Blog Unica
Đọc nhiều trong tuần






Đọc ngay cho nóng



Junior là gì? Những kỹ năng bắt buộc phải có của Junior
Junior là một cấp độ nghề nghiệp thường được dùng để chỉ những cá nhân đã có nền tảng chuyên môn nhất định nhưng vẫn đang ở giai đoạn tích lũy kinh nghiệm và hoàn thiện kỹ năng. Trong môi trường doanh nghiệp, Junior là một khái niệm tương đối quen thuộc nhưng không phải ai cũng hiểu rõ. Sau đây, Unica sẽ chia sẻ cho bạn Junior là gì? Junior đảm nhiệm vai trò gì? Cùng tìm hiểu ngay.
Junior là gì?
Junior là thuật ngữ chuyên ngành phổ biến trong quản trị doanh nghiệp nghĩa là “người ở cấp dưới”. Trong môi trường văn phòng, Junior là cách gọi phổ biến dành cho những người đang ở giai đoạn đầu sự nghiệp, họ mới bước chân vào nghề nên kinh nghiệm ít và cần nhiều thời gian để học hỏi.
Junior là gì?
Thông thường, Junior là những người có ít kinh nghiệm thực tế, thường chỉ khoảng 3 - 6 kinh nghiệm kể từ khi tốt nghiệp. Junior có kiến thức nghiệp vụ cơ bản, kỹ năng ở mức trung bình. Họ đang trong quá trình xây dựng nền tảng kỹ năng, tiếp cận với công việc thực tế và từng bước hoàn thiện chuyên môn.
Ở vị trí này, Junior có thể đảm nhận các đầu việc cơ bản hoặc hỗ trợ các nhiệm vụ có tính chất đơn giản. Khi gặp những vấn đề phức tạp, họ thường cần đến sự hướng dẫn hoặc hỗ trợ từ cấp trên, đặc biệt là từ các Senior – những người có nhiều năm kinh nghiệm và kỹ năng xử lý chuyên sâu hơn.
Mô tả công việc của Junior
Sau khi đã hiểu rõ Junior là gì, nhiều người sẽ thắc mắc liệu ở vị trí này, họ sẽ đảm nhận những công việc cụ thể nào. Dưới đây là những nhiệm vụ phổ biến mà một Junior thường thực hiện trong giai đoạn đầu sự nghiệp:
Hỗ trợ thực hiện các nhiệm vụ cơ bản: Junior thường tham gia xử lý các đầu việc đơn giản theo hướng dẫn từ cấp trên. Mặc dù cơ bản nhưng đây đều là những nhiệm vụ quan trọng như: thu thập và xử lý dữ liệu, chuẩn bị tài liệu, hỗ trợ các bước cơ bản trong dự án,...
Học hỏi và tiếp thu quy trình làm việc: Làm quen với quy trình nội bộ, công cụ và cách thức vận hành của doanh nghiệp. Bên cạnh đó, Junior cũng phải chủ động học hỏi để tích lũy thêm được nhiều kiến thức cho bản thân.
Phối hợp cùng các thành viên trong nhóm: Hỗ trợ team trong việc hoàn thành dự án, đảm bảo thực hiện đúng theo tiến độ chung của team. Đồng thời, chủ động đề xuất, đóng góp ý kiến để đóng góp cho công việc của team.
Thực hiện báo cáo định kỳ: Ghi chép kết quả công việc, báo cáo tiến độ hoặc vấn đề phát sinh với người hướng dẫn đúng quy định.
Rèn luyện kỹ năng chuyên môn: Tích lũy kiến thức và kỹ năng thực hành trong lĩnh vực mình theo đuổi để nâng cao năng lực bản thân nhiều hơn.
Chủ động tiếp nhận phản hồi: Lắng nghe một cách cởi mở, nhận góp ý từ cấp trên để cải thiện hiệu suất công việc qua từng giai đoạn.
Tham gia các buổi đào tạo nội bộ: Học hỏi qua các buổi training để nâng cao năng lực và hiểu sâu hơn về công việc.
Junior thường tham gia xử lý các đầu việc đơn giản theo hướng dẫn từ cấp trên
Kỹ năng bắt buộc phải có của Junior
Khi bắt đầu với vị trí Junior, ngoài thái độ cầu tiến thì kỹ năng cũng là yếu tố then chốt quyết định trực đến tốc độ phát triển sự nghiệp. Vậy một Junior cần trang bị những kỹ năng gì để tạo nền tảng vững chắc và sớm ghi dấu ấn trong công việc? Dưới đây là những kỹ năng quan trọng.
Năng lực chuyên môn
Mặc dù Junior chỉ là vị trí cấp dưới đang trong giai đoạn hoàn thiện các kỹ năng liên quan đến công việc nhưng vẫn bắt buộc phải có năng lực chuyên môn. Đây chính là nền tảng quan trọng nhất đối với bất kỳ Junior nào. Năng lực chuyên môn mà một Junior cần có không chỉ dừng lại ở lý thuyết học từ giảng đường, kỹ năng chuyên môn còn đòi hỏi khả năng vận dụng kiến thức vào tình huống thực tế.
Một Junior giỏi là người có thể xử lý công việc một cách chính xác, hiệu quả và linh hoạt. Bên cạnh đó, tinh thần chủ động cập nhật kiến thức, công nghệ mới cũng giúp Junior nâng cao giá trị bản thân và nhanh chóng thích nghi với sự thay đổi của môi trường làm việc.
Khả năng học hỏi và thích ứng
Bên cạnh kỹ năng chuyên môn, một yếu tố quan trọng không kém giúp Junior bứt phá hơn trên con đường sự nghiệp của mình đó chính là khả năng học hỏi và thích ứng. Khả năng học hỏi và thích ứng là một trong những yếu tố quan trọng giúp một Junior phát triển nhanh chóng trong môi trường công việc đầy thách thức.
Trong bối cảnh môi trường làm việc thay đổi liên tục, những người trẻ biết mở rộng tư duy, tiếp nhận kiến thức mới để nhanh chóng bắt kịp với sự thay đổi sẽ chiếm ưu thế hơn, ngày càng thành công hơn trong tương lai. Tư duy linh hoạt, tinh thần cầu tiến và sự nhạy bén trong điều chỉnh hành vi là nền tảng giúp Junior không chỉ tồn tại mà còn phát triển mạnh mẽ trong bất kỳ lĩnh vực nào, mở nhiều cơ hội thăng tiến trong tương lai.
Kỹ năng làm việc nhóm
Nhắc đến các kỹ năng cần của một Junior là gì không thể không nhắc đến kỹ năng làm việc nhóm. Làm việc nhóm không chỉ là làm việc cùng nhau mà là khả năng phối hợp, hỗ trợ và đóng góp để đạt được mục tiêu chung. Một Junior giỏi sẽ biết cách lắng nghe ý kiến của đồng nghiệp, chia sẻ công việc và làm việc đoàn kết, mang lại năng lượng tích cực cho toàn đội nhóm.
Bên cạnh đó, khả năng xây dựng mối quan hệ tốt và tôn trọng ý kiến của mọi người trong nhóm cũng là “chìa khóa” giúp Junior dễ dàng hòa nhập và trở thành thành viên quan trọng trong nhóm. Khi làm việc nhóm, việc hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau là điều cần thiết để cùng nhau đạt được kết quả tốt nhất.
Kỹ năng làm việc nhóm rất quan trọng để trở thành một Junio xuất xắc
Kỹ năng giao tiếp
Kỹ năng giao tiếp chính là cầu nối quan trọng để Junior nhanh chóng hòa nhập với môi trường làm việc. Giao tiếp tốt không chỉ là khả năng nói mà còn là khả năng lắng nghe và truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng, dễ hiểu.
Một Junior có kỹ năng giao tiếp tốt sẽ giúp xây dựng mối quan hệ tích cực với đồng nghiệp và cấp trên. Đồng thời, tạo dựng sự tin tưởng và tôn trọng từ mọi người. Khi Junior giao tiếp hiệu quả, Junior sẽ dễ dàng thể hiện năng lực của bản thân, từ đó mở rộng ra được nhiều cơ hội trong công việc.
Kỹ năng quản lý thời gian
Ngoài những kỹ năng đã chia sẻ ở trên khi nói đến kỹ năng cần có của một Junior là gì bạn cũng phải đặc biệt chú ý đến kỹ năng quản lý thời gian. Quản lý thời gian là khả năng sắp xếp và ưu tiên công việc sao cho hiệu quả nhất. Đối với Junior, việc quản lý thời gian tốt là yếu tố quan trọng để hoàn thành công việc đúng hạn và đạt kết quả tốt.
Một Junior xuất sắc sẽ biết cách phân bổ thời gian hợp lý, đặt mục tiêu rõ ràng và tối ưu công cụ, thực hiện công việc một cách có hệ thống. Việc sử dụng các công cụ hỗ trợ quản lý thời gian, biết ưu tiên các nhiệm vụ quan trọng và kiểm soát tốt áp lực công việc sẽ giúp Junior làm việc hiệu quả hơn, đồng thời giảm thiểu căng thẳng và nâng cao năng suất.
Kỹ năng giải quyết vấn đề
Giải quyết vấn đề không chỉ là việc đưa ra phương án để loại bỏ khó khăn mà là khả năng phân tích, sáng tạo và tìm ra giải pháp tốt nhất. Một Junior có tư duy logic và khả năng phân tích vấn đề một cách rõ ràng sẽ dễ dàng giải quyết vấn đề hiệu quả và sáng tạo, kể cả là những vấn đề khó nhằn..
Để giải quyết vấn đề hiệu quả không hề đơn giản, nó đòi hỏi Junior phải biết thu thập thông tin, đánh giá các phương án và lựa chọn giải pháp tối ưu. Kỹ năng giải quyết vấn đề giúp Junior không chỉ vượt qua thử thách mà còn tạo ra giá trị lớn cho đội nhóm và doanh nghiệp.
Kỹ năng giải quyết vấn đề giúp Junio vượt qua thử thách và tạo ra giá trị
Kỹ năng tổ chức công việc
Kỹ năng tổ chức công việc là yếu tố quan trọng giúp Junior làm việc hiệu quả và đạt được kết quả cao trong công việc của mình. Việc lập kế hoạch chi tiết, theo dõi tiến độ và quản lý các nhiệm vụ một cách hợp lý sẽ giúp Junior không bị sót việc. Đồng thời giúp Junior hoàn thành công việc đúng thời hạn và đúng với chất lượng mong muốn.
Một Junior được đánh giá là giỏi sẽ là người biết cách sắp xếp công việc một cách logic, ưu tiên nhiệm vụ quan trọng và luôn chủ động trong việc quản lý các mục tiêu công việc. Kỹ năng này không chỉ giúp họ làm việc hiệu quả mà còn tạo ấn tượng tốt với đồng nghiệp và cấp trên.
Phân biệt Junior và Senior
Junior và Senior là hai cấp bậc phổ biến thường được nhắc tới trong môi trường doanh nghiệp. Mặc dù cả hai đều quen thuộc và đều để chỉ cấp bậc nghề nghiệp nhưng hai khái niệm này có ý nghĩa hoàn toàn khác biệt với nhau. Dưới đây là bảng phân biệt chi tiết giữa Junior và Senior giúp bạn hiểu rõ hơn về từng cấp bậc.
Tiêu chí
Junior
Senior
Kinh nghiệm làm việc
Junior là người mới bắt đầu sự nghiệp, thường có ít kinh nghiệm (3 - 6 tháng). Họ chưa quen với môi trường làm việc và đang trong quá trình học hỏi để phát triển kỹ năng chuyên môn.
Senior là người đã có nhiều năm kinh nghiệm (2 - 3 năm) trong lĩnh vực công việc cụ thể. Họ hiểu rõ các quy trình và có chuyên môn sâu rộng, có thể giải quyết những tình huống phức tạp một cách độc lập.
Trách nhiệm
Junior thường chỉ đảm nhận những công việc đơn giản, có sự giám sát từ các cấp trên. Họ chủ yếu hỗ trợ và thực hiện các nhiệm vụ theo hướng dẫn và chỉ thị.
Senior chịu trách nhiệm lớn hơn trong công việc. Họ không chỉ thực hiện công việc mà còn đưa ra quyết định quan trọng, lãnh đạo đội nhóm và đảm bảo tiến độ công việc. Senior cũng có thể chịu trách nhiệm quản lý dự án hoặc các bộ phận trong công ty.
Khả năng giải quyết vấn đề
Junior có thể gặp khó khăn khi đối mặt với các vấn đề phức tạp và thường cần sự hỗ trợ từ các đồng nghiệp có kinh nghiệm. Họ thường giải quyết các vấn đề đơn giản hoặc theo một quy trình đã được định sẵn.
Senior có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp một cách độc lập. Họ không chỉ nhận diện vấn đề mà còn đưa ra các giải pháp tối ưu dựa trên kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn của mình.
Kỹ năng chuyên môn
Junior thường có kiến thức lý thuyết cơ bản và đang trong quá trình phát triển kỹ năng chuyên môn. Họ cần thời gian để áp dụng lý thuyết vào thực tế và hoàn thiện kỹ năng trong công việc.
Senior đã đạt được trình độ chuyên môn cao, có thể áp dụng kiến thức một cách linh hoạt và sáng tạo để giải quyết mọi tình huống. Họ thường xuyên cập nhật kiến thức và xu hướng mới trong ngành để duy trì sự cạnh tranh.
Giao tiếp
Junior có thể chưa phát triển đầy đủ kỹ năng giao tiếp và phối hợp trong công việc. Họ cần học cách diễn đạt ý tưởng rõ ràng và giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp và cấp trên.
Senior có kỹ năng giao tiếp rất tốt. Họ có khả năng truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, thuyết phục và xây dựng mối quan hệ với các đồng nghiệp, đối tác, và cấp trên. Senior cũng là người thường xuyên hỗ trợ và huấn luyện các Junior trong công ty.
Khả năng ra quyết định
Junior ít khi tham gia vào việc ra quyết định quan trọng, chủ yếu thực hiện theo chỉ dẫn và sự phân công của cấp trên. Họ cần thời gian để học hỏi và hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định trong công việc.
Senior thường xuyên tham gia vào các quyết định quan trọng và chiến lược trong công ty. Họ có khả năng đánh giá tình huống và đưa ra các quyết định chính xác, đảm bảo sự phát triển và thành công lâu dài của tổ chức.
Mức độ độc lập
Junior cần sự giám sát và hướng dẫn từ các cấp trên trong công việc. Họ chưa có đủ sự tự tin và khả năng để làm việc độc lập và thường xuyên yêu cầu phản hồi để cải thiện.
Senior có khả năng làm việc độc lập, tự quản lý công việc và các dự án. Họ không chỉ hoàn thành công việc mà còn có thể lập kế hoạch, phân chia công việc cho các thành viên khác và điều phối nhóm để đạt được mục tiêu chung.
Phân biệt Junior và Senior
Mức lương của Junior là bao nhiêu?
Mức lương của Junior thường dao động từ 5 đến 10 triệu đồng/tháng, tùy thuộc vào ngành nghề, quy mô công ty và vị trí công việc. Những người mới bắt đầu sự nghiệp, có ít kinh nghiệm (0-1 năm), sẽ nhận mức lương khởi điểm ở mức thấp hơn và có thể tăng dần theo thời gian khi tích lũy được kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn.
Lương của Junior cũng có thể thay đổi theo khu vực làm việc, với các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM thường có mức lương cao hơn so với các tỉnh thành khác. Các công ty lớn, đặc biệt là các công ty quốc tế, có thể trả lương cao hơn mức trung bình cho những ứng viên có tiềm năng hoặc kỹ năng đặc biệt.
Mức lương này có thể kèm theo các phúc lợi khác như bảo hiểm, thưởng hiệu suất, hoặc các chế độ đãi ngộ khác tùy vào chính sách của từng công ty.
Kết luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn Junior là gì, cũng như vai trò, kỹ năng cần có và mức lương phổ biến cho vị trí này. Dù là bước khởi đầu trong sự nghiệp nhưng Junior đóng vai trò nền tảng quan trọng trong quá trình phát triển chuyên môn và định hình tương lai nghề nghiệp. Vì vậy, khi đảm nhiệm công việc trong vị trí này bạn hãy học tập thật tốt để tích lũy được nhiều kinh nghiệm và kỹ năng cho bản thân.

Fresher là gì? Kỹ năng và tố chất cần có ở một Fresher
Nếu bạn làm trong lĩnh vực tuyển dụng hay làm việc cho doanh nghiệp, chắc chắn bạn đã từng nghe qua đến thuật ngữ Fresher. Đây là khái niệm chung dùng để chỉ những vị trí có ít kinh nghiệm thực tế, thường là sinh viên mới ra trường hay mới bắt đầu đi làm. Để hiểu cụ thể khái niệm Fresher là gì? Kỹ năng và tố chất cần có của một Fresher tài năng? Bạn hãy tham khảo nội dung chia sẻ trong bài viết dưới đây của Unica nhé.
Fresher là gì?
Fresher là thuật ngữ chung dùng để chỉ những người vừa mới tốt nghiệp hay vừa mới bắt đầu bước vào thị trường lao động. Họ có nền tảng kiến thức chuyên môn được đào tạo bài bản từ trường lớp, nhưng gần như chưa có cơ hội áp dụng vào công việc thực tế. Nói cách khác, Fresher là những ứng viên chưa có kinh nghiệm làm việc chính thức trong lĩnh vực chuyên môn của mình. Thuật ngữ Fresher sử dụng chung cho tất cả mọi ngành chứ không riêng cho bất kỳ một lĩnh vực nào.
Tìm hiểu khái niệm Fresher
Điểm nổi bật của các Fresher chính là sự năng động, tinh thần cầu tiến và luôn sẵn sàng học hỏi. Họ thường chủ động tiếp nhận công việc được giao, nghiêm túc rèn luyện kỹ năng để hoàn thiện bản thân. Mức lương của Fresher sẽ được chi trả theo đúng thỏa thuận trong buổi phỏng vấn, và có thể tăng lên tùy theo năng lực thể hiện trong quá trình làm việc.
Mô tả chi tiết công việc của Fresher
Tùy thuộc vào từng lĩnh vực chuyên môn, vị trí Fresher sẽ đảm nhận các đầu việc khác nhau. Tuy nhiên, về cơ bản công việc của Fresher thường không quá phức tạp.
Công việc chung
Người giữ vị trí Fresher thường tham gia vào các đầu việc mang tính thực hành để làm quen với quy trình cũng như môi trường làm việc thực tế. Cụ thể, công việc chung của một Fresher bao gồm:
Hỗ trợ thực hiện các nhiệm vụ chuyên môn theo sự hướng dẫn từ cấp trên.
Tìm hiểu và nắm bắt quy trình làm việc tại doanh nghiệp.
Tham gia vào các dự án nhỏ để trau dồi kỹ năng thực tế.
Ghi chép, báo cáo công việc hàng ngày/tuần để theo dõi tiến độ và chất lượng công việc.
Luôn chủ động học hỏi, tiếp thu phản hồi để cải thiện hiệu suất làm việc.
Mặc dù khối lượng công việc không quá nặng nề, nhưng Fresher là bước đệm quan trọng để tích lũy kinh nghiệm, từng bước phát triển thành Junior và cao hơn nữa trong lộ trình sự nghiệp.
Fresher thường tham gia vào các đầu việc mang tính thực hành
Công việc theo vị trí
Mỗi ngành nghề lại có những yêu cầu và nhiệm vụ khác nhau, tùy thuộc vào chuyên môn của mỗi người. Dưới đây là mô tả công việc của Fresher theo một số ngành phổ biến, giúp bạn hình dung rõ hơn về vị trí này.
Fresher Tuyển dụng
Thực hiện các hoạt động tuyển dụng theo kế hoạch của công ty.
Tìm kiếm, đăng tin và đề xuất các kênh tuyển dụng hiệu quả.
Soạn thảo mô tả công việc, liên hệ ứng viên, sắp xếp phỏng vấn.
Gửi thư cảm ơn và thông báo kết quả cho ứng viên.
Hỗ trợ quản lý trong việc xây dựng bộ câu hỏi phỏng vấn và quy trình tuyển dụng.
Fresher Developer
Viết mã, phát triển phần mềm theo yêu cầu bằng các ngôn ngữ như Java, Python, v.v.
Tham gia phân tích nghiệp vụ và hỗ trợ kỹ thuật cho dự án.
Giao tiếp với khách hàng hoặc thành viên trong nhóm để theo dõi tiến độ.
Chủ động trau dồi kỹ năng lập trình và kiến thức về hệ thống.
Fresher Marketing
Hỗ trợ xây dựng kế hoạch marketing, đặc biệt trong mảng digital.
Tham gia quản lý nội dung, chạy quảng cáo, theo dõi hiệu quả chiến dịch.
Nghiên cứu xu hướng thị trường, công cụ marketing mới.
Báo cáo kết quả và đưa ra phương án tối ưu theo hướng dẫn của cấp trên.
Công việc của Fresher theo một số ngành phổ biến
Fresher Kế toán
Hỗ trợ làm báo cáo tài chính hàng tháng, quý, năm.
Cập nhật, kiểm tra các giao dịch tài chính của công ty.
Thực hiện các công việc liên quan đến thuế, bảo hiểm, chi phí doanh nghiệp.
Cung cấp thông tin tài chính khi có yêu cầu từ bộ phận quản lý.
Học hỏi và nâng cao kiến thức về phần mềm kế toán và các quy định tài chính.
Kỹ năng và tố chất cần có ở một Fresher là gì?
Một Fresher thành công không chỉ cần có kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn cần trang bị các kỹ năng và tố chất quan trọng để vượt qua thử thách và ngày càng phát triển hơn trong công việc. Dưới đây là một số kỹ năng và tố chất cần có ở một Fresher:
Tinh thần học hỏi
Fresher hầu hết là những người mới bước chân vào thị trường lao động, chưa có quá nhiều kinh nghiệm thực tế. Vì vậy, tinh thần ham học hỏi là yếu tố không thể thiếu để giúp họ tích lũy thêm kiến thức và kinh nghiệm từ môi trường làm việc thực tế. Sự ham học hỏi sẽ giúp Fresher phát triển bản thân nhanh chóng và tạo cơ hội thăng tiến trong công việc.
Trong quá trình học hỏi và làm việc, các Fresher cũng phải tích cực và cầu tiến để học hỏi thêm được nhiều điều hơn cho sự phát triển sự nghiệp của mình. Việc kết hợp được kinh nghiệm thực tế từ quá trình làm Fresher với tấm bằng giỏi sẽ giúp bạn chiếm nhiều ưu thế hơn trên thị trường cạnh tranh khốc liệt này.
Fresher phải ham học hỏi, tích cực và cầu tiến trong công việc
Biết lắng nghe, quan tâm và hòa nhập với mọi người
Kỹ năng và tố chất của Fresher là gì? Đó là kỹ năng lắng nghe, quan tâm và hòa nhập với mọi người. Với tư cách là một Fresher, việc chỉ chuyên tâm vào công việc và hoàn thành nhiệm vụ là chưa đủ để bạn ngày càng phát triển bền vững trong sự nghiệp. Để mở rộng hơn tương lai sự nghiệp của mình, Fresher cần biết lắng nghe, quan tâm và hòa nhập với mọi người.
Hãy thể hiện mình là người biết lắng nghe và ấm áp, luôn mang trong mình thái độ tích cực, tươi cười và quan tâm đến mọi người xung quanh. Điều này không chỉ giúp bạn tạo được ấn tượng tốt trong mắt các đồng nghiệp mà còn phá vỡ những khoảng cách vô hình giữa mọi người, giúp không khí làm việc thêm thân thiện và dễ chịu. Khi mọi người cảm thấy thoải mái, mối quan hệ hợp tác và năng suất công việc sẽ tăng lên đáng kể.
Việc hòa nhập và gắn kết với đồng nghiệp sẽ mang lại cho bạn một môi trường làm việc dễ chịu, giúp bạn học hỏi và phát triển nhanh chóng. Một Fresher biết cách làm việc hòa đồng sẽ luôn được đồng nghiệp và cấp trên đánh giá cao, từ đó mở ra nhiều cơ hội thăng tiến trong công việc.
Tư duy logic và sáng tạo
Fresher cần chủ động trong công việc, có tư duy logic và đưa ra được những sáng tạo cần thiết cho công việc của mình. Tư duy logic giúp phân tích tình huống một cách rõ ràng và mạch lạc nhằm mục đích xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề và đưa ra các giải pháp hiệu quả. Trong khi đó, tư duy sáng tạo lại mở rộng khả năng giải quyết vấn đề, giúp bạn nghĩ ra những ý tưởng mới mẻ, đột phá và khác biệt. Những ý tưởng sáng tạo này không chỉ giúp bạn làm nổi bật mình trong mắt các đồng nghiệp và cấp trên mà còn tạo ra giá trị cho tổ chức, từ đó chứng minh được năng lực và tiềm năng phát triển của bản thân.
Kết hợp tư duy logic và sáng tạo với nhau, Fresher không chỉ giải quyết vấn đề một cách hiệu quả mà còn có thể đóng góp những sáng kiến đổi mới, thúc đẩy sự phát triển của công ty. Bên cạnh đó, bạn cũng phải tích cực học hỏi, khám phá và hòa nhập cùng mọi người để mở mang trí tuệ giúp sáng tạo hơn..
Năng động, hăng hái và nhiệt huyết
Một trong những tố chất không thể thiếu của Fresher đó chính là sự năng động, hăng hái và nhiệt huyết trong công việc. Fresher chủ yếu là người trẻ nên sự năng động và nhiệt huyết với công việc bắt buộc phải có. Khi có sự năng động và nhiệt tình, bạn sẽ có được những cơ hội lớn để phát triển bản thân.
Fresher nếu muốn được cấp trên được đánh giá cao và cơ hội thắng tiến trong công việc trong tương lai bắt buộc phải có tinh thần làm việc mạnh mẽ, luôn sẵn sàng tham gia vào các hoạt động của công ty từ công việc chuyên môn đến các sự kiện gắn kết như: du lịch, liên hoan hay team building. Sự năng động, hăng hái và nhiệt huyết không chỉ giúp Fresher hòa nhập nhanh chóng với môi trường làm việc mà còn tạo cơ hội để xây dựng các mối quan hệ thân thiết và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Một trong những tố chất không thể thiếu của Fresher đó chính là sự năng động
Kiên trì, chăm chỉ
Kiên trì và chăm chỉ là hai yếu tố không thể thiếu đối với một Fresher muốn thành công trong sự nghiệp. Sự chăm chỉ thể hiện qua tinh thần làm việc nghiêm túc, luôn nỗ lực hết mình trong mọi công việc được giao. Điều này không chỉ giúp Fresher tạo được ấn tượng tốt với cấp trên mà còn giúp họ xây dựng hình ảnh là người đáng tin cậy và có trách nhiệm. Khi Fresher luôn làm việc chăm chỉ, họ có cơ hội học hỏi nhanh chóng và phát triển kỹ năng trong môi trường làm việc thực tế.
Bên cạnh đó, sự kiên trì giúp Fresher vượt qua các thử thách trong công việc, không bỏ cuộc khi gặp khó khăn mà thay vào đó là tìm cách khắc phục và tiếp tục cố gắng. Tính kiên trì này sẽ giúp họ từng bước nâng cao giá trị bản thân và đạt được mục tiêu nghề nghiệp lâu dài. Chính sự kết hợp giữa kiên trì và chăm chỉ sẽ giúp Fresher vững vàng và tự tin hơn trong hành trình phát triển sự nghiệp của mình.
Kỹ năng giải quyết vấn đề
Kỹ năng giải quyết vấn đề là một trong những yếu tố quyết định giúp Fresher vượt qua thử thách trong môi trường doanh nghiệp. Trong quá trình làm việc, Fresher sẽ thường xuyên phải đối mặt với những tình huống khó nhằn, nếu không có kỹ năng giải quyết vấn đề, Fresher sẽ khó vượt qua và ghi điểm được trong mắt sếp của mình.
Kỹ năng giải quyết vấn đề giúp ứng phó hiệu quả với những tình huống khó khăn, tìm ra các giải pháp phù hợp và tối ưu nhất để giải quyết vấn đề hiệu quả. Không chỉ giúp cải thiện hiệu quả công việc, kỹ năng này còn làm tăng sự tự tin, bản lĩnh và khả năng thích ứng của Fresher. Những người sở hữu kỹ năng giải quyết vấn đề tốt sẽ dễ dàng ghi điểm trong mắt đồng nghiệp và cấp trên, qua đó nâng cao giá trị bản thân và tạo ấn tượng mạnh mẽ trong môi trường làm việc.
Khả năng chịu được áp lực
Một trong những kỹ năng quan trọng mà Fresher cần có khi bước vào môi trường công sở chính là khả năng chịu áp lực. Là những người mới, Fresher thường phải đối mặt với những yêu cầu công việc đầy thách thức mà họ chưa từng trải nghiệm trước đây. Khả năng chịu được áp lực và linh hoạt xử lý những tình huống khó khăn giúp họ duy trì hiệu suất làm việc, ngay cả trong những tình huống căng thẳng nhất.
Ngoài ra, khả năng chịu được áp lực còn giúp Fresher hoàn thành công việc một cách hiệu quả. Đồng thời giúp họ xây dựng được hình ảnh là người có thể vượt qua mọi thử thách. Nếu Fresher có thể chứng minh được sự kiên cường và bền bỉ trong công việc, họ sẽ nhận được sự tin tưởng của cấp trên và có cơ hội thăng tiến trong tổ chức. Những người có khả năng chịu áp lực tốt sẽ luôn nổi bật và được đánh giá cao trong mắt đồng nghiệp và lãnh đạo.
Fresher cần phải có khả năng chịu được áp lực trong công việc
Phân biệt sự khác nhau giữa Fresher và Intern
Fresher và Intern rất hay bị nhầm lẫn với nhau. Dưới đây là bảng phân biệt giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về hai khái niệm này.
Tiêu chí
Fresher
Intern
Kinh nghiệm làm việc
Mới tốt nghiệp, ít hoặc không có kinh nghiệm thực tế
Sinh viên hoặc học viên tham gia thực tập, học hỏi kinh nghiệm thực tế
Mục tiêu công việc
Mong muốn phát triển nghề nghiệp lâu dài, có định hướng nghề nghiệp rõ ràng và muốn thăng tiến cao hơn trong công việc
Làm quen môi trường làm việc, học hỏi, trau dồi kỹ năng từ những người trong nhóm hay từ cấp cao hơn để tích lũy kinh nghiệm cho bản thân sau này áp dụng vào thực tiễn .
Thời gian làm việc
Làm việc dài hạn, toàn thời gian
Làm việc ngắn hạn, có thể là vài tuần đến vài tháng
Mức độ trách nhiệm
Giao nhiệm vụ chính thức, có trách nhiệm rõ ràng
Hỗ trợ công việc, chịu ít trách nhiệm, làm việc dưới sự giám sát
Mức lương
Nhận mức lương chính thức, có phúc lợi
Có thể không có lương hoặc có lương tùy vào công ty
Tính chất công việc
Công việc lâu dài, liên quan đến phát triển nghề nghiệp
Công việc ngắn hạn, học hỏi, trải nghiệm nghề nghiệp
Làm sao để trở thành Fresher ngay khi chưa ra trường?
Để trở thành Fresher ngay cả khi chưa ra trường cần rất nhiều cố gắng và nỗ lực. Dưới đây là những cách hiệu quả để bạn trở thành Fresher.
Hoàn thành các môn học chuyên ngành: Đảm bảo bạn đã hoàn thành các môn học chuyên môn liên quan đến ngành mà bạn muốn làm việc. Các môn học này sẽ giúp bạn có nền tảng kiến thức vững chắc để bước vào công việc chính thức.
Tham gia các khóa học trực tuyến: Các nền tảng như: Coursera, Udemy, LinkedIn Learning cung cấp nhiều khóa học chuyên sâu giúp bạn nâng cao kỹ năng cần thiết cho công việc tương lai. Bạn có thể học thêm các khóa học về lập trình, marketing, quản lý dự án,...
Tạo các dự án cá nhân: Việc tạo ra các dự án cá nhân cũng sẽ tạo lợi thế giúp bạn áp dụng những gì đã học vào thực tế. Ví dụ, nếu bạn muốn làm trong lĩnh vực phát triển phần mềm, hãy tạo ra các ứng dụng hoặc trang web để chứng minh khả năng của mình.
Quản lý và chia sẻ dự án: Đăng tải các dự án của bạn lên mạng xã hội hoặc các nền tảng chia sẻ dự án khác. Điều này không chỉ giúp bạn thể hiện kỹ năng mà còn giúp nhà tuyển dụng thấy được khả năng thực tế của bạn.
Mở rộng mạng lưới quan hệ: Tham gia các sự kiện, hội thảo, gặp gỡ chuyên gia trong ngành để mở rộng mối quan hệ và tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp. Mạng lưới quan hệ có thể giúp bạn tìm được công việc fresher mà không cần phải qua giai đoạn thực tập.
Ứng tuyển trực tiếp vào các vị trí Fresher: Nhiều công ty tìm kiếm ứng viên fresher ngay từ khi còn đang học ở trường. Bạn có thể tìm kiếm các cơ hội này thông qua các trang tuyển dụng, website công ty hoặc các mối quan hệ nghề nghiệp.
Kết luận
Như vậy, Unica đã chia sẻ toàn bộ thông tin liên quan đến Fresher là gì cho bạn đọc. Tóm lại, Fresher là một bước đệm quan trọng trong sự nghiệp của những người mới bắt đầu tham gia vào môi trường làm việc chính thức. Để trở thành một Fresher thành công hãy không ngừng trau dồi kỹ năng cho bản thân. Đồng thời, luôn giữ tinh thần cầu tiến, chăm chỉ và tự tin phát triển bản thân mỗi ngày nhé.

Layoff là gì? Phải làm sao để vượt qua làn sóng Layoff
Layoff là thuật ngữ vô cùng quen thuộc trong doanh nghiệp dùng để chỉ việc cắt giảm, sa thải nhân viên từ phía doanh nghiệp. Layoff xảy ra khi công ty tái cấu trúc, cắt giảm chi phí hoặc gặp khó khăn về vấn đề tài chính. Với người lao động, layoff là một cú sốc lớn, là một trải nghiệm đau buồn và hụt hẫng nhưng đây cũng có thể là cơ hội để người lao động chuyển hướng sự nghiệp. Bài viết sau Unica sẽ giúp bạn hiểu rõ về bản chất của layoff là gì và cách đối mặt hiệu quả. Cùng tìm hiểu ngay.
Layoff là gì?
Layoff là thuật ngữ tiếng anh phổ biến trong quản trị nhân sự dịch ra tiếng việt nghĩa là “sa thải”. Layoff dùng để chỉ việc buộc nhân viên ngừng làm việc tạm thời hoặc vĩnh viễn tại một công ty hoặc tổ chức. Layoff khác với hình thức sa thải thông thường vì nó không nằm ở phía nhân viên làm sai hay không làm đạt hiệu suất nên bị sa thải. Layoff là quyết định sa thải xuất phát từ các yếu tố khách quan như: tình hình kinh tế khó khăn, nhu cầu tái cấu trúc công ty hoặc yêu cầu cắt giảm chi phí,... khiến công ty buộc phải cho nhân viên nghỉ việc.
Khái niệm layoff là gì
Trước đây, thuật ngữ Layoff thường đi kèm với khái niệm “tạm thời”, nghĩa là công ty sẽ cho nhân viên nghỉ trong giai đoạn khó khăn và có thể tái tuyển dụng khi tình hình ổn định. Tuy nhiên, sau đại dịch COVID-19, layoff ngày càng được hiểu là việc sa thải vĩnh viễn, chấm dứt hợp đồng lao động. Đây là giải pháp cuối cùng khi công ty không thể tiếp tục duy trì hoạt động.
Tại sao lại xảy ra tình trạng Layoff
Layoff là hệ quả của nhiều yếu tố khách quan, phản ánh những biến động lớn trong nội bộ doanh nghiệp cũng như thị trường bên ngoài. Một số nguyên nhân phổ biến có thể kể đến như:
Kinh tế suy thoái: Khi nền kinh tế bước vào giai đoạn suy giảm, doanh thu của doanh nghiệp bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Để duy trì hoạt động, việc cắt giảm chi phí – bao gồm cả chi phí nhân sự – trở thành lựa chọn bắt buộc.
Tái cấu trúc tổ chức: Trong quá trình thay đổi mô hình kinh doanh hoặc định hướng phát triển, doanh nghiệp có thể tiến hành điều chỉnh cơ cấu nhân sự. Những vị trí không còn phù hợp với chiến lược mới sẽ bị loại bỏ.
Dư thừa nguồn lực: Việc tuyển dụng vượt quá nhu cầu thực tế hoặc tổ chức vận hành không hiệu quả có thể dẫn đến tình trạng thừa nhân sự, nhiều người cùng đảm nhận một vai trò, gây lãng phí tài nguyên.
Biến động thị trường: Những yếu tố bên ngoài như hậu quả của đại dịch COVID-19, xung đột địa chính trị, giá nguyên vật liệu tăng cao hay sự bất ổn của thị trường tài chính đều có thể làm gián đoạn hoạt động kinh doanh, buộc doanh nghiệp phải tinh giản bộ máy.
Tác động của công nghệ: Sự phát triển nhanh chóng của tự động hóa, trí tuệ nhân tạo và các giải pháp phần mềm hiện đại khiến nhiều vị trí truyền thống không còn cần thiết. Việc thay thế con người bằng máy móc là xu hướng ngày càng rõ rệt trong nhiều ngành nghề.
Layoff phản ánh những biến động lớn trong nội bộ doanh nghiệp
Ảnh hưởng của Layoff tới người lao động
Layoff không chỉ dừng lại ở việc chấm dứt hợp đồng lao động, mà còn kéo theo hàng loạt hệ quả sâu rộng đối với cả cá nhân và tổ chức. Vậy ảnh hưởng của layoff là gì? Dưới đây là những ảnh hưởng phổ biến có thể xảy ra:
Mất việc làm đột ngột: Người lao động có thể rơi vào tình trạng thất nghiệp ngoài ý muốn, gây xáo trộn trong kế hoạch tài chính và cuộc sống cá nhân. Việc tìm kiếm công việc mới cũng cần thời gian, khiến quá trình thích nghi thêm phần khó khăn.
Gián đoạn thu nhập: Mất nguồn thu nhập ổn định ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chi trả sinh hoạt, các khoản vay hoặc nghĩa vụ tài chính khác, đặc biệt đối với những người là lao động chính trong gia đình.
Tác động tâm lý: Việc bị sa thải có thể khiến nhân viên trải qua cảm giác thất vọng, mất tự tin và lo lắng về tương lai nghề nghiệp. Tâm lý tiêu cực này nếu kéo dài có thể ảnh hưởng đến hành vi và khả năng quay lại thị trường lao động.
Ảnh hưởng sức khỏe: Áp lực tài chính và tâm lý có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe thể chất và tinh thần như mệt mỏi, suy nhược, mất ngủ, stress, thậm chí là trầm cảm nếu không được hỗ trợ kịp thời.
Tác động đến tổ chức: Về phía doanh nghiệp, việc mất đi những nhân sự có kinh nghiệm đồng nghĩa với việc đánh mất nguồn tri thức và kỹ năng quan trọng. Không khí làm việc cũng có thể bị ảnh hưởng tiêu cực, khiến những người ở lại cảm thấy bất an và giảm tinh thần làm việc.
Thực trạng làn sóng Layoff hiện nay
Hậu quả từ đại dịch COVID-19 khiến tình trạng Layoff diễn ra mạnh mẽ, Covid 19 để lại những tác động sâu rộng lên nền kinh tế toàn cầu, kéo theo nhiều hệ lụy nghiêm trọng đối với thị trường lao động. Cụ thể thực trạng làn sóng Layoff hiện nay như sau:
Thị trường việc làm thế giới
Từ năm 2020 đến nay, làn sóng sa thải trong ngành công nghệ lan rộng với quy mô chưa từng có. Đại dịch gây ra làn sóng sa thải lớn nhất lịch sử, đặc biệt là sa thải nhân viên ngành du lịch, hàng không, bán lẻ và khách sạn. Giai đoạn này tỷ lệ người thất nghiệp cao đến mức kỷ lục.
Năm 2021 - 2022 kinh tế bắt đầu hồi phục hơn. Tuy nhiên các công ty vẫn phải đối mặt với chi phí tăng cao do lạm phát và khủng hoảng năng lượng. Bởi vậy nên nhân sự doanh nghiệp vẫn tiếp tục bị cắt giảm. Ngành công nghệ được coi là ngành bùng nổ trong đại dịch đến nay cũng bắt đầu phải đối mặt với các đợt sa thải lớn.
Đại dịch Covid-19 khiến tỷ lệ người thất nghiệp cao đến mức kỷ lục
Năm 2023 - 2024, làn sóng Layoff lan sang cả lĩnh vực công nghệ. Theo thống kê từ Layoffs.fyi, chỉ trong vài tuần đầu năm, đã có hơn 75.000 nhân sự bị mất việc. Những “ông lớn” trong ngành đều không nằm ngoài xu hướng này:
Meta cắt giảm khoảng 11.000 vị trí, tương đương 13% tổng nhân sự
Google và Twitter lần lượt sa thải 12.000 nhân viên trên toàn cầu
Amazon vượt dự kiến khi loại bỏ hơn 18.000 việc làm
Các tên tuổi khác như Microsoft, Netflix, Snapchat, Shopee cũng thực hiện những đợt cắt giảm quy mô lớn
Ngoài hậu quả từ đại dịch, các yếu tố khác như lạm phát tăng cao, xung đột Nga – Ukraine, biến động giá năng lượng và sự bất ổn của thị trường tài chính toàn cầu đã khiến bức tranh việc làm càng thêm ảm đạm.
Thị trường việc làm Việt Nam
Tác động từ làn sóng layoff trên thế giới cũng lan đến Việt Nam, khiến nhiều doanh nghiệp trong nước buộc phải cắt giảm nhân sự nhằm ổn định dòng tiền và đảm bảo tính bền vững. Đại dịch COVID-19 vào năm 2020 đã khiến nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam bị lung lay, đặc biệt là doanh nghiệp làm việc trong ngành dịch vụ, du lịch, và sản xuất. Giai đoạn này, hàng triệu lao động tại Việt Nam bị mất việc, tạo nên làn sóng thất nghiệp lớn nhất trong nhiều năm.
Tuy nhiên, tình trạng sa thải tại Việt Nam chủ yếu tập trung vào giai đoạn cao điểm của đại dịch. Giai đoạn 2021-2022, nền kinh tế dần phục hồi hơn, thị trường lao động cũng có sự chuyển biến. Tuy nhiên những thách thức từ lạm phát cũng làm nhu cầu tiêu dùng sụt giảm. Ngành công nghệ và sản xuất đối mặt với cắt giảm nhân sự.
Lạm phát khiến ngành công nghệ và sản xuất đối mặt với cắt giảm nhân sự
Sang năm 2023, thị trường lao động trong nước đã dần hồi phục. So với bối cảnh lao đao của nhiều tập đoàn quốc tế, bức tranh việc làm tại Việt Nam cho thấy tín hiệu tích cực hơn. Dù chưa hoàn toàn thoát khỏi khó khăn, nhưng nhiều ngành nghề đã bắt đầu tái tuyển dụng và từng bước ổn định trở lại.
Cách để vượt qua tình trạng Layoff hiệu quả
Dù việc bị sa thải là một cú sốc lớn về mặt tinh thần và tài chính, nhưng nếu biết cách ứng phó, người lao động vẫn có thể biến khủng hoảng thành cơ hội. Dưới đây là một số bước giúp bạn chủ động vượt qua giai đoạn này:
Đảm bảo quyền lợi của bản thân lên hàng đầu
Ngay sau khi nhận thông báo layoff, hãy rà soát kỹ các điều khoản hợp đồng lao động và chính sách hỗ trợ của công ty để nhận về quyền lợi của mình. Những hình thức hỗ trợ và quyền lợi cần kiểm tra ngay khi bị Layoff đó là:
Tiền lương còn lại: Tiền lương và tiền phép còn lại doanh nghiệp thanh toán nốt trước khi người lao động nghỉ việc.
Trợ cấp thôi việc: Nhiều doanh nghiệp có thể cung cấp trợ cấp thôi việc theo hình thức thanh toán một lần hoặc định kỳ trong vài tháng.
Trợ cấp thất nghiệp: Doanh nghiệp hướng dẫn bạn làm hồ sơ xin trợ cấp thất nghiệp tại cơ quan có thẩm quyền.
Hồ sơ tái định hướng nghề nghiệp: Trong một số trường hợp doanh nghiệp có thể sẽ tư vấn, định hướng nghề nghiệp cho bạn. Bao gồm: Tài liệu, khóa học hoặc tư vấn việc làm cho bạn sang lĩnh vực khác.
Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế: Kiểm tra xem doanh nghiệp bạn làm đã đóng đủ bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế chưa. Nếu chưa hãy liên hệ với bộ phận nhân sự để họ đóng hoàn tất các khoản còn thiếu.
Quản lý tài chính một cách nghiêm túc
Nếu bạn đang tìm kiếm cách vượt qua tình trạng Layoff là gì thì đừng bỏ qua cách quản lý tài chính. Khi đối mặt với tình trạng bị sa thải, việc quản lý tài chính cá nhân trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Một chiến lược tài chính hợp lý sẽ giúp bạn duy trì cuộc sống ổn định và giảm thiểu áp lực trong giai đoạn chuyển tiếp.
Cách giúp vượt qua tình trạng Layoff hiệu quả
Cách quản lý tài chính nghiêm túc đó là:
Đánh giá lại tình hình tài chính: Bắt đầu bằng cách rà soát toàn bộ tài sản hiện có, bao gồm: tiền tiết kiệm, quỹ dự phòng, các khoản đầu tư hoặc nguồn hỗ trợ tài chính khác. Đây là cơ sở để bạn lên kế hoạch chi tiêu sát thực tế nhất.
Lập danh sách chi tiêu thiết yếu: Xác định rõ các khoản chi bắt buộc như tiền thuê nhà, điện nước, ăn uống, y tế, di chuyển... Đồng thời, cân nhắc cắt giảm hoặc tạm ngưng các khoản chi không thiết yếu như: mua sắm giải trí, du lịch hay ăn ngoài.
Thiết lập ngân sách cụ thể: Đặt ra hạn mức chi tiêu hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để tránh rơi vào tình trạng “cháy túi”. Việc sử dụng các ứng dụng quản lý chi tiêu cũng có thể giúp bạn theo dõi dòng tiền hiệu quả hơn.
Tìm thêm nguồn thu nhập: Nếu có thể, hãy tận dụng kỹ năng cá nhân để nhận việc freelance, làm thêm ngắn hạn hoặc bán hàng online. Ngoài ra, thu nhập từ lãi ngân hàng hoặc đầu tư nhỏ lẻ cũng là nguồn hỗ trợ không nên bỏ qua.
Quản lý tốt tài chính không chỉ giúp bạn “sống sót” trong giai đoạn bị layoff mà còn là bước đệm vững chắc để chuẩn bị cho những cơ hội tiếp theo trong tương lai.
Chăm sóc sức khỏe tinh thần của bản thân
Khi bị Layoff chắc chắn bạn sẽ cảm thấy rất hụt hẫng và thất vọng. Tuy nhiên điều cần làm lúc này là bạn cần phải vượt qua cảm giác đó bằng cách suy nghĩ tích cực. Hãy coi như đây là thời gian nghỉ ngơi, cho bản thân thời gian để chọn hướng đi mới. Việc duy trì một tinh thần tích cực trong giai đoạn này không chỉ giúp bạn vượt qua khủng hoảng mà còn là yếu tố quan trọng để sẵn sàng cho những cơ hội mới.
Ngoài ra, bạn cũng nên chủ động chia sẻ cảm xúc và hoàn cảnh hiện tại với người thân, bạn bè hoặc đồng nghiệp cũ. Đây không chỉ là cách để giải tỏa tâm lý, mà còn để mở rộng kết nối và tìm kiếm sự hỗ trợ trong hành trình tìm việc. Việc cô lập bản thân hoặc giấu kín tình trạng thất nghiệp có thể khiến áp lực tinh thần gia tăng và làm giảm năng lượng sống.
Bên cạnh đó, hãy dành thời gian chăm sóc bản thân, tập luyện thể thao nhẹ nhàng, duy trì lối sống lành mạnh và tham gia các hoạt động tích cực cũng sẽ giúp cải thiện sức khỏe tâm lý. Đặc biệt, hãy tận dụng giai đoạn này để học hỏi thêm kỹ năng mới, nâng cấp bản thân.
Chăm sóc sức khỏe tinh thần của bản thân khi bị Layoff
Tìm kiếm, xây dựng các mối quan hệ mới
Cách để vượt qua tình trạng layoff là gì tiếp theo mà chúng tôi muốn chia sẻ cho bạn đó là tìm kiếm, xây dựng các mối quan hệ mới. Khoảng thời gian sau khi nghỉ việc không chỉ là lúc để nghỉ ngơi, mà còn là cơ hội quý giá để bạn kết nối lại với bản thân và xây dựng những mối quan hệ ý nghĩa. Việc mở rộng mạng lưới kết nối xã hội sẽ giúp gia tăng cơ hội việc làm và giúp bạn phát triển kỹ năng giao tiếp, tư duy mở và khả năng thích nghi với môi trường mới.
Hãy mạnh dạn tham gia các khóa học, hội thảo chuyên ngành, workshop kỹ năng hoặc các cộng đồng nghề nghiệp trực tuyến. Những hoạt động này không chỉ mang lại kiến thức chuyên môn mà còn giúp bạn gặp gỡ những người có cùng định hướng, từ đó mở ra những cơ hội hợp tác hoặc giới thiệu việc làm tiềm năng.
Không ngừng học hỏi, trau dồi cho bản thân
Thị trường lao động liên tục biến động, để không bị đào thải, bạn bắt buộc phải trau dồi thêm nhiều các kỹ năng cho bản thân. Việc chủ động trau dồi kỹ năng mới chính là cách giúp bạn giữ vững lợi thế cạnh tranh và mở rộng cánh cửa nghề nghiệp. Những kiến thức về công nghệ, dữ liệu, ngoại ngữ hay kỹ năng mềm như: giao tiếp, lãnh đạo, tư duy phản biện… luôn được các nhà tuyển dụng đánh giá cao.
Mỗi kỹ năng bạn tích lũy hôm nay sẽ là bước đệm vững chắc cho sự bứt phá trong tương lai, nó không chỉ giúp cải thiện thu nhập mà còn tạo ra những bước tiến dài hơn trong hành trình phát triển bản thân. Vì vậy dù đang thất nghiệp thì bạn vẫn nên trau dồi cho mình các kỹ năng này nhé.
Bắt đầu tìm kiếm một công việc mới
Sau khi đã ổn định tinh thần và củng cố kỹ năng, đây là lúc bạn nên chủ động lên kế hoạch cho hành trình tìm kiếm công việc tiếp theo. Hãy cập nhật lại hồ sơ xin việc, CV ấn tượng đảm bảo thể hiện rõ những thành tựu, kỹ năng nổi bật và định hướng nghề nghiệp phù hợp với xu thế thị trường.
Bên cạnh việc ứng tuyển trên các nền tảng tuyển dụng uy tín, bạn cũng có thể tận dụng mạng lưới quan hệ cá nhân, tham gia các sự kiện nghề nghiệp, hội thảo hoặc kết nối lại với đồng nghiệp cũ để mở rộng cơ hội.
Quan trọng hơn cả, hãy giữ thái độ tích cực và kiên nhẫn. Tìm việc là một hành trình đòi hỏi thời gian và sự bền bỉ. Mỗi buổi phỏng vấn là một trải nghiệm giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân và tiến gần hơn tới cơ hội phù hợp nhất.
Chủ động lên kế hoạch cho hành trình tìm kiếm công việc mới
Câu hỏi thường gặp
Khi tìm hiểu về layoff là gì, nhiều lao động vẫn còn rất nhiều thắc mắc mong muốn được giải đáp. Để giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn và chủ động hơn về chủ đề này, dưới đây Unica sẽ giải đáp cho những câu hỏi thường gặp xoay quanh layoff, tham khảo nhé.
Câu 1: Sa thải và buộc thôi việc giống nhau không?
Không giống nhau. Layoff mang nghĩa là “thôi việc” nhưng không phải là “buộc thôi việc”. Layoff áp dụng trong phạm vi doanh nghiệp (bao gồm cả nhà nước và tư nhân) trong khi buộc thôi việc lại chỉ áp dụng trong phạm vi nhà nước hay những cơ quan công lập mà thôi. Người sử dụng lao động có quyền sa thải người lao động vì nhiều lý do, còn công nhân viên chức nhà nước khi buộc thôi việc phải có quyết định của đơn vị có thẩm quyền.
Câu 2: Sa thải và đơn phương chấm dứt hợp đồng có phải là một?
Không phải là một. Sa thải xuất phát từ phía doanh nghiệp cho người lao động nghỉ việc, còn đơn phương chấm dứt hợp đồng là hành vi từ một phía (người lao động hoặc người sử dụng lao động) tự ý chấm dứt hợp đồng lao động mà không có sự đồng thuận của bên còn lại.
Câu 3: Bị sa thải có được nhận lương không?
Có. Nếu doanh nghiệp vì một lý do nào đó mà sa thải nhân viên thì sẽ phải trả đầy đủ lương theo đúng bảng chấm công. Dù bị sa thải, bạn vẫn được trả đầy đủ lương cho những ngày đã làm việc, các khoản phụ cấp, tiền lương chưa thanh toán và những quyền lợi tài chính khác (nếu có) tính đến thời điểm chấm dứt hợp đồng.
Câu 4: Bị sa thải có được hưởng bảo hiểm xã hội không và trợ cấp thất nghiệp không?
Đối với bảo hiểm xã hội: Người lao động vẫn được chốt sổ bảo hiểm và bảo lưu thời gian tham gia BHXH trước đó.
Đối với bảo hiểm thất nghiệp: Người lao động vẫn sẽ được hưởng trợ cấp thất nghiệp trong điều kiện đã chấm dứt hợp đồng đi kèm quyết định nghỉ việc và đã đóng bảo hiểm tối thiểu 12 tháng trước khi bị sa thải.
Kết luận
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ Layoff là gì và những ảnh hưởng mà nó mang lại đối với người lao động và doanh nghiệp. Mặc dù Layoff là một giai đoạn khó khăn, nhưng nếu nhìn nhận tích cực, bạn hoàn toàn có thể biến nó thành cơ hội để phát triển bản thân. Hãy nhớ rằng một cánh cửa khép lại luôn mở ra nhiều cơ hội mới. Chúc bạn vững vàng vượt qua và sớm tìm được hướng đi phù hợp.

Senior là gì? Mức lương của Senior bao nhiêu?
Trong quá trình tìm hiểu về thị trường lao động, chắc hẳn ít nhiều bạn đã từng nghe qua đến các thuật ngữ như: Intern, Junior hay Senior. Đây đều là những thuật ngữ phổ biến thể hiện các mức độ nắm giữ quyền hạn trong lĩnh vực đang làm việc. Trong nội dung bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn đọc thông tin Senior là gì? Kỹ năng cần trang bị để trở thành Senior xuất xắc? Hãy cùng theo chân Unica tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.
Senior là gì?
Senior là thuật ngữ chuyên ngành dùng để chỉ những nhân sự có nhiều năm kinh nghiệm chuyên môn trong lĩnh vực mà họ đang làm việc. Họ là những người dày dặn kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn. Bởi vậy nên họ có khả năng xử lý công việc một cách độc lập, nhanh nhạy và đưa ra được các quyết định hiệu quả trong công việc.
Senior là gì?
Thông thường, để được xét vào vị trí Senior, ứng viên cần có ít nhất từ 4–5 năm kinh nghiệm trở lên. Khác với các vị trí như Intern hay Fresher vốn thiên về học hỏi, Senior là “người cầm lái” trong nhóm, Senior thường là người định hướng và hỗ trợ các cấp thấp hơn. Vì thế, ngoài năng lực chuyên môn vững chắc, họ còn cần có tư duy quản lý, khả năng huấn luyện đội nhóm và giao tiếp hiệu quả.
Phân loại Senior
Bên cạnh khái niệm Senior là gì thì phân loại Senior như thế nào cũng là vấn đề được rất nhiều người quan tâm. Tùy vào từng doanh nghiệp và lĩnh vực hoạt động, vị trí Senior có thể được phân chia thành nhiều cấp độ khác nhau, dựa theo quy mô công ty, phạm vi công việc hoặc chức năng phòng ban. Thông thường, Senior được chia thành 2 loại chính sau:
Senior Executive
Senior Executive là chuyên viên cấp cao hay giám đốc điều hành trong một bộ phận cụ thể của doanh nghiệp. Họ chịu trách nhiệm định hướng toàn bộ tổ chức và đưa ra những quyết định chiến lược. Senior Executive là những người có chuyên môn sâu, đã trải qua nhiều năm kinh nghiệm trong ngành và có khả năng xử lý công việc độc lập, đưa ra giải pháp cho những tình huống phức tạp trong lĩnh vực phụ trách.
Công việc thực hiện:
Trực tiếp thực hiện các công việc chuyên môn có tính chất chuyên sâu.
Đề xuất giải pháp cải tiến quy trình làm việc để tăng hiệu suất và chất lượng.
Hỗ trợ, hướng dẫn Junior và Fresher trong bộ phận, đóng vai trò mentor trong nhóm.
Báo cáo kết quả công việc cho cấp quản lý trực tiếp (Manager hoặc Trưởng phòng).
Đảm bảo các đầu việc được thực hiện đúng tiến độ, đúng yêu cầu chuyên môn.
Senior được phân ra thành Senior Executive và Senior Manager
Senior Manager
Senior Manager là quản lý cấp cao, người đứng đầu một phòng ban hoặc chịu trách nhiệm điều hành một nhóm lớn trong doanh nghiệp. Họ chịu trách nhiệm chính trong việc định hướng và điều hành các hoạt động của phòng ban mà họ quản lý,. Đồng thời họ cũng là người chịu trách nhiệm chính cho các quyết định. Senior Manager không chỉ là người có chuyên môn mà còn sở hữu kỹ năng lãnh đạo, tư duy chiến lược và khả năng quản trị nhân sự hiệu quả.
Công việc thực hiện:
Lập kế hoạch và định hướng chiến lược cho bộ phận/phòng ban phụ trách.
Quản lý đội ngũ nhân sự dưới quyền, phân công công việc, đánh giá hiệu quả làm việc.
Phối hợp với các phòng ban khác để đảm bảo vận hành thông suốt toàn doanh nghiệp.
Đưa ra quyết định quan trọng liên quan đến tài chính, nhân sự, kế hoạch phát triển,...
Chịu trách nhiệm trước ban giám đốc về kết quả hoạt động của bộ phận mình quản lý.
Mô tả công việc của Senior
Khác với Intern, Fresher hay Junior, vị trí Senior không chỉ đơn thuần là việc thực hiện các đầu việc chuyên môn mà còn đảm nhận vai trò kết nối, dẫn dắt và tối ưu hóa hiệu quả công việc trong nhóm. Với kinh nghiệm dày dặn, họ thường là người đảm bảo chất lượng, đồng thời hỗ trợ cấp quản lý trong nhiều hoạt động vận hành. Cụ thể, một nhân sự ở vị trí Senior sẽ thực hiện các nhiệm vụ như sau:
Tiếp cận và tìm hiểu nhu cầu khách hàng: Chủ động giao tiếp với khách hàng để nắm bắt nhu cầu, từ đó tích hợp các yếu tố phù hợp vào quy trình làm việc nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
Phát triển chuyên môn theo hướng chuyên sâu: Tối ưu hóa nghiệp vụ dựa trên kiến thức và kinh nghiệm tích lũy, đóng góp vào việc cải tiến quy trình, công nghệ hoặc mô hình vận hành hiện có.
Hướng dẫn, đào tạo nhân sự mới: Hỗ trợ Junior, Fresher và Intern trong việc tiếp cận công việc, chia sẻ kinh nghiệm và góp phần xây dựng đội ngũ nhân viên kề cận chất lượng.
Đề xuất giải pháp cải tiến: Chủ động đưa ra những ý tưởng, giải pháp mới giúp cải thiện hiệu quả công việc, tiết kiệm chi phí, thời gian hoặc mở rộng cơ hội kinh doanh cho doanh nghiệp.
Thực hiện các công việc khác theo yêu cầu: Bao gồm việc lập báo cáo, đánh giá hiệu suất, tham gia họp nhóm, họp bộ phận và thực hiện các nhiệm vụ được giao từ cấp trên.
Senior có nhiệm vụ kết nối, dẫn dắt và tối ưu hóa hiệu quả công việc trong nhóm.
Những kỹ năng cần thiết để trở thành Senior
Để chinh phục vị trí Senior và khẳng định năng lực trong doanh nghiệp, Senior không chỉ cần kinh nghiệm chuyên môn mà còn phải trang bị một loạt kỹ năng mềm và kỹ năng quản lý. Dưới đây là những kỹ năng quan trọng giúp bạn trở thành một Senior thực thụ, hãy khám phá nhé.
Kỹ năng lãnh đạo
Lãnh đạo là yếu tố tiên quyết để khẳng định vai trò của vị trí Senior trong đội ngũ. Ở vị trí Senior, bạn không chỉ làm việc độc lập mà còn thường xuyên phải hướng dẫn, hỗ trợ và đôi khi quản lý một nhóm nhỏ gồm các Junior, Fresher hay Intern. Vì vậy, kỹ năng lãnh đạo đóng vai trò vô cùng quan trọng và cần thiết.
Việc sở hữu kỹ năng lãnh đạo tốt sẽ giúp bạn:
Phân chia công việc hợp lý cho các thành viên trong nhóm.
Xử lý linh hoạt các mâu thuẫn hoặc vướng mắc phát sinh.
Tạo động lực và truyền cảm hứng để cả nhóm cùng phát triển.
Đảm bảo tiến độ và chất lượng công việc theo đúng kỳ vọng của cấp trên.
Kỹ năng làm việc nhóm
Senior phải đảm nhiệm những nhiệm vụ khó hơn và hầu như những nhiệm vụ này phải cần sự hỗ trợ của đội nhóm mới hoàn thành hiệu quả được. Vì vậy, để trở thành một Senior xuất sắc bạn bắt buộc phải trau dồi kỹ năng làm việc nhóm. Đây là yếu tố then chốt giúp họ phối hợp hiệu quả với đồng nghiệp trong cùng bộ phận hoặc liên phòng ban. Senior có kỹ năng làm việc nhóm tốt sẽ dễ dàng phối hợp với các đồng nghiệp để hoàn thành công việc đúng tiến độ và đạt chất lượng cao. Kỹ năng làm việc nhóm hỗ trợ thúc đẩy công việc hợp tác hiệu quả hơn.
Kỹ năng đàm phán
Ở vị trí Senior, đàm phán trở thành một phần không thể thiếu trong công việc hàng ngày. Bởi khi ở vị trí cao họ sẽ thường xuyên phải làm việc trực tiếp với khách hàng, trao đổi với đối tác hoặc thương lượng kế hoạch cùng cấp trên để đưa ra phương án tối ưu. Sở hữu kỹ năng đàm phán tốt không chỉ giúp Senior đạt được kết quả cao trong giao tiếp, mà còn tạo điều kiện để nâng cao hiệu suất làm việc và khẳng định năng lực cá nhân.
Senior cần có kỹ năng đàm phán tốt để đạt kết quả cao trong công việc
Đối với vị trí Senior kỹ năng đàm phán đóng vai trò vô cùng quan trọng. Một Senior biết cách đàm phán hiệu quả sẽ dễ dàng tạo dựng được lòng tin với cả nội bộ và khách hàng, từ đó mở rộng cơ hội phát triển và thăng tiến trong sự nghiệp.
Kỹ năng giải quyết vấn đề
Nhắc đến các kỹ năng cần có của Senior là gì không thể không nhắc đến kỹ năng giải quyết vấn đề. Ở vị trí Senior, việc đưa ra các phương án xử lý cho những tình huống khó khăn không còn là lựa chọn, mà là một phần không thể thiếu trong công việc. Những vấn đề mà Junior và Fresher không xử lý được thì Senior chính là người đứng ra giải quyết. Chính vì thế, để trở thành một Senior tài năng bạn bắt buộc phải có kỹ năng giải quyết vấn đề.
Kỹ năng giải quyết vấn đề đóng vai trò quan trọng, nó không chỉ giúp giải quyết linh hoạt và nhanh chóng các vấn đề mà còn giúp giảm thiểu những rủi ro trong quá trình làm việc.
Kỹ năng quan sát
Ngoài những kỹ năng đã chia sẻ ở trên thì để trở thành một Senior xuất sắc bạn cũng không thể bỏ qua kỹ năng quan sát. Với Senior, kỹ năng quan sát không đơn thuần là nhìn thấy mà còn là hiểu sâu và nắm bắt kịp thời những vấn đề đang diễn ra. Nhờ sự nhạy bén khả năng quan sát chính xác, họ có thể sớm phát hiện các rủi ro tiềm ẩn và chủ động đưa ra biện pháp xử lý trước khi vấn đề trở nên nghiêm trọng.
Kỹ năng này giúp Senior đánh giá được tình hình thực tế để đề xuất những giải pháp cải thiện đóng góp cho quá trình phát triển chung của doanh nghiệp. Trong vai trò hỗ trợ và dẫn dắt các Fresher hay Junior, kỹ năng quan sát cũng là “chìa khóa” để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu của từng thành viên, từ đó có phương pháp kèm cặp, định hướng hiệu quả hơn cho đội nhóm.
Kỹ năng tư duy, phân tích
Một trong những kỹ năng quan trọng bắt buộc một Senior cần có đó là khả năng tư duy, phân tích vấn đề và giải quyết vấn đề ở mức độ phức tạp . Đối với các vấn đề đang đối diện, Senior không chỉ tiếp nhận một cách thụ động mà còn biết cách đặt câu hỏi, nhìn nhận vấn đề dưới nhiều góc độ khác nhau để tìm ra nguyên nhân cốt lõi. Từ đó, đưa ra được phương hướng giải quyết đúng đắn và hiệu quả nhất.
Tư duy phân tích từ góc độ sâu giúp Senior đưa ra được những đánh giá chính xác và các quyết định chiến lược phù hợp giúp tối ưu quy trình làm việc, cải thiện hiệu suất và góp phần định hướng phát triển cho cả nhóm. Đây cũng là nền tảng giúp họ đưa ra những đề xuất có giá trị, mang lại lợi ích dài hạn cho doanh nghiệp.
Tư duy phân tích từ góc độ sâu giúp Senior đưa ra được những đánh giá chính xác
Kỹ năng ra quyết định
Senior nên có kỹ năng ra quyết định để đảm bảo công việc được thực hiện đúng tiến độ, đạt hiệu quả tối ưu và hướng đến các mục tiêu kinh doanh đã đề ra. Trong quá trình làm việc, sẽ có nhiều tình huống phát sinh đòi hỏi phải đưa ra lựa chọn nhanh chóng nhưng chính xác. Những lúc này, Senior nếu có kỹ năng ra quyết định thì doanh nghiệp sẽ không gặp khó khăn và không bị gián đoạn trong quá trình hoạt động.
Việc ra quyết định kịp thời và hợp lý không chỉ giúp công việc diễn ra trôi chảy mà còn thể hiện tư duy chiến lược, khả năng chịu trách nhiệm cũng như độ nhạy bén trong xử lý vấn đề. Một Senior có kỹ năng ra quyết định tốt sẽ là chỗ dựa tin cậy cho đội nhóm, đồng thời góp phần quan trọng vào sự phát triển chung của tổ chức.
Kỹ năng giao tiếp
Kỹ năng cuối cùng mà một Senior cần có mà chúng tôi muốn chia sẻ với bạn đó là kỹ năng giao tiếp. Senior sở hữu kỹ năng giao tiếp tốt giúp đảm bảo việc truyền đạt thông tin rõ ràng, mạch lạc đến các thành viên trong nhóm và khách hàng. Đồng thời, giúp xây dựng môi trường làm việc tích cực, tăng khả năng hợp tác, giảm thiểu hiểu lầm và nâng cao hiệu suất chung. Bên cạnh đó, kỹ năng giao tiếp cũng là yếu tố quan trọng giúp Senior tạo dựng uy tín cá nhân và lan tỏa ảnh hưởng tích cực đến tập thể.
Phân biệt Senior và Junior
Hiện nay rất nhiều người đang nhầm lẫn giữa 2 khái niệm là Senior và Junior, nghĩ rằng nó là một, tuy nhiên nó lại là 2 khái niệm hoàn toàn khác nhau. Sau đây là bảng phân biệt Junior và Senior là gì cho bạn đọc tham khảo:
Tiêu chí phân biệt
Senior
Junior
Kinh nghiệm
Có từ 3–5 năm kinh nghiệm trở lên trong lĩnh vực chuyên môn.
Có từ 1–2 năm kinh nghiệm làm việc thực tế.
Kỹ năng chuyên môn
Thành thạo kỹ năng chuyên môn, có khả năng xử lý các vấn đề phức tạp và đưa ra giải pháp hiệu quả.
Đã áp dụng được kiến thức vào thực tế và đang trong quá trình hoàn thiện kỹ năng chuyên môn.
Mức độ làm việc độc lập
Làm việc độc lập, chủ động giải quyết công việc và hỗ trợ các thành viên cấp dưới.i
Có thể làm việc độc lập ở mức cơ bản, nhưng vẫn cần sự hỗ trợ từ cấp trên.
Nhiệm vụ chính
Làm nhiệm vụ chủ chốt trong nhóm; dẫn dắt dự án, phân công công việc và đảm bảo tiến độ, chất lượng công việc.
Tham gia vào các dự án với vai trò hỗ trợ; bắt đầu đảm nhận một số nhiệm vụ độc lập.
Tiếp xúc, làm quen dần với các vấn đề đơn giản, bình tĩnh, linh hoạt để giải quyết các vấn đề phức tạp hơn
Mức độ trách nhiệm
Trách nhiệm trung bình; bắt đầu chịu trách nhiệm về chất lượng công việc của bản thân.
Trách nhiệm cao; chịu trách nhiệm về kết quả công việc của nhóm, hỗ trợ và phát triển năng lực cho các thành viên cấp dưới.
Cơ hội phát triển
Có thể thăng tiến lên các vị trí quản lý cấp cao như Team Leader, Manager hoặc chuyên gia trong lĩnh vực chuyên môn.
Sau khi hoàn thiện kỹ năng và tích lũy đủ kinh nghiệm, có thể thăng tiến lên vị trí Senior.
Phân biệt Senior và Junior
Mức lương của Senior bao nhiêu?
Cũng như những vị trí khác thì mức lương của Senior sẽ không cố định vì nó còn bị ảnh hưởng bởi rất nhiều yếu tố khác nhau như: kinh nghiệm, lĩnh vực đang làm,... Theo như thống kê cho biết: Mức lương của Senior thường cao hơn mặt bằng chung do yêu cầu cao về chuyên môn, kinh nghiệm và kỹ năng. Tùy theo ngành nghề và khu vực làm việc, mức lương trung bình của vị trí Senior tại Việt Nam có thể dao động từ 22 triệu đến hơn 60 triệu đồng/tháng.
Lộ trình trở thành Senior của một sinh viên mới ra trường
Lộ trình trở thành Senior của một sinh viên mới ra trường không chỉ là quá trình tích lũy kinh nghiệm, mà còn là hành trình phát triển kỹ năng, tư duy và trách nhiệm nghề nghiệp. Dưới đây là hành trình cụ thể cung cấp cái nhìn khách quan nhất cho bạn tham khảo:
Bắt đầu với vị trí Intern hoặc Fresher (0 – 1 năm kinh nghiệm): Giai đoạn đầu, sinh viên mới ra trường thường đảm nhận các vị trí như Intern (thực tập sinh) hoặc Fresher (nhân viên mới chưa có kinh nghiệm). Mục tiêu của giai đoạn này là làm quen với môi trường làm việc thực tế, học hỏi quy trình, rèn luyện thái độ chuyên nghiệp và kỹ năng mềm cơ bản.
Phát triển tại vị trí Junior (1 – 3 năm kinh nghiệm): Sau khi đã quen với công việc và tích lũy được một số kỹ năng chuyên môn, bạn sẽ được nâng cấp lên vị trí Junior. Đây là thời điểm bạn bắt đầu làm việc độc lập hơn, xử lý các đầu việc rõ ràng và nhận được sự đánh giá trực tiếp từ cấp trên. Kỹ năng làm việc nhóm, tư duy logic và khả năng chịu áp lực sẽ được trau dồi mạnh mẽ trong giai đoạn này.
Vươn lên thành Senior (từ 3 – 5 năm kinh nghiệm trở lên): Khi bạn đã nắm vững chuyên môn, có khả năng tự ra quyết định, và biết đề xuất, cải tiến quy trình làm việc, bạn sẽ dần bước vào vị trí Senior. Ở cấp bậc này, bạn không chỉ làm việc chuyên sâu, mà còn hỗ trợ, đào tạo các Junior/Fresher, đồng thời gánh vác trách nhiệm lớn hơn trong các dự án của công ty.
Tích lũy thêm kỹ năng quản lý và định hướng phát triển lâu dài: Sau khi trở thành Senior, nếu có định hướng, bạn có thể tiếp tục phát triển lên các vị trí cao hơn như Team Leader, Manager, hoặc chuyên gia cao cấp trong lĩnh vực của mình.
Kết luận
Với những nội dung chia sẻ trên đây chắc chắn bạn đọc đã hiểu rõ về Senior, nắm chắc khái niệm Senior là gì và những thông tin có liên quan. Tóm lại, Senior là vị trí quan trọng, là cấp bậc mà nhiều người hướng đến trong sự nghiệp. Để trở thành Senior, bạn cần không ngừng học hỏi, nâng cao năng lực và kiên trì phát triển từng ngày. Chúc bạn thành công nhé.


C&B là gì? Những kỹ năng mà chuyên viên C&B bắt buộc phải có
Trong khối hành chính nhân sự, C&B là một bộ phận nhỏ. Tuy nhiên bộ phận này lại có uy lực cực lớn vì nó liên quan đến chế độ lương thưởng và phúc lợi của nhân viên. Công việc của C&B ảnh hưởng trực tiếp đến việc trực tiếp đến việc giữ chân và thu hút nhân tài nên được rất nhiều người quan tâm. Trong nội dung bài viết hôm nay, Unica sẽ chia sẻ cho bạn cụ thể hơn khái niệm C&B là gì? Những kỹ năng mà chuyên viên C&B bắt buộc phải có. Cùng khám phá nhé.
C&B là gì?
C&B là viết tắt của cụm từ Compensation & Benefits tạm dịch theo nghĩa Tiếng Việt nghĩa là lương và phúc lợi. Đây là bộ phận chuyên phụ trách lương thưởng và phúc lợi của nhân viên trong doanh nghiệp kể từ họ khi ký hợp đồng chính thức. Nhân sự C&B đảm bảo chính sách lương, thưởng, bảo hiểm và những chế độ đãi khác sao cho phù hợp với luật lao động.
C&B là gì?
C&B đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút, giữ chân và phát triển nhân tài cho doanh nghiệp. Đồng thời, C&B còn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một môi trường làm việc công bằng, tích cực. Bộ phận C&B ra đời giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp, nâng cao động lực và tinh thần làm việc cho nhân viên.
Chuyên viên C&B là một vị trí hết sức quan trọng trong doanh nghiệp. Họ không chỉ là người quản lý chế độ lương thưởng và phúc lợi của nhân viên, mà còn là cầu nối giữa doanh nghiệp và người lao động. Công việc của họ không chỉ dừng lại ở việc đảm bảo các quyền lợi vật chất mà còn góp phần chăm sóc đời sống tinh thần của nhân viên. Từ đó, thúc đẩy sự cống hiến hết mình của nhân viên cho sự phát triển lâu dài của doanh nghiệp.
Vai trò của C&B trong doanh nghiệp
Mặc dù không phải là bộ phận lớn, nhưng C&B lại đóng một vai trò cực kỳ quan trọng trong việc duy trì sự hài lòng và động lực làm việc của nhân viên. Để hiểu rõ hơn vai trò C&B là gì, bạn đọc hãy tham khảo nội dung chia sẻ dưới đây nhé.
Xây dựng và triển khai chính sách lương thưởng: C&B sẽ nghiên cứu và phân tích thị trường lao động để xây dựng chính sách lương thưởng phù hợp với năng lực của nhân viên và khả năng tài chính của doanh nghiệp.
Tổ chức thực hiện thanh toán lương thưởng: Bộ phận C&B đảm bảo tính toán và chi trả lương thưởng đúng quy định theo hợp đồng về số tiền và về thời gian cho nhân viên. Đảm bảo giữ vững sự công bằng và hài lòng cho nhân viên trong công ty.
Quản lý chế độ phúc lợi: C&B xây dựng và triển khai các chế độ phúc lợi, bao gồm: bảo hiểm, trợ cấp, đào tạo và nghỉ phép nhằm chăm sóc đời sống tinh thần và vật chất cho nhân viên được tốt nhất.
Tư vấn và giải đáp thắc mắc của nhân viên: C&B là cầu nối giữa doanh nghiệp và nhân viên, giải quyết các vấn đề liên quan đến lương thưởng và phúc lợi, giúp giảm thiểu sự bất mãn và giữ sự ổn định nhân sự cho tổ chức.
Thu hút nhân tài: Chính sách lương thưởng và phúc lợi cạnh tranh giúp doanh nghiệp thu hút ứng viên tài năng và giữ chân nhân viên giỏi.
Tăng năng suất lao động: C&B đóng vai trò quan trọng trong việc tạo động lực cho nhân viên thông qua chế độ đãi ngộ hợp lý, giúp tăng hiệu quả công việc.
Giảm thiểu chi phí tuyển dụng và đào tạo: C&B chất lượng sẽ khiến nhân viên cảm thấy thoải mái và muốn gắn bó lâu dài. Nhân viên gắn bó lâu dài sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí tuyển dụng và đào tạo, đồng thời duy trì sự ổn định.
Thúc đẩy sự hài lòng của nhân viên: Cung cấp các chế độ lương thưởng hợp lý giúp tạo ra môi trường làm việc tích cực, từ đó nâng cao sự hài lòng và động lực của nhân viên.
C&B đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sự hài lòng và tạo động lực làm việc cho nhân viên
Công việc chính của bộ phận C&B là gì?
Công việc thường ngày của một C&B là gì? Dưới đây là 3 công việc chính mà một C&B vẫn hay làm hàng ngày, bạn hãy tham khảo nhé:
Quản lý lương cho nhân viên
Xử lý các văn bản đề xuất tăng lương, các biện pháp kỷ luật và các tài liệu liên quan đến lương.
Giám sát việc chấm công và đảm bảo tuân thủ nội quy lao động của nhân viên.
Theo dõi và quản lý chế độ nghỉ phép, tăng ca và làm việc ngoài giờ của nhân viên.
Thiết lập hồ sơ và hướng dẫn nhân viên làm thẻ ATM để nhận lương hàng tháng.
Thực hiện tính toán và chi trả lương, thưởng, phụ cấp cho nhân viên.
Xử lý các thắc mắc, khiếu nại của nhân viên liên quan đến lương thưởng và các vấn đề liên quan đến chế độ đãi ngộ.
Cập nhật quy định mới của Pháp luật về các chế độ lương thưởng, chính sách,... để có sự bổ sung, chỉnh sửa cho phù hợp.
Chịu trách nhiệm về thuế
Lập danh sách nhân viên có thu nhập chịu thuế để chuẩn bị hóa đơn thu nộp thuế.
Tính toán số tiền thuế chính xác dựa trên bảng lương của từng nhân viên.
Hỗ trợ nhân viên trong việc làm thủ tục đăng ký thuế TNCN, đảm bảo các thông tin về thuế đầy đủ và chính xác.
Thực hiện việc cấp và quản lý biên lai khấu trừ thuế cho nhân viên.
Cập nhật và tổng hợp số liệu thuế TNCN hàng tháng để báo cáo đúng hạn.
Chuẩn bị và nộp báo cáo thuế TNCN hàng năm cho cơ quan thuế theo quy định.
Giải đáp các thắc mắc và hướng dẫn nhân viên về nghĩa vụ thuế của họ, giúp nhân viên hiểu rõ hơn về quy trình và các ưu đãi thuế.
C&B đảm nhiệm công việc về lương, thuế và công đoàn
Quản lý bảo hiểm và công đoàn
Cập nhật số liệu BHXH, BHYT, BHTN để hoàn thiện hồ sơ cho nhân viên. Đảm bảo thông tin bảo hiểm của nhân viên luôn được cập nhật kịp thời, chính xác và hoàn chỉnh..
Quản lý các hồ sơ nhân sự liên quan đến việc tham gia bảo hiểm, thực hiện các thủ tục tăng, giảm và thanh toán chế độ bảo hiểm khi có thay đổi nhân sự.
Phụ trách triển khai các chế độ phúc lợi, hỗ trợ các hoạt động công đoàn và chăm lo đời sống vật chất, tinh thần cho nhân viên.
Cung cấp thông tin và giải đáp thắc mắc của nhân viên về các chế độ bảo hiểm, quyền lợi và các chính sách phúc lợi khác của công ty.
Theo dõi, cập nhật và báo cáo tình hình nhân sự cho trưởng bộ phận hoặc nhà quản lý: Đảm bảo báo cáo đúng hạn tình hình tham gia bảo hiểm và các quyền lợi của nhân viên cho các cấp quản lý, nhằm hỗ trợ công tác quản lý nhân sự.
Yêu cầu bắt buộc phải có để trở thành C&B giỏi
Để trở thành một nhân viên C&B xuất sắc và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu công việc, ngoài kiến thức chuyên môn, bạn cần trang bị cho mình những kỹ năng thiết yếu. Dưới đây là một số những kỹ năng bắt buộc người đảm nhiệm vị trí C&B phải biết, bạn hãy tham khảo nhé.
Kỹ năng tin học văn phòng
Đây là kỹ năng cơ bản và vô cùng quan trọng đối với một nhân viên C&B. Để thực hiện công việc một cách hiệu quả, bạn cần thành thạo ít nhất ba phần mềm tin học văn phòng cơ bản: Word, Excel và PowerPoint. Đặc biệt, Excel là công cụ không thể thiếu trong công tác tính toán và thống kê lương, thuế, bảo hiểm, ngày công của nhân viên.
Việc thành thạo các phần mềm này không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo công việc được thực hiện chính xác và nhanh chóng, góp phần vào hiệu quả công việc và nâng cao năng suất của bộ phận. Ngoài ra, nhân viên C&B còn thường xuyên phải làm báo cáo, việc thành thạo các kỹ năng này giúp bạn trình bày thông tin một cách rõ ràng, hấp dẫn. Từ đó, tạo ra các báo cáo chuyên nghiệp nhất.
Tư duy logic, hệ thống
Một trong những yêu cầu quan trọng đối với nhân viên C&B là cần phải có khả năng tư duy logic và hệ thống. Lý do bởi vì công việc của họ liên quan trực tiếp đến việc thiết lập, quản lý các chính sách phúc lợi cho nhân viên như: bảo hiểm y tế, bảo hiểm tai nạn, lương hưu và các khoản phúc lợi khác. Việc sở hữu tư duy logic giúp nhân viên C&B đưa ra những quyết định đúng đắn và phù hợp.
Bên cạnh đó, nhân viên C&B cũng thường xuyên phải đối mặt với các quy trình và quy định phức tạp trong việc tính toán và quản lý lương, phúc lợi cùng các chính sách nhân sự khác. Tư duy logic và hệ thống không chỉ giúp họ hiểu và áp dụng các quy trình một cách chính xác, mà còn đảm bảo tính minh bạch, tuân thủ các quy định pháp lý. Đồng thời, thực hiện công việc một cách có hệ thống và hiệu quả. Từ đó, đóng góp vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
C&B cần phải có khả năng tư duy logic và hệ thống
Khả năng phân tích số liệu và lập báo cáo
Nhắc đến những kỹ năng thiết yếu của C&B là gì không thể không nhắc tới kỹ năng phân tích số liệu và lập báo cáo. Đây là một kỹ năng thiết yếu đối với nhân viên C&B. Thông qua việc phân tích các dữ liệu liên quan, nhân viên C&B sẽ đưa ra những nhận định chính xác và phát triển các chính sách, chương trình phù hợp với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp và nhân viên. Việc theo dõi và báo cáo các chỉ số hiệu suất, sự hài lòng của nhân viên sẽ giúp họ đề xuất các cải tiến và điều chỉnh cần thiết, tạo nên một môi trường làm việc ngày càng tốt hơn.
Hơn nữa, tính chất công việc của nhân viên C&B đòi hỏi họ phải chuẩn bị các báo cáo liên quan đến tiền lương và phúc lợi, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý và báo cáo đúng thời hạn cho các cơ quan chính phủ hoặc các tổ chức bên ngoài. Việc phân tích số liệu và lập báo cáo chính xác giúp đảm bảo rằng mọi thông tin được cung cấp đầy đủ, chính xác và kịp thời, từ đó tránh được các sai sót và vấn đề pháp lý có thể xảy ra.
Kỹ năng giao tiếp tốt
Trong vai trò là người xử lý các vấn đề liên quan đến lương thưởng, phúc lợi và đời sống tinh thần của nhân viên, chuyên viên C&B bắt buộc phải có khả năng giao tiếp tốt, biết cách lắng nghe và hiểu được nhu cầu của từng cá nhân. Đây là kỹ năng rất quan trọng để giúp họ xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với cả lãnh đạo và nhân viên, tạo ra môi trường làm việc tích cực và xây dựng lòng tin giữa các bên.
Một kỹ năng giao tiếp được đánh giá là tốt khi phát triển hoàn thiện được cả về mặt lời nói lẫn văn bản. Dù là truyền đạt theo hình thức nào đi chăng nữa thì cũng đều có thể khiến người nghe cảm thấy hài lòng.
Kỹ năng tổ chức và quản lý
Là một mắt xích quan trọng trong bộ phận nhân sự, chuyên viên C&B cần sở hữu kỹ năng tổ chức và quản lý vững vàng để dễ dàng và nhanh chóng hơn trong việc xử lý khối lượng lớn thông tin liên quan đến lương, thưởng, phúc lợi và các chế độ chính sách của nhân viên. Khả năng tổ chức tốt giúp C&B sắp xếp công việc khoa học, phân loại dữ liệu chính xác và dễ dàng truy xuất khi cần thiết.
Công việc của chuyên viên C&B liên quan đến nhiều phòng ban như: tài chính, kế toán, bảo hiểm và các nhà cung cấp dịch vụ bên ngoài. Kỹ năng quản lý giúp họ phối hợp công việc với các phòng ban hiệu quả, lập kế hoạch rõ ràng, theo dõi tiến độ và đảm bảo tuân thủ đúng các mốc thời gian. Khi các quy trình vận hành trơn tru, bộ phận C&B sẽ góp phần duy trì sự ổn định nội bộ và nâng cao hiệu quả vận hành toàn doanh nghiệp.
Chuyên viên C&B cần sở hữu kỹ năng tổ chức và quản lý vững vàng
Kỹ năng đàm phán
Kỹ năng đàm phán cũng là yếu tố không thể thiếu để chuyên viên C&B đảm nhiệm tốt vai trò của mình. Trong công việc hằng ngày, C&B phải thường xuyên làm việc với các đối tác bên ngoài như: công ty bảo hiểm, ngân hàng, nhà cung cấp phúc lợi… để thương lượng mức giá, điều khoản hợp đồng,... Nếu có kỹ năng đàm phán, C&B sẽ đưa ra những đề xuất thuyết phục, xây dựng niềm tin và đạt được sự đồng thuận từ nhiều phía. Đây là yếu tố quan trọng giúp nhân viên có chính sách đãi ngộ tốt nhất.
Có kiến thức về luật lao động
Đối với một chuyên viên C&B, việc nắm vững các quy định của Luật lao động là yếu tố then chốt để xây dựng hệ thống lương – thưởng – phúc lợi hợp pháp, công bằng và minh bạch. Sự am hiểu này giúp họ thiết lập các chính sách phù hợp với quy định pháp lý, đảm bảo quyền lợi cho người lao động mà vẫn bảo vệ được lợi ích của doanh nghiệp.
Không chỉ vậy, chuyên viên C&B còn phải thường xuyên cập nhật các thay đổi mới nhất trong luật để điều chỉnh các chính sách kịp thời, tránh rủi ro pháp lý. Nhờ đó, họ có thể tư vấn chính xác cho nhân viên về các quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đến lương, bảo hiểm, nghỉ phép, hợp đồng,... cũng như xử lý hiệu quả các tranh chấp lao động nếu có.
Khả năng chịu được áp lực công việc
Nhân viên C&B phải đối mặt với khối lượng công việc lớn và đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối. Hơn nữa các công việc còn đòi hỏi đúng thời gian. Với một đống đầu công việc cần gấp như vậy, để hoàn thành tốt nhân viên C&B phải có khả năng chịu được áp lực cao.
Bên cạnh những công việc chính, vị trí C&B còn phải giải quyết rất nhiều công việc phát sinh từ nhân viên hay từ các phòng ban khác. Trong những thời điểm cao điểm như cuối tháng, cuối quý hay cuối năm, áp lực công việc càng trở nên căng thẳng hơn. Vì vậy, khả năng chịu áp lực tốt là một trong những kỹ năng sống còn giúp chuyên viên C&B giữ vững phong độ, xử lý mọi tình huống một cách bình tĩnh, chính xác và hiệu quả.
Kỹ năng chịu áp lực giúp C&B vượt qua được áp lực công việc
Cơ hội nghề nghiệp của nhân sự C&B
Trong bối cảnh doanh nghiệp ngày càng chú trọng đến yếu tố con người và các chính sách phúc lợi, vai trò của chuyên viên C&B ngày càng được đề cao. Đây cũng chính là lý do khiến lĩnh vực này trở nên hấp dẫn với nhiều cơ hội nghề nghiệp rộng mở, đặc biệt là tại các khu công nghiệp, công ty đa quốc gia hay doanh nghiệp có quy mô lớn.
Sinh viên mới tốt nghiệp hoặc những người yêu thích lĩnh vực nhân sự có thể bắt đầu từ vị trí thực tập sinh hoặc trợ lý C&B. Với quá trình học hỏi và tích lũy kinh nghiệm, họ hoàn toàn có thể thăng tiến lên vị trí chuyên viên, trưởng nhóm, thậm chí là trưởng bộ phận C&B trong tương lai.
Về mức thu nhập, tùy theo năng lực và quy mô doanh nghiệp mà thu nhập của chuyên viên C&B có sự chênh lệch nhất định. Mức lương khởi điểm thường dao động từ khoảng 7 triệu/tháng với người mới vào nghề. Với những người đã có kinh nghiệm, con số này có thể dao động trong khoảng 15–30 triệu đồng/tháng, chưa bao gồm các khoản thưởng theo KPI hay phúc lợi khác.
Tuy nhiên, mức thu nhập trên chỉ mang tính tham khảo và sẽ thay đổi tùy theo thị trường lao động, ngành nghề, chính sách phúc lợi của từng doanh nghiệp cũng như năng lực thực tế của từng cá nhân.
Lộ trình thăng tiến của một C&B mới ra trường
Không chỉ mang lại cơ hội nghề nghiệp rộng mở, lĩnh vực C&B còn sở hữu lộ trình thăng tiến rõ ràng, phù hợp cho những ai muốn phát triển bền vững trong ngành nhân sự. Tùy vào năng lực, kinh nghiệm và định hướng cá nhân, một người làm C&B có thể từng bước phát triển qua các vị trí sau:
Payroll Executive: Nhân viên tính bảng lương – đảm nhận các công việc cơ bản như chấm công, tính lương hàng tháng, hỗ trợ xử lý các vấn đề liên quan đến bảng lương của nhân viên.
Payroll Specialist: Chuyên viên chấm công – chịu trách nhiệm thực hiện các quy trình và hệ thống liên quan đến tiền lương, đảm bảo dữ liệu chấm công và lương thưởng được xử lý chính xác.
Payroll Supervisor: Giám sát bảng lương – quản lý đội ngũ chấm công, theo dõi hiệu quả hoạt động và năng suất của nhân viên, đồng thời đảm bảo các chỉ tiêu nhân sự được thực hiện đúng quy trình.
C&B Specialist: Chuyên viên C&B – đây là vị trí trung tâm, phụ trách xây dựng chính sách lương thưởng, lập kế hoạch ngân sách, triển khai các chương trình đãi ngộ và đánh giá hiệu quả phúc lợi.
C&B Manager: Quản lý C&B – có vai trò xây dựng mục tiêu, chiến lược lương thưởng và phúc lợi dài hạn, đồng thời đảm bảo các chính sách phù hợp với tình hình tài chính và chiến lược phát triển của doanh nghiệp.
Total Rewards Director: Giám đốc đãi ngộ tổng thể – là người hoạch định chiến lược lương thưởng ở cấp độ cao, với tầm nhìn từ 3 đến 6 năm, góp phần xây dựng văn hóa và giá trị lâu dài cho tổ chức.
Lộ trình thăng tiến của một C&B mới ra trường
Câu hỏi liên quan
Nếu bạn quan tâm đến lĩnh vực C&B thì hiểu khái niệm C&B là gì và nắm những thông tin trên thôi là chưa đủ. Dưới đây là một số những câu hỏi liên quan giúp bạn định hướng công việc liên quan đến ngành này rõ hơn, hãy tham khảo nhé.
Mức lương của nhân viên C&B hiện nay?
Song hành cùng lộ trình thăng tiến rõ ràng thig mức thu nhập của nhân viên C&B cũng là một yếu tố khiến ngành nghề này trở nên hấp dẫn. Tùy theo kinh nghiệm, vị trí công việc và quy mô doanh nghiệp, mức lương của nhân viên C&B có sự chênh lệch đáng kể. Cụ thể:
Mới vào nghề (0 – 1 năm kinh nghiệm): Mức lương thường dao động từ 7 đến 9 triệu đồng/tháng. Đây là giai đoạn tích lũy kiến thức thực tế và làm quen với các quy trình tính lương, phúc lợi, bảo hiểm,...
Kinh nghiệm từ 1 – 3 năm: Mức lương tăng lên khoảng 12 đến 15 triệu đồng/tháng, cùng với đó là yêu cầu cao hơn về khả năng phân tích, quản lý số liệu và phối hợp với các bộ phận liên quan.
3 năm kinh nghiệm trở lên: Với kiến thức chuyên sâu và khả năng xây dựng chiến lược, mức thu nhập có thể đạt từ 15 đến 30 triệu đồng/tháng. Những nhân sự cấp cao còn có cơ hội đảm nhận các vị trí quản lý với thu nhập cao hơn, đặc biệt tại các tập đoàn lớn hoặc công ty đa quốc gia.
Bên cạnh mức lương cơ bản, nhân viên C&B còn được hưởng nhiều khoản phụ cấp và phúc lợi như:
Phụ cấp trách nhiệm, thâm niên
Thưởng hiệu suất (KPI)
Bảo hiểm xã hội, y tế, thất nghiệp
Chính sách đào tạo, nghỉ phép, chế độ thai sản,…
Học ngành gì ra làm C&B?
Để trở thành một chuyên viên C&B giỏi, bạn không nhất thiết phải học đúng một chuyên ngành duy nhất. Tuy nhiên, xuất phát điểm từ các ngành học liên quan sẽ giúp bạn có nền tảng vững vàng về kiến thức chuyên môn và kỹ năng cần thiết.
Một số ngành học phù hợp giúp bạn theo đuổi công việc trong lĩnh vực C&B bao gồm:
Quản trị nhân lực: Đây là ngành học sát nhất với nghiệp vụ C&B, giúp bạn hiểu rõ về hệ thống lương thưởng, phúc lợi, luật lao động và các chiến lược quản trị nhân sự.
Kinh tế hoặc Quản trị kinh doanh: Cung cấp cái nhìn tổng quan về hoạt động doanh nghiệp, cách vận hành tài chính và tổ chức nhân lực một cách hiệu quả.
Kế toán – Tài chính: Giúp bạn nắm vững kỹ năng tính toán, phân tích bảng lương, ngân sách và các khoản thuế, bảo hiểm liên quan đến nhân viên.
Luật: Đặc biệt là luật lao động, sẽ rất hữu ích trong việc đảm bảo các chính sách C&B tuân thủ pháp luật và xử lý các vấn đề tranh chấp, quyền lợi.
Ngoài ra, các ngành như: Thống kê, Quản lý công, hoặc CNTT cũng có thể là bước đệm nếu bạn có định hướng rõ ràng về nghề nghiệp trong mảng C&B.
Bên cạnh kiến thức chuyên ngành, bạn cũng cần chủ động trang bị kỹ năng mềm, tư duy logic, khả năng phân tích và am hiểu pháp luật lao động để đáp ứng yêu cầu công việc ngày càng khắt khe trong lĩnh vực này.
Kết luận
Trên đây là tất tần tật thông tin liên quan C&B là gì cho bạn đọc tham khảo. Có thể thấy, C&B là một lĩnh vực đóng vai trò quan trọng trong bộ máy nhân sự của mỗi doanh nghiệp. Không chỉ liên quan đến việc tính lương, thưởng hay phúc lợi, nhân viên C&B còn là cầu nối giữa người lao động và doanh nghiệp, góp phần xây dựng môi trường làm việc công bằng, minh bạch và bền vững.

Junior là gì? Những kỹ năng bắt buộc phải có của Junior
Junior là một cấp độ nghề nghiệp thường được dùng để chỉ những cá nhân đã có nền tảng chuyên môn nhất định nhưng vẫn đang ở giai đoạn tích lũy kinh nghiệm và hoàn thiện kỹ năng. Trong môi trường doanh nghiệp, Junior là một khái niệm tương đối quen thuộc nhưng không phải ai cũng hiểu rõ. Sau đây, Unica sẽ chia sẻ cho bạn Junior là gì? Junior đảm nhiệm vai trò gì? Cùng tìm hiểu ngay.
Junior là gì?
Junior là thuật ngữ chuyên ngành phổ biến trong quản trị doanh nghiệp nghĩa là “người ở cấp dưới”. Trong môi trường văn phòng, Junior là cách gọi phổ biến dành cho những người đang ở giai đoạn đầu sự nghiệp, họ mới bước chân vào nghề nên kinh nghiệm ít và cần nhiều thời gian để học hỏi.
Junior là gì?
Thông thường, Junior là những người có ít kinh nghiệm thực tế, thường chỉ khoảng 3 - 6 kinh nghiệm kể từ khi tốt nghiệp. Junior có kiến thức nghiệp vụ cơ bản, kỹ năng ở mức trung bình. Họ đang trong quá trình xây dựng nền tảng kỹ năng, tiếp cận với công việc thực tế và từng bước hoàn thiện chuyên môn.
Ở vị trí này, Junior có thể đảm nhận các đầu việc cơ bản hoặc hỗ trợ các nhiệm vụ có tính chất đơn giản. Khi gặp những vấn đề phức tạp, họ thường cần đến sự hướng dẫn hoặc hỗ trợ từ cấp trên, đặc biệt là từ các Senior – những người có nhiều năm kinh nghiệm và kỹ năng xử lý chuyên sâu hơn.
Mô tả công việc của Junior
Sau khi đã hiểu rõ Junior là gì, nhiều người sẽ thắc mắc liệu ở vị trí này, họ sẽ đảm nhận những công việc cụ thể nào. Dưới đây là những nhiệm vụ phổ biến mà một Junior thường thực hiện trong giai đoạn đầu sự nghiệp:
Hỗ trợ thực hiện các nhiệm vụ cơ bản: Junior thường tham gia xử lý các đầu việc đơn giản theo hướng dẫn từ cấp trên. Mặc dù cơ bản nhưng đây đều là những nhiệm vụ quan trọng như: thu thập và xử lý dữ liệu, chuẩn bị tài liệu, hỗ trợ các bước cơ bản trong dự án,...
Học hỏi và tiếp thu quy trình làm việc: Làm quen với quy trình nội bộ, công cụ và cách thức vận hành của doanh nghiệp. Bên cạnh đó, Junior cũng phải chủ động học hỏi để tích lũy thêm được nhiều kiến thức cho bản thân.
Phối hợp cùng các thành viên trong nhóm: Hỗ trợ team trong việc hoàn thành dự án, đảm bảo thực hiện đúng theo tiến độ chung của team. Đồng thời, chủ động đề xuất, đóng góp ý kiến để đóng góp cho công việc của team.
Thực hiện báo cáo định kỳ: Ghi chép kết quả công việc, báo cáo tiến độ hoặc vấn đề phát sinh với người hướng dẫn đúng quy định.
Rèn luyện kỹ năng chuyên môn: Tích lũy kiến thức và kỹ năng thực hành trong lĩnh vực mình theo đuổi để nâng cao năng lực bản thân nhiều hơn.
Chủ động tiếp nhận phản hồi: Lắng nghe một cách cởi mở, nhận góp ý từ cấp trên để cải thiện hiệu suất công việc qua từng giai đoạn.
Tham gia các buổi đào tạo nội bộ: Học hỏi qua các buổi training để nâng cao năng lực và hiểu sâu hơn về công việc.
Junior thường tham gia xử lý các đầu việc đơn giản theo hướng dẫn từ cấp trên
Kỹ năng bắt buộc phải có của Junior
Khi bắt đầu với vị trí Junior, ngoài thái độ cầu tiến thì kỹ năng cũng là yếu tố then chốt quyết định trực đến tốc độ phát triển sự nghiệp. Vậy một Junior cần trang bị những kỹ năng gì để tạo nền tảng vững chắc và sớm ghi dấu ấn trong công việc? Dưới đây là những kỹ năng quan trọng.
Năng lực chuyên môn
Mặc dù Junior chỉ là vị trí cấp dưới đang trong giai đoạn hoàn thiện các kỹ năng liên quan đến công việc nhưng vẫn bắt buộc phải có năng lực chuyên môn. Đây chính là nền tảng quan trọng nhất đối với bất kỳ Junior nào. Năng lực chuyên môn mà một Junior cần có không chỉ dừng lại ở lý thuyết học từ giảng đường, kỹ năng chuyên môn còn đòi hỏi khả năng vận dụng kiến thức vào tình huống thực tế.
Một Junior giỏi là người có thể xử lý công việc một cách chính xác, hiệu quả và linh hoạt. Bên cạnh đó, tinh thần chủ động cập nhật kiến thức, công nghệ mới cũng giúp Junior nâng cao giá trị bản thân và nhanh chóng thích nghi với sự thay đổi của môi trường làm việc.
Khả năng học hỏi và thích ứng
Bên cạnh kỹ năng chuyên môn, một yếu tố quan trọng không kém giúp Junior bứt phá hơn trên con đường sự nghiệp của mình đó chính là khả năng học hỏi và thích ứng. Khả năng học hỏi và thích ứng là một trong những yếu tố quan trọng giúp một Junior phát triển nhanh chóng trong môi trường công việc đầy thách thức.
Trong bối cảnh môi trường làm việc thay đổi liên tục, những người trẻ biết mở rộng tư duy, tiếp nhận kiến thức mới để nhanh chóng bắt kịp với sự thay đổi sẽ chiếm ưu thế hơn, ngày càng thành công hơn trong tương lai. Tư duy linh hoạt, tinh thần cầu tiến và sự nhạy bén trong điều chỉnh hành vi là nền tảng giúp Junior không chỉ tồn tại mà còn phát triển mạnh mẽ trong bất kỳ lĩnh vực nào, mở nhiều cơ hội thăng tiến trong tương lai.
Kỹ năng làm việc nhóm
Nhắc đến các kỹ năng cần của một Junior là gì không thể không nhắc đến kỹ năng làm việc nhóm. Làm việc nhóm không chỉ là làm việc cùng nhau mà là khả năng phối hợp, hỗ trợ và đóng góp để đạt được mục tiêu chung. Một Junior giỏi sẽ biết cách lắng nghe ý kiến của đồng nghiệp, chia sẻ công việc và làm việc đoàn kết, mang lại năng lượng tích cực cho toàn đội nhóm.
Bên cạnh đó, khả năng xây dựng mối quan hệ tốt và tôn trọng ý kiến của mọi người trong nhóm cũng là “chìa khóa” giúp Junior dễ dàng hòa nhập và trở thành thành viên quan trọng trong nhóm. Khi làm việc nhóm, việc hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau là điều cần thiết để cùng nhau đạt được kết quả tốt nhất.
Kỹ năng làm việc nhóm rất quan trọng để trở thành một Junio xuất xắc
Kỹ năng giao tiếp
Kỹ năng giao tiếp chính là cầu nối quan trọng để Junior nhanh chóng hòa nhập với môi trường làm việc. Giao tiếp tốt không chỉ là khả năng nói mà còn là khả năng lắng nghe và truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng, dễ hiểu.
Một Junior có kỹ năng giao tiếp tốt sẽ giúp xây dựng mối quan hệ tích cực với đồng nghiệp và cấp trên. Đồng thời, tạo dựng sự tin tưởng và tôn trọng từ mọi người. Khi Junior giao tiếp hiệu quả, Junior sẽ dễ dàng thể hiện năng lực của bản thân, từ đó mở rộng ra được nhiều cơ hội trong công việc.
Kỹ năng quản lý thời gian
Ngoài những kỹ năng đã chia sẻ ở trên khi nói đến kỹ năng cần có của một Junior là gì bạn cũng phải đặc biệt chú ý đến kỹ năng quản lý thời gian. Quản lý thời gian là khả năng sắp xếp và ưu tiên công việc sao cho hiệu quả nhất. Đối với Junior, việc quản lý thời gian tốt là yếu tố quan trọng để hoàn thành công việc đúng hạn và đạt kết quả tốt.
Một Junior xuất sắc sẽ biết cách phân bổ thời gian hợp lý, đặt mục tiêu rõ ràng và tối ưu công cụ, thực hiện công việc một cách có hệ thống. Việc sử dụng các công cụ hỗ trợ quản lý thời gian, biết ưu tiên các nhiệm vụ quan trọng và kiểm soát tốt áp lực công việc sẽ giúp Junior làm việc hiệu quả hơn, đồng thời giảm thiểu căng thẳng và nâng cao năng suất.
Kỹ năng giải quyết vấn đề
Giải quyết vấn đề không chỉ là việc đưa ra phương án để loại bỏ khó khăn mà là khả năng phân tích, sáng tạo và tìm ra giải pháp tốt nhất. Một Junior có tư duy logic và khả năng phân tích vấn đề một cách rõ ràng sẽ dễ dàng giải quyết vấn đề hiệu quả và sáng tạo, kể cả là những vấn đề khó nhằn..
Để giải quyết vấn đề hiệu quả không hề đơn giản, nó đòi hỏi Junior phải biết thu thập thông tin, đánh giá các phương án và lựa chọn giải pháp tối ưu. Kỹ năng giải quyết vấn đề giúp Junior không chỉ vượt qua thử thách mà còn tạo ra giá trị lớn cho đội nhóm và doanh nghiệp.
Kỹ năng giải quyết vấn đề giúp Junio vượt qua thử thách và tạo ra giá trị
Kỹ năng tổ chức công việc
Kỹ năng tổ chức công việc là yếu tố quan trọng giúp Junior làm việc hiệu quả và đạt được kết quả cao trong công việc của mình. Việc lập kế hoạch chi tiết, theo dõi tiến độ và quản lý các nhiệm vụ một cách hợp lý sẽ giúp Junior không bị sót việc. Đồng thời giúp Junior hoàn thành công việc đúng thời hạn và đúng với chất lượng mong muốn.
Một Junior được đánh giá là giỏi sẽ là người biết cách sắp xếp công việc một cách logic, ưu tiên nhiệm vụ quan trọng và luôn chủ động trong việc quản lý các mục tiêu công việc. Kỹ năng này không chỉ giúp họ làm việc hiệu quả mà còn tạo ấn tượng tốt với đồng nghiệp và cấp trên.
Phân biệt Junior và Senior
Junior và Senior là hai cấp bậc phổ biến thường được nhắc tới trong môi trường doanh nghiệp. Mặc dù cả hai đều quen thuộc và đều để chỉ cấp bậc nghề nghiệp nhưng hai khái niệm này có ý nghĩa hoàn toàn khác biệt với nhau. Dưới đây là bảng phân biệt chi tiết giữa Junior và Senior giúp bạn hiểu rõ hơn về từng cấp bậc.
Tiêu chí
Junior
Senior
Kinh nghiệm làm việc
Junior là người mới bắt đầu sự nghiệp, thường có ít kinh nghiệm (3 - 6 tháng). Họ chưa quen với môi trường làm việc và đang trong quá trình học hỏi để phát triển kỹ năng chuyên môn.
Senior là người đã có nhiều năm kinh nghiệm (2 - 3 năm) trong lĩnh vực công việc cụ thể. Họ hiểu rõ các quy trình và có chuyên môn sâu rộng, có thể giải quyết những tình huống phức tạp một cách độc lập.
Trách nhiệm
Junior thường chỉ đảm nhận những công việc đơn giản, có sự giám sát từ các cấp trên. Họ chủ yếu hỗ trợ và thực hiện các nhiệm vụ theo hướng dẫn và chỉ thị.
Senior chịu trách nhiệm lớn hơn trong công việc. Họ không chỉ thực hiện công việc mà còn đưa ra quyết định quan trọng, lãnh đạo đội nhóm và đảm bảo tiến độ công việc. Senior cũng có thể chịu trách nhiệm quản lý dự án hoặc các bộ phận trong công ty.
Khả năng giải quyết vấn đề
Junior có thể gặp khó khăn khi đối mặt với các vấn đề phức tạp và thường cần sự hỗ trợ từ các đồng nghiệp có kinh nghiệm. Họ thường giải quyết các vấn đề đơn giản hoặc theo một quy trình đã được định sẵn.
Senior có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp một cách độc lập. Họ không chỉ nhận diện vấn đề mà còn đưa ra các giải pháp tối ưu dựa trên kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn của mình.
Kỹ năng chuyên môn
Junior thường có kiến thức lý thuyết cơ bản và đang trong quá trình phát triển kỹ năng chuyên môn. Họ cần thời gian để áp dụng lý thuyết vào thực tế và hoàn thiện kỹ năng trong công việc.
Senior đã đạt được trình độ chuyên môn cao, có thể áp dụng kiến thức một cách linh hoạt và sáng tạo để giải quyết mọi tình huống. Họ thường xuyên cập nhật kiến thức và xu hướng mới trong ngành để duy trì sự cạnh tranh.
Giao tiếp
Junior có thể chưa phát triển đầy đủ kỹ năng giao tiếp và phối hợp trong công việc. Họ cần học cách diễn đạt ý tưởng rõ ràng và giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp và cấp trên.
Senior có kỹ năng giao tiếp rất tốt. Họ có khả năng truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, thuyết phục và xây dựng mối quan hệ với các đồng nghiệp, đối tác, và cấp trên. Senior cũng là người thường xuyên hỗ trợ và huấn luyện các Junior trong công ty.
Khả năng ra quyết định
Junior ít khi tham gia vào việc ra quyết định quan trọng, chủ yếu thực hiện theo chỉ dẫn và sự phân công của cấp trên. Họ cần thời gian để học hỏi và hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định trong công việc.
Senior thường xuyên tham gia vào các quyết định quan trọng và chiến lược trong công ty. Họ có khả năng đánh giá tình huống và đưa ra các quyết định chính xác, đảm bảo sự phát triển và thành công lâu dài của tổ chức.
Mức độ độc lập
Junior cần sự giám sát và hướng dẫn từ các cấp trên trong công việc. Họ chưa có đủ sự tự tin và khả năng để làm việc độc lập và thường xuyên yêu cầu phản hồi để cải thiện.
Senior có khả năng làm việc độc lập, tự quản lý công việc và các dự án. Họ không chỉ hoàn thành công việc mà còn có thể lập kế hoạch, phân chia công việc cho các thành viên khác và điều phối nhóm để đạt được mục tiêu chung.
Phân biệt Junior và Senior
Mức lương của Junior là bao nhiêu?
Mức lương của Junior thường dao động từ 5 đến 10 triệu đồng/tháng, tùy thuộc vào ngành nghề, quy mô công ty và vị trí công việc. Những người mới bắt đầu sự nghiệp, có ít kinh nghiệm (0-1 năm), sẽ nhận mức lương khởi điểm ở mức thấp hơn và có thể tăng dần theo thời gian khi tích lũy được kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn.
Lương của Junior cũng có thể thay đổi theo khu vực làm việc, với các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM thường có mức lương cao hơn so với các tỉnh thành khác. Các công ty lớn, đặc biệt là các công ty quốc tế, có thể trả lương cao hơn mức trung bình cho những ứng viên có tiềm năng hoặc kỹ năng đặc biệt.
Mức lương này có thể kèm theo các phúc lợi khác như bảo hiểm, thưởng hiệu suất, hoặc các chế độ đãi ngộ khác tùy vào chính sách của từng công ty.
Kết luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn Junior là gì, cũng như vai trò, kỹ năng cần có và mức lương phổ biến cho vị trí này. Dù là bước khởi đầu trong sự nghiệp nhưng Junior đóng vai trò nền tảng quan trọng trong quá trình phát triển chuyên môn và định hình tương lai nghề nghiệp. Vì vậy, khi đảm nhiệm công việc trong vị trí này bạn hãy học tập thật tốt để tích lũy được nhiều kinh nghiệm và kỹ năng cho bản thân.

Fresher là gì? Kỹ năng và tố chất cần có ở một Fresher
Nếu bạn làm trong lĩnh vực tuyển dụng hay làm việc cho doanh nghiệp, chắc chắn bạn đã từng nghe qua đến thuật ngữ Fresher. Đây là khái niệm chung dùng để chỉ những vị trí có ít kinh nghiệm thực tế, thường là sinh viên mới ra trường hay mới bắt đầu đi làm. Để hiểu cụ thể khái niệm Fresher là gì? Kỹ năng và tố chất cần có của một Fresher tài năng? Bạn hãy tham khảo nội dung chia sẻ trong bài viết dưới đây của Unica nhé.
Fresher là gì?
Fresher là thuật ngữ chung dùng để chỉ những người vừa mới tốt nghiệp hay vừa mới bắt đầu bước vào thị trường lao động. Họ có nền tảng kiến thức chuyên môn được đào tạo bài bản từ trường lớp, nhưng gần như chưa có cơ hội áp dụng vào công việc thực tế. Nói cách khác, Fresher là những ứng viên chưa có kinh nghiệm làm việc chính thức trong lĩnh vực chuyên môn của mình. Thuật ngữ Fresher sử dụng chung cho tất cả mọi ngành chứ không riêng cho bất kỳ một lĩnh vực nào.
Tìm hiểu khái niệm Fresher
Điểm nổi bật của các Fresher chính là sự năng động, tinh thần cầu tiến và luôn sẵn sàng học hỏi. Họ thường chủ động tiếp nhận công việc được giao, nghiêm túc rèn luyện kỹ năng để hoàn thiện bản thân. Mức lương của Fresher sẽ được chi trả theo đúng thỏa thuận trong buổi phỏng vấn, và có thể tăng lên tùy theo năng lực thể hiện trong quá trình làm việc.
Mô tả chi tiết công việc của Fresher
Tùy thuộc vào từng lĩnh vực chuyên môn, vị trí Fresher sẽ đảm nhận các đầu việc khác nhau. Tuy nhiên, về cơ bản công việc của Fresher thường không quá phức tạp.
Công việc chung
Người giữ vị trí Fresher thường tham gia vào các đầu việc mang tính thực hành để làm quen với quy trình cũng như môi trường làm việc thực tế. Cụ thể, công việc chung của một Fresher bao gồm:
Hỗ trợ thực hiện các nhiệm vụ chuyên môn theo sự hướng dẫn từ cấp trên.
Tìm hiểu và nắm bắt quy trình làm việc tại doanh nghiệp.
Tham gia vào các dự án nhỏ để trau dồi kỹ năng thực tế.
Ghi chép, báo cáo công việc hàng ngày/tuần để theo dõi tiến độ và chất lượng công việc.
Luôn chủ động học hỏi, tiếp thu phản hồi để cải thiện hiệu suất làm việc.
Mặc dù khối lượng công việc không quá nặng nề, nhưng Fresher là bước đệm quan trọng để tích lũy kinh nghiệm, từng bước phát triển thành Junior và cao hơn nữa trong lộ trình sự nghiệp.
Fresher thường tham gia vào các đầu việc mang tính thực hành
Công việc theo vị trí
Mỗi ngành nghề lại có những yêu cầu và nhiệm vụ khác nhau, tùy thuộc vào chuyên môn của mỗi người. Dưới đây là mô tả công việc của Fresher theo một số ngành phổ biến, giúp bạn hình dung rõ hơn về vị trí này.
Fresher Tuyển dụng
Thực hiện các hoạt động tuyển dụng theo kế hoạch của công ty.
Tìm kiếm, đăng tin và đề xuất các kênh tuyển dụng hiệu quả.
Soạn thảo mô tả công việc, liên hệ ứng viên, sắp xếp phỏng vấn.
Gửi thư cảm ơn và thông báo kết quả cho ứng viên.
Hỗ trợ quản lý trong việc xây dựng bộ câu hỏi phỏng vấn và quy trình tuyển dụng.
Fresher Developer
Viết mã, phát triển phần mềm theo yêu cầu bằng các ngôn ngữ như Java, Python, v.v.
Tham gia phân tích nghiệp vụ và hỗ trợ kỹ thuật cho dự án.
Giao tiếp với khách hàng hoặc thành viên trong nhóm để theo dõi tiến độ.
Chủ động trau dồi kỹ năng lập trình và kiến thức về hệ thống.
Fresher Marketing
Hỗ trợ xây dựng kế hoạch marketing, đặc biệt trong mảng digital.
Tham gia quản lý nội dung, chạy quảng cáo, theo dõi hiệu quả chiến dịch.
Nghiên cứu xu hướng thị trường, công cụ marketing mới.
Báo cáo kết quả và đưa ra phương án tối ưu theo hướng dẫn của cấp trên.
Công việc của Fresher theo một số ngành phổ biến
Fresher Kế toán
Hỗ trợ làm báo cáo tài chính hàng tháng, quý, năm.
Cập nhật, kiểm tra các giao dịch tài chính của công ty.
Thực hiện các công việc liên quan đến thuế, bảo hiểm, chi phí doanh nghiệp.
Cung cấp thông tin tài chính khi có yêu cầu từ bộ phận quản lý.
Học hỏi và nâng cao kiến thức về phần mềm kế toán và các quy định tài chính.
Kỹ năng và tố chất cần có ở một Fresher là gì?
Một Fresher thành công không chỉ cần có kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn cần trang bị các kỹ năng và tố chất quan trọng để vượt qua thử thách và ngày càng phát triển hơn trong công việc. Dưới đây là một số kỹ năng và tố chất cần có ở một Fresher:
Tinh thần học hỏi
Fresher hầu hết là những người mới bước chân vào thị trường lao động, chưa có quá nhiều kinh nghiệm thực tế. Vì vậy, tinh thần ham học hỏi là yếu tố không thể thiếu để giúp họ tích lũy thêm kiến thức và kinh nghiệm từ môi trường làm việc thực tế. Sự ham học hỏi sẽ giúp Fresher phát triển bản thân nhanh chóng và tạo cơ hội thăng tiến trong công việc.
Trong quá trình học hỏi và làm việc, các Fresher cũng phải tích cực và cầu tiến để học hỏi thêm được nhiều điều hơn cho sự phát triển sự nghiệp của mình. Việc kết hợp được kinh nghiệm thực tế từ quá trình làm Fresher với tấm bằng giỏi sẽ giúp bạn chiếm nhiều ưu thế hơn trên thị trường cạnh tranh khốc liệt này.
Fresher phải ham học hỏi, tích cực và cầu tiến trong công việc
Biết lắng nghe, quan tâm và hòa nhập với mọi người
Kỹ năng và tố chất của Fresher là gì? Đó là kỹ năng lắng nghe, quan tâm và hòa nhập với mọi người. Với tư cách là một Fresher, việc chỉ chuyên tâm vào công việc và hoàn thành nhiệm vụ là chưa đủ để bạn ngày càng phát triển bền vững trong sự nghiệp. Để mở rộng hơn tương lai sự nghiệp của mình, Fresher cần biết lắng nghe, quan tâm và hòa nhập với mọi người.
Hãy thể hiện mình là người biết lắng nghe và ấm áp, luôn mang trong mình thái độ tích cực, tươi cười và quan tâm đến mọi người xung quanh. Điều này không chỉ giúp bạn tạo được ấn tượng tốt trong mắt các đồng nghiệp mà còn phá vỡ những khoảng cách vô hình giữa mọi người, giúp không khí làm việc thêm thân thiện và dễ chịu. Khi mọi người cảm thấy thoải mái, mối quan hệ hợp tác và năng suất công việc sẽ tăng lên đáng kể.
Việc hòa nhập và gắn kết với đồng nghiệp sẽ mang lại cho bạn một môi trường làm việc dễ chịu, giúp bạn học hỏi và phát triển nhanh chóng. Một Fresher biết cách làm việc hòa đồng sẽ luôn được đồng nghiệp và cấp trên đánh giá cao, từ đó mở ra nhiều cơ hội thăng tiến trong công việc.
Tư duy logic và sáng tạo
Fresher cần chủ động trong công việc, có tư duy logic và đưa ra được những sáng tạo cần thiết cho công việc của mình. Tư duy logic giúp phân tích tình huống một cách rõ ràng và mạch lạc nhằm mục đích xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề và đưa ra các giải pháp hiệu quả. Trong khi đó, tư duy sáng tạo lại mở rộng khả năng giải quyết vấn đề, giúp bạn nghĩ ra những ý tưởng mới mẻ, đột phá và khác biệt. Những ý tưởng sáng tạo này không chỉ giúp bạn làm nổi bật mình trong mắt các đồng nghiệp và cấp trên mà còn tạo ra giá trị cho tổ chức, từ đó chứng minh được năng lực và tiềm năng phát triển của bản thân.
Kết hợp tư duy logic và sáng tạo với nhau, Fresher không chỉ giải quyết vấn đề một cách hiệu quả mà còn có thể đóng góp những sáng kiến đổi mới, thúc đẩy sự phát triển của công ty. Bên cạnh đó, bạn cũng phải tích cực học hỏi, khám phá và hòa nhập cùng mọi người để mở mang trí tuệ giúp sáng tạo hơn..
Năng động, hăng hái và nhiệt huyết
Một trong những tố chất không thể thiếu của Fresher đó chính là sự năng động, hăng hái và nhiệt huyết trong công việc. Fresher chủ yếu là người trẻ nên sự năng động và nhiệt huyết với công việc bắt buộc phải có. Khi có sự năng động và nhiệt tình, bạn sẽ có được những cơ hội lớn để phát triển bản thân.
Fresher nếu muốn được cấp trên được đánh giá cao và cơ hội thắng tiến trong công việc trong tương lai bắt buộc phải có tinh thần làm việc mạnh mẽ, luôn sẵn sàng tham gia vào các hoạt động của công ty từ công việc chuyên môn đến các sự kiện gắn kết như: du lịch, liên hoan hay team building. Sự năng động, hăng hái và nhiệt huyết không chỉ giúp Fresher hòa nhập nhanh chóng với môi trường làm việc mà còn tạo cơ hội để xây dựng các mối quan hệ thân thiết và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Một trong những tố chất không thể thiếu của Fresher đó chính là sự năng động
Kiên trì, chăm chỉ
Kiên trì và chăm chỉ là hai yếu tố không thể thiếu đối với một Fresher muốn thành công trong sự nghiệp. Sự chăm chỉ thể hiện qua tinh thần làm việc nghiêm túc, luôn nỗ lực hết mình trong mọi công việc được giao. Điều này không chỉ giúp Fresher tạo được ấn tượng tốt với cấp trên mà còn giúp họ xây dựng hình ảnh là người đáng tin cậy và có trách nhiệm. Khi Fresher luôn làm việc chăm chỉ, họ có cơ hội học hỏi nhanh chóng và phát triển kỹ năng trong môi trường làm việc thực tế.
Bên cạnh đó, sự kiên trì giúp Fresher vượt qua các thử thách trong công việc, không bỏ cuộc khi gặp khó khăn mà thay vào đó là tìm cách khắc phục và tiếp tục cố gắng. Tính kiên trì này sẽ giúp họ từng bước nâng cao giá trị bản thân và đạt được mục tiêu nghề nghiệp lâu dài. Chính sự kết hợp giữa kiên trì và chăm chỉ sẽ giúp Fresher vững vàng và tự tin hơn trong hành trình phát triển sự nghiệp của mình.
Kỹ năng giải quyết vấn đề
Kỹ năng giải quyết vấn đề là một trong những yếu tố quyết định giúp Fresher vượt qua thử thách trong môi trường doanh nghiệp. Trong quá trình làm việc, Fresher sẽ thường xuyên phải đối mặt với những tình huống khó nhằn, nếu không có kỹ năng giải quyết vấn đề, Fresher sẽ khó vượt qua và ghi điểm được trong mắt sếp của mình.
Kỹ năng giải quyết vấn đề giúp ứng phó hiệu quả với những tình huống khó khăn, tìm ra các giải pháp phù hợp và tối ưu nhất để giải quyết vấn đề hiệu quả. Không chỉ giúp cải thiện hiệu quả công việc, kỹ năng này còn làm tăng sự tự tin, bản lĩnh và khả năng thích ứng của Fresher. Những người sở hữu kỹ năng giải quyết vấn đề tốt sẽ dễ dàng ghi điểm trong mắt đồng nghiệp và cấp trên, qua đó nâng cao giá trị bản thân và tạo ấn tượng mạnh mẽ trong môi trường làm việc.
Khả năng chịu được áp lực
Một trong những kỹ năng quan trọng mà Fresher cần có khi bước vào môi trường công sở chính là khả năng chịu áp lực. Là những người mới, Fresher thường phải đối mặt với những yêu cầu công việc đầy thách thức mà họ chưa từng trải nghiệm trước đây. Khả năng chịu được áp lực và linh hoạt xử lý những tình huống khó khăn giúp họ duy trì hiệu suất làm việc, ngay cả trong những tình huống căng thẳng nhất.
Ngoài ra, khả năng chịu được áp lực còn giúp Fresher hoàn thành công việc một cách hiệu quả. Đồng thời giúp họ xây dựng được hình ảnh là người có thể vượt qua mọi thử thách. Nếu Fresher có thể chứng minh được sự kiên cường và bền bỉ trong công việc, họ sẽ nhận được sự tin tưởng của cấp trên và có cơ hội thăng tiến trong tổ chức. Những người có khả năng chịu áp lực tốt sẽ luôn nổi bật và được đánh giá cao trong mắt đồng nghiệp và lãnh đạo.
Fresher cần phải có khả năng chịu được áp lực trong công việc
Phân biệt sự khác nhau giữa Fresher và Intern
Fresher và Intern rất hay bị nhầm lẫn với nhau. Dưới đây là bảng phân biệt giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về hai khái niệm này.
Tiêu chí
Fresher
Intern
Kinh nghiệm làm việc
Mới tốt nghiệp, ít hoặc không có kinh nghiệm thực tế
Sinh viên hoặc học viên tham gia thực tập, học hỏi kinh nghiệm thực tế
Mục tiêu công việc
Mong muốn phát triển nghề nghiệp lâu dài, có định hướng nghề nghiệp rõ ràng và muốn thăng tiến cao hơn trong công việc
Làm quen môi trường làm việc, học hỏi, trau dồi kỹ năng từ những người trong nhóm hay từ cấp cao hơn để tích lũy kinh nghiệm cho bản thân sau này áp dụng vào thực tiễn .
Thời gian làm việc
Làm việc dài hạn, toàn thời gian
Làm việc ngắn hạn, có thể là vài tuần đến vài tháng
Mức độ trách nhiệm
Giao nhiệm vụ chính thức, có trách nhiệm rõ ràng
Hỗ trợ công việc, chịu ít trách nhiệm, làm việc dưới sự giám sát
Mức lương
Nhận mức lương chính thức, có phúc lợi
Có thể không có lương hoặc có lương tùy vào công ty
Tính chất công việc
Công việc lâu dài, liên quan đến phát triển nghề nghiệp
Công việc ngắn hạn, học hỏi, trải nghiệm nghề nghiệp
Làm sao để trở thành Fresher ngay khi chưa ra trường?
Để trở thành Fresher ngay cả khi chưa ra trường cần rất nhiều cố gắng và nỗ lực. Dưới đây là những cách hiệu quả để bạn trở thành Fresher.
Hoàn thành các môn học chuyên ngành: Đảm bảo bạn đã hoàn thành các môn học chuyên môn liên quan đến ngành mà bạn muốn làm việc. Các môn học này sẽ giúp bạn có nền tảng kiến thức vững chắc để bước vào công việc chính thức.
Tham gia các khóa học trực tuyến: Các nền tảng như: Coursera, Udemy, LinkedIn Learning cung cấp nhiều khóa học chuyên sâu giúp bạn nâng cao kỹ năng cần thiết cho công việc tương lai. Bạn có thể học thêm các khóa học về lập trình, marketing, quản lý dự án,...
Tạo các dự án cá nhân: Việc tạo ra các dự án cá nhân cũng sẽ tạo lợi thế giúp bạn áp dụng những gì đã học vào thực tế. Ví dụ, nếu bạn muốn làm trong lĩnh vực phát triển phần mềm, hãy tạo ra các ứng dụng hoặc trang web để chứng minh khả năng của mình.
Quản lý và chia sẻ dự án: Đăng tải các dự án của bạn lên mạng xã hội hoặc các nền tảng chia sẻ dự án khác. Điều này không chỉ giúp bạn thể hiện kỹ năng mà còn giúp nhà tuyển dụng thấy được khả năng thực tế của bạn.
Mở rộng mạng lưới quan hệ: Tham gia các sự kiện, hội thảo, gặp gỡ chuyên gia trong ngành để mở rộng mối quan hệ và tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp. Mạng lưới quan hệ có thể giúp bạn tìm được công việc fresher mà không cần phải qua giai đoạn thực tập.
Ứng tuyển trực tiếp vào các vị trí Fresher: Nhiều công ty tìm kiếm ứng viên fresher ngay từ khi còn đang học ở trường. Bạn có thể tìm kiếm các cơ hội này thông qua các trang tuyển dụng, website công ty hoặc các mối quan hệ nghề nghiệp.
Kết luận
Như vậy, Unica đã chia sẻ toàn bộ thông tin liên quan đến Fresher là gì cho bạn đọc. Tóm lại, Fresher là một bước đệm quan trọng trong sự nghiệp của những người mới bắt đầu tham gia vào môi trường làm việc chính thức. Để trở thành một Fresher thành công hãy không ngừng trau dồi kỹ năng cho bản thân. Đồng thời, luôn giữ tinh thần cầu tiến, chăm chỉ và tự tin phát triển bản thân mỗi ngày nhé.

Layoff là gì? Phải làm sao để vượt qua làn sóng Layoff
Layoff là thuật ngữ vô cùng quen thuộc trong doanh nghiệp dùng để chỉ việc cắt giảm, sa thải nhân viên từ phía doanh nghiệp. Layoff xảy ra khi công ty tái cấu trúc, cắt giảm chi phí hoặc gặp khó khăn về vấn đề tài chính. Với người lao động, layoff là một cú sốc lớn, là một trải nghiệm đau buồn và hụt hẫng nhưng đây cũng có thể là cơ hội để người lao động chuyển hướng sự nghiệp. Bài viết sau Unica sẽ giúp bạn hiểu rõ về bản chất của layoff là gì và cách đối mặt hiệu quả. Cùng tìm hiểu ngay.
Layoff là gì?
Layoff là thuật ngữ tiếng anh phổ biến trong quản trị nhân sự dịch ra tiếng việt nghĩa là “sa thải”. Layoff dùng để chỉ việc buộc nhân viên ngừng làm việc tạm thời hoặc vĩnh viễn tại một công ty hoặc tổ chức. Layoff khác với hình thức sa thải thông thường vì nó không nằm ở phía nhân viên làm sai hay không làm đạt hiệu suất nên bị sa thải. Layoff là quyết định sa thải xuất phát từ các yếu tố khách quan như: tình hình kinh tế khó khăn, nhu cầu tái cấu trúc công ty hoặc yêu cầu cắt giảm chi phí,... khiến công ty buộc phải cho nhân viên nghỉ việc.
Khái niệm layoff là gì
Trước đây, thuật ngữ Layoff thường đi kèm với khái niệm “tạm thời”, nghĩa là công ty sẽ cho nhân viên nghỉ trong giai đoạn khó khăn và có thể tái tuyển dụng khi tình hình ổn định. Tuy nhiên, sau đại dịch COVID-19, layoff ngày càng được hiểu là việc sa thải vĩnh viễn, chấm dứt hợp đồng lao động. Đây là giải pháp cuối cùng khi công ty không thể tiếp tục duy trì hoạt động.
Tại sao lại xảy ra tình trạng Layoff
Layoff là hệ quả của nhiều yếu tố khách quan, phản ánh những biến động lớn trong nội bộ doanh nghiệp cũng như thị trường bên ngoài. Một số nguyên nhân phổ biến có thể kể đến như:
Kinh tế suy thoái: Khi nền kinh tế bước vào giai đoạn suy giảm, doanh thu của doanh nghiệp bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Để duy trì hoạt động, việc cắt giảm chi phí – bao gồm cả chi phí nhân sự – trở thành lựa chọn bắt buộc.
Tái cấu trúc tổ chức: Trong quá trình thay đổi mô hình kinh doanh hoặc định hướng phát triển, doanh nghiệp có thể tiến hành điều chỉnh cơ cấu nhân sự. Những vị trí không còn phù hợp với chiến lược mới sẽ bị loại bỏ.
Dư thừa nguồn lực: Việc tuyển dụng vượt quá nhu cầu thực tế hoặc tổ chức vận hành không hiệu quả có thể dẫn đến tình trạng thừa nhân sự, nhiều người cùng đảm nhận một vai trò, gây lãng phí tài nguyên.
Biến động thị trường: Những yếu tố bên ngoài như hậu quả của đại dịch COVID-19, xung đột địa chính trị, giá nguyên vật liệu tăng cao hay sự bất ổn của thị trường tài chính đều có thể làm gián đoạn hoạt động kinh doanh, buộc doanh nghiệp phải tinh giản bộ máy.
Tác động của công nghệ: Sự phát triển nhanh chóng của tự động hóa, trí tuệ nhân tạo và các giải pháp phần mềm hiện đại khiến nhiều vị trí truyền thống không còn cần thiết. Việc thay thế con người bằng máy móc là xu hướng ngày càng rõ rệt trong nhiều ngành nghề.
Layoff phản ánh những biến động lớn trong nội bộ doanh nghiệp
Ảnh hưởng của Layoff tới người lao động
Layoff không chỉ dừng lại ở việc chấm dứt hợp đồng lao động, mà còn kéo theo hàng loạt hệ quả sâu rộng đối với cả cá nhân và tổ chức. Vậy ảnh hưởng của layoff là gì? Dưới đây là những ảnh hưởng phổ biến có thể xảy ra:
Mất việc làm đột ngột: Người lao động có thể rơi vào tình trạng thất nghiệp ngoài ý muốn, gây xáo trộn trong kế hoạch tài chính và cuộc sống cá nhân. Việc tìm kiếm công việc mới cũng cần thời gian, khiến quá trình thích nghi thêm phần khó khăn.
Gián đoạn thu nhập: Mất nguồn thu nhập ổn định ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chi trả sinh hoạt, các khoản vay hoặc nghĩa vụ tài chính khác, đặc biệt đối với những người là lao động chính trong gia đình.
Tác động tâm lý: Việc bị sa thải có thể khiến nhân viên trải qua cảm giác thất vọng, mất tự tin và lo lắng về tương lai nghề nghiệp. Tâm lý tiêu cực này nếu kéo dài có thể ảnh hưởng đến hành vi và khả năng quay lại thị trường lao động.
Ảnh hưởng sức khỏe: Áp lực tài chính và tâm lý có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe thể chất và tinh thần như mệt mỏi, suy nhược, mất ngủ, stress, thậm chí là trầm cảm nếu không được hỗ trợ kịp thời.
Tác động đến tổ chức: Về phía doanh nghiệp, việc mất đi những nhân sự có kinh nghiệm đồng nghĩa với việc đánh mất nguồn tri thức và kỹ năng quan trọng. Không khí làm việc cũng có thể bị ảnh hưởng tiêu cực, khiến những người ở lại cảm thấy bất an và giảm tinh thần làm việc.
Thực trạng làn sóng Layoff hiện nay
Hậu quả từ đại dịch COVID-19 khiến tình trạng Layoff diễn ra mạnh mẽ, Covid 19 để lại những tác động sâu rộng lên nền kinh tế toàn cầu, kéo theo nhiều hệ lụy nghiêm trọng đối với thị trường lao động. Cụ thể thực trạng làn sóng Layoff hiện nay như sau:
Thị trường việc làm thế giới
Từ năm 2020 đến nay, làn sóng sa thải trong ngành công nghệ lan rộng với quy mô chưa từng có. Đại dịch gây ra làn sóng sa thải lớn nhất lịch sử, đặc biệt là sa thải nhân viên ngành du lịch, hàng không, bán lẻ và khách sạn. Giai đoạn này tỷ lệ người thất nghiệp cao đến mức kỷ lục.
Năm 2021 - 2022 kinh tế bắt đầu hồi phục hơn. Tuy nhiên các công ty vẫn phải đối mặt với chi phí tăng cao do lạm phát và khủng hoảng năng lượng. Bởi vậy nên nhân sự doanh nghiệp vẫn tiếp tục bị cắt giảm. Ngành công nghệ được coi là ngành bùng nổ trong đại dịch đến nay cũng bắt đầu phải đối mặt với các đợt sa thải lớn.
Đại dịch Covid-19 khiến tỷ lệ người thất nghiệp cao đến mức kỷ lục
Năm 2023 - 2024, làn sóng Layoff lan sang cả lĩnh vực công nghệ. Theo thống kê từ Layoffs.fyi, chỉ trong vài tuần đầu năm, đã có hơn 75.000 nhân sự bị mất việc. Những “ông lớn” trong ngành đều không nằm ngoài xu hướng này:
Meta cắt giảm khoảng 11.000 vị trí, tương đương 13% tổng nhân sự
Google và Twitter lần lượt sa thải 12.000 nhân viên trên toàn cầu
Amazon vượt dự kiến khi loại bỏ hơn 18.000 việc làm
Các tên tuổi khác như Microsoft, Netflix, Snapchat, Shopee cũng thực hiện những đợt cắt giảm quy mô lớn
Ngoài hậu quả từ đại dịch, các yếu tố khác như lạm phát tăng cao, xung đột Nga – Ukraine, biến động giá năng lượng và sự bất ổn của thị trường tài chính toàn cầu đã khiến bức tranh việc làm càng thêm ảm đạm.
Thị trường việc làm Việt Nam
Tác động từ làn sóng layoff trên thế giới cũng lan đến Việt Nam, khiến nhiều doanh nghiệp trong nước buộc phải cắt giảm nhân sự nhằm ổn định dòng tiền và đảm bảo tính bền vững. Đại dịch COVID-19 vào năm 2020 đã khiến nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam bị lung lay, đặc biệt là doanh nghiệp làm việc trong ngành dịch vụ, du lịch, và sản xuất. Giai đoạn này, hàng triệu lao động tại Việt Nam bị mất việc, tạo nên làn sóng thất nghiệp lớn nhất trong nhiều năm.
Tuy nhiên, tình trạng sa thải tại Việt Nam chủ yếu tập trung vào giai đoạn cao điểm của đại dịch. Giai đoạn 2021-2022, nền kinh tế dần phục hồi hơn, thị trường lao động cũng có sự chuyển biến. Tuy nhiên những thách thức từ lạm phát cũng làm nhu cầu tiêu dùng sụt giảm. Ngành công nghệ và sản xuất đối mặt với cắt giảm nhân sự.
Lạm phát khiến ngành công nghệ và sản xuất đối mặt với cắt giảm nhân sự
Sang năm 2023, thị trường lao động trong nước đã dần hồi phục. So với bối cảnh lao đao của nhiều tập đoàn quốc tế, bức tranh việc làm tại Việt Nam cho thấy tín hiệu tích cực hơn. Dù chưa hoàn toàn thoát khỏi khó khăn, nhưng nhiều ngành nghề đã bắt đầu tái tuyển dụng và từng bước ổn định trở lại.
Cách để vượt qua tình trạng Layoff hiệu quả
Dù việc bị sa thải là một cú sốc lớn về mặt tinh thần và tài chính, nhưng nếu biết cách ứng phó, người lao động vẫn có thể biến khủng hoảng thành cơ hội. Dưới đây là một số bước giúp bạn chủ động vượt qua giai đoạn này:
Đảm bảo quyền lợi của bản thân lên hàng đầu
Ngay sau khi nhận thông báo layoff, hãy rà soát kỹ các điều khoản hợp đồng lao động và chính sách hỗ trợ của công ty để nhận về quyền lợi của mình. Những hình thức hỗ trợ và quyền lợi cần kiểm tra ngay khi bị Layoff đó là:
Tiền lương còn lại: Tiền lương và tiền phép còn lại doanh nghiệp thanh toán nốt trước khi người lao động nghỉ việc.
Trợ cấp thôi việc: Nhiều doanh nghiệp có thể cung cấp trợ cấp thôi việc theo hình thức thanh toán một lần hoặc định kỳ trong vài tháng.
Trợ cấp thất nghiệp: Doanh nghiệp hướng dẫn bạn làm hồ sơ xin trợ cấp thất nghiệp tại cơ quan có thẩm quyền.
Hồ sơ tái định hướng nghề nghiệp: Trong một số trường hợp doanh nghiệp có thể sẽ tư vấn, định hướng nghề nghiệp cho bạn. Bao gồm: Tài liệu, khóa học hoặc tư vấn việc làm cho bạn sang lĩnh vực khác.
Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế: Kiểm tra xem doanh nghiệp bạn làm đã đóng đủ bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế chưa. Nếu chưa hãy liên hệ với bộ phận nhân sự để họ đóng hoàn tất các khoản còn thiếu.
Quản lý tài chính một cách nghiêm túc
Nếu bạn đang tìm kiếm cách vượt qua tình trạng Layoff là gì thì đừng bỏ qua cách quản lý tài chính. Khi đối mặt với tình trạng bị sa thải, việc quản lý tài chính cá nhân trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Một chiến lược tài chính hợp lý sẽ giúp bạn duy trì cuộc sống ổn định và giảm thiểu áp lực trong giai đoạn chuyển tiếp.
Cách giúp vượt qua tình trạng Layoff hiệu quả
Cách quản lý tài chính nghiêm túc đó là:
Đánh giá lại tình hình tài chính: Bắt đầu bằng cách rà soát toàn bộ tài sản hiện có, bao gồm: tiền tiết kiệm, quỹ dự phòng, các khoản đầu tư hoặc nguồn hỗ trợ tài chính khác. Đây là cơ sở để bạn lên kế hoạch chi tiêu sát thực tế nhất.
Lập danh sách chi tiêu thiết yếu: Xác định rõ các khoản chi bắt buộc như tiền thuê nhà, điện nước, ăn uống, y tế, di chuyển... Đồng thời, cân nhắc cắt giảm hoặc tạm ngưng các khoản chi không thiết yếu như: mua sắm giải trí, du lịch hay ăn ngoài.
Thiết lập ngân sách cụ thể: Đặt ra hạn mức chi tiêu hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để tránh rơi vào tình trạng “cháy túi”. Việc sử dụng các ứng dụng quản lý chi tiêu cũng có thể giúp bạn theo dõi dòng tiền hiệu quả hơn.
Tìm thêm nguồn thu nhập: Nếu có thể, hãy tận dụng kỹ năng cá nhân để nhận việc freelance, làm thêm ngắn hạn hoặc bán hàng online. Ngoài ra, thu nhập từ lãi ngân hàng hoặc đầu tư nhỏ lẻ cũng là nguồn hỗ trợ không nên bỏ qua.
Quản lý tốt tài chính không chỉ giúp bạn “sống sót” trong giai đoạn bị layoff mà còn là bước đệm vững chắc để chuẩn bị cho những cơ hội tiếp theo trong tương lai.
Chăm sóc sức khỏe tinh thần của bản thân
Khi bị Layoff chắc chắn bạn sẽ cảm thấy rất hụt hẫng và thất vọng. Tuy nhiên điều cần làm lúc này là bạn cần phải vượt qua cảm giác đó bằng cách suy nghĩ tích cực. Hãy coi như đây là thời gian nghỉ ngơi, cho bản thân thời gian để chọn hướng đi mới. Việc duy trì một tinh thần tích cực trong giai đoạn này không chỉ giúp bạn vượt qua khủng hoảng mà còn là yếu tố quan trọng để sẵn sàng cho những cơ hội mới.
Ngoài ra, bạn cũng nên chủ động chia sẻ cảm xúc và hoàn cảnh hiện tại với người thân, bạn bè hoặc đồng nghiệp cũ. Đây không chỉ là cách để giải tỏa tâm lý, mà còn để mở rộng kết nối và tìm kiếm sự hỗ trợ trong hành trình tìm việc. Việc cô lập bản thân hoặc giấu kín tình trạng thất nghiệp có thể khiến áp lực tinh thần gia tăng và làm giảm năng lượng sống.
Bên cạnh đó, hãy dành thời gian chăm sóc bản thân, tập luyện thể thao nhẹ nhàng, duy trì lối sống lành mạnh và tham gia các hoạt động tích cực cũng sẽ giúp cải thiện sức khỏe tâm lý. Đặc biệt, hãy tận dụng giai đoạn này để học hỏi thêm kỹ năng mới, nâng cấp bản thân.
Chăm sóc sức khỏe tinh thần của bản thân khi bị Layoff
Tìm kiếm, xây dựng các mối quan hệ mới
Cách để vượt qua tình trạng layoff là gì tiếp theo mà chúng tôi muốn chia sẻ cho bạn đó là tìm kiếm, xây dựng các mối quan hệ mới. Khoảng thời gian sau khi nghỉ việc không chỉ là lúc để nghỉ ngơi, mà còn là cơ hội quý giá để bạn kết nối lại với bản thân và xây dựng những mối quan hệ ý nghĩa. Việc mở rộng mạng lưới kết nối xã hội sẽ giúp gia tăng cơ hội việc làm và giúp bạn phát triển kỹ năng giao tiếp, tư duy mở và khả năng thích nghi với môi trường mới.
Hãy mạnh dạn tham gia các khóa học, hội thảo chuyên ngành, workshop kỹ năng hoặc các cộng đồng nghề nghiệp trực tuyến. Những hoạt động này không chỉ mang lại kiến thức chuyên môn mà còn giúp bạn gặp gỡ những người có cùng định hướng, từ đó mở ra những cơ hội hợp tác hoặc giới thiệu việc làm tiềm năng.
Không ngừng học hỏi, trau dồi cho bản thân
Thị trường lao động liên tục biến động, để không bị đào thải, bạn bắt buộc phải trau dồi thêm nhiều các kỹ năng cho bản thân. Việc chủ động trau dồi kỹ năng mới chính là cách giúp bạn giữ vững lợi thế cạnh tranh và mở rộng cánh cửa nghề nghiệp. Những kiến thức về công nghệ, dữ liệu, ngoại ngữ hay kỹ năng mềm như: giao tiếp, lãnh đạo, tư duy phản biện… luôn được các nhà tuyển dụng đánh giá cao.
Mỗi kỹ năng bạn tích lũy hôm nay sẽ là bước đệm vững chắc cho sự bứt phá trong tương lai, nó không chỉ giúp cải thiện thu nhập mà còn tạo ra những bước tiến dài hơn trong hành trình phát triển bản thân. Vì vậy dù đang thất nghiệp thì bạn vẫn nên trau dồi cho mình các kỹ năng này nhé.
Bắt đầu tìm kiếm một công việc mới
Sau khi đã ổn định tinh thần và củng cố kỹ năng, đây là lúc bạn nên chủ động lên kế hoạch cho hành trình tìm kiếm công việc tiếp theo. Hãy cập nhật lại hồ sơ xin việc, CV ấn tượng đảm bảo thể hiện rõ những thành tựu, kỹ năng nổi bật và định hướng nghề nghiệp phù hợp với xu thế thị trường.
Bên cạnh việc ứng tuyển trên các nền tảng tuyển dụng uy tín, bạn cũng có thể tận dụng mạng lưới quan hệ cá nhân, tham gia các sự kiện nghề nghiệp, hội thảo hoặc kết nối lại với đồng nghiệp cũ để mở rộng cơ hội.
Quan trọng hơn cả, hãy giữ thái độ tích cực và kiên nhẫn. Tìm việc là một hành trình đòi hỏi thời gian và sự bền bỉ. Mỗi buổi phỏng vấn là một trải nghiệm giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân và tiến gần hơn tới cơ hội phù hợp nhất.
Chủ động lên kế hoạch cho hành trình tìm kiếm công việc mới
Câu hỏi thường gặp
Khi tìm hiểu về layoff là gì, nhiều lao động vẫn còn rất nhiều thắc mắc mong muốn được giải đáp. Để giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn và chủ động hơn về chủ đề này, dưới đây Unica sẽ giải đáp cho những câu hỏi thường gặp xoay quanh layoff, tham khảo nhé.
Câu 1: Sa thải và buộc thôi việc giống nhau không?
Không giống nhau. Layoff mang nghĩa là “thôi việc” nhưng không phải là “buộc thôi việc”. Layoff áp dụng trong phạm vi doanh nghiệp (bao gồm cả nhà nước và tư nhân) trong khi buộc thôi việc lại chỉ áp dụng trong phạm vi nhà nước hay những cơ quan công lập mà thôi. Người sử dụng lao động có quyền sa thải người lao động vì nhiều lý do, còn công nhân viên chức nhà nước khi buộc thôi việc phải có quyết định của đơn vị có thẩm quyền.
Câu 2: Sa thải và đơn phương chấm dứt hợp đồng có phải là một?
Không phải là một. Sa thải xuất phát từ phía doanh nghiệp cho người lao động nghỉ việc, còn đơn phương chấm dứt hợp đồng là hành vi từ một phía (người lao động hoặc người sử dụng lao động) tự ý chấm dứt hợp đồng lao động mà không có sự đồng thuận của bên còn lại.
Câu 3: Bị sa thải có được nhận lương không?
Có. Nếu doanh nghiệp vì một lý do nào đó mà sa thải nhân viên thì sẽ phải trả đầy đủ lương theo đúng bảng chấm công. Dù bị sa thải, bạn vẫn được trả đầy đủ lương cho những ngày đã làm việc, các khoản phụ cấp, tiền lương chưa thanh toán và những quyền lợi tài chính khác (nếu có) tính đến thời điểm chấm dứt hợp đồng.
Câu 4: Bị sa thải có được hưởng bảo hiểm xã hội không và trợ cấp thất nghiệp không?
Đối với bảo hiểm xã hội: Người lao động vẫn được chốt sổ bảo hiểm và bảo lưu thời gian tham gia BHXH trước đó.
Đối với bảo hiểm thất nghiệp: Người lao động vẫn sẽ được hưởng trợ cấp thất nghiệp trong điều kiện đã chấm dứt hợp đồng đi kèm quyết định nghỉ việc và đã đóng bảo hiểm tối thiểu 12 tháng trước khi bị sa thải.
Kết luận
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ Layoff là gì và những ảnh hưởng mà nó mang lại đối với người lao động và doanh nghiệp. Mặc dù Layoff là một giai đoạn khó khăn, nhưng nếu nhìn nhận tích cực, bạn hoàn toàn có thể biến nó thành cơ hội để phát triển bản thân. Hãy nhớ rằng một cánh cửa khép lại luôn mở ra nhiều cơ hội mới. Chúc bạn vững vàng vượt qua và sớm tìm được hướng đi phù hợp.

Senior là gì? Mức lương của Senior bao nhiêu?
Trong quá trình tìm hiểu về thị trường lao động, chắc hẳn ít nhiều bạn đã từng nghe qua đến các thuật ngữ như: Intern, Junior hay Senior. Đây đều là những thuật ngữ phổ biến thể hiện các mức độ nắm giữ quyền hạn trong lĩnh vực đang làm việc. Trong nội dung bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn đọc thông tin Senior là gì? Kỹ năng cần trang bị để trở thành Senior xuất xắc? Hãy cùng theo chân Unica tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.
Senior là gì?
Senior là thuật ngữ chuyên ngành dùng để chỉ những nhân sự có nhiều năm kinh nghiệm chuyên môn trong lĩnh vực mà họ đang làm việc. Họ là những người dày dặn kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn. Bởi vậy nên họ có khả năng xử lý công việc một cách độc lập, nhanh nhạy và đưa ra được các quyết định hiệu quả trong công việc.
Senior là gì?
Thông thường, để được xét vào vị trí Senior, ứng viên cần có ít nhất từ 4–5 năm kinh nghiệm trở lên. Khác với các vị trí như Intern hay Fresher vốn thiên về học hỏi, Senior là “người cầm lái” trong nhóm, Senior thường là người định hướng và hỗ trợ các cấp thấp hơn. Vì thế, ngoài năng lực chuyên môn vững chắc, họ còn cần có tư duy quản lý, khả năng huấn luyện đội nhóm và giao tiếp hiệu quả.
Phân loại Senior
Bên cạnh khái niệm Senior là gì thì phân loại Senior như thế nào cũng là vấn đề được rất nhiều người quan tâm. Tùy vào từng doanh nghiệp và lĩnh vực hoạt động, vị trí Senior có thể được phân chia thành nhiều cấp độ khác nhau, dựa theo quy mô công ty, phạm vi công việc hoặc chức năng phòng ban. Thông thường, Senior được chia thành 2 loại chính sau:
Senior Executive
Senior Executive là chuyên viên cấp cao hay giám đốc điều hành trong một bộ phận cụ thể của doanh nghiệp. Họ chịu trách nhiệm định hướng toàn bộ tổ chức và đưa ra những quyết định chiến lược. Senior Executive là những người có chuyên môn sâu, đã trải qua nhiều năm kinh nghiệm trong ngành và có khả năng xử lý công việc độc lập, đưa ra giải pháp cho những tình huống phức tạp trong lĩnh vực phụ trách.
Công việc thực hiện:
Trực tiếp thực hiện các công việc chuyên môn có tính chất chuyên sâu.
Đề xuất giải pháp cải tiến quy trình làm việc để tăng hiệu suất và chất lượng.
Hỗ trợ, hướng dẫn Junior và Fresher trong bộ phận, đóng vai trò mentor trong nhóm.
Báo cáo kết quả công việc cho cấp quản lý trực tiếp (Manager hoặc Trưởng phòng).
Đảm bảo các đầu việc được thực hiện đúng tiến độ, đúng yêu cầu chuyên môn.
Senior được phân ra thành Senior Executive và Senior Manager
Senior Manager
Senior Manager là quản lý cấp cao, người đứng đầu một phòng ban hoặc chịu trách nhiệm điều hành một nhóm lớn trong doanh nghiệp. Họ chịu trách nhiệm chính trong việc định hướng và điều hành các hoạt động của phòng ban mà họ quản lý,. Đồng thời họ cũng là người chịu trách nhiệm chính cho các quyết định. Senior Manager không chỉ là người có chuyên môn mà còn sở hữu kỹ năng lãnh đạo, tư duy chiến lược và khả năng quản trị nhân sự hiệu quả.
Công việc thực hiện:
Lập kế hoạch và định hướng chiến lược cho bộ phận/phòng ban phụ trách.
Quản lý đội ngũ nhân sự dưới quyền, phân công công việc, đánh giá hiệu quả làm việc.
Phối hợp với các phòng ban khác để đảm bảo vận hành thông suốt toàn doanh nghiệp.
Đưa ra quyết định quan trọng liên quan đến tài chính, nhân sự, kế hoạch phát triển,...
Chịu trách nhiệm trước ban giám đốc về kết quả hoạt động của bộ phận mình quản lý.
Mô tả công việc của Senior
Khác với Intern, Fresher hay Junior, vị trí Senior không chỉ đơn thuần là việc thực hiện các đầu việc chuyên môn mà còn đảm nhận vai trò kết nối, dẫn dắt và tối ưu hóa hiệu quả công việc trong nhóm. Với kinh nghiệm dày dặn, họ thường là người đảm bảo chất lượng, đồng thời hỗ trợ cấp quản lý trong nhiều hoạt động vận hành. Cụ thể, một nhân sự ở vị trí Senior sẽ thực hiện các nhiệm vụ như sau:
Tiếp cận và tìm hiểu nhu cầu khách hàng: Chủ động giao tiếp với khách hàng để nắm bắt nhu cầu, từ đó tích hợp các yếu tố phù hợp vào quy trình làm việc nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
Phát triển chuyên môn theo hướng chuyên sâu: Tối ưu hóa nghiệp vụ dựa trên kiến thức và kinh nghiệm tích lũy, đóng góp vào việc cải tiến quy trình, công nghệ hoặc mô hình vận hành hiện có.
Hướng dẫn, đào tạo nhân sự mới: Hỗ trợ Junior, Fresher và Intern trong việc tiếp cận công việc, chia sẻ kinh nghiệm và góp phần xây dựng đội ngũ nhân viên kề cận chất lượng.
Đề xuất giải pháp cải tiến: Chủ động đưa ra những ý tưởng, giải pháp mới giúp cải thiện hiệu quả công việc, tiết kiệm chi phí, thời gian hoặc mở rộng cơ hội kinh doanh cho doanh nghiệp.
Thực hiện các công việc khác theo yêu cầu: Bao gồm việc lập báo cáo, đánh giá hiệu suất, tham gia họp nhóm, họp bộ phận và thực hiện các nhiệm vụ được giao từ cấp trên.
Senior có nhiệm vụ kết nối, dẫn dắt và tối ưu hóa hiệu quả công việc trong nhóm.
Những kỹ năng cần thiết để trở thành Senior
Để chinh phục vị trí Senior và khẳng định năng lực trong doanh nghiệp, Senior không chỉ cần kinh nghiệm chuyên môn mà còn phải trang bị một loạt kỹ năng mềm và kỹ năng quản lý. Dưới đây là những kỹ năng quan trọng giúp bạn trở thành một Senior thực thụ, hãy khám phá nhé.
Kỹ năng lãnh đạo
Lãnh đạo là yếu tố tiên quyết để khẳng định vai trò của vị trí Senior trong đội ngũ. Ở vị trí Senior, bạn không chỉ làm việc độc lập mà còn thường xuyên phải hướng dẫn, hỗ trợ và đôi khi quản lý một nhóm nhỏ gồm các Junior, Fresher hay Intern. Vì vậy, kỹ năng lãnh đạo đóng vai trò vô cùng quan trọng và cần thiết.
Việc sở hữu kỹ năng lãnh đạo tốt sẽ giúp bạn:
Phân chia công việc hợp lý cho các thành viên trong nhóm.
Xử lý linh hoạt các mâu thuẫn hoặc vướng mắc phát sinh.
Tạo động lực và truyền cảm hứng để cả nhóm cùng phát triển.
Đảm bảo tiến độ và chất lượng công việc theo đúng kỳ vọng của cấp trên.
Kỹ năng làm việc nhóm
Senior phải đảm nhiệm những nhiệm vụ khó hơn và hầu như những nhiệm vụ này phải cần sự hỗ trợ của đội nhóm mới hoàn thành hiệu quả được. Vì vậy, để trở thành một Senior xuất sắc bạn bắt buộc phải trau dồi kỹ năng làm việc nhóm. Đây là yếu tố then chốt giúp họ phối hợp hiệu quả với đồng nghiệp trong cùng bộ phận hoặc liên phòng ban. Senior có kỹ năng làm việc nhóm tốt sẽ dễ dàng phối hợp với các đồng nghiệp để hoàn thành công việc đúng tiến độ và đạt chất lượng cao. Kỹ năng làm việc nhóm hỗ trợ thúc đẩy công việc hợp tác hiệu quả hơn.
Kỹ năng đàm phán
Ở vị trí Senior, đàm phán trở thành một phần không thể thiếu trong công việc hàng ngày. Bởi khi ở vị trí cao họ sẽ thường xuyên phải làm việc trực tiếp với khách hàng, trao đổi với đối tác hoặc thương lượng kế hoạch cùng cấp trên để đưa ra phương án tối ưu. Sở hữu kỹ năng đàm phán tốt không chỉ giúp Senior đạt được kết quả cao trong giao tiếp, mà còn tạo điều kiện để nâng cao hiệu suất làm việc và khẳng định năng lực cá nhân.
Senior cần có kỹ năng đàm phán tốt để đạt kết quả cao trong công việc
Đối với vị trí Senior kỹ năng đàm phán đóng vai trò vô cùng quan trọng. Một Senior biết cách đàm phán hiệu quả sẽ dễ dàng tạo dựng được lòng tin với cả nội bộ và khách hàng, từ đó mở rộng cơ hội phát triển và thăng tiến trong sự nghiệp.
Kỹ năng giải quyết vấn đề
Nhắc đến các kỹ năng cần có của Senior là gì không thể không nhắc đến kỹ năng giải quyết vấn đề. Ở vị trí Senior, việc đưa ra các phương án xử lý cho những tình huống khó khăn không còn là lựa chọn, mà là một phần không thể thiếu trong công việc. Những vấn đề mà Junior và Fresher không xử lý được thì Senior chính là người đứng ra giải quyết. Chính vì thế, để trở thành một Senior tài năng bạn bắt buộc phải có kỹ năng giải quyết vấn đề.
Kỹ năng giải quyết vấn đề đóng vai trò quan trọng, nó không chỉ giúp giải quyết linh hoạt và nhanh chóng các vấn đề mà còn giúp giảm thiểu những rủi ro trong quá trình làm việc.
Kỹ năng quan sát
Ngoài những kỹ năng đã chia sẻ ở trên thì để trở thành một Senior xuất sắc bạn cũng không thể bỏ qua kỹ năng quan sát. Với Senior, kỹ năng quan sát không đơn thuần là nhìn thấy mà còn là hiểu sâu và nắm bắt kịp thời những vấn đề đang diễn ra. Nhờ sự nhạy bén khả năng quan sát chính xác, họ có thể sớm phát hiện các rủi ro tiềm ẩn và chủ động đưa ra biện pháp xử lý trước khi vấn đề trở nên nghiêm trọng.
Kỹ năng này giúp Senior đánh giá được tình hình thực tế để đề xuất những giải pháp cải thiện đóng góp cho quá trình phát triển chung của doanh nghiệp. Trong vai trò hỗ trợ và dẫn dắt các Fresher hay Junior, kỹ năng quan sát cũng là “chìa khóa” để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu của từng thành viên, từ đó có phương pháp kèm cặp, định hướng hiệu quả hơn cho đội nhóm.
Kỹ năng tư duy, phân tích
Một trong những kỹ năng quan trọng bắt buộc một Senior cần có đó là khả năng tư duy, phân tích vấn đề và giải quyết vấn đề ở mức độ phức tạp . Đối với các vấn đề đang đối diện, Senior không chỉ tiếp nhận một cách thụ động mà còn biết cách đặt câu hỏi, nhìn nhận vấn đề dưới nhiều góc độ khác nhau để tìm ra nguyên nhân cốt lõi. Từ đó, đưa ra được phương hướng giải quyết đúng đắn và hiệu quả nhất.
Tư duy phân tích từ góc độ sâu giúp Senior đưa ra được những đánh giá chính xác và các quyết định chiến lược phù hợp giúp tối ưu quy trình làm việc, cải thiện hiệu suất và góp phần định hướng phát triển cho cả nhóm. Đây cũng là nền tảng giúp họ đưa ra những đề xuất có giá trị, mang lại lợi ích dài hạn cho doanh nghiệp.
Tư duy phân tích từ góc độ sâu giúp Senior đưa ra được những đánh giá chính xác
Kỹ năng ra quyết định
Senior nên có kỹ năng ra quyết định để đảm bảo công việc được thực hiện đúng tiến độ, đạt hiệu quả tối ưu và hướng đến các mục tiêu kinh doanh đã đề ra. Trong quá trình làm việc, sẽ có nhiều tình huống phát sinh đòi hỏi phải đưa ra lựa chọn nhanh chóng nhưng chính xác. Những lúc này, Senior nếu có kỹ năng ra quyết định thì doanh nghiệp sẽ không gặp khó khăn và không bị gián đoạn trong quá trình hoạt động.
Việc ra quyết định kịp thời và hợp lý không chỉ giúp công việc diễn ra trôi chảy mà còn thể hiện tư duy chiến lược, khả năng chịu trách nhiệm cũng như độ nhạy bén trong xử lý vấn đề. Một Senior có kỹ năng ra quyết định tốt sẽ là chỗ dựa tin cậy cho đội nhóm, đồng thời góp phần quan trọng vào sự phát triển chung của tổ chức.
Kỹ năng giao tiếp
Kỹ năng cuối cùng mà một Senior cần có mà chúng tôi muốn chia sẻ với bạn đó là kỹ năng giao tiếp. Senior sở hữu kỹ năng giao tiếp tốt giúp đảm bảo việc truyền đạt thông tin rõ ràng, mạch lạc đến các thành viên trong nhóm và khách hàng. Đồng thời, giúp xây dựng môi trường làm việc tích cực, tăng khả năng hợp tác, giảm thiểu hiểu lầm và nâng cao hiệu suất chung. Bên cạnh đó, kỹ năng giao tiếp cũng là yếu tố quan trọng giúp Senior tạo dựng uy tín cá nhân và lan tỏa ảnh hưởng tích cực đến tập thể.
Phân biệt Senior và Junior
Hiện nay rất nhiều người đang nhầm lẫn giữa 2 khái niệm là Senior và Junior, nghĩ rằng nó là một, tuy nhiên nó lại là 2 khái niệm hoàn toàn khác nhau. Sau đây là bảng phân biệt Junior và Senior là gì cho bạn đọc tham khảo:
Tiêu chí phân biệt
Senior
Junior
Kinh nghiệm
Có từ 3–5 năm kinh nghiệm trở lên trong lĩnh vực chuyên môn.
Có từ 1–2 năm kinh nghiệm làm việc thực tế.
Kỹ năng chuyên môn
Thành thạo kỹ năng chuyên môn, có khả năng xử lý các vấn đề phức tạp và đưa ra giải pháp hiệu quả.
Đã áp dụng được kiến thức vào thực tế và đang trong quá trình hoàn thiện kỹ năng chuyên môn.
Mức độ làm việc độc lập
Làm việc độc lập, chủ động giải quyết công việc và hỗ trợ các thành viên cấp dưới.i
Có thể làm việc độc lập ở mức cơ bản, nhưng vẫn cần sự hỗ trợ từ cấp trên.
Nhiệm vụ chính
Làm nhiệm vụ chủ chốt trong nhóm; dẫn dắt dự án, phân công công việc và đảm bảo tiến độ, chất lượng công việc.
Tham gia vào các dự án với vai trò hỗ trợ; bắt đầu đảm nhận một số nhiệm vụ độc lập.
Tiếp xúc, làm quen dần với các vấn đề đơn giản, bình tĩnh, linh hoạt để giải quyết các vấn đề phức tạp hơn
Mức độ trách nhiệm
Trách nhiệm trung bình; bắt đầu chịu trách nhiệm về chất lượng công việc của bản thân.
Trách nhiệm cao; chịu trách nhiệm về kết quả công việc của nhóm, hỗ trợ và phát triển năng lực cho các thành viên cấp dưới.
Cơ hội phát triển
Có thể thăng tiến lên các vị trí quản lý cấp cao như Team Leader, Manager hoặc chuyên gia trong lĩnh vực chuyên môn.
Sau khi hoàn thiện kỹ năng và tích lũy đủ kinh nghiệm, có thể thăng tiến lên vị trí Senior.
Phân biệt Senior và Junior
Mức lương của Senior bao nhiêu?
Cũng như những vị trí khác thì mức lương của Senior sẽ không cố định vì nó còn bị ảnh hưởng bởi rất nhiều yếu tố khác nhau như: kinh nghiệm, lĩnh vực đang làm,... Theo như thống kê cho biết: Mức lương của Senior thường cao hơn mặt bằng chung do yêu cầu cao về chuyên môn, kinh nghiệm và kỹ năng. Tùy theo ngành nghề và khu vực làm việc, mức lương trung bình của vị trí Senior tại Việt Nam có thể dao động từ 22 triệu đến hơn 60 triệu đồng/tháng.
Lộ trình trở thành Senior của một sinh viên mới ra trường
Lộ trình trở thành Senior của một sinh viên mới ra trường không chỉ là quá trình tích lũy kinh nghiệm, mà còn là hành trình phát triển kỹ năng, tư duy và trách nhiệm nghề nghiệp. Dưới đây là hành trình cụ thể cung cấp cái nhìn khách quan nhất cho bạn tham khảo:
Bắt đầu với vị trí Intern hoặc Fresher (0 – 1 năm kinh nghiệm): Giai đoạn đầu, sinh viên mới ra trường thường đảm nhận các vị trí như Intern (thực tập sinh) hoặc Fresher (nhân viên mới chưa có kinh nghiệm). Mục tiêu của giai đoạn này là làm quen với môi trường làm việc thực tế, học hỏi quy trình, rèn luyện thái độ chuyên nghiệp và kỹ năng mềm cơ bản.
Phát triển tại vị trí Junior (1 – 3 năm kinh nghiệm): Sau khi đã quen với công việc và tích lũy được một số kỹ năng chuyên môn, bạn sẽ được nâng cấp lên vị trí Junior. Đây là thời điểm bạn bắt đầu làm việc độc lập hơn, xử lý các đầu việc rõ ràng và nhận được sự đánh giá trực tiếp từ cấp trên. Kỹ năng làm việc nhóm, tư duy logic và khả năng chịu áp lực sẽ được trau dồi mạnh mẽ trong giai đoạn này.
Vươn lên thành Senior (từ 3 – 5 năm kinh nghiệm trở lên): Khi bạn đã nắm vững chuyên môn, có khả năng tự ra quyết định, và biết đề xuất, cải tiến quy trình làm việc, bạn sẽ dần bước vào vị trí Senior. Ở cấp bậc này, bạn không chỉ làm việc chuyên sâu, mà còn hỗ trợ, đào tạo các Junior/Fresher, đồng thời gánh vác trách nhiệm lớn hơn trong các dự án của công ty.
Tích lũy thêm kỹ năng quản lý và định hướng phát triển lâu dài: Sau khi trở thành Senior, nếu có định hướng, bạn có thể tiếp tục phát triển lên các vị trí cao hơn như Team Leader, Manager, hoặc chuyên gia cao cấp trong lĩnh vực của mình.
Kết luận
Với những nội dung chia sẻ trên đây chắc chắn bạn đọc đã hiểu rõ về Senior, nắm chắc khái niệm Senior là gì và những thông tin có liên quan. Tóm lại, Senior là vị trí quan trọng, là cấp bậc mà nhiều người hướng đến trong sự nghiệp. Để trở thành Senior, bạn cần không ngừng học hỏi, nâng cao năng lực và kiên trì phát triển từng ngày. Chúc bạn thành công nhé.
Ngoại ngữ

Cách học ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc hiệu quả 100%
Bạn đang đau đầu vì sắp tới kỳ thi trung học phổ thông quốc gia nhưng ngữ pháp tiếng Anh của mình đang ở con số 0, nhiều bạn mới bắt đầu học Tiếng Anh cho người mất gốc. Trong khi đó, các câu hỏi về ngữ pháp lại chiếm gần như 50% của đề thi. Làm sao để lấy lại gốc kiến thức bây giờ? Trong bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ chia sẻ cho các bạn chuẩn bị thi đại học cách học ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc cực hiệu quả.
Tại sao bạn bị mất gốc Tiếng Anh
Có 4 nguyên nhân chính dẫn đến việc bạn bị mất gốc Tiếng Anh:
Nỗi sợ hãi: Bạn cảm thấy vô cùng sợ hãi mỗi khi phải học Tiếng Anh. Bạn không dám thử sức với ngôn ngữ mới này. Vì thế bạn chấp nhận từ bỏ, chấp nhận bị mất gốc Tiếng Anh.
Thiếu định hướng: Bạn muốn cải thiện khả năng Tiếng Anh của mình, thế nhưng bạn chưa lập ra một mục tiêu cụ thể phù hợp với bản thân. Bên cạnh đó, trong suốt quá trình học, không có ai giúp đỡ hoặc định hướng cho bạn một lộ trình đúng đắn.
Thiếu kiên nhẫn: Học Tiếng Anh đòi hỏi một quá trình lâu dài. Vì thế nếu bạn không đủ kiên nhẫn thì khó có thể theo đuổi bộ môn Tiếng Anh này đến cùng.
Thiếu phương pháp học tập phù hợp: Bạn cần có một phương pháp học tập khoa học, cụ thể để vượt ra mọi khó khăn, rào cản khi học Tiếng Anh. Phương pháp học Tiếng Anh phù hợp sẽ giúp bạn cảm thấy hứng thú hơn trong việc học.
Tác hại của việc mất gốc ngữ pháp tiếng Anh
Mất gốc là một vấn đề mà có đến 99% người học tiếng Anh gặp phải. Khi không nắm được ngữ pháp, bạn sẽ cảm thấy chúng thật mơ hồ, phức tạp và đặc biệt quá mênh mông, dẫn đến tình trạng “học trước quên sau”, không nắm được trọng tâm để ôn luyện.
Mất gốc ngữ pháp tiếng Anh có tác hại rất nghiêm trọng đến quá trình học
Đặc biệt, tình trạng báo động này rơi chủ yếu vào các em học sinh. Trong kì thi Trung học phổ thông quốc gia 2018, theo khảo sát thì có tới hơn 2000 học sinh trượt tốt nghiệp vì bị điểm liệt tiếng Anh, hàng trăm học sinh bỏ lỡ cánh cổng đại học danh giá vì điểm đầu vào tiếng Anh quá thấp.
Hàng loạt những báo động về điểm số tiếng Anh, chính vì các em 2k2 cần có trong tay cách học ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc hiệu quả với thời gian 5 tháng còn lại của đời học sinh.
Đặc biệt, khi mất gốc tiếng Anh, các bạn học sinh thường cảm thấy sợ hãi, lẩn tránh bộ môn này. Thậm chí, có nhiều bạn nhận thấy tiếng Anh như một ma trận không có đáp án, khó học, khó vào, khó tiếp thu. Bạn cần biết cách học từ vựng tiếng anh cho người mất gốc riêng cho mình.
Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tiếp cận phương pháp học tiếng anh đúng, thành thạo ngữ pháp, tự tin thuyết trình bằng tiếng anh.... Đăng ký ngay.
[course_id:1245,theme:course]
[course_id:1517,theme:course]
[course_id:184,theme:course]
Cách học ngữ pháp tiếng Anh cho teen 2k2 thi THPTQG
Thời gian học tiếng Anh
Chỉ còn khoảng 5 tháng nữa là các bạn học sinh lớp 12 bước vào kì thi đại học, đánh dấu bước quan trọng trong cuộc đời của mình. Để có thể lấy lại được vốn ngữ pháp đó, bạn hãy dành ra tối thiểu 1 - 2 tiếng để học, học liên tục từ thứ 2 đến thứ 7 để cải thiện trình độ ngữ pháp. Tuy nhiên, khi học sẽ đòi hỏi các bạn phải thật sự nghiêm túc, chăm chỉ, thì mới có thể thành công. Nếu bạn kiên trì, thì chỉ sau 3 tháng có thể lấy lại được kiến thức cơ bản về ngữ pháp tiếng Anh.
Cách học ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc hiệu quả rất đơn giản, quan trọng phụ thuộc toàn bộ vào bản thân người học. Nếu bạn nghĩ có thể học toàn bộ khi kiến thức khổng lồ này trong 1 năm, 10 năm thì hoàn toàn sai. Có nhiều người chỉ học mất trong 3 tháng, thậm chí 1 tháng là có thể đạt trình độ điểm 5 trong bài thi ngoại ngữ.
Bạn cần dành thời gian học tối thiểu 1 tiếng/1 ngày để học ngữ pháp tiếng Anh
Học từ vựng
Để có thể thoát khỏi tình trạng mất gốc, đặc biệt hạn chế điểm liệt trong bài thi, các bạn 2k2 cần trau dồi cho mình một vốn từ vựng thật phong phú. Vốn từ vựng cần thiết rơi vào khoảng 400 đến 500 từ vựng, trong các phạm vi chủ đề như:
Chủ đề gia đình
Chủ đề bạn bè, trường học
Chủ đề nghề nghiệp
Chủ đề trường học
Sở thích
Du lịch
Hoạt động
Địa điểm vui chơi, đồ ăn, nước uống…
Vì từ vựng có vai trò vô cùng quan trọng, nếu bạn hiểu sai nghĩa hoặc không biết nghĩa thì xem như bạn không thể học được tiếng Anh. Khi học từ vựng, bạn chú ý học cách viết của từ, cách phát âm, nghĩa của từ, giới từ đi kèm, cụm từ đi kèm…
Học các chủ đề ngữ pháp
Để nắm được cách học ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc, đặc biệt các bạn học sinh lớp 12 thì cần dành ra tối thiểu 2 tháng để nắm các chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong bài thi. Tuy nhiên, bạn chỉ cần tập trung vào một số chủ điểm quan trọng sau:
12 thì cơ bản trong tiếng Anh: Cấu trúc câu, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết, các trường hợp ngoại lệ (nếu có).
Các loại từ vựng.
Cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh như: Câu điều kiện loại 1, 2, 3, câu bị động, câu so sánh, các mệnh đề quan hệ.
Những cấu trúc ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản dành cho người mất gốc
HIỆN TẠI ĐƠN - PRESENT SIMPLE
Cấu trúc thì hiện tại đơn:
Câu khẳng định:
S + V + O
Câu phủ định:
S+ Do/Does + not + V(inf) +O
Câu hỏi:
Do/Does + S + V(inf) + O ?
Cách sử dụng:
Thì hiện tại đơn nói về một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
Thì hiện tại đơn diễn tả một thói quen, một hành động xảy ra tại thời điểm hiện tại.
Thì hiện tại đơn diễn tả 1 hành động diễn ra lâu dài.
Thì hiện tại đơn nói về khả năng của một người.
Thì hiện tại đơn nói về chương trình, thời gian biểu, lịch trình trong tương lai.
Dấu hiệu nhận biết:
Thì hiện tại đơn thường có các từ như sau: Every, always, often, usually, rarely, generally, frequently, seldom, sometimes, never, once a week, twice a week,...
Ví dụ:
The last train leaves at 4:45
He often gets up early every morning.
HIỆN TẠI TIẾP DIỄN - PRESENT CONTINUOUS
Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn:
Câu khẳng định:
S + am/ is/ are + V-ing + O
Câu phủ định:
S + am/ is/ are + not + V-ing + O
Câu hỏi:
Am/ is/ are+S + V-ing + O ?
Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:
Diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói
Diễn tả một hành động xảy ra xung quanh thời điểm nói
Dùng để đề nghị, cảnh báo, mệnh lệnh.
Diễn tả hành động được lên kế hoạch thực hiện trong tương lai gần.
Diễn tả một hành động nhất thời.
Diễn tả sự không hài lòng hay phàn nàn về một việc/ một vật nào đó.
Dấu hiệu nhận biết:
Thì hiện tại tiếp diễn thường có các trạng từ chỉ thời gian như: now, right now, at the moment, at present, for the present time, for the time being, today, this week,...
Các cụm từ mệnh lệnh: Look!, Listen!, Be quiet!, Keep silent!,...
Ví dụ:
They are doing their assignment now.
Be quiet! The baby is sleeping.
>> Xem thêm: 4 Cách “nhớ lâu, ngấm nhanh” ngữ pháp tiếng Anh cực hiệu quả
HIỆN TẠI HOÀN THÀNH - PRESENT PERFECT
Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành:
Câu khẳng định:
S + have/ has + PII + O
Câu phủ định:
S + have/ has + NOT + PII + O
Câu hỏi:
Have/ has + S + PII + O ?
Cách dùng thì hiện tại hoàn thành:
Nói về một hành động xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại, có thể xảy ra trong tương lai
Nói về hành động xảy ra trong quá khứ nhưng không xác định được thời gian, và tập trung vào kết quả
Diễn tả hành động vừa mới xảy ra
Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả còn lưu đến hiện tại.
Dấu hiệu nhận biết:
Thì hiện tại hoàn thành thường có sự xuất hiện của các từ như: Already, (not) yet, just, ever, never, since, for, recently, before, lately, so far, until now,...
Ví dụ:
My friend has lived in London since 2012.
HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN - PRESENT PERFECT CONTINUOUS
Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
Câu khẳng định:
S + have/ has + been + V-ing + O
Câu phủ định:
S + haven’t/ hasn’t + been + V-ing
Câu hỏi:
Have/ Has + S + been + V-ing ?
Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
Diễn tả hành động diễn ra liên tục từ quá khứ đến hiện tại và tiếp diễn trong tương lai
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu thường có sự xuất hiện của các từ như: all day/week, for, since, so far, up till now, up to now, up to present, recently, almost every day this week, in recent years,...
Ví dụ:
I have been working for more than 8 hours.
QUÁ KHỨ ĐƠN - SIMPLE PAST
Cấu trúc của thì quá khứ đơn:
Câu khẳng định:
S + V-ed / PII + O
Câu phủ định:
S + did + not + V(inf) + O
Câu hỏi:
Did + S + V(inf) + O ?
Cách dùng của thì quá khứ đơn:
Diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ.
Diễn tả một thói quen lặp đi lặp lại trong quá khứ.
Diễn tả một hành động lâu dài ở quá khứ.
Kể lại một chuỗi hành động xảy ra liên tục trong quá khứ.
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu thường xuất hiện các từ như: yesterday, ago, last night/week/month/year, in the past, in 2009,...
Ví dụ:
We worked for that company for 5 years.
QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN - PAST CONTINUOUS
Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn:
Câu khẳng định:
S + was/were + V-ing + O
Câu phủ định:
S + was/were + not + V-ing + O
Câu hỏi:
Was/were + S + V-ing + O ?
Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn:
Diễn tả 1 hành động đang diễn ra tại 1 thời điểm trong quá khứ
Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì có một hành động khác xen vào.
Diễn tả 2 hay nhiều hành động xảy ra song song trong quá khứ.
Diễn tả hành động diễn ra tạm thời ở quá khứ.
Diễn tả điều bực mình trong quá khứ.
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu thường xuất hiện các từ như: while, at that time, at the very moment, at 8 o’clock this morning, at this time (last week), all day/week/month, those days,...
Ví dụ:
This time last week, I was watching a film on TV.
When we were playing football, it started to rain.
QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH - PAST PERFECT
Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành:
Câu khẳng định:
S + had + PII + O
Câu phủ định:
S + had + not + PII + O
Câu hỏi:
Had + S + PII + O ?
Cách dùng thì quá khứ hoàn thành:
Diễn tả 1 hành động xảy ra và hoàn tất trước 1 thời điểm ở quá khứ
Diễn tả 1 hành động xảy ra và hoàn tất trước 1 hành động khác trong quá khứ.
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu thường có các từ xuất hiện như: lready, ever, never, after, before, as soon as, by the time, up to then, when,...
Ví dụ:
By the end of last week, they had completed their project.
Tổng hợp 12 thì trong Tiếng Anh
QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN - PAST PERFECT CONTINUOUS
Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:
Câu khẳng định:
S + had + been + V-ing + O
Câu phủ định:
S + had + not + been + V-ing
Câu hỏi:
Had + S + been + V-ing ?
Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:
Nhấn mạnh một hành động diễn ra liên tục trong quá khứ cho đến khi một hành động khác xảy ra.
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu thường xuất hiện các từ: until then, by the time, for, since, when, prior to that time,...
Ví dụ:
When she arrived, I had been waiting for three hours.
TƯƠNG LAI ĐƠN - SIMPLE FUTURE
Cấu trúc thì tương lai đơn:
Câu khẳng định:
S + shall/will + V + O
Câu phủ định:
S + shall/will + not + V + O
Câu hỏi:
Shall/will+S + V + O ?
Cách dùng thì tương lai đơn:
Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Diễn tả một quyết định được đưa ta tại thời điểm nói
Dự đoán, diễn tả 1 ý kiến về 1 việc sẽ xảy ra trong tương lai (không có căn cứ)
Đưa ra lời đề nghị, lời yêu cầu, lời hứa.
Dấu hiệu nhận biết:
Thì tương lai đơn thường có sự xuất hiện của các từ như: next month/week/…, in 3 days, tomorrow, soon, in the future, tonight,...
Ví dụ:
We will buy a car next week.
TƯƠNG LAI GẦN - NEAR FUTURE
Cấu trúc thì tương lai gần
Câu khẳng định:
S + am/ is/ are + going + to V
Câu phủ định:
S + am/is/are + not + going + to V
Câu hỏi:
Is/ Are/ Am + S + going + to V ?
Cách dùng thì tương lai gần:
Diễn tả hành đông xảy ra ở tương lại dựa trên căn cứ hoặc thực tế ở hiện tại.
Diễn tả dự định trong tương lai.
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu thường có sự xuất hiện các từ như: next month/week/.., tomorrow, in 3 days, soon, in the future, tonight,...
Ví dụ:
Look at the dark clouds in the sky. It is going to rain.
TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN - FUTURE CONTINUOUS
Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn:
Câu khẳng định:
S + shall/will + be + V-ing + O
Câu phủ định:
S + shall/will + not + be + V-ing
Câu hỏi:
Shall/Will + S + be + V-ing ?
Cách dùng thì tương lai tiếp diễn:
Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong tương lai.
Diễn tả một hành động có kế hoạch diễn a vào thời điểm cụ thể trong tương lai.
Diễn tả hai hay nhiều hành động xảy ra đông thời trong tương lai.
Dấu hiện nhận biết:
Trong câu thường có sự xuất hiện của các từ như: in the future, this time next week/month/year/.., at + giờ cụ thể + thời gian ở tương lai (at 9 am tomorrow),...
TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH - FUTURE PERFECT
Cấu trúc thì tương lai hoàn thành
Câu khẳng định:
S + shall/will + have + PII
Câu phủ định:
S + shall/will + not + have + PII
Câu hỏi:
Shall/Will + S + have + PII ?
Cách dùng thì tương lai hoàn thành:
Diễn tả một hành động hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai.
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu thường có sự xuất hiện của các từ như: by the time, by then, by the end of, prior to the time, before, after, when,...
Ví dụ:
By the end of next week, I will have completed my first book.
Top những cuốn sách "trị" mất gốc Tiếng Anh hiệu quả
Phát âm Tiếng Anh hoàn hảo
"Phát âm Tiếng Anh hoàn hảo" là một trợ thủ đắc lực nhất khi học luyện phát âm Tiếng Anh. Tác giá của cuốn sách này là Paul S Gruber - Chuyên gia ngôn ngữ hàng đầu thế giới. Cuốn sách sẽ chỉ ra những nguyên nhân khiến bạn phát âm chưa chuẩn cũng như hướng dẫn chi tiết cách phát âm, phụ âm, nối âm và âm cuối.
Mind map English grammar – Học ngữ pháp tiếng Anh bằng bản đồ tư duy
Nếu bạn đang cảm thấy việc học Tiếng Anh trở nên "khô khan" do quá nhiều lý thuyết thì bạn có thể tham khảo cuốn sách "Mind map English grammar ". Với dạng sơ đồ tư duy sinh động, kiến thức được khái quát qua những từ khóa chính và được ghi lại bằng màu sắc, hình ảnh, não bộ của bạn sẽ ghi nhớ nhanh hơn và kích thích sự sáng tạo của các dây thần kinh trong não bộ. Ngoài ta, cuốn sách này còn cung cấp cho bạn những kiến thứ ngữ pháp Tiếng Anh trọng điểm.
English Vocabulary in use
English Vocabulary in use là một cuốn sách về cải thiện vốn từ vựng Tiếng Anh. Cuốn sách này được chia thành 60 bài học, mỗi một bài học sẽ xoay quanh một chủ đề nhất định kết hợp với các ví dụ và bào tập minh họa cho bạn thực hành.
Everyday Conversation in use
Everyday Conversation in use được biên doạn bởi bộ Ngoại Giao Mỹ. Trong cuốn sách này, bạn sẽ được làm quen với những mẫu câu hội thoại Tiếng Anh xoay quanh cuộc sống hằng ngày. Với mỗi bài học sẽ có phần ghi chú kiến thức cụ thể đi kèm với mỗi đoạn hội thoại.
Kết luận
Bài viết trên là chia sẻ về cách học Ngữ pháp tiếng anh một cách hiệu quả cho người mất gốc. Hi vọng bài viết mang lại nhiều kiến thức hữu ích cho bạn.

Quy tắc phát âm tiếng Anh đỉnh cao dành cho những “gà mờ”
Việc nắm vững quy tắc phát âm tiếng Anh đóng vai trò rất quan trọng, tuy nhiên đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh thì vẫn rất còn mù mờ về vấn đề này. Đừng quá lo lắng, bởi trong bài viết dưới đây, Unica sẽ chia sẻ cho bạn 5 nguyên tắc phát âm đỉnh cao trong tiếng Anh, giúp bạn chinh phục ngôn ngữ toàn cầu này trong thời gian ngắn nhất.
Chú ý phụ âm giữa và phụ âm cuối
Quy tắc phát âm tiếng Anh đầu tiên mà bạn cần chú ý đó là chú ý đến phụ âm giữa và phụ âm cuối khi phát âm. Cụ thể, trong tiếng Anh có rất nhiều từ có 2, 3 phụ âm liên tiếp nhau. Và cũng có nhiều từ tận cùng là phụ âm cuối và khi phát âm bắt buộc bạn phải đọc nó lên (trừ trường hợp đặc biệt).
Mặc dù cách đọc này khá khó khăn vì nó khác với cách phát âm trong tiếng Việt. Do đó, bạn cần trau dồi cho mình thật thành thạo kỹ năng phát âm cả phụ âm, âm giữa và âm cuối.
Khi phát âm tiếng Anh, bạn cần chú ý đến âm giữa và âm phụ cuối
Đọc đúng trọng âm
Quy tắc thứ hai mà nhiều bạn khi mới bắt đầu học tiếng Anh đều gặp phải đó là đọc đúng trọng âm. Bởi, việc phát âm đúng trọng âm trong tiếng Anh rất khó, nó không theo một quy tắc đơn giản mà bắt buộc bạn phải học thuộc tất các quy tắc. Cách học hiệu quả nhất là bạn phải học theo từng trọng âm của từ bằng cách nắm vững những chú ý sau:
- Từ loại (động từ, danh từ, tính từ, trạng từ…)
- Nghĩa của từ
- Ví dụ cụ thể cho từ đó
- Cách phát âm của từ cũng như tìm ra trọng âm trong từ
Phát âm các âm khó
Trong quy tắc phát âm tiếng Anh, bạn cần chú ý đến cách phát âm các âm khó. Đây là những âm mà bạn dễ đọc sai nhất bởi nó không có trong bảng phát âm của tiếng Việt. Cụ thể, bạn cần lưu ý đến các nhóm âm sau đây:
Nhóm âm nguyên âm
Đối với nguyên âm, bạn cần phát âm chính xác các âm sau đây:
- /æ/: m này là âm nằm giữa âm a và e, nên bạn không đọc là e mà cũng không đọc là a.
- /i:/: Đây là âm i kéo dài, được nhấn mạnh, khi đọc chú ý giãn cơ môi ra như đang mỉm cười nhẹ.
- /r/: Đây âm r, nếu nó đứng trước 1 nguyên âm thì cách đọc bình thường như phiên âm tiếng Việt (rick, river, right…). Tuy nhiên, nếu nó đứng cuối 1 từ thì cách đọc khó hơn (teacher, paper, doctor…).
Nhóm âm phụ âm
Đối với nhóm âm phụ âm, bạn cần chú ý các quy tắc sau đây:
- Kết hợp nhiều phụ âm liền nhau như: bl, cr, thr, spl, pl... . Ví dụ: blue, cry, green, spleen…
- /ʃ/: Đây là âm khó đọc nhất vì cách phát âm không giống người Việt. Ví dụ: she, shine, ship, shoe…
- /θ/: m này thì bạn đọc như âm TH trong tiếng Việt, nhưng chú ý phải để đầu lưỡi nằm ở vị trí giữa 2 hàm răng khi mà bạn phát âm. Ví dụ: the, thin, thing, thick…
- /ʤ/: m này khá khó và đòi hỏi bạn phải thực hành nhiều thì mới có thể nắm trọn bộ quy tắc phát âm tiếng Anh. Ví dụ: jeans, ginger, join, jump…
- /ʒ/: Nhiều người thường nhầm âm này là âm /z/, tuy nhiên hai âm này khác nhau và âm /ʒ/ cần có sự kéo dài hơn. Ví dụ: vision, usual, measure…
- /l/: Nếu âm này nằm sau nguyên âm thì việc phát âm khá khó. Ví dụ: oil, coil, ill, kill…
Bạn cần phát âm chính xác các âm khó trong tiếng Anh
Đọc đúng đuôi ED với động từ có quy tắc
Đối với động từ có đuôi ED, sẽ có 3 cách phát âm sau đây:
Đọc là /t/
Nếu âm cuối của động từ nguyên mẫu là một âm vô thanh, tức là khi phát âm cổ họng không rung thì bạn sẽ phát âm là /t/. Một số âm vô thanh như: p, k, f, s, ʃ, tʃ. Ví dụ: kissed, watched, talked, crossed…
Đọc là /id/
Nếu âm cuối của động từ nguyên mẫu là một trong hai âm /d/ và /t/ thì đuôi ED sẽ được đọc là /id/. Ví dụ: wanted, needed, ended, rested, hunted…
Đọc là /d/
Trong quy tắc phát âm tiếng Anh, nếu âm cuối của động từ nguyên mẫu là một âm nằm ngoài các âm nêu ở hai cách đọc trên thì đuôi ED sẽ đọc là /d/. Ví dụ: played, filled, cleaned, stayed…
Đọc đúng đuôi S
Với danh từ, động từ và sở hữu cách thì sẽ có cách phát âm đuôi S khác nhau. cụ thể như sau:
Đọc là /s/
- Danh từ số nhiều: m cuối của danh từ số ít là âm vô thanh. Ví dụ: lips, cats, hats…
- Động từ ngôi thứ 3 số ít trong thì hiện tại đơn: m cuối của động từ nguyên mẫu là âm vô thanh. Ví dụ: he likes, she talks…
- Sở hữu cách: m cuối của “sở hữu chủ” là âm vô thanh. Ví dụ: Pat’s car, the cook’s recipe....
- Viết tắt: Khi âm cuối của từ đầu tiên đứng trước dấu ‘ là âm vô thanh. Ví dụ: it’s true…
Đọc là /iz/
- Danh từ số nhiều: m cuối của danh từ số ít là các âm: /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /ʤ/. Ví dụ: wishes, places…
- Động từ ngôi số 3 số ít trong thì hiện tại đơn: m cuối của động từ nguyên mẫu là các âm: /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /ʤ/. Ví dụ: he watches tv…
- Sở hữu cách: m cuối là “sở hữu chủ” của các âm: /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /ʤ/. Ví dụ: the rose’s stem…
- Viết tắt: Không có.
Đọc là /z/
- Danh từ số nhiều: m cuối của danh từ số ít là âm hữu thanh (các âm còn lại). Ví dụ: floors, cars…
- Động từ ngôi thứ 3 số ít trong thì hiện tại đơn: m cuối của động từ nguyên mẫu là âm hữu thanh. Ví dụ: he swims…
- Sở hữu cách: m cuối của “sở hữu chủ” là âm hữu thanh. Ví dụ: My friend’s car…
- Viết tắt: m cuối của từ đứng trước dấu ‘ là âm hữu thanh. Ví dụ: He’s leaving…
Có 3 cách phát âm đối với đuôi S. Ảnh minh họa
Như vậy, Unica đã chia sẻ cho bạn 5 quy tắc phát âm tiếng Anh quan trọng nhất mà bạn cần nắm.
>> 90% người Việt mắc lỗi này khi học phát âm tiếng Anh
>> Bí quyết phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ
>> 3 cách luyện nói tiếng Anh hiệu quả “chất khỏi bàn”

Cách học ngữ pháp tiếng Anh cấp tốc trong 1 tháng, bạn tin không?
Ngữ pháp tiếng Anh rất mênh mông khiến người học tiếng Anh cảm thấy khó khăn. Tuy nhiên, nếu biết cách học thì chỉ sau 1 tháng, bạn có thể nắm trọn được kiến thức 12 năm học tiếng Anh của mình. Nghe có vẻ vô lý, nhưng ngay sau đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn câu chuyện về cách học ngữ pháp tiếng Anh cấp tốc hiệu quả.
Nguyên tắc học ngữ pháp tiếng Anh cấp tốc
Dù bạn bắt đầu học ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản ở còn số 0 hay đã có nền tảng học tiếng Anh cơ bản, thì để có cách học ngữ pháp tiếng Anh cấp tốc trong 1 tháng hiệu quả, bắt buộc bạn phải ghi nhớ một số nguyên tắc sau:
Bạn cần nắm rõ một vài nguyên tắc quan trọng khi học ngữ pháp tiếng Anh
- Đầu tiên, bạn phải nghĩ mình học được tiếng Anh, hãy gạt bỏ những suy nghĩ trong đầu rằng mình không thể nào học được tiếng Anh. Với những người mất gốc ngữ pháp, thì thường xuất hiện những cảm giác sợ hãi như vậy. Đặc biệt, đối với những bạn học sinh chuẩn bị bước vào kỳ thi đại học hoặc những bạn sinh viên sắp sửa thi đầu ra tiếng Anh.
- Thứ hai, hãy học tiếng Anh mọi lúc, mọi nơi. Để học ngữ pháp tiếng Anh cấp tốc, giúp thoát mất gốc trong vòng 1 tháng thì các bạn cần phải thật chăm chỉ và nỗ lực gấp 3 lần bình thường. Bạn hãy dành thời gian bất cứ khi nào có thể, ngoài việc học chăm chỉ từ giáo viên trên lớp, các lớp học thêm, trung tâm tiếng Anh thì bạn cần về nhà chịu khó làm bài tập.
Thêm nữa, “học thầy không tày học bạn”, vì vậy bạn hãy tham khảo thêm kiến thức từ bạn bè trong các buổi học nhóm, ngoại khóa.
- Thứ ba, tập thói quen sử dụng tiếng Anh. Nếu bạn muốn nhanh chóng cải thiện trình độ ngữ pháp của mình, thì bạn cần tạo được một môi trường tiếng Anh bằng cách thường xuyên xem các tin tức, bộ phim tiếng Anh để củng cố từ vựng, nhận biết các cách dùng các cấu trúc.
Đặc biệt, với môi trường công nghệ như ngày nay, việc kết bạn với những người bạn nước ngoài để luyện tập tiếng Anh là điều rất đơn giản. Ngoài ra, bạn hãy đọc thêm các bài báo, truyện, bằng tiếng Anh cũng là cách học ngữ pháp tiếng Anh cấp tốc hiệu quả.
- Nguyên tắc cuối cùng, bạn cần nắm nếu như muốn học tiếng Anh hiệu quả đó là phải thật kiên trì, không được bỏ cuộc. Học ngữ pháp tiếng Anh không phải ngày một, ngày hai là giỏi ngay lập tức. Mỗi ngày, các bạn học một chút ít, tích lũy kiến thức theo ngày sẽ nhận thấy kiến thức của mình tăng lên rất nhiều.
Cách học ngữ pháp tiếng Anh cấp tốc thông minh
Để nắm được ngữ pháp tiếng Anh cơ bản trong 1 tháng, bạn cần xây dựng cho mình một tinh thần học thoải mái để tiếp thu kiến thức thật tốt.
Một số “mẹo” khi học ngữ pháp tiếng Anh cấp tốc
Học từ
Ngữ pháp tiếng Anh rất rộng lớn và nhiều chủ điểm, để hiểu được ngữ pháp, nói được thành câu thì vốn từ vựng của bạn cần phải tốt. Cũng như tiếng Việt, tiếng Anh cũng có danh từ, đại từ, tính từ, động từ, giới từ, trạng từ. Bạn cần nắm bắt được cách dùng, cách sử dụng, vị trí của những từ loại này.
Học ngữ pháp từ câu
Khó hơn một chút, phức tạp ngữ pháp nâng cao dần lên là việc bạn phải làm quen với việc học một câu để hiểu được cấu trúc sử dụng. Khi học phần này, bạn sẽ cần lưu ý đến các chủ đề liên quan đến câu, cách học câu ghép, cách sử dụng các thì, các câu điều kiện, mong ước, giả định, cách dùng câu phức.
>> Tất tần tật về 12 thì trong Tiếng Anh
Học ngữ pháp thông qua phần mềm Duolingo
Ngoài việc hiểu cách học ngữ pháp tiếng Anh như nào cho hiệu quả thì việc bạn học thông qua phần mềm Duoling cũng là một cách học ngữ pháp tiếng Anh cấp tốc vô cùng thông minh. Phần mềm tích hợp các bài dịch thuật từ vựng theo chủ đề, các bài tập hoàn thành câu, các bài kiểm tra ngữ pháp. Tuy nhiên phần mềm này chưa có ngôn ngữ tiếng Anh nên rất khó cho những bạn có vốn ngoại ngữ không được nhiều sẽ rất khó học.
>> 5 phần mềm học tiếng anh miễn phí hiệu quả không thể bỏ qua
Với những chia sẻ về cách học ngữ pháp tiếng Anh cấp tốc ở trên, hy vọng rằng bạn sẽ vạch ra cho mình những hướng đi mới trong cách học. Còn chần chừ gì mà bạn không bắt tay vào thử nghiệm để nâng cao ngữ pháp tiếng Anh của mình. Chúc bạn thành công!


Quy tắc phát âm tiếng Anh đỉnh cao dành cho những “gà mờ”
Việc nắm vững quy tắc phát âm tiếng Anh đóng vai trò rất quan trọng, tuy nhiên đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh thì vẫn rất còn mù mờ về vấn đề này. Đừng quá lo lắng, bởi trong bài viết dưới đây, Unica sẽ chia sẻ cho bạn 5 nguyên tắc phát âm đỉnh cao trong tiếng Anh, giúp bạn chinh phục ngôn ngữ toàn cầu này trong thời gian ngắn nhất.
Chú ý phụ âm giữa và phụ âm cuối
Quy tắc phát âm tiếng Anh đầu tiên mà bạn cần chú ý đó là chú ý đến phụ âm giữa và phụ âm cuối khi phát âm. Cụ thể, trong tiếng Anh có rất nhiều từ có 2, 3 phụ âm liên tiếp nhau. Và cũng có nhiều từ tận cùng là phụ âm cuối và khi phát âm bắt buộc bạn phải đọc nó lên (trừ trường hợp đặc biệt).
Mặc dù cách đọc này khá khó khăn vì nó khác với cách phát âm trong tiếng Việt. Do đó, bạn cần trau dồi cho mình thật thành thạo kỹ năng phát âm cả phụ âm, âm giữa và âm cuối.
Khi phát âm tiếng Anh, bạn cần chú ý đến âm giữa và âm phụ cuối
Đọc đúng trọng âm
Quy tắc thứ hai mà nhiều bạn khi mới bắt đầu học tiếng Anh đều gặp phải đó là đọc đúng trọng âm. Bởi, việc phát âm đúng trọng âm trong tiếng Anh rất khó, nó không theo một quy tắc đơn giản mà bắt buộc bạn phải học thuộc tất các quy tắc. Cách học hiệu quả nhất là bạn phải học theo từng trọng âm của từ bằng cách nắm vững những chú ý sau:
- Từ loại (động từ, danh từ, tính từ, trạng từ…)
- Nghĩa của từ
- Ví dụ cụ thể cho từ đó
- Cách phát âm của từ cũng như tìm ra trọng âm trong từ
Phát âm các âm khó
Trong quy tắc phát âm tiếng Anh, bạn cần chú ý đến cách phát âm các âm khó. Đây là những âm mà bạn dễ đọc sai nhất bởi nó không có trong bảng phát âm của tiếng Việt. Cụ thể, bạn cần lưu ý đến các nhóm âm sau đây:
Nhóm âm nguyên âm
Đối với nguyên âm, bạn cần phát âm chính xác các âm sau đây:
- /æ/: m này là âm nằm giữa âm a và e, nên bạn không đọc là e mà cũng không đọc là a.
- /i:/: Đây là âm i kéo dài, được nhấn mạnh, khi đọc chú ý giãn cơ môi ra như đang mỉm cười nhẹ.
- /r/: Đây âm r, nếu nó đứng trước 1 nguyên âm thì cách đọc bình thường như phiên âm tiếng Việt (rick, river, right…). Tuy nhiên, nếu nó đứng cuối 1 từ thì cách đọc khó hơn (teacher, paper, doctor…).
Nhóm âm phụ âm
Đối với nhóm âm phụ âm, bạn cần chú ý các quy tắc sau đây:
- Kết hợp nhiều phụ âm liền nhau như: bl, cr, thr, spl, pl... . Ví dụ: blue, cry, green, spleen…
- /ʃ/: Đây là âm khó đọc nhất vì cách phát âm không giống người Việt. Ví dụ: she, shine, ship, shoe…
- /θ/: m này thì bạn đọc như âm TH trong tiếng Việt, nhưng chú ý phải để đầu lưỡi nằm ở vị trí giữa 2 hàm răng khi mà bạn phát âm. Ví dụ: the, thin, thing, thick…
- /ʤ/: m này khá khó và đòi hỏi bạn phải thực hành nhiều thì mới có thể nắm trọn bộ quy tắc phát âm tiếng Anh. Ví dụ: jeans, ginger, join, jump…
- /ʒ/: Nhiều người thường nhầm âm này là âm /z/, tuy nhiên hai âm này khác nhau và âm /ʒ/ cần có sự kéo dài hơn. Ví dụ: vision, usual, measure…
- /l/: Nếu âm này nằm sau nguyên âm thì việc phát âm khá khó. Ví dụ: oil, coil, ill, kill…
Bạn cần phát âm chính xác các âm khó trong tiếng Anh
Đọc đúng đuôi ED với động từ có quy tắc
Đối với động từ có đuôi ED, sẽ có 3 cách phát âm sau đây:
Đọc là /t/
Nếu âm cuối của động từ nguyên mẫu là một âm vô thanh, tức là khi phát âm cổ họng không rung thì bạn sẽ phát âm là /t/. Một số âm vô thanh như: p, k, f, s, ʃ, tʃ. Ví dụ: kissed, watched, talked, crossed…
Đọc là /id/
Nếu âm cuối của động từ nguyên mẫu là một trong hai âm /d/ và /t/ thì đuôi ED sẽ được đọc là /id/. Ví dụ: wanted, needed, ended, rested, hunted…
Đọc là /d/
Trong quy tắc phát âm tiếng Anh, nếu âm cuối của động từ nguyên mẫu là một âm nằm ngoài các âm nêu ở hai cách đọc trên thì đuôi ED sẽ đọc là /d/. Ví dụ: played, filled, cleaned, stayed…
Đọc đúng đuôi S
Với danh từ, động từ và sở hữu cách thì sẽ có cách phát âm đuôi S khác nhau. cụ thể như sau:
Đọc là /s/
- Danh từ số nhiều: m cuối của danh từ số ít là âm vô thanh. Ví dụ: lips, cats, hats…
- Động từ ngôi thứ 3 số ít trong thì hiện tại đơn: m cuối của động từ nguyên mẫu là âm vô thanh. Ví dụ: he likes, she talks…
- Sở hữu cách: m cuối của “sở hữu chủ” là âm vô thanh. Ví dụ: Pat’s car, the cook’s recipe....
- Viết tắt: Khi âm cuối của từ đầu tiên đứng trước dấu ‘ là âm vô thanh. Ví dụ: it’s true…
Đọc là /iz/
- Danh từ số nhiều: m cuối của danh từ số ít là các âm: /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /ʤ/. Ví dụ: wishes, places…
- Động từ ngôi số 3 số ít trong thì hiện tại đơn: m cuối của động từ nguyên mẫu là các âm: /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /ʤ/. Ví dụ: he watches tv…
- Sở hữu cách: m cuối là “sở hữu chủ” của các âm: /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /ʤ/. Ví dụ: the rose’s stem…
- Viết tắt: Không có.
Đọc là /z/
- Danh từ số nhiều: m cuối của danh từ số ít là âm hữu thanh (các âm còn lại). Ví dụ: floors, cars…
- Động từ ngôi thứ 3 số ít trong thì hiện tại đơn: m cuối của động từ nguyên mẫu là âm hữu thanh. Ví dụ: he swims…
- Sở hữu cách: m cuối của “sở hữu chủ” là âm hữu thanh. Ví dụ: My friend’s car…
- Viết tắt: m cuối của từ đứng trước dấu ‘ là âm hữu thanh. Ví dụ: He’s leaving…
Có 3 cách phát âm đối với đuôi S. Ảnh minh họa
Như vậy, Unica đã chia sẻ cho bạn 5 quy tắc phát âm tiếng Anh quan trọng nhất mà bạn cần nắm.
>> 90% người Việt mắc lỗi này khi học phát âm tiếng Anh
>> Bí quyết phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ
>> 3 cách luyện nói tiếng Anh hiệu quả “chất khỏi bàn”

Cách học ngữ pháp tiếng Anh cấp tốc trong 1 tháng, bạn tin không?
Ngữ pháp tiếng Anh rất mênh mông khiến người học tiếng Anh cảm thấy khó khăn. Tuy nhiên, nếu biết cách học thì chỉ sau 1 tháng, bạn có thể nắm trọn được kiến thức 12 năm học tiếng Anh của mình. Nghe có vẻ vô lý, nhưng ngay sau đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn câu chuyện về cách học ngữ pháp tiếng Anh cấp tốc hiệu quả.
Nguyên tắc học ngữ pháp tiếng Anh cấp tốc
Dù bạn bắt đầu học ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản ở còn số 0 hay đã có nền tảng học tiếng Anh cơ bản, thì để có cách học ngữ pháp tiếng Anh cấp tốc trong 1 tháng hiệu quả, bắt buộc bạn phải ghi nhớ một số nguyên tắc sau:
Bạn cần nắm rõ một vài nguyên tắc quan trọng khi học ngữ pháp tiếng Anh
- Đầu tiên, bạn phải nghĩ mình học được tiếng Anh, hãy gạt bỏ những suy nghĩ trong đầu rằng mình không thể nào học được tiếng Anh. Với những người mất gốc ngữ pháp, thì thường xuất hiện những cảm giác sợ hãi như vậy. Đặc biệt, đối với những bạn học sinh chuẩn bị bước vào kỳ thi đại học hoặc những bạn sinh viên sắp sửa thi đầu ra tiếng Anh.
- Thứ hai, hãy học tiếng Anh mọi lúc, mọi nơi. Để học ngữ pháp tiếng Anh cấp tốc, giúp thoát mất gốc trong vòng 1 tháng thì các bạn cần phải thật chăm chỉ và nỗ lực gấp 3 lần bình thường. Bạn hãy dành thời gian bất cứ khi nào có thể, ngoài việc học chăm chỉ từ giáo viên trên lớp, các lớp học thêm, trung tâm tiếng Anh thì bạn cần về nhà chịu khó làm bài tập.
Thêm nữa, “học thầy không tày học bạn”, vì vậy bạn hãy tham khảo thêm kiến thức từ bạn bè trong các buổi học nhóm, ngoại khóa.
- Thứ ba, tập thói quen sử dụng tiếng Anh. Nếu bạn muốn nhanh chóng cải thiện trình độ ngữ pháp của mình, thì bạn cần tạo được một môi trường tiếng Anh bằng cách thường xuyên xem các tin tức, bộ phim tiếng Anh để củng cố từ vựng, nhận biết các cách dùng các cấu trúc.
Đặc biệt, với môi trường công nghệ như ngày nay, việc kết bạn với những người bạn nước ngoài để luyện tập tiếng Anh là điều rất đơn giản. Ngoài ra, bạn hãy đọc thêm các bài báo, truyện, bằng tiếng Anh cũng là cách học ngữ pháp tiếng Anh cấp tốc hiệu quả.
- Nguyên tắc cuối cùng, bạn cần nắm nếu như muốn học tiếng Anh hiệu quả đó là phải thật kiên trì, không được bỏ cuộc. Học ngữ pháp tiếng Anh không phải ngày một, ngày hai là giỏi ngay lập tức. Mỗi ngày, các bạn học một chút ít, tích lũy kiến thức theo ngày sẽ nhận thấy kiến thức của mình tăng lên rất nhiều.
Cách học ngữ pháp tiếng Anh cấp tốc thông minh
Để nắm được ngữ pháp tiếng Anh cơ bản trong 1 tháng, bạn cần xây dựng cho mình một tinh thần học thoải mái để tiếp thu kiến thức thật tốt.
Một số “mẹo” khi học ngữ pháp tiếng Anh cấp tốc
Học từ
Ngữ pháp tiếng Anh rất rộng lớn và nhiều chủ điểm, để hiểu được ngữ pháp, nói được thành câu thì vốn từ vựng của bạn cần phải tốt. Cũng như tiếng Việt, tiếng Anh cũng có danh từ, đại từ, tính từ, động từ, giới từ, trạng từ. Bạn cần nắm bắt được cách dùng, cách sử dụng, vị trí của những từ loại này.
Học ngữ pháp từ câu
Khó hơn một chút, phức tạp ngữ pháp nâng cao dần lên là việc bạn phải làm quen với việc học một câu để hiểu được cấu trúc sử dụng. Khi học phần này, bạn sẽ cần lưu ý đến các chủ đề liên quan đến câu, cách học câu ghép, cách sử dụng các thì, các câu điều kiện, mong ước, giả định, cách dùng câu phức.
>> Tất tần tật về 12 thì trong Tiếng Anh
Học ngữ pháp thông qua phần mềm Duolingo
Ngoài việc hiểu cách học ngữ pháp tiếng Anh như nào cho hiệu quả thì việc bạn học thông qua phần mềm Duoling cũng là một cách học ngữ pháp tiếng Anh cấp tốc vô cùng thông minh. Phần mềm tích hợp các bài dịch thuật từ vựng theo chủ đề, các bài tập hoàn thành câu, các bài kiểm tra ngữ pháp. Tuy nhiên phần mềm này chưa có ngôn ngữ tiếng Anh nên rất khó cho những bạn có vốn ngoại ngữ không được nhiều sẽ rất khó học.
>> 5 phần mềm học tiếng anh miễn phí hiệu quả không thể bỏ qua
Với những chia sẻ về cách học ngữ pháp tiếng Anh cấp tốc ở trên, hy vọng rằng bạn sẽ vạch ra cho mình những hướng đi mới trong cách học. Còn chần chừ gì mà bạn không bắt tay vào thử nghiệm để nâng cao ngữ pháp tiếng Anh của mình. Chúc bạn thành công!
Xem thêm bài viết
Tin học văn phòng

Hàm Roundup là gì? Cách sử dụng và các lỗi thường gặp với Roundup trong Excel
Trong quá trình làm việc với excel chắc chắn sẽ có lúc bạn cần làm tròn dãy số lẻ để thuận tiện theo dõi và tính toán. Nếu bạn muốn làm tròn số trong excel bạn hãy sử dụng hàm làm tròn số Roundup trong excel để hỗ trợ. Vậy Hàm Roundup là gì và chúng được sử dụng như thế nào trong excel. Mời bạn đọc tham khảo nội dung chi tiết bài viết sau để quá trình học excel online được hiệu quả hơn nhé.
Hàm Roundup là gì?
Hàm Roundup là hàm làm tròn số lên trong excel. Có nghĩa là số được làm tròn sẽ có giá trị lớn hơn so với giá trị gốc ban đầu. Kết quả của hàm này sẽ cho ra giá trị làm tròn lớn hơn giá trị gốc ban đầu.
Điểm khác biệt của hàm Roundup so với các hàm làm tròn số khác trong excel là bạn có thể chọn vị trí số được làm tròn lên.
Hàm Roundup trong excel
Công thức hàm Roundup là gì?
Cú pháp hàm ROUNDUP như sau:
=ROUNDUP(number,num_digits)
Trong đó:
Number: Là vị trí ô chứa số hoặc là số cần làm tròn.
Num_digits: Thể hiện vị trí số được làm tròn. Theo đó num_digits có thể là số âm hoặc số dương.
Công thức hàm Roundup
Lưu ý đối với num_digits:
Num_Digits = 0: Có nghĩa là kết quả trả về sẽ là số nguyên có giá trị lớn hơn giá trị gốc gần nhất.
Num_Digits >0: Có nghĩa là kết quả trả về sẽ là số được làm tròn đến vị trí thập phân chỉ định ở bên phải dấu dấu phẩy “,”.
Num_Digits<>: Có nghĩa là kết quả trả về sẽ là số được làm tròn đến vị trí chỉ định ở bên trái dấu phẩy “,”.
Trường hợp num_Digits = -1 thì làm tròn đến hàng chục, num_digits =-2 làm tròn đến trăn và num_digits =-3 là đến hàng nghìn.
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH EXCEL TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO"
[blog_custom:2]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2851&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Ví dụ sử dụng công thức làm tròn số trong Excel
Dưới đây là ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng hàm Roundup trong excel.
Chúng ta có giá trị gốc là 123459.5679.
Yêu cầu:
Hãy làm tròn 123459.5679 đến vị trí hàng nghìn
Hãy làm tròn 123459.5679 đến vị trí hàng trăm
Hãy làm tròn 123459.5679 đến vị trí hàng chục
Hãy làm tròn 123459.5679 đến số nguyên gần nhất.
Hãy làm tròn 123459.5679 thành số thập phân có 1 chữ số sau dấu phẩy ",".
Hãy làm tròn 123459.5679 thành số thập phân có 2 chữ số sau dấu phẩy ",".
Hãy làm tròn 123459.5679 thành số thập phân có 3 chữ số sau dấu phẩy ",".
Ví dụ cách làm tròn số trong excel
Giải pháp thực hiện:
Theo yêu cầu chúng ta có:
Làm tròn 123459.5679 đến vị trí hàng nghìn, có nghĩa là num_digits = -3
Làm tròn 123459.5679 đến vị trí hàng trăm, có nghĩa là num_digits = -2
Làm tròn 123459.5679 đến vị trí hàng chục, có nghĩa là num_digits = -1
Làm tròn 123459.5679 đến số nguyên gần nhất, có nghĩa là num_digits = 0
Làm tròn 123459.5679 thành số thập phân có 1 chữ số sau dấu phẩy ",", có nghĩa là num_digits = 1
Làm tròn 123459.5679 thành số thập phân có 2 chữ số sau dấu phẩy ",", có nghĩa là num_digits = 2
Làm tròn 123459.5679 thành số thập phân có 3 chữ số sau dấu phẩy ",", có nghĩa là num_digits = 3
Theo đó chúng ta có bảng tính sau:
Cho trước bảng tính
Chúng ta sẽ áp dụng công thức vào bảng tính
=ROUNDUP(number,num_digits)
Sau đó nhấn Enter, chúng ta thu về kết quả như sau:
Kết quả sau khi áp dụng hàm
Nhấn chọn ô kết quả. Nhấn giữ chuột trái để fill công thức đến các ô kết quả còn lại.
So sánh hàm ROUNDUP, ROUND, ROUNDDOWN và INT
Điểm giống nhau của hàm Roundup, Round, Rounddown và Int là tất cả các hàm đều sử dụng để làm tròn số trong excel.
Điểm khác biệt giữa các hàm là: Hàm Roundup, Round, Rounddown là hàm làm tròn số có lựa chọn. Có nghĩa là bạn có thể chọn được vị trí số làm tròn.
Trong đó:
Hàm Round là hàm làm tròn số theo nguyên tắc toán học thông thường.
Hàm Roundup là hàm làm tròn số tăng.
Hàm Rounddown là hàm làm tròn số giảm.
Còn hàm In được sử dụng để làm tròn xuống đến số nguyên gần nhất theo nguyên tắc toán học
Ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hàm Roundup, Round, Rounddown và Int.
Chúng ta có bảng tính
Cho một bảng tính
Hãy áp dụng lần lượt các công thức sau vào bảng tính
=Round(number, num_digits)
=Roundup(number, num_digits)
=Rounddown(number, num_digits)
=Int(Number)
Áp dụng công thức vào bảng tính
Nhấn Enter để nhận kết quả và so sánh
So sánh các kết quả
Các lỗi thường gặp và cách khắc phục khi dùng hàm Roundup
Khi bạn dùng hàm Roundup để làm tròn số lên sẽ gặp một số lỗi kết quả không chính xác. Dưới đây là ví dụ minh họa cụ thể và các giải pháp khắc phục.
Lỗi kết quả không chính xác
Khi bạn dùng hàm làm tròn số Roundup trong excel, nếu kết quả hiển thị không đúng như kết quả dự kiến ban đầu.
Nguyên nhân:
Do bạn phân tích dữ liệu và chọn num_digits không chính xác
Do bạn sử dụng tên hàm không chính xác
Ví dụ minh họa cụ thể:
Yêu cầu: Hãy làm tròn 123459.5679 đến vị trí hàng nghìn
Lỗi kết quả:
Lỗi kết quả không chính xác
Phân tích lỗi:
Ở trường hợp 1: Kết quả sai là do công thức áp dụng xác định Num_digits không chính xác. Theo công thức num_digits = 3. Nhưng để làm tròn giá trị ở vị trí hàng nghìn thì num_digits=-3. Theo đó, để kết quả chính xác chúng ta cần sửa công thức áp dụng thành =ROUNDUP(A2,-3)
Phân tích lỗi kết quả không chính xác
Ở trường hợp 2: Kết quả sai là do chúng ta nhập tên hàm sai (Rounddown) trong khi tên hàm đúng phải là Roundup. Theo đó, để kết quả chính xác chúng ta cần sửa công thức áp dụng thành =ROUNDUP(A2,-3)
Kết quả không chính xác do nhập sai hàm
Lỗi làm tròn sai
Lỗi làm tròn sai xảy ra khi chúng ta chọn num_digits không chính xác.
Giải pháp khắc phục là chúng ta phân tích lại yêu cầu bảng tính excel và lựa chọn num_digits chính xác hơn.
Dưới đây là ví dụ minh họa cụ thể:
Yêu cầu: Hãy làm tròn số 12345.6789 đến hàng trăm.
Lỗi kết quả:
Lỗi làm tròn sai khi tính hàm Roundup
Giải pháp khắc phục:
Hãy thay thế bằng công thức đúng: =ROUNDUP(A2,-2)
Chúng ta sẽ nhận được kết quả đúng như sau:
Kết quả cuối cùng nhận được
Lỗi làm tròn số thập phân
Nguyên nhân: Lỗi làm tròn số thập phân là do bạn xác định num_digits không chính xác
Giải pháp khắc phục: Bạn hãy phân tích yêu cầu bảng tính excel để xác định num_digits chính xác hơn.
Ví dụ minh họa:
Yêu cầu: Hãy làm tròn số 344543.454234 đến vị trí phân số thứ 3.
Chúng ta có kết quả lỗi như sau:
Kết quả lỗi khi làm tròn số
Giải pháp khắc phục:
Hãy thay thế bằng công thức đúng: =ROUNDUP(A2,3)
Chúng ta sẽ nhận được kết quả đúng như sau:
Kết quả nhận được
Lỗi khi làm tròn số 5
Khi bạn sử dụng hàm làm tròn số trong excel Roundup, sau khi nhấn Enter mà hệ thống báo lỗi số 5, Error 5 có nghĩa là dữ liệu gốc của bạn có thể không được định dạng ở dạng số number.
Lỗi khi làm tròn số 5
Giải pháp khắc phục:
Bạn hãy nhấp chuột phải chọn đối số, cột đối số. Tiếp theo chọn Format Cells. Khi hộp thoại hiển thị hãy định dạng dữ liệu ở dạng Number.
Hộp thoại Format Cells
Hoặc có thể trong trường hợp nhập liệu, bạn đã nhập liệu không chính xác. Trường hợp này khá đơn giản, bạn chỉ cần điều chỉnh dữ liệu cho chính xác là kết quả sẽ đúng.
Kết quả nhận được
Lỗi tràn số
Lỗi tràn số xảy ra khi độ rộng của ô chứa kết quả quá ngắn, không đủ để kết quả chính xác hiển thị. Lúc này chúng ta sẽ gặp lỗi ######
Cụ thể như sau:
Lỗi tràn số
Giải pháp khắc phục:
Bạn hãy điều chỉnh độ rộng của cột kết quả tự động bằng cách đặt trỏ chuột ở đường biên bên phải của cột cho đến khi mũi tên chuyển thành biểu tượng mũi tên 2 đầu. Sau đó nhấn Double Click chuột vào đường biên. Chúng ta sẽ có kết quả hiển thị như sau:
Cách khắc phục lỗi tràn số
Kết luận
Trên đây Unica đã chia sẻ với bạn công thức hàm Roundup là gì và cách sử dụng hàm làm tròn trong excel như thế nào. Hy vọng với bài học excel kèm ví dụ minh họa đầy đủ và khoa học như đã chia sẻ sẽ giúp bạn dễ học, dễ hiểu và áp dụng hàm này trong quá trình học tập và làm việc một cách nhanh chóng. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ excel nhanh chóng hãy tham gia ngay khóa học excel trên Unica nhé, rất nhiều bài giảng hay đang chờ bạn khám phá đó.

Cách quay màn hình bằng PowerPoint mà có thể mọi người chưa biết
PowerPoint từ phiên bản 2016 đã cho phép người dùng quay video màn hình máy tính trực tiếp mà không cần phải cài đặt bất cứ một phần mềm hỗ trợ nào. Thực tế, cách quay màn hình bằng PowerPoint không khó, chỉ với vài thao tác là bạn sẽ thực hiện thành công. Tuy nhiên không phải ai cũng biết cách thực hiện như thế nào. Thấu hiểu điều đó, bài viết sau Unica sẽ hướng dẫn chi tiết cách quay màn hình bằng ppt cho bạn tham khảo.
1. Lợi ích khi quay màn hình bằng ppt
Quay video bằng PowerPoint là một tính năng tích hợp cho phép người dùng ghi lại màn hình máy tính và âm thanh liên quan, rồi nhúng vào trang chiếu PowerPoint của mình. Quay màn hình máy tính bằng PowerPoint mang lại rất nhiều lợi ích, bao gồm:
Quay màn hình bằng PowerPoint mang lại nhiều lợi ích
- Quay màn hình giúp tạo video hướng dẫn: Nếu bạn muốn tạo video hướng dẫn về cách sử dụng một phần mềm hoặc ứng dụng, bạn có thể sử dụng tính năng quay màn hình của PowerPoint để ghi lại các bước thực hiện. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng chia sẻ hướng dẫn với những người khác.
- Tạo video bài giảng. Sử dụng cách quay màn hình bằng PowerPoint bạn cũng có thể tạo video bài giảng về một chủ đề cụ thể nào đó. Như vậy bạn có thể dễ dàng chia sẻ kiến thức của mình với những người khác.
- Tạo video giới thiệu sản phẩm: Nếu bạn muốn tạo video giới thiệu về sản phẩm hoặc dịch vụ, bạn cũng có thể sử dụng tính năng quay màn hình của PowerPoint để ghi lại các tính năng và lợi ích của sản phẩm hoặc dịch vụ đó. Điều này giúp bạn dễ dàng thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng.
- Tạo video quảng cáo: Ngoài những lợi ích trên việc quay màn hình còn giúp tạo video quảng cáo cho một sản phẩm hoặc dịch vụ. Từ đó, người dùng hiểu sẽ rõ hơn về sản phẩm và dịch vụ mà bạn đang cung cấp.
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH POWERPOINT TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO"
[blog_custom:5]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2939&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
2. Cách chụp và cách quay màn hình bằng PowerPoint
Để thực hiện cách quay màn hình máy tính trên PowerPoint đầu tiên bạn cần cài đặt phiên bản PowerPoint từ 2016 trở lên. Sau khi đã cài đặt xong thì bạn có thể thực hiện chụp và quay màn hình nhanh chóng và đơn giản, cụ thể cách quay và chụp màn hình máy tính bằng PowerPoint thực hiện như sau:
Cách chụp và cách quay màn hình bằng PowerPoint
2.1. Cách quay màn hình bằng PowerPoint
- Bước 1: Đầu tiên bạn mở bản PowerPoint mà bạn muốn quay video màn hình.
- Bước 2: Tiếp theo tại thẻ Insert bạn chọn Screen Recording.
Chọn Screen Recording
- Bước 3: Tại phần điều khiển bạn chọn Select Area.
Chọn Select Area
- Bước 4: Tiếp tục bạn thực hiện thao tác kéo thả để chọn vùng muốn quay. Cụ thể cách thực hiện bước 4 như sau:
Khi bạn đã quyết định lựa chọn khu vực quay video thì bạn sẽ thấy con trỏ dạng chữ thập mảnh. Nhiệm vụ của bạn lúc này là kéo để chọn khu vực muốn ghi hình.
Kéo chuột để chọn khu vực muốn ghi hình
Khi đã lựa chọn khu vực muốn ghi hình thì PowerPoint sẽ tự động ghi lại âm thanh và con trỏ chuột. Vì vậy các tuỳ chỉnh của bạn sẽ được chọn mặc định trên bảng điều khiển. Nếu muốn tắt các tùy chọn này bạn thực hiện như sau: Lựa chọn bỏ chọn Âm thanh (phím logo Windows+Shift+U) và Ghi con trỏ (phím logo Windows+Shift+O).
- Bước 5: Click chuột chọn vào Record để bắt đầu ghi hình video.
Chọn Record để bắt đầu ghi
- Bước 6: Trong quá trình quay video màn hình bạn có thể lựa chọn các tùy chỉnh gồm: Pause: tạm dừng, Record: tiếp tục quay, Stop: dừng việc quay.
Các tùy chỉnh khi quay
- Bước 7: Kết thúc quá trình quay video bạn lưu lại bằng cách: click chuột phải vào phần vừa xuất hiện trong slide => Chọn Save Media as => Chọn thư mục cần lưu, đặt tên và nhấn Save để lưu video vừa quay được.
Lưu video vừa quay
2.2. Cách chụp màn hình bằng PowerPoint
Để chụp màn hình bằng PowerPoint bạn thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1: Đầu tiên bạn mở PowerPoint bạn muốn chụp ảnh màn hình.
- Bước 2: Tiếp theo từ menu tại thẻ Insert bạn chọn ScreenShot.
Chọn ScreenShot
- Bước 3: Tiếp tục bạn nhấn chọn cửa sổ bạn muốn chụp ảnh màn hình. Trường hợp bạn muốn chọn khu vực thì nhấn chọn Screen Clipping.
Tính năng Screen Clipping sẽ thu nhỏ PowerPoint, cho phép bạn bấm và kéo để chụp ảnh màn hình trên bất cứ cửa sổ nào sau PowerPoint.
Chọn Screen Clipping
- Bước 4: Sau khi chụp xong ảnh chụp màn hình sẽ xuất hiện trong PowerPoint, để lưu về máy tính bạn nhấn chuột trái vào ảnh => Chọn Save as picture.
Chọn Save as picture
- Bước 5: Tiếp theo bạn chọn định dạng và vị trí lưu rồi nhấn Save để lưu là xong.
>>> Xem thêm: Khánh Minh chinh phục thành công Powerpoint và đạt điểm A cuối kỳ
Đăng ký khoá học PowerPoint online qua video để nhận vô vàn ưu đãi hấp dẫn. Khoá học giúp bạn giải quyết những vấn đề thường gặp trong quá trình tạo bài giảng điện tử với PowerPoint. Đồng thời, chia sẻ bí quyết để tạo hiệu ứng, tạo chuyển động đối tượng giúp bạn tự tay thiết kế những video Marketing như mong muốn.
[course_id:876,theme:course]
[course_id:2563,theme:course]
[course_id:2942,theme:course]
3. Lưu ý khi thực hiện quay màn hình trên PowerPoint
Sau khi đã biết cách quay màn hình bằng PowerPoint thực hiện như thế nào thì để có được sản phẩm quay đúng như mong muốn bạn cần đặc biệt chú ý tới một số vấn đề sau:
3.1. Kiểm tra khả năng quay màn hình trong PowerPoint
Trước khi thực hiện cách quay video bằng PowerPoint bạn bắt buộc phải kiểm tra khả năng quay màn hình trong PowerPoint. Mục đích để đảm bảo tính năng quay màn hình đã được kích hoạt và để đảm bảo video được quay với chất lượng tốt nhất. Kiểm tra khả năng quay màn hình trong PowerPoint là điều vô cùng quan trọng và bắt buộc để bạn đạt được kết quả quay đúng như mong muốn. Vì vậy bạn cần phải hết sức chú ý nhé.
3.2. Chuẩn bị nội dung trước khi quay
Trước khi thực hiện thao tác quay video bạn bắt buộc phải chuẩn bị kỹ càng nội dung. Điều này giúp bạn có quá trình quay video trơn tru, đúng theo trật tự, không bị rối các bước thực hiện. Chuẩn bị nội dung trước khi quay giúp bạn quay video chủ động nên đạt hiệu quả cao, tiết kiệm thời gian, không cần phải quay đi quay lại nhiều lần.
Chuẩn bị thật kỹ nội dung trước khi quay video
3.3. Kiểm tra cài đặt âm thanh và mic
Ngoài những lưu ý trên, khi thực hiện quay video màn hình bằng PowerPoint bạn cũng phải đặc biệt chú ý tới mic và âm thanh. Hãy kiểm tra thật kỹ cài đặt âm thanh và mic để xem đã bật hay chưa. Việc kiểm tra cài đặt âm thanh và mic giúp đảm bảo rằng âm thanh được ghi lại rõ ràng và không bị nhiễu.
3.4. Chọn kích thước màn hình chính xác
Mặc dù cách quay màn hình bằng PowerPoint không khó, tuy nhiên bạn cần chú ý chọn đúng kích thước màn hình để video quay được đáp ứng yêu cầu đúng như mong muốn. Nếu như quay video quay mà không chọn đúng kích thước màn hình thì sẽ thiếu tính cân đối, đồng thời cũng có độ tương thích không cao. Vì vậy bạn hãy hết sức chú ý vấn đề này nhé.
3.5. Kiểm tra độ phân giải
Độ phân giải là một chỉ số quan trọng xác định chất lượng của hình ảnh hoặc video. Độ phân giải càng cao thì hình ảnh hoặc video càng sắc nét và chi tiết. Khi quay màn hình trong PowerPoint, bạn cần kiểm tra độ phân giải để đảm bảo rằng video quay màn hình có chất lượng tốt nhất. Độ phân giải cao sẽ giúp video quay màn hình sắc nét và chi tiết hơn, giúp người xem dễ dàng nhìn thấy nội dung của video.
Đảm bảo video quay có chất lượng tốt nhất
3.6. Tránh sử dụng hình nền động hoặc các hiệu ứng chuyển động quá mức
Khi quay video PowerPoint, bạn cần tránh sử dụng hình nền động hoặc các hiệu ứng chuyển động quá mức vì những lý do sau:
- Hình nền và hiệu ứng chuyển động dễ khiến người xem phân tâm.
- Các chuyển động phức tạp có thể khiến video bị giật hoặc bị mờ, làm giảm trải nghiệm xem của người xem.
- Hình nền động hoặc các hiệu ứng chuyển động quá mức có thể làm tăng kích thước tệp video. Điều này có thể khiến việc lưu trữ và chia sẻ video trở nên khó khăn hơn.
3.7. Chú ý đến dung lượng file
Dung lượng file càng lớn thì thời gian tải và phát video càng lâu. Điều này gây khó chịu cho người xem, đặc biệt là khi họ đang xem video trên thiết bị có kết nối internet chậm. Thêm nữa, dung lượng file càng lớn thì việc lưu trữ và chia sẻ video càng khó khăn. Cách khắc phục cho những vấn đề này là bạn cần chú ý tới dung lượng file.
Chú ý dung lượng file video để không gây khó khăn cho việc lưu trữ và chia sẻ
3.8. Tắt thông báo và các ứng dụng khác
Nếu như không tắt thông báo các ứng dụng người xem có thể bị phân tâm bởi các thông báo hoặc ứng dụng đang chạy. Điều này khiến họ không thể tập trung vào nội dung của bài thuyết trình. Ngoài ra, các thông báo hoặc ứng dụng còn có thể gây nhiễu hoặc làm giảm độ sáng của video, làm giảm trải nghiệm xem của người xem. Vì vậy tốt hơn hết là bạn vẫn nên tắt thông báo.
3.9. Chấp nhận lỗi và tái quay nếu cần thiết
Khi thực hiện cách quay màn hình bằng PowerPoint ngay cả những người chuyên nghiệp cũng có thể mắc lỗi. Cách khắc phục hiệu quả nhất đó là chấp nhận lôi và tài quay nếu cần thiết.
3.10. Kiểm tra video trước khi chia sẻ.
Lưu ý cuối cùng bạn cần ghi nhớ để thực hiện quay video bằng PowerPoint được tốt nhất đó là kiểm tra kỹ video. Điều này giúp tránh được lỗi sai không đáng có. Bên cạnh đó việc kiểm tra kỹ video cũng giúp đảm bảo người xem nhận được video chất lượng nhất.
4. Kết luận
Qua bài viết Unica đã hướng dẫn chi tiết tới bạn cách quay màn hình bằng PowerPoint, đồng thời hướng dẫn thêm cả cách chụp màn hình và các lưu ý trong quá trình thực hiện. Với những thông tin chia sẻ này chắc chắn bạn đã tích lũy thêm được rất nhiều tin học PowerPoint bổ ích. Nếu có thắc mắc hay muốn học thêm những kiến thức tin học khác, bạn hãy tham gia khóa học PowerPoint nhé.

Cách phối màu trong Powerpoint cho slide chuyên nghiệp và ấn tượng
Cách phối màu trong PowerPoint tưởng chừng đơn giản nhưng thực tế không phải ai cũng biết. Nhiều người do không nắm vững quy tắc kết hợp màu sắc trong PowerPoint dẫn đến những bản thuyết trình rất thiếu tính thẩm mỹ. Từ đó, không mang được hiệu quả chuyển đổi cao trong quá trình làm việc. Để giúp bạn tạo nên được những bài thuyết trình đẹp mắt và ấn tượng nhất, sau đây Unica sẽ chia sẻ cho bạn cách pha màu trong PowerPoint đơn giản và dễ thực hiện nhất. Cùng tìm hiểu ngay.
Tổng quan về công cụ đồ họa để phối màu trong Powerpoint
Việc phối màu cho slide Powerpoint từ phiên bản 2010 trở về sau đã được tích hợp thêm công cụ đồ họa Gradient Color. Nhờ có tính năng này mà người sử dụng powerpoint có thể dễ dàng tạo slide có tính thẩm mỹ cao, ấn tượng, chuyên nghiệp dễ dàng hơn.
Tính năng Gradient Color cho phép bạn tinh chỉnh màu văn bản, wordart, biểu đồ, smartart nâng cao đơn giản và hiệu quả. Cụ thể là bạn có thể sử dụng các gợi ý màu dựng sẵn hoặc tùy chỉnh màu theo phong cách thẩm mỹ riêng. Từ màu tùy chỉnh, nhiệt độ, tùy chỉnh, độ trong suốt,...
Cách phối màu trong Powerpoint
Một số quy tắc phối màu slide
Để đảm bảo bạn có thể phối màu cho slide đẹp và chuyên nghiệp như chuyên gia đồ họa, bạn hãy ghi nhớ 3 nguyên tắc thực hiện cách phối màu trong PowerPoint dưới đây.
Các nhóm màu sắc
Trong cách phối màu trong powerpoint bạn nên chia phân tất cả các màu sắc sử dụng thành 2 nhóm màu có khả năng bổ túc cho nhau. Như:
- Nhóm màu nóng và nhóm màu lạnh.
Hai nhóm mà sắc cơ bản
Nhóm màu chủ đạo và nhóm bổ sung: Trong nhóm màu sắc này bạn có thể sử dụng chọn nhóm màu có giá trị tương phản, chọn nhóm màu theo giá trị tương đồng bổ sung, chọn nhóm màu theo giá trị đối xứng bổ sung,...
Nhóm màu chủ đạo và nhóm bổ sung
Nhờ có sự phân chia, lựa chọn các màu thành phần trong nhóm màu sẽ giúp cho bạn tạo điểm nhấn cho đối tượng hiệu quả hơn.
Số lượng và độ tương phản màu
Trong mỗi màu sắc lựa chọn sẽ có khả năng tạo hiệu ứng thị giác khác nhau. Do đó, khi chúng ta sử dụng bảng màu làm powerpoint cần chú ý đến độ tương phản của màu. Nhằm tạo sự nổi bật, thu hút đối tượng.
Bên cạnh đó, bạn cũng nên chú ý đến số lượng màu sử dụng khi tạo hiệu ứng màu sắc cho các đối tượng trong powerpoint. Số lượng màu quá ít sẽ khó tạo điểm nổi bật. Nhưng khi số lượng màu quá nhiều sẽ tạo cảm giác rối mắt và không mang lại hiệu quả trải nghiệm trực quan cho người xem.
Màu tương phản nhau
Cách kết hợp các màu sắc trong Powerpoint
Bạn có thể lựa chọn cách phối màu trong PowerPoint đơn giản theo các gợi ý sẵn có từ Themes. Điều này giúp bạn phối màu powerpoint nhanh.
Phối màu từ các Themes có sẵn
Tuy nhiên, để tạo dấu ấn riêng cho slide powerpoint, bạn nên học cách phối màu trong powerpoint căn cứ theo quy tắc nhóm màu, số lượng màu và độ tương phản màu sắc.
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH POWERPOINT TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO"
[blog_custom:5]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2939&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Sự tiện lợi của Gradient Color trong Powerpoint
Tính năng gradient color được tích hợp ở nhiều nhóm tính năng như tùy chỉnh màu chữ, tùy chỉnh màu nền, tùy chỉnh màu biểu đồ, tùy chỉnh màu hình khối,... Giúp cho bạn phối màu ppt tiện lợi hơn.
Ví dụ cụ thể về việc sử dụng tính năng gradient color để phối màu chữ và nền trong powerpoint:
- Để phối màu nền trong powerpoint bạn hãy chọn Gradient Fill trong nhóm tính năng Format Background (tab Design). Cụ thể như sau, bạn hãy tick chọn Gradient fill, tại mục Preset gradient bạn hãy chọn màu sắc phù hợp.
Thao tác mô tả
Để cài đặt nâng cao bạn bạn hãy nhấn chọn mục Type bên dưới mục Preset gradient. Khi bảng tùy chọn hiển thị, bạn hãy tiến đến mục Gradient stop nhấn vào biểu tượng cây bút (3) để điều chỉnh độ sáng tối. Ở mục Color bạn hãy chọn màu phù hợp. Và ở mục Transparent bạn hãy tùy chỉnh độ trong suốt của màu sắc (Tỉ lệ phần trăm càng cao thì độ trong suốt càng thấp)
Điều chỉnh độ trong suốt của màu sắc
- Tùy chọn Gradient Fill trong nhóm tính năng Text Fill (Thuộc tab Format của từng đối tượng).
Chọn Text Fill
Khi bảng tùy chỉnh Text Fill hiển thị, bạn hãy chọn tính năng Gradient. Ở đây bạn có thể chọn màu gợi ý hoặc chọn More Gradient... để tùy chỉnh màu nâng cao.
Tuỳ chỉnh nâng cao
Khi hộp thoại Format Shape hiển thị ở bên tay trái slide bạn hãy tick chọn Gradient Fill. Tiến đến mục Preset gradients để chọn màu. Tại mục Gradient stops bạn hãy tùy chỉnh độ sáng tối của dải màu. Bạn có thể tùy chỉnh độ trong suốt của màu sắc tại mục Transparency.
Chọn Gradient Fill
>>> Xem thêm: Khánh Minh chinh phục thành công Powerpoint và đạt điểm A cuối kỳ
Đăng ký khoá học PowerPoint online qua video để nhận vô vàn ưu đãi hấp dẫn. Khoá học giúp bạn giải quyết những vấn đề thường gặp trong quá trình tạo bài giảng điện tử với PowerPoint. Đồng thời, chia sẻ bí quyết để tạo hiệu ứng, tạo chuyển động đối tượng giúp bạn tự tay thiết kế những video Marketing như mong muốn.
[course_id:876,theme:course]
[course_id:2563,theme:course]
[course_id:2942,theme:course]
Cách phối màu trong PowerPoint
Cách phối màu PowerPoint chính yếu vẫn là phối màu chữ và nền trong PowerPoint. Để tạo được sự thu hút với khán giả và tăng tính chuyên nghiệp cho slide bạn hãy tham khảo một số cách phối màu sau:
- Sử dụng màu sắc hài hòa với nội dung thông điệp và mục đích thông điệp bạn truyền tải.
- Sử dụng các màu sắc có độ tương phản để tạo độ nổi bật. Bên cạnh đó bạn cũng có thể sử dụng các màu sắc có tính tương đồng để tạo sự hài hòa trong slide.
- Sử dụng màu đại diện thương hiệu làm nền cho slide. Điều này sẽ giúp bạn truyền tải hình ảnh thương hiệu tốt hơn.
Cách phối màu trong PowerPoint
Lưu ý khi kết hợp màu sắc trong PowerPoint
Biết cách phối màu PowerPoint chưa đủ để bạn thiết kế lên được bài thuyết trình ấn tượng nhất. Để tạo được một bài thuyết trình đẹp và ấn tượng bạn hãy nhớ kỹ những lưu ý sau nhé.
Phối màu đơn giản
Bạn nên áp dụng cách phối màu đơn giản. Điều này sẽ giúp bạn tránh được lỗi lạm dụng màu sắc dẫn đến việc mang lại trải nghiệm thị giác kém, làm rối mắt người xem. Và có thể tạo nên sự mất cân đối, thiếu sự thống nhất trong slide.
Sử dụng màu chủ đạo của tổ chức hoặc thương hiệu
Trong trường hợp doanh nghiệp của bạn có sử dụng màu sắc nhận diện thương hiệu thì bạn đừng quên sử dụng màu đại diện làm màu chủ đạo cho slide. Điều này sẽ giúp bạn ghi điểm chuyên nghiệp trong mắt lãnh đạo, đối tác, khách hàng và những người tham gia buổi thuyết trình.
Việc sử dụng màu chủ đạo trong slide nên tuân theo nguyên tắc 60 - 30 - 10. Có nghĩa là màu chủ đạo nên chiếm 60% không gian slide.
Quy tắc sử dụng màu trong ppt
Sử dụng màu tương phản để tạo sự nổi bật cho văn bản
Đối với các văn bản nghệ thuật bạn nên sử dụng gradient color để tăng cường điểm nhấn nổi bật. Đối với các văn bản thông thường trong slide bạn cũng nên chú ý chọn màu văn bản có tính tương phản với màu nền để tạo sức hút với khán giả.
Cụ thể hơn, bạn có thể lựa chọn 3 cấp độ màu tương phản sau để tạo sự nổi bật cho văn bản:
- Chọn màu có nền tối đậm để làm nổi bật văn bản có màu sáng.
Chọn màu có nền tối để làm nổi bật văn bản
- Chọn màu nền tối vừa phải để tạo sự hài hòa cho văn bản có màu trung tính.
- Chọn màu có nền tối nhẹ đối với văn bản có màu đơn sắc nhẹ nhàng.
Kiểm soát độ sáng và độ tương phản
Độ sáng và độ tương phản phù hợp sẽ giúp bạn làm nổi bật đối tượng hiệu quả. Trong trường hợp độ sáng và độ tương phản thấp sẽ không tạo được điểm nhấn nổi bật. Tuy nhiên, nếu độ sáng và độ tương phản quá cao sẽ làm đối tượng chính bị mờ hoặc mất sự cân đối trong slide.
Kiểm tra tương thích màu sắc trên nền tảng đa thiết bị
Mỗi thiết bị sẽ có độ phân giải màu sắc khác nhau. Do đó, để đảm bảo tối ưu hiệu quả cho file PowerPoint bạn hãy thử trình chiếu file trên đa nền tảng thiết bị. Quan trọng nhất vẫn là thiết bị bạn lựa chọn trình chiếu trong khi thuyết giảng.
Sử dụng màu đối lập cho văn bản và nền
Cặp màu đối lập giữa văn bản và nền sẽ giúp cho văn bản hiển thị rõ ràng hơn. Đồng thời tạo nên sự nổi bật cho nội dung bạn muốn truyền tải. Thay vì sử dụng các cặp màu văn bản và nền thông thường như: chữ trắng nền đen, chữ đen nền trăng,... Bạn hãy tham khảo một số gợi ý lựa chọn cặp màu đối lập cho văn bản và nền trong ảnh minh họa dưới đây:
Màu đối lập cho văn bản và nền
Chú ý đến tính đồng nhất trong cả bài thuyết trình
Tính đồng nhất trong cả buổi thuyết trình trong file PowerPoint thể hiện ở những điểm sau:
- Sự đồng nhất về tông màu chủ đạo trong file PowerPoint.
- Sự đồng nhất giữa phong cách thiết kế slide và nội dung.
- Sự đồng nhất giữa độ chênh lệch màu tương phản.
Lưu ý: Ở một số slide đặc biệt, bạn có thể tạo sự khác biệt để tạo điểm nhấn ấn tượng. Tuy vậy, bạn nên chú ý đến tính đồng nhất của file PowerPoint.
Kiểm tra màu sắc trên màn hình trình chiếu
Màu sắc có thể thay đổi theo điều kiện ánh sáng, điều kiện nhiệt độ. Do đó, để chắc chắn hiệu ứng màu sắc bạn chọn sẽ ghi điểm ưu với khán giả. Bạn hãy thử phát bản trình chiếu của bạn trên màn chiếu, trong điều kiện nhiệt độ ánh sáng tương tự như trong buổi thuyết trình. Điều này sẽ giúp bạn cảm nhận chuẩn xác trải nghiệm của người xem. Từ đây, bạn có thể điều chỉnh các thay đổi để bảng trình chiếu PowerPoint trở nên chuyên nghiệp hơn.
Màu sắc trên màn hình trình chiếu
Một số mẹo trong cách phối màu cho PowerPoint
Dưới đây là một số mẹo giúp bạn phối màu trong PowerPoint giúp bạn có bài thuyết trình ấn tượng và chuyên nghiệp nhất, hãy lưu lại ngay nhé.
Nên sử dụng màu trắng hoặc be nhạt trên nền tối còn màu đen trên nền sáng.
Như các bạn đã biết màu trắng hoặc màu be nhạt thuộc nhóm màu sáng. Khi bạn đặt trên nền tối sẽ tạo nên tính tương phản cao. Điều này sẽ giúp cho đối tượng của bạn thêm nổi bật.
Khi bạn đặt đối tượng màu đen (màu đậm) khi được đặt trên nền sáng cũng sẽ tạo hiệu ứng nổi bật tương tự.
Mẹo phối màu trong PowerPoint
Tránh sử dụng gradient color trong văn bản trừ khi dùng để trang trí.
Trong slide PowerPoint bạn chỉ nên sử dụng tính năng Gradient color cho văn bản trang trí. Tránh lạm dụng gradient color cho các đối tượng trên slide. Điều này sẽ làm giảm độ nổi bật của đối tượng chính. Mà còn làm cho slide của bạn trở nên rối rắt và làm giảm mức độ hài lòng trải nghiệm thị giác của người xem.
Dùng gradient càng đơn giản càng tốt
Mặc dù Gradient có tác dụng thu hút sự tập trung của khán giả. Tuy nhiên, trong các buổi thuyết trình, chúng ta chỉ nên dùng gradient đơn giản. Cụ thể là chúng ta chỉ nên trộn 2 - 3 màu với nhau để tạo Gradient Color. Điều này sẽ giúp bạn tăng hiệu quả thu hút khán giả vào nội dung buổi thuyết trình hơn.
Kết luận
Cách phối màu trong PowerPoint tuy không phức tạp nhưng để tạo được các slide PowerPoint chuyên nghiệp thì bạn cần có tính thẩm mỹ và độ tinh tế khi sử dụng màu sắc. Nếu bạn không có năng khiếu sử dụng màu sắc hãy học hỏi thêm kinh nghiệm từ các chuyên gia đồ họa và chuyên gia PowerPoint trong khóa học Microsoft PowerPoint.
>>> Xem thêm:
Khoá học thiết kế powerpoint chuyên nghiệp chỉ 299k
Hướng dẫn tạo mục lục trong powerpoint dễ dàng
Hướng dẫn cách vẽ sơ đồ trong powerpoint cực đơn giản


Cách quay màn hình bằng PowerPoint mà có thể mọi người chưa biết
PowerPoint từ phiên bản 2016 đã cho phép người dùng quay video màn hình máy tính trực tiếp mà không cần phải cài đặt bất cứ một phần mềm hỗ trợ nào. Thực tế, cách quay màn hình bằng PowerPoint không khó, chỉ với vài thao tác là bạn sẽ thực hiện thành công. Tuy nhiên không phải ai cũng biết cách thực hiện như thế nào. Thấu hiểu điều đó, bài viết sau Unica sẽ hướng dẫn chi tiết cách quay màn hình bằng ppt cho bạn tham khảo.
1. Lợi ích khi quay màn hình bằng ppt
Quay video bằng PowerPoint là một tính năng tích hợp cho phép người dùng ghi lại màn hình máy tính và âm thanh liên quan, rồi nhúng vào trang chiếu PowerPoint của mình. Quay màn hình máy tính bằng PowerPoint mang lại rất nhiều lợi ích, bao gồm:
Quay màn hình bằng PowerPoint mang lại nhiều lợi ích
- Quay màn hình giúp tạo video hướng dẫn: Nếu bạn muốn tạo video hướng dẫn về cách sử dụng một phần mềm hoặc ứng dụng, bạn có thể sử dụng tính năng quay màn hình của PowerPoint để ghi lại các bước thực hiện. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng chia sẻ hướng dẫn với những người khác.
- Tạo video bài giảng. Sử dụng cách quay màn hình bằng PowerPoint bạn cũng có thể tạo video bài giảng về một chủ đề cụ thể nào đó. Như vậy bạn có thể dễ dàng chia sẻ kiến thức của mình với những người khác.
- Tạo video giới thiệu sản phẩm: Nếu bạn muốn tạo video giới thiệu về sản phẩm hoặc dịch vụ, bạn cũng có thể sử dụng tính năng quay màn hình của PowerPoint để ghi lại các tính năng và lợi ích của sản phẩm hoặc dịch vụ đó. Điều này giúp bạn dễ dàng thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng.
- Tạo video quảng cáo: Ngoài những lợi ích trên việc quay màn hình còn giúp tạo video quảng cáo cho một sản phẩm hoặc dịch vụ. Từ đó, người dùng hiểu sẽ rõ hơn về sản phẩm và dịch vụ mà bạn đang cung cấp.
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH POWERPOINT TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO"
[blog_custom:5]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2939&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
2. Cách chụp và cách quay màn hình bằng PowerPoint
Để thực hiện cách quay màn hình máy tính trên PowerPoint đầu tiên bạn cần cài đặt phiên bản PowerPoint từ 2016 trở lên. Sau khi đã cài đặt xong thì bạn có thể thực hiện chụp và quay màn hình nhanh chóng và đơn giản, cụ thể cách quay và chụp màn hình máy tính bằng PowerPoint thực hiện như sau:
Cách chụp và cách quay màn hình bằng PowerPoint
2.1. Cách quay màn hình bằng PowerPoint
- Bước 1: Đầu tiên bạn mở bản PowerPoint mà bạn muốn quay video màn hình.
- Bước 2: Tiếp theo tại thẻ Insert bạn chọn Screen Recording.
Chọn Screen Recording
- Bước 3: Tại phần điều khiển bạn chọn Select Area.
Chọn Select Area
- Bước 4: Tiếp tục bạn thực hiện thao tác kéo thả để chọn vùng muốn quay. Cụ thể cách thực hiện bước 4 như sau:
Khi bạn đã quyết định lựa chọn khu vực quay video thì bạn sẽ thấy con trỏ dạng chữ thập mảnh. Nhiệm vụ của bạn lúc này là kéo để chọn khu vực muốn ghi hình.
Kéo chuột để chọn khu vực muốn ghi hình
Khi đã lựa chọn khu vực muốn ghi hình thì PowerPoint sẽ tự động ghi lại âm thanh và con trỏ chuột. Vì vậy các tuỳ chỉnh của bạn sẽ được chọn mặc định trên bảng điều khiển. Nếu muốn tắt các tùy chọn này bạn thực hiện như sau: Lựa chọn bỏ chọn Âm thanh (phím logo Windows+Shift+U) và Ghi con trỏ (phím logo Windows+Shift+O).
- Bước 5: Click chuột chọn vào Record để bắt đầu ghi hình video.
Chọn Record để bắt đầu ghi
- Bước 6: Trong quá trình quay video màn hình bạn có thể lựa chọn các tùy chỉnh gồm: Pause: tạm dừng, Record: tiếp tục quay, Stop: dừng việc quay.
Các tùy chỉnh khi quay
- Bước 7: Kết thúc quá trình quay video bạn lưu lại bằng cách: click chuột phải vào phần vừa xuất hiện trong slide => Chọn Save Media as => Chọn thư mục cần lưu, đặt tên và nhấn Save để lưu video vừa quay được.
Lưu video vừa quay
2.2. Cách chụp màn hình bằng PowerPoint
Để chụp màn hình bằng PowerPoint bạn thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1: Đầu tiên bạn mở PowerPoint bạn muốn chụp ảnh màn hình.
- Bước 2: Tiếp theo từ menu tại thẻ Insert bạn chọn ScreenShot.
Chọn ScreenShot
- Bước 3: Tiếp tục bạn nhấn chọn cửa sổ bạn muốn chụp ảnh màn hình. Trường hợp bạn muốn chọn khu vực thì nhấn chọn Screen Clipping.
Tính năng Screen Clipping sẽ thu nhỏ PowerPoint, cho phép bạn bấm và kéo để chụp ảnh màn hình trên bất cứ cửa sổ nào sau PowerPoint.
Chọn Screen Clipping
- Bước 4: Sau khi chụp xong ảnh chụp màn hình sẽ xuất hiện trong PowerPoint, để lưu về máy tính bạn nhấn chuột trái vào ảnh => Chọn Save as picture.
Chọn Save as picture
- Bước 5: Tiếp theo bạn chọn định dạng và vị trí lưu rồi nhấn Save để lưu là xong.
>>> Xem thêm: Khánh Minh chinh phục thành công Powerpoint và đạt điểm A cuối kỳ
Đăng ký khoá học PowerPoint online qua video để nhận vô vàn ưu đãi hấp dẫn. Khoá học giúp bạn giải quyết những vấn đề thường gặp trong quá trình tạo bài giảng điện tử với PowerPoint. Đồng thời, chia sẻ bí quyết để tạo hiệu ứng, tạo chuyển động đối tượng giúp bạn tự tay thiết kế những video Marketing như mong muốn.
[course_id:876,theme:course]
[course_id:2563,theme:course]
[course_id:2942,theme:course]
3. Lưu ý khi thực hiện quay màn hình trên PowerPoint
Sau khi đã biết cách quay màn hình bằng PowerPoint thực hiện như thế nào thì để có được sản phẩm quay đúng như mong muốn bạn cần đặc biệt chú ý tới một số vấn đề sau:
3.1. Kiểm tra khả năng quay màn hình trong PowerPoint
Trước khi thực hiện cách quay video bằng PowerPoint bạn bắt buộc phải kiểm tra khả năng quay màn hình trong PowerPoint. Mục đích để đảm bảo tính năng quay màn hình đã được kích hoạt và để đảm bảo video được quay với chất lượng tốt nhất. Kiểm tra khả năng quay màn hình trong PowerPoint là điều vô cùng quan trọng và bắt buộc để bạn đạt được kết quả quay đúng như mong muốn. Vì vậy bạn cần phải hết sức chú ý nhé.
3.2. Chuẩn bị nội dung trước khi quay
Trước khi thực hiện thao tác quay video bạn bắt buộc phải chuẩn bị kỹ càng nội dung. Điều này giúp bạn có quá trình quay video trơn tru, đúng theo trật tự, không bị rối các bước thực hiện. Chuẩn bị nội dung trước khi quay giúp bạn quay video chủ động nên đạt hiệu quả cao, tiết kiệm thời gian, không cần phải quay đi quay lại nhiều lần.
Chuẩn bị thật kỹ nội dung trước khi quay video
3.3. Kiểm tra cài đặt âm thanh và mic
Ngoài những lưu ý trên, khi thực hiện quay video màn hình bằng PowerPoint bạn cũng phải đặc biệt chú ý tới mic và âm thanh. Hãy kiểm tra thật kỹ cài đặt âm thanh và mic để xem đã bật hay chưa. Việc kiểm tra cài đặt âm thanh và mic giúp đảm bảo rằng âm thanh được ghi lại rõ ràng và không bị nhiễu.
3.4. Chọn kích thước màn hình chính xác
Mặc dù cách quay màn hình bằng PowerPoint không khó, tuy nhiên bạn cần chú ý chọn đúng kích thước màn hình để video quay được đáp ứng yêu cầu đúng như mong muốn. Nếu như quay video quay mà không chọn đúng kích thước màn hình thì sẽ thiếu tính cân đối, đồng thời cũng có độ tương thích không cao. Vì vậy bạn hãy hết sức chú ý vấn đề này nhé.
3.5. Kiểm tra độ phân giải
Độ phân giải là một chỉ số quan trọng xác định chất lượng của hình ảnh hoặc video. Độ phân giải càng cao thì hình ảnh hoặc video càng sắc nét và chi tiết. Khi quay màn hình trong PowerPoint, bạn cần kiểm tra độ phân giải để đảm bảo rằng video quay màn hình có chất lượng tốt nhất. Độ phân giải cao sẽ giúp video quay màn hình sắc nét và chi tiết hơn, giúp người xem dễ dàng nhìn thấy nội dung của video.
Đảm bảo video quay có chất lượng tốt nhất
3.6. Tránh sử dụng hình nền động hoặc các hiệu ứng chuyển động quá mức
Khi quay video PowerPoint, bạn cần tránh sử dụng hình nền động hoặc các hiệu ứng chuyển động quá mức vì những lý do sau:
- Hình nền và hiệu ứng chuyển động dễ khiến người xem phân tâm.
- Các chuyển động phức tạp có thể khiến video bị giật hoặc bị mờ, làm giảm trải nghiệm xem của người xem.
- Hình nền động hoặc các hiệu ứng chuyển động quá mức có thể làm tăng kích thước tệp video. Điều này có thể khiến việc lưu trữ và chia sẻ video trở nên khó khăn hơn.
3.7. Chú ý đến dung lượng file
Dung lượng file càng lớn thì thời gian tải và phát video càng lâu. Điều này gây khó chịu cho người xem, đặc biệt là khi họ đang xem video trên thiết bị có kết nối internet chậm. Thêm nữa, dung lượng file càng lớn thì việc lưu trữ và chia sẻ video càng khó khăn. Cách khắc phục cho những vấn đề này là bạn cần chú ý tới dung lượng file.
Chú ý dung lượng file video để không gây khó khăn cho việc lưu trữ và chia sẻ
3.8. Tắt thông báo và các ứng dụng khác
Nếu như không tắt thông báo các ứng dụng người xem có thể bị phân tâm bởi các thông báo hoặc ứng dụng đang chạy. Điều này khiến họ không thể tập trung vào nội dung của bài thuyết trình. Ngoài ra, các thông báo hoặc ứng dụng còn có thể gây nhiễu hoặc làm giảm độ sáng của video, làm giảm trải nghiệm xem của người xem. Vì vậy tốt hơn hết là bạn vẫn nên tắt thông báo.
3.9. Chấp nhận lỗi và tái quay nếu cần thiết
Khi thực hiện cách quay màn hình bằng PowerPoint ngay cả những người chuyên nghiệp cũng có thể mắc lỗi. Cách khắc phục hiệu quả nhất đó là chấp nhận lôi và tài quay nếu cần thiết.
3.10. Kiểm tra video trước khi chia sẻ.
Lưu ý cuối cùng bạn cần ghi nhớ để thực hiện quay video bằng PowerPoint được tốt nhất đó là kiểm tra kỹ video. Điều này giúp tránh được lỗi sai không đáng có. Bên cạnh đó việc kiểm tra kỹ video cũng giúp đảm bảo người xem nhận được video chất lượng nhất.
4. Kết luận
Qua bài viết Unica đã hướng dẫn chi tiết tới bạn cách quay màn hình bằng PowerPoint, đồng thời hướng dẫn thêm cả cách chụp màn hình và các lưu ý trong quá trình thực hiện. Với những thông tin chia sẻ này chắc chắn bạn đã tích lũy thêm được rất nhiều tin học PowerPoint bổ ích. Nếu có thắc mắc hay muốn học thêm những kiến thức tin học khác, bạn hãy tham gia khóa học PowerPoint nhé.

Cách phối màu trong Powerpoint cho slide chuyên nghiệp và ấn tượng
Cách phối màu trong PowerPoint tưởng chừng đơn giản nhưng thực tế không phải ai cũng biết. Nhiều người do không nắm vững quy tắc kết hợp màu sắc trong PowerPoint dẫn đến những bản thuyết trình rất thiếu tính thẩm mỹ. Từ đó, không mang được hiệu quả chuyển đổi cao trong quá trình làm việc. Để giúp bạn tạo nên được những bài thuyết trình đẹp mắt và ấn tượng nhất, sau đây Unica sẽ chia sẻ cho bạn cách pha màu trong PowerPoint đơn giản và dễ thực hiện nhất. Cùng tìm hiểu ngay.
Tổng quan về công cụ đồ họa để phối màu trong Powerpoint
Việc phối màu cho slide Powerpoint từ phiên bản 2010 trở về sau đã được tích hợp thêm công cụ đồ họa Gradient Color. Nhờ có tính năng này mà người sử dụng powerpoint có thể dễ dàng tạo slide có tính thẩm mỹ cao, ấn tượng, chuyên nghiệp dễ dàng hơn.
Tính năng Gradient Color cho phép bạn tinh chỉnh màu văn bản, wordart, biểu đồ, smartart nâng cao đơn giản và hiệu quả. Cụ thể là bạn có thể sử dụng các gợi ý màu dựng sẵn hoặc tùy chỉnh màu theo phong cách thẩm mỹ riêng. Từ màu tùy chỉnh, nhiệt độ, tùy chỉnh, độ trong suốt,...
Cách phối màu trong Powerpoint
Một số quy tắc phối màu slide
Để đảm bảo bạn có thể phối màu cho slide đẹp và chuyên nghiệp như chuyên gia đồ họa, bạn hãy ghi nhớ 3 nguyên tắc thực hiện cách phối màu trong PowerPoint dưới đây.
Các nhóm màu sắc
Trong cách phối màu trong powerpoint bạn nên chia phân tất cả các màu sắc sử dụng thành 2 nhóm màu có khả năng bổ túc cho nhau. Như:
- Nhóm màu nóng và nhóm màu lạnh.
Hai nhóm mà sắc cơ bản
Nhóm màu chủ đạo và nhóm bổ sung: Trong nhóm màu sắc này bạn có thể sử dụng chọn nhóm màu có giá trị tương phản, chọn nhóm màu theo giá trị tương đồng bổ sung, chọn nhóm màu theo giá trị đối xứng bổ sung,...
Nhóm màu chủ đạo và nhóm bổ sung
Nhờ có sự phân chia, lựa chọn các màu thành phần trong nhóm màu sẽ giúp cho bạn tạo điểm nhấn cho đối tượng hiệu quả hơn.
Số lượng và độ tương phản màu
Trong mỗi màu sắc lựa chọn sẽ có khả năng tạo hiệu ứng thị giác khác nhau. Do đó, khi chúng ta sử dụng bảng màu làm powerpoint cần chú ý đến độ tương phản của màu. Nhằm tạo sự nổi bật, thu hút đối tượng.
Bên cạnh đó, bạn cũng nên chú ý đến số lượng màu sử dụng khi tạo hiệu ứng màu sắc cho các đối tượng trong powerpoint. Số lượng màu quá ít sẽ khó tạo điểm nổi bật. Nhưng khi số lượng màu quá nhiều sẽ tạo cảm giác rối mắt và không mang lại hiệu quả trải nghiệm trực quan cho người xem.
Màu tương phản nhau
Cách kết hợp các màu sắc trong Powerpoint
Bạn có thể lựa chọn cách phối màu trong PowerPoint đơn giản theo các gợi ý sẵn có từ Themes. Điều này giúp bạn phối màu powerpoint nhanh.
Phối màu từ các Themes có sẵn
Tuy nhiên, để tạo dấu ấn riêng cho slide powerpoint, bạn nên học cách phối màu trong powerpoint căn cứ theo quy tắc nhóm màu, số lượng màu và độ tương phản màu sắc.
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH POWERPOINT TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO"
[blog_custom:5]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2939&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Sự tiện lợi của Gradient Color trong Powerpoint
Tính năng gradient color được tích hợp ở nhiều nhóm tính năng như tùy chỉnh màu chữ, tùy chỉnh màu nền, tùy chỉnh màu biểu đồ, tùy chỉnh màu hình khối,... Giúp cho bạn phối màu ppt tiện lợi hơn.
Ví dụ cụ thể về việc sử dụng tính năng gradient color để phối màu chữ và nền trong powerpoint:
- Để phối màu nền trong powerpoint bạn hãy chọn Gradient Fill trong nhóm tính năng Format Background (tab Design). Cụ thể như sau, bạn hãy tick chọn Gradient fill, tại mục Preset gradient bạn hãy chọn màu sắc phù hợp.
Thao tác mô tả
Để cài đặt nâng cao bạn bạn hãy nhấn chọn mục Type bên dưới mục Preset gradient. Khi bảng tùy chọn hiển thị, bạn hãy tiến đến mục Gradient stop nhấn vào biểu tượng cây bút (3) để điều chỉnh độ sáng tối. Ở mục Color bạn hãy chọn màu phù hợp. Và ở mục Transparent bạn hãy tùy chỉnh độ trong suốt của màu sắc (Tỉ lệ phần trăm càng cao thì độ trong suốt càng thấp)
Điều chỉnh độ trong suốt của màu sắc
- Tùy chọn Gradient Fill trong nhóm tính năng Text Fill (Thuộc tab Format của từng đối tượng).
Chọn Text Fill
Khi bảng tùy chỉnh Text Fill hiển thị, bạn hãy chọn tính năng Gradient. Ở đây bạn có thể chọn màu gợi ý hoặc chọn More Gradient... để tùy chỉnh màu nâng cao.
Tuỳ chỉnh nâng cao
Khi hộp thoại Format Shape hiển thị ở bên tay trái slide bạn hãy tick chọn Gradient Fill. Tiến đến mục Preset gradients để chọn màu. Tại mục Gradient stops bạn hãy tùy chỉnh độ sáng tối của dải màu. Bạn có thể tùy chỉnh độ trong suốt của màu sắc tại mục Transparency.
Chọn Gradient Fill
>>> Xem thêm: Khánh Minh chinh phục thành công Powerpoint và đạt điểm A cuối kỳ
Đăng ký khoá học PowerPoint online qua video để nhận vô vàn ưu đãi hấp dẫn. Khoá học giúp bạn giải quyết những vấn đề thường gặp trong quá trình tạo bài giảng điện tử với PowerPoint. Đồng thời, chia sẻ bí quyết để tạo hiệu ứng, tạo chuyển động đối tượng giúp bạn tự tay thiết kế những video Marketing như mong muốn.
[course_id:876,theme:course]
[course_id:2563,theme:course]
[course_id:2942,theme:course]
Cách phối màu trong PowerPoint
Cách phối màu PowerPoint chính yếu vẫn là phối màu chữ và nền trong PowerPoint. Để tạo được sự thu hút với khán giả và tăng tính chuyên nghiệp cho slide bạn hãy tham khảo một số cách phối màu sau:
- Sử dụng màu sắc hài hòa với nội dung thông điệp và mục đích thông điệp bạn truyền tải.
- Sử dụng các màu sắc có độ tương phản để tạo độ nổi bật. Bên cạnh đó bạn cũng có thể sử dụng các màu sắc có tính tương đồng để tạo sự hài hòa trong slide.
- Sử dụng màu đại diện thương hiệu làm nền cho slide. Điều này sẽ giúp bạn truyền tải hình ảnh thương hiệu tốt hơn.
Cách phối màu trong PowerPoint
Lưu ý khi kết hợp màu sắc trong PowerPoint
Biết cách phối màu PowerPoint chưa đủ để bạn thiết kế lên được bài thuyết trình ấn tượng nhất. Để tạo được một bài thuyết trình đẹp và ấn tượng bạn hãy nhớ kỹ những lưu ý sau nhé.
Phối màu đơn giản
Bạn nên áp dụng cách phối màu đơn giản. Điều này sẽ giúp bạn tránh được lỗi lạm dụng màu sắc dẫn đến việc mang lại trải nghiệm thị giác kém, làm rối mắt người xem. Và có thể tạo nên sự mất cân đối, thiếu sự thống nhất trong slide.
Sử dụng màu chủ đạo của tổ chức hoặc thương hiệu
Trong trường hợp doanh nghiệp của bạn có sử dụng màu sắc nhận diện thương hiệu thì bạn đừng quên sử dụng màu đại diện làm màu chủ đạo cho slide. Điều này sẽ giúp bạn ghi điểm chuyên nghiệp trong mắt lãnh đạo, đối tác, khách hàng và những người tham gia buổi thuyết trình.
Việc sử dụng màu chủ đạo trong slide nên tuân theo nguyên tắc 60 - 30 - 10. Có nghĩa là màu chủ đạo nên chiếm 60% không gian slide.
Quy tắc sử dụng màu trong ppt
Sử dụng màu tương phản để tạo sự nổi bật cho văn bản
Đối với các văn bản nghệ thuật bạn nên sử dụng gradient color để tăng cường điểm nhấn nổi bật. Đối với các văn bản thông thường trong slide bạn cũng nên chú ý chọn màu văn bản có tính tương phản với màu nền để tạo sức hút với khán giả.
Cụ thể hơn, bạn có thể lựa chọn 3 cấp độ màu tương phản sau để tạo sự nổi bật cho văn bản:
- Chọn màu có nền tối đậm để làm nổi bật văn bản có màu sáng.
Chọn màu có nền tối để làm nổi bật văn bản
- Chọn màu nền tối vừa phải để tạo sự hài hòa cho văn bản có màu trung tính.
- Chọn màu có nền tối nhẹ đối với văn bản có màu đơn sắc nhẹ nhàng.
Kiểm soát độ sáng và độ tương phản
Độ sáng và độ tương phản phù hợp sẽ giúp bạn làm nổi bật đối tượng hiệu quả. Trong trường hợp độ sáng và độ tương phản thấp sẽ không tạo được điểm nhấn nổi bật. Tuy nhiên, nếu độ sáng và độ tương phản quá cao sẽ làm đối tượng chính bị mờ hoặc mất sự cân đối trong slide.
Kiểm tra tương thích màu sắc trên nền tảng đa thiết bị
Mỗi thiết bị sẽ có độ phân giải màu sắc khác nhau. Do đó, để đảm bảo tối ưu hiệu quả cho file PowerPoint bạn hãy thử trình chiếu file trên đa nền tảng thiết bị. Quan trọng nhất vẫn là thiết bị bạn lựa chọn trình chiếu trong khi thuyết giảng.
Sử dụng màu đối lập cho văn bản và nền
Cặp màu đối lập giữa văn bản và nền sẽ giúp cho văn bản hiển thị rõ ràng hơn. Đồng thời tạo nên sự nổi bật cho nội dung bạn muốn truyền tải. Thay vì sử dụng các cặp màu văn bản và nền thông thường như: chữ trắng nền đen, chữ đen nền trăng,... Bạn hãy tham khảo một số gợi ý lựa chọn cặp màu đối lập cho văn bản và nền trong ảnh minh họa dưới đây:
Màu đối lập cho văn bản và nền
Chú ý đến tính đồng nhất trong cả bài thuyết trình
Tính đồng nhất trong cả buổi thuyết trình trong file PowerPoint thể hiện ở những điểm sau:
- Sự đồng nhất về tông màu chủ đạo trong file PowerPoint.
- Sự đồng nhất giữa phong cách thiết kế slide và nội dung.
- Sự đồng nhất giữa độ chênh lệch màu tương phản.
Lưu ý: Ở một số slide đặc biệt, bạn có thể tạo sự khác biệt để tạo điểm nhấn ấn tượng. Tuy vậy, bạn nên chú ý đến tính đồng nhất của file PowerPoint.
Kiểm tra màu sắc trên màn hình trình chiếu
Màu sắc có thể thay đổi theo điều kiện ánh sáng, điều kiện nhiệt độ. Do đó, để chắc chắn hiệu ứng màu sắc bạn chọn sẽ ghi điểm ưu với khán giả. Bạn hãy thử phát bản trình chiếu của bạn trên màn chiếu, trong điều kiện nhiệt độ ánh sáng tương tự như trong buổi thuyết trình. Điều này sẽ giúp bạn cảm nhận chuẩn xác trải nghiệm của người xem. Từ đây, bạn có thể điều chỉnh các thay đổi để bảng trình chiếu PowerPoint trở nên chuyên nghiệp hơn.
Màu sắc trên màn hình trình chiếu
Một số mẹo trong cách phối màu cho PowerPoint
Dưới đây là một số mẹo giúp bạn phối màu trong PowerPoint giúp bạn có bài thuyết trình ấn tượng và chuyên nghiệp nhất, hãy lưu lại ngay nhé.
Nên sử dụng màu trắng hoặc be nhạt trên nền tối còn màu đen trên nền sáng.
Như các bạn đã biết màu trắng hoặc màu be nhạt thuộc nhóm màu sáng. Khi bạn đặt trên nền tối sẽ tạo nên tính tương phản cao. Điều này sẽ giúp cho đối tượng của bạn thêm nổi bật.
Khi bạn đặt đối tượng màu đen (màu đậm) khi được đặt trên nền sáng cũng sẽ tạo hiệu ứng nổi bật tương tự.
Mẹo phối màu trong PowerPoint
Tránh sử dụng gradient color trong văn bản trừ khi dùng để trang trí.
Trong slide PowerPoint bạn chỉ nên sử dụng tính năng Gradient color cho văn bản trang trí. Tránh lạm dụng gradient color cho các đối tượng trên slide. Điều này sẽ làm giảm độ nổi bật của đối tượng chính. Mà còn làm cho slide của bạn trở nên rối rắt và làm giảm mức độ hài lòng trải nghiệm thị giác của người xem.
Dùng gradient càng đơn giản càng tốt
Mặc dù Gradient có tác dụng thu hút sự tập trung của khán giả. Tuy nhiên, trong các buổi thuyết trình, chúng ta chỉ nên dùng gradient đơn giản. Cụ thể là chúng ta chỉ nên trộn 2 - 3 màu với nhau để tạo Gradient Color. Điều này sẽ giúp bạn tăng hiệu quả thu hút khán giả vào nội dung buổi thuyết trình hơn.
Kết luận
Cách phối màu trong PowerPoint tuy không phức tạp nhưng để tạo được các slide PowerPoint chuyên nghiệp thì bạn cần có tính thẩm mỹ và độ tinh tế khi sử dụng màu sắc. Nếu bạn không có năng khiếu sử dụng màu sắc hãy học hỏi thêm kinh nghiệm từ các chuyên gia đồ họa và chuyên gia PowerPoint trong khóa học Microsoft PowerPoint.
>>> Xem thêm:
Khoá học thiết kế powerpoint chuyên nghiệp chỉ 299k
Hướng dẫn tạo mục lục trong powerpoint dễ dàng
Hướng dẫn cách vẽ sơ đồ trong powerpoint cực đơn giản
Xem thêm bài viết
Tài chính & Kế toán

Khám phá quy tắc 6 chiếc lọ - quản lý tài chính thông minh
Nhiều người gặp khó khăn trong việc quản lý chi tiêu để không rơi vào tình trạng thâm hụt. Vậy bạn có biết làm thế nào để quản lý tài chính một cách thông minh và nhanh chóng đạt được tự do tài chính? Unica sẽ chia sẻ với bạn quy tắc 6 chiếc lọ tài chính qua bài viết này, giúp bạn nắm vững bí quyết quản lý tiền bạc hiệu quả.
Quy tắc 6 chiếc lọ tài chính là gì?
Quy tắc 6 chiếc lọ tài chính được phát triển bởi T. Harv Eker, là một phương pháp quản lý tài chính cá nhân nhằm giúp bạn phân bổ thu nhập một cách hiệu quả. Mỗi chiếc lọ đại diện cho một phần trăm nhất định của thu nhập, mỗi phần trăm đó được dành cho một mục đích cụ thể.
Quy tắc 6 chiếc lọ tài chính, được phát triển bởi T. Harv Eker
Quy tắc 6 chiếc lọ quản lý tài chính như thế nào?
Quy tắc 6 chiếc lọ là một phương pháp quản lý tài chính cá nhân giúp bạn phân bổ thu nhập của mình một cách khoa học và hiệu quả. Dưới đây là cách quản lý tài chính theo từng chiếc lọ:
Lọ NEC (Chi tiêu cần thiết) - 55% thu nhập: Dành 55% thu nhập cho các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, hóa đơn điện nước, thực phẩm, đi lại và các khoản chi tiêu bắt buộc khác.
Lọ LTS (Tiết kiệm dài hạn) - 10% thu nhập: Dành 10% thu nhập cho việc tiết kiệm dài hạn, đầu tư hoặc mua các tài sản có giá trị để tăng cường tài chính cá nhân trong tương lai. Đây là khoản tiết kiệm cho các mục tiêu lớn như mua nhà, mua xe hoặc đầu tư vào các dự án kinh doanh.
Lọ EDU (Giáo dục) - 10% thu nhập: Dành 10% thu nhập cho việc học tập, nâng cao kỹ năng, tham gia các khóa học hoặc mua sách để phát triển bản thân. Đây là khoản đầu tư vào giáo dục, giúp bạn phát triển kiến thức và kỹ năng, nâng cao giá trị bản thân.
Lọ PLAY (Hưởng thụ) - 10% thu nhập: Dành 10% thu nhập cho các hoạt động giải trí, du lịch, ăn uống, vui chơi, giúp bạn thư giãn và tận hưởng cuộc sống. Khoản này giúp bạn có được những trải nghiệm thú vị và tạo ra những kỷ niệm đẹp.
Lọ FFA (Tự do tài chính) - 10% thu nhập: Dành 10% thu nhập cho việc đầu tư vào các khoản sinh lời như chứng khoán, quỹ đầu tư hoặc kinh doanh. Mục tiêu của lọ này là tạo ra nguồn thu nhập thụ động, giúp bạn đạt được sự tự do tài chính trong tương lai.
Lọ GIVE (Từ thiện) - 5% thu nhập: Dành 5% thu nhập để làm từ thiện, giúp đỡ người khác hoặc đóng góp vào các hoạt động cộng đồng. Việc chia sẻ và giúp đỡ người khác không chỉ mang lại niềm vui cho bạn mà còn góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.
Quản lý tài chính với 6 chiếc lọ
Việc áp dụng quy tắc 6 chiếc lọ này giúp bạn có cái nhìn rõ ràng về tài chính của mình, đồng thời tạo nền tảng vững chắc để đạt được tự do tài chính và thực hiện các mục tiêu cá nhân.
Tầm quan trọng của quy tắc 6 chiếc lọ trong quản lý tài chính
Quy tắc 6 chiếc lọ tài chính có tầm quan trọng đặc biệt trong việc quản lý tài chính cá nhân nhờ những lợi ích sau:
Giúp kiểm soát chi tiêu: Việc phân bổ rõ ràng từng phần trăm thu nhập vào các chiếc lọ giúp bạn kiểm soát chi tiêu một cách hiệu quả, tránh tình trạng chi tiêu quá mức.
Tạo thói quen tiết kiệm: Bằng cách dành ra một phần thu nhập cho tiết kiệm và đầu tư, bạn sẽ hình thành thói quen tiết kiệm từ sớm, đảm bảo tài chính ổn định cho tương lai.
Đảm bảo sự phát triển bản thân: Chiếc lọ giáo dục khuyến khích bạn đầu tư vào việc học hỏi và phát triển kỹ năng, giúp bạn nâng cao giá trị bản thân và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
Khuyến khích đầu tư: Chiếc lọ đầu tư tự do tài chính giúp bạn xây dựng nguồn thu nhập thụ động, tăng cường sự độc lập tài chính và giảm bớt sự phụ thuộc vào nguồn thu nhập chính.
Thúc đẩy sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống: Chiếc lọ giải trí giúp bạn dành thời gian và tài chính cho các hoạt động vui chơi, giải trí, giúp giảm căng thẳng và tăng cường chất lượng cuộc sống.
Khuyến khích lòng từ thiện: Chiếc lọ từ thiện khuyến khích bạn giúp đỡ người khác, tạo ra giá trị cho cộng đồng và mang lại niềm vui, sự thỏa mãn trong cuộc sống.
Giúp xây dựng kế hoạch tài chính dài hạn: Quy tắc 6 chiếc lọ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng về tài chính cá nhân, từ đó dễ dàng lập kế hoạch tài chính dài hạn, đặt mục tiêu cụ thể và đạt được chúng.
Nâng cao ý thức tài chính: Việc phân chia thu nhập thành các chiếc lọ giúp bạn có ý thức rõ ràng hơn về tài chính cá nhân, từ đó đưa ra các quyết định chi tiêu và đầu tư thông minh hơn.
Tầm quan trọng của quy tắc 6 chiếc lọ trong quản lý tài chính
Quy tắc 6 chiếc lọ tài chính không chỉ giúp bạn quản lý tài chính một cách hiệu quả mà còn giúp bạn xây dựng thói quen tài chính lành mạnh, hướng tới một cuộc sống cân bằng và bền vững.
Ví dụ cách áp dụng quy tắc tài chính 6 chiếc lọ với thu nhập 7 triệu
Để minh họa cách áp dụng quy tắc 6 chiếc lọ trong quản lý tài chính cá nhân cho người có thu nhập 7 triệu đồng mỗi tháng, bạn có thể thực hiện các bước sau:
Bước 1: Xác định thu nhập
Hãy xác định chính xác tổng số tiền bạn kiếm được mỗi tháng từ các nguồn như công việc chính, kinh doanh, đầu tư hay các nguồn thu nhập khác.
Bước 2: Xác định chi phí cố định
Tính toán và liệt kê các chi phí cố định hàng tháng của bạn, chẳng hạn như tiền thuê nhà, tiền điện, nước, internet, điện thoại di động, tiền gửi xe,... Sau đó, chuyển số tiền này vào chiếc lọ chi tiêu cần thiết.
Xác định chi phí cố định
Bước 3: Phân bổ tiền cho các lọ còn lại
Sau khi trừ đi các chi phí cố định, bạn sẽ còn lại một khoản tiền. Hãy phân bổ số tiền này vào các lọ tài chính khác theo quy tắc 6 chiếc lọ. Với thu nhập 7 triệu đồng mỗi tháng, bạn có thể phân bổ như sau:
Lọ tiết kiệm dài hạn: 10% – 700.000 đồng
Lọ đầu tư tự do tài chính: 10% – 700.000 đồng
Lọ giáo dục: 10% – 700.000 đồng
Lọ giải trí: 10% – 700.000 đồng
Lọ từ thiện: 5% – 350.000 đồng
Phân bổ chi tiêu
Bước 4: Theo dõi và điều chỉnh định kỳ
Hãy theo dõi và điều chỉnh việc phân bổ tiền vào các lọ mỗi tháng. Nếu bạn nhận thấy mình đang chi tiêu vượt quá mức quy định, hãy tìm cách giảm bớt chi tiêu hoặc tăng thu nhập. Nếu còn dư tiền vào cuối tháng, bạn có thể đầu tư hoặc thêm vào lọ tiết kiệm để tạo ra nguồn thu nhập thụ động.
Các lỗi thường mắc phải khi áp dụng quy tắc 6 chiếc lọ
Khi áp dụng quy tắc 6 chiếc lọ, nhiều người có thể gặp phải một số lỗi phổ biến sau đây:
Không tuân thủ tỷ lệ phân bổ: Một trong những lỗi phổ biến nhất là không tuân thủ đúng tỷ lệ phân bổ đã đề ra, dẫn đến việc mất cân đối trong quản lý tài chính.
Chi tiêu vượt mức từ lọ này sang lọ khác: Nhiều người có xu hướng chi tiêu quá mức từ một chiếc lọ và phải lấy tiền từ các chiếc lọ khác để bù đắp, làm mất đi tính kỷ luật và hiệu quả của quy tắc.
Thiếu theo dõi và điều chỉnh: Không theo dõi chi tiết các khoản chi tiêu và không điều chỉnh kịp thời khi cần thiết có thể dẫn đến việc quản lý tài chính kém hiệu quả.
Không dành tiền cho tiết kiệm và đầu tư: Một số người có thể tập trung quá nhiều vào chi tiêu hàng ngày mà quên đi việc tiết kiệm và đầu tư, làm giảm khả năng tích lũy và phát triển tài chính trong tương lai.
Thiếu kiên nhẫn và từ bỏ sớm: Quản lý tài chính cá nhân cần thời gian và kiên nhẫn. Nếu không thấy kết quả ngay lập tức, nhiều người dễ dàng từ bỏ quy tắc này và quay trở lại thói quen chi tiêu không kiểm soát.
Không điều chỉnh khi thu nhập thay đổi: Khi thu nhập thay đổi, bạn cần điều chỉnh tỷ lệ phân bổ cho các chiếc lọ tương ứng. Nhiều người quên điều này, dẫn đến việc quản lý tài chính không còn phù hợp với tình hình hiện tại.
Không lên kế hoạch cho các chi phí bất ngờ: Không dự trù cho các chi phí bất ngờ hoặc khẩn cấp có thể khiến bạn phải sử dụng tiền từ các chiếc lọ khác, làm ảnh hưởng đến kế hoạch tài chính dài hạn.
Không có mục tiêu tài chính rõ ràng: Thiếu mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể khiến bạn không biết cách phân bổ tiền một cách hiệu quả và không có động lực để tuân thủ quy tắc.
Các lỗi thường mắc phải khi áp dụng quy tắc 6 chiếc lọ
Kinh nghiệm sử dụng quy tắc 6 chiếc lọ tài chính hiệu quả nhất
Để sử dụng quy tắc 6 chiếc lọ tài chính một cách hiệu quả nhất, bạn có thể áp dụng những kinh nghiệm sau đây:
Tuân thủ chặt chẽ nguyên tắc 6 chiếc lọ tài chính
Xác định rõ mục tiêu cho từng chiếc lọ: Đảm bảo bạn hiểu rõ mục đích của từng chiếc lọ và tuân thủ nghiêm ngặt tỷ lệ phân bổ cho mỗi lọ.
Kỷ luật trong chi tiêu: Không lấy tiền từ lọ này để chi tiêu cho lọ khác, giữ nguyên tắc ban đầu để duy trì sự cân đối trong tài chính.
Tạo dựng và duy trì thói quen quản lý tài chính
Theo dõi chi tiêu hàng ngày: Ghi chép lại mọi khoản chi tiêu để biết rõ tiền của bạn đang được sử dụng như thế nào.
Đánh giá và điều chỉnh định kỳ: Hàng tháng, hãy xem xét lại việc phân bổ và chi tiêu của mình, điều chỉnh nếu cần thiết để phù hợp với tình hình tài chính hiện tại.
Tạo dựng và duy trì thói quen quản lý tài chính
Sử dụng tiền hợp lý
Ưu tiên các chi tiêu cần thiết: Đảm bảo các chi phí thiết yếu như tiền thuê nhà, thực phẩm và hóa đơn được thanh toán trước.
Chi tiêu thông minh cho giải trí: Sử dụng số tiền trong lọ giải trí một cách hợp lý, tìm các hoạt động vui chơi không tốn kém nhưng vẫn mang lại niềm vui.
Tạo dựng thu nhập thụ động
Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền từ lọ đầu tư để tham gia vào các kênh đầu tư mang lại thu nhập thụ động như chứng khoán, bất động sản hoặc các dự án kinh doanh.
Tận dụng lợi ích từ tiết kiệm: Gửi tiền vào các tài khoản tiết kiệm có lãi suất cao hoặc các sản phẩm tài chính an toàn để tăng thu nhập thụ động.
Tạo dựng thu nhập thụ động
Lựa chọn kênh tiết kiệm và đầu tư hợp lý
Nghiên cứu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ các kênh đầu tư và lựa chọn những kênh phù hợp với mức độ chấp nhận rủi ro của bạn.
Đa dạng hóa đầu tư: Không đặt tất cả trứng vào một giỏ. Đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận.
Kết luận
Bất kể thu nhập của bạn là cao hay thấp, quy tắc 6 chiếc lọ đều mang lại lợi ích. Unica hy vọng bạn đã hiểu rõ nguyên tắc quan trọng này và sẽ bắt đầu áp dụng từ hôm nay. Chúng tôi tin rằng bạn sẽ thành công và sớm đạt được sự tự do tài chính.
>>> Xem thêm:
Tự do tài chính là gì? Bí quyết giúp đạt được tự do tài chính
TOP 11 app quản lý tài chính cá nhân tốt nhất trên Android, iOS

TOP 11 app quản lý tài chính cá nhân tốt nhất trên Android, iOS
Để có một cuộc sống đầy đủ và tài chính ổn định, việc quản lý chi tiêu hiệu quả là điều mà nhiều người chú trọng. Bên cạnh việc thiết lập một kế hoạch ngân sách hợp lý, sử dụng các app quản lý tài chính cá nhân để theo dõi, ghi chép và tối ưu hóa tài chính là một giải pháp rất hiệu quả. Cùng khám phá bài viết từ Unica để biết những ứng dụng quản lý chi tiêu cá nhân và gia đình miễn phí hàng đầu nhé!
Tại sao bạn cần ứng dụng quản lý chi tiêu?
App quản lý tài chính cá nhân rất hữu ích vì công cụ này giúp bạn:
Theo dõi chi tiêu: Ứng dụng giúp bạn theo dõi chi tiêu hàng ngày, hàng tuần và hàng tháng, giúp bạn biết tiền của mình đã đi đâu và chi tiêu như thế nào.
Lập ngân sách: Bạn có thể lập ngân sách cho các mục tiêu tài chính khác nhau như tiết kiệm cho kỳ nghỉ, mua sắm lớn hoặc trả nợ.
Phân tích tài chính: Ứng dụng cung cấp các báo cáo và biểu đồ phân tích chi tiêu, giúp bạn hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của mình và đưa ra các quyết định hợp lý.
Nhắc nhở hóa đơn: Nhiều ứng dụng quản lý chi tiêu có chức năng nhắc nhở thanh toán hóa đơn, giúp bạn tránh việc trễ hạn và các khoản phí phạt không cần thiết.
Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách theo dõi và quản lý chi tiêu, bạn có thể dễ dàng đặt và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân như tiết kiệm cho một khoản đầu tư hoặc mua sắm lớn.
Bảo mật thông tin: Ứng dụng quản lý chi tiêu thường được bảo vệ bởi các biện pháp bảo mật mạnh mẽ, giúp bảo vệ thông tin tài chính cá nhân của bạn.
Tiết kiệm thời gian: Thay vì phải ghi chép và theo dõi chi tiêu một cách thủ công, ứng dụng giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức, tự động ghi lại và phân loại các giao dịch.
Lý do cần ứng dụng quản lý chi tiêu
Việc sử dụng ứng dụng quản lý chi tiêu giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chi tiết về tình hình tài chính cá nhân, từ đó quản lý tiền bạc hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính một cách dễ dàng.
Top 11 app quản lý tài chính cá nhân trên điện thoại
Một số app quản lý tài chính cá nhân phổ biến được nhiều người sử dụng đó là Money Lover, Spendee, MISA Money Keeper (MISA), Home Budget with Sync, Mint, Money Mate, Pocket Guard, Timo Digital Bank, Money Manager, Fast Budget và MoneyOi. Chi tiết từng ứng dụng như sau:
Money Lover
Một trong những ứng dụng quản lý chi tiêu miễn phí phổ biến trên điện thoại Android và iOS là Money Lover. Ứng dụng này hỗ trợ người dùng quản lý thu chi cá nhân và gia đình bằng cách tạo lập và theo dõi các kế hoạch tài chính ngắn hạn và dài hạn một cách chính xác.
Với Money Lover, bạn có thể dễ dàng ghi lại các khoản chi tiêu và phân loại theo các nhóm tài chính phù hợp với thu nhập cá nhân. Ứng dụng này giúp phân tích và theo dõi thói quen sử dụng tiền, nhắc nhở bạn chi tiêu hợp lý và trong tầm kiểm soát. Ngoài ra, Money Lover còn cung cấp các biểu đồ đánh giá thu chi hàng tháng, giúp bạn dễ dàng so sánh và đánh giá mức độ chi tiêu so với tháng trước.
Dưới đây là một số ưu và nhược điểm của ứng dụng quản lý tài chính Money Lover:
Ưu điểm:
Dễ sử dụng với giao diện thân thiện.
Theo dõi chi tiêu, thu nhập và hóa đơn hàng ngày.
Dễ dàng lập kế hoạch chi tiêu theo tuần hoặc tháng.
Cung cấp nhiều tính năng hữu ích như nhắc nhở thanh toán hóa đơn tiền điện, tiền nước.
Báo cáo tài chính trực quan giúp dễ dàng nắm bắt thông tin.
Liên kết với hơn 25 ngân hàng tại Việt Nam với độ bảo mật cao.
Có sẵn trên cả hai nền tảng iOS và Android.
Với Money Lover, bạn có thể dễ dàng ghi lại các khoản chi tiêu và phân loại theo các nhóm tài chính phù hợp với thu nhập cá nhân
Nhược điểm:
Phiên bản miễn phí bị giới hạn một số tính năng.
Một số tính năng cao cấp có giá thành cao.
Spendee
Spendee là một app quản lý tài chính cá nhân miễn phí nổi tiếng, rất phù hợp cho những ai có thói quen kiểm soát tài chính cá nhân. Với giao diện thân thiện và dễ sử dụng, ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng hữu ích. Spendee giúp tối ưu hóa ngân sách cá nhân bằng cách tạo các danh mục chi tiêu riêng biệt trên một giao diện duy nhất, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và quản lý thu nhập.
Ưu điểm:
Giao diện thân thiện và dễ sử dụng: Spendee có thiết kế giao diện đơn giản và trực quan, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và quản lý chi tiêu.
Đồng bộ dữ liệu đa nền tảng: Ứng dụng cho phép đồng bộ dữ liệu trên nhiều thiết bị, giúp bạn quản lý tài chính cá nhân trên cả điện thoại và máy tính một cách tiện lợi.
Phân loại chi tiêu linh hoạt: Spendee cho phép người dùng tạo và tùy chỉnh các danh mục chi tiêu, giúp việc phân loại và theo dõi chi tiêu trở nên dễ dàng và chính xác hơn.
Tích hợp tài khoản ngân hàng và ví điện tử: Spendee có thể liên kết với tài khoản ngân hàng và ví điện tử, giúp tự động ghi nhận các giao dịch và tiết kiệm thời gian nhập liệu thủ công.
Biểu đồ và báo cáo chi tiết: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ và báo cáo chi tiết, giúp người dùng dễ dàng nắm bắt và phân tích tình hình tài chính của mình.
Tính năng lập ngân sách: Spendee cho phép người dùng lập ngân sách cho các mục tiêu tài chính khác nhau, giúp kiểm soát chi tiêu và đạt được mục tiêu tiết kiệm.
Spendee rất phù hợp cho những ai có thói quen kiểm soát tài chính cá nhân
Nhược điểm:
Phiên bản miễn phí giới hạn tính năng: Phiên bản miễn phí của Spendee bị giới hạn một số tính năng, người dùng cần nâng cấp lên phiên bản trả phí để sử dụng đầy đủ các tính năng.
Giá thành của phiên bản trả phí cao: Một số người dùng cho rằng giá thành của phiên bản trả phí cao so với các ứng dụng quản lý tài chính khác trên thị trường.
Hỗ trợ ngân hàng giới hạn theo khu vực: Mặc dù Spendee có tích hợp tài khoản ngân hàng nhưng số lượng ngân hàng hỗ trợ còn hạn chế và không phải tất cả ngân hàng đều được liên kết.
Tính năng tự động ghi nhận giao dịch chưa hoàn hảo: Một số người dùng phản ánh rằng tính năng tự động ghi nhận giao dịch từ tài khoản ngân hàng và ví điện tử chưa hoàn toàn chính xác và cần kiểm tra lại thủ công.
Không có nhiều tùy chọn cho tiền tệ địa phương: Spendee có hỗ trợ nhiều loại tiền tệ, nhưng một số người dùng có thể gặp khó khăn khi sử dụng các loại tiền tệ địa phương không phổ biến.
MISA Money Keeper (MISA)
MISA Money Keeper, còn được biết đến với tên gọi MISA Sổ Thu Chi, là một app quản lý tài chính cá nhân được phát triển bởi công ty MISA. Đây là một trong những ứng dụng phổ biến tại Việt Nam, giúp người dùng theo dõi và quản lý chi tiêu một cách hiệu quả.
Các tính năng nổi bật của MISA Money Keeper:
Giao diện thân thiện và dễ sử dụng: Ứng dụng được thiết kế với giao diện trực quan, dễ sử dụng, phù hợp với mọi đối tượng người dùng.
Quản lý chi tiêu và thu nhập: MISA Money Keeper cho phép người dùng ghi chép và theo dõi các khoản chi tiêu và thu nhập hàng ngày, giúp bạn kiểm soát tài chính cá nhân một cách chi tiết.
Lập ngân sách: Ứng dụng giúp người dùng lập kế hoạch ngân sách cho các mục tiêu tài chính khác nhau như tiết kiệm, đầu tư hay chi tiêu hàng ngày.
Báo cáo chi tiết: MISA Money Keeper cung cấp các báo cáo và biểu đồ chi tiết về tình hình tài chính của bạn, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và phân tích các khoản chi tiêu và thu nhập.
Nhắc nhở thanh toán: Ứng dụng có tính năng nhắc nhở thanh toán hóa đơn, giúp bạn tránh việc quên thanh toán và phải chịu phí phạt.
Đồng bộ dữ liệu: MISA Money Keeper cho phép đồng bộ dữ liệu trên nhiều thiết bị, giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách tiện lợi dù ở bất kỳ đâu.
Tính năng chia sẻ: Bạn có thể chia sẻ dữ liệu tài chính với các thành viên trong gia đình hoặc đối tác, giúp việc quản lý tài chính chung trở nên dễ dàng hơn.
Bảo mật cao: Ứng dụng đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin tài chính của người dùng với các biện pháp bảo mật tiên tiến.
MISA Money Keeper, còn được biết đến với tên gọi MISA Sổ Thu Chi
Home Budget with Sync
Home Budget with Sync là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân nổi bật, được thiết kế để giúp người dùng theo dõi và kiểm soát chi tiêu cũng như thu nhập của mình một cách hiệu quả. Ứng dụng này đặc biệt với tính năng đồng bộ hóa, cho phép các thành viên trong gia đình cùng quản lý tài chính trên nhiều thiết bị.
Các tính năng nổi bật của Home Budget with Sync:
Quản lý chi tiêu và thu nhập: Ứng dụng cho phép ghi chép và theo dõi chi tiết các khoản chi tiêu và thu nhập hàng ngày, giúp người dùng nắm bắt tình hình tài chính cá nhân một cách rõ ràng.
Lập ngân sách: Home Budget with Sync hỗ trợ người dùng lập kế hoạch ngân sách cho các mục tiêu tài chính khác nhau, giúp kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm hiệu quả.
Báo cáo chi tiết và biểu đồ: Ứng dụng cung cấp các báo cáo và biểu đồ trực quan về chi tiêu, thu nhập và tình hình tài chính tổng thể, giúp bạn dễ dàng phân tích và đánh giá.
Theo dõi hóa đơn: Tính năng này giúp người dùng quản lý các hóa đơn và nhắc nhở thanh toán đúng hạn, tránh việc quên thanh toán và phải chịu phí phạt.
Tính năng đồng bộ hóa: Home Budget with Sync cho phép đồng bộ hóa dữ liệu trên nhiều thiết bị, giúp các thành viên trong gia đình có thể cùng nhau quản lý tài chính một cách tiện lợi và hiệu quả.
Chia sẻ tài khoản: Ứng dụng cho phép chia sẻ tài khoản tài chính giữa các thành viên trong gia đình, giúp việc quản lý tài chính gia đình trở nên dễ dàng hơn.
Giao diện thân thiện: Thiết kế giao diện của Home Budget with Sync trực quan và dễ sử dụng, phù hợp với mọi đối tượng người dùng.
Bảo mật cao: Ứng dụng đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin tài chính cá nhân của người dùng với các biện pháp bảo mật tiên tiến.
Home Budget with Sync là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân nổi bật
Mint
Mint là một trong những app quản lý tài chính cá nhân phổ biến nhất hiện nay, được phát triển bởi Intuit. Mint giúp người dùng theo dõi chi tiêu, lập ngân sách, quản lý các hóa đơn và theo dõi tín dụng của họ, tất cả trong một nền tảng duy nhất. Đây là công cụ mạnh mẽ giúp bạn nắm bắt tình hình tài chính của mình một cách chi tiết và toàn diện.
Các tính năng nổi bật của Mint:
Theo dõi chi tiêu và thu nhập: Mint tự động theo dõi các khoản chi tiêu và thu nhập từ các tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng và các nguồn khác, giúp bạn nắm bắt mọi giao dịch một cách chi tiết.
Lập ngân sách: Ứng dụng giúp bạn tạo ra các ngân sách tùy chỉnh, theo dõi việc chi tiêu so với ngân sách đã lập và gửi cảnh báo khi bạn gần đạt tới giới hạn chi tiêu.
Quản lý hóa đơn: Mint cung cấp tính năng nhắc nhở hóa đơn, giúp bạn tránh việc trễ hạn thanh toán và các khoản phí phạt không cần thiết.
Theo dõi tín dụng: Ứng dụng cho phép bạn theo dõi điểm tín dụng miễn phí, cung cấp các gợi ý để cải thiện điểm tín dụng và bảo vệ bạn khỏi gian lận.
Báo cáo và biểu đồ chi tiết: Mint cung cấp các báo cáo và biểu đồ chi tiết về tình hình tài chính của bạn, giúp bạn dễ dàng phân tích và hiểu rõ về các khoản thu chi.
Tích hợp nhiều tài khoản: Mint có thể liên kết với hầu hết các ngân hàng, thẻ tín dụng, khoản vay, đầu tư và tài khoản hưu trí, giúp bạn quản lý tất cả tài chính của mình từ một nơi duy nhất.
Lời khuyên tài chính cá nhân: Ứng dụng cung cấp các lời khuyên tài chính cá nhân dựa trên tình hình tài chính của bạn, giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn.
Bảo mật cao: Mint sử dụng các biện pháp bảo mật hàng đầu để bảo vệ thông tin tài chính cá nhân của bạn, bao gồm mã hóa dữ liệu và xác thực hai yếu tố.
Mint là một trong những ứng dụng quản lý tài chính cá nhân phổ biến nhất hiện nay
Money Mate
Money Mate là một app quản lý tài chính cá nhân mạnh mẽ, được thiết kế để giúp người dùng theo dõi và kiểm soát chi tiêu, thu nhập và các giao dịch tài chính khác một cách hiệu quả. Với giao diện thân thiện và các tính năng tiện ích, Money Mate giúp bạn quản lý tài chính một cách dễ dàng và khoa học.
Các tính năng nổi bật của Money Mate:
Theo dõi chi tiêu và thu nhập: Money Mate cho phép người dùng ghi chép và theo dõi chi tiết các khoản chi tiêu và thu nhập hàng ngày, giúp bạn nắm bắt tình hình tài chính cá nhân một cách rõ ràng.
Lập ngân sách: Ứng dụng hỗ trợ người dùng lập kế hoạch ngân sách cho các mục tiêu tài chính khác nhau, giúp kiểm soát chi tiêu và đạt được các mục tiêu tiết kiệm hiệu quả.
Báo cáo và biểu đồ: Money Mate cung cấp các báo cáo và biểu đồ trực quan về chi tiêu, thu nhập và tình hình tài chính tổng thể, giúp bạn dễ dàng phân tích và đánh giá.
Quản lý hóa đơn và nhắc nhở thanh toán: Ứng dụng có tính năng quản lý hóa đơn và nhắc nhở thanh toán, giúp bạn tránh việc quên thanh toán và phải chịu phí phạt.
Đồng bộ dữ liệu: Money Mate cho phép đồng bộ dữ liệu trên nhiều thiết bị, giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách tiện lợi dù ở bất kỳ đâu.
Chia sẻ tài khoản: Bạn có thể chia sẻ dữ liệu tài chính với các thành viên trong gia đình hoặc đối tác, giúp việc quản lý tài chính chung trở nên dễ dàng hơn.
Tính năng phân loại chi tiêu: Money Mate cho phép người dùng phân loại các khoản chi tiêu theo danh mục, giúp bạn dễ dàng theo dõi và quản lý các khoản chi tiêu cụ thể.
Bảo mật cao: Ứng dụng đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin tài chính của người dùng với các biện pháp bảo mật tiên tiến.
Money Mate là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân mạnh mẽ
Pocket Guard
PocketGuard là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi chi tiêu, ngân sách và tiết kiệm tiền. Nó tự động phân tích các giao dịch ngân hàng và đưa ra những gợi ý để giúp bạn tiết kiệm tiền và đạt được mục tiêu tài chính của mình.
Ưu điểm:
Giao diện thân thiện: Giao diện đơn giản và dễ sử dụng, phù hợp cho người mới bắt đầu quản lý tài chính.
Tính năng “In My Pocket”: Hiển thị số tiền bạn có thể chi tiêu sau khi đã tính đến các khoản chi tiêu bắt buộc và tiết kiệm.
Tự động phân tích giao dịch: Kết nối với tài khoản ngân hàng để tự động theo dõi và phân loại các khoản chi tiêu.
Công cụ tiết kiệm: Giúp bạn thiết lập mục tiêu tiết kiệm và theo dõi tiến trình đạt được mục tiêu.
Nhược điểm:
Hạn chế tính năng trong phiên bản miễn phí: Một số tính năng nâng cao chỉ có sẵn trong phiên bản trả phí.
Hỗ trợ ngân hàng không đầy đủ: Có thể không hỗ trợ tất cả các ngân hàng hoặc tài khoản quốc tế.
PocketGuard là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi chi tiêu
Timo Digital Bank
Timo là một ngân hàng số tại Việt Nam, cung cấp các dịch vụ ngân hàng và quản lý tài chính trực tuyến. Bạn có thể mở tài khoản ngân hàng, thực hiện giao dịch và quản lý tài chính từ ứng dụng di động.
Ưu điểm:
Dịch vụ ngân hàng số: Cung cấp dịch vụ tài khoản tiết kiệm, tài khoản thanh toán và các dịch vụ ngân hàng cơ bản khác.
Giao dịch nhanh chóng: Giao dịch trực tuyến và tiện lợi mà không cần đến ngân hàng.
Quản lý tài chính dễ dàng: Các công cụ phân tích chi tiêu và theo dõi ngân sách được tích hợp sẵn.
Nhược điểm:
Hạn chế về sản phẩm tài chính: Cung cấp dịch vụ ngân hàng cơ bản nhưng không có nhiều sản phẩm tài chính đa dạng như các ngân hàng truyền thống.
Hạn chế liên kết với ngân hàng khác: Chỉ hoạt động chủ yếu với các dịch vụ và tài khoản của Timo.
Timo là một ngân hàng số tại Việt Nam
Money Manager
Money Manager là một app quản lý tài chính cá nhân được thiết kế để giúp người dùng theo dõi chi tiêu, lập ngân sách, quản lý tài chính cá nhân một cách dễ dàng và hiệu quả. Ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng hữu ích để bạn có thể kiểm soát tài chính của mình một cách tốt nhất.
Các tính năng chính của Money Manager:
Theo dõi giao dịch
Ghi chép chi Ttiêu và thu nhập: Bạn có thể nhanh chóng ghi chép các giao dịch chi tiêu và thu nhập, phân loại chúng theo các loại chi phí và nguồn thu nhập khác nhau.
Chuyển tiền giữa các tài khoản: Cho phép bạn theo dõi và quản lý việc chuyển tiền giữa các tài khoản khác nhau.
Lập ngân sách
Tạo ngân sách: Bạn có thể thiết lập ngân sách cho các loại chi tiêu khác nhau và theo dõi việc tuân thủ ngân sách của bạn.
Theo dõi ngân sách: Ứng dụng cung cấp báo cáo chi tiêu theo ngân sách để bạn dễ dàng theo dõi việc chi tiêu so với kế hoạch.
Quản lý tài sản và nợ nần
Theo dõi tài sản: Bạn có thể quản lý và theo dõi các tài sản như tiền mặt, tài khoản ngân hàng và đầu tư.
Quản lý nợ: Cung cấp công cụ để theo dõi và quản lý các khoản nợ của bạn, bao gồm số dư nợ và lịch thanh toán.
Báo cáo và biểu đồ
Báo cáo chi tiêu: Cung cấp báo cáo chi tiêu chi tiết với các biểu đồ và đồ thị giúp bạn dễ dàng phân tích các khoản chi tiêu và thu nhập của mình.
Phân tích chi tiêu: Biểu đồ và báo cáo giúp bạn hiểu rõ hơn về cách bạn sử dụng tiền của mình.
Sao lưu và phục hồi dữ liệu
Sao lưu dữ liệu: Cho phép bạn sao lưu dữ liệu lên đám mây hoặc trên các thiết bị lưu trữ để bảo vệ thông tin tài chính của bạn.
Phục hồi dữ liệu: Bạn có thể phục hồi dữ liệu từ các bản sao lưu nếu cần.
Đồng bộ hóa đám mây:
Đồng bộ hóa: Phiên bản trả phí của ứng dụng cung cấp tính năng đồng bộ hóa dữ liệu giữa các thiết bị qua đám mây.
Money Manager được thiết kế để giúp người dùng theo dõi chi tiêu, lập ngân sách, quản lý tài chính cá nhân một cách dễ dàng và hiệu quả
Ưu điểm:
Giao diện thân thiện: Giao diện người dùng trực quan và dễ sử dụng, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và người đã có kinh nghiệm quản lý tài chính.
Nhiều tính năng: Cung cấp một loạt các tính năng từ theo dõi giao dịch đến lập ngân sách và phân tích tài chính.
Báo cáo chi tiêu: Cung cấp báo cáo chi tiêu chi tiết với biểu đồ và phân tích để bạn có cái nhìn rõ ràng về tình hình tài chính của mình.
Sao lưu và phục hồi dữ liệu: Cung cấp tính năng sao lưu và phục hồi dữ liệu để bảo vệ thông tin tài chính của bạn.
Hỗ trợ đa ngôn ngữ: Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ khác nhau, giúp bạn dễ dàng sử dụng ứng dụng ở nhiều quốc gia.
Nhược điểm:
Phiên bản miễn phí có hạn chế: Một số tính năng nâng cao như đồng bộ hóa đám mây và một số tính năng báo cáo chỉ có sẵn trong phiên bản trả phí.
Khả năng đồng bộ hóa: Phiên bản miễn phí không hỗ trợ tính năng đồng bộ hóa dữ liệu giữa các thiết bị.
Tính năng hạn chế so với một số ứng dụng khác: Một số tính năng cao cấp như liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng và tích hợp các công cụ đầu tư có thể không có sẵn.
Fast Budget
Fast Budget là một ứng dụng quản lý tài chính giúp bạn theo dõi chi tiêu, lập kế hoạch ngân sách và quản lý tài chính cá nhân.
Ưu điểm:
Dễ sử dụng: Giao diện đơn giản và dễ dàng để theo dõi chi tiêu và ngân sách.
Tính năng phân loại chi tiêu: Cho phép bạn phân loại các khoản chi tiêu và lập ngân sách cho từng mục tiêu tài chính.
Báo cáo tài chính: Cung cấp các báo cáo và biểu đồ về tình hình tài chính của bạn.
Fast Budget là một ứng dụng quản lý tài chính giúp bạn theo dõi chi tiêu
Nhược điểm:
Tính năng hạn chế: Không có nhiều tính năng nâng cao so với một số ứng dụng quản lý tài chính khác.
Thiếu tích hợp ngân hàng: Không hỗ trợ kết nối với tài khoản ngân hàng để tự động theo dõi giao dịch.
MoneyOi
MoneyOi là một app quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi thu chi, lập kế hoạch ngân sách và phân tích tình hình tài chính.
Ưu điểm:
Giao diện thân thiện: Thiết kế giao diện dễ sử dụng và trực quan.
Tính năng theo dõi chi tiêu: Cho phép bạn theo dõi chi tiêu, lập ngân sách và thiết lập các mục tiêu tài chính.
Hỗ trợ nhiều loại tài khoản: Bạn có thể quản lý nhiều loại tài khoản tài chính từ một ứng dụng.
Nhược điểm:
Tính năng nâng cao yêu cầu trả phí: Một số tính năng hữu ích có thể yêu cầu bạn nâng cấp lên phiên bản trả phí.
Hỗ trợ ngân hàng hạn chế: Có thể không tích hợp với tất cả các ngân hàng hoặc tài khoản quốc tế.
MoneyOi là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi thu chi
Kết luận
Vậy là Unica đã giới thiệu cho bạn 11 app quản lý tài chính cá nhân tốt nhất để giúp bạn và gia đình quản lý tài chính hiệu quả. Hy vọng bạn sẽ tìm được ứng dụng phù hợp để hỗ trợ công việc quản lý chi tiêu của bạn. Để biết thêm những kiến thức về chủ đề liên quan, mời bạn truy cập vào website của chúng tôi.
>>> Xem thêm:
Khám phá quy tắc 6 chiếc lọ - quản lý tài chính thông minh
10 Cuốn sách quản lý tài chính cá nhân giúp bạn kiểm soát đồng tiền

Trái phiếu là gì? Đặc điểm và phân loại trái phiếu chi tiết
Hiện nay, vấn đề đầu tư như thế nào được coi là thông minh đang được rất nhiều người quan tâm. Trái phiếu được đánh giá là hình thức đầu tư an toàn và hiệu quả hơn rất nhiều so với những hình thức khác. Trong bài viết hôm nay, Unica sẽ giúp bạn hiểu tổng quan hơn thông tin trái phiếu là gì? Đặc điểm và các loại trái phiếu phổ biến ở doanh nghiệp Việt hiện nay. Hãy tham khảo để hiểu rõ trái phiếu trước khi đưa ra quyết định đầu tư nhé.
Trái phiếu là gì?
Căn cứ theo Luật Chứng khoán số 54/2019/QH14, tại Mục 3 Điều 4 có định nghĩa khái niệm trái phiếu như sau:
Trái phiếu là một công cụ tài chính xác nhận nghĩa vụ nợ của tổ chức phát hành phải trả cho người sở hữu trái phiếu. Tức là khi mua trái phiếu, nhà đầu tư sẽ cho tổ chức phát hành vay một số vốn trong khoảng thời gian có xác định. Trái phiếu giống như một loại chứng khoán xác nhận quyền và lợi ích hợp pháp của người sở hữu đối với một phần nợ của tổ chức phát hành.
Trái phiếu là gì?
Hiểu một cách đơn giản, Trong quá trình hai bên cho vay tiền, nhà đầu tư tức người mua trái phiếu sẽ được nhận lãi suất hàng năm hoặc nhận lãi suất theo định kỳ cụ thể đã được thỏa thuận và ký kết trước đó từ tổ chức phát hành. Đến thời gian đáo hạn, người phát hành trái phiếu sẽ phải có trách nhiệm trả lại toàn bộ số tiền gốc ban đầu cho người mua trái phiếu.
Người phát hành trái phiếu bao gồm nhiều đối tượng khác nhau, có thể là doanh nghiệp hoặc tổ chức chính phủ như: chính phủ (công trái hay trái phiếu chính chủ), kho bạc nhà nước (trái phiếu kho bạc).
Cơ chế hoạt động của trái phiếu
Sau khi đã giúp bạn định nghĩa trái phiếu là gì, phần tiếp theo bài viết chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu về cơ chế hoạt động của loại chứng khoán này. Cụ thể cơ chế hoạt động của trái phiếu như sau:
Ban đầu người phát hành trái phiếu (doanh nghiệp, tổ chức hoặc chính phủ) sẽ xác định số lượng và giá trị trái phiếu cần phát hành. Cùng với đó là thời gian đáo hạn, lãi suất.
Sau khi đã xác định xong, nhà đầu tư sẽ mua trái phiếu qua một số bên như môi giới hoặc sàn giao dịch tài chính.
Giao dịch mua bán diễn ra hoàn tất, người mua trái phiếu sẽ được nhận lãi suất hàng năm hoặc theo định kỳ mà 2 bên đã thoả thuận và quy định với nhau từ trước đó.
Đến thời gian đáo hạn, người phát hành có trách nhiệm trả lại số tiền gốc ban đầu đã vay cho người mua trái phiếu.
Đặc điểm của trái phiếu là gì?
Trong số các kênh đầu tư hiện nay thì trái phiếu được đánh giá là kênh đầu tư an toàn và hiệu quả, đặc điểm của trái phiếu như sau:
Đặc điểm về lợi tức: Lợi tức của trái phiếu sẽ không bị ảnh hưởng vào tình hình doanh nghiệp phát hành hoạt động. Nhà đầu tư nắm giữ trái phiếu trong kỳ hạn sẽ đảm bảo nhận về được khoản tiền lãi đều đặn theo đúng thoả thuận ban đầu với bên phát hành trái phiếu.
Người sở hữu trái phiếu được ưu tiên thanh toán: Bên phát hành trái phiếu có trách nhiệm phải thanh toán cho nhà đầu tư đang nắm giữ trái phiếu trong bất cứ hoàn cảnh nào. Trong trường hợp bên phát hành trái phiếu bị phá sản hoặc giải thể thì các trái chủ sẽ được thanh toán nợ trước rồi sau đó tiếp đến sẽ tới các cổ đông.
Người sở hữu trái phiếu đóng vai trò là người cho vay: Nhà đầu tư trái phiếu sẽ không phải chịu bất cứ trách nhiệm gì về việc sử dụng vốn vay của đơn vị phát hành. Họ chỉ đóng vai trò là người cho vay mà thôi.
Trái phiếu là kênh đầu tư an toàn
Các loại trái phiếu ở doanh nghiệp Việt
Hiện nay trên thị trường đang phát hành rất nhiều các loại trái phiếu khác nhau, cụ thể trái phiếu ở doanh nghiệp Việt Nam được phân loại như sau:
Phân chia trên sàn giao dịch
Trên sàn giao dịch, trái phiếu được phân loại thành: trái phiếu niêm yết và trái phiếu không niêm yết (trái phiếu OTC).
Trái phiếu niêm yết: Loại trái phiếu này sẽ được đăng ký hoặc lưu ký tập trung tại Trung tâm lưu ký chứng khoán (VSD) và được giao dịch trên các sàn chứng khoán tập trung như: HOSE, HNX. Giao dịch trái phiếu niêm yết sẽ phải tuân thủ theo quy định của Sở Giao dịch chứng khoán.
Trái phiếu không niêm yết (OTC): Loại trái phiếu này sẽ được giao dịch trên thị trường phi tập trung và nó sẽ được tiến hành dựa trên thoả thuận giữa các nhà đầu tư với nhau theo nguyên tắc “thuận mua, vừa bán”.
Phân chia theo chủ đề
Trái phiếu phân chia theo chủ đề tức là phân chia theo đơn vị phát hành:
Trái phiếu chính phủ: Loại trái phiếu này sẽ do chính phủ phát hành, mục đích để huy động tiền nhàn rỗi của các nhà đầu tư. Trái phiếu chính phủ được đánh giá là đơn vị phát hành uy tín nhất trên thị trường. Vì vậy nó rất ít khi tiềm ẩn rủi ro.
Trái phiếu doanh nghiệp: Là loại trái phiếu do các doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp tư nhân và nhà nước phát hành với mục đích thực hiện các hoạt động kinh doanh như: tăng vốn điều lệ, thực hiện dự án,...
Trái phiếu của ngân hàng và các tổ chức tài chính: Loại trái phiếu này sẽ do ngân hàng và các tổ chức tài chính ban hành. Mục đích để phục vụ các hoạt động kinh doanh như: thực hiện dự án, tăng vốn điều lệ,...
Phân loại trái phiếu theo chủ đề
Phân chia theo lợi tức trái phiếu
Trái phiếu phân chia theo lợi tức bao gồm:
Trái phiếu có lãi suất biến đổi: Hay còn được gọi là trái phiếu với lãi suất thả nổi. Đối với loại trái phiếu này, lợi tức sẽ thay đổi theo từng thời kỳ. Khoản lợi tức này sẽ được tính theo mức lãi suất biến đổi dựa vào lãi suất tham chiếu.
Trái phiếu có lãi suất cố định: Đây là loại trái phiếu mà lợi tức sẽ được xác định theo tỷ lệ phần trăm và được cố định theo mệnh giá trái phiếu.
Trái phiếu có lãi suất bằng không: Loại trái phiếu này sẽ khác hoàn toàn với những loại trái phiếu khác. Đối với loại trái phiếu này, thì tổ chức phát hành sẽ không phải trả lãi cho nhà đầu tư. Tuy nhiên, nhà đầu tư sẽ được mua với mức giá thấp hơn mệnh giá và được giữ, sau đó đến lúc đáo hạn sẽ được hoàn trả bằng mệnh giá.
Phân chia theo tính chất trái phiếu
Trái phiếu phân chia theo tính chất bao gồm những loại sau:
Trái phiếu chuyển đổi: Loại trái phiếu này sẽ do các công ty cổ phần phát hành, cho phép trái chủ được quyền chuyển đổi sang cổ phiếu của công ty họ.
Trái phiếu kèm chứng quyền: Loại trái phiếu này sẽ đi kèm với quyền được mua một số lượng trái phiếu nhất định của tổ chức phát hành theo điều kiện, điều khoản đã được ban hành.
Trái phiếu không chuyển đổi, không kèm chứng quyền: Loại trái phiếu này sẽ không đi kèm với quyền chuyển đổi thành cổ phần của doanh nghiệp phát hành. Đồng thời cũng không đi kèm quyền được mua cổ phiếu của doanh nghiệp phát hành.
Phân loại theo chính chất trái phiếu
Phân chia theo phương thức đảm bảo
Đối với loại trái phiếu này thì sẽ được phân loại sau:
Trái phiếu không có tài sản đảm bảo: Đây là loại trái phiếu không có bất cứ một sự đảm bảo nào từ tổ chức phát hành hoặc bên thứ ba. Trái phiếu này không được đảm bảo thanh toán toàn bộ hoặc một phần gốc, lãi, đồng thời cũng không được bảo lãnh thanh toán của tổ chức tài chính tín dụng.
Trái phiếu có tài sản đảm bảo: Trái ngược với trái phiếu không có tài sản đảm bảo thì trái phiếu này sẽ được đảm bảo thanh toán toàn bộ hoặc một phần lãi, gốc khi đến hạn bằng tài sản thay thế. Đồng thời, cũng được bảo lãnh thanh toán theo quy định của pháp luật.
Ưu điểm nổi bật của trái phiếu
Ưu điểm trái phiếu là gì cũng là vấn đề đang được rất nhiều người quan tâm. Dưới đây là một số ưu điểm nổi bật bạn nhất định phải biết.
Trái phiếu có thể linh hoạt chuyển nhượng thông qua các sàn giao dịch hoặc cũng có thể bán lại cho các tổ chức phát hành và các trái chủ mới mà không cần phải giữ đến thời hạn đáo hạn.
Lãi trái phiếu sẽ được trả đều đặn theo kỳ, thêm nữa tiền lãi còn không bị ảnh hưởng và phụ thuộc vào tình hình hoạt động kinh doanh của công ty. Tức là trong trường hợp có làm ăn thua lỗ, tổ chức phát hành trái phiếu vẫn phải có trách nhiệm thanh toán đầy đủ tiền lãi cũng như tiền lãi đúng hạn cho các trái chủ.
Trong trường hợp tổ chức phát hành trái phiếu ngừng hoạt động và thanh lý tài sản thì các trái chủ sẽ luôn được ưu tiên nhận lại vốn trước các cổ đông sở hữu cổ phiếu.
Sự khác biệt giữa trái phiếu và cổ phiếu
Trái phiếu và cổ phiếu là hai loại hình chứng khoán hoàn toàn khác nhau, bạn hãy tham khảo bảng dưới đây để phân biệt rõ hơn về 2 loại hình chứng khoán này nhé.
Tiêu chí so sánh
Trái phiếu
Cổ phiếu
Tính chất
Có tư cách giống như một công cụ tài chính để vay tiền từ nhà đầu tư cho tổ chức phát hành trái phiếu. Khi thực hiện giao dịch vay tiền với nhau, tổ chức phát hành trái phiếu có trách nhiệm phải trả tiền lãi định kỳ. Trái phiếu sẽ có thời hạn cố định, đến thời hạn thì bên phát hành trái phiếu sẽ phải đáo hạn bằng cách trả hết tiền gốc ban đầu cho người mua trái phiếu.
Có tư cách đại diện cho sự sở hữu một phần của công ty phát hành. Người mua cổ phiếu sẽ trở thành cổ đông của công ty nên sẽ có quyền lực và được chia sẻ lợi nhuận. Giá trị cổ phiếu sẽ thay đổi theo tình hình thị trường và hiệu suất công ty.
Lợi nhuận
Người mua trái phiếu sẽ ngay lập tức nhận được lợi tức cố định hoặc biến đổi theo lãi suất đã thoả thuận. Lợi nhuận từ trái phiếu thường sẽ có tính ổn định cao.
Lợi nhuận từ cổ phiếu sẽ không cố định và không được xác định trước vì nó còn phụ thuộc vào hiệu suất của công ty. So với trái phiếu thì cổ phiếu có tiềm năng sinh lời cao hơn nhưng đi kèm với đó là rất nhiều rủi ro.
Rủi ro
Trái phiếu có rủi ro thấp hơn cổ phiếu. Trong trường hợp tổ chức phát hành trái phiếu bị phá sản hay không có đủ tiềm năng trả tiền thì người mua trái phiếu vẫn được ưu tiên hơn trong việc nhận lại vốn trước các cổ đông khác. Tuy nhiên, trái phiếu sẽ đi kèm rủi ro về tín dụng và rủi ro lãi suất
Rủi ro cao vì giá cổ phiếu luôn biến động, thậm chí có lúc còn bị mất vốn khi mua cổ phiếu. Cổ phiếu đôi khi còn gặp rủi ro do biến động thị trường hay tình hình kinh doanh của công ty.
Phân biệt giữa trái phiếu và cổ phiếu
Nên đầu tư trái phiếu hay cổ phiếu
Trái phiếu và cổ phiếu có tính chất đầu tư cũng như rủi ro khác nhau. Vì vậy, việc đầu tư trái phiếu hay cổ phiếu là tuỳ mỗi người. Để dễ dàng đưa ra lựa chọn nên đầu tư loại hình chứng khoán nào, bạn hãy cân nhắc một vài yếu tố sau:
Mục tiêu đầu tư: Nếu mục tiêu ngay từ đầu của bạn là muốn bảo toàn vốn và muốn có lợi nhuận ổn định thì bạn nên đầu tư trái phiếu. Ngược lại, nếu bạn dám đương đầu với rủi ro và muốn tăng trưởng vốn nhanh chóng thì bạn nên đầu tư cổ phiếu.
Rủi ro cá nhân: Nếu bạn dám chấp nhận rủi ro và bình tĩnh trước những biến động thì đầu tư cổ phiếu sẽ phù hợp. Trong trường hợp bạn ưu tiên bảo toàn vốn, không dám chịu đựng biến động thì tốt nhất nên chọn đầu tư trái phiếu cho an toàn. So với cổ phiếu thì trái phiếu sẽ mang lại mức lãi suất ổn định cùng với mức rủi ro thấp hơn.
Thời gian đầu tư: Cổ phiếu có thời gian đầu tư nhanh hơn so với trái phiếu. Trái phiếu thích hợp với những nhà đầu tư có kế hoạch dài hạn từ 2 - 10 năm.
Câu hỏi liên quan
Câu 1: Khác biệt giữa trái phiếu và tiết kiệm?
Cả trái phiếu và tiết kiệm đều mang lại cho người đầu tư một khoản tiền lãi cố định dựa trên khoản tiền gốc mà mình bỏ ra. Tuy nhiên, trái phiếu và tiết kiệm vẫn có những điểm khác biệt. Cụ thể như sau:
Lãi suất của tiết kiệm không bằng trái phiếu.
Trái phiếu được phát hành sẽ đi theo tài sản đảm bảo. Trong trường hợp tổ chức phát hành không còn khả năng chi trả tiền lãi và gốc thì sẽ lấy tài sản đảm bảo này để thanh lý hợp đồng và tiền từ thanh lý hợp đồng sẽ được hoàn trả vào tiền gốc cho trái chủ.
Câu 2: Tại sao doanh nghiệp lại phát hành trái phiếu mà không vay ngân hàng”
Đối với vay ngân hàng, kênh huy động vốn duy nhất của doanh nghiệp sẽ chỉ là ngân hàng thương mại. Tuy nhiên đối với phát hành trái phiếu thì kênh huy động vốn của doanh nghiệp sẽ rộng hơn, nó bao gồm: các cá nhân, quỹ đầu tư, công ty chứng khoán hoặc tổ chức tài chính.
Ngoài việc, việc doanh nghiệp phát hành trái phiếu mà không vay ngân hàng cũng giúp tăng độ nhận diện của doanh nghiệp trên các thị trường tài chính.
Câu 3: Quy định cụ thể về phát hành trái phiếu tại Việt Nam?
Trái phiếu phát hành tại Việt Nam sẽ có quy định riêng đó là: Theo Nghị định 163/2018/NĐ-CP và thông tư 162/2015/TT-BTC quy định rõ về việc phát hành đối với trái phiếu riêng lẻ (dưới 100 nhà đầu tư không kể nhà đầu tư chuyên nghiệp) và phát hành ra công chúng.
Câu 4: Một số thuật ngữ liên quan đến trái phiếu là gì?
Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến trái phiếu bạn nhất định phải biết
Trái chủ: Tức là cá nhân hoặc tổ chức đang sở hữu trái phiếu. Hiểu đơn giản trái chủ chính là người cho tổ chức phát hành trái phiếu vay tiền. Trái chủ mua trái phiếu sẽ nhận được lãi suất và giá trị gốc của trái phiếu khi đến thời gian đáo hạn.
Mệnh giá trái phiếu: Tức là giá trị ghi trên trái phiếu khi mà tổ chức trái phiếu phát hành. Nó thể hiện số vốn gốc mà nhà đầu tư đã cho vay. Chức năng của mệnh giá trái phiếu là dùng làm văn cứ để tính lãi suất và giá trị thanh toán khi đáo hạn.
Giá phát hành: Tức là giá bán trái phiếu khi tổ chức phát hành ra thị trường. Tuỳ vào điều kiện thị trường và sức hấp dẫn của trái phiếu mà mức giá này có thể cao hơn hoặc thấp hơn mệnh giá trái phiếu.
Giá trái phiếu: Tức là giá mà hai bên tổ chức phát hành và đầu tư thực hiện giao dịch với nhau trên thị trường tính trong một thời gian cụ thể. Giá trái phiếu không cố định mà sẽ có sự biến động dựa vào nhiều yếu tố như: lãi suất thị trường, tình hình tài chính của tổ chức phát hành, kỳ vọng của nhà đầu tư,...
Kỳ hạn trái phiếu: Khoảng thời gian tính từ khi mua đến khi đáo hạn. Kỳ hạn trái phiếu lâu, thường từ năm đến vài năm.
Lãi suất trái phiếu: Là khoản tiền mà bên tổ chức phát hành trái phiếu sẽ phải cam kết trả cho trái chủ. Lãi suất trái phiếu có thể cố định hoặc thả nổi, tuy nhiên vẫn phải được thanh toán đúng kỳ hạn quy định trong hợp đồng.
Kết luận
Trên đây là tổng hợp toàn bộ thông tin liên quan tới trái phiếu là gì mà chúng tôi đã tổng hợp được. Với những thông tin này, chắc chắn bạn đã có cái nhìn tổng quát và khách quan hơn về loại hình đầu tư này, hiểu được tại vì sao mà nó lại trở nên hot như vậy. Để có trải nghiệm đầu tư tốt và mang lại hiệu quả cao như mong muốn, bạn hãy tham khảo kỹ bài viết để đưa ra quyết định đầu tư phù hợp với tình hình tài chính và mục tiêu cá nhân của mình..
>>> Xem thêm:
Lợi tức là gì? Ý nghĩa và phân loại của lợi tức với doanh nghiệp
Vay tín chấp là gì? Cách tính lãi suất vay ngân hàng


TOP 11 app quản lý tài chính cá nhân tốt nhất trên Android, iOS
Để có một cuộc sống đầy đủ và tài chính ổn định, việc quản lý chi tiêu hiệu quả là điều mà nhiều người chú trọng. Bên cạnh việc thiết lập một kế hoạch ngân sách hợp lý, sử dụng các app quản lý tài chính cá nhân để theo dõi, ghi chép và tối ưu hóa tài chính là một giải pháp rất hiệu quả. Cùng khám phá bài viết từ Unica để biết những ứng dụng quản lý chi tiêu cá nhân và gia đình miễn phí hàng đầu nhé!
Tại sao bạn cần ứng dụng quản lý chi tiêu?
App quản lý tài chính cá nhân rất hữu ích vì công cụ này giúp bạn:
Theo dõi chi tiêu: Ứng dụng giúp bạn theo dõi chi tiêu hàng ngày, hàng tuần và hàng tháng, giúp bạn biết tiền của mình đã đi đâu và chi tiêu như thế nào.
Lập ngân sách: Bạn có thể lập ngân sách cho các mục tiêu tài chính khác nhau như tiết kiệm cho kỳ nghỉ, mua sắm lớn hoặc trả nợ.
Phân tích tài chính: Ứng dụng cung cấp các báo cáo và biểu đồ phân tích chi tiêu, giúp bạn hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của mình và đưa ra các quyết định hợp lý.
Nhắc nhở hóa đơn: Nhiều ứng dụng quản lý chi tiêu có chức năng nhắc nhở thanh toán hóa đơn, giúp bạn tránh việc trễ hạn và các khoản phí phạt không cần thiết.
Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách theo dõi và quản lý chi tiêu, bạn có thể dễ dàng đặt và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân như tiết kiệm cho một khoản đầu tư hoặc mua sắm lớn.
Bảo mật thông tin: Ứng dụng quản lý chi tiêu thường được bảo vệ bởi các biện pháp bảo mật mạnh mẽ, giúp bảo vệ thông tin tài chính cá nhân của bạn.
Tiết kiệm thời gian: Thay vì phải ghi chép và theo dõi chi tiêu một cách thủ công, ứng dụng giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức, tự động ghi lại và phân loại các giao dịch.
Lý do cần ứng dụng quản lý chi tiêu
Việc sử dụng ứng dụng quản lý chi tiêu giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chi tiết về tình hình tài chính cá nhân, từ đó quản lý tiền bạc hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính một cách dễ dàng.
Top 11 app quản lý tài chính cá nhân trên điện thoại
Một số app quản lý tài chính cá nhân phổ biến được nhiều người sử dụng đó là Money Lover, Spendee, MISA Money Keeper (MISA), Home Budget with Sync, Mint, Money Mate, Pocket Guard, Timo Digital Bank, Money Manager, Fast Budget và MoneyOi. Chi tiết từng ứng dụng như sau:
Money Lover
Một trong những ứng dụng quản lý chi tiêu miễn phí phổ biến trên điện thoại Android và iOS là Money Lover. Ứng dụng này hỗ trợ người dùng quản lý thu chi cá nhân và gia đình bằng cách tạo lập và theo dõi các kế hoạch tài chính ngắn hạn và dài hạn một cách chính xác.
Với Money Lover, bạn có thể dễ dàng ghi lại các khoản chi tiêu và phân loại theo các nhóm tài chính phù hợp với thu nhập cá nhân. Ứng dụng này giúp phân tích và theo dõi thói quen sử dụng tiền, nhắc nhở bạn chi tiêu hợp lý và trong tầm kiểm soát. Ngoài ra, Money Lover còn cung cấp các biểu đồ đánh giá thu chi hàng tháng, giúp bạn dễ dàng so sánh và đánh giá mức độ chi tiêu so với tháng trước.
Dưới đây là một số ưu và nhược điểm của ứng dụng quản lý tài chính Money Lover:
Ưu điểm:
Dễ sử dụng với giao diện thân thiện.
Theo dõi chi tiêu, thu nhập và hóa đơn hàng ngày.
Dễ dàng lập kế hoạch chi tiêu theo tuần hoặc tháng.
Cung cấp nhiều tính năng hữu ích như nhắc nhở thanh toán hóa đơn tiền điện, tiền nước.
Báo cáo tài chính trực quan giúp dễ dàng nắm bắt thông tin.
Liên kết với hơn 25 ngân hàng tại Việt Nam với độ bảo mật cao.
Có sẵn trên cả hai nền tảng iOS và Android.
Với Money Lover, bạn có thể dễ dàng ghi lại các khoản chi tiêu và phân loại theo các nhóm tài chính phù hợp với thu nhập cá nhân
Nhược điểm:
Phiên bản miễn phí bị giới hạn một số tính năng.
Một số tính năng cao cấp có giá thành cao.
Spendee
Spendee là một app quản lý tài chính cá nhân miễn phí nổi tiếng, rất phù hợp cho những ai có thói quen kiểm soát tài chính cá nhân. Với giao diện thân thiện và dễ sử dụng, ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng hữu ích. Spendee giúp tối ưu hóa ngân sách cá nhân bằng cách tạo các danh mục chi tiêu riêng biệt trên một giao diện duy nhất, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và quản lý thu nhập.
Ưu điểm:
Giao diện thân thiện và dễ sử dụng: Spendee có thiết kế giao diện đơn giản và trực quan, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và quản lý chi tiêu.
Đồng bộ dữ liệu đa nền tảng: Ứng dụng cho phép đồng bộ dữ liệu trên nhiều thiết bị, giúp bạn quản lý tài chính cá nhân trên cả điện thoại và máy tính một cách tiện lợi.
Phân loại chi tiêu linh hoạt: Spendee cho phép người dùng tạo và tùy chỉnh các danh mục chi tiêu, giúp việc phân loại và theo dõi chi tiêu trở nên dễ dàng và chính xác hơn.
Tích hợp tài khoản ngân hàng và ví điện tử: Spendee có thể liên kết với tài khoản ngân hàng và ví điện tử, giúp tự động ghi nhận các giao dịch và tiết kiệm thời gian nhập liệu thủ công.
Biểu đồ và báo cáo chi tiết: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ và báo cáo chi tiết, giúp người dùng dễ dàng nắm bắt và phân tích tình hình tài chính của mình.
Tính năng lập ngân sách: Spendee cho phép người dùng lập ngân sách cho các mục tiêu tài chính khác nhau, giúp kiểm soát chi tiêu và đạt được mục tiêu tiết kiệm.
Spendee rất phù hợp cho những ai có thói quen kiểm soát tài chính cá nhân
Nhược điểm:
Phiên bản miễn phí giới hạn tính năng: Phiên bản miễn phí của Spendee bị giới hạn một số tính năng, người dùng cần nâng cấp lên phiên bản trả phí để sử dụng đầy đủ các tính năng.
Giá thành của phiên bản trả phí cao: Một số người dùng cho rằng giá thành của phiên bản trả phí cao so với các ứng dụng quản lý tài chính khác trên thị trường.
Hỗ trợ ngân hàng giới hạn theo khu vực: Mặc dù Spendee có tích hợp tài khoản ngân hàng nhưng số lượng ngân hàng hỗ trợ còn hạn chế và không phải tất cả ngân hàng đều được liên kết.
Tính năng tự động ghi nhận giao dịch chưa hoàn hảo: Một số người dùng phản ánh rằng tính năng tự động ghi nhận giao dịch từ tài khoản ngân hàng và ví điện tử chưa hoàn toàn chính xác và cần kiểm tra lại thủ công.
Không có nhiều tùy chọn cho tiền tệ địa phương: Spendee có hỗ trợ nhiều loại tiền tệ, nhưng một số người dùng có thể gặp khó khăn khi sử dụng các loại tiền tệ địa phương không phổ biến.
MISA Money Keeper (MISA)
MISA Money Keeper, còn được biết đến với tên gọi MISA Sổ Thu Chi, là một app quản lý tài chính cá nhân được phát triển bởi công ty MISA. Đây là một trong những ứng dụng phổ biến tại Việt Nam, giúp người dùng theo dõi và quản lý chi tiêu một cách hiệu quả.
Các tính năng nổi bật của MISA Money Keeper:
Giao diện thân thiện và dễ sử dụng: Ứng dụng được thiết kế với giao diện trực quan, dễ sử dụng, phù hợp với mọi đối tượng người dùng.
Quản lý chi tiêu và thu nhập: MISA Money Keeper cho phép người dùng ghi chép và theo dõi các khoản chi tiêu và thu nhập hàng ngày, giúp bạn kiểm soát tài chính cá nhân một cách chi tiết.
Lập ngân sách: Ứng dụng giúp người dùng lập kế hoạch ngân sách cho các mục tiêu tài chính khác nhau như tiết kiệm, đầu tư hay chi tiêu hàng ngày.
Báo cáo chi tiết: MISA Money Keeper cung cấp các báo cáo và biểu đồ chi tiết về tình hình tài chính của bạn, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và phân tích các khoản chi tiêu và thu nhập.
Nhắc nhở thanh toán: Ứng dụng có tính năng nhắc nhở thanh toán hóa đơn, giúp bạn tránh việc quên thanh toán và phải chịu phí phạt.
Đồng bộ dữ liệu: MISA Money Keeper cho phép đồng bộ dữ liệu trên nhiều thiết bị, giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách tiện lợi dù ở bất kỳ đâu.
Tính năng chia sẻ: Bạn có thể chia sẻ dữ liệu tài chính với các thành viên trong gia đình hoặc đối tác, giúp việc quản lý tài chính chung trở nên dễ dàng hơn.
Bảo mật cao: Ứng dụng đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin tài chính của người dùng với các biện pháp bảo mật tiên tiến.
MISA Money Keeper, còn được biết đến với tên gọi MISA Sổ Thu Chi
Home Budget with Sync
Home Budget with Sync là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân nổi bật, được thiết kế để giúp người dùng theo dõi và kiểm soát chi tiêu cũng như thu nhập của mình một cách hiệu quả. Ứng dụng này đặc biệt với tính năng đồng bộ hóa, cho phép các thành viên trong gia đình cùng quản lý tài chính trên nhiều thiết bị.
Các tính năng nổi bật của Home Budget with Sync:
Quản lý chi tiêu và thu nhập: Ứng dụng cho phép ghi chép và theo dõi chi tiết các khoản chi tiêu và thu nhập hàng ngày, giúp người dùng nắm bắt tình hình tài chính cá nhân một cách rõ ràng.
Lập ngân sách: Home Budget with Sync hỗ trợ người dùng lập kế hoạch ngân sách cho các mục tiêu tài chính khác nhau, giúp kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm hiệu quả.
Báo cáo chi tiết và biểu đồ: Ứng dụng cung cấp các báo cáo và biểu đồ trực quan về chi tiêu, thu nhập và tình hình tài chính tổng thể, giúp bạn dễ dàng phân tích và đánh giá.
Theo dõi hóa đơn: Tính năng này giúp người dùng quản lý các hóa đơn và nhắc nhở thanh toán đúng hạn, tránh việc quên thanh toán và phải chịu phí phạt.
Tính năng đồng bộ hóa: Home Budget with Sync cho phép đồng bộ hóa dữ liệu trên nhiều thiết bị, giúp các thành viên trong gia đình có thể cùng nhau quản lý tài chính một cách tiện lợi và hiệu quả.
Chia sẻ tài khoản: Ứng dụng cho phép chia sẻ tài khoản tài chính giữa các thành viên trong gia đình, giúp việc quản lý tài chính gia đình trở nên dễ dàng hơn.
Giao diện thân thiện: Thiết kế giao diện của Home Budget with Sync trực quan và dễ sử dụng, phù hợp với mọi đối tượng người dùng.
Bảo mật cao: Ứng dụng đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin tài chính cá nhân của người dùng với các biện pháp bảo mật tiên tiến.
Home Budget with Sync là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân nổi bật
Mint
Mint là một trong những app quản lý tài chính cá nhân phổ biến nhất hiện nay, được phát triển bởi Intuit. Mint giúp người dùng theo dõi chi tiêu, lập ngân sách, quản lý các hóa đơn và theo dõi tín dụng của họ, tất cả trong một nền tảng duy nhất. Đây là công cụ mạnh mẽ giúp bạn nắm bắt tình hình tài chính của mình một cách chi tiết và toàn diện.
Các tính năng nổi bật của Mint:
Theo dõi chi tiêu và thu nhập: Mint tự động theo dõi các khoản chi tiêu và thu nhập từ các tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng và các nguồn khác, giúp bạn nắm bắt mọi giao dịch một cách chi tiết.
Lập ngân sách: Ứng dụng giúp bạn tạo ra các ngân sách tùy chỉnh, theo dõi việc chi tiêu so với ngân sách đã lập và gửi cảnh báo khi bạn gần đạt tới giới hạn chi tiêu.
Quản lý hóa đơn: Mint cung cấp tính năng nhắc nhở hóa đơn, giúp bạn tránh việc trễ hạn thanh toán và các khoản phí phạt không cần thiết.
Theo dõi tín dụng: Ứng dụng cho phép bạn theo dõi điểm tín dụng miễn phí, cung cấp các gợi ý để cải thiện điểm tín dụng và bảo vệ bạn khỏi gian lận.
Báo cáo và biểu đồ chi tiết: Mint cung cấp các báo cáo và biểu đồ chi tiết về tình hình tài chính của bạn, giúp bạn dễ dàng phân tích và hiểu rõ về các khoản thu chi.
Tích hợp nhiều tài khoản: Mint có thể liên kết với hầu hết các ngân hàng, thẻ tín dụng, khoản vay, đầu tư và tài khoản hưu trí, giúp bạn quản lý tất cả tài chính của mình từ một nơi duy nhất.
Lời khuyên tài chính cá nhân: Ứng dụng cung cấp các lời khuyên tài chính cá nhân dựa trên tình hình tài chính của bạn, giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn.
Bảo mật cao: Mint sử dụng các biện pháp bảo mật hàng đầu để bảo vệ thông tin tài chính cá nhân của bạn, bao gồm mã hóa dữ liệu và xác thực hai yếu tố.
Mint là một trong những ứng dụng quản lý tài chính cá nhân phổ biến nhất hiện nay
Money Mate
Money Mate là một app quản lý tài chính cá nhân mạnh mẽ, được thiết kế để giúp người dùng theo dõi và kiểm soát chi tiêu, thu nhập và các giao dịch tài chính khác một cách hiệu quả. Với giao diện thân thiện và các tính năng tiện ích, Money Mate giúp bạn quản lý tài chính một cách dễ dàng và khoa học.
Các tính năng nổi bật của Money Mate:
Theo dõi chi tiêu và thu nhập: Money Mate cho phép người dùng ghi chép và theo dõi chi tiết các khoản chi tiêu và thu nhập hàng ngày, giúp bạn nắm bắt tình hình tài chính cá nhân một cách rõ ràng.
Lập ngân sách: Ứng dụng hỗ trợ người dùng lập kế hoạch ngân sách cho các mục tiêu tài chính khác nhau, giúp kiểm soát chi tiêu và đạt được các mục tiêu tiết kiệm hiệu quả.
Báo cáo và biểu đồ: Money Mate cung cấp các báo cáo và biểu đồ trực quan về chi tiêu, thu nhập và tình hình tài chính tổng thể, giúp bạn dễ dàng phân tích và đánh giá.
Quản lý hóa đơn và nhắc nhở thanh toán: Ứng dụng có tính năng quản lý hóa đơn và nhắc nhở thanh toán, giúp bạn tránh việc quên thanh toán và phải chịu phí phạt.
Đồng bộ dữ liệu: Money Mate cho phép đồng bộ dữ liệu trên nhiều thiết bị, giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách tiện lợi dù ở bất kỳ đâu.
Chia sẻ tài khoản: Bạn có thể chia sẻ dữ liệu tài chính với các thành viên trong gia đình hoặc đối tác, giúp việc quản lý tài chính chung trở nên dễ dàng hơn.
Tính năng phân loại chi tiêu: Money Mate cho phép người dùng phân loại các khoản chi tiêu theo danh mục, giúp bạn dễ dàng theo dõi và quản lý các khoản chi tiêu cụ thể.
Bảo mật cao: Ứng dụng đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin tài chính của người dùng với các biện pháp bảo mật tiên tiến.
Money Mate là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân mạnh mẽ
Pocket Guard
PocketGuard là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi chi tiêu, ngân sách và tiết kiệm tiền. Nó tự động phân tích các giao dịch ngân hàng và đưa ra những gợi ý để giúp bạn tiết kiệm tiền và đạt được mục tiêu tài chính của mình.
Ưu điểm:
Giao diện thân thiện: Giao diện đơn giản và dễ sử dụng, phù hợp cho người mới bắt đầu quản lý tài chính.
Tính năng “In My Pocket”: Hiển thị số tiền bạn có thể chi tiêu sau khi đã tính đến các khoản chi tiêu bắt buộc và tiết kiệm.
Tự động phân tích giao dịch: Kết nối với tài khoản ngân hàng để tự động theo dõi và phân loại các khoản chi tiêu.
Công cụ tiết kiệm: Giúp bạn thiết lập mục tiêu tiết kiệm và theo dõi tiến trình đạt được mục tiêu.
Nhược điểm:
Hạn chế tính năng trong phiên bản miễn phí: Một số tính năng nâng cao chỉ có sẵn trong phiên bản trả phí.
Hỗ trợ ngân hàng không đầy đủ: Có thể không hỗ trợ tất cả các ngân hàng hoặc tài khoản quốc tế.
PocketGuard là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi chi tiêu
Timo Digital Bank
Timo là một ngân hàng số tại Việt Nam, cung cấp các dịch vụ ngân hàng và quản lý tài chính trực tuyến. Bạn có thể mở tài khoản ngân hàng, thực hiện giao dịch và quản lý tài chính từ ứng dụng di động.
Ưu điểm:
Dịch vụ ngân hàng số: Cung cấp dịch vụ tài khoản tiết kiệm, tài khoản thanh toán và các dịch vụ ngân hàng cơ bản khác.
Giao dịch nhanh chóng: Giao dịch trực tuyến và tiện lợi mà không cần đến ngân hàng.
Quản lý tài chính dễ dàng: Các công cụ phân tích chi tiêu và theo dõi ngân sách được tích hợp sẵn.
Nhược điểm:
Hạn chế về sản phẩm tài chính: Cung cấp dịch vụ ngân hàng cơ bản nhưng không có nhiều sản phẩm tài chính đa dạng như các ngân hàng truyền thống.
Hạn chế liên kết với ngân hàng khác: Chỉ hoạt động chủ yếu với các dịch vụ và tài khoản của Timo.
Timo là một ngân hàng số tại Việt Nam
Money Manager
Money Manager là một app quản lý tài chính cá nhân được thiết kế để giúp người dùng theo dõi chi tiêu, lập ngân sách, quản lý tài chính cá nhân một cách dễ dàng và hiệu quả. Ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng hữu ích để bạn có thể kiểm soát tài chính của mình một cách tốt nhất.
Các tính năng chính của Money Manager:
Theo dõi giao dịch
Ghi chép chi Ttiêu và thu nhập: Bạn có thể nhanh chóng ghi chép các giao dịch chi tiêu và thu nhập, phân loại chúng theo các loại chi phí và nguồn thu nhập khác nhau.
Chuyển tiền giữa các tài khoản: Cho phép bạn theo dõi và quản lý việc chuyển tiền giữa các tài khoản khác nhau.
Lập ngân sách
Tạo ngân sách: Bạn có thể thiết lập ngân sách cho các loại chi tiêu khác nhau và theo dõi việc tuân thủ ngân sách của bạn.
Theo dõi ngân sách: Ứng dụng cung cấp báo cáo chi tiêu theo ngân sách để bạn dễ dàng theo dõi việc chi tiêu so với kế hoạch.
Quản lý tài sản và nợ nần
Theo dõi tài sản: Bạn có thể quản lý và theo dõi các tài sản như tiền mặt, tài khoản ngân hàng và đầu tư.
Quản lý nợ: Cung cấp công cụ để theo dõi và quản lý các khoản nợ của bạn, bao gồm số dư nợ và lịch thanh toán.
Báo cáo và biểu đồ
Báo cáo chi tiêu: Cung cấp báo cáo chi tiêu chi tiết với các biểu đồ và đồ thị giúp bạn dễ dàng phân tích các khoản chi tiêu và thu nhập của mình.
Phân tích chi tiêu: Biểu đồ và báo cáo giúp bạn hiểu rõ hơn về cách bạn sử dụng tiền của mình.
Sao lưu và phục hồi dữ liệu
Sao lưu dữ liệu: Cho phép bạn sao lưu dữ liệu lên đám mây hoặc trên các thiết bị lưu trữ để bảo vệ thông tin tài chính của bạn.
Phục hồi dữ liệu: Bạn có thể phục hồi dữ liệu từ các bản sao lưu nếu cần.
Đồng bộ hóa đám mây:
Đồng bộ hóa: Phiên bản trả phí của ứng dụng cung cấp tính năng đồng bộ hóa dữ liệu giữa các thiết bị qua đám mây.
Money Manager được thiết kế để giúp người dùng theo dõi chi tiêu, lập ngân sách, quản lý tài chính cá nhân một cách dễ dàng và hiệu quả
Ưu điểm:
Giao diện thân thiện: Giao diện người dùng trực quan và dễ sử dụng, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và người đã có kinh nghiệm quản lý tài chính.
Nhiều tính năng: Cung cấp một loạt các tính năng từ theo dõi giao dịch đến lập ngân sách và phân tích tài chính.
Báo cáo chi tiêu: Cung cấp báo cáo chi tiêu chi tiết với biểu đồ và phân tích để bạn có cái nhìn rõ ràng về tình hình tài chính của mình.
Sao lưu và phục hồi dữ liệu: Cung cấp tính năng sao lưu và phục hồi dữ liệu để bảo vệ thông tin tài chính của bạn.
Hỗ trợ đa ngôn ngữ: Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ khác nhau, giúp bạn dễ dàng sử dụng ứng dụng ở nhiều quốc gia.
Nhược điểm:
Phiên bản miễn phí có hạn chế: Một số tính năng nâng cao như đồng bộ hóa đám mây và một số tính năng báo cáo chỉ có sẵn trong phiên bản trả phí.
Khả năng đồng bộ hóa: Phiên bản miễn phí không hỗ trợ tính năng đồng bộ hóa dữ liệu giữa các thiết bị.
Tính năng hạn chế so với một số ứng dụng khác: Một số tính năng cao cấp như liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng và tích hợp các công cụ đầu tư có thể không có sẵn.
Fast Budget
Fast Budget là một ứng dụng quản lý tài chính giúp bạn theo dõi chi tiêu, lập kế hoạch ngân sách và quản lý tài chính cá nhân.
Ưu điểm:
Dễ sử dụng: Giao diện đơn giản và dễ dàng để theo dõi chi tiêu và ngân sách.
Tính năng phân loại chi tiêu: Cho phép bạn phân loại các khoản chi tiêu và lập ngân sách cho từng mục tiêu tài chính.
Báo cáo tài chính: Cung cấp các báo cáo và biểu đồ về tình hình tài chính của bạn.
Fast Budget là một ứng dụng quản lý tài chính giúp bạn theo dõi chi tiêu
Nhược điểm:
Tính năng hạn chế: Không có nhiều tính năng nâng cao so với một số ứng dụng quản lý tài chính khác.
Thiếu tích hợp ngân hàng: Không hỗ trợ kết nối với tài khoản ngân hàng để tự động theo dõi giao dịch.
MoneyOi
MoneyOi là một app quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi thu chi, lập kế hoạch ngân sách và phân tích tình hình tài chính.
Ưu điểm:
Giao diện thân thiện: Thiết kế giao diện dễ sử dụng và trực quan.
Tính năng theo dõi chi tiêu: Cho phép bạn theo dõi chi tiêu, lập ngân sách và thiết lập các mục tiêu tài chính.
Hỗ trợ nhiều loại tài khoản: Bạn có thể quản lý nhiều loại tài khoản tài chính từ một ứng dụng.
Nhược điểm:
Tính năng nâng cao yêu cầu trả phí: Một số tính năng hữu ích có thể yêu cầu bạn nâng cấp lên phiên bản trả phí.
Hỗ trợ ngân hàng hạn chế: Có thể không tích hợp với tất cả các ngân hàng hoặc tài khoản quốc tế.
MoneyOi là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi thu chi
Kết luận
Vậy là Unica đã giới thiệu cho bạn 11 app quản lý tài chính cá nhân tốt nhất để giúp bạn và gia đình quản lý tài chính hiệu quả. Hy vọng bạn sẽ tìm được ứng dụng phù hợp để hỗ trợ công việc quản lý chi tiêu của bạn. Để biết thêm những kiến thức về chủ đề liên quan, mời bạn truy cập vào website của chúng tôi.
>>> Xem thêm:
Khám phá quy tắc 6 chiếc lọ - quản lý tài chính thông minh
10 Cuốn sách quản lý tài chính cá nhân giúp bạn kiểm soát đồng tiền

Trái phiếu là gì? Đặc điểm và phân loại trái phiếu chi tiết
Hiện nay, vấn đề đầu tư như thế nào được coi là thông minh đang được rất nhiều người quan tâm. Trái phiếu được đánh giá là hình thức đầu tư an toàn và hiệu quả hơn rất nhiều so với những hình thức khác. Trong bài viết hôm nay, Unica sẽ giúp bạn hiểu tổng quan hơn thông tin trái phiếu là gì? Đặc điểm và các loại trái phiếu phổ biến ở doanh nghiệp Việt hiện nay. Hãy tham khảo để hiểu rõ trái phiếu trước khi đưa ra quyết định đầu tư nhé.
Trái phiếu là gì?
Căn cứ theo Luật Chứng khoán số 54/2019/QH14, tại Mục 3 Điều 4 có định nghĩa khái niệm trái phiếu như sau:
Trái phiếu là một công cụ tài chính xác nhận nghĩa vụ nợ của tổ chức phát hành phải trả cho người sở hữu trái phiếu. Tức là khi mua trái phiếu, nhà đầu tư sẽ cho tổ chức phát hành vay một số vốn trong khoảng thời gian có xác định. Trái phiếu giống như một loại chứng khoán xác nhận quyền và lợi ích hợp pháp của người sở hữu đối với một phần nợ của tổ chức phát hành.
Trái phiếu là gì?
Hiểu một cách đơn giản, Trong quá trình hai bên cho vay tiền, nhà đầu tư tức người mua trái phiếu sẽ được nhận lãi suất hàng năm hoặc nhận lãi suất theo định kỳ cụ thể đã được thỏa thuận và ký kết trước đó từ tổ chức phát hành. Đến thời gian đáo hạn, người phát hành trái phiếu sẽ phải có trách nhiệm trả lại toàn bộ số tiền gốc ban đầu cho người mua trái phiếu.
Người phát hành trái phiếu bao gồm nhiều đối tượng khác nhau, có thể là doanh nghiệp hoặc tổ chức chính phủ như: chính phủ (công trái hay trái phiếu chính chủ), kho bạc nhà nước (trái phiếu kho bạc).
Cơ chế hoạt động của trái phiếu
Sau khi đã giúp bạn định nghĩa trái phiếu là gì, phần tiếp theo bài viết chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu về cơ chế hoạt động của loại chứng khoán này. Cụ thể cơ chế hoạt động của trái phiếu như sau:
Ban đầu người phát hành trái phiếu (doanh nghiệp, tổ chức hoặc chính phủ) sẽ xác định số lượng và giá trị trái phiếu cần phát hành. Cùng với đó là thời gian đáo hạn, lãi suất.
Sau khi đã xác định xong, nhà đầu tư sẽ mua trái phiếu qua một số bên như môi giới hoặc sàn giao dịch tài chính.
Giao dịch mua bán diễn ra hoàn tất, người mua trái phiếu sẽ được nhận lãi suất hàng năm hoặc theo định kỳ mà 2 bên đã thoả thuận và quy định với nhau từ trước đó.
Đến thời gian đáo hạn, người phát hành có trách nhiệm trả lại số tiền gốc ban đầu đã vay cho người mua trái phiếu.
Đặc điểm của trái phiếu là gì?
Trong số các kênh đầu tư hiện nay thì trái phiếu được đánh giá là kênh đầu tư an toàn và hiệu quả, đặc điểm của trái phiếu như sau:
Đặc điểm về lợi tức: Lợi tức của trái phiếu sẽ không bị ảnh hưởng vào tình hình doanh nghiệp phát hành hoạt động. Nhà đầu tư nắm giữ trái phiếu trong kỳ hạn sẽ đảm bảo nhận về được khoản tiền lãi đều đặn theo đúng thoả thuận ban đầu với bên phát hành trái phiếu.
Người sở hữu trái phiếu được ưu tiên thanh toán: Bên phát hành trái phiếu có trách nhiệm phải thanh toán cho nhà đầu tư đang nắm giữ trái phiếu trong bất cứ hoàn cảnh nào. Trong trường hợp bên phát hành trái phiếu bị phá sản hoặc giải thể thì các trái chủ sẽ được thanh toán nợ trước rồi sau đó tiếp đến sẽ tới các cổ đông.
Người sở hữu trái phiếu đóng vai trò là người cho vay: Nhà đầu tư trái phiếu sẽ không phải chịu bất cứ trách nhiệm gì về việc sử dụng vốn vay của đơn vị phát hành. Họ chỉ đóng vai trò là người cho vay mà thôi.
Trái phiếu là kênh đầu tư an toàn
Các loại trái phiếu ở doanh nghiệp Việt
Hiện nay trên thị trường đang phát hành rất nhiều các loại trái phiếu khác nhau, cụ thể trái phiếu ở doanh nghiệp Việt Nam được phân loại như sau:
Phân chia trên sàn giao dịch
Trên sàn giao dịch, trái phiếu được phân loại thành: trái phiếu niêm yết và trái phiếu không niêm yết (trái phiếu OTC).
Trái phiếu niêm yết: Loại trái phiếu này sẽ được đăng ký hoặc lưu ký tập trung tại Trung tâm lưu ký chứng khoán (VSD) và được giao dịch trên các sàn chứng khoán tập trung như: HOSE, HNX. Giao dịch trái phiếu niêm yết sẽ phải tuân thủ theo quy định của Sở Giao dịch chứng khoán.
Trái phiếu không niêm yết (OTC): Loại trái phiếu này sẽ được giao dịch trên thị trường phi tập trung và nó sẽ được tiến hành dựa trên thoả thuận giữa các nhà đầu tư với nhau theo nguyên tắc “thuận mua, vừa bán”.
Phân chia theo chủ đề
Trái phiếu phân chia theo chủ đề tức là phân chia theo đơn vị phát hành:
Trái phiếu chính phủ: Loại trái phiếu này sẽ do chính phủ phát hành, mục đích để huy động tiền nhàn rỗi của các nhà đầu tư. Trái phiếu chính phủ được đánh giá là đơn vị phát hành uy tín nhất trên thị trường. Vì vậy nó rất ít khi tiềm ẩn rủi ro.
Trái phiếu doanh nghiệp: Là loại trái phiếu do các doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp tư nhân và nhà nước phát hành với mục đích thực hiện các hoạt động kinh doanh như: tăng vốn điều lệ, thực hiện dự án,...
Trái phiếu của ngân hàng và các tổ chức tài chính: Loại trái phiếu này sẽ do ngân hàng và các tổ chức tài chính ban hành. Mục đích để phục vụ các hoạt động kinh doanh như: thực hiện dự án, tăng vốn điều lệ,...
Phân loại trái phiếu theo chủ đề
Phân chia theo lợi tức trái phiếu
Trái phiếu phân chia theo lợi tức bao gồm:
Trái phiếu có lãi suất biến đổi: Hay còn được gọi là trái phiếu với lãi suất thả nổi. Đối với loại trái phiếu này, lợi tức sẽ thay đổi theo từng thời kỳ. Khoản lợi tức này sẽ được tính theo mức lãi suất biến đổi dựa vào lãi suất tham chiếu.
Trái phiếu có lãi suất cố định: Đây là loại trái phiếu mà lợi tức sẽ được xác định theo tỷ lệ phần trăm và được cố định theo mệnh giá trái phiếu.
Trái phiếu có lãi suất bằng không: Loại trái phiếu này sẽ khác hoàn toàn với những loại trái phiếu khác. Đối với loại trái phiếu này, thì tổ chức phát hành sẽ không phải trả lãi cho nhà đầu tư. Tuy nhiên, nhà đầu tư sẽ được mua với mức giá thấp hơn mệnh giá và được giữ, sau đó đến lúc đáo hạn sẽ được hoàn trả bằng mệnh giá.
Phân chia theo tính chất trái phiếu
Trái phiếu phân chia theo tính chất bao gồm những loại sau:
Trái phiếu chuyển đổi: Loại trái phiếu này sẽ do các công ty cổ phần phát hành, cho phép trái chủ được quyền chuyển đổi sang cổ phiếu của công ty họ.
Trái phiếu kèm chứng quyền: Loại trái phiếu này sẽ đi kèm với quyền được mua một số lượng trái phiếu nhất định của tổ chức phát hành theo điều kiện, điều khoản đã được ban hành.
Trái phiếu không chuyển đổi, không kèm chứng quyền: Loại trái phiếu này sẽ không đi kèm với quyền chuyển đổi thành cổ phần của doanh nghiệp phát hành. Đồng thời cũng không đi kèm quyền được mua cổ phiếu của doanh nghiệp phát hành.
Phân loại theo chính chất trái phiếu
Phân chia theo phương thức đảm bảo
Đối với loại trái phiếu này thì sẽ được phân loại sau:
Trái phiếu không có tài sản đảm bảo: Đây là loại trái phiếu không có bất cứ một sự đảm bảo nào từ tổ chức phát hành hoặc bên thứ ba. Trái phiếu này không được đảm bảo thanh toán toàn bộ hoặc một phần gốc, lãi, đồng thời cũng không được bảo lãnh thanh toán của tổ chức tài chính tín dụng.
Trái phiếu có tài sản đảm bảo: Trái ngược với trái phiếu không có tài sản đảm bảo thì trái phiếu này sẽ được đảm bảo thanh toán toàn bộ hoặc một phần lãi, gốc khi đến hạn bằng tài sản thay thế. Đồng thời, cũng được bảo lãnh thanh toán theo quy định của pháp luật.
Ưu điểm nổi bật của trái phiếu
Ưu điểm trái phiếu là gì cũng là vấn đề đang được rất nhiều người quan tâm. Dưới đây là một số ưu điểm nổi bật bạn nhất định phải biết.
Trái phiếu có thể linh hoạt chuyển nhượng thông qua các sàn giao dịch hoặc cũng có thể bán lại cho các tổ chức phát hành và các trái chủ mới mà không cần phải giữ đến thời hạn đáo hạn.
Lãi trái phiếu sẽ được trả đều đặn theo kỳ, thêm nữa tiền lãi còn không bị ảnh hưởng và phụ thuộc vào tình hình hoạt động kinh doanh của công ty. Tức là trong trường hợp có làm ăn thua lỗ, tổ chức phát hành trái phiếu vẫn phải có trách nhiệm thanh toán đầy đủ tiền lãi cũng như tiền lãi đúng hạn cho các trái chủ.
Trong trường hợp tổ chức phát hành trái phiếu ngừng hoạt động và thanh lý tài sản thì các trái chủ sẽ luôn được ưu tiên nhận lại vốn trước các cổ đông sở hữu cổ phiếu.
Sự khác biệt giữa trái phiếu và cổ phiếu
Trái phiếu và cổ phiếu là hai loại hình chứng khoán hoàn toàn khác nhau, bạn hãy tham khảo bảng dưới đây để phân biệt rõ hơn về 2 loại hình chứng khoán này nhé.
Tiêu chí so sánh
Trái phiếu
Cổ phiếu
Tính chất
Có tư cách giống như một công cụ tài chính để vay tiền từ nhà đầu tư cho tổ chức phát hành trái phiếu. Khi thực hiện giao dịch vay tiền với nhau, tổ chức phát hành trái phiếu có trách nhiệm phải trả tiền lãi định kỳ. Trái phiếu sẽ có thời hạn cố định, đến thời hạn thì bên phát hành trái phiếu sẽ phải đáo hạn bằng cách trả hết tiền gốc ban đầu cho người mua trái phiếu.
Có tư cách đại diện cho sự sở hữu một phần của công ty phát hành. Người mua cổ phiếu sẽ trở thành cổ đông của công ty nên sẽ có quyền lực và được chia sẻ lợi nhuận. Giá trị cổ phiếu sẽ thay đổi theo tình hình thị trường và hiệu suất công ty.
Lợi nhuận
Người mua trái phiếu sẽ ngay lập tức nhận được lợi tức cố định hoặc biến đổi theo lãi suất đã thoả thuận. Lợi nhuận từ trái phiếu thường sẽ có tính ổn định cao.
Lợi nhuận từ cổ phiếu sẽ không cố định và không được xác định trước vì nó còn phụ thuộc vào hiệu suất của công ty. So với trái phiếu thì cổ phiếu có tiềm năng sinh lời cao hơn nhưng đi kèm với đó là rất nhiều rủi ro.
Rủi ro
Trái phiếu có rủi ro thấp hơn cổ phiếu. Trong trường hợp tổ chức phát hành trái phiếu bị phá sản hay không có đủ tiềm năng trả tiền thì người mua trái phiếu vẫn được ưu tiên hơn trong việc nhận lại vốn trước các cổ đông khác. Tuy nhiên, trái phiếu sẽ đi kèm rủi ro về tín dụng và rủi ro lãi suất
Rủi ro cao vì giá cổ phiếu luôn biến động, thậm chí có lúc còn bị mất vốn khi mua cổ phiếu. Cổ phiếu đôi khi còn gặp rủi ro do biến động thị trường hay tình hình kinh doanh của công ty.
Phân biệt giữa trái phiếu và cổ phiếu
Nên đầu tư trái phiếu hay cổ phiếu
Trái phiếu và cổ phiếu có tính chất đầu tư cũng như rủi ro khác nhau. Vì vậy, việc đầu tư trái phiếu hay cổ phiếu là tuỳ mỗi người. Để dễ dàng đưa ra lựa chọn nên đầu tư loại hình chứng khoán nào, bạn hãy cân nhắc một vài yếu tố sau:
Mục tiêu đầu tư: Nếu mục tiêu ngay từ đầu của bạn là muốn bảo toàn vốn và muốn có lợi nhuận ổn định thì bạn nên đầu tư trái phiếu. Ngược lại, nếu bạn dám đương đầu với rủi ro và muốn tăng trưởng vốn nhanh chóng thì bạn nên đầu tư cổ phiếu.
Rủi ro cá nhân: Nếu bạn dám chấp nhận rủi ro và bình tĩnh trước những biến động thì đầu tư cổ phiếu sẽ phù hợp. Trong trường hợp bạn ưu tiên bảo toàn vốn, không dám chịu đựng biến động thì tốt nhất nên chọn đầu tư trái phiếu cho an toàn. So với cổ phiếu thì trái phiếu sẽ mang lại mức lãi suất ổn định cùng với mức rủi ro thấp hơn.
Thời gian đầu tư: Cổ phiếu có thời gian đầu tư nhanh hơn so với trái phiếu. Trái phiếu thích hợp với những nhà đầu tư có kế hoạch dài hạn từ 2 - 10 năm.
Câu hỏi liên quan
Câu 1: Khác biệt giữa trái phiếu và tiết kiệm?
Cả trái phiếu và tiết kiệm đều mang lại cho người đầu tư một khoản tiền lãi cố định dựa trên khoản tiền gốc mà mình bỏ ra. Tuy nhiên, trái phiếu và tiết kiệm vẫn có những điểm khác biệt. Cụ thể như sau:
Lãi suất của tiết kiệm không bằng trái phiếu.
Trái phiếu được phát hành sẽ đi theo tài sản đảm bảo. Trong trường hợp tổ chức phát hành không còn khả năng chi trả tiền lãi và gốc thì sẽ lấy tài sản đảm bảo này để thanh lý hợp đồng và tiền từ thanh lý hợp đồng sẽ được hoàn trả vào tiền gốc cho trái chủ.
Câu 2: Tại sao doanh nghiệp lại phát hành trái phiếu mà không vay ngân hàng”
Đối với vay ngân hàng, kênh huy động vốn duy nhất của doanh nghiệp sẽ chỉ là ngân hàng thương mại. Tuy nhiên đối với phát hành trái phiếu thì kênh huy động vốn của doanh nghiệp sẽ rộng hơn, nó bao gồm: các cá nhân, quỹ đầu tư, công ty chứng khoán hoặc tổ chức tài chính.
Ngoài việc, việc doanh nghiệp phát hành trái phiếu mà không vay ngân hàng cũng giúp tăng độ nhận diện của doanh nghiệp trên các thị trường tài chính.
Câu 3: Quy định cụ thể về phát hành trái phiếu tại Việt Nam?
Trái phiếu phát hành tại Việt Nam sẽ có quy định riêng đó là: Theo Nghị định 163/2018/NĐ-CP và thông tư 162/2015/TT-BTC quy định rõ về việc phát hành đối với trái phiếu riêng lẻ (dưới 100 nhà đầu tư không kể nhà đầu tư chuyên nghiệp) và phát hành ra công chúng.
Câu 4: Một số thuật ngữ liên quan đến trái phiếu là gì?
Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến trái phiếu bạn nhất định phải biết
Trái chủ: Tức là cá nhân hoặc tổ chức đang sở hữu trái phiếu. Hiểu đơn giản trái chủ chính là người cho tổ chức phát hành trái phiếu vay tiền. Trái chủ mua trái phiếu sẽ nhận được lãi suất và giá trị gốc của trái phiếu khi đến thời gian đáo hạn.
Mệnh giá trái phiếu: Tức là giá trị ghi trên trái phiếu khi mà tổ chức trái phiếu phát hành. Nó thể hiện số vốn gốc mà nhà đầu tư đã cho vay. Chức năng của mệnh giá trái phiếu là dùng làm văn cứ để tính lãi suất và giá trị thanh toán khi đáo hạn.
Giá phát hành: Tức là giá bán trái phiếu khi tổ chức phát hành ra thị trường. Tuỳ vào điều kiện thị trường và sức hấp dẫn của trái phiếu mà mức giá này có thể cao hơn hoặc thấp hơn mệnh giá trái phiếu.
Giá trái phiếu: Tức là giá mà hai bên tổ chức phát hành và đầu tư thực hiện giao dịch với nhau trên thị trường tính trong một thời gian cụ thể. Giá trái phiếu không cố định mà sẽ có sự biến động dựa vào nhiều yếu tố như: lãi suất thị trường, tình hình tài chính của tổ chức phát hành, kỳ vọng của nhà đầu tư,...
Kỳ hạn trái phiếu: Khoảng thời gian tính từ khi mua đến khi đáo hạn. Kỳ hạn trái phiếu lâu, thường từ năm đến vài năm.
Lãi suất trái phiếu: Là khoản tiền mà bên tổ chức phát hành trái phiếu sẽ phải cam kết trả cho trái chủ. Lãi suất trái phiếu có thể cố định hoặc thả nổi, tuy nhiên vẫn phải được thanh toán đúng kỳ hạn quy định trong hợp đồng.
Kết luận
Trên đây là tổng hợp toàn bộ thông tin liên quan tới trái phiếu là gì mà chúng tôi đã tổng hợp được. Với những thông tin này, chắc chắn bạn đã có cái nhìn tổng quát và khách quan hơn về loại hình đầu tư này, hiểu được tại vì sao mà nó lại trở nên hot như vậy. Để có trải nghiệm đầu tư tốt và mang lại hiệu quả cao như mong muốn, bạn hãy tham khảo kỹ bài viết để đưa ra quyết định đầu tư phù hợp với tình hình tài chính và mục tiêu cá nhân của mình..
>>> Xem thêm:
Lợi tức là gì? Ý nghĩa và phân loại của lợi tức với doanh nghiệp
Vay tín chấp là gì? Cách tính lãi suất vay ngân hàng
Xem thêm bài viết
Chủ đề phổ biến
Bài viết phổ biến

Cách lọc dữ liệu trùng nhau trong 2 cột excel chính xác nhất

Cách thêm số 0 vào đầu giá trị trong excel siêu dễ dàng

Hướng dẫn tự học VBA excel cực chi tiết cho người mới

Cách dùng hàm SUMPRODUCT tính tổng nhiều điều kiện trong Excel

Cách dùng hàm COUNTIFS - hàm đếm có nhiều điều kiện trong excel

Hàm nội suy trong Excel - Cách sử dụng hàm FORECAST và hàm TREND

Cách chuyển đổi tiền tệ trong Excel nhanh chóng và chính xác
.png?v=1728987886)
Cách sử dụng hàm SUBTOTAL trong Excel dễ hiểu, có ví dụ kèm theo

Hướng dẫn cách tạo macro excel nhanh chóng và đơn giản

Hướng dẫn các bước tham gia khóa học online miễn phí trên Unica