Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn
Kinh Doanh Ngoại Ngữ Thiết Kế Kỹ Năng Lập Trình & CNTT Sức Khoẻ Và Làm Đẹp Marketing Tin Học Văn Phòng Phong Cách Sống Hôn Nhân Và Gia Đình Tài Chính Kế Toán Âm Nhạc Nhiếp Ảnh Và Video Sách Hay Nên Đọc Sales Bán hàng Phân Tích Dữ Liệu Nuôi dạy con Google sheet Tesst Hoạt động Câu chuyện khách hàng Tiếng hàn Tiếng hàn Tiếng Đức Tiếng Hàn Tiếng Trung Tiếng Nhật Tiếng Anh Digital Marketing Quan Hệ Công Chúng Xây Dựng Thương Hiệu Microsoft Google Quản Trị Kinh Doanh Kinh Doanh Online Khởi Nghiệp Quản Trị Nhân Sự Thương Mại Điện Tử Bán Hàng Kế Toán Tài Chính Đầu Tư Thiết Kế Quảng Cáo Thiết Kế Web Thiết Kế Kiến Trúc Thiết Kế Nội Thất Ngoại Thất Thiết Kế Đồ Họa Thiết Kế UI/UX Kỹ Năng Lãnh Đạo Phần Mềm Thiết Kế Kỹ Năng Thuyết Trình Kỹ Năng Giao Tiếp Kỹ Năng Đàm Phán Kỹ Năng Phỏng Vấn Xin Việc Kỹ Năng Quản Lý Thời Gian Kỹ Năng Học Tập - Ghi Nhớ Cơ Sở Dữ Liệu Ngôn Ngữ Lập Trình Mạng Và Bảo Mật Yoga Thiền Định Massage Fitness - Gym Dinh Dưỡng Và Ăn Kiêng Sức Khỏe Tinh Thần Thể Thao Nghệ Thuật Làm Đẹp Ẩm Thực Đồ Uống Phương Pháp Bí Truyền Tình Yêu Đời Sống Vợ Chồng Làm Cha Mẹ Nhạc Cụ Thanh Nhạc Sản Xuất Nhạc Chụp Ảnh Dựng Phim Biên Tập Video Sửa Chữa Và Chế Tạo Viết Nội Dung Thiết Kế Khác Nguyên Lý Marketing Phát Triển Web Phát Triển Ứng Dụng Di Động Kỹ Năng Khác Du Lịch Phong Cách Sống Khác Trí Tuệ Nhân Tạo Ngoại Ngữ Khác Âm Nhạc Khác Tin Học Văn Phòng Khác Kinh Doanh - copy Kinh Doanh - copy Kinh Doanh - copy Kinh Doanh - copy

Blog Unica

Đọc ngay cho nóng

Turnover Rate là gì? Hướng dẫn cách giảm tỷ lệ nghỉ việc Turnover Rate là gì? Hướng dẫn cách giảm tỷ lệ nghỉ việc Turnover Rate là một phần tự nhiên trong vòng đời công việc vì áp lực cạnh tranh công việc ngày càng cao. Turnover Rate giống như “chiếc gương” phản ánh rõ nhất văn hóa công ty và sức khỏe nội bộ, mức độ gắn bó của nhân viên trong doanh nghiệp. Để hiểu cụ thể khái niệm Turnover Rate là gì? Làm sao để giảm tỷ lệ nghỉ việc. Bạn đọc hãy tham khảo nội dung chia sẻ trong bài viết dưới đây nhé. Turnover Rate là gì? Turnover Rate (tỷ lệ nghỉ việc hay tỷ lệ xoay vòng nhân sự) là một chỉ số quan trọng trong lĩnh vực quản trị nhân sự, dùng để đo lường mức độ biến động nhân sự trong một doanh nghiệp. Cụ thể, chỉ số này phản ánh tỷ lệ giữa số lượng nhân viên rời khỏi công ty với tổng số nhân sự trung bình trong một khoảng thời gian nhất định, có thể tính theo tháng, quý hoặc năm. Turnover Rate là gì? Turnover Rate là chỉ số quan trọng trong báo cáo nhân sự của doanh nghiệp bởi nó phản ảnh được doanh nghiệp có đang thỏa mãn yêu cầu của nhân viên và giữ chân được nhân tài hay không. Thông qua việc theo dõi Turnover Rate, các nhà quản lý sẽ có cái nhìn toàn diện hơn về mức độ ổn định nhân sự trong tổ chức. Từ đó, doanh nghiệp có thể đánh giá được hiệu quả môi trường làm việc, mức độ hài lòng của nhân viên. Đồng thời, kịp thời xây dựng những chiến lược phù hợp nhằm giữ chân người tài và nâng cao hiệu suất vận hành. Tại sao chỉ số Turnover Rate lại quan trọng Turnover Rate không chỉ là con số thống kê mà còn là “thước đo sức khỏe” nội bộ của doanh nghiệp. Vì vậy nó đóng vai trò vô cùng quan trọng. Vậy vai trò của chỉ số Turnover Rate là gì? Doanh nghiệp nên theo dõi chỉ số này vì những lý do sau: Dễ dàng đánh giá tình trạng nhân sự: Tỷ lệ nghỉ việc cao cho thấy môi trường làm việc chưa phù hợp, quản lý thiếu hiệu quả hoặc văn hóa doanh nghiệp chưa tạo được sự gắn kết. Dựa vào chỉ số Turnover Rate doanh nghiệp biết cần phải làm gì để giữ chân nhân viên. Tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp: Mỗi nhân viên rời đi kéo theo chi phí tuyển dụng, đào tạo và thời gian làm quen công việc cho người mới. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến ngân sách và hiệu suất chung. Chỉ số Turnover Rate giúp doanh nghiệp điều chỉnh và xây dựng được môi trường làm việc lý tưởng cho nhân viên. Từ đó, giảm tỷ lệ nghỉ việc giúp tiết kiệm chi phí tuyển dụng. Đảm bảo hiệu suất công việc ổn định: Nhân viên nghỉ việc đột ngột dễ gây gián đoạn công việc, giảm tinh thần đội nhóm và ảnh hưởng đến tiến độ dự án. Vì vậy, việc quan tâm đến Turnover Rate để giảm tỷ lệ nghỉ việc là rất quan trọng. Giữ chân những nhân sự giàu chuyên môn và kinh nghiệm: Việc nhân sự rời đi, đặc biệt là những nhân sự có trình độ và kỹ năng cao dễ lại khoảng trống khó thay thế. Doanh nghiệp thiếu nhân sự giỏi thì mức độ hoàn thành công việc và chất lượng công việc sẽ giảm. Để điều này không xảy ra, việc quan tâm đến chỉ số Turnover Rate là rất quan trọng. Công thức tính tỷ lệ nhảy việc Công thức tính tỷ lệ nhảy việc như sau: Tỷ lệ nghỉ việc = (Số lượng nhân viên nghỉ việc) / (Số nhân viên trung bình) x 100 Trong đó: Số lượng nhân viên nghỉ việc: Số nhân viên nghỉ việc trong khoảng thời gian bạn muốn tính chỉ số Turnover Rate. Số nhân viên trung bình: Bình quân số nhân viên ngày đầu tiên của khoảng thời gian và số nhân viên ngày cuối của công ty. Ví dụ: Tính turnover rate năm 2024 của công ty X. Biết ngày 03/03/2024 công ty có 70 nhân sự, ngày 03/03/2025 có 82 nhân sự. Nhân sự nghỉ việc trong năm 2024 là 15 người. Số lượng nhân sự trung bình năm 2024 = (70+82) / 2 = 152 / 2 = 76 người Như vậy chúng ta đã có đủ thông tin để tính turnover rate như sau: Turnover Rate = 15 / 76 × 100% ≈ 19.74% Vậy tỷ lệ nhân sự chuyển công việc của công ty X trong năm 2024 là khoảng 19.74%. Các bước tính Turnover rate Sau khi đã biết khái niệm Turnover rate là gì chắc chắn nhiều người sẽ tò mò muốn biết các bước tính. Để xác định chính xác Turnover Rate của doanh nghiệp, bạn có thể làm theo 5 bước sau: Bước 1: Xác định khoảng thời gian Trước tiên, hãy xác định rõ khoảng thời gian mà bạn muốn đo lường tỷ lệ nghỉ việc – thường là theo năm, nhưng cũng có thể theo quý hoặc tháng tùy mục đích phân tích. Ví dụ: Nếu bạn muốn biết tỷ lệ nghỉ việc trong năm 2023, hãy lấy mốc từ ngày 1/1/2023 đến ngày 1/1/2024. Việc xác định đúng mốc thời gian sẽ đảm bảo độ chính xác trong toàn bộ quá trình tính toán và giúp dễ dàng đối chiếu với các dữ liệu nhân sự khác như lương thưởng, hiệu suất làm việc,... Ngoài ra, nếu muốn theo dõi sát sao hơn về sự ổn định đội ngũ nhân sự, doanh nghiệp có thể lựa chọn tính theo tháng hoặc quý để phát hiện sớm các dấu hiệu bất ổn trong tổ chức. Xác định khoảng thời gian áp dụng để tính Turnover rate Bước 2: Xác định số lượng nhân viên trung bình trong kỳ thời gian Tiếp theo, bạn cần tính được số lượng nhân viên trung bình trong khoảng thời gian đã chọn. Đây là cơ sở để so sánh với số lượng nghỉ việc và tính ra tỷ lệ phần trăm chính xác. Áp dụng công thức: Số nhân viên trung bình = (Tổng số nhân viên đầu kỳ + Tổng số nhân viên cuối kỳ) / 2 Ví dụ: Doanh nghiệp có 120 nhân viên vào đầu kỳ và 140 nhân viên vào cuối kỳ → Số nhân viên trung bình = (120 + 140) / 2 = 130 Lưu ý: Số lượng nhân viên phải bao gồm cả nhân viên toàn thời gian, bán thời gian, nhân viên hợp đồng… nếu họ có ảnh hưởng đến khối lượng công việc thực tế. Bước 3: Xác định số lần nhân viên nghỉ việc Sau khi đã có số lượng nhân viên trung bình, bạn cần xác định tổng số nhân viên đã nghỉ việc trong khoảng thời gian đã chọn. Con số này nên bao gồm cả nghỉ việc tự nguyện (do cá nhân lựa chọn) và nghỉ việc không tự nguyện (bị cho nghỉ, sa thải...). Lưu ý: Không tính những trường hợp tạm nghỉ như nghỉ thai sản, nghỉ phép dài hạn nếu họ vẫn còn là nhân viên chính thức của công ty. Việc thống kê chính xác số lần nghỉ việc sẽ giúp bạn không bỏ sót dữ liệu, tránh làm lệch kết quả phân tích và đánh giá sai tình hình nhân sự. Bước 4: Tính Turnover rate Sau khi đã có đầy đủ dữ liệu, bạn có thể áp dụng công thức sau để tính tỷ lệ nghỉ việc: Turnover Rate (%) = (Số nhân viên nghỉ việc / Số nhân viên trung bình) x 100 Ví dụ: Trong năm 2023, công ty có 15 nhân viên nghỉ việc, số nhân viên trung bình là 130 → Turnover Rate = (15 / 130) x 100 = 11,54% Kết quả này giúp doanh nghiệp đánh giá được mức độ ổn định trong đội ngũ nhân sự. Nếu tỷ lệ này tăng qua các kỳ, có thể bạn đang đối mặt với những vấn đề cần xử lý nhanh chóng. Tính chỉ số nhân sự nghỉ việc để đánh giá sự biến động Bước 5: So sánh tỷ lệ nghỉ việc với tiêu chuẩn ngành Tỷ lệ nghỉ việc không có một “con số lý tưởng” chung cho mọi lĩnh vực – mà cần được so sánh với mức trung bình ngành. Ví dụ, ngành công nghệ có thể chấp nhận Turnover Rate cao hơn ngành tài chính hoặc sản xuất. Nếu tỷ lệ của doanh nghiệp bạn cao hơn mặt bằng ngành. Đây là dấu hiệu cần cải thiện chính sách nhân sự, môi trường làm việc hoặc quy trình tuyển dụng. Ngược lại, nếu tỷ lệ thấp hơn, đó là một điểm mạnh trong chiến lược giữ chân nhân tài mà bạn nên tiếp tục phát huy. Ngoài ra, việc theo dõi xu hướng Turnover Rate của ngành cũng giúp bạn dự báo trước các biến động. Từ đó, có kế hoạch nhân sự phù hợp hơn trong tương lai. Đánh giá chỉ số Turnover rate tốt/xấu? Dựa trên quan điểm từ Tiến sĩ John Sullivan – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực quản trị nhân sự, chỉ số Turnover rate được phân tích như sau: Turnover Rate Đánh giá & Nhận định < 3% Tình hình nhân sự ổn định. Nhân viên nghỉ việc chủ yếu do các yếu tố khách quan (chuyển ngành, cá nhân). Không ảnh hưởng nhiều đến vận hành chung. Từ 3% – 5% Doanh nghiệp vẫn kiểm soát tốt. Tuy nhiên, nên để ý đến các yếu tố như chính sách lương thưởng, phong cách quản lý, vì đây có thể là nguyên nhân dẫn đến việc nhân viên rời đi. Từ 5% – 8% Mức này cho thấy đã có dấu hiệu bất ổn trong nội bộ. Doanh nghiệp cần rà soát lại môi trường làm việc, cơ hội phát triển, hệ thống đào tạo và cả năng lực lãnh đạo. Từ 8% – 10% Đây là mức cảnh báo đỏ. Turnover Rate cao ảnh hưởng trực tiếp đến vận hành và hiệu suất. Các vấn đề không chỉ nằm ở chính sách mà còn có thể bắt nguồn từ văn hóa doanh nghiệp. Cần thay đổi sâu rộng. > 10% Turnover Rate vượt ngưỡng kiểm soát. Lúc này, lãnh đạo cần đánh giá lại toàn bộ mô hình nhân sự, môi trường, phúc lợi, quản trị và định hướng văn hóa. Đồng thời so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành để đưa ra giải pháp cụ thể. Kết luận: Mức Turnover lý tưởng nên nằm trong khoảng từ 4% – 6%, tùy theo đặc thù của từng tổ chức. Tuy nhiên, không có một “con số vàng” áp dụng cho tất cả các ngành, mỗi ngành nghề sẽ có mức dao động riêng. Chỉ số Turnover rate lý tưởng là trong khoảng 4% - 6% Nguyên nhân khiến tỷ lệ nghỉ việc tăng cao Một tổ chức có tỷ lệ nghỉ việc cao không đơn thuần chỉ là vấn đề nhân sự ra đi, mà ẩn sau đó là những “điểm nghẽn” trong văn hóa, môi trường làm việc hay quản trị nội bộ. Vậy nguyên nhân khiến chỉ số Turnover rate cao là gì? Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến: Nhân sự không tìm được cảm hứng và động lực: Khi công việc trở nên nhàm chán, lặp đi lặp lại hoặc thiếu sự đổi mới, nhân viên dễ mất đi niềm hứng khởi. Không cảm thấy công việc mang lại giá trị hay sự kết nối với mục tiêu cá nhân cũng khiến họ dễ rơi vào trạng thái “làm cho có” và dần tìm kiếm cơ hội khác hấp dẫn hơn. Không nhận thấy khả năng phát triển: Việc không có lộ trình thăng tiến rõ ràng hoặc bị giới hạn trong vai trò hiện tại khiến nhân viên cảm thấy bị “mắc kẹt”. Họ muốn được học hỏi, được thử thách, và nếu doanh nghiệp không đáp ứng được kỳ vọng này, họ sẽ chủ động rời đi để phát triển sự nghiệp ở nơi khác. Nhân viên cảm thấy không được ghi nhận: Nhân viên trong quá trình làm việc cảm thấy thiếu sự ghi nhận thì sẽ có tâm lý chán nản, buồn bã ảnh hưởng đến tinh thần làm việc. Điều này dần dần dẫn đến sự rạn nứt trong mối quan hệ giữa họ và tổ chức và họ không còn muốn làm việc nữa. Không có sự hòa hợp với nhân sự xung quanh: Một môi trường làm việc thiếu sự gắn kết, xảy ra mâu thuẫn thường xuyên hoặc không phù hợp với giá trị cá nhân sẽ khiến nhân viên cảm thấy bị “lạc lõng”. Từ đó có xu hướng muốn nghỉ việc. Công việc quá áp lực, căng thẳng: Áp lực công việc liên tục, deadline dồn dập, thiếu cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân là nguyên nhân hàng đầu khiến nhân sự bị kiệt sức. Khi này, nếu không được chia sẻ, hỗ trợ và điều chỉnh kịp thời, nhân viên sẽ chọn cách rút lui để bảo vệ sức khỏe tinh thần của chính mình. Nhân sự nghỉ việc do rất nhiều nguyên nhân khác nhau Cách giảm tỷ lệ nghỉ việc hiệu quả Để giữ chân nhân tài và duy trì đội ngũ ổn định, doanh nghiệp cần chủ động đưa ra những giải pháp phù hợp. Dưới đây là những cách giúp giảm turnover rate một cách bền vững và hiệu quả: Khảo sát nhân viên nghỉ việc Việc khảo sát nhân sự nghỉ việc giúp doanh nghiệp hiểu rõ nguyên nhân của sự ra đi, hiểu lý do tại sao nhân sự lại nghỉ việc. Quá trình khảo sát này như một dịp để bạn được lắng nghe ý kiến chia sẻ thật lòng của nhân sự, thấu hiểu cảm nhận của họ trong quãng thời gian làm việc, cách họ suy nghĩ về văn hóa cũng như cách quản lý của doanh nghiệp. Từ đó, điều chỉnh những “lỗ hổng” trong quy trình quản lý, môi trường làm việc hay chính sách nội bộ. Đây là nguồn thông tin chân thực để nâng cấp trải nghiệm nhân viên còn lại. Lắng nghe ý kiến của nhân sự nhiều hơn Ngoài cách giảm tỷ lệ nhân sự nghỉ việc đã chia sẻ ở trên thì ban lãnh đạo doanh nghiệp cũng phải lắng nghe ý kiến của nhân sự nhiều hơn. Khi nhân sự cảm thấy được quan tâm và tôn trọng, họ sẽ muốn cống hiến. Doanh nghiệp nào cũng nên xây dựng văn hóa phản hồi hai chiều, nơi mà nhân viên có thể bày tỏ quan điểm, khó khăn hay đề xuất một cách thoải mái. Khi được lắng nghe và coi trọng, nhân viên sẽ cảm thấy có sự gắn kết và yên tâm đồng hành lâu dài. Chặt chẽ ngay từ khâu tuyển dụng ứng viên Tuyển đúng người, đúng việc ngay từ đầu là yếu tố then chốt để tìm được nhân sự phù hợp và giữ chân họ ở lại lâu dài. Tuyển đúng người không chỉ dừng lại ở kỹ năng chuyên môn mà còn phải tuyển người phù hợp với văn hóa của tổ chức. Điều này đặc biệt quan trọng khi tuyển dụng những vị trí có yêu cầu cao về kỹ năng giao tiếp như: Account, Nhân viên kinh doanh, Hành chính Nhân sự, Truyền thông,... Tuyển đúng người không chỉ giúp doanh nghiệp giảm thiểu Turnover Rate, mà còn tiết kiệm rất nhiều chi phí và thời gian khi tuyển người mới. Tuyển dụng chặt chẽ để giảm tỷ lệ nhân sự nghỉ việc Cung cấp cho nhân viên chế độ phúc lợi phù hợp Chính sách lương thưởng, phúc lợi đóng vai trò quan trọng trong việc giữ chân nhân viên. Giữa hai doanh nghiệp đưa thư mời làm việc thì doanh nghiệp có chế độ phúc lợi tốt chắc chắn sẽ được nhân sự quan tâm và lựa chọn. Doanh nghiệp nên xây dựng chế độ đãi ngộ cạnh tranh, đi kèm với những hỗ trợ về sức khỏe, đào tạo để tạo động lực cho nhân sự cống hiến. Ngoài ra, chế độ phúc lợi không chỉ đơn thuần là lương hay môi trường làm việc mà còn bao gồm cả nghỉ phép linh hoạt, du lịch, bữa trưa miễn phí,... Những điều tưởng nhỏ nhoi này nhưng lại chính là yếu tố giúp thu hút và giữ chân nhân viên. Kết luận Hiểu rõ Turnover Rate là gì chính là bước đầu tiên để doanh nghiệp đánh giá đúng thực trạng nguồn lực và xây dựng chiến lược nhân sự hiệu quả. Một tỷ lệ nghỉ việc hợp lý không chỉ phản ánh môi trường làm việc tích cực mà còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, giữ chân nhân tài và phát triển bền vững. Đừng chờ đến khi nhân sự đồng loạt rời đi mới bắt đầu thay đổi, hãy chủ động đo lường, lắng nghe và cải thiện ngay từ hôm nay để giữ vững đội ngũ nhân sự mạnh mẽ của mình nhé. 6 Mẫu thư từ chối ứng viên chuyên nghiệp và tinh tế cho HR
6 Mẫu thư từ chối ứng viên chuyên nghiệp và tinh tế cho HR Thư từ chối ứng viên là một phần không thể thiếu trong quy trình tuyển dụng chuyên nghiệp, thể hiện sự tôn trọng và xây dựng hình ảnh thương hiệu tuyển dụng uy tín cho doanh nghiệp. Một thư từ chối ứng viên tinh tế sẽ giúp ứng viên cảm thấy được trân trọng và sẵn sàng quay lại trong những cơ hội phù hợp hơn trong tương lai. Dưới đây là một số mẫu thư từ chối ứng viên chuyên nghiệp và tinh thế, bạn hãy tham khảo để dùng khi cần thiết nhé. Thư từ chối ứng viên là gì? Thư từ chối ứng viên là văn bản được gửi từ phía doanh nghiệp đến các ứng viên không đạt yêu cầu hoặc không phù hợp với vị trí tuyển dụng. Mục đích chính là để thông báo kết quả và gửi lời cảm ơn chân thành đến họ vì đã quan tâm và tham gia phỏng vấn. Thư từ chối ứng viên là gì? Dù không mang tính chất “chào đón”, nhưng thư từ chối lại đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp cho thương hiệu tuyển dụng. Khi nhà tuyển dụng phản hồi một cách kịp thời và rõ ràng, ứng viên sẽ dễ dàng sắp xếp lại kế hoạch nghề nghiệp, nhanh chóng tìm kiếm những vị trí phù hợp hơn. Không chỉ vậy, cách hành xử tinh tế này còn giúp doanh nghiệp ghi điểm về mặt uy tín, để lại ấn tượng tích cực và duy trì được mối liên hệ tốt đẹp với ứng viên – yếu tố quan trọng trong chiến lược phát triển nhân sự bền vững. Tại sao cần gửi thư từ chối ứng viên Trong mỗi quy trình tuyển dụng, bên cạnh niềm vui thông báo cho những ứng viên được chọn bước tiếp, việc gửi thư từ chối đến những ứng viên không phù hợp cũng là một bước không thể thiếu và không nên bị xem nhẹ. Dù kết quả không như mong đợi, mọi ứng viên đều xứng đáng nhận được một phản hồi rõ ràng từ nhà tuyển dụng. Hãy thử đặt mình vào vị trí của họ, không có gì khiến người ta hụt hẫng hơn việc gửi đi một hồ sơ hoặc tham gia phỏng vấn nghiêm túc, rồi mãi mãi rơi vào im lặng. Một lá thư từ chối được viết chỉn chu, đầy tôn trọng không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp của doanh nghiệp, mà còn là cách tạo dựng hình ảnh thương hiệu tuyển dụng tích cực. Ứng viên sẽ cảm nhận được sự quan tâm, ghi nhận và từ đó dễ dàng chia sẻ những trải nghiệm tích cực về doanh nghiệp dù họ không được chọn. Thậm chí trong nhiều trường hợp, việc từ chối lại mở ra cơ hội để ứng viên học hỏi và trưởng thành hơn. Một vài lời phản hồi mang tính xây dựng từ nhà tuyển dụng – người đã trực tiếp đánh giá năng lực, kỹ năng và thái độ của ứng viên có thể giúp họ điều chỉnh và phát triển. Bởi biết đâu, ở một đợt tuyển dụng trong tương lai, chính họ lại trở thành mảnh ghép hoàn hảo mà doanh nghiệp đang tìm kiếm. Và hơn hết, một lời từ chối đúng lúc chính là cách giúp ứng viên nhẹ nhàng khép lại cánh cửa này để sẵn sàng bước qua cánh cửa khác. Sự rõ ràng ấy sẽ giúp họ chủ động tiếp tục hành trình nghề nghiệp mà không còn phải chờ đợi hay nuối tiếc. Nguyên tắc cốt lõi khi gửi email từ chối ứng viên Trong hành trình tuyển dụng, việc lựa chọn ứng viên phù hợp là điều tất yếu. Tuy nhiên, bên cạnh đó, cách doanh nghiệp nói lời từ chối với những ứng viên chưa may mắn cũng phản ánh rõ nét văn hóa làm việc và sự chuyên nghiệp trong quy trình tuyển dụng. Dưới đây là những nguyên tắc quan trọng cần lưu ý khi gửi email từ chối ứng viên. Nguyên tắc cốt lõi khi gửi email từ chối ứng viên Không từ chối ứng viên chối ngay lập tức sau buổi phỏng vấn Việc thông báo kết quả không đạt quá sớm, nhất là ngay sau buổi phỏng vấn có thể khiến ứng viên cảm thấy hụt hẫng, thậm chí là tổn thương. Cái tôi cá nhân bị ảnh hưởng dễ khiến họ mang ấn tượng không tốt về doanh nghiệp – điều mà không nhà tuyển dụng nào mong muốn. Thay vào đó, hãy dành thời gian cân nhắc kỹ lưỡng, sau đó gửi một email từ chối ứng viên một cách khéo léo, kèm theo lý do rõ ràng và thiện chí. Điều này không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn giúp ứng viên hiểu được điểm cần cải thiện để phát triển trong tương lai. Luôn thể hiện thái độ lịch sự Khi gửi thư từ chối, điều quan trọng nhất không chỉ là thông báo kết quả, mà còn là cách doanh nghiệp truyền đạt sự tôn trọng và thiện chí đến ứng viên. Dù họ không được lựa chọn trong vòng này, nhưng họ đã bỏ thời gian, công sức để chuẩn bị hồ sơ, tham gia phỏng vấn và thể hiện mong muốn được đồng hành cùng công ty. Vì vậy, một lời từ chối khéo léo, lịch sự và chân thành sẽ giúp ứng viên cảm thấy được tôn trọng, giảm bớt cảm giác thất vọng và để lại ấn tượng tích cực với thương hiệu tuyển dụng. Hãy sử dụng ngôn ngữ nhẹ nhàng, tránh những cụm từ mang tính phủ định nặng nề. Thay vì chỉ nói “Bạn không được chọn”, hãy diễn đạt như: “Chúng tôi rất trân trọng sự quan tâm của bạn dành cho vị trí này, tuy nhiên sau quá trình đánh giá kỹ lưỡng, chúng tôi quyết định lựa chọn ứng viên khác phù hợp hơn tại thời điểm hiện tại.” Những lời lẽ như vậy vừa giữ được tính chuyên nghiệp, vừa giúp ứng viên dễ tiếp nhận. Không từ chối trúng tuyển qua điện thoại Gọi điện từ chối không chỉ gây mất thời gian mà còn có thể đẩy ứng viên vào tình huống không thoải mái, đặc biệt nếu họ đang trong trạng thái tinh thần tích cực. Một cuộc gọi mang thông tin tiêu cực bất ngờ sẽ khiến họ bối rối, thậm chí khó xử. Gửi email từ chối ứng viên luôn là lựa chọn khôn ngoan và tế nhị hơn. Nó cho phép ứng viên có thời gian tiếp nhận thông tin một cách riêng tư và bình tĩnh hơn. Thư từ chối ứng viên nên gửi qua email, không từ chối qua điện thoại Tuyệt đối không im lặng Một trong những điều khiến ứng viên thất vọng nhất chính là không nhận được bất kỳ phản hồi nào sau buổi phỏng vấn. Việc không đưa ra kết quả, không gửi thư từ chối sẽ khiến ứng viên rơi vào trạng thái chờ đợi và thiếu định hướng. Nếu doanh nghiệp chưa đưa ra quyết định tuyển dụng ngay, hãy chủ động cập nhật tình hình hoặc đưa ra thời hạn phản hồi cụ thể trong tin tuyển dụng. Và nếu kết quả không đạt, đừng ngần ngại gửi một lá thư từ chối, vì đó là cách đơn giản nhất để thể hiện sự tôn trọng với thời gian và nỗ lực của ứng viên. Thư từ chối ứng viên bao gồm những thông tin gì? Dù là một thông báo không mong đợi nhưng thư từ chối ứng viên nếu được chuẩn bị kỹ lưỡng và tinh tế sẽ giúp doanh nghiệp thể hiện sự chuyên nghiệp, đồng thời tạo được thiện cảm với người nhận. Dưới đây là những nội dung quan trọng không thể thiếu trong một email từ chối ứng viên chuyên nghiệp. Thông tin cá nhân của ứng viên: Bắt đầu thư bằng việc xưng hô đúng tên riêng của ứng viên và nhắc đến vị trí mà họ đã ứng tuyển. Chi tiết tưởng chừng nhỏ nhặt này lại thể hiện rõ sự tôn trọng và cho thấy doanh nghiệp thực sự đã dành thời gian xem xét hồ sơ của họ, chứ không gửi thư từ chối theo cách hàng loạt, lạnh lùng và vô cảm. Cảm ơn: Dù kết quả ra sao, hãy luôn dành lời cảm ơn đến ứng viên vì sự quan tâm mà họ dành cho vị trí tuyển dụng, vì đã dành thời gian chuẩn bị hồ sơ và tham gia phỏng vấn. Một lời cảm ơn đúng lúc không chỉ thể hiện phép lịch sự tối thiểu mà còn là cách doanh nghiệp truyền đi thông điệp: “Chúng tôi trân trọng từng ứng viên đã lựa chọn đồng hành cùng mình.” Phản hồi ứng viên: Đây là phần được nhiều ứng viên mong chờ – lý do vì sao họ không được chọn. Hãy đưa ra phản hồi một cách ngắn gọn, cụ thể và mang tính xây dựng, có thể là về kinh nghiệm, kỹ năng, hoặc mức độ phù hợp với yêu cầu vị trí. Những góp ý chân thành sẽ giúp ứng viên nhìn nhận lại bản thân và cải thiện trong tương lai. Đồng thời, hành động này cũng góp phần xây dựng hình ảnh nhà tuyển dụng nhân văn và có tâm. Mời ứng tuyển lại: Trong trường hợp bạn nhận thấy ứng viên có tiềm năng phát triển hoặc phù hợp với văn hóa công ty, đừng ngần ngại bày tỏ mong muốn được gặp lại họ trong một cơ hội khác. Một lời mời ứng tuyển lại trong tương lai không chỉ giúp doanh nghiệp giữ liên hệ với ứng viên chất lượng, mà còn khiến họ cảm thấy được trân trọng và khích lệ tiếp tục theo đuổi hành trình nghề nghiệp của mình. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp đã xác định ứng viên không phù hợp trong dài hạn, phần này có thể được lược bỏ để tránh gây kỳ vọng không cần thiết. Nội dung cần có trong thư từ chối ứng viên 6 Mẫu thư từ chối ứng viên   Ứng viên không được mời phỏng vấn   Ứng viên đã vượt qua ít nhất một vòng phỏng vấn   Ứng viên có khả năng được chọn cao   Kết luận Trên đây là những mẫu thư từ chối ứng viên sau phỏng vấn mà nhà tuyển dụng có thể tham khảo và linh hoạt áp dụng trong từng tình huống cụ thể. Unica tin rằng, việc xây dựng quy trình phản hồi chuyên nghiệp – dù là lời từ chối – không chỉ góp phần nâng cao trải nghiệm ứng viên, mà còn giúp doanh nghiệp củng cố uy tín và tối ưu hiệu quả tuyển dụng trong dài hạn.
C-Level là gì? 10 Vị trí phổ biến trong cấp C-Level bạn cần biết
C-Level là gì? 10 Vị trí phổ biến trong cấp C-Level bạn cần biết C-Level là tên gọi chung thường thấy trong bộ máy doanh nghiệp để chỉ tầng lớp lãnh đạo cấp cao nắm giữ vai trò chiến lược, điều hành và định hướng sự phát triển của toàn bộ tổ chức. Trong bài viết này, Unica sẽ chia sẻ tới bạn khái niệm C-Level là gì? Các vị trí phổ biến trong cấp C-Level cần biết. Cùng tìm hiểu ngay.  C-Level là gì? C-level (hay C-suite) là cách gọi quen thuộc dành cho đội ngũ lãnh đạo cấp cao – những người giữ vai trò trọng yếu trong việc chèo lái con thuyền doanh nghiệp. Tên gọi của họ thường bắt đầu bằng chữ "C" – viết tắt của từ "Chief", đại diện cho vị trí đứng đầu trong từng lĩnh vực như: CEO (Tổng Giám đốc), CFO (Giám đốc Tài chính), CMO (Giám đốc Marketing), CCO, CPO, CHRO... và nhiều chức danh khác. C-Level là gì? Hiểu một cách đơn giản, C-Level là những người “thuyền trưởng” tài ba, họ định hình đường đi nước bước cho tổ chức. Không chỉ dừng lại ở việc đưa ra quyết sách, các nhà lãnh đạo cấp C còn chịu trách nhiệm đảm bảo mọi hoạt động trong doanh nghiệp luôn vận hành trơn tru và gắn liền với mục tiêu dài hạn đã đề ra. Có thể nói, mỗi quyết định họ đưa ra đều mang sức nặng đại diện cho cả một tập đoàn. Vai trò của C-Level trong doanh nghiệp Trong bất kỳ tổ chức nào, C-level không chỉ đưa ra quyết sách quan trọng mà còn tạo nên nền tảng vững chắc cho sự phát triển dài hạn. Vậy vai trò của C-Level là gì? Dưới đây là những vai trò cốt lõi mà các vị trí C-level đảm nhận trong doanh nghiệp: Định hình chiến lược dài hạn của doanh nghiệp: Lãnh đạo cấp C chịu trách nhiệm vạch ra tầm nhìn, sứ mệnh và những mục tiêu then chốt của doanh nghiệp. Họ thường xuyên phân tích xu hướng thị trường, nhận diện cơ hội và thách thức, từ đó đưa ra những chiến lược tổng thể nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững và cạnh tranh lâu dài. Lãnh đạo và điều hành tổ chức: Cấp C-level giữ vai trò đầu tàu trong việc điều hành các phòng ban chức năng, bảo đảm sự kết nối và phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận. Họ cũng là người tạo ra môi trường làm việc tích cực, nuôi dưỡng tinh thần đổi mới sáng tạo và thúc đẩy hiệu suất của toàn đội ngũ. Ra quyết định quan trọng: Một trong những trọng trách lớn nhất của các vị trí C-level là đưa ra những quyết định quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất, kinh doanh, tài chính, nhân sự,... Các quyết định này cần được cân nhắc kỹ lưỡng và luôn gắn liền với mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp. Quản lý tài chính và tài nguyên: Lãnh đạo cấp cao còn đóng vai trò kiểm soát và phân bổ ngân sách, tài sản cũng như các nguồn lực khác của tổ chức. Họ đảm bảo rằng mọi nguồn lực đều được sử dụng hợp lý, hiệu quả và tạo ra giá trị tối đa cho doanh nghiệp. Xây dựng và duy trì văn hóa doanh nghiệp: Một doanh nghiệp vững mạnh không thể thiếu một nền văn hóa tích cực. C-level chính là người khởi tạo và lan tỏa các giá trị cốt lõi như: trung thực, trách nhiệm, hợp tác và không ngừng đổi mới. Đây là yếu tố then chốt giúp tổ chức thu hút và giữ chân nhân tài. Đại diện doanh nghiệp trước công chúng và đối tác: Các nhà lãnh đạo cấp cao thường xuyên xuất hiện trong các sự kiện lớn, đối thoại với đối tác, nhà đầu tư và công chúng. Họ là người truyền tải hình ảnh, giá trị và uy tín của doanh nghiệp ra bên ngoài, góp phần xây dựng thương hiệu mạnh mẽ trên thị trường. Quản lý rủi ro và khủng hoảng: Trước những biến động không lường trước, vai trò của C-level càng trở nên quan trọng. Họ là người chủ động xây dựng các kế hoạch phòng ngừa rủi ro và chiến lược ứng phó khủng hoảng, nhằm bảo vệ doanh nghiệp khỏi những tác động tiêu cực và duy trì hoạt động ổn định. Vai trò của C-Level trong doanh nghiệp 10 Vị trí phổ biến trong cấp C-Level Trong bộ máy vận hành của một doanh nghiệp, các vị trí C-Level đóng vai trò là "bộ não" chiến lược. Họ đưa ra những quyết định quan trọng định hình sự phát triển của tổ chức. Mỗi chức danh trong nhóm C-Level đều đảm nhận một mảng công việc khác nhau, nhưng đều hướng tới mục tiêu chung. Dưới đây là 10 vị trí lãnh đạo cấp cao phổ biến nhất hiện nay: CEO - Giám đốc điều hành CEO (Chief Executive Officer) là người đứng đầu trong bộ máy điều hành của doanh nghiệp. Đây là vị trí cao nhất trong hệ thống quản trị, chịu trách nhiệm toàn diện về hoạt động của công ty và trực tiếp đưa ra các quyết định chiến lược ảnh hưởng đến sự phát triển dài hạn của tổ chức. CEO không chỉ là “gương mặt đại diện” của doanh nghiệp mà còn là người vạch đường, chỉ lối và truyền cảm hứng cho toàn bộ đội ngũ. Vị trí này đòi hỏi sự hội tụ của năng lực lãnh đạo, tầm nhìn chiến lược, khả năng quản lý và tư duy ra quyết định xuất sắc. CFO - Giám đốc tài chính Nhắc đến 10 vị trí phổ biến trong cấp C-Level là gì không thể không nhắc đến vị trí CEO. CFO (Chief Financial Officer) là người đứng đầu bộ phận tài chính của doanh nghiệp. Đây là vị trí nắm giữ “huyết mạch” của tổ chức – chịu trách nhiệm giám sát toàn bộ hoạt động tài chính, từ lập ngân sách, kiểm soát chi phí, phân tích tài chính đến đưa ra chiến lược tăng trưởng bền vững về mặt tài chính. CFO không chỉ đơn thuần là người “giữ sổ sách” mà còn đóng vai trò cố vấn tài chính cấp cao cho CEO, giúp ban lãnh đạo đưa ra quyết định đầu tư, mở rộng hay tái cấu trúc doanh nghiệp một cách hiệu quả, có cơ sở. CMO - Giám đốc Marketing CMO (Chief Marketing Officer) là người đứng đầu chiến lược và hoạt động marketing của doanh nghiệp. Vị trí này chịu trách nhiệm về việc xây dựng chiến lược marketing tổng thể, quản lý hình ảnh thương hiệu và tăng trưởng doanh thu qua các hoạt động truyền thông, quảng cáo, nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm. CMO ngoài vai trò là người quyết định các chiến dịch marketing còn là cầu nối, kết nối giữa thương hiệu và khách hàng, đảm bảo rằng các thông điệp và giá trị của công ty được truyền tải một cách hiệu quả và gây dựng mối quan hệ lâu dài với người tiêu dùng. CCO - Giám đốc kinh doanh CCO (Chief Commercial Officer) là người đứng đầu bộ phận kinh doanh của doanh nghiệp. CCO chịu trách nhiệm xây dựng chiến lược kinh doanh, thúc đẩy doanh thu và phát triển thị trường thông qua việc xác định, tiếp cận và phát triển mối quan hệ với khách hàng và đối tác chiến lược. Giám đốc kinh doanh không chỉ là người quản lý các hoạt động bán hàng, mà còn phải xây dựng và duy trì các chiến lược dài hạn để đạt được mục tiêu tăng trưởng và mở rộng thị trường cho doanh nghiệp. CCO là một phần quan trọng trong việc đưa công ty tiến lên, thông qua các kế hoạch kinh doanh thông minh và hiệu quả. CCO - Giám đốc kinh doanh - phối hợp chặt chẽ với các phòng ban CPO - Giám đốc sản xuất CPO (Chief Product Officer) là người đứng đầu bộ phận sản xuất trong doanh nghiệp, chịu trách nhiệm toàn diện về việc quản lý, giám sát và tối ưu hóa quá trình sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ. CPO đảm bảo mọi hoạt động sản xuất diễn ra hiệu quả, đúng tiến độ và đạt chất lượng cao, từ khâu lên kế hoạch sản xuất cho đến việc triển khai và phân phối sản phẩm ra thị trường. Giám đốc sản xuất giữ vị trí quan trọng trong các doanh nghiệp sản xuất, giúp công ty duy trì được sự cạnh tranh thông qua việc tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu chi phí và nâng cao hiệu suất lao động. CDO - Giám đốc chuyển đổi số CDO (Chief Digital Officer) là người đứng đầu chiến lược và thực thi các sáng kiến chuyển đổi số trong doanh nghiệp. CDO có vai trò quan trọng trong việc đưa công ty vào kỷ nguyên số, áp dụng công nghệ và giải pháp số để tối ưu hóa quy trình, nâng cao hiệu suất và cải thiện trải nghiệm khách hàng. Bên cạnh chức năng là người giám sát việc tích hợp công nghệ mới, CDO còn là người dẫn dắt doanh nghiệp thay đổi và đổi mới liên tục, giúp công ty thích nghi với xu hướng số hóa và duy trì lợi thế cạnh tranh trong thị trường hiện đại. COO - Giám đốc vận hành COO (Chief Operating Officer) là người chịu trách nhiệm điều hành toàn bộ hoạt động vận hành hàng ngày của doanh nghiệp. Đây là cánh tay phải đắc lực của CEO, giữ vai trò đảm bảo mọi quy trình, bộ phận, nguồn lực hoạt động nhịp nhàng, hiệu quả và đồng bộ với mục tiêu chung. Vị trí COO thường xuất hiện ở những công ty có quy mô vừa và lớn, nơi mà sự phối hợp giữa các phòng ban, quy trình nội bộ và chuỗi cung ứng đóng vai trò then chốt trong việc duy trì hiệu suất hoạt động. CHRO - Giám đốc nhân sự CHRO (Chief Human Resources Officer) là người đứng đầu toàn bộ hệ thống quản trị con người trong doanh nghiệp. Đây là vị trí C-Level chịu trách nhiệm xây dựng chiến lược nhân sự dài hạn, phát triển đội ngũ, quản lý văn hóa doanh nghiệp và đảm bảo nguồn nhân lực luôn phù hợp với định hướng phát triển của công ty. Vai trò của CHRO ngày càng trở nên quan trọng, không chỉ gói gọn trong việc tuyển dụng hay hành chính, mà còn đóng vai trò là đối tác chiến lược của CEO trong việc thúc đẩy tăng trưởng bền vững thông qua sức mạnh của nguồn lực nội bộ. CHRO  là người đứng đầu toàn bộ hệ thống quản trị con người Một CSO không chỉ đề xuất chiến lược phát triển, mà còn cần theo sát thị trường, phân tích xu hướng, nhận diện cơ hội và rủi ro để kịp thời điều chỉnh hướng đi cho doanh nghiệp. CSO thường làm việc chặt chẽ với CEO, CFO, CMO và các phòng ban khác để đảm bảo mọi quyết sách đều nhất quán với mục tiêu tăng trưởng bền vững. CSO - Giám đốc chiến lược CSO (Chief Strategy Officer) là người giữ vai trò hoạch định và giám sát toàn bộ chiến lược phát triển dài hạn của doanh nghiệp. Đây là vị trí chủ chốt trong ban lãnh đạo cấp cao, chịu trách nhiệm xác định hướng đi, tầm nhìn và các bước phát triển chiến lược để giúp tổ chức đạt được mục tiêu tăng trưởng bền vững. Khác với CEO – người tập trung vào vận hành tổng thể, CSO là người đứng sau các kế hoạch chiến lược, phân tích thị trường, dự báo xu hướng và đưa ra các định hướng để doanh nghiệp thích ứng với thay đổi. Trong thời đại kinh doanh cạnh tranh gay gắt và biến động liên tục như hiện nay, vai trò của CSO ngày càng trở nên thiết yếu, đặc biệt với các công ty đang mở rộng quy mô hoặc chuyển mình theo hướng đổi mới sáng tạo. CTO - Giám đốc công nghệ CTO (Chief Technology Officer) là người chịu trách nhiệm cao nhất về các chiến lược công nghệ trong doanh nghiệp. Đây là vị trí thuộc ban lãnh đạo cấp cao, đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn, phát triển và triển khai các giải pháp công nghệ nhằm hỗ trợ cho mục tiêu kinh doanh. CTO không chỉ là người hiểu chuyên sâu về kỹ thuật mà còn cần có tư duy chiến lược, khả năng quản lý và tầm nhìn dài hạn. Trong kỷ nguyên số, nơi công nghệ là yếu tố then chốt tạo ra lợi thế cạnh tranh, CTO chính là người dẫn dắt doanh nghiệp đi đúng hướng trong cuộc đua chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo. CTO là người chịu trách nhiệm cao nhất về các chiến lược công nghệ Những kỹ năng cần có để trở thành C-Level Trở thành một thành viên trong đội ngũ C-Level không chỉ yêu cầu kinh nghiệm chuyên sâu, mà còn đòi hỏi người đảm nhiệm vị trí này phải hội tụ những kỹ năng và tố chất vượt trội. Vậy kỹ năng cần có của vị trí C-Level là gì? Dưới đây là những kỹ năng cơ bản: Kỹ năng tư duy và sáng tạo Nhắc đến kỹ năng cần có của C-Level là gì? Không thể không nhắc đến kỹ năng tư duy và sáng tạo. C-Level không thể thiếu tư duy chiến lược kết hợp với khả năng sáng tạo vượt giới hạn. Tư duy chiến lược cho phép họ nhìn thấy bức tranh tổng thể: từ thị trường, khách hàng, đối thủ cạnh tranh cho đến những yếu tố bên trong tổ chức như nhân lực, tài chính và công nghệ. Từ đó, họ định hình được hướng đi phù hợp nhất cho doanh nghiệp trong từng thời điểm cụ thể. Tuy nhiên, để tạo ra lợi thế cạnh tranh thật sự, chỉ có tư duy thôi là chưa đủ – C-Level còn cần khả năng đổi mới liên tục và tư duy linh hoạt. Những ý tưởng sáng tạo trong sản phẩm, quy trình, hay mô hình kinh doanh sẽ giúp doanh nghiệp bứt phá giữa thị trường đầy cạnh tranh. Chính sự kết hợp giữa chiến lược bài bản và tư duy đột phá đã tạo nên dấu ấn riêng biệt của những nhà lãnh đạo tài ba. Kỹ năng lập kế hoạch Lập kế hoạch là kỹ năng không thể thiếu để đảm bảo doanh nghiệp vận hành theo đúng lộ trình. Một nhà lãnh đạo giỏi không chỉ xác định mục tiêu cụ thể, mà còn biết cách phân bổ nguồn lực hợp lý và xây dựng kế hoạch linh hoạt, có khả năng thích ứng với biến động thị trường. Như vậy, toàn bộ tổ chức mới có thể phối hợp nhịp nhàng, hướng tới mục tiêu chung với hiệu suất cao nhất. Kỹ năng lập kế hoạch không chỉ dừng lại ở việc phác thảo các bước thực hiện, mà còn là khả năng nhìn xa, tính trước và đảm bảo tính khả thi trong mọi chiến lược. C-Level cần xây dựng kế hoạch có tầm nhìn dài hạn, nhưng vẫn đủ linh hoạt để thích ứng với sự thay đổi liên tục của thị trường. Lập kế hoạch là kỹ năng không thể thiếu để doanh nghiệp vận hành theo đúng lộ trình Kỹ năng quản lý dự án Đối với một C-Level, quản lý dự án không chỉ là theo dõi tiến độ công việc, mà còn là khả năng điều phối tổng thể từ nguồn lực, thời gian đến ngân sách để đảm bảo mọi thứ vận hành trơn tru và đạt mục tiêu chiến lược. Các dự án ở cấp độ này thường có quy mô lớn, ảnh hưởng đến nhiều phòng ban và liên quan đến những quyết định quan trọng về tài chính, con người hay định hướng phát triển dài hạn. Một nhà lãnh đạo cấp cao cần có khả năng thiết lập kế hoạch rõ ràng, phân chia nhiệm vụ hợp lý, kiểm soát rủi ro hiệu quả và biết cách điều chỉnh linh hoạt khi tình huống thay đổi. Đồng thời, kỹ năng truyền đạt tầm nhìn, tạo động lực cho đội ngũ và giải quyết vấn đề nhanh chóng cũng đóng vai trò then chốt trong việc đưa dự án đến thành công. Kỹ năng giải quyết vấn đề Trong môi trường kinh doanh đầy biến động, nhà lãnh đạo thường xuyên phải đối mặt với những tình huống khó lường không biết trước. Từ khủng hoảng truyền thông, sụt giảm doanh thu, đến xung đột nội bộ hay thay đổi chính sách vĩ mô. Vì vậy, kỹ năng giải quyết vấn đề là một năng lực sống còn đối với bất kỳ C-Level nào. Khả năng nhận diện vấn đề nhanh chóng, phân tích nguyên nhân gốc rễ và đưa ra giải pháp tối ưu là kỹ năng bắt buộc. Người giữ vị trí trong các cấp C-Level cần luôn giữ được sự bình tĩnh, linh hoạt và khách quan khi đưa ra những quyết định có ảnh hưởng lớn đến toàn doanh nghiệp. Một C-Level xuất sắc là người có thể biến thách thức thành cơ hội và từ đó dẫn dắt tổ chức vượt qua khó khăn một cách vững vàng. Hiểu biết chuyên sâu về lĩnh vực kinh doanh Một trong những nền tảng quan trọng nhất của bất kỳ vị trí C-Level nào chính là hiểu biết sâu sắc về lĩnh vực mà doanh nghiệp đang hoạt động. Không chỉ đơn thuần là nắm bắt thông tin tổng quát, các lãnh đạo cấp cao cần có cái nhìn toàn diện về ngành nghề, thị trường, hành vi khách hàng, chuỗi cung ứng và cả đối thủ cạnh tranh. Khả năng phân tích xu hướng ngành, dự báo biến động thị trường và nhận diện cơ hội phát triển là điều bắt buộc nếu muốn đưa ra những chiến lược đúng đắn và bền vững. Đặc biệt, trong thời đại chuyển đổi số và toàn cầu hóa như hiện nay, người đứng đầu càng cần cập nhật liên tục những thay đổi trong công nghệ, pháp lý hay hành vi tiêu dùng để đảm bảo doanh nghiệp không bị tụt lại phía sau. C-Level cần am hiểu biết sâu sắc về lĩnh vực mà doanh nghiệp đang hoạt động Kỹ năng lãnh đạo và quản lý nhân viên Ở cấp độ điều hành, khả năng lãnh đạo không chỉ thể hiện ở quyền lực ra quyết định, mà còn ở năng lực định hướng chiến lược và tạo động lực cho toàn bộ tổ chức. Một nhà lãnh đạo thực thụ phải biết cách làm sao khơi dậy tiềm năng đội ngũ, xây dựng văn hóa tích cực và tạo ra môi trường làm việc giàu động lực – nơi mỗi cá nhân đều cảm thấy được công nhận và được phát triển. Kỹ năng giao tiếp và trình bày thuyết phục Khả năng truyền đạt rõ ràng, nhất quán và có sức thuyết phục là một phần thiết yếu trong hành trang của bất kỳ nhà lãnh đạo C-Level nào. Kỹ năng giao tiếp và trình bày thuyết phục không chỉ đơn thuần là nói và viết, giao tiếp mà còn đòi hỏi sự nhạy bén trong cách truyền tải thông điệp, tạo sự đồng thuận giữa các phòng ban, cổ đông, đối tác và nhân viên. Ngoài ra, kỹ năng chủ động lắng nghe cũng giúp họ nắm bắt vấn đề nhanh chóng và phản hồi hiệu quả. Mức lương và thu nhập của C-level Mức lương của các vị trí lãnh đạo cấp cao (C-Level) có sự biến động lớn tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Dưới đây là các yếu tố chính ảnh hưởng đến thu nhập của C-Level: Ngành nghề: Các ngành có mức lương C-Level cao nhất thường là công nghệ, tài chính, dược phẩm và bán lẻ. Trong khi đó, các lĩnh vực như giáo dục, phi lợi nhuận và dịch vụ công có mức lương thấp hơn. Quy mô doanh nghiệp: Lãnh đạo của các tập đoàn lớn và công ty đa quốc gia thường nhận mức lương cao hơn so với các công ty vừa và nhỏ. Vị trí công việc: CEO (Giám đốc điều hành) là vị trí có mức lương cao nhất trong nhóm C-Level, trong khi các vị trí như CFO, COO, CTO và CMO có mức thu nhập thấp hơn nhưng vẫn rất hấp dẫn. Kinh nghiệm và trình độ chuyên môn: Các nhà lãnh đạo có nhiều kinh nghiệm và trình độ chuyên môn cao thường được trả lương cao hơn so với những người mới vào nghề. Mức lương và thu nhập của C-level Ngoài lương cơ bản, các C-Level còn có thể nhận thêm các khoản thu nhập khác như thưởng, cổ phiếu và các phụ cấp. Dưới đây là mức lương trung bình hàng năm của một số vị trí C-Level tại Việt Nam: CEO: 5 – 10 tỷ đồng CFO: 3 – 7 tỷ đồng COO: 2 – 5 tỷ đồng CTO: 2 – 4 tỷ đồng CMO: 1 – 3 tỷ đồng Mức lương này có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như ngành nghề, quy mô công ty và trình độ của nhà lãnh đạo. Kết luận Qua bài viết trên, Unica đã giúp bạn hiểu rõ C-Level là gì? Những yếu tố làm nên sự thành công ở cấp độ lãnh đạo cao nhất trong doanh nghiệp. C-Level không chỉ giữ vai trò định hướng chiến lược mà còn là người trực tiếp vận hành và đưa tổ chức phát triển bền vững. Tuy con đường đi đến vị trí này không hề dễ dàng, nhưng với đam mê, kỹ năng vững vàng và tư duy đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể chinh phục mục tiêu và đóng góp tích cực vào sự thành công của doanh nghiệp.
Tuyển Mass là gì? Nguyên tắc tuyển dụng Mass mà HR cần nắm
Tuyển Mass là gì? Nguyên tắc tuyển dụng Mass mà HR cần nắm Dưới tác động của biến động không ngừng của thị trường lao động, nhiều doanh nghiệp đang phải đối mặt với thách thức lớn trong công tác tuyển dụng. Làm thế nào để tìm được số lượng nhân sự phù hợp trong thời gian ngắn, đáp ứng kịp thời nhu cầu công việc? Đây là câu hỏi mà nhiều nhà tuyển dụng đang băn khoăn. Trong bối cảnh này, tuyển Mass đã trở thành giải pháp hiệu quả nhất. Sau đây, Unica đã chia sẻ với bạn Tuyển Mass là gì? Các nguyên tắc cơ bản khi tuyển dụng Mass. Cùng tìm hiểu ngay.  Tuyển Mass là gì? Tuyển Mass hay còn gọi là tuyển dụng hàng loạt, là chiến lược tuyển dụng với số lượng lớn ứng viên cho một hoặc nhiều vị trí trong doanh nghiệp. Hình thức này đặc biệt phổ biến trong các giai đoạn doanh nghiệp mở rộng hoặc vào mùa cao điểm cần bổ sung nhân lực nhanh chóng. Tuyển Mass là gì? Một số trường hợp tuyển mass phổ biến đó là: Khai trương cơ sở mới như nhà máy, khách sạn, trung tâm thương mại,... cần gấp rút xây dựng đội ngũ nhân sự ban đầu. Thời vụ cao điểm như Tết Nguyên Đán, Trung thu,... đòi hỏi nhà máy phải tăng cường từ 2-3 lần số lượng nhân viên đóng gói so với bình thường để đáp ứng sản lượng. Tuyển gấp lao động phổ thông, nhân viên bán hàng, nhân viên phục vụ, đội ngũ sale,... Trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng phát triển, nhiều doanh nghiệp đang đẩy mạnh quy mô và mở rộng hoạt động. Điều này kéo theo nhu cầu tuyển dụng số lượng lớn nhân sự ngày càng tăng, tạo điều kiện để tuyển Mass trở thành xu hướng phổ biến không thể thiếu trong chiến lược của các chuyên viên tuyển dụng chuyên nghiệp. Các “headhunter” ngày nay cũng không thể bỏ qua hình thức này khi muốn đáp ứng nhu cầu nhân sự đa dạng và tốc độ cao của doanh nghiệp. Ưu và nhược điểm của tuyển dụng Mass Tuyển Mass là chiến lược tối ưu cho những doanh nghiệp cần bổ sung nhân sự số lượng lớn trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, cũng giống như mọi phương pháp tuyển dụng khác, hình thức tuyển dụng này cũng có ưu điểm và nhược điểm. Cụ thể ưu nhược điểm tuyển dụng Mass là gì? Ưu điểm Rút ngắn thời gian tuyển dụng: Tiếp cận lượng lớn ứng viên cùng lúc giúp doanh nghiệp lọc nhanh người phù hợp thay vì xử lý từng hồ sơ cá nhân. Giảm chi phí vận hành: Thay vì tổ chức nhiều đợt tuyển dụng nhỏ lẻ, tuyển Mass giúp tiết kiệm chi phí nhân sự, địa điểm và thời gian phỏng vấn. Đáp ứng nhanh nhu cầu nhân sự gấp rút: Rất phù hợp trong các giai đoạn mở rộng sản xuất, triển khai chiến dịch hay mùa cao điểm cần nguồn nhân lực đông đảo. Phù hợp với vị trí không yêu cầu chuyên môn cao: Giải pháp lý tưởng cho việc tuyển dụng lao động phổ thông, bán hàng, đóng gói, phục vụ,... giúp duy trì vận hành trơn tru. Nhược điểm Rủi ro về chất lượng ứng viên: Nếu không có tiêu chí tuyển chọn rõ ràng, đội ngũ sau tuyển dụng có thể thiếu đồng đều, thiếu kỹ năng, ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc. Áp lực lớn cho bộ phận HR: Việc xử lý một khối lượng hồ sơ lớn trong thời gian ngắn có thể gây quá tải, dễ dẫn đến sai sót trong khâu sàng lọc và đánh giá. Yêu cầu quy trình onboarding bài bản: Thiếu sự chuẩn bị kỹ càng trong giai đoạn hội nhập sẽ khiến nhân sự mới khó thích nghi, ảnh hưởng đến năng suất và tinh thần làm việc. Tuyển Mass giúp số lượng lớn trong thời gian ngắn Doanh nghiệp nào phù hợp để ứng dụng tuyển Mass? Không phải mọi doanh nghiệp đều phù hợp với hình thức tuyển dụng Mass. Phương pháp này chỉ đặc biệt hiệu quả với những doanh nghiệp có nhu cầu nhân sự cao, mang tính gấp rút hoặc hoạt động trong các ngành nghề cần nhiều lao động. Dưới đây là những mô hình doanh nghiệp lý tưởng để áp dụng chiến lược tuyển dụng này: Doanh nghiệp mới thành lập: Ở giai đoạn "khởi động", doanh nghiệp cần nhanh chóng xây dựng một đội ngũ đủ mạnh để triển khai kế hoạch kinh doanh. Tuyển Mass giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời đảm bảo nguồn nhân lực sẵn sàng ngay từ những bước đầu tiên. Doanh nghiệp hoạt động theo mùa vụ: Các lĩnh vực như: nông nghiệp, du lịch, bán lẻ thường có thời điểm cao điểm rõ rệt, cần gấp đội ngũ nhân sự tạm thời. Trong trường hợp này, tuyển dụng hàng loạt là giải pháp lý tưởng để đảm bảo lượng lao động đáp ứng đúng lúc, đúng nhu cầu. Doanh nghiệp đang mở rộng quy mô: Khi doanh nghiệp phát triển, mở thêm chi nhánh, tăng năng suất hoặc tiến vào thị trường mới, nhu cầu tuyển dụng cũng tăng vọt. Tuyển Mass chính là “trợ thủ” đắc lực giúp bổ sung nhân sự một cách nhanh chóng, hạn chế tối đa tình trạng gián đoạn trong vận hành. Doanh nghiệp cần đẩy mạnh kinh doanh mùa cao điểm: Vào các dịp đặc biệt như lễ, Tết hoặc chiến dịch lớn, nhiều doanh nghiệp, nhất là trong ngành dịch vụ – cần tăng cường nhân sự để phục vụ khách hàng. Tuyển Mass cho phép doanh nghiệp “chi viện” lực lượng kịp thời, bắt kịp nhịp tăng trưởng doanh thu. Doanh nghiệp trong ngành sản xuất – dịch vụ – logistics: Đặc thù các ngành này là cần số lượng lớn lao động phổ thông, công nhân dây chuyền, nhân sự vận hành kho bãi để đảm bảo hoạt động trơn tru. Trong các giai đoạn tăng công suất hoặc mở rộng nhà máy, tuyển Mass chính là phương án nhanh, hiệu quả và tiết kiệm nhất. Tuyển Mass phù hợp với doanh nghiệp có nhu cầu nhân sự cao, mang tính gấp rút  7 Nguyên tắc tuyển dụng Mass mà HR cần nắm Hiểu rõ tuyển Mass là gì chỉ là bước đầu để HR hiểu được về hình thức tuyển dụng này. Để triển khai hiệu quả hình thức tuyển dụng quy mô lớn này, đội ngũ nhân sự cần nắm vững những nguyên tắc cốt lõi. Dưới đây là 7 nguyên tắc tuyển Mass hiệu quả mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng nên áp dụng nếu muốn đạt mục tiêu nhanh chóng và tối ưu nguồn lực. Lập kế hoạch rõ ràng và cụ thể Một chiến dịch tuyển Mass hiệu quả luôn bắt đầu bằng một bản kế hoạch rõ ràng và có chiều sâu. Đừng tuyển kiểu “nước đến chân mới nhảy” – mà hãy dự đoán nhu cầu trước, xây dựng lộ trình từ sớm. Hãy tự đặt ra các câu hỏi như: Doanh nghiệp đang cần tuyển bao nhiêu người? Cho vị trí nào? Trong thời gian bao lâu? Thị trường lao động hiện tại có gì đặc biệt? Ứng viên lý tưởng của doanh nghiệp là ai? Những kỹ năng, kinh nghiệm, phẩm chất nào là bắt buộc? Việc phác thảo chân dung ứng viên mục tiêu sẽ giúp đội ngũ nhân sự tập trung hơn trong khâu sàng lọc và nâng cao chất lượng đầu vào. Thiết lập quy trình tuyển dụng nhất quán Tuyển Mass không phải là một cuộc “chạy đua ngắn hạn” mà là một chuỗi quy trình cần phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận. Chính vì thế, quy trình tuyển dụng phải được chuẩn hóa, không chỉ để kiểm soát chất lượng mà còn để đảm bảo tiến độ. Một quy trình tuyển dụng Mass bài bản bao gồm: Các bước tuyển dụng cụ thể (đăng tin, lọc CV, phỏng vấn, test,...). Timeline chi tiết và phân công rõ trách nhiệm. Kế hoạch phối hợp giữa bộ phận HR và các phòng ban liên quan. Ví dụ: Nếu muốn tuyển đội ngũ đóng gói cho mùa Trung Thu (tháng 8), doanh nghiệp nên bắt đầu xây dựng chiến dịch từ tháng 5 hoặc tháng 6 để kịp tiến độ và có thời gian sàng lọc. Tuyển Mass hiệu quả cần thiết lập quy trình tuyển dụng nhất quán Chú trọng thông tin tuyển dụng Thông tin tuyển dụng chính là "bộ mặt" của doanh nghiệp trong mắt ứng viên. Đặc biệt trong tuyển Mass, khi số lượng ứng viên ứng tuyển có thể lên đến hàng trăm, thậm chí hàng nghìn thì việc truyền tải thông tin một cách rõ ràng, hấp dẫn là vô cùng quan trọng. HR cần xác định rõ điều gì là điểm hấp dẫn đối với ứng viên ở từng vị trí. Ví dụ: với nhân viên kinh doanh, họ quan tâm đến thu nhập, chính sách hoa hồng, sản phẩm kinh doanh và tiềm năng phát triển. Trong khi đó, ứng viên ở vị trí lao động phổ thông lại ưu tiên về thời gian làm việc, mức lương cơ bản, chế độ bảo hiểm hay hỗ trợ đi lại. Ngoài ra, bản mô tả công việc cần được trình bày đầy đủ, minh bạch, thể hiện rõ nhiệm vụ và kỳ vọng của doanh nghiệp để ứng viên có thể đánh giá mức độ phù hợp trước khi ứng tuyển. Mở rộng nguồn ứng viên Doanh nghiệp có thể khai thác đa dạng kênh tuyển dụng từ mạng xã hội, các nền tảng tuyển dụng trực tuyến uy tín, giới thiệu nội bộ từ nhân viên, đến hợp tác với các trường Đại học, Cao đẳng hoặc tổ chức ngày hội việc làm. Đồng thời, xây dựng một thương hiệu tuyển dụng tích cực, minh bạch và đáng tin cậy cũng sẽ góp phần thu hút ứng viên tự nguyện tìm đến bạn. Nhiều doanh nghiệp hiện nay tin tưởng sử dụng các nền tảng như tuyendung.topcv.vn – nơi có sẵn hơn 5.500.000 hồ sơ ứng viên (trong đó 60% đã có kinh nghiệm làm việc trên 2 năm) và hơn 3.000.000 lượt truy cập mỗi tháng. Đây là lợi thế giúp doanh nghiệp rút ngắn đáng kể thời gian tìm kiếm ứng viên phù hợp cho các chiến dịch tuyển Mass. Xây dựng quy trình sàng lọc ứng viên Nguyên tắc tuyển Mass là gì? Đó là xây dựng quy trình sàng lọc ứng viên chặt chẽ. Xây dựng quy trình sàng lọc chặt chẽ là bước bắt buộc nếu doanh nghiệp muốn tuyển đúng người – đúng việc. HR nên ứng dụng công nghệ như: trí tuệ nhân tạo trong sàng lọc giúp tự động đánh giá mức độ phù hợp giữa hồ sơ ứng viên và yêu cầu công việc, từ đó giảm tải áp lực và hạn chế sai sót. Nguyên tắc tuyển Mass là xây dựng quy trình sàng lọc chuyên nghiệp Bên cạnh đó, đừng quên áp dụng bộ ba câu hỏi “thấu tâm lý” để kiểm tra mức độ phù hợp của ứng viên: Ứng viên đã có những kinh nghiệm gì liên quan đến công việc này? Động lực nào thúc đẩy họ tìm kiếm công việc hiện tại? Họ có thái độ như thế nào khi đối mặt với áp lực hay thử thách trong công việc? Nâng cao trải nghiệm của ứng viên Theo khảo sát từ các chuyên gia nhân sự, phần lớn ứng viên ở các vị trí Mass thường có xu hướng tìm kiếm môi trường làm việc năng động, hòa đồng, cởi mở và có tính nhân văn. Ngay từ thời điểm ứng viên tiếp cận tin tuyển dụng, tương tác với HR, tham gia phỏng vấn hay bắt đầu những ngày đầu làm việc. Tất cả những trải nghiệm đó đều góp phần định hình cảm nhận của họ về doanh nghiệp. Một thái độ chuyên nghiệp, một quy trình rõ ràng, một lời phản hồi chân thành, một không gian làm việc thân thiện đôi khi lại có giá trị hơn cả một mức lương cao. Bởi vậy, việc đầu tư nâng cao trải nghiệm ứng viên không chỉ giúp doanh nghiệp tạo dựng hình ảnh tốt trong mắt ứng viên, mà còn góp phần làm tăng tỷ lệ trúng tuyển, giữ chân nhân sự hiệu quả và lan tỏa hình ảnh thương hiệu tuyển dụng tích cực trên thị trường lao động. Chuẩn bị đào tạo hàng loạt Thống kê thực tế cho thấy có đến 20% nhân viên mới nghỉ việc chỉ trong vòng 45 ngày đầu tiên. Đây là một con số không nhỏ, gây ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ sản xuất, chi phí nhân sự và hiệu suất toàn đội ngũ. Để hạn chế điều này, doanh nghiệp không thể bỏ qua công đoạn hậu tuyển dụng, cụ thể là quy trình đào tạo và tiếp nhận nhân viên mới một cách chuyên nghiệp. Để cải thiện tình trạng này, HR cần chuẩn bị kỹ các bước tiếp nhận: từ giấy tờ hành chính, hướng dẫn công việc, chính sách nội bộ đến chương trình đào tạo ban đầu. Đồng thời, trong trường hợp có nhân sự rời đi bất ngờ, doanh nghiệp cũng cần có kế hoạch thay thế ứng viên kịp thời để không làm gián đoạn hoạt động sản xuất hoặc cung ứng dịch vụ. Đào tạo nhân sự hàng loạt sau khi tuyển Mass thành công Phân biệt tuyển dụng Mass với tuyển dụng thường Tuyển dụng Mass khác hoàn toàn với tuyển dụng thông thường. Vậy sự khác nhau của tuyển Mass là gì? Dưới đây là bảng so sánh chi tiết cho bạn tham khảo: Tiêu chí Tuyển dụng Mass Tuyển dụng thường Khái niệm Là hình thức tuyển dụng quy mô lớn, tập trung vào việc tìm kiếm và thu hút số lượng lớn ứng viên cho các vị trí tương đương trong một khoảng thời gian ngắn. Là quá trình tuyển dụng truyền thống, hướng đến việc tìm kiếm ứng viên phù hợp cho từng vị trí cụ thể trong tổ chức. Vị trí tuyển dụng Chủ yếu là các vị trí lao động phổ thông hoặc không yêu cầu cao về kỹ năng và kinh nghiệm chuyên môn. Thường là những vị trí có tính chuyên môn cao, đòi hỏi ứng viên có kỹ năng, kiến thức và kinh nghiệm vững vàng. Thời điểm áp dụng Thường được sử dụng khi doanh nghiệp mở rộng quy mô, khai trương chi nhánh mới vào các giai đoạn cao điểm như lễ Tết hoặc khi cần triển khai dự án lớn. Áp dụng khi có nhu cầu tuyển dụng nhỏ lẻ, chỉ cần bổ sung một vài vị trí để phục vụ cho vận hành thường nhật của doanh nghiệp. Kênh tuyển dụng Sử dụng các kênh có khả năng tiếp cận số lượng lớn ứng viên như: job fair, hội chợ việc làm, các trang web tuyển dụng lớn, hoặc hợp tác với các agency chuyên nghiệp. Thường đăng tin qua các kênh truyền thống như: website tuyển dụng, mạng xã hội, email nội bộ hoặc thông qua mối quan hệ cá nhân, giới thiệu nội bộ. Tính chất quy trình Quy trình có thể được tinh gọn, ứng dụng công nghệ như phần mềm ATS để sàng lọc và đánh giá ứng viên nhanh chóng nhằm tối ưu thời gian và chi phí. Quy trình bài bản hơn, bao gồm nhiều vòng đánh giá kỹ lưỡng như phỏng vấn, test chuyên môn, thẩm định thông tin và chọn lọc ứng viên phù hợp. Quy trình tuyển dụng Mass hiệu quả Dưới đây là quy trình tuyển Mass bài bản mà bất kỳ nhà quản trị nhân sự nào cũng nên nắm rõ nếu muốn tối ưu hóa kết quả tuyển dụng. Bước 1: Xác định nhu cầu và lập kế hoạch Khâu đầu tiên và cũng là nền móng cho toàn bộ quá trình tuyển dụng Mass chính là xác định rõ nhu cầu thực tế. Doanh nghiệp cần trả lời các câu hỏi: Cần tuyển bao nhiêu người? Vị trí nào cần bổ sung nhân sự? Yêu cầu về kỹ năng, kinh nghiệm là gì? Thời gian triển khai trong bao lâu? Sau khi có câu trả lời, bước tiếp theo là lập kế hoạch chi tiết, bao gồm: Dự báo số lượng nhân sự cần thiết cho từng phòng ban. Lập timeline cho từng giai đoạn trong quá trình tuyển dụng. Dự kiến ngân sách cho toàn bộ chiến dịch. Chuẩn bị bản mô tả công việc (JD) rõ ràng, hấp dẫn và dễ hiểu. Xác định nhu cầu và lập kế hoạch tuyển Mass Bước 2: Quảng bá thông tin tuyển dụng Một trong những yếu tố sống còn khi tuyển Mass chính là khả năng lan tỏa thông tin tuyển dụng một cách mạnh mẽ và có chiến lược. Doanh nghiệp cần tận dụng tối đa các kênh như: Website tuyển dụng của công ty Mạng xã hội (Facebook, LinkedIn, TikTok, Zalo…) Các trang tin tuyển dụng uy tín Email marketing Mạng lưới giới thiệu nội bộ từ nhân viên hiện tại Đặc biệt, hãy đầu tư vào nội dung tuyển dụng: tin tuyển phải rõ ràng, hấp dẫn, thể hiện được điểm mạnh, văn hóa doanh nghiệp và lý do vì sao ứng viên nên chọn bạn. Việc lồng ghép hình ảnh, video chân thực về môi trường làm việc sẽ giúp tăng mức độ tin tưởng và thiện cảm từ phía ứng viên. Bước 3: Thu hút ứng viên Muốn tuyển Mass thành công, doanh nghiệp không thể chỉ ngồi chờ ứng viên “tự tìm đến”. Hãy chủ động tạo cơ hội để ứng viên tiếp cận doanh nghiệp, thông qua các hoạt động như: Tổ chức ngày hội tuyển dụng, phỏng vấn tập trung. Tham gia các hội chợ việc làm tại trường đại học, khu công nghiệp. Livestream chia sẻ cơ hội nghề nghiệp trên mạng xã hội. ​​​​​​Ngoài ra, xây dựng hình ảnh doanh nghiệp thân thiện, chuyên nghiệp cũng là cách thu hút mạnh mẽ. Hãy để ứng viên thấy được môi trường làm việc năng động, chế độ đãi ngộ tốt và cơ hội phát triển rõ ràng khi họ lựa chọn làm việc tại doanh nghiệp bạn. Doanh nghiệp chủ động tạo cơ hội tiếp cận ứng viên Bước 4: Lựa chọn và phỏng vấn ứng viên Khi số lượng hồ sơ ứng tuyển tăng cao, việc sàng lọc cần được thực hiện nhanh chóng nhưng vẫn đảm bảo chất lượng. Doanh nghiệp có thể: Sử dụng phần mềm ATS (Applicant Tracking System) để tự động lọc hồ sơ theo tiêu chí định sẵn. Áp dụng hình thức phỏng vấn nhóm hoặc phỏng vấn trực tuyến nhằm tiết kiệm thời gian và nhân sự. Xây dựng bộ câu hỏi và tiêu chí đánh giá rõ ràng cho từng vòng phỏng vấn. Điều quan trọng là giữ được sự công bằng, minh bạch và nhất quán trong suốt quá trình lựa chọn để đảm bảo tuyển đúng người – đúng vị trí – đúng mục tiêu. Bước 5: Đánh giá và lựa chọn cuối cùng Sau khi phỏng vấn, HR cần phối hợp với các phòng ban liên quan để tổ chức họp đánh giá, tổng hợp kết quả ứng viên. Việc sử dụng bảng điểm, tiêu chí phân loại ứng viên theo mức độ phù hợp sẽ giúp đưa ra quyết định khách quan và chính xác. Đừng chỉ nhìn vào năng lực hiện tại, hãy cân nhắc cả tiềm năng phát triển, sự phù hợp với văn hóa doanh nghiệp và khả năng thích nghi của ứng viên trong môi trường làm việc thực tế. Các lỗi thường gặp trong tuyển Mass và cách khắc phục Tuyển dụng Mass nếu triển khai không đúng cách sẽ rất dễ gặp sai sót, gây lãng phí nguồn lực và ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động. Vậy lỗi thường gặp khi tuyển Mass là gì? Dưới đây là những lỗi phổ biến thường gặp và cách khắc phục dành cho đội ngũ nhân sự muốn tối ưu hiệu quả tuyển dụng. Xác định nhu cầu không chính xác Một trong những nguyên nhân gốc rễ khiến quy trình tuyển dụng hàng loạt thất bại là việc xác định nhu cầu nhân sự không chính xác. Điều này thường bắt nguồn từ sự thiếu hụt kế hoạch tổng thể hoặc không có dữ liệu thực tế để làm căn cứ cho việc hoạch định số lượng và vị trí cần tuyển. Khi bước đầu đã sai lệch, các bước tiếp theo như truyền thông tuyển dụng, sàng lọc và phỏng vấn sẽ trở nên kém hiệu quả. Kết quả là doanh nghiệp dễ rơi vào tình trạng thừa nhân lực gây lãng phí, hoặc thiếu hụt gây áp lực vận hành. Tuyển dụng Mass thất bại do xác định sai nhu cầu Cách khắc phục: Doanh nghiệp nên tiến hành phân tích định kỳ nhu cầu nhân sự dựa trên dữ liệu vận hành, hiệu suất và chiến lược tăng trưởng. Xây dựng bảng dự báo nhân sự chi tiết theo từng bộ phận, gắn với mốc thời gian cụ thể và yêu cầu kỹ năng sẽ giúp tối ưu kế hoạch tuyển dụng, hạn chế tối đa sai sót ngay từ bước đầu. Thiếu sự chuẩn bị cho sự kiện tuyển dụng Nhiều doanh nghiệp khi tổ chức hội chợ việc làm hoặc các sự kiện tuyển dụng lại thiếu đi sự chuẩn bị chu đáo. Những sự kiện được tiến hành vội vàng, thiếu kế hoạch bài bản thường không thể tạo dấu ấn với ứng viên và kết quả thu hút không như kỳ vọng. Đây là lỗi thường gặp ở bước xây dựng hình ảnh thương hiệu tuyển dụng và tiếp cận nguồn ứng viên tiềm năng. Cách khắc phục: Cần xây dựng kế hoạch chi tiết cho từng chiến dịch, từ khâu lựa chọn địa điểm, thời gian, thiết kế thông điệp truyền thông đến đào tạo đội ngũ tham gia. Một sự kiện thành công đòi hỏi sự đầu tư cả về hình ảnh lẫn nội dung, qua đó nâng cao trải nghiệm ứng viên và gia tăng khả năng tiếp cận nhân tài phù hợp. Phỏng vấn không hiệu quả Một lỗi khác thường gặp trong tuyển dụng Mass là quá trình phỏng vấn diễn ra một cách hời hợt, thiếu tiêu chí đánh giá rõ ràng. Khi nhà tuyển dụng không được đào tạo bài bản về kỹ thuật phỏng vấn hoặc không áp dụng quy chuẩn chung, việc đánh giá ứng viên trở nên cảm tính, thiếu khách quan. Hậu quả là doanh nghiệp có thể tuyển sai người hoặc bỏ lỡ những ứng viên sáng giá. Cách khắc phục: Cần xây dựng bộ tiêu chí đánh giá cụ thể cho từng vị trí, đồng thời tổ chức đào tạo định kỳ cho đội ngũ tuyển dụng về các phương pháp phỏng vấn hành vi, kỹ thuật đặt câu hỏi khai thác năng lực. Việc ứng dụng công nghệ như phần mềm quản lý tuyển dụng ATS cũng giúp quy trình sàng lọc trở nên minh bạch, hiệu quả và tiết kiệm thời gian hơn rất nhiều. Phỏng vấn hời hợt, thiếu tiêu chí đánh chí đánh giá khiến tuyển Mass thất bại Đánh giá ứng viên không toàn diện Việc chỉ dựa vào một số yếu tố như trình độ học vấn hoặc kinh nghiệm làm việc để đưa ra quyết định tuyển dụng có thể dẫn đến những lựa chọn sai lầm. Thiếu đánh giá về kỹ năng mềm, khả năng làm việc nhóm, hoặc sự hòa nhập với văn hóa doanh nghiệp sẽ ảnh hưởng lớn đến hiệu suất làm việc về lâu dài. Cách khắc phục: Áp dụng hệ thống đánh giá theo nhiều tiêu chí kết hợp cùng các buổi trao đổi nhóm nội bộ giúp doanh nghiệp có cái nhìn sâu sắc và đa chiều về ứng viên. Điều này không chỉ hỗ trợ chọn đúng người mà còn tạo tiền đề cho sự gắn bó lâu dài và phát triển bền vững trong tổ chức. Kết luận Vừa rồi là toàn bộ chia sẻ liên quan đến tuyển Mass là gì? Tuyển dụng Mass là giải pháp hiệu quả giúp doanh nghiệp nhanh chóng thu hút và bổ sung nhân sự hiệu quả trong thời gian ngắn. Dù còn tồn tại một số thách thức, nhưng khi được triển khai đúng cách, phương pháp này sẽ góp phần tối ưu nguồn lực và nâng cao hiệu quả vận hành.
Lương khoán là gì? Các tính lương khoán chính xác
Lương khoán là gì? Các tính lương khoán chính xác Lương khoán là hình thức trả lương đang được nhiều doanh nghiệp lựa chọn để tiết kiệm chi phí nhân sự cũng như để khuyến khích nhân sự làm việc hiệu quả, tăng năng suất hơn. Mặc dù lương khoán không phổ biến bằng lương thời gian hay lương sản phẩm nhưng nó vẫn có những đặc điểm riêng biệt. Để biết cụ thể lương khoán là gì? Cách tính lương khoán chính xác như thế nào? Cùng tìm hiểu ngay.  Lương khoán là gì? Lương khoán là hình thức trả lương dựa trên khối lượng công việc, chất lượng đầu ra và thời hạn hoàn thành công việc đã được giao. Người sử dụng lao động sẽ căn cứ vào các yếu tố này để xác định mức lương tương xứng cho người lao động, tạo động lực làm việc giúp người lao động làm việc hiệu quả hơn. Tìm hiểu về khái niệm lương khoán Theo quy định tại khoản 1 Điều 96 Bộ luật Lao động năm 2019, người lao động và người sử dụng lao động có quyền thỏa thuận về hình thức trả lương. Bao gồm: lương theo thời gian, lương theo sản phẩm hoặc lương khoán. Như vậy, việc áp dụng lương khoán cần có sự đồng thuận giữa hai bên, không thể áp đặt một chiều từ phía doanh nghiệp nhằm đảm bảo tính minh bạch, công bằng trong mối quan hệ lao động. Về bản chất, lương khoán phản ánh đúng năng suất và hiệu quả công việc của người lao động. Nếu hoàn thành công việc đúng tiến độ và đúng yêu cầu, người lao động sẽ được nhận đầy đủ mức lương đã thỏa thuận, thậm chí có thể nhận được nhiều hơn nếu làm vượt khối lượng. Đây được xem là một hình thức trả lương linh hoạt, công bằng và thúc đẩy hiệu quả lao động rất tốt. Hướng dẫn cách tính lương khoán chuẩn Như đã biết, lương khoán là hình thức trả lương linh hoạt, gắn trực tiếp với hiệu quả công việc của người lao động. Chính vì vậy, việc tính toán lương khoán cần đảm bảo tính minh bạch, rõ ràng để tạo động lực và sự công bằng cho người làm việc. Vậy cụ thể cách tính lương khoán là gì? Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách tính lương khoán mà doanh nghiệp và người lao động có thể tham khảo. Công thức tính lương khoán Thông thường, mức lương khoán sẽ được xác định dựa trên khối lượng công việc được giao, thời gian hoàn thành và chất lượng sản phẩm/dịch vụ đầu ra.  Công thức tính lương khoán như sau: Lương khoán = Đơn giá khoán x Khối lượng công việc hoàn thành Trong đó: Đơn giá khoán: Mức thù lao được xác định trước cho mỗi đơn vị công việc (có thể tính theo sản phẩm, công trình, hạng mục,...). Khối lượng công việc hoàn thành: Phần công việc mà người lao động đã thực hiện, được nghiệm thu hoặc đánh giá là đạt yêu cầu theo thỏa thuận ban đầu. Ngoài ra, nếu có thưởng năng suất hoặc phạt do không đạt yêu cầu thì các khoản này cũng sẽ được cộng/trừ vào tiền lương khoán tương ứng. Cách tính lương khoán Ví dụ cách tính lương khoán Ví dụ 1: Công ty A thuê anh Nam khoán sơn 500m² tường với đơn giá 15.000 đồng/m², yêu cầu hoàn thành trong 5 ngày. Anh Nam hoàn thành đúng 500m² và đạt yêu cầu về chất lượng trong đúng thời hạn. Lương khoán = 15.000 x 500 = 7.500.000 đồng Ví dụ 2: Chị Hoa nhận khoán may 1.000 chiếc áo với đơn giá 12.000 đồng/chiếc. Do làm vượt năng suất, chị hoàn thành 1.100 chiếc đúng hạn. Lương khoán = 12.000 x 1.100 = 13.200.000 đồng Trong trường hợp này, chị Hoa có thể được thưởng thêm vì vượt sản lượng, nếu có thỏa thuận trước trong hợp đồng hoặc quy chế công ty. Các hình thức trả lương khoán hiện nay Theo quy định tại Điều 94 Bộ luật Lao động 2019, doanh nghiệp có trách nhiệm trả lương đầy đủ, đúng hạn và trực tiếp cho người lao động. Trong trường hợp người lao động không thể trực tiếp nhận lương, họ có thể ủy quyền hợp pháp cho người khác nhận thay. Doanh nghiệp có thể trả lương khoán theo hai hình thức chính: Trả bằng tiền mặt Chuyển khoản qua tài khoản ngân hàng cá nhân của người lao động Đối với hình thức chuyển khoản, theo quy định tại khoản 2 Điều 94 Bộ luật Lao động 2019 và khoản 2 Điều 54 Nghị định 145/2020/NĐ-CP, doanh nghiệp phải chịu toàn bộ chi phí phát sinh liên quan đến việc mở tài khoản ngân hàng và phí chuyển tiền lương cho người lao động. Một số lưu ý quan trọng khi trả lương khoán: Tiền lương bắt buộc phải được thanh toán bằng Đồng Việt Nam. Trường hợp đặc biệt: Nếu người lao động là người nước ngoài làm việc tại Việt Nam, doanh nghiệp có thể trả lương bằng ngoại tệ, theo thỏa thuận và quy định pháp luật hiện hành. Việc lựa chọn hình thức trả lương khoán phù hợp không chỉ giúp doanh nghiệp minh bạch trong chi trả mà còn đảm bảo quyền lợi chính đáng cho người lao động – yếu tố then chốt tạo nên môi trường làm việc chuyên nghiệp và ổn định. Các hình thức trả lương khoán hiện nay Quy chế trả lương khoán Khi áp dụng hình thức trả lương khoán, người sử dụng lao động cần tuân thủ nghiêm túc các nguyên tắc và quy định pháp luật liên quan để đảm bảo quyền lợi cho người lao động và tránh rủi ro pháp lý. Dưới đây là những nội dung quan trọng mà doanh nghiệp không nên bỏ qua: Kỳ hạn trả lương khoán Theo Khoản 3 Điều 97 Bộ luật Lao động 2019, người lao động hưởng lương khoán sẽ được nhận lương theo kỳ hạn đã thỏa thuận trước giữa hai bên. Trong trường hợp công việc kéo dài nhiều tháng, doanh nghiệp phải tạm ứng lương hàng tháng dựa trên khối lượng công việc đã hoàn thành. Việc quy định tạm ứng giúp người lao động ổn định tài chính trong quá trình làm việc, đồng thời tạo sự minh bạch, công bằng trong chi trả. Trả lương khoán đúng hạn trong trường hợp bất khả kháng Nếu doanh nghiệp chậm trả lương khoán mà không có lý do chính đáng, có thể bị xem là vi phạm nghĩa vụ hợp đồng lao động. Tuy nhiên, trong những trường hợp bất khả kháng như thiên tai, dịch bệnh,… doanh nghiệp vẫn được phép chậm lương tối đa 30 ngày, theo Khoản 4, Điều 97 Bộ luật Lao động 2019. Lưu ý: Nếu thời gian chậm lương kéo dài từ 15 ngày trở lên, doanh nghiệp bắt buộc phải bồi thường cho người lao động. Mức bồi thường ít nhất sẽ bằng với số tiền lãi của khoản lương bị chậm, tính theo lãi suất tiền gửi kỳ hạn 1 tháng tại ngân hàng nơi mở tài khoản trả lương. Quy định về hình thức trả lương Doanh nghiệp có thể chủ động lựa chọn hình thức trả lương khoán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản trực tiếp vào tài khoản ngân hàng cá nhân của người lao động, tùy theo sự thuận tiện và thỏa thuận giữa hai bên. Tuy nhiên, nếu chọn hình thức chuyển khoản, doanh nghiệp cần lưu ý: Mọi chi phí phát sinh như phí mở tài khoản, phí chuyển tiền,… đều phải do doanh nghiệp chi trả. Mục tiêu là đảm bảo người lao động nhận đủ mức lương như cam kết, không bị “hao hụt” vì các khoản phí ngoài ý muốn. Quy chế trả lương khoán cho người lao động Người nhận lương khoán có phải đóng BHXH không? Có. Người lao động nhận lương khoán vẫn thuộc diện đóng BHXH bắt buộc theo quy định hiện hành. Căn cứ theo Điều 6 trong Quy trình thu BHXH và các loại bảo hiểm ban hành kèm theo Quyết định 595/QĐ-BHXH của Bảo hiểm xã hội Việt Nam, từ ngày 01/01/2018, tiền lương làm căn cứ đóng BHXH bắt buộc được tính dựa trên tổng mức lương và phụ cấp lương hằng tháng. Ngoài ra, Điểm a Khoản 3 Điều 4 Thông tư 47/2015/TT-BLĐTBXH cũng khẳng định: Nếu hợp đồng lao động thỏa thuận trả lương theo hình thức khoán, thì mức lương khoán ghi trong hợp đồng vẫn được sử dụng để tính đóng BHXH bắt buộc. Đối với Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) Theo Khoản 2 Điều 6 của quy định trên, mức lương tháng để làm căn cứ đóng BHTN được tính như với BHXH. Tuy nhiên, nếu mức lương cao hơn 20 lần lương tối thiểu vùng, thì phần vượt mức không được đưa vào tính đóng BHTN – căn cứ Khoản 2 Điều 15. Tỷ lệ đóng BHXH, BHYT, BHTN hàng tháng: 4,5% mức tiền lương hàng tháng. Trong đó: Doanh nghiệp đóng: 3% Người lao động đóng: 1,5% Kết luận Tóm lại, Unica đã chia sẻ chi tiết về chủ đề lương khoán là gì? Việc nắm rõ khái niệm lương khoán cùng các quy định liên quan không chỉ giúp người lao động bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình mà còn giúp doanh nghiệp chủ động phòng tránh các rủi ro pháp lý trong quá trình trả lương. Hy vọng những chia sẻ từ Unica trong bài viết trên đã mang đến cho bạn đọc những thông tin thiết thực, góp phần hỗ trợ việc xây dựng môi trường lao động minh bạch, công bằng và hiệu quả hơn.
BSC là gì? Cách áp dụng BSC hiệu quả trong doanh nghiệp
BSC là gì? Cách áp dụng BSC hiệu quả trong doanh nghiệp Trước kia trong môi trường kinh doanh, việc đánh giá hiệu suất làm việc chủ yếu qua con số tài chính. Tuy nhiên cuộc sống càng phát triển thì các doanh nghiệp càng dần chuyển mình, tìm đến các biện pháp quản trị toàn diện hơn, tiêu biểu trong đó là BSC. BSC là công cụ quản trị đắc lực được rất nhiều các doanh nghiệp hiện nay áp dụng. Sau đây, Unica sẽ chia sẻ BSC là gì? Cách áp dụng BSC hiệu quả trong doanh nghiệp như thế nào? Cùng tìm hiểu ngay.  BSC (Balanced scorecard) là gì? BCS (là viết tắt Balanced scorecard) dịch ra nghĩa trong tiếng Việt là “thẻ cân bằng điểm”. Đây là một công cụ quản trị chiến lược nền tảng, đóng vai trò như kim chỉ nam xuyên suốt quá trình doanh nghiệp thiết lập, triển khai và theo dõi hiệu quả thực thi chiến lược. Không chỉ dừng lại ở việc đo lường hiệu quả tài chính, BSC còn mở rộng góc nhìn tập trung tới 3 thước đo phi tài chính có ảnh hưởng sâu sắc tới hoạt động của doanh nghiệp đó là: khách hàng, quy trình vận hành nội bộ, học tập – phát triển tổ chức. Tìm hiểu về khái niệm BSC Từ khóa “balanced” – cân bằng trong tên gọi không phải ngẫu nhiên mà có. Nó phản ánh tư duy chiến lược cân đối giữa chiến lược ngắn hạn và dài hạn, giữa mục tiêu tài chính và phi tài chính, giữa đầu vào và đầu ra, cũng như giữa những hành động mang tính nội bộ và những hoạt động hướng ra xã hội. Nhờ sự hài hòa này, doanh nghiệp có thể nhìn nhận tổng thể bức tranh vận hành, từ đó ra quyết định quản trị doanh nghiệp hiệu quả và bền vững hơn. Lịch sử nguồn gốc ra đời của BSC BSC là một công cụ quản trị chiến lược được phát triển bởi Tiến sĩ Robert Kaplan (Đại học Harvard) và Tiến sĩ David Norton, nhằm giúp các tổ chức đánh giá hiệu quả hoạt động một cách toàn diện hơn. Trước đây, hầu hết doanh nghiệp chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính ngắn hạn để đo lường thành công. BSC ra đời như một bước tiến đột phá, khi đã bổ sung các yếu tố phi tài chính có tính chiến lược, từ đó hướng doanh nghiệp đến sự phát triển bền vững trong dài hạn. Phương pháp quản trị BSC lần đầu tiên được giới thiệu trong các bài viết và công trình nghiên cứu của Kaplan và Norton, dựa trên nền tảng những nghiên cứu trước đó của Art Schneiderman tại Analog Devices. Họ nhận thấy các mô hình quản lý truyền thống còn nhiều bất cập và thiếu sự định hướng rõ ràng. BSC đã khắc phục điều đó bằng cách xác định cụ thể những gì doanh nghiệp cần đo lường để đạt được sự cân bằng giữa yếu tố tài chính và phi tài chính. Kaplan và Norton đã mô tả điểm đổi mới của BSC như sau: “Thẻ điểm cân bằng vẫn giữ các biện pháp tài chính truyền thống. Nhưng các thước đo tài chính kể câu chuyện về những sự kiện trong quá khứ, một câu chuyện thích hợp cho các công ty thời đại công nghiệp mà việc đầu tư vào năng lực dài hạn và mối quan hệ khách hàng không phải là yếu tố quan trọng để thành công. Tuy nhiên, các biện pháp tài chính này không phù hợp để hướng dẫn và đánh giá hành trình mà các công ty thời đại thông tin phải thực hiện để tạo ra giá trị trong tương lai thông qua đầu tư vào khách hàng, nhà cung cấp, nhân viên, quy trình, công nghệ và đổi mới.” Lịch sử nguồn gốc ra đời của BSC Các lợi ích của Balanced Scorecard Balanced Scorecard không chỉ là một công cụ quản trị chiến lược mà còn là chiếc "la bàn" giúp doanh nghiệp định hướng rõ ràng, tối ưu hóa nguồn lực và tăng tốc hiệu quả thực thi. Khi được áp dụng đúng cách, BSC mang lại hàng loạt lợi ích thiết thực giúp tổ chức vận hành thông minh hơn, chiến lược hơn và thành công bền vững hơn. Dưới đây là những giá trị cốt lõi mà BSC mang đến: Lập kế hoạch chiến lược hiệu quả BSC giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược một cách logic và bài bản hơn. Thông qua bản đồ chiến lược, các nhà quản lý sẽ dễ dàng xác định và kết nối những mục tiêu quan trọng bằng chuỗi quan hệ nhân - quả rõ ràng. Điều này không chỉ hỗ trợ quá trình lập kế hoạch mà còn đảm bảo mọi hoạt động đều xoay quanh tầm nhìn chung. Cải thiện truyền thông doanh nghiệp Khi chiến lược đã được lên kế hoạch rõ ràng trên một bức tranh tổng thể nhờ mô hình BSC, việc truyền thông (bao gồm cả nội bộ lẫn bên ngoài) sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn rất nhiều. Không chỉ giúp nhân viên và đối tác hiểu nhanh, nhớ lâu về định hướng và các mục tiêu trọng tâm, BSC còn giúp làm nổi bật ưu – nhược điểm của từng chỉ số, từ đó tăng tính thuyết phục và gắn kết trong toàn tổ chức. Liên kết chặt chẽ các dự án khác nhau trong doanh nghiệp BSC giúp các phòng ban, bộ phận trong doanh nghiệp có chung suy nghĩ, nói cùng một ngôn ngữ chiến lược. Khi mọi người cùng hướng về một mục tiêu chung, sự phối hợp để làm các dự án sẽ trở nên nhịp nhàng,thống nhất. Từ đó, hiệu quả làm việc sẽ tăng lên rõ rệt. Đây chính là nền tảng để tạo ra một tập thể gắn kết và linh hoạt hơn. BSC giúp các phòng ban, bộ phận trong doanh nghiệp có cùng chung tiếng nói Cải thiện hiệu suất báo cáo Nhắc đến lợi ích của BSC là gì không thể không nhắc đến khả năng tập trung vào các chỉ số hiệu suất then chốt (KPI). Việc tập chung vào chỉ số KPI giúp tổ chức dễ dàng theo dõi tiến độ thực hiện chiến lược. Báo cáokhông còn dàn trải mà tập trung đúng trọng tâm, chỉ ra điều gì đang hiệu quả, điều gì cần cải thiện, từ đó ra quyết định kịp thời và chính xác hơn. Các quan điểm về mô hình BSC Thẻ điểm cân bằng giúp doanh nghiệp nhìn nhận hiệu suất một cách toàn diện qua 4 góc độ cốt lõi. Mỗi góc độ là một mảnh ghép quan trọng trong bức tranh chiến lược tổng thể. Quan điểm về tài chính Quan điểm về tài chính là trọng tâm không thể thiếu trong bất kỳ hệ thống đánh giá hiệu quả nào. Góc nhìn tài chính giúp doanh nghiệp trả lời câu hỏi cốt lõi: "Chúng ta có đang tạo ra lợi nhuận và làm hài lòng cổ đông không?" Thông qua các chỉ số như doanh thu, lợi nhuận, tăng trưởng,… doanh nghiệp có thể nhìn lại kết quả từ những quyết định đã đưa ra và điều chỉnh chiến lược tài chính một cách hiệu quả hơn. Quan điểm về khách hàng Khách hàng là trung tâm trong mọi hoạt động kinh doanh. Góc nhìn này phản ánh cách doanh nghiệp được nhìn nhận từ phía khách hàng về chất lượng, giá cả, dịch vụ hay giá trị mang lại. Thông qua đó, tổ chức có thể hiểu rõ hơn mong đợi của khách hàng và linh hoạt thích nghi khi nhu cầu thị trường thay đổi nhằm nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng. Quy trình kinh doanh nội bộ Để tạo ra giá trị cho khách hàng và đạt mục tiêu tài chính, doanh nghiệp cần vận hành hiệu quả các quy trình nội bộ. Góc nhìn này giúp xác định đâu là những quy trình quan trọng cần được tối ưu, đồng thời đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các phòng ban nhằm gia tăng hiệu suất và cải thiện chất lượng đầu ra. BSC tạo quy trình kinh doanh nội bộ hiệu quả Thước đo học tập và phát triển Trong một môi trường kinh doanh biến động không ngừng, khả năng đổi mới và thích nghi chính là yếu tố sống còn. Góc nhìn này tập trung vào việc phát triển năng lực đội ngũ, cải tiến quy trình và ứng dụng công nghệ. Nó trả lời cho câu hỏi: "Làm thế nào để tổ chức liên tục tiến bộ và duy trì lợi thế cạnh tranh?" – một nền tảng quan trọng để thực hiện chiến lược dài hạn một cách bền vững. Ứng dụng BSC trong doanh nghiệp hiệu quả Để mô hình BSC thực sự phát huy tác dụng, doanh nghiệp cần triển khai theo một lộ trình rõ ràng và khoa học. Dưới đây là 4 bước quan trọng để ứng dụng BSC một cách tối ưu, bạn hãy tham khảo nhé: Bước 1: Kiểm soát chính xác các dữ liệu cần thiết Trong bối cảnh dữ liệu tràn ngập, việc xác định chiến lược trọng tâm và đưa chúng vào một nền tảng quản lý tập trung là điều tiên quyết. Hãy giới hạn số lượng mục tiêu chiến lược (khoảng 10–15) để dễ theo dõi. Trước mỗi cuộc họp, hãy chuẩn bị sẵn câu hỏi xoay quanh các chỉ số, gửi tài liệu từ trước và yêu cầu các bên liên quan nắm rõ thông tin. Sau cuộc họp, mọi quyết định cần được ghi nhận rõ ràng và phân công thực hiện cụ thể, đồng thời theo dõi tiến độ qua từng cột mốc dự án. Bước 2: Đo lường và đánh giá các yếu tố mục tiêu Để đo lường cũng như để đánh giá mục tiêu chính xác, bạn có thể sử dụng các hệ thống ký hiệu với các loại màu sắc khác nhau để đánh dấu các yếu tố mục tiêu. Ví dụ:  Đỏ: Mục tiêu đang gặp trở ngại, cần hỗ trợ hoặc bổ sung nguồn lực Vàng: Mục tiêu đang dần đúng hướng, có thể tự điều chỉnh Xanh lá: Mọi việc đang tiến triển tốt, mục tiêu đi đúng lộ trình Lưu ý: Việc đánh giá cần đảm bảo khách quan, thậm chí nên có hội đồng đánh giá độc lập nếu cần thiết để tăng độ chính xác. Đo lường và đánh giá các yếu tố mục tiêu Bước 3: Dựa vào KPI để đánh giá định kỳ các yếu tố mục tiêu KPI là công cụ mạnh mẽ để đo lường hiệu quả công việc và mức độ bám sát chiến lược. Khi kết hợp BSC với phần mềm đánh giá KPI, doanh nghiệp sẽ dễ dàng phân bổ trách nhiệm, theo dõi hiệu quả theo từng mục tiêu cụ thể và nhanh chóng điều chỉnh khi cần thiết. Bước 4: Kết nối các mục tiêu với nhau Để chiến lược không chỉ nằm trên giấy, doanh nghiệp hãy gắn KPI vào từng nhiệm vụ cụ thể của nhân viên. Sau đó, liên kết các mục tiêu lại với nhau bằng các mũi tên thể hiện mối quan hệ nhân – quả. Việc này giúp doanh nghiệp không chỉ đo lường từng phần riêng lẻ mà còn theo dõi được toàn bộ chuỗi tác động trong bức tranh chiến lược tổng thể. Ví dụ áp dụng Balanced Scorecard Trong bài viết nổi tiếng năm 1993 "Putting the Balanced Scorecard to Work", Kaplan và Norton đã nêu bật một số doanh nghiệp áp dụng hiệu quả mô hình thẻ điểm cân bằng, trong đó có Apple Computer. Đây là một trong những ví dụ điển hình cho việc mở rộng tư duy quản trị chiến lược vượt ra ngoài các chỉ số tài chính truyền thống. Mục tiêu của Apple khi áp dụng BSC: Apple không chỉ tập trung vào tỷ suất lợi nhuận gộp, lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu hay thị phần, mà còn muốn xây dựng một hệ thống đo lường toàn diện giúp liên kết chiến lược dài hạn với hoạt động thực tiễn hàng ngày. Cách Apple xây dựng thẻ điểm cân bằng: Góc nhìn Tài chính (Financial Perspective) Mục tiêu: Tăng giá trị cổ đông. Hành động: Thay vì chỉ chú trọng lợi nhuận ngắn hạn, Apple ưu tiên các khoản đầu tư chiến lược nhằm tạo ra giá trị lâu dài cho cổ đông. Apple áp dụng hiệu quả mô hình thẻ điểm cân bằng Góc nhìn Khách hàng (Customer Perspective) Mục tiêu: Nâng cao sự hài lòng và tăng thị phần. Hành động: Apple chuyển đổi từ công ty định hướng công nghệ sang lấy khách hàng làm trung tâm. Họ triển khai các cuộc khảo sát riêng để hiểu rõ hơn từng phân khúc thị trường và hành vi người dùng toàn cầu. Góc nhìn Quy trình nội bộ (Internal Business Processes) Mục tiêu: Tập trung phát triển các năng lực cốt lõi. Hành động: Apple đầu tư vào giao diện người dùng thân thiện, kiến trúc phần mềm ổn định và hệ thống phân phối hiệu quả – những điểm mạnh tạo nên sự khác biệt của Apple so với các đối thủ. Góc nhìn Học hỏi và Phát triển (Learning and Growth) Mục tiêu: Đo lường mức độ cam kết và sự phù hợp của nhân viên với chiến lược. Hành động: Apple tiến hành các khảo sát nội bộ quy mô lớn và khảo sát ngẫu nhiên nhằm đánh giá mức độ hiểu biết và gắn kết của nhân viên với tầm nhìn chiến lược của công ty. Kết luận điểm nổi bật của việc Apple áp dụng BCS: Apple đã vượt qua cách tiếp cận truyền thống - dựa vào chỉ số tài chính để xây dựng một hệ thống quản trị chiến lược toàn diện. Họ sử dụng Balanced Scorecard như một công cụ đo lường và điều phối các yếu tố cốt lõi: tài chính, khách hàng, vận hành và con người. Nhờ vậy, Apple không chỉ tăng trưởng bền vững mà còn duy trì được vị thế dẫn đầu trong ngành công nghệ suốt nhiều thập kỷ. Kết luận Như vậy, Unica đã chia sẻ với bạn tổng quan BSC là gì? Cách áp dụng BSC hiệu quả trong doanh nghiệp. Hy vọng thông qua bài viết, bạn đã có thêm góc nhìn chiến lược để khai thác tối đa tiềm năng tổ chức, thúc đẩy cải tiến liên tục và tạo lợi thế cạnh tranh vững chắc trong hành trình phát triển dài hạn.

Ngoại ngữ

Tổng hợp tên các vì sao trong tiếng Anh đầy đủ nhất bạn nên biết Tổng hợp tên các vì sao trong tiếng Anh đầy đủ nhất bạn nên biết
29/07/2024 12038
Bạn tò mò không biết tên các vì sao trong tiếng Anh? Trong bài viết dưới đây, Unica sẽ chia sẻ đến bạn tên những vì sao trong tiếng Anh đầy đủ và chính xác giúp bạn củng cố thêm vốn từ vựng và học tiếng Anh online một cách hiệu quả nhất. Hãy tham khảo ngay tên tiếng anh của các vì sao nhé! Tổng hợp tên các vì sao trong tiếng Anh Dưới đây là tổng hợp các sao trong tiếng Anh mà bạn nên biết: Star: ngôi sao Comet: sao chổi Saturn: sao thổ (Là hành tinh thứ 6 tính từ Mặt Trời và cũng là hành tinh dễ quan sát nhất bằng mắt thường.) Mercury: sao thủy (Sao Thủy là hành tinh gần nhất với Mặt Trời, cũng là hành tinh nhỏ nhất. Theo lịch Trái Đất thì mất 88 ngày để Sao Thủy kết thúc 1 vòng quanh Mặt Trời.) Venus: sao kim (Sao kim là hành tinh thứ 2 trong Hệ Mặt Trời, có khối lượng và kích thước gần giống với Trái Đất nhất.) Mars: sao hỏa (Sao Hoả là hành tinh đứng thứ 4 tính từ trung tâm hệ Mặt Trời. Mặc dù tên sao Hỏa nhưng thực tế nhiệt độ cao nhất của hành tinh này chỉ có thể đạt tới 20 độ và đôi khi có thể xuống mức thấp nhất tới âm 153 độ.) Jupiter: sao mộc (Là hành tinh đứng thứ 5 trong hệ mặt Trời, sao mộc sở hữu kỷ lục về thời gian 1 ngày ngắn nhất, với độ dài là 9 giờ 55 phút theo giờ trái đất. Trong Hệ Mặt trời, sao Mộc là hành tinh lớn nhất với khối lượng lớn gấp 318 lần Trái đất.) Uranus: sao thiên vương (Uranus, hành tinh thứ 7 trong Hệ Mặt Trời và là hành tinh có nhiệt độ thấp nhất, có thể rơi xuống mức âm 224 độ C. Sao Thiên Vương xoay 1 vòng quanh mặt trời mất 84 năm Trái đất và nhận được ánh sáng trực tiếp suốt 42 năm.) Neptune: sao hải vương (Là hành tinh xa nhất trong hệ mặt trời vì thế mà nó là hành tinh có nhiệt độ trung bình thấp nhất trong số các hành tinh. ) Tên tiếng anh các vì sao >> Xem thêm: Tổng hợp tên các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ nhất bạn nên biết Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tiếp cận phương pháp học tiếng anh đúng, thành thạo ngữ pháp, tự tin thuyết trình bằng tiếng anh.... Đăng ký ngay. [course_id:1245,theme:course] [course_id:1517,theme:course] [course_id:184,theme:course] Ngoài tên các ngôi sao bằng tiếng anh, bạn cũng có thể củng cố thêm vốn từ vựng khác trong hệ mặt trời như: Earth: Trái đất (Là hành tinh thứ 3 trong Hệ Mặt Trời, và là hành tinh duy nhất cho đến nay được cho là có tồn tại sự sống.) Sun: Mặt trời Solar eclipse: Nhật thực Moon: Mặt trăng Lunar eclipse: Nguyệt thực Aerospace: Không gian vũ trụ Airship: Khí cầu Alien: Người ngoài hành tinh Assess: Đánh giá Asteroid: Tiểu hành tinh Atmospheric: Khí quyển Constellation: Chòm sao (Chòm Đại Hùng) Cosmos: Vũ trụ Craft: Phi thuyền Crew: Phi hành đoàn Galaxy: Ngân hà Intergalactic: Ở giữa những thiên hà Immersion: Sự chìm bóng (biến vào bóng của một hành tinh khác) Illuminated: Chiếu sáng, rọi sáng. Kết luận Trên đây là một số tên các vì sao bằng tiếng Anh và những từ vựng liên quan đến hệ mặt trời mà bạn thường gặp trong giao tiếp hằng ngày. Ngoài việc củng cố cho mình những kiến thức từ vựng về các vì sao bằng tiếng Anh bạn cần rèn luyện cho mình những kiến thức học ngữ pháp tiếng Anh giúp ích rất nhiều cho bạn trong quá trình giao tiếp, cách xử lý tình huống trong tiếng Anh một cách hiệu quả nhất. >>> Xem thêm: Top 300+ các loài hoa bằng tiếng Anh chuẩn xác nhất bạn nên biết
Hướng dẫn cách đọc số tiền trong tiếng Anh chuẩn xác nhất
Hướng dẫn cách đọc số tiền trong tiếng Anh chuẩn xác nhất Đọc số tiền bằng tiếng Anh là một vấn đề vô cùng cần thiết trong nền kinh tế hội nhập ngày nay. Tuy nhiên cách đọc số tiền trong tiếng Anh như thế nào chắc hẳn đây là vấn đề khó khăn của rất nhiều người. Hiểu được điều đó, trong bài viết dưới đây, Unica sẽ hướng dẫn bạn cách đọc số tiền bằng tiếng Anh chuẩn xác nhất. Hãy cùng tham khảo ngay. Từ vựng liên quan đến tiền tệ trong tiếng Anh  Trước khi tìm hiểu cách đọc số tiền trong tiếng Anh, bạn cần phải nắm được một số từ vựng liên quan đến tiền tệ trong tiếng Anh. Như việc, trong quá trình tìm hiểu cách đọc bạn sẽ không bị lúng túng và nhanh chóng áp dụng vào thực tế. Từ tiếng Anh Phiên âm Từ loại Dịch nghĩa A Hundered  /ˈhʌndrəd/ Noun Một trăm A Thousand /ˈθaʊz(ə)nd/ Noun Một ngàn A Million /ˈmɪljən/   Noun Một triệu Millionaire  /ˌmɪljəˈneə(r)/  Noun Triệu phú A Billion /ˈbɪljən/   Noun Một tỷ Billionaire /ˌbɪljəˈneə(r)/ Noun Tỷ phú    Cent   /sɛnt/ Noun Đồng xu Cash  /kæʃ/  Noun Tiền mặt  Cheque /tʃek/    Noun Séc Currency /ˈkʌr(ə)nsi/ Noun Tiền tệ  Coin /kɔɪn/ Noun Đồng xu Bill /bɪl/                     Noun Hóa đơn Note /nəʊt/ Noun Tiền giấy Penny /ˈpɛni/ Noun Đồng xu (đơn vị nhỏ nhất) Pound /paʊnd/ Noun Bảng Anh Exchange rate /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ Noun Tỷ giá đối hoái Inflation /ɪnˈfleɪʃ(ə)n/  Noun Lạm phát Deflation /dɪˈfleɪʃ(ə)n/ Noun Giảm phát Budget /ˈbʌdʒɪt/ Noun Ngân sách Salary /ˈsæləri/  Noun Tiền lương Income /ˈɪnkʌm/    Noun Thu nhập Expense /ɪkˈspɛns/ Noun Chi phí Saving /ˈseɪvɪŋ/  Noun Tiết kiệm Investment /ɪnˈvɛstmənt/   Noun Đầu tư  Debit /ˈdɛbɪt/ Noun Ghi nợ Credit /ˈkrɛdɪt/   Noun Tín dụng Deposit /dɪˈpɒzɪt/ Noun Tiền gửi Withdraw /wɪðˈdrɔː/  Verb Rút tiền Pay /peɪ/ Verb Thanh toán Purchase /ˈpɜːtʃəs/ Verb Mua Spend /spɛnd/ Verb Gửi Borrow /ˈbɒroʊ/ Verb Vay Lend /lɛnd/ Verb Cho vay Deposit /dɪˈpɒzɪt/ Verb Gửi tiền Transfer /ˈtrænsfər/ Verb Chuyển tiền Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ Verb Đổi tiền Loan /loʊn/ Noun Khoản vay Interest /ˈɪntrəst/  Noun Lãi suất Mortgage /ˈmɔːɡɪdʒ/   Noun Thế chấp Account /əˈkaʊnt/   Noun Tài khoản Debt /dɛt/  Noun Nợ Bankruptcy /ˈbæŋkrʌptsi/ Noun Phá sản Profit /ˈprɒfɪt/    Noun Lợi nhuận Loss /lɒs/ Noun Thua lỗ Tax /tæks/   Noun Thuế Dividend /ˈdɪvɪdɛnd/  Noun Cổ tức Share /ʃɛr/ Noun Cổ phần To be in debt  /tə bi ɪn dɛt/ Phrasal verb Mắc nợ To be out of debt /tə bi aʊt əv dɛt/ Phrasal verb Trả hết nợ To be on a budget  /tə bi ɒn ə ˈbʌdʒɪt/ Phrasal verb Chi tiêu theo ngân sách To live beyond one’s means /tə lɪv bɪˈjɒnd wʌnz miːnz/ Phrasal verb Chi tiêu quá mức To save for a rainy day /tə seɪv fər ə ˈreɪni deɪ/ Phrasal verb Tiết kiệm cho tương lai To make a fortune /tə meɪk ə ˈfɔːtʃən/ Phrasal verb Kiếm được một khoản tiền lớn To lose money /tə luːz ˈmʌni/ Phrasal verb Mất tiền >> Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh - Cách đọc và sử dụng chính xác nhất Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tiếp cận phương pháp học tiếng anh đúng, thành thạo ngữ pháp, tự tin thuyết trình bằng tiếng anh.... Đăng ký ngay. [course_id:1245,theme:course] [course_id:1517,theme:course] [course_id:184,theme:course] Một số từ vựng liên quan đến tiền tệ trong tiếng Anh Cách đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh Cũng như tiếng Việt, tiếng Anh khi đọc các số tiền nguyên cũng đọc theo nguyên tắc số trước rồi đến đơn vị tiền tệ.  Một số nguyên tắc cần chú ý khi đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh: Nếu số tiền lớn hơn 1 thì bạn phải thêm “s” vào cuối đơn vị tiền tệ. Thay vì sử dụng “one” bạn hãy đọc là “a”. Khi giá trị tiền lớn từ hàng nghìn trở lên, bạn cần sử dụng dấu phẩy để ngăn cách các đơn vị trăm, nghìn, tỷ. Thêm từ “and” vào trước con số cuối cùng. Những số từ 21 đến 99 bạn cần thêm dấu gạch ngang. Ví dụ 24 là twenty-four,... Khi đọc số tiền, nếu thấy từ “only” có nghĩa là chẵn. Ví dụ:  $4: four dollars. $232,000: Two hundred and thirty-two thousand dollars. $143: a hundred and forty-three dollars. Cách đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh Nhiều người cảm thấy đọc số lẻ bằng tiếng Anh rất khó bởi vì ở Việt Nam thường ít khi sử dụng những số tiền lẻ sau dấu phẩy. Trong khi ở nước ngoài, rất nhiều nước sử dụng những số tiền lẻ. Quy tắc để đọc số tiền lẻ: Giữa số tiền chẵn và lẻ bạn cần dùng từ “point” hoặc chia nhỏ số tiền rồi dựa vào đơn vị nhỏ để đọc. Ví dụ: $47.82: Forty-seven point eighty-two dollars/ Forty-seven dollars and eighty-two cents. €41.79: Forty-one euros seventy-nine. Ngoài ra, bạn cần lưu ý một số trường hợp đặc biệt như sau: Số 0: zero. $0.01: one cent = a penny. $0.05: five cents = a nickel. $0.10: ten cents = a dime.  $0.25: twenty-five cents = a quarter. $0.50: fifty cents = half dollar. Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh Cách đọc số tiền không cụ thể  Trên thực tế, khi đọc số tiền chúng ta rất dễ bắt gặp các trường hợp mà số tiền không được biểu thị dưới những con số cụ thể. Khi gặp trường hợp như vậy, sẽ có một số cụm từ thông dụng được sử dụng như sau: Thousand of dollars: Chỉ một số tiền lớn, thường chỉ hàng nghìn trong đơn vị tiền tệ đô-la nhưng không đề cập đến con số cụ thể. Million of currency: Chỉ một số tiền lớn nằm ở hàng triệu đơn vị tiền tệ như là triệu đôla, triệu bảng Anh,... Ví dụ: My mother has thousands of dollars (Mẹ tôi có hàng nghìn đô-la.) She bought thousands of dollar for clothes (Cô ấy dành hàng nghìn đô-la cho quần áo.) We spent over millions of dollars for our new house (Chúng tôi đã dành hơn triệu đô-la cho ngôi nhà mới của mình). He bought that bag with millions of dollars (Anh ấy đã mua cái túi đó với giá hàng triệu đô-la). Ngoài ra còn một số cụm từ cũng chỉ một khoảng tiền không cụ thể mà bạn có thể bắt gặp trong tiếng Anh:  A small amount of money: Chỉ một số tiền nhỏ. A considerable amount of money: Chỉ một số điền đáng kể nhưng không đề cập đến con số cụ thể. A substantial sum of money: Chỉ một lượng tiền tệ lớn, đáng kể. A significant amount of money: Chỉ một số tiền quan trọng. A large sum of money: Chỉ một số lượng tiền lớn. Cách đọc số tiền không cụ thê trong tiếng Anh Cách đọc số tiền với các với các đơn vị tiền tệ thường dùng  Thông thường, chúng ta quen với đơn vị tiền tệ là “đô-la”, nhưng trên thực tế có rất nhiều đơn vị tiền tệ khác được và cũng được sử dụng phổ biến trên thế giới. Dưới đây là một số đơn vị tiền tệ khá phổ biến: Cách đọc số tiền Euro trong tiếng Anh  Euro là đơn vị tiền tệ của Liên minh Tiền tệ châu Âu. Khi đọc đơn vị tiền tệ này, bạn áp dụng các quy tắc sau: Đối với Euro nguyên: Đọc giống như cách đọc số tiền tệ trong tiếng Anh là đọc số trước rồi đơn vị tiền tệ ở cuối. Ví dụ:  €200 - two hundred euros. €800 - eight hundred euros. Đối với Euro số lẻ: Đọc phần Eur nguyên nguyên rồi đến phần lẻ. Giữa phần nguyên và phần lẻ cần nối với từ “and” và đọc số tiền kết thúc là cents. Ví dụ: €11.60: eleven euros and sixty cents. €9.12: nine euros and twelve cents.  Cách đọc tiền Euro - đơn vị tiền tệ chính thức của Liên Minh Châu Âu Cách đọc số tiền với đơn vị Bảng Anh  Bảng Anh là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland cùng với các lãnh thổ hải ngoại, thuộc địa. Một số nguyên tắc để đọc Bảng Anh như sau: Đối với Bảng Anh nguyên: Đọc số tiền Bảng Anh nguyên giống như cách đọc số tiền thông thường trong tiếng Anh. Ví dụ: £200 - two hundred pounds. £800 - eight hundred pounds. Đối với số tiền Bảng Anh có phần số lẻ: Đọc số tiền Bảng Anh nguyên, sau đó đọc đến phần lẻ. Giữa số nguyên và số lẻ được nối với nhau bằng “and” và đọc số tiền cuối cùng là pence. Ví dụ: £11.60: eleven pounds and sixty pence. £9.12: nine pounds and twelve pence. Cách đọc số tiền Việt Nam Đồng (VND) trong tiếng Anh  Việt Nam Đồng là đơn vị tiền tệ chính thức của nước Việt Nam. Hiện nay du khách nước ngoài đến Việt Nam du lịch rất nhiều nên bạn cần nắm rõ cách đọc tiền Việt bằng tiếng Anh để phục vụ cho những trường hợp cần thiết. Tiền Việt Nam không có sổ lẻ, nên khi đọc số tiền VND bằng tiếng Anh bạn chỉ cần áp dụng theo nguyên tắc đọc số tiền nguyên là được. Ví dụ: 2.000 VND: two thousand dong. 170.000 VND: a hundred and seventy thousand dong. 4.000.000 VND: four million Vietnam dong. 1.891.000 VND: A million eight hundred and ninety-one thousand Vietnam dong. Cách đọc số tiền Việt Nam Đồng trong tiếng Anh Một số đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh  Các đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh được viết tắt dưới dạng các chữ in hoa. Cùng Unica tìm hiểu ngay một số đơn vị tiền tệ thường gặp trong đời sống hàng ngày nhé: Đơn vị tiền tệ Ký hiệu viết tắt Đất nước US Dollar USD Hoa Kỳ Euro EUR Liên minh châu Âu British Pound GBP Anh Indian Rupee INR Ấn Độ Australian Dollar AUD Úc Canadian Dollar CAD Canada Singapore Dollar SGD Singapore Swiss Franc CHF Thụy Sĩ và Liechtenstein Malaysian Ringgit MYR Malaysia Japanese Yen JPY Nhật Bản Chinese Yuan Renminbi CNY Trung Quốc Vietnamese VND Việt Nam Bài tập vận dụng cách đọc số tiền trong tiếng Anh  Để có thể thành thạo cách đọc số tiền trong tiếng Anh, bạn hãy thường xuyên luyện tập. Dưới đây là một số bài tập vận dụng mà bạn có thể tham khảo: Bài tập: Đọc các số tiền sau bằng tiếng Anh. €45.50 £780.30 $823.40 ¥65.55. 230.000.000 VND €155.60 £130.30 $423,023.40 ¥145.40 55.450.000 VND €14.30 £24.40 $414.450 ¥782.55 210.000 VND Một số bài tập về cách đọc tiền trong tiếng Anh Đáp án  €45.50: Forty-five euros and fifty cents. £780.30: Seven hundred eighty pounds and thirty pence $823.40: Eight hundred twenty-three dollars and forty cents. ¥65.55: Sixty-five yen and fifty-five yen. 230.000.000 VND: Two hundred thirty million Vietnamese dong. €155.60: One hundred fifty-five euros and sixty cents. £130.30: One hundred thirty pounds and thirty pence. $423,023.40: Four hundred twenty-three thousand twenty-three dollars and forty cents ¥145.40: One hundred forty-five yen and forty yen. 55.450.000 VND: Fifty-five million four hundred fifty thousand Vietnamese dong. €14.30: Fourteen euros and thirty cents. £24.40: Twenty-four pounds and forty pence. $414.450: Four hundred fourteen thousand four hundred fifty dollars. ¥782.55: Seven hundred eighty-two yen and fifty-five sen 210.000 VND: Two hundred ten thousand Vietnamese dong. Kết luận Hiện nay, bên cạnh trang bị thêm cho mình nhiều ngoại như khác như: học Tiếng Hàn online, Tiếng Trung, Tiếng đức thì tiếng Anh vẫn là ngoại ngữ được nhiều người quan tâm nhất. Học cách đọc viết số tiền trong tiếng Anh khá đơn giản và dễ học, tuy nhiên vẫn có rất nhiều người gặp phải tình trạng học trước quên sau hay không ghi nhớ được những quy tắc cần sử dụng. Vì vậy, việc nâng cao hệ thống từ vựng và luyện tập phát âm tiếng Anh đúng chuẩn sẽ là điều kiện giúp bạn cải thiện tốt nhất khả năng tiếng Anh của mình. >>> Xem thêm:  Học tiếng Anh hiệu quả qua số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh Tổng hợp đầy đủ nhất về cách đọc giờ trong tiếng Anh Khoá học giỏi Tiếng Anh toàn diện: Nghe, Nói, Đọc, Viết chỉ 399K
Học tiếng Anh hiệu quả qua số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Học tiếng Anh hiệu quả qua số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh Học số thứ tự, số đếm trong tiếng Anh không phải là một vấn đề quá khó khăn, tuy nhiên nếu bạn không nắm chắc chắn những nguyên tắc cơ bản thì cũng rất dễ gây nhầm lẫn khi sử dụng. Với mong muốn giúp bạn nắm vững kiến thức và phân loại số đếm, số thứ tự chuẩn xác nhất, Unica sẽ chia sẻ đến bạn bài viết tổng hợp toàn bộ những kiến thức về cách viết, cách đọc, cách sử dụng,...về số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh chuẩn xác nhất trong bài viết dưới đây. Hãy cùng tham khảo ngay nhé! Phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh Đầu tiên, bạn cần nhớ rằng số đếm và số thứ tự là hoàn toàn khác nhau. Chính vì vậy, cách sử dụng của hai loại số này trong tiếng Anh cũng hoàn toàn khác nhau, cụ thể như sau:  Cách dùng số đếm trong tiếng Anh Số đếm dùng để đếm số lượng Ví dụ: She has seven books like me. (Cô ấy có 7 quyển sách giống tôi) My family has five people. (Gia đình tôi có 5 người.) Số đếm dùng để đọc số điện thoại Ví dụ: My phone number is zero-nine-eight, nine-four-five, three-eight-two. (Số điện thoại của tôi là: 098.945.382.) Độ tuổi Ví dụ: I am nineteen years old. (Tôi 19 tuổi.) Số đếm dùng để chỉ năm Ví dụ: She was born in nineteen ninety-three. (Cô ấy sinh năm 1993) Cách sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh Số thứ tự trong tiếng anh là gì? Số thứ tự trong Tiếng Anh được dùng để chỉ thứ hạng thứ tự của người hoặc vật nào đó.  Đếm số thứ tự Tiếng Anh dùng khi muốn nói đến ngày sinh nhật: Ví dụ: Yesterday was her 20th birthday. (Hôm qua là sinh nhật lần thứ 20 của cô ấy) Số thứ tự sử dụng khi bạn muốn diễn tả vị trí, thứ hạng: Ví dụ: She is the first one that I have called for help (Cô ấy là người đầu tiên mà tôi gọi điện nhờ giúp đỡ) Sử dụng số thứ tự khi muốn diễn tả số tầng trong một tòa nhà: Ví dụ: His office is on the second floor. (Văn phòng của anh ấy nằm ở tầng 2 của tòa nhà) Cách đếm số trong tiếng anh >> Xem thêm: Hướng dẫn cách đọc số tiền trong tiếng Anh chuẩn xác nhất Chinh phục tiếng anh từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay. [course_id:3177,theme:course] [course_id:259,theme:course] [course_id:236,theme:course] Tổng hợp số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh Dưới đây là tổng hợp số đếm trong tiếng Anh bạn có thể tham khảo  Số đếm từ 1 – 12: one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten, eleven, twelve Số đếm từ 13 – 19: từ số 13 đến 19 ta chỉ cần thêm đuôi “teen” vào mỗi số như sau: Thirteen, fourteen, fifteen, sixteen, seventeen, eighteen, nineteen. Tuy nhiên bạn cần lưu ý có 2 trường hợp ngoại lệ đó là số 13 là “Thirteen” (không phải Threeteen) và số 15 là “Fifteen” (không phải Fiveteen) Số đếm từ 20 – 30: Với các chữ số hàng chục, các bạn chỉ cần thêm đuôi “ty” đằng sau và ta có như sau: 20 là twenty, 30 là thirty, 40 là fourty, 50 là fifty,... Đối với các số đến 2 chữ số từ 10 - 99 (không bao gồm các số hàng chục) bạn chỉ cần đọc số bằng cách ghép những con số lại với nhau như sau: 21 là twenty-one, 22 là twenty-two, 23 là  twenty-three, 31 là thirty-one, 32 là thirty-two, 33 là thirty-three,... Đối với những hàng trăm như 100 là One hundred, 151 là One hundred fifty-one,... Đối với những số hàng nghìn như 1000 là One thousand Ngoài ra, trong tiếng Anh thường sử dụng những số đếm như: 100 là One hundred, 1000 là One thousand, 1 triệu là One million, 1 tỷ là One billion,... Với những số lẻ phức tạp hơn, bạn chia nhỏ số đó thành các hàng như nghìn, trăm, chục và vận dụng cách đếm số trong Tiếng Anh để đọc. Chẳng hạn như: 134 = One hundred and thirty-four. 831 = Eight hundred and thirty-one. 1,211 = One thousand, two hundred and eleven. 4,563 = Four thousand, five hundred and sixty-three. 131,600 = One hundred and thirty-one thousand, six hundred. 903,722 = Nine hundred and three thousand, seven hundred and twenty-two.     Số thứ tự trong tiếng Anh Các số thứ tự trong tiếng Anh được hình thành theo cấu trúc: “số đếm + th”. Ngoại trừ 3 trường hợp sau: first (1st), second (2nd), third (3rd). Tuy nhiên bạn cần lưu ý một vài trường hợp đặc biệt như sau: Các số kết thúc bằng 1 như 1st, 21st, 31st,… sẽ được viết là first, twenty-first, thirty-first… trừ 11th vẫn được viết là eleventh (st là 2 ký tự cuối của từ first). Các số kết thúc bằng 2 như 2nd, 22nd, 32nd… sẽ được viết là second, twenty-second, thirty-second,… trừ 12th sẽ được viết là twelfth (nd là 2 ký tự cuối của từ second). Các số kết thúc bằng 3 như 3rd, 23rd, 33rd,… sẽ được viết là third, twenty-third, thirty-third,… trừ 13th vẫn được đọc là thirteenth (rd là 2 ký tự cuối của từ third). Các số kết thúc bằng 5 như 5th, 25th, 35th,…sẽ được viết là fifth, twenty-fifth, thirty-fifth,…thay vì là fiveth như số đếm. Các số kết thúc bằng 9 như 9th, 29th, 39th,… sẽ được viết là ninth, twenty-ninth, thirty-ninth,…trừ 19th vẫn được viết là nineteenth Các số tròn chục và kết thúc bằng ‘ty’ như twenty, thirty,…khi được chuyển sang số thứ tự sẽ bỏ ‘y’, thay bằng ‘ie’ và thêm ‘th’: twentieth, thirtieth,… Hình ảnh số thứ tự trong Tiếng Anh Một số lưu ý bạn cần biết khi sử dụng số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh Số đếm trong tiếng Anh không tuân theo bất cứ nguyên tắc nào. Chính vì thế, bạn cần học thuộc lòng số đếm (từ 0-12) để nắm được cách sử dụng tốt nhất. Khi đọc năm bạn sẽ chia ra thành từng cặp số để đọc (thông thường theo cặp 2 số đầu - 2 số cuối), cách đọc này chỉ áp dụng đến năm 1999. Bắt đầu từ năm 2000 bạn sẽ thêm từ nối “and” giữa hai cặp số (2 số đầu + and + 2 số cuối). Ví dụ năm 1996 được đọc là nineteen ninety-six, two thousand (2000), two thousand and four (2004). Đối với những số lớn, bạn nên sử dụng dấu phẩy ( ,) để chia từng nhóm ba số. Ví dụ: 8000000 (8 million) được viết là 8,000,000. Đối với số thập phân thì chúng ta dùng dấu chấm để phân cách và dấu chấm được đọc là point. Số đếm thường sẽ không thêm “s/es” khi muốn chỉ số nhiều, mà số đếm chỉ số lượng của danh từ ở phía sau nó. Khi đọc năm trong tiếng Anh bạn sẽ chia ra thành từng cặp số để đọc Học tiếng Anh hiệu quả qua số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh Học tiếng Anh qua số đếm và số thứ tự là một phương pháp học tiếng Anh hiệu quả giúp bạn cải thiện vốn từ vựng của mình nhanh chóng và có thể dễ dàng áp dụng trong công việc và cuộc sống hằng ngày. Tuy nhiên, để có thể đạt được kết quả học tốt nhất, bạn không chỉ cần một phương pháp học hay mà bạn cần phải chọn cách học đúng và phù hợp với mình. Dưới đây là một số cách học tiếng Anh qua số thứ tự và số đếm hiệu quả mà bạn có thể dễ dàng áp dụng với bản thân để hoàn thiện thêm kỹ năng tiếng Anh của mình như sau:  Học số đếm, số thứ tự trong tiếng Anh thông qua hình ảnh minh họa Học số đếm, số thứ tự trong tiếng Anh bằng hình ảnh giúp bạn dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ từ hiệu quả. Theo nghiên cứu,  bộ não của chúng ta có xu hướng nhớ hình ảnh nhiều hơn là nhớ từ xuất hiện đơn thuần, hình ảnh sẽ giúp bạn hồi tưởng lại sự vật và dễ dàng nhớ từ hơn. Học tiếng Anh bằng hình ảnh sẽ giúp việc học trở nên thú vị, không gây nhàm chán, bộ não của bạn sẽ được kích thích giúp việc học từ vựng tiếng Anh hiệu quả. Chính vì thế, phương pháp học số đếm, số thứ tự trong tiếng Anh bằng hình ảnh ngày càng được người học sử dụng phổ biến hiện nay. >> Xem thêm: Tổng hợp đầy đủ nhất về cách đọc giờ trong tiếng Anh Học tiếng Anh qua bài hát về những con số Học tiếng Anh qua bài hát về những con số là một hình thức học tiếng Anh vô cùng thú vị giúp bạn không bị nhàm chán khi học. Khi học qua các bài hát, bạn không chỉ nắm được cách viết, nghĩa của các con số mà còn có thể nghe cách đọc những con số đó chuẩn tiếng Anh nhất. Bạn có thể tham khảo một số bài hát dưới đây để thực hành ngay: Số 0 (zero) với bài hát Zero to Hero (Hercules): Đây là một bài hát vui nhộn tạo niềm hứng khởi cho bạn, bạn có thể từ “con số 0” trở thành một “anh hùng”. Số 1 (one) với bài hát One Call Away – Charlie Puth: Với tiết tấu nhịp nhàng, bài hát sẽ tạo một tinh thần tốt và học hiệu quả. Số 2 (two) với bài hát Perfect Two – Auburn: Đây là bài hát với giai điệu vô cùng đáng yêu phù hợp cho những ngày mưa, những ngày đông giá lạnh, những ngày các bạn muốn yên bình. Số 3 (three) với bài hát One Two Three – Britney Spears: Bạn hãy cùng công chúa nhạc Pop Britney tập đếm từ 1 đến 3 bằng Tiếng Anh nào! Số 4 (four) và số 5 (five) trong bài hát Four five seconds – Rihanna ft. Kanye West & Paul McCartney: Không chỉ học cách đếm được các số 4 và số 5 hãy cùng khám phá xem thông điệp ý nghĩa của bài hát là gì nhé Số 6 (six), số 7 (seven), số 8 (eight), số 9 (nine), số 10 (ten), số 11 (eleven) và số 12 (twelve) qua bài hát Counts & Sings To Five  Học tiếng Anh qua những bài hát về số đếm Kết luận Trên đây là những chia sẻ của Unica về cách phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh chuẩn xác nhất. Mong rằng bài viết đã mang lại cho bạn những thông tin hữu ích nhất giúp bạn cải thiện vốn tiếng Anh của mình tốt nhất. 
Xem thêm bài viết

Tin học văn phòng

Phân hệ giá thành sản phẩm là gì? Ý nghĩa phân hệ giá thành sản phẩm Phân hệ giá thành sản phẩm là gì? Ý nghĩa phân hệ giá thành sản phẩm Phân hệ giá thành sản phẩm là gì và cách tính thế nào chắc hẳn là điều mà được rất nhiều bạn quan tâm. Thấu hiểu điều này Unica sẽ hướng dẫn cho các bạn cách thực hiện cụ thể và chi tiết nhất trong bài viết này nhé. Phân hệ giá thành sản phẩm là gì? Phân hệ giá thành sản phẩm được hiểu là nơi tập hợp, xử lý, lưu trữ các thông tin về giá thành sản phẩm. Phân hệ chính là công cụ hiệu quả để tính toán giá thành các sản phẩm công nghiệp (sản xuất liên tục hoặc sản xuất theo đơn đặt hàng, qua một công đoạn hoặc nhiều công đoạn khác nhau). Tất cả đều được định nghĩa trình bày cụ thể trong khóa học nguyên lý kế toán online của Unica. Phân hệ giá thành sản phẩm là gì? Ý nghĩa của phân hệ giá thành sản phẩm Thông tin về phân xưởng (công đoạn), sản phẩm và lệnh sản xuất (đơn hàng) - Tóm tắt thông tin về phân xưởng (các công đoạn) - Thông tin về các lệnh sản xuất (đơn hàng) - Cung cấp định mức nguyên vật liệu cho sản phẩm (BOM) - Thống kê định mức/hệ số phân bổ chi phí cho sản phẩm (chi phí tiền lương, khấu hao, điện, nước...) - Khai báo đối tượng tiếp nhận phân bổ (chỉ đối với các chi phí có kiểu tập hợp đặc thù). Cung cấp thông tin về sản phẩm và lệnh sản xuất Cập nhật số liệu đầu kỳ và cuối kỳ - Tổng hợp số lượng sản phẩm dở dang ban đầu (khi bắt đầu sử dụng chương trình) - Giá trị dở dang ban đầu theo các yếu tố chi phí - Cập nhật NVL dở dang ban đầu  - Số lượng sản phẩm dở dang ở cuối kỳ. Cập nhật chi phí phát sinh trong kỳ - Tất cả chi phí liên quan đến sản phẩm sản xuất được cập nhật trong phân hệ khác gồm: phân hệ kế toán tổng hợp (các bút toán phân bổ tiền lương, BHXH...), kế toán tiền, kế toán hàng tồn kho và kế toán TSCĐ, CCDC... Các bước tính giá thành - Tính giá xuất kho NVL ở trong kỳ (được xử lý tại phân hệ kế toán hàng tồn kho) - Tính toán số lượng sản phẩm nhập kho, số lượng sản phẩm, sản phẩm dở dang quy đổi trong cuối kỳ - Tập hợp và phân bổ khoản chi phí phát sinh trong kỳ theo các tiêu chí phân bổ khác nhau: chi phí NVL, chi phí nhân công, chi phí chung - Xác định chi phí dở dang cuối kỳ theo từng yếu tố chi phí và theo NVL - Tính toán giá thành sản phẩm - Điều chỉnh toàn bộ giá thành sản phẩm (nếu có) - Cập nhật lại giá thành sản phẩm vào các phiếu nhập kho trong kỳ. Cách tính giá thành sản phẩm Báo cáo giá thành sản phẩm (gồm sản xuất liên tục và sản xuất theo đơn hàng) - Thẻ giá thành sản phẩm - Báo cáo giá thành chi tiết theo nguyên vật tư - Tổng hợp giá thành sản phẩm theo nhóm yếu tố chi phí - Báo cáo khoản chi phí sản xuất sản phẩm - Báo cáo các chi phí sản xuất sản phẩm theo yếu tố chi phí - Báo cáo so sánh giữa NVL thực tế và định mức theo sản phẩm - Bảng tập hợp và phân bổ chi phí trong kỳ (theo các tiêu thức phân bổ). Kết nối với các phân hệ khác - Đọc số liệu ở các phân hệ khác và chuyển số liệu đó sang phân hệ kế toán tổng hợp và kế toán hàng tồn kho (áp giá cho các thành phẩm). Tổng kết Qua bài viết này các bạn đã nắm được định nghĩa phân hệ giá thành sản phẩm là gì chính xác. Đồng thời biết được tầm quan trọng của việc phân hệ trong hoạt động của mỗi doanh nghiệp. Ngoài ra nếu muốn nắm được nhiều kiến thức hơn thì đừng bỏ lỡ khóa học kế toán tổng hợp online trên Unica bạn nhé. Hướng dẫn cách đặt Tab trong Word chi tiết, hiệu quả
Hướng dẫn cách đặt Tab trong Word chi tiết, hiệu quả Đặt tab trong Word giúp văn bản của bạn trông chuyên nghiệp, đẹp mắt hơn? Vậy bạn có biết cách đặt tab trong word thực hiện như thế nào không? Cùng Unica tìm hiểu về cách set tab trong word 2007, 2010, 2013, 2016, 2019 thông qua nội dung bài viết bên dưới nhé. Công cụ Tab trong Word là gì?  Công cụ tab trong word có chức năng sắp đặt, điều chỉnh khoảng cách giữa các vị trí nội dung trong văn bản hành chính, tài liệu. Cụ thể như: biên bản cuộc họp, tờ khai thông tin cá nhân, hợp đồng,... Bên cạnh đó, cách tạo thanh tab trong word còn giúp bạn tạo những dòng kẻ ngang trong word. Mục đích tạo khoảng trống để điền nội dung, giúp văn bản đẹp mắt và chuyên nghiệp hơn. Các loại công cụ tab Công cụ tab gồm 5 loại: Left tab: Là biểu tượng góc vuông có góc mở về bên phải. Với Left Tab, văn bản sẽ được canh lề từ trái qua phải. Center tab: Là biểu tượng tạo thành 2 góc vuông chung cạnh. Với Center Tab, văn bản sẽ được canh đều về cả hai bên. Right tab: Là biểu tượng góc vuông có góc mở hướng về bên trái. Với Right Tab, văn bản sẽ được canh lề từ phải qua trái. Decimal tab: Là biểu tượng tạo thành 2 góc vuông chung cạnh kèm theo chấm vuông bên góc phải. Với Decimal tab sẽ giúp bạn canh đều các thập phân lại với nhau. Bar tab: Là biểu tượng dấu gạch dọc. Với Bar Tab sẽ giúp bạn tạo một đường kẻ sọc tại vị trí đặt Tab nhằm mục đích phân chia các cột văn bản. >> Xem thêm: Cách tạo mục lục hình ảnh trong Word dành cho mọi phiên bản Nếu bạn đang muốn đạt 900+ điểm MOS Word thì hãy nhanh tay đăng ký khóa học của Unica. Từ khóa học này, bạn sẽ biết các dùng tab file, tab view, tab home, tab layout,... Kết thúc khóa học sẽ có bài thi thử và phần chữa đề chi tiết cho học viên. Đồng thời, chuyên gia sẽ chia sẻ một số lưu ý khi thi MOS Word để bạn vượt qua kỳ thi một cách thuận lợi nhất. Đăng ký học ngay để nhận ưu đãi hấp dẫn: [course_id:709,theme:course] [course_id:856,theme:course] [course_id:2295,theme:course] Hướng dẫn cài đặt khoảng cách tab trong word Chúng ta có 2 cách set tab trong word. Một là cài đặt khoảng cách tab trong word ngay trên chính thanh thước. Hai là cách tạo tab trong word thông qua hộp thoại Tab.  Cách đặt Tab trong Word trực tiếp trên thanh thước Đây là cách cài đặt tab mặc định trong word đơn giản, dễ nhớ và dễ thực hiện nhất. Bạn hãy thực hành theo các bước hướng dẫn dưới đây: Bước 1: Bạn hãy nhấp chuột vào biểu tượng Tab nằm phía ở góc bên trái thanh cuộn dọc trong word (Tại vị trí số 1 trong hình minh họa). Sau đó, bạn hãy xác định vị trí muốn đặt tab trên thanh công cụ rồi nhấp chuột trái vào.  Chọn biểu tượng tab Bước 2: Điều chỉnh vị trí Tab trên thanh thước như bạn muốn.  Điều chỉnh tab trên thanh thước Mục Tab stop Position: Nhập vị trí đặt Tab mong muốn.  Mục Default tab Stops: Khoảng cách giữa 2 Tab mà bạn muốn mặc định khi không áp vị trí đặt Tab. Bên cạnh đó, bạn có thể điều chỉnh Tab trái, phải, giữa, tab thập phân và tab thanh bằng cách nhấn vào các lựa chọn trong mục Alignment. Điều chỉnh Aligment Bước 3: Cài đặt ký tự xuất hiện trong mục Leader với 4 kiểu như sau: 1: Không có 2: Dấu chấm 3: Gạch nối 4: Gạch dưới Điều chỉnh tại mục Leader Bước 4: Cài đặt các lựa chọn tùy chỉnh theo yêu cầu của bạn, sau đó nhấn Ok để hoàn tất. Thao tác set tab hoàn tất Đặt Tab thông qua hộp thoại Tab trong Word Cách tạo thanh tab trong word thông qua hộp thoại tab được thực hiện như sau:  Bước 1: Bạn hãy nhấp chuột phải vào vị trí bất kỳ trong file word. Khi bảng tùy chọn hiển thị, bạn hãy chọn Paragraph… Chọn Paragraph… Bước 2: Khi hộp thoại Paragraph hiển thị, bạn hãy tiến đến cuối trang và chọn Tab. Chọn Tab Bước 3: Khi hộp thoại Tab hiển thị,  Ở mục Tab Stop Position, nhập vị trí bạn muốn đặt tab.  Ở mục Default tab stops bạn hãy điều chỉnh độ dài của tab trong word.  Ở mục Alignment bạn hãy tick chọn loại tab bạn muốn đặt. Ở mục Leader bạn hãy chọn kiểu đường gạch ngang sử dụng trong khoảng tab. Sau khi chọn xong các thông số, bạn hãy nhấn OK. Điều chỉnh tab như mong muốn Hướng dẫn cách chỉnh tab trong word Sau khi thực hiện cách mở tab trong word xong, nếu bạn muốn chỉnh khoảng cách tab trong word thì bạn hoàn toàn có thể thực hiện dễ dàng. Cụ thể cách chỉnh tab trong word như sau: Cách điều chỉnh Tab trong Word theo ý muốn Cách thiết lập điểm dừng tab theo ý muốn được thực hiện theo các bước sau:  Bước 1: Bạn hãy nhấp chuột phải vào vị trí bất kỳ trong file Word. Khi bảng tùy chọn hiển thị, bạn hãy chọn Paragraph. Chọn Paragraph… Bước 2: Khi hộp thoại Paragraph hiển thị, bạn hãy chọn mục Tabs ở góc bên phải ở cuối hộp thoại.  Chọn mục Tab Bước 3: Khi hộp thoại tab hiển thị, bạn hãy điều chỉnh thông số ở các mục Tab stop position (vị trí khởi đầu tab), Default tab stops (điểm kết thúc của tab hoặc khoảng cách giữa 2 tab), Alignment (loại tab muốn sử dụng), Leader (kiểu đoạn nối giữa các tab). Sau khi đã điều chỉnh xong các thông số, bạn hãy chọn Set để thiết lập và chọn Ok để kết thúc quá trình đặt tab trong word. Chọn set để lưu tuỳ chỉnh tab >>> Tất cả đều có trong cuốn sách "Sách hướng dẫn thực hành Word từ cơ bản đến nâng cao" [blog_custom:3] [trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2850&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Cách thay đổi Tab mặc định trong Word Để thay đổi cách đặt tab trong Word mặc định, bạn chỉ cần nhấp chuột phải 2 lần vào tab mặc định mà bạn muốn điều chỉnh. Lúc này hộp thoại Tab sẽ hiển thị, bạn chỉ cần nhấn chọn các thông số cần điều chỉnh.  Nhấn chọn thông số cần điều chỉnh Sau khi đã thay đổi các thông số của tab mặc định, bạn chỉ cần nhấn OK để cập nhật thông số mới. Nhấn ok là hoàn tất Tùy chỉnh điểm dừng Tab trên thanh thước Để tùy chỉnh điểm dừng tab trên thanh thước bạn hãy thực hiện theo các bước hướng dẫn dưới đây: Bước 1: Bạn hãy vào tab Home trên thanh công cụ Word. Sau đó nhấn chọn mũi tên trỏ xuống ở mục Paragraph.  Mũi tên trỏ xuống Bước 2: Khi hộp thoại Paragraph hiển thị, bạn hãy chọn Tab. Khi hộp thoại tab hiển thị, bạn hãy tùy chỉnh các thông số liên quan đến điểm dừng tab như hình minh họa bên dưới. Tuỳ chỉnh các thông số  Di chuyển hoặc loại bỏ một điểm dừng Tab Để di chuyển tab bạn chỉ cần chọn và nhấn giữ chuột trái vào tab muốn thay đổi điểm dừng. Sau đó kéo đến vị trí mới mà bạn muốn đặt tab. Khi bạn thả chuột ra là tab mới đã được mặc định vị trí mong muốn.  Chọn và nhấn giữ chuột trái Để loại bỏ 1 điểm dừng tab bạn chỉ cần chọn và nhấn giữ chuột trái ở tab mà bạn muốn xóa. Sau đó kéo ra khỏi thanh thước rồi buông chuột ra. Như vậy là bạn đã xóa thành công 1 điểm dừng tab.  Kéo thanh ra khỏi thước Kết luận Như vậy Unica đã hướng dẫn bạn cách đặt Tab trong Word nhờ những thao tác vô cùng đơn giản. Bên cạnh đó Unica còn chia sẻ thêm hướng dẫn dùng tab trong word. Hy vọng với những thông tin này sẽ giúp bạn sử dụng tab trong word thành thạo, chuyên nghiệp hơn. 
Giá thành sản phẩm là gì? Cách tính giá thành sản phẩm chính xác
Giá thành sản phẩm là gì? Cách tính giá thành sản phẩm chính xác Giá thành sản phẩm là chỉ tiêu quan trọng của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần tính được giá thành sản xuất để xác định giá bán cho sản phẩm. Cụ thể giá thành sản phẩm là gì? và cách xác định chính xác sẽ được trình bày trong bài viết dưới đây. Giá thành sản phẩm là gì? Giá thành của sản phẩm là biểu hiện bằng tiền của toàn bộ những hao phí về phần lao động sống và lao động vật hoá liên quan đến khối lượng công tác, sản phẩm và dịch vụ đã hoàn thành trong kỳ.  Các khoản chi phí phát sinh gồm: phát sinh trong kỳ, kỳ trước chuyển sang và các khoản chi phí có liên quan đến khối lượng sản phẩm và dịch vụ đã hoàn thành trong kỳ sẽ tạo nên chỉ tiêu giá thành sản phẩm.  Giá thành sản phẩm là gì? Các yếu tố quyết định đến giá thành sản phẩm Giá thành sản phẩm (Product Cost) được hiểu là toàn bộ chi phí mà doanh nghiệp bỏ ra để sản xuất sản phẩm. Để xác định giá thành sản phẩm ở mỗi doanh nghiệp cần phải dựa vào rất nhiều yếu tố.  Dựa theo tư duy của người làm kinh doanh sẽ bao gồm: - Cơ cấu sản phẩm và đặc điểm sản xuất.  - Quy trình công nghệ sản xuất sản phẩm. - Đặc điểm, quy cách sử dụng sản phẩm cũng như cách bán sản phẩm. - Yêu cầu về quản lý và cung cấp thông tin cho việc ra quyết định trong doanh nghiệp. - Trình độ quản lý, hạch toán kế toán… Cách định giá theo tư duy của người làm Marketing thì dựa vào các yếu tố: - Yếu tố bên trong doanh nghiệp: Chi phí sản xuất, tài chính, chiến lược định vị và các chiến lược giá. - Yếu tố bên ngoài doanh nghiệp: Nền kinh tế, nhu cầu thị trường hoặc đối thủ cạnh tranh, tài chính của khách hàng mục tiêu, mùa vụ.  Yếu tố quyết định đến giá thành sản phẩm Phân loại giá thành sản phẩm Giá thành sản phẩm sẽ được phân chia thành giá thành kế hoạch, giá thành định mức và giá thành thực tế. - Giá thành kế hoạch: Được hiểu là giá thành sản phẩm được tính dựa trên cơ sở chi phí sản xuất theo kế hoạch và sản lượng kế hoạch. - Giá thành thực tế: Là giá thành sản phẩm được tính dựa vào số liệu chi phí thực tế phát sinh được tổng hợp trong kỳ và sản lượng sản phẩm đã xuất trong kỳ. - Giá thành định mức: Dựa vào cơ sở các định mức chi phí hiện hành ở mỗi thời điểm trong kỳ kế hoạch nên giá thành định mức thường thay đổi để phù hợp với sự thay đổi của các định mức chi phí trong quá trình sản xuất sản phẩm. Thông qua việc so sánh giá thành thực tế với giá thành định mức, doanh nghiệp có thể kiểm soát được việc dùng các chi phí sản xuất có hợp lý không, có lãng phí hay không, từ đó kịp thời đưa ra kế hoạch điều chỉnh. Phân loại các giá thành sản phẩm Ý nghĩa của giá thành sản phẩm là gì? Trong kinh doanh, doanh nghiệp phải dự kiến mức giá thành sản phẩm và đề ra các biện pháp thực hiện dự kiến đó, nghĩa là doanh nghiệp phải tiến hành xây dựng kế hoạch giá thành. Trong công tác quản lý các hoạt động kinh doanh, chỉ tiêu giá thành đóng vai trò quan trọng và được thể hiện thông qua: – Giá thành chính là thước đo mức chi phí sản xuất và tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp, làm căn cứ để xác định hiệu quả hoạt động kinh doanh. – Giá thành là công cụ quan trọng để kiểm soát tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh, xem xét hiệu quả các biện pháp tổ chức, kĩ thuật. – Đây là một căn cứ quan trọng để doanh nghiệp xây dựng chính sách giá cả đối với từng loại sản phẩm. Việc giảm giá thành sản phẩm sẽ giúp tạo thuận lợi cho việc tiêu thụ sản phẩm, nhằm tăng lợi nhuận để tạo điều kiện cho doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất… Để có thể giảm chi phí, hạ giá thành sản phẩm, các doanh nghiệp phải áp dụng thành tựu tiến bộ của khoa học kĩ thuật và công nghệ vào khâu sản xuất, tổ chức lao động và sử dụng con người một cách hợp lí, bố trí các khâu sản xuất đúng chuẩn, hạn chế sự lãng phí nguyên liệu, đồng thời làm giảm tỉ lệ sản phẩm hỏng, tổ chức sử dụng vốn hợp lí, đáp ứng đầy đủ kịp thời nhu cầu, tránh những tổn thất trong sản xuất… Ý nghĩa của giá thành sản phẩm  Hướng dẫn tính giá thành sản phẩm  Thông qua khóa học nguyên lý kế toán bạn biết rằng có rất nhiều phương pháp tính giá thành sản phẩm đó là: phương pháp giản đơn (hay phương pháp trực tiếp), phương pháp loại trừ giá trị sản phẩm phô, phương pháp phân bước, phương pháp định mức và phương pháp hệ số.  Phương pháp trực tiếp Phương pháp trực tiếp được sử dụng khá phổ biến tại Việt Nam. Vì nó đơn giản và phù hợp với các loại hình doanh nghiệp sản xuất đơn giản, có lượng hàng hoá ít và khối lượng sản xuất lớn cùng chu kỳ ngắn.  Công thức tính như sau: Tổng giá thành sản phẩm hoàn thành ở trong kỳ tính = Chi phí sản xuất dở dang đầu kỳ + Các chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ – Các khoản làm giảm chi phí – chi phí sản xuất dở dang ở cuối kỳ. Phương pháp loại trừ giá trị sản phẩm  Đây cũng là một trong những phương pháp được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Phương pháp này thường áp dụng cho các trường hợp vừa tạo ra sản phẩm chính vừa cho ra sản phẩm phụ. Sản phẩm phụ sẽ không phải là đối tượng để tính giá thành và được định giá theo mục đích tận thu.  Tính giá thành sản phẩm  Công thức tính: Tổng giá thành sản phẩm chính hoàn thành trong kỳ = chi phí sản xuất sản phẩm dở dang ở đầu kỳ – chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ – giá trị của sản phẩm phụ thu hồi ước tính – chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ – giá trị sản phẩm được phụ thu hồi ước tính – chi phí sản xuất sản phẩm chính dang dở cuối kỳ. Phương pháp phân bước Một trong những phương pháp áp dụng trong các trường hợp quá trình sản xuất được thực hiện ở nhiều bộ phận và các giai đoạn khác nhau. Công thức tính của phương pháp là: Giá thành của sản phẩm hoàn thành trong kỳ = giá thành sản phẩm giai đoạn 1 + giá thành của sản phẩm giai đoạn thứ 2 + ... + giá thành sản phẩm tại giai đoạn N. Tổng kết Giá thành sản phẩm là gì? Là một trong những yếu tố quan trọng để xác định chi phí đầu vào, góp phần làm căn cứ để tính thuế và các nghĩa vụ tài chính với nhà nước. Để nắm vững kiến thức này thì đừng bỏ lỡ khóa học kế toán tổng hợp duy nhất trên Unica nhé.
Xem thêm bài viết

Tài chính & Kế toán

Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư
Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư Trong xã hội hiện đại, quản lý tài chính trở thành kỹ năng sống còn không thể thiếu. Tuy nhiên, thật tiếc vì hiện nay kỹ năng này chưa được giảng dạy phổ biến trong nhà trường. Đó chính là lý do tại sao năm 2022 vừa qua, rất nhiều người có tiền nhưng đã mất đi nhanh chóng hàng chục tỷ đồng vào những cơ hội đầu tư đầy rủi ro. Thấu hiểu được tầm quan trọng của việc quản lý tài chính trong cuộc sống, Unica đã xây dựng chương trình đào tạo với chủ đề “Thấu hiểu tài chính cá nhân” do chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư trực tiếp giảng dạy. Thông tin chương trình đào tạo Chủ đề: THẤU HIỂU TÀI CHÍNH CÁ NHÂN Giảng viên: Chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư Phó chủ tịch HĐQT phụ trách chiến lược kinh doanh AI Next Global - CEO Unica.vn. Anh giữ vai trò cố vấn chiến lược kinh doanh, cho các doanh nghiệp bất động sản và các tập đoàn bệnh viện quốc tế lớn ở Việt Nam: UNICA.VN, MSH GROUP, AIVA GROUP, MEGAN HOLDING,... Nhà huấn luyện, coaching giảng viên, nhà đào tạo Từng cư trú tại Úc, New Zealand và học tập trải nghiệm hơn 27 Quốc gia như Pháp, Đức, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Singapore, Thái Lan, Malaysia, Bhutan.... Đặc biệt trong năm 2023, anh đã tự đi đến 7 quốc gia để trải nghiệm học tập và làm việc. Anh bay hơn 80 chuyến bay trong nước và quốc tế. Đi đến làm việc tại 15 tỉnh thành ở Việt Nam. Cùng giáo sư Ngô Bảo Châu. Đến đất nước Bhutan học tập và phát triển bản thân. Thời gian: 28/05/2024 vào lúc 19h30 - 22h30 Hình thức tổ chức: Online qua nền tảng Zoom Thành phần tham gia: Chương trình đào tạo phù hợp với tất cả mọi người, ai cũng có thể tham gia. Học phí: Miễn phí 100% [trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Mục đích của chương trình đào tạo Thứ nhất: Chương trình trang bị cho bạn kiến thức tài chính cá nhân giúp bạn xác định rõ mục tiêu tài chính của mình là gì? Cách để đạt được mục tiêu đó? Nắm được các kiến thức về tài chính sẽ là “chìa khoá” giúp bạn kiếm tiền nhanh hơn. Thứ hai: Bằng việc phân tích chi tiết 2 nhóm người: kiếm được tiền nhưng không giữ được tiền, học rất nhiều nhưng vẫn loay hoay trong cuộc sống mãi chưa kiếm được tiền. Chương trình giúp bạn thực sự hiểu tư duy về tiền. Cách để thoát khỏi vòng xoáy nô lệ của tiền? Cách để nhân bản tiền gấp nhiều lần? Thứ ba: Chia sẻ cho bạn 5 quy tắc tài chính có thể áp dụng được ngay để tối ưu hoá thu nhập. Tìm kiếm và chia sẻ các kênh đầu tư thông minh phù hợp với nhu cầu và khả năng của bản thân, tránh mọi rủi ro trong quá trình đầu tư. Thứ tư: Bên cạnh việc chia sẻ kiến thức về tiền, chuyên gia Trần Khánh Tư còn giúp bạn nâng tầm tri thức tài chính. Cách thấu hiểu định luật cân bằng trong tài chính “kiến thức đến đâu, tiền theo đến đó”. Thứ năm: Chương trình giúp bạn bảo vệ tài sản, kiểm soát chi tiêu hợp lý, tiết kiệm nhiều hơn, tránh lãng phí tiền bạc vào những việc không cần thiết.  Thứ sáu: Chia sẻ cho bạn về tầm nhìn của giới siêu giàu để thấy diễn biến các giai đoạn của nền kinh tế. Từ đó, giúp bạn biết cách bảo vệ tài sản và gia đình của mình khỏi những rủi ro và khó khăn có thể xảy ra trong tương lai, bằng cách sử dụng các sản phẩm bảo hiểm và quyền lợi thuế. Nội dung nổi bật của sự kiện Chương trình đào tạo này có gì khác so với các chương trình về tài chính khác trên thị trường? Chương trình đào tạo: “Thấu hiểu tài chính cá nhân” của chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư được thiết kế dành riêng cho bạn. Khoá học phù hợp với số đông mọi người, bao gồm: Người đi làm văn phòng thông thường, không có kiến thức chuyên môn về tài chính, không có nhiều thời gian. Người đang làm kinh doanh không có quá nhiều vốn nhưng vẫn muốn có được kiến thức, công cụ và sự tự tin để làm chủ tiền bạc. Người bình thường muốn bảo vệ tài sản cá nhân, muốn kiểm soát chi tiêu hợp lý và muốn tìm kiếm và lựa chọn các kênh đầu tư phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình. Chương trình đào tạo tài chính cá nhân này hoàn toàn mang tính ứng dụng, không có lý thuyết suông và khó hiểu, không có chi tiết thừa. Chương trình xác định rõ mục tiêu, hướng dẫn cho bạn các bước cần thực hiện để tự do và thấu hiểu tài chính cá nhân của mình. Toàn bộ kiến thức chia sẻ trong bài viết đều rất thực tế và mang tính khách quan cao để hướng đến mục tiêu cuối cùng là cải thiện chất lượng cuộc sống. Sau buổi đào tạo, bạn được hưởng thụ những niềm vui và ước mơ của mình, cũng như chuẩn bị một cuộc sống nghỉ hưu an nhàn và thoải mái. Kết luận Trần Khánh Tư chia sẻ: “Chỉ khi nào anh chị sự thực sự hiểu về tiền thì mới không lo mất tiền. Đồng thời mới có thể tự do, an nhàn, hạnh phúc về tiền bạc, sống tự do và thoải mái về tài chính. Học về tiền bạc chính là gốc của mọi vấn đề, cần học trước khi kiếm tiền”. Với những nội dung chia sẻ trong chương trình đào tạo "Thấu hiểu tài chính cá nhân" này, chúng tôi mong rằng sẽ giúp bạn biết thêm được các kiến thức tài chính cá nhân nói chung và kiến thức, kỹ năng kiếm tiền nói riêng. Từ đó, có mục tiêu kiếm tiền, kiểm soát thu nhập để nâng cao chất lượng cuộc sống được tốt hơn. Chúc bạn thành công.
Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất
Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất Quản lý tài chính cá nhân là một trong những việc quan trọng giúp bạn có tiền để sinh hoạt hằng ngày, đầu tư nâng cấp bản thân, tận hưởng cuộc sống,... Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý tài chính hiệu quả. Tình trạng đầu tháng sài tiền như “bà hoàng”, còn cuối tháng phải đi vay mượn xảy ra ở rất nhiều đối tượng ở đa dạng độ tuổi. Vậy làm thế nào để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả? Mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây. Tài chính cá nhân là gì? Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính của một cá nhân hoặc một gia đình. Việc này bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các quyết định liên quan đến thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và bảo vệ tài sản. Mục tiêu của tài chính cá nhân là đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, cũng như đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai. Dưới đây là các khía cạnh chính của tài chính cá nhân: Thu nhập: Đây là số tiền mà một cá nhân hoặc gia đình nhận được từ các nguồn như lương, lợi tức từ đầu tư, tiền cho thuê bất động sản và các nguồn thu nhập khác. Chi tiêu: Chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Quản lý chi tiêu hiệu quả đòi hỏi việc theo dõi và kiểm soát các khoản chi để tránh lãng phí và đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập. Tiết kiệm: Tiết kiệm là phần thu nhập không được tiêu dùng ngay mà được dành lại cho các mục tiêu trong tương lai. Tiết kiệm có thể dùng để dự phòng rủi ro, mua sắm lớn hoặc đầu tư. Đầu tư: Đầu tư là việc sử dụng tiền tiết kiệm để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các công cụ tài chính khác nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai. Quản lý nợ: Nợ có thể bao gồm các khoản vay như vay mua nhà, vay mua xe hoặc nợ thẻ tín dụng. Quản lý nợ hiệu quả đòi hỏi việc đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng một cách hợp lý và các khoản trả nợ được thực hiện đúng hạn. Bảo hiểm và bảo vệ tài sản: Bảo hiểm giúp bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro như bệnh tật, tai nạn hoặc thiệt hại tài sản. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi và các loại bảo hiểm khác. Lập kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc đặt ra các mục tiêu tài chính và xây dựng các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Kế hoạch tài chính thường bao gồm các yếu tố như kế hoạch tiết kiệm, kế hoạch đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu. Các khía cạnh của tài chính cá nhân Tài chính cá nhân không chỉ liên quan đến việc quản lý tiền bạc mà còn liên quan đến việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai. Tại sao phải quản lý tài chính cá nhân? Quản lý tài chính cá nhân là một việc quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và tương lai của mỗi cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là một số lý do chính vì sao cần phải quản lý tài chính cá nhân: Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý tài chính cá nhân giúp đảm bảo rằng bạn luôn có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như tiền nhà, thực phẩm, y tế và các chi phí sinh hoạt khác. Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần hoặc thiếu hụt tài chính. Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể đặt ra và đạt được các mục tiêu tài chính như mua nhà, mua xe, đi du lịch hoặc đầu tư cho giáo dục của con cái. Tăng cường tiết kiệm và đầu tư: Quản lý tài chính hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư, từ đó gia tăng tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Điều này đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tài chính vững chắc và ổn định. Giảm stress và lo lắng về tiền bạc: Khi tài chính được quản lý tốt, bạn sẽ giảm bớt lo lắng về việc trả nợ, quản lý chi tiêu hàng ngày và có thể dễ dàng đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính. Lý do cần quản lý tài chính cá nhân Chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ: Cuộc sống có thể đầy rẫy những tình huống không lường trước như bệnh tật, tai nạn hoặc mất việc làm. Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc xây dựng quỹ khẩn cấp để bạn có thể đối phó với những tình huống này một cách tốt nhất. Quản lý nợ hiệu quả: Quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi và trả nợ đúng hạn, tránh tình trạng nợ chồng chất và lãi suất cao. Điều này giúp bạn duy trì tình trạng tài chính lành mạnh. Tăng cường kiến thức tài chính: Khi quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ học được nhiều về cách quản lý tiền bạc, đầu tư và các sản phẩm tài chính khác. Kiến thức này rất quý báu và có thể giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn trong tương lai. Đảm bảo tương lai tài chính: Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc lập kế hoạch nghỉ hưu và đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực để sống thoải mái khi không còn làm việc nữa. Quản lý tài chính cá nhân không chỉ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Điều này mang lại sự yên tâm và an toàn tài chính cho bạn và gia đình bạn. 3 cách quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng Dưới đây là ba phương pháp quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng để quản lý tiền bạc một cách hiệu quả: Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/30/20 Phương pháp 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính: 50% cho các nhu cầu thiết yếu: Bao gồm các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, thực phẩm, điện nước, giao thông, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác. 30% cho các chi tiêu cá nhân: Bao gồm các khoản chi tiêu không thiết yếu nhưng mang lại niềm vui và giải trí, chẳng hạn như đi ăn ngoài, mua sắm, du lịch và các hoạt động giải trí. 20% cho tiết kiệm và trả nợ: Bao gồm tiết kiệm cho tương lai, đầu tư và trả nợ (nếu có). Đây là phần quan trọng để xây dựng quỹ khẩn cấp và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai. 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 6 cái lọ Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker, giúp phân chia thu nhập vào sáu lọ khác nhau để đảm bảo bạn có một sự cân bằng tài chính toàn diện: Lọ 1 - Nhu cầu thiết yếu (55%): Chi phí hàng ngày cần thiết như thực phẩm, tiền thuê nhà, hóa đơn,... Lọ 2 - Quỹ tự do tài chính (10%): Đầu tư và tiết kiệm dài hạn nhằm tạo thu nhập thụ động. Lọ 3 - Giáo dục (10%): Đầu tư vào việc học tập và phát triển bản thân như sách, khóa học, hội thảo,... Lọ 4 - Tiết kiệm dài hạn (10%): Dành cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe hoặc các kế hoạch lớn trong tương lai. Lọ 5 - Vui chơi giải trí (10%): Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và vui chơi để tận hưởng cuộc sống. Lọ 6 - Từ thiện và quà tặng (5%): Đóng góp cho cộng đồng, từ thiện hoặc tặng quà cho gia đình và bạn bè. Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker Phương pháp quản lý tài chính bằng Kakeibo Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản, được biết đến như "sổ ghi chép chi tiêu". Phương pháp này tập trung vào việc ghi chép và suy nghĩ về chi tiêu của bạn: Ghi chép chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản thu và chi hàng ngày một cách chi tiết. Điều này giúp bạn nhận thức rõ hơn về các thói quen chi tiêu của mình. Phân loại chi tiêu: Chia chi tiêu thành các nhóm như nhu cầu thiết yếu, chi tiêu không cần thiết, đầu tư, và tiết kiệm. Đặt mục tiêu tài chính: Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tháng và từng năm, chẳng hạn như tiết kiệm cho kỳ nghỉ hoặc mua sắm lớn. Đánh giá và điều chỉnh: Hàng tháng, bạn sẽ xem xét lại các ghi chép chi tiêu, đánh giá hiệu quả của việc quản lý tài chính và điều chỉnh kế hoạch chi tiêu nếu cần thiết. Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản Áp dụng một hoặc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng bạn có thể đạt được các mục tiêu tài chính và duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai. 5 Nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả Năm nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả đó là xác định nguồn ngân sách, hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng, dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư, giảm nợ và đảm bảo 3 yếu tố là tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt.  Xác định nguồn ngân sách Lập ngân sách hàng tháng: Tạo ra một ngân sách chi tiết để biết rõ nguồn thu nhập và các khoản chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh chi tiêu quá mức. Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách đã lập và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng. Xác định nguồn ngân sách Hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng Sử dụng thẻ tín dụng một cách có kiểm soát: Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng thanh toán đầy đủ vào cuối tháng để tránh lãi suất cao. Tránh nợ thẻ tín dụng: Nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tăng lên do lãi suất cao, do đó, cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng hàng tháng để tránh tình trạng nợ nần chồng chất. Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh đầu tư tiềm năng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các quỹ đầu tư. Điều này giúp gia tăng giá trị tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Tìm hiểu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các kênh đầu tư để hiểu rõ rủi ro và lợi ích, đảm bảo bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh. Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời Đảm bảo 3 yếu tố: Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch tài chính đã đề ra, đặc biệt là trong việc tiết kiệm và chi tiêu theo ngân sách. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật và cam kết. Kiên nhẫn: Quản lý tài chính hiệu quả cần thời gian vì vậy hãy kiên nhẫn với kế hoạch của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều cần thời gian để mang lại kết quả. Linh hoạt: Đôi khi, cuộc sống có thể thay đổi và bạn cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình cho phù hợp. Luôn sẵn sàng điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân và thị trường tài chính. Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt khi quản lý tài chính cá nhân Giảm nợ Thanh toán nợ đúng hạn: Ưu tiên trả nợ, đặc biệt là các khoản nợ có lãi suất cao như nợ thẻ tín dụng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tránh lãi suất cao. Tạo kế hoạch trả nợ: Lập kế hoạch cụ thể để trả nợ theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các khoản nợ có lãi suất cao nhất. Sử dụng các chiến lược như phương pháp "snowball" (bắt đầu từ khoản nợ nhỏ nhất) hoặc "avalanche" (bắt đầu từ khoản nợ lãi suất cao nhất) để quản lý và giảm nợ hiệu quả. Muốn quản lý tài chính hiệu quả cần giảm nợ Áp dụng 5 nguyên tắc này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn. 4 bí quyết giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn Quản lý tài chính cá nhân đối với nhiều người đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để quản lý cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo 4 bí quyết dưới đây: Liệt kê các mục tiêu tài chính càng chi tiết càng tốt Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng giai đoạn thời gian khác nhau, ví dụ như mua nhà trong 5 năm tới, tiết kiệm cho kỳ nghỉ trong 1 năm tới, hoặc đầu tư để nghỉ hưu trong 20 năm tới. Định lượng các mục tiêu: Mỗi mục tiêu nên có một con số cụ thể và thời hạn hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói "tiết kiệm nhiều tiền hơn", hãy nói "tiết kiệm 200 triệu đồng trong 2 năm". Ưu tiên các mục tiêu: Xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu để biết rõ mục tiêu nào cần đạt được trước và phân bổ nguồn lực phù hợp. Liệt kê mục tiêu tài chính Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp Phân tích tình hình tài chính hiện tại: Đánh giá thu nhập, chi tiêu, nợ và tài sản hiện tại của bạn để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính. Lập ngân sách chi tiêu: Tạo ra một ngân sách chi tiết hàng tháng, xác định rõ các khoản thu nhập và chi tiêu, theo dõi ngân sách này một cách nghiêm ngặt. Tiết kiệm và đầu tư: Dành ra một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và tạo ra nguồn thu nhập thụ động. Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết: Cuộc sống thay đổi và kế hoạch tài chính cũng cần linh hoạt. Điều chỉnh kế hoạch để phản ánh các thay đổi trong cuộc sống hoặc trong thị trường tài chính. Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp Không nên có nợ xấu Quản lý nợ cẩn thận: Chỉ vay nợ khi thật sự cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn. Tránh lạm dụng các khoản vay tín dụng. Trả nợ đúng hạn: Đảm bảo rằng bạn luôn trả các khoản nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí trễ hạn. Điều này cũng giúp bạn duy trì một lịch sử tín dụng tốt. Giảm nợ càng sớm càng tốt: Ưu tiên thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước. Sử dụng các khoản tiền thặng dư hoặc tiền thưởng để trả nợ nhanh chóng hơn. Tìm lời khuyên từ các chuyên gia Quản lý tài chính cá nhân là một chủ đề quan trọng và nhận được sự quan tâm của nhiều chuyên gia trên thế giới. Dưới đây là một số lời khuyên quản lý tài chính cá nhân từ các chuyên gia: Lập ngân sách và tuân thủ: Dave Ramsey: Dave Ramsey khuyến khích mọi người lập ngân sách chi tiết hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm. Ramsey cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nợ và xây dựng quỹ khẩn cấp. Suze Orman: Suze Orman khuyên nên lập ngân sách và theo dõi chi tiêu hàng ngày để nhận biết rõ ràng về tình hình tài chính của mình. Lời khuyên của Suze Orman Tiết kiệm và đầu tư sớm: Warren Buffett: Ông chủ Berkshire Hathaway khuyên mọi người nên bắt đầu tiết kiệm và đầu tư sớm, đồng thời đầu tư vào những lĩnh vực mà mình hiểu rõ. Buffett cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng tài sản. Robert Kiyosaki: Tác giả của "Cha Giàu Cha Nghèo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục tài chính và đầu tư vào tài sản tạo thu nhập thụ động. Quản lý nợ: Suze Orman: Orman khuyên mọi người nên trả hết các khoản nợ lãi suất cao trước tiên và sau đó là các khoản nợ khác. Cô cũng khuyến nghị tránh nợ nếu có thể. Dave Ramsey: Ramsey đề xuất phương pháp "Debt Snowball", trong đó bạn trả hết các khoản nợ từ nhỏ đến lớn để tạo động lực và cảm giác thành công. Lời khuyên của Dave Ramsey Quỹ khẩn cấp: Dave Ramsey: Ramsey khuyến cáo nên có một quỹ khẩn cấp đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 3-6 tháng. Quỹ này giúp bạn tránh rơi vào cảnh nợ nần khi gặp phải các tình huống không mong muốn. Suze Orman: Orman cũng đồng tình với việc xây dựng quỹ khẩn cấp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài chính dự phòng. Đầu tư vào giáo dục tài chính: Robert Kiyosaki: Kiyosaki khuyên mọi người không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức về tài chính để có thể đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài sản thông minh hơn. Tony Robbins: Robbins, trong cuốn sách "Money: Master the Game", khuyến khích mọi người tìm hiểu và học hỏi từ những người đã thành công trong lĩnh vực tài chính. Lời khuyên của Tony Robbins Áp dụng những lời khuyên từ các chuyên gia này có thể giúp bạn xây dựng nền tảng tài chính vững chắc và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân một cách hiệu quả. Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân thì không nên bỏ qua khóa học của giảng viên Trần Khánh Tư. Ông là CEO Unica, Chủ tịch Unica club, với hơn 7 năm kinh nghiệp làm về lĩnh vực tài chính chắc chắn thầy sẽ đưa tới những lời khuyên hữu ích nhất cho bạn. Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học “Thấu hiểu tài chính cá nhân” để nhận ưu đãi hấp dẫn. [trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả Dưới đây là hai công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, cùng với các lợi ích và cách sử dụng chi tiết: Sử dụng sổ ghi chép Lợi ích: Dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh sổ ghi chép theo cách bạn muốn, thêm các mục tiêu, ghi chú cá nhân và kế hoạch chi tiết. Tăng cường nhận thức: Việc viết tay các khoản thu chi giúp bạn nhận thức rõ hơn về tình hình tài chính của mình. Không phụ thuộc vào công nghệ: Không cần thiết bị điện tử hay kết nối internet, sổ ghi chép dễ sử dụng mọi lúc mọi nơi. Sử dụng sổ ghi chép để quản lý tài chính Cách sử dụng: Thiết lập mục tiêu: Đầu tiên, ghi rõ các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn của bạn vào sổ. Ghi chép thu nhập và chi tiêu: Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu của bạn. Chia chúng thành các danh mục như ăn uống, giải trí, hóa đơn,... Theo dõi tiến trình: Định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), xem lại các ghi chép của bạn để đánh giá tình hình tài chính và xem bạn có đang đi đúng hướng với kế hoạch đã đề ra hay không. Điều chỉnh khi cần thiết: Dựa trên các ghi chép và đánh giá, điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm của bạn để đảm bảo bạn đạt được các mục tiêu tài chính. Tận dụng app quản lý tài chính trên điện thoại Lợi ích: Tiện lợi và dễ sử dụng: Các ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn theo dõi và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể nhập dữ liệu ngay khi phát sinh chi tiêu. Tự động hóa: Nhiều ứng dụng có thể tự động kết nối với tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, giúp tự động theo dõi và phân loại chi tiêu. Phân tích và báo cáo: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ, báo cáo và phân tích chi tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu và tình hình tài chính. Nhắc nhở và thông báo: Các ứng dụng có tính năng nhắc nhở hóa đơn đến hạn, giúp bạn tránh quên thanh toán và tránh phí trễ hạn. Cách sử dụng: Chọn ứng dụng phù hợp: Tìm kiếm và chọn một ứng dụng quản lý tài chính phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như Mint, YNAB (You Need A Budget) hoặc Money Lover. Thiết lập tài khoản và ngân sách: Sau khi cài đặt ứng dụng, thiết lập tài khoản và ngân sách chi tiêu hàng tháng. Nhập các mục tiêu tài chính và các nguồn thu nhập. Theo dõi thu nhập và chi tiêu: Nhập thông tin về thu nhập và chi tiêu hàng ngày hoặc kết nối ứng dụng với tài khoản ngân hàng để tự động cập nhật. Sử dụng tính năng phân tích: Sử dụng các biểu đồ và báo cáo mà ứng dụng cung cấp để phân tích tình hình tài chính, nhận diện các khu vực có thể cắt giảm chi tiêu và tối ưu hóa ngân sách. Điều chỉnh và lập kế hoạch: Dựa trên các báo cáo và phân tích, điều chỉnh ngân sách và lập kế hoạch tài chính cho các tháng tiếp theo. Sử dụng app để quản lý tài chính Cả hai công cụ này đều có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Việc sử dụng sổ ghi chép hoặc ứng dụng điện thoại phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ tiện lợi bạn mong muốn. Kết hợp cả hai phương pháp cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo bạn có một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tài chính cá nhân của mình. Câu hỏi thường gặp Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền cá nhân cùng với các giải đáp chi tiết: Câu 1: Nên quản lý dòng tiền cá nhân ở đâu? Bạn nên quản lý dòng tiền bằng sổ ghi chép, ứng dụng quản lý tài chính, phần mềm quản lý tài chính hoặc ngân hàng trực tuyến. Sổ ghi chép: Đây là cách truyền thống và đơn giản để quản lý dòng tiền. Bạn có thể sử dụng một cuốn sổ hoặc một bảng tính trên máy tính để ghi lại các khoản thu nhập và chi tiêu hàng ngày. Ứng dụng quản lý tài chính: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại như Mint, YNAB (You Need A Budget), Money Lover hoặc PocketGuard. Các ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng như tự động theo dõi chi tiêu, phân tích tài chính, và nhắc nhở hóa đơn. Phần mềm quản lý tài chính: Các phần mềm như Quicken hoặc Microsoft Money cũng là lựa chọn tốt cho việc quản lý tài chính cá nhân với nhiều tính năng phân tích và báo cáo chi tiết. Ngân hàng trực tuyến: Nhiều ngân hàng cung cấp các công cụ quản lý tài chính trực tuyến, giúp bạn theo dõi tài khoản, thiết lập ngân sách và xem các báo cáo chi tiêu. Câu 2: Người mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân thì nên chú ý gì? Xác định mục tiêu tài chính: Đặt ra các mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể cho ngắn hạn và dài hạn. Điều này giúp bạn có hướng đi rõ ràng trong việc quản lý tài chính. Lập ngân sách: Tạo ra một ngân sách chi tiết, ghi rõ thu nhập và chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tránh chi tiêu quá mức. Theo dõi chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính. Điều này giúp bạn nhận diện các khoản chi không cần thiết và tối ưu hóa chi tiêu. Giáo dục tài chính: Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính. Tiết kiệm và đầu tư: Dành một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn xây dựng quỹ dự phòng và gia tăng tài sản theo thời gian. Câu 3: Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân là gì? Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân đó là: Không lập kế hoạch tài chính: Nhiều người không đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể hoặc không lập kế hoạch chi tiêu, dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức và thiếu kiểm soát tài chính. Thiếu kiên nhẫn và linh hoạt: Quản lý tài chính đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc bỏ qua kế hoạch tài chính, trong khi thiếu linh hoạt khiến bạn không điều chỉnh kịp thời khi hoàn cảnh thay đổi. Lạm dụng thẻ tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng không kiểm soát dễ dẫn đến nợ nần và lãi suất cao. Việc không trả nợ đúng hạn cũng làm giảm điểm tín dụng của bạn. Không tiết kiệm và đầu tư: Không dành một phần thu nhập để tiết kiệm và đầu tư là một sai lầm phổ biến. Điều này làm giảm khả năng xây dựng quỹ dự phòng và tăng trưởng tài sản. Thiếu quỹ khẩn cấp: Không có quỹ khẩn cấp để đối phó với các tình huống bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc các sự cố khẩn cấp có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn. Không theo dõi chi tiêu: Không ghi lại các khoản chi tiêu hàng ngày khiến bạn không có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính, dẫn đến chi tiêu không kiểm soát. Nhận diện và tránh các sai lầm này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính của mình một cách bền vững. Kết luận Trên đây là khái niệm, lý do và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả do Unica tổng hợp. Mong rằng với chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn để có thể làm được nhiều việc bản thân mong muốn. Chúc các bạn thành công!
Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư Trong xã hội hiện đại, quản lý tài chính trở thành kỹ năng sống còn không thể thiếu. Tuy nhiên, thật tiếc vì hiện nay kỹ năng này chưa được giảng dạy phổ biến trong nhà trường. Đó chính là lý do tại sao năm 2022 vừa qua, rất nhiều người có tiền nhưng đã mất đi nhanh chóng hàng chục tỷ đồng vào những cơ hội đầu tư đầy rủi ro. Thấu hiểu được tầm quan trọng của việc quản lý tài chính trong cuộc sống, Unica đã xây dựng chương trình đào tạo với chủ đề “Thấu hiểu tài chính cá nhân” do chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư trực tiếp giảng dạy. Thông tin chương trình đào tạo Chủ đề: THẤU HIỂU TÀI CHÍNH CÁ NHÂN Giảng viên: Chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư Phó chủ tịch HĐQT phụ trách chiến lược kinh doanh AI Next Global - CEO Unica.vn. Anh giữ vai trò cố vấn chiến lược kinh doanh, cho các doanh nghiệp bất động sản và các tập đoàn bệnh viện quốc tế lớn ở Việt Nam: UNICA.VN, MSH GROUP, AIVA GROUP, MEGAN HOLDING,... Nhà huấn luyện, coaching giảng viên, nhà đào tạo Từng cư trú tại Úc, New Zealand và học tập trải nghiệm hơn 27 Quốc gia như Pháp, Đức, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Singapore, Thái Lan, Malaysia, Bhutan.... Đặc biệt trong năm 2023, anh đã tự đi đến 7 quốc gia để trải nghiệm học tập và làm việc. Anh bay hơn 80 chuyến bay trong nước và quốc tế. Đi đến làm việc tại 15 tỉnh thành ở Việt Nam. Cùng giáo sư Ngô Bảo Châu. Đến đất nước Bhutan học tập và phát triển bản thân. Thời gian: 28/05/2024 vào lúc 19h30 - 22h30 Hình thức tổ chức: Online qua nền tảng Zoom Thành phần tham gia: Chương trình đào tạo phù hợp với tất cả mọi người, ai cũng có thể tham gia. Học phí: Miễn phí 100% [trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Mục đích của chương trình đào tạo Thứ nhất: Chương trình trang bị cho bạn kiến thức tài chính cá nhân giúp bạn xác định rõ mục tiêu tài chính của mình là gì? Cách để đạt được mục tiêu đó? Nắm được các kiến thức về tài chính sẽ là “chìa khoá” giúp bạn kiếm tiền nhanh hơn. Thứ hai: Bằng việc phân tích chi tiết 2 nhóm người: kiếm được tiền nhưng không giữ được tiền, học rất nhiều nhưng vẫn loay hoay trong cuộc sống mãi chưa kiếm được tiền. Chương trình giúp bạn thực sự hiểu tư duy về tiền. Cách để thoát khỏi vòng xoáy nô lệ của tiền? Cách để nhân bản tiền gấp nhiều lần? Thứ ba: Chia sẻ cho bạn 5 quy tắc tài chính có thể áp dụng được ngay để tối ưu hoá thu nhập. Tìm kiếm và chia sẻ các kênh đầu tư thông minh phù hợp với nhu cầu và khả năng của bản thân, tránh mọi rủi ro trong quá trình đầu tư. Thứ tư: Bên cạnh việc chia sẻ kiến thức về tiền, chuyên gia Trần Khánh Tư còn giúp bạn nâng tầm tri thức tài chính. Cách thấu hiểu định luật cân bằng trong tài chính “kiến thức đến đâu, tiền theo đến đó”. Thứ năm: Chương trình giúp bạn bảo vệ tài sản, kiểm soát chi tiêu hợp lý, tiết kiệm nhiều hơn, tránh lãng phí tiền bạc vào những việc không cần thiết.  Thứ sáu: Chia sẻ cho bạn về tầm nhìn của giới siêu giàu để thấy diễn biến các giai đoạn của nền kinh tế. Từ đó, giúp bạn biết cách bảo vệ tài sản và gia đình của mình khỏi những rủi ro và khó khăn có thể xảy ra trong tương lai, bằng cách sử dụng các sản phẩm bảo hiểm và quyền lợi thuế. Nội dung nổi bật của sự kiện Chương trình đào tạo này có gì khác so với các chương trình về tài chính khác trên thị trường? Chương trình đào tạo: “Thấu hiểu tài chính cá nhân” của chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư được thiết kế dành riêng cho bạn. Khoá học phù hợp với số đông mọi người, bao gồm: Người đi làm văn phòng thông thường, không có kiến thức chuyên môn về tài chính, không có nhiều thời gian. Người đang làm kinh doanh không có quá nhiều vốn nhưng vẫn muốn có được kiến thức, công cụ và sự tự tin để làm chủ tiền bạc. Người bình thường muốn bảo vệ tài sản cá nhân, muốn kiểm soát chi tiêu hợp lý và muốn tìm kiếm và lựa chọn các kênh đầu tư phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình. Chương trình đào tạo tài chính cá nhân này hoàn toàn mang tính ứng dụng, không có lý thuyết suông và khó hiểu, không có chi tiết thừa. Chương trình xác định rõ mục tiêu, hướng dẫn cho bạn các bước cần thực hiện để tự do và thấu hiểu tài chính cá nhân của mình. Toàn bộ kiến thức chia sẻ trong bài viết đều rất thực tế và mang tính khách quan cao để hướng đến mục tiêu cuối cùng là cải thiện chất lượng cuộc sống. Sau buổi đào tạo, bạn được hưởng thụ những niềm vui và ước mơ của mình, cũng như chuẩn bị một cuộc sống nghỉ hưu an nhàn và thoải mái. Kết luận Trần Khánh Tư chia sẻ: “Chỉ khi nào anh chị sự thực sự hiểu về tiền thì mới không lo mất tiền. Đồng thời mới có thể tự do, an nhàn, hạnh phúc về tiền bạc, sống tự do và thoải mái về tài chính. Học về tiền bạc chính là gốc của mọi vấn đề, cần học trước khi kiếm tiền”. Với những nội dung chia sẻ trong chương trình đào tạo "Thấu hiểu tài chính cá nhân" này, chúng tôi mong rằng sẽ giúp bạn biết thêm được các kiến thức tài chính cá nhân nói chung và kiến thức, kỹ năng kiếm tiền nói riêng. Từ đó, có mục tiêu kiếm tiền, kiểm soát thu nhập để nâng cao chất lượng cuộc sống được tốt hơn. Chúc bạn thành công. Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất
Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất Quản lý tài chính cá nhân là một trong những việc quan trọng giúp bạn có tiền để sinh hoạt hằng ngày, đầu tư nâng cấp bản thân, tận hưởng cuộc sống,... Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý tài chính hiệu quả. Tình trạng đầu tháng sài tiền như “bà hoàng”, còn cuối tháng phải đi vay mượn xảy ra ở rất nhiều đối tượng ở đa dạng độ tuổi. Vậy làm thế nào để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả? Mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây. Tài chính cá nhân là gì? Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính của một cá nhân hoặc một gia đình. Việc này bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các quyết định liên quan đến thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và bảo vệ tài sản. Mục tiêu của tài chính cá nhân là đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, cũng như đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai. Dưới đây là các khía cạnh chính của tài chính cá nhân: Thu nhập: Đây là số tiền mà một cá nhân hoặc gia đình nhận được từ các nguồn như lương, lợi tức từ đầu tư, tiền cho thuê bất động sản và các nguồn thu nhập khác. Chi tiêu: Chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Quản lý chi tiêu hiệu quả đòi hỏi việc theo dõi và kiểm soát các khoản chi để tránh lãng phí và đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập. Tiết kiệm: Tiết kiệm là phần thu nhập không được tiêu dùng ngay mà được dành lại cho các mục tiêu trong tương lai. Tiết kiệm có thể dùng để dự phòng rủi ro, mua sắm lớn hoặc đầu tư. Đầu tư: Đầu tư là việc sử dụng tiền tiết kiệm để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các công cụ tài chính khác nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai. Quản lý nợ: Nợ có thể bao gồm các khoản vay như vay mua nhà, vay mua xe hoặc nợ thẻ tín dụng. Quản lý nợ hiệu quả đòi hỏi việc đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng một cách hợp lý và các khoản trả nợ được thực hiện đúng hạn. Bảo hiểm và bảo vệ tài sản: Bảo hiểm giúp bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro như bệnh tật, tai nạn hoặc thiệt hại tài sản. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi và các loại bảo hiểm khác. Lập kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc đặt ra các mục tiêu tài chính và xây dựng các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Kế hoạch tài chính thường bao gồm các yếu tố như kế hoạch tiết kiệm, kế hoạch đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu. Các khía cạnh của tài chính cá nhân Tài chính cá nhân không chỉ liên quan đến việc quản lý tiền bạc mà còn liên quan đến việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai. Tại sao phải quản lý tài chính cá nhân? Quản lý tài chính cá nhân là một việc quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và tương lai của mỗi cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là một số lý do chính vì sao cần phải quản lý tài chính cá nhân: Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý tài chính cá nhân giúp đảm bảo rằng bạn luôn có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như tiền nhà, thực phẩm, y tế và các chi phí sinh hoạt khác. Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần hoặc thiếu hụt tài chính. Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể đặt ra và đạt được các mục tiêu tài chính như mua nhà, mua xe, đi du lịch hoặc đầu tư cho giáo dục của con cái. Tăng cường tiết kiệm và đầu tư: Quản lý tài chính hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư, từ đó gia tăng tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Điều này đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tài chính vững chắc và ổn định. Giảm stress và lo lắng về tiền bạc: Khi tài chính được quản lý tốt, bạn sẽ giảm bớt lo lắng về việc trả nợ, quản lý chi tiêu hàng ngày và có thể dễ dàng đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính. Lý do cần quản lý tài chính cá nhân Chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ: Cuộc sống có thể đầy rẫy những tình huống không lường trước như bệnh tật, tai nạn hoặc mất việc làm. Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc xây dựng quỹ khẩn cấp để bạn có thể đối phó với những tình huống này một cách tốt nhất. Quản lý nợ hiệu quả: Quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi và trả nợ đúng hạn, tránh tình trạng nợ chồng chất và lãi suất cao. Điều này giúp bạn duy trì tình trạng tài chính lành mạnh. Tăng cường kiến thức tài chính: Khi quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ học được nhiều về cách quản lý tiền bạc, đầu tư và các sản phẩm tài chính khác. Kiến thức này rất quý báu và có thể giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn trong tương lai. Đảm bảo tương lai tài chính: Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc lập kế hoạch nghỉ hưu và đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực để sống thoải mái khi không còn làm việc nữa. Quản lý tài chính cá nhân không chỉ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Điều này mang lại sự yên tâm và an toàn tài chính cho bạn và gia đình bạn. 3 cách quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng Dưới đây là ba phương pháp quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng để quản lý tiền bạc một cách hiệu quả: Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/30/20 Phương pháp 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính: 50% cho các nhu cầu thiết yếu: Bao gồm các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, thực phẩm, điện nước, giao thông, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác. 30% cho các chi tiêu cá nhân: Bao gồm các khoản chi tiêu không thiết yếu nhưng mang lại niềm vui và giải trí, chẳng hạn như đi ăn ngoài, mua sắm, du lịch và các hoạt động giải trí. 20% cho tiết kiệm và trả nợ: Bao gồm tiết kiệm cho tương lai, đầu tư và trả nợ (nếu có). Đây là phần quan trọng để xây dựng quỹ khẩn cấp và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai. 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 6 cái lọ Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker, giúp phân chia thu nhập vào sáu lọ khác nhau để đảm bảo bạn có một sự cân bằng tài chính toàn diện: Lọ 1 - Nhu cầu thiết yếu (55%): Chi phí hàng ngày cần thiết như thực phẩm, tiền thuê nhà, hóa đơn,... Lọ 2 - Quỹ tự do tài chính (10%): Đầu tư và tiết kiệm dài hạn nhằm tạo thu nhập thụ động. Lọ 3 - Giáo dục (10%): Đầu tư vào việc học tập và phát triển bản thân như sách, khóa học, hội thảo,... Lọ 4 - Tiết kiệm dài hạn (10%): Dành cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe hoặc các kế hoạch lớn trong tương lai. Lọ 5 - Vui chơi giải trí (10%): Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và vui chơi để tận hưởng cuộc sống. Lọ 6 - Từ thiện và quà tặng (5%): Đóng góp cho cộng đồng, từ thiện hoặc tặng quà cho gia đình và bạn bè. Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker Phương pháp quản lý tài chính bằng Kakeibo Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản, được biết đến như "sổ ghi chép chi tiêu". Phương pháp này tập trung vào việc ghi chép và suy nghĩ về chi tiêu của bạn: Ghi chép chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản thu và chi hàng ngày một cách chi tiết. Điều này giúp bạn nhận thức rõ hơn về các thói quen chi tiêu của mình. Phân loại chi tiêu: Chia chi tiêu thành các nhóm như nhu cầu thiết yếu, chi tiêu không cần thiết, đầu tư, và tiết kiệm. Đặt mục tiêu tài chính: Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tháng và từng năm, chẳng hạn như tiết kiệm cho kỳ nghỉ hoặc mua sắm lớn. Đánh giá và điều chỉnh: Hàng tháng, bạn sẽ xem xét lại các ghi chép chi tiêu, đánh giá hiệu quả của việc quản lý tài chính và điều chỉnh kế hoạch chi tiêu nếu cần thiết. Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản Áp dụng một hoặc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng bạn có thể đạt được các mục tiêu tài chính và duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai. 5 Nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả Năm nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả đó là xác định nguồn ngân sách, hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng, dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư, giảm nợ và đảm bảo 3 yếu tố là tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt.  Xác định nguồn ngân sách Lập ngân sách hàng tháng: Tạo ra một ngân sách chi tiết để biết rõ nguồn thu nhập và các khoản chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh chi tiêu quá mức. Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách đã lập và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng. Xác định nguồn ngân sách Hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng Sử dụng thẻ tín dụng một cách có kiểm soát: Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng thanh toán đầy đủ vào cuối tháng để tránh lãi suất cao. Tránh nợ thẻ tín dụng: Nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tăng lên do lãi suất cao, do đó, cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng hàng tháng để tránh tình trạng nợ nần chồng chất. Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh đầu tư tiềm năng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các quỹ đầu tư. Điều này giúp gia tăng giá trị tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Tìm hiểu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các kênh đầu tư để hiểu rõ rủi ro và lợi ích, đảm bảo bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh. Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời Đảm bảo 3 yếu tố: Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch tài chính đã đề ra, đặc biệt là trong việc tiết kiệm và chi tiêu theo ngân sách. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật và cam kết. Kiên nhẫn: Quản lý tài chính hiệu quả cần thời gian vì vậy hãy kiên nhẫn với kế hoạch của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều cần thời gian để mang lại kết quả. Linh hoạt: Đôi khi, cuộc sống có thể thay đổi và bạn cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình cho phù hợp. Luôn sẵn sàng điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân và thị trường tài chính. Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt khi quản lý tài chính cá nhân Giảm nợ Thanh toán nợ đúng hạn: Ưu tiên trả nợ, đặc biệt là các khoản nợ có lãi suất cao như nợ thẻ tín dụng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tránh lãi suất cao. Tạo kế hoạch trả nợ: Lập kế hoạch cụ thể để trả nợ theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các khoản nợ có lãi suất cao nhất. Sử dụng các chiến lược như phương pháp "snowball" (bắt đầu từ khoản nợ nhỏ nhất) hoặc "avalanche" (bắt đầu từ khoản nợ lãi suất cao nhất) để quản lý và giảm nợ hiệu quả. Muốn quản lý tài chính hiệu quả cần giảm nợ Áp dụng 5 nguyên tắc này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn. 4 bí quyết giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn Quản lý tài chính cá nhân đối với nhiều người đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để quản lý cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo 4 bí quyết dưới đây: Liệt kê các mục tiêu tài chính càng chi tiết càng tốt Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng giai đoạn thời gian khác nhau, ví dụ như mua nhà trong 5 năm tới, tiết kiệm cho kỳ nghỉ trong 1 năm tới, hoặc đầu tư để nghỉ hưu trong 20 năm tới. Định lượng các mục tiêu: Mỗi mục tiêu nên có một con số cụ thể và thời hạn hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói "tiết kiệm nhiều tiền hơn", hãy nói "tiết kiệm 200 triệu đồng trong 2 năm". Ưu tiên các mục tiêu: Xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu để biết rõ mục tiêu nào cần đạt được trước và phân bổ nguồn lực phù hợp. Liệt kê mục tiêu tài chính Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp Phân tích tình hình tài chính hiện tại: Đánh giá thu nhập, chi tiêu, nợ và tài sản hiện tại của bạn để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính. Lập ngân sách chi tiêu: Tạo ra một ngân sách chi tiết hàng tháng, xác định rõ các khoản thu nhập và chi tiêu, theo dõi ngân sách này một cách nghiêm ngặt. Tiết kiệm và đầu tư: Dành ra một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và tạo ra nguồn thu nhập thụ động. Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết: Cuộc sống thay đổi và kế hoạch tài chính cũng cần linh hoạt. Điều chỉnh kế hoạch để phản ánh các thay đổi trong cuộc sống hoặc trong thị trường tài chính. Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp Không nên có nợ xấu Quản lý nợ cẩn thận: Chỉ vay nợ khi thật sự cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn. Tránh lạm dụng các khoản vay tín dụng. Trả nợ đúng hạn: Đảm bảo rằng bạn luôn trả các khoản nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí trễ hạn. Điều này cũng giúp bạn duy trì một lịch sử tín dụng tốt. Giảm nợ càng sớm càng tốt: Ưu tiên thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước. Sử dụng các khoản tiền thặng dư hoặc tiền thưởng để trả nợ nhanh chóng hơn. Tìm lời khuyên từ các chuyên gia Quản lý tài chính cá nhân là một chủ đề quan trọng và nhận được sự quan tâm của nhiều chuyên gia trên thế giới. Dưới đây là một số lời khuyên quản lý tài chính cá nhân từ các chuyên gia: Lập ngân sách và tuân thủ: Dave Ramsey: Dave Ramsey khuyến khích mọi người lập ngân sách chi tiết hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm. Ramsey cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nợ và xây dựng quỹ khẩn cấp. Suze Orman: Suze Orman khuyên nên lập ngân sách và theo dõi chi tiêu hàng ngày để nhận biết rõ ràng về tình hình tài chính của mình. Lời khuyên của Suze Orman Tiết kiệm và đầu tư sớm: Warren Buffett: Ông chủ Berkshire Hathaway khuyên mọi người nên bắt đầu tiết kiệm và đầu tư sớm, đồng thời đầu tư vào những lĩnh vực mà mình hiểu rõ. Buffett cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng tài sản. Robert Kiyosaki: Tác giả của "Cha Giàu Cha Nghèo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục tài chính và đầu tư vào tài sản tạo thu nhập thụ động. Quản lý nợ: Suze Orman: Orman khuyên mọi người nên trả hết các khoản nợ lãi suất cao trước tiên và sau đó là các khoản nợ khác. Cô cũng khuyến nghị tránh nợ nếu có thể. Dave Ramsey: Ramsey đề xuất phương pháp "Debt Snowball", trong đó bạn trả hết các khoản nợ từ nhỏ đến lớn để tạo động lực và cảm giác thành công. Lời khuyên của Dave Ramsey Quỹ khẩn cấp: Dave Ramsey: Ramsey khuyến cáo nên có một quỹ khẩn cấp đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 3-6 tháng. Quỹ này giúp bạn tránh rơi vào cảnh nợ nần khi gặp phải các tình huống không mong muốn. Suze Orman: Orman cũng đồng tình với việc xây dựng quỹ khẩn cấp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài chính dự phòng. Đầu tư vào giáo dục tài chính: Robert Kiyosaki: Kiyosaki khuyên mọi người không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức về tài chính để có thể đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài sản thông minh hơn. Tony Robbins: Robbins, trong cuốn sách "Money: Master the Game", khuyến khích mọi người tìm hiểu và học hỏi từ những người đã thành công trong lĩnh vực tài chính. Lời khuyên của Tony Robbins Áp dụng những lời khuyên từ các chuyên gia này có thể giúp bạn xây dựng nền tảng tài chính vững chắc và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân một cách hiệu quả. Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân thì không nên bỏ qua khóa học của giảng viên Trần Khánh Tư. Ông là CEO Unica, Chủ tịch Unica club, với hơn 7 năm kinh nghiệp làm về lĩnh vực tài chính chắc chắn thầy sẽ đưa tới những lời khuyên hữu ích nhất cho bạn. Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học “Thấu hiểu tài chính cá nhân” để nhận ưu đãi hấp dẫn. [trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả Dưới đây là hai công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, cùng với các lợi ích và cách sử dụng chi tiết: Sử dụng sổ ghi chép Lợi ích: Dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh sổ ghi chép theo cách bạn muốn, thêm các mục tiêu, ghi chú cá nhân và kế hoạch chi tiết. Tăng cường nhận thức: Việc viết tay các khoản thu chi giúp bạn nhận thức rõ hơn về tình hình tài chính của mình. Không phụ thuộc vào công nghệ: Không cần thiết bị điện tử hay kết nối internet, sổ ghi chép dễ sử dụng mọi lúc mọi nơi. Sử dụng sổ ghi chép để quản lý tài chính Cách sử dụng: Thiết lập mục tiêu: Đầu tiên, ghi rõ các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn của bạn vào sổ. Ghi chép thu nhập và chi tiêu: Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu của bạn. Chia chúng thành các danh mục như ăn uống, giải trí, hóa đơn,... Theo dõi tiến trình: Định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), xem lại các ghi chép của bạn để đánh giá tình hình tài chính và xem bạn có đang đi đúng hướng với kế hoạch đã đề ra hay không. Điều chỉnh khi cần thiết: Dựa trên các ghi chép và đánh giá, điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm của bạn để đảm bảo bạn đạt được các mục tiêu tài chính. Tận dụng app quản lý tài chính trên điện thoại Lợi ích: Tiện lợi và dễ sử dụng: Các ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn theo dõi và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể nhập dữ liệu ngay khi phát sinh chi tiêu. Tự động hóa: Nhiều ứng dụng có thể tự động kết nối với tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, giúp tự động theo dõi và phân loại chi tiêu. Phân tích và báo cáo: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ, báo cáo và phân tích chi tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu và tình hình tài chính. Nhắc nhở và thông báo: Các ứng dụng có tính năng nhắc nhở hóa đơn đến hạn, giúp bạn tránh quên thanh toán và tránh phí trễ hạn. Cách sử dụng: Chọn ứng dụng phù hợp: Tìm kiếm và chọn một ứng dụng quản lý tài chính phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như Mint, YNAB (You Need A Budget) hoặc Money Lover. Thiết lập tài khoản và ngân sách: Sau khi cài đặt ứng dụng, thiết lập tài khoản và ngân sách chi tiêu hàng tháng. Nhập các mục tiêu tài chính và các nguồn thu nhập. Theo dõi thu nhập và chi tiêu: Nhập thông tin về thu nhập và chi tiêu hàng ngày hoặc kết nối ứng dụng với tài khoản ngân hàng để tự động cập nhật. Sử dụng tính năng phân tích: Sử dụng các biểu đồ và báo cáo mà ứng dụng cung cấp để phân tích tình hình tài chính, nhận diện các khu vực có thể cắt giảm chi tiêu và tối ưu hóa ngân sách. Điều chỉnh và lập kế hoạch: Dựa trên các báo cáo và phân tích, điều chỉnh ngân sách và lập kế hoạch tài chính cho các tháng tiếp theo. Sử dụng app để quản lý tài chính Cả hai công cụ này đều có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Việc sử dụng sổ ghi chép hoặc ứng dụng điện thoại phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ tiện lợi bạn mong muốn. Kết hợp cả hai phương pháp cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo bạn có một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tài chính cá nhân của mình. Câu hỏi thường gặp Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền cá nhân cùng với các giải đáp chi tiết: Câu 1: Nên quản lý dòng tiền cá nhân ở đâu? Bạn nên quản lý dòng tiền bằng sổ ghi chép, ứng dụng quản lý tài chính, phần mềm quản lý tài chính hoặc ngân hàng trực tuyến. Sổ ghi chép: Đây là cách truyền thống và đơn giản để quản lý dòng tiền. Bạn có thể sử dụng một cuốn sổ hoặc một bảng tính trên máy tính để ghi lại các khoản thu nhập và chi tiêu hàng ngày. Ứng dụng quản lý tài chính: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại như Mint, YNAB (You Need A Budget), Money Lover hoặc PocketGuard. Các ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng như tự động theo dõi chi tiêu, phân tích tài chính, và nhắc nhở hóa đơn. Phần mềm quản lý tài chính: Các phần mềm như Quicken hoặc Microsoft Money cũng là lựa chọn tốt cho việc quản lý tài chính cá nhân với nhiều tính năng phân tích và báo cáo chi tiết. Ngân hàng trực tuyến: Nhiều ngân hàng cung cấp các công cụ quản lý tài chính trực tuyến, giúp bạn theo dõi tài khoản, thiết lập ngân sách và xem các báo cáo chi tiêu. Câu 2: Người mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân thì nên chú ý gì? Xác định mục tiêu tài chính: Đặt ra các mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể cho ngắn hạn và dài hạn. Điều này giúp bạn có hướng đi rõ ràng trong việc quản lý tài chính. Lập ngân sách: Tạo ra một ngân sách chi tiết, ghi rõ thu nhập và chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tránh chi tiêu quá mức. Theo dõi chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính. Điều này giúp bạn nhận diện các khoản chi không cần thiết và tối ưu hóa chi tiêu. Giáo dục tài chính: Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính. Tiết kiệm và đầu tư: Dành một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn xây dựng quỹ dự phòng và gia tăng tài sản theo thời gian. Câu 3: Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân là gì? Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân đó là: Không lập kế hoạch tài chính: Nhiều người không đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể hoặc không lập kế hoạch chi tiêu, dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức và thiếu kiểm soát tài chính. Thiếu kiên nhẫn và linh hoạt: Quản lý tài chính đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc bỏ qua kế hoạch tài chính, trong khi thiếu linh hoạt khiến bạn không điều chỉnh kịp thời khi hoàn cảnh thay đổi. Lạm dụng thẻ tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng không kiểm soát dễ dẫn đến nợ nần và lãi suất cao. Việc không trả nợ đúng hạn cũng làm giảm điểm tín dụng của bạn. Không tiết kiệm và đầu tư: Không dành một phần thu nhập để tiết kiệm và đầu tư là một sai lầm phổ biến. Điều này làm giảm khả năng xây dựng quỹ dự phòng và tăng trưởng tài sản. Thiếu quỹ khẩn cấp: Không có quỹ khẩn cấp để đối phó với các tình huống bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc các sự cố khẩn cấp có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn. Không theo dõi chi tiêu: Không ghi lại các khoản chi tiêu hàng ngày khiến bạn không có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính, dẫn đến chi tiêu không kiểm soát. Nhận diện và tránh các sai lầm này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính của mình một cách bền vững. Kết luận Trên đây là khái niệm, lý do và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả do Unica tổng hợp. Mong rằng với chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn để có thể làm được nhiều việc bản thân mong muốn. Chúc các bạn thành công!
Xem thêm bài viết