Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn
Kinh Doanh Ngoại Ngữ Thiết Kế Kỹ Năng Lập Trình & CNTT Sức Khoẻ Và Làm Đẹp Marketing Tin Học Văn Phòng Phong Cách Sống Hôn Nhân Và Gia Đình Tài Chính Kế Toán Âm Nhạc Nhiếp Ảnh Và Video Sách Hay Nên Đọc Sales Bán hàng Phân Tích Dữ Liệu Nuôi dạy con Google sheet Tesst Hoạt động Câu chuyện khách hàng Tiếng hàn Tiếng hàn Tiếng Đức Tiếng Hàn Tiếng Trung Tiếng Nhật Tiếng Anh Digital Marketing Quan Hệ Công Chúng Xây Dựng Thương Hiệu Microsoft Google Quản Trị Kinh Doanh Kinh Doanh Online Khởi Nghiệp Quản Trị Nhân Sự Thương Mại Điện Tử Bán Hàng Kế Toán Tài Chính Đầu Tư Thiết Kế Quảng Cáo Thiết Kế Web Thiết Kế Kiến Trúc Thiết Kế Nội Thất Ngoại Thất Thiết Kế Đồ Họa Thiết Kế UI/UX Kỹ Năng Lãnh Đạo Phần Mềm Thiết Kế Kỹ Năng Thuyết Trình Kỹ Năng Giao Tiếp Kỹ Năng Đàm Phán Kỹ Năng Phỏng Vấn Xin Việc Kỹ Năng Quản Lý Thời Gian Kỹ Năng Học Tập - Ghi Nhớ Cơ Sở Dữ Liệu Ngôn Ngữ Lập Trình Mạng Và Bảo Mật Yoga Thiền Định Massage Fitness - Gym Dinh Dưỡng Và Ăn Kiêng Sức Khỏe Tinh Thần Thể Thao Nghệ Thuật Làm Đẹp Ẩm Thực Đồ Uống Phương Pháp Bí Truyền Tình Yêu Đời Sống Vợ Chồng Làm Cha Mẹ Nhạc Cụ Thanh Nhạc Sản Xuất Nhạc Chụp Ảnh Dựng Phim Biên Tập Video Sửa Chữa Và Chế Tạo Viết Nội Dung Thiết Kế Khác Nguyên Lý Marketing Phát Triển Web Phát Triển Ứng Dụng Di Động Kỹ Năng Khác Du Lịch Phong Cách Sống Khác Trí Tuệ Nhân Tạo Ngoại Ngữ Khác Âm Nhạc Khác Tin Học Văn Phòng Khác Kinh Doanh - copy Kinh Doanh - copy Kinh Doanh - copy Kinh Doanh - copy

Blog Unica

Đọc ngay cho nóng

CTO là gì? Tất tần tật về vị trí CTO trong doanh nghiệp CTO là gì? Tất tần tật về vị trí CTO trong doanh nghiệp CTO được đánh giá là một trong những chức vụ cao cấp trong nhóm C - Level đóng vai trò vô cùng quan trọng trong doanh nghiệp. Thời đại công nghệ số bùng nổ và phát triển mạnh mẽ thì vai trò của CTO ngày càng được quan tâm nhiều hơn. Thấu hiểu điều đó, trong nội dung bài viết sau Unica sẽ chia sẻ cho bạn thông tin liên quan đến CTO là gì? Vai trò của vị trí CTO trong doanh nghiệp? Cùng khám phá nhé. CTO là gì? CTO (Chief Technology Officer – Giám đốc Công nghệ) là người đứng đầu bộ phận công nghệ trong doanh nghiệp, chịu trách nhiệm quản lý, định hướng và phát triển các hoạt động liên quan đến kỹ thuật và công nghệ. Đây là vị trí mang tính chiến lược, đóng vai trò cầu nối giữa công nghệ và mục tiêu kinh doanh, đảm bảo rằng mọi giải pháp kỹ thuật đều hỗ trợ hiệu quả cho sự phát triển của công ty. CTO là gì? Trong doanh nghiệp, CTO thường làm việc với các IT để update công nghệ cho sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp đang cung cấp. Đồng thời, xây dựng chiến lược đổi mới công nghệ phù hợp nhằm giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu kinh doanh. Không chỉ vậy, CTO còn giúp giải quyết các thách thức và khó khăn về vấn đề đang tồn đọng liên quan đến công nghệ nhằm đảm bảo công ty luôn hoạt động liên tục. Bài viết liên quan: CEO, COO, CFO, CTO là gì? Tổng hợp các chức vụ quan trọng trong công ty CPO là gì? Vai Trò, Nhiệm Vụ Và Tầm Quan Trọng của CPO CHRO là gì? Vai trò và công việc của CHRO trong doanh nghiệp CTO và CIO có gì khác nhau? CTO (Chief Technology Officer) và CIO (Chief Information Officer) đều là những vị trí lãnh đạo cấp cao trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Tuy nhiên, mỗi người lại đảm nhận những vai trò rất khác nhau trong doanh nghiệp. Cụ thể như sau: CTO - Giám đốc công nghệ: Chịu trách nhiệm về chiến lược công nghệ và phát triển sản phẩm. Họ dẫn dắt đội ngũ kỹ thuật, nghiên cứu và áp dụng các công nghệ mới để cải tiến sản phẩm, dịch vụ, góp phần tạo ra giá trị cho khách hàng. CTO cũng thường là người đại diện công ty tại các hội thảo, sự kiện công nghệ, định hướng phát triển và khẳng định vị thế thương hiệu trên thị trường. CIO - Giám đốc công nghệ thông tin: Tập trung vào việc quản lý hệ thống thông tin nội bộ của doanh nghiệp. Họ giám sát việc vận hành, bảo mật dữ liệu, tối ưu quy trình làm việc và đảm bảo hệ thống CNTT luôn hoạt động ổn định, hiệu quả. CIO làm việc chủ yếu với các phòng ban trong nội bộ để hỗ trợ công việc vận hành. Đồng thời, đóng vai trò quan trọng trong việc hoạch định các chính sách và giải pháp công nghệ phục vụ quản trị doanh nghiệp. Phân biệt CTO và CIO Công việc chính của CTO Vai trò của CTO không cố định mà thay đổi tùy theo mô hình doanh nghiệp, lĩnh vực hoạt động và quy mô nhân sự. Tuy nhiên, trọng tâm vẫn là định hướng chiến lược công nghệ, phát triển sản phẩm và quản lý đội ngũ kỹ thuật. Dưới đây là những nhiệm vụ chính mà một CTO thường đảm nhận: Lựa chọn platform và thiết kế kỹ thuật CTO là người đưa ra quyết định quan trọng về nền tảng công nghệ, kiến trúc hệ thống, và chiến lược kỹ thuật cho toàn bộ dự án. Họ có thể trực tiếp tham gia xây dựng sản phẩm ở giai đoạn đầu, đặc biệt trong các startup, hoặc giám sát nhóm kỹ thuật tại các tập đoàn lớn. Ngoài ra, CTO còn giữ vai trò như một Product Manager cấp cao. Họ không chỉ đưa ra định hướng mà còn giải quyết các vấn đề phát sinh, đảm bảo sản phẩm đạt hiệu suất cao và được phát triển theo đúng kế hoạch. Các vấn đề về MVP và DevOps Trong các doanh nghiệp nhỏ, CTO thường “kiêm nhiệm” mọi khía cạnh kỹ thuật từ viết mã, triển khai sản phẩm, xây dựng hệ thống máy chủ đến thử nghiệm sản phẩm đầu tiên. Còn ở doanh nghiệp lớn, CTO sẽ tập trung nhiều hơn vào quản trị và định hướng chiến lược. Dù trong hoàn cảnh nào, CTO vẫn là người quyết định các công nghệ được sử dụng, thiết kế quy trình vận hành và giám sát hiệu suất MVP nhằm đánh giá phản hồi từ thị trường. Tuyển dụng và quản lý sự tăng trưởng team Một phần quan trọng nhất định phải nhắc đến trong vai trò của CTO đó là tuyển chọn nhân tài và phát triển đội ngũ kỹ thuật mạnh mẽ. CTO phải hiểu rõ văn hóa công ty, định hướng phát triển và kỹ năng cần thiết cho từng vị trí. Sau đó họ tham gia phỏng vấn, lựa chọn những nhân sự xuất sắc vào team để tạo ra năng suất tối đa. Họ cũng quản lý quá trình onboarding, đào tạo nội bộ và tạo môi trường làm việc để đội nhóm phát triển bền vững. Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh cao, nhiệm vụ của CTO cũng phải là người tìm ra giải pháp để cân bằng giữa nhu cầu chuyên sâu của ứng viên và tính linh hoạt trong công việc. CTO chịu trách nhiệm tuyển dụng và quản lý sự tăng trưởng team An ninh mạng Một CTO giỏi không chỉ xây dựng hệ thống vận hành mà còn phải đảm bảo an toàn thông tin và bảo mật dữ liệu. Họ chịu trách nhiệm phát triển các quy trình bảo mật, mã hóa dữ liệu, kiểm định hệ thống và hướng dẫn kỹ thuật viên tuân thủ nguyên tắc an toàn. Trong thời đại số, bảo vệ dữ liệu người dùng và ngăn chặn các mối đe dọa mạng là một trong những nhiệm vụ hàng đầu của CTO. QA và thử nghiệm sản phẩm Tại các công ty start up nhỏ thường sẽ không có bộ phận đảm bảo chất lượng riêng biệt, việc kiểm tra sản phẩm sẽ do các thành viên trong team hoặc do lập trình viên. Khi này, trách nhiệm của CTO là phân xem ai sẽ là người chịu trách nhiệm quy trình debug. CTO xây dựng quy trình QA, giám sát việc debug, đánh giá tính ổn định của hệ thống, và đưa ra phương án xử lý nếu có sự cố phát sinh. Đồng thời, CTO phải tối ưu chi phí kỹ thuật, lựa chọn công cụ kiểm thử phù hợp và đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao nhất trước khi ra mắt. Lộ trình tăng trưởng và sự đổi mới sáng tạo CTO là người dẫn dắt chiến lược công nghệ dài hạn của doanh nghiệp. Họ hoạch định lộ trình phát triển sản phẩm, cập nhật công nghệ mới, điều phối đội ngũ và tối ưu trải nghiệm người dùng. Ngoài ra, CTO còn kết hợp với các chuyên gia dữ liệu, chuyên viên bảo mật và nhà phân tích để tối ưu sản phẩm và giữ cho công nghệ luôn bắt kịp xu hướng. Dù là lập kế hoạch cho phiên bản tiếp theo hay nâng cấp hệ thống cũ, CTO luôn là người gắn kết giữa mục tiêu kinh doanh và giải pháp công nghệ để mang lại hiệu quả tối đa. CTO là người dẫn dắt chiến lược công nghệ dài hạn Phân loại CTO theo vai trò Tùy vào mô hình hoạt động, mục tiêu phát triển và chiến lược công nghệ của từng doanh nghiệp mà CTO có phân loại theo vai trò khác nhau. Dưới đây là bốn nhóm CTO phổ biến nhất hiện nay CTO - cơ sở hạ tầng Vị trí CTO này tập trung vào quản lý dữ liệu, bảo mật và hệ thống mạng nội bộ. Họ đảm bảo nền tảng công nghệ của doanh nghiệp vận hành ổn định, bảo mật cao và có khả năng mở rộng. Ngoài ra, Infrastructure CTO cũng có thể tham gia vào việc xây dựng lộ trình kỹ thuật dài hạn, đảm bảo hạ tầng công nghệ đáp ứng được định hướng phát triển của công ty. CTO - kỹ thuật Technical CTO là người lên chiến lược công nghệ cốt lõi và giám sát việc triển khai các giải pháp kỹ thuật. Họ là người hiểu sâu về công nghệ, thường tham gia trực tiếp vào quá trình xây dựng, phát triển sản phẩm và giải quyết các bài toán kỹ thuật phức tạp. Kiểu CTO này thường xuất hiện tại các công ty công nghệ cao hoặc startup trong giai đoạn tăng trưởng nhanh. CTO - tiếp thị Trong vai trò này, CTO đóng vai trò như một cầu nối giữa công nghệ và thị trường. Họ chủ động tìm hiểu nhu cầu của khách hàng, phân tích hành vi người dùng để đề xuất các giải pháp công nghệ phù hợp nhất. Đồng thời, CTO còn hỗ trợ xây dựng chiến lược sản phẩm theo hướng trải nghiệm người dùng (UX), tăng cường hiệu quả truyền thông và cải thiện năng lực cạnh tranh của công ty. CTO - chiến lược dài hạn CTO chiến lược dài hạn là kiểu CTO giữ vai trò then chốt trong việc xây dựng tầm nhìn công nghệ dài hạn cho doanh nghiệp. Họ không chỉ chịu trách nhiệm định hình tương lai công nghệ của công ty mà còn phân tích thị trường, theo dõi xu hướng đổi mới và đề xuất mô hình kinh doanh phù hợp. Strategic CTO thường làm việc chặt chẽ với CEO và ban lãnh đạo để đảm bảo công nghệ luôn đồng hành cùng chiến lược tăng trưởng bền vững. Phân loại CTO theo vai trò Kỹ năng cần trau dồi để trở thành CTO giỏi? Để đảm nhận tốt vai trò của một CTO, không chỉ cần kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn đòi hỏi sự phát triển toàn diện về kỹ năng mềm, tư duy chiến lược và khả năng lãnh đạo. Dưới đây là những kỹ năng cần trau dồi để trở thành CTO giỏi: Giao tiếp tốt CTO cần xây dựng, quản lý đội ngũ kỹ thuật nên bắt buộc phải có kỹ năng giao tiếp để phối hợp team tốt nhất. Thêm nữa, CTO còn giao tiếp với nhiều ban giám đốc, nhà đầu tư và các bộ phận kinh doanh khác trong doanh nghiệp. Kỹ năng giao tiếp tốt giúp CTO truyền đạt ý tưởng rõ ràng, giải thích thuật ngữ kỹ thuật một cách dễ hiểu và tạo dựng niềm tin với những người không có chuyên môn công nghệ. Đặc biệt, CTO còn tham gia phỏng vấn và đôi khi cần gặp gỡ, làm việc cùng khách hàng. Vì vậy, việc trau dồi kỹ năng giao tiếp rất quan trọng với CTO. Đây là yếu tố quan trọng giúp xây dựng cầu nối giữa công nghệ và chiến lược kinh doanh hiệu quả. Chuyên môn giỏi và liên tục trau dồi Nhắc đến kỹ năng cần của của CTO là gì, không thể không nhắc đến kỹ năng về chuyên môn. Để đứng được vị trí giám đốc công nghệ, chuyên môn là điều bắt buộc phải có vì nếu không có chuyên môn CTO sẽ không thể  đưa ra các quyết định công nghệ mang tính chiến lược CTO cần hiểu biết về hạ tầng, lập trình, bảo mật đến các khái niệm như DevOps, AI, blockchain,... Kiến thức càng rộng và sâu, CTO càng dễ tiên đoán rủi ro và đưa ra định hướng phù hợp. Kiến thức càng rộng và sâu, CTO càng dễ tiên đoán rủi ro và đưa ra định hướng phù hợp. Bên cạnh đó, công nghệ luôn thay đổi nhanh chóng, để bắt kịp xu thế CTO cũng phải liên tục cập nhật và học hỏi để không bị tụt hậu và có thể ứng phó với mọi tình huống kỹ thuật phát sinh. Nhạy bén, có kỹ năng giải quyết vấn đề Doanh nghiệp nếu như gặp sự cố gì liên quan đến kỹ thuật hay hệ thống thì CTO sẽ là người phải đứng ra xử lý. Vì vậy, việc trang bị kỹ năng giải quyết vấn đề, nhạy bén xử lý tình huống là rất cần thiết. Kỹ năng giải quyết vấn đề sẽ giúp họ đưa ra các quyết định sáng suốt, xử lý hiệu quả các tình huống phức tạp một cách hiệu quả nhất. CTO cần nhạy bén để giải quyết vấn đề hiệu quả Để giải quyết vấn đề hiệu quả, CTO cần có tư duy logic và khả năng phản xạ nhanh trước các sự cố kỹ thuật, xung đột nhóm hay yêu cầu thay đổi từ thị trường. Đồng thời phải có khả năng nhìn vấn đề từ nhiều góc độ, phân tích nguyên nhân gốc rễ và tìm ra giải pháp khả thi là điều tối quan trọng. CTO là người đứng đầu, nhiệm vụ giữ cho đội ngũ kỹ thuật luôn trong trạng thái ổn định, linh hoạt. Kỹ năng lãnh đạo đội nhóm và cố vấn cho doanh nghiệp Không chỉ quản lý công việc hiệu quả, một CTO giỏi còn là người biết cách xây dựng văn hóa làm việc tích cực trong team kỹ thuật. Họ biết cách tuyển người phù hợp, đào tạo, định hướng và truyền cảm hứng để nhân viên phát triển đúng hướng. CTO cũng đóng vai trò như cố vấn công nghệ cho CEO và các bộ phận khác, giúp đưa ra các lựa chọn công nghệ mang tính chiến lược, thúc đẩy tăng trưởng bền vững. Để làm được điều đó, CTO cần có kỹ năng lãnh đạo linh hoạt, biết lắng nghe và truyền lửa đúng lúc. Tầm nhìn và tư duy chiến lược dài hạn CTO không chỉ tập trung vào sản phẩm/ dịch vụ hiện tại mà còn phải ngày càng nâng cấp công nghệ để phục vụ cho khách hàng và doanh nghiệp tốt hơn. Bên cạnh đó, một CTO cũng không chỉ giải quyết vấn đề hiện tại mà còn phải dự đoán xu hướng công nghệ tương lai, đưa ra những quyết định dài hạn cho doanh nghiệp. Tư duy chiến lược là nền tảng giúp CTO đóng góp vào sự bền vững và tăng trưởng của công ty. Việc có tầm nhìn và tư duy chiến lược dài hạn giúp CTO hiểu rõ bức tranh toàn diện trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp. Từ đó, xác định được hướng đi phù hợp và chiến lược công nghệ và phù hợp với sứ mệnh, mục tiêu của công ty. Kỹ năng cập nhật xu hướng Công nghệ phát triển nhanh như vũ bão, vì vậy một CTO giỏi không bao giờ chỉ dừng lại ở kiến thức hiện tại mà cần có kỹ năng cập nhật xu hướng. Họ cần chủ động theo dõi những xu hướng công nghệ mới như: machine learning, edge computing, kiến trúc serverless,… để đưa vào kế hoạch phát triển sản phẩm khi thích hợp. CTO cần có kỹ năng cập nhật xu hướng Thay vì chạy theo trào lưu, CTO phải biết chọn lọc thông tin và đánh giá đâu là xu hướng thật sự có thể mang lại lợi ích cho tổ chức. Sự hiểu biết này giúp CTO tạo lợi thế cạnh tranh thông qua đổi mới công nghệ đúng thời điểm. Triển vọng nghề nghiệp của CTO Trong bối cảnh công nghệ không ngừng thay đổi, vai trò của CTO ngày càng trở nên thiết yếu đối với mọi tổ chức, đặc biệt là các doanh nghiệp định hướng số hóa. Theo đánh giá từ nhiều chuyên gia, triển vọng nghề nghiệp dành cho CTO sẽ tiếp tục gia tăng mạnh mẽ trong những năm tới. Có hai lý do chính lý giải cho xu hướng này: Thứ nhất, nhu cầu ứng dụng công nghệ vào vận hành, quản lý và phát triển sản phẩm đang tăng nhanh trên mọi lĩnh vực – từ tài chính, giáo dục, chăm sóc sức khỏe đến sản xuất và thương mại điện tử. Các công ty đều cần một chuyên gia công nghệ cấp cao để dẫn dắt chiến lược chuyển đổi số. Thứ hai, sự bùng nổ của các thiết bị di động, điện toán đám mây (cloud computing), trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), và Internet vạn vật (IoT) đang tạo ra một làn sóng đổi mới chưa từng có. Những xu hướng này không chỉ làm thay đổi cách doanh nghiệp vận hành mà còn mở ra nhiều hướng đi mới trong sản phẩm, dịch vụ và trải nghiệm khách hàng. Chính vì vậy, các CTO tương lai cần không ngừng tư duy chiến lược, cập nhật công nghệ và sáng tạo trong cách giải quyết vấn đề. Ai có khả năng nắm bắt được nhịp độ phát triển của công nghệ và chuyển hóa nó thành giải pháp thực tiễn sẽ trở thành nhân tố cốt lõi giúp doanh nghiệp bứt phá và dẫn đầu xu hướng trong ngành. Kết luận Trên đây là mọi thông tin liên quan đến CTO là gì? Vai trò và kỹ năng cần có để trở thành CTO giỏi cho bạn đọc tham khảo. Có thể nói, CTO là ước mơ của bất kỳ ai đang làm việc trong lĩnh vực công nghệ. Nếu bạn cũng có ước mơ như vậy, hãy tham khảo thật kỹ nội dung bài viết và cố gắng trau dồi kỹ năng và kinh nghiệm cho bản thân để trở thành CTO giỏi trong tương lai nhé. CPO là gì? Vai Trò, Nhiệm Vụ Và Tầm Quan Trọng của CPO
CPO là gì? Vai Trò, Nhiệm Vụ Và Tầm Quan Trọng của CPO CPO - Giám đốc sản xuất là một vị trí quan trọng không thể thiếu trong mỗi doanh nghiệp. Càng ngày sản phẩm càng trở thành yếu tố cốt lõi để chinh phục thị trường thì CPO càng thể hiện rõ vai trò của mình. CPO là người định hình tầm nhìn, cũng là người đưa ra những chiến lược phù hợp, đảm bảo sản phẩm phù hợp với nhu cầu khách hàng và mục tiêu kinh doanh dài hạn. Nếu bạn đang tò mò về vị trí CPO là gì và muốn hiểu rõ vì sao vị trí này lại quan trọng, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn khám phá chi tiết hơn. CPO là gì? CPO là viết tắt của từ Chief Product Officer nghĩa là Giám đốc sản xuất hay Giám đốc sản phẩm - người chịu trách nhiệm cao nhất trong việc quản lý, định hướng và phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu thị trường, mang lại giá trị thực tế cho người dùng và hỗ trợ mục tiêu tăng trưởng dài hạn của công ty. Hiểu đơn giản, CPO là một chức vụ điều hành cấp C nhằm đảm bảo hiệu quả cho các hoạt động liên quan đến quá trình sản xuất trong doanh nghiệp. CPO là gì? Trước sự phát triển nhanh chóng của thị trường và áp lực ngày càng lớn về chất lượng, các doanh nghiệp cần một người có khả năng điều phối và quản lý toàn diện quy trình sản phẩm. Khi đó, CPO chính là người đảm bảo mọi khâu từ lên ý tưởng, phát triển đến hoàn thiện sản phẩm, đảm bảo mọi thứ đều diễn ra trơn tru. Không chỉ giúp doanh nghiệp vận hành mượt mà hơn, CPO còn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn cao nhất để đáp ứng kỳ vọng khắt khe từ khách hàng và thị trường. CPO và CTO khác nhau như thế nào? Mặc dù đều giữ vai trò quan trọng trong bộ máy lãnh đạo và có liên quan đến sản phẩm, nhưng CPO và CTO lại đảm nhiệm những nhiệm vụ hoàn toàn khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết để giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa hai vị trí này: Tiêu chí CPO (Chief Product Officer) CTO (Chief Technology Officer) Chức danh tiếng Việt Giám đốc sản phẩm Giám đốc công nghệ Trách nhiệm chính Quản lý, phát triển và định hướng chiến lược sản phẩm Xây dựng, giám sát và phát triển hạ tầng công nghệ của doanh nghiệp Mục tiêu trọng tâm Đảm bảo sản phẩm phù hợp với nhu cầu thị trường và người dùng Đảm bảo nền tảng kỹ thuật ổn định, bảo mật, có khả năng mở rộng Phạm vi công việc Tập trung vào trải nghiệm người dùng, chiến lược sản phẩm, nghiên cứu thị trường Tập trung vào công nghệ, phần mềm, hệ thống kỹ thuật Bộ phận làm việc CPO phối hợp với đội ngũ sản phẩm, marketing, kinh doanh CPO phối hợp với đội ngũ kỹ sư, lập trình viên, IT Thước đo kết quả Độ hài lòng người dùng, tốc độ tăng trưởng sản phẩm, lợi nhuận từ sản phẩm Hiệu suất hệ thống, tốc độ triển khai, khả năng mở rộng công nghệ Mối liên hệ giữa hai vị trí Đưa ra yêu cầu về sản phẩm và tính năng để CTO triển khai Triển khai và hiện thực hóa các giải pháp công nghệ theo định hướng từ CPO So sánh CPO và CTO Vai trò cốt lõi của CPO trong doanh nghiệp CPO Là người đóng vai trò then chốt trong việc điều phối quy trình sản xuất và phát triển sản phẩm trong doanh nghiệp, đặc biệt là ở các công ty sản xuất. Họ vừa là người giám sát hoạt động sản xuất hàng ngày, vừa là cố vấn chiến lược cho Ban Giám đốc nhằm đảm bảo sản phẩm đầu ra đạt chất lượng, đúng tiến độ và phù hợp với nhu cầu thị trường. Dưới đây là 5 vai trò nổi bật của một CPO trong doanh nghiệp: Giám sát tiến độ và chất lượng CPO chịu trách nhiệm kiểm soát tiến độ sản xuất, đảm bảo sản phẩm hoàn thiện đúng thời hạn và đạt các tiêu chuẩn chất lượng đã đề ra. Họ dựa vào khảo sát về nhu cầu khách hàng và kinh nghiệm của bản thân đưa ra bảng quy chuẩn KPI đánh giá. Sau đó, sử dụng các chỉ số KPI để đánh giá hiệu suất làm việc của từng công đoạn, từ khâu nguyên liệu đến quy trình hoàn thiện sản phẩm. Bất kỳ sai sót nào cũng cần được phát hiện và xử lý kịp thời để duy trì uy tín thương hiệu giúp thương hiệu phát triển vững mạnh. Định hướng sự phát triển của tổ chức, cơ cấu sản xuất Ngoài vai trò chịu trách nhiệm giám sát chặt chẽ vòng đời phát triển sản phẩm từ ý tưởng ban đầu đến khi ra mắt thị trường, CPO còn tham gia vào quá trình định hướng chiến lược, đưa ra các ý tưởng để phát triển sản phẩm, mở rộng sản xuất. CPO phối hợp với các giám đốc các bộ phận khác như: CMO (Giám đốc Marketing) và CCO (Giảm đốc Kinh doanh) để thu thập dữ liệu, phân tích nhu cầu thị trường và khách hàng. Trên cơ sở đó, họ đề xuất kế hoạch sản xuất, điều chỉnh cơ cấu sản phẩm, lựa chọn nguyên vật liệu, thiết kế bao bì sao cho tối ưu về chi phí và phù hợp với thị hiếu tiêu dùng. Giám sát việc thực hiện nội quy và quy định Một trong những vai trò chủ chốt của CPO không thể không nhắc đến đó là đảm bảo rằng tất cả mọi hoạt động liên quan đến sản phẩm đều tuân thủ các quy định về nội quy chung của doanh nghiệp và tuân thủ yêu cầu pháp lý. Việc đảm bảo môi trường làm việc an toàn không chỉ bảo vệ người lao động mà còn giúp nâng cao năng suất và duy trì hoạt động ổn định. Vì vậy, giám đốc sản xuất cần có trách nhiệm giám sát thật nghiêm ngặt để không xảy ra bất kỳ sự cố gì ngoài ý muốn. Vai trò cốt lõi của CPO trong doanh nghiệp Quản lý đội ngũ, gắn kết nhân viên và thúc đẩy tinh thần làm việc Với tư cách là người lãnh đạo đứng đầu của bộ phận sản xuất, CPO phải có trách nhiệm quản lý đội ngũ nhân viên chặt chẽ, xây dựng lên các nhóm làm việc có hiệu suất cao. Đồng thời, CPO phải thúc đẩy tinh thần làm việc cho nhân viên và thúc đẩy văn hóa doanh nghiệp, gắn kết nhân viên lại với nhau. CPO nếu như làm tốt việc quản lý đội ngũ, gắn kết nhân viên và thúc đẩy tinh thần làm việc của nhân viên thì xây dựng được môi trường làm việc tích cực. Từ đó, tăng cường lòng trung thành và sự cống hiến của mọi người. Duy trì và phát triển các mối quan hệ với khách hàng Ngoài công việc nội bộ, CPO còn giữ vai trò kết nối với khách hàng để tiếp nhận phản hồi, đánh giá mức độ hài lòng và đề xuất cải tiến sản phẩm. Việc lắng nghe khách hàng không chỉ giúp hoàn thiện sản phẩm mà còn giúp CPO hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của khách hàng. Từ đó, đưa ra các chiến lược phát triển sản phẩm phù hợp, xây dựng mối quan hệ, góp phần nâng cao vị thế, củng cố uy tín và phát triển thương hiệu bền vững. Mô tả những công việc phổ biến của CPO Để đảm bảo hoạt động sản xuất diễn ra suôn sẻ, hiệu quả. CPO sẽ đảm nhiệm nhưng công việc cốt lõi sau: Đảm bảo quy trình sản xuất vận hành trơn tru, đúng tiến độ và đạt tiêu chuẩn chất lượng. Thiết lập và duy trì các tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng cho sản phẩm. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng, đảm bảo đầu vào nguyên vật liệu ổn định và chi phí sản xuất hợp lý. Lập kế hoạch, kiểm soát ngân sách sản xuất nhằm tối đa hóa hiệu suất tài chính. Tuyển dụng, đào tạo và xây dựng lộ trình phát triển dài hạn cho đội ngũ sản xuất. Ứng dụng công nghệ tiên tiến để cải tiến quy trình, tăng năng suất và giảm thiểu lỗi. Tạo dựng môi trường làm việc tích cực, khuyến khích tinh thần trách nhiệm và sự gắn bó của nhân viên. Đảm bảo sản phẩm đầu ra đáp ứng yêu cầu khách hàng và duy trì mối quan hệ hợp tác bền vững. Thu thập, phân tích dữ liệu sản xuất và lập báo cáo định kỳ gửi Ban Giám đốc. Đảm bảo các hoạt động sản xuất tuân thủ quy định pháp luật và các tiêu chuẩn công nghiệp. Nghiên cứu thị trường, theo dõi đối thủ cạnh tranh để nắm bắt xu hướng và cải thiện sản phẩm. Xác định và theo dõi các chỉ số hiệu suất (KPIs) nhằm đo lường hiệu quả và tác động của sản phẩm. CPO đảm nhiệm nhiều vị trí giúp đảm bảo hoạt động sản xuất diễn ra suôn sẻ Kỹ năng cần có ở vị trí CPO Để trở thành một CPO giỏi bạn cần phải trau dồi rất nhiều kỹ năng, tiêu biểu nhất là những kỹ năng sau: Kỹ năng chuyên môn CPO bắt buộc phải có kỹ năng chuyên môn, đây là nền tảng không thể thiếu. Giám đốc sản xuất cần có kiến thức sâu rộng về lĩnh vực sản phẩm mà doanh nghiệp đang phát triển, bao gồm công nghệ sản xuất, xu hướng thị trường, hành vi tiêu dùng và các tiêu chuẩn chất lượng liên quan. Điều này giúp CPO dễ dàng cập nhật các xu hướng mới, áp dụng cải tiến kỹ thuật, đồng thời định hướng chiến lược sản phẩm phù hợp với thị trường. Để nâng cao kỹ năng chuyên môn, nhiều CPO lựa chọn theo học các chương trình sau đại học như: Thạc sĩ Quản trị sản xuất, Kỹ sư công nghiệp, MBA, hoặc tham gia các khóa học chuyên biệt từ các tổ chức uy tín trong ngành. Kỹ năng lãnh đạo Một CPO giỏi không chỉ là người am hiểu kỹ thuật mà còn là nhà lãnh đạo có tầm nhìn. Kỹ năng lãnh đạo giúp CPO xác định mục tiêu, xây dựng chiến lược sản xuất dài hạn, đồng thời điều phối hiệu quả các bộ phận liên quan như kỹ thuật, vận hành, nhân sự và tài chính. Bên cạnh việc hoạch định, CPO cũng cần có khả năng truyền cảm hứng và tạo động lực cho đội ngũ sản xuất. Việc biết cách lãnh đạo và tạo dựng được môi trường làm việc tích cực, gắn kết giữa các nhân viên chính là nền tảng để đội ngũ không ngừng sáng tạo, nỗ lực và trung thành với doanh nghiệp. Khả năng lập kế hoạch sản xuất Để trở thành một CPO xuất sắc không thể thiếu được kỹ năng lập kế hoạch. Đây là một kỹ năng rất quan trọng, quyết định trực tiếp đến hiệu suất cũng như chi phí của cả dây chuyền sản xuất. Từ kế hoạch sản xuất đã xây dựng được, bao gồm: nhu cầu thị trường, năng lực sản xuất, doanh nghiệp sẽ có kế hoạch triển khai nguyên vật liệu, nhân sự. Từ đó, tối ưu chi phí và vẫn đảm bảo hiệu suất cao đúng như mong đợi. Kế hoạch sản xuất không phải chỉ cần lập ban đầu, trong bối cảnh chuỗi cung ứng luôn biến động, CPO cần linh hoạt điều chỉnh kế hoạch, đảm bảo hoạt động sản xuất không bị gián đoạn và vẫn đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng. CPO bắt buộc phải có kỹ năng lập kế hoạch Khả năng giao tiếp Nhắc đến kỹ năng cần có của CPO là gì không thể không nhắc đến kỹ năng giao tiếp. CPO bắt buộc phải có kỹ năng giao tiếp để truyền tải thông điệp tới nhân viên nội bộ và khách hàng một cách rõ ràng và thuyết phục nhất. Không chỉ vậy, một CPO còn thường xuyên làm việc với nhiều đối tượng khác nhau: từ cấp lãnh đạo công ty, đội ngũ kỹ thuật, nhà cung cấp, đến khách hàng. Giao tiếp rõ ràng, logic và thuyết phục là kỹ năng then chốt giúp họ điều phối công việc, truyền đạt mục tiêu, tiếp nhận ý kiến phản hồi và xử lý mâu thuẫn hiệu quả. Không chỉ dừng lại ở khả năng nói, một CPO cũng phải có khả năng lắng nghe. Sau đó đưa ra những phản hồi, thảo luận và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình phát triển sản phẩm. Đồng thời xây dựng môi trường giao tiếp cởi mở và tích cực để mọi người thoải mái chia sẻ và đề xuất ý kiến. Khả năng lắng nghe, xây dựng văn hóa giao tiếp cởi mở sẽ giúp CPO tạo được sự tin tưởng từ đội ngũ nhân sự và duy trì sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban. Kỹ năng giám sát Với vai trò là người đứng đầu sản xuất, CPO cần có kỹ năng theo dõi, đánh giá và đảm bảo tất cả các khâu trong quy trình đều đạt chất lượng cao. Họ sẽ làm việc chặt chẽ với bộ phận QA/QC để thiết lập các tiêu chuẩn, kiểm định và quy trình kiểm soát sản phẩm. Ngoài ra, giám sát giúp CPO sớm phát hiện lỗi hoặc sự cố trong vận hành để có biện pháp khắc phục nhanh chóng, giảm thiểu tổn thất và đảm bảo uy tín thương hiệu trên thị trường. Kỹ năng giải quyết vấn đề Sản xuất là một lĩnh vực nhiều biến động: từ sự cố kỹ thuật, thiếu hụt nguyên liệu, đến những phản hồi không mong muốn từ thị trường. Một CPO giỏi cần có tư duy logic, nhạy bén và khả năng ra quyết định nhanh chóng, chính xác. Không chỉ vậy, kỹ năng phân tích nguyên nhân sâu xa, đánh giá tác động và đưa ra các giải pháp tối ưu cũng giúp CPO đảm bảo hoạt động sản xuất luôn vận hành ổn định, bền vững và hướng tới cải tiến liên tục. Kỹ năng tư duy phản biện Ngoài những kỹ năng đã chia sẻ ở trên thì một CPO giỏi cũng bắt buộc phải có kỹ năng tư duy phản biện. Kỹ năng này cho phép CPO xây dựng được các lập luận vững chắc, từ đó đưa ra được các quyết định chính xác và bao quát hơn. Ngoài ra đối với CPO, kỹ năng này còn cho phép họ không dễ dàng chấp nhận các giả định có sẵn mà luôn biết đặt câu hỏi ngược, nhìn nhận vấn đề dưới nhiều góc độ khác nhau. Nhờ đó, họ có thể thể phát hiện các “lỗ hổng” trong quy trình sản xuất, tìm ra phương án cải tiến hiệu quả hơn hoặc ứng dụng các giải pháp sáng tạo vào sản phẩm. CPO cần kỹ năng tư duy, nhìn nhận vấn đề nhiều góc độ Câu hỏi liên quan CPO Để hiểu rõ hơn các câu hỏi liên quan đến chủ đề CPO là gì, bạn đọc hãy tham khảo nội dung chia sẻ dưới đây nhé: Học gì để làm CPO? CPO là vị trí cấp cao nên không phải ai cũng làm được. Để theo đuổi hành trình trở thành CPO, đầu tiên bạn phải bắt đầu với bằng cử nhân liên quan đến lĩnh vực như: Quản trị kinh doanh, Công nghệ thông tin, Marketing, Kinh tế,... Song song với việc học cử nhân bạn nên theo học các khóa đào tạo thực hành từ các chuyên gia trong ngành để nâng cao kiến thức cũng như kinh nghiệm thực tiễn. Sau khi học xong cấp cử nhân, để nâng cao độ uy tín cũng như tầm hiểu biết của bản thân, bạn nên các chương trình nâng cao như: Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (MBA), hoặc các khóa học chuyên sâu về quản lý sản xuất, quản lý chất lượng, quản lý chuỗi cung ứng,... Những kiến thức này giúp CPO nâng cao năng lực tư duy chiến lược và ra quyết định ở cấp độ doanh nghiệp. Doanh nghiệp nào nên có CPO? Thực tế không phải doanh nghiệp nào cũng có vị trí CPO. CPO phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô sản xuất lớn, chuỗi cung ứng phức tạp hoặc yêu cầu cao về chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, những doanh nghiệp đang mở rộng sản xuất, muốn cải tiến quy trình hoặc vừa trải qua sáp nhập, tái cấu trúc cũng rất cần một CPO để đảm bảo sự vận hành hiệu quả và đồng bộ. Kết luận Trên đây là mọi thông tin liên quan đến CPO là gì mà Unica đã tổng hợp được. Có thể thấy, CPO là một trong những vị trí chủ chốt, vô cùng quan trọng không thể thiếu trong doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty sản xuất quy mô lớn hoặc đang trong giai đoạn mở rộng. Nếu bạn muốn theo đuổi và đảm nhận tốt vị trí này, hãy trang bị cho mình một nền tảng học vấn vững chắc, kỹ năng quản lý toàn diện cùng khả năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề xuất sắc. Trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh, một CPO giỏi chính là chìa khóa giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực sản xuất và tạo lợi thế cạnh tranh. >>Xem thêm:  CEO, COO, CFO, CTO là gì? Tổng hợp các chức vụ quan trọng trong công ty CHRO là gì? Vai trò và công việc của CHRO trong doanh nghiệp CEO là gì? Mô tả công việc và kỹ năng cần có của CEO
Hướng dẫn cách sử dụng AI ldeogram nhanh chóng và dễ dàng
Hướng dẫn cách sử dụng AI ldeogram nhanh chóng và dễ dàng Ideogram là công cụ AI ấn tượng giúp bạn tạo ra những hình ảnh đặc sắc và độc đáo từ mô tả văn bản chỉ trong vài phút. Hiện nay, những sản phẩm do AI Ideogram tạo ra được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Vì vậy, AI Ideogram được rất nhiều người quan tâm. Trong bài viết này, hãy cùng Unica tìm hiểu cách sử dụng AI Ideogram để có thể sáng tạo ra được những hình ảnh logo hay biểu tượng nghệ thuật độc đáo nhất nhé. AI Ideogram là gì? Ideogram là một công cụ tạo hình ảnh bằng trí tuệ nhân tạo (AI), cho phép người dùng biến các mô tả văn bản thành hình ảnh sinh động và sáng tạo. Hiểu đơn giản tức là khi sử dụng Ideogram bạn chỉ cần nhập ý tưởng bằng văn bản, nền tảng sẽ tự động tạo ra các mẫu thiết kế hình ảnh phù hợp. Nền tảng này được phát triển nhằm hỗ trợ thiết kế nhanh chóng các loại nội dung trực quan như: logo, banner, ảnh quảng cáo, bài đăng mạng xã hội, và nhiều sản phẩm hình ảnh khác. Tìm hiểu khái niệm AI Ideogram AI Ideogram cho phép người dùng sử dụng miễn phí trên cả nền tảng website và ứng dụng di động mang lại sự tiện lợi cho người dùng ở mọi thiết bị.. Với phiên bản miễn phí, người dùng có thể tạo 25 bộ hình ảnh mỗi ngày, mỗi bộ gồm 4 hình được AI tạo ra dựa trên mô tả đầu vào. Nếu có nhu cầu cao hơn, bạn cần nâng cấp lên các gói trả phí để mở rộng giới hạn và sử dụng thêm các tính năng nâng cao. Tính năng chính của AI Ideogram Ideogram AI ứng dụng công nghệ Constitutional AI – một phương pháp đào tạo trí tuệ nhân tạo nhằm đảm bảo mô hình tạo ảnh vừa sáng tạo vừa tuân thủ đúng yêu cầu mô tả của người dùng. Dưới đây là những tính năng nổi bật mà công cụ này mang lại: Tạo chữ rõ nét trong hình ảnh Khả năng tạo chữ chính xác và sắc nét là điểm nổi bật nhất của Ideogram so với các công cụ AI khác. Văn bản được hiển thị rõ ràng, không méo mó hay vỡ nét, giúp người dùng dễ dàng thiết kế poster, banner, tiêu đề, typography,... Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn kết hợp yếu tố chữ vào thiết kế AI. Giao diện đơn giản, dễ thao tác Ideogram sở hữu giao diện tối giản, thân thiện với cả người mới bắt đầu lẫn người dùng có kinh nghiệm. Bạn chỉ cần nhập mô tả bằng tiếng Anh, chọn phong cách phù hợp là hệ thống sẽ tự động tạo ảnh trong vài giây mà không cần thao tác phức tạp hay khả năng thiết kế chuyên nghiệp. Ideogram AI ứng dụng công nghệ Constitutional AI giúp tạo chữ 3d sắc nét Đa dạng phong cách sáng tạo AI Ideogram có đa dạng phong cách sáng tạo từ cổ điển, hiện đại đến anime, siêu thực hay 3D. Việc Ideogram cung cấp hàng loạt preset phong cách giúp người dùng dễ dàng lựa chọn theo mục tiêu sử dụng như: quảng cáo, minh họa, thiết kế sáng tạo, nội dung mạng xã hội và nhiều lĩnh vực khác. Luôn cập nhật tính năng mới Không chỉ dừng lại ở những tính năng sẵn có, Ideogram luôn tiếp tục cập nhật công nghệ AI, cải thiện tốc độ xử lý, chất lượng ảnh, khả năng hiểu ngữ cảnh và mở rộng hỗ trợ ngôn ngữ. Điều này giúp người dùng có trải nghiệm hài lòng và đánh giá cao nền tảng này hơn. Cộng đồng chia sẻ ý tưởng sôi động Một tính năng cũng vô cùng thú vị của AI Ideogram đó là khả năng chia sẻ và khám phá prompt từ người dùng khác. Mỗi ảnh tạo ra đều được công khai nên mọi người dễ dàng tham khảo của nhau. Từ đó, học hỏi để có thêm kinh nghiệm cũng như để có thêm cảm hứng sáng tạo. Khóa Master 28+ AI Tools là chìa khóa giúp bạn rút ngắn thời gian, tăng gấp đôi hiệu suất với 28 công cụ AI hot nhất – đăng ký ngay để dẫn đầu xu hướng! [course_id:3746,theme:course] [course_id:3535,theme:course] Ưu nhược điểm của AI ldeogram Giống như nhiều công cụ tạo ảnh bằng trí tuệ nhân tạo khác, Ideogram AI mang đến nhiều tiện ích nhưng cũng có những điểm hạn chế nhất định. Dưới đây là tổng hợp những ưu – nhược điểm người dùng nên cân nhắc trước khi sử dụng: Ưu điểm Dễ sử dụng: Giao diện trực quan, thân thiện với người mới, người dùng không cần kỹ năng thiết kế chuyên sâu vẫn có thể tạo ra được những hình ảnh cực chuyên nghiệp. Hỗ trợ đa dạng phong cách nghệ thuật: Bao gồm hiện đại, cổ điển, anime, thiết kế đồ họa, 3D,... phù hợp với nhiều mục đích sáng tạo khác nhau. Chất lượng hình ảnh cao: Hình ảnh có độ phân giải tốt, sắc nét, chân thực; hỗ trợ tính năng nâng cấp ảnh (upscale) chuyên nghiệp. Tùy chỉnh linh hoạt: Cho phép chỉnh sửa chi tiết, phối màu, thay đổi bố cục; tính năng “remix” mở rộng khả năng sáng tạo dựa trên ảnh có sẵn. Magic Prompt hỗ trợ mô tả: Tự động cải thiện prompt đầu vào, giúp hình ảnh đầu ra chính xác hơn, đặc biệt hữu ích với người chưa có ý tưởng rõ ràng. Tạo ảnh nhanh chóng: Hỗ trợ tạo hàng loạt hình ảnh chỉ trong vài phút, tiết kiệm thời gian thiết kế. Có phiên bản miễn phí: Cung cấp 25 bộ hình ảnh/ngày để người dùng thử nghiệm trước khi quyết định nâng cấp. Bảng màu tùy chỉnh: Với nền tảng tạo ảnh AI Ideogram, người dùng có thể thiết lập tone màu riêng nhằm tạo cảm xúc thị giác đúng mục tiêu thiết kế. Nhược điểm Hình ảnh đôi khi không đúng mô tả: Nếu như bạn mô tả nội dung quá dài hoặc khó hiểu thì hình ảnh từ ldeogram tạo ra sẽ không đúng với mong muốn. Thiếu công cụ chỉnh sửa nâng cao: Không thể thay thế hoàn toàn phần mềm chuyên nghiệp như Photoshop trong các tác vụ thiết kế chi tiết. Yêu cầu kết nối Internet ổn định: Công cụ hoạt động trực tuyến, dễ bị gián đoạn nếu mạng yếu. Chi phí nâng cấp khá cao: Gói trả phí giá cao, không thích hợp với người dùng phổ thông hoặc không sử dụng thường xuyên. Hạn chế tính độc quyền: Hình ảnh tạo từ AI có thể giống về phong cách với người dùng khác, không đảm bảo tính “duy nhất” trong thiết kế. Ideogram AI giúp tạo chữ nghệ thuật phù hợp với nhiều mục đích sử dụng Hướng dẫn cách đăng ký tài khoản Ideogram AI Để bắt đầu sử dụng Ideogram AI bạn bắt buộc phải đăng ký tài khoản. Các bước đăng ký tài khoản thực hiện như sau: Bước 1: Đầu tiên bạn truy cập vào website chính thức của Ideogram AI theo link https://www.ideogram.ai Bước 2: Giao diện website hiển thị bạn sẽ tạo tài khoản bằng cách sử dụng tài khoản của Google. Hoặc nếu như bạn đã có tài khoản thì chỉ cần nhấn vào nút "Login" để đăng nhập là được. Chọn sử dụng tài khoản Google Bước 3: Sau khi bạn đã đăng nhập tài khoản, tiếp theo bạn nhấn vào nút “Continue” để sang bước tiếp theo. Bước 4: Tiếp theo bạn điền tên đăng nhập theo ý bản thân sau đó nhấn “Complete Registration” để tiếp tục. Nhấn “Complete Registration” để tiếp tục Bước 5: Sau khi đã đăng nhập tài khoản thành công thì bạn sẽ được đẩy sang trang chủ của Ideogram AI để bắt đầu sử dụng. Trang chủ của Ideogram AI Hướng dẫn cách sử dụng Ideogram AI miễn phí Sau khi đã có tài khoản là bạn có thể sử dụng các tính năng của Ideogram AI. Cách sử dụng AI Ideogram thực hiện như sau: Bước 1: Tại trang chủ AI Ideogram để tạo ảnh bạn cần phải nhập prompt cho bức ảnh của mình. Hãy nhập càng chi tiết và dễ hiểu càng tốt. Hoặc bạn có thể lựa chọn các điều kiện mà công cụ đã cung cấp sẵn ở phía dưới. Bao gồm: Yêu cầu làm gì: Ảnh, logo, Poster,... Phong cách tạo ảnh: Đơn giản, Vintage, Graffiti,... Nội dung text: “Phải để chữ trong ngoặc kép” Font chữ sử dụng: Arial, Comic strip, Graffiti,... Chất lượng hình ảnh: 8k image, 3d render,... Style: Fashion, Typography,... hoặc sử dụng Lucky style theo gợi ý của Ideogram AI Điền prompt cho bức ảnh Bước 2: Tiến hành chọn tỷ lệ cho bức ảnh, AI Ideogram có 3 tỷ lệ cho bạn lựa chọn là dọc, vuông và ngang. Sau khi đã chọn được tỷ lệ thì bạn nhấp vào “Generate“ để AI tạo ảnh theo mong muốn của bạn. Chọn “Generate“ để tạo ảnh Bước 3: Đợi khoảng vài giây để công cụ AI Ideogram bắt đầu tạo ảnh. Ideogram AI sẽ tạo ra 4 hình ảnh theo 4 phong cách khác nhau để cho bạn lựa chọn. Lựa chọn phong cách mong muốn Bước 4: Sau khi đã chọn một trong bốn bức ảnh do AI tạo nhưng bạn vẫn muốn thêm nhiều ảnh tương tự thì bạn nhấn vào "Remix," chỉnh sửa prompt theo ý thích, tiếp tục bấm vào "Generate" để AI tạo thêm ảnh cho bạn. Thao tác để công cụ tạo thêm ảnh So sánh Ideogram AI với các công cụ tạo ảnh AI khác Cùng với sự phát triển mạnh mẽ của AI, nhiều nền tảng tạo ảnh đã ra đời, mỗi công cụ lại sở hữu ưu điểm riêng, phục vụ cho các nhóm người dùng khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh giữa Ideogram AI, Midjourney, DALL·E, Canva AI và Leonardo AI (Davinci): Tiêu chí Ideogram AI Midjourney DALL·E 3 Canva AI Leonardo AI / Davinci Giao diện Đơn giản, dễ dùng trên web Dùng qua Discord, cần thao tác lệnh Trực quan, tích hợp ChatGPT & Microsoft Designer Kéo-thả trực quan, dễ dùng Giao diện hiện đại, hỗ trợ nhiều tính năng nâng cao Khả năng tạo chữ rõ nét Rất tốt (tạo chữ chuẩn, rõ) Hạn chế, thường bị méo Có cải thiện nhưng chưa ổn định Tạo chữ ổn với một số template Hạn chế, chủ yếu tập trung vào hình ảnh Phong cách ảnh Đa dạng: 2D, 3D, anime, cổ điển, hiện đại Nghệ thuật, giả tưởng, cực kỳ sáng tạo Hiện thực, minh họa, gần sát mô tả Tùy chỉnh theo template thiết kế sẵn Nhiều phong cách, từ ảnh vẽ đến concept art Tùy chỉnh và remix Có, hỗ trợ chỉnh sửa và tạo lại từ ảnh gốc Hạn chế chỉnh sửa trực tiếp Hỗ trợ chỉnh sửa bằng prompt (inpainting) Sửa trực tiếp trên bố cục thiết kế Có chế độ chỉnh sửa, upscale, mask,... Khả năng tạo ảnh theo prompt Rất tốt, đặc biệt với prompt đơn giản – trung bình Xuất sắc, chi tiết – nghệ thuật cao Chính xác với prompt ngắn – trung bình Trung bình, hạn chế sáng tạo ngoài khuôn khổ Cao, phù hợp với người dùng chuyên nghiệp Chi phí Miễn phí (25 ảnh/ngày), có gói trả phí hợp lý Trả phí từ $10–60/tháng Miễn phí tích hợp ChatGPT Plus / Microsoft tools Có bản miễn phí, tính năng AI nâng cao trả phí Có bản miễn phí và trả phí (giá từ $12 trở lên) Đối tượng phù hợp Người mới, designer muốn tạo ảnh thương hiệu nhanh Nghệ sĩ số, dân sáng tạo chuyên sâu Người cần hình minh họa rõ ràng, sát nội dung Marketer, giáo viên, người làm content đơn giản Game artist, designer chuyên nghiệp Ideogram AI có mất phí không? Có. Tuy nhiên Ideogram AI cũng có gói miễn phí. Người dùng miễn phí có thể tạo tối đa 25 prompt mỗi ngày (mỗi prompt tạo ra 4 hình ảnh), phục vụ tốt cho nhu cầu trải nghiệm và sáng tạo không thường xuyên hay người mới muốn thử sử dụng. Các gói nâng cấp mang lại nhiều quyền lợi hơn, đặc biệt là thêm credit ưu tiên (priority credits), khả năng tải PNG chất lượng cao, tạo ảnh riêng tư, và tăng tốc độ xử lý. Gói Giá (tháng/năm) Lượt dùng (credits/ngày) Tính năng nổi bật Free Miễn phí 25 prompt/ngày (tương đương ~100 ảnh/ngày) Sử dụng cơ bản- Xử lý chậm (slow generation)- JPG Basic 7.99 $/tháng/ 95.90 $/năm ~400 priority credits + 100 slow credits/ngày Tốc độ nhanh hơn- PNG chất lượng cao- Tạo ảnh riêng tư Plus 15.99 $/tháng/ 191.90 $/năm ~1.000 priority credits + slow credits không giới hạn Ưu tiên xử lý- Tùy chọn riêng tư (private)- Upload hình gốc Pro 48–60 $/tháng ~3.000–3.500 priority credits/ngày Xử lý cực nhanh- Batch generation- Hỗ trợ chuyên sâu Team / Enterprise Liên hệ trực tiếp Tuỳ chỉnh theo nhu cầu Hỗ trợ API- Dùng cho doanh nghiệp- Số lượng lớn, ưu tiên cao Ứng dụng của Ideogram AI Ideogram AI không chỉ dùng để tạo logo mà còn hỗ trợ đa dạng nhu cầu thiết kế và sáng tạo nội dung. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến của công cụ này: Tạo hình minh họa: Cho phép tạo ra hình ảnh minh họa độc đáo, phù hợp sử dụng trên website, blog, bài viết hoặc mạng xã hội. Thiết kế banner quảng cáo: Giúp chuyển đổi mô tả văn bản thành hình ảnh bắt mắt, lý tưởng để thiết kế banner cho chiến dịch marketing, sự kiện, hoặc sản phẩm. Tạo hình nền cá nhân hóa: Hỗ trợ thiết kế hình nền sáng tạo dành cho điện thoại, máy tính hoặc bài thuyết trình – mang phong cách riêng của người dùng. Hỗ trợ sáng tạo nội dung: Là công cụ đắc lực giúp các nhà sáng tạo hình dung và trực quan hóa ý tưởng nhanh chóng, từ đó tăng hiệu quả trong việc truyền tải thông điệp bằng hình ảnh. Kết luận Như vậy, Unica đã hướng dẫn bạn cách sử dụng AI Ideogram chi tiết cho bạn. Ideogram AI đang mở ra một kỷ nguyên mới cho việc sáng tạo hình ảnh bằng trí tuệ nhân tạo, đặc biệt trong lĩnh vực thiết kế logo, banner, hình minh họa và nội dung truyền thông. Với khả năng tạo ra các hình ảnh độc đáo, sắc nét và mang đậm tính cá nhân hóa chỉ từ vài dòng mô tả, công cụ này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giúp người dùng nâng tầm thẩm mỹ thương hiệu một cách chuyên nghiệp.
Luma AI là gì? Hướng dẫn cách sử dụng Luma AI siêu dễ
Luma AI là gì? Hướng dẫn cách sử dụng Luma AI siêu dễ Luma AI là nền tảng trí tuệ nhân tạo tiên tiến cho phép người dùng tạo video 3D chân thực và sống động chỉ với vài thao tác cơ bản. Nhờ có sự hỗ trợ của Luma AI mà người dùng tha hồ sáng tạo video phục vụ cho nhiều mục đích sử dụng như: thiết kế đồ hoa, sản xuất nội dung,....mà không hề tốn chi phí. Trong bài viết này, Unica sẽ chia sẻ với bạn Luma AI là gì? Cách sử dụng Luma AI như thế nào? Cùng tìm hiểu ngay.  Luma AI là gì? Luma AI hay còn được gọi với cái tên khác là Luma Dream Machine - một nền tảng ứng dụng trí tuệ nhân tạo tiên tiến, cho phép người dùng tạo ra các mô hình và video 3D siêu chân thực chỉ từ những hình ảnh, văn bản hoặc đoạn video thông thường. Nền tảng này sử dụng công nghệ NeRF (Neural Radiance Fields) – một phương pháp hiện đại trong dựng ảnh 3D, có khả năng tái tạo không gian ba chiều với độ chính xác cao, mang đến trải nghiệm hình ảnh sống động và sắc nét đến từng chi tiết. Tìm hiểu khái niệm Luma AI Điểm nổi bật của Luma AI 3D là khả năng xử lý hoàn toàn tự động. Người dùng không cần có kiến thức chuyên sâu về đồ họa hay kỹ thuật dựng, chỉ cần quay một video bằng điện thoại hoặc tải lên vài tấm ảnh, hệ thống sẽ tự động phân tích và dựng lại cảnh vật, vật thể thành mô hình 3D hoàn chỉnh, rõ nét, thậm chí còn có thể xoay chuyển trong không gian. Hiện nay, người dùng khi sử dụng nền tảng trí tuệ nhân tạo Luma AI có thể sử dụng trên điện thoại hay máy tính đều được. Với tính ứng dụng cao và giao diện thân thiện, Luma AI phù hợp với cả người dùng không chuyên lẫn các chuyên gia trong ngành. Những tính năng nổi bật của Luma Al Luma AI không chỉ là một nền tảng dựng mô hình và video 3D thông minh mà còn sở hữu hàng loạt tính năng mạnh mẽ, giúp người dùng dễ dàng tạo ra hình ảnh và video 3D chất lượng cao chỉ với một chiếc điện thoại. Dưới đây là những tính năng tiêu biểu khiến Luma AI trở thành công cụ đột phá trong lĩnh vực mô hình hóa và tái tạo không gian ba chiều. Quét và tái tạo vật thể 3D dễ dàng, chính xác Một trong những điểm nổi bật của Luma AI là khả năng quét và dựng mô hình 3D cực kỳ đơn giản. Người dùng chỉ cần quay một vòng quanh vật thể bằng camera điện thoại, hệ thống sẽ tự động xử lý và dựng lại mô hình 3D với độ chi tiết cực cao. Nhờ vào công nghệ NeRF, Luma AI tái hiện trung thực các yếu tố như: kết cấu bề mặt, ánh sáng, màu sắc và chiều sâu không gian. Đây là tính năng lý tưởng cho các lĩnh vực như: Thương mại điện tử (số hóa sản phẩm) Thiết kế nội thất Nội dung thực tế ảo và tăng cường (AR/VR) Tạo video 3D với hiệu ứng chuyển động mượt mà Luma AI không dừng lại ở việc dựng mô hình tĩnh. Người dùng còn có thể tạo ra video 3D động với các góc quay ấn tượng và hiệu ứng chuyển động mượt mà. AI sẽ tự động tính toán ánh sáng, phối cảnh và các chuyển động ảo, từ đó cho ra sản phẩm có chiều sâu như được quay bằng thiết bị chuyên nghiệp. Tính năng này đặc biệt phù hợp với: Người sáng tạo nội dung số Vlogger công nghệ Marketer, chuyên gia truyền thông đa phương tiện Luma AI sở hữu hàng loạt tính năng nổi bật Dễ dàng sử dụng ngay trên điện thoại Không cần thiết bị đắt tiền hay kiến thức chuyên môn, Luma AI hoạt động mượt mà trên smartphone với giao diện thân thiện, trực quan. Chỉ với vài thao tác chạm, người dùng đã có thể bắt đầu quét vật thể và tạo ra sản phẩm 3D độc đáo. Điều này giúp Luma AI tiếp cận được cả những người dùng phổ thông, học sinh – sinh viên, hoặc các freelancer sáng tạo nội dung mà không cần đầu tư hệ thống máy tính cấu hình cao. Chia sẻ nhanh, tích hợp linh hoạt Sau khi hoàn thành dự án trên nền tảng Luma AI, người dùng có thể chia sẻ mô hình hoặc video 3D trực tiếp lên mạng xã hội, nhúng vào website, hoặc tải về để sử dụng trong các dự án. Luma AI hỗ trợ xuất nhiều định dạng phổ biến và dễ dàng tích hợp với phần mềm thiết kế chuyên nghiệp như: Blender, Unity, Unreal Engine,... Tính năng này mở ra khả năng ứng dụng rộng rãi trong sản xuất game, quảng cáo tương tác, phim ảnh và các dự án thiết kế kỹ thuật số. Khóa Master 28+ AI Tools là chìa khóa giúp bạn rút ngắn thời gian, tăng gấp đôi hiệu suất với 28 công cụ AI hot nhất – đăng ký ngay để dẫn đầu xu hướng! [course_id:3746,theme:course] [course_id:3535,theme:course] Ưu nhược điểm của Luma AI Cũng giống như những nền tảng trí tuệ nhân tạo AI khác, Luma AI cũng có những ưu điểm và nhược điểm nhất định. Dưới đây là những ưu, nhược điểm tiêu biểu của: Ưu điểm Dễ sử dụng, không cần chuyên môn: Luma AI sở hữu giao diện trực quan, thao tác đơn giản giúp người dùng dễ dàng tạo video và mô hình 3D mà không cần kiến thức kỹ thuật hay kỹ năng thiết kế đồ họa. Chi phí thấp, sử dụng linh hoạt: So với việc đầu tư vào các phần mềm dựng 3D chuyên nghiệp hoặc thiết bị đắt tiền, Luma AI mang đến giải pháp tiết kiệm đáng kể. Phiên bản miễn phí của công cụ này đã đủ để tạo ra những sản phẩm chất lượng cho mục đích học tập, demo hoặc sáng tạo nội dung. Chất lượng đầu ra ấn tượng: Nhờ ứng dụng công nghệ NeRF AI, Luma AI có khả năng dựng mô hình và video 3D với độ chi tiết cao, ánh sáng chân thực và chuyển động mượt mà. Đây là điểm cộng lớn, giúp sản phẩm đầu ra đạt chất lượng gần như chuyên nghiệp dù chỉ sử dụng thiết bị phổ thông. Luma AI có khả năng dựng mô hình và video 3D với độ chi tiết cao Nhược điểm Phụ thuộc vào chất lượng video đầu vào: Dù công nghệ Luma AI rất mạnh, nhưng nếu video gốc bị rung, thiếu ánh sáng hoặc quay không đủ góc, mô hình dựng ra có thể bị méo, thiếu chi tiết hoặc sai phối cảnh. Việc quay video chuẩn vẫn là yếu tố then chốt để đảm bảo kết quả đẹp mắt. Chưa linh hoạt trong chỉnh sửa nâng cao: Luma AI thiên về tự động hóa nên chưa cung cấp nhiều công cụ chỉnh sửa thủ công chuyên sâu như những phần mềm 3D truyền thống. Người dùng chuyên nghiệp đôi khi cảm thấy giới hạn nếu muốn can thiệp sâu vào kết cấu, animation hay render. Hạn chế về hỗ trợ định dạng hoặc dung lượng: Một số phiên bản (đặc biệt bản miễn phí) có thể giới hạn về định dạng xuất tệp, kích thước video hoặc thời lượng render. Hướng dẫn cách tải Luma AI trên điện thoại chi tiết Trước khi bắt đầu đăng ký và tải sử dụng Luma AI, việc đầu tiên bạn cần làm đó là tải phần mềm về thiết bị điện thoại của mình. Để biết cách tải như thế nào, bạn hãy tham khảo nội dung Unica chia sẻ dưới đây nhé: Đối với điện thoại IOS Bước 1: Trên điện thoại Iphone hay thiết bị Ipad bạn vào App Store và nhập từ khóa Luma AI vào phần tìm kiếm. Nhập Luma AI để tìm kiếm Bước 2: Giao diện tìm kiếm hiển thị kết quả, em tìm đúng nền tảng Luma AI sau đó chọn "Nhận" để tải về điện thoại. Chọn "nhận" để tải về điện thoại Bước 3: Hoàn tất tải về bạn mở ra, đăng ký hoặc đăng nhập để sử dụng. Đăng nhập ứng dụng để sử dụng Đối với điện thoại Android Bước 1: Truy cập vào Google Play trên điện thoại Android, sau đó ở mục tìm kiếm bạn nhập từ khóa Luma AI vào để tìm. Tìm kiếm Luma AI Bước 2: Giao diện tìm kiếm hiển thị bạn nhấn "Install" để tải Luma AI về điện thoại. Chọn "Install" để tải Luma về điện thoại Bước 3: Sau khi cài đặt xong bạn mở ứng dụng và đăng ký/ đăng nhập để sử dụng. Đăng nhập ứng dụng để sử dụng Bước 4: Sau khi hoàn tất đăng nhập là bạn có thể bắt đầu tính năng dựng video AI trên Luma AI. Hướng dẫn cách đăng ký Luma AI Bạn có thể đăng ký tài khoản Luma AI trên cả điện thoại và máy tính đều được, thao tác về cơ bản sẽ giống nhau. Cụ thể cách đăng ký tài khoản Luma AI thực hiện như sau: Bước 1: Truy cập vào website Luma AI chính thức tại link https://lumalabs.ai. Truy cập vào website chính thức Bước 2: Tại giao diện trang chủ chính góc trên bên phải màn hình bạn chọn "Try now" (dùng thử ngay). Chọn "Try now" Bước 3: Tiếp theo giao diện đăng ký xuất hiện bạn chọn “Sign in with Google” và chọn tài khoản Google muốn sử dụng để đồng bộ sang nền tảng Luma AI. Hoặc bạn cũng có thể chọn "Sign in with Apple" sau đó làm theo các yêu cầu của hệ thống để đồng bộ cũng được. Lựa chọn một trong hai tài khoản Bước 4: Cuối cùng bạn nhấn "Cho phép quyền truy cập". Như vậy là bạn đã hoàn tất quá trình đăng ký và đăng nhập để bắt đầu sử dụng nền tảng để tạo ra những video 3D đặc sắc. Nhập nội dung để tạo video 3D Lưu ý: Hiện tại Luma AI chỉ hỗ trợ đăng nhập bằng tài khoản Google, không hỗ trợ đăng nhập nhanh trên những tài khoản khác. Hướng dẫn cách sử dụng Luma AI để tạo video Bước 1: Sau khi đã đăng nhập/ đăng ký tài khoản thành công thì tại hộp trò chuyện bạn nhập nội dung muốn tạo video. Sau đó nhấn mũi tên đi lên để gửi nội dung yêu cầu. Nhập nội dung muốn tạo video Bước 2: Chờ vài phút để hệ thống xử lý yêu cầu. Sau khi đã có kết quả Luma AI trả về, bạn nhấn "Download" để tải về sử dụng. Nhấn "Download" để tải về sử dụng Cách tải video từ điện thoại lên Luma AI Luma AI cho phép bạn tải video lên ứng dụng để chỉnh sửa cũng như để giúp bạn sáng tạo nội dung đặc sắc. Thao tác tải video từ điện thoại lên Luma AI thực hiện theo các bước sau: Bước 1: Đầu tiên bạn mở ứng dụng Luma AI đã tải về điện thoại lên. Bước 2: Sau đó tại giao diện chính bạn chọn vào biểu tượng dấu (+), tiếp tục nhấn "Upload" và chọn video từ thư viện bộ sưu tập trong máy để tải lên Luma AI. Chọn dấu (+) và chọn "Upload" Lưu ý: Tốc độ tải video nhanh hay chậm sẽ phụ thuộc vào kích thước file và kết nối mạng của bạn. Vì vậy đừng nôn nóng, hãy đợi cho đến khi quá trình tải hoàn tất nhé. Lưu ý khi sử dụng Luma Al Để tận dụng tối đa sức mạnh của công nghệ AI trong việc dựng hình 3D, người dùng cần lưu ý một số điểm sau để đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra: Sử dụng video đầu vào có độ phân giải cao và ánh sáng tốt để AI dễ dàng phân tích, tái tạo hình ảnh rõ nét và chi tiết. Mô tả ý tưởng thật cụ thể khi sử dụng hộp thoại AI, ví dụ thay vì nói “cảnh biển”, hãy ghi rõ “cảnh biển lúc hoàng hôn, có sóng vỗ nhẹ và ánh sáng vàng cam”. Đảm bảo kết nối internet ổn định, đặc biệt khi tải lên video có dung lượng lớn để tránh gián đoạn hoặc lỗi xử lý. Thử nghiệm với nhiều góc quay, ánh sáng và đối tượng khác nhau để khám phá toàn bộ khả năng dựng hình của Luma AI. Kiểm tra định dạng và dung lượng video trước khi tải lên, đảm bảo tương thích với hệ thống (nên dùng định dạng .mp4 hoặc .mov). Tận dụng tính năng nâng cao ở các gói Plus hoặc Pro như xuất video không có watermark, hỗ trợ thương mại và xử lý chất lượng cao hơn. Luma AI có mất chi phí không? Dưới đây là thông tin chi tiết về các gói dịch vụ mà Luma AI cung cấp, giúp người dùng lựa chọn giải pháp phù hợp với nhu cầu từ cá nhân đến doanh nghiệp: Gói Giá/tháng Giá/năm Lượt dùng Free Miễn phí – 30/tháng Lite 7.99 USD 95.90 USD 40 + 30/tháng Standard 23.99 USD 287.90 USD 120 + 30/tháng Plus 51.99 USD 623.90 USD 280 + 30/tháng Pro 79.99 USD 959.90 USD 450 + 30/tháng Premier 399.99 USD 4,799.90 USD 2,400 + 30/tháng Kết luận Với những chia sẻ trong bài viết trên đây chắc chắn bạn đã hiểu rõ Luma AI là gì và biết cách sử dụng Luma AI thuần thục nhất để phục vụ cho công việc của bản thân. Có thể nói, Luma AI là một phần mềm tạo video 3D từ nền tảng trí tuệ nhân tạo rất đáng để sử dụng. Với những tính năng tuyệt vời đang sở hữu, Luma AI đang trở thành một trong những công cụ dựng hình 3D bằng trí tuệ nhân tạo nổi bật nhất hiện nay, Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp tạo hình 3D nhanh chóng, tiết kiệm và hiệu quả, thì Luma AI chính là lựa chọn xứng đáng để thử nghiệm và đầu tư lâu dài.
ElevenLabs AI là gì? Hướng dẫn cách sử dụng ElevenLabs AI chi tiết
ElevenLabs AI là gì? Hướng dẫn cách sử dụng ElevenLabs AI chi tiết Nhắc đến công cụ hàng đầu để tạo và nhân bản giọng nói bằng trí tuệ nhân tạo không thể không nhắc đến công cụ ElevenLabs AI. Với khả năng chuyển đổi văn bản thành giọng nói tự nhiên và giàu cảm xúc, ElevenLabs AI mang đến vô vàn những lợi ích nổi bật dành cho những nhà sáng tạo nội dung hay nhà làm phim. Trong nội dung này, Unica sẽ chia sẻ tới bạn khái niệm ElevenLabs AI là gì? Cách sử dụng ElevenLabs AI chi tiết để hiểu vì sao công cụ trí tuệ nhân tạo này lại được đánh giá cao như vậy. ElevenLabs AI là gì? ElevenLabs AI là nền tảng chuyển văn bản thành giọng nói, lồng tiếng và mô phỏng giọng nói bằng trí tuệ nhân tạo (AI) với chất lượng cực cao và cực linh hoạt. Khác với các công nghệ chuyển văn bản thành giọng nói truyền thống, ElevenLabs AI nổi bật nhờ khả năng tạo ra giọng đọc tự nhiên, giàu cảm xúc. ElevenLabs AI áp dụng các thuật toán học máy tiên tiến để phân tích và tái tạo âm thanh, mô tả nhiều giọng nói của con người như: ngữ điệu, cảm xúc nhấn nhá. Vì vậy, giọng do ElevenLabs AI tạo ra giống y người thật nên rất khó để phân biệt. ElevenLabs AI là gì? Ngoài khả năng đọc văn bản theo ngữ cảnh và điều chỉnh giọng đọc phù hợp với nội dung, ElevenLabs AI còn hỗ trợ nhiều ngôn ngữ, bao gồm: 29 ngôn ngữ và 120 giọng đọc khác nhau. ElevenLabs AI đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng trên toàn cầu. Được thành lập năm 2022 bởi Piotr Dąbkowski (cựu kỹ sư Google) và Mateusz Staniszewski (cựu chiến lược gia Palantir), ElevenLabs đã nhanh chóng phát triển vượt bậc. Đầu năm 2024, công ty gọi vốn thành công 80 triệu USD, chính thức trở thành kỳ lân công nghệ với định giá hơn 1 tỷ USD. Tính năng nổi bật của ElevenLabs AI Tính năng nổi bật của ElevenLabs AI là gì là câu hỏi được rất nhiều người quan tâm. Dưới đây là các tính năng nổi bật đã làm nên tên tuổi của ElevenLabs AI trên thị trường công nghệ giọng nói AI hiện nay: Chuyển văn bản thành giọng nói Chuyển đổi văn bản thành giọng nói là tính năng cốt lõi của ElevenLabs , cho phép chuyển văn bản thành giọng nói với chất lượng cao. Tính năng này trong ElenvenLabs cho phép người dùng lựa chọn giữa hai chế độ: Chế độ đơn giản: Chuyển văn bản nhanh chóng mà không cần tinh chỉnh. Chế độ nâng cao: Chọn giọng đọc, điều chỉnh phong cách, tốc độ, ngữ điệu… nhằm tạo ra giọng nói phù hợp nhất với nhu cầu. Nhân bản giọng nói Tính năng này cho phép người dùng tạo ra một bản sao kỹ thuật số của giọng nói thật, tái hiện chính xác âm sắc, ngữ điệu, tốc độ và phong cách nói. Chỉ cần cung cấp một đoạn ghi âm rõ ràng từ 1 đến vài phút, ElevenLabs sẽ giúp bạn phân tích và tạo ra một phiên bản giọng nói AI gần như giống hệt bản gốc. ElevenLabs AI là công cụ nhân bản giọng mang tính cá nhân hóa cao. Người dùng có thể dùng giọng đã nhân bản để chuyển văn bản thành giọng nói, phục vụ cho nhiều mục đích như: tạo nội dung video, lồng tiếng nhân vật, kể chuyện, trợ lý ảo mang giọng quen thuộc, hoặc tái tạo lại giọng nói đã mất. Điều chỉnh cảm xúc và ngữ điệu Không chỉ đơn thuần là đọc văn bản, nền tảng chuyển đổi văn bản thành giọng nói này còn phân tích ngữ cảnh, từ đó chuyển giọng chứa ngữ điệu và cảm xúc giúp tạo ra giọng nói chân thực giống y hệt con người. ElevenLabs AI giúp giọng nói không bị ngang như những giọng AI khác, trở nên sống động và thu hút, ứng dụng được cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau. Tính năng nổi bật của ElevenLabs AI Tùy chỉnh giọng nói theo yêu cầu Một điểm mạnh khác của ElevenLabs AI không thể không nhắc đến đó là khả năng tùy chỉnh giọng nói linh hoạt. Sử dụng tính năng này, người dùng có thể dễ dàng điều chỉnh tốc độ, âm điệu và cảm xúc của giọng nói phù hợp với nội dung và ngữ cảnh truyền tải. Điều này, tạo ra sự cá nhân hóa và mang lại trải nghiệm chân thực, dễ dàng đáp ứng nhu cầu thực tế của từng dự án. Tích hợp API ElevenLabs AI cung cấp API mạnh mẽ, cho phép các lập trình viên tích hợp công nghệ giọng nói AI vào ứng dụng, trang web, chatbot hay các hệ thống chăm sóc khách hàng tự động. Điều này giúp tiết kiệm thời gian phát triển và nâng cao trải nghiệm người dùng. Hỗ trợ đa ngôn ngữ ElevenLabs AI còn hỗ trợ cả Voice Cloning đa ngôn ngữ, giúp một giọng nói có thể được tái hiện ở nhiều ngôn ngữ khác nhau mà vẫn giữ được phong cách và đặc trưng giọng gốc. Đây là tính năng rất hữu ích, đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp hoạt động toàn cầu hoặc có nhu cầu nội địa hóa nội dung theo từng thị trường cụ thể. Quản lý và lưu trữ giọng nói Bên cạnh các tính năng chính về chuyển đổi và nhân bản giọng nói, ElevenLabs còn cung cấp hệ thống quản lý và lưu trữ giọng nói thông minh. ElevenLabs cho phép người dùng lưu trữ tất cả các giọng nói đã tạo vào một thư viện riêng biệt. Tại thư viện này bạn có thể: chỉnh sửa giọng đã lưu, đổi tên, phân loại, xem trước, tải xuống hoặc chia sẻ. Tính năng này cực kỳ hữu ích với các nhà sáng tạo nội dung, doanh nghiệp hoặc nhóm phát triển phần mềm cần quản lý nhiều giọng nói khác nhau trong cùng một nền tảng. Khóa Master 28+ AI Tools là chìa khóa giúp bạn rút ngắn thời gian, tăng gấp đôi hiệu suất với 28 công cụ AI hot nhất – đăng ký ngay để dẫn đầu xu hướng! [course_id:3746,theme:course] [course_id:3535,theme:course] Ưu điểm & nhược điểm của ElevenLabs  Cũng như những phần mềm trí tuệ nhân tạo khác, ElevenLabs AI cũng có những ưu điểm và nhược điểm nhất định. Cụ thể như sau: Ưu điểm Tạo giọng nói chất lượng cao: ElevenLabs nổi bật với khả năng tạo ra giọng đọc sống động, tự nhiên, mô phỏng gần như hoàn hảo giọng nói con người. Giao diện thân thiện: Thiết kế trực quan, dễ dùng, phù hợp cả với người mới bắt đầu lẫn người dùng chuyên nghiệp. Dùng thử miễn phí: Cho phép trải nghiệm miễn phí với 10.000 ký tự và 3 giọng tùy chỉnh mỗi tháng, lý tưởng để thử nghiệm trước khi nâng cấp. Tính bảo mật cao: Dữ liệu được bảo vệ an toàn trong toàn bộ quá trình xử lý, đảm bảo quyền riêng tư cho người dùng. Tài liệu hướng dẫn đầy đủ: Cộng đồng hỗ trợ qua Discord, hệ thống bot AI trả lời tự động và biểu mẫu liên hệ giúp giải đáp nhanh chóng các vướng mắc. Ứng dụng linh hoạt: Có thể tích hợp vào nhiều mục đích sử dụng như tạo podcast, video thuyết minh, game, nội dung học tập,... ElevenLabs AI nổi bật với khả năng tạo ra giọng đọc sống động, tự nhiên Nhược điểm Chi phí cao: Các gói trả phí có thể không phù hợp với người dùng cá nhân hoặc doanh nghiệp nhỏ có ngân sách hạn chế. Độ chính xác không tuyệt đối: Kết quả phụ thuộc nhiều vào chất lượng văn bản đầu vào, nếu bạn đưa nội dung không rõ ràng, giọng đọc đầu ra sẽ không hay và thiếu tự nhiên. Phụ thuộc vào Internet: Yêu cầu kết nối mạng ổn định để hoạt động trơn tru, bất tiện ở các khu vực có mạng kém. ElevenLabs phù hợp với ai? ElevenLab AI là lựa chọn tuyệt vời cho nhiều nhóm đối tượng khác nhau, bao gồm: Người sáng tạo video và YouTuber: Tạo giọng nói sinh động để lồng tiếng video, cá nhân hóa nội dung và thu hút người xem hiệu quả. Nhà phát triển trò chơi: Sử dụng thư viện giọng nói chân thực để nâng cao trải nghiệm nhân vật, yếu tố kể chuyện và âm thanh trong game. Nhà phát triển ứng dụng: Tích hợp giọng nói AI vào chatbot, trợ lý ảo, ứng dụng học ngôn ngữ,... giúp tăng tính tương tác và nâng cao trải nghiệm người dùng. Doanh nghiệp và nhà tiếp thị: Tạo nội dung audio chất lượng cao cho quảng cáo, video đào tạo, bài thuyết trình,... nhằm tiết kiệm chi phí và tăng độ chuyên nghiệp. Người làm podcast và sản xuất sách nói: Tận dụng nhiều loại giọng nói để phù hợp với từng nội dung từ kể chuyện nhẹ nhàng đến bình luận sôi nổi. Nhà giáo dục: Hỗ trợ giảng dạy hiệu quả hơn qua bài giảng âm thanh, giúp học viên dễ tiếp thu và tạo trải nghiệm học tập sinh động. Người viết blog: Chuyển đổi bài viết thành bản thu âm, tạo podcast dễ dàng và mở rộng cách tiếp cận khán giả. Khóa Master 28+ AI Tools là chìa khóa giúp bạn rút ngắn thời gian, tăng gấp đôi hiệu suất với 28 công cụ AI hot nhất – đăng ký ngay để dẫn đầu xu hướng! [course_id:3746,theme:course] Hướng dẫn đăng ký tài khoản ElevenLabs AI Để bắt đầu sử dụng ElevenLabs AI trước tiên bạn cần phải đăng ký tài khoản trên nền tảng này. Các thao tác đăng lý tương đối đơn giản, không quá đơn giản và phức tạp. Bước 1: Truy cập vào Google, tìm kiếm và truy cập vào website ElevenLabs AI. Sau đó nhìn sang góc đầu tay phải chọn “Đăng nhập”. Chọn “Đăng nhập” Bước 2: Tiếp theo giao diện lựa chọn các hình thức đăng nhập có sẵn hiện ra. Nếu muốn tiết kiệm thời gian bạn có thể lựa chọn một trong các lựa chọn này để liên kết tài khoản. Trường hợp không muốn liên kết thì bạn chọn “Sign Up”. Chọn “Sign Up” Bước 3: Điền email đăng ký hoặc mật khẩu để hoàn tất đăng ký tài khoản. Trường hợp muốn nhanh thì chọn “Đăng ký với Google” và làm theo hướng dẫn để đăng ký thành công.. Chọn “Đăng ký với Google” Bước 4: Sau khi đã đăng ký tài khoản thành công, giao diện sẽ hiển thị 2 tùy chọn giao diện là Light hoặc Dark để cho bạn lựa chọn. Ở đây tôi chọn Dark => Chọn “Continue”. Lựa chọn giao diện sử dụng Bước 5: Bạn điền thông tin bao gồm: Tên, ngày tháng năm sinh để hoàn tất trang cá nhân trên nền tảng ElevenLabs AI. Điền tên và ngày tháng năm sinh Tiếp tục bạn lựa chọn nguồn giúp bạn biết đến nền tảng ElevenLabs AI. Lựa chọn nguồn biết đến nền tảng Lựa chọn nội dung mô tả về bản thân, tức là bạn chọn nghề nghiệp mà mình đang làm. Chọn mô tả nghề nghiệp của bản thân Cuối cùng bạn chọn nội dung muốn làm việc trên nền tảng ElevenLabs AI và chọn “Get Start” để bắt đầu. Chọn nội dung muốn làm việc Hướng dẫn cách tải ElevenLabs AI trên điện thoại ElevenLabs hiện đã có mặt trên nền tảng di động, giúp bạn dễ dàng tạo và quản lý giọng nói mọi lúc, mọi nơi. Để tải ứng dụng về điện thoại, hãy làm theo các bước sau: Bước 1: Mở App Store (đối với iPhone) hoặc Google Play Store (đối với Android), sau đó gõ từ khóa “ElevenLabs ” vào thanh tìm kiếm. Gõ từ khóa “ElevenLabs ” vào thanh tìm kiếm Bước 2: Nhấn vào nút “Cài đặt” hoặc “Nhận” để tiến hành tải ứng dụng về thiết bị của bạn. Nhấn vào nút “nhận” để tải ứng dụng Bước 3: Sau khi cài đặt hoàn tất, hãy mở ứng dụng và đăng nhập tài khoản ElevenLabs AI để bắt đầu sử dụng các tính năng như chuyển văn bản thành giọng nói, tạo giọng tùy chỉnh, quản lý thư viện giọng nói,... ngay trên điện thoại. Đăng nhập tài khoản và bắt đầu sử dụng Hướng dẫn sử dụng ElevenLabs AI để tạo giọng nói AI bằng văn bản Dưới đây là hướng dẫn chi tiết các bước để tạo giọng nói AI bằng văn bản, bạn hãy thực hiện theo nhé. Bước 1: Tại giao diện chính, bạn chọn chức năng Text to Speech. Chọn chức năng Text to Speech Bước 2: Tiếp the bạn chọn giọng nói AI. ElevenLabs AI hỗ trợ nhiều giọng nói khác nhau từ vui nhộn đến chuyên nghiệp cho bạn lựa chọn. Lựa chọn giọng nói Bước 3: Tiếp theo bạn nhập đoạn văn muốn chuyển đổi thành giọng nói. Sau đó chọn “Generate” để xem trước âm thanh. Sau khi nghe xong nếu chưa hài lòng, bạn có thể điều chỉnh âm thanh để sao cho mạng đậm dấu ấn cá nhân của mình. Nhấn nút để nghe thử âm thanh Bước 4: Sau khi hoàn tất các bước trên và hài lòng với âm thanh tạo được, bạn nhấn vào biểu tượng mũi tên đi xuống để tải về là hoàn thành. Nhấn biểu tượng mũi tên đi xuống để tải về Ứng dụng ElevenLabs AI trong thực tế Hiện nay, ElevenLabs AI đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực thực tế bao gồm: giáo dục, giải trí, marketing. Cụ thể: Trong sản xuất nội dung số Tạo giọng đọc cho video YouTube, TikTok, Reels. Lồng tiếng cho podcast, không cần thu âm thật. Chuyển văn bản thành audiobook (sách nói) với giọng tự nhiên. Trong giáo dục Tạo bài giảng e-learning có giọng nói sống động. Đọc văn bản cho học sinh, sinh viên có khó khăn về đọc. Hỗ trợ người khiếm thị tiếp cận nội dung học tập. Trong marketing và truyền thông Tạo quảng cáo giọng nói chuyên nghiệp với chi phí thấp. Lồng tiếng cho video giới thiệu sản phẩm/dịch vụ. Tạo nội dung mạng xã hội bằng voiceover hấp dẫn. Tích hợp vào chatbot/voicebot chăm sóc khách hàng bằng giọng nói tự nhiên. Trong lĩnh vực game và phim ảnh Lồng tiếng cho nhân vật trong game hoặc phim hoạt hình. Tạo giọng kể chuyện cho game nhập vai, game mobile. Dựng trailer game/film với giọng đọc cảm xúc và chuyên nghiệp. Hỗ trợ các studio indie không có ngân sách thuê diễn viên lồng tiếng. ElevenLabs AI đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau Câu hỏi thường hặp Để biết thêm những thông tin bổ ích liên quan đến ElevenLabs là gì, bạn đọc hãy tham khảo thêm phần nội dung câu hỏi thường gặp và câu trả lời dưới đây. Câu 1: ElevenLabs có miễn phí không? Có, bạn có thể sử dụng ElevenLabs AI miễn phí trên điện thoại và máy tính. Phiên bản miễn phí cho phép bạn trải nghiệm các tính năng cơ bản như: tùy chỉnh giọng nói, tạo giọng nói từ văn bản và ngược lại,... Tuy nhiên, phiên bản miễn phí sẽ bị giới hạn số lần sử dụng. Thêm nữa, bản miễn phí cũng bị giới hạn 10.000 ký tự/ tháng và bị giới hạn chỉ có 29 ngôn ngữ. Nếu nhu cầu sử dụng ElevenLabs AI của bạn, đáp ứng mục đích thương mại thì bạn nên nâng cấp nền tảng sang phiên bản trả phí. Ưu điểm của phiên bản trả phí đó là: Tăng số ký tự mỗi lần chuyển đổi. Tùy chỉnh giọng mức độ cao nên thật hơn. Không giới hạn số lần sử dụng. Câu 2: Eleven Labs cho phép tải về giọng nói đã clone hay không? Có, bạn có thể tải file âm thanh giọng nói đã clone ở định dạng .mp3 hoặc .wav. Câu 3: Sử dụng Eleven Labs có thể chỉnh sửa giọng nói đã clone hay không? Có. Người dùng hoàn toàn có thể tùy chỉnh giọng nói đã clone bằng cách điều chỉnh, thay đổi đi các yếu tố như âm lượng, tốc độ và cường độ của giọng nói để làm sao phù hợp nhất mục đích sử dụng​. Kết luận Bài viết là tất tần tật thông tin liên quan đến cách sử dụng ElevenLabs AI là gì. ElevenLabs AI mang đến những tính năng đa dạng và mạnh mẽ, từ việc chuyển đổi văn bản thành giọng nói đến nhân bản giọng nói và tùy chỉnh cảm xúc, ngữ điệu. Đây là công cụ lý tưởng cho những ai cần giọng đọc tự nhiên, sáng tạo nội dung và đặc biệt hữu ích trong lĩnh vực truyền thông đa phương tiện, giáo dục, và các dự án phần mềm thông minh. Hy vọng bài viết này của Unica đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ElevenLabs AI và cách sử dụng ElevenLabs AI một cách dễ dàng và hiệu quả.
Voice Actor là gì? Tìm hiểu về nghề Diễn viên Lồng tiếng
Voice Actor là gì? Tìm hiểu về nghề Diễn viên Lồng tiếng Voice Actor là những diễn viên lồng tiếng trong phim, quảng cáo radio hay sách nói giúp mang lại linh hồn cho từng nhân vật hay từng câu chuyện. Voice Actor giống như người thổi hồn tạo nên sức sống cho các nhân vật trên màn ảnh giúp khán giả có những trải nghiệm nghệ thuật đầy cảm xúc. Để hiểu rõ hơn khái niệm về Voice Actor là gì? Bạn đọc hãy tham khảo nội dung trong bài viết dưới đây nhé. Voice Actor là gì? Voice Actor hay diễn viên lồng tiếng là người ghi lại bản thanh mới thay thế cho ngôn ngữ gốc mà các diễn viên nói trong quá trình quay phim. Voice Actor đóng vai trò vô cùng quan trọng trong ngành điện ảnh - truyền hình. Không chỉ đơn thuần đọc lời thoại, diễn viên lồng tiếng còn là người tái hiện cảm xúc, sắc thái và cá tính thông qua ngữ điệu, nhịp điệu và sự biểu cảm tinh tế trong từng câu nói.  Voice Actor là gì? Hiện nay, nghề diễn viên lồng tiếng không chỉ dừng lại ở lĩnh vực truyền hình mà đã được mở rộng ra, bao gồm: radio, quảng cáo, trò chơi điện tử, podcast. Dù là ứng dụng trong lĩnh vực nào thì diễn viên lồng tiếng vẫn phải nghiên cứu sâu kịch bản để làm sao truyền tải được chính xác cảm xúc, giọng điệu và sắc thái của phần trình diễn gốc. Với sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp giải trí và truyền thông, nghề diễn viên lồng tiếng đang ngày càng được quan tâm và yêu thích. Hiện nay, Voice Actor đang mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn cho những ai đam mê giọng nói và khả năng biểu đạt sáng tạo. Công việc của một Voice Actor Không chỉ đơn thuần là người đứng sau micro, diễn viên lồng tiếng còn đảm nhận hàng loạt nhiệm vụ đòi hỏi sự sáng tạo, chuyên môn và kỹ năng cao. Dưới đây là các công việc quan trọng mà họ thường xuyên thực hiện: Đọc kịch bản và nghiên cứu nhân vật Trước khi bước vào phòng thu, diễn viên cần đọc kỹ kịch bản để hiểu rõ nội dung câu chuyện, đặc biệt là tâm lý và tính cách của nhân vật mình sẽ thể hiện. Họ cần phân tích kỹ các yếu tố như: hoàn cảnh sống, mối quan hệ, động cơ hành động và phong cách nói chuyện. Đây là bước nền quan trọng giúp họ thể hiện đúng “thần thái” của nhân vật qua giọng nói. Tập luyện giọng nói và thử nghiệm cách thể hiện Sau khi hiểu rõ nhân vật, diễn viên bắt đầu luyện tập giọng nói để lựa chọn chất giọng, ngữ điệu phù hợp. Quá trình này bao gồm thử nghiệm các cách phát âm, kiểm soát hơi thở, nhấn nhá cảm xúc và làm quen với những phân đoạn quan trọng. Việc tập luyện thường lặp lại nhiều lần để đảm bảo chất lượng cao nhất khi thu âm chính thức. Ghi âm và lồng tiếng trong phòng thu Ở giai đoạn chính thức, diễn viên sẽ vào phòng thu chuyên dụng để lồng tiếng đồng bộ với hình ảnh. Công việc này đòi hỏi sự phối hợp ăn ý giữa người lồng tiếng, đạo diễn âm thanh và kỹ thuật viên. Ngoài việc đảm bảo nội dung lời thoại chính xác, họ còn cần khớp về thời gian, biểu cảm và nhịp điệu với chuyển động môi và hành động của nhân vật trên màn hình. Voice Actor là người ghi lại bản thanh mới thay thế cho ngôn ngữ gốc Kiểm tra và chỉnh sửa hậu kỳ Sau khi ghi âm, diễn viên nghe lại và đánh giá bản thu cùng đạo diễn. Nếu có sai sót, họ sẽ ghi lại hoặc chỉnh sửa các đoạn chưa đạt yêu cầu. Ngoài ra, kỹ thuật viên cũng phải tiến hành xử lý âm thanh như: lọc tiếng thừa, cân bằng âm lượng, làm mượt âm thanh để bản thu đạt độ hoàn chỉnh cao nhất. Tầm quan trọng của việc lồng tiếng Lồng tiếng giữ vai trò thiết yếu trong ngành công nghiệp điện ảnh hiện đại, không chỉ là cầu nối ngôn ngữ mà còn là yếu tố then chốt giúp nâng tầm trải nghiệm người xem. Cụ thể: Phá vỡ rào cản ngôn ngữ và mở rộng phạm vi tiếp cận Lồng tiếng cho phép các bộ phim vượt qua giới hạn ngôn ngữ, giúp nội dung có thể tiếp cận khán giả ở nhiều quốc gia khác nhau. Nhờ đó, một bộ phim gốc tiếng Anh, tiếng Hàn hay tiếng Pháp có thể dễ dàng lan tỏa đến thị trường Việt Nam, Nhật Bản hay châu Mỹ... mà không làm mất đi tính hấp dẫn. Đây là chiến lược hiệu quả để mở rộng thị trường quốc tế và tăng doanh thu phòng vé cho các nhà sản xuất. Tăng tính nhập vai và cảm xúc cho người xem Một bản lồng tiếng chất lượng sẽ giúp khán giả kết nối sâu sắc hơn với nhân vật. Khi giọng nói, ngữ điệu và cảm xúc được thể hiện đúng tinh thần nhân vật, người xem sẽ cảm nhận được sự chân thực và sống động của từng phân cảnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các thể loại phim tình cảm, tâm lý hay hành động có chiều sâu cảm xúc. Giữ nguyên tinh thần và sắc thái của kịch bản gốc So với phụ đề, lồng tiếng có khả năng truyền tải tốt hơn những sắc thái tinh tế trong lời thoại như: giọng điệu mỉa mai, hài hước, tức giận hay xúc động. Điều này giúp bảo toàn giá trị nghệ thuật của bộ phim và tôn trọng ý đồ sáng tạo của đạo diễn và biên kịch. Tăng khả năng tiếp cận đa đối tượng Lồng tiếng là giải pháp tuyệt vời dành cho những ai không quen hoặc không thể đọc phụ đề như: trẻ em, người lớn tuổi hoặc người khiếm thị. Nhờ đó, bộ phim trở nên thân thiện hơn, dễ tiếp cận và được yêu thích rộng rãi hơn trên toàn cầu. Lồng tiếng giúp khán giả kết nối sâu sắc hơn với nhân vật Kỹ năng cần có để trở thành Voice Actor chuyên nghiệp Không phải ai cũng có thể trở thành diễn viên lồng tiếng vì nghề này đòi hỏi rất nhiều kỹ năng. Nếu bạn muốn trở thành diễn viên lồng tiếng chuyên nghiệp, bạn bắt buộc phải sở hữu những kỹ năng sau: Giọng nói rõ ràng, cảm xúc và biểu cảm tốt Giọng nói rõ ràng, mạch lạc là yếu tố tiên quyết cần có nếu bạn muốn theo đuổi nghề Voica Actor chuyên nghiệp. Một giọng nói hay, có nội lực mạnh mẽ sẽ tạo nền tảng vững chắc để truyền tải thông điệp một cách mạch lạc và cuốn hút. Không chỉ cần rõ ràng, giọng nói còn phải có hồn – tức là có thể biểu đạt cảm xúc như vui, buồn, giận dữ, hạnh phúc... sao cho người nghe cảm nhận được nhân vật thật sự đang sống qua từng câu thoại. Những người có giọng bẩm sinh là một lợi thế, nhưng nếu không có sẵn, bạn vẫn có thể luyện tập hàng ngày để cải thiện. Việc giữ gìn giọng nói cũng rất quan trọng nếu bạn muốn theo đuổi ngành này. Cách để bảo vệ và cải thiện giọng nói hiệu quả như sau: Hạn chế thực phẩm gây khô cổ, tập luyện hơi thở đều và luyện đọc mỗi ngày,... Khả năng điều khiển hơi thở và phát âm chuẩn Một giọng nói ấn tượng sẽ trở nên vô nghĩa nếu người nghe không thể hiểu rõ bạn đang nói gì. Trong nghề lồng tiếng, khả năng điều khiển hơi thở, phát âm rõ ràng và khả năng diễn đạt mạch lạc là yếu tố sống còn. Diễn viên không chỉ cần phát âm chuẩn từng từ, mà còn phải đảm bảo sự rõ ràng trong cách truyền tải toàn bộ câu thoại, giúp người xem dễ dàng tiếp nhận nội dung và cảm xúc. Để rèn luyện kỹ năng này, bạn có thể áp dụng một số bài tập cơ bản như: đọc to một đoạn văn để kiểm tra độ trôi chảy và xử lý các từ khó; luyện tập các câu nói khó phát âm như “unique New York” hay “Sally sells seashells by the seashore” để làm chủ khẩu hình; hoặc chọn một từ đơn giản và lặp lại theo cao độ lên – xuống để kiểm soát ngữ điệu. Những bài tập nhỏ này, nếu duy trì đều đặn, sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng phát âm và diễn đạt. Khả năng điều khiển hơi thở và phát âm chuẩn là nền tảng không thể thiếu nếu bạn muốn trở thành một voice actor chuyên nghiệp. Voice Actor cần phát âm chuẩn và biết biểu đạt cảm xúc qua ngôn từ Khả năng diễn xuất bằng giọng nói Một bản lồng tiếng đạt yêu cầu không chỉ phụ thuộc vào chất lượng giọng mà còn nằm ở sự đồng bộ giữa âm thanh và hình ảnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong phim ảnh hoặc hoạt hình. Nếu bạn biết cách diễn xuất bằng giọng nói chắc chắn, có tiếng khớp với khẩu hình nhân vật thì chắc chắn người xem sẽ cảm thấy cuốn hút hơn rất nhiều.  Dù chỉ là một cái thở dài hay nhếch môi, diễn viên lồng tiếng cũng cần thể hiện khớp với từng cử động trên màn hình. Đây là yếu tố thể hiện mức độ chuyên nghiệp và sự đầu tư vào vai diễn. Ngoài việc luyện tập thường xuyên, người làm nghề cũng cần có kỹ năng quan sát, phân tích hình ảnh nhân vật để canh thời gian thoại sao cho chuẩn xác nhất. Đây là tiêu chí quan trọng được các đạo diễn và nhà sản xuất đặc biệt quan tâm khi lựa chọn diễn viên cho các dự án lớn. Khả năng ghi nhớ lời thoại tốt Nhắc đến kỹ năng của nghề Voice Actor là gì, không thể không nhắc đến kỹ năng ghi nhớ lời thoại. Khả năng ghi nhớ lời thoại chính xác và tự nhiên là một trong những kỹ năng quan trọng của diễn viên lồng tiếng. Thực tế nghề Voice Actor được phép cầm kịch bản khi thu âm, nhưng nếu phụ thuộc hoàn toàn vào văn bản, giọng đọc dễ trở nên cứng nhắc, thiếu cảm xúc và không thể hiện được chiều sâu tâm lý nhân vật. Việc ghi nhớ lời thoại giúp diễn viên hoàn toàn nhập tâm vào vai diễn, sống cùng nhân vật, từ đó thể hiện cảm xúc một cách chân thật và đồng bộ với khẩu hình trên màn hình. Trong các buổi casting, đạo diễn thường yêu cầu ứng viên thể hiện một phân đoạn cụ thể mà không cần nhìn kịch bản, nhằm đánh giá khả năng ghi nhớ và diễn xuất bằng giọng nói. Do đó, việc luyện tập trước, hiểu rõ từng phân cảnh và luyện nói trôi chảy là điều bắt buộc nếu bạn muốn thể hiện tốt và để lại ấn tượng với nhà tuyển dụng. Kỹ năng thu âm, làm việc với thiết bị cơ bản Ngoài những kỹ năng đã chia sẻ ở trên, diễn viên lồng tiếng chuyên nghiệp còn phải hiểu và sử dụng thành thạo các thiết bị thu âm cơ bản như: micro, tai nghe, phần mềm ghi âm và chỉnh sửa âm thanh. Việc nắm được kỹ thuật đặt micro đúng cách, giữ khoảng cách phù hợp và tránh tạo ra tạp âm là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng bản ghi. Bên cạnh đó, diễn viên cũng cần có kiến thức cơ bản về cách sử dụng phần mềm như: Audacity, Adobe Audition hay Reaper để cắt ghép, làm sạch âm thanh và chỉnh sửa các đoạn thu. Việc chủ động trong quá trình hậu kỳ giúp tiết kiệm thời gian làm việc với kỹ thuật viên, đồng thời nâng cao sự chuyên nghiệp trong mắt đạo diễn và nhà sản xuất. Kỹ năng thu âm, làm việc với thiết bị rất quan trọng với nghề Voice Actor  Tư duy sáng tạo và khả năng nhập vai linh hoạt Một diễn viên lồng tiếng giỏi không chỉ đọc lời thoại mà còn phải có khả năng “diễn” bằng giọng nói. Và để diễn được một cách tự nhiên nhất, họ cần có tư duy sáng tạo để tạo ra chất giọng riêng cho từng nhân vật từ người già, trẻ em đến quái vật, robot,... Đồng thời họ phải linh hoạt chuyển đổi giữa các phong cách trong thời gian ngắn. Tư duy sáng tạo và khả năng nhập vai linh hoạt, đặt mình vào hoàn cảnh của họ và truyền tải cảm xúc một cách sinh động là yếu tố then chốt để vai diễn trở nên thuyết phục. Khả năng tưởng tượng, sáng tạo giọng nói và điều chỉnh ngữ điệu chính là công cụ để diễn viên xây dựng chiều sâu tâm lý và màu sắc riêng cho từng nhân vật mà mình đảm nhận. Khả năng chịu áp lực và kiên trì luyện tập Dù không phải đứng trước máy quay, diễn viên lồng tiếng vẫn chịu không ít áp lực từ thời gian ghi hình gấp rút, yêu cầu khắt khe từ đạo diễn và kỳ vọng về chất lượng giọng đọc. Đôi khi chỉ một câu thoại ngắn cũng phải thu đi thu lại nhiều lần để đạt độ chính xác và cảm xúc mong muốn. Vì vậy, sự kiên trì, nhẫn nại và tinh thần cầu tiến là điều không thể thiếu. Để trở thành một Voice Actor chuyên nghiệp, bạn hãy kiên trì tập luyện và cố gắng giữ vững tinh thần để vượt qua hết những áp lực nhé. Cơ hội nghề nghiệp của Voice Actor Nghề diễn viên lồng tiếng đang mở ra một thị trường tiềm năng với nhiều cơ hội phát triển đa dạng. Trong bối cảnh ngành công nghiệp giải trí toàn cầu không ngừng bùng nổ, nhu cầu lồng tiếng cho các sản phẩm truyền thông ngày càng tăng mạnh, từ đó kéo theo nhu cầu nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực này. Trước hết, lồng tiếng cho phim điện ảnh, truyền hình là một trong những lĩnh vực phổ biến và giàu tiềm năng. Các bộ phim quốc tế khi phát hành tại thị trường nội địa thường cần phiên bản lồng tiếng để tiếp cận khán giả rộng rãi hơn. Không chỉ giới hạn trong các bộ phim điện ảnh, diễn viên lồng tiếng còn có thể đảm nhận vai trò trong các series truyền hình, phim tài liệu, chương trình thiếu nhi, gameshow,... Bên cạnh đó, sách nói (audio book), quảng cáo, video hướng dẫn, e-learning và trò chơi điện tử cũng là những “mảnh đất màu mỡ” cho nghề diễn viên lồng tiếng. Với khả năng biến hóa giọng nói, những người làm nghề có thể đảm nhiệm nhiều dạng vai trò khác nhau, từ giọng kể chuyện truyền cảm cho audiobook, đến các nhân vật đa dạng trong game – từ chiến binh, pháp sư, đến robot hay sinh vật kỳ ảo. Voice Actor có cơ hội nghề nghiệp rộng mở Đặc biệt, sự phát triển của các nền tảng số như: YouTube, TikTok, Spotify,… đã tạo điều kiện cho diễn viên lồng tiếng dễ dàng xây dựng thương hiệu cá nhân, nhận dự án freelance hoặc hợp tác với các studio sản xuất nội dung số. Nhiều người thậm chí đã tự mở kênh podcast, kênh đọc truyện,... để tạo ra nguồn thu nhập thụ động, đồng thời tiếp cận khán giả riêng của mình. Tuy nhiên, nghề này cũng đi kèm với sự cạnh tranh cao. Những người muốn phát triển lâu dài trong nghề không chỉ cần giọng nói đặc biệt mà còn phải liên tục trau dồi kỹ năng, linh hoạt thích ứng với xu hướng và công nghệ mới. Một khi đã có tên tuổi và kinh nghiệm, bạn hoàn toàn có thể trở thành gương mặt quen thuộc gắn liền với những nhân vật được yêu thích, và góp mặt trong các dự án tầm cỡ. Kết luận Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ voice actor là gì và vai trò quan trọng của họ trong thế giới giải trí đa phương tiện hiện đại. Không chỉ đơn thuần là người “đọc thoại”, voice actor là người mang đến linh hồn, cảm xúc và cá tính cho từng nhân vật qua giọng nói. Nếu bạn đam mê diễn xuất bằng âm thanh và muốn theo đuổi một nghề nghiệp sáng tạo, voice acting chính là một lĩnh vực đầy tiềm năng để cho bạn theo đuổi. >> Xem thêm: Voice off là gì?  Voice Over và Voice Off là gì? Voice Talent là gì? 

Ngoại ngữ

Bật mí câu trả lời học Ielts để làm gì?  Bật mí câu trả lời học Ielts để làm gì? 
09/05/2022 2301
Bạn là một người đam mê tiếng Anh, luôn muốn trau dồi thêm các kỹ năng cho bản thân. Tuy nhiên, đôi lúc bạn cũng không biết mọi người học Ielts để làm gì? Trong bài viết hôm nay, UNICA sẽ bật mí cho bạn những lý do tại sao lại có nhiều người lựa chọn học Ielts đến thế. Lợi ích của việc học Ielts Khi chưa đọc bài viết này, nếu bạn có suy nghĩ rằng học Ielts chỉ có một lợi ích cho những người đi làm, đi du học nước ngoài thì đó hoàn toàn là một sai lầm. Ielts mang đến rất nhiều lợi ích, ước tính cơ bản mỗi năm có khoảng 2 triệu học viên đăng ký học. Hoàn thiện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết Ielts là từ viết của cụm từ International English Language System, là một kỳ thi đánh giá năng lực toàn diện với khả năng sử dụng tiếng Anh, thông qua 4 kỹ năng là nghe, nói, đọc, viết… Học Ielts để hoàn thiện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết  Khi học Ielts, bạn sẽ hướng dẫn học 4 kỹ năng này một cách thành thạo để đủ điểm được cấp chứng chỉ. Khi đó, tiếng Anh của bạn thật sự nằm ở trình độ rất tốt. Khi bạn trang bị cho mình những kỹ năng này, bạn còn có một tư duy hùng biện, tự tin giao tiếp và khả năng sử dụng ngữ pháp tiếng Anh. Săn học bổng du học  Nếu bạn có học lực khá, giỏi tại các trường đại học, trung học phổ thông đang theo học và muốn xin học bổng du học tại các quốc gia nói tiếng Anh thì Ielts được xem là điều kiện đầu tiên và bắt buộc. Đó cũng là câu trả lời cho câu hỏi học Ielts để làm gì. Vì thế, bạn đừng để ước mơ du học, nhập cư, có một công việc tại các tập đoàn đa quốc gia bị dừng lại vì chưa có chứng chỉ Ielts. Miễn khỏi học các học phần tiếng Anh cơ bản Với những bạn đang theo học các trường trung học phổ thông thì tin vui là từ 2015, Bộ giáo dục đã miễn thi ngoại ngữ cho những bạn học sinh có chứng chỉ Ielts 4.0 trở lên. Chính vì vậy, ngay còn học cấp 3, bạn đạt Ielts điểm cao thì sẽ không cần lo lắng tốt nghiệp và dành thời gian ôn tập các môn theo khối thi. Hiện nay, bố mẹ đã đầu tư cho con mình đi học Ielts ngay từ khi còn nhỏ bởi vì nó sẽ giúp cho con họ được xét tuyển vào các trường đại học lớn. Không những thế, khi lên đại học, tiếng Anh là ngôn ngữ mà tất cả mọi bạn sinh viên đều phải học. Nó được xem là điều kiện ra trường của tất mọi người. Nhưng nếu bạn có chứng chỉ tiếng Anh thì bạn sẽ được miễn học tiếng Anh, giúp tập trung học các môn chuyên ngành nhiều hơn. Giúp bạn dễ dàng xin việc và thăng tiến Nhiều bạn trẻ chuẩn bị ra trường vẫn chưa trang bị cho mình được một chứng chỉ thi tiếng Anh nào. Dù biết răng, tiếng Anh sẽ là bàn đạp giúp ích cho công việc sau này. Nếu bạn có bằng Ielts, hồ sơ xin việc của bạn sẽ được nâng lên rất nhiều, đặc biệt là các quốc gia nước ngoài. Những công ty này có mức lương rất cao, chỉ cần bạn có Ielts thì bạn sẽ tự tin apply thành công, có sự việc thăng tiến và tiền đồ mở rộng. Nếu bạn muốn trở thành một phiên dịch hay một hướng dẫn viên du lịch thì hãy cố gắng đạt Ielts 7.0 trở lên.  Khi có chứng chỉ Ielts bạn dễ dàng có một công việc tốt Thể hiện trình độ tiếng Anh Câu trả lời cho câu hỏi học Ielts để làm gì thường  trực trong mỗi bạn trẻ, nhưng có một điều chắc chắn bạn sẽ nhận ra được là trình độ tiếng Anh của mình đã được lên level mới. Nếu Toeic học về 2 kỹ năng là nghe và đọc thì Ielts sẽ dạy bạn 4 kỹ năng về nghe, nói, đọc, viết. Bên cạnh đó, khi học Ielts đòi hỏi bạn phải có một lượng kiến thức tiếp cận rất lớn nên sẽ rèn luyện được một tinh thần ham học hỏi. Đặc biệt, học Ielts rất khó nhưng kết quả của nó thực thì rất xứng đáng. Nó đem lại cho bạn sự tin, rèn luyện được khả năng giao tiếp với người nước ngoài. Học Ielts để làm gì? Câu trả lời đã có đáp án cho tất cả mọi người rồi phải không? Nói tóm lại, học Ielts là một sự lựa chọn thông minh mà các bạn cần cân nhắc trong sự nghiệp, mở rộng mối quan hệ quốc tế trong tương lai. Chúc các bạn thành công! >> Tổng hợp bộ tài liệu IELTS >> Giải đáp thắc mắc: Học Ielts như thế nào cho hiệu quả?
Giải đáp thắc mắc: Học Ielts như thế nào cho hiệu quả?
Giải đáp thắc mắc: Học Ielts như thế nào cho hiệu quả? Bạn đang có ý định bắt đầu học Ielts nhưng chưa biết học Ielts như thế nào cho hiệu quả? Đây cũng là câu hỏi của rất nhiều người đang “chơi vơi” trong biển kiến thức tiếng Anh mênh mông. Trong bài viết hôm nay, UNICA sẽ chia sẻ cho bạn cách học Ielts cực hiệu quả. Tìm hiểu kỹ về Ielts Học Ielts như thế nào để thật sự hiệu quả? Câu trả lời là bạn cần tìm hiểu thật kỹ những thông tin về Ielts như cấu trúc bài thi, thang điểm để biết được mục tiêu bạn mong muốn bạn đạt được. Học Ielts tốt thì bạn cần nắm chắc cấu trúc bài thi Ielt hiểu đơn giản là kỳ thi đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh do tổ chức Hội Đồng Anh, tổ chức giáo dục quốc tế IDP, Cambridge Assessment English đứng ra tổ chức và xét duyệt. Một bài thi Ielts có cấu trúc gồm 4 phần thi là nghe, nói, đọc, viết với tổng thời gian gồm 3 tiếng. Xác định trình độ tiếng Anh Để có phương pháp học thật tốt và hiệu quả, bạn cần kiểm tra trình độ hiện tại của mình đang ở thang điểm bao nhiêu của Ielts. Có rất nhiều cách để bạn có thể biết chính xác trình độ của mình đang ở đâu thông qua các bài thi thử online trên các website uy tín. Xác định mục tiêu và kế hoạch luyện thi Sau khi bạn đã kiểm tra chắc chắn mức độ tiếng Anh của mình, để học Ielts hiệu quả, bạn cần xác định cho mình một mục tiêu, một đích đến là gì? Ví dụ, mục tiêu của bạn là đạt được 6.5 trong vòng 6 tháng hay 7.0 + Ielts trong 1 năm… Sau đó, bạn cần trả lời câu hỏi học Ielts như thế nào thông qua việc lên kế hoạch học cho mình và phải đảm bảo học chắc 4 kỹ năng: - Reading: Trong phần này, bạn cần nắm được vốn từ vựng, ngữ pháp, khả năng đọc hiểu và lựa chọn từ khóa khi trả lời. - Listening: Bạn cần phải nắm được trình độ nghe và hiểu được người bản địa đang nói gì trong các bộ phim, video… - Speaking: Bạn cần phát âm tốt, phản xạ nhanh và triển khai được những điều mình nghĩ. - Writing: Bạn hãy chắc chắn rằng mình viết đúng ngữ pháp và chính tả. Một điều quan trọng hơn nữa, thời gian bạn dành ra để ôn luyện mỗi ngày phải thật rõ ràng cho từng kỹ năng. Khi đã đặt khung thời gian cụ thể thì bạn hãy cố gắng thực hiện nó một cách nghiêm túc. Các mẹo học Ielts hiệu quả Để trả lời câu hỏi học Ielts như thế nào cho hiệu quả? Bạn có thể tham khảo các tips học sau đây mà UNICA đã tổng hợp từ những “cao thủ” và “giảng viên” đạt 8.0+ Ielts trở lên. Bạn hãy cố gắng nắm chắc các tips làm bài thi Ielts Với kỹ năng Nghe Với kỹ năng Listening, bạn cần phải nghe đi nghe lại nhiều lần để tạo khả năng phản xạ cho mình. Tuy nhiên, nghe như thế nào cho hiệu quả? Câu trả lời đó là bạn nghe và chép những từ nghe được ra giấy nháp. Luyện nghe mỗi ngày thông qua những đoạn hội thoại ngắn đến những đoạn dài. >> Bí kíp “thần thánh” cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh tuyệt đối Kỹ năng nói Kỹ năng này bạn cần tập luyện thật cẩn thận vì bạn sẽ phải giao tiếp hoàn toàn bằng tiếng Anh với người chấm thi. Trước hết, bạn nên luyện phát âm mỗi ngày thông qua các kênh YouTube. Bạn cần nghe và lặp lại thật nhiều lần những từ mình nghe được để phát âm thật chuẩn xác.  Sau đó, bạn cần tập đọc lại và thu âm. Bước này, bạn sẽ giúp các bạn nắm được cách chỉnh sửa phát âm cho mình. Dù rất khó khăn khi phát âm nhưng chắc chắn nó sẽ giúp bạn học tập hiệu quả. Không những thế, trong quá trình học Speaking bạn hãy cố gắng tìm những bạn để học cùng và cố gắng hãy nói thật nhiều các chủ đề khác nhau. Bạn cũng cần phải nói thêm các thành ngữ, diễn tả câu hỏi một cách thành thạo… >> Kinh nghiệm tự luyện Speaking Ielts của các cao thủ Kỹ năng đọc Học Ielts như thế nào với kỹ năng đọc? Trong bài thi Reading bao gồm 3 đoạn. Học Ielts như thế nào cho hiệu quả phần bài đọc thì bạn có thể tham khảo thêm các trang web dạy mẹo. Ban đầu, bạn cần bắt đầu học từ những đoạn hội thoại ngắn, sau khi quen dần bạn mới chuyển sang các bài khó. Khi học kỹ năng Reading, bạn hãy chú ý để thêm quyển từ điển bên cạnh để tra từ và phát âm nếu chưa hiểu. Trong lúc luyện đề thi, bạn cần bổ trợ cho mình thêm cả kỹ năng đọc nhanh và đọc lấy các tứ khóa chính. >> Những lưu ý trong thứ tự làm bài Reading Ielts mới nhất Kỹ năng viết  Đây được xem là kỹ năng học tiếng Anh rất hiệu quả. Trong bài thi Ielts, bạn cần phải học được cách áp dụng từ vựng và ngữ pháp để viết thành những câu có nghĩa và có chủ đề, viết những bài ngắn theo ý tưởng. Với phần viết, bạn hãy cố gắng luyện thật nhiều dạng đề để dùng câu đơn, câu phức một cách nhuần nhuyễn. Viết là kỹ năng đòi hỏi khả năng tư duy của bạn rất cao Với những chia sẻ về việc học Ielts như thế nào cho hiệu quả mà UNICA đã giải đáp ở trên, hy vọng các bạn sẽ có cho mình câu trả lời hợp lý về phương pháp học Ielts.
Cách học Reading Ielts cho người mới bắt đầu cực hiệu quả
Cách học Reading Ielts cho người mới bắt đầu cực hiệu quả Reading Ielts được xem là kỹ năng thứ ba trong 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết trong bài thi năng lực tiếng Anh. Hiện nay, có rất nhiều người học cảm thấy “bơi” trong tài liệu không biết học phần reading này như thế nào. Trong bài viết hôm nay, UNICA sẽ chia sẻ cho bạn cách học Reading Ielts cho người mới bắt đầu hiệu quả nhất. Cách học Reading Ielts cho người mới bắt đầu Ngữ pháp Cách học Reading Ielts cho người mới bắt đầu là hãy nắm chắc về ngữ pháp. Các bạn cần làm quen với ngữ pháp trước để củng cố kiến thức về các thì trong tiếng Anh, cách chia động từ và các dạng câu nối từ. Bạn cần bổ sung thật tốt vốn từ vựng tiếng Anh cho mình Để có nguồn ngữ pháp chính xác bạn có thể tham khảo giáo trình của các trường đại học, của các trung tâm luyện thi uy tín. Từ vựng Reading Ielts là một phần rất chú trọng đến từ vựng bởi vì đây là phần đánh giá khả năng đọc hiểu của bạn. Để có thể làm bài tốt trong phần này cũng như trau dồi được từ vựng cho 3 kỹ năng còn lại, bạn phải làm quen với dạng từ thường xuyên xuất hiện trong các bộ đề thi. Bạn có thể tham khảo cuốn 600 Essential Words for Ielts hoặc Cambridge Vocabulary for Ielts. >> Cách học từ vựng tiếng Anh siêu tốc - Học nhanh nhớ lâu! Không nên chỉ tập trung học một kỹ năng Cách học Reading Ielts cho người mới bắt đầu chính là việc học trên các nền tảng cơ bản. Bạn không thể làm bất cứ điều gì khi cả nền tảng cơ bản cũng không có. Chính vì lý do đó, chúng tôi khuyên bạn không nên tập trung học một kỹ năng Reading mà bỏ qua 3 kỹ năng còn lại. Ví dụ, khi bạn đang học kỹ năng Reading, bạn có thể học được kỹ năng Speaking, vừa có thể nghe, vừa có thể đọc hiểu đoạn hội thoại đang nói gì. Hoặc đơn giản hơn, khi bạn làm bài đọc, bạn có thể vừa học vừa viết từ mới. Một bài Ielts được chấm điểm trên 4 tiêu chí nghe, nói, đọc và viết. Hơn nữa, bạn không thể đọc hiểu đoạn văn hội thoại chỉ với vốn từ vựng ít ỏi.  Chinh phục IELTS từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học tổng hợp rất nhiều dạng kết hợp cùng học từ vững, 4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết để giúp học viên trang bị tốt kiến thức giúp đạt được số điểm từ 6-7.0 IELTS trong một thời gian ngắn. Đăng ký ngay. [course_id:238,theme:course] [course_id:1071,theme:course] [course_id:1161,theme:course] Tạo thói quen đọc sách tiếng Anh Phần đọc mà bạn lại lười không đọc sách báo tiếng Anh, chỉ chăm chăm học ngữ pháp thì kết quả đạt được sẽ không cao. Vì vậy, cách học Reading Ielts cho người mới bắt đầu là tạo thói quen đọc sách tiếng Anh. Phần bài thi Reading gồm 40 câu hỏi trong thời gian 60 phút, khoảng thời gian rất ngắn với chục đoạn tài liệu được trích dẫn từ sách báo, bảng tin vì vậy bạn cần luyện cho mình kỹ năng đọc nhanh thông qua việc đọc lướt.  Tạo thói quen đọc sách, báo, tạp chí tiếng Anh Không chỉ đọc tài liệu Ielts mà bạn cũng cần đọc tất cả các đoạn hội thoại trong đề thi tiếng Anh, nên dành thời gian từ 15 đến 30 phút để đọc các bài báo song ngữ hay bất cứ thứ gì bằng tiếng Anh. Như vậy, không những bạn có thêm kiến thức mà còn cải thiện khả năng đọc hiểu. Thời gian học Reading Ielts Như đã chia sẻ ở trên, cách học Reading Ielts cho người mới bắt đầu hiệu quả nhất là khi học đan xen cả 4 kỹ năng. Điều này sẽ giúp đạt hiệu quả cao và tiết kiệm được thời gian. Trong phần này, chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn những mốc thời gian ôn luyện Reading Ielts hiệu quả. Bạn cần lập cho mình một kế hoạch và thời gian cụ thể để đi đúng lộ trình học. Trong tháng đầu tiên khi làm quen tiếng Anh, đặc biệt với phần đọc, bạn cần đầu tư cho mình một cuốn từ điển Oxford và chịu khó nghe nhạc tiếng Anh, đọc các bài báo, các đoạn phim tiếng Anh có phụ đề để hiểu được nội dung của nó là gì. Tháng thứ hai, bạn cố gắng đầu tư cho mình thật nhiều kiến thức và ngữ pháp để phục vụ tốt cho quá trình làm bài thi. Việc bạn cần làm là ôn luyện ngữ pháp. Đây được xem là phần vô cùng chán nhưng lại là nền tảng để biết được bạn có học tốt tiếng Anh hay không. Tháng thứ ba, bạn bắt đầu “tập” làm các đề thi, bạn không cần làm đúng trong thời gian quy định và làm hết cả bài. Hãy cố gắng dùng bút màu gạch chân những từ mới hoặc cấu trúc mới để ghi nhớ tốt hơn. >> Tổng hợp bộ tài liệu IELTS Thời gian đầu trong cách học Reading Ielts cho người mới bắt đầu tại nhà sẽ gặp rất nhiều khó khăn. Tuy nhiên, nếu bạn chăm chỉ học IELTS và chịu phân tích các lỗi trong các đoạn hội thoại và nắm được các mẹo ôn luyện thì sẽ nhanh chóng đạt được hiệu quả. Chúc các bạn thành công!
Xem thêm bài viết

Tin học văn phòng

Hàm Roundup là gì? Cách sử dụng và các lỗi thường gặp với Roundup trong Excel Hàm Roundup là gì? Cách sử dụng và các lỗi thường gặp với Roundup trong Excel Trong quá trình làm việc với excel chắc chắn sẽ có lúc bạn cần làm tròn dãy số lẻ để thuận tiện theo dõi và tính toán. Nếu bạn muốn làm tròn số trong excel bạn hãy sử dụng hàm làm tròn số Roundup trong excel để hỗ trợ. Vậy Hàm Roundup là gì và chúng được sử dụng như thế nào trong excel. Mời bạn đọc tham khảo nội dung chi tiết bài viết sau để quá trình học excel online được hiệu quả hơn nhé. Hàm Roundup là gì? Hàm Roundup là hàm làm tròn số lên trong excel. Có nghĩa là số được làm tròn sẽ có giá trị lớn hơn so với giá trị gốc ban đầu. Kết quả của hàm này sẽ cho ra giá trị làm tròn lớn hơn giá trị gốc ban đầu.  Điểm khác biệt của hàm Roundup so với các hàm làm tròn số khác trong excel là bạn có thể chọn vị trí số được làm tròn lên. Hàm Roundup trong excel Công thức hàm Roundup là gì? Cú pháp hàm ROUNDUP như sau:  =ROUNDUP(number,num_digits) Trong đó: Number: Là vị trí ô chứa số hoặc là số cần làm tròn. Num_digits: Thể hiện vị trí số được làm tròn. Theo đó num_digits có thể là số âm hoặc số dương. Công thức hàm Roundup Lưu ý đối với num_digits: Num_Digits = 0: Có nghĩa là kết quả trả về sẽ là số nguyên có giá trị lớn hơn giá trị gốc gần nhất. Num_Digits >0: Có nghĩa là kết quả trả về sẽ là số được làm tròn đến vị trí thập phân chỉ định ở bên phải dấu dấu phẩy “,”. Num_Digits<>: Có nghĩa là kết quả trả về sẽ là số được làm tròn đến vị trí chỉ định ở bên trái dấu phẩy “,”. Trường hợp num_Digits = -1 thì làm tròn đến hàng chục, num_digits =-2 làm tròn đến trăn và num_digits =-3 là đến hàng nghìn.  >>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH EXCEL TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO" [blog_custom:2] [trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2851&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Ví dụ sử dụng công thức làm tròn số trong Excel Dưới đây là ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng hàm Roundup trong excel. Chúng ta có giá trị gốc là 123459.5679. Yêu cầu: Hãy làm tròn 123459.5679 đến vị trí hàng nghìn  Hãy làm tròn 123459.5679 đến vị trí hàng trăm Hãy làm tròn 123459.5679 đến vị trí hàng chục Hãy làm tròn 123459.5679 đến số nguyên gần nhất. Hãy làm tròn 123459.5679 thành số thập phân có 1 chữ số sau dấu phẩy ",". Hãy làm tròn 123459.5679 thành số thập phân có 2 chữ số sau dấu phẩy ",". Hãy làm tròn 123459.5679 thành số thập phân có 3 chữ số sau dấu phẩy ",". Ví dụ cách làm tròn số trong excel Giải pháp thực hiện:  Theo yêu cầu chúng ta có: Làm tròn 123459.5679 đến vị trí hàng nghìn, có nghĩa là num_digits = -3 Làm tròn 123459.5679 đến vị trí hàng trăm, có nghĩa là num_digits = -2 Làm tròn 123459.5679 đến vị trí hàng chục, có nghĩa là num_digits = -1 Làm tròn 123459.5679 đến số nguyên gần nhất, có nghĩa là num_digits = 0 Làm tròn 123459.5679 thành số thập phân có 1 chữ số sau dấu phẩy ",", có nghĩa là num_digits = 1 Làm tròn 123459.5679 thành số thập phân có 2 chữ số sau dấu phẩy ",", có nghĩa là num_digits = 2 Làm tròn 123459.5679 thành số thập phân có 3 chữ số sau dấu phẩy ",", có nghĩa là num_digits = 3 Theo đó chúng ta có bảng tính sau: Cho trước bảng tính Chúng ta sẽ áp dụng công thức vào bảng tính =ROUNDUP(number,num_digits) Sau đó nhấn Enter, chúng ta thu về kết quả như sau: Kết quả sau khi áp dụng hàm Nhấn chọn ô kết quả. Nhấn giữ chuột trái để fill công thức đến các ô kết quả còn lại. So sánh hàm ROUNDUP, ROUND, ROUNDDOWN và INT Điểm giống nhau của hàm Roundup, Round, Rounddown và Int là tất cả các hàm đều sử dụng để làm tròn số trong excel. Điểm khác biệt giữa các hàm là: Hàm Roundup, Round, Rounddown là hàm làm tròn số có lựa chọn. Có nghĩa là bạn có thể chọn được vị trí số làm tròn.  Trong đó:  Hàm Round là hàm làm tròn số theo nguyên tắc toán học thông thường. Hàm Roundup là hàm làm tròn số tăng. Hàm Rounddown là hàm làm tròn số giảm. Còn hàm In được sử dụng để làm tròn xuống đến số nguyên gần nhất theo nguyên tắc toán học Ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hàm Roundup, Round, Rounddown và Int. Chúng ta có bảng tính Cho một bảng tính Hãy áp dụng lần lượt các công thức sau vào bảng tính =Round(number, num_digits) =Roundup(number, num_digits) =Rounddown(number, num_digits) =Int(Number) Áp dụng công thức vào bảng tính Nhấn Enter để nhận kết quả và so sánh So sánh các kết quả Các lỗi thường gặp và cách khắc phục khi dùng hàm Roundup Khi bạn dùng hàm Roundup để làm tròn số lên sẽ gặp một số lỗi kết quả không chính xác. Dưới đây là ví dụ minh họa cụ thể và các giải pháp khắc phục.   Lỗi kết quả không chính xác Khi bạn dùng hàm làm tròn số Roundup trong excel, nếu kết quả hiển thị không đúng như kết quả dự kiến ban đầu.  Nguyên nhân:  Do bạn phân tích dữ liệu và chọn num_digits không chính xác Do bạn sử dụng tên hàm không chính xác Ví dụ minh họa cụ thể: Yêu cầu: Hãy làm tròn 123459.5679 đến vị trí hàng nghìn Lỗi kết quả: Lỗi kết quả không chính xác Phân tích lỗi: Ở trường hợp 1: Kết quả sai là do công thức áp dụng xác định Num_digits không chính xác. Theo công thức num_digits = 3. Nhưng để làm tròn giá trị ở vị trí hàng nghìn thì num_digits=-3. Theo đó, để kết quả chính xác chúng ta cần sửa công thức áp dụng thành =ROUNDUP(A2,-3)  Phân tích lỗi kết quả không chính xác Ở trường hợp 2: Kết quả sai là do chúng ta nhập tên hàm sai (Rounddown) trong khi tên hàm đúng phải là Roundup. Theo đó, để kết quả chính xác chúng ta cần sửa công thức áp dụng thành =ROUNDUP(A2,-3)  Kết quả không chính xác do nhập sai hàm Lỗi làm tròn sai Lỗi làm tròn sai xảy ra khi chúng ta chọn num_digits không chính xác.  Giải pháp khắc phục là chúng ta phân tích lại yêu cầu bảng tính excel và lựa chọn num_digits chính xác hơn. Dưới đây là ví dụ minh họa cụ thể: Yêu cầu: Hãy làm tròn số 12345.6789 đến hàng trăm. Lỗi kết quả: Lỗi làm tròn sai khi tính hàm Roundup Giải pháp khắc phục:  Hãy thay thế bằng công thức đúng: =ROUNDUP(A2,-2) Chúng ta sẽ nhận được kết quả đúng như sau: Kết quả cuối cùng nhận được Lỗi làm tròn số thập phân Nguyên nhân: Lỗi làm tròn số thập phân là do bạn xác định num_digits không chính xác Giải pháp khắc phục: Bạn hãy phân tích yêu cầu bảng tính excel để xác định num_digits chính xác hơn. Ví dụ minh họa: Yêu cầu: Hãy làm tròn số 344543.454234 đến vị trí phân số thứ 3. Chúng ta có kết quả lỗi như sau: Kết quả lỗi khi làm tròn số Giải pháp khắc phục:  Hãy thay thế bằng công thức đúng: =ROUNDUP(A2,3) Chúng ta sẽ nhận được kết quả đúng như sau: Kết quả nhận được Lỗi khi làm tròn số 5 Khi bạn sử dụng hàm làm tròn số trong excel Roundup, sau khi nhấn Enter mà hệ thống báo lỗi số 5, Error 5 có nghĩa là dữ liệu gốc của bạn có thể không được định dạng ở dạng số number.  Lỗi khi làm tròn số 5 Giải pháp khắc phục: Bạn hãy nhấp chuột phải chọn đối số, cột đối số. Tiếp theo chọn Format Cells. Khi hộp thoại hiển thị hãy định dạng dữ liệu ở dạng Number.  Hộp thoại Format Cells Hoặc có thể trong trường hợp nhập liệu, bạn đã nhập liệu không chính xác. Trường hợp này khá đơn giản, bạn chỉ cần điều chỉnh dữ liệu cho chính xác là kết quả sẽ đúng.  Kết quả nhận được Lỗi tràn số Lỗi tràn số xảy ra khi độ rộng của ô chứa kết quả quá ngắn, không đủ để kết quả chính xác hiển thị. Lúc này chúng ta sẽ gặp lỗi ###### Cụ thể như sau: Lỗi tràn số Giải pháp khắc phục: Bạn hãy điều chỉnh độ rộng của cột kết quả tự động bằng cách đặt trỏ chuột ở đường biên bên phải của cột cho đến khi mũi tên chuyển thành biểu tượng mũi tên 2 đầu. Sau đó nhấn Double Click chuột vào đường biên. Chúng ta sẽ có kết quả hiển thị như sau: Cách khắc phục lỗi tràn số Kết luận Trên đây Unica đã chia sẻ với bạn công thức hàm Roundup là gì và cách sử dụng hàm làm tròn trong excel như thế nào. Hy vọng với bài học excel kèm ví dụ minh họa đầy đủ và khoa học như đã chia sẻ sẽ giúp bạn dễ học, dễ hiểu và áp dụng hàm này trong quá trình học tập và làm việc một cách nhanh chóng. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ excel nhanh chóng hãy tham gia ngay khóa học excel trên Unica nhé, rất nhiều bài giảng hay đang chờ bạn khám phá đó. Cách quay màn hình bằng PowerPoint mà có thể mọi người chưa biết
Cách quay màn hình bằng PowerPoint mà có thể mọi người chưa biết PowerPoint từ phiên bản 2016 đã cho phép người dùng quay video màn hình máy tính trực tiếp mà không cần phải cài đặt bất cứ một phần mềm hỗ trợ nào. Thực tế, cách quay màn hình bằng PowerPoint không khó, chỉ với vài thao tác là bạn sẽ thực hiện thành công. Tuy nhiên không phải ai cũng biết cách thực hiện như thế nào. Thấu hiểu điều đó, bài viết sau Unica sẽ hướng dẫn chi tiết cách quay màn hình bằng ppt cho bạn tham khảo. 1. Lợi ích khi quay màn hình bằng ppt Quay video bằng PowerPoint là một tính năng tích hợp cho phép người dùng ghi lại màn hình máy tính và âm thanh liên quan, rồi nhúng vào trang chiếu PowerPoint của mình. Quay màn hình máy tính bằng PowerPoint mang lại rất nhiều lợi ích, bao gồm: Quay màn hình bằng PowerPoint mang lại nhiều lợi ích - Quay màn hình giúp tạo video hướng dẫn: Nếu bạn muốn tạo video hướng dẫn về cách sử dụng một phần mềm hoặc ứng dụng, bạn có thể sử dụng tính năng quay màn hình của PowerPoint để ghi lại các bước thực hiện. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng chia sẻ hướng dẫn với những người khác. - Tạo video bài giảng. Sử dụng cách quay màn hình bằng PowerPoint bạn cũng có thể tạo video bài giảng về một chủ đề cụ thể nào đó. Như vậy bạn có thể dễ dàng chia sẻ kiến thức của mình với những người khác. - Tạo video giới thiệu sản phẩm: Nếu bạn muốn tạo video giới thiệu về sản phẩm hoặc dịch vụ, bạn cũng có thể sử dụng tính năng quay màn hình của PowerPoint để ghi lại các tính năng và lợi ích của sản phẩm hoặc dịch vụ đó. Điều này giúp bạn dễ dàng thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng. - Tạo video quảng cáo: Ngoài những lợi ích trên việc quay màn hình còn giúp tạo video quảng cáo cho một sản phẩm hoặc dịch vụ. Từ đó, người dùng hiểu sẽ rõ hơn về sản phẩm và dịch vụ mà bạn đang cung cấp. >>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH POWERPOINT TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO" [blog_custom:5] [trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2939&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] 2. Cách chụp và cách quay màn hình bằng PowerPoint Để thực hiện cách quay màn hình máy tính trên PowerPoint đầu tiên bạn cần cài đặt phiên bản PowerPoint từ 2016 trở lên. Sau khi đã cài đặt xong thì bạn có thể thực hiện chụp và quay màn hình nhanh chóng và đơn giản, cụ thể cách quay và chụp màn hình máy tính bằng PowerPoint thực hiện như sau: Cách chụp và cách quay màn hình bằng PowerPoint 2.1. Cách quay màn hình bằng PowerPoint - Bước 1: Đầu tiên bạn mở bản PowerPoint mà bạn muốn quay video màn hình. - Bước 2: Tiếp theo tại thẻ Insert bạn chọn Screen Recording. Chọn Screen Recording - Bước 3: Tại phần điều khiển bạn chọn Select Area. Chọn Select Area - Bước 4: Tiếp tục bạn thực hiện thao tác kéo thả để chọn vùng muốn quay. Cụ thể cách thực hiện bước 4 như sau: Khi bạn đã quyết định lựa chọn khu vực quay video thì bạn sẽ thấy con trỏ dạng chữ thập mảnh. Nhiệm vụ của bạn lúc này là kéo để chọn khu vực muốn ghi hình. Kéo chuột để chọn khu vực muốn ghi hình Khi đã lựa chọn khu vực muốn ghi hình thì PowerPoint sẽ tự động ghi lại âm thanh và con trỏ chuột. Vì vậy các tuỳ chỉnh của bạn sẽ được chọn mặc định trên bảng điều khiển. Nếu muốn tắt các tùy chọn này bạn thực hiện như sau: Lựa chọn bỏ chọn Âm thanh (phím logo Windows+Shift+U) và Ghi con trỏ (phím logo Windows+Shift+O). - Bước 5: Click chuột chọn vào Record để bắt đầu ghi hình video. Chọn Record để bắt đầu ghi - Bước 6: Trong quá trình quay video màn hình bạn có thể lựa chọn các tùy chỉnh gồm: Pause: tạm dừng, Record: tiếp tục quay, Stop: dừng việc quay. Các tùy chỉnh khi quay - Bước 7: Kết thúc quá trình quay video bạn lưu lại bằng cách: click chuột phải vào phần vừa xuất hiện trong slide => Chọn Save Media as => Chọn thư mục cần lưu, đặt tên và nhấn Save để lưu video vừa quay được. Lưu video vừa quay 2.2. Cách chụp màn hình bằng PowerPoint Để chụp màn hình bằng PowerPoint bạn thực hiện theo các bước sau: - Bước 1: Đầu tiên bạn mở PowerPoint bạn muốn chụp ảnh màn hình. - Bước 2: Tiếp theo từ menu tại thẻ Insert bạn chọn ScreenShot. Chọn ScreenShot - Bước 3: Tiếp tục bạn nhấn chọn cửa sổ bạn muốn chụp ảnh màn hình. Trường hợp bạn muốn chọn khu vực thì nhấn chọn Screen Clipping. Tính năng Screen Clipping sẽ thu nhỏ PowerPoint, cho phép bạn bấm và kéo để chụp ảnh màn hình trên bất cứ cửa sổ nào sau PowerPoint. Chọn Screen Clipping - Bước 4: Sau khi chụp xong ảnh chụp màn hình sẽ xuất hiện trong PowerPoint, để lưu về máy tính bạn nhấn chuột trái vào ảnh => Chọn Save as picture. Chọn Save as picture - Bước 5: Tiếp theo bạn chọn định dạng và vị trí lưu rồi nhấn Save để lưu là xong. >>> Xem thêm: Khánh Minh chinh phục thành công Powerpoint và đạt điểm A cuối kỳ Đăng ký khoá học PowerPoint online qua video để nhận vô vàn ưu đãi hấp dẫn. Khoá học giúp bạn giải quyết những vấn đề thường gặp trong quá trình tạo bài giảng điện tử với PowerPoint. Đồng thời, chia sẻ bí quyết để tạo hiệu ứng, tạo chuyển động đối tượng giúp bạn tự tay thiết kế những video Marketing như mong muốn. [course_id:876,theme:course] [course_id:2563,theme:course] [course_id:2942,theme:course] 3. Lưu ý khi thực hiện quay màn hình trên PowerPoint Sau khi đã biết cách quay màn hình bằng PowerPoint thực hiện như thế nào thì để có được sản phẩm quay đúng như mong muốn bạn cần đặc biệt chú ý tới một số vấn đề sau: 3.1. Kiểm tra khả năng quay màn hình trong PowerPoint Trước khi thực hiện cách quay video bằng PowerPoint bạn bắt buộc phải kiểm tra khả năng quay màn hình trong PowerPoint. Mục đích để đảm bảo tính năng quay màn hình đã được kích hoạt và để đảm bảo video được quay với chất lượng tốt nhất. Kiểm tra khả năng quay màn hình trong PowerPoint là điều vô cùng quan trọng và bắt buộc để bạn đạt được kết quả quay đúng như mong muốn. Vì vậy bạn cần phải hết sức chú ý nhé. 3.2. Chuẩn bị nội dung trước khi quay Trước khi thực hiện thao tác quay video bạn bắt buộc phải chuẩn bị kỹ càng nội dung. Điều này giúp bạn có quá trình quay video trơn tru, đúng theo trật tự, không bị rối các bước thực hiện. Chuẩn bị nội dung trước khi quay giúp bạn quay video chủ động nên đạt hiệu quả cao, tiết kiệm thời gian, không cần phải quay đi quay lại nhiều lần. Chuẩn bị thật kỹ nội dung trước khi quay video 3.3. Kiểm tra cài đặt âm thanh và mic Ngoài những lưu ý trên, khi thực hiện quay video màn hình bằng PowerPoint bạn cũng phải đặc biệt chú ý tới mic và âm thanh. Hãy kiểm tra thật kỹ cài đặt âm thanh và mic để xem đã bật hay chưa. Việc kiểm tra cài đặt âm thanh và mic giúp đảm bảo rằng âm thanh được ghi lại rõ ràng và không bị nhiễu. 3.4. Chọn kích thước màn hình chính xác Mặc dù cách quay màn hình bằng PowerPoint không khó, tuy nhiên bạn cần chú ý chọn đúng kích thước màn hình để video quay được đáp ứng yêu cầu đúng như mong muốn. Nếu như quay video quay mà không chọn đúng kích thước màn hình thì sẽ thiếu tính cân đối, đồng thời cũng có độ tương thích không cao. Vì vậy bạn hãy hết sức chú ý vấn đề này nhé. 3.5. Kiểm tra độ phân giải Độ phân giải là một chỉ số quan trọng xác định chất lượng của hình ảnh hoặc video. Độ phân giải càng cao thì hình ảnh hoặc video càng sắc nét và chi tiết. Khi quay màn hình trong PowerPoint, bạn cần kiểm tra độ phân giải để đảm bảo rằng video quay màn hình có chất lượng tốt nhất. Độ phân giải cao sẽ giúp video quay màn hình sắc nét và chi tiết hơn, giúp người xem dễ dàng nhìn thấy nội dung của video. Đảm bảo video quay có chất lượng tốt nhất 3.6. Tránh sử dụng hình nền động hoặc các hiệu ứng chuyển động quá mức Khi quay video PowerPoint, bạn cần tránh sử dụng hình nền động hoặc các hiệu ứng chuyển động quá mức vì những lý do sau: - Hình nền và hiệu ứng chuyển động dễ khiến người xem phân tâm. - Các chuyển động phức tạp có thể khiến video bị giật hoặc bị mờ, làm giảm trải nghiệm xem của người xem. - Hình nền động hoặc các hiệu ứng chuyển động quá mức có thể làm tăng kích thước tệp video. Điều này có thể khiến việc lưu trữ và chia sẻ video trở nên khó khăn hơn. 3.7. Chú ý đến dung lượng file Dung lượng file càng lớn thì thời gian tải và phát video càng lâu. Điều này gây khó chịu cho người xem, đặc biệt là khi họ đang xem video trên thiết bị có kết nối internet chậm. Thêm nữa, dung lượng file càng lớn thì việc lưu trữ và chia sẻ video càng khó khăn. Cách khắc phục cho những vấn đề này là bạn cần chú ý tới dung lượng file. Chú ý dung lượng file video để không gây khó khăn cho việc lưu trữ và chia sẻ 3.8. Tắt thông báo và các ứng dụng khác Nếu như không tắt thông báo các ứng dụng người xem có thể bị phân tâm bởi các thông báo hoặc ứng dụng đang chạy. Điều này khiến họ không thể tập trung vào nội dung của bài thuyết trình. Ngoài ra, các thông báo hoặc ứng dụng còn có thể gây nhiễu hoặc làm giảm độ sáng của video, làm giảm trải nghiệm xem của người xem. Vì vậy tốt hơn hết là bạn vẫn nên tắt thông báo. 3.9. Chấp nhận lỗi và tái quay nếu cần thiết Khi thực hiện cách quay màn hình bằng PowerPoint ngay cả những người chuyên nghiệp cũng có thể mắc lỗi. Cách khắc phục hiệu quả nhất đó là chấp nhận lôi và tài quay nếu cần thiết. 3.10. Kiểm tra video trước khi chia sẻ. Lưu ý cuối cùng bạn cần ghi nhớ để thực hiện quay video bằng PowerPoint được tốt nhất đó là kiểm tra kỹ video. Điều này giúp tránh được lỗi sai không đáng có. Bên cạnh đó việc kiểm tra kỹ video cũng giúp đảm bảo người xem nhận được video chất lượng nhất. 4. Kết luận Qua bài viết Unica đã hướng dẫn chi tiết tới bạn cách quay màn hình bằng PowerPoint, đồng thời hướng dẫn thêm cả cách chụp màn hình và các lưu ý trong quá trình thực hiện. Với những thông tin chia sẻ này chắc chắn bạn đã tích lũy thêm được rất nhiều tin học PowerPoint bổ ích. Nếu có thắc mắc hay muốn học thêm những kiến thức tin học khác, bạn hãy tham gia khóa học PowerPoint nhé.
Cách phối màu trong Powerpoint cho slide chuyên nghiệp và ấn tượng
Cách phối màu trong Powerpoint cho slide chuyên nghiệp và ấn tượng Cách phối màu trong PowerPoint tưởng chừng đơn giản nhưng thực tế không phải ai cũng biết. Nhiều người do không nắm vững quy tắc kết hợp màu sắc trong PowerPoint dẫn đến những bản thuyết trình rất thiếu tính thẩm mỹ. Từ đó, không mang được hiệu quả chuyển đổi cao trong quá trình làm việc. Để giúp bạn tạo nên được những bài thuyết trình đẹp mắt và ấn tượng nhất, sau đây Unica sẽ chia sẻ cho bạn cách pha màu trong PowerPoint đơn giản và dễ thực hiện nhất. Cùng tìm hiểu ngay.  Tổng quan về công cụ đồ họa để phối màu trong Powerpoint Việc phối màu cho slide Powerpoint từ phiên bản 2010 trở về sau đã được tích hợp thêm công cụ đồ họa Gradient Color. Nhờ có tính năng này mà người sử dụng powerpoint có thể dễ dàng tạo slide có tính thẩm mỹ cao, ấn tượng, chuyên nghiệp dễ dàng hơn.  Tính năng Gradient Color cho phép bạn tinh chỉnh màu văn bản, wordart, biểu đồ, smartart nâng cao đơn giản và hiệu quả. Cụ thể là bạn có thể sử dụng các gợi ý màu dựng sẵn hoặc tùy chỉnh màu theo phong cách thẩm mỹ riêng. Từ màu tùy chỉnh, nhiệt độ, tùy chỉnh, độ trong suốt,... Cách phối màu trong Powerpoint Một số quy tắc phối màu slide Để đảm bảo bạn có thể phối màu cho slide đẹp và chuyên nghiệp như chuyên gia đồ họa, bạn hãy ghi nhớ 3 nguyên tắc thực hiện cách phối màu trong PowerPoint dưới đây. Các nhóm màu sắc Trong cách phối màu trong powerpoint bạn nên chia phân tất cả các màu sắc sử dụng thành 2 nhóm màu có khả năng bổ túc cho nhau. Như: - Nhóm màu nóng và nhóm màu lạnh. Hai nhóm mà sắc cơ bản Nhóm màu chủ đạo và nhóm bổ sung: Trong nhóm màu sắc này bạn có thể sử dụng chọn nhóm màu có giá trị tương phản, chọn nhóm màu theo giá trị tương đồng bổ sung, chọn nhóm màu theo giá trị đối xứng bổ sung,...  Nhóm màu chủ đạo và nhóm bổ sung Nhờ có sự phân chia, lựa chọn các màu thành phần trong nhóm màu sẽ giúp cho bạn tạo điểm nhấn cho đối tượng hiệu quả hơn. Số lượng và độ tương phản màu Trong mỗi màu sắc lựa chọn sẽ có khả năng tạo hiệu ứng thị giác khác nhau. Do đó, khi chúng ta sử dụng bảng màu làm powerpoint cần chú ý đến độ tương phản của màu. Nhằm tạo sự nổi bật, thu hút đối tượng.  Bên cạnh đó, bạn cũng nên chú ý đến số lượng màu sử dụng khi tạo hiệu ứng màu sắc cho các đối tượng trong powerpoint. Số lượng màu quá ít sẽ khó tạo điểm nổi bật. Nhưng khi số lượng màu quá nhiều sẽ tạo cảm giác rối mắt và không mang lại hiệu quả trải nghiệm trực quan cho người xem. Màu tương phản nhau Cách kết hợp các màu sắc trong Powerpoint Bạn có thể lựa chọn cách phối màu trong PowerPoint đơn giản theo các gợi ý sẵn có từ Themes. Điều này giúp bạn phối màu powerpoint nhanh. Phối màu từ các Themes có sẵn Tuy nhiên, để tạo dấu ấn riêng cho slide powerpoint, bạn nên học cách phối màu trong powerpoint căn cứ theo quy tắc nhóm màu, số lượng màu và độ tương phản màu sắc. >>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH POWERPOINT TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO" [blog_custom:5] [trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2939&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Sự tiện lợi của Gradient Color trong Powerpoint Tính năng gradient color được tích hợp ở nhiều nhóm tính năng như tùy chỉnh màu chữ, tùy chỉnh màu nền, tùy chỉnh màu biểu đồ, tùy chỉnh màu hình khối,... Giúp cho bạn phối màu ppt tiện lợi hơn. Ví dụ cụ thể về việc sử dụng tính năng gradient color để phối màu chữ và nền trong powerpoint:  - Để phối màu nền trong powerpoint bạn hãy chọn Gradient Fill trong nhóm tính năng Format Background (tab Design). Cụ thể như sau, bạn hãy tick chọn Gradient fill, tại mục Preset gradient bạn hãy chọn màu sắc phù hợp.  Thao tác mô tả Để cài đặt nâng cao bạn bạn hãy nhấn chọn mục Type bên dưới mục Preset gradient. Khi bảng tùy chọn hiển thị, bạn hãy tiến đến mục Gradient stop nhấn vào biểu tượng cây bút (3) để điều chỉnh độ sáng tối. Ở mục Color bạn hãy chọn màu phù hợp. Và ở mục Transparent bạn hãy tùy chỉnh độ trong suốt của màu sắc (Tỉ lệ phần trăm càng cao thì độ trong suốt càng thấp) Điều chỉnh độ trong suốt của màu sắc - Tùy chọn Gradient Fill trong nhóm tính năng Text Fill (Thuộc tab Format của từng đối tượng). Chọn Text Fill Khi bảng tùy chỉnh Text Fill hiển thị, bạn hãy chọn tính năng Gradient. Ở đây bạn có thể chọn màu gợi ý hoặc chọn More Gradient... để tùy chỉnh màu nâng cao.  Tuỳ chỉnh nâng cao Khi hộp thoại Format Shape hiển thị ở bên tay trái slide bạn hãy tick chọn Gradient Fill. Tiến đến mục Preset gradients để chọn màu. Tại mục Gradient stops bạn hãy tùy chỉnh độ sáng tối của dải màu. Bạn có thể tùy chỉnh độ trong suốt của màu sắc tại mục Transparency. Chọn Gradient Fill >>> Xem thêm: Khánh Minh chinh phục thành công Powerpoint và đạt điểm A cuối kỳ Đăng ký khoá học PowerPoint online qua video để nhận vô vàn ưu đãi hấp dẫn. Khoá học giúp bạn giải quyết những vấn đề thường gặp trong quá trình tạo bài giảng điện tử với PowerPoint. Đồng thời, chia sẻ bí quyết để tạo hiệu ứng, tạo chuyển động đối tượng giúp bạn tự tay thiết kế những video Marketing như mong muốn. [course_id:876,theme:course] [course_id:2563,theme:course] [course_id:2942,theme:course] Cách phối màu trong PowerPoint Cách phối màu PowerPoint chính yếu vẫn là phối màu chữ và nền trong PowerPoint. Để tạo được sự thu hút với khán giả và tăng tính chuyên nghiệp cho slide bạn hãy tham khảo một số cách phối màu sau: - Sử dụng màu sắc hài hòa với nội dung thông điệp và mục đích thông điệp bạn truyền tải.  - Sử dụng các màu sắc có độ tương phản để tạo độ nổi bật. Bên cạnh đó bạn cũng có thể sử dụng các màu sắc có tính tương đồng để tạo sự hài hòa trong slide. - Sử dụng màu đại diện thương hiệu làm nền cho slide. Điều này sẽ giúp bạn truyền tải hình ảnh thương hiệu tốt hơn. Cách phối màu trong PowerPoint Lưu ý khi kết hợp màu sắc trong PowerPoint Biết cách phối màu PowerPoint chưa đủ để bạn thiết kế lên được bài thuyết trình ấn tượng nhất. Để tạo được một bài thuyết trình đẹp và ấn tượng bạn hãy nhớ kỹ những lưu ý sau nhé. Phối màu đơn giản Bạn nên áp dụng cách phối màu đơn giản. Điều này sẽ giúp bạn tránh được lỗi lạm dụng màu sắc dẫn đến việc mang lại trải nghiệm thị giác kém, làm rối mắt người xem. Và có thể tạo nên sự mất cân đối, thiếu sự thống nhất trong slide.  Sử dụng màu chủ đạo của tổ chức hoặc thương hiệu Trong trường hợp doanh nghiệp của bạn có sử dụng màu sắc nhận diện thương hiệu thì bạn đừng quên sử dụng màu đại diện làm màu chủ đạo cho slide. Điều này sẽ giúp bạn ghi điểm chuyên nghiệp trong mắt lãnh đạo, đối tác, khách hàng và những người tham gia buổi thuyết trình.  Việc sử dụng màu chủ đạo trong slide nên tuân theo nguyên tắc 60 - 30 - 10. Có nghĩa là màu chủ đạo nên chiếm 60% không gian slide.  Quy tắc sử dụng màu trong ppt Sử dụng màu tương phản để tạo sự nổi bật cho văn bản Đối với các văn bản nghệ thuật bạn nên sử dụng gradient color để tăng cường điểm nhấn nổi bật. Đối với các văn bản thông thường trong slide bạn cũng nên chú ý chọn màu văn bản có tính tương phản với màu nền để tạo sức hút với khán giả.  Cụ thể hơn, bạn có thể lựa chọn 3 cấp độ màu tương phản sau để tạo sự nổi bật cho văn bản: - Chọn màu có nền tối đậm để làm nổi bật văn bản có màu sáng. Chọn màu có nền tối để làm nổi bật văn bản - Chọn màu nền tối vừa phải để tạo sự hài hòa cho văn bản có màu trung tính. - Chọn màu có nền tối nhẹ đối với văn bản có màu đơn sắc nhẹ nhàng. Kiểm soát độ sáng và độ tương phản Độ sáng và độ tương phản phù hợp sẽ giúp bạn làm nổi bật đối tượng hiệu quả. Trong trường hợp độ sáng và độ tương phản thấp sẽ không tạo được điểm nhấn nổi bật. Tuy nhiên, nếu độ sáng và độ tương phản quá cao sẽ làm đối tượng chính bị mờ hoặc mất sự cân đối trong slide.  Kiểm tra tương thích màu sắc trên nền tảng đa thiết bị Mỗi thiết bị sẽ có độ phân giải màu sắc khác nhau. Do đó, để đảm bảo tối ưu hiệu quả cho file PowerPoint bạn hãy thử trình chiếu file trên đa nền tảng thiết bị. Quan trọng nhất vẫn là thiết bị bạn lựa chọn trình chiếu trong khi thuyết giảng.  Sử dụng màu đối lập cho văn bản và nền Cặp màu đối lập giữa văn bản và nền sẽ giúp cho văn bản hiển thị rõ ràng hơn. Đồng thời tạo nên sự nổi bật cho nội dung bạn muốn truyền tải. Thay vì sử dụng các cặp màu văn bản và nền thông thường như: chữ trắng nền đen, chữ đen nền trăng,... Bạn hãy tham khảo một số gợi ý lựa chọn cặp màu đối lập cho văn bản và nền trong ảnh minh họa dưới đây:  Màu đối lập cho văn bản và nền Chú ý đến tính đồng nhất trong cả bài thuyết trình Tính đồng nhất trong cả buổi thuyết trình trong file PowerPoint thể hiện ở những điểm sau: - Sự đồng nhất về tông màu chủ đạo trong file PowerPoint. - Sự đồng nhất giữa phong cách thiết kế slide và nội dung. - Sự đồng nhất giữa độ chênh lệch màu tương phản. Lưu ý: Ở một số slide đặc biệt, bạn có thể tạo sự khác biệt để tạo điểm nhấn ấn tượng. Tuy vậy, bạn nên chú ý đến tính đồng nhất của file PowerPoint. Kiểm tra màu sắc trên màn hình trình chiếu Màu sắc có thể thay đổi theo điều kiện ánh sáng, điều kiện nhiệt độ. Do đó, để chắc chắn hiệu ứng màu sắc bạn chọn sẽ ghi điểm ưu với khán giả. Bạn hãy thử phát bản trình chiếu của bạn trên màn chiếu, trong điều kiện nhiệt độ ánh sáng tương tự như trong buổi thuyết trình. Điều này sẽ giúp bạn cảm nhận chuẩn xác trải nghiệm của người xem. Từ đây, bạn có thể điều chỉnh các thay đổi để bảng trình chiếu PowerPoint trở nên chuyên nghiệp hơn.  Màu sắc trên màn hình trình chiếu Một số mẹo trong cách phối màu cho PowerPoint Dưới đây là một số mẹo giúp bạn phối màu trong PowerPoint giúp bạn có bài thuyết trình ấn tượng và chuyên nghiệp nhất, hãy lưu lại ngay nhé. Nên sử dụng màu trắng hoặc be nhạt trên nền tối còn màu đen trên nền sáng. Như các bạn đã biết màu trắng hoặc màu be nhạt thuộc nhóm màu sáng. Khi bạn đặt trên nền tối sẽ tạo nên tính tương phản cao. Điều này sẽ giúp cho đối tượng của bạn thêm nổi bật.  Khi bạn đặt đối tượng màu đen (màu đậm) khi được đặt trên nền sáng cũng sẽ tạo hiệu ứng nổi bật tương tự.  Mẹo phối màu trong PowerPoint Tránh sử dụng gradient color trong văn bản trừ khi dùng để trang trí. Trong slide PowerPoint bạn chỉ nên sử dụng tính năng Gradient color cho văn bản trang trí. Tránh lạm dụng gradient color cho các đối tượng trên slide. Điều này sẽ làm giảm độ nổi bật của đối tượng chính. Mà còn làm cho slide của bạn trở nên rối rắt và làm giảm mức độ hài lòng trải nghiệm thị giác của người xem.  Dùng gradient càng đơn giản càng tốt Mặc dù Gradient có tác dụng thu hút sự tập trung của khán giả. Tuy nhiên, trong các buổi thuyết trình, chúng ta chỉ nên dùng gradient đơn giản. Cụ thể là chúng ta chỉ nên trộn 2 - 3 màu với nhau để tạo Gradient Color. Điều này sẽ giúp bạn tăng hiệu quả thu hút khán giả vào nội dung buổi thuyết trình hơn. Kết luận Cách phối màu trong PowerPoint tuy không phức tạp nhưng để tạo được các slide PowerPoint chuyên nghiệp thì bạn cần có tính thẩm mỹ và độ tinh tế khi sử dụng màu sắc. Nếu bạn không có năng khiếu sử dụng màu sắc hãy học hỏi thêm kinh nghiệm từ các chuyên gia đồ họa và chuyên gia PowerPoint trong khóa học Microsoft PowerPoint. >>> Xem thêm:  Khoá học thiết kế powerpoint chuyên nghiệp chỉ 299k Hướng dẫn tạo mục lục trong powerpoint dễ dàng Hướng dẫn cách vẽ sơ đồ trong powerpoint cực đơn giản
Xem thêm bài viết

Tài chính & Kế toán

Khám phá quy tắc 6 chiếc lọ - quản lý tài chính thông minh
Khám phá quy tắc 6 chiếc lọ - quản lý tài chính thông minh Nhiều người gặp khó khăn trong việc quản lý chi tiêu để không rơi vào tình trạng thâm hụt. Vậy bạn có biết làm thế nào để quản lý tài chính một cách thông minh và nhanh chóng đạt được tự do tài chính? Unica sẽ chia sẻ với bạn quy tắc 6 chiếc lọ tài chính qua bài viết này, giúp bạn nắm vững bí quyết quản lý tiền bạc hiệu quả. Quy tắc 6 chiếc lọ tài chính là gì? Quy tắc 6 chiếc lọ tài chính được phát triển bởi T. Harv Eker, là một phương pháp quản lý tài chính cá nhân nhằm giúp bạn phân bổ thu nhập một cách hiệu quả. Mỗi chiếc lọ đại diện cho một phần trăm nhất định của thu nhập, mỗi phần trăm đó được dành cho một mục đích cụ thể. Quy tắc 6 chiếc lọ tài chính, được phát triển bởi T. Harv Eker Quy tắc 6 chiếc lọ quản lý tài chính như thế nào? Quy tắc 6 chiếc lọ là một phương pháp quản lý tài chính cá nhân giúp bạn phân bổ thu nhập của mình một cách khoa học và hiệu quả. Dưới đây là cách quản lý tài chính theo từng chiếc lọ: Lọ NEC (Chi tiêu cần thiết) - 55% thu nhập: Dành 55% thu nhập cho các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, hóa đơn điện nước, thực phẩm, đi lại và các khoản chi tiêu bắt buộc khác. Lọ LTS (Tiết kiệm dài hạn) - 10% thu nhập: Dành 10% thu nhập cho việc tiết kiệm dài hạn, đầu tư hoặc mua các tài sản có giá trị để tăng cường tài chính cá nhân trong tương lai. Đây là khoản tiết kiệm cho các mục tiêu lớn như mua nhà, mua xe hoặc đầu tư vào các dự án kinh doanh. Lọ EDU (Giáo dục) - 10% thu nhập: Dành 10% thu nhập cho việc học tập, nâng cao kỹ năng, tham gia các khóa học hoặc mua sách để phát triển bản thân. Đây là khoản đầu tư vào giáo dục, giúp bạn phát triển kiến thức và kỹ năng, nâng cao giá trị bản thân. Lọ PLAY (Hưởng thụ) - 10% thu nhập: Dành 10% thu nhập cho các hoạt động giải trí, du lịch, ăn uống, vui chơi, giúp bạn thư giãn và tận hưởng cuộc sống. Khoản này giúp bạn có được những trải nghiệm thú vị và tạo ra những kỷ niệm đẹp. Lọ FFA (Tự do tài chính) - 10% thu nhập: Dành 10% thu nhập cho việc đầu tư vào các khoản sinh lời như chứng khoán, quỹ đầu tư hoặc kinh doanh. Mục tiêu của lọ này là tạo ra nguồn thu nhập thụ động, giúp bạn đạt được sự tự do tài chính trong tương lai. Lọ GIVE (Từ thiện) - 5% thu nhập: Dành 5% thu nhập để làm từ thiện, giúp đỡ người khác hoặc đóng góp vào các hoạt động cộng đồng. Việc chia sẻ và giúp đỡ người khác không chỉ mang lại niềm vui cho bạn mà còn góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn. Quản lý tài chính với 6 chiếc lọ Việc áp dụng quy tắc 6 chiếc lọ này giúp bạn có cái nhìn rõ ràng về tài chính của mình, đồng thời tạo nền tảng vững chắc để đạt được tự do tài chính và thực hiện các mục tiêu cá nhân. Tầm quan trọng của quy tắc 6 chiếc lọ trong quản lý tài chính Quy tắc 6 chiếc lọ tài chính có tầm quan trọng đặc biệt trong việc quản lý tài chính cá nhân nhờ những lợi ích sau: Giúp kiểm soát chi tiêu: Việc phân bổ rõ ràng từng phần trăm thu nhập vào các chiếc lọ giúp bạn kiểm soát chi tiêu một cách hiệu quả, tránh tình trạng chi tiêu quá mức. Tạo thói quen tiết kiệm: Bằng cách dành ra một phần thu nhập cho tiết kiệm và đầu tư, bạn sẽ hình thành thói quen tiết kiệm từ sớm, đảm bảo tài chính ổn định cho tương lai. Đảm bảo sự phát triển bản thân: Chiếc lọ giáo dục khuyến khích bạn đầu tư vào việc học hỏi và phát triển kỹ năng, giúp bạn nâng cao giá trị bản thân và mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Khuyến khích đầu tư: Chiếc lọ đầu tư tự do tài chính giúp bạn xây dựng nguồn thu nhập thụ động, tăng cường sự độc lập tài chính và giảm bớt sự phụ thuộc vào nguồn thu nhập chính. Thúc đẩy sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống: Chiếc lọ giải trí giúp bạn dành thời gian và tài chính cho các hoạt động vui chơi, giải trí, giúp giảm căng thẳng và tăng cường chất lượng cuộc sống. Khuyến khích lòng từ thiện: Chiếc lọ từ thiện khuyến khích bạn giúp đỡ người khác, tạo ra giá trị cho cộng đồng và mang lại niềm vui, sự thỏa mãn trong cuộc sống. Giúp xây dựng kế hoạch tài chính dài hạn: Quy tắc 6 chiếc lọ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng về tài chính cá nhân, từ đó dễ dàng lập kế hoạch tài chính dài hạn, đặt mục tiêu cụ thể và đạt được chúng. Nâng cao ý thức tài chính: Việc phân chia thu nhập thành các chiếc lọ giúp bạn có ý thức rõ ràng hơn về tài chính cá nhân, từ đó đưa ra các quyết định chi tiêu và đầu tư thông minh hơn. Tầm quan trọng của quy tắc 6 chiếc lọ trong quản lý tài chính Quy tắc 6 chiếc lọ tài chính không chỉ giúp bạn quản lý tài chính một cách hiệu quả mà còn giúp bạn xây dựng thói quen tài chính lành mạnh, hướng tới một cuộc sống cân bằng và bền vững. Ví dụ cách áp dụng quy tắc tài chính 6 chiếc lọ với thu nhập 7 triệu Để minh họa cách áp dụng quy tắc 6 chiếc lọ trong quản lý tài chính cá nhân cho người có thu nhập 7 triệu đồng mỗi tháng, bạn có thể thực hiện các bước sau: Bước 1: Xác định thu nhập Hãy xác định chính xác tổng số tiền bạn kiếm được mỗi tháng từ các nguồn như công việc chính, kinh doanh, đầu tư hay các nguồn thu nhập khác. Bước 2: Xác định chi phí cố định Tính toán và liệt kê các chi phí cố định hàng tháng của bạn, chẳng hạn như tiền thuê nhà, tiền điện, nước, internet, điện thoại di động, tiền gửi xe,... Sau đó, chuyển số tiền này vào chiếc lọ chi tiêu cần thiết. Xác định chi phí cố định Bước 3: Phân bổ tiền cho các lọ còn lại Sau khi trừ đi các chi phí cố định, bạn sẽ còn lại một khoản tiền. Hãy phân bổ số tiền này vào các lọ tài chính khác theo quy tắc 6 chiếc lọ. Với thu nhập 7 triệu đồng mỗi tháng, bạn có thể phân bổ như sau: Lọ tiết kiệm dài hạn: 10% – 700.000 đồng Lọ đầu tư tự do tài chính: 10% – 700.000 đồng Lọ giáo dục: 10% – 700.000 đồng Lọ giải trí: 10% – 700.000 đồng Lọ từ thiện: 5% – 350.000 đồng Phân bổ chi tiêu Bước 4: Theo dõi và điều chỉnh định kỳ Hãy theo dõi và điều chỉnh việc phân bổ tiền vào các lọ mỗi tháng. Nếu bạn nhận thấy mình đang chi tiêu vượt quá mức quy định, hãy tìm cách giảm bớt chi tiêu hoặc tăng thu nhập. Nếu còn dư tiền vào cuối tháng, bạn có thể đầu tư hoặc thêm vào lọ tiết kiệm để tạo ra nguồn thu nhập thụ động. Các lỗi thường mắc phải khi áp dụng quy tắc 6 chiếc lọ Khi áp dụng quy tắc 6 chiếc lọ, nhiều người có thể gặp phải một số lỗi phổ biến sau đây: Không tuân thủ tỷ lệ phân bổ: Một trong những lỗi phổ biến nhất là không tuân thủ đúng tỷ lệ phân bổ đã đề ra, dẫn đến việc mất cân đối trong quản lý tài chính. Chi tiêu vượt mức từ lọ này sang lọ khác: Nhiều người có xu hướng chi tiêu quá mức từ một chiếc lọ và phải lấy tiền từ các chiếc lọ khác để bù đắp, làm mất đi tính kỷ luật và hiệu quả của quy tắc. Thiếu theo dõi và điều chỉnh: Không theo dõi chi tiết các khoản chi tiêu và không điều chỉnh kịp thời khi cần thiết có thể dẫn đến việc quản lý tài chính kém hiệu quả. Không dành tiền cho tiết kiệm và đầu tư: Một số người có thể tập trung quá nhiều vào chi tiêu hàng ngày mà quên đi việc tiết kiệm và đầu tư, làm giảm khả năng tích lũy và phát triển tài chính trong tương lai. Thiếu kiên nhẫn và từ bỏ sớm: Quản lý tài chính cá nhân cần thời gian và kiên nhẫn. Nếu không thấy kết quả ngay lập tức, nhiều người dễ dàng từ bỏ quy tắc này và quay trở lại thói quen chi tiêu không kiểm soát. Không điều chỉnh khi thu nhập thay đổi: Khi thu nhập thay đổi, bạn cần điều chỉnh tỷ lệ phân bổ cho các chiếc lọ tương ứng. Nhiều người quên điều này, dẫn đến việc quản lý tài chính không còn phù hợp với tình hình hiện tại. Không lên kế hoạch cho các chi phí bất ngờ: Không dự trù cho các chi phí bất ngờ hoặc khẩn cấp có thể khiến bạn phải sử dụng tiền từ các chiếc lọ khác, làm ảnh hưởng đến kế hoạch tài chính dài hạn. Không có mục tiêu tài chính rõ ràng: Thiếu mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể khiến bạn không biết cách phân bổ tiền một cách hiệu quả và không có động lực để tuân thủ quy tắc. Các lỗi thường mắc phải khi áp dụng quy tắc 6 chiếc lọ Kinh nghiệm sử dụng quy tắc 6 chiếc lọ tài chính hiệu quả nhất Để sử dụng quy tắc 6 chiếc lọ tài chính một cách hiệu quả nhất, bạn có thể áp dụng những kinh nghiệm sau đây: Tuân thủ chặt chẽ nguyên tắc 6 chiếc lọ tài chính Xác định rõ mục tiêu cho từng chiếc lọ: Đảm bảo bạn hiểu rõ mục đích của từng chiếc lọ và tuân thủ nghiêm ngặt tỷ lệ phân bổ cho mỗi lọ. Kỷ luật trong chi tiêu: Không lấy tiền từ lọ này để chi tiêu cho lọ khác, giữ nguyên tắc ban đầu để duy trì sự cân đối trong tài chính. Tạo dựng và duy trì thói quen quản lý tài chính Theo dõi chi tiêu hàng ngày: Ghi chép lại mọi khoản chi tiêu để biết rõ tiền của bạn đang được sử dụng như thế nào. Đánh giá và điều chỉnh định kỳ: Hàng tháng, hãy xem xét lại việc phân bổ và chi tiêu của mình, điều chỉnh nếu cần thiết để phù hợp với tình hình tài chính hiện tại. Tạo dựng và duy trì thói quen quản lý tài chính Sử dụng tiền hợp lý Ưu tiên các chi tiêu cần thiết: Đảm bảo các chi phí thiết yếu như tiền thuê nhà, thực phẩm và hóa đơn được thanh toán trước. Chi tiêu thông minh cho giải trí: Sử dụng số tiền trong lọ giải trí một cách hợp lý, tìm các hoạt động vui chơi không tốn kém nhưng vẫn mang lại niềm vui. Tạo dựng thu nhập thụ động Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền từ lọ đầu tư để tham gia vào các kênh đầu tư mang lại thu nhập thụ động như chứng khoán, bất động sản hoặc các dự án kinh doanh. Tận dụng lợi ích từ tiết kiệm: Gửi tiền vào các tài khoản tiết kiệm có lãi suất cao hoặc các sản phẩm tài chính an toàn để tăng thu nhập thụ động. Tạo dựng thu nhập thụ động Lựa chọn kênh tiết kiệm và đầu tư hợp lý Nghiên cứu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ các kênh đầu tư và lựa chọn những kênh phù hợp với mức độ chấp nhận rủi ro của bạn. Đa dạng hóa đầu tư: Không đặt tất cả trứng vào một giỏ. Đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận. Kết luận Bất kể thu nhập của bạn là cao hay thấp, quy tắc 6 chiếc lọ đều mang lại lợi ích. Unica hy vọng bạn đã hiểu rõ nguyên tắc quan trọng này và sẽ bắt đầu áp dụng từ hôm nay. Chúng tôi tin rằng bạn sẽ thành công và sớm đạt được sự tự do tài chính. >>> Xem thêm:  Tự do tài chính là gì? Bí quyết giúp đạt được tự do tài chính TOP 11 app quản lý tài chính cá nhân tốt nhất trên Android, iOS
TOP 11 app quản lý tài chính cá nhân tốt nhất trên Android, iOS
TOP 11 app quản lý tài chính cá nhân tốt nhất trên Android, iOS Để có một cuộc sống đầy đủ và tài chính ổn định, việc quản lý chi tiêu hiệu quả là điều mà nhiều người chú trọng. Bên cạnh việc thiết lập một kế hoạch ngân sách hợp lý, sử dụng các app quản lý tài chính cá nhân để theo dõi, ghi chép và tối ưu hóa tài chính là một giải pháp rất hiệu quả. Cùng khám phá bài viết từ Unica để biết những ứng dụng quản lý chi tiêu cá nhân và gia đình miễn phí hàng đầu nhé! Tại sao bạn cần ứng dụng quản lý chi tiêu? App quản lý tài chính cá nhân rất hữu ích vì công cụ này giúp bạn: Theo dõi chi tiêu: Ứng dụng giúp bạn theo dõi chi tiêu hàng ngày, hàng tuần và hàng tháng, giúp bạn biết tiền của mình đã đi đâu và chi tiêu như thế nào. Lập ngân sách: Bạn có thể lập ngân sách cho các mục tiêu tài chính khác nhau như tiết kiệm cho kỳ nghỉ, mua sắm lớn hoặc trả nợ. Phân tích tài chính: Ứng dụng cung cấp các báo cáo và biểu đồ phân tích chi tiêu, giúp bạn hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của mình và đưa ra các quyết định hợp lý. Nhắc nhở hóa đơn: Nhiều ứng dụng quản lý chi tiêu có chức năng nhắc nhở thanh toán hóa đơn, giúp bạn tránh việc trễ hạn và các khoản phí phạt không cần thiết. Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách theo dõi và quản lý chi tiêu, bạn có thể dễ dàng đặt và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân như tiết kiệm cho một khoản đầu tư hoặc mua sắm lớn. Bảo mật thông tin: Ứng dụng quản lý chi tiêu thường được bảo vệ bởi các biện pháp bảo mật mạnh mẽ, giúp bảo vệ thông tin tài chính cá nhân của bạn. Tiết kiệm thời gian: Thay vì phải ghi chép và theo dõi chi tiêu một cách thủ công, ứng dụng giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức, tự động ghi lại và phân loại các giao dịch. Lý do cần ứng dụng quản lý chi tiêu Việc sử dụng ứng dụng quản lý chi tiêu giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chi tiết về tình hình tài chính cá nhân, từ đó quản lý tiền bạc hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính một cách dễ dàng. Top 11 app quản lý tài chính cá nhân trên điện thoại Một số app quản lý tài chính cá nhân phổ biến được nhiều người sử dụng đó là Money Lover, Spendee, MISA Money Keeper (MISA), Home Budget with Sync, Mint, Money Mate, Pocket Guard, Timo Digital Bank, Money Manager, Fast Budget và MoneyOi. Chi tiết từng ứng dụng như sau: Money Lover Một trong những ứng dụng quản lý chi tiêu miễn phí phổ biến trên điện thoại Android và iOS là Money Lover. Ứng dụng này hỗ trợ người dùng quản lý thu chi cá nhân và gia đình bằng cách tạo lập và theo dõi các kế hoạch tài chính ngắn hạn và dài hạn một cách chính xác. Với Money Lover, bạn có thể dễ dàng ghi lại các khoản chi tiêu và phân loại theo các nhóm tài chính phù hợp với thu nhập cá nhân. Ứng dụng này giúp phân tích và theo dõi thói quen sử dụng tiền, nhắc nhở bạn chi tiêu hợp lý và trong tầm kiểm soát. Ngoài ra, Money Lover còn cung cấp các biểu đồ đánh giá thu chi hàng tháng, giúp bạn dễ dàng so sánh và đánh giá mức độ chi tiêu so với tháng trước. Dưới đây là một số ưu và nhược điểm của ứng dụng quản lý tài chính Money Lover: Ưu điểm: Dễ sử dụng với giao diện thân thiện. Theo dõi chi tiêu, thu nhập và hóa đơn hàng ngày. Dễ dàng lập kế hoạch chi tiêu theo tuần hoặc tháng. Cung cấp nhiều tính năng hữu ích như nhắc nhở thanh toán hóa đơn tiền điện, tiền nước. Báo cáo tài chính trực quan giúp dễ dàng nắm bắt thông tin. Liên kết với hơn 25 ngân hàng tại Việt Nam với độ bảo mật cao. Có sẵn trên cả hai nền tảng iOS và Android. Với Money Lover, bạn có thể dễ dàng ghi lại các khoản chi tiêu và phân loại theo các nhóm tài chính phù hợp với thu nhập cá nhân Nhược điểm: Phiên bản miễn phí bị giới hạn một số tính năng. Một số tính năng cao cấp có giá thành cao. Spendee Spendee là một app quản lý tài chính cá nhân miễn phí nổi tiếng, rất phù hợp cho những ai có thói quen kiểm soát tài chính cá nhân. Với giao diện thân thiện và dễ sử dụng, ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng hữu ích. Spendee giúp tối ưu hóa ngân sách cá nhân bằng cách tạo các danh mục chi tiêu riêng biệt trên một giao diện duy nhất, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và quản lý thu nhập. Ưu điểm: Giao diện thân thiện và dễ sử dụng: Spendee có thiết kế giao diện đơn giản và trực quan, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và quản lý chi tiêu. Đồng bộ dữ liệu đa nền tảng: Ứng dụng cho phép đồng bộ dữ liệu trên nhiều thiết bị, giúp bạn quản lý tài chính cá nhân trên cả điện thoại và máy tính một cách tiện lợi. Phân loại chi tiêu linh hoạt: Spendee cho phép người dùng tạo và tùy chỉnh các danh mục chi tiêu, giúp việc phân loại và theo dõi chi tiêu trở nên dễ dàng và chính xác hơn. Tích hợp tài khoản ngân hàng và ví điện tử: Spendee có thể liên kết với tài khoản ngân hàng và ví điện tử, giúp tự động ghi nhận các giao dịch và tiết kiệm thời gian nhập liệu thủ công. Biểu đồ và báo cáo chi tiết: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ và báo cáo chi tiết, giúp người dùng dễ dàng nắm bắt và phân tích tình hình tài chính của mình. Tính năng lập ngân sách: Spendee cho phép người dùng lập ngân sách cho các mục tiêu tài chính khác nhau, giúp kiểm soát chi tiêu và đạt được mục tiêu tiết kiệm. Spendee rất phù hợp cho những ai có thói quen kiểm soát tài chính cá nhân Nhược điểm: Phiên bản miễn phí giới hạn tính năng: Phiên bản miễn phí của Spendee bị giới hạn một số tính năng, người dùng cần nâng cấp lên phiên bản trả phí để sử dụng đầy đủ các tính năng. Giá thành của phiên bản trả phí cao: Một số người dùng cho rằng giá thành của phiên bản trả phí cao so với các ứng dụng quản lý tài chính khác trên thị trường. Hỗ trợ ngân hàng giới hạn theo khu vực: Mặc dù Spendee có tích hợp tài khoản ngân hàng nhưng số lượng ngân hàng hỗ trợ còn hạn chế và không phải tất cả ngân hàng đều được liên kết. Tính năng tự động ghi nhận giao dịch chưa hoàn hảo: Một số người dùng phản ánh rằng tính năng tự động ghi nhận giao dịch từ tài khoản ngân hàng và ví điện tử chưa hoàn toàn chính xác và cần kiểm tra lại thủ công. Không có nhiều tùy chọn cho tiền tệ địa phương: Spendee có hỗ trợ nhiều loại tiền tệ, nhưng một số người dùng có thể gặp khó khăn khi sử dụng các loại tiền tệ địa phương không phổ biến. MISA Money Keeper (MISA) MISA Money Keeper, còn được biết đến với tên gọi MISA Sổ Thu Chi, là một app quản lý tài chính cá nhân được phát triển bởi công ty MISA. Đây là một trong những ứng dụng phổ biến tại Việt Nam, giúp người dùng theo dõi và quản lý chi tiêu một cách hiệu quả. Các tính năng nổi bật của MISA Money Keeper: Giao diện thân thiện và dễ sử dụng: Ứng dụng được thiết kế với giao diện trực quan, dễ sử dụng, phù hợp với mọi đối tượng người dùng. Quản lý chi tiêu và thu nhập: MISA Money Keeper cho phép người dùng ghi chép và theo dõi các khoản chi tiêu và thu nhập hàng ngày, giúp bạn kiểm soát tài chính cá nhân một cách chi tiết. Lập ngân sách: Ứng dụng giúp người dùng lập kế hoạch ngân sách cho các mục tiêu tài chính khác nhau như tiết kiệm, đầu tư hay chi tiêu hàng ngày. Báo cáo chi tiết: MISA Money Keeper cung cấp các báo cáo và biểu đồ chi tiết về tình hình tài chính của bạn, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và phân tích các khoản chi tiêu và thu nhập. Nhắc nhở thanh toán: Ứng dụng có tính năng nhắc nhở thanh toán hóa đơn, giúp bạn tránh việc quên thanh toán và phải chịu phí phạt. Đồng bộ dữ liệu: MISA Money Keeper cho phép đồng bộ dữ liệu trên nhiều thiết bị, giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách tiện lợi dù ở bất kỳ đâu. Tính năng chia sẻ: Bạn có thể chia sẻ dữ liệu tài chính với các thành viên trong gia đình hoặc đối tác, giúp việc quản lý tài chính chung trở nên dễ dàng hơn. Bảo mật cao: Ứng dụng đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin tài chính của người dùng với các biện pháp bảo mật tiên tiến. MISA Money Keeper, còn được biết đến với tên gọi MISA Sổ Thu Chi Home Budget with Sync Home Budget with Sync là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân nổi bật, được thiết kế để giúp người dùng theo dõi và kiểm soát chi tiêu cũng như thu nhập của mình một cách hiệu quả. Ứng dụng này đặc biệt với tính năng đồng bộ hóa, cho phép các thành viên trong gia đình cùng quản lý tài chính trên nhiều thiết bị. Các tính năng nổi bật của Home Budget with Sync: Quản lý chi tiêu và thu nhập: Ứng dụng cho phép ghi chép và theo dõi chi tiết các khoản chi tiêu và thu nhập hàng ngày, giúp người dùng nắm bắt tình hình tài chính cá nhân một cách rõ ràng. Lập ngân sách: Home Budget with Sync hỗ trợ người dùng lập kế hoạch ngân sách cho các mục tiêu tài chính khác nhau, giúp kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm hiệu quả. Báo cáo chi tiết và biểu đồ: Ứng dụng cung cấp các báo cáo và biểu đồ trực quan về chi tiêu, thu nhập và tình hình tài chính tổng thể, giúp bạn dễ dàng phân tích và đánh giá. Theo dõi hóa đơn: Tính năng này giúp người dùng quản lý các hóa đơn và nhắc nhở thanh toán đúng hạn, tránh việc quên thanh toán và phải chịu phí phạt. Tính năng đồng bộ hóa: Home Budget with Sync cho phép đồng bộ hóa dữ liệu trên nhiều thiết bị, giúp các thành viên trong gia đình có thể cùng nhau quản lý tài chính một cách tiện lợi và hiệu quả. Chia sẻ tài khoản: Ứng dụng cho phép chia sẻ tài khoản tài chính giữa các thành viên trong gia đình, giúp việc quản lý tài chính gia đình trở nên dễ dàng hơn. Giao diện thân thiện: Thiết kế giao diện của Home Budget with Sync trực quan và dễ sử dụng, phù hợp với mọi đối tượng người dùng. Bảo mật cao: Ứng dụng đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin tài chính cá nhân của người dùng với các biện pháp bảo mật tiên tiến. Home Budget with Sync là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân nổi bật Mint Mint là một trong những app quản lý tài chính cá nhân phổ biến nhất hiện nay, được phát triển bởi Intuit. Mint giúp người dùng theo dõi chi tiêu, lập ngân sách, quản lý các hóa đơn và theo dõi tín dụng của họ, tất cả trong một nền tảng duy nhất. Đây là công cụ mạnh mẽ giúp bạn nắm bắt tình hình tài chính của mình một cách chi tiết và toàn diện. Các tính năng nổi bật của Mint: Theo dõi chi tiêu và thu nhập: Mint tự động theo dõi các khoản chi tiêu và thu nhập từ các tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng và các nguồn khác, giúp bạn nắm bắt mọi giao dịch một cách chi tiết. Lập ngân sách: Ứng dụng giúp bạn tạo ra các ngân sách tùy chỉnh, theo dõi việc chi tiêu so với ngân sách đã lập và gửi cảnh báo khi bạn gần đạt tới giới hạn chi tiêu. Quản lý hóa đơn: Mint cung cấp tính năng nhắc nhở hóa đơn, giúp bạn tránh việc trễ hạn thanh toán và các khoản phí phạt không cần thiết. Theo dõi tín dụng: Ứng dụng cho phép bạn theo dõi điểm tín dụng miễn phí, cung cấp các gợi ý để cải thiện điểm tín dụng và bảo vệ bạn khỏi gian lận. Báo cáo và biểu đồ chi tiết: Mint cung cấp các báo cáo và biểu đồ chi tiết về tình hình tài chính của bạn, giúp bạn dễ dàng phân tích và hiểu rõ về các khoản thu chi. Tích hợp nhiều tài khoản: Mint có thể liên kết với hầu hết các ngân hàng, thẻ tín dụng, khoản vay, đầu tư và tài khoản hưu trí, giúp bạn quản lý tất cả tài chính của mình từ một nơi duy nhất. Lời khuyên tài chính cá nhân: Ứng dụng cung cấp các lời khuyên tài chính cá nhân dựa trên tình hình tài chính của bạn, giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn. Bảo mật cao: Mint sử dụng các biện pháp bảo mật hàng đầu để bảo vệ thông tin tài chính cá nhân của bạn, bao gồm mã hóa dữ liệu và xác thực hai yếu tố. Mint là một trong những ứng dụng quản lý tài chính cá nhân phổ biến nhất hiện nay Money Mate Money Mate là một app quản lý tài chính cá nhân mạnh mẽ, được thiết kế để giúp người dùng theo dõi và kiểm soát chi tiêu, thu nhập và các giao dịch tài chính khác một cách hiệu quả. Với giao diện thân thiện và các tính năng tiện ích, Money Mate giúp bạn quản lý tài chính một cách dễ dàng và khoa học. Các tính năng nổi bật của Money Mate: Theo dõi chi tiêu và thu nhập: Money Mate cho phép người dùng ghi chép và theo dõi chi tiết các khoản chi tiêu và thu nhập hàng ngày, giúp bạn nắm bắt tình hình tài chính cá nhân một cách rõ ràng. Lập ngân sách: Ứng dụng hỗ trợ người dùng lập kế hoạch ngân sách cho các mục tiêu tài chính khác nhau, giúp kiểm soát chi tiêu và đạt được các mục tiêu tiết kiệm hiệu quả. Báo cáo và biểu đồ: Money Mate cung cấp các báo cáo và biểu đồ trực quan về chi tiêu, thu nhập và tình hình tài chính tổng thể, giúp bạn dễ dàng phân tích và đánh giá. Quản lý hóa đơn và nhắc nhở thanh toán: Ứng dụng có tính năng quản lý hóa đơn và nhắc nhở thanh toán, giúp bạn tránh việc quên thanh toán và phải chịu phí phạt. Đồng bộ dữ liệu: Money Mate cho phép đồng bộ dữ liệu trên nhiều thiết bị, giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách tiện lợi dù ở bất kỳ đâu. Chia sẻ tài khoản: Bạn có thể chia sẻ dữ liệu tài chính với các thành viên trong gia đình hoặc đối tác, giúp việc quản lý tài chính chung trở nên dễ dàng hơn. Tính năng phân loại chi tiêu: Money Mate cho phép người dùng phân loại các khoản chi tiêu theo danh mục, giúp bạn dễ dàng theo dõi và quản lý các khoản chi tiêu cụ thể. Bảo mật cao: Ứng dụng đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin tài chính của người dùng với các biện pháp bảo mật tiên tiến. Money Mate là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân mạnh mẽ Pocket Guard PocketGuard là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi chi tiêu, ngân sách và tiết kiệm tiền. Nó tự động phân tích các giao dịch ngân hàng và đưa ra những gợi ý để giúp bạn tiết kiệm tiền và đạt được mục tiêu tài chính của mình. Ưu điểm: Giao diện thân thiện: Giao diện đơn giản và dễ sử dụng, phù hợp cho người mới bắt đầu quản lý tài chính. Tính năng “In My Pocket”: Hiển thị số tiền bạn có thể chi tiêu sau khi đã tính đến các khoản chi tiêu bắt buộc và tiết kiệm. Tự động phân tích giao dịch: Kết nối với tài khoản ngân hàng để tự động theo dõi và phân loại các khoản chi tiêu. Công cụ tiết kiệm: Giúp bạn thiết lập mục tiêu tiết kiệm và theo dõi tiến trình đạt được mục tiêu. Nhược điểm: Hạn chế tính năng trong phiên bản miễn phí: Một số tính năng nâng cao chỉ có sẵn trong phiên bản trả phí. Hỗ trợ ngân hàng không đầy đủ: Có thể không hỗ trợ tất cả các ngân hàng hoặc tài khoản quốc tế. PocketGuard là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi chi tiêu Timo Digital Bank Timo là một ngân hàng số tại Việt Nam, cung cấp các dịch vụ ngân hàng và quản lý tài chính trực tuyến. Bạn có thể mở tài khoản ngân hàng, thực hiện giao dịch và quản lý tài chính từ ứng dụng di động. Ưu điểm: Dịch vụ ngân hàng số: Cung cấp dịch vụ tài khoản tiết kiệm, tài khoản thanh toán và các dịch vụ ngân hàng cơ bản khác. Giao dịch nhanh chóng: Giao dịch trực tuyến và tiện lợi mà không cần đến ngân hàng. Quản lý tài chính dễ dàng: Các công cụ phân tích chi tiêu và theo dõi ngân sách được tích hợp sẵn. Nhược điểm: Hạn chế về sản phẩm tài chính: Cung cấp dịch vụ ngân hàng cơ bản nhưng không có nhiều sản phẩm tài chính đa dạng như các ngân hàng truyền thống. Hạn chế liên kết với ngân hàng khác: Chỉ hoạt động chủ yếu với các dịch vụ và tài khoản của Timo. Timo là một ngân hàng số tại Việt Nam Money Manager Money Manager là một app quản lý tài chính cá nhân được thiết kế để giúp người dùng theo dõi chi tiêu, lập ngân sách, quản lý tài chính cá nhân một cách dễ dàng và hiệu quả. Ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng hữu ích để bạn có thể kiểm soát tài chính của mình một cách tốt nhất. Các tính năng chính của Money Manager: Theo dõi giao dịch Ghi chép chi Ttiêu và thu nhập: Bạn có thể nhanh chóng ghi chép các giao dịch chi tiêu và thu nhập, phân loại chúng theo các loại chi phí và nguồn thu nhập khác nhau. Chuyển tiền giữa các tài khoản: Cho phép bạn theo dõi và quản lý việc chuyển tiền giữa các tài khoản khác nhau. Lập ngân sách Tạo ngân sách: Bạn có thể thiết lập ngân sách cho các loại chi tiêu khác nhau và theo dõi việc tuân thủ ngân sách của bạn. Theo dõi ngân sách: Ứng dụng cung cấp báo cáo chi tiêu theo ngân sách để bạn dễ dàng theo dõi việc chi tiêu so với kế hoạch. Quản lý tài sản và nợ nần Theo dõi tài sản: Bạn có thể quản lý và theo dõi các tài sản như tiền mặt, tài khoản ngân hàng và đầu tư. Quản lý nợ: Cung cấp công cụ để theo dõi và quản lý các khoản nợ của bạn, bao gồm số dư nợ và lịch thanh toán. Báo cáo và biểu đồ Báo cáo chi tiêu: Cung cấp báo cáo chi tiêu chi tiết với các biểu đồ và đồ thị giúp bạn dễ dàng phân tích các khoản chi tiêu và thu nhập của mình. Phân tích chi tiêu: Biểu đồ và báo cáo giúp bạn hiểu rõ hơn về cách bạn sử dụng tiền của mình. Sao lưu và phục hồi dữ liệu Sao lưu dữ liệu: Cho phép bạn sao lưu dữ liệu lên đám mây hoặc trên các thiết bị lưu trữ để bảo vệ thông tin tài chính của bạn. Phục hồi dữ liệu: Bạn có thể phục hồi dữ liệu từ các bản sao lưu nếu cần. Đồng bộ hóa đám mây: Đồng bộ hóa: Phiên bản trả phí của ứng dụng cung cấp tính năng đồng bộ hóa dữ liệu giữa các thiết bị qua đám mây. Money Manager được thiết kế để giúp người dùng theo dõi chi tiêu, lập ngân sách, quản lý tài chính cá nhân một cách dễ dàng và hiệu quả Ưu điểm: Giao diện thân thiện: Giao diện người dùng trực quan và dễ sử dụng, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và người đã có kinh nghiệm quản lý tài chính. Nhiều tính năng: Cung cấp một loạt các tính năng từ theo dõi giao dịch đến lập ngân sách và phân tích tài chính. Báo cáo chi tiêu: Cung cấp báo cáo chi tiêu chi tiết với biểu đồ và phân tích để bạn có cái nhìn rõ ràng về tình hình tài chính của mình. Sao lưu và phục hồi dữ liệu: Cung cấp tính năng sao lưu và phục hồi dữ liệu để bảo vệ thông tin tài chính của bạn. Hỗ trợ đa ngôn ngữ: Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ khác nhau, giúp bạn dễ dàng sử dụng ứng dụng ở nhiều quốc gia. Nhược điểm: Phiên bản miễn phí có hạn chế: Một số tính năng nâng cao như đồng bộ hóa đám mây và một số tính năng báo cáo chỉ có sẵn trong phiên bản trả phí. Khả năng đồng bộ hóa: Phiên bản miễn phí không hỗ trợ tính năng đồng bộ hóa dữ liệu giữa các thiết bị. Tính năng hạn chế so với một số ứng dụng khác: Một số tính năng cao cấp như liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng và tích hợp các công cụ đầu tư có thể không có sẵn. Fast Budget Fast Budget là một ứng dụng quản lý tài chính giúp bạn theo dõi chi tiêu, lập kế hoạch ngân sách và quản lý tài chính cá nhân. Ưu điểm: Dễ sử dụng: Giao diện đơn giản và dễ dàng để theo dõi chi tiêu và ngân sách. Tính năng phân loại chi tiêu: Cho phép bạn phân loại các khoản chi tiêu và lập ngân sách cho từng mục tiêu tài chính. Báo cáo tài chính: Cung cấp các báo cáo và biểu đồ về tình hình tài chính của bạn. Fast Budget là một ứng dụng quản lý tài chính giúp bạn theo dõi chi tiêu Nhược điểm: Tính năng hạn chế: Không có nhiều tính năng nâng cao so với một số ứng dụng quản lý tài chính khác. Thiếu tích hợp ngân hàng: Không hỗ trợ kết nối với tài khoản ngân hàng để tự động theo dõi giao dịch. MoneyOi MoneyOi là một app quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi thu chi, lập kế hoạch ngân sách và phân tích tình hình tài chính. Ưu điểm: Giao diện thân thiện: Thiết kế giao diện dễ sử dụng và trực quan. Tính năng theo dõi chi tiêu: Cho phép bạn theo dõi chi tiêu, lập ngân sách và thiết lập các mục tiêu tài chính. Hỗ trợ nhiều loại tài khoản: Bạn có thể quản lý nhiều loại tài khoản tài chính từ một ứng dụng. Nhược điểm: Tính năng nâng cao yêu cầu trả phí: Một số tính năng hữu ích có thể yêu cầu bạn nâng cấp lên phiên bản trả phí. Hỗ trợ ngân hàng hạn chế: Có thể không tích hợp với tất cả các ngân hàng hoặc tài khoản quốc tế. MoneyOi là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi thu chi Kết luận Vậy là Unica đã giới thiệu cho bạn 11 app quản lý tài chính cá nhân tốt nhất để giúp bạn và gia đình quản lý tài chính hiệu quả. Hy vọng bạn sẽ tìm được ứng dụng phù hợp để hỗ trợ công việc quản lý chi tiêu của bạn. Để biết thêm những kiến thức về chủ đề liên quan, mời bạn truy cập vào website của chúng tôi. >>> Xem thêm:  Khám phá quy tắc 6 chiếc lọ - quản lý tài chính thông minh 10 Cuốn sách quản lý tài chính cá nhân giúp bạn kiểm soát đồng tiền
Trái phiếu là gì? Đặc điểm và phân loại trái phiếu chi tiết
Trái phiếu là gì? Đặc điểm và phân loại trái phiếu chi tiết Hiện nay, vấn đề đầu tư như thế nào được coi là thông minh đang được rất nhiều người quan tâm. Trái phiếu được đánh giá là hình thức đầu tư an toàn và hiệu quả hơn rất nhiều so với những hình thức khác. Trong bài viết hôm nay, Unica sẽ giúp bạn hiểu tổng quan hơn thông tin trái phiếu là gì? Đặc điểm và các loại trái phiếu phổ biến ở doanh nghiệp Việt hiện nay. Hãy tham khảo để hiểu rõ trái phiếu trước khi đưa ra quyết định đầu tư nhé. Trái phiếu là gì? Căn cứ theo Luật Chứng khoán số 54/2019/QH14, tại Mục 3 Điều 4 có định nghĩa khái niệm trái phiếu như sau: Trái phiếu là một công cụ tài chính xác nhận nghĩa vụ nợ của tổ chức phát hành phải trả cho người sở hữu trái phiếu. Tức là khi mua trái phiếu, nhà đầu tư sẽ cho tổ chức phát hành vay một số vốn trong khoảng thời gian có xác định. Trái phiếu giống như một loại chứng khoán xác nhận quyền và lợi ích hợp pháp của người sở hữu đối với một phần nợ của tổ chức phát hành. Trái phiếu là gì? Hiểu một cách đơn giản, Trong quá trình hai bên cho vay tiền, nhà đầu tư tức người mua trái phiếu sẽ được nhận lãi suất hàng năm hoặc nhận lãi suất theo định kỳ cụ thể đã được thỏa thuận và ký kết trước đó từ tổ chức phát hành. Đến thời gian đáo hạn, người phát hành trái phiếu sẽ phải có trách nhiệm trả lại toàn bộ số tiền gốc ban đầu cho người mua trái phiếu. Người phát hành trái phiếu bao gồm nhiều đối tượng khác nhau, có thể là doanh nghiệp hoặc tổ chức chính phủ như: chính phủ (công trái hay trái phiếu chính chủ), kho bạc nhà nước (trái phiếu kho bạc). Cơ chế hoạt động của trái phiếu Sau khi đã giúp bạn định nghĩa trái phiếu là gì, phần tiếp theo bài viết chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu về cơ chế hoạt động của loại chứng khoán này. Cụ thể cơ chế hoạt động của trái phiếu như sau: Ban đầu người phát hành trái phiếu (doanh nghiệp, tổ chức hoặc chính phủ) sẽ xác định số lượng và giá trị trái phiếu cần phát hành. Cùng với đó là thời gian đáo hạn, lãi suất. Sau khi đã xác định xong, nhà đầu tư sẽ mua trái phiếu qua một số bên như môi giới hoặc sàn giao dịch tài chính. Giao dịch mua bán diễn ra hoàn tất, người mua trái phiếu sẽ được nhận lãi suất hàng năm hoặc theo định kỳ mà 2 bên đã thoả thuận và quy định với nhau từ trước đó. Đến thời gian đáo hạn, người phát hành có trách nhiệm trả lại số tiền gốc ban đầu đã vay cho người mua trái phiếu. Đặc điểm của trái phiếu là gì? Trong số các kênh đầu tư hiện nay thì trái phiếu được đánh giá là kênh đầu tư an toàn và hiệu quả, đặc điểm của trái phiếu như sau: Đặc điểm về lợi tức: Lợi tức của trái phiếu sẽ không bị ảnh hưởng vào tình hình doanh nghiệp phát hành hoạt động. Nhà đầu tư nắm giữ trái phiếu trong kỳ hạn sẽ đảm bảo nhận về được khoản tiền lãi đều đặn theo đúng thoả thuận ban đầu với bên phát hành trái phiếu. Người sở hữu trái phiếu được ưu tiên thanh toán: Bên phát hành trái phiếu có trách nhiệm phải thanh toán cho nhà đầu tư đang nắm giữ trái phiếu trong bất cứ hoàn cảnh nào. Trong trường hợp bên phát hành trái phiếu bị phá sản hoặc giải thể thì các trái chủ sẽ được thanh toán nợ trước rồi sau đó tiếp đến sẽ tới các cổ đông. Người sở hữu trái phiếu đóng vai trò là người cho vay: Nhà đầu tư trái phiếu sẽ không phải chịu bất cứ trách nhiệm gì về việc sử dụng vốn vay của đơn vị phát hành. Họ chỉ đóng vai trò là người cho vay mà thôi. Trái phiếu là kênh đầu tư an toàn Các loại trái phiếu ở doanh nghiệp Việt  Hiện nay trên thị trường đang phát hành rất nhiều các loại trái phiếu khác nhau, cụ thể trái phiếu ở doanh nghiệp Việt Nam được phân loại như sau: Phân chia trên sàn giao dịch Trên sàn giao dịch, trái phiếu được phân loại thành: trái phiếu niêm yết và trái phiếu không niêm yết (trái phiếu OTC). Trái phiếu niêm yết: Loại trái phiếu này sẽ được đăng ký hoặc lưu ký tập trung tại Trung tâm lưu ký chứng khoán (VSD) và được giao dịch trên các sàn chứng khoán tập trung như: HOSE, HNX. Giao dịch trái phiếu niêm yết sẽ phải tuân thủ theo quy định của Sở Giao dịch chứng khoán. Trái phiếu không niêm yết (OTC): Loại trái phiếu này sẽ được giao dịch trên thị trường phi tập trung và nó sẽ được tiến hành dựa trên thoả thuận giữa các nhà đầu tư với nhau theo nguyên tắc “thuận mua, vừa bán”. Phân chia theo chủ đề Trái phiếu phân chia theo chủ đề tức là phân chia theo đơn vị phát hành: Trái phiếu chính phủ: Loại trái phiếu này sẽ do chính phủ phát hành, mục đích để huy động tiền nhàn rỗi của các nhà đầu tư. Trái phiếu chính phủ được đánh giá là đơn vị phát hành uy tín nhất trên thị trường. Vì vậy nó rất ít khi tiềm ẩn rủi ro. Trái phiếu doanh nghiệp: Là loại trái phiếu do các doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp tư nhân và nhà nước phát hành với mục đích thực hiện các hoạt động kinh doanh như: tăng vốn điều lệ, thực hiện dự án,... Trái phiếu của ngân hàng và các tổ chức tài chính: Loại trái phiếu này sẽ do ngân hàng và các tổ chức tài chính ban hành. Mục đích để phục vụ các hoạt động kinh doanh như: thực hiện dự án, tăng vốn điều lệ,... Phân loại trái phiếu theo chủ đề Phân chia theo lợi tức trái phiếu Trái phiếu phân chia theo lợi tức bao gồm: Trái phiếu có lãi suất biến đổi: Hay còn được gọi là trái phiếu với lãi suất thả nổi. Đối với loại trái phiếu này, lợi tức sẽ thay đổi theo từng thời kỳ. Khoản lợi tức này sẽ được tính theo mức lãi suất biến đổi dựa vào lãi suất tham chiếu. Trái phiếu có lãi suất cố định: Đây là loại trái phiếu mà lợi tức sẽ được xác định theo tỷ lệ phần trăm và được cố định theo mệnh giá trái phiếu. Trái phiếu có lãi suất bằng không: Loại trái phiếu này sẽ khác hoàn toàn với những loại trái phiếu khác. Đối với loại trái phiếu này, thì tổ chức phát hành sẽ không phải trả lãi cho nhà đầu tư. Tuy nhiên, nhà đầu tư sẽ được mua với mức giá thấp hơn mệnh giá và được giữ, sau đó đến lúc đáo hạn sẽ được hoàn trả bằng mệnh giá. Phân chia theo tính chất trái phiếu Trái phiếu phân chia theo tính chất bao gồm những loại sau: Trái phiếu chuyển đổi: Loại trái phiếu này sẽ do các công ty cổ phần phát hành, cho phép trái chủ được quyền chuyển đổi sang cổ phiếu của công ty họ. Trái phiếu kèm chứng quyền: Loại trái phiếu này sẽ đi kèm với quyền được mua một số lượng trái phiếu nhất định của tổ chức phát hành theo điều kiện, điều khoản đã được ban hành. Trái phiếu không chuyển đổi, không kèm chứng quyền: Loại trái phiếu này sẽ không đi kèm với quyền chuyển đổi thành cổ phần của doanh nghiệp phát hành. Đồng thời cũng không đi kèm quyền được mua cổ phiếu của doanh nghiệp phát hành. Phân loại theo chính chất trái phiếu Phân chia theo phương thức đảm bảo Đối với loại trái phiếu này thì sẽ được phân loại sau: Trái phiếu không có tài sản đảm bảo: Đây là loại trái phiếu không có bất cứ một sự đảm bảo nào từ tổ chức phát hành hoặc bên thứ ba. Trái phiếu này không được đảm bảo thanh toán toàn bộ hoặc một phần gốc, lãi, đồng thời cũng không được bảo lãnh thanh toán của tổ chức tài chính tín dụng. Trái phiếu có tài sản đảm bảo: Trái ngược với trái phiếu không có tài sản đảm bảo thì trái phiếu này sẽ được đảm bảo thanh toán toàn bộ hoặc một phần lãi, gốc khi đến hạn bằng tài sản thay thế. Đồng thời, cũng được bảo lãnh thanh toán theo quy định của pháp luật. Ưu điểm nổi bật của trái phiếu Ưu điểm trái phiếu là gì cũng là vấn đề đang được rất nhiều người quan tâm. Dưới đây là một số ưu điểm nổi bật bạn nhất định phải biết. Trái phiếu có thể linh hoạt chuyển nhượng thông qua các sàn giao dịch hoặc cũng có thể bán lại cho các tổ chức phát hành và các trái chủ mới mà không cần phải giữ đến thời hạn đáo hạn. Lãi trái phiếu sẽ được trả đều đặn theo kỳ, thêm nữa tiền lãi còn không bị ảnh hưởng và phụ thuộc vào tình hình hoạt động kinh doanh của công ty. Tức là trong trường hợp có làm ăn thua lỗ, tổ chức phát hành trái phiếu vẫn phải có trách nhiệm thanh toán đầy đủ tiền lãi cũng như tiền lãi đúng hạn cho các trái chủ. Trong trường hợp tổ chức phát hành trái phiếu ngừng hoạt động và thanh lý tài sản thì các trái chủ sẽ luôn được ưu tiên nhận lại vốn trước các cổ đông sở hữu cổ phiếu. Sự khác biệt giữa trái phiếu và cổ phiếu Trái phiếu và cổ phiếu là hai loại hình chứng khoán hoàn toàn khác nhau, bạn hãy tham khảo bảng dưới đây để phân biệt rõ hơn về 2 loại hình chứng khoán này nhé. Tiêu chí so sánh Trái phiếu Cổ phiếu Tính chất Có tư cách giống như một công cụ tài chính để vay tiền từ nhà đầu tư cho tổ chức phát hành trái phiếu. Khi thực hiện giao dịch vay tiền với nhau, tổ chức phát hành trái phiếu có trách nhiệm phải trả tiền lãi định kỳ. Trái phiếu sẽ có thời hạn cố định, đến thời hạn thì bên phát hành trái phiếu sẽ phải đáo hạn bằng cách trả hết tiền gốc ban đầu cho người mua trái phiếu. Có tư cách đại diện cho sự sở hữu một phần của công ty phát hành. Người mua cổ phiếu sẽ trở thành cổ đông của công ty nên sẽ có quyền lực và được chia sẻ lợi nhuận. Giá trị cổ phiếu sẽ thay đổi theo tình hình thị trường và hiệu suất công ty. Lợi nhuận Người mua trái phiếu sẽ ngay lập tức nhận được lợi tức cố định hoặc biến đổi theo lãi suất đã thoả thuận. Lợi nhuận từ trái phiếu thường sẽ có tính ổn định cao. Lợi nhuận từ cổ phiếu sẽ không cố định và không được xác định trước vì nó còn phụ thuộc vào hiệu suất của công ty. So với trái phiếu thì cổ phiếu có tiềm năng sinh lời cao hơn nhưng đi kèm với đó là rất nhiều rủi ro. Rủi ro Trái phiếu có rủi ro thấp hơn cổ phiếu. Trong trường hợp tổ chức phát hành trái phiếu bị phá sản hay không có đủ tiềm năng trả tiền thì người mua trái phiếu vẫn được ưu tiên hơn trong việc nhận lại vốn trước các cổ đông khác. Tuy nhiên, trái phiếu sẽ đi kèm rủi ro về tín dụng và rủi ro lãi suất Rủi ro cao vì giá cổ phiếu luôn biến động, thậm chí có lúc còn bị mất vốn khi mua cổ phiếu. Cổ phiếu đôi khi còn gặp rủi ro do biến động thị trường hay tình hình kinh doanh của công ty. Phân biệt giữa trái phiếu và cổ phiếu Nên đầu tư trái phiếu hay cổ phiếu Trái phiếu và cổ phiếu có tính chất đầu tư cũng như rủi ro khác nhau. Vì vậy, việc đầu tư trái phiếu hay cổ phiếu là tuỳ mỗi người. Để dễ dàng đưa ra lựa chọn nên đầu tư loại hình chứng khoán nào, bạn hãy cân nhắc một vài yếu tố sau: Mục tiêu đầu tư: Nếu mục tiêu ngay từ đầu của bạn là muốn bảo toàn vốn và muốn có lợi nhuận ổn định thì bạn nên đầu tư trái phiếu. Ngược lại, nếu bạn dám đương đầu với rủi ro và muốn tăng trưởng vốn nhanh chóng thì bạn nên đầu tư cổ phiếu. Rủi ro cá nhân: Nếu bạn dám chấp nhận rủi ro và bình tĩnh trước những biến động thì đầu tư cổ phiếu sẽ phù hợp. Trong trường hợp bạn ưu tiên bảo toàn vốn, không dám chịu đựng biến động thì tốt nhất nên chọn đầu tư trái phiếu cho an toàn. So với cổ phiếu thì trái phiếu sẽ mang lại mức lãi suất ổn định cùng với mức rủi ro thấp hơn. Thời gian đầu tư: Cổ phiếu có thời gian đầu tư nhanh hơn so với trái phiếu. Trái phiếu thích hợp với những nhà đầu tư có kế hoạch dài hạn từ 2 - 10 năm.  Câu hỏi liên quan Câu 1: Khác biệt giữa trái phiếu và tiết kiệm? Cả trái phiếu và tiết kiệm đều mang lại cho người đầu tư một khoản tiền lãi cố định dựa trên khoản tiền gốc mà mình bỏ ra. Tuy nhiên, trái phiếu và tiết kiệm vẫn có những điểm khác biệt. Cụ thể như sau: Lãi suất của tiết kiệm không bằng trái phiếu. Trái phiếu được phát hành sẽ đi theo tài sản đảm bảo. Trong trường hợp tổ chức phát hành không còn khả năng chi trả tiền lãi và gốc thì sẽ lấy tài sản đảm bảo này để thanh lý hợp đồng và tiền từ thanh lý hợp đồng sẽ được hoàn trả vào tiền gốc cho trái chủ. Câu 2: Tại sao doanh nghiệp lại phát hành trái phiếu mà không vay ngân hàng” Đối với vay ngân hàng, kênh huy động vốn duy nhất của doanh nghiệp sẽ chỉ là ngân hàng thương mại. Tuy nhiên đối với phát hành trái phiếu thì kênh huy động vốn của doanh nghiệp sẽ rộng hơn, nó bao gồm: các cá nhân, quỹ đầu tư, công ty chứng khoán hoặc tổ chức tài chính. Ngoài việc, việc doanh nghiệp phát hành trái phiếu mà không vay ngân hàng cũng giúp tăng độ nhận diện của doanh nghiệp trên các thị trường tài chính. Câu 3: Quy định cụ thể về phát hành trái phiếu tại Việt Nam? Trái phiếu phát hành tại Việt Nam sẽ có quy định riêng đó là: Theo Nghị định 163/2018/NĐ-CP và thông tư 162/2015/TT-BTC quy định rõ về việc phát hành đối với trái phiếu riêng lẻ (dưới 100 nhà đầu tư không kể nhà đầu tư chuyên nghiệp) và phát hành ra công chúng. Câu 4: Một số thuật ngữ liên quan đến trái phiếu là gì? Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến trái phiếu bạn nhất định phải biết Trái chủ: Tức là cá nhân hoặc tổ chức đang sở hữu trái phiếu. Hiểu đơn giản trái chủ chính là người cho tổ chức phát hành trái phiếu vay tiền. Trái chủ mua trái phiếu sẽ nhận được lãi suất và giá trị gốc của trái phiếu khi đến thời gian đáo hạn. Mệnh giá trái phiếu: Tức là giá trị ghi trên trái phiếu khi mà tổ chức trái phiếu phát hành. Nó thể hiện số vốn gốc mà nhà đầu tư đã cho vay. Chức năng của mệnh giá trái phiếu là dùng làm văn cứ để tính lãi suất và giá trị thanh toán khi đáo hạn. Giá phát hành: Tức là giá bán trái phiếu khi tổ chức phát hành ra thị trường. Tuỳ vào điều kiện thị trường và sức hấp dẫn của trái phiếu mà mức giá này có thể cao hơn hoặc thấp hơn mệnh giá trái phiếu. Giá trái phiếu: Tức là giá mà hai bên tổ chức phát hành và đầu tư thực hiện giao dịch với nhau trên thị trường tính trong một thời gian cụ thể. Giá trái phiếu không cố định mà sẽ có sự biến động dựa vào nhiều yếu tố như: lãi suất thị trường, tình hình tài chính của tổ chức phát hành, kỳ vọng của nhà đầu tư,... Kỳ hạn trái phiếu: Khoảng thời gian tính từ khi mua đến khi đáo hạn. Kỳ hạn trái phiếu lâu, thường từ năm đến vài năm. Lãi suất trái phiếu: Là khoản tiền mà bên tổ chức phát hành trái phiếu sẽ phải cam kết trả cho trái chủ. Lãi suất trái phiếu có thể cố định hoặc thả nổi, tuy nhiên vẫn phải được thanh toán đúng kỳ hạn quy định trong hợp đồng. Kết luận Trên đây là tổng hợp toàn bộ thông tin liên quan tới trái phiếu là gì mà chúng tôi đã tổng hợp được. Với những thông tin này, chắc chắn bạn đã có cái nhìn tổng quát và khách quan hơn về loại hình đầu tư này, hiểu được tại vì sao mà nó lại trở nên hot như vậy. Để có trải nghiệm đầu tư tốt và mang lại hiệu quả cao như mong muốn, bạn hãy tham khảo kỹ bài viết để đưa ra quyết định đầu tư phù hợp với tình hình tài chính và mục tiêu cá nhân của mình..  >>> Xem thêm:  Lợi tức là gì? Ý nghĩa và phân loại của lợi tức với doanh nghiệp Vay tín chấp là gì? Cách tính lãi suất vay ngân hàng
Khám phá quy tắc 6 chiếc lọ - quản lý tài chính thông minh Khám phá quy tắc 6 chiếc lọ - quản lý tài chính thông minh Nhiều người gặp khó khăn trong việc quản lý chi tiêu để không rơi vào tình trạng thâm hụt. Vậy bạn có biết làm thế nào để quản lý tài chính một cách thông minh và nhanh chóng đạt được tự do tài chính? Unica sẽ chia sẻ với bạn quy tắc 6 chiếc lọ tài chính qua bài viết này, giúp bạn nắm vững bí quyết quản lý tiền bạc hiệu quả. Quy tắc 6 chiếc lọ tài chính là gì? Quy tắc 6 chiếc lọ tài chính được phát triển bởi T. Harv Eker, là một phương pháp quản lý tài chính cá nhân nhằm giúp bạn phân bổ thu nhập một cách hiệu quả. Mỗi chiếc lọ đại diện cho một phần trăm nhất định của thu nhập, mỗi phần trăm đó được dành cho một mục đích cụ thể. Quy tắc 6 chiếc lọ tài chính, được phát triển bởi T. Harv Eker Quy tắc 6 chiếc lọ quản lý tài chính như thế nào? Quy tắc 6 chiếc lọ là một phương pháp quản lý tài chính cá nhân giúp bạn phân bổ thu nhập của mình một cách khoa học và hiệu quả. Dưới đây là cách quản lý tài chính theo từng chiếc lọ: Lọ NEC (Chi tiêu cần thiết) - 55% thu nhập: Dành 55% thu nhập cho các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, hóa đơn điện nước, thực phẩm, đi lại và các khoản chi tiêu bắt buộc khác. Lọ LTS (Tiết kiệm dài hạn) - 10% thu nhập: Dành 10% thu nhập cho việc tiết kiệm dài hạn, đầu tư hoặc mua các tài sản có giá trị để tăng cường tài chính cá nhân trong tương lai. Đây là khoản tiết kiệm cho các mục tiêu lớn như mua nhà, mua xe hoặc đầu tư vào các dự án kinh doanh. Lọ EDU (Giáo dục) - 10% thu nhập: Dành 10% thu nhập cho việc học tập, nâng cao kỹ năng, tham gia các khóa học hoặc mua sách để phát triển bản thân. Đây là khoản đầu tư vào giáo dục, giúp bạn phát triển kiến thức và kỹ năng, nâng cao giá trị bản thân. Lọ PLAY (Hưởng thụ) - 10% thu nhập: Dành 10% thu nhập cho các hoạt động giải trí, du lịch, ăn uống, vui chơi, giúp bạn thư giãn và tận hưởng cuộc sống. Khoản này giúp bạn có được những trải nghiệm thú vị và tạo ra những kỷ niệm đẹp. Lọ FFA (Tự do tài chính) - 10% thu nhập: Dành 10% thu nhập cho việc đầu tư vào các khoản sinh lời như chứng khoán, quỹ đầu tư hoặc kinh doanh. Mục tiêu của lọ này là tạo ra nguồn thu nhập thụ động, giúp bạn đạt được sự tự do tài chính trong tương lai. Lọ GIVE (Từ thiện) - 5% thu nhập: Dành 5% thu nhập để làm từ thiện, giúp đỡ người khác hoặc đóng góp vào các hoạt động cộng đồng. Việc chia sẻ và giúp đỡ người khác không chỉ mang lại niềm vui cho bạn mà còn góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn. Quản lý tài chính với 6 chiếc lọ Việc áp dụng quy tắc 6 chiếc lọ này giúp bạn có cái nhìn rõ ràng về tài chính của mình, đồng thời tạo nền tảng vững chắc để đạt được tự do tài chính và thực hiện các mục tiêu cá nhân. Tầm quan trọng của quy tắc 6 chiếc lọ trong quản lý tài chính Quy tắc 6 chiếc lọ tài chính có tầm quan trọng đặc biệt trong việc quản lý tài chính cá nhân nhờ những lợi ích sau: Giúp kiểm soát chi tiêu: Việc phân bổ rõ ràng từng phần trăm thu nhập vào các chiếc lọ giúp bạn kiểm soát chi tiêu một cách hiệu quả, tránh tình trạng chi tiêu quá mức. Tạo thói quen tiết kiệm: Bằng cách dành ra một phần thu nhập cho tiết kiệm và đầu tư, bạn sẽ hình thành thói quen tiết kiệm từ sớm, đảm bảo tài chính ổn định cho tương lai. Đảm bảo sự phát triển bản thân: Chiếc lọ giáo dục khuyến khích bạn đầu tư vào việc học hỏi và phát triển kỹ năng, giúp bạn nâng cao giá trị bản thân và mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Khuyến khích đầu tư: Chiếc lọ đầu tư tự do tài chính giúp bạn xây dựng nguồn thu nhập thụ động, tăng cường sự độc lập tài chính và giảm bớt sự phụ thuộc vào nguồn thu nhập chính. Thúc đẩy sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống: Chiếc lọ giải trí giúp bạn dành thời gian và tài chính cho các hoạt động vui chơi, giải trí, giúp giảm căng thẳng và tăng cường chất lượng cuộc sống. Khuyến khích lòng từ thiện: Chiếc lọ từ thiện khuyến khích bạn giúp đỡ người khác, tạo ra giá trị cho cộng đồng và mang lại niềm vui, sự thỏa mãn trong cuộc sống. Giúp xây dựng kế hoạch tài chính dài hạn: Quy tắc 6 chiếc lọ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng về tài chính cá nhân, từ đó dễ dàng lập kế hoạch tài chính dài hạn, đặt mục tiêu cụ thể và đạt được chúng. Nâng cao ý thức tài chính: Việc phân chia thu nhập thành các chiếc lọ giúp bạn có ý thức rõ ràng hơn về tài chính cá nhân, từ đó đưa ra các quyết định chi tiêu và đầu tư thông minh hơn. Tầm quan trọng của quy tắc 6 chiếc lọ trong quản lý tài chính Quy tắc 6 chiếc lọ tài chính không chỉ giúp bạn quản lý tài chính một cách hiệu quả mà còn giúp bạn xây dựng thói quen tài chính lành mạnh, hướng tới một cuộc sống cân bằng và bền vững. Ví dụ cách áp dụng quy tắc tài chính 6 chiếc lọ với thu nhập 7 triệu Để minh họa cách áp dụng quy tắc 6 chiếc lọ trong quản lý tài chính cá nhân cho người có thu nhập 7 triệu đồng mỗi tháng, bạn có thể thực hiện các bước sau: Bước 1: Xác định thu nhập Hãy xác định chính xác tổng số tiền bạn kiếm được mỗi tháng từ các nguồn như công việc chính, kinh doanh, đầu tư hay các nguồn thu nhập khác. Bước 2: Xác định chi phí cố định Tính toán và liệt kê các chi phí cố định hàng tháng của bạn, chẳng hạn như tiền thuê nhà, tiền điện, nước, internet, điện thoại di động, tiền gửi xe,... Sau đó, chuyển số tiền này vào chiếc lọ chi tiêu cần thiết. Xác định chi phí cố định Bước 3: Phân bổ tiền cho các lọ còn lại Sau khi trừ đi các chi phí cố định, bạn sẽ còn lại một khoản tiền. Hãy phân bổ số tiền này vào các lọ tài chính khác theo quy tắc 6 chiếc lọ. Với thu nhập 7 triệu đồng mỗi tháng, bạn có thể phân bổ như sau: Lọ tiết kiệm dài hạn: 10% – 700.000 đồng Lọ đầu tư tự do tài chính: 10% – 700.000 đồng Lọ giáo dục: 10% – 700.000 đồng Lọ giải trí: 10% – 700.000 đồng Lọ từ thiện: 5% – 350.000 đồng Phân bổ chi tiêu Bước 4: Theo dõi và điều chỉnh định kỳ Hãy theo dõi và điều chỉnh việc phân bổ tiền vào các lọ mỗi tháng. Nếu bạn nhận thấy mình đang chi tiêu vượt quá mức quy định, hãy tìm cách giảm bớt chi tiêu hoặc tăng thu nhập. Nếu còn dư tiền vào cuối tháng, bạn có thể đầu tư hoặc thêm vào lọ tiết kiệm để tạo ra nguồn thu nhập thụ động. Các lỗi thường mắc phải khi áp dụng quy tắc 6 chiếc lọ Khi áp dụng quy tắc 6 chiếc lọ, nhiều người có thể gặp phải một số lỗi phổ biến sau đây: Không tuân thủ tỷ lệ phân bổ: Một trong những lỗi phổ biến nhất là không tuân thủ đúng tỷ lệ phân bổ đã đề ra, dẫn đến việc mất cân đối trong quản lý tài chính. Chi tiêu vượt mức từ lọ này sang lọ khác: Nhiều người có xu hướng chi tiêu quá mức từ một chiếc lọ và phải lấy tiền từ các chiếc lọ khác để bù đắp, làm mất đi tính kỷ luật và hiệu quả của quy tắc. Thiếu theo dõi và điều chỉnh: Không theo dõi chi tiết các khoản chi tiêu và không điều chỉnh kịp thời khi cần thiết có thể dẫn đến việc quản lý tài chính kém hiệu quả. Không dành tiền cho tiết kiệm và đầu tư: Một số người có thể tập trung quá nhiều vào chi tiêu hàng ngày mà quên đi việc tiết kiệm và đầu tư, làm giảm khả năng tích lũy và phát triển tài chính trong tương lai. Thiếu kiên nhẫn và từ bỏ sớm: Quản lý tài chính cá nhân cần thời gian và kiên nhẫn. Nếu không thấy kết quả ngay lập tức, nhiều người dễ dàng từ bỏ quy tắc này và quay trở lại thói quen chi tiêu không kiểm soát. Không điều chỉnh khi thu nhập thay đổi: Khi thu nhập thay đổi, bạn cần điều chỉnh tỷ lệ phân bổ cho các chiếc lọ tương ứng. Nhiều người quên điều này, dẫn đến việc quản lý tài chính không còn phù hợp với tình hình hiện tại. Không lên kế hoạch cho các chi phí bất ngờ: Không dự trù cho các chi phí bất ngờ hoặc khẩn cấp có thể khiến bạn phải sử dụng tiền từ các chiếc lọ khác, làm ảnh hưởng đến kế hoạch tài chính dài hạn. Không có mục tiêu tài chính rõ ràng: Thiếu mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể khiến bạn không biết cách phân bổ tiền một cách hiệu quả và không có động lực để tuân thủ quy tắc. Các lỗi thường mắc phải khi áp dụng quy tắc 6 chiếc lọ Kinh nghiệm sử dụng quy tắc 6 chiếc lọ tài chính hiệu quả nhất Để sử dụng quy tắc 6 chiếc lọ tài chính một cách hiệu quả nhất, bạn có thể áp dụng những kinh nghiệm sau đây: Tuân thủ chặt chẽ nguyên tắc 6 chiếc lọ tài chính Xác định rõ mục tiêu cho từng chiếc lọ: Đảm bảo bạn hiểu rõ mục đích của từng chiếc lọ và tuân thủ nghiêm ngặt tỷ lệ phân bổ cho mỗi lọ. Kỷ luật trong chi tiêu: Không lấy tiền từ lọ này để chi tiêu cho lọ khác, giữ nguyên tắc ban đầu để duy trì sự cân đối trong tài chính. Tạo dựng và duy trì thói quen quản lý tài chính Theo dõi chi tiêu hàng ngày: Ghi chép lại mọi khoản chi tiêu để biết rõ tiền của bạn đang được sử dụng như thế nào. Đánh giá và điều chỉnh định kỳ: Hàng tháng, hãy xem xét lại việc phân bổ và chi tiêu của mình, điều chỉnh nếu cần thiết để phù hợp với tình hình tài chính hiện tại. Tạo dựng và duy trì thói quen quản lý tài chính Sử dụng tiền hợp lý Ưu tiên các chi tiêu cần thiết: Đảm bảo các chi phí thiết yếu như tiền thuê nhà, thực phẩm và hóa đơn được thanh toán trước. Chi tiêu thông minh cho giải trí: Sử dụng số tiền trong lọ giải trí một cách hợp lý, tìm các hoạt động vui chơi không tốn kém nhưng vẫn mang lại niềm vui. Tạo dựng thu nhập thụ động Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền từ lọ đầu tư để tham gia vào các kênh đầu tư mang lại thu nhập thụ động như chứng khoán, bất động sản hoặc các dự án kinh doanh. Tận dụng lợi ích từ tiết kiệm: Gửi tiền vào các tài khoản tiết kiệm có lãi suất cao hoặc các sản phẩm tài chính an toàn để tăng thu nhập thụ động. Tạo dựng thu nhập thụ động Lựa chọn kênh tiết kiệm và đầu tư hợp lý Nghiên cứu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ các kênh đầu tư và lựa chọn những kênh phù hợp với mức độ chấp nhận rủi ro của bạn. Đa dạng hóa đầu tư: Không đặt tất cả trứng vào một giỏ. Đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận. Kết luận Bất kể thu nhập của bạn là cao hay thấp, quy tắc 6 chiếc lọ đều mang lại lợi ích. Unica hy vọng bạn đã hiểu rõ nguyên tắc quan trọng này và sẽ bắt đầu áp dụng từ hôm nay. Chúng tôi tin rằng bạn sẽ thành công và sớm đạt được sự tự do tài chính. >>> Xem thêm:  Tự do tài chính là gì? Bí quyết giúp đạt được tự do tài chính TOP 11 app quản lý tài chính cá nhân tốt nhất trên Android, iOS TOP 11 app quản lý tài chính cá nhân tốt nhất trên Android, iOS
TOP 11 app quản lý tài chính cá nhân tốt nhất trên Android, iOS Để có một cuộc sống đầy đủ và tài chính ổn định, việc quản lý chi tiêu hiệu quả là điều mà nhiều người chú trọng. Bên cạnh việc thiết lập một kế hoạch ngân sách hợp lý, sử dụng các app quản lý tài chính cá nhân để theo dõi, ghi chép và tối ưu hóa tài chính là một giải pháp rất hiệu quả. Cùng khám phá bài viết từ Unica để biết những ứng dụng quản lý chi tiêu cá nhân và gia đình miễn phí hàng đầu nhé! Tại sao bạn cần ứng dụng quản lý chi tiêu? App quản lý tài chính cá nhân rất hữu ích vì công cụ này giúp bạn: Theo dõi chi tiêu: Ứng dụng giúp bạn theo dõi chi tiêu hàng ngày, hàng tuần và hàng tháng, giúp bạn biết tiền của mình đã đi đâu và chi tiêu như thế nào. Lập ngân sách: Bạn có thể lập ngân sách cho các mục tiêu tài chính khác nhau như tiết kiệm cho kỳ nghỉ, mua sắm lớn hoặc trả nợ. Phân tích tài chính: Ứng dụng cung cấp các báo cáo và biểu đồ phân tích chi tiêu, giúp bạn hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của mình và đưa ra các quyết định hợp lý. Nhắc nhở hóa đơn: Nhiều ứng dụng quản lý chi tiêu có chức năng nhắc nhở thanh toán hóa đơn, giúp bạn tránh việc trễ hạn và các khoản phí phạt không cần thiết. Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách theo dõi và quản lý chi tiêu, bạn có thể dễ dàng đặt và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân như tiết kiệm cho một khoản đầu tư hoặc mua sắm lớn. Bảo mật thông tin: Ứng dụng quản lý chi tiêu thường được bảo vệ bởi các biện pháp bảo mật mạnh mẽ, giúp bảo vệ thông tin tài chính cá nhân của bạn. Tiết kiệm thời gian: Thay vì phải ghi chép và theo dõi chi tiêu một cách thủ công, ứng dụng giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức, tự động ghi lại và phân loại các giao dịch. Lý do cần ứng dụng quản lý chi tiêu Việc sử dụng ứng dụng quản lý chi tiêu giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chi tiết về tình hình tài chính cá nhân, từ đó quản lý tiền bạc hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính một cách dễ dàng. Top 11 app quản lý tài chính cá nhân trên điện thoại Một số app quản lý tài chính cá nhân phổ biến được nhiều người sử dụng đó là Money Lover, Spendee, MISA Money Keeper (MISA), Home Budget with Sync, Mint, Money Mate, Pocket Guard, Timo Digital Bank, Money Manager, Fast Budget và MoneyOi. Chi tiết từng ứng dụng như sau: Money Lover Một trong những ứng dụng quản lý chi tiêu miễn phí phổ biến trên điện thoại Android và iOS là Money Lover. Ứng dụng này hỗ trợ người dùng quản lý thu chi cá nhân và gia đình bằng cách tạo lập và theo dõi các kế hoạch tài chính ngắn hạn và dài hạn một cách chính xác. Với Money Lover, bạn có thể dễ dàng ghi lại các khoản chi tiêu và phân loại theo các nhóm tài chính phù hợp với thu nhập cá nhân. Ứng dụng này giúp phân tích và theo dõi thói quen sử dụng tiền, nhắc nhở bạn chi tiêu hợp lý và trong tầm kiểm soát. Ngoài ra, Money Lover còn cung cấp các biểu đồ đánh giá thu chi hàng tháng, giúp bạn dễ dàng so sánh và đánh giá mức độ chi tiêu so với tháng trước. Dưới đây là một số ưu và nhược điểm của ứng dụng quản lý tài chính Money Lover: Ưu điểm: Dễ sử dụng với giao diện thân thiện. Theo dõi chi tiêu, thu nhập và hóa đơn hàng ngày. Dễ dàng lập kế hoạch chi tiêu theo tuần hoặc tháng. Cung cấp nhiều tính năng hữu ích như nhắc nhở thanh toán hóa đơn tiền điện, tiền nước. Báo cáo tài chính trực quan giúp dễ dàng nắm bắt thông tin. Liên kết với hơn 25 ngân hàng tại Việt Nam với độ bảo mật cao. Có sẵn trên cả hai nền tảng iOS và Android. Với Money Lover, bạn có thể dễ dàng ghi lại các khoản chi tiêu và phân loại theo các nhóm tài chính phù hợp với thu nhập cá nhân Nhược điểm: Phiên bản miễn phí bị giới hạn một số tính năng. Một số tính năng cao cấp có giá thành cao. Spendee Spendee là một app quản lý tài chính cá nhân miễn phí nổi tiếng, rất phù hợp cho những ai có thói quen kiểm soát tài chính cá nhân. Với giao diện thân thiện và dễ sử dụng, ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng hữu ích. Spendee giúp tối ưu hóa ngân sách cá nhân bằng cách tạo các danh mục chi tiêu riêng biệt trên một giao diện duy nhất, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và quản lý thu nhập. Ưu điểm: Giao diện thân thiện và dễ sử dụng: Spendee có thiết kế giao diện đơn giản và trực quan, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và quản lý chi tiêu. Đồng bộ dữ liệu đa nền tảng: Ứng dụng cho phép đồng bộ dữ liệu trên nhiều thiết bị, giúp bạn quản lý tài chính cá nhân trên cả điện thoại và máy tính một cách tiện lợi. Phân loại chi tiêu linh hoạt: Spendee cho phép người dùng tạo và tùy chỉnh các danh mục chi tiêu, giúp việc phân loại và theo dõi chi tiêu trở nên dễ dàng và chính xác hơn. Tích hợp tài khoản ngân hàng và ví điện tử: Spendee có thể liên kết với tài khoản ngân hàng và ví điện tử, giúp tự động ghi nhận các giao dịch và tiết kiệm thời gian nhập liệu thủ công. Biểu đồ và báo cáo chi tiết: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ và báo cáo chi tiết, giúp người dùng dễ dàng nắm bắt và phân tích tình hình tài chính của mình. Tính năng lập ngân sách: Spendee cho phép người dùng lập ngân sách cho các mục tiêu tài chính khác nhau, giúp kiểm soát chi tiêu và đạt được mục tiêu tiết kiệm. Spendee rất phù hợp cho những ai có thói quen kiểm soát tài chính cá nhân Nhược điểm: Phiên bản miễn phí giới hạn tính năng: Phiên bản miễn phí của Spendee bị giới hạn một số tính năng, người dùng cần nâng cấp lên phiên bản trả phí để sử dụng đầy đủ các tính năng. Giá thành của phiên bản trả phí cao: Một số người dùng cho rằng giá thành của phiên bản trả phí cao so với các ứng dụng quản lý tài chính khác trên thị trường. Hỗ trợ ngân hàng giới hạn theo khu vực: Mặc dù Spendee có tích hợp tài khoản ngân hàng nhưng số lượng ngân hàng hỗ trợ còn hạn chế và không phải tất cả ngân hàng đều được liên kết. Tính năng tự động ghi nhận giao dịch chưa hoàn hảo: Một số người dùng phản ánh rằng tính năng tự động ghi nhận giao dịch từ tài khoản ngân hàng và ví điện tử chưa hoàn toàn chính xác và cần kiểm tra lại thủ công. Không có nhiều tùy chọn cho tiền tệ địa phương: Spendee có hỗ trợ nhiều loại tiền tệ, nhưng một số người dùng có thể gặp khó khăn khi sử dụng các loại tiền tệ địa phương không phổ biến. MISA Money Keeper (MISA) MISA Money Keeper, còn được biết đến với tên gọi MISA Sổ Thu Chi, là một app quản lý tài chính cá nhân được phát triển bởi công ty MISA. Đây là một trong những ứng dụng phổ biến tại Việt Nam, giúp người dùng theo dõi và quản lý chi tiêu một cách hiệu quả. Các tính năng nổi bật của MISA Money Keeper: Giao diện thân thiện và dễ sử dụng: Ứng dụng được thiết kế với giao diện trực quan, dễ sử dụng, phù hợp với mọi đối tượng người dùng. Quản lý chi tiêu và thu nhập: MISA Money Keeper cho phép người dùng ghi chép và theo dõi các khoản chi tiêu và thu nhập hàng ngày, giúp bạn kiểm soát tài chính cá nhân một cách chi tiết. Lập ngân sách: Ứng dụng giúp người dùng lập kế hoạch ngân sách cho các mục tiêu tài chính khác nhau như tiết kiệm, đầu tư hay chi tiêu hàng ngày. Báo cáo chi tiết: MISA Money Keeper cung cấp các báo cáo và biểu đồ chi tiết về tình hình tài chính của bạn, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và phân tích các khoản chi tiêu và thu nhập. Nhắc nhở thanh toán: Ứng dụng có tính năng nhắc nhở thanh toán hóa đơn, giúp bạn tránh việc quên thanh toán và phải chịu phí phạt. Đồng bộ dữ liệu: MISA Money Keeper cho phép đồng bộ dữ liệu trên nhiều thiết bị, giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách tiện lợi dù ở bất kỳ đâu. Tính năng chia sẻ: Bạn có thể chia sẻ dữ liệu tài chính với các thành viên trong gia đình hoặc đối tác, giúp việc quản lý tài chính chung trở nên dễ dàng hơn. Bảo mật cao: Ứng dụng đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin tài chính của người dùng với các biện pháp bảo mật tiên tiến. MISA Money Keeper, còn được biết đến với tên gọi MISA Sổ Thu Chi Home Budget with Sync Home Budget with Sync là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân nổi bật, được thiết kế để giúp người dùng theo dõi và kiểm soát chi tiêu cũng như thu nhập của mình một cách hiệu quả. Ứng dụng này đặc biệt với tính năng đồng bộ hóa, cho phép các thành viên trong gia đình cùng quản lý tài chính trên nhiều thiết bị. Các tính năng nổi bật của Home Budget with Sync: Quản lý chi tiêu và thu nhập: Ứng dụng cho phép ghi chép và theo dõi chi tiết các khoản chi tiêu và thu nhập hàng ngày, giúp người dùng nắm bắt tình hình tài chính cá nhân một cách rõ ràng. Lập ngân sách: Home Budget with Sync hỗ trợ người dùng lập kế hoạch ngân sách cho các mục tiêu tài chính khác nhau, giúp kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm hiệu quả. Báo cáo chi tiết và biểu đồ: Ứng dụng cung cấp các báo cáo và biểu đồ trực quan về chi tiêu, thu nhập và tình hình tài chính tổng thể, giúp bạn dễ dàng phân tích và đánh giá. Theo dõi hóa đơn: Tính năng này giúp người dùng quản lý các hóa đơn và nhắc nhở thanh toán đúng hạn, tránh việc quên thanh toán và phải chịu phí phạt. Tính năng đồng bộ hóa: Home Budget with Sync cho phép đồng bộ hóa dữ liệu trên nhiều thiết bị, giúp các thành viên trong gia đình có thể cùng nhau quản lý tài chính một cách tiện lợi và hiệu quả. Chia sẻ tài khoản: Ứng dụng cho phép chia sẻ tài khoản tài chính giữa các thành viên trong gia đình, giúp việc quản lý tài chính gia đình trở nên dễ dàng hơn. Giao diện thân thiện: Thiết kế giao diện của Home Budget with Sync trực quan và dễ sử dụng, phù hợp với mọi đối tượng người dùng. Bảo mật cao: Ứng dụng đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin tài chính cá nhân của người dùng với các biện pháp bảo mật tiên tiến. Home Budget with Sync là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân nổi bật Mint Mint là một trong những app quản lý tài chính cá nhân phổ biến nhất hiện nay, được phát triển bởi Intuit. Mint giúp người dùng theo dõi chi tiêu, lập ngân sách, quản lý các hóa đơn và theo dõi tín dụng của họ, tất cả trong một nền tảng duy nhất. Đây là công cụ mạnh mẽ giúp bạn nắm bắt tình hình tài chính của mình một cách chi tiết và toàn diện. Các tính năng nổi bật của Mint: Theo dõi chi tiêu và thu nhập: Mint tự động theo dõi các khoản chi tiêu và thu nhập từ các tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng và các nguồn khác, giúp bạn nắm bắt mọi giao dịch một cách chi tiết. Lập ngân sách: Ứng dụng giúp bạn tạo ra các ngân sách tùy chỉnh, theo dõi việc chi tiêu so với ngân sách đã lập và gửi cảnh báo khi bạn gần đạt tới giới hạn chi tiêu. Quản lý hóa đơn: Mint cung cấp tính năng nhắc nhở hóa đơn, giúp bạn tránh việc trễ hạn thanh toán và các khoản phí phạt không cần thiết. Theo dõi tín dụng: Ứng dụng cho phép bạn theo dõi điểm tín dụng miễn phí, cung cấp các gợi ý để cải thiện điểm tín dụng và bảo vệ bạn khỏi gian lận. Báo cáo và biểu đồ chi tiết: Mint cung cấp các báo cáo và biểu đồ chi tiết về tình hình tài chính của bạn, giúp bạn dễ dàng phân tích và hiểu rõ về các khoản thu chi. Tích hợp nhiều tài khoản: Mint có thể liên kết với hầu hết các ngân hàng, thẻ tín dụng, khoản vay, đầu tư và tài khoản hưu trí, giúp bạn quản lý tất cả tài chính của mình từ một nơi duy nhất. Lời khuyên tài chính cá nhân: Ứng dụng cung cấp các lời khuyên tài chính cá nhân dựa trên tình hình tài chính của bạn, giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn. Bảo mật cao: Mint sử dụng các biện pháp bảo mật hàng đầu để bảo vệ thông tin tài chính cá nhân của bạn, bao gồm mã hóa dữ liệu và xác thực hai yếu tố. Mint là một trong những ứng dụng quản lý tài chính cá nhân phổ biến nhất hiện nay Money Mate Money Mate là một app quản lý tài chính cá nhân mạnh mẽ, được thiết kế để giúp người dùng theo dõi và kiểm soát chi tiêu, thu nhập và các giao dịch tài chính khác một cách hiệu quả. Với giao diện thân thiện và các tính năng tiện ích, Money Mate giúp bạn quản lý tài chính một cách dễ dàng và khoa học. Các tính năng nổi bật của Money Mate: Theo dõi chi tiêu và thu nhập: Money Mate cho phép người dùng ghi chép và theo dõi chi tiết các khoản chi tiêu và thu nhập hàng ngày, giúp bạn nắm bắt tình hình tài chính cá nhân một cách rõ ràng. Lập ngân sách: Ứng dụng hỗ trợ người dùng lập kế hoạch ngân sách cho các mục tiêu tài chính khác nhau, giúp kiểm soát chi tiêu và đạt được các mục tiêu tiết kiệm hiệu quả. Báo cáo và biểu đồ: Money Mate cung cấp các báo cáo và biểu đồ trực quan về chi tiêu, thu nhập và tình hình tài chính tổng thể, giúp bạn dễ dàng phân tích và đánh giá. Quản lý hóa đơn và nhắc nhở thanh toán: Ứng dụng có tính năng quản lý hóa đơn và nhắc nhở thanh toán, giúp bạn tránh việc quên thanh toán và phải chịu phí phạt. Đồng bộ dữ liệu: Money Mate cho phép đồng bộ dữ liệu trên nhiều thiết bị, giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách tiện lợi dù ở bất kỳ đâu. Chia sẻ tài khoản: Bạn có thể chia sẻ dữ liệu tài chính với các thành viên trong gia đình hoặc đối tác, giúp việc quản lý tài chính chung trở nên dễ dàng hơn. Tính năng phân loại chi tiêu: Money Mate cho phép người dùng phân loại các khoản chi tiêu theo danh mục, giúp bạn dễ dàng theo dõi và quản lý các khoản chi tiêu cụ thể. Bảo mật cao: Ứng dụng đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin tài chính của người dùng với các biện pháp bảo mật tiên tiến. Money Mate là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân mạnh mẽ Pocket Guard PocketGuard là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi chi tiêu, ngân sách và tiết kiệm tiền. Nó tự động phân tích các giao dịch ngân hàng và đưa ra những gợi ý để giúp bạn tiết kiệm tiền và đạt được mục tiêu tài chính của mình. Ưu điểm: Giao diện thân thiện: Giao diện đơn giản và dễ sử dụng, phù hợp cho người mới bắt đầu quản lý tài chính. Tính năng “In My Pocket”: Hiển thị số tiền bạn có thể chi tiêu sau khi đã tính đến các khoản chi tiêu bắt buộc và tiết kiệm. Tự động phân tích giao dịch: Kết nối với tài khoản ngân hàng để tự động theo dõi và phân loại các khoản chi tiêu. Công cụ tiết kiệm: Giúp bạn thiết lập mục tiêu tiết kiệm và theo dõi tiến trình đạt được mục tiêu. Nhược điểm: Hạn chế tính năng trong phiên bản miễn phí: Một số tính năng nâng cao chỉ có sẵn trong phiên bản trả phí. Hỗ trợ ngân hàng không đầy đủ: Có thể không hỗ trợ tất cả các ngân hàng hoặc tài khoản quốc tế. PocketGuard là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi chi tiêu Timo Digital Bank Timo là một ngân hàng số tại Việt Nam, cung cấp các dịch vụ ngân hàng và quản lý tài chính trực tuyến. Bạn có thể mở tài khoản ngân hàng, thực hiện giao dịch và quản lý tài chính từ ứng dụng di động. Ưu điểm: Dịch vụ ngân hàng số: Cung cấp dịch vụ tài khoản tiết kiệm, tài khoản thanh toán và các dịch vụ ngân hàng cơ bản khác. Giao dịch nhanh chóng: Giao dịch trực tuyến và tiện lợi mà không cần đến ngân hàng. Quản lý tài chính dễ dàng: Các công cụ phân tích chi tiêu và theo dõi ngân sách được tích hợp sẵn. Nhược điểm: Hạn chế về sản phẩm tài chính: Cung cấp dịch vụ ngân hàng cơ bản nhưng không có nhiều sản phẩm tài chính đa dạng như các ngân hàng truyền thống. Hạn chế liên kết với ngân hàng khác: Chỉ hoạt động chủ yếu với các dịch vụ và tài khoản của Timo. Timo là một ngân hàng số tại Việt Nam Money Manager Money Manager là một app quản lý tài chính cá nhân được thiết kế để giúp người dùng theo dõi chi tiêu, lập ngân sách, quản lý tài chính cá nhân một cách dễ dàng và hiệu quả. Ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng hữu ích để bạn có thể kiểm soát tài chính của mình một cách tốt nhất. Các tính năng chính của Money Manager: Theo dõi giao dịch Ghi chép chi Ttiêu và thu nhập: Bạn có thể nhanh chóng ghi chép các giao dịch chi tiêu và thu nhập, phân loại chúng theo các loại chi phí và nguồn thu nhập khác nhau. Chuyển tiền giữa các tài khoản: Cho phép bạn theo dõi và quản lý việc chuyển tiền giữa các tài khoản khác nhau. Lập ngân sách Tạo ngân sách: Bạn có thể thiết lập ngân sách cho các loại chi tiêu khác nhau và theo dõi việc tuân thủ ngân sách của bạn. Theo dõi ngân sách: Ứng dụng cung cấp báo cáo chi tiêu theo ngân sách để bạn dễ dàng theo dõi việc chi tiêu so với kế hoạch. Quản lý tài sản và nợ nần Theo dõi tài sản: Bạn có thể quản lý và theo dõi các tài sản như tiền mặt, tài khoản ngân hàng và đầu tư. Quản lý nợ: Cung cấp công cụ để theo dõi và quản lý các khoản nợ của bạn, bao gồm số dư nợ và lịch thanh toán. Báo cáo và biểu đồ Báo cáo chi tiêu: Cung cấp báo cáo chi tiêu chi tiết với các biểu đồ và đồ thị giúp bạn dễ dàng phân tích các khoản chi tiêu và thu nhập của mình. Phân tích chi tiêu: Biểu đồ và báo cáo giúp bạn hiểu rõ hơn về cách bạn sử dụng tiền của mình. Sao lưu và phục hồi dữ liệu Sao lưu dữ liệu: Cho phép bạn sao lưu dữ liệu lên đám mây hoặc trên các thiết bị lưu trữ để bảo vệ thông tin tài chính của bạn. Phục hồi dữ liệu: Bạn có thể phục hồi dữ liệu từ các bản sao lưu nếu cần. Đồng bộ hóa đám mây: Đồng bộ hóa: Phiên bản trả phí của ứng dụng cung cấp tính năng đồng bộ hóa dữ liệu giữa các thiết bị qua đám mây. Money Manager được thiết kế để giúp người dùng theo dõi chi tiêu, lập ngân sách, quản lý tài chính cá nhân một cách dễ dàng và hiệu quả Ưu điểm: Giao diện thân thiện: Giao diện người dùng trực quan và dễ sử dụng, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và người đã có kinh nghiệm quản lý tài chính. Nhiều tính năng: Cung cấp một loạt các tính năng từ theo dõi giao dịch đến lập ngân sách và phân tích tài chính. Báo cáo chi tiêu: Cung cấp báo cáo chi tiêu chi tiết với biểu đồ và phân tích để bạn có cái nhìn rõ ràng về tình hình tài chính của mình. Sao lưu và phục hồi dữ liệu: Cung cấp tính năng sao lưu và phục hồi dữ liệu để bảo vệ thông tin tài chính của bạn. Hỗ trợ đa ngôn ngữ: Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ khác nhau, giúp bạn dễ dàng sử dụng ứng dụng ở nhiều quốc gia. Nhược điểm: Phiên bản miễn phí có hạn chế: Một số tính năng nâng cao như đồng bộ hóa đám mây và một số tính năng báo cáo chỉ có sẵn trong phiên bản trả phí. Khả năng đồng bộ hóa: Phiên bản miễn phí không hỗ trợ tính năng đồng bộ hóa dữ liệu giữa các thiết bị. Tính năng hạn chế so với một số ứng dụng khác: Một số tính năng cao cấp như liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng và tích hợp các công cụ đầu tư có thể không có sẵn. Fast Budget Fast Budget là một ứng dụng quản lý tài chính giúp bạn theo dõi chi tiêu, lập kế hoạch ngân sách và quản lý tài chính cá nhân. Ưu điểm: Dễ sử dụng: Giao diện đơn giản và dễ dàng để theo dõi chi tiêu và ngân sách. Tính năng phân loại chi tiêu: Cho phép bạn phân loại các khoản chi tiêu và lập ngân sách cho từng mục tiêu tài chính. Báo cáo tài chính: Cung cấp các báo cáo và biểu đồ về tình hình tài chính của bạn. Fast Budget là một ứng dụng quản lý tài chính giúp bạn theo dõi chi tiêu Nhược điểm: Tính năng hạn chế: Không có nhiều tính năng nâng cao so với một số ứng dụng quản lý tài chính khác. Thiếu tích hợp ngân hàng: Không hỗ trợ kết nối với tài khoản ngân hàng để tự động theo dõi giao dịch. MoneyOi MoneyOi là một app quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi thu chi, lập kế hoạch ngân sách và phân tích tình hình tài chính. Ưu điểm: Giao diện thân thiện: Thiết kế giao diện dễ sử dụng và trực quan. Tính năng theo dõi chi tiêu: Cho phép bạn theo dõi chi tiêu, lập ngân sách và thiết lập các mục tiêu tài chính. Hỗ trợ nhiều loại tài khoản: Bạn có thể quản lý nhiều loại tài khoản tài chính từ một ứng dụng. Nhược điểm: Tính năng nâng cao yêu cầu trả phí: Một số tính năng hữu ích có thể yêu cầu bạn nâng cấp lên phiên bản trả phí. Hỗ trợ ngân hàng hạn chế: Có thể không tích hợp với tất cả các ngân hàng hoặc tài khoản quốc tế. MoneyOi là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi thu chi Kết luận Vậy là Unica đã giới thiệu cho bạn 11 app quản lý tài chính cá nhân tốt nhất để giúp bạn và gia đình quản lý tài chính hiệu quả. Hy vọng bạn sẽ tìm được ứng dụng phù hợp để hỗ trợ công việc quản lý chi tiêu của bạn. Để biết thêm những kiến thức về chủ đề liên quan, mời bạn truy cập vào website của chúng tôi. >>> Xem thêm:  Khám phá quy tắc 6 chiếc lọ - quản lý tài chính thông minh 10 Cuốn sách quản lý tài chính cá nhân giúp bạn kiểm soát đồng tiền
Trái phiếu là gì? Đặc điểm và phân loại trái phiếu chi tiết
Trái phiếu là gì? Đặc điểm và phân loại trái phiếu chi tiết Hiện nay, vấn đề đầu tư như thế nào được coi là thông minh đang được rất nhiều người quan tâm. Trái phiếu được đánh giá là hình thức đầu tư an toàn và hiệu quả hơn rất nhiều so với những hình thức khác. Trong bài viết hôm nay, Unica sẽ giúp bạn hiểu tổng quan hơn thông tin trái phiếu là gì? Đặc điểm và các loại trái phiếu phổ biến ở doanh nghiệp Việt hiện nay. Hãy tham khảo để hiểu rõ trái phiếu trước khi đưa ra quyết định đầu tư nhé. Trái phiếu là gì? Căn cứ theo Luật Chứng khoán số 54/2019/QH14, tại Mục 3 Điều 4 có định nghĩa khái niệm trái phiếu như sau: Trái phiếu là một công cụ tài chính xác nhận nghĩa vụ nợ của tổ chức phát hành phải trả cho người sở hữu trái phiếu. Tức là khi mua trái phiếu, nhà đầu tư sẽ cho tổ chức phát hành vay một số vốn trong khoảng thời gian có xác định. Trái phiếu giống như một loại chứng khoán xác nhận quyền và lợi ích hợp pháp của người sở hữu đối với một phần nợ của tổ chức phát hành. Trái phiếu là gì? Hiểu một cách đơn giản, Trong quá trình hai bên cho vay tiền, nhà đầu tư tức người mua trái phiếu sẽ được nhận lãi suất hàng năm hoặc nhận lãi suất theo định kỳ cụ thể đã được thỏa thuận và ký kết trước đó từ tổ chức phát hành. Đến thời gian đáo hạn, người phát hành trái phiếu sẽ phải có trách nhiệm trả lại toàn bộ số tiền gốc ban đầu cho người mua trái phiếu. Người phát hành trái phiếu bao gồm nhiều đối tượng khác nhau, có thể là doanh nghiệp hoặc tổ chức chính phủ như: chính phủ (công trái hay trái phiếu chính chủ), kho bạc nhà nước (trái phiếu kho bạc). Cơ chế hoạt động của trái phiếu Sau khi đã giúp bạn định nghĩa trái phiếu là gì, phần tiếp theo bài viết chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu về cơ chế hoạt động của loại chứng khoán này. Cụ thể cơ chế hoạt động của trái phiếu như sau: Ban đầu người phát hành trái phiếu (doanh nghiệp, tổ chức hoặc chính phủ) sẽ xác định số lượng và giá trị trái phiếu cần phát hành. Cùng với đó là thời gian đáo hạn, lãi suất. Sau khi đã xác định xong, nhà đầu tư sẽ mua trái phiếu qua một số bên như môi giới hoặc sàn giao dịch tài chính. Giao dịch mua bán diễn ra hoàn tất, người mua trái phiếu sẽ được nhận lãi suất hàng năm hoặc theo định kỳ mà 2 bên đã thoả thuận và quy định với nhau từ trước đó. Đến thời gian đáo hạn, người phát hành có trách nhiệm trả lại số tiền gốc ban đầu đã vay cho người mua trái phiếu. Đặc điểm của trái phiếu là gì? Trong số các kênh đầu tư hiện nay thì trái phiếu được đánh giá là kênh đầu tư an toàn và hiệu quả, đặc điểm của trái phiếu như sau: Đặc điểm về lợi tức: Lợi tức của trái phiếu sẽ không bị ảnh hưởng vào tình hình doanh nghiệp phát hành hoạt động. Nhà đầu tư nắm giữ trái phiếu trong kỳ hạn sẽ đảm bảo nhận về được khoản tiền lãi đều đặn theo đúng thoả thuận ban đầu với bên phát hành trái phiếu. Người sở hữu trái phiếu được ưu tiên thanh toán: Bên phát hành trái phiếu có trách nhiệm phải thanh toán cho nhà đầu tư đang nắm giữ trái phiếu trong bất cứ hoàn cảnh nào. Trong trường hợp bên phát hành trái phiếu bị phá sản hoặc giải thể thì các trái chủ sẽ được thanh toán nợ trước rồi sau đó tiếp đến sẽ tới các cổ đông. Người sở hữu trái phiếu đóng vai trò là người cho vay: Nhà đầu tư trái phiếu sẽ không phải chịu bất cứ trách nhiệm gì về việc sử dụng vốn vay của đơn vị phát hành. Họ chỉ đóng vai trò là người cho vay mà thôi. Trái phiếu là kênh đầu tư an toàn Các loại trái phiếu ở doanh nghiệp Việt  Hiện nay trên thị trường đang phát hành rất nhiều các loại trái phiếu khác nhau, cụ thể trái phiếu ở doanh nghiệp Việt Nam được phân loại như sau: Phân chia trên sàn giao dịch Trên sàn giao dịch, trái phiếu được phân loại thành: trái phiếu niêm yết và trái phiếu không niêm yết (trái phiếu OTC). Trái phiếu niêm yết: Loại trái phiếu này sẽ được đăng ký hoặc lưu ký tập trung tại Trung tâm lưu ký chứng khoán (VSD) và được giao dịch trên các sàn chứng khoán tập trung như: HOSE, HNX. Giao dịch trái phiếu niêm yết sẽ phải tuân thủ theo quy định của Sở Giao dịch chứng khoán. Trái phiếu không niêm yết (OTC): Loại trái phiếu này sẽ được giao dịch trên thị trường phi tập trung và nó sẽ được tiến hành dựa trên thoả thuận giữa các nhà đầu tư với nhau theo nguyên tắc “thuận mua, vừa bán”. Phân chia theo chủ đề Trái phiếu phân chia theo chủ đề tức là phân chia theo đơn vị phát hành: Trái phiếu chính phủ: Loại trái phiếu này sẽ do chính phủ phát hành, mục đích để huy động tiền nhàn rỗi của các nhà đầu tư. Trái phiếu chính phủ được đánh giá là đơn vị phát hành uy tín nhất trên thị trường. Vì vậy nó rất ít khi tiềm ẩn rủi ro. Trái phiếu doanh nghiệp: Là loại trái phiếu do các doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp tư nhân và nhà nước phát hành với mục đích thực hiện các hoạt động kinh doanh như: tăng vốn điều lệ, thực hiện dự án,... Trái phiếu của ngân hàng và các tổ chức tài chính: Loại trái phiếu này sẽ do ngân hàng và các tổ chức tài chính ban hành. Mục đích để phục vụ các hoạt động kinh doanh như: thực hiện dự án, tăng vốn điều lệ,... Phân loại trái phiếu theo chủ đề Phân chia theo lợi tức trái phiếu Trái phiếu phân chia theo lợi tức bao gồm: Trái phiếu có lãi suất biến đổi: Hay còn được gọi là trái phiếu với lãi suất thả nổi. Đối với loại trái phiếu này, lợi tức sẽ thay đổi theo từng thời kỳ. Khoản lợi tức này sẽ được tính theo mức lãi suất biến đổi dựa vào lãi suất tham chiếu. Trái phiếu có lãi suất cố định: Đây là loại trái phiếu mà lợi tức sẽ được xác định theo tỷ lệ phần trăm và được cố định theo mệnh giá trái phiếu. Trái phiếu có lãi suất bằng không: Loại trái phiếu này sẽ khác hoàn toàn với những loại trái phiếu khác. Đối với loại trái phiếu này, thì tổ chức phát hành sẽ không phải trả lãi cho nhà đầu tư. Tuy nhiên, nhà đầu tư sẽ được mua với mức giá thấp hơn mệnh giá và được giữ, sau đó đến lúc đáo hạn sẽ được hoàn trả bằng mệnh giá. Phân chia theo tính chất trái phiếu Trái phiếu phân chia theo tính chất bao gồm những loại sau: Trái phiếu chuyển đổi: Loại trái phiếu này sẽ do các công ty cổ phần phát hành, cho phép trái chủ được quyền chuyển đổi sang cổ phiếu của công ty họ. Trái phiếu kèm chứng quyền: Loại trái phiếu này sẽ đi kèm với quyền được mua một số lượng trái phiếu nhất định của tổ chức phát hành theo điều kiện, điều khoản đã được ban hành. Trái phiếu không chuyển đổi, không kèm chứng quyền: Loại trái phiếu này sẽ không đi kèm với quyền chuyển đổi thành cổ phần của doanh nghiệp phát hành. Đồng thời cũng không đi kèm quyền được mua cổ phiếu của doanh nghiệp phát hành. Phân loại theo chính chất trái phiếu Phân chia theo phương thức đảm bảo Đối với loại trái phiếu này thì sẽ được phân loại sau: Trái phiếu không có tài sản đảm bảo: Đây là loại trái phiếu không có bất cứ một sự đảm bảo nào từ tổ chức phát hành hoặc bên thứ ba. Trái phiếu này không được đảm bảo thanh toán toàn bộ hoặc một phần gốc, lãi, đồng thời cũng không được bảo lãnh thanh toán của tổ chức tài chính tín dụng. Trái phiếu có tài sản đảm bảo: Trái ngược với trái phiếu không có tài sản đảm bảo thì trái phiếu này sẽ được đảm bảo thanh toán toàn bộ hoặc một phần lãi, gốc khi đến hạn bằng tài sản thay thế. Đồng thời, cũng được bảo lãnh thanh toán theo quy định của pháp luật. Ưu điểm nổi bật của trái phiếu Ưu điểm trái phiếu là gì cũng là vấn đề đang được rất nhiều người quan tâm. Dưới đây là một số ưu điểm nổi bật bạn nhất định phải biết. Trái phiếu có thể linh hoạt chuyển nhượng thông qua các sàn giao dịch hoặc cũng có thể bán lại cho các tổ chức phát hành và các trái chủ mới mà không cần phải giữ đến thời hạn đáo hạn. Lãi trái phiếu sẽ được trả đều đặn theo kỳ, thêm nữa tiền lãi còn không bị ảnh hưởng và phụ thuộc vào tình hình hoạt động kinh doanh của công ty. Tức là trong trường hợp có làm ăn thua lỗ, tổ chức phát hành trái phiếu vẫn phải có trách nhiệm thanh toán đầy đủ tiền lãi cũng như tiền lãi đúng hạn cho các trái chủ. Trong trường hợp tổ chức phát hành trái phiếu ngừng hoạt động và thanh lý tài sản thì các trái chủ sẽ luôn được ưu tiên nhận lại vốn trước các cổ đông sở hữu cổ phiếu. Sự khác biệt giữa trái phiếu và cổ phiếu Trái phiếu và cổ phiếu là hai loại hình chứng khoán hoàn toàn khác nhau, bạn hãy tham khảo bảng dưới đây để phân biệt rõ hơn về 2 loại hình chứng khoán này nhé. Tiêu chí so sánh Trái phiếu Cổ phiếu Tính chất Có tư cách giống như một công cụ tài chính để vay tiền từ nhà đầu tư cho tổ chức phát hành trái phiếu. Khi thực hiện giao dịch vay tiền với nhau, tổ chức phát hành trái phiếu có trách nhiệm phải trả tiền lãi định kỳ. Trái phiếu sẽ có thời hạn cố định, đến thời hạn thì bên phát hành trái phiếu sẽ phải đáo hạn bằng cách trả hết tiền gốc ban đầu cho người mua trái phiếu. Có tư cách đại diện cho sự sở hữu một phần của công ty phát hành. Người mua cổ phiếu sẽ trở thành cổ đông của công ty nên sẽ có quyền lực và được chia sẻ lợi nhuận. Giá trị cổ phiếu sẽ thay đổi theo tình hình thị trường và hiệu suất công ty. Lợi nhuận Người mua trái phiếu sẽ ngay lập tức nhận được lợi tức cố định hoặc biến đổi theo lãi suất đã thoả thuận. Lợi nhuận từ trái phiếu thường sẽ có tính ổn định cao. Lợi nhuận từ cổ phiếu sẽ không cố định và không được xác định trước vì nó còn phụ thuộc vào hiệu suất của công ty. So với trái phiếu thì cổ phiếu có tiềm năng sinh lời cao hơn nhưng đi kèm với đó là rất nhiều rủi ro. Rủi ro Trái phiếu có rủi ro thấp hơn cổ phiếu. Trong trường hợp tổ chức phát hành trái phiếu bị phá sản hay không có đủ tiềm năng trả tiền thì người mua trái phiếu vẫn được ưu tiên hơn trong việc nhận lại vốn trước các cổ đông khác. Tuy nhiên, trái phiếu sẽ đi kèm rủi ro về tín dụng và rủi ro lãi suất Rủi ro cao vì giá cổ phiếu luôn biến động, thậm chí có lúc còn bị mất vốn khi mua cổ phiếu. Cổ phiếu đôi khi còn gặp rủi ro do biến động thị trường hay tình hình kinh doanh của công ty. Phân biệt giữa trái phiếu và cổ phiếu Nên đầu tư trái phiếu hay cổ phiếu Trái phiếu và cổ phiếu có tính chất đầu tư cũng như rủi ro khác nhau. Vì vậy, việc đầu tư trái phiếu hay cổ phiếu là tuỳ mỗi người. Để dễ dàng đưa ra lựa chọn nên đầu tư loại hình chứng khoán nào, bạn hãy cân nhắc một vài yếu tố sau: Mục tiêu đầu tư: Nếu mục tiêu ngay từ đầu của bạn là muốn bảo toàn vốn và muốn có lợi nhuận ổn định thì bạn nên đầu tư trái phiếu. Ngược lại, nếu bạn dám đương đầu với rủi ro và muốn tăng trưởng vốn nhanh chóng thì bạn nên đầu tư cổ phiếu. Rủi ro cá nhân: Nếu bạn dám chấp nhận rủi ro và bình tĩnh trước những biến động thì đầu tư cổ phiếu sẽ phù hợp. Trong trường hợp bạn ưu tiên bảo toàn vốn, không dám chịu đựng biến động thì tốt nhất nên chọn đầu tư trái phiếu cho an toàn. So với cổ phiếu thì trái phiếu sẽ mang lại mức lãi suất ổn định cùng với mức rủi ro thấp hơn. Thời gian đầu tư: Cổ phiếu có thời gian đầu tư nhanh hơn so với trái phiếu. Trái phiếu thích hợp với những nhà đầu tư có kế hoạch dài hạn từ 2 - 10 năm.  Câu hỏi liên quan Câu 1: Khác biệt giữa trái phiếu và tiết kiệm? Cả trái phiếu và tiết kiệm đều mang lại cho người đầu tư một khoản tiền lãi cố định dựa trên khoản tiền gốc mà mình bỏ ra. Tuy nhiên, trái phiếu và tiết kiệm vẫn có những điểm khác biệt. Cụ thể như sau: Lãi suất của tiết kiệm không bằng trái phiếu. Trái phiếu được phát hành sẽ đi theo tài sản đảm bảo. Trong trường hợp tổ chức phát hành không còn khả năng chi trả tiền lãi và gốc thì sẽ lấy tài sản đảm bảo này để thanh lý hợp đồng và tiền từ thanh lý hợp đồng sẽ được hoàn trả vào tiền gốc cho trái chủ. Câu 2: Tại sao doanh nghiệp lại phát hành trái phiếu mà không vay ngân hàng” Đối với vay ngân hàng, kênh huy động vốn duy nhất của doanh nghiệp sẽ chỉ là ngân hàng thương mại. Tuy nhiên đối với phát hành trái phiếu thì kênh huy động vốn của doanh nghiệp sẽ rộng hơn, nó bao gồm: các cá nhân, quỹ đầu tư, công ty chứng khoán hoặc tổ chức tài chính. Ngoài việc, việc doanh nghiệp phát hành trái phiếu mà không vay ngân hàng cũng giúp tăng độ nhận diện của doanh nghiệp trên các thị trường tài chính. Câu 3: Quy định cụ thể về phát hành trái phiếu tại Việt Nam? Trái phiếu phát hành tại Việt Nam sẽ có quy định riêng đó là: Theo Nghị định 163/2018/NĐ-CP và thông tư 162/2015/TT-BTC quy định rõ về việc phát hành đối với trái phiếu riêng lẻ (dưới 100 nhà đầu tư không kể nhà đầu tư chuyên nghiệp) và phát hành ra công chúng. Câu 4: Một số thuật ngữ liên quan đến trái phiếu là gì? Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến trái phiếu bạn nhất định phải biết Trái chủ: Tức là cá nhân hoặc tổ chức đang sở hữu trái phiếu. Hiểu đơn giản trái chủ chính là người cho tổ chức phát hành trái phiếu vay tiền. Trái chủ mua trái phiếu sẽ nhận được lãi suất và giá trị gốc của trái phiếu khi đến thời gian đáo hạn. Mệnh giá trái phiếu: Tức là giá trị ghi trên trái phiếu khi mà tổ chức trái phiếu phát hành. Nó thể hiện số vốn gốc mà nhà đầu tư đã cho vay. Chức năng của mệnh giá trái phiếu là dùng làm văn cứ để tính lãi suất và giá trị thanh toán khi đáo hạn. Giá phát hành: Tức là giá bán trái phiếu khi tổ chức phát hành ra thị trường. Tuỳ vào điều kiện thị trường và sức hấp dẫn của trái phiếu mà mức giá này có thể cao hơn hoặc thấp hơn mệnh giá trái phiếu. Giá trái phiếu: Tức là giá mà hai bên tổ chức phát hành và đầu tư thực hiện giao dịch với nhau trên thị trường tính trong một thời gian cụ thể. Giá trái phiếu không cố định mà sẽ có sự biến động dựa vào nhiều yếu tố như: lãi suất thị trường, tình hình tài chính của tổ chức phát hành, kỳ vọng của nhà đầu tư,... Kỳ hạn trái phiếu: Khoảng thời gian tính từ khi mua đến khi đáo hạn. Kỳ hạn trái phiếu lâu, thường từ năm đến vài năm. Lãi suất trái phiếu: Là khoản tiền mà bên tổ chức phát hành trái phiếu sẽ phải cam kết trả cho trái chủ. Lãi suất trái phiếu có thể cố định hoặc thả nổi, tuy nhiên vẫn phải được thanh toán đúng kỳ hạn quy định trong hợp đồng. Kết luận Trên đây là tổng hợp toàn bộ thông tin liên quan tới trái phiếu là gì mà chúng tôi đã tổng hợp được. Với những thông tin này, chắc chắn bạn đã có cái nhìn tổng quát và khách quan hơn về loại hình đầu tư này, hiểu được tại vì sao mà nó lại trở nên hot như vậy. Để có trải nghiệm đầu tư tốt và mang lại hiệu quả cao như mong muốn, bạn hãy tham khảo kỹ bài viết để đưa ra quyết định đầu tư phù hợp với tình hình tài chính và mục tiêu cá nhân của mình..  >>> Xem thêm:  Lợi tức là gì? Ý nghĩa và phân loại của lợi tức với doanh nghiệp Vay tín chấp là gì? Cách tính lãi suất vay ngân hàng
Xem thêm bài viết