Mua 3 tặng 1

Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

Marketing

Native Ads là gì? Phân loại & cách chạy Native Ads hiệu quả
Native Ads là gì? Phân loại & cách chạy Native Ads hiệu quả Càng ngày chính sách quảng cáo càng thắt chặt, tiền chạy quảng cáo cũng đắt đỏ hơn. Người làm marketing cần phải tìm ra giải pháp thay thế, tránh để phụ thuộc vào một nguồn tăng trưởng traffic nào đó. Chính vì vậy, Native Ads đã ra đời, nổi lên như một hiện tượng thay thế cho quảng cáo truyền thống, khắc phục tình trạng tài khoản bị chết. Để biết được cụ thể quảng cáo Native Ads là gì? Cách thức hoạt động của nó như thế nào, bạn hãy khám phá qua nội dung bài viết sau nhé. 1. Native Ads là gì? Native Ads là một dạng quảng cáo hiển thị cơ bản tuy nhiên nó không xuất hiện dưới dạng banner truyền thống hay quảng cáo link text trên blog, website. Hiểu một cách đơn giản, nó là hình thức ad native mà các bài viết quảng cáo của bạn được hòa trộn tự nhiên vào nội dung khiến cho khách hàng không nhận ra. Native advertising là gì? Loại quảng cáo này thường được tìm thấy trong nguồn cấp dữ liệu truyền thông xã hội hoặc dưới dạng nội dung được đề xuất trên trang web. Không giống như quảng cáo hiển thị hình ảnh hoặc quảng cáo biểu ngữ, quảng cáo gốc không thực sự giống quảng cáo. Chúng trông giống như một phần của luồng biên tập của trang. Chìa khóa của quảng cáo gốc là nó không gây gián đoạn - nó cho người đọc tiếp xúc với nội dung quảng cáo mà không khó chịu. 1.1. Tầm quan trọng của Native Ads trong marketing Có thể nói, Native Ads đóng vai trò vô cùng quan trọng trong marketing. Native Ads dễ tiếp cận người dùng bởi khả năng mang lại trải nghiệm liền mạch, qua đó gia tăng tương tác và nó cũng có CTR tốt hơn các phương pháp quảng cáo hiển thị truyền thống. Native Ads có khả năng tăng mức độ nhận diện thương hiệu, dễ dàng hiển thị ở những vị trí tốt hơn các banner quảng cáo truyền thống. Native Ads trong marketing có khả năng giúp tiết kiệm chi phí. Đây là điều mà nhiều marketer đang tìm kiếm để tối ưu ROI. 1.2. Các đặc điểm nổi bật của Native Ads Điều khiến Native Ads trở nên hấp dẫn hơn những quảng cáo khác đó là nó ít chịu ảnh hưởng từ việc xoá bỏ cookie từ bên thứ ba. Ngoài ra, các định dạng của Native Ads cũng có một số đặc điểm chung nổi bật sau: - Không hề gây gián đoạn: Mục đích của Native Ads là cung cấp trải nghiệm lướt web mượt mà nên quảng cáo không nên quá lộ liễu. Một chiến lược Native Ads được đánh giá là tốt khi nó cân bằng được việc quảng bá thương hiệu với cung cấp thông tin giá trị. - Dễ tuỳ chỉnh nội dung sao cho phù hợp với bối cảnh: Cho trường hợp thương hiệu muốn tiếp cận nhóm TA trên những nền tảng họ thường xuyên truy cập. Khi này để duy trì sự yêu thích và tần suất thường xuyên truy cập, Native Ads sẽ là biện pháp lý tưởng giúp tuỳ chỉnh nội dung phù hợp với bất kỳ nền tảng thay vì những quảng cáo nổi bật một cách lộ liễu. - Nói không với tình trạng quảng cáo của bạn bị "ngó lơ": Để không bị phân tâm, bộ não con người thường có xu hướng bỏ qua những mẫu quảng cáo rập khuôn hoặc quá lộ liễu. Native Ads xuất hiện giúp tạo cảm giác hài lòng khi nạp được thông tin giá trị tương xứng với thời gian mà họ bỏ ra. Từ đó giúp thương hiệu được nhận diện cao hơn. Quảng cáo Native Ads ít chịu ảnh hưởng từ việc xoá bỏ cookie 1.3. Dấu hiệu nhận biết Native Ads Nếu bạn là một marketer, bạn cần phải nhận biết được Native Ads để có thể quan sát được động thái của đối thủ cạnh tranh. Thực tế, việc nhận biết Native Ads không hề dễ, tuy nhiên nói như vậy không có nghĩa là bạn không nhận biết được. Marketer có thể nhận biết Native Ads qua những đặc điểm sau: - Nhận biết qua nhãn dán “sponsored” hay “promoted”, những nhãn dán này luôn được đính kèm với các quảng cáo để đánh dấu đây chính là nội dung trả phí. - Quảng cáo thường có nội dung phù hợp với nền tảng hiển thị mẫu quảng cáo, xen kẽ trong nội dung vẫn xuất hiện thông tin quảng bá, giới thiệu về dịch vụ, sản phẩm. - Quảng cáo Native Ads thường sẽ được lồng ghép vào website feed thay vì nằm ở một khu vực riêng dành cho quảng cáo. 1.4. Ví dụ về Native Ads Để hiểu rõ hơn về quảng cáo Native Ads, bạn hãy tham khảo ví dụ dưới đây nhé: Tại ví dụ dưới đây vùng quảng cáo được khoanh chính là những mẫu quảng cáo Native Ads Ví dụ về quảng cáo Native Ads 2. Các định dạng của Native Ads Native Ads được phân chia ra thành 6 định dạng chính, bao gồm: In-feed Ads, Paid-search Ads, Recommendation Widget, Promoted Listing, Native Ads Unit và nội dung tài trợ. Cụ thể như sau: 2.1. Nội dung tài trợ Nhắc đến các định dạng của Native Ads có lẽ nội dung tài trợ được đánh giá là định dạng phổ biến nhất. Đây là những nội dung do chính nhà quảng cáo tạo ra, sau đó sẽ được lồng ghép vào trong các nội dung của Publisher. Một số ví dụ của nội dung tài trợ đó là: bài viết quan điểm, video, blog, podcast, infographic…Hay bất kỳ một format nội dung nào có sự tương đồng với editorial content của nền tảng mà quảng cáo xuất hiện. 2.2. In-feed Ads In-feed Ads sẽ xuất hiện ở trên cuộn tin trang xã hội hay ứng dụng của người dùng. So với quảng cáo trả phí truyền thống thì cách thức quảng cáo này giúp giảm sự phân tán, đồng thời cũng giúp thu hút người dùng hơn. Thông thường, In-feed Ads hay đặt xen kẽ giữa các content trên dòng thời gian của người dùng. Vì vậy hình thức quảng cáo này được đánh giá là phù hợp trên hết các thiết bị di động . Từ đó, thương hiệu có thể dễ dàng tuỳ chỉnh quảng cáo sao cho phù hợp với tuyến nội dung của bất kỳ website nào. 2.3. Paid-search Ads Không giống với banner truyền thống, Paid-search Ads sẽ được kích hoạt bởi một số từ khó tìm kiếm, bên cạnh đó nhà quảng cáo cũng chỉ trả tiền khi có người dùng nhấp vào. Điều này giúp Paid-search Ads trở thành một trong những cách thức hữu hiệu để tiếp cận người dùng, sau đó tăng lượng truy cập. Paid-search Ads giúp tiếp cận người dùng 2.4. Widget đề xuất (Recommendation Widget) Recommendation Widget là định dạng quảng cáo xuất hiện trên website bên cạnh các nội dung thông thường trên nền tảng và đề xuất các sản phẩm hay đường link trỏ đến góp phần cải thiện trải nghiệm online của người dùng. Recommendation Widget sẽ tương đối thích hợp với chiến dịch re-marketing hay re-targeting. Nhờ đó, thương hiệu có thể đưa được quảng cáo đến với những đối tượng đã tương tác với thông tin quảng bá sản phẩm trước đó và gửi thông điệp hấp dẫn hơn nhằm kích thích mua hàng. 2.5. Promoted Listing Promoted Listing chính là chiến lược marketing mà danh sách sản phẩm của thương hiệu được ghim trên trang đầu của kết quả tìm kiếm. Thông thường, loại hình Native Ads này sẽ được áp dụng trên các nền tảng Ecommerce và gia tăng tính hiệu quả khi kết hợp cùng với Widget đề xuất. 2.6. Native Ads Unit Native Ads Unit còn được gọi với nhiều tên khác là in-ad unit hay Native Display Ads, loại hình này được thiết kế phù hợp với ngữ cảnh của website, ứng dụng mà nó xuất hiện. Dù có nhiều hình thức quảng cáo khác nhau nhìn chung các mô hình này đều đem lại sự tăng trưởng bền vững cho các doanh nghiệp. Ước tính quảng cáo tư nhiên đạt 3/4 thị trường quảng cáo US vào năm 2021. Vì vậy không còn nghi ngờ gi nữa khi các thương hiệu lớn sẽ sớm bắt kịp được xu hướng quảng cáo trong thời gian ngắn để tăng sức mạnh cạnh tranh của mình hơn so với các đối thủ của mình. Native Ads Unit được thiết kế phù hợp với ngữ cảnh của website 3. Sự khác biệt giữa quảng cáo tự nhiên và quảng cáo truyền thống Hiện nay, mức độ phổ biến của Native Ads ngày càng cao. Tuy nhiên điều này không đồng nghĩ với việc quảng cáo truyền thống sẽ dần bị lãng quên. Mỗi loại hình quảng cáo sẽ có những ưu nhược điểm riêng, bài viết sau là so sánh chi tiết 2 vấn đề này cho bạn tham khảo: Quảng cáo tự nhiên - Tính liền mạch: Native Ads sẽ không làm gián đoạn trải nghiệm người dùng vì nó thường tương thích với phong cách cũng như những định dạng nội dung thông thường trên website. - Cách bán hàng hài hoà (Soft Sell): Native Ads được đánh giá là hình thức quảng cáo khá tinh tế, nó được thiết kế để tạo dựng sự tương tác với đối tượng mục tiêu. Chính vì vậy, Native Ads rất phù hợp với chiến lược quảng cáo dài hạn. - Tỷ lệ CPC (cost per click) và CTR (click-through rate) cao hơn: CPC của quảng cáo tự nhiên mặc dù cao hơn nhưng nó sẽ giúp tối ưu chi phí nhờ CTR cao. - Đẩy traffic hiệu quả: Native Ads có thể giúp nâng cao mức độ Brand Affinity – liên tưởng của người tiêu dùng về thương hiệu, đặc biệt Native Ads còn vô cùng hiệu quả trong việc thúc đẩy mức độ tương tác. - Chất lượng traffic cao hơn: Native Ads giúp đảm bảo chất lượng traffic từ những người dùng thực sự có hứng thú với sản phẩm của thương hiệu truy cập vào website. Điều này buộc thương hiệu cần phải cẩn trọng hơn trong việc lựa chọn Publisher để triển khai Native Ads. Quảng cáo truyền thống - Thu hút sự chú ý: Quảng cáo truyền thống sử dụng banner tĩnh, hình động, video quảng cáo pop-up, tất cả đều có khả năng thu hút sự chú ý cao. Đây là đặc điểm bắt buộc của hình thức này để nó có đủ sức cạnh tranh với những nội dung chất lượng khác ở trên cùng một nền tảng. - Cách bán hàng cứng rắn (Hard Sell): Sử dụng ngôn từ thẳng thắn, bộc trực, thẳng thắn kêu gọi mọi người mua hàng để mang lại giá trị chuyển đổi cao. - CPC và CTR thấp: Quảng cáo truyền thống có nhược điểm là độ phù hợp thấp, hơn nữa còn bị dễ rời vào "điểm mù quảng cáo" của người dùng, vì vậy nên tỷ lệ CTR sẽ thấp. - Lý tưởng cho các chiến dịch nhắm mục tiêu lại (retargeting): Chiến dịch quảng cáo hiển thị sẽ giúp tăng mức độ nhận diện thương hiệu. Tuy nhiên chúng sẽ phát huy công dụng hiệu quả hơn khi được triển khai ở cuối phễu. Nguyên nhân là bởi nó có khả năng hấp dẫn với những người có ý định mua cao. - Chất lượng traffic thấp: Nội dung quảng cáo sẽ không theo concept của từng Publisher cụ thể sẽ giúp marketer linh hoạt mở rộng kênh chạy quảng cáo. Tuy nhiên, trong trường hợp này, marketer sẽ phải hy sinh chất lượng để đổi lại được số lượng. Quảng cáo tự nhiên và quảng cáo truyền thống 4. Cách thức hoạt động của Native Ads Trong trường hợp bạn vẫn còn băn khoăn về sự hiệu quả của việc sử dụng Native Ads đối với doanh nghiệp thì bạn hãy cùng chúng tôi tham khảo những con số cụ thể dưới đây nhé. - 97% mobile media buyer đánh giá native ads giúp họ đạt được mục tiêu thương hiệu hiệu quả.  - Quảng cáo Native Advertising tăng ý định mua (purchase intent) trong brand lift cao hơn 18% so với banner ads. - Brand lift là mức độ ảnh hưởng của chiến dịch chạy quảng cáo đối với thương hiệu. Thường brand lift được đo lường bằng 3 chỉ số, trong đó có chỉ số về ý định mua hàng. - 70% người dùng nói rằng họ muốn tìm hiểu sản phẩm thông qua content hơn là ads truyền thống. - So với quảng cáo hiển thị, native ads được xem thường xuyên hơn 53% và mang về CTR cao hơn 60%. - 32% khách hàng thừa nhận họ sẽ chia sẻ native ads với bạn bè và gia đình. 5. Tại sao chạy quảng cáo Native lại hiệu quả Như vậy, các bạn đã phần nào nắm được Native Ads là gì cũng như bản chất cơ bản của nó. Ngay sau đây, chúng ta sẽ đi tìm hiểu hiệu quả mà loại hình này mang lại là gì? 5.1. Nhắm đúng mục tiêu Dạng quảng cáo này là một dạng trực tuyến được thiết kế với mục đích chỉ dành cho người đọc website. Chính vì thế, nó rất thuận lợi để những người làm Marketing có thể truyền tải thông điệp của mình đến đúng đối tượng, đúng khách hàng một cách vô cùng chính xác. 5.2. Không làm gián đoạn trải nghiệm của người dùng Nói cách đúng và chuẩn, không ai là người thích xem quảng cáo, họ thường nhanh chóng click chuột ngay lập tức nếu có đoạn quảng cáo nào xuất hiện. Tuy nhiên quảng cáo native lại khác, nó không bao giờ và tuyệt đối không làm gián đoạn quá trình trải nghiệm của người dùng, điều này khiến khách hàng cảm thấy được tôn trọng, an tâm sử dụng. Thêm nữa, có rất nhiều quảng cáo bị khách hàng ngó lơ thậm chí là cho là spam, làm phiền, không phù hợp. Nhưng theo thống kê thì quảng cáo gốc dễ dàng lôi kéo người dùng so với quảng cáo hiển thị thông thường. Hướng dẫn chạy Native ads Người dùng thường có thói quen bỏ những banner quảng cáo mà thay vào đó là những native ads được đan xen khôn khéo vào content khiến người đọc khó nhận ra. 5.3. Dễ tiếp cận Có đến 75% trang báo blog Mỹ tham gia vào lĩnh vực quảng cáo này nhận định rằng quảng nó tiếp cận rất hiệu quả. Doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân có thể lựa chọn rất nhiều kích cỡ, trên nhiều nền tảng khác nhau để chạy quảng cáo và tiếp cận khách hàng trên rất nhiều kênh không chỉ mạng xã hội. Nếu bạn là người chạy quảng cáo hãy tận dụng những tệp khách hàng cũ tiến hành tiếp thị lại (Remarketing) để tìm kiếm khách hàng cũ hiệu quả hơn. 5.4. Ngân sách thấp So với quảng cáo trực tiếp thì quảng cáo Native Ads có chi phí thấp hơn. Để cụ thể được mức giá này, doanh nghiệp cần phải có sự thoả thuận hợp tác giữa Network với các trang báo điện tử. Network được biết đến là đơn vị trung gian, liên kết doanh nghiệp với các trang báo điện tử với nhiệm vụ chính là phân phối bài viết và làm việc với toàn doanh nghiệp. Khi này, việc của doanh nghiệp đó là trả tiền cho các đơn vị Network này. 5.5. Ít đối thủ cạnh tranh Quảng cáo Native Ads so với Google hay Facebook thì sẽ có có ít đối thủ cạnh tranh hơn vì nó chưa phổ biến bằng. Hiện nay ở Việt Nam vẫn còn rất ít người biết cách chạy quảng cáo Native, vì thế bạn có thể tận dụng thị trường sơ khai này để tăng chuyển đổi. 5.6. Network rộng rãi Quảng cáo Native Ads có thể xuất hiện ở bất cứ đâu, bất cứ trang nào có tham gia vào network mà bạn chạy. Vì vậy, việc chọn đúng Network đóng vai trò vô cùng quan trọng khi chạy quảng cáo theo hình thức này. Quảng cáo Native Ads có thể xuất hiện ở bất cứ đâu 6. Các xu hướng Native Ads hiện nay Hình thức quảng cáo Native Ads không còn lạ đối với những người làm markting hiện nay. Quảng cáo dưới hình thức này được sử dụng rất nhiều trong những năm qua, thông qua việc dùng content để ngụy trang. Ngoài ra, hiện nay có thêm một số hình thức quảng cáo Native Ads giúp hiệu quả chiến dịch tăng lên như: 6.1. Ứng dụng di động Hiên nay, xu hướng sử dụng thiết bị di động ngày càng nhiều, vì vậy việc quảng cáo trên nền tảng này không thể bỏ qua. Theo những thống kê cho thất các ứng dụng di động có lượng truy cập lên đến 89% trên app và chưa đến 11% truy cập qua phiên bản mobile trên website. Bạn nên sử dụng MGID để quảng cáo trên các mạng xã hội giúp thu về tệp khách hàng mới. 6.2. VR advertising Quảng cáo Native Ads mang lại tiềm năng phát triển mạnh mẽ về công nghệ thực tế ảo. Đây là phương pháp khá mới, mang lại tính hấp dẫn cho người dùng. 6.3. Nội dung tạo bởi người dùng (User-generated content) User-generated content được coi là nội dung tạo bảo người dùng có danh tiếng, chính hãng nội dung quảng cáo này có ảnh hưởng rất lớn tới người xem mang lại sự tin tưởng cho người xem. Bởi vậy, tính lan truyền tốt hơn bao giờ hết, hiện nay uy tín của thương hiệu không được đánh giá cao khi vào doanh nghiệp tuyên bố nữa, mà nó dựa vào những gì người khác nói gì về họ. 6.4. Nội dung video tự nhiên Kênh quảng cáo video phát triển rất mạnh mẽ những năm gần đây. Chúng tác động mạnh đến các chỉ số liên quan và có tính tương tác cao. Trên nhiều hình thức Native Ads có tỉ lệ mua hàng cao hơn hẳn. 7. Hướng dẫn cách chạy Native Ads hiệu quả Cách chạy Native Ads hiệu quả 7.1. Cần tìm hiểu kỹ khách hàng mục tiêu Đây là bước đầu tiên và cũng rất quan trọng trong việc chạy Native Ads có mang lại hiệu quả hay không. Cho bạn biết đối tượng mục tiêu là ai? Họ gặp các vấn đề gì? Họ có băn khoản gì? Họ muốn loại content nào?… Bạn hãy sử dụng các dữ liệu để phân tích người dùng. Capsulink là công cụ theo dõi các liên kết từ người dùng được nhiều nhà quảng cáo sử dụng, bạn nên tham khảo.  7.2. Tạo nội dung hấp dẫn Tất cả những nội dung muốn truyền tải đến người đọc cần được đầu tư và hấp dẫn, dẫn dắt người đọc và tương tác với bài viết cả bạn. Dù việc này không dễ dàng, nhưng bạn biết cách làm sẽ mang lại hiệu quả rất cao. 7.3. Quảng cáo như không quảng cáo Các hình thức quảng cáo này như lồng ghép quảng cáo vào các video, phim truyền hình theo các thức nhẹ nhàng, không rầm rộ như các chiến dịch.  7.4. Đảm bảo các tiêu chí chuẩn hiển thị trên website Đây là hình thức quảng cáo tính phí bởi vậy bạn lên chú trọng vào phong cách và tông giọng để thể hiện đặc tính của thương hiệu. Mục đích chính nên khiến người dùng xem nội dung chứ không phải đang xem quảng cáo về tính năng, sản phẩm. 7.5. Đề cao tính sáng tạo Dù không thể khẳng định sáng tạo sẽ có thành công hay hiệu quả ngay. Tuy nhiên, sáng tạo là dám khác biệt, làm khác đám đông, chúng sẽ giúp bạn có những hướng đi mới lạ, có khả năng lan truyền tốt hơn. Bên cạnh đó, tính sáng tạo trong Native Ads cũng là cách làm hấp dẫn và thu hút người dùng nhanh nhất. Để chạy quảng cáo thành công cần đề cao tính sáng tạo 8. Ai được lợi nhất từ quảng cáo Native Ads Hiện nay đối tượng sử dụng quảng cáo Native Ads khá phổ biến. Dưới đây là những đối tượng được lợi nhất khi sử dụng quảng cáo Native Ads. 8.1. Các nhà quảng cáo Có lẽ khái niệm Native Ads là gì không còn là một ẩn số. Nhiều người kinh doanh chỉ mong muốn mình đạt được lợi ích gì khi sử dụng nó. Các thương hiệu nằm trong danh sách Fortune 500 và các công ty khởi nghiệp mới trên thế giới và Việt Nam đều sử dụng quảng cáo native để tiếp cận người dùng vào những thời điểm có tác động mạnh mẽ, khi mọi người đang tiêu thụ nội dung và sẵn sàng khám phá những điều mới. Những chiến dịch này có thể thúc đẩy các mục tiêu xung quanh nhận thức về thương hiệu ở cấp độ cao cũng như khách hàng tiềm năng và doanh số bán hàng cuối kênh. 8.2. Nhà xuất bản Các nhà xuất bản đã sử dụng quảng cáo gốc như một công cụ không thể thiếu trong việc kiếm tiền từ nội dung trên các nền tảng và thiết bị. Các đơn vị chọn tham gia khuyến khích các hành động có giá trị của người dùng mà không phải hy sinh trải nghiệm tổng thể, hướng người dùng đến các trang có giá trị cao như video, nội dung được tài trợ, trang web nhỏ. 8.3. Người dùng Quảng cáo Native tránh những cạm bẫy gây rối của quảng cáo bật lên hoặc quảng cáo đầu video để mang lại một món hời tôn trọng hơn với người dùng, cho phép mọi người khám phá và tương tác với nội dung có thương hiệu mà họ có thể thích theo các điều khoản của riêng họ. Chạy quảng cáo native giúp người dùng tránh bị quấy nhiễu 9. Một số lưu ý khi chạy chiến dịch quảng cáo Native Để quá trình chạy quảng cáo Native mang lại hiệu quả cao nhất, doanh nghiệp cần phải ghi nhớ thật kỹ những lưu ý sau: 9.1. Chọn đúng nền tảng Chọn đúng nền tảng sẽ giúp doanh nghiệp tiếp cận đối tượng nhanh nhất. Để chọn được đúng nền tảng, bạn cần cân nhắc và trả lời được cho mình những vấn đề sau: - Đối tượng mục tiêu sẽ thường xuyên xuất hiện ở trên nền tảng nào? - Content viết có phù hợp với website hay không? - Có đầy đủ các công cụ để tạo ra content không? 9.1. Tạo content dành riêng cho nền tảng và người đọc Sau khi đã xác định được đối tượng, để mẫu quảng cáo Native mang lại hiệu quả cao nhất thì bạn cần phải đặc biệt quan tâm các yếu tố như: - Nội dung hướng đến người dùng. - Nội dung đề cao sự trải nghiệm. - Website đảm bảo có sự nhất quán về nội dung cũng như chất lượng content. 9.2. Thiết kế bắt mắt và thân thiện với thiết bị di động Ngoài việc tạo content thu hút thì việc thiết kế website thân thiện, bắt mắt cũng đóng vai trò vô cùng quan trọng quyết định trực tiếp đến sự thành bại của Native Ads. Khi thiết kế thì nên thiết kế tự nhiên, chú ý đến khả năng hiển thị trên thiết bị di động, không nên quá tập trung vào tính năng hay công dụng sản phẩm. Xây dựng website bắt mắt, thân thiện với người dùng 9.3. Hạn chế nhắc đến thương hiệu Một lưu ý quan trọng bạn cần đặc biệt ghi nhớ đó là khi thương hiệu của bạn chưa có nhiều người biết đến thì bạn không nên quá tập trung vào "giá trị" và "ý nghĩa" của sản phẩm. Khi này hãy để đường dẫn link đến những trang web có liên quan để khách đọc thêm tin tưởng. 9.4. Đừng quên thử nghiệm và tối ưu Để tối ưu quảng cáo, bạn nhất định phải thử nghiệm trên nhiều quảng cáo khác nhau. Điều này sẽ giúp bạn tối ưu và đưa ra được chiến lược quảng cáo phù hợp nhất. Thực tế có nhiều vấn đề sẽ chưa giải quyết được hoàn toàn nhưng có thể sẽ giúp bạn khắc phục phần nào lỗi sai. 9.5. Thêm CTA mạnh mẽ CTA không nên quá dài dòng mà nên đi vào đúng trọng tâm vấn đề, sao cho càng ngắn gọn càng tốt. Điều này sẽ mang lại hiệu quả chuyển đổi cao hơn. đồng thời thúc đẩy hành động mạnh mẽ. 10. Một số câu hỏi về Native Ads Dưới đây là một số câu hỏi có liên quan đến Native Ads mà Unica đã tổng hợp được, bạn hãy tham khảo để có thêm nhiều thông tin hữu ích xoay quanh vấn đề này nhé: 10.1. Tại sao quảng cáo Native Ads lại hiệu quả như vậy? Sở dĩ quảng cáo Native hiệu quả vì: - Nhắm cụ thể vào đối tượng mục tiêu: Có thể xem Native Ads là quảng cáo dành riêng cho người đọc thông tin trên website. Vì vậy các nhà quảng cáo có thể gửi thông điệp cụ thể hơn để dễ nhắm vào đối tượng mục tiêu. - Đề cao trải nghiệm khách hàng: Native Ads sẽ có chức năng hiển thị như một bài viết thông thường. Người dùng quan tâm sẽ click vào đọc mà không hề gây cản trở quá trình trải nghiệm trên website. - Không bị chặn bởi ứng dụng: Thông thường Native Ads hay được sắp xếp xem kỹ với các nội dung. Vì vậy sẽ rất ít người phát hiện ra đây là quảng cáo. Do đó nó không hề gây phản cảm và cũng rất ít khi bị chặn bởi ứng dụng quảng cáo. - Khả năng tiếp cận mạnh mẽ: Native Ads cho phép nhiều hình thức quảng cáo với đa dạng kích cỡ theo các nền tảng khác nhau. Vì vậy chúng có khả năng tiếp cận vượt trội. Quảng cáo Native Ads nhắm vào đối tượng cụ thể nên hiệu quả cao 10.2. Bạn cần những gì để có thể chạy Native Ads Để quá chạy quảng cáo Native Ads hiệu quả và không bị gián đoạn bạn cần phải chuẩn bị: - Một thẻ visa hoặc Mastercard để nạp tiền. - Một Landing page để gia tăng khả năng chuyển đổi khách hàng sau khi họ nhấp vào quảng cáo. - Một tài khoản quảng cáo MGID. 10.4. Nên chạy quảng cáo Native Ads ngành hàng nào? Thông thường số đông mọi người đều lựa chọn chạy quảng cáo Native Ads cho những ngành có tỷ lệ tranh cao và thường hay mắc các chính sách về quảng cáo Google, Facebook. Một số ngành nên lựa chọn chạy quảng cáo có thể kể đến đó là: - Đông y, thực phẩm chức năng. - Sản phẩm dành cho người lớn - Các dịch vụ hỗ trợ tài chính - Bất động sản 11. Kết luận Như vậy UNICA đã bật mí cho các biết Native Ads là gì cũng như những lợi ích tuyệt vời mà nó mang lại cho người dùng, nhà sản xuất, nhà cung cấp sản phẩm, dịch vụ. Mong rằng với những thông tin chia sẻ này, bạn đã biết thêm được rất nhiều kiến thức marketing bổ ích. Chúc bạn chạy quảng cáo hiệu quả, mang về doanh thu cao nhất. Như vậy UNICA đã bật mí cho các biết Native Ads là gì cũng như những lợi ích tuyệt vời mà nó mang lại cho người dùng, nhà sản xuất, nhà cung cấp sản phẩm, dịch vụ. 
13/10/2020
3653 Lượt xem
Mô hình SMART là gì? Lợi ích, cách ứng dụng và ví dụ thực tiễn
Mô hình SMART là gì? Lợi ích, cách ứng dụng và ví dụ thực tiễn Trong marketing, việc đặt mục tiêu là một bước quan trọng và cần thiết để xác định hướng đi, chiến lược và kế hoạch cho các hoạt động marketing của doanh nghiệp. Tuy nhiên, không phải mục tiêu nào cũng có thể mang lại hiệu quả và thành công cho doanh nghiệp. Để đảm bảo rằng mục tiêu marketing của doanh nghiệp là hợp lý, rõ ràng và có thể đo lường được, doanh nghiệp cần áp dụng một mô hình đặt mục tiêu phổ biến và hiệu quả đó là mô hình SMART. Vậy mô hình smart là gì? Lợi ích và cách ứng dụng mô hình này thế nào? Những vấn đề này sẽ được giải đáp trong bài viết dưới đây. Mô hình SMART là gì? Mô hình SMART là một mô hình đặt mục tiêu, được phát triển bởi George T. Doran vào năm 1981, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, trong đó có marketing. Mô hình SMART bao gồm 5 tiêu chí để đánh giá một mục tiêu đó là: - Specific (S) - Cụ thể: Mục tiêu cần phải rõ ràng, cụ thể và dễ hiểu, không mơ hồ, chung chung hoặc khó giải thích. - Measurable (M) - Có thể đo lường được: Mục tiêu cần phải có các chỉ số đo lường để có thể theo dõi và đánh giá hiệu quả, tiến độ của mục tiêu. - Actionable (A) - Tính khả thi: Mục tiêu cần có thể thực hiện được, dựa trên các nguồn lực, thời gian và điều kiện của doanh nghiệp, không quá cao siêu, không thực tế hoặc bất khả thi. - Relevant ® - Sự liên quan: Mục tiêu cần phải liên quan đến chiến lược, mục đích và tầm nhìn của doanh nghiệp. Đồng thời, mục tiêu cần phù hợp với thị trường, khách hàng và cạnh tranh của doanh nghiệp, không lệch lạc, không liên quan hoặc trái ngược với mục tiêu chung của doanh nghiệp. - Time-Bound (T) - Thời hạn đạt được mục tiêu: Mục tiêu cần phải có một thời hạn cụ thể để có thể hoàn thành mục tiêu trong một khoảng thời gian nhất định, không kéo dài, không vô hạn hoặc không rõ ràng. Mô hình SMART là một mô hình đặt mục tiêu, được phát triển bởi George T. Doran vào năm 1981 Lợi ích của mô hình SMART trong Marketing Mô hình SMART mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp trong marketing. Vậy cụ thể lợi ích của mô hình smart là gì? 1. Cụ thể hóa mục tiêu Mô hình SMART giúp doanh nghiệp cụ thể hóa mục tiêu marketing của mình bằng cách xác định rõ ràng những gì doanh nghiệp muốn đạt được, với ai, bằng cách nào và tại sao. Điều này giúp doanh nghiệp tránh những mục tiêu mơ hồ, chung chung hoặc khó hiểu, mà có thể gây ra sự nhầm lẫn, sai lệch, hoặc thiếu hướng dẫn cho các hoạt động marketing. >> Xem thêm: Tìm hiểu từ A - Z mô hình SOS là gì trong Marketing Mô hình SMART giúp doanh nghiệp cụ thể hóa mục tiêu marketing của mình 2. Tăng độ phù hợp, chính xác của mục tiêu Mô hình SMART giúp doanh nghiệp tăng độ phù hợp, chính xác của mục tiêu marketing của mình bằng cách đảm bảo rằng mục tiêu phù hợp với chiến lược, mục đích và tầm nhìn của doanh nghiệp. Cùng với đó, mục tiêu cần phù hợp với thị trường, khách hàng và mức độ cạnh tranh của doanh nghiệp. Điều này giúp doanh nghiệp tránh những mục tiêu lệch lạc, không liên quan hoặc trái ngược với mục tiêu chung của doanh nghiệp. 3. Cải thiện khả năng đo lường của mục tiêu Mô hình SMART giúp doanh nghiệp cải thiện khả năng đo lường của mục tiêu marketing của mình bằng cách đặt ra các chỉ số đo lường. Điều này giúp doanh nghiệp kiểm soát và điều chỉnh các hoạt động marketing, từ đó đảm bảo rằng mục tiêu được đạt được một cách kịp thời và hiệu quả. Mô hình SMART giúp doanh nghiệp cải thiện khả năng đo lường của mục tiêu marketing của mình bằng cách đặt ra các chỉ số đo lường 4. Gia tăng hiệu suất làm việc của nhân viên Mô hình SMART giúp doanh nghiệp gia tăng hiệu suất làm việc của nhân viên bằng cách tạo ra sự rõ ràng, minh bạch và thống nhất về mục tiêu marketing của doanh nghiệp. Thông qua mô hình này, chủ doanh nghiệp có thể giao nhiệm vụ, trách nhiệm và quyền hạn cho nhân viên để họ có thể thực hiện các hoạt động marketing một cách trách nhiệm và hiệu quả. Cách ứng dụng mô hình SMART để đặt mục tiêu Để ứng dụng mô hình SMART để đặt mục tiêu marketing, bạn cần thực hiện các bước sau: 1. Specific (S) - Cụ thể Bước này yêu cầu doanh nghiệp xác định rõ ràng mục tiêu marketing của mình. Những câu hỏi cần được trả lời là: - What: Mục tiêu là gì? Doanh nghiệp muốn đạt được điều gì? - Who: Ai là đối tượng mục tiêu? Doanh nghiệp muốn ảnh hưởng đến ai? - How: Làm thế nào để đạt được mục tiêu? Doanh nghiệp sẽ sử dụng phương pháp, công cụ hoặc chiến lược nào? - Why: Tại sao đặt mục tiêu này? Mục tiêu có ý nghĩa và giá trị gì đối với doanh nghiệp? Tiêu chí S – Specific trong mô hình SMART 2. Measurable (M) - Có thể đo lường được Bước này yêu cầu doanh nghiệp đặt ra các chỉ số đo lường để có thể theo dõi và đánh giá hiệu quả và tiến độ của mục tiêu marketing của mình. Những câu hỏi cần được trả lời là: - How much: Mục tiêu cần đạt được bao nhiêu? Doanh nghiệp muốn tăng, giảm hoặc duy trì mức nào? - How many: Mục tiêu cần đạt được bao nhiêu lần? Doanh nghiệp muốn thực hiện bao nhiêu hoạt động, giao dịch hoặc khách hàng? - How often: Mục tiêu cần đạt được trong bao lâu? Doanh nghiệp muốn đạt được mục tiêu trong khoảng thời gian nào hoặc với tần suất nào? Ví dụ: Một doanh nghiệp bán hàng online muốn đặt mục tiêu tăng doanh số bán hàng của sản phẩm mới là một loại bánh ngọt có hình dạng và mùi vị độc đáo, lên 50% trong vòng 3 tháng. Mục tiêu này có thể được đo lường bằng các chỉ số sau: - How much: Mục tiêu cần đạt được là tăng doanh số bán hàng của sản phẩm mới lên 50%, so với doanh số bán hàng của sản phẩm cũ trong cùng một thời gian. - How many: Mục tiêu cần đạt được là bán được ít nhất 10.000 chiếc bánh ngọt mới trong vòng 3 tháng, so với 6.667 chiếc bánh ngọt cũ trong cùng một thời gian. - How often: Mục tiêu cần đạt được là bán được trung bình 111 chiếc bánh ngọt mới mỗi ngày, so với 74 chiếc bánh ngọt cũ mỗi ngày. Tiêu chí M – Measurable trong mô hình SMART 3. Actionable (A) - Tính khả thi Bước này yêu cầu doanh nghiệp đảm bảo rằng mục tiêu marketing của mình có thể thực hiện được, dựa trên các nguồn lực, thời gian và điều kiện của doanh nghiệp. Những câu hỏi cần được trả lời là: - How: Làm thế nào để thực hiện mục tiêu? Doanh nghiệp có đủ nguồn lực, nhân lực, tài chính, công nghệ hoặc hợp tác để thực hiện mục tiêu? - What: Cần làm gì để thực hiện mục tiêu? Doanh nghiệp cần thực hiện những hoạt động, bước, hoặc kế hoạch nào để thực hiện mục tiêu? - Who: Ai sẽ thực hiện mục tiêu? Doanh nghiệp cần phân công, giao nhiệm vụ và quản lý những ai để thực hiện mục tiêu? 4. Relevant ® - Sự liên quan Bước này yêu cầu doanh nghiệp đảm bảo rằng mục tiêu marketing của mình liên quan đến chiến lược, mục đích và tầm nhìn của doanh nghiệp. Ngoài ra, chiến dịch marketing cần phù hợp với thị trường, khách hàng và mức độ cạnh tranh của doanh nghiệp. Những câu hỏi cần được trả lời là: - Why: Tại sao đặt mục tiêu này? Mục tiêu có ý nghĩa và giá trị gì đối với doanh nghiệp? - Who: Ai quan tâm đến mục tiêu này? Mục tiêu có phù hợp với nhu cầu, sở thích và vấn đề của khách hàng mục tiêu? - What: Mục tiêu có liên quan đến gì? Mục tiêu có phù hợp với thị trường, cạnh tranh và xu hướng của doanh nghiệp? >> Xem thêm: Mô hình 4P là gì? 6 bước phát triển 4P trong Marketing Mix 5. Time-Bound (T) - Thời hạn đạt được mục tiêu Bước này yêu cầu doanh nghiệp đặt ra một thời hạn cụ thể để có thể hoàn thành mục tiêu marketing của mình trong một khoảng thời gian nhất định. Những câu hỏi cần được trả lời là: - When: Mục tiêu cần đạt được vào khi nào? Doanh nghiệp muốn bắt đầu và kết thúc mục tiêu trong thời gian nào? - How long: Mục tiêu cần đạt được trong bao lâu? Doanh nghiệp muốn hoàn thành mục tiêu trong khoảng thời gian bao nhiêu? Tiêu chí T – Time bound trong mô hình SMART Ví dụ về mô hình SMART Để minh họa cho mô hình SMART, dưới đây là một số ví dụ về cách áp dụng mô hình SMART để đặt mục tiêu marketing cho các doanh nghiệp nổi tiếng: 1. Ví dụ 1: Mô hình SMART của Coca-Cola Một trong những mục tiêu marketing của Coca-Cola là tăng sự nhận biết và thị phần của nước ngọt Coca-Cola Zero Sugar, một sản phẩm mới có hương vị giống Coca-Cola Classic nhưng không có đường và calo. Mục tiêu này có thể được đặt theo mô hình SMART như sau: - Specific (S) - Cụ thể: Mục tiêu của Coca-Cola là tăng sự nhận biết và thị phần của nước ngọt Coca-Cola Zero Sugar trên toàn thế giới bằng cách sử dụng các chiến dịch marketing truyền thông, tiếp thị trực tiếp, xúc tiến bán hàng, hỗ trợ và tài trợ. - Measurable (M) - Có thể đo lường được: Mục tiêu của Coca-Cola là tăng sự nhận biết của nước ngọt Coca-Cola Zero Sugar lên 80%, tăng thị phần của nước ngọt Coca-Cola Zero Sugar lên 10%, so với năm trước, trên toàn thế giới. - Actionable (A) - Tính khả thi: Mục tiêu của Coca-Cola có thể thực hiện được vì Coca-Cola có đủ nguồn lực, nhân lực, tài chính, công nghệ và hợp tác để thực hiện các chiến dịch marketing cho nước ngọt Coca-Cola Zero Sugar, trên toàn thế giới. - Relevant ® - Sự liên quan: Mục tiêu của Coca-Cola có liên quan đến chiến lược, mục đích và tầm nhìn của Coca-Cola. Song song với đó, mục tiêu của hãng cũng phù hợp với thị trường, khách hàng và cạnh tranh của Coca-Cola bởi vì nó giúp Coca-Cola: + Tạo ra sự khác biệt và độc đáo cho nước ngọt Coca-Cola Zero Sugar, tăng cường sức cạnh tranh và thị phần trên thị trường nước ngọt. + Tăng doanh thu, lợi nhuận và tỷ suất lợi nhuận bằng cách tạo ra sự thèm muốn và sẵn sàng trả giá cao hơn của khách hàng đối với nước ngọt Coca-Cola Zero Sugar. + Xây dựng niềm tin và uy tín với khách hàng, tăng sự hài lòng và khuyến khích khách hàng. + Thu hút và giữ chân khách hàng mục tiêu, bằng cách đáp ứng nhu cầu, sở thích và vấn đề của họ, đặc biệt là những khách hàng quan tâm đến sức khỏe và giảm cân. - Time-Bound (T) - Thời hạn đạt được mục tiêu: Mục tiêu của Coca-Cola cần đạt được trong vòng 1 năm, từ ngày 1 tháng 1 năm 2024 đến ngày 31 tháng 12 năm 2024. Mô hình SMART của Coca-Cola 2. Ví dụ 2: Mô hình SMART của Nike Một trong những mục tiêu marketing của Nike là tăng sự tham gia và trải nghiệm của người dùng với ứng dụng Nike Run Club. Đây là một ứng dụng chạy bộ miễn phí, có các tính năng như theo dõi quãng đường, thời gian, tốc độ, nhịp tim và calo tiêu thụ, cũng như cung cấp các kế hoạch, lời khuyên và thách thức chạy bộ cho người dùng. Mục tiêu này có thể được đặt theo mô hình SMART như sau: - Specific (S) - Cụ thể: Mục tiêu của Nike là tăng sự tham gia và trải nghiệm của người dùng với ứng dụng Nike Run Club, trên toàn thế giới bằng cách sử dụng các chiến dịch marketing truyền thông, tiếp thị trực tiếp, xúc tiến bán hàng. - Measurable (M) - Có thể đo lường được: Mục tiêu của Nike là tăng số lượng người dùng ứng dụng Nike Run Club lên 50 triệu, tăng tỷ lệ sử dụng ứng dụng Nike Run Club lên 80%, so với năm trước, trên toàn thế giới. - Actionable (A) - Tính khả thi: Mục tiêu của Nike có thể thực hiện được bởi vì Nike có đủ nguồn lực, nhân lực, tài chính, công nghệ và hợp tác để thực hiện các chiến dịch marketing cho ứng dụng Nike Run Club, trên toàn thế giới. - Relevant ® - Sự liên quan: Mục tiêu của Nike có liên quan đến chiến lược, mục đích và tầm nhìn của Nike vì nó giúp Nike: + Tạo ra sự khác biệt và độc đáo cho ứng dụng Nike Run Club, tăng cường sức cạnh tranh và thị phần trên thị trường ứng dụng chạy bộ. + Tăng doanh thu, lợi nhuận và tỷ suất lợi nhuận bằng cách tạo ra sự thèm muốn và sẵn sàng trả tiền cho các sản phẩm, dịch vụ hoặc nội dung cao cấp, liên quan đến ứng dụng Nike Run Club. + Xây dựng niềm tin và uy tín với khách hàng, tăng sự hài lòng và khuyến khích khách hàng. + Thu hút và giữ chân khách hàng mục tiêu bằng cách đáp ứng nhu cầu, sở thích và vấn đề của họ, đặc biệt là những khách hàng quan tâm đến sức khỏe, thể thao và chạy bộ. - Time-Bound (T) - Thời hạn đạt được mục tiêu: Mục tiêu của Nike cần đạt được trong vòng 1 năm, từ ngày 1 tháng 1 năm 2024 đến ngày 31 tháng 12 năm 2024. Mô hình SMART của Nike 3. Ví dụ 3: Mô hình SMART của Vinamilk Một trong những mục tiêu marketing của Vinamilk là tăng sự nhận biết và thị phần của sữa chua Vinamilk ProBeauty, một sản phẩm mới có chứa collagen, vitamin E và các dưỡng chất khác, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp da cho người dùng. Mục tiêu này có thể được đặt theo mô hình SMART như sau: - Specific (S) - Cụ thể: Mục tiêu của Vinamilk là tăng sự nhận biết và thị phần của sữa chua Vinamilk ProBeauty, trên toàn quốc, bằng cách sử dụng các chiến dịch marketing truyền thông, tiếp thị trực tiếp, xúc tiến bán hàng và hỗ trợ bán hàng. - Measurable (M) - Có thể đo lường được: Mục tiêu của Vinamilk là tăng sự nhận biết của sữa chua Vinamilk ProBeauty lên 70%, tăng thị phần của sữa chua Vinamilk ProBeauty lên 15%, so với năm trước, trên toàn quốc. - Actionable (A) - Tính khả thi: Mục tiêu của Vinamilk có thể thực hiện được vì Vinamilk có đủ nguồn lực, nhân lực, tài chính, công nghệ và hợp tác để thực hiện các chiến dịch marketing cho sữa chua Vinamilk ProBeauty trên toàn quốc. - Relevant ® - Sự liên quan: Mục tiêu của Vinamilk có liên quan đến chiến lược, mục đích và tầm nhìn của Vinamilk, nó giúp Vinamilk: + Tạo ra sự khác biệt và độc đáo cho sữa chua Vinamilk ProBeauty, tăng cường sức cạnh tranh và thị phần trên thị trường sữa chua. + Tăng doanh thu, lợi nhuận và tỷ suất lợi nhuận bằng cách tạo ra sự thèm muốn và sẵn sàng trả giá cao hơn của khách hàng đối với sữa chua Vinamilk ProBeauty. + Xây dựng niềm tin và uy tín với khách hàng, tăng sự hài lòng và khuyến khích khách hàng. + Thu hút và giữ chân khách hàng mục tiêu bằng cách đáp ứng nhu cầu, sở thích và vấn đề của họ, đặc biệt là những khách hàng quan tâm đến sức khỏe và làm đẹp. - Time-Bound (T) - Thời hạn đạt được mục tiêu: Mục tiêu của Vinamilk cần đạt được trong vòng 1 năm, từ ngày 1 tháng 1 năm 2024 đến ngày 31 tháng 12 năm 2024. Mô hình SMART của Vinamilk So sánh 2 mô hình OKR và SMART Ngoài mô hình SMART, có một mô hình đặt mục tiêu khác cũng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, trong đó có marketing, đó là mô hình OKR. Mô hình OKR là viết tắt của Objectives and Key Results, hay còn gọi là Mục tiêu và Kết quả Chính. Mô hình OKR bao gồm 2 thành phần chính, đó là: - Objectives (O) - Mục tiêu: Là những mục tiêu cụ thể, rõ ràng và có ý nghĩa mà doanh nghiệp muốn đạt được trong một khoảng thời gian nhất định. Mục tiêu thường được đặt theo dạng câu hoàn chỉnh, có thể truyền cảm hứng và động lực cho nhân viên. - Key Results (KR) - Kết quả Chính: Là những chỉ số đo lường để kiểm tra xem mục tiêu đã được đạt được đến mức nào. Kết quả chính thường được đặt theo dạng số liệu, có thể đo lường được và có một mức độ hoàn thành từ 0% đến 100%. Mô hình OKR và mô hình SMART có nhiều điểm tương đồng là: - Cả hai mô hình đều giúp doanh nghiệp đặt ra những mục tiêu rõ ràng, cụ thể và có thể đo lường được để hướng dẫn và đánh giá các hoạt động marketing của doanh nghiệp. - Cả hai mô hình đều yêu cầu doanh nghiệp xác định một thời hạn cụ thể để có thể hoàn thành mục tiêu trong một khoảng thời gian nhất định và theo dõi tiến độ của mục tiêu. - Cả hai mô hình đều có thể được sử dụng ở nhiều cấp độ khác nhau, từ cấp độ cá nhân, nhóm, bộ phận, đến cấp độ toàn doanh nghiệp để đảm bảo sự thống nhất và liên kết giữa các mục tiêu. So sánh 2 mô hình OKR và SMART Tuy nhiên, 2 mô hình này cũng có một số điểm khác biệt như sau: - Mô hình OKR thường được đặt ở mức độ cao hơn, mang tính chiến lược và tầm nhìn hơn. Trong khi mô hình SMART thường được đặt ở mức độ thấp hơn, mang tính chi tiết và hành động hơn. - Mô hình OKR thường được đặt ở mức độ khó hơn, mang tính thách thức và đổi mới hơn. Còn mô hình SMART thường được đặt ở mức độ dễ hơn, mang tính khả thi và hiệu quả hơn. - Mô hình OKR thường được đặt ở mức độ rộng hơn, mang tính linh hoạt và thay đổi nhiều hơn. Còn mô hình SMART thường được đặt ở mức độ hẹp hơn, mang tính cố định và ổn định hơn. Tạm kết Như vậy Unica đã cung cấp cho bạn những thông tin cơ bản nhất về mô hình SMART là gì, về các tiêu chí SMART trong markting cũng như những ví dụ cho mô hình này. Có thể nhận thấy một điều rằng, trong Marketing, mục tiêu Smart đóng một vai trò vô cùng quan trọng giúp đo lường hiệu quả của chiến dịch. Bên cạnh đó, chúng tôi còn mang đến bạn đọc những kiến thức học marketing nâng cao dành cho những ai muốn nâng cao kiến thức cho bản thân mình lên một tầm mới. Mời bạn đọc truy cập Unica để tham khảo.
13/10/2020
8556 Lượt xem
Outbound Marketing là gì? Liệu loại hình Marketing này đã lỗi thời?
Outbound Marketing là gì? Liệu loại hình Marketing này đã lỗi thời? Nếu bạn là một bậc “lão làng” trong marketing thì thuật ngữ outbound Marketing không còn trở nên xa lạ, bởi lẽ đây là một hình thức Marketing được áp dụng rộng rãi khi thời đại Internet chưa thật sự bùng nổ và phát triển mạnh mẽ như bây giờ. Để tìm hiểu kỹ hơn Outbound marketing là gì, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây nhé. Outbound Marketing là gì? Outbound Marketing là một phương pháp tiếp thị truyền thống, trong đó doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mục tiêu bằng cách đưa thông điệp tiếp thị trực tiếp đến họ. Điều này thường được thực hiện thông qua các hoạt động như quảng cáo truyền thống (trên truyền hình, radio, báo chí), cold calling, email marketing hoặc các hình thức quảng cáo khác mà khách hàng không tìm kiếm hoặc không mong đợi. Trong Outbound Marketing, doanh nghiệp thường phải tiếp cận một lượng lớn khách hàng tiềm năng một cách tổng quát, thay vì tập trung vào một nhóm khách hàng cụ thể. Một ví dụ điển hình của Outbound Marketing là quảng cáo trên truyền hình, trong đó thông điệp quảng cáo được truyền đến một đám đông qua màn hình truyền hình mà không yêu cầu khách hàng đãi ngộ. >>> Xem thêm: Giới thiệu về Podcast  Outbound Marketing được hiểu là hình thức tiếp thị truyền thống Ưu điểm và nhược điểm của việc sử dụng outbound marketing là gì? Outbound Marketing có một số ưu điểm và nhược điểm mà doanh nghiệp cần xem xét: Ưu điểm: - Tiếp cận rộng: Outbound Marketing cho phép doanh nghiệp tiếp cận một lượng lớn khách hàng mục tiêu trong thời gian ngắn. - Hiệu quả ngắn hạn: Outbound Marketing thường mang lại kết quả nhanh chóng, giúp tăng doanh số bán hàng trong thời gian ngắn. - Dễ đo lường: Doanh nghiệp có thể dễ dàng theo dõi và đo lường hiệu quả của các chiến dịch Outbound Marketing. Ưu điểm của Outbound Marketing Nhược điểm: - Chi phí cao: Outbound Marketing thường đòi hỏi chi phí cao, đặc biệt là cho các chiến dịch quảng cáo trên truyền hình hoặc radio. - Khó tạo sự tương tác: Khách hàng thường ít tương tác với các hình thức Outbound Marketing so với Inbound Marketing. - Có thể gây phiền toái: Một số hình thức Outbound Marketing như cold calling hay email marketing có thể gây phiền toái cho khách hàng. Nhược điểm của Outbound Marketing Những loại hình Outbound Marketing phổ biến Những loại hình Outbound Marketing phổ biến có thể kể tới đó là quảng cáo truyền thống, quảng cáo kỹ thuật số và Cold calling. Dưới đây sẽ là một số đặc điểm cơ bản của từng loại: 1. Quảng cáo truyền thống Quảng cáo truyền thống là phương tiện quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua các phương tiện truyền thông cổ điển như truyền hình, radio, báo chí và tạp chí. Phương tiện này thường đòi hỏi chi phí đầu tư lớn và có phạm vi tiếp cận rộng lớn nhưng không nhất thiết đảm bảo sự tương tác trực tiếp với khách hàng. Quảng cáo truyền thống là phương tiện quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua các phương tiện truyền thông cổ điển như truyền hình 2. Quảng cáo kỹ thuật số (Digital Ads) Quảng cáo kỹ thuật số là hình thức quảng cáo sử dụng các nền tảng trực tuyến như trang web, mạng xã hội, email và các ứng dụng di động. Phương tiện này cho phép định tuyến đối tượng mục tiêu chính xác hơn, tạo ra những chiến lược quảng cáo linh hoạt và đo lường hiệu suất quảng cáo một cách chi tiết. 3. Cold Calling Cold calling là phương pháp tiếp thị truyền thống, trong đó nhân viên tiếp thị hoặc bán hàng gọi điện trực tiếp đến khách hàng tiềm năng mà họ chưa từng liên hệ trước đó. Phương pháp này đòi hỏi kỹ năng giao tiếp tốt và khả năng thuyết phục cao để thuyết phục khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ. Những loại hình Outbound Marketing trên đều có ưu điểm và hạn chế riêng. Việc lựa chọn và kết hợp chúng một cách linh hoạt và hợp lý sẽ giúp doanh nghiệp đạt được hiệu quả tiếp thị tốt nhất và thu hút được một lượng lớn khách hàng tiềm năng. Cold calling là phương pháp tiếp thị truyền thống Một số khái niệm khác về Outbound Sau khi giải thích thuật ngữ Outbound Marketing là gì, chúng tôi xin mời bạn đọc tìm hiểu một số khái niệm khác liên quan đến Outbound.  - Outbound Logistics: Outbound Logistics là một chuỗi quá trình hoạt động riêng biệt nhằm cung cấp các sản phẩm từ nhà sản xuất đến với người tiêu dùng. Quá trình này bao gồm các công đoạn chủ yếu như: vận chuyển, bảo quản, lưu trữ sản phẩm, phân phối tới các nhà cung cấp và cuối cùng là tới người tiêu dùng. Để quá trình nay diễn ra suôn sẻ, các doanh nghiệp cần lựa chọn kênh phân phối, kho lưu trữ hàng hóa đảm bảo tiêu chuẩn.  - Outbound Call: Đây là một hình thức mà nhân viên bán hàng sử dụng điện thoại để kết nối và giới thiệu, chào bán sản phẩm đến với những khách hàng tiềm năng. Với tình huống hoàn toàn bị động này, khách hàng có thể nhận hoặc từ chối cuộc gọi tùy thuộc vào những lý do chủ quan hoặc khách quan khác nhau.  - Outbound Sales: Đây là một hình thức mà doanh nghiệp muốn giới thiệu và tiếp thị sản phẩm đến với người tiêu dùng thông qua các hình thức như: email, điện thoại, tiếp thị… Để hoạt động Outbound diễn ra nhanh chóng, hiệu quả, seller cần có những kịch bản cụ thể, rõ ràng để có thể chủ động và linh hoạt khi có tình huống phát sinh.  Outbound Sales là tiếp thị sản phẩm qua nhiều hình thức khác nhau Vấn đề của outbound marketing là gì trong thời đại số? Outbound Marketing, mặc dù từng được coi là một phương pháp tiếp thị hiệu quả trong quá khứ, nhưng trong thời đại số ngày nay, nó đang đối mặt với một số vấn đề và thách thức lớn như: - Mất hiệu quả: Trong một môi trường mà khách hàng ngày càng trở nên cảnh giác với quảng cáo và các thông điệp tiếp thị truyền thống, các phương pháp Outbound Marketing như quảng cáo truyền thống và cold calling thường gặp phải khó khăn trong việc thu hút sự chú ý và tương tác từ khách hàng. - Chi phí cao: Outbound Marketing thường đòi hỏi một ngân sách lớn để triển khai, đặc biệt là trong các chiến dịch quảng cáo truyền thống như quảng cáo trên truyền hình, radio hoặc báo chí. Chi phí này có thể trở thành một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp nhỏ và vừa. - Khả năng đo lường kém: So với Inbound Marketing, Outbound Marketing thường khó đo lường hiệu suất một cách chính xác. Việc theo dõi và đánh giá kết quả của các chiến dịch Outbound thường phức tạp hơn, do đó, có thể dẫn đến việc đầu tư nguồn lực mà không có sự đảm bảo về hiệu quả thực sự. - Phản ứng tiêu cực từ khách hàng: Cách tiếp thị truyền thống như cold calling có thể gây cảm giác phiền toái và làm mất lòng tin từ phía khách hàng. Việc tiếp tục áp dụng các phương pháp tiếp thị này có thể dẫn đến một hình ảnh tiêu cực về thương hiệu và sản phẩm trong mắt khách hàng. - Tiếp cận không hiệu quả: Trong khi Outbound Marketing có thể tiếp cận một số lượng lớn khách hàng tiềm năng nhưng nó thường không tạo ra mối liên kết cá nhân hóa giữa doanh nghiệp và khách hàng. Trong thời đại số hiện nay, khách hàng đòi hỏi một trải nghiệm tiếp thị cá nhân hóa và tương tác. Tóm lại, Outbound Marketing vẫn có thể là một phần quan trọng trong mix tiếp thị của một doanh nghiệp. Tuy nhiên để thành công trong thời đại số, các doanh nghiệp cần kết hợp nó với các phương pháp Inbound Marketing và tiếp cận một cách sáng tạo và linh hoạt để tạo ra một chiến lược tiếp thị toàn diện và hiệu quả. Vấn đề của Outbound Marketing trong thời đại số Sự khác biệt cơ bản giữa Inbound Marketing và outbound marketing là gì? Outbound Marketing và inbound marketing là hai loại hình marketing có những khác biệt như sau: Định nghĩa - Outbound Marketing: Phương pháp tiếp thị truyền thống, tập trung vào việc đưa thông điệp tiếp thị đến khách hàng mục tiêu một cách trực tiếp. - Inbound Marketing: Phương pháp tiếp thị tập trung vào việc tạo ra nội dung giá trị và thu hút khách hàng tiềm năng đến với thương hiệu một cách tự nhiên. Sự khác biệt giữa Outbound Marketing và Inbound Marketing về định nghĩa Phương tiện chính - Outbound Marketing: Quảng cáo truyền thống (truyền hình, radio, báo chí), cold calling, email marketing không yêu cầu sự chấp nhận trước. - Inbound Marketing: Nội dung blog, SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm), mạng xã hội, email marketing yêu cầu sự chấp nhận trước từ phía khách hàng. Phạm vi tiếp cận - Outbound Marketing: Rộng lớn nhưng không được tập trung vào một nhóm khách hàng cụ thể. - Inbound Marketing: Tập trung vào việc thu hút và tiếp cận một nhóm khách hàng cụ thể (khách hàng tiềm năng đã tự tìm kiếm thông tin). Mức độ tương tác - Outbound Marketing: Thấp, khách hàng thường không tương tác trực tiếp với thông điệp tiếp thị. - Inbound Marketing: Cao, khách hàng thường tương tác trực tiếp với nội dung và thông điệp tiếp thị. Sự khác biệt giữa Outbound Marketing và Inbound Marketing về mức độ tương tác Chi phí - Outbound Marketing: Thường cao do yêu cầu các chiến dịch quảng cáo truyền thống. - Inbound Marketing: Thường thấp hơn do tập trung vào việc tạo ra nội dung và sử dụng các kênh trực tuyến. Đo lường hiệu quả - Outbound Marketing: Khó khăn do khó đo lường hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo truyền thống. - Inbound Marketing: Dễ dàng hơn do có thể đo lường hiệu quả của các chiến dịch thông qua các công cụ phân tích trực tuyến. Thời gian tác động - Outbound Marketing: Hiệu quả ngay lập tức nhưng có thể không kéo dài lâu dài. - Inbound Marketing: Cần thời gian để xây dựng và triển khai chiến lược nhưng hiệu quả có thể kéo dài lâu dài khi thu hút được khách hàng tiềm năng. Sự khác biệt giữa Outbound Marketing và Inbound Marketing về thời gian tác động Mục tiêu chính - Outbound Marketing: Tìm kiếm khách hàng mục tiêu thông qua việc đưa thông điệp tiếp thị trực tiếp đến họ. - Inbound Marketing: Tạo ra nội dung giá trị và thu hút khách hàng tiềm năng đến với thương hiệu một cách tự nhiên. Outbound marketing trái ngược hoàn toàn với inbound marketing bởi inbound marketing bao gồm các hình thức tiếp thị bằng nội dung, viết bài blog, SEO và tiếp thị qua email. Ngoài ra, quảng cáo tìm kiếm có trả phí được coi là inbound marketing vì quảng cáo của doanh nghiệp bạn chỉ xuất hiện khi mọi người đang tìm kiếm sản phẩm, dịch vụ mà bạn đang cung cấp. 6 cách để có một chiến lược Outbound Marketing hiệu quả Để có một chiến lược Outbound Marketing hiệu quả, các marketer có thể tham khảo một số chiến lược sau: 1. Phân đoạn đối tượng của bạn Để có một chiến lược Outbound Marketing hiệu quả, doanh nghiệp cần phải xác định rõ đối tượng khách hàng mục tiêu của mình. Điều này giúp doanh nghiệp tạo ra các thông điệp quảng cáo phù hợp và hiệu quả. Phân đoạn đối tượng 2. Chọn công nghệ và kênh phù hợp Doanh nghiệp cần chọn lựa kỹ lưỡng công nghệ và kênh truyền thông phù hợp để triển khai chiến dịch Outbound Marketing. Việc này giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều khách hàng mục tiêu hơn và tăng hiệu quả của chiến dịch. 3. Đơn giản hóa thông điệp của bạn Thông điệp quảng cáo cần phải đơn giản, dễ hiểu và dễ nhớ. Điều này giúp khách hàng dễ dàng nhớ đến thương hiệu và sản phẩm của doanh nghiệp. 4. Chỉ liên hệ với những ai muốn được liên hệ Doanh nghiệp nên tôn trọng quyền riêng tư của khách hàng và chỉ liên hệ với những người đã đồng ý nhận thông tin. Điều này giúp tăng sự hài lòng của khách hàng và tránh gây phiền toái. Chỉ liên hệ với những ai muốn được liên hệ 5. Tạo nội dung hữu ích và có liên quan Nội dung quảng cáo cần phải hữu ích và có liên quan đến nhu cầu và sở thích của khách hàng. Việc này giúp tăng sự hấp dẫn của thông điệp quảng cáo và thu hút sự chú ý của khách hàng. 6. Sử dụng kịch bản để tăng sự hài lòng của khách hàng Kịch bản quảng cáo cần phải được lên kế hoạch kỹ lưỡng và thực hiện một cách chuyên nghiệp. Điều này giúp tạo ra một trải nghiệm mua hàng tốt cho khách hàng và tăng sự hài lòng của họ. Kết luận Như vậy trong bài viết trên đây, Unica đã cùng bạn tìm hiểu Outbound Marketing là gì. Không thể phủ nhận một điều rằng Outbound Marketing có những ưu điểm và hạn chế nhất định. Chúng tôi hy vọng các doanh nghiệp có thể vận dụng và triển khai một cách linh hoạt để có thể tiếp cận được hơn nữa những khách hàng tiềm năng trong tương lai. Chúc các bạn thành công.
13/10/2020
3790 Lượt xem
Quy mô thị trường là gì? Cách và quy trình xác định quy mô thị trường
Quy mô thị trường là gì? Cách và quy trình xác định quy mô thị trường Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế, khái niệm về quy mô thị trường đóng vai trò quan trọng, giúp doanh nghiệp xác định đúng đối tượng khách hàng và kích thích sự phát triển. Thế nhưng làm thế nào để có thể nghiên cứu thị trường một cách chính xác, hiệu quả mà vẫn tiết kiệm được nhiều thời gian và chi phí. Bạn đừng quá lo lắng, bài viết này sẽ giải thích về khái niệm quy mô thị trường là gì, cung cấp cái nhìn sâu sắc vào cách xác định quy mô thị trường và quy trình quan trọng giúp bạn có cái nhìn rõ ràng về phạm vi và tiềm năng của thị trường mục tiêu. Quy mô thị trường là gì? Quy mô thị trường (Market Size) hay còn gọi là dung lượng thị trường, là tổng số doanh số bán hàng, tổng lượng hàng hóa bán ra hoặc tổng lượng khách mua hàng tối đa trong một lĩnh vực kinh doanh mà doanh nghiệp có thể đo lường hàng năm hoặc trong khoảng thời gian nhất định. Quy mô thị trường thể hiện được sức hấp dẫn, tiềm năng và cạnh tranh của một thị trường, giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định đầu tư, chiến lược và mục tiêu kinh doanh phù hợp. Phân tích quy mô thị trường giúp doanh nghiệp xây dựng được chiến lược kinh doanh đúng hướng Tầm quan trọng của việc xác định chính xác quy mô thị trường Sau khi đã hiểu quy mô thị trường là gì, bạn cũng cần biết những lợi ích mà quy mô thị trường đem tới cho doanh nghiệp như là: 1. Tăng lợi nhuận Quy mô thị trường cho biết nhu cầu và khả năng chi tiêu của khách hàng đối với một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Doanh nghiệp có thể dựa vào đó để xác định giá bán, chi phí sản xuất, chi phí quảng cáo,... để tối ưu hóa lợi nhuận. Ngoài ra, quy mô thị trường cũng giúp doanh nghiệp dự báo được doanh thu và lợi nhuận trong tương lai, từ đó có thể lập kế hoạch tài chính và phân bổ nguồn lực hiệu quả. 2. Tăng lợi thế cạnh tranh Quy mô thị trường cũng cho biết số lượng và sức mạnh của các đối thủ cạnh tranh trong một thị trường. Doanh nghiệp có thể dựa vào đó để xác định được vị trí, thị phần và đặc điểm nổi bật của mình so với các đối thủ. Doanh nghiệp cũng có thể tìm ra được những thị trường chưa bão hòa hoặc có nhu cầu cao mà các đối thủ chưa khai thác được, từ đó tạo ra những lợi thế cạnh tranh bền vững. Quy mô thị trường cũng cho biết số lượng và sức mạnh của các đối thủ cạnh tranh trong một thị trường 3. Xác định chiến lược kinh doanh đúng đắn Quy mô thị trường cũng giúp doanh nghiệp xác định được chiến lược kinh doanh đúng đắn cho một thị trường cụ thể. Doanh nghiệp có thể chọn ra những sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp với nhu cầu và khả năng chi tiêu của khách hàng.  Doanh nghiệp cũng có thể chọn ra những kênh phân phối, quảng cáo và tiếp thị hiệu quả để tiếp cận được nhiều khách hàng tiềm năng nhất. Doanh nghiệp cũng có thể đặt ra những mục tiêu kinh doanh rõ ràng và đo lường được kết quả đạt được. 4. Hiểu rõ xu hướng hành vi người tiêu dùng Thường xuyên theo dõi quy mô thị trường cho phép bạn xem liệu ngành của bạn có đang trong giai đoạn tăng trưởng hay giảm sút hay không. Dựa trên đánh giá này bạn cũng có thể xác định được yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng đồng thời bạn có thể vượt qua xu hướng này và sửa đổi sản phẩm hiện tại của mình hoặc ra mắt sản phẩm mới.   Tầm quan trọng của Market size 4 cách xác định quy mô thị trường là gì? Có nhiều cách để xác định quy mô thị trường, tùy thuộc vào mục đích, nguồn dữ liệu và phương pháp tính toán của doanh nghiệp. Dưới đây là 4 cách phổ biến nhất: 1. Dựa trên đặc điểm cấu trúc Cách này xác định quy mô thị trường dựa trên các đặc điểm cấu trúc của thị trường như số lượng và loại hình của các doanh nghiệp, sản phẩm, dịch vụ, khách hàng,... Cách này thường sử dụng các nguồn dữ liệu thống kê, báo cáo, khảo sát,... để thu thập và phân tích các thông tin về thị trường. Cách này có ưu điểm là dễ tiếp cận và có tính khách quan cao nhưng có nhược điểm là không chính xác. Cách này thường sử dụng các nguồn dữ liệu thống kê, báo cáo, khảo sát,... 2. Dựa trên mức tiêu thụ sản phẩm Cách này xác định quy mô thị trường dựa trên mức tiêu thụ sản phẩm của khách hàng trong một thị trường. Cách này thường sử dụng các công thức tính toán để ước lượng quy mô thị trường như: - Quy mô thị trường = Số lượng khách hàng tiềm năng x Mức tiêu thụ trung bình x Giá bán trung bình - Quy mô thị trường = Số lượng khách hàng hiện tại x Mức tiêu thụ hiện tại x Giá bán hiện tại x Tỷ lệ tăng trưởng dự kiến Cách này có ưu điểm là dễ thực hiện và có tính cập nhật cao nhưng có nhược điểm là khó xác định được các yếu tố như số lượng khách hàng tiềm năng, mức tiêu thụ trung bình,... 3. Dựa trên năng lực sản xuất Cách này xác định quy mô thị trường dựa trên năng lực sản xuất của các doanh nghiệp trong một thị trường. Phương pháp này có ưu điểm là dễ thu thập và có tính thực tế cao nhưng nhược điểm là không phản ánh được nhu cầu thực tế của khách hàng. Xác định quy mô thị trường dựa trên năng lực sản xuất 4. Căn cứ vào doanh số Cách này xác định quy mô thị trường căn cứ vào doanh số bán hàng của các doanh nghiệp trong một thị trường. Cách này thường sử dụng các nguồn dữ liệu về doanh số bán hàng, thị phần, tỷ lệ tăng trưởng,... của các doanh nghiệp để tính toán quy mô thị trường. Ưu điểm của phương pháp này là chính xác và được cập nhật liên tục. Còn nhược điểm là khó tiếp cận và có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố ngoại cảnh. 5 phương pháp xác định quy mô thị trường là gì? Ngoài các cách xác định quy mô thị trường trên, bạn cũng có thể sử dụng các phương pháp khác để xác định quy mô thị trường nhanh và chính xác gồm: 1. Phương pháp tiếp cận từ trên xuống Với phương pháp này bạn sẽ bắt đầu bằng cách nghiên cứu tổng thể để phân khúc thị trường cho sản phẩn hoặc dịch vụ của mình. Phương pháp này xác định quy mô thị trường bằng cách sử dụng các dữ liệu tổng quát về thị trường, rồi tinh giản dần đến các phân khúc, nhóm khách hàng hoặc sản phẩm cụ thể. Các công thức được dùng trong phương pháp này là: - Quy mô thị trường = Số lượng khách hàng tiềm năng x Mức tiêu thụ trung bình x Giá bán trung bình - Quy mô thị trường = Thị trường tối đa x Tỷ lệ thâm nhập Phương pháp này có ưu điểm là dễ thực hiện và có tính toàn diện cao. Tuy nhiên, nhược điểm là có thể bị sai lệch do sử dụng các giả định và ước lượng. Phương pháp này có ưu điểm là dễ thực hiện và có tính toàn diện cao 2. Phân tích từ dưới lên Phương pháp này xác định quy mô thị trường bằng cách sử dụng các dữ liệu cụ thể về sản phẩm, khách hàng hoặc đối thủ cạnh tranh, rồi cộng dồn lên để đạt được quy mô thị trường toàn bộ. Phương pháp này thường sử dụng các công thức như: - Quy mô thị trường = Số lượng khách hàng hiện tại x Mức tiêu thụ hiện tại x Giá bán hiện tại x Tỷ lệ tăng trưởng dự kiến - Quy mô thị trường = Tổng doanh số bán hàng của các đối thủ cạnh tranh x (1 + Tỷ lệ tăng trưởng dự kiến) Ưu điểm của phương pháp này là chính xác và được cập nhật liên tục nhưng nhược điểm là khó thu thập và phân tích các dữ liệu cụ thể. Ưu điểm của phương pháp này là chính xác và được cập nhật liên tục nhưng nhược điểm là khó thu thập và phân tích các dữ liệu cụ thể 3. Phân tích đối thủ cạnh tranh Phương pháp này xác định quy mô thị trường bằng cách sử dụng các dữ liệu về doanh số bán hàng, thị phần, tỷ lệ tăng trưởng,... của các đối thủ cạnh tranh trong một thị trường. Phương pháp này thường sử dụng các công thức như: - Quy mô thị trường = Tổng doanh số bán hàng của các đối thủ cạnh tranh x (1 + Tỷ lệ tăng trưởng dự kiến) - Quy mô thị trường = Doanh số bán hàng của đối thủ cạnh tranh chính x (1 / Thị phần của đối thủ cạnh tranh chính) Phương pháp này có ưu điểm là dễ tiếp cận và có tính cạnh tranh cao nhưng nhược điểm là có thể bị thiếu sót do không bao gồm được các đối thủ cạnh tranh mới hoặc nhỏ. 4. Xác định vị trí thị trường Phương pháp này xác định quy mô thị trường bằng cách sử dụng các dữ liệu về vị trí thị trường của sản phẩm, dịch vụ hoặc doanh nghiệp trong một thị trường. Phương pháp này thường sử dụng các công cụ như ma trận BCG, ma trận Ansoff, ma trận McKinsey,... để phân loại các sản phẩm, dịch vụ hoặc doanh nghiệp theo các tiêu chí như thị phần, tốc độ tăng trưởng, mức độ cạnh tranh,...  Xác định vị trí thị trường có ưu điểm là có tính chiến lược cao và giúp định hướng phát triển. Còn nhược điểm là có thể bị chủ quan do sử dụng các tiêu chí không đồng nhất hoặc không phản ánh được thực tế. Xác định vị trí thị trường doanh nghiệp 5. Xem xét đối tượng mục tiêu Phương pháp này xác định quy mô thị trường bằng cách sử dụng các dữ liệu về đối tượng mục tiêu của sản phẩm, dịch vụ hoặc doanh nghiệp trong một thị trường. Phương pháp này thường sử dụng các công cụ như phân tích phân khúc thị trường, phân tích nhóm khách hàng, phân tích nhân vật người dùng,... để xác định và mô tả các đặc điểm, nhu cầu, sở thích, hành vi,... của các nhóm khách hàng tiềm năng.  Xem xét đối tượng mục tiêu có ưu điểm là có tính tập trung cao và giúp tạo ra các sản phẩm, dịch vụ hoặc doanh nghiệp phù hợp với khách hàng. Còn nhược điểm là có thể bị hạn chế do không bao gồm được các khách hàng ngoài đối tượng mục tiêu. Quy trình xác định quy mô thị trường qua 3 bước Nếu bạn đang thắc mắc quy trình quy mô thị trường là gì, hãy tham khảo các bước dưới đây: 1. Bước 1: Phân tích thị trường từ trên xuống dưới Bước này giúp bạn xác định quy mô thị trường tối đa (TAM – Total Addressable Market), tức là tổng số doanh thu hoặc lượng khách hàng mà bạn có thể đạt được nếu bạn chiếm được 100% thị phần trong một thị trường cụ thể. Bạn có thể sử dụng các nguồn dữ liệu thống kê, báo cáo, khảo sát,... để thu thập các thông tin về thị trường, rồi sử dụng các công thức như sau: - TAM = Số lượng khách hàng tiềm năng x Mức tiêu thụ trung bình x Giá bán trung bình - TAM = Thị trường tối đa x Tỷ lệ thâm nhập Xác định quy mô thị trường tối đa (TAM – Total Addressable Market) 2. Bước 2: Phân tích thị trường từ dưới lên trên Bước này giúp bạn xác định quy mô thị trường khả dụng (SAM – Serviceable Addressable Market), tức là tổng số doanh thu hoặc lượng khách hàng mà bạn có thể đạt được nếu bạn chiếm được 100% thị phần trong một phân khúc thị trường cụ thể. Bạn có thể sử dụng các dữ liệu cụ thể về sản phẩm, khách hàng hoặc đối thủ cạnh tranh, rồi sử dụng các công thức như: - SAM = Số lượng khách hàng hiện tại x Mức tiêu thụ hiện tại x Giá bán hiện tại x Tỷ lệ tăng trưởng dự kiến - SAM = Tổng doanh số bán hàng của các đối thủ cạnh tranh x (1 + Tỷ lệ tăng trưởng dự kiến) Xác định quy mô thị trường khả dụng (SAM – Serviceable Addressable Market) 3. Bước 3: Phân tích thị trường dựa vào đối thủ cạnh tranh Bước này giúp bạn xác định quy mô thị trường mục tiêu (SOM – Serviceable Obtainable Market), tức là tổng số doanh thu hoặc lượng khách hàng mà bạn có thể đạt được trong một khoảng thời gian nhất định, dựa trên vị trí thị trường và lợi thế cạnh tranh của bạn so với các đối thủ cạnh tranh. Bạn có thể sử dụng các dữ liệu về doanh số bán hàng, thị phần, tỷ lệ tăng trưởng,... của các đối thủ cạnh tranh, rồi sử dụng các công thức bên dưới: - SOM = Doanh số bán hàng của bạn/Tổng doanh số bán hàng của các đối thủ cạnh tranh - SOM = Thị phần của bạn/Tổng thị phần của các đối thủ cạnh tranh Xác định quy mô thị trường mục tiêu (SOM – Serviceable Obtainable Market) Những yếu tố cần xem xét khi đo lường quy mô thị trường Khi đo lường quy mô thị trường, bạn cần xem xét một số yếu tố sau: 1. Thị trường tối đa (TAM – Total Addressable Market) Đây là tổng số doanh thu hoặc lượng khách hàng mà bạn có thể đạt được nếu bạn chiếm được 100% thị phần trong một thị trường cụ thể. Đây là chỉ số cho biết sức hấp dẫn và tiềm năng của thị trường. 2. Thị trường khả dụng (SAM – Serviceable Addressable Market) SAM là tổng số doanh thu hoặc lượng khách hàng mà bạn có thể đạt được nếu bạn chiếm được 100% thị phần trong một phân khúc thị trường cụ thể. Đây là chỉ số cho biết khả năng cạnh tranh và phù hợp của thị trường. 3. Thị trường mục tiêu Đây là tổng số doanh thu hoặc lượng khách hàng mà bạn đặt ra làm mục tiêu trong một khoảng thời gian nhất định, dựa trên vị trí thị trường và lợi thế cạnh tranh của bạn so với các đối thủ cạnh tranh. Thị trường mục tiêu 4. Tỷ lệ thâm nhập Đây là tỷ lệ giữa số lượng khách hàng hiện tại hoặc doanh số bán hàng hiện tại của bạn so với thị trường tối đa hoặc thị trường khả dụng của bạn. Đây là chỉ số cho biết hiệu quả và hiệu suất của bạn trong thị trường. 5. Tốc độ tăng trưởng Tốc độ tăng trưởng là tỷ lệ tăng hoặc giảm của số lượng khách hàng hoặc doanh số bán hàng của bạn trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là chỉ số cho biết xu hướng và triển vọng của bạn trong thị trường. 6. Tính thời vụ Đây là mức độ ảnh hưởng của các yếu tố thời gian, như mùa, ngày lễ,... đến nhu cầu và tiêu thụ của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Đây là chỉ số cho biết sự biến động và ổn định của thị trường. Tính thời vụ là mức độ ảnh hưởng của các yếu tố thời gian, như mùa, ngày lễ,... đến nhu cầu và tiêu thụ của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ Kết luận Như vậy, bài viết này đã giới thiệu cho bạn về quy mô thị trường là gì, tầm quan trọng của việc xác định chính xác quy mô thị trường, 4 cách xác định quy mô thị trường, 5 phương pháp xác định quy mô thị trường nhanh và chính xác, quy trình xác định quy mô thị trường qua 3 bước và những yếu tố cần xem xét khi đo lường quy mô thị trường. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn có được cái nhìn toàn diện và chi tiết về quy mô thị trường. Bạn đọc quan tâm nhanh tay đăng ký và theo dõi khoá học marketing trên Unica để có thêm những kỹ năng lập kế hoạch, xác định thị trường, chiến lược kinh doanh. Cảm ơn và chúc các bạn thành công! 
13/10/2020
6310 Lượt xem
OKR là gì? OKR và KPI có nên tồn tại cùng nhau
OKR là gì? OKR và KPI có nên tồn tại cùng nhau Trong hoạt động quản trị, OKR đóng một vị trí và vai trò vô cùng quan trọng giúp doanh nghiệp phát triển thành công và bền vững trong tương lai.Vậy OKR là gì. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu tổng quan các vấn đề về OKR thông qua bài viết dưới đây nhé. OKR là gì? OKR có tên đầy đủ là Objectives and key Results, dịch theo nghĩa Tiếng Việt là mục tiêu và kết quả chính. Đây được xem là một khung quản lý mục tiêu phổ biến giúp các doanh nghiệp thực hiện các kế hoạch mang tính chiến lược. Lợi ích của việc tạo ra một OKR bao gồm: hướng tới mục đích trọng tâm, tăng tính minh bạch và liên kết tốt hơn. OKR đạt được điều này bằng cách tổ chức nhân viên và phân chia công việc cho từng nhân sự một cách công bằng, hợp lý để có thể đạt được mục tiêu chung. Mỗi OKR cũng có thể có thể có các sáng kiến, mô tả công việc cần thiết để có thể thúc đẩy tiến độ làm việc nhanh chóng, hiệu quả. Khuôn khổ của một OKR bao gồm các quy tắc giúp nhân viên sắp xếp thứ tự ưu tiên trong công việc để tập trung và đo lường được kết quả công việc được giao.  Ngoài ra, OKR còn giúp cho doanh nghiệp truyền đạt được chiến lược của công ty cho nhân viên theo cách có thể hành động và đo lường được. Nó giúp cho công ty chuyển từ đầu ra sang cách tiếp cận dựa trên kết quả để làm việc.  OKR được hiểu là mục tiêu và kết quả chính Cấu trúc của OKR Cấu trúc của mô hình này gắn liền với định nghĩa OKR là gì, nó được xây dựng xoay quanh hai yếu tố: Mục tiêu (Objectives) và Kết quả then chốt (Key Result). Với mỗi yếu tố, sẽ có câu hỏi tương ứng Mục tiêu: Nơi cần đến là gì? Kết quả then chốt: Đi đến nơi đấy bằng cách nào? Có thể hiểu, mục tiêu (Objective) sẽ được đặt ra cho từng phòng ban hoặc cá nhân sẽ khác nhau. Còn kết quả then chốt (Key Result) sẽ là những bước đo lường cần thiết để đạt được mục tiêu đã đề ra. Hệ thống này sẽ được áp dụng xuyên suốt bộ máy tổ chức trong doanh nghiệp, từ ban lãnh đạo xuống các phòng ban cho đến từng cá nhân. Từ đó tạo ra một mối liên kết giữa các tầng lớp trong tổ chức, chúng sẽ tác động lên nhau giúp mọi người có chung một chí hướng. Nguyên lý hoạt động của OKR  Như các bạn đã biết, OKR là một mô hình để quản lý kết quả và mục tiêu của từng cá nhân và tập thể doanh nghiệp, tuy nhiên OKR lại hoạt động dựa trên cơ chế “niềm tin”. Nghe có vẻ mơ hồ nhưng đây chính là cách nói dễ hiểu nhất khi nói về bản chất của OKR. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu 4 yếu tố trong cơ chế hệ thống của Objectives and key Results nhé. - Tính tham vọng: Khi xây dựng được mục tiêu, thứ bạn cần đạt được không đơn giản chỉ là kết quả mà nó phải vượt xa hơn nữa những cố gắng và năng lực hiện có. - Tính đo lường được: Kết quả và mục tiêu then chốt cuối cùng luôn luôn phải được đo lường để xem xét về tỉ lệ % thành công.  - Tính minh bạch: OKR là một mô hình, hệ thống xuyên suốt luôn hoạt động một cách công khai. Chính vì vậy mà từ học viên, thực tập sinh, nhân viên đến cấp quản lý, ahx đạo đều có thể nắm bắt và theo dõi được OKR của công ty. - Tính hiệu suất: OKR không phải là một chỉ số để đánh giá hiệu suất làm việc của một cá nhân trong doanh nghiệp.  Tìm hiểu tổng quan về OKR Lợi ích của OKR OKR sẽ hỗ trợ cho quản trị doanh nghiệp bao gồm những lợi ích sau. - Giúp liên kết nội bộ chặt chẽ hơn: OKR có nhiệm vụ kết nối hiệu suất làm việc của cá nhân và phòng ban với mục tiêu chung của công ty. Đội ngũ này phải đảm bảo mọi cá nhân trong doanh nghiệp có chung một định hướng - Tăng tính minh bạch: OKR xây dựng văn hóa minh bạch cho công ty, vậy nên các cá nhân đều có thể nắm được công việc và kế hoạch của mỗi phòng ban - Trao quyền cho nhân viên: Khi ban lãng đạo đã nắm rõ hoạt động trong công ty, thì có thể đưa ra những quyết định chuẩn xác, đồng thời tạo cơ hội cho nhân viên theo dõi kết quả công việc. - Tăng tính tập trung vào những vấn đề thiết yếu: Mô hình OKR tiến hành đưa ra những mục tiêu cho mỗi cấp độ trong công ty, giúp công ty và nhân viên ưu tiên vào những mục tiêu hệ trọng của công ty. - Đo lường được hiệu suất làm việc: Thông qua các chỉ số OKR sẽ nắm bắt được hiệu suất làm việc cũng như khả năng hoàn thành công việc của mỗi người. Từ đó đưa ra những ý kiến đóng góp để cá nhân hoàn thiện bản thân hơn.  - Đạt kết quả vượt bậc: OKR cho phép người quản lý lãnh đạo phát huy tối đa khả năng trong công việc, giúp công ty có thể đạt những kết quả ấn tượng. Cách xây dựng OKR cho nhân viên hiệu quả Trong quá trình xây dựng Objective (mục tiêu) và Key réult bạn cần chú ý sau: Đối với Objective Mỗi cấp độ tổ chức nên thiết lập cho mình từ 3 - 5 mục tiêu  - Mục tiêu cần ràng, thông thường nên đặt mục tiêu vượt qua khả năng đạt được như vậy mới tạo cảm giác thách thức và khó khăn. Ví dụ: Năm 2021 bạn làm kinh doanh muốn bán 1 triệu sản phẩm/ 1 tháng nhưng thực tế tính ra bạn chỉ đạt được 50%  mục tiêu đó được coi là thành công, khi bạn đạt 100% con số mà mình đưa ra bạn đầu thì sẽ là xuất sắc.  Đối với Key Result Sẽ có 3 kết quả then chốt cho mỗi mục tiêu - Key Result cần đo đếm được: Bạn cần đưa ra con số cụ thể chứng minh để cho thấy được sự chính xác và minh bạch. - Key Result tổng hợp các bước nhỏ để thực hiện mục tiêu đó - Key Result mô tả cụ thể sản phẩm đầu ra thay vì hành động đơn thuần.  Sự khác biệt giữa OKR và KPI Sau khi giải thích thuật ngữ OKR là gì, chắc chắn sẽ có rất nhiều bạn nhầm lẫn giữa 2 khái niệm “OKR” và “KPI”. Hãy cùng chúng tôi phân biệt chúng thông qua một vài luận điểm dưới đây nhé. Cả OKR và KPI đều là những phương pháp thiết lập mục tiêu thế nhưng ý định tổng thể khi thiết lập mục tiêu là một trong những điểm khác biệt to lớn nhất để phân biệt OKR và KPI. Các mục tiêu xây dựng KPI cho nhân viên thường rất dễ đạt được và về cơ bản nó thể hiện kết quả đầu ra của một quá trình hoặc dự án, kế hoạch cụ thể đã và đang diễn ra. Mặt khác OKR có bản chất là tham vọng và mục tiêu đề ra sẽ luôn cao hơn ngưỡng năng lực hiện có của mỗi cá nhân và doanh nghiệp. Mặc dù OKR luôn đặt ra những mục tiêu mang tính vượt bậc để thực sự thúc đẩy sự thành công trong kinh doanh nhưng thực chất lý tưởng đằng sau mỗi chiến lược OKR là thông qua việc xây dựng các OKR mang tính tích cực, bạn có thể thúc đẩy nhóm, bản thân mình hoặc toàn bộ doanh nghiệp thực hiện nó ở một mức độ và tiêu chuẩn cao hơn. Còn khi nói về KPI, đây là một con số quan trọng cho những cố gắng để mang lại thành công của một doanh nghiệp. KPI xác định các mục tiêu và kết quả thông qua các số liệu, chỉ số tương ứng với các mục tiêu kinh doanh đã đề ra.  Sự khác biệt của KPI và OKR OKR và KPI có nên tồn tại song song Trong một số trường hợp, OKR và KPI nên đặt riêng lẻ để có thể phát huy hiệu quả tốt nhất. Có thể lấy ví dụ như sau:  nếu bạn muốn mở rộng quy mô hoặc cách tăng năng suất cho nhân viên trong một dự án đã được thiết lập, KPI có thể là lựa chọn tốt hơn. Nếu bạn có tầm nhìn rộng hơn hoặc muốn thay đổi toàn bộ định hướng của công ty hoặc dự án của mình, OKR sẽ là giải pháp thay thế ưu việt. OKR có nhiều chiều sâu hơn cho các kế hoạch lớn hơn và chúng cũng giúp bạn dễ dàng sáng tạo hơn trong việc lập kế hoạch mục tiêu của mình. Tuy nhiên, OKR và KPI có thể và nên sử dụng cùng nhau cho các giai đoạn của bối cảnh và chiến lược kinh doanh. Bởi lẽ hiệu suất sẽ luôn được đo lường để xem xét điều gì đang hoạt động cho mục tiêu cụ thể và điều gì đang cản trở sự thành công của doanh nghiệp bạn. Và cả KPI và OKR đều có thể làm được điều đó.  Bài viết trên đây, chúng tôi đã cùng bạn tìm hiểu OKR là gì và sự phân biệt giữa OKR và KPI. Đây là hai thuật ngữ rất dễ gây nhầm lẫn. Chúng tôi hy vọng các bạn có thể hiểu đúng và đủ bản chất của OKR để có thể để có thể xác định được mục tiêu cần thiết, cụ thể giúp mỗi các nhân và doanh nghiệp thành công hơn nữa trong tương lai. Chúc các bạn thành công !
13/10/2020
5590 Lượt xem
Cách lên một mô hình kinh doanh cơ bản cho doanh nghiệp
Cách lên một mô hình kinh doanh cơ bản cho doanh nghiệp Bất cứ một doanh nghiệp nào trước khi đem sản phẩm/dịch vụ của mình ra thi trường cũng phải trải qua các bước từ lên ý tưởng, hoàn thiện và tối ưu hiệu quả hơn các bước sản xuất đó để đem đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng nhất. Những hoạt động như thế đều nằm trong Mô hình kinh doanh của doanh nghiệp. Mỗi một doanh nghiệp sẽ có các mô hình kinh doanh khác nhau. Cùng Unica đi tìm hiểu cách lên một mô hình kinh doanh cơ bản cho doanh nghiệp của bạn nhé! Mô hình kinh doanh là gì? Mô hình là gì? Mô hình - Model là thuật ngữ dùng để chỉ sự mô phỏng một sự vật, hiện tượng hoặc vấn đề nào đó và được ứng dụng trong mọi lĩnh vực. Còn thuật ngữ Mô hình kinh doanh trong tiếng Anh gọi là Business Model, xuất hiện vào những năm 90 của thế kỷ XX. Cho đến nay vẫn chưa có một khái niệm cụ thể, tuy nhiên khái niệm mô hình kinh doanh được chấp nhận nhiều nhất được AI – Debei, EI – Haddadeh và Avison đúc kết vào năm 2008 định nghĩa: Một mẫu mô hình trong hoạt động kinh doanh  Mô hình kinh doanh là "khái niệm trừu tượng của một tổ chức, nó có thể là một khái niệm, văn bản và/hoặc đồ hoạ của cấu tạo tương quan, hợp tác, sự sắp xếp tài chính được thiết kế và được phát triển bởi một tổ chức hiện tại và trong tương lai, cũng như tất cả các sản phẩm chính và/hoặc các dịch vụ mà công y cung cấp, hoặc sẽ cung cấp, dựa vào sự sắp xếp cần thiết đó để đạt được mục tiêu và mục đích chiến dịch của nó.” Hay để hiểu đơn giản hơn khái niệm này, bạn có thể hiểu đơn giản đây khái niệm bao gồm một loạt các mô tả để thể hiện các vấn đề cốt lõi trong kinh doanh của doanh nghiệp, trong đó gồm có mục đích kinh doanh, quy trình kinh doanh, các chiến lược kinh doanh, cấu trúc - cơ sở hạ tầng, tài nguyên của doanh nghiệp, giao dịch thực hiện, đối tượng khách hàng mục tiêu, các chính sách cần thiết... được thể hiện dưới sơ đồ hoặc văn bản hoặc đồ họa trực quan nào đó.  Xây dựng được các mô hình này, doanh nghiệp sẽ biết có được cái nhìn tổng quát nhất về các yếu tố cần thiết, các cách thức hoạt động để thực hiện kinh doanh hiệu quả.  Tầm quan trọng của mô hình kinh doanh  - Đối với những doanh nghiệp, công ty mới thành lập thì mô hình kinh doanh đóng vai trò vô cùng quan trọng. Nó giúp công ty xác được vị trí trên thị trường, đồng thời đưa ra những công việc mà mình phải thực hiện để đạt được mục tiêu cuối cùng.  - Việc triển khai và thực hiện một mô hình kinh doanh nào đó cũng buộc doanh nghiệp phải suy nghĩ sâu sắc và quyết định khó khăn.Việc đầu tiên của những công ty mới thành lập phải làm đó chính là tạo ra  mô hình kinh doanh riêng cho doang nghiệp của họ. Nó rất hữu ích để đánh giá tiềm năng của một dòng sản phẩm mới hoặc chiến lược liên doanh và làm thế nào để nó có giá trị ở thị trường hiện tại. - Một mô hình kinh doanh vững chắc làm các công ty và thương hiệu phải chịu trách nhiệm cho những gì họ đang làm việc, thời gian và tài nguyên họ tiêu thụ. Xây dựng mô hình kinh doanh cũng khuyến khích các nhà lãnh đạo suy nghĩ từ bên ngoài. Điều này có nghĩa là hiểu rõ hơn về những gì quan trọng đối với khách hàng và làm thế nào để cung cấp tốt nhất giá trị thực cho họ. Các yếu tố tạo lên mô hình kinh doanh Mỗi công ty, doanh nghiệp cần phải xác định được cách tiếp thị sản phẩm cơ bản, làm thế nào để tạo ra giá trị thực cho khách hàng và đối tác. Đây cũng chính là lý do tại sao mô hình kinh doanh thông thường sẽ có những thông tin về khách hàng mục tiêu, thị trường, sức mạnh và thách thức của tổ chức, các yếu tố thiết yếu của sản phẩm và cách thức bán sản phẩm. Vậy nên việc tạo ra mô hình kinh doanh là cách nhanh nhất để nắm bắt và truyền đạt các yếu tố này trong một công ty. Thành phần của mô hình kinh doanh Dưới đây là danh sách chi tiết các thành phần được tìm thấy trong hầu hết các mô hình kinh doanh: - Vấn đề: Pain Point (nỗi đau của khách hàng) là những vấn đề cụ thể mà khách hàng hiện thời cũng như khách hàng tiềm năng của bạn đang gặp phải. - Giải pháp: Cách công ty dự định đáp ứng nhu cầu của khách hàng (hay còn gọi là sản phẩm). - Tài nguyên chính: Tài sản vật chất, trí tuệ, con người và tài chính tại công ty. - Phân khúc khách hàng: Khách hàng mục tiêu là ai. - Đề xuất giá trị duy nhất: Tại sao khách hàng sẵn sàng mua sản phẩm của công ty? - Bối cảnh cạnh tranh: Khách hàng có thể sử dụng những lựa chọn thay thế nào? - Lợi thế cạnh tranh: Đặc điểm không dễ dàng sao chép hoặc mua ở nơi khác. - Kênh bán hàng: Công ty sẽ tiếp cận khách hàng như thế nào. - Luồng doanh thu: Cách công ty tạo thu nhập. - Mô hình doanh thu: Cách tạo lợi nhuận của công ty. - Đối tác chính: Đối tác và nhà cung cấp thiết yếu cho doanh nghiệp. - Cấu trúc chi phí: Chi phí của công ty là gì và điều đó sẽ ảnh hưởng đến giá cả như thế nào. - KPI chính: Cách công ty đo lường thành công. Tùy thuộc vào sự trưởng thành của công ty và sản phẩm cung cấp, mô hình kinh doanh thực tế được tạo ra có thể không quá phức tạp hoặc giải quyết chi tiết từng thành phần. Mục tiêu là đưa ra một tầm nhìn chiến lược và mạnh mẽ, đánh giá khách quan những gì có thể và những thách thức nào sẽ phải đối mặt trong một hình thức tóm tắt. Cách lên một mô hình kinh doanh hiệu quả 1. Xác định thị trường và phân khúc khách hàng mục tiêu của bạn  Xác định thị trường và phân khúc khách hàng mục tiêu của bạn để lên mo hinh kinh doanh hiệu quả Để xác định được thị trường mà doanh nghiệp muốn nhắm đến bạn sẽ cần phải thực hiện rất nhiều công đoạn để có được những dữ liệu và thông tin cần thiết về thị trường của bạn. Bạn cũng cần phải rất quan tâm đến phân khúc khách hàng mà bạn muốn hướng đến.  Bạn sẽ cần phải trả lời được những câu hỏi cơ bản như: - Đặc trưng của Thị trường bạn đang nhắm đến là gì? - Đối thủ của bạn là ai? Có bao nhiêu đối thủ? - Những lợi thế và điểm yếu của đối thủ ? Đồng thời ưu điểm cũng như bất lợi của bạn? - Phân khúc khách hàng mục tiêu bạn nhắm đến: Nhân khẩu học, tâm lý học, vấn đề họ đang gặp phải, phân tích chi tiết hành vi, nhu cầu của khách hàng, cách lựa chọn sản phẩm, cách mua hàng của họ,... - Sản phẩm/dịch vụ của bạn có đáp ứng được nhu cầu đó hay không? - ... Để có được những thông tin tổng quan nhất, bạn nên sử dụng các mô hình phân tích khách hàng và mô hình phân tích thị trường như SWOT hoặc SMART, thông qua những mô hình này bạn sẽ có được cái nhìn tổng quan nhất về thị trường mà bạn đang nhắm đến, từ đó bạn sẽ biết cách đánh giá thị trường và có được những chiến lược hiệu quả phù hợp. 2. Lên ý tưởng sản phẩm phù hợp với thị hiếu khách hàng Sản phẩm của bạn không chỉ đơn giản là sản phẩm giúp khách hàng giải quyết được nhu cầu và thỏa mãn mong muốn của họ. Bạn cần phải quan tâm rất nhiều vấn đề xung quanh sản phẩm, trong đó bạn cần quan tâm: Mẫu mã sản phẩm hấp dẫn, ấn tượng, phù hợp, Chất lượng sản phẩm, Giá cả phù hợp,...  Lên ý tưởng sản phẩm phù hợp với thị hiếu khách hàng Bạn cần có những chiến lược giá cả tốt để cạnh tranh với đối thủ của mình, hoặc phải có được những mẫu mã ấn tượng, nhận diện sản phẩm tốt hơn so với đối thủ để làm sao thu hút được khách hàng mục tiêu ngay từ ban đầu, sau đó là khiến khách hàng mua sản phẩm trong sự hài lòng, vui vẻ, cảm thấy xứng đáng với số tiền bỏ ra. 3. Lên kế hoạch sản xuất sản phẩm với ngân sách phù hợp Đã có ý tưởng sản phẩm tuyệt vời, bước tiếp theo chính là lên kế hoạch sản xuất, hiện thực hóa sản phẩm với ngân sách phù hợp.  Chi phí sản xuất luôn là một trong những vấn đề mà hầu  hết các doanh nghiệp, nhất là các starup phải đau đầu để có thể hiện thực hóa những ý tưởng đó.  Mà chi phí sản xuất đâu đơn giản chỉ là chi phí tạo ra sản phẩm, nó còn bao gồm cả chi phú nhân công, chi phí nguyên vật liệu, chi phí sản xuất, chi phí công nghệ thiết bị, chi phí bảo quản, chi phí thiết kế... rất rất nhiều chi phí mà chỉ khi bắt tay vào làm bạn mới thấy được. Do đó việc tìm và lên kế hoạch hiện thực hóa sản phẩm không hề đơn giản, bạn sẽ cần phải rất chặt chẽ trong việc lựa chọn nguyên vật liệu, lựa chọn nhân công, giám sát chặt chẽ quy trình sản xuất, đảm bảo không để bất cứ sai sót nào xảy ra.  4. Xây dựng chiến lược quảng bá đưa sản phẩm tới tay khách hàng trên thị trường Bước cuối cùng đó là lên chiến dịch quảng cáo sản phẩm và tung sản phẩm ra thị trường. Bạn có thể thực hiện quảng cáo sản phẩm bằng các kênh truyền thông truyền thống trực tiếp như tổ chức giới thiệu sản phẩm, quảng cáo sản phẩm bằng banner, tờ rơi, rao bán tại các địa điểm bán hàng,... hoặc thực hiện tiếp thị Digital như social media, website, blog, các buổi workshop,... nhằm thu hút được nhiều khách hàng tiềm năng.  5. Hoàn thiện mô hình kinh doanh và bắt tay vào hoạt động Sau những thành công ban đầu, bước quan trọng tiếp theo mà doanh nghiệp cần quan tâm đó là tối ưu hơn mô hình kinh doanh hiện tại của mình, hoàn thiện hơn các công đoạn, yếu tố trong dây chuyền sản xuất như nâng cấp cơ sở vật chất, tuyển chọn nhân sự phù hợp, đi tìm đối tác để hợp tác làm ăn lâu dài và phát triển bền vững hơn. Như vậy bạn đã có được những thông tin quan trọng về mô hình kinh doanh mà bất cứ doanh nghiệp nào cũng cần quan tâm. Hi vọng những thông tin trên của Unica đã đem đến cho bạn cái nhìn tổng quát và cụ thể về cách lên một mô hình kinh doanh cơ bản cho doanh nghiệp của bạn.  Xin cảm ơn và chúc bạn thành công! Bạn đọc cũng quan tâm các nội dung hay: - 5 mô hình kinh doanh nhỏ hiệu quả “1 vốn 4 lời” - Mô hình kinh doanh hệ thống cho người khởi nghiệp không cần vốn - Bạn có biết mô hình kinh doanh quán cafe kết hợp?
13/10/2020
1284 Lượt xem
Market Research là gì? 4 bước nghiên cứu thị trường
Market Research là gì? 4 bước nghiên cứu thị trường Ngày nay, người tiêu dùng có rất nhiều quyền lực, họ là “thượng đế”, họ có quyền lựa chọn sản phẩm, dịch vụ nào tốt nhất để mình sử dụng. Chính vì thế, những nhà làm Marketer cần điều chỉnh chiến lược tiếp thị của mình để bổ sung cho người tiêu dùng. Để làm được điều đó và để đáp ứng được những người tiềm năng của doanh nghiệp, tổ chức, bạn cần phải hiểu sâu sắc người bán của bạn là ai, thị trường cụ thể của bạn là gì và sự ảnh hưởng của các yếu tố đến quyết tố nào đến hành vi khách hàng. Những hành động đó được gọi là Market Research. Như vậy, Market Research là gì? Market Research là gì? Hiểu một cách đơn giản thì nó là nghiên cứu thị trường. Là  quá trình thu thập thông tin về những người mua , đối tượng mục tiêu và khách hàng của doanh nghiệp bạn để xác định mức độ khả thi và thành công của sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn và / hoặc giữa những người này. >> Chi tiết 5 bước nghiên cứu thị trường giúp doanh nghiệp bứt phá từ con số 0 MR là nghiên cứu thị trường Nghiên cứu thị trường cung cấp thông tin chi tiết về nhiều thứ tác động đến lợi nhuận của bạn bao gồm (nhưng không giới hạn): - Nơi khán giả mục tiêu của bạn và khách hàng hiện tại tiến hành nghiên cứu sản phẩm / dịch vụ của họ. - Đối thủ cạnh tranh của bạn mà đối tượng mục tiêu của bạn tìm kiếm thông tin, thêm tùy chọn hoặc để mua hàng. - Xu hướng trong ngành của bạn là gì. - Ai tạo nên thị trường của bạn và thách thức của họ là gì. - Điều gì ảnh hưởng đến việc mua hàng và chuyển đổi giữa các đối tượng mục tiêu của bạn. 4 bước thực hiện nghiên cứu thị trường Như vậy, các bạn đã phần nào hiểu được cơ bản Market Research là gì? Ngay sau đây, chúng tôi sẽ bật mí ngay 4 bước thực hiện nghiên cứu thị trường tổng quát về sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp bạn. Bước 1: Xác định tính cách người mua Trước khi bạn đi tìm hiểu sâu về thị trường bạn cần hiểu được khách hàng của mình là người như thế nào. Nhân cách người mua - đôi khi được gọi là nhân cách tiếp thị - là những đại diện hư cấu, khái quát về khách hàng lý tưởng của bạn. Bạn có thể sử dụng một công cụ miễn phí để tạo tính cách người mua mà toàn bộ công ty của bạn có thể sử dụng để tiếp thị, bán hàng và phục vụ tốt hơn. Chúng giúp bạn hình dung khán giả, sắp xếp hợp lý các giao tiếp và thông báo chiến lược của bạn. Một số đặc điểm chính mà bạn nên chú ý bao gồm trong tính cách người mua của bạn là: - Tuổi tác - Giới tính - Vị trí - Chức danh công việc) - Chức danh công việc - Quy mô gia đình - Thu nhập = earnings - Thách thức lớn Bạn cần xác định tính cách người mua trước khi nghiên cứu thị trường Ý tưởng là sử dụng tính cách của bạn làm kim chỉ nam cho cách tiếp cận và tìm hiểu hiệu quả về những khán giả thực sự trong ngành của bạn. Ngoài ra, bạn có thể thấy rằng doanh nghiệp của mình cho nhiều hơn một cá nhân - điều đó tốt. Bạn chỉ cần suy nghĩ kỹ về từng tính cách cụ thể khi bạn đang tối ưu hóa và lập kế hoạch cho nội dung và chiến dịch của mình. Sau khi bạn xác định được người mua của mình là người như thế nào, bạn hãy sử dụng thông tin đó để giúp bạn xác định một nhóm cần tham gia tiến hành nghiên cứu thị trường. Nó được xem là mẫu đại diện diện cho khách hàng mục tiêu của bạn để hiểu rõ hơn về đặc điểm, thách thức thực tế và thói quen mua hàng. Bước 2: Xác định đúng đối tượng tham gia nghiên cứu thị trường Sau khi nắm được Market Research là gì và xác định được tính cách của khách hàng khảo sát. Khi chọn người để tham gia cho nghiên cứu thị trường của bạn, hãy bắt đầu bằng cách tập trung vào những người có các đặc điểm phù hợp với tính cách người mua của bạn.  Bạn có thể sử dụng nhóm khách hàng đã mua hoặc đã mua từ đối thủ cạnh tranh hoặc khách hàng chưa mua hàng của bạn. Bạn có thể lấy danh sách này từ CRM của doanh nghiệp. Thậm chí, bạn có thể tiếp cận với những người theo dõi bạn trên mạng xã hội những không quyết định mua hàng của bạn. Bước 3: Làm câu hỏi nghiên cứu Bạn cần tận dụng tối đa các cuộc trò chuyện của mình với những câu hỏi có sẵn. Những nhà làm Marketer cần phác thảo chung khảo sát bao gồm những câu hỏi về thông tin cơ bản, tên tuổi,.... Nếu bạn muốn biết người mua của mình theo những cách cụ thể, nắm bắt thông tin cơ bản như tuổi, vị trí và chức danh công việc từ danh sách liên hệ… Bảng khảo sát có thể thực hiện nhận thức sau: - Nhận thức - 5 phút. - Cân nhắc - 10 phút. - Quyết định - 10 phút. - Kết thúc. Bước 4: Liệt kê đối thủ cạnh tranh Liệt kê đối thủ cạnh tranh chính của bạn, khi làm Marketing bạn hãy nhớ liệt kê đối thủ cạnh tranh không phải lúc nào cũng đơn giản như công ty X so với công ty Y.  Bạn có thể cạnh tranh bằng việc phát triển Blog, kênh Youtube, ấn phẩm tương tự dành cho khách hàng truy cập web trong nước. Sử dụng phân tích SWOT để nghiên cứu Sau đó bạn cần tập trung xác định đối thủ cạnh tranh có sản phẩm hoặc dịch vụ trùng lặp với sản phẩm dịch vụ của bạn.  Tiếp đó, bạn cũng cần xác định đối thủ về mảng nội dung. Công cụ tìm kiếm là người bạn tốt nhất trong lĩnh vực nghiên cứu mà bạn có thể sử dụng: Google, Chrome… Bạn có thể sử dụng mô hình 5 lực lượng cạnh tranh, phân tích SWOT… Như vậy, UNICA đã giới thiệu đến các bạn biết những điều cơ bản về Market Research là gì và những bước cơ bản để nghiên cứu thị trường sản phẩm, dịch vụ đơn giản nhất. Hy vọng rằng bài viết này sẽ có ích cho các bạn. 
13/10/2020
699 Lượt xem
Mô hình 4P là gì? 6 bước xây dựng chiến lược 4P trong Marketing
Mô hình 4P là gì? 6 bước xây dựng chiến lược 4P trong Marketing Marketing là một lĩnh vực quan trọng trong hoạt động kinh doanh, đóng vai trò thiết yếu trong việc thu hút khách hàng, gia tăng doanh thu và xây dựng thương hiệu. Trong vô vàn chiến lược marketing, mô hình 4P được xem như một công cụ nền tảng, đóng vai trò cốt lõi trong việc xây dựng chiến lược hiệu quả. Bài viết này sẽ đi sâu vào giải thích từng yếu tố trong mô hình 4P trong doanh nghiệp là gì? Đồng thời cung cấp 6 bước chi tiết để xây dựng chiến lược 4P hiệu quả, giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu marketing đề ra. Bạn hãy tham khảo nhé. 1. Mô hình 4P là gì? Mô hình 4P là một công cụ marketing hữu ích và quan trọng. Dưới đây là chi tiết thông tin liên quan đến khái niệm mô hình 4P trong doanh nghiệp cho bạn tham khảo: 1.1. Định nghĩa mô hình 4P Mô hình 4P là một loại mô hình marketing phổ biến, nó liên quan đến việc tiếp thị hàng hoá, dịch vụ đến với tập khách hàng mục tiêu. Dựa vào mô hình 4P, doanh nghiệp có thể định hình quá trình phân phối, tiếp thị sản phẩm, dịch vụ đến tay người tiêu dùng. 4P ở đây sẽ bao gồm 4 yếu tố đó là: Sản phẩm, Giá cả, Địa điểm, Xúc tiến. Mô hình marketing 4P là gì 1.2. Khái niệm về marketing mix Marketing Mix, hay còn gọi là Marketing Hỗn hợp, là một công cụ cốt lõi trong lĩnh vực tiếp thị và quản lý kinh doanh. Nó bao gồm tập hợp các công cụ mà doanh nghiệp sử dụng để đạt được mục tiêu marketing trên thị trường. Khái niệm Marketing Mix được sử dụng đầu tiên bởi Neil Borden, chủ tịch Hiệp hội Marketing Hoa Kỳ vào năm 1953. Ông mô tả nó như sự kết hợp các yếu tố quan trọng trong quá trình tiếp thị. E. Jerome McCarthy đã phát triển chi tiết hơn mô hình Marketing Mix vào những năm 1960. Mô hình của ông bao gồm 4 yếu tố chính, được gọi là 4P: Sản phẩm (Product), Giá cả (Price), Phân phối (Place) và Khuyến mãi (Promotion). Marketing Mix đóng vai trò quan trọng trong việc: - Xây dựng chiến lược marketing toàn diện: Marketing Mix giúp doanh nghiệp xác định các yếu tố cần thiết để tiếp cận khách hàng mục tiêu và đạt được mục tiêu marketing. - Tối ưu hóa hiệu quả hoạt động: Việc phối hợp hiệu quả các yếu tố trong Marketing Mix giúp doanh nghiệp sử dụng nguồn lực hiệu quả và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động. - Tạo dựng lợi thế cạnh tranh: Marketing Mix giúp doanh nghiệp phân biệt sản phẩm/dịch vụ của mình với các đối thủ cạnh tranh và tạo dựng lợi thế trên thị trường. 1.3. 4P trong marketing Mô hình 4P là một khuôn khổ marketing được sử dụng để xây dựng chiến lược marketing hiệu quả. Mô hình này được giới thiệu bởi E. Jerome McCarthy vào năm 1960 và bao gồm 4 yếu tố chính: Sản phẩm (Product), Giá cả (Price), Phân phối (Place), Khuyến mãi (Promotion). Mô hình 4P có thể được áp dụng cho hầu hết các loại hình doanh nghiệp và sản phẩm. Việc sử dụng mô hình này giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược marketing toàn diện, tác động đến mọi khía cạnh của sản phẩm và cách thức tiếp cận khách hàng. Ngoài ra, mô hình 4P còn có thể được sử dụng để: Phân tích chiến lược marketing của đối thủ cạnh tranh, đánh giá hiệu quả của các hoạt động marketing, cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh. Mô hình 4P là một công cụ marketing quan trọng và hữu ích. Hiểu rõ và áp dụng mô hình này một cách hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu marketing đề ra và tạo dựng lợi thế cạnh tranh trên thị trường. 2. Giải nghĩa cụ thể các yếu tố trong mô hình 4P Mặc dù đã hiểu rõ khái niệm mô hình 4P trong doanh nghiệp là gì thì vẫn còn rất nhiều người chưa hiểu rõ cụ thể từng yếu tố trong mô hình 4P. Cụ thể mô hình này như sau:  2.1. PRODUCT – Sản phẩm Yếu tố PRODUCT – Sản phẩm trong Mô hình marketing 4P Theo lối suy nghĩ truyền thống, chỉ cần sản phẩm tốt thì tự khắc sẽ tiêu thụ được trên thị trường. Nhưng đó là khi thị trường vẫn còn ít sản phẩm để lựa chọn, các kênh truyền thông cơ bản chỉ có rao bán tại nơi bán hàng, hoặc bán tận nhà, qua quảng cáo tờ rơi... Còn ngày nay là thời đại kỹ thuật số lên ngôi, sự cạnh tranh đã không chỉ còn là 1 hay 2 đối thủ nữa mà là rất rất nhiều. Một môi trường cạnh tranh khốc liệt như vậy nếu chỉ có sản phẩm tốt thì cũng rất khó đến được với khách hàng.  Do đó thay vì câu hỏi sản phẩm có chất lượng không như trước đây, doanh nghiệp phải đặt câu hỏi là doanh nghiệp có tạo ra được sản phẩm đúng ý khách hàng mong muốn và có nhu cầu không?  Đối với yếu tố Product trong mô hình hỗn hợp 4P này doanh nghiệp cần quan tâm đến những yếu tố sau của sản phẩm: Tính năng nổi bật, Chất lượng sản phẩm, Mẫu mã, Đóng gói đảm bảo, Nhãn hiệu sản phẩm, Hỗ trợ và phục vụ khách hàng, Bảo hành sản phẩm.  Ngoài ra doanh nghiệp cũng cần phải quan tâm đến chu kỳ sống của sản phẩm. Sản phẩm cũng giống như bất cứ sinh vật sống nào, cũng có chu kỳ tồn tại trên thị trường. Tất nhiên để đánh giá được sản phẩm "sống" được bao lâu là rất khó, tuy nhiên vẫn có chu kỳ thị trường, bạn hoàn toàn có thể dựa vào đó để tìm ra được chu kỳ sống của sản phẩm. Chu kỳ sống của sản phẩm được chia ra làm 3 giai đoạn: - Giai đoạn sản phẩm xuất hiện: đây là giai đoạn đầu doanh nghiệp tung sản phẩm vào thị trường, lúc này lợi nhuận từ giai đoạn này gần như không có. Do đó có thể nói đây là giai đoạn quảng bá sản phẩm và thương hiệu doanh nghiệp, thu hút và gây ấn tượng với nhóm khách hàng mục tiêu nhắm đến của mình. - Giai đoạn phát triển: Lúc này thị trường đã bắt đầu chấp nhận và doanh nghiệp bắt đầu có doanh thu tăng dần và có thể đạt được mức doanh thu đỉnh cao. - Giai đoạn trưởng thành: Đây là giai đoạn tốc độ phát triển của doanh nghiệp bắt đầu chậm lại, không còn tăng vọt như giai đoạn thứ 2 nữa. Lúc này doanh nghiệp cần phải tìm cách để bảo vệ nhóm khách hàng tiềm năng của mình trước sự cạnh tranh ngày càng mạnh mẽ của đối thủ. - Giai đoạn giảm sút: Đến đây doanh nghiệp cần làm sao để làm mới sản phẩm thu hút lại tệp khách hàng mới, hoặc tung ra sản phẩm mới, hoặc ra rút lui khỏi thị trường.  2.2. PRICE – Giá Yếu tố PRICE – Giá Đây là yếu tố duy nhất trong mô hình 4P mà bạn có thể thu lại được giá trị ban đầu từ những giá trị bạn đã tạo ra trước đó cho khách hàng, dưới hình thức tiền bạc hoặc giá trị trao đổi tương ứng. Bạn cung cấp sản phẩm/dịch vụ tốt, khách hàng họ sẵn sàng trả tiền để được thỏa mãn mong muốn sở hữu và giải quyết vấn đề của họ.  Giá của sản phẩm/dịch vụ không chỉ dựa vào mong muốn của doanh nghiệp mà còn phải dựa vào thị trường hiện nay. Do vậy để lên được một chiến dịch giá cả cạnh tranh không phải là đơn giản. Ngay cả khi bạn đưa ra một mức giá phù hợp nhưng thị trường lại có những quan điểm trái ngược lại, chẳng hạn như "cái gì càng đắt thì nó càng tốt".  Để đảm bảo được giá cả sản phẩm tốt doanh nghiệp sẽ cần phải quan tâm những yếu tố sau: Báo giá, Giảm giá sản phẩm, Tài trợ mua hàng, Thuê mua và Trợ cấp. Chiến lược giá cả có thể nói là cả một nghệ thuật trong marketing. Tuy nhiên nếu cứ theo đuổi chiến lược cạnh tranh giá với đối thủ lại không phải cách hay, doanh nghiệp hoàn toàn có thể sử dụng những thủ thuật để làm tăng lợi nhuận  mà không cần phải tăng giá sản phẩm. 2.3. PLACE – Địa điểm phân phối Yếu tố PLACE – Địa điểm phân phối Địa điểm đề cập đến việc phân phối sản phẩm của doanh nghiệp. Làm thế nào để khách hàng tìm và mua những gì bạn đang cố gắng bán? Nó sẽ được bán trong các cửa hàng bán lẻ hay bán hàng trực tuyến? Hai trong số các kênh phân phối phổ biến nhất là: bán hàng trực tiếp và nhà bán buôn. Nếu bạn điều hành một doanh nghiệp bán lẻ địa phương, bạn có thể sẽ sử dụng hình thức bán hàng trực tiếp tại địa điểm của mình. Bạn cũng có thể cung cấp một số mặt hàng thông qua một cửa hàng trực tuyến. Cho dù tại cửa hàng hay trực tuyến, bạn sẽ vẫn là người liên hệ chính, quản lý và định hình trải nghiệm khách hàng. Một lựa chọn khác cho các doanh nghiệp là bán thông qua trung gian (một nhà bán buôn hoặc người bán lại). Nếu bạn bán hàng qua Walmart hoặc Amazon, bạn sẽ phù hợp với danh mục này. Lợi thế khi làm việc với nhà bán buôn là họ luôn có mạng lưới phân phối và cơ sở khách hàng lớn hơn. Những yếu tố bạn cần phải quan tâm đó là: Địa điểm bán hàng, Hậu cần bán hàng, Kênh phân phối sản phẩm, Thị phần chủ yếu, Mức độ phục vụ khách hàng, Internet. Bạn hoàn toàn có thể lựa chọn các kênh marketing trực tiếp hoặc bán hàng qua kênh trung gian, tùy thuộc vào chiến lược marketing của doanh nghiệp.   2.4. PROMOTION – Quảng bá Một số kênh mà bạn có thể sử dụng để quảng cáo là: truyền miệng, podcast, đài phát thanh, mạng xã hội, email, thông cáo báo chí, quan hệ công chúng, báo in, quảng cáo truyền hình và quảng cáo trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột (PPC). Quảng cáo là một hoạt động giới thiệu sản phẩm để khách hàng có thể nhìn thấy những tính năng của sản phẩm có thể đáp ứng được nhu cầu của mình . Trong giai đoạn quảng bá, thông điệp phải rõ ràng và hướng đến đối tượng mục tiêu của bạn. Hãy cho khách hàng biết tại sao họ cần sản phẩm của bạn và nó sẽ mang lại lợi ích cho họ như thế nào. Để thực hiện chiến dịch quảng cáo sản phẩm thành công, bạn cần đặt ra một số câu hỏi như: Điều gì làm cho doanh nghiệp của bạn khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh? Sản phẩm có phải là một mức giá thấp hơn? Chất lượng cao hơn? Dịch vụ nhanh hơn? Linh hoạt hơn? Hay bất cứ một lý do nào khác….. Lưu ý rằng quảng cáo không đồng nghĩa với tiếp thị. Quảng cáo tập trung vào cách bạn sẽ truyền thông sản phẩm của mình đến mọi người. Nó không chỉ bao gồm toàn bộ chức năng tiếp thị. Mà nó còn đề cập đến quá trình bán hàng và các lĩnh vực khác trong quá trình thực hiện quảng cáo.  3. Ý nghĩa “cốt lõi” của chiến lược 4P Marketing Chiến lược 4P Marketing đóng vai trò vô cùng quan trọng, nó được xem là yếu tố “cốt lõi” trong hoạt động marketing của doanh nghiệp, sở dĩ như vậy là vì những lý do sau: 3.1. Tạo ra sản phẩm mới, chất lượng Chiến lược marketing 4P yêu cầu doanh nghiệp cần phải tìm hiểu thị trường, nhu cầu và mong muốn của người tiêu dùng thật kỹ. Mục đích để tạo ra được những sản phẩm mới chất lượng, đáp ứng đúng nhu cầu của người tiêu dùng. Những thông tin hữu ích về thị trường và khách hàng mục tiêu giúp doanh nghiệp sáng tạo, sửa đổi các sản phẩm nhằm thoả mãn mong muốn của người tiêu dùng một cách hiệu quả nhất. Những sản phẩm được cải tiến về mẫu mã, chất lượng thì đáp ứng đúng thị yếu của người tiêu dùng. Từ đó, mang lại lợi nhuận vượt trội. 3.2. Nâng cao giá trị thương hiệu, uy tín công ty trên thị trường Mục tiêu chính của chiến lược 4P đó chính là đưa sản phẩm phát triển rộng khắp trên thị trường. Vì vậy, doanh nghiệp khi triển khai chiến dịch 4P cần phải có hoạt động quảng bá, giới thiệu sản phẩm đến nhiều người tiêu dùng, bao gồm cả người tiêu dùng trong nước và ngoài nước. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả của hoạt động kinh doanh, nâng cao giá trị thương hiệu, uy tín công ty trên thị trường. Khi này, hình ảnh của doanh nghiệp sẽ được nhiều người biết đến giúp tăng doanh thu vượt trội. 3.3. Tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh, công bằng Thực hiện chiến lược 4P Marketing hiệu quả giúp doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh. Thị trường càng ngày càng cạnh tranh khi có quá nhiều sản phẩm cùng loại, điều này đòi hỏi thị trường phải không ngừng nâng cấp, sáng tạo, tìm ra những tính năng, những khía cạnh mới của sản phẩm để tăng cường khả năng cạnh tranh với đối thủ. Chất lượng vượt trội và giá cả cạnh tranh với đối thủ sẽ giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế. Chiến lược 4P giúp tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh, công bằng. 3.4. Gia tăng lợi ích cho người tiêu dùng Qua việc thực hiện chiến lược 4P, các sản phẩm cũng sẽ được cải tiến chất lượng hơn trên nhiều khía cạnh. Tuy vậy, giá cả vẫn cạnh tranh. Đây chính là cách giúp người tiêu dùng tiếp cận được sản phẩm tốt, tiện ích và nhanh chóng. 4. Ưu nhược điểm của 4P trong Marketing Cũng như những mô hình khác, mô hình 4P trong Marketing cũng bao gồm cả ưu điểm và nhược điểm. Cụ thể như sau: 4.1. Ưu điểm - Đơn giản và dễ hiểu: Mô hình 4P được trình bày với 4 yếu tố cơ bản, dễ hiểu, dễ áp dụng cho mọi doanh nghiệp. - Tạo nền tảng cho chiến lược marketing toàn diện: 4P bao gồm các khía cạnh quan trọng trong marketing, giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược toàn diện, đồng nhất. - Tập trung vào khách hàng: Mô hình 4P hướng đến việc đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng, giúp doanh nghiệp tạo ra sản phẩm/dịch vụ phù hợp với thị trường. - Dễ dàng đánh giá hiệu quả: Doanh nghiệp có thể dễ dàng theo dõi và đánh giá hiệu quả của từng yếu tố trong mô hình 4P để điều chỉnh chiến lược phù hợp. - Linh hoạt: Mô hình 4P có thể linh hoạt áp dụng cho nhiều loại hình sản phẩm/dịch vụ và thị trường khác nhau. 4.2. Nhược điểm - Thiếu tính tương tác: Mô hình 4P tập trung vào việc truyền tải thông điệp từ doanh nghiệp đến khách hàng, ít chú trọng đến tương tác và phản hồi từ khách hàng. - Khó khăn trong việc áp dụng cho các dịch vụ: Mô hình 4P được xây dựng dựa trên sản phẩm hữu hình, do đó có thể gặp khó khăn khi áp dụng cho các dịch vụ vô hình. - Thiếu tính thích ứng với môi trường thay đổi nhanh chóng: Mô hình 4P được xây dựng dựa trên môi trường kinh doanh tương đối ổn định, do đó có thể khó thích ứng với môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng hiện nay. - Bỏ qua yếu tố con người: Mô hình 4P ít chú trọng đến yếu tố con người, như cảm xúc, trải nghiệm của khách hàng. - Có thể dẫn đến cạnh tranh về giá cả: Doanh nghiệp tập trung vào việc giảm giá để thu hút khách hàng, dẫn đến cạnh tranh về giá cả và giảm lợi nhuận. 5. Quy trình xây dựng mô hình 4P trong marketing hiệu quả Để thành công marketing Mix cần dựa trên việc nghiên cứu rõ yếu tố 4P trong marketing, đồng thười kết hợp với sự đổi mới thông qua các bước như: 5.1. Xác định địa điểm bán hàng độc nhất Đây cũng chính là điểm khác biệt so với các đối thủ, bạn cần tìm kiếm và xác định được những địa điểm bán hàng độc nhất là những giá trị mà chỉ có riêng sản phẩm/dịch vụ của bạn mới có được.  Thông qua các khảo sát người tiêu dùng, tìm cách đáp ứng nhu cầu của họ, bạn sẽ biết cách xác định được đâu là đặc điểm hoặc tính năng chính của sản phẩm giúp cho nhiều người yêu thích. Để khảo sát được xác bạn hãy tham khảo thêm mô hình SOS. 5.2. Thấu hiểu khách hàng Xác định khách hàng của mình thông qua các câu hỏi: - Ai là người mua sản phẩm. - Khách hàng mong muốn sản phẩm của bạn như thế nào? - Những vấn đề mà khách hàng đang gặp phải? Từ những câu hỏi trên bạn sẽ giúp bạn đưa ra các offer đúng với insight vào đối tượng mà mình hướng tới, từ đó marketing hiệu quả hơn. 5.3. Tìm hiểu đối thủ Chi phí và các lợi ích đi kèm như giảm giá, bảo hành, các ưu đãi... của đối thủ bạn phải xác địn rõ ràng và phân tích kỹ lưỡng. Việc này sẽ giúp bạn đưa ra được mức giá phù hợp cho sản phẩm của mình một cách khách quan và phù hợp với người tiêu dùng.  5.4. Đánh giá các kênh phân phối và địa điểm mua hàng Để làm được việc này bạn cần hiểu được - Khách hàng tiềm năng thưởng mua hàng ở đâu? - Họ thường sử dụng kênh mạng xã hội nào? Việc chọn lựa kênh phân phối và hình thức marketing cần phải được cân nhắc kỹ lưỡng. Vì nhiều kênh (như Facebook, website, Youtube, …) có thể target số lượng khách hàng lớn trên phạm vi rộng. Trong khi đó, nếu sản phẩm chỉ phục vụ một thị trường nhất định, marketer thường sẽ tập trung đẩy mạnh kênh/khu vực địa lý cụ thể. 5.5. Phát triển chiến lược truyền thông Thông qua việc xác định đối tượng khách hàng tiềm năng và thiết lập mức giá cho sản phẩm đến bước này thì bạn cần thực hiện chiến lược truyền thông marketing. Dù cho bạn sử dung phương thức quảng cáo nào cũng cần đảm bảo rằng tính thu hút khách hàng tiềm năng, đồng thời các tính năng và lợi ích của sản phẩm được làm nổi bật và dễ hiểu.  5.6. Kết hợp cách yếu tố và kiểm tra tổng thể Khi đã đến bước này bạn cần xem xét các yếu tố khơp với nhau như thế nào, bởi 4 yếu tốt trong 4P marketing đều phụ thuộc và liên quan mật thiết với nhau, kết hợp với nhau sẽ tạo nên một chiến lược thành công.  Các kênh phân phối, kênh marketing có củng cố giá trị của sản phẩm hay không? Tài liệu quảng cáo có phù hợp với kênh phân phối được đề xuất?  Bạn đọc quan tâm hãy tham khảo thêm mô hình SMART để có được cách đo lường, phân tích hiệu quả. 6. Các case study cụ thể về mô hình 4P Dưới đây là các ví dụ cụ thể về mô hình 4P của các thương hiệu nổi tiếng, bạn hãy tham khảo để có thêm cho mình nhiều thông tin hữu ích nhé. 6.1. Marketing 4P của McDonald Sản phẩm (Product): - McDonald's cung cấp đa dạng sản phẩm thức ăn nhanh, bao gồm burger, khoai tây chiên, gà rán, salad, đồ uống,... phù hợp với khẩu vị của nhiều đối tượng khách hàng. - McDonald's thường xuyên cập nhật thực đơn với các món mới, theo mùa, theo khu vực để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. - McDonald's chú trọng vào chất lượng nguyên liệu, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm. Giá cả (Price): - McDonald's áp dụng mức giá cạnh tranh, phù hợp với túi tiền của đại đa số người tiêu dùng. - McDonald's thường xuyên triển khai các chương trình khuyến mãi, giảm giá, combo tiết kiệm để thu hút khách hàng. - McDonald's cung cấp các mức giá khác nhau cho các sản phẩm khác nhau, phù hợp với nhu cầu và khả năng chi trả của khách hàng. Phân phối (Place): - McDonald's có hệ thống cửa hàng rộng khắp trên toàn thế giới, thuận tiện cho khách hàng. - McDonald's hợp tác với các dịch vụ giao hàng tận nơi để đáp ứng nhu cầu của khách hàng muốn thưởng thức thức ăn tại nhà. - McDonald's chú trọng vào việc tạo dựng môi trường cửa hàng sạch sẽ, tiện nghi, mang lại trải nghiệm tốt cho khách hàng. Khuyến mãi (Promotion): - McDonald's sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau để quảng bá sản phẩm, bao gồm TV, báo chí, internet, mạng xã hội,... - McDonald's thường xuyên tổ chức các chương trình khuyến mãi, tặng quà, trò chơi để thu hút khách hàng. - McDonald's tài trợ cho các hoạt động thể thao, văn hóa để nâng cao nhận thức về thương hiệu. 6.2. Marketing 4P của Starbucks Sản phẩm (Product): - Starbucks cung cấp đa dạng sản phẩm cà phê, trà, nước trái cây, bánh ngọt, thức ăn nhẹ,... phù hợp với nhiều khẩu vị và nhu cầu khác nhau. - Starbucks chú trọng vào chất lượng nguyên liệu, sử dụng cà phê Arabica 100% nguyên chất. - Starbucks thường xuyên sáng tạo các thức uống mới, theo mùa, theo khu vực để thu hút khách hàng. Giá cả (Price): - Starbucks áp dụng mức giá cao hơn so với các quán cà phê thông thường. - Starbucks thường xuyên triển khai các chương trình khuyến mãi, giảm giá, thẻ thành viên để thu hút khách hàng. - Starbucks cung cấp các mức giá khác nhau cho các sản phẩm khác nhau, phù hợp với nhu cầu và khả năng chi trả của khách hàng. Phân phối (Place): - Starbucks có hệ thống cửa hàng rộng khắp trên toàn thế giới, thuận tiện cho khách hàng. - Starbucks chú trọng vào việc tạo dựng môi trường cửa hàng sang trọng, ấm cúng, mang lại trải nghiệm tốt cho khách hàng. - Starbucks bán sản phẩm thông qua các kênh online như website, ứng dụng di động để đáp ứng nhu cầu của khách hàng muốn thưởng thức thức uống tại nhà. Khuyến mãi (Promotion): - Starbucks sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau để quảng bá sản phẩm, bao gồm TV, báo chí, internet, mạng xã hội,... - Starbucks thường xuyên tổ chức các chương trình khuyến mãi, tặng quà, trò chơi để thu hút khách hàng. - Starbucks tài trợ cho các hoạt động văn hóa, nghệ thuật để nâng cao nhận thức về thương hiệu. 6.3. Marketing 4P của TH True Milk Sản phẩm (Product): - TH True Milk cung cấp đa dạng sản phẩm sữa tươi, sữa chua, phomai, nước trái cây,... được sản xuất từ nguồn sữa tươi sạch 100% từ trang trại TH. - TH True Milk chú trọng vào chất lượng sản phẩm, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm. - TH True Milk thường xuyên phát triển các sản phẩm mới, theo nhu cầu thị trường để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Giá cả (Price): - TH True Milk áp dụng mức giá cao hơn so với các sản phẩm sữa thông thường do chất lượng sản phẩm cao cấp. - TH True Milk thường xuyên triển khai các chương trình khuyến mãi, giảm giá, tặng quà để thu hút khách hàng. - TH True Milk cung cấp các mức giá khác nhau cho các sản phẩm khác nhau, phù hợp với nhu cầu và khả năng chi trả của khách hàng. Phân phối (Place): - TH True Milk có hệ thống phân phối rộng khắp, bao gồm kênh bán lẻ truyền thống, siêu thị, cửa hàng tiện lợi,... - TH True Milk hợp tác với các kênh bán hàng online để đáp ứng nhu cầu mua sắm trực tuyến của khách hàng. - TH True Milk chú trọng vào việc xây dựng hệ thống cửa hàng TH True Mart để giới thiệu và bán các sản phẩm của TH True Milk. Khuyến mãi (Promotion): - TH True Milk sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau để quảng bá sản phẩm, bao gồm TV, báo chí, internet, mạng xã hội,... - TH True Milk thường xuyên tổ chức các chương trình khuyến mãi, tặng quà, trò chơi để thu hút khách hàng. - TH True Milk tài trợ cho các hoạt động thể thao, văn hóa, giáo dục để nâng cao nhận thức về thương hiệu. 7. Kết luận Như vậy Unica đã cung cấp cho bạn những thông tin cụ thể và chi tiết nhất về 4 yếu tố trong mô hình 4P marketing. Hi vọng những thông tin trên đã giúp bạn có được những hướng kinh doanh tốt nhất cho doanh nghiệp của mình.  Xin cảm ơn và chúc bạn thành công!
13/10/2020
5067 Lượt xem
OTP là gì? Tầm quan trọng của việc sử dụng OTP
OTP là gì? Tầm quan trọng của việc sử dụng OTP Công nghệ phát triển ngày càng cao, nhiều tiện ích được ra đời tích hợp vào các lĩnh vực. chắc hẳn khi sử dụng dịch vụ Smart Banking hay thanh toán online bạn từng gặp trường hợp yêu cầu xác nhận mã OTP. Vậy mã OTP là gì? Tầm quan trọng của loại mã này như thế nào? OTP là gì? OTP là một chuỗi ký tự hoặc số được tạo tự động để sử dụng cho một lần đăng nhập duy nhất. OTP, Mật khẩu một lần đầy đủ, có thể được gửi đến điện thoại của người dùng qua SMS hoặc nhắn tin đẩy và được sử dụng để bảo vệ các dịch vụ dựa trên web, thông tin đăng nhập cá nhân và dữ liệu. OTP sẽ giảm thiểu nguy cơ bị gian lận đăng nhập và do đó nguy cơ bị đánh cắp dữ liệu. OTP có đủ hình dạng và kích cỡ, nhưng luôn thêm một lớp xác thực bổ sung. OTP là mã xác nhận tự động được sinh ra để xác nhận giao dịch   Một số điều cần biết về OTP  OTP là một tin nhắn SMS Ban đầu, hầu hết các mã được gửi dưới dạng tin nhắn SMS. Điều này có nghĩa là bạn sẽ cần các tuyến SMS chất lượng cao đáng tin cậy. Khi người dùng đã bắt đầu đăng nhập, điền tên người dùng và mật khẩu chính xác, một tin nhắn SMS với OTP sẽ được gửi đến số điện thoại di động được kết nối với tài khoản của họ. Sau đó, người dùng nhập mã hiển thị trên điện thoại này vào màn hình đăng nhập, hoàn tất quá trình xác thực.  OTP là một thông báo đẩy Quy trình xác thực hai yếu tố sử dụng mật khẩu một lần qua đẩy tương tự như SMS OTP . Trong quy trình đăng nhập vào môi trường trực tuyến của bạn, một mã được tạo tự động sẽ được gửi dưới dạng thông báo đẩy tới Ứng dụng của bạn trong điện thoại của người dùng. Sau đó, người dùng phải sao chép mã đó vào màn hình đăng nhập để xác minh danh tính của mình. Điều này có nghĩa là bạn sẽ cần một ứng dụng chuyên dụng.  OTP là tốt nhất của cả hai thế giới Đến đây thì bạn nắm quá rõ về mã OTP là gì rồi phải không. Sử dụng giải pháp Kết hợp của chúng tôi, bạn sẽ kết hợp các điểm mạnh của SMS và nhắn tin đẩy. Gửi mã xác nhận thông qua nền tảng Hybrid, mật khẩu ban đầu sẽ được gửi dưới dạng thông báo đẩy tiết kiệm chi phí. Nếu người dùng chưa cài đặt ứng dụng của bạn hoặc đang ngoại tuyến, mật khẩu sẽ được gửi qua SMS. Ngoài ra, bạn thậm chí có thể nhận được mật khẩu bằng Voice. Bạn sẽ tiết kiệm chi phí cho hóa đơn điện thoại của mình đồng thời tạo ra nhiều tương tác với ứng dụng hơn và phân phối nhanh hơn.  Mã xác nhận này giúp như một màn chắn bảo vệ OTP thân thiện với người dùng hơn với Authenticator Xác thực hai yếu tố dưới dạng mật khẩu một lần là điều cần thiết để giữ cho công ty và tất cả dữ liệu công ty của bạn được bảo vệ khỏi tội phạm mạng và gian lận. Tuy nhiên, có một cách khác để thêm lớp xác thực này mà người dùng của bạn không cần phải nhập mã. Với ứng dụng CM Authenticator, người dùng của bạn có thể chỉ cần xác minh hoặc từ chối bất kỳ nỗ lực đăng nhập nào qua điện thoại di động của mình.  Tầm quan trọng của mã xác thực hiện nay OTP là gì đã được UNICA bật mí rất chi tiết ở thông tin trên. Và bạn có biết,  không chỉ ở những quốc gia phát triển mà ngay cả những quốc gia đang phát triển có cả Việt Nam, tội phạm về công nghệ ngày càng rất tinh vi. Có rất nhiều trường hợp người dùng bị lừa hết tiền trong tài khoản. Các chuyên gia công nghệ đã khuyến cáo không chỉ một mà rất nhiều lần những vụ lừa đảo thông tin cá nhân để chiếm đoạt tài sản của người dân lương thiện. Những chiêu lừa đảo truyền thống tinh vi khiến nhiều người bị sập bẫy như giả danh người thân để chuyển tiền hộ, nhận tiền hộ từ nước ngoài, quà từ người thân gửi về thông báo trúng thưởng bằng việc yêu cầu cung cấp thông tin tài khoản và yêu cầu người dùng ấn vào được link truy cập độc hại để chiếm đoạt tên truy cập, mật khẩu đăng nhập, tài khoản ngân hàng… Để phòng tránh rủi ro, bên cạnh việc người dùng có thể tự bảo vệ thông tin của mình thì ngân hàng đã sử dụng mã OTP để bảo mật, nó chỉ có thể sử dụng một lần duy nhất trong một khoảng thời gian nhất định nếu không sẽ mất hiệu lực. Vì vậy, người dùng tuyệt đối không được để lộ tài khoản, mã kích hoạt, số điện thoại của mình. Mã xác nhận OTP rất quan trọng trong việc giao dịch Bạn có thể nhận mã xác thực này thông qua tin nhắn SMS về số điện thoại. Mỗi khi giao dịch bạn sẽ nhận được tin nhắn chứa một đoạn mã code đến số điện thoại để xác định và hoàn tất giao dịch. Bạn tuyệt đối không được cho người ngoài nhìn trộm điện thoại vì không đảm bảo tính bảo mật nữa. Thậm chí để bảo mật ở mức an toàn hơn thì chúng ta có thể sử dụng Voice OTP là dịch vụ gọi điện thoại trực tuyến đến khách hàng để cung cấp mật khẩu các thực thanh toán. Bạn hiểu đơn giản là thay vì nhận được tin nhắn sms khi giao dịch thì hệ thống tự gọi điện đến số điện thoại của bạn đã đăng ký để cấp mã OTP. Như vậy, UNICA đã bật mí hoàn toàn những vấn đề liên quan đến OTP là gì cũng như tầm quan trọng của mã xác thực này. Hy vọng rằng bài viết có ích cho mọi người >> Bạn đọc cũng quan tâm các bài viết hay: - PayPal là gì? PayPal có an toàn không? - CSC là gì? Tầm quan trọng của bảo mật thẻ - Swift là gì? Những Swift code ở Bank Việt Nam 2020
13/10/2020
1138 Lượt xem
Market Share là gì? Những điều cần biết về thị phần
Market Share là gì? Những điều cần biết về thị phần Market Share là một trong những thước đo sức mạnh doanh nghiệp và độ cạnh tranh cao so với đối thủ của doanh nghiệp trên thị trường. Vậy Market Share là gì, làm thế nào để làm tăng được sức cạnh tranh của doanh nghiệp bằng Market Share? Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này nhé! Market Share là gì? Khái niệm Market Share là gì? Market share là một khái niệm quan trọng trong marketing, có nghĩa là Thị phần. Thị phần trong marketing chính là tỉ lệ % thị trường mà doanh nghiệp chiếm lĩnh, hay nói cách khác Thị phần chính là phân khúc thị trường mà doanh nghiệp nắm giữ bên cạnh các đối thủ của mình. Thông thường doanh nghiệp dẫn đầu sẽ chiếm lĩnh tỷ lệ % thị trường lớn nhất. Do vậy Market Share đã trở thành một tiêu chí để đánh giá thành công của một doanh nghiệp. Thị phần luôn có mối quan hệ tỉ lệ thuận mật thiết với sức mạnh thị trường, nghĩa là thị phần càng lớn sức mạnh thị trường càng cao. Việc doanh nghiệp dẫn đầu thị phần không chỉ đem lại cho doanh nghiệp con số doanh thu tốt hơn mà còn đem đến cho doanh nghiệp ưu thế lớn về kênh phân phối thị trường, tỉ lệ chiết khấu cho bán lẻ thấp hơn, thúc đẩy hơn hoạt động mua bán trên thị trường.  Tầm quan trọng của việc đo lường thị phần  Sau khi hiểu được Market Share là gì các nhà đầu tư hãy xem tầm quan trọng của Market Share là gì dưới đay nhé: - Giúp gia tăng thị phần doanh nghiệp đồng thời thấy được khả năng cạnh tranh của dịch vụ, sản phẩm công ty. Các daonh nghiệp có thị phần ổn định tức tăng cơ hội thị trường cho sản phẩm tăng đồng thời mức doanh thu cũng tăng nhan hơn so với các đối thủ cùng một thời điểm.  - Thị phần tăng cho phép doanh nghiệp có khả năng đạt được quy mô lớn hơn trong những hoạt động kinh doanh của mình và cải thiện khả năng tăng lợi nhuận hiệu quả.  Ngày nay, tính toán thị phần được thực hiện và áp dụng cho từng quốc gia, lãnh thổ nhưng vẫn còn khá nhiều ngành chưa thể đo lường được thị phần. Cách xác định thị phần của doanh nghiệp Doanh nghiệp tính Market Share như thế nào? Để xác định  được thị phần của doanh nghiệp, điều đầu tiên cần làm đó là xác định được khoảng thời gian cụ thể để kiểm tra, có thể là theo quý, theo tháng, năm hoặc vài năm, tùy theo cách tính của từng doanh nghiệp.  Thứ hai là tính tổng doanh số mà doanh nghiệp đạt được trong thời gian đó.  Thứ ba là tổng doanh thu của thị trường. Như vậy ta có công thức tính toán như sau: Thị phần = Doanh thu của doanh nghiệp /Tổng doanh thu của thị trường Thị phần = Số sản phẩm bán ra của doanh nghiệp /Tổng sản phẩm tiêu thụ của thị trường. 3 cách để tăng Market Share cho doanh nghiệp của bạn Sau khi đã biết được Market Share là gì thì chắc chắn bạn sẽ quan tâm cách để làm tăng thêm Market Share cho doanh nghiệp của mình. Cùng tìm hiểu 3 cách để tăng Market Share cho doanh nghiệp của bạn nhé! Làm mới sản phẩm 3 cách làm để tăng thị phần cho doanh nghiệp -1 Một trong những phương án để làm mới và tăng lượng thị phần cho doanh nghiệp đó chính là làm mới sản phẩm. Việc làm mới sản phẩm ngoài do doanh nghiệp muốn thay đổi còn phải dựa và xu hướng thị trường mới lạ, độc đáo mà đối thủ của bạn chưa làm trên thị trường, nghĩa là bạn phải dẫn đầu xu hướng thị trường mới có thể thu hút được lượng Market Share cho mình. Chiến lược làm mới sản phẩm được coi là một trong những chiến lược hiệu quả nhất cho các doanh nghiệp. Tuy nhiên không thể đột nhiên thay đổi và làm mới sản phẩm ngay được, doanh nghiệp cần có thời gian để lắng nghe ý kiến phản hồi từ khách hàng của mình, nghiên cứu thật kỹ những gì mà khách hàng mục tiêu của bạn mong muốn. Điều  này sẽ đem đến cho doanh nghiệp những thông tin vô cùng quý báu để tạo ra những thay đổi tích cực phù hợp với xu thế thị trường, tạo sự độc đáo khác biệt của riêng mình và bật xa hơn so với đối thủ cạnh tranh.  Tuy nhiên nếu là đối với các ngành dịch vụ, doanh nghiệp rất cần sự tính toán chi tiết và cẩn thận về nhu cầu của thị trường cũng như đối tượng khách hàng mục tiêu, bởi đây vẫn là một chiến lược mạo hiểm và tốn kém. Quan tâm khách hàng cũ (remarketing)  3 cách làm để tăng thị phần cho doanh nghiệp -2 Rất nhiều doanh nghiệp vì mong muốn nhanh chóng đẩy mạnh và mở rộng thị phần của mình lan ra thị trường mà đã dồn hết nguồn lực cho việc này, vô tình để lại những khách hàng cũ từng mua sản phẩm của doanh nghiệp không có sự quan tâm hay chăm sóc phù hợp. Đây thật sự là một thiếu sót rất lớn! Thị phần của doanh nghiệp không nên chỉ là những khách hàng mới, những nhóm khách hàng mục tiêu mới mà còn bao gồm cả những khách hàng cũ, người đã từng mua sản phẩm của bạn, đã từng trải nghiệm và có đánh giá tốt về sản phẩm của bạn. Thế nhưng vì một lý do nào đó họ đã quay lưng lại với doanh nghiệp của bạn. Công việc lúc này mà bạn cần phải thực hiện đó là làm sao để có thể giành lại được nhóm khách hàng cũ tiềm năng đó: Đem đến cho khách hàng cũ những ưu đãi mới, chương trình giảm giá, ưu đãi chiết khấu, hoặc cung cấp những thông tin tốt nhất đến cho họ để tạo dựng lại ấn tượng thương hiệu đối với khách hàng. Bạn cũng có thể dùng bảng khảo sát để tìm ra nguyên nhân vì sao khách hàng họ từ bỏ doanh nghiệp của bạn và đến với sản phẩm khác, từ đó có những kế hoạch thay đổi và chiến lược phù hợp hơn. Đa dạng hóa các kênh truyền thông 3 cách làm để tăng thị phần cho doanh nghiệp -3 Các kênh truyền thông ngày nay có rất nhiều, đặc biệt là khi internet ra đời, các kênh truyền thông kỹ thuật số ngày càng lên ngôi và chiếm lĩnh thị trường, trở thành một phần không thể thiếu đối với hầu hết các lĩnh vực trong cuộc sống. Là một người làm kinh doanh, bạn và doanh nghiệp của mình cũng  phải chuyển mình để theo kịp và nắm bắt nhanh xu thế thị trường để tiếp cận và mở rộng hơn thị phần của mình.  Trước kia các kênh truyền thông truyền thống mà doanh nghiệp thường sử dụng có thể là Telesales, marketing trực tiếp, PR sản phẩm tại các điểm bán hàng, hoặc mời chào sản phẩm ngay tại nhà riêng của khách hàng, gửi thư giới thiệu, quảng cáo banner...  Để làm đa dạng hóa các kênh truyền thông của doanh nghiệp mở rộng Market Share của mình bạn có thể sử dụng thêm các kênh như mạng xã hội, truyền hình, báo đài điện tử, radio,... vừa kết hợp các kênh truyền thông truyền thống - kỹ thuật số vừa có chiến lược tối ưu và hướng đến các đối tượng khách hàng mục tiêu khác nhau, từ đó làm tăng và mở rộng hơn thị phần của mình.  Tiến nhập vào thị trường mới Việc tiến nhập vào thị trường mới được xem là chiến lược tốt nhất nên được bắt đầu từ nền tảng vững chắc của thị trường cũ với một mạng lưới thông tin có sự liên kết với thị trường tiềm năng. Doanh nghiệp cần phải dựa trên sự nghiên cứu thị trường cũng như phân tích chi tiết để đưa ra những chiến lược quyết định đúng đắn.  Từ đó đưa ra được chiều hướng tiếp cận khách hàng hợp lý bằng các kênh truyền thông như tiếp thị email, truyền hình, mạng xã hội,... Như vậy Unica đã giới thiệu tới bạn đọc những thông tin về Market Share là gì và 4 cách để làm tăng thêm thị phần riêng cho doanh nghiệp của bạn, hi vọng những thông tin trên sẽ giúp ích được nhiều cho bạn. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp đến bạn đọc những khóa học khác nhau như khóa học marketing online, khóa học Youtube, khóa học Content marketing... với sự hướng dẫn và giảng dạy từ các chuyên gia hàng đầu tại Unica.vn. Xin cảm ơn và chúc bạn thành công! >> Bạn đọc cũng quan tâm các bài viết mới: - Marketing quốc tế - Thời cơ hay thách thức đối với doanh nghiệp - Quy mô thị trường là gì? Xác định Market Size có thật sự quan trọng - Vì sao doanh nghiệp cần xác định cho mình thị trường mục tiêu riêng?
13/10/2020
1302 Lượt xem
Mô hình AISAS là gì? Ứng dụng mô hình AISAS trong Marketing
Mô hình AISAS là gì? Ứng dụng mô hình AISAS trong Marketing Trong hoạt động marketing nhất là đối với marketing online, mô hình marketing AISAS luôn rất được các marketer, các nhà tiếp thị quan tâm và ứng dụng. Có thể nói vận dụng tốt mô hình trên là bạn và doanh nghiệp của mình đã nắm được trong tay  chìa khóa thành công trong việc chinh phục nhóm khách hàng tiềm năng của mình. Vậy mô hình AISAS là gì? Tìm hiểu chi tiết trong bài viết này nhé! Mô hình AISAS là gì? Mô hình AISAS là một mô hình Marketing mà doanh nghiệp hoặc tổ chức sử dụng để thực hiện các hoạt động Marketing nhằm thu hút và thuyết phục khách hàng tiềm năng hoặc hiện tại sử dụng các sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Cụ thể, AISAS là viết tắt của 5 cụm từ tiếng Anh: Attention - Gây chú ý, Interest - Tạo sự ấn tượng, Search - Tra cứu tìm kiếm thông tin, Action - Hành động và Share - Chia sẻ mô hình này cũng được sử dụng trong nền tảng thương mại điện tử hiện nay. Cụ thể là: - Attention (sự chú ý): giai đoạn mà doanh nghiệp hoặc tổ chức tạo ra và truyền tải các thông điệp và giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ, nhằm thu hút sự chú ý của khách hàng. - Interest (sự thu hút): giai đoạn mà doanh nghiệp hoặc tổ chức tăng sự thu hút của khách hàng, bằng cách cung cấp và cập nhật các thông tin, kiến thức, kinh nghiệm và lời khuyên về sản phẩm hoặc dịch vụ. - Search (tìm kiếm): giai đoạn mà khách hàng tiến hành tìm kiếm và truy cập các thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ, bằng cách sử dụng các kênh và phương tiện như website, mạng xã hội, blog, email, SMS, nhiều kênh và phương tiện khác. - Action (hành động): giai đoạn mà khách hàng thực hiện các hành động mong muốn như mua hàng, đăng ký, tải xuống, liên hệ và nhiều hành động khác bằng cách sử dụng các kênh và phương tiện như website, mạng xã hội, blog, email, SMS, nhiều kênh và phương tiện khác. - Share (sự chia sẻ): giai đoạn mà khách hàng chia sẻ và truyền đạt các thông tin, kinh nghiệm, cảm nhận về sản phẩm hoặc dịch vụ bằng cách sử dụng các kênh và phương tiện như website, mạng xã hội, blog, email, SMS, nhiều kênh và phương tiện khác. Mô hình phân tích hành vi khách hàng AISAS marketing Mục đích chính của mô hình AISAS là gì? Mô hình AISAS (Analysis, Inventory, Strategy, Access, and Sustainability) được phát triển để hỗ trợ việc quản lý tài nguyên môi trường và bảo vệ môi trường. Mục đích chính của mô hình này là: - Phân tích (Analysis): Phân tích các vấn đề và thách thức liên quan đến môi trường để hiểu rõ nguyên nhân và tác động của chúng. - Kiểm kê (Inventory): Xác định và đánh giá tài nguyên môi trường, bao gồm cả tài nguyên tự nhiên và nhân tạo để có cái nhìn toàn diện về trạng thái hiện tại. - Chiến lược (Strategy): Phát triển các chiến lược và kế hoạch hành động để giải quyết các vấn đề môi trường cụ thể và đảm bảo bảo vệ tài nguyên. - Truy cập (Access): Xác định cách tiếp cận và sử dụng tài nguyên môi trường một cách bền vững và công bằng, bảo đảm rằng mọi người đều có quyền tiếp cận và sử dụng tài nguyên môi trường một cách công bằng và hiệu quả. - Bền vững (Sustainability): Đảm bảo rằng các biện pháp và hành động được thực hiện với mục tiêu duy trì và cải thiện tính bền vững của môi trường, đồng thời bảo vệ lợi ích của cả con người và hệ sinh thái. Mục đích chính của mô hình AISAS Ưu, nhược điểm của mô hình AISAS Mô hình AISAS có nhiều ưu nhược điểm như: 1. Ưu điểm của mô hình aisas là gì? - Mô hình AISAS phù hợp với xu hướng và thói quen của khách hàng hiện đại, nhất là khách hàng trực tuyến. Nguyên nhân là vì mô hình AISAS tận dụng các kênh và phương tiện số như website, mạng xã hội, blog, email, SMS, nhiều kênh và phương tiện khác để tiếp cận và tương tác với khách hàng. - Mô hình AISAS tạo ra và truyền tải các giá trị và sự khác biệt của sản phẩm hoặc dịch vụ, bằng cách sử dụng các nội dung hấp dẫn, sáng tạo, chân thực và thuyết phục, cũng như các hình thức đẹp mắt, sinh động và phù hợp để thu hút và thuyết phục khách hàng. - Mô hình AISAS tăng sự hài lòng và trải nghiệm của khách hàng, bởi vì mô hình AISAS cung cấp và cập nhật các thông tin, kiến thức, kinh nghiệm và lời khuyên về sản phẩm hoặc dịch vụ. Cùng với đó, mô hình này còn đem tới những ưu đãi, khuyến mãi và lời mời của doanh nghiệp hoặc tổ chức để giúp khách hàng có được những trải nghiệm tốt nhất. - Mô hình AISAS tăng sự hợp tác và hỗ trợ của các đối tác, nhà báo, nhà du lịch, blogger, influencer và nhiều đối tượng khác có ảnh hưởng đến Marketing. Nguyên do là bởi vì mô hình AISAS tương tác, quảng bá và tạo dựng mối quan hệ với các đối tượng này để tăng sự tin cậy của khách hàng. Ưu điểm của mô hình AISAS 2. Nhược điểm của mô hình aisas là gì? - Mô hình AISAS đòi hỏi doanh nghiệp hoặc tổ chức phải có nguồn lực và kỹ năng cao, để có thể thực hiện các hoạt động Marketing theo mô hình AISAS như tạo ra và truyền tải các nội dung, sử dụng các kênh và phương tiện số, lập kế hoạch và chương trình Marketing, giám sát và kiểm toán Marketing và nhiều hoạt động khác. - Mô hình AISAS đòi hỏi doanh nghiệp hoặc tổ chức phải luôn cập nhật và đổi mới, để có thể thích ứng và phù hợp với xu hướng và thói quen của khách hàng, cũng như với các yếu tố về văn hóa, pháp luật, chính trị, kinh tế và nhiều yếu tố khác của các thị trường du lịch. - Mô hình AISAS đòi hỏi doanh nghiệp hoặc tổ chức phải đối mặt và vượt qua các đối thủ cạnh tranh trong và ngoài nước bởi vì mô hình AISAS là một mô hình Marketing phổ biến và hiệu quả, mà nhiều doanh nghiệp hoặc tổ chức du lịch sử dụng để thực hiện các hoạt động Marketing của mình. - Mô hình AISAS có thể gây ra sự nhàm chán và khó chịu cho khách hàng vì mô hình AISAS có thể gây ra sự lặp đi lặp lại và quá tải thông tin cho khách hàng, khi doanh nghiệp hoặc tổ chức du lịch liên tục gửi các thông điệp và giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ, cũng như các ưu đãi, khuyến mãi và lời mời của mình cho khách hàng. Nhược điểm của mô hình AISAS So sánh mô hình AIDA và AISAS Mô hình AIDA và mô hình AISAS là hai mô hình Marketing phổ biến và hiệu quả, mà doanh nghiệp hoặc tổ chức sử dụng để thực hiện các hoạt động Marketing nhằm thu hút và thuyết phục khách hàng tiềm năng hoặc hiện tại sử dụng các sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Mô hình AIDA bao gồm 4 giai đoạn là: - Attention (sự chú ý): giai đoạn mà doanh nghiệp hoặc tổ chức tạo ra, truyền tải các thông điệp và giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ, nhằm thu hút sự chú ý của khách hàng. - Interest (sự thu hút): giai đoạn mà doanh nghiệp hoặc tổ chức tăng sự thu hút của khách hàng bằng cách cung cấp và cập nhật các thông tin, kiến thức, kinh nghiệm và lời khuyên về sản phẩm hoặc dịch vụ. - Desire (sự mong muốn): giai đoạn mà doanh nghiệp hoặc tổ chức tăng sự mong muốn của khách hàng bằng cách tạo ra và truyền tải các lợi ích và sự khác biệt của sản phẩm hoặc dịch vụ, cũng như các ưu đãi và khuyến mãi. - Action (hành động): giai đoạn mà khách hàng thực hiện các hành động mong muốn như mua hàng, đăng ký, tải xuống, liên hệ và nhiều hành động khác bằng cách sử dụng các kênh và phương tiện như website, mạng xã hội, blog, email, SMS, nhiều kênh và phương tiện khác. Mô hình AIDA và mô hình AISAS có nhiều điểm tương đồng đó là cả hai mô hình đều có các giai đoạn Attention, Interest, Action và đều nhằm mục đích quảng bá và bán các sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp hoặc tổ chức, cũng như tạo dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng. Bên cạnh những điểm tương đồng, hai mô hình này còn có những điểm khác biệt như là: So sánh mô hình AIDA và AISAS Chi tiết về mô hình AISAS trong Marketing Mô hình AISAS trong Marketing bao gồm 5 giai đoạn là: 1. A-Attention (sự chú ý) Giai đoạn Attention là giai đoạn mà doanh nghiệp hoặc tổ chức tạo ra và truyền tải các thông điệp và giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ, nhằm thu hút sự chú ý của khách hàng. Để có được sự chú ý của khách hàng, doanh nghiệp hoặc tổ chức cần chú ý đến các yếu tố sau: - Nội dung: Nội dung của các thông điệp và giá trị cần phải hấp dẫn, sáng tạo, chân thực và thuyết phục, cũng như phải phù hợp với nhu cầu, mong muốn, hành vi, thái độ, sở thích và phản hồi của khách hàng, cũng như với các yếu tố về văn hóa, pháp luật, chính trị, kinh tế và nhiều yếu tố khác của các thị trường du lịch. - Hình thức: Hình thức của các thông điệp và giá trị cần phải đẹp mắt, sinh động và phù hợp, cũng như phải phù hợp với kênh và phương tiện truyền thông mà doanh nghiệp hoặc tổ chức sử dụng như website, mạng xã hội, blog, PR, email, SMS, nhiều kênh và phương tiện khác. - Kênh và phương tiện: Kênh và phương tiện truyền thông mà doanh nghiệp hoặc tổ chức sử dụng cần phải phù hợp với đối tượng và mục tiêu của marketing du lịch, cũng như phải có khả năng tiếp cận và tương tác với khách hàng như website, mạng xã hội, blog, email, SMS và nhiều kênh khác. Yếu tố A – Attention trong mô hình marketing AISAS 2. I-Interest (Sự thu hút) Giai đoạn Interest là giai đoạn mà doanh nghiệp hoặc tổ chức tăng sự thu hút của khách hàng bằng cách cung cấp và cập nhật các thông tin, kiến thức, kinh nghiệm và lời khuyên về sản phẩm hoặc dịch vụ.  3. S-Search (Tìm kiếm) SEO (Search Engine Optimization): là quá trình tối ưu hóa công vụ tìm kiếm. Quá trình tối ưu này về cả nội dung về sản phẩm dịch vụ của bạn và tối ưu cả về những trải nghiệm trên trang web. Để có thứ hạng đầu tiên không chỉ nội dung của bạn có giá trị, hữu ích mà nó còn cần tuân thủ theo nguyên tắc của các nền tảng tìm kiếm: Google, Yahoo, Bing,… PPC (Pay Per Click): Đây là hình thức quảng cáo trả phí theo lượt click vào trang web. Để có thứ hạng cao trên công cụ tìm kiếm, bạn cũng cần làm các công việc tối ưu cả nội dung và tối ưu cả trải nghiệm người dùng Yếu tố S – Search trong mô hình marketing AISAS 4. A-Action (Hành động) Giai đoạn Action là giai đoạn mà khách hàng thực hiện các hành động mong muốn như mua hàng, đăng ký, tải xuống, liên hệ,... bằng cách sử dụng các kênh và phương tiện như website, mạng xã hội, blog, email, SMS,... Để kích thích và thuyết phục khách hàng thực hiện các hành động mong muốn, doanh nghiệp hoặc tổ chức cần chú ý đến các yếu tố về nội dung, hình thức, kênh và phương tiện truyền thông. 5. S-Share (Sự chia sẻ) Khiến khách hàng lựa chọn và tin tưởng doanh nghiệp của bạn là một chuyện, nhưng làm sao để khiến khách hàng ấn tượng và marketing truyền miệng truyền tay sản phẩm/dịch vụ của bạn đến những người khác mới là đỉnh cao của chiến dịch marketing thành công. Nhờ những nhóm khách hàng chia sẻ này bạn hoàn toàn có thể có được hàng loạt những vị khách hàng tiềm thật sự khác nữa mà không phải mất một đồng chi phí quảng cáo nào. Yếu tố S – Share trong mô hình marketing AISAS 6. Kết hợp Search - Share Khi bạn chia sẻ một sản phẩm, dịch vụ đến những người xung quanh thì sẽ mang lại hiệu ứng lan truyền rất lớn. Tức là bạn đã giúp họ thực hiện bước Attention (Hành động) + Interest (tạo sự ấn tượng). Theo giả thuyết tâm lý, cứ 2 khách hàng đến với bạn sẽ tạo ra hiệu ứng lan truyền và bạn sẽ có 3 khách hàng. Vì thế, quá trình chia sẻ mạnh mẽ trên các mạng xã hội và tối ưu các công cụ tìm kiếm là quan trọng và cần thiết.  Ví dụ về mô hình AISAS trong thực tế Mô hình AISAS trong thực tế được áp dụng bởi nhiều doanh nghiệp hoặc tổ chức du lịch trong và ngoài nước, để thực hiện các hoạt động marketing của mình. Dưới đây là một số ví dụ về mô hình AISAS trong thực tế: 1. Mô hình AISAS của Coca Cola Coca Cola là một thương hiệu nước giải khát nổi tiếng trên thế giới, có mặt tại hơn 200 quốc gia và vùng lãnh thổ. Coca Cola sử dụng mô hình AISAS để thực hiện các hoạt động marketing của mình như sau: - Attention: Coca Cola tạo ra và truyền tải các thông điệp và giá trị của sản phẩm như “The Coke Side of Life”, “Open Happiness”, “Share a Coke” và nhiều thông điệp khác, nhằm thu hút sự chú ý của khách hàng. Coca Cola sử dụng các kênh và phương tiện truyền thống như báo chí, quảng cáo, truyền hình, đài phát thanh và nhiều kênh phương tiện khác để truyền tải các thông điệp và giá trị của sản phẩm. - Interest: Coca Cola tăng sự thu hút của khách hàng bằng cách cung cấp và cập nhật các thông tin, kiến thức, kinh nghiệm và lời khuyên về sản phẩm như các loại nước giải khát, hương vị, thành phần, công dụng và nhiều thông tin khác. Coca Cola sử dụng các kênh và phương tiện số như website, mạng xã hội, blog, email, SMS,... để cung cấp và cập nhật các thông tin về sản phẩm. - Search: Coca Cola thuận lợi cho việc tìm kiếm và truy cập của khách hàng bằng cách tạo ra, duy trì các kênh và phương tiện số như website, mạng xã hội, blog, email, SMS,... để khách hàng có thể tìm kiếm và truy cập các thông tin về sản phẩm, cũng như các ưu đãi, khuyến mãi của Coca Cola. - Action: Coca Cola kích thích và thuyết phục khách hàng thực hiện các hành động mong muốn như mua hàng, đăng ký, tải xuống, liên hệ và nhiều hành động khác bằng cách tạo ra và truyền tải các lợi ích và sự khác biệt của sản phẩm, cũng như các ưu đãi, khuyến mãi,... Coca Cola sử dụng các kênh và phương tiện số như website, mạng xã hội, blog, email, SMS,... để kích thích và thuyết phục khách hàng thực hiện các hành động mong muốn. - Share: Coca Cola tăng sự chia sẻ và truyền đạt của khách hàng bằng cách tạo ra và duy trì các kênh và phương tiện như website, mạng xã hội, blog, email, SMS,... để khách hàng có thể chia sẻ và truyền đạt các thông tin, kinh nghiệm, cảm nhận về sản phẩm, cũng như các ưu đãi, khuyến mãi của Coca Cola. Mô hình AISAS của Coca Cola 2. Mô hình AISAS của Vinamilk Vinamilk là một thương hiệu sữa nổi tiếng tại Việt Nam, có mặt tại hơn 40 quốc gia và vùng lãnh thổ. Vinamilk sử dụng mô hình AISAS để thực hiện các hoạt động marketing của mình như sau: - Attention: Vinamilk tạo ra và truyền tải các thông điệp và giá trị của sản phẩm như “Sữa Vinamilk - Sức khỏe cho mọi người”, “Vinamilk - Sữa Việt Nam chất lượng cao”, “Vinamilk - Sữa tốt cho trẻ em”,... nhằm thu hút sự chú ý của khách hàng. Vinamilk sử dụng các kênh và phương tiện truyền thống như báo chí, quảng cáo, truyền hình, đài phát thanh,... để truyền tải các thông điệp và giá trị của sản phẩm. - Interest: Vinamilk tăng sự thu hút của khách hàng bằng cách cung cấp và cập nhật các thông tin, kiến thức, kinh nghiệm,... như các loại sữa, hương vị, thành phần, công dụng và nhiều thông tin khác. Vinamilk sử dụng các kênh và phương tiện số như website, mạng xã hội, blog, email, SMS,... để cung cấp và cập nhật các thông tin về sản phẩm. - Search: Vinamilk thuận lợi cho việc tìm kiếm và truy cập của khách hàng, bằng cách tạo ra và duy trì các kênh và phương tiện như website, mạng xã hội, blog, email, SMS,... để khách hàng có thể tìm kiếm và truy cập các thông tin về sản phẩm, cũng như các ưu đãi, khuyến mãi và lời mời của Vinamilk. - Action: Vinamilk kích thích và thuyết phục khách hàng thực hiện các hành động mong muốn như mua hàng, đăng ký, tải xuống, liên hệ,... bằng cách tạo ra và truyền tải các lợi ích và sự khác biệt của sản phẩm, cũng như các ưu đãi, khuyến mãi và lời mời của Vinamilk. Vinamilk sử dụng các kênh và phương tiện số như website, mạng xã hội, blog, email, SMS,... để kích thích và thuyết phục khách hàng thực hiện các hành động mong muốn. - Share: Vinamilk tăng sự chia sẻ và truyền đạt của khách hàng, bằng cách tạo ra và duy trì các kênh để khách hàng có thể chia sẻ và truyền đạt các thông tin, kinh nghiệm và cảm nhận về sản phẩm, cũng như các ưu đãi, khuyến mãi và lời mời của Vinamilk. Mô hình AISAS của Vinamilk Lời kết Như vậy Unica đã giới thiệu tới bạn đọc những thông tin quan trọng về mô hình AISAS là gì cũng như giải thích chi tiết những yếu tố trong mô hình trên. Bạn đọc muốn tìm hiểu thêm nhiều kiến thức mới về marketing hãy tham khảo các khoá học marketing online trên Unica đang được nhiều người quan tâm hiện nay. Hy vọng những khóa học sẽ mang lại cho bạn đọc những thông tin hữu ích. Xin cảm ơn và chúc bạn thành công!
12/10/2020
4303 Lượt xem
PayPal là gì? Cách nạp tiền vào Paypal đơn giản, chi tiết
PayPal là gì? Cách nạp tiền vào Paypal đơn giản, chi tiết Hiện nay, việc kinh doanh online và mua hàng online diễn ra rất sôi nổi và nhiều người lựa chọn việc thanh toán trực tuyến để giảm nhiều ưu đãi. Một trong những dịch vụ thanh toán đó là PayPal. Trong bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ chia sẻ cho các bạn biết PayPal là gì và những thông tin liên quan tới công cụ này. PayPal là gì?  PayPal là một dịch vụ thanh toán trực tuyến, cho phép người dùng gửi và nhận tiền qua internet một cách an toàn và nhanh chóng. PayPal là một trong những ví điện tử phổ biến và uy tín nhất thế giới, được sử dụng bởi hàng triệu người và doanh nghiệp. PayPal có thể hỗ trợ thanh toán cho các giao dịch mua bán hàng hóa, dịch vụ, hoặc chuyển tiền giữa các cá nhân. PayPal là một dịch vụ thanh toán trực tuyến Lợi ích khi sử dụng ví điện tử paypal là gì? Sử dụng PayPal có nhiều lợi ích như: - Tiện lợi và nhanh chóng: PayPal cho phép người dùng thanh toán trực tuyến chỉ bằng một cú nhấp chuột, không cần nhập lại thông tin thẻ tín dụng hoặc ngân hàng. PayPal cũng cho phép người dùng gửi và nhận tiền trong vòng vài phút, không cần chờ đợi hoặc mất phí. - An toàn và bảo mật: PayPal bảo vệ thông tin cá nhân và tài chính của người dùng, không tiết lộ cho bên thứ ba. PayPal cũng có các biện pháp bảo mật cao như mã hóa dữ liệu, xác thực hai lớp hoặc bảo hiểm người dùng. PayPal cũng có chính sách bảo vệ người mua và người bán, giải quyết các tranh chấp và hoàn tiền khi có sự cố. - Linh hoạt và đa dạng: PayPal cho phép người dùng thanh toán bằng nhiều loại tiền tệ, hỗ trợ hơn 200 quốc gia và vùng lãnh thổ. PayPal cũng cho phép người dùng liên kết nhiều thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, hoặc tài khoản ngân hàng để lựa chọn nguồn thanh toán mong muốn. PayPal cũng có nhiều tính năng và dịch vụ hấp dẫn như PayPal Credit, PayPal Cash, PayPal.Me hoặc PayPal Business. Sử dụng thanh toán trực tuyến PayPal hoàn toàn miễn phí Hướng dẫn cách tạo tài khoản PayPal Sau khi đã hiểu paypal là gì, chắc hẳn bạn sẽ thắc mắc cách để tạo một tài khoản PayPal. Muốn lập tài khoản PayPal, bạn cần thực hiện các bước sau: - Bước 1: Truy cập trang web của PayPal tại địa chỉ www.paypal.com và nhấn vào nút “Đăng ký” ở góc trên bên phải. Nhấn vào nút “Đăng ký” - Bước 2: Chọn loại tài khoản bạn muốn tạo, là tài khoản cá nhân hoặc tài khoản doanh nghiệp. Tài khoản cá nhân cho phép bạn mua hàng, gửi tiền hoặc nhận tiền từ bạn bè và gia đình. Tài khoản doanh nghiệp cho phép bạn bán hàng, nhận thanh toán hoặc quản lý doanh nghiệp của bạn. Ở đây, tôi sẽ chọn Tài khoản cá nhân rồi nhấn nút Tiếp theo. Chọn Tài khoản cá nhân rồi nhấn nút Tiếp theo - Bước 3: Ở mục "Tôi là" có 4 hình thức sau để bạn chọn: + Người mua sắm trực tuyến. + Người bán hàng cá nhân/làm nghề tự do + Cả hai. + Tôi không chắc chắn. Chọn mục "Tôi là" và nhấn Tiếp theo - Bước 4: Nhập số điện thoại của bạn rồi bấm Tiếp. Nhập số điện thoại của mình - Bước 5: Hệ thống sẽ gửi mã xác nhận sau khi BẠN nhập xong số điện thoại, bạn cần nhập đúng 6 số của mã được hệ thống gửi. Nhập đúng 6 số của mã được hệ thống gửi - Bước 6: Ở màn hình kế tiếp, bạn cần điền đủ các thông tin cá nhân để tạo hồ sơ, gồm Địa chỉ Email, họ tên, mật khẩu,… Sau khi điền xong, bạn bấm vào nút Tiếp ở dưới màn hình.  Điền thông tin và nhấn Tiếp - Bước 7: Ở bước này, bạn cần nhập đầy đủ các thông tin địa chỉ cá nhân như Ngày sinh, quốc tịch, thành phố,… Rồi bấm kích hoạt One Touch và bấm xác nhận các điều khoản người dùng và quyền riêng tư. Khi hoàn thành các bước này, bạn bấm vào nút Đồng ý và tạo tài khoản.  Đồng ý tạo tài khoản - Bước 8: Tài khoản PayPal của bạn đã được thiết lập, bạn có thể chọn 2 danh mục Mua sắm và Gửi thanh toán. Tài khoản PayPal đã được tạo Hướng dẫn xác thực tài khoản PayPal Để xác thực tài khoản PayPal, bạn cần thực hiện các bước sau: - Bước 1: Truy cập Email mà bạn dùng để đăng ký PayPal. Bấm vào Xác nhận Email của tôi để xác minh tài khoản.  Bấm vào Xác nhận Email của tôi - Bước 2: Điền mật khẩu PayPal mới tạo ở trên, rồi bấm Xác nhận Email của tôi. Điền mật khẩu PayPal mới tạo - Bước 3: Điền thông tin thiết lập thanh toán về thẻ tín dụng để thanh toán, khi điền xong, bạn bấm vào mục Liên kết thẻ.  Bấm vào mục Liên kết thẻ - Bước 4: Sau đó, nếu bạn đã điền thông tin thẻ tín dụng, hệ thống sẽ thông báo cho bạn biết 4 mã digit-code để bạn điền vào hoàn tất xác thực. Khi bạn đã có 4 mã digit-code này, bạn điền mã vào mục Xác nhận liên kết thẻ. Rồi bấm vào mục Confirm để xong xác thực tài khoản. Để có được 4 mã digit-code này, bạn có thể xem tin nhắn gửi đến số điện thoại mà bạn đã đăng ký khi làm thẻ hoặc gọi tổng đài của ngân hàng cung cấp. Xác nhận liên kết thẻ >>> Xem thêm: Hướng dẫn cách ship COD dành cho người mới cực dễ Cách nạp tiền vào Paypal đơn giản, chi tiết Muốn nạp tiền vào Paypal, bạn có thể dùng 1 trong 4 cách sau đây: 1. Nạp tiền vào Paypal thông qua ngân hàng  Để nạp tiền vào PayPal bằng thẻ ngân hàng, bạn cần phải kết nối ngân hàng với tài khoản PayPal của mình. Sau khi đã kết nối tài khoản ngân hàng, bạn làm như sau để nạp tiền vào PayPal:  - Bước 1: Truy cập tài khoản PayPal của bạn trên điện thoại. Chọn Chuyển tiền (Add Money) ở dưới mục PayPal Balance.  - Bước 2: Bấm vào Thêm vào số dư của bạn → Chọn ngân hàng của bạn → Điền số tiền bạn muốn nạp → Bấm vào Thêm.  Tiền nạp vào PayPal bằng thẻ ngân hàng sẽ vào tài khoản PayPal trong 3 đến 5 ngày. Bạn không phải trả thêm phí dịch vụ khi nạp tiền theo cách này. Bạn cần lưu ý rằng tài khoản ngân hàng kết nối với PayPal phải cùng chủ sở hữu đã đăng ký với PayPal. Nạp tiền vào Paypal thông qua ngân hàng 2. Nạp tiền Paypal thông qua thẻ cào  Nạp tiền vào Paypal bằng thẻ cào là một lựa chọn phổ biến, nhưng dịch vụ này chỉ có ở Mỹ và một số quốc gia khác được Paypal hỗ trợ. Để nạp tiền theo cách này, người dùng phải đến đại lý của Paypal để nhờ nhân viên hỗ trợ nhưng Việt Nam chưa có đại lý hay ngân hàng nào của Paypal. 3. Nạp tiền vào Paypal thông qua thẻ Visa, Mastercard  Để nạp tiền vào Paypal bằng thẻ Visa hoặc Mastercard, bạn cần phải kết nối ngân hàng với tài khoản Paypal của mình nhưng Việt Nam chưa hỗ trợ hai loại thẻ này. Do đó, bạn có thể dùng thẻ Visa, Mastercard trả trước để giao dịch chuyển tiền (nếu bạn chưa có thẻ thì hãy đến ngân hàng để đăng ký), bạn có thể chuyển tiền từ tài khoản này qua tài khoản khác hoặc mua USD từ những người đáng tin cậy khác để nạp tiền. Nạp tiền vào Paypal thông qua thẻ Visa, Mastercard 4. Nạp tiền Paypal thông qua thẻ American Express, Discover American Express và Discover là hai loại thẻ tín dụng quốc tế phổ biến và được nhiều người tin cậy trên toàn thế giới. Người dùng có thể nạp tiền vào tài khoản Paypal của mình một cách dễ dàng bằng hai loại thẻ này. Tuy nhiên để có được thẻ này, bạn cần phải đăng ký thẻ trước ở các ngân hàng hoặc phòng giao dịch. PayPal liên kết với ngân hàng nào? PayPal có thể liên kết với hầu hết các ngân hàng tại Việt Nam, bao gồm các ngân hàng lớn như Vietcombank, Vietinbank, BIDV, Agribank, Techcombank, Sacombank, ACB, VPBank, TPBank và nhiều ngân hàng khác. Bạn có thể xem danh sách đầy đủ các ngân hàng được hỗ trợ tại trang web của PayPal hoặc liên hệ với bộ phận hỗ trợ khách hàng của PayPal để biết thêm chi tiết. Để liên kết ngân hàng với PayPal, bạn cần có một tài khoản ngân hàng có thẻ Visa, Mastercard hoặc JCB đã được kích hoạt chức năng thanh toán trực tuyến. Bạn cũng cần có một số dư tối thiểu trong tài khoản ngân hàng để PayPal có thể gửi mã xác nhận cho bạn. Khi bạn đủ điều điều kiện rút tiền về Việt Nam thì tài khoản PayPal của bạn phải tối thiểu 10 đô la. Và bạn lưu ý rằng phí mỗi lần rút tiền sẽ trừ của bạn đi 60.00 đồng chưa kể phí  ở bất cứ ngân hàng nào và ngân hàng lại trừ thêm của bạn đi 60.000 đồng nữa. >> Mời bạn đọc quan tâm đón đọc bài viết hay: - Etsy là gì? 3 lưu ý quan trọng khi sử dụng thanh toán Etsy - OTP là gì? Tầm quan trọng của việc sử dụng OTP PayPal có thể liên kết với hầu hết các ngân hàng tại Việt Nam PayPal có thực sự an toàn không? PayPal là một dịch vụ thanh toán trực tuyến an toàn và bảo mật, được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng và doanh nghiệp trên toàn thế giới. PayPal có nhiều biện pháp bảo vệ thông tin cá nhân và tài chính của người dùng bao gồm: - Mã hóa dữ liệu: PayPal sử dụng công nghệ mã hóa cao cấp để bảo vệ dữ liệu của người dùng khi gửi và nhận tiền qua internet. PayPal cũng tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật quốc tế như PCI DSS, SSL, TLS hoặc HTTPS. - Xác thực hai lớp: PayPal cho phép người dùng bật chức năng xác thực hai lớp để tăng cường bảo mật cho tài khoản PayPal của họ. Khi bật chức năng này, người dùng sẽ cần nhập một mã xác nhận được gửi đến điện thoại hoặc email của họ, ngoài mật khẩu để đăng nhập vào tài khoản PayPal của họ. - Bảo hiểm người dùng: PayPal có chính sách bảo vệ người mua và người bán nhằm giải quyết các tranh chấp và hoàn tiền khi có sự cố. Nếu người mua không nhận được hàng hoặc hàng không đúng mô tả, họ có thể yêu cầu hoàn tiền từ PayPal trong vòng 180 ngày. Nếu người bán không nhận được thanh toán hoặc bị khiếu nại, họ có thể yêu cầu bảo vệ từ PayPal trong vòng 60 ngày. Tóm lại, độ an toàn của PayPal khá cao nên bạn hoàn toàn yên tâm khi giao dịch thông qua công cụ này. Sử dụng hình thức thanh toán này rất an toàn Các lưu ý khi sử dụng paypal là gì? Khi sử dụng PayPal, bạn cần lưu ý các điều sau: - Kiểm tra các phí giao dịch, tỷ giá hối đoái, giới hạn giao dịch của PayPal hoặc ngân hàng của bạn để tránh bị mất phí hoặc gặp khó khăn khi gửi hoặc nhận tiền. - Kiểm tra các thông tin và điều khoản của giao dịch trước khi nhấn vào nút “Thanh toán” hoặc “Gửi tiền”. Hãy chắc chắn rằng bạn đã nhập đúng số tiền, địa chỉ email, loại tiền tệ mà bạn muốn gửi hoặc nhận. - Bảo mật tài khoản PayPal của bạn bằng cách đặt một mật khẩu mạnh, bật xác thực hai lớp, không chia sẻ thông tin đăng nhập với người khác và không đăng nhập vào tài khoản PayPal của bạn trên các thiết bị công cộng hoặc không an toàn. - Thận trọng với các email, tin nhắn hoặc cuộc gọi giả mạo từ PayPal nhằm mục đích lừa đảo hoặc đánh cắp thông tin của bạn. Hãy kiểm tra kỹ nguồn gốc, nội dung và địa chỉ của email, tin nhắn, cuộc gọi. Đồng thời, bạn cũng không bấm vào các liên kết, tệp đính kèm hoặc cung cấp các thông tin cá nhân cho bất kỳ ai mà bạn không tin tưởng. Lưu ý khi sử dụng Paypal Kết luận PayPal là một dịch vụ thanh toán trực tuyến tiện lợi, an toàn và linh hoạt trong thương mại điện tử. Để sử dụng PayPal, bạn cần tạo và xác thực tài khoản PayPal và liên kết thẻ hoặc tài khoản ngân hàng của bạn với tài khoản PayPal của bạn. Bạn cũng cần lưu ý các phí giao dịch, tỷ giá hối đoái, giới hạn giao dịch và các vấn đề bảo mật khi sử dụng PayPal. Hy vọng bài viết này đã giải đáp được thắc mắc paypal là gì của bạn cũng như cung cấp cho bạn những kiến thức và kỹ năng cần thiết để sử dụng PayPal một cách hiệu quả. Chúc bạn thành công! 
12/10/2020
3784 Lượt xem