Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

Kỹ năng

Các Bước Lập Kế Hoạch Học Tập Hiệu Quả Cho Học Sinh, Sinh Viên
Các Bước Lập Kế Hoạch Học Tập Hiệu Quả Cho Học Sinh, Sinh Viên Học tập là một kế hoạch xuyên suốt và yêu cầu quá trình thực hiện phải nghiêm túc và bài bản. Chính vì vậy lên kế hoạch là một trong những kỹ năng cần thiết để có thể học tập hiệu quả nhất. Thấu hiểu tầm quan trọng đó, Unica chia sẻ tới bạn đọc 5 Bước lên kế hoạch học tập vô cùng hữu ích.  Xây dựng kế hoạch học tập là gì? Đây là một trong những kỹ năng học tập quan trọng nhất mà bất kỳ một học sinh nào cũng cần phải biết để việc học đạt được hiệu quả cao. Đặc biệt, trong thời điểm học trực tuyến như hiện nay, việc lập một kế hoạch chỉn chu và kiên trì thực hiện theo là điều vô cùng cần thiết. Nhờ đó mà bạn sẽ dễ dàng đạt được mục tiêu đã đặt ra và có kết quả cao trong quá trình học tập của mình. Xây dựng kế hoạch học tập là quá trình lên kế hoạch để học sinh, sinh viên hoặc người học tổ chức thời gian và lên lịch học tập một cách hợp lý và hiệu quả. Một kế hoạch học tập bao gồm các bước cụ thể để đạt được các mục tiêu học tập trong một khoảng thời gian nhất định. Việc xây dựng kế hoạch học tập là rất quan trọng để người học có thể: - Xác định được mục tiêu học tập cụ thể. - Phân tích và đánh giá khả năng, điều kiện để đạt được mục tiêu học tập. - Lên lịch học tập cho từng môn học, bài tập, đồ án, kiểm tra, thi cử để đảm bảo việc học tập đạt được kết quả cao nhất. - Theo dõi, đánh giá và điều chỉnh kế hoạch học tập nếu cần thiết. Kế hoạch học tập cũng giúp người học tập trung vào những mục tiêu cụ thể và tổ chức thời gian hợp lý, tránh bị rối loạn hoặc phân tán tập trung. Ngoài ra, kế hoạch học tập cũng giúp người học tích lũy được kiến thức và kỹ năng học tập quan trọng, đồng thời giúp cải thiện khả năng tự quản lý và tự học của người học. Xây dựng kế hoạch học tập là gì? Tại sao nên lập một kế hoạch học tập? Khi muốn làm việc gì đó một cách rõ ràng, bài bản, bạn đều cần có mục tiêu và kế hoạch đi kèm. Nhiều người cho rằng việc viết ra kế hoạch học tập là điều vô ích. Tuy nhiên, so với việc để mọi thứ trong đầu, thì việc lập kế hoạch cá nhân cụ thể sẽ mang đến nhiều lợi ích cho bạn đấy. Với một bản kế hoạch cụ thể, bạn sẽ có thể biết mình đang hướng đến mục tiêu nào và cần những gì để đạt được mục tiêu đó. Qua đó còn phân tích được điểm mạnh, điểm yếu và các “nguồn lực” hiện tại của bản thân để đánh giá đúng tiềm năng học tập của mình. Đồng thời, bạn sẽ dễ dàng sắp xếp và quản lý thời gian một cách hiệu quả – một trong những kỹ năng quan trọng nhất của người trẻ trong thời đại cạnh tranh như hiện nay. Không những vậy với bản kế hoạch học tập cũng dễ truyền cảm hứng, mang đến động lực và thúc đẩy tính tự giác trong bạn. Khi bỗng dưng cảm thấy chán nản và lười biếng, hãy thử lôi kế hoạch học tập của mình ra, đọc đi đọc lại vài lần, biết đâu bạn sẽ ngay lập tức ngồi vào bàn học ngay. Ý nghĩa của việc lập kế hoạch học tập Vai trò của kế hoạch học tập Kế hoạch học tập là một công cụ quan trọng để giúp sinh viên và học sinh đạt được mục tiêu học tập của mình. Lợi ích của việc lập kế hoạch học tập bao gồm: Giúp tập trung vào mục tiêu: Kế hoạch học tập giúp cho sinh viên và học sinh biết chính xác mục tiêu học tập của mình. Khi có một kế hoạch học tập rõ ràng, người học có thể tập trung hơn vào mục tiêu và làm việc chăm chỉ để đạt được kết quả mong muốn. Giúp quản lý thời gian: Kế hoạch học tập cũng giúp cho sinh viên và học sinh quản lý thời gian hiệu quả hơn. Khi biết được những hoạt động học tập cần thực hiện và thời gian cần dành cho chúng, người học sẽ có thể sắp xếp thời gian một cách hợp lý, tránh lãng phí thời gian và đảm bảo tối đa hiệu quả trong quá trình học tập. Giúp đạt được kết quả cao hơn: Khi có một kế hoạch học tập rõ ràng và thực hiện nó đúng cách, người học sẽ có cơ hội đạt được kết quả cao hơn. Kế hoạch học tập giúp người học tập trung vào những mục tiêu quan trọng, tối ưu hóa quá trình học tập và đạt được thành tích tốt hơn. Giúp phát triển kỹ năng quản lý bản thân: Kế hoạch học tập cũng là cách để người học phát triển kỹ năng quản lý bản thân. Quá trình lập kế hoạch học tập đòi hỏi người học phải xác định mục tiêu, lên kế hoạch và thực hiện kế hoạch đó. Việc này giúp cho người học phát triển kỹ năng quản lý thời gian, kỹ năng tự điều chỉnh và sự tự động hóa trong việc thực hiện các hoạt động học tập. Nhìn chung kế hoạch học tập đóng vai trò quan trọng trong việc giúp sinh viên và học sinh đạt được mục tiêu học tập của mình, tối ưu hóa quá trình học tập và phát triển kỹ năng quản lý bản thân. Phát triển bản thân là việc quan trọng giúp bạn tự tin thể hiện năng lực và khám phá những tiềm năng của chính mình. Thông qua khóa học, các chuyên gia sẽ giúp bạn tăng sự tự tin vào chính mình, vượt qua nỗi sợ thất bại, phát triển tư duy như những người thành công, vượt qua niềm tin giới hạn của bạn,... Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký học ngay nào: [course_id:2864,theme:course] [course_id:2556,theme:course] [course_id:791,theme:course] Cách xây dựng kế hoạch học tập Dưới đây là một vài gợi ý cách lập kế hoạch cho bản thân về học tập để đạt được hiệu quả tốt nhất trong quá trình tham gia. Các bước lên kế hoạch học tập hữu ích Kế hoạch học tập được hiểu là việc bạn tự đề ra cho mình những phương pháp, hình thức học tập khác nhau để có thể phân bổ thời gian hợp lý nhằm học tốt các môn học một cách hiệu quả. Xây dựng kế hoạch học tập cho bản thân Để có thể nắm được cách lập kế hoạch học tập hiệu quảhoàn hảo nhất, bạn có thể tham khảo các bước như sau: Bước 1: Lựa chọn phương pháp học phù hợp Bước đầu tiên trong lập kế hoạch học tập là gì? Với mỗi một môn học sẽ yêu cầu những cách thức tiếp cận khác nhau. Chính vì vậy việc lựa chọn phương pháp học tập sẽ giúp bạn có thể tiếp thu các kiến thức một cách dễ dàng. Ví dụ: - Nếu bạn là một người học vật lý, bạn sẽ thích sử dụng cơ thể của mình, chạm vào mọi thứ bằng tay và tập trung vào cảm giác bạn có được khi làm bất cứ điều gì bạn đang cố gắng học. - Nếu bạn là một người Logic, bạn có thể học tập bằng cách sắp xếp mọi thứ theo một trình tự Logic nhất định. Cùng với đó là cách tập trung học và kiên trì bạn sẽ đạt được hiệu quả học tập cao. Bước 2: Đặt mục tiêu học tập thực tế - Việc xác định mục tiêu và lập kế hoạch học tập hiệu quả sẽ tạo ra động lực học tập cho bạn mỗi ngày. Tuy nhiên, bạn nên đặt mục tiêu phù hợp với trình độ và khả năng tiếp thu của bản thân, không đặt mục tiêu mơ hồ, không thực tế.  - Chọn mục tiêu rất đơn giản. Ví dụ về lập kế hoạch học tập cho bản thân là bạn có thể đặt mục tiêu viết 50 trang cho bài luận án của mình, tham gia 2 lớp học kỹ năng trong 3 tháng tới và hoàn thành xuất sắc một kỳ thực tập kéo dài 6 tháng. Xây dựng kế hoạch học tập và rèn luyện Bước 3: Biến thời gian học tập thành một phần trong thời quen hàng ngày - Bạn có tin không, nếu bạn coi việc học tập là một trong những thói quen hằng ngày thì bạn sẽ cảm thấy yêu thích nó hơn và sẽ cố gắng hoàn thành nó mỗi ngày. Hãy dành những khoảng thời gian nhất định trong một ngày để có thể hoàn thành những mục tiêu nhỏ hơn. Chỉ có như vậy, bạn mới có thể cảm thấy quá trình học tập của mình vô cùng nhẹ nhàng và không hề bị cản trở bởi bất cứ một nguyên nhân khách quan nào khác.  Bước 4: Tạo không gian học tập phù hợp - Không gian học tập quyết định rất lớn đến kết quả học tập. Hãy thử tưởng xem, nếu bạn học tập trong một môi trường nhiều tiếng ồn thì liệu bạn có thể tiếp thu được đầy đủ kiến thức không ? Chính vì thế, hãy lựa chọn cho mình một không gian học tập yên tĩnh cùng với sự gọn gàng, ngăn nắp và được trang bị đầy đủ những vật dụng cần thiết phục vụ cho quá trình học tập như: máy tính, sách vở, giấy bút…. Bước 5: Ghi chép kiến thức - Dù là học tập hay làm việc thì ghi chép cũng là kỹ năng vô cùng quan trọng. Việc bạn ghi chép như thế nào có quyết định và phụ thuộc rất lớn đến việc học. Tuy nhiên bạn nên lưu ý một điều rằng, đừng ghi chép tất cả mọi thứ bởi nó nó sẽ rất lãng phí thời gian vào những thông tin không thật sự cần thiết. Chính vì vậy, hãy ghi chép một cách có chọn lọc để có thể học tập hiệu quả nhất.  Cách lên kế hoạch học tập giúp quản lý thời gian hiệu quả Ý nghĩa của việc lên kế hoạch học tập Lập kế hoạch học tập có ý nghĩa rất lớn đối với học sinh, sinh viên và người học nói chung. Cụ thể: - Quản lý thời gian hiệu quả: Khi nói đến sự thành công trong quá trình học tập của học sinh, điều quan trọng là họ biết sử dụng thời gian hiệu quả và tuân thủ một cách nghiêm túc về thời gian biểu học tập. Một kế hoạch học tập cung cấp cho bạn thời gian để hoàn thành các mục tiêu đã đề ra. Chính vì thế, khi có một nhân tố bất ngờ xuất hiện làm cản trở quá trình học tập cũng không thể làm khó được bạn bởi bạn đã dự trù được khoảng thời gian có thể bị ảnh hưởng trong quá trình học tập của mình.  - Hạn chế căng thẳng trong quá trình học tập: Kỹ năng lập kế hoạch học tập cũng giúp giảm căng thẳng. Đa số học sinh có lỗi khi đợi đến phút cuối cùng để bắt đầu nhồi nhét cho một kỳ thi. Tuy nhiên, việc nhồi nhét sẽ làm tăng thêm áp lực và căng thẳng, điều mà bạn có thể tránh được nếu bắt đầu chuẩn bị cho kỳ thi sớm. Với một kế hoạch học tập, bạn có thể dễ dàng tiếp thu từng phần tài liệu học tập của mình khi bạn có nhiều thời gian. - Bạn có nhiều khả năng thành công hơn: Bạn có thể vận dụng những kỹ năng lập kế hoạch khác nhau trong suốt quá trình học tập như: kỹ năng ghi chép, kỹ năng quản lý thời gian, kỹ năng lắng nghe, kỹ năng tập trung để học tập hiệu quả. Đây chính là những kỹ năng và nền tảng cần thiết để bạn có thể tự tin thể hiện mình ở những công việc mới trong tương lai.  - Giúp tăng tính tổ chức và kỷ luật trong học tập: Khi lập kế hoạch, người học sẽ phải xác định mục tiêu, định hướng cho việc học tập, lên kế hoạch và chia sẻ thời gian hợp lý cho các môn học và các tác vụ học tập. Điều này giúp học sinh, sinh viên và người học nâng cao tính tổ chức, kỷ luật trong học tập. - Giúp tăng khả năng hoàn thành tốt các nhiệm vụ học tập: Khi đã xác định rõ mục tiêu và lập kế hoạch, người học sẽ dễ dàng quản lý thời gian, tập trung vào các nhiệm vụ học tập quan trọng hơn và hoàn thành chúng đúng thời hạn. - Giúp tăng khả năng đạt được kết quả cao hơn: Kế hoạch học tập giúp người học tập trung vào những mục tiêu cụ thể, đo lường được tiến độ và kết quả đạt được, từ đó giúp người học đạt được kết quả cao - hơn. - Giúp nâng cao kỹ năng học tập: Kế hoạch học tập giúp người học tổ chức và lên lịch học tập hiệu quả, từ đó hỗ trợ học sinh, sinh viên và người học nâng cao kỹ năng học tập và tự học. - Giúp giảm stress trong học tập: Việc lập kế hoạch giúp người học tránh được việc phải chạy đua với thời gian, đồng thời giảm stress và lo lắng trong học tập. Tóm lại, việc lập kế hoạch học tập giúp người học có kế hoạch cụ thể, tổ chức thời gian hợp lý, tập trung vào những mục tiêu cụ thể, đánh giá được tiến độ và kết quả học tập, giúp nâng cao kỹ năng học tập và đạt được kết quả cao hơn. Bên cạnh đó bạn cũng cần nâng cao ý thức tự giác và áp dụng các phương pháp tự học hiệu quả tại nhà giúp bạn hoàn thành kế hoạch học tập đạt kết quả tốt. Tại sao phải lập kế hoạch học tập? Một số mẫu lập kế hoạch học tập phù hợp với các đối tượng Dưới đây là gợi ý một vài mẫu cách làm kế hoạch học tập các bạn có thể tham khảo: Mẫu lập kế hoạch học tập cá nhân Đây là ví dụ một mẫu lập kế hoạch học tập cá nhân mà bạn có thể sử dụng để giúp mình đạt được mục tiêu học tập của mình. Bạn có thể tùy chỉnh nó để phù hợp với nhu cầu và tình trạng học tập của mình. I. Mục tiêu học tập: - Điểm số trung bình mỗi học kỳ: 8.5/10 - Hoàn thành các bài tập và đồ án đúng thời hạn - Nâng cao kỹ năng ghi chú và phân tích tài liệu II. Kế hoạch học tập: 1. Xác định thời gian học tập: - Dành ít nhất 2 giờ mỗi ngày cho học tập trong ngày thường và dành nhiều hơn trong các ngày cuối tuần hoặc khi có deadline. 2. Lên lịch học tập: - Tạo lịch học tập trong 1 tuần và tập trung vào những môn học quan trọng hơn. - Chia nhỏ các tác vụ học tập thành các đoạn thời gian ngắn hơn để tránh mất tập trung. 3. Lên danh sách các nội dung cần học: - Liệt kê tất cả các nội dung cần học của môn học và ưu tiên học những nội dung quan trọng hơn. - Cập nhật các bài tập và đồ án đang phải hoàn thành và các bài kiểm tra sắp tới. 4. Lên kế hoạch làm bài tập và đồ án: - Đặt mục tiêu hoàn thành các bài tập và đồ án đúng thời hạn. - Chia nhỏ các nhiệm vụ cần làm thành các công việc nhỏ hơn để hoàn thành chúng một cách dễ dàng hơn. - Sắp xếp các công việc theo mức độ ưu tiên để đảm bảo hoàn thành các nhiệm vụ quan trọng đầu tiên. 5. Nâng cao kỹ năng ghi chú và phân tích tài liệu: - Chú ý đến các chi tiết quan trọng trong bài giảng và lưu lại chúng vào sổ tay. - Phân tích tài liệu đọc bằng cách tóm tắt các ý chính và liên kết chúng với kiến thức đã học để tăng khả năng ghi nhớ. III. Đánh giá và điều chỉnh kế hoạch: - Theo dõi tiến độ học tập mỗi tuần và đánh giá kết quả đạt được. - Điều chỉnh kế hoạch đã đặt ra sao cho phù hợp. Lập bản kế hoạch học tập Mẫu kế hoạch học tập của học sinh Đây là một mẫu kế hoạch học tập của học sinh, tùy thuộc vào lứa tuổi và cấp học của học sinh mà sẽ có những điều chỉnh phù hợp: I. Mục tiêu học tập: - Điểm số trung bình mỗi kỳ: 8.0/10 - Cải thiện kỹ năng học tập và làm bài tập - Phát triển kỹ năng tổ chức thời gian và lên lịch học tập II. Kế hoạch học tập: 1. Xác định thời gian học tập: - Dành 2-3 giờ mỗi ngày cho học tập trong ngày thường và dành nhiều hơn trong các ngày cuối tuần hoặc khi có deadline. 2. Lên lịch học tập: - Tạo lịch học tập trong 1 tuần và tập trung vào những môn học quan trọng hơn. - Chia nhỏ các tác vụ học tập thành các đoạn thời gian ngắn hơn để tránh mất tập trung. 3. Lên danh sách các nội dung cần học: - Liệt kê tất cả các nội dung cần học của môn học và ưu tiên học những nội dung quan trọng hơn. - Cập nhật các bài tập và đồ án đang phải hoàn thành và các bài kiểm tra sắp tới. 4. Lên kế hoạch làm bài tập và đồ án: - Đặt mục tiêu hoàn thành các bài tập và đồ án đúng thời hạn. - Chia nhỏ các nhiệm vụ cần làm thành các công việc nhỏ hơn để hoàn thành chúng một cách dễ dàng hơn. - Sắp xếp các công việc theo mức độ ưu tiên để đảm bảo hoàn thành các nhiệm vụ quan trọng đầu tiên. 5. Nâng cao kỹ năng tổ chức thời gian và lên lịch học tập: - Xác định thời gian học tập cho từng môn học và tổ chức thời gian học tập một cách hợp lý. - Đặt mục tiêu hoàn thành các bài tập, đồ án và đọc tài liệu trước khi lên lớp. III. Đánh giá và điều chỉnh kế hoạch: - Theo dõi tiến độ học tập mỗi tuần và đánh giá kết quả đạt được. - Điều chỉnh kế hoạch nếu cần thiết để đảm bảo hoàn thành các mục tiêu học tập. Phương pháp xây dựng kế hoạch học tập Mẫu kế hoạch học tập của sinh viên năm nhất Đây là một mẫu kế hoạch học tập của sinh viên năm nhất, tùy thuộc vào ngành học và trường học mà sẽ có những điều chỉnh phù hợp: I. Mục tiêu học tập: - Hoàn thành tốt các môn học trong kỳ học đầu tiên và đạt trung bình điểm số tối thiểu là 7.0/10. - Nâng cao kỹ năng học tập và tự học để có thể đáp ứng yêu cầu của các môn học. - Tham gia các hoạt động ngoại khóa để phát triển kỹ năng xã hội và rèn luyện sức khỏe. II. Kế hoạch học tập: 1. Tổ chức thời gian học tập: - Dành 3-4 giờ mỗi ngày cho học tập trong ngày thường và dành nhiều hơn trong các ngày cuối tuần hoặc khi có deadline. - Tránh lãng phí thời gian vào các hoạt động không cần thiết. 2. Xác định các môn học cần học: - Liệt kê tất cả các môn học trong kỳ học đầu tiên và ưu tiên học những môn quan trọng hơn. - Đọc kĩ giáo trình và tài liệu của môn học để hiểu rõ hơn về nội dung cần học. 3. Lên lịch học tập: - Tạo lịch học tập trong 1 tuần và tập trung vào những môn học quan trọng hơn. - Chia nhỏ các tác vụ học tập thành các đoạn thời gian ngắn hơn để tránh mất tập trung. - Sắp xếp thời gian để ôn tập lại các môn học trước đó. 4. Lên danh sách các tác vụ cần hoàn thành: - Liệt kê các bài tập, đồ án và các nhiệm vụ cần hoàn thành cho từng môn học. - Chia nhỏ các công việc cần làm thành các công việc nhỏ hơn để hoàn thành chúng một cách dễ dàng hơn. 5. Tự học: - Sử dụng các tài nguyên trực tuyến để tìm hiểu thêm về các môn học và các nội dung khó hiểu. - Tham gia các nhóm học tập để trao đổi kiến thức và hỗ trợ lẫn nhau. III. Đánh giá và điều chỉnh kế hoạch: - Theo dõi tiến độ học tập mỗi tuần và đánh giá kết quả đạt được. - Điều chỉnh cho phù hợp nhất. Tổng kết Như vậy thông qua bài viết trên đây, Unica đã cùng bạn tìm hiểu cách xây dựng kế hoạch học tập vô cùng hữu ích. Để lên được một bản kế hoạch học tập hoàn thiện ngoài những kiến thức cơ bản thì bạn cần có những kỹ năng mềm áp dụng vào đó, nến bạn đang có nhu cầu nâng cao những kỹ năng mềm hãy tham khảo ngay những khoá học phát triển bản thân của chúng tôi đang được rất nhiều người quan tâm bạn nhé. Chúc các bạn thành công!
29/04/2021
11434 Lượt xem
Top 8 kỹ năng tổ chức sự kiện cho người mới bắt đầu
Top 8 kỹ năng tổ chức sự kiện cho người mới bắt đầu Người tổ chức sự kiện đóng vai trò vô cùng quan trọng, là nền tảng để làm nên thành công của một chương trình. Vậy để trở thành một người tổ chức sự kiện chuyên nghiệp, bạn cần những kỹ năng gì. Hãy cùng Unica tham khảo 6 kỹ năng tổ chức sự kiện cơ bản thông qua nội dung bài viết dưới đây nhé.  Kỹ năng tổ chức sự kiện chuyên nghiệp 1. Khả năng sáng tạo - Những người lên kế hoạch và tổ chức sự kiện thành công thường có nhiều ý tưởng khác nhau. Và cùng với sự sáng tạo đó là khả năng biến ý tưởng thành một thứ hữu hình. Các nhà tổ chức sự kiện có thể đưa ra ý tưởng của mình và áp dụng nó vào thực tế. Từ việc phát triển nội dung sự kiện sao cho ấn tượng, độc đáo cho bữa tiệc đến việc đưa ra giải pháp trang trí hợp lý, đáp ứng ngân sách nhỏ, sự sáng tạo là điều cần thiết khi lên kế hoạch tổ chức sự kiện. - Sự sáng tạo cũng đóng một vai trò trong việc giải quyết vấn đề. Khả năng suy nghĩ sáng tạo để phát triển các giải pháp cho các vấn đề có thể tác động tích cực đến sự thành công của sự kiện của bạn. Khả năng sáng tạo 2. Đa nhiệm - Nói một cách đơn giản, để trở thành một người tổ chức sự kiện thành công, bạn cần phải có khả năng tung hứng nhiều thứ cùng một lúc. Mô tả công việc của bạn có thể bao gồm tất cả mọi thứ, từ bán vé và quảng cáo cho đến làm việc với các nhà tài trợ, các công việc hậu cần hàng ngày và bạn có trách nhiệm đảm bảo không có bất cứ một sơ sót nào xảy ra trong quá trình tổ chức.  - Trên hết, các nhà tổ chức sự kiện đang lập kế hoạch và thực hiện nhiều sự kiện cùng một lúc. Nếu bạn đủ may mắn khi có một nhóm làm việc chuyên nghiệp, có trách nhiệm, bạn cũng cần trau dồi các kỹ năng mềm thông qua các khoá học kỹ năng mềm để mình để không bị choáng ngợp và kiệt sức trước khối lượng công việc đôi lúc đang bị quá tải.  3. Quyết đoán Quyết đoán là một trong những kỹ năng tổ chức sự kiện vô cùng quan trọng. Người tổ chức sự kiện cần phải đưa ra nhiều quyết định cùng một lúc và thực hiện chúng một cách nhanh chóng. Và có lẽ quan trọng hơn, họ cần có khả năng nhận ra khi nào cần phải ra những quyết định một cách quyết đoán nhất để có thể nắm bắt được những cơ hội tuyệt vời trong công việc.  Kỹ năng tổ chức sự kiện 4. Giải quyết vấn đề Trong quá trình tổ chức sự kiện không thể tránh khỏi những phát sinh ngoài dự tính. Đó có thể là những tính huống mà không ai mong muốn nó xảy ra. Thế nhưng, người tổ chức sự kiện phải vượt qua sự an toàn của mình để có thể đưa giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng và không làm ảnh tưởng đến tiến độ của cả một quá trình. Việc cần làm lúc này là phải giữ bình tĩnh và đưa ra quyết định một cách quyết đoán trước những tình huống đang phát sinh trong quá trình tổ chức sự kiện. Để làm được điều này đòi hỏi bạn cần có kỹ năng giải quyết vấn đề để giải quyết mọi vấn đề một cách nhanh chóng và chính xác hơn. Kỹ năng giải quyết vấn đề 5. Kỹ năng giao tiếp Các nhà tổ chức sự kiện với đặc thù công việc của mình nên họ phải tương tác với nhiều người hàng ngày, bao gồm giám đốc điều hành, nhà tài trợ, nhà cung cấp và tất nhiên là tất cả những người tham dự sự kiện. Kỹ năng giao tiếp vô cùng quan trọng để đảm bảo rằng mọi thứ diễn ra suôn sẻ và mọi người liên quan đều hiểu vai trò của họ phải làm gì trong suốt quá trình. Các nhà tổ chức sự kiện giỏi có kỹ năng giao tiếp bằng văn bản và bằng lời nói sắc bén, truyền đạt thông tin một cách tự tin, rõ ràng và mạch lạc. Và họ không chỉ giỏi truyền đạt tầm nhìn của riêng mình, họ còn biết lắng nghe, quan tâm nhiều hơn đến việc hiểu mong muốn và nhu cầu của khách hàng. 6. Kỹ năng điều phối công việc - Kỹ năng điều phối công việc đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bạn là người có kỹ năng tổ chức sự kiện, bạn cần biết cách lập thời gian biểu chi tiết nhất cho từng hoạt động diễn ra xuyên suốt sự kiện sắp xếp thời gian một cách hợp lý. - Để tổ chức được sự kiện thì việc điều phối công việc, suôn sẻ, phân chia công việc rõ ràng từ công tác chuẩn bị tới khi chương trình được diễn ra và khi kết thúc chương trình sao cho sự kiện được diễn ra theo đúng tiến độ. Cam kết không có sai sót đáng tiếc nào xuất hiện trong quá trình thực hiện chương trình.  7. Biết lắng nghe và chắt lọc thông tin - Sau mỗi chương trình người tổ chức sự kiện sẽ nhận được rất nhiều phản hồi từ khách hàng. Có những phải hồi tích cực nhưng cũng có những phản ứng trái triều, điều quan trọng người nghe phải biết chắt lọc thông tin của mình.  - Người tổ chức sự kiện phải kiên định, vững vàng lập trường, biết chọn những phản hồi tích cực để làm động lực phát triển. Nghe những ý kiến góp ý để rút ra bài học kinh nghiệm cho những lần sau. Tránh việc lung lay bởi những phản hồi tiêu cực mà khiến công việc đi xuống. 8. Kỹ năng xử lý tài chính và ngân sách Lập kế hoạch và chi tiêu ngân sách sao cho phù hợp trong suốt quá trình tổ chức là một trong những kỹ năng vô cùng quan trọng. Bởi việc đề xuất hóa đơn và các chi phí phát sinh có thể ảnh hướng rất nhiều đến ngân sách đã được dự trù trước đó. Chính vì vậy, việc quản lý và sắp xếp dòng tiền một cách phù hợp sẽ giúp bạn tiết kiệm được một khoản chi phí, cho dù ngân sách lớn hay nhỏ. Như vậy thông qua bài viết trên đây, Unica đã cùng bạn tìm hiểu 8 kỹ năng tổ chức sự kiện.
29/04/2021
1887 Lượt xem
Flexibility là gì? Tại sao nó lại quan trọng trong công việc
Flexibility là gì? Tại sao nó lại quan trọng trong công việc Ngày này, trước diễn biến vô cùng phức tạp của dịch bệnh Covid 19, các doanh nghiệp đang áp dụng rất nhiều những hình thức làm việc khác nhau để đảm bảo công cuộc chung tay phòng chống dịch bệnh. Tính hoạt hoạt trong công việc là vô cùng cần thiết, nhất là tại thời điểm này. Thuật ngữ chuyên ngành gọi đó là Flexibility. Vậy Flexibility là gì, Unica mời bạn đọc tham khảo các nội dung thông qua bài viết dưới đây nhé.  Flexibility là gì? Flexibility là gì? Hiểu theo dịch nghĩa Tiếng Việt, Flexibly là gì? Chính là sự uyển chuyển, linh hoạt. Trong công việc, tính linh hoạt được thể hiện thông qua việc một cá nhân vận dụng thời gian, địa điểm và cách thức thực hiện công việc của mình để hoàn thành một cách hiệu quả trong khoảng thời gian sớm nhất.  Một số lợi ích của việc làm việc linh hoạt cho nhân viên bao gồm cân bằng công việc và cuộc sống tốt hơn, mức độ vắng mặt thấp hơn và mức độ căng thẳng thấp hơn. Người sử dụng lao động được hưởng lợi từ động lực và năng suất cao hơn, ít chi phí hơn và cải thiện lòng tin cũng như mối quan hệ giữa người sử dụng lao động / nhân viên cũng như quy trình tổ chức sự kiện cho doanh nghiệp. Flexitime có ý nghĩa là gì? Sau khi đã nắm được flexible nghĩa là gì thì bạn phải tìm hiểu ý nghĩa thực sự của chúng với mỗi doanh nghiệp cụ thể như thế nào. Khác với Flexibility, Flexitime mang ý nghĩa là tính linh hoạt về mặt thời gian. Một trong những nhiệm vụ hậu cần liên quan đến flexitime là ghi lại và quản lý giờ làm việc của từng nhân viên để đảm bảo họ vẫn đang hoàn thành các nghĩa vụ theo hợp đồng của mình. Phần mềm quản trị nhân sự ngày càng trở nên phổ biến như một cách dễ dàng để nhân viên ghi lại và quản lý theo dõi số giờ làm việc. Ưu nhược điểm khi làm việc Flexibility Ưu điểm - Cân bằng giữa công việc và cuộc sống chính là ưu điểm dễ nhận thấy nhất của phương pháp này. Điều này sẽ được nhân viên ủng hộ và cảm thấy thoải mái hơn nhất là khi họ đã có gia đình, con nhỏ hoặc còn phải đi học. - Đặc biệt với các doanh nghiệp, công ty sẽ tiết kiệm được một khoản chi phí cho cơ sở vật chất. Bởi vì, nhân viên thường làm việc vào nhiều giờ khác nhau nên chỉ cần sử dụng một không gian nhỏ cùng một thiết bị là có thể được sử dụng bởi nhiều người khác. Tuy nhiên, điểm mấu chốt nhất đó vẫn là hạnh phúc của nhân viên. Đây chính là cơ sở dẫn đến môi trường phát triển bền vững, con người kết nối hòa hợp và hỗ trợ lẫn nhau. Flexibility được hiểu là tính linh hoạt trong công việc Nhược điểm - Không có sự nhất quán: Trong phần giải thích Flexitime là gì đã nói đến ví dụ như hai nhân viên là co – worker. Hành động này có thể dẫn đến sự không nhất quán và làm chậm trễ tiến độ. Vì thực tế, lượng công việc đã chia sẻ là bằng nhau, nhưng nỗ lực và trình độ của mỗi người là khác nhau. - Chi phí bổ sung: Khi nhắc đến lợi ích của nó là khả năng tiết kiệm chi phí cơ sở vật chất. Tuy nhiên quá trình này lại phát sinh thêm các khoản khác. Đó có thể là những khoản chi trả cho việc tăng cường giám sát, nếu không sẽ rất khó khăn để biết một người làm việc có hoàn thành được nhiệm vụ không. - Nhược điểm khác: Đó có thể là làmsuy giảm tinh thần đoàn kết nội bộ do thiếu sự tương tác trực tiếp với nhau. Ngoài ra, không phải lúc nào công nghệ cũng truyền tải thông tin nhanh bằng người nói trực tiếp với nhau. Cuối cùng chính là việc thiết lập cơ chế Flexitime hiệu quả cũng cần phải có thời gian. Vì nếu chưa tối ưu sẽ dễ dẫn đến tình trạng vô tổ chức và lộn xộn. Học kỹ năng mềm là vô cùng quan trọng để bạn tự tin thể hiện và phát triển bản thân trong mọi tình huống. Thông qua khóa học online qua video với các chuyên gia bạn sẽ biết thêm được rất nhiều các kiến thức và kỹ năng từ trình bày văn bản đến giao tiếp. Từ đó, xoá tan nỗi sợ, vượt qua giới hạn của bản thân để xây dựng tốt các mối quan hệ và đáp ứng hiệu quả công việc. Đăng ký học ngay nhé. [course_id:147,theme:course] [course_id:172,theme:course] [course_id:279,theme:course] Tại sao nên áp dụng Flexibility trong công việc Hiểu được flexible là gì, Unica mời bạn đọc cùng tìm hiểu tạo sao người quản lý doanh nghiệp nên áp dụng tính linh hoạt trong công việc đối với các nhân viên của mình.  1. Tăng tỷ lệ giữ chân nhân viên trong một tổ chức - Nếu tổ chức của bạn đang có tỷ lệ doanh thu cao , bạn có thể cân nhắc sắp xếp công việc linh hoạt. Có rất nhiều cuộc thảo luận xung quanh lý do nhân viên nghỉ việc, và bạn có thể ngạc nhiên khi biết rằng không phải lúc nào cũng vì mối quan hệ với người quản lý của họ. Hơn bao giờ hết, nhân viên đang tìm kiếm sự linh hoạt hơn, chẳng hạn như giờ làm việc linh hoạt hoặc thời gian linh hoạt (chọn thời gian bắt đầu và kết thúc của họ). - Nếu một công ty quá cứng nhắc về mặt đó, nó có thể cản trở cơ hội tuyển dụng và giữ nhân sự có năng lực. Vì vậy, hãy quay lại và đánh giá lại những nguyên nhân dẫn đến doanh thu trong công ty của bạn. Có lẽ các đối thủ cạnh tranh đang cung cấp nhiều tính linh hoạt hơn! Tính linh hoạt rất cần thiết trong công việc 2. Giúp nhân viên cân bằng giữa công việc và cuộc sống - Trong tổ chức làm việc của bạn có rất nhiều nhân viên nữ có con nhỏ, với tư cách là một người quản lý, bạn có thể cân nhắc sắp xếp hay lập thời gian biểu hợp lý cho một công việc và vị trí làm việc linh hoạt. Đây có thể là một trong những phương pháp mang tính tạm thời nhằm hỗ trợ nhân viên trong khoảng thời gian cần phải xử lý công việc từ xa. - Bạn có thể cung cấp một địa điểm làm việc linh hoạt chẳng hạn như sử dụng máy tính từ xa trong khoảng 1 - 2 lần trong một tuần để có thể giảm thời gian đi lại. Điều này không chỉ giúp nhân viên cảm thấy được cân bằng hơn giữa công việc và cuộc sống mà nó còn tạo động lực để họ có thể tập trung nhiều hơn nữa cho công việc.  3. Sắp xếp công việc linh hoạt qua các ứng dụng phần mềm - Internet ngày càng phát triển đồng nghĩa với việc nền tảng công nghệ và phần mềm xã hội giúp bạn dễ dàng giữ liên lạc với những nhân viên ở xa và đưa ra lịch trình linh hoạt. Thông qua các tính năng quản lý việc làm của ứng dụng, bạn có thể dễ dàng trao đổi và giao việc một cách linh hoạt như thể họ đang xuất hiện tại chính văn phòng làm việc. - Nếu bạn có công nghệ và thiết bị phù hợp, nhân viên của bạn có thể giao tiếp nội bộ hiệu quả, trả lời điện thoại từ xa và tham gia tất cả các cuộc họp, hội nghị tại bất kỳ thời điểm nào. Điều này không chỉ giúp cho nhân viên cảm thấy thích thú, hào hứng với công việc mà còn giúp công ty giảm được chi phí đáng kể cho không gian thuê văn phòng và các khoản phúc trợ bổ trợ có liên quan.  - Thế nhưng, với cách này, người quản lý nên xem xét xem liệu việc nhân viên làm việc ở nhà thông qua các ứng dụng kết nối có thật sự mang lại hiệu quả hay không. Nếu nó chất lượng và tiến độ công việc không bị ảnh hưởng thì đây là một giải pháp vô cùng khả thi trong khoảng thời gian cần cách ly xã hội, đặc biệt là khi dịch bệnh Covid 19 đang bùng nổ một cách mạnh mẽ.  Sắp xếp công việc linh hoạt dựa trên các phần mềm và ứng dụng 4. Tăng năng suất lao động - Ngày nay nhân viên có xu hướng muốn hoạt đọng ngoài giới bạn 8 tiếng nơi công sở. Họ muốn cân bằng giữa công việc và cuộc sống, họ muốn nắm quyền lựa chọn khoảng thời gian làm việc tốt nhất để làm việc. - Những nhân viên ủng hộ thời gian làm việc linh hoạt họ đều biết rõ khi nào họ có được sự tập trung trong công việc dù là ở văn phòng hay ở nhà.  - Bằng cách chủ động phân bổ thời gian làm việc tập trung năng lượng vào khoảng thời gian linh hoạt, nhân viên họ luôn duy trì được năng lượng và sức khỏe tốt. 5. Cải thiện đáng kể năng suất, chất lượng sản phẩm - Có một sự thật nếu chúng ta làm việc trong trạng thái tốt nhất thì chất lượng cũng như năng suất được cải thiện đáng kể. Ngược lại nếu bị ép thời gian hoàn thành thì họ sẽ làm việc trong tâm thế ép buộc, chán nản, khó tập trung và chất lượng công việc và năng suất giảm sút. - Vậy nên nếu áp dụng thời gian linh hoạt vào thì doanh nghiệp sẽ có được kết quả công việc đáng kể. 6. Làm việc nhóm tốt hơn Làm việc nhóm tốt hơn - Làm việc nhóm dựa trên cơ sở linh hoạt có khả năng gắn kết với nhau hơn. Bởi họ dễ dàng hỗ trợ nếu đồng nghiệp đồng nghiệp bận hoặc lý do khác. - Các đội nhóm làm việc linh hoạt cũng có ít mâu thuẫn nội bộ hơn, đơn giản là bởi họ không giáp mặt nhau 8 tiếng/ngày, có ít tương tác hơn và hầu hết trong số đó chỉ liên quan đến công việc. Hướng dẫn cách triển khai Flexitime hiệu quả - Điều quan trọng nhất khi triển khai Flexitime đó là một chính sách cho nhân viên và người quản lý, đảm bảo phù hợp với văn hóa doanh nghiệp cũng như văn hóa công sở. Qua đó, tất cả mọi người đều phải cam kết thực hiện đúng như những quy định đã đề ra. - Hơn nữa khi triển khai cần đề ra các phương tiện liên lạc cụ thể. Qua đó, nhà quản lý sẽ liên tục bám sát tiến độ, đồng thời điều chỉnh hoặc kết nối khi cần thiết. Cách làm hiệu quả nhất chính đổi mới theo từng giai đoạn, không nên triển khai ồ ạt cùng một lúc qua đó kịp thời sửa chữa những điều sai ảnh hương đến toàn bộ quá trình thực hiện. Như vậy thông qua bài viết trên đây, Unica đã cùng bạn tìm hiểu Flexibility là gì. Không thể phủ nhận một điều rằng, tính linh hoạt là một trong những kỹ năng vô cùng cần thiết đối với người quản lý cũng như nhân viên trong suốt quá trình làm việc. Trong quá trình làm việc ngoài nắm chắc những kiến thức chuyên môn thì việc bạn biết vận dụng những kỹ năng mềm vào trong công việc sẽ giúp cho mọi việc trở lên dễ dàng hơn. Bạn có thể tham khảo thêm khoá học kỹ năng mềm online trên Unica, các giảng viên sẽ hướng dẫn chi tiết bài bản đến bạn cách ứng xử những tình huống thực tế nhất. Cảm ơn bạn đã theo dõi!
28/04/2021
5658 Lượt xem
Overqualified là gì? Cơ hội hay rủi ro đối với ứng viên
Overqualified là gì? Cơ hội hay rủi ro đối với ứng viên Khi tham gia vào quá trình phỏng vấn, ngoài những ứng viên đáp ứng được yêu cầu của người tuyển dụng thì cũng có những ứng viên có kỹ năng và trình độ chuyên môn vượt quá yêu cầu so với vị trí hiện tại mà nhà tuyển dụng đang tìm kiếm. Việc “Vượt quá yêu cầu” này khiến nhà tuyển dụng gặp khó khăn trong vấn đề tuyển người. Thuật ngữ chuyên ngành gọi đó là Overqualified. Vậy Overqualified là gì, Unica mời bạn đọc tham khảo các nội dung thông qua bài viết dưới đây nhé.  Ứng viên là gì? Ứng viên là khái niệm phổ biến khi bạn đi tìm kiếm cơ hội việc làm tại các doanh nghiệp, công ty. Mỗi ứng viên đều trải nghiệm những yêu cầu đòi hỏi về kỹ năng khác nhau. Qua đó có thể đánh giá được năng lực, trình độ cũng như sự linh hoạt của mỗi người. Đồng thời giúp nhà tuyển dụng có thể nắm bắt và tìm kiếm được nguồn nhân lực phù hợp với vị trí công việc, được đề cập trong định nghĩa hướng đến lực lượng lao động tìm việc làm trong cả quá khứ, hiện tại và tương lai. Mỗi thế hệ ứng viên sẽ có những trải nghiệm và yêu cầu trải nghiệm khác nhau. Đánh giá đúng mong muốn trải nghiệm của ứng viên chính là sự linh hoạt và chủ động mà nhà tuyển dụng cần phải thực hiện. Overqualified là gì ? Khi tham gia vào một quá trình tuyển dụng, đã bao giờ bạn thắc mắc rằng mình không vượt qua vòng phỏng vấn trực tiếp mặc dù kiến thức và kỹ năng đã có được thể hiện rất tốt trong suốt quá trình tuyển dụng chưa. Đó có thể là bạn đang rơi vào khả năng đạt over qualify.  Hiểu theo nghĩa đơn giản nhất, over-qualified có nghĩa là bạn đang thừa năng lực so với yêu cầu mà nhà tuyển dụng đưa ra. Nếu kinh nghiệm của bạn lớn hơn những gì được yêu cầu, nó thường trở thành một vấn đề khi yêu cầu về mức lương của bạn cao hơn mức ngân sách dự trù. Không phải là bạn được xếp vào loại trả lương cao trong vai trò hiện tại của mình, mà là bạn sẽ được trả lương quá mức cho mức độ trách nhiệm ở công việc mới. Overqualified là gì Tại sao Overqualifed bị từ chối trong tuyển dụng? Hiểu được over qualified là gì, Unica mời bạn đọc cùng tìm hiểu tại sao những ứng viên luôn vượt quá được những yêu cầu của nhà tuyển dụng đưa ra lại dễ dàng bị từ chối trong quá trình phỏng vấn.  Nhà tuyển dụng cho rằng bạn sẽ không thể gắn bó lâu dài với công ty Nếu bạn quá đủ và thừa cho tiêu chuẩn của vị trí công việc hiện tại, nhà tuyển dụng có thể tự hỏi liệu bạn chỉ quan tâm đến công việc cho vị trí ngắn hạn. Họ có thể cho rằng việc bạn đang ứng tuyển vào công ty chỉ là bước đệm để tiến tới một công việc hoặc vị trí nào đó tốt hơn. Xét cho cùng, bằng cấp của bạn đồng nghĩa với việc bạn có rất nhiều cơ hội cho những công việc tốt hơn hiện tại.  Nhà tuyển dụng lo ngại về việc đáp ứng kỳ vọng lương của bạn Bạn càng có đủ điều kiện, thì thu nhập tiềm năng của bạn càng lớn. Các nhà tuyển dụng biết điều đó và luôn quan tâm đến việc có thể đáp ứng được kỳ vọng. Đối với những người tìm việc quá đủ tiêu chuẩn, điều này có thể là một vấn đề. Nhà tuyển dụng (Employer) tiềm năng đó có thể chỉ cho rằng kỳ vọng lương của bạn nhiều hơn mức họ có thể đưa ra và bạn không muốn bị cắt giảm lương. Thật không may, họ thường sẽ không nói với bạn về những mối quan tâm đó và có thể chỉ từ chối bạn dựa trên những giả định của họ. Overqualify là thời cơ hay thách thức đối với ứng viên Nhà tuyển dụng thường lo lắng rằng những người có tiêu chuẩn vượt quá yêu cầu sẽ không làm một số công việc nhất định trong một khoảng thời gian dài Cũng có khả năng các HRM tin rằng bạn sẽ không sẵn sàng làm bất cứ điều gì công ty cần. Điều đó xảy ra với một số người có trình độ cao, vì họ thường nghĩ rằng thời gian của họ được dành tốt nhất cho những nhiệm vụ quan trọng nhất. Thay vì chớp lấy cơ hội, các công ty đôi khi sẽ từ chối những người tìm việc quá đủ tiêu chuẩn. Bạn có thể không phù hợp với các thành viên trong nhóm Nhiều nhà quản lý tuyển dụng cũng lo lắng rằng những người coverqualifies có thể sẽ gặp khó khăn khi làm việc với đồng nghiệp của họ. Ví dụ, nếu  bạn là người duy nhất trong nhóm có bằng Tiến sĩ. trong khi công việc chỉ yêu cầu bằng tốt nghiệp trung học, những người quản lý tuyển dụng có thể lo lắng về cách thức hoạt động của cả nhóm. Trở thành chuyên gia tuyển dụng bằng cách đăng ký học online qua video ngay. Khóa học sẽ giúp bạn xây dựng quy trình tuyển dụng nội bộ phù hợp, nắm vững & sử dụng thành thạo các Nguồn/ Kênh tuyển dụng hiện nay, xây dựng được tiêu chí đánh giá ứng viên, hệ thống bản JD phù hợp,... Đăng ký ngay để nhận ưu đãi hấp dẫn: [course_id:593,theme:course] [course_id:1930,theme:course] [course_id:1448,theme:course] Người sử dụng lao động lo lắng về việc bạn bị giám sát bởi những người quản lý trẻ hơn Những người tìm việc thực sự quá đủ tiêu chuẩn có xu hướng già hơn một chút và nhiều kinh nghiệm hơn. Khi lãnh đạo và quản lý trẻ hơn, họ thường suy nghĩ kỹ trước khi thuê những người lao động lớn tuổi hơn. Nhiều nhà lãnh đạo trẻ thường cố gắng quản lý những người có nhiều kinh nghiệm hơn và cho rằng sẽ khó có được những gì họ cần từ các thành viên đó. Overqualified đôi khi là trở ngại trong quá trình tuyển dụng Bạn không thể hiện quá tốt trong quá trình phỏng vấn Cho dù khả năng và trình độ của bạn thể hiện trong CV vượt qua yêu cầu của nhà tuyển dụng nhưng bạn vẫn có thể bị từ chối trong buổi phỏng vấn xin việc. Những người tìm việc mặc dù có kỹ năng và trình độ năng lực tốt nhưng đôi khi họ có thể cho mình là kiêu ngạo và quá tự tin. Chính điều này sẽ làm cho người tuyển dụng cảm thấy không hài lòng vì những gì họ đã thể hiện trong suốt quá trình phỏng vấn.  Lý do khiến ứng viên nhận công việc mà mình Overqualified? Lý do nào khiến ứng viên lại nhận công việc mà mình Overqualified? - Đầu tiên có thể nói tới là họ tự tin mình sẽ thăng tiến, họ chấp nhận làm việc từ xuất phát thấp để vươn lên vị trí cao hơn - Họ cần thu nhập, cần lương miễn cao đáp ứng được mong muốn lương của họ là được - Lười tìm việc nhận dại một chỗ ròi nhảy việc sau - Đang muốn tìm hiểu và phát triển ngành mới - Họ hiếu thắng muốn là người thắng tỏng cuộc tuyển dụng này.  Như vậy thông qua bài viết trên đây, Unica đã cùng bạn tìm hiểu Overqualified là gì. Không thể phủ nhận một điều rằng, trong công việc, việc bạn luôn đáp ứng được các yêu cầu về mặt chuyên môn cũng như kỹ năng cần thiết sẽ giúp bạn có được mức lương khá hơn. Thế nhưng cần làm gì để có thể thể hiện tốt nhất trong mắt nhà tuyển dụng mà không bị đánh giá là tự tin một cách thái quá.  Có thể nói rằng kỹ năng mềm đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống và công việc. Một người có kỹ năng mềm tốt họ sẽ thường gặt hái được nhiều thành công và tự tin hơn. Để làm được điều này bạn cần thường xuyên trau dồi học hỏi kiến thức thực tế hoặc tham gia các khóa học thay đổi bản thân tại các trung tâm hoặc học online.
27/04/2021
5402 Lượt xem
Cách giao việc cho nhân viên hiệu quả dành riêng cho nhà quản lý
Cách giao việc cho nhân viên hiệu quả dành riêng cho nhà quản lý Với vai trò là một người lãnh đạo và quản lý, biết cách giao việc cho nhân viên sẽ giúp bạn giảm tải những gánh nặng liên quan đến công việc, để có thể hoàn thành các công việc của đội nhóm một cách hiệu quả nhất. Vậy những kỹ năng giao việc nào cho nhân viên để đạt hiệu quả nhất, cùng tìm hiểu với UNICA nhé! Kỹ năng giao việc là gì? Giao việc được là người quản lý sẽ chia các đầu việc cho nhân viên cấp dưới của mình mục đích của việc này giúp giảm bớt công việc của người lãnh đạo. Bên cạnh đó tạo cơ hội để nhân viên của mình thể hiện năng lực và phát triển bản thân của mình. Kỹ năng giao việc là gì? Tại sao giao việc cho nhân viên là quan trọng? Việc giao việc cho nhân viên quan trọng vì sẽ giúp tăng hiệu quả công việc, phát triển kỹ năng và sự tự tin cho nhân viên, tạo cơ hội giúp nhân viên trưởng thành và giảm áp lực quản lý. Từng lý do cụ thể sẽ được chúng tôi lý giải bên dưới đây: 1. Tăng hiệu quả công việc Người quản lý là người nắm rõ nhất mọi quy trình trong công việc nên sẽ có sự sắp xếp từng phần công việc tốt nhất cho từng nhân viên. Khi từng đầu mục công việc đã được sắp xếp cẩn thận và chi tiết thì nhân viên chỉ cần làm theo đúng quy trình là hiệu quả công việc sẽ tăng lên. 2. Phát triển kỹ năng và sự tự tin cho nhân viên Sự sắp xếp công việc sẽ dựa trên năng lực và khả năng của từng nhân viên. Điều này sẽ giúp nhân viên phát huy được hết tiềm năng và nguồn lực của bản thân. Từ đó, họ sẽ tự tin hơn trong công việc dù quản lý có giao những nhiệm vụ khó.  Đồng thời, khi được làm những việc mình thích, nhân viên sẽ cảm thấy vui hơn nên họ sẽ tự nguyện học những kỹ năng mới để phục vụ công việc. Kỹ năng được bồi đắp qua từng ngày sẽ giúp nhân viên trở nên thuần thục hơn, thời gian làm việc sẽ được giảm đáng kể. 3. Tạo cơ hội cho nhân viên để trưởng thành Giao việc cho nhân viên sẽ giúp chính bản thân họ biết cần phải làm gì cũng như tự quản lý thời gian để hoàn thành tốt nhất deadline. Đây sẽ là một quá trình nhiều thử thách nên yêu cầu sự bền bỉ và nỗ lực của từng nhân viên. Chính điều này sẽ giúp họ trưởng thành hơn, biết sắp xếp công việc và cuộc sống cá nhân của mình. 4. Giảm áp lực công việc của quản lý Khi đã giao việc cụ thể cho từng nhân viên, quản lý sẽ tiết kiệm được rất nhiều thời gian kiểm tra, quản lý của mình. Việc kiểm soát tiến độ sẽ trở nên dễ dàng hơn vì đã có bản sắp xếp công việc rất logic và khoa học. Thay vì mất nhiều thời gian đi rà soát từng đầu mục công việc, quản lý chỉ cần kiểm tra theo danh sách đã phân công. Giảm áp lực công việc nhờ giao việc Lợi ích của giao việc đúng 1. Công việc hoàn thành một cách tốt nhất - Giao việc đúng người sẽ đảm bảo công việc mặc dùng bạn không trực tiếp làm nhưng vẫn mang lại hiệu quả. Thậm chí có những kỹ năng chuyên môn mà bạn không giỏi bằng chính nhân viên đó, đó chính là sự lựa chọn đúng đắn 2. Quản lý tốt thời gian - Khi người lãnh đạo quá bận rộn, họ sẽ mất đi cơ hội để nhìn mọi việc một cách tổng thể, đánh giá sắc sảo những gì đang diễn ra trong doanh nghiệp của mình, trên thị trường, phân tích đối thủ để điều chỉnh hoạt động cho phù hợp với bối cảnh. Việc uỷ quyền và giao việc giúp nhà lãnh đạo không mất thời gian cho những công việc nhỏ nhặt mà giá trị lại không cao. Giao việc giúp quản lý tiết kiệm thời gian  3. Tạo ra đội ngũ kế cận - Người lãnh đạo có thể đánh giá được năng lực làm việc của từng nhân viên từ đó phát triển một đội ngũ nhân sự tiềm năng. Bạn có thể đánh giá năng lực của từng nhân viên qua khung năng lực xem có hiệu quả hay không. - Thực hiện công việc được giao chính là cơ hội để các nhân viên rèn luyện bản thân mình và học hỏi, trau dồi thêm kiến thức Giao việc giúp lãnh đạo biết được năng lực của từng nhân viên 4. Tạo động lực cho nhân viên - Đó chính là thể hiện sự tin tưởng đối với nhân viên của mình, tạo động lực cho nhân viên. Khi cảm nhận được giá trị của bản thân mình trong đội nhóm, nhân viên sẽ có động lực để liên tục học hỏi, trao dồi kỹ năng, nâng cao hiệu quả công việc. Giao việc sẽ tạo động lực cho nhân viên 5. Giảm stress, căng thẳng trong công việc - Việc người lãnh đọa phải giải quyết quá nhiều công việc dẫn tới tình trạng căng thẳng và đưa ra những quyết định kém hiệu quả. Vậy nên họ cần giao việc, chia sẻ công việc cho cấp dưới. Giao việc sẽ giảm áp lực trong công việc của từng nhân viên 6. Giao việc hình thức trực tiếp - Việc bạn giao việc không rõ ràng sẽ khiến cho nhân viên trong quá trình làm việc từ xa sẽ gây mập mờ, hiểu nhầm mục đích hay những chi tiết trong quá trình thực hiện. Điều này dẫn đến công việc không hoàn thành, mất thời gian sửa chữa và hiệu suất chung của cả team bị giảm. Trực tiếp giao việc cho nhân viên sẽ đưa tới hiệu quả tốt hơn Cách giao việc cho nhân viên hiệu quả Muốn giao việc cho nhân viên hiệu quả nhất, người quản lý nên ghi nhớ những điều sau đây: 1. Xác định mục tiêu rõ ràng Việc xác định mục tiêu rõ ràng sẽ giúp quản lý phân công đầu mục công việc phù hợp trong từng giai đoạn và thời điểm. Ví dụ, nếu doanh nghiệp của bạn hoạt động về lĩnh vực thực phẩm thì những tháng cận tết chính là thời điểm đẩy mạnh bán hàng.  Lúc này, nhu cầu về thực phẩm của người dân sẽ tăng lên gấp 2 lần so với ngày thường nên hãy tranh thủ đẩy mạnh số lượng hàng bán ra để tăng doanh số. Việc của từng nhân viên lúc này chính là tìm mọi cách để tăng số lượng hàng bán ra.  2. Chọn đúng người và đúng công việc Muốn tăng hiệu suất công việc, bạn cần giao công việc cho đúng người. Ví dụ, nếu team của bạn chuyên về sản xuất nội dung thì nên giao mảng nội dung website cho những bạn chuyên về content website. Đây là những người có kiến thức về content chuẩn seo, biết về seo cũng như biết cách dùng công cụ seo. Còn với mảng social, bạn nên giao cho những bạn năng động, có khả năng viết lách, làm video và thiết kế. Đây sẽ là những “trợ thủ” đắc lực giúp bạn xử lý nhiều công việc về nội dung trên hệ thống các trang mạng xã hội.  Trong trường hợp, bạn giao nhiệm vụ sản xuất nội dung social cho nhân viên chuyên làm nội dung website sẽ khiến người đó gặp khó khăn trong quá trình làm việc. Điều này không chỉ làm giảm KPI của cả team mà còn khiến tinh thần nhân viên làm việc không thoải mái. Giao việc cho đúng người giúp nâng cao hiệu suất công việc 3. Đặt mục tiêu rõ ràng và đo lường hiệu quả Sau khi đã xác định được mục tiêu, bạn cần đặt một mục tiêu cụ thể. Đó có thể là một con số về giá tiền, về số lượng khách hàng hoặc một chỉ tiêu nào đó phụ thuộc vào công việc cụ thể của bạn.  Giả sử, bạn đặt mục tiêu tháng 3 cả team của mình cần thu được 200.000.000 VNĐ. Trong trường hợp team có 4 người (cộng cả bạn), bạn có thể phân bổ nhiệm vụ cho từng thành viên là cần kiếm 50.000.000 VNĐ/tháng. Bạn nên sử dụng các công cụ theo dõi KPI để xem mức độ hoàn thành công việc và lượng tiền nhân viên của bạn đã kiếm trong từng ngày hoặc từng tuần. Việc đo lường và theo dõi số liệu sẽ giúp bạn biết được tình trạng công việc của từng nhân viên. Để từ đó, bạn sẽ biết được rằng mục tiêu mình đặt ra có thể hoàn thành hay không để có những phương án xử lý kịp thời. 4. Tạo điều kiện và hỗ trợ để nhân viên hoàn thành công việc Cách giao việc cho nhân viên hiệu quả đó là hãy hỗ trợ và tạo điều kiện cho họ làm việc. Muốn nâng cao năng suất công việc, bạn cần hướng dẫn nhân viên những phương pháp hoặc công cụ hỗ trợ. Có thể thời gian đầu họ sẽ lúng túng, thao tác chậm nhưng chỉ sau khoảng 1 thời gian chắc chắn họ sẽ thuần thục và xử lý công việc nhanh chóng dưới sự chỉ bảo của bạn.  Quản trị nhân sự là một trong những kỹ năng quan trọng giúp doanh nghiệp thu hút và giữ chân được nhân tài. Để trở thành chuyên gia trong lĩnh vực nhân sự, mời bạn tham khảo các khóa học online sau đây: [course_id:3088,theme:course] [course_id:2752,theme:course] [course_id:256,theme:course] Kỹ năng giao việc cho nhân viên 1. Thúc đẩy tinh thần trước khi giao việc  -  Tức là bạn phải liệt kê rõ những việc cần làm theo thứ tự ưu tiên kèm theo những chỉ dẫn cụ thể. Điều này giúp cho nhân viên nhìn thấy hướng đi và mục tiêu rõ ràng và họ có thể hoàn thành tốt công việc.  - Bân cạnh đó bạn cần có chế độ thưởng (KPI) cho nhiệm vụ mà bạn đã giao cho, đó sẽ là nguồn động lực tinh thần giúp họ làm việc tốt hơn.  2. Giao việc dựa trên kỹ năng và kinh nghiệm Khi bạn đã xác định được các nhiệm vụ có thể được chuyển giao cho các thành viên khác trong nhóm của mình, bạn cần cân nhắc xem ai là người phù hợp nhất để đảm nhận chúng. Đảm bảo rằng cá nhân bạn chọn có các kỹ năng cần thiết để giải quyết nhiệm vụ và nó không quá dễ dàng đối với họ. Bạn muốn nhóm của mình trải qua mức độ khó vừa phải. Tốt nhất, họ nên được thử thách khi vẫn kiểm soát được công việc, nhưng đừng quá để họ bị choáng ngợp và không thể tập trung. Giao việc dựa trên kỹ năng và kinh nghiệm 3. Thiết lập bộ mục tiêu rõ ràng cho từng nhiệm vụ Cho dù bạn đang giao phó loại nhiệm vụ nào, hãy đảm bảo dành thời gian để làm rõ tất cả các mục tiêu của nhiệm vụ. Làm như vậy có thể hạn chế được khả năng thông tin sai lệch hoặc thực hiện nhiệm vụ không thành công. Trong một số trường hợp, điều này sẽ cực kỳ đơn giản nhưng trong các trường hợp khác, bạn sẽ có nhiều mục tiêu đồng thời. Tùy thuộc vào quy mô của nhiệm vụ bạn đang giao phó và khả năng của nhân viên mà bạn giao phó, có thể hữu ích nếu bạn gặp mặt trực tiếp để giải đáp bất cứ thắc mắc nào mà nhân viên của mình đang gặp phải. Ngoài ra, bạn cũng nên gửi một Email tiếp theo bởi tất cả các kỳ vọng và mục tiêu nhiệm vụ của bạn đều có thể tham khảo bằng văn bản. 4. Phát huy thế mạnh của nhân viên Giao việc cho nhân viên đồng nghĩa với việc bạn đang giúp họ phát huy những khả năng tiềm ẩn sẵn có.  Ngay cả trong bộ phận của bạn, đồng nghiệp và nhân viên của bạn đều có bộ kỹ năng riêng, sở thích độc đáo và khả năng riêng biệt. Tận dụng tốt những tính cách làm việc độc đáo đó sẽ mang lại hiệu quả tổng thể hơn. Ví dụ: hãy tưởng tượng bạn có hai nhiệm vụ muốn ủy quyền - một yêu cầu gọi điện thoại cho khách hàng và một yêu cầu viết đề xuất. Bạn cũng có hai thực tập sinh có khả năng xử lý công việc - một người có kỹ năng làm người tuyệt vời và người kia là một nhà văn tuyệt vời. Rõ ràng nhiệm vụ nào sẽ được giao cho thực tập sinh nào vì đây là một ví dụ đơn giản. Hầu hết các nhiệm vụ của bạn sẽ không tự sắp xếp một cách tự nhiên, nhưng nguyên tắc vẫn giống nhau. Nếu bạn không chắc chắn nên giao nhiệm vụ cho ai, hãy trình bày nhiệm vụ cho một nhóm đồng nghiệp của bạn và công khai hỏi xem ai có thể là người giỏi nhất để xử lý nó. Giao việc giúp phát huy thế mạnh của nhân viên 5. Quy định về thời gian hoàn thành Thời gian biểu giúp mọi người tập trung và quy trách nhiệm cho tất cả các thành viên của nhóm. Điều này đặc biệt hữu ích cho các nhiệm vụ không có thời hạn nghiêm ngặt hoặc các nhiệm vụ phức tạp sẽ gặp phải một số mốc quan trọng trước khi hoàn thành. Làm việc cùng với đồng nghiệp của bạn để thiết lập một mốc thời gian được cả hai đồng ý, từ khi bắt đầu ủy thác nhiệm vụ cho đến lần thực hiện cuối cùng. Việc quy định về thời gian hoàn thành sẽ thúc đẩy nhân viên làm việc và điều này tránh tình trạng đi muộn của nhân viên. Giống như việc giao các mục tiêu nhiệm vụ mới, bạn nên gửi một bản tóm tắt qua Email nhắc lại từng giai đoạn của tiến trình. Làm như vậy đảm bảo rằng mỗi thành viên của dự án có quyền truy cập vào cùng một thông tin đã thỏa thuận và đảm bảo rằng không có bất cứ một nhiệm vụ nào bị lãng quên. Hãy đảm bảo rằng bạn có quy định đầy đủ về thời gian hoàn thành công việc khi thực hiện giao việc cho nhân viên của mình cho dù đó là công việc phức tạp hay đơn giản nhất.  Kỹ năng giao việc cho nhân viên 6. Tăng cường tính trách nhiệm khi giao việc Chỉ giao nhiệm vụ cho một thành viên trong nhóm là chưa đủ. Bạn cần giao toàn quyền cho mọi người đối với công việc để họ cảm thấy họ được tôn trọng và có trách nhiệm hơn trong công việc. Bạn cũng phải đảm bảo rằng khi bạn chuyển giao một nhiệm vụ, người được giao đã hoàn toàn chịu trách nhiệm về nó. Xây dựng văn hóa chịu trách nhiệm trong nhóm của bạn bắt đầu bằng việc bao gồm các thành viên trong nhóm tham gia các cuộc họp thiết lập mục tiêu. Bạn có thể làm việc cùng nhau để quyết định xem các mốc quan trọng cho một nhiệm vụ là gì. Sau khi tiếp cận từng người trong số họ, họ có thể kiểm tra xem hiệu suất có phù hợp với mong đợi đã được vạch ra hay không. Giữ sự hiểu biết của mọi người về nhiệm vụ phù hợp từ đầu đến cuối là chìa khóa giúp bạn thành công. 7. Thường xuyên kiểm tra giám sát Để đảm bảo tiến độ hoàn thành công việc cũng như đảm bảo nhân viên không lơ đãng công việc thì các nhà quản lý cần thường xuyên kiểm tra, giám sát công việc. Một lưu ý là bạn có thể thường xuyên kiểm tra nhân viên của mình xem tiến hộ hoàn thành công việc nhưng bạn tuyệt đối không hỏi nhân viên của mình làm gì từng giờ hoặc hỏi nhiều lần trong ngày. Khi hỏi về tiến độ công việc bạn cần hỏi một cách tế nhị, không nên dùng các câu hỏi mang tính ra lệnh điều này tránh gây áp lực hoặc cảm giác không được tin tưởng gây ảnh hưởng lớn đến tâm lý của nhân viên. 8. Luôn quan tâm và tạo dựng mối quan hệ với nhân viên Nếu xét trên phương diện công việc thì cấp dưới chính là cộng sự đắc lực giúp cho bạn hoàn thành công việc. Nhưng xét trên góc độ tình cảm thì đây chính là người đồng nghiệp, người bạn. Vậy nên bạn hãy chủ động quan tâm để tạo dựng mối quan hệ tốt với cấp dưới như hỏi thăm, trò chuyện... để hai bên hiểu nhau và làm việc ăn ý hơn. Hoặc bạn cũng có thể tổ chức có buổi teambuilding để nhân viên của mình có thể giảm stress đồng thời cũng là cơ hội để bạn hiểu hơn nhân viên của mình, từ đó có được những phương pháp quản lý, giao việc với mỗi người khác nhau sao cho hiệu quả nhất. Giao việc giúp tạo dựng mối quan hệ với nhân viên Những sai lầm cần tránh khi giao việc cho nhân viên Trong quá trình giao việc cho nhân viên, người quản lý cần tránh những sai lầm sau đây: 1. Không xác định rõ mục tiêu Không xác định rõ mục tiêu sẽ khiến việc phân chia công việc của bạn gặp khó khăn. Không có mục tiêu phấn đấu sẽ khiến cả team của bạn không thể phát triển. Trong một số trường hợp, không có mục tiêu sẽ khiến team cảm thấy nản lòng và chán. Đây chính là hạt giống của sự tan vỡ và thất bại trong việc xây dựng đội nhóm. 2. Chọn sai người hoặc công việc Việc chọn sai người hoặc giao không đúng công việc sẽ gây áp lực cho chính nhân viên của bạn. Khi tâm lý không thoải mái, nhân viên sẽ rất khó đạt được hiệu quả tốt nhất trong công việc. Những tình huống tệ nhất là nhân viên làm sai hoặc gây ra những sai lầm đáng tiếc do thiếu kinh nghiệm, kỹ năng và hiểu biết về công việc. Chọn sai người sẽ làm tăng áp lực cho nhân viên 3. Không cung cấp đủ thông tin Không cung cấp đủ thông tin sẽ khiến nhân viên cảm thấy hoang mang. Những bạn cẩn thận sẽ hỏi lại quản lý rõ ràng để có phương pháp xử lý tốt nhất. Còn những bạn ngại ngần việc trao đổi với lãnh đạo sẽ có xu hướng tự làm theo ý hiểu của mình. Chính điều này sẽ gây ra những rắc rối không đáng có trong công việc. 4. Không theo dõi tiến độ và hỗ trợ nhân viên Việc không theo dõi tiến độ sẽ khiến bạn khó khăn trong việc xử lý những tình huống phát sinh bất ngờ. Ví dụ, nhân viên của bạn cần đạt KPI là 2.000.000 VNĐ/tuần nhưng vì một số lý do nào đó, họ không thể hoàn thành KPI. Nếu ở tuần thứ 2 và thứ 3 bạn nhân viên đó không thể bù lại KPI bị thiếu thì sẽ khiến kế hoạch KPI cả tháng của team bị ảnh hưởng. Đây là sai lầm của rất nhiều trưởng nhóm vì đã quá tin tưởng nhóm nhân viên cứng hoặc vì một số lý do khác.  Tổng kết Như vậy thông qua bài viết trên đây, Unica đã cùng bạn tìm hiểu 5 kỹ năng giao việc cho nhân viên vô cùng hiệu quả. Để việc quản trị nhân sự hiệu quả bạn cần phải có những kiến thức và kỹ năng mềm ứng xử mọi tình huống sao cho hợp lý nhất, bạn đọc quan tâm hãy tham khảo những khoá học kỹ năng mềm, khoá quản trị nhân sự hay chỉ có trên Unica.
27/04/2021
3685 Lượt xem
Cross là gì? Chiến lược phát triển nhóm đa chức năng
Cross là gì? Chiến lược phát triển nhóm đa chức năng   Cross - Functional là một mô hình rất quen thuộc trong công việc và nó đang dần trở thành nhu cầu chung của sự phát triển chung giữa các đối thủ cạnh tranh và các công ty muốn duy trì vị trí dẫn đầu trong một cuộc chơi. Vậy Cross là gì và nó có thật sự quan trọng hay không. Hãy cùng Unica tham khảo các nội dung thông qua bài viết dưới đây nhé.  Cross là gì?  Theo từ điển dịch nghĩa Tiếng Việt “Cross” có nghĩa là sự vượt qua. Còn trong thuật ngữ chuyên ngành, “Cross” thường đi kèm với cụm từ “Functionality” tạo nên “Cross- Functional” mang ý nghĩ là một nhóm đa chức năng. Định nghĩa đơn giản nhất của việc xây dựng một nhóm đa chức năng là tập hợp một nhóm người có chuyên môn chức năng khác nhau để họ có thể sử dụng chuyên môn của mình để đạt được một mục tiêu chung. Các đội này thường tự định hướng. Họ được giao các nhiệm vụ, sau đó được tiếp cận duy nhất vì các thành viên trong nhóm có chuyên môn khác nhau. Mỗi người tham gia có thể đưa ra quan điểm của riêng họ, dẫn đến một giải pháp “vượt trội” hơn. Cách tiếp cận sáng tạo này có thể dẫn đến đổi mới, có thể là một lợi thế thị trường đáng kể so với đối thủ cạnh tranh. Các nhóm chức năng chéo thường tồn tại trong các môi trường nhỏ hoặc khởi nghiệp. Bởi vì các công ty khởi nghiệp thường có một số lượng nhỏ nhân viên, các thành viên trong nhóm có thể phải thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau trong các phòng ban khác nhau, do đó cộng tác với các phòng ban đó. Điều này chắc chắn tạo ra một môi trường nhóm đa chức năng, ngay cả khi tổ chức chưa thừa nhận điều đó. Thông qua cách giải thích mà Unica đã chia sẻ phía trên, bạn đã hiểu “Cross là gì” và “Functionality là gì” rồi đúng không nào? >>> Xem ngay: Vai trò của kỹ năng làm việc nhóm và nguyên tắc làm việc nhóm Cross Functional là gì? Cross Functional team là gì Cross Functional Team được hiểu là nhóm mà ở đó có các thành viên đều là người có năng lực chuyên môn, ở nhiều bộ phận khác nhau để cùng phối hợp làm việc vì mục tiêu chung. Các thành viên này có thể thuộc nhiều bộ phận khác như như thiết kế, nhân sự, kế toán, tiếp thị.  Phần lớn, Cross Funcational bao gồm nhân viên thuộc các cấp trong một tổ chức doanh nghiệp. Một số khác là những người đến từ bên ngoài tổ chức. Những thành viên đó có thể là nhà cung cấp, nhà tư vấn hoặc khách hàng mục tiêu. Những thành viên này thường có cái nhìn toàn diện và khách quan hơn. Họ sẽ chỉ ra những thiếu sót từ bên ngoài mà các thành viên trong nội bộ nhóm chưa kịp phát hiện ra.  Tại sao Cross- Functional là lại quan trọng? Các nhóm chức năng chéo là một lợi thế cạnh tranh cho một tổ chức. Họ giống như các nhóm siêu anh hùng, nơi các cá nhân khác nhau với các khả năng độc đáo khác nhau sẽ làm việc cùng nhau vì một mục đích chung. Mọi tổ chức đều có các nguồn lực tiềm năng nằm rải rác trong các bộ phận khác nhau - nhân sự, tiếp thị, bán hàng, sản xuất, mua hàng, kế toán, nghiên cứu, v.v. Hãy tập hợp tất cả lại với nhau và đây là những gì bạn sẽ nhận được: - Nhóm sẽ làm việc hiệu quả hơn.  - Nhóm sẽ cải thiện khả năng phối hợp và giao tiếp . - Nhóm sẽ mở rộng ranh giới tổ chức. - Nhóm sẽ đưa ra quyết định tốt hơn. - Nhóm sẽ cải thiện khả năng giải quyết vấn đề. - Nhóm sẽ suy ra thời gian chu kỳ quản lý dự án tổng thể. >>> Xem ngay: Teamwork là gì? 7 Kỹ năng Teamwork hiệu quả Tại sao Cross Functional lại quan trọng Đặc trưng của các nhóm đa chức năng 1. Sự đổi mới Nhóm đa chức năng được cho là một khoản đầu tư có tính toán để các nhóm làm việc hiệu quả hơn. Điều này là do nhóm cộng tác mang đến những ý tưởng mới và đi kèm với nó là sự đổi mới. Đây là một cách tuyệt vời để phát triển sự sáng tạo nhằm mang lại những ý tưởng độc đáo để tạo nên sự khác biệt cho các công ty so với các đối thủ cạnh tranh của họ. 2. Mục tiêu chung là ưu tiên hàng đầu Tìm hiểu về công việc của những người khác trong tổ chức giúp bạn hiểu được bức tranh toàn cảnh và nỗ lực của họ ảnh hưởng đến những người khác như thế nào. Khi các mục tiêu của công ty, phòng ban, nhóm và cá nhân được thống nhất, mọi người sẽ đưa ra quyết định tốt hơn và tiến độ diễn ra nhanh hơn. 3. Mối quan hệ là giá trị cốt lõi Các nhóm đa chức năng được đánh giá cao vì các mối quan hệ và sự phát triển mà họ xây dựng. Khi bạn gặp phải một vấn đề đòi hỏi sự hợp tác liên ngành, bạn sẽ vui mừng vì mối quan hệ đã tồn tại. Mọi người sẵn sàng đi xa hơn để giúp đỡ đồng nghiệp của mình vượt qua khó khăn và thách thức trong công việc.  Đặc trưng của nhóm đa chức năng chéo Chiến lược phát triển nhóm đa chức năng 1. Tìm kiếm một nhà lãnh đạo Mặc dù không phải là điều kiện tiên quyết để có một người lãnh đạo nhóm chức năng chéo, nhưng lợi ích mang lại nhiều hơn rủi ro. Đầu tiên và quan trọng nhất, mọi người trong nhóm cần phải chịu trách nhiệm. Tìm một người lãnh đạo có thể trao trách nhiệm giải trình cho nhóm và phát triển khả năng tự lãnh đạo từ mỗi thành viên trong nhóm. Một trưởng nhóm cần giáo dục, ủy quyền và trao quyền tự chủ, đồng thời theo dõi sự tiến bộ của họ. Cộng tác với nhóm bằng cách mời họ tham gia vào quá trình lập kế hoạch. Nếu bạn có thể, hãy nhờ người cố vấn giúp dẫn dắt nhóm và hướng dẫn họ khi cần thiết. 2. Xác định rõ ràng mục tiêu Cũng giống như bất kỳ nhóm nào, nếu một nhóm đa chức năng không được đưa ra các mục tiêu rõ ràng, họ có thể thấy mình đi vào các hướng dẫn đến ngõ cụt. Do đó, điều quan trọng là phải xác định và đặt mục tiêu trước khi tập hợp đội. Một số cách để xác định các mục tiêu đó cũng giống như bất kỳ dự án nào. Ví dụ, bạn muốn có một điều lệ để xác định các ưu tiên của dự án. Ngân sách được phê duyệt cung cấp cho mọi người một lộ trình tài chính. Kết quả bạn muốn là gì và bạn đã lên lịch để hoàn thành chúng trong khung thời gian nào? 3. Chia sẻ thành công Khi bạn có một nhóm đa chức năng, bạn có các thành viên trong nhóm khác nhau với các mục tiêu khác nhau. Mặc dù tất cả những mục tiêu đó nên dẫn đến thành công chung của dự án, nhưng điều đó không phải lúc nào cũng đúng. Mọi người có thể tập trung vào khía cạnh nhỏ của riêng họ trong dự án và bỏ quên phần của nó trong tổng thể. Và đôi khi, các cá nhân trong nhóm có thể không phải lúc nào cũng phù hợp với những người khác trong nhóm, điều này có thể dẫn đến xung đột, nhưng đó là nơi người trưởng nhóm quyết định. Họ phải dẫn dắt toàn bộ nhóm đến thành công chung. Xét cho cùng, tổng thể của dự án chứ mới là thước đo của thành công chứ không phải từng nhiệm vụ riêng lẻ của mỗi người.  Như vậy thông qua bài viết trên đây, Unica đã cùng bạn tìm hiểu Cross là gì và ý nghĩa tổng thể của Cross Functional.
27/04/2021
2478 Lượt xem
Quy luật 80 20 là gì? Hiểu và áp dụng nguyên tắc 80/20 chi tiết
Quy luật 80 20 là gì? Hiểu và áp dụng nguyên tắc 80/20 chi tiết Trong công việc và cuộc sống, đã bao giờ bạn thử áp dụng quy luật 80/20 chưa. Quy luật này giúp bạn quản trị thời gian và cải tiến năng suất trong công việc. Vậy nguyên lý 80/20 là gì và nó bắt nguồn từ đâu. Hãy cùng Unica tham khảo các nội dung thông qua bài viết dưới đây nhé.  1. Nguyên lý 80/20 là gì? Nguyên tắc Pareto, nói rằng 80% kết quả đến từ 20% của tất cả các nguyên nhân hoặc các yếu tố có thể xảy ra trong bất kỳ sự kiện nhất định nào. Vì lý do này, nó còn được gọi là quy tắc 80/20. Nguyên tắc không quy định rằng tất cả các tình huống sẽ chứng minh tỷ lệ chính xác đó - nó đề cập đến một phân phối điển hình. Nói một cách tổng quát hơn, nguyên tắc có thể được hiểu để nói rằng một thiểu số đầu vào dẫn đến phần lớn kết quả đầu ra. Dưới đây là một vài ví dụ về nguyên tắc Pareto đang hoạt động: - 20 phần trăm nhân viên tạo ra 80 phần trăm kết quả của công ty. - 20 phần trăm thời gian của một nhân viên nhất định tạo ra 80 phần trăm sản lượng của họ. - 20% lỗi phần mềm gây ra 80% lỗi phần mềm. - 20% các khoản đầu tư của một công ty tạo ra 80% lợi nhuận đầu tư của nó. >>> Xem ngay: Nguyên nhân & cách khắc phục tình trạng đi làm trễ của nhân viên Quy luật 80/20 2. Lịch sử ra đời của nguyên lý 80/20 Nguyên tắc này được đặt tên cho Vilfredo Pareto, một nhà kinh tế học người Ý. Năm 1906, Pareto lưu ý rằng 20% ​​dân số ở Ý sở hữu 80% tài sản. Ông đề xuất rằng tỷ lệ này có thể được tìm thấy ở nhiều nơi trong thế giới vật chất và lý thuyết rằng nó có thể chỉ ra một quy luật tự nhiên.  Vào những năm 1940, lý thuyết của Pareto đã được tiến sĩ Joseph Juran, một kỹ sư điện người Mỹ, người được công nhận rộng rãi với vai trò là cha đẻ của kiểm soát chất lượng. Chính Tiến sĩ Juran đã quyết định gọi tỷ lệ 80/20 là "Nguyên lý Pareto". Việc áp dụng Nguyên tắc Pareto vào các chỉ số kinh doanh giúp tách biệt "số ít quan trọng" (20% có tác động mạnh nhất) với "nhiều hữu ích" (80% còn lại). 20% hành động tạo ra 80% kết quả 3. Vì sao nguyên tắc Pareto lại hữu ích đối với doanh nghiệp Áp dụng nguyên tắc 80/20 giúp bạn tập trung hoàn toàn sức lực vào 20% yếu tố quan trọng để tạo nên sự khác biệt của doanh nghiệp, thay vì dàn trải 80% nỗ lực mà không thu về thành quả. Chính vì thế, một kinh doanh dành cho bạn khi muốn áp dụng nguyên tắc này là nếu bạn đang tìm kiếm chất lượng công việc hàng đầu, bạn cần nổ lực cho tất cả 100%. Còn nếu bạn đang cố gắng có được kết quả tốt cho số tiền bạn bỏ ra, bạn có thể cân nhắc tập trung vào 20% hoạt động tạo ra nhiều kết quả nhất.  Nguyên tắc 80/20 là một kết quả đúc rút từ những trải nghiệm và câu chuyện thực tế chứ không phải là quy luật tự nhiên. Nếu bạn nhận có được nhận thức toàn diện về nguyên tắc 80/20 có mặt trong phần lớn khía cạnh, hoạt động của doanh nghiệp, bạn sẽ có được hành động đáp trả như quyết định phân bổ thời gian, nguồn lực và nỗ lực tối ưu nhất.  4. Ứng dụng nguyên lý 80/20 trong công việc 4.1. Làm rõ những gì bạn đang thực sự làm Để biết những hành động có giá trị nhất của bạn là gì, bạn cần biết mình đang thực hiện những công việc gì trong ngày, tuần và tháng. Sau đó, bạn phải gắn những hành động đó với kết quả hữu hình. Vì vậy, nếu bạn nhận thấy rằng mỗi khi bạn gửi một email tiếp theo cho khách hàng của mình, bạn sẽ nhận được một lượt mua sản phẩm tăng lên - bạn nên đặt nhiệm vụ đó thành ưu tiên. Bất kỳ nhiệm vụ nào mà bạn không thể gắn kết với một kết quả hữu hình cần phải giảm mức độ ưu tiên, để bạn có thể nhường chỗ cho những hành động có giá trị khách quan.  4.2. Đặt thời hạn ngắn hơn, nhưng làm cho chúng linh hoạt Thời hạn có ảnh hưởng tâm lý mạnh mẽ. Chúng mang lại cảm giác cấp bách và buộc chúng ta phải ưu tiên và xem xét kỹ lưỡng những gì quan trọng. Nếu thời gian có hạn, chúng ta không thể lãng phí nó để làm những việc không quan trọng. Chúng ta phải lo ngay những việc lớn. Khi chúng tôi làm việc như vậy, chúng tôi đang sử dụng nguyên tắc 80/20 để hoàn thành tất cả những việc lớn trước. Khi bắt đầu chống lại thời hạn, chúng ta biết rằng đã đến lúc bắt đầu tập trung vào những nhiệm vụ nhỏ hơn. Đó là nơi có một thời hạn linh hoạt có ích. Nó cho phép sự bùng nổ của sự sáng tạo và động lực ngay từ đầu, và nhường chỗ cho những nhiệm vụ nhỏ hơn, ít quan trọng hơn khi dự án kết thúc. Thời hạn cũng giúp chúng ta tập trung hơn. Tất cả chúng ta đang chống lại sự phân tâm dưới dạng thông báo, trò chuyện trò chuyện văn phòng và thư giãn chung. Đặt thời hạn ngắn hơn, nhưng linh hoạt, giúp mọi người tập trung và loại bỏ tiếng ồn. Nó làm cho những thứ quan trọng trở nên rõ ràng. Và, điều đó có nghĩa là sẽ có nhiều công việc có chủ đích hơn và hiệu quả hơn. >>> Xem ngay: Tổng hợp các kỹ năng giao việc hiệu quả Ứng dụng quy luật 80/20 4.3. Hãy thử tập trung vào những nhiệm vụ có giá trị nhất Khi bạn đã xác định được những nhiệm vụ mang lại cho bạn nhiều lợi ích nhất, hãy đặt giả thuyết của bạn để thử nghiệm. Lập kế hoạch cho một tuần mà bạn chỉ tập trung vào 20% của mình - những nhiệm vụ có giá trị nhất và theo dõi kết quả của bạn. Điều này sẽ cung cấp cho bạn bằng chứng về khái niệm để bạn biết liệu các nhiệm vụ trong mức lợi nhuận 20% của bạn có thực sự có giá trị nhất hay không hoặc liệu chúng có cần được ưu tiên hay không. Tìm ra 20% nhiệm vụ của bạn là một quá trình liên tục. 4.4. Quy tắc 80/20 giúp bạn sàng lọc mối quan hệ xã hội - Áp dụng quy tắc 80/20 vào trong các mối quan hệ thì có một điều đáng ngại rằng chúng ta rất nhiều người quen và bạn bè xung quanh nhưng chỉ 20% mối quan hệ thân thiết nhất đem đến cho bạn 80% niềm vui và sự chia sẻ trong cuộc sống. Và chỉ những người đó mới thực sự quan tâm đến bạn và luôn mong muốn điều tốt nhất đến với bạn không. - Bạn chợt nhận ra gia đình và một vài người bạn thân mới thực sự quan tâm động viên và theo dõi bạn, số còn lại chủ yếu là quan hệ xã giao  - Nếu bạn cảm thấy cuộc sống của mình đang bị chi phối bởi những việc không đâu, những mối quan hệ hời hợt không mang lại kết quả thì đây chính là lúc bạn nên thay đổi. Bạn nên giành 80% sự quan tâm tới gia đình, bạn bè những người thực sự yêu thường và động viên bạn trong lúc khó khăn nhất.  - Hiểu được nguyên lý 80/20 sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc về những gì đang thật sự diễn ra trong thế giới xung quanh chúng ta 5. Ứng dụng của nguyên lý 80/20 trong Marketing 5.1. Áp dụng quy luật vào Marketing  Hiểu đơn giản quy luật 80/20 ở trên khá đơn giản nhưng khi áp dụng vào việc hoạt động bán hàng thì nó thực sự không dễ dàng chút nào. Các nội dung khi bạn sáng tạo cần phải được thống nhất một cách cụ thể. Các Content Marketing không chỉ có lợi cho SEO mà nó còn cần phải tăng đơn hàng chuyển đổi. Chúng ta không chỉ đơn thuần chỉ đi xây dựng nội dung mà còn mang lại giá trị cho người đọc. 5.2. Thúc đẩy nội dung hiệu quả Một điều bạn nên hiểu quy luật 80/20 là bạn không cần phải tập trung quá nhiều vào nội dung mới. Bạn có thể sử dụng nội dung viết trước đây để quảng bá nó một lần nữa. Bạn cần chắc chắn rằng không phải tất cả nội dung được sản xuất ra đều hướng tới một mục đích chung cả. Có những nội dung bạn tạo ra để đến hướng đến xếp hạng của website trong việc tìm kiếm của khách hàng và thúc đẩy traffic. Nhưng có những nội dung bạn sáng tạo ra để thúc đẩy tỷ lệ chuyển đổi, tăng cường lượng visit, liên kết… Áp dụng quy tắc 80/20 chỉ làm nội dung có tiềm năng được lan truyền, nội dung thúc đẩy đối tượng, khán giả để họ khai thác, bình luận… Rồi sau đó quảng cáo nội dung, nhưng không gấp 5 lần thời gian tạo ra nó. Quy luật được áp dụng rất nhiều trong content Đây là một nguyên tắc rất hay và phù hợp cho những ai đang làm hoặc học Content Marketing, làm về Brand, Blogger chưa có nhiều bạn đọc. Thay vì chúng ta không thể nào sáng tạo được nội dung, cắt giảm nội dung sáng tạo thì áp dụng 80/20 vào chiến lược Marketing để thúc đẩy nội dung của bạn lan truyền nhanh như Virus. Cho dù nội dung của bạn thực sự quá cũ, không có nhiều thông tin mới và bạn phải sửa đổi 100% thì hãy cố gắng thêm một liên kết để kêu gọi hành động của người đọc hoặc dẫn dắt độc giả đến bài viết nội dung đã được update. Quy tắc này trong Marketing là một cẩm nang vô cùng quan trọng cho những doanh nghiệp, tổ chức có ý định xây dựng website hay các chiến lược Marketing. Như vậy thông qua bài viết trên đây, Unica đã cùng bạn tìm hiểu nguyên lý 80/20 là gì và ứng dụng vào công việc hiệu quả.
26/04/2021
986 Lượt xem
Tháp nhu cầu Maslow là gì? Ứng dụng của Maslow trong Marketing
Tháp nhu cầu Maslow là gì? Ứng dụng của Maslow trong Marketing Mỗi con người chúng ta sẽ có nhu cầu cũng như đa dạng và vô hạn. Theo bạn, tại sao bản thân mỗi chúng ta đều phải không ngừng cố gắng và nỗ lực để có thể theo đuổi những mục tiêu lớn hơn trong cuộc sống. Chính nhu cầu là động lực để thúc đẩy hành động của con người. Vậy bạn đã từng nghe đến tháp Maslow hay chưa? Ứng dụng của tháp nhu cầu maslow 5 bậc trong marketing như thế nào? Cùng Unica tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé! Tháp nhu cầu Maslow là gì? Tháp nhu cầu của Maslow (hay Maslow’s hierarchy of needs) ra đời ra đời vào năm 1943 bởi nhà Tâm lý học Abraham Maslow. Là lý thuyết động lực trong tâm lý học, gồm một mô hình 5 tầng của kim tự tháp thể hiện nhu cầu tự nhiên của con người phát triển từ nhu cầu cơ bản đến các nhu cầu cao hơn: sinh lý (physiological) -> an toàn (safety) -> quan hệ xã hội (love/belonging) -> kính trọng (esteem) -> thể hiện bản thân (self – actualization).  Trên thực tế nhu cầu của con người được phân thành hai nhóm chính là nhu cầu cơ bản (Basic needs) và nhu cầu nâng cao (Meta needs). Khi các nhu cầu cơ bản như là: ăn, uống, ngủ, nghỉ… được đáp ứng thì con người sẽ dần chuyển sang nhu cầu cao hơn bao gồm nhu cầu: được an toàn, tôn trọng, danh tiếng và địa vị… Dựa vào đây mà ông đã sáng tạo nên chiếc tháp nhu cầu. Tháp Maslow lấy ý tưởng của hình Kim Tự Tháp  Theo nhu cầu của con người thì sẽ đi từ đáy đến đỉnh tháp nghĩa là từ như cầu cơ bản đến nhu cầu nâng cao hơn - Nhóm 1: Gồm nhu cầu sinh lý và an toàn: đây là nhóm những nhu cầu đảm bảo cho sự tồn tại của còn người để hướng tới nhu cầu cao hơn. - Nhóm 2: Gồm nhu cầu mối quan hệ và được tôn trọng: khi nhu cầu ở nhóm một đã được đáp ứng thì con người sẽ có xu hướng mở rộng các mối quan hệ của mình hơn. Từ đó trong nhóm người đó sẽ xuất hiện như cầu muốn trở thành người đứng đầu và được người khác tôn trọng. - Nhóm 3: Nhu cầu thể hiện bản thân, chính là khi mọi nhu cầu trên được đáp ứng họ bắt đầu muốn thể hiện bản thân. 5 Cấp độ của bảng nhu cầu Maslow Lấy ý tưởng từ hình kim tự tháp, những nhu cầu cơ bản và thiết yếu của con người sẽ nằm ở phần dưới cùng của tháp và càng lên cao dần thì những nhu cầu vô hình cấp cao càng được thể hiện rõ ràng hơn. Muốn tiến đến những nhu cầu ở cấp độ cao hơn thì bản thân mỗi con người đều phải trải qua những cấp độ cơ bản và giống nhau. Nhưng nhìn chung, 5 nhu cầu của maslow cụ thể như sau:  Cấp độ 1 - Nhu cầu sinh lý Xét theo thang điểm maslow thì nhu cầu đầu tiên và cơ bản nhất khi nhắc đến tháp nhu cầu Maslow đó chính là nhu cầu về mặt sinh lý. Hiểu một cách đơn giản, nhu cầu này chính là các yếu tố nhằm đáp ứng sự sinh tồn cơ bản của con người bao gồm: ăn uống, nước sinh hoạt, nghỉ ngơi, quần áo, sức khỏe và sinh sản. Chỉ khi nhu cầu này được giải quyết một cách đầy đủ thì con người mới có thể chuyển qua các cấp độ cao hơn của tháp Maslow. Đây được xem là nhu cầu cơ bản và quan trọng nhất, bởi nếu nhu cầu này không được đáp ứng thì tất cả những nhu cầu phía trên sẽ không thể thực hiện. Cấp độ 2 - Nhu cầu an toàn An toàn là một trong những nhu cầu cần thiết của cuộc sống. Các nhu cầu an toàn chính là sự bảo vệ về mặt sức khỏe, không bị bạo lực và trộm cắp. Ngoài ra an toàn còn thể hiện ở hai góc độ đó chính là an ninh về mặt tài chính và sức khỏe. Ngoài ra nhu cầu sinh lý sẽ giúp con người có thể sống sót tốt và cần được đảm bảo duy trì giúp họ an tâm phát triển tốt hơn mỗi ngày. Những nhu cầu đảm bảo an toàn bao gồm: - An toàn về sức khỏe. - An toàn về tài chính. - An toàn tính mạng, không gây thương tích, quan tâm tới những phúc lợi xã hội hơn. Sự phát triển từ nhu cầu sinh lý chuyển qua nhu cầu an toàn được thể hiện rõ nhất trong câu thành ngữ quen thuộc: “Ăn chắc mặc bền” thành “Ăn ngon mặc đẹp”. Đặc biệt ngày nay trong các doanh nghiệp, yếu tố an toàn được thể hiện bằng việc đóng đầy đủ các loại bảo hiểm dành cho nhân viên, môi trường làm việc với các trang thiết bị tốt và hiện đại nhất… Cùng với nhu cầu sinh lý, cả hai nhu cầu này đều giúp con người đảm bảo chất lượng cuộc sống tốt để có thể tồn tại được lâu dài.  5 Cấp độ của tháp Maslow Nếu hai nhu cầu trên đáp ứng được nhu cầu về thể chất, thì bắt đầu từ nhu cầu thứ ba trở đi con người sẽ mong muốn hướng tới nhu cầu về tinh thần nhiều hơn. Cấp độ 3 - Nhu cầu về mối quan hệ xã hội, tình cảm Cuộc sống không thể thiếu đi các mối quan hệ, chính vì thế mà tháp maslow mở rộng đã đưa các mối quan hệ xã hội, tình cảm vào trong cấp độ thứ 3 của tháp Maslow. Trong số mối quan hệ này có cả gia đình ruột thịt cùng huyết thống như cha mẹ, chị em, con cái và mối quan hệ lựa chọn bạn đời như vợ/ chồng. Ngoài ra, các mối quan hệ trong xã hội như bạn bè, đồng nghiệp, đối tác, những người cùng đam mê, sở thcish cũng được xếp vào cấp độ thứ 3 này.  Cấp độ 4 - Nhu cầu được tôn trọng Nhu cầu được tôn trọng trong tháp Maslow thể hiện bản ngã của mỗi cá nhân. Là con người, bản thân mỗi chúng ta đều muốn được mọi người ghi nhận những thành tích của mình cũng như tôn trọng bản thân mình. Nhu cầu này được Maslow giải thích thông qua hai khía cạnh: (1) sự tôn trọng với bản thân ( bao gồm tính cách, phẩm chất, thành tích đạt được) và (2) là mong muốn nhận được sự ghi nhận, kính trọng từ người khác (bao gồm: địa vị, uy tín).  Với cấp bậc này, những người thiếu lòng tự trọng và tôn trọng người khác có thể hình thành tính tự ti. Cùng với đó, lòng quý trọng và các cấp độ xã hội tạo nên những gì được gọi là nhu cầu tâm lý của hệ thống phân cấp.  Đồng thời để đạt được những nhu cầu này thì mỗi người phải luôn tự mình cố gắng, nỗ lực với những kỹ năng phát triển bản thân. Khi đó kết quả đạt được sẽ xứng đáng với sự cống hiến, đóng góp của bạn. Biểu hiện rõ rệt nhất chính là thăng tiến nhất trong công việc. Nhu cầu 5 - Nhu cầu thể hiện bản thân Trong tháp nhu cầu của Maslow, nhu cầu này mô tả việc bạn sẽ làm gì để có thể phát huy được những khả năng tiềm ẩn của bản thân. Nhu cầu không chỉ nói lên trình độ của ban thân mà nó còn thể hiện sự cố gắng, nỗ lực của bản thân. Chính vì vậy mà nó chiếm vị trí cao nhất trên kim tự tháp Maslow. Nhu cầu này thường xuất hiện ở những người thành công, họ sẽ tiếp tục phát huy tiềm năng, sức mạnh và trí tuệ của mình để cho người khác nhìn thấy. Đa phần những người này làm việc là để thỏa đam mê, đi tìm những giá trị thật thuộc về mình. Do đó, nếu như nhu cầu này không được đáp ứng sẽ khiến họ cảm thấy hối tiếc vì những đam mê của mình chưa được thực hiện. Nhu cầu này thể hiện ở việc người ta có thể từ bỏ một công việc mang lại địa vị cao, danh tiếng và mức lương hấp dẫn để đi làm những công việc mà họ yêu thích và đam mê. Nhu cầu tự thực hiện hóa bản thân bao gồm rất nhiều các khía cạnh khác nhau như: học thức, phát triển kỹ năng mềm, trau dồi kiến thức để không ngừng hoàn thành mục tiêu. Để phát triển được kỹ năng mềm bạn có thể tham khảo khóa học phát triển bản thân tại Unica. Ưu - nhược điểm của tháp nhu cầu Maslow mở rộng Ưu điểm - Là bảng tóm tắt nhu cầu của con người để ứng dụng vào trong thiết kế, định vị sản phẩm, định giá - Giúp cho các nhà kinh doanh biết được nên tập trung vào nhóm khác hàng lớn  Nhược điểm - Không đo lường chính xác được đọ thỏa mãn nhu cầu của khách hàng ở một cấp độ trước khi tiến đến những nhu cầu tiếp theo - Không có sự sắp xếp ưu tiên mỗi nhu cầu trong mỗi tầng - Tùy theo từng nền văn hóa khác nhau sẽ có hệ thống cấp bậc khác nên có thể sẽ bị hạn chế hoặc không có giá trị - Cùng một sản phẩm hoặc dịch vụ có thể thỏa mãn nhiều nhu cầu cùng một lúc Ứng dụng của thang đo Maslow trong marketing Thuyết nhu cầu của maslow được ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực khác nhua, chẳng hạn như quản trị nhân sự hoặc quản trọ kinh doanh. Với hai ngành này, doanh nghiệp sẽ hiểu được nhân viên của mình đang muốn điều gì để dễ khai thái và quản lý nguồn nhân lực hiệu quả.  Trong lĩnh vực Marketing, tháp nhu cầu được sử dụng như một công cụ đắc lực để hỗ trợ cho việc nghiên cứu hành vi và nhu cầu của khách hàng. Cụ thể như sau:  - Xác định khách hàng mục tiêu: Đa phần những người tiếp thị giỏi họ đều có kế hoạch cụ thể và rõ ràng, đặc biệt xác định khách hàng mục tiêu của mình và tìm hiểu insight khách hàng. Qua đó bạn sẽ hiểu được khách hàng của mình muốn gì để có thể lên chiến lược phù hợp. - Định vị phân khúc khách hàng: Với mỗi khách hàng khác nhau sẽ có những nhu cầu sản phẩm cũng như mục đích khác nhau. Do vậy bạn phải biết nhu cầu nhóm khách hàng của doanh nghiệp nằm ở phân khúc nào để có cách tiếp thị phù hợp. - Nghiên cứu hàng vi khách hàng để truyền tải thông điêp: Sau khi đã xác định được phân khúc khách hàng thì nhiệm vụ tiếp theo chính là nghiên cứu hành vi khách hàng. Bạn cần biết được ở phân khúc này yếu tố nào sẽ tác động đến sự quyết định mua hàng của khách như sở thích, giá cả, địa vị xã hội...Khi bạn đã định hướng được thì bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc nghiển cứu thông điệp phù hợp hơn với nhu cầu khách hàng. Ứng dụng của Maslow trong Marketing Một số lưu ý trong tháp nhu cầu Maslow Không cần thực hiện đúng theo tháp nhu cầu Maslow - Theo mô hình tháp Maslow thì nhu cầu con người phát triển từ đáy đến đỉnh, nhưng Maslow cũng lưu ý rằng những nhu cầu này cũng có thể thay đổi theo thứ tự linh hoạt tùy vào mỗi người và từng hoàn cảnh cụ thể. - Tuy nhiên chỉ có nhu cầu sinh lý là nền tảng để con người phát triển được những cấp độ tiếp theo. Nhu cầu sẽ thay đổi và không phải lúc nào cũng tăng - Không phải lúc nào chúng ta cũng có thể thực hiện theo đúng từ nhu cầu trong tháp Maslow, bởi nó cũng bị ảnh hưởng những yếu tố ngoại cảnh như thất nghiệp, ly hôn, phá sản,... sẽ làm gián đoạn cả một quá trình.  - Từ đó chúng phải được thiết lập lại từ đầu thay vì việc phát triển lên một bước mới.  Nhu cầu cũ không nhất thiết phải đáp ứng hoàn toàn thì nhu cầu mới mới xuất hiện Cấp độ nhu cầu của một người không nhất thiết phải đáp ứng đủ thì mới chuyển sang nhu cầu mới. Chỉ cần thỏa mãn nhu cầu ở mức độ nhất định thì đã có thể xuất hiện nhu cầu mới. Tháp nhu cầu mở rộng Maslow Ngoài 5 cấp bậc mà Unica đã trình bày phía trên, tháp nhu cầu Maslow còn được phát triển với 3 nhu cầu mở rộng, bao gồm:  - Nhu cầu nhận thức (Cognitive Needs) - Nhu cầu thẩm mỹ (Aesthetic Needs) - Nhu cầu về tự tôn bản ngã (Transcendence) Trong đó, cấp độ của tháp nhu cầu mở rộng Maslow được thể hiện theo thứ tự như sau: - Nhu cầu sinh học - Nhu cầu an toàn - Nhu cầu xã hội - Nhu cầu được tôn trọng - Nhu cầu nhận thức - Nhu cầu thẩm mỹ - Nhu cầu được thể hiện bản thân - Nhu cầu về tự tôn bản ngã Như vậy thông qua bài viết trên đây, Unica đã cùng bạn tìm hiểu về 5 cấp độ trong tháp nhu cầu Maslow. Không thể phủ nhận một điều rằng, tháp Maslow có vai trò vô cùng quan trọng trong cuộc sống. Việc thấu hiểu các cấp bậc trong tháp tháp nhu cầu có thể giúp bạn làm chủ cuộc đời để vươn tới thành công.
23/04/2021
3078 Lượt xem
Quy trình bàn giao công việc cực hiệu quả chỉ với 4 bước
Quy trình bàn giao công việc cực hiệu quả chỉ với 4 bước Bàn giao công việc là một trong những bước không thể thiếu khi bạn chuẩn bị rời sang một vị trí mới. Quy trình bàn giao yêu cầu phải đầy đủ, rõ ràng và chi tiết thì người tiếp nhận mới có thể quản lý và hoàn thành tốt nhiệm vụ của mình trong vai trò mới. Hãy cùng Unica tìm hiểu quy trình bàn giao công việc vô cùng hữu ích thông qua bài viết dưới đây nhé.  1. Bàn giao công việc là gì? - Bàn giao công việc chính là bàn giao lại tất cả những công việc mình đã làm, đã hoàn thành và chưa hoàn thành cho người mới hoặc người có trách nhiệm quả lý, tiếp nhận công việc của bạn khi bạn có ý định nghỉ việc.  Bàn giao.công việc là làm những gì? - Bàn giao công việc đảm bảo người nhận nắm bắt được tình hình cũng như hiểu được cơ bản những công việc bạn đã làm, từ đó sẽ tiếp tục công việc và hoàn thành, để thực hiện được điều này thì cũng cần có một quy trình làm việc thật chi tiết để người nhận nội dung bàn giao hiểu cũng như nắm bắt được hết những nội dung mà bạn muốn bàn giao. - Việc chuyển giao thành công nhất chia sẻ cả thông tin thực tế và chủ quan – chẳng hạn như nên tìm tới ai để nhận được sự trợ giúp cụ thể, hay điểm mạnh, điểm yếu của những thành viên khác trong nhóm và những điều kỳ quặc của khách hàng chính. 2. Quy trình bàn giao công việc là gì? Trước khi bổ nhiệm hoặc tuyển dụng nhân viên mới vào bất kỳ một vị trí nào thì doanh nghiệp cũng cần phải yêu cầu nhân viên cũ bàn giao lại toàn bộ công việc mà người đó đang đảm nhận. Dựa vào đó nhân viên mới sẽ dễ dàng nắm bắt được tình hình công việc và tiếp tục vận hành công việc trong tương lai.  Như vậy có thể hiểu rằng quy trình bàn giao công việc chính là quy trình được tiến hành giữa nhân viên cũ sắp xin nghỉ và nhân viên mới tới nhậm chức. Quá trình này bao gồm việc bàn giao chi tiết các công việc cần đảm nhiệm cùng với hồ sơ, tài liệu liên quan… Việc bàn giao công việc diễn ra một cách dễ dàng, suôn sẻ thì hoạt động trong công ty mới không bị gián đoạn. 3. Tại sao phải bàn giao công việc Tại sao phải bàn giao công việc - Cho dù là nghỉ phép dài ngày hay nhân viên thôi việc, bàn giao công việc đóng một vai trò quan trọng đối với hoạt động kinh doanh hoàn hảo. Bàn giao công việc trước khi nhân viên nghỉ việc hoặc thôi việc giúp dễ dàng quản lý quá trình làm việc mà không gặp bất cứ trở ngại nào. - Lý do bàn giao công việc tiếp theo là cho phép nhân viên của bạn đưa ra yêu cầu khi họ muốn nghỉ phép hoặc từ chức. Nhân viên có thể thêm tất cả các vai trò và trách nhiệm của mình trong phiếu bàn giao với người chịu trách nhiệm. - Tính liên tục trong hoạt động của mỗi công ty là rất quan trọng. Một nhân viên khi rời đi nhưng các dự án cũng như hoạt động của công ty vẫn phải tiếp tục được hoạt động. Tiếp tục tạo ra lợi nhuận để có thể hiện thực hóa những mục tiêu trong tương lai. Do vậy cần đảm bảo rằng khi một người rời khỏi bất kỳ doanh nghiệp nhất định nào, cần có một quy trình bàn giao chính thức và thích hợp để hoạt động liên tục có hiệu quả. - Hiệu suất làm việc của nhân viên ở một vị trí luôn cần phải được đảm bảo tính ổn định. Tuy nhiên khi một nhân viên mới tiếp quản một vai trò mới trong một doanh nghiệp họ có thể sẽ cần thời gian để tìm hiểu cũng như thích nghi. Hơn nữa việc bàn giao công việc cho người khác sau khi bạn rời đi khỏi vị trí hiện tại sẽ giúp người tiếp nhận tài liệu dễ dàng hơn trong việc làm quen và nắm bắt những thông tin cần thiết.  Bàn giao công việc để chuyển sang vị trí làm việc mới 4. Lợi ích khi bàn giao công việc đúng quy trình Bàn giao công việc đúng quy trình mang lại nhiều lợi ích, bao gồm: - Tiết kiệm thời gian: Khi áp dụng quy trình chuẩn, người thực hiện công việc sẽ tiết kiệm được thời gian và nỗ lực hơn khi so sánh với việc phải tìm ra cách làm mới cho từng công việc. - Tăng hiệu quả: Bằng cách áp dụng quy trình đúng cách, công việc sẽ được hoàn thành nhanh hơn và chính xác hơn. Điều này giúp tăng hiệu quả và năng suất làm việc. - Đảm bảo chất lượng: Khi công việc được thực hiện đúng quy trình, chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ được đảm bảo, tránh những lỗi không đáng có. - Dễ quản lý: Khi công việc được thực hiện theo quy trình chuẩn, các nhân viên và quản lý sẽ dễ dàng quản lý và giám sát quá trình thực hiện công việc. - Giảm rủi ro: Khi áp dụng quy trình đúng cách, rủi ro sai sót trong quá trình thực hiện công việc sẽ giảm thiểu. Điều này giúp tăng cơ hội thành công và giảm thiểu tác động tiêu cực đến doanh nghiệp. - Đảm bảo tính liên tục: Khi sử dụng quy trình đúng cách, công việc sẽ được thực hiện liên tục, đảm bảo tính liên tục trong sản xuất và kinh doanh. Phát triển bản thân là việc quan trọng giúp mỗi người khám phá ra được năng lực của chính mình. Hiểu được điều đó, khóa học online này đã ra đời với mục đích giúp người học hiểu rõ được bản thân một cách toàn diện. Đồng thời, bạn sẽ khám phá được nhiều góc cạnh của bản thân và phát huy được tiềm năng của mình. Đăng ký học ngay để nhận ưu đãi hấp dẫn: [course_id:610,theme:course] [course_id:86,theme:course] [course_id:1219,theme:course] 5. Quy trình bàn giao công việc khi nghỉ việc 5.1. Lên bản mô tả công việc - Để có thể bà giao công việc một cách nhanh chóng thì việc đầu tiên bạn cần làm chính là thực hiện quy trình xin nghỉ việc theo từng công ty, doanh nghiệp sẽ có quy trình khác nhau. Nhân viên sắp nghỉ việc nên tạo một bản mô tả công việc trình bày chi tiết các hoạt động cụ thể mà mình chịu trách nhiệm hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng và hàng năm. Mô tả công việc này có thể khác với mô tả được sử dụng bởi nguồn nhân lực. - Bản mô tả công việc này cũng có thể bao gồm danh sách các kỹ năng cụ thể cần thiết để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể. Là một phần của quá trình viết mô tả công việc, nhân viên phải ghi chú danh sách các tệp chính và vị trí của chúng trong ổ dữ liệu, cùng với ký hiệu về cách truy cập các tệp. Bản mô tả công việc cũng nên bao gồm bất kỳ sự kiện hàng năm nào mà người đó giám sát. - Cung cấp danh sách khách hàng, địa chỉ liên hệ cùng với các yêu cầu chi tiết của họ, những ý chính mà họ muốn có ở sản phẩm và dịch vụ từ bạn. - Thông tin liên lạc chi tiết của các đồng nghiệp và ghi chú trách nhiệm - Lưu ý về các quy trình, file, thông tin đăng nhập cụ thể mà đồng nghiệp mới sẽ cần. Bàn giao giầy tờ và tài liệu liên quan 5.2. Lên kế hoạch bàn giao công việc trong 1 tuần cho nhân sự mới - Hãy chắc chắn rằng nhân sự mới có một khởi đầu thích hợp, cung cấp các thông tin như lịch sử công ty, hệ thống quản tri, các quy tắc và bàn giao ca làm việc.  - Lên danh sách các tài liêu hữu ích như mô tả công việc, thông tin liên hệ các phòng ban hay đối tác. Tất cả điều này cung cấp ngữ cảnh cho thông tin được cung cấp trong giai đoạn bắt đầu. - Bởi người mới sẽ phải mất một khoảng thời gia để thích nghi với môi trường, phương án lập kế hoạch chi tiết trong vòng một tuần chắc chắn đem lại hiệu quả.  - Bàn giao không chỉ là một tài liệu mà nó là là một cuộc trò chuyện. Trước khi bạn có thể viết ra bất cứ điều gì, điều quan trọng là làm việc cùng với người quản lý của bạn để tạo ra một kế hoạch. Điều này sẽ không chỉ giúp bạn xác định chắc chắn những gì cần bàn giao, nó còn giúp người quản lý của bạn biết về bất kỳ khía cạnh công việc nào có thể không có người điều khiển sau khi bạn rời đi. 5.3. Hướng dẫn trực tiếp người sẽ tiếp nhận công việc - Nếu bạn biết một số khía cạnh công việc của mình sẽ được chuyển cho các thành viên khác trong nhóm (hoặc người kế nhiệm của bạn đã làm việc tại tổ chức của bạn), hãy dành chút thời gian để thảo luận riêng với họ. Điều này sẽ cho phép họ đặt câu hỏi, đảm bảo họ biết mình phải chịu trách nhiệm gì và thu thập tất cả thông tin họ cần để hoàn thành công việc. - Còn gì tuyệt vời hơn nếu bạn có đủ thời gian cũng như tâm huyết để có thể hướng dẫn tận nơi những nhân viên mới chuẩn bị tiếp nhận công việc mà bạn đã bàn giao sau khi rời đi. Bạn có thể yêu cầu họ thực hiện trực tiếp công việc thay vì chỉ đứng xem bạn hướng dẫn. Điều này sẽ giúp cho người mới tiếp nhận thông tin một cách nhanh chóng hơn.  - Thế nhưng, không phải ai cũng có đủ thời gian để làm việc này. Trong trường hợp ngược lại, bạn cần chuẩn bị hồ sơ, tài liệu bàn công việc một cách rõ ràng, cụ thể để có thể đảm bảo rằng nhân viên mới có thể hoàn thành tốt vai trò và nhiệm vụ của mình trong vị trí mới này.  5.4. Giữ cho nó rõ ràng Bàn giao phải là một tài liệu rõ ràng và ngắn gọn, không có biệt ngữ hoặc từ viết tắt không cần thiết. Để tránh nhầm lẫn, cách bàn giao công việc đơn giản đó là hãy đảm bảo rằng bạn không sử dụng các thuật ngữ mà chỉ những đồng nghiệp lâu năm (hoặc chỉ bạn) mới hiểu. Nếu bạn đặc biệt chú trọng về từ viết tắt, bạn nên đưa vào bảng chú giải thuật ngữ phổ biến và ý nghĩa của chúng. Có như vậy thì mới dễ dàng hơn cho những người tiếp quản công việc về sau. 6. Bàn giao công việc cần lưu ý vấn đề gì? Đảm bảo rõ ràng về nội dung, trách nhiệm và tiến độ Khi bàn giao công việc cho người khác, cần đảm bảo ba yếu tố chính sau đây: Nội dung: Cần trao đổi và định rõ nội dung công việc cần thực hiện, bao gồm mục đích, phạm vi, đối tượng, kết quả cần đạt được, và các yêu cầu khác liên quan đến công việc. Việc trao đổi rõ ràng và đảm bảo người nhận công việc hiểu đúng nội dung là rất quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất. Trách nhiệm: Người nhận công việc cần biết rõ mình đang thực hiện công việc gì và có trách nhiệm gì trong quá trình thực hiện công việc đó. Cần đảm bảo rõ ràng về vai trò và trách nhiệm của từng người trong quá trình thực hiện công việc. Tiến độ: Cần định rõ tiến độ thực hiện công việc và thời gian hoàn thành để đảm bảo công việc được thực hiện đúng hạn. Người nhận công việc cần có kế hoạch và phương án cụ thể để thực hiện công việc và đảm bảo tiến độ hoàn thành công việc đúng theo kế hoạch. Đảm bảo ba yếu tố này sẽ giúp công việc được thực hiện đúng quy trình, giảm thiểu rủi ro và tăng hiệu quả thực hiện công việc. Ngoài ra, cần thường xuyên theo dõi và đánh giá tiến độ công việc để đảm bảo kết quả cuối cùng đạt được như mong đợi. Tôn trọng và giúp đỡ nhân viên mới để họ có thể làm việc tốt Việc tôn trọng và giúp đỡ nhân viên mới khi bàn giao công việc là rất quan trọng để họ có thể làm việc tốt và đạt được kết quả tốt nhất. Dưới đây là một số lưu ý để bàn giao công việc một cách tôn trọng và giúp đỡ nhân viên mới: Thể hiện sự tôn trọng: Trong quá trình bàn giao công việc, cần thể hiện sự tôn trọng đối với người nhận công việc. Bạn nên lắng nghe và đưa ra các gợi ý, giải thích chi tiết về công việc và trả lời mọi câu hỏi một cách tận tình. Đưa ra các nguồn tài liệu: Nếu có, hãy cung cấp cho người nhận công việc các tài liệu, thông tin liên quan đến công việc, giúp họ hiểu rõ hơn về công việc và có thể tham khảo khi cần thiết. Giúp đỡ trong quá trình thực hiện: Trong quá trình thực hiện công việc, người bàn giao cần luôn sẵn sàng giúp đỡ và hỗ trợ người nhận công việc khi gặp khó khăn, hoặc cần giải đáp các thắc mắc liên quan đến công việc. Đánh giá và phản hồi: Khi công việc được hoàn thành, người bàn giao cần đánh giá và phản hồi công việc của người nhận công việc một cách chính xác và xây dựng. Những đánh giá và phản hồi này sẽ giúp người nhận công việc cải thiện và phát triển kỹ năng của mình trong quá trình làm việc. Hướng dẫn người mới về công việc họ sẽ làm 7. Cách giải quyết khi xảy ra sự cố trong quá trình bàn giao công việc Phân tích và xác định nguyên nhân Việc phân tích và xác định nguyên nhân khi xảy ra sự cố trong quá trình bàn giao công việc là rất quan trọng để giải quyết và tránh tái diễn trong tương lai. Dưới đây là một số bước cần làm: - Xác định sự cố: Đầu tiên, cần xác định chính xác sự cố đã xảy ra. Việc này giúp định hướng phân tích về sau và xác định phạm vi cần tìm hiểu. - Thu thập thông tin: Thu thập thông tin liên quan đến sự cố bao gồm các tài liệu, thông tin từ nhân viên và các bên liên quan. Cần phải xác định các thông tin liên quan đến nội dung công việc, tiến độ, trách nhiệm và các khó khăn, thách thức đã gặp phải trong quá trình bàn giao công việc. - Phân tích: Dựa trên thông tin đã thu thập, cần phân tích để tìm ra nguyên nhân gốc rễ của sự cố. Có thể sử dụng các công cụ như sơ đồ Ishikawa hoặc phương pháp 5 tại sao để phân tích và xác định nguyên nhân. - Đề xuất giải pháp: Sau khi đã xác định nguyên nhân của sự cố, cần đề xuất giải pháp để giải quyết vấn đề. Cần chú ý đến việc đề xuất giải pháp phù hợp với thực tế và khả năng thực hiện của tổ chức. - Thực hiện giải pháp: Sau khi đã đề xuất giải pháp, cần thực hiện để khắc phục sự cố và đảm bảo rằng vấn đề sẽ không tái diễn trong tương lai. - Đánh giá kết quả: Cuối cùng, cần đánh giá kết quả của giải pháp đã thực hiện. Nếu kết quả là tốt, cần tiếp tục duy trì và phát triển, nếu kết quả không như mong đợi, cần phải tìm kiếm các giải pháp khác để khắc phục. Đề xuất các giải pháp để khắc phục vấn đề Sau khi phân tích và xác định nguyên nhân khi xảy ra sự cố trong quá trình bàn giao công việc, cần đưa ra các giải pháp khắc phục để đảm bảo công việc được hoàn thành đúng tiến độ và chất lượng. Dưới đây là một số giải pháp có thể áp dụng: - Tăng cường đào tạo và hướng dẫn: Nhân viên mới cần được đào tạo và hướng dẫn đầy đủ về công việc và quy trình bàn giao. Nếu có thể, nên sắp xếp cho nhân viên mới được học tập và làm việc cùng với người có kinh nghiệm để có thể học hỏi kinh nghiệm từ người đi trước. - Sửa đổi quy trình bàn giao: Nếu nguyên nhân của sự cố là do quy trình bàn giao không rõ ràng hoặc không hiệu quả, cần sửa đổi lại quy trình để đảm bảo rõ ràng và đầy đủ thông tin. - Xác định trách nhiệm: Nếu nguyên nhân của sự cố là do không rõ ràng trách nhiệm của từng người trong quá trình bàn giao, cần xác định rõ ràng trách nhiệm của từng người để có thể hoàn thành công việc đúng tiến độ và chất lượng. - Đánh giá và đối chiếu: Cần đánh giá lại quá trình bàn giao công việc để đối chiếu với kết quả cuối cùng và đưa ra các phương án cải thiện trong tương lai. - Tạo môi trường làm việc thuận lợi: Cần tạo môi trường làm việc thoải mái, trao đổi thông tin một cách chủ động và thường xuyên để giúp nhân viên mới có thể tiếp cận thông tin và học hỏi kinh nghiệm từ người đi trước. Bạn đọc quan tâm có thể tham khảo cách viết báo cáo thử việc hiệu quả. 8. Tổng kết Như vậy thông qua bài viết trên đây, Unica đã cùng bạn tìm hiểu cách bàn giao công việc khi nghỉ việc vô cùng hữu ích, hy vọng rằng bạn đọc có thể hiểu và tổng hợp được quy trình bàn giao cho doanh nghiệp của mình. Bên cạnh đó, bạn đọc muốn tìm hiểu thêm những kỹ năng mềm hãy tìm hiểu ngay những khoá học kỹ năng mềm trên Unica với các kiến thức chuyên môn từ các chuyên gia đều được kết hợp với các bài tập thực hành mang tính sáng tạo và thú vị, giúp cho việc ghi nhớ được dễ dàng hơn
23/04/2021
7615 Lượt xem
Nguyên nhân & cách khắc phục tình trạng đi làm trễ của nhân viên
Nguyên nhân & cách khắc phục tình trạng đi làm trễ của nhân viên Nhân viên đi làm muộn là tình trạng thường xuyên bắt gặp ở các môi trường công sở, để giải quyết được vấn đề này rất nhiều giải pháp được đưa ra nhưng chúng hầu như không mang lại hiệu quả cho những nhà quản lý. Hiểu được điều này, trong bài viết dưới đây unica.vn bật mí cho bạn cách khắc phục tình trạng đi trễ của nhân viên hiệu quả ngay tức thì.  Nguyên nhân dẫn đến tình trạng đi trễ của nhân viên Đi làm muộn là là tình huống xảy đến với tất cả mọi người và không ai mong muốn. Dù thông cảm như sếp hay người quản lý của bạn sẽ cần một lời giải thích xác đáng cho hành động đi muộn của bạn. Những nguyên nhân của việc đi trễ gồm có: 1. Do giao thông Một lý do đi trễ phổ biến để đến muộn là vấn đề giao thông. Tai nạn lớn, công trình xây dựng và các sự kiện khác có thể khiến giao thông chậm lại, điều này có thể ảnh hưởng đến tốc độ di chuyển và khả năng đi làm đúng giờ của bạn. Mặc dù lý do này là phổ biến, nhưng tốt nhất bạn nên sử dụng nó không thường xuyên để quản lý tin rằng việc bạn đến muộn không phải là thói quen hoặc là kết quả của một hành động thiếu chuyên nghiệp.    Nguyên nhân khiến nhân viên đi làm muộn là gì?  2. Do phương tiện công cộng Bạn có thể phải đi làm muộn khi gặp sự cố chậm trễ trong quá trình vận chuyển công cộng. Có lẽ lịch trình xe buýt đã thay đổi hoặc chuyến tàu của bạn đến muộn. Loại vấn đề này thường nằm ngoài tầm kiểm soát của bạn, vì vậy bạn có thể sử dụng nó như một cái cớ hợp lệ để đi làm muộn. 3. Do thời tiết Một trong những lý do đi làm muộn phổ biến nhất khiến bạn đi làm muộn là do thời tiết. Tình trạng mưa lớn hoặc sấm sét và các hiện tượng thời tiết lớn khác có thể gây khó khăn trong việc lái xe an toàn và đôi khi xảy ra những tai nạn không đáng có. Chính vì thế bạn thậm chí có thể muốn cho người quản lý của mình biết rằng bạn không thể đến được vào ngày đó hoặc bạn đang cân nhắc làm việc tại nhà.  Quản trị nhân sự là một trong những kỹ năng quan trọng giúp doanh nghiệp thu hút và giữ chân được nhân tài. Để trở thành chuyên gia trong lĩnh vực nhân sự, mời bạn tham khảo các khóa học online sau đây: [course_id:3088,theme:course] [course_id:2752,theme:course] [course_id:256,theme:course] 4. Nhân viên cảm thấy không có động lực làm việc Điều khiến mọi người nhảy ra khỏi giường vào buổi sáng và hăng hái bắt đầu ngày mới là cảm thấy được thúc đẩy bởi những gì họ đang diễn ra trong cuộc sống. Tuy nhiên, nếu bạn là nhân viên cảm thấy không có hoặc mất động lực làm việc về sự nghiệp, công việc hoặc các dự án liên quan đến công việc, bạn có thể bắt đầu nhận ra rằng họ luôn đi làm muộn.  Bạn cũng có thể thấy điều này bắt đầu ảnh hưởng đến năng suất và tinh thần làm việc của họ trong suốt cả ngày. Nó có thể liên quan đến mức độ khó khăn trong công việc của họ, hoặc họ có thể không còn đam mê như trước đây. Cân nhắc cuộc họp với nhân viên để thảo luận về các lựa chọn công việc nhằm đưa họ trở lại đúng tiến độ. Ngoài ra, còn vô vàn những lý do khác dẫn đến tình trạng đi trễ của nhân viên như: ngủ quên, đi nhầm đường trong những ngày đi làm đầu tiên, lý do sức khỏe hoặc xe bị hỏng. Nhân viên không có động lực làm việc 5. Do nhà họ gần công ty nên họ cứ từ từ đi  - Một trong những lý do tiếp theo là do nhà họ gần công ty nên họ cứ thong dong, từ từ để đi. Hành động trên thể hiện bạn là người không có trách nhiệm, dù họ đã biết quy định của công ty phải đến đúng giờ nhưng do tính chủ quan là nhà gần nên họ đã đến muộn Những hậu quả của việc đi trễ đối với doanh nghiệp 1. Năng suất làm việc giảm - Việc bạn đi làm trễ có nghĩa là bạn bắt đầu công việc muộn hơn, nếu khoảng thời gian đó không bù vào đồng nghĩa với viêc bạn hoàn thành công việc sẽ giảm đi năng suất làm việc không được đảm bảo. - Đi làm muộn không chỉ ảnh hưởng tới cá nhân mà còn ảnh hưởng tới cả một tập thể. Ví dụ: nếu nhân viên đi muộn là một phần quan trọng của dự án thì các nhân viên khác sẽ không thể bắt đầu cho đến khi người đó có mặt. - Ngoài ra việc bạn đi trễ còn nahr hưởng và gián đoạn tới công việc của các người xung quanh khi họ đã bắt đầu ổn định và làm việc từ lâu. Đó là những tiếng ồn như chào hỏi sẽ ảnh hưởng tới sự tập trung của họ 2. Làm mất khách hàng -  Đối với những nhân viên làm ngành dịch vụ chăm sóc khách hàng thì việc nhân viên đi làm trễ không chỉ làm giảm hiệu suất công việc mà còn khiến thời gian phản hồi các công việc tồn đọng lại nhiều hơn. Ví dụ bạn có nhiệm vụ phải giao hợp đồng cho khách hàng nhưng bạn lại đến muộn làm cho khách hàng tốn thời gian và bực tức khi đó họ có thể sẽ chấm dứt hợp đồng ngay với bạn. 3. Thiếu sự tôn trọng cấp trên - Không tôn trọng giờ giấc nhiều lần sẽ khiến bạn trở nên thiếu tôn trọng hơn với cấp trên và doanh nghiệp. Sự thiếu tôn trọng sẽ gây tổn hại cho doanh nghiệp theo nhiều cách và về lâu dài. - Làm ảnh hưởng tới người khác. Trong trường hợp đi làm trể mà người quản lý không nói gì và quán triệt tình trạng này ngay sẽ gây nên cách nghĩ cho những người xung quanh là đi làm trễ không sao, khi đó họ sẽ bắt chước và làm theo. Điều này ảnh hưởng rất lớn đến công ty.  4. Mất đoàn kết nội bộ - Khi bạn đi làm trễ có thể ảnh hưởng tới tinh thần làm việc của người khác theo những cách khác nhau như - Một công việc bị gián đoạn vì một nhân viên đến muộn, trong khi đó nhân viên là một phần quan trọng của dự án điều này gây ảnh hưởng lớn tới mọi người - Khi làm cùng dự án với mọi người, khi bạn đi trễ sẽ ảnh hưởng tới cả tập thể, những người cùng dự án họ cũng phải chịu trách nhiệm cùng bạn điều này làm họ càng thêm bực tức và căng thẳng Cách khắc phục tình trạng đi trễ của nhân viên Cách khắc phục tình trạng đi trễ của nhân viên gồm thúc đẩy tinh thần tự giác của nhân viên, tạo điều kiện thuận lợi co nhân viên, điều chỉnh lịch làm việc và hỗ trợ phương tiện đi lại cho nhân viên. Tác hại của đi trễ không cần bàn cãi nên từng các khắc phục cụ thể như sau: 1. Thúc đẩy tinh thần tự giác và trách nhiệm của nhân viên Cách để thúc đẩy tinh thần tự giác và trách nhiệm của nhân viên đó là đưa ra quy định thưởng, phạt chi tiết. Đối với những nhân viên đi đúng giờ, bạn nên đưa ra những mức thưởng hấp dẫn. Phần thưởng có thể là tiền, quà tặng, phiếu mua hàng,... Dù là phần quà lớn hay nhỏ thì đó cũng sẽ là động lực giúp nhân viên có thêm tinh thần đi làm sớm. Bên cạnh đó, việc phạt đi muộn cũng là một cách để tạo trách nhiệm và sức ép cho mỗi nhân viên. Nếu chỉ có phạt mà không có thưởng sẽ khiến tinh thần của nhân viên đi xuống, còn nếu chỉ có thưởng không có phạt sẽ khiến nhân viên chủ quan, không chịu thay đổi việc đi muộn.  Đừng để sự chậm trễ quá mức của một người kéo dài đến mức bạn phản ứng trong cơn tức giận. Hãy nhớ rằng, bạn mệt mỏi với hành vi, không phải con người. Cố gắng đừng để mất bình tĩnh. Sẽ phản tác dụng nếu sử dụng ngôn từ thô tục hoặc đe dọa nhân viên. Đối phó với tình huống này, với vai trò là người quản lý, bạn nên chủ động. Lên lịch thời gian để nói chuyện và giải quyết vấn đề một cách trực tiếp. Cải thiện tình trạng đi trễ của nhân viên 2. Tạo điều kiện làm việc thuận lợi cho nhân viên Để tạo điều kiện thuận lợi cho nhân viên, công ty nên đưa ra lịch làm việc phù hợp với thời gian của tất cả nhân viên. Nói dễ hiểu, thời gian làm việc buổi sáng nên là từ 8h - 9h, đây là khoảng thời gian phù hợp. Đặc biệt là lúc 9h sáng, lúc này các bạn nhân viên sẽ có đủ thời gian để thực hiện các công việc buổi sáng cũng như ăn sáng để nạp năng lượng cho cơ thể. Khi cơ thể tỉnh táo, không còn cảm thấy đói bụng hay buồn ngủ sẽ giúp năng suất làm việc tăng lên đáng kể.  Ngoài tạo điều kiện về mặt thời gian, công ty cũng nên tạo điều kiện về thời gian làm việc cho nhân viên. Cụ thể, thời gian làm việc một ngày nên dao động từ 8 - 9h, nếu tăng ca cũng không nên tăng nhiều giờ vì việc này sẽ khiến tinh thần và thể chất của nhân viên bị ảnh hưởng. Chính điều này sẽ khiến các bạn không còn muốn đi làm hoặc hình thành tâm lý lười đi làm.  3. Điều chỉnh lịch làm việc linh hoạt Điều chỉnh lịch làm phù hợp cũng là yếu tố quan trọng giúp giảm tình trạng nhân viên đi muộn. Như đã đề cập ở trên, thời gian làm việc lý tưởng để bắt đầu giờ làm việc nên là từ 8 - 9h. Một số công việc mang tính đặc thù có thể bắt đầu thời gian làm muộn hơn, điều quan trọng là công ty cần quản lý năng suất làm việc của nhân viên. Việc tạo thời gian thoải mái cùng môi trường làm việc mở sẽ giúp các bạn nhân viên có động lực đi làm.  Thay đổi lịch làm việc sẽ giúp giảm tình trạng nhân viên đi trễ 4. Hỗ trợ cho nhân viên có những phương tiện di chuyển thuận tiện Để giảm thiểu vấn đề đi muộn, một số công ty sẽ hỗ trợ phương tiện đi lại cho nhân viên, đặc biệt là với các bạn ở xa. Phương tiện đi lại là xe máy hay ô tô sẽ phụ thuộc vào ngân sách và yêu cầu của từng doanh nghiệp. Điều quan trọng nhất là công ty cần có hỗ trợ cụ thể để giúp nhân viên tiết kiệm chi phí cũng như tạo thêm động lực để họ muốn đi làm.  Nâng cao ý thức của nhân viên về tình trạng đi trễ Tác hại của việc trễ giờ làm đã rất rõ ràng nên cạnh các cách khắc phục đi trễ, công ty cần thực hiện việc nâng cao ý thức của nhân viên về vấn đề đi đúng giờ. Những việc bạn có thể làm bao gồm: 1. Công bố chính sách đi trễ và thưởng/phạt đối với nhân viên Ở phần Thúc đẩy tinh thần tự giác phía bên trên, chúng tôi đã nói tới chính sách thưởng phạt với nhân viên đi trễ cũng như đưa ra đề xuất thưởng dành cho những nhân viên đi sớm. Ở phần này, chúng tôi sẽ gợi ý chi tiết hơn. Đối với công ty nhỏ, bạn có thể áp dụng chương trình thưởng theo nhóm, tổ chức khen thưởng và mời các bạn nhân viên có tiến bộ trong tuần hoặc trong tháng cùng tham gia một buổi tiệc nhỏ. Việc này vừa có thể gắn bó nhân viên với nhau vừa thúc đẩy tinh thần của nhân viên, giúp nhân viên muốn đi làm hơn chứ không còn tư tưởng "chống đối" công việc.  Còn với mô hình công ty lớn, số lượng nhân viên lên tới hàng trăm người, việc khen thưởng đơn giản và hữu hiệu nhất là thưởng tiền. Phòng nhân sự sẽ chịu trách nhiệm theo dõi và thông báo thời gian đi làm của từng nhân viên trong từng ngày và tổng kết vào cuối tuần. Những bạn đi đúng giờ liên tục trong 1 tuần hoặc chiếm 3/4 tổng thời gian làm việc sẽ được khen thưởng. Mức thưởng sẽ tùy thuộc vào ngân sách của công ty. Đối với những trường hợp đi trễ cũng áp dụng tương tự như khi khen thưởng.  Công bố chính sách thưởng phạt rõ ràng 2. Thông báo cho nhân viên về tác động của việc đi trễ đến doanh nghiệp Việc thông báo với nhân viên hậu quả của việc đi trễ sẽ đánh vào tâm lý của chính họ. Điều này có thể giúp thay đổi nhận thức của từng người trong thời gian dài nhưng lại không thực sự đem lại hiệu quả trong thời gian ngắn. Cách thông báo cũng rất quan trọng, việc tổ chức một cuộc họp nhóm ngay tại văn phòng sẽ đem lại hiệu quả tốt hơn so với việc gửi mail hoặc gửi tin nhắn. Đồng thời, các nói chuyện cũng có tác động rất lớn tới nhận thức của từng nhân viên, nếu bạn chọn cách tiếp cận nhẹ nhàng thì các bạn nhân viên sẽ dễ tiếp thu hơn so với việc nói nặng lời hoặc dùng những câu từ quá mạnh. 3. Giải thích về vai trò của mỗi nhân viên đối với sự thành công của doanh nghiệp Đây là một trong những công việc quan trọng giúp lãnh đạo và nhân viên hiểu hơn về nhau. Lời khen luôn là "mật ngọt" được nhiều người ưa thích, không ai là không muốn nghe lời khen cũng như sự công nhận từ phía công ty. Chính bởi vậy, việc giải thích về vai trò của từng nhân viên, công nhận sự nỗ lực và động viên họ chính là phương pháp hiệu quả giúp họ thoải mái tinh thần để có thể hoàn thành tốt công việc cũng như tới công ty đúng giờ.  Tổng kết  Như vậy thông qua bài viết trên đây, Unica đã cùng bạn tìm hiểu nguyên nhân đi trễ và cách khắc phục tình trạng đi trễ của nhân viên. Để xử lý được tình trạng đi trễ thường xuyên của nhân viên ngoài việc đưa ra những quy định riêng cho công ty thì người lãnh đạo cần có kỹ năng mềm tốt để xử lý mọi việc một cách hoàn hảo nhất, bạn đọc quan tâm hãy tham khảo những khoá học kỹ năng mềm online trên Unica để có cho mình kiến thức tốt nhất.
23/04/2021
7007 Lượt xem
Năng Suất Là Gì? Cách Đo Lường Năng Suất Hiệu Quả
Năng Suất Là Gì? Cách Đo Lường Năng Suất Hiệu Quả Chất lượng và năng suất làm việc của nhân viên đóng vai trò vô cùng quan trọng trong sự phát triển và tồn tại của doanh nghiệp. Nhưng trong thực tế không phải nhà kinh doanh, quản lý nào cũng biết cách nâng cao nâng cao năng suất lao động của nhân viên. Trong bài viết dưới đây Unica chia sẽ đến bạn khái niệm năng suất là gì và cách tăng năng suất làm việc hiệu quả cho nhân viên. Cùng theo dõi nhé! Năng suất là gì?  Năng suất làm việc là gì? Năng suất là kết quả phản ánh qua số lượng hàng hóa, dịch vụ mà người lao động làm ra trong một khoảng thời gian nhất đinh. Nó thể hiện ở kết quả lao động của mỗi người trong khoảng thời gian. Cùng một khoảng thời gian đó có người năng suất làm việc cao đạt KPI nhưng cũng có người năng suất lao động của họ lại thấp.  Ví dụ về năng suất: có thể bao gồm tốc độ mà công nhân của bạn sản xuất sản phẩm tại nhà máy, xử lý các cuộc gọi hỗ trợ kỹ thuật cho một công ty công nghệ hoặc phục vụ khách hàng tại một nhà hàng.  Tại sao năng suất lại quan trọng trong công việc và cuộc sống? Năng suất được hiểu là một yếu tố rất quan trọng trong công việc và cuộc sống vì nó ảnh hưởng đến khả năng hoàn thành các nhiệm vụ một cách hiệu quả, tăng cường động lực, nâng cao chất lượng cuộc sống và giúp bạn đạt được thành công trong sự nghiệp và cuộc sống. Đồng thời năng suất cũng là một yếu tố cốt lõi để tăng sản xuất trong các công ty và doanh nghiệp. Việc tăng năng suất có thể giúp tăng doanh thu và lợi nhuận của công ty. Khi năng suất tăng lên, người lao động có thể dành nhiều thời gian hơn để chú tâm vào chi tiết và quá trình kiểm tra chất lượng sản phẩm. Điều này giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng khả năng cạnh tranh của công ty. Còn nếu bạn hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả và nhanh chóng, bạn có thể tập trung vào những việc khác và tăng khả năng hoàn thành các nhiệm vụ khác. Điều này cũng có thể giúp tăng động lực và giảm stress trong công việc. Nó cũng giúp bạn đạt được kết quả tốt hơn trong công việc, được công nhận và có cơ hội thăng tiến nhanh hơn trong sự nghiệp. Như vậy năng suất sẽ giúp cho cuộc sống của bạn trở nên tiện lợi và thú vị hơn. Khi bạn hoàn thành các nhiệm vụ nhanh chóng và hiệu quả, bạn có thể dành thời gian cho những hoạt động khác mà bạn yêu thích và giúp nâng cao chất lượng cuộc sống. Tóm lại, năng suất là yếu tố rất quan trọng trong công việc và cuộc sống vì nó giúp tăng cường động lực và khả năng hoàn thành các nhiệm vụ hiệu quả. Năng suất sản xuất là gì? Các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất Trình độ, kinh nghiệm và kỹ năng của người lao động chính là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến năng suất. Người lao động khi có trình độ, kinh nghiệm và kỹ năng tốt sẽ có khả năng hoàn thành công việc một cách hiệu quả và nhanh chóng hơn. Môi trường làm việc cũng ảnh hưởng đến năng suất của người lao động. Một môi trường làm việc thuận lợi với điều kiện làm việc tốt, ánh sáng, không khí thoáng mát và sự hỗ trợ từ đồng nghiệp sẽ giúp tăng năng suất. Công cụ, các trang thiết bị và công nghệ cũng đóng một vai trò quan trọng trong tăng năng suất. Công cụ và trang thiết bị mới, tiên tiến sẽ giúp cho công việc trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn, giảm thời gian và tăng hiệu quả. Quy trình làm việc cũng là một yếu tố ảnh hưởng đến năng suất. Một quy trình làm việc rõ ràng, đơn giản và hiệu quả giúp cho việc hoàn thành nhiệm vụ nhanh chóng hơn và giảm thiểu sai sót. Hơn nữa động lực và sự phù hợp của công việc đóng vai trò quan trọng trong năng suất. Những công việc phù hợp với sở thích và khả năng của người lao động sẽ giúp họ hoàn thành công việc một cách hiệu quả hơn. Sự quản lý và hỗ trợ từ phía các đồng nghiệp cũng giúp nâng cao năng suất. Sự hỗ trợ, khuyến khích và chia sẻ kinh nghiệm giữa các đồng nghiệp giúp cho công việc được thực hiện một cách dễ dàng và hiệu quả hơn. Muốn làm chủ cuộc đời, trước tiên bạn cần thấu hiểu bản thân mình. Thông qua khóa học, bạn sẽ biết cách xây dựng mục tiêu, ước mơ của mình, Biết cách làm thế nào để biến mục tiêu thành hiện thực,... Đăng ký học ngay để nhận ưu đãi hấp dẫn: [course_id:1230,theme:course] [course_id:1713,theme:course] [course_id:478,theme:course] Sự tập trung Sự tập trung cũng là yếu tố ảnh hưởng đến năng suất. Khi người lao động tập trung vào công việc của mình một cách tối đa, họ sẽ có khả năng hoàn thành công việc nhanh hơn và chính xác hơn. Điều này sẽ giúp tăng năng suất, giảm thiểu thời gian hoàn thành công việc và tăng hiệu quả. Việc tập trung còn có thể được nâng cao bằng cách loại bỏ các yếu tố phân tâm trong môi trường làm việc, tạo ra một không gian làm việc yên tĩnh và thoải mái, và sử dụng các kỹ thuật tập trung như kỹ thuật Pomodoro để gia tăng sự tập trung và năng suất trong công việc. Năng suất trong công việc hiệu quả Động lực Động lực chính là một yếu tố ảnh hưởng đến năng suất. Khi người lao động có động lực cao, họ sẽ dễ dàng tập trung vào công việc của mình và đạt được mục tiêu nhanh hơn. Còn ngược lại, nếu người lao động thiếu động lực, họ có thể gặp khó khăn trong việc hoàn thành công việc của mình. Để nâng cao động lực, các nhà quản lý có thể sử dụng các kỹ thuật khuyến khích nhân viên như thưởng và khen thưởng, đưa ra mục tiêu rõ ràng và cung cấp các nguồn lực cần thiết để đạt được mục tiêu. Người lao động cũng có thể tự tăng động lực của mình bằng cách đặt mục tiêu và đánh giá bản thân. Kỹ năng quản lý thời gian Kỹ năng quản lý thời gian là một yếu tố ảnh hưởng đến năng suất. Khi người lao động có kỹ năng quản lý thời gian tốt, họ có thể sắp xếp công việc một cách hợp lý, ưu tiên các nhiệm vụ quan trọng và hoàn thành công việc đúng thời hạn. Điều này sẽ giúp giảm thiểu thời gian lãng phí và tăng hiệu quả trong công việc. Để cải thiện kỹ năng quản lý thời gian, người lao động có thể sử dụng các công cụ như lịch làm việc, danh sách công việc và ưu tiên hóa công việc. Họ cũng có thể học các kỹ thuật quản lý thời gian như kỹ thuật "Getting Things Done" để giúp tối ưu hóa thời gian làm việc. Năng suất giúp ích cho công việc Kỹ năng quản lý công việc Kỹ năng quản lý công việc cũng tác động nhiều đến năng suất. Khi người lao động có kỹ năng quản lý công việc tốt, họ có thể phân bổ công việc cho các nhân viên khác một cách hợp lý, theo dõi tiến độ công việc và đưa ra các biện pháp cần thiết để giải quyết vấn đề. Điều này giúp tăng hiệu quả làm việc và đạt được kết quả tốt trong công việc. Để có thể cải thiện kỹ năng quản lý công việc, người lao động có thể học các kỹ thuật quản lý dự án, phân tích công việc và đánh giá công việc để tối ưu hóa hiệu quả làm việc. Họ cũng được tham gia vào các khóa đào tạo hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ từ các đồng nghiệp hoặc người quản lý của mình để phát triển kỹ năng này. Năng suất trong công việc Áp dụng công nghệ Việc áp dụng công nghệ cũng làm ảnh hưởng đến năng suất trong công việc. Sử dụng các công nghệ mới có thể giúp tối ưu hóa quy trình làm việc, giảm thiểu thời gian và chi phí, và tăng hiệu quả trong công việc. Ví dụ, việc sử dụng các phần mềm quản lý dự án, hệ thống thông tin quản lý, hoặc ứng dụng di động có thể giúp người lao động quản lý công việc và giao tiếp với đồng nghiệp một cách nhanh chóng và dễ dàng hơn. Ngoài ra, các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo, tự động hóa và robot hóa cũng có thể tối ưu hóa các công việc đơn giản và lặp đi lặp lại để tăng năng suất trong công việc. Ý nghĩa của năng suất trong công việc?  Giữ năng suất tại nơi làm việc cao là điều quan trọng để giúp công ty của bạn giảm chi phí, làm hài lòng các bên liên quan, mở rộng hoạt động và nổi bật trong thị trường cạnh tranh. Bằng cách hiểu các nguyên nhân phổ biến của hiệu quả công việc thấp, bạn có thể huấn luyện nhân viên của mình về kỳ vọng làm việc, hợp lý hóa quy trình kinh doanh và thúc đẩy tinh thần cao hơn trong lực lượng lao động của bạn. Kiểm soát và quản lý năng suất Kiểm soát và quản lý năng suất Khi đo lường năng suất làm việc, các doanh nghiệp sẽ dễ dàng hơn trong việc kiểm soát và quản lý năng suất của từng nhóm, từng cá nhân người lao động. Từ đó nhà quản lý sẽ có những đánh giá cũng như nhận xét về hiệu quả làm việc. Các kết quả sẽ được xem xét tổng quan trong mỗi bộ phận, trong toàn doanh nghiệp hay cụ thể trong từng ngành nghề, lĩnh vực. Tạo cơ hội phát triển Đo lường năng suất lao động còn là cách mà các doanh nghiệp thực hiện tìm ra cơ hội mới. Bạn sẽ so sánh được mức độ cạnh tranh giữa các công ty trong từng lĩnh vực, ngành nghề khác nhau. Qua đó, người quản lý có thể kịp thời đưa ra định hướng đúng đắn hoặc đổi mới các biện pháp nhằm nâng cao năng suất một cách mạnh mẽ và nhanh chóng.  Chính sách đãi ngộ  Chính sách đãi ngộ  Đo lường năng suất tạo là tiền đề cho doanh nghiệp xây dựng chính sách đãi ngộ phù hợp đối với từng nhân viên. Quản lý sẽ đảm bảo được tính công bằng, khách quan trong việc xử phạt hay khen thưởng. Do vậy, việc đo lường hiệu quả làm việc được xem là một trong những nhiệm vụ bắt buộc cần phải có ở mỗi doanh nghiệp.  Giảm thiếu chi phí không cần thiết Việc giữ vững và nâng cao năng suất lao động cũng là cách để doanh nghiệp tránh lãng phí nguồn ngân sách. Dựa trên những báo cáo cụ thế, các công việc và khoản chi bất hợp lý sẽ được điều chỉnh kịp thời mà vẫn đảm bảo hài lòng được các bên liên quan. Nó hỗ trợ ban lãnh đạo trong việc mở rộng và nâng cao lợi thế trên thị trường. Năng suất là gì? Cách tính năng suất lao động Năng suất tại nơi làm việc thường mô tả khối lượng công việc mà nhân viên của bạn có thể làm trong một số giờ nhất định hoặc số lượng chi phí lao động. Một cách dễ dàng để tính toán nó là bạn cần lên danh sách công việc và chia tổng đầu ra của bạn cho tổng đầu vào. Đầu vào sẽ bao gồm giờ lao động và các nguồn lực khác được sử dụng trong quá trình làm việc.  Có hai cách để tính toán năng suất có thể phù hợp với nhu cầu của tổ chức bạn.  - Nếu công ty của bạn sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ, bạn có thể tìm năng suất lao động tổng thể của mình bằng cách chia số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ được sản xuất cho số giờ làm việc.  - Nếu bạn điều hành một công ty bán hàng, thay vào đó, bạn có thể chia doanh thu ròng theo giờ làm việc để xem công ty của bạn tạo ra bao nhiêu doanh thu cho mỗi giờ làm việc. Tạo sao phải tăng năng suất trong khi làm việc? Phương pháp tăng năng suất trong doanh nghiệp Hiểu được năng suất là gì, Unica mời bạn đọc tìm hiểu một số phương pháp để tăng năng suất làm việc tại môi trường công sở nhé.  1. Cải thiện điều kiện nơi làm việc Nếu bạn muốn thấy sự gia tăng năng suất của nhóm, bạn cần phải nỗ lực cải thiện môi trường làm việc của đồng đội. Nếu bạn làm việc tại văn phòng, điều quan trọng là đảm bảo rằng có các khu vực được chỉ định được thiết lập để làm việc đảm bảo sự yên tĩnh, cũng như các khu vực mà nhân viên có thể nhận cuộc gọi và cộng tác. Nếu nhóm của bạn gần đây đã chuyển sang làm việc từ xa , bạn có thể đăng ký với mọi người để đảm bảo rằng họ có các công cụ và thiết bị văn phòng mà họ cần để làm việc tại nhà. Một số công ty cung cấp các khoản phụ cấp văn phòng làm việc tại nhà để giúp nhân viên thiết lập văn phòng tại nhà của họ. Nói chuyện với nhóm lãnh đạo hoặc bộ phận nhân sự của bạn nếu bạn nghĩ rằng đây là điều mà nhóm của bạn mong muốn để có thể làm việc năng suất hơn. 2. Bỏ thời gian dành cho những cuộc họp vô nghĩa Thời gian dành cho các cuộc họp là một trong những trở ngại lớn nhất đối với năng suất làm việc của nhân viên, nhất là những cuộc họp tốn thời gian nhưng không mang lại kết quả. Để có thể khắc phục tình trạng này bạn có thể lên lịch và giải thích mục đích của cuộc họp. Là một người quản lý, bạn có thể gửi trước tài liệu cho nhân viên của mình để có thể tiết kiệm được thời gian trong suất quá trình diễn ra cuộc họp. Ngoài ra bạn có thể giới hạn số người được phép trong cuộc họp. Quy mô của các thành viên trong nhóm càng lớn thì khả năng bị sao lãng càng tăng. Bỏ qua những cuộc họp không mang lại hiệu quả 3. Giảm phiền nhiễu Các ứng dụng Internet và các phương tiện truyền thông xã hội là nguyên nhân khiến cho hiệu suất công việc bị ảnh hưởng một cách nghiêm trọng. Thay vì cứng nhắc bắt nhân viên của mình không sử dụng điện thoại và Internet trong giờ làm việc, bạn cần khuyến khích khích họ nên tắt điện thoại di động và sử dụng nó trong giờ nghỉ trưa để có thể tập trung 100% vào công việc, nhờ đó mà cải thiện hiệu quả làm việc và nâng cao hiệu suất làm việc lên rất nhiều lần.  Ngoài ra còn rất nhiều những phương pháp khác để tăng năng suất làm việc của nhân viên như: dành cho nhân viên những phần thưởng xứng đáng, có các công cụ và thiết bị cần thiết để hỗ trợ trong quá trình làm việc, xây dựng văn hóa làm việc chuyên nghiệp…. 4. Tạo phần thưởng và những lời khen Tạo phần thưởng và những lời khen Một trong những cách tăng năng suất làm việc cho nhân viên tốt nhất là khích lệ và tạo động lực cho họ. Khi bạn dành sự công nhận cho nhân viên thì họ sẽ tăng hiệu suất làm việc hơn nhiều lần. Sự công nhận không chỉ làm ảnh hưởng đến tâm lý của nhân viên này, mà còn là một tấm gương sáng cho các nhân viên khác có động lực cạnh tranh trong công việc. Có thể nói công nhận rất quan trọng nhưng khen thưởng cũng cần thiết không kém. Một phần thưởng dành cho những cá nhân hoàn thành tốt công việc là điều kiện cần, thế nhưng bạn không nên áp dụng nó quá thường xuyên. Đến một thời điểm thích hợp thì bạn hãy biến lời nói thành hành động. Nhờ vậy mà nhân viên sẽ hiểu rằng đó không phải là lời nói suông mà kết quả mà họ xứng đáng nhận được là lời tán dương và phần thưởng. 5. Luôn công bằng Công bằng là điều mà ai cũng mong muốn không chỉ trong đời sống cá nhân, gia đình mà còn trong cả công việc. Chắc chắn rằng khi bạn thiếu công bằng, minh bạch trong công việc sẽ gây ra tác động tiêu cực. Từ đó làm ảnh hưởng đến hiệu suất công việc và ảnh hưởng xấu đến tinh thần của cá nhân bị nhìn nhận không đúng với công sức thực tế mà họ đóng góp. Không những thế, sự bất công không chỉ làm ảnh hưởng đến cá nhân mà còn làm chia rẽ nội bộ của phòng, ban, công ty. Chính vì vậy, mọi hoạt động, đường đi nước bước của mọi người đều cần được theo dõi một cách nghiêm ngặt. Đồng thời, điều hướng nhân viên cần được hợp lý để công việc của bạn và từng nhân viên dễ dàng hơn. Đừng vì một cá nhân mà ảnh hưởng đến tập thể, khiến công việc bị trì trệ. Đây chính là cách tăng năng suất làm việc cho nhân viên mà bạn không nên bỏ qua. 5. Sử dụng công nghệ tiên tiến Sử dụng công nghệ tiên tiến Hiện nay, nhiều nhân viên vẫn phải làm những công việc hằng ngày bằng phương thức thủ công đáng ra nên được tự động hóa. Nếu bạn cũng đang ở trường hợp này thì hãy xem xét đến việc sử dụng máy móc thay cho sức người. Việc này sẽ giúp cải thiện hiệu suất công việc rất nhiều. Bên cạnh đó bạn nên sử dụng các phần mềm theo dõi công việc giúp bạn nắm bắt cụ thể lộ trình công việc mà mình đang làm. Bạn hãy để ý những công việc mà nhân viên đang làm, đặc biệt là những công việc đơn điệu lặp đi lặp lại nhiều lần. Sau đó, dành thời gian tìm ra phương án giải quyết có thể tự động hóa hoặc tăng tốc công việc. Nếu bạn thực hiện được việc này thì sẽ đẩy nhanh được tiến độ công việc và giúp nhân viên phấn khởi khi họ làm việc hiệu quả hơn. 7. Là chính mình Nếu bạn cố “gồng mình” để trở thành một bản sao của ai đó thì nhân viên sẽ cảm nhận được điều này dễ dàng nhất, vì họ là người hàng ngày tiếp xúc với bạn. Việc trở thành bản sao của ai đó sẽ khiến bạn đánh mất niềm tin ở những cộng sự của mình. Luôn là chính mình Việc bạn cần làm là hành xử theo cách phù hợp với niềm tin và giá trị của bạn, thay vì phải cố gắng theo một phong cách lãnh đạo nhất định. Đây chính là cách tốt nhất để bạn có nhiều năng lượng hơn mỗi ngày, đồng thời gửi thông điệp “hãy là chính mình” đến với nhân viên. Bạn nên áp dụng cách tăng năng suất làm việc cho nhân viên này. 8. Đúng người đúng việc Làm sao để nâng cao năng suất của nhân viên? Bạn nên quan sát, tìm hiểu thế mạnh của từng người để giao việc sao cho phù hợp nhất. Cụ thể như sau: - Giao việc đúng với năng lực: Phát huy tối đa năng lực là cách mang lại năng suất làm hiệu nhất. - Cho nhân viên thử sức với công việc: Phương pháp này sẽ giúp nhà quản lý dễ dàng phát hiện đâu là thế mạnh và năng lực của nhân viên. Khi được trọng dụng họ sẽ phấn đấu hơn trong công việc. - Giao việc theo lũy tiến: Phân công công việc theo lũy tiến có nghĩa là những ngày đầu sẽ ít và tăng dần vào những ngày sau đó. Với phương pháp này bạn cần đảm bảo rằng công việc đó vừa sức với nhân viên, đừng khiến họ cảm thấy bị “quá tải”. 9. Các khóa đào tạo nhân viên Các khóa đào tạo nhân viên Yếu tố cốt lõi để nhân viên phát triển năng lực là đào tạo. Đây chính là giải pháp dài hạn để tăng năng suất của đội nhóm. Thế nhưng, không phải nhà quản lý nào cũng có thể dành thời gian và chi phí cho hoạt động đào tạo. Nếu bạn dũng cảm làm việc này thì chắc chắn 1 - 2 năm sau, bạn sẽ sở hữu một đội ngũ nhân viên hùng hậu mang lại năng suất cao. Phương pháp này còn giúp bạn có thể khai quật được những “viên ngọc sáng”. 10. Quan tâm đến chế độ lương Lương không phải là điều duy nhất có thể thúc đẩy tinh thần làm việc của nhân viên, nhưng nó đóng một vai trò quan trọng, đặc biệt với những cửa hàng bán lẻ. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng, các nhà bán lẻ trả lương cao cho nhân viên có năng suất làm việc tốt hơn so với những nơi không đầu tư đủ vào nhân viên. Ngoài việc quan tâm đến chế độ lương, bạn cần đảm bảo nhân viên đã được tham gia vào những khóa đào tạo, khuyến khích họ học hỏi và trau dồi kinh nghiệm. Đây chính là một trong những cách cải thiện hiệu suất làm việc cho nhân viên hiệu quả. Có rất nhiều cách để đào tạo và phát triển nhân viên như: cầm tay chỉ việc, đào tạo thông qua công việc, huấn luyện hiệu suất, hoặc đơn giản là mở rộng phạm vi công việc… 11. Không nên cấm truy cập vào mạng xã hội  Không cấm truy cập vào mạng xã hội Có nhiều lý do khiến nhân viên sử dụng mạng xã hội. Đây là cách để họ xả stress hoặc sử dụng nó làm phương tiện giao tiếp chuyên nghiệp với các đối tượng mục tiêu. Cho nên, dù nhân viên sử dụng mạng xã hội với mục đích gì đi chăng nữa, thì việc chặn các kết nối cũng là một hành vi làm ảnh hưởng xấu đến tinh thần của họ. Việc này còn cho thấy bạn đang thiếu sự tin tưởng vào nhân viên. Một nghiên cứu của Evolv đã cho thấy các trang mạng xã hội chính là cách giúp người sử dụng trở nên đa nhiệm hơn. Bên cạnh đó, nó còn giúp nâng cao năng suất và hạnh phúc hơn trong công việc. Như vậy, bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi làm sao để nâng cao năng suất của nhân viên rồi đúng không.  Tổng kết Qua bài viết này bạn đã hiểu được năng suất là gì? ý nghĩa cũng như cách để nâng cao hiệu quả năng suất trong công việc một cách chính xác nhất. Bạn đọc quan tâm hãy nhanh tay đăng ký để theo dõi những khoá học kỹ năng mềm online của chúng tôi trên website Unica.vn để có cho mình những kỹ năng mềm tốt nhất áp dụng vào trong công việc để tăng năng suất làm việc lên nhiều lần.
23/04/2021
8223 Lượt xem
Phúc lợi là gì? Vai trò & hình thức phúc lợi đối với người lao động
Phúc lợi là gì? Vai trò & hình thức phúc lợi đối với người lao động Phúc lợi đóng vai trò vô cùng quan trọng với người lao động, là công cụ vô hình giúp gắn kết người lao động với các doanh nghiệp. Vậy phúc lợi là gì, vai trò của phúc lợi xã hội như thế nào và phúc lợi hoạt động trong xã hội ra sao. Hãy cùng Unica tham khảo các nội dung thông qua bài viết dưới đây nhé.  Phúc lợi là gì? Hệ thống phúc lợi xã hội hay còn gọi là “Benefits” – là các loại bảo hiểm, tiền hưu trí, học bổng. Bên cạnh đó là những lợi ích khác mà người lao động được hưởng khi làm việc tại một doanh nghiệp, công ty thường được gọi tên là bộ phận C&B. Hệ thống này thường phát sinh từ những nỗ lực của chính phủ hoặc các tổ chức nhằm cung cấp phúc lợi xã hội. Đó là một quá trình liên tục nhằm quan tâm đến các nhu cầu cụ thể của xã hội. Thông qua các chương trình phúc lợi xã hội, người dân được bảo vệ khỏi những bất an về tài chính trong cuộc sống. Chế độ phúc lợi là gì? Vậy chế độ phúc lợi cho nhân viên bao gồm những gì? - Những phúc lợi này sẽ bao gồm cả những khoản thù lao tài chính nhất định người lao động được hưởng bên cạnh lương chính. - Theo quy định của pháp luật, phúc lợi của nhân viên bao gồm các loại bảo hiểm khác nhau như bảo hiểm y tế, bảo hiểm thai sản, bảo hiểm xã hội cùng với các chế độ đãi ngộ theo hàng tháng, quý, năm mà doanh nghiệp dành cho nhân viên của mình. Ngoài ra, tùy vào tình hình tài chính mà donh nghiệp có thể xây dựng nhiều chính sách đãi ngộ và phúc lợi riêng nhằm tạo động lực và khuyến khích nhân viên gắn bó lâu dài với doanh nghiệp.  Lợi ích của phúc lợi là gì? - Chế độ phúc lợi giúp cho cuộc sống của những người lao động có mức thu nhập thấp được đảm bảo và cải thiện tốt hơn. Đó có thể là sự hỗ trợ liên quan đến khám chữa bênh, tiền mua nhà. - Chế độ phúc lợi tốt giúp doanh nghiệp giữ chân được những nhân viên tài năng, tăng uy tín về tính chuyên nghiệp trên thị trường tuyển dụng. Nhờ đó giúp cho quá trình tuyển dụng thu hút được nhiều nhân tài hơn. Ngoài ra, chế độ phúc lợi còn tạo ra nhiều động lực để nhân viên có thể nâng cao năng suất lao động.  - Cuối cùng, chế độ phúc lợi là là một giải pháp giúp gảm bớt gánh nặng của xã hội trong việc chăm lo cho người lao động trong thời gian thất nghiệp hoặc các vấn đề liên quan đến bảo hiểm xã hội và y tế.  Lợi ích chương trình phúc lợi dành cho nhân viên Các loại phúc lợi thường được cung cấp Để thu hút và giữ chân nhân viên, hiện nay các doanh nghiệp tại Việt Nam nói riêng và trên thế giới nói chung đã đưa ra rất nhiều những phúc lợi tuyệt vời. Chế độ phúc lợi tạo điều kiện giúp nhân viên có tinh thần làm việc năng động, thoải mái để cống hiến hết mình hơn. Sau đây là một số các loại phúc lợi phổ biến. Phúc lợi về y tế Phúc lợi về y tế không chỉ bao gồm riêng phúc lợi về bảo hiểm xã hội mà còn bao gồm rất nhiều khoản chăm sóc sức khỏe khác, điển hình nhất là tổ chức sức khỏe định kỳ cho nhân viên hàng năm. Thông thường hầu hết mọi người đều bận rộn với công việc, chủ quan không đi khám sức khỏe định kỳ hàng năm. Việc tổ chức khám sức khỏe định kỳ cho nhân viên không chỉ doanh nghiệp đảm bảo sức khỏe cho nhân viên mà còn giúp nhân viên an tâm, thoải mái trong quá trình làm việc. Hiện nay, bên cạnh phúc lợi về việc mua bảo hiểm y tế là bắt buộc thì phúc lợi khám sức khỏe định kỳ cũng đang là phúc lợi được rất nhiều người quan tâm. Phúc lợi về tài chính Nhân viên đi làm mục đích quan trọng đầu tiên chính là thu nhập. Vì vậy, phúc lợi về tài chính được nhân viên cực kỳ quan tâm. Phúc lợi tài chính không chỉ giúp nhân viên được đảm bảo thu nhập cá nhân mà còn có tạo điều kiện cho nhân viên có thêm những khoản trợ cấp khác.. Hiện nay, hầu hết các công ty đều đang hỗ trợ khoản phúc lợi tài chính cụ thể như: Thưởng năng lực theo quý, năm; thưởng dịp lễ tết; phụ cấp ốm đau, hiếu hỉ; thưởng tăng ca, làm thêm giờ, phụ cấp thất nghiệp,... Điều này giúp nhân viên cảm thấy được tôn trọng và có động lực hơn trong quá trình làm việc. Các chương trình trợ cấp thất nghiệp Phúc lợi về thời gian Bên cạnh những khoản phúc lợi trên, thời gian cũng là vấn đề liên quan đến phúc lợi được người lao động cực kỳ quan tâm. Hiện nay, hầu hết các công ty đều rất rõ ràng về thời gian làm việc trong ngày và số ngày làm việc trong tuần. Trường hợp doanh nghiệp yêu cầu tăng ca sẽ chi trả thêm khoản tiền phụ cấp từ 150% - 300%/ ngày công (tuỳ doanh nghiệp). Ngoài ra, chế độ phúc lợi cho người lao động về thời gian còn thể hiện ở việc nhân viên được hưởng ngày nghỉ phép nguyên lương. Phúc lợi về thời gian được xem là giải pháp hiệu quả giúp giảm bớt gánh nặng về thời gian làm việc cho mỗi nhân viên, tạo môi trường làm việc thoải mái nhất. Phúc lợi về sức khỏe tinh thần Phúc lợi về sức khỏe tinh thần là khoản phúc  lợi bắt buộc mà công ty nào cũng phải có để đảm bảo quyền lợi cho người lao động. Phúc lợi sức khỏe tinh thần bao gồm: Thai sản, hưu trí, ốm đau, tai nạn nghề nghiệp, tử tuất, du lịch hàng năm,... Những phúc lợi này được đưa ra để giúp người lao động được đảm bảo quyền lợi về vật chất và tinh thần. Phúc lợi về sức khỏe tinh thần không chỉ áp dụng với người lao động mà còn áp dụng với người thân trong gia đình. Nếu trong gia đình không may có người mất hay gặp biến cố ảnh hưởng tới sức khoẻ lao động thì cũng đều nhận được khoản phúc lợi. Khoản phúc lợi về sức khỏe tinh thần dành cho người thân này được ban hành và áp dụng như thế nào là tùy mỗi doanh nghiệp. Trợ cấp về sức khoẻ tinh thần giúp người lao động yên tâm hơn trong quá trình làm việc Phúc lợi về môi trường làm việc Chắc chắn rằng phúc lợi về môi trường làm việc cũng luôn là vấn đề được người lao động cực kỳ quan tâm. Môi trường làm việc chính là nơi để người lao động cống hiến, một môi trường làm việc có phúc lợi tốt chắc chắn sẽ giữ chân người lao động gắn bó lâu dài hơn. Phúc lợi về môi trường làm việc được xem là tốt khi có sự đầu tư về cơ sở hạ tầng: Trang bị nội thất và thiết kế không gian làm việc thoải mái đảm bảo an toàn về sức khỏe và an toàn lao động. Thêm vào đó, doanh nghiệp có phúc lợi môi trường làm việc tốt còn trang bị đầy đủ đồ ăn, thức uống miễn phí, cho nhân viên học thêm các khoa học đào tạo để nâng cao năng lực tạo điều kiện tốt nhất để nhân viên sẵn sàng làm việc. Trở thành chuyên gia tuyển dụng bằng cách đăng ký học online qua video ngay. Khóa học sẽ giúp bạn xây dựng quy trình tuyển dụng nội bộ phù hợp, nắm vững & sử dụng thành thạo các Nguồn/ Kênh tuyển dụng hiện nay, xây dựng được tiêu chí đánh giá ứng viên, hệ thống bản JD phù hợp,... Đăng ký ngay để nhận ưu đãi hấp dẫn: [course_id:593,theme:course] [course_id:1930,theme:course] [course_id:1448,theme:course] Các yếu tố ảnh hưởng đến việc cung cấp phúc lợi Sau khi đã hiểu rõ về phúc lợi là gì và phúc lợi xã hội bao gồm những gì thì bạn cũng phải hiểu về các yếu tố ảnh hưởng đến việc cung cấp phúc lợi. Thông thường, việc cung cấp phúc lợi bị ảnh hưởng bởi 2 yếu tố chính sau: Quy mô, ngành nghề của doanh nghiệp Hệ thống các doanh nghiệp, tổ chức sản xuất - kinh doanh ở nước ta rất đa dạng, khác nhau từ quy mô, tầm nhìn, ngành nghề sản xuất - kinh doanh, trình độ công nghệ đến quy mô và thâm niên tham gia thị trường. Tuỳ thuộc vào quy mô cũng như ngành nghề của mỗi doanh nghiệp mà sẽ có những phúc lợi khác nhau từ số lượng phúc lợi đến mức độ phúc lợi, không doanh nghiệp nào giống doanh nghiệp nào. - Đối với những doanh nghiệp lớn, hoạt động lâu đời thì chắc chắn phúc lợi sẽ nhiều và tốt hơn cho người lao động, thậm chí phúc lợi về tài chính cho nhân viên của họ hơn hẳn những doanh nghiệp nhỏ. - Đối với những doanh nghiệp làm trong ngành nghề xây dựng, kỹ thuật với đặc điểm phải đi công trường, khảo sát thị trường nhiều thì phúc lợi về thời gian, môi trường và tài chính cũng sẽ có thêm một số điều khoản khác. Hầu hết các doanh nghiệp trong ngành xây dựng đều tích cực đầu tư máy móc, trang thiết bị thi công hiện đại, áp dụng công nghệ tiên tiến để cải thiện điều kiện làm việc, nâng cao năng suất lao động. - Đối với những doanh nghiệp làm trong ngành nguy hiểm như phòng cháy chữa cháy, an tinh,... chắc chắn phúc lợi về môi trường và sức khỏe tinh thần cũng sẽ cao hơn so với những doanh nghiệp khác. Người lao động được doanh nghiệp cho học đào tạo để nâng cao tay nghề. Quy mô, ngành nghề của doanh nghiệp ảnh hưởng trực tiếp đến các chế độ phúc lợi xã hội Nhu cầu và yêu cầu của nhân viên Chính sách phúc lợi xã hội ra đời chính là để bảo vệ quyền lợi cho người lao động. Vì vậy nó sẽ có sự thay đổi, linh động thông qua quá trình khảo sát và đánh giá theo nhu cầu và yêu cầu của mỗi nhân viên. Thông thường, doanh nghiệp sẽ xây dựng lên một phúc lợi xã hội chung đang được nhà nước ban hành, sau đó cân đối và tùy chỉnh để làm sao cho nhân viên đang làm việc tại doanh nghiệp cảm thấy hài lòng nhất, thoải mái để sẵn sàng gắn bó lâu dài. Thấu hiểu được rằng phúc lợi về y tế là vấn đề được nhân viên ưu tiên quan tâm hàng đầu. Chính vì vậy hiện nay bên cạnh phúc lợi bảo hiểm y tế, khám định kỳ hàng năm, một số nhân viên lâu năm còn được doanh nghiệp mua thêm cho gói bảo hiểm nữa bên ngoài. Tuy bị ảnh hưởng bởi nhu cầu và yêu cầu của nhân viên song phúc lợi cũng phải nằm trong ngân sách mà doanh nghiệp cho phép. Các tiêu chuẩn đánh giá chất lượng phúc lợi Để doanh nghiệp đánh giá chất lượng phúc lợi có phù hợp hay không sẽ cần có tiêu chuẩn đánh giá nhất định. Sau đây là các tiêu chuẩn đánh giá tổng phúc lợi xã hội là gì để bạn hiểu rõ hơn vấn đề này. Tính linh hoạt và độ phù hợp với nhu cầu của nhân viên Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng phúc lợi đầu tiên bạn phải biết đó là tính linh hoạt và độ phù hợp với nhu cầu của nhân viên. Phúc lợi được thiết lập và đưa ra là dành cho nhân viên, nên bắt buộc nó phải linh hoạt và phù hợp với nhu cầu của nhân viên. Điều này giúp phúc lợi xã hội phát huy được đúng mục đích của nó, không bị lãng phí khi sử dụng. Để tránh trường hợp phúc lợi đưa ra sai mục đích, khô cứng và không phù hợp với nhân viên, doanh nghiệp bên cạnh những phúc lợi bắt buộc do nhà nước quy định nên khảo sát để nắm rõ mong muốn của từng nhân viên. Sau đó, tổng hợp lại rồi ban hành một phúc lợi tối ưu nhất riêng cho doanh nghiệp của mình. Điều này phần nào cũng khiến cho nhân viên cảm nhận được là ban lãnh đạo doanh nghiệp cực kỳ quan tâm đến nhân viên. Phúc lợi cần phải linh hoạt và phù hợp với nhu cầu của nhân viên Hiệu quả chi phí Vẫn biết một điều là phúc lợi càng tốt thì nhân viên càng thu hút và giữ chân được nhiều nhân viên, tuy nhiên cũng cần phải tối ưu hiệu quả chi phí. Sau khi đã nắm rõ mong muốn, nhu cầu của nhân viên, tiếp theo doanh nghiệp cần lên kế hoạch cụ thể và chi tiết cho các chế độ phúc lợi này. Yếu tố quan trọng nhất là phải tính toán, cân đối làm sao để vừa đáp ứng được nhu cầu của người lao động, vừa phù hợp với mức chi phí mà doanh nghiệp cho phép. Đóng góp vào sự phát triển năng lực của nhân viên Như đã chia sẻ, phúc lợi xã hội được đưa ra nhằm tạo điều kiện cho nhân viên cải thiện và nâng cao đời sống vật chất cũng như tinh thần, sẵn sàng cống hiến cho sự phát triển cho công ty. Vì vậy, đánh giá chất lượng phúc lợi, doanh nghiệp cực kỳ chú ý đến sự đóng góp và năng lực của từng nhân viên. Đối với những nhân viên lâu năm có thái độ làm việc tốt, luôn cầu tiến và đã giành được những thành tích nhất định trong quá trình làm việc, doanh nghiệp sẵn sàng có thêm những phúc lợi riêng. Điều này như một món quà doanh nghiệp khen ngợi để nhân viên giữ nguyên phong độ làm việc và có thêm động lực để sẵn sàng cống hiến tốt hơn. Tình hình phúc lợi tại Việt Nam Hệ thống doanh nghiệp nước ta đa dạng nhiều quy mô và nhiều ngành nghề nên tình hình phúc lợi sẽ không cố định. Tuỳ thuộc vào doanh nghiệp lớn hay nhỏ mà phúc lợi sẽ có sự khác nhau. Sau đây là chia sẻ tình hình phúc lợi tại Việt Nam cho bạn nắm rõ. Chế độ phúc lợi xã hội tại các công ty lớn được hoàn thiện đầy đủ Tình hình phúc lợi tại các doanh nghiệp lớn Với các doanh nghiệp có quy mô lớn và có thâm niên hoạt động lâu dài thì phúc lợi sẽ tốt. Đây chính là lý do tại sao mà ứng viên hầu như đều muốn ứng tuyển làm việc vào những doanh nghiệp, tập đoàn lớn, nổi tiếng. Doanh nghiệp lớn không chỉ có chế độ phúc lợi xã hội được quy định rõ ràng mà còn thường xuyên được điều tiết, thay đổi, bổ sung để phù hợp với nhu cầu của nhân viên. Tình hình phúc lợi tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa Doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc những doanh nghiệp mới thành lập thường chưa ban hành được chế độ phúc lợi rõ ràng. Bởi những doanh nghiệp này chưa có hệ thống quy chế, quy định rõ ràng. Bên cạnh đó cũng chưa có nhiều chi phí. Chính vì vậy nên chế độ phúc lợi thường chưa được tối ưu. Tuy nhiên, nhìn chung các doanh nghiệp tại Việt Nam hiện nay cũng đều đang cố gắng để ban hành phúc lợi cơ bản nhất cho người lao động. Những hạn chế trong việc cung cấp phúc lợi tại Việt Nam Bên cạnh những lợi ích mà nó mang lại, việc cung cấp phúc lợi tại Việt Nam cũng còn tồn tại hạn chế. Sau đây là một số hạn chế trong việc cung cấp phúc lợi tại Việt Nam điển hình cho bạn tham khảo: - Phúc lợi xã hội của Việt nam còn chồng chéo do có nhiều doanh nghiệp ban hành đã sửa đổi và bổ sung gây khó khăn cho quá trình thực hiện. - Phúc lợi xã hội không thống nhất giữa các doanh nghiệp tạo ra sự cạnh tranh cao giữa các doanh nghiệp, nhân sự nào cũng muốn làm ở doanh nghiệp đã hoàn thiện và ban hành phúc lợi cao. - Một số phúc lợi trong quá trình xử lý để người lao động được hưởng còn chậm, nhiều thủ tục rắc rối và rườm rà. Một số hạn chế còn tồn tại trong việc cung cấp phúc lợi tại Việt Nam Xu hướng phát triển phúc lợi trong tương lai Phúc lợi xã hội ra đời giúp người lao động yên tâm làm việc, đồng thời xây dựng văn hóa doanh nghiệp, thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp. Phúc lợi là một trong những yếu tố căn cốt làm nên giá trị, thương hiệu của doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường hiện đại, nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Xu hướng phát triển phúc lợi trong tương lai đó là: Chính sách phúc lợi linh hoạt Với sự phát triển không ngừng của xã hội, những năm gần đây chính sách phúc lợi linh hoạt đã ra đời. Phúc lợi linh hoạt là những chế độ đãi ngộ được doanh nghiệp đưa ra thông qua các ứng dụng công nghệ hay nền tảng số. Thêm nữa, chính sách phúc lợi linh hoạt cũng là những chính sách được áp dụng với tùy từng đối tượng nhân viên đang làm việc tại công ty. Chính sách này ra đời giúp giải quyết được hiệu quả vấn đề cá nhân hóa phúc lợi cho từng nhân viên đồng thời tối ưu hoá chi phí phúc lợi cho nhân viên của doanh nghiệp. Chế độ phúc lợi tài chính Để thu hút và giữ chân được nhiều nhân viên hơn, xu hướng chế độ phúc lợi trong tương lai đó là có thêm chính sách khen thưởng cho nhân viên. Chế độ phúc lợi liên quan đến vấn đề tài chính như một lời động viên và tạo thêm động lực để thúc đẩy họ ngày càng phấn đấu hơn nữa trong công việc. Doanh nghiệp chú trọng đến chế độ phúc lợi tài chính chắc chắn sẽ nâng cao được hiệu suất làm việc, nâng cao năng lực cạnh tranh làm nên hiệu quả hoạt động tốt và bền vững. Xu hướng phúc lợi xã hội hiện nay  Phúc lợi về sức khỏe tinh thần Bên cạnh phúc lợi tài chính và chính sách phúc lợi linh hoạt thì phúc lợi về sức khỏe tinh thần cũng đang là xu hướng phúc lợi trong tương lai. Doanh nghiệp chú trọng tới sức khỏe tinh thần của nhân viên sẽ giúp nhân viên cảm thấy được tôn trọng và quan tâm. Từ đó, có tinh thần làm việc thoải mái, sẵn sàng cống hiến. Ngoài ra, việc quan tâm tới sức khỏe tinh thần cũng tạo văn hóa công ty tốt hơn, doanh nghiệp dần dần xây dựng được văn hoá cộng tác cùng nhau phát triển. Tổng kết Như vậy thông qua bài viết trên đây, Unica đã cùng bạn tìm hiểu phúc lợi là gì, chế độ phúc lợi là gì cùng một số thông tin có liên quan. Doanh nghiệp có chế độ phúc lợi xã hội thì sẽ rất dễ dàng thu hút và giữ chân nhân tài, đây cũng được coi là một chính sách trong kế hoạch quản trị nhân sự tại mỗi công ty. Mong rằng thông tin trên hữu ích với bạn. Nếu bạn chưa biết hồ sơ nhân sự gồm những giấy tờ quan trọng nào hãy cùng tham khảo nhé.
22/04/2021
9309 Lượt xem