Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn
Kinh Doanh Ngoại Ngữ Thiết Kế Kỹ Năng Lập Trình & CNTT Sức Khoẻ Và Làm Đẹp Marketing Tin Học Văn Phòng Phong Cách Sống Hôn Nhân Và Gia Đình Tài Chính Kế Toán Âm Nhạc Nhiếp Ảnh Và Video Sách Hay Nên Đọc Sales Bán hàng Phân Tích Dữ Liệu Nuôi dạy con Google sheet Tesst Hoạt động Câu chuyện khách hàng Tiếng hàn Tiếng hàn Tiếng Đức Tiếng Hàn Tiếng Trung Tiếng Nhật Tiếng Anh Digital Marketing Quan Hệ Công Chúng Xây Dựng Thương Hiệu Microsoft Google Quản Trị Kinh Doanh Kinh Doanh Online Khởi Nghiệp Quản Trị Nhân Sự Thương Mại Điện Tử Bán Hàng Kế Toán Tài Chính Đầu Tư Thiết Kế Quảng Cáo Thiết Kế Web Thiết Kế Kiến Trúc Thiết Kế Nội Thất Ngoại Thất Thiết Kế Đồ Họa Thiết Kế UI/UX Kỹ Năng Lãnh Đạo Phần Mềm Thiết Kế Kỹ Năng Thuyết Trình Kỹ Năng Giao Tiếp Kỹ Năng Đàm Phán Kỹ Năng Phỏng Vấn Xin Việc Kỹ Năng Quản Lý Thời Gian Kỹ Năng Học Tập - Ghi Nhớ Cơ Sở Dữ Liệu Ngôn Ngữ Lập Trình Mạng Và Bảo Mật Yoga Thiền Định Massage Fitness - Gym Dinh Dưỡng Và Ăn Kiêng Sức Khỏe Tinh Thần Thể Thao Nghệ Thuật Làm Đẹp Ẩm Thực Đồ Uống Phương Pháp Bí Truyền Tình Yêu Đời Sống Vợ Chồng Làm Cha Mẹ Nhạc Cụ Thanh Nhạc Sản Xuất Nhạc Chụp Ảnh Dựng Phim Biên Tập Video Sửa Chữa Và Chế Tạo Viết Nội Dung Thiết Kế Khác Nguyên Lý Marketing Phát Triển Web Phát Triển Ứng Dụng Di Động Kỹ Năng Khác Du Lịch Phong Cách Sống Khác Trí Tuệ Nhân Tạo Ngoại Ngữ Khác Âm Nhạc Khác Tin Học Văn Phòng Khác Kinh Doanh - copy Kinh Doanh - copy Kinh Doanh - copy Kinh Doanh - copy

Blog Unica

Đọc ngay cho nóng

Voice Over và Voice Off là gì? Liệu có phải là một? Voice Over và Voice Off là gì? Liệu có phải là một? Trong lĩnh vực truyền thông và sản xuất nội dung, các thuật ngữ chuyên môn như Voice Over và Voice Off thường được sử dụng rộng rãi với nghĩa mô tả những hình thức lồng tiếng khác nhau. Tuy nhiên không ít người, kể cả người làm trong ngành vẫn hay nhầm lẫn hai khái niệm này, cho rằng chúng là một. Vậy Voice Over và Voice Off là gì và liệu chúng có hoàn toàn giống nhau? Mời bạn đọc tham khảo nội dung trong bài viết dưới đây để biết nhé. Voice Over (VO) là gì? Voice Over là kỹ thuật sử dụng giọng nói được ghi âm sẵn và chèn vào các nội dung hình ảnh như video, phim, quảng cáo hay bài giảng, nhằm truyền tải thông tin, cảm xúc hoặc hướng dẫn mà không cần người nói xuất hiện trực tiếp trên màn hình. Người nghe sẽ chỉ nghe thấy giọng nói đó, trong khi hình ảnh trên màn hình có thể là sản phẩm, nhân vật hoạt hình, cảnh quay hoặc slide trình chiếu. Voice Over là một trong những hình thức lồng tiếng phổ biến nhất hiện nay, đặc biệt trong lĩnh vực truyền thông, giáo dục và quảng cáo. Thông thường, giọng Voice Over sẽ được thu âm bởi các voice actor chuyên nghiệp – những người có khả năng điều chỉnh ngữ điệu, tốc độ, cảm xúc để phù hợp với mục tiêu của nội dung.  Voice Over là gì? Các dạng Voice Over phổ biến trong thực tế Quảng cáo truyền hình & trực tuyến: Giọng voice over thường được dùng để nhấn mạnh lợi ích sản phẩm, truyền cảm hứng hoặc kêu gọi hành động. Phim tài liệu: Dẫn dắt mạch nội dung, cung cấp thông tin về cảnh quay, địa điểm hoặc nhân vật đang được đề cập. Video hướng dẫn, bài giảng online: Người nói không xuất hiện, chỉ có giọng hướng dẫn đi kèm với hình ảnh minh họa. Sách nói: Một dạng voice over đặc biệt, nơi toàn bộ nội dung sách được thể hiện bằng giọng đọc của một hoặc nhiều người. Game, hoạt hình, mô phỏng sản phẩm: Nhân vật có thể không xuất hiện thật mà chỉ nghe thấy giọng nói để tạo sự sinh động. Voice Off là gì? Khác với Voice Over vốn được sử dụng rộng rãi và phổ biến, Voice Off là thuật ngữ ít được nhắc đến hơn, nhưng vẫn giữ vai trò quan trọng trong các sản phẩm truyền thông, đặc biệt là phim ảnh và kịch bản nghệ thuật. Vậy Voice Off là gì? Voice Off là kỹ thuật sử dụng giọng nói vang lên trong một video, bộ phim hoặc tác phẩm truyền hình mà người nói không xuất hiện trên màn hình và không trực tiếp tham gia vào bối cảnh đang diễn ra. Giọng nói này có thể là độc thoại nội tâm của nhân vật, lời dẫn mang tính kể chuyện, hoặc là lời nhắn gửi từ một người đã khuất trong phim, tất cả đều nhằm tạo chiều sâu về mặt cảm xúc và nội dung cho người xem. Voice Off là gì? Ở một số nền văn hóa hoặc ngành sản xuất truyền thông, Voice Off đôi khi được xem là một dạng đặc biệt của Voice Over. Tuy nhiên, về mặt chức năng, Voice Off có tính nghệ thuật và kể chuyện rõ rệt hơn. Nó không đơn thuần là giọng nói thay thế người thuyết minh thông tin, mà thường được dùng để: Thể hiện suy nghĩ nội tâm của nhân vật (trong phim hoặc kịch) Gợi lại hồi ức hoặc quá khứ qua lời kể Tạo chiều sâu tâm lý cho tình huống đang diễn ra trên màn ảnh Kể chuyện theo phong cách ngôi thứ nhất hoặc thứ ba Phân biệt Voice Over và Voice Off  Mặc dù Voice Over và Voice Off đều là kỹ thuật sử dụng giọng nói không đi kèm hình ảnh người nói trong sản phẩm truyền thông, nhưng về bản chất, chúng không hoàn toàn giống nhau. Hai khái niệm này có nhiều điểm tương đồng trong cách thể hiện, song lại phục vụ những mục đích khác nhau và được sử dụng trong bối cảnh riêng biệt. Giống nhau: Không xuất hiện người nói: Cả Voice Over và Voice Off đều dùng giọng nói của một người mà không để lộ hình ảnh của họ trong video. Cần kỹ năng lồng tiếng chuyên nghiệp: Đòi hỏi người thực hiện phải có khả năng điều chỉnh giọng điệu, tốc độ, cảm xúc để phù hợp với nội dung truyền tải. Phổ biến trong truyền thông đa phương tiện: Cả hai đều được ứng dụng trong phim ảnh, quảng cáo, video đào tạo, nội dung giáo dục,... Khác nhau Tiêu chí Voice Over Voice Off Mục đích sử dụng Truyền đạt thông tin, hướng dẫn, giới thiệu sản phẩm hoặc dẫn dắt nội dung Nhấn mạnh cảm xúc, kể chuyện, thể hiện suy nghĩ nội tâm hoặc hồi ức Bối cảnh Phim tài liệu, quảng cáo, video hướng dẫn, bài giảng,... Phim truyện, kịch bản nghệ thuật, quảng cáo cảm xúc cao, phim ngắn kể chuyện Tính cá nhân Mang tính chung, khách quan, mang giọng điệu thuyết minh Mang tính cá nhân, trữ tình, thường là độc thoại hoặc lời kể Góc nhìn Người dẫn dắt bên ngoài nội dung Nhân vật trong nội dung đang kể lại, hồi tưởng hoặc suy nghĩ Kết luận: Voice Over thiên về “nói để hướng dẫn – cung cấp thông tin”, trong khi Voice Off thiên về “nói để kể chuyện – truyền cảm xúc”. Voice Over và Voice Off đôi khi có thể hoán đổi cách dùng tùy vào ngữ cảnh, nhưng nếu bạn là người làm nội dung chuyên nghiệp, việc phân biệt rõ ràng hai khái niệm này sẽ giúp bạn chọn đúng phong cách giọng đọc phù hợp nhất với mục tiêu truyền thông của mình. Phân biệt Voice Over và Voice Off Voice Over và Voice Off nên sử dụng trong những trường hợp nào? Việc lựa chọn sử dụng Voice Over hay Voice Off phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm: Sở thích, thói quen sản xuất, mục tiêu truyền thông, cảm xúc cần truyền tải cũng như đối tượng khán giả mà nội dung hướng đến. Voice Over là lựa chọn lý tưởng khi bạn cần: Truyền đạt thông tin rõ ràng và dễ hiểu, lồng tiếng vào video hướng dẫn, khóa học online, bài giảng e-learning, quảng cáo sản phẩm/dịch vụ hoặc lồng tiếng trong phim. Voice Off thì ứng dụng ít hơn, bạn nên sử dụng Voice Off khi muốn: Tạo chiều sâu cảm xúc cho câu chuyện, kể chuyện từ góc nhìn nhân vật, thể hiện tâm lý nhân vật hay lồng tiếng vào video truyền thông có tính nghệ thuật hoặc truyền cảm hứng cao. Kết luận Trên đây là toàn bộ nội dung liên quan đến Voice Over và Voice Off mà Unica đã tổng hợp được. Hy vọng với những thông tin này bạn đã có cái nhìn chi tiết hơn về hai kỹ thuật sử dụng giọng nói không đi kèm hình ảnh này. Hãy tham khảo kỹ nội dung bài viết để lựa chọn Voice Over hay Voice Off phù hợp hoàn cảnh nhất nhé. >> Xem thêm: Voice Talent là gì? Công việc của Voice Talent là gì? Google AI Overviews là gì? Tất tần tật thông tin về Google AI Overviews
Google AI Overviews là gì? Tất tần tật thông tin về Google AI Overviews Vào tháng 5/2025, Google đã chính thức áp dụng tính năng Google AI Overviews tại hơn 200 quốc gia trên toàn cầu, trong đó có Việt Nam. Google AI Overviews là một bước tiến mới của Google trong việc tích hợp trí tuệ nhân tạo vào trải nghiệm tìm kiếm giúp người dùng nhận được câu trả lời nhanh chóng và chính xác hơn. Trong bài viết nay, Unica đã chia sẻ cho bạn về Google AI Overviews là gì? Cách thức hoạt động như thế nào? Cùng tìm hiểu ngay.  Google AI Overviews là gì? Google AI Overviews là một tính năng mới của Google được tích hợp trong Google Search, sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để tạo ra các bản tóm tắt thông tin cô đọng và chính xác cho truy vấn tìm kiếm của người dùng. Những bản tóm tắt này thường xuất hiện ngay đầu trang kết quả, nổi bật hơn cả các kết quả tự nhiên hay quảng cáo. Khác với đoạn trích nổi bật trước đây, Google AI Overviews tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn uy tín, sau đó dùng AI để xử lý và trình bày lại một cách logic và dễ hiểu giúp đáp ứng nhu cầu tìm kiếm của người dùng. Khái niệm Google AI Overviews  Hiểu đơn giản, khi bạn tìm kiếm một từ khóa bất kỳ, AI Overviews sẽ tự động tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn đáng tin cậy để tạo ra bản tóm tắt ngắn gọn, chính xác và phù hợp nhất với mục đích tìm kiếm của bạn. Điểm đặc biệt của tính năng này đó là khả năng trả lời câu hỏi phức tạp, có ngữ cảnh hoặc đòi hỏi so sánh nhiều yếu tố. AI Overviews ra đời được xem là một bước tiến vượt trội, cho thấy Google đang dần chuyển từ công cụ tìm kiếm sang vai trò một “trợ lý thông minh”. Theo chia sẻ của Google: AI Overviews là một phần trong chương trình thử nghiệm “AI Overviews and more” thuộc Search Labs, được xây dựng để thay thế cho SGE (Search Generative Experience) trước đó. Tính năng này không phải lúc nào cũng xuất hiện cố định, người dùng có thể bật/tắt trong phần Search Labs, tuy nhiên một số nội dung AIO vẫn được hiển thị mặc định trên kết quả tìm kiếm. Hành trình phát triển AI Overviews Tính năng AI Overviews ban đầu có tên là SGE (Search Generative Experience) sau đó được cải tiến và phát triển thành phiên bản hiện tại. Vậy cụ thể hành trình phát triển của Google AI Overviews là gì? Dưới đây Unica sẽ chia sẻ cho bạn: Tháng 5/2023: Google cho ra mắt tính năng SGE (Search Generative Experience) – Trải nghiệm tìm kiếm sáng tạo. Tháng 03/2024: Google cho ra bản thử nghiệm tính năng AI Overviews trên kết quả tìm kiếm chính. Tháng 05/2024: Tính năng AI Overviews chính thức ra mắt tại Mỹ. Tháng 08/2024: AI Overviews được mở rộng sang 6 quốc gia khác (UK, Ấn Độ, Nhật Bản, Indonesia, Mexico, Brazil). Tháng 10/2024: Google chính thức mở rộng tính năng AI Overviews ra hơn 100 quốc gia trên toàn thế giới. AI Overviews ban đầu có tên là SGE (Search Generative Experience) Nguyên lý hoạt động của AI Overviews  Sau khi đã biết Google AI Overview là gì chắc chắn nhiều người sẽ tò mò không biết AI Overviews hoạt động theo nguyên lý nào. AI Overviews không chỉ đơn thuần là một chatbot như Chat GPT mà là sự kết hợp giữa công nghệ tổng hợp thông tin của Google mà mô hình ngôn ngữ Gemini. Quy trình hoạt động của Google AI Overview như sau: Nhập truy vấn: Người dùng bắt đầu bằng cách gõ từ khóa hoặc câu hỏi vào thanh tìm kiếm của Google. Hiểu ý định tìm kiếm: Sau khi tiếp nhận truy vấn, hệ thống AI sử dụng các mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) để phân tích và hiểu rõ mục đích tìm kiếm của người dùng, thay vì chỉ dựa vào từ khóa đơn thuần. Thu thập dữ liệu: Dựa trên ý định đã phân tích, Google tiến hành tìm kiếm và tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau như website, bài viết, hình ảnh, video,… Mở rộng thông tin: AI không chỉ lấy thông tin trực tiếp từ truy vấn mà còn tham khảo thêm các dữ liệu liên quan từ những tìm kiếm tương tự, nhằm mở rộng ngữ cảnh và hiểu biết về chủ đề. Tạo bản tóm tắt: Sau khi tổng hợp dữ liệu, AI sẽ chọn lọc và tạo ra một bản tóm tắt nội dung cô đọng, dễ hiểu, giúp người dùng nắm bắt thông tin chính mà không cần mở nhiều tab. Tùy chỉnh theo ngữ cảnh: Nội dung AI Overviews được điều chỉnh linh hoạt dựa trên cách đặt câu hỏi, vị trí địa lý, thời điểm tìm kiếm hoặc lịch sử tìm kiếm trước đó của người dùng. Học hỏi từ hành vi người dùng: Google không ngừng tối ưu AI Overviews bằng cách theo dõi cách người dùng tương tác với kết quả. Ví dụ, nếu người dùng thường xuyên bỏ qua một nguồn hoặc ưu tiên nhấp vào kết quả khác, AI sẽ điều chỉnh nội dung tóm tắt cho phù hợp hơn trong tương lai. Cá nhân hóa trải nghiệm - Nâng cao độ chính xác: Nhờ việc học liên tục từ hành vi tìm kiếm, AI có thể nâng cao độ chính xác và mức độ liên quan của bản tóm tắt theo từng người dùng, giúp kết quả ngày càng sát với nhu cầu thực tế. Nguyên lý hoạt động của AI Overviews  Nguồn dữ liệu của Google AI Overview Để tạo ra những bản tóm tắt chất lượng cao, Google AI Overviews sử dụng nhiều nguồn dữ liệu khác nhau nhằm đảm bảo thông tin đầy đủ, đáng tin cậy và sát với nhu cầu tìm kiếm của người dùng. Cụ thể: Chỉ mục tìm kiếm của Google (Google’s Search Index): Nguồn dữ liệu của Google AI Overview chủ yếu tại đây. Google’s Search Index giống như “bộ nhớ toàn cầu” của Google – nơi lưu trữ tất cả nội dung web đã được quét qua. Mô hình ngôn ngữ lớn (LLMs) của Google: Google sử dụng các LLM tiên tiến như Gemini để hiểu ngữ cảnh truy vấn, xử lý và diễn giải thông tin. Các mô hình này giúp AI phân tích câu hỏi sâu hơn, từ đó xác định điểm quan trọng và tạo ra câu trả lời tự nhiên, chính xác. Kho tri thức Google (Knowledge Graph): Đây là cơ sở dữ liệu khổng lồ chứa hàng tỷ mối liên hệ giữa các thực thể như: người, địa điểm, sự kiện, tổ chức... Các dữ liệu trong kho này thường được xác minh từ những nguồn uy tín như: Wikipedia, Bloomberg, The Guardian, Google Maps,... giúp tăng tính tin cậy của bản tóm tắt. Công cụ và dữ liệu nội bộ Google: Bao gồm Google Maps, Google Business Profile, và các nền tảng khác trong hệ sinh thái Google. Công cụ và dữ liệu nội bộ Google chứa thông tin đã được định dạng rõ ràng, đáng tin cậy và dễ truy xuất. Nội dung do người dùng tạo (UGC): Trong một số trường hợp, AI Overviews cũng có thể tham khảo thông tin từ ảnh, đánh giá sản phẩm, video ngắn trên TikTok, YouTube,... nếu nội dung đó hữu ích và liên quan trực tiếp đến truy vấn của người dùng. Nguồn dữ liệu của Google AI Overview rộng lớn Không phải trang web nào cũng được chọn đưa vào AI Overviews. Vậy Google chọn nội dung nào để hiển thị trong bản tóm tắt? Thông thường, Google sẽ ưu tiên lựa chọn dựa trên 3 tiêu chí chính sau:  Mức độ liên quan đến truy vấn: Nội dung phải bám sát từ khóa và ngữ cảnh người dùng tìm kiếm. Google sẽ xem xét vị trí từ khóa trong bài, mức độ khớp với câu hỏi và mức độ phù hợp theo ngữ cảnh (vị trí, ngôn ngữ,...). Chất lượng nội dung: Google ưu tiên những bài viết có nội dung chuyên sâu, cập nhật thường xuyên, từ những website đáng tin cậy và có lượng người dùng truy cập ổn định. Nội dung phải unique, không trùng lặp, không spam. Tín hiệu từ hành vi người dùng: AI quan sát hành vi tìm kiếm, bao gồm: người dùng có nhấp vào bài viết đó không, thời gian đọc lâu hay thoát ngay,... Những tín hiệu này giúp Google xác định mức độ hấp dẫn và giá trị thực tế của nội dung trước khi đưa vào bản tóm tắt. Khóa Master 28+ AI Tools là chìa khóa giúp bạn rút ngắn thời gian, tăng gấp đôi hiệu suất với 28 công cụ AI hot nhất – đăng ký ngay để dẫn đầu xu hướng! [course_id:3746,theme:course] [course_id:3535,theme:course] Ưu và nhược điểm của Google AI Overviews Sự xuất hiện của Google AI Overviews làm cộng đồng người làm SEO truyền thống “chao đảo”. AI Overview ra đời mang đến cả cơ hội lẫn thách thức cho các website. Cụ thể ưu nhược điểm của AI Overview như sau: Ưu điểm Từ góc nhìn người dùng và cả chủ sở hữu website, Google AI Overviews đem lại nhiều lợi ích đáng kể: Tìm kiếm nhanh – Câu trả lời tức thì: AI Overviews giúp người dùng nhận được câu trả lời ngay lập tức mà không cần mất công đọc nhiều trang web. Điều này đặc biệt hữu ích trong những truy vấn yêu cầu thông tin nhanh, đơn giản. Cải thiện trải nghiệm người dùng: Thay vì phải phân tích hàng loạt kết quả tìm kiếm, người dùng được cung cấp bản tóm tắt rõ ràng, chính xác và dễ hiểu. Điều này đem lại trải nghiệm mượt mà hơn, tiết kiệm thời gian hơn. Cơ hội hiển thị nổi bật trên Google: Nếu nội dung của bạn được AI Overviews lựa chọn làm nguồn trích dẫn, đó là cơ hội lớn để nội dung bài viết của bạn đứng đầu bảng xếp hạng tìm kiếm, thậm chí còn trên cả quảng cáo và kết quả SEO truyền thống. Tăng độ tin cậy và thương hiệu: Google sẽ hiển thị liên kết nguồn ngay bên dưới bản tóm tắt. Điều này góp phần gia tăng uy tín cho website được chọn, nhất là khi được gắn nhãn là nguồn đáng tin cậy từ Google. Khả năng tiếp cận tốt hơn: Nội dung được trình bày ngắn gọn, súc tích, dễ hiểu. Điều này giúp AI Overviews tiếp cận được với nhiều nhóm người dùng hơn, kể cả người dùng có hạn chế trong việc sử dụng công nghệ. Nhược điểm Tuy nhiên, song song cùng với lợi ích thì Google AI Overviews cũng tồn tại nhiều nhược điểm nhất định, cụ thể như sau: Sụt giảm lượt nhấp (CTR): Khi người dùng đã có câu trả lời ngay trên trang tìm kiếm, họ không cần nhấp vào liên kết nữa. Điều này có thể là nguyên nhân khiến lượng truy cập tự nhiên đến website bị giảm mạnh, nhất là trong các truy vấn thông tin ngắn. Giảm quyền kiểm soát nội dung: Bạn không thể kiểm soát chính xác cách Google trích dẫn, cắt xén hay diễn đạt lại nội dung của mình trong bản tóm tắt. Điều này gây ảnh hưởng trực tiếp đến thông điệp thương hiệu hoặc làm sai lệch ý định gốc. Tác động đến doanh thu quảng cáo: Với những website kiếm tiền qua quảng cáo (như AdSense hay PPC), lượng truy cập giảm đồng nghĩa với việc doanh thu cũng sẽ đi xuống. Tăng mức độ cạnh tranh SEO: Chỉ một vài nguồn đáng tin cậy mới được chọn vào AI Overviews. Điều này khiến SEO tăng mức độ cạnh hơn so với trước kia rất nhiều. Nguy cơ lan truyền thông tin sai lệch: Dù được thống kê thông tin từ dữ liệu lớn, AI vẫn có thể hiểu sai hoặc đưa ra câu trả lời sai lệch. Điều này có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến danh tiếng của website bị trích dẫn sai. AI Overview ra đời mang đến cả cơ hội lẫn thách thức cho các website So sánh AI Overview với Featured Snippets Cả AI Overviews và Featured Snippets đều là những tính năng được Google phát triển nhằm mang lại thông tin nhanh cho người dùng ngay trên trang kết quả tìm kiếm. Tuy nhiên, hai công cụ này có những điểm khác biệt rõ rệt về cách hoạt động, nguồn dữ liệu và trải nghiệm người dùng. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt một cách rõ ràng: Tiêu chí Featured Snippets AI Overviews Nguồn dữ liệu Chỉ lấy nội dung từ một trang web duy nhất Tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn đáng tin cậy, được lập chỉ mục và xử lý bằng AI Mục tiêu Cung cấp câu trả lời ngắn gọn cho một câu hỏi cụ thể Tạo ra bản tổng quan chi tiết, bao quát và phù hợp với ý định tìm kiếm phức tạp hơn Vị trí trên SERP Xuất hiện ở vị trí số 0 – ngay phía trên kết quả tìm kiếm tự nhiên đầu tiên Thường nằm ở vị trí rất nổi bật, có thể trên cả quảng cáo, và thay đổi tùy ngữ cảnh tìm kiếm Định dạng hiển thị Là đoạn văn bản trích từ bài viết (text-only hoặc kèm tiêu đề, danh sách nhỏ) Có thể là đoạn văn, hình ảnh, video, danh sách, liên kết, kết hợp đa định dạng nhờ AI xử lý nội dung AI Overview ảnh hưởng đến SEO như thế nào? AI Overview đang thay đổi cách người dùng tương tác với Google. Thay vì phải truy cập từng website để tìm thông tin, giờ đây người dùng có thể nhận được câu trả lời tổng hợp, ngắn gọn ngay trên trang kết quả tìm kiếm (SERP). Điều này mở ra một kỷ nguyên mới cho SEO. Tùy vào loại truy vấn, tác động của AI Overview đến SEO sẽ khác nhau. Cụ thể như sau: Truy vấn thông tin (Informational Queries) Truy vấn thông tin là truy vấn mà người dùng sử dụng để tìm kiếm kiến thức hoặc hướng dẫn. Ví dụ như: “Cách đăng ký tài khoản Gmail trên điện thoại”. Với câu trả lời nhanh do AI tạo ra, người dùng có thể nhanh chóng nhận được thông tin mình muốn mà không cần click vào các website khác. Câu hỏi: Cách đăng ký tài khoản Gmail trên điện thoại? Cách AI phản hồi: Từng bước hướng dẫn hiển thị ngay đầu kết quả tìm kiếm. Tác động: Những website cung cấp nội dung hướng dẫn cho truy vấn này đều sẽ bị giảm lưu lượng truy cập vì người dùng đã có câu trả lời ngay ở phần đầu mà không cần nhấp vào. Truy vấn điều hướng (Navigational Queries) Truy vấn điều hướng là những truy vấn mà người dùng có ý định tìm kiếm một website hay một trang cụ thể. Ví dụ “Đăng nhập Instagram”. Câu hỏi: Đăng nhập Instagram Phản hồi của AI: Liên kết trực tiếp đến trang đăng nhập Instagram sẽ hiển thị ngay đầu tiên để cho người dùng truy cập vào đăng nhập. Tác động: Tác động nhỏ không đáng kể vì AI chỉ đơn thuần dẫn người dùng đến đúng nơi mà họ muốn. Tuy vậy, các trang hỗ trợ người dùng cách đăng nhập hoặc khắc phục sự cố có thể sẽ bị ảnh hưởng nhẹ. AI Overview ảnh hưởng trực tiếp đến SEO Truy vấn giao dịch (Transactional Queries) Truy vấn giao dịch là những truy vấn mà người dùng muốn thực hiện giao dịch cụ thể. Ví dụ: Mua Iphone 12. Câu hỏi: Mua iphone 12 Cách AI phản hồi: Các liên kết mua hàng trực tiếp đến tùy chọn mua hàng, liên kết so sánh giữa các nhà cung cấp. Tác động: Các thương mại điện tử nhỏ và trang liên kết có thể bị giảm lưu lượng truy cập, lý do vì các nhà cung cấp lớn thường được AI đề xuất ưu tiên lên đầu. Truy vấn thương mại (Commercial Queries) Truy vấn thương mại là truy vấn của người dùng muốn nghiên cứu về sản phẩm và dịch vụ trước khi mua. Ví dụ: Máy tính gaming nào tốt nhất? Câu hỏi: Máy tính gaming nào tốt nhất Cách AI phản hồi: AI sẽ đánh giá xem loại máy tính gaming nào tốt, sau đó đưa ra các đề xuất hàng đầu. Tác động: Lưu lượng truy cập đến các website đánh giá và blog cung cấp thông tin sẽ giảm đáng kể. Lý do vì người dùng đã có câu trả lời dựa vào bản tóm tắt của AI thay vì đọc nhiều. Cách tối ưu bài viết để xuất hiện trong AI Overviews Mặc dù Google AI Overview mang đến nhiều thay đổi trong hành vi tìm kiếm, nhưng nếu biết cách tối ưu nội dung phù hợp, đây chính là cơ hội để các website bứt phá mạnh mẽ. Vì vậy, thay vì lo lắng bạn hãy tập trung vào việc xây dựng nội dung để được đề xuất trong AI Overviews. Dưới đây là một số cách giúp bạn tăng khả năng xuất hiện trong AI Overviews mà Unica đã tổng hợp được. Tạo nội dung chất lượng cao, có tính thẩm quyền Nếu muốn bài viết của bạn có mặt trong AI Overviews, điều đầu tiên cần đảm bảo là chất lượng nội dung, không chỉ viết đúng, viết hay mà còn phải có tính thẩm quyền. Những website viết nội dung có độ tin cậy cao thường sẽ được Google ưu tiên và đánh giá cao hơn. Khi viết nội dung, bạn nên tuân thủ theo nguyên tắc E-E-A-T. Bao gồm: Kinh nghiệm (Experience), Chuyên môn (Expertise), Tính thẩm quyền (Authority) và Độ tin cậy (Trustworthiness). Đặc biệt với những chủ đề liên quan đến YMYL – Your Money, Your Life (tức là những chủ đề có thể ảnh hưởng đến tài chính, sức khỏe hoặc sự an toàn của người dùng), yêu cầu về E-E-A-T càng trở nên khắt khe hơn. Google sẽ ưu tiên những nội dung đến từ các tổ chức đáng tin cậy. Để sản xuất được những bài viết với nội dung chất lượng và có độ uy tín cao, điều quan trọng đầu tiên bạn cần làm đó là nghiên cứu thật kỹ nội dung mà mình định viết. Sau đó tổng hợp, tiến hành phân tích, chọn lọc và bắt đầu viết. Như vậy bạn mới cung cấp được cho người đọc những thông tin chính xác, đầy đủ nhất. Tạo nội dung tuân thủ theo nguyên tắc E-E-A-T để xuất hiện trên AI Overviews Nâng cao thứ hạng trên công cụ tìm kiếm Nghiên cứu từ Surfer SEO – công cụ tối ưu nội dung hàng đầu hiện nay đã chỉ ra rằng: 52% các nguồn được AI trích dẫn trong AI Overview đều đến từ top 10 kết quả trên trang tìm kiếm. Điều này có nghĩa là: nếu bạn muốn bài viết của mình được AI lựa chọn thì việc lọt top Google là điều gần như bắt buộc. Để cải thiện thứ hạng, bạn cần chú trọng vào hai hoạt động sau: Tối ưu từ khóa và cải thiện SEO on-page: Hãy xác định rõ những từ khóa liên quan cần xuất hiện trong bài, phân bổ chúng một cách tự nhiên, tránh nhồi nhét. Đồng thời, tối ưu cấu trúc nội dung, tốc độ tải trang, khả năng hiển thị trên thiết bị di động… cũng là những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến điểm SEO tổng thể. Xây dựng hệ thống backlink chất lượng: Liên kết từ các trang uy tín trỏ về website của bạn sẽ giúp tăng độ tin cậy trong mắt Google và AI. Hãy hướng đến việc xây dựng các liên kết tự nhiên, từ những website cùng lĩnh vực hoặc các bài viết liên quan. Có các câu trả lời trực tiếp truy vấn của người dùng Google hay cụ thể là AI Overview luôn ưu tiên các nội dung có câu trả lời nhanh chóng, rõ ràng, trực tiếp vào truy vấn của người dùng. Vì vậy, hãy đảm bảo rằng bài viết của bạn chứa những đoạn giải thích ngắn gọn, súc tích, nằm ngay đầu phần nội dung, giống với cách định dạng của Featured Snippet. Khi người dùng gõ một truy vấn cụ thể, AI Overview sẽ tìm những đoạn văn có khả năng giải đáp được câu hỏi chỉ trong vài câu đầu tiên. Nếu nội dung của bạn làm được điều này, khả năng xuất hiện trong bản tóm tắt AI sẽ cao hơn. Từ đó, kéo thêm sự chú ý, tăng độ tin cậy và cơ hội người đọc nhấp vào website. Mẹo khi viết nội dung để tăng đề xuất AI Overviews đó là: Đừng chỉ tối ưu cho từ khóa chính, hãy mở rộng ra các cụm từ khóa liên quan để giúp AI hiểu rõ hơn bối cảnh nội dung. Điều này không chỉ giúp tăng khả năng hiển thị mà còn giúp bài viết trở nên tự nhiên, tránh nhồi nhét từ khóa. Đáp ứng đúng ý định tìm kiếm AI sẽ lựa chọn bài viết của bạn nếu nội dung bạn viết thực sự phù hợp với điều người dùng đang tìm kiếm. Đó là lý do vì sao việc đáp ứng đúng Search Intent trở thành yếu tố quan trọng hàng đầu khi muốn xuất hiện trong AI Overviews. Theo Google, hành trình tìm kiếm của người dùng sẽ không tuyến tính, họ có thể thay đổi mục tiêu, phạm vi truy vấn, thậm chí ra quyết định mua hàng bất ngờ chỉ sau vài lần tra cứu. Vì vậy, việc hiểu và giải quyết chính xác vấn đề của người dùng tại từng thời điểm sẽ khiến bài viết của bạn trở nên nổi bật và giá trị hơn trong mắt AI. Để làm được điều này, bạn có thể áp dụng hai cách hiệu quả sau: Dựa vào từ khóa: Phân tích kỹ ngữ nghĩa của từ khóa để hiểu người dùng đang cần gì – kiến thức, hướng dẫn, đánh giá hay sản phẩm? Dựa vào SERPs thực tế: Tìm kiếm từ khóa trên Google và quan sát các kết quả đang hiển thị (Search Features, snippet, quảng cáo,...) để nắm được xu hướng hiển thị và ý định đằng sau mỗi truy vấn. AI sẽ lựa chọn bài viết của bạn nếu nội dung đáp ứng đúng ý định tìm kiếm của người dùng Nội dung rõ ràng, dễ đọc Cách để nội dung đề xuất lên Google AI Overviews là gì? Không thể không nhắc đến cách viết nội dung rõ ràng, dễ đọc. AI có xu hướng ưu tiên những nội dung dễ trích xuất, dễ trình bày lại cho người dùng. Theo thống kê của Surfer SEO, có tới 78% nội dung xuất hiện trong AI Overview chứa danh sách gạch đầu dòng hoặc bảng liệt kê. Điều này cho thấy định dạng trình bày cũng quan trọng không kém chất lượng nội dung. Để tối ưu trải nghiệm người đọc và gia tăng khả năng được AI chọn hiển thị, bạn nên áp dụng các nguyên tắc sau: Câu văn ngắn gọn, súc tích: Ưu tiên sử dụng câu đơn, mỗi câu mang một ý chính rõ ràng, tránh diễn đạt dài dòng, lan man. Từ ngữ thân thiện, dễ hiểu: Tránh dùng thuật ngữ chuyên môn nếu không thực sự cần thiết. Trong trường hợp phải dùng, hãy giải thích ngắn gọn để người đọc phổ thông vẫn dễ dàng nắm bắt. Bố cục logic, rõ ràng: Sử dụng hệ thống tiêu đề phụ (H2, H3) để phân chia nội dung hợp lý. Các đoạn văn nên được chia nhỏ, xen kẽ với danh sách gạch đầu dòng, bảng biểu hoặc định dạng nổi bật để làm rõ các ý chính. Trình bày trực quan: Sử dụng hình ảnh minh họa, biểu đồ hoặc icon để nội dung trở nên sinh động hơn. Đồng thời, hãy in đậm những từ khóa quan trọng để giúp AI và người đọc nhanh chóng nắm bắt nội dung cốt lõi. Cập nhật nội dung thường xuyên Ngoài những cách tăng đề xuất Google AI Overviews đã chia sẻ ở trên thì để tối ưu bài viết giúp xuất hiện trong AI Overviews bạn cũng phải cập nhật nội dung thường xuyên. Việc update nội dung là điều vô cùng cần thiết nếu bạn muốn bài viết của mình tiếp tục xuất hiện trong AI Overviews. Cách cập nhật nội dung hiệu quả đó là: Thường xuyên đánh giá hiệu suất nội dung: Sử dụng Google Search Console để theo dõi lưu lượng truy cập, tỷ lệ nhấp (CTR) và các từ khóa mà bài viết đang hiển thị. Điều này giúp bạn phát hiện kịp thời những nội dung đã tụt hạng hoặc không còn phù hợp. Cập nhật bài viết đúng lúc: Khi có thông tin mới, số liệu thay đổi hoặc chính sách cập nhật, hãy bổ sung và chỉnh sửa nội dung bài viết càng sớm càng tốt. Ngoài ra, việc thêm nguồn tham khảo mới hoặc cải thiện cách trình bày cũng giúp tăng độ tin cậy cho nội dung của bạn. Tái xuất bản nội dung một cách thông minh: Sau khi cập nhật, bạn có thể thay đổi ngày đăng bài để Google nhận biết đây là bài viết mới được làm mới giúp tăng cơ hội hiển thị lại trong các bản AI tổng hợp. Cập nhật nội dung thường xuyên để tối ưu bài viết giúp xuất hiện trong AI Overviews Câu hỏi thường gặp Để biết thêm được nhiều thông tin bổ ích khác xoay quanh chủ đề Google AI Overviews là gì? Bạn hãy tham khảo một số câu hỏi thường gặp cùng đáp án trả lời dưới đây. Câu 1: AI Overviews hỗ trợ tại Việt Nam không? Hiện tại, AI Overviews thường chỉ khả cho một số người dùng và có mặt ở một vài quốc giá nhất định. Tại Việt Nam anh em nếu muốn dùng thử AI Overviews cần tiến hành chuyển vùng từ VPN sang Mỹ. Sau đó truy cập vào Google AI Labs. Câu 2: AI Overviews có thay thế hoàn toàn kết quả tìm kiếm truyền thống không? Không. AI Overviews không được tạo ra để thay thế hoàn toàn kết quả tìm kiếm truyền thống mà đóng vai trò như một công cụ hỗ trợ bổ sung. Mục tiêu chính của AI là giúp người dùng nhanh chóng nắm được thông tin tổng quan, đặc biệt là với những truy vấn phức tạp cần sự tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau. Tuy nhiên, khi người dùng cần tìm hiểu chuyên sâu, đối chiếu nhiều góc nhìn hoặc truy cập vào các tài nguyên cụ thể, các trang web truyền thống vẫn là ưu tiên hàng đầu, đóng vai trò không thể thiếu. Trong tương lai gần, AI Overviews và kết quả tìm kiếm truyền thống sẽ song hành tồn tại nhằm mang lại trải nghiệm toàn diện hơn cho người dùng. Câu 3: AI Overviews có hỗ trợ tìm kiếm hình ảnh không? Có. AI Overviews không chỉ hoạt động với truy vấn văn bản mà còn hỗ trợ tìm kiếm đa phương thức, bao gồm cả hình ảnh và video. Khi sử dụng chế độ AI Mode, bạn có thể tải lên một hình ảnh hoặc đoạn clip để AI phân tích nội dung và trả về thông tin liên quan, chẳng hạn như: xác định vật thể, địa điểm, sản phẩm,... Điều này mở rộng đáng kể khả năng tìm kiếm, đặc biệt với những người dùng muốn khai thác thông tin bằng cách trực quan hơn thay vì gõ từ khóa. Câu 4: Có thể tắt hiển thị AI Overviews khi tìm kiếm không? Hiện tại, người dùng không thể tắt hoàn toàn AI Overviews trên Google. Đây là một tính năng mặc định được Google tích hợp để nâng cao trải nghiệm tìm kiếm. Khi Google nhận thấy truy vấn phù hợp để AI tổng hợp thông tin, AIO sẽ tự động hiển thị. Tuy nhiên, nếu bạn muốn xem kết quả tìm kiếm truyền thống mà không kèm bản tóm tắt từ AI, bạn có thể chọn tab “Web” (mới được bổ sung gần đây). Tab này sẽ chỉ hiển thị danh sách các trang web như trải nghiệm Google cổ điển, không có AI Overviews hay tính năng mở rộng khác. Kết luận Với tất tần tật những nội dung Unica chia sẻ trong bài viết, chắc chắn bạn đọc đã phần nào hiểu rõ về Google AI Overviews là gì? Sự xuất hiện của AI Overviews không đơn thuần là một bản cập nhật của Google, mà là bước ngoặt quan trọng trong cách người dùng tương tác với thông tin trực tuyến. Việc tối ưu nội dung để phù hợp với AIO không chỉ là xu hướng nhất thời, mà sẽ trở thành yêu cầu bắt buộc nếu bạn muốn giữ vững vị trí trên bảng xếp hạng tìm kiếm.
CCO là gì? Tìm hiểu vai trò của CCO trong doanh nghiệp
CCO là gì? Tìm hiểu vai trò của CCO trong doanh nghiệp Trong bộ máy vận hành của một doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty lớn, mỗi vị trí trong ban lãnh đạo đều đóng vai trò quan trọng như những bánh răng không thể thiếu. Nếu CEO được ví như người vạch chiến lược và dẫn đầu, thì CCO chính là người vận hành kinh doanh, chịu trách nhiệm trực tiếp về kinh doanh sản phẩm và dịch vụ, tăng trưởng số lượng và doanh thu. Vậy cụ thể CCO là gì? Công việc của CCO trong doanh nghiệp ra sao? Mời bạn đọc tham khảo nội dung bài viết dưới đây của Unica để biết câu trả lời nhé. CCO là gì? CCO là viết tắt của cụm từ Chief Customer Officer, tiếng Việt có nghĩa là Giám đốc kinh doanh hay Giám đốc khách hàng. CCO là một trong những vị trí điều hành cấp cao đóng vai trò chiến lược trong việc dẫn dắt hoạt động kinh doanh và bán hàng của doanh nghiệp. CCO chịu trách nhiệm về doanh thu, lợi nhuận, ảnh hưởng trực tiếp đến sự thành bại của doanh nghiệp trên thương trường.  CCO là gì? Ngoài vai trò thúc đẩy hoạt động bán hàng, tăng trưởng doanh thu, CCO còn giúp duy trì và nâng cao chất lượng khách hàng. CCO phải lên chiến lược kinh doanh ngắn hạn và dài hạn để báo cáo với giám đốc điều hành. Đồng thời, xây dựng chiến lược cạnh tranh thị trường. Nói tóm lại, CCO đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự hài lòng và mang đến trải nghiệm tích cực cho khách hàng khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ. Vai trò của CCO  Trong bối cảnh kinh doanh ngày càng khốc liệt và biến đổi không ngừng, vai trò của CCO không chỉ dừng lại ở việc dẫn dắt đội ngũ bán hàng, mà còn là một mắt xích chiến lược trong quá trình chinh phục và giữ chân khách hàng. Vậy vai trò của CCO là gì? Sau đây Unica sẽ chia sẻ cho bạn hiểu rõ. Kiến tạo và duy trì tầm nhìn về trải nghiệm khách hàng Trải nghiệm khách hàng không chỉ là một phần trong chiến lược mà còn là trọng tâm của mọi quyết định kinh doanh. Với vai trò là người dẫn dắt trải nghiệm khách hàng, CCO chịu trách nhiệm xây dựng chiến lược tổng thể nhằm nâng cao sự hài lòng và trung thành của khách hàng. Ngoài ra, CCO còn đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các bộ phận như: marketing, bán hàng và phát triển sản phẩm với nhau. Mục đích để tạo nên một quy trình bán hàng liền mạch, nhất quán và có chất lượng vượt mong đợi. Đồng thời, cũng là người giữ vững mối quan hệ chiến lược với khách hàng và đối tác, giúp doanh nghiệp không ngừng thích nghi và phát triển. Giải quyết vấn đề - Xây dựng niềm tin với khách hàng Trong quá trình kinh doanh, không tránh khỏi những lúc khách hàng không hài lòng về sản phẩm/ dịch vụ. Khi này, CCO là người tiên phong, đứng ra giải quyết mọi vấn đề để khách hàng cảm thấy hài lòng và thoải mái. Việc nhạy bén trong xử lý vấn đề giúp xây dựng niềm với khách hàng, giữ vững hình ảnh thương hiệu và xây dựng được cộng đồng khách hàng trung thành. CCO là người đứng ra giải quyết mọi vấn đề với khách hàng Thúc đẩy sự chuyển mình trong tổ chức Một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất của CCO đó là là phá vỡ các rào cản giữa các phòng ban, thúc đẩy sự phối hợp chặt chẽ trong toàn doanh nghiệp. Họ đóng vai trò như một chất xúc tác, giúp các bộ phận cùng nhìn về một hướng, hướng đến trải nghiệm khách hàng hoàn hảo nhất. CCO không chỉ hỗ trợ cải thiện quy trình nội bộ mà còn thúc đẩy văn hóa lấy khách hàng làm trung tâm, từ đó xây dựng sự đoàn kết và nâng cao hiệu quả làm việc nhóm. Quan trọng hơn CCO giúp gắn kết đội ngũ lãnh đạo với mục tiêu tăng trưởng dài hạn thông qua trải nghiệm khách hàng. Đây là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp bứt phá trong thị trường hiện đại. Kết nối tầm nhìn lãnh đạo với chiến lược lấy khách hàng làm trung tâm Trong các cuộc họp chiến lược, CCO là người đại diện cho tiếng nói của khách hàng. CCO chính là cầu nối giữa tầm nhìn lãnh đạo và nhu cầu thực tế của khách hàng. Họ có trách nhiệm giải thích rõ mối liên hệ giữa trải nghiệm khách hàng và kết quả kinh doanh, giúp ban lãnh đạo nhận thức được rằng sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng chính là động lực tăng trưởng bền vững. Thay vì những con số khô khan, CCO mang đến một góc nhìn định hướng con người để doanh nghiệp thấu hiểu nhu cầu khách hàng, từ đó có những hoạt động đem lại trải nghiệm hoàn hảo nhất cho khách hàng để tăng doanh thu tự nhiên. Nhiệm vụ chính của CCO trong doanh nghiệp Giữ vai trò “đầu tàu” trong chiến lược kinh doanh và trải nghiệm khách hàng, CCO không chỉ là người vạch hướng đi mà còn là người biến tầm nhìn thành hành động. Dưới đây là những nhiệm vụ cốt lõi mà một Chief Customer Officer thường đảm nhiệm: Tiếp nhận - xử lý các câu hỏi và thắc mắc của khách hàng Trong kỷ nguyên khách hàng lên ngôi, việc thấu hiểu và đáp ứng nhanh chóng các nhu cầu, thắc mắc hay khiếu nại của khách hàng là yếu tố then chốt để giữ chân họ. CCO là người tiếp nhận thông tin phản hồi từ các bộ phận tuyến đầu như: kinh doanh, chăm sóc khách hàng, đồng thời phối hợp chặt chẽ với bộ phận sản xuất và phát triển sản phẩm để đưa ra giải pháp cải thiện kịp thời. Không chỉ dừng lại ở việc làm hài lòng khách hàng, đây còn là cách giúp doanh nghiệp liên tục nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ. CCO tiếp nhận và xử lý các câu hỏi của khách hàng Lập kế hoạch kinh doanh Một bản kế hoạch kinh doanh hiệu quả giống như “tấm bản đồ” dẫn đường cho toàn tổ chức. Vì vậy đứng ở cương vị giám đốc kinh doanh, CCO bắt buộc phải vạch ra được một kế hoạch kinh doanh đứng đắn. Kế hoạch kinh doanh không chỉ giúp doanh nghiệp đi đúng hướng mà còn giúp phối hợp ăn ý giữa các bộ phận khác trong doanh nghiệp. Để xây dựng kế hoạch kinh doanh hiệu quả CCO cần dựa trên phân tích dữ liệu thực tế, bao gồm: doanh số, hiệu suất bán hàng, tỷ lệ chuyển đổi, chỉ số hài lòng khách hàng,... Đồng thời, đưa ra những ý tưởng kinh doanh mới, định vị thị trường mục tiêu, định hình chiến lược marketing phù hợp, dự báo tăng trưởng trong tương lai,... Xây dựng lợi thế cạnh tranh Giữa một thị trường mà đối thủ không ngừng đổi mới, nhiệm vụ của CCO không chỉ là thích ứng, mà còn là phải tiên phong, đổi mới giúp xây dựng lợi thế cạnh tranh để ngày càng đưa sản phẩm/ dịch vụ phát triển bền vững. Để làm được điều này, CCO cần phân tích kỹ các đối thủ trực tiếp và gián tiếp để nắm bắt được chiến lược và ưu thế của thị trường. Ngoài ra, CCO cũng phải linh hoạt, nhạy bén phối hợp cùng CEO và các giám đốc phòng ban khác để xây dựng chiến dịch kinh doanh mang tính khác biệt, vừa phù hợp với xu hướng và nhu cầu cá nhân hóa của khách hàng hiện đại. Mục tiêu cuối cùng là giúp doanh nghiệp nổi bật và chiếm lĩnh niềm tin người tiêu dùng trên thị trường. Chịu trách nhiệm về hiệu quả bán hàng của sản phẩm Với vai trò là người cầm lái chiến lược bán hàng, CCO phải có bản lĩnh, dám đứng ra chịu trách nhiệm trực tiếp về kết quả kinh doanh cuối cùng, bao gồm cả doanh số, tỷ lệ giữ chân khách hàng lẫn mức độ mở rộng thị phần. Không chỉ dừng lại ở việc đạt KPI, CCO cần đảm bảo sản phẩm luôn tạo được ấn tượng tích cực trên thị trường, giữ vững niềm tin của khách hàng hiện tại và thu hút thêm khách hàng tiềm năng. Tuyển dụng nhân sự mới cho bộ phận kinh doanh và marketing Một chiến lược kinh doanh đổi mới đòi hỏi một đội ngũ năng động, sáng tạo và phù hợp với định hướng doanh nghiệp. Vì vậy, CCO không chỉ là người xây dựng kế hoạch, mà còn đóng vai trò chủ chốt trong việc “làm mới” nguồn nhân lực cho bộ phận Kinh doanh và Marketing. Dưới góc độ chuyên môn, CCO phối hợp cùng Giám đốc Nhân sự (CHRO) để xây dựng quy trình tuyển chọn chất lượng, xây dựng bộ câu hỏi đánh giá thực tế nhằm sàng lọc những ứng viên tiềm năng, có khả năng thích nghi nhanh và cùng đồng hành lâu dài với doanh nghiệp. CCO phối hợp với nhân sự để tuyển dụng nhân sự mới cho bộ phận kinh doanh Xây dựng mối quan hệ, ký kết hợp đồng với khách hàng 73% khách hàng cho biết trải nghiệm là yếu tố then chốt quyết định việc mua hàng. Vì thế, quản lý quan hệ khách hàng không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao sự hài lòng và uy tín mà còn giữ chân khách hàng trong thị trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt. CCO đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng chiến lược marketing và bán hàng, phát triển chương trình khách hàng thân thiết, cá nhân hóa trải nghiệm và tận dụng công nghệ để nắm bắt hành vi khách hàng, từ đó xây dựng mối quan hệ bền vững và hiệu quả. Phát triển sản phẩm và dịch vụ Một trong những nhiệm vụ then chốt của CCO là nâng cao sức cạnh tranh bằng cách không ngừng phát triển sản phẩm và dịch vụ đáp ứng đúng nhu cầu thị trường. Để làm được điều này, CCO cần tiến hành nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng, sáng tạo ra các sản phẩm mới và thiết kế dịch vụ phù hợp, nhằm thu hút khách hàng tiềm năng và tạo lợi thế vượt trội trên thị trường. Để sản phẩm được ra mắt thành công, CCO cũng phải phối hợp chặt chẽ với các bộ phận như R&D, Marketing và kinh doanh, đảm bảo mọi bước từ phát triển đến giới thiệu đều diễn ra hiệu quả và đồng bộ. Những kỹ năng cần thiết để trở thành CCO giỏi Trở thành một Chief Customer Officer xuất sắc không chỉ dựa vào kinh nghiệm, mà còn đòi hỏi những kỹ năng then chốt. Như vậy, CCO mới đủ khả năng dẫn dắt doanh nghiệp phát triển bền vững và tạo ra giá trị vượt trội. Vậy cụ thể kỹ năng cần có của CCO là gì? Sau đây Unica sẽ chia sẻ cho bạn. Chủ động tạo ra giá trị  Một CCO giỏi không chỉ phản ứng với thị trường, mà còn phải chủ động tìm kiếm cơ hội mới và tạo ra giá trị thực tế cho doanh nghiệp. Họ luôn đi trước một bước, nắm bắt xu hướng tiêu dùng, dự báo biến động thị trường và chủ động điều chỉnh chiến lược kinh doanh để dẫn dắt tổ chức tăng trưởng bền vững. Việc chủ động đề xuất các cải tiến trong sản phẩm, dịch vụ hay quy trình bán hàng sẽ giúp doanh nghiệp không ngừng nâng cao lợi thế cạnh tranh. Từ đó, doanh nghiệp luôn phát triển vững mạnh, không sợ những thay đổi của thị trường làm điêu đứng. CCO cần chủ động tạo ra giá trị thực tế cho doanh nghiệp Hiểu biết về phân tích thị trường Hiểu biết về thị trường nền tảng quan trọng giúp CCO xây dựng được chiến lược phù hợp với thực tiễn. Một CCO giỏi cần có khả năng phân tích sâu sắc về thị trường, khách hàng mục tiêu, đối thủ cạnh tranh và xu hướng tiêu dùng trong ngành. Họ cần hiểu thị trường đang ở giai đoạn nào? Đâu là thời điểm “vàng” để tung ra sản phẩm/dịch vụ, và những yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến hành vi khách hàng? Việc phân tích thị trường không hề đơn giản, nó đòi hỏi CCO phải dựa trên số liệu và kết hợp thêm kỹ năng suy luận và tư duy chiến lược. Thông qua đó, có thể đưa ra những quyết định nhanh chóng, chính xác và kịp thời trước những biến động. Giao tiếp và làm việc nhóm hiệu quả Với vai trò trung tâm giữa các bộ phận kinh doanh, marketing, chăm sóc khách hàng, sản xuất,... CCO bắt buộc phải có kỹ năng giao tiếp rõ ràng, thuyết phục và tinh tế. Khả năng truyền đạt mục tiêu, định hướng chiến lược và lắng nghe phản hồi từ các bên liên quan sẽ giúp tạo sự thống nhất và đồng lòng trong tổ chức. Không chỉ giao tiếp tốt trong nội bộ, CCO còn phải biết thiết lập và duy trì mối quan hệ với đối tác, nhà cung cấp và khách hàng. Tất cả đều đòi hỏi sự linh hoạt trong phong cách làm việc nhóm, tinh thần hợp tác và khả năng giải quyết xung đột khéo léo. Kỹ năng lắng nghe và thuyết phục  Trong môi trường kinh doanh hiện đại, khách hàng không chỉ cần sản phẩm tốt mà còn cần được lắng nghe và thấu hiểu. Vì vậy nếu muốn trở thành CCO giỏi bạn cần biết lắng nghe ý kiến chân thành từ cả khách hàng lẫn nội bộ doanh nghiệp. Việc lắng nghe sẽ giúp họ nắm bắt được những vấn đề tiềm ẩn, điều chỉnh kịp thời và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Song song đó, kỹ năng thuyết phục là một phần không thể thiếu. Từ việc trình bày chiến lược với ban điều hành, đến việc thúc đẩy đội ngũ thực thi kế hoạch, khả năng ảnh hưởng và dẫn dắt bằng lý lẽ thuyết phục và tầm nhìn rõ ràng sẽ giúp CCO dễ dàng nhận được sự đồng thuận và ủng hộ.  Kỹ năng thuyết phục là một phần không thể thiếu của CCO Kỹ năng sáng tạo Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh khốc liệt và người tiêu dùng ngày càng khó tính, sáng tạo chính là “vũ khí” của một CCO để tạo ra sự khác biệt. CCO muốn thành công cần liên tục nghĩ ra những ý tưởng đột phá, chiến dịch độc đáo và giải pháp mới lạ để tiếp cận khách hàng một cách hiệu quả. Sáng tạo không chỉ gói gọn trong truyền thông hay quảng cáo, mà còn thể hiện trong cách tổ chức đội ngũ, định vị thương hiệu, mở rộng sản phẩm hoặc cải tiến quy trình kinh doanh. CCO càng sáng tạo thì doanh nghiệp càng có nhiều cơ hội đổi mới và phát triển. Kỹ năng lập kế hoạch Để lèo lái doanh nghiệp vững vàng giữa “sóng lớn” thị trường, CCO cần làm chủ kỹ năng lập kế hoạch. Lập kế hoạch là yếu tố cốt lõi để biến tầm nhìn chiến lược thành hành động cụ thể. CCO cần có khả năng xây dựng kế hoạch kinh doanh chi tiết, rõ ràng và có thể đo lường hiệu quả theo từng giai đoạn. CCO phải biết cách xác định mục tiêu, dự đoán rủi ro, tính toán ngân sách, phân bổ nguồn lực và thiết lập các chỉ số KPI hợp lý. Một kế hoạch tốt sẽ là kim chỉ nam giúp các phòng ban phối hợp chặt chẽ với nhau, đảm bảo mọi hoạt động đều hướng đến mục tiêu chung là tăng trưởng doanh thu bền vững dựa trên trải nghiệm khách hàng. Kỹ năng lãnh đạo Cuối cùng, kỹ năng lãnh đạo là yếu tố quyết định tầm vóc của một CCO. Là người định hình chiến lược kinh doanh và truyền cảm hứng cho đội ngũ, CCO cần có tầm nhìn xa, khả năng ra quyết định nhanh chóng và kỹ năng quản lý con người linh hoạt. Không chỉ lãnh đạo bằng quyền lực, một CCO giỏi còn phải biết trao quyền đúng lúc, khích lệ đúng chỗ và nuôi dưỡng tinh thần sáng tạo trong đội ngũ. Từ đó, xây dựng một môi trường làm việc tích cực, nơi mọi người cùng chia sẻ mục tiêu và cống hiến hết mình vì sự phát triển của doanh nghiệp. Kết luận Trên đây là những thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về vị trí CCO là gì từ khái niệm, vai trò đến các kỹ năng và phẩm chất cần thiết để trở thành một giám đốc kinh doanh thực thụ. Hy vọng những chia sẻ này sẽ là nguồn cảm hứng quý giá, tiếp thêm động lực cho những ai đang nỗ lực trở thành CCO chuyên nghiệp, góp phần đưa doanh nghiệp phát triển vững mạnh trên thị trường. >> Xem thêm:  CEO, COO, CFO, CTO là gì? Tổng hợp các chức vụ quan trọng trong công ty CTO là gì? Tất tần tật về vị trí CTO trong doanh nghiệp
Hướng dẫn cách sử dụng Grok 3 AI chi tiết nhất
Hướng dẫn cách sử dụng Grok 3 AI chi tiết nhất Trong thời đại AI phát triển mạnh mẽ, việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo vào công việc và đời sống ngày càng được quan tâm. Grok 3 AI Không chỉ đơn thuần là một công cụ chatbot AI mà còn có khả năng xử lý hình ảnh, cho phép người dùng tạo và chỉnh sửa ảnh miễn phí một cách dễ dàng và nhanh chóng hơn bao giờ hết. Để biết cách sử dụng Grok 3 AI hiệu quả như thế nào? Bạn hãy tham khảo nội dung bài viết dưới đây nhé. Grok 3 AI là gì? Grok 3 AI là một ngôn ngữ trí tuệ nhân tạo lớn ra mắt 17/02/2025 với sức mạnh gấp 10 lần so với Grok 2, trở thành phiên bản mới nhất của hệ thống trí tuệ nhân tạo do xAI – công ty do Elon Musk sáng lập và phát triển. Grok 3 AI là thế hệ tiếp theo trong hệ thống chatbot Grok, được tích hợp trực tiếp trên nền tảng X (trước đây là Twitter). Việc tích hợp chặt chẽ với nền tảng X giúp Grok 3 trở thành một công cụ mạnh mẽ, dễ tiếp cận người dùng. Khái niệm Grok 3 AI là gì Khác với những AI truyền thống thường chỉ cung cấp câu trả lời đúng chuẩn, Grok 3 AI được xây dựng với mục tiêu “hiểu sâu” các vấn đề và phản hồi theo cách sắc sảo, thể hiện rõ cá tính riêng biệt. Grok 3 được huấn luyện với khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên. Không chỉ đơn thuần là một công cụ chatbot AI mà nó còn có khả năng xử lý hình ảnh, cho phép người dùng tạo và chỉnh sửa ảnh miễn phí một cách dễ dàng và nhanh chóng hơn bao giờ hết.  Ưu điểm của Grok 3 so với Grok 2 Là phiên bản mới nhất trong dòng sản phẩm AI Grok đến từ xAI, Grok 3 đánh dấu một bước tiến vượt bậc so với Grok 2 cả về công nghệ lẫn hiệu năng. Với hàng loạt cải tiến toàn diện, Grok 3 mang đến trải nghiệm thông minh hơn, sâu sắc hơn và gần gũi hơn cho người dùng. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật khiến Grok 3 thực sự “bứt phá”: Hiệu suất vượt trội: Grok 3 được vận hành trên siêu máy tính Colossus với sức mạnh đáng nể từ 200.000 GPU, giúp khả năng xử lý nhanh gấp 10 lần so với Grok 2. Đây là nền tảng phần cứng mạnh mẽ giúp mô hình phản hồi mượt mà và xử lý tác vụ phức tạp với tốc độ ấn tượng. Khả năng suy luận nâng cao: Grok 3 không chỉ đơn thuần trả lời câu hỏi, mà còn phân tích – chia nhỏ vấn đề – kiểm tra lại trước khi phản hồi. Điều này giúp kết quả đầu ra chính xác, logic và dễ hiểu hơn. Câu trả lời trên Grok 3 đặc biệt hữu ích trong các lĩnh vực như: lập trình, toán học hay khoa học. Tích hợp Deep Search thông minh: Một điểm nhấn quan trọng là Grok 3 có khả năng tìm kiếm sâu và cung cấp kết quả kèm theo phân tích thay vì chỉ đưa ra câu trả lời ngắn gọn. Điều này giúp người dùng hiểu vấn đề một cách toàn diện hơn, thay vì chỉ tiếp cận thông tin bề mặt.  Grok 3 đánh dấu một bước tiến vượt bậc so với Grok 2 Vượt trội trong đánh giá thực nghiệm: Trong các bài kiểm tra về toán học, lập trình và khoa học, Grok 3 đánh bại các đối thủ nặng ký như: GPT-4o, Gemini và DeepSeek V3, cho thấy sự cải tiến rõ rệt về năng lực tư duy và giải quyết vấn đề. Chế độ suy luận linh hoạt: Grok 3 mang đến hai tùy chọn độc đáo khi xử lý các bài toán khó, đó là: Chế độ “Think” hiển thị từng bước lập luận một cách rõ ràng và chế độ “Big Brain” tập trung tối đa vào việc giải quyết những bài toán phức tạp, yêu cầu tư duy chiều sâu. Khả năng tạo và chỉnh sửa hình ảnh: Đây là một điểm nâng cấp ấn tượng của Grok 3 so với phiên bản trước. Giờ đây, Grok có thể tạo hình ảnh từ mô tả văn bản, đồng thời hỗ trợ chỉnh sửa ảnh theo yêu cầu người dùng. Khóa Master 28+ AI Tools là chìa khóa giúp bạn rút ngắn thời gian, tăng gấp đôi hiệu suất với 28 công cụ AI hot nhất – đăng ký ngay để dẫn đầu xu hướng! [course_id:3746,theme:course] [course_id:3535,theme:course] Hướng dẫn cách đăng ký Grok 3 AI chi tiết nhất Để sử dụng Grok 3 trước tiên bạn phải đăng ký tài khoản. Thao tác đăng ký tài khoản thực hiện như sau: Bước 1: Truy cập vào website trang chủ chính thức của Grok 3 tại link https://grok.com, Tiếp theo tại giao diện mới hiển thị bạn nhấn chọn “Đăng ký” Chọn Đăng ký Bước 2: Giao diện đăng ký mở ra, bạn lựa chọn Đăng ký Grok bằng cách lựa chọn 1 trong 4 cách đăng ký với tài khoản mà Grok 3 hỗ trợ. Ở đây tôi chọn đăng ký với Google  Chọn đăng ký với Google Bước 3: Tiếp theo bạn lựa chọn tài khoản Google muốn sử dụng. Lựa chọn tài khoản sử dụng Chọn ‘Tiếp tục” để hệ thống đồng bộ tài khoản Google với tài khoản Grok 3. Chọn tiếp tục Bước 4: Đồng bộ tài khoản thành công thì giao diện Grok 3 sẽ hiển thị. Lúc này bạn có thể bắt đầu nhập câu lệnh để cho Grok 3 AI hỗ trợ bạn trả lời. Nhập câu lệnh để sử dụng công cụ  Hướng dẫn cách sử dụng Grok 3 AI chatbot Grok 3 AI là một trợ lý ảo thế hệ mới sở hữu khả năng tra cứu thông tin, giải đáp câu hỏi và hỗ trợ sáng tạo nội dung một cách nhanh chóng, chính xác. Để biết cách sử dụng Grok 3 AI chatbot thuần thục như thế nào, bạn hãy tham khảo nội dung bài viết dưới đây nhé. Bước 1: Trước tiên, hãy truy cập vào nền tảng chính thức của Grok 3 AI. Tại đây, bạn có thể bắt đầu trò chuyện với Grok như một chatbot thông minh. Trước khi nhập câu hỏi, hãy xác định rõ lĩnh vực bạn muốn tìm hiểu nhé. Giao diện nhập câu hỏi Grok 3 AI Bước 2: Màn hình chính của Grok 3 AI xuất hiện, bạn hãy nhập câu hỏi vào khung trò chuyện. Hãy nhập câu hỏi càng chi tiết càng tốt vì nó sẽ giúp bạn nhận được phản hồi chính xác nhất. Nếu muốn bạn có thể chọn một trong hai chế độ hoạt động của chatbot dưới đây. DeepSearch: Chế độ tìm kiếm và tổng hợp thông tin thời gian thực (cần Premium+). Think: Chế độ giải quyết vấn đề theo từng bước, phù hợp với toán học, khoa học và lập trình (cần Premium+). Chọn một trong hai chế độ chatbot Bước 3: Trường hợp bạn muốn đặt câu hỏi mới không liên quan gì đến câu hỏi trước đó thì bạn nhấn vào “New chat” ở góc đầu tay phải để khởi động cuộc trò chuyện mới. Nhấn new chat để tạo cuộc hội thoại mới Lưu ý khi sử dụng grok 3 Mặc dù Grok 3 AI là một công cụ mạnh mẽ và ngày càng được nâng cấp về hiệu suất cũng như khả năng sáng tạo, người dùng vẫn nên lưu ý một số điểm quan trọng sau để sử dụng hiệu quả và tránh rủi ro không mong muốn: Vấn đề bản quyền ảnh: Hình ảnh tạo ra bởi Grok 3 hiện chưa có thông tin rõ ràng về bản quyền. Vì vậy bạn không nên sử dụng cho mục đích thương mại nếu chưa có xác nhận pháp lý cụ thể. Ưu tiên dùng cho mục đích cá nhân, nội bộ hoặc thử nghiệm. Giới hạn khả năng tạo ảnh: Grok 3 có thể gặp khó khăn khi xử lý hình ảnh quá phức tạp hoặc chứa nhiều chi tiết kỹ thuật. Vì vậy, bạn cần mô tả rõ ràng, cụ thể để AI hiểu đúng yêu cầu. Không thể thay thế chuyên gia: Grok 3 chỉ mang tính chất tham khảo, không thể thay thế chuyên gia trong các lĩnh vực như y tế, pháp lý hay tài chính. Phụ thuộc vào cách đặt câu hỏi: Hãy đặt câu hỏi cụ thể, câu hỏi càng rõ ràng, cụ thể thì câu trả lời càng chính xác và hữu ích. Tránh hỏi chung chung hoặc mơ hồ khiến AI khó hiểu ngữ cảnh. Câu hỏi thường gặp Để hiểu rõ hơn các thông tin về cách sử dụng Grok 3 AI, bạn đọc hãy tham khảo câu hỏi và câu trả lời dưới đây mà Unica chia sẻ nhé. Câu 1: Sử dụng Grok 3 AI có miễn phí không? Có, Grok 3 AI hiện có hỗ trợ gói sử dụng miễn phí. Nếu bạn chỉ cần tra cứu thông tin nhanh hoặc trò chuyện ngắn gọn, thì gói miễn phí là lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên, gói này sẽ bị giới hạn 10 câu hỏi trong mỗi 2 giờ. Điều này có thể gây bất tiện nếu bạn sử dụng thường xuyên. Nếu bạn muốn trải nghiệm đầy đủ các tính năng như: đặt câu hỏi không giới hạn, cập nhật tin tức theo thời gian thực hay tạo và chỉnh sửa ảnh bằng AI, thì gói Premium sẽ là lựa chọn tối ưu hơn. Câu 2: Grok 3 có hỗ trợ tiếng Việt không? Có. Grok 3 đã hỗ trợ tiếng Việt, cho phép người dùng giao tiếp, đặt câu hỏi và nhận phản hồi hoàn toàn bằng tiếng Việt một cách tự nhiên. Dù Grok được phát triển chủ yếu cho thị trường quốc tế, nhưng khả năng xử lý tiếng Việt của phiên bản này vẫn được cải thiện rõ rệt từ cú pháp, ngữ nghĩa cho đến văn phong. Nhờ đó, người dùng Việt Nam có thể tra cứu thông tin, trò chuyện hoặc sáng tạo nội dung bằng tiếng mẹ đẻ một cách dễ dàng và chính xác hơn. Câu 3: Tôi có thể chỉnh sửa ảnh do Grok 3 tạo ra không? Có, bạn hoàn toàn có thể chỉnh sửa ảnh do Grok 3 tạo ra. Hiện tại, Grok 3 hỗ trợ một số công cụ chỉnh sửa cơ bản ngay trên nền tảng, giúp bạn tinh chỉnh trực tiếp theo mong muốn. Ngoài ra, bạn cũng có thể tải ảnh về và tiếp tục chỉnh sửa bằng các phần mềm chuyên dụng như: Photoshop, Canva hoặc các ứng dụng đồ họa khác để nâng cao chất lượng hình ảnh hoặc thêm hiệu ứng riêng. Câu 4: Grok 3 có giới hạn nào về nội dung tạo ảnh không? Có. Mặc dù Grok 3 rất linh hoạt trong việc tạo hình ảnh, nhưng nền tảng này vẫn có những giới hạn nhất định về mặt nội dung. Cụ thể, Grok 3 có thể từ chối tạo các hình ảnh có liên quan đến nội dung nhạy cảm như bạo lực, chính trị, tôn giáo, phân biệt chủng tộc hoặc vi phạm bản quyền. Điều này nhằm đảm bảo tuân thủ chính sách nội dung và các quy định pháp lý hiện hành. Vì vậy, khi tạo ảnh, bạn nên tránh các chủ đề mang tính nhạy cảm để tránh bị từ chối yêu cầu. Câu 5: Grok 3 có thể tạo ảnh theo mô tả chi tiết không? Có. Grok 3 có khả năng tạo ảnh dựa trên mô tả văn bản khá chi tiết, cho phép người dùng hình dung và cụ thể hóa ý tưởng bằng hình ảnh một cách nhanh chóng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, AI có thể gặp khó khăn nếu mô tả quá phức tạp, chứa quá nhiều chi tiết nhỏ, nhiều lớp đối tượng hoặc các yếu tố khó hình dung. Khi đó, kết quả tạo ra sẽ không đúng như kỳ vọng hoặc cần qua vài lần điều chỉnh. Để Grok 3 hoạt động hiệu quả nhất, bạn nên mô tả rõ ràng, có cấu trúc và ưu tiên các yếu tố quan trọng. Kết luận Với những chia sẻ chi tiết ở trên, Unica hy vọng bạn đã nắm rõ cách sử dụng Grok 3 AI để tận dụng tối đa những tính năng ưu việt của chatbot này trong công việc cũng như cuộc sống hàng ngày. Grok 3 thực sự là một trợ lý AI thông minh giúp tối ưu và tăng năng suất giúp bạn làm việc hiệu quả hơn. Nếu bạn cảm thấy bài viết hữu ích, đừng quên theo dõi Unica và chia sẻ rộng rãi bài viết cho nhiều người biết nhé.
Hướng dẫn cách tạo video bằng Google VEO 3 đơn giản, nhanh chóng
Hướng dẫn cách tạo video bằng Google VEO 3 đơn giản, nhanh chóng Mới đây tại sự kiện Google I/O 2025, Google đã chính thức ra mắt VEO3 – công nghệ AI tạo video tiên tiến có khả năng biến văn bản thành thước phim sống động chỉ trong vài phút. Không chỉ giúp tạo hình ảnh mượt mà, VEO 3 AI còn hỗ trợ giọng nói y như thật giúp người dùng dễ dàng tạo ra được những video với nội dung hấp dẫn mà không cần kỹ năng chỉnh sửa phức tạp. Vậy Google VEO 3 là gì? Cách tạo video bằng Google VEO 3 như thế nào? Bạn đọc hãy tham khảo bài viết sau đây của Unica để hiểu rõ nhé. Google VEO 3 là gì? Google VEO 3 (Visual Effects Optimizer phiên bản 3) là một công cụ AI tạo video thế hệ mới nhất hiện nay của Google, được phát triển bởi Google DeepMind. VEO 3 chính thức ra mắt lần đầu tiên vào tháng 5 tại sự kiện Google I/O 2025. VEO3 là phiên bản nâng cấp của VEO 2, sở hữu nhiều tính năng nổi bật hơn. Công nghệ tạo thành VEO3 là sự kết hợp hoàn hảo giữa mô hình AI Gemini của Google DeepMind và nền tảng hạ tầng mạnh mẽ từ Google Cloud, giúp quá trình tạo video diễn ra cực kỳ nhanh chóng, chính xác và sáng tạo hơn bao giờ hết. Tìm hiểu khái niệm Google VEO 3 là gì? Điểm nổi bật của VEO3 là khả năng chuyển văn bản text thành video siêu thực với độ phân giải cao lên đến 720p. VEO 3 hỗ trợ cả hai tỷ lệ khung hình phổ biến là 16:9 và 9:16 với hình ảnh sắc nét, chuyển động mượt mà và hiệu ứng chân thật như quay phim thực tế. Với sự hỗ trợ của VEO 3, các nhà làm phim, marketer, giáo viên, doanh nghiệp có thể tạo video nhanh chóng mà không cần đến máy quay, diễn viên hay phần mềm dựng phim chuyên nghiệp. Chỉ cần nhập mô tả chi tiết bằng văn bản, VEO 3 sẽ tự động dựng thành một đoạn video hoàn chỉnh với ánh sáng, màu sắc, chuyển động và bố cục hợp lý. Google VEO3 ra đời đánh dấu một bước tiến mới trong lĩnh vực sáng tạo nội dung.  AI Google VEO 3 ra đời làm thay đổi dần cách mọi người tiếp cận sản xuất video, mở ra một giải pháp hiệu quả cho cá nhân lẫn doanh nghiệp trong kỷ nguyên nội dung số. Hiện tại, VEO 3 chỉ khả dụng cho người dùng trả phí tại Mỹ và một số quốc gia khác thông qua gói dịch vụ Google AI Ultra.  Tính năng nổi bật của VEO 3 trên Google AI Studio VEO 3 – công nghệ tạo video AI mới nhất của Google hiện đã được tích hợp trực tiếp trên nền tảng Google AI Studio. Với giao diện trực quan và loạt công nghệ tối tân, VEO 3 mang đến nhiều tính năng vượt trội dành cho các nhà sáng tạo nội dung, marketer và cả người dùng phổ thông. Cụ thể những tính năng của công cụ này như sau: Tạo video kèm âm thanh tự động Một trong những điểm nâng cấp đáng kể nhất của VEO 3 là khả năng tạo video có âm thanh tự động mà không cần xử lý hậu kỳ phức tạp. Công cụ có khả năng tự đồng bộ giọng nói, nhạc nền và hiệu ứng âm thanh môi trường một cách chính xác với nội dung hình ảnh. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tạo nên trải nghiệm sống động, chân thật cho người xem. Đây là bước tiến vượt trội mà các phiên bản trước như Veo 2 chưa thực hiện được. Đồng bộ chuyển động môi và tái hiện vật lý chân thực VEO 3 gây ấn tượng mạnh với khả năng đồng bộ hóa chuyển động mỗi khi nhân vật phát âm, tạo cảm giác như người thật đang nói chuyện. Không dừng lại ở đó, công cụ còn tái hiện các yếu tố vật lý như: chuyển động tóc, nước, gió hay trang phục một cách mượt mà và tự nhiên. Nhờ vậy, các video tạo ra bằng VEO 3 mang tính điện ảnh cao, hấp dẫn và giàu cảm xúc, thu hút sự chú ý của mọi người. Hỗ trợ prompt chi tiết Ngoài những tính năng đã chia sẻ ở trên, VEO 3 còn hỗ trợ prompt chi tiết. Người dùng chỉ cần nhập mô tả bằng văn bản hoặc cung cấp hình ảnh minh họa, VEO 3 sẽ hiểu và chuyển những thông tin đó thành video đúng theo phong cách mà bạn mong muốn. Công nghệ AI tiên tiến giúp VEO 3 xử lý ngôn ngữ tự nhiên và hình ảnh cực kỳ chính xác, từ đó hiện thực hóa ý tưởng của người dùng nhanh chóng và dễ dàng. Đây là điểm mạnh khiến công cụ này phù hợp với cả người mới lẫn nhà sáng tạo chuyên nghiệp. Kiểm soát góc quay và chuyển động camera linh hoạt Một tính năng nổi bật khác của VEO 3 đó là cho phép người dùng điều chỉnh các yếu tố quay dựng như: góc máy, hiệu ứng zoom, chuyển động camera theo nhiều hướng khác nhau như: dolly, pan hoặc tilt. Điều này mang đến sự linh hoạt tối đa khi tạo dựng video, giúp sản phẩm đầu ra không chỉ rõ ràng về mặt nội dung mà còn đậm chất nghệ thuật, chuyên nghiệp như được sản xuất trong studio thực thụ. Khóa Master 28+ AI Tools là chìa khóa giúp bạn rút ngắn thời gian, tăng gấp đôi hiệu suất với 28 công cụ AI hot nhất – đăng ký ngay để dẫn đầu xu hướng! [course_id:3746,theme:course] [course_id:3535,theme:course] Cách đăng ký tài khoản VEO 3 AI Để bắt đầu sử dụng VEO 3 AI, bạn cần đăng ký một tài khoản thuộc hệ thống Google AI Pro, vì công cụ này đang được tích hợp trực tiếp trong nền tảng Google AI Studio – một nền tảng vốn chỉ dành cho người dùng cao cấp. Thao tác đăng ký tài khoản rất đơn giản, bạn chỉ cần sử dụng tài khoản Google hiện có, truy cập vào trang Google AI Studio, sau đó làm theo hướng dẫn đăng ký gói Pro. Các bước thực hiện như sau: Bước 1: Đầu tiên bạn truy cập vào đường link: https://one.google.com/about/google-ai-plans/ để bắt đầu đăng ký tài khoản Google AI Pro miễn phí Truy cập vào link chính thức để đăng ký tài khoản Google AI Pro Bước 2: Giao diện đăng ký hiển thị, bạn chọn vào mục “Bắt đầu dùng thử” để tiếp tục quá trình đăng ký tiếp tục trải nghiệm VEO 3. Chọn “Bắt đầu dùng thử” Bước 3: Tiếp theo bạn thêm phương thức thanh toán bằng cách chọn một trong các phương thức mà Google đang hỗ trợ => Sau đó làm theo hướng dẫn, tiến hành thanh toán 0 đồng cho gói dùng thử. Google hiện đang triển khai chương trình dùng thử miễn phí trong vòng 1 tháng cho tất cả người dùng mới. Nhờ đó, bạn có thể thoải mái khám phá và trải nghiệm các tính năng cao cấp của VEO 3 mà không phải trả phí ngay lập tức. Lựa chọn các phương thức thanh toán Sau khi đã đăng ký thành công thì tức là bạn đã sở hữu tài khoản Google AI Pro. Khi này bạn có thể sử dụng Google VEO 3 để tạo ra cho mình những video chuyên nghiệp và nhanh chóng nhất, phù hợp cho cả công việc lẫn nhu cầu cá nhân. Hướng dẫn cách tạo video bằng Google VEO 3 nhanh chóng Hiện nay, có 2 phương thức đơn giản nhất để bạn video bằng VEO 3 đó là thông qua Gemini hoặc truy cập trực tiếp vào Flow – nền tảng giao diện riêng biệt của VEO 3 AI. Trong nội dung chia sẻ dưới đây, Unica sẽ hướng dẫn bạn chi tiết từng bước cách tạo video bằng Google VEO 3 hiệu quả và dễ dàng nhất, hãy tham khảo nhé. Cách sử dụng VEO 3 thông qua Gemini Bước 1: Truy cập vào trang chủ chính thức của Gemini, sau đó đăng nhập bằng tài khoản Google đã đăng ký gói Google AI Pro trước đó. Bạn bắt buộc phải đăng nhập đúng tài khoản đã đăng ký Google AI Pro để được mở khóa hết tất cả các tính năng, trong đó có tính năng tạo video bằng VEO 3. Truy cập vào trang chủ chính thức của Gemini Bước 2: Tại trang chủ chính thức bạn nhấn “Tạo đoạn chat mới” => Gõ câu lệnh mô tả video mà bạn muốn tạo vào khung chat của Gemini (nên viết bằng tiếng anh để hệ thống đọc hiểu dễ hơn). Nhập câu lệnh vào khung chat Gemini Bước 3: Tiếp theo trong phần phản hồi gợi ý bạn nhấn vào mục “Video” => Tiếp tục nhấn vào biểu tượng mũi tên để gửi câu lệnh và sau đó chờ vài giây để Gemini xử lý yêu cầu tạo video của bạn. Nhấn vào mục video và nhấn gửi câu lệnh Bước 4: Sau khi đã tạo video VEO 3 thành công, cuối cùng bạn nhấn vào biểu tượng tải xuống nằm ở góc phải video. Như vậy là video sẽ được lưu về máy để bạn có thể sử dụng cho mục đích cá nhân hoặc dễ dàng chia sẻ lên các nền tảng khác. Cách sử dụng VEO 3 AI trong Flow của Google Labs Bước 1: Truy cập vào trang chủ chính thức của Flow trong Google Labs. Tại giao diện chính, bạn nhấn chọn “Dự án mới” để bắt đầu quá trình tạo video bằng VEO 3. Chọn “Dự án mới” Bước 3: Sau khi đã nhấn chọn “Dự án mới”, tiếp theo bạn chọn mục “Từ văn bản sang video (Text to Video)”. Đây chính là tính năng chính của VEO 3, tính năng này cho phép bạn nhập nội dung văn bản để AI tự động chuyển thành một đoạn văn ngắn với nhịp điệu, hình ảnh và hiệu ứng phù hợp. Chọn “Từ văn bản sang video” Bước 4: Tiếp tục tại ô soạn thảo nội dung, tiến hành nhập đoạn văn mà bạn muốn VEO 3 chuyển thành video. Lưu ý: Hiện tại, VEO 3 chỉ hỗ trợ nhập văn bản bằng Tiếng Anh. Vì vậy lúc soạn thảo nội dung bạn cần nhập đúng ngôn ngữ để hệ thống có thể xử lý chính xác và cho ra kết quả tốt đúng như mong đợi nhé. Nhập nội dung bằng tiếng anh Sau khi nhập xong bạn nhấn vào biểu tượng mũi tên để bắt đầu quá trình tạo video. Dựa trên nội dung bạn đã cung cấp VEO 3 sẽ tự động dựng video giúp bạn tiết kiệm đáng kể thời gian mà vẫn nhận được sản phẩm chất lượng, sáng tạo và mang đậm tính cá nhân hóa của mình. Bước 5: Sau khi video trên VEO 3 đã tạo xong, bạn có thể lưu về máy tính hoặc chia sẻ lên các nền tảng mạng xã hội. <iframe width="800" height="450" src="https://www.youtube.com/embed/G3OfYT3jcLE?si=v8BT56zxwvgMCG5H" title="YouTube video player" frameborder="0" allow="accelerometer; autoplay; clipboard-write; encrypted-media; gyroscope; picture-in-picture; web-share" referrerpolicy="strict-origin-when-cross-origin" allowfullscreen></iframe> Hướng Dẫn Đăng Ký Và Tạo Video Đỉnh Cao Với Veo 3 AI - Gemini Pro chi tiết   Cách viết promt để tạo video bằng VEO 3 hoàn chỉnh Khi sử dụng VEO 3 AI để tạo video, bạn không cần phải biết code hay ghi nhớ các cú pháp phức tạp. Tuy nhiên bạn phải mô tả được nhu cầu và mong muốn của mình, cần phải mô tả càng chi tiết, rõ ràng càng tốt. Như vậy, video được tạo ra mới chất lượng , đúng nhấtvới ý tưởng bạn mong muốn. Dưới đây là các yếu tố quan trọng giúp bạn viết prompt hiệu quả và chuẩn xác hơn. Bối cảnh: Đây là yếu tố giúp hệ thống hiểu được video sẽ diễn ra trong không gian và thời điểm nào. Bạn nên mô tả cụ thể như: “công viên vào buổi chiều có nắng nhẹ”, “phòng học sáng sớm với ánh sáng vàng ấm”, hay “đường phố về đêm với đèn xe và mưa nhẹ”. Một bối cảnh rõ ràng sẽ giúp VEO 3 thiết lập nền không gian tổng thể chính xác và đúng cảm xúc mà bạn muốn truyền tải. Nhân vật: Hãy ghi rõ số lượng người, giới tính, độ tuổi, trang phục, biểu cảm và vị trí của họ trong khung hình. Ví dụ: “một cô gái trẻ mặc áo sơ mi trắng, tóc ngắn, đang ngồi bên cửa sổ đọc sách”. Việc này giúp AI tái hiện nhân vật một cách trực quan và sát với yêu cầu thực tế. Hội thoại (nếu có): Nếu bạn muốn nhân vật trong video có lời thoại, hãy viết rõ phần họ nói và cảm xúc đi kèm. Ví dụ: “Cô ấy nói: ‘Tôi ổn mà’, giọng run nhẹ như đang cố kìm nén cảm xúc”. Càng cụ thể, VEO 3 càng dễ hiểu và tái hiện đúng ngữ điệu, biểu cảm cũng như chuyển động môi phù hợp với lời nói. Hành động: Đây là phần miêu tả chính những gì đang xảy ra trong video. Bạn nên nêu rõ ai đang làm gì và hành động đó diễn ra như thế nào. Ví dụ: “Người đàn ông đang pha cà phê trong gian bếp nhỏ”, hoặc “hai đứa trẻ cười vang khi chơi đuổi bắt trên bãi cỏ”. Hành động cụ thể giúp AI dựng được khung chuyển động mượt mà, tự nhiên hơn. Hiệu ứng môi trường: Để video thêm phần sống động và nghệ thuật, đừng quên thêm các yếu tố như ánh sáng, màu sắc chủ đạo hoặc âm thanh nền. Ví dụ: “ánh hoàng hôn chiếu qua cửa sổ”, “tông màu ấm chủ đạo”, “một buổi chiều mưa lất phất với tiếng sấm xa xa” hoặc “tiếng gió nhẹ và tiếng chim hót vang xa”. Những hiệu ứng này làm tăng chiều sâu cho video và tạo ra không khí chân thực. Phong cách quay (Camera technique): Phong cách quay là yếu tố quan trọng giúp video có chiều sâu điện ảnh và mang lại cảm giác chuyên nghiệp. Ví dụ bạn nên mô tả kỹ thuật quay mong muốn như: “góc quay cận mặt”, “quay từ trên cao (drone shot) để bao quát toàn cảnh”, hoặc “chuyển động dolly trượt ngang nhẹ nhàng theo bước chân”. Việc chỉ rõ kỹ thuật quay không chỉ giúp hình ảnh sinh động hơn mà còn tạo điểm nhấn cho từng phân đoạn trong video. Phong cách hình ảnh: Tùy vào mục tiêu sáng tạo, bạn nên mô tả rõ phong cách mong muốn. Ví dụ: “phong cách điện ảnh cổ điển với ánh sáng dịu nhẹ”, “phong cách anime với màu sắc tươi sáng, nhân vật mắt to”, hoặc “tông màu noir đen trắng, tạo cảm giác huyền bí”. Chỉ cần mô tả cụ thể, VEO 3 sẽ tái hiện đúng phong cách bạn muốn thể hiện trong từng khung hình. Cách viết promt để tạo video bằng VEO 3 hoàn chỉnh Cấu trúc Prompt đầy đủ để làm video trên VEO 3 đó là: [Chủ thể chính] + [Hành động] + [Bối cảnh] + [Phong cách quay] + [Thời tiết/ánh sáng] + [Phong cách hình ảnh/điện ảnh] Ví dụ cách để viết prompt chất lượng: Từ cấu trúc taok Prompt đã chia sẻ, Unica chia sẻ cho bạn một ví dụ tạo prompt chất lượng như sau: "An autumn afternoon in a central park in Tokyo, the sunlight gently filters through the yellow leaves, the atmosphere is peaceful. In the frame, a young girl around 25 years old, long hair, wearing a simple white dress and a beige wool coat, is sitting on a stone bench reading a book. She smiles slightly as she turns the page, next to her is a steaming paper cup of coffee. The camera zooms in close-up to capture the girl's expression, then switches to a wide shot to reveal the entire park with deciduous trees and a few pedestrians in the distance. The action takes place slowly and gently. The visual style is in the tone of Korean cinema, warm light, slightly blurred background (bokeh). There is a light wind effect and melodious piano music in the background. The weather is dry, the sky is blue with a few white clouds drifting by." Các yếu tố trong Promt này như sau: Bối cảnh: Công viên trung tâm Tokyo, buổi chiều mùa thu, ánh nắng xuyên qua tán lá vàng. Nhân vật: Cô gái trẻ, 25 tuổi, váy trắng, áo khoác len be, tóc dài. Hành động: Đọc sách, mỉm cười, lật trang, bên cạnh có ly cà phê. Phong cách quay: Close-up bắt biểu cảm → Wide shot lộ toàn cảnh. Phong cách hình ảnh: Điện ảnh Hàn Quốc, ánh sáng ấm, bokeh hậu cảnh. Thời tiết: Khô ráo, trời xanh, mây trắng. Âm thanh: Tiếng gió nhẹ, nhạc piano nền. Dùng Google VEO 3 có mất phí không? Câu trả lời là có. VEO 3 hiện là một trong những công cụ tạo video AI tiên tiến nhất của Google DeepMind, hướng đến đối tượng người dùng chuyên nghiệp, doanh nghiệp và các tổ chức lớn có nhu cầu sản xuất video chất lượng cao. Dùng Google VEO 3 mất phí để sử dụng hết các tính năng Để sử dụng đầy đủ các tính năng của Google VEO 3, bạn cần đăng ký gói Google AI Ultra — gói cao cấp nhất trong hệ sinh thái AI của Google. Mức giá hiện tại là 249,99 USD mỗi tháng. Tuy nhiên, Google hiện đang có chương trình ưu đãi giảm 50% trong 3 tháng đầu. Điều này giúp bạn tiết kiệm đáng kể chi phí. Trong giao đoạn đầu trải nghiệm dịch vụ bạn chỉ phải chi trả với mức giá 124,99 USD/tháng. Những quyền lợi đi kèm gói Google AI Ultra: Toàn quyền sử dụng VEO 3 AI để tạo video chuẩn điện ảnh với âm thanh, chuyển động và hiệu ứng vượt trội. Truy cập Gemini 2.5 Pro – mô hình ngôn ngữ AI mạnh mẽ nhất của Google hiện nay. Sử dụng Flow – công cụ dựng video tự động kèm âm thanh tích hợp. Hỗ trợ Whisk, tính năng biến hình ảnh tĩnh thành video động. 30TB dung lượng lưu trữ trên Google Cloud phục vụ lưu video độ phân giải cao. Tài khoản YouTube Premium cá nhân, không quảng cáo, có thể tích hợp để đăng video nhanh chóng. Kết bài Trên đây Unica đã chia sẻ cho bạn đọc tất tần tật thông tin xoay quanh chủ đề cách tạo video bằng Google VEO 3 cho bạn đọc tham khảo. Với sự ra đời của Google VEO 3, việc tạo ra những video chuyên nghiệp, sáng tạo và mang đậm phong cách cá nhân chưa bao giờ dễ dàng đến thế. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tạo video bằng Google VEO 3 và khám phá được tiềm năng khi sử dụng ứng dụng vượt trội của công nghệ này. Nếu thấy bài viết hữu ích, đừng quên chia sẻ để lan tỏa kiến thức thú vị này đến nhiều người hơn nhé.
Hướng dẫn cách sử dụng HeyGen AI tạo video ấn tượng
Hướng dẫn cách sử dụng HeyGen AI tạo video ấn tượng Nếu bạn đang tìm kiếm một phần mềm trí tuệ nhân tạo giúp tạo ra những video hiện đại và độc đáo để ứng dụng trong công việc của mình thì HeyGen AI chính là phần mềm bạn không nên bỏ qua. Nhờ sự hỗ trợ của một loạt những tính năng nổi bật, HeyGen AI giúp bạn chuyển đổi văn bản thành video trực quan, đồng thời tạo video AI chân thực. HeyGen AI mang đến cho người dùng hàng loạt những lợi ích tuyệt vời. Vậy bạn đã biết cách sử dụng HeyGen AI tạo video ấn tượng như thế nào chưa? Hãy cùng Unica khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây. HeyGen AI là gì? HeyGen AI (trước đây gọi là Movio) là một nền tảng trí tuệ nhân tạo (AI) để tạo video AI, HeyGen AI hoạt động mạnh mẽ, nó cho phép người dùng tạo ra các video chuyên nghiệp chỉ từ văn bản, mà không cần kỹ năng quay dựng, diễn xuất hay chỉnh sửa video chuyên nghiệp. Nhờ sự hỗ trợ của HeyGen AI, bạn có thể chuyển đổi ý tưởng thành video hoàn chỉnh chỉ với vài phút. Tìm hiểu khái niệm HeyGen AI Điểm nổi bật nhất của Heygen chính là khả năng tạo avatar ảo có thể “nói chuyện” như người thật. Công nghệ AI tiên tiến của Heygen không chỉ cho phép tạo video từ văn bản mà còn tạo giọng nói tùy chỉnh với hơn 40 ngôn ngữ khác nhau. Đặc biệt, công nghệ AI tổng hợp giọng nói kết hợp với deepfake video còn giúp mô phỏng biểu cảm khuôn mặt, cử chỉ và giọng nói một cách tự nhiên nhất. Ưu nhược điểm của HeyGen AI HeyGen AI đang trở thành một trong những công cụ tạo video AI nổi bật nhất hiện nay, đặc biệt trong lĩnh vực marketing, đào tạo và sản xuất nội dung nhanh chóng. Tuy nhiên, để quyết định có nên sử dụng nền tảng này hay không, bạn cần hiểu rõ những điểm mạnh và hạn chế của nó. Dưới đây là ưu nhược điểm của HeyGen AI: Ưu điểm Đa dạng MC ảo chuyên nghiệp: HeyGen AI mang đến hơn 100 nhân vật MC ảo với ngoại hình, biểu cảm và phong cách đa dạng từ lịch lãm, chỉn chu đến trẻ trung, sáng tạo. Điều này giúp người dùng dễ dàng chọn nhân vật phù hợp với mục tiêu muốn truyền tải nội dung, mang lại sự tự nhiên và gần gũi hơn. Hỗ trợ hơn 40 ngôn ngữ và 300 giọng nói: Nhờ tích hợp công nghệ AI tiên tiến, HeyGen AI hỗ trợ hơn 300 giọng đọc trên 40 ngôn ngữ khác nhau, bao gồm cả Tiếng Việt. Đây là lợi thế lớn giúp bạn dễ dàng mở rộng tệp khán giả ra thị trường quốc tế. Dễ sử dụng cho cả người mới bắt đầu: Không cần kỹ năng dựng phim chuyên sâu, bạn chỉ cần nhập nội dung, chọn MC và xuất video. HeyGen AI có thiết kế thân thiện với người dùng nên bạn có thể dễ dàng làm quen và tạo ra những video chuyên nghiệp mà không gặp khó khăn gì cả. Tùy chỉnh nhân vật linh hoạt: Sử dụng HeyGen AI để tạo video bạn có thể thay đổi trang phục, kiểu tóc, màu da hoặc phong cách của MC ảo, giúp mỗi video đều mang dấu ấn riêng và không bị nhàm chán. Đa dạng mẫu video quảng cáo: Với phần mềm AI HeyGen, bạn có thể lựa chọn hàng trăm mẫu template video có sẵn để tùy chỉnh. Đặc biệt, nền tảng tạo video AI này còn nó khả năng gợi ý mẫu template phù hợp nhất dựa trên loại nội dung, chủ đề và đối tượng khán giả. HeyGen AI là một trong những công cụ tạo video AI nổi bật nhất hiện nay Nhược điểm Giới hạn ký tự nội dung mỗi video: Tùy gói dịch vụ, bạn sẽ bị giới hạn khoảng 500 ký tự cho mỗi đoạn video. Điều này buộc bạn phải chia nhỏ nội dung nếu muốn trình bày dài hơn. Cử động nhân vật còn đơn giản: Dù khuôn mặt và khẩu hình do video HeyGen AI tạo khá tự nhiên, nhưng các chuyển động tay hoặc thao tác cơ thể vẫn còn khá hạn chế. HeyGen AI chưa đủ linh hoạt để thể hiện các video cần tương tác phức tạp. Tính năng nổi bật của HeyGen AI HeyGen không chỉ là một nền tảng tạo video AI thông thường mà còn là công cụ mạnh mẽ giúp doanh nghiệp, nhà sáng tạo nội dung và nhà tiếp thị nâng tầm chất lượng video chỉ trong vài phút. Dưới đây là 5 tính năng nổi bật khiến HeyGen trở thành lựa chọn hàng đầu: Tạo avatar AI tùy chỉnh HeyGen cho phép người dùng thiết kế avatar ảo phản ánh cá tính hoặc hình ảnh thương hiệu một cách linh hoạt và tự nhiên. Nhờ sự hỗ trợ của HeyGen AI bạn có thể tùy chỉnh màu da, giới tính, độ tuổi, kiểu tóc, phong cách trang phục,… để làm sao mang đậm màu sắc thương hiệu hay cá tính cá nhân của mình nhất. Đặc biệt, HeyGen AI còn có tính năng tự động, chỉ cần bạn tải lên một đoạn video selfie và file ghi âm giọng nói, hệ thống sẽ tạo ra avatar mang chính khuôn mặt và giọng nói của bạn. Điều này cực kỳ phù hợp cho những ai muốn cá nhân hóa nội dung hoặc xây dựng thương hiệu cá nhân. Tạo Video AI chân thật Dựa trên avatar đã tạo, HeyGen giúp bạn sản xuất những video mô phỏng chân thực với độ mượt cao, biểu cảm gương mặt tự nhiên và khớp khẩu hình với giọng nói. Tất cả video AI do Heygen tạo đều được xử lý tự động, tiết kiệm thời gian và công sức đáng kể so với việc quay dựng truyền thống. HeyGen giúp bạn sản xuất những video mô phỏng chân thực Mô phỏng giọng lồng tiếng AI HeyGen cung cấp kho giọng nói AI đa dạng với hơn 300 giọng đọc và hỗ trợ hơn 40 ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Việt. Nếu bạn muốn tạo sự khác biệt, tính năng Voice Cloning (nhân bản giọng nói) còn giúp bạn ghi lại chất giọng thật và tích hợp trực tiếp vào avatar. Đây thực sự là một tính năng lý tưởng để xây dựng lên những video đào tạo, quảng cáo, hoặc thương hiệu cá nhân. Tạo ảnh biết nói (Talking Photo) Một trong những tính năng sáng tạo nhất của HeyGen chính là TalkingPhoto – công cụ giúp biến bất kỳ bức ảnh tĩnh nào thành một nhân vật “biết nói”. Chỉ cần chuẩn bị kịch bản và tải lên ảnh, hệ thống sẽ đồng bộ khẩu hình, biểu cảm gương mặt cùng giọng nói bạn chọn để tạo nên hiệu ứng cực kỳ tự nhiên. Với hơn 100 ngôn ngữ và nhiều tùy chọn giọng điệu khác nhau, bạn có thể khiến bức ảnh "phát biểu" theo đúng phong cách mong muốn. Công nghệ AI nhận diện khuôn mặt tiên tiến của HeyGen đảm bảo phần biểu cảm ăn khớp hoàn hảo với lời thoại. Tính năng tạo ảnh biết nói rất hữu ích trong việc giảng dạy lịch sử, kể chuyện thương hiệu, chúc mừng cá nhân hoặc tạo một mascot tương tác cho chiến dịch marketing. Không cần đến phần mềm phức tạp hay đội ngũ dựng phim chuyên nghiệp, bạn vẫn có thể tạo ra những thước phim sinh động từ một bức ảnh duy nhất. Tạo video từ văn bản (Text-to-Video) Đây là tính năng được yêu thích nhất trên HeyGen. Tính năng Text-to-Video ứng dụng công nghệ AI cho phép bạn nhập kịch bản và tự động chuyển đổi nội dung thành video hoàn chỉnh trong thời gian cực ngắn. Từ những đoạn giới thiệu sản phẩm, nội dung đào tạo, đến video quảng cáo, mọi thứ đều có thể thực hiện dễ dàng chỉ trong vài cú nhấp chuột. Không chỉ vậy, hệ thống còn tự động chọn avatar phù hợp, thêm giọng lồng tiếng tự nhiên và căn chỉnh biểu cảm, bối cảnh sao cho sinh động và chuyên nghiệp nhất. Tính năng tạo video từ văn bản trên HeyGen AI là giải pháp lý tưởng cho cá nhân, doanh nghiệp nhỏ hay team marketing muốn sản xuất video nhanh, tiết kiệm chi phí nhưng vẫn giữ chất lượng ở mức ấn tượng. Khóa Master 28+ AI Tools là chìa khóa giúp bạn rút ngắn thời gian, tăng gấp đôi hiệu suất với 28 công cụ AI hot nhất – đăng ký ngay để dẫn đầu xu hướng! [course_id:3746,theme:course] [course_id:3535,theme:course] 4 Sản phẩm mà Heygen cung cấp Không chỉ đơn thuần là một công cụ tạo video AI, HeyGen đang xây dựng một hệ sinh thái đa dạng các sản phẩm phục vụ cho cả cá nhân sáng tạo nội dung và doanh nghiệp chuyên nghiệp. Dưới đây là những giải pháp nổi bật mà nền tảng này cung cấp AI Studio – Phòng dựng video thông minh: Đây là trung tâm chỉnh sửa video trực tuyến tích hợp công nghệ AI. Tại AI Studio người dùng sẽ tạo video từ văn bản, thêm hiệu ứng, chỉnh sửa nội dung và sử dụng avatar ảo, tất cả trên một nền tảng duy nhất. AI Studio giúp rút ngắn đáng kể thời gian sản xuất video nhưng vẫn đảm bảo chất lượng cao. Video Avatar – Nhân vật ảo “sống” như thật: HeyGen mang đến một thư viện phong phú với hơn 100 avatar ảo được thiết kế theo nhiều phong cách, độ tuổi và sắc tộc. Các avatar có khả năng diễn đạt cảm xúc, nói chuyện và tương tác trực tiếp với nội dung kịch bản người dùng nhập vào. AI Voice – Giọng nói nhân tạo tự nhiên: Tính năng chuyển văn bản thành giọng nói của HeyGen được hỗ trợ bởi hơn 300 giọng nói, phủ rộng hơn 40 ngôn ngữ. Người dùng có thể chọn phong cách nói trang trọng, thân mật, vui vẻ hoặc truyền cảm, phù hợp cho nhiều mục đích như: thuyết minh video, bản tin, hướng dẫn,… Video Translation – Dịch video đa ngôn ngữ: Một trong những điểm sáng nổi bật của HeyGen là khả năng dịch video sang nhiều ngôn ngữ nhưng vẫn giữ nguyên giọng nói gốc và khớp chuyển động môi cực kỳ tự nhiên. Video Translation hỗ trợ hơn 40 ngôn ngữ, giúp người dùng dễ dàng tạo ra các phiên bản quốc tế cho video của mình mà không cần quay lại từ đầu. Hướng dẫn đăng ký tài khoản Heygen miễn phí Để sử dụng Hegygen AI tạo video, điều đầu tiên bạn cần làm đó là đăng ký tài khoản. Thao tác đăng ký tài khoản Heygen miễn phí thực hiện theo các bước sau: Bước 1: Đầu tiên bạn truy cập vào trang chủ chính thức của HeyGen AI, link truy cập như sau: https://www.heygen.com/ Truy cập trang HeyGen AI chính thức Bước 2: Tại trang chủ bạn chọn “Get Started” để bắt đầu đăng ký tài khoản miễn phí. Chọn “Get Started” để đăng ký tài khoản miễn phí Bước 3: Có nhiều cách để bạn có thể đăng ký sử dụng tài khoản đó là: Email hoặc tài khoản Google. Sau đó bạn đăng nhập và bắt đầu sử dụng. Lựa chọn các tài khoản để bắt đầu sử dụng Hướng dẫn cách sử dụng HeyGen AI tạo video ấn tượng Sau khi đã có tài khoản và đăng nhập thành công là bạn có thể bắt đầu sử dụng HeyGen AI để tạo video ấn tượng. Cách sử dụng HeyGen AI để tạo video như sau: Bước 1: Đầu tiên bạn chọn “Create Video”. Chọn “Create Video” Bước 2: Giao diện hiển thị một loạt những công cụ chỉnh sửa video của Heygen, lúc này bạn chọn từng tính năng để sử dụng tùy theo nhu cầu của mình. Sử dụng mẫu có sẵn (Temple): Chọn các mẫu có sẵn mà công cụ cung cấp tại "Template" và chỉnh sửa lại theo ý mình để mang đậm dấu ấn cá nhân. Chọn “Template” Chọn nhân vật ảo: Chọn vào “Avatar” để chọn cho mình một nhân vật phù hợp với nội dung. Heygen cung cấp các tùy chọn về nhân vật ảo đa dạng, bao gồm: instant avatar, photo avatar, studio avatar,... để bạn có thể sử dụng trong video của mình. Chọn “Avatar” Viết kịch bản: Chọn “Script” để viết kịch bản theo 3 cách sau: Cách 1: Chọn “Add script” để nhập nội dung kịch bản cho video. Sau khi nhập xong bạn bắt đầu chọn ngôn ngữ và giọng nói phù hợp từ các tùy chọn có sẵn của công cụ. Chọn “Add script” để nhập nội dung kịch bản cho video Tạo kịch bản theo cách này bạn cũng có thể chọn ngôn ngữ, giới tính, giọng nói hay lọc giọng theo tuổi tác, cảm xúc,... Lọc giọng theo tuổi tác, cảm xúc Cách 2: Trực tiếp thu âm giọng đọc của bạn cho video bằng cách chọn “Record” sau đó thu âm. Chọn “Record” để thu âm giọng đọc Cách 3: Tải giọng đọc đã có sẵn lên để viết kịch bản bằng cách chọn “Upload”. Chọn “Upload” để tải giọng lên Sau khi đã lựa chọn được tính năng để sử dụng, tiếp theo bạn có thể tùy chỉnh video bằng cách thêm các yếu tố như: Chỉnh sửa phụ đề Text, thêm các hình ảnh, âm nhạc và nhiều thứ khác để giúp video thêm sinh động. Bạn có thể sử dụng các tài nguyên từ thư viện phong phú có sẵn hoặc tải lên tài liệu của riêng bạn.. Tùy chỉnh video để thêm ấn tượng Bước 4: Xuất video và tải xuống bằng cách chọn "Submit" để hệ thống bắt đầu tải xuống video.   Chọn "Submit" Tiếp theo bạn chọn độ phân giải mong muốn, 4K hoặc HD tùy thuộc vào mục đích sử dụng là chia sẻ trực tiếp lên mạng xã hội hay tải về.. Sau đó chọn “Download” để tải xuống. Chọn “Download” để tải xuống Ứng dụng tiêu biểu của Heygen trong cuộc sống Hiện nay, ứng dụng nổi bật nhất của công nghệ HeyGen AI chính là tạo ra các avatar đại diện cho doanh nghiệp và thương hiệu. Những avatar này không chỉ chuyển động linh hoạt mà còn có khả năng giao tiếp tự nhiên và được tùy chỉnh theo đúng hình ảnh mà doanh nghiệp mong muốn. Thay vì sử dụng các chatbot hay voicebot truyền thống vốn khô khan và dễ gây nhàm chán, giờ đây các doanh nghiệp có thể thu hút sự chú ý tốt hơn từ khách hàng nhờ vào những avatar biết nói, có biểu cảm, tạo cảm giác gần gũi như người thật. Không chỉ đơn thuần là “gương mặt đại diện”, các avatar AI của HeyGen còn có thể đảm nhận vai trò tư vấn sản phẩm, giải đáp thắc mắc, hỗ trợ khách hàng và thậm chí là điều hướng người dùng đến các trang mua hàng hoặc chương trình khuyến mãi cụ thể. Đây là bước tiến đáng kể giúp tăng tỷ lệ tương tác, giữ chân khách hàng lâu hơn trên website hoặc landing page. Từ đó, nâng cao khả năng chuyển đổi và mang lại hiệu quả kinh doanh rõ rệt. HeyGen AI phù hợp với nhóm khách hàng nào? HeyGen AI là công cụ hoàn hảo dành cho những nhóm khách hàng sau: Doanh nghiệp vừa và nhỏ: Sử dụng HeyGen để tạo video quảng cáo, giới thiệu sản phẩm, truyền thông thương hiệu mà không cần đầu tư vào studio hay đội ngũ hậu kỳ. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng có thể kết hợp HeyGen với chatbot trên Facebook hoặc website để tăng hiệu quả chuyển đổi khách hàng. Content creator: Các YouTuber, TikToker, blogger hoặc podcaster sử dụng HeyGen để sản xuất video hấp dẫn, dễ dàng tùy biến theo nội dung mà không tốn nhiều thời gian dựng. Giáo viên, giảng viên: Tận dụng HeyGen để tạo bài giảng sinh động, video hướng dẫn trực tuyến giúp học sinh dễ tiếp thu hơn. Đây là một công cụ hữu ích trong việc đổi mới cách truyền đạt kiến thức. Freelancer: Những người làm nghề tự do trong các lĩnh vực như marketing, thiết kế, sản xuất nội dung… dùng HeyGen như một công cụ hỗ trợ đắc lực để cung cấp sản phẩm video chuyên nghiệp cho khách hàng. Cá nhân yêu thích sáng tạo: Bất kỳ ai cũng có thể truy cập và sử dụng HeyGen để biến ý tưởng thành video dễ dàng mà không cần kỹ năng chỉnh sửa video chuyên sâu. Câu hỏi thường gặp Câu 1: HeyGen AI mất phí không? Có, bản free HeyGen AI chỉ hỗ trợ tạo 3 video miễn phí mỗi tháng và video chỉ dài tối đa 3 phút. Chất lượng tải xuống video ở bản free cũng chỉ ở mức tiêu chuẩn, khó ứng dụng trong nhiều trường hợp. HeyGen AI mất phí giúp người dùng làm được nhiều hơn. Các gói trả phí sẽ được tạo video không giới hạn và các video này có thời lượng video dài hơn (5 phút, 60 phút, không giới hạn thời gian). Thêm nữa, chất lượng tải xuống cũng cao hơn (1080p, 4k) và thời gian tạo video nhanh hơn bản free rất nhiều. Câu 2: HeyGen AI có an toàn và bảo mật không? Có. HeyGen cam kết tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn bảo mật và đạo đức trong việc sử dụng công nghệ AI. Mọi avatar được tạo ra từ nền tảng này đều cần có sự đồng ý rõ ràng từ người dùng và không được phép sử dụng vào mục đích gây hại. Ngoài ra, HeyGen kết hợp hệ thống giám sát tự động bằng AI cùng quy trình kiểm duyệt thủ công để phát hiện và ngăn chặn các nội dung độc hại, góp phần xây dựng một môi trường sử dụng lành mạnh và an toàn cho cộng đồng. Câu 3: Làm sao tích hợp HeyGen AI vào website doanh nghiệp? Việc tích hợp HeyGen AI vào website doanh nghiệp có thể thực hiện thông qua hai hướng chính, đó là: xuất video và nhúng thủ công hoặc sử dụng API tùy chỉnh. Sau khi tạo video bằng HeyGen, bạn có thể tải xuống dưới dạng file MP4 hoặc sử dụng liên kết chia sẻ (nếu có). Video này có thể được nhúng vào website bằng mã iframe hoặc tải trực tiếp lên nền tảng quản lý nội dung (CMS) như: WordPress, Webflow, Shopify,… HeyGen cung cấp API dành cho developer, cho phép bạn tích hợp quy trình tạo video, avatar, chuyển văn bản thành lời nói trực tiếp vào hệ thống hoặc ứng dụng web riêng của doanh nghiệp. Đây là phương pháp lý tưởng để tự động hóa nội dung, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, hoặc kết hợp với chatbot/AI assistant trên website. Kết luận Trên đây là mọi thông tin liên quan đến HeyGen AI là gì và hướng dẫn cách sử dụng HeyGen AI tạo video nhanh chóng và đơn giản nhất mà Unica đã tổng hợp được. Với khả năng tạo avatar ảo sống động, hỗ trợ đa ngôn ngữ và giao diện thân thiện, HeyGen giúp bạn tạo nên được những video chất lượng nhất góp phần nâng tầm trải nghiệm người xem. Hãy tham khảo thật kỹ nội dung bài viết để sử dụng HeyGen AI thành thạo nhất.

Ngoại ngữ

Bật mí câu trả lời học Ielts để làm gì?  Bật mí câu trả lời học Ielts để làm gì? 
09/05/2022 2277
Bạn là một người đam mê tiếng Anh, luôn muốn trau dồi thêm các kỹ năng cho bản thân. Tuy nhiên, đôi lúc bạn cũng không biết mọi người học Ielts để làm gì? Trong bài viết hôm nay, UNICA sẽ bật mí cho bạn những lý do tại sao lại có nhiều người lựa chọn học Ielts đến thế. Lợi ích của việc học Ielts Khi chưa đọc bài viết này, nếu bạn có suy nghĩ rằng học Ielts chỉ có một lợi ích cho những người đi làm, đi du học nước ngoài thì đó hoàn toàn là một sai lầm. Ielts mang đến rất nhiều lợi ích, ước tính cơ bản mỗi năm có khoảng 2 triệu học viên đăng ký học. Hoàn thiện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết Ielts là từ viết của cụm từ International English Language System, là một kỳ thi đánh giá năng lực toàn diện với khả năng sử dụng tiếng Anh, thông qua 4 kỹ năng là nghe, nói, đọc, viết… Học Ielts để hoàn thiện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết  Khi học Ielts, bạn sẽ hướng dẫn học 4 kỹ năng này một cách thành thạo để đủ điểm được cấp chứng chỉ. Khi đó, tiếng Anh của bạn thật sự nằm ở trình độ rất tốt. Khi bạn trang bị cho mình những kỹ năng này, bạn còn có một tư duy hùng biện, tự tin giao tiếp và khả năng sử dụng ngữ pháp tiếng Anh. Săn học bổng du học  Nếu bạn có học lực khá, giỏi tại các trường đại học, trung học phổ thông đang theo học và muốn xin học bổng du học tại các quốc gia nói tiếng Anh thì Ielts được xem là điều kiện đầu tiên và bắt buộc. Đó cũng là câu trả lời cho câu hỏi học Ielts để làm gì. Vì thế, bạn đừng để ước mơ du học, nhập cư, có một công việc tại các tập đoàn đa quốc gia bị dừng lại vì chưa có chứng chỉ Ielts. Miễn khỏi học các học phần tiếng Anh cơ bản Với những bạn đang theo học các trường trung học phổ thông thì tin vui là từ 2015, Bộ giáo dục đã miễn thi ngoại ngữ cho những bạn học sinh có chứng chỉ Ielts 4.0 trở lên. Chính vì vậy, ngay còn học cấp 3, bạn đạt Ielts điểm cao thì sẽ không cần lo lắng tốt nghiệp và dành thời gian ôn tập các môn theo khối thi. Hiện nay, bố mẹ đã đầu tư cho con mình đi học Ielts ngay từ khi còn nhỏ bởi vì nó sẽ giúp cho con họ được xét tuyển vào các trường đại học lớn. Không những thế, khi lên đại học, tiếng Anh là ngôn ngữ mà tất cả mọi bạn sinh viên đều phải học. Nó được xem là điều kiện ra trường của tất mọi người. Nhưng nếu bạn có chứng chỉ tiếng Anh thì bạn sẽ được miễn học tiếng Anh, giúp tập trung học các môn chuyên ngành nhiều hơn. Giúp bạn dễ dàng xin việc và thăng tiến Nhiều bạn trẻ chuẩn bị ra trường vẫn chưa trang bị cho mình được một chứng chỉ thi tiếng Anh nào. Dù biết răng, tiếng Anh sẽ là bàn đạp giúp ích cho công việc sau này. Nếu bạn có bằng Ielts, hồ sơ xin việc của bạn sẽ được nâng lên rất nhiều, đặc biệt là các quốc gia nước ngoài. Những công ty này có mức lương rất cao, chỉ cần bạn có Ielts thì bạn sẽ tự tin apply thành công, có sự việc thăng tiến và tiền đồ mở rộng. Nếu bạn muốn trở thành một phiên dịch hay một hướng dẫn viên du lịch thì hãy cố gắng đạt Ielts 7.0 trở lên.  Khi có chứng chỉ Ielts bạn dễ dàng có một công việc tốt Thể hiện trình độ tiếng Anh Câu trả lời cho câu hỏi học Ielts để làm gì thường  trực trong mỗi bạn trẻ, nhưng có một điều chắc chắn bạn sẽ nhận ra được là trình độ tiếng Anh của mình đã được lên level mới. Nếu Toeic học về 2 kỹ năng là nghe và đọc thì Ielts sẽ dạy bạn 4 kỹ năng về nghe, nói, đọc, viết. Bên cạnh đó, khi học Ielts đòi hỏi bạn phải có một lượng kiến thức tiếp cận rất lớn nên sẽ rèn luyện được một tinh thần ham học hỏi. Đặc biệt, học Ielts rất khó nhưng kết quả của nó thực thì rất xứng đáng. Nó đem lại cho bạn sự tin, rèn luyện được khả năng giao tiếp với người nước ngoài. Học Ielts để làm gì? Câu trả lời đã có đáp án cho tất cả mọi người rồi phải không? Nói tóm lại, học Ielts là một sự lựa chọn thông minh mà các bạn cần cân nhắc trong sự nghiệp, mở rộng mối quan hệ quốc tế trong tương lai. Chúc các bạn thành công! >> Tổng hợp bộ tài liệu IELTS >> Giải đáp thắc mắc: Học Ielts như thế nào cho hiệu quả?
Giải đáp thắc mắc: Học Ielts như thế nào cho hiệu quả?
Giải đáp thắc mắc: Học Ielts như thế nào cho hiệu quả? Bạn đang có ý định bắt đầu học Ielts nhưng chưa biết học Ielts như thế nào cho hiệu quả? Đây cũng là câu hỏi của rất nhiều người đang “chơi vơi” trong biển kiến thức tiếng Anh mênh mông. Trong bài viết hôm nay, UNICA sẽ chia sẻ cho bạn cách học Ielts cực hiệu quả. Tìm hiểu kỹ về Ielts Học Ielts như thế nào để thật sự hiệu quả? Câu trả lời là bạn cần tìm hiểu thật kỹ những thông tin về Ielts như cấu trúc bài thi, thang điểm để biết được mục tiêu bạn mong muốn bạn đạt được. Học Ielts tốt thì bạn cần nắm chắc cấu trúc bài thi Ielt hiểu đơn giản là kỳ thi đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh do tổ chức Hội Đồng Anh, tổ chức giáo dục quốc tế IDP, Cambridge Assessment English đứng ra tổ chức và xét duyệt. Một bài thi Ielts có cấu trúc gồm 4 phần thi là nghe, nói, đọc, viết với tổng thời gian gồm 3 tiếng. Xác định trình độ tiếng Anh Để có phương pháp học thật tốt và hiệu quả, bạn cần kiểm tra trình độ hiện tại của mình đang ở thang điểm bao nhiêu của Ielts. Có rất nhiều cách để bạn có thể biết chính xác trình độ của mình đang ở đâu thông qua các bài thi thử online trên các website uy tín. Xác định mục tiêu và kế hoạch luyện thi Sau khi bạn đã kiểm tra chắc chắn mức độ tiếng Anh của mình, để học Ielts hiệu quả, bạn cần xác định cho mình một mục tiêu, một đích đến là gì? Ví dụ, mục tiêu của bạn là đạt được 6.5 trong vòng 6 tháng hay 7.0 + Ielts trong 1 năm… Sau đó, bạn cần trả lời câu hỏi học Ielts như thế nào thông qua việc lên kế hoạch học cho mình và phải đảm bảo học chắc 4 kỹ năng: - Reading: Trong phần này, bạn cần nắm được vốn từ vựng, ngữ pháp, khả năng đọc hiểu và lựa chọn từ khóa khi trả lời. - Listening: Bạn cần phải nắm được trình độ nghe và hiểu được người bản địa đang nói gì trong các bộ phim, video… - Speaking: Bạn cần phát âm tốt, phản xạ nhanh và triển khai được những điều mình nghĩ. - Writing: Bạn hãy chắc chắn rằng mình viết đúng ngữ pháp và chính tả. Một điều quan trọng hơn nữa, thời gian bạn dành ra để ôn luyện mỗi ngày phải thật rõ ràng cho từng kỹ năng. Khi đã đặt khung thời gian cụ thể thì bạn hãy cố gắng thực hiện nó một cách nghiêm túc. Các mẹo học Ielts hiệu quả Để trả lời câu hỏi học Ielts như thế nào cho hiệu quả? Bạn có thể tham khảo các tips học sau đây mà UNICA đã tổng hợp từ những “cao thủ” và “giảng viên” đạt 8.0+ Ielts trở lên. Bạn hãy cố gắng nắm chắc các tips làm bài thi Ielts Với kỹ năng Nghe Với kỹ năng Listening, bạn cần phải nghe đi nghe lại nhiều lần để tạo khả năng phản xạ cho mình. Tuy nhiên, nghe như thế nào cho hiệu quả? Câu trả lời đó là bạn nghe và chép những từ nghe được ra giấy nháp. Luyện nghe mỗi ngày thông qua những đoạn hội thoại ngắn đến những đoạn dài. >> Bí kíp “thần thánh” cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh tuyệt đối Kỹ năng nói Kỹ năng này bạn cần tập luyện thật cẩn thận vì bạn sẽ phải giao tiếp hoàn toàn bằng tiếng Anh với người chấm thi. Trước hết, bạn nên luyện phát âm mỗi ngày thông qua các kênh YouTube. Bạn cần nghe và lặp lại thật nhiều lần những từ mình nghe được để phát âm thật chuẩn xác.  Sau đó, bạn cần tập đọc lại và thu âm. Bước này, bạn sẽ giúp các bạn nắm được cách chỉnh sửa phát âm cho mình. Dù rất khó khăn khi phát âm nhưng chắc chắn nó sẽ giúp bạn học tập hiệu quả. Không những thế, trong quá trình học Speaking bạn hãy cố gắng tìm những bạn để học cùng và cố gắng hãy nói thật nhiều các chủ đề khác nhau. Bạn cũng cần phải nói thêm các thành ngữ, diễn tả câu hỏi một cách thành thạo… >> Kinh nghiệm tự luyện Speaking Ielts của các cao thủ Kỹ năng đọc Học Ielts như thế nào với kỹ năng đọc? Trong bài thi Reading bao gồm 3 đoạn. Học Ielts như thế nào cho hiệu quả phần bài đọc thì bạn có thể tham khảo thêm các trang web dạy mẹo. Ban đầu, bạn cần bắt đầu học từ những đoạn hội thoại ngắn, sau khi quen dần bạn mới chuyển sang các bài khó. Khi học kỹ năng Reading, bạn hãy chú ý để thêm quyển từ điển bên cạnh để tra từ và phát âm nếu chưa hiểu. Trong lúc luyện đề thi, bạn cần bổ trợ cho mình thêm cả kỹ năng đọc nhanh và đọc lấy các tứ khóa chính. >> Những lưu ý trong thứ tự làm bài Reading Ielts mới nhất Kỹ năng viết  Đây được xem là kỹ năng học tiếng Anh rất hiệu quả. Trong bài thi Ielts, bạn cần phải học được cách áp dụng từ vựng và ngữ pháp để viết thành những câu có nghĩa và có chủ đề, viết những bài ngắn theo ý tưởng. Với phần viết, bạn hãy cố gắng luyện thật nhiều dạng đề để dùng câu đơn, câu phức một cách nhuần nhuyễn. Viết là kỹ năng đòi hỏi khả năng tư duy của bạn rất cao Với những chia sẻ về việc học Ielts như thế nào cho hiệu quả mà UNICA đã giải đáp ở trên, hy vọng các bạn sẽ có cho mình câu trả lời hợp lý về phương pháp học Ielts.
Cách học Reading Ielts cho người mới bắt đầu cực hiệu quả
Cách học Reading Ielts cho người mới bắt đầu cực hiệu quả Reading Ielts được xem là kỹ năng thứ ba trong 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết trong bài thi năng lực tiếng Anh. Hiện nay, có rất nhiều người học cảm thấy “bơi” trong tài liệu không biết học phần reading này như thế nào. Trong bài viết hôm nay, UNICA sẽ chia sẻ cho bạn cách học Reading Ielts cho người mới bắt đầu hiệu quả nhất. Cách học Reading Ielts cho người mới bắt đầu Ngữ pháp Cách học Reading Ielts cho người mới bắt đầu là hãy nắm chắc về ngữ pháp. Các bạn cần làm quen với ngữ pháp trước để củng cố kiến thức về các thì trong tiếng Anh, cách chia động từ và các dạng câu nối từ. Bạn cần bổ sung thật tốt vốn từ vựng tiếng Anh cho mình Để có nguồn ngữ pháp chính xác bạn có thể tham khảo giáo trình của các trường đại học, của các trung tâm luyện thi uy tín. Từ vựng Reading Ielts là một phần rất chú trọng đến từ vựng bởi vì đây là phần đánh giá khả năng đọc hiểu của bạn. Để có thể làm bài tốt trong phần này cũng như trau dồi được từ vựng cho 3 kỹ năng còn lại, bạn phải làm quen với dạng từ thường xuyên xuất hiện trong các bộ đề thi. Bạn có thể tham khảo cuốn 600 Essential Words for Ielts hoặc Cambridge Vocabulary for Ielts. >> Cách học từ vựng tiếng Anh siêu tốc - Học nhanh nhớ lâu! Không nên chỉ tập trung học một kỹ năng Cách học Reading Ielts cho người mới bắt đầu chính là việc học trên các nền tảng cơ bản. Bạn không thể làm bất cứ điều gì khi cả nền tảng cơ bản cũng không có. Chính vì lý do đó, chúng tôi khuyên bạn không nên tập trung học một kỹ năng Reading mà bỏ qua 3 kỹ năng còn lại. Ví dụ, khi bạn đang học kỹ năng Reading, bạn có thể học được kỹ năng Speaking, vừa có thể nghe, vừa có thể đọc hiểu đoạn hội thoại đang nói gì. Hoặc đơn giản hơn, khi bạn làm bài đọc, bạn có thể vừa học vừa viết từ mới. Một bài Ielts được chấm điểm trên 4 tiêu chí nghe, nói, đọc và viết. Hơn nữa, bạn không thể đọc hiểu đoạn văn hội thoại chỉ với vốn từ vựng ít ỏi.  Chinh phục IELTS từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học tổng hợp rất nhiều dạng kết hợp cùng học từ vững, 4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết để giúp học viên trang bị tốt kiến thức giúp đạt được số điểm từ 6-7.0 IELTS trong một thời gian ngắn. Đăng ký ngay. [course_id:238,theme:course] [course_id:1071,theme:course] [course_id:1161,theme:course] Tạo thói quen đọc sách tiếng Anh Phần đọc mà bạn lại lười không đọc sách báo tiếng Anh, chỉ chăm chăm học ngữ pháp thì kết quả đạt được sẽ không cao. Vì vậy, cách học Reading Ielts cho người mới bắt đầu là tạo thói quen đọc sách tiếng Anh. Phần bài thi Reading gồm 40 câu hỏi trong thời gian 60 phút, khoảng thời gian rất ngắn với chục đoạn tài liệu được trích dẫn từ sách báo, bảng tin vì vậy bạn cần luyện cho mình kỹ năng đọc nhanh thông qua việc đọc lướt.  Tạo thói quen đọc sách, báo, tạp chí tiếng Anh Không chỉ đọc tài liệu Ielts mà bạn cũng cần đọc tất cả các đoạn hội thoại trong đề thi tiếng Anh, nên dành thời gian từ 15 đến 30 phút để đọc các bài báo song ngữ hay bất cứ thứ gì bằng tiếng Anh. Như vậy, không những bạn có thêm kiến thức mà còn cải thiện khả năng đọc hiểu. Thời gian học Reading Ielts Như đã chia sẻ ở trên, cách học Reading Ielts cho người mới bắt đầu hiệu quả nhất là khi học đan xen cả 4 kỹ năng. Điều này sẽ giúp đạt hiệu quả cao và tiết kiệm được thời gian. Trong phần này, chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn những mốc thời gian ôn luyện Reading Ielts hiệu quả. Bạn cần lập cho mình một kế hoạch và thời gian cụ thể để đi đúng lộ trình học. Trong tháng đầu tiên khi làm quen tiếng Anh, đặc biệt với phần đọc, bạn cần đầu tư cho mình một cuốn từ điển Oxford và chịu khó nghe nhạc tiếng Anh, đọc các bài báo, các đoạn phim tiếng Anh có phụ đề để hiểu được nội dung của nó là gì. Tháng thứ hai, bạn cố gắng đầu tư cho mình thật nhiều kiến thức và ngữ pháp để phục vụ tốt cho quá trình làm bài thi. Việc bạn cần làm là ôn luyện ngữ pháp. Đây được xem là phần vô cùng chán nhưng lại là nền tảng để biết được bạn có học tốt tiếng Anh hay không. Tháng thứ ba, bạn bắt đầu “tập” làm các đề thi, bạn không cần làm đúng trong thời gian quy định và làm hết cả bài. Hãy cố gắng dùng bút màu gạch chân những từ mới hoặc cấu trúc mới để ghi nhớ tốt hơn. >> Tổng hợp bộ tài liệu IELTS Thời gian đầu trong cách học Reading Ielts cho người mới bắt đầu tại nhà sẽ gặp rất nhiều khó khăn. Tuy nhiên, nếu bạn chăm chỉ học IELTS và chịu phân tích các lỗi trong các đoạn hội thoại và nắm được các mẹo ôn luyện thì sẽ nhanh chóng đạt được hiệu quả. Chúc các bạn thành công!
Xem thêm bài viết

Tin học văn phòng

Hàm Roundup là gì? Cách sử dụng và các lỗi thường gặp với Roundup trong Excel Hàm Roundup là gì? Cách sử dụng và các lỗi thường gặp với Roundup trong Excel Trong quá trình làm việc với excel chắc chắn sẽ có lúc bạn cần làm tròn dãy số lẻ để thuận tiện theo dõi và tính toán. Nếu bạn muốn làm tròn số trong excel bạn hãy sử dụng hàm làm tròn số Roundup trong excel để hỗ trợ. Vậy Hàm Roundup là gì và chúng được sử dụng như thế nào trong excel. Mời bạn đọc tham khảo nội dung chi tiết bài viết sau để quá trình học excel online được hiệu quả hơn nhé. Hàm Roundup là gì? Hàm Roundup là hàm làm tròn số lên trong excel. Có nghĩa là số được làm tròn sẽ có giá trị lớn hơn so với giá trị gốc ban đầu. Kết quả của hàm này sẽ cho ra giá trị làm tròn lớn hơn giá trị gốc ban đầu.  Điểm khác biệt của hàm Roundup so với các hàm làm tròn số khác trong excel là bạn có thể chọn vị trí số được làm tròn lên. Hàm Roundup trong excel Công thức hàm Roundup là gì? Cú pháp hàm ROUNDUP như sau:  =ROUNDUP(number,num_digits) Trong đó: Number: Là vị trí ô chứa số hoặc là số cần làm tròn. Num_digits: Thể hiện vị trí số được làm tròn. Theo đó num_digits có thể là số âm hoặc số dương. Công thức hàm Roundup Lưu ý đối với num_digits: Num_Digits = 0: Có nghĩa là kết quả trả về sẽ là số nguyên có giá trị lớn hơn giá trị gốc gần nhất. Num_Digits >0: Có nghĩa là kết quả trả về sẽ là số được làm tròn đến vị trí thập phân chỉ định ở bên phải dấu dấu phẩy “,”. Num_Digits<>: Có nghĩa là kết quả trả về sẽ là số được làm tròn đến vị trí chỉ định ở bên trái dấu phẩy “,”. Trường hợp num_Digits = -1 thì làm tròn đến hàng chục, num_digits =-2 làm tròn đến trăn và num_digits =-3 là đến hàng nghìn.  >>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH EXCEL TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO" [blog_custom:2] [trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2851&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Ví dụ sử dụng công thức làm tròn số trong Excel Dưới đây là ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng hàm Roundup trong excel. Chúng ta có giá trị gốc là 123459.5679. Yêu cầu: Hãy làm tròn 123459.5679 đến vị trí hàng nghìn  Hãy làm tròn 123459.5679 đến vị trí hàng trăm Hãy làm tròn 123459.5679 đến vị trí hàng chục Hãy làm tròn 123459.5679 đến số nguyên gần nhất. Hãy làm tròn 123459.5679 thành số thập phân có 1 chữ số sau dấu phẩy ",". Hãy làm tròn 123459.5679 thành số thập phân có 2 chữ số sau dấu phẩy ",". Hãy làm tròn 123459.5679 thành số thập phân có 3 chữ số sau dấu phẩy ",". Ví dụ cách làm tròn số trong excel Giải pháp thực hiện:  Theo yêu cầu chúng ta có: Làm tròn 123459.5679 đến vị trí hàng nghìn, có nghĩa là num_digits = -3 Làm tròn 123459.5679 đến vị trí hàng trăm, có nghĩa là num_digits = -2 Làm tròn 123459.5679 đến vị trí hàng chục, có nghĩa là num_digits = -1 Làm tròn 123459.5679 đến số nguyên gần nhất, có nghĩa là num_digits = 0 Làm tròn 123459.5679 thành số thập phân có 1 chữ số sau dấu phẩy ",", có nghĩa là num_digits = 1 Làm tròn 123459.5679 thành số thập phân có 2 chữ số sau dấu phẩy ",", có nghĩa là num_digits = 2 Làm tròn 123459.5679 thành số thập phân có 3 chữ số sau dấu phẩy ",", có nghĩa là num_digits = 3 Theo đó chúng ta có bảng tính sau: Cho trước bảng tính Chúng ta sẽ áp dụng công thức vào bảng tính =ROUNDUP(number,num_digits) Sau đó nhấn Enter, chúng ta thu về kết quả như sau: Kết quả sau khi áp dụng hàm Nhấn chọn ô kết quả. Nhấn giữ chuột trái để fill công thức đến các ô kết quả còn lại. So sánh hàm ROUNDUP, ROUND, ROUNDDOWN và INT Điểm giống nhau của hàm Roundup, Round, Rounddown và Int là tất cả các hàm đều sử dụng để làm tròn số trong excel. Điểm khác biệt giữa các hàm là: Hàm Roundup, Round, Rounddown là hàm làm tròn số có lựa chọn. Có nghĩa là bạn có thể chọn được vị trí số làm tròn.  Trong đó:  Hàm Round là hàm làm tròn số theo nguyên tắc toán học thông thường. Hàm Roundup là hàm làm tròn số tăng. Hàm Rounddown là hàm làm tròn số giảm. Còn hàm In được sử dụng để làm tròn xuống đến số nguyên gần nhất theo nguyên tắc toán học Ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hàm Roundup, Round, Rounddown và Int. Chúng ta có bảng tính Cho một bảng tính Hãy áp dụng lần lượt các công thức sau vào bảng tính =Round(number, num_digits) =Roundup(number, num_digits) =Rounddown(number, num_digits) =Int(Number) Áp dụng công thức vào bảng tính Nhấn Enter để nhận kết quả và so sánh So sánh các kết quả Các lỗi thường gặp và cách khắc phục khi dùng hàm Roundup Khi bạn dùng hàm Roundup để làm tròn số lên sẽ gặp một số lỗi kết quả không chính xác. Dưới đây là ví dụ minh họa cụ thể và các giải pháp khắc phục.   Lỗi kết quả không chính xác Khi bạn dùng hàm làm tròn số Roundup trong excel, nếu kết quả hiển thị không đúng như kết quả dự kiến ban đầu.  Nguyên nhân:  Do bạn phân tích dữ liệu và chọn num_digits không chính xác Do bạn sử dụng tên hàm không chính xác Ví dụ minh họa cụ thể: Yêu cầu: Hãy làm tròn 123459.5679 đến vị trí hàng nghìn Lỗi kết quả: Lỗi kết quả không chính xác Phân tích lỗi: Ở trường hợp 1: Kết quả sai là do công thức áp dụng xác định Num_digits không chính xác. Theo công thức num_digits = 3. Nhưng để làm tròn giá trị ở vị trí hàng nghìn thì num_digits=-3. Theo đó, để kết quả chính xác chúng ta cần sửa công thức áp dụng thành =ROUNDUP(A2,-3)  Phân tích lỗi kết quả không chính xác Ở trường hợp 2: Kết quả sai là do chúng ta nhập tên hàm sai (Rounddown) trong khi tên hàm đúng phải là Roundup. Theo đó, để kết quả chính xác chúng ta cần sửa công thức áp dụng thành =ROUNDUP(A2,-3)  Kết quả không chính xác do nhập sai hàm Lỗi làm tròn sai Lỗi làm tròn sai xảy ra khi chúng ta chọn num_digits không chính xác.  Giải pháp khắc phục là chúng ta phân tích lại yêu cầu bảng tính excel và lựa chọn num_digits chính xác hơn. Dưới đây là ví dụ minh họa cụ thể: Yêu cầu: Hãy làm tròn số 12345.6789 đến hàng trăm. Lỗi kết quả: Lỗi làm tròn sai khi tính hàm Roundup Giải pháp khắc phục:  Hãy thay thế bằng công thức đúng: =ROUNDUP(A2,-2) Chúng ta sẽ nhận được kết quả đúng như sau: Kết quả cuối cùng nhận được Lỗi làm tròn số thập phân Nguyên nhân: Lỗi làm tròn số thập phân là do bạn xác định num_digits không chính xác Giải pháp khắc phục: Bạn hãy phân tích yêu cầu bảng tính excel để xác định num_digits chính xác hơn. Ví dụ minh họa: Yêu cầu: Hãy làm tròn số 344543.454234 đến vị trí phân số thứ 3. Chúng ta có kết quả lỗi như sau: Kết quả lỗi khi làm tròn số Giải pháp khắc phục:  Hãy thay thế bằng công thức đúng: =ROUNDUP(A2,3) Chúng ta sẽ nhận được kết quả đúng như sau: Kết quả nhận được Lỗi khi làm tròn số 5 Khi bạn sử dụng hàm làm tròn số trong excel Roundup, sau khi nhấn Enter mà hệ thống báo lỗi số 5, Error 5 có nghĩa là dữ liệu gốc của bạn có thể không được định dạng ở dạng số number.  Lỗi khi làm tròn số 5 Giải pháp khắc phục: Bạn hãy nhấp chuột phải chọn đối số, cột đối số. Tiếp theo chọn Format Cells. Khi hộp thoại hiển thị hãy định dạng dữ liệu ở dạng Number.  Hộp thoại Format Cells Hoặc có thể trong trường hợp nhập liệu, bạn đã nhập liệu không chính xác. Trường hợp này khá đơn giản, bạn chỉ cần điều chỉnh dữ liệu cho chính xác là kết quả sẽ đúng.  Kết quả nhận được Lỗi tràn số Lỗi tràn số xảy ra khi độ rộng của ô chứa kết quả quá ngắn, không đủ để kết quả chính xác hiển thị. Lúc này chúng ta sẽ gặp lỗi ###### Cụ thể như sau: Lỗi tràn số Giải pháp khắc phục: Bạn hãy điều chỉnh độ rộng của cột kết quả tự động bằng cách đặt trỏ chuột ở đường biên bên phải của cột cho đến khi mũi tên chuyển thành biểu tượng mũi tên 2 đầu. Sau đó nhấn Double Click chuột vào đường biên. Chúng ta sẽ có kết quả hiển thị như sau: Cách khắc phục lỗi tràn số Kết luận Trên đây Unica đã chia sẻ với bạn công thức hàm Roundup là gì và cách sử dụng hàm làm tròn trong excel như thế nào. Hy vọng với bài học excel kèm ví dụ minh họa đầy đủ và khoa học như đã chia sẻ sẽ giúp bạn dễ học, dễ hiểu và áp dụng hàm này trong quá trình học tập và làm việc một cách nhanh chóng. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ excel nhanh chóng hãy tham gia ngay khóa học excel trên Unica nhé, rất nhiều bài giảng hay đang chờ bạn khám phá đó. Cách quay màn hình bằng PowerPoint mà có thể mọi người chưa biết
Cách quay màn hình bằng PowerPoint mà có thể mọi người chưa biết PowerPoint từ phiên bản 2016 đã cho phép người dùng quay video màn hình máy tính trực tiếp mà không cần phải cài đặt bất cứ một phần mềm hỗ trợ nào. Thực tế, cách quay màn hình bằng PowerPoint không khó, chỉ với vài thao tác là bạn sẽ thực hiện thành công. Tuy nhiên không phải ai cũng biết cách thực hiện như thế nào. Thấu hiểu điều đó, bài viết sau Unica sẽ hướng dẫn chi tiết cách quay màn hình bằng ppt cho bạn tham khảo. 1. Lợi ích khi quay màn hình bằng ppt Quay video bằng PowerPoint là một tính năng tích hợp cho phép người dùng ghi lại màn hình máy tính và âm thanh liên quan, rồi nhúng vào trang chiếu PowerPoint của mình. Quay màn hình máy tính bằng PowerPoint mang lại rất nhiều lợi ích, bao gồm: Quay màn hình bằng PowerPoint mang lại nhiều lợi ích - Quay màn hình giúp tạo video hướng dẫn: Nếu bạn muốn tạo video hướng dẫn về cách sử dụng một phần mềm hoặc ứng dụng, bạn có thể sử dụng tính năng quay màn hình của PowerPoint để ghi lại các bước thực hiện. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng chia sẻ hướng dẫn với những người khác. - Tạo video bài giảng. Sử dụng cách quay màn hình bằng PowerPoint bạn cũng có thể tạo video bài giảng về một chủ đề cụ thể nào đó. Như vậy bạn có thể dễ dàng chia sẻ kiến thức của mình với những người khác. - Tạo video giới thiệu sản phẩm: Nếu bạn muốn tạo video giới thiệu về sản phẩm hoặc dịch vụ, bạn cũng có thể sử dụng tính năng quay màn hình của PowerPoint để ghi lại các tính năng và lợi ích của sản phẩm hoặc dịch vụ đó. Điều này giúp bạn dễ dàng thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng. - Tạo video quảng cáo: Ngoài những lợi ích trên việc quay màn hình còn giúp tạo video quảng cáo cho một sản phẩm hoặc dịch vụ. Từ đó, người dùng hiểu sẽ rõ hơn về sản phẩm và dịch vụ mà bạn đang cung cấp. >>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH POWERPOINT TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO" [blog_custom:5] [trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2939&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] 2. Cách chụp và cách quay màn hình bằng PowerPoint Để thực hiện cách quay màn hình máy tính trên PowerPoint đầu tiên bạn cần cài đặt phiên bản PowerPoint từ 2016 trở lên. Sau khi đã cài đặt xong thì bạn có thể thực hiện chụp và quay màn hình nhanh chóng và đơn giản, cụ thể cách quay và chụp màn hình máy tính bằng PowerPoint thực hiện như sau: Cách chụp và cách quay màn hình bằng PowerPoint 2.1. Cách quay màn hình bằng PowerPoint - Bước 1: Đầu tiên bạn mở bản PowerPoint mà bạn muốn quay video màn hình. - Bước 2: Tiếp theo tại thẻ Insert bạn chọn Screen Recording. Chọn Screen Recording - Bước 3: Tại phần điều khiển bạn chọn Select Area. Chọn Select Area - Bước 4: Tiếp tục bạn thực hiện thao tác kéo thả để chọn vùng muốn quay. Cụ thể cách thực hiện bước 4 như sau: Khi bạn đã quyết định lựa chọn khu vực quay video thì bạn sẽ thấy con trỏ dạng chữ thập mảnh. Nhiệm vụ của bạn lúc này là kéo để chọn khu vực muốn ghi hình. Kéo chuột để chọn khu vực muốn ghi hình Khi đã lựa chọn khu vực muốn ghi hình thì PowerPoint sẽ tự động ghi lại âm thanh và con trỏ chuột. Vì vậy các tuỳ chỉnh của bạn sẽ được chọn mặc định trên bảng điều khiển. Nếu muốn tắt các tùy chọn này bạn thực hiện như sau: Lựa chọn bỏ chọn Âm thanh (phím logo Windows+Shift+U) và Ghi con trỏ (phím logo Windows+Shift+O). - Bước 5: Click chuột chọn vào Record để bắt đầu ghi hình video. Chọn Record để bắt đầu ghi - Bước 6: Trong quá trình quay video màn hình bạn có thể lựa chọn các tùy chỉnh gồm: Pause: tạm dừng, Record: tiếp tục quay, Stop: dừng việc quay. Các tùy chỉnh khi quay - Bước 7: Kết thúc quá trình quay video bạn lưu lại bằng cách: click chuột phải vào phần vừa xuất hiện trong slide => Chọn Save Media as => Chọn thư mục cần lưu, đặt tên và nhấn Save để lưu video vừa quay được. Lưu video vừa quay 2.2. Cách chụp màn hình bằng PowerPoint Để chụp màn hình bằng PowerPoint bạn thực hiện theo các bước sau: - Bước 1: Đầu tiên bạn mở PowerPoint bạn muốn chụp ảnh màn hình. - Bước 2: Tiếp theo từ menu tại thẻ Insert bạn chọn ScreenShot. Chọn ScreenShot - Bước 3: Tiếp tục bạn nhấn chọn cửa sổ bạn muốn chụp ảnh màn hình. Trường hợp bạn muốn chọn khu vực thì nhấn chọn Screen Clipping. Tính năng Screen Clipping sẽ thu nhỏ PowerPoint, cho phép bạn bấm và kéo để chụp ảnh màn hình trên bất cứ cửa sổ nào sau PowerPoint. Chọn Screen Clipping - Bước 4: Sau khi chụp xong ảnh chụp màn hình sẽ xuất hiện trong PowerPoint, để lưu về máy tính bạn nhấn chuột trái vào ảnh => Chọn Save as picture. Chọn Save as picture - Bước 5: Tiếp theo bạn chọn định dạng và vị trí lưu rồi nhấn Save để lưu là xong. >>> Xem thêm: Khánh Minh chinh phục thành công Powerpoint và đạt điểm A cuối kỳ Đăng ký khoá học PowerPoint online qua video để nhận vô vàn ưu đãi hấp dẫn. Khoá học giúp bạn giải quyết những vấn đề thường gặp trong quá trình tạo bài giảng điện tử với PowerPoint. Đồng thời, chia sẻ bí quyết để tạo hiệu ứng, tạo chuyển động đối tượng giúp bạn tự tay thiết kế những video Marketing như mong muốn. [course_id:876,theme:course] [course_id:2563,theme:course] [course_id:2942,theme:course] 3. Lưu ý khi thực hiện quay màn hình trên PowerPoint Sau khi đã biết cách quay màn hình bằng PowerPoint thực hiện như thế nào thì để có được sản phẩm quay đúng như mong muốn bạn cần đặc biệt chú ý tới một số vấn đề sau: 3.1. Kiểm tra khả năng quay màn hình trong PowerPoint Trước khi thực hiện cách quay video bằng PowerPoint bạn bắt buộc phải kiểm tra khả năng quay màn hình trong PowerPoint. Mục đích để đảm bảo tính năng quay màn hình đã được kích hoạt và để đảm bảo video được quay với chất lượng tốt nhất. Kiểm tra khả năng quay màn hình trong PowerPoint là điều vô cùng quan trọng và bắt buộc để bạn đạt được kết quả quay đúng như mong muốn. Vì vậy bạn cần phải hết sức chú ý nhé. 3.2. Chuẩn bị nội dung trước khi quay Trước khi thực hiện thao tác quay video bạn bắt buộc phải chuẩn bị kỹ càng nội dung. Điều này giúp bạn có quá trình quay video trơn tru, đúng theo trật tự, không bị rối các bước thực hiện. Chuẩn bị nội dung trước khi quay giúp bạn quay video chủ động nên đạt hiệu quả cao, tiết kiệm thời gian, không cần phải quay đi quay lại nhiều lần. Chuẩn bị thật kỹ nội dung trước khi quay video 3.3. Kiểm tra cài đặt âm thanh và mic Ngoài những lưu ý trên, khi thực hiện quay video màn hình bằng PowerPoint bạn cũng phải đặc biệt chú ý tới mic và âm thanh. Hãy kiểm tra thật kỹ cài đặt âm thanh và mic để xem đã bật hay chưa. Việc kiểm tra cài đặt âm thanh và mic giúp đảm bảo rằng âm thanh được ghi lại rõ ràng và không bị nhiễu. 3.4. Chọn kích thước màn hình chính xác Mặc dù cách quay màn hình bằng PowerPoint không khó, tuy nhiên bạn cần chú ý chọn đúng kích thước màn hình để video quay được đáp ứng yêu cầu đúng như mong muốn. Nếu như quay video quay mà không chọn đúng kích thước màn hình thì sẽ thiếu tính cân đối, đồng thời cũng có độ tương thích không cao. Vì vậy bạn hãy hết sức chú ý vấn đề này nhé. 3.5. Kiểm tra độ phân giải Độ phân giải là một chỉ số quan trọng xác định chất lượng của hình ảnh hoặc video. Độ phân giải càng cao thì hình ảnh hoặc video càng sắc nét và chi tiết. Khi quay màn hình trong PowerPoint, bạn cần kiểm tra độ phân giải để đảm bảo rằng video quay màn hình có chất lượng tốt nhất. Độ phân giải cao sẽ giúp video quay màn hình sắc nét và chi tiết hơn, giúp người xem dễ dàng nhìn thấy nội dung của video. Đảm bảo video quay có chất lượng tốt nhất 3.6. Tránh sử dụng hình nền động hoặc các hiệu ứng chuyển động quá mức Khi quay video PowerPoint, bạn cần tránh sử dụng hình nền động hoặc các hiệu ứng chuyển động quá mức vì những lý do sau: - Hình nền và hiệu ứng chuyển động dễ khiến người xem phân tâm. - Các chuyển động phức tạp có thể khiến video bị giật hoặc bị mờ, làm giảm trải nghiệm xem của người xem. - Hình nền động hoặc các hiệu ứng chuyển động quá mức có thể làm tăng kích thước tệp video. Điều này có thể khiến việc lưu trữ và chia sẻ video trở nên khó khăn hơn. 3.7. Chú ý đến dung lượng file Dung lượng file càng lớn thì thời gian tải và phát video càng lâu. Điều này gây khó chịu cho người xem, đặc biệt là khi họ đang xem video trên thiết bị có kết nối internet chậm. Thêm nữa, dung lượng file càng lớn thì việc lưu trữ và chia sẻ video càng khó khăn. Cách khắc phục cho những vấn đề này là bạn cần chú ý tới dung lượng file. Chú ý dung lượng file video để không gây khó khăn cho việc lưu trữ và chia sẻ 3.8. Tắt thông báo và các ứng dụng khác Nếu như không tắt thông báo các ứng dụng người xem có thể bị phân tâm bởi các thông báo hoặc ứng dụng đang chạy. Điều này khiến họ không thể tập trung vào nội dung của bài thuyết trình. Ngoài ra, các thông báo hoặc ứng dụng còn có thể gây nhiễu hoặc làm giảm độ sáng của video, làm giảm trải nghiệm xem của người xem. Vì vậy tốt hơn hết là bạn vẫn nên tắt thông báo. 3.9. Chấp nhận lỗi và tái quay nếu cần thiết Khi thực hiện cách quay màn hình bằng PowerPoint ngay cả những người chuyên nghiệp cũng có thể mắc lỗi. Cách khắc phục hiệu quả nhất đó là chấp nhận lôi và tài quay nếu cần thiết. 3.10. Kiểm tra video trước khi chia sẻ. Lưu ý cuối cùng bạn cần ghi nhớ để thực hiện quay video bằng PowerPoint được tốt nhất đó là kiểm tra kỹ video. Điều này giúp tránh được lỗi sai không đáng có. Bên cạnh đó việc kiểm tra kỹ video cũng giúp đảm bảo người xem nhận được video chất lượng nhất. 4. Kết luận Qua bài viết Unica đã hướng dẫn chi tiết tới bạn cách quay màn hình bằng PowerPoint, đồng thời hướng dẫn thêm cả cách chụp màn hình và các lưu ý trong quá trình thực hiện. Với những thông tin chia sẻ này chắc chắn bạn đã tích lũy thêm được rất nhiều tin học PowerPoint bổ ích. Nếu có thắc mắc hay muốn học thêm những kiến thức tin học khác, bạn hãy tham gia khóa học PowerPoint nhé.
Cách phối màu trong Powerpoint cho slide chuyên nghiệp và ấn tượng
Cách phối màu trong Powerpoint cho slide chuyên nghiệp và ấn tượng Cách phối màu trong PowerPoint tưởng chừng đơn giản nhưng thực tế không phải ai cũng biết. Nhiều người do không nắm vững quy tắc kết hợp màu sắc trong PowerPoint dẫn đến những bản thuyết trình rất thiếu tính thẩm mỹ. Từ đó, không mang được hiệu quả chuyển đổi cao trong quá trình làm việc. Để giúp bạn tạo nên được những bài thuyết trình đẹp mắt và ấn tượng nhất, sau đây Unica sẽ chia sẻ cho bạn cách pha màu trong PowerPoint đơn giản và dễ thực hiện nhất. Cùng tìm hiểu ngay.  Tổng quan về công cụ đồ họa để phối màu trong Powerpoint Việc phối màu cho slide Powerpoint từ phiên bản 2010 trở về sau đã được tích hợp thêm công cụ đồ họa Gradient Color. Nhờ có tính năng này mà người sử dụng powerpoint có thể dễ dàng tạo slide có tính thẩm mỹ cao, ấn tượng, chuyên nghiệp dễ dàng hơn.  Tính năng Gradient Color cho phép bạn tinh chỉnh màu văn bản, wordart, biểu đồ, smartart nâng cao đơn giản và hiệu quả. Cụ thể là bạn có thể sử dụng các gợi ý màu dựng sẵn hoặc tùy chỉnh màu theo phong cách thẩm mỹ riêng. Từ màu tùy chỉnh, nhiệt độ, tùy chỉnh, độ trong suốt,... Cách phối màu trong Powerpoint Một số quy tắc phối màu slide Để đảm bảo bạn có thể phối màu cho slide đẹp và chuyên nghiệp như chuyên gia đồ họa, bạn hãy ghi nhớ 3 nguyên tắc thực hiện cách phối màu trong PowerPoint dưới đây. Các nhóm màu sắc Trong cách phối màu trong powerpoint bạn nên chia phân tất cả các màu sắc sử dụng thành 2 nhóm màu có khả năng bổ túc cho nhau. Như: - Nhóm màu nóng và nhóm màu lạnh. Hai nhóm mà sắc cơ bản Nhóm màu chủ đạo và nhóm bổ sung: Trong nhóm màu sắc này bạn có thể sử dụng chọn nhóm màu có giá trị tương phản, chọn nhóm màu theo giá trị tương đồng bổ sung, chọn nhóm màu theo giá trị đối xứng bổ sung,...  Nhóm màu chủ đạo và nhóm bổ sung Nhờ có sự phân chia, lựa chọn các màu thành phần trong nhóm màu sẽ giúp cho bạn tạo điểm nhấn cho đối tượng hiệu quả hơn. Số lượng và độ tương phản màu Trong mỗi màu sắc lựa chọn sẽ có khả năng tạo hiệu ứng thị giác khác nhau. Do đó, khi chúng ta sử dụng bảng màu làm powerpoint cần chú ý đến độ tương phản của màu. Nhằm tạo sự nổi bật, thu hút đối tượng.  Bên cạnh đó, bạn cũng nên chú ý đến số lượng màu sử dụng khi tạo hiệu ứng màu sắc cho các đối tượng trong powerpoint. Số lượng màu quá ít sẽ khó tạo điểm nổi bật. Nhưng khi số lượng màu quá nhiều sẽ tạo cảm giác rối mắt và không mang lại hiệu quả trải nghiệm trực quan cho người xem. Màu tương phản nhau Cách kết hợp các màu sắc trong Powerpoint Bạn có thể lựa chọn cách phối màu trong PowerPoint đơn giản theo các gợi ý sẵn có từ Themes. Điều này giúp bạn phối màu powerpoint nhanh. Phối màu từ các Themes có sẵn Tuy nhiên, để tạo dấu ấn riêng cho slide powerpoint, bạn nên học cách phối màu trong powerpoint căn cứ theo quy tắc nhóm màu, số lượng màu và độ tương phản màu sắc. >>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH POWERPOINT TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO" [blog_custom:5] [trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2939&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Sự tiện lợi của Gradient Color trong Powerpoint Tính năng gradient color được tích hợp ở nhiều nhóm tính năng như tùy chỉnh màu chữ, tùy chỉnh màu nền, tùy chỉnh màu biểu đồ, tùy chỉnh màu hình khối,... Giúp cho bạn phối màu ppt tiện lợi hơn. Ví dụ cụ thể về việc sử dụng tính năng gradient color để phối màu chữ và nền trong powerpoint:  - Để phối màu nền trong powerpoint bạn hãy chọn Gradient Fill trong nhóm tính năng Format Background (tab Design). Cụ thể như sau, bạn hãy tick chọn Gradient fill, tại mục Preset gradient bạn hãy chọn màu sắc phù hợp.  Thao tác mô tả Để cài đặt nâng cao bạn bạn hãy nhấn chọn mục Type bên dưới mục Preset gradient. Khi bảng tùy chọn hiển thị, bạn hãy tiến đến mục Gradient stop nhấn vào biểu tượng cây bút (3) để điều chỉnh độ sáng tối. Ở mục Color bạn hãy chọn màu phù hợp. Và ở mục Transparent bạn hãy tùy chỉnh độ trong suốt của màu sắc (Tỉ lệ phần trăm càng cao thì độ trong suốt càng thấp) Điều chỉnh độ trong suốt của màu sắc - Tùy chọn Gradient Fill trong nhóm tính năng Text Fill (Thuộc tab Format của từng đối tượng). Chọn Text Fill Khi bảng tùy chỉnh Text Fill hiển thị, bạn hãy chọn tính năng Gradient. Ở đây bạn có thể chọn màu gợi ý hoặc chọn More Gradient... để tùy chỉnh màu nâng cao.  Tuỳ chỉnh nâng cao Khi hộp thoại Format Shape hiển thị ở bên tay trái slide bạn hãy tick chọn Gradient Fill. Tiến đến mục Preset gradients để chọn màu. Tại mục Gradient stops bạn hãy tùy chỉnh độ sáng tối của dải màu. Bạn có thể tùy chỉnh độ trong suốt của màu sắc tại mục Transparency. Chọn Gradient Fill >>> Xem thêm: Khánh Minh chinh phục thành công Powerpoint và đạt điểm A cuối kỳ Đăng ký khoá học PowerPoint online qua video để nhận vô vàn ưu đãi hấp dẫn. Khoá học giúp bạn giải quyết những vấn đề thường gặp trong quá trình tạo bài giảng điện tử với PowerPoint. Đồng thời, chia sẻ bí quyết để tạo hiệu ứng, tạo chuyển động đối tượng giúp bạn tự tay thiết kế những video Marketing như mong muốn. [course_id:876,theme:course] [course_id:2563,theme:course] [course_id:2942,theme:course] Cách phối màu trong PowerPoint Cách phối màu PowerPoint chính yếu vẫn là phối màu chữ và nền trong PowerPoint. Để tạo được sự thu hút với khán giả và tăng tính chuyên nghiệp cho slide bạn hãy tham khảo một số cách phối màu sau: - Sử dụng màu sắc hài hòa với nội dung thông điệp và mục đích thông điệp bạn truyền tải.  - Sử dụng các màu sắc có độ tương phản để tạo độ nổi bật. Bên cạnh đó bạn cũng có thể sử dụng các màu sắc có tính tương đồng để tạo sự hài hòa trong slide. - Sử dụng màu đại diện thương hiệu làm nền cho slide. Điều này sẽ giúp bạn truyền tải hình ảnh thương hiệu tốt hơn. Cách phối màu trong PowerPoint Lưu ý khi kết hợp màu sắc trong PowerPoint Biết cách phối màu PowerPoint chưa đủ để bạn thiết kế lên được bài thuyết trình ấn tượng nhất. Để tạo được một bài thuyết trình đẹp và ấn tượng bạn hãy nhớ kỹ những lưu ý sau nhé. Phối màu đơn giản Bạn nên áp dụng cách phối màu đơn giản. Điều này sẽ giúp bạn tránh được lỗi lạm dụng màu sắc dẫn đến việc mang lại trải nghiệm thị giác kém, làm rối mắt người xem. Và có thể tạo nên sự mất cân đối, thiếu sự thống nhất trong slide.  Sử dụng màu chủ đạo của tổ chức hoặc thương hiệu Trong trường hợp doanh nghiệp của bạn có sử dụng màu sắc nhận diện thương hiệu thì bạn đừng quên sử dụng màu đại diện làm màu chủ đạo cho slide. Điều này sẽ giúp bạn ghi điểm chuyên nghiệp trong mắt lãnh đạo, đối tác, khách hàng và những người tham gia buổi thuyết trình.  Việc sử dụng màu chủ đạo trong slide nên tuân theo nguyên tắc 60 - 30 - 10. Có nghĩa là màu chủ đạo nên chiếm 60% không gian slide.  Quy tắc sử dụng màu trong ppt Sử dụng màu tương phản để tạo sự nổi bật cho văn bản Đối với các văn bản nghệ thuật bạn nên sử dụng gradient color để tăng cường điểm nhấn nổi bật. Đối với các văn bản thông thường trong slide bạn cũng nên chú ý chọn màu văn bản có tính tương phản với màu nền để tạo sức hút với khán giả.  Cụ thể hơn, bạn có thể lựa chọn 3 cấp độ màu tương phản sau để tạo sự nổi bật cho văn bản: - Chọn màu có nền tối đậm để làm nổi bật văn bản có màu sáng. Chọn màu có nền tối để làm nổi bật văn bản - Chọn màu nền tối vừa phải để tạo sự hài hòa cho văn bản có màu trung tính. - Chọn màu có nền tối nhẹ đối với văn bản có màu đơn sắc nhẹ nhàng. Kiểm soát độ sáng và độ tương phản Độ sáng và độ tương phản phù hợp sẽ giúp bạn làm nổi bật đối tượng hiệu quả. Trong trường hợp độ sáng và độ tương phản thấp sẽ không tạo được điểm nhấn nổi bật. Tuy nhiên, nếu độ sáng và độ tương phản quá cao sẽ làm đối tượng chính bị mờ hoặc mất sự cân đối trong slide.  Kiểm tra tương thích màu sắc trên nền tảng đa thiết bị Mỗi thiết bị sẽ có độ phân giải màu sắc khác nhau. Do đó, để đảm bảo tối ưu hiệu quả cho file PowerPoint bạn hãy thử trình chiếu file trên đa nền tảng thiết bị. Quan trọng nhất vẫn là thiết bị bạn lựa chọn trình chiếu trong khi thuyết giảng.  Sử dụng màu đối lập cho văn bản và nền Cặp màu đối lập giữa văn bản và nền sẽ giúp cho văn bản hiển thị rõ ràng hơn. Đồng thời tạo nên sự nổi bật cho nội dung bạn muốn truyền tải. Thay vì sử dụng các cặp màu văn bản và nền thông thường như: chữ trắng nền đen, chữ đen nền trăng,... Bạn hãy tham khảo một số gợi ý lựa chọn cặp màu đối lập cho văn bản và nền trong ảnh minh họa dưới đây:  Màu đối lập cho văn bản và nền Chú ý đến tính đồng nhất trong cả bài thuyết trình Tính đồng nhất trong cả buổi thuyết trình trong file PowerPoint thể hiện ở những điểm sau: - Sự đồng nhất về tông màu chủ đạo trong file PowerPoint. - Sự đồng nhất giữa phong cách thiết kế slide và nội dung. - Sự đồng nhất giữa độ chênh lệch màu tương phản. Lưu ý: Ở một số slide đặc biệt, bạn có thể tạo sự khác biệt để tạo điểm nhấn ấn tượng. Tuy vậy, bạn nên chú ý đến tính đồng nhất của file PowerPoint. Kiểm tra màu sắc trên màn hình trình chiếu Màu sắc có thể thay đổi theo điều kiện ánh sáng, điều kiện nhiệt độ. Do đó, để chắc chắn hiệu ứng màu sắc bạn chọn sẽ ghi điểm ưu với khán giả. Bạn hãy thử phát bản trình chiếu của bạn trên màn chiếu, trong điều kiện nhiệt độ ánh sáng tương tự như trong buổi thuyết trình. Điều này sẽ giúp bạn cảm nhận chuẩn xác trải nghiệm của người xem. Từ đây, bạn có thể điều chỉnh các thay đổi để bảng trình chiếu PowerPoint trở nên chuyên nghiệp hơn.  Màu sắc trên màn hình trình chiếu Một số mẹo trong cách phối màu cho PowerPoint Dưới đây là một số mẹo giúp bạn phối màu trong PowerPoint giúp bạn có bài thuyết trình ấn tượng và chuyên nghiệp nhất, hãy lưu lại ngay nhé. Nên sử dụng màu trắng hoặc be nhạt trên nền tối còn màu đen trên nền sáng. Như các bạn đã biết màu trắng hoặc màu be nhạt thuộc nhóm màu sáng. Khi bạn đặt trên nền tối sẽ tạo nên tính tương phản cao. Điều này sẽ giúp cho đối tượng của bạn thêm nổi bật.  Khi bạn đặt đối tượng màu đen (màu đậm) khi được đặt trên nền sáng cũng sẽ tạo hiệu ứng nổi bật tương tự.  Mẹo phối màu trong PowerPoint Tránh sử dụng gradient color trong văn bản trừ khi dùng để trang trí. Trong slide PowerPoint bạn chỉ nên sử dụng tính năng Gradient color cho văn bản trang trí. Tránh lạm dụng gradient color cho các đối tượng trên slide. Điều này sẽ làm giảm độ nổi bật của đối tượng chính. Mà còn làm cho slide của bạn trở nên rối rắt và làm giảm mức độ hài lòng trải nghiệm thị giác của người xem.  Dùng gradient càng đơn giản càng tốt Mặc dù Gradient có tác dụng thu hút sự tập trung của khán giả. Tuy nhiên, trong các buổi thuyết trình, chúng ta chỉ nên dùng gradient đơn giản. Cụ thể là chúng ta chỉ nên trộn 2 - 3 màu với nhau để tạo Gradient Color. Điều này sẽ giúp bạn tăng hiệu quả thu hút khán giả vào nội dung buổi thuyết trình hơn. Kết luận Cách phối màu trong PowerPoint tuy không phức tạp nhưng để tạo được các slide PowerPoint chuyên nghiệp thì bạn cần có tính thẩm mỹ và độ tinh tế khi sử dụng màu sắc. Nếu bạn không có năng khiếu sử dụng màu sắc hãy học hỏi thêm kinh nghiệm từ các chuyên gia đồ họa và chuyên gia PowerPoint trong khóa học Microsoft PowerPoint. >>> Xem thêm:  Khoá học thiết kế powerpoint chuyên nghiệp chỉ 299k Hướng dẫn tạo mục lục trong powerpoint dễ dàng Hướng dẫn cách vẽ sơ đồ trong powerpoint cực đơn giản
Xem thêm bài viết

Tài chính & Kế toán

Khám phá quy tắc 6 chiếc lọ - quản lý tài chính thông minh
Khám phá quy tắc 6 chiếc lọ - quản lý tài chính thông minh Nhiều người gặp khó khăn trong việc quản lý chi tiêu để không rơi vào tình trạng thâm hụt. Vậy bạn có biết làm thế nào để quản lý tài chính một cách thông minh và nhanh chóng đạt được tự do tài chính? Unica sẽ chia sẻ với bạn quy tắc 6 chiếc lọ tài chính qua bài viết này, giúp bạn nắm vững bí quyết quản lý tiền bạc hiệu quả. Quy tắc 6 chiếc lọ tài chính là gì? Quy tắc 6 chiếc lọ tài chính được phát triển bởi T. Harv Eker, là một phương pháp quản lý tài chính cá nhân nhằm giúp bạn phân bổ thu nhập một cách hiệu quả. Mỗi chiếc lọ đại diện cho một phần trăm nhất định của thu nhập, mỗi phần trăm đó được dành cho một mục đích cụ thể. Quy tắc 6 chiếc lọ tài chính, được phát triển bởi T. Harv Eker Quy tắc 6 chiếc lọ quản lý tài chính như thế nào? Quy tắc 6 chiếc lọ là một phương pháp quản lý tài chính cá nhân giúp bạn phân bổ thu nhập của mình một cách khoa học và hiệu quả. Dưới đây là cách quản lý tài chính theo từng chiếc lọ: Lọ NEC (Chi tiêu cần thiết) - 55% thu nhập: Dành 55% thu nhập cho các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, hóa đơn điện nước, thực phẩm, đi lại và các khoản chi tiêu bắt buộc khác. Lọ LTS (Tiết kiệm dài hạn) - 10% thu nhập: Dành 10% thu nhập cho việc tiết kiệm dài hạn, đầu tư hoặc mua các tài sản có giá trị để tăng cường tài chính cá nhân trong tương lai. Đây là khoản tiết kiệm cho các mục tiêu lớn như mua nhà, mua xe hoặc đầu tư vào các dự án kinh doanh. Lọ EDU (Giáo dục) - 10% thu nhập: Dành 10% thu nhập cho việc học tập, nâng cao kỹ năng, tham gia các khóa học hoặc mua sách để phát triển bản thân. Đây là khoản đầu tư vào giáo dục, giúp bạn phát triển kiến thức và kỹ năng, nâng cao giá trị bản thân. Lọ PLAY (Hưởng thụ) - 10% thu nhập: Dành 10% thu nhập cho các hoạt động giải trí, du lịch, ăn uống, vui chơi, giúp bạn thư giãn và tận hưởng cuộc sống. Khoản này giúp bạn có được những trải nghiệm thú vị và tạo ra những kỷ niệm đẹp. Lọ FFA (Tự do tài chính) - 10% thu nhập: Dành 10% thu nhập cho việc đầu tư vào các khoản sinh lời như chứng khoán, quỹ đầu tư hoặc kinh doanh. Mục tiêu của lọ này là tạo ra nguồn thu nhập thụ động, giúp bạn đạt được sự tự do tài chính trong tương lai. Lọ GIVE (Từ thiện) - 5% thu nhập: Dành 5% thu nhập để làm từ thiện, giúp đỡ người khác hoặc đóng góp vào các hoạt động cộng đồng. Việc chia sẻ và giúp đỡ người khác không chỉ mang lại niềm vui cho bạn mà còn góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn. Quản lý tài chính với 6 chiếc lọ Việc áp dụng quy tắc 6 chiếc lọ này giúp bạn có cái nhìn rõ ràng về tài chính của mình, đồng thời tạo nền tảng vững chắc để đạt được tự do tài chính và thực hiện các mục tiêu cá nhân. Tầm quan trọng của quy tắc 6 chiếc lọ trong quản lý tài chính Quy tắc 6 chiếc lọ tài chính có tầm quan trọng đặc biệt trong việc quản lý tài chính cá nhân nhờ những lợi ích sau: Giúp kiểm soát chi tiêu: Việc phân bổ rõ ràng từng phần trăm thu nhập vào các chiếc lọ giúp bạn kiểm soát chi tiêu một cách hiệu quả, tránh tình trạng chi tiêu quá mức. Tạo thói quen tiết kiệm: Bằng cách dành ra một phần thu nhập cho tiết kiệm và đầu tư, bạn sẽ hình thành thói quen tiết kiệm từ sớm, đảm bảo tài chính ổn định cho tương lai. Đảm bảo sự phát triển bản thân: Chiếc lọ giáo dục khuyến khích bạn đầu tư vào việc học hỏi và phát triển kỹ năng, giúp bạn nâng cao giá trị bản thân và mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Khuyến khích đầu tư: Chiếc lọ đầu tư tự do tài chính giúp bạn xây dựng nguồn thu nhập thụ động, tăng cường sự độc lập tài chính và giảm bớt sự phụ thuộc vào nguồn thu nhập chính. Thúc đẩy sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống: Chiếc lọ giải trí giúp bạn dành thời gian và tài chính cho các hoạt động vui chơi, giải trí, giúp giảm căng thẳng và tăng cường chất lượng cuộc sống. Khuyến khích lòng từ thiện: Chiếc lọ từ thiện khuyến khích bạn giúp đỡ người khác, tạo ra giá trị cho cộng đồng và mang lại niềm vui, sự thỏa mãn trong cuộc sống. Giúp xây dựng kế hoạch tài chính dài hạn: Quy tắc 6 chiếc lọ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng về tài chính cá nhân, từ đó dễ dàng lập kế hoạch tài chính dài hạn, đặt mục tiêu cụ thể và đạt được chúng. Nâng cao ý thức tài chính: Việc phân chia thu nhập thành các chiếc lọ giúp bạn có ý thức rõ ràng hơn về tài chính cá nhân, từ đó đưa ra các quyết định chi tiêu và đầu tư thông minh hơn. Tầm quan trọng của quy tắc 6 chiếc lọ trong quản lý tài chính Quy tắc 6 chiếc lọ tài chính không chỉ giúp bạn quản lý tài chính một cách hiệu quả mà còn giúp bạn xây dựng thói quen tài chính lành mạnh, hướng tới một cuộc sống cân bằng và bền vững. Ví dụ cách áp dụng quy tắc tài chính 6 chiếc lọ với thu nhập 7 triệu Để minh họa cách áp dụng quy tắc 6 chiếc lọ trong quản lý tài chính cá nhân cho người có thu nhập 7 triệu đồng mỗi tháng, bạn có thể thực hiện các bước sau: Bước 1: Xác định thu nhập Hãy xác định chính xác tổng số tiền bạn kiếm được mỗi tháng từ các nguồn như công việc chính, kinh doanh, đầu tư hay các nguồn thu nhập khác. Bước 2: Xác định chi phí cố định Tính toán và liệt kê các chi phí cố định hàng tháng của bạn, chẳng hạn như tiền thuê nhà, tiền điện, nước, internet, điện thoại di động, tiền gửi xe,... Sau đó, chuyển số tiền này vào chiếc lọ chi tiêu cần thiết. Xác định chi phí cố định Bước 3: Phân bổ tiền cho các lọ còn lại Sau khi trừ đi các chi phí cố định, bạn sẽ còn lại một khoản tiền. Hãy phân bổ số tiền này vào các lọ tài chính khác theo quy tắc 6 chiếc lọ. Với thu nhập 7 triệu đồng mỗi tháng, bạn có thể phân bổ như sau: Lọ tiết kiệm dài hạn: 10% – 700.000 đồng Lọ đầu tư tự do tài chính: 10% – 700.000 đồng Lọ giáo dục: 10% – 700.000 đồng Lọ giải trí: 10% – 700.000 đồng Lọ từ thiện: 5% – 350.000 đồng Phân bổ chi tiêu Bước 4: Theo dõi và điều chỉnh định kỳ Hãy theo dõi và điều chỉnh việc phân bổ tiền vào các lọ mỗi tháng. Nếu bạn nhận thấy mình đang chi tiêu vượt quá mức quy định, hãy tìm cách giảm bớt chi tiêu hoặc tăng thu nhập. Nếu còn dư tiền vào cuối tháng, bạn có thể đầu tư hoặc thêm vào lọ tiết kiệm để tạo ra nguồn thu nhập thụ động. Các lỗi thường mắc phải khi áp dụng quy tắc 6 chiếc lọ Khi áp dụng quy tắc 6 chiếc lọ, nhiều người có thể gặp phải một số lỗi phổ biến sau đây: Không tuân thủ tỷ lệ phân bổ: Một trong những lỗi phổ biến nhất là không tuân thủ đúng tỷ lệ phân bổ đã đề ra, dẫn đến việc mất cân đối trong quản lý tài chính. Chi tiêu vượt mức từ lọ này sang lọ khác: Nhiều người có xu hướng chi tiêu quá mức từ một chiếc lọ và phải lấy tiền từ các chiếc lọ khác để bù đắp, làm mất đi tính kỷ luật và hiệu quả của quy tắc. Thiếu theo dõi và điều chỉnh: Không theo dõi chi tiết các khoản chi tiêu và không điều chỉnh kịp thời khi cần thiết có thể dẫn đến việc quản lý tài chính kém hiệu quả. Không dành tiền cho tiết kiệm và đầu tư: Một số người có thể tập trung quá nhiều vào chi tiêu hàng ngày mà quên đi việc tiết kiệm và đầu tư, làm giảm khả năng tích lũy và phát triển tài chính trong tương lai. Thiếu kiên nhẫn và từ bỏ sớm: Quản lý tài chính cá nhân cần thời gian và kiên nhẫn. Nếu không thấy kết quả ngay lập tức, nhiều người dễ dàng từ bỏ quy tắc này và quay trở lại thói quen chi tiêu không kiểm soát. Không điều chỉnh khi thu nhập thay đổi: Khi thu nhập thay đổi, bạn cần điều chỉnh tỷ lệ phân bổ cho các chiếc lọ tương ứng. Nhiều người quên điều này, dẫn đến việc quản lý tài chính không còn phù hợp với tình hình hiện tại. Không lên kế hoạch cho các chi phí bất ngờ: Không dự trù cho các chi phí bất ngờ hoặc khẩn cấp có thể khiến bạn phải sử dụng tiền từ các chiếc lọ khác, làm ảnh hưởng đến kế hoạch tài chính dài hạn. Không có mục tiêu tài chính rõ ràng: Thiếu mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể khiến bạn không biết cách phân bổ tiền một cách hiệu quả và không có động lực để tuân thủ quy tắc. Các lỗi thường mắc phải khi áp dụng quy tắc 6 chiếc lọ Kinh nghiệm sử dụng quy tắc 6 chiếc lọ tài chính hiệu quả nhất Để sử dụng quy tắc 6 chiếc lọ tài chính một cách hiệu quả nhất, bạn có thể áp dụng những kinh nghiệm sau đây: Tuân thủ chặt chẽ nguyên tắc 6 chiếc lọ tài chính Xác định rõ mục tiêu cho từng chiếc lọ: Đảm bảo bạn hiểu rõ mục đích của từng chiếc lọ và tuân thủ nghiêm ngặt tỷ lệ phân bổ cho mỗi lọ. Kỷ luật trong chi tiêu: Không lấy tiền từ lọ này để chi tiêu cho lọ khác, giữ nguyên tắc ban đầu để duy trì sự cân đối trong tài chính. Tạo dựng và duy trì thói quen quản lý tài chính Theo dõi chi tiêu hàng ngày: Ghi chép lại mọi khoản chi tiêu để biết rõ tiền của bạn đang được sử dụng như thế nào. Đánh giá và điều chỉnh định kỳ: Hàng tháng, hãy xem xét lại việc phân bổ và chi tiêu của mình, điều chỉnh nếu cần thiết để phù hợp với tình hình tài chính hiện tại. Tạo dựng và duy trì thói quen quản lý tài chính Sử dụng tiền hợp lý Ưu tiên các chi tiêu cần thiết: Đảm bảo các chi phí thiết yếu như tiền thuê nhà, thực phẩm và hóa đơn được thanh toán trước. Chi tiêu thông minh cho giải trí: Sử dụng số tiền trong lọ giải trí một cách hợp lý, tìm các hoạt động vui chơi không tốn kém nhưng vẫn mang lại niềm vui. Tạo dựng thu nhập thụ động Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền từ lọ đầu tư để tham gia vào các kênh đầu tư mang lại thu nhập thụ động như chứng khoán, bất động sản hoặc các dự án kinh doanh. Tận dụng lợi ích từ tiết kiệm: Gửi tiền vào các tài khoản tiết kiệm có lãi suất cao hoặc các sản phẩm tài chính an toàn để tăng thu nhập thụ động. Tạo dựng thu nhập thụ động Lựa chọn kênh tiết kiệm và đầu tư hợp lý Nghiên cứu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ các kênh đầu tư và lựa chọn những kênh phù hợp với mức độ chấp nhận rủi ro của bạn. Đa dạng hóa đầu tư: Không đặt tất cả trứng vào một giỏ. Đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận. Kết luận Bất kể thu nhập của bạn là cao hay thấp, quy tắc 6 chiếc lọ đều mang lại lợi ích. Unica hy vọng bạn đã hiểu rõ nguyên tắc quan trọng này và sẽ bắt đầu áp dụng từ hôm nay. Chúng tôi tin rằng bạn sẽ thành công và sớm đạt được sự tự do tài chính. >>> Xem thêm:  Tự do tài chính là gì? Bí quyết giúp đạt được tự do tài chính TOP 11 app quản lý tài chính cá nhân tốt nhất trên Android, iOS
TOP 11 app quản lý tài chính cá nhân tốt nhất trên Android, iOS
TOP 11 app quản lý tài chính cá nhân tốt nhất trên Android, iOS Để có một cuộc sống đầy đủ và tài chính ổn định, việc quản lý chi tiêu hiệu quả là điều mà nhiều người chú trọng. Bên cạnh việc thiết lập một kế hoạch ngân sách hợp lý, sử dụng các app quản lý tài chính cá nhân để theo dõi, ghi chép và tối ưu hóa tài chính là một giải pháp rất hiệu quả. Cùng khám phá bài viết từ Unica để biết những ứng dụng quản lý chi tiêu cá nhân và gia đình miễn phí hàng đầu nhé! Tại sao bạn cần ứng dụng quản lý chi tiêu? App quản lý tài chính cá nhân rất hữu ích vì công cụ này giúp bạn: Theo dõi chi tiêu: Ứng dụng giúp bạn theo dõi chi tiêu hàng ngày, hàng tuần và hàng tháng, giúp bạn biết tiền của mình đã đi đâu và chi tiêu như thế nào. Lập ngân sách: Bạn có thể lập ngân sách cho các mục tiêu tài chính khác nhau như tiết kiệm cho kỳ nghỉ, mua sắm lớn hoặc trả nợ. Phân tích tài chính: Ứng dụng cung cấp các báo cáo và biểu đồ phân tích chi tiêu, giúp bạn hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của mình và đưa ra các quyết định hợp lý. Nhắc nhở hóa đơn: Nhiều ứng dụng quản lý chi tiêu có chức năng nhắc nhở thanh toán hóa đơn, giúp bạn tránh việc trễ hạn và các khoản phí phạt không cần thiết. Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách theo dõi và quản lý chi tiêu, bạn có thể dễ dàng đặt và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân như tiết kiệm cho một khoản đầu tư hoặc mua sắm lớn. Bảo mật thông tin: Ứng dụng quản lý chi tiêu thường được bảo vệ bởi các biện pháp bảo mật mạnh mẽ, giúp bảo vệ thông tin tài chính cá nhân của bạn. Tiết kiệm thời gian: Thay vì phải ghi chép và theo dõi chi tiêu một cách thủ công, ứng dụng giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức, tự động ghi lại và phân loại các giao dịch. Lý do cần ứng dụng quản lý chi tiêu Việc sử dụng ứng dụng quản lý chi tiêu giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chi tiết về tình hình tài chính cá nhân, từ đó quản lý tiền bạc hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính một cách dễ dàng. Top 11 app quản lý tài chính cá nhân trên điện thoại Một số app quản lý tài chính cá nhân phổ biến được nhiều người sử dụng đó là Money Lover, Spendee, MISA Money Keeper (MISA), Home Budget with Sync, Mint, Money Mate, Pocket Guard, Timo Digital Bank, Money Manager, Fast Budget và MoneyOi. Chi tiết từng ứng dụng như sau: Money Lover Một trong những ứng dụng quản lý chi tiêu miễn phí phổ biến trên điện thoại Android và iOS là Money Lover. Ứng dụng này hỗ trợ người dùng quản lý thu chi cá nhân và gia đình bằng cách tạo lập và theo dõi các kế hoạch tài chính ngắn hạn và dài hạn một cách chính xác. Với Money Lover, bạn có thể dễ dàng ghi lại các khoản chi tiêu và phân loại theo các nhóm tài chính phù hợp với thu nhập cá nhân. Ứng dụng này giúp phân tích và theo dõi thói quen sử dụng tiền, nhắc nhở bạn chi tiêu hợp lý và trong tầm kiểm soát. Ngoài ra, Money Lover còn cung cấp các biểu đồ đánh giá thu chi hàng tháng, giúp bạn dễ dàng so sánh và đánh giá mức độ chi tiêu so với tháng trước. Dưới đây là một số ưu và nhược điểm của ứng dụng quản lý tài chính Money Lover: Ưu điểm: Dễ sử dụng với giao diện thân thiện. Theo dõi chi tiêu, thu nhập và hóa đơn hàng ngày. Dễ dàng lập kế hoạch chi tiêu theo tuần hoặc tháng. Cung cấp nhiều tính năng hữu ích như nhắc nhở thanh toán hóa đơn tiền điện, tiền nước. Báo cáo tài chính trực quan giúp dễ dàng nắm bắt thông tin. Liên kết với hơn 25 ngân hàng tại Việt Nam với độ bảo mật cao. Có sẵn trên cả hai nền tảng iOS và Android. Với Money Lover, bạn có thể dễ dàng ghi lại các khoản chi tiêu và phân loại theo các nhóm tài chính phù hợp với thu nhập cá nhân Nhược điểm: Phiên bản miễn phí bị giới hạn một số tính năng. Một số tính năng cao cấp có giá thành cao. Spendee Spendee là một app quản lý tài chính cá nhân miễn phí nổi tiếng, rất phù hợp cho những ai có thói quen kiểm soát tài chính cá nhân. Với giao diện thân thiện và dễ sử dụng, ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng hữu ích. Spendee giúp tối ưu hóa ngân sách cá nhân bằng cách tạo các danh mục chi tiêu riêng biệt trên một giao diện duy nhất, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và quản lý thu nhập. Ưu điểm: Giao diện thân thiện và dễ sử dụng: Spendee có thiết kế giao diện đơn giản và trực quan, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và quản lý chi tiêu. Đồng bộ dữ liệu đa nền tảng: Ứng dụng cho phép đồng bộ dữ liệu trên nhiều thiết bị, giúp bạn quản lý tài chính cá nhân trên cả điện thoại và máy tính một cách tiện lợi. Phân loại chi tiêu linh hoạt: Spendee cho phép người dùng tạo và tùy chỉnh các danh mục chi tiêu, giúp việc phân loại và theo dõi chi tiêu trở nên dễ dàng và chính xác hơn. Tích hợp tài khoản ngân hàng và ví điện tử: Spendee có thể liên kết với tài khoản ngân hàng và ví điện tử, giúp tự động ghi nhận các giao dịch và tiết kiệm thời gian nhập liệu thủ công. Biểu đồ và báo cáo chi tiết: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ và báo cáo chi tiết, giúp người dùng dễ dàng nắm bắt và phân tích tình hình tài chính của mình. Tính năng lập ngân sách: Spendee cho phép người dùng lập ngân sách cho các mục tiêu tài chính khác nhau, giúp kiểm soát chi tiêu và đạt được mục tiêu tiết kiệm. Spendee rất phù hợp cho những ai có thói quen kiểm soát tài chính cá nhân Nhược điểm: Phiên bản miễn phí giới hạn tính năng: Phiên bản miễn phí của Spendee bị giới hạn một số tính năng, người dùng cần nâng cấp lên phiên bản trả phí để sử dụng đầy đủ các tính năng. Giá thành của phiên bản trả phí cao: Một số người dùng cho rằng giá thành của phiên bản trả phí cao so với các ứng dụng quản lý tài chính khác trên thị trường. Hỗ trợ ngân hàng giới hạn theo khu vực: Mặc dù Spendee có tích hợp tài khoản ngân hàng nhưng số lượng ngân hàng hỗ trợ còn hạn chế và không phải tất cả ngân hàng đều được liên kết. Tính năng tự động ghi nhận giao dịch chưa hoàn hảo: Một số người dùng phản ánh rằng tính năng tự động ghi nhận giao dịch từ tài khoản ngân hàng và ví điện tử chưa hoàn toàn chính xác và cần kiểm tra lại thủ công. Không có nhiều tùy chọn cho tiền tệ địa phương: Spendee có hỗ trợ nhiều loại tiền tệ, nhưng một số người dùng có thể gặp khó khăn khi sử dụng các loại tiền tệ địa phương không phổ biến. MISA Money Keeper (MISA) MISA Money Keeper, còn được biết đến với tên gọi MISA Sổ Thu Chi, là một app quản lý tài chính cá nhân được phát triển bởi công ty MISA. Đây là một trong những ứng dụng phổ biến tại Việt Nam, giúp người dùng theo dõi và quản lý chi tiêu một cách hiệu quả. Các tính năng nổi bật của MISA Money Keeper: Giao diện thân thiện và dễ sử dụng: Ứng dụng được thiết kế với giao diện trực quan, dễ sử dụng, phù hợp với mọi đối tượng người dùng. Quản lý chi tiêu và thu nhập: MISA Money Keeper cho phép người dùng ghi chép và theo dõi các khoản chi tiêu và thu nhập hàng ngày, giúp bạn kiểm soát tài chính cá nhân một cách chi tiết. Lập ngân sách: Ứng dụng giúp người dùng lập kế hoạch ngân sách cho các mục tiêu tài chính khác nhau như tiết kiệm, đầu tư hay chi tiêu hàng ngày. Báo cáo chi tiết: MISA Money Keeper cung cấp các báo cáo và biểu đồ chi tiết về tình hình tài chính của bạn, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và phân tích các khoản chi tiêu và thu nhập. Nhắc nhở thanh toán: Ứng dụng có tính năng nhắc nhở thanh toán hóa đơn, giúp bạn tránh việc quên thanh toán và phải chịu phí phạt. Đồng bộ dữ liệu: MISA Money Keeper cho phép đồng bộ dữ liệu trên nhiều thiết bị, giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách tiện lợi dù ở bất kỳ đâu. Tính năng chia sẻ: Bạn có thể chia sẻ dữ liệu tài chính với các thành viên trong gia đình hoặc đối tác, giúp việc quản lý tài chính chung trở nên dễ dàng hơn. Bảo mật cao: Ứng dụng đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin tài chính của người dùng với các biện pháp bảo mật tiên tiến. MISA Money Keeper, còn được biết đến với tên gọi MISA Sổ Thu Chi Home Budget with Sync Home Budget with Sync là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân nổi bật, được thiết kế để giúp người dùng theo dõi và kiểm soát chi tiêu cũng như thu nhập của mình một cách hiệu quả. Ứng dụng này đặc biệt với tính năng đồng bộ hóa, cho phép các thành viên trong gia đình cùng quản lý tài chính trên nhiều thiết bị. Các tính năng nổi bật của Home Budget with Sync: Quản lý chi tiêu và thu nhập: Ứng dụng cho phép ghi chép và theo dõi chi tiết các khoản chi tiêu và thu nhập hàng ngày, giúp người dùng nắm bắt tình hình tài chính cá nhân một cách rõ ràng. Lập ngân sách: Home Budget with Sync hỗ trợ người dùng lập kế hoạch ngân sách cho các mục tiêu tài chính khác nhau, giúp kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm hiệu quả. Báo cáo chi tiết và biểu đồ: Ứng dụng cung cấp các báo cáo và biểu đồ trực quan về chi tiêu, thu nhập và tình hình tài chính tổng thể, giúp bạn dễ dàng phân tích và đánh giá. Theo dõi hóa đơn: Tính năng này giúp người dùng quản lý các hóa đơn và nhắc nhở thanh toán đúng hạn, tránh việc quên thanh toán và phải chịu phí phạt. Tính năng đồng bộ hóa: Home Budget with Sync cho phép đồng bộ hóa dữ liệu trên nhiều thiết bị, giúp các thành viên trong gia đình có thể cùng nhau quản lý tài chính một cách tiện lợi và hiệu quả. Chia sẻ tài khoản: Ứng dụng cho phép chia sẻ tài khoản tài chính giữa các thành viên trong gia đình, giúp việc quản lý tài chính gia đình trở nên dễ dàng hơn. Giao diện thân thiện: Thiết kế giao diện của Home Budget with Sync trực quan và dễ sử dụng, phù hợp với mọi đối tượng người dùng. Bảo mật cao: Ứng dụng đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin tài chính cá nhân của người dùng với các biện pháp bảo mật tiên tiến. Home Budget with Sync là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân nổi bật Mint Mint là một trong những app quản lý tài chính cá nhân phổ biến nhất hiện nay, được phát triển bởi Intuit. Mint giúp người dùng theo dõi chi tiêu, lập ngân sách, quản lý các hóa đơn và theo dõi tín dụng của họ, tất cả trong một nền tảng duy nhất. Đây là công cụ mạnh mẽ giúp bạn nắm bắt tình hình tài chính của mình một cách chi tiết và toàn diện. Các tính năng nổi bật của Mint: Theo dõi chi tiêu và thu nhập: Mint tự động theo dõi các khoản chi tiêu và thu nhập từ các tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng và các nguồn khác, giúp bạn nắm bắt mọi giao dịch một cách chi tiết. Lập ngân sách: Ứng dụng giúp bạn tạo ra các ngân sách tùy chỉnh, theo dõi việc chi tiêu so với ngân sách đã lập và gửi cảnh báo khi bạn gần đạt tới giới hạn chi tiêu. Quản lý hóa đơn: Mint cung cấp tính năng nhắc nhở hóa đơn, giúp bạn tránh việc trễ hạn thanh toán và các khoản phí phạt không cần thiết. Theo dõi tín dụng: Ứng dụng cho phép bạn theo dõi điểm tín dụng miễn phí, cung cấp các gợi ý để cải thiện điểm tín dụng và bảo vệ bạn khỏi gian lận. Báo cáo và biểu đồ chi tiết: Mint cung cấp các báo cáo và biểu đồ chi tiết về tình hình tài chính của bạn, giúp bạn dễ dàng phân tích và hiểu rõ về các khoản thu chi. Tích hợp nhiều tài khoản: Mint có thể liên kết với hầu hết các ngân hàng, thẻ tín dụng, khoản vay, đầu tư và tài khoản hưu trí, giúp bạn quản lý tất cả tài chính của mình từ một nơi duy nhất. Lời khuyên tài chính cá nhân: Ứng dụng cung cấp các lời khuyên tài chính cá nhân dựa trên tình hình tài chính của bạn, giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn. Bảo mật cao: Mint sử dụng các biện pháp bảo mật hàng đầu để bảo vệ thông tin tài chính cá nhân của bạn, bao gồm mã hóa dữ liệu và xác thực hai yếu tố. Mint là một trong những ứng dụng quản lý tài chính cá nhân phổ biến nhất hiện nay Money Mate Money Mate là một app quản lý tài chính cá nhân mạnh mẽ, được thiết kế để giúp người dùng theo dõi và kiểm soát chi tiêu, thu nhập và các giao dịch tài chính khác một cách hiệu quả. Với giao diện thân thiện và các tính năng tiện ích, Money Mate giúp bạn quản lý tài chính một cách dễ dàng và khoa học. Các tính năng nổi bật của Money Mate: Theo dõi chi tiêu và thu nhập: Money Mate cho phép người dùng ghi chép và theo dõi chi tiết các khoản chi tiêu và thu nhập hàng ngày, giúp bạn nắm bắt tình hình tài chính cá nhân một cách rõ ràng. Lập ngân sách: Ứng dụng hỗ trợ người dùng lập kế hoạch ngân sách cho các mục tiêu tài chính khác nhau, giúp kiểm soát chi tiêu và đạt được các mục tiêu tiết kiệm hiệu quả. Báo cáo và biểu đồ: Money Mate cung cấp các báo cáo và biểu đồ trực quan về chi tiêu, thu nhập và tình hình tài chính tổng thể, giúp bạn dễ dàng phân tích và đánh giá. Quản lý hóa đơn và nhắc nhở thanh toán: Ứng dụng có tính năng quản lý hóa đơn và nhắc nhở thanh toán, giúp bạn tránh việc quên thanh toán và phải chịu phí phạt. Đồng bộ dữ liệu: Money Mate cho phép đồng bộ dữ liệu trên nhiều thiết bị, giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách tiện lợi dù ở bất kỳ đâu. Chia sẻ tài khoản: Bạn có thể chia sẻ dữ liệu tài chính với các thành viên trong gia đình hoặc đối tác, giúp việc quản lý tài chính chung trở nên dễ dàng hơn. Tính năng phân loại chi tiêu: Money Mate cho phép người dùng phân loại các khoản chi tiêu theo danh mục, giúp bạn dễ dàng theo dõi và quản lý các khoản chi tiêu cụ thể. Bảo mật cao: Ứng dụng đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin tài chính của người dùng với các biện pháp bảo mật tiên tiến. Money Mate là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân mạnh mẽ Pocket Guard PocketGuard là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi chi tiêu, ngân sách và tiết kiệm tiền. Nó tự động phân tích các giao dịch ngân hàng và đưa ra những gợi ý để giúp bạn tiết kiệm tiền và đạt được mục tiêu tài chính của mình. Ưu điểm: Giao diện thân thiện: Giao diện đơn giản và dễ sử dụng, phù hợp cho người mới bắt đầu quản lý tài chính. Tính năng “In My Pocket”: Hiển thị số tiền bạn có thể chi tiêu sau khi đã tính đến các khoản chi tiêu bắt buộc và tiết kiệm. Tự động phân tích giao dịch: Kết nối với tài khoản ngân hàng để tự động theo dõi và phân loại các khoản chi tiêu. Công cụ tiết kiệm: Giúp bạn thiết lập mục tiêu tiết kiệm và theo dõi tiến trình đạt được mục tiêu. Nhược điểm: Hạn chế tính năng trong phiên bản miễn phí: Một số tính năng nâng cao chỉ có sẵn trong phiên bản trả phí. Hỗ trợ ngân hàng không đầy đủ: Có thể không hỗ trợ tất cả các ngân hàng hoặc tài khoản quốc tế. PocketGuard là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi chi tiêu Timo Digital Bank Timo là một ngân hàng số tại Việt Nam, cung cấp các dịch vụ ngân hàng và quản lý tài chính trực tuyến. Bạn có thể mở tài khoản ngân hàng, thực hiện giao dịch và quản lý tài chính từ ứng dụng di động. Ưu điểm: Dịch vụ ngân hàng số: Cung cấp dịch vụ tài khoản tiết kiệm, tài khoản thanh toán và các dịch vụ ngân hàng cơ bản khác. Giao dịch nhanh chóng: Giao dịch trực tuyến và tiện lợi mà không cần đến ngân hàng. Quản lý tài chính dễ dàng: Các công cụ phân tích chi tiêu và theo dõi ngân sách được tích hợp sẵn. Nhược điểm: Hạn chế về sản phẩm tài chính: Cung cấp dịch vụ ngân hàng cơ bản nhưng không có nhiều sản phẩm tài chính đa dạng như các ngân hàng truyền thống. Hạn chế liên kết với ngân hàng khác: Chỉ hoạt động chủ yếu với các dịch vụ và tài khoản của Timo. Timo là một ngân hàng số tại Việt Nam Money Manager Money Manager là một app quản lý tài chính cá nhân được thiết kế để giúp người dùng theo dõi chi tiêu, lập ngân sách, quản lý tài chính cá nhân một cách dễ dàng và hiệu quả. Ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng hữu ích để bạn có thể kiểm soát tài chính của mình một cách tốt nhất. Các tính năng chính của Money Manager: Theo dõi giao dịch Ghi chép chi Ttiêu và thu nhập: Bạn có thể nhanh chóng ghi chép các giao dịch chi tiêu và thu nhập, phân loại chúng theo các loại chi phí và nguồn thu nhập khác nhau. Chuyển tiền giữa các tài khoản: Cho phép bạn theo dõi và quản lý việc chuyển tiền giữa các tài khoản khác nhau. Lập ngân sách Tạo ngân sách: Bạn có thể thiết lập ngân sách cho các loại chi tiêu khác nhau và theo dõi việc tuân thủ ngân sách của bạn. Theo dõi ngân sách: Ứng dụng cung cấp báo cáo chi tiêu theo ngân sách để bạn dễ dàng theo dõi việc chi tiêu so với kế hoạch. Quản lý tài sản và nợ nần Theo dõi tài sản: Bạn có thể quản lý và theo dõi các tài sản như tiền mặt, tài khoản ngân hàng và đầu tư. Quản lý nợ: Cung cấp công cụ để theo dõi và quản lý các khoản nợ của bạn, bao gồm số dư nợ và lịch thanh toán. Báo cáo và biểu đồ Báo cáo chi tiêu: Cung cấp báo cáo chi tiêu chi tiết với các biểu đồ và đồ thị giúp bạn dễ dàng phân tích các khoản chi tiêu và thu nhập của mình. Phân tích chi tiêu: Biểu đồ và báo cáo giúp bạn hiểu rõ hơn về cách bạn sử dụng tiền của mình. Sao lưu và phục hồi dữ liệu Sao lưu dữ liệu: Cho phép bạn sao lưu dữ liệu lên đám mây hoặc trên các thiết bị lưu trữ để bảo vệ thông tin tài chính của bạn. Phục hồi dữ liệu: Bạn có thể phục hồi dữ liệu từ các bản sao lưu nếu cần. Đồng bộ hóa đám mây: Đồng bộ hóa: Phiên bản trả phí của ứng dụng cung cấp tính năng đồng bộ hóa dữ liệu giữa các thiết bị qua đám mây. Money Manager được thiết kế để giúp người dùng theo dõi chi tiêu, lập ngân sách, quản lý tài chính cá nhân một cách dễ dàng và hiệu quả Ưu điểm: Giao diện thân thiện: Giao diện người dùng trực quan và dễ sử dụng, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và người đã có kinh nghiệm quản lý tài chính. Nhiều tính năng: Cung cấp một loạt các tính năng từ theo dõi giao dịch đến lập ngân sách và phân tích tài chính. Báo cáo chi tiêu: Cung cấp báo cáo chi tiêu chi tiết với biểu đồ và phân tích để bạn có cái nhìn rõ ràng về tình hình tài chính của mình. Sao lưu và phục hồi dữ liệu: Cung cấp tính năng sao lưu và phục hồi dữ liệu để bảo vệ thông tin tài chính của bạn. Hỗ trợ đa ngôn ngữ: Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ khác nhau, giúp bạn dễ dàng sử dụng ứng dụng ở nhiều quốc gia. Nhược điểm: Phiên bản miễn phí có hạn chế: Một số tính năng nâng cao như đồng bộ hóa đám mây và một số tính năng báo cáo chỉ có sẵn trong phiên bản trả phí. Khả năng đồng bộ hóa: Phiên bản miễn phí không hỗ trợ tính năng đồng bộ hóa dữ liệu giữa các thiết bị. Tính năng hạn chế so với một số ứng dụng khác: Một số tính năng cao cấp như liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng và tích hợp các công cụ đầu tư có thể không có sẵn. Fast Budget Fast Budget là một ứng dụng quản lý tài chính giúp bạn theo dõi chi tiêu, lập kế hoạch ngân sách và quản lý tài chính cá nhân. Ưu điểm: Dễ sử dụng: Giao diện đơn giản và dễ dàng để theo dõi chi tiêu và ngân sách. Tính năng phân loại chi tiêu: Cho phép bạn phân loại các khoản chi tiêu và lập ngân sách cho từng mục tiêu tài chính. Báo cáo tài chính: Cung cấp các báo cáo và biểu đồ về tình hình tài chính của bạn. Fast Budget là một ứng dụng quản lý tài chính giúp bạn theo dõi chi tiêu Nhược điểm: Tính năng hạn chế: Không có nhiều tính năng nâng cao so với một số ứng dụng quản lý tài chính khác. Thiếu tích hợp ngân hàng: Không hỗ trợ kết nối với tài khoản ngân hàng để tự động theo dõi giao dịch. MoneyOi MoneyOi là một app quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi thu chi, lập kế hoạch ngân sách và phân tích tình hình tài chính. Ưu điểm: Giao diện thân thiện: Thiết kế giao diện dễ sử dụng và trực quan. Tính năng theo dõi chi tiêu: Cho phép bạn theo dõi chi tiêu, lập ngân sách và thiết lập các mục tiêu tài chính. Hỗ trợ nhiều loại tài khoản: Bạn có thể quản lý nhiều loại tài khoản tài chính từ một ứng dụng. Nhược điểm: Tính năng nâng cao yêu cầu trả phí: Một số tính năng hữu ích có thể yêu cầu bạn nâng cấp lên phiên bản trả phí. Hỗ trợ ngân hàng hạn chế: Có thể không tích hợp với tất cả các ngân hàng hoặc tài khoản quốc tế. MoneyOi là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi thu chi Kết luận Vậy là Unica đã giới thiệu cho bạn 11 app quản lý tài chính cá nhân tốt nhất để giúp bạn và gia đình quản lý tài chính hiệu quả. Hy vọng bạn sẽ tìm được ứng dụng phù hợp để hỗ trợ công việc quản lý chi tiêu của bạn. Để biết thêm những kiến thức về chủ đề liên quan, mời bạn truy cập vào website của chúng tôi. >>> Xem thêm:  Khám phá quy tắc 6 chiếc lọ - quản lý tài chính thông minh 10 Cuốn sách quản lý tài chính cá nhân giúp bạn kiểm soát đồng tiền
Trái phiếu là gì? Đặc điểm và phân loại trái phiếu chi tiết
Trái phiếu là gì? Đặc điểm và phân loại trái phiếu chi tiết Hiện nay, vấn đề đầu tư như thế nào được coi là thông minh đang được rất nhiều người quan tâm. Trái phiếu được đánh giá là hình thức đầu tư an toàn và hiệu quả hơn rất nhiều so với những hình thức khác. Trong bài viết hôm nay, Unica sẽ giúp bạn hiểu tổng quan hơn thông tin trái phiếu là gì? Đặc điểm và các loại trái phiếu phổ biến ở doanh nghiệp Việt hiện nay. Hãy tham khảo để hiểu rõ trái phiếu trước khi đưa ra quyết định đầu tư nhé. Trái phiếu là gì? Căn cứ theo Luật Chứng khoán số 54/2019/QH14, tại Mục 3 Điều 4 có định nghĩa khái niệm trái phiếu như sau: Trái phiếu là một công cụ tài chính xác nhận nghĩa vụ nợ của tổ chức phát hành phải trả cho người sở hữu trái phiếu. Tức là khi mua trái phiếu, nhà đầu tư sẽ cho tổ chức phát hành vay một số vốn trong khoảng thời gian có xác định. Trái phiếu giống như một loại chứng khoán xác nhận quyền và lợi ích hợp pháp của người sở hữu đối với một phần nợ của tổ chức phát hành. Trái phiếu là gì? Hiểu một cách đơn giản, Trong quá trình hai bên cho vay tiền, nhà đầu tư tức người mua trái phiếu sẽ được nhận lãi suất hàng năm hoặc nhận lãi suất theo định kỳ cụ thể đã được thỏa thuận và ký kết trước đó từ tổ chức phát hành. Đến thời gian đáo hạn, người phát hành trái phiếu sẽ phải có trách nhiệm trả lại toàn bộ số tiền gốc ban đầu cho người mua trái phiếu. Người phát hành trái phiếu bao gồm nhiều đối tượng khác nhau, có thể là doanh nghiệp hoặc tổ chức chính phủ như: chính phủ (công trái hay trái phiếu chính chủ), kho bạc nhà nước (trái phiếu kho bạc). Cơ chế hoạt động của trái phiếu Sau khi đã giúp bạn định nghĩa trái phiếu là gì, phần tiếp theo bài viết chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu về cơ chế hoạt động của loại chứng khoán này. Cụ thể cơ chế hoạt động của trái phiếu như sau: Ban đầu người phát hành trái phiếu (doanh nghiệp, tổ chức hoặc chính phủ) sẽ xác định số lượng và giá trị trái phiếu cần phát hành. Cùng với đó là thời gian đáo hạn, lãi suất. Sau khi đã xác định xong, nhà đầu tư sẽ mua trái phiếu qua một số bên như môi giới hoặc sàn giao dịch tài chính. Giao dịch mua bán diễn ra hoàn tất, người mua trái phiếu sẽ được nhận lãi suất hàng năm hoặc theo định kỳ mà 2 bên đã thoả thuận và quy định với nhau từ trước đó. Đến thời gian đáo hạn, người phát hành có trách nhiệm trả lại số tiền gốc ban đầu đã vay cho người mua trái phiếu. Đặc điểm của trái phiếu là gì? Trong số các kênh đầu tư hiện nay thì trái phiếu được đánh giá là kênh đầu tư an toàn và hiệu quả, đặc điểm của trái phiếu như sau: Đặc điểm về lợi tức: Lợi tức của trái phiếu sẽ không bị ảnh hưởng vào tình hình doanh nghiệp phát hành hoạt động. Nhà đầu tư nắm giữ trái phiếu trong kỳ hạn sẽ đảm bảo nhận về được khoản tiền lãi đều đặn theo đúng thoả thuận ban đầu với bên phát hành trái phiếu. Người sở hữu trái phiếu được ưu tiên thanh toán: Bên phát hành trái phiếu có trách nhiệm phải thanh toán cho nhà đầu tư đang nắm giữ trái phiếu trong bất cứ hoàn cảnh nào. Trong trường hợp bên phát hành trái phiếu bị phá sản hoặc giải thể thì các trái chủ sẽ được thanh toán nợ trước rồi sau đó tiếp đến sẽ tới các cổ đông. Người sở hữu trái phiếu đóng vai trò là người cho vay: Nhà đầu tư trái phiếu sẽ không phải chịu bất cứ trách nhiệm gì về việc sử dụng vốn vay của đơn vị phát hành. Họ chỉ đóng vai trò là người cho vay mà thôi. Trái phiếu là kênh đầu tư an toàn Các loại trái phiếu ở doanh nghiệp Việt  Hiện nay trên thị trường đang phát hành rất nhiều các loại trái phiếu khác nhau, cụ thể trái phiếu ở doanh nghiệp Việt Nam được phân loại như sau: Phân chia trên sàn giao dịch Trên sàn giao dịch, trái phiếu được phân loại thành: trái phiếu niêm yết và trái phiếu không niêm yết (trái phiếu OTC). Trái phiếu niêm yết: Loại trái phiếu này sẽ được đăng ký hoặc lưu ký tập trung tại Trung tâm lưu ký chứng khoán (VSD) và được giao dịch trên các sàn chứng khoán tập trung như: HOSE, HNX. Giao dịch trái phiếu niêm yết sẽ phải tuân thủ theo quy định của Sở Giao dịch chứng khoán. Trái phiếu không niêm yết (OTC): Loại trái phiếu này sẽ được giao dịch trên thị trường phi tập trung và nó sẽ được tiến hành dựa trên thoả thuận giữa các nhà đầu tư với nhau theo nguyên tắc “thuận mua, vừa bán”. Phân chia theo chủ đề Trái phiếu phân chia theo chủ đề tức là phân chia theo đơn vị phát hành: Trái phiếu chính phủ: Loại trái phiếu này sẽ do chính phủ phát hành, mục đích để huy động tiền nhàn rỗi của các nhà đầu tư. Trái phiếu chính phủ được đánh giá là đơn vị phát hành uy tín nhất trên thị trường. Vì vậy nó rất ít khi tiềm ẩn rủi ro. Trái phiếu doanh nghiệp: Là loại trái phiếu do các doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp tư nhân và nhà nước phát hành với mục đích thực hiện các hoạt động kinh doanh như: tăng vốn điều lệ, thực hiện dự án,... Trái phiếu của ngân hàng và các tổ chức tài chính: Loại trái phiếu này sẽ do ngân hàng và các tổ chức tài chính ban hành. Mục đích để phục vụ các hoạt động kinh doanh như: thực hiện dự án, tăng vốn điều lệ,... Phân loại trái phiếu theo chủ đề Phân chia theo lợi tức trái phiếu Trái phiếu phân chia theo lợi tức bao gồm: Trái phiếu có lãi suất biến đổi: Hay còn được gọi là trái phiếu với lãi suất thả nổi. Đối với loại trái phiếu này, lợi tức sẽ thay đổi theo từng thời kỳ. Khoản lợi tức này sẽ được tính theo mức lãi suất biến đổi dựa vào lãi suất tham chiếu. Trái phiếu có lãi suất cố định: Đây là loại trái phiếu mà lợi tức sẽ được xác định theo tỷ lệ phần trăm và được cố định theo mệnh giá trái phiếu. Trái phiếu có lãi suất bằng không: Loại trái phiếu này sẽ khác hoàn toàn với những loại trái phiếu khác. Đối với loại trái phiếu này, thì tổ chức phát hành sẽ không phải trả lãi cho nhà đầu tư. Tuy nhiên, nhà đầu tư sẽ được mua với mức giá thấp hơn mệnh giá và được giữ, sau đó đến lúc đáo hạn sẽ được hoàn trả bằng mệnh giá. Phân chia theo tính chất trái phiếu Trái phiếu phân chia theo tính chất bao gồm những loại sau: Trái phiếu chuyển đổi: Loại trái phiếu này sẽ do các công ty cổ phần phát hành, cho phép trái chủ được quyền chuyển đổi sang cổ phiếu của công ty họ. Trái phiếu kèm chứng quyền: Loại trái phiếu này sẽ đi kèm với quyền được mua một số lượng trái phiếu nhất định của tổ chức phát hành theo điều kiện, điều khoản đã được ban hành. Trái phiếu không chuyển đổi, không kèm chứng quyền: Loại trái phiếu này sẽ không đi kèm với quyền chuyển đổi thành cổ phần của doanh nghiệp phát hành. Đồng thời cũng không đi kèm quyền được mua cổ phiếu của doanh nghiệp phát hành. Phân loại theo chính chất trái phiếu Phân chia theo phương thức đảm bảo Đối với loại trái phiếu này thì sẽ được phân loại sau: Trái phiếu không có tài sản đảm bảo: Đây là loại trái phiếu không có bất cứ một sự đảm bảo nào từ tổ chức phát hành hoặc bên thứ ba. Trái phiếu này không được đảm bảo thanh toán toàn bộ hoặc một phần gốc, lãi, đồng thời cũng không được bảo lãnh thanh toán của tổ chức tài chính tín dụng. Trái phiếu có tài sản đảm bảo: Trái ngược với trái phiếu không có tài sản đảm bảo thì trái phiếu này sẽ được đảm bảo thanh toán toàn bộ hoặc một phần lãi, gốc khi đến hạn bằng tài sản thay thế. Đồng thời, cũng được bảo lãnh thanh toán theo quy định của pháp luật. Ưu điểm nổi bật của trái phiếu Ưu điểm trái phiếu là gì cũng là vấn đề đang được rất nhiều người quan tâm. Dưới đây là một số ưu điểm nổi bật bạn nhất định phải biết. Trái phiếu có thể linh hoạt chuyển nhượng thông qua các sàn giao dịch hoặc cũng có thể bán lại cho các tổ chức phát hành và các trái chủ mới mà không cần phải giữ đến thời hạn đáo hạn. Lãi trái phiếu sẽ được trả đều đặn theo kỳ, thêm nữa tiền lãi còn không bị ảnh hưởng và phụ thuộc vào tình hình hoạt động kinh doanh của công ty. Tức là trong trường hợp có làm ăn thua lỗ, tổ chức phát hành trái phiếu vẫn phải có trách nhiệm thanh toán đầy đủ tiền lãi cũng như tiền lãi đúng hạn cho các trái chủ. Trong trường hợp tổ chức phát hành trái phiếu ngừng hoạt động và thanh lý tài sản thì các trái chủ sẽ luôn được ưu tiên nhận lại vốn trước các cổ đông sở hữu cổ phiếu. Sự khác biệt giữa trái phiếu và cổ phiếu Trái phiếu và cổ phiếu là hai loại hình chứng khoán hoàn toàn khác nhau, bạn hãy tham khảo bảng dưới đây để phân biệt rõ hơn về 2 loại hình chứng khoán này nhé. Tiêu chí so sánh Trái phiếu Cổ phiếu Tính chất Có tư cách giống như một công cụ tài chính để vay tiền từ nhà đầu tư cho tổ chức phát hành trái phiếu. Khi thực hiện giao dịch vay tiền với nhau, tổ chức phát hành trái phiếu có trách nhiệm phải trả tiền lãi định kỳ. Trái phiếu sẽ có thời hạn cố định, đến thời hạn thì bên phát hành trái phiếu sẽ phải đáo hạn bằng cách trả hết tiền gốc ban đầu cho người mua trái phiếu. Có tư cách đại diện cho sự sở hữu một phần của công ty phát hành. Người mua cổ phiếu sẽ trở thành cổ đông của công ty nên sẽ có quyền lực và được chia sẻ lợi nhuận. Giá trị cổ phiếu sẽ thay đổi theo tình hình thị trường và hiệu suất công ty. Lợi nhuận Người mua trái phiếu sẽ ngay lập tức nhận được lợi tức cố định hoặc biến đổi theo lãi suất đã thoả thuận. Lợi nhuận từ trái phiếu thường sẽ có tính ổn định cao. Lợi nhuận từ cổ phiếu sẽ không cố định và không được xác định trước vì nó còn phụ thuộc vào hiệu suất của công ty. So với trái phiếu thì cổ phiếu có tiềm năng sinh lời cao hơn nhưng đi kèm với đó là rất nhiều rủi ro. Rủi ro Trái phiếu có rủi ro thấp hơn cổ phiếu. Trong trường hợp tổ chức phát hành trái phiếu bị phá sản hay không có đủ tiềm năng trả tiền thì người mua trái phiếu vẫn được ưu tiên hơn trong việc nhận lại vốn trước các cổ đông khác. Tuy nhiên, trái phiếu sẽ đi kèm rủi ro về tín dụng và rủi ro lãi suất Rủi ro cao vì giá cổ phiếu luôn biến động, thậm chí có lúc còn bị mất vốn khi mua cổ phiếu. Cổ phiếu đôi khi còn gặp rủi ro do biến động thị trường hay tình hình kinh doanh của công ty. Phân biệt giữa trái phiếu và cổ phiếu Nên đầu tư trái phiếu hay cổ phiếu Trái phiếu và cổ phiếu có tính chất đầu tư cũng như rủi ro khác nhau. Vì vậy, việc đầu tư trái phiếu hay cổ phiếu là tuỳ mỗi người. Để dễ dàng đưa ra lựa chọn nên đầu tư loại hình chứng khoán nào, bạn hãy cân nhắc một vài yếu tố sau: Mục tiêu đầu tư: Nếu mục tiêu ngay từ đầu của bạn là muốn bảo toàn vốn và muốn có lợi nhuận ổn định thì bạn nên đầu tư trái phiếu. Ngược lại, nếu bạn dám đương đầu với rủi ro và muốn tăng trưởng vốn nhanh chóng thì bạn nên đầu tư cổ phiếu. Rủi ro cá nhân: Nếu bạn dám chấp nhận rủi ro và bình tĩnh trước những biến động thì đầu tư cổ phiếu sẽ phù hợp. Trong trường hợp bạn ưu tiên bảo toàn vốn, không dám chịu đựng biến động thì tốt nhất nên chọn đầu tư trái phiếu cho an toàn. So với cổ phiếu thì trái phiếu sẽ mang lại mức lãi suất ổn định cùng với mức rủi ro thấp hơn. Thời gian đầu tư: Cổ phiếu có thời gian đầu tư nhanh hơn so với trái phiếu. Trái phiếu thích hợp với những nhà đầu tư có kế hoạch dài hạn từ 2 - 10 năm.  Câu hỏi liên quan Câu 1: Khác biệt giữa trái phiếu và tiết kiệm? Cả trái phiếu và tiết kiệm đều mang lại cho người đầu tư một khoản tiền lãi cố định dựa trên khoản tiền gốc mà mình bỏ ra. Tuy nhiên, trái phiếu và tiết kiệm vẫn có những điểm khác biệt. Cụ thể như sau: Lãi suất của tiết kiệm không bằng trái phiếu. Trái phiếu được phát hành sẽ đi theo tài sản đảm bảo. Trong trường hợp tổ chức phát hành không còn khả năng chi trả tiền lãi và gốc thì sẽ lấy tài sản đảm bảo này để thanh lý hợp đồng và tiền từ thanh lý hợp đồng sẽ được hoàn trả vào tiền gốc cho trái chủ. Câu 2: Tại sao doanh nghiệp lại phát hành trái phiếu mà không vay ngân hàng” Đối với vay ngân hàng, kênh huy động vốn duy nhất của doanh nghiệp sẽ chỉ là ngân hàng thương mại. Tuy nhiên đối với phát hành trái phiếu thì kênh huy động vốn của doanh nghiệp sẽ rộng hơn, nó bao gồm: các cá nhân, quỹ đầu tư, công ty chứng khoán hoặc tổ chức tài chính. Ngoài việc, việc doanh nghiệp phát hành trái phiếu mà không vay ngân hàng cũng giúp tăng độ nhận diện của doanh nghiệp trên các thị trường tài chính. Câu 3: Quy định cụ thể về phát hành trái phiếu tại Việt Nam? Trái phiếu phát hành tại Việt Nam sẽ có quy định riêng đó là: Theo Nghị định 163/2018/NĐ-CP và thông tư 162/2015/TT-BTC quy định rõ về việc phát hành đối với trái phiếu riêng lẻ (dưới 100 nhà đầu tư không kể nhà đầu tư chuyên nghiệp) và phát hành ra công chúng. Câu 4: Một số thuật ngữ liên quan đến trái phiếu là gì? Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến trái phiếu bạn nhất định phải biết Trái chủ: Tức là cá nhân hoặc tổ chức đang sở hữu trái phiếu. Hiểu đơn giản trái chủ chính là người cho tổ chức phát hành trái phiếu vay tiền. Trái chủ mua trái phiếu sẽ nhận được lãi suất và giá trị gốc của trái phiếu khi đến thời gian đáo hạn. Mệnh giá trái phiếu: Tức là giá trị ghi trên trái phiếu khi mà tổ chức trái phiếu phát hành. Nó thể hiện số vốn gốc mà nhà đầu tư đã cho vay. Chức năng của mệnh giá trái phiếu là dùng làm văn cứ để tính lãi suất và giá trị thanh toán khi đáo hạn. Giá phát hành: Tức là giá bán trái phiếu khi tổ chức phát hành ra thị trường. Tuỳ vào điều kiện thị trường và sức hấp dẫn của trái phiếu mà mức giá này có thể cao hơn hoặc thấp hơn mệnh giá trái phiếu. Giá trái phiếu: Tức là giá mà hai bên tổ chức phát hành và đầu tư thực hiện giao dịch với nhau trên thị trường tính trong một thời gian cụ thể. Giá trái phiếu không cố định mà sẽ có sự biến động dựa vào nhiều yếu tố như: lãi suất thị trường, tình hình tài chính của tổ chức phát hành, kỳ vọng của nhà đầu tư,... Kỳ hạn trái phiếu: Khoảng thời gian tính từ khi mua đến khi đáo hạn. Kỳ hạn trái phiếu lâu, thường từ năm đến vài năm. Lãi suất trái phiếu: Là khoản tiền mà bên tổ chức phát hành trái phiếu sẽ phải cam kết trả cho trái chủ. Lãi suất trái phiếu có thể cố định hoặc thả nổi, tuy nhiên vẫn phải được thanh toán đúng kỳ hạn quy định trong hợp đồng. Kết luận Trên đây là tổng hợp toàn bộ thông tin liên quan tới trái phiếu là gì mà chúng tôi đã tổng hợp được. Với những thông tin này, chắc chắn bạn đã có cái nhìn tổng quát và khách quan hơn về loại hình đầu tư này, hiểu được tại vì sao mà nó lại trở nên hot như vậy. Để có trải nghiệm đầu tư tốt và mang lại hiệu quả cao như mong muốn, bạn hãy tham khảo kỹ bài viết để đưa ra quyết định đầu tư phù hợp với tình hình tài chính và mục tiêu cá nhân của mình..  >>> Xem thêm:  Lợi tức là gì? Ý nghĩa và phân loại của lợi tức với doanh nghiệp Vay tín chấp là gì? Cách tính lãi suất vay ngân hàng
Khám phá quy tắc 6 chiếc lọ - quản lý tài chính thông minh Khám phá quy tắc 6 chiếc lọ - quản lý tài chính thông minh Nhiều người gặp khó khăn trong việc quản lý chi tiêu để không rơi vào tình trạng thâm hụt. Vậy bạn có biết làm thế nào để quản lý tài chính một cách thông minh và nhanh chóng đạt được tự do tài chính? Unica sẽ chia sẻ với bạn quy tắc 6 chiếc lọ tài chính qua bài viết này, giúp bạn nắm vững bí quyết quản lý tiền bạc hiệu quả. Quy tắc 6 chiếc lọ tài chính là gì? Quy tắc 6 chiếc lọ tài chính được phát triển bởi T. Harv Eker, là một phương pháp quản lý tài chính cá nhân nhằm giúp bạn phân bổ thu nhập một cách hiệu quả. Mỗi chiếc lọ đại diện cho một phần trăm nhất định của thu nhập, mỗi phần trăm đó được dành cho một mục đích cụ thể. Quy tắc 6 chiếc lọ tài chính, được phát triển bởi T. Harv Eker Quy tắc 6 chiếc lọ quản lý tài chính như thế nào? Quy tắc 6 chiếc lọ là một phương pháp quản lý tài chính cá nhân giúp bạn phân bổ thu nhập của mình một cách khoa học và hiệu quả. Dưới đây là cách quản lý tài chính theo từng chiếc lọ: Lọ NEC (Chi tiêu cần thiết) - 55% thu nhập: Dành 55% thu nhập cho các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, hóa đơn điện nước, thực phẩm, đi lại và các khoản chi tiêu bắt buộc khác. Lọ LTS (Tiết kiệm dài hạn) - 10% thu nhập: Dành 10% thu nhập cho việc tiết kiệm dài hạn, đầu tư hoặc mua các tài sản có giá trị để tăng cường tài chính cá nhân trong tương lai. Đây là khoản tiết kiệm cho các mục tiêu lớn như mua nhà, mua xe hoặc đầu tư vào các dự án kinh doanh. Lọ EDU (Giáo dục) - 10% thu nhập: Dành 10% thu nhập cho việc học tập, nâng cao kỹ năng, tham gia các khóa học hoặc mua sách để phát triển bản thân. Đây là khoản đầu tư vào giáo dục, giúp bạn phát triển kiến thức và kỹ năng, nâng cao giá trị bản thân. Lọ PLAY (Hưởng thụ) - 10% thu nhập: Dành 10% thu nhập cho các hoạt động giải trí, du lịch, ăn uống, vui chơi, giúp bạn thư giãn và tận hưởng cuộc sống. Khoản này giúp bạn có được những trải nghiệm thú vị và tạo ra những kỷ niệm đẹp. Lọ FFA (Tự do tài chính) - 10% thu nhập: Dành 10% thu nhập cho việc đầu tư vào các khoản sinh lời như chứng khoán, quỹ đầu tư hoặc kinh doanh. Mục tiêu của lọ này là tạo ra nguồn thu nhập thụ động, giúp bạn đạt được sự tự do tài chính trong tương lai. Lọ GIVE (Từ thiện) - 5% thu nhập: Dành 5% thu nhập để làm từ thiện, giúp đỡ người khác hoặc đóng góp vào các hoạt động cộng đồng. Việc chia sẻ và giúp đỡ người khác không chỉ mang lại niềm vui cho bạn mà còn góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn. Quản lý tài chính với 6 chiếc lọ Việc áp dụng quy tắc 6 chiếc lọ này giúp bạn có cái nhìn rõ ràng về tài chính của mình, đồng thời tạo nền tảng vững chắc để đạt được tự do tài chính và thực hiện các mục tiêu cá nhân. Tầm quan trọng của quy tắc 6 chiếc lọ trong quản lý tài chính Quy tắc 6 chiếc lọ tài chính có tầm quan trọng đặc biệt trong việc quản lý tài chính cá nhân nhờ những lợi ích sau: Giúp kiểm soát chi tiêu: Việc phân bổ rõ ràng từng phần trăm thu nhập vào các chiếc lọ giúp bạn kiểm soát chi tiêu một cách hiệu quả, tránh tình trạng chi tiêu quá mức. Tạo thói quen tiết kiệm: Bằng cách dành ra một phần thu nhập cho tiết kiệm và đầu tư, bạn sẽ hình thành thói quen tiết kiệm từ sớm, đảm bảo tài chính ổn định cho tương lai. Đảm bảo sự phát triển bản thân: Chiếc lọ giáo dục khuyến khích bạn đầu tư vào việc học hỏi và phát triển kỹ năng, giúp bạn nâng cao giá trị bản thân và mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Khuyến khích đầu tư: Chiếc lọ đầu tư tự do tài chính giúp bạn xây dựng nguồn thu nhập thụ động, tăng cường sự độc lập tài chính và giảm bớt sự phụ thuộc vào nguồn thu nhập chính. Thúc đẩy sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống: Chiếc lọ giải trí giúp bạn dành thời gian và tài chính cho các hoạt động vui chơi, giải trí, giúp giảm căng thẳng và tăng cường chất lượng cuộc sống. Khuyến khích lòng từ thiện: Chiếc lọ từ thiện khuyến khích bạn giúp đỡ người khác, tạo ra giá trị cho cộng đồng và mang lại niềm vui, sự thỏa mãn trong cuộc sống. Giúp xây dựng kế hoạch tài chính dài hạn: Quy tắc 6 chiếc lọ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng về tài chính cá nhân, từ đó dễ dàng lập kế hoạch tài chính dài hạn, đặt mục tiêu cụ thể và đạt được chúng. Nâng cao ý thức tài chính: Việc phân chia thu nhập thành các chiếc lọ giúp bạn có ý thức rõ ràng hơn về tài chính cá nhân, từ đó đưa ra các quyết định chi tiêu và đầu tư thông minh hơn. Tầm quan trọng của quy tắc 6 chiếc lọ trong quản lý tài chính Quy tắc 6 chiếc lọ tài chính không chỉ giúp bạn quản lý tài chính một cách hiệu quả mà còn giúp bạn xây dựng thói quen tài chính lành mạnh, hướng tới một cuộc sống cân bằng và bền vững. Ví dụ cách áp dụng quy tắc tài chính 6 chiếc lọ với thu nhập 7 triệu Để minh họa cách áp dụng quy tắc 6 chiếc lọ trong quản lý tài chính cá nhân cho người có thu nhập 7 triệu đồng mỗi tháng, bạn có thể thực hiện các bước sau: Bước 1: Xác định thu nhập Hãy xác định chính xác tổng số tiền bạn kiếm được mỗi tháng từ các nguồn như công việc chính, kinh doanh, đầu tư hay các nguồn thu nhập khác. Bước 2: Xác định chi phí cố định Tính toán và liệt kê các chi phí cố định hàng tháng của bạn, chẳng hạn như tiền thuê nhà, tiền điện, nước, internet, điện thoại di động, tiền gửi xe,... Sau đó, chuyển số tiền này vào chiếc lọ chi tiêu cần thiết. Xác định chi phí cố định Bước 3: Phân bổ tiền cho các lọ còn lại Sau khi trừ đi các chi phí cố định, bạn sẽ còn lại một khoản tiền. Hãy phân bổ số tiền này vào các lọ tài chính khác theo quy tắc 6 chiếc lọ. Với thu nhập 7 triệu đồng mỗi tháng, bạn có thể phân bổ như sau: Lọ tiết kiệm dài hạn: 10% – 700.000 đồng Lọ đầu tư tự do tài chính: 10% – 700.000 đồng Lọ giáo dục: 10% – 700.000 đồng Lọ giải trí: 10% – 700.000 đồng Lọ từ thiện: 5% – 350.000 đồng Phân bổ chi tiêu Bước 4: Theo dõi và điều chỉnh định kỳ Hãy theo dõi và điều chỉnh việc phân bổ tiền vào các lọ mỗi tháng. Nếu bạn nhận thấy mình đang chi tiêu vượt quá mức quy định, hãy tìm cách giảm bớt chi tiêu hoặc tăng thu nhập. Nếu còn dư tiền vào cuối tháng, bạn có thể đầu tư hoặc thêm vào lọ tiết kiệm để tạo ra nguồn thu nhập thụ động. Các lỗi thường mắc phải khi áp dụng quy tắc 6 chiếc lọ Khi áp dụng quy tắc 6 chiếc lọ, nhiều người có thể gặp phải một số lỗi phổ biến sau đây: Không tuân thủ tỷ lệ phân bổ: Một trong những lỗi phổ biến nhất là không tuân thủ đúng tỷ lệ phân bổ đã đề ra, dẫn đến việc mất cân đối trong quản lý tài chính. Chi tiêu vượt mức từ lọ này sang lọ khác: Nhiều người có xu hướng chi tiêu quá mức từ một chiếc lọ và phải lấy tiền từ các chiếc lọ khác để bù đắp, làm mất đi tính kỷ luật và hiệu quả của quy tắc. Thiếu theo dõi và điều chỉnh: Không theo dõi chi tiết các khoản chi tiêu và không điều chỉnh kịp thời khi cần thiết có thể dẫn đến việc quản lý tài chính kém hiệu quả. Không dành tiền cho tiết kiệm và đầu tư: Một số người có thể tập trung quá nhiều vào chi tiêu hàng ngày mà quên đi việc tiết kiệm và đầu tư, làm giảm khả năng tích lũy và phát triển tài chính trong tương lai. Thiếu kiên nhẫn và từ bỏ sớm: Quản lý tài chính cá nhân cần thời gian và kiên nhẫn. Nếu không thấy kết quả ngay lập tức, nhiều người dễ dàng từ bỏ quy tắc này và quay trở lại thói quen chi tiêu không kiểm soát. Không điều chỉnh khi thu nhập thay đổi: Khi thu nhập thay đổi, bạn cần điều chỉnh tỷ lệ phân bổ cho các chiếc lọ tương ứng. Nhiều người quên điều này, dẫn đến việc quản lý tài chính không còn phù hợp với tình hình hiện tại. Không lên kế hoạch cho các chi phí bất ngờ: Không dự trù cho các chi phí bất ngờ hoặc khẩn cấp có thể khiến bạn phải sử dụng tiền từ các chiếc lọ khác, làm ảnh hưởng đến kế hoạch tài chính dài hạn. Không có mục tiêu tài chính rõ ràng: Thiếu mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể khiến bạn không biết cách phân bổ tiền một cách hiệu quả và không có động lực để tuân thủ quy tắc. Các lỗi thường mắc phải khi áp dụng quy tắc 6 chiếc lọ Kinh nghiệm sử dụng quy tắc 6 chiếc lọ tài chính hiệu quả nhất Để sử dụng quy tắc 6 chiếc lọ tài chính một cách hiệu quả nhất, bạn có thể áp dụng những kinh nghiệm sau đây: Tuân thủ chặt chẽ nguyên tắc 6 chiếc lọ tài chính Xác định rõ mục tiêu cho từng chiếc lọ: Đảm bảo bạn hiểu rõ mục đích của từng chiếc lọ và tuân thủ nghiêm ngặt tỷ lệ phân bổ cho mỗi lọ. Kỷ luật trong chi tiêu: Không lấy tiền từ lọ này để chi tiêu cho lọ khác, giữ nguyên tắc ban đầu để duy trì sự cân đối trong tài chính. Tạo dựng và duy trì thói quen quản lý tài chính Theo dõi chi tiêu hàng ngày: Ghi chép lại mọi khoản chi tiêu để biết rõ tiền của bạn đang được sử dụng như thế nào. Đánh giá và điều chỉnh định kỳ: Hàng tháng, hãy xem xét lại việc phân bổ và chi tiêu của mình, điều chỉnh nếu cần thiết để phù hợp với tình hình tài chính hiện tại. Tạo dựng và duy trì thói quen quản lý tài chính Sử dụng tiền hợp lý Ưu tiên các chi tiêu cần thiết: Đảm bảo các chi phí thiết yếu như tiền thuê nhà, thực phẩm và hóa đơn được thanh toán trước. Chi tiêu thông minh cho giải trí: Sử dụng số tiền trong lọ giải trí một cách hợp lý, tìm các hoạt động vui chơi không tốn kém nhưng vẫn mang lại niềm vui. Tạo dựng thu nhập thụ động Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền từ lọ đầu tư để tham gia vào các kênh đầu tư mang lại thu nhập thụ động như chứng khoán, bất động sản hoặc các dự án kinh doanh. Tận dụng lợi ích từ tiết kiệm: Gửi tiền vào các tài khoản tiết kiệm có lãi suất cao hoặc các sản phẩm tài chính an toàn để tăng thu nhập thụ động. Tạo dựng thu nhập thụ động Lựa chọn kênh tiết kiệm và đầu tư hợp lý Nghiên cứu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ các kênh đầu tư và lựa chọn những kênh phù hợp với mức độ chấp nhận rủi ro của bạn. Đa dạng hóa đầu tư: Không đặt tất cả trứng vào một giỏ. Đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận. Kết luận Bất kể thu nhập của bạn là cao hay thấp, quy tắc 6 chiếc lọ đều mang lại lợi ích. Unica hy vọng bạn đã hiểu rõ nguyên tắc quan trọng này và sẽ bắt đầu áp dụng từ hôm nay. Chúng tôi tin rằng bạn sẽ thành công và sớm đạt được sự tự do tài chính. >>> Xem thêm:  Tự do tài chính là gì? Bí quyết giúp đạt được tự do tài chính TOP 11 app quản lý tài chính cá nhân tốt nhất trên Android, iOS TOP 11 app quản lý tài chính cá nhân tốt nhất trên Android, iOS
TOP 11 app quản lý tài chính cá nhân tốt nhất trên Android, iOS Để có một cuộc sống đầy đủ và tài chính ổn định, việc quản lý chi tiêu hiệu quả là điều mà nhiều người chú trọng. Bên cạnh việc thiết lập một kế hoạch ngân sách hợp lý, sử dụng các app quản lý tài chính cá nhân để theo dõi, ghi chép và tối ưu hóa tài chính là một giải pháp rất hiệu quả. Cùng khám phá bài viết từ Unica để biết những ứng dụng quản lý chi tiêu cá nhân và gia đình miễn phí hàng đầu nhé! Tại sao bạn cần ứng dụng quản lý chi tiêu? App quản lý tài chính cá nhân rất hữu ích vì công cụ này giúp bạn: Theo dõi chi tiêu: Ứng dụng giúp bạn theo dõi chi tiêu hàng ngày, hàng tuần và hàng tháng, giúp bạn biết tiền của mình đã đi đâu và chi tiêu như thế nào. Lập ngân sách: Bạn có thể lập ngân sách cho các mục tiêu tài chính khác nhau như tiết kiệm cho kỳ nghỉ, mua sắm lớn hoặc trả nợ. Phân tích tài chính: Ứng dụng cung cấp các báo cáo và biểu đồ phân tích chi tiêu, giúp bạn hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của mình và đưa ra các quyết định hợp lý. Nhắc nhở hóa đơn: Nhiều ứng dụng quản lý chi tiêu có chức năng nhắc nhở thanh toán hóa đơn, giúp bạn tránh việc trễ hạn và các khoản phí phạt không cần thiết. Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách theo dõi và quản lý chi tiêu, bạn có thể dễ dàng đặt và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân như tiết kiệm cho một khoản đầu tư hoặc mua sắm lớn. Bảo mật thông tin: Ứng dụng quản lý chi tiêu thường được bảo vệ bởi các biện pháp bảo mật mạnh mẽ, giúp bảo vệ thông tin tài chính cá nhân của bạn. Tiết kiệm thời gian: Thay vì phải ghi chép và theo dõi chi tiêu một cách thủ công, ứng dụng giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức, tự động ghi lại và phân loại các giao dịch. Lý do cần ứng dụng quản lý chi tiêu Việc sử dụng ứng dụng quản lý chi tiêu giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chi tiết về tình hình tài chính cá nhân, từ đó quản lý tiền bạc hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính một cách dễ dàng. Top 11 app quản lý tài chính cá nhân trên điện thoại Một số app quản lý tài chính cá nhân phổ biến được nhiều người sử dụng đó là Money Lover, Spendee, MISA Money Keeper (MISA), Home Budget with Sync, Mint, Money Mate, Pocket Guard, Timo Digital Bank, Money Manager, Fast Budget và MoneyOi. Chi tiết từng ứng dụng như sau: Money Lover Một trong những ứng dụng quản lý chi tiêu miễn phí phổ biến trên điện thoại Android và iOS là Money Lover. Ứng dụng này hỗ trợ người dùng quản lý thu chi cá nhân và gia đình bằng cách tạo lập và theo dõi các kế hoạch tài chính ngắn hạn và dài hạn một cách chính xác. Với Money Lover, bạn có thể dễ dàng ghi lại các khoản chi tiêu và phân loại theo các nhóm tài chính phù hợp với thu nhập cá nhân. Ứng dụng này giúp phân tích và theo dõi thói quen sử dụng tiền, nhắc nhở bạn chi tiêu hợp lý và trong tầm kiểm soát. Ngoài ra, Money Lover còn cung cấp các biểu đồ đánh giá thu chi hàng tháng, giúp bạn dễ dàng so sánh và đánh giá mức độ chi tiêu so với tháng trước. Dưới đây là một số ưu và nhược điểm của ứng dụng quản lý tài chính Money Lover: Ưu điểm: Dễ sử dụng với giao diện thân thiện. Theo dõi chi tiêu, thu nhập và hóa đơn hàng ngày. Dễ dàng lập kế hoạch chi tiêu theo tuần hoặc tháng. Cung cấp nhiều tính năng hữu ích như nhắc nhở thanh toán hóa đơn tiền điện, tiền nước. Báo cáo tài chính trực quan giúp dễ dàng nắm bắt thông tin. Liên kết với hơn 25 ngân hàng tại Việt Nam với độ bảo mật cao. Có sẵn trên cả hai nền tảng iOS và Android. Với Money Lover, bạn có thể dễ dàng ghi lại các khoản chi tiêu và phân loại theo các nhóm tài chính phù hợp với thu nhập cá nhân Nhược điểm: Phiên bản miễn phí bị giới hạn một số tính năng. Một số tính năng cao cấp có giá thành cao. Spendee Spendee là một app quản lý tài chính cá nhân miễn phí nổi tiếng, rất phù hợp cho những ai có thói quen kiểm soát tài chính cá nhân. Với giao diện thân thiện và dễ sử dụng, ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng hữu ích. Spendee giúp tối ưu hóa ngân sách cá nhân bằng cách tạo các danh mục chi tiêu riêng biệt trên một giao diện duy nhất, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và quản lý thu nhập. Ưu điểm: Giao diện thân thiện và dễ sử dụng: Spendee có thiết kế giao diện đơn giản và trực quan, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và quản lý chi tiêu. Đồng bộ dữ liệu đa nền tảng: Ứng dụng cho phép đồng bộ dữ liệu trên nhiều thiết bị, giúp bạn quản lý tài chính cá nhân trên cả điện thoại và máy tính một cách tiện lợi. Phân loại chi tiêu linh hoạt: Spendee cho phép người dùng tạo và tùy chỉnh các danh mục chi tiêu, giúp việc phân loại và theo dõi chi tiêu trở nên dễ dàng và chính xác hơn. Tích hợp tài khoản ngân hàng và ví điện tử: Spendee có thể liên kết với tài khoản ngân hàng và ví điện tử, giúp tự động ghi nhận các giao dịch và tiết kiệm thời gian nhập liệu thủ công. Biểu đồ và báo cáo chi tiết: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ và báo cáo chi tiết, giúp người dùng dễ dàng nắm bắt và phân tích tình hình tài chính của mình. Tính năng lập ngân sách: Spendee cho phép người dùng lập ngân sách cho các mục tiêu tài chính khác nhau, giúp kiểm soát chi tiêu và đạt được mục tiêu tiết kiệm. Spendee rất phù hợp cho những ai có thói quen kiểm soát tài chính cá nhân Nhược điểm: Phiên bản miễn phí giới hạn tính năng: Phiên bản miễn phí của Spendee bị giới hạn một số tính năng, người dùng cần nâng cấp lên phiên bản trả phí để sử dụng đầy đủ các tính năng. Giá thành của phiên bản trả phí cao: Một số người dùng cho rằng giá thành của phiên bản trả phí cao so với các ứng dụng quản lý tài chính khác trên thị trường. Hỗ trợ ngân hàng giới hạn theo khu vực: Mặc dù Spendee có tích hợp tài khoản ngân hàng nhưng số lượng ngân hàng hỗ trợ còn hạn chế và không phải tất cả ngân hàng đều được liên kết. Tính năng tự động ghi nhận giao dịch chưa hoàn hảo: Một số người dùng phản ánh rằng tính năng tự động ghi nhận giao dịch từ tài khoản ngân hàng và ví điện tử chưa hoàn toàn chính xác và cần kiểm tra lại thủ công. Không có nhiều tùy chọn cho tiền tệ địa phương: Spendee có hỗ trợ nhiều loại tiền tệ, nhưng một số người dùng có thể gặp khó khăn khi sử dụng các loại tiền tệ địa phương không phổ biến. MISA Money Keeper (MISA) MISA Money Keeper, còn được biết đến với tên gọi MISA Sổ Thu Chi, là một app quản lý tài chính cá nhân được phát triển bởi công ty MISA. Đây là một trong những ứng dụng phổ biến tại Việt Nam, giúp người dùng theo dõi và quản lý chi tiêu một cách hiệu quả. Các tính năng nổi bật của MISA Money Keeper: Giao diện thân thiện và dễ sử dụng: Ứng dụng được thiết kế với giao diện trực quan, dễ sử dụng, phù hợp với mọi đối tượng người dùng. Quản lý chi tiêu và thu nhập: MISA Money Keeper cho phép người dùng ghi chép và theo dõi các khoản chi tiêu và thu nhập hàng ngày, giúp bạn kiểm soát tài chính cá nhân một cách chi tiết. Lập ngân sách: Ứng dụng giúp người dùng lập kế hoạch ngân sách cho các mục tiêu tài chính khác nhau như tiết kiệm, đầu tư hay chi tiêu hàng ngày. Báo cáo chi tiết: MISA Money Keeper cung cấp các báo cáo và biểu đồ chi tiết về tình hình tài chính của bạn, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và phân tích các khoản chi tiêu và thu nhập. Nhắc nhở thanh toán: Ứng dụng có tính năng nhắc nhở thanh toán hóa đơn, giúp bạn tránh việc quên thanh toán và phải chịu phí phạt. Đồng bộ dữ liệu: MISA Money Keeper cho phép đồng bộ dữ liệu trên nhiều thiết bị, giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách tiện lợi dù ở bất kỳ đâu. Tính năng chia sẻ: Bạn có thể chia sẻ dữ liệu tài chính với các thành viên trong gia đình hoặc đối tác, giúp việc quản lý tài chính chung trở nên dễ dàng hơn. Bảo mật cao: Ứng dụng đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin tài chính của người dùng với các biện pháp bảo mật tiên tiến. MISA Money Keeper, còn được biết đến với tên gọi MISA Sổ Thu Chi Home Budget with Sync Home Budget with Sync là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân nổi bật, được thiết kế để giúp người dùng theo dõi và kiểm soát chi tiêu cũng như thu nhập của mình một cách hiệu quả. Ứng dụng này đặc biệt với tính năng đồng bộ hóa, cho phép các thành viên trong gia đình cùng quản lý tài chính trên nhiều thiết bị. Các tính năng nổi bật của Home Budget with Sync: Quản lý chi tiêu và thu nhập: Ứng dụng cho phép ghi chép và theo dõi chi tiết các khoản chi tiêu và thu nhập hàng ngày, giúp người dùng nắm bắt tình hình tài chính cá nhân một cách rõ ràng. Lập ngân sách: Home Budget with Sync hỗ trợ người dùng lập kế hoạch ngân sách cho các mục tiêu tài chính khác nhau, giúp kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm hiệu quả. Báo cáo chi tiết và biểu đồ: Ứng dụng cung cấp các báo cáo và biểu đồ trực quan về chi tiêu, thu nhập và tình hình tài chính tổng thể, giúp bạn dễ dàng phân tích và đánh giá. Theo dõi hóa đơn: Tính năng này giúp người dùng quản lý các hóa đơn và nhắc nhở thanh toán đúng hạn, tránh việc quên thanh toán và phải chịu phí phạt. Tính năng đồng bộ hóa: Home Budget with Sync cho phép đồng bộ hóa dữ liệu trên nhiều thiết bị, giúp các thành viên trong gia đình có thể cùng nhau quản lý tài chính một cách tiện lợi và hiệu quả. Chia sẻ tài khoản: Ứng dụng cho phép chia sẻ tài khoản tài chính giữa các thành viên trong gia đình, giúp việc quản lý tài chính gia đình trở nên dễ dàng hơn. Giao diện thân thiện: Thiết kế giao diện của Home Budget with Sync trực quan và dễ sử dụng, phù hợp với mọi đối tượng người dùng. Bảo mật cao: Ứng dụng đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin tài chính cá nhân của người dùng với các biện pháp bảo mật tiên tiến. Home Budget with Sync là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân nổi bật Mint Mint là một trong những app quản lý tài chính cá nhân phổ biến nhất hiện nay, được phát triển bởi Intuit. Mint giúp người dùng theo dõi chi tiêu, lập ngân sách, quản lý các hóa đơn và theo dõi tín dụng của họ, tất cả trong một nền tảng duy nhất. Đây là công cụ mạnh mẽ giúp bạn nắm bắt tình hình tài chính của mình một cách chi tiết và toàn diện. Các tính năng nổi bật của Mint: Theo dõi chi tiêu và thu nhập: Mint tự động theo dõi các khoản chi tiêu và thu nhập từ các tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng và các nguồn khác, giúp bạn nắm bắt mọi giao dịch một cách chi tiết. Lập ngân sách: Ứng dụng giúp bạn tạo ra các ngân sách tùy chỉnh, theo dõi việc chi tiêu so với ngân sách đã lập và gửi cảnh báo khi bạn gần đạt tới giới hạn chi tiêu. Quản lý hóa đơn: Mint cung cấp tính năng nhắc nhở hóa đơn, giúp bạn tránh việc trễ hạn thanh toán và các khoản phí phạt không cần thiết. Theo dõi tín dụng: Ứng dụng cho phép bạn theo dõi điểm tín dụng miễn phí, cung cấp các gợi ý để cải thiện điểm tín dụng và bảo vệ bạn khỏi gian lận. Báo cáo và biểu đồ chi tiết: Mint cung cấp các báo cáo và biểu đồ chi tiết về tình hình tài chính của bạn, giúp bạn dễ dàng phân tích và hiểu rõ về các khoản thu chi. Tích hợp nhiều tài khoản: Mint có thể liên kết với hầu hết các ngân hàng, thẻ tín dụng, khoản vay, đầu tư và tài khoản hưu trí, giúp bạn quản lý tất cả tài chính của mình từ một nơi duy nhất. Lời khuyên tài chính cá nhân: Ứng dụng cung cấp các lời khuyên tài chính cá nhân dựa trên tình hình tài chính của bạn, giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn. Bảo mật cao: Mint sử dụng các biện pháp bảo mật hàng đầu để bảo vệ thông tin tài chính cá nhân của bạn, bao gồm mã hóa dữ liệu và xác thực hai yếu tố. Mint là một trong những ứng dụng quản lý tài chính cá nhân phổ biến nhất hiện nay Money Mate Money Mate là một app quản lý tài chính cá nhân mạnh mẽ, được thiết kế để giúp người dùng theo dõi và kiểm soát chi tiêu, thu nhập và các giao dịch tài chính khác một cách hiệu quả. Với giao diện thân thiện và các tính năng tiện ích, Money Mate giúp bạn quản lý tài chính một cách dễ dàng và khoa học. Các tính năng nổi bật của Money Mate: Theo dõi chi tiêu và thu nhập: Money Mate cho phép người dùng ghi chép và theo dõi chi tiết các khoản chi tiêu và thu nhập hàng ngày, giúp bạn nắm bắt tình hình tài chính cá nhân một cách rõ ràng. Lập ngân sách: Ứng dụng hỗ trợ người dùng lập kế hoạch ngân sách cho các mục tiêu tài chính khác nhau, giúp kiểm soát chi tiêu và đạt được các mục tiêu tiết kiệm hiệu quả. Báo cáo và biểu đồ: Money Mate cung cấp các báo cáo và biểu đồ trực quan về chi tiêu, thu nhập và tình hình tài chính tổng thể, giúp bạn dễ dàng phân tích và đánh giá. Quản lý hóa đơn và nhắc nhở thanh toán: Ứng dụng có tính năng quản lý hóa đơn và nhắc nhở thanh toán, giúp bạn tránh việc quên thanh toán và phải chịu phí phạt. Đồng bộ dữ liệu: Money Mate cho phép đồng bộ dữ liệu trên nhiều thiết bị, giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách tiện lợi dù ở bất kỳ đâu. Chia sẻ tài khoản: Bạn có thể chia sẻ dữ liệu tài chính với các thành viên trong gia đình hoặc đối tác, giúp việc quản lý tài chính chung trở nên dễ dàng hơn. Tính năng phân loại chi tiêu: Money Mate cho phép người dùng phân loại các khoản chi tiêu theo danh mục, giúp bạn dễ dàng theo dõi và quản lý các khoản chi tiêu cụ thể. Bảo mật cao: Ứng dụng đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin tài chính của người dùng với các biện pháp bảo mật tiên tiến. Money Mate là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân mạnh mẽ Pocket Guard PocketGuard là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi chi tiêu, ngân sách và tiết kiệm tiền. Nó tự động phân tích các giao dịch ngân hàng và đưa ra những gợi ý để giúp bạn tiết kiệm tiền và đạt được mục tiêu tài chính của mình. Ưu điểm: Giao diện thân thiện: Giao diện đơn giản và dễ sử dụng, phù hợp cho người mới bắt đầu quản lý tài chính. Tính năng “In My Pocket”: Hiển thị số tiền bạn có thể chi tiêu sau khi đã tính đến các khoản chi tiêu bắt buộc và tiết kiệm. Tự động phân tích giao dịch: Kết nối với tài khoản ngân hàng để tự động theo dõi và phân loại các khoản chi tiêu. Công cụ tiết kiệm: Giúp bạn thiết lập mục tiêu tiết kiệm và theo dõi tiến trình đạt được mục tiêu. Nhược điểm: Hạn chế tính năng trong phiên bản miễn phí: Một số tính năng nâng cao chỉ có sẵn trong phiên bản trả phí. Hỗ trợ ngân hàng không đầy đủ: Có thể không hỗ trợ tất cả các ngân hàng hoặc tài khoản quốc tế. PocketGuard là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi chi tiêu Timo Digital Bank Timo là một ngân hàng số tại Việt Nam, cung cấp các dịch vụ ngân hàng và quản lý tài chính trực tuyến. Bạn có thể mở tài khoản ngân hàng, thực hiện giao dịch và quản lý tài chính từ ứng dụng di động. Ưu điểm: Dịch vụ ngân hàng số: Cung cấp dịch vụ tài khoản tiết kiệm, tài khoản thanh toán và các dịch vụ ngân hàng cơ bản khác. Giao dịch nhanh chóng: Giao dịch trực tuyến và tiện lợi mà không cần đến ngân hàng. Quản lý tài chính dễ dàng: Các công cụ phân tích chi tiêu và theo dõi ngân sách được tích hợp sẵn. Nhược điểm: Hạn chế về sản phẩm tài chính: Cung cấp dịch vụ ngân hàng cơ bản nhưng không có nhiều sản phẩm tài chính đa dạng như các ngân hàng truyền thống. Hạn chế liên kết với ngân hàng khác: Chỉ hoạt động chủ yếu với các dịch vụ và tài khoản của Timo. Timo là một ngân hàng số tại Việt Nam Money Manager Money Manager là một app quản lý tài chính cá nhân được thiết kế để giúp người dùng theo dõi chi tiêu, lập ngân sách, quản lý tài chính cá nhân một cách dễ dàng và hiệu quả. Ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng hữu ích để bạn có thể kiểm soát tài chính của mình một cách tốt nhất. Các tính năng chính của Money Manager: Theo dõi giao dịch Ghi chép chi Ttiêu và thu nhập: Bạn có thể nhanh chóng ghi chép các giao dịch chi tiêu và thu nhập, phân loại chúng theo các loại chi phí và nguồn thu nhập khác nhau. Chuyển tiền giữa các tài khoản: Cho phép bạn theo dõi và quản lý việc chuyển tiền giữa các tài khoản khác nhau. Lập ngân sách Tạo ngân sách: Bạn có thể thiết lập ngân sách cho các loại chi tiêu khác nhau và theo dõi việc tuân thủ ngân sách của bạn. Theo dõi ngân sách: Ứng dụng cung cấp báo cáo chi tiêu theo ngân sách để bạn dễ dàng theo dõi việc chi tiêu so với kế hoạch. Quản lý tài sản và nợ nần Theo dõi tài sản: Bạn có thể quản lý và theo dõi các tài sản như tiền mặt, tài khoản ngân hàng và đầu tư. Quản lý nợ: Cung cấp công cụ để theo dõi và quản lý các khoản nợ của bạn, bao gồm số dư nợ và lịch thanh toán. Báo cáo và biểu đồ Báo cáo chi tiêu: Cung cấp báo cáo chi tiêu chi tiết với các biểu đồ và đồ thị giúp bạn dễ dàng phân tích các khoản chi tiêu và thu nhập của mình. Phân tích chi tiêu: Biểu đồ và báo cáo giúp bạn hiểu rõ hơn về cách bạn sử dụng tiền của mình. Sao lưu và phục hồi dữ liệu Sao lưu dữ liệu: Cho phép bạn sao lưu dữ liệu lên đám mây hoặc trên các thiết bị lưu trữ để bảo vệ thông tin tài chính của bạn. Phục hồi dữ liệu: Bạn có thể phục hồi dữ liệu từ các bản sao lưu nếu cần. Đồng bộ hóa đám mây: Đồng bộ hóa: Phiên bản trả phí của ứng dụng cung cấp tính năng đồng bộ hóa dữ liệu giữa các thiết bị qua đám mây. Money Manager được thiết kế để giúp người dùng theo dõi chi tiêu, lập ngân sách, quản lý tài chính cá nhân một cách dễ dàng và hiệu quả Ưu điểm: Giao diện thân thiện: Giao diện người dùng trực quan và dễ sử dụng, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và người đã có kinh nghiệm quản lý tài chính. Nhiều tính năng: Cung cấp một loạt các tính năng từ theo dõi giao dịch đến lập ngân sách và phân tích tài chính. Báo cáo chi tiêu: Cung cấp báo cáo chi tiêu chi tiết với biểu đồ và phân tích để bạn có cái nhìn rõ ràng về tình hình tài chính của mình. Sao lưu và phục hồi dữ liệu: Cung cấp tính năng sao lưu và phục hồi dữ liệu để bảo vệ thông tin tài chính của bạn. Hỗ trợ đa ngôn ngữ: Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ khác nhau, giúp bạn dễ dàng sử dụng ứng dụng ở nhiều quốc gia. Nhược điểm: Phiên bản miễn phí có hạn chế: Một số tính năng nâng cao như đồng bộ hóa đám mây và một số tính năng báo cáo chỉ có sẵn trong phiên bản trả phí. Khả năng đồng bộ hóa: Phiên bản miễn phí không hỗ trợ tính năng đồng bộ hóa dữ liệu giữa các thiết bị. Tính năng hạn chế so với một số ứng dụng khác: Một số tính năng cao cấp như liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng và tích hợp các công cụ đầu tư có thể không có sẵn. Fast Budget Fast Budget là một ứng dụng quản lý tài chính giúp bạn theo dõi chi tiêu, lập kế hoạch ngân sách và quản lý tài chính cá nhân. Ưu điểm: Dễ sử dụng: Giao diện đơn giản và dễ dàng để theo dõi chi tiêu và ngân sách. Tính năng phân loại chi tiêu: Cho phép bạn phân loại các khoản chi tiêu và lập ngân sách cho từng mục tiêu tài chính. Báo cáo tài chính: Cung cấp các báo cáo và biểu đồ về tình hình tài chính của bạn. Fast Budget là một ứng dụng quản lý tài chính giúp bạn theo dõi chi tiêu Nhược điểm: Tính năng hạn chế: Không có nhiều tính năng nâng cao so với một số ứng dụng quản lý tài chính khác. Thiếu tích hợp ngân hàng: Không hỗ trợ kết nối với tài khoản ngân hàng để tự động theo dõi giao dịch. MoneyOi MoneyOi là một app quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi thu chi, lập kế hoạch ngân sách và phân tích tình hình tài chính. Ưu điểm: Giao diện thân thiện: Thiết kế giao diện dễ sử dụng và trực quan. Tính năng theo dõi chi tiêu: Cho phép bạn theo dõi chi tiêu, lập ngân sách và thiết lập các mục tiêu tài chính. Hỗ trợ nhiều loại tài khoản: Bạn có thể quản lý nhiều loại tài khoản tài chính từ một ứng dụng. Nhược điểm: Tính năng nâng cao yêu cầu trả phí: Một số tính năng hữu ích có thể yêu cầu bạn nâng cấp lên phiên bản trả phí. Hỗ trợ ngân hàng hạn chế: Có thể không tích hợp với tất cả các ngân hàng hoặc tài khoản quốc tế. MoneyOi là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi thu chi Kết luận Vậy là Unica đã giới thiệu cho bạn 11 app quản lý tài chính cá nhân tốt nhất để giúp bạn và gia đình quản lý tài chính hiệu quả. Hy vọng bạn sẽ tìm được ứng dụng phù hợp để hỗ trợ công việc quản lý chi tiêu của bạn. Để biết thêm những kiến thức về chủ đề liên quan, mời bạn truy cập vào website của chúng tôi. >>> Xem thêm:  Khám phá quy tắc 6 chiếc lọ - quản lý tài chính thông minh 10 Cuốn sách quản lý tài chính cá nhân giúp bạn kiểm soát đồng tiền
Trái phiếu là gì? Đặc điểm và phân loại trái phiếu chi tiết
Trái phiếu là gì? Đặc điểm và phân loại trái phiếu chi tiết Hiện nay, vấn đề đầu tư như thế nào được coi là thông minh đang được rất nhiều người quan tâm. Trái phiếu được đánh giá là hình thức đầu tư an toàn và hiệu quả hơn rất nhiều so với những hình thức khác. Trong bài viết hôm nay, Unica sẽ giúp bạn hiểu tổng quan hơn thông tin trái phiếu là gì? Đặc điểm và các loại trái phiếu phổ biến ở doanh nghiệp Việt hiện nay. Hãy tham khảo để hiểu rõ trái phiếu trước khi đưa ra quyết định đầu tư nhé. Trái phiếu là gì? Căn cứ theo Luật Chứng khoán số 54/2019/QH14, tại Mục 3 Điều 4 có định nghĩa khái niệm trái phiếu như sau: Trái phiếu là một công cụ tài chính xác nhận nghĩa vụ nợ của tổ chức phát hành phải trả cho người sở hữu trái phiếu. Tức là khi mua trái phiếu, nhà đầu tư sẽ cho tổ chức phát hành vay một số vốn trong khoảng thời gian có xác định. Trái phiếu giống như một loại chứng khoán xác nhận quyền và lợi ích hợp pháp của người sở hữu đối với một phần nợ của tổ chức phát hành. Trái phiếu là gì? Hiểu một cách đơn giản, Trong quá trình hai bên cho vay tiền, nhà đầu tư tức người mua trái phiếu sẽ được nhận lãi suất hàng năm hoặc nhận lãi suất theo định kỳ cụ thể đã được thỏa thuận và ký kết trước đó từ tổ chức phát hành. Đến thời gian đáo hạn, người phát hành trái phiếu sẽ phải có trách nhiệm trả lại toàn bộ số tiền gốc ban đầu cho người mua trái phiếu. Người phát hành trái phiếu bao gồm nhiều đối tượng khác nhau, có thể là doanh nghiệp hoặc tổ chức chính phủ như: chính phủ (công trái hay trái phiếu chính chủ), kho bạc nhà nước (trái phiếu kho bạc). Cơ chế hoạt động của trái phiếu Sau khi đã giúp bạn định nghĩa trái phiếu là gì, phần tiếp theo bài viết chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu về cơ chế hoạt động của loại chứng khoán này. Cụ thể cơ chế hoạt động của trái phiếu như sau: Ban đầu người phát hành trái phiếu (doanh nghiệp, tổ chức hoặc chính phủ) sẽ xác định số lượng và giá trị trái phiếu cần phát hành. Cùng với đó là thời gian đáo hạn, lãi suất. Sau khi đã xác định xong, nhà đầu tư sẽ mua trái phiếu qua một số bên như môi giới hoặc sàn giao dịch tài chính. Giao dịch mua bán diễn ra hoàn tất, người mua trái phiếu sẽ được nhận lãi suất hàng năm hoặc theo định kỳ mà 2 bên đã thoả thuận và quy định với nhau từ trước đó. Đến thời gian đáo hạn, người phát hành có trách nhiệm trả lại số tiền gốc ban đầu đã vay cho người mua trái phiếu. Đặc điểm của trái phiếu là gì? Trong số các kênh đầu tư hiện nay thì trái phiếu được đánh giá là kênh đầu tư an toàn và hiệu quả, đặc điểm của trái phiếu như sau: Đặc điểm về lợi tức: Lợi tức của trái phiếu sẽ không bị ảnh hưởng vào tình hình doanh nghiệp phát hành hoạt động. Nhà đầu tư nắm giữ trái phiếu trong kỳ hạn sẽ đảm bảo nhận về được khoản tiền lãi đều đặn theo đúng thoả thuận ban đầu với bên phát hành trái phiếu. Người sở hữu trái phiếu được ưu tiên thanh toán: Bên phát hành trái phiếu có trách nhiệm phải thanh toán cho nhà đầu tư đang nắm giữ trái phiếu trong bất cứ hoàn cảnh nào. Trong trường hợp bên phát hành trái phiếu bị phá sản hoặc giải thể thì các trái chủ sẽ được thanh toán nợ trước rồi sau đó tiếp đến sẽ tới các cổ đông. Người sở hữu trái phiếu đóng vai trò là người cho vay: Nhà đầu tư trái phiếu sẽ không phải chịu bất cứ trách nhiệm gì về việc sử dụng vốn vay của đơn vị phát hành. Họ chỉ đóng vai trò là người cho vay mà thôi. Trái phiếu là kênh đầu tư an toàn Các loại trái phiếu ở doanh nghiệp Việt  Hiện nay trên thị trường đang phát hành rất nhiều các loại trái phiếu khác nhau, cụ thể trái phiếu ở doanh nghiệp Việt Nam được phân loại như sau: Phân chia trên sàn giao dịch Trên sàn giao dịch, trái phiếu được phân loại thành: trái phiếu niêm yết và trái phiếu không niêm yết (trái phiếu OTC). Trái phiếu niêm yết: Loại trái phiếu này sẽ được đăng ký hoặc lưu ký tập trung tại Trung tâm lưu ký chứng khoán (VSD) và được giao dịch trên các sàn chứng khoán tập trung như: HOSE, HNX. Giao dịch trái phiếu niêm yết sẽ phải tuân thủ theo quy định của Sở Giao dịch chứng khoán. Trái phiếu không niêm yết (OTC): Loại trái phiếu này sẽ được giao dịch trên thị trường phi tập trung và nó sẽ được tiến hành dựa trên thoả thuận giữa các nhà đầu tư với nhau theo nguyên tắc “thuận mua, vừa bán”. Phân chia theo chủ đề Trái phiếu phân chia theo chủ đề tức là phân chia theo đơn vị phát hành: Trái phiếu chính phủ: Loại trái phiếu này sẽ do chính phủ phát hành, mục đích để huy động tiền nhàn rỗi của các nhà đầu tư. Trái phiếu chính phủ được đánh giá là đơn vị phát hành uy tín nhất trên thị trường. Vì vậy nó rất ít khi tiềm ẩn rủi ro. Trái phiếu doanh nghiệp: Là loại trái phiếu do các doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp tư nhân và nhà nước phát hành với mục đích thực hiện các hoạt động kinh doanh như: tăng vốn điều lệ, thực hiện dự án,... Trái phiếu của ngân hàng và các tổ chức tài chính: Loại trái phiếu này sẽ do ngân hàng và các tổ chức tài chính ban hành. Mục đích để phục vụ các hoạt động kinh doanh như: thực hiện dự án, tăng vốn điều lệ,... Phân loại trái phiếu theo chủ đề Phân chia theo lợi tức trái phiếu Trái phiếu phân chia theo lợi tức bao gồm: Trái phiếu có lãi suất biến đổi: Hay còn được gọi là trái phiếu với lãi suất thả nổi. Đối với loại trái phiếu này, lợi tức sẽ thay đổi theo từng thời kỳ. Khoản lợi tức này sẽ được tính theo mức lãi suất biến đổi dựa vào lãi suất tham chiếu. Trái phiếu có lãi suất cố định: Đây là loại trái phiếu mà lợi tức sẽ được xác định theo tỷ lệ phần trăm và được cố định theo mệnh giá trái phiếu. Trái phiếu có lãi suất bằng không: Loại trái phiếu này sẽ khác hoàn toàn với những loại trái phiếu khác. Đối với loại trái phiếu này, thì tổ chức phát hành sẽ không phải trả lãi cho nhà đầu tư. Tuy nhiên, nhà đầu tư sẽ được mua với mức giá thấp hơn mệnh giá và được giữ, sau đó đến lúc đáo hạn sẽ được hoàn trả bằng mệnh giá. Phân chia theo tính chất trái phiếu Trái phiếu phân chia theo tính chất bao gồm những loại sau: Trái phiếu chuyển đổi: Loại trái phiếu này sẽ do các công ty cổ phần phát hành, cho phép trái chủ được quyền chuyển đổi sang cổ phiếu của công ty họ. Trái phiếu kèm chứng quyền: Loại trái phiếu này sẽ đi kèm với quyền được mua một số lượng trái phiếu nhất định của tổ chức phát hành theo điều kiện, điều khoản đã được ban hành. Trái phiếu không chuyển đổi, không kèm chứng quyền: Loại trái phiếu này sẽ không đi kèm với quyền chuyển đổi thành cổ phần của doanh nghiệp phát hành. Đồng thời cũng không đi kèm quyền được mua cổ phiếu của doanh nghiệp phát hành. Phân loại theo chính chất trái phiếu Phân chia theo phương thức đảm bảo Đối với loại trái phiếu này thì sẽ được phân loại sau: Trái phiếu không có tài sản đảm bảo: Đây là loại trái phiếu không có bất cứ một sự đảm bảo nào từ tổ chức phát hành hoặc bên thứ ba. Trái phiếu này không được đảm bảo thanh toán toàn bộ hoặc một phần gốc, lãi, đồng thời cũng không được bảo lãnh thanh toán của tổ chức tài chính tín dụng. Trái phiếu có tài sản đảm bảo: Trái ngược với trái phiếu không có tài sản đảm bảo thì trái phiếu này sẽ được đảm bảo thanh toán toàn bộ hoặc một phần lãi, gốc khi đến hạn bằng tài sản thay thế. Đồng thời, cũng được bảo lãnh thanh toán theo quy định của pháp luật. Ưu điểm nổi bật của trái phiếu Ưu điểm trái phiếu là gì cũng là vấn đề đang được rất nhiều người quan tâm. Dưới đây là một số ưu điểm nổi bật bạn nhất định phải biết. Trái phiếu có thể linh hoạt chuyển nhượng thông qua các sàn giao dịch hoặc cũng có thể bán lại cho các tổ chức phát hành và các trái chủ mới mà không cần phải giữ đến thời hạn đáo hạn. Lãi trái phiếu sẽ được trả đều đặn theo kỳ, thêm nữa tiền lãi còn không bị ảnh hưởng và phụ thuộc vào tình hình hoạt động kinh doanh của công ty. Tức là trong trường hợp có làm ăn thua lỗ, tổ chức phát hành trái phiếu vẫn phải có trách nhiệm thanh toán đầy đủ tiền lãi cũng như tiền lãi đúng hạn cho các trái chủ. Trong trường hợp tổ chức phát hành trái phiếu ngừng hoạt động và thanh lý tài sản thì các trái chủ sẽ luôn được ưu tiên nhận lại vốn trước các cổ đông sở hữu cổ phiếu. Sự khác biệt giữa trái phiếu và cổ phiếu Trái phiếu và cổ phiếu là hai loại hình chứng khoán hoàn toàn khác nhau, bạn hãy tham khảo bảng dưới đây để phân biệt rõ hơn về 2 loại hình chứng khoán này nhé. Tiêu chí so sánh Trái phiếu Cổ phiếu Tính chất Có tư cách giống như một công cụ tài chính để vay tiền từ nhà đầu tư cho tổ chức phát hành trái phiếu. Khi thực hiện giao dịch vay tiền với nhau, tổ chức phát hành trái phiếu có trách nhiệm phải trả tiền lãi định kỳ. Trái phiếu sẽ có thời hạn cố định, đến thời hạn thì bên phát hành trái phiếu sẽ phải đáo hạn bằng cách trả hết tiền gốc ban đầu cho người mua trái phiếu. Có tư cách đại diện cho sự sở hữu một phần của công ty phát hành. Người mua cổ phiếu sẽ trở thành cổ đông của công ty nên sẽ có quyền lực và được chia sẻ lợi nhuận. Giá trị cổ phiếu sẽ thay đổi theo tình hình thị trường và hiệu suất công ty. Lợi nhuận Người mua trái phiếu sẽ ngay lập tức nhận được lợi tức cố định hoặc biến đổi theo lãi suất đã thoả thuận. Lợi nhuận từ trái phiếu thường sẽ có tính ổn định cao. Lợi nhuận từ cổ phiếu sẽ không cố định và không được xác định trước vì nó còn phụ thuộc vào hiệu suất của công ty. So với trái phiếu thì cổ phiếu có tiềm năng sinh lời cao hơn nhưng đi kèm với đó là rất nhiều rủi ro. Rủi ro Trái phiếu có rủi ro thấp hơn cổ phiếu. Trong trường hợp tổ chức phát hành trái phiếu bị phá sản hay không có đủ tiềm năng trả tiền thì người mua trái phiếu vẫn được ưu tiên hơn trong việc nhận lại vốn trước các cổ đông khác. Tuy nhiên, trái phiếu sẽ đi kèm rủi ro về tín dụng và rủi ro lãi suất Rủi ro cao vì giá cổ phiếu luôn biến động, thậm chí có lúc còn bị mất vốn khi mua cổ phiếu. Cổ phiếu đôi khi còn gặp rủi ro do biến động thị trường hay tình hình kinh doanh của công ty. Phân biệt giữa trái phiếu và cổ phiếu Nên đầu tư trái phiếu hay cổ phiếu Trái phiếu và cổ phiếu có tính chất đầu tư cũng như rủi ro khác nhau. Vì vậy, việc đầu tư trái phiếu hay cổ phiếu là tuỳ mỗi người. Để dễ dàng đưa ra lựa chọn nên đầu tư loại hình chứng khoán nào, bạn hãy cân nhắc một vài yếu tố sau: Mục tiêu đầu tư: Nếu mục tiêu ngay từ đầu của bạn là muốn bảo toàn vốn và muốn có lợi nhuận ổn định thì bạn nên đầu tư trái phiếu. Ngược lại, nếu bạn dám đương đầu với rủi ro và muốn tăng trưởng vốn nhanh chóng thì bạn nên đầu tư cổ phiếu. Rủi ro cá nhân: Nếu bạn dám chấp nhận rủi ro và bình tĩnh trước những biến động thì đầu tư cổ phiếu sẽ phù hợp. Trong trường hợp bạn ưu tiên bảo toàn vốn, không dám chịu đựng biến động thì tốt nhất nên chọn đầu tư trái phiếu cho an toàn. So với cổ phiếu thì trái phiếu sẽ mang lại mức lãi suất ổn định cùng với mức rủi ro thấp hơn. Thời gian đầu tư: Cổ phiếu có thời gian đầu tư nhanh hơn so với trái phiếu. Trái phiếu thích hợp với những nhà đầu tư có kế hoạch dài hạn từ 2 - 10 năm.  Câu hỏi liên quan Câu 1: Khác biệt giữa trái phiếu và tiết kiệm? Cả trái phiếu và tiết kiệm đều mang lại cho người đầu tư một khoản tiền lãi cố định dựa trên khoản tiền gốc mà mình bỏ ra. Tuy nhiên, trái phiếu và tiết kiệm vẫn có những điểm khác biệt. Cụ thể như sau: Lãi suất của tiết kiệm không bằng trái phiếu. Trái phiếu được phát hành sẽ đi theo tài sản đảm bảo. Trong trường hợp tổ chức phát hành không còn khả năng chi trả tiền lãi và gốc thì sẽ lấy tài sản đảm bảo này để thanh lý hợp đồng và tiền từ thanh lý hợp đồng sẽ được hoàn trả vào tiền gốc cho trái chủ. Câu 2: Tại sao doanh nghiệp lại phát hành trái phiếu mà không vay ngân hàng” Đối với vay ngân hàng, kênh huy động vốn duy nhất của doanh nghiệp sẽ chỉ là ngân hàng thương mại. Tuy nhiên đối với phát hành trái phiếu thì kênh huy động vốn của doanh nghiệp sẽ rộng hơn, nó bao gồm: các cá nhân, quỹ đầu tư, công ty chứng khoán hoặc tổ chức tài chính. Ngoài việc, việc doanh nghiệp phát hành trái phiếu mà không vay ngân hàng cũng giúp tăng độ nhận diện của doanh nghiệp trên các thị trường tài chính. Câu 3: Quy định cụ thể về phát hành trái phiếu tại Việt Nam? Trái phiếu phát hành tại Việt Nam sẽ có quy định riêng đó là: Theo Nghị định 163/2018/NĐ-CP và thông tư 162/2015/TT-BTC quy định rõ về việc phát hành đối với trái phiếu riêng lẻ (dưới 100 nhà đầu tư không kể nhà đầu tư chuyên nghiệp) và phát hành ra công chúng. Câu 4: Một số thuật ngữ liên quan đến trái phiếu là gì? Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến trái phiếu bạn nhất định phải biết Trái chủ: Tức là cá nhân hoặc tổ chức đang sở hữu trái phiếu. Hiểu đơn giản trái chủ chính là người cho tổ chức phát hành trái phiếu vay tiền. Trái chủ mua trái phiếu sẽ nhận được lãi suất và giá trị gốc của trái phiếu khi đến thời gian đáo hạn. Mệnh giá trái phiếu: Tức là giá trị ghi trên trái phiếu khi mà tổ chức trái phiếu phát hành. Nó thể hiện số vốn gốc mà nhà đầu tư đã cho vay. Chức năng của mệnh giá trái phiếu là dùng làm văn cứ để tính lãi suất và giá trị thanh toán khi đáo hạn. Giá phát hành: Tức là giá bán trái phiếu khi tổ chức phát hành ra thị trường. Tuỳ vào điều kiện thị trường và sức hấp dẫn của trái phiếu mà mức giá này có thể cao hơn hoặc thấp hơn mệnh giá trái phiếu. Giá trái phiếu: Tức là giá mà hai bên tổ chức phát hành và đầu tư thực hiện giao dịch với nhau trên thị trường tính trong một thời gian cụ thể. Giá trái phiếu không cố định mà sẽ có sự biến động dựa vào nhiều yếu tố như: lãi suất thị trường, tình hình tài chính của tổ chức phát hành, kỳ vọng của nhà đầu tư,... Kỳ hạn trái phiếu: Khoảng thời gian tính từ khi mua đến khi đáo hạn. Kỳ hạn trái phiếu lâu, thường từ năm đến vài năm. Lãi suất trái phiếu: Là khoản tiền mà bên tổ chức phát hành trái phiếu sẽ phải cam kết trả cho trái chủ. Lãi suất trái phiếu có thể cố định hoặc thả nổi, tuy nhiên vẫn phải được thanh toán đúng kỳ hạn quy định trong hợp đồng. Kết luận Trên đây là tổng hợp toàn bộ thông tin liên quan tới trái phiếu là gì mà chúng tôi đã tổng hợp được. Với những thông tin này, chắc chắn bạn đã có cái nhìn tổng quát và khách quan hơn về loại hình đầu tư này, hiểu được tại vì sao mà nó lại trở nên hot như vậy. Để có trải nghiệm đầu tư tốt và mang lại hiệu quả cao như mong muốn, bạn hãy tham khảo kỹ bài viết để đưa ra quyết định đầu tư phù hợp với tình hình tài chính và mục tiêu cá nhân của mình..  >>> Xem thêm:  Lợi tức là gì? Ý nghĩa và phân loại của lợi tức với doanh nghiệp Vay tín chấp là gì? Cách tính lãi suất vay ngân hàng
Xem thêm bài viết