năng giao tiếp.
Dành thời gian luyện tập mỗi ngày, dù chỉ là vài phút, cũng sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày.
Tổng kết
Tiếng Trung giản thể đóng vai trò quan trọng trong hệ thống chữ viết hiện đại, giúp việc học tập và giao tiếp trở nên thuận tiện hơn. Việc lựa chọn học chữ giản thể hay phồn thể phụ thuộc vào mục tiêu sử dụng của mỗi người. Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai hệ thống chữ này sẽ giúp bạn có định hướng học tập phù hợp và hiệu quả hơn.

So sánh sự khác nhau giữa tiếng Trung giản thể và phồn thể
Tiếng Trung giản thể và phồn thể là hai hệ thống chữ viết phổ biến trong tiếng Hán, mỗi loại có đặc điểm riêng về cấu tạo, lịch sử phát triển và phạm vi sử dụng. Trong khi chữ giản thể được đơn giản hóa để thuận tiện hơn trong học tập và giao tiếp, chữ phồn thể vẫn giữ nguyên giá trị truyền thống, mang đậm bản sắc văn hóa. Qua bài viết này, Unica sẽ cùng bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa hai hệ thống chữ viết tiếng Trung.
Khái quát chung về tiếng Trung phồn thể và giản thể
繁体字 (Fántǐ zì) – Chữ phồn thể và 简体字 (Jiǎntǐ zì) – Chữ giản thể là hai hệ thống chữ viết chính của tiếng Trung. Trong đó, chữ giản thể được hình thành bằng cách đơn giản hóa chữ phồn thể. Vậy giữa hai hệ thống này, đâu là loại chữ phổ biến hơn? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết ngay sau đây.
Tiếng Trung phồn thể là gì?
Chữ Hán phồn thể (繁體漢字 – Phồn thể Hán tự) còn được gọi là chữ Hán chính thể. Đây là hệ thống chữ viết tiêu chuẩn đầu tiên của tiếng Trung, xuất hiện từ thời nhà Hán và được sử dụng rộng rãi vào khoảng thế kỷ V, trong giai đoạn Nam Bắc Triều.
Thuật ngữ "phồn thể" hoặc "chính thể" được dùng để phân biệt với chữ giản thể – hệ thống chữ viết được điều chỉnh hoặc giảm bớt nét so với bản gốc. Hiện nay, chữ Hán phồn thể vẫn là hệ thống chữ viết chính thức ở một số khu vực như Đài Loan, Hồng Kông, Macao,...
Tiếng Trung giản thể là gì?
hữ Hán giản thể (简体汉字 – Giản thể Hán tự) là hệ thống chữ viết được Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tiêu chuẩn hóa sau khi đất nước được thành lập. Mục tiêu của hệ thống này là đơn giản hóa chữ phồn thể để giúp việc đọc viết trở nên dễ dàng hơn.
Năm 1955, Trung Quốc bắt đầu thực hiện việc đơn giản hóa chữ viết dựa trên “Phương án giản hóa chữ Hán”. Đến năm 1964, danh sách hơn 2000 chữ Hán giản thể chính thức được công bố. Hiện nay, bảng chữ Hán giản thể mới nhất bao gồm khoảng 2500 ký tự.
Ngoài Trung Quốc đại lục, chữ giản thể cũng được cộng đồng người Hoa tại Singapore chấp nhận. Từ năm 1976, Singapore đã chính thức áp dụng bộ chữ này trong các văn bản hành chính và đời sống hằng ngày.
Tiếng Hán Phồn thể và Giản thể đều là hệ thống chữ viết của người Trung Quốc
Sự tiến hóa từ Phồn thể sang chữ giản thể
Chữ Giản thể và chữ Phồn thể là hai dạng chữ viết trong tiếng Trung, không phải là các phương ngữ trong văn nói. Tại Trung Quốc, số lượng người sử dụng tiếng Quan Thoại ngày càng chiếm ưu thế so với nhiều phương ngữ khác. Tại Việt Nam, hầu hết các phiên dịch viên tiếng Trung đều thông thạo tiếng Quan Thoại. Do đó, sự khác biệt giữa chữ Phồn thể và chữ Giản thể chỉ tồn tại trong văn bản viết, hoàn toàn không ảnh hưởng đến cách phát âm hay giao tiếp bằng tiếng Trung.
Chữ Hán Phồn thể đã được sử dụng trong hàng nghìn năm, là hệ thống chữ viết truyền thống của người Trung Quốc. Không giống như các hệ chữ cái trong nhiều ngôn ngữ phương Tây, chữ Hán là hệ thống chữ tượng hình, trong đó mỗi ký tự có thể biểu thị một ý nghĩa riêng. Trải qua thời gian dài phát triển, hệ thống chữ viết này ngày càng trở nên phức tạp với nhiều nét viết cầu kỳ. Chính vì vậy, việc học viết chữ Hán không chỉ là thách thức đối với người học mà ngay cả người bản xứ cũng cần nhiều thời gian để thành thạo.
Chữ Hán Giản thể, đúng như tên gọi của nó, được hình thành bằng cách tối giản hóa chữ Phồn thể. Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa đã khởi xướng quá trình cải cách chữ viết nhằm đơn giản hóa hệ thống chữ Hán. Ban đầu, chữ Giản thể vẫn giữ nguyên từ vựng và cách sử dụng giống chữ Phồn thể, nhưng phần lớn các ký tự đã được lược bớt nét hoặc thay đổi để trở nên dễ viết, dễ nhớ hơn.
Chữ Giản Thể được cộng hòa Nhân dân Trung Hoa khởi xướng và cải cách theo thời gian
So sánh giữa tiếng Trung phồn thể và giản thể
Tiếng Trung Phồn thể và Giản thể chỉ khác nhau về mặt chữ viết, không có sự khác biệt trong cách phát âm. Tuy nhiên, hai hệ thống chữ này có những điểm khác biệt rõ rệt về phạm vi sử dụng và cấu tạo chữ, cụ thể như sau:
Phạm vi sử dụng
Sự khác biệt quan trọng nhất giữa hai hệ thống chữ này nằm ở khu vực và cộng đồng sử dụng.
Tiếng Trung Phồn thể chủ yếu được sử dụng tại Đài Loan, Hồng Kông, Ma Cao và các cộng đồng người Hoa ở nước ngoài.
Tiếng Trung Giản thể được sử dụng rộng rãi tại Trung Quốc Đại lục, Singapore và Malaysia.
Xét về mức độ phổ biến, chữ Giản thể được sử dụng rộng rãi hơn so với chữ Phồn thể. Tuy nhiên, chữ Phồn thể vẫn giữ một vai trò quan trọng trong các lĩnh vực truyền thống và nghệ thuật.
Nếu học chữ Phồn thể, bạn có thể tiếp cận với kho tàng văn học cổ điển Trung Hoa, những tác phẩm kinh điển mang giá trị văn hóa và lịch sử lâu đời. Ngoài ra, nếu bạn yêu thích nghệ thuật thư pháp và muốn tìm hiểu ý nghĩa sâu sắc ẩn sau từng nét chữ, việc học chữ Phồn thể sẽ giúp bạn khám phá giá trị truyền thống này một cách trọn vẹn.
Nét chữ - cấu tạo
Cấu trúc chữ viết là điểm khác biệt lớn nhất giữa hai hệ thống chữ này.
Tiếng Trung Giản thể được hình thành từ chữ Phồn thể bằng cách lược bớt một số nét theo các nguyên tắc nhất định. Một số phương pháp giản lược phổ biến bao gồm:
Rút gọn cấu trúc chữ để giảm số nét viết.
Lược bỏ các nét có hình dáng tương tự nhau để đơn giản hóa ký tự.
Loại bỏ những dạng chữ hiếm gặp để thống nhất cách viết.
Sử dụng các kiểu chữ hiện đại hơn để tăng tính ứng dụng thực tế.
Nhìn chung, Tiếng Trung Phồn thể là hệ thống chữ truyền thống với các ký tự có cấu trúc phức tạp, mỗi nét chữ đều mang ý nghĩa riêng. Do đó, số lượng nét trong một chữ thường rất nhiều, khiến việc học và ghi nhớ trở thành thử thách đối với người mới bắt đầu. Tiếng Trung Giản thể có số nét ít hơn, giúp người học dễ nhớ, dễ viết và phù hợp với nhu cầu sử dụng hiện đại.
Ví dụ điển hình cho sự khác biệt giữa hai hệ thống chữ này là chữ "Ái" (tình yêu):
Chữ Phồn thể: 「愛」 gồm bộ tâm 心 (trái tim) và chữ thụ 受 (chịu đựng), mang ý nghĩa rằng tình yêu là sự chấp nhận và hy sinh.
Chữ Giản thể: 「爱」 đã lược bỏ bộ tâm (心), làm mất đi ý nghĩa sâu sắc của chữ gốc, khiến từ "tình yêu" trở nên đơn thuần hơn, thiên về cảm xúc bề ngoài hơn là sự hy sinh từ trái tim.
So sánh giữa nét chữ phồn thể và giản thể
Sự khác biệt về mặt lịch sử, văn hóa, chính trị
Tiếng Trung Phồn thể và Giản thể không chỉ khác nhau về hình thức chữ viết mà còn phản ánh sự khác biệt về bối cảnh lịch sử, văn hóa và chính trị trong quá trình phát triển của Trung Quốc.
Lịch sử
Tiếng Trung Phồn thể có nguồn gốc lâu đời hơn so với tiếng Trung Giản thể.
Chữ Phồn thể xuất hiện từ thời nhà Hán và được duy trì qua nhiều triều đại lịch sử Trung Quốc. Đây là hệ thống chữ viết truyền thống, phản ánh sự phát triển của nền văn minh Trung Hoa qua hàng nghìn năm.
Chữ Giản thể được chính phủ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa cải cách và đưa vào sử dụng từ những năm 1950–1960. Mục tiêu của việc đơn giản hóa chữ viết là giúp nâng cao tỷ lệ biết chữ trong dân số, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và lao động phổ thông.
Văn hóa
Hai hệ thống chữ này không chỉ phản ánh sự khác biệt về thời kỳ lịch sử mà còn đại diện cho những giá trị văn hóa khác nhau.
Chữ Phồn thể được xem là biểu tượng của nền văn hóa truyền thống Trung Hoa vì vẫn giữ nguyên các ý nghĩa và cấu trúc chữ cổ. Hệ thống chữ này phản ánh tư tưởng, triết lý và nét đẹp nghệ thuật được gìn giữ qua nhiều thế hệ.
Chữ Giản thể đại diện cho quá trình hiện đại hóa và đổi mới ngôn ngữ của Trung Quốc. Việc giản lược chữ viết giúp hệ thống chữ Hán trở nên dễ tiếp cận hơn, phù hợp với tốc độ phát triển của xã hội hiện đại.
Chính trị
Sự khác biệt giữa chữ Phồn thể và Giản thể cũng liên quan đến các vấn đề chính trị, đặc biệt là mối quan hệ giữa Trung Quốc Đại lục và các khu vực như Đài Loan, Hồng Kông và Ma Cao.
Một số quan điểm cho rằng việc sử dụng chữ Phồn thể thể hiện sự gắn bó với các giá trị dân chủ, tự do và bản sắc văn hóa truyền thống. Trong khi đó, chữ Giản thể thường được xem là biểu tượng của sự thống nhất và phát triển dưới sự lãnh đạo của chính phủ Trung Quốc.
Do đó, ngoài yếu tố ngôn ngữ, việc sử dụng hai hệ thống chữ viết này cũng mang những ý nghĩa xã hội và chính trị đặc biệt trong từng bối cảnh khác nhau.
Khả năng ứng dụng
Việc lựa chọn học tiếng Trung Giản thể hay Phồn thể phụ thuộc vào mục tiêu cá nhân và môi trường sử dụng của bạn. Nếu bạn đang cân nhắc giữa hai hệ thống chữ viết này, hãy xem xét lĩnh vực mà bạn muốn áp dụng chúng.
Hiện nay, tiếng Trung Giản thể được sử dụng rộng rãi trên các nền tảng trực tuyến, sách báo hiện đại, tài liệu khoa học, công nghệ và kỹ thuật. Đặc biệt, hầu hết các tài liệu nghiên cứu về khoa học máy tính và công nghệ đều được viết bằng hệ thống chữ Giản thể. Ngoài ra, nếu bạn có ý định thi chứng chỉ HSK hoặc tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp tại các doanh nghiệp Trung Quốc, việc học tiếng Trung Giản thể sẽ mang lại nhiều lợi thế.
Ngược lại, tiếng Trung Phồn thể lại phổ biến trong các tài liệu mang giá trị văn hóa và nghệ thuật, chẳng hạn như thư pháp, tranh vẽ, thơ ca và các tác phẩm cổ điển. Những ai quan tâm đến văn hóa truyền thống Trung Hoa thường ưu tiên học chữ Phồn thể để có thể tiếp cận sâu hơn với kho tàng di sản văn học và nghệ thuật của đất nước này.
Nhìn chung, đối với người Việt Nam cũng như phần lớn người học tiếng Trung trên thế giới, chữ Hán Giản thể được lựa chọn phổ biến hơn nhờ tính ứng dụng cao trong công việc và học tập. Trong khi đó, chữ Phồn thể tuy ít phổ biến hơn nhưng vẫn có giá trị đặc biệt trong lĩnh vực văn hóa và nghệ thuật.
Nhìn chung, tiếng Hán phồn thể hay giản thể đều được ứng dụng trong các lĩnh vực nhất định
Nên học tiếng Trung giản thể hay phồn thể?
Khi nào thì nên học tiếng Hán phồn thể
Mặc dù Trung Quốc hiện nay sử dụng khoảng 80% chữ Hán Giản thể, nhưng trong một số lĩnh vực, chữ Phồn thể vẫn giữ vai trò quan trọng. Nếu bạn làm việc trong môi trường hành chính tại Trung Quốc, Đài Loan hoặc Hồng Kông, việc nắm vững chữ Phồn thể sẽ là một lợi thế lớn, vì các văn bản hành chính vẫn sử dụng hệ thống chữ viết này.
Đối với những sinh viên ngành Trung Quốc học, thạc sĩ Tiếng Trung, việc học chữ Phồn thể là điều cần thiết. Bởi lẽ, chữ Hán là hệ thống chữ tượng hình, trong đó mỗi ký tự đều chứa đựng tầng ý nghĩa sâu sắc. Những chữ có nhiều nét tuy khó viết nhưng lại mang đậm giá trị nghệ thuật, thể hiện sự tinh tế của ngôn ngữ Trung Hoa.
Nếu bạn có ý định xuất khẩu lao động sang Đài Loan, thì việc học tiếng Trung Phồn thể là điều bắt buộc. Bởi vì hơn 95% văn bản và biển hiệu tại Đài Loan đều sử dụng hệ thống chữ viết này.
Ngoài ra, nếu bạn đam mê nghiên cứu về Hán Nôm, văn hóa và lịch sử Trung Quốc, thì việc học chữ Phồn thể sẽ giúp bạn tiếp cận sâu hơn với những giá trị truyền thống và ý nghĩa nguyên bản của chữ Hán.
Nếu bạn đam mê nghiên cứu về Hán Nôm, văn hóa lịch sử Trung Quốc hay du học Đài Loan,.. thì nên chọn học chữ Phồn thể
Khi nào thì nên học tiếng Hán giản thể
Chữ Hán Giản thể ra đời nhằm đơn giản hóa nét viết của chữ Phồn thể, giúp người học dễ tiếp cận hơn. Nếu bạn là người mới bắt đầu, việc học chữ Giản thể sẽ thuận lợi hơn, vì có thể luyện viết dễ dàng thông qua các ứng dụng trên máy tính và điện thoại.
Ngoài ra, tài liệu học tập, bài giảng, video, âm nhạc và các nội dung trực tuyến bằng chữ Giản thể rất phong phú, trong khi tài liệu về chữ Phồn thể khá hạn chế. Đây cũng là lý do nhiều quốc gia lựa chọn chữ Hán Giản thể trong giảng dạy.
Nếu bạn có kế hoạch du học tại Trung Quốc, làm việc trong các công ty Trung Quốc hoặc kinh doanh với đối tác Trung Quốc, thì việc học chữ Giản thể là cần thiết. Đây là hệ thống chữ viết chính thức tại Trung Quốc đại lục, giúp bạn dễ dàng thích nghi với môi trường học tập và làm việc.
Trong trường hợp bạn muốn du học Đài Loan, thì chữ Phồn thể sẽ phù hợp hơn. Vì khi đến Đài Loan, bạn sẽ phải sử dụng chữ Phồn thể trong việc đọc bảng hiệu, tài liệu học tập và giao tiếp hàng ngày. Việc này không chỉ giúp bạn hòa nhập nhanh hơn mà còn hiểu rõ hơn về văn hóa bản địa.
Tiếng Trung Giản thể phù hợp với thời đại mới, thích hợp làm việc trong các công ty Trung Quốc, đối tác kinh doanh,...
Bảng đối chiếu chữ phồn thể và giản thể
Chữ Hán Phồn thể và Giản thể có nhiều điểm khác biệt, đặc biệt là về số nét và cấu trúc chữ. Để giúp người học dễ dàng phân biệt, bảng dưới đây sẽ cung cấp một số ví dụ phổ biến bảng đối chiếu chữ phồn thể và giản thể. Việc nắm vững bảng đối chiếu sẽ giúp bạn đọc hiểu tài liệu bằng cả hai loại chữ và ứng dụng linh hoạt trong học tập, công việc.
Bảng đối chiếu chữ tiếng Trung phồn thể và giản thể
Với hệ thống bản đối chiếu này, bạn có thể lưu lại để so sánh các chữ với nhau
Nhìn chung chữ phồn thể có cấu trúc phức tạp và nhiều nét hơn so với chữ giản thể
Tùy vào nhu cầu, sở thích và định hướng, bạn nên lựa chọn ngôn ngữ phù hợp với mình
Tổng kết
Tiếng Trung giản thể và phồn thể có những đặc điểm riêng biệt, phản ánh sự thay đổi về ngôn ngữ theo thời gian. Chữ giản thể phù hợp với người học muốn giao tiếp nhanh chóng, trong khi chữ phồn thể mang ý nghĩa truyền thống sâu sắc. Việc lựa chọn hệ thống chữ nào phụ thuộc vào mục tiêu học tập cũng như phạm vi sử dụng của mỗi cá nhân.

Phó từ trong tiếng Trung là gì? Phân loại và cách dùng
Phó từ trong tiếng Trung là một thành phần ngữ pháp quan trọng, giúp bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc câu nói. Chúng có thể biểu thị mức độ, thời gian, phạm vi, tần suất và nhiều sắc thái khác trong giao tiếp. Qua bài viết này, Unica sẽ cùng bạn hểu rõ vị trí, cách dùng và các loại phó từ sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn khi học tiếng Trung.
Phó từ trong tiếng Trung là gi?
Phó từ (副词 - fùcí) trong tiếng Trung là loại từ chuyên dùng để bổ trợ ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một số từ loại khác. Vai trò chính của phó từ là diễn tả mức độ, tần suất, thời gian, phạm vi, phương hướng hoặc trạng thái của một hành động hay tính chất. Đặc điểm quan trọng của phó từ là chúng không thể đứng một mình mà phải kết hợp với các thành phần khác trong câu để thể hiện đầy đủ ý nghĩa.
Phó từ là những từ chuyên dùng để bổ trợ ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một số từ loại khác
Vị trí của phó từ trong tiếng tiếng Trung
Phó từ trong tiếng Trung có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào ý nghĩa mà chúng bổ sung. Dưới đây là các vị trí phổ biến của phó từ:
Vị trí của phó từ
Ví dụ minh họa
Đứng ở đầu câu
幸好你及时赶到了。/Xìnghǎo nǐ jíshí gǎndàole./: May mắn là bạn đã đến kịp lúc.
Đứng ở giữa câu (trước vị ngữ)
我特别喜欢这本书。/Wǒ tèbié xǐhuān zhè běn shū./: Tôi đặc biệt thích cuốn sách này.
Đứng ở cuối câu
他累坏了。/Tā lèi huài le./: Anh ấy mệt lử rồi.
Phó từ đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung ý nghĩa cho câu, giúp diễn đạt một cách chính xác hơn về mức độ, thời gian hay cảm xúc của người nói. Việc sử dụng đúng vị trí của phó từ sẽ giúp câu văn trở nên tự nhiên và dễ hiểu hơn trong giao tiếp cũng như viết lách.
Phó từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong một câu tiếng Trung
Cách dùng phó từ trong tiếng Trung
Tất cả phó từ đều có thể làm trạng ngữ
Trong ngữ pháp tiếng Trung, trạng ngữ là một trong những chức năng quan trọng nhất của phó từ. Chúng được sử dụng để bổ sung thông tin về cách thức, mức độ, thời gian, địa điểm,… giúp câu văn trở nên rõ ràng và chính xác hơn. Đây cũng chính là đặc điểm riêng biệt để phân biệt phó từ với các loại từ khác trong tiếng Trung.
Với phó từ một âm tiết, chúng thường đứng sau chủ ngữ và trước vị ngữ để bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ. Ví dụ: 我太累了。 /Wǒ tài lèile./: Tôi quá mệt mỏi rồi.
Ngược lại, nếu phó từ có hai âm tiết đảm nhận vai trò trạng ngữ, chúng thường xuất hiện trước chủ ngữ. Ví dụ: 最近天气变化很大。 /Zuìjìn tiānqì biànhuà hěn dà./: Dạo gần đây thời tiết thay đổi rất nhiều.
Phó từ có thể làm trạng ngữ để bổ sung thêm thông tin, giúp câu văn trở nên rõ ràng và chính xác hơn
Phó từ thường không đứng độc lập
Phần lớn các phó từ trong tiếng Trung không thể đứng độc lập mà phải kết hợp với động từ, tính từ hoặc các từ loại khác để tạo thành câu có nghĩa. Nếu chỉ đứng một mình, chúng thường không thể truyền tải thông tin đầy đủ.
Theo thống kê, trong số 486 phó từ trong tiếng Trung, chỉ có khoảng hơn 60 phó từ có thể đứng độc lập trong câu. Dưới đây là một số ví dụ phổ biến:
Phó từ
Phiên âm
Ý nghĩa
不
bù
Không
别
bié
Đừng
也许
yě xǔ
Có lẽ
或许
huò xǔ
Có lẽ
兴许
xīng xǔ
Có lẽ
大概
dà gài
Có lẽ
一定
yī dìng
Nhất định
未必
wèi bì
Không hẳn
本来
běn lái
Vốn dĩ
必须
bì xū
Phải
的确
dí què
Thật sự
不必
bú bì
Không cần
差不多
chà bù duō
Gần như
赶紧
gǎn jǐn
Nhanh chóng
当然
dāng rán
Tất nhiên
果然
guǒ rán
Quả nhiên
怪不得
guài bù dé
Thảo nào
尽量
jǐn liàng
Cố gắng hết sức
立即
lì jí
Ngay lập tức
难怪
nán guài
Khó trách
偶尔
ǒu’ěr
Đôi khi
顺便
shùn biàn
Nhân tiện
Trong câu có thể có 2 phó từ
Trong một câu tiếng Trung, hoàn toàn có thể xuất hiện hai phó từ cùng một lúc. Khi đó, phó từ thứ nhất có vai trò bổ nghĩa cho phó từ thứ hai, giúp tăng mức độ diễn đạt.
Ví dụ: 刚才他特别生气。 /Gāngcái tā tèbié shēngqì./: Vừa nãy anh ấy đặc biệt tức giận.
Chức năng liên kết trong câu
Phó từ không chỉ bổ sung ý nghĩa cho câu mà còn có chức năng liên kết các thành phần trong câu, giúp câu văn trở nên logic và mạch lạc hơn. Dưới đây là một số cách sử dụng phó từ để liên kết câu:
Dùng phó từ để liên kết câu: 请先听清楚再回答。 /Qǐng xiān tīng qīngchǔ zài huídá./: Vui lòng nghe rõ rồi hãy trả lời.
Kết hợp phó từ khác để liên kết câu: 又甜又香。 /Yòu tián yòu xiāng./: Vừa ngọt vừa thơm.
Kết hợp với liên từ: 如果你愿意,我们就一起去。 /Rúguǒ nǐ yuànyì, wǒmen jiù yīqǐ qù./: Nếu bạn đồng ý, chúng ta sẽ đi cùng nhau.
Phó từ có vai trò rất quan trọng trong câu tiếng Trung, giúp người học diễn đạt chính xác và linh hoạt hơn trong giao tiếp cũng như văn viết.
Phó từ còn có thể kết nối các câu trong tiếng Trung để diễn đạt chính xác, linh hoạt hơn trong giao tiếp
Một số loại phó từ cá biệt biểu thị phạm vi có thể hạn chế danh từ hoặc đại từ
Trong tiếng Trung, một số phó từ có chức năng đặc biệt trong việc giới hạn phạm vi của danh từ hoặc đại từ trong câu. Chúng giúp nhấn mạnh mức độ, số lượng hoặc phạm vi mà hành động hoặc trạng thái được áp dụng.
Phó từ
Đặc điểm
Ví dụ
只 (/ zhǐ /) – Chỉ
Tương tự như only trong tiếng Anh, 只 nhấn mạnh rằng một hành động hoặc sự việc chỉ áp dụng trong một phạm vi nhất định, không bao gồm các yếu tố khác.
这家餐厅我只去过一次。(/ Zhè jiā cāntīng wǒ zhǐ qù guò yí cì. /) – Tôi chỉ đến nhà hàng này một lần.
才 (/ cái /) – Chỉ, vừa mới
才 thường dùng để diễn tả một hành động xảy ra muộn hơn so với mong đợi hoặc nhấn mạnh điều kiện cần thiết để một sự việc xảy ra.
她今天才收到你的信。(/ Tā jīntiān cái shōudào nǐ de xìn. /) – Hôm nay cô ấy mới nhận được thư của bạn.
只是 (/ zhǐshì /) – Chỉ là
只是 nhấn mạnh một yếu tố nhỏ trong câu, thường dùng để giảm nhẹ hoặc làm rõ rằng điều gì đó không quá quan trọng.
我喜欢这件衣服,只是颜色有点太亮了。(/ Wǒ xǐhuān zhè jiàn yīfu, zhǐshì yánsè yǒudiǎn tài liàng le. /) – Tôi thích chiếc áo này, chỉ là màu hơi sáng một chút.
几乎 (/ jīhū /) – Gần như
几乎 biểu thị một hành động hoặc trạng thái sắp xảy ra nhưng chưa hoàn toàn đạt được. Nó có nghĩa gần giống "almost" trong tiếng Anh.
这次考试我几乎全对了。(/ Zhè cì kǎoshì wǒ jīhū quán duì le. /) – Trong kỳ thi này, tôi gần như làm đúng hết.
差不多 (/ chàbùduō /) – Gần như, xấp xỉ
差不多 thường được dùng để diễn tả sự tương đồng về mức độ hoặc số lượng giữa hai sự vật hoặc tình huống.
我们的身高差不多。(/ Wǒmen de shēngāo chàbùduō. /) – Chiều cao của chúng tôi gần như bằng nhau.
Các loại phó từ trong tiếng trung
Trong tiếng Trung, phó từ (副词 - fùcí) đóng vai trò quan trọng trong việc bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc các thành phần khác trong câu. Dựa trên chức năng và ý nghĩa, phó từ có thể được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau.
Phó từ chỉ mức độ
Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung được sử dụng để mô tả mức độ mạnh hay yếu của một hành động hoặc trạng thái. Chúng có thể biểu thị cường độ từ thấp đến cao, giúp câu văn trở nên cụ thể, chính xác và giàu sắc thái hơn.
Cách sử dụng:
Thường đứng trước tính từ hoặc động từ để bổ sung ý nghĩa.
Một số phó từ có thể kết hợp với trợ từ ngữ khí như "了" (le) để nhấn mạnh hơn.
Phó từ chỉ mức độ có thể biểu thị cường độ từ thấp đến cao
Bảng phó từ chỉ mức độ phổ biến:
Phó từ
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ
很
hěn
rất
这本书很有趣。(/ Zhè běn shū hěn yǒuqù. /) – Cuốn sách này rất thú vị.
非常
fēicháng
vô cùng
他最近非常忙。(/ Tā zuìjìn fēicháng máng. /) – Gần đây anh ấy vô cùng bận rộn.
太
tài
quá, cực kỳ
这道菜太辣了。(/ Zhè dào cài tài là le. /) – Món này cay quá.
极
jí
cực kỳ
他的建议极有价值。(/ Tā de jiànyì jí yǒu jiàzhí. /) – Lời khuyên của anh ấy cực kỳ có giá trị.
相当
xiāngdāng
khá, tương đối
这个问题相当复杂。(/ Zhège wèntí xiāngdāng fùzá. /) – Vấn đề này khá phức tạp.
特别
tèbié
đặc biệt
这家店的甜点特别好吃。(/ Zhè jiā diàn de tiándiǎn tèbié hǎo chī. /) – Món tráng miệng ở quán này đặc biệt ngon.
有点
yǒudiǎn
hơi, có chút
我今天有点不舒服。(/ Wǒ jīntiān yǒudiǎn bù shūfu. /) – Hôm nay tôi hơi khó chịu.
挺
tǐng
rất, khá
这座城市挺热闹的。(/ Zhè zuò chéngshì tǐng rènào de. /) – Thành phố này khá nhộn nhịp.
十分
shífēn
vô cùng, rất
她的表现十分出色。(/ Tā de biǎoxiàn shífēn chūsè. /) – Màn trình diễn của cô ấy vô cùng xuất sắc.
最
zuì
nhất
这是我最喜欢的电影。(/ Zhè shì wǒ zuì xǐhuān de diànyǐng. /) – Đây là bộ phim tôi thích nhất.
过分
guòfèn
quá mức
你对他要求过分了。(/ Nǐ duì tā yāoqiú guòfèn le. /) – Bạn yêu cầu anh ấy quá mức rồi.
极其
jíqí
cực kỳ
这个决定极其重要。(/ Zhège juédìng jíqí zhòngyào. /) – Quyết định này cực kỳ quan trọng.
异常
yìcháng
vô cùng, khác thường
这个问题异常复杂。(/ Zhège wèntí yìcháng fùzá. /) – Vấn đề này vô cùng phức tạp.
格外
géwài
đặc biệt, vô cùng
冬天的早晨格外安静。(/ Dōngtiān de zǎochén géwài ānjìng. /) – Buổi sáng mùa đông đặc biệt yên tĩnh.
稍微
shāowēi
hơi, một chút
这个房间稍微有点冷。(/ Zhège fángjiān shāowēi yǒudiǎn lěng. /) – Căn phòng này hơi lạnh một chút.
略
lüè
hơi, khá
他的态度略显冷淡。(/ Tā de tàidù lüè xiǎn lěngdàn. /) – Thái độ của anh ấy hơi lạnh lùng.
不太
bù tài
không quá
我不太喜欢吃甜的东西。(/ Wǒ bú tài xǐhuān chī tián de dōngxi. /) – Tôi không thích đồ ngọt lắm.
Phó từ chỉ phạm vi
Phó từ chỉ phạm vi trong tiếng Trung được sử dụng để xác định phạm vi hoặc mức độ của một hành động hay trạng thái. Những phó từ này giúp người nói làm rõ giới hạn của sự việc, giúp câu nói trở nên cụ thể hơn.
Cách sử dụng
Phó từ chỉ phạm vi thường đứng trước động từ, tính từ hoặc cụm từ chỉ sự việc để giới hạn phạm vi áp dụng của hành động hoặc trạng thái đó.
Ví dụ:
会议仅限于部门经理参加。 (Huìyì jǐn xiànyú bùmén jīnglǐ cānjiā) – Cuộc họp này chỉ giới hạn cho các trưởng phòng tham gia.
我们只讨论今天的任务。 (Wǒmen zhǐ tǎolùn jīntiān de rènwù) – Chúng ta chỉ thảo luận về nhiệm vụ hôm nay.
Phó từ chỉ phạm vi giúp người nói làm rõ được giới hạn của sự việc một cách cụ thể hơn
Bảng tổng hợp phó từ chỉ phạm vi trong tiếng Trung:
Phó từ
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ
仅仅
jǐnjǐn
chỉ, vỏn vẹn
这仅仅是第一步。 (Zhè jǐnjǐn shì dì yī bù) – Đây chỉ là bước đầu tiên.
只有
zhǐyǒu
chỉ có
只有你能帮助我。 (Zhǐyǒu nǐ néng bāngzhù wǒ) – Chỉ có bạn mới có thể giúp tôi.
全都
quán dōu
toàn bộ, tất cả
这些文件全都是重要的。 (Zhèxiē wénjiàn quándōu shì zhòngyào de) – Tất cả những tài liệu này đều quan trọng.
无论
wúlùn
bất kể
无论天气如何,我们都要出发。 (Wúlùn tiānqì rúhé, wǒmen dōu yào chūfā) – Bất kể thời tiết thế nào, chúng ta vẫn phải xuất phát.
仅
jǐn
chỉ, chỉ có
此优惠仅限新用户。 (Cǐ yōuhuì jǐn xiàn xīn yònghù) – Khuyến mãi này chỉ dành cho người dùng mới.
只要
zhǐyào
chỉ cần
只要努力,你一定会成功。 (Zhǐyào nǐ nǔlì, nǐ yīdìng huì chénggōng) – Chỉ cần bạn nỗ lực, bạn chắc chắn sẽ thành công.
几乎
jīhū
gần như, hầu như
这座城市几乎没有污染。 (Zhè zuò chéngshì jīhū méiyǒu wūrǎn) – Thành phố này hầu như không có ô nhiễm.
在…范围内
zài… fànwéi nèi
trong phạm vi
请在预算范围内选择材料。 (Qǐng zài yùsuàn fànwéi nèi xuǎnzé cáiliào) – Vui lòng chọn nguyên liệu trong phạm vi ngân sách.
部分
bùfèn
một phần
计划的部分内容已经完成。 (Jìhuà de bùfèn nèiróng yǐjīng wánchéng) – Một phần kế hoạch đã được hoàn thành.
某些
mǒuxiē
một số, nhất định
某些规定可能会有所调整。 (Mǒuxiē guīdìng kěnéng huì yǒu suǒ tiáozhěng) – Một số quy định có thể sẽ được điều chỉnh.
Phó từ chỉ thời gian
Phó từ chỉ thời gian trong tiếng Trung được sử dụng để biểu thị thời gian, quá trình hoặc giai đoạn mà hành động diễn ra. Những phó từ này giúp xác định thời điểm của hành động, bổ sung thông tin quan trọng cho câu và làm rõ nghĩa trong giao tiếp.
Cách sử dụng:
Thường đứng trước động từ để nhấn mạnh thời gian xảy ra hành động. Ví dụ: 我已经吃饭了。(Wǒ yǐjīng chīfàn le) - Tôi đã ăn cơm rồi.
Có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cấu trúc biểu thị thời gian cụ thể hơn. Ví dụ: 我们马上就到学校了。(Wǒmen mǎshàng jiù dào xuéxiào le) - Chúng tôi sắp đến trường rồi.
Phó từ chỉ thời gian để xác định thời điểm của hành động, bổ sung thông tin cho câu nói trong giao tiếp
Bảng phó từ chỉ thời gian
Phó từ
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ
已经
yǐjīng
đã
他们已经离开了。(Tāmen yǐjīng líkāi le) - Họ đã rời đi rồi.
正在
zhèngzài
đang
她正在看书。(Tā zhèngzài kàn shū) - Cô ấy đang đọc sách.
刚
gāng
vừa mới
我刚到办公室。(Wǒ gāng dào bàngōngshì) - Tôi vừa mới đến văn phòng.
马上
mǎshàng
ngay lập tức, sắp
我们马上开始开会。(Wǒmen mǎshàng kāishǐ kāihuì) - Chúng tôi sắp bắt đầu cuộc họp.
早
zǎo
sớm
你今天来得很早。(Nǐ jīntiān lái de hěn zǎo) - Hôm nay bạn đến rất sớm.
晚
wǎn
muộn, trễ
他昨晚回家很晚。(Tā zuówǎn huíjiā hěn wǎn) - Tối qua anh ấy về nhà rất muộn.
从来
cónglái
từ trước đến nay
我从来不喝酒。(Wǒ cónglái bù hējiǔ) - Tôi chưa bao giờ uống rượu.
经常
jīngcháng
thường xuyên
她经常去健身房锻炼。(Tā jīngcháng qù jiànshēnfáng duànliàn) - Cô ấy thường xuyên đến phòng gym tập luyện.
一会儿
yīhuìr
một lát, một chút
你等我一会儿。(Nǐ děng wǒ yīhuìr) - Bạn đợi tôi một lát nhé.
立刻
lìkè
ngay lập tức
请立刻通知我。(Qǐng lìkè tōngzhī wǒ) - Vui lòng thông báo cho tôi ngay lập tức.
刚刚
gānggāng
vừa mới
我刚刚吃完饭。(Wǒ gānggāng chī wán fàn) - Tôi vừa mới ăn xong.
才
cái
mới, chỉ mới
他才离开不久。(Tā cái líkāi bù jiǔ) - Anh ấy mới rời đi chưa lâu.
一向
yīxiàng
luôn luôn (từ trước đến nay)
她一向很认真。(Tā yīxiàng hěn rènzhēn) - Cô ấy luôn luôn rất nghiêm túc.
曾经
céngjīng
đã từng
我曾经住在上海。(Wǒ céngjīng zhù zài Shànghǎi) - Tôi đã từng sống ở Thượng Hải.
后来
hòulái
sau đó, về sau
后来我们去了公园。(Hòulái wǒmen qùle gōngyuán) - Sau đó chúng tôi đã đi công viên.
一直
yīzhí
luôn luôn, suốt
他一直在努力工作。(Tā yīzhí zài nǔlì gōngzuò) - Anh ấy luôn luôn chăm chỉ làm việc.
早晚
zǎowǎn
sớm muộn
你早晚会明白的。(Nǐ zǎowǎn huì míngbái de) - Sớm muộn gì bạn cũng sẽ hiểu.
往往
wǎngwǎng
thường thường
他往往周末去旅游。(Tā wǎngwǎng zhōumò qù lǚyóu) - Anh ấy thường đi du lịch vào cuối tuần.
暂时
zànshí
tạm thời
我们暂时住在这里。(Wǒmen zànshí zhù zài zhèlǐ) - Chúng tôi tạm thời sống ở đây.
最近
zuìjìn
gần đây
你最近在忙什么?(Nǐ zuìjìn zài máng shénme?) - Gần đây bạn đang bận gì?
Phó từ khẳng định
Phó từ khẳng định trong tiếng Trung được sử dụng để nhấn mạnh sự chắc chắn của một hành động, trạng thái hoặc sự việc. Những phó từ này giúp khẳng định rõ ràng tính đúng đắn hoặc tất yếu của một điều gì đó trong câu, làm cho ý nghĩa trở nên mạnh mẽ hơn.
Cách sử dụng
Phó từ khẳng định thường đứng trước động từ hoặc tính từ mà chúng bổ nghĩa. Tùy vào ngữ cảnh, chúng có thể diễn đạt mức độ chắc chắn khác nhau, từ đơn giản như xác nhận một sự thật đến nhấn mạnh tính tuyệt đối.
Ví dụ:
这件事的确是真的。(Zhè jiàn shì díquè shì zhēn de.) – Chuyện này quả thực là sự thật.
他肯定已经到公司了。(Tā kěndìng yǐjīng dào gōngsī le.) – Anh ấy chắc chắn đã đến công ty rồi.
Phó từ khẳng định tính đúng đắn hoặc tất yếu của câu nói
Bảng phó từ khẳng định trong tiếng Trung
Phó từ
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ
是
shì
là, đúng
这幅画是他的作品。 (Zhè fú huà shì tā de zuòpǐn.) – Bức tranh này là tác phẩm của anh ấy.
确实
quèshí
thực sự
她的答案确实很准确。 (Tā de dá'àn quèshí hěn zhǔnquè.) – Câu trả lời của cô ấy thực sự rất chính xác.
一定
yídìng
nhất định, chắc chắn
你一定会喜欢这个地方。 (Nǐ yídìng huì xǐhuān zhège dìfāng.) – Bạn chắc chắn sẽ thích nơi này.
当然
dāngrán
dĩ nhiên, tất nhiên
如果你想学好中文,那你当然要多练习。 (Rúguǒ nǐ xiǎng xuéhǎo zhōngwén, nà nǐ dāngrán yào duō liànxí.) – Nếu bạn muốn giỏi tiếng Trung, thì tất nhiên bạn phải luyện tập nhiều.
的确
díquè
đích thực, quả thực
天气的确变冷了,我们应该穿厚一点。 (Tiānqì díquè biàn lěng le, wǒmen yīnggāi chuān hòu yīdiǎn.) – Thời tiết quả thực lạnh hơn rồi, chúng ta nên mặc ấm hơn.
肯定
kěndìng
khẳng định, chắc chắn
老板肯定会批准这个提案。 (Lǎobǎn kěndìng huì pīzhǔn zhège tí'àn.) – Ông chủ chắc chắn sẽ phê duyệt đề án này.
果然
guǒrán
quả nhiên, đúng là
他果然如大家所料,成功考上了大学。 (Tā guǒrán rú dàjiā suǒ liào, chénggōng kǎoshàng le dàxué.) – Đúng như mọi người dự đoán, anh ấy đã đỗ đại học.
绝对
juéduì
tuyệt đối, hoàn toàn
这次的决定绝对不会改变。 (Zhè cì de juédìng juéduì bù huì gǎibiàn.) – Quyết định lần này hoàn toàn không thay đổi.
确凿
quèzáo
chắc chắn, không thể chối cãi
警方已经掌握了确凿的证据。 (Jǐngfāng yǐjīng zhǎngwò le quèzáo de zhèngjù.) – Cảnh sát đã nắm giữ bằng chứng chắc chắn.
必然
bìrán
tất yếu, chắc chắn
科技的发展必然会影响我们的生活方式。 (Kējì de fāzhǎn bìrán huì yǐngxiǎng wǒmen de shēnghuó fāngshì.) – Sự phát triển của khoa học công nghệ chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến cách sống của chúng ta.
Phó từ phủ định
Phó từ phủ định (否定副词) trong tiếng Trung được sử dụng để diễn tả sự phủ định, bác bỏ một hành động, trạng thái hoặc thông tin. Những phó từ này giúp nhấn mạnh rằng một sự việc không xảy ra, không tồn tại hoặc không đúng với thực tế.
Cách sử dụng
Thông thường, phó từ phủ định đứng trước động từ hoặc tính từ để thể hiện ý nghĩa phủ định.
Một số phó từ phủ định có thể kết hợp với trợ từ ngữ khí để tăng mức độ nhấn mạnh.
Ví dụ:
我不去上海旅游。 (Wǒ bù qù Shànghǎi lǚyóu) – Tôi không đi du lịch Thượng Hải.
她从不喝咖啡。 (Tā cóng bù hē kāfēi) – Cô ấy không bao giờ uống cà phê.
这件事绝对不可能发生。 (Zhè jiàn shì juéduì bù kěnéng fāshēng) – Việc này tuyệt đối không thể xảy ra.
Phó từ phủ định nhấn mạnh rằng sự việc không xảy ra, không tồn tại, không đúng với thực tế
Bảng phó từ phủ định trong tiếng Trung
Phó từ
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ
不
bù
không
他们不喜欢吃辣的食物。 (Tāmen bù xǐhuān chī là de shíwù) – Họ không thích ăn đồ cay.
没
méi
chưa, không
我今天没去上班。 (Wǒ jīntiān méi qù shàngbān) – Hôm nay tôi không đi làm.
从不
cóng bù
không bao giờ
她从不熬夜。 (Tā cóng bù áoyè) – Cô ấy không bao giờ thức khuya.
绝对不
juéduì bù
tuyệt đối không
我绝对不接受这个条件。 (Wǒ juéduì bù jiēshòu zhège tiáojiàn) – Tôi tuyệt đối không chấp nhận điều kiện này.
没能
méi néng
không thể
由于天气不好,我们没能出发。 (Yóuyú tiānqì bù hǎo, wǒmen méi néng chūfā) – Do thời tiết không tốt, chúng tôi không thể xuất phát.
不可能
bù kěnéng
không thể, không khả thi
这个问题不可能这么快解决。 (Zhège wèntí bù kěnéng zhème kuài jiějué) – Vấn đề này không thể giải quyết nhanh như vậy.
没有
méiyǒu
không có
会议上他没有发表任何意见。 (Huìyì shàng tā méiyǒu fābiǎo rènhé yìjiàn) – Trong cuộc họp, anh ấy không đưa ra bất kỳ ý kiến nào.
一点也不
yìdiǎn yě bù
một chút cũng không
这个菜一点也不咸。 (Zhège cài yìdiǎn yě bù xián) – Món ăn này không mặn chút nào.
并不
bìng bù
không hoàn toàn, không thực sự
事情并不如你想象的那么简单。 (Shìqíng bìng bù rú nǐ xiǎngxiàng de nàme jiǎndān) – Sự việc không đơn giản như bạn tưởng.
Lưu ý:
"不" thường được dùng để phủ định hành động ở hiện tại hoặc tương lai.
"没" được sử dụng để phủ định hành động đã xảy ra trong quá khứ.
"从不" thể hiện sự phủ định mang tính tuyệt đối, nhấn mạnh một thói quen chưa từng xảy ra.
"一点也不" và "并不" có thể dùng để nhấn mạnh rằng mức độ của một hành động hoặc trạng thái thấp hơn so với kỳ vọng.
Phó từ trạng thái
Phó từ trạng thái trong tiếng Trung được dùng để mô tả trạng thái hoặc tình trạng của một hành động hoặc sự việc. Những phó từ này giúp bổ sung sắc thái cho câu, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về cách thức diễn ra của hành động.
Cách sử dụng:
Phó từ trạng thái thường đứng trước động từ hoặc sau động từ để mô tả trạng thái hoặc cách thức thực hiện hành động.
Ví dụ:
他高兴地接受了邀请。 (Tā gāoxìng de jiēshòu le yāoqǐng) – Anh ấy vui vẻ chấp nhận lời mời.
孩子们安静地坐在教室里。 (Háizimen ānjìng de zuò zài jiàoshì lǐ) – Những đứa trẻ ngồi yên lặng trong lớp học.
Phó từ trạng thái giúp bổ sung sắc thái cho câu nói, giúp người nghe hiểu được cách thức diễn tả của hành động
Bảng tổng hợp các phó từ trạng thái phổ biến
Phó từ
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ
好好
hǎohǎo
tốt, cẩn thận
你要好好休息。 (Nǐ yào hǎohǎo xiūxí) – Bạn cần nghỉ ngơi thật tốt.
仔细
zǐxì
kỹ lưỡng, cẩn thận
他仔细检查了每个细节。 (Tā zǐxì jiǎnchá le měi gè xìjié) – Anh ấy kiểm tra kỹ lưỡng từng chi tiết.
快
kuài
nhanh
他吃饭吃得很快。 (Tā chīfàn chī de hěn kuài) – Anh ấy ăn rất nhanh.
认真
rènzhēn
nghiêm túc
学生们认真地完成了作业。 (Xuéshēngmen rènzhēn de wánchéng le zuòyè) – Học sinh nghiêm túc hoàn thành bài tập.
轻松
qīngsōng
thoải mái
他们轻松地谈论了未来的计划。 (Tāmen qīngsōng de tánlùn le wèilái de jìhuà) – Họ thoải mái bàn luận về kế hoạch tương lai.
小心
xiǎoxīn
cẩn thận
过马路时要小心。 (Guò mǎlù shí yào xiǎoxīn) – Khi qua đường phải cẩn thận.
熟练
shúliàn
thành thạo
他熟练地操作了机器。 (Tā shúliàn de cāozuò le jīqì) – Anh ấy vận hành máy móc một cách thành thạo.
明显
míngxiǎn
rõ ràng
他的进步非常明显。 (Tā de jìnbù fēicháng míngxiǎn) – Tiến bộ của anh ấy rất rõ ràng.
轻轻
qīngqīng
nhẹ nhàng
她轻轻地放下了杯子。 (Tā qīngqīng de fàngxià le bēizi) – Cô ấy nhẹ nhàng đặt chiếc cốc xuống.
缓缓
huǎnhuǎn
chậm rãi
列车缓缓地驶入站台。 (Lièchē huǎnhuǎn de shǐrù zhàntái) – Con tàu chậm rãi tiến vào sân ga.
Phó từ ngữ khí
Phó từ ngữ khí trong tiếng Trung được sử dụng để thể hiện cảm xúc, thái độ hoặc quan điểm của người nói đối với một sự việc, trạng thái trong câu. Những phó từ này giúp câu văn trở nên giàu sắc thái hơn, phản ánh rõ ràng cảm xúc như nghi vấn, khẳng định, bất ngờ, chắc chắn hay suy đoán của người nói.
Cách sử dụng phó từ ngữ khí
Dùng để nhấn mạnh sự nghi ngờ, thắc mắc: 难道你不喜欢这道菜吗? (Nándào nǐ bù xǐhuān zhè dào cài ma?) - Lẽ nào bạn không thích món này sao?
Dùng để biểu đạt sự chắc chắn, kiên quyết: 我决不会放弃。 (Wǒ jué bù huì fàngqì.) - Tôi nhất định không bỏ cuộc.
Dùng để thể hiện suy đoán, không chắc chắn: 也许明天会下雨。 (Yěxǔ míngtiān huì xiàyǔ.) - Có lẽ ngày mai sẽ mưa.
Dùng để diễn tả sự bất ngờ: 你竟然不知道这件事? (Nǐ jìngrán bù zhīdào zhè jiàn shì?) - Bạn thật sự không biết chuyện này sao?
Dùng để khẳng định điều hiển nhiên: 你当然可以参加这个活动。 (Nǐ dāngrán kěyǐ cānjiā zhège huódòng.) - Bạn đương nhiên có thể tham gia hoạt động này.
Phó từ ngữ khí giúp câu trở nên giàu sắc thái hơn, phản ánh rõ cảm xúc của nghi vấn, khẳng định, suy đoán của người nói
Bảng phó từ ngữ khí trong tiếng Trung
Phó từ
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ
难道
nán dào
Lẽ nào
难道你真的要离开吗? (Nándào nǐ zhēn de yào líkāi ma?) - Lẽ nào bạn thực sự muốn rời đi sao?
决
jué
Quyết
我决不会告诉别人你的秘密。 (Wǒ jué bù huì gàosù biérén nǐ de mìmì.) - Tôi nhất định sẽ không nói bí mật của bạn cho ai biết.
岂
qǐ
Làm sao
岂有此理! (Qǐ yǒu cǐ lǐ!) - Thật vô lý!
反正
fǎn zhèng
Dù sao
反正明天是假期,我们可以玩到很晚。 (Fǎnzhèng míngtiān shì jiàqī, wǒmen kěyǐ wán dào hěn wǎn.) - Dù sao ngày mai là ngày nghỉ, chúng ta có thể chơi đến khuya.
也许
yě xǔ
Có lẽ
也许他今天不会来了。 (Yěxǔ tā jīntiān bù huì lái le.) - Có lẽ hôm nay anh ấy sẽ không đến.
大约
dà yuē
Trong khoảng
会议大约九点开始。 (Huìyì dàyuē jiǔ diǎn kāishǐ.) - Cuộc họp sẽ bắt đầu vào khoảng 9 giờ.
大概
dà gài
Có lẽ
他大概不会同意我们的计划。 (Tā dàgài bù huì tóngyì wǒmen de jìhuà.) - Anh ấy có lẽ sẽ không đồng ý với kế hoạch của chúng ta.
果然
guǒ rán
Quả nhiên
他说会来,果然他准时到了。 (Tā shuō huì lái, guǒrán tā zhǔnshí dào le.) - Anh ấy nói sẽ đến, quả nhiên anh ấy đã đến đúng giờ.
居然
jū rán
Đột nhiên
你居然考了满分,太棒了! (Nǐ jūrán kǎo le mǎnfēn, tài bàng le!) - Bạn bất ngờ đạt điểm tuyệt đối, thật tuyệt vời!
竟然
jìng rán
Đột nhiên
你竟然不知道他的名字? (Nǐ jìngrán bù zhīdào tā de míngzì?) - Bạn thật sự không biết tên anh ấy sao?
究竟
jiù jìng
Chính xác
你究竟想要什么? (Nǐ jiùjìng xiǎng yào shénme?) - Rốt cuộc bạn muốn gì?
其实
qí shí
Kỳ thực, thực ra
其实我并不喜欢这部电影。 (Qíshí wǒ bìng bù xǐhuān zhè bù diànyǐng.) - Thực ra tôi không thích bộ phim này.
当然
dāng rán
Đương nhiên, dĩ nhiên
你当然可以加入我们的团队。 (Nǐ dāngrán kěyǐ jiārù wǒmen de tuánduì.) - Bạn đương nhiên có thể gia nhập đội của chúng tôi.
然后
rán hòu
Sau đó, tiếp đó
我们先吃饭,然后去看电影。 (Wǒmen xiān chīfàn, ránhòu qù kàn diànyǐng.) - Chúng ta ăn trước, sau đó đi xem phim.
Phó từ chỉ nơi chốn
Phó từ chỉ nơi chốn trong tiếng Trung được sử dụng để xác định địa điểm hoặc vị trí xảy ra hành động trong câu. Những phó từ này giúp làm rõ vị trí, hướng đi và phạm vi không gian trong giao tiếp hàng ngày.
Cách sử dụng:
Phó từ chỉ nơi chốn thường được đặt trước hoặc sau động từ để chỉ địa điểm diễn ra hành động.
Khi kết hợp với giới từ 在 (zài), chúng thể hiện vị trí chính xác của người hoặc vật.
Ví dụ:
我们在这里等你。 (Wǒmen zài zhèlǐ děng nǐ.) - Chúng tôi sẽ đợi bạn ở đây.
他们已经去了那里。 (Tāmen yǐjīng qù le nàlǐ.) - Họ đã đi đến đó rồi.
Phó từ chỉ nơi chốn có nhiệm vụ làm rõ vị trí, hướng đi và phạm vi không gian
Bảng phó từ chỉ nơi chốn trong tiếng Trung
Phó từ
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ
这里
zhèlǐ
đây, chỗ này
你可以在这里休息一下。 (Nǐ kěyǐ zài zhèlǐ xiūxí yīxià.) - Bạn có thể nghỉ ngơi ở đây một chút.
那里
nàlǐ
đó, chỗ kia
我的书放在那里。 (Wǒ de shū fàng zài nàlǐ.) - Sách của tôi để ở đó.
哪里
nǎlǐ
ở đâu (dùng trong câu hỏi)
你知道他住在哪里吗? (Nǐ zhīdào tā zhù zài nǎlǐ ma?) - Bạn có biết anh ấy sống ở đâu không?
到处
dàochù
khắp nơi
春天来了,到处都是花。 (Chūntiān lái le, dàochù dōu shì huā.) - Mùa xuân đến rồi, hoa nở khắp nơi.
附近
fùjìn
gần đây, xung quanh
附近有没有超市? (Fùjìn yǒu méiyǒu chāoshì?) - Gần đây có siêu thị nào không?
外面
wàimiàn
bên ngoài
外面下雨了,带伞吧。 (Wàimiàn xiàyǔ le, dài sǎn ba.) - Bên ngoài trời đang mưa, mang ô theo nhé.
里面
lǐmiàn
bên trong
礼物在箱子里面。 (Lǐwù zài xiāngzi lǐmiàn.) - Món quà ở bên trong chiếc hộp.
上面
shàngmiàn
phía trên
手机在桌子上面。 (Shǒujī zài zhuōzi shàngmiàn.) - Điện thoại ở trên bàn.
下面
xiàmiàn
phía dưới
小狗躲在椅子下面。 (Xiǎogǒu duǒ zài yǐzi xiàmiàn.) - Chú chó con trốn dưới ghế.
Lưu ý
Một số phó từ nơi chốn có thể đi kèm giới từ khác như 往 (wǎng - hướng về), 从 (cóng - từ) để diễn đạt ý nghĩa di chuyển hoặc điểm xuất phát. Ví dụ:
他往学校方向走去。 (Tā wǎng xuéxiào fāngxiàng zǒu qù.) - Anh ấy đi về hướng trường học.
我们从机场出发。 (Wǒmen cóng jīchǎng chūfā.) - Chúng tôi xuất phát từ sân bay.
Phó từ chỉ tần suất
Phó từ chỉ tần suất (频率副词) trong tiếng Trung được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động. Những phó từ này giúp xác định hành động xảy ra bao nhiêu lần hoặc tần suất của hành động trong một khoảng thời gian nhất định. Việc sử dụng đúng phó từ chỉ tần suất giúp câu nói trở nên chính xác hơn và dễ hiểu hơn.
Cách sử dụng phó từ:
Phó từ chỉ tần suất thường đứng trước động từ để bổ sung ý nghĩa về mức độ thường xuyên của hành động.
Một số phó từ có thể kết hợp với các trạng ngữ thời gian để làm rõ hơn mức độ lặp lại của hành động.
Ví dụ như:
他总是忘记带钥匙。 (Tā zǒngshì wàngjì dài yàoshi.) – Anh ấy luôn luôn quên mang theo chìa khóa.
我偶尔会吃火锅。 (Wǒ ǒu'ěr huì chī huǒguō.) – Thỉnh thoảng tôi ăn lẩu.
Phó từ chỉ tần suất xác định hành động đó có tần suất như thế nào trong một khoảng thời gian nhất định
Bảng phó từ chỉ tần suất trong tiếng Trung
Phó từ
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ
总是
zǒngshì
luôn luôn
她总是第一个到公司。 (Tā zǒngshì dì yī gè dào gōngsī.) – Cô ấy luôn là người đến công ty đầu tiên.
经常
jīngcháng
thường xuyên
我经常去书店买书。 (Wǒ jīngcháng qù shūdiàn mǎi shū.) – Tôi thường xuyên đến hiệu sách mua sách.
常常
chángcháng
thường
小明常常在公园跑步。 (Xiǎomíng chángcháng zài gōngyuán pǎobù.) – Tiểu Minh thường chạy bộ trong công viên.
偶尔
ǒu'ěr
thỉnh thoảng
奶奶偶尔会给我们讲故事。 (Nǎinai ǒu'ěr huì gěi wǒmen jiǎng gùshì.) – Bà thỉnh thoảng kể chuyện cho chúng tôi nghe.
有时
yǒushí
đôi khi
他有时工作到很晚。 (Tā yǒushí gōngzuò dào hěn wǎn.) – Anh ấy đôi khi làm việc đến khuya.
很少
hěn shǎo
hiếm khi
我很少吃快餐。 (Wǒ hěn shǎo chī kuàicān.) – Tôi hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.
几乎不
jīhū bù
gần như không
她几乎不喝咖啡。 (Tā jīhū bù hē kāfēi.) – Cô ấy gần như không bao giờ uống cà phê.
从不
cóng bù
không bao giờ
他从不迟到。 (Tā cóng bù chídào.) – Anh ấy không bao giờ đi muộn.
平时
píngshí
bình thường, thường ngày
平时我喜欢听音乐。 (Píngshí wǒ xǐhuān tīng yīnyuè.) – Bình thường tôi thích nghe nhạc.
Phó từ chỉ sự liên kết trong tiếng Trung
Phó từ chỉ sự liên kết (连接副词) là những từ được sử dụng để liên kết các mệnh đề hoặc câu trong tiếng Trung, giúp diễn đạt mối quan hệ logic giữa các ý tưởng. Những phó từ này giúp câu văn trở nên mạch lạc, dễ hiểu và truyền tải thông tin một cách rõ ràng hơn.
Cách sử dụng
Phó từ chỉ sự liên kết có thể đứng đầu, giữa hoặc cuối câu tùy thuộc vào cách diễn đạt. Chúng thường dùng để:
Bổ sung ý nghĩa: Thêm thông tin vào câu.
Chỉ nguyên nhân - kết quả: Thể hiện mối quan hệ giữa nguyên nhân và hậu quả.
Thể hiện sự đối lập: So sánh hai ý tưởng mâu thuẫn nhau.
Chỉ điều kiện - giả định: Nêu ra tình huống và điều kiện kèm theo.
Ví dụ minh họa:
他已经很累了,然而他依然坚持工作 (Tā yǐjīng hěn lèi le, rán’ér tā yīrán jiānchí gōngzuò.) - Anh ấy đã rất mệt, thế nhưng anh ấy vẫn kiên trì làm việc.
既然你想学习汉语,那就从基本词汇开始吧。(Jìrán nǐ xiǎng xuéxí Hànyǔ, nà jiù cóng jīběn cíhuì kāishǐ ba.) - Vì bạn muốn học tiếng Trung, vậy thì hãy bắt đầu từ từ vựng cơ bản đi.
Phó từ này giúp câu trở nên mạch lạc, dễ hiểu và nhanh chóng truyền tải thông tin.
Bảng các phó từ chỉ sự liên kết trong tiếng Trung
Phó từ
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ
而且
érqiě
Hơn nữa, và còn
这个饭店的菜很好吃,而且服务也很周到。(Zhège fàndiàn de cài hěn hǎochī, érqiě fúwù yě hěn zhōudào.) - Món ăn ở nhà hàng này rất ngon, hơn nữa dịch vụ cũng rất chu đáo.
但是
dànshì
Nhưng
我想去旅行,但是现在没有时间。(Wǒ xiǎng qù lǚxíng, dànshì xiànzài méiyǒu shíjiān.) - Tôi muốn đi du lịch, nhưng bây giờ không có thời gian.
所以
suǒyǐ
Vì vậy, do đó
他生病了,所以今天没来上课。(Tā shēngbìng le, suǒyǐ jīntiān méi lái shàngkè.) - Anh ấy bị ốm, vì vậy hôm nay không đến lớp.
虽然
suīrán
Mặc dù
虽然天气很冷,他还是穿得很少。(Suīrán tiānqì hěn lěng, tā háishì chuān de hěn shǎo.) - Mặc dù thời tiết rất lạnh, nhưng anh ấy vẫn mặc rất ít.
不过
búguò
Tuy nhiên, nhưng
我很喜欢这本书,不过它有点贵。(Wǒ hěn xǐhuān zhè běn shū, búguò tā yǒudiǎn guì.) - Tôi rất thích cuốn sách này, tuy nhiên nó hơi đắt.
因此
yīncǐ
Do đó, vì thế
他努力工作,因此得到了升职的机会。(Tā nǔlì gōngzuò, yīncǐ dédào le shēngzhí de jīhuì.) - Anh ấy làm việc chăm chỉ, do đó có cơ hội thăng chức.
既然
jìrán
Đã vậy, khi đã
既然你不喜欢这道菜,我们换一个吧。(Jìrán nǐ bù xǐhuān zhè dào cài, wǒmen huàn yī gè ba.) - Nếu bạn không thích món này, vậy chúng ta đổi món khác nhé.
否则
fǒuzé
Nếu không, bằng không
你要早点休息,否则明天会很累。(Nǐ yào zǎodiǎn xiūxí, fǒuzé míngtiān huì hěn lèi.) - Bạn nên nghỉ ngơi sớm, nếu không ngày mai sẽ rất mệt.
然而
rán’ér
Thế nhưng, tuy nhiên
他说今天会来,然而他没有出现。(Tā shuō jīntiān huì lái, rán’ér tā méiyǒu chūxiàn.) - Anh ấy nói hôm nay sẽ đến, thế nhưng anh ấy không xuất hiện.
因而
yīn’ér
Vì vậy, do đó
他的汉语很好,因而可以轻松交流。(Tā de Hànyǔ hěn hǎo, yīn’ér kěyǐ qīngsōng jiāoliú.) - Tiếng Trung của anh ấy rất tốt, vì vậy có thể giao tiếp dễ dàng.
Tổng kết
Phó từ trong tiếng Trung không chỉ giúp làm rõ nghĩa của câu mà còn thể hiện sắc thái biểu đạt trong ngôn ngữ. Việc nắm vững vị trí và cách sử dụng phó từ sẽ giúp người học cải thiện kỹ năng diễn đạt. Hiểu rõ các loại phó từ cũng là bước quan trọng để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung một cách chính xác và tự nhiên.

500 từ vựng HSK 1 đầy đủ theo quy định mới
Từ vựng HSK 1 là yếu tố quan trọng giúp người học xây dựng nền tảng vững chắc khi bắt đầu làm quen với tiếng Trung. Theo quy định mới, số lượng từ vựng ở cấp độ này đã tăng đáng kể. Qua bài viết dưới đây, Unica sẽ cung cấp danh sách từ vựng HSK 1 đầy đủ và chi tiết nhất để bạn dễ dàng ôn tập và áp dụng vào thực tế.
HSK 1 cần bao nhiêu từ vựng?
HSK 1 là cấp độ đầu tiên trong hệ thống đánh giá năng lực tiếng Trung, bao gồm cả khung 6 bậc và 9 bậc. Vì thuộc trình độ sơ cấp, từ vựng HSK 1 chủ yếu xoay quanh những chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Các từ này được lựa chọn đơn giản, giúp người học dễ dàng tiếp cận, ghi nhớ và làm quen với cách viết cũng như cách phát âm tiếng Trung một cách hiệu quả
Theo hệ thống HSK 6 bậc cũ, HSK 1 yêu cầu người học ghi nhớ khoảng 150 từ vựng cơ bản. Tuy nhiên, theo khung HSK 9 bậc mới nhất, số lượng từ vựng đã tăng lên đáng kể, yêu cầu thí sinh phải nắm vững 500 từ. Điều này cho thấy sự thay đổi lớn về nội dung, giúp người học có nền tảng vững chắc hơn khi tiếp cận tiếng Trung.
Cấp độ HSK 1 là cấp độ đầu tiên và yêu cầu người dùng phải nhớ 150 từ vựng theo quy định cũ và 500 từ vựng theo quy định mới
Trọn bộ từ vựng HSK 1 đầy đủ và chi tiết nhất
HSK 1 là cấp độ sơ cấp trong kỳ thi năng lực Hán ngữ (HSK), dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Trung. Việc nắm vững từ vựng HSK 1 không chỉ giúp bạn giao tiếp cơ bản mà còn tạo nền tảng vững chắc để chinh phục các cấp độ cao hơn.
Tổng hợp 150 từ vựng HSK 1 theo quy định cũ
Trước khi có sự thay đổi về hệ thống HSK, cấp độ HSK 1 chỉ yêu cầu người học ghi nhớ khoảng 150 từ vựng. Những từ này chủ yếu bao gồm các danh từ, đại từ, động từ và tính từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn đang ôn luyện theo giáo trình cũ hoặc muốn có một nền tảng vững chắc trước khi học sâu hơn, hãy tham khảo danh sách 150 từ vựng HSK 1 theo quy định cũ ngay dưới đây.
Tổng hợp danh sách 150 từ vựng HSK 1 theo quy định cũ
Tiếng Trung
Phiên âm
Từ loại
Tiếng Việt
Ví dụ tiếng Trung
爱
ài
Động từ
Yêu
我爱我的家人。
Wǒ ài wǒ de jiārén.
Tôi yêu gia đình của mình.
八
bā
Số từ
Tám
他今年八岁了。
Tā jīnnián bā suì le.
Năm nay cậu ấy tám tuổi.
爸爸
bà ba
Danh từ
Bố
我的爸爸是医生。
Wǒ de bàba shì yīshēng.
Bố tôi là bác sĩ.
杯子
bēi zi
Danh từ
Cốc, ly, tách
桌子上有一个杯子。
Zhuōzi shàng yǒu yí gè bēizi.
Trên bàn có một cái cốc.
北京
Běi jīng
Danh từ
Bắc Kinh
北京是中国的首都。
Běijīng shì Zhōngguó de shǒudū.
Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc.
本
běn
Lượng từ
Quyển
我买了一本书。
Wǒ mǎi le yì běn shū.
Tôi đã mua một quyển sách.
不客气
bú kè qi
Cụm từ
Không có gì
A: 谢谢你!
B: 不客气。
A: Xièxiè nǐ!
B: Bú kèqi.
A: Cảm ơn bạn!
B: Không có gì.
不
bù
Phó từ
Không, chưa
我不喜欢喝咖啡。
Wǒ bù xǐhuan hē kāfēi.
Tôi không thích uống cà phê.
菜
cài
Danh từ
Món ăn, thức ăn
这道菜很好吃。
Zhè dào cài hěn hǎochī.
Món ăn này rất ngon.
茶
chá
Danh từ
Trà
我每天早上喝茶。
Wǒ měitiān zǎoshang hē chá.
Mỗi sáng tôi đều uống trà.
吃
chī
Động từ
Ăn
你吃早饭了吗?
Nǐ chī zǎofàn le ma?
Bạn đã ăn sáng chưa?
出租车
chū zū chē
Danh từ
Taxi
我们坐出租车去机场。
Wǒmen zuò chūzūchē qù jīchǎng.
Chúng tôi đi taxi đến sân bay.
打电话
dǎ diàn huà
Động từ
Gọi điện thoại
我每天给妈妈打电话。
Wǒ měitiān gěi māma dǎ diànhuà.
Mỗi ngày tôi đều gọi điện cho mẹ.
大
dà
Tính từ
To, lớn
这只狗很大。
Zhè zhī gǒu hěn dà.
Con chó này rất to.
的
de
Trợ từ
Của
这是我的书。
Zhè shì wǒ de shū.
Đây là sách của tôi.
点
diǎn
Danh từ
Giờ, điểm
现在是三点钟。
Xiànzài shì sān diǎn zhōng.
Bây giờ là ba giờ.
电脑
diàn nǎo
Danh từ
Máy vi tính
我的电脑坏了。
Wǒ de diànnǎo huài le.
Máy tính của tôi bị hỏng rồi.
电视
diàn shì
Danh từ
Truyền hình, tivi
我喜欢看电视。
Wǒ xǐhuan kàn diànshì.
Tôi thích xem tivi.
电影
diàn yǐng
Danh từ
Phim
这部电影很好看。
Zhè bù diànyǐng hěn hǎokàn.
Bộ phim này rất hay.
东西
dōng xi
Danh từ
Đồ, vật
我买了一些东西。
Wǒ mǎi le yìxiē dōngxi.
Tôi đã mua một số đồ.
都
dōu
Phó từ
Đều
他们都是学生。
Tāmen dōu shì xuéshēng.
Bọn họ đều là học sinh.
读
dú
Động từ
Đọc
请你读一下这个句子。
Qǐng nǐ dú yíxià zhège jùzi.
Xin bạn đọc câu này.
对不起
duì bu qǐ
Cụm từ
Xin lỗi
对不起,我迟到了。
Duìbuqǐ, wǒ chídào le.
Xin lỗi, tôi đến muộn.
多
duō
Tính từ
Nhiều
这里的人很多。
Zhèlǐ de rén hěn duō.
Ở đây có rất nhiều người.
多少
duō shao
Đại từ
Bao nhiêu, mấy
这个多少钱?
Zhège duōshao qián?
Cái này bao nhiêu tiền?
儿子
ér zi
Danh từ
Con trai
我有一个儿子。
Wǒ yǒu yí gè érzi.
Tôi có một cậu con trai.
二
èr
Số từ
Hai
今天是二月二号。
Jīntiān shì èr yuè èr hào.
Hôm nay là ngày 2 tháng 2.
饭店
fàn diàn
Danh từ
Quán cơm
这家饭店很有名。
Zhè jiā fàndiàn hěn yǒumíng.
Nhà hàng này rất nổi tiếng.
飞机
fēi jī
Danh từ
Máy bay
我们坐飞机去上海。
Wǒmen zuò fēijī qù Shànghǎi.
Chúng tôi đi máy bay đến Thượng Hải.
高兴
gāo xìng
Tính từ
Vui mừng
认识你很高兴!
Rènshi nǐ hěn gāoxìng!
Rất vui được gặp bạn!
个
gè
Lượng từ
Cái, chiếc
一个苹果。
Yī gè píng guǒ.
Một quả táo.
工作
gōng zuò
Danh từ, Động từ
Công việc, làm việc
他在公司工作。
Tā zài gōngsī gōngzuò.
Anh ấy làm việc tại công ty.
狗
gǒu
Danh từ
Con chó
我家有一只狗。
Wǒ jiā yǒu yī zhī gǒu.
Nhà tôi có một con chó.
汉语
hàn yǔ
Danh từ
Tiếng Hán
你会说汉语吗?
Nǐ huì shuō hàn yǔ ma?
Bạn biết nói tiếng Trung không?
好
hǎo
Tính từ
Tốt, hay
这个电影很好看。
Zhè gè diàn yǐng hěn hǎo kàn.
Bộ phim này rất hay.
喝
hē
Động từ
Uống
我想喝水。
Wǒ xiǎng hē shuǐ.
Tôi muốn uống nước.
和
hé
Liên từ
Và, với
我和他是朋友。
Wǒ hé tā shì péngyǒu.
Tôi và anh ấy là bạn.
很
hěn
Trạng từ
Rất, lắm
今天天气很好。
Jīntiān tiānqì hěn hǎo.
Hôm nay thời tiết rất đẹp.
后面
hòu miàn
Danh từ
Phía sau, mặt sau
学校在超市后面。
Xuéxiào zài chāoshì hòu miàn.
Trường học ở phía sau siêu thị.
回
huí
Động từ
Về, quay lại
我晚上回家。
Wǒ wǎnshàng huí jiā.
Buổi tối tôi về nhà.
会
huì
Động từ, Danh từ
Biết, có thể, hội nghị
我会说英语。
Wǒ huì shuō yīngyǔ.
Tôi biết nói tiếng Anh.
火车站
huǒ chē zhàn
Danh từ
Nhà ga
火车站在哪里?
Huǒ chē zhàn zài nǎlǐ?
Nhà ga ở đâu?
几
jǐ
Đại từ
Mấy, vài
你几岁了?
Nǐ jǐ suì le?
Bạn mấy tuổi rồi?
岁
suì
Danh từ
Tuổi
我今年25岁。
Wǒ jīnnián èrshíwǔ suì.
Năm nay tôi 25 tuổi.
家
jiā
Danh từ
Nhà, gia đình
我家很大。
Wǒ jiā hěn dà.
Nhà tôi rất lớn.
叫
jiào
Động từ
Gọi, kêu
你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzì?
Bạn tên là gì?
今天
jīn tiān
Danh từ
Hôm nay
今天是星期五。
Jīntiān shì xīngqī wǔ.
Hôm nay là thứ Sáu.
九
jiǔ
Số từ
Chín
我有九本书。
Wǒ yǒu jiǔ běn shū.
Tôi có chín quyển sách.
开
kāi
Động từ
Mở, khai trương
请开门。
Qǐng kāi mén.
Vui lòng mở cửa.
看
kàn
Động từ
Nhìn, xem
我喜欢看书。
Wǒ xǐhuān kàn shū.
Tôi thích đọc sách.
看见
kàn jiàn
Động từ
Nhìn thấy
我在街上看见了他。
Wǒ zài jiē shàng kàn jiàn le tā.
Tôi nhìn thấy anh ấy trên phố.
块
kuài
Danh từ, Lượng từ
Miếng, viên, bánh
给我一块蛋糕。
Gěi wǒ yī kuài dàngāo.
Cho tôi một miếng bánh.
来
lái
Động từ
Đến, tới
我来中国学习。
Wǒ lái zhōngguó xuéxí.
Tôi đến Trung Quốc học tập.
老师
lǎo shī
Danh từ
Giáo viên
她是我的老师。
Tā shì wǒ de lǎoshī.
Cô ấy là giáo viên của tôi.
了
le
Trợ từ
Rồi
我吃饭了。
Wǒ chī fàn le.
Tôi ăn cơm rồi.
冷
lěng
Tính từ
Lạnh
今天很冷。
Jīntiān hěn lěng.
Hôm nay rất lạnh.
里
lǐ
Giới từ
Trong
书在桌子里。
Shū zài zhuōzi lǐ.
Sách ở trong bàn.
零
líng
Số từ
Số không
我的电话号码是零八六。
Wǒ de diànhuà hàomǎ shì líng bā liù.
Số điện thoại của tôi là 086.
六
liù
Số từ
Sáu
我有六个苹果。
Wǒ yǒu liù gè píngguǒ.
Tôi có sáu quả táo.
妈妈
mā ma
Danh từ
Mẹ
我妈妈很漂亮。
Wǒ māma hěn piàoliang.
Mẹ tôi rất đẹp.
吗
ma
Trợ từ
À, ư, không?
你好吗?
Nǐ hǎo ma?
Bạn có khỏe không?
买
mǎi
Động từ
Mua
我想买一个苹果。
Wǒ xiǎng mǎi yī gè píngguǒ.
Tôi muốn mua một quả táo.
猫
māo
Danh từ
Con mèo
我家有一只猫。
Wǒ jiā yǒu yī zhī māo.
Nhà tôi có một con mèo.
没
méi
Phó từ
Chưa, không
我没吃饭。
Wǒ méi chī fàn.
Tôi chưa ăn cơm.
没关系
méi guān xi
Cụm từ
Không sao
对不起!没关系。
Duì bù qǐ! Méi guānxi.
Xin lỗi! Không sao.
米饭
mǐ fàn
Danh từ
Cơm
我喜欢吃米饭。
Wǒ xǐhuān chī mǐfàn.
Tôi thích ăn cơm.
名字
míng zi
Danh từ
Tên
你的名字是什么?
Nǐ de míngzi shì shénme?
Tên của bạn là gì?
明天
míng tiān
Danh từ
Ngày mai
明天我们去北京。
Míngtiān wǒmen qù Běijīng.
Ngày mai chúng ta đi Bắc Kinh.
哪儿
nǎ r
Đại từ
Đâu, chỗ nào
你去哪儿?
Nǐ qù nǎr?
Bạn đi đâu?
那
nà
Đại từ
Kia, đó
那是我的书。
Nà shì wǒ de shū.
Kia là sách của tôi.
呢
ne
Trợ từ
Thế, nhỉ, vậy, nhé, cơ
我很好,你呢?
Wǒ hěn hǎo, nǐ ne?
Tôi rất khỏe, còn bạn thì sao?
能
néng
Động từ
Có thể
你能帮我吗?
Nǐ néng bāng wǒ ma?
Bạn có thể giúp tôi không
你
nǐ
Đại từ
Bạn, anh, chị, ông, bà
你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzì?
Bạn tên là gì?
你们
nǐ men
Đại từ
Các bạn, các anh, các chị
你们是同学吗?
Nǐmen shì tóngxué ma?
Các bạn là bạn cùng lớp à?
年
nián
Danh từ
Năm
今年是2025年。
Jīnnián shì èr líng èr wǔ nián.
Năm nay là năm 2025.
女儿
nǚ ér
Danh từ
Con gái
我有一个女儿。
Wǒ yǒu yī gè nǚ’ér.
Tôi có một cô con gái.
朋友
péng you
Danh từ
Bạn, bạn bè
他是我的好朋友。
Tā shì wǒ de hǎo péngyǒu.
Anh ấy là bạn tốt của tôi.
苹果
píng guǒ
Danh từ
Quả táo
苹果很好吃。
Píngguǒ hěn hǎo chī.
Táo rất ngon.
七
qī
Số từ
Bảy
我有七个苹果。
Wǒ yǒu qī gè píngguǒ.
Tôi có bảy quả táo.
钱
qián
Danh từ
Tiền
这本书多少钱?
Zhè běn shū duōshǎo qián?
Quyển sách này bao nhiêu tiền?
前面
qián miàn
Danh từ
Phía trước
学校在前面。
Xuéxiào zài qiánmiàn.
Trường học ở phía trước.
请
qǐng
Động từ
Xin, mời
请坐!
Qǐng zuò!
Mời ngồi!
去
qù
Động từ
Đi
我们去商店。
Wǒmen qù shāngdiàn.
Chúng tôi đi đến cửa hàng.
热
rè
Tính từ
Nóng
今天天气很热。
Jīntiān tiānqì hěn rè.
Hôm nay thời tiết rất nóng.
人
rén
Danh từ
Người
这里有很多人。
Zhèlǐ yǒu hěn duō rén.
Ở đây có rất nhiều người.
认识
rèn shi
Động từ
Biết, nhận biết
很高兴认识你!
Hěn gāoxìng rènshi nǐ!
Rất vui được làm quen với bạn!
日
rì
Danh từ
Ngày
今天是几月几日?
Jīntiān shì jǐ yuè jǐ rì?
Hôm nay là ngày mấy tháng mấy?
三
sān
Số từ
Ba
我有三本书。
Wǒ yǒu sān běn shū.
Tôi có ba quyển sách.
商店
shāng diàn
Danh từ
Cửa hàng
我去商店买东西。
Wǒ qù shāngdiàn mǎi dōngxi.
Tôi đi cửa hàng mua đồ.
上
shàng
Danh từ, Động từ
Trên, lên, đi
他上楼了。
Tā shàng lóu le.
Anh ấy lên lầu rồi.
上午
shàng wǔ
Danh từ
Buổi sáng
我上午去学校。
Wǒ shàngwǔ qù xuéxiào.
Buổi sáng tôi đi đến trường.
少
shǎo
Tính từ
Ít, trẻ
这里人很少。
Zhèlǐ rén hěn shǎo.
Ở đây có rất ít người.
什么
shén me
Đại từ
Gì, cái gì
这是什么?
Zhè shì shénme?
Đây là cái gì?
十
shí
Số từ
Mười
我有十块钱。
Wǒ yǒu shí kuài qián.
Tôi có mười đồng.
时候
shí hòu
Danh từ
Lúc, khi
你什么时候去北京?
Nǐ shénme shíhòu qù Běijīng?
Khi nào bạn đi Bắc Kinh?
是
shì
Động từ
Là
他是我的老师。
Tā shì wǒ de lǎoshī.
Anh ấy là giáo viên của tôi.
书
shū
Danh từ
Sách
我喜欢看书。
Wǒ xǐhuān kàn shū.
Tôi thích đọc sách.
谁
shuí
Đại từ
Ai
他是谁?
Tā shì shuí?
Anh ấy là ai?
水
shuǐ
Danh từ
Nước
我想喝水。
Wǒ xiǎng hē shuǐ.
Tôi muốn uống nước.
水果
shuǐ guǒ
Danh từ
Trái cây
我喜欢吃水果。
Wǒ xǐhuān chī shuǐguǒ.
Tôi thích ăn trái cây.
睡觉
shuì jiào
Động từ
Ngủ
我晚上十点睡觉。
Wǒ wǎnshàng shí diǎn shuìjiào.
Tôi đi ngủ lúc 10 giờ tối.
说话
shuō huà
Động từ
Nói chuyện
他喜欢和朋友说话。
Tā xǐhuan hé péngyǒu shuōhuà.
Anh ấy thích nói chuyện với bạn bè.
四
sì
Số từ
Bốn
我有四个苹果。
Wǒ yǒu sì gè píngguǒ.
Tôi có bốn quả táo.
他
tā
Đại từ
Anh ấy
他是我的哥哥。
Tā shì wǒ de gēge.
Anh ấy là anh trai của tôi.
她
tā
Đại từ
Chị ấy
她是我的老师。
Tā shì wǒ de lǎoshī.
Chị ấy là giáo viên của tôi.
他们
tā men
Đại từ
Bọn họ (nam)
他们正在吃饭。
Tāmen zhèngzài chīfàn.
Bọn họ đang ăn cơm.
她们
tā men
Đại từ
Bọn họ (nữ)
她们在跳舞。
Tāmen zài tiàowǔ.
Bọn họ đang nhảy múa.
太
tài
Phó từ
Quá, lắm
今天太热了!
Jīntiān tài rè le!
Hôm nay nóng quá!
天气
tiān qì
Danh từ
Thời tiết
今天天气很好。
Jīntiān tiānqì hěn hǎo.
Hôm nay thời tiết rất tốt.
听
tīng
Động từ
Nghe
我喜欢听音乐。
Wǒ xǐhuan tīng yīnyuè.
Tôi thích nghe nhạc.
同学
tóng xué
Danh từ
Bạn học
我的同学很聪明。
Wǒ de tóngxué hěn cōngmíng.
Bạn học của tôi rất thông minh.
我
wǒ
Đại từ
Tôi
我喜欢学习汉语。
Wǒ xǐhuan xuéxí Hànyǔ.
Tôi thích học tiếng Trung.
我们
wǒ men
Đại từ
Chúng tôi
我们一起去公园。
Wǒmen yìqǐ qù gōngyuán.
Chúng tôi cùng đi công viên.
五
wǔ
Số từ
Năm
我有五本书。
Wǒ yǒu wǔ běn shū.
Tôi có năm quyển sách.
喜欢
xǐ huan
Động từ
Thích
我喜欢吃苹果。
Wǒ xǐhuan chī píngguǒ.
Tôi thích ăn táo.
下
xià
Động từ
Xuống, dưới
下雨了,快回家吧。
Xià yǔ le, kuài huíjiā ba.
Trời mưa rồi, mau về nhà thôi.
下午
xià wǔ
Danh từ
Buổi chiều
我下午有课。
Wǒ xiàwǔ yǒu kè.
Buổi chiều tôi có tiết học.
下雨
xià yǔ
Động từ
Trời mưa
昨天下雨了。
Zuótiān xiàyǔ le.
Hôm qua trời đã mưa.
先生
xiān sheng
Danh từ
Ngài, ông
王先生很有礼貌。
Wáng xiānsheng hěn yǒu lǐmào.
Ông Vương rất lịch sự.
现在
xiàn zài
Phó từ
Bây giờ
现在几点了?
Xiànzài jǐ diǎn le?
Bây giờ là mấy giờ?
想
xiǎng
Động từ
Muốn
我想去中国旅行。
Wǒ xiǎng qù Zhōngguó lǚxíng.
Tôi muốn đi du lịch Trung Quốc.
小
xiǎo
Tính từ
Nhỏ
这只猫很小。
Zhè zhī māo hěn xiǎo.
Con mèo này rất nhỏ.
小姐
xiǎo jiě
Danh từ
Tiểu thư, cô
张小姐喜欢跳舞。
Zhāng xiǎojiě xǐhuan tiàowǔ.
Cô Trương thích khiêu vũ.
些
xiē
Lượng từ
Một vài
我买了一些水果。
Wǒ mǎile yìxiē shuǐguǒ.
Tôi đã mua một vài loại trái cây.
写
xiě
Động từ
Viết
我每天写日记。
Wǒ měitiān xiě rìjì.
Tôi viết nhật ký mỗi ngày.
谢谢
xiè xie
Động từ
Cảm ơn
谢谢你的帮助。
Xièxie nǐ de bāngzhù.
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
星期
xīng qī
Danh từ
Tuần
今天是星期五。
Jīntiān shì xīngqī wǔ.
Hôm nay là thứ Sáu.
学生
xué shēng
Danh từ
Học sinh
他是一个好学生。
Tā shì yígè hǎo xuéshēng.
Cậu ấy là một học sinh giỏi.
学习
xué xí
Động từ
Học
我喜欢学习汉语。
Wǒ xǐhuan xuéxí Hànyǔ.
Tôi thích học tiếng Trung.
学校
xué xiào
Danh từ
Trường học
我的学校很大。
Wǒ de xuéxiào hěn dà.
Trường của tôi rất lớn.
一
yī
Số từ
Một
我有一个问题。
Wǒ yǒu yí gè wèntí.
Tôi có một câu hỏi.
衣服
yī fu
Danh từ
Quần áo
我喜欢这件衣服。
Wǒ xǐhuan zhè jiàn yīfu.
Tôi thích bộ quần áo này.
医生
yī shēng
Danh từ
Bác sĩ
他是医院里的医生。
Tā shì yīyuàn lǐ de yīshēng.
Ông ấy là bác sĩ trong bệnh viện.
医院
yī yuàn
Danh từ
Bệnh viện
这个医院很有名。
Zhège yīyuàn hěn yǒumíng.
Bệnh viện này rất nổi tiếng.
椅子
yǐ zi
Danh từ
Ghế
请坐在椅子上。
Qǐng zuò zài yǐzi shàng.
Mời ngồi lên ghế.
有
yǒu
Động từ
Có
我有三个兄弟。
Wǒ yǒu sān gè xiōngdì.
Tôi có ba người anh em.
月
yuè
Danh từ
Tháng, trăng
我下个月要去旅行。
Wǒ xià gè yuè yào qù lǚxíng.
Tháng sau tôi sẽ đi du lịch.
在
zài
Giới từ
Ở, tại
我在家工作。
Wǒ zài jiā gōngzuò.
Tôi làm việc tại nhà.
再见
zài jiàn
Động từ
Tạm biệt
再见!下次见。
Zàijiàn! Xià cì jiàn.
Tạm biệt! Hẹn gặp lần sau.
怎么
zěn me
Đại từ
Thế nào, sao
你怎么去学校?
Nǐ zěnme qù xuéxiào?
Bạn đi đến trường như thế nào?
一
yī
Số từ
Một
我有一个问题。
Wǒ yǒu yí gè wèntí.
Tôi có một câu hỏi.
衣服
yī fu
Danh từ
Quần áo
我喜欢这件衣服。
Wǒ xǐhuan zhè jiàn yīfu.
Tôi thích bộ quần áo này.
医生
yī shēng
Danh từ
Bác sĩ
他是医院里的医生。
Tā shì yīyuàn lǐ de yīshēng.
Ông ấy là bác sĩ trong bệnh viện.
医院
yī yuàn
Danh từ
Bệnh viện
这个医院很有名。
Zhège yīyuàn hěn yǒumíng.
Bệnh viện này rất nổi tiếng.
椅子
yǐ zi
Danh từ
Ghế
请坐在椅子上。
Qǐng zuò zài yǐzi shàng.
Mời ngồi lên ghế.
有
yǒu
Động từ
Có
我有三个兄弟。
Wǒ yǒu sān gè xiōngdì.
Tôi có ba người anh em.
月
yuè
Danh từ
Tháng, trăng
我下个月要去旅行。
Wǒ xià gè yuè yào qù lǚxíng.
Tháng sau tôi sẽ đi du lịch.
在
zài
Giới từ
Ở, tại
我在家工作。
Wǒ zài jiā gōngzuò.
Tôi làm việc tại nhà.
再见
zài jiàn
Động từ
Tạm biệt
再见!下次见。
Zàijiàn! Xià cì jiàn.
Tạm biệt! Hẹn gặp lần sau.
怎么
zěn me
Đại từ
Thế nào, sao
你怎么去学校?
Nǐ zěnme qù xuéxiào?
Bạn đi đến trường như thế nào?
怎么样
zěn me yàng
Đại từ
Thế nào
今天天气怎么样?
Jīntiān tiānqì zěnmeyàng?
Thời tiết hôm nay thế nào?
这
zhè
Đại từ
Đây, này
这是我的书。
Zhè shì wǒ de shū.
Đây là sách của tôi.
中国
Zhōng guó
Danh từ
Trung Quốc
我想去中国旅行。
Wǒ xiǎng qù Zhōngguó lǚxíng.
Tôi muốn đi du lịch Trung Quốc.
中午
zhōng wǔ
Danh từ
Buổi trưa
我们中午吃饭。
Wǒmen zhōngwǔ chīfàn.
Chúng tôi ăn cơm vào buổi trưa.
住
zhù
Động từ
Ở, cư trú
他住在北京。
Tā zhù zài Běijīng.
Anh ấy sống ở Bắc Kinh.
桌子
zhuō zi
Danh từ
Bàn
桌子上有一本书。
Zhuōzi shàng yǒu yī běn shū.
Trên bàn có một cuốn sách.
字
zì
Danh từ
Chữ
我认识很多汉字。
Wǒ rènshì hěn duō hànzì.
Tôi biết nhiều chữ Hán.
昨天
zuó tiān
Danh từ
Hôm qua
昨天天气很好。
Zuótiān tiānqì hěn hǎo.
Thời tiết hôm qua rất đẹp.
做
zuò
Động từ
Làm
我喜欢做饭。
Wǒ xǐhuan zuòfàn.
Tôi thích nấu ăn.
坐
zuò
Động từ
Ngồi
请坐在这里。
Qǐng zuò zài zhèlǐ.
Mời ngồi ở đây
Tải xuống file Excel tổng hợp 150 từ vựng HSK 1 tại đây.
Tổng hợp 500 từ vựng HSK 1 theo quy định mới
Theo hệ thống HSK mới được cập nhật, số lượng từ vựng yêu cầu ở cấp độ HSK 1 đã tăng lên 500 từ, mở rộng đáng kể so với trước đây. Việc bổ sung thêm từ vựng giúp người học có thể giao tiếp tốt hơn và làm quen với nhiều chủ đề đa dạng hơn. Nếu bạn đang học tiếng Trung theo chương trình HSK mới, hãy cùng khám phá danh sách 500 từ vựng HSK 1 chi tiết nhất để chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi!
Tổng hợp 500 từ vựng người học cần nắm vững theo quy định mới của HSK 1
Tiếng Trung
Phiên âm
Từ loại
Tiếng Việt
Ví dụ tiếng Trung
爱
ài
Động từ
Yêu, thích
我爱你。 (Wǒ ài nǐ.) - Tôi yêu bạn.
爱好
àihào
Danh từ
Sở thích
你的爱好是什么? (Nǐ de àihào shì shénme?) - Sở thích của bạn là gì?
八
bā
Số từ
Số 8
我有八个苹果。 (Wǒ yǒu bā gè píngguǒ.) - Tôi có tám quả táo.
爸爸|爸
bàba|bà
Danh từ
Bố, ba, cha
我爸爸是老师。 (Wǒ bàba shì lǎoshī.) - Bố tôi là giáo viên.
吧
ba
Trợ từ
Nào, nhé, chứ, đi
我们走吧! (Wǒmen zǒu ba!) - Chúng ta đi thôi!
白
bái
Tính từ
Trắng
这件衣服是白色的。 (Zhè jiàn yīfu shì báisè de.) - Chiếc áo này màu trắng.
白天
báitiān
Danh từ
Ban ngày
白天很热,晚上凉快。 (Báitiān hěn rè, wǎnshàng liángkuai.) - Ban ngày rất nóng, buổi tối mát mẻ.
百
bǎi
Số từ
Một trăm
这里有一百本书。 (Zhèlǐ yǒu yībǎi běn shū.) - Ở đây có một trăm quyển sách.
班
bān
Danh từ
Lớp
我们的班有二十个学生。 (Wǒmen de bān yǒu èrshí gè xuéshēng.) - Lớp chúng tôi có hai mươi học sinh.
半
bàn
Số từ
Một nửa
我吃了一半的蛋糕。 (Wǒ chīle yībàn de dàngāo.) - Tôi đã ăn một nửa cái bánh.
半年
bàn nián
Danh từ
Nửa năm
我学了半年汉语。 (Wǒ xuéle bàn nián Hànyǔ.) - Tôi đã học tiếng Trung được nửa năm.
半天
bàn tiān
Danh từ
Nửa ngày
我等了半天他才来。 (Wǒ děngle bàntiān tā cái lái.) - Tôi đợi nửa ngày anh ấy mới đến.
帮
bāng
Động từ
Giúp đỡ
你能帮我一下吗? (Nǐ néng bāng wǒ yīxià ma?) - Bạn có thể giúp tôi một chút không?
帮忙
bāngmáng
Động từ
Giúp đỡ
谢谢你的帮忙! (Xièxiè nǐ de bāngmáng!) - Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!
包
bāo
Danh từ/Động từ
Bao, túi; gói, bọc
这个包很贵。 (Zhège bāo hěn guì.) - Cái túi này rất đắt.
包子
bāozi
Danh từ
Bánh bao
我喜欢吃包子。 (Wǒ xǐhuān chī bāozi.) - Tôi thích ăn bánh bao.
杯
bēi
Danh lượng từ
Cốc, ly
请给我一杯水。 (Qǐng gěi wǒ yībēi shuǐ.) - Vui lòng cho tôi một cốc nước.
杯子
bēizi
Danh từ
Cốc, chén, ly
这个杯子很漂亮。 (Zhège bēizi hěn piàoliang.) - Cái cốc này rất đẹp.
北
běi
Danh từ
Bắc
北京在中国的北方。 (Běijīng zài Zhōngguó de běifāng.) - Bắc Kinh nằm ở phía Bắc Trung Quốc.
北边
běibiān
Danh từ
Phía Bắc
学校在公园的北边。 (Xuéxiào zài gōngyuán de běibiān.) - Trường học nằm ở phía Bắc công viên.
北京
Běijīng
Danh từ
Bắc Kinh
我去过北京。 (Wǒ qùguò Běijīng.) - Tôi đã từng đến Bắc Kinh.
本
běn
Danh lượng từ
Cuốn, quyển, tập
这本书很好看。 (Zhè běn shū hěn hǎokàn.) - Quyển sách này rất hay.
本子
běnzi
Danh từ
Vở, cuốn vở
你的本子在哪里? (Nǐ de běnzi zài nǎlǐ?) - Quyển vở của bạn ở đâu?
比
bǐ
Giới từ
So, so với
他比我高。 (Tā bǐ wǒ gāo.) - Anh ấy cao hơn tôi.
别
bié
Trạng từ
Đừng, không được
别说话! (Bié shuōhuà!) - Đừng nói chuyện!
别的
biéde
Đại từ
Cái khác
你还有别的吗? (Nǐ hái yǒu bié de ma?) - Bạn còn cái khác không?
别人
biérén
Đại từ
Người khác, người ta
你不能相信别人。 (Nǐ bùnéng xiāngxìn biérén.) - Bạn không thể tin người khác.
病
bìng
Danh từ
Bệnh
他生病了。 (Tā shēngbìng le.) - Anh ấy bị bệnh rồi.
病人
bìngrén
Danh từ
Bệnh nhân
医生在帮助病人。 (Yīshēng zài bāngzhù bìngrén.) - Bác sĩ đang giúp đỡ bệnh nhân.
不大
bú dà
Tính từ
Nhỏ, không lớn
这个房间不大。 (Zhège fángjiān bú dà.) - Căn phòng này không lớn.
不对
búduì
Tính từ
Không đúng
你的答案不对。 (Nǐ de dá'àn búduì.) - Đáp án của bạn không đúng.
不客气
bú kèqi
Cụm từ
Không có gì
谢谢!不客气。 (Xièxiè! Bú kèqi.) - Cảm ơn! Không có gì.
不用
búyòng
Động từ
Không cần
你不用担心。 (Nǐ búyòng dānxīn.) - Bạn không cần lo lắng.
不
bù
Phó từ
Không
我不喜欢吃辣的。 (Wǒ bù xǐhuān chī là de.) - Tôi không thích ăn cay.
菜
cài
Danh từ
Món ăn, rau
我喜欢吃中国菜。(Wǒ xǐhuān chī Zhōngguó cài.) - Tôi thích ăn món Trung Quốc.
差
chà
Tính từ
Kém, thiếu
我的成绩很差。(Wǒ de chéngjì hěn chà.) - Thành tích của tôi rất kém.
茶
chá
Danh từ
Trà
我每天早上喝茶。(Wǒ měitiān zǎoshang hē chá.) - Tôi uống trà mỗi sáng.
常
cháng
Trạng từ
Thường
他常去图书馆。(Tā cháng qù túshūguǎn.)- Anh ấy thường đi thư viện.
常常
chángcháng
Trạng từ
Thường thường
我常常去公园散步。(Wǒ chángcháng qù gōngyuán sànbù.)- Tôi thường đi dạo ở công viên.
唱
chàng
Động từ
Hát
她喜欢唱歌。(Tā xǐhuān chànggē.)- Cô ấy thích hát.
唱歌
chànggē
Động từ
Ca hát
他每天唱歌。(Tā měitiān chànggē.) - Anh ấy hát mỗi ngày.
车
chē
Danh từ
Xe
这是一辆新车。(Zhè shì yí liàng xīn chē.) - Đây là một chiếc xe mới.
车票
chēpiào
Danh từ
Vé xe
我买了一张火车票。(Wǒ mǎile yì zhāng huǒchē piào.) - Tôi đã mua một vé tàu hỏa.
车上
chē shang
Danh từ
Trên xe
车上有很多人。(Chē shang yǒu hěn duō rén.) - Trên xe có rất nhiều người.
车站
chēzhàn
Danh từ
Bến xe
我在车站等你。(Wǒ zài chēzhàn děng nǐ.) - Tôi đợi bạn ở bến xe.
吃
chī
Động từ
Ăn
我喜欢吃苹果。(Wǒ xǐhuān chī píngguǒ.) - Tôi thích ăn táo.
吃饭
chī fàn
Động từ
Ăn cơm
现在是吃饭时间。(Xiànzài shì chīfàn shíjiān.) - Bây giờ là giờ ăn cơm.
出
chū
Động từ
Ra, xuất
他出门了。(Tā chūmén le.) - Anh ấy đã ra ngoài.
出来
chūlái
Động từ
Xuất hiện, đi ra
他从房间里出来了。(Tā cóng fángjiān lǐ chūlái le.) - Anh ấy đi ra khỏi phòng.
出去
chūqù
Động từ
Ra ngoài
我想出去散步。(Wǒ xiǎng chūqù sànbù.) - Tôi muốn ra ngoài đi dạo.
穿
chuān
Động từ
Mặc
她穿了一件红色的裙子。(Tā chuānle yí jiàn hóngsè de qúnzi.) - Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ.
床
chuáng
Danh từ
Giường
我家的床很大。(Wǒ jiā de chuáng hěn dà.) - Giường nhà tôi rất lớn.
次
cì
Danh từ
Lần
这是我第一次来北京。(Zhè shì wǒ dì yī cì lái Běijīng.) - Đây là lần đầu tiên tôi đến Bắc Kinh.
从
cóng
Giới từ
Từ, qua, theo
我从学校回家。(Wǒ cóng xuéxiào huíjiā.) - Tôi từ trường về nhà.
错
cuò
Tính từ
Sai
你的答案错了。(Nǐ de dá'àn cuò le.) - Câu trả lời của bạn sai rồi.
打
dǎ
Động từ
Đánh, bắt
他在打篮球。(Tā zài dǎ lánqiú.) - Anh ấy đang chơi bóng rổ.
打车
dǎchē
Động từ
Bắt xe
我们打车去机场吧。(Wǒmen dǎchē qù jīchǎng ba.) - Chúng ta bắt taxi đến sân bay đi.
打电话
dǎ diànhuà
Động từ
Gọi điện
我给妈妈打电话。(Wǒ gěi māma dǎ diànhuà.) - Tôi gọi điện cho mẹ.
打开
dǎkāi
Động từ
Mở, mở ra
请打开窗户。- (Qǐng dǎkāi chuānghu.) - Vui lòng mở cửa sổ.
打球
dǎ qiú
Động từ
Chơi bóng
他们正在打球。- (Tāmen zhèngzài dǎ qiú.) - Họ đang chơi bóng.
大
dà
Tính từ
To, lớn
这只狗很大。(Zhè zhī gǒu hěn dà.) - Con chó này rất to.
大学
dàxué
Danh từ
Đại học
他在北京大学学习。(Tā zài Běijīng Dàxué xuéxí.) - Anh ấy học ở Đại học Bắc Kinh.
大学生
dàxuéshēng
Danh từ
Sinh viên đại học
我是大学生。(Wǒ shì dàxuéshēng.) - Tôi là sinh viên đại học.
到
dào
Động từ
Đến, tới
你什么时候到上海?(Nǐ shénme shíhòu dào Shànghǎi?) - Khi nào bạn đến Thượng Hải?
得到
dédào
Động từ
Đạt được, nhận được
他得到了第一名。(Tā dédàole dì yī míng.) - Anh ấy đạt giải nhất.
地
de
Trợ từ
(Biểu thị trạng ngữ)
她高兴地笑了。(Tā gāoxìng de xiàole.) - Cô ấy cười vui vẻ.
的
de
Trợ từ
(Biểu thị sở hữu) của
这是我的书。(Zhè shì wǒ de shū.) - Đây là sách của tôi.
等
děng
Động từ
Đợi, chờ
请等一下。(Qǐng děng yíxià.) - Vui lòng đợi một chút.
地
dì
Danh từ
Đất, lục địa
地球是我们的家。(Dìqiú shì wǒmen de jiā.) - Trái Đất là nhà của chúng ta.
地点
dìdiǎn
Danh từ
Địa điểm
会议地点在哪儿?(Huìyì dìdiǎn zài nǎr?) - Địa điểm cuộc họp ở đâu?
地方
dìfang
Danh từ
Nơi, địa phương
这个地方很美。(Zhège dìfang hěn měi.) - Địa điểm này rất đẹp.
地上
dìshang
Danh từ
Trên mặt đất
地上有很多树叶。(Dìshang yǒu hěnduō shùyè.) - Trên mặt đất có rất nhiều lá cây.
地图
dìtú
Danh từ
Bản đồ
你有中国地图吗?(Nǐ yǒu Zhōngguó dìtú ma?) - Bạn có bản đồ Trung Quốc không?
弟弟
dìdi
Danh từ
Em trai
我弟弟很聪明。(Wǒ dìdi hěn cōngmíng.) -Em trai tôi rất thông minh.
第(第二)
dì(dì-èr)
Số từ
Thứ... (số thứ tự)
他是第二名。(Tā shì dì-èr míng.) - Anh ấy đứng thứ hai.
点
diǎn
Danh từ, Động từ
Chút, hơi, ít
请给我一点水。(Qǐng gěi wǒ yìdiǎn shuǐ.) - Vui lòng cho tôi một chút nước.
电
diàn
Danh từ
Điện, pin
手机没电了。(Shǒujī méi diàn le.) - Điện thoại hết pin rồi.
电话
diànhuà
Danh từ
Điện thoại
请打我的电话。(Qǐng dǎ wǒ de diànhuà.) - Hãy gọi vào số điện thoại của tôi.
电脑
diànnǎo
Danh từ
Máy tính
我用电脑学习。(Wǒ yòng diànnǎo xuéxí.) - Tôi dùng máy tính để học.
电视
diànshì
Danh từ
Truyền hình, TV
你喜欢看电视吗?(Nǐ xǐhuān kàn diànshì ma?) - Bạn có thích xem TV không?
电视机
diànshìjī
Danh từ
Chiếc TV
这台电视机很贵。(Zhè tái diànshìjī hěn guì.) - Chiếc TV này rất đắt.
电影
diànyǐng
Danh từ
Phim, điện ảnh
这个电影很好看。(Zhège diànyǐng hěn hǎokàn.) - Bộ phim này rất hay.
电影院
diànyǐngyuàn
Danh từ
Rạp chiếu phim
我们去电影院吧!(Wǒmen qù diànyǐngyuàn ba!) - Chúng ta đi rạp chiếu phim đi!
东
dōng
Danh từ
Đông
太阳从东边升起。(Tàiyáng cóng dōngbian shēngqǐ.) - Mặt trời mọc từ phía đông.
东边
dōngbian
Danh từ
Phía đông
我家在学校东边。(Wǒ jiā zài xuéxiào dōngbian.) - Nhà tôi ở phía đông của trường học.
东西
dōngxi
Danh từ
Đồ đạc, vật
我买了一些东西。(Wǒ mǎile yìxiē dōngxi.) - Tôi đã mua một số đồ.
动
dòng
Động từ
Động, chạm
别动我的书!(Bié dòng wǒ de shū!) - Đừng chạm vào sách của tôi!
动作
dòngzuò
Danh từ
Động tác
他的动作很快。(Tā de dòngzuò hěn kuài.) - Động tác của anh ấy rất nhanh.
都
dōu
Trạng từ
Đều
他们都是学生。(Tāmen dōu shì xuéshēng.) - Bọn họ đều là học sinh.
读
dú
Động từ
Đọc
我每天都读书。(Wǒ měitiān dōu dú shū.) - Tôi đọc sách mỗi ngày.
读书
dúshū
Động từ
Đọc sách
她喜欢读书。(Tā xǐhuān dúshū.) - Cô ấy thích đọc sách.
对
duì
Tính từ
Đúng
你的答案是对的。(Nǐ de dá'àn shì duì de.) - Câu trả lời của bạn đúng.
对不起
duìbuqǐ
Câu cảm thán
Xin lỗi
对不起,我迟到了。(Duìbuqǐ, wǒ chídào le.) - Xin lỗi, tôi đến muộn.
多
duō
Đại từ, Trạng từ
Nhiều, bao nhiêu
这里有很多人。(Zhèlǐ yǒu hěn duō rén.) - Ở đây có rất nhiều người.
多少
duōshǎo
Đại từ nghi vấn
Bao nhiêu
这个多少钱?(Zhège duōshǎo qián?) - Cái này bao nhiêu tiền?
饿
è
Tính từ
Đói
我很饿。- (Wǒ hěn è.) -Tôi rất đói.
儿子
érzi
Danh từ
Con trai
他的儿子很可爱。(Tā de érzi hěn kě'ài.) - Con trai anh ấy rất đáng yêu.
二
èr
Số từ
Số 2
我有两个苹果。(Wǒ yǒu liǎng gè píngguǒ.) - Tôi có hai quả táo.
饭
fàn
Danh từ
Cơm
你吃饭了吗?(Nǐ chī fàn le ma?) - Bạn ăn cơm chưa?
饭店
fàndiàn
Danh từ
Quán ăn, nhà hàng
这家饭店很有名。(Zhè jiā fàndiàn hěn yǒumíng.) - Nhà hàng này rất nổi tiếng.
房间
fángjiān
Danh từ
Căn phòng
这个房间很大。Zhège fángjiān hěn dà. - (Căn phòng này rất rộng.)
房子
fángzi
Danh từ
Căn nhà/ căn hộ
我们的新房子很漂亮。(Wǒmen de xīn fángzi hěn piàoliang.) - Căn nhà mới của chúng tôi rất đẹp.
放
fàng
Động từ
Thả, đặt, để
请把书放在桌子上。(Qǐng bǎ shū fàng zài zhuōzi shàng.) - Vui lòng đặt sách lên bàn.
放假
fàng//jià
Động từ
Nghỉ, nghỉ định kỳ
学生们下周开始放假。
Xuéshēngmen xià zhōu kāishǐ fàngjià.
(Tuần sau học sinh bắt đầu nghỉ.)
放学
fàng//xué
Động từ
Tan học
我们下午四点放学。(Wǒmen xiàwǔ sì diǎn fàngxué.) - Chúng tôi tan học lúc 4 giờ chiều.
飞
fēi
Động từ
Bay
小鸟在天上飞。(Xiǎo niǎo zài tiānshàng fēi.) - Chú chim nhỏ đang bay trên trời.
飞机
fēijī
Danh từ
Máy bay
这架飞机飞往北京。- (Zhè jià fēijī fēi wǎng Běijīng.) - Chiếc máy bay này bay đến Bắc Kinh.
非常
fēicháng
Trạng từ
Vô cùng, hết sức, rất
这本书非常有意思。(Zhè běn shū fēicháng yǒuyìsi.) - Cuốn sách này rất thú vị.
分
fēn
Danh từ
Phút
现在是三点十分。(Xiànzài shì sān diǎn shí fēn.) - Bây giờ là 3 giờ 10 phút.
风
fēng
Danh từ
Gió
今天的风很大。(Jīntiān de fēng hěn dà.) - Hôm nay gió rất to.
干
gān
Tính từ
Khô
这条毛巾已经干了。(Zhè tiáo máojīn yǐjīng gān le.) - Chiếc khăn này đã khô rồi.
干净
gānjìng
Tính từ
Sạch sẽ
你的房间很干净。(Nǐ de fángjiān hěn gānjìng.) - Phòng của bạn rất sạch sẽ.
干
gàn
Động từ
Làm
你今天在公司干什么?(Nǐ jīntiān zài gōngsī gàn shénme?) - Hôm nay bạn làm gì ở công ty?
干什么
gànshénme
Cụm từ
Làm gì đó
你在这里干什么?(Nǐ zài zhèlǐ gàn shénme?) -Bạn đang làm gì ở đây?
高
gāo
Tính từ
Cao
这座山很高。(Zhè zuò shān hěn gāo.) - Ngọn núi này rất cao.
高兴
gāoxìng
Tính từ
Vui vẻ, vui mừng
见到你我很高兴。(Jiàndào nǐ wǒ hěn gāoxìng.) - Gặp bạn tôi rất vui.
告诉
gàosù
Động từ
Nói, kể lại
请告诉我你的名字。(Qǐng gàosù wǒ nǐ de míngzì.) - Vui lòng nói cho tôi biết tên của bạn.
哥哥|哥
gēge|gē
Danh từ
Anh trai
我的哥哥很聪明。(Wǒ de gēge hěn cōngmíng.) - Anh trai tôi rất thông minh.
歌
gē
Danh từ
Bài hát
我喜欢听中文歌。(Wǒ xǐhuān tīng zhōngwén gē.) - Tôi thích nghe nhạc Trung Quốc.
个
gè
Lượng từ
Cái
我买了一个苹果。(Wǒ mǎi le yī gè píngguǒ.) - Tôi đã mua một quả táo.
给
gěi
Động từ
Cho
我给你一本书。(Wǒ gěi nǐ yī běn shū.)- Tôi đưa bạn một quyển sách.
跟
gēn
Giới từ
Và, cùng
我跟朋友去公园。(Wǒ gēn péngyǒu qù gōngyuán.) - Tôi đi công viên cùng bạn.
工人
gōngrén
Danh từ
Công nhân, người lao động
工人在工厂工作。(Gōngrén zài gōngchǎng gōngzuò.) - Công nhân làm việc trong nhà máy.
工作
gōngzuò
Danh từ, động từ
Công việc, làm việc
你的工作是什么?(Nǐ de gōngzuò shì shénme?) - Công việc của bạn là gì?
关(动)
guān
Động từ
Đóng
请关门。(Qǐng guān mén.) - Vui lòng đóng cửa.
关上
guānshàng
Động từ
Khép vào
请把窗户关上。(Qǐng bǎ chuānghù guānshàng.) - Vui lòng đóng cửa sổ lại.
贵
guì
Tính từ
Đắt
这件衣服太贵了。(Zhè jiàn yīfu tài guì le.) - Chiếc áo này quá đắt.
国
guó
Danh từ
Đất nước, nước nhà, tổ quốc
我爱我的国家。(Wǒ ài wǒ de guójiā.) - Tôi yêu đất nước của tôi.
国家
guójiā
Danh từ
Quốc gia
中国是一个大国家。(Zhōngguó shì yī gè dà guójiā.) - Trung Quốc là một quốc gia lớn.
国外
guó wài
Danh từ
Nước ngoài
我想去国外旅游。- (Wǒ xiǎng qù guó wài lǚyóu). - Tôi muốn đi du lịch nước ngoài.
过
guò
Động từ
(đi) qua, (bước) qua
我已经过了那个地方。(Wǒ yǐjīng guòle nàgè dìfāng.) - Tôi đã đi qua chỗ đó.
还
hái
Phó từ
vẫn, còn
他还在学习中文。(Tā hái zài xuéxí zhōngwén.) - Anh ấy vẫn đang học tiếng Trung.
还是
háishi
Liên từ
hay là
你想喝茶还是咖啡?(Nǐ xiǎng hē chá hái shì kāfēi?) - Bạn muốn uống trà hay cà phê?
还有
hái yǒu
Động từ
còn có, còn nữa là
还有很多人没有来。(Hái yǒu hěn duō rén méiyǒu lái.) - Vẫn còn rất nhiều người chưa đến.
孩子
háizi
Danh từ
đứa trẻ, con (tôi)
我的孩子很聪明。(Wǒ de háizi hěn cōngmíng.) - Con tôi rất thông minh.
汉语
Hànyǔ
Danh từ
(ngôn ngữ) tiếng Trung
我在学习汉语。(Wǒ zài xuéxí Hànyǔ.) - Tôi đang học tiếng Trung.
汉字
Hànzì
Danh từ
chữ Hán
我会写一些汉字。(Wǒ huì xiě yīxiē Hànzì.) - Tôi có thể viết một số chữ Hán.
好
hǎo
Tính từ
tốt, đẹp
这本书很好。(Zhè běn shū hěn hǎo.) - Cuốn sách này rất tốt.
好吃
hǎochī
Tính từ
ngon
这道菜很好吃。(Zhè dào cài hěn hǎochī.) - Món này rất ngon.
好看
hǎokàn
Tính từ
đẹp, xinh, hay
这个电影很好看。(Zhège diànyǐng hěn hǎokàn.) - Bộ phim này rất hay.
好听
hǎotīng
Tính từ
êm tai, du dương, dễ nghe
这首歌很好听。(Zhè shǒu gē hěn hǎotīng.) - Bài hát này rất dễ nghe.
好玩儿
hǎowánr
Tính từ
(chơi) vui
这个游戏很好玩儿。(Zhège yóuxì hěn hǎowánr). - Trò chơi này rất vui.
号
hào
Danh từ
ngày
今天是几号?(Jīntiān shì jǐ hào?) - Hôm nay là ngày bao nhiêu?
喝
hē
Động từ
uống
我想喝水。(Wǒ xiǎng hē shuǐ.) - Tôi muốn uống nước.
和
hé
Liên từ
và
我和他一起去。(Wǒ hé tā yīqǐ qù.) - Tôi và anh ấy cùng đi.
很
hěn
Phó từ
rất
我很高兴。(Wǒ hěn gāoxìng.) - Tôi rất vui.
后
hòu
Danh từ
sau
他在我后面。(Tā zài wǒ hòumiàn.) - Anh ấy ở phía sau tôi.
后边
hòubian
Danh từ
phía sau
你可以站在后边。(Nǐ kěyǐ zhàn zài hòubian.) - Bạn có thể đứng ở phía sau.
后天
hòutiān
Danh từ
ngày kia
后天我们去旅游。(Hòutiān wǒmen qù lǚyóu.) - Ngày kia chúng tôi sẽ đi du lịch.
花
huā
Danh từ
đóa hoa
这朵花很美。(Zhè duǒ huā hěn měi.) - Đoá hoa này rất đẹp.
话
huà
Danh từ
lời nói
他说了很多话。(Tā shuōle hěn duō huà.) - Anh ấy đã nói rất nhiều lời.
坏
huài
Tính từ
xấu, hỏng
我的手机坏了。(Wǒ de shǒujī huàile.) - Điện thoại của tôi bị hỏng.
还
huán
Động từ
trả
请把书还给我。(Qǐng bǎ shū huán gěi wǒ.) - Hãy trả sách cho tôi.
回
huí
Động từ
quay lại, về
我们明天回家。(Wǒmen míngtiān huí jiā.) - Ngày mai chúng tôi về nhà.
回答
huídá
Động từ
trả lời
请回答我的问题。(Qǐng huídá wǒ de wèntí.) - Xin vui lòng trả lời câu hỏi của tôi.
回到
huídào
Động từ
quay về
我们回到了家。(Wǒmen huídàole jiā.) - Chúng tôi đã về đến nhà.
回家
huí jiā
Động từ
về nhà
我要回家了。(Wǒ yào huí jiāle.) - Tôi phải về nhà rồi.
回来
huí lái
Động từ
về, quay về (hướng gần)
我们明天回来。(Wǒmen míngtiān huílái.) - Ngày mai chúng tôi sẽ quay lại.
回去
huí qù
Động từ
về, quay về (hướng xa)
他回去了。(Tā huíqùle.) - Anh ấy đã đi về.
会
huì
động từ
sẽ, biết làm
我会说中文。(Wǒ huì shuō zhōngwén.) - Tôi biết nói tiếng Trung.
火车
huǒchē
danh từ
xe lửa
我坐火车去北京。(Wǒ zuò huǒchē qù Běijīng.) - Tôi đi tàu hỏa đến Bắc Kinh.
机场
jīchǎng
danh từ
sân bay
我在机场等朋友。(Wǒ zài jīchǎng děng péngyǒu.) - Tôi đang chờ bạn ở sân bay.
机票
jīpiào
danh từ
vé máy bay
我买了一张机票。(Wǒ mǎile yī zhāng jīpiào.) - Tôi đã mua một vé máy bay.
鸡蛋
jīdàn
danh từ
trứng gà
早饭我吃了鸡蛋。(Zǎofàn wǒ chīle jīdàn.) - Tôi đã ăn trứng gà cho bữa sáng.
几
jǐ
đại từ
mấy, vài
你有几个兄弟?(Nǐ yǒu jǐ gè xiōngdì?) - Bạn có mấy anh trai?
记
jì
động từ
nhớ
我记得他的名字。(Wǒ jìdé tā de míngzì.) - Tôi nhớ tên của anh ấy.
记得
jìde
động từ
ghi nhớ
我记得她的生日。(Wǒ jìdé tā de shēngrì.) - Tôi nhớ sinh nhật của cô ấy.
记住
jìzhù
động từ
nhớ kĩ
你一定要记住这个地址。(Nǐ yídìng yào jìzhù zhège dìzhǐ) - Bạn phải nhớ kỹ địa chỉ này.
家
jiā
danh từ
nhà
我们一家人住在北京。(Wǒmen yī jiārén zhù zài Běijīng.) - Gia đình tôi sống ở Bắc Kinh.
家里
jiā lǐ
danh từ
trong nhà
我的家人都很忙。(Wǒ de jiārén dōu hěn máng.) - Gia đình tôi ai cũng bận.
家人
jiārén
danh từ
người nhà
我的房间很大。(Wǒ de fángjiān hěn dà.) - Phòng của tôi rất rộng.
间
jiān
danh từ
giữa
"我家有两间房。(Wǒ jiā yǒu liǎng jiān fáng.) - Nhà tôi có hai phòng.
见
jiàn
động từ
gặp, thấy
我见到了她。(Wǒ jiàndàole tā.) - Tôi đã gặp cô ấy.
见面
jiàn//miàn
động từ
gặp mặt
我们明天见面。(Wǒmen míngtiān jiànmiàn.) - Chúng ta sẽ gặp mặt vào ngày mai.
教
jiāo
động từ
dạy
我教中文。(Wǒ jiāo zhōngwén.) - Tôi dạy tiếng Trung.
叫(动)
jiào
động từ
gọi, kêu
他叫我去看电影。(Tā jiào wǒ qù kàn diànyǐng.) - Anh ấy gọi tôi đi xem phim.
教学楼
jiàoxuélóu
danh từ
khu nhà dạy học
学校有一座教学楼。(Xuéxiào yǒu yī zuò jiàoxuélóu.) - Trường có một khu nhà dạy học.
姐姐|姐
jiějie|jiě
danh từ
chị gái
我的姐姐很漂亮。(Wǒ de jiějie hěn piàoliang.) - Chị gái tôi rất xinh.
介绍
jièshào
động từ
giới thiệu
我想介绍我的朋友。(Wǒ xiǎng jièshào wǒ de péngyǒu.) - Tôi muốn giới thiệu bạn của tôi.
今年
jīnnián
danh từ
năm nay
今年我去了很多地方。(Jīnnián wǒ qùle hěn duō dìfāng.) - Năm nay tôi đã đi rất nhiều nơi.
今天
jīntiān
danh từ
ngày hôm nay
今天很热。(Jīntiān hěn rè.) - Hôm nay rất nóng.
进
jìn
động từ
vào
请进!(Qǐng jìn!) - Mời vào!
进来
jìn//lái
động từ
bước vào (lại gần chỗ người nói)
他进来了。(Tā jìnlái le.) - Anh ấy đã bước vào.
进去
jìn//qù
động từ
bước vào (chỗ đó đi, xa người nói)
请你进去。(Qǐng nǐ jìnqù.) - Xin mời bạn bước vào.
九
jiǔ
số từ
số 9
九月很冷。(Jiǔ yuè hěn lěng.) - Tháng 9 rất lạnh.
就
jiù
phó từ
đã; lập tức, ngay
他就来了。(Tā jiù lái le.) - Anh ấy đã đến ngay.
觉得
juéde
động từ
cảm thấy
我觉得很累。(Wǒ juéde hěn lèi.) - Tôi cảm thấy rất mệt.
开
kāi
động từ
mở
我开门。(Wǒ kāi mén.) - Tôi mở cửa.
开车
kāi//chē
động từ
lái xe
他开车去上班。(Tā kāi chē qù shàngbān.) - Anh ấy lái xe đi làm.
开会
kāi//huì
động từ
họp
明天我们开会。(Míngtiān wǒmen kāihuì.) - Ngày mai chúng ta có cuộc họp.
开玩笑
kāi wánxiào
động từ
nói đùa
你在开玩笑吗?(Nǐ zài kāi wánxiào ma?) - Bạn đang nói đùa à?
看
kàn
động từ
nhìn, xem, ngắm
我在看电视。(Wǒ zài kàn diànshì.) - Tôi đang xem TV.
看病
kàn//bìng
động từ
khám bệnh
我去看病了。(Wǒ qù kànbìng le.) - Tôi đi khám bệnh rồi.
看到
kàndào
động từ
nhìn thấy
我看到他了。(Wǒ kàndào tā le.) - Tôi đã nhìn thấy anh ấy.
看见
kàn//jiàn
động từ
nhìn thấy
我看见了一个人。(Wǒ kànjiàn le yīgè rén.) - Tôi nhìn thấy một người.
考
kǎo
động từ
thi
明天我有考试。(Míngtiān wǒ yǒu kǎoshì.) - Ngày mai tôi có kỳ thi.
考试
kǎo//shì
danh từ
kì thi
他在参加考试。(Tā zài cānjiā kǎoshì.) - Anh ấy đang tham gia kỳ thi.
渴
kě
tính từ
khát
我很渴。(Wǒ hěn kě.) - Tôi rất khát.
课
kè
danh từ
tiết học
今天有三节课。(Jīntiān yǒu sān jié kè.) - Hôm nay có ba tiết học.
课本
kèběn
danh từ
sách giáo khoa
这是我的课本。(Zhè shì wǒ de kèběn.) - Đây là sách giáo khoa của tôi.
课文
kèwén
danh từ
bài khóa, bài đọc
我在读课文。(Wǒ zài dú kèwén.) - Tôi đang đọc bài khóa.
口
kǒu
danh từ
miệng; lượng từ chỉ người trong gia đình
我家有五口人。(Wǒ jiā yǒu wǔ kǒu rén.) - Gia đình tôi có năm người.
块
kuài
danh từ
tệ (đơn vị tiền tệ)
一块钱。(Yī kuài qián.) - Một tệ.
快
kuài
tính từ
nhanh
你走得很快。(Nǐ zǒu de hěn kuài.) - Bạn đi rất nhanh.
来
lái
động từ
đến, tới
我来了。(Wǒ lái le.) - Tôi đã đến.
来到
láidào
động từ
đến
他已经来到公司了。(Tā yǐjīng láidào gōngsī le.) - Anh ấy đã đến công ty.
老
lǎo
tính từ
già, cũ, cổ
他是个老老师。(Tā shì gè lǎo lǎoshī.) - Ông ấy là một thầy giáo già.
老人
lǎorén
danh từ
người già
我爷爷是老人。(Wǒ yéye shì lǎorén.) - Ông tôi là người già.
老师
lǎoshī
danh từ
thầy, cô giáo
他是我的老师。(Tā shì wǒ de lǎoshī.) - Cô ấy là giáo viên của tôi.
了
le
trợ từ
trợ từ biểu thị sự thay đổi
他走了。(Tā zǒu le.) - Anh ấy đã đi rồi.
累
lèi
tính từ
mệt mỏi
我很累。(Wǒ hěn lèi.) - Tôi rất mệt.
冷
lěng
tính từ
lạnh
今天很冷。(Jīntiān hěn lěng.) - Hôm nay trời rất lạnh.
里
lǐ
giới từ
trong, bên trong
我的书在桌子里。(Wǒ de shū zài zhuōzi lǐ.) - Sách của tôi ở trong bàn.
里边
lǐbian
danh từ
phía trong
东边有个商店。(Dōngbian yǒu gè shāngdiàn.) - Phía đông có một cửa hàng.
两
liǎng
số từ
hai
我有两本书。(Wǒ yǒu liǎng běn shū.) - Tôi có hai cuốn sách.
零
líng
số từ
Số 0
今天是二零二四年。(Jīntiān shì èr líng èr sì nián.) - Hôm nay là năm 2024.
六
liù
số từ
số 6
我的电话是六个数字。(Wǒ de diànhuà shì liù gè shùzì.) - Số điện thoại của tôi có sáu chữ số.
楼
lóu
danh từ
tầng, lầu
我住在楼上。(Wǒ zhù zài lóu shàng.) - Tôi sống ở tầng trên.
楼上
lóu shàng
danh từ
tầng trên
他在楼上。(Tā zài lóu shàng.) - Anh ấy ở trên tầng.
楼下
lóu xià
danh từ
tầng dưới
你可以下楼来找我。(Nǐ kěyǐ xià lóu lái zhǎo wǒ.) - Bạn có thể xuống tầng dưới để tìm tôi.
路
lù
danh từ
đường xá
这条路很长。(Zhè tiáo lù hěn cháng.) - Con đường này rất dài.
路口
lùkǒu
danh từ
giao lộ, đường giao nhau
我们到路口右转。(Wǒmen dào lùkǒu yòu zhuǎn.) - Chúng tôi rẽ phải tại giao lộ.
路上
lùshang
danh từ
trên đường
我们在路上。(Wǒmen zài lùshang.) - Chúng tôi đang trên đường.
妈妈|妈
māma|mā
danh từ
mẹ
妈妈在家。(Māmā zài jiā.) - Mẹ ở nhà.
马路
mǎlù
danh từ
đường cái, đường quốc lộ
我们走在马路上。(Wǒmen zǒu zài mǎlù shàng.) - Chúng tôi đi trên đường cái.
马上
mǎshàng
trạng từ
lập tức, ngay
我们马上走。(Wǒmen mǎshàng zǒu.) - Chúng tôi sẽ đi ngay.
吗
ma
trợ từ
từ để hỏi
你好吗?(Nǐ hǎo ma?) - Bạn khỏe không?
买
mǎi
động từ
mua
我买了一个苹果。(Wǒ mǎi le yīgè píngguǒ.) - Tôi đã mua một quả táo.
慢
màn
tính từ
chậm, từ từ
他走得很慢。(Tā zǒu de hěn màn.) - Anh ấy đi rất chậm.
忙
máng
tính từ
bận, bận rộn
我今天很忙。(Wǒ jīntiān hěn máng.) - Hôm nay tôi rất bận.
毛
máo
lượng từ
Mao (tiền tệ)
一毛钱 (Yī máo qián) - Một hào (tiền tệ)
没
méi
động từ
không
我没有钱 (Wǒ méi yǒu qián) - Tôi không có tiền
没关系
méi guānxi
cụm từ
không sao
没关系 (Méi guānxi) - Không sao, không có vấn đề gì
没什么
méi shénme
cụm từ
không có gì
没什么 (Méi shénme) - Không có gì
没事儿
méi//shìr
cụm từ
không có việc gì
没事儿 (Méi shìr) - Không có việc gì
没有
méi·yǒu
động từ
không có
我没有朋友 (Wǒ méi yǒu péngyǒu) - Tôi không có bạn bè
妹妹|妹
mèimei|mèi
danh từ
em gái
她是我妹妹 (Tā shì wǒ mèimei) - Cô ấy là em gái tôi
门
mén
danh từ
cửa
门很大 (Mén hěn dà) - Cửa rất lớn
门口
ménkǒu
danh từ
cổng
他站在门口 (Tā zhàn zài ménkǒu) - Anh ấy đứng ở cửa
门票
ménpiào
danh từ
vé vào cửa
我买了门票 (Wǒ mǎi le ménpiào) - Tôi đã mua vé vào cửa
们(朋友们)
men(péngyǒumen)
từ chỉ số nhiều
những ...
朋友们来了 (Péngyǒumen lái le) - Những người bạn đến rồi
米饭
mǐfàn
danh từ
cơm
我吃米饭 (Wǒ chī mǐfàn) - Tôi ăn cơm
面包
miànbāo
danh từ
bánh mì
我买了面包 (Wǒ mǎi le miànbāo) - Tôi mua bánh mì
面条儿
miàntiáor
danh từ
mì sợi
我喜欢吃面条儿 (Wǒ xǐhuān chī miàntiáor) - Tôi thích ăn mì sợi
名字
míngzi
danh từ
tên
他的名字是李明 (Tā de míngzi shì Lǐ Míng) - Tên của anh ấy là Lý Minh
明白
míngbai
động từ
biết, hiểu
我明白了 (Wǒ míngbai le) - Tôi đã hiểu rồi
明年
míngnián
danh từ
năm sau
明年我们去旅行 (Míngnián wǒmen qù lǚxíng) - Năm sau chúng ta sẽ đi du lịch
明天
míngtiān
danh từ
ngày mai
明天见 (Míngtiān jiàn) - Hẹn gặp lại vào ngày mai
拿
ná
động từ
lấy, cầm
请拿着这个 (Qǐng ná zhe zhège) - Vui lòng cầm cái này
哪
nǎ
đại từ
nào
你去哪儿? (Nǐ qù nǎr?) - Bạn đi đâu?
哪里
nǎ·lǐ
đại từ
đâu
你在哪里? (Nǐ zài nǎlǐ?) - Bạn ở đâu?
哪儿
nǎr
đại từ
đâu
他在哪儿? (Tā zài nǎr?) - Anh ấy ở đâu?
哪些
nǎxiē
đại từ
những ... nào
哪些人去过北京? (Nǎxiē rén qù guò Běijīng?) - Những ai đã từng đi Bắc Kinh?
那(代)
nà
đại từ
kia, ấy
那个人是我的朋友 (Nà ge rén shì wǒ de péngyǒu) - Người kia là bạn của tôi
那边
nàbiān
danh từ
bên kia
那边很远 (Nàbiān hěn yuǎn) - Bên kia rất xa
那里
nà·lǐ
đại từ
ở đó
我在那儿 (Wǒ zài nàlǐ) - Tôi ở đó
那儿
nàr
đại từ
ở đó
他在那儿工作 (Tā zài nàr gōngzuò) - Anh ấy làm việc ở đó
那些
nàxiē
đại từ
những ... ấy
那些人很友好 (Nàxiē rén hěn yǒuhǎo) - Những người đó rất thân thiện
奶
nǎi
danh từ
sữa
我喝牛奶 (Wǒ hē niúnǎi) - Tôi uống sữa bò
奶奶
nǎinai
danh từ
bà nội, bà
我的奶奶很慈祥 (Wǒ de nǎinai hěn cíxiáng) - Bà nội tôi rất hiền hậu
男
nán
danh từ
nam (giới tính nam)
男孩儿 (Nánháir) - bạn bé
男孩儿
nánháir
danh từ
bạn bé
这是我的男孩儿 (Zhè shì wǒ de nánháir) - Đây là bạn bé của tôi.
男朋友
nánpéngyǒu
danh từ
bạn trai
他是我的男朋友 (Tā shì wǒ de nánpéngyǒu) - Anh ấy là bạn trai của tôi.
男人
nánrén
danh từ
con trai, đàn ông
那个男人是我的父亲 (Nà ge nánrén shì wǒ de fùqīn) - Người đàn ông đó là cha tôi.
男生
nánshēng
danh từ
nam sinh, học sinh nam
我是一个男生 (Wǒ shì yí gè nánshēng) - Tôi là một học sinh nam.
南
nán
tính từ
nam
我住在南方 (Wǒ zhù zài nánfāng) - Tôi sống ở phía nam.
南边
nánbian
danh từ
phía nam
南边有一个公园 (Nánbian yǒu yí ge gōngyuán) - Ở phía nam có một công viên.
难
nán
tính từ
khó
这道题很难 (Zhè dào tí hěn nán) - Câu hỏi này rất khó.
呢
ne
trợ từ
đâu, thế, nhỉ, vậy...
你呢?(Nǐ ne?) - Còn bạn thì sao?
能
néng
động từ
có thể
我能说中文 (Wǒ néng shuō zhōngwén) - Tôi có thể nói tiếng Trung.
你
nǐ
đại từ
anh, chị, bạn, ...
你好吗?(Nǐ hǎo ma?) - Bạn khỏe không?
你们
nǐmen
đại từ
các anh, các chị, các bạn
你们喜欢什么?(Nǐmen xǐhuān shénme?) - Các bạn thích cái gì?
年
nián
danh từ
năm
今年是2025年 (Jīnnián shì 2025 nián) - Năm nay là năm 2025.
您
nín
đại từ
ngài, ông, bà (kính trọng)
您好吗?(Nín hǎo ma?) - Ngài khỏe không?
牛奶
niúnǎi
danh từ
sữa bò
我喝牛奶 (Wǒ hē niúnǎi) - Tôi uống sữa bò.
女
nǚ
tính từ
nữ (giới tính nữ)
她是一个女学生 (Tā shì yí ge nǚ xuéshēng) - Cô ấy là một học sinh nữ.
女儿
nǚ'ér
danh từ
con gái
她是我的女儿 (Tā shì wǒ de nǚ'ér) - Cô ấy là con gái của tôi.
女孩儿
nǚháir
danh từ
cô bé
那个女孩儿很可爱 (Nà ge nǚháir hěn kě'ài) - Cô bé đó rất dễ thương.
女朋友
nǚpéngyǒu
danh từ
bạn gái
她是我的女朋友 (Tā shì wǒ de nǚpéngyǒu) - Cô ấy là bạn gái của tôi.
女人
nǚrén
danh từ
con gái, phụ nữ
她是一个女人 (Tā shì yí ge nǚrén) - Cô ấy là một phụ nữ.
女生
nǚshēng
danh từ
nữ sinh, học sinh nữ
我是女生 (Wǒ shì nǚshēng) - Tôi là học sinh nữ.
旁边
pángbiān
danh từ
bên cạnh
他坐在我旁边 (Tā zuò zài wǒ pángbiān) - Anh ấy ngồi bên cạnh tôi.
跑
pǎo
động từ
chạy
我喜欢跑步 (Wǒ xǐhuān pǎobù) - Tôi thích chạy.
朋友
péngyǒu
danh từ
bạn, bạn bè
他是我的朋友 (Tā shì wǒ de péngyǒu) - Anh ấy là bạn của tôi.
票
piào
danh từ
vé, phiếu
我买了一张票 (Wǒ mǎi le yì zhāng piào) - Tôi đã mua một vé.
七
qī
số từ
số 7
我的生日是七月 (Wǒ de shēngrì shì qī yuè) - Sinh nhật của tôi là vào tháng bảy.
起
qǐ
động từ
dậy
我每天六点起床 (Wǒ měitiān liù diǎn qǐchuáng) - Tôi dậy lúc 6 giờ mỗi ngày.
起床
qǐ//chuáng
động từ
thức dậy, ngủ dậy
我早上六点起床 (Wǒ zǎoshàng liù diǎn qǐchuáng) - Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng.
起来
qǐ//lái
động từ
ngồi dậy, đứng dậy, thức dậy
他站起来了 (Tā zhàn qǐlái le) - Anh ấy đã đứng dậy.
汽车
qìchē
danh từ
ô tô, xe hơi
我有一辆汽车 (Wǒ yǒu yí liàng qìchē) - Tôi có một chiếc ô tô.
前
qián
tính từ
trước
这是前面的书 (ZZhè shì qiánmiàn de shū) - Đây là cuốn sách phía trước.
前边
qiánbian
danh từ
phía trước
前边有一个商店 (Qiánbian yǒu yí ge shāngdiàn) - Ở phía trước có một cửa hàng.
前天
qiántiān
danh từ
hôm kia, hôm trước
前天我去了北京 (Qiántiān wǒ qù le běijīng) - Hôm kia tôi đã đi Bắc Kinh.
钱
qián
danh từ
tiền
我没有钱 (Wǒ méiyǒu qián) - Tôi không có tiền.
钱包
qiánbāo
danh từ
ví tiền
我的钱包丢了 (Wǒ de qiánbāo diū le) - Ví tiền của tôi đã bị mất.
请
qǐng
động từ
mời
请进 (Qǐng jìn) - Mời vào.
请假
qǐng//jià
động từ
xin nghỉ phép
我请了三天假 (Wǒ qǐng le sān tiān jià) - Tôi đã xin nghỉ phép 3 ngày.
请进
qǐng jìn
động từ
mời vào
请进,里面请坐 (Qǐng jìn, lǐmiàn qǐng zuò) - Mời vào, mời ngồi trong.
请问
qǐngwèn
động từ
xin hỏi
请问,洗手间在哪里?(Qǐngwèn, xǐshǒujiān zài nǎlǐ?) - Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
请坐
qǐng zuò
động từ
mời ngồi
请坐,喝茶 (Qǐng zuò, hē chá) - Mời ngồi, uống trà.
球
qiú
danh từ
quả bóng
我喜欢打篮球,(Wǒ xǐhuān dǎ lánqiú) - Tôi thích chơi bóng rổ.
去
qù
động từ
đi
我明天去学校。 (Wǒ míngtiān qù xuéxiào.) - Ngày mai tôi đi học.
去年
qùnián
danh từ
năm ngoái
去年我去过中国。 (Qùnián wǒ qù guò Zhōngguó.) - Năm ngoái tôi đã đi Trung Quốc.
热
rè
tính từ
nóng
今天很热。 (Jīntiān hěn rè.) - Hôm nay rất nóng.
人
rén
danh từ
người
他是一个很友好的人。 (Tā shì yīgè hěn yǒuhǎo de rén.) - Đây là bạn của tôi, anh ấy là một người rất thân thiện.
认识
rènshi
động từ
biết, quen
我认识他很久了。 (Wǒ rènshi tā hěn jiǔ le.) - Tôi đã quen anh ấy lâu rồi.
认真
rènzhēn
tính từ
nghiêm túc
他做事非常认真。 (Tā zuò shì fēicháng rènzhēn.) - Anh ấy làm việc rất nghiêm túc.
日
rì
danh từ
ngày
今天是几号? (Jīntiān shì jǐ hào?) - Hôm nay là ngày bao nhiêu?
日期
rìqī
danh từ
ngày (xác định)
你可以告诉我今天的日期吗? (Nǐ kěyǐ gàosu wǒ jīntiān de rìqī ma?) - Bạn có thể cho tôi biết ngày hôm nay là ngày gì không?
肉
ròu
danh từ
thịt
我不吃猪肉。 (Wǒ bù chī zhūròu.) - Tôi không ăn thịt lợn.
三
sān
số từ
số 3
我有三本书。 (Wǒ yǒu sān běn shū.) - Tôi có ba quyển sách.
山
shān
danh từ
núi
他喜欢爬山。 (Tā xǐhuān pá shān.) - Anh ấy thích leo núi.
商场
shāngchǎng
danh từ
trung tâm thương mại
我们去商场买东西。 (Wǒmen qù shāngchǎng mǎi dōngxi.) - Chúng tôi đi mua sắm ở trung tâm thương mại.
商店
shāngdiàn
danh từ
tiệm tạp hóa
这家商店很大。 (Zhè jiā shāngdiàn hěn dà.) - Cửa hàng này rất lớn.
上
shàng
giới từ
trên
书在桌子上。 (Shū zài zhuōzi shàng.) - Cuốn sách ở trên bàn.
上班
shàng//bān
động từ
đi làm
他每天早上七点上班。 (Tā měitiān zǎoshang qī diǎn shàngbān.) - Anh ấy đi làm lúc bảy giờ sáng mỗi ngày.
上边
shàngbiān
danh từ
bên trên
我的手机在桌子上边。 (Wǒ de shǒujī zài zhuōzi shàngbiān.) - Điện thoại của tôi ở trên bàn.
上车
shàngchē
động từ
lên xe
快上车! (Kuài shàngchē!) - Lên xe nhanh lên!
上次
shàngcì
danh từ
lần trước
上次你在哪里? (Shàngcì nǐ zài nǎlǐ?) - Lần trước bạn ở đâu?
上课
shàngkè
động từ
vào lớp, đi học
我八点上课。 (Wǒ bā diǎn shàngkè.) - Tôi học lúc 8 giờ.
上网
shàngwǎng
động từ
lên mạng
我喜欢上网看新闻。 (Wǒ xǐhuān shàngwǎng kàn xīnwén.) - Tôi thích lên mạng xem tin tức.
上午
shàngwǔ
danh từ
buổi sáng
我早上六点起床。 (Wǒ zǎoshang liù diǎn qǐchuáng.) - Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng.
上学
shàngxué
động từ
(đang) đi học
我弟弟每天早上七点上学。 (Wǒ dìdi měitiān zǎoshang qī diǎn shàngxué.) - Em trai tôi đi học lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.
少
shǎo
tính từ
ít, thiếu
我少喝水。 (Wǒ shǎo hē shuǐ.) - Tôi uống ít nước.
谁
shéi
đại từ
ai
谁是你的朋友? (Shéi shì nǐ de péngyǒu?) - Ai là bạn của bạn?
身上
shēnshang
danh từ
trên người
他身上有很多钱。 (Tā shēnshang yǒu hěn duō qián.) - Anh ấy có rất nhiều tiền trên người.
身体
shēntǐ
danh từ
cơ thể, sức khỏe
他的身体很健康。 (Tā de shēntǐ hěn jiànkāng.) - Cơ thể của anh ấy rất khỏe mạnh.
什么
shénme
đại từ
cái gì
你在做什么? (Nǐ zài zuò shénme?) - Bạn đang làm gì vậy?
生病
shēngbìng
động từ
đổ bệnh, bị ốm
我今天生病了。 (Wǒ jīntiān shēngbìng le.) - Hôm nay tôi bị ốm.
生气
shēngqì
động từ
tức giận
他生气了。 (Tā shēngqì le.) - Anh ấy đã tức giận.
生日
shēngrì
Danh từ
Ngày sinh nhật
这是我的生日。 (Zhè shì wǒ de shēngrì) - Đây là ngày sinh nhật của tôi.
十
shí
Số từ
Số 10
我有十本书。 (Wǒ yǒu shí běn shū) - Tôi có 10 quyển sách.
时候
shíhòu
Danh từ
Thời gian, lúc
你什么时候来? (Nǐ shénme shíhòu lái?) - Bạn đến lúc nào?
时间
shíjiān
Danh từ
Thời gian
时间不多了。 (Shíjiān bù duō le) - Thời gian không còn nhiều nữa.
事
shì
Danh từ
Chuyện, việc
这件事很重要。 (Zhè jiàn shì hěn zhòngyào) - Việc này rất quan trọng.
试
shì
Động từ
Thử
我想试试这个。 (Wǒ xiǎng shì shì zhège) - Tôi muốn thử cái này.
是
shì
Động từ
Là, thì
他是老师。 (Tā shì lǎoshī) - Anh ấy là giáo viên.
是不是
shìbùshì
Câu hỏi
Có phải hay không
你是不是学生? (Nǐ shì bù shì xuéshēng?) - Bạn có phải là học sinh không?
手
shǒu
Danh từ
Tay
我的手很冷。 (Wǒ de shǒu hěn lěng) - Tay tôi rất lạnh.
手机
shǒujī
Danh từ
Điện thoại di động
我买了一部手机。 (Wǒ mǎi le yī bù shǒujī) - Tôi đã mua một chiếc điện thoại.
书
shū
Danh từ
Sách
我喜欢读书。 (Wǒ xǐhuān dú shū) - Tôi thích đọc sách.
书包
shūbāo
Danh từ
Cặp sách
这是我的书包。 (Zhè shì wǒ de shūbāo) - Đây là cặp sách của tôi.
书店
shūdiàn
Danh từ
Cửa hàng sách
我在书店买书。 (Wǒ zài shūdiàn mǎi shū) - Tôi mua sách ở cửa hàng sách.
树
shù
Danh từ
Cây
那棵树很高。 (Nà kē shù hěn gāo) - Cái cây đó rất cao.
水
shuǐ
Danh từ
Nước
我喝水。 (Wǒ hē shuǐ) - Tôi uống nước.
水果
shuǐguǒ
Danh từ
Trái cây, nước hoa quả
我喜欢吃水果。 (Wǒ xǐhuān chī shuǐguǒ) - Tôi thích ăn trái cây.
睡
shuì
Động từ
Ngủ
我晚上很晚睡觉。 (Wǒ wǎnshàng hěn wǎn shuìjiào) - Tôi ngủ rất muộn vào ban đêm.
睡觉
shuìjiào
Động từ
Ngủ
我每天九点睡觉。 (Wǒ měitiān jiǔ diǎn shuìjiào) - Tôi đi ngủ lúc 9 giờ mỗi ngày.
说
shuō
Động từ
Nói
我在说话。 (Wǒ zài shuōhuà) - Tôi đang nói.
说话
shuōhuà
Động từ
Nói, trò chuyện
我们正在说话。 (Wǒmen zhèngzài shuōhuà) - Chúng tôi đang trò chuyện.
四
sì
Số từ
Số 4
今天是四号。 (Jīntiān shì sì hào) - Hôm nay là ngày 4.
送
sòng
Động từ
Tặng, đưa cho
我送你一本书。 (Wǒ sòng nǐ yī běn shū) - Tôi tặng bạn một cuốn sách.
岁
suì
Danh từ
Tuổi
他今年十岁。 (Tā jīnnián shí suì) - Năm nay anh ấy 10 tuổi.
他
tā
Đại từ
Anh ấy, ông ấy (ngôi 3 nam)
他是学生。 (Tā shì xuéshēng) - Anh ấy là học sinh.
他们
tāmen
Đại từ
Các anh ấy, họ (nam)
他们很高兴。 (Tāmen hěn gāoxìng) - Họ rất vui.
她
tā
Đại từ
Cô ấy, bà ấy (ngôi 3 nữ)
她是老师。 (Tā shì lǎoshī) - Cô ấy là giáo viên.
她们
tāmen
Đại từ
Các cô ấy
她们在学校。 (Tāmen zài xuéxiào) - Các cô ấy ở trường.
太
tài
Trạng từ
Quá
今天太热了。 (Jīntiān tài rè le) - Hôm nay quá nóng.
天
tiān
Danh từ
Trời
今天的天气很好。 (Jīntiān de tiānqì hěn hǎo) - Thời tiết hôm nay rất đẹp.
天气
tiānqì
Danh từ
Thời tiết
明天的天气怎么样? (Míngtiān de tiānqì zěnme yàng?) - Thời tiết ngày mai thế nào?
听
tīng
động từ
nghe
我喜欢听音乐 (Wǒ xǐhuān tīng yīnyuè.) - Tôi thích nghe nhạc.
听到
tīngdào
động từ
nghe thấy
他听到音乐了 (Tā tīngdào yīnyuè le.) - Anh ấy đã nghe thấy âm nhạc.
听见
tīngjiàn
động từ
nghe thấy
我听见他说话了 (Wǒ tīngjiàn tā shuōhuà le.) - Tôi nghe thấy anh ấy nói chuyện.
听写
tīngxiě
động từ
nghe viết
老师让我们做听写 (Lǎoshī ràng wǒmen zuò tīngxiě.) - Cô giáo bảo chúng tôi làm bài nghe viết.
同学
tóngxué
danh từ
bạn học
我是他的同学 (Wǒ shì tā de tóngxué) - Tôi là bạn học của anh ấy.
图书馆
túshūguǎn
danh từ
thư viện
我在图书馆学习 (Wǒ zài túshūguǎn xuéxí) - Tôi học ở thư viện.
外
wài
danh từ
ngoài
外面很冷 (Wàimiàn hěn lěng - Bên ngoài rất lạnh.)
外边
wàibiān
danh từ
bên ngoài
我的车在外边 (Wǒ de chē zài wàibiān) - Xe của tôi ở bên ngoài.
外国
wàiguó
danh từ
nước ngoài
我去过外国 (Wǒ qù guò wàiguó) - Tôi đã từng đi nước ngoài.
外语
wàiyǔ
danh từ
ngoại ngữ
我会说外语 (Wǒ huì shuō wàiyǔ) - Tôi có thể nói ngoại ngữ.
玩儿
wánr
động từ
chơi
孩子们在玩儿 (Háizimen zài wánr) - Lũ trẻ đang chơi.
晚
wǎn
tính từ
muộn, tối
现在很晚了 (Xiànzài hěn wǎn le) - Bây giờ đã rất muộn.
晚饭
wǎnfàn
danh từ
bữa tối
我们晚上吃晚饭 (Wǒmen wǎnshàng chī wǎnfàn) - Chúng tôi ăn bữa tối vào buổi tối.
晚上
wǎnshang
danh từ
buổi tối
晚上我去跑步 (Wǎnshang wǒ qù pǎobù) - Tôi đi chạy bộ vào buổi tối.
网上
wǎng shang
danh từ
trên mạng
我喜欢在网上购物 (Wǒ xǐhuān zài wǎng shang gòuwù) - Tôi thích mua sắm trên mạng.
网友
wǎngyǒu
danh từ
bạn trên mạng
我有很多网友 (Wǒ yǒu hěn duō wǎngyǒu) - Tôi có rất nhiều bạn trên mạng.
忘
wàng
động từ
quên
我忘记了 (Wǒ wàngjì le) - Tôi quên mất rồi.
忘记
wàngjì
động từ
quên, quên mất
他忘记了带书 (Tā wàngjì le dài shū) - Anh ấy quên mang sách.
问
wèn
động từ
hỏi
我想问一个问题 (Wǒ xiǎng wèn yí ge wèntí) - Tôi muốn hỏi một câu hỏi.
我
wǒ
đại từ
tôi, tớ
我是学生 (Wǒ shì xuésheng) - Tôi là học sinh.
我们
wǒmen
đại từ
chúng ta
我们一起去旅行 (Wǒmen yìqǐ qù lǚxíng) - Chúng ta cùng đi du lịch.
五
wǔ
số từ
số 5
我有五本书 (Wǒ yǒu wǔ běn shū) - Tôi có năm quyển sách.
午饭
wǔfàn
danh từ
bữa trưa
我们一起吃午饭 (Wǒmen yìqǐ chī wǔfàn) - Chúng tôi cùng ăn bữa trưa.
西
xī
danh từ
tây
西方很美 (Xīfāng hěn měi) - Phương Tây rất đẹp.
西边
xībian
danh từ
phía tây
我的房间在西边 (Wǒ de fángjiān zài xībian) - Phòng của tôi ở phía tây.
洗
xǐ
động từ
rửa
我洗手 (Wǒ xǐ shǒu) - Tôi rửa tay.
洗手间
xǐshǒujiān
danh từ
nhà vệ sinh
请问洗手间在哪里?(Qǐngwèn xǐshǒujiān zài nǎlǐ?) - Xin hỏi nhà vệ sinh ở đâu?
喜欢
xǐhuān
động từ
thích
我喜欢喝茶 (Wǒ xǐhuān hē chá) - Tôi thích uống trà.
下
xià
động từ
xuống, dưới
请在下一站下车。(Qǐng zài xià yì zhàn xià chē.) - Xin mời xuống xe ở trạm tiếp theo
下班
xià//bān
động từ
tan làm
我每天五点下班 (Wǒ měitiān wǔ diǎn xià bān) - Tôi tan làm lúc năm giờ mỗi ngày.
下边
xiàbian
danh từ
bên dưới
我的书在桌子下边 (Wǒ de shū zài zhuōzi xiàbian) - Quyển sách của tôi ở dưới bàn.
下车
xià chē
động từ
xuống xe
我们到站了,下车吧 (Wǒmen dào zhàn le, xià chē ba) - Chúng ta đến trạm rồi, xuống xe thôi.
下次
xià cì
danh từ
lần sau
下次我再来 (Xià cì wǒ zài lái) - Lần sau tôi sẽ đến.
下课
xià//kè
động từ
tan học
我们下午三点下课 (Wǒmen xiàwǔ sān diǎn xià kè) - Chúng tôi tan học lúc ba giờ chiều.
下午
xiàwǔ
danh từ
buổi chiều
下午我们去公园 (Xiàwǔ wǒmen qù gōngyuán) - Chiều chúng tôi đi công viên.
下雨
xià yǔ
động từ
đổ mưa
今天下雨了 (Jīntiān xià yǔ le) - Hôm nay trời mưa.
先
xiān
trạng từ
trước
先吃饭,后工作 (Xiān chīfàn, hòu gōngzuò) - Ăn trước, làm việc sau.
先生
xiānsheng
danh từ
quý ông
先生,您好 - (Xiānsheng, nín hǎo) - Quý ông, xin chào.
现在
xiànzài
trạng từ
hiện tại
现在我在学习 (Xiànzài wǒ zài xuéxí) - Bây giờ tôi đang học.
想
xiǎng
động từ
muốn, suy nghĩ
我想吃饭 (Wǒ xiǎng chīfàn) - Tôi muốn ăn cơm.
小
xiǎo
tính từ
nhỏ, bé
这个箱子很小。 (Zhège xiāngzi hěn xiǎo.) - Cái hộp này rất nhỏ.
小孩儿
xiǎoháir
danh từ
trẻ em
这些小孩儿很聪明。(Zhèxiē xiǎoháir hěn cōngmíng.) - Những đứa trẻ này rất thông minh.
小姐
xiǎojiě
danh từ
tiểu thư, cô, em
这是我的小姐。 (Zhè shì wǒ de xiǎojiě.) - Đây là cô của tôi.
小朋友
xiǎopéngyǒu
danh từ
trẻ em, bạn nhỏ
小朋友们都在玩。(Xiǎopéngyǒumen dōu zài wán.) - Các bạn nhỏ đều đang chơi.
小时
xiǎoshí
danh từ
tiếng, giờ đồng hồ
一小时后见。 (Yī xiǎoshí hòu jiàn.) - Gặp bạn sau một giờ nữa.
小学
xiǎoxué
danh từ
bậc tiểu học
他上小学。 (Tā shàng xiǎoxué.) - Anh ấy học tiểu học.
小学生
xiǎoxuéshēng
danh từ
học sinh tiểu học
我是小学生。(Wǒ shì xiǎoxuéshēng.) - Tôi là học sinh tiểu học.
笑
xiào
động từ
cười
他笑了。(Tā xiào le.) - Anh ấy đã cười.
写
xiě
động từ
viết
我写信给她。(Wǒ xiě xìn gěi tā.) - Tôi viết thư cho cô ấy.
谢谢
xièxie
động từ
cảm ơn
谢谢你的帮助。 (Xièxiè nǐ de bāngzhù.) - Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
新
xīn
tính từ
mới
这是一辆新车。(Zhè shì yī liàng xīn chē.) - Đây là một chiếc xe mới.
新年
xīnnián
danh từ
năm mới
新年快乐!(Xīnnián kuàilè!) - Chúc mừng năm mới!
星期
xīngqī
danh từ
tuần, thứ
今天是星期一。(Jīntiān shì xīngqī yī.) - Hôm nay là thứ Hai.
星期日
xīngqīrì
danh từ
chủ nhật
我们星期日去旅游。(Wǒmen xīngqīrì qù lǚyóu.) - Chúng tôi đi du lịch vào chủ nhật.
星期天
xīngqītiān
danh từ
chủ nhật
星期天他休息。(Xīngqītiān tā xiūxí.) - Anh ấy nghỉ vào chủ nhật.
行
xíng
động từ
được, ổn
这个方法行。(Zhège fāngfǎ xíng.) - Phương pháp này ổn.
休息
xiūxi
động từ
nghỉ ngơi
他们在休息。(Tāmen zài xiūxi.) - Họ đang nghỉ ngơi.
学
xué
động từ
học
我学汉语。(Wǒ xué Hànyǔ.) - Tôi học tiếng Trung.
学生
xuéshēng
danh từ
học sinh, sinh viên
她是学生。(Tā shì xuéshēng.) - Cô ấy là học sinh.
学习
xuéxí
động từ
học tập
他在学习中文。(Tā zài xuéxí Zhōngwén.) - Anh ấy đang học tiếng Trung.
学校
xuéxiào
danh từ
trường học
我们学校很大。(Wǒmen xuéxiào hěn dà.) - Trường học của chúng tôi rất lớn.
学院
xuéyuàn
danh từ
học viện
他在医学院学习。(Tā zài yīxuéyuàn xuéxí.) - Anh ấy học tại trường y.
要(动)
yào
động từ
muốn, cần, phải
我们要去北京。(Wǒmen yào qù Běijīng.) - Chúng tôi muốn đi Bắc Kinh.
爷爷
yéye
danh từ
ông nội, ông
我爷爷很慈祥。(Wǒ yéye hěn cíxiáng.) - Ông nội tôi rất hiền lành.
也
yě
phó từ
cũng
我也喜欢这本书。(Wǒ yě xǐhuān zhè běn shū.) - Tôi cũng thích cuốn sách này.
页
yè
danh từ
trang
这页是空的。(Zhè yè shì kōng de.) - Trang này là trống.
一
yī
số từ
số 1
他有一本书。(Tā yǒu yī běn shū.) - Anh ấy có một cuốn sách.
衣服
yīfu
danh từ
quần áo
我买了新衣服。(Wǒ mǎi le xīn yīfu.) - Tôi đã mua quần áo mới.
医生
yīshēng
danh từ
bác sĩ
她是医生。(Tā shì yīshēng.) - Cô ấy là bác sĩ.
医院
yīyuàn
danh từ
bệnh viện
医院在前面。(Yīyuàn zài qiánmiàn.) - Bệnh viện ở phía trước.
一半
yíbàn
danh từ
một nửa
我吃了一半的苹果。(Wǒ chī le yī bàn de píngguǒ.) Tôi ăn một nửa quả táo.
一会儿
yíhuìr
danh từ
một chốc, một lát
等一会儿,我马上就来。(Děng yí huìr, wǒ mǎ shàng jiù lái.) - Chờ một lát, tôi sẽ đến ngay.
一块儿
yíkuàir
phó từ
cùng nơi, cùng chỗ, cùng nhau
我们一块儿去看电影。(Wǒmen yí kuàir qù kàn diànyǐng.) Chúng ta cùng nhau đi xem phim.
一下儿
yíxiàr
phó từ
một lát, một lúc
请等一下儿。(Qǐng děng yí xiàr.) Xin chờ một chút.
一样
yíyàng
tính từ
giống nhau, như nhau
这本书和那本书一样。(Zhè běn shū hé nà běn shū yí yàng.) - Cuốn sách này giống cuốn sách kia.
一边
yìbiān
danh từ
một bên, một mặt
他一边吃饭,一边看电视。(Tā yì biān chī fàn, yì biān kàn diànshì.) - Anh ấy vừa ăn vừa xem tivi.
一点儿
yìdiǎnr
đại từ
một chút
我只喝了一点儿水。(Wǒ zhǐ hē le yì diǎnr shuǐ.) - Tôi chỉ uống một chút nước.
一起
yìqǐ
phó từ
cùng
我们一起去吃饭。(Wǒmen yì qǐ qù chī fàn.) - Chúng ta cùng nhau đi ăn.
一些
yìxiē
đại từ
một ít, một chút
我有一些书。(Wǒ yǒu yì xiē shū.) - Tôi có một ít sách.
用
yòng
động từ
dùng, sử dụng
我用手机打电话。(Wǒ yòng shǒujī dǎ diànhuà.) - Tôi dùng điện thoại để gọi.
有
yǒu
động từ
có
我有很多朋友。(Wǒ yǒu hěn duō péngyǒu.) - Tôi có nhiều bạn bè.
有的
yǒude
đại từ
có
有的人喜欢看电影。(Yǒu de rén xǐhuān kàn diànyǐng.) - Có những người thích xem phim.
有名
yǒu míng
tính từ
nổi tiếng
他是一个有名的医生。(Tā shì yí gè yǒu míng de yīshēng.) - Anh ấy là một bác sĩ nổi tiếng.
有时候|有时
yǒu shíhou
phó từ
có lúc
有时候我喜欢早上跑步。(Yǒu shíhou wǒ xǐhuān zǎoshàng pǎobù.) - Có lúc tôi thích chạy bộ vào buổi sáng.
有(一)些
yǒu (yì) xiē
động từ
có một tí
我有一些问题。(Wǒ yǒu yì xiē wèntí) - Tôi có một ít câu hỏi.
有用
yǒu yòng
tính từ
có ích, có tác dụng
这本书很有用。(Zhè běn shū hěn yǒu yòng.) - Cuốn sách này rất hữu ích.
右
yòu
danh từ
bên phải
请向右转。(Qǐng xiàng yòu zhuǎn) - Vui lòng rẽ phải.
右边
yòubian
danh từ
phía bên phải
我在右边。(Wǒ zài yòu biān) - Tôi ở bên phải.
雨
yǔ
danh từ
mưa
今天有雨。(Jīntiān yǒu yǔ.) - Hôm nay có mưa.
元
yuán
danh từ
đồng (đơn vị tiền tệ)
这件衣服五十元。(Zhè jiàn yīfu wǔ shí yuán.) - Cái áo này 50 nhân dân tệ.
远
yuǎn
tính từ
xa
学校离这儿很远。(Xuéxiào lí zhèr hěn yuǎn) - Trường học xa đây.
月
yuè
danh từ
mặt trăng, tháng
今天是三月一号。(Jīntiān shì sān yuè yī hào.) - Hôm nay là ngày 1 tháng 3.
再
zài
phó từ
lại
我再说一遍。(Wǒ zài shuō yī biàn.) - Tôi sẽ nói lại một lần nữa.
再见
zàijiàn
câu cảm ơn
hẹn gặp lại/Tạm biệt
明天见,再见!(Míngtiān jiàn, zàijiàn!) - Hẹn gặp lại ngày mai, tạm biệt!
在
zài
động từ
đang, ở tại
我在家。(Wǒ zài jiā.) - Tôi ở nhà.
在家
zàijiā
động từ
ở nhà
他在家工作。(Tā zài jiā gōngzuò.) Anh ấy làm việc ở nhà.
早
zǎo
tính từ
sớm
我早上起床。(Wǒ zǎoshàng qǐchuáng.) - Tôi thức dậy sớm.
早饭
zǎofàn
danh từ
bữa sáng
我吃了早饭。(Wǒ chī le zǎo fàn.) - Tôi đã ăn sáng.
早上
zǎoshàng
danh từ
buổi sáng
早上好!(Zǎoshàng hǎo!) - Chào buổi sáng!
怎么
zěnme
đại từ
làm sao, thế nào
你怎么了?(Nǐ zěnme le?) - Bạn sao vậy?
站
zhàn
danh từ
bến, trạm
我在车站等你 (Wǒ zài chēzhàn děng nǐ) - Tôi ở bến xe đợi bạn
找
zhǎo
động từ
tìm
我找了很久 (Wǒ zhǎo le hěn jiǔ) - Tôi đã tìm lâu rồi.
找到
zhǎodào
động từ
tìm thấy
我终于找到了 (Wǒ zhōngyú zhǎodàole) - Tôi cuối cùng đã tìm thấy.
这
zhè
đại từ
này, đây
这是我的书 (Zhè shì wǒ de shū) - Đây là sách của tôi.
这边
zhèbiān
danh từ
bên này
这边有很多人 (Zhèbiān yǒu hěn duō rén) - Bên này có rất nhiều người.
这里
zhèlǐ
danh từ
nơi đây
这里很安静 (Zhèlǐ hěn ānjìng) - Nơi đây rất yên tĩnh.
这儿
zhèr
đại từ
đây
这儿有一只狗 (Zhèr yǒu yì zhī gǒu) - Ở đây có một con chó.
这些
zhèxiē
đại từ
những cái này
这些人很友好 (Zhèxiē rén hěn yǒuhǎo) - Những người này rất thân thiện.
着
zhe
trợ từ
(diễn tả trạng thái tiếp diễn)
我正在工作着 (Wǒ zhèngzài gōngzuò zhe) - Tôi đang làm việc.
真
zhēn
trạng từ
thật là
这真好 (Zhè zhēn hǎo) - Thật là tốt.
真的
zhēnde
trạng từ
Thật ư? Thật đó!
你真的去了吗? (Nǐ zhēnde qù le ma?) - Bạn thật sự đã đi rồi à?
正
zhèng
trạng từ
khéo, chính, ...
正在下雨 (Zhèngzài xià yǔ) - Đang mưa.
正在
zhèngzài
trạng từ
đang
我正在看书 (Wǒ zhèngzài kàn shū) - Tôi đang đọc sách.
知道
zhī·dào
động từ
biết
我知道他的名字 (Wǒ zhīdào tā de míngzì) - Tôi biết tên của anh ấy.
知识
zhīshì
danh từ
kiến thức
他有很多知识 (Tā yǒu hěn duō zhīshì) - Anh ấy có rất nhiều kiến thức.
中
zhōng
giới từ
giữa
在中国 (Zài Zhōngguó) - Ở Trung Quốc.
中国
Zhōngguó
danh từ
nước Trung Quốc
我是中国人 (Wǒ shì Zhōngguó rén) - Tôi là người Trung Quốc.
中间
zhōngjiān
danh từ
giữa
桌子中间 (Zhuōzi zhōngjiān) - Ở giữa bàn.
中文
Zhōngwén
danh từ
Tiếng Trung
我学中文 (Wǒ xué Zhōngwén) - Tôi học tiếng Trung.
中午
zhōngwǔ
danh từ
buổi trưa
中午吃饭 (Zhōngwǔ chīfàn) - Ăn cơm vào buổi trưa.
中学
zhōngxué
danh từ
cấp Trung học
我在中学学习 (Wǒ zài zhōngxué xuéxí) - Tôi học cấp Trung học.
中学生
zhōngxuéshēng
danh từ
học sinh Trung học
他是中学生 (Tā shì zhōngxuéshēng) - Anh ấy là học sinh Trung học.
重
zhòng
tính từ
nặng
这个箱子很重 (Zhège xiāngzi hěn zhòng) - Cái vali này rất nặng.
重要
zhòngyào
tính từ
quan trọng
这个问题很重要 (Zhège wèntí hěn zhòngyào) - Vấn đề này rất quan trọng.
住
zhù
động từ
ở tại
我住在北京 (Wǒ zhù zài Běijīng) - Tôi sống ở Bắc Kinh.
准备
zhǔnbèi
động từ
chuẩn bị
我在准备考试 (Wǒ zài zhǔnbèi kǎoshì) - Tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi.
桌子
zhuōzi
danh từ
cái bàn
这是我的桌子 (Zhè shì wǒ de zhuōzi) - Đây là bàn của tôi.
字
zì
danh từ
chữ, văn tự
我学写字 (Wǒ xué xiě zì) - Tôi học viết chữ.
子
zi
danh từ
cái
苹果在桌子 (Píngguǒ zài zhuōzǐ) - Quả táo ở trên cái bàn.
走
zǒu
động từ
đi
我走了 (Wǒ zǒu le) - Tôi đi rồi.
走路
zǒu//lù
động từ
đi bộ
我每天走路上班 (Wǒ měitiān zǒulù shàngbān) - Tôi đi bộ đến nơi làm việc mỗi ngày.
最
zuì
trạng từ
nhất, số một
这是最好的 (Zhè shì zuì hǎo de) - Đây là tốt nhất.
最好
zuìhǎo
tính từ
tốt nhất
我们最好早点去 (Wǒmen zuì hǎo zǎodiǎn qù) - Chúng ta nên đi sớm hơn.
最后
zuìhòu
trạng từ
cuối cùng
最后,我们去了商店 (Zuìhòu, wǒmen qùle shāngdiàn) - Cuối cùng, chúng tôi đã đến cửa hàng.
昨天
zuótiān
danh từ
hôm qua
昨天很冷 (Zuótiān hěn lěng) - Hôm qua rất lạnh.
左
zuǒ
danh từ
bên trái
他用左手吃饭 (Tā yòng zuǒshǒu chīfàn) - Anh ấy ăn cơm bằng tay trái.
左边
zuǒbiān
danh từ
bên trái
左边有一只狗 (Zuǒbiān yǒu yì zhī gǒu) - Bên trái có một con chó.
坐
zuò
động từ
ngồi
我坐在这里 (Wǒ zuò zài zhèlǐ) - Tôi ngồi ở đây.
坐下
zuòxià
động từ
ngồi xuống
请坐下 (Qǐng zuòxià) - Xin mời ngồi xuống.
做
zuò
động từ
làm
我做作业 (Wǒ zuò zuòyè) - Tôi làm bài tập.
>>> Tải xuống file Excel tổng hợp 500 từ vựng HSK tại đây.
Tổng kết
Từ vựng HSK 1 là nền tảng quan trọng giúp người học làm quen với tiếng Trung một cách hiệu quả. Việc nắm vững danh sách từ vựng theo quy định mới giúp cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết ngay từ giai đoạn đầu. Học tập một cách có hệ thống sẽ giúp người học dễ dàng vượt qua kỳ thi và áp dụng ngôn ngữ vào thực tế.


7 loại bổ ngữ trong tiếng Trung chi tiết kèm ví dụ
Bổ ngữ trong tiếng Trung là thành phần ngữ pháp bổ sung ý nghĩa cho động từ hoặc tính từ, giúp câu diễn đạt chính xác hơn. Có nhiều loại bổ ngữ khác nhau, bao gồm bổ ngữ kết quả, bổ ngữ trạng thái, bổ ngữ thời lượng,... Qua bài viết này, Unica sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng bổ ngữ sẽ giúp người học sử dụng tiếng Trung một cách linh hoạt và tự nhiên.
Bổ ngữ trong tiếng Trung là gì?
Trong tiếng Trung, bổ ngữ (补语 /Bǔyǔ/) là thành phần ngữ pháp quan trọng, xuất hiện sau động từ hoặc tính từ để bổ sung thông tin về mức độ, khả năng, xu hướng, số lượng, mục đích hay kết quả của một hành động. Các bổ ngữ thường do vị ngữ, cụm giới từ hoặc cụm từ định lượng đảm nhiệm.
Ví dụ:
小明把问题回答错了。(Xiǎomíng bǎ wèntí huídá cuòle.) → Tiểu Minh đã trả lời sai câu hỏi.
你的声音太小,我听不清楚。(Nǐ de shēngyīn tài xiǎo, wǒ tīng bù qīngchǔ.) → Giọng bạn quá nhỏ, tôi không nghe rõ.
7 Loại bổ ngữ trong tiếng Trung
Bổ ngữ kết quả
Bổ ngữ kết quả trong tiếng Trung dùng để biểu thị kết quả của một hành động, thường do động từ hoặc tính từ đảm nhận. Trong câu, bổ ngữ kết quả luôn xuất hiện ngay sau động từ và trước tân ngữ.
Bổ ngữ kết quả được dùng để biểu thị kết quả của một hành động, do động từ/tính từ đảm nhận
Cấu trúc:
Câu khẳng định: Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ kết quả + Tân ngữ.
例如:我找到你的书了。 (Wǒ zhǎodào nǐ de shū le.) - Tôi đã tìm thấy sách của bạn rồi.
例如:他看见小王了。 (Tā kànjiàn Xiǎo Wáng le.) - Anh ấy đã nhìn thấy Tiểu Vương.
Câu phủ định: Chủ ngữ + 没(有) + Động từ + Bổ ngữ kết quả + Tân ngữ.
例如:小明没做完作业。 (Xiǎomíng méi zuòwán zuòyè.) - Tiểu Minh chưa làm xong bài tập.
例如:他没找到我的钥匙。 (Tā méi zhǎodào wǒ de yàoshi.) - Anh ấy chưa tìm thấy chìa khóa của tôi.
Câu nghi vấn: Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ kết quả + Tân ngữ + 了吗/了没有?
例如:你找到钱包了没有? (Nǐ zhǎodào qiánbāo le méiyǒu?) - Bạn đã tìm thấy ví chưa?
例如:你看完书了吗? (Nǐ kànwán shū le ma?) - Bạn đã đọc xong sách chưa?
Bổ ngữ trạng thái (trình độ)
Bổ ngữ trạng thái trong tiếng Trung được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc tình trạng của hành động, đối tượng. Bổ ngữ này thường xuất hiện sau động từ chính để bổ sung ý nghĩa cho hành động.
Bổ ngữ trạng thái còn gọi là bổ ngữ trình đổ, dùng để mô tả trạng thái của tình trạng hoặc hành động của đối tượng
Cấu trúc bổ ngữ trạng thái:
Khẳng định: Chủ ngữ + Động từ + 得 + Bổ ngữ trạng thái.
Phủ định: Chủ ngữ + Động từ + 得 + 不 + Bổ ngữ trạng thái.
Nghi vấn: Chủ ngữ + Động từ + 得 + Bổ ngữ trạng thái + 吗?
Ví dụ minh họa:
他说汉语说得很好。 (Tā shuō Hànyǔ shuō de hěn hǎo.) → Anh ấy nói tiếng Trung rất tốt.
你写字写得不清楚。 (Nǐ xiě zì xiě de bù qīngchu.) → Bạn viết chữ không rõ ràng.
你跑得快吗? (Nǐ pǎo de kuài ma?) → Bạn chạy có nhanh không?
Bổ ngữ xu hướng
Bổ ngữ xu hướng diễn tả hướng di chuyển của hành động. Có hai loại chính: bổ ngữ xu hướng đơn và bổ ngữ xu hướng kép.
Bổ ngữ xu hướng đơn
Bổ ngữ xu hướng đơn thường được sử dụng để mô tả phương hướng của động tác đến gần hoặc rời xa người nói.
Cấu trúc:
Động từ + 来/去 (lại/gần và đi/xa)
例如:妈妈回来了。 (Māma huílái le.) - Mẹ đã về rồi.
例如:你出去吧! (Nǐ chūqù ba!) - Bạn đi ra ngoài đi!
Nếu tân ngữ là địa điểm: Động từ + Tân ngữ + 来/去
例如:小李回学校去了! (Xiǎo Lǐ huí xuéxiào qù le.) - Tiểu Lý đã quay về trường.
例如:爸爸回家来了! (Bàba huí jiā lái le.) - Bố đã về nhà rồi.
Nếu tân ngữ không phải địa điểm:
Động từ + Tân ngữ + 来/去
Hoặc Động từ + 来/去 + Tân ngữ
例如:我带很多书来了! (Wǒ dài hěn duō shū lái le.) - Tôi mang rất nhiều sách đến rồi.
例如:小王拿伞去了! (Xiǎo Wáng ná sǎn qù le.) - Tiểu Vương cầm ô đi rồi.
Bổ ngữ xu hướng kép
Bổ ngữ xu hướng kép kết hợp hai bổ ngữ xu hướng đơn để diễn tả hướng di chuyển phức tạp hơn.
Một số động từ kết hợp phổ biến:
Động từ
Về phía người nói
Xa người nói
上 (shàng) - Lên
上来 (shànglái)
上去 (shàngqù)
下 (xià) - Xuống
下来 (xiàlái)
下去 (xiàqù)
进 (jìn) - Vào
进来 (jìnlái)
进去 (jìnqù)
出 (chū) - Ra
出来 (chūlái)
出去 (chūqù)
回 (huí) - Trở về
回来 (huílái)
回去 (huíqù)
过 (guò) - Qua
过来 (guòlái)
过去 (guòqù)
起 (qǐ) - Lên
起来 (qǐlái)
-
Ví dụ:
例如:他们走过来,我们走过去。 (Tāmen zǒu guòlái, wǒmen zǒu guòqù.) - Họ đi đến đây, chúng ta đi sang đó.
例如:小红跑进来了。 (Xiǎo Hóng pǎo jìnlái le.) - Tiểu Hồng chạy vào trong rồi.
例如:大卫跳下去了。 (Dàwèi tiào xiàqù le.) - David đã nhảy xuống dưới.
Cấu trúc kết hợp với tân ngữ:
Nếu tân ngữ là địa điểm: Động từ + 上/下/进/出/回/过/起 + Tân ngữ + 来/去
例如:你快跑进教室来吧。 (Nǐ kuài pǎo jìn jiàoshì lái ba.) - Cậu mau chạy vào lớp đi.
例如:冬雨走进图书馆来了。 (Dōngyǔ zǒu jìn túshūguǎn lái le.) - Đông Vũ đi vào thư viện rồi.
Nếu tân ngữ không phải địa điểm: Động từ + 上/下/进/出/回/过/起 + Tân ngữ + 来/去. Hoặc Động từ + 上/下/进/出/回/过/起 + 来/去 + Tân ngữ
例如:小王从房间里搬出一张桌子来。 (Xiǎo Wáng cóng fángjiān lǐ bānchū yī zhāng zhuōzi lái.) - Tiểu Vương chuyển một cái bàn từ trong phòng ra.
例如:他从日本买回来一本词典。 (Tā cóng Rìběn mǎi huílái yī běn cídiǎn.) - Anh ấy mua một cuốn từ điển từ Nhật Bản về.
Bổ ngữ xu hướng còn có một số cấu trúc kết hợp với tân ngữ như sau
Nghĩa mở rộng của một số bổ ngữ xu hướng kép:
Động từ + 出来: Biểu thị sự xuất hiện hoặc thay đổi rõ ràng.
例如:你能听出来他的声音吗? (Nǐ néng tīng chūlái tā de shēngyīn ma?) - Bạn có nhận ra giọng của anh ấy không?
Động từ/Tính từ + 下来: Chỉ trạng thái thay đổi từ nhanh sang chậm, mạnh sang yếu.
例如:天气凉快下来了。 (Tiānqì liángkuai xiàlái le.) - Thời tiết đã trở nên mát mẻ hơn.
Bổ ngữ động lượng
Bổ ngữ động lượng trong tiếng Trung (动量补语 - Dòngliàng bǔyǔ) được dùng để biểu thị số lần hoặc mức độ thực hiện của một hành động. Bổ ngữ này thường đứng sau động từ và có thể được diễn đạt bằng số từ kết hợp với các lượng từ phù hợp.
Bổ ngữ động lượng dùng để biểu thị số lần hoặc mức độ thực hiện của hành động
Cấu trúc bổ ngữ động lượng:
Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ động lượng + (Tân ngữ)
Ví dụ: 她敲了三次门。/Tā qiāo le sān cì mén./ → Cô ấy đã gõ cửa ba lần.
Nếu tân ngữ là danh từ chỉ người hoặc đại từ, thì cần lặp lại động từ trước bổ ngữ động lượng
Ví dụ: 我见过他一次。/Wǒ jiàn guò tā yī cì./ → Tôi đã gặp anh ấy một lần.
Nếu tân ngữ là danh từ chỉ vật, bổ ngữ động lượng có thể đứng giữa động từ và tân ngữ
Ví dụ: 我看了一遍书。/Wǒ kàn le yī biàn shū./ → Tôi đã đọc cuốn sách một lượt.
Các lượng từ thường được dùng trong bổ ngữ động lượng:
次 /cì/: Lần (dùng cho hầu hết các hành động)
Ví dụ: 你打电话给他三次了。 /Nǐ dǎ diànhuà gěi tā sān cì le./ → Bạn đã gọi điện cho anh ấy ba lần rồi.
遍 /biàn/: Lượt, lần (toàn bộ quá trình từ đầu đến cuối)
Ví dụ: 这部电影我看了两遍。/Zhè bù diànyǐng wǒ kàn le liǎng biàn./ → Bộ phim này tôi đã xem hai lần.
趟 /tàng/: Chuyến, lượt (dùng cho động tác có sự di chuyển)
Ví dụ: 我去了一趟超市。/Wǒ qù le yī tàng chāoshì./→ Tôi đã đi siêu thị một chuyến.
Bổ ngữ số lượng
Bổ ngữ số lượng dùng để diễn tả mức độ, số lần hoặc khoảng thời gian thực hiện hành động trong tiếng Trung.
Cấu trúc bổ ngữ số lượng được sử dụng để diễn tả mức độ, số lần thực hiện hành động
Cấu trúc bổ ngữ số lượng:
Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ số lượng + Tân ngữ.
Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + Động từ + Bổ ngữ số lượng.
Ví dụ minh họa:
我们去过北京三次。 (Wǒmen qù guò Běijīng sān cì.) → Chúng tôi đã đi Bắc Kinh ba lần.
他敲了两下门。 (Tā qiāo le liǎng xià mén.) → Anh ấy đã gõ cửa hai lần.
她读了一遍这本书。 (Tā dú le yí biàn zhè běn shū.) → Cô ấy đã đọc cuốn sách này một lần.
Bổ ngữ thời lượng
Bổ ngữ thời lượng dùng để diễn tả khoảng thời gian một hành động diễn ra.
Tương tự như số lượng, bổ ngữ thời lượng dùng để diễn tả khoảng thời gian xảy ra hành động
Cấu trúc bổ ngữ thời lượng:
Chủ ngữ + Động từ + Thời lượng + Tân ngữ.
Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + Động từ + Thời lượng.
Ví dụ minh họa:
我学了汉语两年了。 (Wǒ xué le Hànyǔ liǎng nián le.) → Tôi đã học tiếng Trung hai năm rồi.
她看书看了一个小时。 (Tā kàn shū kàn le yí gè xiǎoshí.) → Cô ấy đã đọc sách một tiếng đồng hồ.
我等了你半天。 (Wǒ děng le nǐ bàntiān.) → Tôi đã đợi bạn rất lâu rồi.
Bổ ngữ khả năng
Bổ ngữ khả năng thể hiện khả năng hoàn thành hay không hoàn thành một hành động trong tiếng Trung.
Bổ ngữ khả năng thể hiện khả năng hoàn thành hoặc không hoàn thành của hành động
Cấu trúc bổ ngữ khả năng:
Khẳng định: Chủ ngữ + Động từ + 得 + Bổ ngữ khả năng.
Phủ định: Chủ ngữ + Động từ + 不 + Bổ ngữ khả năng.
Nghi vấn: Chủ ngữ + Động từ + 得/不 + Bổ ngữ khả năng + 吗?
Ví dụ minh họa:
你听得懂这首歌吗? (Nǐ tīng de dǒng zhè shǒu gē ma?) → Bạn có nghe hiểu bài hát này không?
我写不完这篇文章。 (Wǒ xiě bù wán zhè piān wénzhāng.) → Tôi không thể viết xong bài văn này.
他跑得过你吗? (Tā pǎo de guò nǐ ma?) → Anh ấy có thể chạy nhanh hơn bạn không?
Lưu ý khi sử dụng bổ ngữ trong tiếng Trung
Bổ ngữ trình độ không có dạng phủ định
Trong tiếng Trung, bổ ngữ trình độ không thể đi kèm với từ phủ định như "不" (bù). Nếu thêm từ phủ định, câu sẽ sai về mặt ngữ pháp.
Ví dụ:
这首歌感动死我了。 / Zhè shǒu gē gǎndòng sǐ wǒ le. / → Bài hát này khiến tôi cảm động phát khóc.
电影把他吓坏了。/ Diànyǐng bǎ tā xià huài le. /→ Bộ phim làm anh ấy sợ hãi vô cùng.
Cách sắp xếp câu khi có cả tân ngữ và bổ ngữ khả năng
Khi một câu có cả tân ngữ và bổ ngữ khả năng, có hai cách sắp xếp phổ biến để đảm bảo câu đúng ngữ pháp và dễ hiểu.
Cách 1: Đưa tân ngữ lên trước động từ
Trong một số trường hợp, tân ngữ có thể được đặt trước động từ để câu trở nên tự nhiên hơn.
Ví dụ:
小芳汉语学得很好。/ Xiǎofāng hànyǔ xué de hěn hǎo. / → Tiểu Phương học tiếng Trung rất tốt.
弟弟字写得特别工整。/ Dìdì zì xiě de tèbié gōngzhěng. /→ Em trai viết chữ rất ngay ngắn.
Có 3 lưu ý khi sử dụng bổ ngữ tiếng Trung
Cách 2: Lặp lại động từ một lần nữa
Cách này giúp câu hoàn chỉnh hơn và đúng cấu trúc khi bổ ngữ được thêm vào.
Ví dụ:
他弹吉他弹得非常熟练。/ Tā tán jítā tán de fēicháng shúliàn. / → Anh ấy chơi guitar rất thành thạo.
丽丽画画画得很漂亮。/ Lìlì huà huà huà de hěn piàoliang. /→ Lệ Lệ vẽ tranh rất đẹp.
Trường hợp bổ ngữ đứng sau tân ngữ chỉ người hoặc nơi chốn
Khi câu có tân ngữ là một địa điểm hoặc một người, bổ ngữ có thể đặt sau tân ngữ mà vẫn đảm bảo đúng ngữ pháp.
Ví dụ:
我们在图书馆等了你一个小时。/ Wǒmen zài túshūguǎn děngle nǐ yī gè xiǎoshí. / → Chúng tôi đã đợi bạn một tiếng ở thư viện.
他去过两次上海。/ Tā qùguò liǎng cì Shànghǎi. /→ Anh ấy đã từng đến Thượng Hải hai lần.
妈妈劝我回家去。/ Māma quàn wǒ huí jiā qù. /→ Mẹ khuyên tôi về nhà.
Bài tập về bổ ngữ
Bài tập 1: Sắp xếp từ cho sẵn thành một câu hoàn chỉnh
我 / 起来 / 早上 / 很 / 得 / 得 / 早。
这个 / 本子 / 我 / 用 / 不 / 完 / 了。
他 / 这次 / 终于 / 问题 / 解决 / 了。
你 / 走 / 得 / 快 / 这么 / 我 / 追 / 不 / 上。
这 / 书 / 你 / 读 / 懂 / 了 / 吗?
他说 / 听 / 我 / 不 / 清楚。
你 / 可以 / 大声 / 说 / 一点 / 吗?
他 / 写 / 的 / 这 / 字 / 漂亮 / 很。
我 / 吃 / 下 / 这么 / 多 / 食物 / 不 / 了。
今天 / 我们 / 睡 / 得 / 早 / 很。
Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
Từ cho trước: 回来 / 回去 / 过来 / 出来 / 出去 / 进来 / 进去 / 下来 / 起来 / 下去
你太累了,先坐………………休息一下吧。
我刚买了一本新书,你快………………看看。
天已经黑了,我们快………………吧。
他已经很久没………………了,家人都很 lo lắng。
你们别吵了,我的头都快爆炸了,能不能安静………………?
这么热的天,太阳怎么还不………………?
快要下雨了,我们还是………………吧。
你帮我把这个包………………好吗?太重了!
你站在门口干嘛?快………………!
他们都已经………………了,你怎么还不走?
Đáp án tham khảo
Bài tập 1
早上我起得很早。
这个本子我用不完了。
他这次终于解决了问题。
你走得这么快,我追不上。
这本书你读懂了吗?
他说的话我听不清楚。
你可以说大声一点吗?
他写的这字很漂亮。
这么多食物我吃不下。
今天我们睡得很早。
Bài tập 2
起来
过来
回去
回来
下来
出来
进去
拿下来
进来
出去了
Tổng kết
Bổ ngữ trong tiếng Trung giúp hoàn thiện ý nghĩa của động từ hoặc tính từ, đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt chính xác. Việc hiểu rõ các loại bổ ngữ và cách áp dụng chúng sẽ giúp người học nâng cao kỹ năng ngôn ngữ. Luyện tập thường xuyên sẽ giúp sử dụng bổ ngữ một cách thành thạo hơn.

Tiếng Trung giản thể là gì? Cách học tiếng Trung giản thể hiệu quả
Tiếng Trung giản thể là gì? Đây là dạng chữ viết được đơn giản hóa từ chữ Hán truyền thống nhằm tối ưu hóa việc học và sử dụng. Hiện nay, chữ giản thể được sử dụng rộng rãi tại Trung Quốc đại lục và Singapore. Qua bài viết này, Unica sẽ giúp bạn hiểu rõ đặc điểm của chữ giản thể, sự khác biệt với chữ phồn thể và phương pháp học hiệu quả nhất.
Tiếng Trung giản thể là gì?
Tiếng Trung giản thể (简体中文 - Jiǎntǐ Zhōngwén) là hệ thống chữ viết được sử dụng phổ biến nhất hiện nay tại Trung Quốc đại lục, Singapore và Malaysia. Đây là dạng chữ được đơn giản hóa từ chữ Hán phồn thể, với số nét ít hơn và cấu trúc gọn gàng hơn, giúp việc học tập và sử dụng trở nên thuận tiện hơn.
Hệ thống chữ giản thể được chính thức áp dụng vào những năm 1950 - 1960, nhằm cải thiện tỷ lệ biết chữ của dân số. Các ký tự trong tiếng Trung giản thể được tạo ra bằng cách giảm bớt số nét, thay đổi bố cục hoặc thay thế bằng các thành phần đơn giản hơn. Nhờ vậy, người học có thể tiếp cận tiếng Trung một cách dễ dàng và nhanh chóng hơn.
Tuy nhiên, mặc dù chữ giản thể được sử dụng rộng rãi, nhưng chữ Hán phồn thể vẫn giữ vai trò quan trọng tại Đài Loan, Hồng Kông và Ma Cao. Điều này dẫn đến sự khác biệt nhất định giữa các khu vực sử dụng tiếng Trung. Vì vậy, nếu có ý định học tập, làm việc hay du lịch tại các khu vực này, người học cần lưu ý đến sự khác biệt giữa hai hệ thống chữ viết.
Tiếng Trung Giản thể là hệ thống chữ viết đang phổ biến nhất hiện nay tại Trung Quốc
Sự khác biệt giữa tiếng Trung phồn thể và giản thể
Tùy vào mục tiêu học tập và nhu cầu sử dụng, bạn có thể lựa chọn giữa hai hệ thống chữ viết này. Nếu bạn muốn học để giao tiếp và làm việc tại Trung Quốc đại lục hay Singapore, tiếng Trung giản thể sẽ là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu bạn quan tâm đến văn hóa Đài Loan, Hồng Kông hoặc Ma Cao, chữ phồn thể sẽ giúp bạn tiếp cận sâu hơn với các tài liệu và văn bản truyền thống.
>>> Xem thêm: So sánh sự khác nhau giữa tiếng Trung giản thể và phồn thể
Tiếng Trung phồn thể là chữ truyền thống của Trung Quốc, còn tiếng Trung giản thể là chữ rút gọn của phồn thể
Tại sao người mới nên bắt đầu học tiếng trung giản thể?
Dễ học và dễ ghi nhớ
Một trong những lợi ích lớn nhất của tiếng Trung giản thể là tính đơn giản, giúp người học dễ tiếp cận và ghi nhớ hơn. Số nét ít hơn giúp giảm bớt gánh nặng trong việc ghi nhớ và viết chữ, điều này đặc biệt hữu ích cho những người mới bắt đầu. Nhờ vậy, người học có thể nhanh chóng làm quen và tiến bộ.
Các ký tự giản thể được thiết kế với cấu trúc đơn giản hơn, giúp người học dễ dàng nhận diện và ghi nhớ. Chẳng hạn, chữ “学” (học) trong hệ thống chữ giản thể chỉ có 8 nét, trong khi chữ phồn thể “學” có tới 16 nét. Việc đơn giản hóa này không chỉ tiết kiệm thời gian học tập mà còn giúp giảm bớt sự phức tạp trong quá trình tiếp thu kiến thức.
Được sử dụng rộng rãi
Tiếng Trung giản thể là hệ thống chữ viết chính thức tại Trung Quốc đại lục – quốc gia có dân số đông nhất thế giới. Ngoài ra, hệ thống chữ viết này cũng được sử dụng phổ biến tại Singapore và Malaysia. Điều này có nghĩa là khi học tiếng Trung giản thể, bạn sẽ có khả năng giao tiếp với hàng tỷ người và tiếp cận kho tàng tài liệu phong phú.
Không chỉ vậy, nhiều cộng đồng người Hoa ở các quốc gia như Mỹ, Canada, Úc cũng sử dụng chữ giản thể trong sách báo, tài liệu học tập và truyền thông. Điều này giúp tiếng Trung giản thể trở thành một ngôn ngữ giao tiếp mang tính toàn cầu, tạo điều kiện thuận lợi để bạn hòa nhập và kết nối với nhiều người trên thế giới.
Tiếng Trung giản thể hiện nay được sử dụng rộng rãi tại Trung Quốc, phổ biến tại Singapore và Malaysia
Nguồn tài liệu học tập phong phú
Tiếng Trung giản thể có nhiều tài liệu học tập hỗ trợ, từ sách giáo trình đến ứng dụng di động. Một số giáo trình phổ biến như Giáo trình Hán ngữ, Giáo trình HSK, Giáo trình Boya đều sử dụng chữ giản thể, giúp người học dễ dàng tiếp cận kiến thức. Ngoài ra, còn có các ứng dụng học tập tiện lợi trên điện thoại như Mochi Chinese, giúp bạn có thể học mọi lúc, mọi nơi.
Bên cạnh đó, nhiều trang web và kênh YouTube cung cấp các bài học tiếng Trung miễn phí hoặc có phí, hỗ trợ người học tự ôn luyện hiệu quả. Sự đa dạng về tài liệu này giúp người học có nhiều lựa chọn, từ phương pháp học truyền thống qua sách vở đến các công cụ hiện đại trên nền tảng số.
Cơ hội việc làm và du học rộng mở
Học tiếng Trung giản thể không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn mang lại nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp và học tập. Nhiều công ty đa quốc gia có trụ sở tại Trung Quốc yêu cầu nhân viên có khả năng sử dụng tiếng Trung giản thể. Hơn nữa, nếu bạn có ý định du học tại Trung Quốc, việc thành thạo chữ giản thể là điều cần thiết vì hầu hết các chương trình học bổng và trao đổi sinh viên đều yêu cầu ngôn ngữ này.
Hiện nay, Trung Quốc là một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới, với nhiều cơ hội việc làm trong các lĩnh vực như kinh doanh, công nghệ và giáo dục. Việc thành thạo tiếng Trung giản thể không chỉ giúp bạn có lợi thế cạnh tranh trong thị trường lao động mà còn mở rộng cơ hội tiếp cận nền giáo dục chất lượng cao tại Trung Quốc.
Học tiếng Trung không chỉ giúp giao tiếp mà còn tạo ra nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp
Phương pháp học tiếng Trung giản thể hiệu quả
Sử dụng thẻ ghi nhớ (Flashcard)
Thẻ ghi nhớ (Flashcard) là một công cụ hữu ích để ghi nhớ từ vựng một cách trực quan. Bạn có thể tự tạo flashcard bằng giấy hoặc sử dụng các ứng dụng học tập trực tuyến như Anki để ôn luyện từ vựng theo cấp độ và chủ đề. Việc học bằng flashcard giúp bạn hệ thống lại kiến thức và ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn thông qua việc lặp lại.
Flashcard thường có hai mặt: một mặt chứa từ vựng tiếng Trung và mặt còn lại ghi nghĩa hoặc một câu ví dụ minh họa. Khi học, bạn sẽ xem từ mới, cố gắng nhớ nghĩa và kiểm tra lại bằng cách lật thẻ.
Ví dụ, bạn có thể viết từ “书” (shū – sách) ở mặt trước và nghĩa cùng với câu ví dụ như “我喜欢读书” (Wǒ xǐhuān dú shū – Tôi thích đọc sách) ở mặt sau. Phương pháp này giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh chóng và dễ dàng áp dụng vào thực tế.
Áp dụng phương pháp Lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition)
Lặp lại ngắt quãng là một kỹ thuật ghi nhớ giúp cải thiện khả năng lưu trữ thông tin bằng cách ôn tập nội dung tại các khoảng thời gian khác nhau. Khi học từ mới, nếu bạn ôn tập lại sau một khoảng thời gian nhất định, khả năng ghi nhớ của bạn sẽ được củng cố hiệu quả hơn.
Nhiều ứng dụng học tiếng Trung như Pleco hoặc Quizlet tích hợp phương pháp này để giúp người học ôn tập từ vựng theo đúng “Thời điểm vàng”. Khi bạn học một từ mới, hệ thống sẽ nhắc nhở bạn ôn lại sau một thời gian. Nếu bạn nhớ từ đó dễ dàng, khoảng thời gian giữa các lần ôn tập sẽ tăng lên. Nếu bạn quên, ứng dụng sẽ nhắc bạn ôn tập sớm hơn.
Phương pháp học lặp lại ngắt ngãng giúp ghi nhớ, cải thiện khả năng lưu trữ thông tin của não bộ
Học qua phim ảnh và âm nhạc
Học tiếng Trung thông qua phim ảnh và âm nhạc là một cách tiếp cận thú vị và hiệu quả. Khi xem phim hoặc nghe nhạc, bạn có thể ghi chú lại các từ và cụm từ mới để tra cứu và học thêm.
Bạn nên chọn phim có phụ đề tiếng Trung để hỗ trợ việc học. Ví dụ, bạn có thể xem một số bộ phim như “哪吒之魔童降世” (Na Tra: Ma Đồng Giáng Thế) hoặc nghe các bài hát nổi tiếng như “月亮代表我的心” (Yuèliàng Dàibiǎo Wǒ de Xīn – Ánh trăng nói hộ lòng tôi). Sau khi xem hoặc nghe, hãy viết ra những từ mới và cố gắng sử dụng chúng trong câu để nhớ lâu hơn. Phương pháp này không chỉ giúp bạn học từ vựng mà còn giúp bạn làm quen với cách phát âm tự nhiên của người bản xứ.
Luyện giao tiếp thực tế
Việc giao tiếp thường xuyên sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng nói và phản xạ ngôn ngữ. Tìm kiếm cơ hội thực hành bằng cách tham gia các nhóm học tiếng Trung trực tuyến hoặc kết bạn với những người nói tiếng Trung bản ngữ.
Bạn có thể tham gia các cộng đồng học tiếng Trung trên Discord, Reddit hoặc WeChat. Ngoài ra, bạn cũng có thể luyện tập với người bản xứ qua các ứng dụng như HelloTalk hoặc Tandem. Nếu có cơ hội, hãy tham gia các lớp học tiếng Trung trực tiếp hoặc trực tuyến để cải thiện khả năng giao tiếp.
Dành thời gian luyện tập mỗi ngày, dù chỉ là vài phút, cũng sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày.
Tổng kết
Tiếng Trung giản thể đóng vai trò quan trọng trong hệ thống chữ viết hiện đại, giúp việc học tập và giao tiếp trở nên thuận tiện hơn. Việc lựa chọn học chữ giản thể hay phồn thể phụ thuộc vào mục tiêu sử dụng của mỗi người. Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai hệ thống chữ này sẽ giúp bạn có định hướng học tập phù hợp và hiệu quả hơn.

So sánh sự khác nhau giữa tiếng Trung giản thể và phồn thể
Tiếng Trung giản thể và phồn thể là hai hệ thống chữ viết phổ biến trong tiếng Hán, mỗi loại có đặc điểm riêng về cấu tạo, lịch sử phát triển và phạm vi sử dụng. Trong khi chữ giản thể được đơn giản hóa để thuận tiện hơn trong học tập và giao tiếp, chữ phồn thể vẫn giữ nguyên giá trị truyền thống, mang đậm bản sắc văn hóa. Qua bài viết này, Unica sẽ cùng bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa hai hệ thống chữ viết tiếng Trung.
Khái quát chung về tiếng Trung phồn thể và giản thể
繁体字 (Fántǐ zì) – Chữ phồn thể và 简体字 (Jiǎntǐ zì) – Chữ giản thể là hai hệ thống chữ viết chính của tiếng Trung. Trong đó, chữ giản thể được hình thành bằng cách đơn giản hóa chữ phồn thể. Vậy giữa hai hệ thống này, đâu là loại chữ phổ biến hơn? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết ngay sau đây.
Tiếng Trung phồn thể là gì?
Chữ Hán phồn thể (繁體漢字 – Phồn thể Hán tự) còn được gọi là chữ Hán chính thể. Đây là hệ thống chữ viết tiêu chuẩn đầu tiên của tiếng Trung, xuất hiện từ thời nhà Hán và được sử dụng rộng rãi vào khoảng thế kỷ V, trong giai đoạn Nam Bắc Triều.
Thuật ngữ "phồn thể" hoặc "chính thể" được dùng để phân biệt với chữ giản thể – hệ thống chữ viết được điều chỉnh hoặc giảm bớt nét so với bản gốc. Hiện nay, chữ Hán phồn thể vẫn là hệ thống chữ viết chính thức ở một số khu vực như Đài Loan, Hồng Kông, Macao,...
Tiếng Trung giản thể là gì?
hữ Hán giản thể (简体汉字 – Giản thể Hán tự) là hệ thống chữ viết được Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tiêu chuẩn hóa sau khi đất nước được thành lập. Mục tiêu của hệ thống này là đơn giản hóa chữ phồn thể để giúp việc đọc viết trở nên dễ dàng hơn.
Năm 1955, Trung Quốc bắt đầu thực hiện việc đơn giản hóa chữ viết dựa trên “Phương án giản hóa chữ Hán”. Đến năm 1964, danh sách hơn 2000 chữ Hán giản thể chính thức được công bố. Hiện nay, bảng chữ Hán giản thể mới nhất bao gồm khoảng 2500 ký tự.
Ngoài Trung Quốc đại lục, chữ giản thể cũng được cộng đồng người Hoa tại Singapore chấp nhận. Từ năm 1976, Singapore đã chính thức áp dụng bộ chữ này trong các văn bản hành chính và đời sống hằng ngày.
Tiếng Hán Phồn thể và Giản thể đều là hệ thống chữ viết của người Trung Quốc
Sự tiến hóa từ Phồn thể sang chữ giản thể
Chữ Giản thể và chữ Phồn thể là hai dạng chữ viết trong tiếng Trung, không phải là các phương ngữ trong văn nói. Tại Trung Quốc, số lượng người sử dụng tiếng Quan Thoại ngày càng chiếm ưu thế so với nhiều phương ngữ khác. Tại Việt Nam, hầu hết các phiên dịch viên tiếng Trung đều thông thạo tiếng Quan Thoại. Do đó, sự khác biệt giữa chữ Phồn thể và chữ Giản thể chỉ tồn tại trong văn bản viết, hoàn toàn không ảnh hưởng đến cách phát âm hay giao tiếp bằng tiếng Trung.
Chữ Hán Phồn thể đã được sử dụng trong hàng nghìn năm, là hệ thống chữ viết truyền thống của người Trung Quốc. Không giống như các hệ chữ cái trong nhiều ngôn ngữ phương Tây, chữ Hán là hệ thống chữ tượng hình, trong đó mỗi ký tự có thể biểu thị một ý nghĩa riêng. Trải qua thời gian dài phát triển, hệ thống chữ viết này ngày càng trở nên phức tạp với nhiều nét viết cầu kỳ. Chính vì vậy, việc học viết chữ Hán không chỉ là thách thức đối với người học mà ngay cả người bản xứ cũng cần nhiều thời gian để thành thạo.
Chữ Hán Giản thể, đúng như tên gọi của nó, được hình thành bằng cách tối giản hóa chữ Phồn thể. Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa đã khởi xướng quá trình cải cách chữ viết nhằm đơn giản hóa hệ thống chữ Hán. Ban đầu, chữ Giản thể vẫn giữ nguyên từ vựng và cách sử dụng giống chữ Phồn thể, nhưng phần lớn các ký tự đã được lược bớt nét hoặc thay đổi để trở nên dễ viết, dễ nhớ hơn.
Chữ Giản Thể được cộng hòa Nhân dân Trung Hoa khởi xướng và cải cách theo thời gian
So sánh giữa tiếng Trung phồn thể và giản thể
Tiếng Trung Phồn thể và Giản thể chỉ khác nhau về mặt chữ viết, không có sự khác biệt trong cách phát âm. Tuy nhiên, hai hệ thống chữ này có những điểm khác biệt rõ rệt về phạm vi sử dụng và cấu tạo chữ, cụ thể như sau:
Phạm vi sử dụng
Sự khác biệt quan trọng nhất giữa hai hệ thống chữ này nằm ở khu vực và cộng đồng sử dụng.
Tiếng Trung Phồn thể chủ yếu được sử dụng tại Đài Loan, Hồng Kông, Ma Cao và các cộng đồng người Hoa ở nước ngoài.
Tiếng Trung Giản thể được sử dụng rộng rãi tại Trung Quốc Đại lục, Singapore và Malaysia.
Xét về mức độ phổ biến, chữ Giản thể được sử dụng rộng rãi hơn so với chữ Phồn thể. Tuy nhiên, chữ Phồn thể vẫn giữ một vai trò quan trọng trong các lĩnh vực truyền thống và nghệ thuật.
Nếu học chữ Phồn thể, bạn có thể tiếp cận với kho tàng văn học cổ điển Trung Hoa, những tác phẩm kinh điển mang giá trị văn hóa và lịch sử lâu đời. Ngoài ra, nếu bạn yêu thích nghệ thuật thư pháp và muốn tìm hiểu ý nghĩa sâu sắc ẩn sau từng nét chữ, việc học chữ Phồn thể sẽ giúp bạn khám phá giá trị truyền thống này một cách trọn vẹn.
Nét chữ - cấu tạo
Cấu trúc chữ viết là điểm khác biệt lớn nhất giữa hai hệ thống chữ này.
Tiếng Trung Giản thể được hình thành từ chữ Phồn thể bằng cách lược bớt một số nét theo các nguyên tắc nhất định. Một số phương pháp giản lược phổ biến bao gồm:
Rút gọn cấu trúc chữ để giảm số nét viết.
Lược bỏ các nét có hình dáng tương tự nhau để đơn giản hóa ký tự.
Loại bỏ những dạng chữ hiếm gặp để thống nhất cách viết.
Sử dụng các kiểu chữ hiện đại hơn để tăng tính ứng dụng thực tế.
Nhìn chung, Tiếng Trung Phồn thể là hệ thống chữ truyền thống với các ký tự có cấu trúc phức tạp, mỗi nét chữ đều mang ý nghĩa riêng. Do đó, số lượng nét trong một chữ thường rất nhiều, khiến việc học và ghi nhớ trở thành thử thách đối với người mới bắt đầu. Tiếng Trung Giản thể có số nét ít hơn, giúp người học dễ nhớ, dễ viết và phù hợp với nhu cầu sử dụng hiện đại.
Ví dụ điển hình cho sự khác biệt giữa hai hệ thống chữ này là chữ "Ái" (tình yêu):
Chữ Phồn thể: 「愛」 gồm bộ tâm 心 (trái tim) và chữ thụ 受 (chịu đựng), mang ý nghĩa rằng tình yêu là sự chấp nhận và hy sinh.
Chữ Giản thể: 「爱」 đã lược bỏ bộ tâm (心), làm mất đi ý nghĩa sâu sắc của chữ gốc, khiến từ "tình yêu" trở nên đơn thuần hơn, thiên về cảm xúc bề ngoài hơn là sự hy sinh từ trái tim.
So sánh giữa nét chữ phồn thể và giản thể
Sự khác biệt về mặt lịch sử, văn hóa, chính trị
Tiếng Trung Phồn thể và Giản thể không chỉ khác nhau về hình thức chữ viết mà còn phản ánh sự khác biệt về bối cảnh lịch sử, văn hóa và chính trị trong quá trình phát triển của Trung Quốc.
Lịch sử
Tiếng Trung Phồn thể có nguồn gốc lâu đời hơn so với tiếng Trung Giản thể.
Chữ Phồn thể xuất hiện từ thời nhà Hán và được duy trì qua nhiều triều đại lịch sử Trung Quốc. Đây là hệ thống chữ viết truyền thống, phản ánh sự phát triển của nền văn minh Trung Hoa qua hàng nghìn năm.
Chữ Giản thể được chính phủ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa cải cách và đưa vào sử dụng từ những năm 1950–1960. Mục tiêu của việc đơn giản hóa chữ viết là giúp nâng cao tỷ lệ biết chữ trong dân số, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và lao động phổ thông.
Văn hóa
Hai hệ thống chữ này không chỉ phản ánh sự khác biệt về thời kỳ lịch sử mà còn đại diện cho những giá trị văn hóa khác nhau.
Chữ Phồn thể được xem là biểu tượng của nền văn hóa truyền thống Trung Hoa vì vẫn giữ nguyên các ý nghĩa và cấu trúc chữ cổ. Hệ thống chữ này phản ánh tư tưởng, triết lý và nét đẹp nghệ thuật được gìn giữ qua nhiều thế hệ.
Chữ Giản thể đại diện cho quá trình hiện đại hóa và đổi mới ngôn ngữ của Trung Quốc. Việc giản lược chữ viết giúp hệ thống chữ Hán trở nên dễ tiếp cận hơn, phù hợp với tốc độ phát triển của xã hội hiện đại.
Chính trị
Sự khác biệt giữa chữ Phồn thể và Giản thể cũng liên quan đến các vấn đề chính trị, đặc biệt là mối quan hệ giữa Trung Quốc Đại lục và các khu vực như Đài Loan, Hồng Kông và Ma Cao.
Một số quan điểm cho rằng việc sử dụng chữ Phồn thể thể hiện sự gắn bó với các giá trị dân chủ, tự do và bản sắc văn hóa truyền thống. Trong khi đó, chữ Giản thể thường được xem là biểu tượng của sự thống nhất và phát triển dưới sự lãnh đạo của chính phủ Trung Quốc.
Do đó, ngoài yếu tố ngôn ngữ, việc sử dụng hai hệ thống chữ viết này cũng mang những ý nghĩa xã hội và chính trị đặc biệt trong từng bối cảnh khác nhau.
Khả năng ứng dụng
Việc lựa chọn học tiếng Trung Giản thể hay Phồn thể phụ thuộc vào mục tiêu cá nhân và môi trường sử dụng của bạn. Nếu bạn đang cân nhắc giữa hai hệ thống chữ viết này, hãy xem xét lĩnh vực mà bạn muốn áp dụng chúng.
Hiện nay, tiếng Trung Giản thể được sử dụng rộng rãi trên các nền tảng trực tuyến, sách báo hiện đại, tài liệu khoa học, công nghệ và kỹ thuật. Đặc biệt, hầu hết các tài liệu nghiên cứu về khoa học máy tính và công nghệ đều được viết bằng hệ thống chữ Giản thể. Ngoài ra, nếu bạn có ý định thi chứng chỉ HSK hoặc tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp tại các doanh nghiệp Trung Quốc, việc học tiếng Trung Giản thể sẽ mang lại nhiều lợi thế.
Ngược lại, tiếng Trung Phồn thể lại phổ biến trong các tài liệu mang giá trị văn hóa và nghệ thuật, chẳng hạn như thư pháp, tranh vẽ, thơ ca và các tác phẩm cổ điển. Những ai quan tâm đến văn hóa truyền thống Trung Hoa thường ưu tiên học chữ Phồn thể để có thể tiếp cận sâu hơn với kho tàng di sản văn học và nghệ thuật của đất nước này.
Nhìn chung, đối với người Việt Nam cũng như phần lớn người học tiếng Trung trên thế giới, chữ Hán Giản thể được lựa chọn phổ biến hơn nhờ tính ứng dụng cao trong công việc và học tập. Trong khi đó, chữ Phồn thể tuy ít phổ biến hơn nhưng vẫn có giá trị đặc biệt trong lĩnh vực văn hóa và nghệ thuật.
Nhìn chung, tiếng Hán phồn thể hay giản thể đều được ứng dụng trong các lĩnh vực nhất định
Nên học tiếng Trung giản thể hay phồn thể?
Khi nào thì nên học tiếng Hán phồn thể
Mặc dù Trung Quốc hiện nay sử dụng khoảng 80% chữ Hán Giản thể, nhưng trong một số lĩnh vực, chữ Phồn thể vẫn giữ vai trò quan trọng. Nếu bạn làm việc trong môi trường hành chính tại Trung Quốc, Đài Loan hoặc Hồng Kông, việc nắm vững chữ Phồn thể sẽ là một lợi thế lớn, vì các văn bản hành chính vẫn sử dụng hệ thống chữ viết này.
Đối với những sinh viên ngành Trung Quốc học, thạc sĩ Tiếng Trung, việc học chữ Phồn thể là điều cần thiết. Bởi lẽ, chữ Hán là hệ thống chữ tượng hình, trong đó mỗi ký tự đều chứa đựng tầng ý nghĩa sâu sắc. Những chữ có nhiều nét tuy khó viết nhưng lại mang đậm giá trị nghệ thuật, thể hiện sự tinh tế của ngôn ngữ Trung Hoa.
Nếu bạn có ý định xuất khẩu lao động sang Đài Loan, thì việc học tiếng Trung Phồn thể là điều bắt buộc. Bởi vì hơn 95% văn bản và biển hiệu tại Đài Loan đều sử dụng hệ thống chữ viết này.
Ngoài ra, nếu bạn đam mê nghiên cứu về Hán Nôm, văn hóa và lịch sử Trung Quốc, thì việc học chữ Phồn thể sẽ giúp bạn tiếp cận sâu hơn với những giá trị truyền thống và ý nghĩa nguyên bản của chữ Hán.
Nếu bạn đam mê nghiên cứu về Hán Nôm, văn hóa lịch sử Trung Quốc hay du học Đài Loan,.. thì nên chọn học chữ Phồn thể
Khi nào thì nên học tiếng Hán giản thể
Chữ Hán Giản thể ra đời nhằm đơn giản hóa nét viết của chữ Phồn thể, giúp người học dễ tiếp cận hơn. Nếu bạn là người mới bắt đầu, việc học chữ Giản thể sẽ thuận lợi hơn, vì có thể luyện viết dễ dàng thông qua các ứng dụng trên máy tính và điện thoại.
Ngoài ra, tài liệu học tập, bài giảng, video, âm nhạc và các nội dung trực tuyến bằng chữ Giản thể rất phong phú, trong khi tài liệu về chữ Phồn thể khá hạn chế. Đây cũng là lý do nhiều quốc gia lựa chọn chữ Hán Giản thể trong giảng dạy.
Nếu bạn có kế hoạch du học tại Trung Quốc, làm việc trong các công ty Trung Quốc hoặc kinh doanh với đối tác Trung Quốc, thì việc học chữ Giản thể là cần thiết. Đây là hệ thống chữ viết chính thức tại Trung Quốc đại lục, giúp bạn dễ dàng thích nghi với môi trường học tập và làm việc.
Trong trường hợp bạn muốn du học Đài Loan, thì chữ Phồn thể sẽ phù hợp hơn. Vì khi đến Đài Loan, bạn sẽ phải sử dụng chữ Phồn thể trong việc đọc bảng hiệu, tài liệu học tập và giao tiếp hàng ngày. Việc này không chỉ giúp bạn hòa nhập nhanh hơn mà còn hiểu rõ hơn về văn hóa bản địa.
Tiếng Trung Giản thể phù hợp với thời đại mới, thích hợp làm việc trong các công ty Trung Quốc, đối tác kinh doanh,...
Bảng đối chiếu chữ phồn thể và giản thể
Chữ Hán Phồn thể và Giản thể có nhiều điểm khác biệt, đặc biệt là về số nét và cấu trúc chữ. Để giúp người học dễ dàng phân biệt, bảng dưới đây sẽ cung cấp một số ví dụ phổ biến bảng đối chiếu chữ phồn thể và giản thể. Việc nắm vững bảng đối chiếu sẽ giúp bạn đọc hiểu tài liệu bằng cả hai loại chữ và ứng dụng linh hoạt trong học tập, công việc.
Bảng đối chiếu chữ tiếng Trung phồn thể và giản thể
Với hệ thống bản đối chiếu này, bạn có thể lưu lại để so sánh các chữ với nhau
Nhìn chung chữ phồn thể có cấu trúc phức tạp và nhiều nét hơn so với chữ giản thể
Tùy vào nhu cầu, sở thích và định hướng, bạn nên lựa chọn ngôn ngữ phù hợp với mình
Tổng kết
Tiếng Trung giản thể và phồn thể có những đặc điểm riêng biệt, phản ánh sự thay đổi về ngôn ngữ theo thời gian. Chữ giản thể phù hợp với người học muốn giao tiếp nhanh chóng, trong khi chữ phồn thể mang ý nghĩa truyền thống sâu sắc. Việc lựa chọn hệ thống chữ nào phụ thuộc vào mục tiêu học tập cũng như phạm vi sử dụng của mỗi cá nhân.

Phó từ trong tiếng Trung là gì? Phân loại và cách dùng
Phó từ trong tiếng Trung là một thành phần ngữ pháp quan trọng, giúp bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc câu nói. Chúng có thể biểu thị mức độ, thời gian, phạm vi, tần suất và nhiều sắc thái khác trong giao tiếp. Qua bài viết này, Unica sẽ cùng bạn hểu rõ vị trí, cách dùng và các loại phó từ sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn khi học tiếng Trung.
Phó từ trong tiếng Trung là gi?
Phó từ (副词 - fùcí) trong tiếng Trung là loại từ chuyên dùng để bổ trợ ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một số từ loại khác. Vai trò chính của phó từ là diễn tả mức độ, tần suất, thời gian, phạm vi, phương hướng hoặc trạng thái của một hành động hay tính chất. Đặc điểm quan trọng của phó từ là chúng không thể đứng một mình mà phải kết hợp với các thành phần khác trong câu để thể hiện đầy đủ ý nghĩa.
Phó từ là những từ chuyên dùng để bổ trợ ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một số từ loại khác
Vị trí của phó từ trong tiếng tiếng Trung
Phó từ trong tiếng Trung có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào ý nghĩa mà chúng bổ sung. Dưới đây là các vị trí phổ biến của phó từ:
Vị trí của phó từ
Ví dụ minh họa
Đứng ở đầu câu
幸好你及时赶到了。/Xìnghǎo nǐ jíshí gǎndàole./: May mắn là bạn đã đến kịp lúc.
Đứng ở giữa câu (trước vị ngữ)
我特别喜欢这本书。/Wǒ tèbié xǐhuān zhè běn shū./: Tôi đặc biệt thích cuốn sách này.
Đứng ở cuối câu
他累坏了。/Tā lèi huài le./: Anh ấy mệt lử rồi.
Phó từ đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung ý nghĩa cho câu, giúp diễn đạt một cách chính xác hơn về mức độ, thời gian hay cảm xúc của người nói. Việc sử dụng đúng vị trí của phó từ sẽ giúp câu văn trở nên tự nhiên và dễ hiểu hơn trong giao tiếp cũng như viết lách.
Phó từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong một câu tiếng Trung
Cách dùng phó từ trong tiếng Trung
Tất cả phó từ đều có thể làm trạng ngữ
Trong ngữ pháp tiếng Trung, trạng ngữ là một trong những chức năng quan trọng nhất của phó từ. Chúng được sử dụng để bổ sung thông tin về cách thức, mức độ, thời gian, địa điểm,… giúp câu văn trở nên rõ ràng và chính xác hơn. Đây cũng chính là đặc điểm riêng biệt để phân biệt phó từ với các loại từ khác trong tiếng Trung.
Với phó từ một âm tiết, chúng thường đứng sau chủ ngữ và trước vị ngữ để bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ. Ví dụ: 我太累了。 /Wǒ tài lèile./: Tôi quá mệt mỏi rồi.
Ngược lại, nếu phó từ có hai âm tiết đảm nhận vai trò trạng ngữ, chúng thường xuất hiện trước chủ ngữ. Ví dụ: 最近天气变化很大。 /Zuìjìn tiānqì biànhuà hěn dà./: Dạo gần đây thời tiết thay đổi rất nhiều.
Phó từ có thể làm trạng ngữ để bổ sung thêm thông tin, giúp câu văn trở nên rõ ràng và chính xác hơn
Phó từ thường không đứng độc lập
Phần lớn các phó từ trong tiếng Trung không thể đứng độc lập mà phải kết hợp với động từ, tính từ hoặc các từ loại khác để tạo thành câu có nghĩa. Nếu chỉ đứng một mình, chúng thường không thể truyền tải thông tin đầy đủ.
Theo thống kê, trong số 486 phó từ trong tiếng Trung, chỉ có khoảng hơn 60 phó từ có thể đứng độc lập trong câu. Dưới đây là một số ví dụ phổ biến:
Phó từ
Phiên âm
Ý nghĩa
不
bù
Không
别
bié
Đừng
也许
yě xǔ
Có lẽ
或许
huò xǔ
Có lẽ
兴许
xīng xǔ
Có lẽ
大概
dà gài
Có lẽ
一定
yī dìng
Nhất định
未必
wèi bì
Không hẳn
本来
běn lái
Vốn dĩ
必须
bì xū
Phải
的确
dí què
Thật sự
不必
bú bì
Không cần
差不多
chà bù duō
Gần như
赶紧
gǎn jǐn
Nhanh chóng
当然
dāng rán
Tất nhiên
果然
guǒ rán
Quả nhiên
怪不得
guài bù dé
Thảo nào
尽量
jǐn liàng
Cố gắng hết sức
立即
lì jí
Ngay lập tức
难怪
nán guài
Khó trách
偶尔
ǒu’ěr
Đôi khi
顺便
shùn biàn
Nhân tiện
Trong câu có thể có 2 phó từ
Trong một câu tiếng Trung, hoàn toàn có thể xuất hiện hai phó từ cùng một lúc. Khi đó, phó từ thứ nhất có vai trò bổ nghĩa cho phó từ thứ hai, giúp tăng mức độ diễn đạt.
Ví dụ: 刚才他特别生气。 /Gāngcái tā tèbié shēngqì./: Vừa nãy anh ấy đặc biệt tức giận.
Chức năng liên kết trong câu
Phó từ không chỉ bổ sung ý nghĩa cho câu mà còn có chức năng liên kết các thành phần trong câu, giúp câu văn trở nên logic và mạch lạc hơn. Dưới đây là một số cách sử dụng phó từ để liên kết câu:
Dùng phó từ để liên kết câu: 请先听清楚再回答。 /Qǐng xiān tīng qīngchǔ zài huídá./: Vui lòng nghe rõ rồi hãy trả lời.
Kết hợp phó từ khác để liên kết câu: 又甜又香。 /Yòu tián yòu xiāng./: Vừa ngọt vừa thơm.
Kết hợp với liên từ: 如果你愿意,我们就一起去。 /Rúguǒ nǐ yuànyì, wǒmen jiù yīqǐ qù./: Nếu bạn đồng ý, chúng ta sẽ đi cùng nhau.
Phó từ có vai trò rất quan trọng trong câu tiếng Trung, giúp người học diễn đạt chính xác và linh hoạt hơn trong giao tiếp cũng như văn viết.
Phó từ còn có thể kết nối các câu trong tiếng Trung để diễn đạt chính xác, linh hoạt hơn trong giao tiếp
Một số loại phó từ cá biệt biểu thị phạm vi có thể hạn chế danh từ hoặc đại từ
Trong tiếng Trung, một số phó từ có chức năng đặc biệt trong việc giới hạn phạm vi của danh từ hoặc đại từ trong câu. Chúng giúp nhấn mạnh mức độ, số lượng hoặc phạm vi mà hành động hoặc trạng thái được áp dụng.
Phó từ
Đặc điểm
Ví dụ
只 (/ zhǐ /) – Chỉ
Tương tự như only trong tiếng Anh, 只 nhấn mạnh rằng một hành động hoặc sự việc chỉ áp dụng trong một phạm vi nhất định, không bao gồm các yếu tố khác.
这家餐厅我只去过一次。(/ Zhè jiā cāntīng wǒ zhǐ qù guò yí cì. /) – Tôi chỉ đến nhà hàng này một lần.
才 (/ cái /) – Chỉ, vừa mới
才 thường dùng để diễn tả một hành động xảy ra muộn hơn so với mong đợi hoặc nhấn mạnh điều kiện cần thiết để một sự việc xảy ra.
她今天才收到你的信。(/ Tā jīntiān cái shōudào nǐ de xìn. /) – Hôm nay cô ấy mới nhận được thư của bạn.
只是 (/ zhǐshì /) – Chỉ là
只是 nhấn mạnh một yếu tố nhỏ trong câu, thường dùng để giảm nhẹ hoặc làm rõ rằng điều gì đó không quá quan trọng.
我喜欢这件衣服,只是颜色有点太亮了。(/ Wǒ xǐhuān zhè jiàn yīfu, zhǐshì yánsè yǒudiǎn tài liàng le. /) – Tôi thích chiếc áo này, chỉ là màu hơi sáng một chút.
几乎 (/ jīhū /) – Gần như
几乎 biểu thị một hành động hoặc trạng thái sắp xảy ra nhưng chưa hoàn toàn đạt được. Nó có nghĩa gần giống "almost" trong tiếng Anh.
这次考试我几乎全对了。(/ Zhè cì kǎoshì wǒ jīhū quán duì le. /) – Trong kỳ thi này, tôi gần như làm đúng hết.
差不多 (/ chàbùduō /) – Gần như, xấp xỉ
差不多 thường được dùng để diễn tả sự tương đồng về mức độ hoặc số lượng giữa hai sự vật hoặc tình huống.
我们的身高差不多。(/ Wǒmen de shēngāo chàbùduō. /) – Chiều cao của chúng tôi gần như bằng nhau.
Các loại phó từ trong tiếng trung
Trong tiếng Trung, phó từ (副词 - fùcí) đóng vai trò quan trọng trong việc bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc các thành phần khác trong câu. Dựa trên chức năng và ý nghĩa, phó từ có thể được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau.
Phó từ chỉ mức độ
Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung được sử dụng để mô tả mức độ mạnh hay yếu của một hành động hoặc trạng thái. Chúng có thể biểu thị cường độ từ thấp đến cao, giúp câu văn trở nên cụ thể, chính xác và giàu sắc thái hơn.
Cách sử dụng:
Thường đứng trước tính từ hoặc động từ để bổ sung ý nghĩa.
Một số phó từ có thể kết hợp với trợ từ ngữ khí như "了" (le) để nhấn mạnh hơn.
Phó từ chỉ mức độ có thể biểu thị cường độ từ thấp đến cao
Bảng phó từ chỉ mức độ phổ biến:
Phó từ
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ
很
hěn
rất
这本书很有趣。(/ Zhè běn shū hěn yǒuqù. /) – Cuốn sách này rất thú vị.
非常
fēicháng
vô cùng
他最近非常忙。(/ Tā zuìjìn fēicháng máng. /) – Gần đây anh ấy vô cùng bận rộn.
太
tài
quá, cực kỳ
这道菜太辣了。(/ Zhè dào cài tài là le. /) – Món này cay quá.
极
jí
cực kỳ
他的建议极有价值。(/ Tā de jiànyì jí yǒu jiàzhí. /) – Lời khuyên của anh ấy cực kỳ có giá trị.
相当
xiāngdāng
khá, tương đối
这个问题相当复杂。(/ Zhège wèntí xiāngdāng fùzá. /) – Vấn đề này khá phức tạp.
特别
tèbié
đặc biệt
这家店的甜点特别好吃。(/ Zhè jiā diàn de tiándiǎn tèbié hǎo chī. /) – Món tráng miệng ở quán này đặc biệt ngon.
有点
yǒudiǎn
hơi, có chút
我今天有点不舒服。(/ Wǒ jīntiān yǒudiǎn bù shūfu. /) – Hôm nay tôi hơi khó chịu.
挺
tǐng
rất, khá
这座城市挺热闹的。(/ Zhè zuò chéngshì tǐng rènào de. /) – Thành phố này khá nhộn nhịp.
十分
shífēn
vô cùng, rất
她的表现十分出色。(/ Tā de biǎoxiàn shífēn chūsè. /) – Màn trình diễn của cô ấy vô cùng xuất sắc.
最
zuì
nhất
这是我最喜欢的电影。(/ Zhè shì wǒ zuì xǐhuān de diànyǐng. /) – Đây là bộ phim tôi thích nhất.
过分
guòfèn
quá mức
你对他要求过分了。(/ Nǐ duì tā yāoqiú guòfèn le. /) – Bạn yêu cầu anh ấy quá mức rồi.
极其
jíqí
cực kỳ
这个决定极其重要。(/ Zhège juédìng jíqí zhòngyào. /) – Quyết định này cực kỳ quan trọng.
异常
yìcháng
vô cùng, khác thường
这个问题异常复杂。(/ Zhège wèntí yìcháng fùzá. /) – Vấn đề này vô cùng phức tạp.
格外
géwài
đặc biệt, vô cùng
冬天的早晨格外安静。(/ Dōngtiān de zǎochén géwài ānjìng. /) – Buổi sáng mùa đông đặc biệt yên tĩnh.
稍微
shāowēi
hơi, một chút
这个房间稍微有点冷。(/ Zhège fángjiān shāowēi yǒudiǎn lěng. /) – Căn phòng này hơi lạnh một chút.
略
lüè
hơi, khá
他的态度略显冷淡。(/ Tā de tàidù lüè xiǎn lěngdàn. /) – Thái độ của anh ấy hơi lạnh lùng.
不太
bù tài
không quá
我不太喜欢吃甜的东西。(/ Wǒ bú tài xǐhuān chī tián de dōngxi. /) – Tôi không thích đồ ngọt lắm.
Phó từ chỉ phạm vi
Phó từ chỉ phạm vi trong tiếng Trung được sử dụng để xác định phạm vi hoặc mức độ của một hành động hay trạng thái. Những phó từ này giúp người nói làm rõ giới hạn của sự việc, giúp câu nói trở nên cụ thể hơn.
Cách sử dụng
Phó từ chỉ phạm vi thường đứng trước động từ, tính từ hoặc cụm từ chỉ sự việc để giới hạn phạm vi áp dụng của hành động hoặc trạng thái đó.
Ví dụ:
会议仅限于部门经理参加。 (Huìyì jǐn xiànyú bùmén jīnglǐ cānjiā) – Cuộc họp này chỉ giới hạn cho các trưởng phòng tham gia.
我们只讨论今天的任务。 (Wǒmen zhǐ tǎolùn jīntiān de rènwù) – Chúng ta chỉ thảo luận về nhiệm vụ hôm nay.
Phó từ chỉ phạm vi giúp người nói làm rõ được giới hạn của sự việc một cách cụ thể hơn
Bảng tổng hợp phó từ chỉ phạm vi trong tiếng Trung:
Phó từ
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ
仅仅
jǐnjǐn
chỉ, vỏn vẹn
这仅仅是第一步。 (Zhè jǐnjǐn shì dì yī bù) – Đây chỉ là bước đầu tiên.
只有
zhǐyǒu
chỉ có
只有你能帮助我。 (Zhǐyǒu nǐ néng bāngzhù wǒ) – Chỉ có bạn mới có thể giúp tôi.
全都
quán dōu
toàn bộ, tất cả
这些文件全都是重要的。 (Zhèxiē wénjiàn quándōu shì zhòngyào de) – Tất cả những tài liệu này đều quan trọng.
无论
wúlùn
bất kể
无论天气如何,我们都要出发。 (Wúlùn tiānqì rúhé, wǒmen dōu yào chūfā) – Bất kể thời tiết thế nào, chúng ta vẫn phải xuất phát.
仅
jǐn
chỉ, chỉ có
此优惠仅限新用户。 (Cǐ yōuhuì jǐn xiàn xīn yònghù) – Khuyến mãi này chỉ dành cho người dùng mới.
只要
zhǐyào
chỉ cần
只要努力,你一定会成功。 (Zhǐyào nǐ nǔlì, nǐ yīdìng huì chénggōng) – Chỉ cần bạn nỗ lực, bạn chắc chắn sẽ thành công.
几乎
jīhū
gần như, hầu như
这座城市几乎没有污染。 (Zhè zuò chéngshì jīhū méiyǒu wūrǎn) – Thành phố này hầu như không có ô nhiễm.
在…范围内
zài… fànwéi nèi
trong phạm vi
请在预算范围内选择材料。 (Qǐng zài yùsuàn fànwéi nèi xuǎnzé cáiliào) – Vui lòng chọn nguyên liệu trong phạm vi ngân sách.
部分
bùfèn
một phần
计划的部分内容已经完成。 (Jìhuà de bùfèn nèiróng yǐjīng wánchéng) – Một phần kế hoạch đã được hoàn thành.
某些
mǒuxiē
một số, nhất định
某些规定可能会有所调整。 (Mǒuxiē guīdìng kěnéng huì yǒu suǒ tiáozhěng) – Một số quy định có thể sẽ được điều chỉnh.
Phó từ chỉ thời gian
Phó từ chỉ thời gian trong tiếng Trung được sử dụng để biểu thị thời gian, quá trình hoặc giai đoạn mà hành động diễn ra. Những phó từ này giúp xác định thời điểm của hành động, bổ sung thông tin quan trọng cho câu và làm rõ nghĩa trong giao tiếp.
Cách sử dụng:
Thường đứng trước động từ để nhấn mạnh thời gian xảy ra hành động. Ví dụ: 我已经吃饭了。(Wǒ yǐjīng chīfàn le) - Tôi đã ăn cơm rồi.
Có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cấu trúc biểu thị thời gian cụ thể hơn. Ví dụ: 我们马上就到学校了。(Wǒmen mǎshàng jiù dào xuéxiào le) - Chúng tôi sắp đến trường rồi.
Phó từ chỉ thời gian để xác định thời điểm của hành động, bổ sung thông tin cho câu nói trong giao tiếp
Bảng phó từ chỉ thời gian
Phó từ
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ
已经
yǐjīng
đã
他们已经离开了。(Tāmen yǐjīng líkāi le) - Họ đã rời đi rồi.
正在
zhèngzài
đang
她正在看书。(Tā zhèngzài kàn shū) - Cô ấy đang đọc sách.
刚
gāng
vừa mới
我刚到办公室。(Wǒ gāng dào bàngōngshì) - Tôi vừa mới đến văn phòng.
马上
mǎshàng
ngay lập tức, sắp
我们马上开始开会。(Wǒmen mǎshàng kāishǐ kāihuì) - Chúng tôi sắp bắt đầu cuộc họp.
早
zǎo
sớm
你今天来得很早。(Nǐ jīntiān lái de hěn zǎo) - Hôm nay bạn đến rất sớm.
晚
wǎn
muộn, trễ
他昨晚回家很晚。(Tā zuówǎn huíjiā hěn wǎn) - Tối qua anh ấy về nhà rất muộn.
从来
cónglái
từ trước đến nay
我从来不喝酒。(Wǒ cónglái bù hējiǔ) - Tôi chưa bao giờ uống rượu.
经常
jīngcháng
thường xuyên
她经常去健身房锻炼。(Tā jīngcháng qù jiànshēnfáng duànliàn) - Cô ấy thường xuyên đến phòng gym tập luyện.
一会儿
yīhuìr
một lát, một chút
你等我一会儿。(Nǐ děng wǒ yīhuìr) - Bạn đợi tôi một lát nhé.
立刻
lìkè
ngay lập tức
请立刻通知我。(Qǐng lìkè tōngzhī wǒ) - Vui lòng thông báo cho tôi ngay lập tức.
刚刚
gānggāng
vừa mới
我刚刚吃完饭。(Wǒ gānggāng chī wán fàn) - Tôi vừa mới ăn xong.
才
cái
mới, chỉ mới
他才离开不久。(Tā cái líkāi bù jiǔ) - Anh ấy mới rời đi chưa lâu.
一向
yīxiàng
luôn luôn (từ trước đến nay)
她一向很认真。(Tā yīxiàng hěn rènzhēn) - Cô ấy luôn luôn rất nghiêm túc.
曾经
céngjīng
đã từng
我曾经住在上海。(Wǒ céngjīng zhù zài Shànghǎi) - Tôi đã từng sống ở Thượng Hải.
后来
hòulái
sau đó, về sau
后来我们去了公园。(Hòulái wǒmen qùle gōngyuán) - Sau đó chúng tôi đã đi công viên.
一直
yīzhí
luôn luôn, suốt
他一直在努力工作。(Tā yīzhí zài nǔlì gōngzuò) - Anh ấy luôn luôn chăm chỉ làm việc.
早晚
zǎowǎn
sớm muộn
你早晚会明白的。(Nǐ zǎowǎn huì míngbái de) - Sớm muộn gì bạn cũng sẽ hiểu.
往往
wǎngwǎng
thường thường
他往往周末去旅游。(Tā wǎngwǎng zhōumò qù lǚyóu) - Anh ấy thường đi du lịch vào cuối tuần.
暂时
zànshí
tạm thời
我们暂时住在这里。(Wǒmen zànshí zhù zài zhèlǐ) - Chúng tôi tạm thời sống ở đây.
最近
zuìjìn
gần đây
你最近在忙什么?(Nǐ zuìjìn zài máng shénme?) - Gần đây bạn đang bận gì?
Phó từ khẳng định
Phó từ khẳng định trong tiếng Trung được sử dụng để nhấn mạnh sự chắc chắn của một hành động, trạng thái hoặc sự việc. Những phó từ này giúp khẳng định rõ ràng tính đúng đắn hoặc tất yếu của một điều gì đó trong câu, làm cho ý nghĩa trở nên mạnh mẽ hơn.
Cách sử dụng
Phó từ khẳng định thường đứng trước động từ hoặc tính từ mà chúng bổ nghĩa. Tùy vào ngữ cảnh, chúng có thể diễn đạt mức độ chắc chắn khác nhau, từ đơn giản như xác nhận một sự thật đến nhấn mạnh tính tuyệt đối.
Ví dụ:
这件事的确是真的。(Zhè jiàn shì díquè shì zhēn de.) – Chuyện này quả thực là sự thật.
他肯定已经到公司了。(Tā kěndìng yǐjīng dào gōngsī le.) – Anh ấy chắc chắn đã đến công ty rồi.
Phó từ khẳng định tính đúng đắn hoặc tất yếu của câu nói
Bảng phó từ khẳng định trong tiếng Trung
Phó từ
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ
是
shì
là, đúng
这幅画是他的作品。 (Zhè fú huà shì tā de zuòpǐn.) – Bức tranh này là tác phẩm của anh ấy.
确实
quèshí
thực sự
她的答案确实很准确。 (Tā de dá'àn quèshí hěn zhǔnquè.) – Câu trả lời của cô ấy thực sự rất chính xác.
一定
yídìng
nhất định, chắc chắn
你一定会喜欢这个地方。 (Nǐ yídìng huì xǐhuān zhège dìfāng.) – Bạn chắc chắn sẽ thích nơi này.
当然
dāngrán
dĩ nhiên, tất nhiên
如果你想学好中文,那你当然要多练习。 (Rúguǒ nǐ xiǎng xuéhǎo zhōngwén, nà nǐ dāngrán yào duō liànxí.) – Nếu bạn muốn giỏi tiếng Trung, thì tất nhiên bạn phải luyện tập nhiều.
的确
díquè
đích thực, quả thực
天气的确变冷了,我们应该穿厚一点。 (Tiānqì díquè biàn lěng le, wǒmen yīnggāi chuān hòu yīdiǎn.) – Thời tiết quả thực lạnh hơn rồi, chúng ta nên mặc ấm hơn.
肯定
kěndìng
khẳng định, chắc chắn
老板肯定会批准这个提案。 (Lǎobǎn kěndìng huì pīzhǔn zhège tí'àn.) – Ông chủ chắc chắn sẽ phê duyệt đề án này.
果然
guǒrán
quả nhiên, đúng là
他果然如大家所料,成功考上了大学。 (Tā guǒrán rú dàjiā suǒ liào, chénggōng kǎoshàng le dàxué.) – Đúng như mọi người dự đoán, anh ấy đã đỗ đại học.
绝对
juéduì
tuyệt đối, hoàn toàn
这次的决定绝对不会改变。 (Zhè cì de juédìng juéduì bù huì gǎibiàn.) – Quyết định lần này hoàn toàn không thay đổi.
确凿
quèzáo
chắc chắn, không thể chối cãi
警方已经掌握了确凿的证据。 (Jǐngfāng yǐjīng zhǎngwò le quèzáo de zhèngjù.) – Cảnh sát đã nắm giữ bằng chứng chắc chắn.
必然
bìrán
tất yếu, chắc chắn
科技的发展必然会影响我们的生活方式。 (Kējì de fāzhǎn bìrán huì yǐngxiǎng wǒmen de shēnghuó fāngshì.) – Sự phát triển của khoa học công nghệ chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến cách sống của chúng ta.
Phó từ phủ định
Phó từ phủ định (否定副词) trong tiếng Trung được sử dụng để diễn tả sự phủ định, bác bỏ một hành động, trạng thái hoặc thông tin. Những phó từ này giúp nhấn mạnh rằng một sự việc không xảy ra, không tồn tại hoặc không đúng với thực tế.
Cách sử dụng
Thông thường, phó từ phủ định đứng trước động từ hoặc tính từ để thể hiện ý nghĩa phủ định.
Một số phó từ phủ định có thể kết hợp với trợ từ ngữ khí để tăng mức độ nhấn mạnh.
Ví dụ:
我不去上海旅游。 (Wǒ bù qù Shànghǎi lǚyóu) – Tôi không đi du lịch Thượng Hải.
她从不喝咖啡。 (Tā cóng bù hē kāfēi) – Cô ấy không bao giờ uống cà phê.
这件事绝对不可能发生。 (Zhè jiàn shì juéduì bù kěnéng fāshēng) – Việc này tuyệt đối không thể xảy ra.
Phó từ phủ định nhấn mạnh rằng sự việc không xảy ra, không tồn tại, không đúng với thực tế
Bảng phó từ phủ định trong tiếng Trung
Phó từ
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ
不
bù
không
他们不喜欢吃辣的食物。 (Tāmen bù xǐhuān chī là de shíwù) – Họ không thích ăn đồ cay.
没
méi
chưa, không
我今天没去上班。 (Wǒ jīntiān méi qù shàngbān) – Hôm nay tôi không đi làm.
从不
cóng bù
không bao giờ
她从不熬夜。 (Tā cóng bù áoyè) – Cô ấy không bao giờ thức khuya.
绝对不
juéduì bù
tuyệt đối không
我绝对不接受这个条件。 (Wǒ juéduì bù jiēshòu zhège tiáojiàn) – Tôi tuyệt đối không chấp nhận điều kiện này.
没能
méi néng
không thể
由于天气不好,我们没能出发。 (Yóuyú tiānqì bù hǎo, wǒmen méi néng chūfā) – Do thời tiết không tốt, chúng tôi không thể xuất phát.
不可能
bù kěnéng
không thể, không khả thi
这个问题不可能这么快解决。 (Zhège wèntí bù kěnéng zhème kuài jiějué) – Vấn đề này không thể giải quyết nhanh như vậy.
没有
méiyǒu
không có
会议上他没有发表任何意见。 (Huìyì shàng tā méiyǒu fābiǎo rènhé yìjiàn) – Trong cuộc họp, anh ấy không đưa ra bất kỳ ý kiến nào.
一点也不
yìdiǎn yě bù
một chút cũng không
这个菜一点也不咸。 (Zhège cài yìdiǎn yě bù xián) – Món ăn này không mặn chút nào.
并不
bìng bù
không hoàn toàn, không thực sự
事情并不如你想象的那么简单。 (Shìqíng bìng bù rú nǐ xiǎngxiàng de nàme jiǎndān) – Sự việc không đơn giản như bạn tưởng.
Lưu ý:
"不" thường được dùng để phủ định hành động ở hiện tại hoặc tương lai.
"没" được sử dụng để phủ định hành động đã xảy ra trong quá khứ.
"从不" thể hiện sự phủ định mang tính tuyệt đối, nhấn mạnh một thói quen chưa từng xảy ra.
"一点也不" và "并不" có thể dùng để nhấn mạnh rằng mức độ của một hành động hoặc trạng thái thấp hơn so với kỳ vọng.
Phó từ trạng thái
Phó từ trạng thái trong tiếng Trung được dùng để mô tả trạng thái hoặc tình trạng của một hành động hoặc sự việc. Những phó từ này giúp bổ sung sắc thái cho câu, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về cách thức diễn ra của hành động.
Cách sử dụng:
Phó từ trạng thái thường đứng trước động từ hoặc sau động từ để mô tả trạng thái hoặc cách thức thực hiện hành động.
Ví dụ:
他高兴地接受了邀请。 (Tā gāoxìng de jiēshòu le yāoqǐng) – Anh ấy vui vẻ chấp nhận lời mời.
孩子们安静地坐在教室里。 (Háizimen ānjìng de zuò zài jiàoshì lǐ) – Những đứa trẻ ngồi yên lặng trong lớp học.
Phó từ trạng thái giúp bổ sung sắc thái cho câu nói, giúp người nghe hiểu được cách thức diễn tả của hành động
Bảng tổng hợp các phó từ trạng thái phổ biến
Phó từ
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ
好好
hǎohǎo
tốt, cẩn thận
你要好好休息。 (Nǐ yào hǎohǎo xiūxí) – Bạn cần nghỉ ngơi thật tốt.
仔细
zǐxì
kỹ lưỡng, cẩn thận
他仔细检查了每个细节。 (Tā zǐxì jiǎnchá le měi gè xìjié) – Anh ấy kiểm tra kỹ lưỡng từng chi tiết.
快
kuài
nhanh
他吃饭吃得很快。 (Tā chīfàn chī de hěn kuài) – Anh ấy ăn rất nhanh.
认真
rènzhēn
nghiêm túc
学生们认真地完成了作业。 (Xuéshēngmen rènzhēn de wánchéng le zuòyè) – Học sinh nghiêm túc hoàn thành bài tập.
轻松
qīngsōng
thoải mái
他们轻松地谈论了未来的计划。 (Tāmen qīngsōng de tánlùn le wèilái de jìhuà) – Họ thoải mái bàn luận về kế hoạch tương lai.
小心
xiǎoxīn
cẩn thận
过马路时要小心。 (Guò mǎlù shí yào xiǎoxīn) – Khi qua đường phải cẩn thận.
熟练
shúliàn
thành thạo
他熟练地操作了机器。 (Tā shúliàn de cāozuò le jīqì) – Anh ấy vận hành máy móc một cách thành thạo.
明显
míngxiǎn
rõ ràng
他的进步非常明显。 (Tā de jìnbù fēicháng míngxiǎn) – Tiến bộ của anh ấy rất rõ ràng.
轻轻
qīngqīng
nhẹ nhàng
她轻轻地放下了杯子。 (Tā qīngqīng de fàngxià le bēizi) – Cô ấy nhẹ nhàng đặt chiếc cốc xuống.
缓缓
huǎnhuǎn
chậm rãi
列车缓缓地驶入站台。 (Lièchē huǎnhuǎn de shǐrù zhàntái) – Con tàu chậm rãi tiến vào sân ga.
Phó từ ngữ khí
Phó từ ngữ khí trong tiếng Trung được sử dụng để thể hiện cảm xúc, thái độ hoặc quan điểm của người nói đối với một sự việc, trạng thái trong câu. Những phó từ này giúp câu văn trở nên giàu sắc thái hơn, phản ánh rõ ràng cảm xúc như nghi vấn, khẳng định, bất ngờ, chắc chắn hay suy đoán của người nói.
Cách sử dụng phó từ ngữ khí
Dùng để nhấn mạnh sự nghi ngờ, thắc mắc: 难道你不喜欢这道菜吗? (Nándào nǐ bù xǐhuān zhè dào cài ma?) - Lẽ nào bạn không thích món này sao?
Dùng để biểu đạt sự chắc chắn, kiên quyết: 我决不会放弃。 (Wǒ jué bù huì fàngqì.) - Tôi nhất định không bỏ cuộc.
Dùng để thể hiện suy đoán, không chắc chắn: 也许明天会下雨。 (Yěxǔ míngtiān huì xiàyǔ.) - Có lẽ ngày mai sẽ mưa.
Dùng để diễn tả sự bất ngờ: 你竟然不知道这件事? (Nǐ jìngrán bù zhīdào zhè jiàn shì?) - Bạn thật sự không biết chuyện này sao?
Dùng để khẳng định điều hiển nhiên: 你当然可以参加这个活动。 (Nǐ dāngrán kěyǐ cānjiā zhège huódòng.) - Bạn đương nhiên có thể tham gia hoạt động này.
Phó từ ngữ khí giúp câu trở nên giàu sắc thái hơn, phản ánh rõ cảm xúc của nghi vấn, khẳng định, suy đoán của người nói
Bảng phó từ ngữ khí trong tiếng Trung
Phó từ
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ
难道
nán dào
Lẽ nào
难道你真的要离开吗? (Nándào nǐ zhēn de yào líkāi ma?) - Lẽ nào bạn thực sự muốn rời đi sao?
决
jué
Quyết
我决不会告诉别人你的秘密。 (Wǒ jué bù huì gàosù biérén nǐ de mìmì.) - Tôi nhất định sẽ không nói bí mật của bạn cho ai biết.
岂
qǐ
Làm sao
岂有此理! (Qǐ yǒu cǐ lǐ!) - Thật vô lý!
反正
fǎn zhèng
Dù sao
反正明天是假期,我们可以玩到很晚。 (Fǎnzhèng míngtiān shì jiàqī, wǒmen kěyǐ wán dào hěn wǎn.) - Dù sao ngày mai là ngày nghỉ, chúng ta có thể chơi đến khuya.
也许
yě xǔ
Có lẽ
也许他今天不会来了。 (Yěxǔ tā jīntiān bù huì lái le.) - Có lẽ hôm nay anh ấy sẽ không đến.
大约
dà yuē
Trong khoảng
会议大约九点开始。 (Huìyì dàyuē jiǔ diǎn kāishǐ.) - Cuộc họp sẽ bắt đầu vào khoảng 9 giờ.
大概
dà gài
Có lẽ
他大概不会同意我们的计划。 (Tā dàgài bù huì tóngyì wǒmen de jìhuà.) - Anh ấy có lẽ sẽ không đồng ý với kế hoạch của chúng ta.
果然
guǒ rán
Quả nhiên
他说会来,果然他准时到了。 (Tā shuō huì lái, guǒrán tā zhǔnshí dào le.) - Anh ấy nói sẽ đến, quả nhiên anh ấy đã đến đúng giờ.
居然
jū rán
Đột nhiên
你居然考了满分,太棒了! (Nǐ jūrán kǎo le mǎnfēn, tài bàng le!) - Bạn bất ngờ đạt điểm tuyệt đối, thật tuyệt vời!
竟然
jìng rán
Đột nhiên
你竟然不知道他的名字? (Nǐ jìngrán bù zhīdào tā de míngzì?) - Bạn thật sự không biết tên anh ấy sao?
究竟
jiù jìng
Chính xác
你究竟想要什么? (Nǐ jiùjìng xiǎng yào shénme?) - Rốt cuộc bạn muốn gì?
其实
qí shí
Kỳ thực, thực ra
其实我并不喜欢这部电影。 (Qíshí wǒ bìng bù xǐhuān zhè bù diànyǐng.) - Thực ra tôi không thích bộ phim này.
当然
dāng rán
Đương nhiên, dĩ nhiên
你当然可以加入我们的团队。 (Nǐ dāngrán kěyǐ jiārù wǒmen de tuánduì.) - Bạn đương nhiên có thể gia nhập đội của chúng tôi.
然后
rán hòu
Sau đó, tiếp đó
我们先吃饭,然后去看电影。 (Wǒmen xiān chīfàn, ránhòu qù kàn diànyǐng.) - Chúng ta ăn trước, sau đó đi xem phim.
Phó từ chỉ nơi chốn
Phó từ chỉ nơi chốn trong tiếng Trung được sử dụng để xác định địa điểm hoặc vị trí xảy ra hành động trong câu. Những phó từ này giúp làm rõ vị trí, hướng đi và phạm vi không gian trong giao tiếp hàng ngày.
Cách sử dụng:
Phó từ chỉ nơi chốn thường được đặt trước hoặc sau động từ để chỉ địa điểm diễn ra hành động.
Khi kết hợp với giới từ 在 (zài), chúng thể hiện vị trí chính xác của người hoặc vật.
Ví dụ:
我们在这里等你。 (Wǒmen zài zhèlǐ děng nǐ.) - Chúng tôi sẽ đợi bạn ở đây.
他们已经去了那里。 (Tāmen yǐjīng qù le nàlǐ.) - Họ đã đi đến đó rồi.
Phó từ chỉ nơi chốn có nhiệm vụ làm rõ vị trí, hướng đi và phạm vi không gian
Bảng phó từ chỉ nơi chốn trong tiếng Trung
Phó từ
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ
这里
zhèlǐ
đây, chỗ này
你可以在这里休息一下。 (Nǐ kěyǐ zài zhèlǐ xiūxí yīxià.) - Bạn có thể nghỉ ngơi ở đây một chút.
那里
nàlǐ
đó, chỗ kia
我的书放在那里。 (Wǒ de shū fàng zài nàlǐ.) - Sách của tôi để ở đó.
哪里
nǎlǐ
ở đâu (dùng trong câu hỏi)
你知道他住在哪里吗? (Nǐ zhīdào tā zhù zài nǎlǐ ma?) - Bạn có biết anh ấy sống ở đâu không?
到处
dàochù
khắp nơi
春天来了,到处都是花。 (Chūntiān lái le, dàochù dōu shì huā.) - Mùa xuân đến rồi, hoa nở khắp nơi.
附近
fùjìn
gần đây, xung quanh
附近有没有超市? (Fùjìn yǒu méiyǒu chāoshì?) - Gần đây có siêu thị nào không?
外面
wàimiàn
bên ngoài
外面下雨了,带伞吧。 (Wàimiàn xiàyǔ le, dài sǎn ba.) - Bên ngoài trời đang mưa, mang ô theo nhé.
里面
lǐmiàn
bên trong
礼物在箱子里面。 (Lǐwù zài xiāngzi lǐmiàn.) - Món quà ở bên trong chiếc hộp.
上面
shàngmiàn
phía trên
手机在桌子上面。 (Shǒujī zài zhuōzi shàngmiàn.) - Điện thoại ở trên bàn.
下面
xiàmiàn
phía dưới
小狗躲在椅子下面。 (Xiǎogǒu duǒ zài yǐzi xiàmiàn.) - Chú chó con trốn dưới ghế.
Lưu ý
Một số phó từ nơi chốn có thể đi kèm giới từ khác như 往 (wǎng - hướng về), 从 (cóng - từ) để diễn đạt ý nghĩa di chuyển hoặc điểm xuất phát. Ví dụ:
他往学校方向走去。 (Tā wǎng xuéxiào fāngxiàng zǒu qù.) - Anh ấy đi về hướng trường học.
我们从机场出发。 (Wǒmen cóng jīchǎng chūfā.) - Chúng tôi xuất phát từ sân bay.
Phó từ chỉ tần suất
Phó từ chỉ tần suất (频率副词) trong tiếng Trung được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động. Những phó từ này giúp xác định hành động xảy ra bao nhiêu lần hoặc tần suất của hành động trong một khoảng thời gian nhất định. Việc sử dụng đúng phó từ chỉ tần suất giúp câu nói trở nên chính xác hơn và dễ hiểu hơn.
Cách sử dụng phó từ:
Phó từ chỉ tần suất thường đứng trước động từ để bổ sung ý nghĩa về mức độ thường xuyên của hành động.
Một số phó từ có thể kết hợp với các trạng ngữ thời gian để làm rõ hơn mức độ lặp lại của hành động.
Ví dụ như:
他总是忘记带钥匙。 (Tā zǒngshì wàngjì dài yàoshi.) – Anh ấy luôn luôn quên mang theo chìa khóa.
我偶尔会吃火锅。 (Wǒ ǒu'ěr huì chī huǒguō.) – Thỉnh thoảng tôi ăn lẩu.
Phó từ chỉ tần suất xác định hành động đó có tần suất như thế nào trong một khoảng thời gian nhất định
Bảng phó từ chỉ tần suất trong tiếng Trung
Phó từ
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ
总是
zǒngshì
luôn luôn
她总是第一个到公司。 (Tā zǒngshì dì yī gè dào gōngsī.) – Cô ấy luôn là người đến công ty đầu tiên.
经常
jīngcháng
thường xuyên
我经常去书店买书。 (Wǒ jīngcháng qù shūdiàn mǎi shū.) – Tôi thường xuyên đến hiệu sách mua sách.
常常
chángcháng
thường
小明常常在公园跑步。 (Xiǎomíng chángcháng zài gōngyuán pǎobù.) – Tiểu Minh thường chạy bộ trong công viên.
偶尔
ǒu'ěr
thỉnh thoảng
奶奶偶尔会给我们讲故事。 (Nǎinai ǒu'ěr huì gěi wǒmen jiǎng gùshì.) – Bà thỉnh thoảng kể chuyện cho chúng tôi nghe.
有时
yǒushí
đôi khi
他有时工作到很晚。 (Tā yǒushí gōngzuò dào hěn wǎn.) – Anh ấy đôi khi làm việc đến khuya.
很少
hěn shǎo
hiếm khi
我很少吃快餐。 (Wǒ hěn shǎo chī kuàicān.) – Tôi hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.
几乎不
jīhū bù
gần như không
她几乎不喝咖啡。 (Tā jīhū bù hē kāfēi.) – Cô ấy gần như không bao giờ uống cà phê.
从不
cóng bù
không bao giờ
他从不迟到。 (Tā cóng bù chídào.) – Anh ấy không bao giờ đi muộn.
平时
píngshí
bình thường, thường ngày
平时我喜欢听音乐。 (Píngshí wǒ xǐhuān tīng yīnyuè.) – Bình thường tôi thích nghe nhạc.
Phó từ chỉ sự liên kết trong tiếng Trung
Phó từ chỉ sự liên kết (连接副词) là những từ được sử dụng để liên kết các mệnh đề hoặc câu trong tiếng Trung, giúp diễn đạt mối quan hệ logic giữa các ý tưởng. Những phó từ này giúp câu văn trở nên mạch lạc, dễ hiểu và truyền tải thông tin một cách rõ ràng hơn.
Cách sử dụng
Phó từ chỉ sự liên kết có thể đứng đầu, giữa hoặc cuối câu tùy thuộc vào cách diễn đạt. Chúng thường dùng để:
Bổ sung ý nghĩa: Thêm thông tin vào câu.
Chỉ nguyên nhân - kết quả: Thể hiện mối quan hệ giữa nguyên nhân và hậu quả.
Thể hiện sự đối lập: So sánh hai ý tưởng mâu thuẫn nhau.
Chỉ điều kiện - giả định: Nêu ra tình huống và điều kiện kèm theo.
Ví dụ minh họa:
他已经很累了,然而他依然坚持工作 (Tā yǐjīng hěn lèi le, rán’ér tā yīrán jiānchí gōngzuò.) - Anh ấy đã rất mệt, thế nhưng anh ấy vẫn kiên trì làm việc.
既然你想学习汉语,那就从基本词汇开始吧。(Jìrán nǐ xiǎng xuéxí Hànyǔ, nà jiù cóng jīběn cíhuì kāishǐ ba.) - Vì bạn muốn học tiếng Trung, vậy thì hãy bắt đầu từ từ vựng cơ bản đi.
Phó từ này giúp câu trở nên mạch lạc, dễ hiểu và nhanh chóng truyền tải thông tin.
Bảng các phó từ chỉ sự liên kết trong tiếng Trung
Phó từ
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ
而且
érqiě
Hơn nữa, và còn
这个饭店的菜很好吃,而且服务也很周到。(Zhège fàndiàn de cài hěn hǎochī, érqiě fúwù yě hěn zhōudào.) - Món ăn ở nhà hàng này rất ngon, hơn nữa dịch vụ cũng rất chu đáo.
但是
dànshì
Nhưng
我想去旅行,但是现在没有时间。(Wǒ xiǎng qù lǚxíng, dànshì xiànzài méiyǒu shíjiān.) - Tôi muốn đi du lịch, nhưng bây giờ không có thời gian.
所以
suǒyǐ
Vì vậy, do đó
他生病了,所以今天没来上课。(Tā shēngbìng le, suǒyǐ jīntiān méi lái shàngkè.) - Anh ấy bị ốm, vì vậy hôm nay không đến lớp.
虽然
suīrán
Mặc dù
虽然天气很冷,他还是穿得很少。(Suīrán tiānqì hěn lěng, tā háishì chuān de hěn shǎo.) - Mặc dù thời tiết rất lạnh, nhưng anh ấy vẫn mặc rất ít.
不过
búguò
Tuy nhiên, nhưng
我很喜欢这本书,不过它有点贵。(Wǒ hěn xǐhuān zhè běn shū, búguò tā yǒudiǎn guì.) - Tôi rất thích cuốn sách này, tuy nhiên nó hơi đắt.
因此
yīncǐ
Do đó, vì thế
他努力工作,因此得到了升职的机会。(Tā nǔlì gōngzuò, yīncǐ dédào le shēngzhí de jīhuì.) - Anh ấy làm việc chăm chỉ, do đó có cơ hội thăng chức.
既然
jìrán
Đã vậy, khi đã
既然你不喜欢这道菜,我们换一个吧。(Jìrán nǐ bù xǐhuān zhè dào cài, wǒmen huàn yī gè ba.) - Nếu bạn không thích món này, vậy chúng ta đổi món khác nhé.
否则
fǒuzé
Nếu không, bằng không
你要早点休息,否则明天会很累。(Nǐ yào zǎodiǎn xiūxí, fǒuzé míngtiān huì hěn lèi.) - Bạn nên nghỉ ngơi sớm, nếu không ngày mai sẽ rất mệt.
然而
rán’ér
Thế nhưng, tuy nhiên
他说今天会来,然而他没有出现。(Tā shuō jīntiān huì lái, rán’ér tā méiyǒu chūxiàn.) - Anh ấy nói hôm nay sẽ đến, thế nhưng anh ấy không xuất hiện.
因而
yīn’ér
Vì vậy, do đó
他的汉语很好,因而可以轻松交流。(Tā de Hànyǔ hěn hǎo, yīn’ér kěyǐ qīngsōng jiāoliú.) - Tiếng Trung của anh ấy rất tốt, vì vậy có thể giao tiếp dễ dàng.
Tổng kết
Phó từ trong tiếng Trung không chỉ giúp làm rõ nghĩa của câu mà còn thể hiện sắc thái biểu đạt trong ngôn ngữ. Việc nắm vững vị trí và cách sử dụng phó từ sẽ giúp người học cải thiện kỹ năng diễn đạt. Hiểu rõ các loại phó từ cũng là bước quan trọng để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung một cách chính xác và tự nhiên.

500 từ vựng HSK 1 đầy đủ theo quy định mới
Từ vựng HSK 1 là yếu tố quan trọng giúp người học xây dựng nền tảng vững chắc khi bắt đầu làm quen với tiếng Trung. Theo quy định mới, số lượng từ vựng ở cấp độ này đã tăng đáng kể. Qua bài viết dưới đây, Unica sẽ cung cấp danh sách từ vựng HSK 1 đầy đủ và chi tiết nhất để bạn dễ dàng ôn tập và áp dụng vào thực tế.
HSK 1 cần bao nhiêu từ vựng?
HSK 1 là cấp độ đầu tiên trong hệ thống đánh giá năng lực tiếng Trung, bao gồm cả khung 6 bậc và 9 bậc. Vì thuộc trình độ sơ cấp, từ vựng HSK 1 chủ yếu xoay quanh những chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Các từ này được lựa chọn đơn giản, giúp người học dễ dàng tiếp cận, ghi nhớ và làm quen với cách viết cũng như cách phát âm tiếng Trung một cách hiệu quả
Theo hệ thống HSK 6 bậc cũ, HSK 1 yêu cầu người học ghi nhớ khoảng 150 từ vựng cơ bản. Tuy nhiên, theo khung HSK 9 bậc mới nhất, số lượng từ vựng đã tăng lên đáng kể, yêu cầu thí sinh phải nắm vững 500 từ. Điều này cho thấy sự thay đổi lớn về nội dung, giúp người học có nền tảng vững chắc hơn khi tiếp cận tiếng Trung.
Cấp độ HSK 1 là cấp độ đầu tiên và yêu cầu người dùng phải nhớ 150 từ vựng theo quy định cũ và 500 từ vựng theo quy định mới
Trọn bộ từ vựng HSK 1 đầy đủ và chi tiết nhất
HSK 1 là cấp độ sơ cấp trong kỳ thi năng lực Hán ngữ (HSK), dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Trung. Việc nắm vững từ vựng HSK 1 không chỉ giúp bạn giao tiếp cơ bản mà còn tạo nền tảng vững chắc để chinh phục các cấp độ cao hơn.
Tổng hợp 150 từ vựng HSK 1 theo quy định cũ
Trước khi có sự thay đổi về hệ thống HSK, cấp độ HSK 1 chỉ yêu cầu người học ghi nhớ khoảng 150 từ vựng. Những từ này chủ yếu bao gồm các danh từ, đại từ, động từ và tính từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn đang ôn luyện theo giáo trình cũ hoặc muốn có một nền tảng vững chắc trước khi học sâu hơn, hãy tham khảo danh sách 150 từ vựng HSK 1 theo quy định cũ ngay dưới đây.
Tổng hợp danh sách 150 từ vựng HSK 1 theo quy định cũ
Tiếng Trung
Phiên âm
Từ loại
Tiếng Việt
Ví dụ tiếng Trung
爱
ài
Động từ
Yêu
我爱我的家人。
Wǒ ài wǒ de jiārén.
Tôi yêu gia đình của mình.
八
bā
Số từ
Tám
他今年八岁了。
Tā jīnnián bā suì le.
Năm nay cậu ấy tám tuổi.
爸爸
bà ba
Danh từ
Bố
我的爸爸是医生。
Wǒ de bàba shì yīshēng.
Bố tôi là bác sĩ.
杯子
bēi zi
Danh từ
Cốc, ly, tách
桌子上有一个杯子。
Zhuōzi shàng yǒu yí gè bēizi.
Trên bàn có một cái cốc.
北京
Běi jīng
Danh từ
Bắc Kinh
北京是中国的首都。
Běijīng shì Zhōngguó de shǒudū.
Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc.
本
běn
Lượng từ
Quyển
我买了一本书。
Wǒ mǎi le yì běn shū.
Tôi đã mua một quyển sách.
不客气
bú kè qi
Cụm từ
Không có gì
A: 谢谢你!
B: 不客气。
A: Xièxiè nǐ!
B: Bú kèqi.
A: Cảm ơn bạn!
B: Không có gì.
不
bù
Phó từ
Không, chưa
我不喜欢喝咖啡。
Wǒ bù xǐhuan hē kāfēi.
Tôi không thích uống cà phê.
菜
cài
Danh từ
Món ăn, thức ăn
这道菜很好吃。
Zhè dào cài hěn hǎochī.
Món ăn này rất ngon.
茶
chá
Danh từ
Trà
我每天早上喝茶。
Wǒ měitiān zǎoshang hē chá.
Mỗi sáng tôi đều uống trà.
吃
chī
Động từ
Ăn
你吃早饭了吗?
Nǐ chī zǎofàn le ma?
Bạn đã ăn sáng chưa?
出租车
chū zū chē
Danh từ
Taxi
我们坐出租车去机场。
Wǒmen zuò chūzūchē qù jīchǎng.
Chúng tôi đi taxi đến sân bay.
打电话
dǎ diàn huà
Động từ
Gọi điện thoại
我每天给妈妈打电话。
Wǒ měitiān gěi māma dǎ diànhuà.
Mỗi ngày tôi đều gọi điện cho mẹ.
大
dà
Tính từ
To, lớn
这只狗很大。
Zhè zhī gǒu hěn dà.
Con chó này rất to.
的
de
Trợ từ
Của
这是我的书。
Zhè shì wǒ de shū.
Đây là sách của tôi.
点
diǎn
Danh từ
Giờ, điểm
现在是三点钟。
Xiànzài shì sān diǎn zhōng.
Bây giờ là ba giờ.
电脑
diàn nǎo
Danh từ
Máy vi tính
我的电脑坏了。
Wǒ de diànnǎo huài le.
Máy tính của tôi bị hỏng rồi.
电视
diàn shì
Danh từ
Truyền hình, tivi
我喜欢看电视。
Wǒ xǐhuan kàn diànshì.
Tôi thích xem tivi.
电影
diàn yǐng
Danh từ
Phim
这部电影很好看。
Zhè bù diànyǐng hěn hǎokàn.
Bộ phim này rất hay.
东西
dōng xi
Danh từ
Đồ, vật
我买了一些东西。
Wǒ mǎi le yìxiē dōngxi.
Tôi đã mua một số đồ.
都
dōu
Phó từ
Đều
他们都是学生。
Tāmen dōu shì xuéshēng.
Bọn họ đều là học sinh.
读
dú
Động từ
Đọc
请你读一下这个句子。
Qǐng nǐ dú yíxià zhège jùzi.
Xin bạn đọc câu này.
对不起
duì bu qǐ
Cụm từ
Xin lỗi
对不起,我迟到了。
Duìbuqǐ, wǒ chídào le.
Xin lỗi, tôi đến muộn.
多
duō
Tính từ
Nhiều
这里的人很多。
Zhèlǐ de rén hěn duō.
Ở đây có rất nhiều người.
多少
duō shao
Đại từ
Bao nhiêu, mấy
这个多少钱?
Zhège duōshao qián?
Cái này bao nhiêu tiền?
儿子
ér zi
Danh từ
Con trai
我有一个儿子。
Wǒ yǒu yí gè érzi.
Tôi có một cậu con trai.
二
èr
Số từ
Hai
今天是二月二号。
Jīntiān shì èr yuè èr hào.
Hôm nay là ngày 2 tháng 2.
饭店
fàn diàn
Danh từ
Quán cơm
这家饭店很有名。
Zhè jiā fàndiàn hěn yǒumíng.
Nhà hàng này rất nổi tiếng.
飞机
fēi jī
Danh từ
Máy bay
我们坐飞机去上海。
Wǒmen zuò fēijī qù Shànghǎi.
Chúng tôi đi máy bay đến Thượng Hải.
高兴
gāo xìng
Tính từ
Vui mừng
认识你很高兴!
Rènshi nǐ hěn gāoxìng!
Rất vui được gặp bạn!
个
gè
Lượng từ
Cái, chiếc
一个苹果。
Yī gè píng guǒ.
Một quả táo.
工作
gōng zuò
Danh từ, Động từ
Công việc, làm việc
他在公司工作。
Tā zài gōngsī gōngzuò.
Anh ấy làm việc tại công ty.
狗
gǒu
Danh từ
Con chó
我家有一只狗。
Wǒ jiā yǒu yī zhī gǒu.
Nhà tôi có một con chó.
汉语
hàn yǔ
Danh từ
Tiếng Hán
你会说汉语吗?
Nǐ huì shuō hàn yǔ ma?
Bạn biết nói tiếng Trung không?
好
hǎo
Tính từ
Tốt, hay
这个电影很好看。
Zhè gè diàn yǐng hěn hǎo kàn.
Bộ phim này rất hay.
喝
hē
Động từ
Uống
我想喝水。
Wǒ xiǎng hē shuǐ.
Tôi muốn uống nước.
和
hé
Liên từ
Và, với
我和他是朋友。
Wǒ hé tā shì péngyǒu.
Tôi và anh ấy là bạn.
很
hěn
Trạng từ
Rất, lắm
今天天气很好。
Jīntiān tiānqì hěn hǎo.
Hôm nay thời tiết rất đẹp.
后面
hòu miàn
Danh từ
Phía sau, mặt sau
学校在超市后面。
Xuéxiào zài chāoshì hòu miàn.
Trường học ở phía sau siêu thị.
回
huí
Động từ
Về, quay lại
我晚上回家。
Wǒ wǎnshàng huí jiā.
Buổi tối tôi về nhà.
会
huì
Động từ, Danh từ
Biết, có thể, hội nghị
我会说英语。
Wǒ huì shuō yīngyǔ.
Tôi biết nói tiếng Anh.
火车站
huǒ chē zhàn
Danh từ
Nhà ga
火车站在哪里?
Huǒ chē zhàn zài nǎlǐ?
Nhà ga ở đâu?
几
jǐ
Đại từ
Mấy, vài
你几岁了?
Nǐ jǐ suì le?
Bạn mấy tuổi rồi?
岁
suì
Danh từ
Tuổi
我今年25岁。
Wǒ jīnnián èrshíwǔ suì.
Năm nay tôi 25 tuổi.
家
jiā
Danh từ
Nhà, gia đình
我家很大。
Wǒ jiā hěn dà.
Nhà tôi rất lớn.
叫
jiào
Động từ
Gọi, kêu
你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzì?
Bạn tên là gì?
今天
jīn tiān
Danh từ
Hôm nay
今天是星期五。
Jīntiān shì xīngqī wǔ.
Hôm nay là thứ Sáu.
九
jiǔ
Số từ
Chín
我有九本书。
Wǒ yǒu jiǔ běn shū.
Tôi có chín quyển sách.
开
kāi
Động từ
Mở, khai trương
请开门。
Qǐng kāi mén.
Vui lòng mở cửa.
看
kàn
Động từ
Nhìn, xem
我喜欢看书。
Wǒ xǐhuān kàn shū.
Tôi thích đọc sách.
看见
kàn jiàn
Động từ
Nhìn thấy
我在街上看见了他。
Wǒ zài jiē shàng kàn jiàn le tā.
Tôi nhìn thấy anh ấy trên phố.
块
kuài
Danh từ, Lượng từ
Miếng, viên, bánh
给我一块蛋糕。
Gěi wǒ yī kuài dàngāo.
Cho tôi một miếng bánh.
来
lái
Động từ
Đến, tới
我来中国学习。
Wǒ lái zhōngguó xuéxí.
Tôi đến Trung Quốc học tập.
老师
lǎo shī
Danh từ
Giáo viên
她是我的老师。
Tā shì wǒ de lǎoshī.
Cô ấy là giáo viên của tôi.
了
le
Trợ từ
Rồi
我吃饭了。
Wǒ chī fàn le.
Tôi ăn cơm rồi.
冷
lěng
Tính từ
Lạnh
今天很冷。
Jīntiān hěn lěng.
Hôm nay rất lạnh.
里
lǐ
Giới từ
Trong
书在桌子里。
Shū zài zhuōzi lǐ.
Sách ở trong bàn.
零
líng
Số từ
Số không
我的电话号码是零八六。
Wǒ de diànhuà hàomǎ shì líng bā liù.
Số điện thoại của tôi là 086.
六
liù
Số từ
Sáu
我有六个苹果。
Wǒ yǒu liù gè píngguǒ.
Tôi có sáu quả táo.
妈妈
mā ma
Danh từ
Mẹ
我妈妈很漂亮。
Wǒ māma hěn piàoliang.
Mẹ tôi rất đẹp.
吗
ma
Trợ từ
À, ư, không?
你好吗?
Nǐ hǎo ma?
Bạn có khỏe không?
买
mǎi
Động từ
Mua
我想买一个苹果。
Wǒ xiǎng mǎi yī gè píngguǒ.
Tôi muốn mua một quả táo.
猫
māo
Danh từ
Con mèo
我家有一只猫。
Wǒ jiā yǒu yī zhī māo.
Nhà tôi có một con mèo.
没
méi
Phó từ
Chưa, không
我没吃饭。
Wǒ méi chī fàn.
Tôi chưa ăn cơm.
没关系
méi guān xi
Cụm từ
Không sao
对不起!没关系。
Duì bù qǐ! Méi guānxi.
Xin lỗi! Không sao.
米饭
mǐ fàn
Danh từ
Cơm
我喜欢吃米饭。
Wǒ xǐhuān chī mǐfàn.
Tôi thích ăn cơm.
名字
míng zi
Danh từ
Tên
你的名字是什么?
Nǐ de míngzi shì shénme?
Tên của bạn là gì?
明天
míng tiān
Danh từ
Ngày mai
明天我们去北京。
Míngtiān wǒmen qù Běijīng.
Ngày mai chúng ta đi Bắc Kinh.
哪儿
nǎ r
Đại từ
Đâu, chỗ nào
你去哪儿?
Nǐ qù nǎr?
Bạn đi đâu?
那
nà
Đại từ
Kia, đó
那是我的书。
Nà shì wǒ de shū.
Kia là sách của tôi.
呢
ne
Trợ từ
Thế, nhỉ, vậy, nhé, cơ
我很好,你呢?
Wǒ hěn hǎo, nǐ ne?
Tôi rất khỏe, còn bạn thì sao?
能
néng
Động từ
Có thể
你能帮我吗?
Nǐ néng bāng wǒ ma?
Bạn có thể giúp tôi không
你
nǐ
Đại từ
Bạn, anh, chị, ông, bà
你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzì?
Bạn tên là gì?
你们
nǐ men
Đại từ
Các bạn, các anh, các chị
你们是同学吗?
Nǐmen shì tóngxué ma?
Các bạn là bạn cùng lớp à?
年
nián
Danh từ
Năm
今年是2025年。
Jīnnián shì èr líng èr wǔ nián.
Năm nay là năm 2025.
女儿
nǚ ér
Danh từ
Con gái
我有一个女儿。
Wǒ yǒu yī gè nǚ’ér.
Tôi có một cô con gái.
朋友
péng you
Danh từ
Bạn, bạn bè
他是我的好朋友。
Tā shì wǒ de hǎo péngyǒu.
Anh ấy là bạn tốt của tôi.
苹果
píng guǒ
Danh từ
Quả táo
苹果很好吃。
Píngguǒ hěn hǎo chī.
Táo rất ngon.
七
qī
Số từ
Bảy
我有七个苹果。
Wǒ yǒu qī gè píngguǒ.
Tôi có bảy quả táo.
钱
qián
Danh từ
Tiền
这本书多少钱?
Zhè běn shū duōshǎo qián?
Quyển sách này bao nhiêu tiền?
前面
qián miàn
Danh từ
Phía trước
学校在前面。
Xuéxiào zài qiánmiàn.
Trường học ở phía trước.
请
qǐng
Động từ
Xin, mời
请坐!
Qǐng zuò!
Mời ngồi!
去
qù
Động từ
Đi
我们去商店。
Wǒmen qù shāngdiàn.
Chúng tôi đi đến cửa hàng.
热
rè
Tính từ
Nóng
今天天气很热。
Jīntiān tiānqì hěn rè.
Hôm nay thời tiết rất nóng.
人
rén
Danh từ
Người
这里有很多人。
Zhèlǐ yǒu hěn duō rén.
Ở đây có rất nhiều người.
认识
rèn shi
Động từ
Biết, nhận biết
很高兴认识你!
Hěn gāoxìng rènshi nǐ!
Rất vui được làm quen với bạn!
日
rì
Danh từ
Ngày
今天是几月几日?
Jīntiān shì jǐ yuè jǐ rì?
Hôm nay là ngày mấy tháng mấy?
三
sān
Số từ
Ba
我有三本书。
Wǒ yǒu sān běn shū.
Tôi có ba quyển sách.
商店
shāng diàn
Danh từ
Cửa hàng
我去商店买东西。
Wǒ qù shāngdiàn mǎi dōngxi.
Tôi đi cửa hàng mua đồ.
上
shàng
Danh từ, Động từ
Trên, lên, đi
他上楼了。
Tā shàng lóu le.
Anh ấy lên lầu rồi.
上午
shàng wǔ
Danh từ
Buổi sáng
我上午去学校。
Wǒ shàngwǔ qù xuéxiào.
Buổi sáng tôi đi đến trường.
少
shǎo
Tính từ
Ít, trẻ
这里人很少。
Zhèlǐ rén hěn shǎo.
Ở đây có rất ít người.
什么
shén me
Đại từ
Gì, cái gì
这是什么?
Zhè shì shénme?
Đây là cái gì?
十
shí
Số từ
Mười
我有十块钱。
Wǒ yǒu shí kuài qián.
Tôi có mười đồng.
时候
shí hòu
Danh từ
Lúc, khi
你什么时候去北京?
Nǐ shénme shíhòu qù Běijīng?
Khi nào bạn đi Bắc Kinh?
是
shì
Động từ
Là
他是我的老师。
Tā shì wǒ de lǎoshī.
Anh ấy là giáo viên của tôi.
书
shū
Danh từ
Sách
我喜欢看书。
Wǒ xǐhuān kàn shū.
Tôi thích đọc sách.
谁
shuí
Đại từ
Ai
他是谁?
Tā shì shuí?
Anh ấy là ai?
水
shuǐ
Danh từ
Nước
我想喝水。
Wǒ xiǎng hē shuǐ.
Tôi muốn uống nước.
水果
shuǐ guǒ
Danh từ
Trái cây
我喜欢吃水果。
Wǒ xǐhuān chī shuǐguǒ.
Tôi thích ăn trái cây.
睡觉
shuì jiào
Động từ
Ngủ
我晚上十点睡觉。
Wǒ wǎnshàng shí diǎn shuìjiào.
Tôi đi ngủ lúc 10 giờ tối.
说话
shuō huà
Động từ
Nói chuyện
他喜欢和朋友说话。
Tā xǐhuan hé péngyǒu shuōhuà.
Anh ấy thích nói chuyện với bạn bè.
四
sì
Số từ
Bốn
我有四个苹果。
Wǒ yǒu sì gè píngguǒ.
Tôi có bốn quả táo.
他
tā
Đại từ
Anh ấy
他是我的哥哥。
Tā shì wǒ de gēge.
Anh ấy là anh trai của tôi.
她
tā
Đại từ
Chị ấy
她是我的老师。
Tā shì wǒ de lǎoshī.
Chị ấy là giáo viên của tôi.
他们
tā men
Đại từ
Bọn họ (nam)
他们正在吃饭。
Tāmen zhèngzài chīfàn.
Bọn họ đang ăn cơm.
她们
tā men
Đại từ
Bọn họ (nữ)
她们在跳舞。
Tāmen zài tiàowǔ.
Bọn họ đang nhảy múa.
太
tài
Phó từ
Quá, lắm
今天太热了!
Jīntiān tài rè le!
Hôm nay nóng quá!
天气
tiān qì
Danh từ
Thời tiết
今天天气很好。
Jīntiān tiānqì hěn hǎo.
Hôm nay thời tiết rất tốt.
听
tīng
Động từ
Nghe
我喜欢听音乐。
Wǒ xǐhuan tīng yīnyuè.
Tôi thích nghe nhạc.
同学
tóng xué
Danh từ
Bạn học
我的同学很聪明。
Wǒ de tóngxué hěn cōngmíng.
Bạn học của tôi rất thông minh.
我
wǒ
Đại từ
Tôi
我喜欢学习汉语。
Wǒ xǐhuan xuéxí Hànyǔ.
Tôi thích học tiếng Trung.
我们
wǒ men
Đại từ
Chúng tôi
我们一起去公园。
Wǒmen yìqǐ qù gōngyuán.
Chúng tôi cùng đi công viên.
五
wǔ
Số từ
Năm
我有五本书。
Wǒ yǒu wǔ běn shū.
Tôi có năm quyển sách.
喜欢
xǐ huan
Động từ
Thích
我喜欢吃苹果。
Wǒ xǐhuan chī píngguǒ.
Tôi thích ăn táo.
下
xià
Động từ
Xuống, dưới
下雨了,快回家吧。
Xià yǔ le, kuài huíjiā ba.
Trời mưa rồi, mau về nhà thôi.
下午
xià wǔ
Danh từ
Buổi chiều
我下午有课。
Wǒ xiàwǔ yǒu kè.
Buổi chiều tôi có tiết học.
下雨
xià yǔ
Động từ
Trời mưa
昨天下雨了。
Zuótiān xiàyǔ le.
Hôm qua trời đã mưa.
先生
xiān sheng
Danh từ
Ngài, ông
王先生很有礼貌。
Wáng xiānsheng hěn yǒu lǐmào.
Ông Vương rất lịch sự.
现在
xiàn zài
Phó từ
Bây giờ
现在几点了?
Xiànzài jǐ diǎn le?
Bây giờ là mấy giờ?
想
xiǎng
Động từ
Muốn
我想去中国旅行。
Wǒ xiǎng qù Zhōngguó lǚxíng.
Tôi muốn đi du lịch Trung Quốc.
小
xiǎo
Tính từ
Nhỏ
这只猫很小。
Zhè zhī māo hěn xiǎo.
Con mèo này rất nhỏ.
小姐
xiǎo jiě
Danh từ
Tiểu thư, cô
张小姐喜欢跳舞。
Zhāng xiǎojiě xǐhuan tiàowǔ.
Cô Trương thích khiêu vũ.
些
xiē
Lượng từ
Một vài
我买了一些水果。
Wǒ mǎile yìxiē shuǐguǒ.
Tôi đã mua một vài loại trái cây.
写
xiě
Động từ
Viết
我每天写日记。
Wǒ měitiān xiě rìjì.
Tôi viết nhật ký mỗi ngày.
谢谢
xiè xie
Động từ
Cảm ơn
谢谢你的帮助。
Xièxie nǐ de bāngzhù.
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
星期
xīng qī
Danh từ
Tuần
今天是星期五。
Jīntiān shì xīngqī wǔ.
Hôm nay là thứ Sáu.
学生
xué shēng
Danh từ
Học sinh
他是一个好学生。
Tā shì yígè hǎo xuéshēng.
Cậu ấy là một học sinh giỏi.
学习
xué xí
Động từ
Học
我喜欢学习汉语。
Wǒ xǐhuan xuéxí Hànyǔ.
Tôi thích học tiếng Trung.
学校
xué xiào
Danh từ
Trường học
我的学校很大。
Wǒ de xuéxiào hěn dà.
Trường của tôi rất lớn.
一
yī
Số từ
Một
我有一个问题。
Wǒ yǒu yí gè wèntí.
Tôi có một câu hỏi.
衣服
yī fu
Danh từ
Quần áo
我喜欢这件衣服。
Wǒ xǐhuan zhè jiàn yīfu.
Tôi thích bộ quần áo này.
医生
yī shēng
Danh từ
Bác sĩ
他是医院里的医生。
Tā shì yīyuàn lǐ de yīshēng.
Ông ấy là bác sĩ trong bệnh viện.
医院
yī yuàn
Danh từ
Bệnh viện
这个医院很有名。
Zhège yīyuàn hěn yǒumíng.
Bệnh viện này rất nổi tiếng.
椅子
yǐ zi
Danh từ
Ghế
请坐在椅子上。
Qǐng zuò zài yǐzi shàng.
Mời ngồi lên ghế.
有
yǒu
Động từ
Có
我有三个兄弟。
Wǒ yǒu sān gè xiōngdì.
Tôi có ba người anh em.
月
yuè
Danh từ
Tháng, trăng
我下个月要去旅行。
Wǒ xià gè yuè yào qù lǚxíng.
Tháng sau tôi sẽ đi du lịch.
在
zài
Giới từ
Ở, tại
我在家工作。
Wǒ zài jiā gōngzuò.
Tôi làm việc tại nhà.
再见
zài jiàn
Động từ
Tạm biệt
再见!下次见。
Zàijiàn! Xià cì jiàn.
Tạm biệt! Hẹn gặp lần sau.
怎么
zěn me
Đại từ
Thế nào, sao
你怎么去学校?
Nǐ zěnme qù xuéxiào?
Bạn đi đến trường như thế nào?
一
yī
Số từ
Một
我有一个问题。
Wǒ yǒu yí gè wèntí.
Tôi có một câu hỏi.
衣服
yī fu
Danh từ
Quần áo
我喜欢这件衣服。
Wǒ xǐhuan zhè jiàn yīfu.
Tôi thích bộ quần áo này.
医生
yī shēng
Danh từ
Bác sĩ
他是医院里的医生。
Tā shì yīyuàn lǐ de yīshēng.
Ông ấy là bác sĩ trong bệnh viện.
医院
yī yuàn
Danh từ
Bệnh viện
这个医院很有名。
Zhège yīyuàn hěn yǒumíng.
Bệnh viện này rất nổi tiếng.
椅子
yǐ zi
Danh từ
Ghế
请坐在椅子上。
Qǐng zuò zài yǐzi shàng.
Mời ngồi lên ghế.
有
yǒu
Động từ
Có
我有三个兄弟。
Wǒ yǒu sān gè xiōngdì.
Tôi có ba người anh em.
月
yuè
Danh từ
Tháng, trăng
我下个月要去旅行。
Wǒ xià gè yuè yào qù lǚxíng.
Tháng sau tôi sẽ đi du lịch.
在
zài
Giới từ
Ở, tại
我在家工作。
Wǒ zài jiā gōngzuò.
Tôi làm việc tại nhà.
再见
zài jiàn
Động từ
Tạm biệt
再见!下次见。
Zàijiàn! Xià cì jiàn.
Tạm biệt! Hẹn gặp lần sau.
怎么
zěn me
Đại từ
Thế nào, sao
你怎么去学校?
Nǐ zěnme qù xuéxiào?
Bạn đi đến trường như thế nào?
怎么样
zěn me yàng
Đại từ
Thế nào
今天天气怎么样?
Jīntiān tiānqì zěnmeyàng?
Thời tiết hôm nay thế nào?
这
zhè
Đại từ
Đây, này
这是我的书。
Zhè shì wǒ de shū.
Đây là sách của tôi.
中国
Zhōng guó
Danh từ
Trung Quốc
我想去中国旅行。
Wǒ xiǎng qù Zhōngguó lǚxíng.
Tôi muốn đi du lịch Trung Quốc.
中午
zhōng wǔ
Danh từ
Buổi trưa
我们中午吃饭。
Wǒmen zhōngwǔ chīfàn.
Chúng tôi ăn cơm vào buổi trưa.
住
zhù
Động từ
Ở, cư trú
他住在北京。
Tā zhù zài Běijīng.
Anh ấy sống ở Bắc Kinh.
桌子
zhuō zi
Danh từ
Bàn
桌子上有一本书。
Zhuōzi shàng yǒu yī běn shū.
Trên bàn có một cuốn sách.
字
zì
Danh từ
Chữ
我认识很多汉字。
Wǒ rènshì hěn duō hànzì.
Tôi biết nhiều chữ Hán.
昨天
zuó tiān
Danh từ
Hôm qua
昨天天气很好。
Zuótiān tiānqì hěn hǎo.
Thời tiết hôm qua rất đẹp.
做
zuò
Động từ
Làm
我喜欢做饭。
Wǒ xǐhuan zuòfàn.
Tôi thích nấu ăn.
坐
zuò
Động từ
Ngồi
请坐在这里。
Qǐng zuò zài zhèlǐ.
Mời ngồi ở đây
Tải xuống file Excel tổng hợp 150 từ vựng HSK 1 tại đây.
Tổng hợp 500 từ vựng HSK 1 theo quy định mới
Theo hệ thống HSK mới được cập nhật, số lượng từ vựng yêu cầu ở cấp độ HSK 1 đã tăng lên 500 từ, mở rộng đáng kể so với trước đây. Việc bổ sung thêm từ vựng giúp người học có thể giao tiếp tốt hơn và làm quen với nhiều chủ đề đa dạng hơn. Nếu bạn đang học tiếng Trung theo chương trình HSK mới, hãy cùng khám phá danh sách 500 từ vựng HSK 1 chi tiết nhất để chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi!
Tổng hợp 500 từ vựng người học cần nắm vững theo quy định mới của HSK 1
Tiếng Trung
Phiên âm
Từ loại
Tiếng Việt
Ví dụ tiếng Trung
爱
ài
Động từ
Yêu, thích
我爱你。 (Wǒ ài nǐ.) - Tôi yêu bạn.
爱好
àihào
Danh từ
Sở thích
你的爱好是什么? (Nǐ de àihào shì shénme?) - Sở thích của bạn là gì?
八
bā
Số từ
Số 8
我有八个苹果。 (Wǒ yǒu bā gè píngguǒ.) - Tôi có tám quả táo.
爸爸|爸
bàba|bà
Danh từ
Bố, ba, cha
我爸爸是老师。 (Wǒ bàba shì lǎoshī.) - Bố tôi là giáo viên.
吧
ba
Trợ từ
Nào, nhé, chứ, đi
我们走吧! (Wǒmen zǒu ba!) - Chúng ta đi thôi!
白
bái
Tính từ
Trắng
这件衣服是白色的。 (Zhè jiàn yīfu shì báisè de.) - Chiếc áo này màu trắng.
白天
báitiān
Danh từ
Ban ngày
白天很热,晚上凉快。 (Báitiān hěn rè, wǎnshàng liángkuai.) - Ban ngày rất nóng, buổi tối mát mẻ.
百
bǎi
Số từ
Một trăm
这里有一百本书。 (Zhèlǐ yǒu yībǎi běn shū.) - Ở đây có một trăm quyển sách.
班
bān
Danh từ
Lớp
我们的班有二十个学生。 (Wǒmen de bān yǒu èrshí gè xuéshēng.) - Lớp chúng tôi có hai mươi học sinh.
半
bàn
Số từ
Một nửa
我吃了一半的蛋糕。 (Wǒ chīle yībàn de dàngāo.) - Tôi đã ăn một nửa cái bánh.
半年
bàn nián
Danh từ
Nửa năm
我学了半年汉语。 (Wǒ xuéle bàn nián Hànyǔ.) - Tôi đã học tiếng Trung được nửa năm.
半天
bàn tiān
Danh từ
Nửa ngày
我等了半天他才来。 (Wǒ děngle bàntiān tā cái lái.) - Tôi đợi nửa ngày anh ấy mới đến.
帮
bāng
Động từ
Giúp đỡ
你能帮我一下吗? (Nǐ néng bāng wǒ yīxià ma?) - Bạn có thể giúp tôi một chút không?
帮忙
bāngmáng
Động từ
Giúp đỡ
谢谢你的帮忙! (Xièxiè nǐ de bāngmáng!) - Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!
包
bāo
Danh từ/Động từ
Bao, túi; gói, bọc
这个包很贵。 (Zhège bāo hěn guì.) - Cái túi này rất đắt.
包子
bāozi
Danh từ
Bánh bao
我喜欢吃包子。 (Wǒ xǐhuān chī bāozi.) - Tôi thích ăn bánh bao.
杯
bēi
Danh lượng từ
Cốc, ly
请给我一杯水。 (Qǐng gěi wǒ yībēi shuǐ.) - Vui lòng cho tôi một cốc nước.
杯子
bēizi
Danh từ
Cốc, chén, ly
这个杯子很漂亮。 (Zhège bēizi hěn piàoliang.) - Cái cốc này rất đẹp.
北
běi
Danh từ
Bắc
北京在中国的北方。 (Běijīng zài Zhōngguó de běifāng.) - Bắc Kinh nằm ở phía Bắc Trung Quốc.
北边
běibiān
Danh từ
Phía Bắc
学校在公园的北边。 (Xuéxiào zài gōngyuán de běibiān.) - Trường học nằm ở phía Bắc công viên.
北京
Běijīng
Danh từ
Bắc Kinh
我去过北京。 (Wǒ qùguò Běijīng.) - Tôi đã từng đến Bắc Kinh.
本
běn
Danh lượng từ
Cuốn, quyển, tập
这本书很好看。 (Zhè běn shū hěn hǎokàn.) - Quyển sách này rất hay.
本子
běnzi
Danh từ
Vở, cuốn vở
你的本子在哪里? (Nǐ de běnzi zài nǎlǐ?) - Quyển vở của bạn ở đâu?
比
bǐ
Giới từ
So, so với
他比我高。 (Tā bǐ wǒ gāo.) - Anh ấy cao hơn tôi.
别
bié
Trạng từ
Đừng, không được
别说话! (Bié shuōhuà!) - Đừng nói chuyện!
别的
biéde
Đại từ
Cái khác
你还有别的吗? (Nǐ hái yǒu bié de ma?) - Bạn còn cái khác không?
别人
biérén
Đại từ
Người khác, người ta
你不能相信别人。 (Nǐ bùnéng xiāngxìn biérén.) - Bạn không thể tin người khác.
病
bìng
Danh từ
Bệnh
他生病了。 (Tā shēngbìng le.) - Anh ấy bị bệnh rồi.
病人
bìngrén
Danh từ
Bệnh nhân
医生在帮助病人。 (Yīshēng zài bāngzhù bìngrén.) - Bác sĩ đang giúp đỡ bệnh nhân.
不大
bú dà
Tính từ
Nhỏ, không lớn
这个房间不大。 (Zhège fángjiān bú dà.) - Căn phòng này không lớn.
不对
búduì
Tính từ
Không đúng
你的答案不对。 (Nǐ de dá'àn búduì.) - Đáp án của bạn không đúng.
不客气
bú kèqi
Cụm từ
Không có gì
谢谢!不客气。 (Xièxiè! Bú kèqi.) - Cảm ơn! Không có gì.
不用
búyòng
Động từ
Không cần
你不用担心。 (Nǐ búyòng dānxīn.) - Bạn không cần lo lắng.
不
bù
Phó từ
Không
我不喜欢吃辣的。 (Wǒ bù xǐhuān chī là de.) - Tôi không thích ăn cay.
菜
cài
Danh từ
Món ăn, rau
我喜欢吃中国菜。(Wǒ xǐhuān chī Zhōngguó cài.) - Tôi thích ăn món Trung Quốc.
差
chà
Tính từ
Kém, thiếu
我的成绩很差。(Wǒ de chéngjì hěn chà.) - Thành tích của tôi rất kém.
茶
chá
Danh từ
Trà
我每天早上喝茶。(Wǒ měitiān zǎoshang hē chá.) - Tôi uống trà mỗi sáng.
常
cháng
Trạng từ
Thường
他常去图书馆。(Tā cháng qù túshūguǎn.)- Anh ấy thường đi thư viện.
常常
chángcháng
Trạng từ
Thường thường
我常常去公园散步。(Wǒ chángcháng qù gōngyuán sànbù.)- Tôi thường đi dạo ở công viên.
唱
chàng
Động từ
Hát
她喜欢唱歌。(Tā xǐhuān chànggē.)- Cô ấy thích hát.
唱歌
chànggē
Động từ
Ca hát
他每天唱歌。(Tā měitiān chànggē.) - Anh ấy hát mỗi ngày.
车
chē
Danh từ
Xe
这是一辆新车。(Zhè shì yí liàng xīn chē.) - Đây là một chiếc xe mới.
车票
chēpiào
Danh từ
Vé xe
我买了一张火车票。(Wǒ mǎile yì zhāng huǒchē piào.) - Tôi đã mua một vé tàu hỏa.
车上
chē shang
Danh từ
Trên xe
车上有很多人。(Chē shang yǒu hěn duō rén.) - Trên xe có rất nhiều người.
车站
chēzhàn
Danh từ
Bến xe
我在车站等你。(Wǒ zài chēzhàn děng nǐ.) - Tôi đợi bạn ở bến xe.
吃
chī
Động từ
Ăn
我喜欢吃苹果。(Wǒ xǐhuān chī píngguǒ.) - Tôi thích ăn táo.
吃饭
chī fàn
Động từ
Ăn cơm
现在是吃饭时间。(Xiànzài shì chīfàn shíjiān.) - Bây giờ là giờ ăn cơm.
出
chū
Động từ
Ra, xuất
他出门了。(Tā chūmén le.) - Anh ấy đã ra ngoài.
出来
chūlái
Động từ
Xuất hiện, đi ra
他从房间里出来了。(Tā cóng fángjiān lǐ chūlái le.) - Anh ấy đi ra khỏi phòng.
出去
chūqù
Động từ
Ra ngoài
我想出去散步。(Wǒ xiǎng chūqù sànbù.) - Tôi muốn ra ngoài đi dạo.
穿
chuān
Động từ
Mặc
她穿了一件红色的裙子。(Tā chuānle yí jiàn hóngsè de qúnzi.) - Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ.
床
chuáng
Danh từ
Giường
我家的床很大。(Wǒ jiā de chuáng hěn dà.) - Giường nhà tôi rất lớn.
次
cì
Danh từ
Lần
这是我第一次来北京。(Zhè shì wǒ dì yī cì lái Běijīng.) - Đây là lần đầu tiên tôi đến Bắc Kinh.
从
cóng
Giới từ
Từ, qua, theo
我从学校回家。(Wǒ cóng xuéxiào huíjiā.) - Tôi từ trường về nhà.
错
cuò
Tính từ
Sai
你的答案错了。(Nǐ de dá'àn cuò le.) - Câu trả lời của bạn sai rồi.
打
dǎ
Động từ
Đánh, bắt
他在打篮球。(Tā zài dǎ lánqiú.) - Anh ấy đang chơi bóng rổ.
打车
dǎchē
Động từ
Bắt xe
我们打车去机场吧。(Wǒmen dǎchē qù jīchǎng ba.) - Chúng ta bắt taxi đến sân bay đi.
打电话
dǎ diànhuà
Động từ
Gọi điện
我给妈妈打电话。(Wǒ gěi māma dǎ diànhuà.) - Tôi gọi điện cho mẹ.
打开
dǎkāi
Động từ
Mở, mở ra
请打开窗户。- (Qǐng dǎkāi chuānghu.) - Vui lòng mở cửa sổ.
打球
dǎ qiú
Động từ
Chơi bóng
他们正在打球。- (Tāmen zhèngzài dǎ qiú.) - Họ đang chơi bóng.
大
dà
Tính từ
To, lớn
这只狗很大。(Zhè zhī gǒu hěn dà.) - Con chó này rất to.
大学
dàxué
Danh từ
Đại học
他在北京大学学习。(Tā zài Běijīng Dàxué xuéxí.) - Anh ấy học ở Đại học Bắc Kinh.
大学生
dàxuéshēng
Danh từ
Sinh viên đại học
我是大学生。(Wǒ shì dàxuéshēng.) - Tôi là sinh viên đại học.
到
dào
Động từ
Đến, tới
你什么时候到上海?(Nǐ shénme shíhòu dào Shànghǎi?) - Khi nào bạn đến Thượng Hải?
得到
dédào
Động từ
Đạt được, nhận được
他得到了第一名。(Tā dédàole dì yī míng.) - Anh ấy đạt giải nhất.
地
de
Trợ từ
(Biểu thị trạng ngữ)
她高兴地笑了。(Tā gāoxìng de xiàole.) - Cô ấy cười vui vẻ.
的
de
Trợ từ
(Biểu thị sở hữu) của
这是我的书。(Zhè shì wǒ de shū.) - Đây là sách của tôi.
等
děng
Động từ
Đợi, chờ
请等一下。(Qǐng děng yíxià.) - Vui lòng đợi một chút.
地
dì
Danh từ
Đất, lục địa
地球是我们的家。(Dìqiú shì wǒmen de jiā.) - Trái Đất là nhà của chúng ta.
地点
dìdiǎn
Danh từ
Địa điểm
会议地点在哪儿?(Huìyì dìdiǎn zài nǎr?) - Địa điểm cuộc họp ở đâu?
地方
dìfang
Danh từ
Nơi, địa phương
这个地方很美。(Zhège dìfang hěn měi.) - Địa điểm này rất đẹp.
地上
dìshang
Danh từ
Trên mặt đất
地上有很多树叶。(Dìshang yǒu hěnduō shùyè.) - Trên mặt đất có rất nhiều lá cây.
地图
dìtú
Danh từ
Bản đồ
你有中国地图吗?(Nǐ yǒu Zhōngguó dìtú ma?) - Bạn có bản đồ Trung Quốc không?
弟弟
dìdi
Danh từ
Em trai
我弟弟很聪明。(Wǒ dìdi hěn cōngmíng.) -Em trai tôi rất thông minh.
第(第二)
dì(dì-èr)
Số từ
Thứ... (số thứ tự)
他是第二名。(Tā shì dì-èr míng.) - Anh ấy đứng thứ hai.
点
diǎn
Danh từ, Động từ
Chút, hơi, ít
请给我一点水。(Qǐng gěi wǒ yìdiǎn shuǐ.) - Vui lòng cho tôi một chút nước.
电
diàn
Danh từ
Điện, pin
手机没电了。(Shǒujī méi diàn le.) - Điện thoại hết pin rồi.
电话
diànhuà
Danh từ
Điện thoại
请打我的电话。(Qǐng dǎ wǒ de diànhuà.) - Hãy gọi vào số điện thoại của tôi.
电脑
diànnǎo
Danh từ
Máy tính
我用电脑学习。(Wǒ yòng diànnǎo xuéxí.) - Tôi dùng máy tính để học.
电视
diànshì
Danh từ
Truyền hình, TV
你喜欢看电视吗?(Nǐ xǐhuān kàn diànshì ma?) - Bạn có thích xem TV không?
电视机
diànshìjī
Danh từ
Chiếc TV
这台电视机很贵。(Zhè tái diànshìjī hěn guì.) - Chiếc TV này rất đắt.
电影
diànyǐng
Danh từ
Phim, điện ảnh
这个电影很好看。(Zhège diànyǐng hěn hǎokàn.) - Bộ phim này rất hay.
电影院
diànyǐngyuàn
Danh từ
Rạp chiếu phim
我们去电影院吧!(Wǒmen qù diànyǐngyuàn ba!) - Chúng ta đi rạp chiếu phim đi!
东
dōng
Danh từ
Đông
太阳从东边升起。(Tàiyáng cóng dōngbian shēngqǐ.) - Mặt trời mọc từ phía đông.
东边
dōngbian
Danh từ
Phía đông
我家在学校东边。(Wǒ jiā zài xuéxiào dōngbian.) - Nhà tôi ở phía đông của trường học.
东西
dōngxi
Danh từ
Đồ đạc, vật
我买了一些东西。(Wǒ mǎile yìxiē dōngxi.) - Tôi đã mua một số đồ.
动
dòng
Động từ
Động, chạm
别动我的书!(Bié dòng wǒ de shū!) - Đừng chạm vào sách của tôi!
动作
dòngzuò
Danh từ
Động tác
他的动作很快。(Tā de dòngzuò hěn kuài.) - Động tác của anh ấy rất nhanh.
都
dōu
Trạng từ
Đều
他们都是学生。(Tāmen dōu shì xuéshēng.) - Bọn họ đều là học sinh.
读
dú
Động từ
Đọc
我每天都读书。(Wǒ měitiān dōu dú shū.) - Tôi đọc sách mỗi ngày.
读书
dúshū
Động từ
Đọc sách
她喜欢读书。(Tā xǐhuān dúshū.) - Cô ấy thích đọc sách.
对
duì
Tính từ
Đúng
你的答案是对的。(Nǐ de dá'àn shì duì de.) - Câu trả lời của bạn đúng.
对不起
duìbuqǐ
Câu cảm thán
Xin lỗi
对不起,我迟到了。(Duìbuqǐ, wǒ chídào le.) - Xin lỗi, tôi đến muộn.
多
duō
Đại từ, Trạng từ
Nhiều, bao nhiêu
这里有很多人。(Zhèlǐ yǒu hěn duō rén.) - Ở đây có rất nhiều người.
多少
duōshǎo
Đại từ nghi vấn
Bao nhiêu
这个多少钱?(Zhège duōshǎo qián?) - Cái này bao nhiêu tiền?
饿
è
Tính từ
Đói
我很饿。- (Wǒ hěn è.) -Tôi rất đói.
儿子
érzi
Danh từ
Con trai
他的儿子很可爱。(Tā de érzi hěn kě'ài.) - Con trai anh ấy rất đáng yêu.
二
èr
Số từ
Số 2
我有两个苹果。(Wǒ yǒu liǎng gè píngguǒ.) - Tôi có hai quả táo.
饭
fàn
Danh từ
Cơm
你吃饭了吗?(Nǐ chī fàn le ma?) - Bạn ăn cơm chưa?
饭店
fàndiàn
Danh từ
Quán ăn, nhà hàng
这家饭店很有名。(Zhè jiā fàndiàn hěn yǒumíng.) - Nhà hàng này rất nổi tiếng.
房间
fángjiān
Danh từ
Căn phòng
这个房间很大。Zhège fángjiān hěn dà. - (Căn phòng này rất rộng.)
房子
fángzi
Danh từ
Căn nhà/ căn hộ
我们的新房子很漂亮。(Wǒmen de xīn fángzi hěn piàoliang.) - Căn nhà mới của chúng tôi rất đẹp.
放
fàng
Động từ
Thả, đặt, để
请把书放在桌子上。(Qǐng bǎ shū fàng zài zhuōzi shàng.) - Vui lòng đặt sách lên bàn.
放假
fàng//jià
Động từ
Nghỉ, nghỉ định kỳ
学生们下周开始放假。
Xuéshēngmen xià zhōu kāishǐ fàngjià.
(Tuần sau học sinh bắt đầu nghỉ.)
放学
fàng//xué
Động từ
Tan học
我们下午四点放学。(Wǒmen xiàwǔ sì diǎn fàngxué.) - Chúng tôi tan học lúc 4 giờ chiều.
飞
fēi
Động từ
Bay
小鸟在天上飞。(Xiǎo niǎo zài tiānshàng fēi.) - Chú chim nhỏ đang bay trên trời.
飞机
fēijī
Danh từ
Máy bay
这架飞机飞往北京。- (Zhè jià fēijī fēi wǎng Běijīng.) - Chiếc máy bay này bay đến Bắc Kinh.
非常
fēicháng
Trạng từ
Vô cùng, hết sức, rất
这本书非常有意思。(Zhè běn shū fēicháng yǒuyìsi.) - Cuốn sách này rất thú vị.
分
fēn
Danh từ
Phút
现在是三点十分。(Xiànzài shì sān diǎn shí fēn.) - Bây giờ là 3 giờ 10 phút.
风
fēng
Danh từ
Gió
今天的风很大。(Jīntiān de fēng hěn dà.) - Hôm nay gió rất to.
干
gān
Tính từ
Khô
这条毛巾已经干了。(Zhè tiáo máojīn yǐjīng gān le.) - Chiếc khăn này đã khô rồi.
干净
gānjìng
Tính từ
Sạch sẽ
你的房间很干净。(Nǐ de fángjiān hěn gānjìng.) - Phòng của bạn rất sạch sẽ.
干
gàn
Động từ
Làm
你今天在公司干什么?(Nǐ jīntiān zài gōngsī gàn shénme?) - Hôm nay bạn làm gì ở công ty?
干什么
gànshénme
Cụm từ
Làm gì đó
你在这里干什么?(Nǐ zài zhèlǐ gàn shénme?) -Bạn đang làm gì ở đây?
高
gāo
Tính từ
Cao
这座山很高。(Zhè zuò shān hěn gāo.) - Ngọn núi này rất cao.
高兴
gāoxìng
Tính từ
Vui vẻ, vui mừng
见到你我很高兴。(Jiàndào nǐ wǒ hěn gāoxìng.) - Gặp bạn tôi rất vui.
告诉
gàosù
Động từ
Nói, kể lại
请告诉我你的名字。(Qǐng gàosù wǒ nǐ de míngzì.) - Vui lòng nói cho tôi biết tên của bạn.
哥哥|哥
gēge|gē
Danh từ
Anh trai
我的哥哥很聪明。(Wǒ de gēge hěn cōngmíng.) - Anh trai tôi rất thông minh.
歌
gē
Danh từ
Bài hát
我喜欢听中文歌。(Wǒ xǐhuān tīng zhōngwén gē.) - Tôi thích nghe nhạc Trung Quốc.
个
gè
Lượng từ
Cái
我买了一个苹果。(Wǒ mǎi le yī gè píngguǒ.) - Tôi đã mua một quả táo.
给
gěi
Động từ
Cho
我给你一本书。(Wǒ gěi nǐ yī běn shū.)- Tôi đưa bạn một quyển sách.
跟
gēn
Giới từ
Và, cùng
我跟朋友去公园。(Wǒ gēn péngyǒu qù gōngyuán.) - Tôi đi công viên cùng bạn.
工人
gōngrén
Danh từ
Công nhân, người lao động
工人在工厂工作。(Gōngrén zài gōngchǎng gōngzuò.) - Công nhân làm việc trong nhà máy.
工作
gōngzuò
Danh từ, động từ
Công việc, làm việc
你的工作是什么?(Nǐ de gōngzuò shì shénme?) - Công việc của bạn là gì?
关(动)
guān
Động từ
Đóng
请关门。(Qǐng guān mén.) - Vui lòng đóng cửa.
关上
guānshàng
Động từ
Khép vào
请把窗户关上。(Qǐng bǎ chuānghù guānshàng.) - Vui lòng đóng cửa sổ lại.
贵
guì
Tính từ
Đắt
这件衣服太贵了。(Zhè jiàn yīfu tài guì le.) - Chiếc áo này quá đắt.
国
guó
Danh từ
Đất nước, nước nhà, tổ quốc
我爱我的国家。(Wǒ ài wǒ de guójiā.) - Tôi yêu đất nước của tôi.
国家
guójiā
Danh từ
Quốc gia
中国是一个大国家。(Zhōngguó shì yī gè dà guójiā.) - Trung Quốc là một quốc gia lớn.
国外
guó wài
Danh từ
Nước ngoài
我想去国外旅游。- (Wǒ xiǎng qù guó wài lǚyóu). - Tôi muốn đi du lịch nước ngoài.
过
guò
Động từ
(đi) qua, (bước) qua
我已经过了那个地方。(Wǒ yǐjīng guòle nàgè dìfāng.) - Tôi đã đi qua chỗ đó.
还
hái
Phó từ
vẫn, còn
他还在学习中文。(Tā hái zài xuéxí zhōngwén.) - Anh ấy vẫn đang học tiếng Trung.
还是
háishi
Liên từ
hay là
你想喝茶还是咖啡?(Nǐ xiǎng hē chá hái shì kāfēi?) - Bạn muốn uống trà hay cà phê?
还有
hái yǒu
Động từ
còn có, còn nữa là
还有很多人没有来。(Hái yǒu hěn duō rén méiyǒu lái.) - Vẫn còn rất nhiều người chưa đến.
孩子
háizi
Danh từ
đứa trẻ, con (tôi)
我的孩子很聪明。(Wǒ de háizi hěn cōngmíng.) - Con tôi rất thông minh.
汉语
Hànyǔ
Danh từ
(ngôn ngữ) tiếng Trung
我在学习汉语。(Wǒ zài xuéxí Hànyǔ.) - Tôi đang học tiếng Trung.
汉字
Hànzì
Danh từ
chữ Hán
我会写一些汉字。(Wǒ huì xiě yīxiē Hànzì.) - Tôi có thể viết một số chữ Hán.
好
hǎo
Tính từ
tốt, đẹp
这本书很好。(Zhè běn shū hěn hǎo.) - Cuốn sách này rất tốt.
好吃
hǎochī
Tính từ
ngon
这道菜很好吃。(Zhè dào cài hěn hǎochī.) - Món này rất ngon.
好看
hǎokàn
Tính từ
đẹp, xinh, hay
这个电影很好看。(Zhège diànyǐng hěn hǎokàn.) - Bộ phim này rất hay.
好听
hǎotīng
Tính từ
êm tai, du dương, dễ nghe
这首歌很好听。(Zhè shǒu gē hěn hǎotīng.) - Bài hát này rất dễ nghe.
好玩儿
hǎowánr
Tính từ
(chơi) vui
这个游戏很好玩儿。(Zhège yóuxì hěn hǎowánr). - Trò chơi này rất vui.
号
hào
Danh từ
ngày
今天是几号?(Jīntiān shì jǐ hào?) - Hôm nay là ngày bao nhiêu?
喝
hē
Động từ
uống
我想喝水。(Wǒ xiǎng hē shuǐ.) - Tôi muốn uống nước.
和
hé
Liên từ
và
我和他一起去。(Wǒ hé tā yīqǐ qù.) - Tôi và anh ấy cùng đi.
很
hěn
Phó từ
rất
我很高兴。(Wǒ hěn gāoxìng.) - Tôi rất vui.
后
hòu
Danh từ
sau
他在我后面。(Tā zài wǒ hòumiàn.) - Anh ấy ở phía sau tôi.
后边
hòubian
Danh từ
phía sau
你可以站在后边。(Nǐ kěyǐ zhàn zài hòubian.) - Bạn có thể đứng ở phía sau.
后天
hòutiān
Danh từ
ngày kia
后天我们去旅游。(Hòutiān wǒmen qù lǚyóu.) - Ngày kia chúng tôi sẽ đi du lịch.
花
huā
Danh từ
đóa hoa
这朵花很美。(Zhè duǒ huā hěn měi.) - Đoá hoa này rất đẹp.
话
huà
Danh từ
lời nói
他说了很多话。(Tā shuōle hěn duō huà.) - Anh ấy đã nói rất nhiều lời.
坏
huài
Tính từ
xấu, hỏng
我的手机坏了。(Wǒ de shǒujī huàile.) - Điện thoại của tôi bị hỏng.
还
huán
Động từ
trả
请把书还给我。(Qǐng bǎ shū huán gěi wǒ.) - Hãy trả sách cho tôi.
回
huí
Động từ
quay lại, về
我们明天回家。(Wǒmen míngtiān huí jiā.) - Ngày mai chúng tôi về nhà.
回答
huídá
Động từ
trả lời
请回答我的问题。(Qǐng huídá wǒ de wèntí.) - Xin vui lòng trả lời câu hỏi của tôi.
回到
huídào
Động từ
quay về
我们回到了家。(Wǒmen huídàole jiā.) - Chúng tôi đã về đến nhà.
回家
huí jiā
Động từ
về nhà
我要回家了。(Wǒ yào huí jiāle.) - Tôi phải về nhà rồi.
回来
huí lái
Động từ
về, quay về (hướng gần)
我们明天回来。(Wǒmen míngtiān huílái.) - Ngày mai chúng tôi sẽ quay lại.
回去
huí qù
Động từ
về, quay về (hướng xa)
他回去了。(Tā huíqùle.) - Anh ấy đã đi về.
会
huì
động từ
sẽ, biết làm
我会说中文。(Wǒ huì shuō zhōngwén.) - Tôi biết nói tiếng Trung.
火车
huǒchē
danh từ
xe lửa
我坐火车去北京。(Wǒ zuò huǒchē qù Běijīng.) - Tôi đi tàu hỏa đến Bắc Kinh.
机场
jīchǎng
danh từ
sân bay
我在机场等朋友。(Wǒ zài jīchǎng děng péngyǒu.) - Tôi đang chờ bạn ở sân bay.
机票
jīpiào
danh từ
vé máy bay
我买了一张机票。(Wǒ mǎile yī zhāng jīpiào.) - Tôi đã mua một vé máy bay.
鸡蛋
jīdàn
danh từ
trứng gà
早饭我吃了鸡蛋。(Zǎofàn wǒ chīle jīdàn.) - Tôi đã ăn trứng gà cho bữa sáng.
几
jǐ
đại từ
mấy, vài
你有几个兄弟?(Nǐ yǒu jǐ gè xiōngdì?) - Bạn có mấy anh trai?
记
jì
động từ
nhớ
我记得他的名字。(Wǒ jìdé tā de míngzì.) - Tôi nhớ tên của anh ấy.
记得
jìde
động từ
ghi nhớ
我记得她的生日。(Wǒ jìdé tā de shēngrì.) - Tôi nhớ sinh nhật của cô ấy.
记住
jìzhù
động từ
nhớ kĩ
你一定要记住这个地址。(Nǐ yídìng yào jìzhù zhège dìzhǐ) - Bạn phải nhớ kỹ địa chỉ này.
家
jiā
danh từ
nhà
我们一家人住在北京。(Wǒmen yī jiārén zhù zài Běijīng.) - Gia đình tôi sống ở Bắc Kinh.
家里
jiā lǐ
danh từ
trong nhà
我的家人都很忙。(Wǒ de jiārén dōu hěn máng.) - Gia đình tôi ai cũng bận.
家人
jiārén
danh từ
người nhà
我的房间很大。(Wǒ de fángjiān hěn dà.) - Phòng của tôi rất rộng.
间
jiān
danh từ
giữa
"我家有两间房。(Wǒ jiā yǒu liǎng jiān fáng.) - Nhà tôi có hai phòng.
见
jiàn
động từ
gặp, thấy
我见到了她。(Wǒ jiàndàole tā.) - Tôi đã gặp cô ấy.
见面
jiàn//miàn
động từ
gặp mặt
我们明天见面。(Wǒmen míngtiān jiànmiàn.) - Chúng ta sẽ gặp mặt vào ngày mai.
教
jiāo
động từ
dạy
我教中文。(Wǒ jiāo zhōngwén.) - Tôi dạy tiếng Trung.
叫(动)
jiào
động từ
gọi, kêu
他叫我去看电影。(Tā jiào wǒ qù kàn diànyǐng.) - Anh ấy gọi tôi đi xem phim.
教学楼
jiàoxuélóu
danh từ
khu nhà dạy học
学校有一座教学楼。(Xuéxiào yǒu yī zuò jiàoxuélóu.) - Trường có một khu nhà dạy học.
姐姐|姐
jiějie|jiě
danh từ
chị gái
我的姐姐很漂亮。(Wǒ de jiějie hěn piàoliang.) - Chị gái tôi rất xinh.
介绍
jièshào
động từ
giới thiệu
我想介绍我的朋友。(Wǒ xiǎng jièshào wǒ de péngyǒu.) - Tôi muốn giới thiệu bạn của tôi.
今年
jīnnián
danh từ
năm nay
今年我去了很多地方。(Jīnnián wǒ qùle hěn duō dìfāng.) - Năm nay tôi đã đi rất nhiều nơi.
今天
jīntiān
danh từ
ngày hôm nay
今天很热。(Jīntiān hěn rè.) - Hôm nay rất nóng.
进
jìn
động từ
vào
请进!(Qǐng jìn!) - Mời vào!
进来
jìn//lái
động từ
bước vào (lại gần chỗ người nói)
他进来了。(Tā jìnlái le.) - Anh ấy đã bước vào.
进去
jìn//qù
động từ
bước vào (chỗ đó đi, xa người nói)
请你进去。(Qǐng nǐ jìnqù.) - Xin mời bạn bước vào.
九
jiǔ
số từ
số 9
九月很冷。(Jiǔ yuè hěn lěng.) - Tháng 9 rất lạnh.
就
jiù
phó từ
đã; lập tức, ngay
他就来了。(Tā jiù lái le.) - Anh ấy đã đến ngay.
觉得
juéde
động từ
cảm thấy
我觉得很累。(Wǒ juéde hěn lèi.) - Tôi cảm thấy rất mệt.
开
kāi
động từ
mở
我开门。(Wǒ kāi mén.) - Tôi mở cửa.
开车
kāi//chē
động từ
lái xe
他开车去上班。(Tā kāi chē qù shàngbān.) - Anh ấy lái xe đi làm.
开会
kāi//huì
động từ
họp
明天我们开会。(Míngtiān wǒmen kāihuì.) - Ngày mai chúng ta có cuộc họp.
开玩笑
kāi wánxiào
động từ
nói đùa
你在开玩笑吗?(Nǐ zài kāi wánxiào ma?) - Bạn đang nói đùa à?
看
kàn
động từ
nhìn, xem, ngắm
我在看电视。(Wǒ zài kàn diànshì.) - Tôi đang xem TV.
看病
kàn//bìng
động từ
khám bệnh
我去看病了。(Wǒ qù kànbìng le.) - Tôi đi khám bệnh rồi.
看到
kàndào
động từ
nhìn thấy
我看到他了。(Wǒ kàndào tā le.) - Tôi đã nhìn thấy anh ấy.
看见
kàn//jiàn
động từ
nhìn thấy
我看见了一个人。(Wǒ kànjiàn le yīgè rén.) - Tôi nhìn thấy một người.
考
kǎo
động từ
thi
明天我有考试。(Míngtiān wǒ yǒu kǎoshì.) - Ngày mai tôi có kỳ thi.
考试
kǎo//shì
danh từ
kì thi
他在参加考试。(Tā zài cānjiā kǎoshì.) - Anh ấy đang tham gia kỳ thi.
渴
kě
tính từ
khát
我很渴。(Wǒ hěn kě.) - Tôi rất khát.
课
kè
danh từ
tiết học
今天有三节课。(Jīntiān yǒu sān jié kè.) - Hôm nay có ba tiết học.
课本
kèběn
danh từ
sách giáo khoa
这是我的课本。(Zhè shì wǒ de kèběn.) - Đây là sách giáo khoa của tôi.
课文
kèwén
danh từ
bài khóa, bài đọc
我在读课文。(Wǒ zài dú kèwén.) - Tôi đang đọc bài khóa.
口
kǒu
danh từ
miệng; lượng từ chỉ người trong gia đình
我家有五口人。(Wǒ jiā yǒu wǔ kǒu rén.) - Gia đình tôi có năm người.
块
kuài
danh từ
tệ (đơn vị tiền tệ)
一块钱。(Yī kuài qián.) - Một tệ.
快
kuài
tính từ
nhanh
你走得很快。(Nǐ zǒu de hěn kuài.) - Bạn đi rất nhanh.
来
lái
động từ
đến, tới
我来了。(Wǒ lái le.) - Tôi đã đến.
来到
láidào
động từ
đến
他已经来到公司了。(Tā yǐjīng láidào gōngsī le.) - Anh ấy đã đến công ty.
老
lǎo
tính từ
già, cũ, cổ
他是个老老师。(Tā shì gè lǎo lǎoshī.) - Ông ấy là một thầy giáo già.
老人
lǎorén
danh từ
người già
我爷爷是老人。(Wǒ yéye shì lǎorén.) - Ông tôi là người già.
老师
lǎoshī
danh từ
thầy, cô giáo
他是我的老师。(Tā shì wǒ de lǎoshī.) - Cô ấy là giáo viên của tôi.
了
le
trợ từ
trợ từ biểu thị sự thay đổi
他走了。(Tā zǒu le.) - Anh ấy đã đi rồi.
累
lèi
tính từ
mệt mỏi
我很累。(Wǒ hěn lèi.) - Tôi rất mệt.
冷
lěng
tính từ
lạnh
今天很冷。(Jīntiān hěn lěng.) - Hôm nay trời rất lạnh.
里
lǐ
giới từ
trong, bên trong
我的书在桌子里。(Wǒ de shū zài zhuōzi lǐ.) - Sách của tôi ở trong bàn.
里边
lǐbian
danh từ
phía trong
东边有个商店。(Dōngbian yǒu gè shāngdiàn.) - Phía đông có một cửa hàng.
两
liǎng
số từ
hai
我有两本书。(Wǒ yǒu liǎng běn shū.) - Tôi có hai cuốn sách.
零
líng
số từ
Số 0
今天是二零二四年。(Jīntiān shì èr líng èr sì nián.) - Hôm nay là năm 2024.
六
liù
số từ
số 6
我的电话是六个数字。(Wǒ de diànhuà shì liù gè shùzì.) - Số điện thoại của tôi có sáu chữ số.
楼
lóu
danh từ
tầng, lầu
我住在楼上。(Wǒ zhù zài lóu shàng.) - Tôi sống ở tầng trên.
楼上
lóu shàng
danh từ
tầng trên
他在楼上。(Tā zài lóu shàng.) - Anh ấy ở trên tầng.
楼下
lóu xià
danh từ
tầng dưới
你可以下楼来找我。(Nǐ kěyǐ xià lóu lái zhǎo wǒ.) - Bạn có thể xuống tầng dưới để tìm tôi.
路
lù
danh từ
đường xá
这条路很长。(Zhè tiáo lù hěn cháng.) - Con đường này rất dài.
路口
lùkǒu
danh từ
giao lộ, đường giao nhau
我们到路口右转。(Wǒmen dào lùkǒu yòu zhuǎn.) - Chúng tôi rẽ phải tại giao lộ.
路上
lùshang
danh từ
trên đường
我们在路上。(Wǒmen zài lùshang.) - Chúng tôi đang trên đường.
妈妈|妈
māma|mā
danh từ
mẹ
妈妈在家。(Māmā zài jiā.) - Mẹ ở nhà.
马路
mǎlù
danh từ
đường cái, đường quốc lộ
我们走在马路上。(Wǒmen zǒu zài mǎlù shàng.) - Chúng tôi đi trên đường cái.
马上
mǎshàng
trạng từ
lập tức, ngay
我们马上走。(Wǒmen mǎshàng zǒu.) - Chúng tôi sẽ đi ngay.
吗
ma
trợ từ
từ để hỏi
你好吗?(Nǐ hǎo ma?) - Bạn khỏe không?
买
mǎi
động từ
mua
我买了一个苹果。(Wǒ mǎi le yīgè píngguǒ.) - Tôi đã mua một quả táo.
慢
màn
tính từ
chậm, từ từ
他走得很慢。(Tā zǒu de hěn màn.) - Anh ấy đi rất chậm.
忙
máng
tính từ
bận, bận rộn
我今天很忙。(Wǒ jīntiān hěn máng.) - Hôm nay tôi rất bận.
毛
máo
lượng từ
Mao (tiền tệ)
一毛钱 (Yī máo qián) - Một hào (tiền tệ)
没
méi
động từ
không
我没有钱 (Wǒ méi yǒu qián) - Tôi không có tiền
没关系
méi guānxi
cụm từ
không sao
没关系 (Méi guānxi) - Không sao, không có vấn đề gì
没什么
méi shénme
cụm từ
không có gì
没什么 (Méi shénme) - Không có gì
没事儿
méi//shìr
cụm từ
không có việc gì
没事儿 (Méi shìr) - Không có việc gì
没有
méi·yǒu
động từ
không có
我没有朋友 (Wǒ méi yǒu péngyǒu) - Tôi không có bạn bè
妹妹|妹
mèimei|mèi
danh từ
em gái
她是我妹妹 (Tā shì wǒ mèimei) - Cô ấy là em gái tôi
门
mén
danh từ
cửa
门很大 (Mén hěn dà) - Cửa rất lớn
门口
ménkǒu
danh từ
cổng
他站在门口 (Tā zhàn zài ménkǒu) - Anh ấy đứng ở cửa
门票
ménpiào
danh từ
vé vào cửa
我买了门票 (Wǒ mǎi le ménpiào) - Tôi đã mua vé vào cửa
们(朋友们)
men(péngyǒumen)
từ chỉ số nhiều
những ...
朋友们来了 (Péngyǒumen lái le) - Những người bạn đến rồi
米饭
mǐfàn
danh từ
cơm
我吃米饭 (Wǒ chī mǐfàn) - Tôi ăn cơm
面包
miànbāo
danh từ
bánh mì
我买了面包 (Wǒ mǎi le miànbāo) - Tôi mua bánh mì
面条儿
miàntiáor
danh từ
mì sợi
我喜欢吃面条儿 (Wǒ xǐhuān chī miàntiáor) - Tôi thích ăn mì sợi
名字
míngzi
danh từ
tên
他的名字是李明 (Tā de míngzi shì Lǐ Míng) - Tên của anh ấy là Lý Minh
明白
míngbai
động từ
biết, hiểu
我明白了 (Wǒ míngbai le) - Tôi đã hiểu rồi
明年
míngnián
danh từ
năm sau
明年我们去旅行 (Míngnián wǒmen qù lǚxíng) - Năm sau chúng ta sẽ đi du lịch
明天
míngtiān
danh từ
ngày mai
明天见 (Míngtiān jiàn) - Hẹn gặp lại vào ngày mai
拿
ná
động từ
lấy, cầm
请拿着这个 (Qǐng ná zhe zhège) - Vui lòng cầm cái này
哪
nǎ
đại từ
nào
你去哪儿? (Nǐ qù nǎr?) - Bạn đi đâu?
哪里
nǎ·lǐ
đại từ
đâu
你在哪里? (Nǐ zài nǎlǐ?) - Bạn ở đâu?
哪儿
nǎr
đại từ
đâu
他在哪儿? (Tā zài nǎr?) - Anh ấy ở đâu?
哪些
nǎxiē
đại từ
những ... nào
哪些人去过北京? (Nǎxiē rén qù guò Běijīng?) - Những ai đã từng đi Bắc Kinh?
那(代)
nà
đại từ
kia, ấy
那个人是我的朋友 (Nà ge rén shì wǒ de péngyǒu) - Người kia là bạn của tôi
那边
nàbiān
danh từ
bên kia
那边很远 (Nàbiān hěn yuǎn) - Bên kia rất xa
那里
nà·lǐ
đại từ
ở đó
我在那儿 (Wǒ zài nàlǐ) - Tôi ở đó
那儿
nàr
đại từ
ở đó
他在那儿工作 (Tā zài nàr gōngzuò) - Anh ấy làm việc ở đó
那些
nàxiē
đại từ
những ... ấy
那些人很友好 (Nàxiē rén hěn yǒuhǎo) - Những người đó rất thân thiện
奶
nǎi
danh từ
sữa
我喝牛奶 (Wǒ hē niúnǎi) - Tôi uống sữa bò
奶奶
nǎinai
danh từ
bà nội, bà
我的奶奶很慈祥 (Wǒ de nǎinai hěn cíxiáng) - Bà nội tôi rất hiền hậu
男
nán
danh từ
nam (giới tính nam)
男孩儿 (Nánháir) - bạn bé
男孩儿
nánháir
danh từ
bạn bé
这是我的男孩儿 (Zhè shì wǒ de nánháir) - Đây là bạn bé của tôi.
男朋友
nánpéngyǒu
danh từ
bạn trai
他是我的男朋友 (Tā shì wǒ de nánpéngyǒu) - Anh ấy là bạn trai của tôi.
男人
nánrén
danh từ
con trai, đàn ông
那个男人是我的父亲 (Nà ge nánrén shì wǒ de fùqīn) - Người đàn ông đó là cha tôi.
男生
nánshēng
danh từ
nam sinh, học sinh nam
我是一个男生 (Wǒ shì yí gè nánshēng) - Tôi là một học sinh nam.
南
nán
tính từ
nam
我住在南方 (Wǒ zhù zài nánfāng) - Tôi sống ở phía nam.
南边
nánbian
danh từ
phía nam
南边有一个公园 (Nánbian yǒu yí ge gōngyuán) - Ở phía nam có một công viên.
难
nán
tính từ
khó
这道题很难 (Zhè dào tí hěn nán) - Câu hỏi này rất khó.
呢
ne
trợ từ
đâu, thế, nhỉ, vậy...
你呢?(Nǐ ne?) - Còn bạn thì sao?
能
néng
động từ
có thể
我能说中文 (Wǒ néng shuō zhōngwén) - Tôi có thể nói tiếng Trung.
你
nǐ
đại từ
anh, chị, bạn, ...
你好吗?(Nǐ hǎo ma?) - Bạn khỏe không?
你们
nǐmen
đại từ
các anh, các chị, các bạn
你们喜欢什么?(Nǐmen xǐhuān shénme?) - Các bạn thích cái gì?
年
nián
danh từ
năm
今年是2025年 (Jīnnián shì 2025 nián) - Năm nay là năm 2025.
您
nín
đại từ
ngài, ông, bà (kính trọng)
您好吗?(Nín hǎo ma?) - Ngài khỏe không?
牛奶
niúnǎi
danh từ
sữa bò
我喝牛奶 (Wǒ hē niúnǎi) - Tôi uống sữa bò.
女
nǚ
tính từ
nữ (giới tính nữ)
她是一个女学生 (Tā shì yí ge nǚ xuéshēng) - Cô ấy là một học sinh nữ.
女儿
nǚ'ér
danh từ
con gái
她是我的女儿 (Tā shì wǒ de nǚ'ér) - Cô ấy là con gái của tôi.
女孩儿
nǚháir
danh từ
cô bé
那个女孩儿很可爱 (Nà ge nǚháir hěn kě'ài) - Cô bé đó rất dễ thương.
女朋友
nǚpéngyǒu
danh từ
bạn gái
她是我的女朋友 (Tā shì wǒ de nǚpéngyǒu) - Cô ấy là bạn gái của tôi.
女人
nǚrén
danh từ
con gái, phụ nữ
她是一个女人 (Tā shì yí ge nǚrén) - Cô ấy là một phụ nữ.
女生
nǚshēng
danh từ
nữ sinh, học sinh nữ
我是女生 (Wǒ shì nǚshēng) - Tôi là học sinh nữ.
旁边
pángbiān
danh từ
bên cạnh
他坐在我旁边 (Tā zuò zài wǒ pángbiān) - Anh ấy ngồi bên cạnh tôi.
跑
pǎo
động từ
chạy
我喜欢跑步 (Wǒ xǐhuān pǎobù) - Tôi thích chạy.
朋友
péngyǒu
danh từ
bạn, bạn bè
他是我的朋友 (Tā shì wǒ de péngyǒu) - Anh ấy là bạn của tôi.
票
piào
danh từ
vé, phiếu
我买了一张票 (Wǒ mǎi le yì zhāng piào) - Tôi đã mua một vé.
七
qī
số từ
số 7
我的生日是七月 (Wǒ de shēngrì shì qī yuè) - Sinh nhật của tôi là vào tháng bảy.
起
qǐ
động từ
dậy
我每天六点起床 (Wǒ měitiān liù diǎn qǐchuáng) - Tôi dậy lúc 6 giờ mỗi ngày.
起床
qǐ//chuáng
động từ
thức dậy, ngủ dậy
我早上六点起床 (Wǒ zǎoshàng liù diǎn qǐchuáng) - Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng.
起来
qǐ//lái
động từ
ngồi dậy, đứng dậy, thức dậy
他站起来了 (Tā zhàn qǐlái le) - Anh ấy đã đứng dậy.
汽车
qìchē
danh từ
ô tô, xe hơi
我有一辆汽车 (Wǒ yǒu yí liàng qìchē) - Tôi có một chiếc ô tô.
前
qián
tính từ
trước
这是前面的书 (ZZhè shì qiánmiàn de shū) - Đây là cuốn sách phía trước.
前边
qiánbian
danh từ
phía trước
前边有一个商店 (Qiánbian yǒu yí ge shāngdiàn) - Ở phía trước có một cửa hàng.
前天
qiántiān
danh từ
hôm kia, hôm trước
前天我去了北京 (Qiántiān wǒ qù le běijīng) - Hôm kia tôi đã đi Bắc Kinh.
钱
qián
danh từ
tiền
我没有钱 (Wǒ méiyǒu qián) - Tôi không có tiền.
钱包
qiánbāo
danh từ
ví tiền
我的钱包丢了 (Wǒ de qiánbāo diū le) - Ví tiền của tôi đã bị mất.
请
qǐng
động từ
mời
请进 (Qǐng jìn) - Mời vào.
请假
qǐng//jià
động từ
xin nghỉ phép
我请了三天假 (Wǒ qǐng le sān tiān jià) - Tôi đã xin nghỉ phép 3 ngày.
请进
qǐng jìn
động từ
mời vào
请进,里面请坐 (Qǐng jìn, lǐmiàn qǐng zuò) - Mời vào, mời ngồi trong.
请问
qǐngwèn
động từ
xin hỏi
请问,洗手间在哪里?(Qǐngwèn, xǐshǒujiān zài nǎlǐ?) - Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
请坐
qǐng zuò
động từ
mời ngồi
请坐,喝茶 (Qǐng zuò, hē chá) - Mời ngồi, uống trà.
球
qiú
danh từ
quả bóng
我喜欢打篮球,(Wǒ xǐhuān dǎ lánqiú) - Tôi thích chơi bóng rổ.
去
qù
động từ
đi
我明天去学校。 (Wǒ míngtiān qù xuéxiào.) - Ngày mai tôi đi học.
去年
qùnián
danh từ
năm ngoái
去年我去过中国。 (Qùnián wǒ qù guò Zhōngguó.) - Năm ngoái tôi đã đi Trung Quốc.
热
rè
tính từ
nóng
今天很热。 (Jīntiān hěn rè.) - Hôm nay rất nóng.
人
rén
danh từ
người
他是一个很友好的人。 (Tā shì yīgè hěn yǒuhǎo de rén.) - Đây là bạn của tôi, anh ấy là một người rất thân thiện.
认识
rènshi
động từ
biết, quen
我认识他很久了。 (Wǒ rènshi tā hěn jiǔ le.) - Tôi đã quen anh ấy lâu rồi.
认真
rènzhēn
tính từ
nghiêm túc
他做事非常认真。 (Tā zuò shì fēicháng rènzhēn.) - Anh ấy làm việc rất nghiêm túc.
日
rì
danh từ
ngày
今天是几号? (Jīntiān shì jǐ hào?) - Hôm nay là ngày bao nhiêu?
日期
rìqī
danh từ
ngày (xác định)
你可以告诉我今天的日期吗? (Nǐ kěyǐ gàosu wǒ jīntiān de rìqī ma?) - Bạn có thể cho tôi biết ngày hôm nay là ngày gì không?
肉
ròu
danh từ
thịt
我不吃猪肉。 (Wǒ bù chī zhūròu.) - Tôi không ăn thịt lợn.
三
sān
số từ
số 3
我有三本书。 (Wǒ yǒu sān běn shū.) - Tôi có ba quyển sách.
山
shān
danh từ
núi
他喜欢爬山。 (Tā xǐhuān pá shān.) - Anh ấy thích leo núi.
商场
shāngchǎng
danh từ
trung tâm thương mại
我们去商场买东西。 (Wǒmen qù shāngchǎng mǎi dōngxi.) - Chúng tôi đi mua sắm ở trung tâm thương mại.
商店
shāngdiàn
danh từ
tiệm tạp hóa
这家商店很大。 (Zhè jiā shāngdiàn hěn dà.) - Cửa hàng này rất lớn.
上
shàng
giới từ
trên
书在桌子上。 (Shū zài zhuōzi shàng.) - Cuốn sách ở trên bàn.
上班
shàng//bān
động từ
đi làm
他每天早上七点上班。 (Tā měitiān zǎoshang qī diǎn shàngbān.) - Anh ấy đi làm lúc bảy giờ sáng mỗi ngày.
上边
shàngbiān
danh từ
bên trên
我的手机在桌子上边。 (Wǒ de shǒujī zài zhuōzi shàngbiān.) - Điện thoại của tôi ở trên bàn.
上车
shàngchē
động từ
lên xe
快上车! (Kuài shàngchē!) - Lên xe nhanh lên!
上次
shàngcì
danh từ
lần trước
上次你在哪里? (Shàngcì nǐ zài nǎlǐ?) - Lần trước bạn ở đâu?
上课
shàngkè
động từ
vào lớp, đi học
我八点上课。 (Wǒ bā diǎn shàngkè.) - Tôi học lúc 8 giờ.
上网
shàngwǎng
động từ
lên mạng
我喜欢上网看新闻。 (Wǒ xǐhuān shàngwǎng kàn xīnwén.) - Tôi thích lên mạng xem tin tức.
上午
shàngwǔ
danh từ
buổi sáng
我早上六点起床。 (Wǒ zǎoshang liù diǎn qǐchuáng.) - Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng.
上学
shàngxué
động từ
(đang) đi học
我弟弟每天早上七点上学。 (Wǒ dìdi měitiān zǎoshang qī diǎn shàngxué.) - Em trai tôi đi học lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.
少
shǎo
tính từ
ít, thiếu
我少喝水。 (Wǒ shǎo hē shuǐ.) - Tôi uống ít nước.
谁
shéi
đại từ
ai
谁是你的朋友? (Shéi shì nǐ de péngyǒu?) - Ai là bạn của bạn?
身上
shēnshang
danh từ
trên người
他身上有很多钱。 (Tā shēnshang yǒu hěn duō qián.) - Anh ấy có rất nhiều tiền trên người.
身体
shēntǐ
danh từ
cơ thể, sức khỏe
他的身体很健康。 (Tā de shēntǐ hěn jiànkāng.) - Cơ thể của anh ấy rất khỏe mạnh.
什么
shénme
đại từ
cái gì
你在做什么? (Nǐ zài zuò shénme?) - Bạn đang làm gì vậy?
生病
shēngbìng
động từ
đổ bệnh, bị ốm
我今天生病了。 (Wǒ jīntiān shēngbìng le.) - Hôm nay tôi bị ốm.
生气
shēngqì
động từ
tức giận
他生气了。 (Tā shēngqì le.) - Anh ấy đã tức giận.
生日
shēngrì
Danh từ
Ngày sinh nhật
这是我的生日。 (Zhè shì wǒ de shēngrì) - Đây là ngày sinh nhật của tôi.
十
shí
Số từ
Số 10
我有十本书。 (Wǒ yǒu shí běn shū) - Tôi có 10 quyển sách.
时候
shíhòu
Danh từ
Thời gian, lúc
你什么时候来? (Nǐ shénme shíhòu lái?) - Bạn đến lúc nào?
时间
shíjiān
Danh từ
Thời gian
时间不多了。 (Shíjiān bù duō le) - Thời gian không còn nhiều nữa.
事
shì
Danh từ
Chuyện, việc
这件事很重要。 (Zhè jiàn shì hěn zhòngyào) - Việc này rất quan trọng.
试
shì
Động từ
Thử
我想试试这个。 (Wǒ xiǎng shì shì zhège) - Tôi muốn thử cái này.
是
shì
Động từ
Là, thì
他是老师。 (Tā shì lǎoshī) - Anh ấy là giáo viên.
是不是
shìbùshì
Câu hỏi
Có phải hay không
你是不是学生? (Nǐ shì bù shì xuéshēng?) - Bạn có phải là học sinh không?
手
shǒu
Danh từ
Tay
我的手很冷。 (Wǒ de shǒu hěn lěng) - Tay tôi rất lạnh.
手机
shǒujī
Danh từ
Điện thoại di động
我买了一部手机。 (Wǒ mǎi le yī bù shǒujī) - Tôi đã mua một chiếc điện thoại.
书
shū
Danh từ
Sách
我喜欢读书。 (Wǒ xǐhuān dú shū) - Tôi thích đọc sách.
书包
shūbāo
Danh từ
Cặp sách
这是我的书包。 (Zhè shì wǒ de shūbāo) - Đây là cặp sách của tôi.
书店
shūdiàn
Danh từ
Cửa hàng sách
我在书店买书。 (Wǒ zài shūdiàn mǎi shū) - Tôi mua sách ở cửa hàng sách.
树
shù
Danh từ
Cây
那棵树很高。 (Nà kē shù hěn gāo) - Cái cây đó rất cao.
水
shuǐ
Danh từ
Nước
我喝水。 (Wǒ hē shuǐ) - Tôi uống nước.
水果
shuǐguǒ
Danh từ
Trái cây, nước hoa quả
我喜欢吃水果。 (Wǒ xǐhuān chī shuǐguǒ) - Tôi thích ăn trái cây.
睡
shuì
Động từ
Ngủ
我晚上很晚睡觉。 (Wǒ wǎnshàng hěn wǎn shuìjiào) - Tôi ngủ rất muộn vào ban đêm.
睡觉
shuìjiào
Động từ
Ngủ
我每天九点睡觉。 (Wǒ měitiān jiǔ diǎn shuìjiào) - Tôi đi ngủ lúc 9 giờ mỗi ngày.
说
shuō
Động từ
Nói
我在说话。 (Wǒ zài shuōhuà) - Tôi đang nói.
说话
shuōhuà
Động từ
Nói, trò chuyện
我们正在说话。 (Wǒmen zhèngzài shuōhuà) - Chúng tôi đang trò chuyện.
四
sì
Số từ
Số 4
今天是四号。 (Jīntiān shì sì hào) - Hôm nay là ngày 4.
送
sòng
Động từ
Tặng, đưa cho
我送你一本书。 (Wǒ sòng nǐ yī běn shū) - Tôi tặng bạn một cuốn sách.
岁
suì
Danh từ
Tuổi
他今年十岁。 (Tā jīnnián shí suì) - Năm nay anh ấy 10 tuổi.
他
tā
Đại từ
Anh ấy, ông ấy (ngôi 3 nam)
他是学生。 (Tā shì xuéshēng) - Anh ấy là học sinh.
他们
tāmen
Đại từ
Các anh ấy, họ (nam)
他们很高兴。 (Tāmen hěn gāoxìng) - Họ rất vui.
她
tā
Đại từ
Cô ấy, bà ấy (ngôi 3 nữ)
她是老师。 (Tā shì lǎoshī) - Cô ấy là giáo viên.
她们
tāmen
Đại từ
Các cô ấy
她们在学校。 (Tāmen zài xuéxiào) - Các cô ấy ở trường.
太
tài
Trạng từ
Quá
今天太热了。 (Jīntiān tài rè le) - Hôm nay quá nóng.
天
tiān
Danh từ
Trời
今天的天气很好。 (Jīntiān de tiānqì hěn hǎo) - Thời tiết hôm nay rất đẹp.
天气
tiānqì
Danh từ
Thời tiết
明天的天气怎么样? (Míngtiān de tiānqì zěnme yàng?) - Thời tiết ngày mai thế nào?
听
tīng
động từ
nghe
我喜欢听音乐 (Wǒ xǐhuān tīng yīnyuè.) - Tôi thích nghe nhạc.
听到
tīngdào
động từ
nghe thấy
他听到音乐了 (Tā tīngdào yīnyuè le.) - Anh ấy đã nghe thấy âm nhạc.
听见
tīngjiàn
động từ
nghe thấy
我听见他说话了 (Wǒ tīngjiàn tā shuōhuà le.) - Tôi nghe thấy anh ấy nói chuyện.
听写
tīngxiě
động từ
nghe viết
老师让我们做听写 (Lǎoshī ràng wǒmen zuò tīngxiě.) - Cô giáo bảo chúng tôi làm bài nghe viết.
同学
tóngxué
danh từ
bạn học
我是他的同学 (Wǒ shì tā de tóngxué) - Tôi là bạn học của anh ấy.
图书馆
túshūguǎn
danh từ
thư viện
我在图书馆学习 (Wǒ zài túshūguǎn xuéxí) - Tôi học ở thư viện.
外
wài
danh từ
ngoài
外面很冷 (Wàimiàn hěn lěng - Bên ngoài rất lạnh.)
外边
wàibiān
danh từ
bên ngoài
我的车在外边 (Wǒ de chē zài wàibiān) - Xe của tôi ở bên ngoài.
外国
wàiguó
danh từ
nước ngoài
我去过外国 (Wǒ qù guò wàiguó) - Tôi đã từng đi nước ngoài.
外语
wàiyǔ
danh từ
ngoại ngữ
我会说外语 (Wǒ huì shuō wàiyǔ) - Tôi có thể nói ngoại ngữ.
玩儿
wánr
động từ
chơi
孩子们在玩儿 (Háizimen zài wánr) - Lũ trẻ đang chơi.
晚
wǎn
tính từ
muộn, tối
现在很晚了 (Xiànzài hěn wǎn le) - Bây giờ đã rất muộn.
晚饭
wǎnfàn
danh từ
bữa tối
我们晚上吃晚饭 (Wǒmen wǎnshàng chī wǎnfàn) - Chúng tôi ăn bữa tối vào buổi tối.
晚上
wǎnshang
danh từ
buổi tối
晚上我去跑步 (Wǎnshang wǒ qù pǎobù) - Tôi đi chạy bộ vào buổi tối.
网上
wǎng shang
danh từ
trên mạng
我喜欢在网上购物 (Wǒ xǐhuān zài wǎng shang gòuwù) - Tôi thích mua sắm trên mạng.
网友
wǎngyǒu
danh từ
bạn trên mạng
我有很多网友 (Wǒ yǒu hěn duō wǎngyǒu) - Tôi có rất nhiều bạn trên mạng.
忘
wàng
động từ
quên
我忘记了 (Wǒ wàngjì le) - Tôi quên mất rồi.
忘记
wàngjì
động từ
quên, quên mất
他忘记了带书 (Tā wàngjì le dài shū) - Anh ấy quên mang sách.
问
wèn
động từ
hỏi
我想问一个问题 (Wǒ xiǎng wèn yí ge wèntí) - Tôi muốn hỏi một câu hỏi.
我
wǒ
đại từ
tôi, tớ
我是学生 (Wǒ shì xuésheng) - Tôi là học sinh.
我们
wǒmen
đại từ
chúng ta
我们一起去旅行 (Wǒmen yìqǐ qù lǚxíng) - Chúng ta cùng đi du lịch.
五
wǔ
số từ
số 5
我有五本书 (Wǒ yǒu wǔ běn shū) - Tôi có năm quyển sách.
午饭
wǔfàn
danh từ
bữa trưa
我们一起吃午饭 (Wǒmen yìqǐ chī wǔfàn) - Chúng tôi cùng ăn bữa trưa.
西
xī
danh từ
tây
西方很美 (Xīfāng hěn měi) - Phương Tây rất đẹp.
西边
xībian
danh từ
phía tây
我的房间在西边 (Wǒ de fángjiān zài xībian) - Phòng của tôi ở phía tây.
洗
xǐ
động từ
rửa
我洗手 (Wǒ xǐ shǒu) - Tôi rửa tay.
洗手间
xǐshǒujiān
danh từ
nhà vệ sinh
请问洗手间在哪里?(Qǐngwèn xǐshǒujiān zài nǎlǐ?) - Xin hỏi nhà vệ sinh ở đâu?
喜欢
xǐhuān
động từ
thích
我喜欢喝茶 (Wǒ xǐhuān hē chá) - Tôi thích uống trà.
下
xià
động từ
xuống, dưới
请在下一站下车。(Qǐng zài xià yì zhàn xià chē.) - Xin mời xuống xe ở trạm tiếp theo
下班
xià//bān
động từ
tan làm
我每天五点下班 (Wǒ měitiān wǔ diǎn xià bān) - Tôi tan làm lúc năm giờ mỗi ngày.
下边
xiàbian
danh từ
bên dưới
我的书在桌子下边 (Wǒ de shū zài zhuōzi xiàbian) - Quyển sách của tôi ở dưới bàn.
下车
xià chē
động từ
xuống xe
我们到站了,下车吧 (Wǒmen dào zhàn le, xià chē ba) - Chúng ta đến trạm rồi, xuống xe thôi.
下次
xià cì
danh từ
lần sau
下次我再来 (Xià cì wǒ zài lái) - Lần sau tôi sẽ đến.
下课
xià//kè
động từ
tan học
我们下午三点下课 (Wǒmen xiàwǔ sān diǎn xià kè) - Chúng tôi tan học lúc ba giờ chiều.
下午
xiàwǔ
danh từ
buổi chiều
下午我们去公园 (Xiàwǔ wǒmen qù gōngyuán) - Chiều chúng tôi đi công viên.
下雨
xià yǔ
động từ
đổ mưa
今天下雨了 (Jīntiān xià yǔ le) - Hôm nay trời mưa.
先
xiān
trạng từ
trước
先吃饭,后工作 (Xiān chīfàn, hòu gōngzuò) - Ăn trước, làm việc sau.
先生
xiānsheng
danh từ
quý ông
先生,您好 - (Xiānsheng, nín hǎo) - Quý ông, xin chào.
现在
xiànzài
trạng từ
hiện tại
现在我在学习 (Xiànzài wǒ zài xuéxí) - Bây giờ tôi đang học.
想
xiǎng
động từ
muốn, suy nghĩ
我想吃饭 (Wǒ xiǎng chīfàn) - Tôi muốn ăn cơm.
小
xiǎo
tính từ
nhỏ, bé
这个箱子很小。 (Zhège xiāngzi hěn xiǎo.) - Cái hộp này rất nhỏ.
小孩儿
xiǎoháir
danh từ
trẻ em
这些小孩儿很聪明。(Zhèxiē xiǎoháir hěn cōngmíng.) - Những đứa trẻ này rất thông minh.
小姐
xiǎojiě
danh từ
tiểu thư, cô, em
这是我的小姐。 (Zhè shì wǒ de xiǎojiě.) - Đây là cô của tôi.
小朋友
xiǎopéngyǒu
danh từ
trẻ em, bạn nhỏ
小朋友们都在玩。(Xiǎopéngyǒumen dōu zài wán.) - Các bạn nhỏ đều đang chơi.
小时
xiǎoshí
danh từ
tiếng, giờ đồng hồ
一小时后见。 (Yī xiǎoshí hòu jiàn.) - Gặp bạn sau một giờ nữa.
小学
xiǎoxué
danh từ
bậc tiểu học
他上小学。 (Tā shàng xiǎoxué.) - Anh ấy học tiểu học.
小学生
xiǎoxuéshēng
danh từ
học sinh tiểu học
我是小学生。(Wǒ shì xiǎoxuéshēng.) - Tôi là học sinh tiểu học.
笑
xiào
động từ
cười
他笑了。(Tā xiào le.) - Anh ấy đã cười.
写
xiě
động từ
viết
我写信给她。(Wǒ xiě xìn gěi tā.) - Tôi viết thư cho cô ấy.
谢谢
xièxie
động từ
cảm ơn
谢谢你的帮助。 (Xièxiè nǐ de bāngzhù.) - Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
新
xīn
tính từ
mới
这是一辆新车。(Zhè shì yī liàng xīn chē.) - Đây là một chiếc xe mới.
新年
xīnnián
danh từ
năm mới
新年快乐!(Xīnnián kuàilè!) - Chúc mừng năm mới!
星期
xīngqī
danh từ
tuần, thứ
今天是星期一。(Jīntiān shì xīngqī yī.) - Hôm nay là thứ Hai.
星期日
xīngqīrì
danh từ
chủ nhật
我们星期日去旅游。(Wǒmen xīngqīrì qù lǚyóu.) - Chúng tôi đi du lịch vào chủ nhật.
星期天
xīngqītiān
danh từ
chủ nhật
星期天他休息。(Xīngqītiān tā xiūxí.) - Anh ấy nghỉ vào chủ nhật.
行
xíng
động từ
được, ổn
这个方法行。(Zhège fāngfǎ xíng.) - Phương pháp này ổn.
休息
xiūxi
động từ
nghỉ ngơi
他们在休息。(Tāmen zài xiūxi.) - Họ đang nghỉ ngơi.
学
xué
động từ
học
我学汉语。(Wǒ xué Hànyǔ.) - Tôi học tiếng Trung.
学生
xuéshēng
danh từ
học sinh, sinh viên
她是学生。(Tā shì xuéshēng.) - Cô ấy là học sinh.
学习
xuéxí
động từ
học tập
他在学习中文。(Tā zài xuéxí Zhōngwén.) - Anh ấy đang học tiếng Trung.
学校
xuéxiào
danh từ
trường học
我们学校很大。(Wǒmen xuéxiào hěn dà.) - Trường học của chúng tôi rất lớn.
学院
xuéyuàn
danh từ
học viện
他在医学院学习。(Tā zài yīxuéyuàn xuéxí.) - Anh ấy học tại trường y.
要(动)
yào
động từ
muốn, cần, phải
我们要去北京。(Wǒmen yào qù Běijīng.) - Chúng tôi muốn đi Bắc Kinh.
爷爷
yéye
danh từ
ông nội, ông
我爷爷很慈祥。(Wǒ yéye hěn cíxiáng.) - Ông nội tôi rất hiền lành.
也
yě
phó từ
cũng
我也喜欢这本书。(Wǒ yě xǐhuān zhè běn shū.) - Tôi cũng thích cuốn sách này.
页
yè
danh từ
trang
这页是空的。(Zhè yè shì kōng de.) - Trang này là trống.
一
yī
số từ
số 1
他有一本书。(Tā yǒu yī běn shū.) - Anh ấy có một cuốn sách.
衣服
yīfu
danh từ
quần áo
我买了新衣服。(Wǒ mǎi le xīn yīfu.) - Tôi đã mua quần áo mới.
医生
yīshēng
danh từ
bác sĩ
她是医生。(Tā shì yīshēng.) - Cô ấy là bác sĩ.
医院
yīyuàn
danh từ
bệnh viện
医院在前面。(Yīyuàn zài qiánmiàn.) - Bệnh viện ở phía trước.
一半
yíbàn
danh từ
một nửa
我吃了一半的苹果。(Wǒ chī le yī bàn de píngguǒ.) Tôi ăn một nửa quả táo.
一会儿
yíhuìr
danh từ
một chốc, một lát
等一会儿,我马上就来。(Děng yí huìr, wǒ mǎ shàng jiù lái.) - Chờ một lát, tôi sẽ đến ngay.
一块儿
yíkuàir
phó từ
cùng nơi, cùng chỗ, cùng nhau
我们一块儿去看电影。(Wǒmen yí kuàir qù kàn diànyǐng.) Chúng ta cùng nhau đi xem phim.
一下儿
yíxiàr
phó từ
một lát, một lúc
请等一下儿。(Qǐng děng yí xiàr.) Xin chờ một chút.
一样
yíyàng
tính từ
giống nhau, như nhau
这本书和那本书一样。(Zhè běn shū hé nà běn shū yí yàng.) - Cuốn sách này giống cuốn sách kia.
一边
yìbiān
danh từ
một bên, một mặt
他一边吃饭,一边看电视。(Tā yì biān chī fàn, yì biān kàn diànshì.) - Anh ấy vừa ăn vừa xem tivi.
一点儿
yìdiǎnr
đại từ
một chút
我只喝了一点儿水。(Wǒ zhǐ hē le yì diǎnr shuǐ.) - Tôi chỉ uống một chút nước.
一起
yìqǐ
phó từ
cùng
我们一起去吃饭。(Wǒmen yì qǐ qù chī fàn.) - Chúng ta cùng nhau đi ăn.
一些
yìxiē
đại từ
một ít, một chút
我有一些书。(Wǒ yǒu yì xiē shū.) - Tôi có một ít sách.
用
yòng
động từ
dùng, sử dụng
我用手机打电话。(Wǒ yòng shǒujī dǎ diànhuà.) - Tôi dùng điện thoại để gọi.
有
yǒu
động từ
có
我有很多朋友。(Wǒ yǒu hěn duō péngyǒu.) - Tôi có nhiều bạn bè.
有的
yǒude
đại từ
có
有的人喜欢看电影。(Yǒu de rén xǐhuān kàn diànyǐng.) - Có những người thích xem phim.
有名
yǒu míng
tính từ
nổi tiếng
他是一个有名的医生。(Tā shì yí gè yǒu míng de yīshēng.) - Anh ấy là một bác sĩ nổi tiếng.
有时候|有时
yǒu shíhou
phó từ
có lúc
有时候我喜欢早上跑步。(Yǒu shíhou wǒ xǐhuān zǎoshàng pǎobù.) - Có lúc tôi thích chạy bộ vào buổi sáng.
有(一)些
yǒu (yì) xiē
động từ
có một tí
我有一些问题。(Wǒ yǒu yì xiē wèntí) - Tôi có một ít câu hỏi.
有用
yǒu yòng
tính từ
có ích, có tác dụng
这本书很有用。(Zhè běn shū hěn yǒu yòng.) - Cuốn sách này rất hữu ích.
右
yòu
danh từ
bên phải
请向右转。(Qǐng xiàng yòu zhuǎn) - Vui lòng rẽ phải.
右边
yòubian
danh từ
phía bên phải
我在右边。(Wǒ zài yòu biān) - Tôi ở bên phải.
雨
yǔ
danh từ
mưa
今天有雨。(Jīntiān yǒu yǔ.) - Hôm nay có mưa.
元
yuán
danh từ
đồng (đơn vị tiền tệ)
这件衣服五十元。(Zhè jiàn yīfu wǔ shí yuán.) - Cái áo này 50 nhân dân tệ.
远
yuǎn
tính từ
xa
学校离这儿很远。(Xuéxiào lí zhèr hěn yuǎn) - Trường học xa đây.
月
yuè
danh từ
mặt trăng, tháng
今天是三月一号。(Jīntiān shì sān yuè yī hào.) - Hôm nay là ngày 1 tháng 3.
再
zài
phó từ
lại
我再说一遍。(Wǒ zài shuō yī biàn.) - Tôi sẽ nói lại một lần nữa.
再见
zàijiàn
câu cảm ơn
hẹn gặp lại/Tạm biệt
明天见,再见!(Míngtiān jiàn, zàijiàn!) - Hẹn gặp lại ngày mai, tạm biệt!
在
zài
động từ
đang, ở tại
我在家。(Wǒ zài jiā.) - Tôi ở nhà.
在家
zàijiā
động từ
ở nhà
他在家工作。(Tā zài jiā gōngzuò.) Anh ấy làm việc ở nhà.
早
zǎo
tính từ
sớm
我早上起床。(Wǒ zǎoshàng qǐchuáng.) - Tôi thức dậy sớm.
早饭
zǎofàn
danh từ
bữa sáng
我吃了早饭。(Wǒ chī le zǎo fàn.) - Tôi đã ăn sáng.
早上
zǎoshàng
danh từ
buổi sáng
早上好!(Zǎoshàng hǎo!) - Chào buổi sáng!
怎么
zěnme
đại từ
làm sao, thế nào
你怎么了?(Nǐ zěnme le?) - Bạn sao vậy?
站
zhàn
danh từ
bến, trạm
我在车站等你 (Wǒ zài chēzhàn děng nǐ) - Tôi ở bến xe đợi bạn
找
zhǎo
động từ
tìm
我找了很久 (Wǒ zhǎo le hěn jiǔ) - Tôi đã tìm lâu rồi.
找到
zhǎodào
động từ
tìm thấy
我终于找到了 (Wǒ zhōngyú zhǎodàole) - Tôi cuối cùng đã tìm thấy.
这
zhè
đại từ
này, đây
这是我的书 (Zhè shì wǒ de shū) - Đây là sách của tôi.
这边
zhèbiān
danh từ
bên này
这边有很多人 (Zhèbiān yǒu hěn duō rén) - Bên này có rất nhiều người.
这里
zhèlǐ
danh từ
nơi đây
这里很安静 (Zhèlǐ hěn ānjìng) - Nơi đây rất yên tĩnh.
这儿
zhèr
đại từ
đây
这儿有一只狗 (Zhèr yǒu yì zhī gǒu) - Ở đây có một con chó.
这些
zhèxiē
đại từ
những cái này
这些人很友好 (Zhèxiē rén hěn yǒuhǎo) - Những người này rất thân thiện.
着
zhe
trợ từ
(diễn tả trạng thái tiếp diễn)
我正在工作着 (Wǒ zhèngzài gōngzuò zhe) - Tôi đang làm việc.
真
zhēn
trạng từ
thật là
这真好 (Zhè zhēn hǎo) - Thật là tốt.
真的
zhēnde
trạng từ
Thật ư? Thật đó!
你真的去了吗? (Nǐ zhēnde qù le ma?) - Bạn thật sự đã đi rồi à?
正
zhèng
trạng từ
khéo, chính, ...
正在下雨 (Zhèngzài xià yǔ) - Đang mưa.
正在
zhèngzài
trạng từ
đang
我正在看书 (Wǒ zhèngzài kàn shū) - Tôi đang đọc sách.
知道
zhī·dào
động từ
biết
我知道他的名字 (Wǒ zhīdào tā de míngzì) - Tôi biết tên của anh ấy.
知识
zhīshì
danh từ
kiến thức
他有很多知识 (Tā yǒu hěn duō zhīshì) - Anh ấy có rất nhiều kiến thức.
中
zhōng
giới từ
giữa
在中国 (Zài Zhōngguó) - Ở Trung Quốc.
中国
Zhōngguó
danh từ
nước Trung Quốc
我是中国人 (Wǒ shì Zhōngguó rén) - Tôi là người Trung Quốc.
中间
zhōngjiān
danh từ
giữa
桌子中间 (Zhuōzi zhōngjiān) - Ở giữa bàn.
中文
Zhōngwén
danh từ
Tiếng Trung
我学中文 (Wǒ xué Zhōngwén) - Tôi học tiếng Trung.
中午
zhōngwǔ
danh từ
buổi trưa
中午吃饭 (Zhōngwǔ chīfàn) - Ăn cơm vào buổi trưa.
中学
zhōngxué
danh từ
cấp Trung học
我在中学学习 (Wǒ zài zhōngxué xuéxí) - Tôi học cấp Trung học.
中学生
zhōngxuéshēng
danh từ
học sinh Trung học
他是中学生 (Tā shì zhōngxuéshēng) - Anh ấy là học sinh Trung học.
重
zhòng
tính từ
nặng
这个箱子很重 (Zhège xiāngzi hěn zhòng) - Cái vali này rất nặng.
重要
zhòngyào
tính từ
quan trọng
这个问题很重要 (Zhège wèntí hěn zhòngyào) - Vấn đề này rất quan trọng.
住
zhù
động từ
ở tại
我住在北京 (Wǒ zhù zài Běijīng) - Tôi sống ở Bắc Kinh.
准备
zhǔnbèi
động từ
chuẩn bị
我在准备考试 (Wǒ zài zhǔnbèi kǎoshì) - Tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi.
桌子
zhuōzi
danh từ
cái bàn
这是我的桌子 (Zhè shì wǒ de zhuōzi) - Đây là bàn của tôi.
字
zì
danh từ
chữ, văn tự
我学写字 (Wǒ xué xiě zì) - Tôi học viết chữ.
子
zi
danh từ
cái
苹果在桌子 (Píngguǒ zài zhuōzǐ) - Quả táo ở trên cái bàn.
走
zǒu
động từ
đi
我走了 (Wǒ zǒu le) - Tôi đi rồi.
走路
zǒu//lù
động từ
đi bộ
我每天走路上班 (Wǒ měitiān zǒulù shàngbān) - Tôi đi bộ đến nơi làm việc mỗi ngày.
最
zuì
trạng từ
nhất, số một
这是最好的 (Zhè shì zuì hǎo de) - Đây là tốt nhất.
最好
zuìhǎo
tính từ
tốt nhất
我们最好早点去 (Wǒmen zuì hǎo zǎodiǎn qù) - Chúng ta nên đi sớm hơn.
最后
zuìhòu
trạng từ
cuối cùng
最后,我们去了商店 (Zuìhòu, wǒmen qùle shāngdiàn) - Cuối cùng, chúng tôi đã đến cửa hàng.
昨天
zuótiān
danh từ
hôm qua
昨天很冷 (Zuótiān hěn lěng) - Hôm qua rất lạnh.
左
zuǒ
danh từ
bên trái
他用左手吃饭 (Tā yòng zuǒshǒu chīfàn) - Anh ấy ăn cơm bằng tay trái.
左边
zuǒbiān
danh từ
bên trái
左边有一只狗 (Zuǒbiān yǒu yì zhī gǒu) - Bên trái có một con chó.
坐
zuò
động từ
ngồi
我坐在这里 (Wǒ zuò zài zhèlǐ) - Tôi ngồi ở đây.
坐下
zuòxià
động từ
ngồi xuống
请坐下 (Qǐng zuòxià) - Xin mời ngồi xuống.
做
zuò
động từ
làm
我做作业 (Wǒ zuò zuòyè) - Tôi làm bài tập.
>>> Tải xuống file Excel tổng hợp 500 từ vựng HSK tại đây.
Tổng kết
Từ vựng HSK 1 là nền tảng quan trọng giúp người học làm quen với tiếng Trung một cách hiệu quả. Việc nắm vững danh sách từ vựng theo quy định mới giúp cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết ngay từ giai đoạn đầu. Học tập một cách có hệ thống sẽ giúp người học dễ dàng vượt qua kỳ thi và áp dụng ngôn ngữ vào thực tế.
Ngoại ngữ

Thì quá khứ đơn trong Tiếng Anh? Cấu trúc và cách sử dụng
Thì quá khứ đơn là một trong những phần ngữ pháp chủ điểm không thể bỏ qua trong quá trình học tiếng Anh. Hãy cùng UNICA tìm hiểu tất tần tật các kiến thức về công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn trong tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé!
Định nghĩa về thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn (Past simple) là một thì cơ bản, được dùng để diễn tả những hành động, hoạt động, sự vật đã được xác định trong quá khứ hoặc vừa mới kết thúc tại thời điểm nói.
Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh cơ bản
Cấu trúc thì quá khứ đơn
Khác với các thì hiện tại đơn, thì quá khứ đơn được chia làm 2 cấu trúc cơ bản:
Thể động từ “tobe”
Câu khẳng định: S + was/were +...
Trong đó:
S là chủ ngữ
Động từ được chia theo chủ ngữ với:
You/we/they + were
I/she/he/it + was
Eg:
I was in Paris, yesterday. (Tôi ở Paris ngày hôm qua).
He was at my house last week. (Anh ấy ở nhà tôi tuần trước).
Câu phủ định: S + were/was + not + V+...
Chú ý: were not = weren’t
was not = wasn’t
Đối với câu ở thể phủ định ta chỉ việc thêm “not” vào sau động từ tobe và giữ nguyên động từ, nghĩa là động từ để dạng nguyên mẫu.
Eg:
She wasn’t very happy last night. (Cô ấy không vui vào tối qua).
I wasn’t at home. (Tôi không có ở nhà).
Câu hỏi dạng Yes/no: Was/were + S + V ?
Trong đó động từ luôn ở dạng nguyên thể không được chia.
Cách trả lời: Yes, I/he/she/it + was.
Yes, we/you/they + were.
No, I/he/she/it + wasn’t.
No, we/you/they + weren’t.
Eg: Were they at work last week? (Tuần trước họ có đi làm không?).
Câu hỏi dạng WH- question: WH-word + was/ were + S (+ not) +…?
Trả lời: S + was/ were (+ not) +….
Eg: What was the weather like yesterday? (Hôm qua thời tiết như thế nào?)
Thể động từ thường
Câu khẳng định: S + V2/ed +…
Trong đó:
S (Subject): Chủ ngữ
V2/ed: Động từ chia thì quá khứ đơn (theo quy tắc hoặc bất quy tắc)
Động từ ở đây có thể là động từ có quy tắc và không quy tắc. Với động từ có quy tắc ta chỉ việc thêm -ed vào sau động từ. Một số trường hợp bất quy tắc, người học cần học thuộc bảng 360 động từ bất quy tắc.
Eg:
I came back home last night. (Tối qua, tôi đã trở về nhà).
They studied English yesterday. (Hôm qua , họ đã học tiếng Anh).
Ví dụ về thể khẳng định trong tiếng Anh
Phủ định: S + did not + V (nguyên mẫu)
Tương tự như các thì khác, thể phủ định của thì hiện tại đơn chúng ta vẫn mượn trợ động từ did rồi thêm not sau trợ động từ.
Lưu ý: Did not = didn’t
Eg:
He didn’t go to school yesterday. (Hôm qua, anh ta đã không đi học).
We didn’t work last week. (Tuần trước, chúng tôi không làm việc).
Câu hỏi dạng Yes/No question: Did + S + V nguyên thể ?
Câu trả lời :
Yes, S + did
No. S+ didn’t
Eg: Did she miss the bus yesterday? (Cô ấy có bị lỡ xe bus ngày hôm qua không?).
Yes, she did.
Câu hỏi WH- question: WH-word + did + S + (not) + V (nguyên mẫu)?
Trả lời: S + V-ed +…
Eg: What did you do last Sunday? (Bạn đã làm gì Chủ nhật trước?)
>> Xem thêm: Thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh? Cấu trúc và cách sử dụng
Chinh phục tiếng anh từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.
[course_id:3177,theme:course]
[course_id:259,theme:course]
[course_id:236,theme:course]
Hướng dẫn cách chia động từ ở thì quá khứ đơn
Thông thường, ta chỉ việc thêm -ed vào sau động từ.
Eg:
Watch -> watched
Listen -> listened
Turn -> turned
Work -> worked
Need -> needed
Talk -> talked
Động từ tận cùng là “e” -> ta chỉ cần cộng thêm “d”
Eg: type – typed/ smile – smiled/ agree – agreed
Với những động từ tận cùng bằng “y” thì chuyển “y” -> “i” rồi thêm ed.
Eg:
Study -> studies
Fly -> flies
Cry -> cries
Nếu trước “y” là một nguyên âm thì giữ nguyên và thêm ed
Eg: Play -> played
Nếu động từ kết thúc có dạng 1 nguyên âm + 1 phụ âm thì ta gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm ed.
Eg: Stop -> stopped
Prefer -> preferred
Một số động từ bất quy tắc cần học thuộc:
Động từ bất quy tắc được mô tả như hình dưới đây:
Những từ bất quy tắc trong thì quá khứ đơn
Cách sử dụng thì quá khứ đơn
Nếu một hành động đã kết thúc hoặc hoàn thành xong trong quá khứ và xác định được thời gian cụ thể thì hành động đó được chia ở quá khứ đơn.
Eg bài tập thì quá khứ đơn: I went to China last year. (Tôi đã tới Trung Quốc năm ngoái).
Nhận xét: Ta thấy hành động đi Trung Quốc của tôi xảy ra vào năm ngoái, thời gian xác định và đã kết thúc một năm trước nên được chia ở thì quá khứ đơn.
Kể lại một hành động đã xảy ra trong quá khứ và đã hoàn tất trong quá khứ, không còn ảnh hưởng đến hiện tại, hay chú trọng đến kết quả.
Eg: I worked for this company for 1 year. (Tôi làm việc ở công ty này được 1 năm).
Có nghĩa là trong quá khứ, tôi đã làm việc ở công ty đó được một năm. Còn bây giờ, tôi đã nghỉ việc ở công ty đó và đang đi làm cho một công ty khác.
Diễn tả các hành động được lặp đi lặp lại hoặc xảy ra quá nhiều lần, thường xuyên trong quá khứ nhưng bây giờ thì không còn xảy ra nữa.
Cách dùng này thường xuất hiện các trạng từ tần suất như: always, usually, often...
Eg: When I was a student, I usually talk in class. (Khi tôi là một học sinh, tôi thường xuyên nói chuyện trong lớp).
Diễn tả các hành động xảy ra liên tiếp, kế tiếp, song song nhau trong quá khứ.
Eg: When I saw a dog, I stopped. (Khi tôi thấy con chó, tôi liền dừng xuống).
Khi một hành động khác diễn ra trong quá khứ thì bị tác động bởi một hành động khác, thì hành động khác đó được chia ở thì quá khứ đơn.
Eg: When she was reading a book, her sister came. (Khi cô ấy đang đọc sách, chị gái cô ấy đi về).
Dùng trong câu ước không có thật.
Eg: I wish I were in America now. (Tôi ước gì bây giờ tôi ở Mỹ)
Dùng để miêu tả một sự kiện trong lịch sử.
Eg: The Chinese invented printing. (Người Trung Quốc đã phát minh ra máy in).
Cách sử dụng thì quá khứ đơn
Những dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Trong câu thì quá khứ đơn thường có chưa các từ và cụm từ như sau:
Last + thời gian.
One day ago, two weeks ago…
In + thời gian trong quá khứ.
For + khoảng thời gian.
From...to…
When I was young, when I was a child, when I lived…
When, while, as…
Bài tập áp dụng thì quá khứ đơn
Bài tập 1: Sắp xếp lại các câu dựa theo các từ đã cho
1. Yesterday/I/see/Jaden/on/way/come home.
2. What/you/do/last Monday/You/look/tired/when/come/our house.
3. Linda/not/eat/anything/because/full.
4. cats/go/out/him/go shopping//They/look/happy.
5. You and your classmates/not/study/lesson?
Đáp án
1. Yesterday, I saw Jaden on the way I came home.
2. What did you do last Monday? You looked tired when you came to our house.
3. Linda didn’t eat anything because she was full.
4. The cats went out with him to go shopping. They looked very happy.
5. Did you and your classmates not study the lesson?
Bài tập 2: Chia động từ ở thì quá khứ đơn
1. I _____ at my mom’s home yesterday. (stay)
2. Hannah ______ to the theatre last Sunday. (go)
3. I and my classmates ______ a great time in Da Nang last year. (have)
4. My holiday in California last summer ______ wonderful. (be)
5. Last January I _____ Sword Lake in Ha Noi. (visit)
6. My grandparents ____ very tired after the trip. (be)
7. I _______ a lot of gifts for my older brother. (buy)
8. James and Belle _______ sharks, dolphins and turtles at Vinpearl aquarium. (see)
9. Gary _____ chicken and rice for lunch. (eat)
10. We ____ about their holiday in Ca Mau. (talk)
Đáp án
1. stayed
2. went
3. had
4. was
5. visited
6. were
7. bought
8. saw
9. ate
10. talked
Bài tập 3: Chia quá khứ đơn cho các động từ trong ngoặc
1. He (do) nothing before he saw me.
2. I (be) sorry that I had hurt him.
3. After they had gone, I (sit) down and (rest).
Đáp án:
1. did (had done)
2. was
3. sat / rested
Kết luận
Chỉ cần đặt quyết tâm cao độ, có lộ trình học rõ ràng thì việc nắm kiến thức và vận dụng thì quá khứ đơn vào bài thi rất đơn giản. Vì vậy UNICA mong rằng, các bạn sẽ thành công trên con đường chinh phục ngôn ngữ mới này!
>> Xem thêm: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn? Cấu trúc và cách sử dụng

Kiến thức trọng tâm chủ yếu trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Khi học về các thì trong tiếng Anh, nhiều người thường không phân biệt được giữa thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn với các thì hiện tại hoàn thành khác. Trong bài viết này, UNICA sẽ chia sẻ cho các bạn những kiến thức trọng tâm về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh!
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì?
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh là gì chính là câu hỏi mà nhiều người thắc mắc khi mới bắt đầu học tiếng Anh. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là thì được dùng để diễn tả các sự việc, hành động, hoạt động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn kéo dài đến hiện tại và cũng có thể làm tiếp tục, tiếp diễn ở trong tương lai. Nếu sự việc diễn ra ở quá khứ nhưng kết quả của hành động đó vẫn kéo dài, ảnh hưởng đến hiện tại thì chúng ta chia động từ theo thì hiện tại tiếp diễn hoàn thành.
3 công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- Câu khẳng định: S + have/has + been + V-ing.
Nhìn vào cấu trúc ta nhận thấy, câu khẳng định có 3 thành phần chính là:
+ Trợ động từ: have/has.
Trợ động từ được chia theo chủ ngữ đi kèm:
You/we/they + have
He/she/it + has
+ Been
+ V-ing
Eg: I have been living in Ha Noi for 2 years. (Tôi sống ở Hà Nội được 2 năm rồi).
Nhận xét:
+ Chủ ngữ là ngôi thứ nhất: I
+ Trợ động từ: Have -> have
+ Động từ: Live -> Living
Một số ví dụ về câu khẳng định thì HTHTTD
- Thể phủ định: S + haven’t/hasn’t + been + Ving.
Cấu trúc ở thể phủ định tương tự như khẳng định nhưng thêm “not” sau trợ động từ.
have not = haven’t
has not = hasn’t
Eg:
+ I haven’t been living in Ha Noi for 2 years. (Tôi không sống ở Hà Nội được 2 năm rồi).
+ She hasn’t been studying for 2 hours. (Cô ấy không học được 2 tiếng rồi).
- Câu nghi vấn
Tương tự như thì hiện tại hoàn thành, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn cũng được chia thành câu hỏi trả lời Yes/no và câu hỏi với từ để hỏi.
+ Have/has + S + been + Ving?
Yes, S + have/has.
No, S + have/ has + not.
Trong đó, chủ ngữ you/we/they + have.
He/she/it + has.
Eg: Has he been standing in the school-yard for more than 1 hours? (Chàng trai đứng ở sân trường hơn 1 tiếng phải không?).
No, he hasn’t.
Câu hỏi Yes/no của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
+ Câu hỏi với từ để hỏi: Wh- + ….? Tương tự như câu hỏi ở thì hiện tại hoàn thành.
Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- Khi muốn diễn tả hành động nào đó đã bắt đầu xảy ra trong quá khứ nhưng nó chưa chấm dứt ở quá khứ mà vẫn còn kéo dài đến hiện tại. Có nghĩa là khi hoạt động ở quá khứ nhưng nhưng nhấn mạnh tính liên tục, không chấm dứt.
Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh
Eg: They have been waiting for you all day. (Họ đã chờ bạn cả ngày đó).
Nhận xét: Hành động chờ xảy ra cả ngày, bắt đầu trong quá khứ nhưng đến thời điểm hiện tại thì họ vẫn phải chờ. Tính liên tục của hành động.
- Hành động đã kết thúc ở trong quá khứ nhưng người nói, người nghe vẫn muốn biết kết quả ảnh hưởng đến hiện tại như thế nào. Mức độ có nghiêm trọng hay không, kết quả có được hoàn thành tốt ở hiện tại.
Eg: It has been raining for 5 minutes. (Trời vừa tạnh mưa được 5 phút).
Nhận xét: Tại thời điểm hiện tại, trời đã tạnh mưa được 5 phút. Nghĩa là lúc đang nói, hành động trời mưa đã kết thúc trong quá khứ. Kết quả ở hiện tại là trời không còn mưa nữa.
Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- Since + mốc thời gian.
- For + khoảng thời gian.
- All + thời gian như: all the morning, all the afternoon, all day, all the night…
- How long…
- Lately, recently…
* Chú ý: cách phân biệt thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn chỉ quan tâm đến những sự vật, sự việc, hành động đã hoàn thành hay kết thúc chưa. Còn thì hiện tại hoàn thành chỉ quan tâm đến kết quả của hành động mà không chú ý đến bản chất của hành động, quan trọng hành động ở thì hoàn thành là đã kết thúc và có kết quả biểu hiện.
Eg:
I have been cleaning the room. (Tôi đang lau dọn căn phòng) -> Chưa biết hành động lau nhà đã xong chưa.
I have cleaned the room. The room looks tidy. (Tôi vừa dọn xong căn phòng) -> Kết quả của hành động là đã lau xong và nhìn căn phòng rất sạch sẽ.
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn ra được bao nhiêu lâu, còn thì hiện tại hoàn thành là số lần thực hiện được bao nhiêu.
Eg:
She has been reading for 1 hour. ( Cô ấy đọc được khoảng 1 tiếng).
She has read 10 pages of the book. ( Cô ấy đọc được 10 trang sách).
- Dấu hiệu nhận biết của 2 thì:
+ Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn chủ yếu: All the morning, all the afternoon, all day long, since, for, how long…
+ Thì hiện tại hoàn thành: Ever, never, just, since, for….
Hiểu được bản chất của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là các bạn nắm được các kiến thức về ngữ pháp chắc chắn hơn. UNICA hy vọng, qua bài viết nêu trên, các bạn có thể tích lũy thêm cho mình những kiến thức hữu ích nhằm giúp cho việc học tiếng Anh được thuận lợi hơn. Đặc biệt, bạn hoàn toàn có thể "nắm trọn" hệ thống 12 thì trong tiếng Anh cũng như ngữ pháp quan trọng nhất với khóa học Bí mật ngữ pháp tiếng Anh.
>> Thì hiện tại hoàn thành: Kiến thức quan trọng bạn cần “bỏ túi” ngay
>> Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh: Kiến thức “xương máu” cần nắm vững

Thì hiện tại hoàn thành trong Tiếng Anh? Cấu trúc và cách sử dụng
Trong 12 thì tiếng Anh, thì hiện tại hoàn thành là một phần kiến thức khiến người học đau đầu vì cảm thấy thì này rất khó và hay bị nhầm lẫn sang các thì khác. Nhưng bạn đừng quá lo lắng, UNICA sẽ “giải mã” mọi thứ về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết của thì này một cách cụ thể nhất!
Định nghĩa thì hiện tại hoàn thành?
Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh là một trong những phần ngữ pháp rất quan trọng mà bất cứ người học nào cũng cần nắm vững. Thì hiện tại hoàn thành tên tiếng Anh là the present perfect tense, được dùng để diễn tả, kể lại một hành động nào đó đã được xảy ra và hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không nhắc tới thời gian diễn ra nó là khi nào.
Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành
Câu khẳng định:
S + have/has + V3.
Trong đó:
S (subject): Chủ ngữ
Have/ has: trợ động từ
VpII: động từ phân từ II
3 cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh
Nhìn vào cấu trúc câu khẳng định của thì, ta nhận thấy thì hiện tại hoàn thành tiếng Anh được tạo bởi 2 thành phần chính là trợ động từ “have/has” và động từ được chia ở quá khứ.
Trợ động từ được phân chia theo ngôi, phụ thuộc vào chủ ngữ của nó là số ít hay số nhiều. Cụ thể:
I/you/we/they + have.
He/she/it + has.
Một số ví dụ thể khẳng định của thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh
Eg:
It has rained for 4 days. (Trời mưa được 4 ngày rồi).
He has played the basketball for five years. (Cô ấy chơi bóng rổ được khoảng 5 năm).
Nhận xét: Trong hai ví trên ta thấy, thì hiện tại hoàn thành diễn tả các hành động đã xảy ra và hoàn thành trong đến thời điểm hiện tại, nhưng trong quá trình nói ta không hề biết thời gian cụ thể của hành động xảy ra khi nào, chỉ biết hành động đó kéo dài từ quá khứ đến hiện tại và có thể vẫn tiếp tục trong tương lai.
Câu phủ định:
S + haven’t/hasn’t + V3.
Eg:
She hasn’t lived here for 3 years. (Cô ấy đã không sống ở đây được 3 năm rồi).
Nhận xét ví dụ ta thấy, thời gian đề cập không được nói đến cụ thể là bao giờ, chỉ biết rằng tại thời điểm người nói đang nói chuyện thì cô ta đã chuyển đi được 3 năm, không còn sống ở đây nữa.
Trợ động từ được chia theo ngôi ba số ít vì chủ ngữ là she.
Động từ là live -> lived.
Vì là câu phủ định nên thêm not vào sau has để được hasn’t.
They haven’t seen him today. (Hôm nay, họ vẫn chưa được gặp anh ấy).
Nhận xét chủ ngữ ở đây là they nên trợ động từ được chia thành have.
Động từ see-> seen, chia theo bảng động từ bất quy tắc (bắt buộc phải học thuộc bảng động từ bất quy tắc).
Thể nghi vẫn (câu hỏi)
Câu nghi vấn ở thì nào cũng được phân thành hai loại là Yes/no và câu hỏi với từ để hỏi.
Với từ để hỏi:
WH-word + have/ has + S (+ not) + VpII +…?
Trả lời:
Yes, S + have/ has.
No, S + haven’t/ hasn’t.
Yes/no:Have/ Has + S + VpII +… ?
Trả lời: Have/ Has + S + VpII +… ?
Eg:
What has she done to my skirt? (Cô ta đã làm gì với cái váy của tôi vậy?).
How long have they been here? (Họ đã ở đây được bao lâu rồi?).
Has it left? (Nó sẽ rời đi chứ?).
Yes, it has.
Have you finished the work? (Bạn đã xong công việc chưa?).
No, I haven’t.
Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành
Nếu muốn diễn tả một hành động đã kết thúc/hoàn thành cho đến thời điểm hiện tại, nhưng không đề cập thời gian nó xảy ra khi nào thì chia ở thì hiện tại hoàn thành.
Eg: They have done all homework. (Họ đã làm xong bài tập về nhà).
Diễn tả các hành động đã diễn ra trong quá khứ nhưng chưa kết thúc ở quá khứ, vẫn còn tiếp diễn đến hiện tại và có thể ở tương lai.
Eg: I have been worked for 2 months. (Tôi đã đi làm được 2 tháng).
Nhận xét: Hoạt động đi làm diễn ra trong quá khứ, tính đến hiện tại là tôi đã làm được 2 tháng, hiện tại tôi vẫn đang làm và chắc chắn tương lai vẫn sẽ đi làm.
Hành động đã làm trong quá khứ, tuy nhiên hành động đó trong quá khứ vẫn chưa kết thúc và còn tiếp diễn ở hiện đại.
Eg: She has written two novels and she is writting on another it. (Cô ấy viết được 2 quyển tiểu thuyết và cô ấy đang viết cuốn tiếp theo).
Khi người nói muốn nhắc lại một kinh nghiệm ở quá khứ đến hiện tại.
Eg: Yesterday was a great day I’ve ever had. (Hôm qua là một ngày tuyệt vời trong cuộc đời tôi).
Diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng lại rất quan trọng tại hiện tại.
Eg: She has lost her keys, so she can’t get her home. (Cô ấy làm mất chìa khóa nên cô ấy không thể vào nhà được.)
Hành động mất chìa khóa xảy ra trong quá khứ làm cho thời điểm hiện tại người nói không thể vào trong nhà được.
Thì hiện tại tiếp diễn bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành
Các từ nhận biết thì hiện tại hoàn thành
Trong một câu, nếu xuất hiện những từ hoặc cụm từ sau đây thì bạn có thể tự tin chia động từ ở thì hiện tại hoàn thành.
Before: trước đây
Ever: đã từng
Never: chưa từng, không bao giờ
For + quãng thời gian: trong khoảng (for years, for a long time,..)
Since + mốc thời gian: từ khi (since 2001,…)
Yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn)
…the first/ second…time: lần đầu tiên/ thứ hai..
Just = Recently = Lately: gần đây, vừa mới
Already: rồi
So far = Until now = Up to now = Up to the present: cho đến bây giờ
Eg: I have bought six bags so far. (Tôi đã mua sáu cái cặp cho tới bây giờ.)
Vị trí của các trạng từ trong thì hiện tại hoàn thành
already, never, ever, just: sau “have/ has” và đứng trước động từ phân từ II.
already: cũng có thể đứng cuối câu.
Yet: đứng cuối câu, và thường được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn.
so far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: Có thể đứng đầu hoặc cuối câu.
Kết luận
Quá trình học tiếng Anh thực sự không dễ dàng nhưng cũng không quá khó khăn, điều quan trọng là bạn phải nắm chắc các kiến thức để vận dụng vào các bài thi và cuộc sống tốt nhất, trong đó có thì hiện tại hoàn thành. Hy vọng với những kiến thức mà UNICA chia sẻ, sẽ giúp cho việc học tiếng Anh của bạn được nhẹ nhàng hơn.
>>> Xem thêm:
Kiến thức trọng tâm chủ yếu trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ đơn: Tổng quát trọn bộ kiến thức trong 12 năm học
4 cách “nhớ lâu, ngấm nhanh” ngữ pháp tiếng Anh cực hiệu quả


Kiến thức trọng tâm chủ yếu trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Khi học về các thì trong tiếng Anh, nhiều người thường không phân biệt được giữa thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn với các thì hiện tại hoàn thành khác. Trong bài viết này, UNICA sẽ chia sẻ cho các bạn những kiến thức trọng tâm về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh!
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì?
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh là gì chính là câu hỏi mà nhiều người thắc mắc khi mới bắt đầu học tiếng Anh. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là thì được dùng để diễn tả các sự việc, hành động, hoạt động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn kéo dài đến hiện tại và cũng có thể làm tiếp tục, tiếp diễn ở trong tương lai. Nếu sự việc diễn ra ở quá khứ nhưng kết quả của hành động đó vẫn kéo dài, ảnh hưởng đến hiện tại thì chúng ta chia động từ theo thì hiện tại tiếp diễn hoàn thành.
3 công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- Câu khẳng định: S + have/has + been + V-ing.
Nhìn vào cấu trúc ta nhận thấy, câu khẳng định có 3 thành phần chính là:
+ Trợ động từ: have/has.
Trợ động từ được chia theo chủ ngữ đi kèm:
You/we/they + have
He/she/it + has
+ Been
+ V-ing
Eg: I have been living in Ha Noi for 2 years. (Tôi sống ở Hà Nội được 2 năm rồi).
Nhận xét:
+ Chủ ngữ là ngôi thứ nhất: I
+ Trợ động từ: Have -> have
+ Động từ: Live -> Living
Một số ví dụ về câu khẳng định thì HTHTTD
- Thể phủ định: S + haven’t/hasn’t + been + Ving.
Cấu trúc ở thể phủ định tương tự như khẳng định nhưng thêm “not” sau trợ động từ.
have not = haven’t
has not = hasn’t
Eg:
+ I haven’t been living in Ha Noi for 2 years. (Tôi không sống ở Hà Nội được 2 năm rồi).
+ She hasn’t been studying for 2 hours. (Cô ấy không học được 2 tiếng rồi).
- Câu nghi vấn
Tương tự như thì hiện tại hoàn thành, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn cũng được chia thành câu hỏi trả lời Yes/no và câu hỏi với từ để hỏi.
+ Have/has + S + been + Ving?
Yes, S + have/has.
No, S + have/ has + not.
Trong đó, chủ ngữ you/we/they + have.
He/she/it + has.
Eg: Has he been standing in the school-yard for more than 1 hours? (Chàng trai đứng ở sân trường hơn 1 tiếng phải không?).
No, he hasn’t.
Câu hỏi Yes/no của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
+ Câu hỏi với từ để hỏi: Wh- + ….? Tương tự như câu hỏi ở thì hiện tại hoàn thành.
Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- Khi muốn diễn tả hành động nào đó đã bắt đầu xảy ra trong quá khứ nhưng nó chưa chấm dứt ở quá khứ mà vẫn còn kéo dài đến hiện tại. Có nghĩa là khi hoạt động ở quá khứ nhưng nhưng nhấn mạnh tính liên tục, không chấm dứt.
Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh
Eg: They have been waiting for you all day. (Họ đã chờ bạn cả ngày đó).
Nhận xét: Hành động chờ xảy ra cả ngày, bắt đầu trong quá khứ nhưng đến thời điểm hiện tại thì họ vẫn phải chờ. Tính liên tục của hành động.
- Hành động đã kết thúc ở trong quá khứ nhưng người nói, người nghe vẫn muốn biết kết quả ảnh hưởng đến hiện tại như thế nào. Mức độ có nghiêm trọng hay không, kết quả có được hoàn thành tốt ở hiện tại.
Eg: It has been raining for 5 minutes. (Trời vừa tạnh mưa được 5 phút).
Nhận xét: Tại thời điểm hiện tại, trời đã tạnh mưa được 5 phút. Nghĩa là lúc đang nói, hành động trời mưa đã kết thúc trong quá khứ. Kết quả ở hiện tại là trời không còn mưa nữa.
Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- Since + mốc thời gian.
- For + khoảng thời gian.
- All + thời gian như: all the morning, all the afternoon, all day, all the night…
- How long…
- Lately, recently…
* Chú ý: cách phân biệt thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn chỉ quan tâm đến những sự vật, sự việc, hành động đã hoàn thành hay kết thúc chưa. Còn thì hiện tại hoàn thành chỉ quan tâm đến kết quả của hành động mà không chú ý đến bản chất của hành động, quan trọng hành động ở thì hoàn thành là đã kết thúc và có kết quả biểu hiện.
Eg:
I have been cleaning the room. (Tôi đang lau dọn căn phòng) -> Chưa biết hành động lau nhà đã xong chưa.
I have cleaned the room. The room looks tidy. (Tôi vừa dọn xong căn phòng) -> Kết quả của hành động là đã lau xong và nhìn căn phòng rất sạch sẽ.
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn ra được bao nhiêu lâu, còn thì hiện tại hoàn thành là số lần thực hiện được bao nhiêu.
Eg:
She has been reading for 1 hour. ( Cô ấy đọc được khoảng 1 tiếng).
She has read 10 pages of the book. ( Cô ấy đọc được 10 trang sách).
- Dấu hiệu nhận biết của 2 thì:
+ Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn chủ yếu: All the morning, all the afternoon, all day long, since, for, how long…
+ Thì hiện tại hoàn thành: Ever, never, just, since, for….
Hiểu được bản chất của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là các bạn nắm được các kiến thức về ngữ pháp chắc chắn hơn. UNICA hy vọng, qua bài viết nêu trên, các bạn có thể tích lũy thêm cho mình những kiến thức hữu ích nhằm giúp cho việc học tiếng Anh được thuận lợi hơn. Đặc biệt, bạn hoàn toàn có thể "nắm trọn" hệ thống 12 thì trong tiếng Anh cũng như ngữ pháp quan trọng nhất với khóa học Bí mật ngữ pháp tiếng Anh.
>> Thì hiện tại hoàn thành: Kiến thức quan trọng bạn cần “bỏ túi” ngay
>> Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh: Kiến thức “xương máu” cần nắm vững

Thì hiện tại hoàn thành trong Tiếng Anh? Cấu trúc và cách sử dụng
Trong 12 thì tiếng Anh, thì hiện tại hoàn thành là một phần kiến thức khiến người học đau đầu vì cảm thấy thì này rất khó và hay bị nhầm lẫn sang các thì khác. Nhưng bạn đừng quá lo lắng, UNICA sẽ “giải mã” mọi thứ về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết của thì này một cách cụ thể nhất!
Định nghĩa thì hiện tại hoàn thành?
Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh là một trong những phần ngữ pháp rất quan trọng mà bất cứ người học nào cũng cần nắm vững. Thì hiện tại hoàn thành tên tiếng Anh là the present perfect tense, được dùng để diễn tả, kể lại một hành động nào đó đã được xảy ra và hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không nhắc tới thời gian diễn ra nó là khi nào.
Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành
Câu khẳng định:
S + have/has + V3.
Trong đó:
S (subject): Chủ ngữ
Have/ has: trợ động từ
VpII: động từ phân từ II
3 cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh
Nhìn vào cấu trúc câu khẳng định của thì, ta nhận thấy thì hiện tại hoàn thành tiếng Anh được tạo bởi 2 thành phần chính là trợ động từ “have/has” và động từ được chia ở quá khứ.
Trợ động từ được phân chia theo ngôi, phụ thuộc vào chủ ngữ của nó là số ít hay số nhiều. Cụ thể:
I/you/we/they + have.
He/she/it + has.
Một số ví dụ thể khẳng định của thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh
Eg:
It has rained for 4 days. (Trời mưa được 4 ngày rồi).
He has played the basketball for five years. (Cô ấy chơi bóng rổ được khoảng 5 năm).
Nhận xét: Trong hai ví trên ta thấy, thì hiện tại hoàn thành diễn tả các hành động đã xảy ra và hoàn thành trong đến thời điểm hiện tại, nhưng trong quá trình nói ta không hề biết thời gian cụ thể của hành động xảy ra khi nào, chỉ biết hành động đó kéo dài từ quá khứ đến hiện tại và có thể vẫn tiếp tục trong tương lai.
Câu phủ định:
S + haven’t/hasn’t + V3.
Eg:
She hasn’t lived here for 3 years. (Cô ấy đã không sống ở đây được 3 năm rồi).
Nhận xét ví dụ ta thấy, thời gian đề cập không được nói đến cụ thể là bao giờ, chỉ biết rằng tại thời điểm người nói đang nói chuyện thì cô ta đã chuyển đi được 3 năm, không còn sống ở đây nữa.
Trợ động từ được chia theo ngôi ba số ít vì chủ ngữ là she.
Động từ là live -> lived.
Vì là câu phủ định nên thêm not vào sau has để được hasn’t.
They haven’t seen him today. (Hôm nay, họ vẫn chưa được gặp anh ấy).
Nhận xét chủ ngữ ở đây là they nên trợ động từ được chia thành have.
Động từ see-> seen, chia theo bảng động từ bất quy tắc (bắt buộc phải học thuộc bảng động từ bất quy tắc).
Thể nghi vẫn (câu hỏi)
Câu nghi vấn ở thì nào cũng được phân thành hai loại là Yes/no và câu hỏi với từ để hỏi.
Với từ để hỏi:
WH-word + have/ has + S (+ not) + VpII +…?
Trả lời:
Yes, S + have/ has.
No, S + haven’t/ hasn’t.
Yes/no:Have/ Has + S + VpII +… ?
Trả lời: Have/ Has + S + VpII +… ?
Eg:
What has she done to my skirt? (Cô ta đã làm gì với cái váy của tôi vậy?).
How long have they been here? (Họ đã ở đây được bao lâu rồi?).
Has it left? (Nó sẽ rời đi chứ?).
Yes, it has.
Have you finished the work? (Bạn đã xong công việc chưa?).
No, I haven’t.
Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành
Nếu muốn diễn tả một hành động đã kết thúc/hoàn thành cho đến thời điểm hiện tại, nhưng không đề cập thời gian nó xảy ra khi nào thì chia ở thì hiện tại hoàn thành.
Eg: They have done all homework. (Họ đã làm xong bài tập về nhà).
Diễn tả các hành động đã diễn ra trong quá khứ nhưng chưa kết thúc ở quá khứ, vẫn còn tiếp diễn đến hiện tại và có thể ở tương lai.
Eg: I have been worked for 2 months. (Tôi đã đi làm được 2 tháng).
Nhận xét: Hoạt động đi làm diễn ra trong quá khứ, tính đến hiện tại là tôi đã làm được 2 tháng, hiện tại tôi vẫn đang làm và chắc chắn tương lai vẫn sẽ đi làm.
Hành động đã làm trong quá khứ, tuy nhiên hành động đó trong quá khứ vẫn chưa kết thúc và còn tiếp diễn ở hiện đại.
Eg: She has written two novels and she is writting on another it. (Cô ấy viết được 2 quyển tiểu thuyết và cô ấy đang viết cuốn tiếp theo).
Khi người nói muốn nhắc lại một kinh nghiệm ở quá khứ đến hiện tại.
Eg: Yesterday was a great day I’ve ever had. (Hôm qua là một ngày tuyệt vời trong cuộc đời tôi).
Diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng lại rất quan trọng tại hiện tại.
Eg: She has lost her keys, so she can’t get her home. (Cô ấy làm mất chìa khóa nên cô ấy không thể vào nhà được.)
Hành động mất chìa khóa xảy ra trong quá khứ làm cho thời điểm hiện tại người nói không thể vào trong nhà được.
Thì hiện tại tiếp diễn bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành
Các từ nhận biết thì hiện tại hoàn thành
Trong một câu, nếu xuất hiện những từ hoặc cụm từ sau đây thì bạn có thể tự tin chia động từ ở thì hiện tại hoàn thành.
Before: trước đây
Ever: đã từng
Never: chưa từng, không bao giờ
For + quãng thời gian: trong khoảng (for years, for a long time,..)
Since + mốc thời gian: từ khi (since 2001,…)
Yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn)
…the first/ second…time: lần đầu tiên/ thứ hai..
Just = Recently = Lately: gần đây, vừa mới
Already: rồi
So far = Until now = Up to now = Up to the present: cho đến bây giờ
Eg: I have bought six bags so far. (Tôi đã mua sáu cái cặp cho tới bây giờ.)
Vị trí của các trạng từ trong thì hiện tại hoàn thành
already, never, ever, just: sau “have/ has” và đứng trước động từ phân từ II.
already: cũng có thể đứng cuối câu.
Yet: đứng cuối câu, và thường được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn.
so far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: Có thể đứng đầu hoặc cuối câu.
Kết luận
Quá trình học tiếng Anh thực sự không dễ dàng nhưng cũng không quá khó khăn, điều quan trọng là bạn phải nắm chắc các kiến thức để vận dụng vào các bài thi và cuộc sống tốt nhất, trong đó có thì hiện tại hoàn thành. Hy vọng với những kiến thức mà UNICA chia sẻ, sẽ giúp cho việc học tiếng Anh của bạn được nhẹ nhàng hơn.
>>> Xem thêm:
Kiến thức trọng tâm chủ yếu trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ đơn: Tổng quát trọn bộ kiến thức trong 12 năm học
4 cách “nhớ lâu, ngấm nhanh” ngữ pháp tiếng Anh cực hiệu quả
Xem thêm bài viết
Tin học văn phòng

Cách xóa khung trong Word đơn giản và chi tiết nhất
Nắm chắc cách xoá khung trong word sẽ giúp văn bản trở nên nổi bật hơn. Tuy nhiên, nếu không biết cách sử dụng phù hợp thì văn bản sẽ trở nên rối mắt, mất đi sự tự nhiên và chuyên nghiệp vốn có. Vậy làm cách nào để sử dụng khung trong văn bản được khoa học nhất, làm sao để xóa khung trong word mà vẫn đảm bảo tính mạch lạc và dễ hiểu cho văn bản. Đừng lo lắng, trong nội dung bài viết này, Unica sẽ hướng dẫn bạn cách xóa khung viền trong word từ những thao tác đơn giản nhất, hãy tham khảo ngay nhé.
Cách xóa khung trang bìa trong word
Cách xóa border trong word cho trang đầu tiên được thực hiện như sau:
Bước 1: Bạn hãy vào file word muốn xóa khung trang bìa rồi tiến đến thanh công cụ chọn tab Design. Sau đó chọn tiếp Page Borders.
Chọn Page Borders
Bước 2: Khi hộp thoại Borders and Shading hiển thị, bạn hãy chọn tab Page Border. Tiếp theo, bạn hãy đến mục Setting ở góc trái hộp thoại, chọn None.
Hộp thoại Borders and Shading
Lúc này ở mục Preview bên góc phải màn hình sẽ là trang word không có khung viền như hình minh họa bên dưới.
Trang word không có khung viền
Bạn hãy nhấn Ok để hoàn thành cách xóa khung 1 trang trong word.
Chinh phục cách Soạn thảo văn bản Word từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học sẽ giúp bạn biết các dùng tab file, tab view, tab home, tab layout,... Đăng ký ngay để nhận ưu đãi hấp dẫn:
[course_id:1378,theme:course]
[course_id:3108,theme:course]
[course_id:709,theme:course]
Cách xóa khung bảng biểu trong word
Cách bỏ khung bảng trong word thực hiện theo các cách sau:
Nhấn chuột phải vào mũi tên 4 chiều trong bảng tính -> chọn Border -> Chọn No Border để xóa khung.
Chọn "No Border" để xóa khung
Sau khi xóa khung viền trong Word, bạn được bảng như sau:
Kết quả xoá khung viền bảng
Cách xóa khung cho các khối hình
Cách xóa khung cho các khối hình thực hiện theo các bước như sau:
Bước 1: Nhấn chuột phải vào khối hình bạn muốn xóa khung -> chọn mục Fill -> chọn No Fill
Chọn Fill
Bước 2: Chọn Outline -> chọn mục No Outline.
Chọn mục "No Outline"
Kết quả sau khi bỏ viền trong Word như sau:
Kết quả bỏ viền
Cách xóa khung trong Word cho hình ảnh
Cách bỏ viền khung trong word cho hình ảnh được thực hiện tương tự như cách xóa khung table trong word. Ví dụ chúng ta có hình ảnh được đóng khung viền như hình minh họa bên dưới:
Ví dụ minh hoạ
Để xóa bỏ khung viền cho hình ảnh bạn hãy thực hiện như sau:
Bước 1: Bạn hãy nhấp chuột phải vào hình cần xóa khung viền.
Nhấp vào vị trí cần xoá viền
Bước 2: Khi bảng tùy chỉnh hiển thị, bạn hãy chọn Outline và chọn tiếp No Outline
Chọn mục "No Outline"
Ngay lập tức khung hình ảnh sẽ được loại bỏ khung viền.
Kết quả nhận được
Lưu ý: Cách làm mất khung trong word này chỉ áp dụng cho các ảnh được tạo khung từ tính năng Shapes trong word. Trong trường hợp ảnh đã có sẵn khung viền thì bạn cần sự hỗ trợ của phần mềm chỉnh sửa hình ảnh photoshop để xử lý.
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "Sách hướng dẫn thực hành Word từ cơ bản đến nâng cao"
[blog_custom:3]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2850&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Kết luận
Như vậy là Unica đã hoàn thành hướng dẫn cách xóa khung trong word. Đây là kiến thức hữu ích dành cho những người mới học word. Nếu bạn muốn học thêm các mẹo hay và những kiến thức chuyên sâu trong word hãy thường xuyên theo dõi các bài viết cập nhật trên trang. Hoặc đăng ký ngay khóa học word, word nâng cao trong thời gian gần nhất.

Cách chỉnh sửa Word trên điện thoại chi tiết nhất
Trong trường hợp bạn đang đi công tác và không tiện sử dụng laptop thì bạn hoàn toàn có thể thực hiện chỉnh sửa word trên điện thoại. Biết cách chỉnh sửa word trên điện thoại sẽ giúp bạn chủ động, tiết kiệm được nhiều thời gian so với việc chỉnh sửa trên máy tính. Sau đây, Unica sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách sửa file word trên iphone và cách sửa file word trên điện thoại Android. Cùng tìm hiểu ngay.
Cách sửa file word trên điện thoại
Để có thể thực hiện cách sửa văn bản trên iphone, android trước hết bạn phải tải ứng dụng Microsoft Word trên CH Play hoặc AppStore về điện thoại. Sau đó tiến hành theo hướng dẫn chi tiết ở bên dưới.
Chỉnh sửa file word trên iphone
Cách sửa bản word trên điện thoại được thực hiện theo trình tự sau:
Bước 1: Đăng nhập vào ứng dụng Microsoft Word trên iPhone.
Bước 2: Bạn hãy mở file word cần chỉnh sửa bằng cách nhấn vào dấu cộng (+) ở bên dưới màn hình iPhone. Tiếp theo, nhấn chọn để mở file word cần chỉnh sửa. Trong trường hợp bạn muốn tạo file word mới, bạn có thể chọn "Tài liệu trống"
Chọn tài liệu trống
Bước 3: Chọn biểu tượng cây viết kèm chữ A để khởi động tính năng chỉnh sửa văn bản.
Biểu tượng cây viết kèm chữ A
Bạn hãy di chuyển mũi tên lên xuống ở tab trang đầu để chọn các mục chỉnh sửa phù hợp như: chỉnh font chữ, size chữ, màu chữ, định dạng đoạn văn,... Các chức năng và biểu tượng khác trên nền tảng di động cũng tương tự như word máy tính. Do đó, khi sử dụng word trên điện thoại cũng không kém phần tiện lợi như trên máy tính.
Chỉnh sửa word trên điện thoại
Để chèn ảnh vào file word trên iPhone bạn hãy vào tab Trang đầu, chọn mục Chèn.
Vào tab "trang đầu" và chọn "chèn"
Tiếp theo là chọn mục Ảnh và chọn ảnh trong thư viện để chèn lên file word.
Chọn ảnh
Bước 4: Sau khi chỉnh sửa hình ảnh hoàn tất bạn hãy chọn dấu 3 chấm "..." trên góc phải bên trên màn hình. Chọn "Lưu".
Chọn lưu
Chia sẻ thêm: Khi bạn muốn gửi file word đến với tài khoản mạng xã hội thì hãy chọn biểu tượng Share. Sau đó chọn mạng xã hội và tài khoản muốn chia sẻ. Chọn “Gửi” để chuyển file.
Thành thạo các dùng tab file, tab view, tab home, tab layout,... trong Word bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo công cụ Word giúp tối ưu thời gian chỉnh sửa và soạn thảo. Từ việc thành thạo Word sẽ tạo tiền đề và bước đệm vững chắc để tạo nhiều cơ hội hơn đến đỉnh cao sự nghiệp. Đăng ký ngay:
[course_id:1378,theme:course]
[course_id:856,theme:course]
[course_id:709,theme:course]
Chỉnh sửa file word trên Android
Cách sửa file word trên điện thoại sử dụng hệ điều hành Android như sau:
Bước 1: Bạn hãy đăng nhập vào tài khoản Microsoft Word trên điện thoại Android.
Đăng nhập vào tài khoản
Bước 2: Sau khi đăng nhập thành công, bạn hãy vào dấu cộng ở góc phải bên trên màn hình để tạo văn bản mới.
Tạo văn bản mới
Hoặc bạn chọn mục "Mở" ở góc phải bên dưới màn hình để mở file word cần chỉnh sửa.
Chọn mục "mở" để mở file
Bước 3: Bạn hãy nhấn chọn biểu tượng cây viết kèm chữ A để khởi động tính năng chỉnh sửa văn bản.
Bước 4: Tiến hành sửa nội dung văn bản theo mong muốn. Hầu hết các tính năng chỉnh sửa văn bản word trên Android đều tương tự như máy tính. Ví dụ:
Bạn muốn thay đổi kiểu chữ, màu chữ, thêm building,... thì hãy chọn biểu tượng tượng tự trên thanh công cụ nằm bên dưới màn hình. Bạn hãy nhấp vào mũi tên trỏ lên để hiển thị thêm chức năng của thanh công cụ.
Biểu tượng thanh công cụ nằm phía dưới màn hình
Phiên bản Microsoft word trên Android cũng có nhiều tính năng như chèn hình ảnh, vẽ bằng bút, bố trí bố cục văn bản, xem lại,... Bạn hãy nhấn chọn tab Trang chủ để khám phá thêm các tính năng trong word phiên bản di động.
Bước 5: Sau khi chỉnh sửa văn bản hoàn tất, bạn hãy nhấn chọn dấu 3 chấm ngang “...” trên đầu màn hình góc phải. Sau đó chọn tiếp “Lưu” để lưu file word vừa chỉnh sửa.
Chọn biểu tượng 3 chấm ngang
Sửa lỗi font chữ word trên điện thoại
Để biết cách sử dụng word trên điện thoại thông minh như thế nào? Bài viết sau Unica sẽ chia sẻ tất tần tật cho bạn tham khảo, hãy lưu lại ngay để biết cách thực hiện nhé.
Sửa lỗi font chữ word trên điện thoại iphone
Thao tac sửa lỗi font chữ trên điện thoại iphone rất dễ, bạn không cần phải sử dụng phần mềm bên thứ ba mà vẫn có thể khắc phục lỗi font nhanh chóng. Cụ thể các bước thực hiện như sau:
Bước 1: Đầu tiên bạn vào Cài đặt trên điện thoại => Chọn Icloud => Tại mục Tài khoản & Dữ liệu bạn chuyển thanh gạch màu xanh từ tắt sang mở để bật công tắc icloud
Bước 2: Tiếp theo bạn khởi động lại thiết bị để xem đã khắc phục được lỗi chữ hay chưa.
Cách sửa lỗi font chữ word trên điện thoại
Sửa lỗi font chữ word trên điện thoại android
Để sửa lỗi word trên điện thoại iphone bạn cần sử dụng phần mềm bên thứ ba hỗ trợ.Cụ thể cách thực hiện như sau:
Bước 1: Vào CH Play chọn tải phần mềm Font Change để thay đổi font chữ trong máy.
Bước 2: Sau khi đã tải font chữ thành công và lưu về thiết bị, tiếp theo bạn tiến hành sao chép font chữ Roboto Regular và bộ nhớ của điện thoại.
Bước 3: Khởi chạy font chữ, song song với đó bạn sẽ chuyển font chữ lên Advanced.
Sửa lỗi font chữ trên điện thoại Android
Bước 4: Tiến hành chọn font chữ. Tiếp tục bạn nhấp vào tệp Roboto Regular.ttf mà bạn đã sao chép từ đầu vào bộ nhớ máy.
Bước 5: Xác nhận để áp dụng rồi bạn khởi động lại máy là hoàn tất quá trình sửa lỗi font chữ.
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "Sách hướng dẫn thực hành Word từ cơ bản đến nâng cao"
[blog_custom:3]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2850&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Một số ứng dụng sửa văn bản trên điện thoại
Bên cạnh ứng dụng Microsoft word dành cho iPhone và Android, bạn có thể tham khảo lựa chọn 5 phần mềm sửa word trên iphone và android sau đây:
Google Docs
Đây là một trong những phần mềm tạo mới và chỉnh sửa word được sử dụng rộng rãi và phổ biến hàng đầu hiện nay. Ưu điểm của Google Dóc là đi kèm dịch vụ lưu trữ đám mây của Google Drive, giúp bạn lưu văn bản trực tuyến, chỉnh sửa mọi lúc mọi nơi. Đặc biệt là giao diện thân thiện, dễ sử dụng, dễ quản lý và không tốn dung lượng lưu trữ.
Microsoft Office
Microsoft Office là phần mềm bản quyền dành cho Android. Phần mềm này được ưa chuộng vì nó có hầu hết các chức năng như bản Microsoft Office dành cho desktop. Bên cạnh đó, phần mềm còn cho phép đồng bộ hóa file qua OneDrive, hỗ trợ bạn làm việc online hiệu quả hơn.
Sửa lỗi font chữ trên word bằng điện thoại
Bạn có thể tải và sử dụng miễn phí phần mềm Microsoft Office. Tuy nhiên, bạn cần có tài khoản Office 365 để có thể sử được phần mềm này.
OfficeSuite
OfficeSuite là ứng dụng văn phòng di động phát triển từ nhiều năm về trước. OfficeSuite hỗ trợ người dùng xử lý công việc rất tốt. Bạn có thể đồng bộ các file dữ liệu trên cả Google Drive và OneDrive.
Lưu ý: OfficeSuite đang hỗ trợ 2 gói miễn phí và trả phí. Với gói trả phí bạn có thể sử dụng đầy đủ các công cụ chỉnh sửa văn bản trong Microsoft Office. Kèm theo nhiều tính năng hỗ trợ nâng cao như: hỗ trợ quét PDF, kiểm tra lỗi chính tả,...
Docs To Go
Docs To Go là một phần mềm giúp bạn thực hiện cách chỉnh sửa word trên điện thoại chuyên nghiệp bậc nhất hiện nay. Docs To Go hiện được xem là phần mềm hỗ trợ đầy đủ tính năng nhất và chi phí bản quyền cũng đắt nhất. Khi sử dụng Docs To Go, bạn có thể truy xuất dữ liệu trực tiếp từ Google Drive, OneDrive, Dropbox và Box.
WPS Office
Cách chỉnh sửa word trên điện thoại đáng dùng nhất cho người mới làm quen với ứng dụng word phiên bản di động là WPS Office. Đây là bộ công cụ Office đơn giản, đầy đủ chức năng, sử dụng miễn phí. Đặc biệt, giao diện của phần mềm này rất quen thuộc nó giống với giao diện truyền thống của Microsoft Office trên máy tính.
Kết luận
Thông qua nội dung bài viết trên, Unica đã cùng bạn tìm hiểu về cách chỉnh sửa Word trên điện thoại từ những thao tác vô cùng đơn giản. Ngoài những kiến thức trên, bạn đọc có thể tham khảo các khóa học Word Online trên Unica để nâng cao kỹ năng tin học văn phòng cho mình.
>> Xem thêm:
Cách chèn ảnh vào Word trên điện thoại cực nhanh
Cách mở File Word trên điện thoại khi bị lỗi
Cách bỏ formatted trong word nhanh và đơn giản nhất

Phân hệ giá thành sản phẩm là gì? Ý nghĩa phân hệ giá thành sản phẩm
Phân hệ giá thành sản phẩm là gì và cách tính thế nào chắc hẳn là điều mà được rất nhiều bạn quan tâm. Thấu hiểu điều này Unica sẽ hướng dẫn cho các bạn cách thực hiện cụ thể và chi tiết nhất trong bài viết này nhé.
Phân hệ giá thành sản phẩm là gì?
Phân hệ giá thành sản phẩm được hiểu là nơi tập hợp, xử lý, lưu trữ các thông tin về giá thành sản phẩm. Phân hệ chính là công cụ hiệu quả để tính toán giá thành các sản phẩm công nghiệp (sản xuất liên tục hoặc sản xuất theo đơn đặt hàng, qua một công đoạn hoặc nhiều công đoạn khác nhau). Tất cả đều được định nghĩa trình bày cụ thể trong khóa học nguyên lý kế toán online của Unica.
Phân hệ giá thành sản phẩm là gì?
Ý nghĩa của phân hệ giá thành sản phẩm
Thông tin về phân xưởng (công đoạn), sản phẩm và lệnh sản xuất (đơn hàng)
- Tóm tắt thông tin về phân xưởng (các công đoạn)
- Thông tin về các lệnh sản xuất (đơn hàng)
- Cung cấp định mức nguyên vật liệu cho sản phẩm (BOM)
- Thống kê định mức/hệ số phân bổ chi phí cho sản phẩm (chi phí tiền lương, khấu hao, điện, nước...)
- Khai báo đối tượng tiếp nhận phân bổ (chỉ đối với các chi phí có kiểu tập hợp đặc thù).
Cung cấp thông tin về sản phẩm và lệnh sản xuất
Cập nhật số liệu đầu kỳ và cuối kỳ
- Tổng hợp số lượng sản phẩm dở dang ban đầu (khi bắt đầu sử dụng chương trình)
- Giá trị dở dang ban đầu theo các yếu tố chi phí
- Cập nhật NVL dở dang ban đầu
- Số lượng sản phẩm dở dang ở cuối kỳ.
Cập nhật chi phí phát sinh trong kỳ
- Tất cả chi phí liên quan đến sản phẩm sản xuất được cập nhật trong phân hệ khác gồm: phân hệ kế toán tổng hợp (các bút toán phân bổ tiền lương, BHXH...), kế toán tiền, kế toán hàng tồn kho và kế toán TSCĐ, CCDC...
Các bước tính giá thành
- Tính giá xuất kho NVL ở trong kỳ (được xử lý tại phân hệ kế toán hàng tồn kho)
- Tính toán số lượng sản phẩm nhập kho, số lượng sản phẩm, sản phẩm dở dang quy đổi trong cuối kỳ
- Tập hợp và phân bổ khoản chi phí phát sinh trong kỳ theo các tiêu chí phân bổ khác nhau: chi phí NVL, chi phí nhân công, chi phí chung
- Xác định chi phí dở dang cuối kỳ theo từng yếu tố chi phí và theo NVL
- Tính toán giá thành sản phẩm
- Điều chỉnh toàn bộ giá thành sản phẩm (nếu có)
- Cập nhật lại giá thành sản phẩm vào các phiếu nhập kho trong kỳ.
Cách tính giá thành sản phẩm
Báo cáo giá thành sản phẩm (gồm sản xuất liên tục và sản xuất theo đơn hàng)
- Thẻ giá thành sản phẩm
- Báo cáo giá thành chi tiết theo nguyên vật tư
- Tổng hợp giá thành sản phẩm theo nhóm yếu tố chi phí
- Báo cáo khoản chi phí sản xuất sản phẩm
- Báo cáo các chi phí sản xuất sản phẩm theo yếu tố chi phí
- Báo cáo so sánh giữa NVL thực tế và định mức theo sản phẩm
- Bảng tập hợp và phân bổ chi phí trong kỳ (theo các tiêu thức phân bổ).
Kết nối với các phân hệ khác
- Đọc số liệu ở các phân hệ khác và chuyển số liệu đó sang phân hệ kế toán tổng hợp và kế toán hàng tồn kho (áp giá cho các thành phẩm).
Tổng kết
Qua bài viết này các bạn đã nắm được định nghĩa phân hệ giá thành sản phẩm là gì chính xác. Đồng thời biết được tầm quan trọng của việc phân hệ trong hoạt động của mỗi doanh nghiệp. Ngoài ra nếu muốn nắm được nhiều kiến thức hơn thì đừng bỏ lỡ khóa học kế toán tổng hợp online trên Unica bạn nhé.


Cách chỉnh sửa Word trên điện thoại chi tiết nhất
Trong trường hợp bạn đang đi công tác và không tiện sử dụng laptop thì bạn hoàn toàn có thể thực hiện chỉnh sửa word trên điện thoại. Biết cách chỉnh sửa word trên điện thoại sẽ giúp bạn chủ động, tiết kiệm được nhiều thời gian so với việc chỉnh sửa trên máy tính. Sau đây, Unica sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách sửa file word trên iphone và cách sửa file word trên điện thoại Android. Cùng tìm hiểu ngay.
Cách sửa file word trên điện thoại
Để có thể thực hiện cách sửa văn bản trên iphone, android trước hết bạn phải tải ứng dụng Microsoft Word trên CH Play hoặc AppStore về điện thoại. Sau đó tiến hành theo hướng dẫn chi tiết ở bên dưới.
Chỉnh sửa file word trên iphone
Cách sửa bản word trên điện thoại được thực hiện theo trình tự sau:
Bước 1: Đăng nhập vào ứng dụng Microsoft Word trên iPhone.
Bước 2: Bạn hãy mở file word cần chỉnh sửa bằng cách nhấn vào dấu cộng (+) ở bên dưới màn hình iPhone. Tiếp theo, nhấn chọn để mở file word cần chỉnh sửa. Trong trường hợp bạn muốn tạo file word mới, bạn có thể chọn "Tài liệu trống"
Chọn tài liệu trống
Bước 3: Chọn biểu tượng cây viết kèm chữ A để khởi động tính năng chỉnh sửa văn bản.
Biểu tượng cây viết kèm chữ A
Bạn hãy di chuyển mũi tên lên xuống ở tab trang đầu để chọn các mục chỉnh sửa phù hợp như: chỉnh font chữ, size chữ, màu chữ, định dạng đoạn văn,... Các chức năng và biểu tượng khác trên nền tảng di động cũng tương tự như word máy tính. Do đó, khi sử dụng word trên điện thoại cũng không kém phần tiện lợi như trên máy tính.
Chỉnh sửa word trên điện thoại
Để chèn ảnh vào file word trên iPhone bạn hãy vào tab Trang đầu, chọn mục Chèn.
Vào tab "trang đầu" và chọn "chèn"
Tiếp theo là chọn mục Ảnh và chọn ảnh trong thư viện để chèn lên file word.
Chọn ảnh
Bước 4: Sau khi chỉnh sửa hình ảnh hoàn tất bạn hãy chọn dấu 3 chấm "..." trên góc phải bên trên màn hình. Chọn "Lưu".
Chọn lưu
Chia sẻ thêm: Khi bạn muốn gửi file word đến với tài khoản mạng xã hội thì hãy chọn biểu tượng Share. Sau đó chọn mạng xã hội và tài khoản muốn chia sẻ. Chọn “Gửi” để chuyển file.
Thành thạo các dùng tab file, tab view, tab home, tab layout,... trong Word bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo công cụ Word giúp tối ưu thời gian chỉnh sửa và soạn thảo. Từ việc thành thạo Word sẽ tạo tiền đề và bước đệm vững chắc để tạo nhiều cơ hội hơn đến đỉnh cao sự nghiệp. Đăng ký ngay:
[course_id:1378,theme:course]
[course_id:856,theme:course]
[course_id:709,theme:course]
Chỉnh sửa file word trên Android
Cách sửa file word trên điện thoại sử dụng hệ điều hành Android như sau:
Bước 1: Bạn hãy đăng nhập vào tài khoản Microsoft Word trên điện thoại Android.
Đăng nhập vào tài khoản
Bước 2: Sau khi đăng nhập thành công, bạn hãy vào dấu cộng ở góc phải bên trên màn hình để tạo văn bản mới.
Tạo văn bản mới
Hoặc bạn chọn mục "Mở" ở góc phải bên dưới màn hình để mở file word cần chỉnh sửa.
Chọn mục "mở" để mở file
Bước 3: Bạn hãy nhấn chọn biểu tượng cây viết kèm chữ A để khởi động tính năng chỉnh sửa văn bản.
Bước 4: Tiến hành sửa nội dung văn bản theo mong muốn. Hầu hết các tính năng chỉnh sửa văn bản word trên Android đều tương tự như máy tính. Ví dụ:
Bạn muốn thay đổi kiểu chữ, màu chữ, thêm building,... thì hãy chọn biểu tượng tượng tự trên thanh công cụ nằm bên dưới màn hình. Bạn hãy nhấp vào mũi tên trỏ lên để hiển thị thêm chức năng của thanh công cụ.
Biểu tượng thanh công cụ nằm phía dưới màn hình
Phiên bản Microsoft word trên Android cũng có nhiều tính năng như chèn hình ảnh, vẽ bằng bút, bố trí bố cục văn bản, xem lại,... Bạn hãy nhấn chọn tab Trang chủ để khám phá thêm các tính năng trong word phiên bản di động.
Bước 5: Sau khi chỉnh sửa văn bản hoàn tất, bạn hãy nhấn chọn dấu 3 chấm ngang “...” trên đầu màn hình góc phải. Sau đó chọn tiếp “Lưu” để lưu file word vừa chỉnh sửa.
Chọn biểu tượng 3 chấm ngang
Sửa lỗi font chữ word trên điện thoại
Để biết cách sử dụng word trên điện thoại thông minh như thế nào? Bài viết sau Unica sẽ chia sẻ tất tần tật cho bạn tham khảo, hãy lưu lại ngay để biết cách thực hiện nhé.
Sửa lỗi font chữ word trên điện thoại iphone
Thao tac sửa lỗi font chữ trên điện thoại iphone rất dễ, bạn không cần phải sử dụng phần mềm bên thứ ba mà vẫn có thể khắc phục lỗi font nhanh chóng. Cụ thể các bước thực hiện như sau:
Bước 1: Đầu tiên bạn vào Cài đặt trên điện thoại => Chọn Icloud => Tại mục Tài khoản & Dữ liệu bạn chuyển thanh gạch màu xanh từ tắt sang mở để bật công tắc icloud
Bước 2: Tiếp theo bạn khởi động lại thiết bị để xem đã khắc phục được lỗi chữ hay chưa.
Cách sửa lỗi font chữ word trên điện thoại
Sửa lỗi font chữ word trên điện thoại android
Để sửa lỗi word trên điện thoại iphone bạn cần sử dụng phần mềm bên thứ ba hỗ trợ.Cụ thể cách thực hiện như sau:
Bước 1: Vào CH Play chọn tải phần mềm Font Change để thay đổi font chữ trong máy.
Bước 2: Sau khi đã tải font chữ thành công và lưu về thiết bị, tiếp theo bạn tiến hành sao chép font chữ Roboto Regular và bộ nhớ của điện thoại.
Bước 3: Khởi chạy font chữ, song song với đó bạn sẽ chuyển font chữ lên Advanced.
Sửa lỗi font chữ trên điện thoại Android
Bước 4: Tiến hành chọn font chữ. Tiếp tục bạn nhấp vào tệp Roboto Regular.ttf mà bạn đã sao chép từ đầu vào bộ nhớ máy.
Bước 5: Xác nhận để áp dụng rồi bạn khởi động lại máy là hoàn tất quá trình sửa lỗi font chữ.
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "Sách hướng dẫn thực hành Word từ cơ bản đến nâng cao"
[blog_custom:3]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2850&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Một số ứng dụng sửa văn bản trên điện thoại
Bên cạnh ứng dụng Microsoft word dành cho iPhone và Android, bạn có thể tham khảo lựa chọn 5 phần mềm sửa word trên iphone và android sau đây:
Google Docs
Đây là một trong những phần mềm tạo mới và chỉnh sửa word được sử dụng rộng rãi và phổ biến hàng đầu hiện nay. Ưu điểm của Google Dóc là đi kèm dịch vụ lưu trữ đám mây của Google Drive, giúp bạn lưu văn bản trực tuyến, chỉnh sửa mọi lúc mọi nơi. Đặc biệt là giao diện thân thiện, dễ sử dụng, dễ quản lý và không tốn dung lượng lưu trữ.
Microsoft Office
Microsoft Office là phần mềm bản quyền dành cho Android. Phần mềm này được ưa chuộng vì nó có hầu hết các chức năng như bản Microsoft Office dành cho desktop. Bên cạnh đó, phần mềm còn cho phép đồng bộ hóa file qua OneDrive, hỗ trợ bạn làm việc online hiệu quả hơn.
Sửa lỗi font chữ trên word bằng điện thoại
Bạn có thể tải và sử dụng miễn phí phần mềm Microsoft Office. Tuy nhiên, bạn cần có tài khoản Office 365 để có thể sử được phần mềm này.
OfficeSuite
OfficeSuite là ứng dụng văn phòng di động phát triển từ nhiều năm về trước. OfficeSuite hỗ trợ người dùng xử lý công việc rất tốt. Bạn có thể đồng bộ các file dữ liệu trên cả Google Drive và OneDrive.
Lưu ý: OfficeSuite đang hỗ trợ 2 gói miễn phí và trả phí. Với gói trả phí bạn có thể sử dụng đầy đủ các công cụ chỉnh sửa văn bản trong Microsoft Office. Kèm theo nhiều tính năng hỗ trợ nâng cao như: hỗ trợ quét PDF, kiểm tra lỗi chính tả,...
Docs To Go
Docs To Go là một phần mềm giúp bạn thực hiện cách chỉnh sửa word trên điện thoại chuyên nghiệp bậc nhất hiện nay. Docs To Go hiện được xem là phần mềm hỗ trợ đầy đủ tính năng nhất và chi phí bản quyền cũng đắt nhất. Khi sử dụng Docs To Go, bạn có thể truy xuất dữ liệu trực tiếp từ Google Drive, OneDrive, Dropbox và Box.
WPS Office
Cách chỉnh sửa word trên điện thoại đáng dùng nhất cho người mới làm quen với ứng dụng word phiên bản di động là WPS Office. Đây là bộ công cụ Office đơn giản, đầy đủ chức năng, sử dụng miễn phí. Đặc biệt, giao diện của phần mềm này rất quen thuộc nó giống với giao diện truyền thống của Microsoft Office trên máy tính.
Kết luận
Thông qua nội dung bài viết trên, Unica đã cùng bạn tìm hiểu về cách chỉnh sửa Word trên điện thoại từ những thao tác vô cùng đơn giản. Ngoài những kiến thức trên, bạn đọc có thể tham khảo các khóa học Word Online trên Unica để nâng cao kỹ năng tin học văn phòng cho mình.
>> Xem thêm:
Cách chèn ảnh vào Word trên điện thoại cực nhanh
Cách mở File Word trên điện thoại khi bị lỗi
Cách bỏ formatted trong word nhanh và đơn giản nhất

Phân hệ giá thành sản phẩm là gì? Ý nghĩa phân hệ giá thành sản phẩm
Phân hệ giá thành sản phẩm là gì và cách tính thế nào chắc hẳn là điều mà được rất nhiều bạn quan tâm. Thấu hiểu điều này Unica sẽ hướng dẫn cho các bạn cách thực hiện cụ thể và chi tiết nhất trong bài viết này nhé.
Phân hệ giá thành sản phẩm là gì?
Phân hệ giá thành sản phẩm được hiểu là nơi tập hợp, xử lý, lưu trữ các thông tin về giá thành sản phẩm. Phân hệ chính là công cụ hiệu quả để tính toán giá thành các sản phẩm công nghiệp (sản xuất liên tục hoặc sản xuất theo đơn đặt hàng, qua một công đoạn hoặc nhiều công đoạn khác nhau). Tất cả đều được định nghĩa trình bày cụ thể trong khóa học nguyên lý kế toán online của Unica.
Phân hệ giá thành sản phẩm là gì?
Ý nghĩa của phân hệ giá thành sản phẩm
Thông tin về phân xưởng (công đoạn), sản phẩm và lệnh sản xuất (đơn hàng)
- Tóm tắt thông tin về phân xưởng (các công đoạn)
- Thông tin về các lệnh sản xuất (đơn hàng)
- Cung cấp định mức nguyên vật liệu cho sản phẩm (BOM)
- Thống kê định mức/hệ số phân bổ chi phí cho sản phẩm (chi phí tiền lương, khấu hao, điện, nước...)
- Khai báo đối tượng tiếp nhận phân bổ (chỉ đối với các chi phí có kiểu tập hợp đặc thù).
Cung cấp thông tin về sản phẩm và lệnh sản xuất
Cập nhật số liệu đầu kỳ và cuối kỳ
- Tổng hợp số lượng sản phẩm dở dang ban đầu (khi bắt đầu sử dụng chương trình)
- Giá trị dở dang ban đầu theo các yếu tố chi phí
- Cập nhật NVL dở dang ban đầu
- Số lượng sản phẩm dở dang ở cuối kỳ.
Cập nhật chi phí phát sinh trong kỳ
- Tất cả chi phí liên quan đến sản phẩm sản xuất được cập nhật trong phân hệ khác gồm: phân hệ kế toán tổng hợp (các bút toán phân bổ tiền lương, BHXH...), kế toán tiền, kế toán hàng tồn kho và kế toán TSCĐ, CCDC...
Các bước tính giá thành
- Tính giá xuất kho NVL ở trong kỳ (được xử lý tại phân hệ kế toán hàng tồn kho)
- Tính toán số lượng sản phẩm nhập kho, số lượng sản phẩm, sản phẩm dở dang quy đổi trong cuối kỳ
- Tập hợp và phân bổ khoản chi phí phát sinh trong kỳ theo các tiêu chí phân bổ khác nhau: chi phí NVL, chi phí nhân công, chi phí chung
- Xác định chi phí dở dang cuối kỳ theo từng yếu tố chi phí và theo NVL
- Tính toán giá thành sản phẩm
- Điều chỉnh toàn bộ giá thành sản phẩm (nếu có)
- Cập nhật lại giá thành sản phẩm vào các phiếu nhập kho trong kỳ.
Cách tính giá thành sản phẩm
Báo cáo giá thành sản phẩm (gồm sản xuất liên tục và sản xuất theo đơn hàng)
- Thẻ giá thành sản phẩm
- Báo cáo giá thành chi tiết theo nguyên vật tư
- Tổng hợp giá thành sản phẩm theo nhóm yếu tố chi phí
- Báo cáo khoản chi phí sản xuất sản phẩm
- Báo cáo các chi phí sản xuất sản phẩm theo yếu tố chi phí
- Báo cáo so sánh giữa NVL thực tế và định mức theo sản phẩm
- Bảng tập hợp và phân bổ chi phí trong kỳ (theo các tiêu thức phân bổ).
Kết nối với các phân hệ khác
- Đọc số liệu ở các phân hệ khác và chuyển số liệu đó sang phân hệ kế toán tổng hợp và kế toán hàng tồn kho (áp giá cho các thành phẩm).
Tổng kết
Qua bài viết này các bạn đã nắm được định nghĩa phân hệ giá thành sản phẩm là gì chính xác. Đồng thời biết được tầm quan trọng của việc phân hệ trong hoạt động của mỗi doanh nghiệp. Ngoài ra nếu muốn nắm được nhiều kiến thức hơn thì đừng bỏ lỡ khóa học kế toán tổng hợp online trên Unica bạn nhé.
Xem thêm bài viết
Tài chính & Kế toán

Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư
Trong xã hội hiện đại, quản lý tài chính trở thành kỹ năng sống còn không thể thiếu. Tuy nhiên, thật tiếc vì hiện nay kỹ năng này chưa được giảng dạy phổ biến trong nhà trường. Đó chính là lý do tại sao năm 2022 vừa qua, rất nhiều người có tiền nhưng đã mất đi nhanh chóng hàng chục tỷ đồng vào những cơ hội đầu tư đầy rủi ro. Thấu hiểu được tầm quan trọng của việc quản lý tài chính trong cuộc sống, Unica đã xây dựng chương trình đào tạo với chủ đề “Thấu hiểu tài chính cá nhân” do chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư trực tiếp giảng dạy.
Thông tin chương trình đào tạo
Chủ đề: THẤU HIỂU TÀI CHÍNH CÁ NHÂN
Giảng viên: Chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư
Phó chủ tịch HĐQT phụ trách chiến lược kinh doanh AI Next Global - CEO Unica.vn.
Anh giữ vai trò cố vấn chiến lược kinh doanh, cho các doanh nghiệp bất động sản và các tập đoàn bệnh viện quốc tế lớn ở Việt Nam: UNICA.VN, MSH GROUP, AIVA GROUP, MEGAN HOLDING,...
Nhà huấn luyện, coaching giảng viên, nhà đào tạo
Từng cư trú tại Úc, New Zealand và học tập trải nghiệm hơn 27 Quốc gia như Pháp, Đức, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Singapore, Thái Lan, Malaysia, Bhutan....
Đặc biệt trong năm 2023, anh đã tự đi đến 7 quốc gia để trải nghiệm học tập và làm việc. Anh bay hơn 80 chuyến bay trong nước và quốc tế. Đi đến làm việc tại 15 tỉnh thành ở Việt Nam.
Cùng giáo sư Ngô Bảo Châu. Đến đất nước Bhutan học tập và phát triển bản thân.
Thời gian: 28/05/2024 vào lúc 19h30 - 22h30
Hình thức tổ chức: Online qua nền tảng Zoom
Thành phần tham gia: Chương trình đào tạo phù hợp với tất cả mọi người, ai cũng có thể tham gia.
Học phí: Miễn phí 100%
[trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Mục đích của chương trình đào tạo
Thứ nhất: Chương trình trang bị cho bạn kiến thức tài chính cá nhân giúp bạn xác định rõ mục tiêu tài chính của mình là gì? Cách để đạt được mục tiêu đó? Nắm được các kiến thức về tài chính sẽ là “chìa khoá” giúp bạn kiếm tiền nhanh hơn.
Thứ hai: Bằng việc phân tích chi tiết 2 nhóm người: kiếm được tiền nhưng không giữ được tiền, học rất nhiều nhưng vẫn loay hoay trong cuộc sống mãi chưa kiếm được tiền. Chương trình giúp bạn thực sự hiểu tư duy về tiền. Cách để thoát khỏi vòng xoáy nô lệ của tiền? Cách để nhân bản tiền gấp nhiều lần?
Thứ ba: Chia sẻ cho bạn 5 quy tắc tài chính có thể áp dụng được ngay để tối ưu hoá thu nhập. Tìm kiếm và chia sẻ các kênh đầu tư thông minh phù hợp với nhu cầu và khả năng của bản thân, tránh mọi rủi ro trong quá trình đầu tư.
Thứ tư: Bên cạnh việc chia sẻ kiến thức về tiền, chuyên gia Trần Khánh Tư còn giúp bạn nâng tầm tri thức tài chính. Cách thấu hiểu định luật cân bằng trong tài chính “kiến thức đến đâu, tiền theo đến đó”.
Thứ năm: Chương trình giúp bạn bảo vệ tài sản, kiểm soát chi tiêu hợp lý, tiết kiệm nhiều hơn, tránh lãng phí tiền bạc vào những việc không cần thiết.
Thứ sáu: Chia sẻ cho bạn về tầm nhìn của giới siêu giàu để thấy diễn biến các giai đoạn của nền kinh tế. Từ đó, giúp bạn biết cách bảo vệ tài sản và gia đình của mình khỏi những rủi ro và khó khăn có thể xảy ra trong tương lai, bằng cách sử dụng các sản phẩm bảo hiểm và quyền lợi thuế.
Nội dung nổi bật của sự kiện
Chương trình đào tạo này có gì khác so với các chương trình về tài chính khác trên thị trường?
Chương trình đào tạo: “Thấu hiểu tài chính cá nhân” của chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư được thiết kế dành riêng cho bạn. Khoá học phù hợp với số đông mọi người, bao gồm:
Người đi làm văn phòng thông thường, không có kiến thức chuyên môn về tài chính, không có nhiều thời gian.
Người đang làm kinh doanh không có quá nhiều vốn nhưng vẫn muốn có được kiến thức, công cụ và sự tự tin để làm chủ tiền bạc.
Người bình thường muốn bảo vệ tài sản cá nhân, muốn kiểm soát chi tiêu hợp lý và muốn tìm kiếm và lựa chọn các kênh đầu tư phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình.
Chương trình đào tạo tài chính cá nhân này hoàn toàn mang tính ứng dụng, không có lý thuyết suông và khó hiểu, không có chi tiết thừa. Chương trình xác định rõ mục tiêu, hướng dẫn cho bạn các bước cần thực hiện để tự do và thấu hiểu tài chính cá nhân của mình. Toàn bộ kiến thức chia sẻ trong bài viết đều rất thực tế và mang tính khách quan cao để hướng đến mục tiêu cuối cùng là cải thiện chất lượng cuộc sống. Sau buổi đào tạo, bạn được hưởng thụ những niềm vui và ước mơ của mình, cũng như chuẩn bị một cuộc sống nghỉ hưu an nhàn và thoải mái.
Kết luận
Trần Khánh Tư chia sẻ: “Chỉ khi nào anh chị sự thực sự hiểu về tiền thì mới không lo mất tiền. Đồng thời mới có thể tự do, an nhàn, hạnh phúc về tiền bạc, sống tự do và thoải mái về tài chính. Học về tiền bạc chính là gốc của mọi vấn đề, cần học trước khi kiếm tiền”. Với những nội dung chia sẻ trong chương trình đào tạo "Thấu hiểu tài chính cá nhân" này, chúng tôi mong rằng sẽ giúp bạn biết thêm được các kiến thức tài chính cá nhân nói chung và kiến thức, kỹ năng kiếm tiền nói riêng. Từ đó, có mục tiêu kiếm tiền, kiểm soát thu nhập để nâng cao chất lượng cuộc sống được tốt hơn.
Chúc bạn thành công.

Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất
Quản lý tài chính cá nhân là một trong những việc quan trọng giúp bạn có tiền để sinh hoạt hằng ngày, đầu tư nâng cấp bản thân, tận hưởng cuộc sống,... Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý tài chính hiệu quả. Tình trạng đầu tháng sài tiền như “bà hoàng”, còn cuối tháng phải đi vay mượn xảy ra ở rất nhiều đối tượng ở đa dạng độ tuổi. Vậy làm thế nào để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả? Mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây.
Tài chính cá nhân là gì?
Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính của một cá nhân hoặc một gia đình. Việc này bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các quyết định liên quan đến thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và bảo vệ tài sản. Mục tiêu của tài chính cá nhân là đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, cũng như đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai.
Dưới đây là các khía cạnh chính của tài chính cá nhân:
Thu nhập: Đây là số tiền mà một cá nhân hoặc gia đình nhận được từ các nguồn như lương, lợi tức từ đầu tư, tiền cho thuê bất động sản và các nguồn thu nhập khác.
Chi tiêu: Chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Quản lý chi tiêu hiệu quả đòi hỏi việc theo dõi và kiểm soát các khoản chi để tránh lãng phí và đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập.
Tiết kiệm: Tiết kiệm là phần thu nhập không được tiêu dùng ngay mà được dành lại cho các mục tiêu trong tương lai. Tiết kiệm có thể dùng để dự phòng rủi ro, mua sắm lớn hoặc đầu tư.
Đầu tư: Đầu tư là việc sử dụng tiền tiết kiệm để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các công cụ tài chính khác nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai.
Quản lý nợ: Nợ có thể bao gồm các khoản vay như vay mua nhà, vay mua xe hoặc nợ thẻ tín dụng. Quản lý nợ hiệu quả đòi hỏi việc đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng một cách hợp lý và các khoản trả nợ được thực hiện đúng hạn.
Bảo hiểm và bảo vệ tài sản: Bảo hiểm giúp bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro như bệnh tật, tai nạn hoặc thiệt hại tài sản. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi và các loại bảo hiểm khác.
Lập kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc đặt ra các mục tiêu tài chính và xây dựng các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Kế hoạch tài chính thường bao gồm các yếu tố như kế hoạch tiết kiệm, kế hoạch đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu.
Các khía cạnh của tài chính cá nhân
Tài chính cá nhân không chỉ liên quan đến việc quản lý tiền bạc mà còn liên quan đến việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
Tại sao phải quản lý tài chính cá nhân?
Quản lý tài chính cá nhân là một việc quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và tương lai của mỗi cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là một số lý do chính vì sao cần phải quản lý tài chính cá nhân:
Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý tài chính cá nhân giúp đảm bảo rằng bạn luôn có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như tiền nhà, thực phẩm, y tế và các chi phí sinh hoạt khác. Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần hoặc thiếu hụt tài chính.
Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể đặt ra và đạt được các mục tiêu tài chính như mua nhà, mua xe, đi du lịch hoặc đầu tư cho giáo dục của con cái.
Tăng cường tiết kiệm và đầu tư: Quản lý tài chính hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư, từ đó gia tăng tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Điều này đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tài chính vững chắc và ổn định.
Giảm stress và lo lắng về tiền bạc: Khi tài chính được quản lý tốt, bạn sẽ giảm bớt lo lắng về việc trả nợ, quản lý chi tiêu hàng ngày và có thể dễ dàng đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính.
Lý do cần quản lý tài chính cá nhân
Chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ: Cuộc sống có thể đầy rẫy những tình huống không lường trước như bệnh tật, tai nạn hoặc mất việc làm. Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc xây dựng quỹ khẩn cấp để bạn có thể đối phó với những tình huống này một cách tốt nhất.
Quản lý nợ hiệu quả: Quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi và trả nợ đúng hạn, tránh tình trạng nợ chồng chất và lãi suất cao. Điều này giúp bạn duy trì tình trạng tài chính lành mạnh.
Tăng cường kiến thức tài chính: Khi quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ học được nhiều về cách quản lý tiền bạc, đầu tư và các sản phẩm tài chính khác. Kiến thức này rất quý báu và có thể giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn trong tương lai.
Đảm bảo tương lai tài chính: Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc lập kế hoạch nghỉ hưu và đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực để sống thoải mái khi không còn làm việc nữa.
Quản lý tài chính cá nhân không chỉ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Điều này mang lại sự yên tâm và an toàn tài chính cho bạn và gia đình bạn.
3 cách quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng
Dưới đây là ba phương pháp quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng để quản lý tiền bạc một cách hiệu quả:
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/30/20
Phương pháp 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính:
50% cho các nhu cầu thiết yếu: Bao gồm các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, thực phẩm, điện nước, giao thông, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác.
30% cho các chi tiêu cá nhân: Bao gồm các khoản chi tiêu không thiết yếu nhưng mang lại niềm vui và giải trí, chẳng hạn như đi ăn ngoài, mua sắm, du lịch và các hoạt động giải trí.
20% cho tiết kiệm và trả nợ: Bao gồm tiết kiệm cho tương lai, đầu tư và trả nợ (nếu có). Đây là phần quan trọng để xây dựng quỹ khẩn cấp và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 6 cái lọ
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker, giúp phân chia thu nhập vào sáu lọ khác nhau để đảm bảo bạn có một sự cân bằng tài chính toàn diện:
Lọ 1 - Nhu cầu thiết yếu (55%): Chi phí hàng ngày cần thiết như thực phẩm, tiền thuê nhà, hóa đơn,...
Lọ 2 - Quỹ tự do tài chính (10%): Đầu tư và tiết kiệm dài hạn nhằm tạo thu nhập thụ động.
Lọ 3 - Giáo dục (10%): Đầu tư vào việc học tập và phát triển bản thân như sách, khóa học, hội thảo,...
Lọ 4 - Tiết kiệm dài hạn (10%): Dành cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe hoặc các kế hoạch lớn trong tương lai.
Lọ 5 - Vui chơi giải trí (10%): Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và vui chơi để tận hưởng cuộc sống.
Lọ 6 - Từ thiện và quà tặng (5%): Đóng góp cho cộng đồng, từ thiện hoặc tặng quà cho gia đình và bạn bè.
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker
Phương pháp quản lý tài chính bằng Kakeibo
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản, được biết đến như "sổ ghi chép chi tiêu". Phương pháp này tập trung vào việc ghi chép và suy nghĩ về chi tiêu của bạn:
Ghi chép chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản thu và chi hàng ngày một cách chi tiết. Điều này giúp bạn nhận thức rõ hơn về các thói quen chi tiêu của mình.
Phân loại chi tiêu: Chia chi tiêu thành các nhóm như nhu cầu thiết yếu, chi tiêu không cần thiết, đầu tư, và tiết kiệm.
Đặt mục tiêu tài chính: Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tháng và từng năm, chẳng hạn như tiết kiệm cho kỳ nghỉ hoặc mua sắm lớn.
Đánh giá và điều chỉnh: Hàng tháng, bạn sẽ xem xét lại các ghi chép chi tiêu, đánh giá hiệu quả của việc quản lý tài chính và điều chỉnh kế hoạch chi tiêu nếu cần thiết.
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản
Áp dụng một hoặc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng bạn có thể đạt được các mục tiêu tài chính và duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai.
5 Nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Năm nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả đó là xác định nguồn ngân sách, hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng, dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư, giảm nợ và đảm bảo 3 yếu tố là tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt.
Xác định nguồn ngân sách
Lập ngân sách hàng tháng: Tạo ra một ngân sách chi tiết để biết rõ nguồn thu nhập và các khoản chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách đã lập và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng.
Xác định nguồn ngân sách
Hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng
Sử dụng thẻ tín dụng một cách có kiểm soát: Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng thanh toán đầy đủ vào cuối tháng để tránh lãi suất cao.
Tránh nợ thẻ tín dụng: Nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tăng lên do lãi suất cao, do đó, cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng hàng tháng để tránh tình trạng nợ nần chồng chất.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh đầu tư tiềm năng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các quỹ đầu tư. Điều này giúp gia tăng giá trị tài sản và tạo ra thu nhập thụ động.
Tìm hiểu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các kênh đầu tư để hiểu rõ rủi ro và lợi ích, đảm bảo bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đảm bảo 3 yếu tố: Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt
Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch tài chính đã đề ra, đặc biệt là trong việc tiết kiệm và chi tiêu theo ngân sách. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật và cam kết.
Kiên nhẫn: Quản lý tài chính hiệu quả cần thời gian vì vậy hãy kiên nhẫn với kế hoạch của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều cần thời gian để mang lại kết quả.
Linh hoạt: Đôi khi, cuộc sống có thể thay đổi và bạn cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình cho phù hợp. Luôn sẵn sàng điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân và thị trường tài chính.
Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt khi quản lý tài chính cá nhân
Giảm nợ
Thanh toán nợ đúng hạn: Ưu tiên trả nợ, đặc biệt là các khoản nợ có lãi suất cao như nợ thẻ tín dụng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tránh lãi suất cao.
Tạo kế hoạch trả nợ: Lập kế hoạch cụ thể để trả nợ theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các khoản nợ có lãi suất cao nhất. Sử dụng các chiến lược như phương pháp "snowball" (bắt đầu từ khoản nợ nhỏ nhất) hoặc "avalanche" (bắt đầu từ khoản nợ lãi suất cao nhất) để quản lý và giảm nợ hiệu quả.
Muốn quản lý tài chính hiệu quả cần giảm nợ
Áp dụng 5 nguyên tắc này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn.
4 bí quyết giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn
Quản lý tài chính cá nhân đối với nhiều người đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để quản lý cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo 4 bí quyết dưới đây:
Liệt kê các mục tiêu tài chính càng chi tiết càng tốt
Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng giai đoạn thời gian khác nhau, ví dụ như mua nhà trong 5 năm tới, tiết kiệm cho kỳ nghỉ trong 1 năm tới, hoặc đầu tư để nghỉ hưu trong 20 năm tới.
Định lượng các mục tiêu: Mỗi mục tiêu nên có một con số cụ thể và thời hạn hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói "tiết kiệm nhiều tiền hơn", hãy nói "tiết kiệm 200 triệu đồng trong 2 năm".
Ưu tiên các mục tiêu: Xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu để biết rõ mục tiêu nào cần đạt được trước và phân bổ nguồn lực phù hợp.
Liệt kê mục tiêu tài chính
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Phân tích tình hình tài chính hiện tại: Đánh giá thu nhập, chi tiêu, nợ và tài sản hiện tại của bạn để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính.
Lập ngân sách chi tiêu: Tạo ra một ngân sách chi tiết hàng tháng, xác định rõ các khoản thu nhập và chi tiêu, theo dõi ngân sách này một cách nghiêm ngặt.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành ra một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và tạo ra nguồn thu nhập thụ động.
Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết: Cuộc sống thay đổi và kế hoạch tài chính cũng cần linh hoạt. Điều chỉnh kế hoạch để phản ánh các thay đổi trong cuộc sống hoặc trong thị trường tài chính.
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Không nên có nợ xấu
Quản lý nợ cẩn thận: Chỉ vay nợ khi thật sự cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn. Tránh lạm dụng các khoản vay tín dụng.
Trả nợ đúng hạn: Đảm bảo rằng bạn luôn trả các khoản nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí trễ hạn. Điều này cũng giúp bạn duy trì một lịch sử tín dụng tốt.
Giảm nợ càng sớm càng tốt: Ưu tiên thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước. Sử dụng các khoản tiền thặng dư hoặc tiền thưởng để trả nợ nhanh chóng hơn.
Tìm lời khuyên từ các chuyên gia
Quản lý tài chính cá nhân là một chủ đề quan trọng và nhận được sự quan tâm của nhiều chuyên gia trên thế giới. Dưới đây là một số lời khuyên quản lý tài chính cá nhân từ các chuyên gia:
Lập ngân sách và tuân thủ:
Dave Ramsey: Dave Ramsey khuyến khích mọi người lập ngân sách chi tiết hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm. Ramsey cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nợ và xây dựng quỹ khẩn cấp.
Suze Orman: Suze Orman khuyên nên lập ngân sách và theo dõi chi tiêu hàng ngày để nhận biết rõ ràng về tình hình tài chính của mình.
Lời khuyên của Suze Orman
Tiết kiệm và đầu tư sớm:
Warren Buffett: Ông chủ Berkshire Hathaway khuyên mọi người nên bắt đầu tiết kiệm và đầu tư sớm, đồng thời đầu tư vào những lĩnh vực mà mình hiểu rõ. Buffett cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng tài sản.
Robert Kiyosaki: Tác giả của "Cha Giàu Cha Nghèo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục tài chính và đầu tư vào tài sản tạo thu nhập thụ động.
Quản lý nợ:
Suze Orman: Orman khuyên mọi người nên trả hết các khoản nợ lãi suất cao trước tiên và sau đó là các khoản nợ khác. Cô cũng khuyến nghị tránh nợ nếu có thể.
Dave Ramsey: Ramsey đề xuất phương pháp "Debt Snowball", trong đó bạn trả hết các khoản nợ từ nhỏ đến lớn để tạo động lực và cảm giác thành công.
Lời khuyên của Dave Ramsey
Quỹ khẩn cấp:
Dave Ramsey: Ramsey khuyến cáo nên có một quỹ khẩn cấp đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 3-6 tháng. Quỹ này giúp bạn tránh rơi vào cảnh nợ nần khi gặp phải các tình huống không mong muốn.
Suze Orman: Orman cũng đồng tình với việc xây dựng quỹ khẩn cấp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài chính dự phòng.
Đầu tư vào giáo dục tài chính:
Robert Kiyosaki: Kiyosaki khuyên mọi người không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức về tài chính để có thể đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài sản thông minh hơn.
Tony Robbins: Robbins, trong cuốn sách "Money: Master the Game", khuyến khích mọi người tìm hiểu và học hỏi từ những người đã thành công trong lĩnh vực tài chính.
Lời khuyên của Tony Robbins
Áp dụng những lời khuyên từ các chuyên gia này có thể giúp bạn xây dựng nền tảng tài chính vững chắc và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân một cách hiệu quả.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân thì không nên bỏ qua khóa học của giảng viên Trần Khánh Tư. Ông là CEO Unica, Chủ tịch Unica club, với hơn 7 năm kinh nghiệp làm về lĩnh vực tài chính chắc chắn thầy sẽ đưa tới những lời khuyên hữu ích nhất cho bạn. Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học “Thấu hiểu tài chính cá nhân” để nhận ưu đãi hấp dẫn.
[trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Dưới đây là hai công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, cùng với các lợi ích và cách sử dụng chi tiết:
Sử dụng sổ ghi chép
Lợi ích:
Dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh sổ ghi chép theo cách bạn muốn, thêm các mục tiêu, ghi chú cá nhân và kế hoạch chi tiết.
Tăng cường nhận thức: Việc viết tay các khoản thu chi giúp bạn nhận thức rõ hơn về tình hình tài chính của mình.
Không phụ thuộc vào công nghệ: Không cần thiết bị điện tử hay kết nối internet, sổ ghi chép dễ sử dụng mọi lúc mọi nơi.
Sử dụng sổ ghi chép để quản lý tài chính
Cách sử dụng:
Thiết lập mục tiêu: Đầu tiên, ghi rõ các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn của bạn vào sổ.
Ghi chép thu nhập và chi tiêu: Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu của bạn. Chia chúng thành các danh mục như ăn uống, giải trí, hóa đơn,...
Theo dõi tiến trình: Định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), xem lại các ghi chép của bạn để đánh giá tình hình tài chính và xem bạn có đang đi đúng hướng với kế hoạch đã đề ra hay không.
Điều chỉnh khi cần thiết: Dựa trên các ghi chép và đánh giá, điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm của bạn để đảm bảo bạn đạt được các mục tiêu tài chính.
Tận dụng app quản lý tài chính trên điện thoại
Lợi ích:
Tiện lợi và dễ sử dụng: Các ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn theo dõi và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể nhập dữ liệu ngay khi phát sinh chi tiêu.
Tự động hóa: Nhiều ứng dụng có thể tự động kết nối với tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, giúp tự động theo dõi và phân loại chi tiêu.
Phân tích và báo cáo: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ, báo cáo và phân tích chi tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu và tình hình tài chính.
Nhắc nhở và thông báo: Các ứng dụng có tính năng nhắc nhở hóa đơn đến hạn, giúp bạn tránh quên thanh toán và tránh phí trễ hạn.
Cách sử dụng:
Chọn ứng dụng phù hợp: Tìm kiếm và chọn một ứng dụng quản lý tài chính phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như Mint, YNAB (You Need A Budget) hoặc Money Lover.
Thiết lập tài khoản và ngân sách: Sau khi cài đặt ứng dụng, thiết lập tài khoản và ngân sách chi tiêu hàng tháng. Nhập các mục tiêu tài chính và các nguồn thu nhập.
Theo dõi thu nhập và chi tiêu: Nhập thông tin về thu nhập và chi tiêu hàng ngày hoặc kết nối ứng dụng với tài khoản ngân hàng để tự động cập nhật.
Sử dụng tính năng phân tích: Sử dụng các biểu đồ và báo cáo mà ứng dụng cung cấp để phân tích tình hình tài chính, nhận diện các khu vực có thể cắt giảm chi tiêu và tối ưu hóa ngân sách.
Điều chỉnh và lập kế hoạch: Dựa trên các báo cáo và phân tích, điều chỉnh ngân sách và lập kế hoạch tài chính cho các tháng tiếp theo.
Sử dụng app để quản lý tài chính
Cả hai công cụ này đều có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Việc sử dụng sổ ghi chép hoặc ứng dụng điện thoại phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ tiện lợi bạn mong muốn. Kết hợp cả hai phương pháp cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo bạn có một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tài chính cá nhân của mình.
Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền cá nhân cùng với các giải đáp chi tiết:
Câu 1: Nên quản lý dòng tiền cá nhân ở đâu?
Bạn nên quản lý dòng tiền bằng sổ ghi chép, ứng dụng quản lý tài chính, phần mềm quản lý tài chính hoặc ngân hàng trực tuyến.
Sổ ghi chép: Đây là cách truyền thống và đơn giản để quản lý dòng tiền. Bạn có thể sử dụng một cuốn sổ hoặc một bảng tính trên máy tính để ghi lại các khoản thu nhập và chi tiêu hàng ngày.
Ứng dụng quản lý tài chính: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại như Mint, YNAB (You Need A Budget), Money Lover hoặc PocketGuard. Các ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng như tự động theo dõi chi tiêu, phân tích tài chính, và nhắc nhở hóa đơn.
Phần mềm quản lý tài chính: Các phần mềm như Quicken hoặc Microsoft Money cũng là lựa chọn tốt cho việc quản lý tài chính cá nhân với nhiều tính năng phân tích và báo cáo chi tiết.
Ngân hàng trực tuyến: Nhiều ngân hàng cung cấp các công cụ quản lý tài chính trực tuyến, giúp bạn theo dõi tài khoản, thiết lập ngân sách và xem các báo cáo chi tiêu.
Câu 2: Người mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân thì nên chú ý gì?
Xác định mục tiêu tài chính: Đặt ra các mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể cho ngắn hạn và dài hạn. Điều này giúp bạn có hướng đi rõ ràng trong việc quản lý tài chính.
Lập ngân sách: Tạo ra một ngân sách chi tiết, ghi rõ thu nhập và chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính. Điều này giúp bạn nhận diện các khoản chi không cần thiết và tối ưu hóa chi tiêu.
Giáo dục tài chính: Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn xây dựng quỹ dự phòng và gia tăng tài sản theo thời gian.
Câu 3: Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân là gì?
Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân đó là:
Không lập kế hoạch tài chính: Nhiều người không đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể hoặc không lập kế hoạch chi tiêu, dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức và thiếu kiểm soát tài chính.
Thiếu kiên nhẫn và linh hoạt: Quản lý tài chính đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc bỏ qua kế hoạch tài chính, trong khi thiếu linh hoạt khiến bạn không điều chỉnh kịp thời khi hoàn cảnh thay đổi.
Lạm dụng thẻ tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng không kiểm soát dễ dẫn đến nợ nần và lãi suất cao. Việc không trả nợ đúng hạn cũng làm giảm điểm tín dụng của bạn.
Không tiết kiệm và đầu tư: Không dành một phần thu nhập để tiết kiệm và đầu tư là một sai lầm phổ biến. Điều này làm giảm khả năng xây dựng quỹ dự phòng và tăng trưởng tài sản.
Thiếu quỹ khẩn cấp: Không có quỹ khẩn cấp để đối phó với các tình huống bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc các sự cố khẩn cấp có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn.
Không theo dõi chi tiêu: Không ghi lại các khoản chi tiêu hàng ngày khiến bạn không có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính, dẫn đến chi tiêu không kiểm soát.
Nhận diện và tránh các sai lầm này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính của mình một cách bền vững.
Kết luận
Trên đây là khái niệm, lý do và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả do Unica tổng hợp. Mong rằng với chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn để có thể làm được nhiều việc bản thân mong muốn. Chúc các bạn thành công!


Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất
Quản lý tài chính cá nhân là một trong những việc quan trọng giúp bạn có tiền để sinh hoạt hằng ngày, đầu tư nâng cấp bản thân, tận hưởng cuộc sống,... Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý tài chính hiệu quả. Tình trạng đầu tháng sài tiền như “bà hoàng”, còn cuối tháng phải đi vay mượn xảy ra ở rất nhiều đối tượng ở đa dạng độ tuổi. Vậy làm thế nào để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả? Mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây.
Tài chính cá nhân là gì?
Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính của một cá nhân hoặc một gia đình. Việc này bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các quyết định liên quan đến thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và bảo vệ tài sản. Mục tiêu của tài chính cá nhân là đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, cũng như đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai.
Dưới đây là các khía cạnh chính của tài chính cá nhân:
Thu nhập: Đây là số tiền mà một cá nhân hoặc gia đình nhận được từ các nguồn như lương, lợi tức từ đầu tư, tiền cho thuê bất động sản và các nguồn thu nhập khác.
Chi tiêu: Chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Quản lý chi tiêu hiệu quả đòi hỏi việc theo dõi và kiểm soát các khoản chi để tránh lãng phí và đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập.
Tiết kiệm: Tiết kiệm là phần thu nhập không được tiêu dùng ngay mà được dành lại cho các mục tiêu trong tương lai. Tiết kiệm có thể dùng để dự phòng rủi ro, mua sắm lớn hoặc đầu tư.
Đầu tư: Đầu tư là việc sử dụng tiền tiết kiệm để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các công cụ tài chính khác nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai.
Quản lý nợ: Nợ có thể bao gồm các khoản vay như vay mua nhà, vay mua xe hoặc nợ thẻ tín dụng. Quản lý nợ hiệu quả đòi hỏi việc đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng một cách hợp lý và các khoản trả nợ được thực hiện đúng hạn.
Bảo hiểm và bảo vệ tài sản: Bảo hiểm giúp bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro như bệnh tật, tai nạn hoặc thiệt hại tài sản. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi và các loại bảo hiểm khác.
Lập kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc đặt ra các mục tiêu tài chính và xây dựng các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Kế hoạch tài chính thường bao gồm các yếu tố như kế hoạch tiết kiệm, kế hoạch đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu.
Các khía cạnh của tài chính cá nhân
Tài chính cá nhân không chỉ liên quan đến việc quản lý tiền bạc mà còn liên quan đến việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
Tại sao phải quản lý tài chính cá nhân?
Quản lý tài chính cá nhân là một việc quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và tương lai của mỗi cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là một số lý do chính vì sao cần phải quản lý tài chính cá nhân:
Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý tài chính cá nhân giúp đảm bảo rằng bạn luôn có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như tiền nhà, thực phẩm, y tế và các chi phí sinh hoạt khác. Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần hoặc thiếu hụt tài chính.
Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể đặt ra và đạt được các mục tiêu tài chính như mua nhà, mua xe, đi du lịch hoặc đầu tư cho giáo dục của con cái.
Tăng cường tiết kiệm và đầu tư: Quản lý tài chính hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư, từ đó gia tăng tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Điều này đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tài chính vững chắc và ổn định.
Giảm stress và lo lắng về tiền bạc: Khi tài chính được quản lý tốt, bạn sẽ giảm bớt lo lắng về việc trả nợ, quản lý chi tiêu hàng ngày và có thể dễ dàng đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính.
Lý do cần quản lý tài chính cá nhân
Chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ: Cuộc sống có thể đầy rẫy những tình huống không lường trước như bệnh tật, tai nạn hoặc mất việc làm. Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc xây dựng quỹ khẩn cấp để bạn có thể đối phó với những tình huống này một cách tốt nhất.
Quản lý nợ hiệu quả: Quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi và trả nợ đúng hạn, tránh tình trạng nợ chồng chất và lãi suất cao. Điều này giúp bạn duy trì tình trạng tài chính lành mạnh.
Tăng cường kiến thức tài chính: Khi quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ học được nhiều về cách quản lý tiền bạc, đầu tư và các sản phẩm tài chính khác. Kiến thức này rất quý báu và có thể giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn trong tương lai.
Đảm bảo tương lai tài chính: Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc lập kế hoạch nghỉ hưu và đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực để sống thoải mái khi không còn làm việc nữa.
Quản lý tài chính cá nhân không chỉ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Điều này mang lại sự yên tâm và an toàn tài chính cho bạn và gia đình bạn.
3 cách quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng
Dưới đây là ba phương pháp quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng để quản lý tiền bạc một cách hiệu quả:
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/30/20
Phương pháp 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính:
50% cho các nhu cầu thiết yếu: Bao gồm các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, thực phẩm, điện nước, giao thông, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác.
30% cho các chi tiêu cá nhân: Bao gồm các khoản chi tiêu không thiết yếu nhưng mang lại niềm vui và giải trí, chẳng hạn như đi ăn ngoài, mua sắm, du lịch và các hoạt động giải trí.
20% cho tiết kiệm và trả nợ: Bao gồm tiết kiệm cho tương lai, đầu tư và trả nợ (nếu có). Đây là phần quan trọng để xây dựng quỹ khẩn cấp và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 6 cái lọ
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker, giúp phân chia thu nhập vào sáu lọ khác nhau để đảm bảo bạn có một sự cân bằng tài chính toàn diện:
Lọ 1 - Nhu cầu thiết yếu (55%): Chi phí hàng ngày cần thiết như thực phẩm, tiền thuê nhà, hóa đơn,...
Lọ 2 - Quỹ tự do tài chính (10%): Đầu tư và tiết kiệm dài hạn nhằm tạo thu nhập thụ động.
Lọ 3 - Giáo dục (10%): Đầu tư vào việc học tập và phát triển bản thân như sách, khóa học, hội thảo,...
Lọ 4 - Tiết kiệm dài hạn (10%): Dành cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe hoặc các kế hoạch lớn trong tương lai.
Lọ 5 - Vui chơi giải trí (10%): Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và vui chơi để tận hưởng cuộc sống.
Lọ 6 - Từ thiện và quà tặng (5%): Đóng góp cho cộng đồng, từ thiện hoặc tặng quà cho gia đình và bạn bè.
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker
Phương pháp quản lý tài chính bằng Kakeibo
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản, được biết đến như "sổ ghi chép chi tiêu". Phương pháp này tập trung vào việc ghi chép và suy nghĩ về chi tiêu của bạn:
Ghi chép chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản thu và chi hàng ngày một cách chi tiết. Điều này giúp bạn nhận thức rõ hơn về các thói quen chi tiêu của mình.
Phân loại chi tiêu: Chia chi tiêu thành các nhóm như nhu cầu thiết yếu, chi tiêu không cần thiết, đầu tư, và tiết kiệm.
Đặt mục tiêu tài chính: Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tháng và từng năm, chẳng hạn như tiết kiệm cho kỳ nghỉ hoặc mua sắm lớn.
Đánh giá và điều chỉnh: Hàng tháng, bạn sẽ xem xét lại các ghi chép chi tiêu, đánh giá hiệu quả của việc quản lý tài chính và điều chỉnh kế hoạch chi tiêu nếu cần thiết.
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản
Áp dụng một hoặc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng bạn có thể đạt được các mục tiêu tài chính và duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai.
5 Nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Năm nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả đó là xác định nguồn ngân sách, hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng, dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư, giảm nợ và đảm bảo 3 yếu tố là tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt.
Xác định nguồn ngân sách
Lập ngân sách hàng tháng: Tạo ra một ngân sách chi tiết để biết rõ nguồn thu nhập và các khoản chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách đã lập và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng.
Xác định nguồn ngân sách
Hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng
Sử dụng thẻ tín dụng một cách có kiểm soát: Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng thanh toán đầy đủ vào cuối tháng để tránh lãi suất cao.
Tránh nợ thẻ tín dụng: Nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tăng lên do lãi suất cao, do đó, cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng hàng tháng để tránh tình trạng nợ nần chồng chất.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh đầu tư tiềm năng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các quỹ đầu tư. Điều này giúp gia tăng giá trị tài sản và tạo ra thu nhập thụ động.
Tìm hiểu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các kênh đầu tư để hiểu rõ rủi ro và lợi ích, đảm bảo bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đảm bảo 3 yếu tố: Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt
Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch tài chính đã đề ra, đặc biệt là trong việc tiết kiệm và chi tiêu theo ngân sách. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật và cam kết.
Kiên nhẫn: Quản lý tài chính hiệu quả cần thời gian vì vậy hãy kiên nhẫn với kế hoạch của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều cần thời gian để mang lại kết quả.
Linh hoạt: Đôi khi, cuộc sống có thể thay đổi và bạn cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình cho phù hợp. Luôn sẵn sàng điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân và thị trường tài chính.
Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt khi quản lý tài chính cá nhân
Giảm nợ
Thanh toán nợ đúng hạn: Ưu tiên trả nợ, đặc biệt là các khoản nợ có lãi suất cao như nợ thẻ tín dụng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tránh lãi suất cao.
Tạo kế hoạch trả nợ: Lập kế hoạch cụ thể để trả nợ theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các khoản nợ có lãi suất cao nhất. Sử dụng các chiến lược như phương pháp "snowball" (bắt đầu từ khoản nợ nhỏ nhất) hoặc "avalanche" (bắt đầu từ khoản nợ lãi suất cao nhất) để quản lý và giảm nợ hiệu quả.
Muốn quản lý tài chính hiệu quả cần giảm nợ
Áp dụng 5 nguyên tắc này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn.
4 bí quyết giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn
Quản lý tài chính cá nhân đối với nhiều người đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để quản lý cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo 4 bí quyết dưới đây:
Liệt kê các mục tiêu tài chính càng chi tiết càng tốt
Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng giai đoạn thời gian khác nhau, ví dụ như mua nhà trong 5 năm tới, tiết kiệm cho kỳ nghỉ trong 1 năm tới, hoặc đầu tư để nghỉ hưu trong 20 năm tới.
Định lượng các mục tiêu: Mỗi mục tiêu nên có một con số cụ thể và thời hạn hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói "tiết kiệm nhiều tiền hơn", hãy nói "tiết kiệm 200 triệu đồng trong 2 năm".
Ưu tiên các mục tiêu: Xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu để biết rõ mục tiêu nào cần đạt được trước và phân bổ nguồn lực phù hợp.
Liệt kê mục tiêu tài chính
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Phân tích tình hình tài chính hiện tại: Đánh giá thu nhập, chi tiêu, nợ và tài sản hiện tại của bạn để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính.
Lập ngân sách chi tiêu: Tạo ra một ngân sách chi tiết hàng tháng, xác định rõ các khoản thu nhập và chi tiêu, theo dõi ngân sách này một cách nghiêm ngặt.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành ra một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và tạo ra nguồn thu nhập thụ động.
Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết: Cuộc sống thay đổi và kế hoạch tài chính cũng cần linh hoạt. Điều chỉnh kế hoạch để phản ánh các thay đổi trong cuộc sống hoặc trong thị trường tài chính.
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Không nên có nợ xấu
Quản lý nợ cẩn thận: Chỉ vay nợ khi thật sự cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn. Tránh lạm dụng các khoản vay tín dụng.
Trả nợ đúng hạn: Đảm bảo rằng bạn luôn trả các khoản nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí trễ hạn. Điều này cũng giúp bạn duy trì một lịch sử tín dụng tốt.
Giảm nợ càng sớm càng tốt: Ưu tiên thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước. Sử dụng các khoản tiền thặng dư hoặc tiền thưởng để trả nợ nhanh chóng hơn.
Tìm lời khuyên từ các chuyên gia
Quản lý tài chính cá nhân là một chủ đề quan trọng và nhận được sự quan tâm của nhiều chuyên gia trên thế giới. Dưới đây là một số lời khuyên quản lý tài chính cá nhân từ các chuyên gia:
Lập ngân sách và tuân thủ:
Dave Ramsey: Dave Ramsey khuyến khích mọi người lập ngân sách chi tiết hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm. Ramsey cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nợ và xây dựng quỹ khẩn cấp.
Suze Orman: Suze Orman khuyên nên lập ngân sách và theo dõi chi tiêu hàng ngày để nhận biết rõ ràng về tình hình tài chính của mình.
Lời khuyên của Suze Orman
Tiết kiệm và đầu tư sớm:
Warren Buffett: Ông chủ Berkshire Hathaway khuyên mọi người nên bắt đầu tiết kiệm và đầu tư sớm, đồng thời đầu tư vào những lĩnh vực mà mình hiểu rõ. Buffett cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng tài sản.
Robert Kiyosaki: Tác giả của "Cha Giàu Cha Nghèo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục tài chính và đầu tư vào tài sản tạo thu nhập thụ động.
Quản lý nợ:
Suze Orman: Orman khuyên mọi người nên trả hết các khoản nợ lãi suất cao trước tiên và sau đó là các khoản nợ khác. Cô cũng khuyến nghị tránh nợ nếu có thể.
Dave Ramsey: Ramsey đề xuất phương pháp "Debt Snowball", trong đó bạn trả hết các khoản nợ từ nhỏ đến lớn để tạo động lực và cảm giác thành công.
Lời khuyên của Dave Ramsey
Quỹ khẩn cấp:
Dave Ramsey: Ramsey khuyến cáo nên có một quỹ khẩn cấp đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 3-6 tháng. Quỹ này giúp bạn tránh rơi vào cảnh nợ nần khi gặp phải các tình huống không mong muốn.
Suze Orman: Orman cũng đồng tình với việc xây dựng quỹ khẩn cấp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài chính dự phòng.
Đầu tư vào giáo dục tài chính:
Robert Kiyosaki: Kiyosaki khuyên mọi người không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức về tài chính để có thể đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài sản thông minh hơn.
Tony Robbins: Robbins, trong cuốn sách "Money: Master the Game", khuyến khích mọi người tìm hiểu và học hỏi từ những người đã thành công trong lĩnh vực tài chính.
Lời khuyên của Tony Robbins
Áp dụng những lời khuyên từ các chuyên gia này có thể giúp bạn xây dựng nền tảng tài chính vững chắc và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân một cách hiệu quả.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân thì không nên bỏ qua khóa học của giảng viên Trần Khánh Tư. Ông là CEO Unica, Chủ tịch Unica club, với hơn 7 năm kinh nghiệp làm về lĩnh vực tài chính chắc chắn thầy sẽ đưa tới những lời khuyên hữu ích nhất cho bạn. Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học “Thấu hiểu tài chính cá nhân” để nhận ưu đãi hấp dẫn.
[trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Dưới đây là hai công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, cùng với các lợi ích và cách sử dụng chi tiết:
Sử dụng sổ ghi chép
Lợi ích:
Dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh sổ ghi chép theo cách bạn muốn, thêm các mục tiêu, ghi chú cá nhân và kế hoạch chi tiết.
Tăng cường nhận thức: Việc viết tay các khoản thu chi giúp bạn nhận thức rõ hơn về tình hình tài chính của mình.
Không phụ thuộc vào công nghệ: Không cần thiết bị điện tử hay kết nối internet, sổ ghi chép dễ sử dụng mọi lúc mọi nơi.
Sử dụng sổ ghi chép để quản lý tài chính
Cách sử dụng:
Thiết lập mục tiêu: Đầu tiên, ghi rõ các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn của bạn vào sổ.
Ghi chép thu nhập và chi tiêu: Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu của bạn. Chia chúng thành các danh mục như ăn uống, giải trí, hóa đơn,...
Theo dõi tiến trình: Định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), xem lại các ghi chép của bạn để đánh giá tình hình tài chính và xem bạn có đang đi đúng hướng với kế hoạch đã đề ra hay không.
Điều chỉnh khi cần thiết: Dựa trên các ghi chép và đánh giá, điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm của bạn để đảm bảo bạn đạt được các mục tiêu tài chính.
Tận dụng app quản lý tài chính trên điện thoại
Lợi ích:
Tiện lợi và dễ sử dụng: Các ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn theo dõi và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể nhập dữ liệu ngay khi phát sinh chi tiêu.
Tự động hóa: Nhiều ứng dụng có thể tự động kết nối với tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, giúp tự động theo dõi và phân loại chi tiêu.
Phân tích và báo cáo: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ, báo cáo và phân tích chi tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu và tình hình tài chính.
Nhắc nhở và thông báo: Các ứng dụng có tính năng nhắc nhở hóa đơn đến hạn, giúp bạn tránh quên thanh toán và tránh phí trễ hạn.
Cách sử dụng:
Chọn ứng dụng phù hợp: Tìm kiếm và chọn một ứng dụng quản lý tài chính phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như Mint, YNAB (You Need A Budget) hoặc Money Lover.
Thiết lập tài khoản và ngân sách: Sau khi cài đặt ứng dụng, thiết lập tài khoản và ngân sách chi tiêu hàng tháng. Nhập các mục tiêu tài chính và các nguồn thu nhập.
Theo dõi thu nhập và chi tiêu: Nhập thông tin về thu nhập và chi tiêu hàng ngày hoặc kết nối ứng dụng với tài khoản ngân hàng để tự động cập nhật.
Sử dụng tính năng phân tích: Sử dụng các biểu đồ và báo cáo mà ứng dụng cung cấp để phân tích tình hình tài chính, nhận diện các khu vực có thể cắt giảm chi tiêu và tối ưu hóa ngân sách.
Điều chỉnh và lập kế hoạch: Dựa trên các báo cáo và phân tích, điều chỉnh ngân sách và lập kế hoạch tài chính cho các tháng tiếp theo.
Sử dụng app để quản lý tài chính
Cả hai công cụ này đều có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Việc sử dụng sổ ghi chép hoặc ứng dụng điện thoại phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ tiện lợi bạn mong muốn. Kết hợp cả hai phương pháp cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo bạn có một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tài chính cá nhân của mình.
Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền cá nhân cùng với các giải đáp chi tiết:
Câu 1: Nên quản lý dòng tiền cá nhân ở đâu?
Bạn nên quản lý dòng tiền bằng sổ ghi chép, ứng dụng quản lý tài chính, phần mềm quản lý tài chính hoặc ngân hàng trực tuyến.
Sổ ghi chép: Đây là cách truyền thống và đơn giản để quản lý dòng tiền. Bạn có thể sử dụng một cuốn sổ hoặc một bảng tính trên máy tính để ghi lại các khoản thu nhập và chi tiêu hàng ngày.
Ứng dụng quản lý tài chính: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại như Mint, YNAB (You Need A Budget), Money Lover hoặc PocketGuard. Các ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng như tự động theo dõi chi tiêu, phân tích tài chính, và nhắc nhở hóa đơn.
Phần mềm quản lý tài chính: Các phần mềm như Quicken hoặc Microsoft Money cũng là lựa chọn tốt cho việc quản lý tài chính cá nhân với nhiều tính năng phân tích và báo cáo chi tiết.
Ngân hàng trực tuyến: Nhiều ngân hàng cung cấp các công cụ quản lý tài chính trực tuyến, giúp bạn theo dõi tài khoản, thiết lập ngân sách và xem các báo cáo chi tiêu.
Câu 2: Người mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân thì nên chú ý gì?
Xác định mục tiêu tài chính: Đặt ra các mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể cho ngắn hạn và dài hạn. Điều này giúp bạn có hướng đi rõ ràng trong việc quản lý tài chính.
Lập ngân sách: Tạo ra một ngân sách chi tiết, ghi rõ thu nhập và chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính. Điều này giúp bạn nhận diện các khoản chi không cần thiết và tối ưu hóa chi tiêu.
Giáo dục tài chính: Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn xây dựng quỹ dự phòng và gia tăng tài sản theo thời gian.
Câu 3: Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân là gì?
Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân đó là:
Không lập kế hoạch tài chính: Nhiều người không đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể hoặc không lập kế hoạch chi tiêu, dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức và thiếu kiểm soát tài chính.
Thiếu kiên nhẫn và linh hoạt: Quản lý tài chính đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc bỏ qua kế hoạch tài chính, trong khi thiếu linh hoạt khiến bạn không điều chỉnh kịp thời khi hoàn cảnh thay đổi.
Lạm dụng thẻ tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng không kiểm soát dễ dẫn đến nợ nần và lãi suất cao. Việc không trả nợ đúng hạn cũng làm giảm điểm tín dụng của bạn.
Không tiết kiệm và đầu tư: Không dành một phần thu nhập để tiết kiệm và đầu tư là một sai lầm phổ biến. Điều này làm giảm khả năng xây dựng quỹ dự phòng và tăng trưởng tài sản.
Thiếu quỹ khẩn cấp: Không có quỹ khẩn cấp để đối phó với các tình huống bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc các sự cố khẩn cấp có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn.
Không theo dõi chi tiêu: Không ghi lại các khoản chi tiêu hàng ngày khiến bạn không có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính, dẫn đến chi tiêu không kiểm soát.
Nhận diện và tránh các sai lầm này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính của mình một cách bền vững.
Kết luận
Trên đây là khái niệm, lý do và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả do Unica tổng hợp. Mong rằng với chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn để có thể làm được nhiều việc bản thân mong muốn. Chúc các bạn thành công!
Xem thêm bài viết
Chủ đề phổ biến
Bài viết phổ biến

Cách lọc dữ liệu trùng nhau trong 2 cột excel chính xác nhất

Cách thêm số 0 vào đầu giá trị trong excel siêu dễ dàng

Hướng dẫn tự học VBA excel cực chi tiết cho người mới

Cách dùng hàm SUMPRODUCT tính tổng nhiều điều kiện trong Excel

Cách dùng hàm COUNTIFS - hàm đếm có nhiều điều kiện trong excel

Hàm nội suy trong Excel - Cách sử dụng hàm FORECAST và hàm TREND

Cách chuyển đổi tiền tệ trong Excel nhanh chóng và chính xác
.png?v=1728987886)
Cách sử dụng hàm SUBTOTAL trong Excel dễ hiểu, có ví dụ kèm theo

Hướng dẫn cách tạo macro excel nhanh chóng và đơn giản

Hướng dẫn các bước tham gia khóa học online miễn phí trên Unica