Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn
Kinh Doanh Ngoại Ngữ Thiết Kế Kỹ Năng Lập Trình & CNTT Sức Khoẻ Và Làm Đẹp Marketing Tin Học Văn Phòng Phong Cách Sống Hôn Nhân Và Gia Đình Tài Chính Kế Toán Âm Nhạc Nhiếp Ảnh Và Video Sách Hay Nên Đọc Sales Bán hàng Nuôi dạy con Google sheet Tesst Hoạt động Câu chuyện khách hàng Tiếng hàn Tiếng hàn Tiếng Đức Tiếng Hàn Tiếng Trung Tiếng Nhật Tiếng Anh Digital Marketing Quan Hệ Công Chúng Xây Dựng Thương Hiệu Microsoft Google Quản Trị Kinh Doanh Kinh Doanh Online Khởi Nghiệp Quản Trị Nhân Sự Thương Mại Điện Tử Bán Hàng Kế Toán Tài Chính Đầu Tư Thiết Kế Quảng Cáo Thiết Kế Web Thiết Kế Kiến Trúc Thiết Kế Nội Thất Ngoại Thất Thiết Kế Đồ Họa Thiết Kế UI/UX Kỹ Năng Lãnh Đạo Phần Mềm Thiết Kế Kỹ Năng Thuyết Trình Kỹ Năng Giao Tiếp Kỹ Năng Đàm Phán Kỹ Năng Phỏng Vấn Xin Việc Kỹ Năng Quản Lý Thời Gian Kỹ Năng Học Tập - Ghi Nhớ Cơ Sở Dữ Liệu Ngôn Ngữ Lập Trình Mạng Và Bảo Mật Yoga Thiền Định Massage Fitness - Gym Dinh Dưỡng Và Ăn Kiêng Sức Khỏe Tinh Thần Thể Thao Nghệ Thuật Làm Đẹp Ẩm Thực Đồ Uống Phương Pháp Bí Truyền Tình Yêu Đời Sống Vợ Chồng Làm Cha Mẹ Nhạc Cụ Thanh Nhạc Sản Xuất Nhạc Chụp Ảnh Dựng Phim Biên Tập Video Sửa Chữa Và Chế Tạo Viết Nội Dung Thiết Kế Khác Nguyên Lý Marketing Phát Triển Web Phát Triển Ứng Dụng Di Động Kỹ Năng Khác Du Lịch Phong Cách Sống Khác Trí Tuệ Nhân Tạo Ngoại Ngữ Khác Âm Nhạc Khác Tin Học Văn Phòng Khác Phân Tích Dữ Liệu Kinh Doanh - copy Kinh Doanh - copy Kinh Doanh - copy

Blog Unica

Đọc ngay cho nóng

Định ngữ trong tiếng trung và cách sử dụng Định ngữ trong tiếng trung và cách sử dụng Định ngữ trong tiếng Trung là thành phần bổ sung thông tin cho danh từ, giúp câu trở nên rõ ràng và chi tiết hơn. Tùy vào cách sử dụng, định ngữ có thể mang ý nghĩa hạn chế, miêu tả hoặc kết cấu động từ. Qua bài viết này, Unica sẽ cùng bạn tìm hiểu vị trí và quy tắc dùng định ngữ, giúp họcTrung chính xác và linh hoạt hơn. Định ngữ trong tiếng Trung là gì? Trong tiếng Trung, định ngữ (定语 /dìngyǔ/) là thành phần bổ nghĩa cho danh từ trung tâm, giúp giới hạn hoặc làm rõ ý nghĩa của danh từ đó. Thông thường, định ngữ có thể là danh từ, đại từ, tính từ hoặc số từ. Khi kết hợp với danh từ trung tâm, định ngữ có thể đi kèm với 的 (de) hoặc không, tùy vào từng trường hợp cụ thể. Ví dụ về định ngữ trong tiếng Trung: 他的三件黑色外套。 (Tā de sān jiàn hēisè wàitào) → Ba chiếc áo khoác đen của anh ấy. 我买了一辆新的自行车。 (Wǒ mǎile yī liàng xīn de zìxíngchē) → Tôi đã mua một chiếc xe đạp mới. Định ngữ tiếng Trung là thành phần bổ nghĩa cho danh từ trung tâm, giúp làm rõ ý nghĩa hoặc giới hạn của danh từ đó 3 loại định ngữ trong tiếng Trung Trong tiếng Trung, định ngữ được chia thành ba loại chính, mỗi loại có cách sử dụng riêng tùy theo ngữ cảnh của danh từ trung tâm. Cùng tìm hiểu chi tiết về từng loại dưới đây: Định ngữ hạn chế Loại định ngữ này giúp giới hạn danh từ trung tâm theo các yếu tố như thời gian, địa điểm, phạm vi, sở hữu, số lượng… Định ngữ hạn chế thường do danh từ, đại từ hoặc số từ đảm nhận. Ví dụ: 这是明明的数学书。 (Zhè shì Míngmíng de shùxué shū.) → Đây là cuốn sách toán của Minh Minh. 那是李老师的汽车。 (Nà shì Lǐ lǎoshī de qìchē.) → Kia là chiếc xe hơi của thầy Lý. Định ngữ miêu tả Định ngữ miêu tả bổ sung thông tin về tính chất, đặc điểm, màu sắc, trạng thái, chất liệu của danh từ trung tâm. Loại định ngữ này thường được hình dung từ đảm nhiệm và có trợ từ 的 đi kèm. Ví dụ: 这是一条非常漂亮的裙子。 (Zhè shì yītiáo fēicháng piàoliang de qúnzi.) → Đây là một chiếc váy rất đẹp. 他们住在一个安静的地方。 (Tāmen zhù zài yīgè ānjìng de dìfāng.) → Họ sống ở một nơi yên tĩnh. Tiếng Trung được chia thành 3 loại định ngữ là hạn chế, miêu tả, kết cấu động từ Định ngữ kết cấu động từ Khi định ngữ có dạng cấu trúc động từ, hoặc chứa cụm chủ vị, trạng ngữ, động từ, thì bắt buộc phải có 的 để liên kết với danh từ trung tâm. Ví dụ: 去上海旅行的朋友已经出发了。 (Qù Shànghǎi lǚxíng de péngyǒu yǐjīng chūfā le.) → Người bạn đi du lịch Thượng Hải đã lên đường. 昨天参加比赛的选手都表现很好。 (Zuótiān cānjiā bǐsài de xuǎnshǒu dōu biǎoxiàn hěn hǎo.) → Các thí sinh tham gia cuộc thi hôm qua đều thể hiện rất tốt. Cách xác định định ngữ tiếng Trung Trong tiếng Trung, định ngữ luôn đứng trước danh từ trung tâm để bổ nghĩa hoặc giới hạn phạm vi của danh từ đó. Giữa định ngữ và danh từ trung tâm, có thể sử dụng trợ từ kết cấu 的 để liên kết. Định ngữ có thể được tạo thành từ nhiều loại từ khác nhau như danh từ, cụm danh từ, động từ, cụm động từ, tính từ, cụm tính từ hoặc thậm chí là cụm chủ vị. Ví dụ: 她是一个努力的学生。 (Tā shì yīgè nǔlì de xuéshēng.) → Cô ấy là một học sinh chăm chỉ. Định ngữ luôn đứng trước danh từ trung tâm và được nốt bằng trợ từ liên kết 的 Vị trí định ngữ trong tiếng Trung Trong câu tiếng Trung, định ngữ được sắp xếp theo một thứ tự nhất định để đảm bảo ngữ nghĩa chính xác: Định ngữ luôn đứng trước danh từ trung tâm mà nó bổ nghĩa. Giữa hai thành phần này thường có trợ từ 的 để liên kết. So với tiếng Việt, vị trí của định ngữ trong tiếng Trung có sự khác biệt. Trong tiếng Việt, định ngữ có thể đứng trước hoặc sau danh từ trung tâm, nhưng trong tiếng Trung, nó chỉ đứng trước danh từ. Danh từ hoặc đại từ sở hữu (ví dụ: 我的 - của tôi, 他的 - của anh ấy) luôn được đặt trước danh từ trung tâm. Tính từ hoặc danh từ mang tính bổ nghĩa phải được đặt gần với danh từ trung tâm để đảm bảo ý nghĩa rõ ràng. Khi trong câu có đại từ chỉ định (ví dụ: 这 - này, 那 - kia), chúng thường đặt trước số lượng từ để tạo thành một cụm danh từ đầy đủ. Ví dụ: 你的三本有趣的小说。 (Nǐ de sān běn yǒuqù de xiǎoshuō.) → Ba cuốn tiểu thuyết thú vị của bạn. Định ngữ thường xuất hiện ở 5 vị trí như sau Các trường hợp định ngữ thường gặp Định ngữ là một thành phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Trung, giúp bổ nghĩa cho danh từ trung tâm trong câu. Việc sử dụng đúng định ngữ không chỉ giúp câu văn trở nên rõ ràng mà còn tăng tính biểu đạt trong giao tiếp. Dưới đây là các trường hợp phổ biến mà bạn cần nắm vững khi học về định ngữ trong tiếng Trung. Danh từ làm định ngữ Danh từ có thể đóng vai trò là định ngữ để thể hiện quan hệ sở hữu, thời gian hoặc địa điểm. Khi đó, nó thường được liên kết với danh từ trung tâm bằng trợ từ 的. Cấu trúc như sau: Danh từ + 的 + Trung tâm ngữ. Danh từ đóng vai trò làm định ngữ thể hiện quan hệ sở hữu, thời gian, địa điểm. Ví dụ: 李华的电脑坏了。 (Lǐ Huá de diànnǎo huàile): Máy tính của Lý Hoa bị hỏng. 这是一位老师的笔记本。 (Zhè shì yī wèi lǎoshī de bǐjìběn): Đây là quyển sổ ghi chép của một giáo viên. Tuy nhiên, nếu định ngữ danh từ chỉ tính chất của danh từ trung tâm thì có thể không cần dùng 的. Ví dụ: 中国文化很丰富。 (Zhōngguó wénhuà hěn fēngfù): Văn hóa Trung Quốc rất phong phú. 医生父亲很严格。 (Yīshēng fùqīn hěn yángé): Bố tôi là bác sĩ và rất nghiêm khắc. Đại từ làm định ngữ Đại từ nhân xưng khi làm định ngữ thường mang ý nghĩa sở hữu và cần dùng 的 để liên kết với danh từ trung tâm. Cấu trúc đại từ nhân xưng khi làm định ngữ Ví dụ: 我的手机不见了。 (Wǒ de shǒujī bùjiànle): Điện thoại của tôi bị mất rồi. 他们的意见很有价值。 (Tāmen de yìjiàn hěn yǒu jiàzhí): Ý kiến của họ rất có giá trị. Tuy nhiên, khi danh từ trung tâm là những danh từ thường dùng trong gia đình hoặc các mối quan hệ thân thiết, 的 có thể được lược bỏ. Ví dụ: 这是我妈妈。 (Zhè shì wǒ māma): Đây là mẹ tôi. 他哥哥在上海工作。 (Tā gēge zài Shànghǎi gōngzuò): Anh trai anh ấy làm việc ở Thượng Hải. Ngoài ra, nếu đại từ chỉ định hoặc số từ làm định ngữ, thường không thêm 的. Ví dụ: 那辆车是新的。 (Nà liàng chē shì xīn de): Chiếc xe kia là xe mới. 这三本书都是经典之作。 (Zhè sān běn shū dōu shì jīngdiǎn zhī zuò): Ba cuốn sách này đều là tác phẩm kinh điển. Tính từ làm định ngữ Tính từ một âm tiết thường không cần 的 khi làm định ngữ. Tùy vào từng trường hợp để sử dụng 的 làm định ngữ trong câu Ví dụ: 她是个好朋友。 (Tā shì gè hǎo péngyǒu): Cô ấy là một người bạn tốt. 聪明学生很容易理解这个问题。 (Cōngmíng xuéshēng hěn róngyì lǐjiě zhège wèntí): Học sinh thông minh rất dễ hiểu vấn đề này. Ngược lại, nếu tính từ có hai âm tiết hoặc đi kèm với phó từ chỉ mức độ như 很、非常、比较、十分, thì bắt buộc phải có 的. Ví dụ: 非常重要的决定。 (Fēicháng zhòngyào de juédìng): Một quyết định vô cùng quan trọng. 漂亮的风景让人心旷神怡。 (Piàoliang de fēngjǐng ràng rén xīnkuàngshényí): Phong cảnh đẹp khiến con người thư thái. Động từ làm định ngữ Khi động từ hoặc cụm động từ làm định ngữ, 的 thường được sử dụng để kết nối với danh từ trung tâm. Khi động từ, cụm động từ làm định ngữ thì 的 được sử dụng để kết nối với danh từ trung tâm Ví dụ: 昨天买的衣服很漂亮。 (Zuótiān mǎi de yīfu hěn piàoliang): Quần áo mua hôm qua rất đẹp. 喜欢看书的人一般都很 trầm tư。 (Xǐhuān kànshū de rén yībān dōu hěn chéntū): Những người thích đọc sách thường hay suy ngẫm. Số từ, lượng từ làm định ngữ Số từ khi làm định ngữ cần có 的, nhưng lượng từ thì không. Khi số từ, lượng từ làm định ngữ thì số từ cần có 的, nhưng lượng từ thì không cần Ví dụ với số từ: 百分之五十的学生通过了 kỳ thi。 (Bǎifēnzhī wǔshí de xuéshēng tōngguòle kǎoshì): 50% học sinh đã vượt qua kỳ thi. 三天的假期太 ngắn。 (Sān tiān de jiàqī tài duǎn): Kỳ nghỉ ba ngày quá ngắn. Ví dụ với lượng từ: 我买了一瓶水。 (Wǒ mǎile yī píng shuǐ): Tôi đã mua một chai nước. 他们带了两件行李。 (Tāmen dàile liǎng jiàn xínglǐ): Họ mang theo hai kiện hành lý. Kết cấu động từ làm định ngữ Cụm động từ khi làm định ngữ thường cần 的 để kết nối với danh từ trung tâm. Cấu trúc kết cấu động từ khi làm định ngữ Ví dụ: 正在做实验的老师很 nghiêm túc。 (Zhèngzài zuò shíyàn de lǎoshī hěn yánsù): Giáo viên đang làm thí nghiệm rất nghiêm túc. 昨天见过的朋友今天 lại đến了。 (Zuótiān jiàn guò de péngyǒu jīntiān yòu láile): Người bạn mà tôi gặp hôm qua hôm nay lại đến.  Một số trường hợp khác Cụm từ liên hợp làm định ngữ Cụm từ liên hợp có thể đóng vai trò định ngữ khi bổ nghĩa cho trung tâm ngữ. Trong trường hợp này, cần thêm 的 để liên kết. Ví dụ: 伟大光荣的胜利。/ Wěidà guāngróng de shènglì /: Chiến thắng vĩ đại và vinh quang. Cụm động – tân ngữ làm định ngữ Khi một cụm động từ có tân ngữ làm định ngữ, cần thêm 的 để xác định mối quan hệ bổ nghĩa. Ví dụ: 喜欢学习的孩子。/ Xǐhuān xuéxí de háizi /: Đứa trẻ thích học tập. Cụm chủ vị làm định ngữ Một câu chủ vị có thể đóng vai trò định ngữ khi đứng trước trung tâm ngữ. Để liên kết, cần sử dụng 的. Ví dụ: 天气变冷的消息让我吃惊。/ Tiānqì biàn lěng de xiāoxī ràng wǒ chījīng /: Tin tức thời tiết trở lạnh khiến tôi ngạc nhiên. Cụm lượng từ làm định ngữ Khi cụm lượng từ bổ nghĩa cho danh từ, nó có thể đứng trước trung tâm ngữ mà không cần 的. Ví dụ:三张票。/ Sān zhāng piào /: Ba tấm vé. Cụm chính – phụ làm định ngữ Cụm chính – phụ có thể làm định ngữ mà vẫn đảm bảo ý nghĩa rõ ràng. Ví dụ: 北京大学的教授。/ Běijīng Dàxué de jiàoshòu /: Giáo sư của Đại học Bắc Kinh. Cụm phương vị từ làm định ngữ Khi cụm phương vị từ được dùng làm định ngữ, nó thường kết hợp với 的. Ví dụ: 屋子外面的景色很美。/ Wūzi wàimiàn de jǐngsè hěn měi /: Khung cảnh bên ngoài căn phòng rất đẹp. Cụm giới từ làm định ngữ Cụm giới từ có thể đóng vai trò định ngữ khi kết hợp với 的. Ví dụ: 关于历史的讨论很 thú vị。/ Guānyú lìshǐ de tǎolùn hěn yǒuqù /: Cuộc thảo luận về lịch sử rất thú vị. Cụm từ phức chỉ làm định ngữ Các cụm từ phức có thể làm định ngữ khi bổ nghĩa cho danh từ đứng sau. Ví dụ: 热爱音乐的青年。/ Rè'ài yīnyuè de qīngnián /: Người trẻ yêu âm nhạc. Một số trường hợp khác khi làm định ngữ  Bài tập về định ngữ trong tiếng Trung Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu. Chọn từ phù hợp trong ngoặc để điền vào câu. Câu 1: 他 ____________ 走进了教室。(快/慢) Câu 2: 我们 ____________ 开始学习汉语了。(已经/还没) Câu 3: 她 ____________ 唱歌。(高兴地/难过地) Câu 4: 他们 ____________ 讨论了这个问题。(认真地/随便地) Câu 5: 他 ____________ 说:"谢谢你!" (礼貌地/粗鲁地) Đáp án: Câu 1: 快 Câu 2: 已经 Câu 3: 高兴地 Câu 4: 认真地 Câu 5: 礼貌地 Bài tập 2: Xác định loại trạng ngữ Đọc câu dưới đây và xác định trạng ngữ được sử dụng thuộc loại nào (trạng ngữ chỉ thời gian, trạng thái, cách thức, mức độ, địa điểm, v.v.). Câu 1: 他昨天去上海了。 Câu 2: 她认真地完成了作业。 Câu 3: 这个问题非常重要。 Câu 4: 我们在公园里跑步。 Câu 5: 他们慢慢地走进了房间。 Đáp án: Câu 1: Trạng ngữ chỉ thời gian. Câu 2: Trạng ngữ chỉ cách thức. Câu 3: Trạng ngữ chỉ mức độ. Câu 4: Trạng ngữ chỉ địa điểm. Câu 5: Trạng ngữ chỉ trạng thái. Bài tập 3: Viết lại câu Sử dụng trạng ngữ để viết lại các câu sau: Câu 1: 他走进了教室。(使用一个副词作为状语) Câu 2: 我们吃完了午饭。(使用一个时间短语作为状语) Câu 3: 他回答了问题。(使用一个方式状语) Câu 4: 她唱歌很好听。(使用一个程度状语) Câu 5: 他们讨论这个问题。(使用一个地点状语) Đáp án tham khảo Câu 1: 他 快快地 走进了教室。 Câu 2: 我们 中午 吃完了午饭。 Câu 3: 他 认真地 回答了问题。 Câu 4: 她唱歌 非常 好听。 Câu 5: 他们 在会议室 讨论这个问题。 Bài tập 4: Tạo câu Sử dụng các từ gợi ý dưới đây để tạo câu có sử dụng trạng ngữ. Câu 1: (孩子) - (高兴地跑) Câu 2: (学生) - (在图书馆看书) Câu 3: (他) - (认真地工作) Câu 4: (我们) - (已经到达) Câu 5: (他们) - (在家吃饭) Đáp án tham khảo Câu 1: 孩子 高兴地 跑回家。 Câu 2: 学生 在图书馆 看书。 Câu 3: 他 认真地 工作。 Câu 4: 我们 已经 到达了目的地。 Câu 5: 他们 在家 吃饭。 Bài tập 5: Luyện tập dịch các câu tiếng Việt sau sang tiếng Trung Người đàn ông đứng ở cửa là ai? Đây là chiếc điện thoại mà tôi mới mua hôm qua. Cô gái mặc váy đỏ kia là ai? Quyển sách tôi đọc tuần trước rất hay. Người thầy mà tôi ngưỡng mộ nhất chính là thầy Lý. Đây là bộ phim mà tôi đã xem nhiều lần. Cô ấy là người rất quan tâm đến bạn. Cái đồng hồ bạn tặng tôi chạy rất chính xác. Tôi muốn ăn món ăn mẹ tôi nấu. Nơi tôi sinh ra là một thị trấn nhỏ. Đáp án tham khảo:  站在门口的男人是谁? 这是我昨天新买的手机。 那个穿红裙子的女孩是谁? 我上周读的书很好看。 我最敬佩的老师就是李老师。 这是我已经看了很多次的电影。 她是一个很关心你的人。 你送给我的手表走得很准。 我想吃我妈妈做的菜。 我出生的地方是一个小镇。 Tổng kết Định ngữ trong tiếng Trung đóng vai trò quan trọng trong việc bổ nghĩa cho danh từ, giúp câu văn trở nên mạch lạc và chính xác. Việc nắm vững các loại định ngữ và cách xác định chúng sẽ giúp người học diễn đạt tự nhiên hơn. Thực hành thường xuyên với các bài tập sẽ hỗ trợ nâng cao khả năng sử dụng định ngữ một cách hiệu quả.   7 loại bổ ngữ trong tiếng Trung chi tiết kèm ví dụ
7 loại bổ ngữ trong tiếng Trung chi tiết kèm ví dụ Bổ ngữ trong tiếng Trung là thành phần ngữ pháp bổ sung ý nghĩa cho động từ hoặc tính từ, giúp câu diễn đạt chính xác hơn. Có nhiều loại bổ ngữ khác nhau, bao gồm bổ ngữ kết quả, bổ ngữ trạng thái, bổ ngữ thời lượng,... Qua bài viết này, Unica sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng bổ ngữ sẽ giúp người học sử dụng tiếng Trung một cách linh hoạt và tự nhiên. Bổ ngữ trong tiếng Trung là gì? Trong tiếng Trung, bổ ngữ (补语 /Bǔyǔ/) là thành phần ngữ pháp quan trọng, xuất hiện sau động từ hoặc tính từ để bổ sung thông tin về mức độ, khả năng, xu hướng, số lượng, mục đích hay kết quả của một hành động. Các bổ ngữ thường do vị ngữ, cụm giới từ hoặc cụm từ định lượng đảm nhiệm. Ví dụ: 小明把问题回答错了。(Xiǎomíng bǎ wèntí huídá cuòle.) → Tiểu Minh đã trả lời sai câu hỏi. 你的声音太小,我听不清楚。(Nǐ de shēngyīn tài xiǎo, wǒ tīng bù qīngchǔ.) → Giọng bạn quá nhỏ, tôi không nghe rõ. 7 Loại bổ ngữ trong tiếng Trung Bổ ngữ kết quả Bổ ngữ kết quả trong tiếng Trung dùng để biểu thị kết quả của một hành động, thường do động từ hoặc tính từ đảm nhận. Trong câu, bổ ngữ kết quả luôn xuất hiện ngay sau động từ và trước tân ngữ. Bổ ngữ kết quả được dùng để biểu thị kết quả của một hành động, do động từ/tính từ đảm nhận Cấu trúc: Câu khẳng định: Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ kết quả + Tân ngữ. 例如:我找到你的书了。 (Wǒ zhǎodào nǐ de shū le.) - Tôi đã tìm thấy sách của bạn rồi. 例如:他看见小王了。 (Tā kànjiàn Xiǎo Wáng le.) - Anh ấy đã nhìn thấy Tiểu Vương. Câu phủ định: Chủ ngữ + 没(有) + Động từ + Bổ ngữ kết quả + Tân ngữ. 例如:小明没做完作业。 (Xiǎomíng méi zuòwán zuòyè.) - Tiểu Minh chưa làm xong bài tập. 例如:他没找到我的钥匙。 (Tā méi zhǎodào wǒ de yàoshi.) - Anh ấy chưa tìm thấy chìa khóa của tôi. Câu nghi vấn: Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ kết quả + Tân ngữ + 了吗/了没有? 例如:你找到钱包了没有? (Nǐ zhǎodào qiánbāo le méiyǒu?) - Bạn đã tìm thấy ví chưa? 例如:你看完书了吗? (Nǐ kànwán shū le ma?) - Bạn đã đọc xong sách chưa? Bổ ngữ trạng thái (trình độ)  Bổ ngữ trạng thái trong tiếng Trung được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc tình trạng của hành động, đối tượng. Bổ ngữ này thường xuất hiện sau động từ chính để bổ sung ý nghĩa cho hành động. Bổ ngữ trạng thái còn gọi là bổ ngữ trình đổ, dùng để mô tả trạng thái của tình trạng hoặc hành động của đối tượng Cấu trúc bổ ngữ trạng thái: Khẳng định: Chủ ngữ + Động từ + 得 + Bổ ngữ trạng thái. Phủ định: Chủ ngữ + Động từ + 得 + 不 + Bổ ngữ trạng thái. Nghi vấn: Chủ ngữ + Động từ + 得 + Bổ ngữ trạng thái + 吗? Ví dụ minh họa: 他说汉语说得很好。 (Tā shuō Hànyǔ shuō de hěn hǎo.) → Anh ấy nói tiếng Trung rất tốt. 你写字写得不清楚。 (Nǐ xiě zì xiě de bù qīngchu.) → Bạn viết chữ không rõ ràng. 你跑得快吗? (Nǐ pǎo de kuài ma?) → Bạn chạy có nhanh không? Bổ ngữ xu hướng Bổ ngữ xu hướng diễn tả hướng di chuyển của hành động. Có hai loại chính: bổ ngữ xu hướng đơn và bổ ngữ xu hướng kép. Bổ ngữ xu hướng đơn Bổ ngữ xu hướng đơn thường được sử dụng để mô tả phương hướng của động tác đến gần hoặc rời xa người nói. Cấu trúc: Động từ + 来/去 (lại/gần và đi/xa) 例如:妈妈回来了。 (Māma huílái le.) - Mẹ đã về rồi. 例如:你出去吧! (Nǐ chūqù ba!) - Bạn đi ra ngoài đi! Nếu tân ngữ là địa điểm: Động từ + Tân ngữ + 来/去 例如:小李回学校去了! (Xiǎo Lǐ huí xuéxiào qù le.) - Tiểu Lý đã quay về trường. 例如:爸爸回家来了! (Bàba huí jiā lái le.) - Bố đã về nhà rồi. Nếu tân ngữ không phải địa điểm: Động từ + Tân ngữ + 来/去 Hoặc Động từ + 来/去 + Tân ngữ 例如:我带很多书来了! (Wǒ dài hěn duō shū lái le.) - Tôi mang rất nhiều sách đến rồi. 例如:小王拿伞去了! (Xiǎo Wáng ná sǎn qù le.) - Tiểu Vương cầm ô đi rồi. Bổ ngữ xu hướng kép Bổ ngữ xu hướng kép kết hợp hai bổ ngữ xu hướng đơn để diễn tả hướng di chuyển phức tạp hơn. Một số động từ kết hợp phổ biến: Động từ Về phía người nói Xa người nói 上 (shàng) - Lên 上来 (shànglái) 上去 (shàngqù) 下 (xià) - Xuống 下来 (xiàlái) 下去 (xiàqù) 进 (jìn) - Vào 进来 (jìnlái) 进去 (jìnqù) 出 (chū) - Ra 出来 (chūlái) 出去 (chūqù) 回 (huí) - Trở về 回来 (huílái) 回去 (huíqù) 过 (guò) - Qua 过来 (guòlái) 过去 (guòqù) 起 (qǐ) - Lên 起来 (qǐlái) - Ví dụ: 例如:他们走过来,我们走过去。 (Tāmen zǒu guòlái, wǒmen zǒu guòqù.) - Họ đi đến đây, chúng ta đi sang đó. 例如:小红跑进来了。 (Xiǎo Hóng pǎo jìnlái le.) - Tiểu Hồng chạy vào trong rồi. 例如:大卫跳下去了。 (Dàwèi tiào xiàqù le.) - David đã nhảy xuống dưới. Cấu trúc kết hợp với tân ngữ: Nếu tân ngữ là địa điểm: Động từ + 上/下/进/出/回/过/起 + Tân ngữ + 来/去 例如:你快跑进教室来吧。 (Nǐ kuài pǎo jìn jiàoshì lái ba.) - Cậu mau chạy vào lớp đi. 例如:冬雨走进图书馆来了。 (Dōngyǔ zǒu jìn túshūguǎn lái le.) - Đông Vũ đi vào thư viện rồi. Nếu tân ngữ không phải địa điểm: Động từ + 上/下/进/出/回/过/起 + Tân ngữ + 来/去. Hoặc Động từ + 上/下/进/出/回/过/起 + 来/去 + Tân ngữ 例如:小王从房间里搬出一张桌子来。 (Xiǎo Wáng cóng fángjiān lǐ bānchū yī zhāng zhuōzi lái.) - Tiểu Vương chuyển một cái bàn từ trong phòng ra. 例如:他从日本买回来一本词典。 (Tā cóng Rìběn mǎi huílái yī běn cídiǎn.) - Anh ấy mua một cuốn từ điển từ Nhật Bản về. Bổ ngữ xu hướng còn có một số cấu trúc kết hợp với tân ngữ như sau Nghĩa mở rộng của một số bổ ngữ xu hướng kép: Động từ + 出来: Biểu thị sự xuất hiện hoặc thay đổi rõ ràng. 例如:你能听出来他的声音吗? (Nǐ néng tīng chūlái tā de shēngyīn ma?) - Bạn có nhận ra giọng của anh ấy không? Động từ/Tính từ + 下来: Chỉ trạng thái thay đổi từ nhanh sang chậm, mạnh sang yếu. 例如:天气凉快下来了。 (Tiānqì liángkuai xiàlái le.) - Thời tiết đã trở nên mát mẻ hơn. Bổ ngữ động lượng Bổ ngữ động lượng trong tiếng Trung (动量补语 - Dòngliàng bǔyǔ) được dùng để biểu thị số lần hoặc mức độ thực hiện của một hành động. Bổ ngữ này thường đứng sau động từ và có thể được diễn đạt bằng số từ kết hợp với các lượng từ phù hợp. Bổ ngữ động lượng dùng để biểu thị số lần hoặc mức độ thực hiện của hành động Cấu trúc bổ ngữ động lượng: Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ động lượng + (Tân ngữ) Ví dụ: 她敲了三次门。/Tā qiāo le sān cì mén./ → Cô ấy đã gõ cửa ba lần. Nếu tân ngữ là danh từ chỉ người hoặc đại từ, thì cần lặp lại động từ trước bổ ngữ động lượng Ví dụ: 我见过他一次。/Wǒ jiàn guò tā yī cì./ → Tôi đã gặp anh ấy một lần. Nếu tân ngữ là danh từ chỉ vật, bổ ngữ động lượng có thể đứng giữa động từ và tân ngữ Ví dụ: 我看了一遍书。/Wǒ kàn le yī biàn shū./ → Tôi đã đọc cuốn sách một lượt. Các lượng từ thường được dùng trong bổ ngữ động lượng: 次 /cì/: Lần (dùng cho hầu hết các hành động) Ví dụ: 你打电话给他三次了。 /Nǐ dǎ diànhuà gěi tā sān cì le./ → Bạn đã gọi điện cho anh ấy ba lần rồi. 遍 /biàn/: Lượt, lần (toàn bộ quá trình từ đầu đến cuối) Ví dụ: 这部电影我看了两遍。/Zhè bù diànyǐng wǒ kàn le liǎng biàn./ → Bộ phim này tôi đã xem hai lần. 趟 /tàng/: Chuyến, lượt (dùng cho động tác có sự di chuyển) Ví dụ: 我去了一趟超市。/Wǒ qù le yī tàng chāoshì./→ Tôi đã đi siêu thị một chuyến. Bổ ngữ số lượng Bổ ngữ số lượng dùng để diễn tả mức độ, số lần hoặc khoảng thời gian thực hiện hành động trong tiếng Trung. Cấu trúc bổ ngữ số lượng được sử dụng để diễn tả mức độ, số lần thực hiện hành động Cấu trúc bổ ngữ số lượng: Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ số lượng + Tân ngữ. Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + Động từ + Bổ ngữ số lượng. Ví dụ minh họa: 我们去过北京三次。 (Wǒmen qù guò Běijīng sān cì.) → Chúng tôi đã đi Bắc Kinh ba lần. 他敲了两下门。 (Tā qiāo le liǎng xià mén.) → Anh ấy đã gõ cửa hai lần. 她读了一遍这本书。 (Tā dú le yí biàn zhè běn shū.) → Cô ấy đã đọc cuốn sách này một lần. Bổ ngữ thời lượng Bổ ngữ thời lượng dùng để diễn tả khoảng thời gian một hành động diễn ra. Tương tự như số lượng, bổ ngữ thời lượng dùng để diễn tả khoảng thời gian xảy ra hành động  Cấu trúc bổ ngữ thời lượng: Chủ ngữ + Động từ + Thời lượng + Tân ngữ. Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + Động từ + Thời lượng. Ví dụ minh họa: 我学了汉语两年了。 (Wǒ xué le Hànyǔ liǎng nián le.) → Tôi đã học tiếng Trung hai năm rồi. 她看书看了一个小时。 (Tā kàn shū kàn le yí gè xiǎoshí.) → Cô ấy đã đọc sách một tiếng đồng hồ. 我等了你半天。 (Wǒ děng le nǐ bàntiān.) → Tôi đã đợi bạn rất lâu rồi. Bổ ngữ khả năng Bổ ngữ khả năng thể hiện khả năng hoàn thành hay không hoàn thành một hành động trong tiếng Trung. Bổ ngữ khả năng thể hiện khả năng hoàn thành hoặc không hoàn thành của hành động Cấu trúc bổ ngữ khả năng: Khẳng định: Chủ ngữ + Động từ + 得 + Bổ ngữ khả năng. Phủ định: Chủ ngữ + Động từ + 不 + Bổ ngữ khả năng. Nghi vấn: Chủ ngữ + Động từ + 得/不 + Bổ ngữ khả năng + 吗? Ví dụ minh họa: 你听得懂这首歌吗? (Nǐ tīng de dǒng zhè shǒu gē ma?) → Bạn có nghe hiểu bài hát này không? 我写不完这篇文章。 (Wǒ xiě bù wán zhè piān wénzhāng.) → Tôi không thể viết xong bài văn này. 他跑得过你吗? (Tā pǎo de guò nǐ ma?) → Anh ấy có thể chạy nhanh hơn bạn không? Lưu ý khi sử dụng bổ ngữ trong tiếng Trung Bổ ngữ trình độ không có dạng phủ định Trong tiếng Trung, bổ ngữ trình độ không thể đi kèm với từ phủ định như "不" (bù). Nếu thêm từ phủ định, câu sẽ sai về mặt ngữ pháp. Ví dụ: 这首歌感动死我了。 / Zhè shǒu gē gǎndòng sǐ wǒ le. / → Bài hát này khiến tôi cảm động phát khóc. 电影把他吓坏了。/ Diànyǐng bǎ tā xià huài le. /→ Bộ phim làm anh ấy sợ hãi vô cùng. Cách sắp xếp câu khi có cả tân ngữ và bổ ngữ khả năng Khi một câu có cả tân ngữ và bổ ngữ khả năng, có hai cách sắp xếp phổ biến để đảm bảo câu đúng ngữ pháp và dễ hiểu. Cách 1: Đưa tân ngữ lên trước động từ Trong một số trường hợp, tân ngữ có thể được đặt trước động từ để câu trở nên tự nhiên hơn. Ví dụ: 小芳汉语学得很好。/ Xiǎofāng hànyǔ xué de hěn hǎo. / → Tiểu Phương học tiếng Trung rất tốt. 弟弟字写得特别工整。/ Dìdì zì xiě de tèbié gōngzhěng. /→ Em trai viết chữ rất ngay ngắn. Có 3 lưu ý khi sử dụng bổ ngữ tiếng Trung  Cách 2: Lặp lại động từ một lần nữa Cách này giúp câu hoàn chỉnh hơn và đúng cấu trúc khi bổ ngữ được thêm vào. Ví dụ: 他弹吉他弹得非常熟练。/ Tā tán jítā tán de fēicháng shúliàn. / → Anh ấy chơi guitar rất thành thạo. 丽丽画画画得很漂亮。/ Lìlì huà huà huà de hěn piàoliang. /→ Lệ Lệ vẽ tranh rất đẹp. Trường hợp bổ ngữ đứng sau tân ngữ chỉ người hoặc nơi chốn Khi câu có tân ngữ là một địa điểm hoặc một người, bổ ngữ có thể đặt sau tân ngữ mà vẫn đảm bảo đúng ngữ pháp. Ví dụ: 我们在图书馆等了你一个小时。/ Wǒmen zài túshūguǎn děngle nǐ yī gè xiǎoshí. / → Chúng tôi đã đợi bạn một tiếng ở thư viện. 他去过两次上海。/ Tā qùguò liǎng cì Shànghǎi. /→ Anh ấy đã từng đến Thượng Hải hai lần. 妈妈劝我回家去。/ Māma quàn wǒ huí jiā qù. /→ Mẹ khuyên tôi về nhà. Bài tập về bổ ngữ  Bài tập 1: Sắp xếp từ cho sẵn thành một câu hoàn chỉnh 我 / 起来 / 早上 / 很 / 得 / 得 / 早。 这个 / 本子 / 我 / 用 / 不 / 完 / 了。 他 / 这次 / 终于 / 问题 / 解决 / 了。 你 / 走 / 得 / 快 / 这么 / 我 / 追 / 不 / 上。 这 / 书 / 你 / 读 / 懂 / 了 / 吗? 他说 / 听 / 我 / 不 / 清楚。 你 / 可以 / 大声 / 说 / 一点 / 吗? 他 / 写 / 的 / 这 / 字 / 漂亮 / 很。 我 / 吃 / 下 / 这么 / 多 / 食物 / 不 / 了。 今天 / 我们 / 睡 / 得 / 早 / 很。 Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống Từ cho trước: 回来 / 回去 / 过来 / 出来 / 出去 / 进来 / 进去 / 下来 / 起来 / 下去 你太累了,先坐………………休息一下吧。 我刚买了一本新书,你快………………看看。 天已经黑了,我们快………………吧。 他已经很久没………………了,家人都很 lo lắng。 你们别吵了,我的头都快爆炸了,能不能安静………………? 这么热的天,太阳怎么还不………………? 快要下雨了,我们还是………………吧。 你帮我把这个包………………好吗?太重了! 你站在门口干嘛?快………………! 他们都已经………………了,你怎么还不走? Đáp án tham khảo Bài tập 1 早上我起得很早。 这个本子我用不完了。 他这次终于解决了问题。 你走得这么快,我追不上。 这本书你读懂了吗? 他说的话我听不清楚。 你可以说大声一点吗? 他写的这字很漂亮。 这么多食物我吃不下。 今天我们睡得很早。 Bài tập 2 起来 过来 回去 回来 下来 出来 进去 拿下来 进来 出去了 Tổng kết Bổ ngữ trong tiếng Trung giúp hoàn thiện ý nghĩa của động từ hoặc tính từ, đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt chính xác. Việc hiểu rõ các loại bổ ngữ và cách áp dụng chúng sẽ giúp người học nâng cao kỹ năng ngôn ngữ. Luyện tập thường xuyên sẽ giúp sử dụng bổ ngữ một cách thành thạo hơn.
Tiếng Trung giản thể là gì? Cách học tiếng Trung giản thể hiệu quả
Tiếng Trung giản thể là gì? Cách học tiếng Trung giản thể hiệu quả Tiếng Trung giản thể là gì? Đây là dạng chữ viết được đơn giản hóa từ chữ Hán truyền thống nhằm tối ưu hóa việc học và sử dụng. Hiện nay, chữ giản thể được sử dụng rộng rãi tại Trung Quốc đại lục và Singapore. Qua bài viết này, Unica sẽ giúp bạn hiểu rõ đặc điểm của chữ giản thể, sự khác biệt với chữ phồn thể và phương pháp học hiệu quả nhất. Tiếng Trung giản thể là gì? Tiếng Trung giản thể (简体中文 - Jiǎntǐ Zhōngwén) là hệ thống chữ viết được sử dụng phổ biến nhất hiện nay tại Trung Quốc đại lục, Singapore và Malaysia. Đây là dạng chữ được đơn giản hóa từ chữ Hán phồn thể, với số nét ít hơn và cấu trúc gọn gàng hơn, giúp việc học tập và sử dụng trở nên thuận tiện hơn. Hệ thống chữ giản thể được chính thức áp dụng vào những năm 1950 - 1960, nhằm cải thiện tỷ lệ biết chữ của dân số. Các ký tự trong tiếng Trung giản thể được tạo ra bằng cách giảm bớt số nét, thay đổi bố cục hoặc thay thế bằng các thành phần đơn giản hơn. Nhờ vậy, người học có thể tiếp cận tiếng Trung một cách dễ dàng và nhanh chóng hơn. Tuy nhiên, mặc dù chữ giản thể được sử dụng rộng rãi, nhưng chữ Hán phồn thể vẫn giữ vai trò quan trọng tại Đài Loan, Hồng Kông và Ma Cao. Điều này dẫn đến sự khác biệt nhất định giữa các khu vực sử dụng tiếng Trung. Vì vậy, nếu có ý định học tập, làm việc hay du lịch tại các khu vực này, người học cần lưu ý đến sự khác biệt giữa hai hệ thống chữ viết. Tiếng Trung Giản thể là hệ thống chữ viết đang phổ biến nhất hiện nay tại Trung Quốc Sự khác biệt giữa tiếng Trung phồn thể và giản thể Tùy vào mục tiêu học tập và nhu cầu sử dụng, bạn có thể lựa chọn giữa hai hệ thống chữ viết này. Nếu bạn muốn học để giao tiếp và làm việc tại Trung Quốc đại lục hay Singapore, tiếng Trung giản thể sẽ là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu bạn quan tâm đến văn hóa Đài Loan, Hồng Kông hoặc Ma Cao, chữ phồn thể sẽ giúp bạn tiếp cận sâu hơn với các tài liệu và văn bản truyền thống. >>> Xem thêm: So sánh sự khác nhau giữa tiếng Trung giản thể và phồn thể Tiếng Trung phồn thể là chữ truyền thống của Trung Quốc, còn tiếng Trung giản thể là chữ rút gọn của phồn thể Tại sao người mới nên bắt đầu học tiếng trung giản thể? Dễ học và dễ ghi nhớ Một trong những lợi ích lớn nhất của tiếng Trung giản thể là tính đơn giản, giúp người học dễ tiếp cận và ghi nhớ hơn. Số nét ít hơn giúp giảm bớt gánh nặng trong việc ghi nhớ và viết chữ, điều này đặc biệt hữu ích cho những người mới bắt đầu. Nhờ vậy, người học có thể nhanh chóng làm quen và tiến bộ. Các ký tự giản thể được thiết kế với cấu trúc đơn giản hơn, giúp người học dễ dàng nhận diện và ghi nhớ. Chẳng hạn, chữ “学” (học) trong hệ thống chữ giản thể chỉ có 8 nét, trong khi chữ phồn thể “學” có tới 16 nét. Việc đơn giản hóa này không chỉ tiết kiệm thời gian học tập mà còn giúp giảm bớt sự phức tạp trong quá trình tiếp thu kiến thức. Được sử dụng rộng rãi Tiếng Trung giản thể là hệ thống chữ viết chính thức tại Trung Quốc đại lục – quốc gia có dân số đông nhất thế giới. Ngoài ra, hệ thống chữ viết này cũng được sử dụng phổ biến tại Singapore và Malaysia. Điều này có nghĩa là khi học tiếng Trung giản thể, bạn sẽ có khả năng giao tiếp với hàng tỷ người và tiếp cận kho tàng tài liệu phong phú. Không chỉ vậy, nhiều cộng đồng người Hoa ở các quốc gia như Mỹ, Canada, Úc cũng sử dụng chữ giản thể trong sách báo, tài liệu học tập và truyền thông. Điều này giúp tiếng Trung giản thể trở thành một ngôn ngữ giao tiếp mang tính toàn cầu, tạo điều kiện thuận lợi để bạn hòa nhập và kết nối với nhiều người trên thế giới. Tiếng Trung giản thể hiện nay được sử dụng rộng rãi tại Trung Quốc, phổ biến tại Singapore và Malaysia Nguồn tài liệu học tập phong phú Tiếng Trung giản thể có nhiều tài liệu học tập hỗ trợ, từ sách giáo trình đến ứng dụng di động. Một số giáo trình phổ biến như Giáo trình Hán ngữ, Giáo trình HSK, Giáo trình Boya đều sử dụng chữ giản thể, giúp người học dễ dàng tiếp cận kiến thức. Ngoài ra, còn có các ứng dụng học tập tiện lợi trên điện thoại như Mochi Chinese, giúp bạn có thể học mọi lúc, mọi nơi. Bên cạnh đó, nhiều trang web và kênh YouTube cung cấp các bài học tiếng Trung miễn phí hoặc có phí, hỗ trợ người học tự ôn luyện hiệu quả. Sự đa dạng về tài liệu này giúp người học có nhiều lựa chọn, từ phương pháp học truyền thống qua sách vở đến các công cụ hiện đại trên nền tảng số. Cơ hội việc làm và du học rộng mở Học tiếng Trung giản thể không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn mang lại nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp và học tập. Nhiều công ty đa quốc gia có trụ sở tại Trung Quốc yêu cầu nhân viên có khả năng sử dụng tiếng Trung giản thể. Hơn nữa, nếu bạn có ý định du học tại Trung Quốc, việc thành thạo chữ giản thể là điều cần thiết vì hầu hết các chương trình học bổng và trao đổi sinh viên đều yêu cầu ngôn ngữ này. Hiện nay, Trung Quốc là một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới, với nhiều cơ hội việc làm trong các lĩnh vực như kinh doanh, công nghệ và giáo dục. Việc thành thạo tiếng Trung giản thể không chỉ giúp bạn có lợi thế cạnh tranh trong thị trường lao động mà còn mở rộng cơ hội tiếp cận nền giáo dục chất lượng cao tại Trung Quốc. Học tiếng Trung không chỉ giúp giao tiếp mà còn tạo ra nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp Phương pháp học tiếng Trung giản thể hiệu quả Sử dụng thẻ ghi nhớ (Flashcard) Thẻ ghi nhớ (Flashcard) là một công cụ hữu ích để ghi nhớ từ vựng một cách trực quan. Bạn có thể tự tạo flashcard bằng giấy hoặc sử dụng các ứng dụng học tập trực tuyến như Anki để ôn luyện từ vựng theo cấp độ và chủ đề. Việc học bằng flashcard giúp bạn hệ thống lại kiến thức và ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn thông qua việc lặp lại. Flashcard thường có hai mặt: một mặt chứa từ vựng tiếng Trung và mặt còn lại ghi nghĩa hoặc một câu ví dụ minh họa. Khi học, bạn sẽ xem từ mới, cố gắng nhớ nghĩa và kiểm tra lại bằng cách lật thẻ. Ví dụ, bạn có thể viết từ “书” (shū – sách) ở mặt trước và nghĩa cùng với câu ví dụ như “我喜欢读书” (Wǒ xǐhuān dú shū – Tôi thích đọc sách) ở mặt sau. Phương pháp này giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh chóng và dễ dàng áp dụng vào thực tế. Áp dụng phương pháp Lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) Lặp lại ngắt quãng là một kỹ thuật ghi nhớ giúp cải thiện khả năng lưu trữ thông tin bằng cách ôn tập nội dung tại các khoảng thời gian khác nhau. Khi học từ mới, nếu bạn ôn tập lại sau một khoảng thời gian nhất định, khả năng ghi nhớ của bạn sẽ được củng cố hiệu quả hơn. Nhiều ứng dụng học tiếng Trung như Pleco hoặc Quizlet tích hợp phương pháp này để giúp người học ôn tập từ vựng theo đúng “Thời điểm vàng”. Khi bạn học một từ mới, hệ thống sẽ nhắc nhở bạn ôn lại sau một thời gian. Nếu bạn nhớ từ đó dễ dàng, khoảng thời gian giữa các lần ôn tập sẽ tăng lên. Nếu bạn quên, ứng dụng sẽ nhắc bạn ôn tập sớm hơn. Phương pháp học lặp lại ngắt ngãng giúp ghi nhớ, cải thiện khả năng lưu trữ thông tin của não bộ Học qua phim ảnh và âm nhạc Học tiếng Trung thông qua phim ảnh và âm nhạc là một cách tiếp cận thú vị và hiệu quả. Khi xem phim hoặc nghe nhạc, bạn có thể ghi chú lại các từ và cụm từ mới để tra cứu và học thêm. Bạn nên chọn phim có phụ đề tiếng Trung để hỗ trợ việc học. Ví dụ, bạn có thể xem một số bộ phim như “哪吒之魔童降世” (Na Tra: Ma Đồng Giáng Thế) hoặc nghe các bài hát nổi tiếng như “月亮代表我的心” (Yuèliàng Dàibiǎo Wǒ de Xīn – Ánh trăng nói hộ lòng tôi). Sau khi xem hoặc nghe, hãy viết ra những từ mới và cố gắng sử dụng chúng trong câu để nhớ lâu hơn. Phương pháp này không chỉ giúp bạn học từ vựng mà còn giúp bạn làm quen với cách phát âm tự nhiên của người bản xứ. Luyện giao tiếp thực tế Việc giao tiếp thường xuyên sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng nói và phản xạ ngôn ngữ. Tìm kiếm cơ hội thực hành bằng cách tham gia các nhóm học tiếng Trung trực tuyến hoặc kết bạn với những người nói tiếng Trung bản ngữ. Bạn có thể tham gia các cộng đồng học tiếng Trung trên Discord, Reddit hoặc WeChat. Ngoài ra, bạn cũng có thể luyện tập với người bản xứ qua các ứng dụng như HelloTalk hoặc Tandem. Nếu có cơ hội, hãy tham gia các lớp học tiếng Trung trực tiếp hoặc trực tuyến để cải thiện khả năng giao tiếp. Dành thời gian luyện tập mỗi ngày, dù chỉ là vài phút, cũng sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày. Tổng kết  Tiếng Trung giản thể đóng vai trò quan trọng trong hệ thống chữ viết hiện đại, giúp việc học tập và giao tiếp trở nên thuận tiện hơn. Việc lựa chọn học chữ giản thể hay phồn thể phụ thuộc vào mục tiêu sử dụng của mỗi người. Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai hệ thống chữ này sẽ giúp bạn có định hướng học tập phù hợp và hiệu quả hơn.
So sánh sự khác nhau giữa tiếng Trung giản thể và phồn thể
So sánh sự khác nhau giữa tiếng Trung giản thể và phồn thể Tiếng Trung giản thể và phồn thể là hai hệ thống chữ viết phổ biến trong tiếng Hán, mỗi loại có đặc điểm riêng về cấu tạo, lịch sử phát triển và phạm vi sử dụng. Trong khi chữ giản thể được đơn giản hóa để thuận tiện hơn trong học tập và giao tiếp, chữ phồn thể vẫn giữ nguyên giá trị truyền thống, mang đậm bản sắc văn hóa. Qua bài viết này, Unica sẽ cùng bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa hai hệ thống chữ viết tiếng Trung.  Khái quát chung về tiếng Trung phồn thể và giản thể 繁体字 (Fántǐ zì) – Chữ phồn thể và 简体字 (Jiǎntǐ zì) – Chữ giản thể là hai hệ thống chữ viết chính của tiếng Trung. Trong đó, chữ giản thể được hình thành bằng cách đơn giản hóa chữ phồn thể. Vậy giữa hai hệ thống này, đâu là loại chữ phổ biến hơn? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết ngay sau đây. Tiếng Trung phồn thể là gì? Chữ Hán phồn thể (繁體漢字 – Phồn thể Hán tự) còn được gọi là chữ Hán chính thể. Đây là hệ thống chữ viết tiêu chuẩn đầu tiên của tiếng Trung, xuất hiện từ thời nhà Hán và được sử dụng rộng rãi vào khoảng thế kỷ V, trong giai đoạn Nam Bắc Triều. Thuật ngữ "phồn thể" hoặc "chính thể" được dùng để phân biệt với chữ giản thể – hệ thống chữ viết được điều chỉnh hoặc giảm bớt nét so với bản gốc. Hiện nay, chữ Hán phồn thể vẫn là hệ thống chữ viết chính thức ở một số khu vực như Đài Loan, Hồng Kông, Macao,... Tiếng Trung giản thể là gì? hữ Hán giản thể (简体汉字 – Giản thể Hán tự) là hệ thống chữ viết được Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tiêu chuẩn hóa sau khi đất nước được thành lập. Mục tiêu của hệ thống này là đơn giản hóa chữ phồn thể để giúp việc đọc viết trở nên dễ dàng hơn. Năm 1955, Trung Quốc bắt đầu thực hiện việc đơn giản hóa chữ viết dựa trên “Phương án giản hóa chữ Hán”. Đến năm 1964, danh sách hơn 2000 chữ Hán giản thể chính thức được công bố. Hiện nay, bảng chữ Hán giản thể mới nhất bao gồm khoảng 2500 ký tự. Ngoài Trung Quốc đại lục, chữ giản thể cũng được cộng đồng người Hoa tại Singapore chấp nhận. Từ năm 1976, Singapore đã chính thức áp dụng bộ chữ này trong các văn bản hành chính và đời sống hằng ngày. Tiếng Hán Phồn thể và Giản thể đều là hệ thống chữ viết của người Trung Quốc Sự tiến hóa từ Phồn thể sang chữ giản thể Chữ Giản thể và chữ Phồn thể là hai dạng chữ viết trong tiếng Trung, không phải là các phương ngữ trong văn nói. Tại Trung Quốc, số lượng người sử dụng tiếng Quan Thoại ngày càng chiếm ưu thế so với nhiều phương ngữ khác. Tại Việt Nam, hầu hết các phiên dịch viên tiếng Trung đều thông thạo tiếng Quan Thoại. Do đó, sự khác biệt giữa chữ Phồn thể và chữ Giản thể chỉ tồn tại trong văn bản viết, hoàn toàn không ảnh hưởng đến cách phát âm hay giao tiếp bằng tiếng Trung. Chữ Hán Phồn thể đã được sử dụng trong hàng nghìn năm, là hệ thống chữ viết truyền thống của người Trung Quốc. Không giống như các hệ chữ cái trong nhiều ngôn ngữ phương Tây, chữ Hán là hệ thống chữ tượng hình, trong đó mỗi ký tự có thể biểu thị một ý nghĩa riêng. Trải qua thời gian dài phát triển, hệ thống chữ viết này ngày càng trở nên phức tạp với nhiều nét viết cầu kỳ. Chính vì vậy, việc học viết chữ Hán không chỉ là thách thức đối với người học mà ngay cả người bản xứ cũng cần nhiều thời gian để thành thạo. Chữ Hán Giản thể, đúng như tên gọi của nó, được hình thành bằng cách tối giản hóa chữ Phồn thể. Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa đã khởi xướng quá trình cải cách chữ viết nhằm đơn giản hóa hệ thống chữ Hán. Ban đầu, chữ Giản thể vẫn giữ nguyên từ vựng và cách sử dụng giống chữ Phồn thể, nhưng phần lớn các ký tự đã được lược bớt nét hoặc thay đổi để trở nên dễ viết, dễ nhớ hơn. Chữ Giản Thể được cộng hòa Nhân dân Trung Hoa khởi xướng và cải cách theo thời gian So sánh giữa tiếng Trung phồn thể và giản thể Tiếng Trung Phồn thể và Giản thể chỉ khác nhau về mặt chữ viết, không có sự khác biệt trong cách phát âm. Tuy nhiên, hai hệ thống chữ này có những điểm khác biệt rõ rệt về phạm vi sử dụng và cấu tạo chữ, cụ thể như sau: Phạm vi sử dụng  Sự khác biệt quan trọng nhất giữa hai hệ thống chữ này nằm ở khu vực và cộng đồng sử dụng. Tiếng Trung Phồn thể chủ yếu được sử dụng tại Đài Loan, Hồng Kông, Ma Cao và các cộng đồng người Hoa ở nước ngoài. Tiếng Trung Giản thể được sử dụng rộng rãi tại Trung Quốc Đại lục, Singapore và Malaysia. Xét về mức độ phổ biến, chữ Giản thể được sử dụng rộng rãi hơn so với chữ Phồn thể. Tuy nhiên, chữ Phồn thể vẫn giữ một vai trò quan trọng trong các lĩnh vực truyền thống và nghệ thuật. Nếu học chữ Phồn thể, bạn có thể tiếp cận với kho tàng văn học cổ điển Trung Hoa, những tác phẩm kinh điển mang giá trị văn hóa và lịch sử lâu đời. Ngoài ra, nếu bạn yêu thích nghệ thuật thư pháp và muốn tìm hiểu ý nghĩa sâu sắc ẩn sau từng nét chữ, việc học chữ Phồn thể sẽ giúp bạn khám phá giá trị truyền thống này một cách trọn vẹn. Nét chữ - cấu tạo Cấu trúc chữ viết là điểm khác biệt lớn nhất giữa hai hệ thống chữ này. Tiếng Trung Giản thể được hình thành từ chữ Phồn thể bằng cách lược bớt một số nét theo các nguyên tắc nhất định. Một số phương pháp giản lược phổ biến bao gồm: Rút gọn cấu trúc chữ để giảm số nét viết. Lược bỏ các nét có hình dáng tương tự nhau để đơn giản hóa ký tự. Loại bỏ những dạng chữ hiếm gặp để thống nhất cách viết. Sử dụng các kiểu chữ hiện đại hơn để tăng tính ứng dụng thực tế. Nhìn chung, Tiếng Trung Phồn thể là hệ thống chữ truyền thống với các ký tự có cấu trúc phức tạp, mỗi nét chữ đều mang ý nghĩa riêng. Do đó, số lượng nét trong một chữ thường rất nhiều, khiến việc học và ghi nhớ trở thành thử thách đối với người mới bắt đầu. Tiếng Trung Giản thể có số nét ít hơn, giúp người học dễ nhớ, dễ viết và phù hợp với nhu cầu sử dụng hiện đại. Ví dụ điển hình cho sự khác biệt giữa hai hệ thống chữ này là chữ "Ái" (tình yêu): Chữ Phồn thể: 「愛」 gồm bộ tâm 心 (trái tim) và chữ thụ 受 (chịu đựng), mang ý nghĩa rằng tình yêu là sự chấp nhận và hy sinh. Chữ Giản thể: 「爱」 đã lược bỏ bộ tâm (心), làm mất đi ý nghĩa sâu sắc của chữ gốc, khiến từ "tình yêu" trở nên đơn thuần hơn, thiên về cảm xúc bề ngoài hơn là sự hy sinh từ trái tim. So sánh giữa nét chữ phồn thể và giản thể Sự khác biệt về mặt lịch sử, văn hóa, chính trị Tiếng Trung Phồn thể và Giản thể không chỉ khác nhau về hình thức chữ viết mà còn phản ánh sự khác biệt về bối cảnh lịch sử, văn hóa và chính trị trong quá trình phát triển của Trung Quốc. Lịch sử Tiếng Trung Phồn thể có nguồn gốc lâu đời hơn so với tiếng Trung Giản thể. Chữ Phồn thể xuất hiện từ thời nhà Hán và được duy trì qua nhiều triều đại lịch sử Trung Quốc. Đây là hệ thống chữ viết truyền thống, phản ánh sự phát triển của nền văn minh Trung Hoa qua hàng nghìn năm. Chữ Giản thể được chính phủ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa cải cách và đưa vào sử dụng từ những năm 1950–1960. Mục tiêu của việc đơn giản hóa chữ viết là giúp nâng cao tỷ lệ biết chữ trong dân số, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và lao động phổ thông. Văn hóa Hai hệ thống chữ này không chỉ phản ánh sự khác biệt về thời kỳ lịch sử mà còn đại diện cho những giá trị văn hóa khác nhau. Chữ Phồn thể được xem là biểu tượng của nền văn hóa truyền thống Trung Hoa vì vẫn giữ nguyên các ý nghĩa và cấu trúc chữ cổ. Hệ thống chữ này phản ánh tư tưởng, triết lý và nét đẹp nghệ thuật được gìn giữ qua nhiều thế hệ. Chữ Giản thể đại diện cho quá trình hiện đại hóa và đổi mới ngôn ngữ của Trung Quốc. Việc giản lược chữ viết giúp hệ thống chữ Hán trở nên dễ tiếp cận hơn, phù hợp với tốc độ phát triển của xã hội hiện đại. Chính trị Sự khác biệt giữa chữ Phồn thể và Giản thể cũng liên quan đến các vấn đề chính trị, đặc biệt là mối quan hệ giữa Trung Quốc Đại lục và các khu vực như Đài Loan, Hồng Kông và Ma Cao. Một số quan điểm cho rằng việc sử dụng chữ Phồn thể thể hiện sự gắn bó với các giá trị dân chủ, tự do và bản sắc văn hóa truyền thống. Trong khi đó, chữ Giản thể thường được xem là biểu tượng của sự thống nhất và phát triển dưới sự lãnh đạo của chính phủ Trung Quốc. Do đó, ngoài yếu tố ngôn ngữ, việc sử dụng hai hệ thống chữ viết này cũng mang những ý nghĩa xã hội và chính trị đặc biệt trong từng bối cảnh khác nhau. Khả năng ứng dụng  Việc lựa chọn học tiếng Trung Giản thể hay Phồn thể phụ thuộc vào mục tiêu cá nhân và môi trường sử dụng của bạn. Nếu bạn đang cân nhắc giữa hai hệ thống chữ viết này, hãy xem xét lĩnh vực mà bạn muốn áp dụng chúng. Hiện nay, tiếng Trung Giản thể được sử dụng rộng rãi trên các nền tảng trực tuyến, sách báo hiện đại, tài liệu khoa học, công nghệ và kỹ thuật. Đặc biệt, hầu hết các tài liệu nghiên cứu về khoa học máy tính và công nghệ đều được viết bằng hệ thống chữ Giản thể. Ngoài ra, nếu bạn có ý định thi chứng chỉ HSK hoặc tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp tại các doanh nghiệp Trung Quốc, việc học tiếng Trung Giản thể sẽ mang lại nhiều lợi thế. Ngược lại, tiếng Trung Phồn thể lại phổ biến trong các tài liệu mang giá trị văn hóa và nghệ thuật, chẳng hạn như thư pháp, tranh vẽ, thơ ca và các tác phẩm cổ điển. Những ai quan tâm đến văn hóa truyền thống Trung Hoa thường ưu tiên học chữ Phồn thể để có thể tiếp cận sâu hơn với kho tàng di sản văn học và nghệ thuật của đất nước này. Nhìn chung, đối với người Việt Nam cũng như phần lớn người học tiếng Trung trên thế giới, chữ Hán Giản thể được lựa chọn phổ biến hơn nhờ tính ứng dụng cao trong công việc và học tập. Trong khi đó, chữ Phồn thể tuy ít phổ biến hơn nhưng vẫn có giá trị đặc biệt trong lĩnh vực văn hóa và nghệ thuật. Nhìn chung, tiếng Hán phồn thể hay giản thể đều được ứng dụng trong các lĩnh vực nhất định Nên học tiếng Trung giản thể hay phồn thể? Khi nào thì nên học tiếng Hán phồn thể Mặc dù Trung Quốc hiện nay sử dụng khoảng 80% chữ Hán Giản thể, nhưng trong một số lĩnh vực, chữ Phồn thể vẫn giữ vai trò quan trọng. Nếu bạn làm việc trong môi trường hành chính tại Trung Quốc, Đài Loan hoặc Hồng Kông, việc nắm vững chữ Phồn thể sẽ là một lợi thế lớn, vì các văn bản hành chính vẫn sử dụng hệ thống chữ viết này. Đối với những sinh viên ngành Trung Quốc học, thạc sĩ Tiếng Trung, việc học chữ Phồn thể là điều cần thiết. Bởi lẽ, chữ Hán là hệ thống chữ tượng hình, trong đó mỗi ký tự đều chứa đựng tầng ý nghĩa sâu sắc. Những chữ có nhiều nét tuy khó viết nhưng lại mang đậm giá trị nghệ thuật, thể hiện sự tinh tế của ngôn ngữ Trung Hoa. Nếu bạn có ý định xuất khẩu lao động sang Đài Loan, thì việc học tiếng Trung Phồn thể là điều bắt buộc. Bởi vì hơn 95% văn bản và biển hiệu tại Đài Loan đều sử dụng hệ thống chữ viết này. Ngoài ra, nếu bạn đam mê nghiên cứu về Hán Nôm, văn hóa và lịch sử Trung Quốc, thì việc học chữ Phồn thể sẽ giúp bạn tiếp cận sâu hơn với những giá trị truyền thống và ý nghĩa nguyên bản của chữ Hán. Nếu bạn đam mê nghiên cứu về Hán Nôm, văn hóa lịch sử Trung Quốc hay du học Đài Loan,.. thì nên chọn học chữ Phồn thể Khi nào thì nên học tiếng Hán giản thể Chữ Hán Giản thể ra đời nhằm đơn giản hóa nét viết của chữ Phồn thể, giúp người học dễ tiếp cận hơn. Nếu bạn là người mới bắt đầu, việc học chữ Giản thể sẽ thuận lợi hơn, vì có thể luyện viết dễ dàng thông qua các ứng dụng trên máy tính và điện thoại. Ngoài ra, tài liệu học tập, bài giảng, video, âm nhạc và các nội dung trực tuyến bằng chữ Giản thể rất phong phú, trong khi tài liệu về chữ Phồn thể khá hạn chế. Đây cũng là lý do nhiều quốc gia lựa chọn chữ Hán Giản thể trong giảng dạy. Nếu bạn có kế hoạch du học tại Trung Quốc, làm việc trong các công ty Trung Quốc hoặc kinh doanh với đối tác Trung Quốc, thì việc học chữ Giản thể là cần thiết. Đây là hệ thống chữ viết chính thức tại Trung Quốc đại lục, giúp bạn dễ dàng thích nghi với môi trường học tập và làm việc. Trong trường hợp bạn muốn du học Đài Loan, thì chữ Phồn thể sẽ phù hợp hơn. Vì khi đến Đài Loan, bạn sẽ phải sử dụng chữ Phồn thể trong việc đọc bảng hiệu, tài liệu học tập và giao tiếp hàng ngày. Việc này không chỉ giúp bạn hòa nhập nhanh hơn mà còn hiểu rõ hơn về văn hóa bản địa. Tiếng Trung Giản thể phù hợp với thời đại mới, thích hợp làm việc trong các công ty Trung Quốc, đối tác kinh doanh,...  Bảng đối chiếu chữ phồn thể và giản thể Chữ Hán Phồn thể và Giản thể có nhiều điểm khác biệt, đặc biệt là về số nét và cấu trúc chữ. Để giúp người học dễ dàng phân biệt, bảng dưới đây sẽ cung cấp một số ví dụ phổ biến bảng đối chiếu chữ phồn thể và giản thể. Việc nắm vững bảng đối chiếu sẽ giúp bạn đọc hiểu tài liệu bằng cả hai loại chữ và ứng dụng linh hoạt trong học tập, công việc. Bảng đối chiếu chữ tiếng Trung phồn thể và giản thể Với hệ thống bản đối chiếu này, bạn có thể lưu lại để so sánh các chữ với nhau Nhìn chung chữ phồn thể có cấu trúc phức tạp và nhiều nét hơn so với chữ giản thể Tùy vào nhu cầu, sở thích và định hướng, bạn nên lựa chọn ngôn ngữ phù hợp với mình Tổng kết Tiếng Trung giản thể và phồn thể có những đặc điểm riêng biệt, phản ánh sự thay đổi về ngôn ngữ theo thời gian. Chữ giản thể phù hợp với người học muốn giao tiếp nhanh chóng, trong khi chữ phồn thể mang ý nghĩa truyền thống sâu sắc. Việc lựa chọn hệ thống chữ nào phụ thuộc vào mục tiêu học tập cũng như phạm vi sử dụng của mỗi cá nhân.  
Phó từ trong tiếng Trung là gì? Phân loại và cách dùng
Phó từ trong tiếng Trung là gì? Phân loại và cách dùng Phó từ trong tiếng Trung là một thành phần ngữ pháp quan trọng, giúp bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc câu nói. Chúng có thể biểu thị mức độ, thời gian, phạm vi, tần suất và nhiều sắc thái khác trong giao tiếp. Qua bài viết này, Unica sẽ cùng bạn hểu rõ vị trí, cách dùng và các loại phó từ sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn khi học tiếng Trung. Phó từ trong tiếng Trung là gi? Phó từ (副词 - fùcí) trong tiếng Trung là loại từ chuyên dùng để bổ trợ ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một số từ loại khác. Vai trò chính của phó từ là diễn tả mức độ, tần suất, thời gian, phạm vi, phương hướng hoặc trạng thái của một hành động hay tính chất. Đặc điểm quan trọng của phó từ là chúng không thể đứng một mình mà phải kết hợp với các thành phần khác trong câu để thể hiện đầy đủ ý nghĩa. Phó từ là những từ chuyên dùng để bổ trợ ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một số từ loại khác Vị trí của phó từ trong tiếng tiếng Trung  Phó từ trong tiếng Trung có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào ý nghĩa mà chúng bổ sung. Dưới đây là các vị trí phổ biến của phó từ: Vị trí của phó từ Ví dụ minh họa Đứng ở đầu câu 幸好你及时赶到了。/Xìnghǎo nǐ jíshí gǎndàole./: May mắn là bạn đã đến kịp lúc. Đứng ở giữa câu (trước vị ngữ) 我特别喜欢这本书。/Wǒ tèbié xǐhuān zhè běn shū./: Tôi đặc biệt thích cuốn sách này. Đứng ở cuối câu 他累坏了。/Tā lèi huài le./: Anh ấy mệt lử rồi. Phó từ đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung ý nghĩa cho câu, giúp diễn đạt một cách chính xác hơn về mức độ, thời gian hay cảm xúc của người nói. Việc sử dụng đúng vị trí của phó từ sẽ giúp câu văn trở nên tự nhiên và dễ hiểu hơn trong giao tiếp cũng như viết lách. Phó từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong một câu tiếng Trung Cách dùng phó từ trong tiếng Trung Tất cả phó từ đều có thể làm trạng ngữ Trong ngữ pháp tiếng Trung, trạng ngữ là một trong những chức năng quan trọng nhất của phó từ. Chúng được sử dụng để bổ sung thông tin về cách thức, mức độ, thời gian, địa điểm,… giúp câu văn trở nên rõ ràng và chính xác hơn. Đây cũng chính là đặc điểm riêng biệt để phân biệt phó từ với các loại từ khác trong tiếng Trung. Với phó từ một âm tiết, chúng thường đứng sau chủ ngữ và trước vị ngữ để bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ. Ví dụ: 我太累了。 /Wǒ tài lèile./: Tôi quá mệt mỏi rồi. Ngược lại, nếu phó từ có hai âm tiết đảm nhận vai trò trạng ngữ, chúng thường xuất hiện trước chủ ngữ. Ví dụ: 最近天气变化很大。 /Zuìjìn tiānqì biànhuà hěn dà./: Dạo gần đây thời tiết thay đổi rất nhiều. Phó từ có thể làm trạng ngữ để bổ sung thêm thông tin, giúp câu văn trở nên rõ ràng và chính xác hơn Phó từ thường không đứng độc lập Phần lớn các phó từ trong tiếng Trung không thể đứng độc lập mà phải kết hợp với động từ, tính từ hoặc các từ loại khác để tạo thành câu có nghĩa. Nếu chỉ đứng một mình, chúng thường không thể truyền tải thông tin đầy đủ. Theo thống kê, trong số 486 phó từ trong tiếng Trung, chỉ có khoảng hơn 60 phó từ có thể đứng độc lập trong câu. Dưới đây là một số ví dụ phổ biến: Phó từ Phiên âm Ý nghĩa 不 bù Không 别 bié Đừng 也许 yě xǔ Có lẽ 或许 huò xǔ Có lẽ 兴许 xīng xǔ Có lẽ 大概 dà gài Có lẽ 一定 yī dìng Nhất định 未必 wèi bì Không hẳn 本来 běn lái Vốn dĩ 必须 bì xū Phải 的确 dí què Thật sự 不必 bú bì Không cần 差不多 chà bù duō Gần như 赶紧 gǎn jǐn Nhanh chóng 当然 dāng rán Tất nhiên 果然 guǒ rán Quả nhiên 怪不得 guài bù dé Thảo nào 尽量 jǐn liàng Cố gắng hết sức 立即 lì jí Ngay lập tức 难怪 nán guài Khó trách 偶尔 ǒu’ěr Đôi khi 顺便 shùn biàn Nhân tiện Trong câu có thể có 2 phó từ Trong một câu tiếng Trung, hoàn toàn có thể xuất hiện hai phó từ cùng một lúc. Khi đó, phó từ thứ nhất có vai trò bổ nghĩa cho phó từ thứ hai, giúp tăng mức độ diễn đạt. Ví dụ: 刚才他特别生气。 /Gāngcái tā tèbié shēngqì./: Vừa nãy anh ấy đặc biệt tức giận. Chức năng liên kết trong câu Phó từ không chỉ bổ sung ý nghĩa cho câu mà còn có chức năng liên kết các thành phần trong câu, giúp câu văn trở nên logic và mạch lạc hơn. Dưới đây là một số cách sử dụng phó từ để liên kết câu: Dùng phó từ để liên kết câu: 请先听清楚再回答。 /Qǐng xiān tīng qīngchǔ zài huídá./: Vui lòng nghe rõ rồi hãy trả lời. Kết hợp phó từ khác để liên kết câu: 又甜又香。 /Yòu tián yòu xiāng./: Vừa ngọt vừa thơm. Kết hợp với liên từ: 如果你愿意,我们就一起去。 /Rúguǒ nǐ yuànyì, wǒmen jiù yīqǐ qù./: Nếu bạn đồng ý, chúng ta sẽ đi cùng nhau. Phó từ có vai trò rất quan trọng trong câu tiếng Trung, giúp người học diễn đạt chính xác và linh hoạt hơn trong giao tiếp cũng như văn viết. Phó từ còn có thể kết nối các câu trong tiếng Trung để diễn đạt chính xác, linh hoạt hơn trong giao tiếp Một số loại phó từ cá biệt biểu thị phạm vi có thể hạn chế danh từ hoặc đại từ Trong tiếng Trung, một số phó từ có chức năng đặc biệt trong việc giới hạn phạm vi của danh từ hoặc đại từ trong câu. Chúng giúp nhấn mạnh mức độ, số lượng hoặc phạm vi mà hành động hoặc trạng thái được áp dụng.   Phó từ Đặc điểm Ví dụ 只 (/ zhǐ /) – Chỉ Tương tự như only trong tiếng Anh, 只 nhấn mạnh rằng một hành động hoặc sự việc chỉ áp dụng trong một phạm vi nhất định, không bao gồm các yếu tố khác. 这家餐厅我只去过一次。(/ Zhè jiā cāntīng wǒ zhǐ qù guò yí cì. /) – Tôi chỉ đến nhà hàng này một lần. 才 (/ cái /) – Chỉ, vừa mới 才 thường dùng để diễn tả một hành động xảy ra muộn hơn so với mong đợi hoặc nhấn mạnh điều kiện cần thiết để một sự việc xảy ra. 她今天才收到你的信。(/ Tā jīntiān cái shōudào nǐ de xìn. /) – Hôm nay cô ấy mới nhận được thư của bạn. 只是 (/ zhǐshì /) – Chỉ là 只是 nhấn mạnh một yếu tố nhỏ trong câu, thường dùng để giảm nhẹ hoặc làm rõ rằng điều gì đó không quá quan trọng. 我喜欢这件衣服,只是颜色有点太亮了。(/ Wǒ xǐhuān zhè jiàn yīfu, zhǐshì yánsè yǒudiǎn tài liàng le. /) – Tôi thích chiếc áo này, chỉ là màu hơi sáng một chút. 几乎 (/ jīhū /) – Gần như 几乎 biểu thị một hành động hoặc trạng thái sắp xảy ra nhưng chưa hoàn toàn đạt được. Nó có nghĩa gần giống "almost" trong tiếng Anh. 这次考试我几乎全对了。(/ Zhè cì kǎoshì wǒ jīhū quán duì le. /) – Trong kỳ thi này, tôi gần như làm đúng hết. 差不多 (/ chàbùduō /) – Gần như, xấp xỉ 差不多 thường được dùng để diễn tả sự tương đồng về mức độ hoặc số lượng giữa hai sự vật hoặc tình huống. 我们的身高差不多。(/ Wǒmen de shēngāo chàbùduō. /) – Chiều cao của chúng tôi gần như bằng nhau. Các loại phó từ trong tiếng trung  Trong tiếng Trung, phó từ (副词 - fùcí) đóng vai trò quan trọng trong việc bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc các thành phần khác trong câu. Dựa trên chức năng và ý nghĩa, phó từ có thể được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau. Phó từ chỉ mức độ Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung được sử dụng để mô tả mức độ mạnh hay yếu của một hành động hoặc trạng thái. Chúng có thể biểu thị cường độ từ thấp đến cao, giúp câu văn trở nên cụ thể, chính xác và giàu sắc thái hơn. Cách sử dụng: Thường đứng trước tính từ hoặc động từ để bổ sung ý nghĩa. Một số phó từ có thể kết hợp với trợ từ ngữ khí như "了" (le) để nhấn mạnh hơn. Phó từ chỉ mức độ có thể biểu thị cường độ từ thấp đến cao Bảng phó từ chỉ mức độ phổ biến: Phó từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ 很 hěn rất 这本书很有趣。(/ Zhè běn shū hěn yǒuqù. /) – Cuốn sách này rất thú vị. 非常 fēicháng vô cùng 他最近非常忙。(/ Tā zuìjìn fēicháng máng. /) – Gần đây anh ấy vô cùng bận rộn. 太 tài quá, cực kỳ 这道菜太辣了。(/ Zhè dào cài tài là le. /) – Món này cay quá. 极 jí cực kỳ 他的建议极有价值。(/ Tā de jiànyì jí yǒu jiàzhí. /) – Lời khuyên của anh ấy cực kỳ có giá trị. 相当 xiāngdāng khá, tương đối 这个问题相当复杂。(/ Zhège wèntí xiāngdāng fùzá. /) – Vấn đề này khá phức tạp. 特别 tèbié đặc biệt 这家店的甜点特别好吃。(/ Zhè jiā diàn de tiándiǎn tèbié hǎo chī. /) – Món tráng miệng ở quán này đặc biệt ngon. 有点 yǒudiǎn hơi, có chút 我今天有点不舒服。(/ Wǒ jīntiān yǒudiǎn bù shūfu. /) – Hôm nay tôi hơi khó chịu. 挺 tǐng rất, khá 这座城市挺热闹的。(/ Zhè zuò chéngshì tǐng rènào de. /) – Thành phố này khá nhộn nhịp. 十分 shífēn vô cùng, rất 她的表现十分出色。(/ Tā de biǎoxiàn shífēn chūsè. /) – Màn trình diễn của cô ấy vô cùng xuất sắc. 最 zuì nhất 这是我最喜欢的电影。(/ Zhè shì wǒ zuì xǐhuān de diànyǐng. /) – Đây là bộ phim tôi thích nhất. 过分 guòfèn quá mức 你对他要求过分了。(/ Nǐ duì tā yāoqiú guòfèn le. /) – Bạn yêu cầu anh ấy quá mức rồi. 极其 jíqí cực kỳ 这个决定极其重要。(/ Zhège juédìng jíqí zhòngyào. /) – Quyết định này cực kỳ quan trọng. 异常 yìcháng vô cùng, khác thường 这个问题异常复杂。(/ Zhège wèntí yìcháng fùzá. /) – Vấn đề này vô cùng phức tạp. 格外 géwài đặc biệt, vô cùng 冬天的早晨格外安静。(/ Dōngtiān de zǎochén géwài ānjìng. /) – Buổi sáng mùa đông đặc biệt yên tĩnh. 稍微 shāowēi hơi, một chút 这个房间稍微有点冷。(/ Zhège fángjiān shāowēi yǒudiǎn lěng. /) – Căn phòng này hơi lạnh một chút. 略 lüè hơi, khá 他的态度略显冷淡。(/ Tā de tàidù lüè xiǎn lěngdàn. /) – Thái độ của anh ấy hơi lạnh lùng. 不太 bù tài không quá 我不太喜欢吃甜的东西。(/ Wǒ bú tài xǐhuān chī tián de dōngxi. /) – Tôi không thích đồ ngọt lắm. Phó từ chỉ phạm vi Phó từ chỉ phạm vi trong tiếng Trung được sử dụng để xác định phạm vi hoặc mức độ của một hành động hay trạng thái. Những phó từ này giúp người nói làm rõ giới hạn của sự việc, giúp câu nói trở nên cụ thể hơn. Cách sử dụng Phó từ chỉ phạm vi thường đứng trước động từ, tính từ hoặc cụm từ chỉ sự việc để giới hạn phạm vi áp dụng của hành động hoặc trạng thái đó. Ví dụ: 会议仅限于部门经理参加。 (Huìyì jǐn xiànyú bùmén jīnglǐ cānjiā) – Cuộc họp này chỉ giới hạn cho các trưởng phòng tham gia. 我们只讨论今天的任务。 (Wǒmen zhǐ tǎolùn jīntiān de rènwù) – Chúng ta chỉ thảo luận về nhiệm vụ hôm nay. Phó từ chỉ phạm vi giúp người nói làm rõ được giới hạn của sự việc một cách cụ thể hơn  Bảng tổng hợp phó từ chỉ phạm vi trong tiếng Trung:  Phó từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ 仅仅 jǐnjǐn chỉ, vỏn vẹn 这仅仅是第一步。 (Zhè jǐnjǐn shì dì yī bù) – Đây chỉ là bước đầu tiên. 只有 zhǐyǒu chỉ có 只有你能帮助我。 (Zhǐyǒu nǐ néng bāngzhù wǒ) – Chỉ có bạn mới có thể giúp tôi. 全都 quán dōu toàn bộ, tất cả 这些文件全都是重要的。 (Zhèxiē wénjiàn quándōu shì zhòngyào de) – Tất cả những tài liệu này đều quan trọng. 无论 wúlùn bất kể 无论天气如何,我们都要出发。 (Wúlùn tiānqì rúhé, wǒmen dōu yào chūfā) – Bất kể thời tiết thế nào, chúng ta vẫn phải xuất phát. 仅 jǐn chỉ, chỉ có 此优惠仅限新用户。 (Cǐ yōuhuì jǐn xiàn xīn yònghù) – Khuyến mãi này chỉ dành cho người dùng mới. 只要 zhǐyào chỉ cần 只要努力,你一定会成功。 (Zhǐyào nǐ nǔlì, nǐ yīdìng huì chénggōng) – Chỉ cần bạn nỗ lực, bạn chắc chắn sẽ thành công. 几乎 jīhū gần như, hầu như 这座城市几乎没有污染。 (Zhè zuò chéngshì jīhū méiyǒu wūrǎn) – Thành phố này hầu như không có ô nhiễm. 在…范围内 zài… fànwéi nèi trong phạm vi 请在预算范围内选择材料。 (Qǐng zài yùsuàn fànwéi nèi xuǎnzé cáiliào) – Vui lòng chọn nguyên liệu trong phạm vi ngân sách. 部分 bùfèn một phần 计划的部分内容已经完成。 (Jìhuà de bùfèn nèiróng yǐjīng wánchéng) – Một phần kế hoạch đã được hoàn thành. 某些 mǒuxiē một số, nhất định 某些规定可能会有所调整。 (Mǒuxiē guīdìng kěnéng huì yǒu suǒ tiáozhěng) – Một số quy định có thể sẽ được điều chỉnh. Phó từ chỉ thời gian Phó từ chỉ thời gian trong tiếng Trung được sử dụng để biểu thị thời gian, quá trình hoặc giai đoạn mà hành động diễn ra. Những phó từ này giúp xác định thời điểm của hành động, bổ sung thông tin quan trọng cho câu và làm rõ nghĩa trong giao tiếp. Cách sử dụng: Thường đứng trước động từ để nhấn mạnh thời gian xảy ra hành động. Ví dụ: 我已经吃饭了。(Wǒ yǐjīng chīfàn le) - Tôi đã ăn cơm rồi. Có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cấu trúc biểu thị thời gian cụ thể hơn. Ví dụ: 我们马上就到学校了。(Wǒmen mǎshàng jiù dào xuéxiào le) - Chúng tôi sắp đến trường rồi. Phó từ chỉ thời gian để xác định thời điểm của hành động, bổ sung thông tin cho câu nói trong giao tiếp Bảng phó từ chỉ thời gian  Phó từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ 已经 yǐjīng đã 他们已经离开了。(Tāmen yǐjīng líkāi le) - Họ đã rời đi rồi. 正在 zhèngzài đang 她正在看书。(Tā zhèngzài kàn shū) - Cô ấy đang đọc sách. 刚 gāng vừa mới 我刚到办公室。(Wǒ gāng dào bàngōngshì) - Tôi vừa mới đến văn phòng. 马上 mǎshàng ngay lập tức, sắp 我们马上开始开会。(Wǒmen mǎshàng kāishǐ kāihuì) - Chúng tôi sắp bắt đầu cuộc họp. 早 zǎo sớm 你今天来得很早。(Nǐ jīntiān lái de hěn zǎo) - Hôm nay bạn đến rất sớm. 晚 wǎn muộn, trễ 他昨晚回家很晚。(Tā zuówǎn huíjiā hěn wǎn) - Tối qua anh ấy về nhà rất muộn. 从来 cónglái từ trước đến nay 我从来不喝酒。(Wǒ cónglái bù hējiǔ) - Tôi chưa bao giờ uống rượu. 经常 jīngcháng thường xuyên 她经常去健身房锻炼。(Tā jīngcháng qù jiànshēnfáng duànliàn) - Cô ấy thường xuyên đến phòng gym tập luyện. 一会儿 yīhuìr một lát, một chút 你等我一会儿。(Nǐ děng wǒ yīhuìr) - Bạn đợi tôi một lát nhé. 立刻 lìkè ngay lập tức 请立刻通知我。(Qǐng lìkè tōngzhī wǒ) - Vui lòng thông báo cho tôi ngay lập tức. 刚刚 gānggāng vừa mới 我刚刚吃完饭。(Wǒ gānggāng chī wán fàn) - Tôi vừa mới ăn xong. 才 cái mới, chỉ mới 他才离开不久。(Tā cái líkāi bù jiǔ) - Anh ấy mới rời đi chưa lâu. 一向 yīxiàng luôn luôn (từ trước đến nay) 她一向很认真。(Tā yīxiàng hěn rènzhēn) - Cô ấy luôn luôn rất nghiêm túc. 曾经 céngjīng đã từng 我曾经住在上海。(Wǒ céngjīng zhù zài Shànghǎi) - Tôi đã từng sống ở Thượng Hải. 后来 hòulái sau đó, về sau 后来我们去了公园。(Hòulái wǒmen qùle gōngyuán) - Sau đó chúng tôi đã đi công viên. 一直 yīzhí luôn luôn, suốt 他一直在努力工作。(Tā yīzhí zài nǔlì gōngzuò) - Anh ấy luôn luôn chăm chỉ làm việc. 早晚 zǎowǎn sớm muộn 你早晚会明白的。(Nǐ zǎowǎn huì míngbái de) - Sớm muộn gì bạn cũng sẽ hiểu. 往往 wǎngwǎng thường thường 他往往周末去旅游。(Tā wǎngwǎng zhōumò qù lǚyóu) - Anh ấy thường đi du lịch vào cuối tuần. 暂时 zànshí tạm thời 我们暂时住在这里。(Wǒmen zànshí zhù zài zhèlǐ) - Chúng tôi tạm thời sống ở đây. 最近 zuìjìn gần đây 你最近在忙什么?(Nǐ zuìjìn zài máng shénme?) - Gần đây bạn đang bận gì? Phó từ khẳng định Phó từ khẳng định trong tiếng Trung được sử dụng để nhấn mạnh sự chắc chắn của một hành động, trạng thái hoặc sự việc. Những phó từ này giúp khẳng định rõ ràng tính đúng đắn hoặc tất yếu của một điều gì đó trong câu, làm cho ý nghĩa trở nên mạnh mẽ hơn. Cách sử dụng Phó từ khẳng định thường đứng trước động từ hoặc tính từ mà chúng bổ nghĩa. Tùy vào ngữ cảnh, chúng có thể diễn đạt mức độ chắc chắn khác nhau, từ đơn giản như xác nhận một sự thật đến nhấn mạnh tính tuyệt đối. Ví dụ: 这件事的确是真的。(Zhè jiàn shì díquè shì zhēn de.) – Chuyện này quả thực là sự thật. 他肯定已经到公司了。(Tā kěndìng yǐjīng dào gōngsī le.) – Anh ấy chắc chắn đã đến công ty rồi. Phó từ khẳng định tính đúng đắn hoặc tất yếu của câu nói Bảng phó từ khẳng định trong tiếng Trung Phó từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ 是 shì là, đúng 这幅画是他的作品。 (Zhè fú huà shì tā de zuòpǐn.) – Bức tranh này là tác phẩm của anh ấy. 确实 quèshí thực sự 她的答案确实很准确。 (Tā de dá'àn quèshí hěn zhǔnquè.) – Câu trả lời của cô ấy thực sự rất chính xác. 一定 yídìng nhất định, chắc chắn 你一定会喜欢这个地方。 (Nǐ yídìng huì xǐhuān zhège dìfāng.) – Bạn chắc chắn sẽ thích nơi này. 当然 dāngrán dĩ nhiên, tất nhiên 如果你想学好中文,那你当然要多练习。 (Rúguǒ nǐ xiǎng xuéhǎo zhōngwén, nà nǐ dāngrán yào duō liànxí.) – Nếu bạn muốn giỏi tiếng Trung, thì tất nhiên bạn phải luyện tập nhiều. 的确 díquè đích thực, quả thực 天气的确变冷了,我们应该穿厚一点。 (Tiānqì díquè biàn lěng le, wǒmen yīnggāi chuān hòu yīdiǎn.) – Thời tiết quả thực lạnh hơn rồi, chúng ta nên mặc ấm hơn. 肯定 kěndìng khẳng định, chắc chắn 老板肯定会批准这个提案。 (Lǎobǎn kěndìng huì pīzhǔn zhège tí'àn.) – Ông chủ chắc chắn sẽ phê duyệt đề án này. 果然 guǒrán quả nhiên, đúng là 他果然如大家所料,成功考上了大学。 (Tā guǒrán rú dàjiā suǒ liào, chénggōng kǎoshàng le dàxué.) – Đúng như mọi người dự đoán, anh ấy đã đỗ đại học. 绝对 juéduì tuyệt đối, hoàn toàn 这次的决定绝对不会改变。 (Zhè cì de juédìng juéduì bù huì gǎibiàn.) – Quyết định lần này hoàn toàn không thay đổi. 确凿 quèzáo chắc chắn, không thể chối cãi 警方已经掌握了确凿的证据。 (Jǐngfāng yǐjīng zhǎngwò le quèzáo de zhèngjù.) – Cảnh sát đã nắm giữ bằng chứng chắc chắn. 必然 bìrán tất yếu, chắc chắn 科技的发展必然会影响我们的生活方式。 (Kējì de fāzhǎn bìrán huì yǐngxiǎng wǒmen de shēnghuó fāngshì.) – Sự phát triển của khoa học công nghệ chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến cách sống của chúng ta. Phó từ phủ định Phó từ phủ định (否定副词) trong tiếng Trung được sử dụng để diễn tả sự phủ định, bác bỏ một hành động, trạng thái hoặc thông tin. Những phó từ này giúp nhấn mạnh rằng một sự việc không xảy ra, không tồn tại hoặc không đúng với thực tế. Cách sử dụng Thông thường, phó từ phủ định đứng trước động từ hoặc tính từ để thể hiện ý nghĩa phủ định. Một số phó từ phủ định có thể kết hợp với trợ từ ngữ khí để tăng mức độ nhấn mạnh. Ví dụ: 我不去上海旅游。 (Wǒ bù qù Shànghǎi lǚyóu) – Tôi không đi du lịch Thượng Hải. 她从不喝咖啡。 (Tā cóng bù hē kāfēi) – Cô ấy không bao giờ uống cà phê. 这件事绝对不可能发生。 (Zhè jiàn shì juéduì bù kěnéng fāshēng) – Việc này tuyệt đối không thể xảy ra. Phó từ phủ định nhấn mạnh rằng sự việc không xảy ra, không tồn tại, không đúng với thực tế Bảng phó từ phủ định trong tiếng Trung Phó từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ 不 bù không 他们不喜欢吃辣的食物。 (Tāmen bù xǐhuān chī là de shíwù) – Họ không thích ăn đồ cay. 没 méi chưa, không 我今天没去上班。 (Wǒ jīntiān méi qù shàngbān) – Hôm nay tôi không đi làm. 从不 cóng bù không bao giờ 她从不熬夜。 (Tā cóng bù áoyè) – Cô ấy không bao giờ thức khuya. 绝对不 juéduì bù tuyệt đối không 我绝对不接受这个条件。 (Wǒ juéduì bù jiēshòu zhège tiáojiàn) – Tôi tuyệt đối không chấp nhận điều kiện này. 没能 méi néng không thể 由于天气不好,我们没能出发。 (Yóuyú tiānqì bù hǎo, wǒmen méi néng chūfā) – Do thời tiết không tốt, chúng tôi không thể xuất phát. 不可能 bù kěnéng không thể, không khả thi 这个问题不可能这么快解决。 (Zhège wèntí bù kěnéng zhème kuài jiějué) – Vấn đề này không thể giải quyết nhanh như vậy. 没有 méiyǒu không có 会议上他没有发表任何意见。 (Huìyì shàng tā méiyǒu fābiǎo rènhé yìjiàn) – Trong cuộc họp, anh ấy không đưa ra bất kỳ ý kiến nào. 一点也不 yìdiǎn yě bù một chút cũng không 这个菜一点也不咸。 (Zhège cài yìdiǎn yě bù xián) – Món ăn này không mặn chút nào. 并不 bìng bù không hoàn toàn, không thực sự 事情并不如你想象的那么简单。 (Shìqíng bìng bù rú nǐ xiǎngxiàng de nàme jiǎndān) – Sự việc không đơn giản như bạn tưởng. Lưu ý: "不" thường được dùng để phủ định hành động ở hiện tại hoặc tương lai. "没" được sử dụng để phủ định hành động đã xảy ra trong quá khứ. "从不" thể hiện sự phủ định mang tính tuyệt đối, nhấn mạnh một thói quen chưa từng xảy ra. "一点也不" và "并不" có thể dùng để nhấn mạnh rằng mức độ của một hành động hoặc trạng thái thấp hơn so với kỳ vọng. Phó từ trạng thái Phó từ trạng thái trong tiếng Trung được dùng để mô tả trạng thái hoặc tình trạng của một hành động hoặc sự việc. Những phó từ này giúp bổ sung sắc thái cho câu, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về cách thức diễn ra của hành động. Cách sử dụng: Phó từ trạng thái thường đứng trước động từ hoặc sau động từ để mô tả trạng thái hoặc cách thức thực hiện hành động. Ví dụ: 他高兴地接受了邀请。 (Tā gāoxìng de jiēshòu le yāoqǐng) – Anh ấy vui vẻ chấp nhận lời mời. 孩子们安静地坐在教室里。 (Háizimen ānjìng de zuò zài jiàoshì lǐ) – Những đứa trẻ ngồi yên lặng trong lớp học. Phó từ trạng thái giúp bổ sung sắc thái cho câu nói, giúp người nghe hiểu được cách thức diễn tả của hành động Bảng tổng hợp các phó từ trạng thái phổ biến  Phó từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ 好好 hǎohǎo tốt, cẩn thận 你要好好休息。 (Nǐ yào hǎohǎo xiūxí) – Bạn cần nghỉ ngơi thật tốt. 仔细 zǐxì kỹ lưỡng, cẩn thận 他仔细检查了每个细节。 (Tā zǐxì jiǎnchá le měi gè xìjié) – Anh ấy kiểm tra kỹ lưỡng từng chi tiết. 快 kuài nhanh 他吃饭吃得很快。 (Tā chīfàn chī de hěn kuài) – Anh ấy ăn rất nhanh. 认真 rènzhēn nghiêm túc 学生们认真地完成了作业。 (Xuéshēngmen rènzhēn de wánchéng le zuòyè) – Học sinh nghiêm túc hoàn thành bài tập. 轻松 qīngsōng thoải mái 他们轻松地谈论了未来的计划。 (Tāmen qīngsōng de tánlùn le wèilái de jìhuà) – Họ thoải mái bàn luận về kế hoạch tương lai. 小心 xiǎoxīn cẩn thận 过马路时要小心。 (Guò mǎlù shí yào xiǎoxīn) – Khi qua đường phải cẩn thận. 熟练 shúliàn thành thạo 他熟练地操作了机器。 (Tā shúliàn de cāozuò le jīqì) – Anh ấy vận hành máy móc một cách thành thạo. 明显 míngxiǎn rõ ràng 他的进步非常明显。 (Tā de jìnbù fēicháng míngxiǎn) – Tiến bộ của anh ấy rất rõ ràng. 轻轻 qīngqīng nhẹ nhàng 她轻轻地放下了杯子。 (Tā qīngqīng de fàngxià le bēizi) – Cô ấy nhẹ nhàng đặt chiếc cốc xuống. 缓缓 huǎnhuǎn chậm rãi 列车缓缓地驶入站台。 (Lièchē huǎnhuǎn de shǐrù zhàntái) – Con tàu chậm rãi tiến vào sân ga. Phó từ ngữ khí Phó từ ngữ khí trong tiếng Trung được sử dụng để thể hiện cảm xúc, thái độ hoặc quan điểm của người nói đối với một sự việc, trạng thái trong câu. Những phó từ này giúp câu văn trở nên giàu sắc thái hơn, phản ánh rõ ràng cảm xúc như nghi vấn, khẳng định, bất ngờ, chắc chắn hay suy đoán của người nói. Cách sử dụng phó từ ngữ khí Dùng để nhấn mạnh sự nghi ngờ, thắc mắc: 难道你不喜欢这道菜吗? (Nándào nǐ bù xǐhuān zhè dào cài ma?) - Lẽ nào bạn không thích món này sao?  Dùng để biểu đạt sự chắc chắn, kiên quyết: 我决不会放弃。 (Wǒ jué bù huì fàngqì.) - Tôi nhất định không bỏ cuộc. Dùng để thể hiện suy đoán, không chắc chắn: 也许明天会下雨。 (Yěxǔ míngtiān huì xiàyǔ.) - Có lẽ ngày mai sẽ mưa. Dùng để diễn tả sự bất ngờ: 你竟然不知道这件事? (Nǐ jìngrán bù zhīdào zhè jiàn shì?) - Bạn thật sự không biết chuyện này sao? Dùng để khẳng định điều hiển nhiên: 你当然可以参加这个活动。 (Nǐ dāngrán kěyǐ cānjiā zhège huódòng.) - Bạn đương nhiên có thể tham gia hoạt động này. Phó từ ngữ khí giúp câu trở nên giàu sắc thái hơn, phản ánh rõ cảm xúc của nghi vấn, khẳng định, suy đoán của người nói Bảng phó từ ngữ khí trong tiếng Trung Phó từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ 难道 nán dào Lẽ nào 难道你真的要离开吗? (Nándào nǐ zhēn de yào líkāi ma?) - Lẽ nào bạn thực sự muốn rời đi sao? 决 jué Quyết 我决不会告诉别人你的秘密。 (Wǒ jué bù huì gàosù biérén nǐ de mìmì.) - Tôi nhất định sẽ không nói bí mật của bạn cho ai biết. 岂 qǐ Làm sao 岂有此理! (Qǐ yǒu cǐ lǐ!) - Thật vô lý! 反正 fǎn zhèng Dù sao 反正明天是假期,我们可以玩到很晚。 (Fǎnzhèng míngtiān shì jiàqī, wǒmen kěyǐ wán dào hěn wǎn.) - Dù sao ngày mai là ngày nghỉ, chúng ta có thể chơi đến khuya. 也许 yě xǔ Có lẽ 也许他今天不会来了。 (Yěxǔ tā jīntiān bù huì lái le.) - Có lẽ hôm nay anh ấy sẽ không đến. 大约 dà yuē Trong khoảng 会议大约九点开始。 (Huìyì dàyuē jiǔ diǎn kāishǐ.) - Cuộc họp sẽ bắt đầu vào khoảng 9 giờ. 大概 dà gài Có lẽ 他大概不会同意我们的计划。 (Tā dàgài bù huì tóngyì wǒmen de jìhuà.) - Anh ấy có lẽ sẽ không đồng ý với kế hoạch của chúng ta. 果然 guǒ rán Quả nhiên 他说会来,果然他准时到了。 (Tā shuō huì lái, guǒrán tā zhǔnshí dào le.) - Anh ấy nói sẽ đến, quả nhiên anh ấy đã đến đúng giờ. 居然 jū rán Đột nhiên 你居然考了满分,太棒了! (Nǐ jūrán kǎo le mǎnfēn, tài bàng le!) - Bạn bất ngờ đạt điểm tuyệt đối, thật tuyệt vời! 竟然 jìng rán Đột nhiên 你竟然不知道他的名字? (Nǐ jìngrán bù zhīdào tā de míngzì?) - Bạn thật sự không biết tên anh ấy sao? 究竟 jiù jìng Chính xác 你究竟想要什么? (Nǐ jiùjìng xiǎng yào shénme?) - Rốt cuộc bạn muốn gì? 其实 qí shí Kỳ thực, thực ra 其实我并不喜欢这部电影。 (Qíshí wǒ bìng bù xǐhuān zhè bù diànyǐng.) - Thực ra tôi không thích bộ phim này. 当然 dāng rán Đương nhiên, dĩ nhiên 你当然可以加入我们的团队。 (Nǐ dāngrán kěyǐ jiārù wǒmen de tuánduì.) - Bạn đương nhiên có thể gia nhập đội của chúng tôi. 然后 rán hòu Sau đó, tiếp đó 我们先吃饭,然后去看电影。 (Wǒmen xiān chīfàn, ránhòu qù kàn diànyǐng.) - Chúng ta ăn trước, sau đó đi xem phim. Phó từ chỉ nơi chốn Phó từ chỉ nơi chốn trong tiếng Trung được sử dụng để xác định địa điểm hoặc vị trí xảy ra hành động trong câu. Những phó từ này giúp làm rõ vị trí, hướng đi và phạm vi không gian trong giao tiếp hàng ngày. Cách sử dụng: Phó từ chỉ nơi chốn thường được đặt trước hoặc sau động từ để chỉ địa điểm diễn ra hành động. Khi kết hợp với giới từ 在 (zài), chúng thể hiện vị trí chính xác của người hoặc vật. Ví dụ: 我们在这里等你。 (Wǒmen zài zhèlǐ děng nǐ.) - Chúng tôi sẽ đợi bạn ở đây. 他们已经去了那里。 (Tāmen yǐjīng qù le nàlǐ.) - Họ đã đi đến đó rồi. Phó từ chỉ nơi chốn có nhiệm vụ làm rõ vị trí, hướng đi và phạm vi không gian Bảng phó từ chỉ nơi chốn trong tiếng Trung Phó từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ 这里 zhèlǐ đây, chỗ này 你可以在这里休息一下。 (Nǐ kěyǐ zài zhèlǐ xiūxí yīxià.) - Bạn có thể nghỉ ngơi ở đây một chút. 那里 nàlǐ đó, chỗ kia 我的书放在那里。 (Wǒ de shū fàng zài nàlǐ.) - Sách của tôi để ở đó. 哪里 nǎlǐ ở đâu (dùng trong câu hỏi) 你知道他住在哪里吗? (Nǐ zhīdào tā zhù zài nǎlǐ ma?) - Bạn có biết anh ấy sống ở đâu không? 到处 dàochù khắp nơi 春天来了,到处都是花。 (Chūntiān lái le, dàochù dōu shì huā.) - Mùa xuân đến rồi, hoa nở khắp nơi. 附近 fùjìn gần đây, xung quanh 附近有没有超市? (Fùjìn yǒu méiyǒu chāoshì?) - Gần đây có siêu thị nào không? 外面 wàimiàn bên ngoài 外面下雨了,带伞吧。 (Wàimiàn xiàyǔ le, dài sǎn ba.) - Bên ngoài trời đang mưa, mang ô theo nhé. 里面 lǐmiàn bên trong 礼物在箱子里面。 (Lǐwù zài xiāngzi lǐmiàn.) - Món quà ở bên trong chiếc hộp. 上面 shàngmiàn phía trên 手机在桌子上面。 (Shǒujī zài zhuōzi shàngmiàn.) - Điện thoại ở trên bàn. 下面 xiàmiàn phía dưới 小狗躲在椅子下面。 (Xiǎogǒu duǒ zài yǐzi xiàmiàn.) - Chú chó con trốn dưới ghế. Lưu ý Một số phó từ nơi chốn có thể đi kèm giới từ khác như 往 (wǎng - hướng về), 从 (cóng - từ) để diễn đạt ý nghĩa di chuyển hoặc điểm xuất phát. Ví dụ: 他往学校方向走去。 (Tā wǎng xuéxiào fāngxiàng zǒu qù.) - Anh ấy đi về hướng trường học. 我们从机场出发。 (Wǒmen cóng jīchǎng chūfā.) - Chúng tôi xuất phát từ sân bay. Phó từ chỉ tần suất Phó từ chỉ tần suất (频率副词) trong tiếng Trung được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động. Những phó từ này giúp xác định hành động xảy ra bao nhiêu lần hoặc tần suất của hành động trong một khoảng thời gian nhất định. Việc sử dụng đúng phó từ chỉ tần suất giúp câu nói trở nên chính xác hơn và dễ hiểu hơn. Cách sử dụng phó từ: Phó từ chỉ tần suất thường đứng trước động từ để bổ sung ý nghĩa về mức độ thường xuyên của hành động. Một số phó từ có thể kết hợp với các trạng ngữ thời gian để làm rõ hơn mức độ lặp lại của hành động. Ví dụ như: 他总是忘记带钥匙。 (Tā zǒngshì wàngjì dài yàoshi.) – Anh ấy luôn luôn quên mang theo chìa khóa. 我偶尔会吃火锅。 (Wǒ ǒu'ěr huì chī huǒguō.) – Thỉnh thoảng tôi ăn lẩu. Phó từ chỉ tần suất xác định hành động đó có tần suất như thế nào trong một khoảng thời gian nhất định Bảng phó từ chỉ tần suất trong tiếng Trung  Phó từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ 总是 zǒngshì luôn luôn 她总是第一个到公司。 (Tā zǒngshì dì yī gè dào gōngsī.) – Cô ấy luôn là người đến công ty đầu tiên. 经常 jīngcháng thường xuyên 我经常去书店买书。 (Wǒ jīngcháng qù shūdiàn mǎi shū.) – Tôi thường xuyên đến hiệu sách mua sách. 常常 chángcháng thường 小明常常在公园跑步。 (Xiǎomíng chángcháng zài gōngyuán pǎobù.) – Tiểu Minh thường chạy bộ trong công viên. 偶尔 ǒu'ěr thỉnh thoảng 奶奶偶尔会给我们讲故事。 (Nǎinai ǒu'ěr huì gěi wǒmen jiǎng gùshì.) – Bà thỉnh thoảng kể chuyện cho chúng tôi nghe. 有时 yǒushí đôi khi 他有时工作到很晚。 (Tā yǒushí gōngzuò dào hěn wǎn.) – Anh ấy đôi khi làm việc đến khuya. 很少 hěn shǎo hiếm khi 我很少吃快餐。 (Wǒ hěn shǎo chī kuàicān.) – Tôi hiếm khi ăn đồ ăn nhanh. 几乎不 jīhū bù gần như không 她几乎不喝咖啡。 (Tā jīhū bù hē kāfēi.) – Cô ấy gần như không bao giờ uống cà phê. 从不 cóng bù không bao giờ 他从不迟到。 (Tā cóng bù chídào.) – Anh ấy không bao giờ đi muộn. 平时 píngshí bình thường, thường ngày 平时我喜欢听音乐。 (Píngshí wǒ xǐhuān tīng yīnyuè.) – Bình thường tôi thích nghe nhạc. Phó từ chỉ sự liên kết trong tiếng Trung Phó từ chỉ sự liên kết (连接副词) là những từ được sử dụng để liên kết các mệnh đề hoặc câu trong tiếng Trung, giúp diễn đạt mối quan hệ logic giữa các ý tưởng. Những phó từ này giúp câu văn trở nên mạch lạc, dễ hiểu và truyền tải thông tin một cách rõ ràng hơn. Cách sử dụng Phó từ chỉ sự liên kết có thể đứng đầu, giữa hoặc cuối câu tùy thuộc vào cách diễn đạt. Chúng thường dùng để: Bổ sung ý nghĩa: Thêm thông tin vào câu. Chỉ nguyên nhân - kết quả: Thể hiện mối quan hệ giữa nguyên nhân và hậu quả. Thể hiện sự đối lập: So sánh hai ý tưởng mâu thuẫn nhau. Chỉ điều kiện - giả định: Nêu ra tình huống và điều kiện kèm theo. Ví dụ minh họa: 他已经很累了,然而他依然坚持工作 (Tā yǐjīng hěn lèi le, rán’ér tā yīrán jiānchí gōngzuò.) - Anh ấy đã rất mệt, thế nhưng anh ấy vẫn kiên trì làm việc. 既然你想学习汉语,那就从基本词汇开始吧。(Jìrán nǐ xiǎng xuéxí Hànyǔ, nà jiù cóng jīběn cíhuì kāishǐ ba.) - Vì bạn muốn học tiếng Trung, vậy thì hãy bắt đầu từ từ vựng cơ bản đi. Phó từ này giúp câu trở nên mạch lạc, dễ hiểu và nhanh chóng truyền tải thông tin. Bảng các phó từ chỉ sự liên kết trong tiếng Trung Phó từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ 而且 érqiě Hơn nữa, và còn 这个饭店的菜很好吃,而且服务也很周到。(Zhège fàndiàn de cài hěn hǎochī, érqiě fúwù yě hěn zhōudào.) - Món ăn ở nhà hàng này rất ngon, hơn nữa dịch vụ cũng rất chu đáo. 但是 dànshì Nhưng 我想去旅行,但是现在没有时间。(Wǒ xiǎng qù lǚxíng, dànshì xiànzài méiyǒu shíjiān.) - Tôi muốn đi du lịch, nhưng bây giờ không có thời gian. 所以 suǒyǐ Vì vậy, do đó 他生病了,所以今天没来上课。(Tā shēngbìng le, suǒyǐ jīntiān méi lái shàngkè.) - Anh ấy bị ốm, vì vậy hôm nay không đến lớp. 虽然 suīrán Mặc dù 虽然天气很冷,他还是穿得很少。(Suīrán tiānqì hěn lěng, tā háishì chuān de hěn shǎo.) - Mặc dù thời tiết rất lạnh, nhưng anh ấy vẫn mặc rất ít. 不过 búguò Tuy nhiên, nhưng 我很喜欢这本书,不过它有点贵。(Wǒ hěn xǐhuān zhè běn shū, búguò tā yǒudiǎn guì.) - Tôi rất thích cuốn sách này, tuy nhiên nó hơi đắt. 因此 yīncǐ Do đó, vì thế 他努力工作,因此得到了升职的机会。(Tā nǔlì gōngzuò, yīncǐ dédào le shēngzhí de jīhuì.) - Anh ấy làm việc chăm chỉ, do đó có cơ hội thăng chức. 既然 jìrán Đã vậy, khi đã 既然你不喜欢这道菜,我们换一个吧。(Jìrán nǐ bù xǐhuān zhè dào cài, wǒmen huàn yī gè ba.) - Nếu bạn không thích món này, vậy chúng ta đổi món khác nhé. 否则 fǒuzé Nếu không, bằng không 你要早点休息,否则明天会很累。(Nǐ yào zǎodiǎn xiūxí, fǒuzé míngtiān huì hěn lèi.) - Bạn nên nghỉ ngơi sớm, nếu không ngày mai sẽ rất mệt. 然而 rán’ér Thế nhưng, tuy nhiên 他说今天会来,然而他没有出现。(Tā shuō jīntiān huì lái, rán’ér tā méiyǒu chūxiàn.) - Anh ấy nói hôm nay sẽ đến, thế nhưng anh ấy không xuất hiện. 因而 yīn’ér Vì vậy, do đó 他的汉语很好,因而可以轻松交流。(Tā de Hànyǔ hěn hǎo, yīn’ér kěyǐ qīngsōng jiāoliú.) - Tiếng Trung của anh ấy rất tốt, vì vậy có thể giao tiếp dễ dàng. Tổng kết  Phó từ trong tiếng Trung không chỉ giúp làm rõ nghĩa của câu mà còn thể hiện sắc thái biểu đạt trong ngôn ngữ. Việc nắm vững vị trí và cách sử dụng phó từ sẽ giúp người học cải thiện kỹ năng diễn đạt. Hiểu rõ các loại phó từ cũng là bước quan trọng để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung một cách chính xác và tự nhiên.  
500 từ vựng HSK 1 đầy đủ theo quy định mới
500 từ vựng HSK 1 đầy đủ theo quy định mới Từ vựng HSK 1 là yếu tố quan trọng giúp người học xây dựng nền tảng vững chắc khi bắt đầu làm quen với tiếng Trung. Theo quy định mới, số lượng từ vựng ở cấp độ này đã tăng đáng kể. Qua bài viết dưới đây, Unica sẽ cung cấp danh sách từ vựng HSK 1 đầy đủ và chi tiết nhất để bạn dễ dàng ôn tập và áp dụng vào thực tế. HSK 1 cần bao nhiêu từ vựng? HSK 1 là cấp độ đầu tiên trong hệ thống đánh giá năng lực tiếng Trung, bao gồm cả khung 6 bậc và 9 bậc. Vì thuộc trình độ sơ cấp, từ vựng HSK 1 chủ yếu xoay quanh những chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Các từ này được lựa chọn đơn giản, giúp người học dễ dàng tiếp cận, ghi nhớ và làm quen với cách viết cũng như cách phát âm tiếng Trung một cách hiệu quả Theo hệ thống HSK 6 bậc cũ, HSK 1 yêu cầu người học ghi nhớ khoảng 150 từ vựng cơ bản. Tuy nhiên, theo khung HSK 9 bậc mới nhất, số lượng từ vựng đã tăng lên đáng kể, yêu cầu thí sinh phải nắm vững 500 từ. Điều này cho thấy sự thay đổi lớn về nội dung, giúp người học có nền tảng vững chắc hơn khi tiếp cận tiếng Trung. Cấp độ HSK 1 là cấp độ đầu tiên và yêu cầu người dùng phải nhớ 150 từ vựng theo quy định cũ và 500 từ vựng theo quy định mới Trọn bộ từ vựng HSK 1 đầy đủ và chi tiết nhất HSK 1 là cấp độ sơ cấp trong kỳ thi năng lực Hán ngữ (HSK), dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Trung. Việc nắm vững từ vựng HSK 1 không chỉ giúp bạn giao tiếp cơ bản mà còn tạo nền tảng vững chắc để chinh phục các cấp độ cao hơn.  Tổng hợp 150 từ vựng HSK 1 theo quy định cũ Trước khi có sự thay đổi về hệ thống HSK, cấp độ HSK 1 chỉ yêu cầu người học ghi nhớ khoảng 150 từ vựng. Những từ này chủ yếu bao gồm các danh từ, đại từ, động từ và tính từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn đang ôn luyện theo giáo trình cũ hoặc muốn có một nền tảng vững chắc trước khi học sâu hơn, hãy tham khảo danh sách 150 từ vựng HSK 1 theo quy định cũ ngay dưới đây. Tổng hợp danh sách 150 từ vựng HSK 1 theo quy định cũ Tiếng Trung Phiên âm Từ loại Tiếng Việt Ví dụ tiếng Trung 爱 ài Động từ Yêu 我爱我的家人。 Wǒ ài wǒ de jiārén. Tôi yêu gia đình của mình. 八 bā Số từ Tám 他今年八岁了。 Tā jīnnián bā suì le. Năm nay cậu ấy tám tuổi. 爸爸 bà ba Danh từ Bố 我的爸爸是医生。 Wǒ de bàba shì yīshēng. Bố tôi là bác sĩ. 杯子 bēi zi Danh từ Cốc, ly, tách 桌子上有一个杯子。 Zhuōzi shàng yǒu yí gè bēizi. Trên bàn có một cái cốc. 北京 Běi jīng Danh từ Bắc Kinh 北京是中国的首都。 Běijīng shì Zhōngguó de shǒudū. Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc. 本 běn Lượng từ Quyển 我买了一本书。 Wǒ mǎi le yì běn shū. Tôi đã mua một quyển sách. 不客气 bú kè qi Cụm từ Không có gì A: 谢谢你! B: 不客气。 A: Xièxiè nǐ! B: Bú kèqi. A: Cảm ơn bạn! B: Không có gì. 不 bù Phó từ Không, chưa 我不喜欢喝咖啡。 Wǒ bù xǐhuan hē kāfēi. Tôi không thích uống cà phê. 菜 cài Danh từ Món ăn, thức ăn 这道菜很好吃。 Zhè dào cài hěn hǎochī. Món ăn này rất ngon. 茶 chá Danh từ Trà 我每天早上喝茶。 Wǒ měitiān zǎoshang hē chá. Mỗi sáng tôi đều uống trà. 吃 chī Động từ Ăn 你吃早饭了吗? Nǐ chī zǎofàn le ma? Bạn đã ăn sáng chưa? 出租车 chū zū chē Danh từ Taxi 我们坐出租车去机场。 Wǒmen zuò chūzūchē qù jīchǎng. Chúng tôi đi taxi đến sân bay. 打电话 dǎ diàn huà Động từ Gọi điện thoại 我每天给妈妈打电话。 Wǒ měitiān gěi māma dǎ diànhuà. Mỗi ngày tôi đều gọi điện cho mẹ. 大 dà Tính từ To, lớn 这只狗很大。 Zhè zhī gǒu hěn dà. Con chó này rất to. 的 de Trợ từ Của 这是我的书。 Zhè shì wǒ de shū. Đây là sách của tôi. 点 diǎn Danh từ Giờ, điểm 现在是三点钟。 Xiànzài shì sān diǎn zhōng. Bây giờ là ba giờ. 电脑 diàn nǎo Danh từ Máy vi tính 我的电脑坏了。 Wǒ de diànnǎo huài le. Máy tính của tôi bị hỏng rồi. 电视 diàn shì Danh từ Truyền hình, tivi 我喜欢看电视。 Wǒ xǐhuan kàn diànshì. Tôi thích xem tivi. 电影 diàn yǐng Danh từ Phim 这部电影很好看。 Zhè bù diànyǐng hěn hǎokàn. Bộ phim này rất hay. 东西 dōng xi Danh từ Đồ, vật 我买了一些东西。 Wǒ mǎi le yìxiē dōngxi. Tôi đã mua một số đồ. 都 dōu Phó từ Đều 他们都是学生。 Tāmen dōu shì xuéshēng. Bọn họ đều là học sinh. 读 dú Động từ Đọc 请你读一下这个句子。 Qǐng nǐ dú yíxià zhège jùzi. Xin bạn đọc câu này. 对不起 duì bu qǐ Cụm từ Xin lỗi 对不起,我迟到了。 Duìbuqǐ, wǒ chídào le. Xin lỗi, tôi đến muộn. 多 duō Tính từ Nhiều 这里的人很多。 Zhèlǐ de rén hěn duō. Ở đây có rất nhiều người. 多少 duō shao Đại từ Bao nhiêu, mấy 这个多少钱? Zhège duōshao qián? Cái này bao nhiêu tiền? 儿子 ér zi Danh từ Con trai 我有一个儿子。 Wǒ yǒu yí gè érzi. Tôi có một cậu con trai. 二 èr Số từ Hai 今天是二月二号。 Jīntiān shì èr yuè èr hào. Hôm nay là ngày 2 tháng 2. 饭店 fàn diàn Danh từ Quán cơm 这家饭店很有名。 Zhè jiā fàndiàn hěn yǒumíng. Nhà hàng này rất nổi tiếng. 飞机 fēi jī Danh từ Máy bay 我们坐飞机去上海。 Wǒmen zuò fēijī qù Shànghǎi. Chúng tôi đi máy bay đến Thượng Hải. 高兴 gāo xìng Tính từ Vui mừng 认识你很高兴! Rènshi nǐ hěn gāoxìng! Rất vui được gặp bạn! 个 gè Lượng từ Cái, chiếc 一个苹果。 Yī gè píng guǒ. Một quả táo. 工作 gōng zuò Danh từ, Động từ Công việc, làm việc 他在公司工作。 Tā zài gōngsī gōngzuò. Anh ấy làm việc tại công ty. 狗 gǒu Danh từ Con chó 我家有一只狗。 Wǒ jiā yǒu yī zhī gǒu. Nhà tôi có một con chó. 汉语 hàn yǔ Danh từ Tiếng Hán 你会说汉语吗? Nǐ huì shuō hàn yǔ ma? Bạn biết nói tiếng Trung không? 好 hǎo Tính từ Tốt, hay 这个电影很好看。 Zhè gè diàn yǐng hěn hǎo kàn. Bộ phim này rất hay. 喝 hē Động từ Uống 我想喝水。 Wǒ xiǎng hē shuǐ. Tôi muốn uống nước. 和 hé Liên từ Và, với 我和他是朋友。 Wǒ hé tā shì péngyǒu. Tôi và anh ấy là bạn. 很 hěn Trạng từ Rất, lắm 今天天气很好。 Jīntiān tiānqì hěn hǎo. Hôm nay thời tiết rất đẹp. 后面 hòu miàn Danh từ Phía sau, mặt sau 学校在超市后面。 Xuéxiào zài chāoshì hòu miàn. Trường học ở phía sau siêu thị. 回 huí Động từ Về, quay lại 我晚上回家。 Wǒ wǎnshàng huí jiā. Buổi tối tôi về nhà. 会 huì Động từ, Danh từ Biết, có thể, hội nghị 我会说英语。 Wǒ huì shuō yīngyǔ. Tôi biết nói tiếng Anh. 火车站 huǒ chē zhàn Danh từ Nhà ga 火车站在哪里? Huǒ chē zhàn zài nǎlǐ? Nhà ga ở đâu? 几 jǐ Đại từ Mấy, vài 你几岁了? Nǐ jǐ suì le? Bạn mấy tuổi rồi? 岁 suì Danh từ Tuổi 我今年25岁。 Wǒ jīnnián èrshíwǔ suì. Năm nay tôi 25 tuổi. 家 jiā Danh từ Nhà, gia đình 我家很大。 Wǒ jiā hěn dà. Nhà tôi rất lớn. 叫 jiào Động từ Gọi, kêu 你叫什么名字? Nǐ jiào shénme míngzì? Bạn tên là gì? 今天 jīn tiān Danh từ Hôm nay 今天是星期五。 Jīntiān shì xīngqī wǔ. Hôm nay là thứ Sáu. 九 jiǔ Số từ Chín 我有九本书。 Wǒ yǒu jiǔ běn shū. Tôi có chín quyển sách. 开 kāi Động từ Mở, khai trương 请开门。 Qǐng kāi mén. Vui lòng mở cửa. 看 kàn Động từ Nhìn, xem 我喜欢看书。 Wǒ xǐhuān kàn shū. Tôi thích đọc sách. 看见 kàn jiàn Động từ Nhìn thấy 我在街上看见了他。 Wǒ zài jiē shàng kàn jiàn le tā. Tôi nhìn thấy anh ấy trên phố. 块 kuài Danh từ, Lượng từ Miếng, viên, bánh 给我一块蛋糕。 Gěi wǒ yī kuài dàngāo. Cho tôi một miếng bánh. 来 lái Động từ Đến, tới 我来中国学习。 Wǒ lái zhōngguó xuéxí. Tôi đến Trung Quốc học tập. 老师 lǎo shī Danh từ Giáo viên 她是我的老师。 Tā shì wǒ de lǎoshī. Cô ấy là giáo viên của tôi. 了 le Trợ từ Rồi 我吃饭了。 Wǒ chī fàn le. Tôi ăn cơm rồi. 冷 lěng Tính từ Lạnh 今天很冷。 Jīntiān hěn lěng. Hôm nay rất lạnh. 里 lǐ Giới từ Trong 书在桌子里。 Shū zài zhuōzi lǐ. Sách ở trong bàn. 零 líng Số từ Số không 我的电话号码是零八六。 Wǒ de diànhuà hàomǎ shì líng bā liù. Số điện thoại của tôi là 086. 六 liù Số từ Sáu 我有六个苹果。 Wǒ yǒu liù gè píngguǒ. Tôi có sáu quả táo. 妈妈 mā ma Danh từ Mẹ 我妈妈很漂亮。 Wǒ māma hěn piàoliang. Mẹ tôi rất đẹp. 吗 ma Trợ từ À, ư, không? 你好吗? Nǐ hǎo ma? Bạn có khỏe không? 买 mǎi Động từ Mua 我想买一个苹果。 Wǒ xiǎng mǎi yī gè píngguǒ. Tôi muốn mua một quả táo. 猫 māo Danh từ Con mèo 我家有一只猫。 Wǒ jiā yǒu yī zhī māo. Nhà tôi có một con mèo. 没 méi Phó từ Chưa, không 我没吃饭。 Wǒ méi chī fàn. Tôi chưa ăn cơm. 没关系 méi guān xi Cụm từ Không sao 对不起!没关系。 Duì bù qǐ! Méi guānxi. Xin lỗi! Không sao. 米饭 mǐ fàn Danh từ Cơm 我喜欢吃米饭。 Wǒ xǐhuān chī mǐfàn. Tôi thích ăn cơm. 名字 míng zi Danh từ Tên 你的名字是什么? Nǐ de míngzi shì shénme? Tên của bạn là gì? 明天 míng tiān Danh từ Ngày mai 明天我们去北京。 Míngtiān wǒmen qù Běijīng. Ngày mai chúng ta đi Bắc Kinh. 哪儿 nǎ r Đại từ Đâu, chỗ nào 你去哪儿? Nǐ qù nǎr? Bạn đi đâu? 那 nà Đại từ Kia, đó 那是我的书。 Nà shì wǒ de shū. Kia là sách của tôi. 呢 ne Trợ từ Thế, nhỉ, vậy, nhé, cơ 我很好,你呢? Wǒ hěn hǎo, nǐ ne? Tôi rất khỏe, còn bạn thì sao? 能 néng Động từ Có thể 你能帮我吗? Nǐ néng bāng wǒ ma? Bạn có thể giúp tôi không 你 nǐ Đại từ Bạn, anh, chị, ông, bà 你叫什么名字? Nǐ jiào shénme míngzì? Bạn tên là gì? 你们 nǐ men Đại từ Các bạn, các anh, các chị 你们是同学吗? Nǐmen shì tóngxué ma? Các bạn là bạn cùng lớp à? 年 nián Danh từ Năm 今年是2025年。 Jīnnián shì èr líng èr wǔ nián. Năm nay là năm 2025. 女儿 nǚ ér Danh từ Con gái 我有一个女儿。 Wǒ yǒu yī gè nǚ’ér. Tôi có một cô con gái. 朋友 péng you Danh từ Bạn, bạn bè 他是我的好朋友。 Tā shì wǒ de hǎo péngyǒu. Anh ấy là bạn tốt của tôi. 苹果 píng guǒ Danh từ Quả táo 苹果很好吃。 Píngguǒ hěn hǎo chī. Táo rất ngon. 七 qī Số từ Bảy 我有七个苹果。 Wǒ yǒu qī gè píngguǒ. Tôi có bảy quả táo. 钱 qián Danh từ Tiền 这本书多少钱? Zhè běn shū duōshǎo qián? Quyển sách này bao nhiêu tiền? 前面 qián miàn Danh từ Phía trước 学校在前面。 Xuéxiào zài qiánmiàn. Trường học ở phía trước. 请 qǐng Động từ Xin, mời 请坐! Qǐng zuò! Mời ngồi! 去 qù Động từ Đi 我们去商店。 Wǒmen qù shāngdiàn. Chúng tôi đi đến cửa hàng. 热 rè Tính từ Nóng 今天天气很热。 Jīntiān tiānqì hěn rè. Hôm nay thời tiết rất nóng. 人 rén Danh từ Người 这里有很多人。 Zhèlǐ yǒu hěn duō rén. Ở đây có rất nhiều người. 认识 rèn shi Động từ Biết, nhận biết 很高兴认识你! Hěn gāoxìng rènshi nǐ! Rất vui được làm quen với bạn! 日 rì Danh từ Ngày 今天是几月几日? Jīntiān shì jǐ yuè jǐ rì? Hôm nay là ngày mấy tháng mấy? 三 sān Số từ Ba 我有三本书。 Wǒ yǒu sān běn shū. Tôi có ba quyển sách. 商店 shāng diàn Danh từ Cửa hàng 我去商店买东西。 Wǒ qù shāngdiàn mǎi dōngxi. Tôi đi cửa hàng mua đồ. 上 shàng Danh từ, Động từ Trên, lên, đi 他上楼了。 Tā shàng lóu le. Anh ấy lên lầu rồi. 上午 shàng wǔ Danh từ Buổi sáng 我上午去学校。 Wǒ shàngwǔ qù xuéxiào. Buổi sáng tôi đi đến trường. 少 shǎo Tính từ Ít, trẻ 这里人很少。 Zhèlǐ rén hěn shǎo. Ở đây có rất ít người. 什么 shén me Đại từ Gì, cái gì 这是什么? Zhè shì shénme? Đây là cái gì? 十 shí Số từ Mười 我有十块钱。 Wǒ yǒu shí kuài qián. Tôi có mười đồng. 时候 shí hòu Danh từ Lúc, khi 你什么时候去北京? Nǐ shénme shíhòu qù Běijīng? Khi nào bạn đi Bắc Kinh? 是 shì Động từ Là 他是我的老师。 Tā shì wǒ de lǎoshī. Anh ấy là giáo viên của tôi. 书 shū Danh từ Sách 我喜欢看书。 Wǒ xǐhuān kàn shū. Tôi thích đọc sách. 谁 shuí Đại từ Ai 他是谁? Tā shì shuí? Anh ấy là ai? 水 shuǐ Danh từ Nước 我想喝水。 Wǒ xiǎng hē shuǐ. Tôi muốn uống nước. 水果 shuǐ guǒ Danh từ Trái cây 我喜欢吃水果。 Wǒ xǐhuān chī shuǐguǒ. Tôi thích ăn trái cây. 睡觉 shuì jiào Động từ Ngủ 我晚上十点睡觉。 Wǒ wǎnshàng shí diǎn shuìjiào. Tôi đi ngủ lúc 10 giờ tối. 说话 shuō huà Động từ Nói chuyện 他喜欢和朋友说话。 Tā xǐhuan hé péngyǒu shuōhuà. Anh ấy thích nói chuyện với bạn bè. 四 sì Số từ Bốn 我有四个苹果。 Wǒ yǒu sì gè píngguǒ. Tôi có bốn quả táo. 他 tā Đại từ Anh ấy 他是我的哥哥。 Tā shì wǒ de gēge. Anh ấy là anh trai của tôi. 她 tā Đại từ Chị ấy 她是我的老师。 Tā shì wǒ de lǎoshī. Chị ấy là giáo viên của tôi. 他们 tā men Đại từ Bọn họ (nam) 他们正在吃饭。 Tāmen zhèngzài chīfàn. Bọn họ đang ăn cơm. 她们 tā men Đại từ Bọn họ (nữ) 她们在跳舞。 Tāmen zài tiàowǔ. Bọn họ đang nhảy múa. 太 tài Phó từ Quá, lắm 今天太热了! Jīntiān tài rè le! Hôm nay nóng quá! 天气 tiān qì Danh từ Thời tiết 今天天气很好。 Jīntiān tiānqì hěn hǎo. Hôm nay thời tiết rất tốt. 听 tīng Động từ Nghe 我喜欢听音乐。 Wǒ xǐhuan tīng yīnyuè. Tôi thích nghe nhạc. 同学 tóng xué Danh từ Bạn học 我的同学很聪明。 Wǒ de tóngxué hěn cōngmíng. Bạn học của tôi rất thông minh. 我 wǒ Đại từ Tôi 我喜欢学习汉语。 Wǒ xǐhuan xuéxí Hànyǔ. Tôi thích học tiếng Trung. 我们 wǒ men Đại từ Chúng tôi 我们一起去公园。 Wǒmen yìqǐ qù gōngyuán. Chúng tôi cùng đi công viên. 五 wǔ Số từ Năm 我有五本书。 Wǒ yǒu wǔ běn shū. Tôi có năm quyển sách. 喜欢 xǐ huan Động từ Thích 我喜欢吃苹果。 Wǒ xǐhuan chī píngguǒ. Tôi thích ăn táo. 下 xià Động từ Xuống, dưới 下雨了,快回家吧。 Xià yǔ le, kuài huíjiā ba. Trời mưa rồi, mau về nhà thôi. 下午 xià wǔ Danh từ Buổi chiều 我下午有课。 Wǒ xiàwǔ yǒu kè. Buổi chiều tôi có tiết học. 下雨 xià yǔ Động từ Trời mưa 昨天下雨了。 Zuótiān xiàyǔ le. Hôm qua trời đã mưa. 先生 xiān sheng Danh từ Ngài, ông 王先生很有礼貌。 Wáng xiānsheng hěn yǒu lǐmào. Ông Vương rất lịch sự. 现在 xiàn zài Phó từ Bây giờ 现在几点了? Xiànzài jǐ diǎn le? Bây giờ là mấy giờ? 想 xiǎng Động từ Muốn 我想去中国旅行。 Wǒ xiǎng qù Zhōngguó lǚxíng. Tôi muốn đi du lịch Trung Quốc. 小 xiǎo Tính từ Nhỏ 这只猫很小。 Zhè zhī māo hěn xiǎo. Con mèo này rất nhỏ. 小姐 xiǎo jiě Danh từ Tiểu thư, cô 张小姐喜欢跳舞。 Zhāng xiǎojiě xǐhuan tiàowǔ. Cô Trương thích khiêu vũ. 些 xiē Lượng từ Một vài 我买了一些水果。 Wǒ mǎile yìxiē shuǐguǒ. Tôi đã mua một vài loại trái cây. 写 xiě Động từ Viết 我每天写日记。 Wǒ měitiān xiě rìjì. Tôi viết nhật ký mỗi ngày. 谢谢 xiè xie Động từ Cảm ơn 谢谢你的帮助。 Xièxie nǐ de bāngzhù. Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn. 星期 xīng qī Danh từ Tuần 今天是星期五。 Jīntiān shì xīngqī wǔ. Hôm nay là thứ Sáu. 学生 xué shēng Danh từ Học sinh 他是一个好学生。 Tā shì yígè hǎo xuéshēng. Cậu ấy là một học sinh giỏi. 学习 xué xí Động từ Học 我喜欢学习汉语。 Wǒ xǐhuan xuéxí Hànyǔ. Tôi thích học tiếng Trung. 学校 xué xiào Danh từ Trường học 我的学校很大。 Wǒ de xuéxiào hěn dà. Trường của tôi rất lớn. 一 yī Số từ Một 我有一个问题。 Wǒ yǒu yí gè wèntí. Tôi có một câu hỏi. 衣服 yī fu Danh từ Quần áo 我喜欢这件衣服。 Wǒ xǐhuan zhè jiàn yīfu. Tôi thích bộ quần áo này. 医生 yī shēng Danh từ Bác sĩ 他是医院里的医生。 Tā shì yīyuàn lǐ de yīshēng. Ông ấy là bác sĩ trong bệnh viện. 医院 yī yuàn Danh từ Bệnh viện 这个医院很有名。 Zhège yīyuàn hěn yǒumíng. Bệnh viện này rất nổi tiếng. 椅子 yǐ zi Danh từ Ghế 请坐在椅子上。 Qǐng zuò zài yǐzi shàng. Mời ngồi lên ghế. 有 yǒu Động từ Có 我有三个兄弟。 Wǒ yǒu sān gè xiōngdì. Tôi có ba người anh em. 月 yuè Danh từ Tháng, trăng 我下个月要去旅行。 Wǒ xià gè yuè yào qù lǚxíng. Tháng sau tôi sẽ đi du lịch. 在 zài Giới từ Ở, tại 我在家工作。 Wǒ zài jiā gōngzuò. Tôi làm việc tại nhà. 再见 zài jiàn Động từ Tạm biệt 再见!下次见。 Zàijiàn! Xià cì jiàn. Tạm biệt! Hẹn gặp lần sau. 怎么 zěn me Đại từ Thế nào, sao 你怎么去学校? Nǐ zěnme qù xuéxiào? Bạn đi đến trường như thế nào? 一 yī Số từ Một 我有一个问题。 Wǒ yǒu yí gè wèntí. Tôi có một câu hỏi. 衣服 yī fu Danh từ Quần áo 我喜欢这件衣服。 Wǒ xǐhuan zhè jiàn yīfu. Tôi thích bộ quần áo này. 医生 yī shēng Danh từ Bác sĩ 他是医院里的医生。 Tā shì yīyuàn lǐ de yīshēng. Ông ấy là bác sĩ trong bệnh viện. 医院 yī yuàn Danh từ Bệnh viện 这个医院很有名。 Zhège yīyuàn hěn yǒumíng. Bệnh viện này rất nổi tiếng. 椅子 yǐ zi Danh từ Ghế 请坐在椅子上。 Qǐng zuò zài yǐzi shàng. Mời ngồi lên ghế. 有 yǒu Động từ Có 我有三个兄弟。 Wǒ yǒu sān gè xiōngdì. Tôi có ba người anh em. 月 yuè Danh từ Tháng, trăng 我下个月要去旅行。 Wǒ xià gè yuè yào qù lǚxíng. Tháng sau tôi sẽ đi du lịch. 在 zài Giới từ Ở, tại 我在家工作。 Wǒ zài jiā gōngzuò. Tôi làm việc tại nhà. 再见 zài jiàn Động từ Tạm biệt 再见!下次见。 Zàijiàn! Xià cì jiàn. Tạm biệt! Hẹn gặp lần sau. 怎么 zěn me Đại từ Thế nào, sao 你怎么去学校? Nǐ zěnme qù xuéxiào? Bạn đi đến trường như thế nào? 怎么样 zěn me yàng Đại từ Thế nào 今天天气怎么样? Jīntiān tiānqì zěnmeyàng? Thời tiết hôm nay thế nào? 这 zhè Đại từ Đây, này 这是我的书。 Zhè shì wǒ de shū. Đây là sách của tôi. 中国 Zhōng guó Danh từ Trung Quốc 我想去中国旅行。 Wǒ xiǎng qù Zhōngguó lǚxíng. Tôi muốn đi du lịch Trung Quốc. 中午 zhōng wǔ Danh từ Buổi trưa 我们中午吃饭。 Wǒmen zhōngwǔ chīfàn. Chúng tôi ăn cơm vào buổi trưa. 住 zhù Động từ Ở, cư trú 他住在北京。 Tā zhù zài Běijīng. Anh ấy sống ở Bắc Kinh. 桌子 zhuō zi Danh từ Bàn 桌子上有一本书。 Zhuōzi shàng yǒu yī běn shū. Trên bàn có một cuốn sách. 字 zì Danh từ Chữ 我认识很多汉字。 Wǒ rènshì hěn duō hànzì. Tôi biết nhiều chữ Hán. 昨天 zuó tiān Danh từ Hôm qua 昨天天气很好。 Zuótiān tiānqì hěn hǎo. Thời tiết hôm qua rất đẹp. 做 zuò Động từ Làm 我喜欢做饭。 Wǒ xǐhuan zuòfàn. Tôi thích nấu ăn. 坐 zuò Động từ Ngồi 请坐在这里。 Qǐng zuò zài zhèlǐ. Mời ngồi ở đây Tải xuống file Excel tổng hợp 150 từ vựng HSK 1 tại đây. Tổng hợp 500 từ vựng HSK 1 theo quy định mới Theo hệ thống HSK mới được cập nhật, số lượng từ vựng yêu cầu ở cấp độ HSK 1 đã tăng lên 500 từ, mở rộng đáng kể so với trước đây. Việc bổ sung thêm từ vựng giúp người học có thể giao tiếp tốt hơn và làm quen với nhiều chủ đề đa dạng hơn. Nếu bạn đang học tiếng Trung theo chương trình HSK mới, hãy cùng khám phá danh sách 500 từ vựng HSK 1 chi tiết nhất để chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi! Tổng hợp 500 từ vựng người học cần nắm vững theo quy định mới của HSK 1  Tiếng Trung Phiên âm Từ loại Tiếng Việt Ví dụ tiếng Trung 爱 ài Động từ Yêu, thích 我爱你。 (Wǒ ài nǐ.) - Tôi yêu bạn. 爱好 àihào Danh từ Sở thích 你的爱好是什么? (Nǐ de àihào shì shénme?) - Sở thích của bạn là gì? 八 bā Số từ Số 8 我有八个苹果。 (Wǒ yǒu bā gè píngguǒ.) - Tôi có tám quả táo. 爸爸|爸 bàba|bà Danh từ Bố, ba, cha 我爸爸是老师。 (Wǒ bàba shì lǎoshī.) - Bố tôi là giáo viên. 吧 ba Trợ từ Nào, nhé, chứ, đi 我们走吧! (Wǒmen zǒu ba!) - Chúng ta đi thôi! 白 bái Tính từ Trắng 这件衣服是白色的。 (Zhè jiàn yīfu shì báisè de.) - Chiếc áo này màu trắng. 白天 báitiān Danh từ Ban ngày 白天很热,晚上凉快。 (Báitiān hěn rè, wǎnshàng liángkuai.) - Ban ngày rất nóng, buổi tối mát mẻ. 百 bǎi Số từ Một trăm 这里有一百本书。 (Zhèlǐ yǒu yībǎi běn shū.) - Ở đây có một trăm quyển sách. 班 bān Danh từ Lớp 我们的班有二十个学生。 (Wǒmen de bān yǒu èrshí gè xuéshēng.) - Lớp chúng tôi có hai mươi học sinh. 半 bàn Số từ Một nửa 我吃了一半的蛋糕。 (Wǒ chīle yībàn de dàngāo.) - Tôi đã ăn một nửa cái bánh. 半年 bàn nián Danh từ Nửa năm 我学了半年汉语。 (Wǒ xuéle bàn nián Hànyǔ.) - Tôi đã học tiếng Trung được nửa năm. 半天 bàn tiān Danh từ Nửa ngày 我等了半天他才来。 (Wǒ děngle bàntiān tā cái lái.) - Tôi đợi nửa ngày anh ấy mới đến. 帮 bāng Động từ Giúp đỡ 你能帮我一下吗? (Nǐ néng bāng wǒ yīxià ma?) - Bạn có thể giúp tôi một chút không? 帮忙 bāngmáng Động từ Giúp đỡ 谢谢你的帮忙! (Xièxiè nǐ de bāngmáng!) - Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn! 包 bāo Danh từ/Động từ Bao, túi; gói, bọc 这个包很贵。 (Zhège bāo hěn guì.) - Cái túi này rất đắt. 包子 bāozi Danh từ Bánh bao 我喜欢吃包子。 (Wǒ xǐhuān chī bāozi.) - Tôi thích ăn bánh bao. 杯 bēi Danh lượng từ Cốc, ly 请给我一杯水。 (Qǐng gěi wǒ yībēi shuǐ.) - Vui lòng cho tôi một cốc nước. 杯子 bēizi Danh từ Cốc, chén, ly 这个杯子很漂亮。 (Zhège bēizi hěn piàoliang.) - Cái cốc này rất đẹp. 北 běi Danh từ Bắc 北京在中国的北方。 (Běijīng zài Zhōngguó de běifāng.) - Bắc Kinh nằm ở phía Bắc Trung Quốc. 北边 běibiān Danh từ Phía Bắc 学校在公园的北边。 (Xuéxiào zài gōngyuán de běibiān.) - Trường học nằm ở phía Bắc công viên. 北京 Běijīng Danh từ Bắc Kinh 我去过北京。 (Wǒ qùguò Běijīng.) - Tôi đã từng đến Bắc Kinh. 本 běn Danh lượng từ Cuốn, quyển, tập 这本书很好看。 (Zhè běn shū hěn hǎokàn.) - Quyển sách này rất hay. 本子 běnzi Danh từ Vở, cuốn vở 你的本子在哪里? (Nǐ de běnzi zài nǎlǐ?) - Quyển vở của bạn ở đâu? 比 bǐ Giới từ So, so với 他比我高。 (Tā bǐ wǒ gāo.) - Anh ấy cao hơn tôi. 别 bié Trạng từ Đừng, không được 别说话! (Bié shuōhuà!) - Đừng nói chuyện! 别的 biéde Đại từ Cái khác 你还有别的吗? (Nǐ hái yǒu bié de ma?) - Bạn còn cái khác không? 别人 biérén Đại từ Người khác, người ta 你不能相信别人。 (Nǐ bùnéng xiāngxìn biérén.) - Bạn không thể tin người khác. 病 bìng Danh từ Bệnh 他生病了。 (Tā shēngbìng le.) - Anh ấy bị bệnh rồi. 病人 bìngrén Danh từ Bệnh nhân 医生在帮助病人。 (Yīshēng zài bāngzhù bìngrén.) - Bác sĩ đang giúp đỡ bệnh nhân. 不大 bú dà Tính từ Nhỏ, không lớn 这个房间不大。 (Zhège fángjiān bú dà.) - Căn phòng này không lớn. 不对 búduì Tính từ Không đúng 你的答案不对。 (Nǐ de dá'àn búduì.) - Đáp án của bạn không đúng. 不客气 bú kèqi Cụm từ Không có gì 谢谢!不客气。 (Xièxiè! Bú kèqi.) - Cảm ơn! Không có gì. 不用 búyòng Động từ Không cần 你不用担心。 (Nǐ búyòng dānxīn.) - Bạn không cần lo lắng. 不 bù Phó từ Không 我不喜欢吃辣的。 (Wǒ bù xǐhuān chī là de.) - Tôi không thích ăn cay. 菜 cài Danh từ Món ăn, rau 我喜欢吃中国菜。(Wǒ xǐhuān chī Zhōngguó cài.) - Tôi thích ăn món Trung Quốc. 差 chà Tính từ Kém, thiếu 我的成绩很差。(Wǒ de chéngjì hěn chà.) - Thành tích của tôi rất kém. 茶 chá Danh từ Trà 我每天早上喝茶。(Wǒ měitiān zǎoshang hē chá.) - Tôi uống trà mỗi sáng. 常 cháng Trạng từ Thường 他常去图书馆。(Tā cháng qù túshūguǎn.)- Anh ấy thường đi thư viện. 常常 chángcháng Trạng từ Thường thường 我常常去公园散步。(Wǒ chángcháng qù gōngyuán sànbù.)- Tôi thường đi dạo ở công viên. 唱 chàng Động từ Hát 她喜欢唱歌。(Tā xǐhuān chànggē.)- Cô ấy thích hát. 唱歌 chànggē Động từ Ca hát 他每天唱歌。(Tā měitiān chànggē.) - Anh ấy hát mỗi ngày. 车 chē Danh từ Xe 这是一辆新车。(Zhè shì yí liàng xīn chē.) - Đây là một chiếc xe mới. 车票 chēpiào Danh từ Vé xe 我买了一张火车票。(Wǒ mǎile yì zhāng huǒchē piào.) - Tôi đã mua một vé tàu hỏa. 车上 chē shang Danh từ Trên xe 车上有很多人。(Chē shang yǒu hěn duō rén.) - Trên xe có rất nhiều người. 车站 chēzhàn Danh từ Bến xe 我在车站等你。(Wǒ zài chēzhàn děng nǐ.) - Tôi đợi bạn ở bến xe. 吃 chī Động từ Ăn 我喜欢吃苹果。(Wǒ xǐhuān chī píngguǒ.) - Tôi thích ăn táo. 吃饭 chī fàn Động từ Ăn cơm 现在是吃饭时间。(Xiànzài shì chīfàn shíjiān.) - Bây giờ là giờ ăn cơm. 出 chū Động từ Ra, xuất 他出门了。(Tā chūmén le.) - Anh ấy đã ra ngoài. 出来 chūlái Động từ Xuất hiện, đi ra 他从房间里出来了。(Tā cóng fángjiān lǐ chūlái le.) - Anh ấy đi ra khỏi phòng. 出去 chūqù Động từ Ra ngoài 我想出去散步。(Wǒ xiǎng chūqù sànbù.) - Tôi muốn ra ngoài đi dạo. 穿 chuān Động từ Mặc 她穿了一件红色的裙子。(Tā chuānle yí jiàn hóngsè de qúnzi.) - Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ. 床 chuáng Danh từ Giường 我家的床很大。(Wǒ jiā de chuáng hěn dà.) - Giường nhà tôi rất lớn. 次 cì Danh từ Lần 这是我第一次来北京。(Zhè shì wǒ dì yī cì lái Běijīng.) - Đây là lần đầu tiên tôi đến Bắc Kinh. 从 cóng Giới từ Từ, qua, theo 我从学校回家。(Wǒ cóng xuéxiào huíjiā.) - Tôi từ trường về nhà. 错 cuò Tính từ Sai 你的答案错了。(Nǐ de dá'àn cuò le.) - Câu trả lời của bạn sai rồi. 打 dǎ Động từ Đánh, bắt 他在打篮球。(Tā zài dǎ lánqiú.) - Anh ấy đang chơi bóng rổ. 打车 dǎchē Động từ Bắt xe 我们打车去机场吧。(Wǒmen dǎchē qù jīchǎng ba.) - Chúng ta bắt taxi đến sân bay đi. 打电话 dǎ diànhuà Động từ Gọi điện 我给妈妈打电话。(Wǒ gěi māma dǎ diànhuà.) - Tôi gọi điện cho mẹ. 打开 dǎkāi Động từ Mở, mở ra 请打开窗户。- (Qǐng dǎkāi chuānghu.) - Vui lòng mở cửa sổ. 打球 dǎ qiú Động từ Chơi bóng 他们正在打球。- (Tāmen zhèngzài dǎ qiú.) - Họ đang chơi bóng. 大 dà Tính từ To, lớn 这只狗很大。(Zhè zhī gǒu hěn dà.) - Con chó này rất to. 大学 dàxué Danh từ Đại học 他在北京大学学习。(Tā zài Běijīng Dàxué xuéxí.) - Anh ấy học ở Đại học Bắc Kinh. 大学生 dàxuéshēng Danh từ Sinh viên đại học 我是大学生。(Wǒ shì dàxuéshēng.) - Tôi là sinh viên đại học. 到 dào Động từ Đến, tới 你什么时候到上海?(Nǐ shénme shíhòu dào Shànghǎi?) - Khi nào bạn đến Thượng Hải? 得到 dédào Động từ Đạt được, nhận được 他得到了第一名。(Tā dédàole dì yī míng.) - Anh ấy đạt giải nhất. 地 de Trợ từ (Biểu thị trạng ngữ) 她高兴地笑了。(Tā gāoxìng de xiàole.) - Cô ấy cười vui vẻ. 的 de Trợ từ (Biểu thị sở hữu) của 这是我的书。(Zhè shì wǒ de shū.) - Đây là sách của tôi. 等 děng Động từ Đợi, chờ 请等一下。(Qǐng děng yíxià.) - Vui lòng đợi một chút. 地 dì Danh từ Đất, lục địa 地球是我们的家。(Dìqiú shì wǒmen de jiā.) - Trái Đất là nhà của chúng ta. 地点 dìdiǎn Danh từ Địa điểm 会议地点在哪儿?(Huìyì dìdiǎn zài nǎr?) - Địa điểm cuộc họp ở đâu? 地方 dìfang Danh từ Nơi, địa phương 这个地方很美。(Zhège dìfang hěn měi.) - Địa điểm này rất đẹp. 地上 dìshang Danh từ Trên mặt đất 地上有很多树叶。(Dìshang yǒu hěnduō shùyè.) - Trên mặt đất có rất nhiều lá cây. 地图 dìtú Danh từ Bản đồ 你有中国地图吗?(Nǐ yǒu Zhōngguó dìtú ma?) - Bạn có bản đồ Trung Quốc không? 弟弟 dìdi Danh từ Em trai 我弟弟很聪明。(Wǒ dìdi hěn cōngmíng.) -Em trai tôi rất thông minh. 第(第二) dì(dì-èr) Số từ Thứ... (số thứ tự) 他是第二名。(Tā shì dì-èr míng.) - Anh ấy đứng thứ hai. 点 diǎn Danh từ, Động từ Chút, hơi, ít 请给我一点水。(Qǐng gěi wǒ yìdiǎn shuǐ.) - Vui lòng cho tôi một chút nước. 电 diàn Danh từ Điện, pin 手机没电了。(Shǒujī méi diàn le.) - Điện thoại hết pin rồi. 电话 diànhuà Danh từ Điện thoại 请打我的电话。(Qǐng dǎ wǒ de diànhuà.) - Hãy gọi vào số điện thoại của tôi. 电脑 diànnǎo Danh từ Máy tính 我用电脑学习。(Wǒ yòng diànnǎo xuéxí.) - Tôi dùng máy tính để học. 电视 diànshì Danh từ Truyền hình, TV 你喜欢看电视吗?(Nǐ xǐhuān kàn diànshì ma?) - Bạn có thích xem TV không? 电视机 diànshìjī Danh từ Chiếc TV 这台电视机很贵。(Zhè tái diànshìjī hěn guì.) - Chiếc TV này rất đắt. 电影 diànyǐng Danh từ Phim, điện ảnh 这个电影很好看。(Zhège diànyǐng hěn hǎokàn.) - Bộ phim này rất hay. 电影院 diànyǐngyuàn Danh từ Rạp chiếu phim 我们去电影院吧!(Wǒmen qù diànyǐngyuàn ba!) - Chúng ta đi rạp chiếu phim đi! 东 dōng Danh từ Đông 太阳从东边升起。(Tàiyáng cóng dōngbian shēngqǐ.) - Mặt trời mọc từ phía đông. 东边 dōngbian Danh từ Phía đông 我家在学校东边。(Wǒ jiā zài xuéxiào dōngbian.) - Nhà tôi ở phía đông của trường học. 东西 dōngxi Danh từ Đồ đạc, vật 我买了一些东西。(Wǒ mǎile yìxiē dōngxi.) - Tôi đã mua một số đồ. 动 dòng Động từ Động, chạm 别动我的书!(Bié dòng wǒ de shū!) - Đừng chạm vào sách của tôi! 动作 dòngzuò Danh từ Động tác 他的动作很快。(Tā de dòngzuò hěn kuài.) - Động tác của anh ấy rất nhanh. 都 dōu Trạng từ Đều 他们都是学生。(Tāmen dōu shì xuéshēng.) - Bọn họ đều là học sinh. 读 dú Động từ Đọc 我每天都读书。(Wǒ měitiān dōu dú shū.) - Tôi đọc sách mỗi ngày. 读书 dúshū Động từ Đọc sách 她喜欢读书。(Tā xǐhuān dúshū.) - Cô ấy thích đọc sách. 对 duì Tính từ Đúng 你的答案是对的。(Nǐ de dá'àn shì duì de.) - Câu trả lời của bạn đúng. 对不起 duìbuqǐ Câu cảm thán Xin lỗi 对不起,我迟到了。(Duìbuqǐ, wǒ chídào le.) - Xin lỗi, tôi đến muộn. 多 duō Đại từ, Trạng từ Nhiều, bao nhiêu 这里有很多人。(Zhèlǐ yǒu hěn duō rén.) - Ở đây có rất nhiều người. 多少 duōshǎo Đại từ nghi vấn Bao nhiêu 这个多少钱?(Zhège duōshǎo qián?) - Cái này bao nhiêu tiền? 饿 è Tính từ Đói 我很饿。- (Wǒ hěn è.) -Tôi rất đói. 儿子 érzi Danh từ Con trai 他的儿子很可爱。(Tā de érzi hěn kě'ài.) - Con trai anh ấy rất đáng yêu. 二 èr Số từ Số 2 我有两个苹果。(Wǒ yǒu liǎng gè píngguǒ.) - Tôi có hai quả táo. 饭 fàn Danh từ Cơm 你吃饭了吗?(Nǐ chī fàn le ma?) - Bạn ăn cơm chưa? 饭店 fàndiàn Danh từ Quán ăn, nhà hàng 这家饭店很有名。(Zhè jiā fàndiàn hěn yǒumíng.) - Nhà hàng này rất nổi tiếng. 房间 fángjiān Danh từ Căn phòng 这个房间很大。Zhège fángjiān hěn dà. - (Căn phòng này rất rộng.) 房子 fángzi Danh từ Căn nhà/ căn hộ 我们的新房子很漂亮。(Wǒmen de xīn fángzi hěn piàoliang.) - Căn nhà mới của chúng tôi rất đẹp. 放 fàng Động từ Thả, đặt, để 请把书放在桌子上。(Qǐng bǎ shū fàng zài zhuōzi shàng.) - Vui lòng đặt sách lên bàn. 放假 fàng//jià Động từ Nghỉ, nghỉ định kỳ 学生们下周开始放假。 Xuéshēngmen xià zhōu kāishǐ fàngjià. (Tuần sau học sinh bắt đầu nghỉ.) 放学 fàng//xué Động từ Tan học 我们下午四点放学。(Wǒmen xiàwǔ sì diǎn fàngxué.) - Chúng tôi tan học lúc 4 giờ chiều. 飞 fēi Động từ Bay 小鸟在天上飞。(Xiǎo niǎo zài tiānshàng fēi.) - Chú chim nhỏ đang bay trên trời. 飞机 fēijī Danh từ Máy bay 这架飞机飞往北京。- (Zhè jià fēijī fēi wǎng Běijīng.) - Chiếc máy bay này bay đến Bắc Kinh. 非常 fēicháng Trạng từ Vô cùng, hết sức, rất 这本书非常有意思。(Zhè běn shū fēicháng yǒuyìsi.) - Cuốn sách này rất thú vị. 分 fēn Danh từ Phút 现在是三点十分。(Xiànzài shì sān diǎn shí fēn.) - Bây giờ là 3 giờ 10 phút. 风 fēng Danh từ Gió 今天的风很大。(Jīntiān de fēng hěn dà.) - Hôm nay gió rất to. 干 gān Tính từ Khô 这条毛巾已经干了。(Zhè tiáo máojīn yǐjīng gān le.) - Chiếc khăn này đã khô rồi. 干净 gānjìng Tính từ Sạch sẽ 你的房间很干净。(Nǐ de fángjiān hěn gānjìng.) - Phòng của bạn rất sạch sẽ. 干 gàn Động từ Làm 你今天在公司干什么?(Nǐ jīntiān zài gōngsī gàn shénme?) - Hôm nay bạn làm gì ở công ty? 干什么 gànshénme Cụm từ Làm gì đó 你在这里干什么?(Nǐ zài zhèlǐ gàn shénme?) -Bạn đang làm gì ở đây? 高 gāo Tính từ Cao 这座山很高。(Zhè zuò shān hěn gāo.) - Ngọn núi này rất cao. 高兴 gāoxìng Tính từ Vui vẻ, vui mừng 见到你我很高兴。(Jiàndào nǐ wǒ hěn gāoxìng.) - Gặp bạn tôi rất vui. 告诉 gàosù Động từ Nói, kể lại 请告诉我你的名字。(Qǐng gàosù wǒ nǐ de míngzì.) - Vui lòng nói cho tôi biết tên của bạn. 哥哥|哥 gēge|gē Danh từ Anh trai 我的哥哥很聪明。(Wǒ de gēge hěn cōngmíng.) - Anh trai tôi rất thông minh. 歌 gē Danh từ Bài hát 我喜欢听中文歌。(Wǒ xǐhuān tīng zhōngwén gē.) - Tôi thích nghe nhạc Trung Quốc. 个 gè Lượng từ Cái 我买了一个苹果。(Wǒ mǎi le yī gè píngguǒ.) - Tôi đã mua một quả táo. 给 gěi Động từ Cho 我给你一本书。(Wǒ gěi nǐ yī běn shū.)- Tôi đưa bạn một quyển sách. 跟 gēn Giới từ Và, cùng 我跟朋友去公园。(Wǒ gēn péngyǒu qù gōngyuán.) - Tôi đi công viên cùng bạn. 工人 gōngrén Danh từ Công nhân, người lao động 工人在工厂工作。(Gōngrén zài gōngchǎng gōngzuò.) - Công nhân làm việc trong nhà máy. 工作 gōngzuò Danh từ, động từ Công việc, làm việc 你的工作是什么?(Nǐ de gōngzuò shì shénme?) - Công việc của bạn là gì? 关(动) guān Động từ Đóng 请关门。(Qǐng guān mén.) - Vui lòng đóng cửa. 关上 guānshàng Động từ Khép vào 请把窗户关上。(Qǐng bǎ chuānghù guānshàng.) - Vui lòng đóng cửa sổ lại. 贵 guì Tính từ Đắt 这件衣服太贵了。(Zhè jiàn yīfu tài guì le.) - Chiếc áo này quá đắt. 国 guó Danh từ Đất nước, nước nhà, tổ quốc 我爱我的国家。(Wǒ ài wǒ de guójiā.) - Tôi yêu đất nước của tôi. 国家 guójiā Danh từ Quốc gia 中国是一个大国家。(Zhōngguó shì yī gè dà guójiā.) - Trung Quốc là một quốc gia lớn. 国外 guó wài Danh từ Nước ngoài 我想去国外旅游。- (Wǒ xiǎng qù guó wài lǚyóu). - Tôi muốn đi du lịch nước ngoài. 过 guò Động từ (đi) qua, (bước) qua 我已经过了那个地方。(Wǒ yǐjīng guòle nàgè dìfāng.) - Tôi đã đi qua chỗ đó. 还 hái Phó từ vẫn, còn 他还在学习中文。(Tā hái zài xuéxí zhōngwén.) - Anh ấy vẫn đang học tiếng Trung. 还是 háishi Liên từ hay là 你想喝茶还是咖啡?(Nǐ xiǎng hē chá hái shì kāfēi?) - Bạn muốn uống trà hay cà phê? 还有 hái yǒu Động từ còn có, còn nữa là 还有很多人没有来。(Hái yǒu hěn duō rén méiyǒu lái.) - Vẫn còn rất nhiều người chưa đến. 孩子 háizi Danh từ đứa trẻ, con (tôi) 我的孩子很聪明。(Wǒ de háizi hěn cōngmíng.) - Con tôi rất thông minh. 汉语 Hànyǔ Danh từ (ngôn ngữ) tiếng Trung 我在学习汉语。(Wǒ zài xuéxí Hànyǔ.) - Tôi đang học tiếng Trung. 汉字 Hànzì Danh từ chữ Hán 我会写一些汉字。(Wǒ huì xiě yīxiē Hànzì.) - Tôi có thể viết một số chữ Hán. 好 hǎo Tính từ tốt, đẹp 这本书很好。(Zhè běn shū hěn hǎo.) - Cuốn sách này rất tốt. 好吃 hǎochī Tính từ ngon 这道菜很好吃。(Zhè dào cài hěn hǎochī.) - Món này rất ngon. 好看 hǎokàn Tính từ đẹp, xinh, hay 这个电影很好看。(Zhège diànyǐng hěn hǎokàn.) - Bộ phim này rất hay. 好听 hǎotīng Tính từ êm tai, du dương, dễ nghe 这首歌很好听。(Zhè shǒu gē hěn hǎotīng.) - Bài hát này rất dễ nghe. 好玩儿 hǎowánr Tính từ (chơi) vui 这个游戏很好玩儿。(Zhège yóuxì hěn hǎowánr). - Trò chơi này rất vui. 号 hào Danh từ ngày 今天是几号?(Jīntiān shì jǐ hào?) - Hôm nay là ngày bao nhiêu? 喝 hē Động từ uống 我想喝水。(Wǒ xiǎng hē shuǐ.) - Tôi muốn uống nước. 和 hé Liên từ và 我和他一起去。(Wǒ hé tā yīqǐ qù.) - Tôi và anh ấy cùng đi. 很 hěn Phó từ rất 我很高兴。(Wǒ hěn gāoxìng.) - Tôi rất vui. 后 hòu Danh từ sau 他在我后面。(Tā zài wǒ hòumiàn.) - Anh ấy ở phía sau tôi. 后边 hòubian Danh từ phía sau 你可以站在后边。(Nǐ kěyǐ zhàn zài hòubian.) - Bạn có thể đứng ở phía sau. 后天 hòutiān Danh từ ngày kia 后天我们去旅游。(Hòutiān wǒmen qù lǚyóu.) - Ngày kia chúng tôi sẽ đi du lịch. 花 huā Danh từ đóa hoa 这朵花很美。(Zhè duǒ huā hěn měi.) - Đoá hoa này rất đẹp. 话 huà Danh từ lời nói 他说了很多话。(Tā shuōle hěn duō huà.) - Anh ấy đã nói rất nhiều lời. 坏 huài Tính từ xấu, hỏng 我的手机坏了。(Wǒ de shǒujī huàile.) - Điện thoại của tôi bị hỏng. 还 huán Động từ trả 请把书还给我。(Qǐng bǎ shū huán gěi wǒ.) - Hãy trả sách cho tôi. 回 huí Động từ quay lại, về 我们明天回家。(Wǒmen míngtiān huí jiā.) - Ngày mai chúng tôi về nhà. 回答 huídá Động từ trả lời 请回答我的问题。(Qǐng huídá wǒ de wèntí.) - Xin vui lòng trả lời câu hỏi của tôi. 回到 huídào Động từ quay về 我们回到了家。(Wǒmen huídàole jiā.) - Chúng tôi đã về đến nhà. 回家 huí jiā Động từ về nhà 我要回家了。(Wǒ yào huí jiāle.) - Tôi phải về nhà rồi. 回来 huí lái Động từ về, quay về (hướng gần) 我们明天回来。(Wǒmen míngtiān huílái.) - Ngày mai chúng tôi sẽ quay lại. 回去 huí qù Động từ về, quay về (hướng xa) 他回去了。(Tā huíqùle.) - Anh ấy đã đi về. 会 huì động từ sẽ, biết làm 我会说中文。(Wǒ huì shuō zhōngwén.) - Tôi biết nói tiếng Trung. 火车 huǒchē danh từ xe lửa 我坐火车去北京。(Wǒ zuò huǒchē qù Běijīng.) - Tôi đi tàu hỏa đến Bắc Kinh. 机场 jīchǎng danh từ sân bay 我在机场等朋友。(Wǒ zài jīchǎng děng péngyǒu.) - Tôi đang chờ bạn ở sân bay. 机票 jīpiào danh từ vé máy bay 我买了一张机票。(Wǒ mǎile yī zhāng jīpiào.) - Tôi đã mua một vé máy bay. 鸡蛋 jīdàn danh từ trứng gà 早饭我吃了鸡蛋。(Zǎofàn wǒ chīle jīdàn.) - Tôi đã ăn trứng gà cho bữa sáng. 几 jǐ đại từ mấy, vài 你有几个兄弟?(Nǐ yǒu jǐ gè xiōngdì?) - Bạn có mấy anh trai? 记 jì động từ nhớ 我记得他的名字。(Wǒ jìdé tā de míngzì.) - Tôi nhớ tên của anh ấy. 记得 jìde động từ ghi nhớ 我记得她的生日。(Wǒ jìdé tā de shēngrì.) - Tôi nhớ sinh nhật của cô ấy. 记住 jìzhù động từ nhớ kĩ 你一定要记住这个地址。(Nǐ yídìng yào jìzhù zhège dìzhǐ) - Bạn phải nhớ kỹ địa chỉ này. 家 jiā danh từ nhà 我们一家人住在北京。(Wǒmen yī jiārén zhù zài Běijīng.) - Gia đình tôi sống ở Bắc Kinh. 家里 jiā lǐ danh từ trong nhà 我的家人都很忙。(Wǒ de jiārén dōu hěn máng.) - Gia đình tôi ai cũng bận. 家人 jiārén danh từ người nhà 我的房间很大。(Wǒ de fángjiān hěn dà.) - Phòng của tôi rất rộng. 间 jiān danh từ giữa "我家有两间房。(Wǒ jiā yǒu liǎng jiān fáng.) - Nhà tôi có hai phòng. 见 jiàn động từ gặp, thấy 我见到了她。(Wǒ jiàndàole tā.) - Tôi đã gặp cô ấy. 见面 jiàn//miàn động từ gặp mặt 我们明天见面。(Wǒmen míngtiān jiànmiàn.) - Chúng ta sẽ gặp mặt vào ngày mai. 教 jiāo động từ dạy 我教中文。(Wǒ jiāo zhōngwén.) - Tôi dạy tiếng Trung. 叫(动) jiào động từ gọi, kêu 他叫我去看电影。(Tā jiào wǒ qù kàn diànyǐng.) - Anh ấy gọi tôi đi xem phim. 教学楼 jiàoxuélóu danh từ khu nhà dạy học 学校有一座教学楼。(Xuéxiào yǒu yī zuò jiàoxuélóu.) - Trường có một khu nhà dạy học. 姐姐|姐 jiějie|jiě danh từ chị gái 我的姐姐很漂亮。(Wǒ de jiějie hěn piàoliang.) - Chị gái tôi rất xinh. 介绍 jièshào động từ giới thiệu 我想介绍我的朋友。(Wǒ xiǎng jièshào wǒ de péngyǒu.) - Tôi muốn giới thiệu bạn của tôi. 今年 jīnnián danh từ năm nay 今年我去了很多地方。(Jīnnián wǒ qùle hěn duō dìfāng.) - Năm nay tôi đã đi rất nhiều nơi. 今天 jīntiān danh từ ngày hôm nay 今天很热。(Jīntiān hěn rè.) - Hôm nay rất nóng. 进 jìn động từ vào 请进!(Qǐng jìn!) - Mời vào! 进来 jìn//lái động từ bước vào (lại gần chỗ người nói) 他进来了。(Tā jìnlái le.) - Anh ấy đã bước vào. 进去 jìn//qù động từ bước vào (chỗ đó đi, xa người nói) 请你进去。(Qǐng nǐ jìnqù.) - Xin mời bạn bước vào. 九 jiǔ số từ số 9 九月很冷。(Jiǔ yuè hěn lěng.) - Tháng 9 rất lạnh. 就 jiù phó từ đã; lập tức, ngay 他就来了。(Tā jiù lái le.) - Anh ấy đã đến ngay. 觉得 juéde động từ cảm thấy 我觉得很累。(Wǒ juéde hěn lèi.) - Tôi cảm thấy rất mệt. 开 kāi động từ mở 我开门。(Wǒ kāi mén.) - Tôi mở cửa. 开车 kāi//chē động từ lái xe 他开车去上班。(Tā kāi chē qù shàngbān.) - Anh ấy lái xe đi làm. 开会 kāi//huì động từ họp 明天我们开会。(Míngtiān wǒmen kāihuì.) - Ngày mai chúng ta có cuộc họp. 开玩笑 kāi wánxiào động từ nói đùa 你在开玩笑吗?(Nǐ zài kāi wánxiào ma?) - Bạn đang nói đùa à? 看 kàn động từ nhìn, xem, ngắm 我在看电视。(Wǒ zài kàn diànshì.) - Tôi đang xem TV. 看病 kàn//bìng động từ khám bệnh 我去看病了。(Wǒ qù kànbìng le.) - Tôi đi khám bệnh rồi. 看到 kàndào động từ nhìn thấy 我看到他了。(Wǒ kàndào tā le.) - Tôi đã nhìn thấy anh ấy. 看见 kàn//jiàn động từ nhìn thấy 我看见了一个人。(Wǒ kànjiàn le yīgè rén.) - Tôi nhìn thấy một người. 考 kǎo động từ thi 明天我有考试。(Míngtiān wǒ yǒu kǎoshì.) - Ngày mai tôi có kỳ thi. 考试 kǎo//shì danh từ kì thi 他在参加考试。(Tā zài cānjiā kǎoshì.) - Anh ấy đang tham gia kỳ thi. 渴 kě tính từ khát 我很渴。(Wǒ hěn kě.) - Tôi rất khát. 课 kè danh từ tiết học 今天有三节课。(Jīntiān yǒu sān jié kè.) - Hôm nay có ba tiết học. 课本 kèběn danh từ sách giáo khoa 这是我的课本。(Zhè shì wǒ de kèběn.) - Đây là sách giáo khoa của tôi. 课文 kèwén danh từ bài khóa, bài đọc 我在读课文。(Wǒ zài dú kèwén.) - Tôi đang đọc bài khóa. 口 kǒu danh từ miệng; lượng từ chỉ người trong gia đình 我家有五口人。(Wǒ jiā yǒu wǔ kǒu rén.) - Gia đình tôi có năm người. 块 kuài danh từ tệ (đơn vị tiền tệ) 一块钱。(Yī kuài qián.) - Một tệ. 快 kuài tính từ nhanh 你走得很快。(Nǐ zǒu de hěn kuài.) - Bạn đi rất nhanh. 来 lái động từ đến, tới 我来了。(Wǒ lái le.) - Tôi đã đến. 来到 láidào động từ đến 他已经来到公司了。(Tā yǐjīng láidào gōngsī le.) - Anh ấy đã đến công ty. 老 lǎo tính từ già, cũ, cổ 他是个老老师。(Tā shì gè lǎo lǎoshī.) - Ông ấy là một thầy giáo già. 老人 lǎorén danh từ người già 我爷爷是老人。(Wǒ yéye shì lǎorén.) - Ông tôi là người già. 老师 lǎoshī danh từ thầy, cô giáo 他是我的老师。(Tā shì wǒ de lǎoshī.) - Cô ấy là giáo viên của tôi. 了 le trợ từ trợ từ biểu thị sự thay đổi 他走了。(Tā zǒu le.) - Anh ấy đã đi rồi. 累 lèi tính từ mệt mỏi 我很累。(Wǒ hěn lèi.) - Tôi rất mệt. 冷 lěng tính từ lạnh 今天很冷。(Jīntiān hěn lěng.) - Hôm nay trời rất lạnh. 里 lǐ giới từ trong, bên trong 我的书在桌子里。(Wǒ de shū zài zhuōzi lǐ.) - Sách của tôi ở trong bàn. 里边 lǐbian danh từ phía trong 东边有个商店。(Dōngbian yǒu gè shāngdiàn.) - Phía đông có một cửa hàng. 两 liǎng số từ hai 我有两本书。(Wǒ yǒu liǎng běn shū.) - Tôi có hai cuốn sách. 零 líng số từ Số 0 今天是二零二四年。(Jīntiān shì èr líng èr sì nián.) - Hôm nay là năm 2024. 六 liù số từ số 6 我的电话是六个数字。(Wǒ de diànhuà shì liù gè shùzì.) - Số điện thoại của tôi có sáu chữ số. 楼 lóu danh từ tầng, lầu 我住在楼上。(Wǒ zhù zài lóu shàng.) - Tôi sống ở tầng trên. 楼上 lóu shàng danh từ tầng trên 他在楼上。(Tā zài lóu shàng.) - Anh ấy ở trên tầng. 楼下 lóu xià danh từ tầng dưới 你可以下楼来找我。(Nǐ kěyǐ xià lóu lái zhǎo wǒ.) - Bạn có thể xuống tầng dưới để tìm tôi. 路 lù danh từ đường xá 这条路很长。(Zhè tiáo lù hěn cháng.) - Con đường này rất dài. 路口 lùkǒu danh từ giao lộ, đường giao nhau 我们到路口右转。(Wǒmen dào lùkǒu yòu zhuǎn.) - Chúng tôi rẽ phải tại giao lộ. 路上 lùshang danh từ trên đường 我们在路上。(Wǒmen zài lùshang.) - Chúng tôi đang trên đường. 妈妈|妈 māma|mā danh từ mẹ 妈妈在家。(Māmā zài jiā.) - Mẹ ở nhà. 马路 mǎlù danh từ đường cái, đường quốc lộ 我们走在马路上。(Wǒmen zǒu zài mǎlù shàng.) - Chúng tôi đi trên đường cái. 马上 mǎshàng trạng từ lập tức, ngay 我们马上走。(Wǒmen mǎshàng zǒu.) - Chúng tôi sẽ đi ngay. 吗 ma trợ từ từ để hỏi 你好吗?(Nǐ hǎo ma?) - Bạn khỏe không? 买 mǎi động từ mua 我买了一个苹果。(Wǒ mǎi le yīgè píngguǒ.) - Tôi đã mua một quả táo. 慢 màn tính từ chậm, từ từ 他走得很慢。(Tā zǒu de hěn màn.) - Anh ấy đi rất chậm. 忙 máng tính từ bận, bận rộn 我今天很忙。(Wǒ jīntiān hěn máng.) - Hôm nay tôi rất bận. 毛 máo lượng từ Mao (tiền tệ) 一毛钱 (Yī máo qián) - Một hào (tiền tệ) 没 méi động từ không 我没有钱 (Wǒ méi yǒu qián) - Tôi không có tiền 没关系 méi guānxi cụm từ không sao 没关系 (Méi guānxi) - Không sao, không có vấn đề gì 没什么 méi shénme cụm từ không có gì 没什么 (Méi shénme) - Không có gì 没事儿 méi//shìr cụm từ không có việc gì 没事儿 (Méi shìr) - Không có việc gì 没有 méi·yǒu động từ không có 我没有朋友 (Wǒ méi yǒu péngyǒu) - Tôi không có bạn bè 妹妹|妹 mèimei|mèi danh từ em gái 她是我妹妹 (Tā shì wǒ mèimei) - Cô ấy là em gái tôi 门 mén danh từ cửa 门很大 (Mén hěn dà) - Cửa rất lớn 门口 ménkǒu danh từ cổng 他站在门口 (Tā zhàn zài ménkǒu) - Anh ấy đứng ở cửa 门票 ménpiào danh từ vé vào cửa 我买了门票 (Wǒ mǎi le ménpiào) - Tôi đã mua vé vào cửa 们(朋友们) men(péngyǒumen) từ chỉ số nhiều những ... 朋友们来了 (Péngyǒumen lái le) - Những người bạn đến rồi 米饭 mǐfàn danh từ cơm 我吃米饭 (Wǒ chī mǐfàn) - Tôi ăn cơm 面包 miànbāo danh từ bánh mì 我买了面包 (Wǒ mǎi le miànbāo) - Tôi mua bánh mì 面条儿 miàntiáor danh từ mì sợi 我喜欢吃面条儿 (Wǒ xǐhuān chī miàntiáor) - Tôi thích ăn mì sợi 名字 míngzi danh từ tên 他的名字是李明 (Tā de míngzi shì Lǐ Míng) - Tên của anh ấy là Lý Minh 明白 míngbai động từ biết, hiểu 我明白了 (Wǒ míngbai le) - Tôi đã hiểu rồi 明年 míngnián danh từ năm sau 明年我们去旅行 (Míngnián wǒmen qù lǚxíng) - Năm sau chúng ta sẽ đi du lịch 明天 míngtiān danh từ ngày mai 明天见 (Míngtiān jiàn) - Hẹn gặp lại vào ngày mai 拿 ná động từ lấy, cầm 请拿着这个 (Qǐng ná zhe zhège) - Vui lòng cầm cái này 哪 nǎ đại từ nào 你去哪儿? (Nǐ qù nǎr?) - Bạn đi đâu? 哪里 nǎ·lǐ đại từ đâu 你在哪里? (Nǐ zài nǎlǐ?) - Bạn ở đâu? 哪儿 nǎr đại từ đâu 他在哪儿? (Tā zài nǎr?) - Anh ấy ở đâu? 哪些 nǎxiē đại từ những ... nào 哪些人去过北京? (Nǎxiē rén qù guò Běijīng?) - Những ai đã từng đi Bắc Kinh? 那(代) nà đại từ kia, ấy 那个人是我的朋友 (Nà ge rén shì wǒ de péngyǒu) - Người kia là bạn của tôi 那边 nàbiān danh từ bên kia 那边很远 (Nàbiān hěn yuǎn) - Bên kia rất xa 那里 nà·lǐ đại từ ở đó 我在那儿 (Wǒ zài nàlǐ) - Tôi ở đó 那儿 nàr đại từ ở đó 他在那儿工作 (Tā zài nàr gōngzuò) - Anh ấy làm việc ở đó 那些 nàxiē đại từ những ... ấy 那些人很友好 (Nàxiē rén hěn yǒuhǎo) - Những người đó rất thân thiện 奶 nǎi danh từ sữa 我喝牛奶 (Wǒ hē niúnǎi) - Tôi uống sữa bò 奶奶 nǎinai danh từ bà nội, bà 我的奶奶很慈祥 (Wǒ de nǎinai hěn cíxiáng) - Bà nội tôi rất hiền hậu 男 nán danh từ nam (giới tính nam) 男孩儿 (Nánháir) - bạn bé 男孩儿 nánháir danh từ bạn bé 这是我的男孩儿 (Zhè shì wǒ de nánháir) - Đây là bạn bé của tôi. 男朋友 nánpéngyǒu danh từ bạn trai 他是我的男朋友 (Tā shì wǒ de nánpéngyǒu) - Anh ấy là bạn trai của tôi. 男人 nánrén danh từ con trai, đàn ông 那个男人是我的父亲 (Nà ge nánrén shì wǒ de fùqīn) - Người đàn ông đó là cha tôi. 男生 nánshēng danh từ nam sinh, học sinh nam 我是一个男生 (Wǒ shì yí gè nánshēng) - Tôi là một học sinh nam. 南 nán tính từ nam 我住在南方 (Wǒ zhù zài nánfāng) - Tôi sống ở phía nam. 南边 nánbian danh từ phía nam 南边有一个公园 (Nánbian yǒu yí ge gōngyuán) - Ở phía nam có một công viên. 难 nán tính từ khó 这道题很难 (Zhè dào tí hěn nán) - Câu hỏi này rất khó. 呢 ne trợ từ đâu, thế, nhỉ, vậy... 你呢?(Nǐ ne?) - Còn bạn thì sao? 能 néng động từ có thể 我能说中文 (Wǒ néng shuō zhōngwén) - Tôi có thể nói tiếng Trung. 你 nǐ đại từ anh, chị, bạn, ... 你好吗?(Nǐ hǎo ma?) - Bạn khỏe không? 你们 nǐmen đại từ các anh, các chị, các bạn 你们喜欢什么?(Nǐmen xǐhuān shénme?) - Các bạn thích cái gì? 年 nián danh từ năm 今年是2025年 (Jīnnián shì 2025 nián) - Năm nay là năm 2025. 您 nín đại từ ngài, ông, bà (kính trọng) 您好吗?(Nín hǎo ma?) - Ngài khỏe không? 牛奶 niúnǎi danh từ sữa bò 我喝牛奶 (Wǒ hē niúnǎi) - Tôi uống sữa bò. 女 nǚ tính từ nữ (giới tính nữ) 她是一个女学生 (Tā shì yí ge nǚ xuéshēng) - Cô ấy là một học sinh nữ. 女儿 nǚ'ér danh từ con gái 她是我的女儿 (Tā shì wǒ de nǚ'ér) - Cô ấy là con gái của tôi. 女孩儿 nǚháir danh từ cô bé 那个女孩儿很可爱 (Nà ge nǚháir hěn kě'ài) - Cô bé đó rất dễ thương. 女朋友 nǚpéngyǒu danh từ bạn gái 她是我的女朋友 (Tā shì wǒ de nǚpéngyǒu) - Cô ấy là bạn gái của tôi. 女人 nǚrén danh từ con gái, phụ nữ 她是一个女人 (Tā shì yí ge nǚrén) - Cô ấy là một phụ nữ. 女生 nǚshēng danh từ nữ sinh, học sinh nữ 我是女生 (Wǒ shì nǚshēng) - Tôi là học sinh nữ. 旁边 pángbiān danh từ bên cạnh 他坐在我旁边 (Tā zuò zài wǒ pángbiān) - Anh ấy ngồi bên cạnh tôi. 跑 pǎo động từ chạy 我喜欢跑步 (Wǒ xǐhuān pǎobù) - Tôi thích chạy. 朋友 péngyǒu danh từ bạn, bạn bè 他是我的朋友 (Tā shì wǒ de péngyǒu) - Anh ấy là bạn của tôi. 票 piào danh từ vé, phiếu 我买了一张票 (Wǒ mǎi le yì zhāng piào) - Tôi đã mua một vé. 七 qī số từ số 7 我的生日是七月 (Wǒ de shēngrì shì qī yuè) - Sinh nhật của tôi là vào tháng bảy. 起 qǐ động từ dậy 我每天六点起床 (Wǒ měitiān liù diǎn qǐchuáng) - Tôi dậy lúc 6 giờ mỗi ngày. 起床 qǐ//chuáng động từ thức dậy, ngủ dậy 我早上六点起床 (Wǒ zǎoshàng liù diǎn qǐchuáng) - Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng. 起来 qǐ//lái động từ ngồi dậy, đứng dậy, thức dậy 他站起来了 (Tā zhàn qǐlái le) - Anh ấy đã đứng dậy. 汽车 qìchē danh từ ô tô, xe hơi 我有一辆汽车 (Wǒ yǒu yí liàng qìchē) - Tôi có một chiếc ô tô. 前 qián tính từ trước 这是前面的书 (ZZhè shì qiánmiàn de shū) - Đây là cuốn sách phía trước. 前边 qiánbian danh từ phía trước 前边有一个商店 (Qiánbian yǒu yí ge shāngdiàn) - Ở phía trước có một cửa hàng. 前天 qiántiān danh từ hôm kia, hôm trước 前天我去了北京 (Qiántiān wǒ qù le běijīng) - Hôm kia tôi đã đi Bắc Kinh. 钱 qián danh từ tiền 我没有钱 (Wǒ méiyǒu qián) - Tôi không có tiền. 钱包 qiánbāo danh từ ví tiền 我的钱包丢了 (Wǒ de qiánbāo diū le) - Ví tiền của tôi đã bị mất. 请 qǐng động từ mời 请进 (Qǐng jìn) - Mời vào. 请假 qǐng//jià động từ xin nghỉ phép 我请了三天假 (Wǒ qǐng le sān tiān jià) - Tôi đã xin nghỉ phép 3 ngày. 请进 qǐng jìn động từ mời vào 请进,里面请坐 (Qǐng jìn, lǐmiàn qǐng zuò) - Mời vào, mời ngồi trong. 请问 qǐngwèn động từ xin hỏi 请问,洗手间在哪里?(Qǐngwèn, xǐshǒujiān zài nǎlǐ?) - Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu? 请坐 qǐng zuò động từ mời ngồi 请坐,喝茶 (Qǐng zuò, hē chá) - Mời ngồi, uống trà. 球 qiú danh từ quả bóng 我喜欢打篮球,(Wǒ xǐhuān dǎ lánqiú) - Tôi thích chơi bóng rổ. 去 qù động từ đi 我明天去学校。 (Wǒ míngtiān qù xuéxiào.) - Ngày mai tôi đi học. 去年 qùnián danh từ năm ngoái 去年我去过中国。 (Qùnián wǒ qù guò Zhōngguó.) - Năm ngoái tôi đã đi Trung Quốc. 热 rè tính từ nóng 今天很热。 (Jīntiān hěn rè.) - Hôm nay rất nóng. 人 rén danh từ người 他是一个很友好的人。 (Tā shì yīgè hěn yǒuhǎo de rén.) - Đây là bạn của tôi, anh ấy là một người rất thân thiện. 认识 rènshi động từ biết, quen 我认识他很久了。 (Wǒ rènshi tā hěn jiǔ le.) - Tôi đã quen anh ấy lâu rồi. 认真 rènzhēn tính từ nghiêm túc 他做事非常认真。 (Tā zuò shì fēicháng rènzhēn.) - Anh ấy làm việc rất nghiêm túc. 日 rì danh từ ngày 今天是几号? (Jīntiān shì jǐ hào?) - Hôm nay là ngày bao nhiêu? 日期 rìqī danh từ ngày (xác định) 你可以告诉我今天的日期吗? (Nǐ kěyǐ gàosu wǒ jīntiān de rìqī ma?) - Bạn có thể cho tôi biết ngày hôm nay là ngày gì không? 肉 ròu danh từ thịt 我不吃猪肉。 (Wǒ bù chī zhūròu.) - Tôi không ăn thịt lợn. 三 sān số từ số 3 我有三本书。 (Wǒ yǒu sān běn shū.) - Tôi có ba quyển sách. 山 shān danh từ núi 他喜欢爬山。 (Tā xǐhuān pá shān.) - Anh ấy thích leo núi. 商场 shāngchǎng danh từ trung tâm thương mại 我们去商场买东西。 (Wǒmen qù shāngchǎng mǎi dōngxi.) - Chúng tôi đi mua sắm ở trung tâm thương mại. 商店 shāngdiàn danh từ tiệm tạp hóa 这家商店很大。 (Zhè jiā shāngdiàn hěn dà.) - Cửa hàng này rất lớn. 上 shàng giới từ trên 书在桌子上。 (Shū zài zhuōzi shàng.) - Cuốn sách ở trên bàn. 上班 shàng//bān động từ đi làm 他每天早上七点上班。 (Tā měitiān zǎoshang qī diǎn shàngbān.) - Anh ấy đi làm lúc bảy giờ sáng mỗi ngày. 上边 shàngbiān danh từ bên trên 我的手机在桌子上边。 (Wǒ de shǒujī zài zhuōzi shàngbiān.) - Điện thoại của tôi ở trên bàn. 上车 shàngchē động từ lên xe 快上车! (Kuài shàngchē!) - Lên xe nhanh lên! 上次 shàngcì danh từ lần trước 上次你在哪里? (Shàngcì nǐ zài nǎlǐ?) - Lần trước bạn ở đâu? 上课 shàngkè động từ vào lớp, đi học 我八点上课。 (Wǒ bā diǎn shàngkè.) - Tôi học lúc 8 giờ. 上网 shàngwǎng động từ lên mạng 我喜欢上网看新闻。 (Wǒ xǐhuān shàngwǎng kàn xīnwén.) - Tôi thích lên mạng xem tin tức. 上午 shàngwǔ danh từ buổi sáng 我早上六点起床。 (Wǒ zǎoshang liù diǎn qǐchuáng.) - Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng. 上学 shàngxué động từ (đang) đi học 我弟弟每天早上七点上学。 (Wǒ dìdi měitiān zǎoshang qī diǎn shàngxué.) - Em trai tôi đi học lúc 7 giờ sáng mỗi ngày. 少 shǎo tính từ ít, thiếu 我少喝水。 (Wǒ shǎo hē shuǐ.) - Tôi uống ít nước. 谁 shéi đại từ ai 谁是你的朋友? (Shéi shì nǐ de péngyǒu?) - Ai là bạn của bạn? 身上 shēnshang danh từ trên người 他身上有很多钱。 (Tā shēnshang yǒu hěn duō qián.) - Anh ấy có rất nhiều tiền trên người. 身体 shēntǐ danh từ cơ thể, sức khỏe 他的身体很健康。 (Tā de shēntǐ hěn jiànkāng.) - Cơ thể của anh ấy rất khỏe mạnh. 什么 shénme đại từ cái gì 你在做什么? (Nǐ zài zuò shénme?) - Bạn đang làm gì vậy? 生病 shēngbìng động từ đổ bệnh, bị ốm 我今天生病了。 (Wǒ jīntiān shēngbìng le.) - Hôm nay tôi bị ốm. 生气 shēngqì động từ tức giận 他生气了。 (Tā shēngqì le.) - Anh ấy đã tức giận. 生日 shēngrì Danh từ Ngày sinh nhật 这是我的生日。 (Zhè shì wǒ de shēngrì) - Đây là ngày sinh nhật của tôi. 十 shí Số từ Số 10 我有十本书。 (Wǒ yǒu shí běn shū) - Tôi có 10 quyển sách. 时候 shíhòu Danh từ Thời gian, lúc 你什么时候来? (Nǐ shénme shíhòu lái?) - Bạn đến lúc nào? 时间 shíjiān Danh từ Thời gian 时间不多了。 (Shíjiān bù duō le) - Thời gian không còn nhiều nữa. 事 shì Danh từ Chuyện, việc 这件事很重要。 (Zhè jiàn shì hěn zhòngyào) - Việc này rất quan trọng. 试 shì Động từ Thử 我想试试这个。 (Wǒ xiǎng shì shì zhège) - Tôi muốn thử cái này. 是 shì Động từ Là, thì 他是老师。 (Tā shì lǎoshī) - Anh ấy là giáo viên. 是不是 shìbùshì Câu hỏi Có phải hay không 你是不是学生? (Nǐ shì bù shì xuéshēng?) - Bạn có phải là học sinh không? 手 shǒu Danh từ Tay 我的手很冷。 (Wǒ de shǒu hěn lěng) - Tay tôi rất lạnh. 手机 shǒujī Danh từ Điện thoại di động 我买了一部手机。 (Wǒ mǎi le yī bù shǒujī) - Tôi đã mua một chiếc điện thoại. 书 shū Danh từ Sách 我喜欢读书。 (Wǒ xǐhuān dú shū) - Tôi thích đọc sách. 书包 shūbāo Danh từ Cặp sách 这是我的书包。 (Zhè shì wǒ de shūbāo) - Đây là cặp sách của tôi. 书店 shūdiàn Danh từ Cửa hàng sách 我在书店买书。 (Wǒ zài shūdiàn mǎi shū) - Tôi mua sách ở cửa hàng sách. 树 shù Danh từ Cây 那棵树很高。 (Nà kē shù hěn gāo) - Cái cây đó rất cao. 水 shuǐ Danh từ Nước 我喝水。 (Wǒ hē shuǐ) - Tôi uống nước. 水果 shuǐguǒ Danh từ Trái cây, nước hoa quả 我喜欢吃水果。 (Wǒ xǐhuān chī shuǐguǒ) - Tôi thích ăn trái cây. 睡 shuì Động từ Ngủ 我晚上很晚睡觉。 (Wǒ wǎnshàng hěn wǎn shuìjiào) - Tôi ngủ rất muộn vào ban đêm. 睡觉 shuìjiào Động từ Ngủ 我每天九点睡觉。 (Wǒ měitiān jiǔ diǎn shuìjiào) - Tôi đi ngủ lúc 9 giờ mỗi ngày. 说 shuō Động từ Nói 我在说话。 (Wǒ zài shuōhuà) - Tôi đang nói. 说话 shuōhuà Động từ Nói, trò chuyện 我们正在说话。 (Wǒmen zhèngzài shuōhuà) - Chúng tôi đang trò chuyện. 四 sì Số từ Số 4 今天是四号。 (Jīntiān shì sì hào) - Hôm nay là ngày 4. 送 sòng Động từ Tặng, đưa cho 我送你一本书。 (Wǒ sòng nǐ yī běn shū) - Tôi tặng bạn một cuốn sách. 岁 suì Danh từ Tuổi 他今年十岁。 (Tā jīnnián shí suì) - Năm nay anh ấy 10 tuổi. 他 tā Đại từ Anh ấy, ông ấy (ngôi 3 nam) 他是学生。 (Tā shì xuéshēng) - Anh ấy là học sinh. 他们 tāmen Đại từ Các anh ấy, họ (nam) 他们很高兴。 (Tāmen hěn gāoxìng) - Họ rất vui. 她 tā Đại từ Cô ấy, bà ấy (ngôi 3 nữ) 她是老师。 (Tā shì lǎoshī) - Cô ấy là giáo viên. 她们 tāmen Đại từ Các cô ấy 她们在学校。 (Tāmen zài xuéxiào) - Các cô ấy ở trường. 太 tài Trạng từ Quá 今天太热了。 (Jīntiān tài rè le) - Hôm nay quá nóng. 天 tiān Danh từ Trời 今天的天气很好。 (Jīntiān de tiānqì hěn hǎo) - Thời tiết hôm nay rất đẹp. 天气 tiānqì Danh từ Thời tiết 明天的天气怎么样? (Míngtiān de tiānqì zěnme yàng?) - Thời tiết ngày mai thế nào? 听 tīng động từ nghe 我喜欢听音乐 (Wǒ xǐhuān tīng yīnyuè.) - Tôi thích nghe nhạc. 听到 tīngdào động từ nghe thấy 他听到音乐了 (Tā tīngdào yīnyuè le.) - Anh ấy đã nghe thấy âm nhạc. 听见 tīngjiàn động từ nghe thấy 我听见他说话了 (Wǒ tīngjiàn tā shuōhuà le.) - Tôi nghe thấy anh ấy nói chuyện. 听写 tīngxiě động từ nghe viết 老师让我们做听写 (Lǎoshī ràng wǒmen zuò tīngxiě.) - Cô giáo bảo chúng tôi làm bài nghe viết. 同学 tóngxué danh từ bạn học 我是他的同学 (Wǒ shì tā de tóngxué) - Tôi là bạn học của anh ấy. 图书馆 túshūguǎn danh từ thư viện 我在图书馆学习 (Wǒ zài túshūguǎn xuéxí) - Tôi học ở thư viện. 外 wài danh từ ngoài 外面很冷 (Wàimiàn hěn lěng - Bên ngoài rất lạnh.) 外边 wàibiān danh từ bên ngoài 我的车在外边 (Wǒ de chē zài wàibiān) - Xe của tôi ở bên ngoài. 外国 wàiguó danh từ nước ngoài 我去过外国 (Wǒ qù guò wàiguó) - Tôi đã từng đi nước ngoài. 外语 wàiyǔ danh từ ngoại ngữ 我会说外语 (Wǒ huì shuō wàiyǔ) - Tôi có thể nói ngoại ngữ. 玩儿 wánr động từ chơi 孩子们在玩儿 (Háizimen zài wánr) - Lũ trẻ đang chơi. 晚 wǎn tính từ muộn, tối 现在很晚了 (Xiànzài hěn wǎn le) - Bây giờ đã rất muộn. 晚饭 wǎnfàn danh từ bữa tối 我们晚上吃晚饭 (Wǒmen wǎnshàng chī wǎnfàn) - Chúng tôi ăn bữa tối vào buổi tối. 晚上 wǎnshang danh từ buổi tối 晚上我去跑步 (Wǎnshang wǒ qù pǎobù) - Tôi đi chạy bộ vào buổi tối. 网上 wǎng shang danh từ trên mạng 我喜欢在网上购物 (Wǒ xǐhuān zài wǎng shang gòuwù) - Tôi thích mua sắm trên mạng. 网友 wǎngyǒu danh từ bạn trên mạng 我有很多网友 (Wǒ yǒu hěn duō wǎngyǒu) - Tôi có rất nhiều bạn trên mạng. 忘 wàng động từ quên 我忘记了 (Wǒ wàngjì le) - Tôi quên mất rồi. 忘记 wàngjì động từ quên, quên mất 他忘记了带书 (Tā wàngjì le dài shū) - Anh ấy quên mang sách. 问 wèn động từ hỏi 我想问一个问题 (Wǒ xiǎng wèn yí ge wèntí) - Tôi muốn hỏi một câu hỏi. 我 wǒ đại từ tôi, tớ 我是学生 (Wǒ shì xuésheng) - Tôi là học sinh. 我们 wǒmen đại từ chúng ta 我们一起去旅行 (Wǒmen yìqǐ qù lǚxíng) - Chúng ta cùng đi du lịch. 五 wǔ số từ số 5 我有五本书 (Wǒ yǒu wǔ běn shū) - Tôi có năm quyển sách. 午饭 wǔfàn danh từ bữa trưa 我们一起吃午饭 (Wǒmen yìqǐ chī wǔfàn) - Chúng tôi cùng ăn bữa trưa. 西 xī danh từ tây 西方很美 (Xīfāng hěn měi) - Phương Tây rất đẹp. 西边 xībian danh từ phía tây 我的房间在西边 (Wǒ de fángjiān zài xībian) - Phòng của tôi ở phía tây. 洗 xǐ động từ rửa 我洗手 (Wǒ xǐ shǒu) - Tôi rửa tay. 洗手间 xǐshǒujiān danh từ nhà vệ sinh 请问洗手间在哪里?(Qǐngwèn xǐshǒujiān zài nǎlǐ?) - Xin hỏi nhà vệ sinh ở đâu? 喜欢 xǐhuān động từ thích 我喜欢喝茶 (Wǒ xǐhuān hē chá) - Tôi thích uống trà. 下 xià động từ xuống, dưới 请在下一站下车。(Qǐng zài xià yì zhàn xià chē.) - Xin mời xuống xe ở trạm tiếp theo 下班 xià//bān động từ tan làm 我每天五点下班 (Wǒ měitiān wǔ diǎn xià bān) - Tôi tan làm lúc năm giờ mỗi ngày. 下边 xiàbian danh từ bên dưới 我的书在桌子下边 (Wǒ de shū zài zhuōzi xiàbian) - Quyển sách của tôi ở dưới bàn. 下车 xià chē động từ xuống xe 我们到站了,下车吧 (Wǒmen dào zhàn le, xià chē ba) - Chúng ta đến trạm rồi, xuống xe thôi. 下次 xià cì danh từ lần sau 下次我再来 (Xià cì wǒ zài lái) - Lần sau tôi sẽ đến. 下课 xià//kè động từ tan học 我们下午三点下课 (Wǒmen xiàwǔ sān diǎn xià kè) - Chúng tôi tan học lúc ba giờ chiều. 下午 xiàwǔ danh từ buổi chiều 下午我们去公园 (Xiàwǔ wǒmen qù gōngyuán) - Chiều chúng tôi đi công viên. 下雨 xià yǔ động từ đổ mưa 今天下雨了 (Jīntiān xià yǔ le) - Hôm nay trời mưa. 先 xiān trạng từ trước 先吃饭,后工作 (Xiān chīfàn, hòu gōngzuò) - Ăn trước, làm việc sau. 先生 xiānsheng danh từ quý ông 先生,您好 - (Xiānsheng, nín hǎo) - Quý ông, xin chào. 现在 xiànzài trạng từ hiện tại 现在我在学习 (Xiànzài wǒ zài xuéxí) - Bây giờ tôi đang học. 想 xiǎng động từ muốn, suy nghĩ 我想吃饭 (Wǒ xiǎng chīfàn) - Tôi muốn ăn cơm. 小 xiǎo tính từ nhỏ, bé 这个箱子很小。 (Zhège xiāngzi hěn xiǎo.) - Cái hộp này rất nhỏ. 小孩儿 xiǎoháir danh từ trẻ em 这些小孩儿很聪明。(Zhèxiē xiǎoháir hěn cōngmíng.) - Những đứa trẻ này rất thông minh. 小姐 xiǎojiě danh từ tiểu thư, cô, em 这是我的小姐。 (Zhè shì wǒ de xiǎojiě.) - Đây là cô của tôi. 小朋友 xiǎopéngyǒu danh từ trẻ em, bạn nhỏ 小朋友们都在玩。(Xiǎopéngyǒumen dōu zài wán.) - Các bạn nhỏ đều đang chơi. 小时 xiǎoshí danh từ tiếng, giờ đồng hồ 一小时后见。 (Yī xiǎoshí hòu jiàn.) - Gặp bạn sau một giờ nữa. 小学 xiǎoxué danh từ bậc tiểu học 他上小学。 (Tā shàng xiǎoxué.) - Anh ấy học tiểu học. 小学生 xiǎoxuéshēng danh từ học sinh tiểu học 我是小学生。(Wǒ shì xiǎoxuéshēng.) - Tôi là học sinh tiểu học. 笑 xiào động từ cười 他笑了。(Tā xiào le.) - Anh ấy đã cười. 写 xiě động từ viết 我写信给她。(Wǒ xiě xìn gěi tā.) - Tôi viết thư cho cô ấy. 谢谢 xièxie động từ cảm ơn 谢谢你的帮助。 (Xièxiè nǐ de bāngzhù.) - Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn. 新 xīn tính từ mới 这是一辆新车。(Zhè shì yī liàng xīn chē.) - Đây là một chiếc xe mới. 新年 xīnnián danh từ năm mới 新年快乐!(Xīnnián kuàilè!) - Chúc mừng năm mới! 星期 xīngqī danh từ tuần, thứ 今天是星期一。(Jīntiān shì xīngqī yī.) - Hôm nay là thứ Hai. 星期日 xīngqīrì danh từ chủ nhật 我们星期日去旅游。(Wǒmen xīngqīrì qù lǚyóu.) - Chúng tôi đi du lịch vào chủ nhật. 星期天 xīngqītiān danh từ chủ nhật 星期天他休息。(Xīngqītiān tā xiūxí.) - Anh ấy nghỉ vào chủ nhật. 行 xíng động từ được, ổn 这个方法行。(Zhège fāngfǎ xíng.) - Phương pháp này ổn. 休息 xiūxi động từ nghỉ ngơi 他们在休息。(Tāmen zài xiūxi.) - Họ đang nghỉ ngơi. 学 xué động từ học 我学汉语。(Wǒ xué Hànyǔ.) - Tôi học tiếng Trung. 学生 xuéshēng danh từ học sinh, sinh viên 她是学生。(Tā shì xuéshēng.) - Cô ấy là học sinh. 学习 xuéxí động từ học tập 他在学习中文。(Tā zài xuéxí Zhōngwén.) - Anh ấy đang học tiếng Trung. 学校 xuéxiào danh từ trường học 我们学校很大。(Wǒmen xuéxiào hěn dà.) - Trường học của chúng tôi rất lớn. 学院 xuéyuàn danh từ học viện 他在医学院学习。(Tā zài yīxuéyuàn xuéxí.) - Anh ấy học tại trường y. 要(动) yào động từ muốn, cần, phải 我们要去北京。(Wǒmen yào qù Běijīng.) - Chúng tôi muốn đi Bắc Kinh. 爷爷 yéye danh từ ông nội, ông 我爷爷很慈祥。(Wǒ yéye hěn cíxiáng.) - Ông nội tôi rất hiền lành. 也 yě phó từ cũng 我也喜欢这本书。(Wǒ yě xǐhuān zhè běn shū.) - Tôi cũng thích cuốn sách này. 页 yè danh từ trang 这页是空的。(Zhè yè shì kōng de.) - Trang này là trống. 一 yī số từ số 1 他有一本书。(Tā yǒu yī běn shū.) - Anh ấy có một cuốn sách. 衣服 yīfu danh từ quần áo 我买了新衣服。(Wǒ mǎi le xīn yīfu.) - Tôi đã mua quần áo mới. 医生 yīshēng danh từ bác sĩ 她是医生。(Tā shì yīshēng.) - Cô ấy là bác sĩ. 医院 yīyuàn danh từ bệnh viện 医院在前面。(Yīyuàn zài qiánmiàn.) - Bệnh viện ở phía trước. 一半 yíbàn danh từ một nửa 我吃了一半的苹果。(Wǒ chī le yī bàn de píngguǒ.) Tôi ăn một nửa quả táo. 一会儿 yíhuìr danh từ một chốc, một lát 等一会儿,我马上就来。(Děng yí huìr, wǒ mǎ shàng jiù lái.) - Chờ một lát, tôi sẽ đến ngay. 一块儿 yíkuàir phó từ cùng nơi, cùng chỗ, cùng nhau 我们一块儿去看电影。(Wǒmen yí kuàir qù kàn diànyǐng.) Chúng ta cùng nhau đi xem phim. 一下儿 yíxiàr phó từ một lát, một lúc 请等一下儿。(Qǐng děng yí xiàr.) Xin chờ một chút. 一样 yíyàng tính từ giống nhau, như nhau 这本书和那本书一样。(Zhè běn shū hé nà běn shū yí yàng.) - Cuốn sách này giống cuốn sách kia. 一边 yìbiān danh từ một bên, một mặt 他一边吃饭,一边看电视。(Tā yì biān chī fàn, yì biān kàn diànshì.) - Anh ấy vừa ăn vừa xem tivi. 一点儿 yìdiǎnr đại từ một chút 我只喝了一点儿水。(Wǒ zhǐ hē le yì diǎnr shuǐ.) - Tôi chỉ uống một chút nước. 一起 yìqǐ phó từ cùng 我们一起去吃饭。(Wǒmen yì qǐ qù chī fàn.) - Chúng ta cùng nhau đi ăn. 一些 yìxiē đại từ một ít, một chút 我有一些书。(Wǒ yǒu yì xiē shū.) - Tôi có một ít sách. 用 yòng động từ dùng, sử dụng 我用手机打电话。(Wǒ yòng shǒujī dǎ diànhuà.) - Tôi dùng điện thoại để gọi. 有 yǒu động từ có 我有很多朋友。(Wǒ yǒu hěn duō péngyǒu.) - Tôi có nhiều bạn bè. 有的 yǒude đại từ có 有的人喜欢看电影。(Yǒu de rén xǐhuān kàn diànyǐng.) - Có những người thích xem phim. 有名 yǒu míng tính từ nổi tiếng 他是一个有名的医生。(Tā shì yí gè yǒu míng de yīshēng.) - Anh ấy là một bác sĩ nổi tiếng. 有时候|有时 yǒu shíhou phó từ có lúc 有时候我喜欢早上跑步。(Yǒu shíhou wǒ xǐhuān zǎoshàng pǎobù.) - Có lúc tôi thích chạy bộ vào buổi sáng. 有(一)些 yǒu (yì) xiē động từ có một tí 我有一些问题。(Wǒ yǒu yì xiē wèntí) - Tôi có một ít câu hỏi. 有用 yǒu yòng tính từ có ích, có tác dụng 这本书很有用。(Zhè běn shū hěn yǒu yòng.) - Cuốn sách này rất hữu ích. 右 yòu danh từ bên phải 请向右转。(Qǐng xiàng yòu zhuǎn) - Vui lòng rẽ phải. 右边 yòubian danh từ phía bên phải 我在右边。(Wǒ zài yòu biān) - Tôi ở bên phải. 雨 yǔ danh từ mưa 今天有雨。(Jīntiān yǒu yǔ.) - Hôm nay có mưa. 元 yuán danh từ đồng (đơn vị tiền tệ) 这件衣服五十元。(Zhè jiàn yīfu wǔ shí yuán.) - Cái áo này 50 nhân dân tệ. 远 yuǎn tính từ xa 学校离这儿很远。(Xuéxiào lí zhèr hěn yuǎn) - Trường học xa đây. 月 yuè danh từ mặt trăng, tháng 今天是三月一号。(Jīntiān shì sān yuè yī hào.) - Hôm nay là ngày 1 tháng 3. 再 zài phó từ lại 我再说一遍。(Wǒ zài shuō yī biàn.) - Tôi sẽ nói lại một lần nữa. 再见 zàijiàn câu cảm ơn hẹn gặp lại/Tạm biệt 明天见,再见!(Míngtiān jiàn, zàijiàn!) - Hẹn gặp lại ngày mai, tạm biệt! 在 zài động từ đang, ở tại 我在家。(Wǒ zài jiā.) - Tôi ở nhà. 在家 zàijiā động từ ở nhà 他在家工作。(Tā zài jiā gōngzuò.) Anh ấy làm việc ở nhà. 早 zǎo tính từ sớm 我早上起床。(Wǒ zǎoshàng qǐchuáng.) - Tôi thức dậy sớm. 早饭 zǎofàn danh từ bữa sáng 我吃了早饭。(Wǒ chī le zǎo fàn.) - Tôi đã ăn sáng. 早上 zǎoshàng danh từ buổi sáng 早上好!(Zǎoshàng hǎo!) - Chào buổi sáng! 怎么 zěnme đại từ làm sao, thế nào 你怎么了?(Nǐ zěnme le?) - Bạn sao vậy? 站 zhàn danh từ bến, trạm 我在车站等你 (Wǒ zài chēzhàn děng nǐ) - Tôi ở bến xe đợi bạn 找 zhǎo động từ tìm 我找了很久 (Wǒ zhǎo le hěn jiǔ) - Tôi đã tìm lâu rồi. 找到 zhǎodào động từ tìm thấy 我终于找到了 (Wǒ zhōngyú zhǎodàole) - Tôi cuối cùng đã tìm thấy. 这 zhè đại từ này, đây 这是我的书 (Zhè shì wǒ de shū) - Đây là sách của tôi. 这边 zhèbiān danh từ bên này 这边有很多人 (Zhèbiān yǒu hěn duō rén) - Bên này có rất nhiều người. 这里 zhèlǐ danh từ nơi đây 这里很安静 (Zhèlǐ hěn ānjìng) - Nơi đây rất yên tĩnh. 这儿 zhèr đại từ đây 这儿有一只狗 (Zhèr yǒu yì zhī gǒu) - Ở đây có một con chó. 这些 zhèxiē đại từ những cái này 这些人很友好 (Zhèxiē rén hěn yǒuhǎo) - Những người này rất thân thiện. 着 zhe trợ từ (diễn tả trạng thái tiếp diễn) 我正在工作着 (Wǒ zhèngzài gōngzuò zhe) - Tôi đang làm việc. 真 zhēn trạng từ thật là 这真好 (Zhè zhēn hǎo) - Thật là tốt. 真的 zhēnde trạng từ Thật ư? Thật đó! 你真的去了吗? (Nǐ zhēnde qù le ma?) - Bạn thật sự đã đi rồi à? 正 zhèng trạng từ khéo, chính, ... 正在下雨 (Zhèngzài xià yǔ) - Đang mưa. 正在 zhèngzài trạng từ đang 我正在看书 (Wǒ zhèngzài kàn shū) - Tôi đang đọc sách. 知道 zhī·dào động từ biết 我知道他的名字 (Wǒ zhīdào tā de míngzì) - Tôi biết tên của anh ấy. 知识 zhīshì danh từ kiến thức 他有很多知识 (Tā yǒu hěn duō zhīshì) - Anh ấy có rất nhiều kiến thức. 中 zhōng giới từ giữa 在中国 (Zài Zhōngguó) - Ở Trung Quốc. 中国 Zhōngguó danh từ nước Trung Quốc 我是中国人 (Wǒ shì Zhōngguó rén) - Tôi là người Trung Quốc. 中间 zhōngjiān danh từ giữa 桌子中间 (Zhuōzi zhōngjiān) - Ở giữa bàn. 中文 Zhōngwén danh từ Tiếng Trung 我学中文 (Wǒ xué Zhōngwén) - Tôi học tiếng Trung. 中午 zhōngwǔ danh từ buổi trưa 中午吃饭 (Zhōngwǔ chīfàn) - Ăn cơm vào buổi trưa. 中学 zhōngxué danh từ cấp Trung học 我在中学学习 (Wǒ zài zhōngxué xuéxí) - Tôi học cấp Trung học. 中学生 zhōngxuéshēng danh từ học sinh Trung học 他是中学生 (Tā shì zhōngxuéshēng) - Anh ấy là học sinh Trung học. 重 zhòng tính từ nặng 这个箱子很重 (Zhège xiāngzi hěn zhòng) - Cái vali này rất nặng. 重要 zhòngyào tính từ quan trọng 这个问题很重要 (Zhège wèntí hěn zhòngyào) - Vấn đề này rất quan trọng. 住 zhù động từ ở tại 我住在北京 (Wǒ zhù zài Běijīng) - Tôi sống ở Bắc Kinh. 准备 zhǔnbèi động từ chuẩn bị 我在准备考试 (Wǒ zài zhǔnbèi kǎoshì) - Tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi. 桌子 zhuōzi danh từ cái bàn 这是我的桌子 (Zhè shì wǒ de zhuōzi) - Đây là bàn của tôi. 字 zì danh từ chữ, văn tự 我学写字 (Wǒ xué xiě zì) - Tôi học viết chữ. 子 zi danh từ cái 苹果在桌子 (Píngguǒ zài zhuōzǐ) - Quả táo ở trên cái bàn. 走 zǒu động từ đi 我走了 (Wǒ zǒu le) - Tôi đi rồi. 走路 zǒu//lù động từ đi bộ 我每天走路上班 (Wǒ měitiān zǒulù shàngbān) - Tôi đi bộ đến nơi làm việc mỗi ngày. 最 zuì trạng từ nhất, số một 这是最好的 (Zhè shì zuì hǎo de) - Đây là tốt nhất. 最好 zuìhǎo tính từ tốt nhất 我们最好早点去 (Wǒmen zuì hǎo zǎodiǎn qù) - Chúng ta nên đi sớm hơn. 最后 zuìhòu trạng từ cuối cùng 最后,我们去了商店 (Zuìhòu, wǒmen qùle shāngdiàn) - Cuối cùng, chúng tôi đã đến cửa hàng. 昨天 zuótiān danh từ hôm qua 昨天很冷 (Zuótiān hěn lěng) - Hôm qua rất lạnh. 左 zuǒ danh từ bên trái 他用左手吃饭 (Tā yòng zuǒshǒu chīfàn) - Anh ấy ăn cơm bằng tay trái. 左边 zuǒbiān danh từ bên trái 左边有一只狗 (Zuǒbiān yǒu yì zhī gǒu) - Bên trái có một con chó. 坐 zuò động từ ngồi 我坐在这里 (Wǒ zuò zài zhèlǐ) - Tôi ngồi ở đây. 坐下 zuòxià động từ ngồi xuống 请坐下 (Qǐng zuòxià) - Xin mời ngồi xuống. 做 zuò động từ làm 我做作业 (Wǒ zuò zuòyè) - Tôi làm bài tập. >>> Tải xuống file Excel tổng hợp 500 từ vựng HSK tại đây. Tổng kết Từ vựng HSK 1 là nền tảng quan trọng giúp người học làm quen với tiếng Trung một cách hiệu quả. Việc nắm vững danh sách từ vựng theo quy định mới giúp cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết ngay từ giai đoạn đầu. Học tập một cách có hệ thống sẽ giúp người học dễ dàng vượt qua kỳ thi và áp dụng ngôn ngữ vào thực tế.

Ngoại ngữ

Thì quá khứ đơn trong Tiếng Anh? Cấu trúc và cách sử dụng Thì quá khứ đơn trong Tiếng Anh? Cấu trúc và cách sử dụng Thì quá khứ đơn là một trong những phần ngữ pháp chủ điểm không thể bỏ qua trong quá trình học tiếng Anh. Hãy cùng UNICA tìm hiểu tất tần tật các kiến thức về công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn trong tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé!  Định nghĩa về thì quá khứ đơn Thì quá khứ đơn (Past simple) là một thì cơ bản, được dùng để diễn tả những hành động, hoạt động, sự vật đã được xác định trong quá khứ hoặc vừa mới kết thúc tại thời điểm nói. Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh cơ bản Cấu trúc thì quá khứ đơn Khác với các thì hiện tại đơn, thì quá khứ đơn được chia làm 2 cấu trúc cơ bản: Thể động từ “tobe” Câu khẳng định: S + was/were +... Trong đó: S là chủ ngữ Động từ được chia theo chủ ngữ với: You/we/they + were  I/she/he/it + was Eg:  I was in Paris, yesterday. (Tôi ở Paris ngày hôm qua). He was at my house last week. (Anh ấy ở nhà tôi tuần trước). Câu phủ định: S + were/was + not + V+... Chú ý: were not = weren’t was not = wasn’t Đối với câu ở thể phủ định ta chỉ việc thêm “not” vào sau động từ tobe và giữ nguyên động từ, nghĩa là động từ để dạng nguyên mẫu. Eg:  She wasn’t very happy last night. (Cô ấy không vui vào tối qua). I wasn’t at home. (Tôi không có ở nhà). Câu hỏi dạng Yes/no: Was/were + S + V ? Trong đó động từ luôn ở dạng nguyên thể không được chia. Cách trả lời: Yes, I/he/she/it + was. Yes, we/you/they + were. No,  I/he/she/it + wasn’t. No, we/you/they + weren’t. Eg: Were they at work last week? (Tuần trước họ có đi làm không?). Câu hỏi dạng WH- question:  WH-word + was/ were + S (+ not) +…? Trả lời: S + was/ were (+ not) +…. Eg: What was the weather like yesterday? (Hôm qua thời tiết như thế nào?) Thể động từ thường Câu khẳng định: S + V2/ed +… Trong đó: S (Subject): Chủ ngữ V2/ed: Động từ chia thì quá khứ đơn (theo quy tắc hoặc bất quy tắc) Động từ ở đây có thể là động từ có quy tắc và không quy tắc. Với động từ có quy tắc ta chỉ việc thêm -ed vào sau động từ. Một số trường hợp bất quy tắc, người học cần học thuộc bảng 360 động từ bất quy tắc. Eg: I came back home last night. (Tối qua, tôi đã trở về nhà). They studied English yesterday. (Hôm qua , họ đã học tiếng Anh). Ví dụ về thể khẳng định trong tiếng Anh Phủ định: S + did not + V (nguyên mẫu) Tương tự như các thì khác, thể phủ định của thì hiện tại đơn chúng ta vẫn mượn trợ động từ did rồi thêm not sau trợ động từ. Lưu ý: Did not = didn’t Eg: He didn’t go to school yesterday. (Hôm qua, anh ta đã không đi học). We didn’t work last week. (Tuần trước, chúng tôi không làm việc). Câu hỏi dạng Yes/No question: Did + S + V nguyên thể ? Câu trả lời : Yes, S + did No. S+ didn’t Eg: Did she miss the bus yesterday? (Cô ấy có bị lỡ xe bus ngày hôm qua không?). Yes, she did. Câu hỏi WH- question: WH-word + did + S + (not) + V (nguyên mẫu)? Trả lời: S + V-ed +… Eg: What did you do last Sunday? (Bạn đã làm gì Chủ nhật trước?) >> Xem thêm: Thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh? Cấu trúc và cách sử dụng Chinh phục tiếng anh từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay. [course_id:3177,theme:course] [course_id:259,theme:course] [course_id:236,theme:course] Hướng dẫn cách chia động từ ở thì quá khứ đơn Thông thường, ta chỉ việc thêm -ed vào sau động từ. Eg:  Watch -> watched Listen -> listened Turn -> turned Work -> worked Need -> needed Talk -> talked Động từ tận cùng là “e” -> ta chỉ cần cộng thêm “d” Eg:  type – typed/ smile – smiled/ agree – agreed Với những động từ tận cùng bằng “y” thì chuyển “y” -> “i” rồi thêm ed. Eg: Study -> studies Fly -> flies Cry -> cries Nếu trước “y” là một nguyên âm thì giữ nguyên và thêm ed Eg: Play -> played Nếu động từ kết thúc có dạng 1 nguyên âm + 1 phụ âm thì ta gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm ed. Eg: Stop -> stopped Prefer -> preferred Một số động từ bất quy tắc cần học thuộc:  Động từ bất quy tắc được mô tả như hình dưới đây: Những từ bất quy tắc trong thì quá khứ đơn Cách sử dụng thì quá khứ đơn Nếu một hành động đã kết thúc hoặc hoàn thành xong trong quá khứ và xác định được thời gian cụ thể thì hành động đó được chia ở quá khứ đơn. Eg bài tập thì quá khứ đơn: I went to China last year. (Tôi đã tới Trung Quốc năm ngoái). Nhận xét: Ta thấy hành động đi Trung Quốc của tôi xảy ra vào năm ngoái, thời gian xác định và đã kết thúc một năm trước nên được chia ở thì quá khứ đơn. Kể lại một hành động đã xảy ra trong quá khứ và đã hoàn tất trong quá khứ, không còn ảnh hưởng đến hiện tại, hay chú trọng đến kết quả. Eg: I worked for this company for 1 year. (Tôi làm việc ở công ty này được 1 năm). Có nghĩa là trong quá khứ, tôi đã làm việc ở công ty đó được một năm. Còn bây giờ, tôi đã nghỉ việc ở công ty đó và đang đi làm cho một công ty khác. Diễn tả các hành động được lặp đi lặp lại hoặc xảy ra quá nhiều lần, thường xuyên trong quá khứ nhưng bây giờ thì không còn xảy ra nữa. Cách dùng này thường xuất hiện các trạng từ tần suất như: always, usually, often... Eg: When I was a student, I usually talk in class. (Khi tôi là một học sinh, tôi thường xuyên nói chuyện trong lớp). Diễn tả các hành động xảy ra liên tiếp, kế tiếp, song song nhau trong quá khứ. Eg: When I saw a dog, I stopped. (Khi tôi thấy con chó, tôi liền dừng xuống). Khi một hành động khác diễn ra trong quá khứ thì bị tác động bởi một hành động khác, thì hành động khác đó được chia ở thì quá khứ đơn. Eg: When she was reading a book, her sister came. (Khi cô ấy đang đọc sách, chị gái cô ấy đi về). Dùng trong câu ước không có thật. Eg: I wish I were in America now. (Tôi ước gì bây giờ tôi ở Mỹ) Dùng để miêu tả một sự kiện trong lịch sử. Eg: The Chinese invented printing. (Người Trung Quốc đã phát minh ra máy in). Cách sử dụng thì quá khứ đơn Những dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn Trong câu thì quá khứ đơn thường có chưa các từ và cụm từ như sau:  Last + thời gian. One day ago, two weeks ago… In + thời gian trong quá khứ. For + khoảng thời gian. From...to… When I was young, when I was a child, when I lived… When, while, as… Bài tập áp dụng thì quá khứ đơn Bài tập 1: Sắp xếp lại các câu dựa theo các từ đã cho 1. Yesterday/I/see/Jaden/on/way/come home. 2. What/you/do/last Monday/You/look/tired/when/come/our house. 3. Linda/not/eat/anything/because/full. 4. cats/go/out/him/go shopping//They/look/happy. 5. You and your classmates/not/study/lesson? Đáp án 1. Yesterday, I saw Jaden on the way I came home. 2. What did you do last Monday? You looked tired when you came to our house. 3. Linda didn’t eat anything because she was full. 4. The cats went out with him to go shopping. They looked very happy. 5. Did you and your classmates not study the lesson? Bài tập 2: Chia động từ ở thì quá khứ đơn 1. I _____ at my mom’s home yesterday. (stay)  2. Hannah ______ to the theatre last Sunday. (go) 3. I and my classmates ______ a great time in Da Nang last year. (have) 4. My holiday in California last summer ______ wonderful. (be) 5. Last January I _____ Sword Lake in Ha Noi. (visit) 6. My grandparents ____ very tired after the trip. (be) 7. I _______ a lot of gifts for my older brother. (buy) 8. James and Belle _______ sharks, dolphins and turtles at Vinpearl aquarium. (see) 9. Gary _____ chicken and rice for lunch. (eat) 10. We ____ about their holiday in Ca Mau. (talk) Đáp án 1. stayed 2. went 3. had 4. was 5. visited 6. were 7. bought 8. saw 9. ate 10. talked Bài tập 3: Chia quá khứ đơn cho các động từ trong ngoặc 1. He (do) nothing before he saw me. 2. I (be) sorry that I had hurt him. 3. After they had gone, I (sit) down and (rest). Đáp án: 1. did (had done) 2. was 3. sat / rested Kết luận Chỉ cần đặt quyết tâm cao độ, có lộ trình học rõ ràng thì việc nắm kiến thức và vận dụng thì quá khứ đơn vào bài thi rất đơn giản. Vì vậy UNICA mong rằng, các bạn sẽ thành công trên con đường chinh phục ngôn ngữ mới này! >> Xem thêm: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn? Cấu trúc và cách sử dụng Kiến thức trọng tâm chủ yếu trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Kiến thức trọng tâm chủ yếu trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn Khi học về các thì trong tiếng Anh, nhiều người thường không phân biệt được giữa thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn với các thì hiện tại hoàn thành khác. Trong bài viết này, UNICA sẽ chia sẻ cho các bạn những kiến thức trọng tâm về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh! Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì? Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh là gì chính là câu hỏi mà nhiều người thắc mắc khi mới bắt đầu học tiếng Anh. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là thì được dùng để diễn tả các sự việc, hành động, hoạt động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn kéo dài đến hiện tại và cũng có thể làm tiếp tục, tiếp diễn ở trong tương lai. Nếu sự việc diễn ra ở quá khứ nhưng kết quả của hành động đó vẫn kéo dài, ảnh hưởng đến hiện tại thì chúng ta chia động từ theo thì hiện tại tiếp diễn hoàn thành. 3 công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn - Câu khẳng định: S + have/has + been + V-ing. Nhìn vào cấu trúc ta nhận thấy, câu khẳng định có 3 thành phần chính là: +  Trợ động từ: have/has. Trợ động từ được chia theo chủ ngữ đi kèm:  You/we/they + have He/she/it + has + Been + V-ing Eg: I have been living in Ha Noi for 2 years. (Tôi sống ở Hà Nội được 2 năm rồi). Nhận xét: + Chủ ngữ là ngôi thứ nhất: I + Trợ động từ: Have -> have + Động từ: Live -> Living Một số ví dụ về câu khẳng định thì HTHTTD - Thể phủ định: S + haven’t/hasn’t + been + Ving. Cấu trúc ở thể phủ định tương tự như khẳng định nhưng thêm “not” sau trợ động từ. have not = haven’t has not = hasn’t Eg:  + I haven’t been living in Ha Noi for 2 years. (Tôi không sống ở Hà Nội được 2 năm rồi). + She hasn’t been studying for 2 hours. (Cô ấy không học được 2 tiếng rồi). - Câu nghi vấn Tương tự như thì hiện tại hoàn thành, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn cũng được chia thành câu hỏi trả lời Yes/no và câu hỏi với từ để hỏi. + Have/has + S + been + Ving? Yes, S + have/has. No, S + have/ has + not. Trong đó, chủ ngữ you/we/they + have. He/she/it + has. Eg: Has he been standing in the school-yard for more than 1 hours? (Chàng trai đứng ở sân trường hơn 1 tiếng phải không?). No, he hasn’t. Câu hỏi Yes/no của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn + Câu hỏi với từ để hỏi: Wh- + ….? Tương tự như câu hỏi ở thì hiện tại hoàn thành. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn  - Khi muốn diễn tả hành động nào đó đã bắt đầu xảy ra trong quá khứ nhưng nó chưa chấm dứt ở quá khứ mà vẫn còn kéo dài đến hiện tại. Có nghĩa là khi hoạt động ở quá khứ nhưng nhưng nhấn mạnh tính liên tục, không chấm dứt. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh Eg: They have been waiting for you all day. (Họ đã chờ bạn cả ngày đó). Nhận xét: Hành động chờ xảy ra cả ngày, bắt đầu trong quá khứ nhưng đến thời điểm hiện tại thì họ vẫn phải chờ. Tính liên tục của hành động. - Hành động đã kết thúc ở trong quá khứ nhưng người nói, người nghe vẫn muốn biết kết quả ảnh hưởng đến hiện tại như thế nào. Mức độ có nghiêm trọng hay không, kết quả có được hoàn thành tốt ở hiện tại. Eg: It has been raining for 5 minutes. (Trời vừa tạnh mưa được 5 phút). Nhận xét: Tại thời điểm hiện tại, trời đã tạnh mưa được 5 phút. Nghĩa là lúc đang nói, hành động trời mưa đã kết thúc trong quá khứ. Kết quả ở hiện tại là trời không còn mưa nữa. Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn - Since + mốc thời gian. - For + khoảng thời gian. - All + thời gian như: all the morning, all the afternoon, all day, all the night… - How long… - Lately, recently… * Chú ý: cách phân biệt thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn: - Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn chỉ quan tâm đến những sự vật, sự việc, hành động đã hoàn thành hay kết thúc chưa. Còn thì hiện tại hoàn thành chỉ quan tâm đến kết quả của hành động mà không chú ý đến bản chất của hành động, quan trọng hành động ở thì hoàn thành là đã kết thúc và có kết quả biểu hiện. Eg:  I have been cleaning the room. (Tôi đang lau dọn căn phòng) -> Chưa biết hành động lau nhà đã xong chưa. I have cleaned the room. The room looks tidy. (Tôi vừa dọn xong căn phòng) -> Kết quả của hành động là đã lau xong và nhìn căn phòng rất sạch sẽ. - Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn ra được bao nhiêu lâu, còn thì hiện tại hoàn thành là số lần thực hiện được bao nhiêu. Eg:  She has been reading for 1 hour. ( Cô ấy đọc được khoảng 1 tiếng). She has read 10 pages of the book. ( Cô ấy đọc được 10 trang sách). - Dấu hiệu nhận biết của 2 thì: + Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn chủ yếu: All the morning, all the afternoon, all day long, since, for, how long… + Thì hiện tại hoàn thành: Ever, never, just, since, for…. Hiểu được bản chất của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là các bạn nắm được các kiến thức về ngữ pháp chắc chắn hơn. UNICA hy vọng, qua bài viết nêu trên, các bạn có thể tích lũy thêm cho mình những kiến thức hữu ích nhằm giúp cho việc học tiếng Anh được thuận lợi hơn. Đặc biệt, bạn hoàn toàn có thể "nắm trọn" hệ thống 12 thì trong tiếng Anh cũng như ngữ pháp quan trọng nhất với khóa học Bí mật ngữ pháp tiếng Anh. >> Thì hiện tại hoàn thành: Kiến thức quan trọng bạn cần “bỏ túi” ngay >> Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh: Kiến thức “xương máu” cần nắm vững
Thì hiện tại hoàn thành trong Tiếng Anh? Cấu trúc và cách sử dụng
Thì hiện tại hoàn thành trong Tiếng Anh? Cấu trúc và cách sử dụng Trong 12 thì tiếng Anh, thì hiện tại hoàn thành là một phần kiến thức khiến người học đau đầu vì cảm thấy thì này rất khó và hay bị nhầm lẫn sang các thì khác. Nhưng bạn đừng quá lo lắng, UNICA sẽ “giải mã” mọi thứ về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết  của thì này một cách cụ thể nhất! Định nghĩa thì hiện tại hoàn thành? Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh là một trong những phần ngữ pháp rất quan trọng mà bất cứ người học nào cũng cần nắm vững. Thì hiện tại hoàn thành tên tiếng Anh là the present perfect tense, được dùng để diễn tả, kể lại một hành động nào đó đã được xảy ra và hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không nhắc tới thời gian diễn ra nó là khi nào. Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành Câu khẳng định: S + have/has + V3. Trong đó: S (subject): Chủ ngữ Have/ has: trợ động từ VpII: động từ phân từ II 3 cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh Nhìn vào cấu trúc câu khẳng định của thì, ta nhận thấy thì hiện tại hoàn thành tiếng Anh được tạo bởi 2 thành phần chính là trợ động từ “have/has” và động từ được chia ở quá khứ. Trợ động từ được phân chia theo ngôi, phụ thuộc vào chủ ngữ của nó là số ít hay số nhiều. Cụ thể: I/you/we/they + have. He/she/it + has. Một số ví dụ thể khẳng định của thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh Eg: It has rained for 4 days. (Trời mưa được 4 ngày rồi). He has played the basketball for five years. (Cô ấy chơi bóng rổ được khoảng 5 năm). Nhận xét: Trong hai ví trên ta thấy, thì hiện tại hoàn thành diễn tả các hành động đã xảy ra và hoàn thành trong đến thời điểm hiện tại, nhưng trong quá trình nói ta không hề biết thời gian cụ thể của hành động xảy ra khi nào, chỉ biết hành động đó kéo dài từ quá khứ đến hiện tại và có thể vẫn tiếp tục trong tương lai. Câu phủ định: S + haven’t/hasn’t + V3. Eg:  She hasn’t lived here for 3 years. (Cô ấy đã không sống ở đây được 3 năm rồi). Nhận xét ví dụ ta thấy, thời gian đề cập không được nói đến cụ thể là bao giờ, chỉ biết rằng tại thời điểm người nói đang nói chuyện thì cô ta đã chuyển đi được 3 năm, không còn sống ở đây nữa. Trợ động từ được chia theo ngôi ba số ít vì chủ ngữ là she. Động từ là live -> lived. Vì là câu phủ định nên thêm not vào sau has để được hasn’t. They haven’t seen him today. (Hôm nay, họ vẫn chưa được gặp anh ấy). Nhận xét chủ ngữ ở đây là they nên trợ động từ được chia thành have. Động từ see-> seen, chia theo bảng động từ bất quy tắc (bắt buộc phải học thuộc bảng động từ bất quy tắc). Thể nghi vẫn (câu hỏi) Câu nghi vấn ở thì nào cũng được phân thành hai loại là Yes/no và câu hỏi với từ để hỏi.  Với từ để hỏi:  WH-word + have/ has + S (+ not) + VpII +…? Trả lời:  Yes, S + have/ has. No, S + haven’t/ hasn’t. Yes/no:Have/ Has + S + VpII +… ? Trả lời: Have/ Has + S + VpII +… ? Eg: What has she done to my skirt? (Cô ta đã làm gì với cái váy của tôi vậy?). How long have they been here? (Họ đã ở đây được bao lâu rồi?). Has it left? (Nó sẽ rời đi chứ?). Yes, it has. Have you finished the work? (Bạn đã xong công việc chưa?). No, I haven’t. Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành Nếu muốn diễn tả một hành động đã kết thúc/hoàn thành cho đến thời điểm hiện tại, nhưng không đề cập thời gian nó xảy ra khi nào thì chia ở thì hiện tại hoàn thành. Eg: They have done all homework. (Họ đã làm xong bài tập về nhà). Diễn tả các hành động đã diễn ra trong quá khứ nhưng chưa kết thúc ở quá khứ, vẫn còn tiếp diễn đến hiện tại và có thể ở tương lai. Eg: I have been worked for 2 months. (Tôi đã đi làm được 2 tháng). Nhận xét: Hoạt động đi làm diễn ra trong quá khứ, tính đến hiện tại là tôi đã làm được 2 tháng, hiện tại tôi vẫn đang làm và chắc chắn tương lai vẫn sẽ đi làm. Hành động đã làm trong quá khứ, tuy nhiên hành động đó trong quá khứ vẫn chưa kết thúc và còn tiếp diễn ở hiện đại. Eg: She has written two novels and she is writting on another it. (Cô ấy viết được 2 quyển tiểu thuyết và cô ấy đang viết cuốn tiếp theo). Khi người nói muốn nhắc lại một kinh nghiệm ở quá khứ đến hiện tại. Eg: Yesterday was a great day I’ve ever had. (Hôm qua là một ngày tuyệt vời trong cuộc đời tôi).  Diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng lại rất quan trọng tại hiện tại. Eg: She has lost her keys, so she can’t get her home. (Cô ấy làm mất chìa khóa nên cô ấy không thể vào nhà được.) Hành động mất chìa khóa xảy ra trong quá khứ làm cho thời điểm hiện tại người nói không thể vào trong nhà được. Thì hiện tại tiếp diễn bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành Các từ nhận biết thì hiện tại hoàn thành Trong một câu, nếu xuất hiện những từ hoặc cụm từ sau đây thì bạn có thể tự tin chia động từ ở thì hiện tại hoàn thành. Before: trước đây Ever: đã từng Never: chưa từng, không bao giờ For + quãng thời gian: trong khoảng (for years, for a long time,..) Since + mốc thời gian: từ khi (since 2001,…) Yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn)  …the first/ second…time: lần đầu tiên/ thứ hai.. Just = Recently =  Lately: gần đây, vừa mới Already: rồi So far = Until now = Up to now = Up to the present: cho đến bây giờ Eg: I have bought six bags so far. (Tôi đã mua sáu cái cặp cho tới bây giờ.) Vị trí của các trạng từ trong thì hiện tại hoàn thành already, never, ever, just: sau “have/ has” và đứng trước động từ phân từ II. already: cũng có thể đứng cuối câu. Yet: đứng cuối câu, và thường được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn. so far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: Có thể đứng đầu hoặc cuối câu. Kết luận Quá trình học tiếng Anh thực sự không dễ dàng nhưng cũng không quá khó khăn, điều quan trọng là bạn phải nắm chắc các kiến thức để vận dụng vào các bài thi và cuộc sống tốt nhất, trong đó có thì hiện tại hoàn thành. Hy vọng với những kiến thức mà UNICA chia sẻ, sẽ giúp cho việc học tiếng Anh của bạn được nhẹ nhàng hơn. >>> Xem thêm: Kiến thức trọng tâm chủ yếu trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn Thì quá khứ đơn: Tổng quát trọn bộ kiến thức trong 12 năm học 4 cách “nhớ lâu, ngấm nhanh” ngữ pháp tiếng Anh cực hiệu quả
Xem thêm bài viết

Tin học văn phòng

Cách xóa khung trong Word đơn giản và chi tiết nhất Cách xóa khung trong Word đơn giản và chi tiết nhất Nắm chắc cách xoá khung trong word sẽ giúp văn bản trở nên nổi bật hơn. Tuy nhiên, nếu không biết cách sử dụng phù hợp thì văn bản sẽ trở nên rối mắt, mất đi sự tự nhiên và chuyên nghiệp vốn có. Vậy làm cách nào để sử dụng khung trong văn bản được khoa học nhất, làm sao để xóa khung trong word mà vẫn đảm bảo tính mạch lạc và dễ hiểu cho văn bản. Đừng lo lắng, trong nội dung bài viết này, Unica sẽ hướng dẫn bạn cách xóa khung viền trong word từ những thao tác đơn giản nhất, hãy tham khảo ngay nhé. Cách xóa khung trang bìa trong word Cách xóa border trong word cho trang đầu tiên được thực hiện như sau: Bước 1: Bạn hãy vào file word muốn xóa khung trang bìa rồi tiến đến thanh công cụ chọn tab Design. Sau đó chọn tiếp Page Borders. Chọn Page Borders Bước 2: Khi hộp thoại Borders and Shading hiển thị, bạn hãy chọn tab Page Border. Tiếp theo, bạn hãy đến mục Setting ở góc trái hộp thoại, chọn None.  Hộp thoại Borders and Shading Lúc này ở mục Preview bên góc phải màn hình sẽ là trang word không có khung viền như hình minh họa bên dưới.  Trang word không có khung viền Bạn hãy nhấn Ok để hoàn thành cách xóa khung 1 trang trong word. Chinh phục cách Soạn thảo văn bản Word từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học sẽ giúp bạn biết các dùng tab file, tab view, tab home, tab layout,... Đăng ký ngay để nhận ưu đãi hấp dẫn: [course_id:1378,theme:course] [course_id:3108,theme:course] [course_id:709,theme:course] Cách xóa khung bảng biểu trong word Cách bỏ khung bảng trong word thực hiện theo các cách sau: Nhấn chuột phải vào mũi tên 4 chiều trong bảng tính -> chọn Border -> Chọn No Border để xóa khung.  Chọn "No Border" để xóa khung Sau khi xóa khung viền trong Word, bạn được bảng như sau: Kết quả xoá khung viền bảng Cách xóa khung cho các khối hình Cách xóa khung cho các khối hình thực hiện theo các bước như sau: Bước 1: Nhấn chuột phải vào khối hình bạn muốn xóa khung -> chọn mục Fill -> chọn No Fill Chọn Fill Bước 2: Chọn Outline -> chọn mục No Outline. Chọn mục "No Outline" Kết quả sau khi bỏ viền trong Word như sau:  Kết quả bỏ viền Cách xóa khung trong Word cho hình ảnh Cách bỏ viền khung trong word cho hình ảnh được thực hiện tương tự như cách xóa khung table trong word. Ví dụ chúng ta có hình ảnh được đóng khung viền như hình minh họa bên dưới: Ví dụ minh hoạ Để xóa bỏ khung viền cho hình ảnh bạn hãy thực hiện như sau: Bước 1: Bạn hãy nhấp chuột phải vào hình cần xóa khung viền.  Nhấp vào vị trí cần xoá viền Bước 2: Khi bảng tùy chỉnh hiển thị, bạn hãy chọn Outline và chọn tiếp No Outline Chọn mục "No Outline" Ngay lập tức khung hình ảnh sẽ được loại bỏ khung viền.  Kết quả nhận được Lưu ý: Cách làm mất khung trong word này chỉ áp dụng cho các ảnh được tạo khung từ tính năng Shapes trong word. Trong trường hợp ảnh đã có sẵn khung viền thì bạn cần sự hỗ trợ của phần mềm chỉnh sửa hình ảnh photoshop để xử lý. >>> Tất cả đều có trong cuốn sách "Sách hướng dẫn thực hành Word từ cơ bản đến nâng cao" [blog_custom:3] [trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2850&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Kết luận Như vậy là Unica đã hoàn thành hướng dẫn cách xóa khung trong word. Đây là kiến thức hữu ích dành cho những người mới học word. Nếu bạn muốn học thêm các mẹo hay và những kiến thức chuyên sâu trong word hãy thường xuyên theo dõi các bài viết cập nhật trên trang. Hoặc đăng ký ngay khóa học word, word nâng cao trong thời gian gần nhất. Cách chỉnh sửa Word trên điện thoại chi tiết nhất
Cách chỉnh sửa Word trên điện thoại chi tiết nhất Trong trường hợp bạn đang đi công tác và không tiện sử dụng laptop thì bạn hoàn toàn có thể thực hiện chỉnh sửa word trên điện thoại. Biết cách chỉnh sửa word trên điện thoại sẽ giúp bạn chủ động, tiết kiệm được nhiều thời gian so với việc chỉnh sửa trên máy tính. Sau đây, Unica sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách sửa file word trên iphone và cách sửa file word trên điện thoại Android. Cùng tìm hiểu ngay.  Cách sửa file word trên điện thoại Để có thể thực hiện cách sửa văn bản trên iphone, android trước hết bạn phải tải ứng dụng Microsoft Word trên CH Play hoặc AppStore về điện thoại. Sau đó tiến hành theo hướng dẫn chi tiết ở bên dưới. Chỉnh sửa file word trên iphone Cách sửa bản word trên điện thoại được thực hiện theo trình tự sau: Bước 1: Đăng nhập vào ứng dụng Microsoft Word trên iPhone.  Bước 2: Bạn hãy mở file word cần chỉnh sửa bằng cách nhấn vào dấu cộng (+) ở bên dưới màn hình iPhone. Tiếp theo, nhấn chọn để mở file word cần chỉnh sửa. Trong trường hợp bạn muốn tạo file word mới, bạn có thể chọn "Tài liệu trống" Chọn tài liệu trống Bước 3: Chọn biểu tượng cây viết kèm chữ A để khởi động tính năng chỉnh sửa văn bản. Biểu tượng cây viết kèm chữ A Bạn hãy di chuyển mũi tên lên xuống ở tab trang đầu để chọn các mục chỉnh sửa phù hợp như: chỉnh font chữ, size chữ, màu chữ, định dạng đoạn văn,... Các chức năng và biểu tượng khác trên nền tảng di động cũng tương tự như word máy tính. Do đó, khi sử dụng word trên điện thoại cũng không kém phần tiện lợi như trên máy tính. Chỉnh sửa word trên điện thoại Để chèn ảnh vào file word trên iPhone bạn hãy vào tab Trang đầu, chọn mục Chèn. Vào tab "trang đầu" và chọn "chèn" Tiếp theo là chọn mục Ảnh và chọn ảnh trong thư viện để chèn lên file word. Chọn ảnh Bước 4: Sau khi chỉnh sửa hình ảnh hoàn tất bạn hãy chọn dấu 3 chấm "..." trên góc phải bên trên màn hình. Chọn "Lưu". Chọn lưu Chia sẻ thêm: Khi bạn muốn gửi file word đến với tài khoản mạng xã hội thì hãy chọn biểu tượng Share. Sau đó chọn mạng xã hội và tài khoản muốn chia sẻ. Chọn “Gửi” để chuyển file.  Thành thạo các dùng tab file, tab view, tab home, tab layout,... trong Word bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo công cụ Word giúp tối ưu thời gian chỉnh sửa và soạn thảo. Từ việc thành thạo Word sẽ tạo tiền đề và bước đệm vững chắc để tạo nhiều cơ hội hơn đến đỉnh cao sự nghiệp. Đăng ký ngay: [course_id:1378,theme:course] [course_id:856,theme:course] [course_id:709,theme:course] Chỉnh sửa file word trên Android Cách sửa file word trên điện thoại sử dụng hệ điều hành Android như sau: Bước 1: Bạn hãy đăng nhập vào tài khoản Microsoft Word trên điện thoại Android. Đăng nhập vào tài khoản Bước 2: Sau khi đăng nhập thành công, bạn hãy vào dấu cộng ở góc phải bên trên màn hình để tạo văn bản mới.  Tạo văn bản mới Hoặc bạn chọn mục "Mở" ở góc phải bên dưới màn hình để mở file word cần chỉnh sửa. Chọn mục "mở" để mở file Bước 3: Bạn hãy nhấn chọn biểu tượng cây viết kèm chữ A để khởi động tính năng chỉnh sửa văn bản.  Bước 4: Tiến hành sửa nội dung văn bản theo mong muốn. Hầu hết các tính năng chỉnh sửa văn bản word trên Android đều tương tự như máy tính. Ví dụ: Bạn muốn thay đổi kiểu chữ, màu chữ, thêm building,... thì hãy chọn biểu tượng tượng tự trên thanh công cụ nằm bên dưới màn hình. Bạn hãy nhấp vào mũi tên trỏ lên để hiển thị thêm chức năng của thanh công cụ. Biểu tượng thanh công cụ nằm phía dưới màn hình Phiên bản Microsoft word trên Android cũng có nhiều tính năng như chèn hình ảnh, vẽ bằng bút, bố trí bố cục văn bản, xem lại,... Bạn hãy nhấn chọn tab Trang chủ để khám phá thêm các tính năng trong word phiên bản di động. Bước 5: Sau khi chỉnh sửa văn bản hoàn tất, bạn hãy nhấn chọn dấu 3 chấm ngang “...” trên đầu màn hình góc phải. Sau đó chọn tiếp “Lưu” để lưu file word vừa chỉnh sửa. Chọn biểu tượng 3 chấm ngang Sửa lỗi font chữ word trên điện thoại Để biết cách sử dụng word trên điện thoại thông minh như thế nào? Bài viết sau Unica sẽ chia sẻ tất tần tật cho bạn tham khảo, hãy lưu lại ngay để biết cách thực hiện nhé. Sửa lỗi font chữ word trên điện thoại iphone Thao tac sửa lỗi font chữ trên điện thoại iphone rất dễ, bạn không cần phải sử dụng phần mềm bên thứ ba mà vẫn có thể khắc phục lỗi font nhanh chóng. Cụ thể các bước thực hiện như sau: Bước 1: Đầu tiên bạn vào Cài đặt trên điện thoại => Chọn Icloud => Tại mục Tài khoản & Dữ liệu bạn chuyển thanh gạch màu xanh từ tắt sang mở để bật công tắc icloud Bước 2: Tiếp theo bạn khởi động lại thiết bị để xem đã khắc phục được lỗi chữ hay chưa. Cách sửa lỗi font chữ word trên điện thoại Sửa lỗi font chữ word trên điện thoại android Để sửa lỗi word trên điện thoại iphone bạn cần sử dụng phần mềm bên thứ ba hỗ trợ.Cụ thể cách thực hiện như sau: Bước 1: Vào CH Play chọn tải phần mềm Font Change để thay đổi font chữ trong máy. Bước 2: Sau khi đã tải font chữ thành công và lưu về thiết bị, tiếp theo bạn tiến hành sao chép font chữ Roboto Regular và bộ nhớ của điện thoại. Bước 3: Khởi chạy font chữ, song song với đó bạn sẽ chuyển font chữ lên Advanced. Sửa lỗi font chữ trên điện thoại Android Bước 4: Tiến hành chọn font chữ. Tiếp tục bạn nhấp vào tệp Roboto Regular.ttf mà bạn đã sao chép từ đầu vào bộ nhớ máy. Bước 5: Xác nhận để áp dụng rồi bạn khởi động lại máy là hoàn tất quá trình sửa lỗi font chữ. >>> Tất cả đều có trong cuốn sách "Sách hướng dẫn thực hành Word từ cơ bản đến nâng cao" [blog_custom:3] [trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2850&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Một số ứng dụng sửa văn bản trên điện thoại Bên cạnh ứng dụng Microsoft word dành cho iPhone và Android, bạn có thể tham khảo lựa chọn 5 phần mềm sửa word trên iphone và android sau đây: Google Docs Đây là một trong những phần mềm tạo mới và chỉnh sửa word được sử dụng rộng rãi và phổ biến hàng đầu hiện nay. Ưu điểm của Google Dóc là đi kèm dịch vụ lưu trữ đám mây của Google Drive, giúp bạn lưu văn bản trực tuyến, chỉnh sửa mọi lúc mọi nơi. Đặc biệt là giao diện thân thiện, dễ sử dụng, dễ quản lý và không tốn dung lượng lưu trữ. Microsoft Office Microsoft Office là phần mềm bản quyền dành cho Android. Phần mềm này được ưa chuộng vì nó có hầu hết các chức năng như bản Microsoft Office dành cho desktop. Bên cạnh đó, phần mềm còn cho phép đồng bộ hóa file qua OneDrive, hỗ trợ bạn làm việc online hiệu quả hơn. Sửa lỗi font chữ trên word bằng điện thoại Bạn có thể tải và sử dụng miễn phí phần mềm Microsoft Office. Tuy nhiên, bạn cần có tài khoản Office 365 để có thể sử được phần mềm này.  OfficeSuite OfficeSuite là ứng dụng văn phòng di động phát triển từ nhiều năm về trước. OfficeSuite hỗ trợ người dùng xử lý công việc rất tốt. Bạn có thể đồng bộ các file dữ liệu trên cả Google Drive và OneDrive.  Lưu ý: OfficeSuite đang hỗ trợ 2 gói miễn phí và trả phí. Với gói trả phí bạn có thể sử dụng đầy đủ các công cụ chỉnh sửa văn bản trong Microsoft Office. Kèm theo nhiều tính năng hỗ trợ nâng cao như: hỗ trợ quét PDF, kiểm tra lỗi chính tả,... Docs To Go Docs To Go là một phần mềm giúp bạn thực hiện cách chỉnh sửa word trên điện thoại chuyên nghiệp bậc nhất hiện nay. Docs To Go hiện được xem là phần mềm hỗ trợ đầy đủ tính năng nhất và chi phí bản quyền cũng đắt nhất. Khi sử dụng Docs To Go, bạn có thể truy xuất dữ liệu trực tiếp từ Google Drive, OneDrive, Dropbox và Box.  WPS Office Cách chỉnh sửa word trên điện thoại đáng dùng nhất cho người mới làm quen với ứng dụng word phiên bản di động là WPS Office. Đây là bộ công cụ Office đơn giản, đầy đủ chức năng, sử dụng miễn phí. Đặc biệt, giao diện của phần mềm này rất quen thuộc nó giống với giao diện truyền thống của Microsoft Office trên máy tính. Kết luận Thông qua nội dung bài viết trên, Unica đã cùng bạn tìm hiểu về cách chỉnh sửa Word trên điện thoại từ những thao tác vô cùng đơn giản. Ngoài những kiến thức trên, bạn đọc có thể tham khảo các khóa học Word Online trên Unica để nâng cao kỹ năng tin học văn phòng cho mình. >> Xem thêm:  Cách chèn ảnh vào Word trên điện thoại cực nhanh Cách mở File Word trên điện thoại khi bị lỗi Cách bỏ formatted trong word nhanh và đơn giản nhất
Phân hệ giá thành sản phẩm là gì? Ý nghĩa phân hệ giá thành sản phẩm
Phân hệ giá thành sản phẩm là gì? Ý nghĩa phân hệ giá thành sản phẩm Phân hệ giá thành sản phẩm là gì và cách tính thế nào chắc hẳn là điều mà được rất nhiều bạn quan tâm. Thấu hiểu điều này Unica sẽ hướng dẫn cho các bạn cách thực hiện cụ thể và chi tiết nhất trong bài viết này nhé. Phân hệ giá thành sản phẩm là gì? Phân hệ giá thành sản phẩm được hiểu là nơi tập hợp, xử lý, lưu trữ các thông tin về giá thành sản phẩm. Phân hệ chính là công cụ hiệu quả để tính toán giá thành các sản phẩm công nghiệp (sản xuất liên tục hoặc sản xuất theo đơn đặt hàng, qua một công đoạn hoặc nhiều công đoạn khác nhau). Tất cả đều được định nghĩa trình bày cụ thể trong khóa học nguyên lý kế toán online của Unica. Phân hệ giá thành sản phẩm là gì? Ý nghĩa của phân hệ giá thành sản phẩm Thông tin về phân xưởng (công đoạn), sản phẩm và lệnh sản xuất (đơn hàng) - Tóm tắt thông tin về phân xưởng (các công đoạn) - Thông tin về các lệnh sản xuất (đơn hàng) - Cung cấp định mức nguyên vật liệu cho sản phẩm (BOM) - Thống kê định mức/hệ số phân bổ chi phí cho sản phẩm (chi phí tiền lương, khấu hao, điện, nước...) - Khai báo đối tượng tiếp nhận phân bổ (chỉ đối với các chi phí có kiểu tập hợp đặc thù). Cung cấp thông tin về sản phẩm và lệnh sản xuất Cập nhật số liệu đầu kỳ và cuối kỳ - Tổng hợp số lượng sản phẩm dở dang ban đầu (khi bắt đầu sử dụng chương trình) - Giá trị dở dang ban đầu theo các yếu tố chi phí - Cập nhật NVL dở dang ban đầu  - Số lượng sản phẩm dở dang ở cuối kỳ. Cập nhật chi phí phát sinh trong kỳ - Tất cả chi phí liên quan đến sản phẩm sản xuất được cập nhật trong phân hệ khác gồm: phân hệ kế toán tổng hợp (các bút toán phân bổ tiền lương, BHXH...), kế toán tiền, kế toán hàng tồn kho và kế toán TSCĐ, CCDC... Các bước tính giá thành - Tính giá xuất kho NVL ở trong kỳ (được xử lý tại phân hệ kế toán hàng tồn kho) - Tính toán số lượng sản phẩm nhập kho, số lượng sản phẩm, sản phẩm dở dang quy đổi trong cuối kỳ - Tập hợp và phân bổ khoản chi phí phát sinh trong kỳ theo các tiêu chí phân bổ khác nhau: chi phí NVL, chi phí nhân công, chi phí chung - Xác định chi phí dở dang cuối kỳ theo từng yếu tố chi phí và theo NVL - Tính toán giá thành sản phẩm - Điều chỉnh toàn bộ giá thành sản phẩm (nếu có) - Cập nhật lại giá thành sản phẩm vào các phiếu nhập kho trong kỳ. Cách tính giá thành sản phẩm Báo cáo giá thành sản phẩm (gồm sản xuất liên tục và sản xuất theo đơn hàng) - Thẻ giá thành sản phẩm - Báo cáo giá thành chi tiết theo nguyên vật tư - Tổng hợp giá thành sản phẩm theo nhóm yếu tố chi phí - Báo cáo khoản chi phí sản xuất sản phẩm - Báo cáo các chi phí sản xuất sản phẩm theo yếu tố chi phí - Báo cáo so sánh giữa NVL thực tế và định mức theo sản phẩm - Bảng tập hợp và phân bổ chi phí trong kỳ (theo các tiêu thức phân bổ). Kết nối với các phân hệ khác - Đọc số liệu ở các phân hệ khác và chuyển số liệu đó sang phân hệ kế toán tổng hợp và kế toán hàng tồn kho (áp giá cho các thành phẩm). Tổng kết Qua bài viết này các bạn đã nắm được định nghĩa phân hệ giá thành sản phẩm là gì chính xác. Đồng thời biết được tầm quan trọng của việc phân hệ trong hoạt động của mỗi doanh nghiệp. Ngoài ra nếu muốn nắm được nhiều kiến thức hơn thì đừng bỏ lỡ khóa học kế toán tổng hợp online trên Unica bạn nhé.
Xem thêm bài viết

Tài chính & Kế toán

Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư
Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư Trong xã hội hiện đại, quản lý tài chính trở thành kỹ năng sống còn không thể thiếu. Tuy nhiên, thật tiếc vì hiện nay kỹ năng này chưa được giảng dạy phổ biến trong nhà trường. Đó chính là lý do tại sao năm 2022 vừa qua, rất nhiều người có tiền nhưng đã mất đi nhanh chóng hàng chục tỷ đồng vào những cơ hội đầu tư đầy rủi ro. Thấu hiểu được tầm quan trọng của việc quản lý tài chính trong cuộc sống, Unica đã xây dựng chương trình đào tạo với chủ đề “Thấu hiểu tài chính cá nhân” do chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư trực tiếp giảng dạy. Thông tin chương trình đào tạo Chủ đề: THẤU HIỂU TÀI CHÍNH CÁ NHÂN Giảng viên: Chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư Phó chủ tịch HĐQT phụ trách chiến lược kinh doanh AI Next Global - CEO Unica.vn. Anh giữ vai trò cố vấn chiến lược kinh doanh, cho các doanh nghiệp bất động sản và các tập đoàn bệnh viện quốc tế lớn ở Việt Nam: UNICA.VN, MSH GROUP, AIVA GROUP, MEGAN HOLDING,... Nhà huấn luyện, coaching giảng viên, nhà đào tạo Từng cư trú tại Úc, New Zealand và học tập trải nghiệm hơn 27 Quốc gia như Pháp, Đức, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Singapore, Thái Lan, Malaysia, Bhutan.... Đặc biệt trong năm 2023, anh đã tự đi đến 7 quốc gia để trải nghiệm học tập và làm việc. Anh bay hơn 80 chuyến bay trong nước và quốc tế. Đi đến làm việc tại 15 tỉnh thành ở Việt Nam. Cùng giáo sư Ngô Bảo Châu. Đến đất nước Bhutan học tập và phát triển bản thân. Thời gian: 28/05/2024 vào lúc 19h30 - 22h30 Hình thức tổ chức: Online qua nền tảng Zoom Thành phần tham gia: Chương trình đào tạo phù hợp với tất cả mọi người, ai cũng có thể tham gia. Học phí: Miễn phí 100% [trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Mục đích của chương trình đào tạo Thứ nhất: Chương trình trang bị cho bạn kiến thức tài chính cá nhân giúp bạn xác định rõ mục tiêu tài chính của mình là gì? Cách để đạt được mục tiêu đó? Nắm được các kiến thức về tài chính sẽ là “chìa khoá” giúp bạn kiếm tiền nhanh hơn. Thứ hai: Bằng việc phân tích chi tiết 2 nhóm người: kiếm được tiền nhưng không giữ được tiền, học rất nhiều nhưng vẫn loay hoay trong cuộc sống mãi chưa kiếm được tiền. Chương trình giúp bạn thực sự hiểu tư duy về tiền. Cách để thoát khỏi vòng xoáy nô lệ của tiền? Cách để nhân bản tiền gấp nhiều lần? Thứ ba: Chia sẻ cho bạn 5 quy tắc tài chính có thể áp dụng được ngay để tối ưu hoá thu nhập. Tìm kiếm và chia sẻ các kênh đầu tư thông minh phù hợp với nhu cầu và khả năng của bản thân, tránh mọi rủi ro trong quá trình đầu tư. Thứ tư: Bên cạnh việc chia sẻ kiến thức về tiền, chuyên gia Trần Khánh Tư còn giúp bạn nâng tầm tri thức tài chính. Cách thấu hiểu định luật cân bằng trong tài chính “kiến thức đến đâu, tiền theo đến đó”. Thứ năm: Chương trình giúp bạn bảo vệ tài sản, kiểm soát chi tiêu hợp lý, tiết kiệm nhiều hơn, tránh lãng phí tiền bạc vào những việc không cần thiết.  Thứ sáu: Chia sẻ cho bạn về tầm nhìn của giới siêu giàu để thấy diễn biến các giai đoạn của nền kinh tế. Từ đó, giúp bạn biết cách bảo vệ tài sản và gia đình của mình khỏi những rủi ro và khó khăn có thể xảy ra trong tương lai, bằng cách sử dụng các sản phẩm bảo hiểm và quyền lợi thuế. Nội dung nổi bật của sự kiện Chương trình đào tạo này có gì khác so với các chương trình về tài chính khác trên thị trường? Chương trình đào tạo: “Thấu hiểu tài chính cá nhân” của chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư được thiết kế dành riêng cho bạn. Khoá học phù hợp với số đông mọi người, bao gồm: Người đi làm văn phòng thông thường, không có kiến thức chuyên môn về tài chính, không có nhiều thời gian. Người đang làm kinh doanh không có quá nhiều vốn nhưng vẫn muốn có được kiến thức, công cụ và sự tự tin để làm chủ tiền bạc. Người bình thường muốn bảo vệ tài sản cá nhân, muốn kiểm soát chi tiêu hợp lý và muốn tìm kiếm và lựa chọn các kênh đầu tư phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình. Chương trình đào tạo tài chính cá nhân này hoàn toàn mang tính ứng dụng, không có lý thuyết suông và khó hiểu, không có chi tiết thừa. Chương trình xác định rõ mục tiêu, hướng dẫn cho bạn các bước cần thực hiện để tự do và thấu hiểu tài chính cá nhân của mình. Toàn bộ kiến thức chia sẻ trong bài viết đều rất thực tế và mang tính khách quan cao để hướng đến mục tiêu cuối cùng là cải thiện chất lượng cuộc sống. Sau buổi đào tạo, bạn được hưởng thụ những niềm vui và ước mơ của mình, cũng như chuẩn bị một cuộc sống nghỉ hưu an nhàn và thoải mái. Kết luận Trần Khánh Tư chia sẻ: “Chỉ khi nào anh chị sự thực sự hiểu về tiền thì mới không lo mất tiền. Đồng thời mới có thể tự do, an nhàn, hạnh phúc về tiền bạc, sống tự do và thoải mái về tài chính. Học về tiền bạc chính là gốc của mọi vấn đề, cần học trước khi kiếm tiền”. Với những nội dung chia sẻ trong chương trình đào tạo "Thấu hiểu tài chính cá nhân" này, chúng tôi mong rằng sẽ giúp bạn biết thêm được các kiến thức tài chính cá nhân nói chung và kiến thức, kỹ năng kiếm tiền nói riêng. Từ đó, có mục tiêu kiếm tiền, kiểm soát thu nhập để nâng cao chất lượng cuộc sống được tốt hơn. Chúc bạn thành công.
Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất
Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất Quản lý tài chính cá nhân là một trong những việc quan trọng giúp bạn có tiền để sinh hoạt hằng ngày, đầu tư nâng cấp bản thân, tận hưởng cuộc sống,... Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý tài chính hiệu quả. Tình trạng đầu tháng sài tiền như “bà hoàng”, còn cuối tháng phải đi vay mượn xảy ra ở rất nhiều đối tượng ở đa dạng độ tuổi. Vậy làm thế nào để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả? Mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây. Tài chính cá nhân là gì? Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính của một cá nhân hoặc một gia đình. Việc này bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các quyết định liên quan đến thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và bảo vệ tài sản. Mục tiêu của tài chính cá nhân là đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, cũng như đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai. Dưới đây là các khía cạnh chính của tài chính cá nhân: Thu nhập: Đây là số tiền mà một cá nhân hoặc gia đình nhận được từ các nguồn như lương, lợi tức từ đầu tư, tiền cho thuê bất động sản và các nguồn thu nhập khác. Chi tiêu: Chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Quản lý chi tiêu hiệu quả đòi hỏi việc theo dõi và kiểm soát các khoản chi để tránh lãng phí và đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập. Tiết kiệm: Tiết kiệm là phần thu nhập không được tiêu dùng ngay mà được dành lại cho các mục tiêu trong tương lai. Tiết kiệm có thể dùng để dự phòng rủi ro, mua sắm lớn hoặc đầu tư. Đầu tư: Đầu tư là việc sử dụng tiền tiết kiệm để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các công cụ tài chính khác nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai. Quản lý nợ: Nợ có thể bao gồm các khoản vay như vay mua nhà, vay mua xe hoặc nợ thẻ tín dụng. Quản lý nợ hiệu quả đòi hỏi việc đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng một cách hợp lý và các khoản trả nợ được thực hiện đúng hạn. Bảo hiểm và bảo vệ tài sản: Bảo hiểm giúp bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro như bệnh tật, tai nạn hoặc thiệt hại tài sản. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi và các loại bảo hiểm khác. Lập kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc đặt ra các mục tiêu tài chính và xây dựng các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Kế hoạch tài chính thường bao gồm các yếu tố như kế hoạch tiết kiệm, kế hoạch đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu. Các khía cạnh của tài chính cá nhân Tài chính cá nhân không chỉ liên quan đến việc quản lý tiền bạc mà còn liên quan đến việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai. Tại sao phải quản lý tài chính cá nhân? Quản lý tài chính cá nhân là một việc quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và tương lai của mỗi cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là một số lý do chính vì sao cần phải quản lý tài chính cá nhân: Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý tài chính cá nhân giúp đảm bảo rằng bạn luôn có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như tiền nhà, thực phẩm, y tế và các chi phí sinh hoạt khác. Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần hoặc thiếu hụt tài chính. Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể đặt ra và đạt được các mục tiêu tài chính như mua nhà, mua xe, đi du lịch hoặc đầu tư cho giáo dục của con cái. Tăng cường tiết kiệm và đầu tư: Quản lý tài chính hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư, từ đó gia tăng tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Điều này đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tài chính vững chắc và ổn định. Giảm stress và lo lắng về tiền bạc: Khi tài chính được quản lý tốt, bạn sẽ giảm bớt lo lắng về việc trả nợ, quản lý chi tiêu hàng ngày và có thể dễ dàng đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính. Lý do cần quản lý tài chính cá nhân Chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ: Cuộc sống có thể đầy rẫy những tình huống không lường trước như bệnh tật, tai nạn hoặc mất việc làm. Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc xây dựng quỹ khẩn cấp để bạn có thể đối phó với những tình huống này một cách tốt nhất. Quản lý nợ hiệu quả: Quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi và trả nợ đúng hạn, tránh tình trạng nợ chồng chất và lãi suất cao. Điều này giúp bạn duy trì tình trạng tài chính lành mạnh. Tăng cường kiến thức tài chính: Khi quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ học được nhiều về cách quản lý tiền bạc, đầu tư và các sản phẩm tài chính khác. Kiến thức này rất quý báu và có thể giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn trong tương lai. Đảm bảo tương lai tài chính: Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc lập kế hoạch nghỉ hưu và đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực để sống thoải mái khi không còn làm việc nữa. Quản lý tài chính cá nhân không chỉ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Điều này mang lại sự yên tâm và an toàn tài chính cho bạn và gia đình bạn. 3 cách quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng Dưới đây là ba phương pháp quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng để quản lý tiền bạc một cách hiệu quả: Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/30/20 Phương pháp 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính: 50% cho các nhu cầu thiết yếu: Bao gồm các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, thực phẩm, điện nước, giao thông, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác. 30% cho các chi tiêu cá nhân: Bao gồm các khoản chi tiêu không thiết yếu nhưng mang lại niềm vui và giải trí, chẳng hạn như đi ăn ngoài, mua sắm, du lịch và các hoạt động giải trí. 20% cho tiết kiệm và trả nợ: Bao gồm tiết kiệm cho tương lai, đầu tư và trả nợ (nếu có). Đây là phần quan trọng để xây dựng quỹ khẩn cấp và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai. 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 6 cái lọ Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker, giúp phân chia thu nhập vào sáu lọ khác nhau để đảm bảo bạn có một sự cân bằng tài chính toàn diện: Lọ 1 - Nhu cầu thiết yếu (55%): Chi phí hàng ngày cần thiết như thực phẩm, tiền thuê nhà, hóa đơn,... Lọ 2 - Quỹ tự do tài chính (10%): Đầu tư và tiết kiệm dài hạn nhằm tạo thu nhập thụ động. Lọ 3 - Giáo dục (10%): Đầu tư vào việc học tập và phát triển bản thân như sách, khóa học, hội thảo,... Lọ 4 - Tiết kiệm dài hạn (10%): Dành cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe hoặc các kế hoạch lớn trong tương lai. Lọ 5 - Vui chơi giải trí (10%): Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và vui chơi để tận hưởng cuộc sống. Lọ 6 - Từ thiện và quà tặng (5%): Đóng góp cho cộng đồng, từ thiện hoặc tặng quà cho gia đình và bạn bè. Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker Phương pháp quản lý tài chính bằng Kakeibo Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản, được biết đến như "sổ ghi chép chi tiêu". Phương pháp này tập trung vào việc ghi chép và suy nghĩ về chi tiêu của bạn: Ghi chép chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản thu và chi hàng ngày một cách chi tiết. Điều này giúp bạn nhận thức rõ hơn về các thói quen chi tiêu của mình. Phân loại chi tiêu: Chia chi tiêu thành các nhóm như nhu cầu thiết yếu, chi tiêu không cần thiết, đầu tư, và tiết kiệm. Đặt mục tiêu tài chính: Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tháng và từng năm, chẳng hạn như tiết kiệm cho kỳ nghỉ hoặc mua sắm lớn. Đánh giá và điều chỉnh: Hàng tháng, bạn sẽ xem xét lại các ghi chép chi tiêu, đánh giá hiệu quả của việc quản lý tài chính và điều chỉnh kế hoạch chi tiêu nếu cần thiết. Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản Áp dụng một hoặc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng bạn có thể đạt được các mục tiêu tài chính và duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai. 5 Nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả Năm nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả đó là xác định nguồn ngân sách, hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng, dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư, giảm nợ và đảm bảo 3 yếu tố là tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt.  Xác định nguồn ngân sách Lập ngân sách hàng tháng: Tạo ra một ngân sách chi tiết để biết rõ nguồn thu nhập và các khoản chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh chi tiêu quá mức. Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách đã lập và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng. Xác định nguồn ngân sách Hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng Sử dụng thẻ tín dụng một cách có kiểm soát: Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng thanh toán đầy đủ vào cuối tháng để tránh lãi suất cao. Tránh nợ thẻ tín dụng: Nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tăng lên do lãi suất cao, do đó, cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng hàng tháng để tránh tình trạng nợ nần chồng chất. Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh đầu tư tiềm năng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các quỹ đầu tư. Điều này giúp gia tăng giá trị tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Tìm hiểu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các kênh đầu tư để hiểu rõ rủi ro và lợi ích, đảm bảo bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh. Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời Đảm bảo 3 yếu tố: Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch tài chính đã đề ra, đặc biệt là trong việc tiết kiệm và chi tiêu theo ngân sách. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật và cam kết. Kiên nhẫn: Quản lý tài chính hiệu quả cần thời gian vì vậy hãy kiên nhẫn với kế hoạch của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều cần thời gian để mang lại kết quả. Linh hoạt: Đôi khi, cuộc sống có thể thay đổi và bạn cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình cho phù hợp. Luôn sẵn sàng điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân và thị trường tài chính. Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt khi quản lý tài chính cá nhân Giảm nợ Thanh toán nợ đúng hạn: Ưu tiên trả nợ, đặc biệt là các khoản nợ có lãi suất cao như nợ thẻ tín dụng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tránh lãi suất cao. Tạo kế hoạch trả nợ: Lập kế hoạch cụ thể để trả nợ theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các khoản nợ có lãi suất cao nhất. Sử dụng các chiến lược như phương pháp "snowball" (bắt đầu từ khoản nợ nhỏ nhất) hoặc "avalanche" (bắt đầu từ khoản nợ lãi suất cao nhất) để quản lý và giảm nợ hiệu quả. Muốn quản lý tài chính hiệu quả cần giảm nợ Áp dụng 5 nguyên tắc này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn. 4 bí quyết giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn Quản lý tài chính cá nhân đối với nhiều người đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để quản lý cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo 4 bí quyết dưới đây: Liệt kê các mục tiêu tài chính càng chi tiết càng tốt Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng giai đoạn thời gian khác nhau, ví dụ như mua nhà trong 5 năm tới, tiết kiệm cho kỳ nghỉ trong 1 năm tới, hoặc đầu tư để nghỉ hưu trong 20 năm tới. Định lượng các mục tiêu: Mỗi mục tiêu nên có một con số cụ thể và thời hạn hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói "tiết kiệm nhiều tiền hơn", hãy nói "tiết kiệm 200 triệu đồng trong 2 năm". Ưu tiên các mục tiêu: Xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu để biết rõ mục tiêu nào cần đạt được trước và phân bổ nguồn lực phù hợp. Liệt kê mục tiêu tài chính Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp Phân tích tình hình tài chính hiện tại: Đánh giá thu nhập, chi tiêu, nợ và tài sản hiện tại của bạn để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính. Lập ngân sách chi tiêu: Tạo ra một ngân sách chi tiết hàng tháng, xác định rõ các khoản thu nhập và chi tiêu, theo dõi ngân sách này một cách nghiêm ngặt. Tiết kiệm và đầu tư: Dành ra một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và tạo ra nguồn thu nhập thụ động. Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết: Cuộc sống thay đổi và kế hoạch tài chính cũng cần linh hoạt. Điều chỉnh kế hoạch để phản ánh các thay đổi trong cuộc sống hoặc trong thị trường tài chính. Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp Không nên có nợ xấu Quản lý nợ cẩn thận: Chỉ vay nợ khi thật sự cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn. Tránh lạm dụng các khoản vay tín dụng. Trả nợ đúng hạn: Đảm bảo rằng bạn luôn trả các khoản nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí trễ hạn. Điều này cũng giúp bạn duy trì một lịch sử tín dụng tốt. Giảm nợ càng sớm càng tốt: Ưu tiên thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước. Sử dụng các khoản tiền thặng dư hoặc tiền thưởng để trả nợ nhanh chóng hơn. Tìm lời khuyên từ các chuyên gia Quản lý tài chính cá nhân là một chủ đề quan trọng và nhận được sự quan tâm của nhiều chuyên gia trên thế giới. Dưới đây là một số lời khuyên quản lý tài chính cá nhân từ các chuyên gia: Lập ngân sách và tuân thủ: Dave Ramsey: Dave Ramsey khuyến khích mọi người lập ngân sách chi tiết hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm. Ramsey cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nợ và xây dựng quỹ khẩn cấp. Suze Orman: Suze Orman khuyên nên lập ngân sách và theo dõi chi tiêu hàng ngày để nhận biết rõ ràng về tình hình tài chính của mình. Lời khuyên của Suze Orman Tiết kiệm và đầu tư sớm: Warren Buffett: Ông chủ Berkshire Hathaway khuyên mọi người nên bắt đầu tiết kiệm và đầu tư sớm, đồng thời đầu tư vào những lĩnh vực mà mình hiểu rõ. Buffett cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng tài sản. Robert Kiyosaki: Tác giả của "Cha Giàu Cha Nghèo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục tài chính và đầu tư vào tài sản tạo thu nhập thụ động. Quản lý nợ: Suze Orman: Orman khuyên mọi người nên trả hết các khoản nợ lãi suất cao trước tiên và sau đó là các khoản nợ khác. Cô cũng khuyến nghị tránh nợ nếu có thể. Dave Ramsey: Ramsey đề xuất phương pháp "Debt Snowball", trong đó bạn trả hết các khoản nợ từ nhỏ đến lớn để tạo động lực và cảm giác thành công. Lời khuyên của Dave Ramsey Quỹ khẩn cấp: Dave Ramsey: Ramsey khuyến cáo nên có một quỹ khẩn cấp đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 3-6 tháng. Quỹ này giúp bạn tránh rơi vào cảnh nợ nần khi gặp phải các tình huống không mong muốn. Suze Orman: Orman cũng đồng tình với việc xây dựng quỹ khẩn cấp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài chính dự phòng. Đầu tư vào giáo dục tài chính: Robert Kiyosaki: Kiyosaki khuyên mọi người không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức về tài chính để có thể đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài sản thông minh hơn. Tony Robbins: Robbins, trong cuốn sách "Money: Master the Game", khuyến khích mọi người tìm hiểu và học hỏi từ những người đã thành công trong lĩnh vực tài chính. Lời khuyên của Tony Robbins Áp dụng những lời khuyên từ các chuyên gia này có thể giúp bạn xây dựng nền tảng tài chính vững chắc và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân một cách hiệu quả. Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân thì không nên bỏ qua khóa học của giảng viên Trần Khánh Tư. Ông là CEO Unica, Chủ tịch Unica club, với hơn 7 năm kinh nghiệp làm về lĩnh vực tài chính chắc chắn thầy sẽ đưa tới những lời khuyên hữu ích nhất cho bạn. Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học “Thấu hiểu tài chính cá nhân” để nhận ưu đãi hấp dẫn. [trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả Dưới đây là hai công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, cùng với các lợi ích và cách sử dụng chi tiết: Sử dụng sổ ghi chép Lợi ích: Dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh sổ ghi chép theo cách bạn muốn, thêm các mục tiêu, ghi chú cá nhân và kế hoạch chi tiết. Tăng cường nhận thức: Việc viết tay các khoản thu chi giúp bạn nhận thức rõ hơn về tình hình tài chính của mình. Không phụ thuộc vào công nghệ: Không cần thiết bị điện tử hay kết nối internet, sổ ghi chép dễ sử dụng mọi lúc mọi nơi. Sử dụng sổ ghi chép để quản lý tài chính Cách sử dụng: Thiết lập mục tiêu: Đầu tiên, ghi rõ các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn của bạn vào sổ. Ghi chép thu nhập và chi tiêu: Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu của bạn. Chia chúng thành các danh mục như ăn uống, giải trí, hóa đơn,... Theo dõi tiến trình: Định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), xem lại các ghi chép của bạn để đánh giá tình hình tài chính và xem bạn có đang đi đúng hướng với kế hoạch đã đề ra hay không. Điều chỉnh khi cần thiết: Dựa trên các ghi chép và đánh giá, điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm của bạn để đảm bảo bạn đạt được các mục tiêu tài chính. Tận dụng app quản lý tài chính trên điện thoại Lợi ích: Tiện lợi và dễ sử dụng: Các ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn theo dõi và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể nhập dữ liệu ngay khi phát sinh chi tiêu. Tự động hóa: Nhiều ứng dụng có thể tự động kết nối với tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, giúp tự động theo dõi và phân loại chi tiêu. Phân tích và báo cáo: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ, báo cáo và phân tích chi tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu và tình hình tài chính. Nhắc nhở và thông báo: Các ứng dụng có tính năng nhắc nhở hóa đơn đến hạn, giúp bạn tránh quên thanh toán và tránh phí trễ hạn. Cách sử dụng: Chọn ứng dụng phù hợp: Tìm kiếm và chọn một ứng dụng quản lý tài chính phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như Mint, YNAB (You Need A Budget) hoặc Money Lover. Thiết lập tài khoản và ngân sách: Sau khi cài đặt ứng dụng, thiết lập tài khoản và ngân sách chi tiêu hàng tháng. Nhập các mục tiêu tài chính và các nguồn thu nhập. Theo dõi thu nhập và chi tiêu: Nhập thông tin về thu nhập và chi tiêu hàng ngày hoặc kết nối ứng dụng với tài khoản ngân hàng để tự động cập nhật. Sử dụng tính năng phân tích: Sử dụng các biểu đồ và báo cáo mà ứng dụng cung cấp để phân tích tình hình tài chính, nhận diện các khu vực có thể cắt giảm chi tiêu và tối ưu hóa ngân sách. Điều chỉnh và lập kế hoạch: Dựa trên các báo cáo và phân tích, điều chỉnh ngân sách và lập kế hoạch tài chính cho các tháng tiếp theo. Sử dụng app để quản lý tài chính Cả hai công cụ này đều có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Việc sử dụng sổ ghi chép hoặc ứng dụng điện thoại phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ tiện lợi bạn mong muốn. Kết hợp cả hai phương pháp cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo bạn có một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tài chính cá nhân của mình. Câu hỏi thường gặp Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền cá nhân cùng với các giải đáp chi tiết: Câu 1: Nên quản lý dòng tiền cá nhân ở đâu? Bạn nên quản lý dòng tiền bằng sổ ghi chép, ứng dụng quản lý tài chính, phần mềm quản lý tài chính hoặc ngân hàng trực tuyến. Sổ ghi chép: Đây là cách truyền thống và đơn giản để quản lý dòng tiền. Bạn có thể sử dụng một cuốn sổ hoặc một bảng tính trên máy tính để ghi lại các khoản thu nhập và chi tiêu hàng ngày. Ứng dụng quản lý tài chính: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại như Mint, YNAB (You Need A Budget), Money Lover hoặc PocketGuard. Các ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng như tự động theo dõi chi tiêu, phân tích tài chính, và nhắc nhở hóa đơn. Phần mềm quản lý tài chính: Các phần mềm như Quicken hoặc Microsoft Money cũng là lựa chọn tốt cho việc quản lý tài chính cá nhân với nhiều tính năng phân tích và báo cáo chi tiết. Ngân hàng trực tuyến: Nhiều ngân hàng cung cấp các công cụ quản lý tài chính trực tuyến, giúp bạn theo dõi tài khoản, thiết lập ngân sách và xem các báo cáo chi tiêu. Câu 2: Người mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân thì nên chú ý gì? Xác định mục tiêu tài chính: Đặt ra các mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể cho ngắn hạn và dài hạn. Điều này giúp bạn có hướng đi rõ ràng trong việc quản lý tài chính. Lập ngân sách: Tạo ra một ngân sách chi tiết, ghi rõ thu nhập và chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tránh chi tiêu quá mức. Theo dõi chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính. Điều này giúp bạn nhận diện các khoản chi không cần thiết và tối ưu hóa chi tiêu. Giáo dục tài chính: Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính. Tiết kiệm và đầu tư: Dành một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn xây dựng quỹ dự phòng và gia tăng tài sản theo thời gian. Câu 3: Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân là gì? Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân đó là: Không lập kế hoạch tài chính: Nhiều người không đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể hoặc không lập kế hoạch chi tiêu, dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức và thiếu kiểm soát tài chính. Thiếu kiên nhẫn và linh hoạt: Quản lý tài chính đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc bỏ qua kế hoạch tài chính, trong khi thiếu linh hoạt khiến bạn không điều chỉnh kịp thời khi hoàn cảnh thay đổi. Lạm dụng thẻ tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng không kiểm soát dễ dẫn đến nợ nần và lãi suất cao. Việc không trả nợ đúng hạn cũng làm giảm điểm tín dụng của bạn. Không tiết kiệm và đầu tư: Không dành một phần thu nhập để tiết kiệm và đầu tư là một sai lầm phổ biến. Điều này làm giảm khả năng xây dựng quỹ dự phòng và tăng trưởng tài sản. Thiếu quỹ khẩn cấp: Không có quỹ khẩn cấp để đối phó với các tình huống bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc các sự cố khẩn cấp có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn. Không theo dõi chi tiêu: Không ghi lại các khoản chi tiêu hàng ngày khiến bạn không có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính, dẫn đến chi tiêu không kiểm soát. Nhận diện và tránh các sai lầm này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính của mình một cách bền vững. Kết luận Trên đây là khái niệm, lý do và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả do Unica tổng hợp. Mong rằng với chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn để có thể làm được nhiều việc bản thân mong muốn. Chúc các bạn thành công!
Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư Trong xã hội hiện đại, quản lý tài chính trở thành kỹ năng sống còn không thể thiếu. Tuy nhiên, thật tiếc vì hiện nay kỹ năng này chưa được giảng dạy phổ biến trong nhà trường. Đó chính là lý do tại sao năm 2022 vừa qua, rất nhiều người có tiền nhưng đã mất đi nhanh chóng hàng chục tỷ đồng vào những cơ hội đầu tư đầy rủi ro. Thấu hiểu được tầm quan trọng của việc quản lý tài chính trong cuộc sống, Unica đã xây dựng chương trình đào tạo với chủ đề “Thấu hiểu tài chính cá nhân” do chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư trực tiếp giảng dạy. Thông tin chương trình đào tạo Chủ đề: THẤU HIỂU TÀI CHÍNH CÁ NHÂN Giảng viên: Chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư Phó chủ tịch HĐQT phụ trách chiến lược kinh doanh AI Next Global - CEO Unica.vn. Anh giữ vai trò cố vấn chiến lược kinh doanh, cho các doanh nghiệp bất động sản và các tập đoàn bệnh viện quốc tế lớn ở Việt Nam: UNICA.VN, MSH GROUP, AIVA GROUP, MEGAN HOLDING,... Nhà huấn luyện, coaching giảng viên, nhà đào tạo Từng cư trú tại Úc, New Zealand và học tập trải nghiệm hơn 27 Quốc gia như Pháp, Đức, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Singapore, Thái Lan, Malaysia, Bhutan.... Đặc biệt trong năm 2023, anh đã tự đi đến 7 quốc gia để trải nghiệm học tập và làm việc. Anh bay hơn 80 chuyến bay trong nước và quốc tế. Đi đến làm việc tại 15 tỉnh thành ở Việt Nam. Cùng giáo sư Ngô Bảo Châu. Đến đất nước Bhutan học tập và phát triển bản thân. Thời gian: 28/05/2024 vào lúc 19h30 - 22h30 Hình thức tổ chức: Online qua nền tảng Zoom Thành phần tham gia: Chương trình đào tạo phù hợp với tất cả mọi người, ai cũng có thể tham gia. Học phí: Miễn phí 100% [trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Mục đích của chương trình đào tạo Thứ nhất: Chương trình trang bị cho bạn kiến thức tài chính cá nhân giúp bạn xác định rõ mục tiêu tài chính của mình là gì? Cách để đạt được mục tiêu đó? Nắm được các kiến thức về tài chính sẽ là “chìa khoá” giúp bạn kiếm tiền nhanh hơn. Thứ hai: Bằng việc phân tích chi tiết 2 nhóm người: kiếm được tiền nhưng không giữ được tiền, học rất nhiều nhưng vẫn loay hoay trong cuộc sống mãi chưa kiếm được tiền. Chương trình giúp bạn thực sự hiểu tư duy về tiền. Cách để thoát khỏi vòng xoáy nô lệ của tiền? Cách để nhân bản tiền gấp nhiều lần? Thứ ba: Chia sẻ cho bạn 5 quy tắc tài chính có thể áp dụng được ngay để tối ưu hoá thu nhập. Tìm kiếm và chia sẻ các kênh đầu tư thông minh phù hợp với nhu cầu và khả năng của bản thân, tránh mọi rủi ro trong quá trình đầu tư. Thứ tư: Bên cạnh việc chia sẻ kiến thức về tiền, chuyên gia Trần Khánh Tư còn giúp bạn nâng tầm tri thức tài chính. Cách thấu hiểu định luật cân bằng trong tài chính “kiến thức đến đâu, tiền theo đến đó”. Thứ năm: Chương trình giúp bạn bảo vệ tài sản, kiểm soát chi tiêu hợp lý, tiết kiệm nhiều hơn, tránh lãng phí tiền bạc vào những việc không cần thiết.  Thứ sáu: Chia sẻ cho bạn về tầm nhìn của giới siêu giàu để thấy diễn biến các giai đoạn của nền kinh tế. Từ đó, giúp bạn biết cách bảo vệ tài sản và gia đình của mình khỏi những rủi ro và khó khăn có thể xảy ra trong tương lai, bằng cách sử dụng các sản phẩm bảo hiểm và quyền lợi thuế. Nội dung nổi bật của sự kiện Chương trình đào tạo này có gì khác so với các chương trình về tài chính khác trên thị trường? Chương trình đào tạo: “Thấu hiểu tài chính cá nhân” của chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư được thiết kế dành riêng cho bạn. Khoá học phù hợp với số đông mọi người, bao gồm: Người đi làm văn phòng thông thường, không có kiến thức chuyên môn về tài chính, không có nhiều thời gian. Người đang làm kinh doanh không có quá nhiều vốn nhưng vẫn muốn có được kiến thức, công cụ và sự tự tin để làm chủ tiền bạc. Người bình thường muốn bảo vệ tài sản cá nhân, muốn kiểm soát chi tiêu hợp lý và muốn tìm kiếm và lựa chọn các kênh đầu tư phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình. Chương trình đào tạo tài chính cá nhân này hoàn toàn mang tính ứng dụng, không có lý thuyết suông và khó hiểu, không có chi tiết thừa. Chương trình xác định rõ mục tiêu, hướng dẫn cho bạn các bước cần thực hiện để tự do và thấu hiểu tài chính cá nhân của mình. Toàn bộ kiến thức chia sẻ trong bài viết đều rất thực tế và mang tính khách quan cao để hướng đến mục tiêu cuối cùng là cải thiện chất lượng cuộc sống. Sau buổi đào tạo, bạn được hưởng thụ những niềm vui và ước mơ của mình, cũng như chuẩn bị một cuộc sống nghỉ hưu an nhàn và thoải mái. Kết luận Trần Khánh Tư chia sẻ: “Chỉ khi nào anh chị sự thực sự hiểu về tiền thì mới không lo mất tiền. Đồng thời mới có thể tự do, an nhàn, hạnh phúc về tiền bạc, sống tự do và thoải mái về tài chính. Học về tiền bạc chính là gốc của mọi vấn đề, cần học trước khi kiếm tiền”. Với những nội dung chia sẻ trong chương trình đào tạo "Thấu hiểu tài chính cá nhân" này, chúng tôi mong rằng sẽ giúp bạn biết thêm được các kiến thức tài chính cá nhân nói chung và kiến thức, kỹ năng kiếm tiền nói riêng. Từ đó, có mục tiêu kiếm tiền, kiểm soát thu nhập để nâng cao chất lượng cuộc sống được tốt hơn. Chúc bạn thành công. Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất
Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất Quản lý tài chính cá nhân là một trong những việc quan trọng giúp bạn có tiền để sinh hoạt hằng ngày, đầu tư nâng cấp bản thân, tận hưởng cuộc sống,... Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý tài chính hiệu quả. Tình trạng đầu tháng sài tiền như “bà hoàng”, còn cuối tháng phải đi vay mượn xảy ra ở rất nhiều đối tượng ở đa dạng độ tuổi. Vậy làm thế nào để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả? Mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây. Tài chính cá nhân là gì? Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính của một cá nhân hoặc một gia đình. Việc này bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các quyết định liên quan đến thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và bảo vệ tài sản. Mục tiêu của tài chính cá nhân là đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, cũng như đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai. Dưới đây là các khía cạnh chính của tài chính cá nhân: Thu nhập: Đây là số tiền mà một cá nhân hoặc gia đình nhận được từ các nguồn như lương, lợi tức từ đầu tư, tiền cho thuê bất động sản và các nguồn thu nhập khác. Chi tiêu: Chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Quản lý chi tiêu hiệu quả đòi hỏi việc theo dõi và kiểm soát các khoản chi để tránh lãng phí và đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập. Tiết kiệm: Tiết kiệm là phần thu nhập không được tiêu dùng ngay mà được dành lại cho các mục tiêu trong tương lai. Tiết kiệm có thể dùng để dự phòng rủi ro, mua sắm lớn hoặc đầu tư. Đầu tư: Đầu tư là việc sử dụng tiền tiết kiệm để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các công cụ tài chính khác nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai. Quản lý nợ: Nợ có thể bao gồm các khoản vay như vay mua nhà, vay mua xe hoặc nợ thẻ tín dụng. Quản lý nợ hiệu quả đòi hỏi việc đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng một cách hợp lý và các khoản trả nợ được thực hiện đúng hạn. Bảo hiểm và bảo vệ tài sản: Bảo hiểm giúp bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro như bệnh tật, tai nạn hoặc thiệt hại tài sản. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi và các loại bảo hiểm khác. Lập kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc đặt ra các mục tiêu tài chính và xây dựng các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Kế hoạch tài chính thường bao gồm các yếu tố như kế hoạch tiết kiệm, kế hoạch đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu. Các khía cạnh của tài chính cá nhân Tài chính cá nhân không chỉ liên quan đến việc quản lý tiền bạc mà còn liên quan đến việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai. Tại sao phải quản lý tài chính cá nhân? Quản lý tài chính cá nhân là một việc quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và tương lai của mỗi cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là một số lý do chính vì sao cần phải quản lý tài chính cá nhân: Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý tài chính cá nhân giúp đảm bảo rằng bạn luôn có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như tiền nhà, thực phẩm, y tế và các chi phí sinh hoạt khác. Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần hoặc thiếu hụt tài chính. Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể đặt ra và đạt được các mục tiêu tài chính như mua nhà, mua xe, đi du lịch hoặc đầu tư cho giáo dục của con cái. Tăng cường tiết kiệm và đầu tư: Quản lý tài chính hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư, từ đó gia tăng tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Điều này đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tài chính vững chắc và ổn định. Giảm stress và lo lắng về tiền bạc: Khi tài chính được quản lý tốt, bạn sẽ giảm bớt lo lắng về việc trả nợ, quản lý chi tiêu hàng ngày và có thể dễ dàng đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính. Lý do cần quản lý tài chính cá nhân Chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ: Cuộc sống có thể đầy rẫy những tình huống không lường trước như bệnh tật, tai nạn hoặc mất việc làm. Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc xây dựng quỹ khẩn cấp để bạn có thể đối phó với những tình huống này một cách tốt nhất. Quản lý nợ hiệu quả: Quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi và trả nợ đúng hạn, tránh tình trạng nợ chồng chất và lãi suất cao. Điều này giúp bạn duy trì tình trạng tài chính lành mạnh. Tăng cường kiến thức tài chính: Khi quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ học được nhiều về cách quản lý tiền bạc, đầu tư và các sản phẩm tài chính khác. Kiến thức này rất quý báu và có thể giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn trong tương lai. Đảm bảo tương lai tài chính: Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc lập kế hoạch nghỉ hưu và đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực để sống thoải mái khi không còn làm việc nữa. Quản lý tài chính cá nhân không chỉ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Điều này mang lại sự yên tâm và an toàn tài chính cho bạn và gia đình bạn. 3 cách quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng Dưới đây là ba phương pháp quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng để quản lý tiền bạc một cách hiệu quả: Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/30/20 Phương pháp 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính: 50% cho các nhu cầu thiết yếu: Bao gồm các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, thực phẩm, điện nước, giao thông, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác. 30% cho các chi tiêu cá nhân: Bao gồm các khoản chi tiêu không thiết yếu nhưng mang lại niềm vui và giải trí, chẳng hạn như đi ăn ngoài, mua sắm, du lịch và các hoạt động giải trí. 20% cho tiết kiệm và trả nợ: Bao gồm tiết kiệm cho tương lai, đầu tư và trả nợ (nếu có). Đây là phần quan trọng để xây dựng quỹ khẩn cấp và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai. 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 6 cái lọ Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker, giúp phân chia thu nhập vào sáu lọ khác nhau để đảm bảo bạn có một sự cân bằng tài chính toàn diện: Lọ 1 - Nhu cầu thiết yếu (55%): Chi phí hàng ngày cần thiết như thực phẩm, tiền thuê nhà, hóa đơn,... Lọ 2 - Quỹ tự do tài chính (10%): Đầu tư và tiết kiệm dài hạn nhằm tạo thu nhập thụ động. Lọ 3 - Giáo dục (10%): Đầu tư vào việc học tập và phát triển bản thân như sách, khóa học, hội thảo,... Lọ 4 - Tiết kiệm dài hạn (10%): Dành cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe hoặc các kế hoạch lớn trong tương lai. Lọ 5 - Vui chơi giải trí (10%): Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và vui chơi để tận hưởng cuộc sống. Lọ 6 - Từ thiện và quà tặng (5%): Đóng góp cho cộng đồng, từ thiện hoặc tặng quà cho gia đình và bạn bè. Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker Phương pháp quản lý tài chính bằng Kakeibo Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản, được biết đến như "sổ ghi chép chi tiêu". Phương pháp này tập trung vào việc ghi chép và suy nghĩ về chi tiêu của bạn: Ghi chép chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản thu và chi hàng ngày một cách chi tiết. Điều này giúp bạn nhận thức rõ hơn về các thói quen chi tiêu của mình. Phân loại chi tiêu: Chia chi tiêu thành các nhóm như nhu cầu thiết yếu, chi tiêu không cần thiết, đầu tư, và tiết kiệm. Đặt mục tiêu tài chính: Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tháng và từng năm, chẳng hạn như tiết kiệm cho kỳ nghỉ hoặc mua sắm lớn. Đánh giá và điều chỉnh: Hàng tháng, bạn sẽ xem xét lại các ghi chép chi tiêu, đánh giá hiệu quả của việc quản lý tài chính và điều chỉnh kế hoạch chi tiêu nếu cần thiết. Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản Áp dụng một hoặc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng bạn có thể đạt được các mục tiêu tài chính và duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai. 5 Nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả Năm nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả đó là xác định nguồn ngân sách, hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng, dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư, giảm nợ và đảm bảo 3 yếu tố là tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt.  Xác định nguồn ngân sách Lập ngân sách hàng tháng: Tạo ra một ngân sách chi tiết để biết rõ nguồn thu nhập và các khoản chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh chi tiêu quá mức. Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách đã lập và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng. Xác định nguồn ngân sách Hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng Sử dụng thẻ tín dụng một cách có kiểm soát: Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng thanh toán đầy đủ vào cuối tháng để tránh lãi suất cao. Tránh nợ thẻ tín dụng: Nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tăng lên do lãi suất cao, do đó, cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng hàng tháng để tránh tình trạng nợ nần chồng chất. Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh đầu tư tiềm năng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các quỹ đầu tư. Điều này giúp gia tăng giá trị tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Tìm hiểu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các kênh đầu tư để hiểu rõ rủi ro và lợi ích, đảm bảo bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh. Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời Đảm bảo 3 yếu tố: Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch tài chính đã đề ra, đặc biệt là trong việc tiết kiệm và chi tiêu theo ngân sách. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật và cam kết. Kiên nhẫn: Quản lý tài chính hiệu quả cần thời gian vì vậy hãy kiên nhẫn với kế hoạch của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều cần thời gian để mang lại kết quả. Linh hoạt: Đôi khi, cuộc sống có thể thay đổi và bạn cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình cho phù hợp. Luôn sẵn sàng điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân và thị trường tài chính. Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt khi quản lý tài chính cá nhân Giảm nợ Thanh toán nợ đúng hạn: Ưu tiên trả nợ, đặc biệt là các khoản nợ có lãi suất cao như nợ thẻ tín dụng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tránh lãi suất cao. Tạo kế hoạch trả nợ: Lập kế hoạch cụ thể để trả nợ theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các khoản nợ có lãi suất cao nhất. Sử dụng các chiến lược như phương pháp "snowball" (bắt đầu từ khoản nợ nhỏ nhất) hoặc "avalanche" (bắt đầu từ khoản nợ lãi suất cao nhất) để quản lý và giảm nợ hiệu quả. Muốn quản lý tài chính hiệu quả cần giảm nợ Áp dụng 5 nguyên tắc này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn. 4 bí quyết giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn Quản lý tài chính cá nhân đối với nhiều người đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để quản lý cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo 4 bí quyết dưới đây: Liệt kê các mục tiêu tài chính càng chi tiết càng tốt Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng giai đoạn thời gian khác nhau, ví dụ như mua nhà trong 5 năm tới, tiết kiệm cho kỳ nghỉ trong 1 năm tới, hoặc đầu tư để nghỉ hưu trong 20 năm tới. Định lượng các mục tiêu: Mỗi mục tiêu nên có một con số cụ thể và thời hạn hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói "tiết kiệm nhiều tiền hơn", hãy nói "tiết kiệm 200 triệu đồng trong 2 năm". Ưu tiên các mục tiêu: Xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu để biết rõ mục tiêu nào cần đạt được trước và phân bổ nguồn lực phù hợp. Liệt kê mục tiêu tài chính Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp Phân tích tình hình tài chính hiện tại: Đánh giá thu nhập, chi tiêu, nợ và tài sản hiện tại của bạn để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính. Lập ngân sách chi tiêu: Tạo ra một ngân sách chi tiết hàng tháng, xác định rõ các khoản thu nhập và chi tiêu, theo dõi ngân sách này một cách nghiêm ngặt. Tiết kiệm và đầu tư: Dành ra một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và tạo ra nguồn thu nhập thụ động. Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết: Cuộc sống thay đổi và kế hoạch tài chính cũng cần linh hoạt. Điều chỉnh kế hoạch để phản ánh các thay đổi trong cuộc sống hoặc trong thị trường tài chính. Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp Không nên có nợ xấu Quản lý nợ cẩn thận: Chỉ vay nợ khi thật sự cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn. Tránh lạm dụng các khoản vay tín dụng. Trả nợ đúng hạn: Đảm bảo rằng bạn luôn trả các khoản nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí trễ hạn. Điều này cũng giúp bạn duy trì một lịch sử tín dụng tốt. Giảm nợ càng sớm càng tốt: Ưu tiên thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước. Sử dụng các khoản tiền thặng dư hoặc tiền thưởng để trả nợ nhanh chóng hơn. Tìm lời khuyên từ các chuyên gia Quản lý tài chính cá nhân là một chủ đề quan trọng và nhận được sự quan tâm của nhiều chuyên gia trên thế giới. Dưới đây là một số lời khuyên quản lý tài chính cá nhân từ các chuyên gia: Lập ngân sách và tuân thủ: Dave Ramsey: Dave Ramsey khuyến khích mọi người lập ngân sách chi tiết hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm. Ramsey cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nợ và xây dựng quỹ khẩn cấp. Suze Orman: Suze Orman khuyên nên lập ngân sách và theo dõi chi tiêu hàng ngày để nhận biết rõ ràng về tình hình tài chính của mình. Lời khuyên của Suze Orman Tiết kiệm và đầu tư sớm: Warren Buffett: Ông chủ Berkshire Hathaway khuyên mọi người nên bắt đầu tiết kiệm và đầu tư sớm, đồng thời đầu tư vào những lĩnh vực mà mình hiểu rõ. Buffett cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng tài sản. Robert Kiyosaki: Tác giả của "Cha Giàu Cha Nghèo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục tài chính và đầu tư vào tài sản tạo thu nhập thụ động. Quản lý nợ: Suze Orman: Orman khuyên mọi người nên trả hết các khoản nợ lãi suất cao trước tiên và sau đó là các khoản nợ khác. Cô cũng khuyến nghị tránh nợ nếu có thể. Dave Ramsey: Ramsey đề xuất phương pháp "Debt Snowball", trong đó bạn trả hết các khoản nợ từ nhỏ đến lớn để tạo động lực và cảm giác thành công. Lời khuyên của Dave Ramsey Quỹ khẩn cấp: Dave Ramsey: Ramsey khuyến cáo nên có một quỹ khẩn cấp đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 3-6 tháng. Quỹ này giúp bạn tránh rơi vào cảnh nợ nần khi gặp phải các tình huống không mong muốn. Suze Orman: Orman cũng đồng tình với việc xây dựng quỹ khẩn cấp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài chính dự phòng. Đầu tư vào giáo dục tài chính: Robert Kiyosaki: Kiyosaki khuyên mọi người không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức về tài chính để có thể đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài sản thông minh hơn. Tony Robbins: Robbins, trong cuốn sách "Money: Master the Game", khuyến khích mọi người tìm hiểu và học hỏi từ những người đã thành công trong lĩnh vực tài chính. Lời khuyên của Tony Robbins Áp dụng những lời khuyên từ các chuyên gia này có thể giúp bạn xây dựng nền tảng tài chính vững chắc và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân một cách hiệu quả. Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân thì không nên bỏ qua khóa học của giảng viên Trần Khánh Tư. Ông là CEO Unica, Chủ tịch Unica club, với hơn 7 năm kinh nghiệp làm về lĩnh vực tài chính chắc chắn thầy sẽ đưa tới những lời khuyên hữu ích nhất cho bạn. Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học “Thấu hiểu tài chính cá nhân” để nhận ưu đãi hấp dẫn. [trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả Dưới đây là hai công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, cùng với các lợi ích và cách sử dụng chi tiết: Sử dụng sổ ghi chép Lợi ích: Dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh sổ ghi chép theo cách bạn muốn, thêm các mục tiêu, ghi chú cá nhân và kế hoạch chi tiết. Tăng cường nhận thức: Việc viết tay các khoản thu chi giúp bạn nhận thức rõ hơn về tình hình tài chính của mình. Không phụ thuộc vào công nghệ: Không cần thiết bị điện tử hay kết nối internet, sổ ghi chép dễ sử dụng mọi lúc mọi nơi. Sử dụng sổ ghi chép để quản lý tài chính Cách sử dụng: Thiết lập mục tiêu: Đầu tiên, ghi rõ các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn của bạn vào sổ. Ghi chép thu nhập và chi tiêu: Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu của bạn. Chia chúng thành các danh mục như ăn uống, giải trí, hóa đơn,... Theo dõi tiến trình: Định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), xem lại các ghi chép của bạn để đánh giá tình hình tài chính và xem bạn có đang đi đúng hướng với kế hoạch đã đề ra hay không. Điều chỉnh khi cần thiết: Dựa trên các ghi chép và đánh giá, điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm của bạn để đảm bảo bạn đạt được các mục tiêu tài chính. Tận dụng app quản lý tài chính trên điện thoại Lợi ích: Tiện lợi và dễ sử dụng: Các ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn theo dõi và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể nhập dữ liệu ngay khi phát sinh chi tiêu. Tự động hóa: Nhiều ứng dụng có thể tự động kết nối với tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, giúp tự động theo dõi và phân loại chi tiêu. Phân tích và báo cáo: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ, báo cáo và phân tích chi tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu và tình hình tài chính. Nhắc nhở và thông báo: Các ứng dụng có tính năng nhắc nhở hóa đơn đến hạn, giúp bạn tránh quên thanh toán và tránh phí trễ hạn. Cách sử dụng: Chọn ứng dụng phù hợp: Tìm kiếm và chọn một ứng dụng quản lý tài chính phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như Mint, YNAB (You Need A Budget) hoặc Money Lover. Thiết lập tài khoản và ngân sách: Sau khi cài đặt ứng dụng, thiết lập tài khoản và ngân sách chi tiêu hàng tháng. Nhập các mục tiêu tài chính và các nguồn thu nhập. Theo dõi thu nhập và chi tiêu: Nhập thông tin về thu nhập và chi tiêu hàng ngày hoặc kết nối ứng dụng với tài khoản ngân hàng để tự động cập nhật. Sử dụng tính năng phân tích: Sử dụng các biểu đồ và báo cáo mà ứng dụng cung cấp để phân tích tình hình tài chính, nhận diện các khu vực có thể cắt giảm chi tiêu và tối ưu hóa ngân sách. Điều chỉnh và lập kế hoạch: Dựa trên các báo cáo và phân tích, điều chỉnh ngân sách và lập kế hoạch tài chính cho các tháng tiếp theo. Sử dụng app để quản lý tài chính Cả hai công cụ này đều có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Việc sử dụng sổ ghi chép hoặc ứng dụng điện thoại phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ tiện lợi bạn mong muốn. Kết hợp cả hai phương pháp cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo bạn có một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tài chính cá nhân của mình. Câu hỏi thường gặp Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền cá nhân cùng với các giải đáp chi tiết: Câu 1: Nên quản lý dòng tiền cá nhân ở đâu? Bạn nên quản lý dòng tiền bằng sổ ghi chép, ứng dụng quản lý tài chính, phần mềm quản lý tài chính hoặc ngân hàng trực tuyến. Sổ ghi chép: Đây là cách truyền thống và đơn giản để quản lý dòng tiền. Bạn có thể sử dụng một cuốn sổ hoặc một bảng tính trên máy tính để ghi lại các khoản thu nhập và chi tiêu hàng ngày. Ứng dụng quản lý tài chính: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại như Mint, YNAB (You Need A Budget), Money Lover hoặc PocketGuard. Các ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng như tự động theo dõi chi tiêu, phân tích tài chính, và nhắc nhở hóa đơn. Phần mềm quản lý tài chính: Các phần mềm như Quicken hoặc Microsoft Money cũng là lựa chọn tốt cho việc quản lý tài chính cá nhân với nhiều tính năng phân tích và báo cáo chi tiết. Ngân hàng trực tuyến: Nhiều ngân hàng cung cấp các công cụ quản lý tài chính trực tuyến, giúp bạn theo dõi tài khoản, thiết lập ngân sách và xem các báo cáo chi tiêu. Câu 2: Người mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân thì nên chú ý gì? Xác định mục tiêu tài chính: Đặt ra các mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể cho ngắn hạn và dài hạn. Điều này giúp bạn có hướng đi rõ ràng trong việc quản lý tài chính. Lập ngân sách: Tạo ra một ngân sách chi tiết, ghi rõ thu nhập và chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tránh chi tiêu quá mức. Theo dõi chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính. Điều này giúp bạn nhận diện các khoản chi không cần thiết và tối ưu hóa chi tiêu. Giáo dục tài chính: Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính. Tiết kiệm và đầu tư: Dành một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn xây dựng quỹ dự phòng và gia tăng tài sản theo thời gian. Câu 3: Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân là gì? Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân đó là: Không lập kế hoạch tài chính: Nhiều người không đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể hoặc không lập kế hoạch chi tiêu, dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức và thiếu kiểm soát tài chính. Thiếu kiên nhẫn và linh hoạt: Quản lý tài chính đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc bỏ qua kế hoạch tài chính, trong khi thiếu linh hoạt khiến bạn không điều chỉnh kịp thời khi hoàn cảnh thay đổi. Lạm dụng thẻ tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng không kiểm soát dễ dẫn đến nợ nần và lãi suất cao. Việc không trả nợ đúng hạn cũng làm giảm điểm tín dụng của bạn. Không tiết kiệm và đầu tư: Không dành một phần thu nhập để tiết kiệm và đầu tư là một sai lầm phổ biến. Điều này làm giảm khả năng xây dựng quỹ dự phòng và tăng trưởng tài sản. Thiếu quỹ khẩn cấp: Không có quỹ khẩn cấp để đối phó với các tình huống bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc các sự cố khẩn cấp có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn. Không theo dõi chi tiêu: Không ghi lại các khoản chi tiêu hàng ngày khiến bạn không có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính, dẫn đến chi tiêu không kiểm soát. Nhận diện và tránh các sai lầm này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính của mình một cách bền vững. Kết luận Trên đây là khái niệm, lý do và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả do Unica tổng hợp. Mong rằng với chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn để có thể làm được nhiều việc bản thân mong muốn. Chúc các bạn thành công!
Xem thêm bài viết