Mua 3 tặng 1

Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

Blog Unica

Đọc ngay cho nóng

Tổng hợp 12 thương hiệu đàn guitar nổi tiếng Việt Nam Tổng hợp 12 thương hiệu đàn guitar nổi tiếng Việt Nam Hiện nay có rất nhiều thương hiệu đàn guitar nổi tiếng Việt Nam. Mỗi thương hiệu sẽ sở hữu cho riêng mình những điểm nổi bật riêng thu hút khách hàng. Nếu bạn đang tìm kiếm một cây đàn phù hợp, hãy tham khảo ngay 12 thương hiệu dưới đây. 12 thương hiệu đàn guitar nổi tiếng Việt Nam Thị trường kinh doanh đàn guitar ở Việt Nam những năm gần đây cực kỳ sôi động. Không chỉ có những thương hiệu nước ngoài, mà người tiêu dùng còn thường xuyên bắt gặp những thương hiệu trong nước. Ở phần nội dung dưới đây, Unica sẽ giới thiệu tới bạn 12 thương hiệu đàn guitar nổi tiếng Việt Nam: 1. Guitar Everest - Dòng Guitar Việt Nam Xuất Khẩu Guitar Everest là một thương hiệu guitar hàng đầu tại Việt Nam, nổi tiếng với việc sản xuất và cung cấp các sản phẩm chất lượng cao, đặc biệt là trong lĩnh vực guitar xuất khẩu. Dòng sản phẩm Guitar Everest thường được biết đến với chất lượng âm thanh tốt, thiết kế bền bỉ và tính thẩm mỹ cao. Dưới đây là một số điểm nổi bật về Guitar Everest: Chất lượng: Guitar Everest nổi tiếng với việc sử dụng các nguyên liệu và công nghệ sản xuất tiên tiến nhất để tạo ra các sản phẩm có chất lượng âm thanh và cấu trúc tốt nhất. Các sản phẩm của thương hiệu này thường được kiểm định kỹ lưỡng trước khi đưa ra thị trường. Đa dạng sản phẩm: Guitar Everest cung cấp một loạt các sản phẩm guitar, bao gồm cả guitar acoustic, electric và classical, đáp ứng nhu cầu của cả người chơi mới bắt đầu và người chơi chuyên nghiệp. Tính cạnh tranh: Mặc dù chất lượng cao, sản phẩm của Guitar Everest thường có mức giá hợp lý và cạnh tranh trên thị trường guitar. Điều này giúp người chơi có cơ hội trải nghiệm sản phẩm chất lượng mà không cần phải chi trả một số tiền lớn. Sứ mệnh xuất khẩu: Dòng sản phẩm Guitar Everest được xuất khẩu ra nhiều thị trường quốc tế, giới thiệu văn hóa và nghệ thuật guitar của Việt Nam tới cộng đồng quốc tế. Dịch vụ hậu mãi: Guitar Everest thường cung cấp dịch vụ hậu mãi tốt, bao gồm sửa chữa và bảo dưỡng sản phẩm để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng. Guitar Everest là một thương hiệu guitar hàng đầu tại Việt Nam 2. Guitar thương hiệu Ba Đờn  Thương hiệu Ba Đờn được thành lập từ những năm 1990 tại Việt Nam và nhanh chóng trở thành một trong những thương hiệu guitar hàng đầu tại địa phương. Thương hiệu đàn guitar nổi tiếng Việt Nam này có hơn 30 năm kinh nghiệm trong ngành công nghiệp âm nhạc, Ba Đờn đã xây dựng được uy tín vững chắc trong cộng đồng người chơi guitar. Dưới đây là một số điểm nổi bật về thương hiệu guitar Ba Đờn: Chất lượng: Ba Đờn nổi tiếng với việc sử dụng các nguyên liệu chất lượng cao và công nghệ sản xuất tiên tiến để tạo ra các sản phẩm guitar có âm thanh tuyệt vời và cấu trúc bền bỉ. Các sản phẩm của Ba Đờn thường được kiểm định kỹ lưỡng trước khi đưa ra thị trường để đảm bảo chất lượng. Đa dạng sản phẩm: Ba Đờn cung cấp một loạt các sản phẩm guitar, bao gồm cả guitar acoustic, electric và classical, phù hợp với nhu cầu và sở thích của người chơi từ cấp độ mới bắt đầu đến chuyên nghiệp. Sự phát triển: Thương hiệu Ba Đờn không chỉ dừng lại ở việc sản xuất guitar, mà còn liên tục nâng cấp và mở rộng dòng sản phẩm của mình để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của thị trường âm nhạc. Cam kết với khách hàng: Ba Đờn luôn cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất, bao gồm cả dịch vụ hậu mãi để đảm bảo sự hài lòng và tin cậy của khách hàng. Thương hiệu Ba Đờn được thành lập từ những năm 1990 tại Việt Nam 3. Thương hiệu Guitar Thuận Thương hiệu Thuận Guitar đã có mặt trên thị trường từ những năm 1990 và đã từng bước phát triển và khẳng định vị thế của mình trong ngành công nghiệp âm nhạc Việt Nam. Với hơn 30 năm kinh nghiệm trong ngành, Thuận Guitar đã xây dựng được uy tín và lòng tin từ người chơi guitar cũng như từ khách hàng. Những điểm nổi bật của thương hiệu đàn guitar nổi tiếng Việt Nam này là: Nguyên liệu chất lượng cao và kỹ thuật sản xuất tiên: Thuận Guitar nổi tiếng với việc sử dụng nguyên liệu chất lượng cao và kỹ thuật sản xuất tiên tiến để tạo ra các sản phẩm guitar với âm thanh tuyệt vời và cấu trúc bền bỉ. Sản phẩm của Thuận Guitar thường được kiểm định kỹ lưỡng trước khi đưa ra thị trường. Đa dạng sản phẩm: Thuận Guitar cung cấp một loạt các sản phẩm guitar, bao gồm cả guitar acoustic, electric và classical. Không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng dòng sản phẩm: Thương hiệu Thuận Guitar không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng dòng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của thị trường âm nhạc. Cam kết với khách hàng: Thuận Guitar cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất, bao gồm cả dịch vụ hậu mãi. Thương hiệu Thuận Guitar đã có mặt trên thị trường từ những năm 1990 4. Thương hiệu đàn guitar Taylor Taylor Guitars được thành lập vào năm 1974 bởi Bob Taylor và Kurt Listug tại California, Hoa Kỳ. Từ những ngày đầu tiên, thương hiệu đã tập trung vào việc tạo ra các đàn guitar với chất lượng âm thanh và thiết kế vượt trội. Những điểm nổi bật của thương hiệu đàn guitar Taylor là: Chất lượng: Taylor được biết đến với chất lượng cao cấp của các sản phẩm của mình. Thương hiệu này sử dụng các nguyên liệu tốt nhất và kỹ thuật sản xuất hiện đại để tạo ra các đàn guitar với âm thanh sắc nét, cảm xúc và dễ chơi. Đa dạng sản phẩm: Taylor cung cấp một loạt các dòng sản phẩm đàn guitar, từ các đàn acoustic đến các đàn electric và các model hybrid. Các dòng sản phẩm của Taylor được chia thành các loại khác nhau, từ dòng sản phẩm entry-level cho người mới bắt đầu đến các dòng sản phẩm cao cấp dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp. Sáng tạo và công nghệ: Taylor luôn nỗ lực để phát triển và cải tiến công nghệ sản xuất và thiết kế đàn guitar. Họ đã giới thiệu nhiều công nghệ tiên tiến như V-Class Bracing, Expression System Electronics và các công nghệ khác để cải thiện âm thanh và trải nghiệm chơi đàn guitar. Cam kết với môi trường: Taylor là một trong những thương hiệu guitar hàng đầu về việc bảo vệ môi trường. Họ sử dụng nguyên liệu bền vững và quản lý các quy trình sản xuất để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Taylor Guitars được thành lập vào năm 1974 bởi Bob Taylor và Kurt Listug tại California 5. Đàn guitar Yamaha Yamaha Corporation, có trụ sở tại Nhật Bản, được thành lập vào năm 1887 bởi Torakusu Yamaha. Ban đầu, Yamaha hoạt động trong lĩnh vực sản xuất các loại nhạc cụ như pianos và organs trước khi mở rộng sang các loại nhạc cụ khác như đàn guitar. Đàn guitar Yamaha có những điểm nổi bật như sau: Chất lượng: Yamaha nổi tiếng với chất lượng cao của các sản phẩm của mình. Thương hiệu này sử dụng công nghệ sản xuất tiên tiến và nguyên liệu chất lượng để tạo ra các đàn guitar với âm thanh tuyệt vời, cảm xúc và dễ chơi. Đa dạng sản phẩm: Yamaha cung cấp một loạt các dòng sản phẩm đàn guitar, bao gồm cả acoustic, electric và classical guitars. Các dòng sản phẩm của Yamaha được chia thành các loại khác nhau, từ dòng sản phẩm entry-level cho người mới bắt đầu đến các dòng sản phẩm cao cấp dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp. Sáng tạo và công nghệ: Yamaha luôn là một trong những nhà sản xuất tiên phong trong việc phát triển và áp dụng các công nghệ mới vào sản xuất nhạc cụ. Họ không ngừng cải thiện và phát triển các công nghệ như phương pháp chế tác và thiết kế đàn guitar để nâng cao hiệu suất và trải nghiệm của người chơi. Phổ biến và uy tín: Yamaha là một trong những thương hiệu đàn guitar phổ biến và uy tín nhất trên thế giới, được người chơi guitar đánh giá cao về chất lượng và đáng tin cậy. Yamaha Corporation, có trụ sở tại Nhật Bản, được thành lập vào năm 1887 bởi Torakusu Yamaha 6. Hãng đàn guitar Takamine Takamine được thành lập vào những năm 1960 tại Nhật Bản. Thương hiệu này đã từng bước phát triển và trở thành một trong những nhà sản xuất guitar hàng đầu trên thế giới. Takamine nhanh chóng nổi tiếng với chất lượng âm thanh và thiết kế độc đáo trong các sản phẩm của mình. Đàn guitar Takamine có những điểm nổi bật như sau: Chất lượng: Takamine nổi tiếng với chất lượng cao của các sản phẩm guitar. Thương hiệu này sử dụng các nguyên liệu chất lượng và kỹ thuật sản xuất tiên tiến để tạo ra đàn guitar với âm thanh mạnh mẽ và dễ chơi. Đa dạng sản phẩm: Takamine cung cấp một loạt các dòng sản phẩm đàn guitar, bao gồm cả acoustic và electric guitars. Các dòng sản phẩm của Takamine được chia thành các loại khác nhau, từ dòng sản phẩm entry-level cho người mới bắt đầu đến các dòng sản phẩm cao cấp dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp. Sáng tạo và công nghệ: Takamine luôn nỗ lực để phát triển và cải tiến công nghệ sản xuất và thiết kế đàn guitar. Họ đã giới thiệu nhiều công nghệ tiên tiến như công nghệ cách âm, cải thiện độ nhạy và hiệu suất của các sản phẩm của mình. Phong cách riêng: Takamine được biết đến với phong cách thiết kế độc đáo và đặc trưng của các sản phẩm của mình. Sự kết hợp giữa vẻ đẹp tự nhiên và hiệu suất âm thanh tạo nên sự đặc biệt và phong cách riêng cho thương hiệu này. Takamine được thành lập vào những năm 1960 tại Nhật Bản 7. Thương hiệu đàn Rosen Đàn guitar Rosen, xuất xứ từ Trung Quốc, đã thu hút sự quan tâm của nhiều người tiêu dùng tại thị trường Việt Nam và các quốc gia Đông Nam Á khác. Vậy, tại sao những cây đàn này lại nhận được sự ưa chuộng như vậy? Đa dạng mẫu mã, âm thanh chất lượng tốt: Rosen cung cấp một loạt các mẫu mã đa dạng cho người dùng lựa chọn, bao gồm rosen G11, rosen G13, rosen 135 và nhiều mẫu khác. Mỗi mẫu được thiết kế với nhiều tùy chọn màu sắc như vàng, đen, xanh dương, tạo điều kiện phù hợp với sở thích cá nhân của từng khách hàng. Bên cạnh đó, các sản phẩm được chăm chút tỉ mỉ với chất liệu tốt, mang lại vẻ đẹp mắt và bền bỉ. Chất lượng âm thanh: Chất lượng âm thanh của đàn guitar Rosen được đánh giá cao trong tầm giá của nó. Âm thanh rõ ràng, trong trẻo và trầm ấm, không gây chói tai cho người nghe. Điều này làm cho các cây đàn Rosen trở thành lựa chọn hấp dẫn đối với người chơi ở mọi cấp độ. Giá cả hợp lý: Đàn Rosen là giá cả phải chăng, chỉ từ 1 triệu đồng đến 3 triệu đồng. Mức giá này phù hợp với đa số người tiêu dùng, đặc biệt là những người có ngân sách hạn hẹp không thể mua các cây đàn đắt tiền hơn. Với chất lượng tốt trong tầm giá, đàn guitar Rosen trở thành sự lựa chọn hợp lý cho nhiều người chơi guitar. Đàn guitar Rosen đã thu hút sự quan tâm của nhiều người tiêu dùng tại thị trường Việt Nam và các quốc gia Đông Nam Á 8. Thương hiệu đàn Gibson Thương hiệu Gibson được thành lập vào năm 1902 bởi Orville Gibson tại thành phố Kalamazoo, Michigan, Hoa Kỳ. Từ khi ra đời, Gibson đã trở thành biểu tượng của sự tinh tế, đẳng cấp và sự sáng tạo trong ngành công nghiệp guitar. Dưới đây là một số điểm nổi bật của Thương hiệu Gibson: Chất lượng: Gibson nổi tiếng với chất lượng vượt trội của các sản phẩm của mình. Thương hiệu này sử dụng các nguyên liệu cao cấp và kỹ thuật chế tác tinh tế để tạo ra đàn guitar chất lượng. Đa dạng sản phẩm: Gibson cung cấp một loạt các dòng sản phẩm đàn guitar, bao gồm các đàn acoustic và electric guitars. Các dòng sản phẩm của Gibson được chia thành các loại khác nhau, từ dòng sản phẩm entry-level cho người mới bắt đầu đến các dòng sản phẩm cao cấp dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp. Sự ảnh hưởng văn hóa: Gibson đã góp phần quan trọng vào việc định hình âm nhạc và văn hóa pop. Các đàn guitar Gibson đã xuất hiện trong nhiều bản hit và buổi biểu diễn của các nghệ sĩ nổi tiếng, từ rock đến blues, country và nhiều thể loại khác. Giá trị cổ điển: Các đàn guitar Gibson cổ điển như Les Paul và SG, được coi là một trong những biểu tượng của sự tinh tế và đẳng cấp trong thế giới guitar. Các sản phẩm này thường được sưu tầm và đánh giá cao trong cộng đồng người chơi guitar. Thương hiệu Gibson được thành lập vào năm 1902 bởi Orville Gibson tại thành phố Kalamazoo 9. Thương hiệu đàn guitar Fender Thương hiệu Fender được thành lập vào năm 1946 bởi Leo Fender tại Fullerton, California, Hoa Kỳ. Từ khi ra đời, Fender đã trở thành biểu tượng của sự đổi mới, sáng tạo và đẳng cấp trong ngành công nghiệp guitar. Một số điểm nổi bật về thương hiệu đàn guitar Fender là: Chất lượng cao và đa dạng sản phẩm: Fender cung cấp một loạt các dòng sản phẩm đàn guitar, bao gồm các đàn electric, acoustic và bass guitars. Mỗi dòng sản phẩm đều được chế tạo từ những vật liệu cao cấp, đảm bảo độ bền, cho phép người chơi sử dụng trong thời gian dài. Sự ảnh hưởng văn hóa: Fender đã góp phần quan trọng vào việc định hình âm nhạc và văn hóa pop. Các đàn guitar Fender đã xuất hiện trong nhiều bản hit và buổi biểu diễn của các nghệ sĩ nổi tiếng, từ rock đến blues, jazz và nhiều thể loại khác. Giá trị cổ điển: Các đàn guitar Fender cổ điển như Stratocaster và Telecaster, được coi là một trong những biểu tượng của sự tinh tế và đẳng cấp trong thế giới guitar. Các sản phẩm này thường được sưu tầm và đánh giá cao trong cộng đồng người chơi guitar. Thương hiệu Fender được thành lập vào năm 1946 bởi Leo Fender tại Fullerton, California, Hoa Kỳ 10. Thương hiệu đàn Vinaguitar Thương hiệu Vinaguitar đã được thành lập từ những năm 1990 tại Việt Nam. Từ khi ra đời, Vinaguitar đã nỗ lực phát triển và mang lại những sản phẩm chất lượng cho người chơi guitar cũng như những người yêu nhạc. Vậy, tại sao những cây đàn của hãng lại nhận được sự ưa chuộng như vậy? Chất lượng và đa dạng sản phẩm: Vinaguitar cung cấp một loạt các dòng sản phẩm đàn guitar, từ acoustic đến electric và classical guitars. Các dòng sản phẩm của Vinaguitar được thiết kế để đáp ứng nhu cầu và sở thích của mọi người chơi từ cấp độ mới bắt đầu đến chuyên nghiệp. Giá trị văn hóa: Vinaguitar đã đóng góp vào việc phát triển và phổ biến âm nhạc guitar trong cộng đồng người chơi tại Việt Nam. Thương hiệu này thường xuyên tổ chức các sự kiện, hội thảo và chương trình giáo dục âm nhạc để tạo điều kiện cho người chơi guitar tiếp cận với âm nhạc một cách dễ dàng và thú vị. Cam kết với khách hàng: Vinaguitar cam kết mang lại cho khách hàng những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất. Thương hiệu này luôn lắng nghe và đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu và phản hồi từ phía khách hàng để nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Thương hiệu Vinaguitar đã được thành lập từ những năm 1990 tại Việt Nam 11. Guitar Trần Guitar Trần đã có thâm niên gia công đàn guitar hơn 20 năm tại Việt Nam. Sản phẩm mà hãng chuyên sản xuất là Ukulele với mẫu mã, kiểu dáng đa dạng. Ngoài ra, thương hiệu đàn guitar nổi tiếng Việt Nam này còn cung cấp dịch vụ custom guitar cho khách lẻ.  Các sản phẩm của Guitar Trần được làm từ gỗ nguyên tấm và được xử lý kỹ trước khi gia công. Chính bởi vậy, khi cầm cây đàn guitar của hãng, bạn sẽ cảm thấy chắc tay chứ không bị lỏng lẻo.  Guitar Trần đã có thâm niên gia công đàn guitar hơn 20 năm tại Việt Nam 12. Ân Guitar Ân guitar thuộc một trong top hiệu đàn guitar nổi tiếng Việt Nam. Ưu điểm của hãng là sản phẩm đa dạng, nhiều màu sắc, giá thành phù hợp với nhiều đối tượng. Đặc biệt, Ân guitar còn có nhận chế tạo sản phẩm theo đơn đặt hàng riêng của khách.  Các yếu tố đánh giá một cây đàn Guitar Việt Nam chất lượng  Muốn đánh giá chất lượng của một cây đàn guitar Việt Nam, bạn cần dựa vào ba yếu tố cơ bản là nguồn gốc xuất xứ, đánh giá trực tiếp thông qua cảm quan và thông qua âm thanh của cây đàn.  1. Nguồn gốc xuất xứ của cây đàn Nguồn gốc xuất xứ của cây đàn guitar có thể là một yếu tố quan trọng để đánh giá chất lượng. Các thương hiệu đàn guitar nổi tiếng và có uy tín thường có quy trình sản xuất chất lượng và sử dụng nguyên liệu tốt. Ngoài ra, cũng cần xem xét xem đàn được sản xuất từ những cơ sở nào, liệu chúng có tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định an toàn về chất lượng không. Nguồn gốc xuất xứ đàn guitar 2. Đánh giá trực tiếp qua cảm quan Việc đánh giá trực tiếp cây đàn guitar Việt Nam qua cảm quan là một phương pháp phổ biến để xác định chất lượng. Bạn có thể kiểm tra kỹ lưỡng về mặt vật liệu, kết cấu, hoàn thiện và cảm giác khi chơi để đưa ra đánh giá. Cảm nhận về trọng lượng, cảm giác khi cầm và tính linh hoạt của cây đàn cũng là những yếu tố quan trọng cần xem xét. 3. Âm thanh của cây đàn guitar Âm thanh là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá chất lượng của một cây đàn guitar. Đánh giá âm thanh bao gồm sự rõ ràng, hài hòa và sức mạnh của âm thanh khi chơi cảnh tiếng cũng như khi kết hợp với ampli (đối với electric guitar). Đối với acoustic guitar, đánh giá còn bao gồm cả âm thanh tự nhiên của cây đàn khi chơi không cần ampli. Ngoài ba yếu tố này, cũng cần xem xét các yếu tố khác như giá cả phù hợp với chất lượng, thương hiệu và uy tín của nhà sản xuất, cũng như dịch vụ hậu mãi và bảo hành. Đánh giá toàn diện các yếu tố này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng thể và đưa ra quyết định tốt nhất khi chọn mua cây đàn guitar Việt Nam. Âm thanh là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá chất lượng của một cây đàn guitar Kết luận Hy vọng với những chia sẻ các thương hiệu đàn guitar nổi tiếng Việt Nam trong bài viết sẽ giúp các bạn tìm được cho mình sản phẩm vừa hợp mục đích dùng, vừa khả năng tài chính. Khi đã tìm được một chiếc đàn ưng ý, bạn nên tham gia các khóa học đàn guitar online để nâng cao kỹ năng chơi nhạc cụ của mình. Hướng dẫn chi tiết cách tạo Pattern trong Photoshop
Hướng dẫn chi tiết cách tạo Pattern trong Photoshop Pattern là một yếu tố quan trọng trong thiết kế giúp tác phẩm của bạn trông ấn tượng, độc đáo và thu hút nhiều người hơn. Pattern sở hữu tính năng linh hoạt, cho phép bạn dễ dàng tùy chỉnh và ứng dụng vào nhiều loại sản phẩm khác nhau. Nếu bạn đang muốn tạo thiết kế chứa Pattern nhưng không biết cách tạo Pattern trong Photoshop như thế nào? Đừng lo lắng nhé, bài viết sau Unica sẽ hướng dẫn chi tiết cho bạn tham khảo. 1. Pattern trong photoshop là gì? Trước khi đi trực tiếp vào chủ đề bài viết là cách tạo Pattern trong Photoshop ngay từ đầu bạn cần phải hiểu rõ về khái niệm Pattern là gì? Pattern hiểu theo nghĩa Tiếng Việt chính là họa tiết. Đây là một hiệu ứng phổ biến trong Photoshop được tạo nên từ các chi tiết, hoa văn được lặp đi lặp lại nhiều lần để tạo ra một hiệu ứng trang trí. Pattern có thể được sử dụng để tô điểm cho các đối tượng, tạo nền, hoặc tạo các hiệu ứng đặc biệt khác. Cách Pattern hoạt động đó là: Nó là một hình ảnh hoặc Pattern hình vuông có thể được lặp đi lặp lại trên một vùng chọn hoặc trong lớp trong Photoshop. Ví dụ: Hãy tưởng tượng như bạn đang đứng trên một sàn nhà lát gạch, mỗi viên gạch sẽ được xếp cạnh nhau tạo thành một hình vuông. Đó chính là cách mà các Pattern hoạt động. Pattern được tạo nên từ các chi tiết, hoa văn lặp đi lặp lại Có hai loại pattern chính trong Photoshop đó là: Pattern Fill: Pattern Fill sử dụng một pattern để tô điểm cho một đối tượng. Ví dụ, bạn có thể sử dụng pattern hoa để tô điểm cho một hình vuông. Texture: Texture là một loại pattern đặc biệt mô phỏng các vật liệu tự nhiên như gỗ, đá, hoặc vải. Texture được sử dụng để tạo ra hiệu ứng chân thực hơn cho các đối tượng trong thiết kế của bạn. Khi bạn sử dụng Pattern, bạn hoàn toàn có thể dễ dàng điều chỉnh kích thước và số lượng ô vuông để làm sao tạo nên được các hình vuông lặp đi lặp lại. Điều này cực kỳ hữu ích khi bạn muốn tạo ra những nền phức tạp mà không muốn mất quá nhiều thời gian. Hiện nay, Photoshop chính là phần mềm tạo Pattern hữu ích nhất. Cách tạo Pattern trong Photoshop không khó, nó cho phép bạn tùy chỉnh từ các ảnh hoặc nét vẽ của riêng mình. Ngoài ra, trong Photoshop còn có rất nhiều Pattern đi kèm, hơn nữa nó còn cho phép bạn tải xuống Pattern từ các thư mục trực tuyến hoàn toàn miễn phí hoặc với mức giá tương đối phải chăng. Photoshop mở ra một thế giới sáng tạo giúp bạn tạo ra những thiết kế vô cùng ấn tượng và độc đáo. 2. Cách tạo Pattern ngẫu nhiên trong Photoshop Để biết cách tạo Pattern mới trong Photoshop như nào? Bạn hãy tham khảo các bước thực hiện dưới đây nhé. Bước 1: Tại giao diện Photoshop bạn click chuột vào thanh công cụ bên trái và chọn công cụ Rectangular Marquee Tool => Tiến hành chọn vùng nội dung mà bạn muốn. Chọn công cụ Rectangular Marquee Tool  Bước 2: Tiếp theo tại thanh công cụ Photoshop nằm ngang bạn chọn Edit => Chọn Define Pattern. Chọn Define Pattern Bước 3: Tiếp tục bạn đặt tên cho Pattern => Đặt tên xong nhấn OK => Nhấn Ctrl + D để bỏ vùng chọn. Đặt tên cho Pattern Bước 4: Tiếp theo tại phía dưới góc tay bên phải giao diện Photoshop bạn chọn Create a new layer. Chọn Create a new layer Bước 5: Tiếp tục bạn nhấn chọn Edit => Nhấn chọn Fill (hoặc Shift + F5). Chọn Fill Bước 6: Tiếp tục bạn mở hộp thoại Contents => Chọn Pattern. Chọn Pattern Bước 7: Tiếp theo bạn lựa chọn các thành phần như Custom Pattern, sau đó tích chọn vào Script => Lựa chọn kiểu Random Fill => Nhấn OK. Thao tác để chọn kiểu Pattern Bước 8: Cuối cùng bạn điều chỉnh lại các thông số cho hợp lý theo mong muốn của bạn => Sau đó nhấn OK để kết thúc quá trình chỉnh sửa. Nhấn OK để kết thúc Như vậy là bạn đã hoàn thành xong cách tạo Pattern trong Photoshop, vô cùng đơn giản đúng không nào. 3. Hướng dẫn cách sử dụng Pattern trong Photoshop Sau khi đã thực hiện cách tạo Pattern trong Photoshop thành công, tiếp theo bạn cần phải biết cách sử dụng. Sau đây Unica sẽ hướng dẫn chi tiết cách sử dụng cho bạn tham khảo: 3.1. Sử dụng Pattern bằng lệnh Fill Fill là lệch chứa nhiều công cụ khác nhau và chủ yếu có chức năng chính là dùng để tô màu. Trước khi áp dụng lệnh này, bạn có thể tạo một vùng chọn trước, nếu không thì khi chọn Fill nó sẽ tác động lên toàn bộ hình ảnh. Cách sử dụng Pattern trong Photoshop bằng lệnh Fill như sau: Bước 1: Tại giao diện chính của Photoshop bạn chọn Edit => Chọn Fill. Hoặc nếu muốn thao tác nhanh thì bạn nhấn phím tắt Shift + F5. Chọn Fill Bước 2: Giao diện công cụ Fill hiện ra, bạn chọn Contents là Pattern, sau đó tại mục Custom Pattern thì bạn chọn Pattern mình muốn sử dụng. Mục Blending chứa các tuỳ chọn thay đổi cách tô màu của Fill. Lúc này bạn hãy test thử vài lần bằng cách đổi Mode và Opacity để xem nó Pattern sẽ có thay đổi như thế nào. Sau đó điều chỉnh thông số Mode và Opacity chính thức để áp dụng. Điều chỉnh các thay đổi tại Fill Bước 3: Nếu muốn đổi một mẫu Pattern khác, tại mục Custom Pattern, bạn click chọn vào biểu tượng mũi tên trỏ xuống. Hiện trên Photoshop đang có sẵn khá nhiều mẫu Pattern cho bạn thoải mái lựa chọn. Chọn mẫu Pattern khác Bước 4: Sau khi đã thiết lập xong thì bạn nhấn OK hoặc Enter để áp dụng là hoàn thành. Kết quả tạo Pattern bằng Fill 3.2. Sử dụng Pattern bằng cách thêm một layer điều chỉnh Ngoài sử dụng công cụ Fill thì bạn cũng có thể tạo Pattern bằng cách thêm một layer điều chỉnh. Cách thực hiện như sau: Bước 1: Trong bảng layer, bạn click chọn biểu tượng “Create new fill or adjustment layer”. Chọn Create new fill or adjustment layer Bước 2: Tiếp theo bạn tiếp tục chọn vào Pattern… Chọn Pattern Bước 3: Hộp thoại Pattern Fill mở ra bạn bấm vào biểu tượng mũi tên trỏ xuống để chọn bất kỳ Pattern nào trong danh sách Photoshop đang hỗ trợ => Nhấn OK để áp dụng. Lựa chọn Pattern phù hợp Bước 4: Sau khi lựa chọn Pattern xong bạn sẽ thấy toàn bộ layer đã được phủ lên bởi một layer adjustment (layer điều chỉnh), layer này có tên "Pattern Fill 1". Lúc này bạn hoàn toàn có thể thay đổi Opacity, tiến hành xóa hoặc ẩn layer Pattern một cách đơn giản và dễ dàng hơn bao giờ hết. 3.3. Sử dụng Pattern bằng cách kéo thả từ bảng điều khiển Patterns Cách sử dụng Pattern tiếp theo mà Unica muốn chia sẻ với bạn đó là kéo thả từ bảng điều khiển Pattern. Trong trường hợp bạn không thấy bảng này thì trên thanh công cụ Photoshop bạn hãy chọn Window => Chọn Pattern để hiển. Tiếp theo bạn bấm giữ chuột trái và kéo thả Pattern mình muốn sử dụng vào khu vực Canvas. Kéo thả Pattern Như vậy là bạn đã có một Pattern. Kết quả sau kéo thả Với cách này, Pattern xuất hiện sẽ tồn tại ở dạng một layer Adjustment tương tự phương pháp thứ hai. Ưu điểm của phương pháp kéo thả đó là nhanh, đơn giản, tiết kiệm thời gian và phù hợp để sử dụng. 3.4. Thêm hiệu ứng Pattern từ hộp thoại Layer Style Nếu bạn đang phân vân không biết cách tạo Pattern như thế nào để trông đẹp và ấn tượng nhất. Gợi ý dành cho bạn đó là thêm hiệu ứng cho Pattern. Cách thêm hiệu ứng Pattern từ hộp thoại Layer Style như sau: Bước 1: Đầu tiên bạn bấm chuột phải vào hình thu nhỏ của layer => Chọn công cụ Blending Options… Chọn Blending Options… Bước 2: Tiếp theo ở cột bên phải bạn bấm chọn hiệu ứng Pattern Overlay => Điều chỉnh các tùy chọn bao gồm: Blend Mode, Opacity và chọn Pattern theo ý muốn => Chọn OK để áp dụng. Điều chỉnh các tùy chọn Bước 3: Thực hiện xong bước 3 bạn sẽ thấy các Effect đã được thêm vào. Sau khi đã được thêm vào thì bạn vẫn có thể mở hộp thoại Layer Style để điều chỉnh các thuộc tính như: Opacity, Size,... bất cứ lúc nào. 3.5. Xuất Pattern dạng file *.PAT Pattern sau khi lưu có thể xuất thành file PAT để bạn có thể chia sẻ lên internet hoặc gửi mail, Facebook cho bạn bè, người thân cùng sử dụng. Cách xuất Pattern như sau: Bước 1: Tại bảng điều khiển Pattern bạn chọn bấm chuột phải vào hình thu nhỏ Pattern, sau đó chọn Export Selected Patterns… Nếu muốn bạn cũng có thể chọn nhiều Pattern cùng lúc bằng cách bấm giữ phím Ctrl trên bàn phím. Chọn Export Selected Pattern Bước 2: Tiếp theo bạn chọn đường dẫn muốn lưu Pattern, đặt tên => Nhấn Save dưới dạng *.PAT là hoàn thành. Lưu file dưới dạng PAT 4. Kết luận Bài viết trên đây Unica đã giải đáp cho bạn tất tần tật vấn đề liên quan đến cách tạo Pattern trong Photoshop. Với những thông tin chia sẻ này, chắc chắn bạn sẽ thấy rằng việc tạo Pattern vô cùng đơn giản và dễ dàng, không có gì quá khó khăn phải không nào. Chúc các bạn sẽ thiết kế lên được những tác phẩm ấn tượng và độc đáo nhất cho mình. Nếu muốn khám phá thêm những kiến thức về Photoshop, bạn hãy tham khảo những bài viết khác trên blog Unica nhé.
Có nên treo đàn guitar hay không? Một số mẹo bảo quản đàn guitar
Có nên treo đàn guitar hay không? Một số mẹo bảo quản đàn guitar Kích thước đàn guitar không quá lớn nên bạn có thể treo hoặc đặt đàn ở bất kỳ góc nào trong căn phòng của mình. Tuy nhiên, một số người còn lo ngại vấn đề có nên treo đàn guitar hay không? Sự lo lắng này xuất phát từ nguyên nhân chính là sợ dây đàn bị đứt, cần đàn bị méo, thùng đàn bị xước,... Nếu bạn cũng có chung thắc mắc này và muốn tìm lời giải đáp thì hãy theo dõi ngay nội dung dưới đây. 1. Có nên treo đàn guitar hay không? Để bảo quản đàn guitar và đảm bảo chất lượng cũng như độ bền của nó, bạn nên chọn một vị trí treo phù hợp. Đàn guitar nên được đặt trong một không gian khô ráo và thông thoáng, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. Đặc biệt, việc treo đàn guitar ở một độ cao an toàn là lựa chọn tốt nhất để ngăn ngừa sự hình thành của ẩm mốc và tạo điều kiện bảo vệ đàn tốt nhất. Một lời khuyên chân thành là hãy tránh để đàn guitar dựa vào tường hoặc cạnh bàn. Ngay cả khi bạn sử dụng hộp đựng đàn mềm (Gig bags) hoặc túi đựng đàn mềm, việc này cũng có thể gây ra những tác động tiêu cực đối với đàn của bạn. Nếu bạn lưu trữ đàn trong hộp đựng đàn cứng (Hard case), hãy đảm bảo rằng hộp đựng đàn nằm song song trên sàn nhà. Trong trường hợp bạn không có hộp đựng đàn cứng, hãy đảm bảo rằng đàn của bạn được đặt lên stand hoặc móc treo một cách chắc chắn. Để bảo quản đàn guitar và đảm bảo chất lượng cũng như độ bền thì nên treo đàn 2. Cách làm giá treo đàn guitar cực kỳ đơn giản Có nên treo đàn guitar để bảo quản đàn tốt hơn. Bạn có thể làm gia treo đàn guitar từ chiếc gỗ ván, từ nhựa hoặc từ đinh và dây dù. Chi tiết cách làm sẽ được trình bày ở dưới đây: 2.1. Thiết kế giá treo bằng chiếc gỗ ván được uốn cong Bước 1: Chuẩn bị một miếng gỗ ván có độ dày và độ cứng vừa phải. Bước 2: Sử dụng một dụng cụ uốn cong gỗ (có thể là máy sấy hoặc cách khác) để uốn cong miếng gỗ thành hình dạng cần thiết cho việc treo đàn guitar. Bước 3: Khoan các lỗ để đặt các chốt hoặc đinh vào để treo đàn guitar. Bước 4: Sơn hoặc làm bóng cho bề mặt của giá treo nếu muốn. Giá treo bằng chiếc gỗ ván được uốn cong 2.2. Thiết kế giá treo bằng nhựa Bước 1: Sử dụng một tấm nhựa cứng như PVC hoặc ABS với độ dày phù hợp. Bước 2: Cắt nhựa theo hình dạng và kích thước mong muốn cho giá treo. Bước 3: Khoan các lỗ để đặt các chốt hoặc đinh vào để treo đàn guitar. Bước 4: Sơn hoặc làm bóng cho bề mặt của giá treo nếu muốn. Giá treo bằng nhựa 2.3. Thiết kế giá treo bằng đinh và dây dù Bước 1: Chuẩn bị một thanh gỗ hoặc vật liệu tương tự có độ bền đủ để chịu trọng lượng của đàn guitar. Bước 2: Khoan các lỗ ở hai đầu của thanh gỗ để đặt các đinh hoặc chốt. Bước 3: Sử dụng dây dù để tạo ra một vòng tròn ở mỗi đầu của thanh gỗ và buộc chặt. Bước 4: Treo đàn guitar lên giá treo bằng cách đặt cần đàn vào giữa hai vòng dây dù. Giá treo bằng đinh và dây dù 3. Một số mẹo giúp dây đàn guitar bền theo thời gian Muốn dây đàn guitar bền theo thời gian, bạn cần áp dụng một số mẹo như rửa tay sạch trước khi chơi đàn, lau sạch dây đàn sau khi chơi, bảo dưỡng, tra dầu cho dây đàn guitar,... Cụ thể như sau: 3.1. Rửa tay sạch trước khi chơi Để bảo quản dây đàn guitar, một biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả là rửa tay sạch trước khi chơi. Bằng cách này, bạn loại bỏ dầu và bụi trên tay, giảm thiểu việc chuyển dầu và bụi lên dây đàn. Điều này không chỉ giữ cho dây sạch sẽ và bền bỉ hơn mà còn giúp duy trì chất lượng âm thanh tốt nhất khi chơi đàn. 3.2. Lau sạch dây đàn guitar sau khi chơi Để bảo quản dây đàn guitar, một cách hiệu quả là sau mỗi lần chơi, hãy dùng một chiếc khăn sạch để lau sạch dây đàn. Bằng cách này, bạn có thể loại bỏ mồ hôi và dầu từ tay, giảm thiểu tình trạng oxy hóa trên bề mặt dây và duy trì dây luôn sáng bóng. Điều này không chỉ giữ cho dây đàn trong tình trạng tốt nhất mà còn giúp đảm bảo chất lượng âm thanh khi chơi đàn. Lau sạch dây đàn guitar sau khi chơi 3.3. Ổn định độ căng của dây đàn trước khi chơi Việc điều chỉnh độ căng của dây đàn guitar trước khi chơi không chỉ giúp âm thanh và giai điệu hay hơn, mà còn tăng độ bền cho dây đàn. Trong trường hợp đàn guitar bị sai về kết cấu thì khi chỉnh đúng tần số chuẩn sẽ khiến dây bị căng và dễ đứt. Bởi vậy, trước khi chơi đàn, bạn cần chỉnh độ căng dây đàn guitar cho đúng chuẩn theo tần số như sau: Tần số chuẩn cho dây 1 - Nốt Mí: Dao động sấp xỉ 329 Hz. Tần số chuẩn cho dây 2 - Nốt Si: Dao động sấp xỉ 246 Hz. Tần số chuẩn cho dây 3 - Nốt Son: Dao động sấp xỉ 195 Hz. Tần số chuẩn cho dây 4 - Nốt Rê: Dao động sấp xỉ 146 Hz. Tần số chuẩn cho dây 5 - Nốt La: Dao động sấp xỉ 109 Hz. Tần số chuẩn cho dây 6 - Nốt Mì: Dao động sấp xỉ 82 Hz. Ổn định độ căng của dây đàn trước khi chơi 3.4. Bảo dưỡng, tra dầu cho dây đàn guitar Để bảo dưỡng và duy trì dây đàn guitar trong tình trạng tốt nhất, việc tra dầu cho dây là một biện pháp cần thiết. Bằng cách sử dụng loại dầu dành riêng cho dây đàn, bạn có thể giảm ma sát giữa dây và ngón tay khi chơi, đồng thời kéo dài tuổi thọ của dây và cải thiện chất lượng âm thanh.  Điều này đặc biệt quan trọng khi sử dụng dây cũ hoặc khi chơi đàn guitar thường xuyên. Hãy nhớ bảo dưỡng dây đúng cách để đảm bảo rằng chúng luôn hoạt động ổn định và mang lại trải nghiệm chơi đàn tốt nhất. 3.5. Bảo vệ đàn guitar khỏi va chạm Để bảo vệ đàn guitar khỏi va chạm, cần tuân thủ một số biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả. Trước hết, khi không sử dụng, hãy đặt đàn guitar vào hộp hoặc bao da chắc chắn để bảo vệ khỏi va đập và tổn thương từ các vật dụng xung quanh.  Khi mang theo đàn đi xa, hãy chắc chắn đóng hộp hoặc bao da đầy đủ để tránh va chạm không mong muốn trong quá trình di chuyển. Ngoài ra, khi đặt đàn xuống, hãy chọn một bề mặt phẳng và ổn định để tránh đổ ngã đàn. Bằng cách tuân thủ những biện pháp đơn giản này, bạn có thể giữ cho đàn guitar của mình luôn trong tình trạng tốt nhất và tránh khỏi những hỏng hóc không mong muốn do va chạm. Bảo vệ đàn guitar khỏi va chạm 3.6. Vệ sinh dây đàn guitar đúng kỹ thuật Việc có nên treo đàn guitar hay không không chỉ giúp bảo vệ thùng đàn mà còn bảo vệ cả dây đàn. Ngoài ra, muốn giữ dây đàn guitar bền, bạn cần biết cách vệ sinh dây đàn để không làm ảnh hưởng tới cấu trúc của đàn. Các bước thực hiện như sau: Bước 1: Kê cần đàn lên một chiếc hộp. Bước 2: Gấp đôi khăn mềm cho chiều dài bằng với khoảng cách của 6 dây đàn guitar. Bước 3: Luồn khăn qua tất cả dây đàn rồi gấp đôi lại để khăn có thể bao trọn toàn bộ dây đàn. Bước 4: Miết khăn dọc theo cây đàn từ trên đầu xuống dưới cần đàn. Dùng lực tay nhẹ nhàng, tránh chà xát mạnh sẽ khiến dây đàn dễ bị đứt. Việc dùng lực mạnh cũng sẽ khiến đầu đàn hoặc khóa đàn bị tổn thương. Bước 5: Sau khi lau xong dây đàn, bạn bôi dầu phủ bóng cho dây đàn để tránh bụi bẩn và độ ẩm không khí.  Vệ sinh dây đàn guitar đúng kỹ thuật Lưu ý: Nếu lượng dầu trên dây đàn quá nhiều, bạn nên dùng khăn lau bớt dầu. Nếu để dầu quá nhiều sẽ dẫn tới tình trạng dầu chảy xuống thùng đàn khiến việc vệ sinh khó khăn hơn. Nên vệ sinh và bảo dưỡng đàn định kỳ 1 lần/tuần hoặc bất cứ lúc nào dây đàn bị bẩn. 3.7. Thay dây đàn guitar định kỳ theo tần suất chơi Thời gian trung bình bạn cần thay dây đàn là 2-3 tháng/lần. Con số cụ thể sẽ phụ thuộc vào tần suất và thời lượng chơi đàn của bạn. Ngoài ra, bạn cũng nên thay dây đàn khi: Âm thanh, giai điệu bị thay đổi. Hợp âm nghe không chuẩn. Dây đàn bị đứt hoặc hỏng. Dây đàn bị gỉ sét nặng và không thể làm sạch. Sau đây sẽ là một vài gợi ý về thời gian thay dây đàn phụ thuộc vào tần suất chơi đàn: Chơi không thường xuyên, ít hơn 15 phút/tuần: Thay dây 1 năm/lần. Chơi từ 3 - 12 giờ/tuần: Thay dây 3-5 tháng/lần. Chơi từ 12-25 giờ/tuần: Thay dây 1-2 tháng/lần. Chơi từ 30 giờ/tuần trở lên: Thay dây 1 tuần/lần. Thay dây đàn guitar định kỳ theo tần suất chơi 3.8. Treo đàn guitar trên giá hoặc kệ nếu sử dụng thường xuyên Khi không sử dụng, treo đàn guitar trên giá hoặc kệ thay vì để nằm dọc trên sàn nhà. Điều này giúp tránh va đập và giữ cho đàn luôn sạch sẽ. 3.9. Mua đàn guitar chính hãng Để đảm bảo dây đàn guitar được sử dụng lâu dài, một biện pháp quan trọng là mua đàn từ những thương hiệu uy tín và chính hãng. Khi mua đàn từ những nhà sản xuất đã được công nhận, bạn có đảm bảo về chất lượng của sản phẩm, từ chất liệu đến quy trình sản xuất.  Đàn guitar chính hãng thường được làm từ các vật liệu chất lượng cao và qua các quy trình kiểm tra nghiêm ngặt, giúp đảm bảo độ bền và tuổi thọ của cả đàn lẫn dây đàn. Việc chọn mua từ những thương hiệu đã có uy tín cũng mang lại sự yên tâm về việc sửa chữa và bảo hành sau này. Đó là cách đơn giản nhất và hiệu quả nhất để đảm bảo rằng dây đàn guitar của bạn sẽ được sử dụng lâu dài và vẫn giữ được chất lượng âm thanh tốt nhất. Mua đàn guitar chính hãng 3.10. Luôn đựng đàn guitar trong hộp/bao da khi không sử dụng Khi không sử dụng, đặt đàn guitar vào hộp hoặc bao da để bảo vệ khỏi bụi bẩn, ẩm ướt và va đập từ môi trường bên ngoài. 3.11. Bảo quản đúng cách, không mở khi chưa sử dụng Khi không sử dụng, hãy bảo quản đàn guitar trong một môi trường khô ráo và thoáng đãng. Hạn chế việc mở đàn ra ngoài khi không cần thiết để tránh tiếp xúc với bụi và độ ẩm không mong muốn. 4. Kết luận Như vậy, thông qua bài viết trên, bạn đã trả lời được câu hỏi có nên treo đàn guitar không?. Chúng tôi cũng đã chỉ cho bạn cách làm giá treo đàn guitar và một số mẹo bảo quản giúp giữ dây đàn lâu bền. Ngoài ra, nếu cần xem thêm những bài viết liên quan về chủ đề guitar, mời bạn truy cập vào website của Unica.
Hướng dẫn cách bóp mặt trong Photoshop chi tiết
Hướng dẫn cách bóp mặt trong Photoshop chi tiết Photoshop là một phần mềm chỉnh sửa ảnh chuyên nghiệp được rất nhiều người tin dùng. Hiện nay, hầu như ai có nhu cầu chỉnh sửa và thiết kế ảnh cũng đều nghĩ ngay đến Photoshop bởi những tính năng tuyệt vời mà nó đang sở hữu. Sử dụng Photoshop bạn có thể làm được rất nhiều việc, bao gồm cả làm thon gọn mặt để bức ảnh trông hài hoà và đẹp mắt hơn. Bài viết sau đây Unica sẽ hướng dẫn cho bạn cách bóp mặt trong Photoshop chỉ với vài thao tác đơn giản. Bạn hãy tham khảo ngay nhé. 1. Hướng dẫn cách bóp mặt trong photoshop Khi có nhu cầu thực hiện kỹ thuật bóp mặt trong Photoshop, bạn có thể sử dụng phiên bản Photoshop CS6 hay phiên bản CC đều được. Lưu ý là hãy chọn phiên bản Photoshop càng mới càng tốt, như vậy thì bạn sẽ có nhiều tính năng để chỉnh sửa ảnh hơn. Sau đây là hướng dẫn chi tiết từng bước cách bóp mặt thon gọn trong Photoshop cho bạn tham khảo. 1.1. Hướng dẫn nhanh cách bóp mặt thon gọn trong Photoshop Đầu tiên bạn mở Photoshop, sau đó vào File => Chọn Open để mở ảnh muốn làm thon gọn mặt. Tiếp theo bạn tạo thêm một bản sao layer mới cho tấm hình và thực hiện làm thon gọn mặt trên bản layer mới tạo đó. Trên thanh công cụ Photoshop bạn vào Filter => Chọn Liquify (phím tắt Shift + Ctrl + X) => Chọn Forward Warp Tool => Nhấn giữ chuột để làm thon gọn mặt => Chọn Show Mesh để quan sát rõ hơn sự thay đổi => Cuối cùng nhấn OK để lưu bức hình lại là hoàn tất thực hiện cách bóp mặt trong Photoshop. 1.2. Hướng dẫn chi tiết các bước thực hiện bóp mặt trong Photoshop Sau đây là hướng dẫn chi tiết từng bước cách bóp mặt trong Photoshop CS6, bạn hãy tham khảo để việc chỉnh ảnh bóp mặt thon gọn không còn là khó khăn nữa nhé. Bước 1: Đầu tiên bạn mở phần mềm Photoshop đã tải về ra, sau đó bạn tiến hành thêm ảnh muốn bóp mặt lên Photoshop bằng cách: Chọn File => Chọn Open. Thêm ảnh muốn bóp mặt Bước 2: Tại giao diện trong máy, bạn tìm và lựa chọn ảnh => Nhấn Open là hoàn thành. Chọn ảnh tải lên Photoshop Bước 3: Sau khi đã tải ảnh lên thành công, trên cửa sổ Layer bạn giữ chuột và thả layer chứa hình xuống biểu tượng New Layer. Mục đích của thao tác này là để tạo bản sao của tấm hình. Thao tác tạo bản sao cho tấm hình Bước 4: Sau khi đã tạo bản sao xong thì bạn sẽ tiến hành bóp mặt trên bản sao đó. Trên thanh công cụ vào menu Filter => Chọn Liquify. Hoặc để thao tác nhanh hơn thì bạn sẽ sử dụng phím tắt Shift + Ctrl + X. Thao tác chọn Liquify Khi này cửa sổ Liquify sẽ hiện lên Cửa sổ Liquify hiện lên Bước 5: Tiếp theo tại thanh công cụ ở phía bên trái giao diện Photoshop bạn chọn Forward Warp Tool. Hoặc để nhanh thì bạn nhấn phím tắt W. Chọn công cụ Forward Warp Tool Bước 6: Tiếp tục bạn nhấn và giữ chuột để bóp mặt, đẩy dần các phần của khuôn mặt vào phía trong giúp khuôn mặt trông thon gọn hơn. Tiến hành bóp mặt trong Photoshop Bước 7: Để quan sát được rõ ràng hơn sự thay đổi của quá trình bóp mặt bạn hãy nhấn chọn Show Mesh. Chọn Show Mesh để quan sát rõ hơn Bước 8: Sau khi đã chỉnh sửa xong, bạn kiểm tra kỹ lại, nếu không thấy còn vấn đề gì lăn tăn thì nhấn OK để hoàn thành. Nhấn OK để hoàn thành Kết quả sau quá trình chỉnh sửa ảnh Sự khác biệt trước và sau khi bóp mặt Như vậy, chỉ với vài thao tác hết sức đơn giản là bạn đã thực hiện xong cách bóp mặt trong Photoshop. Với các bước thực hiện đã chia sẻ ở trên, dù là người mới tập tành Photoshop cũng có thể, chỉnh sửa giúp ảnh trở nên đẹp hơn đúng như mong muốn. 2. Một số app bóp mặt khác trên điện thoại bạn nên biết Hiện nay, nhu cầu chỉnh ảnh nói chung và bóp mặt nói riêng của mọi người càng ngày càng tăng cao, nhất là ở giới trẻ. Để đáp ứng nhu cầu đó, giới công nghệ đã cho ra mắt rất nhiều phần mềm chỉnh sửa ảnh hiệu quả ngay trên chiếc điện thoại di động. Giờ đây chỉ với một chiếc điện thoại di động, bạn có thể tải app và thực hiện các thao tác bóp mặt, chỉnh sửa gương mặt thon gọn nhanh chóng bất cứ lúc nào và ở bất cứ nơi đâu. Dưới đây là 5 app bóp mặt trên điện thoại phổ biến cho bạn tham khảo. 2.1. Perfect Me Perfect Me là cái tên đầu tiên mà Unica muốn chia sẻ với bạn. Đây là app làm thon gọn mặt được rất nhiều người biết đến. Sử dụng Perfect Me bạn có thể chỉnh sửa khuôn mặt, bao gồm: làm mịn, xóa mụn, nâng mũi, bóp mặt, bóp hàm, làm môi chữ M,... Ngoài ra app Perfect Me còn hỗ trợ định hình các đường cong cơ thể, kéo dài chân, làm thon gọn eo,... Từ đó, bạn có một bức ảnh hoàn hảo hơn để chia sẻ lên mạng xã hội. Perfect Me giúp bạn làm gọn mặt chỉ bằng vai thao tác Perfect Me sở hữu những tính năng nổi bật chính như sau: Chỉnh sửa khuôn mặt: Phần mềm giúp bạn sở hữu một khuôn mặt gầy hơn, thon gọn hơn, mũi cao hơn, cằm V-line hơn, đôi mắt to và long lanh hơn,.. Thay đổi màu da, xóa khuyết điểm trên da : Tính năng chỉnh sửa giúp bạn sở hữu màu da mong muốn. Đồng thời, xóa các khuyết điểm trên da như: mụn, nếp nhăn, tàn nhang,... Chỉnh sửa cơ thể: Hỗ trợ tăng hoặc giảm kích thước các bộ phận cơ thể như: ngực, eo, hông, bắp tay, bắp chân,... Từ đó, bạn sở hữu vóc dáng thon gọn, eo thon, chân dài một cách dễ dàng. Bộ lọc hiệu ứng đa dạng: Phần mềm giúp bạn áp dụng các bộ lọc ảnh đẹp mắt cho ảnh của mình. Nhãn dán: Giúp bạn thêm các nhãn dán vui nhộn, sáng tạo cho ảnh của mình. Cắt ghép ảnh: Công cụ chỉnh sửa xoay, cắt, lật ảnh,... giúp bạn cắt ghép ảnh dễ dàng. Điều chỉnh độ sáng, độ tương phản, màu sắc: Giúp bạn điều chỉnh ảnh theo ý muốn. Perfect Me là một ứng dụng chỉnh sửa ảnh và video hoàn chỉnh giúp bạn dễ dàng biến hóa bản thân thành phiên bản hoàn hảo nhất. 2.2. Body Editor Nếu bạn đang phân vân không biết bóp mặt thon gọn bằng phần mềm nào hữu ích thì Body Editor chính là gợi ý dành cho bạn. Body Editor là một ứng dụng chỉnh sửa ảnh và video cho phép bạn chỉnh sửa cơ thể và khuôn mặt của mình. Ứng dụng này có nhiều tính năng mạnh mẽ, bao gồm: Body Editor là một ứng dụng chỉnh sửa ảnh và video Làm thon gọn cơ thể: Các công cụ chỉnh sửa mạnh mẽ giúp bạn sở hữu vóc dáng thon gọn, eo thon, chân dài một cách dễ dàng.  Thay đổi kích thước các bộ phận cơ thể: Phần mềm giúp bạn tăng hoặc giảm kích thước các bộ phận cơ thể như: ngực, eo, hông, bắp tay, bắp chân,... Khi này, bạn sẽ trở thành một người có vóc dáng lý tưởng đúng như mong muốn của bản thân. Thay đổi màu da: Body Editor cũng có tính năng đổi màu da giúp bạn sở hữu màu da mong muốn. Xóa các khuyết điểm: Sử dụng phần mềm, bạn dễ dàng xóa các khuyết điểm trên da như: mụn, nếp nhăn, tàn nhang,... Làn da trở nên trắng và mịn màng hơn bao giờ hết. Làm thon gọn khuôn mặt: Phần mềm giúp bạn gọt cằm, nâng mũi, sở hữu khuôn mặt thon gọn, V-line. Thêm các hiệu ứng trang điểm: Giúp bạn trang điểm đẹp mà không cần tốn nhiều thời gian. 2.3. Pixl Thực tế, cách bóp mặt trong Photoshop đơn giản nhưng bạn phải thực hiện trên máy tính mới nhanh và tiện. Nếu bạn không thích dùng máy tính, bạn có thể tải ứng dụng Pixl về điện thoại và tiến hành bóp mặt thon gọn nhanh chóng. Pixl là ứng dụng phổ biến, hiện đang sở hữu nhiều công cụ chỉnh sửa ảnh phong phú giúp bạn tạo nên được những bức ảnh hoàn hảo và cực tự nhiên chỉ trong vài thao tác cơ bản. Pixl là ứng dụng bóp mặt phổ biến rất được yêu thích Lựa chọn sử dụng phần mềm Pixl, bạn sẽ: Có ngay một khuôn mặt với tỷ lệ cân đối, V-line như gái hàn quốc. Tính năng nâng tông màu da, màu răng giúp nụ cười cũng như khuôn mặt bạn trở nên tỏa sáng và tự tin hơn. Tính năng xóa bọng mắt, nâng mũi, tạo môi chữ M hiệu quả. Tính năng tự động nhận diện chỉnh sửa khuôn mặt ngay lập tức chỉ bằng một thao tác chạm. Cho phép lưu hình ảnh chất lượng cao và dễ dàng chia sẻ với mọi người. 2.4. Beauty Plus Nếu bạn là người yêu thích chỉnh sửa ảnh, chắc chắn bạn sẽ không xa lạ gì với phần mềm Beauty Plus nữa. Đây là ứng dụng chỉnh sửa ảnh thon gọn và làm đẹp tự nhiên sở hữu những công cụ chỉnh sửa ảnh selfie đỉnh cao. Từ đó bạn có ngay những bức ảnh sống ảo ngoài sức mong đợi của bản thân. App Beauty Plus giúp chỉnh sửa ảnh tự nhiên Beauty Plus sở hữu những tính năng chỉnh sửa ảnh tiêu biểu đó là: Bộ tính năng chỉnh ảnh chuyên nghiệp giúp bạn dễ dàng chỉnh eo, cánh tay, hông, ngực, mông,… Từ đó, bạn sở hữu một thân hình chuẩn người mẫu. Cung cấp nhiều bộ lọc làm đẹp cho da giúp da mụn biến mất nhanh chóng. Các vấn đề về da như: nám, đồi mồi,... biến mất chỉ với 1 lần chạm. Tính năng xóa bỏ các bọng mắt hoặc quầng thâm hiệu quả. Cung cấp tính năng làm trắng và sáng răng để bạn có nụ cười tỏa sáng nhất. Cung cấp đa dạng bộ lọc cho ảnh giúp ảnh trở nên ấn tượng và bắt mắt hơn. 2.5. Meitu Meitu cũng là một trong những app bóp mặt nổi tiếng nhất trên thế giới bạn bắt buộc phải biết đến. Meitu sở hữu nhiều tính năng chỉnh dáng và khuôn mặt. Bên cạnh đó còn sở hữu nhiều các filter màu sắc giúp bạn có bức hình đăng mạng xinh lung tinh và huyền ảo nhất. Những tính năng nổi bật của Meitu có thể kể đến như: Tính năng điều chỉnh tỷ lệ khuôn mặt sao cho tự nhiên đúng chuẩn gái Hàn. Tính năng thêm/ xoá chữ trên ảnh. Thư viện nhãn dán đa dạng, phong phú giúp tạo ảnh ấn tượng. Bộ lọc hình ảnh phong phú. 3. Kết luận Trên đây là hướng dẫn cách bóp mặt trong Photoshop chi tiết và top 5 app bóp mặt trên điện thoại phổ biến nhất mà bạn nhất định phải biết. Với những nội dung chia sẻ này, chắc chắn việc bóp mặt không còn là điều gì quá khó khăn với bạn nữa. Giờ đây kể cả không chuyên bạn cũng có thể tạo ra những bức ảnh xinh lung linh nhất cho mình. Chúc bạn thực hiện thành công.
Hệ màu CMYK và RGB là gì? Phân biệt hệ màu CMYK và RGB chi tiết?
Hệ màu CMYK và RGB là gì? Phân biệt hệ màu CMYK và RGB chi tiết? Màu sắc đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của con người, góp phần tạo nên vẻ đẹp và sự đa dạng cho thế giới xung quanh. Để mô tả màu sắc, người ta sử dụng các hệ màu. Trong lĩnh vực thiết kế đồ họa và in ấn, hai hệ màu phổ biến nhất là CMYK và RGB. Vậy CMYK và RGB là gì? Chúng có những đặc điểm và ứng dụng như thế nào? Bài viết sau đây Uncia sẽ đi sâu phân tích và so sánh hai hệ màu này để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng trong các lĩnh vực khác nhau. 1. Giới thiệu về hệ màu CMYK Mỗi hệ màu sẽ có những đặc điểm và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là chia sẻ thông tin chi tiết về hệ màu CMYK cho bạn tham khảo. 1.1. CMYK là gì? CMYK là từ viết tắt tiếng Anh của cơ chế hệ màu trừ, tức là tên viết tắt của 4 màu bao gồm: Cyan (lục lam), Magenta (đỏ tươi), Yellow (vàng), Key (đen). Lý do sử dụng chữ K thay cho chữ B (Black) là vì chữ B đã được sử dụng trong hệ màu RGB. Trong số 4 màu này, 3 màu Cyan, Magenta và Yellow (CMY) chính là 3 hệ màu phổ biến hơn cả, nó thường được sử dụng trong in ấn. Hệ màu CMYK thường được dùng trong in ấn Khi 3 màu Cyan, Magenta và Yellow kết hợp với nhau theo tỷ lệ 1:1:1 thì nó cũng sẽ cho ra màu đen. Đó chính là lý do tại sao hiện nay một số hộp mực máy in chỉ có 3 màu mà vẫn có thể cho ra được màu đầy đủ khi in trên giấy. Tuy nhiên nếu chỉ sử dụng 3 màu thì sẽ phát sinh vấn đề là bức ảnh in sẽ có quá nhiều màu đen, gây tốn lượng mực của 3 màu CMY. Vì vậy, các nhà thiết kế đã đưa thêm màu đen vào hệ màu CMYK. 1.2. Đặc điểm của hệ màu CMYK Hệ màu CMYK hoạt động theo cơ chế hấp thụ ánh sáng, tức là màu mà chúng ta nhìn thấy là màu của phần ánh sáng không bị hấp thụ. Nói một cách đơn giản, hệ màu CMYK có đặc điểm là: Những vật sẽ không tự nhiên phát ra ánh sáng mà chỉ phản xạ ánh sáng từ các nguồn khác chiếu tới. Theo nguyên lý hoạt động này, thay vì thêm ánh sáng để có được những màu sắc khác nhau, CMYK sẽ loại trừ ánh sáng. Nó sẽ đi từ ánh sáng gốc là màu trắng để tạo ra các màu sắc khác. Sau đó, 3 màu Cyan, Magenta và Yellow sẽ kết hợp để tạo ra màu đen. CMYK hoạt động theo cơ chế hấp thụ ánh sáng 1.3. Ứng dụng của hệ màu CMYK trong cuộc sống CMYK đóng vai trò vô cùng quan trọng trong in ấn. Bảng màu CMYK tương thích với nhiều công nghệ in khác nhau, bao gồm: laser, in offset, in UV,… Thêm nữa, bảng màu còn cho phép in trên nhiều ấn phẩm như: túi giấy, catalogue, tờ rơi, brochure,… CMYK giúp tạo nên tính chân thực thực cho sản phẩm. Vì vậy mà hiện nay, bảng màu CMYK thường được sử dụng phục vụ cho mục đích in ấn các thiết kế như: catalogue, sách, poster, brochure, name card hoặc tạp chí,… 2. Giới thiệu về hệ màu RGB Bên cạnh hệ màu CMYK thì hệ màu RGB cũng phổ biến không kém. Dưới đây là một số thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về bảng màu này. 2.1. RGB là gì? Ngược lại với hệ màu CMYK, RGB là viết tắt của cơ chế hệ màu cộng, bao gồm các màu là: Red (đỏ), Green (xanh lá) và Blue (xanh dương). Đây chính là 3 màu cơ bản của ánh sáng trắng sau khi đã được tách bởi lăng kính. Khi 3 màu này kết hợp với nhau theo tỷ lệ 1:1:1 thì sẽ tạo ra màu trắng gốc. Màu trắng có thể phản chiếu ánh sáng, khi kết hợp với ánh sáng lớn chúng sẽ cho giá trị màu sắc bằng 0. Ngược lại màu đen thì sẽ không thể phản chiếu ánh sáng hoặc nếu có thì sẽ rất yếu, không đủ phản chiếu vào mặt chúng ta.  RGB là cơ chế hệ màu cộng 2.2. Đặc điểm của hệ màu RGB Hệ màu RGB hoạt động theo cơ chế phát xạ ánh sáng hay còn được gọi là mô hình ánh sáng bổ sung (các màu được sinh ra từ 3 màu RGB sẽ sáng hơn so với màu gốc). Với cơ chế hoạt động màu như này thì bảng màu CMYK sẽ ngược lại với RGB, nếu CMYK là nơi bạn bắt đầu từ một tờ giấy trắng, sau đó sẽ dần dần thêm các màu khác thì RGB sẽ hoạt động ngược lại. Ngoài 3 màu chính trên, hệ màu RGB còn bổ sung thêm ánh sáng đỏ, xanh lục và xanh lam. Các màu này sẽ kết hợp với nhau theo nhiều tỷ lệ và phương thức khác nhau. Ví dụ: Khi màn hình TV tắt thì nó sẽ tối đen, khi bạn bật TV lên thì nó sẽ thành màu đỏ, xanh dương, xanh lá cây cộng thêm với hiệu ứng tích lũy là màu trắng. Từ đó sẽ phát ra ánh sáng và hình ảnh. Hệ màu RGB hoạt động theo cơ chế phát xạ ánh sáng 2.3. Ứng dụng của hệ màu RGB trong cuộc sống Từ năm 1953 cho đến nay, hệ màu RGB vẫn được xem là tiêu chuẩn hiển thị màu trên hầu hết các thiết bị truyền thông kỹ thuật số. Hệ màu RGB hoạt động theo nguyên lý phát các điểm sáng màu sắc khác nhau, mục đích để tạo màu sắc trên nền đen, thiết kế vật thể trên màn hình của các thiết bị như: tivi, điện thoại, máy tính, máy ảnh. Trong thiết kế và in ấn, hệ màu RGB thường được sử dụng để cho chất lượng hiển thị tốt hơn, độ sắc nét cao hơn.  3. Sự khác biệt giữa CMYK và RGB như thế nào? Hệ màu CMYK và RGB là 2 hệ màu cơ bản mà những người làm trong lĩnh vực thiết kế, đồ hoạ hình ảnh không ai là không biết. Tuy nhiên, với những người không chuyên thì sẽ khó để hiểu và phân biệt được sự khác nhau giữa hai hệ màu này. Thấu hiểu điều đó, sau đây Unica sẽ phân biệt sự khác biệt giữa CMYK và RGB cho bạn tham khảo. Nguyên tắc hoạt động: CMYK: Hệ màu CMYK hoạt động dựa trên nguyên tắc hấp thụ ánh sáng. Khi ánh sáng chiếu vào các loại mực in CMYK, một phần ánh sáng sẽ bị hấp thụ, phần còn lại sẽ phản xạ lại mắt người, tạo ra màu sắc mà chúng ta nhìn thấy. RGB: Hệ màu RGB hoạt động dựa trên nguyên tắc phát ra ánh sáng. Khi các pixel trên màn hình hiển thị được kích hoạt, chúng sẽ phát ra ánh sáng đỏ, xanh lá cây và xanh lam với cường độ khác nhau, kết hợp với nhau để tạo ra các màu sắc mà chúng ta nhìn thấy. Mỗi một hệ màu sẽ hoạt động theo một cơ chế khác nhau Mục đích sử dụng CMYK: Hệ màu CMYK được sử dụng chủ yếu trong in ấn vì nó cho phép tạo ra màu sắc chính xác và nhất quán trên nhiều loại vật liệu khác nhau như: giấy, bìa cứng, vải,... Hệ màu CMYK sử dụng cho thiết kế in ấn các: poster, brochure, catalogue, tạp chí, billboard,... RGB: Hệ màu RGB được sử dụng chủ yếu trên các màn hình hiển thị như: máy tính, điện thoại, TV,... vì nó cho phép tạo ra hình ảnh mượt mà và sống động với nhiều chi tiết. Đối với các thiết kế được trình bày trên màn hình, máy chiếu,... thì hệ màu RGB sẽ ưu tiên được lựa chọn. Tính chất màu sắc: CMYK: Màu sắc khá hạn chế, độ tươi và độ rực sẽ phụ thuộc vào ánh sáng, chất liệu của nền dùng để in. Khi sử dụng hệ màu này bạn cần phải tính toán đong đếm nhiều thì mới có được màu như mong muốn. RGB: Màu sắc đa dạng hơn CMYK, màu tươi rực rỡ và sáng do được chiếu qua màn hình các thiết bị điện tử. Đối với hệ màu này thì bạn sẽ linh hoạt trong việc thay đổi, lựa chọn màu sắc. Định dạng tệp CMYK: Các định dạng tệp phù hợp đó là: AI, EPS, PDF,... RGB: Các định dạng tệp phù hợp đó là: JPEG, PSD, PNG, GIF,... Bên cạnh đó, các định dạng file video cũng sẽ mặc định sử dụng hệ màu RGB. Định dạng tệp hệ màu CMYK sẽ khác với RGB 4. Khả năng chuyển đổi qua lại giữa các hệ màu ra sao? Hiện nay, hầu hết các phần mềm thiết kế đồ hoạ đều hỗ trợ chức năng chuyển đổi qua lại giữa các hệ màu để phục vụ quá trình làm việc được thuận tiện và mang lại hiệu quả cao nhất. Sau đây Unica sẽ hướng dẫn bạn cách chuyển đổi qua lại giữa các hệ màu trên 2 phần mềm thiết kế phổ biến nhất đó là Photoshop và Illustrator, bạn hãy tham khảo nhé. Đối với phần mềm Illustrator: Bạn vào menu File => Chọn Document Color Mode => Chọn CMYK Color (hoặc RGB Color) Đối với phần mềm Photoshop: Bạn vào menu Image => Chọn Mode => Chọn mode muốn chuyển. Lưu ý: Do hệ màu CMYK là hệ màu trừ còn hệ màu RGB là hệ màu cộng nên khi chuyển đổi qua lại sẽ khó tránh khỏi tình trạng bị lệch màu. Sau khi chuyển đổi, các thông số của từng màu sẽ không phải số nguyên chẵn mà chuyển sang số thập phân lẻ, tuỳ theo mode màu mà kết quả cuối cùng bạn nhận được sẽ sáng hoặc tối hơn so với ban đầu. 5. Có thực sự cần cả 2 hệ màu CMYK và RGB cho ảnh số không? Hệ màu CMYK và RGB là 2 hệ màu phổ biến nhất được sử dụng trong thiết kế đồ hoạ và in ấn. Tuy nhiên, 2 hệ màu không phải là một, chúng có những điểm khác nhau. Vì vậy, nhiều người có thắc mắc vấn đề: “Vậy liệu có thực sự cần cả 2 hệ màu CMYK và RGB cho ảnh số không?”. Cả 2 hệ màu CMYK và RGB đều cần cho ảnh số Đối với thắc mắc này thì câu trả lời là sẽ có, rất cần thiết. Bởi cả 2 loại file ảnh số sử dụng hệ màu CMYK và RGB đều sẽ có những đặc điểm riêng của nó. Các file hệ RGB sẽ làm việc tốt với các thiết bị phát quang như: máy tính, máy chiếu,... sử dụng ánh sáng trắng làm cơ sở. Hệ màu RGB được sử dụng cho các màu thể hiện trên màn hình máy tính cũng như các màu trong ngành thiết kế để chiếu qua các màn hình máy chiếu có dùng ánh sáng. Khác với RGB, hệ màu CMYK sẽ được ưa thích sử dụng cho máy in. Tức là một nhà thiết kế ảnh số có thể sử dụng hệ màu RGB để chỉnh sửa ảnh nhưng khi in ra thì họ sẽ sử dụng mực CMYK để thể hiện màu khác so với màu mà sẽ hiển thị trên máy chiếu. Chính vì vậy mà hiện nay, các chương trình biên tập ảnh số đều hỗ trợ 2 hệ màu này. Khi thiết kế bạn sẽ ưu tiên sử dụng hệ màu RGB để cho màu sắc được đa dạng, chân thực và rõ nét nhưng khi in thì sẽ phải chuyển sang CMYK để bức ảnh trông giống thật nhất. 6. Kết luận Trên đây là tất tần tật thông tin liên quan đến hệ màu CMYK và RGB mà Unica đã tổng hợp được. Hy vọng qua bài viết, các bạn đã hiểu rõ được các đặc trưng cơ bản về 2 hệ màu chính đang được ứng dụng nhiều nhất hiện nay. Nếu bạn yêu thích và theo đuổi con đường design, bạn bắt buộc phải nắm chắc các thông tin về 2 hệ màu này. Tuy màu sắc chỉ là một khía rất nhỏ nhưng nó sẽ là tiền đề giúp bạn có được những thiết kế đẹp và ấn tượng phục vụ phù hợp với đúng mục đích sử dụng của mình. Vì vậy, hãy tham khảo thật kỹ bài viết trên blog Unica nhé.
Capo guitar để làm gì? Hướng dẫn cách sử dụng capo guitar cực dễ
Capo guitar để làm gì? Hướng dẫn cách sử dụng capo guitar cực dễ Với những người mới chơi guitar chắc hẳn sẽ thắc mắc capo guitar để làm gì? Cấu tạo của Capo guitar như thế nào? Cách sử dụng Capo guitar sao cho chuẩn và nhiều câu hỏi khác liên quan. Để tìm lời giải đáp cho những câu hỏi này, mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây. 1. Capo guitar để làm gì? Capo guitar là một dụng cụ nhỏ được sử dụng để nắm chặt các dây đàn guitar ở một nốt nhạc cụ thể trên cần đàn. Khi sử dụng capo, nó tạo ra một điểm cố định trên cây đàn, giúp thay đổi âm điệu của bài hát một cách dễ dàng mà không cần phải thay đổi các hợp âm hoặc kỹ thuật chơi. Cụ thể, capo guitar được sử dụng để: Thay đổi tone và nốt nhạc: Bằng cách đặt capo ở các vị trí khác nhau trên cần đàn, người chơi có thể thay đổi tone của guitar mà không cần phải thay đổi cách bấm dây. Điều này cho phép hát các bài hát ở key khác nhau mà vẫn giữ nguyên các hợp âm và cấu trúc của bài hát. Dễ dàng chơi các hợp âm cao hơn: Khi sử dụng capo, các hợp âm cao hơn trên cần đàn trở nên dễ dàng hơn để chơi, đặc biệt là đối với người chơi có ngón tay yếu hoặc mới bắt đầu học guitar. Tạo hiệu ứng âm nhạc đặc biệt: Bằng cách sử dụng capo ở các vị trí không thường, người chơi có thể tạo ra các hiệu ứng âm nhạc đặc biệt như sustain tốt hơn hoặc âm thanh rõ ràng hơn ở một số vùng trên cần đàn. Capo guitar là một dụng cụ nhỏ được sử dụng để nắm chặt các dây đàn guitar ở một nốt nhạc cụ thể trên cần đàn 2. Cấu tạo của các loại Capo guitar Sau khi đã biết capo guitar để làm gì, ở phần này, Unica sẽ giới thiệu tới bạn cấu tạo của dụng cụ này. Capo guitar đã trải qua một quá trình phát triển từ những năm đầu của thế kỷ 18. Ban đầu, nó chỉ là một miếng đồng nhỏ uốn cong thành hình chữ C. Tuy nhiên, qua nhiều năm, capo guitar đã trải qua sự cải tiến để trở thành những thiết bị nhỏ gọn và đơn giản hơn. Ngày nay, capo guitar có nhiều mẫu mã và kiểu dáng đa dạng, thường được thiết kế giống như một chiếc kẹp để dễ dàng gắn vào cần đàn. Trên thị trường, có nhiều loại capo guitar được phân loại để phù hợp với từng dòng guitar cụ thể. Mỗi loại guitar thường có một loại capo riêng biệt dành cho nó, giúp người chơi điều chỉnh âm thanh một cách dễ dàng và hiệu quả nhất. Dưới đây là một số loại capo phổ biến: Capo guitar classic: Được thiết kế đặc biệt cho dòng đàn classic, loại capo này giúp điều chỉnh âm thanh một cách linh hoạt và tiện lợi. Capo đàn ukulele: Đàn ukulele cũng có capo riêng dành cho nó, với các kích thước và cấu trúc phù hợp để tạo ra âm thanh mong muốn. Capo guitar acoustic: Loại capo này được tối ưu hóa cho việc sử dụng trên đàn acoustic, giúp người chơi thay đổi âm điệu một cách linh hoạt. Cấu tạo của các loại Capo guitar 3. Capo guitar có cần thiết không? Capo guitar có cần thiết không phụ thuộc vào mục đích và phong cách chơi nhạc của mỗi người. Capo guitar là một dụng cụ nhỏ gắn vào dây đàn giúp thay đổi âm cao độ của bài hát mà không cần thay đổi cách đánh dây. Việc sử dụng capo guitar mang lại nhiều lợi ích trong việc chơi nhạc như sau: Thay đổi cao độ âm nhạc: Capo cho phép chơi nhạc ở các cao độ khác nhau mà không cần học lại các hợp âm mới. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn hát theo giọng ca của mình hoặc phù hợp với giọng ca của người khác. Tạo hiệu ứng âm nhạc: Việc sử dụng capo có thể tạo ra âm thanh sáng hơn và tạo ra hiệu ứng âm nhạc độc đáo. Dễ dàng chơi các hợp âm phức tạp: Việc sử dụng capo có thể giúp giảm bớt áp lực trên các ngón tay khi chơi các hợp âm phức tạp. Tuy nhiên, việc sử dụng capo cũng có những hạn chế nhất định: Thay đổi âm sắc: Việc sử dụng capo có thể làm thay đổi âm sắc ban đầu của bài hát, điều này có thể không phù hợp với một số người nghe. Giới hạn sáng tạo: Sử dụng capo có thể giới hạn khả năng sáng tạo và phát triển kỹ năng chơi nhạc của người chơi guitar. Do đó, việc sử dụng capo guitar có cần thiết hay không phụ thuộc vào mục đích và phong cách chơi nhạc của mỗi người. Nếu bạn muốn thay đổi cao độ âm nhạc một cách linh hoạt và tạo ra hiệu ứng âm nhạc độc đáo, việc sử dụng capo guitar có thể là một lựa chọn tốt. Dẫu vậy, bạn cũng cần xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo rằng việc sử dụng capo không làm thay đổi quá nhiều về âm sắc ban đầu của bài hát và không giới hạn khả năng sáng tạo của mình trong việc chơi nhạc. Capo guitar có cần thiết không phụ thuộc vào mục đích và phong cách chơi nhạc của mỗi người 4. Hướng dẫn sử dụng Capo guitar hiệu quả Bạn không nên chỉ quan tâm tới việc capo đàn guitar để làm gì, mà còn cần biết cách dùng dụng cụ này. Cách dùng Capo guitar không khó nhưng bạn cần thực hiện theo một quy trình chung để đảm bảo âm thanh được tạo ra chuẩn, tiếng đàn không bị biến đổi. Các bước thực hiện như sau: 4.1. Bước 1: Chọn đàn guitar và capo tương ứng Trước hết, hãy đảm bảo rằng bạn đã chọn một cây đàn guitar chất lượng và kích thước phù hợp với capo mà bạn sẽ sử dụng. Chọn đàn guitar và capo tương ứng 4.2. Bước 2: Lên dây đàn guitar Một số loại dây đàn có thể cần phải được điều chỉnh trước khi sử dụng capo để đảm bảo âm thanh được phát ra một cách hoàn hảo. Điều này giúp giảm thiểu ảnh hưởng của lực tác động từ capo lên dây đàn, từ đó làm giảm độ sắc nét hoặc tăng tone theo ý muốn mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng âm thanh. 4.3. Bước 3: Bấm thử hợp âm C trên đàn guitar Một mẹo nhỏ là trước khi sử dụng capo, hãy bấm hợp âm C để kiểm tra và cảm nhận âm thanh của đàn một cách chính xác hơn. Dựa vào đó, bạn có thể điều chỉnh âm thanh sao cho phù hợp với ý muốn của mình. Bấm thử hợp âm C trên đàn guitar 4.4. Bước 4: Dùng capo guitar và các phím cần Xác định phím cần điều chỉnh trên cần đàn và đặt capo ở vị trí ngay sau phím đó. Điều này giúp hạn chế việc phải điều chỉnh lại dây đàn và đảm bảo sự bền bỉ của chúng. Hãy nhớ không đặt capo giữa hai phím đàn vì điều này sẽ làm cho việc điều chỉnh trở nên khó khăn và có thể gây ra va chạm không mong muốn. 4.5. Bước 5: Di chuyển kẹp capo ở các vị trí khác nhau trên cần đàn Tùy thuộc vào yêu cầu chơi và tình huống cụ thể, bạn có thể di chuyển capo ở các vị trí khác nhau trên cần đàn để tạo ra những hiệu ứng âm thanh khác nhau. Thử nghiệm ở các vị trí khác nhau sẽ giúp bạn khám phá ra nhiều khả năng sáng tạo hơn trong việc chơi đàn. Di chuyển kẹp capo ở các vị trí khác nhau trên cần đàn 5. Lưu ý khi sử dụng capo guitar Trong quá trình dùng Capo guitar, bạn cần lưu ý không nên quá phụ thuộc vào kẹp capo, tìm hợp âm bài hát phù hợp nhất trước khi dùng capo, học và luyện tập cách bấm các hợp âm khó. Chi tiết từng lưu ý như sau: 5.1. Không nên phụ thuộc quá nhiều vào kẹp capo Mặc dù capo là một công cụ hữu ích để thay đổi cao độ âm nhạc của đàn nhưng việc phụ thuộc quá nhiều vào nó có thể làm cho bạn thiếu linh hoạt trong việc chơi đàn. Hãy sử dụng capo một cách cân nhắc và hợp lý để tạo ra những hiệu ứng âm nhạc đặc biệt, đồng thời, bạn cũng phải biết chơi đàn mà không cần sự giúp đỡ của nó. Không nên phụ thuộc quá nhiều vào kẹp capo 5.2. Tìm hợp âm bài hát phù hợp nhất trước khi sử dụng capo Trước khi dùng capo vào đàn, hãy xem xét kỹ lưỡng và tìm hiểu về hợp âm gốc của bài hát. Điều này giúp bạn xác định đúng vị trí và cách sử dụng capo sao cho phù hợp nhất với bản gốc của bài hát. Việc này sẽ giúp bạn tránh những sự thay đổi âm nhạc không mong muốn và đảm bảo rằng âm nhạc vẫn được trình bày một cách chính xác. 5.3. Học và luyện tập cách bấm các hợp âm khó Việc sử dụng capo có thể tạo ra những hợp âm mới và độ khó có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí của nó trên cần đàn. Do đó, bạn cần học và luyện tập cách bấm các hợp âm khó trước khi sử dụng capo. Điều này giúp bạn dễ dàng thích nghi với các thay đổi âm nhạc và tạo ra những hiệu ứng âm thanh đa dạng khi chơi đàn. Học và luyện tập cách bấm các hợp âm khó 5.4. Chú ý khi mua capo guitar Từ những thông tin trên, chắc chắn bạn đã biết kẹp capo đàn guitar để làm gì. Dụng cụ nhỏ này sẽ giúp ích cho người chơi đàn nên phần lớn người chơi sẽ đều cần tới nó. Tuy nhiên, khi mua capo guitar, có một số yếu tố quan trọng bạn nên chú ý để chọn được sản phẩm phù hợp: Sản phẩm chính hãng: Mua Capo chính hãng từ các thương hiệu có tên tuổi sẽ tốt hơn so với những sản phẩm không nhãn mác trôi nổi trên thị trường. Chất liệu: Đảm bảo chọn capo được làm từ chất liệu chất lượng cao như thép không gỉ, nhôm hoặc các vật liệu có độ bền cao. Chất liệu tốt sẽ giúp capo đảm bảo độ nén chặt dây đàn và độ bền lâu dài. Thiết kế và độ điều chỉnh: Chọn capo với thiết kế đơn giản nhưng dễ điều chỉnh để đảm bảo rằng nó có thể được nắm chặt dây đàn một cách chính xác và dễ dàng. Các kẹp điều chỉnh linh hoạt giúp capo phù hợp với nhiều loại cần đàn và độ dày của dây. Tốt nhất là nên chọn capo không có cạnh sắc hoặc bị nhô ra ngoài vì nó có thể làm hỏng cần đàn guitar của bạn. Phản hồi âm thanh: Chọn capo mà không làm mất hoặc biến đổi âm thanh tự nhiên của cây đàn guitar. Một số capo có thiết kế đặc biệt giúp giữ cho âm thanh của dây đàn vẫn rõ ràng và tự nhiên. Phong cách và sở thích cá nhân: Cuối cùng, cân nhắc đến phong cách và sở thích cá nhân của bạn khi chọn mua capo. Có nhiều loại capo với các kiểu dáng và màu sắc khác nhau, bạn có thể chọn một cái phản ánh phong cách của bạn. Chú ý khi mua capo guitar 6. Kết luận Qua những thông tin bên trên, chắc hẳn bạn đã có được câu trả lời capo guitar để làm gì. Trên thị trường hiện nay, Capo guitar có rất nhiều kiểu dáng và mẫu mã đa dạng nhưng bạn cần chọn lựa cẩn thận để có được chiếc Capo chất lượng và phù hợp với chiếc đàn của mình. Tốt nhất là nên mua sản phẩm của các thương hiệu uy tín, có nguồn gốc rõ ràng để không làm ảnh hưởng tới cây đàn guitar của mình.

Ngoại ngữ

Cách nhớ ngữ pháp tiếng Anh cực lâu, cực hiệu quả Cách nhớ ngữ pháp tiếng Anh cực lâu, cực hiệu quả Ngữ pháp là một phần rất quan trọng trong tiếng Anh. Rất nhiều người quan tâm đến việc học hoặc tìm hiểu các cách nhớ ngữ pháp tiếng Anh lâu hơn. Song, cũng có không ít người bỏ cuộc vì cho rằng ngữ pháp tiếng Anh quá nhạt nhẽo. Dù là gì đi nữa, trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn cách học ngữ pháp tiếng Anh “nhớ nhanh, thấm lâu”. Các bạn cùng tham khảo ngay nhé! Nắm bắt các chủ điểm học ngữ pháp tiếng Anh Ngữ pháp là nền tảng ban đầu và hỗ trợ bạn để phát triển kỹ năng học tiếng Anh. Để nắm được cách nhớ ngữ pháp tiếng Anh, bạn cần phải có một cái nhìn tổng quát nhất về tất cả các vấn đề ngữ pháp như: Bạn cần nắm được khái quát các chủ đề về ngữ pháp tiếng Anh -  12 thì cơ bản trong tiếng Anh: Khi nhắc tới các thì, bạn cần vạch ra cho mình một cách học cụ thể như động từ được chia như thế nào, tính chất của hành động. Khi phân chia theo thời gian thì sẽ gồm các nhóm thì hiện tại, quá khứ, tương lai. Còn nếu phân chia theo tính chất hành động thì có hiện tại và tiếp diễn. - Từ loại: Bạn cần nắm được, khi nhắc đến từ loại thì cần học những gì: danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, giới từ. Ngoài ra, bạn cần phải nắm được cách sắp xếp từ trong câu, cách phân biệt các loại từ. - Mạo từ như an/an/the và cách dùng. -  Đại từ: Các đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, đại từ phản thân. Hiểu được cách dùng, vị trí, cách thay thế trong câu. - Câu gián tiếp, dạng bị động, mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, câu hỏi đuôi. - Sự hòa hợp chủ ngữ và vị ngữ: Hiểu đơn giản đó là việc bạn chia động từ theo chủ ngữ. Nắm được phần này, bạn cần nắm rõ được kiến thức về đại từ, danh từ số ít, số nhiều… - Các liên từ như and, but, or, then… - Danh động từ, mệnh đề chỉ thời gian, nguyên nhân, mục đích, kết quả… “Bỏ túi” cách nhớ ngữ pháp tiếng Anh Thực tế chỉ ra rằng, không có một cách nhớ lâu ngữ tiếng Anh nào hiệu quả cho tất cả mọi người. Ví dụ, có người cảm thấy khó học mảng 12 thì cơ bản, có người lại thấy không thể nào nhớ nổi cách sử dụng các từ loại. Tuy nhiên, không có khó khăn nào không thể giải quyết nếu như bạn quyết tâm. Có một vài cách nhớ ngữ pháp lâu được nhiều người áp dụng. Bạn có thể quyết định nên áp dụng phương pháp nào phù hợp với bản thân: Học chậm mà chắc Khi mới bắt đầu học, bạn đừng đặt nặng vấn đề rằng mình phải nhớ được chủ điểm này sau buổi học hôm nay. Bạn cứ học chậm nhưng chắc, thay vì cố gắng nhớ cả “núi” quy tắc thì bạn cứ phân chia ra thành nhiều vấn đề nhỏ từ dễ đến khó. Bạn không cần đặt nặng tâm lý phải nhớ được thật nhiều ngữ pháp tiếng Anh Cụ thể, bạn chỉ cần học cấu trúc chủ - vị, cách phân biệt danh từ, động từ, trạng từ, các thì cơ bản như thì hiện tại đơn, tương lai đơn, quá khứ đơn… Tuy nhiên, để có thể nhớ lâu, bạn cần tập trung đi phân tích, so sánh và lấy ví dụ. Khi bạn biết so sánh và tự lấy ví dụ minh họa thì việc ghi nhớ sẽ lâu hơn rất nhiều.  Nhớ trên lỗi sai Não bộ của con người chúng ra hoạt động rất đặc biệt, nó sẽ lưu trữ thông tin gây ấn tượng hơn là những thông tin thông thường vẫn hay xảy ra. Ví dụ, não bộ thường ám ảnh những việc mình làm sai hơn là những thành công đạt được. Bí quyết cho cách nhớ ngữ pháp tiếng Anh cực lâu mà hiệu quả đó là bạn hãy học trên các lỗi sai của bản thân. Chỗ nào sai bạn sẽ lấy bút gạch chân khoanh và sửa lại. Mặc dù có đôi chút khó khăn vì tìm ra lỗi sai, nhưng nó sẽ làm bạn cảm thấy nhớ lâu hơn. Giữ tất cả các lỗi của bạn cùng một chỗ và đọc chúng một cách thường xuyên, sẽ giúp bạn nhớ lâu và hạn chế mắc lại lỗi này. Học qua ngôn ngữ giao tiếp Một cách khác để nhớ lâu được từ vựng tiếng Anh là bạn hãy thường xuyên sử dụng ngôn ngữ giao tiếp trong cuộc sống. Bạn hãy phân tích và ghi nhớ dạng ngữ pháp, rồi đặt câu theo cách riêng của mình thì sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn. Ví dụ, bạn có thể học ngữ pháp qua các game trên điện thoại di động, học qua các app tiếng Anh miễn phí, học thông qua bài hát, bài báo. Tuy nhiên, bạn hãy nhớ rằng học đến đâu thì phải thực hành đến đó thì mới có thể nhớ lâu hiệu quả. Với những chia sẻ và lưu ý về cách nhớ ngữ pháp tiếng Anh, hy vọng rằng bạn đọc sẽ có cho mình một cách học hiệu quả để dễ dàng trao đổi, tiếp thu và vận dụng được kiến thức trong cuộc sống. Chúc bạn thành công! >> Nắm trọn lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh trong vòng 3 tháng Cách học ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc hiệu quả 100%
Cách học ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc hiệu quả 100% Bạn đang đau đầu vì sắp tới kỳ thi trung học phổ thông quốc gia nhưng ngữ pháp tiếng Anh của mình đang ở con số 0, nhiều bạn mới bắt đầu học Tiếng Anh cho người mất gốc. Trong khi đó, các câu hỏi về ngữ pháp lại chiếm gần như 50% của đề thi. Làm sao để lấy lại gốc kiến thức bây giờ? Trong bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ chia sẻ cho các bạn chuẩn bị thi đại học cách học ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc cực hiệu quả. 1. Tại sao bạn bị mất gốc Tiếng Anh Có 4 nguyên nhân chính dẫn đến việc bạn bị mất gốc Tiếng Anh: - Nỗi sợ hãi: Bạn cảm thấy vô cùng sợ hãi mỗi khi phải học Tiếng Anh. Bạn không dám thử sức với ngôn ngữ mới này. Vì thế bạn chấp nhận từ bỏ, chấp nhận bị mất gốc Tiếng Anh.  - Thiếu định hướng: Bạn muốn cải thiện khả năng Tiếng Anh của mình, thế nhưng bạn chưa lập ra một mục tiêu cụ thể phù hợp với bản thân. Bên cạnh đó, trong suốt quá trình học, không có ai giúp đỡ hoặc định hướng cho bạn một lộ trình đúng đắn. - Thiếu kiên nhẫn: Học Tiếng Anh đòi hỏi một quá trình lâu dài. Vì thế nếu bạn không đủ kiên nhẫn thì khó có thể theo đuổi bộ môn Tiếng Anh này đến cùng.  - Thiếu phương pháp học tập phù hợp: Bạn cần có một phương pháp học tập khoa học, cụ thể để vượt ra mọi khó khăn, rào cản khi học Tiếng Anh. Phương pháp học Tiếng Anh phù hợp sẽ giúp bạn cảm thấy hứng thú hơn trong việc học.  2. Tác hại của việc mất gốc ngữ pháp tiếng Anh  Mất gốc là một vấn đề mà có đến 99% người học tiếng Anh gặp phải. Khi không nắm được ngữ pháp, bạn sẽ cảm thấy chúng thật mơ hồ, phức tạp và đặc biệt quá mênh mông, dẫn đến tình trạng “học trước quên sau”, không nắm được trọng tâm để ôn luyện.  Mất gốc ngữ pháp tiếng Anh có tác hại rất nghiêm trọng đến quá trình học Đặc biệt, tình trạng báo động này rơi chủ yếu vào các em học sinh. Trong kì thi Trung học phổ thông quốc gia 2018, theo khảo sát thì có tới hơn 2000 học sinh trượt tốt nghiệp vì bị điểm liệt tiếng Anh, hàng trăm học sinh bỏ lỡ cánh cổng đại học danh giá vì điểm đầu vào tiếng Anh quá thấp. Hàng loạt những báo động về điểm số tiếng Anh, chính vì các em 2k2 cần có trong tay cách học ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc hiệu quả với thời gian 5 tháng còn lại của đời học sinh. Đặc biệt, khi mất gốc tiếng Anh, các bạn học sinh thường cảm thấy sợ hãi, lẩn tránh bộ môn này. Thậm chí, có nhiều bạn nhận thấy tiếng Anh như một ma trận không có đáp án, khó học, khó vào, khó tiếp thu. Bạn cần biết cách học từ vựng tiếng anh cho người mất gốc riêng cho mình. Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tiếp cận phương pháp học tiếng anh đúng, thành thạo ngữ pháp, tự tin thuyết trình bằng tiếng anh.... Đăng ký ngay. [course_id:1245,theme:course] [course_id:1517,theme:course] [course_id:184,theme:course] 3. Cách học ngữ pháp tiếng Anh cho teen 2k2 thi THPTQG  Thời gian học tiếng Anh Chỉ còn khoảng 5 tháng nữa là các bạn học sinh lớp 12 bước vào kì thi đại học, đánh dấu bước quan trọng trong cuộc đời của mình. Để có thể lấy lại được vốn ngữ pháp đó, bạn hãy dành ra tối thiểu 1 - 2 tiếng để học, học liên tục từ thứ 2 đến thứ 7 để cải thiện trình độ ngữ pháp. Tuy nhiên, khi học sẽ đòi hỏi các bạn phải thật sự nghiêm túc, chăm chỉ, thì mới có thể thành công. Nếu bạn kiên trì, thì chỉ sau 3 tháng có thể lấy lại được kiến thức cơ bản về ngữ pháp tiếng Anh. Cách học ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc hiệu quả rất đơn giản, quan trọng phụ thuộc toàn bộ vào bản thân người học. Nếu bạn nghĩ có thể học toàn bộ khi kiến thức khổng lồ này trong 1 năm, 10 năm thì hoàn toàn sai. Có nhiều người chỉ học mất trong 3 tháng, thậm chí 1 tháng là có thể đạt trình độ điểm 5 trong bài thi ngoại ngữ. Bạn cần dành thời gian học tối thiểu 1 tiếng/1 ngày để học ngữ pháp tiếng Anh Học từ vựng Để có thể thoát khỏi tình trạng mất gốc, đặc biệt hạn chế điểm liệt trong bài thi, các bạn 2k2 cần trau dồi cho mình một vốn từ vựng thật phong phú. Vốn từ vựng cần thiết rơi vào khoảng 400 đến 500 từ vựng, trong các phạm vi chủ đề như: - Chủ đề gia đình - Chủ đề bạn bè, trường học - Chủ đề nghề nghiệp - Chủ đề trường học - Sở thích - Du lịch - Hoạt động - Địa điểm vui chơi, đồ ăn, nước uống… Vì từ vựng có vai trò vô cùng quan trọng, nếu bạn hiểu sai nghĩa hoặc không biết nghĩa thì xem như bạn không thể học được tiếng Anh. Khi học từ vựng, bạn chú ý học cách viết của từ, cách phát âm, nghĩa của từ, giới từ đi kèm, cụm từ đi kèm… Học các chủ đề ngữ pháp Để nắm được cách học ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc, đặc biệt các bạn học sinh lớp 12 thì cần dành ra tối thiểu 2 tháng để nắm các chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong bài thi. Tuy nhiên, bạn chỉ cần tập trung vào một số chủ điểm quan trọng sau: - 12 thì cơ bản trong tiếng Anh: Cấu trúc câu, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết, các trường hợp ngoại lệ (nếu có). - Các loại từ vựng. - Cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh như: Câu điều kiện loại 1, 2, 3, câu bị động, câu so sánh, các mệnh đề quan hệ. 4. Những cấu trúc ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản dành cho người mất gốc 4.1. HIỆN TẠI ĐƠN - PRESENT SIMPLE - Cấu trúc thì hiện tại đơn:  Câu khẳng định: S + V + O Câu phủ định: S+ Do/Does + not + V(inf) +O Câu hỏi:  Do/Does + S + V(inf) + O ? - Cách sử dụng: + Thì hiện tại đơn nói về một sự thật hiển nhiên, một chân lý. + Thì hiện tại đơn diễn tả một thói quen, một hành động xảy ra tại thời điểm hiện tại. + Thì hiện tại đơn diễn tả 1 hành động diễn ra lâu dài. + Thì hiện tại đơn nói về khả năng của một người. + Thì hiện tại đơn nói về chương trình, thời gian biểu, lịch trình trong tương lai.  - Dấu hiệu nhận biết:  + Thì hiện tại đơn thường có các từ như sau: Every, always, often, usually, rarely, generally, frequently, seldom, sometimes, never, once a week, twice a week,... Ví dụ: -The last train leaves at 4:45 - He often gets up early every morning. 4.2. HIỆN TẠI TIẾP DIỄN - PRESENT CONTINUOUS - Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn: Câu khẳng định: S + am/ is/ are + V-ing + O Câu phủ định: S + am/ is/ are + not + V-ing + O Câu hỏi:  Am/ is/ are+S + V-ing + O ? - Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:  + Diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói + Diễn tả một hành động xảy ra xung quanh thời điểm nói + Dùng để đề nghị, cảnh báo, mệnh lệnh. + Diễn tả hành động được lên kế hoạch thực hiện trong tương lai gần. + Diễn tả một hành động nhất thời. + Diễn tả sự không hài lòng hay phàn nàn về một việc/ một vật nào đó. - Dấu hiệu nhận biết:  + Thì hiện tại tiếp diễn thường có các trạng từ chỉ thời gian như: now, right now, at the moment, at present, for the present time, for the time being, today, this week,... Các cụm từ mệnh lệnh: Look!, Listen!, Be quiet!, Keep silent!,... - Ví dụ: - They are doing their assignment now. -  Be quiet! The baby is sleeping. >> Xem thêm: 4 Cách “nhớ lâu, ngấm nhanh” ngữ pháp tiếng Anh cực hiệu quả 4.3. HIỆN TẠI HOÀN THÀNH - PRESENT PERFECT - Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành:  Câu khẳng định: S + have/ has + PII + O Câu phủ định: S + have/ has + NOT + PII + O Câu hỏi: Have/ has + S + PII + O ? - Cách dùng thì hiện tại hoàn thành: + Nói về một hành động xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại, có thể xảy ra trong tương lai + Nói về hành động xảy ra trong quá khứ nhưng không xác định được thời gian, và tập trung vào kết quả + Diễn tả hành động vừa mới xảy ra + Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả còn lưu đến hiện tại. - Dấu hiệu nhận biết:  + Thì hiện tại hoàn thành thường có sự xuất hiện của các từ như: Already, (not) yet, just, ever, never, since, for, recently, before, lately, so far, until now,... Ví dụ:  - My friend has lived in London since 2012. 4.4. HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN - PRESENT PERFECT CONTINUOUS - Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:  Câu khẳng định: S + have/ has + been + V-ing + O Câu phủ định: S + haven’t/ hasn’t + been + V-ing Câu hỏi: Have/ Has + S + been + V-ing ? - Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: + Diễn tả hành động diễn ra liên tục từ quá khứ đến hiện tại và tiếp diễn trong tương lai - Dấu hiệu nhận biết:  + Trong câu thường có sự xuất hiện của các từ như:  all day/week, for, since, so far, up till now, up to now, up to present, recently, almost every day this week, in recent years,... - Ví dụ:   + I have been working for more than 8 hours. 4.5. QUÁ KHỨ ĐƠN - SIMPLE PAST - Cấu trúc của thì quá khứ đơn:  Câu khẳng định: S + V-ed / PII + O Câu phủ định: S + did + not + V(inf) + O Câu hỏi: Did + S + V(inf) + O ? - Cách dùng của thì quá khứ đơn:  + Diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ.  + Diễn tả một thói quen lặp đi lặp lại trong quá khứ.  + Diễn tả một hành động lâu dài ở quá khứ. + Kể lại một chuỗi hành động xảy ra liên tục trong quá khứ. - Dấu hiệu nhận biết:  + Trong câu thường xuất hiện các từ như: yesterday, ago, last night/week/month/year, in the past, in 2009,... - Ví dụ:  +  We worked for that company for 5 years. 4.6. QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN - PAST CONTINUOUS - Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn:  Câu khẳng định: S + was/were + V-ing + O Câu phủ định: S + was/were + not + V-ing + O Câu hỏi: Was/were + S + V-ing + O ? - Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn: + Diễn tả 1 hành động đang diễn ra tại 1 thời điểm trong quá khứ + Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì có một hành động khác xen vào.  + Diễn tả 2 hay nhiều hành động xảy ra song song trong quá khứ. + Diễn tả hành động diễn ra tạm thời ở quá khứ. + Diễn tả điều bực mình trong quá khứ. - Dấu hiệu nhận biết: + Trong câu thường xuất hiện các từ như: while, at that time, at the very moment, at 8 o’clock this morning, at this time (last week), all day/week/month, those days,... - Ví dụ: + This time last week, I was watching a film on TV. + When we were playing football, it started to rain. 4.7. QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH - PAST PERFECT - Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành:  Câu khẳng định: S + had + PII + O Câu phủ định: S + had + not + PII + O Câu hỏi: Had + S + PII + O ? - Cách dùng thì quá khứ hoàn thành:  + Diễn tả 1 hành động xảy ra và hoàn tất trước 1 thời điểm ở quá khứ + Diễn tả 1 hành động xảy ra và hoàn tất trước 1 hành động khác trong quá khứ.  - Dấu hiệu nhận biết: + Trong câu thường có các từ xuất hiện như: lready, ever, never, after, before, as soon as, by the time, up to then, when,... - Ví dụ:  +  By the end of last week, they had completed their project. Tổng hợp 12 thì trong Tiếng Anh 4.8. QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN - PAST PERFECT CONTINUOUS - Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:  Câu khẳng định: S + had + been + V-ing + O Câu phủ định: S + had + not + been + V-ing Câu hỏi: Had + S + been + V-ing ? - Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: + Nhấn mạnh một hành động diễn ra liên tục trong quá khứ cho đến khi một hành động khác xảy ra.  - Dấu hiệu nhận biết: + Trong câu thường xuất hiện các từ: until then, by the time, for, since, when, prior to that time,... - Ví dụ: +  When she arrived, I had been waiting for three hours. 4.9. TƯƠNG LAI ĐƠN - SIMPLE FUTURE - Cấu trúc thì tương lai đơn:  Câu khẳng định: S + shall/will + V + O Câu phủ định: S + shall/will + not + V + O Câu hỏi: Shall/will+S + V + O ? - Cách dùng thì tương lai đơn:  + Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai. + Diễn tả một quyết định được đưa ta tại thời điểm nói + Dự đoán, diễn tả 1 ý kiến về 1 việc sẽ xảy ra trong tương lai (không có căn cứ) + Đưa ra lời đề nghị, lời yêu cầu, lời hứa.  - Dấu hiệu nhận biết: + Thì tương lai đơn thường có sự xuất hiện của các từ như:  next month/week/…, in 3 days, tomorrow, soon, in the future, tonight,... - Ví dụ:  + We will buy a car next week. 4.10. TƯƠNG LAI GẦN - NEAR FUTURE - Cấu trúc thì tương lai gần Câu khẳng định: S + am/ is/ are + going + to V Câu phủ định: S + am/is/are + not + going + to V Câu hỏi: Is/ Are/ Am + S + going + to V ? - Cách dùng thì tương lai gần:  + Diễn tả hành đông xảy ra ở tương lại dựa trên căn cứ hoặc thực tế ở hiện tại. + Diễn tả dự định trong tương lai.  - Dấu hiệu nhận biết:  + Trong câu thường có sự xuất hiện các từ như:  next month/week/.., tomorrow, in 3 days, soon, in the future, tonight,... - Ví dụ:  + Look at the dark clouds in the sky. It is going to rain. 4.11. TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN - FUTURE CONTINUOUS - Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn:  Câu khẳng định: S + shall/will + be + V-ing + O Câu phủ định: S + shall/will + not + be + V-ing Câu hỏi: Shall/Will + S + be + V-ing ? - Cách dùng thì tương lai tiếp diễn:  + Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong tương lai. + Diễn tả một hành động có kế hoạch diễn a vào thời điểm cụ thể trong tương lai. + Diễn tả hai hay nhiều hành động xảy ra đông thời trong tương lai. - Dấu hiện nhận biết: + Trong câu thường có sự xuất hiện của các từ như: in the future, this time next week/month/year/.., at + giờ cụ thể + thời gian ở tương lai (at 9 am tomorrow),... 4.12. TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH - FUTURE PERFECT - Cấu trúc thì tương lai hoàn thành Câu khẳng định: S + shall/will + have + PII Câu phủ định: S + shall/will + not + have + PII Câu hỏi: Shall/Will + S + have + PII ? - Cách dùng thì tương lai hoàn thành:  + Diễn tả một hành động hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. + Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai.  - Dấu hiệu nhận biết:  + Trong câu thường có sự xuất hiện của các từ như: by the time, by then, by the end of, prior to the time, before, after, when,... - Ví dụ:  + By the end of next week, I will have completed my first book.  5. Top những cuốn sách "trị" mất gốc Tiếng Anh hiệu quả Phát âm Tiếng Anh hoàn hảo "Phát âm Tiếng Anh hoàn hảo" là một trợ thủ đắc lực nhất khi học luyện phát âm Tiếng Anh. Tác giá của cuốn sách này là Paul S Gruber - Chuyên gia ngôn ngữ hàng đầu thế giới. Cuốn sách sẽ chỉ ra những nguyên nhân khiến bạn phát âm chưa chuẩn cũng như hướng dẫn chi tiết cách phát âm, phụ âm, nối âm và âm cuối.  Mind map English grammar – Học ngữ pháp tiếng Anh bằng bản đồ tư duy Nếu bạn đang cảm thấy việc học Tiếng Anh trở nên "khô khan" do quá nhiều lý thuyết thì bạn có thể tham khảo cuốn sách "Mind map English grammar ". Với dạng sơ đồ tư duy sinh động, kiến thức được khái quát qua những từ khóa chính và được ghi lại bằng màu sắc, hình ảnh, não bộ của bạn sẽ ghi nhớ nhanh hơn và kích thích sự sáng tạo của các dây thần kinh trong não bộ. Ngoài ta, cuốn sách này còn cung cấp cho bạn những kiến thứ ngữ pháp Tiếng Anh trọng điểm. English Vocabulary in use English Vocabulary in use là một cuốn sách về cải thiện vốn từ vựng Tiếng Anh. Cuốn sách này được chia thành 60 bài học, mỗi một bài học sẽ xoay quanh một chủ đề nhất định kết hợp với các ví dụ và bào tập minh họa cho bạn thực hành.  Everyday Conversation in use Everyday Conversation in use được biên doạn bởi bộ Ngoại Giao Mỹ. Trong cuốn sách này, bạn sẽ được làm quen với những mẫu câu hội thoại Tiếng Anh xoay quanh cuộc sống hằng ngày. Với mỗi bài học sẽ có phần ghi chú kiến thức cụ thể đi kèm với mỗi đoạn hội thoại.  Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo và sử dụng các phần mềm học tiếng anh miễn phí hiện nay được nhiều người lựa chọn là công cụ hỗ trợ cho việc học tiếng Anh của mình. Các bạn học sinh 2003 thân mến, chỉ còn vài tháng ngắn ngủi nữa các bạn sẽ bước chân vào kỳ kiểm tra đánh giá năng lực, là kết quả 12 năm rèn luyện và học tập. Chúng tôi hy vọng rằng, với những chia sẻ về cách học ngữ pháp tiếng Anh đến từ những chuyên gia hàng đầu tại Unica đang giảng dạy tại các khóa học tiếng Anh cho người mất gốc sẽ giúp các bạn có thể vạch ra cho mình một lộ trình học cụ thể và hiệu quả. Unica gợi ý cho bạn: Khóa học "Ngữ pháp Tiếng Anh toàn diện" XEM TOÀN BỘ KHÓA HỌC TẠI ĐÂY
Quy tắc phát âm tiếng Anh đỉnh cao dành cho những “gà mờ” 
Quy tắc phát âm tiếng Anh đỉnh cao dành cho những “gà mờ”  Việc nắm vững quy tắc phát âm tiếng Anh đóng vai trò rất quan trọng, tuy nhiên đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh thì vẫn rất còn mù mờ về vấn đề này. Đừng quá lo lắng, bởi trong bài viết dưới đây, Unica sẽ chia sẻ cho bạn 5 nguyên tắc phát âm đỉnh cao trong tiếng Anh, giúp bạn chinh phục ngôn ngữ toàn cầu này trong thời gian ngắn nhất.  Chú ý phụ âm giữa và phụ âm cuối  Quy tắc phát âm tiếng Anh đầu tiên mà bạn cần chú ý đó là chú ý đến phụ âm giữa và phụ âm cuối khi phát âm. Cụ thể, trong tiếng Anh có rất nhiều từ có 2, 3 phụ âm liên tiếp nhau. Và cũng có nhiều từ tận cùng là phụ âm cuối và khi phát âm bắt buộc bạn phải đọc nó lên (trừ trường hợp đặc biệt).  Mặc dù cách đọc này khá khó khăn vì nó khác với cách phát âm trong tiếng Việt. Do đó, bạn cần trau dồi cho mình thật thành thạo kỹ năng phát âm cả phụ âm, âm giữa và âm cuối.  Khi phát âm tiếng Anh, bạn cần chú ý đến âm giữa và âm phụ cuối  Đọc đúng trọng âm  Quy tắc thứ hai mà nhiều bạn khi mới bắt đầu học tiếng Anh đều gặp phải đó là đọc đúng trọng âm. Bởi, việc phát âm đúng trọng âm trong tiếng Anh rất khó, nó không theo một quy tắc đơn giản mà bắt buộc bạn phải học thuộc tất các quy tắc. Cách học hiệu quả nhất là bạn phải học theo từng trọng âm của từ bằng cách nắm vững những chú ý sau:  - Từ loại (động từ, danh từ, tính từ, trạng từ…) - Nghĩa của từ  - Ví dụ cụ thể cho từ đó  - Cách phát âm của từ cũng như tìm ra trọng âm trong từ  Phát âm các âm khó  Trong quy tắc phát âm tiếng Anh, bạn cần chú ý đến cách phát âm các âm khó. Đây là những âm mà bạn dễ đọc sai nhất bởi nó không có trong bảng phát âm của tiếng Việt. Cụ thể, bạn cần lưu ý đến các nhóm âm sau đây:  Nhóm âm nguyên âm  Đối với nguyên âm, bạn cần phát âm chính xác các âm sau đây:  - /æ/:  m này là âm nằm giữa âm a và e, nên bạn không đọc là e mà cũng không đọc là a.  - /i:/: Đây là âm i kéo dài, được nhấn mạnh, khi đọc chú ý giãn cơ môi ra như đang mỉm cười nhẹ.  - /r/: Đây âm r, nếu nó đứng trước 1 nguyên âm thì cách đọc bình thường như phiên âm tiếng Việt (rick, river, right…). Tuy nhiên, nếu nó đứng cuối 1 từ thì cách đọc khó hơn (teacher, paper, doctor…). Nhóm âm phụ âm  Đối với nhóm âm phụ âm, bạn cần chú ý các quy tắc sau đây:  - Kết hợp nhiều phụ âm liền nhau như: bl, cr, thr, spl, pl... . Ví dụ: blue, cry, green, spleen… - /ʃ/: Đây là âm khó đọc nhất vì cách phát âm không giống người Việt. Ví dụ: she, shine, ship, shoe… - /θ/:  m này thì bạn đọc như âm TH trong tiếng Việt, nhưng chú ý phải để đầu lưỡi nằm ở vị trí giữa 2 hàm răng khi mà bạn phát âm. Ví dụ: the, thin, thing, thick… - /ʤ/:  m này khá khó và đòi hỏi bạn phải thực hành nhiều thì mới có thể nắm trọn bộ quy tắc phát âm tiếng Anh. Ví dụ: jeans, ginger, join, jump… - /ʒ/: Nhiều người thường nhầm âm này là âm /z/, tuy nhiên hai âm này khác nhau và âm /ʒ/ cần có sự kéo dài hơn. Ví dụ: vision, usual, measure… - /l/: Nếu âm này nằm sau nguyên âm thì việc phát âm khá khó. Ví dụ: oil, coil, ill, kill… Bạn cần phát âm chính xác các âm khó trong tiếng Anh  Đọc đúng đuôi ED với động từ có quy tắc  Đối với động từ có đuôi ED, sẽ có 3 cách phát âm sau đây:  Đọc là /t/ Nếu âm cuối của động từ nguyên mẫu là một âm vô thanh, tức là khi phát âm cổ họng không rung thì bạn sẽ phát âm là /t/. Một số âm vô thanh như: p, k, f, s, ʃ, tʃ. Ví dụ: kissed, watched, talked, crossed… Đọc là /id/ Nếu âm cuối của động từ nguyên mẫu là một trong hai âm /d/ và /t/ thì đuôi ED sẽ được đọc là /id/. Ví dụ: wanted, needed, ended, rested, hunted… Đọc là /d/ Trong quy tắc phát âm tiếng Anh, nếu âm cuối của động từ nguyên mẫu là một âm nằm ngoài các âm nêu ở hai cách đọc trên thì đuôi ED sẽ đọc là /d/. Ví dụ: played, filled, cleaned, stayed… Đọc đúng đuôi S  Với danh từ, động từ và sở hữu cách thì sẽ có cách phát âm đuôi S khác nhau. cụ thể như sau:  Đọc là /s/  - Danh từ số nhiều:  m cuối của danh từ số ít là âm vô thanh. Ví dụ: lips, cats, hats… - Động từ ngôi thứ 3 số ít trong thì hiện tại đơn:  m cuối của động từ nguyên mẫu là âm vô thanh. Ví dụ: he likes, she talks… - Sở hữu cách:  m cuối của “sở hữu chủ” là âm vô thanh.  Ví dụ: Pat’s car, the cook’s recipe....  - Viết tắt: Khi âm cuối của từ đầu tiên đứng trước dấu ‘ là âm vô thanh. Ví dụ: it’s true… Đọc là /iz/ - Danh từ số nhiều:  m cuối của danh từ số ít là các âm: /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /ʤ/. Ví dụ: wishes, places…  - Động từ ngôi số 3 số ít trong thì hiện tại đơn:  m cuối của động từ nguyên mẫu là các âm: /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /ʤ/. Ví dụ: he watches tv… - Sở hữu cách:  m cuối là “sở hữu chủ” của các âm: /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /ʤ/. Ví dụ: the rose’s stem… - Viết tắt: Không có.  Đọc là /z/ - Danh từ số nhiều:  m cuối của danh từ số ít là âm hữu thanh (các âm còn lại). Ví dụ: floors, cars… - Động từ ngôi thứ 3 số ít trong thì hiện tại đơn:  m cuối của động từ nguyên mẫu là âm hữu thanh. Ví dụ: he swims… - Sở hữu cách:  m cuối của “sở hữu chủ” là âm hữu thanh. Ví dụ: My friend’s car… - Viết tắt:  m cuối của từ đứng trước dấu ‘ là âm hữu thanh. Ví dụ: He’s leaving… Có 3 cách phát âm đối với đuôi S. Ảnh minh họa  Như vậy, Unica đã chia sẻ cho bạn 5 quy tắc phát âm tiếng Anh quan trọng nhất mà bạn cần nắm.  >> 90% người Việt mắc lỗi này khi học phát âm tiếng Anh >> Bí quyết phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ >> 3 cách luyện nói tiếng Anh hiệu quả “chất khỏi bàn”
Xem thêm bài viết

Tin học văn phòng

Cách quay màn hình bằng PowerPoint mà có thể mọi người chưa biết (2023) Cách quay màn hình bằng PowerPoint mà có thể mọi người chưa biết (2023) PowerPoint từ phiên bản 2016 đã cho phép người dùng quay video màn hình máy tính trực tiếp mà không cần phải cài đặt bất cứ một phần mềm hỗ trợ nào. Thực tế, cách quay màn hình bằng PowerPoint không khó, chỉ với vài thao tác là bạn sẽ thực hiện thành công. Tuy nhiên không phải ai cũng biết cách thực hiện như thế nào. Thấu hiểu điều đó, bài viết sau Unica sẽ hướng dẫn chi tiết cách quay màn hình bằng ppt cho bạn tham khảo. 1. Lợi ích khi quay màn hình bằng ppt Quay video bằng PowerPoint là một tính năng tích hợp cho phép người dùng ghi lại màn hình máy tính và âm thanh liên quan, rồi nhúng vào trang chiếu PowerPoint của mình. Quay màn hình máy tính bằng PowerPoint mang lại rất nhiều lợi ích, bao gồm: Quay màn hình bằng PowerPoint mang lại nhiều lợi ích - Quay màn hình giúp tạo video hướng dẫn: Nếu bạn muốn tạo video hướng dẫn về cách sử dụng một phần mềm hoặc ứng dụng, bạn có thể sử dụng tính năng quay màn hình của PowerPoint để ghi lại các bước thực hiện. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng chia sẻ hướng dẫn với những người khác. - Tạo video bài giảng. Sử dụng cách quay màn hình bằng PowerPoint bạn cũng có thể tạo video bài giảng về một chủ đề cụ thể nào đó. Như vậy bạn có thể dễ dàng chia sẻ kiến thức của mình với những người khác. - Tạo video giới thiệu sản phẩm: Nếu bạn muốn tạo video giới thiệu về sản phẩm hoặc dịch vụ, bạn cũng có thể sử dụng tính năng quay màn hình của PowerPoint để ghi lại các tính năng và lợi ích của sản phẩm hoặc dịch vụ đó. Điều này giúp bạn dễ dàng thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng. - Tạo video quảng cáo: Ngoài những lợi ích trên việc quay màn hình còn giúp tạo video quảng cáo cho một sản phẩm hoặc dịch vụ. Từ đó, người dùng hiểu sẽ rõ hơn về sản phẩm và dịch vụ mà bạn đang cung cấp. 2. Cách chụp và cách quay màn hình bằng PowerPoint Để thực hiện cách quay màn hình máy tính trên PowerPoint đầu tiên bạn cần cài đặt phiên bản PowerPoint từ 2016 trở lên. Sau khi đã cài đặt xong thì bạn có thể thực hiện chụp và quay màn hình nhanh chóng và đơn giản, cụ thể cách quay và chụp màn hình máy tính bằng PowerPoint thực hiện như sau: Cách chụp và cách quay màn hình bằng PowerPoint 2.1. Cách quay màn hình bằng PowerPoint - Bước 1: Đầu tiên bạn mở bản PowerPoint mà bạn muốn quay video màn hình. - Bước 2: Tiếp theo tại thẻ Insert bạn chọn Screen Recording. Chọn Screen Recording - Bước 3: Tại phần điều khiển bạn chọn Select Area. Chọn Select Area - Bước 4: Tiếp tục bạn thực hiện thao tác kéo thả để chọn vùng muốn quay. Cụ thể cách thực hiện bước 4 như sau: Khi bạn đã quyết định lựa chọn khu vực quay video thì bạn sẽ thấy con trỏ dạng chữ thập mảnh. Nhiệm vụ của bạn lúc này là kéo để chọn khu vực muốn ghi hình. Kéo chuột để chọn khu vực muốn ghi hình Khi đã lựa chọn khu vực muốn ghi hình thì PowerPoint sẽ tự động ghi lại âm thanh và con trỏ chuột. Vì vậy các tuỳ chỉnh của bạn sẽ được chọn mặc định trên bảng điều khiển. Nếu muốn tắt các tùy chọn này bạn thực hiện như sau: Lựa chọn bỏ chọn Âm thanh (phím logo Windows+Shift+U) và Ghi con trỏ (phím logo Windows+Shift+O). - Bước 5: Click chuột chọn vào Record để bắt đầu ghi hình video. Chọn Record để bắt đầu ghi - Bước 6: Trong quá trình quay video màn hình bạn có thể lựa chọn các tùy chỉnh gồm: Pause: tạm dừng, Record: tiếp tục quay, Stop: dừng việc quay. Các tùy chỉnh khi quay - Bước 7: Kết thúc quá trình quay video bạn lưu lại bằng cách: click chuột phải vào phần vừa xuất hiện trong slide => Chọn Save Media as => Chọn thư mục cần lưu, đặt tên và nhấn Save để lưu video vừa quay được. Lưu video vừa quay 2.2. Cách chụp màn hình bằng PowerPoint Để chụp màn hình bằng PowerPoint bạn thực hiện theo các bước sau: - Bước 1: Đầu tiên bạn mở PowerPoint bạn muốn chụp ảnh màn hình. - Bước 2: Tiếp theo từ menu tại thẻ Insert bạn chọn ScreenShot. Chọn ScreenShot - Bước 3: Tiếp tục bạn nhấn chọn cửa sổ bạn muốn chụp ảnh màn hình. Trường hợp bạn muốn chọn khu vực thì nhấn chọn Screen Clipping. Tính năng Screen Clipping sẽ thu nhỏ PowerPoint, cho phép bạn bấm và kéo để chụp ảnh màn hình trên bất cứ cửa sổ nào sau PowerPoint. Chọn Screen Clipping - Bước 4: Sau khi chụp xong ảnh chụp màn hình sẽ xuất hiện trong PowerPoint, để lưu về máy tính bạn nhấn chuột trái vào ảnh => Chọn Save as picture. Chọn Save as picture - Bước 5: Tiếp theo bạn chọn định dạng và vị trí lưu rồi nhấn Save để lưu là xong. 3. Lưu ý khi thực hiện quay màn hình trên PowerPoint Sau khi đã biết cách quay màn hình bằng PowerPoint thực hiện như thế nào thì để có được sản phẩm quay đúng như mong muốn bạn cần đặc biệt chú ý tới một số vấn đề sau: 3.1. Kiểm tra khả năng quay màn hình trong PowerPoint Trước khi thực hiện cách quay video bằng PowerPoint bạn bắt buộc phải kiểm tra khả năng quay màn hình trong PowerPoint. Mục đích để đảm bảo tính năng quay màn hình đã được kích hoạt và để đảm bảo video được quay với chất lượng tốt nhất. Kiểm tra khả năng quay màn hình trong PowerPoint là điều vô cùng quan trọng và bắt buộc để bạn đạt được kết quả quay đúng như mong muốn. Vì vậy bạn cần phải hết sức chú ý nhé. 3.2. Chuẩn bị nội dung trước khi quay Trước khi thực hiện thao tác quay video bạn bắt buộc phải chuẩn bị kỹ càng nội dung. Điều này giúp bạn có quá trình quay video trơn tru, đúng theo trật tự, không bị rối các bước thực hiện. Chuẩn bị nội dung trước khi quay giúp bạn quay video chủ động nên đạt hiệu quả cao, tiết kiệm thời gian, không cần phải quay đi quay lại nhiều lần. Chuẩn bị thật kỹ nội dung trước khi quay video 3.3. Kiểm tra cài đặt âm thanh và mic Ngoài những lưu ý trên, khi thực hiện quay video màn hình bằng PowerPoint bạn cũng phải đặc biệt chú ý tới mic và âm thanh. Hãy kiểm tra thật kỹ cài đặt âm thanh và mic để xem đã bật hay chưa. Việc kiểm tra cài đặt âm thanh và mic giúp đảm bảo rằng âm thanh được ghi lại rõ ràng và không bị nhiễu. 3.4. Chọn kích thước màn hình chính xác Mặc dù cách quay màn hình bằng PowerPoint không khó, tuy nhiên bạn cần chú ý chọn đúng kích thước màn hình để video quay được đáp ứng yêu cầu đúng như mong muốn. Nếu như quay video quay mà không chọn đúng kích thước màn hình thì sẽ thiếu tính cân đối, đồng thời cũng có độ tương thích không cao. Vì vậy bạn hãy hết sức chú ý vấn đề này nhé. 3.5. Kiểm tra độ phân giải Độ phân giải là một chỉ số quan trọng xác định chất lượng của hình ảnh hoặc video. Độ phân giải càng cao thì hình ảnh hoặc video càng sắc nét và chi tiết. Khi quay màn hình trong PowerPoint, bạn cần kiểm tra độ phân giải để đảm bảo rằng video quay màn hình có chất lượng tốt nhất. Độ phân giải cao sẽ giúp video quay màn hình sắc nét và chi tiết hơn, giúp người xem dễ dàng nhìn thấy nội dung của video. Đảm bảo video quay có chất lượng tốt nhất 3.6. Tránh sử dụng hình nền động hoặc các hiệu ứng chuyển động quá mức Khi quay video PowerPoint, bạn cần tránh sử dụng hình nền động hoặc các hiệu ứng chuyển động quá mức vì những lý do sau: - Hình nền và hiệu ứng chuyển động dễ khiến người xem phân tâm. - Các chuyển động phức tạp có thể khiến video bị giật hoặc bị mờ, làm giảm trải nghiệm xem của người xem. - Hình nền động hoặc các hiệu ứng chuyển động quá mức có thể làm tăng kích thước tệp video. Điều này có thể khiến việc lưu trữ và chia sẻ video trở nên khó khăn hơn. 3.7. Chú ý đến dung lượng file Dung lượng file càng lớn thì thời gian tải và phát video càng lâu. Điều này gây khó chịu cho người xem, đặc biệt là khi họ đang xem video trên thiết bị có kết nối internet chậm. Thêm nữa, dung lượng file càng lớn thì việc lưu trữ và chia sẻ video càng khó khăn. Cách khắc phục cho những vấn đề này là bạn cần chú ý tới dung lượng file. Chú ý dung lượng file video để không gây khó khăn cho việc lưu trữ và chia sẻ 3.8. Tắt thông báo và các ứng dụng khác Nếu như không tắt thông báo các ứng dụng người xem có thể bị phân tâm bởi các thông báo hoặc ứng dụng đang chạy. Điều này khiến họ không thể tập trung vào nội dung của bài thuyết trình. Ngoài ra, các thông báo hoặc ứng dụng còn có thể gây nhiễu hoặc làm giảm độ sáng của video, làm giảm trải nghiệm xem của người xem. Vì vậy tốt hơn hết là bạn vẫn nên tắt thông báo. 3.9. Chấp nhận lỗi và tái quay nếu cần thiết Khi thực hiện cách quay màn hình bằng PowerPoint ngay cả những người chuyên nghiệp cũng có thể mắc lỗi. Cách khắc phục hiệu quả nhất đó là chấp nhận lôi và tài quay nếu cần thiết. 3.10. Kiểm tra video trước khi chia sẻ. Lưu ý cuối cùng bạn cần ghi nhớ để thực hiện quay video bằng PowerPoint được tốt nhất đó là kiểm tra kỹ video. Điều này giúp tránh được lỗi sai không đáng có. Bên cạnh đó việc kiểm tra kỹ video cũng giúp đảm bảo người xem nhận được video chất lượng nhất. 4. Kết luận Qua bài viết Unica đã hướng dẫn chi tiết tới bạn cách quay màn hình bằng PowerPoint, đồng thời hướng dẫn thêm cả cách chụp màn hình và các lưu ý trong quá trình thực hiện. Với những thông tin chia sẻ này chắc chắn bạn đã tích lũy thêm được rất nhiều tin học PowerPoint bổ ích. Nếu có thắc mắc hay muốn học thêm những kiến thức tin học khác, bạn hãy tham gia khóa học PowerPoint nhé. Cách phối màu trong Powerpoint cho slide chuyên nghiệp và ấn tượng
Cách phối màu trong Powerpoint cho slide chuyên nghiệp và ấn tượng Cách phối màu trong PowerPoint tưởng chừng đơn giản nhưng thực tế không phải ai cũng biết. Nhiều người do không nắm vững quy tắc kết hợp màu sắc trong PowerPoint dẫn đến những bản thuyết trình rất thiếu tính thẩm mỹ. Từ đó, không mang được hiệu quả chuyển đổi cao trong quá trình làm việc. Để giúp bạn tạo nên được những bài thuyết trình đẹp mắt và ấn tượng nhất, sau đây Unica sẽ chia sẻ cho bạn cách pha màu trong PowerPoint đơn giản và dễ thực hiện nhất, hãy tham khảo nhé. 1. Tổng quan về công cụ đồ họa để phối màu trong Powerpoint Việc phối màu cho slide Powerpoint từ phiên bản 2010 trở về sau đã được tích hợp thêm công cụ đồ họa Gradient Color. Nhờ có tính năng này mà người sử dụng powerpoint có thể dễ dàng tạo slide có tính thẩm mỹ cao, ấn tượng, chuyên nghiệp dễ dàng hơn.  Tính năng Gradient Color cho phép bạn tinh chỉnh màu văn bản, wordart, biểu đồ, smartart nâng cao đơn giản và hiệu quả. Cụ thể là bạn có thể sử dụng các gợi ý màu dựng sẵn hoặc tùy chỉnh màu theo phong cách thẩm mỹ riêng. Từ màu tùy chỉnh, nhiệt độ, tùy chỉnh, độ trong suốt,... Cách phối màu trong Powerpoint 2. Một số quy tắc phối màu slide Để đảm bảo bạn có thể phối màu cho slide đẹp và chuyên nghiệp như chuyên gia đồ họa, bạn hãy ghi nhớ 3 nguyên tắc thực hiện cách phối màu trong PowerPoint dưới đây. 2.1. Các nhóm màu sắc Trong cách phối màu trong powerpoint bạn nên chia phân tất cả các màu sắc sử dụng thành 2 nhóm màu có khả năng bổ túc cho nhau. Như: - Nhóm màu nóng và nhóm màu lạnh. Hai nhóm mà sắc cơ bản Nhóm màu chủ đạo và nhóm bổ sung: Trong nhóm màu sắc này bạn có thể sử dụng chọn nhóm màu có giá trị tương phản, chọn nhóm màu theo giá trị tương đồng bổ sung, chọn nhóm màu theo giá trị đối xứng bổ sung,...  Nhóm màu chủ đạo và nhóm bổ sung Nhờ có sự phân chia, lựa chọn các màu thành phần trong nhóm màu sẽ giúp cho bạn tạo điểm nhấn cho đối tượng hiệu quả hơn. 2.2. Số lượng và độ tương phản màu Trong mỗi màu sắc lựa chọn sẽ có khả năng tạo hiệu ứng thị giác khác nhau. Do đó, khi chúng ta sử dụng bảng màu làm powerpoint cần chú ý đến độ tương phản của màu. Nhằm tạo sự nổi bật, thu hút đối tượng.  Bên cạnh đó, bạn cũng nên chú ý đến số lượng màu sử dụng khi tạo hiệu ứng màu sắc cho các đối tượng trong powerpoint. Số lượng màu quá ít sẽ khó tạo điểm nổi bật. Nhưng khi số lượng màu quá nhiều sẽ tạo cảm giác rối mắt và không mang lại hiệu quả trải nghiệm trực quan cho người xem. Màu tương phản nhau 2.3. Cách kết hợp các màu sắc trong Powerpoint Bạn có thể lựa chọn cách phối màu trong PowerPoint đơn giản theo các gợi ý sẵn có từ Themes. Điều này giúp bạn phối màu powerpoint nhanh. Phối màu từ các Themes có sẵn Tuy nhiên, để tạo dấu ấn riêng cho slide powerpoint, bạn nên học cách phối màu trong powerpoint căn cứ theo quy tắc nhóm màu, số lượng màu và độ tương phản màu sắc. 3. Sự tiện lợi của Gradient Color trong Powerpoint Tính năng gradient color được tích hợp ở nhiều nhóm tính năng như tùy chỉnh màu chữ, tùy chỉnh màu nền, tùy chỉnh màu biểu đồ, tùy chỉnh màu hình khối,... Giúp cho bạn phối màu ppt tiện lợi hơn. Ví dụ cụ thể về việc sử dụng tính năng gradient color để phối màu chữ và nền trong powerpoint:  - Để phối màu nền trong powerpoint bạn hãy chọn Gradient Fill trong nhóm tính năng Format Background (tab Design). Cụ thể như sau, bạn hãy tick chọn Gradient fill, tại mục Preset gradient bạn hãy chọn màu sắc phù hợp.  Thao tác mô tả Để cài đặt nâng cao bạn bạn hãy nhấn chọn mục Type bên dưới mục Preset gradient. Khi bảng tùy chọn hiển thị, bạn hãy tiến đến mục Gradient stop nhấn vào biểu tượng cây bút (3) để điều chỉnh độ sáng tối. Ở mục Color bạn hãy chọn màu phù hợp. Và ở mục Transparent bạn hãy tùy chỉnh độ trong suốt của màu sắc (Tỉ lệ phần trăm càng cao thì độ trong suốt càng thấp) Điều chỉnh độ trong suốt của màu sắc - Tùy chọn Gradient Fill trong nhóm tính năng Text Fill (Thuộc tab Format của từng đối tượng). Chọn Text Fill Khi bảng tùy chỉnh Text Fill hiển thị, bạn hãy chọn tính năng Gradient. Ở đây bạn có thể chọn màu gợi ý hoặc chọn More Gradient... để tùy chỉnh màu nâng cao.  Tuỳ chỉnh nâng cao Khi hộp thoại Format Shape hiển thị ở bên tay trái slide bạn hãy tick chọn Gradient Fill. Tiến đến mục Preset gradients để chọn màu. Tại mục Gradient stops bạn hãy tùy chỉnh độ sáng tối của dải màu. Bạn có thể tùy chỉnh độ trong suốt của màu sắc tại mục Transparency. Chọn Gradient Fill 4. Cách phối màu trong PowerPoint Cách phối màu PowerPoint chính yếu vẫn là phối màu chữ và nền trong PowerPoint. Để tạo được sự thu hút với khán giả và tăng tính chuyên nghiệp cho slide bạn hãy tham khảo một số cách phối màu sau: - Sử dụng màu sắc hài hòa với nội dung thông điệp và mục đích thông điệp bạn truyền tải.  - Sử dụng các màu sắc có độ tương phản để tạo độ nổi bật. Bên cạnh đó bạn cũng có thể sử dụng các màu sắc có tính tương đồng để tạo sự hài hòa trong slide. - Sử dụng màu đại diện thương hiệu làm nền cho slide. Điều này sẽ giúp bạn truyền tải hình ảnh thương hiệu tốt hơn. Cách phối màu trong PowerPoint 5. Lưu ý khi kết hợp màu sắc trong PowerPoint Biết cách phối màu PowerPoint chưa đủ để bạn thiết kế lên được bài thuyết trình ấn tượng nhất. Để tạo được một bài thuyết trình đẹp và ấn tượng bạn hãy nhớ kỹ những lưu ý sau nhé. 5.1. Phối màu đơn giản Bạn nên áp dụng cách phối màu đơn giản. Điều này sẽ giúp bạn tránh được lỗi lạm dụng màu sắc dẫn đến việc mang lại trải nghiệm thị giác kém, làm rối mắt người xem. Và có thể tạo nên sự mất cân đối, thiếu sự thống nhất trong slide.  5.2. Sử dụng màu chủ đạo của tổ chức hoặc thương hiệu Trong trường hợp doanh nghiệp của bạn có sử dụng màu sắc nhận diện thương hiệu thì bạn đừng quên sử dụng màu đại diện làm màu chủ đạo cho slide. Điều này sẽ giúp bạn ghi điểm chuyên nghiệp trong mắt lãnh đạo, đối tác, khách hàng và những người tham gia buổi thuyết trình.  Việc sử dụng màu chủ đạo trong slide nên tuân theo nguyên tắc 60 - 30 - 10. Có nghĩa là màu chủ đạo nên chiếm 60% không gian slide.  Quy tắc sử dụng màu trong ppt 5.3. Sử dụng màu tương phản để tạo sự nổi bật cho văn bản Đối với các văn bản nghệ thuật bạn nên sử dụng gradient color để tăng cường điểm nhấn nổi bật. Đối với các văn bản thông thường trong slide bạn cũng nên chú ý chọn màu văn bản có tính tương phản với màu nền để tạo sức hút với khán giả.  Cụ thể hơn, bạn có thể lựa chọn 3 cấp độ màu tương phản sau để tạo sự nổi bật cho văn bản: - Chọn màu có nền tối đậm để làm nổi bật văn bản có màu sáng. Chọn màu có nền tối để làm nổi bật văn bản - Chọn màu nền tối vừa phải để tạo sự hài hòa cho văn bản có màu trung tính. - Chọn màu có nền tối nhẹ đối với văn bản có màu đơn sắc nhẹ nhàng. 5.4. Kiểm soát độ sáng và độ tương phản Độ sáng và độ tương phản phù hợp sẽ giúp bạn làm nổi bật đối tượng hiệu quả. Trong trường hợp độ sáng và độ tương phản thấp sẽ không tạo được điểm nhấn nổi bật. Tuy nhiên, nếu độ sáng và độ tương phản quá cao sẽ làm đối tượng chính bị mờ hoặc mất sự cân đối trong slide.  5.5. Kiểm tra tương thích màu sắc trên nền tảng đa thiết bị Mỗi thiết bị sẽ có độ phân giải màu sắc khác nhau. Do đó, để đảm bảo tối ưu hiệu quả cho file PowerPoint bạn hãy thử trình chiếu file trên đa nền tảng thiết bị. Quan trọng nhất vẫn là thiết bị bạn lựa chọn trình chiếu trong khi thuyết giảng.  5.6. Sử dụng màu đối lập cho văn bản và nền Cặp màu đối lập giữa văn bản và nền sẽ giúp cho văn bản hiển thị rõ ràng hơn. Đồng thời tạo nên sự nổi bật cho nội dung bạn muốn truyền tải. Thay vì sử dụng các cặp màu văn bản và nền thông thường như: chữ trắng nền đen, chữ đen nền trăng,... Bạn hãy tham khảo một số gợi ý lựa chọn cặp màu đối lập cho văn bản và nền trong ảnh minh họa dưới đây:  Màu đối lập cho văn bản và nền 5.7. Chú ý đến tính đồng nhất trong cả bài thuyết trình Tính đồng nhất trong cả buổi thuyết trình trong file PowerPoint thể hiện ở những điểm sau: - Sự đồng nhất về tông màu chủ đạo trong file PowerPoint. - Sự đồng nhất giữa phong cách thiết kế slide và nội dung. - Sự đồng nhất giữa độ chênh lệch màu tương phản. Lưu ý: Ở một số slide đặc biệt, bạn có thể tạo sự khác biệt để tạo điểm nhấn ấn tượng. Tuy vậy, bạn nên chú ý đến tính đồng nhất của file PowerPoint. 5.8. Kiểm tra màu sắc trên màn hình trình chiếu Màu sắc có thể thay đổi theo điều kiện ánh sáng, điều kiện nhiệt độ. Do đó, để chắc chắn hiệu ứng màu sắc bạn chọn sẽ ghi điểm ưu với khán giả. Bạn hãy thử phát bản trình chiếu của bạn trên màn chiếu, trong điều kiện nhiệt độ ánh sáng tương tự như trong buổi thuyết trình. Điều này sẽ giúp bạn cảm nhận chuẩn xác trải nghiệm của người xem. Từ đây, bạn có thể điều chỉnh các thay đổi để bảng trình chiếu PowerPoint trở nên chuyên nghiệp hơn.  Màu sắc trên màn hình trình chiếu 6. Một số mẹo trong cách phối màu cho PowerPoint Dưới đây là một số mẹo giúp bạn phối màu trong PowerPoint giúp bạn có bài thuyết trình ấn tượng và chuyên nghiệp nhất, hãy lưu lại ngay nhé. 6.1. Nên sử dụng màu trắng hoặc be nhạt trên nền tối còn màu đen trên nền sáng. Như các bạn đã biết màu trắng hoặc màu be nhạt thuộc nhóm màu sáng. Khi bạn đặt trên nền tối sẽ tạo nên tính tương phản cao. Điều này sẽ giúp cho đối tượng của bạn thêm nổi bật.  Khi bạn đặt đối tượng màu đen (màu đậm) khi được đặt trên nền sáng cũng sẽ tạo hiệu ứng nổi bật tương tự.  Mẹo phối màu trong PowerPoint 6.2. Tránh sử dụng gradient color trong văn bản trừ khi dùng để trang trí. Trong slide PowerPoint bạn chỉ nên sử dụng tính năng Gradient color cho văn bản trang trí. Tránh lạm dụng gradient color cho các đối tượng trên slide. Điều này sẽ làm giảm độ nổi bật của đối tượng chính. Mà còn làm cho slide của bạn trở nên rối rắt và làm giảm mức độ hài lòng trải nghiệm thị giác của người xem.  6.3. Dùng gradient càng đơn giản càng tốt Mặc dù Gradient có tác dụng thu hút sự tập trung của khán giả. Tuy nhiên, trong các buổi thuyết trình, chúng ta chỉ nên dùng gradient đơn giản. Cụ thể là chúng ta chỉ nên trộn 2 - 3 màu với nhau để tạo Gradient Color. Điều này sẽ giúp bạn tăng hiệu quả thu hút khán giả vào nội dung buổi thuyết trình hơn. 7. Kết luận Cách phối màu trong PowerPoint tuy không phức tạp nhưng để tạo được các slide PowerPoint chuyên nghiệp thì bạn cần có tính thẩm mỹ và độ tinh tế khi sử dụng màu sắc. Nếu bạn không có năng khiếu sử dụng màu sắc hãy học hỏi thêm kinh nghiệm từ các chuyên gia đồ họa và chuyên gia PowerPoint trong khóa học Microsoft PowerPoint.
Tổng quan cách tạo Excel Templates cực dễ dàng trong Excel
Tổng quan cách tạo Excel Templates cực dễ dàng trong Excel Trong excel thì bạn cần tìm hiểu về template để giúp người dùng có thể tiết kiệm thời gian trong việc sử dụng excel đảm bảo công việc được hiệu quả hơn. Hôm nay Unica sẽ hướng dẫn cho bạn cách tạo excel templates đơn giản nhất nhé. Excel templates Cách tạo ra bảng tính mới từ một Template Thay vì tạo một trang trống, bạn có thể sử dụng Template theo các bước thực hiện như sau: Bước 1: Chọn vào File Nhấn chọn File Bước 2: Nhấn chọn New và bạn sẽ thấy nhiều Template cho bạn chọn. Nhấn chọn New Bước 3: Chọn lựa Template ưng ý và nhấn nút Create để tải về Bấm chọn Create Tìm thêm các Template Bạn có thể gõ từ khóa để tạo template theo sở thích riêng của mình. Các bước thực hiện như sau: Bước 1: Nhập từ khóa mà bạn muốn vào ô tìm kiếm và nhấn Enter Nhập từ khóa tìm kiếm Bước 2: Chọn lựa Template ưng ý và nhấn Create để tiến hành tải về. Nhấn vào Create Tổng kết Vậy là chúng tôi đã giới thiệu cho bạn cách tạo excel templates rất đơn giản và nhanh chóng. Ngoài ra nếu muốn cải thiện thêm nhiều kỹ năng tin học văn phòng thì đừng bỏ qua khóa học excel online trên Unica nhé.
Xem thêm bài viết