Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn
Kinh Doanh Ngoại Ngữ Thiết Kế Kỹ Năng Lập Trình & CNTT Sức Khoẻ Và Làm Đẹp Marketing Tin Học Văn Phòng Phong Cách Sống Hôn Nhân Và Gia Đình Tài Chính Kế Toán Âm Nhạc Nhiếp Ảnh Và Video Sách Hay Nên Đọc Sales Bán hàng Phân Tích Dữ Liệu Nuôi dạy con Google sheet Tesst Hoạt động Câu chuyện khách hàng Tiếng hàn Tiếng hàn Tiếng Đức Tiếng Hàn Tiếng Trung Tiếng Nhật Tiếng Anh Digital Marketing Quan Hệ Công Chúng Xây Dựng Thương Hiệu Microsoft Google Quản Trị Kinh Doanh Kinh Doanh Online Khởi Nghiệp Quản Trị Nhân Sự Thương Mại Điện Tử Bán Hàng Kế Toán Tài Chính Đầu Tư Thiết Kế Quảng Cáo Thiết Kế Web Thiết Kế Kiến Trúc Thiết Kế Nội Thất Ngoại Thất Thiết Kế Đồ Họa Thiết Kế UI/UX Kỹ Năng Lãnh Đạo Phần Mềm Thiết Kế Kỹ Năng Thuyết Trình Kỹ Năng Giao Tiếp Kỹ Năng Đàm Phán Kỹ Năng Phỏng Vấn Xin Việc Kỹ Năng Quản Lý Thời Gian Kỹ Năng Học Tập - Ghi Nhớ Cơ Sở Dữ Liệu Ngôn Ngữ Lập Trình Mạng Và Bảo Mật Yoga Thiền Định Massage Fitness - Gym Dinh Dưỡng Và Ăn Kiêng Sức Khỏe Tinh Thần Thể Thao Nghệ Thuật Làm Đẹp Ẩm Thực Đồ Uống Phương Pháp Bí Truyền Tình Yêu Đời Sống Vợ Chồng Làm Cha Mẹ Nhạc Cụ Thanh Nhạc Sản Xuất Nhạc Chụp Ảnh Dựng Phim Biên Tập Video Sửa Chữa Và Chế Tạo Viết Nội Dung Thiết Kế Khác Nguyên Lý Marketing Phát Triển Web Phát Triển Ứng Dụng Di Động Kỹ Năng Khác Du Lịch Phong Cách Sống Khác Trí Tuệ Nhân Tạo Ngoại Ngữ Khác Âm Nhạc Khác Tin Học Văn Phòng Khác Kinh Doanh - copy Kinh Doanh - copy Kinh Doanh - copy Kinh Doanh - copy

Blog Unica

Đọc ngay cho nóng

Tuyển Mass là gì? Nguyên tắc tuyển dụng Mass mà HR cần nắm Tuyển Mass là gì? Nguyên tắc tuyển dụng Mass mà HR cần nắm Dưới tác động của biến động không ngừng của thị trường lao động, nhiều doanh nghiệp đang phải đối mặt với thách thức lớn trong công tác tuyển dụng. Làm thế nào để tìm được số lượng nhân sự phù hợp trong thời gian ngắn, đáp ứng kịp thời nhu cầu công việc? Đây là câu hỏi mà nhiều nhà tuyển dụng đang băn khoăn. Trong bối cảnh này, tuyển Mass đã trở thành giải pháp hiệu quả nhất. Sau đây, Unica đã chia sẻ với bạn Tuyển Mass là gì? Các nguyên tắc cơ bản khi tuyển dụng Mass. Cùng tìm hiểu ngay.  Tuyển Mass là gì? Tuyển Mass hay còn gọi là tuyển dụng hàng loạt, là chiến lược tuyển dụng với số lượng lớn ứng viên cho một hoặc nhiều vị trí trong doanh nghiệp. Hình thức này đặc biệt phổ biến trong các giai đoạn doanh nghiệp mở rộng hoặc vào mùa cao điểm cần bổ sung nhân lực nhanh chóng. Tuyển Mass là gì? Một số trường hợp tuyển mass phổ biến đó là: Khai trương cơ sở mới như nhà máy, khách sạn, trung tâm thương mại,... cần gấp rút xây dựng đội ngũ nhân sự ban đầu. Thời vụ cao điểm như Tết Nguyên Đán, Trung thu,... đòi hỏi nhà máy phải tăng cường từ 2-3 lần số lượng nhân viên đóng gói so với bình thường để đáp ứng sản lượng. Tuyển gấp lao động phổ thông, nhân viên bán hàng, nhân viên phục vụ, đội ngũ sale,... Trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng phát triển, nhiều doanh nghiệp đang đẩy mạnh quy mô và mở rộng hoạt động. Điều này kéo theo nhu cầu tuyển dụng số lượng lớn nhân sự ngày càng tăng, tạo điều kiện để tuyển Mass trở thành xu hướng phổ biến không thể thiếu trong chiến lược của các chuyên viên tuyển dụng chuyên nghiệp. Các “headhunter” ngày nay cũng không thể bỏ qua hình thức này khi muốn đáp ứng nhu cầu nhân sự đa dạng và tốc độ cao của doanh nghiệp. Ưu và nhược điểm của tuyển dụng Mass Tuyển Mass là chiến lược tối ưu cho những doanh nghiệp cần bổ sung nhân sự số lượng lớn trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, cũng giống như mọi phương pháp tuyển dụng khác, hình thức tuyển dụng này cũng có ưu điểm và nhược điểm. Cụ thể ưu nhược điểm tuyển dụng Mass là gì? Ưu điểm Rút ngắn thời gian tuyển dụng: Tiếp cận lượng lớn ứng viên cùng lúc giúp doanh nghiệp lọc nhanh người phù hợp thay vì xử lý từng hồ sơ cá nhân. Giảm chi phí vận hành: Thay vì tổ chức nhiều đợt tuyển dụng nhỏ lẻ, tuyển Mass giúp tiết kiệm chi phí nhân sự, địa điểm và thời gian phỏng vấn. Đáp ứng nhanh nhu cầu nhân sự gấp rút: Rất phù hợp trong các giai đoạn mở rộng sản xuất, triển khai chiến dịch hay mùa cao điểm cần nguồn nhân lực đông đảo. Phù hợp với vị trí không yêu cầu chuyên môn cao: Giải pháp lý tưởng cho việc tuyển dụng lao động phổ thông, bán hàng, đóng gói, phục vụ,... giúp duy trì vận hành trơn tru. Nhược điểm Rủi ro về chất lượng ứng viên: Nếu không có tiêu chí tuyển chọn rõ ràng, đội ngũ sau tuyển dụng có thể thiếu đồng đều, thiếu kỹ năng, ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc. Áp lực lớn cho bộ phận HR: Việc xử lý một khối lượng hồ sơ lớn trong thời gian ngắn có thể gây quá tải, dễ dẫn đến sai sót trong khâu sàng lọc và đánh giá. Yêu cầu quy trình onboarding bài bản: Thiếu sự chuẩn bị kỹ càng trong giai đoạn hội nhập sẽ khiến nhân sự mới khó thích nghi, ảnh hưởng đến năng suất và tinh thần làm việc. Tuyển Mass giúp số lượng lớn trong thời gian ngắn Doanh nghiệp nào phù hợp để ứng dụng tuyển Mass? Không phải mọi doanh nghiệp đều phù hợp với hình thức tuyển dụng Mass. Phương pháp này chỉ đặc biệt hiệu quả với những doanh nghiệp có nhu cầu nhân sự cao, mang tính gấp rút hoặc hoạt động trong các ngành nghề cần nhiều lao động. Dưới đây là những mô hình doanh nghiệp lý tưởng để áp dụng chiến lược tuyển dụng này: Doanh nghiệp mới thành lập: Ở giai đoạn "khởi động", doanh nghiệp cần nhanh chóng xây dựng một đội ngũ đủ mạnh để triển khai kế hoạch kinh doanh. Tuyển Mass giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời đảm bảo nguồn nhân lực sẵn sàng ngay từ những bước đầu tiên. Doanh nghiệp hoạt động theo mùa vụ: Các lĩnh vực như: nông nghiệp, du lịch, bán lẻ thường có thời điểm cao điểm rõ rệt, cần gấp đội ngũ nhân sự tạm thời. Trong trường hợp này, tuyển dụng hàng loạt là giải pháp lý tưởng để đảm bảo lượng lao động đáp ứng đúng lúc, đúng nhu cầu. Doanh nghiệp đang mở rộng quy mô: Khi doanh nghiệp phát triển, mở thêm chi nhánh, tăng năng suất hoặc tiến vào thị trường mới, nhu cầu tuyển dụng cũng tăng vọt. Tuyển Mass chính là “trợ thủ” đắc lực giúp bổ sung nhân sự một cách nhanh chóng, hạn chế tối đa tình trạng gián đoạn trong vận hành. Doanh nghiệp cần đẩy mạnh kinh doanh mùa cao điểm: Vào các dịp đặc biệt như lễ, Tết hoặc chiến dịch lớn, nhiều doanh nghiệp, nhất là trong ngành dịch vụ – cần tăng cường nhân sự để phục vụ khách hàng. Tuyển Mass cho phép doanh nghiệp “chi viện” lực lượng kịp thời, bắt kịp nhịp tăng trưởng doanh thu. Doanh nghiệp trong ngành sản xuất – dịch vụ – logistics: Đặc thù các ngành này là cần số lượng lớn lao động phổ thông, công nhân dây chuyền, nhân sự vận hành kho bãi để đảm bảo hoạt động trơn tru. Trong các giai đoạn tăng công suất hoặc mở rộng nhà máy, tuyển Mass chính là phương án nhanh, hiệu quả và tiết kiệm nhất. Tuyển Mass phù hợp với doanh nghiệp có nhu cầu nhân sự cao, mang tính gấp rút  7 Nguyên tắc tuyển dụng Mass mà HR cần nắm Hiểu rõ tuyển Mass là gì chỉ là bước đầu để HR hiểu được về hình thức tuyển dụng này. Để triển khai hiệu quả hình thức tuyển dụng quy mô lớn này, đội ngũ nhân sự cần nắm vững những nguyên tắc cốt lõi. Dưới đây là 7 nguyên tắc tuyển Mass hiệu quả mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng nên áp dụng nếu muốn đạt mục tiêu nhanh chóng và tối ưu nguồn lực. Lập kế hoạch rõ ràng và cụ thể Một chiến dịch tuyển Mass hiệu quả luôn bắt đầu bằng một bản kế hoạch rõ ràng và có chiều sâu. Đừng tuyển kiểu “nước đến chân mới nhảy” – mà hãy dự đoán nhu cầu trước, xây dựng lộ trình từ sớm. Hãy tự đặt ra các câu hỏi như: Doanh nghiệp đang cần tuyển bao nhiêu người? Cho vị trí nào? Trong thời gian bao lâu? Thị trường lao động hiện tại có gì đặc biệt? Ứng viên lý tưởng của doanh nghiệp là ai? Những kỹ năng, kinh nghiệm, phẩm chất nào là bắt buộc? Việc phác thảo chân dung ứng viên mục tiêu sẽ giúp đội ngũ nhân sự tập trung hơn trong khâu sàng lọc và nâng cao chất lượng đầu vào. Thiết lập quy trình tuyển dụng nhất quán Tuyển Mass không phải là một cuộc “chạy đua ngắn hạn” mà là một chuỗi quy trình cần phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận. Chính vì thế, quy trình tuyển dụng phải được chuẩn hóa, không chỉ để kiểm soát chất lượng mà còn để đảm bảo tiến độ. Một quy trình tuyển dụng Mass bài bản bao gồm: Các bước tuyển dụng cụ thể (đăng tin, lọc CV, phỏng vấn, test,...). Timeline chi tiết và phân công rõ trách nhiệm. Kế hoạch phối hợp giữa bộ phận HR và các phòng ban liên quan. Ví dụ: Nếu muốn tuyển đội ngũ đóng gói cho mùa Trung Thu (tháng 8), doanh nghiệp nên bắt đầu xây dựng chiến dịch từ tháng 5 hoặc tháng 6 để kịp tiến độ và có thời gian sàng lọc. Tuyển Mass hiệu quả cần thiết lập quy trình tuyển dụng nhất quán Chú trọng thông tin tuyển dụng Thông tin tuyển dụng chính là "bộ mặt" của doanh nghiệp trong mắt ứng viên. Đặc biệt trong tuyển Mass, khi số lượng ứng viên ứng tuyển có thể lên đến hàng trăm, thậm chí hàng nghìn thì việc truyền tải thông tin một cách rõ ràng, hấp dẫn là vô cùng quan trọng. HR cần xác định rõ điều gì là điểm hấp dẫn đối với ứng viên ở từng vị trí. Ví dụ: với nhân viên kinh doanh, họ quan tâm đến thu nhập, chính sách hoa hồng, sản phẩm kinh doanh và tiềm năng phát triển. Trong khi đó, ứng viên ở vị trí lao động phổ thông lại ưu tiên về thời gian làm việc, mức lương cơ bản, chế độ bảo hiểm hay hỗ trợ đi lại. Ngoài ra, bản mô tả công việc cần được trình bày đầy đủ, minh bạch, thể hiện rõ nhiệm vụ và kỳ vọng của doanh nghiệp để ứng viên có thể đánh giá mức độ phù hợp trước khi ứng tuyển. Mở rộng nguồn ứng viên Doanh nghiệp có thể khai thác đa dạng kênh tuyển dụng từ mạng xã hội, các nền tảng tuyển dụng trực tuyến uy tín, giới thiệu nội bộ từ nhân viên, đến hợp tác với các trường Đại học, Cao đẳng hoặc tổ chức ngày hội việc làm. Đồng thời, xây dựng một thương hiệu tuyển dụng tích cực, minh bạch và đáng tin cậy cũng sẽ góp phần thu hút ứng viên tự nguyện tìm đến bạn. Nhiều doanh nghiệp hiện nay tin tưởng sử dụng các nền tảng như tuyendung.topcv.vn – nơi có sẵn hơn 5.500.000 hồ sơ ứng viên (trong đó 60% đã có kinh nghiệm làm việc trên 2 năm) và hơn 3.000.000 lượt truy cập mỗi tháng. Đây là lợi thế giúp doanh nghiệp rút ngắn đáng kể thời gian tìm kiếm ứng viên phù hợp cho các chiến dịch tuyển Mass. Xây dựng quy trình sàng lọc ứng viên Nguyên tắc tuyển Mass là gì? Đó là xây dựng quy trình sàng lọc ứng viên chặt chẽ. Xây dựng quy trình sàng lọc chặt chẽ là bước bắt buộc nếu doanh nghiệp muốn tuyển đúng người – đúng việc. HR nên ứng dụng công nghệ như: trí tuệ nhân tạo trong sàng lọc giúp tự động đánh giá mức độ phù hợp giữa hồ sơ ứng viên và yêu cầu công việc, từ đó giảm tải áp lực và hạn chế sai sót. Nguyên tắc tuyển Mass là xây dựng quy trình sàng lọc chuyên nghiệp Bên cạnh đó, đừng quên áp dụng bộ ba câu hỏi “thấu tâm lý” để kiểm tra mức độ phù hợp của ứng viên: Ứng viên đã có những kinh nghiệm gì liên quan đến công việc này? Động lực nào thúc đẩy họ tìm kiếm công việc hiện tại? Họ có thái độ như thế nào khi đối mặt với áp lực hay thử thách trong công việc? Nâng cao trải nghiệm của ứng viên Theo khảo sát từ các chuyên gia nhân sự, phần lớn ứng viên ở các vị trí Mass thường có xu hướng tìm kiếm môi trường làm việc năng động, hòa đồng, cởi mở và có tính nhân văn. Ngay từ thời điểm ứng viên tiếp cận tin tuyển dụng, tương tác với HR, tham gia phỏng vấn hay bắt đầu những ngày đầu làm việc. Tất cả những trải nghiệm đó đều góp phần định hình cảm nhận của họ về doanh nghiệp. Một thái độ chuyên nghiệp, một quy trình rõ ràng, một lời phản hồi chân thành, một không gian làm việc thân thiện đôi khi lại có giá trị hơn cả một mức lương cao. Bởi vậy, việc đầu tư nâng cao trải nghiệm ứng viên không chỉ giúp doanh nghiệp tạo dựng hình ảnh tốt trong mắt ứng viên, mà còn góp phần làm tăng tỷ lệ trúng tuyển, giữ chân nhân sự hiệu quả và lan tỏa hình ảnh thương hiệu tuyển dụng tích cực trên thị trường lao động. Chuẩn bị đào tạo hàng loạt Thống kê thực tế cho thấy có đến 20% nhân viên mới nghỉ việc chỉ trong vòng 45 ngày đầu tiên. Đây là một con số không nhỏ, gây ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ sản xuất, chi phí nhân sự và hiệu suất toàn đội ngũ. Để hạn chế điều này, doanh nghiệp không thể bỏ qua công đoạn hậu tuyển dụng, cụ thể là quy trình đào tạo và tiếp nhận nhân viên mới một cách chuyên nghiệp. Để cải thiện tình trạng này, HR cần chuẩn bị kỹ các bước tiếp nhận: từ giấy tờ hành chính, hướng dẫn công việc, chính sách nội bộ đến chương trình đào tạo ban đầu. Đồng thời, trong trường hợp có nhân sự rời đi bất ngờ, doanh nghiệp cũng cần có kế hoạch thay thế ứng viên kịp thời để không làm gián đoạn hoạt động sản xuất hoặc cung ứng dịch vụ. Đào tạo nhân sự hàng loạt sau khi tuyển Mass thành công Phân biệt tuyển dụng Mass với tuyển dụng thường Tuyển dụng Mass khác hoàn toàn với tuyển dụng thông thường. Vậy sự khác nhau của tuyển Mass là gì? Dưới đây là bảng so sánh chi tiết cho bạn tham khảo: Tiêu chí Tuyển dụng Mass Tuyển dụng thường Khái niệm Là hình thức tuyển dụng quy mô lớn, tập trung vào việc tìm kiếm và thu hút số lượng lớn ứng viên cho các vị trí tương đương trong một khoảng thời gian ngắn. Là quá trình tuyển dụng truyền thống, hướng đến việc tìm kiếm ứng viên phù hợp cho từng vị trí cụ thể trong tổ chức. Vị trí tuyển dụng Chủ yếu là các vị trí lao động phổ thông hoặc không yêu cầu cao về kỹ năng và kinh nghiệm chuyên môn. Thường là những vị trí có tính chuyên môn cao, đòi hỏi ứng viên có kỹ năng, kiến thức và kinh nghiệm vững vàng. Thời điểm áp dụng Thường được sử dụng khi doanh nghiệp mở rộng quy mô, khai trương chi nhánh mới vào các giai đoạn cao điểm như lễ Tết hoặc khi cần triển khai dự án lớn. Áp dụng khi có nhu cầu tuyển dụng nhỏ lẻ, chỉ cần bổ sung một vài vị trí để phục vụ cho vận hành thường nhật của doanh nghiệp. Kênh tuyển dụng Sử dụng các kênh có khả năng tiếp cận số lượng lớn ứng viên như: job fair, hội chợ việc làm, các trang web tuyển dụng lớn, hoặc hợp tác với các agency chuyên nghiệp. Thường đăng tin qua các kênh truyền thống như: website tuyển dụng, mạng xã hội, email nội bộ hoặc thông qua mối quan hệ cá nhân, giới thiệu nội bộ. Tính chất quy trình Quy trình có thể được tinh gọn, ứng dụng công nghệ như phần mềm ATS để sàng lọc và đánh giá ứng viên nhanh chóng nhằm tối ưu thời gian và chi phí. Quy trình bài bản hơn, bao gồm nhiều vòng đánh giá kỹ lưỡng như phỏng vấn, test chuyên môn, thẩm định thông tin và chọn lọc ứng viên phù hợp. Quy trình tuyển dụng Mass hiệu quả Dưới đây là quy trình tuyển Mass bài bản mà bất kỳ nhà quản trị nhân sự nào cũng nên nắm rõ nếu muốn tối ưu hóa kết quả tuyển dụng. Bước 1: Xác định nhu cầu và lập kế hoạch Khâu đầu tiên và cũng là nền móng cho toàn bộ quá trình tuyển dụng Mass chính là xác định rõ nhu cầu thực tế. Doanh nghiệp cần trả lời các câu hỏi: Cần tuyển bao nhiêu người? Vị trí nào cần bổ sung nhân sự? Yêu cầu về kỹ năng, kinh nghiệm là gì? Thời gian triển khai trong bao lâu? Sau khi có câu trả lời, bước tiếp theo là lập kế hoạch chi tiết, bao gồm: Dự báo số lượng nhân sự cần thiết cho từng phòng ban. Lập timeline cho từng giai đoạn trong quá trình tuyển dụng. Dự kiến ngân sách cho toàn bộ chiến dịch. Chuẩn bị bản mô tả công việc (JD) rõ ràng, hấp dẫn và dễ hiểu. Xác định nhu cầu và lập kế hoạch tuyển Mass Bước 2: Quảng bá thông tin tuyển dụng Một trong những yếu tố sống còn khi tuyển Mass chính là khả năng lan tỏa thông tin tuyển dụng một cách mạnh mẽ và có chiến lược. Doanh nghiệp cần tận dụng tối đa các kênh như: Website tuyển dụng của công ty Mạng xã hội (Facebook, LinkedIn, TikTok, Zalo…) Các trang tin tuyển dụng uy tín Email marketing Mạng lưới giới thiệu nội bộ từ nhân viên hiện tại Đặc biệt, hãy đầu tư vào nội dung tuyển dụng: tin tuyển phải rõ ràng, hấp dẫn, thể hiện được điểm mạnh, văn hóa doanh nghiệp và lý do vì sao ứng viên nên chọn bạn. Việc lồng ghép hình ảnh, video chân thực về môi trường làm việc sẽ giúp tăng mức độ tin tưởng và thiện cảm từ phía ứng viên. Bước 3: Thu hút ứng viên Muốn tuyển Mass thành công, doanh nghiệp không thể chỉ ngồi chờ ứng viên “tự tìm đến”. Hãy chủ động tạo cơ hội để ứng viên tiếp cận doanh nghiệp, thông qua các hoạt động như: Tổ chức ngày hội tuyển dụng, phỏng vấn tập trung. Tham gia các hội chợ việc làm tại trường đại học, khu công nghiệp. Livestream chia sẻ cơ hội nghề nghiệp trên mạng xã hội. ​​​​​​Ngoài ra, xây dựng hình ảnh doanh nghiệp thân thiện, chuyên nghiệp cũng là cách thu hút mạnh mẽ. Hãy để ứng viên thấy được môi trường làm việc năng động, chế độ đãi ngộ tốt và cơ hội phát triển rõ ràng khi họ lựa chọn làm việc tại doanh nghiệp bạn. Doanh nghiệp chủ động tạo cơ hội tiếp cận ứng viên Bước 4: Lựa chọn và phỏng vấn ứng viên Khi số lượng hồ sơ ứng tuyển tăng cao, việc sàng lọc cần được thực hiện nhanh chóng nhưng vẫn đảm bảo chất lượng. Doanh nghiệp có thể: Sử dụng phần mềm ATS (Applicant Tracking System) để tự động lọc hồ sơ theo tiêu chí định sẵn. Áp dụng hình thức phỏng vấn nhóm hoặc phỏng vấn trực tuyến nhằm tiết kiệm thời gian và nhân sự. Xây dựng bộ câu hỏi và tiêu chí đánh giá rõ ràng cho từng vòng phỏng vấn. Điều quan trọng là giữ được sự công bằng, minh bạch và nhất quán trong suốt quá trình lựa chọn để đảm bảo tuyển đúng người – đúng vị trí – đúng mục tiêu. Bước 5: Đánh giá và lựa chọn cuối cùng Sau khi phỏng vấn, HR cần phối hợp với các phòng ban liên quan để tổ chức họp đánh giá, tổng hợp kết quả ứng viên. Việc sử dụng bảng điểm, tiêu chí phân loại ứng viên theo mức độ phù hợp sẽ giúp đưa ra quyết định khách quan và chính xác. Đừng chỉ nhìn vào năng lực hiện tại, hãy cân nhắc cả tiềm năng phát triển, sự phù hợp với văn hóa doanh nghiệp và khả năng thích nghi của ứng viên trong môi trường làm việc thực tế. Các lỗi thường gặp trong tuyển Mass và cách khắc phục Tuyển dụng Mass nếu triển khai không đúng cách sẽ rất dễ gặp sai sót, gây lãng phí nguồn lực và ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động. Vậy lỗi thường gặp khi tuyển Mass là gì? Dưới đây là những lỗi phổ biến thường gặp và cách khắc phục dành cho đội ngũ nhân sự muốn tối ưu hiệu quả tuyển dụng. Xác định nhu cầu không chính xác Một trong những nguyên nhân gốc rễ khiến quy trình tuyển dụng hàng loạt thất bại là việc xác định nhu cầu nhân sự không chính xác. Điều này thường bắt nguồn từ sự thiếu hụt kế hoạch tổng thể hoặc không có dữ liệu thực tế để làm căn cứ cho việc hoạch định số lượng và vị trí cần tuyển. Khi bước đầu đã sai lệch, các bước tiếp theo như truyền thông tuyển dụng, sàng lọc và phỏng vấn sẽ trở nên kém hiệu quả. Kết quả là doanh nghiệp dễ rơi vào tình trạng thừa nhân lực gây lãng phí, hoặc thiếu hụt gây áp lực vận hành. Tuyển dụng Mass thất bại do xác định sai nhu cầu Cách khắc phục: Doanh nghiệp nên tiến hành phân tích định kỳ nhu cầu nhân sự dựa trên dữ liệu vận hành, hiệu suất và chiến lược tăng trưởng. Xây dựng bảng dự báo nhân sự chi tiết theo từng bộ phận, gắn với mốc thời gian cụ thể và yêu cầu kỹ năng sẽ giúp tối ưu kế hoạch tuyển dụng, hạn chế tối đa sai sót ngay từ bước đầu. Thiếu sự chuẩn bị cho sự kiện tuyển dụng Nhiều doanh nghiệp khi tổ chức hội chợ việc làm hoặc các sự kiện tuyển dụng lại thiếu đi sự chuẩn bị chu đáo. Những sự kiện được tiến hành vội vàng, thiếu kế hoạch bài bản thường không thể tạo dấu ấn với ứng viên và kết quả thu hút không như kỳ vọng. Đây là lỗi thường gặp ở bước xây dựng hình ảnh thương hiệu tuyển dụng và tiếp cận nguồn ứng viên tiềm năng. Cách khắc phục: Cần xây dựng kế hoạch chi tiết cho từng chiến dịch, từ khâu lựa chọn địa điểm, thời gian, thiết kế thông điệp truyền thông đến đào tạo đội ngũ tham gia. Một sự kiện thành công đòi hỏi sự đầu tư cả về hình ảnh lẫn nội dung, qua đó nâng cao trải nghiệm ứng viên và gia tăng khả năng tiếp cận nhân tài phù hợp. Phỏng vấn không hiệu quả Một lỗi khác thường gặp trong tuyển dụng Mass là quá trình phỏng vấn diễn ra một cách hời hợt, thiếu tiêu chí đánh giá rõ ràng. Khi nhà tuyển dụng không được đào tạo bài bản về kỹ thuật phỏng vấn hoặc không áp dụng quy chuẩn chung, việc đánh giá ứng viên trở nên cảm tính, thiếu khách quan. Hậu quả là doanh nghiệp có thể tuyển sai người hoặc bỏ lỡ những ứng viên sáng giá. Cách khắc phục: Cần xây dựng bộ tiêu chí đánh giá cụ thể cho từng vị trí, đồng thời tổ chức đào tạo định kỳ cho đội ngũ tuyển dụng về các phương pháp phỏng vấn hành vi, kỹ thuật đặt câu hỏi khai thác năng lực. Việc ứng dụng công nghệ như phần mềm quản lý tuyển dụng ATS cũng giúp quy trình sàng lọc trở nên minh bạch, hiệu quả và tiết kiệm thời gian hơn rất nhiều. Phỏng vấn hời hợt, thiếu tiêu chí đánh chí đánh giá khiến tuyển Mass thất bại Đánh giá ứng viên không toàn diện Việc chỉ dựa vào một số yếu tố như trình độ học vấn hoặc kinh nghiệm làm việc để đưa ra quyết định tuyển dụng có thể dẫn đến những lựa chọn sai lầm. Thiếu đánh giá về kỹ năng mềm, khả năng làm việc nhóm, hoặc sự hòa nhập với văn hóa doanh nghiệp sẽ ảnh hưởng lớn đến hiệu suất làm việc về lâu dài. Cách khắc phục: Áp dụng hệ thống đánh giá theo nhiều tiêu chí kết hợp cùng các buổi trao đổi nhóm nội bộ giúp doanh nghiệp có cái nhìn sâu sắc và đa chiều về ứng viên. Điều này không chỉ hỗ trợ chọn đúng người mà còn tạo tiền đề cho sự gắn bó lâu dài và phát triển bền vững trong tổ chức. Kết luận Vừa rồi là toàn bộ chia sẻ liên quan đến tuyển Mass là gì? Tuyển dụng Mass là giải pháp hiệu quả giúp doanh nghiệp nhanh chóng thu hút và bổ sung nhân sự hiệu quả trong thời gian ngắn. Dù còn tồn tại một số thách thức, nhưng khi được triển khai đúng cách, phương pháp này sẽ góp phần tối ưu nguồn lực và nâng cao hiệu quả vận hành. Lương khoán là gì? Các tính lương khoán chính xác
Lương khoán là gì? Các tính lương khoán chính xác Lương khoán là hình thức trả lương đang được nhiều doanh nghiệp lựa chọn để tiết kiệm chi phí nhân sự cũng như để khuyến khích nhân sự làm việc hiệu quả, tăng năng suất hơn. Mặc dù lương khoán không phổ biến bằng lương thời gian hay lương sản phẩm nhưng nó vẫn có những đặc điểm riêng biệt. Để biết cụ thể lương khoán là gì? Cách tính lương khoán chính xác như thế nào? Cùng tìm hiểu ngay.  Lương khoán là gì? Lương khoán là hình thức trả lương dựa trên khối lượng công việc, chất lượng đầu ra và thời hạn hoàn thành công việc đã được giao. Người sử dụng lao động sẽ căn cứ vào các yếu tố này để xác định mức lương tương xứng cho người lao động, tạo động lực làm việc giúp người lao động làm việc hiệu quả hơn. Tìm hiểu về khái niệm lương khoán Theo quy định tại khoản 1 Điều 96 Bộ luật Lao động năm 2019, người lao động và người sử dụng lao động có quyền thỏa thuận về hình thức trả lương. Bao gồm: lương theo thời gian, lương theo sản phẩm hoặc lương khoán. Như vậy, việc áp dụng lương khoán cần có sự đồng thuận giữa hai bên, không thể áp đặt một chiều từ phía doanh nghiệp nhằm đảm bảo tính minh bạch, công bằng trong mối quan hệ lao động. Về bản chất, lương khoán phản ánh đúng năng suất và hiệu quả công việc của người lao động. Nếu hoàn thành công việc đúng tiến độ và đúng yêu cầu, người lao động sẽ được nhận đầy đủ mức lương đã thỏa thuận, thậm chí có thể nhận được nhiều hơn nếu làm vượt khối lượng. Đây được xem là một hình thức trả lương linh hoạt, công bằng và thúc đẩy hiệu quả lao động rất tốt. Hướng dẫn cách tính lương khoán chuẩn Như đã biết, lương khoán là hình thức trả lương linh hoạt, gắn trực tiếp với hiệu quả công việc của người lao động. Chính vì vậy, việc tính toán lương khoán cần đảm bảo tính minh bạch, rõ ràng để tạo động lực và sự công bằng cho người làm việc. Vậy cụ thể cách tính lương khoán là gì? Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách tính lương khoán mà doanh nghiệp và người lao động có thể tham khảo. Công thức tính lương khoán Thông thường, mức lương khoán sẽ được xác định dựa trên khối lượng công việc được giao, thời gian hoàn thành và chất lượng sản phẩm/dịch vụ đầu ra.  Công thức tính lương khoán như sau: Lương khoán = Đơn giá khoán x Khối lượng công việc hoàn thành Trong đó: Đơn giá khoán: Mức thù lao được xác định trước cho mỗi đơn vị công việc (có thể tính theo sản phẩm, công trình, hạng mục,...). Khối lượng công việc hoàn thành: Phần công việc mà người lao động đã thực hiện, được nghiệm thu hoặc đánh giá là đạt yêu cầu theo thỏa thuận ban đầu. Ngoài ra, nếu có thưởng năng suất hoặc phạt do không đạt yêu cầu thì các khoản này cũng sẽ được cộng/trừ vào tiền lương khoán tương ứng. Cách tính lương khoán Ví dụ cách tính lương khoán Ví dụ 1: Công ty A thuê anh Nam khoán sơn 500m² tường với đơn giá 15.000 đồng/m², yêu cầu hoàn thành trong 5 ngày. Anh Nam hoàn thành đúng 500m² và đạt yêu cầu về chất lượng trong đúng thời hạn. Lương khoán = 15.000 x 500 = 7.500.000 đồng Ví dụ 2: Chị Hoa nhận khoán may 1.000 chiếc áo với đơn giá 12.000 đồng/chiếc. Do làm vượt năng suất, chị hoàn thành 1.100 chiếc đúng hạn. Lương khoán = 12.000 x 1.100 = 13.200.000 đồng Trong trường hợp này, chị Hoa có thể được thưởng thêm vì vượt sản lượng, nếu có thỏa thuận trước trong hợp đồng hoặc quy chế công ty. Các hình thức trả lương khoán hiện nay Theo quy định tại Điều 94 Bộ luật Lao động 2019, doanh nghiệp có trách nhiệm trả lương đầy đủ, đúng hạn và trực tiếp cho người lao động. Trong trường hợp người lao động không thể trực tiếp nhận lương, họ có thể ủy quyền hợp pháp cho người khác nhận thay. Doanh nghiệp có thể trả lương khoán theo hai hình thức chính: Trả bằng tiền mặt Chuyển khoản qua tài khoản ngân hàng cá nhân của người lao động Đối với hình thức chuyển khoản, theo quy định tại khoản 2 Điều 94 Bộ luật Lao động 2019 và khoản 2 Điều 54 Nghị định 145/2020/NĐ-CP, doanh nghiệp phải chịu toàn bộ chi phí phát sinh liên quan đến việc mở tài khoản ngân hàng và phí chuyển tiền lương cho người lao động. Một số lưu ý quan trọng khi trả lương khoán: Tiền lương bắt buộc phải được thanh toán bằng Đồng Việt Nam. Trường hợp đặc biệt: Nếu người lao động là người nước ngoài làm việc tại Việt Nam, doanh nghiệp có thể trả lương bằng ngoại tệ, theo thỏa thuận và quy định pháp luật hiện hành. Việc lựa chọn hình thức trả lương khoán phù hợp không chỉ giúp doanh nghiệp minh bạch trong chi trả mà còn đảm bảo quyền lợi chính đáng cho người lao động – yếu tố then chốt tạo nên môi trường làm việc chuyên nghiệp và ổn định. Các hình thức trả lương khoán hiện nay Quy chế trả lương khoán Khi áp dụng hình thức trả lương khoán, người sử dụng lao động cần tuân thủ nghiêm túc các nguyên tắc và quy định pháp luật liên quan để đảm bảo quyền lợi cho người lao động và tránh rủi ro pháp lý. Dưới đây là những nội dung quan trọng mà doanh nghiệp không nên bỏ qua: Kỳ hạn trả lương khoán Theo Khoản 3 Điều 97 Bộ luật Lao động 2019, người lao động hưởng lương khoán sẽ được nhận lương theo kỳ hạn đã thỏa thuận trước giữa hai bên. Trong trường hợp công việc kéo dài nhiều tháng, doanh nghiệp phải tạm ứng lương hàng tháng dựa trên khối lượng công việc đã hoàn thành. Việc quy định tạm ứng giúp người lao động ổn định tài chính trong quá trình làm việc, đồng thời tạo sự minh bạch, công bằng trong chi trả. Trả lương khoán đúng hạn trong trường hợp bất khả kháng Nếu doanh nghiệp chậm trả lương khoán mà không có lý do chính đáng, có thể bị xem là vi phạm nghĩa vụ hợp đồng lao động. Tuy nhiên, trong những trường hợp bất khả kháng như thiên tai, dịch bệnh,… doanh nghiệp vẫn được phép chậm lương tối đa 30 ngày, theo Khoản 4, Điều 97 Bộ luật Lao động 2019. Lưu ý: Nếu thời gian chậm lương kéo dài từ 15 ngày trở lên, doanh nghiệp bắt buộc phải bồi thường cho người lao động. Mức bồi thường ít nhất sẽ bằng với số tiền lãi của khoản lương bị chậm, tính theo lãi suất tiền gửi kỳ hạn 1 tháng tại ngân hàng nơi mở tài khoản trả lương. Quy định về hình thức trả lương Doanh nghiệp có thể chủ động lựa chọn hình thức trả lương khoán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản trực tiếp vào tài khoản ngân hàng cá nhân của người lao động, tùy theo sự thuận tiện và thỏa thuận giữa hai bên. Tuy nhiên, nếu chọn hình thức chuyển khoản, doanh nghiệp cần lưu ý: Mọi chi phí phát sinh như phí mở tài khoản, phí chuyển tiền,… đều phải do doanh nghiệp chi trả. Mục tiêu là đảm bảo người lao động nhận đủ mức lương như cam kết, không bị “hao hụt” vì các khoản phí ngoài ý muốn. Quy chế trả lương khoán cho người lao động Người nhận lương khoán có phải đóng BHXH không? Có. Người lao động nhận lương khoán vẫn thuộc diện đóng BHXH bắt buộc theo quy định hiện hành. Căn cứ theo Điều 6 trong Quy trình thu BHXH và các loại bảo hiểm ban hành kèm theo Quyết định 595/QĐ-BHXH của Bảo hiểm xã hội Việt Nam, từ ngày 01/01/2018, tiền lương làm căn cứ đóng BHXH bắt buộc được tính dựa trên tổng mức lương và phụ cấp lương hằng tháng. Ngoài ra, Điểm a Khoản 3 Điều 4 Thông tư 47/2015/TT-BLĐTBXH cũng khẳng định: Nếu hợp đồng lao động thỏa thuận trả lương theo hình thức khoán, thì mức lương khoán ghi trong hợp đồng vẫn được sử dụng để tính đóng BHXH bắt buộc. Đối với Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) Theo Khoản 2 Điều 6 của quy định trên, mức lương tháng để làm căn cứ đóng BHTN được tính như với BHXH. Tuy nhiên, nếu mức lương cao hơn 20 lần lương tối thiểu vùng, thì phần vượt mức không được đưa vào tính đóng BHTN – căn cứ Khoản 2 Điều 15. Tỷ lệ đóng BHXH, BHYT, BHTN hàng tháng: 4,5% mức tiền lương hàng tháng. Trong đó: Doanh nghiệp đóng: 3% Người lao động đóng: 1,5% Kết luận Tóm lại, Unica đã chia sẻ chi tiết về chủ đề lương khoán là gì? Việc nắm rõ khái niệm lương khoán cùng các quy định liên quan không chỉ giúp người lao động bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình mà còn giúp doanh nghiệp chủ động phòng tránh các rủi ro pháp lý trong quá trình trả lương. Hy vọng những chia sẻ từ Unica trong bài viết trên đã mang đến cho bạn đọc những thông tin thiết thực, góp phần hỗ trợ việc xây dựng môi trường lao động minh bạch, công bằng và hiệu quả hơn.
BSC là gì? Cách áp dụng BSC hiệu quả trong doanh nghiệp
BSC là gì? Cách áp dụng BSC hiệu quả trong doanh nghiệp Trước kia trong môi trường kinh doanh, việc đánh giá hiệu suất làm việc chủ yếu qua con số tài chính. Tuy nhiên cuộc sống càng phát triển thì các doanh nghiệp càng dần chuyển mình, tìm đến các biện pháp quản trị toàn diện hơn, tiêu biểu trong đó là BSC. BSC là công cụ quản trị đắc lực được rất nhiều các doanh nghiệp hiện nay áp dụng. Sau đây, Unica sẽ chia sẻ BSC là gì? Cách áp dụng BSC hiệu quả trong doanh nghiệp như thế nào? Cùng tìm hiểu ngay.  BSC (Balanced scorecard) là gì? BCS (là viết tắt Balanced scorecard) dịch ra nghĩa trong tiếng Việt là “thẻ cân bằng điểm”. Đây là một công cụ quản trị chiến lược nền tảng, đóng vai trò như kim chỉ nam xuyên suốt quá trình doanh nghiệp thiết lập, triển khai và theo dõi hiệu quả thực thi chiến lược. Không chỉ dừng lại ở việc đo lường hiệu quả tài chính, BSC còn mở rộng góc nhìn tập trung tới 3 thước đo phi tài chính có ảnh hưởng sâu sắc tới hoạt động của doanh nghiệp đó là: khách hàng, quy trình vận hành nội bộ, học tập – phát triển tổ chức. Tìm hiểu về khái niệm BSC Từ khóa “balanced” – cân bằng trong tên gọi không phải ngẫu nhiên mà có. Nó phản ánh tư duy chiến lược cân đối giữa chiến lược ngắn hạn và dài hạn, giữa mục tiêu tài chính và phi tài chính, giữa đầu vào và đầu ra, cũng như giữa những hành động mang tính nội bộ và những hoạt động hướng ra xã hội. Nhờ sự hài hòa này, doanh nghiệp có thể nhìn nhận tổng thể bức tranh vận hành, từ đó ra quyết định quản trị doanh nghiệp hiệu quả và bền vững hơn. Lịch sử nguồn gốc ra đời của BSC BSC là một công cụ quản trị chiến lược được phát triển bởi Tiến sĩ Robert Kaplan (Đại học Harvard) và Tiến sĩ David Norton, nhằm giúp các tổ chức đánh giá hiệu quả hoạt động một cách toàn diện hơn. Trước đây, hầu hết doanh nghiệp chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính ngắn hạn để đo lường thành công. BSC ra đời như một bước tiến đột phá, khi đã bổ sung các yếu tố phi tài chính có tính chiến lược, từ đó hướng doanh nghiệp đến sự phát triển bền vững trong dài hạn. Phương pháp quản trị BSC lần đầu tiên được giới thiệu trong các bài viết và công trình nghiên cứu của Kaplan và Norton, dựa trên nền tảng những nghiên cứu trước đó của Art Schneiderman tại Analog Devices. Họ nhận thấy các mô hình quản lý truyền thống còn nhiều bất cập và thiếu sự định hướng rõ ràng. BSC đã khắc phục điều đó bằng cách xác định cụ thể những gì doanh nghiệp cần đo lường để đạt được sự cân bằng giữa yếu tố tài chính và phi tài chính. Kaplan và Norton đã mô tả điểm đổi mới của BSC như sau: “Thẻ điểm cân bằng vẫn giữ các biện pháp tài chính truyền thống. Nhưng các thước đo tài chính kể câu chuyện về những sự kiện trong quá khứ, một câu chuyện thích hợp cho các công ty thời đại công nghiệp mà việc đầu tư vào năng lực dài hạn và mối quan hệ khách hàng không phải là yếu tố quan trọng để thành công. Tuy nhiên, các biện pháp tài chính này không phù hợp để hướng dẫn và đánh giá hành trình mà các công ty thời đại thông tin phải thực hiện để tạo ra giá trị trong tương lai thông qua đầu tư vào khách hàng, nhà cung cấp, nhân viên, quy trình, công nghệ và đổi mới.” Lịch sử nguồn gốc ra đời của BSC Các lợi ích của Balanced Scorecard Balanced Scorecard không chỉ là một công cụ quản trị chiến lược mà còn là chiếc "la bàn" giúp doanh nghiệp định hướng rõ ràng, tối ưu hóa nguồn lực và tăng tốc hiệu quả thực thi. Khi được áp dụng đúng cách, BSC mang lại hàng loạt lợi ích thiết thực giúp tổ chức vận hành thông minh hơn, chiến lược hơn và thành công bền vững hơn. Dưới đây là những giá trị cốt lõi mà BSC mang đến: Lập kế hoạch chiến lược hiệu quả BSC giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược một cách logic và bài bản hơn. Thông qua bản đồ chiến lược, các nhà quản lý sẽ dễ dàng xác định và kết nối những mục tiêu quan trọng bằng chuỗi quan hệ nhân - quả rõ ràng. Điều này không chỉ hỗ trợ quá trình lập kế hoạch mà còn đảm bảo mọi hoạt động đều xoay quanh tầm nhìn chung. Cải thiện truyền thông doanh nghiệp Khi chiến lược đã được lên kế hoạch rõ ràng trên một bức tranh tổng thể nhờ mô hình BSC, việc truyền thông (bao gồm cả nội bộ lẫn bên ngoài) sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn rất nhiều. Không chỉ giúp nhân viên và đối tác hiểu nhanh, nhớ lâu về định hướng và các mục tiêu trọng tâm, BSC còn giúp làm nổi bật ưu – nhược điểm của từng chỉ số, từ đó tăng tính thuyết phục và gắn kết trong toàn tổ chức. Liên kết chặt chẽ các dự án khác nhau trong doanh nghiệp BSC giúp các phòng ban, bộ phận trong doanh nghiệp có chung suy nghĩ, nói cùng một ngôn ngữ chiến lược. Khi mọi người cùng hướng về một mục tiêu chung, sự phối hợp để làm các dự án sẽ trở nên nhịp nhàng,thống nhất. Từ đó, hiệu quả làm việc sẽ tăng lên rõ rệt. Đây chính là nền tảng để tạo ra một tập thể gắn kết và linh hoạt hơn. BSC giúp các phòng ban, bộ phận trong doanh nghiệp có cùng chung tiếng nói Cải thiện hiệu suất báo cáo Nhắc đến lợi ích của BSC là gì không thể không nhắc đến khả năng tập trung vào các chỉ số hiệu suất then chốt (KPI). Việc tập chung vào chỉ số KPI giúp tổ chức dễ dàng theo dõi tiến độ thực hiện chiến lược. Báo cáokhông còn dàn trải mà tập trung đúng trọng tâm, chỉ ra điều gì đang hiệu quả, điều gì cần cải thiện, từ đó ra quyết định kịp thời và chính xác hơn. Các quan điểm về mô hình BSC Thẻ điểm cân bằng giúp doanh nghiệp nhìn nhận hiệu suất một cách toàn diện qua 4 góc độ cốt lõi. Mỗi góc độ là một mảnh ghép quan trọng trong bức tranh chiến lược tổng thể. Quan điểm về tài chính Quan điểm về tài chính là trọng tâm không thể thiếu trong bất kỳ hệ thống đánh giá hiệu quả nào. Góc nhìn tài chính giúp doanh nghiệp trả lời câu hỏi cốt lõi: "Chúng ta có đang tạo ra lợi nhuận và làm hài lòng cổ đông không?" Thông qua các chỉ số như doanh thu, lợi nhuận, tăng trưởng,… doanh nghiệp có thể nhìn lại kết quả từ những quyết định đã đưa ra và điều chỉnh chiến lược tài chính một cách hiệu quả hơn. Quan điểm về khách hàng Khách hàng là trung tâm trong mọi hoạt động kinh doanh. Góc nhìn này phản ánh cách doanh nghiệp được nhìn nhận từ phía khách hàng về chất lượng, giá cả, dịch vụ hay giá trị mang lại. Thông qua đó, tổ chức có thể hiểu rõ hơn mong đợi của khách hàng và linh hoạt thích nghi khi nhu cầu thị trường thay đổi nhằm nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng. Quy trình kinh doanh nội bộ Để tạo ra giá trị cho khách hàng và đạt mục tiêu tài chính, doanh nghiệp cần vận hành hiệu quả các quy trình nội bộ. Góc nhìn này giúp xác định đâu là những quy trình quan trọng cần được tối ưu, đồng thời đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các phòng ban nhằm gia tăng hiệu suất và cải thiện chất lượng đầu ra. BSC tạo quy trình kinh doanh nội bộ hiệu quả Thước đo học tập và phát triển Trong một môi trường kinh doanh biến động không ngừng, khả năng đổi mới và thích nghi chính là yếu tố sống còn. Góc nhìn này tập trung vào việc phát triển năng lực đội ngũ, cải tiến quy trình và ứng dụng công nghệ. Nó trả lời cho câu hỏi: "Làm thế nào để tổ chức liên tục tiến bộ và duy trì lợi thế cạnh tranh?" – một nền tảng quan trọng để thực hiện chiến lược dài hạn một cách bền vững. Ứng dụng BSC trong doanh nghiệp hiệu quả Để mô hình BSC thực sự phát huy tác dụng, doanh nghiệp cần triển khai theo một lộ trình rõ ràng và khoa học. Dưới đây là 4 bước quan trọng để ứng dụng BSC một cách tối ưu, bạn hãy tham khảo nhé: Bước 1: Kiểm soát chính xác các dữ liệu cần thiết Trong bối cảnh dữ liệu tràn ngập, việc xác định chiến lược trọng tâm và đưa chúng vào một nền tảng quản lý tập trung là điều tiên quyết. Hãy giới hạn số lượng mục tiêu chiến lược (khoảng 10–15) để dễ theo dõi. Trước mỗi cuộc họp, hãy chuẩn bị sẵn câu hỏi xoay quanh các chỉ số, gửi tài liệu từ trước và yêu cầu các bên liên quan nắm rõ thông tin. Sau cuộc họp, mọi quyết định cần được ghi nhận rõ ràng và phân công thực hiện cụ thể, đồng thời theo dõi tiến độ qua từng cột mốc dự án. Bước 2: Đo lường và đánh giá các yếu tố mục tiêu Để đo lường cũng như để đánh giá mục tiêu chính xác, bạn có thể sử dụng các hệ thống ký hiệu với các loại màu sắc khác nhau để đánh dấu các yếu tố mục tiêu. Ví dụ:  Đỏ: Mục tiêu đang gặp trở ngại, cần hỗ trợ hoặc bổ sung nguồn lực Vàng: Mục tiêu đang dần đúng hướng, có thể tự điều chỉnh Xanh lá: Mọi việc đang tiến triển tốt, mục tiêu đi đúng lộ trình Lưu ý: Việc đánh giá cần đảm bảo khách quan, thậm chí nên có hội đồng đánh giá độc lập nếu cần thiết để tăng độ chính xác. Đo lường và đánh giá các yếu tố mục tiêu Bước 3: Dựa vào KPI để đánh giá định kỳ các yếu tố mục tiêu KPI là công cụ mạnh mẽ để đo lường hiệu quả công việc và mức độ bám sát chiến lược. Khi kết hợp BSC với phần mềm đánh giá KPI, doanh nghiệp sẽ dễ dàng phân bổ trách nhiệm, theo dõi hiệu quả theo từng mục tiêu cụ thể và nhanh chóng điều chỉnh khi cần thiết. Bước 4: Kết nối các mục tiêu với nhau Để chiến lược không chỉ nằm trên giấy, doanh nghiệp hãy gắn KPI vào từng nhiệm vụ cụ thể của nhân viên. Sau đó, liên kết các mục tiêu lại với nhau bằng các mũi tên thể hiện mối quan hệ nhân – quả. Việc này giúp doanh nghiệp không chỉ đo lường từng phần riêng lẻ mà còn theo dõi được toàn bộ chuỗi tác động trong bức tranh chiến lược tổng thể. Ví dụ áp dụng Balanced Scorecard Trong bài viết nổi tiếng năm 1993 "Putting the Balanced Scorecard to Work", Kaplan và Norton đã nêu bật một số doanh nghiệp áp dụng hiệu quả mô hình thẻ điểm cân bằng, trong đó có Apple Computer. Đây là một trong những ví dụ điển hình cho việc mở rộng tư duy quản trị chiến lược vượt ra ngoài các chỉ số tài chính truyền thống. Mục tiêu của Apple khi áp dụng BSC: Apple không chỉ tập trung vào tỷ suất lợi nhuận gộp, lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu hay thị phần, mà còn muốn xây dựng một hệ thống đo lường toàn diện giúp liên kết chiến lược dài hạn với hoạt động thực tiễn hàng ngày. Cách Apple xây dựng thẻ điểm cân bằng: Góc nhìn Tài chính (Financial Perspective) Mục tiêu: Tăng giá trị cổ đông. Hành động: Thay vì chỉ chú trọng lợi nhuận ngắn hạn, Apple ưu tiên các khoản đầu tư chiến lược nhằm tạo ra giá trị lâu dài cho cổ đông. Apple áp dụng hiệu quả mô hình thẻ điểm cân bằng Góc nhìn Khách hàng (Customer Perspective) Mục tiêu: Nâng cao sự hài lòng và tăng thị phần. Hành động: Apple chuyển đổi từ công ty định hướng công nghệ sang lấy khách hàng làm trung tâm. Họ triển khai các cuộc khảo sát riêng để hiểu rõ hơn từng phân khúc thị trường và hành vi người dùng toàn cầu. Góc nhìn Quy trình nội bộ (Internal Business Processes) Mục tiêu: Tập trung phát triển các năng lực cốt lõi. Hành động: Apple đầu tư vào giao diện người dùng thân thiện, kiến trúc phần mềm ổn định và hệ thống phân phối hiệu quả – những điểm mạnh tạo nên sự khác biệt của Apple so với các đối thủ. Góc nhìn Học hỏi và Phát triển (Learning and Growth) Mục tiêu: Đo lường mức độ cam kết và sự phù hợp của nhân viên với chiến lược. Hành động: Apple tiến hành các khảo sát nội bộ quy mô lớn và khảo sát ngẫu nhiên nhằm đánh giá mức độ hiểu biết và gắn kết của nhân viên với tầm nhìn chiến lược của công ty. Kết luận điểm nổi bật của việc Apple áp dụng BCS: Apple đã vượt qua cách tiếp cận truyền thống - dựa vào chỉ số tài chính để xây dựng một hệ thống quản trị chiến lược toàn diện. Họ sử dụng Balanced Scorecard như một công cụ đo lường và điều phối các yếu tố cốt lõi: tài chính, khách hàng, vận hành và con người. Nhờ vậy, Apple không chỉ tăng trưởng bền vững mà còn duy trì được vị thế dẫn đầu trong ngành công nghệ suốt nhiều thập kỷ. Kết luận Như vậy, Unica đã chia sẻ với bạn tổng quan BSC là gì? Cách áp dụng BSC hiệu quả trong doanh nghiệp. Hy vọng thông qua bài viết, bạn đã có thêm góc nhìn chiến lược để khai thác tối đa tiềm năng tổ chức, thúc đẩy cải tiến liên tục và tạo lợi thế cạnh tranh vững chắc trong hành trình phát triển dài hạn.
Headcount là gì? Cách lên kế hoạch Headcount hiệu quả
Headcount là gì? Cách lên kế hoạch Headcount hiệu quả Trong quá trình vận hành và phát triển doanh nghiệp, có một chỉ số tưởng chừng đơn giản nhưng lại đóng vai trò then chốt trong việc hoạch định nguồn lực, đó chính là chỉ số Headcount. Dù thường xuyên được nhắc đến trong các cuộc họp nhân sự hay báo cáo tài chính, nhưng không phải ai cũng thực sự hiểu rõ Headcount là gì? Kế hoạch xây dựng Headcount như thế nào? Thấu hiểu điều đó, bài viết sau Unica sẽ cung cấp thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn chỉ số này. Cùng tìm hiểu nhé. Headcount là gì? Headcount là thuật ngữ dùng để chỉ tổng số lượng nhân sự hiện đang làm việc trong một tổ chức, bộ phận hay dự án tại một thời điểm cụ thể. Khác với việc tính số lượng nhân viên hợp đồng hay giờ làm, Headcount phản án số lượng nhân viên đang làm việc thực tế. Điều này tức là mỗi cá nhân, dù làm toàn thời gian hay bán thời gian, đều được tính là một Head (đầu người). Headcount là gì? Ví dụ: Một công ty có 50 nhân viên toàn thời gian và 10 nhân viên bán thời gian thì headcount vẫn là 60, bởi mỗi người đều đại diện cho một vị trí nhân sự cụ thể trong tổ chức. Điều quan trọng cần lưu ý là Headcount không phụ thuộc vào mức độ làm việc (full-time hay part-time), mà tập trung vào sự hiện diện nhân sự trong hệ thống tổ chức. Đây là một trong những chỉ số cốt lõi được các phòng ban như: Nhân sự, Tài chính hay Kế hoạch – Đầu tư sử dụng để phân tích, quản lý và dự báo chiến lược. Headcount thường được phân tách theo nhiều nhóm khác nhau, bao gồm: theo phòng ban, theo vị trí, theo khu vực địa lý… nhằm phục vụ cho các mục tiêu quản trị khác nhau.Headcount liên quan đến việc phân bổ và quản lý nhân lực một cách hiệu quả để đáp ứng yêu cầu cũng như mục tiêu của tổ chức. 8 Vai trò của Headcount Headcount không chỉ là con số thể hiện số lượng nhân sự hiện có, mà còn là công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp hoạch định, điều chỉnh và phát triển bộ máy tổ chức một cách linh hoạt và hiệu quả. Vậy vai trò của Headcount là gì? Dưới đây là những vai trò nổi bật nhất: của chỉ số này: Quản lý nguồn lực Headcount cho phép doanh nghiệp nhìn rõ được bức tranh tổng thể về lực lượng lao động hiện tại. Thông qua đó, doanh nghiệp có thể đánh giá sự cân đối giữa nhu cầu công việc và nguồn lực sẵn có, từ đó đưa ra các quyết định về tuyển dụng, phân bổ hay tái cơ cấu nhân sự sao cho phù hợp với mục tiêu phát triển. Kế hoạch mở rộng hoặc thu hẹp Từ việc mở rộng sang thị trường mới cho đến giai đoạn cần cắt giảm chi phí, headcount là căn cứ để doanh nghiệp đưa ra các kế hoạch tăng hoặc giảm số lượng nhân viên một cách chủ động. Việc nắm bắt headcount chính xác giúp tổ chức không bị động trước biến động thị trường hay nhu cầu của khách hàng. Tích hợp với chiến lược kinh doanh Một hệ thống nhân sự hiệu quả là khi số lượng và chất lượng nhân lực phục vụ đúng với định hướng phát triển dài hạn của công ty. Việc tích hợp headcount vào chiến lược kinh doanh sẽ giúp đảm bảo rằng mọi vị trí đều đóng góp quan trọng vào việc đạt được sứ mệnh và tầm nhìn chung của doanh nghiệp. Tích hợp Headcount với chiến lược kinh doanh giúp đảm bảo rằng mọi vị trí đều đóng góp quan trọng Phát triển nhân sự Headcount không chỉ phản ánh số lượng, mà còn là nền tảng để doanh nghiệp xây dựng chiến lược phát triển đội ngũ nhân sự. Bằng cách phân tích dữ liệu nhân sự, doanh nghiệp xác định được chân dung cá nhân tiềm năng để thiết kế chương trình đào tạo phù hợp, từ đó nâng cao chất lượng đội ngũ và giữ chân nhân tài hiệu quả. Quản lý rủi ro Ngoài những vai trò của headcount đã chia sẻ ở trên. Việc duy trì một headcount phù hợp còn giúp doanh nghiệp phòng ngừa những rủi ro liên quan đến việc thiếu hụt nhân lực, đặc biệt là ở các vị trí then chốt. Thông qua việc dự báo nhu cầu nhân sự và xây dựng các phương án dự phòng, tổ chức có thể chủ động ứng phó với các tình huống bất ngờ như nghỉ việc hàng loạt hay biến động nội bộ. Quản lý hiệu suất Vai trò của Headcount là gì. Headcount còn đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi và đánh giá hiệu suất làm việc. Nhờ vào dữ liệu nhân sự, doanh nghiệp có thể xác định điểm mạnh – điểm yếu của từng bộ phận, từ đó tối ưu hóa quy trình, đề xuất chương trình đào tạo và ghi nhận xứng đáng những cá nhân đóng góp nổi bật. Đảm bảo tuân thủ pháp lý Việc quản lý headcount hiệu quả giúp doanh nghiệp duy trì sự tuân thủ với các quy định pháp luật về lao động. Khi nắm rõ số lượng nhân sự, tổ chức dễ dàng kiểm soát các yếu tố liên quan như chế độ bảo hiểm, quyền lợi người lao động, hợp đồng làm việc và các quy định khác. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được những rủi ro pháp lý tiềm ẩn mà còn góp phần xây dựng một môi trường làm việc minh bạch, công bằng và chuyên nghiệp. Định hình văn hóa tổ chức Số lượng và cơ cấu nhân sự ảnh hưởng trực tiếp đến cách một tổ chức vận hành và phát triển. Headcount phù hợp không chỉ hỗ trợ vận hành trơn tru mà còn góp phần định hình văn hóa doanh nghiệp theo đúng giá trị cốt lõi và mục tiêu dài hạn. Một tổ chức có quy mô nhân sự hợp lý, được sắp xếp khoa học sẽ dễ tạo nên môi trường làm việc tích cực – nơi nhân viên được khuyến khích đổi mới, sáng tạo và phát triển bản thân.  Headcount phù hợp góp phần định hình văn hóa doanh nghiệp Hướng dẫn 5 bước lên kế hoạch Headcount hiệu quả Để xây dựng một kế hoạch headcount hiệu quả không hề đơn giản, nó đòi hỏi doanh nghiệp cần đảm bảo quy trình hoạch định nhân sự được triển khai có hệ thống và bám sát định hướng phát triển dài hạn. Vậy lập kế hoạch headcount là gi? Dưới đây là các bước quan trọng giúp tối ưu hóa nguồn lực và sử dụng chỉ số headcount một cách hợp lý: Bước 1: Dự báo nguồn nhân lực cần có trong quá trình hoạt động Trước khi xác định số lượng nhân sự cần thiết, doanh nghiệp cần trả lời loạt câu hỏi chiến lược: Doanh nghiệp đang hướng đến mục tiêu gì? Kế hoạch mở rộng hoặc thay đổi hoạt động trong thời gian tới như thế nào? Phạm vi sản xuất – kinh doanh sẽ được triển khai ra sao? Dựa trên những thông tin đó, doanh nghiệp có thể bắt đầu lên kế hoạch nhân sự bao gồm: Số lượng người cần tuyển Trình độ chuyên môn, kỹ năng chuyên biệt Phẩm chất, thái độ và tính cách phù hợp với từng vị trí Việc dự báo kỹ lưỡng giúp doanh nghiệp chủ động trước các thay đổi và đảm bảo luôn có sẵn đội ngũ nhân sự sẵn sàng cho các mục tiêu sắp tới. Dự báo nguồn nhân lực cần có trong quá trình hoạt động Bước 2: Phân tích thực trạng nguồn nhân lực hiện tại Sau khi xác định được nhu cầu nhân sự tương lai, bước tiếp theo là đánh giá thực trạng nhân sự hiện có. Doanh nghiệp cần xem xét hai khía cạnh: Từ phía nhân viên: Trình độ chuyên môn; Kỹ năng nghiệp vụ, thâm niên, Kinh nghiệm thực tế, thái độ làm việc; Tinh thần trách nhiệm; Khả năng thích ứng và tiềm năng phát triển Từ phía tổ chức: Mục tiêu và định hướng trong ngắn hạn và dài hạn; Chính sách quản trị nhân sự hiện hành; Môi trường làm việc, văn hóa doanh nghiệp; Các kế hoạch sản xuất – kinh doanh đang triển khai Việc phân tích kỹ càng sẽ giúp doanh nghiệp xác định được điểm mạnh, điểm yếu của nguồn lực hiện tại. Từ đó; đưa ra kế hoạch tuyển dụng, đào tạo hoặc tái cơ cấu phù hợp với chiến lược phát triển chung. Bước 3: Đưa ra phương án tăng hoặc giảm nguồn nhân lực Sau khi đã phân tích nhu cầu tương lai và thực trạng hiện tại, doanh nghiệp cần so sánh và đánh giá khoảng cách giữa hai giai đoạn này. Liệu nguồn lực hiện tại đang bị thiếu hụt hay dư thừa? Từ đó, tổ chức có thể đưa ra quyết định cụ thể: Nếu thiếu nhân lực: Xây dựng kế hoạch tuyển dụng hoặc đào tạo bổ sung. Nếu thừa nhân lực: Cân nhắc tái cơ cấu, luân chuyển nội bộ hoặc tinh giản đội ngũ hợp lý. Việc đưa ra phương án phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, tối ưu hóa nguồn lực và đảm bảo hiệu quả hoạt động. Bước 4: Lên kế hoạch các bước thực hiện Khi đã xác định được chiến lược nhân sự, việc tiếp theo là lên kế hoạch hành động chi tiết. Bản kế hoạch này cần thể hiện rõ ràng các thông tin như: Tuyển bao nhiêu người? Tuyển trong bao lâu? Điều chỉnh lại cơ cấu nhân sự ở những bộ phận nào? Cần tổ chức chương trình đào tạo gì để nâng cao kỹ năng nhân viên? Một bản kế hoạch rõ ràng không chỉ giúp các phòng ban phối hợp hiệu quả mà còn giúp người quản lý kiểm soát tiến độ một cách sát sao. Lên kế hoạch thực hiện Headcount hiệu quả Bước 5: Đánh giá quá trình thực hiện Kế hoạch Sau khi triển khai, doanh nghiệp cần thường xuyên theo dõi, đánh giá kết quả của kế hoạch headcount: Các mục tiêu đã đạt được bao nhiêu phần trăm? Có vấn đề nào phát sinh không? Nếu có chênh lệch, nguyên nhân đến từ đâu? Từ đó, tổ chức có thể nhanh chóng điều chỉnh chiến lược, cải tiến quy trình hoặc cập nhật các yếu tố mới phát sinh để đảm bảo kế hoạch luôn đi đúng hướng. So sánh Headcount và FTE Headcount và FTE (Full-Time Equivalent) đều là chỉ số thường thấy trong quản trị nhân lực. Tuy nhiên hai khái niệm này có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn hiểu rõ. Tiêu chí Headcount FTE (Full-Time Equivalent) Định nghĩa Là tổng số lượng cá nhân đang làm việc cho doanh nghiệp, không phân biệt thời gian làm việc Là chỉ số quy đổi số lượng nhân sự theo chuẩn làm việc toàn thời gian (full-time) Tính toán Đếm từng người một, bất kể họ làm full-time hay part-time Tính theo thời gian làm việc, ví dụ: 1 nhân viên làm nửa ngày = 0.5 FTE Mục đích sử dụng Dùng để xác định số lượng nhân sự hiện tại Dùng để tính toán ngân sách, khối lượng công việc và lập kế hoạch chi trả lương Ví dụ 1 nhân viên toàn thời gian + 2 nhân viên bán thời gian = 3 headcount 1 full-time + 2 part-time (mỗi người làm 50%) = 2 FTE Ứng dụng Quản trị hành chính, theo dõi nhân sự thực tế Hoạch định tài chính, đo lường hiệu suất, lập ngân sách nhân sự Lưu ý khi thực hiện Headcount Để quá trình xây dựng và quản lý headcount đạt hiệu quả, người quản lý cần đặc biệt chú trọng đến một số nguyên tắc và yếu tố then chốt dưới đây: Đảm bảo tính minh bạch và công bằng: Mọi quyết định liên quan đến headcount được đưa ra nên dựa trên tiêu chí rõ ràng, khách quan, tránh thiên vị hay bất công trong phân bổ và tuyển dụng nhân sự. Tuân thủ pháp lý và đạo đức nghề nghiệp: Quản lý headcount không chỉ là bài toán về số lượng mà còn liên quan chặt chẽ đến các quy định về lao động, bảo hiểm, hợp đồng và quyền lợi của người lao động. Đồng thời, cần đảm bảo yếu tố đạo đức trong mọi hành động và quyết định liên quan đến con người. Hỗ trợ phát triển năng lực nhân viên: Ngoài việc đảm bảo đủ người để vận hành, doanh nghiệp cũng cần tạo ra các chương trình đào tạo và cơ hội phát triển phù hợp, nhằm nâng cao chất lượng nhân lực và giữ chân người tài. Cập nhật và điều chỉnh kế hoạch linh hoạt: Thị trường liên tục thay đổi, do đó kế hoạch headcount cần được xem xét và điều chỉnh thường xuyên để đảm bảo tính linh hoạt, kịp thời thích ứng với hoàn cảnh mới. Thiết lập mục tiêu rõ ràng và đo lường hiệu suất: Một kế hoạch headcount hiệu quả cần đi kèm với các mục tiêu cụ thể và hệ thống đo lường hiệu quả rõ ràng – từ đó đánh giá được mức độ thành công và đưa ra điều chỉnh kịp thời nếu cần. Đảm bảo đối xử công bằng, không phân biệt: Trong toàn bộ quá trình thực hiện headcount, doanh nghiệp cần cam kết đối xử công bằng với mọi nhân viên, không có sự phân biệt về giới tính, độ tuổi, chủng tộc hay bất kỳ đặc điểm cá nhân nào khác. Xây dựng môi trường làm việc tích cực: Một môi trường làm việc tích cực, thân thiện và mang tính hỗ trợ không chỉ thúc đẩy hiệu suất làm việc mà còn tạo sức hút đối với nhân sự mới. Đây là yếu tố nền tảng để duy trì một chiến lược headcount bền vững và hiệu quả lâu dài. Kết luận Hy vọng qua bài viết này, Unica đã giúp bạn đã hiểu rõ headcount là gì, tầm quan trọng của nó cũng như cách triển khai hợp lý trong doanh nghiệp. Headcount không chỉ đơn thuần là con số thể hiện số lượng nhân sự trong doanh nghiệp, mà còn là công cụ chiến lược quan trọng giúp tối ưu hóa nguồn lực, kiểm soát chi phí và định hướng phát triển bền vững. Đừng quên theo dõi thêm các bài viết khác để biết thêm nhiều tin tức bổ ích.
Talent Acquisition là gì? Kỹ năng cần có để trở thành Talent Acquisition
Talent Acquisition là gì? Kỹ năng cần có để trở thành Talent Acquisition Hiện nay thị trường cạnh tranh rất khốc liệt, doanh nghiệp nếu không thu hút và giữ chân được nhân tài chắc chắn sẽ đứng trước nguy cơ phá sản. Đây chính là lúc Talent Acquisition phát huy vai trò quan trọng của mình, Talent Acquisition được xem là “chìa khóa vàng” giúp doanh nghiệp không chỉ lấp đầy vị trí trống mà còn kiến tạo nên được một đội ngũ nhân sự chất lượng, phù hợp với tầm nhìn. Sau đây, Unica sẽ chia sẻ cho bạn Talent Acquisition là gì? Kỹ năng cần có để trở thành Talent Acquisition. Cùng tìm hiểu ngay.  Talent Acquisition là gì? Talent Acquisition (hay còn gọi là chiến lược thu hút nhân tài) là quá trình tìm kiếm, thu hút, tuyển chọn và giữ chân những ứng viên chất lượng cao hay những người có tiềm năng đóng góp vào sự phát triển dài hạn của doanh nghiệp. Hiểu một cách đơn giản, Talent Acquisition là tuyển dụng kiểu mới, đảm bảo doanh nghiệp có toàn người giỏi để phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Khác với việc tuyển dụng thông thường vốn chỉ tập trung vào nhu cầu nhân sự trong ngắn hạn, Talent Acquisition mang tính chiến lược dài hạn.  Talent Acquisition là gì? Quá trình Talent Acquisition không chỉ dừng lại ở việc “lấp đầy chỗ trống” cho bộ phận trong doanh nghiệp, mà còn bao gồm nhiều hoạt động như: xây dựng thương hiệu tuyển dụng, phát triển mối quan hệ với ứng viên tiềm năng , tối ưu trải nghiệm ứng viên và triển khai các chiến lược nhân sự phù hợp với định hướng tăng trưởng của tổ chức. Talent Acquisition chính là cầu nối giữa chiến lược nhân sự và chiến lược kinh doanh, đóng vai trò trọng yếu trong việc tạo nên một đội ngũ vừa giỏi chuyên môn, vừa phù hợp với văn hóa doanh nghiệp. Hiện nay, Talent Acquisition đang được nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam áp dụng, đặc biệt là với những doanh nghiệp có quy mô lớn. Lịch sử hình thành Talent Acquisition Trong hành trình phát triển của ngành nhân sự hiện đại, Talent Acquisition đã trải qua một cuộc chuyển mình mạnh mẽ từ những phương pháp tuyển dụng truyền thống dựa vào mối quan hệ cá nhân và đăng tin đơn thuần, đến chiến lược toàn diện tích hợp công nghệ số. Sự xuất hiện của các công cụ như: hệ thống theo dõi ứng viên (ATS), trí tuệ nhân tạo (AI) và các nền tảng tuyển dụng thông minh đã giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn nhân tài tiềm năng một cách chính xác, nhanh chóng và hiệu quả hơn. Không chỉ vậy, việc ứng dụng công nghệ còn hỗ trợ xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng chuyên nghiệp ngay từ những điểm chạm đầu tiên với ứng viên. Ngày nay, Talent Acquisition không chỉ là tuyển đúng người mà còn là tạo dựng trải nghiệm cá nhân hóa, xây dựng cộng đồng ứng viên dài hạn và sử dụng dữ liệu để đưa ra quyết định tuyển dụng chính xác hơn. Nhờ sự đổi mới liên tục, chiến lược này đã trở thành yếu tố cốt lõi trong quản trị nhân sự, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động, giữ chân nhân tài và tạo nên lợi thế cạnh tranh bền vững trong thời đại số. Lịch sử hình thành Talent Acquisition Vai trò của Talent Acquisition trong thời đại bây giờ Talent Acquisition đóng vai trò vô cùng quan trọng, đặc biệt là trong thời đại hiện nay. Vậy cụ thể vai trò của Talent Acquisition là gì. Dưới đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn Hoạch định chiến lược Talent Acquisition tập trung vào việc xây dựng một phễu ứng viên tiềm năng cho tương lai. Để làm được điều này, người làm Talent Acquisition cần thiết lập một chiến lược rõ ràng để tìm kiếm, tiếp cận và quản lý tập dữ liệu ứng viên chất lượng. Chiến lược càng cụ thể và bài bản thì khả năng thu hút được nhân tài phù hợp với định hướng phát triển dài hạn của doanh nghiệp càng cao. Phân định nguồn nhân lực Không chỉ dừng lại ở bản mô tả công việc, người làm Talent Acquisition cần phân tích được vai trò, kỹ năng, kinh nghiệm và tầm ảnh hưởng của từng vị trí tới sự vận hành tổng thể của doanh nghiệp. Đặc biệt là ở những doanh nghiệp lớn. Để làm được điều này, người làm Talent Acquisition cần có khả năng bao quát và phân loại hàng trăm vị trí khác nhau – điều mà hoạt động tuyển dụng ngắn hạn khó lòng đáp ứng được. Xây dựng thương hiệu tuyển dụng Xây dựng thương hiệu tuyển dụng là một quá trình dài hạn và không thể thiếu trong Talent Acquisition. Từ việc xác định tầm nhìn, sứ mệnh và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp đến cách truyền tải những thông điệp này qua các nền tảng truyền thông như: website tuyển dụng, mạng xã hội, LinkedIn hay chính câu chuyện thực tế từ nhân viên. Tất cả đều góp phần tạo nên hình ảnh hấp dẫn trong mắt ứng viên. Một thương hiệu tuyển dụng mạnh mẽ chính là chiếc nam châm thu hút nhân tài bền vững. Tạo dựng mối quan hệ với ứng viên Talent Acquisition xây dựng kết nối dài hạn với những ứng viên tiềm năng. Việc quản lý cộng đồng ứng viên, nâng cao trải nghiệm trong quá trình ứng tuyển và duy trì liên hệ với những ứng viên chưa phù hợp ở thời điểm hiện tại sẽ mở ra nhiều cơ hội tuyển dụng hiệu quả về sau. Khác với tuyển dụng truyền thống vốn có xu hướng “chọn người có sẵn”, Talent Acquisition chủ động “đi tìm đúng người” dù họ ở đâu, khi nào. Talent Acquisition xây dựng kết nối dài hạn với những ứng viên tiềm năng Đo lường và dự đoán Nhắc đến vai trò của Talent Acquisition là gì không thể không nhắc đến vai trò đo lường, dự đoán. Trong Talent Acquisition, dữ liệu đóng vai trò dẫn đường. Từ việc phân tích hiệu quả các chiến dịch thu hút ứng viên, đánh giá chất lượng nguồn ứng viên, cho đến dự báo nhu cầu nhân sự tương lai – tất cả đều cần đến dữ liệu. Người làm Talent Acquisition phải biết cách thu thập – phân tích – khai thác số liệu để liên tục tối ưu hóa quy trình và đưa ra các quyết định mang tính chiến lược lâu dài. Các chức vụ của vị trí Talent Acquisition Trong lĩnh vực Talent Acquisition, tùy vào quy mô doanh nghiệp và mức độ chuyên môn hóa, các vị trí tuyển dụng sẽ được phân chia theo từng cấp độ khác nhau – từ chuyên viên đến cấp quản lý. Mỗi vị trí đảm nhận một vai trò riêng biệt nhưng đều hướng đến mục tiêu chung là xây dựng đội ngũ nhân sự tinh hoa, phù hợp với chiến lược dài hạn của tổ chức. Dưới đây là ba vị trí phổ biến nhất trong lĩnh vực này: Talent Acquisition Executive Talent Acquisition Executive là vị trí chuyên viên tuyển dụng tài năng. Mặc dù chức vụ này còn khá mới mẻ trong lĩnh vực nhân sự nhưng nó có tiềm năng phát triển rất lớn. Nhiệm vụ cốt lõi của Talent Acquisition Executive là tuyển dụng. Talent Acquisition Executive không chỉ đơn thuần là người thực hiện tuyển dụng, mà còn là người xây dựng chiến lược thu hút ứng viên, đánh giá và lựa chọn nhân tài phù hợp với yêu cầu công việc. Talent Acquisition Executive thường làm việc trực tiếp với các nhà quản lý cấp cao và các phòng ban liên quan để đảm bảo quy trình tuyển dụng diễn ra đồng bộ, hiệu quả và nhất quán với định hướng của tổ chức. Talent Acquisition Specialist Talent Acquisition Specialist là chuyên gia trong việc thu hút và lựa chọn nhân tài. Vị trí này thường xuất hiện ở các doanh nghiệp lớn, nơi có nhu cầu tuyển dụng liên tục và phức tạp hơn. Specialist có trách nhiệm tìm kiếm, sàng lọc và tuyển chọn những ứng viên chất lượng cao, phù hợp với cả kỹ năng chuyên môn, đồng thời phù hợp với văn hóa doanh nghiệp. Ngoài chuyên môn tuyển dụng, họ còn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự đa dạng, bình đẳng và công bằng trong toàn bộ quá trình tuyển chọn – từ bước đầu tiên cho đến onboarding. Talent Acquisition Specialist là chuyên gia trong việc thu hút và lựa chọn nhân tài Talent Acquisition Manager Talent Acquisition Manager là người quản lý toàn bộ hoạt động tuyển dụng trong doanh nghiệp. Không chỉ chịu trách nhiệm xây dựng chiến lược tuyển dụng tổng thể, Talent Acquisition Manager còn phát triển và giám sát các chương trình, chính sách tuyển dụng sao cho chuyên nghiệp, hiệu quả và đúng định hướng phát triển nhân sự lâu dài. Bên cạnh đó, họ cũng dẫn dắt đội ngũ tuyển dụng, đào tạo và định hướng các chuyên viên, đồng thời xây dựng các mối quan hệ chiến lược với đối tác bên ngoài, bao gồm: các nền tảng tuyển dụng, trường đại học, cộng đồng nhân sự,… để mở rộng mạng lưới ứng viên chất lượng. Mô tả công việc của một Talent Acquisition là gì? Talent Acquisition không phải đơn thuần chỉ là đăng tin tuyển dụng, phỏng vấn, tuyển người mà còn là chuyên gia trong lĩnh vực nhân sự bao gồm cả tuyển dụng và đào tạo cũng như giữ chân họ lâu dài, đảm bảo doanh nghiệp luôn có trong tay nhân tài phù hợp. Hoạch định chiến lược tuyển dụng dài hạn Talent Acquisition là người tiên phong trong việc xây dựng kế hoạch tuyển dụng mang tính dài hạn. Họ cần phân tích dữ liệu về nhân sự hiện tại, xu hướng nhân tài trên thị trường, mức độ cạnh tranh và biến động trong nội bộ để đưa ra chiến lược phù hợp với mục tiêu phát triển của doanh nghiệp. Phân định nguồn nhân lực Ở các doanh nghiệp lớn, Talent Acquisition phải hiểu rõ hàng trăm vị trí khác nhau – từ kỹ năng chuyên môn đến vai trò trong chuỗi vận hành. Điều này giúp họ dễ dàng phân tích nhu cầu nhân sự, phân bổ hợp lý và nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức. Dự đoán, đo lường và tìm kiếm nhân tài cho doanh nghiệp Thông qua việc thu thập và phân tích dữ liệu tuyển dụng, Talent Acquisition có thể đánh giá hiệu quả các chiến dịch tuyển dụng, phát hiện lỗ hổng trong nguồn lực và nhanh chóng điều chỉnh chiến lược tìm kiếm nhân tài sao cho phù hợp với từng giai đoạn phát triển của doanh nghiệp. Mô tả công việc của một Talent Acquisition Nâng cao trải nghiệm, tạo mối quan hệ tốt với ứng viên Talent Acquisition chịu trách nhiệm tạo ra hành trình ứng tuyển tích cực và chuyên nghiệp. Họ đồng thời xây dựng mạng lưới ứng viên tiềm năng, duy trì quan hệ với những ứng viên chất lượng cao – kể cả khi họ chưa sẵn sàng gia nhập – để luôn sẵn sàng khi cơ hội đến. Kỹ năng cần có của vị trí Talent Acquisition Để đảm nhiệm tốt các công việc liên quan đến vị trí của mình, Talent Acquisition cần hội tụ nhiều kỹ năng và kiến thức chuyên môn. Vậy những kỹ năng cần có của vị trí Talent Acquisition là gì, tham khảo nội dung dưới đây để biết nhé. Kỹ năng lên kế hoạch, xây dựng chiến lược Người làm Talent Acquisition cần có khả năng lập kế hoạch và xây dựng chiến lược tuyển dụng dài hạn. Họ không chỉ kịp thời giải quyết, tuyển dụng hiệu quả, nhanh chóng với nhu cầu nhân sự hiện tại, mà còn phải chủ động dự đoán nhu cầu trong tương lai. Từ đó, thiết kế quy trình thu hút và giữ chân nhân tài phù hợp với mục tiêu phát triển của tổ chức. Kỹ năng xây dựng thương hiệu sản phẩm Trong bối cảnh cạnh tranh nhân sự ngày càng khốc liệt, kỹ năng xây dựng thương hiệu – hay còn gọi là xây dựng branding trở thành một yêu cầu thiết yếu đối với người làm Talent Acquisition. Nếu như bạn gây dựng được một thương hiệu nhà tuyển dụng hấp dẫn bạn không chỉ thu hút được nhiều ứng viên chất lượng mà còn góp phần củng cố hình ảnh chuyên nghiệp của doanh nghiệp trên thị trường lao động. Để xây dựng được thương hiệu tuyển dụng, Talent Acquisition cần biết cách truyền tải các giá trị văn hóa, môi trường làm việc và tầm nhìn của tổ chức một cách khéo léo thông qua các kênh như mạng xã hội, website tuyển dụng, các sự kiện nghề nghiệp… Từ đó, tạo nên ấn tượng tích cực, gia tăng niềm tin từ phía ứng viên và góp phần xây dựng mối quan hệ dài hạn với nguồn nhân lực tiềm năng. Kỹ năng cần có của vị trí Talent Acquisition Kỹ năng giao tiếp Giao tiếp không chỉ là cầu nối giữa doanh nghiệp và ứng viên mà còn là vũ khí sắc bén giúp Talent Acquisition tạo dựng sự tin cậy và thiện cảm ngay từ những lần tiếp xúc đầu tiên. Trong vai trò là người đại diện cho hình ảnh công ty, một Talent Acquisition cần thành thạo các kỹ năng như: trao đổi, thuyết phục, đàm phán và xử lý tình huống linh hoạt. Khả năng giao tiếp hiệu quả không chỉ giúp bạn tìm ra ứng viên phù hợp mà còn tạo trải nghiệm tích cực xuyên suốt quá trình tuyển dụng. Đồng thời, góp phần nâng cao tỷ lệ chuyển đổi và giữ chân nhân tài lâu dài. Khả năng phân tích Talent Acquisition ngày nay không chỉ “tuyển người” bằng cảm tính – mà còn dựa vào phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định. Những chỉ số như tỷ lệ ứng viên chuyển đổi, thời gian tuyển dụng trung bình, nguồn ứng viên hiệu quả,… sẽ phản ánh hiệu suất và chất lượng của toàn bộ quy trình thu hút nhân sự. Chính vì vậy, khả năng phân tích và tư duy logic là điều không thể thiếu. Khi đọc hiểu được dữ liệu, người làm Talent Acquisition sẽ dễ dàng đưa ra các điều chỉnh cần thiết, tối ưu hóa chiến lược và nâng cao hiệu quả tuyển dụng trong dài hạn. Kỹ năng lắng nghe Một Talent Acquisition giỏi không chỉ biết nói đúng, mà còn cần biết lắng nghe đúng cách. Hiểu được nhu cầu, nguyện vọng và mối quan tâm của ứng viên là yếu tố giúp xây dựng mối quan hệ bền vững, tạo cảm giác được thấu hiểu và đồng hành cùng tổ chức. Trong thời đại phỏng vấn online ngày càng phổ biến như hiện nay, kỹ năng lắng nghe càng quan trọng. Khi bạn dành thời gian lắng nghe cẩn thận, bạn không chỉ nắm bắt đúng thông tin, mà còn thể hiện sự tôn trọng, giúp ứng viên cảm thấy gắn kết và sẵn sàng hợp tác hơn trong tương lai. Một Talent Acquisition giỏi không chỉ biết nói đúng, mà còn cần biết lắng nghe đúng cách Học ngành gì để làm Talent Acquisition? Hiện tại, chưa có ngành học riêng biệt nào đào tạo chuyên sâu về Talent Acquisition. Tuy nhiên, nếu bạn muốn theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực này, có khá nhiều ngành học liên quan có thể giúp bạn xây nền tảng vững chắc, bao gồm: Quản trị nhân lực: Đây là lựa chọn hàng đầu nếu bạn muốn đi sâu vào lĩnh vực tuyển dụng và quản lý con người. Quản trị kinh doanh: Học ngành này giúp bạn hiểu rõ cơ cấu vận hành doanh nghiệp – yếu tố rất quan trọng trong việc xác định nhu cầu nhân sự. Marketing: Có thể bạn sẽ bất ngờ, nhưng kỹ năng xây dựng thương hiệu tuyển dụng, truyền thông với ứng viên,... đều bắt nguồn từ tư duy marketing. Khoa học xã hội (Tâm lý học, Xã hội học,...): Những ngành này giúp bạn hiểu hơn về hành vi con người, động lực nghề nghiệp và kỹ năng giao tiếp. Ngoài ra, nếu bạn muốn phát triển nhanh hơn trong sự nghiệp và hướng tới các vị trí cao hơn như Talent Acquisition Manager hay Head of People, đừng ngần ngại đầu tư vào các khóa học chuyên sâu, chương trình chứng chỉ quốc tế (như SHRM, HRCI, LinkedIn Learning, Coursera,...), hoặc tham gia thực tập sớm tại các phòng nhân sự để tích lũy kinh nghiệm thực tế. Ngành Talent Acquisition có tiềm năng không? Câu trả lời là có, thậm chí còn là một trong những nghề đang hot, phát triển mạnh mẽ trong kỷ nguyên số hiện nay. Khi các doanh nghiệp ngày càng mở rộng quy mô và cạnh tranh gay gắt để thu hút nhân tài, vai trò của Talent Acquisition không chỉ dừng lại ở việc tuyển người, mà còn trở thành nhân tố chiến lược định hình thành công dài hạn cho tổ chức. Trong bối cảnh thị trường lao động luôn biến động, các công ty không chỉ cần người giỏi, mà còn cần người phù hợp cả về năng lực lẫn văn hóa. Đây chính là lúc Talent Acquisition lên ngôi và trở nên quan trọng. Với nhu cầu ngày một tăng cao từ các doanh nghiệp, mức thu nhập cạnh tranh và cơ hội thăng tiến rõ ràng, Talent Acquisition đang dần trở thành một lựa chọn nghề nghiệp ổn định, hấp dẫn và đầy tiềm năng phát triển trong tương lai. Kết luận Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến Talent Acquisition là gì. Talent Acquisition không chỉ là một nghề nghiệp hấp dẫn mà còn là yếu tố quyết định sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh. Việc xây dựng chiến lược tuyển dụng thông minh, phát triển thương hiệu tuyển dụng mạnh mẽ và duy trì mối quan hệ lâu dài với ứng viên sẽ giúp doanh nghiệp thu hút nhân tài, từ đó đạt được mục tiêu kinh doanh.
Headhunter là gì? Kỹ năng để trở thành Headhunter chuyên nghiệp
Headhunter là gì? Kỹ năng để trở thành Headhunter chuyên nghiệp Trong thời đại mà nhân sự giỏi trở thành “tài sản vàng” của mỗi doanh nghiệp, thuật ngữ Headhunter ngày càng xuất hiện phổ biến và đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển nguồn lực. Dù không trực tiếp thuộc bộ phận nội bộ của công ty, nhưng các Headhunter đều rất được quan tâm. Sau đây Unica sẽ chia sẻ cho bạn Headhunter là gì? Kỹ năng cần có để trở thành Headhunter chuyên nghiệp. Cùng tìm hiểu ngay.  Headhunter là gì? Headhunter là thuật ngữ được dùng chủ yếu trong lĩnh vực nhân sự, dịch ra Tiết Việt nó có nghĩa là “người săn đầu người”. Đây là cách nói ví von để chỉ những chuyên gia tuyển dụng cấp cao, họ chuyên đi tìm kiếm và kết nối các ứng viên tài năng cho doanh nghiệp đang có nhu cầu tuyển dụng, đặc biệt là tuyển dụng vị trí cấp cao. Headhunter là gì? Headhunter không làm việc trực tiếp tại doanh nghiệp mà họ làm việc làm việc độc lập theo dạng freelancer. Hiểu đơn giản người làm Headhunter giống như người làm dịch vụ tuyển dụng được cung cấp bởi bên thứ 3 cho tổ chức hay doanh nghiệp có nhu cầu tuyển dụng những nhân sự chuyên môn cao và khó. Nói một cách dễ hiểu, Headhunter chính là cầu nối giữa ứng viên giỏi và doanh nghiệp đang cần người, giúp cả hai bên tiết kiệm thời gian, tối ưu hóa chất lượng nhân sự và nâng cao hiệu quả tuyển dụng. Hiện nay, dịch vụ tuyển dụng đang được nhiều doanh nghiệp tìm kiếm vì tính nhanh gọn, linh hoạt và chất lượng. Vai trò của Headhunter trong doanh nghiệp Headhunter đóng vai trò chính là tuyển dụng nhân sự giỏi cho doanh nghiệp. Tuy nhiên ngoài vai trò đó thì Headhunter còn đóng rất nhiều vai trò khác. Vậy cụ thể vai trò của Headhunter là gì? Tham khảo nội dung dưới đây để biết nhé. Chuyên môn thị trường Headhunter là những người am hiểu chuyên sâu về thị trường tuyển dụng, thậm chí họ còn có thế mạnh riêng về một số lĩnh vực cụ thể như: công nghệ, tài chính, hay kỹ thuật cao. Nhờ kiến thức chuyên môn sâu, họ biết chính xác nên tìm ứng viên ở đâu, hồ sơ như thế nào là tiềm năng và cách nào để tiếp cận ứng viên hiệu quả nhất. Định hướng kết quả Headhunter cực kỳ chú trọng kết quả bởi họ chỉ nhận phí khi doanh nghiệp tuyển được người. Điều này giúp Headhunter hoạt động có trách nhiệm hơn, không lãng phí thời gian cho những hồ sơ kém. Họ chỉ tập trung để tuyển đúng người, đúng yêu cầu và đúng thời điểm. Kết quả nhanh chóng Khác với quy trình tuyển dụng nội bộ có thể kéo dài, Headhunter làm việc chuyên biệt, tức là họ luôn trong tư thế sẵn sàng với một danh sách ứng viên tiềm năng được cập nhật liên tục. Do đó, doanh nghiệp có thể nhanh chóng lấp đầy vị trí còn trống mà không cần mất nhiều công sức, đặc biệt là trong những trường hợp cần gấp. Headhunter giúp tuyển dụng nhân sự nhanh chóng trong thời gian ngắn Giảm tải cho bộ phận nhân sự Không phải công ty nào cũng có đội ngũ HR đủ lớn để gánh vác toàn bộ quy trình tuyển dụng, nhất là khi cần tuyển những vị trí “khó nhằn”. Lúc này, Headhunter sẽ đóng vai trò như một cánh tay nối dài, giúp doanh nghiệp tìm người nhanh hơn, đồng thời giải phóng HR để họ tập trung vào các nhiệm vụ chiến lược khác. Giảm tải chi phí Mặc dù dịch vụ Headhunter có thể yêu cầu một khoản phí ban đầu, nhưng nếu so với việc tuyển sai người, đào tạo lại, hoặc phải thay thế liên tục  thì khoản đầu tư này lại cực kỳ đáng đồng tiền. Một ứng viên chất lượng, phù hợp văn hóa và có ý định gắn bó dài lâu sẽ mang lại giá trị gấp nhiều lần chi phí bỏ ra ban đầu. Mạng lưới chuyên nghiệp Headhunter có lợi thế là khả năng kết nối với hàng trăm, thậm chí hàng ngàn ứng viên tiềm năng thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc tận dụng mạng lưới rộng lớn và chuyên nghiệp này giúp doanh nghiệp tiếp cận được những nhân tài mà quy trình tuyển dụng truyền thống không dễ chạm tới. Có lợi ở các thị trường khó tính Trong bối cảnh thị trường khan hiếm nhân sự, đặc biệt ở các vị trí yêu cầu chuyên môn cao hoặc kinh nghiệm đặc biệt, Headhunter chính là “quân bài chiến lược” sử dụng để tuyển dụng nhân sự cấp cao. Họ có kỹ năng xử lý những “ca khó” và biết cách tìm người phù hợp ngay cả trong điều kiện khan hiếm ứng viên. Nắm bắt những người tìm việc thụ động Không phải ai giỏi cũng đang tìm việc, rất nhiều ứng viên chất lượng thực ra chưa từng gửi đơn xin việc nào. Headhunter chính là cầu nối giữa doanh nghiệp và những người giỏi thầm lặng kết nối với nhau. Headhunter biết cách khai thác, kết nối và thuyết phục đúng người, đúng lúc. Đây chính là điều mà tuyển dụng thông thường khó làm được. Headhunter biết cách khai thác, kết nối và thuyết phục đúng người, đúng lúc Mô tả công việc của Headhunter Headhunter là những người chuyên đi tìm và giới thiệu nhân sự tiềm năng cho các doanh nghiệp đang cần tuyển người, đặc biệt là các vị trí cấp cao hoặc có yêu cầu đặc biệt. Mỗi Headhunter sẽ có một phong cách và quy trình làm việc riêng, nhưng tựu trung lại đều sẽ thực hiện những nhiệm vụ cốt lõi dưới đây: Lập kế hoạch marketing, tìm kiếm khách hàng Trong nhiều tổ chức, Headhunter là một bộ phận riêng biệt chuyên cung cấp dịch vụ tuyển dụng nhân lực cao cấp. Họ không chỉ dừng lại ở việc "tìm người", mà còn tạo dựng thương hiệu cho dịch vụ của mình. Điều này đòi hỏi họ phải lên kế hoạch marketing, quảng bá hình ảnh đơn vị headhunt, tiếp cận các doanh nghiệp đang có nhu cầu tuyển dụng thông qua nhiều kênh truyền thông khác nhau. Khách hàng của Headhunter không chỉ là các doanh nghiệp mà còn là chính những ứng viên có trình độ cao đang tìm kiếm cơ hội mới. Khi cả hai nhóm này được kết nối, Headhunter sẽ có thêm nhiều “đơn hàng tuyển dụng” từ phía công ty, đồng thời tạo ra cơ hội việc làm phù hợp cho ứng viên. Xử lý đơn đặt hàng của doanh nghiệp Ngay khi nhận được thông tin về vị trí cần tuyển (bao gồm mô tả công việc, yêu cầu chuyên môn, số lượng ứng viên...), Headhunter sẽ bắt đầu phân tích và tổng hợp lại các tiêu chí một cách rõ ràng nhất. Headhunter đóng vai trò như người đại diện tuyển dụng, đảm bảo mọi kỳ vọng của doanh nghiệp được phản ánh chính xác trong nội dung tuyển dụng. Đồng thời, Headhunter cũng sẽ đàm phán và thống nhất mức phí dịch vụ với doanh nghiệp. Mức phí tuyển dụng này không cố định mà phụ thuộc vào mức độ khó của vị trí, thời gian cam kết và các điều kiện đi kèm. Khi đã chốt được mức phí tuyển dụng này, họ sẽ bắt đầu hành trình tìm kiếm nhân tài. Tổng hợp thông tin, sàng lọc hồ sơ Đây là phần vai trò quan trọng nhất trong công việc của một Headhunter. Sau khi phát động chiến dịch tuyển dụng, họ sẽ thu hút và nhận về hàng loạt hồ sơ ứng viên. Tiếp đến là bước sàng lọc khắt khe – từ học vấn, kinh nghiệm, kỹ năng đến độ phù hợp với văn hóa doanh nghiệp. Chỉ những ứng viên thật sự đáp ứng đầy đủ yêu cầu của khách hàng mới được mời tham gia vòng phỏng vấn. Nhờ quy trình này, doanh nghiệp có thể tiết kiệm thời gian đáng kể trong việc tuyển chọn, đồng thời nâng cao khả năng tìm kiếm ứng viên tiềm năng, đúng người, đúng việc. Headhunter biết cách sàng lọc và tổng hợp thông tin Phỏng vấn ứng viên và liên hệ với khách hàng Sau bước sàng lọc hồ sơ, Headhunter sẽ trực tiếp liên hệ và phỏng vấn ứng viên nhằm đánh giá kỹ hơn về kỹ năng chuyên môn, tư duy và mức độ phù hợp với vị trí cần tuyển. Mục tiêu ở giai đoạn này là chọn ra những “viên ngọc sáng”, những nhân sự có tiềm năng cao nhất, phù hợp với văn hóa doanh nghiệp cũng như yêu cầu công việc. Khi đã tìm được những hồ sơ chất lượng, Headhunter sẽ gửi thông tin cho doanh nghiệp để nhà tuyển dụng trực tiếp hẹn lịch phỏng vấn với ứng viên. Toàn bộ quy trình này đều được quản lý chặt chẽ, đảm bảo đúng lộ trình và tiết kiệm tối đa thời gian cho doanh nghiệp. Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ Vai trò của Headhunter là gì cuối cùng chúng tôi muốn chia sẻ với bạn đó là khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ tuyển dụng xem có hài lòng hay không. Vai trò của Headhunter không dừng lại sau khi kết nối được ứng viên với công ty. Một Headhunter chuyên nghiệp sẽ tiếp tục theo dõi quá trình làm việc của ứng viên trong thời gian đầu. Đồng thời trao đổi, khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ. Điều này giúp gia tăng độ tin cậy, tạo mối quan hệ hợp tác lâu dài giữa các bên. Kỹ năng cần có để trở thành một Headhunter Không phải ai cũng có thể trở thành một Headhunter giỏi. Bên cạnh kiến thức chuyên môn, người làm nghề "săn đầu người" cần rất nhiều kỹ năng mềm. Dưới đây là những kỹ năng cần có để trở thành Headhunter chuyên nghiệp mà doanh nghiệp nào cũng muốn hợp tác lâu dài. Kỹ năng chuyên ngành Để trở thành Headhunter giỏi bạn bắt bạn buộc phải có kỹ năng chuyên ngành liên quan đến lĩnh vực muốn tuyển dụng. Không nhất thiết phải là chuyên gia trong lĩnh vực mà họ đang tuyển dụng, nhưng cần đủ hiểu biết để nhận diện được đâu là ứng viên phù hợp. Kiến thức về quy trình làm việc, cơ cấu tổ chức, đặc thù vị trí và yêu cầu kỹ năng là nền tảng quan trọng bắt buộc Headhunter cần có để đánh giá đúng chất lượng nhân sự. Hiện nay tại một số doanh nghiệp lớn, Headhunter được đào tạo đa ngành từ tài chính, công nghệ, đến nhân sự cấp cao. Điều quan trọng không phải là bằng cấp, mà là khả năng cập nhật xu hướng ngành và hiểu sâu thị trường tuyển dụng mà họ đang hoạt động.  Để trở thành Headhunter giỏi bạn bắt bạn buộc phải có kỹ năng chuyên ngành Khả năng giao tiếp Kỹ năng giao tiếp cần có một Headhunter giỏi không chỉ đơn thuần là nói hay mà còn là biết nói đúng. Một Headhunter chuyên nghiệp phải biết cách trò chuyện hiệu quả với cả ứng viên lẫn nhà tuyển dụng. Họ hiểu cách trình bày công việc một cách thu hút, đồng thời khéo léo truyền đạt yêu cầu công ty để ứng viên có cái nhìn rõ ràng và tích cực. Headhunter còn là người đại diện thương hiệu doanh nghiệp trong mắt ứng viên. Vì vậy, sở hữu kỹ năng giao tiếp tốt cũng đồng nghĩa với nắm trong tay khả năng truyền cảm hứng và tạo dựng hình ảnh tích cực cho công ty đối tác. Khả năng lắng nghe Lắng nghe là kỹ năng "vàng" trong ngành săn đầu người. Một Headhunter giỏi cần lắng nghe kỹ để hiểu rõ điều doanh nghiệp mong muốn. Những điều này không chỉ là những tiêu chí trong bản mô tả công việc, mà còn là văn hóa công ty, định hướng phát triển và những kỳ vọng tiềm ẩn. Bên cạnh đó, việc lắng nghe ứng viên cũng giúp họ hiểu rõ mục tiêu nghề nghiệp, từ đó đề xuất những vị trí phù hợp nhất. Nhờ vậy, Headhunter không chỉ tuyển đúng người mà còn giúp ứng viên và doanh nghiệp gắn bó lâu dài với nhau hơn. Khả  năng đa nhiệm Nhắc đến kỹ năng quan trọng của Headhunter là gì không thể không nhắc đến khả năng đa nhiệm. Công việc của một Headhunter luôn vận hành song song trên nhiều "mặt trận", họ vừa tìm kiếm ứng viên, vừa phân tích yêu cầu từ khách hàng, tổ chức phỏng vấn, thương lượng quyền lợi... Họ phải làm việc linh hoạt, phản ứng nhanh và không để sót bất kỳ bước nào trong quy trình tuyển dụng. Tính đa nhiệm giúp Headhunter tiết kiệm thời gian, tối ưu hiệu quả và duy trì chất lượng cao trong mỗi đợt tuyển dụng, bất kể quy mô lớn hay nhỏ. Đánh giá, nhìn ra được ứng viên tiềm năng Một Headhunter thành công không chỉ tìm được người có kỹ năng, mà còn phải tìm đúng người phù hợp với doanh nghiệp. Họ có khả năng nhận diện giá trị tiềm ẩn trong hồ sơ, hoặc thông qua những cuộc trò chuyện nhanh nhưng chất lượng. Khả năng đánh giá đúng, nhìn ra được ứng viên tiềm năng giúp họ kết nối ứng viên với môi trường phù hợp để gắn bó lâu dài. Headhunter có khả năng nhận diện giá trị tiềm ẩn của ứng viên qua CV Thuyết phục, tạo ảnh hưởng Cuối cùng, một yếu tố không thể thiếu khi nhắc đến kỹ năng cần có của Headhunter đó chính là khả năng thuyết phục. Một Headhunter chuyên nghiệp có thể làm thay đổi quyết định của cả ứng viên và doanh nghiệp bằng lập luận sắc bén và sự uy tín của mình. Từ việc thương lượng lương bổng, định hình lại kỳ vọng, cho đến việc khiến ứng viên đang có công việc ổn định phải cân nhắc một cơ hội mới, tất cả đều cần đến kỹ năng ảnh hưởng mạnh mẽ. Điều này càng quan trọng hơn khi họ làm việc với các vị trí cấp cao, đòi hỏi sự linh hoạt và nhạy bén trong giao tiếp. Phân biệt Headhunter và HR nội bộ (Recruiter) Dù đều làm trong lĩnh vực tuyển dụng, nhưng Headhunter và HR nội bộ (Recruiter) lại có nhiều điểm khác biệt đáng kể. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn dễ hình dung: Tiêu chí Headhunter HR nội bộ (Recruiter) Khái niệm Là bên thứ ba, hoạt động độc lập hoặc thuộc công ty cung cấp dịch vụ tuyển dụng chuyên nghiệp. Là nhân sự thuộc bộ phận nhân sự (HR) của doanh nghiệp, chịu trách nhiệm tuyển dụng nội bộ. Hình thức làm việc Làm việc theo hợp đồng dịch vụ với doanh nghiệp; chỉ nhận phí khi ứng viên được tuyển. Là nhân viên cố định, được trả lương hàng tháng từ công ty. Tính chất công việc Tập trung vào các vị trí cấp cao, chuyên biệt hoặc khó tuyển dụng. Xử lý tuyển dụng ở nhiều cấp độ, đặc biệt là các vị trí phổ thông hoặc cấp trung. Mạng lưới kết nối Có mạng lưới rộng rãi trong nhiều lĩnh vực; kết nối với ứng viên thụ động và chuyên gia cấp cao. Chủ yếu tập trung vào nguồn ứng viên đang tìm việc và các kênh tuyển dụng phổ biến. Vai trò chính Tìm kiếm, sàng lọc và “săn” ứng viên theo yêu cầu cụ thể từ doanh nghiệp đối tác. Tuyển dụng, sắp xếp phỏng vấn, tiếp nhận nhân sự mới và hỗ trợ các hoạt động nội bộ. Phân biệt Headhunter và HR nội bộ Mức lương của Headhunter là bao nhiêu? Nghề Headhunter không chỉ đòi hỏi kỹ năng chuyên môn cao mà còn cần sự kiên nhẫn, bản lĩnh và khả năng xử lý tình huống linh hoạt. Chính vì thế, mức thu nhập của Headhunter được đánh giá là khá hấp dẫn, tương xứng với khối lượng công việc và áp lực mà họ phải gánh vác. Tùy thuộc vào số năm kinh nghiệm và hiệu quả công việc, thu nhập của một Headhunter có thể dao động như sau: Dưới 1 năm kinh nghiệm: Các “tân binh” trong nghề thường có mức lương cơ bản khoảng 7 - 10 triệu đồng/tháng. Tuy nhiên, con số này có thể tăng nhanh nếu hiệu suất làm việc tốt và đạt được chỉ tiêu doanh thu. Từ 1 - 3 năm kinh nghiệm: Ở giai đoạn này, khi đã tích lũy được kỹ năng và có một mạng lưới ứng viên ổn định, mức thu nhập sẽ nằm trong khoảng 10 – 17 triệu đồng/tháng, chưa kể đến các khoản hoa hồng từ hợp đồng thành công. Trên 3 năm kinh nghiệm: Những người có kinh nghiệm lâu năm và giữ vị trí cao trong các công ty săn đầu người thường có thể đạt mức thu nhập từ 1.000 USD/tháng trở lên (tương đương 24 triệu đồng/tháng hoặc cao hơn), đặc biệt nếu họ là người dẫn dắt các thương vụ lớn. Ngoài mức lương cơ bản, một phần thu nhập đáng kể của Headhunter đến từ hoa hồng, được tính dựa trên giá trị hợp đồng với doanh nghiệp. Thông thường, các công ty Headhunt sẽ được hưởng 10 – 20% trên tổng mức lương năm đầu tiên của ứng viên được tuyển dụng. Với những vị trí cấp cao, chi phí tuyển dụng có thể tương đương 2 – 5 tháng lương. Đó là lý do vì sao nghề này luôn hấp dẫn với những người dám thử thách và biết “nắm bắt” cơ hội. Học ngành gì để làm Headhunter? Không có ngành học “đặc thù” cho nghề Headhunter, nhưng một số chuyên ngành sau sẽ giúp bạn dễ dàng bước vào lĩnh vực này: Quản trị nhân sự: Hiểu rõ quy trình tuyển dụng và quản lý nhân lực. Quản trị kinh doanh: Nắm bắt vận hành doanh nghiệp, phân tích và đàm phán tốt. Marketing: Giỏi quảng bá thương hiệu tuyển dụng và thu hút ứng viên tiềm năng. Tâm lý học: Hiểu rõ tâm lý ứng viên, từ đó kết nối hiệu quả hơn. Ngoài ra, những ngành như: Kinh tế, Truyền thông hay Ngoại ngữ cũng là lợi thế nếu bạn có kỹ năng giao tiếp, đánh giá và kết nối tốt. Không có ngành học “đặc thù” cho nghề Headhunter Cơ hội và thách thức của nghề Headhunter Nghề Headhunter có cơ hội và những thách thức nhất định. Vậy cụ thể cơ hội và thách thức nghề Headhunter là gì? Sau đây là chia sẻ cho bạn: Cơ hội Tiếp cận đa ngành: Làm việc với nhiều lĩnh vực như công nghệ, tài chính, marketing, y tế... giúp mở rộng kiến thức và trải nghiệm. Tích lũy chuyên môn sâu: Hiểu rõ các vị trí, yêu cầu kỹ năng giúp Headhunter ngày càng vững tay nghề. Mở rộng mạng lưới: Xây dựng mối quan hệ với ứng viên, doanh nghiệp, chuyên gia thông qua các nền tảng và sự kiện nghề nghiệp. Nắm bắt thông tin việc làm sớm: Cơ hội tiếp cận các vị trí “hot” trước thị trường, mang đến lợi thế cho ứng viên và chính bản thân Headhunter. Thu nhập hấp dẫn: Lương thưởng cao, đặc biệt khi săn được những vị trí cấp cao cho doanh nghiệp. Thách thức Mất nhiều thời gian xử lý hợp đồng: Có thể mất đến 6 tháng – 1 năm cho một thương vụ tuyển dụng thành công. Áp lực cao: KPI, ứng viên, doanh nghiệp... đều là áp lực thường trực, đặc biệt với người mới vào nghề. Cần kiến thức đa lĩnh vực: Phải hiểu được yêu cầu công việc của nhiều ngành nghề khác nhau để tuyển đúng người. Khó đánh giá năng lực ứng viên: Đòi hỏi kỹ năng nhận định tinh tế để chọn đúng “người thực, việc thực”. Khó tiếp cận ứng viên cấp cao: Những ứng viên này thường không chủ động tìm việc và yêu cầu rất khắt khe. Kết luận Như vậy, Unica đã chia sẻ mọi thông tin liên quan đến Headhunter là gì? Headhunter không chỉ đơn thuần là người “tuyển người giỏi” mà còn là cầu nối chiến lược giữa doanh nghiệp và nhân tài. Dù đối mặt với nhiều thử thách, nhưng cơ hội phát triển và mức thu nhập hấp dẫn khiến Headhunter trở thành lựa chọn nghề nghiệp lý tưởng cho những ai đam mê nhân sự và mong muốn tạo dấu ấn trong thị trường lao động đầy cạnh tranh hiện nay.

Ngoại ngữ

Tổng hợp tên các vì sao trong tiếng Anh đầy đủ nhất bạn nên biết Tổng hợp tên các vì sao trong tiếng Anh đầy đủ nhất bạn nên biết
29/07/2024 11948
Bạn tò mò không biết tên các vì sao trong tiếng Anh? Trong bài viết dưới đây, Unica sẽ chia sẻ đến bạn tên những vì sao trong tiếng Anh đầy đủ và chính xác giúp bạn củng cố thêm vốn từ vựng và học tiếng Anh online một cách hiệu quả nhất. Hãy tham khảo ngay tên tiếng anh của các vì sao nhé! Tổng hợp tên các vì sao trong tiếng Anh Dưới đây là tổng hợp các sao trong tiếng Anh mà bạn nên biết: Star: ngôi sao Comet: sao chổi Saturn: sao thổ (Là hành tinh thứ 6 tính từ Mặt Trời và cũng là hành tinh dễ quan sát nhất bằng mắt thường.) Mercury: sao thủy (Sao Thủy là hành tinh gần nhất với Mặt Trời, cũng là hành tinh nhỏ nhất. Theo lịch Trái Đất thì mất 88 ngày để Sao Thủy kết thúc 1 vòng quanh Mặt Trời.) Venus: sao kim (Sao kim là hành tinh thứ 2 trong Hệ Mặt Trời, có khối lượng và kích thước gần giống với Trái Đất nhất.) Mars: sao hỏa (Sao Hoả là hành tinh đứng thứ 4 tính từ trung tâm hệ Mặt Trời. Mặc dù tên sao Hỏa nhưng thực tế nhiệt độ cao nhất của hành tinh này chỉ có thể đạt tới 20 độ và đôi khi có thể xuống mức thấp nhất tới âm 153 độ.) Jupiter: sao mộc (Là hành tinh đứng thứ 5 trong hệ mặt Trời, sao mộc sở hữu kỷ lục về thời gian 1 ngày ngắn nhất, với độ dài là 9 giờ 55 phút theo giờ trái đất. Trong Hệ Mặt trời, sao Mộc là hành tinh lớn nhất với khối lượng lớn gấp 318 lần Trái đất.) Uranus: sao thiên vương (Uranus, hành tinh thứ 7 trong Hệ Mặt Trời và là hành tinh có nhiệt độ thấp nhất, có thể rơi xuống mức âm 224 độ C. Sao Thiên Vương xoay 1 vòng quanh mặt trời mất 84 năm Trái đất và nhận được ánh sáng trực tiếp suốt 42 năm.) Neptune: sao hải vương (Là hành tinh xa nhất trong hệ mặt trời vì thế mà nó là hành tinh có nhiệt độ trung bình thấp nhất trong số các hành tinh. ) Tên tiếng anh các vì sao >> Xem thêm: Tổng hợp tên các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ nhất bạn nên biết Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tiếp cận phương pháp học tiếng anh đúng, thành thạo ngữ pháp, tự tin thuyết trình bằng tiếng anh.... Đăng ký ngay. [course_id:1245,theme:course] [course_id:1517,theme:course] [course_id:184,theme:course] Ngoài tên các ngôi sao bằng tiếng anh, bạn cũng có thể củng cố thêm vốn từ vựng khác trong hệ mặt trời như: Earth: Trái đất (Là hành tinh thứ 3 trong Hệ Mặt Trời, và là hành tinh duy nhất cho đến nay được cho là có tồn tại sự sống.) Sun: Mặt trời Solar eclipse: Nhật thực Moon: Mặt trăng Lunar eclipse: Nguyệt thực Aerospace: Không gian vũ trụ Airship: Khí cầu Alien: Người ngoài hành tinh Assess: Đánh giá Asteroid: Tiểu hành tinh Atmospheric: Khí quyển Constellation: Chòm sao (Chòm Đại Hùng) Cosmos: Vũ trụ Craft: Phi thuyền Crew: Phi hành đoàn Galaxy: Ngân hà Intergalactic: Ở giữa những thiên hà Immersion: Sự chìm bóng (biến vào bóng của một hành tinh khác) Illuminated: Chiếu sáng, rọi sáng. Kết luận Trên đây là một số tên các vì sao bằng tiếng Anh và những từ vựng liên quan đến hệ mặt trời mà bạn thường gặp trong giao tiếp hằng ngày. Ngoài việc củng cố cho mình những kiến thức từ vựng về các vì sao bằng tiếng Anh bạn cần rèn luyện cho mình những kiến thức học ngữ pháp tiếng Anh giúp ích rất nhiều cho bạn trong quá trình giao tiếp, cách xử lý tình huống trong tiếng Anh một cách hiệu quả nhất. >>> Xem thêm: Top 300+ các loài hoa bằng tiếng Anh chuẩn xác nhất bạn nên biết
Hướng dẫn cách đọc số tiền trong tiếng Anh chuẩn xác nhất
Hướng dẫn cách đọc số tiền trong tiếng Anh chuẩn xác nhất Đọc số tiền bằng tiếng Anh là một vấn đề vô cùng cần thiết trong nền kinh tế hội nhập ngày nay. Tuy nhiên cách đọc số tiền trong tiếng Anh như thế nào chắc hẳn đây là vấn đề khó khăn của rất nhiều người. Hiểu được điều đó, trong bài viết dưới đây, Unica sẽ hướng dẫn bạn cách đọc số tiền bằng tiếng Anh chuẩn xác nhất. Hãy cùng tham khảo ngay. Từ vựng liên quan đến tiền tệ trong tiếng Anh  Trước khi tìm hiểu cách đọc số tiền trong tiếng Anh, bạn cần phải nắm được một số từ vựng liên quan đến tiền tệ trong tiếng Anh. Như việc, trong quá trình tìm hiểu cách đọc bạn sẽ không bị lúng túng và nhanh chóng áp dụng vào thực tế. Từ tiếng Anh Phiên âm Từ loại Dịch nghĩa A Hundered  /ˈhʌndrəd/ Noun Một trăm A Thousand /ˈθaʊz(ə)nd/ Noun Một ngàn A Million /ˈmɪljən/   Noun Một triệu Millionaire  /ˌmɪljəˈneə(r)/  Noun Triệu phú A Billion /ˈbɪljən/   Noun Một tỷ Billionaire /ˌbɪljəˈneə(r)/ Noun Tỷ phú    Cent   /sɛnt/ Noun Đồng xu Cash  /kæʃ/  Noun Tiền mặt  Cheque /tʃek/    Noun Séc Currency /ˈkʌr(ə)nsi/ Noun Tiền tệ  Coin /kɔɪn/ Noun Đồng xu Bill /bɪl/                     Noun Hóa đơn Note /nəʊt/ Noun Tiền giấy Penny /ˈpɛni/ Noun Đồng xu (đơn vị nhỏ nhất) Pound /paʊnd/ Noun Bảng Anh Exchange rate /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ Noun Tỷ giá đối hoái Inflation /ɪnˈfleɪʃ(ə)n/  Noun Lạm phát Deflation /dɪˈfleɪʃ(ə)n/ Noun Giảm phát Budget /ˈbʌdʒɪt/ Noun Ngân sách Salary /ˈsæləri/  Noun Tiền lương Income /ˈɪnkʌm/    Noun Thu nhập Expense /ɪkˈspɛns/ Noun Chi phí Saving /ˈseɪvɪŋ/  Noun Tiết kiệm Investment /ɪnˈvɛstmənt/   Noun Đầu tư  Debit /ˈdɛbɪt/ Noun Ghi nợ Credit /ˈkrɛdɪt/   Noun Tín dụng Deposit /dɪˈpɒzɪt/ Noun Tiền gửi Withdraw /wɪðˈdrɔː/  Verb Rút tiền Pay /peɪ/ Verb Thanh toán Purchase /ˈpɜːtʃəs/ Verb Mua Spend /spɛnd/ Verb Gửi Borrow /ˈbɒroʊ/ Verb Vay Lend /lɛnd/ Verb Cho vay Deposit /dɪˈpɒzɪt/ Verb Gửi tiền Transfer /ˈtrænsfər/ Verb Chuyển tiền Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ Verb Đổi tiền Loan /loʊn/ Noun Khoản vay Interest /ˈɪntrəst/  Noun Lãi suất Mortgage /ˈmɔːɡɪdʒ/   Noun Thế chấp Account /əˈkaʊnt/   Noun Tài khoản Debt /dɛt/  Noun Nợ Bankruptcy /ˈbæŋkrʌptsi/ Noun Phá sản Profit /ˈprɒfɪt/    Noun Lợi nhuận Loss /lɒs/ Noun Thua lỗ Tax /tæks/   Noun Thuế Dividend /ˈdɪvɪdɛnd/  Noun Cổ tức Share /ʃɛr/ Noun Cổ phần To be in debt  /tə bi ɪn dɛt/ Phrasal verb Mắc nợ To be out of debt /tə bi aʊt əv dɛt/ Phrasal verb Trả hết nợ To be on a budget  /tə bi ɒn ə ˈbʌdʒɪt/ Phrasal verb Chi tiêu theo ngân sách To live beyond one’s means /tə lɪv bɪˈjɒnd wʌnz miːnz/ Phrasal verb Chi tiêu quá mức To save for a rainy day /tə seɪv fər ə ˈreɪni deɪ/ Phrasal verb Tiết kiệm cho tương lai To make a fortune /tə meɪk ə ˈfɔːtʃən/ Phrasal verb Kiếm được một khoản tiền lớn To lose money /tə luːz ˈmʌni/ Phrasal verb Mất tiền >> Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh - Cách đọc và sử dụng chính xác nhất Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tiếp cận phương pháp học tiếng anh đúng, thành thạo ngữ pháp, tự tin thuyết trình bằng tiếng anh.... Đăng ký ngay. [course_id:1245,theme:course] [course_id:1517,theme:course] [course_id:184,theme:course] Một số từ vựng liên quan đến tiền tệ trong tiếng Anh Cách đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh Cũng như tiếng Việt, tiếng Anh khi đọc các số tiền nguyên cũng đọc theo nguyên tắc số trước rồi đến đơn vị tiền tệ.  Một số nguyên tắc cần chú ý khi đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh: Nếu số tiền lớn hơn 1 thì bạn phải thêm “s” vào cuối đơn vị tiền tệ. Thay vì sử dụng “one” bạn hãy đọc là “a”. Khi giá trị tiền lớn từ hàng nghìn trở lên, bạn cần sử dụng dấu phẩy để ngăn cách các đơn vị trăm, nghìn, tỷ. Thêm từ “and” vào trước con số cuối cùng. Những số từ 21 đến 99 bạn cần thêm dấu gạch ngang. Ví dụ 24 là twenty-four,... Khi đọc số tiền, nếu thấy từ “only” có nghĩa là chẵn. Ví dụ:  $4: four dollars. $232,000: Two hundred and thirty-two thousand dollars. $143: a hundred and forty-three dollars. Cách đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh Nhiều người cảm thấy đọc số lẻ bằng tiếng Anh rất khó bởi vì ở Việt Nam thường ít khi sử dụng những số tiền lẻ sau dấu phẩy. Trong khi ở nước ngoài, rất nhiều nước sử dụng những số tiền lẻ. Quy tắc để đọc số tiền lẻ: Giữa số tiền chẵn và lẻ bạn cần dùng từ “point” hoặc chia nhỏ số tiền rồi dựa vào đơn vị nhỏ để đọc. Ví dụ: $47.82: Forty-seven point eighty-two dollars/ Forty-seven dollars and eighty-two cents. €41.79: Forty-one euros seventy-nine. Ngoài ra, bạn cần lưu ý một số trường hợp đặc biệt như sau: Số 0: zero. $0.01: one cent = a penny. $0.05: five cents = a nickel. $0.10: ten cents = a dime.  $0.25: twenty-five cents = a quarter. $0.50: fifty cents = half dollar. Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh Cách đọc số tiền không cụ thể  Trên thực tế, khi đọc số tiền chúng ta rất dễ bắt gặp các trường hợp mà số tiền không được biểu thị dưới những con số cụ thể. Khi gặp trường hợp như vậy, sẽ có một số cụm từ thông dụng được sử dụng như sau: Thousand of dollars: Chỉ một số tiền lớn, thường chỉ hàng nghìn trong đơn vị tiền tệ đô-la nhưng không đề cập đến con số cụ thể. Million of currency: Chỉ một số tiền lớn nằm ở hàng triệu đơn vị tiền tệ như là triệu đôla, triệu bảng Anh,... Ví dụ: My mother has thousands of dollars (Mẹ tôi có hàng nghìn đô-la.) She bought thousands of dollar for clothes (Cô ấy dành hàng nghìn đô-la cho quần áo.) We spent over millions of dollars for our new house (Chúng tôi đã dành hơn triệu đô-la cho ngôi nhà mới của mình). He bought that bag with millions of dollars (Anh ấy đã mua cái túi đó với giá hàng triệu đô-la). Ngoài ra còn một số cụm từ cũng chỉ một khoảng tiền không cụ thể mà bạn có thể bắt gặp trong tiếng Anh:  A small amount of money: Chỉ một số tiền nhỏ. A considerable amount of money: Chỉ một số điền đáng kể nhưng không đề cập đến con số cụ thể. A substantial sum of money: Chỉ một lượng tiền tệ lớn, đáng kể. A significant amount of money: Chỉ một số tiền quan trọng. A large sum of money: Chỉ một số lượng tiền lớn. Cách đọc số tiền không cụ thê trong tiếng Anh Cách đọc số tiền với các với các đơn vị tiền tệ thường dùng  Thông thường, chúng ta quen với đơn vị tiền tệ là “đô-la”, nhưng trên thực tế có rất nhiều đơn vị tiền tệ khác được và cũng được sử dụng phổ biến trên thế giới. Dưới đây là một số đơn vị tiền tệ khá phổ biến: Cách đọc số tiền Euro trong tiếng Anh  Euro là đơn vị tiền tệ của Liên minh Tiền tệ châu Âu. Khi đọc đơn vị tiền tệ này, bạn áp dụng các quy tắc sau: Đối với Euro nguyên: Đọc giống như cách đọc số tiền tệ trong tiếng Anh là đọc số trước rồi đơn vị tiền tệ ở cuối. Ví dụ:  €200 - two hundred euros. €800 - eight hundred euros. Đối với Euro số lẻ: Đọc phần Eur nguyên nguyên rồi đến phần lẻ. Giữa phần nguyên và phần lẻ cần nối với từ “and” và đọc số tiền kết thúc là cents. Ví dụ: €11.60: eleven euros and sixty cents. €9.12: nine euros and twelve cents.  Cách đọc tiền Euro - đơn vị tiền tệ chính thức của Liên Minh Châu Âu Cách đọc số tiền với đơn vị Bảng Anh  Bảng Anh là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland cùng với các lãnh thổ hải ngoại, thuộc địa. Một số nguyên tắc để đọc Bảng Anh như sau: Đối với Bảng Anh nguyên: Đọc số tiền Bảng Anh nguyên giống như cách đọc số tiền thông thường trong tiếng Anh. Ví dụ: £200 - two hundred pounds. £800 - eight hundred pounds. Đối với số tiền Bảng Anh có phần số lẻ: Đọc số tiền Bảng Anh nguyên, sau đó đọc đến phần lẻ. Giữa số nguyên và số lẻ được nối với nhau bằng “and” và đọc số tiền cuối cùng là pence. Ví dụ: £11.60: eleven pounds and sixty pence. £9.12: nine pounds and twelve pence. Cách đọc số tiền Việt Nam Đồng (VND) trong tiếng Anh  Việt Nam Đồng là đơn vị tiền tệ chính thức của nước Việt Nam. Hiện nay du khách nước ngoài đến Việt Nam du lịch rất nhiều nên bạn cần nắm rõ cách đọc tiền Việt bằng tiếng Anh để phục vụ cho những trường hợp cần thiết. Tiền Việt Nam không có sổ lẻ, nên khi đọc số tiền VND bằng tiếng Anh bạn chỉ cần áp dụng theo nguyên tắc đọc số tiền nguyên là được. Ví dụ: 2.000 VND: two thousand dong. 170.000 VND: a hundred and seventy thousand dong. 4.000.000 VND: four million Vietnam dong. 1.891.000 VND: A million eight hundred and ninety-one thousand Vietnam dong. Cách đọc số tiền Việt Nam Đồng trong tiếng Anh Một số đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh  Các đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh được viết tắt dưới dạng các chữ in hoa. Cùng Unica tìm hiểu ngay một số đơn vị tiền tệ thường gặp trong đời sống hàng ngày nhé: Đơn vị tiền tệ Ký hiệu viết tắt Đất nước US Dollar USD Hoa Kỳ Euro EUR Liên minh châu Âu British Pound GBP Anh Indian Rupee INR Ấn Độ Australian Dollar AUD Úc Canadian Dollar CAD Canada Singapore Dollar SGD Singapore Swiss Franc CHF Thụy Sĩ và Liechtenstein Malaysian Ringgit MYR Malaysia Japanese Yen JPY Nhật Bản Chinese Yuan Renminbi CNY Trung Quốc Vietnamese VND Việt Nam Bài tập vận dụng cách đọc số tiền trong tiếng Anh  Để có thể thành thạo cách đọc số tiền trong tiếng Anh, bạn hãy thường xuyên luyện tập. Dưới đây là một số bài tập vận dụng mà bạn có thể tham khảo: Bài tập: Đọc các số tiền sau bằng tiếng Anh. €45.50 £780.30 $823.40 ¥65.55. 230.000.000 VND €155.60 £130.30 $423,023.40 ¥145.40 55.450.000 VND €14.30 £24.40 $414.450 ¥782.55 210.000 VND Một số bài tập về cách đọc tiền trong tiếng Anh Đáp án  €45.50: Forty-five euros and fifty cents. £780.30: Seven hundred eighty pounds and thirty pence $823.40: Eight hundred twenty-three dollars and forty cents. ¥65.55: Sixty-five yen and fifty-five yen. 230.000.000 VND: Two hundred thirty million Vietnamese dong. €155.60: One hundred fifty-five euros and sixty cents. £130.30: One hundred thirty pounds and thirty pence. $423,023.40: Four hundred twenty-three thousand twenty-three dollars and forty cents ¥145.40: One hundred forty-five yen and forty yen. 55.450.000 VND: Fifty-five million four hundred fifty thousand Vietnamese dong. €14.30: Fourteen euros and thirty cents. £24.40: Twenty-four pounds and forty pence. $414.450: Four hundred fourteen thousand four hundred fifty dollars. ¥782.55: Seven hundred eighty-two yen and fifty-five sen 210.000 VND: Two hundred ten thousand Vietnamese dong. Kết luận Hiện nay, bên cạnh trang bị thêm cho mình nhiều ngoại như khác như: học Tiếng Hàn online, Tiếng Trung, Tiếng đức thì tiếng Anh vẫn là ngoại ngữ được nhiều người quan tâm nhất. Học cách đọc viết số tiền trong tiếng Anh khá đơn giản và dễ học, tuy nhiên vẫn có rất nhiều người gặp phải tình trạng học trước quên sau hay không ghi nhớ được những quy tắc cần sử dụng. Vì vậy, việc nâng cao hệ thống từ vựng và luyện tập phát âm tiếng Anh đúng chuẩn sẽ là điều kiện giúp bạn cải thiện tốt nhất khả năng tiếng Anh của mình. >>> Xem thêm:  Học tiếng Anh hiệu quả qua số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh Tổng hợp đầy đủ nhất về cách đọc giờ trong tiếng Anh Khoá học giỏi Tiếng Anh toàn diện: Nghe, Nói, Đọc, Viết chỉ 399K
Học tiếng Anh hiệu quả qua số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Học tiếng Anh hiệu quả qua số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh Học số thứ tự, số đếm trong tiếng Anh không phải là một vấn đề quá khó khăn, tuy nhiên nếu bạn không nắm chắc chắn những nguyên tắc cơ bản thì cũng rất dễ gây nhầm lẫn khi sử dụng. Với mong muốn giúp bạn nắm vững kiến thức và phân loại số đếm, số thứ tự chuẩn xác nhất, Unica sẽ chia sẻ đến bạn bài viết tổng hợp toàn bộ những kiến thức về cách viết, cách đọc, cách sử dụng,...về số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh chuẩn xác nhất trong bài viết dưới đây. Hãy cùng tham khảo ngay nhé! Phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh Đầu tiên, bạn cần nhớ rằng số đếm và số thứ tự là hoàn toàn khác nhau. Chính vì vậy, cách sử dụng của hai loại số này trong tiếng Anh cũng hoàn toàn khác nhau, cụ thể như sau:  Cách dùng số đếm trong tiếng Anh Số đếm dùng để đếm số lượng Ví dụ: She has seven books like me. (Cô ấy có 7 quyển sách giống tôi) My family has five people. (Gia đình tôi có 5 người.) Số đếm dùng để đọc số điện thoại Ví dụ: My phone number is zero-nine-eight, nine-four-five, three-eight-two. (Số điện thoại của tôi là: 098.945.382.) Độ tuổi Ví dụ: I am nineteen years old. (Tôi 19 tuổi.) Số đếm dùng để chỉ năm Ví dụ: She was born in nineteen ninety-three. (Cô ấy sinh năm 1993) Cách sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh Số thứ tự trong tiếng anh là gì? Số thứ tự trong Tiếng Anh được dùng để chỉ thứ hạng thứ tự của người hoặc vật nào đó.  Đếm số thứ tự Tiếng Anh dùng khi muốn nói đến ngày sinh nhật: Ví dụ: Yesterday was her 20th birthday. (Hôm qua là sinh nhật lần thứ 20 của cô ấy) Số thứ tự sử dụng khi bạn muốn diễn tả vị trí, thứ hạng: Ví dụ: She is the first one that I have called for help (Cô ấy là người đầu tiên mà tôi gọi điện nhờ giúp đỡ) Sử dụng số thứ tự khi muốn diễn tả số tầng trong một tòa nhà: Ví dụ: His office is on the second floor. (Văn phòng của anh ấy nằm ở tầng 2 của tòa nhà) Cách đếm số trong tiếng anh >> Xem thêm: Hướng dẫn cách đọc số tiền trong tiếng Anh chuẩn xác nhất Chinh phục tiếng anh từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay. [course_id:3177,theme:course] [course_id:259,theme:course] [course_id:236,theme:course] Tổng hợp số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh Dưới đây là tổng hợp số đếm trong tiếng Anh bạn có thể tham khảo  Số đếm từ 1 – 12: one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten, eleven, twelve Số đếm từ 13 – 19: từ số 13 đến 19 ta chỉ cần thêm đuôi “teen” vào mỗi số như sau: Thirteen, fourteen, fifteen, sixteen, seventeen, eighteen, nineteen. Tuy nhiên bạn cần lưu ý có 2 trường hợp ngoại lệ đó là số 13 là “Thirteen” (không phải Threeteen) và số 15 là “Fifteen” (không phải Fiveteen) Số đếm từ 20 – 30: Với các chữ số hàng chục, các bạn chỉ cần thêm đuôi “ty” đằng sau và ta có như sau: 20 là twenty, 30 là thirty, 40 là fourty, 50 là fifty,... Đối với các số đến 2 chữ số từ 10 - 99 (không bao gồm các số hàng chục) bạn chỉ cần đọc số bằng cách ghép những con số lại với nhau như sau: 21 là twenty-one, 22 là twenty-two, 23 là  twenty-three, 31 là thirty-one, 32 là thirty-two, 33 là thirty-three,... Đối với những hàng trăm như 100 là One hundred, 151 là One hundred fifty-one,... Đối với những số hàng nghìn như 1000 là One thousand Ngoài ra, trong tiếng Anh thường sử dụng những số đếm như: 100 là One hundred, 1000 là One thousand, 1 triệu là One million, 1 tỷ là One billion,... Với những số lẻ phức tạp hơn, bạn chia nhỏ số đó thành các hàng như nghìn, trăm, chục và vận dụng cách đếm số trong Tiếng Anh để đọc. Chẳng hạn như: 134 = One hundred and thirty-four. 831 = Eight hundred and thirty-one. 1,211 = One thousand, two hundred and eleven. 4,563 = Four thousand, five hundred and sixty-three. 131,600 = One hundred and thirty-one thousand, six hundred. 903,722 = Nine hundred and three thousand, seven hundred and twenty-two.     Số thứ tự trong tiếng Anh Các số thứ tự trong tiếng Anh được hình thành theo cấu trúc: “số đếm + th”. Ngoại trừ 3 trường hợp sau: first (1st), second (2nd), third (3rd). Tuy nhiên bạn cần lưu ý một vài trường hợp đặc biệt như sau: Các số kết thúc bằng 1 như 1st, 21st, 31st,… sẽ được viết là first, twenty-first, thirty-first… trừ 11th vẫn được viết là eleventh (st là 2 ký tự cuối của từ first). Các số kết thúc bằng 2 như 2nd, 22nd, 32nd… sẽ được viết là second, twenty-second, thirty-second,… trừ 12th sẽ được viết là twelfth (nd là 2 ký tự cuối của từ second). Các số kết thúc bằng 3 như 3rd, 23rd, 33rd,… sẽ được viết là third, twenty-third, thirty-third,… trừ 13th vẫn được đọc là thirteenth (rd là 2 ký tự cuối của từ third). Các số kết thúc bằng 5 như 5th, 25th, 35th,…sẽ được viết là fifth, twenty-fifth, thirty-fifth,…thay vì là fiveth như số đếm. Các số kết thúc bằng 9 như 9th, 29th, 39th,… sẽ được viết là ninth, twenty-ninth, thirty-ninth,…trừ 19th vẫn được viết là nineteenth Các số tròn chục và kết thúc bằng ‘ty’ như twenty, thirty,…khi được chuyển sang số thứ tự sẽ bỏ ‘y’, thay bằng ‘ie’ và thêm ‘th’: twentieth, thirtieth,… Hình ảnh số thứ tự trong Tiếng Anh Một số lưu ý bạn cần biết khi sử dụng số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh Số đếm trong tiếng Anh không tuân theo bất cứ nguyên tắc nào. Chính vì thế, bạn cần học thuộc lòng số đếm (từ 0-12) để nắm được cách sử dụng tốt nhất. Khi đọc năm bạn sẽ chia ra thành từng cặp số để đọc (thông thường theo cặp 2 số đầu - 2 số cuối), cách đọc này chỉ áp dụng đến năm 1999. Bắt đầu từ năm 2000 bạn sẽ thêm từ nối “and” giữa hai cặp số (2 số đầu + and + 2 số cuối). Ví dụ năm 1996 được đọc là nineteen ninety-six, two thousand (2000), two thousand and four (2004). Đối với những số lớn, bạn nên sử dụng dấu phẩy ( ,) để chia từng nhóm ba số. Ví dụ: 8000000 (8 million) được viết là 8,000,000. Đối với số thập phân thì chúng ta dùng dấu chấm để phân cách và dấu chấm được đọc là point. Số đếm thường sẽ không thêm “s/es” khi muốn chỉ số nhiều, mà số đếm chỉ số lượng của danh từ ở phía sau nó. Khi đọc năm trong tiếng Anh bạn sẽ chia ra thành từng cặp số để đọc Học tiếng Anh hiệu quả qua số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh Học tiếng Anh qua số đếm và số thứ tự là một phương pháp học tiếng Anh hiệu quả giúp bạn cải thiện vốn từ vựng của mình nhanh chóng và có thể dễ dàng áp dụng trong công việc và cuộc sống hằng ngày. Tuy nhiên, để có thể đạt được kết quả học tốt nhất, bạn không chỉ cần một phương pháp học hay mà bạn cần phải chọn cách học đúng và phù hợp với mình. Dưới đây là một số cách học tiếng Anh qua số thứ tự và số đếm hiệu quả mà bạn có thể dễ dàng áp dụng với bản thân để hoàn thiện thêm kỹ năng tiếng Anh của mình như sau:  Học số đếm, số thứ tự trong tiếng Anh thông qua hình ảnh minh họa Học số đếm, số thứ tự trong tiếng Anh bằng hình ảnh giúp bạn dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ từ hiệu quả. Theo nghiên cứu,  bộ não của chúng ta có xu hướng nhớ hình ảnh nhiều hơn là nhớ từ xuất hiện đơn thuần, hình ảnh sẽ giúp bạn hồi tưởng lại sự vật và dễ dàng nhớ từ hơn. Học tiếng Anh bằng hình ảnh sẽ giúp việc học trở nên thú vị, không gây nhàm chán, bộ não của bạn sẽ được kích thích giúp việc học từ vựng tiếng Anh hiệu quả. Chính vì thế, phương pháp học số đếm, số thứ tự trong tiếng Anh bằng hình ảnh ngày càng được người học sử dụng phổ biến hiện nay. >> Xem thêm: Tổng hợp đầy đủ nhất về cách đọc giờ trong tiếng Anh Học tiếng Anh qua bài hát về những con số Học tiếng Anh qua bài hát về những con số là một hình thức học tiếng Anh vô cùng thú vị giúp bạn không bị nhàm chán khi học. Khi học qua các bài hát, bạn không chỉ nắm được cách viết, nghĩa của các con số mà còn có thể nghe cách đọc những con số đó chuẩn tiếng Anh nhất. Bạn có thể tham khảo một số bài hát dưới đây để thực hành ngay: Số 0 (zero) với bài hát Zero to Hero (Hercules): Đây là một bài hát vui nhộn tạo niềm hứng khởi cho bạn, bạn có thể từ “con số 0” trở thành một “anh hùng”. Số 1 (one) với bài hát One Call Away – Charlie Puth: Với tiết tấu nhịp nhàng, bài hát sẽ tạo một tinh thần tốt và học hiệu quả. Số 2 (two) với bài hát Perfect Two – Auburn: Đây là bài hát với giai điệu vô cùng đáng yêu phù hợp cho những ngày mưa, những ngày đông giá lạnh, những ngày các bạn muốn yên bình. Số 3 (three) với bài hát One Two Three – Britney Spears: Bạn hãy cùng công chúa nhạc Pop Britney tập đếm từ 1 đến 3 bằng Tiếng Anh nào! Số 4 (four) và số 5 (five) trong bài hát Four five seconds – Rihanna ft. Kanye West & Paul McCartney: Không chỉ học cách đếm được các số 4 và số 5 hãy cùng khám phá xem thông điệp ý nghĩa của bài hát là gì nhé Số 6 (six), số 7 (seven), số 8 (eight), số 9 (nine), số 10 (ten), số 11 (eleven) và số 12 (twelve) qua bài hát Counts & Sings To Five  Học tiếng Anh qua những bài hát về số đếm Kết luận Trên đây là những chia sẻ của Unica về cách phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh chuẩn xác nhất. Mong rằng bài viết đã mang lại cho bạn những thông tin hữu ích nhất giúp bạn cải thiện vốn tiếng Anh của mình tốt nhất. 
Xem thêm bài viết

Tin học văn phòng

Phân hệ giá thành sản phẩm là gì? Ý nghĩa phân hệ giá thành sản phẩm Phân hệ giá thành sản phẩm là gì? Ý nghĩa phân hệ giá thành sản phẩm Phân hệ giá thành sản phẩm là gì và cách tính thế nào chắc hẳn là điều mà được rất nhiều bạn quan tâm. Thấu hiểu điều này Unica sẽ hướng dẫn cho các bạn cách thực hiện cụ thể và chi tiết nhất trong bài viết này nhé. Phân hệ giá thành sản phẩm là gì? Phân hệ giá thành sản phẩm được hiểu là nơi tập hợp, xử lý, lưu trữ các thông tin về giá thành sản phẩm. Phân hệ chính là công cụ hiệu quả để tính toán giá thành các sản phẩm công nghiệp (sản xuất liên tục hoặc sản xuất theo đơn đặt hàng, qua một công đoạn hoặc nhiều công đoạn khác nhau). Tất cả đều được định nghĩa trình bày cụ thể trong khóa học nguyên lý kế toán online của Unica. Phân hệ giá thành sản phẩm là gì? Ý nghĩa của phân hệ giá thành sản phẩm Thông tin về phân xưởng (công đoạn), sản phẩm và lệnh sản xuất (đơn hàng) - Tóm tắt thông tin về phân xưởng (các công đoạn) - Thông tin về các lệnh sản xuất (đơn hàng) - Cung cấp định mức nguyên vật liệu cho sản phẩm (BOM) - Thống kê định mức/hệ số phân bổ chi phí cho sản phẩm (chi phí tiền lương, khấu hao, điện, nước...) - Khai báo đối tượng tiếp nhận phân bổ (chỉ đối với các chi phí có kiểu tập hợp đặc thù). Cung cấp thông tin về sản phẩm và lệnh sản xuất Cập nhật số liệu đầu kỳ và cuối kỳ - Tổng hợp số lượng sản phẩm dở dang ban đầu (khi bắt đầu sử dụng chương trình) - Giá trị dở dang ban đầu theo các yếu tố chi phí - Cập nhật NVL dở dang ban đầu  - Số lượng sản phẩm dở dang ở cuối kỳ. Cập nhật chi phí phát sinh trong kỳ - Tất cả chi phí liên quan đến sản phẩm sản xuất được cập nhật trong phân hệ khác gồm: phân hệ kế toán tổng hợp (các bút toán phân bổ tiền lương, BHXH...), kế toán tiền, kế toán hàng tồn kho và kế toán TSCĐ, CCDC... Các bước tính giá thành - Tính giá xuất kho NVL ở trong kỳ (được xử lý tại phân hệ kế toán hàng tồn kho) - Tính toán số lượng sản phẩm nhập kho, số lượng sản phẩm, sản phẩm dở dang quy đổi trong cuối kỳ - Tập hợp và phân bổ khoản chi phí phát sinh trong kỳ theo các tiêu chí phân bổ khác nhau: chi phí NVL, chi phí nhân công, chi phí chung - Xác định chi phí dở dang cuối kỳ theo từng yếu tố chi phí và theo NVL - Tính toán giá thành sản phẩm - Điều chỉnh toàn bộ giá thành sản phẩm (nếu có) - Cập nhật lại giá thành sản phẩm vào các phiếu nhập kho trong kỳ. Cách tính giá thành sản phẩm Báo cáo giá thành sản phẩm (gồm sản xuất liên tục và sản xuất theo đơn hàng) - Thẻ giá thành sản phẩm - Báo cáo giá thành chi tiết theo nguyên vật tư - Tổng hợp giá thành sản phẩm theo nhóm yếu tố chi phí - Báo cáo khoản chi phí sản xuất sản phẩm - Báo cáo các chi phí sản xuất sản phẩm theo yếu tố chi phí - Báo cáo so sánh giữa NVL thực tế và định mức theo sản phẩm - Bảng tập hợp và phân bổ chi phí trong kỳ (theo các tiêu thức phân bổ). Kết nối với các phân hệ khác - Đọc số liệu ở các phân hệ khác và chuyển số liệu đó sang phân hệ kế toán tổng hợp và kế toán hàng tồn kho (áp giá cho các thành phẩm). Tổng kết Qua bài viết này các bạn đã nắm được định nghĩa phân hệ giá thành sản phẩm là gì chính xác. Đồng thời biết được tầm quan trọng của việc phân hệ trong hoạt động của mỗi doanh nghiệp. Ngoài ra nếu muốn nắm được nhiều kiến thức hơn thì đừng bỏ lỡ khóa học kế toán tổng hợp online trên Unica bạn nhé. Hướng dẫn cách đặt Tab trong Word chi tiết, hiệu quả
Hướng dẫn cách đặt Tab trong Word chi tiết, hiệu quả Đặt tab trong Word giúp văn bản của bạn trông chuyên nghiệp, đẹp mắt hơn? Vậy bạn có biết cách đặt tab trong word thực hiện như thế nào không? Cùng Unica tìm hiểu về cách set tab trong word 2007, 2010, 2013, 2016, 2019 thông qua nội dung bài viết bên dưới nhé. Công cụ Tab trong Word là gì?  Công cụ tab trong word có chức năng sắp đặt, điều chỉnh khoảng cách giữa các vị trí nội dung trong văn bản hành chính, tài liệu. Cụ thể như: biên bản cuộc họp, tờ khai thông tin cá nhân, hợp đồng,... Bên cạnh đó, cách tạo thanh tab trong word còn giúp bạn tạo những dòng kẻ ngang trong word. Mục đích tạo khoảng trống để điền nội dung, giúp văn bản đẹp mắt và chuyên nghiệp hơn. Các loại công cụ tab Công cụ tab gồm 5 loại: Left tab: Là biểu tượng góc vuông có góc mở về bên phải. Với Left Tab, văn bản sẽ được canh lề từ trái qua phải. Center tab: Là biểu tượng tạo thành 2 góc vuông chung cạnh. Với Center Tab, văn bản sẽ được canh đều về cả hai bên. Right tab: Là biểu tượng góc vuông có góc mở hướng về bên trái. Với Right Tab, văn bản sẽ được canh lề từ phải qua trái. Decimal tab: Là biểu tượng tạo thành 2 góc vuông chung cạnh kèm theo chấm vuông bên góc phải. Với Decimal tab sẽ giúp bạn canh đều các thập phân lại với nhau. Bar tab: Là biểu tượng dấu gạch dọc. Với Bar Tab sẽ giúp bạn tạo một đường kẻ sọc tại vị trí đặt Tab nhằm mục đích phân chia các cột văn bản. >> Xem thêm: Cách tạo mục lục hình ảnh trong Word dành cho mọi phiên bản Nếu bạn đang muốn đạt 900+ điểm MOS Word thì hãy nhanh tay đăng ký khóa học của Unica. Từ khóa học này, bạn sẽ biết các dùng tab file, tab view, tab home, tab layout,... Kết thúc khóa học sẽ có bài thi thử và phần chữa đề chi tiết cho học viên. Đồng thời, chuyên gia sẽ chia sẻ một số lưu ý khi thi MOS Word để bạn vượt qua kỳ thi một cách thuận lợi nhất. Đăng ký học ngay để nhận ưu đãi hấp dẫn: [course_id:709,theme:course] [course_id:856,theme:course] [course_id:2295,theme:course] Hướng dẫn cài đặt khoảng cách tab trong word Chúng ta có 2 cách set tab trong word. Một là cài đặt khoảng cách tab trong word ngay trên chính thanh thước. Hai là cách tạo tab trong word thông qua hộp thoại Tab.  Cách đặt Tab trong Word trực tiếp trên thanh thước Đây là cách cài đặt tab mặc định trong word đơn giản, dễ nhớ và dễ thực hiện nhất. Bạn hãy thực hành theo các bước hướng dẫn dưới đây: Bước 1: Bạn hãy nhấp chuột vào biểu tượng Tab nằm phía ở góc bên trái thanh cuộn dọc trong word (Tại vị trí số 1 trong hình minh họa). Sau đó, bạn hãy xác định vị trí muốn đặt tab trên thanh công cụ rồi nhấp chuột trái vào.  Chọn biểu tượng tab Bước 2: Điều chỉnh vị trí Tab trên thanh thước như bạn muốn.  Điều chỉnh tab trên thanh thước Mục Tab stop Position: Nhập vị trí đặt Tab mong muốn.  Mục Default tab Stops: Khoảng cách giữa 2 Tab mà bạn muốn mặc định khi không áp vị trí đặt Tab. Bên cạnh đó, bạn có thể điều chỉnh Tab trái, phải, giữa, tab thập phân và tab thanh bằng cách nhấn vào các lựa chọn trong mục Alignment. Điều chỉnh Aligment Bước 3: Cài đặt ký tự xuất hiện trong mục Leader với 4 kiểu như sau: 1: Không có 2: Dấu chấm 3: Gạch nối 4: Gạch dưới Điều chỉnh tại mục Leader Bước 4: Cài đặt các lựa chọn tùy chỉnh theo yêu cầu của bạn, sau đó nhấn Ok để hoàn tất. Thao tác set tab hoàn tất Đặt Tab thông qua hộp thoại Tab trong Word Cách tạo thanh tab trong word thông qua hộp thoại tab được thực hiện như sau:  Bước 1: Bạn hãy nhấp chuột phải vào vị trí bất kỳ trong file word. Khi bảng tùy chọn hiển thị, bạn hãy chọn Paragraph… Chọn Paragraph… Bước 2: Khi hộp thoại Paragraph hiển thị, bạn hãy tiến đến cuối trang và chọn Tab. Chọn Tab Bước 3: Khi hộp thoại Tab hiển thị,  Ở mục Tab Stop Position, nhập vị trí bạn muốn đặt tab.  Ở mục Default tab stops bạn hãy điều chỉnh độ dài của tab trong word.  Ở mục Alignment bạn hãy tick chọn loại tab bạn muốn đặt. Ở mục Leader bạn hãy chọn kiểu đường gạch ngang sử dụng trong khoảng tab. Sau khi chọn xong các thông số, bạn hãy nhấn OK. Điều chỉnh tab như mong muốn Hướng dẫn cách chỉnh tab trong word Sau khi thực hiện cách mở tab trong word xong, nếu bạn muốn chỉnh khoảng cách tab trong word thì bạn hoàn toàn có thể thực hiện dễ dàng. Cụ thể cách chỉnh tab trong word như sau: Cách điều chỉnh Tab trong Word theo ý muốn Cách thiết lập điểm dừng tab theo ý muốn được thực hiện theo các bước sau:  Bước 1: Bạn hãy nhấp chuột phải vào vị trí bất kỳ trong file Word. Khi bảng tùy chọn hiển thị, bạn hãy chọn Paragraph. Chọn Paragraph… Bước 2: Khi hộp thoại Paragraph hiển thị, bạn hãy chọn mục Tabs ở góc bên phải ở cuối hộp thoại.  Chọn mục Tab Bước 3: Khi hộp thoại tab hiển thị, bạn hãy điều chỉnh thông số ở các mục Tab stop position (vị trí khởi đầu tab), Default tab stops (điểm kết thúc của tab hoặc khoảng cách giữa 2 tab), Alignment (loại tab muốn sử dụng), Leader (kiểu đoạn nối giữa các tab). Sau khi đã điều chỉnh xong các thông số, bạn hãy chọn Set để thiết lập và chọn Ok để kết thúc quá trình đặt tab trong word. Chọn set để lưu tuỳ chỉnh tab >>> Tất cả đều có trong cuốn sách "Sách hướng dẫn thực hành Word từ cơ bản đến nâng cao" [blog_custom:3] [trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2850&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Cách thay đổi Tab mặc định trong Word Để thay đổi cách đặt tab trong Word mặc định, bạn chỉ cần nhấp chuột phải 2 lần vào tab mặc định mà bạn muốn điều chỉnh. Lúc này hộp thoại Tab sẽ hiển thị, bạn chỉ cần nhấn chọn các thông số cần điều chỉnh.  Nhấn chọn thông số cần điều chỉnh Sau khi đã thay đổi các thông số của tab mặc định, bạn chỉ cần nhấn OK để cập nhật thông số mới. Nhấn ok là hoàn tất Tùy chỉnh điểm dừng Tab trên thanh thước Để tùy chỉnh điểm dừng tab trên thanh thước bạn hãy thực hiện theo các bước hướng dẫn dưới đây: Bước 1: Bạn hãy vào tab Home trên thanh công cụ Word. Sau đó nhấn chọn mũi tên trỏ xuống ở mục Paragraph.  Mũi tên trỏ xuống Bước 2: Khi hộp thoại Paragraph hiển thị, bạn hãy chọn Tab. Khi hộp thoại tab hiển thị, bạn hãy tùy chỉnh các thông số liên quan đến điểm dừng tab như hình minh họa bên dưới. Tuỳ chỉnh các thông số  Di chuyển hoặc loại bỏ một điểm dừng Tab Để di chuyển tab bạn chỉ cần chọn và nhấn giữ chuột trái vào tab muốn thay đổi điểm dừng. Sau đó kéo đến vị trí mới mà bạn muốn đặt tab. Khi bạn thả chuột ra là tab mới đã được mặc định vị trí mong muốn.  Chọn và nhấn giữ chuột trái Để loại bỏ 1 điểm dừng tab bạn chỉ cần chọn và nhấn giữ chuột trái ở tab mà bạn muốn xóa. Sau đó kéo ra khỏi thanh thước rồi buông chuột ra. Như vậy là bạn đã xóa thành công 1 điểm dừng tab.  Kéo thanh ra khỏi thước Kết luận Như vậy Unica đã hướng dẫn bạn cách đặt Tab trong Word nhờ những thao tác vô cùng đơn giản. Bên cạnh đó Unica còn chia sẻ thêm hướng dẫn dùng tab trong word. Hy vọng với những thông tin này sẽ giúp bạn sử dụng tab trong word thành thạo, chuyên nghiệp hơn. 
Giá thành sản phẩm là gì? Cách tính giá thành sản phẩm chính xác
Giá thành sản phẩm là gì? Cách tính giá thành sản phẩm chính xác Giá thành sản phẩm là chỉ tiêu quan trọng của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần tính được giá thành sản xuất để xác định giá bán cho sản phẩm. Cụ thể giá thành sản phẩm là gì? và cách xác định chính xác sẽ được trình bày trong bài viết dưới đây. Giá thành sản phẩm là gì? Giá thành của sản phẩm là biểu hiện bằng tiền của toàn bộ những hao phí về phần lao động sống và lao động vật hoá liên quan đến khối lượng công tác, sản phẩm và dịch vụ đã hoàn thành trong kỳ.  Các khoản chi phí phát sinh gồm: phát sinh trong kỳ, kỳ trước chuyển sang và các khoản chi phí có liên quan đến khối lượng sản phẩm và dịch vụ đã hoàn thành trong kỳ sẽ tạo nên chỉ tiêu giá thành sản phẩm.  Giá thành sản phẩm là gì? Các yếu tố quyết định đến giá thành sản phẩm Giá thành sản phẩm (Product Cost) được hiểu là toàn bộ chi phí mà doanh nghiệp bỏ ra để sản xuất sản phẩm. Để xác định giá thành sản phẩm ở mỗi doanh nghiệp cần phải dựa vào rất nhiều yếu tố.  Dựa theo tư duy của người làm kinh doanh sẽ bao gồm: - Cơ cấu sản phẩm và đặc điểm sản xuất.  - Quy trình công nghệ sản xuất sản phẩm. - Đặc điểm, quy cách sử dụng sản phẩm cũng như cách bán sản phẩm. - Yêu cầu về quản lý và cung cấp thông tin cho việc ra quyết định trong doanh nghiệp. - Trình độ quản lý, hạch toán kế toán… Cách định giá theo tư duy của người làm Marketing thì dựa vào các yếu tố: - Yếu tố bên trong doanh nghiệp: Chi phí sản xuất, tài chính, chiến lược định vị và các chiến lược giá. - Yếu tố bên ngoài doanh nghiệp: Nền kinh tế, nhu cầu thị trường hoặc đối thủ cạnh tranh, tài chính của khách hàng mục tiêu, mùa vụ.  Yếu tố quyết định đến giá thành sản phẩm Phân loại giá thành sản phẩm Giá thành sản phẩm sẽ được phân chia thành giá thành kế hoạch, giá thành định mức và giá thành thực tế. - Giá thành kế hoạch: Được hiểu là giá thành sản phẩm được tính dựa trên cơ sở chi phí sản xuất theo kế hoạch và sản lượng kế hoạch. - Giá thành thực tế: Là giá thành sản phẩm được tính dựa vào số liệu chi phí thực tế phát sinh được tổng hợp trong kỳ và sản lượng sản phẩm đã xuất trong kỳ. - Giá thành định mức: Dựa vào cơ sở các định mức chi phí hiện hành ở mỗi thời điểm trong kỳ kế hoạch nên giá thành định mức thường thay đổi để phù hợp với sự thay đổi của các định mức chi phí trong quá trình sản xuất sản phẩm. Thông qua việc so sánh giá thành thực tế với giá thành định mức, doanh nghiệp có thể kiểm soát được việc dùng các chi phí sản xuất có hợp lý không, có lãng phí hay không, từ đó kịp thời đưa ra kế hoạch điều chỉnh. Phân loại các giá thành sản phẩm Ý nghĩa của giá thành sản phẩm là gì? Trong kinh doanh, doanh nghiệp phải dự kiến mức giá thành sản phẩm và đề ra các biện pháp thực hiện dự kiến đó, nghĩa là doanh nghiệp phải tiến hành xây dựng kế hoạch giá thành. Trong công tác quản lý các hoạt động kinh doanh, chỉ tiêu giá thành đóng vai trò quan trọng và được thể hiện thông qua: – Giá thành chính là thước đo mức chi phí sản xuất và tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp, làm căn cứ để xác định hiệu quả hoạt động kinh doanh. – Giá thành là công cụ quan trọng để kiểm soát tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh, xem xét hiệu quả các biện pháp tổ chức, kĩ thuật. – Đây là một căn cứ quan trọng để doanh nghiệp xây dựng chính sách giá cả đối với từng loại sản phẩm. Việc giảm giá thành sản phẩm sẽ giúp tạo thuận lợi cho việc tiêu thụ sản phẩm, nhằm tăng lợi nhuận để tạo điều kiện cho doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất… Để có thể giảm chi phí, hạ giá thành sản phẩm, các doanh nghiệp phải áp dụng thành tựu tiến bộ của khoa học kĩ thuật và công nghệ vào khâu sản xuất, tổ chức lao động và sử dụng con người một cách hợp lí, bố trí các khâu sản xuất đúng chuẩn, hạn chế sự lãng phí nguyên liệu, đồng thời làm giảm tỉ lệ sản phẩm hỏng, tổ chức sử dụng vốn hợp lí, đáp ứng đầy đủ kịp thời nhu cầu, tránh những tổn thất trong sản xuất… Ý nghĩa của giá thành sản phẩm  Hướng dẫn tính giá thành sản phẩm  Thông qua khóa học nguyên lý kế toán bạn biết rằng có rất nhiều phương pháp tính giá thành sản phẩm đó là: phương pháp giản đơn (hay phương pháp trực tiếp), phương pháp loại trừ giá trị sản phẩm phô, phương pháp phân bước, phương pháp định mức và phương pháp hệ số.  Phương pháp trực tiếp Phương pháp trực tiếp được sử dụng khá phổ biến tại Việt Nam. Vì nó đơn giản và phù hợp với các loại hình doanh nghiệp sản xuất đơn giản, có lượng hàng hoá ít và khối lượng sản xuất lớn cùng chu kỳ ngắn.  Công thức tính như sau: Tổng giá thành sản phẩm hoàn thành ở trong kỳ tính = Chi phí sản xuất dở dang đầu kỳ + Các chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ – Các khoản làm giảm chi phí – chi phí sản xuất dở dang ở cuối kỳ. Phương pháp loại trừ giá trị sản phẩm  Đây cũng là một trong những phương pháp được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Phương pháp này thường áp dụng cho các trường hợp vừa tạo ra sản phẩm chính vừa cho ra sản phẩm phụ. Sản phẩm phụ sẽ không phải là đối tượng để tính giá thành và được định giá theo mục đích tận thu.  Tính giá thành sản phẩm  Công thức tính: Tổng giá thành sản phẩm chính hoàn thành trong kỳ = chi phí sản xuất sản phẩm dở dang ở đầu kỳ – chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ – giá trị của sản phẩm phụ thu hồi ước tính – chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ – giá trị sản phẩm được phụ thu hồi ước tính – chi phí sản xuất sản phẩm chính dang dở cuối kỳ. Phương pháp phân bước Một trong những phương pháp áp dụng trong các trường hợp quá trình sản xuất được thực hiện ở nhiều bộ phận và các giai đoạn khác nhau. Công thức tính của phương pháp là: Giá thành của sản phẩm hoàn thành trong kỳ = giá thành sản phẩm giai đoạn 1 + giá thành của sản phẩm giai đoạn thứ 2 + ... + giá thành sản phẩm tại giai đoạn N. Tổng kết Giá thành sản phẩm là gì? Là một trong những yếu tố quan trọng để xác định chi phí đầu vào, góp phần làm căn cứ để tính thuế và các nghĩa vụ tài chính với nhà nước. Để nắm vững kiến thức này thì đừng bỏ lỡ khóa học kế toán tổng hợp duy nhất trên Unica nhé.
Xem thêm bài viết

Tài chính & Kế toán

Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư
Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư Trong xã hội hiện đại, quản lý tài chính trở thành kỹ năng sống còn không thể thiếu. Tuy nhiên, thật tiếc vì hiện nay kỹ năng này chưa được giảng dạy phổ biến trong nhà trường. Đó chính là lý do tại sao năm 2022 vừa qua, rất nhiều người có tiền nhưng đã mất đi nhanh chóng hàng chục tỷ đồng vào những cơ hội đầu tư đầy rủi ro. Thấu hiểu được tầm quan trọng của việc quản lý tài chính trong cuộc sống, Unica đã xây dựng chương trình đào tạo với chủ đề “Thấu hiểu tài chính cá nhân” do chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư trực tiếp giảng dạy. Thông tin chương trình đào tạo Chủ đề: THẤU HIỂU TÀI CHÍNH CÁ NHÂN Giảng viên: Chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư Phó chủ tịch HĐQT phụ trách chiến lược kinh doanh AI Next Global - CEO Unica.vn. Anh giữ vai trò cố vấn chiến lược kinh doanh, cho các doanh nghiệp bất động sản và các tập đoàn bệnh viện quốc tế lớn ở Việt Nam: UNICA.VN, MSH GROUP, AIVA GROUP, MEGAN HOLDING,... Nhà huấn luyện, coaching giảng viên, nhà đào tạo Từng cư trú tại Úc, New Zealand và học tập trải nghiệm hơn 27 Quốc gia như Pháp, Đức, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Singapore, Thái Lan, Malaysia, Bhutan.... Đặc biệt trong năm 2023, anh đã tự đi đến 7 quốc gia để trải nghiệm học tập và làm việc. Anh bay hơn 80 chuyến bay trong nước và quốc tế. Đi đến làm việc tại 15 tỉnh thành ở Việt Nam. Cùng giáo sư Ngô Bảo Châu. Đến đất nước Bhutan học tập và phát triển bản thân. Thời gian: 28/05/2024 vào lúc 19h30 - 22h30 Hình thức tổ chức: Online qua nền tảng Zoom Thành phần tham gia: Chương trình đào tạo phù hợp với tất cả mọi người, ai cũng có thể tham gia. Học phí: Miễn phí 100% [trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Mục đích của chương trình đào tạo Thứ nhất: Chương trình trang bị cho bạn kiến thức tài chính cá nhân giúp bạn xác định rõ mục tiêu tài chính của mình là gì? Cách để đạt được mục tiêu đó? Nắm được các kiến thức về tài chính sẽ là “chìa khoá” giúp bạn kiếm tiền nhanh hơn. Thứ hai: Bằng việc phân tích chi tiết 2 nhóm người: kiếm được tiền nhưng không giữ được tiền, học rất nhiều nhưng vẫn loay hoay trong cuộc sống mãi chưa kiếm được tiền. Chương trình giúp bạn thực sự hiểu tư duy về tiền. Cách để thoát khỏi vòng xoáy nô lệ của tiền? Cách để nhân bản tiền gấp nhiều lần? Thứ ba: Chia sẻ cho bạn 5 quy tắc tài chính có thể áp dụng được ngay để tối ưu hoá thu nhập. Tìm kiếm và chia sẻ các kênh đầu tư thông minh phù hợp với nhu cầu và khả năng của bản thân, tránh mọi rủi ro trong quá trình đầu tư. Thứ tư: Bên cạnh việc chia sẻ kiến thức về tiền, chuyên gia Trần Khánh Tư còn giúp bạn nâng tầm tri thức tài chính. Cách thấu hiểu định luật cân bằng trong tài chính “kiến thức đến đâu, tiền theo đến đó”. Thứ năm: Chương trình giúp bạn bảo vệ tài sản, kiểm soát chi tiêu hợp lý, tiết kiệm nhiều hơn, tránh lãng phí tiền bạc vào những việc không cần thiết.  Thứ sáu: Chia sẻ cho bạn về tầm nhìn của giới siêu giàu để thấy diễn biến các giai đoạn của nền kinh tế. Từ đó, giúp bạn biết cách bảo vệ tài sản và gia đình của mình khỏi những rủi ro và khó khăn có thể xảy ra trong tương lai, bằng cách sử dụng các sản phẩm bảo hiểm và quyền lợi thuế. Nội dung nổi bật của sự kiện Chương trình đào tạo này có gì khác so với các chương trình về tài chính khác trên thị trường? Chương trình đào tạo: “Thấu hiểu tài chính cá nhân” của chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư được thiết kế dành riêng cho bạn. Khoá học phù hợp với số đông mọi người, bao gồm: Người đi làm văn phòng thông thường, không có kiến thức chuyên môn về tài chính, không có nhiều thời gian. Người đang làm kinh doanh không có quá nhiều vốn nhưng vẫn muốn có được kiến thức, công cụ và sự tự tin để làm chủ tiền bạc. Người bình thường muốn bảo vệ tài sản cá nhân, muốn kiểm soát chi tiêu hợp lý và muốn tìm kiếm và lựa chọn các kênh đầu tư phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình. Chương trình đào tạo tài chính cá nhân này hoàn toàn mang tính ứng dụng, không có lý thuyết suông và khó hiểu, không có chi tiết thừa. Chương trình xác định rõ mục tiêu, hướng dẫn cho bạn các bước cần thực hiện để tự do và thấu hiểu tài chính cá nhân của mình. Toàn bộ kiến thức chia sẻ trong bài viết đều rất thực tế và mang tính khách quan cao để hướng đến mục tiêu cuối cùng là cải thiện chất lượng cuộc sống. Sau buổi đào tạo, bạn được hưởng thụ những niềm vui và ước mơ của mình, cũng như chuẩn bị một cuộc sống nghỉ hưu an nhàn và thoải mái. Kết luận Trần Khánh Tư chia sẻ: “Chỉ khi nào anh chị sự thực sự hiểu về tiền thì mới không lo mất tiền. Đồng thời mới có thể tự do, an nhàn, hạnh phúc về tiền bạc, sống tự do và thoải mái về tài chính. Học về tiền bạc chính là gốc của mọi vấn đề, cần học trước khi kiếm tiền”. Với những nội dung chia sẻ trong chương trình đào tạo "Thấu hiểu tài chính cá nhân" này, chúng tôi mong rằng sẽ giúp bạn biết thêm được các kiến thức tài chính cá nhân nói chung và kiến thức, kỹ năng kiếm tiền nói riêng. Từ đó, có mục tiêu kiếm tiền, kiểm soát thu nhập để nâng cao chất lượng cuộc sống được tốt hơn. Chúc bạn thành công.
Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất
Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất Quản lý tài chính cá nhân là một trong những việc quan trọng giúp bạn có tiền để sinh hoạt hằng ngày, đầu tư nâng cấp bản thân, tận hưởng cuộc sống,... Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý tài chính hiệu quả. Tình trạng đầu tháng sài tiền như “bà hoàng”, còn cuối tháng phải đi vay mượn xảy ra ở rất nhiều đối tượng ở đa dạng độ tuổi. Vậy làm thế nào để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả? Mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây. Tài chính cá nhân là gì? Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính của một cá nhân hoặc một gia đình. Việc này bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các quyết định liên quan đến thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và bảo vệ tài sản. Mục tiêu của tài chính cá nhân là đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, cũng như đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai. Dưới đây là các khía cạnh chính của tài chính cá nhân: Thu nhập: Đây là số tiền mà một cá nhân hoặc gia đình nhận được từ các nguồn như lương, lợi tức từ đầu tư, tiền cho thuê bất động sản và các nguồn thu nhập khác. Chi tiêu: Chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Quản lý chi tiêu hiệu quả đòi hỏi việc theo dõi và kiểm soát các khoản chi để tránh lãng phí và đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập. Tiết kiệm: Tiết kiệm là phần thu nhập không được tiêu dùng ngay mà được dành lại cho các mục tiêu trong tương lai. Tiết kiệm có thể dùng để dự phòng rủi ro, mua sắm lớn hoặc đầu tư. Đầu tư: Đầu tư là việc sử dụng tiền tiết kiệm để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các công cụ tài chính khác nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai. Quản lý nợ: Nợ có thể bao gồm các khoản vay như vay mua nhà, vay mua xe hoặc nợ thẻ tín dụng. Quản lý nợ hiệu quả đòi hỏi việc đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng một cách hợp lý và các khoản trả nợ được thực hiện đúng hạn. Bảo hiểm và bảo vệ tài sản: Bảo hiểm giúp bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro như bệnh tật, tai nạn hoặc thiệt hại tài sản. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi và các loại bảo hiểm khác. Lập kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc đặt ra các mục tiêu tài chính và xây dựng các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Kế hoạch tài chính thường bao gồm các yếu tố như kế hoạch tiết kiệm, kế hoạch đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu. Các khía cạnh của tài chính cá nhân Tài chính cá nhân không chỉ liên quan đến việc quản lý tiền bạc mà còn liên quan đến việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai. Tại sao phải quản lý tài chính cá nhân? Quản lý tài chính cá nhân là một việc quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và tương lai của mỗi cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là một số lý do chính vì sao cần phải quản lý tài chính cá nhân: Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý tài chính cá nhân giúp đảm bảo rằng bạn luôn có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như tiền nhà, thực phẩm, y tế và các chi phí sinh hoạt khác. Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần hoặc thiếu hụt tài chính. Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể đặt ra và đạt được các mục tiêu tài chính như mua nhà, mua xe, đi du lịch hoặc đầu tư cho giáo dục của con cái. Tăng cường tiết kiệm và đầu tư: Quản lý tài chính hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư, từ đó gia tăng tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Điều này đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tài chính vững chắc và ổn định. Giảm stress và lo lắng về tiền bạc: Khi tài chính được quản lý tốt, bạn sẽ giảm bớt lo lắng về việc trả nợ, quản lý chi tiêu hàng ngày và có thể dễ dàng đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính. Lý do cần quản lý tài chính cá nhân Chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ: Cuộc sống có thể đầy rẫy những tình huống không lường trước như bệnh tật, tai nạn hoặc mất việc làm. Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc xây dựng quỹ khẩn cấp để bạn có thể đối phó với những tình huống này một cách tốt nhất. Quản lý nợ hiệu quả: Quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi và trả nợ đúng hạn, tránh tình trạng nợ chồng chất và lãi suất cao. Điều này giúp bạn duy trì tình trạng tài chính lành mạnh. Tăng cường kiến thức tài chính: Khi quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ học được nhiều về cách quản lý tiền bạc, đầu tư và các sản phẩm tài chính khác. Kiến thức này rất quý báu và có thể giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn trong tương lai. Đảm bảo tương lai tài chính: Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc lập kế hoạch nghỉ hưu và đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực để sống thoải mái khi không còn làm việc nữa. Quản lý tài chính cá nhân không chỉ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Điều này mang lại sự yên tâm và an toàn tài chính cho bạn và gia đình bạn. 3 cách quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng Dưới đây là ba phương pháp quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng để quản lý tiền bạc một cách hiệu quả: Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/30/20 Phương pháp 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính: 50% cho các nhu cầu thiết yếu: Bao gồm các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, thực phẩm, điện nước, giao thông, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác. 30% cho các chi tiêu cá nhân: Bao gồm các khoản chi tiêu không thiết yếu nhưng mang lại niềm vui và giải trí, chẳng hạn như đi ăn ngoài, mua sắm, du lịch và các hoạt động giải trí. 20% cho tiết kiệm và trả nợ: Bao gồm tiết kiệm cho tương lai, đầu tư và trả nợ (nếu có). Đây là phần quan trọng để xây dựng quỹ khẩn cấp và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai. 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 6 cái lọ Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker, giúp phân chia thu nhập vào sáu lọ khác nhau để đảm bảo bạn có một sự cân bằng tài chính toàn diện: Lọ 1 - Nhu cầu thiết yếu (55%): Chi phí hàng ngày cần thiết như thực phẩm, tiền thuê nhà, hóa đơn,... Lọ 2 - Quỹ tự do tài chính (10%): Đầu tư và tiết kiệm dài hạn nhằm tạo thu nhập thụ động. Lọ 3 - Giáo dục (10%): Đầu tư vào việc học tập và phát triển bản thân như sách, khóa học, hội thảo,... Lọ 4 - Tiết kiệm dài hạn (10%): Dành cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe hoặc các kế hoạch lớn trong tương lai. Lọ 5 - Vui chơi giải trí (10%): Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và vui chơi để tận hưởng cuộc sống. Lọ 6 - Từ thiện và quà tặng (5%): Đóng góp cho cộng đồng, từ thiện hoặc tặng quà cho gia đình và bạn bè. Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker Phương pháp quản lý tài chính bằng Kakeibo Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản, được biết đến như "sổ ghi chép chi tiêu". Phương pháp này tập trung vào việc ghi chép và suy nghĩ về chi tiêu của bạn: Ghi chép chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản thu và chi hàng ngày một cách chi tiết. Điều này giúp bạn nhận thức rõ hơn về các thói quen chi tiêu của mình. Phân loại chi tiêu: Chia chi tiêu thành các nhóm như nhu cầu thiết yếu, chi tiêu không cần thiết, đầu tư, và tiết kiệm. Đặt mục tiêu tài chính: Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tháng và từng năm, chẳng hạn như tiết kiệm cho kỳ nghỉ hoặc mua sắm lớn. Đánh giá và điều chỉnh: Hàng tháng, bạn sẽ xem xét lại các ghi chép chi tiêu, đánh giá hiệu quả của việc quản lý tài chính và điều chỉnh kế hoạch chi tiêu nếu cần thiết. Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản Áp dụng một hoặc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng bạn có thể đạt được các mục tiêu tài chính và duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai. 5 Nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả Năm nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả đó là xác định nguồn ngân sách, hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng, dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư, giảm nợ và đảm bảo 3 yếu tố là tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt.  Xác định nguồn ngân sách Lập ngân sách hàng tháng: Tạo ra một ngân sách chi tiết để biết rõ nguồn thu nhập và các khoản chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh chi tiêu quá mức. Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách đã lập và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng. Xác định nguồn ngân sách Hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng Sử dụng thẻ tín dụng một cách có kiểm soát: Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng thanh toán đầy đủ vào cuối tháng để tránh lãi suất cao. Tránh nợ thẻ tín dụng: Nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tăng lên do lãi suất cao, do đó, cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng hàng tháng để tránh tình trạng nợ nần chồng chất. Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh đầu tư tiềm năng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các quỹ đầu tư. Điều này giúp gia tăng giá trị tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Tìm hiểu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các kênh đầu tư để hiểu rõ rủi ro và lợi ích, đảm bảo bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh. Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời Đảm bảo 3 yếu tố: Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch tài chính đã đề ra, đặc biệt là trong việc tiết kiệm và chi tiêu theo ngân sách. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật và cam kết. Kiên nhẫn: Quản lý tài chính hiệu quả cần thời gian vì vậy hãy kiên nhẫn với kế hoạch của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều cần thời gian để mang lại kết quả. Linh hoạt: Đôi khi, cuộc sống có thể thay đổi và bạn cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình cho phù hợp. Luôn sẵn sàng điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân và thị trường tài chính. Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt khi quản lý tài chính cá nhân Giảm nợ Thanh toán nợ đúng hạn: Ưu tiên trả nợ, đặc biệt là các khoản nợ có lãi suất cao như nợ thẻ tín dụng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tránh lãi suất cao. Tạo kế hoạch trả nợ: Lập kế hoạch cụ thể để trả nợ theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các khoản nợ có lãi suất cao nhất. Sử dụng các chiến lược như phương pháp "snowball" (bắt đầu từ khoản nợ nhỏ nhất) hoặc "avalanche" (bắt đầu từ khoản nợ lãi suất cao nhất) để quản lý và giảm nợ hiệu quả. Muốn quản lý tài chính hiệu quả cần giảm nợ Áp dụng 5 nguyên tắc này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn. 4 bí quyết giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn Quản lý tài chính cá nhân đối với nhiều người đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để quản lý cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo 4 bí quyết dưới đây: Liệt kê các mục tiêu tài chính càng chi tiết càng tốt Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng giai đoạn thời gian khác nhau, ví dụ như mua nhà trong 5 năm tới, tiết kiệm cho kỳ nghỉ trong 1 năm tới, hoặc đầu tư để nghỉ hưu trong 20 năm tới. Định lượng các mục tiêu: Mỗi mục tiêu nên có một con số cụ thể và thời hạn hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói "tiết kiệm nhiều tiền hơn", hãy nói "tiết kiệm 200 triệu đồng trong 2 năm". Ưu tiên các mục tiêu: Xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu để biết rõ mục tiêu nào cần đạt được trước và phân bổ nguồn lực phù hợp. Liệt kê mục tiêu tài chính Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp Phân tích tình hình tài chính hiện tại: Đánh giá thu nhập, chi tiêu, nợ và tài sản hiện tại của bạn để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính. Lập ngân sách chi tiêu: Tạo ra một ngân sách chi tiết hàng tháng, xác định rõ các khoản thu nhập và chi tiêu, theo dõi ngân sách này một cách nghiêm ngặt. Tiết kiệm và đầu tư: Dành ra một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và tạo ra nguồn thu nhập thụ động. Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết: Cuộc sống thay đổi và kế hoạch tài chính cũng cần linh hoạt. Điều chỉnh kế hoạch để phản ánh các thay đổi trong cuộc sống hoặc trong thị trường tài chính. Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp Không nên có nợ xấu Quản lý nợ cẩn thận: Chỉ vay nợ khi thật sự cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn. Tránh lạm dụng các khoản vay tín dụng. Trả nợ đúng hạn: Đảm bảo rằng bạn luôn trả các khoản nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí trễ hạn. Điều này cũng giúp bạn duy trì một lịch sử tín dụng tốt. Giảm nợ càng sớm càng tốt: Ưu tiên thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước. Sử dụng các khoản tiền thặng dư hoặc tiền thưởng để trả nợ nhanh chóng hơn. Tìm lời khuyên từ các chuyên gia Quản lý tài chính cá nhân là một chủ đề quan trọng và nhận được sự quan tâm của nhiều chuyên gia trên thế giới. Dưới đây là một số lời khuyên quản lý tài chính cá nhân từ các chuyên gia: Lập ngân sách và tuân thủ: Dave Ramsey: Dave Ramsey khuyến khích mọi người lập ngân sách chi tiết hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm. Ramsey cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nợ và xây dựng quỹ khẩn cấp. Suze Orman: Suze Orman khuyên nên lập ngân sách và theo dõi chi tiêu hàng ngày để nhận biết rõ ràng về tình hình tài chính của mình. Lời khuyên của Suze Orman Tiết kiệm và đầu tư sớm: Warren Buffett: Ông chủ Berkshire Hathaway khuyên mọi người nên bắt đầu tiết kiệm và đầu tư sớm, đồng thời đầu tư vào những lĩnh vực mà mình hiểu rõ. Buffett cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng tài sản. Robert Kiyosaki: Tác giả của "Cha Giàu Cha Nghèo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục tài chính và đầu tư vào tài sản tạo thu nhập thụ động. Quản lý nợ: Suze Orman: Orman khuyên mọi người nên trả hết các khoản nợ lãi suất cao trước tiên và sau đó là các khoản nợ khác. Cô cũng khuyến nghị tránh nợ nếu có thể. Dave Ramsey: Ramsey đề xuất phương pháp "Debt Snowball", trong đó bạn trả hết các khoản nợ từ nhỏ đến lớn để tạo động lực và cảm giác thành công. Lời khuyên của Dave Ramsey Quỹ khẩn cấp: Dave Ramsey: Ramsey khuyến cáo nên có một quỹ khẩn cấp đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 3-6 tháng. Quỹ này giúp bạn tránh rơi vào cảnh nợ nần khi gặp phải các tình huống không mong muốn. Suze Orman: Orman cũng đồng tình với việc xây dựng quỹ khẩn cấp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài chính dự phòng. Đầu tư vào giáo dục tài chính: Robert Kiyosaki: Kiyosaki khuyên mọi người không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức về tài chính để có thể đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài sản thông minh hơn. Tony Robbins: Robbins, trong cuốn sách "Money: Master the Game", khuyến khích mọi người tìm hiểu và học hỏi từ những người đã thành công trong lĩnh vực tài chính. Lời khuyên của Tony Robbins Áp dụng những lời khuyên từ các chuyên gia này có thể giúp bạn xây dựng nền tảng tài chính vững chắc và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân một cách hiệu quả. Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân thì không nên bỏ qua khóa học của giảng viên Trần Khánh Tư. Ông là CEO Unica, Chủ tịch Unica club, với hơn 7 năm kinh nghiệp làm về lĩnh vực tài chính chắc chắn thầy sẽ đưa tới những lời khuyên hữu ích nhất cho bạn. Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học “Thấu hiểu tài chính cá nhân” để nhận ưu đãi hấp dẫn. [trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả Dưới đây là hai công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, cùng với các lợi ích và cách sử dụng chi tiết: Sử dụng sổ ghi chép Lợi ích: Dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh sổ ghi chép theo cách bạn muốn, thêm các mục tiêu, ghi chú cá nhân và kế hoạch chi tiết. Tăng cường nhận thức: Việc viết tay các khoản thu chi giúp bạn nhận thức rõ hơn về tình hình tài chính của mình. Không phụ thuộc vào công nghệ: Không cần thiết bị điện tử hay kết nối internet, sổ ghi chép dễ sử dụng mọi lúc mọi nơi. Sử dụng sổ ghi chép để quản lý tài chính Cách sử dụng: Thiết lập mục tiêu: Đầu tiên, ghi rõ các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn của bạn vào sổ. Ghi chép thu nhập và chi tiêu: Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu của bạn. Chia chúng thành các danh mục như ăn uống, giải trí, hóa đơn,... Theo dõi tiến trình: Định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), xem lại các ghi chép của bạn để đánh giá tình hình tài chính và xem bạn có đang đi đúng hướng với kế hoạch đã đề ra hay không. Điều chỉnh khi cần thiết: Dựa trên các ghi chép và đánh giá, điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm của bạn để đảm bảo bạn đạt được các mục tiêu tài chính. Tận dụng app quản lý tài chính trên điện thoại Lợi ích: Tiện lợi và dễ sử dụng: Các ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn theo dõi và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể nhập dữ liệu ngay khi phát sinh chi tiêu. Tự động hóa: Nhiều ứng dụng có thể tự động kết nối với tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, giúp tự động theo dõi và phân loại chi tiêu. Phân tích và báo cáo: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ, báo cáo và phân tích chi tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu và tình hình tài chính. Nhắc nhở và thông báo: Các ứng dụng có tính năng nhắc nhở hóa đơn đến hạn, giúp bạn tránh quên thanh toán và tránh phí trễ hạn. Cách sử dụng: Chọn ứng dụng phù hợp: Tìm kiếm và chọn một ứng dụng quản lý tài chính phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như Mint, YNAB (You Need A Budget) hoặc Money Lover. Thiết lập tài khoản và ngân sách: Sau khi cài đặt ứng dụng, thiết lập tài khoản và ngân sách chi tiêu hàng tháng. Nhập các mục tiêu tài chính và các nguồn thu nhập. Theo dõi thu nhập và chi tiêu: Nhập thông tin về thu nhập và chi tiêu hàng ngày hoặc kết nối ứng dụng với tài khoản ngân hàng để tự động cập nhật. Sử dụng tính năng phân tích: Sử dụng các biểu đồ và báo cáo mà ứng dụng cung cấp để phân tích tình hình tài chính, nhận diện các khu vực có thể cắt giảm chi tiêu và tối ưu hóa ngân sách. Điều chỉnh và lập kế hoạch: Dựa trên các báo cáo và phân tích, điều chỉnh ngân sách và lập kế hoạch tài chính cho các tháng tiếp theo. Sử dụng app để quản lý tài chính Cả hai công cụ này đều có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Việc sử dụng sổ ghi chép hoặc ứng dụng điện thoại phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ tiện lợi bạn mong muốn. Kết hợp cả hai phương pháp cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo bạn có một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tài chính cá nhân của mình. Câu hỏi thường gặp Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền cá nhân cùng với các giải đáp chi tiết: Câu 1: Nên quản lý dòng tiền cá nhân ở đâu? Bạn nên quản lý dòng tiền bằng sổ ghi chép, ứng dụng quản lý tài chính, phần mềm quản lý tài chính hoặc ngân hàng trực tuyến. Sổ ghi chép: Đây là cách truyền thống và đơn giản để quản lý dòng tiền. Bạn có thể sử dụng một cuốn sổ hoặc một bảng tính trên máy tính để ghi lại các khoản thu nhập và chi tiêu hàng ngày. Ứng dụng quản lý tài chính: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại như Mint, YNAB (You Need A Budget), Money Lover hoặc PocketGuard. Các ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng như tự động theo dõi chi tiêu, phân tích tài chính, và nhắc nhở hóa đơn. Phần mềm quản lý tài chính: Các phần mềm như Quicken hoặc Microsoft Money cũng là lựa chọn tốt cho việc quản lý tài chính cá nhân với nhiều tính năng phân tích và báo cáo chi tiết. Ngân hàng trực tuyến: Nhiều ngân hàng cung cấp các công cụ quản lý tài chính trực tuyến, giúp bạn theo dõi tài khoản, thiết lập ngân sách và xem các báo cáo chi tiêu. Câu 2: Người mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân thì nên chú ý gì? Xác định mục tiêu tài chính: Đặt ra các mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể cho ngắn hạn và dài hạn. Điều này giúp bạn có hướng đi rõ ràng trong việc quản lý tài chính. Lập ngân sách: Tạo ra một ngân sách chi tiết, ghi rõ thu nhập và chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tránh chi tiêu quá mức. Theo dõi chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính. Điều này giúp bạn nhận diện các khoản chi không cần thiết và tối ưu hóa chi tiêu. Giáo dục tài chính: Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính. Tiết kiệm và đầu tư: Dành một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn xây dựng quỹ dự phòng và gia tăng tài sản theo thời gian. Câu 3: Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân là gì? Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân đó là: Không lập kế hoạch tài chính: Nhiều người không đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể hoặc không lập kế hoạch chi tiêu, dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức và thiếu kiểm soát tài chính. Thiếu kiên nhẫn và linh hoạt: Quản lý tài chính đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc bỏ qua kế hoạch tài chính, trong khi thiếu linh hoạt khiến bạn không điều chỉnh kịp thời khi hoàn cảnh thay đổi. Lạm dụng thẻ tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng không kiểm soát dễ dẫn đến nợ nần và lãi suất cao. Việc không trả nợ đúng hạn cũng làm giảm điểm tín dụng của bạn. Không tiết kiệm và đầu tư: Không dành một phần thu nhập để tiết kiệm và đầu tư là một sai lầm phổ biến. Điều này làm giảm khả năng xây dựng quỹ dự phòng và tăng trưởng tài sản. Thiếu quỹ khẩn cấp: Không có quỹ khẩn cấp để đối phó với các tình huống bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc các sự cố khẩn cấp có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn. Không theo dõi chi tiêu: Không ghi lại các khoản chi tiêu hàng ngày khiến bạn không có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính, dẫn đến chi tiêu không kiểm soát. Nhận diện và tránh các sai lầm này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính của mình một cách bền vững. Kết luận Trên đây là khái niệm, lý do và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả do Unica tổng hợp. Mong rằng với chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn để có thể làm được nhiều việc bản thân mong muốn. Chúc các bạn thành công!
Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư Trong xã hội hiện đại, quản lý tài chính trở thành kỹ năng sống còn không thể thiếu. Tuy nhiên, thật tiếc vì hiện nay kỹ năng này chưa được giảng dạy phổ biến trong nhà trường. Đó chính là lý do tại sao năm 2022 vừa qua, rất nhiều người có tiền nhưng đã mất đi nhanh chóng hàng chục tỷ đồng vào những cơ hội đầu tư đầy rủi ro. Thấu hiểu được tầm quan trọng của việc quản lý tài chính trong cuộc sống, Unica đã xây dựng chương trình đào tạo với chủ đề “Thấu hiểu tài chính cá nhân” do chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư trực tiếp giảng dạy. Thông tin chương trình đào tạo Chủ đề: THẤU HIỂU TÀI CHÍNH CÁ NHÂN Giảng viên: Chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư Phó chủ tịch HĐQT phụ trách chiến lược kinh doanh AI Next Global - CEO Unica.vn. Anh giữ vai trò cố vấn chiến lược kinh doanh, cho các doanh nghiệp bất động sản và các tập đoàn bệnh viện quốc tế lớn ở Việt Nam: UNICA.VN, MSH GROUP, AIVA GROUP, MEGAN HOLDING,... Nhà huấn luyện, coaching giảng viên, nhà đào tạo Từng cư trú tại Úc, New Zealand và học tập trải nghiệm hơn 27 Quốc gia như Pháp, Đức, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Singapore, Thái Lan, Malaysia, Bhutan.... Đặc biệt trong năm 2023, anh đã tự đi đến 7 quốc gia để trải nghiệm học tập và làm việc. Anh bay hơn 80 chuyến bay trong nước và quốc tế. Đi đến làm việc tại 15 tỉnh thành ở Việt Nam. Cùng giáo sư Ngô Bảo Châu. Đến đất nước Bhutan học tập và phát triển bản thân. Thời gian: 28/05/2024 vào lúc 19h30 - 22h30 Hình thức tổ chức: Online qua nền tảng Zoom Thành phần tham gia: Chương trình đào tạo phù hợp với tất cả mọi người, ai cũng có thể tham gia. Học phí: Miễn phí 100% [trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Mục đích của chương trình đào tạo Thứ nhất: Chương trình trang bị cho bạn kiến thức tài chính cá nhân giúp bạn xác định rõ mục tiêu tài chính của mình là gì? Cách để đạt được mục tiêu đó? Nắm được các kiến thức về tài chính sẽ là “chìa khoá” giúp bạn kiếm tiền nhanh hơn. Thứ hai: Bằng việc phân tích chi tiết 2 nhóm người: kiếm được tiền nhưng không giữ được tiền, học rất nhiều nhưng vẫn loay hoay trong cuộc sống mãi chưa kiếm được tiền. Chương trình giúp bạn thực sự hiểu tư duy về tiền. Cách để thoát khỏi vòng xoáy nô lệ của tiền? Cách để nhân bản tiền gấp nhiều lần? Thứ ba: Chia sẻ cho bạn 5 quy tắc tài chính có thể áp dụng được ngay để tối ưu hoá thu nhập. Tìm kiếm và chia sẻ các kênh đầu tư thông minh phù hợp với nhu cầu và khả năng của bản thân, tránh mọi rủi ro trong quá trình đầu tư. Thứ tư: Bên cạnh việc chia sẻ kiến thức về tiền, chuyên gia Trần Khánh Tư còn giúp bạn nâng tầm tri thức tài chính. Cách thấu hiểu định luật cân bằng trong tài chính “kiến thức đến đâu, tiền theo đến đó”. Thứ năm: Chương trình giúp bạn bảo vệ tài sản, kiểm soát chi tiêu hợp lý, tiết kiệm nhiều hơn, tránh lãng phí tiền bạc vào những việc không cần thiết.  Thứ sáu: Chia sẻ cho bạn về tầm nhìn của giới siêu giàu để thấy diễn biến các giai đoạn của nền kinh tế. Từ đó, giúp bạn biết cách bảo vệ tài sản và gia đình của mình khỏi những rủi ro và khó khăn có thể xảy ra trong tương lai, bằng cách sử dụng các sản phẩm bảo hiểm và quyền lợi thuế. Nội dung nổi bật của sự kiện Chương trình đào tạo này có gì khác so với các chương trình về tài chính khác trên thị trường? Chương trình đào tạo: “Thấu hiểu tài chính cá nhân” của chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư được thiết kế dành riêng cho bạn. Khoá học phù hợp với số đông mọi người, bao gồm: Người đi làm văn phòng thông thường, không có kiến thức chuyên môn về tài chính, không có nhiều thời gian. Người đang làm kinh doanh không có quá nhiều vốn nhưng vẫn muốn có được kiến thức, công cụ và sự tự tin để làm chủ tiền bạc. Người bình thường muốn bảo vệ tài sản cá nhân, muốn kiểm soát chi tiêu hợp lý và muốn tìm kiếm và lựa chọn các kênh đầu tư phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình. Chương trình đào tạo tài chính cá nhân này hoàn toàn mang tính ứng dụng, không có lý thuyết suông và khó hiểu, không có chi tiết thừa. Chương trình xác định rõ mục tiêu, hướng dẫn cho bạn các bước cần thực hiện để tự do và thấu hiểu tài chính cá nhân của mình. Toàn bộ kiến thức chia sẻ trong bài viết đều rất thực tế và mang tính khách quan cao để hướng đến mục tiêu cuối cùng là cải thiện chất lượng cuộc sống. Sau buổi đào tạo, bạn được hưởng thụ những niềm vui và ước mơ của mình, cũng như chuẩn bị một cuộc sống nghỉ hưu an nhàn và thoải mái. Kết luận Trần Khánh Tư chia sẻ: “Chỉ khi nào anh chị sự thực sự hiểu về tiền thì mới không lo mất tiền. Đồng thời mới có thể tự do, an nhàn, hạnh phúc về tiền bạc, sống tự do và thoải mái về tài chính. Học về tiền bạc chính là gốc của mọi vấn đề, cần học trước khi kiếm tiền”. Với những nội dung chia sẻ trong chương trình đào tạo "Thấu hiểu tài chính cá nhân" này, chúng tôi mong rằng sẽ giúp bạn biết thêm được các kiến thức tài chính cá nhân nói chung và kiến thức, kỹ năng kiếm tiền nói riêng. Từ đó, có mục tiêu kiếm tiền, kiểm soát thu nhập để nâng cao chất lượng cuộc sống được tốt hơn. Chúc bạn thành công. Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất
Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất Quản lý tài chính cá nhân là một trong những việc quan trọng giúp bạn có tiền để sinh hoạt hằng ngày, đầu tư nâng cấp bản thân, tận hưởng cuộc sống,... Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý tài chính hiệu quả. Tình trạng đầu tháng sài tiền như “bà hoàng”, còn cuối tháng phải đi vay mượn xảy ra ở rất nhiều đối tượng ở đa dạng độ tuổi. Vậy làm thế nào để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả? Mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây. Tài chính cá nhân là gì? Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính của một cá nhân hoặc một gia đình. Việc này bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các quyết định liên quan đến thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và bảo vệ tài sản. Mục tiêu của tài chính cá nhân là đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, cũng như đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai. Dưới đây là các khía cạnh chính của tài chính cá nhân: Thu nhập: Đây là số tiền mà một cá nhân hoặc gia đình nhận được từ các nguồn như lương, lợi tức từ đầu tư, tiền cho thuê bất động sản và các nguồn thu nhập khác. Chi tiêu: Chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Quản lý chi tiêu hiệu quả đòi hỏi việc theo dõi và kiểm soát các khoản chi để tránh lãng phí và đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập. Tiết kiệm: Tiết kiệm là phần thu nhập không được tiêu dùng ngay mà được dành lại cho các mục tiêu trong tương lai. Tiết kiệm có thể dùng để dự phòng rủi ro, mua sắm lớn hoặc đầu tư. Đầu tư: Đầu tư là việc sử dụng tiền tiết kiệm để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các công cụ tài chính khác nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai. Quản lý nợ: Nợ có thể bao gồm các khoản vay như vay mua nhà, vay mua xe hoặc nợ thẻ tín dụng. Quản lý nợ hiệu quả đòi hỏi việc đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng một cách hợp lý và các khoản trả nợ được thực hiện đúng hạn. Bảo hiểm và bảo vệ tài sản: Bảo hiểm giúp bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro như bệnh tật, tai nạn hoặc thiệt hại tài sản. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi và các loại bảo hiểm khác. Lập kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc đặt ra các mục tiêu tài chính và xây dựng các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Kế hoạch tài chính thường bao gồm các yếu tố như kế hoạch tiết kiệm, kế hoạch đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu. Các khía cạnh của tài chính cá nhân Tài chính cá nhân không chỉ liên quan đến việc quản lý tiền bạc mà còn liên quan đến việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai. Tại sao phải quản lý tài chính cá nhân? Quản lý tài chính cá nhân là một việc quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và tương lai của mỗi cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là một số lý do chính vì sao cần phải quản lý tài chính cá nhân: Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý tài chính cá nhân giúp đảm bảo rằng bạn luôn có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như tiền nhà, thực phẩm, y tế và các chi phí sinh hoạt khác. Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần hoặc thiếu hụt tài chính. Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể đặt ra và đạt được các mục tiêu tài chính như mua nhà, mua xe, đi du lịch hoặc đầu tư cho giáo dục của con cái. Tăng cường tiết kiệm và đầu tư: Quản lý tài chính hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư, từ đó gia tăng tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Điều này đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tài chính vững chắc và ổn định. Giảm stress và lo lắng về tiền bạc: Khi tài chính được quản lý tốt, bạn sẽ giảm bớt lo lắng về việc trả nợ, quản lý chi tiêu hàng ngày và có thể dễ dàng đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính. Lý do cần quản lý tài chính cá nhân Chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ: Cuộc sống có thể đầy rẫy những tình huống không lường trước như bệnh tật, tai nạn hoặc mất việc làm. Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc xây dựng quỹ khẩn cấp để bạn có thể đối phó với những tình huống này một cách tốt nhất. Quản lý nợ hiệu quả: Quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi và trả nợ đúng hạn, tránh tình trạng nợ chồng chất và lãi suất cao. Điều này giúp bạn duy trì tình trạng tài chính lành mạnh. Tăng cường kiến thức tài chính: Khi quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ học được nhiều về cách quản lý tiền bạc, đầu tư và các sản phẩm tài chính khác. Kiến thức này rất quý báu và có thể giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn trong tương lai. Đảm bảo tương lai tài chính: Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc lập kế hoạch nghỉ hưu và đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực để sống thoải mái khi không còn làm việc nữa. Quản lý tài chính cá nhân không chỉ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Điều này mang lại sự yên tâm và an toàn tài chính cho bạn và gia đình bạn. 3 cách quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng Dưới đây là ba phương pháp quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng để quản lý tiền bạc một cách hiệu quả: Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/30/20 Phương pháp 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính: 50% cho các nhu cầu thiết yếu: Bao gồm các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, thực phẩm, điện nước, giao thông, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác. 30% cho các chi tiêu cá nhân: Bao gồm các khoản chi tiêu không thiết yếu nhưng mang lại niềm vui và giải trí, chẳng hạn như đi ăn ngoài, mua sắm, du lịch và các hoạt động giải trí. 20% cho tiết kiệm và trả nợ: Bao gồm tiết kiệm cho tương lai, đầu tư và trả nợ (nếu có). Đây là phần quan trọng để xây dựng quỹ khẩn cấp và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai. 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 6 cái lọ Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker, giúp phân chia thu nhập vào sáu lọ khác nhau để đảm bảo bạn có một sự cân bằng tài chính toàn diện: Lọ 1 - Nhu cầu thiết yếu (55%): Chi phí hàng ngày cần thiết như thực phẩm, tiền thuê nhà, hóa đơn,... Lọ 2 - Quỹ tự do tài chính (10%): Đầu tư và tiết kiệm dài hạn nhằm tạo thu nhập thụ động. Lọ 3 - Giáo dục (10%): Đầu tư vào việc học tập và phát triển bản thân như sách, khóa học, hội thảo,... Lọ 4 - Tiết kiệm dài hạn (10%): Dành cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe hoặc các kế hoạch lớn trong tương lai. Lọ 5 - Vui chơi giải trí (10%): Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và vui chơi để tận hưởng cuộc sống. Lọ 6 - Từ thiện và quà tặng (5%): Đóng góp cho cộng đồng, từ thiện hoặc tặng quà cho gia đình và bạn bè. Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker Phương pháp quản lý tài chính bằng Kakeibo Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản, được biết đến như "sổ ghi chép chi tiêu". Phương pháp này tập trung vào việc ghi chép và suy nghĩ về chi tiêu của bạn: Ghi chép chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản thu và chi hàng ngày một cách chi tiết. Điều này giúp bạn nhận thức rõ hơn về các thói quen chi tiêu của mình. Phân loại chi tiêu: Chia chi tiêu thành các nhóm như nhu cầu thiết yếu, chi tiêu không cần thiết, đầu tư, và tiết kiệm. Đặt mục tiêu tài chính: Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tháng và từng năm, chẳng hạn như tiết kiệm cho kỳ nghỉ hoặc mua sắm lớn. Đánh giá và điều chỉnh: Hàng tháng, bạn sẽ xem xét lại các ghi chép chi tiêu, đánh giá hiệu quả của việc quản lý tài chính và điều chỉnh kế hoạch chi tiêu nếu cần thiết. Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản Áp dụng một hoặc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng bạn có thể đạt được các mục tiêu tài chính và duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai. 5 Nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả Năm nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả đó là xác định nguồn ngân sách, hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng, dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư, giảm nợ và đảm bảo 3 yếu tố là tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt.  Xác định nguồn ngân sách Lập ngân sách hàng tháng: Tạo ra một ngân sách chi tiết để biết rõ nguồn thu nhập và các khoản chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh chi tiêu quá mức. Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách đã lập và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng. Xác định nguồn ngân sách Hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng Sử dụng thẻ tín dụng một cách có kiểm soát: Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng thanh toán đầy đủ vào cuối tháng để tránh lãi suất cao. Tránh nợ thẻ tín dụng: Nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tăng lên do lãi suất cao, do đó, cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng hàng tháng để tránh tình trạng nợ nần chồng chất. Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh đầu tư tiềm năng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các quỹ đầu tư. Điều này giúp gia tăng giá trị tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Tìm hiểu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các kênh đầu tư để hiểu rõ rủi ro và lợi ích, đảm bảo bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh. Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời Đảm bảo 3 yếu tố: Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch tài chính đã đề ra, đặc biệt là trong việc tiết kiệm và chi tiêu theo ngân sách. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật và cam kết. Kiên nhẫn: Quản lý tài chính hiệu quả cần thời gian vì vậy hãy kiên nhẫn với kế hoạch của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều cần thời gian để mang lại kết quả. Linh hoạt: Đôi khi, cuộc sống có thể thay đổi và bạn cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình cho phù hợp. Luôn sẵn sàng điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân và thị trường tài chính. Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt khi quản lý tài chính cá nhân Giảm nợ Thanh toán nợ đúng hạn: Ưu tiên trả nợ, đặc biệt là các khoản nợ có lãi suất cao như nợ thẻ tín dụng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tránh lãi suất cao. Tạo kế hoạch trả nợ: Lập kế hoạch cụ thể để trả nợ theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các khoản nợ có lãi suất cao nhất. Sử dụng các chiến lược như phương pháp "snowball" (bắt đầu từ khoản nợ nhỏ nhất) hoặc "avalanche" (bắt đầu từ khoản nợ lãi suất cao nhất) để quản lý và giảm nợ hiệu quả. Muốn quản lý tài chính hiệu quả cần giảm nợ Áp dụng 5 nguyên tắc này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn. 4 bí quyết giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn Quản lý tài chính cá nhân đối với nhiều người đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để quản lý cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo 4 bí quyết dưới đây: Liệt kê các mục tiêu tài chính càng chi tiết càng tốt Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng giai đoạn thời gian khác nhau, ví dụ như mua nhà trong 5 năm tới, tiết kiệm cho kỳ nghỉ trong 1 năm tới, hoặc đầu tư để nghỉ hưu trong 20 năm tới. Định lượng các mục tiêu: Mỗi mục tiêu nên có một con số cụ thể và thời hạn hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói "tiết kiệm nhiều tiền hơn", hãy nói "tiết kiệm 200 triệu đồng trong 2 năm". Ưu tiên các mục tiêu: Xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu để biết rõ mục tiêu nào cần đạt được trước và phân bổ nguồn lực phù hợp. Liệt kê mục tiêu tài chính Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp Phân tích tình hình tài chính hiện tại: Đánh giá thu nhập, chi tiêu, nợ và tài sản hiện tại của bạn để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính. Lập ngân sách chi tiêu: Tạo ra một ngân sách chi tiết hàng tháng, xác định rõ các khoản thu nhập và chi tiêu, theo dõi ngân sách này một cách nghiêm ngặt. Tiết kiệm và đầu tư: Dành ra một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và tạo ra nguồn thu nhập thụ động. Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết: Cuộc sống thay đổi và kế hoạch tài chính cũng cần linh hoạt. Điều chỉnh kế hoạch để phản ánh các thay đổi trong cuộc sống hoặc trong thị trường tài chính. Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp Không nên có nợ xấu Quản lý nợ cẩn thận: Chỉ vay nợ khi thật sự cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn. Tránh lạm dụng các khoản vay tín dụng. Trả nợ đúng hạn: Đảm bảo rằng bạn luôn trả các khoản nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí trễ hạn. Điều này cũng giúp bạn duy trì một lịch sử tín dụng tốt. Giảm nợ càng sớm càng tốt: Ưu tiên thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước. Sử dụng các khoản tiền thặng dư hoặc tiền thưởng để trả nợ nhanh chóng hơn. Tìm lời khuyên từ các chuyên gia Quản lý tài chính cá nhân là một chủ đề quan trọng và nhận được sự quan tâm của nhiều chuyên gia trên thế giới. Dưới đây là một số lời khuyên quản lý tài chính cá nhân từ các chuyên gia: Lập ngân sách và tuân thủ: Dave Ramsey: Dave Ramsey khuyến khích mọi người lập ngân sách chi tiết hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm. Ramsey cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nợ và xây dựng quỹ khẩn cấp. Suze Orman: Suze Orman khuyên nên lập ngân sách và theo dõi chi tiêu hàng ngày để nhận biết rõ ràng về tình hình tài chính của mình. Lời khuyên của Suze Orman Tiết kiệm và đầu tư sớm: Warren Buffett: Ông chủ Berkshire Hathaway khuyên mọi người nên bắt đầu tiết kiệm và đầu tư sớm, đồng thời đầu tư vào những lĩnh vực mà mình hiểu rõ. Buffett cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng tài sản. Robert Kiyosaki: Tác giả của "Cha Giàu Cha Nghèo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục tài chính và đầu tư vào tài sản tạo thu nhập thụ động. Quản lý nợ: Suze Orman: Orman khuyên mọi người nên trả hết các khoản nợ lãi suất cao trước tiên và sau đó là các khoản nợ khác. Cô cũng khuyến nghị tránh nợ nếu có thể. Dave Ramsey: Ramsey đề xuất phương pháp "Debt Snowball", trong đó bạn trả hết các khoản nợ từ nhỏ đến lớn để tạo động lực và cảm giác thành công. Lời khuyên của Dave Ramsey Quỹ khẩn cấp: Dave Ramsey: Ramsey khuyến cáo nên có một quỹ khẩn cấp đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 3-6 tháng. Quỹ này giúp bạn tránh rơi vào cảnh nợ nần khi gặp phải các tình huống không mong muốn. Suze Orman: Orman cũng đồng tình với việc xây dựng quỹ khẩn cấp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài chính dự phòng. Đầu tư vào giáo dục tài chính: Robert Kiyosaki: Kiyosaki khuyên mọi người không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức về tài chính để có thể đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài sản thông minh hơn. Tony Robbins: Robbins, trong cuốn sách "Money: Master the Game", khuyến khích mọi người tìm hiểu và học hỏi từ những người đã thành công trong lĩnh vực tài chính. Lời khuyên của Tony Robbins Áp dụng những lời khuyên từ các chuyên gia này có thể giúp bạn xây dựng nền tảng tài chính vững chắc và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân một cách hiệu quả. Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân thì không nên bỏ qua khóa học của giảng viên Trần Khánh Tư. Ông là CEO Unica, Chủ tịch Unica club, với hơn 7 năm kinh nghiệp làm về lĩnh vực tài chính chắc chắn thầy sẽ đưa tới những lời khuyên hữu ích nhất cho bạn. Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học “Thấu hiểu tài chính cá nhân” để nhận ưu đãi hấp dẫn. [trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả Dưới đây là hai công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, cùng với các lợi ích và cách sử dụng chi tiết: Sử dụng sổ ghi chép Lợi ích: Dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh sổ ghi chép theo cách bạn muốn, thêm các mục tiêu, ghi chú cá nhân và kế hoạch chi tiết. Tăng cường nhận thức: Việc viết tay các khoản thu chi giúp bạn nhận thức rõ hơn về tình hình tài chính của mình. Không phụ thuộc vào công nghệ: Không cần thiết bị điện tử hay kết nối internet, sổ ghi chép dễ sử dụng mọi lúc mọi nơi. Sử dụng sổ ghi chép để quản lý tài chính Cách sử dụng: Thiết lập mục tiêu: Đầu tiên, ghi rõ các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn của bạn vào sổ. Ghi chép thu nhập và chi tiêu: Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu của bạn. Chia chúng thành các danh mục như ăn uống, giải trí, hóa đơn,... Theo dõi tiến trình: Định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), xem lại các ghi chép của bạn để đánh giá tình hình tài chính và xem bạn có đang đi đúng hướng với kế hoạch đã đề ra hay không. Điều chỉnh khi cần thiết: Dựa trên các ghi chép và đánh giá, điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm của bạn để đảm bảo bạn đạt được các mục tiêu tài chính. Tận dụng app quản lý tài chính trên điện thoại Lợi ích: Tiện lợi và dễ sử dụng: Các ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn theo dõi và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể nhập dữ liệu ngay khi phát sinh chi tiêu. Tự động hóa: Nhiều ứng dụng có thể tự động kết nối với tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, giúp tự động theo dõi và phân loại chi tiêu. Phân tích và báo cáo: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ, báo cáo và phân tích chi tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu và tình hình tài chính. Nhắc nhở và thông báo: Các ứng dụng có tính năng nhắc nhở hóa đơn đến hạn, giúp bạn tránh quên thanh toán và tránh phí trễ hạn. Cách sử dụng: Chọn ứng dụng phù hợp: Tìm kiếm và chọn một ứng dụng quản lý tài chính phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như Mint, YNAB (You Need A Budget) hoặc Money Lover. Thiết lập tài khoản và ngân sách: Sau khi cài đặt ứng dụng, thiết lập tài khoản và ngân sách chi tiêu hàng tháng. Nhập các mục tiêu tài chính và các nguồn thu nhập. Theo dõi thu nhập và chi tiêu: Nhập thông tin về thu nhập và chi tiêu hàng ngày hoặc kết nối ứng dụng với tài khoản ngân hàng để tự động cập nhật. Sử dụng tính năng phân tích: Sử dụng các biểu đồ và báo cáo mà ứng dụng cung cấp để phân tích tình hình tài chính, nhận diện các khu vực có thể cắt giảm chi tiêu và tối ưu hóa ngân sách. Điều chỉnh và lập kế hoạch: Dựa trên các báo cáo và phân tích, điều chỉnh ngân sách và lập kế hoạch tài chính cho các tháng tiếp theo. Sử dụng app để quản lý tài chính Cả hai công cụ này đều có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Việc sử dụng sổ ghi chép hoặc ứng dụng điện thoại phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ tiện lợi bạn mong muốn. Kết hợp cả hai phương pháp cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo bạn có một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tài chính cá nhân của mình. Câu hỏi thường gặp Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền cá nhân cùng với các giải đáp chi tiết: Câu 1: Nên quản lý dòng tiền cá nhân ở đâu? Bạn nên quản lý dòng tiền bằng sổ ghi chép, ứng dụng quản lý tài chính, phần mềm quản lý tài chính hoặc ngân hàng trực tuyến. Sổ ghi chép: Đây là cách truyền thống và đơn giản để quản lý dòng tiền. Bạn có thể sử dụng một cuốn sổ hoặc một bảng tính trên máy tính để ghi lại các khoản thu nhập và chi tiêu hàng ngày. Ứng dụng quản lý tài chính: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại như Mint, YNAB (You Need A Budget), Money Lover hoặc PocketGuard. Các ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng như tự động theo dõi chi tiêu, phân tích tài chính, và nhắc nhở hóa đơn. Phần mềm quản lý tài chính: Các phần mềm như Quicken hoặc Microsoft Money cũng là lựa chọn tốt cho việc quản lý tài chính cá nhân với nhiều tính năng phân tích và báo cáo chi tiết. Ngân hàng trực tuyến: Nhiều ngân hàng cung cấp các công cụ quản lý tài chính trực tuyến, giúp bạn theo dõi tài khoản, thiết lập ngân sách và xem các báo cáo chi tiêu. Câu 2: Người mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân thì nên chú ý gì? Xác định mục tiêu tài chính: Đặt ra các mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể cho ngắn hạn và dài hạn. Điều này giúp bạn có hướng đi rõ ràng trong việc quản lý tài chính. Lập ngân sách: Tạo ra một ngân sách chi tiết, ghi rõ thu nhập và chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tránh chi tiêu quá mức. Theo dõi chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính. Điều này giúp bạn nhận diện các khoản chi không cần thiết và tối ưu hóa chi tiêu. Giáo dục tài chính: Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính. Tiết kiệm và đầu tư: Dành một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn xây dựng quỹ dự phòng và gia tăng tài sản theo thời gian. Câu 3: Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân là gì? Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân đó là: Không lập kế hoạch tài chính: Nhiều người không đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể hoặc không lập kế hoạch chi tiêu, dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức và thiếu kiểm soát tài chính. Thiếu kiên nhẫn và linh hoạt: Quản lý tài chính đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc bỏ qua kế hoạch tài chính, trong khi thiếu linh hoạt khiến bạn không điều chỉnh kịp thời khi hoàn cảnh thay đổi. Lạm dụng thẻ tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng không kiểm soát dễ dẫn đến nợ nần và lãi suất cao. Việc không trả nợ đúng hạn cũng làm giảm điểm tín dụng của bạn. Không tiết kiệm và đầu tư: Không dành một phần thu nhập để tiết kiệm và đầu tư là một sai lầm phổ biến. Điều này làm giảm khả năng xây dựng quỹ dự phòng và tăng trưởng tài sản. Thiếu quỹ khẩn cấp: Không có quỹ khẩn cấp để đối phó với các tình huống bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc các sự cố khẩn cấp có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn. Không theo dõi chi tiêu: Không ghi lại các khoản chi tiêu hàng ngày khiến bạn không có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính, dẫn đến chi tiêu không kiểm soát. Nhận diện và tránh các sai lầm này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính của mình một cách bền vững. Kết luận Trên đây là khái niệm, lý do và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả do Unica tổng hợp. Mong rằng với chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn để có thể làm được nhiều việc bản thân mong muốn. Chúc các bạn thành công!
Xem thêm bài viết