Blog Unica
Đọc nhiều trong tuần






Đọc ngay cho nóng

28/04/2025
156

28/04/2025
186

Thuyên chuyển là gì? Quy định về việc thuyên chuyển công tác

OT là gì? Quy định và cách tính lương OT chuẩn nhất

Turnover Rate là gì? Hướng dẫn cách giảm tỷ lệ nghỉ việc

6 Mẫu thư từ chối ứng viên chuyên nghiệp và tinh tế cho HR


Range lương là gì? Cách xây dựng range lương cạnh tranh cho ứng viên
Range lương là thuật ngữ quen thuộc thường bắt gặp trong các cuộc phỏng vấn, ứng viên thương lượng về lương với doanh nghiệp chuẩn bị hợp tác. Không chỉ phản ánh con số liên quan đến lương thông thường, range lương còn phản ánh giá trị thị trường, sự cạnh tranh của doanh nghiệp và định hướng phát triển của mỗi cá nhân. Vậy cụ thể range lương là gì? Doanh nghiệp cần xây dựng range lương như nào phù hợp? Cùng tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé.
Rane lương là gì?
Range lương (hay còn gọi là khoảng lương hoặc phạm vi lương) là khoảng lương mà một doanh nghiệp sẵn sàng chi trả cho một vị trí công việc cụ thể, bao gồm mức lương thấp nhất – trung bình – cao nhất. Dải lương này được xây dựng dựa trên nhiều yếu tố như: kinh nghiệm, kỹ năng, vai trò, cấp bậc công việc, ngành nghề và cả mặt bằng thu nhập trên thị trường.
Rane lương là gì?
Range lường thường được thể hiện rõ ràng và chi tiết trong bản mô tả công việc. Đồng thời, range lương cũng sẽ được thảo luận kỹ lưỡng trong lúc phỏng vấn để nhà tuyển dụng và ứng viên hiểu rõ hơn về mức độ phù hợp cũng như mong đợi về mức lương cho vị trí mình đang ứng tuyển.
Hiện nay khái niệm “range lương” và “rank lương” thường bị nhầm lẫn và được cho là một. Tuy nhiên thì “range lương” mới là cách gọi chính xác để nói về khoảng lương hay mức lương dự kiến chi trả cho một vị trí nhất định.
Ví dụ: Công ty A dự kiến chi trả lương cho vị trí Marketing với range lương là từ 10 – 15 triệu đồng/tháng. Điều này tức là mức lương đề xuất cho ứng viên sẽ nằm trong khoảng thấp nhất là 10 và cao nhất là 15 triệu, tùy thuộc vào năng lực thực tế. Lúc này, ứng viên có thể thỏa thuận một mức ở giữa phù hợp theo mong muốn của bản thân.
Quan điểm liên quan đến range lương
Sau khi hiểu được range lương là gì thì phần nào bạn cũng đã hiểu range lương rất quan trọng đối với cả người sử dụng lao động và người lao động. Range lương như thước đo cung cấp những thông tin quan trọng, phục vụ cho công tác lương thưởng trong doanh nghiệp. Dưới đây là những quan điểm liên quan đến range lương:
Ở phía nhân viên
Cơ hội đàm phán lương minh bạch: Range lương giúp ứng viên biết được doanh nghiệp sẵn sàng chi trả bao nhiêu cho vị trí mình ứng tuyển. Nếu nhà tuyển dụng đưa range lương rộng bạn có thể hiểu rằng nhà tuyển dụng đang trả lương khá linh hoạt cho vị trí bạn đang ứng tuyển. Vì vậy, dựa vào kinh nghiệm, kỹ năng của bản thân mà bạn deal lương đúng theo mong muốn.
Cảm giác công bằng và được tôn trọng: Range lương được đưa ra giúp ứng viên biết được giá trị của bản thân ra sao. Khi nhân viên biết mình đang được trả trong khoảng lương phù hợp so với mặt bằng chung và đồng nghiệp cùng cấp bậc, họ cảm thấy được ghi nhận và công bằng, từ đó giảm nguy cơ nghỉ việc do bất mãn.
Thấu hiểu lộ trình phát triển nghề nghiệp: Khoảng lương cũng thể hiện từng nấc tăng trưởng trong nghề nghiệp. Từ đó, nhân viên có thể nhìn thấy mục tiêu cần đạt để tiến đến mức lương cao hơn trong cùng một vị trí hoặc khi thăng chức.
Lời khuyên cho ứng viên: Hãy suy nghĩ thực tế và tự tin vào năng lực của mình. Hãy suy nghĩ một cách nghiêm chỉnh để đề xuất mức lương phù hợp với giá trị của bản thân. Đừng khiêm tốn đề nghị mức quá thấp so với công sức bỏ ra, nhưng cũng đừng đòi hỏi quá nhiều, nếu kinh nghiệm của bạn chưa thực sự phù hợp.
Range lương giúp ứng viên biết được doanh nghiệp sẵn sàng chi trả bao nhiêu cho vị trí mình ứng tuyển
Ở phía nhà tuyển dụng
Kiểm soát ngân sách nhân sự hiệu quả: Range lương cho phép doanh nghiệp chủ động kiểm soát chi phí trả lương theo từng cấp bậc, tránh việc trả quá cao hoặc quá thấp so với thị trường.
Thu hút và giữ chân nhân tài: Một mức lương cạnh tranh, được đặt trong một dải hợp lý sẽ giúp doanh nghiệp hấp dẫn ứng viên chất lượng và giữ chân những nhân viên giỏi, tránh tình trạng nhân sự “nhảy việc vì lương”.
Tạo chuẩn mực cho quy trình tuyển dụng & thăng tiến: Các công ty thường sử dụng range lương để xây dựng khung năng lực, tiêu chí đánh giá. Từ đó, HR hay cấp quản lý trực tiếp dễ dàng đưa ra quyết định về việc tăng lương, thăng chức hay khen thưởng.
Lời khuyên dành cho nhà tuyển dụng: Doanh nghiệp nên xác định range lương vừa phải và phù hợp với thị trường, không nên để range lương quá rộng đối với vị trí nhân viên, chuyên viên. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp thu hút các ứng viên phù hợp, đồng thời xác định chi phí cho lương thưởng phù hợp.
Những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến range lương
Range lương không được xác định một cách ngẫu nhiên, mà là kết quả của sự kết hợp giữa nhiều yếu tố khác nhau từ cả phía doanh nghiệp và ứng viên. Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng trực tiếp đến khoảng lương được thiết lập cho một vị trí cụ thể:
Kinh nghiệm làm việc: Ứng viên có nhiều năm kinh nghiệm giúp doanh nghiệp cảm thấy an tâm về hiệu suất làm việc và khả năng xử lý tình huống. Do đó, họ thường được định vị ở mức lương cao hơn so với người mới bắt đầu.
Thị trường việc làm: Khi nguồn nhân lực khan hiếm hoặc thị trường ngành nghề đang “nóng”, doanh nghiệp phải cạnh tranh bằng cách mở rộng range lương. Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái, mức lương có thể bị siết chặt hơn để kiểm soát chi phí.
Danh tiếng và uy tín của ứng viên: Một ứng viên từng làm tại các thương hiệu uy tín hoặc có thành tích nổi bật thường tạo được niềm tin lớn với nhà tuyển dụng. Điều này giúp họ dễ dàng thương lượng mức lương cao ngay cả khi chưa phỏng vấn.
Quy mô của công ty: Công ty lớn thường áp dụng khung lương cố định theo cấp bậc và ngân sách đã phê duyệt. Trong khi đó, doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể linh hoạt điều chỉnh lương theo năng lực và tiềm năng phát triển của ứng viên.
Lĩnh vực hoạt động của công ty: Những ngành như: công nghệ, tài chính, bất động sản thường có khả năng chi trả lương cao hơn do lợi nhuận lớn. Ngược lại, giáo dục hay hành chính công thường có mức lương ổn định, khung lương chặt chẽ theo quy định.
Trình độ và năng lực thực tế: Ứng viên có tư duy nhạy bén, khả năng giải quyết vấn đề hiệu quả dù ít kinh nghiệm vẫn có thể được đề xuất mức lương vượt khung. Doanh nghiệp đánh giá cao người có tiềm năng phát triển và giá trị mang lại.
Địa điểm hoạt động của công ty: Công ty đặt tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM thường có mức lương cao hơn để phù hợp với chi phí sinh hoạt. Ngược lại, ở các khu vực tỉnh lẻ, mức lương có thể thấp hơn dù cùng một vị trí công việc.
Những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến range lương
Hướng dẫn HR cách xây dựng range lương cạnh tranh
Một mức range lương rõ ràng và hợp lý không chỉ là chìa khóa thu hút nhân tài mà còn là động lực để nhân viên gắn bó lâu dài với doanh nghiệp. Để xây dựng một mức lương cạnh tranh và phù hợp với định hướng phát triển, đội ngũ nhân sự có thể tham khảo các bước sau:
Xác định ngân sách, cấu trúc lương của công ty
Bước đầu tiên trong việc thiết lập range lương là phải rõ ràng về ngân sách mà công ty có thể chi trả cho từng vị trí. Từ đó, HR cần xác định cấu trúc lương sẽ áp dụng: là lương cứng (lương cố định) hay kết hợp giữa lương cơ bản và các khoản thưởng, hoa hồng, phụ cấp,... phù hợp với tính chất công việc. Với các vị trí kinh doanh hoặc bán hàng, việc xây dựng lương linh hoạt còn giúp khuyến khích nhân viên đạt hiệu suất cao hơn.
Tìm hiểu, so sánh các mức lương
Một range lương có tính cạnh tranh phải được xây dựng dựa trên việc khảo sát thị trường kỹ lưỡng chứ không phải tùy ý đưa ra. HR nên tìm hiểu mức lương trung bình của các vị trí tương đương tại các công ty trong cùng lĩnh vực, khu vực địa lý và quy mô doanh nghiệp. Bên cạnh đó, việc nắm bắt kỳ vọng lương từ phía ứng viên cũng giúp doanh nghiệp tuyển dụng nhân sự hiệu quả, hạn chế tình trạng nhân viên nghỉ việc vì lương không đảm bảo. Để quá trình tìm hiểu, so sánh các mức lương mang lại hiệu quả cao, bạn nên lấy từ các báo cáo thị trường, nền tảng tuyển dụng hoặc khảo sát nội bộ.
Cân nhắc những mục tiêu mà mức lương phải giúp đạt được
Mức lương không chỉ đơn thuần là thù lao, mà còn là động lực để nhân viên nỗ lực hoàn thành tốt mục tiêu chung. Vì vậy ngay từ đầu HR cần xác định rõ mục tiêu, doanh nghiệp mong đợi điều gì từ vị trí đó? Nếu doanh nghiệp kỳ vọng cao về doanh thu, năng suất hoặc sáng tạo thì range lương cần thể hiện sự ghi nhận xứng đáng.
Một mức lương hợp lý không chỉ thu hút ứng viên giỏi mà còn giúp họ gắn bó và phát triển lâu dài cùng doanh nghiệp. Ngược lại, mức lương không hợp lý thì doanh nghiệp cũng rất khó tuyển được nhân viên tâm huyết muốn cống hiến và gắn bó lâu dài.
HR cần dựa vào mức lương chung trên thị trường để xây dựng rank lương hợp lý
Đánh giá cạnh tranh và thị trường lao động
Thị trường lao động liên tục biến chuyển, với những thay đổi đến từ xu hướng nghề nghiệp, công nghệ mới hoặc biến động kinh tế. Do đó, range lương không thể cố định mãi mà cần được cập nhật định kỳ. Lương với người lao động cần phù hợp với thị trường lao động, nếu thị trường có biến động và lương cạnh tranh hơn thì doanh nghiệp cũng phải update để cho nhân viên lấy động lực làm việc.
HR nên chủ động theo dõi thị trường và phản ứng kịp thời với các biến động. Việc linh hoạt điều chỉnh range lương sẽ giúp công ty tránh bị tụt hậu và giảm thiểu nguy cơ mất đi nhân tài vào tay đối thủ cạnh tranh.
Truyền đạt mức lương của bạn
Khi thương lượng về khoảng lương với ứng viên, điều quan trọng là HR cần trung thực và rõ ràng về mức lương cũng như lý do xây dựng mức lương đó. Nếu mức lương thấp hơn mặt bằng chung, HR nên giải thích rằng công ty đang trong giai đoạn đầu phát triển, cần sự đồng hành và chia sẻ. Ngược lại, nếu mức lương cao, cần nêu rõ yêu cầu về năng lực, trách nhiệm hoặc hiệu suất. Sự minh bạch trong giao tiếp sẽ giúp xây dựng lòng tin, đồng thời tạo cảm giác công bằng cho ứng viên và nhân viên.
Truyền đạt gói phúc lợi của công ty bạn
Bên cạnh mức lương, gói phúc lợi cũng là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp trở nên hấp dẫn hơn trong mắt ứng viên và giữ chân được nhân sự hiện tại. Ngoài các chính sách cơ bản như: ngày nghỉ phép năm, thưởng lễ tết, du lịch, bảo hiểm, công ty có thể nhấn mạnh những quyền lợi đặc biệt mà chỉ doanh nghiệp mình mới có, chẳng hạn như: hỗ trợ chi phí điện thoại, phụ cấp đi lại, ưu đãi sử dụng sản phẩm/dịch vụ công ty, chính sách đào tạo chuyên sâu hoặc những chương trình chăm sóc sức khỏe riêng biệt.
Việc truyền đạt gói phúc lợi một cách khéo léo không chỉ gia tăng sức hút tuyển dụng mà còn tạo cảm giác được quan tâm. Từ đó, nâng cao sự gắn kết và lòng trung thành của nhân viên đối với doanh nghiệp.
Xây dựng gói phúc lợi phù hợp để nhân viên gắn bó trung thành
Bí quyết giúp người lao động đàm phán Range lương cao
Trong quá trình phỏng vấn, nhà tuyển dụng có thể đưa ra một mức lương khởi điểm cho vị trí ứng tuyển. Tuy nhiên, nếu bạn cảm thấy mức lương đó chưa phù hợp với năng lực và kỳ vọng cá nhân, việc thương lượng, đàm phán về range lương là rất cần thiết. Dưới đây là các bước giúp bạn tự tin thương lượng mức lương dựa trên con số được đề xuất:
Phân tích kỹ năng và chuyên môn
Trước khi bắt đầu buổi phỏng vấn, hãy dành thời gian đánh giá lại toàn bộ kỹ năng, kinh nghiệm, bằng cấp và các thành tích trong công việc mà bạn đã đạt được. Những yếu tố này chính là cơ sở để chứng minh vì sao bạn xứng đáng với mức lương mong muốn. Nếu có thể bạn hãy chuẩn bị sẵn các luận điểm rõ ràng để trình bày, ví dụ: “Tôi có 3 năm kinh nghiệm ở vị trí tương đương trong ngành FMCG, từng quản lý dự án với ngân sách 2 tỷ và tăng trưởng doanh số 30% trong 6 tháng.”
Việc phân tích kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn của mình giúp nhà tuyển dụng nhận thấy được giá trị của bạn. Từ đó, đưa ra mức range lương cao hơn. Bên cạnh đó, việc luyện tập trước những gì bạn sẽ nói cũng giúp bạn tự tin và khiến quá trình thương lượng diễn ra mạch lạc, chuyên nghiệp hơn.
Tìm hiểu mức lương chung cho vị trí của bạn
Trước khi đàm phán, hãy thực hiện một cuộc khảo sát nhỏ để biết mức lương trung bình trên thị trường cho vị trí bạn đang ứng tuyển là bao nhiêu. Bạn có thể tham khảo từ các nền tảng đáng tin cậy như VietnamWorks, TopCV, Glassdoor hoặc báo cáo nhân sự ngành nghề của các công ty tư vấn uy tín để có con số cụ thể cho mức lương chung của ngành.
Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý đến yếu tố khu vực địa lý. Thông thường, mức lương tại TP.HCM hoặc Hà Nội thường sẽ cao hơn các tỉnh thành khác. Việc đưa ra những con số cụ thể, bám sát thị trường sẽ giúp yêu cầu của bạn trở nên hợp lý và có sức nặng hơn trong mắt nhà tuyển dụng.
Người lao động có thể đàm phán được Range lương cao nếu hiểu về mức lương chung của ngành
Sử dụng kỹ năng mềm để thương lượng lương với nhà tuyển dụng
Kỹ năng mềm đóng vai trò quan trọng trong quá trình thương lượng, đàm phán lương. Kỹ năng mềm không chỉ giúp bạn trình bày quan điểm một cách khéo léo mà còn giữ được thiện cảm với nhà tuyển dụng. Hãy chọn cách giao tiếp lịch sự, chân thành nhưng vẫn rõ ràng và có lập luận thuyết phục để nhà tuyển dụng thoải mái nâng mức range lương cho bạn. Tránh đưa ra yêu cầu theo kiểu ra lệnh hoặc đặt điều kiện vì như vậy sẽ rất dễ gây mất thiện cảm.
Việc duy trì thái độ tích cực, bình tĩnh và linh hoạt trong thương lượng sẽ tăng khả năng bạn nhận được mức lương như mong muốn. Vì vậy, hãy linh hoạt giao tiếp và sử dụng kỹ năng mềm để thương lượng lương với nhà tuyển dụng nhé.
Sử dụng ngôn ngữ cơ thể để thể hiện sự giao tiếp tự tin
Ngôn ngữ cơ thể là yếu tố giúp bạn “giao tiếp không lời” hiệu quả trong buổi phỏng vấn. Một tư thế ngồi thẳng lưng, ánh mắt nhìn thẳng, gật đầu nhẹ khi lắng nghe và nụ cười thân thiện là những dấu hiệu cho thấy bạn tự tin và chuyên nghiệp. Khi thấy bạn tự tin, nhà tuyển dụng cũng cảm thấy có thiện cảm với bạn và đưa ra mức lương phù hợp.
Quá trình phỏng vấn cần tránh những biểu hiện lo lắng như: đan tay, rung chân hay né tránh ánh mắt đối phương . Điều này chính là những lý do khiến nhà tuyển dụng nghi ngờ về sự chắc chắn trong đề xuất của bạn. Sự tự tin thể hiện qua hành vi giao tiếp sẽ góp phần củng cố niềm tin của nhà tuyển dụng vào năng lực và mức lương bạn đang thương lượng.
Kết luận
Như vậy, Unica đã chia sẻ chi tiết khái niệm Range lương là gì? Range lương không chỉ là một khoảng lương được đưa ra cho một vị trí, mà còn là công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp thu hút, giữ chân và phát triển nhân tài. Ở vị trí người lao động, hiểu rõ về range lương sẽ giúp họ tự định giá bản thân, thương lượng thông minh và định hướng nghề nghiệp hiệu quả hơn. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp cả nhà tuyển dụng lẫn ứng viên có thêm góc nhìn sâu sắc và thực tế về chủ đề quan trọng này.

Thuyên chuyển là gì? Quy định về việc thuyên chuyển công tác
Trên hành trình công việc của mình, chắc chắn ít nhiều ai cũng đã từng trải qua ít nhất một lần thuyên chuyển công việc, dù là công việc tạm thời hay ổn định. Thuyên chuyển công việc đối với người lao động là điều khó tránh khỏi vì nó có thể xảy ra do rất nhiều nguyên nhân khác nhau. Bài viết sau đây Unica sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm thuyên chuyển là gì? Quy định chung về việc thuyên chuyển công tác? Cùng tìm hiểu ngay.
Thuyên chuyển là gì?
Thuyên chuyển là quá trình điều động nhân sự từ một vị trí, bộ phận hoặc địa điểm làm việc này sang vị trí, bộ phận hoặc địa điểm khác trong cùng một tổ chức, doanh nghiệp. Đây là một hình thức điều chỉnh nhân sự nội bộ nhằm tối ưu hiệu quả công việc, khai thác đúng tiềm năng của người lao động hoặc đáp ứng nhu cầu phát triển của công ty.
Thuyên chuyển là gì?
Việc thuyên chuyển có thể diễn ra theo nhiều hướng khác nhau như:
Thuyên chuyển ngang (ngang cấp bậc, khác bộ phận),
Thuyên chuyển lên (gắn liền với thăng chức),
Thuyên chuyển xuống (giảm trách nhiệm hoặc phù hợp hơn với năng lực hiện tại),
Thuyên chuyển địa điểm (làm việc tại chi nhánh khác).
Hiện nay, hoạt động thuyên chuyển có thể được diễn ra ở bất cứ cơ quan hay doanh nghiệp nào, bao gồm cả khối doanh nghiệp tư nhân lẫn khối doanh nghiệp nhà nước.
Ưu và nhược điểm của thuyên chuyển
Hoạt động thuyên chuyển công tác không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực mà còn mang đến cho người lao động nhiều cơ hội phát triển nghề nghiệp. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích rõ rệt, việc thuyên chuyển cũng tiềm ẩn một số hạn chế nhất định. Cụ thể ưu nhược điểm của thuyên chuyển là gì.
Ưu điểm
Đối với người lao động:
Mở rộng cơ hội thăng tiến: Thuyên chuyển là bước đệm để tiếp cận những vị trí cao hơn hoặc môi trường làm việc giàu tiềm năng phát triển.
Tích lũy kinh nghiệm đa dạng: Làm việc ở nhiều phòng ban hoặc địa điểm khác nhau giúp nhân sự học hỏi thêm nhiều kỹ năng và góc nhìn mới.
Xây dựng mối quan hệ: Việc tiếp xúc với nhiều đồng nghiệp, quản lý khác nhau hỗ trợ nhân viên mở rộng mạng lưới quan hệ chuyên nghiệp.
Hạn chế sự nhàm chán trong công việc: Việc được “làm mới” môi trường làm việc có thể tạo động lực và năng lượng tích cực cho người lao động, giảm đi được sự nhàm chán trong công việc.
Thuyên chuyển công tác mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp và người lao động
Đối với doanh nghiệp:
Sắp xếp nhân sự linh hoạt hơn: Giúp doanh nghiệp phân bổ nguồn lực phù hợp với từng dự án hoặc mục tiêu phát triển.
Tiết kiệm chi phí tuyển dụng: Thay vì tìm người mới, doanh nghiệp có thể sử dụng nhân sự nội bộ đã quen với văn hóa và quy trình làm việc.
Hình thức đào tạo hiệu quả: Thuyên chuyển cũng là một phương pháp đào tạo nhân sự thực tiễn, giúp họ phát triển qua trải nghiệm thực tế.
Nhược điểm
Khó khăn trong quá trình thích nghi: Người lao động cần thời gian để làm quen với môi trường, đồng nghiệp và công việc mới.
Nguy cơ nghỉ việc: Nếu sự thuyên chuyển không phù hợp với nguyện vọng cá nhân hoặc gây áp lực tâm lý, người lao động có thể từ bỏ công việc.
5 Mục đích chính của việc thuyên chuyểnThuyên chuyển công tác không đơn thuần là việc thay đổi vị trí làm việc của một nhân sự, mà còn là chiến lược cơ cấu nhân sự được doanh nghiệp áp dụng nhằm phục vụ nhiều mục đích khác nhau. Tùy theo từng trường hợp cụ thể, mục đích của việc thuyên chuyển có thể bao gồm:
Đáp ứng yêu cầu chuyên môn: Một số vị trí công việc đòi hỏi trình độ chuyên môn hoặc kỹ năng đặc thù mà nhân sự được thuyên chuyển có thể đảm nhiệm tốt hơn những người hiện tại.
Phân phối nhân sự hợp lý: Khi một bộ phận thiếu người trong khi bộ phận khác lại dư thừa, thuyên chuyển sẽ giúp cân bằng nguồn lực nội bộ mà không cần phải tuyển mới.
Giải quyết xung đột nội bộ: Trong những trường hợp mâu thuẫn cá nhân ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc, thuyên chuyển có thể được sử dụng như một biện pháp hữu hiệu giúp ổn định lại môi trường làm việc.
Thuyên chuyển nhân sự được áp dụng nhằm phục vụ nhiều mục đích khác nhau
Tạo động lực làm việc mới: Thay đổi môi trường, vai trò hoặc địa điểm làm việc giúp nhân viên giảm thiểu đi cảm giác nhàm chán trong công việc. Từ đó, tái tạo động lực và tăng hiệu suất làm việc.
Đáp ứng nguyện vọng cá nhân: Một số trường hợp thuyên chuyển được thực hiện để hỗ trợ nhân viên giải quyết các vấn đề cá nhân như: chuyển nơi sinh sống, gần gia đình hơn hoặc thay đổi môi trường sống.
Quy định về việc thuyên chuyển công tác
Không phải trong bất cứ trường hợp nào việc thuyên chuyển công tác cũng là điều tất yếu, sẽ có những trường hợp được thuyên chuyển nhưng cũng có trường hợp không được thuyên chuyển. Cụ thể quy định chung về việc thuyên chuyển công tác như sau:
Trường hợp được thuyên chuyển công tác
Trường hợp doanh nghiệp đang gặp khó khăn về một số các nguyên nhân như: chảy nổ, thiên tai, sự cố điện nước, dịch bệnh, khắc phục sự cố lao động,... Trường hợp này doanh nghiệp được thuyên chuyển nhân sự nhưng tổng thời gian thuyên chuyển công việc không được vượt quá 60 ngày/ năm (trừ khi người lao động đồng ý).
Doanh nghiệp muốn thuyên chuyển công tác của một người lao động nào đó phải báo trước cho họ ít nhất 3 ngày. Đi kèm với đó là thời gian luân chuyển rõ ràng, vị trí sắp xếp ở địa điểm mới rõ ràng, chế độ phúc lợi phù hợp.
Người lao động bị thuyên chuyển công tác được nhận lương đúng theo vị trí mới. Trong trường hợp tiền lương ở vị trí mới thấp hơn vị trí cũ thì họ sẽ được nhận lương theo vị trí cũ trong vòng 1 tháng. Thêm nữa, lương chỗ mới cũng phải ít nhất lớn hơn 85% so với tổng lương cũ và không thấp hơn mức lương tối thiểu vùng theo pháp luật quy định.
Trường hợp thời gian luân chuyển vượt quá 60 ngày nhưng người lao động vẫn chưa chấp nhận thì hai bên có thể thỏa thuận lại với nhau. Nếu không thỏa thuận được thì người lao động có thể chấm dứt hợp đồng lao động và sẽ viết - nộp đơn theo quy định. Lúc này người lao động sẽ phải bồi thường cho doanh nghiệp một khoản tiền.
Trường hợp không được thuyên chuyển công tác
Người lao động đang trong thời gian xem xét hoặc xử lý kỷ luật.
Người lao động đang bị thanh tra, kiểm tra, xác minh, truy tố, xét xử.
Đối tượng đang đi học tập trung từ 12 tháng trở lên.
Người lao động mắc bệnh hiểm nghèo đã được cơ quan thẩm quyền xác thực.
Lao động nữ đang mang thai hoặc nuôi con nhỏ dưới 36 tháng.
Lao động nam đang nuôi con nhỏ dưới 36 tháng (lý do vợ mất hoặc một lý do khách quan nào đó).
Người lao động có thời gian công tác dưới 18 tháng cho đến khi nghỉ hưu.
Quy định về việc thuyên chuyển công tác
So sánh thuyên chuyển và luân chuyển
Thuyên chuyển và luân chuyển cùng là hoạt động điều chuyển vị trí công tác. Tuy nhiên, luân chuyển và thuyên chuyển lại khác nhau ở mục đích, đối tượng và căn cứ pháp lý. Dưới đây là bảng so sánh cụ thể:
Tiêu chí so sánh
Luân chuyển
Thuyên chuyển
Căn cứ pháp lý
Luật Viên chức
Luật Cán bộ công chức
Nghị định hướng dẫn thi hành Quyết định 98-QĐ/TW ngày 07/10/2017 của Bộ Chính trị về luân chuyển cán bộ
Luật Phòng, chống tham nhũng 36/2018/QH14
Nghị định 59/2019/NĐ-CP
Nghị định 134/2021/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung NĐ 59/2019/NĐ-CP)
Mục đích
Đào tạo, bồi dưỡng và sử dụng cán bộ hiệu quả
Phát triển đội ngũ kế cận
Phòng ngừa tham nhũng
Bố trí nhân sự phù hợp với chuyên môn
Đối tượng
Cán bộ quản lý, lãnh đạo có năng lực, nằm trong quy hoạch của địa phương, đơn vị, cơ quan
Không luân chuyển người tại địa phương hoặc giữ chức vụ quá 2 nhiệm kỳ tại cùng một đơn vị
Cán bộ, công chức, viên chức liên quan đến quản lý tài chính, tài sản nhà nước, thanh tra hoặc các vị trí dễ phát sinh tiêu cực
Thời hạn
Tối thiểu 36 tháng
Áp dụng với người còn ít nhất 10 năm công tác
Từ 2 đến 5 năm, tùy lĩnh vực hoặc ngành nghề
Quy trình
Thực hiện theo kế hoạch luân chuyển cán bộ định kỳ của tổ chức
Phải có danh mục vị trí chuyển đổi, kế hoạch đã phê duyệt và công khai trong đơn vị
Những điều cần làm khi thuyên chuyển công tác
Việc bị thuyên chuyển công tác có thể là một cú sốc ban đầu, nhưng nếu nhìn nhận một cách tích cực, đây cũng là cơ hội để bạn phát triển và chứng minh năng lực. Dưới đây là những điều bạn nên làm khi đối mặt với sự thay đổi này:
Hãy kiên nhẫn, sáng suốt
Khi nhận thông báo thuyên chuyển công tác, điều quan trọng đầu tiên là bạn phải giữ được sự bình tĩnh. Đừng vội hoang mang hay phản ứng tiêu cực. Hãy dành thời gian để tìm hiểu rõ nguyên nhân thuyên chuyển là gì.
Bên cạnh đó, bạn cũng nên nhìn nhận lại bản thân một cách khách quan: gần đây bạn đã làm việc ra sao? Có thể hiện tốt vai trò của mình không? Việc soi chiếu lại hiệu suất làm việc sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn. Từ đó có định hướng điều chỉnh bản thân nếu cần. Hãy luôn giữ tâm thế cởi mở và có suy nghĩ tích cực. Biết đâu đây lại là bước ngoặt giúp bạn vươn xa hơn trong sự nghiệp.
Vui vẻ nhận sự giúp đỡ từ mọi người
Mỗi môi trường mới đều có những điều lạ lẫm, vì vậy đừng ngại nhận sự giúp đỡ từ đồng nghiệp. Khi mới được thuyên chuyển đến chỗ làm việc mới, việc chưa quen cách làm việc, chưa nắm rõ quy trình, hoặc chưa hiểu rõ văn hóa nội bộ ở nơi mới là điều hoàn toàn bình thường.
Việc đón nhận sự hỗ trợ một cách tích cực không chỉ giúp bạn thích nghi nhanh hơn mà còn thể hiện tinh thần cầu tiến và thái độ hợp tác . Đây chính là những phẩm chất được đánh giá rất cao trong môi trường chuyên nghiệp. Bạn hãy tạo dựng cho mình hình ảnh một người đồng nghiệp thân thiện, hòa đồng và cầu thị. Đây chính là nền tảng tốt để bạn phát triển lâu dài tại vị trí mới.
Vui vẻ và tích cực sẽ giúp bạn hòa đồng nhanh với môi trường làm việc mới
Chấp nhận khó khăn
Không phải lúc nào thuyên chuyển công tác cũng là điều dễ dàng, đặc biệt khi bạn phải rời xa môi trường đã quen thuộc để bắt đầu lại. Tuy nhiên hãy nhớ rằng, chính những thách thức này sẽ giúp bạn trưởng thành, học hỏi và hoàn thiện bản thân hơn.
Đừng e ngại việc phải làm thêm, phải học lại từ đầu hoặc đảm nhận trách nhiệm nặng hơn. Đôi khi, việc bạn dám nhận việc khó lại là cơ hội vàng để gây ấn tượng mạnh với cấp trên. Những người có tinh thần “lăn xả” luôn là nhân tố được doanh nghiệp đánh giá cao và trọng dụng.
Tin tưởng bản thân bạn có thể làm tốt
Khi có quyết định thuyên chuyển công tác bạn đừng quá buồn bã. Hãy thay đổi góc nhìn của bản thân, thuyên chuyển công tác không có nghĩa là bạn bị “đi xuống”, mà đây có khi lại là bước đệm để bạn tiếp cận với những cơ hội mới như: một dự án hấp dẫn, một bộ phận tiềm năng, hoặc vị trí gần hơn với lộ trình thăng tiến của bạn.
Điều quan trọng nhất khi thuyên chuyển công tác là giữ cho mình tinh thần lạc quan và niềm tin vào năng lực của bản thân. Bạn từng làm tốt ở vị trí cũ thì không lý do gì lại không thể làm tốt ở vị trí mới, miễn là bạn chủ động, nỗ lực và giữ vững tinh thần cầu tiến.
Học hỏi và hòa nhập
Đổi sang một môi trường làm việc mới dù bạn có tài giỏi như thế nào thì bạn cũng cần học hỏi thêm kiến thức và kỹ năng để bắt nhịp công việc một cách tốt nhất. Hãy quan sát cách đồng nghiệp xử lý công việc, lắng nghe chia sẻ từ người đi trước để hiểu rõ hơn về vị trí cũng như môi trường mới của mình, đừng ngại việc học hỏi người khác.
Ngoài việc chủ động và tích cực học hỏi, bạn cũng nên chủ động thể hiện tinh thần hòa nhập. Hãy tích cực tham gia các hoạt động chung, cởi mở trong giao tiếp và xây dựng mối quan hệ thân thiện với đồng nghiệp mới. Những hành động nhỏ như chủ động chào hỏi, bắt chuyện hoặc mời cà phê sẽ giúp bạn xóa đi khoảng cách ban đầu.
Chủ động thể hiện tinh thần học hỏi và hòa nhập
Thích nghi với môi trường văn hóa mới
Mỗi nơi làm việc sẽ có một văn hóa riêng từ giờ giấc, cách tổ chức công việc đến phong cách giao tiếp. Nếu bạn muốn phát triển lâu dài, điều quan trọng là phải linh hoạt thích nghi. Hãy quan sát thật kỹ cách mọi người làm việc, cách họ tương tác với cấp trên và đồng nghiệp, để điều chỉnh hành vi của mình phù hợp hơn. Việc nhanh chóng hòa nhập với văn hóa tổ chức sẽ giúp bạn không chỉ cảm thấy thoải mái mà còn phát huy được thế mạnh của bản thân trong môi trường mới.
Kết luận
Hiểu rõ khái niệm thuyên chuyển không chỉ giúp người lao động chủ động hơn trong hành trình nghề nghiệp mà còn giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược nhân sự hiệu quả, linh hoạt. Dù là thử thách hay cơ hội, mỗi đợt thuyên chuyển đều mang theo những giá trị tích cực nếu chúng ta biết thích nghi và nắm bắt đúng cách. Vậy nên, hãy đón nhận thuyên chuyển bằng một tinh thần cầu tiến và sẵn sàng vươn xa hơn trong sự nghiệp của mình.

OT là gì? Quy định và cách tính lương OT chuẩn nhất
OT là thuật ngữ quen thuộc trong cuộc sống mà chắc chắn không ai là không biết đến. Hiện nay, thuật ngữ này ngày một xuất hiện nhiều trên các diễn đàn làm việc hay ở trong những câu chuyện công sở mà mọi người thường hay “tám” với nhau. Vậy khái niệm OT là gì mà lại khiến nhiều người quan tâm đến vậy. Bài viết sau đây Unica sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất của OT và những quy định liên quan, bạn hãy tham khảo nhé.
OT là gì?
OT (viết tắt của cụm từ tiếng Anh Overtime) là làm thêm giờ ngoài khung thời gian làm việc chính thức theo quy định của doanh nghiệp hoặc pháp luật. OT hay hiểu đơn giản chính là làm tăng ca. Ngoài thời gian làm việc quy định, người lao động sẽ làm thêm giờ. OT là khoảng thời gian mà người lao động tiếp tục làm việc sau khi đã hoàn thành đủ số giờ làm việc tiêu chuẩn trong ngày, tuần hoặc tháng.
OT là gì?
Theo quy định tại Bộ luật Lao động Việt Nam, thời gian làm việc bình thường không vượt quá 8 giờ mỗi ngày và 48 giờ mỗi tuần. Bất kỳ thời gian nào vượt quá mức này đều được tính là OT (làm thêm giờ) và người lao động phải được trả lương cao hơn mức lương thông thường.
Thực tế, không phải ngành nghề nào cũng bắt người lao động phải tăng ca. Thông thường, các loại hình kinh doanh trong lĩnh vực như: Logistics, Agency, F&B,… thường sẽ hay bắt nhân viên tăng ca để công việc được hoàn thành nhanh chóng hơn.
Ví dụ: Một nhân viên hành chính làm việc từ 8h sáng đến 5h chiều, nghỉ trưa 1 tiếng. Nếu ngày hôm đó, người này ở lại làm việc đến 7h tối để hoàn thành báo cáo, thì 2 giờ làm thêm từ 5h đến 7h chính là OT.
4 Lý do để làm việc OT
Có rất nhiều lý do khiến người lao động phải làm việc OT, đó có thể là lý do từ phía doanh nghiệp quá nhiều việc hoặc cũng có thể là từ phía người lao động. Cụ thể lý do để làm việc OT như sau:
Khối lượng công việc quá nhiều
Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất khiến nhiều người phải làm thêm giờ là do lượng công việc vượt quá khả năng xử lý trong thời gian làm việc chính thức. Đặc biệt vào các giai đoạn cao điểm như cuối năm, mùa báo cáo hoặc khi dự án cận kề deadline,.. Thời gian cao điểm, việc OT trở thành lựa chọn tất yếu để đảm bảo tiến độ và chất lượng công việc.
Những yếu tố gây mất tập trung
Không phải lúc nào OT cũng xuất phát từ tính chất công việc khẩn cấp. Đôi khi, việc mất tập trung trong quá trình làm việc như: trò chuyện quá lâu với đồng nghiệp, tham gia các cuộc họp đột xuất hoặc công việc bị gián đoạn liên tục,... cũng khiến tiến độ công việc bị trì hoãn. Kết quả là người lao động buộc phải làm thêm giờ để hoàn thành phần việc còn dang dở, đảm bảo tiến độ công việc đúng lộ trình.
Kiếm thêm thu nhập hoặc ngày nghỉ
Lương OT thường cao hơn lương làm việc trong giờ lên tới 150% hoặc 200% tùy theo thời điểm và quy định công ty. Vì vậy, OT như là cơ hội lý tưởng để người lao động kiếm thêm thu nhập cho mình. Ngoài việc kiếm thêm thu nhập, OT còn như một hình thức làm bù để người lao động có ngày nghỉ khác. Bởi một số doanh nghiệp có chính sách đổi giờ tăng ca lấy ngày nghỉ bù, giúp nhân viên linh hoạt hơn trong việc cân đối giữa công việc và cuộc sống.
Người lao động OT để kiếm thêm thu nhập
Do tính chất của công việc
Một số ngành nghề đặt ra yêu cầu đối với người lao động là phải linh hoạt và sẵn sàng ứng phó với khối lượng công việc bất thường. Những công việc như: phóng viên, biên tập viên, thiết kế đồ họa, lập trình viên… thường không có giờ giấc cụ thể, hơn nữa cũng không thể kết thúc đúng giờ. Khi này, OT trở thành giải pháp ký tưởng để người lao động đảm bảo xử lý hiệu quả công việc của mình.
Cách tính lương tăng ca đúng chuẩn
Khi người lao động làm việc ngoài giờ quy định sẽ được trả thêm lương OT theo mức phần trăm quy định (tùy theo thời điểm làm thêm). Dưới đây là cách tính lương OT cụ thể cho từng trường hợp:
Cách tính lương OT khi người lao động làm OT ban ngày
Nếu người lao động làm thêm giờ trong các ngày làm việc thông thường (thứ 2 đến thứ 6), tiền OT được tính theo công thức:
Tiền OT = Tiền lương giờ thực trả x 150% x Số giờ làm thêm
Ví dụ: Nếu lương giờ là 50.000 VNĐ và làm thêm 2 giờ, thì tiền OT là: 50.000 x 150% x 2 = 150.000 VNĐ
Nếu thời gian làm việc OT vào cuối tuần (Thứ 7, Chủ nhật) thì sẽ có mức tính cao hơn so với ngày thường. Công thức tính như sau:
Tiền OT = Tiền lương giờ thực trả x 200% x Số giờ làm thêm
Ví dụ: Với lương giờ là 50.000 VNĐ và làm thêm 3 giờ vào Chủ nhật: 50.000 x 200% x 3 = 300.000 VNĐ
Nếu OT vào ngày lễ, Tết hoặc ngày nghỉ có hưởng lương thì sẽ được tính lương rất cao. Cụ thể công thức tính là:
Tiền OT = Tiền lương giờ thực trả x 300% x Số giờ làm thêm
Ví dụ: Với lương giờ là 50.000 VNĐ và làm thêm 4 giờ vào ngày Tết: 50.000 x 300% x 4 = 600.000 VNĐ
Cách tính lương tăng ca cho người lao động
Cách tính lương OT Khi người lao động làm OT ban đêm
Khi người lao động làm thêm giờ vào ban đêm, mức lương sẽ cao hơn nhiều so với làm thêm vào ban ngày, bởi vì phải cộng thêm các khoản phụ cấp đặc thù theo quy định. Công thức tính như sau:
Tiền OT = [(Tiền làm giờ thực trả của ngày làm việc bình thường x Hệ số tăng ca) + (Tiền làm giờ thực trả ngày làm việc bình thường x Mức ít nhất 30%) + (20% x Tiền làm theo giờ tương ứng của ban ngày)] x Số giờ làm thêm vào ban đêm
Ví dụ: Lương theo giờ bạn được 72.115 VNĐ/giờ và bạn làm thêm 3 giờ ban đêm vào ngày bình thường. Như vậy, tiền OT ban đêm của bạn được tính như sau: (72.115 x 150%) + (72.115 x 30%) + (72.115 x 20%) = 144.231 VNĐ/giờ
=> Tổng tiền OT cho 3 giờ ban đêm = 144.231 x 3 = 432.693 VNĐ
Việc nắm rõ cách tính lương tăng ca là điều cần thiết, nhất là với những ai thường xuyên làm việc ngoài giờ. Điều này, không chỉ giúp bạn kiểm soát thu nhập một cách chính xác mà còn là cách để bảo vệ quyền lợi chính đáng của bản thân, tránh việc bị trả thiếu hoặc sai lương so với công sức bỏ ra.
Quy định Luật Pháp về thời gian làm OT theo luật pháp
Theo Luật Lao động số 45/2019/QH14 quy định về thời gian làm việc và làm thêm giờ của người lao động như sau:
Thời gian làm việc bình thường không được vượt quá 8 giờ/ngày và 48 giờ/tuần.
Đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực đặc thù như: nhà hàng, khách sạn, có thể áp dụng phương thức tính theo giờ, ngày hoặc tuần. Tuy nhiên, thời gian làm việc trong ngày không được vượt quá 10 tiếng, vẫn đảm bảo giới hạn 48 giờ/tuần.
Ca làm việc ban đêm được tính từ 22 giờ đêm hôm trước đến 6 giờ sáng hôm sau.
Thời gian làm thêm giờ (OT) trong một ngày không được vượt quá 50% thời gian làm việc bình thường.
Đặc biệt, nếu người lao động làm thêm giờ liên tục 7 ngày trong một tháng, các ngành dịch vụ như nhà hàng – khách sạn bắt buộc phải cho nghỉ bù. Trường hợp không thể nghỉ bù, người lao động sẽ được thanh toán tiền OT đầy đủ theo quy định.
Quy định về thời gian làm OT theo luật pháp
Ảnh hưởng của OT lên đời sống cá nhân
Làm thêm giờ đôi khi là điều cần thiết để hoàn thành công việc, nhưng khi OT trở thành thói quen hoặc kéo dài, những tác hại sau đây có thể xảy ra:
Ảnh hưởng sức khỏe
Làm việc liên tục suốt 8 giờ đã đủ mệt mỏi rồi, nếu thêm OT nữa chắc chắn cơ thể bạn sẽ cảm thấy kiệt sức. Việc làm việc kéo dài liên tục nhiều giờ đồng hồ và không có thời gian nghỉ ngơi mỗi ngày sẽ khiến cơ thể dễ bị suy nhược. Khi bạn không có thời gian thư giãn cho bản thân, các vấn đề như: mất ngủ, căng thẳng thần kinh, rối loạn dạ dày, tim mạch hay các vấn đề về thần kinh sẽ thường xuyên xuất hiện.
OT trong thời gian ngắn có thể giúp bạn đạt hiệu suất công việc và thu nhập cao hơn. Tuy nhiên, nếu như tình trạng này kéo dài, cơ thể và tinh thần sẽ bị kiệt sức. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến cả công việc và cuộc sống cá nhân của bạn.
Mệt mỏi, căng thẳng
OT thường xuyên khiến người lao động rơi vào trạng thái áp lực tinh thần, dễ cáu gắt, khó tập trung và mất động lực làm việc. Điều này không chỉ gây ảnh hưởng tới sức khỏe cá nhân mà còn ảnh hưởng đến tinh thần khiến chất lượng công việc không được đảm bảo. Thống kê cho thấy, thường những người có tinh thần căng thẳng và mệt mỏi kéo dài thì hiệu suất và chất lượng công việc sẽ suy giảm.
Mệt mỏi, căng thẳng về lâu dài còn là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến stress và kiệt sức nghề nghiệp. Vì vậy để hạn chế điều này, tốt nhất là bạn đừng nên OT quá nhiều khi thấy sức khỏe và tinh thần của mình không cho phép nhé.
Bản thân không có thời gian riêng tư
Việc liên tục làm thêm giờ đồng nghĩa với việc bạn sẽ phải đánh đổi thời gian riêng tư của mình, ít được nghỉ ngơi, thư giãn hay dành thời gian bên gia đình, bạn bè. Sự mất cân bằng này có thể dẫn đến cô lập xã hội, giảm chất lượng cuộc sống và ảnh hưởng đến các mối quan hệ cá nhân.
Việc dành quá nhiều thời gian cho công việc sẽ khiến bạn đánh mất sự cân bằng trong cuộc sống. Điều này dẫn đến rất nhiều hệ lụy cho sau này. Một nghiên cứu của Đại học Cornell cho thấy 30% những người làm việc hơn 60 giờ một tuần sẽ gặp khó khăn trong các mối quan hệ gia đình và tỷ lệ ly hôn tăng lên rõ rệt.
Việc liên tục làm thêm giờ đồng nghĩa với việc bạn sẽ phải đánh đổi thời gian riêng tư của mình
Nguy hiểm “rình rập” vì đi làm quá khuya
Nếu làm OT quá nhiều thì việc bạn phải về nhà muộn là chắc chắn xảy ra. Trong những trường hợp này, nguy hiểm “rình rập” sẽ tăng lên, đặc biệt đối với phụ nữ. Trộm cắp, cướp giật, thậm chí là cưỡng bức có thể là những mối đe dọa nghiêm trọng nếu bạn phải đi về một mình trong đêm tối.
Để bảo vệ bản thân, bạn cần nắm vững các kỹ năng tự vệ hoặc tốt nhất là không nên OT về quá muộn. Hãy đặt sự an toàn của bản thân lên làm ưu tiên hàng đầu cho mình.
Nên OT như thế nào khoa học?
Làm thêm giờ là chuyện khó tránh khỏi trong môi trường làm việc hiện đại. Tuy nhiên, để đảm bảo sức khỏe cũng như để cân bằng cuộc sống, bạn nên áp dụng nguyên tắc OT một cách hợp lý và khoa học:
Chỉ OT khi thật sự cần thiết: Hãy đảm bảo việc OT chỉ xảy ra khi công ty có nhu cầu cấp thiết, khẩn cấp hoặc dự án đang đến hạn chót. OT nên là giải pháp tạm thời chứ không phải thói quen kéo dài.
Không để OT ảnh hưởng đến sức khỏe và đời sống cá nhân: Dù bận rộn đến đâu, cũng đừng để việc làm thêm giờ ảnh hưởng đến giấc ngủ, chế độ ăn uống hay thời gian dành cho gia đình và bản thân. Một người lao động hiệu quả là người biết chăm sóc chính mình trước tiên. Khi đủ sức khỏe thì mới làm việc hiệu quả và chăm sóc được cho những người xung quanh.
Cân nhắc kỹ về thời gian và sức khỏe của bản thân: Trước khi nhận lời làm thêm, hãy tự hỏi bản thân xem: "Thời gian OT này có phù hợp không? OT có phải là việc làm đánh đổi bằng sức lực và thời gian nghỉ ngơi không?" Nếu có thì bạn không nên nhận lời OT. Trường hợp không chắc chắn câu trả lời thì bạn cũng nên từ chối OT, lựa chọn nghỉ ngơi để tái tạo năng lượng thay vì gồng mình OT liên tục.
Doanh nghiệp sẽ bị xử phạt như thế nào khi không trả lương OT?
Việc không trả hoặc trả thiếu tiền lương làm thêm giờ (OT) là hành vi vi phạm pháp luật và có thể bị xử phạt hành chính theo khoản 2 Điều 16 Nghị định 28/2020/NĐ-CP. Cụ thể:
Mức phạt từ 5.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng, tùy theo số lượng người lao động bị ảnh hưởng và mức độ vi phạm.
Nếu hành vi vi phạm do tổ chức thực hiện, mức phạt sẽ tăng gấp đôi so với cá nhân vi phạm.
Kết luận
Tóm lại, Unica đã giúp bạn phần nào hiểu rõ OT là gì và tác động của việc làm thêm giờ. Mặc dù OT có thể giúp tăng thu nhập và đáp ứng yêu cầu công việc cấp bách, nhưng nếu lạm dụng nó sẽ ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và đời sống cá nhân. Vì vậy, hãy luôn cân nhắc kỹ lưỡng và biết cách duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống để đảm bảo hiệu quả lâu dài.

Turnover Rate là gì? Hướng dẫn cách giảm tỷ lệ nghỉ việc
Turnover Rate là một phần tự nhiên trong vòng đời công việc vì áp lực cạnh tranh công việc ngày càng cao. Turnover Rate giống như “chiếc gương” phản ánh rõ nhất văn hóa công ty và sức khỏe nội bộ, mức độ gắn bó của nhân viên trong doanh nghiệp. Để hiểu cụ thể khái niệm Turnover Rate là gì? Làm sao để giảm tỷ lệ nghỉ việc. Bạn đọc hãy tham khảo nội dung chia sẻ trong bài viết dưới đây nhé.
Turnover Rate là gì?
Turnover Rate (tỷ lệ nghỉ việc hay tỷ lệ xoay vòng nhân sự) là một chỉ số quan trọng trong lĩnh vực quản trị nhân sự, dùng để đo lường mức độ biến động nhân sự trong một doanh nghiệp. Cụ thể, chỉ số này phản ánh tỷ lệ giữa số lượng nhân viên rời khỏi công ty với tổng số nhân sự trung bình trong một khoảng thời gian nhất định, có thể tính theo tháng, quý hoặc năm.
Turnover Rate là gì?
Turnover Rate là chỉ số quan trọng trong báo cáo nhân sự của doanh nghiệp bởi nó phản ảnh được doanh nghiệp có đang thỏa mãn yêu cầu của nhân viên và giữ chân được nhân tài hay không. Thông qua việc theo dõi Turnover Rate, các nhà quản lý sẽ có cái nhìn toàn diện hơn về mức độ ổn định nhân sự trong tổ chức. Từ đó, doanh nghiệp có thể đánh giá được hiệu quả môi trường làm việc, mức độ hài lòng của nhân viên. Đồng thời, kịp thời xây dựng những chiến lược phù hợp nhằm giữ chân người tài và nâng cao hiệu suất vận hành.
Tại sao chỉ số Turnover Rate lại quan trọng
Turnover Rate không chỉ là con số thống kê mà còn là “thước đo sức khỏe” nội bộ của doanh nghiệp. Vì vậy nó đóng vai trò vô cùng quan trọng. Vậy vai trò của chỉ số Turnover Rate là gì? Doanh nghiệp nên theo dõi chỉ số này vì những lý do sau:
Dễ dàng đánh giá tình trạng nhân sự: Tỷ lệ nghỉ việc cao cho thấy môi trường làm việc chưa phù hợp, quản lý thiếu hiệu quả hoặc văn hóa doanh nghiệp chưa tạo được sự gắn kết. Dựa vào chỉ số Turnover Rate doanh nghiệp biết cần phải làm gì để giữ chân nhân viên.
Tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp: Mỗi nhân viên rời đi kéo theo chi phí tuyển dụng, đào tạo và thời gian làm quen công việc cho người mới. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến ngân sách và hiệu suất chung. Chỉ số Turnover Rate giúp doanh nghiệp điều chỉnh và xây dựng được môi trường làm việc lý tưởng cho nhân viên. Từ đó, giảm tỷ lệ nghỉ việc giúp tiết kiệm chi phí tuyển dụng.
Đảm bảo hiệu suất công việc ổn định: Nhân viên nghỉ việc đột ngột dễ gây gián đoạn công việc, giảm tinh thần đội nhóm và ảnh hưởng đến tiến độ dự án. Vì vậy, việc quan tâm đến Turnover Rate để giảm tỷ lệ nghỉ việc là rất quan trọng.
Giữ chân những nhân sự giàu chuyên môn và kinh nghiệm: Việc nhân sự rời đi, đặc biệt là những nhân sự có trình độ và kỹ năng cao dễ lại khoảng trống khó thay thế. Doanh nghiệp thiếu nhân sự giỏi thì mức độ hoàn thành công việc và chất lượng công việc sẽ giảm. Để điều này không xảy ra, việc quan tâm đến chỉ số Turnover Rate là rất quan trọng.
Công thức tính tỷ lệ nhảy việc
Công thức tính tỷ lệ nhảy việc như sau:
Tỷ lệ nghỉ việc = (Số lượng nhân viên nghỉ việc) / (Số nhân viên trung bình) x 100
Trong đó:
Số lượng nhân viên nghỉ việc: Số nhân viên nghỉ việc trong khoảng thời gian bạn muốn tính chỉ số Turnover Rate.
Số nhân viên trung bình: Bình quân số nhân viên ngày đầu tiên của khoảng thời gian và số nhân viên ngày cuối của công ty.
Ví dụ: Tính turnover rate năm 2024 của công ty X. Biết ngày 03/03/2024 công ty có 70 nhân sự, ngày 03/03/2025 có 82 nhân sự. Nhân sự nghỉ việc trong năm 2024 là 15 người.
Số lượng nhân sự trung bình năm 2024 = (70+82) / 2 = 152 / 2 = 76 người
Như vậy chúng ta đã có đủ thông tin để tính turnover rate như sau: Turnover Rate = 15 / 76 × 100% ≈ 19.74%
Vậy tỷ lệ nhân sự chuyển công việc của công ty X trong năm 2024 là khoảng 19.74%.
Các bước tính Turnover rate
Sau khi đã biết khái niệm Turnover rate là gì chắc chắn nhiều người sẽ tò mò muốn biết các bước tính. Để xác định chính xác Turnover Rate của doanh nghiệp, bạn có thể làm theo 5 bước sau:
Bước 1: Xác định khoảng thời gian
Trước tiên, hãy xác định rõ khoảng thời gian mà bạn muốn đo lường tỷ lệ nghỉ việc – thường là theo năm, nhưng cũng có thể theo quý hoặc tháng tùy mục đích phân tích.
Ví dụ: Nếu bạn muốn biết tỷ lệ nghỉ việc trong năm 2023, hãy lấy mốc từ ngày 1/1/2023 đến ngày 1/1/2024. Việc xác định đúng mốc thời gian sẽ đảm bảo độ chính xác trong toàn bộ quá trình tính toán và giúp dễ dàng đối chiếu với các dữ liệu nhân sự khác như lương thưởng, hiệu suất làm việc,...
Ngoài ra, nếu muốn theo dõi sát sao hơn về sự ổn định đội ngũ nhân sự, doanh nghiệp có thể lựa chọn tính theo tháng hoặc quý để phát hiện sớm các dấu hiệu bất ổn trong tổ chức.
Xác định khoảng thời gian áp dụng để tính Turnover rate
Bước 2: Xác định số lượng nhân viên trung bình trong kỳ thời gian
Tiếp theo, bạn cần tính được số lượng nhân viên trung bình trong khoảng thời gian đã chọn. Đây là cơ sở để so sánh với số lượng nghỉ việc và tính ra tỷ lệ phần trăm chính xác.
Áp dụng công thức:
Số nhân viên trung bình = (Tổng số nhân viên đầu kỳ + Tổng số nhân viên cuối kỳ) / 2
Ví dụ: Doanh nghiệp có 120 nhân viên vào đầu kỳ và 140 nhân viên vào cuối kỳ → Số nhân viên trung bình = (120 + 140) / 2 = 130
Lưu ý: Số lượng nhân viên phải bao gồm cả nhân viên toàn thời gian, bán thời gian, nhân viên hợp đồng… nếu họ có ảnh hưởng đến khối lượng công việc thực tế.
Bước 3: Xác định số lần nhân viên nghỉ việc
Sau khi đã có số lượng nhân viên trung bình, bạn cần xác định tổng số nhân viên đã nghỉ việc trong khoảng thời gian đã chọn. Con số này nên bao gồm cả nghỉ việc tự nguyện (do cá nhân lựa chọn) và nghỉ việc không tự nguyện (bị cho nghỉ, sa thải...).
Lưu ý: Không tính những trường hợp tạm nghỉ như nghỉ thai sản, nghỉ phép dài hạn nếu họ vẫn còn là nhân viên chính thức của công ty.
Việc thống kê chính xác số lần nghỉ việc sẽ giúp bạn không bỏ sót dữ liệu, tránh làm lệch kết quả phân tích và đánh giá sai tình hình nhân sự.
Bước 4: Tính Turnover rate
Sau khi đã có đầy đủ dữ liệu, bạn có thể áp dụng công thức sau để tính tỷ lệ nghỉ việc:
Turnover Rate (%) = (Số nhân viên nghỉ việc / Số nhân viên trung bình) x 100
Ví dụ: Trong năm 2023, công ty có 15 nhân viên nghỉ việc, số nhân viên trung bình là 130 → Turnover Rate = (15 / 130) x 100 = 11,54%
Kết quả này giúp doanh nghiệp đánh giá được mức độ ổn định trong đội ngũ nhân sự. Nếu tỷ lệ này tăng qua các kỳ, có thể bạn đang đối mặt với những vấn đề cần xử lý nhanh chóng.
Tính chỉ số nhân sự nghỉ việc để đánh giá sự biến động
Bước 5: So sánh tỷ lệ nghỉ việc với tiêu chuẩn ngành
Tỷ lệ nghỉ việc không có một “con số lý tưởng” chung cho mọi lĩnh vực – mà cần được so sánh với mức trung bình ngành. Ví dụ, ngành công nghệ có thể chấp nhận Turnover Rate cao hơn ngành tài chính hoặc sản xuất.
Nếu tỷ lệ của doanh nghiệp bạn cao hơn mặt bằng ngành. Đây là dấu hiệu cần cải thiện chính sách nhân sự, môi trường làm việc hoặc quy trình tuyển dụng. Ngược lại, nếu tỷ lệ thấp hơn, đó là một điểm mạnh trong chiến lược giữ chân nhân tài mà bạn nên tiếp tục phát huy.
Ngoài ra, việc theo dõi xu hướng Turnover Rate của ngành cũng giúp bạn dự báo trước các biến động. Từ đó, có kế hoạch nhân sự phù hợp hơn trong tương lai.
Đánh giá chỉ số Turnover rate tốt/xấu?
Dựa trên quan điểm từ Tiến sĩ John Sullivan – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực quản trị nhân sự, chỉ số Turnover rate được phân tích như sau:
Turnover Rate
Đánh giá & Nhận định
< 3%
Tình hình nhân sự ổn định. Nhân viên nghỉ việc chủ yếu do các yếu tố khách quan (chuyển ngành, cá nhân). Không ảnh hưởng nhiều đến vận hành chung.
Từ 3% – 5%
Doanh nghiệp vẫn kiểm soát tốt. Tuy nhiên, nên để ý đến các yếu tố như chính sách lương thưởng, phong cách quản lý, vì đây có thể là nguyên nhân dẫn đến việc nhân viên rời đi.
Từ 5% – 8%
Mức này cho thấy đã có dấu hiệu bất ổn trong nội bộ. Doanh nghiệp cần rà soát lại môi trường làm việc, cơ hội phát triển, hệ thống đào tạo và cả năng lực lãnh đạo.
Từ 8% – 10%
Đây là mức cảnh báo đỏ. Turnover Rate cao ảnh hưởng trực tiếp đến vận hành và hiệu suất. Các vấn đề không chỉ nằm ở chính sách mà còn có thể bắt nguồn từ văn hóa doanh nghiệp. Cần thay đổi sâu rộng.
> 10%
Turnover Rate vượt ngưỡng kiểm soát. Lúc này, lãnh đạo cần đánh giá lại toàn bộ mô hình nhân sự, môi trường, phúc lợi, quản trị và định hướng văn hóa. Đồng thời so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành để đưa ra giải pháp cụ thể.
Kết luận: Mức Turnover lý tưởng nên nằm trong khoảng từ 4% – 6%, tùy theo đặc thù của từng tổ chức. Tuy nhiên, không có một “con số vàng” áp dụng cho tất cả các ngành, mỗi ngành nghề sẽ có mức dao động riêng.
Chỉ số Turnover rate lý tưởng là trong khoảng 4% - 6%
Nguyên nhân khiến tỷ lệ nghỉ việc tăng cao
Một tổ chức có tỷ lệ nghỉ việc cao không đơn thuần chỉ là vấn đề nhân sự ra đi, mà ẩn sau đó là những “điểm nghẽn” trong văn hóa, môi trường làm việc hay quản trị nội bộ. Vậy nguyên nhân khiến chỉ số Turnover rate cao là gì? Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến:
Nhân sự không tìm được cảm hứng và động lực: Khi công việc trở nên nhàm chán, lặp đi lặp lại hoặc thiếu sự đổi mới, nhân viên dễ mất đi niềm hứng khởi. Không cảm thấy công việc mang lại giá trị hay sự kết nối với mục tiêu cá nhân cũng khiến họ dễ rơi vào trạng thái “làm cho có” và dần tìm kiếm cơ hội khác hấp dẫn hơn.
Không nhận thấy khả năng phát triển: Việc không có lộ trình thăng tiến rõ ràng hoặc bị giới hạn trong vai trò hiện tại khiến nhân viên cảm thấy bị “mắc kẹt”. Họ muốn được học hỏi, được thử thách, và nếu doanh nghiệp không đáp ứng được kỳ vọng này, họ sẽ chủ động rời đi để phát triển sự nghiệp ở nơi khác.
Nhân viên cảm thấy không được ghi nhận: Nhân viên trong quá trình làm việc cảm thấy thiếu sự ghi nhận thì sẽ có tâm lý chán nản, buồn bã ảnh hưởng đến tinh thần làm việc. Điều này dần dần dẫn đến sự rạn nứt trong mối quan hệ giữa họ và tổ chức và họ không còn muốn làm việc nữa.
Không có sự hòa hợp với nhân sự xung quanh: Một môi trường làm việc thiếu sự gắn kết, xảy ra mâu thuẫn thường xuyên hoặc không phù hợp với giá trị cá nhân sẽ khiến nhân viên cảm thấy bị “lạc lõng”. Từ đó có xu hướng muốn nghỉ việc.
Công việc quá áp lực, căng thẳng: Áp lực công việc liên tục, deadline dồn dập, thiếu cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân là nguyên nhân hàng đầu khiến nhân sự bị kiệt sức. Khi này, nếu không được chia sẻ, hỗ trợ và điều chỉnh kịp thời, nhân viên sẽ chọn cách rút lui để bảo vệ sức khỏe tinh thần của chính mình.
Nhân sự nghỉ việc do rất nhiều nguyên nhân khác nhau
Cách giảm tỷ lệ nghỉ việc hiệu quả
Để giữ chân nhân tài và duy trì đội ngũ ổn định, doanh nghiệp cần chủ động đưa ra những giải pháp phù hợp. Dưới đây là những cách giúp giảm turnover rate một cách bền vững và hiệu quả:
Khảo sát nhân viên nghỉ việc
Việc khảo sát nhân sự nghỉ việc giúp doanh nghiệp hiểu rõ nguyên nhân của sự ra đi, hiểu lý do tại sao nhân sự lại nghỉ việc. Quá trình khảo sát này như một dịp để bạn được lắng nghe ý kiến chia sẻ thật lòng của nhân sự, thấu hiểu cảm nhận của họ trong quãng thời gian làm việc, cách họ suy nghĩ về văn hóa cũng như cách quản lý của doanh nghiệp. Từ đó, điều chỉnh những “lỗ hổng” trong quy trình quản lý, môi trường làm việc hay chính sách nội bộ. Đây là nguồn thông tin chân thực để nâng cấp trải nghiệm nhân viên còn lại.
Lắng nghe ý kiến của nhân sự nhiều hơn
Ngoài cách giảm tỷ lệ nhân sự nghỉ việc đã chia sẻ ở trên thì ban lãnh đạo doanh nghiệp cũng phải lắng nghe ý kiến của nhân sự nhiều hơn. Khi nhân sự cảm thấy được quan tâm và tôn trọng, họ sẽ muốn cống hiến. Doanh nghiệp nào cũng nên xây dựng văn hóa phản hồi hai chiều, nơi mà nhân viên có thể bày tỏ quan điểm, khó khăn hay đề xuất một cách thoải mái. Khi được lắng nghe và coi trọng, nhân viên sẽ cảm thấy có sự gắn kết và yên tâm đồng hành lâu dài.
Chặt chẽ ngay từ khâu tuyển dụng ứng viên
Tuyển đúng người, đúng việc ngay từ đầu là yếu tố then chốt để tìm được nhân sự phù hợp và giữ chân họ ở lại lâu dài. Tuyển đúng người không chỉ dừng lại ở kỹ năng chuyên môn mà còn phải tuyển người phù hợp với văn hóa của tổ chức. Điều này đặc biệt quan trọng khi tuyển dụng những vị trí có yêu cầu cao về kỹ năng giao tiếp như: Account, Nhân viên kinh doanh, Hành chính Nhân sự, Truyền thông,... Tuyển đúng người không chỉ giúp doanh nghiệp giảm thiểu Turnover Rate, mà còn tiết kiệm rất nhiều chi phí và thời gian khi tuyển người mới.
Tuyển dụng chặt chẽ để giảm tỷ lệ nhân sự nghỉ việc
Cung cấp cho nhân viên chế độ phúc lợi phù hợp
Chính sách lương thưởng, phúc lợi đóng vai trò quan trọng trong việc giữ chân nhân viên. Giữa hai doanh nghiệp đưa thư mời làm việc thì doanh nghiệp có chế độ phúc lợi tốt chắc chắn sẽ được nhân sự quan tâm và lựa chọn. Doanh nghiệp nên xây dựng chế độ đãi ngộ cạnh tranh, đi kèm với những hỗ trợ về sức khỏe, đào tạo để tạo động lực cho nhân sự cống hiến.
Ngoài ra, chế độ phúc lợi không chỉ đơn thuần là lương hay môi trường làm việc mà còn bao gồm cả nghỉ phép linh hoạt, du lịch, bữa trưa miễn phí,... Những điều tưởng nhỏ nhoi này nhưng lại chính là yếu tố giúp thu hút và giữ chân nhân viên.
Kết luận
Hiểu rõ Turnover Rate là gì chính là bước đầu tiên để doanh nghiệp đánh giá đúng thực trạng nguồn lực và xây dựng chiến lược nhân sự hiệu quả. Một tỷ lệ nghỉ việc hợp lý không chỉ phản ánh môi trường làm việc tích cực mà còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, giữ chân nhân tài và phát triển bền vững. Đừng chờ đến khi nhân sự đồng loạt rời đi mới bắt đầu thay đổi, hãy chủ động đo lường, lắng nghe và cải thiện ngay từ hôm nay để giữ vững đội ngũ nhân sự mạnh mẽ của mình nhé.

6 Mẫu thư từ chối ứng viên chuyên nghiệp và tinh tế cho HR
Thư từ chối ứng viên là một phần không thể thiếu trong quy trình tuyển dụng chuyên nghiệp, thể hiện sự tôn trọng và xây dựng hình ảnh thương hiệu tuyển dụng uy tín cho doanh nghiệp. Một thư từ chối ứng viên tinh tế sẽ giúp ứng viên cảm thấy được trân trọng và sẵn sàng quay lại trong những cơ hội phù hợp hơn trong tương lai. Dưới đây là một số mẫu thư từ chối ứng viên chuyên nghiệp và tinh thế, bạn hãy tham khảo để dùng khi cần thiết nhé.
Thư từ chối ứng viên là gì?
Thư từ chối ứng viên là văn bản được gửi từ phía doanh nghiệp đến các ứng viên không đạt yêu cầu hoặc không phù hợp với vị trí tuyển dụng. Mục đích chính là để thông báo kết quả và gửi lời cảm ơn chân thành đến họ vì đã quan tâm và tham gia phỏng vấn.
Thư từ chối ứng viên là gì?
Dù không mang tính chất “chào đón”, nhưng thư từ chối lại đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp cho thương hiệu tuyển dụng. Khi nhà tuyển dụng phản hồi một cách kịp thời và rõ ràng, ứng viên sẽ dễ dàng sắp xếp lại kế hoạch nghề nghiệp, nhanh chóng tìm kiếm những vị trí phù hợp hơn. Không chỉ vậy, cách hành xử tinh tế này còn giúp doanh nghiệp ghi điểm về mặt uy tín, để lại ấn tượng tích cực và duy trì được mối liên hệ tốt đẹp với ứng viên – yếu tố quan trọng trong chiến lược phát triển nhân sự bền vững.
Tại sao cần gửi thư từ chối ứng viên
Trong mỗi quy trình tuyển dụng, bên cạnh niềm vui thông báo cho những ứng viên được chọn bước tiếp, việc gửi thư từ chối đến những ứng viên không phù hợp cũng là một bước không thể thiếu và không nên bị xem nhẹ. Dù kết quả không như mong đợi, mọi ứng viên đều xứng đáng nhận được một phản hồi rõ ràng từ nhà tuyển dụng. Hãy thử đặt mình vào vị trí của họ, không có gì khiến người ta hụt hẫng hơn việc gửi đi một hồ sơ hoặc tham gia phỏng vấn nghiêm túc, rồi mãi mãi rơi vào im lặng.
Một lá thư từ chối được viết chỉn chu, đầy tôn trọng không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp của doanh nghiệp, mà còn là cách tạo dựng hình ảnh thương hiệu tuyển dụng tích cực. Ứng viên sẽ cảm nhận được sự quan tâm, ghi nhận và từ đó dễ dàng chia sẻ những trải nghiệm tích cực về doanh nghiệp dù họ không được chọn.
Thậm chí trong nhiều trường hợp, việc từ chối lại mở ra cơ hội để ứng viên học hỏi và trưởng thành hơn. Một vài lời phản hồi mang tính xây dựng từ nhà tuyển dụng – người đã trực tiếp đánh giá năng lực, kỹ năng và thái độ của ứng viên có thể giúp họ điều chỉnh và phát triển. Bởi biết đâu, ở một đợt tuyển dụng trong tương lai, chính họ lại trở thành mảnh ghép hoàn hảo mà doanh nghiệp đang tìm kiếm.
Và hơn hết, một lời từ chối đúng lúc chính là cách giúp ứng viên nhẹ nhàng khép lại cánh cửa này để sẵn sàng bước qua cánh cửa khác. Sự rõ ràng ấy sẽ giúp họ chủ động tiếp tục hành trình nghề nghiệp mà không còn phải chờ đợi hay nuối tiếc.
Nguyên tắc cốt lõi khi gửi email từ chối ứng viên
Trong hành trình tuyển dụng, việc lựa chọn ứng viên phù hợp là điều tất yếu. Tuy nhiên, bên cạnh đó, cách doanh nghiệp nói lời từ chối với những ứng viên chưa may mắn cũng phản ánh rõ nét văn hóa làm việc và sự chuyên nghiệp trong quy trình tuyển dụng. Dưới đây là những nguyên tắc quan trọng cần lưu ý khi gửi email từ chối ứng viên.
Nguyên tắc cốt lõi khi gửi email từ chối ứng viên
Không từ chối ứng viên chối ngay lập tức sau buổi phỏng vấn
Việc thông báo kết quả không đạt quá sớm, nhất là ngay sau buổi phỏng vấn có thể khiến ứng viên cảm thấy hụt hẫng, thậm chí là tổn thương. Cái tôi cá nhân bị ảnh hưởng dễ khiến họ mang ấn tượng không tốt về doanh nghiệp – điều mà không nhà tuyển dụng nào mong muốn.
Thay vào đó, hãy dành thời gian cân nhắc kỹ lưỡng, sau đó gửi một email từ chối ứng viên một cách khéo léo, kèm theo lý do rõ ràng và thiện chí. Điều này không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn giúp ứng viên hiểu được điểm cần cải thiện để phát triển trong tương lai.
Luôn thể hiện thái độ lịch sự
Khi gửi thư từ chối, điều quan trọng nhất không chỉ là thông báo kết quả, mà còn là cách doanh nghiệp truyền đạt sự tôn trọng và thiện chí đến ứng viên. Dù họ không được lựa chọn trong vòng này, nhưng họ đã bỏ thời gian, công sức để chuẩn bị hồ sơ, tham gia phỏng vấn và thể hiện mong muốn được đồng hành cùng công ty. Vì vậy, một lời từ chối khéo léo, lịch sự và chân thành sẽ giúp ứng viên cảm thấy được tôn trọng, giảm bớt cảm giác thất vọng và để lại ấn tượng tích cực với thương hiệu tuyển dụng.
Hãy sử dụng ngôn ngữ nhẹ nhàng, tránh những cụm từ mang tính phủ định nặng nề. Thay vì chỉ nói “Bạn không được chọn”, hãy diễn đạt như: “Chúng tôi rất trân trọng sự quan tâm của bạn dành cho vị trí này, tuy nhiên sau quá trình đánh giá kỹ lưỡng, chúng tôi quyết định lựa chọn ứng viên khác phù hợp hơn tại thời điểm hiện tại.” Những lời lẽ như vậy vừa giữ được tính chuyên nghiệp, vừa giúp ứng viên dễ tiếp nhận.
Không từ chối trúng tuyển qua điện thoại
Gọi điện từ chối không chỉ gây mất thời gian mà còn có thể đẩy ứng viên vào tình huống không thoải mái, đặc biệt nếu họ đang trong trạng thái tinh thần tích cực. Một cuộc gọi mang thông tin tiêu cực bất ngờ sẽ khiến họ bối rối, thậm chí khó xử.
Gửi email từ chối ứng viên luôn là lựa chọn khôn ngoan và tế nhị hơn. Nó cho phép ứng viên có thời gian tiếp nhận thông tin một cách riêng tư và bình tĩnh hơn.
Thư từ chối ứng viên nên gửi qua email, không từ chối qua điện thoại
Tuyệt đối không im lặng
Một trong những điều khiến ứng viên thất vọng nhất chính là không nhận được bất kỳ phản hồi nào sau buổi phỏng vấn. Việc không đưa ra kết quả, không gửi thư từ chối sẽ khiến ứng viên rơi vào trạng thái chờ đợi và thiếu định hướng.
Nếu doanh nghiệp chưa đưa ra quyết định tuyển dụng ngay, hãy chủ động cập nhật tình hình hoặc đưa ra thời hạn phản hồi cụ thể trong tin tuyển dụng. Và nếu kết quả không đạt, đừng ngần ngại gửi một lá thư từ chối, vì đó là cách đơn giản nhất để thể hiện sự tôn trọng với thời gian và nỗ lực của ứng viên.
Thư từ chối ứng viên bao gồm những thông tin gì?
Dù là một thông báo không mong đợi nhưng thư từ chối ứng viên nếu được chuẩn bị kỹ lưỡng và tinh tế sẽ giúp doanh nghiệp thể hiện sự chuyên nghiệp, đồng thời tạo được thiện cảm với người nhận. Dưới đây là những nội dung quan trọng không thể thiếu trong một email từ chối ứng viên chuyên nghiệp.
Thông tin cá nhân của ứng viên: Bắt đầu thư bằng việc xưng hô đúng tên riêng của ứng viên và nhắc đến vị trí mà họ đã ứng tuyển. Chi tiết tưởng chừng nhỏ nhặt này lại thể hiện rõ sự tôn trọng và cho thấy doanh nghiệp thực sự đã dành thời gian xem xét hồ sơ của họ, chứ không gửi thư từ chối theo cách hàng loạt, lạnh lùng và vô cảm.
Cảm ơn: Dù kết quả ra sao, hãy luôn dành lời cảm ơn đến ứng viên vì sự quan tâm mà họ dành cho vị trí tuyển dụng, vì đã dành thời gian chuẩn bị hồ sơ và tham gia phỏng vấn. Một lời cảm ơn đúng lúc không chỉ thể hiện phép lịch sự tối thiểu mà còn là cách doanh nghiệp truyền đi thông điệp: “Chúng tôi trân trọng từng ứng viên đã lựa chọn đồng hành cùng mình.”
Phản hồi ứng viên: Đây là phần được nhiều ứng viên mong chờ – lý do vì sao họ không được chọn. Hãy đưa ra phản hồi một cách ngắn gọn, cụ thể và mang tính xây dựng, có thể là về kinh nghiệm, kỹ năng, hoặc mức độ phù hợp với yêu cầu vị trí. Những góp ý chân thành sẽ giúp ứng viên nhìn nhận lại bản thân và cải thiện trong tương lai. Đồng thời, hành động này cũng góp phần xây dựng hình ảnh nhà tuyển dụng nhân văn và có tâm.
Mời ứng tuyển lại: Trong trường hợp bạn nhận thấy ứng viên có tiềm năng phát triển hoặc phù hợp với văn hóa công ty, đừng ngần ngại bày tỏ mong muốn được gặp lại họ trong một cơ hội khác. Một lời mời ứng tuyển lại trong tương lai không chỉ giúp doanh nghiệp giữ liên hệ với ứng viên chất lượng, mà còn khiến họ cảm thấy được trân trọng và khích lệ tiếp tục theo đuổi hành trình nghề nghiệp của mình. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp đã xác định ứng viên không phù hợp trong dài hạn, phần này có thể được lược bỏ để tránh gây kỳ vọng không cần thiết.
Nội dung cần có trong thư từ chối ứng viên
6 Mẫu thư từ chối ứng viên
Ứng viên không được mời phỏng vấn
Ứng viên đã vượt qua ít nhất một vòng phỏng vấn
Ứng viên có khả năng được chọn cao
Kết luận
Trên đây là những mẫu thư từ chối ứng viên sau phỏng vấn mà nhà tuyển dụng có thể tham khảo và linh hoạt áp dụng trong từng tình huống cụ thể. Unica tin rằng, việc xây dựng quy trình phản hồi chuyên nghiệp – dù là lời từ chối – không chỉ góp phần nâng cao trải nghiệm ứng viên, mà còn giúp doanh nghiệp củng cố uy tín và tối ưu hiệu quả tuyển dụng trong dài hạn.
Ngoại ngữ

Giới từ trong tiếng Anh là gì? Chức năng và cách sử dụng của giới từ
29/07/2024
3330
Giới từ trong tiếng Anh là phần ngữ pháp quan trọng và và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi như TOEIC, IELTS….Trong bài viết dưới đây, UNICA xin chia sẻ cho các bạn những kiến thức trọng tâm về giới từ trong tiếng Anh đơn giản, dễ hiểu để bạn chinh phục thành công bộ môn ngoại ngữ này!
Giới từ trong tiếng Anh là gì?
Giới từ (Preposition) là một bộ phận đặt vào câu để chỉ ra mối quan hệ giữa những điều được đề cập đến trong câu. Là từ loại chỉ sự liên quan tới các cụm từ, từ trong câu.
Eg:
I go to school by bike. (Tôi đi học bằng xe đạp).
They stand up in the classroom. (Mọi người đứng hết lên trong lớp).
Ta thấy trong hai ví dụ trên:
“Bike” là tân ngữ của giới từ “by”.
“Classroom” là tân ngữ của giới từ “in”.
Vị trí của giới từ trong Tiếng Anh
Trong tiếng Anh, người ta không đặt ra các quy luật về các phép dùng giới từ. Do đó, vị trí của giới từ chỉ có ở 4 vị trí cơ bản sau:
Sau tobe, trước danh từ.
Eg: The pen is on the laptop. (Cái bút ở trên máy tính).
Sau động từ: Có thể liền sau động từ, có thể bị một từ khác chen giữa động từ và giới từ trong tiếng Anh.
Eg: I live in Ha Noi. (Tôi sống ở Hà Nội).
3 giới từ cơ bản trong tiếng Anh
Sau tính từ.
Eg: I am angry with him. (Tôi đang giận anh ấy).
Đứng sau bổ nghĩa cho danh từ
Eg: The video about Japanese food. (Video về ẩm thực Nhật Bản).
>> Xem thêm: Cụm động từ trong tiếng Anh là gì? Phân loại và cách sử dụng
Chinh phục tiếng anh từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.
[course_id:3177,theme:course]
[course_id:259,theme:course]
[course_id:236,theme:course]
Cách sử dụng giới từ trong Tiếng Anh
Sử dụng giới từ chỉ địa điểm (Nơi chốn) trong Tiếng Anh
At: ở, tại
Khi muốn diễn tả một địa điểm cụ thể nào đó.
Eg:
At home: Nhà ở
At the station: Nhà ga
At the airport: Sân bay
Khi dùng trước tên một tòa nhà khi đề cập tới hoạt động, sự kiện thường xuyên diễn ra trong đó.
Eg: At the cinema…
Khi chỉ nơi làm việc, học tập.
Eg: At work, at school, at Unniversity…
In: Trong, ở trong
Vị trí bên trong 1 diện tích hay 1 không gian rộng.
Eg: In the room
Minh họa về giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh
Dùng trước tên làng, thị trấn, thành phố, đất nước.
Eg: In Viet Nam…
Dùng với phương tiện đi lại bằng xe hơi, taxi.
Eg: In a car, in a taxi…
Dùng để chỉ phương hướng, một số cụm từ chỉ nơi chốn.
Eg: In the North, in the South…
On: Trên, ở trên…
Khi muốn chỉ vị trí trên bề mặt của sự vật, sự việc nào đó thì dùng giới từ on.
Eg: On the table, on the wall…
Chỉ nơi chốn hoặc số tầng nhà bạn.
Eg: On the first, on the floor…
Chỉ phương tiện đi lại công cộng.
Eg: On a bus…
Dùng trong cụm từ chỉ vị trí, hướng đi.
Eg: On the right, on the left…
Một số giới từ trong tiếng Anh chỉ nơi chốn khác:
Above: Cao hơn, phía trên
Below: Thấp hơn, dưới
Over: Ngay trên
Under: Ngay dưới
In front of: Phía trước
Near: Gần
By: Bên cạnh
Between: giữa hai người/vật
Sử dụng giới từ chỉ thời gian trong Tiếng Anh
Dùng các từ at, on, in tương tự như giới từ chỉ nơi chốn, chỉ có điều cách dùng của giới từ này khác giới từ nơi chốn. Giới từ trong tiếng Anh sử dụng rất đa dạng và linh hoạt nên bạn không được nhầm lẫn khi học.
At: Vào lúc
Chỉ thời gian
Eg: At 6 am, at night...
Nói về những kì nghỉ nhưng là toàn bộ một kỳ nghỉ không bị gián đoạn.
Eg: At the weekend, at Christmas...
In: Trong
Chỉ một khoảng thời gian dài như khoảng thời gian tháng, mùa trong năm.
Eg: In september, in 1998, in 2000…
Chỉ một kì nghỉ cụ thể, một khóa học và các buổi trong một ngày.
Eg: In the morning, in the afternoon…
On: Vào
Chỉ vào ngày trong tuần hoặc ngày trong tháng, ngày trong năm.
Eg: On monday, on 14th September…
Chỉ một ngày trong kỳ nghỉ hoặc các buổi trong một ngày cụ thể.
Eg: On Sunday morning…
Một số giới từ chỉ thời gian khác.
During: Trong suốt một khoảng thời gian.
For: Trong khoảng thời gian sự việc xảy ra.
Since: từ khi
Until/till: đến, cho đến…
Before: Trước
After: Sau
Past: Nói về thời gian
>> Xem thêm: Danh từ trong tiếng Anh là gì? Phân loại và chức năng sử dụng
Phân loại giới từ trong Tiếng Anh
Giới từ trong Tiếng Anh được phân chia thành một số loại như sau
Giới từ chỉ thời gian. Ví dụ: in, on, at, since, for, ago, before, to, pass, by,…
Giới từ chỉ địa điểm. Ví dụ: in, on, at, by, before, behind, under, next, below, over, above, across,…
Giới từ chỉ chuyển động. Ví dụ: across, along,…
Giới từ chỉ mục đích hoặc chức năng. Ví dụ: to, for, in order to, so as to (để)
Giới từ chỉ nguyên nhân. Ví dụ: for, because of, owing to + Ving/Noun (vì, bởi vì)
Giới từ chỉ tác nhân hay phương tiện. Ví dụ: with (bằng), by (bằng, bởi),…
Giới từ chỉ sự đo lường, số lượng. Ví dụ: by (theo, khoảng)
Giới từ chỉ sự tương tự. Ví dụ: like (giống như)
Giới từ chỉ sự liên hệ hoặc đồng hành.Ví dụ: with (cùng với)
Giới từ chỉ sự sở hữu. Ví dụ: of (của), with (có),…
Giới từ chỉ cách thức. Ví dụ: by (bằng cách), with (với, bằng), without (không), in (bằng)
Một số sai lầm khi sử dụng giới từ
Khi học một phần ngữ pháp nào, việc người học sai lầm khi sử dụng là điều khó tránh khỏi. Tuy nhiên, sai lầm ở đâu chúng ta cũng có thể khắc phục được để áp dụng khi làm bài tập. Cụ thể, một số sai lầm thường mắc phải nhất về giới từ trong tiếng Anh là:
Tư duy sai trong tiếng Anh.
Eg: Worry about: Lo lắng về.
Discuss… ( thảo luận…), do người học tư duy sai nên bạn chọn about => Đáp án sai.
Tư duy sai về học giới từ tiếng Anh
Giới từ luôn thay đổi, không cố định, biến hóa linh hoạt nên người học cần làm nhiều để nhớ, hoặc tư duy đúng.
Eg:
In the afternoon: Vào buổi sáng.
Tuy nhiên nếu bạn chọn “in a cold winter afternoon” là sai vì giới từ biến đổi rất linh hoạt, “in” vừa là giới từ chỉ nơi chốn, vừa là giới từ chỉ thời gian… cách sử dụng khác nhau.
Dịch ý nghĩa sang tiếng Việt, nhưng lại chọn tiếng Anh là một sai lầm của người Việt Nam.
Eg: Xin lỗi ai về cái gì bạn liền chọn “Apologize sb to” là sai, bạn phải chọn là “Apologize sb for”.
Gợi ý về bài Test giới từ trong Tiếng Anh
Bài tập như sau:
1. Give it … your mom.
2. I was sitting … Mr. Brown and Mrs. Brown.
3. You cannot buy things … money.
4. I’ve got a letter … my boyfriend.
5. Is there any bridges … the river?
6. We cut paper … a pair of scissors.
7. An empty bottle was standing … the apple.
8. I am … breath after that run.
9. A pretty girl was walking … the road.
10. I sailed from my house … Brock.
11. Keep your hands … this hot plate.
12. The duck was fed … an old man.
13. We haven’t been to England … nine years.
14. I could not see her because he was sitting … me.
15. I met him … 1999.
Đáp án:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
to
between
without
from
cross
with
beside
out of
by/on
to
away from
by
for
in front of
in
Kết luận
UNICA vừa tổng hợp giúp bạn một số kiến thức quan trọng về phần giới từ trong tiếng Anh nhằm giúp bạn có thể áp dụng một cách chính xác nhất vào các bài thi cũng như khi giao tiếp bằng tiếng Anh. UNICA chúc bạn đạt được nhiều kết quả cao trong quá trình học tiếng Anh và trong các kì thi.
>> Xem thêm: Đại từ trong Tiếng Anh là gì? Phân loại đại từ và một số lưu ý khi sử dụng

Động từ trong tiếng Anh là gì? Phân loại và chức năng
29/07/2024
4022
Động từ trong tiếng Anh là một thành phần không thể thiếu trong câu trần thuật và câu nghi vấn. Quả thật đúng như vậy, một câu sẽ có không có ý nghĩa nếu không có động từ. Và để nắm được cách sử dụng động từ trong tiếng Anh thì hãy cùng UNICA tìm hiểu ngay sau đây!
Động từ trong tiếng Anh là gì?
Động từ là từ dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ, sự vật, sự việc. Là thành phần quan trọng trong câu, nếu thiếu động từ câu trở nên vô nghĩa hoặc không tôn trọng người nghe trong giao tiếp.
Eg: I play football. (Tôi đang chơi bóng đá).
Ta thấy, nếu trong câu không có động từ “play” thì câu nói sẽ trở thành “tôi bóng đá”, câu văn vô nghĩa và không đúng cấu trúc ngữ pháp, gây khó chịu cho người tiếp nhận thông tin.
“Play” có nghĩa là chơi trong tiếng Anh
Phân loại động từ trong Tiếng Anh
Theo vai trò của động từ
Động từ Tobe
Động từ Tobe bao gồm 3 dạng chính: Is, am, are
Eg: She is a reporter at a famous newsroom.
Trợ động từ (Auxiliary verbs)
Trợ động từ là các từ theo sau bởi một động từ khác để tạo thành một câu hỏi, câu phủ định hoặc thể bị động. Là các động từ bổ trợ cho động từ khác để tạo nên cấu trúc ngữ pháp hoàn chỉnh trong tiếng Anh. Nó thường bổ nghĩa cho động từ khác về tính chất, mức độ, khả năng, hình thái… của hành động.
Trợ động từ be: Đây là trợ động từ quan trọng và được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh. Nó được dùng như một động từ chính đứng độc lập.
Tobe ở đây bao gồm: Be, tobe, been, am, are, is, was, were, wasn’t, aren’t, weren’t, isn’t… là những động từ trong tiếng Anh.
Tobe dùng làm trợ động từ chia câu thành thể bị động. Trong tiếng Anh, không phải con người, sự vật, sự việc ở thể chủ động, đôi khi nó còn ở thể bị động, bị vật khác tác động vào.
Eg: The bike was repaired by my father. (Cái xe đạp đã được sửa bởi bố tôi).Chủ thể là chiếc xe đạp bị tác động bởi một chủ thể là bố tôi vì chiếc xe đạp không thể tự sửa.
Làm trợ động từ ở câu tiếp diễn.
Eg: I am playing game.
Diễn tả mệnh lệnh, nhiệm vụ, sự bắt buộc.
Eg: He is stay here.
Have: Là động từ có thể đứng độc lập trong tất cả các thì dưới dạng: Has, have, having, đa, hadn’t,...
Dùng để mô tả sở hữu hoặc mô tả khả năng, mô tả ngoại hình, mô tả tính chất.
Eg: I has got a car.
Have kết hợp với một động từ chính để tạo thành một cụm động từ hoàn chỉnh.
Have được dùng nhiều ở thì hoàn thành.
Eg: I have completed my homework.
Do: Bao gồm: Do, to do, does, done, didn’t, …
Khi được dùng như là một trợ động từ “do”, luôn luôn kết hợp với một động từ khác để tạo thành một cụm từ hoàn chỉnh, nó được dùng trong câu khẳng định để nhấn mạnh.
Eg: She did put the garbage out!
Động từ thường (Ordinary verb)
Là động từ trong tiếng Anh không thuộc những trợ động từ kể phía trên. Trừ hết tất cả những trợ động từ như do, have, be.
Eg:
Work: Làm việc
Swim: Bơi
Pray: Cầu nguyện
Go: Đi
Listen: Bơi
Ví dụ minh họa về các động từ thường trong tiếng Anh
Động từ khiếm khuyết
Động từ khiếm khuyết thường đi kèm với động từ chính để diễn tả sự chắc chắn, sự cho phép.
Một số động từ khuyết thiếu phổ biến: Can (có thể), May (có thể), Will (sẽ), Must (mới, vừa mới), Should (nên).
Động từ nối
Động từ nối là những động từ không dùng để chỉ hành động và dùng để diễn tả hành động.
Một số động từ nối phổ biến: Become (trở nên), Get (dần), Seem (dường như, có vẻ), Prove (tỏ ra), Look (trông có vẻ), Smell (mùi có vẻ).
>> Xem thêm: Cụm động từ trong tiếng Anh là gì? Phân loại và cách sử dụng
Chinh phục tiếng anh từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.
[course_id:3177,theme:course]
[course_id:259,theme:course]
[course_id:236,theme:course]
Nội động từ và ngoại động từ
Nội động từ (Intransitive verbs)
Là những động từ không cần có thêm tân ngữ trực tiếp đi kèm trong câu nhưng vẫn mang một ý nghĩa đầy đủ. Nội động từ diễn tả hành động nội tại của người viết hay người nói tức là thể hiện ý nghĩa chủ động của hành động, không phải là thể bị động.
Eg: He walks. (Anh ấy đi bộ)
Chỉ cần nói như vậy, người nghe cũng hiểu được người nói đang muốn nói “Anh ấy đi bộ”, anh ấy tự đi không cần người khác hay vật khác tác động, sau câu cũng không có tân ngữ.
Eg:
The sun rises in West. (Mặt trời mọc đằng Đông).
I get up at 6am everyday.
Ngoại động từ (Transitive verbs)
Ngoại động từ là những động từ trong tiếng Anh cần phải có tân ngữ trực tiếp đi kèm đằng sau để tạo thành một câu có nghĩa. Về mặt cấu trúc ngữ pháp, bắt buộc phải có ít nhất một tân ngữ đi kèm với một ngoại động từ tiếng Anh.
Ngoại động từ đơn: là những động từ chỉ cần 1 tân ngữ theo sau để tạo thành một câu có nghĩa.
Eg: I want to eat an apple. (Tôi muốn ăn một quả táo).
Trong ví dụ trên, ta thấy “eat” là ngoại động từ đơn, “an apple” là tân ngữ.
Ngoại động từ kép: Là ngoại động từ cần 2 tân ngữ.
Tân ngữ trực tiếp: Đối tượng chịu tác động trực tiếp từ ngoại động từ.
Tân ngữ gián tiếp: Đối tượng nhận được tân ngữ trực tiếp từ chủ ngữ.
Eg: I gave him a new phone. (Tôi đã đưa cho anh ấy một cái điện thoại mới).
Trong trường hợp này ta thấy, “gave” là ngoại động từ tác động trực tiếp đến tân ngữ “ a phone” . “him” là tân ngữ gián tiếp.
Có một số động từ vừa là ngoại động từ, vừa là nội động từ: Eat (ăn).
Eg: My sister is eating a bread.
Bread là bánh mì trong tiếng Anh
Các loại động từ hay gặp trong Tiếng Anh
Động từ thể chất: Dùng để diễn tả hành động của chủ thể.
Eg: The cat is lying by the window.
Động từ chỉ trạng thái: Dùng để chỉ sự tồn tại của sự vật, hiện tượng.
Eg: The coach appreciated his running ability.
Động từ chỉ hoạt động nhận thức: Dùng để chỉ nhận thức như hiểu, biết, suy nghĩ về một vấn đề nào đó.
Một số động từ chỉ nhận thức: Like, Love, Hate, Know, Mond, Want.
Eg: I understand the problem you are having.
Động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc
Động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc là hai động từ trong tiếng Anh rất quan trọng được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hằng ngày.
Động từ có quy tắc (Regular Verbs)
Là những động từ có quy tắc bằng cách thêm hậu tố “ed”.
Động từ tận cùng bằng 2 nguyên âm + 1 phụ âm hoặc tận cùng 2 phụ âm: Thêm -ed.
Eg:
Look -> looked
Want -> wanted
Listen -> Listened
Động từ bằng e hoặc ee: Chỉ thêm -d.
Eg:
Like -> liked
Arrive -> arrived
Động từ trong tiếng Anh tận cùng bằng phụ âm + y -> đổi y thành i trước khi thêm -ed.
Eg: Cry -> cried
Động từ chỉ có 1 âm tiết tận cùng bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm thì gấp đôi nguyên âm trước khi thêm -ed.
Eg:
Stop -> stopped
Fit -> Fitted
Động từ tận cùng bằng x thì cần thêm -ed.
Tax -> taxed (đánh thuê).
Động từ bất quy tắc (Irregular verbs)
Là những động từ không tuân thủ theo một quy tắc nào, có hình thức riêng cho thì quá khứ, động từ quá khứ, không thêm -ed.
Học thuộc bảng 360 động từ bất quy tắc để chia động từ. Phần này bắt buộc phải học thuộc vì nó không có quy tắc.
Eg:
Go -> went -> gone
Begin -> began -> begun
Drink -> drank -> drunk
Vị trí của động từ trong tiếng Anh
Đứng sau chủ ngữ để bổ trợ cho chủ thể muốn nói tới.
Eg: He works.
Sau trạng từ tần suất để nhấn mạnh cho hành động xảy ra được lặp lại mức độ thường xuyên, liên tục như thế nào. Một số trạng từ chỉ tần suất thông dụng như sau:
Never: không bao giờ
Seldom: hiếm khi
Sometimes: đôi khi
Often: thường
Usually: thường xuyên
Always: luôn luôn
Eg: I usually go to school at 6.30 am.
Động từ đứng trước tân ngữ
Ví dụ: Open your book, kid!
Động từ đứng trước tính từ. Đó chính là động từ Tobe
Ví dụ: Huy is short and fat.
Cách chia động từ trong Tiếng Anh
Cách 1: Thêm s, es cho động từ
Phần lớn các động từ sử dụng ở ngôi thứ 3 số ít thì sẽ được thêm “s” vào cuối.
Đối với các động từ có tận cùng là “o, x, ss, sh, ch” thì sẽ thêm “es” vào cuối động từ.
Đối với các động từ tận cùng là “y” mà trước đó là phụ âm thì sẽ chuyển “y” thành “i” và thêm “es” vào
Cách 2: Cách thêm đuôi "ed"
Với động từ kết thúc bằng đuôi “e” thì bạn chỉ cần thêm “d”.
Với động từ kết thúc bằng “y” thì “y” được đổi thành “I” và thêm “ed”.
Với động từ kết thúc bằng một nguyên âm và 1 phụ âm thì bạn gấp đôi phụ âm và thêm “ed”.
Với động từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, kết thúc bằng phụ âm thì nhân đôi phụ âm cuối và thêm “ed”’
Cách 3: Dùng động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh
Quan sát bảng động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh:
Bảng động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh
Cách 4: Thêm đuôi -ing cho động từ trong Tiếng Anh
Cuối động từ nguyên mẫu thêm trực tiếp đuôi “ing”.
Cuối động từ kết thúc bằng “e” thì bạn bỏ “e” và thêm “ing”.
Những động từ kết thúc bằng đuổi “ie” thì đổi thành “y” và thêm “ing”.
Những động từ kết thúc bằng 1 nguyên âm và 1 phụ âm thì bạn gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi “ing”.
>> Xem thêm: Tính từ trong Tiếng Anh là gì? Phân loại và cách sử dụng của tính từ
Một số động từ trong Tiếng Anh thường gây nhầm lẫn
Một số động từ có cách viết dễ gây nhầm lẫn trong Tiếng Anh:
Cite /sait/ (v) = trích dẫn
Site /sait/ (n) = địa điểm, khu đất ( để xây dựng)
Sight /sait/ (v) = ngắm cảnh
Affect /ə’fekt/ (v) = tác động đến
Effect /i’fekt/ (v) = thực hiện, đem lại
Desert /di’zə:t/ (v) = bỏ, bỏ mặc, đào ngũ
Desert /’dezət/ (n) = sa mạc
Kết luận
Với những kiến thức mà UNICA đã chia sẻ ở trên về phần bài học động từ trong tiếng Anh, hy vọng các bạn đã trang bị cho mình đầy đủ những kiến thức cũng như các mẹo làm bài tập về phần ngữ pháp này. Chúc các bạn luôn đạt được điểm cao trong những kỳ thi tiếng Anh.

Các dạng so sánh trong Tiếng Anh - Cấu trúc và cách sử dụng chi tiết
29/07/2024
5554
So sánh trong tiếng Anh là một mảng ngữ pháp khá quan trọng khi làm bài tập cũng như trong giao tiếp. Tuy nhiên, nhiều người nắm vững cách sử dụng như thế nào sao cho chính xác nhất. Vì lý do đó, UNICA xin giới thiệu bài viết về câu so sánh cực dễ hiểu cho bạn trong bài viết về chủ đề học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản dưới đây nhé!
Câu so sánh trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, câu so sánh được chia làm 3 cấu trúc chính là so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh hơn nhất. Ngoài ra còn có so sánh kém và so sánh kép, tuy nhiên hai loại này thì rất ít khi gặp trong bài thi. So sánh có thể áp dụng với so sánh tính từ và so sánh với trạng từ.
Khi làm bài tập về câu so sánh, có một điểm cần chú ý đó là phải phân biệt rõ đâu là so sánh tính từ, đâu là so sánh trạng từ. Để làm được điều này, người học cần đọc lại dấu hiệu nhận biết tính từ, trạng từ.
Mục đích của việc phân biệt này để so sánh tính từ ngắn, tính từ dài, trạng từ ngắn, trạng từ dài và áp dụng đúng cấu trúc so sánh trong tiếng Anh.
Cụ thể:
Tính từ ngắn là tính từ có một hoặc 2 âm tiết nhưng kết thúc bằng –y, –le, –ow, –er, –et. Ví dụ: Short, good, bad, hot,…
Tính từ dài là tính từ có 3 âm tiết trở lên: Intelligent, beautiful,…
Trạng từ ngắn là những từ chỉ có một âm tiết. Ví dụ: Hard, right, far,…
Trạng từ dài là những từ có 2 âm tiết trở lên. Ví dụ: Quickly, kindly,…
Cấu trúc so sánh bằng trong Tiếng Anh
Cách sử dụng
Khi muốn so sánh 2 người, sự vật, sự việc, hiện tượng với nhau, người dùng nên sử dụng cấu trúc so sánh bằng.
Cấu trúc so sánh bằng
Khẳng định:
S + V + as + adj/adv + as + N/Pronoun.
Eg: She is as tall as her sister. (Cô ấy cao hơn chị cô gái cô ấy).
Phủ định:
S + V + not + so/as + adj/adv + N/Pronoun.
Eg: Mai is not so beautiful Lan. (Mai không thực sự xinh bằng Lan).
Chú ý rằng sau “as” là một đại từ nhân xưng chủ ngữ, không phải là một tân ngữ.
Ví dụ minh họa về so sánh bằng
Cấu trúc the same...as:
S+ V + the same + (N) + as + Noun/Pronoun.
Trái nghĩa với “the same...as” là “different from…”: khác nhau.
Nếu chủ ngữ sau “as” trùng với chủ ngữ thứ nhất hoặc động từ sau “as” ở danh bị động thì có thể loại bỏ danh từ đó.
Eg: Mai’s hat is the same color as mine. (Chiếc mũ của mai giống màu của tôi).
Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tự tin giao tiếp với người nước ngoài, rèn luyện từ vựng, rèn luyện phản xạ tiếng anh, rèn luyện kỹ năng giao tiếp...Đăng ký ngay.
[course_id:595,theme:course]
[course_id:286,theme:course]
[course_id:3177,theme:course]
Cấu trúc so sánh hơn trong Tiếng Anh
Cách sử dụng
Dùng để so sánh trong tiếng Anh giữa 2 người, sự vật, sự việc, hiện tượng. Với loại so sánh này, ta sẽ chia ra làm 2 loại là tính từ/trạng từ ngắn và tính từ/trạng từ dài.
Cấu trúc so sánh hơn
Tính từ/trạng từ ngắn:
S + V + adj/adv + er + than + N/Pronoun.
Trong trường hợp so sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn, ta chỉ cần thêm đuôi “er” vào sau tính từ, trạng từ ngắn đó.
Eg:
He is taller than his sister. (Anh ấy cao hơn chị gái mình).
I runs faster than Lan. (Tôi chạy nhanh hơn Lan).
Chú ý: Với những tính từ, trạng từ có tận cùng là “y” thì phải đổi thành “i” thêm “er” và nó bị coi như là một tính từ/trạng từ ngắn.
Eg:
Pretty -> prettier
Happy -> happier
Một số ví dụ về so sánh hơn trong tiếng Anh
Tính từ/trạng từ dài: S + V + more + adj/adv + than + N/Pronoun.
Trường hợp so sánh trong tiếng Anh với tính từ/trạng từ dài (có hai âm tiết trở lên) ta thêm “more” trước tính từ/trạng từ đó.
Eg: Mary is more beautiful than her sister.(Mary xinh đẹp hơn chị gái cô ấy).
Một vài lưu ý khi so sánh hơn
Sau “than” phải là đại từ nhân xưng chủ ngữ, danh từ, không phải là tân ngữ.
Khi so sánh một vật hoặc một người với tất cả người hoặc vật còn lại thì phải thêm “else” sau anything/anybody.
Eg: She is taller than anybody else in the class. (Cô ấy cao hơn mọi người ở lớp).
Để nhấn mạnh thêm vấn đề nào đó, người viết có thêm much/far trước tính từ/trạng từ.
Danh từ cũng được dùng để so sánh nhưng trước khi so sánh cần xác định trước danh từ là đếm được hay không đếm được :
S + V + more/fewer/less + Noun + than + Noun/Pronoun.
Cấu trúc so sánh nhất trong Tiếng Anh
Cách sử dụng
Khác với so sánh bằng, so sánh hơn thì so sánh nhất được sử dụng để so sánh trong tiếng Anh với một đám nhiều người, sự vật, sự việc, hiện tượng. (Từ 3 người, sự vật trở lên).
Cấu trúc so sánh nhất
Tính từ/trạng từ ngắn:
S + V+ the + adj/adv + est + N/Pronoun.
Khi so sánh nhất tính từ/trạng từ ngắn chỉ việc thêm đuôi “est” ở sau tính từ/trạng từ ngắn đó.
Eg: Nam is tallest in my class. (Nam là người cao nhất lớp tôi).
Nam là người cao nhất trong lớp
Tính từ/trạng từ dài:
S + V + the most + adj/adv + N/ Pronoun.
Eg: Trang is the most beautiful in my class. (Trang là người xinh đẹp nhất lớp tôi).
Chú ý: Dùng ‘in” với danh từ số ít, dùng “of” với danh từ số nhiều.
Eg: This hat is the most expensive of the hats. (Đây là chiếc mũ đắt nhất trong số những chiếc mũ của tôi).
Các dạng so sánh đặc biệt trong Tiếng Anh
So sánh bội số (so sánh gấp nhiều lần) trong tiếng Anh
Công thức:
S + V + bội số + as + much/many/adj/adv + (N) +as + N/pronoun
Lưu ý:
Khi sử dụng so sánh bội, bạn phải xác định danh từ đếm được hay không đếm được để sử dụng "much" hay "money".
Twice = two times, có nghĩa là gấp 2 lần.
So sánh kép (càng – càng) trong tiếng Anh
Công thức:
The + So sánh hơn + S + V + The + So sánh hơn + S + V.
Eg: The more careful you are, the less mistakes you make
Một số trạng từ và tính từ đặc biệt trong câu so sánh
Với những tính từ có 2 âm tiết nhưng tận cùng bằng đuôi sau: er, -le, -ow, -et thì sẽ được coi như là một tính từ ngắn.
Eg: Clever → cleverer → the cleverest
Simple → simpler → the simplest
Khi sử dụng cấu trúc so sánh trong Tiếng Anh, những trạng từ có 2 âm tiết tận cùng là -y sẽ chuyển thành -i rồi thêm đuôi -er hoặc -est vào.
Eg: Dirty → dirtier → the dirtiest
Easy → easier → the easiest
Happy → happier → the happiest
Pretty → prettier → the prettiest
Với những trạng từ có 2 âm tiết mà kết thúc tận cùng là đuôi -ly, bạn chỉ cần giữ nguyên hoặc thêm more hoặc most trong cấu trúc so sánh.
Eg: Quickly → more quickly → the most quickly
Likely → more likely → the most likely
Với những tính từ ngắn, nếu đứng trước phụ âm cuối là một nguyên âm, ta nhân đôi phụ âm cuối rồi mới them -er hoặc -est vào.
Eg: Big → bigger → biggest
Sad → sadder → saddest.
Ghi nhớ và thuộc lòng những tính từ và trạng từ bất quy tắc:
Good/well -> better -> the best
Bad/badly -> worse -> the worst
Far -> farther/further -> the farthest/the furthest
Much/many -> more -> the most
Little -> less -> the least
Old -> Older/elder -> the oldest
>> Xem thêm: 3 Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh thông dụng bạn nên biết
Một số lỗi sai thường gặp khi sử dụng câu so sánh trong Tiếng Anh
Rất nhiều người nhầm lẫn khi sử dụng 2 cấu trúc là so sánh hơn và so sánh nhất. Bạn nên lưu ý rằng so sánh hơn được sử dụng giữa 2 chủ thể. Trong khi đó so sánh nhất sẽ được áp dụng cho 3 chủ thể trở lên.
Lỗi so sánh khập khiễng. Khi sử dụng câu so sánh, bận cần sử dụng hai chủ thể cùng loại.
Thiếu other, else khi so sánh một cá thể với phần còn lại của tập thể, nhóm.
Nhầm lẫn khi sử dụng fewer và less. Fewer được dùng cho danh từ đếm được. Còn less dùng cho danh từ không đếm được.
Bài tập vận dụng các dạng so sánh trong Tiếng Anh
Bài tập: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc
1. Mom’s watch is … than mine. (expensive)
2. She lives in a really … villa. (beautiful)
3. She is the … tennis player of Australia. (good)
4. This luggage is … than mine. (heavy)
5. He runs … than his sister. (quick)
6. Layla is … than Henry but Sophia is the … (tall/tall)
7. Kai reads … books than Daniel but Tom reads the … (many/many)
8. France is as … as London. (beautiful)
9. My brother is three years … than me. (young)
10. This was the … movie I have ever seen. (bad)
11. I speak France … now than two years ago. (fluent)
12. Could you write…? (clear)
13. Cameroon can run … than John. (fast)
14. Our team played … of all. (bad)
15. He worked … than ever before. (hard)
Đáp án: more expensive – beautiful – best – heavier – quicker – taller/tallest – more/most – beautiful – younger – worst – more fluently – more clearly – faster – worst – harder.
Bài tập: Sắp xếp lại câu so sánh dựa theo các từ gợi ý có sẵn
1. Julia/ tall/ her friend.
2. A banana/ not sweet/ an apple.
3. A fish/ not big/ a elephant.
4. This dress/ pretty/ that one.
5. the weather/ not hot/ yesterday.
6. A rose/ beautiful/ a weed.
7. A cat/ intelligent/ a chicken.
8. Hung/ friendly/ Minh.
Đáp án:
1. Julia is as tall as her friend.
2. A banana is not as sweet as an apple.
3. A fish is not as big as a elephant.
4. This dress is as pretty as that one.
5. The weather is not as hot as yesterday.
6. A rose is more beautiful than a weed.
7. A cat is more intelligent than a chicken.
8. Hung is more friendly than Minh.
Kết luận
Những cấu trúc so sánh trong tiếng Anh đôi khi làm khó bạn rất nhiều nhưng đừng vì lý do đó mà bạn chán nản không muốn học chủ đề ngữ pháp này. UNICA hy vọng với những kiến thức chia sẻ ở bài viết trên sẽ giúp bạn cảm thấy dễ hiểu hơn trong quá trình học tiếng Anh của mình bạn nhé!

29/07/2024
3330
Giới từ trong tiếng Anh là phần ngữ pháp quan trọng và và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi như TOEIC, IELTS….Trong bài viết dưới đây, UNICA xin chia sẻ cho các bạn những kiến thức trọng tâm về giới từ trong tiếng Anh đơn giản, dễ hiểu để bạn chinh phục thành công bộ môn ngoại ngữ này!
Giới từ trong tiếng Anh là gì?
Giới từ (Preposition) là một bộ phận đặt vào câu để chỉ ra mối quan hệ giữa những điều được đề cập đến trong câu. Là từ loại chỉ sự liên quan tới các cụm từ, từ trong câu.
Eg:
I go to school by bike. (Tôi đi học bằng xe đạp).
They stand up in the classroom. (Mọi người đứng hết lên trong lớp).
Ta thấy trong hai ví dụ trên:
“Bike” là tân ngữ của giới từ “by”.
“Classroom” là tân ngữ của giới từ “in”.
Vị trí của giới từ trong Tiếng Anh
Trong tiếng Anh, người ta không đặt ra các quy luật về các phép dùng giới từ. Do đó, vị trí của giới từ chỉ có ở 4 vị trí cơ bản sau:
Sau tobe, trước danh từ.
Eg: The pen is on the laptop. (Cái bút ở trên máy tính).
Sau động từ: Có thể liền sau động từ, có thể bị một từ khác chen giữa động từ và giới từ trong tiếng Anh.
Eg: I live in Ha Noi. (Tôi sống ở Hà Nội).
3 giới từ cơ bản trong tiếng Anh
Sau tính từ.
Eg: I am angry with him. (Tôi đang giận anh ấy).
Đứng sau bổ nghĩa cho danh từ
Eg: The video about Japanese food. (Video về ẩm thực Nhật Bản).
>> Xem thêm: Cụm động từ trong tiếng Anh là gì? Phân loại và cách sử dụng
Chinh phục tiếng anh từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.
[course_id:3177,theme:course]
[course_id:259,theme:course]
[course_id:236,theme:course]
Cách sử dụng giới từ trong Tiếng Anh
Sử dụng giới từ chỉ địa điểm (Nơi chốn) trong Tiếng Anh
At: ở, tại
Khi muốn diễn tả một địa điểm cụ thể nào đó.
Eg:
At home: Nhà ở
At the station: Nhà ga
At the airport: Sân bay
Khi dùng trước tên một tòa nhà khi đề cập tới hoạt động, sự kiện thường xuyên diễn ra trong đó.
Eg: At the cinema…
Khi chỉ nơi làm việc, học tập.
Eg: At work, at school, at Unniversity…
In: Trong, ở trong
Vị trí bên trong 1 diện tích hay 1 không gian rộng.
Eg: In the room
Minh họa về giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh
Dùng trước tên làng, thị trấn, thành phố, đất nước.
Eg: In Viet Nam…
Dùng với phương tiện đi lại bằng xe hơi, taxi.
Eg: In a car, in a taxi…
Dùng để chỉ phương hướng, một số cụm từ chỉ nơi chốn.
Eg: In the North, in the South…
On: Trên, ở trên…
Khi muốn chỉ vị trí trên bề mặt của sự vật, sự việc nào đó thì dùng giới từ on.
Eg: On the table, on the wall…
Chỉ nơi chốn hoặc số tầng nhà bạn.
Eg: On the first, on the floor…
Chỉ phương tiện đi lại công cộng.
Eg: On a bus…
Dùng trong cụm từ chỉ vị trí, hướng đi.
Eg: On the right, on the left…
Một số giới từ trong tiếng Anh chỉ nơi chốn khác:
Above: Cao hơn, phía trên
Below: Thấp hơn, dưới
Over: Ngay trên
Under: Ngay dưới
In front of: Phía trước
Near: Gần
By: Bên cạnh
Between: giữa hai người/vật
Sử dụng giới từ chỉ thời gian trong Tiếng Anh
Dùng các từ at, on, in tương tự như giới từ chỉ nơi chốn, chỉ có điều cách dùng của giới từ này khác giới từ nơi chốn. Giới từ trong tiếng Anh sử dụng rất đa dạng và linh hoạt nên bạn không được nhầm lẫn khi học.
At: Vào lúc
Chỉ thời gian
Eg: At 6 am, at night...
Nói về những kì nghỉ nhưng là toàn bộ một kỳ nghỉ không bị gián đoạn.
Eg: At the weekend, at Christmas...
In: Trong
Chỉ một khoảng thời gian dài như khoảng thời gian tháng, mùa trong năm.
Eg: In september, in 1998, in 2000…
Chỉ một kì nghỉ cụ thể, một khóa học và các buổi trong một ngày.
Eg: In the morning, in the afternoon…
On: Vào
Chỉ vào ngày trong tuần hoặc ngày trong tháng, ngày trong năm.
Eg: On monday, on 14th September…
Chỉ một ngày trong kỳ nghỉ hoặc các buổi trong một ngày cụ thể.
Eg: On Sunday morning…
Một số giới từ chỉ thời gian khác.
During: Trong suốt một khoảng thời gian.
For: Trong khoảng thời gian sự việc xảy ra.
Since: từ khi
Until/till: đến, cho đến…
Before: Trước
After: Sau
Past: Nói về thời gian
>> Xem thêm: Danh từ trong tiếng Anh là gì? Phân loại và chức năng sử dụng
Phân loại giới từ trong Tiếng Anh
Giới từ trong Tiếng Anh được phân chia thành một số loại như sau
Giới từ chỉ thời gian. Ví dụ: in, on, at, since, for, ago, before, to, pass, by,…
Giới từ chỉ địa điểm. Ví dụ: in, on, at, by, before, behind, under, next, below, over, above, across,…
Giới từ chỉ chuyển động. Ví dụ: across, along,…
Giới từ chỉ mục đích hoặc chức năng. Ví dụ: to, for, in order to, so as to (để)
Giới từ chỉ nguyên nhân. Ví dụ: for, because of, owing to + Ving/Noun (vì, bởi vì)
Giới từ chỉ tác nhân hay phương tiện. Ví dụ: with (bằng), by (bằng, bởi),…
Giới từ chỉ sự đo lường, số lượng. Ví dụ: by (theo, khoảng)
Giới từ chỉ sự tương tự. Ví dụ: like (giống như)
Giới từ chỉ sự liên hệ hoặc đồng hành.Ví dụ: with (cùng với)
Giới từ chỉ sự sở hữu. Ví dụ: of (của), with (có),…
Giới từ chỉ cách thức. Ví dụ: by (bằng cách), with (với, bằng), without (không), in (bằng)
Một số sai lầm khi sử dụng giới từ
Khi học một phần ngữ pháp nào, việc người học sai lầm khi sử dụng là điều khó tránh khỏi. Tuy nhiên, sai lầm ở đâu chúng ta cũng có thể khắc phục được để áp dụng khi làm bài tập. Cụ thể, một số sai lầm thường mắc phải nhất về giới từ trong tiếng Anh là:
Tư duy sai trong tiếng Anh.
Eg: Worry about: Lo lắng về.
Discuss… ( thảo luận…), do người học tư duy sai nên bạn chọn about => Đáp án sai.
Tư duy sai về học giới từ tiếng Anh
Giới từ luôn thay đổi, không cố định, biến hóa linh hoạt nên người học cần làm nhiều để nhớ, hoặc tư duy đúng.
Eg:
In the afternoon: Vào buổi sáng.
Tuy nhiên nếu bạn chọn “in a cold winter afternoon” là sai vì giới từ biến đổi rất linh hoạt, “in” vừa là giới từ chỉ nơi chốn, vừa là giới từ chỉ thời gian… cách sử dụng khác nhau.
Dịch ý nghĩa sang tiếng Việt, nhưng lại chọn tiếng Anh là một sai lầm của người Việt Nam.
Eg: Xin lỗi ai về cái gì bạn liền chọn “Apologize sb to” là sai, bạn phải chọn là “Apologize sb for”.
Gợi ý về bài Test giới từ trong Tiếng Anh
Bài tập như sau:
1. Give it … your mom.
2. I was sitting … Mr. Brown and Mrs. Brown.
3. You cannot buy things … money.
4. I’ve got a letter … my boyfriend.
5. Is there any bridges … the river?
6. We cut paper … a pair of scissors.
7. An empty bottle was standing … the apple.
8. I am … breath after that run.
9. A pretty girl was walking … the road.
10. I sailed from my house … Brock.
11. Keep your hands … this hot plate.
12. The duck was fed … an old man.
13. We haven’t been to England … nine years.
14. I could not see her because he was sitting … me.
15. I met him … 1999.
Đáp án:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
to
between
without
from
cross
with
beside
out of
by/on
to
away from
by
for
in front of
in
Kết luận
UNICA vừa tổng hợp giúp bạn một số kiến thức quan trọng về phần giới từ trong tiếng Anh nhằm giúp bạn có thể áp dụng một cách chính xác nhất vào các bài thi cũng như khi giao tiếp bằng tiếng Anh. UNICA chúc bạn đạt được nhiều kết quả cao trong quá trình học tiếng Anh và trong các kì thi.
>> Xem thêm: Đại từ trong Tiếng Anh là gì? Phân loại đại từ và một số lưu ý khi sử dụng

Động từ trong tiếng Anh là gì? Phân loại và chức năng
Động từ trong tiếng Anh là một thành phần không thể thiếu trong câu trần thuật và câu nghi vấn. Quả thật đúng như vậy, một câu sẽ có không có ý nghĩa nếu không có động từ. Và để nắm được cách sử dụng động từ trong tiếng Anh thì hãy cùng UNICA tìm hiểu ngay sau đây!
Động từ trong tiếng Anh là gì?
Động từ là từ dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ, sự vật, sự việc. Là thành phần quan trọng trong câu, nếu thiếu động từ câu trở nên vô nghĩa hoặc không tôn trọng người nghe trong giao tiếp.
Eg: I play football. (Tôi đang chơi bóng đá).
Ta thấy, nếu trong câu không có động từ “play” thì câu nói sẽ trở thành “tôi bóng đá”, câu văn vô nghĩa và không đúng cấu trúc ngữ pháp, gây khó chịu cho người tiếp nhận thông tin.
“Play” có nghĩa là chơi trong tiếng Anh
Phân loại động từ trong Tiếng Anh
Theo vai trò của động từ
Động từ Tobe
Động từ Tobe bao gồm 3 dạng chính: Is, am, are
Eg: She is a reporter at a famous newsroom.
Trợ động từ (Auxiliary verbs)
Trợ động từ là các từ theo sau bởi một động từ khác để tạo thành một câu hỏi, câu phủ định hoặc thể bị động. Là các động từ bổ trợ cho động từ khác để tạo nên cấu trúc ngữ pháp hoàn chỉnh trong tiếng Anh. Nó thường bổ nghĩa cho động từ khác về tính chất, mức độ, khả năng, hình thái… của hành động.
Trợ động từ be: Đây là trợ động từ quan trọng và được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh. Nó được dùng như một động từ chính đứng độc lập.
Tobe ở đây bao gồm: Be, tobe, been, am, are, is, was, were, wasn’t, aren’t, weren’t, isn’t… là những động từ trong tiếng Anh.
Tobe dùng làm trợ động từ chia câu thành thể bị động. Trong tiếng Anh, không phải con người, sự vật, sự việc ở thể chủ động, đôi khi nó còn ở thể bị động, bị vật khác tác động vào.
Eg: The bike was repaired by my father. (Cái xe đạp đã được sửa bởi bố tôi).Chủ thể là chiếc xe đạp bị tác động bởi một chủ thể là bố tôi vì chiếc xe đạp không thể tự sửa.
Làm trợ động từ ở câu tiếp diễn.
Eg: I am playing game.
Diễn tả mệnh lệnh, nhiệm vụ, sự bắt buộc.
Eg: He is stay here.
Have: Là động từ có thể đứng độc lập trong tất cả các thì dưới dạng: Has, have, having, đa, hadn’t,...
Dùng để mô tả sở hữu hoặc mô tả khả năng, mô tả ngoại hình, mô tả tính chất.
Eg: I has got a car.
Have kết hợp với một động từ chính để tạo thành một cụm động từ hoàn chỉnh.
Have được dùng nhiều ở thì hoàn thành.
Eg: I have completed my homework.
Do: Bao gồm: Do, to do, does, done, didn’t, …
Khi được dùng như là một trợ động từ “do”, luôn luôn kết hợp với một động từ khác để tạo thành một cụm từ hoàn chỉnh, nó được dùng trong câu khẳng định để nhấn mạnh.
Eg: She did put the garbage out!
Động từ thường (Ordinary verb)
Là động từ trong tiếng Anh không thuộc những trợ động từ kể phía trên. Trừ hết tất cả những trợ động từ như do, have, be.
Eg:
Work: Làm việc
Swim: Bơi
Pray: Cầu nguyện
Go: Đi
Listen: Bơi
Ví dụ minh họa về các động từ thường trong tiếng Anh
Động từ khiếm khuyết
Động từ khiếm khuyết thường đi kèm với động từ chính để diễn tả sự chắc chắn, sự cho phép.
Một số động từ khuyết thiếu phổ biến: Can (có thể), May (có thể), Will (sẽ), Must (mới, vừa mới), Should (nên).
Động từ nối
Động từ nối là những động từ không dùng để chỉ hành động và dùng để diễn tả hành động.
Một số động từ nối phổ biến: Become (trở nên), Get (dần), Seem (dường như, có vẻ), Prove (tỏ ra), Look (trông có vẻ), Smell (mùi có vẻ).
>> Xem thêm: Cụm động từ trong tiếng Anh là gì? Phân loại và cách sử dụng
Chinh phục tiếng anh từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.
[course_id:3177,theme:course]
[course_id:259,theme:course]
[course_id:236,theme:course]
Nội động từ và ngoại động từ
Nội động từ (Intransitive verbs)
Là những động từ không cần có thêm tân ngữ trực tiếp đi kèm trong câu nhưng vẫn mang một ý nghĩa đầy đủ. Nội động từ diễn tả hành động nội tại của người viết hay người nói tức là thể hiện ý nghĩa chủ động của hành động, không phải là thể bị động.
Eg: He walks. (Anh ấy đi bộ)
Chỉ cần nói như vậy, người nghe cũng hiểu được người nói đang muốn nói “Anh ấy đi bộ”, anh ấy tự đi không cần người khác hay vật khác tác động, sau câu cũng không có tân ngữ.
Eg:
The sun rises in West. (Mặt trời mọc đằng Đông).
I get up at 6am everyday.
Ngoại động từ (Transitive verbs)
Ngoại động từ là những động từ trong tiếng Anh cần phải có tân ngữ trực tiếp đi kèm đằng sau để tạo thành một câu có nghĩa. Về mặt cấu trúc ngữ pháp, bắt buộc phải có ít nhất một tân ngữ đi kèm với một ngoại động từ tiếng Anh.
Ngoại động từ đơn: là những động từ chỉ cần 1 tân ngữ theo sau để tạo thành một câu có nghĩa.
Eg: I want to eat an apple. (Tôi muốn ăn một quả táo).
Trong ví dụ trên, ta thấy “eat” là ngoại động từ đơn, “an apple” là tân ngữ.
Ngoại động từ kép: Là ngoại động từ cần 2 tân ngữ.
Tân ngữ trực tiếp: Đối tượng chịu tác động trực tiếp từ ngoại động từ.
Tân ngữ gián tiếp: Đối tượng nhận được tân ngữ trực tiếp từ chủ ngữ.
Eg: I gave him a new phone. (Tôi đã đưa cho anh ấy một cái điện thoại mới).
Trong trường hợp này ta thấy, “gave” là ngoại động từ tác động trực tiếp đến tân ngữ “ a phone” . “him” là tân ngữ gián tiếp.
Có một số động từ vừa là ngoại động từ, vừa là nội động từ: Eat (ăn).
Eg: My sister is eating a bread.
Bread là bánh mì trong tiếng Anh
Các loại động từ hay gặp trong Tiếng Anh
Động từ thể chất: Dùng để diễn tả hành động của chủ thể.
Eg: The cat is lying by the window.
Động từ chỉ trạng thái: Dùng để chỉ sự tồn tại của sự vật, hiện tượng.
Eg: The coach appreciated his running ability.
Động từ chỉ hoạt động nhận thức: Dùng để chỉ nhận thức như hiểu, biết, suy nghĩ về một vấn đề nào đó.
Một số động từ chỉ nhận thức: Like, Love, Hate, Know, Mond, Want.
Eg: I understand the problem you are having.
Động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc
Động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc là hai động từ trong tiếng Anh rất quan trọng được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hằng ngày.
Động từ có quy tắc (Regular Verbs)
Là những động từ có quy tắc bằng cách thêm hậu tố “ed”.
Động từ tận cùng bằng 2 nguyên âm + 1 phụ âm hoặc tận cùng 2 phụ âm: Thêm -ed.
Eg:
Look -> looked
Want -> wanted
Listen -> Listened
Động từ bằng e hoặc ee: Chỉ thêm -d.
Eg:
Like -> liked
Arrive -> arrived
Động từ trong tiếng Anh tận cùng bằng phụ âm + y -> đổi y thành i trước khi thêm -ed.
Eg: Cry -> cried
Động từ chỉ có 1 âm tiết tận cùng bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm thì gấp đôi nguyên âm trước khi thêm -ed.
Eg:
Stop -> stopped
Fit -> Fitted
Động từ tận cùng bằng x thì cần thêm -ed.
Tax -> taxed (đánh thuê).
Động từ bất quy tắc (Irregular verbs)
Là những động từ không tuân thủ theo một quy tắc nào, có hình thức riêng cho thì quá khứ, động từ quá khứ, không thêm -ed.
Học thuộc bảng 360 động từ bất quy tắc để chia động từ. Phần này bắt buộc phải học thuộc vì nó không có quy tắc.
Eg:
Go -> went -> gone
Begin -> began -> begun
Drink -> drank -> drunk
Vị trí của động từ trong tiếng Anh
Đứng sau chủ ngữ để bổ trợ cho chủ thể muốn nói tới.
Eg: He works.
Sau trạng từ tần suất để nhấn mạnh cho hành động xảy ra được lặp lại mức độ thường xuyên, liên tục như thế nào. Một số trạng từ chỉ tần suất thông dụng như sau:
Never: không bao giờ
Seldom: hiếm khi
Sometimes: đôi khi
Often: thường
Usually: thường xuyên
Always: luôn luôn
Eg: I usually go to school at 6.30 am.
Động từ đứng trước tân ngữ
Ví dụ: Open your book, kid!
Động từ đứng trước tính từ. Đó chính là động từ Tobe
Ví dụ: Huy is short and fat.
Cách chia động từ trong Tiếng Anh
Cách 1: Thêm s, es cho động từ
Phần lớn các động từ sử dụng ở ngôi thứ 3 số ít thì sẽ được thêm “s” vào cuối.
Đối với các động từ có tận cùng là “o, x, ss, sh, ch” thì sẽ thêm “es” vào cuối động từ.
Đối với các động từ tận cùng là “y” mà trước đó là phụ âm thì sẽ chuyển “y” thành “i” và thêm “es” vào
Cách 2: Cách thêm đuôi "ed"
Với động từ kết thúc bằng đuôi “e” thì bạn chỉ cần thêm “d”.
Với động từ kết thúc bằng “y” thì “y” được đổi thành “I” và thêm “ed”.
Với động từ kết thúc bằng một nguyên âm và 1 phụ âm thì bạn gấp đôi phụ âm và thêm “ed”.
Với động từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, kết thúc bằng phụ âm thì nhân đôi phụ âm cuối và thêm “ed”’
Cách 3: Dùng động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh
Quan sát bảng động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh:
Bảng động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh
Cách 4: Thêm đuôi -ing cho động từ trong Tiếng Anh
Cuối động từ nguyên mẫu thêm trực tiếp đuôi “ing”.
Cuối động từ kết thúc bằng “e” thì bạn bỏ “e” và thêm “ing”.
Những động từ kết thúc bằng đuổi “ie” thì đổi thành “y” và thêm “ing”.
Những động từ kết thúc bằng 1 nguyên âm và 1 phụ âm thì bạn gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi “ing”.
>> Xem thêm: Tính từ trong Tiếng Anh là gì? Phân loại và cách sử dụng của tính từ
Một số động từ trong Tiếng Anh thường gây nhầm lẫn
Một số động từ có cách viết dễ gây nhầm lẫn trong Tiếng Anh:
Cite /sait/ (v) = trích dẫn
Site /sait/ (n) = địa điểm, khu đất ( để xây dựng)
Sight /sait/ (v) = ngắm cảnh
Affect /ə’fekt/ (v) = tác động đến
Effect /i’fekt/ (v) = thực hiện, đem lại
Desert /di’zə:t/ (v) = bỏ, bỏ mặc, đào ngũ
Desert /’dezət/ (n) = sa mạc
Kết luận
Với những kiến thức mà UNICA đã chia sẻ ở trên về phần bài học động từ trong tiếng Anh, hy vọng các bạn đã trang bị cho mình đầy đủ những kiến thức cũng như các mẹo làm bài tập về phần ngữ pháp này. Chúc các bạn luôn đạt được điểm cao trong những kỳ thi tiếng Anh.

Các dạng so sánh trong Tiếng Anh - Cấu trúc và cách sử dụng chi tiết
So sánh trong tiếng Anh là một mảng ngữ pháp khá quan trọng khi làm bài tập cũng như trong giao tiếp. Tuy nhiên, nhiều người nắm vững cách sử dụng như thế nào sao cho chính xác nhất. Vì lý do đó, UNICA xin giới thiệu bài viết về câu so sánh cực dễ hiểu cho bạn trong bài viết về chủ đề học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản dưới đây nhé!
Câu so sánh trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, câu so sánh được chia làm 3 cấu trúc chính là so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh hơn nhất. Ngoài ra còn có so sánh kém và so sánh kép, tuy nhiên hai loại này thì rất ít khi gặp trong bài thi. So sánh có thể áp dụng với so sánh tính từ và so sánh với trạng từ.
Khi làm bài tập về câu so sánh, có một điểm cần chú ý đó là phải phân biệt rõ đâu là so sánh tính từ, đâu là so sánh trạng từ. Để làm được điều này, người học cần đọc lại dấu hiệu nhận biết tính từ, trạng từ.
Mục đích của việc phân biệt này để so sánh tính từ ngắn, tính từ dài, trạng từ ngắn, trạng từ dài và áp dụng đúng cấu trúc so sánh trong tiếng Anh.
Cụ thể:
Tính từ ngắn là tính từ có một hoặc 2 âm tiết nhưng kết thúc bằng –y, –le, –ow, –er, –et. Ví dụ: Short, good, bad, hot,…
Tính từ dài là tính từ có 3 âm tiết trở lên: Intelligent, beautiful,…
Trạng từ ngắn là những từ chỉ có một âm tiết. Ví dụ: Hard, right, far,…
Trạng từ dài là những từ có 2 âm tiết trở lên. Ví dụ: Quickly, kindly,…
Cấu trúc so sánh bằng trong Tiếng Anh
Cách sử dụng
Khi muốn so sánh 2 người, sự vật, sự việc, hiện tượng với nhau, người dùng nên sử dụng cấu trúc so sánh bằng.
Cấu trúc so sánh bằng
Khẳng định:
S + V + as + adj/adv + as + N/Pronoun.
Eg: She is as tall as her sister. (Cô ấy cao hơn chị cô gái cô ấy).
Phủ định:
S + V + not + so/as + adj/adv + N/Pronoun.
Eg: Mai is not so beautiful Lan. (Mai không thực sự xinh bằng Lan).
Chú ý rằng sau “as” là một đại từ nhân xưng chủ ngữ, không phải là một tân ngữ.
Ví dụ minh họa về so sánh bằng
Cấu trúc the same...as:
S+ V + the same + (N) + as + Noun/Pronoun.
Trái nghĩa với “the same...as” là “different from…”: khác nhau.
Nếu chủ ngữ sau “as” trùng với chủ ngữ thứ nhất hoặc động từ sau “as” ở danh bị động thì có thể loại bỏ danh từ đó.
Eg: Mai’s hat is the same color as mine. (Chiếc mũ của mai giống màu của tôi).
Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tự tin giao tiếp với người nước ngoài, rèn luyện từ vựng, rèn luyện phản xạ tiếng anh, rèn luyện kỹ năng giao tiếp...Đăng ký ngay.
[course_id:595,theme:course]
[course_id:286,theme:course]
[course_id:3177,theme:course]
Cấu trúc so sánh hơn trong Tiếng Anh
Cách sử dụng
Dùng để so sánh trong tiếng Anh giữa 2 người, sự vật, sự việc, hiện tượng. Với loại so sánh này, ta sẽ chia ra làm 2 loại là tính từ/trạng từ ngắn và tính từ/trạng từ dài.
Cấu trúc so sánh hơn
Tính từ/trạng từ ngắn:
S + V + adj/adv + er + than + N/Pronoun.
Trong trường hợp so sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn, ta chỉ cần thêm đuôi “er” vào sau tính từ, trạng từ ngắn đó.
Eg:
He is taller than his sister. (Anh ấy cao hơn chị gái mình).
I runs faster than Lan. (Tôi chạy nhanh hơn Lan).
Chú ý: Với những tính từ, trạng từ có tận cùng là “y” thì phải đổi thành “i” thêm “er” và nó bị coi như là một tính từ/trạng từ ngắn.
Eg:
Pretty -> prettier
Happy -> happier
Một số ví dụ về so sánh hơn trong tiếng Anh
Tính từ/trạng từ dài: S + V + more + adj/adv + than + N/Pronoun.
Trường hợp so sánh trong tiếng Anh với tính từ/trạng từ dài (có hai âm tiết trở lên) ta thêm “more” trước tính từ/trạng từ đó.
Eg: Mary is more beautiful than her sister.(Mary xinh đẹp hơn chị gái cô ấy).
Một vài lưu ý khi so sánh hơn
Sau “than” phải là đại từ nhân xưng chủ ngữ, danh từ, không phải là tân ngữ.
Khi so sánh một vật hoặc một người với tất cả người hoặc vật còn lại thì phải thêm “else” sau anything/anybody.
Eg: She is taller than anybody else in the class. (Cô ấy cao hơn mọi người ở lớp).
Để nhấn mạnh thêm vấn đề nào đó, người viết có thêm much/far trước tính từ/trạng từ.
Danh từ cũng được dùng để so sánh nhưng trước khi so sánh cần xác định trước danh từ là đếm được hay không đếm được :
S + V + more/fewer/less + Noun + than + Noun/Pronoun.
Cấu trúc so sánh nhất trong Tiếng Anh
Cách sử dụng
Khác với so sánh bằng, so sánh hơn thì so sánh nhất được sử dụng để so sánh trong tiếng Anh với một đám nhiều người, sự vật, sự việc, hiện tượng. (Từ 3 người, sự vật trở lên).
Cấu trúc so sánh nhất
Tính từ/trạng từ ngắn:
S + V+ the + adj/adv + est + N/Pronoun.
Khi so sánh nhất tính từ/trạng từ ngắn chỉ việc thêm đuôi “est” ở sau tính từ/trạng từ ngắn đó.
Eg: Nam is tallest in my class. (Nam là người cao nhất lớp tôi).
Nam là người cao nhất trong lớp
Tính từ/trạng từ dài:
S + V + the most + adj/adv + N/ Pronoun.
Eg: Trang is the most beautiful in my class. (Trang là người xinh đẹp nhất lớp tôi).
Chú ý: Dùng ‘in” với danh từ số ít, dùng “of” với danh từ số nhiều.
Eg: This hat is the most expensive of the hats. (Đây là chiếc mũ đắt nhất trong số những chiếc mũ của tôi).
Các dạng so sánh đặc biệt trong Tiếng Anh
So sánh bội số (so sánh gấp nhiều lần) trong tiếng Anh
Công thức:
S + V + bội số + as + much/many/adj/adv + (N) +as + N/pronoun
Lưu ý:
Khi sử dụng so sánh bội, bạn phải xác định danh từ đếm được hay không đếm được để sử dụng "much" hay "money".
Twice = two times, có nghĩa là gấp 2 lần.
So sánh kép (càng – càng) trong tiếng Anh
Công thức:
The + So sánh hơn + S + V + The + So sánh hơn + S + V.
Eg: The more careful you are, the less mistakes you make
Một số trạng từ và tính từ đặc biệt trong câu so sánh
Với những tính từ có 2 âm tiết nhưng tận cùng bằng đuôi sau: er, -le, -ow, -et thì sẽ được coi như là một tính từ ngắn.
Eg: Clever → cleverer → the cleverest
Simple → simpler → the simplest
Khi sử dụng cấu trúc so sánh trong Tiếng Anh, những trạng từ có 2 âm tiết tận cùng là -y sẽ chuyển thành -i rồi thêm đuôi -er hoặc -est vào.
Eg: Dirty → dirtier → the dirtiest
Easy → easier → the easiest
Happy → happier → the happiest
Pretty → prettier → the prettiest
Với những trạng từ có 2 âm tiết mà kết thúc tận cùng là đuôi -ly, bạn chỉ cần giữ nguyên hoặc thêm more hoặc most trong cấu trúc so sánh.
Eg: Quickly → more quickly → the most quickly
Likely → more likely → the most likely
Với những tính từ ngắn, nếu đứng trước phụ âm cuối là một nguyên âm, ta nhân đôi phụ âm cuối rồi mới them -er hoặc -est vào.
Eg: Big → bigger → biggest
Sad → sadder → saddest.
Ghi nhớ và thuộc lòng những tính từ và trạng từ bất quy tắc:
Good/well -> better -> the best
Bad/badly -> worse -> the worst
Far -> farther/further -> the farthest/the furthest
Much/many -> more -> the most
Little -> less -> the least
Old -> Older/elder -> the oldest
>> Xem thêm: 3 Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh thông dụng bạn nên biết
Một số lỗi sai thường gặp khi sử dụng câu so sánh trong Tiếng Anh
Rất nhiều người nhầm lẫn khi sử dụng 2 cấu trúc là so sánh hơn và so sánh nhất. Bạn nên lưu ý rằng so sánh hơn được sử dụng giữa 2 chủ thể. Trong khi đó so sánh nhất sẽ được áp dụng cho 3 chủ thể trở lên.
Lỗi so sánh khập khiễng. Khi sử dụng câu so sánh, bận cần sử dụng hai chủ thể cùng loại.
Thiếu other, else khi so sánh một cá thể với phần còn lại của tập thể, nhóm.
Nhầm lẫn khi sử dụng fewer và less. Fewer được dùng cho danh từ đếm được. Còn less dùng cho danh từ không đếm được.
Bài tập vận dụng các dạng so sánh trong Tiếng Anh
Bài tập: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc
1. Mom’s watch is … than mine. (expensive)
2. She lives in a really … villa. (beautiful)
3. She is the … tennis player of Australia. (good)
4. This luggage is … than mine. (heavy)
5. He runs … than his sister. (quick)
6. Layla is … than Henry but Sophia is the … (tall/tall)
7. Kai reads … books than Daniel but Tom reads the … (many/many)
8. France is as … as London. (beautiful)
9. My brother is three years … than me. (young)
10. This was the … movie I have ever seen. (bad)
11. I speak France … now than two years ago. (fluent)
12. Could you write…? (clear)
13. Cameroon can run … than John. (fast)
14. Our team played … of all. (bad)
15. He worked … than ever before. (hard)
Đáp án: more expensive – beautiful – best – heavier – quicker – taller/tallest – more/most – beautiful – younger – worst – more fluently – more clearly – faster – worst – harder.
Bài tập: Sắp xếp lại câu so sánh dựa theo các từ gợi ý có sẵn
1. Julia/ tall/ her friend.
2. A banana/ not sweet/ an apple.
3. A fish/ not big/ a elephant.
4. This dress/ pretty/ that one.
5. the weather/ not hot/ yesterday.
6. A rose/ beautiful/ a weed.
7. A cat/ intelligent/ a chicken.
8. Hung/ friendly/ Minh.
Đáp án:
1. Julia is as tall as her friend.
2. A banana is not as sweet as an apple.
3. A fish is not as big as a elephant.
4. This dress is as pretty as that one.
5. The weather is not as hot as yesterday.
6. A rose is more beautiful than a weed.
7. A cat is more intelligent than a chicken.
8. Hung is more friendly than Minh.
Kết luận
Những cấu trúc so sánh trong tiếng Anh đôi khi làm khó bạn rất nhiều nhưng đừng vì lý do đó mà bạn chán nản không muốn học chủ đề ngữ pháp này. UNICA hy vọng với những kiến thức chia sẻ ở bài viết trên sẽ giúp bạn cảm thấy dễ hiểu hơn trong quá trình học tiếng Anh của mình bạn nhé!
Xem thêm bài viết
Tin học văn phòng

Cách lập Bảng cân đối kế toán chi tiết và nhanh chóng
10/01/2023
1757
Với mỗi doanh nghiệp thì ngoài bảng báo cáo tài chính thì bảng cân đối kế toán cũng rất được chú trọng. Nó sẽ giúp nhà đầu tư nắm được tình hình hoạt động kinh doanh của một công ty. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về loại bảng báo cáo này thì mời bạn và Unica khám phá trong bài viết này nhé.
Bảng cân đối kế toán là gì?
Đây là một bảng báo cáo tài chính tổng hợp giúp phản ánh tổng quát toàn bộ tài sản hiện có và nguồn hình thành tài sản của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định. Số liệu trên BCĐKT sẽ cho biết toàn bộ giá trị tài sản hiện có của doanh nghiệp theo cơ cấu tài sản và cơ cấu nguồn vốn hình thành các tài sản đó. Căn cứ vào Bảng cân đối kế toán có thể nhận xét, đánh giá khái quát tình hình tài chính của một doanh nghiệp.
Bảng cân đối kế toán
Ý nghĩa bảng cân đối kế toán
BCĐKT sẽ phản ánh tình hình tài chính của doanh nghiệp. Chính vì vậy các chỉ tiêu trên bảng cân đối kế toán đều có những ý nghĩa riêng về mặt pháp lý và kinh tế.
Về mặt pháp lý:
- Phần tài sản cố định sẽ phản ánh toàn bộ giá trị tài sản hiện có tại thời điểm lập báo cáo. Các tài sản này sẽ thuộc quyền quản lý và sử dụng của doanh nghiệp.
- Phần nguồn vốn thì phản ánh nguồn hình thành các tài sản hiện có của doanh nghiệp tại thời điểm báo cáo. Nó sẽ cho biết trách nhiệm với các khoản nợ là bao nhiêu và các chủ nợ cũng biết được giới hạn cũng nư trách nhiệm của chủ sở hữu đối với các khoản nợ doanh nghiệp.
Về mặt kinh tế:
- Bảng cân đối kế toán phần tài sản và nguồn vốn sẽ mang ý nghĩa về mặt kinh tế như sau:
- Phần tài sản cố định: Phản ánh giá trị tài sản hiện có của doanh nghiệp tại thời điểm lập BCĐKT. Qua đó đánh giá một cách tổng quát quy mô vốn và mức độ phân bổ vốn của doanh nghiệp.
- Phần nguồn vốn: Thể hiện về quy mô và cơ cấu các nguồn vốn được huy động trong các hoạt động kinh doanh, sản xuất của doanh nghiệp tại thời điểm lập báo cáo. Nhờ vậy có thể đánh giá được mức năng lực tự chủ tài chính và mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp.
Ý nghĩa của bảng cân đối kế toán
Những nguyên tắc lập bảng cân đối kế toán
1. Nguyên tắc lập bảng cân đối của doanh nghiệp đáp ứng giả định hoạt động liên tục
Trên Bảng cân đối kế toán trong khóa học nguyên lý kế toán thì các khoản mục Tài sản và Nợ phải trả đều phải được trình bày riêng biệt thành ngắn hạn và dài hạn, tùy theo thời hạn chu kỳ kinh doanh bình thường của doanh nghiệp.
- Đối với doanh nghiệp có chu kỳ kinh doanh trong vòng 12 tháng, thì Tài sản và phần Nợ phải trả được phân thành ngắn hạn và dài hạn theo nguyên tắc sau:
+ Tài sản và Nợ phải trả đều được thu hồi hay thanh toán không quá 12 tháng kể từ thời điểm báo cáo được xếp vào loại ngắn hạn.
+ Tài sản và Nợ phải trả sẽ được thu hồi hay thanh toán từ 12 tháng trở lên tính từ thời điểm báo cáo được xếp vào loại dài hạn.
- Đối với các doanh nghiệp có chu kỳ kinh doanh bình thường dài hơn 12 tháng, thì Tài sản và khoản Nợ phải trả được phân thành ngắn hạn và dài hạn theo điều kiện sau:
+ Tài sản và Nợ phải trả phải được thu hồi hay thanh toán trong vòng một chu kỳ kinh doanh bình thường được xếp vào loại ngắn hạn.
+ Tài sản và Nợ phải trả khi thu hồi hoặc thanh toán trong thời gian dài hơn một chu kỳ kinh doanh bình thường sẽ được xếp vào loại dài hạn.
Trường hợp này, các doanh nghiệp phải thuyết minh rõ đặc điểm xác định chu kỳ kinh doanh thông thường, thời gian bình quân của chu kỳ kinh doanh, bằng chứng về chu kỳ sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp cũng như của ngành, lĩnh vực.
- Các doanh nghiệp dựa vào tính chất hoạt động không thể dựa vào chu kỳ kinh doanh để phân biệt ngắn hạn và dài hạn, thì các Tài sản và Nợ phải trả sẽ được trình bày theo tính thanh khoản giảm dần.
Nguyên tắc lập bảng cân đối kế toán
2. Nguyên tắc lập bảng cân đối kế toán không đáp ứng giả định hoạt động liên tục
Bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp khi đang hoạt động ngoại trừ một số điều chỉnh như sau:
- Không phân biệt tài sản ngắn hạn và dài hạn: Các chỉ tiêu được lập không căn cứ vào thời hạn kể từ ngày lập báo cáo là trên 12 tháng hoặc không quá thời gian 12 tháng hoặc hơn một chu kỳ kinh doanh thông thường hay trong một chu kỳ kinh doanh thông thường.
- Không trình bày các chỉ tiêu dự phòng bởi vì toàn bộ tài sản, nợ phải trả đã được đánh giá theo giá trị thuần có thể thực hiện được, giá trị có thể thu hồi hoặc các giá trị hợp lý.
- Các chỉ tiêu liên quan đến các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết hoặc góp vốn đầu tư vào đơn vị khác phản ánh theo giá trị ghi sổ sau khi đã đánh giá lại các khoản đầu tư trên. Doanh nghiệp không phải trình bày chỉ tiêu “Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn” do số dự phòng sẽ được ghi giảm trực tiếp vào giá trị ghi sổ của khoản đầu tư.
- Các chỉ tiêu có liên quan đến các khoản phải thu phản ánh theo giá trị ghi sổ sau khi đã hoàn thành đánh giá các khoản phải thu. Doanh nghiệp không phải trình bày chỉ tiêu “Dự phòng phải thu khó đòi” vì số dự phòng được ghi giảm trực tiếp vào giá trị ghi sổ của các khoản phải thu.
- Các chỉ tiêu liên quan đến TSCĐ hữu hình, TSCĐ vô hình, TSCĐ thuê tài chính hay bất động sản đầu tư phản ánh theo giá trị ghi sổ sau khi đã đánh giá lại các tài sản. Doanh nghiệp không phải trình bày chỉ tiêu “Nguyên giá” do giá trị sổ sách chính là giá đánh giá lại, không trình bày chỉ tiêu “Hao mòn lũy kế” do số khấu hao đã được ghi giảm trực tiếp vào phần giá trị sổ sách của tài sản.
Hướng dẫn cách lập Bảng cân đối kế toán
Căn cứ để lập bảng cân đối kế toán
Để lập một BCĐKT hoàn chỉnh, bạn cần dựa vào những số liệu, tiêu chí như sau:
- Số liệu dựa trên sổ kế toán tổng hợp.
- Số liệu ở trên sổ và thẻ kế toán chi tiết hoặc bảng tổng hợp chi tiết.
- Dữ liệu cùng số liệu cuối năm trên Bảng cân đối kế toán năm trước (để trình bày cột đầu năm).
- Số dư của tài khoản phản ánh Tài sản (loại 1, 2) chính là nguồn số liệu để lập các chỉ tiêu Phần I: Tài sản.
- Số dư của các tài khoản phản ánh phần Nguồn vốn (loại 3,4) sẽ là nguồn số liệu lập các chỉ tiêu Phần II: Nguồn vốn.
Cách lập bảng cân đối kế toán
Hướng dẫn cách lập bảng cân đối kế toán
Để có thể lập BCĐKT cần tuân thủ theo các nguyên tắc lập BCĐKT sau:
- Sử dụng số dư của các loại tài khoản kế toán. Để lập các chỉ tiêu trong bảng cần căn cứ vào bản chất của đối tượng nêu trong chỉ tiêu để có phương pháp tổng hợp số liệu phù hợp.
- Thông thường các tài khoản loại 1, 2 có số dư bên “Nợ” thì có thể lấy trực tiếp để lập cho Phần I và các tài khoản loại 3, 4 có số dư bên “Có” thì lấy trực tiếp để lập cho Phần II.
Chú ý rằng: Cần chú ý đến các tài khoản có điểm khác biệt, ví dụ:
- Khoản Phải thu đối với khách hàng cuối kỳ có thể có số dư ở cả bên Nợ và Có (hay tài khoản lưỡng tính).
- Tài khoản Hao mòn tài sản cố định thuộc vào tài khoản tài sản nhưng có kết cấu là một tài khoản nguồn vốn… Tất cả trường hợp này kế toán cần phải thận trọng hơn trong quá trình xử lý tổng hợp số liệu.
Cách đọc bảng cân đối kế toán chính xác
BCĐKT chính là một báo cáo tài chính tổng hợp giúp doanh nghiệp và các nhà đầu tư có thể nắm bắt được tình hình tài chính của doanh nghiệp.Để đọc hiểu BCĐKT một cách đúng chuẩn nhất. Bạn cần nắm được những nguyên tắc sau:
Đọc bảng cân đối kế toán
- Cần tổng hợp tất cả thông tin cơ bản của doanh nghiệp. Ngành nghề hoạt động kinh doanh, quy mô tổ chức và các đặc thù trong kinh doanh sản xuất,…
- Phân tích theo báo cáo của BCĐKT doanh nghiệp đó gồm: Phân tích theo chiều ngang hoặc chiều dọc.
- Đọc hiểu bảng số liệu tổng quan cơ bản trong BCĐKT.
- Đọc các số liệu chi tiết
- Phân tích, so sánh các số liệu và đưa ra nhận xét với BCĐKT.
Tổng kết
Bài viết trên đã tổng hợp các thông tin cơ bản về bảng cân đối kế toán. Cách lập và đọc một BCĐKT của doanh nghiệp. Nếu muốn nâng cao kiến thức thì đừng bỏ qua khóa học khóa học kế toán online trên Unica nhé.
.png?v=1726051506)
Cách chèn ký tự đặc biệt trong Word cực nhanh và đơn giản
27/09/2024
9346
Khi soạn thảo văn bản, việc chèn các ký tự đặc biệt thông dụng là một phần không thể thiếu trong các bài toán học, vật lý,... Chèn ký tự đặc biệt trong Word cho mọi phiên bản như thế nào? Sau đây, Unica sẽ Cách chèn ký tự đặc biệt trong Word nhanh, đơn giản cho mọi phiên bản. Cùng tìm hiểu ngay.
Ký tự đặc biệt là gì?
Ký tự đặc biệt (Symbols) trong Word là hệ thống những ký tự khác lạ không nằm trong bảng chữ cái tiếng Việt. Nó dùng để biểu đạt, thể hiện các câu từ, thuộc tính một cách sinh động và giúp người xem cảm thấy thích thú, dễ chịu hơn khi đọc. Theo Định nghĩa ký tự đặc biệt từ Wikipedia
Hướng dẫn cách chèn ký tự đặc biệt trong Word
Một số trường hợp thường sử dụng ký tự đặc biệt là:
Khi soạn thảo các công thức toán học, các môn vật lý,...
Khi phải thể hiện các ký tự đặc biệt như Phi (ɸ), Alpha (????), Delta (????),...
Trong trường hợp các tờ khai, tờ đơn cần chèn ô tích, các ký tự như nhà cửa, cây cối, điện thoại,...
>> Xem thêm: Cách viết công thức hóa học trong Word đơn giản nhất
Cách chèn ký tự đặc biệt trong Word
Hướng dẫn nhanh
Mở file Word > chọn Insert > chọn Symbol > chọn thẻ Symbols trong hộp thoại > chọn Font ký tự cần tìm > Chọn ký tự > Nhấn Insert để chèn.
Hướng dẫn chi tiết
Bước 1: Trên file Word bạn cần chèn ký tự đặc biệt, bạn chọn thẻ Insert ở thanh công cụ phía bên phải.
Trên thanh công cụ, chọn thẻ Insert
Bước 2: Di chuyển đến mục Symbols > chọn ký tự Symbol > chọn More Symbols để mở hộp thoại.
Chọn More Symbols để mở hộp thoại Symbols
Bước 3: Khi xuất hiện hộp thoại, bạn chọn thẻ Symbols > chọn Font ký tự cần tìm.
Vào thẻ Symbols chọn font ký tự
Bước 4: Khi thấy ký tự mà bạn cần, bạn nhấp chuột vào ký tự đó > Nhấn Insert để Word tự đồng chèn ký tự vào văn bản.
Nhấn Insert để chèn ký tự
Dưới đây là kết quả của quá trình.
Kết quả thu được sau khi chèn
Ví dụ: Muốn chèn ký tự tiền tệ (¥), nhạc (????) hoặc dấu kiểm (✔)
Mở file Word, đặt con trỏ tại vị trí muốn chèn.
Thao tác như hướng dẫn, chọn Insert > chọn Symbol > chọn More Symbols để mở hộp thoại.
Chọn thẻ Symbols rồi cuộn con trỏ chuột lên xuống để tìm kiếm ký tự. Mặc dù có rất nhiều các font khác nhau, nhưng font chữ thường được sử dụng nhiều nhất là bộ phông Segoe.
Khi tìm thấy ký tự ????¥✔, ấn đúp chuột vào ký tự hoặc chọn rồi ấn Insert để chèn vào văn bản.
Chọn Close (X) để kiểm tra kết quả sau khi chèn.
Ví dụ về chèn ký tự âm nhạc, tiền tệ trong Word
Mos Word là chứng chỉ tin học văn phòng thông dụng mà đa số người làm việc nơi công sở đều cần. Thay vì mất thời gian tham gia các khóa học offline thì giờ đây bạn hoàn toàn có thể tham gia khóa học Mos Word online của Unica. Thông qua khóa học này, bạn hoàn toàn có thể nắm chắc toàn bộ kiến thức về công cụ Microsoft Word từ cơ bản đến nâng cao. Đồng thời, bạn sẽ được bổ sung và trau dồi kiến thức về công cụ Word bị thiếu sót trong quá trình học tập và làm việc. Sau khóa học, bạn có thể tự tin thi MOS Word với số điểm trên 900+. Bạn còn chờ gì nữa mà không đăng ký học ngay:
[course_id:709,theme:course]
[course_id:856,theme:course]
[course_id:2295,theme:course]
Cách chèn ký tự đặc biệt trong Word nhanh
Cách chèn ký tự đặc biệt vào Word bằng bảng ký tự có sẵn
Lưu ý trước khi sử dụng bảng ký tự đặc biệt có sẵn:
Cho phép người dùng chèn các ký tự đặc biệt thường xuyên xuất hiện trong Word như là Copyright, Paragraph,...
Cho phép người dùng biết được tên ký tự đó, chức năng của ký tự khi chèn vào bài.
Cách chèn như sau:
Bước 1: Trên file Word bạn cần chèn ký tự đặc biệt, bạn chọn thẻ Insert ở thanh công cụ phía bên phải.
Trên thanh công cụ, chọn thẻ Insert
Bước 2: Di chuyển đến mục Symbols > chọn ký tự Symbol > chọn More Symbols để mở hộp thoại.
Chọn More Symbols để mở hộp thoại Symbols
Bước 3: Khi xuất hiện hộp thoại, bạn chọn thẻ Special Character > Xác định và chọn ký tự cần chèn > Nhấn Insert để Word tự chèn vào văn bản.
Khi xuất hiện hộp thoại chọn thẻ Special Character
Lưu ý: Tại thẻ Special Character còn biểu thị cách sử dụng phím tắt để Word tự động chèn các ký tự này mà không cần mở bảng ký tự này.
Kết quả sau khi chèn thu được:
Kết quả thu được sau khi chèn
Cách chèn ký tự đặc biệt vào Word bằng tổ hợp phím tắt Alt + số
Ở cách này, bạn sẽ sử dụng tổ hợp phím Alt + số thứ tự để tạo ra các ký tự khác nhau. Mỗi một số thứ tự bất kỳ sẽ cho ra một ký tự khác nhau.
Một số lưu ý:
Để sử dụng phím tắt bằng cách luôn giữ phím Alt và bấm các số thứ tự.
Nên sử dụng bàn phím số để đạt hiệu quả cao nhất.
Nếu sử dụng bàn phím số thì bạn cần kiểm tra xem đã bận Num Lock chưa.
Dưới đây là bảng tổng hợp tổ hợp phím tắt để sử dụng các ký tự trong Word.
Bảng ký tự 1
Bảng ký tự 2
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "Sách hướng dẫn thực hành Word từ cơ bản đến nâng cao"
[blog_custom:3]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2850&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Bảng ký tự 3
Bảng ký tự 4
Cách chèn ký tự đặc biệt vào Word bằng Character Map
Character Map là một chức năng của Windows cho phép người dùng chèn ký tự bằng bảng bên ngoài ở bên ngoài file Word. Nó cung cấp sẵn các ký tự giống như các ký tự có sẵn trong file Word.
Cách chèn như sau:
Bước 1: Di chuyển đến thanh tìm kiếm của Windows > nhập tìm Character Map.
Chèn ký tự đặc biệt bằng phần mềm Character Map
Bước 2: Nhập chuột chọn và mở phần mềm Character Map.
Chèn ký tự đặc biệt bằng phần mềm Character Map
Bước 3: Lúc này sẽ xuất hiện hộp thoại > bạn chọn ký tự muốn chèn > nhấp Select > rồi chọn Copy ký tự mà bạn muốn chèn.
Chèn ký tự đặc biệt bằng phần mềm Character Map
Bước 4: Mở file Word mà bạn cần chèn ký tự > Di chuột đến vị trí mà bạn muốn chèn > nhấn tổ hợp phím Ctrl + V để dán ký tự vừa copy vào trong Word.
>> Xem thêm: Cách tải và cài mathtype vào word nhanh chóng, dễ dàng
Kết quả thu được sau khi chèn
Các dạng font ký tự trong Word
Trong Word, bạn có thể sử dụng nhiều dạng font ký tự khác nhau để chèn các ký tự đặc biệt vào tài liệu của mình. Mỗi dạng font ký tự có những đặc điểm và ứng dụng riêng. Bạn có thể chọn dạng font ký tự phù hợp với mục đích và nhu cầu của mình. Dưới đây là một số dạng font ký tự phổ biến trong Word:
Kiểu Wingdings
Wingdings là kiểu font chữ có nhiều hình dạng và cử chỉ được công nhận và sử dụng rộng rãi. Nó bao gồm những ký tự điện thoại, cung hoàng đạo, chỉ số, cử chỉ tay,...
Kiểu Wingdings là một dạng font ký tự được thiết kế bởi Microsoft vào năm 1990
Kiểu Wingdings 2
Wingdings 2 là bản mở rộng của Wingdings khi được thêm 16 dạng chỉ số, các chữ và số kèm theo từ 0 đến 10. Ngoài ra, nó còn bao gồm nhiều dạng ký hiệu một số hình dạng hình hoặc và một nhóm dấu ba hoa thị.
Kiểu Wingdings 2 là một dạng font ký tự được thiết kế bởi Microsoft vào năm 1991
Kiểu Wingdings 3
Wingdings 3 bao gồm gần như hầu hết các biến thể của mũi tên (mũi tên to, mũi tên nhỏ, đơn giản,..), nhiều ký hiệu cho bàn phím và các hình tam giác trắng, đen.
Một vài ký tự trong font ký tự Wingdings 3
Kiểu MS Gothic
MS Gothic là font chữ có các đường nét đậm với nhiều biến thể đa dạng của những kiểu chữ cái, con số, các ký tự góc và hình tượng hình đơn giản.
Kiểu MS Gothic là một dạng font ký tự được thiết kế bởi Microsoft vào năm 1993
Kiểu Webdings
Webdings là font chữ có các biểu tượng đặc biệt như thời tiết, biển báo, động vật, dụng cụ, vật dụng,...
Một vài ký tự trong font ký tự Webdings
Kiểu Segoe MDL 2tsAsse
Segoe MDL2 Assets là font chữ bao gồm nhiều ký tự tượng hình như là máy bay, giường, máy tính, radio, đài,... Nhưng các ký tự này trông khá to và sẽ chủ yếu là hình màu trắng.
Kiểu Segoe MDL 2 Assets là một dạng font ký tự được thiết kế bởi Microsoft vào năm 2015
Kiểu Segoe UI Historic
Segoe UI Historic là font chữ bao gồm các kiểu con số, chữ cái, tượng hình đơn giản. Điểm đặc biệt của font chữ này là hình vẽ cổ của những người tiền sử trông rất độc đáo.
Một vài ký tự trong font ký tự Seogoe UI Historic
Kiểu Segoe UI Emoji
Segoe UI Emoji là kiểu font chữ bao gồm những icon có biểu cảm thú vị. Ngoài ra, nó có một số hình thù khác như cung hoàng đạo, biển báo, ký hiệu đặc biệt, tượng hình,...
Một vài ký tự trong font ký tự Seogoe UI Emoji
Kết luận
Bài viết này đã hướng dẫn bạn cách chèn ký tự đặc biệt trong word nhanh, đơn giản cho mọi phiên bản. Bạn cũng đã biết được ký tự đặc biệt là gì, các trường hợp cần sử dụng ký tự đặc biệt, các dạng font ký tự trong word và 3 cách chèn ký tự đặc biệt trong word nhanh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn chèn ký tự đặc biệt trong word một cách dễ dàng và hiệu quả. Ngoài ra, để học Word Online hiệu quả hơn thì ngoài những kiến thức trên, bạn có thể tham khảo các khóa học tin học văn phòng Online trên Unica.
.jpg?v=1673320280)
Cách sử dụng hàm UNIQUE trong Excel để lọc dữ liệu trong một vùng nhất định
19/11/2024
7223
Trong số các hàm lọc dữ liệu trong Excel thì Unique là một trong những hàm phổ biến và dễ dùng. Nếu bạn đang tìm hiểu về các hàm lọc thì hàm Unique trong Excel là một trong những hàm bạn tuyệt đối không nên bỏ qua. Để tìm hiểu chi tiết về cú pháp, cách sử dụng và lưu ý của hàm này, mời bạn đọc tham khảo nội dung chi tiết qua bài học excel online ngày hôm nay.
Hàm UNIQUE trong Excel là gì?
Hàm unique là gì? Hàm UNIQUE là một hàm mới được giới thiệu trong Excel 365, cho phép bạn trả về một mảng các giá trị duy nhất từ một vùng dữ liệu hoặc một danh sách. Hàm UNIQUE có thể loại bỏ các giá trị trùng lặp, hoặc chỉ lấy các giá trị xuất hiện một lần duy nhất.
Hàm UNIQUE là một hàm mới được giới thiệu trong Excel 365
Ứng dụng của hàm UNIQUE trong Excel
Hàm UNIQUE có nhiều ứng dụng trong việc xử lý và phân tích dữ liệu trong Excel, ví dụ như:
Lọc ra các giá trị duy nhất từ một danh sách hoặc một bảng dữ liệu, để dễ dàng thống kê hoặc tạo biểu đồ.
Kết hợp với các hàm khác như FILTER, SORT, COUNTIF, SUMIF để thực hiện các thao tác nâng cao trên các giá trị duy nhất.
Tạo ra các danh sách không trùng lặp, để sử dụng làm danh mục chọn hoặc điều kiện lọc.
>>> Xem thêm: Giới thiệu cách đánh dấu mũ trong excel mà bạn nên biết
Công thức của hàm UNIQUE
Công thức unique trong excel như sau:
=UNIQUE(array, by_col, occurs_once)
Trong đó:
array: Là một vùng, cột hoặc hàng mà bạn cần lọc ra những giá trị duy nhất.
by_col: Là tham số không bắt buộc có giá trị mặc định là FALSE sắp xếp theo hàng và TRUE sắp xếp theo cột.
occurs_once: Là tham số không bắt buộc có giá trị mặc định là FALSE lọc lấy ra đại diện mỗi giá trị 1 lần và TRUE lọc lấy ra giá trị chỉ xuất hiện 1 lần duy nhất trong array.
Công thức hàm Unique
Cách dùng hàm unique trong excel
Để minh họa cách dùng hàm UNIQUE trong excel, chúng ta cùng theo dõi một số ví dụ dưới đây:
Ví dụ 1: Cho bảng ví dụ 1:
Cho bảng ví dụ
Yêu cầu: Dùng hàm unique excel để lọc ra tên học sinh trong bảng ví dụ 1.
Hướng dẫn sử dụng hàm unique:
Bước 1: Ở ô F3, bạn nhập công thức =unique(B3:D8).
Nhập công thức vào F3
Bước 2: Nhấn Enter, Excel sẽ trả về bảng kết quả như sau:
Kết quả hàm trả về
Từ bảng này, bạn có thể thấy là tên những học sinh trùng nhau đã được lọc bỏ hết.
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH EXCEL TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO"
[blog_custom:2]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2851&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Ví dụ 2: Cho bảng ví dụ 2:
Cho bảng ví dụ
Yêu cầu: Dùng hàm unique để lọc những loại quả trùng nhau có trong bảng 2.
Cách thực hiện:
Bước 1: Ở ô E22, bạn nhập công thức =unique(A21:C28).
Nhập công thức unique vào ô E22
Bước 2: Nhấn Enter, Excel sẽ trả về bảng kết quả đã được lọc như sau:
Kết quả hàm trả về
Ví dụ 3: Cho bảng dữ liệu sau:
Cho bảng ví dụ
Yêu cầu: Lọc danh sách các mặt hàng bán được của mỗi nhân viên.
Cách dùng hàm unique excel:
Bước 1: Nhập công thức =Unique(B3:D3;TRUE;FALSE) vào ô B9.
Nhập công thức tính toán
Bước 2: Nhấn Enter, Excel sẽ trả về kết quả là:
Kết quả sau khi nhập công thức
Bước 3: Kéo chuột xuống hết các dòng để nhận kết quả.
Kết quả cuối cùng
Ví dụ 4: Cho bảng ví dụ sau:
Cho bảng ví dụ
Yêu cầu: Tìm tên những khách hàng đã sử dụng dịch vụ duy nhất một lần dựa theo danh sách trên.
Cách thực hiện hàm unique trong excel:
Bước 1: Viết công thức sau =UNIQUE(B2:B10;TRUE) trong ô C2 như sau:
Nhập công thức hàm Unique
Bước 2: Nhấn Enter sẽ thu được kết quả sau:
Kết quả sau khi lọc
>>> Xem thêm: Hàm tách số ra khỏi chuỗi trong excel cực dễ chỉ 5 giây
Hàm unique kết hợp với một số hàm khác
Hàm UNIQUE có thể kết hợp với một số hàm khác để thực hiện các thao tác nâng cao trên các giá trị duy nhất. Dưới đây là một số ví dụ:
Hàm unique trong excel kết hợp với FILTER
Hàm FILTER cho phép bạn lọc ra các hàng hoặc cột thỏa mãn một hoặc nhiều điều kiện từ một vùng dữ liệu. Hàm FILTER có cú pháp như sau:
=FILTER(mảng; điều_kiện; [giá_trị_nếu_rỗng])
Trong đó:
mảng: là vùng dữ liệu cần lọc.
điều_kiện: là một biểu thức logic hoặc một mảng các biểu thức logic để xác định các hàng hoặc cột cần lấy.
[giá_trị_nếu_rỗng]: là một tham số tùy chọn
Ví dụ hàm filter kết hợp unique: Cho bảng dữ liệu 3:
Cho bảng ví dụ
Yêu cầu: Kết hợp hai hàm là FILTER và UNIQUE để lọc tên học sinh ở nhóm 1, nhóm 2 và nhóm 3.
Cách làm:
Bước 1: Nhập công thứ =UNIQUE(FILTER(A42:A50;B42:B50=E42)) vào ô E43.
Nhập công thức lọc nhóm 1
Bước 2: Nhấn Enter, sẽ thu được kết quả như hình dưới đây.
Kết quả lọc nhóm 1
Bước 3: Ở ô F43, bạn nhập công thức =UNIQUE(FILTER(A42:A50;B42:B50=F42)) vào F43.
Nhập công thức lọc nhóm 2
Bạn sẽ thu được kết quả sau khi lọc là:
Kết quả sau khi lọc
Bước 4: Ở ô G43, bạn nhập công thức =UNIQUE(FILTER(A42:A50;B42:B50=G42)).
Nhập công thức lọc nhóm 3
Sau khi nhấn Enter, Excel sẽ trả về kết quả là:
Kết quả sau khi lọc
Hàm UNIQUE kết hợp với hàm SORT
Hàm SORT cho phép bạn sắp xếp các hàng hoặc cột theo một hoặc nhiều tiêu chí từ một vùng dữ liệu. Hàm SORT có cú pháp như sau:
=SORT(mảng; [số_cột_hoặc_hàng]; [xuôi_hoặc_ngược]; [số_cột_hoặc_hàng]; [xuôi_hoặc_ngược]; ...)
Trong đó:
mảng: là vùng dữ liệu cần sắp xếp.
[số_cột_hoặc_hàng]: là một tham số tùy chọn, chỉ định cột hoặc hàng cần sắp xếp. Nếu bỏ trống, hàm SORT sẽ sắp xếp theo cột hoặc hàng đầu tiên của mảng.
[xuôi_hoặc_ngược:] là một tham số tùy chọn, có thể là TRUE hoặc FALSE. Nếu là TRUE, hàm SORT sẽ sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Nếu là FALSE, hàm SORT sẽ sắp xếp theo thứ tự giảm dần. Nếu bỏ trống, hàm SORT sẽ mặc định là TRUE.
Bạn có thể nhập thêm các cặp [số_cột_hoặc_hàng] và [xuôi_hoặc_ngược] để sắp xếp theo nhiều tiêu chí.
Hàm UNIQUE kết hợp với hàm SORT có thể giúp bạn lấy ra các giá trị duy nhất và sắp xếp chúng theo một thứ tự nhất định.
Ví dụ 1: Cho bảng dữ liệu số 4:
Cho bảng ví dụ
Yêu cầu: Dùng hàm SORT và UNIQUE để lọc và sắp xếp dữ liệu duy nhất từ nhỏ tới lớn.
Cách sử dụng hàm unique:
Bước 1: Ở ô B62, bạn nhập công thức =sort(unique(A62:A71)).
Nhập công thức sort
Bước 2: Nhấn Enter, kết quả lọc và sắp xếp sẽ được Excel trả về như sau:
Kết quả nhận được
Ví dụ 2: Cho bảng dữ liệu số 5:
Cho bảng ví dụ
Yêu cầu: Dùng hàm SORT và UNIQUE để lọc và sắp xếp tên theo độ tuổi trong bảng ví dụ 5. Lưu ý, tên sẽ được sắp xếp theo vần trong bảng chữ cái A,B,C.
Cách dùng hàm unique trong excel:
Bước 1: Nhập công thức =sort(unique(A82:B93)) vào ô C82.
Nhập công thức kết hợp
Bước 2: Nhấn Enter, kết quả thu được như sau:
Kết quả nhận được
Không sử dụng được hàm UNIQUE: Nguyên nhân và cách xử lý
Tại sao không dùng được hàm unique trong excel? Hàm UNIQUE là một hàm mới được giới thiệu trong Excel 365, nên nếu bạn đang sử dụng các phiên bản Excel cũ hơn, bạn có thể không sử dụng được hàm này. Để kiểm tra phiên bản Excel của bạn, bạn có thể vào File > Account > About Excel.
Nếu bạn không có Excel 365, bạn có thể sử dụng các cách khác để lấy ra các giá trị duy nhất trong Excel, ví dụ như:
Sử dụng tính năng Remove Duplicates để loại bỏ các giá trị trùng lặp trong một vùng dữ liệu.
Sử dụng tính năng Advanced Filter để lọc ra các giá trị duy nhất trong một vùng dữ liệu.
Sử dụng công thức kết hợp các hàm IF, COUNTIF, INDEX và SMALL để trả về các giá trị duy nhất trong một vùng dữ liệu.
Không sử dụng được hàm UNIQUE: Nguyên nhân và cách xử lý
Những lưu ý khi sử dụng hàm UNIQUE trong excel
Khi sử dụng hàm UNIQUE trong excel, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
Hàm UNIQUE trả về một mảng động, nghĩa là kết quả sẽ tự động thay đổi khi dữ liệu thay đổi. Bạn không cần phải kéo hay sao chép công thức để lấy kết quả cho các ô khác.
Công thức UNIQUE có thể trả về nhiều hàng hoặc cột, tùy thuộc vào kích thước của mảng đầu vào và các tham số tùy chọn. Bạn cần đảm bảo rằng không có dữ liệu khác bị chèn đè bởi kết quả của hàm UNIQUE.
Lệnh unique trong excel có thể nhận vào một mảng là kết quả của một hàm khác, ví dụ như hàm FILTER, hàm RANDARRAY, hàm SEQUENCE,... Bạn có thể kết hợp các hàm này để tạo ra các công thức phức tạp hơn.
Hàm UNIQUE có thể nhận vào một mảng là một hàng hoặc cột cố định, ví dụ như A:A, 1:1,... Bạn có thể sử dụng cách này để lấy ra các giá trị duy nhất trong cả bảng tính.
Những lưu ý khi sử dụng hàm UNIQUE trong excel
Kết luận
Hàm UNIQUE trong Excel là một hàm rất hữu ích để lấy ra các giá trị duy nhất từ một vùng dữ liệu hoặc một danh sách. Bạn có thể sử dụng hàm UNIQUE để loại bỏ các giá trị trùng lặp, hoặc chỉ lấy các giá trị xuất hiện một lần duy nhất. Bạn cũng có thể kết hợp hàm UNIQUE với các hàm khác để thực hiện các thao tác nâng cao trên các giá trị duy nhất. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng hàm UNIQUE trong Excel. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay góp ý nào, xin vui lòng để lại bình luận phía dưới. Cảm ơn bạn đã theo dõi!

.png?v=1726051506)
Cách chèn ký tự đặc biệt trong Word cực nhanh và đơn giản
Khi soạn thảo văn bản, việc chèn các ký tự đặc biệt thông dụng là một phần không thể thiếu trong các bài toán học, vật lý,... Chèn ký tự đặc biệt trong Word cho mọi phiên bản như thế nào? Sau đây, Unica sẽ Cách chèn ký tự đặc biệt trong Word nhanh, đơn giản cho mọi phiên bản. Cùng tìm hiểu ngay.
Ký tự đặc biệt là gì?
Ký tự đặc biệt (Symbols) trong Word là hệ thống những ký tự khác lạ không nằm trong bảng chữ cái tiếng Việt. Nó dùng để biểu đạt, thể hiện các câu từ, thuộc tính một cách sinh động và giúp người xem cảm thấy thích thú, dễ chịu hơn khi đọc. Theo Định nghĩa ký tự đặc biệt từ Wikipedia
Hướng dẫn cách chèn ký tự đặc biệt trong Word
Một số trường hợp thường sử dụng ký tự đặc biệt là:
Khi soạn thảo các công thức toán học, các môn vật lý,...
Khi phải thể hiện các ký tự đặc biệt như Phi (ɸ), Alpha (????), Delta (????),...
Trong trường hợp các tờ khai, tờ đơn cần chèn ô tích, các ký tự như nhà cửa, cây cối, điện thoại,...
>> Xem thêm: Cách viết công thức hóa học trong Word đơn giản nhất
Cách chèn ký tự đặc biệt trong Word
Hướng dẫn nhanh
Mở file Word > chọn Insert > chọn Symbol > chọn thẻ Symbols trong hộp thoại > chọn Font ký tự cần tìm > Chọn ký tự > Nhấn Insert để chèn.
Hướng dẫn chi tiết
Bước 1: Trên file Word bạn cần chèn ký tự đặc biệt, bạn chọn thẻ Insert ở thanh công cụ phía bên phải.
Trên thanh công cụ, chọn thẻ Insert
Bước 2: Di chuyển đến mục Symbols > chọn ký tự Symbol > chọn More Symbols để mở hộp thoại.
Chọn More Symbols để mở hộp thoại Symbols
Bước 3: Khi xuất hiện hộp thoại, bạn chọn thẻ Symbols > chọn Font ký tự cần tìm.
Vào thẻ Symbols chọn font ký tự
Bước 4: Khi thấy ký tự mà bạn cần, bạn nhấp chuột vào ký tự đó > Nhấn Insert để Word tự đồng chèn ký tự vào văn bản.
Nhấn Insert để chèn ký tự
Dưới đây là kết quả của quá trình.
Kết quả thu được sau khi chèn
Ví dụ: Muốn chèn ký tự tiền tệ (¥), nhạc (????) hoặc dấu kiểm (✔)
Mở file Word, đặt con trỏ tại vị trí muốn chèn.
Thao tác như hướng dẫn, chọn Insert > chọn Symbol > chọn More Symbols để mở hộp thoại.
Chọn thẻ Symbols rồi cuộn con trỏ chuột lên xuống để tìm kiếm ký tự. Mặc dù có rất nhiều các font khác nhau, nhưng font chữ thường được sử dụng nhiều nhất là bộ phông Segoe.
Khi tìm thấy ký tự ????¥✔, ấn đúp chuột vào ký tự hoặc chọn rồi ấn Insert để chèn vào văn bản.
Chọn Close (X) để kiểm tra kết quả sau khi chèn.
Ví dụ về chèn ký tự âm nhạc, tiền tệ trong Word
Mos Word là chứng chỉ tin học văn phòng thông dụng mà đa số người làm việc nơi công sở đều cần. Thay vì mất thời gian tham gia các khóa học offline thì giờ đây bạn hoàn toàn có thể tham gia khóa học Mos Word online của Unica. Thông qua khóa học này, bạn hoàn toàn có thể nắm chắc toàn bộ kiến thức về công cụ Microsoft Word từ cơ bản đến nâng cao. Đồng thời, bạn sẽ được bổ sung và trau dồi kiến thức về công cụ Word bị thiếu sót trong quá trình học tập và làm việc. Sau khóa học, bạn có thể tự tin thi MOS Word với số điểm trên 900+. Bạn còn chờ gì nữa mà không đăng ký học ngay:
[course_id:709,theme:course]
[course_id:856,theme:course]
[course_id:2295,theme:course]
Cách chèn ký tự đặc biệt trong Word nhanh
Cách chèn ký tự đặc biệt vào Word bằng bảng ký tự có sẵn
Lưu ý trước khi sử dụng bảng ký tự đặc biệt có sẵn:
Cho phép người dùng chèn các ký tự đặc biệt thường xuyên xuất hiện trong Word như là Copyright, Paragraph,...
Cho phép người dùng biết được tên ký tự đó, chức năng của ký tự khi chèn vào bài.
Cách chèn như sau:
Bước 1: Trên file Word bạn cần chèn ký tự đặc biệt, bạn chọn thẻ Insert ở thanh công cụ phía bên phải.
Trên thanh công cụ, chọn thẻ Insert
Bước 2: Di chuyển đến mục Symbols > chọn ký tự Symbol > chọn More Symbols để mở hộp thoại.
Chọn More Symbols để mở hộp thoại Symbols
Bước 3: Khi xuất hiện hộp thoại, bạn chọn thẻ Special Character > Xác định và chọn ký tự cần chèn > Nhấn Insert để Word tự chèn vào văn bản.
Khi xuất hiện hộp thoại chọn thẻ Special Character
Lưu ý: Tại thẻ Special Character còn biểu thị cách sử dụng phím tắt để Word tự động chèn các ký tự này mà không cần mở bảng ký tự này.
Kết quả sau khi chèn thu được:
Kết quả thu được sau khi chèn
Cách chèn ký tự đặc biệt vào Word bằng tổ hợp phím tắt Alt + số
Ở cách này, bạn sẽ sử dụng tổ hợp phím Alt + số thứ tự để tạo ra các ký tự khác nhau. Mỗi một số thứ tự bất kỳ sẽ cho ra một ký tự khác nhau.
Một số lưu ý:
Để sử dụng phím tắt bằng cách luôn giữ phím Alt và bấm các số thứ tự.
Nên sử dụng bàn phím số để đạt hiệu quả cao nhất.
Nếu sử dụng bàn phím số thì bạn cần kiểm tra xem đã bận Num Lock chưa.
Dưới đây là bảng tổng hợp tổ hợp phím tắt để sử dụng các ký tự trong Word.
Bảng ký tự 1
Bảng ký tự 2
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "Sách hướng dẫn thực hành Word từ cơ bản đến nâng cao"
[blog_custom:3]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2850&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Bảng ký tự 3
Bảng ký tự 4
Cách chèn ký tự đặc biệt vào Word bằng Character Map
Character Map là một chức năng của Windows cho phép người dùng chèn ký tự bằng bảng bên ngoài ở bên ngoài file Word. Nó cung cấp sẵn các ký tự giống như các ký tự có sẵn trong file Word.
Cách chèn như sau:
Bước 1: Di chuyển đến thanh tìm kiếm của Windows > nhập tìm Character Map.
Chèn ký tự đặc biệt bằng phần mềm Character Map
Bước 2: Nhập chuột chọn và mở phần mềm Character Map.
Chèn ký tự đặc biệt bằng phần mềm Character Map
Bước 3: Lúc này sẽ xuất hiện hộp thoại > bạn chọn ký tự muốn chèn > nhấp Select > rồi chọn Copy ký tự mà bạn muốn chèn.
Chèn ký tự đặc biệt bằng phần mềm Character Map
Bước 4: Mở file Word mà bạn cần chèn ký tự > Di chuột đến vị trí mà bạn muốn chèn > nhấn tổ hợp phím Ctrl + V để dán ký tự vừa copy vào trong Word.
>> Xem thêm: Cách tải và cài mathtype vào word nhanh chóng, dễ dàng
Kết quả thu được sau khi chèn
Các dạng font ký tự trong Word
Trong Word, bạn có thể sử dụng nhiều dạng font ký tự khác nhau để chèn các ký tự đặc biệt vào tài liệu của mình. Mỗi dạng font ký tự có những đặc điểm và ứng dụng riêng. Bạn có thể chọn dạng font ký tự phù hợp với mục đích và nhu cầu của mình. Dưới đây là một số dạng font ký tự phổ biến trong Word:
Kiểu Wingdings
Wingdings là kiểu font chữ có nhiều hình dạng và cử chỉ được công nhận và sử dụng rộng rãi. Nó bao gồm những ký tự điện thoại, cung hoàng đạo, chỉ số, cử chỉ tay,...
Kiểu Wingdings là một dạng font ký tự được thiết kế bởi Microsoft vào năm 1990
Kiểu Wingdings 2
Wingdings 2 là bản mở rộng của Wingdings khi được thêm 16 dạng chỉ số, các chữ và số kèm theo từ 0 đến 10. Ngoài ra, nó còn bao gồm nhiều dạng ký hiệu một số hình dạng hình hoặc và một nhóm dấu ba hoa thị.
Kiểu Wingdings 2 là một dạng font ký tự được thiết kế bởi Microsoft vào năm 1991
Kiểu Wingdings 3
Wingdings 3 bao gồm gần như hầu hết các biến thể của mũi tên (mũi tên to, mũi tên nhỏ, đơn giản,..), nhiều ký hiệu cho bàn phím và các hình tam giác trắng, đen.
Một vài ký tự trong font ký tự Wingdings 3
Kiểu MS Gothic
MS Gothic là font chữ có các đường nét đậm với nhiều biến thể đa dạng của những kiểu chữ cái, con số, các ký tự góc và hình tượng hình đơn giản.
Kiểu MS Gothic là một dạng font ký tự được thiết kế bởi Microsoft vào năm 1993
Kiểu Webdings
Webdings là font chữ có các biểu tượng đặc biệt như thời tiết, biển báo, động vật, dụng cụ, vật dụng,...
Một vài ký tự trong font ký tự Webdings
Kiểu Segoe MDL 2tsAsse
Segoe MDL2 Assets là font chữ bao gồm nhiều ký tự tượng hình như là máy bay, giường, máy tính, radio, đài,... Nhưng các ký tự này trông khá to và sẽ chủ yếu là hình màu trắng.
Kiểu Segoe MDL 2 Assets là một dạng font ký tự được thiết kế bởi Microsoft vào năm 2015
Kiểu Segoe UI Historic
Segoe UI Historic là font chữ bao gồm các kiểu con số, chữ cái, tượng hình đơn giản. Điểm đặc biệt của font chữ này là hình vẽ cổ của những người tiền sử trông rất độc đáo.
Một vài ký tự trong font ký tự Seogoe UI Historic
Kiểu Segoe UI Emoji
Segoe UI Emoji là kiểu font chữ bao gồm những icon có biểu cảm thú vị. Ngoài ra, nó có một số hình thù khác như cung hoàng đạo, biển báo, ký hiệu đặc biệt, tượng hình,...
Một vài ký tự trong font ký tự Seogoe UI Emoji
Kết luận
Bài viết này đã hướng dẫn bạn cách chèn ký tự đặc biệt trong word nhanh, đơn giản cho mọi phiên bản. Bạn cũng đã biết được ký tự đặc biệt là gì, các trường hợp cần sử dụng ký tự đặc biệt, các dạng font ký tự trong word và 3 cách chèn ký tự đặc biệt trong word nhanh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn chèn ký tự đặc biệt trong word một cách dễ dàng và hiệu quả. Ngoài ra, để học Word Online hiệu quả hơn thì ngoài những kiến thức trên, bạn có thể tham khảo các khóa học tin học văn phòng Online trên Unica.
.jpg?v=1673320280)
Cách sử dụng hàm UNIQUE trong Excel để lọc dữ liệu trong một vùng nhất định
Trong số các hàm lọc dữ liệu trong Excel thì Unique là một trong những hàm phổ biến và dễ dùng. Nếu bạn đang tìm hiểu về các hàm lọc thì hàm Unique trong Excel là một trong những hàm bạn tuyệt đối không nên bỏ qua. Để tìm hiểu chi tiết về cú pháp, cách sử dụng và lưu ý của hàm này, mời bạn đọc tham khảo nội dung chi tiết qua bài học excel online ngày hôm nay.
Hàm UNIQUE trong Excel là gì?
Hàm unique là gì? Hàm UNIQUE là một hàm mới được giới thiệu trong Excel 365, cho phép bạn trả về một mảng các giá trị duy nhất từ một vùng dữ liệu hoặc một danh sách. Hàm UNIQUE có thể loại bỏ các giá trị trùng lặp, hoặc chỉ lấy các giá trị xuất hiện một lần duy nhất.
Hàm UNIQUE là một hàm mới được giới thiệu trong Excel 365
Ứng dụng của hàm UNIQUE trong Excel
Hàm UNIQUE có nhiều ứng dụng trong việc xử lý và phân tích dữ liệu trong Excel, ví dụ như:
Lọc ra các giá trị duy nhất từ một danh sách hoặc một bảng dữ liệu, để dễ dàng thống kê hoặc tạo biểu đồ.
Kết hợp với các hàm khác như FILTER, SORT, COUNTIF, SUMIF để thực hiện các thao tác nâng cao trên các giá trị duy nhất.
Tạo ra các danh sách không trùng lặp, để sử dụng làm danh mục chọn hoặc điều kiện lọc.
>>> Xem thêm: Giới thiệu cách đánh dấu mũ trong excel mà bạn nên biết
Công thức của hàm UNIQUE
Công thức unique trong excel như sau:
=UNIQUE(array, by_col, occurs_once)
Trong đó:
array: Là một vùng, cột hoặc hàng mà bạn cần lọc ra những giá trị duy nhất.
by_col: Là tham số không bắt buộc có giá trị mặc định là FALSE sắp xếp theo hàng và TRUE sắp xếp theo cột.
occurs_once: Là tham số không bắt buộc có giá trị mặc định là FALSE lọc lấy ra đại diện mỗi giá trị 1 lần và TRUE lọc lấy ra giá trị chỉ xuất hiện 1 lần duy nhất trong array.
Công thức hàm Unique
Cách dùng hàm unique trong excel
Để minh họa cách dùng hàm UNIQUE trong excel, chúng ta cùng theo dõi một số ví dụ dưới đây:
Ví dụ 1: Cho bảng ví dụ 1:
Cho bảng ví dụ
Yêu cầu: Dùng hàm unique excel để lọc ra tên học sinh trong bảng ví dụ 1.
Hướng dẫn sử dụng hàm unique:
Bước 1: Ở ô F3, bạn nhập công thức =unique(B3:D8).
Nhập công thức vào F3
Bước 2: Nhấn Enter, Excel sẽ trả về bảng kết quả như sau:
Kết quả hàm trả về
Từ bảng này, bạn có thể thấy là tên những học sinh trùng nhau đã được lọc bỏ hết.
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH EXCEL TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO"
[blog_custom:2]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2851&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Ví dụ 2: Cho bảng ví dụ 2:
Cho bảng ví dụ
Yêu cầu: Dùng hàm unique để lọc những loại quả trùng nhau có trong bảng 2.
Cách thực hiện:
Bước 1: Ở ô E22, bạn nhập công thức =unique(A21:C28).
Nhập công thức unique vào ô E22
Bước 2: Nhấn Enter, Excel sẽ trả về bảng kết quả đã được lọc như sau:
Kết quả hàm trả về
Ví dụ 3: Cho bảng dữ liệu sau:
Cho bảng ví dụ
Yêu cầu: Lọc danh sách các mặt hàng bán được của mỗi nhân viên.
Cách dùng hàm unique excel:
Bước 1: Nhập công thức =Unique(B3:D3;TRUE;FALSE) vào ô B9.
Nhập công thức tính toán
Bước 2: Nhấn Enter, Excel sẽ trả về kết quả là:
Kết quả sau khi nhập công thức
Bước 3: Kéo chuột xuống hết các dòng để nhận kết quả.
Kết quả cuối cùng
Ví dụ 4: Cho bảng ví dụ sau:
Cho bảng ví dụ
Yêu cầu: Tìm tên những khách hàng đã sử dụng dịch vụ duy nhất một lần dựa theo danh sách trên.
Cách thực hiện hàm unique trong excel:
Bước 1: Viết công thức sau =UNIQUE(B2:B10;TRUE) trong ô C2 như sau:
Nhập công thức hàm Unique
Bước 2: Nhấn Enter sẽ thu được kết quả sau:
Kết quả sau khi lọc
>>> Xem thêm: Hàm tách số ra khỏi chuỗi trong excel cực dễ chỉ 5 giây
Hàm unique kết hợp với một số hàm khác
Hàm UNIQUE có thể kết hợp với một số hàm khác để thực hiện các thao tác nâng cao trên các giá trị duy nhất. Dưới đây là một số ví dụ:
Hàm unique trong excel kết hợp với FILTER
Hàm FILTER cho phép bạn lọc ra các hàng hoặc cột thỏa mãn một hoặc nhiều điều kiện từ một vùng dữ liệu. Hàm FILTER có cú pháp như sau:
=FILTER(mảng; điều_kiện; [giá_trị_nếu_rỗng])
Trong đó:
mảng: là vùng dữ liệu cần lọc.
điều_kiện: là một biểu thức logic hoặc một mảng các biểu thức logic để xác định các hàng hoặc cột cần lấy.
[giá_trị_nếu_rỗng]: là một tham số tùy chọn
Ví dụ hàm filter kết hợp unique: Cho bảng dữ liệu 3:
Cho bảng ví dụ
Yêu cầu: Kết hợp hai hàm là FILTER và UNIQUE để lọc tên học sinh ở nhóm 1, nhóm 2 và nhóm 3.
Cách làm:
Bước 1: Nhập công thứ =UNIQUE(FILTER(A42:A50;B42:B50=E42)) vào ô E43.
Nhập công thức lọc nhóm 1
Bước 2: Nhấn Enter, sẽ thu được kết quả như hình dưới đây.
Kết quả lọc nhóm 1
Bước 3: Ở ô F43, bạn nhập công thức =UNIQUE(FILTER(A42:A50;B42:B50=F42)) vào F43.
Nhập công thức lọc nhóm 2
Bạn sẽ thu được kết quả sau khi lọc là:
Kết quả sau khi lọc
Bước 4: Ở ô G43, bạn nhập công thức =UNIQUE(FILTER(A42:A50;B42:B50=G42)).
Nhập công thức lọc nhóm 3
Sau khi nhấn Enter, Excel sẽ trả về kết quả là:
Kết quả sau khi lọc
Hàm UNIQUE kết hợp với hàm SORT
Hàm SORT cho phép bạn sắp xếp các hàng hoặc cột theo một hoặc nhiều tiêu chí từ một vùng dữ liệu. Hàm SORT có cú pháp như sau:
=SORT(mảng; [số_cột_hoặc_hàng]; [xuôi_hoặc_ngược]; [số_cột_hoặc_hàng]; [xuôi_hoặc_ngược]; ...)
Trong đó:
mảng: là vùng dữ liệu cần sắp xếp.
[số_cột_hoặc_hàng]: là một tham số tùy chọn, chỉ định cột hoặc hàng cần sắp xếp. Nếu bỏ trống, hàm SORT sẽ sắp xếp theo cột hoặc hàng đầu tiên của mảng.
[xuôi_hoặc_ngược:] là một tham số tùy chọn, có thể là TRUE hoặc FALSE. Nếu là TRUE, hàm SORT sẽ sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Nếu là FALSE, hàm SORT sẽ sắp xếp theo thứ tự giảm dần. Nếu bỏ trống, hàm SORT sẽ mặc định là TRUE.
Bạn có thể nhập thêm các cặp [số_cột_hoặc_hàng] và [xuôi_hoặc_ngược] để sắp xếp theo nhiều tiêu chí.
Hàm UNIQUE kết hợp với hàm SORT có thể giúp bạn lấy ra các giá trị duy nhất và sắp xếp chúng theo một thứ tự nhất định.
Ví dụ 1: Cho bảng dữ liệu số 4:
Cho bảng ví dụ
Yêu cầu: Dùng hàm SORT và UNIQUE để lọc và sắp xếp dữ liệu duy nhất từ nhỏ tới lớn.
Cách sử dụng hàm unique:
Bước 1: Ở ô B62, bạn nhập công thức =sort(unique(A62:A71)).
Nhập công thức sort
Bước 2: Nhấn Enter, kết quả lọc và sắp xếp sẽ được Excel trả về như sau:
Kết quả nhận được
Ví dụ 2: Cho bảng dữ liệu số 5:
Cho bảng ví dụ
Yêu cầu: Dùng hàm SORT và UNIQUE để lọc và sắp xếp tên theo độ tuổi trong bảng ví dụ 5. Lưu ý, tên sẽ được sắp xếp theo vần trong bảng chữ cái A,B,C.
Cách dùng hàm unique trong excel:
Bước 1: Nhập công thức =sort(unique(A82:B93)) vào ô C82.
Nhập công thức kết hợp
Bước 2: Nhấn Enter, kết quả thu được như sau:
Kết quả nhận được
Không sử dụng được hàm UNIQUE: Nguyên nhân và cách xử lý
Tại sao không dùng được hàm unique trong excel? Hàm UNIQUE là một hàm mới được giới thiệu trong Excel 365, nên nếu bạn đang sử dụng các phiên bản Excel cũ hơn, bạn có thể không sử dụng được hàm này. Để kiểm tra phiên bản Excel của bạn, bạn có thể vào File > Account > About Excel.
Nếu bạn không có Excel 365, bạn có thể sử dụng các cách khác để lấy ra các giá trị duy nhất trong Excel, ví dụ như:
Sử dụng tính năng Remove Duplicates để loại bỏ các giá trị trùng lặp trong một vùng dữ liệu.
Sử dụng tính năng Advanced Filter để lọc ra các giá trị duy nhất trong một vùng dữ liệu.
Sử dụng công thức kết hợp các hàm IF, COUNTIF, INDEX và SMALL để trả về các giá trị duy nhất trong một vùng dữ liệu.
Không sử dụng được hàm UNIQUE: Nguyên nhân và cách xử lý
Những lưu ý khi sử dụng hàm UNIQUE trong excel
Khi sử dụng hàm UNIQUE trong excel, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
Hàm UNIQUE trả về một mảng động, nghĩa là kết quả sẽ tự động thay đổi khi dữ liệu thay đổi. Bạn không cần phải kéo hay sao chép công thức để lấy kết quả cho các ô khác.
Công thức UNIQUE có thể trả về nhiều hàng hoặc cột, tùy thuộc vào kích thước của mảng đầu vào và các tham số tùy chọn. Bạn cần đảm bảo rằng không có dữ liệu khác bị chèn đè bởi kết quả của hàm UNIQUE.
Lệnh unique trong excel có thể nhận vào một mảng là kết quả của một hàm khác, ví dụ như hàm FILTER, hàm RANDARRAY, hàm SEQUENCE,... Bạn có thể kết hợp các hàm này để tạo ra các công thức phức tạp hơn.
Hàm UNIQUE có thể nhận vào một mảng là một hàng hoặc cột cố định, ví dụ như A:A, 1:1,... Bạn có thể sử dụng cách này để lấy ra các giá trị duy nhất trong cả bảng tính.
Những lưu ý khi sử dụng hàm UNIQUE trong excel
Kết luận
Hàm UNIQUE trong Excel là một hàm rất hữu ích để lấy ra các giá trị duy nhất từ một vùng dữ liệu hoặc một danh sách. Bạn có thể sử dụng hàm UNIQUE để loại bỏ các giá trị trùng lặp, hoặc chỉ lấy các giá trị xuất hiện một lần duy nhất. Bạn cũng có thể kết hợp hàm UNIQUE với các hàm khác để thực hiện các thao tác nâng cao trên các giá trị duy nhất. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng hàm UNIQUE trong Excel. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay góp ý nào, xin vui lòng để lại bình luận phía dưới. Cảm ơn bạn đã theo dõi!
Xem thêm bài viết
Tài chính & Kế toán

Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư
Trong xã hội hiện đại, quản lý tài chính trở thành kỹ năng sống còn không thể thiếu. Tuy nhiên, thật tiếc vì hiện nay kỹ năng này chưa được giảng dạy phổ biến trong nhà trường. Đó chính là lý do tại sao năm 2022 vừa qua, rất nhiều người có tiền nhưng đã mất đi nhanh chóng hàng chục tỷ đồng vào những cơ hội đầu tư đầy rủi ro. Thấu hiểu được tầm quan trọng của việc quản lý tài chính trong cuộc sống, Unica đã xây dựng chương trình đào tạo với chủ đề “Thấu hiểu tài chính cá nhân” do chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư trực tiếp giảng dạy.
Thông tin chương trình đào tạo
Chủ đề: THẤU HIỂU TÀI CHÍNH CÁ NHÂN
Giảng viên: Chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư
Phó chủ tịch HĐQT phụ trách chiến lược kinh doanh AI Next Global - CEO Unica.vn.
Anh giữ vai trò cố vấn chiến lược kinh doanh, cho các doanh nghiệp bất động sản và các tập đoàn bệnh viện quốc tế lớn ở Việt Nam: UNICA.VN, MSH GROUP, AIVA GROUP, MEGAN HOLDING,...
Nhà huấn luyện, coaching giảng viên, nhà đào tạo
Từng cư trú tại Úc, New Zealand và học tập trải nghiệm hơn 27 Quốc gia như Pháp, Đức, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Singapore, Thái Lan, Malaysia, Bhutan....
Đặc biệt trong năm 2023, anh đã tự đi đến 7 quốc gia để trải nghiệm học tập và làm việc. Anh bay hơn 80 chuyến bay trong nước và quốc tế. Đi đến làm việc tại 15 tỉnh thành ở Việt Nam.
Cùng giáo sư Ngô Bảo Châu. Đến đất nước Bhutan học tập và phát triển bản thân.
Thời gian: 28/05/2024 vào lúc 19h30 - 22h30
Hình thức tổ chức: Online qua nền tảng Zoom
Thành phần tham gia: Chương trình đào tạo phù hợp với tất cả mọi người, ai cũng có thể tham gia.
Học phí: Miễn phí 100%
[trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Mục đích của chương trình đào tạo
Thứ nhất: Chương trình trang bị cho bạn kiến thức tài chính cá nhân giúp bạn xác định rõ mục tiêu tài chính của mình là gì? Cách để đạt được mục tiêu đó? Nắm được các kiến thức về tài chính sẽ là “chìa khoá” giúp bạn kiếm tiền nhanh hơn.
Thứ hai: Bằng việc phân tích chi tiết 2 nhóm người: kiếm được tiền nhưng không giữ được tiền, học rất nhiều nhưng vẫn loay hoay trong cuộc sống mãi chưa kiếm được tiền. Chương trình giúp bạn thực sự hiểu tư duy về tiền. Cách để thoát khỏi vòng xoáy nô lệ của tiền? Cách để nhân bản tiền gấp nhiều lần?
Thứ ba: Chia sẻ cho bạn 5 quy tắc tài chính có thể áp dụng được ngay để tối ưu hoá thu nhập. Tìm kiếm và chia sẻ các kênh đầu tư thông minh phù hợp với nhu cầu và khả năng của bản thân, tránh mọi rủi ro trong quá trình đầu tư.
Thứ tư: Bên cạnh việc chia sẻ kiến thức về tiền, chuyên gia Trần Khánh Tư còn giúp bạn nâng tầm tri thức tài chính. Cách thấu hiểu định luật cân bằng trong tài chính “kiến thức đến đâu, tiền theo đến đó”.
Thứ năm: Chương trình giúp bạn bảo vệ tài sản, kiểm soát chi tiêu hợp lý, tiết kiệm nhiều hơn, tránh lãng phí tiền bạc vào những việc không cần thiết.
Thứ sáu: Chia sẻ cho bạn về tầm nhìn của giới siêu giàu để thấy diễn biến các giai đoạn của nền kinh tế. Từ đó, giúp bạn biết cách bảo vệ tài sản và gia đình của mình khỏi những rủi ro và khó khăn có thể xảy ra trong tương lai, bằng cách sử dụng các sản phẩm bảo hiểm và quyền lợi thuế.
Nội dung nổi bật của sự kiện
Chương trình đào tạo này có gì khác so với các chương trình về tài chính khác trên thị trường?
Chương trình đào tạo: “Thấu hiểu tài chính cá nhân” của chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư được thiết kế dành riêng cho bạn. Khoá học phù hợp với số đông mọi người, bao gồm:
Người đi làm văn phòng thông thường, không có kiến thức chuyên môn về tài chính, không có nhiều thời gian.
Người đang làm kinh doanh không có quá nhiều vốn nhưng vẫn muốn có được kiến thức, công cụ và sự tự tin để làm chủ tiền bạc.
Người bình thường muốn bảo vệ tài sản cá nhân, muốn kiểm soát chi tiêu hợp lý và muốn tìm kiếm và lựa chọn các kênh đầu tư phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình.
Chương trình đào tạo tài chính cá nhân này hoàn toàn mang tính ứng dụng, không có lý thuyết suông và khó hiểu, không có chi tiết thừa. Chương trình xác định rõ mục tiêu, hướng dẫn cho bạn các bước cần thực hiện để tự do và thấu hiểu tài chính cá nhân của mình. Toàn bộ kiến thức chia sẻ trong bài viết đều rất thực tế và mang tính khách quan cao để hướng đến mục tiêu cuối cùng là cải thiện chất lượng cuộc sống. Sau buổi đào tạo, bạn được hưởng thụ những niềm vui và ước mơ của mình, cũng như chuẩn bị một cuộc sống nghỉ hưu an nhàn và thoải mái.
Kết luận
Trần Khánh Tư chia sẻ: “Chỉ khi nào anh chị sự thực sự hiểu về tiền thì mới không lo mất tiền. Đồng thời mới có thể tự do, an nhàn, hạnh phúc về tiền bạc, sống tự do và thoải mái về tài chính. Học về tiền bạc chính là gốc của mọi vấn đề, cần học trước khi kiếm tiền”. Với những nội dung chia sẻ trong chương trình đào tạo "Thấu hiểu tài chính cá nhân" này, chúng tôi mong rằng sẽ giúp bạn biết thêm được các kiến thức tài chính cá nhân nói chung và kiến thức, kỹ năng kiếm tiền nói riêng. Từ đó, có mục tiêu kiếm tiền, kiểm soát thu nhập để nâng cao chất lượng cuộc sống được tốt hơn.
Chúc bạn thành công.

Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất
Quản lý tài chính cá nhân là một trong những việc quan trọng giúp bạn có tiền để sinh hoạt hằng ngày, đầu tư nâng cấp bản thân, tận hưởng cuộc sống,... Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý tài chính hiệu quả. Tình trạng đầu tháng sài tiền như “bà hoàng”, còn cuối tháng phải đi vay mượn xảy ra ở rất nhiều đối tượng ở đa dạng độ tuổi. Vậy làm thế nào để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả? Mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây.
Tài chính cá nhân là gì?
Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính của một cá nhân hoặc một gia đình. Việc này bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các quyết định liên quan đến thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và bảo vệ tài sản. Mục tiêu của tài chính cá nhân là đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, cũng như đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai.
Dưới đây là các khía cạnh chính của tài chính cá nhân:
Thu nhập: Đây là số tiền mà một cá nhân hoặc gia đình nhận được từ các nguồn như lương, lợi tức từ đầu tư, tiền cho thuê bất động sản và các nguồn thu nhập khác.
Chi tiêu: Chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Quản lý chi tiêu hiệu quả đòi hỏi việc theo dõi và kiểm soát các khoản chi để tránh lãng phí và đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập.
Tiết kiệm: Tiết kiệm là phần thu nhập không được tiêu dùng ngay mà được dành lại cho các mục tiêu trong tương lai. Tiết kiệm có thể dùng để dự phòng rủi ro, mua sắm lớn hoặc đầu tư.
Đầu tư: Đầu tư là việc sử dụng tiền tiết kiệm để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các công cụ tài chính khác nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai.
Quản lý nợ: Nợ có thể bao gồm các khoản vay như vay mua nhà, vay mua xe hoặc nợ thẻ tín dụng. Quản lý nợ hiệu quả đòi hỏi việc đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng một cách hợp lý và các khoản trả nợ được thực hiện đúng hạn.
Bảo hiểm và bảo vệ tài sản: Bảo hiểm giúp bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro như bệnh tật, tai nạn hoặc thiệt hại tài sản. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi và các loại bảo hiểm khác.
Lập kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc đặt ra các mục tiêu tài chính và xây dựng các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Kế hoạch tài chính thường bao gồm các yếu tố như kế hoạch tiết kiệm, kế hoạch đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu.
Các khía cạnh của tài chính cá nhân
Tài chính cá nhân không chỉ liên quan đến việc quản lý tiền bạc mà còn liên quan đến việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
Tại sao phải quản lý tài chính cá nhân?
Quản lý tài chính cá nhân là một việc quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và tương lai của mỗi cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là một số lý do chính vì sao cần phải quản lý tài chính cá nhân:
Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý tài chính cá nhân giúp đảm bảo rằng bạn luôn có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như tiền nhà, thực phẩm, y tế và các chi phí sinh hoạt khác. Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần hoặc thiếu hụt tài chính.
Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể đặt ra và đạt được các mục tiêu tài chính như mua nhà, mua xe, đi du lịch hoặc đầu tư cho giáo dục của con cái.
Tăng cường tiết kiệm và đầu tư: Quản lý tài chính hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư, từ đó gia tăng tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Điều này đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tài chính vững chắc và ổn định.
Giảm stress và lo lắng về tiền bạc: Khi tài chính được quản lý tốt, bạn sẽ giảm bớt lo lắng về việc trả nợ, quản lý chi tiêu hàng ngày và có thể dễ dàng đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính.
Lý do cần quản lý tài chính cá nhân
Chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ: Cuộc sống có thể đầy rẫy những tình huống không lường trước như bệnh tật, tai nạn hoặc mất việc làm. Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc xây dựng quỹ khẩn cấp để bạn có thể đối phó với những tình huống này một cách tốt nhất.
Quản lý nợ hiệu quả: Quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi và trả nợ đúng hạn, tránh tình trạng nợ chồng chất và lãi suất cao. Điều này giúp bạn duy trì tình trạng tài chính lành mạnh.
Tăng cường kiến thức tài chính: Khi quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ học được nhiều về cách quản lý tiền bạc, đầu tư và các sản phẩm tài chính khác. Kiến thức này rất quý báu và có thể giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn trong tương lai.
Đảm bảo tương lai tài chính: Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc lập kế hoạch nghỉ hưu và đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực để sống thoải mái khi không còn làm việc nữa.
Quản lý tài chính cá nhân không chỉ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Điều này mang lại sự yên tâm và an toàn tài chính cho bạn và gia đình bạn.
3 cách quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng
Dưới đây là ba phương pháp quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng để quản lý tiền bạc một cách hiệu quả:
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/30/20
Phương pháp 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính:
50% cho các nhu cầu thiết yếu: Bao gồm các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, thực phẩm, điện nước, giao thông, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác.
30% cho các chi tiêu cá nhân: Bao gồm các khoản chi tiêu không thiết yếu nhưng mang lại niềm vui và giải trí, chẳng hạn như đi ăn ngoài, mua sắm, du lịch và các hoạt động giải trí.
20% cho tiết kiệm và trả nợ: Bao gồm tiết kiệm cho tương lai, đầu tư và trả nợ (nếu có). Đây là phần quan trọng để xây dựng quỹ khẩn cấp và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 6 cái lọ
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker, giúp phân chia thu nhập vào sáu lọ khác nhau để đảm bảo bạn có một sự cân bằng tài chính toàn diện:
Lọ 1 - Nhu cầu thiết yếu (55%): Chi phí hàng ngày cần thiết như thực phẩm, tiền thuê nhà, hóa đơn,...
Lọ 2 - Quỹ tự do tài chính (10%): Đầu tư và tiết kiệm dài hạn nhằm tạo thu nhập thụ động.
Lọ 3 - Giáo dục (10%): Đầu tư vào việc học tập và phát triển bản thân như sách, khóa học, hội thảo,...
Lọ 4 - Tiết kiệm dài hạn (10%): Dành cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe hoặc các kế hoạch lớn trong tương lai.
Lọ 5 - Vui chơi giải trí (10%): Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và vui chơi để tận hưởng cuộc sống.
Lọ 6 - Từ thiện và quà tặng (5%): Đóng góp cho cộng đồng, từ thiện hoặc tặng quà cho gia đình và bạn bè.
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker
Phương pháp quản lý tài chính bằng Kakeibo
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản, được biết đến như "sổ ghi chép chi tiêu". Phương pháp này tập trung vào việc ghi chép và suy nghĩ về chi tiêu của bạn:
Ghi chép chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản thu và chi hàng ngày một cách chi tiết. Điều này giúp bạn nhận thức rõ hơn về các thói quen chi tiêu của mình.
Phân loại chi tiêu: Chia chi tiêu thành các nhóm như nhu cầu thiết yếu, chi tiêu không cần thiết, đầu tư, và tiết kiệm.
Đặt mục tiêu tài chính: Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tháng và từng năm, chẳng hạn như tiết kiệm cho kỳ nghỉ hoặc mua sắm lớn.
Đánh giá và điều chỉnh: Hàng tháng, bạn sẽ xem xét lại các ghi chép chi tiêu, đánh giá hiệu quả của việc quản lý tài chính và điều chỉnh kế hoạch chi tiêu nếu cần thiết.
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản
Áp dụng một hoặc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng bạn có thể đạt được các mục tiêu tài chính và duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai.
5 Nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Năm nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả đó là xác định nguồn ngân sách, hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng, dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư, giảm nợ và đảm bảo 3 yếu tố là tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt.
Xác định nguồn ngân sách
Lập ngân sách hàng tháng: Tạo ra một ngân sách chi tiết để biết rõ nguồn thu nhập và các khoản chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách đã lập và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng.
Xác định nguồn ngân sách
Hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng
Sử dụng thẻ tín dụng một cách có kiểm soát: Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng thanh toán đầy đủ vào cuối tháng để tránh lãi suất cao.
Tránh nợ thẻ tín dụng: Nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tăng lên do lãi suất cao, do đó, cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng hàng tháng để tránh tình trạng nợ nần chồng chất.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh đầu tư tiềm năng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các quỹ đầu tư. Điều này giúp gia tăng giá trị tài sản và tạo ra thu nhập thụ động.
Tìm hiểu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các kênh đầu tư để hiểu rõ rủi ro và lợi ích, đảm bảo bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đảm bảo 3 yếu tố: Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt
Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch tài chính đã đề ra, đặc biệt là trong việc tiết kiệm và chi tiêu theo ngân sách. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật và cam kết.
Kiên nhẫn: Quản lý tài chính hiệu quả cần thời gian vì vậy hãy kiên nhẫn với kế hoạch của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều cần thời gian để mang lại kết quả.
Linh hoạt: Đôi khi, cuộc sống có thể thay đổi và bạn cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình cho phù hợp. Luôn sẵn sàng điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân và thị trường tài chính.
Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt khi quản lý tài chính cá nhân
Giảm nợ
Thanh toán nợ đúng hạn: Ưu tiên trả nợ, đặc biệt là các khoản nợ có lãi suất cao như nợ thẻ tín dụng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tránh lãi suất cao.
Tạo kế hoạch trả nợ: Lập kế hoạch cụ thể để trả nợ theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các khoản nợ có lãi suất cao nhất. Sử dụng các chiến lược như phương pháp "snowball" (bắt đầu từ khoản nợ nhỏ nhất) hoặc "avalanche" (bắt đầu từ khoản nợ lãi suất cao nhất) để quản lý và giảm nợ hiệu quả.
Muốn quản lý tài chính hiệu quả cần giảm nợ
Áp dụng 5 nguyên tắc này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn.
4 bí quyết giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn
Quản lý tài chính cá nhân đối với nhiều người đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để quản lý cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo 4 bí quyết dưới đây:
Liệt kê các mục tiêu tài chính càng chi tiết càng tốt
Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng giai đoạn thời gian khác nhau, ví dụ như mua nhà trong 5 năm tới, tiết kiệm cho kỳ nghỉ trong 1 năm tới, hoặc đầu tư để nghỉ hưu trong 20 năm tới.
Định lượng các mục tiêu: Mỗi mục tiêu nên có một con số cụ thể và thời hạn hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói "tiết kiệm nhiều tiền hơn", hãy nói "tiết kiệm 200 triệu đồng trong 2 năm".
Ưu tiên các mục tiêu: Xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu để biết rõ mục tiêu nào cần đạt được trước và phân bổ nguồn lực phù hợp.
Liệt kê mục tiêu tài chính
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Phân tích tình hình tài chính hiện tại: Đánh giá thu nhập, chi tiêu, nợ và tài sản hiện tại của bạn để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính.
Lập ngân sách chi tiêu: Tạo ra một ngân sách chi tiết hàng tháng, xác định rõ các khoản thu nhập và chi tiêu, theo dõi ngân sách này một cách nghiêm ngặt.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành ra một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và tạo ra nguồn thu nhập thụ động.
Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết: Cuộc sống thay đổi và kế hoạch tài chính cũng cần linh hoạt. Điều chỉnh kế hoạch để phản ánh các thay đổi trong cuộc sống hoặc trong thị trường tài chính.
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Không nên có nợ xấu
Quản lý nợ cẩn thận: Chỉ vay nợ khi thật sự cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn. Tránh lạm dụng các khoản vay tín dụng.
Trả nợ đúng hạn: Đảm bảo rằng bạn luôn trả các khoản nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí trễ hạn. Điều này cũng giúp bạn duy trì một lịch sử tín dụng tốt.
Giảm nợ càng sớm càng tốt: Ưu tiên thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước. Sử dụng các khoản tiền thặng dư hoặc tiền thưởng để trả nợ nhanh chóng hơn.
Tìm lời khuyên từ các chuyên gia
Quản lý tài chính cá nhân là một chủ đề quan trọng và nhận được sự quan tâm của nhiều chuyên gia trên thế giới. Dưới đây là một số lời khuyên quản lý tài chính cá nhân từ các chuyên gia:
Lập ngân sách và tuân thủ:
Dave Ramsey: Dave Ramsey khuyến khích mọi người lập ngân sách chi tiết hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm. Ramsey cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nợ và xây dựng quỹ khẩn cấp.
Suze Orman: Suze Orman khuyên nên lập ngân sách và theo dõi chi tiêu hàng ngày để nhận biết rõ ràng về tình hình tài chính của mình.
Lời khuyên của Suze Orman
Tiết kiệm và đầu tư sớm:
Warren Buffett: Ông chủ Berkshire Hathaway khuyên mọi người nên bắt đầu tiết kiệm và đầu tư sớm, đồng thời đầu tư vào những lĩnh vực mà mình hiểu rõ. Buffett cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng tài sản.
Robert Kiyosaki: Tác giả của "Cha Giàu Cha Nghèo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục tài chính và đầu tư vào tài sản tạo thu nhập thụ động.
Quản lý nợ:
Suze Orman: Orman khuyên mọi người nên trả hết các khoản nợ lãi suất cao trước tiên và sau đó là các khoản nợ khác. Cô cũng khuyến nghị tránh nợ nếu có thể.
Dave Ramsey: Ramsey đề xuất phương pháp "Debt Snowball", trong đó bạn trả hết các khoản nợ từ nhỏ đến lớn để tạo động lực và cảm giác thành công.
Lời khuyên của Dave Ramsey
Quỹ khẩn cấp:
Dave Ramsey: Ramsey khuyến cáo nên có một quỹ khẩn cấp đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 3-6 tháng. Quỹ này giúp bạn tránh rơi vào cảnh nợ nần khi gặp phải các tình huống không mong muốn.
Suze Orman: Orman cũng đồng tình với việc xây dựng quỹ khẩn cấp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài chính dự phòng.
Đầu tư vào giáo dục tài chính:
Robert Kiyosaki: Kiyosaki khuyên mọi người không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức về tài chính để có thể đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài sản thông minh hơn.
Tony Robbins: Robbins, trong cuốn sách "Money: Master the Game", khuyến khích mọi người tìm hiểu và học hỏi từ những người đã thành công trong lĩnh vực tài chính.
Lời khuyên của Tony Robbins
Áp dụng những lời khuyên từ các chuyên gia này có thể giúp bạn xây dựng nền tảng tài chính vững chắc và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân một cách hiệu quả.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân thì không nên bỏ qua khóa học của giảng viên Trần Khánh Tư. Ông là CEO Unica, Chủ tịch Unica club, với hơn 7 năm kinh nghiệp làm về lĩnh vực tài chính chắc chắn thầy sẽ đưa tới những lời khuyên hữu ích nhất cho bạn. Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học “Thấu hiểu tài chính cá nhân” để nhận ưu đãi hấp dẫn.
[trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Dưới đây là hai công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, cùng với các lợi ích và cách sử dụng chi tiết:
Sử dụng sổ ghi chép
Lợi ích:
Dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh sổ ghi chép theo cách bạn muốn, thêm các mục tiêu, ghi chú cá nhân và kế hoạch chi tiết.
Tăng cường nhận thức: Việc viết tay các khoản thu chi giúp bạn nhận thức rõ hơn về tình hình tài chính của mình.
Không phụ thuộc vào công nghệ: Không cần thiết bị điện tử hay kết nối internet, sổ ghi chép dễ sử dụng mọi lúc mọi nơi.
Sử dụng sổ ghi chép để quản lý tài chính
Cách sử dụng:
Thiết lập mục tiêu: Đầu tiên, ghi rõ các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn của bạn vào sổ.
Ghi chép thu nhập và chi tiêu: Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu của bạn. Chia chúng thành các danh mục như ăn uống, giải trí, hóa đơn,...
Theo dõi tiến trình: Định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), xem lại các ghi chép của bạn để đánh giá tình hình tài chính và xem bạn có đang đi đúng hướng với kế hoạch đã đề ra hay không.
Điều chỉnh khi cần thiết: Dựa trên các ghi chép và đánh giá, điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm của bạn để đảm bảo bạn đạt được các mục tiêu tài chính.
Tận dụng app quản lý tài chính trên điện thoại
Lợi ích:
Tiện lợi và dễ sử dụng: Các ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn theo dõi và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể nhập dữ liệu ngay khi phát sinh chi tiêu.
Tự động hóa: Nhiều ứng dụng có thể tự động kết nối với tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, giúp tự động theo dõi và phân loại chi tiêu.
Phân tích và báo cáo: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ, báo cáo và phân tích chi tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu và tình hình tài chính.
Nhắc nhở và thông báo: Các ứng dụng có tính năng nhắc nhở hóa đơn đến hạn, giúp bạn tránh quên thanh toán và tránh phí trễ hạn.
Cách sử dụng:
Chọn ứng dụng phù hợp: Tìm kiếm và chọn một ứng dụng quản lý tài chính phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như Mint, YNAB (You Need A Budget) hoặc Money Lover.
Thiết lập tài khoản và ngân sách: Sau khi cài đặt ứng dụng, thiết lập tài khoản và ngân sách chi tiêu hàng tháng. Nhập các mục tiêu tài chính và các nguồn thu nhập.
Theo dõi thu nhập và chi tiêu: Nhập thông tin về thu nhập và chi tiêu hàng ngày hoặc kết nối ứng dụng với tài khoản ngân hàng để tự động cập nhật.
Sử dụng tính năng phân tích: Sử dụng các biểu đồ và báo cáo mà ứng dụng cung cấp để phân tích tình hình tài chính, nhận diện các khu vực có thể cắt giảm chi tiêu và tối ưu hóa ngân sách.
Điều chỉnh và lập kế hoạch: Dựa trên các báo cáo và phân tích, điều chỉnh ngân sách và lập kế hoạch tài chính cho các tháng tiếp theo.
Sử dụng app để quản lý tài chính
Cả hai công cụ này đều có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Việc sử dụng sổ ghi chép hoặc ứng dụng điện thoại phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ tiện lợi bạn mong muốn. Kết hợp cả hai phương pháp cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo bạn có một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tài chính cá nhân của mình.
Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền cá nhân cùng với các giải đáp chi tiết:
Câu 1: Nên quản lý dòng tiền cá nhân ở đâu?
Bạn nên quản lý dòng tiền bằng sổ ghi chép, ứng dụng quản lý tài chính, phần mềm quản lý tài chính hoặc ngân hàng trực tuyến.
Sổ ghi chép: Đây là cách truyền thống và đơn giản để quản lý dòng tiền. Bạn có thể sử dụng một cuốn sổ hoặc một bảng tính trên máy tính để ghi lại các khoản thu nhập và chi tiêu hàng ngày.
Ứng dụng quản lý tài chính: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại như Mint, YNAB (You Need A Budget), Money Lover hoặc PocketGuard. Các ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng như tự động theo dõi chi tiêu, phân tích tài chính, và nhắc nhở hóa đơn.
Phần mềm quản lý tài chính: Các phần mềm như Quicken hoặc Microsoft Money cũng là lựa chọn tốt cho việc quản lý tài chính cá nhân với nhiều tính năng phân tích và báo cáo chi tiết.
Ngân hàng trực tuyến: Nhiều ngân hàng cung cấp các công cụ quản lý tài chính trực tuyến, giúp bạn theo dõi tài khoản, thiết lập ngân sách và xem các báo cáo chi tiêu.
Câu 2: Người mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân thì nên chú ý gì?
Xác định mục tiêu tài chính: Đặt ra các mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể cho ngắn hạn và dài hạn. Điều này giúp bạn có hướng đi rõ ràng trong việc quản lý tài chính.
Lập ngân sách: Tạo ra một ngân sách chi tiết, ghi rõ thu nhập và chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính. Điều này giúp bạn nhận diện các khoản chi không cần thiết và tối ưu hóa chi tiêu.
Giáo dục tài chính: Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn xây dựng quỹ dự phòng và gia tăng tài sản theo thời gian.
Câu 3: Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân là gì?
Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân đó là:
Không lập kế hoạch tài chính: Nhiều người không đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể hoặc không lập kế hoạch chi tiêu, dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức và thiếu kiểm soát tài chính.
Thiếu kiên nhẫn và linh hoạt: Quản lý tài chính đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc bỏ qua kế hoạch tài chính, trong khi thiếu linh hoạt khiến bạn không điều chỉnh kịp thời khi hoàn cảnh thay đổi.
Lạm dụng thẻ tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng không kiểm soát dễ dẫn đến nợ nần và lãi suất cao. Việc không trả nợ đúng hạn cũng làm giảm điểm tín dụng của bạn.
Không tiết kiệm và đầu tư: Không dành một phần thu nhập để tiết kiệm và đầu tư là một sai lầm phổ biến. Điều này làm giảm khả năng xây dựng quỹ dự phòng và tăng trưởng tài sản.
Thiếu quỹ khẩn cấp: Không có quỹ khẩn cấp để đối phó với các tình huống bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc các sự cố khẩn cấp có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn.
Không theo dõi chi tiêu: Không ghi lại các khoản chi tiêu hàng ngày khiến bạn không có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính, dẫn đến chi tiêu không kiểm soát.
Nhận diện và tránh các sai lầm này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính của mình một cách bền vững.
Kết luận
Trên đây là khái niệm, lý do và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả do Unica tổng hợp. Mong rằng với chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn để có thể làm được nhiều việc bản thân mong muốn. Chúc các bạn thành công!


Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất
Quản lý tài chính cá nhân là một trong những việc quan trọng giúp bạn có tiền để sinh hoạt hằng ngày, đầu tư nâng cấp bản thân, tận hưởng cuộc sống,... Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý tài chính hiệu quả. Tình trạng đầu tháng sài tiền như “bà hoàng”, còn cuối tháng phải đi vay mượn xảy ra ở rất nhiều đối tượng ở đa dạng độ tuổi. Vậy làm thế nào để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả? Mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây.
Tài chính cá nhân là gì?
Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính của một cá nhân hoặc một gia đình. Việc này bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các quyết định liên quan đến thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và bảo vệ tài sản. Mục tiêu của tài chính cá nhân là đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, cũng như đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai.
Dưới đây là các khía cạnh chính của tài chính cá nhân:
Thu nhập: Đây là số tiền mà một cá nhân hoặc gia đình nhận được từ các nguồn như lương, lợi tức từ đầu tư, tiền cho thuê bất động sản và các nguồn thu nhập khác.
Chi tiêu: Chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Quản lý chi tiêu hiệu quả đòi hỏi việc theo dõi và kiểm soát các khoản chi để tránh lãng phí và đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập.
Tiết kiệm: Tiết kiệm là phần thu nhập không được tiêu dùng ngay mà được dành lại cho các mục tiêu trong tương lai. Tiết kiệm có thể dùng để dự phòng rủi ro, mua sắm lớn hoặc đầu tư.
Đầu tư: Đầu tư là việc sử dụng tiền tiết kiệm để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các công cụ tài chính khác nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai.
Quản lý nợ: Nợ có thể bao gồm các khoản vay như vay mua nhà, vay mua xe hoặc nợ thẻ tín dụng. Quản lý nợ hiệu quả đòi hỏi việc đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng một cách hợp lý và các khoản trả nợ được thực hiện đúng hạn.
Bảo hiểm và bảo vệ tài sản: Bảo hiểm giúp bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro như bệnh tật, tai nạn hoặc thiệt hại tài sản. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi và các loại bảo hiểm khác.
Lập kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc đặt ra các mục tiêu tài chính và xây dựng các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Kế hoạch tài chính thường bao gồm các yếu tố như kế hoạch tiết kiệm, kế hoạch đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu.
Các khía cạnh của tài chính cá nhân
Tài chính cá nhân không chỉ liên quan đến việc quản lý tiền bạc mà còn liên quan đến việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
Tại sao phải quản lý tài chính cá nhân?
Quản lý tài chính cá nhân là một việc quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và tương lai của mỗi cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là một số lý do chính vì sao cần phải quản lý tài chính cá nhân:
Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý tài chính cá nhân giúp đảm bảo rằng bạn luôn có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như tiền nhà, thực phẩm, y tế và các chi phí sinh hoạt khác. Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần hoặc thiếu hụt tài chính.
Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể đặt ra và đạt được các mục tiêu tài chính như mua nhà, mua xe, đi du lịch hoặc đầu tư cho giáo dục của con cái.
Tăng cường tiết kiệm và đầu tư: Quản lý tài chính hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư, từ đó gia tăng tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Điều này đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tài chính vững chắc và ổn định.
Giảm stress và lo lắng về tiền bạc: Khi tài chính được quản lý tốt, bạn sẽ giảm bớt lo lắng về việc trả nợ, quản lý chi tiêu hàng ngày và có thể dễ dàng đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính.
Lý do cần quản lý tài chính cá nhân
Chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ: Cuộc sống có thể đầy rẫy những tình huống không lường trước như bệnh tật, tai nạn hoặc mất việc làm. Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc xây dựng quỹ khẩn cấp để bạn có thể đối phó với những tình huống này một cách tốt nhất.
Quản lý nợ hiệu quả: Quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi và trả nợ đúng hạn, tránh tình trạng nợ chồng chất và lãi suất cao. Điều này giúp bạn duy trì tình trạng tài chính lành mạnh.
Tăng cường kiến thức tài chính: Khi quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ học được nhiều về cách quản lý tiền bạc, đầu tư và các sản phẩm tài chính khác. Kiến thức này rất quý báu và có thể giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn trong tương lai.
Đảm bảo tương lai tài chính: Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc lập kế hoạch nghỉ hưu và đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực để sống thoải mái khi không còn làm việc nữa.
Quản lý tài chính cá nhân không chỉ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Điều này mang lại sự yên tâm và an toàn tài chính cho bạn và gia đình bạn.
3 cách quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng
Dưới đây là ba phương pháp quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng để quản lý tiền bạc một cách hiệu quả:
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/30/20
Phương pháp 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính:
50% cho các nhu cầu thiết yếu: Bao gồm các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, thực phẩm, điện nước, giao thông, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác.
30% cho các chi tiêu cá nhân: Bao gồm các khoản chi tiêu không thiết yếu nhưng mang lại niềm vui và giải trí, chẳng hạn như đi ăn ngoài, mua sắm, du lịch và các hoạt động giải trí.
20% cho tiết kiệm và trả nợ: Bao gồm tiết kiệm cho tương lai, đầu tư và trả nợ (nếu có). Đây là phần quan trọng để xây dựng quỹ khẩn cấp và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 6 cái lọ
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker, giúp phân chia thu nhập vào sáu lọ khác nhau để đảm bảo bạn có một sự cân bằng tài chính toàn diện:
Lọ 1 - Nhu cầu thiết yếu (55%): Chi phí hàng ngày cần thiết như thực phẩm, tiền thuê nhà, hóa đơn,...
Lọ 2 - Quỹ tự do tài chính (10%): Đầu tư và tiết kiệm dài hạn nhằm tạo thu nhập thụ động.
Lọ 3 - Giáo dục (10%): Đầu tư vào việc học tập và phát triển bản thân như sách, khóa học, hội thảo,...
Lọ 4 - Tiết kiệm dài hạn (10%): Dành cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe hoặc các kế hoạch lớn trong tương lai.
Lọ 5 - Vui chơi giải trí (10%): Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và vui chơi để tận hưởng cuộc sống.
Lọ 6 - Từ thiện và quà tặng (5%): Đóng góp cho cộng đồng, từ thiện hoặc tặng quà cho gia đình và bạn bè.
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker
Phương pháp quản lý tài chính bằng Kakeibo
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản, được biết đến như "sổ ghi chép chi tiêu". Phương pháp này tập trung vào việc ghi chép và suy nghĩ về chi tiêu của bạn:
Ghi chép chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản thu và chi hàng ngày một cách chi tiết. Điều này giúp bạn nhận thức rõ hơn về các thói quen chi tiêu của mình.
Phân loại chi tiêu: Chia chi tiêu thành các nhóm như nhu cầu thiết yếu, chi tiêu không cần thiết, đầu tư, và tiết kiệm.
Đặt mục tiêu tài chính: Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tháng và từng năm, chẳng hạn như tiết kiệm cho kỳ nghỉ hoặc mua sắm lớn.
Đánh giá và điều chỉnh: Hàng tháng, bạn sẽ xem xét lại các ghi chép chi tiêu, đánh giá hiệu quả của việc quản lý tài chính và điều chỉnh kế hoạch chi tiêu nếu cần thiết.
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản
Áp dụng một hoặc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng bạn có thể đạt được các mục tiêu tài chính và duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai.
5 Nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Năm nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả đó là xác định nguồn ngân sách, hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng, dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư, giảm nợ và đảm bảo 3 yếu tố là tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt.
Xác định nguồn ngân sách
Lập ngân sách hàng tháng: Tạo ra một ngân sách chi tiết để biết rõ nguồn thu nhập và các khoản chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách đã lập và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng.
Xác định nguồn ngân sách
Hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng
Sử dụng thẻ tín dụng một cách có kiểm soát: Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng thanh toán đầy đủ vào cuối tháng để tránh lãi suất cao.
Tránh nợ thẻ tín dụng: Nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tăng lên do lãi suất cao, do đó, cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng hàng tháng để tránh tình trạng nợ nần chồng chất.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh đầu tư tiềm năng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các quỹ đầu tư. Điều này giúp gia tăng giá trị tài sản và tạo ra thu nhập thụ động.
Tìm hiểu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các kênh đầu tư để hiểu rõ rủi ro và lợi ích, đảm bảo bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đảm bảo 3 yếu tố: Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt
Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch tài chính đã đề ra, đặc biệt là trong việc tiết kiệm và chi tiêu theo ngân sách. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật và cam kết.
Kiên nhẫn: Quản lý tài chính hiệu quả cần thời gian vì vậy hãy kiên nhẫn với kế hoạch của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều cần thời gian để mang lại kết quả.
Linh hoạt: Đôi khi, cuộc sống có thể thay đổi và bạn cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình cho phù hợp. Luôn sẵn sàng điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân và thị trường tài chính.
Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt khi quản lý tài chính cá nhân
Giảm nợ
Thanh toán nợ đúng hạn: Ưu tiên trả nợ, đặc biệt là các khoản nợ có lãi suất cao như nợ thẻ tín dụng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tránh lãi suất cao.
Tạo kế hoạch trả nợ: Lập kế hoạch cụ thể để trả nợ theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các khoản nợ có lãi suất cao nhất. Sử dụng các chiến lược như phương pháp "snowball" (bắt đầu từ khoản nợ nhỏ nhất) hoặc "avalanche" (bắt đầu từ khoản nợ lãi suất cao nhất) để quản lý và giảm nợ hiệu quả.
Muốn quản lý tài chính hiệu quả cần giảm nợ
Áp dụng 5 nguyên tắc này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn.
4 bí quyết giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn
Quản lý tài chính cá nhân đối với nhiều người đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để quản lý cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo 4 bí quyết dưới đây:
Liệt kê các mục tiêu tài chính càng chi tiết càng tốt
Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng giai đoạn thời gian khác nhau, ví dụ như mua nhà trong 5 năm tới, tiết kiệm cho kỳ nghỉ trong 1 năm tới, hoặc đầu tư để nghỉ hưu trong 20 năm tới.
Định lượng các mục tiêu: Mỗi mục tiêu nên có một con số cụ thể và thời hạn hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói "tiết kiệm nhiều tiền hơn", hãy nói "tiết kiệm 200 triệu đồng trong 2 năm".
Ưu tiên các mục tiêu: Xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu để biết rõ mục tiêu nào cần đạt được trước và phân bổ nguồn lực phù hợp.
Liệt kê mục tiêu tài chính
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Phân tích tình hình tài chính hiện tại: Đánh giá thu nhập, chi tiêu, nợ và tài sản hiện tại của bạn để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính.
Lập ngân sách chi tiêu: Tạo ra một ngân sách chi tiết hàng tháng, xác định rõ các khoản thu nhập và chi tiêu, theo dõi ngân sách này một cách nghiêm ngặt.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành ra một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và tạo ra nguồn thu nhập thụ động.
Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết: Cuộc sống thay đổi và kế hoạch tài chính cũng cần linh hoạt. Điều chỉnh kế hoạch để phản ánh các thay đổi trong cuộc sống hoặc trong thị trường tài chính.
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Không nên có nợ xấu
Quản lý nợ cẩn thận: Chỉ vay nợ khi thật sự cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn. Tránh lạm dụng các khoản vay tín dụng.
Trả nợ đúng hạn: Đảm bảo rằng bạn luôn trả các khoản nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí trễ hạn. Điều này cũng giúp bạn duy trì một lịch sử tín dụng tốt.
Giảm nợ càng sớm càng tốt: Ưu tiên thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước. Sử dụng các khoản tiền thặng dư hoặc tiền thưởng để trả nợ nhanh chóng hơn.
Tìm lời khuyên từ các chuyên gia
Quản lý tài chính cá nhân là một chủ đề quan trọng và nhận được sự quan tâm của nhiều chuyên gia trên thế giới. Dưới đây là một số lời khuyên quản lý tài chính cá nhân từ các chuyên gia:
Lập ngân sách và tuân thủ:
Dave Ramsey: Dave Ramsey khuyến khích mọi người lập ngân sách chi tiết hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm. Ramsey cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nợ và xây dựng quỹ khẩn cấp.
Suze Orman: Suze Orman khuyên nên lập ngân sách và theo dõi chi tiêu hàng ngày để nhận biết rõ ràng về tình hình tài chính của mình.
Lời khuyên của Suze Orman
Tiết kiệm và đầu tư sớm:
Warren Buffett: Ông chủ Berkshire Hathaway khuyên mọi người nên bắt đầu tiết kiệm và đầu tư sớm, đồng thời đầu tư vào những lĩnh vực mà mình hiểu rõ. Buffett cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng tài sản.
Robert Kiyosaki: Tác giả của "Cha Giàu Cha Nghèo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục tài chính và đầu tư vào tài sản tạo thu nhập thụ động.
Quản lý nợ:
Suze Orman: Orman khuyên mọi người nên trả hết các khoản nợ lãi suất cao trước tiên và sau đó là các khoản nợ khác. Cô cũng khuyến nghị tránh nợ nếu có thể.
Dave Ramsey: Ramsey đề xuất phương pháp "Debt Snowball", trong đó bạn trả hết các khoản nợ từ nhỏ đến lớn để tạo động lực và cảm giác thành công.
Lời khuyên của Dave Ramsey
Quỹ khẩn cấp:
Dave Ramsey: Ramsey khuyến cáo nên có một quỹ khẩn cấp đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 3-6 tháng. Quỹ này giúp bạn tránh rơi vào cảnh nợ nần khi gặp phải các tình huống không mong muốn.
Suze Orman: Orman cũng đồng tình với việc xây dựng quỹ khẩn cấp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài chính dự phòng.
Đầu tư vào giáo dục tài chính:
Robert Kiyosaki: Kiyosaki khuyên mọi người không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức về tài chính để có thể đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài sản thông minh hơn.
Tony Robbins: Robbins, trong cuốn sách "Money: Master the Game", khuyến khích mọi người tìm hiểu và học hỏi từ những người đã thành công trong lĩnh vực tài chính.
Lời khuyên của Tony Robbins
Áp dụng những lời khuyên từ các chuyên gia này có thể giúp bạn xây dựng nền tảng tài chính vững chắc và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân một cách hiệu quả.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân thì không nên bỏ qua khóa học của giảng viên Trần Khánh Tư. Ông là CEO Unica, Chủ tịch Unica club, với hơn 7 năm kinh nghiệp làm về lĩnh vực tài chính chắc chắn thầy sẽ đưa tới những lời khuyên hữu ích nhất cho bạn. Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học “Thấu hiểu tài chính cá nhân” để nhận ưu đãi hấp dẫn.
[trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Dưới đây là hai công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, cùng với các lợi ích và cách sử dụng chi tiết:
Sử dụng sổ ghi chép
Lợi ích:
Dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh sổ ghi chép theo cách bạn muốn, thêm các mục tiêu, ghi chú cá nhân và kế hoạch chi tiết.
Tăng cường nhận thức: Việc viết tay các khoản thu chi giúp bạn nhận thức rõ hơn về tình hình tài chính của mình.
Không phụ thuộc vào công nghệ: Không cần thiết bị điện tử hay kết nối internet, sổ ghi chép dễ sử dụng mọi lúc mọi nơi.
Sử dụng sổ ghi chép để quản lý tài chính
Cách sử dụng:
Thiết lập mục tiêu: Đầu tiên, ghi rõ các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn của bạn vào sổ.
Ghi chép thu nhập và chi tiêu: Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu của bạn. Chia chúng thành các danh mục như ăn uống, giải trí, hóa đơn,...
Theo dõi tiến trình: Định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), xem lại các ghi chép của bạn để đánh giá tình hình tài chính và xem bạn có đang đi đúng hướng với kế hoạch đã đề ra hay không.
Điều chỉnh khi cần thiết: Dựa trên các ghi chép và đánh giá, điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm của bạn để đảm bảo bạn đạt được các mục tiêu tài chính.
Tận dụng app quản lý tài chính trên điện thoại
Lợi ích:
Tiện lợi và dễ sử dụng: Các ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn theo dõi và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể nhập dữ liệu ngay khi phát sinh chi tiêu.
Tự động hóa: Nhiều ứng dụng có thể tự động kết nối với tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, giúp tự động theo dõi và phân loại chi tiêu.
Phân tích và báo cáo: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ, báo cáo và phân tích chi tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu và tình hình tài chính.
Nhắc nhở và thông báo: Các ứng dụng có tính năng nhắc nhở hóa đơn đến hạn, giúp bạn tránh quên thanh toán và tránh phí trễ hạn.
Cách sử dụng:
Chọn ứng dụng phù hợp: Tìm kiếm và chọn một ứng dụng quản lý tài chính phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như Mint, YNAB (You Need A Budget) hoặc Money Lover.
Thiết lập tài khoản và ngân sách: Sau khi cài đặt ứng dụng, thiết lập tài khoản và ngân sách chi tiêu hàng tháng. Nhập các mục tiêu tài chính và các nguồn thu nhập.
Theo dõi thu nhập và chi tiêu: Nhập thông tin về thu nhập và chi tiêu hàng ngày hoặc kết nối ứng dụng với tài khoản ngân hàng để tự động cập nhật.
Sử dụng tính năng phân tích: Sử dụng các biểu đồ và báo cáo mà ứng dụng cung cấp để phân tích tình hình tài chính, nhận diện các khu vực có thể cắt giảm chi tiêu và tối ưu hóa ngân sách.
Điều chỉnh và lập kế hoạch: Dựa trên các báo cáo và phân tích, điều chỉnh ngân sách và lập kế hoạch tài chính cho các tháng tiếp theo.
Sử dụng app để quản lý tài chính
Cả hai công cụ này đều có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Việc sử dụng sổ ghi chép hoặc ứng dụng điện thoại phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ tiện lợi bạn mong muốn. Kết hợp cả hai phương pháp cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo bạn có một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tài chính cá nhân của mình.
Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền cá nhân cùng với các giải đáp chi tiết:
Câu 1: Nên quản lý dòng tiền cá nhân ở đâu?
Bạn nên quản lý dòng tiền bằng sổ ghi chép, ứng dụng quản lý tài chính, phần mềm quản lý tài chính hoặc ngân hàng trực tuyến.
Sổ ghi chép: Đây là cách truyền thống và đơn giản để quản lý dòng tiền. Bạn có thể sử dụng một cuốn sổ hoặc một bảng tính trên máy tính để ghi lại các khoản thu nhập và chi tiêu hàng ngày.
Ứng dụng quản lý tài chính: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại như Mint, YNAB (You Need A Budget), Money Lover hoặc PocketGuard. Các ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng như tự động theo dõi chi tiêu, phân tích tài chính, và nhắc nhở hóa đơn.
Phần mềm quản lý tài chính: Các phần mềm như Quicken hoặc Microsoft Money cũng là lựa chọn tốt cho việc quản lý tài chính cá nhân với nhiều tính năng phân tích và báo cáo chi tiết.
Ngân hàng trực tuyến: Nhiều ngân hàng cung cấp các công cụ quản lý tài chính trực tuyến, giúp bạn theo dõi tài khoản, thiết lập ngân sách và xem các báo cáo chi tiêu.
Câu 2: Người mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân thì nên chú ý gì?
Xác định mục tiêu tài chính: Đặt ra các mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể cho ngắn hạn và dài hạn. Điều này giúp bạn có hướng đi rõ ràng trong việc quản lý tài chính.
Lập ngân sách: Tạo ra một ngân sách chi tiết, ghi rõ thu nhập và chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính. Điều này giúp bạn nhận diện các khoản chi không cần thiết và tối ưu hóa chi tiêu.
Giáo dục tài chính: Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn xây dựng quỹ dự phòng và gia tăng tài sản theo thời gian.
Câu 3: Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân là gì?
Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân đó là:
Không lập kế hoạch tài chính: Nhiều người không đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể hoặc không lập kế hoạch chi tiêu, dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức và thiếu kiểm soát tài chính.
Thiếu kiên nhẫn và linh hoạt: Quản lý tài chính đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc bỏ qua kế hoạch tài chính, trong khi thiếu linh hoạt khiến bạn không điều chỉnh kịp thời khi hoàn cảnh thay đổi.
Lạm dụng thẻ tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng không kiểm soát dễ dẫn đến nợ nần và lãi suất cao. Việc không trả nợ đúng hạn cũng làm giảm điểm tín dụng của bạn.
Không tiết kiệm và đầu tư: Không dành một phần thu nhập để tiết kiệm và đầu tư là một sai lầm phổ biến. Điều này làm giảm khả năng xây dựng quỹ dự phòng và tăng trưởng tài sản.
Thiếu quỹ khẩn cấp: Không có quỹ khẩn cấp để đối phó với các tình huống bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc các sự cố khẩn cấp có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn.
Không theo dõi chi tiêu: Không ghi lại các khoản chi tiêu hàng ngày khiến bạn không có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính, dẫn đến chi tiêu không kiểm soát.
Nhận diện và tránh các sai lầm này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính của mình một cách bền vững.
Kết luận
Trên đây là khái niệm, lý do và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả do Unica tổng hợp. Mong rằng với chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn để có thể làm được nhiều việc bản thân mong muốn. Chúc các bạn thành công!
Xem thêm bài viết
Chủ đề phổ biến
Bài viết phổ biến

Cách lọc dữ liệu trùng nhau trong 2 cột excel chính xác nhất
10/06/2025
37346

Cách thêm số 0 vào đầu giá trị trong excel siêu dễ dàng
10/06/2025
34004

VBA là gì? Hướng dẫn tự học VBA excel cực chi tiết
03/06/2025
31315

Cách dùng hàm SUMPRODUCT tính tổng nhiều điều kiện trong Excel
19/11/2024
27482

Cách dùng hàm COUNTIFS - hàm đếm có nhiều điều kiện trong excel
27/03/2025
25837

Hàm nội suy trong Excel là gì? Cách sử dụng hàm FORECAST và TREND
12/06/2025
25500

Cách chuyển đổi tiền tệ trong Excel nhanh chóng và chính xác
26/03/2025
20033
.png?v=1728987886)
Cách sử dụng hàm SUBTOTAL trong Excel dễ hiểu, có ví dụ kèm theo
15/11/2024
18283

Hướng dẫn cách tạo macro excel nhanh chóng và đơn giản
09/04/2025
17749

Không lưu được file excel: Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi
18/04/2025
17667