Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn
Kinh Doanh Ngoại Ngữ Thiết Kế Kỹ Năng Lập Trình & CNTT Sức Khoẻ Và Làm Đẹp Marketing Tin Học Văn Phòng Phong Cách Sống Hôn Nhân Và Gia Đình Tài Chính Kế Toán Âm Nhạc Nhiếp Ảnh Và Video Sách Hay Nên Đọc Sales Bán hàng Phân Tích Dữ Liệu Nuôi dạy con Google sheet Tesst Hoạt động Câu chuyện khách hàng Tiếng hàn Tiếng hàn Tiếng Đức Tiếng Hàn Tiếng Trung Tiếng Nhật Tiếng Anh Digital Marketing Quan Hệ Công Chúng Xây Dựng Thương Hiệu Microsoft Google Quản Trị Kinh Doanh Kinh Doanh Online Khởi Nghiệp Quản Trị Nhân Sự Thương Mại Điện Tử Bán Hàng Kế Toán Tài Chính Đầu Tư Thiết Kế Quảng Cáo Thiết Kế Web Thiết Kế Kiến Trúc Thiết Kế Nội Thất Ngoại Thất Thiết Kế Đồ Họa Thiết Kế UI/UX Kỹ Năng Lãnh Đạo Phần Mềm Thiết Kế Kỹ Năng Thuyết Trình Kỹ Năng Giao Tiếp Kỹ Năng Đàm Phán Kỹ Năng Phỏng Vấn Xin Việc Kỹ Năng Quản Lý Thời Gian Kỹ Năng Học Tập - Ghi Nhớ Cơ Sở Dữ Liệu Ngôn Ngữ Lập Trình Mạng Và Bảo Mật Yoga Thiền Định Massage Fitness - Gym Dinh Dưỡng Và Ăn Kiêng Sức Khỏe Tinh Thần Thể Thao Nghệ Thuật Làm Đẹp Ẩm Thực Đồ Uống Phương Pháp Bí Truyền Tình Yêu Đời Sống Vợ Chồng Làm Cha Mẹ Nhạc Cụ Thanh Nhạc Sản Xuất Nhạc Chụp Ảnh Dựng Phim Biên Tập Video Sửa Chữa Và Chế Tạo Viết Nội Dung Thiết Kế Khác Nguyên Lý Marketing Phát Triển Web Phát Triển Ứng Dụng Di Động Kỹ Năng Khác Du Lịch Phong Cách Sống Khác Trí Tuệ Nhân Tạo Ngoại Ngữ Khác Âm Nhạc Khác Tin Học Văn Phòng Khác Kinh Doanh - copy Kinh Doanh - copy Kinh Doanh - copy Kinh Doanh - copy

Blog Unica

Đọc ngay cho nóng

Trao quyền là gì? Những thông tin quan trọng cần biết về trao quyền Trao quyền là gì? Những thông tin quan trọng cần biết về trao quyền Trong môi trường kinh doanh hiện đại, không phải lúc nào người nắm quyền cũng là người sáng lập doanh nghiệp. Để nâng cao hiệu suất làm việc và quản lý, trao quyền cho nhân viên cũng là điều nên làm. Trao quyền không chỉ giúp ban lãnh đạo doanh nghiệp có thời gian để tập trung vào việc khác mà trao quyền còn giúp nhân viên cảm nhận được sự tin tưởng và trân trọng. Từ đó, họ luôn cố gắng và nỗ lực để thúc đẩy sự sáng tạo, tăng cường trách nhiệm của bản thân với doanh nghiệp. Để hiểu cụ thể mọi vấn đề liên quan đến trao quyền là gì? Cùng tìm hiểu ngay. Trao quyền là gì? Trao quyền là một quá trình quan trọng, trong đó lãnh đạo hoặc quản lý chuyển giao quyền ra quyết định và trách nhiệm cho nhân viên. Đây không chỉ là cách để nhân viên có thể thể hiện năng lực và sự tự chủ, mà còn là yếu tố then chốt giúp tổ chức phát triển bền vững. Khi được trao quyền, nhân viên sẽ có cơ hội phát huy tối đa tiềm năng cá nhân, đóng góp tích cực vào sự tiến bộ chung của công ty. Trao quyền là gì? Trong môi trường làm việc hiện đại, trao quyền không chỉ là một chiến lược mà là nền tảng để xây dựng một đội ngũ tự chủ, sáng tạo và luôn sẵn sàng đối mặt với thử thách. Nó là cách thức giúp cải thiện khả năng giải quyết vấn đề, nâng cao hiệu quả công việc và tạo ra một môi trường làm việc năng động, đầy cơ hội phát triển. Ưu điểm của trao quyền cho nhân viên Việc trao quyền cho nhân viên là một chiến lược quản lý hiệu quả, mang lại nhiều lợi ích không chỉ cho nhân viên mà còn cho tổ chức. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của việc trao quyền: Tăng cường sự tự chủ của nhân viên: Khi nhân viên được trao quyền, họ có thể tự mình đưa ra quyết định và chịu trách nhiệm với công việc. Điều này không chỉ giúp họ cảm thấy tự tin hơn mà còn nâng cao giá trị cá nhân trong mắt đồng nghiệp và tổ chức. Phát huy sự sáng tạo, đổi mới: Với quyền lực trong tay, nhân viên sẽ cảm thấy thoải mái hơn trong việc chia sẻ ý tưởng và đóng góp giải pháp sáng tạo, không chỉ thúc đẩy sự đổi mới mà còn giúp tổ chức duy trì sự phát triển liên tục. Cải thiện sự cam kết, gắn bó của nhân viên: Khi nhân viên cảm nhận được sự tin tưởng từ cấp trên, họ sẽ muốn gắn bó hơn với công việc và cống hiến hết mình cho tổ chức. Tăng cường khả năng phản ứng nhanh của tổ chức: Trao quyền giúp nhân viên có thể đưa ra quyết định ngay lập tức mà không cần phải chờ đợi sự phê duyệt từ cấp trên, giúp tổ chức phản ứng nhanh với những thay đổi. Phát triển kỹ năng lãnh đạo của nhân viên: Khi có quyền quyết định và dẫn dắt công việc, nhân viên sẽ có cơ hội phát triển kỹ năng lãnh đạo, điều này không chỉ giúp ích cho họ mà còn đóng góp vào sự phát triển chung của tổ chức. Xây dựng văn hóa tổ chức lành mạnh: Việc trao quyền tạo ra môi trường làm việc tôn trọng và tin tưởng lẫn nhau, giúp xây dựng một văn hóa tổ chức lành mạnh, nơi mọi người đều có thể phát huy tối đa năng lực của mình. Trao quyền giúp nhân viên cảm thấy được trân trọng và tin tưởng Hạn chế của việc trao quyền Bên cạnh ưu điểm thì trao quyền cho nhân viên cũng tồn tại nhiều nhược điểm. Vì vậy nhà quản lý không sẵn sàng trao quyền. Vậy hạn chế của trao quyền là gì? Thái độ với cấp dưới: Nhiều quản lý sẵn sàng giao quyền nhưng lại e ngại rằng nhân viên không muốn chịu trách nhiệm. Điều này dẫn đến những rắc rối trong mối quan hệ giữa đồng nghiệp và giữa cấp trên với cấp dưới. Thiếu tự tin vào bản thân: Trao quyền đôi khi bị xem là dấu hiệu của sự thiếu tự tin. Khi giao việc, nhà quản lý có thể lo lắng rằng nhân viên sẽ làm rối mọi thứ hoặc giành hết công lao, khiến họ băn khoăn liệu thành quả đạt được là nhờ năng lực của mình hay chỉ do nhân viên thực hiện. Nhu cầu kiểm soát: Một số nhà quản lý cảm thấy rằng nếu tự mình xử lý công việc, mọi thứ sẽ dễ dàng hơn. Nhưng khi trao quyền, họ lại phải đối mặt với những vấn đề phức tạp hơn, tạo thêm áp lực và lo lắng không cần thiết. Những yếu tố ảnh hưởng tới việc trao quyền Trao quyền không chỉ là một chiến lược trong tổ chức mà còn là yếu tố quan trọng trong mọi mối quan hệ xã hội, giúp mỗi cá nhân cảm thấy có giá trị và chủ động hơn trong công việc cũng như cuộc sống. Một quá trình trao quyền hiệu quả phụ thuộc vào năm yếu tố cốt lõi sau: Tự chủ: Khả năng chịu trách nhiệm, đưa ra quyết định và giải quyết vấn đề mà không cần quá nhiều sự giám sát. Quyền quyết định: Sự tự do trong việc lựa chọn và ra quyết định liên quan đến công việc của mình. Vị thế cá nhân: Uy tín và tầm ảnh hưởng của một cá nhân trong tổ chức dựa trên vai trò họ đảm nhận. Ý nghĩa công việc: Khi cảm thấy công việc có giá trị, nhân viên sẽ có động lực làm việc và gắn bó hơn. Niềm tin: Khi tổ chức tin tưởng nhân viên, họ sẽ tự tin hơn trong công việc, dám đưa ra quyết định và sáng tạo. Ngược lại, nếu thiếu niềm tin, nhân viên có thể trở nên thụ động, e ngại thử thách. Có rất nhiều yếu tố ảnh hưởng tới việc trao quyền cho nhân viên Nguyên tắc trao quyền cho người khác Nguyên tắc trao quyền là gì? Để tao quyền giúp công việc vận hành trôi chảy và thúc đẩy sự phát triển của cả cá nhân và tổ chức. Khi thực hiện trao quyền bạn cần nhớ kỹ những nguyên tắc sau: Tin tưởng, tín nhiệm Khi một nhà lãnh đạo trao quyền cho nhân viên, điều quan trọng nhất là phải đặt niềm tin vào khả năng và sự cam kết của họ. Niềm tin này không chỉ đơn thuần là kỳ vọng họ hoàn thành nhiệm vụ chính xác, mà còn là sự an tâm rằng họ có thể đưa ra quyết định đúng đắn ngay cả khi không có sự giám sát. Quan trọng hơn, lãnh đạo cần chấp nhận rằng sai sót là điều không thể tránh khỏi, nhưng đó cũng chính là cơ hội để nhân viên học hỏi, trưởng thành và phát triển. Rõ ràng về vai trò và kỳ vọng Để trao quyền hiệu quả, nhân viên cần hiểu rõ nhiệm vụ của mình và mục tiêu cần đạt được. Khi mục tiêu được xác định cụ thể và hướng dẫn rõ ràng, mọi người sẽ làm việc có định hướng, tránh nhầm lẫn và tối ưu hiệu suất. Sự rõ ràng giúp nhân viên chủ động hơn trong việc sắp xếp công việc, quản lý thời gian và đưa ra quyết định chính xác khi đối mặt với thử thách. Ngược lại, nếu vai trò và kỳ vọng không được truyền đạt mạch lạc, họ dễ rơi vào tình trạng bối rối, thiếu tự tin và làm việc kém hiệu quả. Đào tạo, phát triển kỹ năng Nhắc đến nguyên tắc trao quyền là gì tuyệt đối không thể bỏ qua nguyên tắc đào tại, phát triển kỹ năng. Trao quyền không chỉ là giao nhiệm vụ mà còn là tạo điều kiện để nhân viên thực sự làm tốt công việc của họ. Điều này đòi hỏi sự đầu tư vào đào tạo và phát triển liên tục, giúp họ nâng cao kỹ năng, tự tin hơn và sẵn sàng đối mặt với mọi thách thức. Khi được trang bị đầy đủ kiến thức và công cụ, nhân viên không chỉ làm việc hiệu quả hơn mà còn có động lực để phát triển và đóng góp nhiều hơn cho tổ chức. Nguyên tắc khi trao quyền cho nhân viên Hỗ trợ và nguyên tắc phản hồi Khi nhân viên được trao quyền, họ không chỉ đảm nhận trách nhiệm lớn hơn mà còn phải đối mặt với những thử thách mới. Chính lúc này, sự hỗ trợ kịp thời từ lãnh đạo đã giúp họ vượt qua khó khăn, đồng thời còn khuyến khích tinh thần chủ động, sáng tạo và tự tin của họ trong công việc. Phản hồi hai chiều là phương thức giúp cả nhân viên và lãnh đạo cùng phát triển. Những phản hồi tích cực và mang tính xây dựng giúp nhân viên hiểu rõ điểm mạnh của mình và biết cách cải thiện những mặt còn hạn chế. Đồng thời, phản hồi từ nhân viên cũng cung cấp góc nhìn quan trọng để lãnh đạo điều chỉnh phương pháp quản lý, tạo ra môi trường làm việc hiệu quả hơn. Tạo động lực và ghi nhận Động lực và sự ghi nhận đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tinh thần làm việc và sự gắn bó của nhân viên. Khi những nỗ lực và thành tích được công nhận, họ sẽ cảm thấy được trân trọng, từ đó có thêm cảm hứng để phát triển bản thân và cống hiến nhiều hơn cho tổ chức. Một lời khen đúng lúc hay sự công nhận xứng đáng không chỉ tạo động lực mà còn xây dựng một môi trường làm việc tích cực, nơi mỗi cá nhân đều cảm thấy giá trị của mình được đề cao. Quy trình trao quyền cho nhân viên đạt hiệu quả tốt nhất Quy trình trao quyền cho nhân viên không đơn giản và dễ dàng, nó bao gồm rất nhiều bước khác nhau. Vậy quy trình trao quyền là gì? Dưới đây là các bước đảm bảo việc trao quyền diễn ra hiệu quả: Bước 1: Xác định rõ mục đích của việc trao quyền Ban lãnh đạo và nhân viên cần có sự đồng thuận về mục tiêu của việc trao quyền, bởi đây không chỉ là giao nhiệm vụ mà còn là cơ hội để nhân viên thể hiện năng lực, đóng góp ý tưởng và chủ động đảm nhận những công việc quan trọng. Khi được trao quyền đúng cách, nhân viên có điều kiện để phát triển bản thân, nâng cao kỹ năng, đồng thời giúp người quản lý giảm tải áp lực, tập trung vào chiến lược lớn hơn. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể vận hành linh hoạt, sáng tạo hơn và tạo ra những bứt phá đáng kể. Xác định rõ mục tiêu mục tiêu của trao quyền cho nhân viên Bước 2: Xác định phạm vi quyền hạn của nhân viên Để quản lý hiệu quả, bạn cần xác định rõ phạm vi quyền hạn của nhân viên. Sự phân chia rành mạch giúp họ tự tin thực hiện nhiệm vụ, đồng thời giúp lãnh đạo dễ dàng theo dõi và điều chỉnh khi cần. Ví dụ: Giám đốc vận hành có thể trao quyền cho trưởng phòng nhân sự trong việc tuyển dụng, đào tạo và quản lý nhân sự nội bộ. Điều này giúp bộ phận nhân sự linh hoạt hơn trong việc tìm kiếm ứng viên phù hợp, xây dựng chương trình đào tạo và tối ưu quy trình làm việc. Tuy nhiên, với các quyết định liên quan đến chính sách nhân sự quan trọng như lương thưởng hoặc văn hóa doanh nghiệp, trưởng phòng nhân sự vẫn cần tham khảo ý kiến lãnh đạo để đảm bảo phù hợp với chiến lược chung của công ty. Bước 3: Cung cấp đầy đủ thông tin, công cụ và đào tạo kỹ năng cần thiết Trên thực tế, việc trao quyền không hề đơn giản và có thể mang đến thách thức cho cả lãnh đạo lẫn nhân viên. Người quản lý cần trau dồi kỹ năng lãnh đạo để dẫn dắt đội ngũ hiệu quả, trong khi nhân viên phải thay đổi tư duy, trở nên chủ động và trách nhiệm hơn trong công việc. Để quá trình này diễn ra suôn sẻ, doanh nghiệp cần tạo điều kiện bằng cách cung cấp đầy đủ thông tin, công cụ và xác định rõ mục tiêu cần đạt được. Khi có đủ nguồn lực và định hướng rõ ràng, nhân viên sẽ tự tin hơn trong việc ra quyết định và hoàn thành công việc một cách hiệu quả. Cung cấp đầy đủ thông tin và công cụ để trao quyền hiệu quả Bước 4: Tạo động lực để nhân viên phát huy năng lực Theo tháp nhu cầu của Maslow, con người luôn khao khát được khẳng định giá trị của mình, và trong môi trường công sở cũng không ngoại lệ. Một nhà quản lý giỏi không chỉ giao việc mà còn biết cách truyền cảm hứng, tạo dựng niềm tin và công nhận những nỗ lực của nhân viên, giúp họ có động lực để bứt phá. Khi cảm thấy được trao quyền và coi trọng, nhân viên không chỉ làm việc mà còn sẵn sàng đồng hành, cống hiến hết mình vì sự phát triển của doanh nghiệp. Để thúc đẩy tinh thần ấy, hãy thường xuyên ghi nhận những đóng góp của họ, khen thưởng kịp thời khi họ đạt thành tích xuất sắc và khuyến khích họ thử sức với những ý tưởng mới. Một lời động viên đúng lúc đôi khi có sức mạnh hơn cả một phần thưởng lớn! Bước 5: Đưa ra góp ý cần thiết mang tính xây dựng Khi thảo luận về một vấn đề, người quản lý nên đưa ra những góp ý mang tính xây dựng, tập trung vào các điểm cụ thể để nhân viên dễ dàng tiếp thu. Hãy đánh giá cả mặt tích cực lẫn những điểm cần cải thiện trong kế hoạch mà họ đề xuất, giúp họ hiểu rõ điều gì đang làm tốt và điều gì cần điều chỉnh. Thay vì áp đặt quan điểm, nhà quản lý nên định hướng bằng những gợi ý thực tế, mở ra các phương án tối ưu nhưng vẫn để nhân viên tự do quyết định. Cách làm này không chỉ giúp họ phát triển tư duy độc lập mà còn tăng tính chủ động và trách nhiệm với công việc. Bước 6: Quản lý, giám sát hiệu quả sau khi trao quyền Dù trao quyền cho nhân viên tự quyết định, nhà quản lý vẫn cần theo dõi sát sao và đánh giá kết quả công việc của họ. Sau khi nhiệm vụ hoàn thành, việc kiểm tra, đo lường các chỉ số sẽ giúp xác định chất lượng công việc, đảm bảo mọi thứ đi đúng hướng. Nếu bỏ qua bước này, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong quản lý, dễ bỏ sót những vấn đề chưa được giải quyết. Việc giám sát không nhằm kiểm soát mà để kịp thời phát hiện điểm cần cải thiện, hỗ trợ nhân viên tối ưu hiệu suất và nâng cao chất lượng công việc. Quản lý, giám sát hiệu quả sau khi trao quyền Lưu ý cần thực hiện để tránh những sai lầm khi trao quyền cho cấp dưới Như đã nhắc đến ở trên. trao quyền cho nhân viên chính là “chìa khóa” để tối ưu hóa hiệu suất làm việc và phát triển đội ngũ. Tuy nhiên, nếu nhà quản lý thiếu kinh nghiệm hoặc chưa có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, họ có thể mắc phải những sai lầm gây ảnh hưởng đến tinh thần làm việc và sự gắn kết của nhân viên. Dưới đây là 2 lỗi phổ biến mà doanh nghiệp cũng như cấp lãnh đạo cần tránh: Đừng kiểm soát từng chi tiết nhỏ Một trong những sai lầm thường gặp là giám sát quá chặt chẽ từng đầu việc sau khi đã trao quyền. Điều này thường xuất phát từ sự thiếu tin tưởng vào nhân viên, khiến nhà quản lý can thiệp quá mức vào quy trình làm việc. Tuy nhiên, việc kiểm soát chặt chẽ không chỉ làm mất đi sự chủ động của nhân viên mà còn khiến họ cảm thấy gò bó, kém sáng tạo và giảm hiệu suất làm việc. Để trao quyền hiệu quả, hãy đặt ra mục tiêu rõ ràng và tạo không gian để nhân viên tự chịu trách nhiệm với công việc của mình. Không đổ lỗi cho nhân viên khi có sự cố Mặc dù nhân viên là người trực tiếp thực hiện công việc, nhưng trách nhiệm cuối cùng vẫn thuộc về người quản lý. Việc đổ lỗi khi có vấn đề xảy ra không chỉ làm giảm tinh thần làm việc mà còn khiến nhân viên sợ sai, không dám đưa ra sáng kiến mới. Thay vì quy trách nhiệm, nhà quản lý nên tập trung vào việc phân tích nguyên nhân, hỗ trợ nhân viên cải thiện và cùng tìm giải pháp để tránh lặp lại sai lầm trong tương lai. Trao quyền không chỉ đơn giản là giao việc mà còn là nghệ thuật xây dựng lòng tin và phát triển năng lực đội ngũ. Một nhà quản lý giỏi là người biết cân bằng giữa hướng dẫn và trao quyền, tạo điều kiện cho nhân viên phát triển và cống hiến hết mình. Sai lầm thường mắc phải khi trao quyền là gì? Thời điểm phù hợp để trao quyền cho nhân viên? Việc trao quyền cho nhân viên không thể diễn ra tùy tiện mà cần đúng thời điểm để mang lại hiệu quả cao nhất. Một số dấu hiệu cho thấy đã đến lúc nhà quản lý nên trao quyền bao gồm: Nhân viên đã có đủ năng lực và kinh nghiệm: Khi nhân viên thể hiện sự chủ động, có kỹ năng vững vàng và hiểu rõ công việc, đó là lúc bạn có thể giao thêm quyền hạn cho họ. Khối lượng công việc tăng lên: Nếu nhà quản lý đang bị quá tải, thay vì ôm đồm mọi thứ, việc trao quyền sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc. Cần khuyến khích sự sáng tạo và chủ động: Khi doanh nghiệp muốn thúc đẩy sự đổi mới, tạo môi trường làm việc linh hoạt, việc trao quyền là cách để nhân viên phát huy ý tưởng và tinh thần trách nhiệm. Xây dựng đội ngũ kế cận: Nếu doanh nghiệp hướng đến phát triển nhân sự dài hạn, thì việc trao quyền sớm giúp nhân viên có cơ hội học hỏi, sẵn sàng đảm nhận vai trò cao hơn trong tương lai. Kết luận Trên đây là tất tần tật thông tin trao quyền là gì? Trao quyền cho nhân viên không chỉ giúp giảm áp lực cho quản lý mà còn tạo động lực thúc đẩy tổ chức phát triển bền vững. Một nhà lãnh đạo giỏi là người biết khai thác tiềm năng của nhân viên, trao cho họ cơ hội để phát huy năng lực và đóng góp nhiều hơn. Hãy theo dõi Unica để không bỏ lỡ những xu hướng quản lý hiện đại và hiệu quả nhất. Báo cáo quản trị là gì? Các xây dựng báo cáo quản trị doanh nghiệp hiệu quả
Báo cáo quản trị là gì? Các xây dựng báo cáo quản trị doanh nghiệp hiệu quả Thị trường kinh doanh đang cạnh tranh rất khốc liệt, trong guồng quay cạnh tranh đó, doanh nghiệp muốn vừa kiểm soát được các hoạt động kinh doanh, vừa đưa ra được các quyết định kinh doanh chính xác không hề đơn giản, nó đòi hỏi doanh nghiệp cần phải có báo cáo quản trị và biết ứng dụng báo cáo đó vào quá trình kinh doanh của mình. Vậy báo cáo quản trị là gì? Xây dựng báo cáo quản trị như thế nào hiệu quả và có tính ứng dụng cao nhất. Cùng tìm hiểu ngay.  Báo cáo quản trị là gì? Báo cáo quản trị (Management Report) là một công cụ tổng hợp các tài liệu và số liệu được chuẩn bị và trình bày cho các nhà quản lý trong một tổ chức. Báo cáo quản trị cung cấp thông tin chi tiết, phân tích về hoạt động kinh doanh, tài chính và các khía cạnh cần thiết để các nhà quản lý dễ dàng đưa ra quyết định chiến lược và hoạt động. Báo cáo quản trị giống như “bộ não phân tích” giúp các nhà quản lý nắm bắt được cụ thể tình hình kinh doanh hiện tại, dự báo xu hướng và tối ưu hóa hiệu suất. Báo cáo quản trị là gì? Báo cáo quản trị được đánh giá là một báo cáo vô cùng quan trọng phục vụ nhu cầu bên trong nội bộ doanh nghiệp. Thông tin hiển thị trong báo cáo quản trị được xem như nguồn dữ liệu kinh doanh chính xác, hỗ trợ việc kiểm soát và điều chỉnh các hoạt động kinh doanh để đạt được mục tiêu. Tùy theo lĩnh vực và quy mô của mỗi doanh nghiệp mà báo cáo quản trị sẽ được điều chỉnh sao cho phản ánh sát nhất với tình hình thực tế. Tầm quan trọng của báo cáo quản trị trong doanh nghiệp Báo cáo quản trị đóng vai trò vô cùng quan trọng với doanh nghiệp. Để biết cụ thể tầm quan trọng của báo cáo quản trị là gì, mời bạn đọc tham khảo nội dung chia sẻ dưới đây. Hỗ trợ nhà quản lý ra quyết định: Dựa vào báo cáo quản trị, nhà quản lý sẽ nắm được đầy đủ các thông tin kinh doanh. Từ đó có cơ sở để đưa ra những quyết định chiến lược, tài chính và phát triển kinh doanh hiệu quả hơn. Cung cấp thêm thông tin cho các nhà đầu tư và cổ đông: Nhà đầu tư và cổ đông trước khi quyết định góp vốn sẽ tìm hiểu các thông tin về doanh nghiệp để xem có rủi ro và có tiềm năng phát triển hay không. Dựa vào báo cáo quản trị, họ sẽ nắm bắt được các thông tin cần thiết và chính xác về tình hình kinh doanh và tài chính của doanh nghiệp. Giám sát hiệu quả hoạt động: Thông qua thông tin hiển thị trên báo cáo quản trị chủ doanh nghiệp sẽ nắm được thông tin về hiệu quả hoạt động kinh doanh. Từ đó có biện pháp giám sát và đánh giá hoạt động kinh doanh và tài chính của doanh nghiệp. Tạo động lực cho nhân viên: Báo cáo quản trị với những con số được hiển thị một cách chân thực và rõ ràng sẽ giúp nhân viên biết được doanh nghiệp đang hoạt động như thế nào. Báo cáo quản trị tốt sẽ tạo động lực cho nhân viên, tạo sự cam kết và đồng lòng trong công việc. Báo cáo quản trị đóng vai trò vô cùng quan trọng Báo cáo quản trị gồm những gì? Sau khi đã biết được khái niệm báo cáo quản trị là gì chắc chắn nhiều người sẽ tò mò về thành phần cấu tạo nên một báo cáo quản trị. Thông thường, báo cáo quản trị sẽ gồm những thông tin sau: Tổng quan vài nét về doanh nghiệp: Nêu mô tả ngắn gọn về lịch sử hình thành và phát triển, sứ mệnh, mục tiêu và định hướng phát triển trong tương lai. Hiệu suất tài chính: Mục này sẽ bao gồm thông tin chi tiết về doanh thu, lợi nhuận lãi hay lỗ, dòng tiền,... Hiệu suất kinh doanh: Ở phần này bao gồm thông tin về sản phẩm/ dịch vụ, doanh số bán hàng, thị phần kinh doanh,... Thị trường và cạnh tranh: Báo cáo kinh doanh phân tích và trình bày cụ thể các chiến lược kinh doanh, đồng thời triển khai kế hoạch phát triển trong tương lai của doanh nghiệp. Đánh giá rủi ro: Xem xét tình hình thực tế để đánh giá các rủi ro tiềm ẩn, đưa ra cách quản lý hiệu quả để giảm thiểu rủi ro. Phân biệt báo cáo quản trị và báo cáo tài chính Báo cáo quản trị và báo cáo tài chính đều là những công cụ quan trọng trong quản lý doanh nghiệp, nhưng chúng có mục đích, đối tượng sử dụng và nội dung khác nhau. Sau đây là bảng phân biệt báo cáo tài chính và báo cáo quản trị: Tiêu chí so sánh Báo cáo quản trị Báo cáo tài chính Mục đích Cung cấp thông tin cho nhà quản lý nội bộ để ra quyết định chiến lược và vận hành doanh nghiệp. Cung cấp thông tin tài chính tổng quan về tình hình tài chính, kết quả hoạt động và dòng tiền của doanh nghiệp cho các bên liên quan. Đối tượng sử dụng Ban lãnh đạo, nhà quản lý nội bộ của doanh nghiệp. Cơ quan thuế, nhà đầu tư, ngân hàng, cổ đông và các bên liên quan bên ngoài. Tính bắt buộc Không bắt buộc theo quy định pháp luật, có thể thay đổi linh hoạt theo nhu cầu doanh nghiệp. Bắt buộc theo quy định pháp luật, phải tuân thủ các chuẩn mực kế toán và báo cáo theo kỳ hạn nhất định. Nội dung chính Bao gồm các thông tin chi tiết về hoạt động sản xuất, kinh doanh, hiệu quả hoạt động của từng bộ phận, chi phí, lợi nhuận, kế hoạch tài chính… Bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ và thuyết minh báo cáo tài chính. Tính linh hoạt Không có mẫu cố định, có thể thay đổi nội dung và cách trình bày theo nhu cầu của doanh nghiệp.   Phải tuân thủ theo các quy định của chuẩn mực kế toán và thường có cấu trúc cố định. Thời gian lập báo cáo quản trị Theo nhu cầu quản lý, có thể lập hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng hoặc theo yêu cầu của doanh nghiệp. Theo quy định pháp luật, thường được lập theo quý, năm hoặc theo yêu cầu của cơ quan chức năng. Phân biệt báo cáo quản trị và báo cáo tài chính Các loại báo cáo quản trị Báo cáo quản trị có rất nhiều loại khác nhau, dưới đây là một số loại phổ biến nhất hiện nay: Báo cáo quản trị về kết quả kinh doanh: Cung cấp thông tin về doanh thu, chi phí, lợi nhuận của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định. Giúp nhà quản lý đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh và đưa ra chiến lược cải thiện. Báo cáo quản trị chi phí: Theo dõi, phân tích và kiểm soát các loại chi phí như chi phí sản xuất, chi phí vận hành, chi phí nhân sự… Hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hóa ngân sách và nâng cao hiệu suất hoạt động. Báo cáo quản trị dòng tiền: Theo dõi dòng tiền vào và ra của doanh nghiệp để đảm bảo khả năng thanh toán và duy trì hoạt động ổn định. Báo cáo quản trị dòng tiền giúp doanh nghiệp lập kế hoạch tài chính hiệu quả và tránh tình trạng thiếu hụt tiền mặt. Báo cáo quản trị bán hàng: Cung cấp số liệu về doanh số, tỷ lệ chuyển đổi khách hàng, hiệu quả kênh bán hàng…Hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu chiến lược bán hàng, tiếp cận thị trường hiệu quả hơn. Báo cáo quản trị hàng tồn kho: Theo dõi số lượng hàng hóa nhập, xuất, tồn kho để tránh tình trạng tồn kho quá nhiều hoặc thiếu hụt nguồn hàng. Loại báo cáo này giúp doanh nghiệp quản lý kho hiệu quả và giảm thiểu chi phí lưu kho Báo cáo nhân sự và tiền lương: Cung cấp thông tin về số lượng nhân sự, chi phí tiền lương, hiệu suất làm việc của từng bộ phận. Hỗ trợ doanh nghiệp đưa ra chính sách nhân sự hợp lý để tối ưu hóa nguồn nhân lực. Báo cáo quản trị tài chính: Tổng hợp các chỉ số tài chính quan trọng như tỷ suất lợi nhuận, đòn bẩy tài chính, tỷ lệ nợ/vốn… Từ báo cáo này, ban lãnh đạo đánh giá được sức khỏe tài chính và đưa ra được quyết định đầu tư phù hợp. Tóm lại, mỗi loại báo cáo quản trị đều phục vụ một mục đích riêng nhưng đều có chung mục tiêu là giúp doanh nghiệp kiểm soát hoạt động, tối ưu nguồn lực và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Báo cáo quản trị có rất nhiều loại khác nhau Các thành phần cơ bản trong báo cáo quản trị là gì? Báo cáo quản trị bao gồm rất nhiều thành phần. Vậy cụ thể các thành phần trong báo cáo quản trị là gì? Sau đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn: Tiêu đề: Chính là tên của báo cáo để phân biệt nó với những loại báo cáo khác, đồng thời tiêu đề giúp xác định rõ mục tiêu và phạm vi của nó. Tóm tắt: Phần mô tả ngắn gọn về nội dung và những kết quả quan trọng của báo cáo. Giới thiệu: Chia sẻ thông tin liên quan tới mục tiêu của báo cáo, ngữ cảnh và phạm vi nghiên cứu. Phân tích và kết quả: Trình bày các dữ liệu và số liệu có liên quan đến hoạt động kinh doanh và hiệu suất kinh doanh của doanh nghiệp. Phân tích SWOT: Phân tích thật chi tiết và cụ thể về điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức mà doanh nghiệp phải đối mặt. Chiến lược và kế hoạch phát triển: Phần này bao gồm các chiến lược và kế hoạch phát triển trong tương lai của doanh nghiệp. Đánh giá rủi ro: Chỉ ra những rủi ro đang tiềm ẩn và cách làm sao để quản lý và giảm thiểu rủi ro. Kết luận và đề xuất: Chốt lại vấn đề, tổng kết kết quả và đưa ra đề xuất về hướng phát triển mới cho doanh nghiệp. Tài liệu tham khảo: Liệt kê chi tiết các nguồn tham khảo cũng như dữ liệu đã được sử dụng ở trong báo cáo quản trị doanh nghiệp. Phụ lục: Phần này sẽ bao gồm các thông tin bổ sung, báo cáo tài chính chi tiết, biểu đồ và hình ảnh hỗ trợ cho nội dung của báo cáo. Xây dựng báo cáo quản trị cho quản lý doanh nghiệp Xây dựng báo cáo quản trị không hề đơn giản, nó bao gồm toàn bộ quá trình thu thập, phân tích và tổng hợp dữ liệu từ tất cả các phòng ban đang vận hành trong doanh nghiệp. Để biết cách xây dựng báo cáo quản trị cho quản lý doanh nghiệp như thế nào, bạn đọc hãy tham khảo các bước mà chúng tôi chia sẻ dưới đây nhé. Bước 1: Xác định nhu cầu sử dụng báo cáo quản trị Người lập báo cáo quản trị cần phải trao đổi và ghi nhận nhu cầu sử dụng thông tin từ cấp quản trị nhằm mục đích xác nhận các mục tiêu cơ bản của báo cáo. Trước khi bắt tay vào việc lập một báo cáo quản trị doanh nghiệp cụ thể, người lập báo cáo cần phải xác định được nhu cầu sử dụng báo cáo quản trị bằng việc trả lời các câu hỏi như: Ai sẽ là người xem báo cáo quản trị? Báo cáo quản trị cung cần thông tin cốt lõi gì? Yêu cầu về thông tin cung cấp trong báo cáo quản trị? Xác định nhu cầu sử dụng báo cáo quản trị Bước 2: Xác định nội dung báo cáo Sau khi đã xác định được nhu cầu sử dụng, tiếp theo bạn sẽ lên ý tưởng nội dung bố cục của báo cáo. Trên cơ sở những thông tin đã xác định được, người lập báo cáo tiến hành phân tích để xác định xem đâu là thông tin chính, đâu là thông tin phụ và phải trình bày các thông tin này như thế nào để phù hợp, dễ dàng và thuận tiện truyền tải thông tin tới người xem. Bước 3: Thu thập dữ liệu Tại bước này người lập báo cáo phải thu thập được toàn bộ các thông tin cần thiết, bao gồm” dữ liệu thông tin bên trong và bên ngoài để tập hợp đầy đủ trong báo cáo quản trị.  Dữ liệu nội bộ: Có thể lấy từ hệ thống trong phòng ban tài chính - kế toán, nhân sự hoặc kinh doanh hay một số phòng ban có liên quan. Dữ liệu bên ngoài: Thường dựa vào chiến lược phát triển ngành nghề lĩnh vực liên quan với doanh nghiệp để thu thập dữ liệu. Đối với bước thu thập dữ liệu, người lập báo cáo có thể thực hiện rất nhiều cách, bao gồm: Thu thập dữ liệu thủ công, dựa vào báo cáo trên các hệ thống, dựa vào phần mềm bổ trợ. Hoặc thu thập dữ liệu từ việc khảo sát, điều tra, tiếp nhận dữ liệu có sẵn trên internet. Bước 4: Xử lý và phân tích dữ liệu Từ những dữ liệu thô đã thu thập được, người lập báo cáo quản trị cần phải xử lý và phân tích những dữ liệu đó. Để làm được điều này, người lập báo cáo cần phải có những kỹ năng liên quan đến công cụ xử lý và phân tích bởi báo cáo quản trị rất đặc thù. Ngoài ra, người lập báo cáo cũng phải có kỹ năng đọc hiểu và có tầm nhìn, kiến thức và kinh nghiệm chuyên môn thì mới có thể phân tích dữ liệu chính xác. Xử lý và phân tích dữ liệu đã thu thập được Bước 5: Lập và trình bày báo cáo quản trị Sau tất cả những dữ liệu đã được xử lý và phân tích, cuối cùng bạn bắt tay vào việc lập và trình bày báo cáo quản trị. Đây là bước vô cùng quan trọng, nó một lần nữa khẳng định năng lực của người xây dựng báo cáo. Ở bước này, người lập cần diễn đạt và trình bày thông tin bằng văn bản tốt thì mới hoàn thiện được một bảng báo cáo chất lượng. Trường hợp lập báo cáo có khuôn mẫu sẽ đơn giản hơn không có khuôn mẫu. Nếu không có khuôn mẫu, bạn phải tự tìm kiếm, tham khảo và tùy chỉnh sao cho phù hợp nhất. Báo cáo quản trị yêu cầu trình bày ngắn gọn, xúc tích để người xem dễ hiểu và thuận tiện xem. Một số lưu ý khi lập báo cáo quản trị Khi lập báo cáo quản trị, có một số lưu ý quan trọng cần được xem xét để đảm bảo tính hiệu quả và hữu ích của báo cáo. Dưới đây là những điểm cần lưu ý: Xác định rõ mục tiêu và đối tượng của báo cáo: Trước khi bắt đầu lập báo cáo, cần xác định rõ mục đích của báo cáo là gì và ai sẽ là người sử dụng báo cáo? Điều này giúp xác định nội dung, hình thức và mức độ chi tiết của báo cáo. Chọn lọc thông tin phù hợp: Báo cáo quản trị không nên quá dài dòng và chứa quá nhiều thông tin không cần thiết. Tốt nhất nên tập trung vào những thông tin quan trọng, liên quan trực tiếp đến quyết định quản lý. Ngoài ra, báo cáo nên sử dụng các chỉ số và dữ liệu phù hợp để đo lường hiệu quả hoạt động và đạt được mục tiêu của doanh nghiệp. Đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của dữ liệu: Dữ liệu trong báo cáo cần được thu thập từ các nguồn đáng tin cậy và được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo tính chính xác. Sử dụng các phương pháp và công cụ phân tích dữ liệu phù hợp để đảm bảo tính khách quan và khoa học. Lưu ý cần quan tâm khi lập báo cáo quản trị doanh nghiệp Trình bày thông tin một cách rõ ràng và dễ hiểu: Báo cáo quản trị nên sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu và tránh sử dụng các thuật ngữ chuyên môn quá phức tạp. Để hiển thị trực quan nhất, báo cáo cũng nên sử dụng các biểu đồ, bảng biểu và hình ảnh minh họa. Sắp xếp thông tin một cách logic và có cấu trúc rõ ràng. Lập báo cáo đúng lúc: Báo cáo cần được lập và trình bày đúng thời hạn để hỗ trợ kịp thời cho các quyết định quản lý. Tần suất lập báo cáo cần phù hợp với nhu cầu và đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp. So sánh và phân tích dữ liệu cụ thể: Báo cáo cần so sánh dữ liệu thực tế với các chỉ tiêu kế hoạch hoặc các kỳ trước để đánh giá hiệu quả hoạt động và xác định các xu hướng. Phân tích nguyên nhân của các biến động và đưa ra các khuyến nghị phù hợp. Cập nhật liên tục: Báo cáo quản trị cần phải được cập nhật định kỳ (hàng tháng, quý hoặc năm) để theo dõi sự thay đổi và thúc đẩy quyết định kịp thời.  Kết luận Trên đây là mọi thông tin liên quan đến báo cáo quản trị là gì mà chúng tôi đã tổng hợp được. Có thể nói, báo cáo quản trị là một công cụ quản lý vô cùng quan trọng, nó là nền tảng cốt lõi giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả và phát triển bền vững trong thị trường cạnh tranh khốc liệt như hiện nay.
Tái cấu trúc là gì? Quy trình tái cấu trúc doanh nghiệp
Tái cấu trúc là gì? Quy trình tái cấu trúc doanh nghiệp Đứng trước xu thế hội nhập kinh tế toàn cầu và đứng trong một thế giới kinh doanh đầy biến động, tái cấu trúc doanh nghiệp là điều vô cùng cần thiết để doanh nghiệp tồn tại và phát triển. Không chỉ giúp doanh nghiệp tồn tại, tái cấu trúc còn giúp nâng cao hiệu quả vận hành, tiết kiệm chi phí nhân sự. Để biết cụ thể tái cấu trúc doanh nghiệp là gì? Cách tái cấu trúc doanh nghiệp như thế nào? Hãy cùng Unica khám phá trong nội dung bài viết dưới đây. Tái cấu trúc doanh nghiệp là gì? Tái cấu trúc là quá trình doanh nghiệp rà soát, tổ chức lại toàn bộ hoặc một phần bộ máy hiện tại, từ đó điều chỉnh cơ cấu tổ chức, phương thức vận hành nhằm khắc phục những hạn chế nội tại. Đồng thời, quá trình này còn giúp doanh nghiệp định hình lại tầm nhìn, sứ mệnh và chiến lược phát triển để thích nghi tốt hơn với thị trường, nâng cao hiệu quả hoạt động. Tái cấu trúc doanh nghiệp là gì? Tái cấu trúc doanh nghiệp được áp dụng rộng rãi, nó có thể áp dụng cho toàn bộ doanh nghiệp. Tuy nhiên trong một số trường hợp, tái cấu trúc doanh nghiệp cũng có thể được áp dụng cho một vài yếu tố như: cơ cấu tổ chức, cách thức hoạt động, chiến lược kinh doanh,... tùy theo điều kiện và nhu cầu của từng doanh nghiệp. Ví dụ cụ thể về tái cấu trúc doanh nghiệp Năm 2015, Google thực hiện tái cấu trúc doanh nghiệp và thành lập công ty mẹ Alphabet nhằm mục đích củng cố vị trí dẫn đầu với tư cách là một trong những nhà đổi mới công nghệ thành công nhất trên thế giới. Google tái cấu trúc mở rộng lĩnh vực sang cả ngành công nghiệp mới. Việc tái cấu trúc doanh nghiệp Google đã bổ nhiệm CEO mới và điều này đã giúp hai nhà đồng sáng lập của Google có thêm thời gian để tập trung khám phá thêm các cơ hội kinh doanh mới. Tại sao cần tái cấu trúc doanh nghiệp? Việc tái cơ cấu doanh nghiệp không phải là nhiệm vụ chỉ thực hiện một lần mà cần được đánh giá, rà soát định kỳ để đảm bảo hệ thống luôn vận hành ổn định và hiệu quả. Nếu doanh nghiệp chủ quan, bỏ qua việc kiểm tra thường xuyên, rất dễ dẫn đến sự mất cân bằng trong tổ chức. Có nhiều nguyên nhân khiến nhu cầu tái cơ cấu phát sinh, bao gồm: Doanh nghiệp chịu sức ép từ bên ngoài như thị trường biến động, cạnh tranh gay gắt hoặc thay đổi trong chính sách pháp lý buộc phải thích ứng. Nội tại doanh nghiệp phát triển nhanh nhưng cơ cấu tổ chức cũ không còn phù hợp, khiến quy trình vận hành lạc hậu, thiếu hiệu quả. Doanh nghiệp phải đối mặt với cả áp lực bên ngoài lẫn bên trong, khiến việc tái cấu trúc trở nên cấp thiết để giữ vững sự ổn định. Tái cấu trúc để khắc phục được tình trạng doanh số sụt giảm, thị phần bị thu hẹp, hoạt động trì trệ, mất kiểm soát về nhiều mặt, mất lợi thế cạnh tranh…. Doanh nghiệp thiếu đi mối liên kết giữa các bộ phận, không có sự phối hợp cùng phát triển, sản phẩm hoạt động kém, hoạt động marketing không ổn định. Khi này, tái cấu trúc giúp xây dựng định hướng làm việc cụ thể, gây dựng được mỗi quan hệ tốt giữa các bộ phận với nhau. Tái cấu trúc giúp nhân sự trong doanh nghiệp định hình được rõ mục tiêu và hướng làm việc của mình trong tương lai. Từ đó, sẵn sàng cống hiến. Tái cấu trúc giúp gây dựng văn hóa công ty chung, ban lãnh đạo đưa ra được những định hướng rõ ràng, nhìn nhận được hoạt động kinh doanh tiềm năng trong tương lai. Tái cấu trúc giúp đảm bảo hệ thống luôn vận hành ổn định Khi nào thì doanh nghiệp cần tiến hành tái cấu trúc? Tái cấu trúc doanh nghiệp không phải lúc nào cũng là giải pháp cuối cùng khi doanh nghiệp rơi vào khủng hoảng. Thực tế, nhiều doanh nghiệp chủ động tái cấu trúc để đón đầu cơ hội phát triển hoặc thích nghi với sự thay đổi của thị trường. Vậy thời điểm tái cấu trúc là gì? Dưới đây là gợi ý. Thay đổi trong chiến lược Khi doanh nghiệp lựa chọn thay đổi định hướng phát triển, chẳng hạn như mở rộng sang thị trường mới, chuyển đổi dòng sản phẩm hoặc dịch vụ, hay dấn thân vào một lĩnh vực kinh doanh khác thì việc tái cấu trúc gần như là bước đi cần thiết. Quá trình này giúp sắp xếp lại bộ máy tổ chức, điều chỉnh quy trình vận hành để phù hợp với chiến lược mới, đảm bảo doanh nghiệp vận hành hiệu quả và đồng bộ. Ví dụ: Năm 2022 hai "ông lớn" trong ngành truyền thông là WarnerMedia và Discovery, Inc. (thuộc AT&T) đã quyết định sáp nhập, tạo nên một thực thể hoàn toàn mới mang tên Warner Bros. Discovery. Thương vụ hợp nhất này nhằm mục tiêu tăng cường sức mạnh cạnh tranh của họ trên thị trường phát trực tuyến toàn cầu – nơi đang diễn ra cuộc đua khốc liệt giữa các nền tảng như Netflix, Disney+ hay Amazon Prime. Thiếu lợi nhuận Nhắc đến thời điểm tái cấu trúc là gì? Câu trả lời phù hợp nhất là khi thiếu lợi nhuận. Khi doanh nghiệp hoạt động kém hiệu quả do một số sai lầm như: những quyết định quản lý sai lầm, chi phí vận hành tăng cao hoặc nhu cầu của khách hàng thay đổi thì sẽ khiến doanh thu lao dốc. Nếu không kịp thời điều chỉnh, doanh nghiệp dễ rơi vào vòng xoáy suy giảm lợi nhuận và mất dần vị thế cạnh tranh. Ví dụ: General Motors (GM) – “ông lớn” trong ngành công nghiệp ô tô Hoa Kỳ. Sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, GM lâm vào cảnh nợ nần chồng chất, doanh số tụt dốc nghiêm trọng và đứng trước nguy cơ phá sản. Để thoát khỏi tình trạng này, GM đã thực hiện chiến lược tái cấu trúc quyết liệt: mạnh tay loại bỏ các thương hiệu không còn hiệu quả, tinh gọn bộ máy sản xuất, cắt giảm nhân sự dư thừa và tìm kiếm sự hỗ trợ tài chính từ chính phủ. Nhờ những nỗ lực này, GM không chỉ vượt qua khủng hoảng mà còn dần phục hồi, lấy lại vị thế vững chắc trên thị trường toàn cầu. Thời điểm tái cấu trúc hợp lý là khi thiếu lợi nhuận Thay đổi cấu trúc vốn Khi doanh nghiệp cần tái cơ cấu nguồn vốn (chẳng hạn như sáp nhập, chia tách bộ phận kinh doanh, mua lại công ty khác hay bán bớt cổ phần), việc tái cấu trúc là bước đi cần thiết để đảm bảo cơ cấu tài chính hợp lý và phục vụ tốt cho chiến lược dài hạn. Ví dụ: Kể từ năm 2012, Apple đã triển khai chương trình mua lại cổ phiếu quy mô lớn, chi ra hàng trăm tỷ USD để giảm số lượng cổ phiếu lưu hành trên thị trường. Điều này không chỉ giúp gia tăng lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS), mà còn nâng cao giá trị cho cổ đông. Đặc biệt, vào đầu năm 2024, Apple tiếp tục thể hiện cam kết với chiến lược này bằng kế hoạch mua lại thêm 110 tỷ USD cổ phiếu, qua đó củng cố niềm tin của nhà đầu tư và giữ vững sức mạnh tài chính của mình. Sự thay đổi trong môi trường kinh doanh Khi bối cảnh kinh doanh không ngừng biến động từ sự thay đổi về chính sách pháp lý, sự ra đời của công nghệ mới đến áp lực cạnh tranh khốc liệt, doanh nghiệp buộc phải thích nghi nếu muốn duy trì vị thế. Và một trong những giải pháp hiệu quả nhất chính là tái cấu trúc, giúp tổ chức linh hoạt hơn, sẵn sàng đối mặt và khai thác cơ hội từ môi trường mới. Ví dụ: Unilever đã chứng minh tầm nhìn dài hạn khi tái cấu trúc để theo đuổi các mục tiêu phát triển bền vững. Với cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, Unilever không chỉ điều chỉnh chiến lược sử dụng nguồn lực mà còn thiết lập lộ trình thực hiện rõ ràng, minh bạch hóa trách nhiệm và xây dựng chính sách đãi ngộ phù hợp. Bên cạnh đó, doanh nghiệp còn chú trọng hợp tác với các đối tác toàn cầu nhằm tạo ra ảnh hưởng tích cực, thúc đẩy sự phát triển bền vững trên quy mô rộng lớn. Doanh nghiệp tái cấu trúc để thích ứng với thị trường Quy trình 6 bước tái cấu trúc doanh nghiệp Tái cấu trúc doanh nghiệp không chỉ đơn thuần là việc sắp xếp lại bộ máy tổ chức, mà còn là quá trình chiến lược đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và triển khai bài bản. Quy trình tái cấu trúc là gì? Dưới đây là 6 bước quan trọng giúp doanh nghiệp tái cấu trúc thành công: Bước 1. Xác định tình trạng hiện tại của doanh nghiệp Trước khi bắt tay vào tái cấu trúc, doanh nghiệp cần thực hiện một “cuộc khám sức khỏe” toàn diện. Việc phân tích chi tiết hiện trạng sẽ giúp ban lãnh đạo nhận diện chính xác đâu là điểm nghẽn, bộ phận nào đang hoạt động kém hiệu quả hoặc thiếu liên kết. Chỉ khi hiểu rõ bức tranh nội bộ, doanh nghiệp mới có thể đưa ra giải pháp điều chỉnh phù hợp và sát với thực tế. Quá trình này không chỉ dừng lại ở việc tìm ra vấn đề mà còn giúp doanh nghiệp soi chiếu lại những điểm mạnh, tiềm năng, cơ hội và cả những rủi ro tiềm ẩn. Từ đó, lãnh đạo có đủ dữ liệu để đưa ra các quyết định đúng đắn. Phạm vi đánh giá cũng cần bao quát toàn bộ cơ cấu vận hành, từ nhân sự, tài chính, quy trình làm việc cho đến văn hóa doanh nghiệp. Tùy theo đặc điểm và quy mô từng doanh nghiệp mà có thể lựa chọn tái cấu trúc một vài bộ phận trọng yếu hoặc tiến hành trên toàn hệ thống để tạo ra sự chuyển mình toàn diện. Bước 2. Xác định mục tiêu tái cấu trúc Trước khi thực hiện bất kỳ sự thay đổi nào, doanh nghiệp cần trả lời rõ ràng câu hỏi: Tái cấu trúc để đạt được điều gì? Việc xác lập mục tiêu chính là kim chỉ nam xuyên suốt quá trình thực hiện. Tùy thuộc vào thực trạng và định hướng phát triển, mục tiêu có thể là nâng cao hiệu suất vận hành, tối ưu chi phí, mở rộng thị trường, tăng sức cạnh tranh, cơ cấu lại nợ hoặc chuyển đổi mô hình kinh doanh để thích ứng với xu thế mới. Sau khi đã xác định rõ đích đến, doanh nghiệp cần bắt tay vào phân tích kỹ lưỡng để lựa có thể chọn ra phương án tái cấu trúc phù hợp nhất. Các giải pháp có thể bao gồm: điều chỉnh bộ máy tổ chức, tinh gọn nhân sự, tái cơ cấu nguồn vốn và nợ vay, sáp nhập hoặc thoái vốn một số đơn vị, hay thậm chí là định hình lại toàn bộ mô hình kinh doanh. Việc lựa chọn phương án cần dựa trên sự đánh giá cẩn trọng, cân nhắc giữa lợi ích, chi phí và rủi ro, nhằm đảm bảo rằng mọi thay đổi đều phục vụ tốt cho mục tiêu đã đề ra. Xác định mục tiêu tái cấu trúc của doanh nghiệp Bước 3. Lên kế hoạch chi tiết Khi đã xác định được phương án tái cấu trúc phù hợp, điều tiếp theo doanh nghiệp cần làm là thiết lập một kế hoạch hành động rõ ràng, cụ thể. Kế hoạch càng chi tiết, khả năng triển khai thành công càng cao và giảm thiểu rủi ro phát sinh trong quá trình thực hiện. Những yếu tố chính cần được làm rõ trong bản kế hoạch bao gồm: Phạm vi tái cấu trúc: Doanh nghiệp cần xác định rõ các lĩnh vực sẽ thực hiện thay đổi. Có thể là tái cấu trúc toàn bộ hệ thống hay chỉ tập trung vào một vài bộ phận như tài chính, nhân sự, quy trình sản xuất hoặc chiến lược kinh doanh. Lộ trình thực hiện: Cần phân chia thành từng giai đoạn cụ thể, kèm theo mốc thời gian rõ ràng. Đồng thời, phải xác định nhiệm vụ, mục tiêu và kết quả cần đạt được trong từng giai đoạn. Nguồn lực cần thiết: Để tái cấu trúc diễn ra suôn sẻ, doanh nghiệp cần tính toán kỹ về nguồn lực từ tài chính, nhân sự cho tới cơ sở vật chất, công nghệ. Dự trù chi phí: Chi phí cho toàn bộ quá trình tái cấu trúc cần được tính toán và kiểm soát chặt chẽ nhằm tránh lãng phí, đảm bảo kế hoạch không bị đứt gãy do thiếu hụt ngân sách. Bên cạnh đó, để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả, doanh nghiệp nên cân nhắc hợp tác với các chuyên gia hoặc đơn vị tư vấn chuyên sâu về tái cấu trúc. Với kinh nghiệm thực tiễn và góc nhìn đa chiều, họ sẽ giúp doanh nghiệp hoàn thiện kế hoạch một cách toàn diện, đồng thời dự báo, xử lý tốt các rủi ro tiềm ẩn. Bước 4. Xác định phương thức tiếp cận Sau khi có trong tay bản kế hoạch chi tiết, bước tiếp theo doanh nghiệp cần làm là xác định cách tiếp cận phù hợp nhất để hiện thực hóa các mục tiêu đã đề ra. Có rất nhiều phương pháp có thể được áp dụng, tùy vào quy mô, nguồn lực và đặc thù ngành nghề. Xác định phương thức tiếp cận phù hợp Một số phương án phổ biến có thể kể đến như: Tái cấu trúc hỗn hợp: Kết hợp giữa việc cắt giảm chi phí, tinh gọn bộ máy tổ chức và tái định hình quy trình làm việc. Liên doanh hoặc hợp tác chiến lược: Hợp tác với đối tác tiềm năng để mở rộng thị trường, chia sẻ nguồn lực. Sáp nhập, mua bán doanh nghiệp: Hình thức này giúp doanh nghiệp nhanh chóng gia tăng quy mô, nâng cao sức cạnh tranh. Chuyển giao công nghệ: Tiếp cận và áp dụng công nghệ mới nhằm tối ưu hóa quy trình sản xuất, kinh doanh. Phát triển mô hình kinh doanh mới: Tạo ra giá trị mới, mở rộng sản phẩm, dịch vụ hoặc thị trường. Điều quan trọng là doanh nghiệp cần chọn phương pháp phù hợp nhất với mục tiêu và nguồn lực hiện có. Đồng thời, kế hoạch triển khai nên được xây dựng theo kiểu “cuốn chiếu”, chia nhỏ từng giai đoạn thực hiện để đảm bảo tính rõ ràng, dễ kiểm soát và kịp thời điều chỉnh khi cần thiết. Việc kết hợp linh hoạt các chiến lược, chiến thuật và lộ trình cụ thể không chỉ giúp quá trình tái cấu trúc diễn ra thuận lợi mà còn giúp doanh nghiệp chủ động ứng phó với những biến động trong quá trình thực hiện. Bước 5. Triển khai kế hoạch Khi kế hoạch đã được chuẩn bị kỹ lưỡng, đây là lúc doanh nghiệp bắt tay vào triển khai thực tế. Để quá trình thực hiện diễn ra suôn sẻ và có định hướng rõ ràng, việc thành lập một ban chỉ đạo tái cấu trúc là điều cần thiết. Ban chỉ đạo sẽ đóng vai trò trung tâm, chịu trách nhiệm giám sát, điều hành, đảm bảo mọi hoạt động đi đúng lộ trình đã đề ra. Tiếp theo, doanh nghiệp cần phân bổ rõ nhiệm vụ và trách nhiệm cho từng bộ phận, cá nhân liên quan. Sự phối hợp đồng bộ giữa các phòng ban chính là chìa khóa giúp kế hoạch không bị gián đoạn hay thiếu thống nhất. Triển khai kế hoạch thực hiện tái cấu trúc doanh nghiệp Trong quá trình thực hiện, doanh nghiệp cũng không nên chỉ chăm chăm “làm theo kế hoạch”, mà cần thường xuyên kiểm tra, đánh giá từng bước một cách linh hoạt. Việc theo dõi sát sao sẽ giúp doanh nghiệp nhanh chóng nhận diện được điểm mạnh, điểm yếu, từ đó điều chỉnh kịp thời để đảm bảo hiệu quả cao nhất. Những kết quả tích cực cần được ghi nhận, những điểm chưa phù hợp phải được điều chỉnh ngay để tránh ảnh hưởng đến toàn bộ quá trình. Hãy nhớ rằng, tái cấu trúc là một hành trình, không phải chỉ cần lập kế hoạch là xong – triển khai hiệu quả mới là yếu tố quyết định thành công. Bước 6. Vận hành hệ thống mới và đánh giá định kỳ Sau khi quá trình tái cấu trúc được triển khai, doanh nghiệp cần đảm bảo rằng toàn bộ hệ thống mới đã đi vào hoạt động ổn định và hiệu quả. Tất cả các yếu tố từ phần mềm, phần cứng đến hạ tầng mạng đều phải được thiết lập, tích hợp một cách chuẩn chỉnh, đồng bộ, tránh xảy ra sai sót trong quá trình vận hành. Bên cạnh việc hoàn thiện hệ thống, đội ngũ nhân sự cũng cần được chú trọng. Doanh nghiệp nên tổ chức các buổi đào tạo, hướng dẫn cụ thể để nhân viên nắm vững cách sử dụng và quản lý quy trình mới. Khi nhân viên hiểu rõ cách vận hành, họ sẽ tự tin áp dụng và phát huy tối đa hiệu quả làm việc. Không dừng lại ở đó, doanh nghiệp cũng cần tiến hành kiểm tra tổng thể hệ thống mới ngay sau khi đưa vào sử dụng. Việc theo dõi hiệu suất, tính ổn định và mức độ bảo mật là điều bắt buộc để phát hiện sớm bất kỳ vấn đề nào có thể phát sinh. Ngoài ra, thiết lập hệ thống giám sát thường xuyên thông qua các chỉ số và thông số quan trọng như: tốc độ xử lý, chi phí vận hành, mức độ hài lòng của khách hàng,… cũng rất cần thiết. Việc đo lường và đánh giá định kỳ sẽ giúp doanh nghiệp nhanh chóng điều chỉnh, tối ưu hệ thống và đảm bảo rằng mọi hoạt động đang vận hành đúng mục tiêu ban đầu. Vận hành hệ thống mới và thường xuyên đánh giá hiệu quả Một vấn đề cần phát sinh cần giải quyết khi tái cấu trúc Quá trình tái cấu trúc doanh nghiệp không chỉ đơn giản là thay đổi cơ cấu tổ chức mà còn kéo theo nhiều vấn đề quan trọng cần xử lý triệt để: Tái cấu trúc cơ bản doanh nghiệp Tái cấu trúc cơ bản bắt đầu bằng việc đánh giá tổng thể mô hình tổ chức hiện tại, nhận diện rõ những điểm mạnh và điểm yếu còn tồn tại. Dựa trên kết quả phân tích, doanh nghiệp sẽ thiết kế lại cơ cấu tổ chức với nhiệm vụ, quyền hạn cụ thể cho từng bộ phận và cá nhân. Tiếp đó, cần xây dựng hệ thống quản lý đầy đủ với quy trình, quy định, tiêu chuẩn và biểu mẫu rõ ràng. Song song, doanh nghiệp phải tổ chức đào tạo để đảm bảo nhân viên nắm vững cách vận hành hệ thống mới, giúp bộ máy hoạt động ổn định, hiệu quả hơn. Tái cấu trúc toàn diện doanh nghiệp Tái cấu trúc toàn diện bao gồm tất cả nội dung của tái cấu trúc cơ bản, đồng thời mở rộng sang các lĩnh vực chiến lược khác như: Xây dựng lại chính sách nhân sự, hành chính. Điều chỉnh chiến lược marketing, bán hàng, chuỗi cung ứng. Cải tiến quy trình sản xuất & kỹ thuật. Rà soát, tối ưu hệ thống tài chính, kế toán. Kết luận Bài viết là tất tần tật thông tin xoay quanh chủ đề tái cấu trúc là gì? Tái cấu trúc doanh nghiệp không chỉ là "phao cứu sinh" khi doanh nghiệp gặp khó khăn, mà còn là chiến lược chủ động giúp doanh nghiệp nâng cao nội lực, thích ứng nhanh với biến động thị trường và tạo đà phát triển bền vững. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm tái cấu trúc doanh nghiệp, nắm được lý do, thời điểm cần thiết và quy trình thực hiện. Từ đó, có thể nhìn nhận chính xác thực trạng doanh nghiệp mình, xác định mục tiêu phù hợp và xây dựng giải pháp tái cấu trúc hiệu quả, giúp doanh nghiệp vững bước trước mọi thách thức.
Vòng quay vốn lưu động là gì? Công thức tính và ý nghĩa
Vòng quay vốn lưu động là gì? Công thức tính và ý nghĩa Vòng quay vốn lưu động là thuật ngữ chuyên dùng trong lĩnh vực tài chính - kế toán cũng như kinh doanh để phản ánh hiệu quả sử dụng vốn ngắn hạn của doanh nghiệp. Vòng quay vốn lưu đọng được đánh giá là chỉ số quan trọng, hiểu và tối ưu chỉ số này, doanh nghiệp không chỉ duy trì hoạt động kinh doanh bền vững mà còn tăng hiệu quả sinh lời. Để hiểu cụ thể và chi tiết hơn về khái niệm vòng quay vốn lưu động là gì? Công thức tính như thế nào? Bạn đọc hãy tham khảo nội dung chia sẻ trong bài viết dưới đây nhé. Vòng quay vốn lưu động là gì? Vòng quay vốn lưu động (Working Capital Turnover) là một chỉ số tài chính dùng để đo lường tốc độ luân chuyển vốn để tạo ra doanh ra trong một khoảng thời gian nhất định, thường là 1 năm. Vòng quay vốn lưu động thể hiện khả năng sử dụng vốn và tái tạo vốn ngắn hạn để hỗ trợ hoạt động kinh doanh nhằm tạo ra doanh thu. Vòng quay vốn lưu động chính là thước đo quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả trong việc khai thác nguồn vốn lưu động. Vòng quay vốn lưu động là gì? Vòng quay vốn lưu động đóng vai trò vô cùng quan trọng, nó không chỉ thể hiện được mối quan hệ sâu sắc giữa vốn lưu động bỏ ra và doanh thu của doanh nghiệp mà còn: Giúp nhà quản lý đánh giá hiệu quả hoạt động và đưa ra chiến lược tối ưu hóa nguồn vốn phù hợp. Đo lường hiệu quả sử dụng vốn lưu động của doanh nghiệp. Chỉ số cao tức là doanh nghiệp sử dụng vốn lưu động hiệu quả để tạo ra doanh thu. Chỉ số thấp tức là doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc quản lý vốn lưu động. Các thành phần của vốn lưu động là gì? Bạn đang tìm hiểu về vòng quay vốn lưu động là gì và muốn biết về các thành phần cấu tạo nên chỉ số này. Sau đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn nắm rõ. Tiền và các khoản tương đương tiền Tiền mặt: Là số tiền có sẵn trong quỹ và tài khoản ngân hàng, giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động hàng ngày và đáp ứng kịp thời các nhu cầu chi tiêu. Tương đương tiền: Bao gồm các khoản đầu tư ngắn hạn có thể nhanh chóng chuyển đổi thành tiền mặt mà không gặp rủi ro lớn. Những khoản này thường có thời gian thu hồi dưới 3 tháng, như: kỳ phiếu hay tín phiếu kho bạc, đảm bảo rằng doanh nghiệp có nguồn tài chính linh hoạt để xử lý các tình huống khẩn cấp hoặc cơ hội đầu tư. Đầu tư tài chính ngắn hạn Đầu tư tài chính ngắn hạn đề cập đến những khoản đầu tư có thời gian thu hồi vốn dưới 1 năm hoặc trong một chu kỳ sản xuất kinh doanh. Lưu ý rằng các khoản đầu tư ngắn hạn được coi là tương đương tiền không nằm trong danh mục này. Các hình thức đầu tư ngắn hạn thường gặp bao gồm: các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn với thời hạn tối đa 12 tháng, tiền gửi ngắn hạn, và chứng khoán kinh doanh. Thành phần của vòng quay vốn lưu động Các khoản phải thu ngắn hạn Các khoản phải thu ngắn hạn là những tài sản mà doanh nghiệp có quyền nhận lại từ các bên liên quan tại thời điểm lập báo cáo tài chính. Những khoản này thường được dự kiến thu hồi trong khoảng thời gian ngắn, thường là trong vòng 12 tháng hoặc trong một chu kỳ kinh doanh thông thường. Các khoản phải thu ngắn hạn bao gồm: Phải thu từ khách hàng: Khoản tiền mà khách hàng nợ doanh nghiệp cho hàng hóa hoặc dịch vụ đã cung cấp. Phải thu nội bộ: Các khoản nợ phát sinh giữa các bộ phận trong cùng một doanh nghiệp. Khoản trả trước cho người bán: Tiền đã thanh toán trước cho các nhà cung cấp nhưng chưa nhận hàng hóa hoặc dịch vụ. Tạm ứng cho nhân viên: Khoản tiền tạm ứng cho nhân viên, dự kiến sẽ được thanh toán lại trong thời gian tới. Hàng tồn kho Hàng tồn kho trong vốn lưu động là các sản phẩm, nguyên vật liệu, và hàng hóa mà doanh nghiệp giữ trong kho với mục đích bán ra hoặc sử dụng trong quá trình sản xuất. Đây là một phần quan trọng của tài sản lưu động, giúp doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu của khách hàng và duy trì hoạt động kinh doanh liên tục. Hàng tồn kho thường được phân loại thành ba loại chính: Nguyên liệu thô: Các vật liệu chưa qua xử lý, dùng để sản xuất hàng hóa. Sản phẩm dở dang: Các sản phẩm đang trong quá trình sản xuất nhưng chưa hoàn tất. Sản phẩm hoàn thành: Hàng hóa đã được sản xuất xong và sẵn sàng để bán. Hàng tồn khó ảnh hưởng trực tiếp đến vốn lưu động Ý nghĩa của vòng quay vốn lưu động Vòng quay vốn lưu động là một chỉ số quan trọng không thể thiếu trong việc đánh giá hoạt động tài chính của doanh nghiệp. Vậy tại sao chỉ số này lại có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của doanh nghiệp? Dưới đây là một số lý do cơ bản: Vòng quay vốn lưu động cao Khi tỷ lệ vòng quay vốn lưu động ở mức cao, doanh nghiệp có thể chuyển đổi vốn thành doanh thu một cách nhanh chóng và hiệu quả. Điều này không chỉ cải thiện tình hình tài chính mà còn gia tăng sức cạnh tranh trên thị trường. Chỉ số vòng quay cao mang lại sự linh hoạt cho doanh nghiệp trong việc quản lý chi phí và đầu tư, đồng thời giúp tránh tình trạng vốn bị ứ đọng. Ví dụ, nếu dự báo sản phẩm A sẽ có nhu cầu lớn, doanh nghiệp có thể chủ động nhập nguyên liệu sớm để đáp ứng thị trường, tránh thiếu hụt nguồn cung. Tuy nhiên, vòng quay vốn lưu động quá cao cũng có thể dẫn đến những rủi ro không mong muốn. Nguyên nhân có thể là do nguồn vốn lưu động quá ít, khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn hoặc đáp ứng các nhu cầu tài chính gấp. Thêm vào đó, việc bán hàng quá nhanh hay thu hồi nợ quá sớm có thể gây ra sự mất cân đối trong tài chính. Vì vậy, việc duy trì tỷ lệ vòng quay ở mức hợp lý là rất quan trọng để không chỉ tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn mà còn đảm bảo sự ổn định tài chính lâu dài. Vòng quay vốn lưu động thấp Khi vòng quay vốn lưu động giảm, đây có thể là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn vốn. Chỉ số này thấp đồng nghĩa với việc doanh nghiệp phải sử dụng nhiều vốn hơn để tạo ra doanh thu, điều này có thể làm suy giảm hiệu suất hoạt động và ảnh hưởng đến tình hình tài chính của doanh nghiệp. Một số nguyên nhân thường gặp bao gồm: Vòng quay vốn lưu động là một chỉ số rât quan trọng Khó thu hồi nợ: Nếu việc thu nợ bị chậm trễ, dòng tiền sẽ bị đình trệ, gây khó khăn trong việc thanh toán các khoản chi tiêu và đầu tư. Hàng tồn kho quá nhiều: Việc tích trữ quá nhiều hàng hóa sẽ làm chậm quá trình luân chuyển vốn và tăng chi phí lưu kho, từ đó ảnh hưởng đến khả năng quay vòng vốn. Khi vòng quay vốn lưu động bị giảm, doanh nghiệp có thể đối mặt với những vấn đề như doanh thu thấp, thiếu vốn để duy trì hoạt động và gặp khó khăn trong việc thanh toán các nghĩa vụ tài chính. Trong tình huống nghiêm trọng, tỷ lệ vòng quay vốn lưu động thậm chí có thể xuống dưới mức 0 khi: Nợ ngắn hạn vượt quá tài sản ngắn hạn, tạo ra một áp lực tài chính nặng nề. Tiền ứng trước từ khách hàng tạo ra dòng tiền dư thừa tạm thời nhưng lại không được sử dụng một cách hiệu quả. Để cải thiện tình hình, doanh nghiệp cần nâng cao khả năng quản lý vốn lưu động, tối ưu hóa quy trình thu nợ, giảm thiểu hàng tồn kho và sử dụng linh hoạt dòng tiền từ khách hàng để đầu tư sinh lời, qua đó tăng cường hiệu quả hoạt động và duy trì sự ổn định tài chính. Cách tính vòng quay vốn lưu động chính xác Công thức tính vòng quay vốn lưu động: Vòng quay vốn lưu động = Doanh thu thuần / Vốn lưu động bình quân Trong đó: Doanh thu thuần: Là doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ sau khi trừ đi các khoản giảm trừ doanh thu (chiết khấu, giảm giá, hàng trả lại). Vốn lưu động bình quân: Là tổng vốn lưu động của doanh nghiệp trong suốt 12 tháng chia cho 12. Cách tính vòng quay vốn lưu động chính xác Vòng quay vốn lưu động thường được kết hợp với chỉ số kỳ luân chuyển vốn lưu động, với công thức tính như sau: Kỳ luân chuyển vốn lưu động = Số ngày trong kỳ / Số vòng quay vốn lưu động Kỳ luân chuyển vốn lưu động cho biết thời gian cần thiết để vốn lưu động hoàn thành một vòng quay. Chỉ số này có mối quan hệ tỷ lệ nghịch với số vòng quay vốn lưu động: khi kỳ luân chuyển ngắn, vòng quay sẽ cao và ngược lại. Ví dụ: Giả sử công ty XYZ có các số liệu sau: Doanh thu thuần trong năm là 12.000.000.000 VND. Vốn lưu động của công ty ở đầu năm là 2.000.000.000 VND và ở cuối năm là 3.000.000.000 VND. Tính vốn lưu động bình quân: Vốn lưu động bình quân = (2.000.000.000 + 3.000.000.000) / 2 = 2.500.000.000VNĐ  Tính vòng quay vốn lưu động: Vòng quay vốn lưu động = 12.000.000.000 / 2.500.000.000 = 4,8 có Kết quả: Vòng quay vốn lưu động của công ty XYZ là 4,8 lần trong năm. Vòng quay vốn lưu động 4,8 lần có nghĩa là trong năm, công ty đã "quay vòng" vốn lưu động của mình 4,8 lần. Nói một cách dễ hiểu hơn, cứ sau mỗi vòng quay, công ty sử dụng 1 phần vốn lưu động để tạo ra doanh thu thuần. Chỉ số này giúp đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động của doanh nghiệp: số vòng quay càng cao, chứng tỏ doanh nghiệp sử dụng vốn lưu động hiệu quả hơn. Vòng quay vốn lưu động bao nhiêu thì hợp lý? Doanh nghiệp có vòng quay vốn lưu động nhỏ hơn 1 tức là doanh thu ròng không đủ để bù đắp vốn lưu động bình quân. Điều này báo hiệu rất nhiều vấn đề nguy hiểm liên quan đến vốn và khả năng thanh toán. Tuy nhiên nếu vòng quay vốn lưu động cao thì cũng chưa chắc đã tốt. Khi vòng quay vốn lưu động cao thì sẽ cảnh báo việc doanh nghiệp chưa tận dụng được hết tiềm năng của vốn, hiệu quả sử dụng vốn chưa tối ưu. Vòng quay vốn lưu động hợp lý thường nằm trong khoảng từ 1,5 đến 2 là hợp lý. Trong khoảng này, doanh nghiệp có thể duy trì sự ổn định tài chính, sử dụng hiệu quả vốn lưu động để tạo ra doanh thu mà không gặp phải vấn đề về thanh khoản. Tuy nhiên, mỗi ngành/ lĩnh vực sẽ có mức độ phù hợp riêng, nên việc đánh giá vòng quay vốn lưu động cần phải cân nhắc cả các yếu tố đặc thù của ngành đó. Vòng quay vốn lưu động hợp lý thường nằm trong khoảng từ 1,5 đến 2 Cách tối ưu chỉ số vòng quay vốn lưu động  Tối ưu hóa vòng quay vốn lưu động là một chiến lược quan trọng để tăng cường hiệu quả hoạt động và cải thiện tình hình tài chính của doanh nghiệp. Dưới đây là một số phương pháp giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu này: Quản lý tồn kho hiệu quả: Duy trì mức tồn kho phù hợp không chỉ giúp giảm chi phí lưu kho mà còn tối đa hóa hiệu quả sử dụng vốn. Các chiến lược như Just-In-Time (JIT) giúp hạn chế tình trạng tồn kho dư thừa, đồng thời vẫn đảm bảo nguồn cung cấp đủ cho quá trình sản xuất và kinh doanh. Thúc đẩy thu hồi nợ nhanh chóng: Xây dựng chính sách tín dụng rõ ràng và theo dõi sát sao các khoản phải thu. Cung cấp các ưu đãi cho khách hàng thanh toán sớm hoặc triển khai hệ thống nhắc nhở sẽ giúp doanh nghiệp cải thiện dòng tiền và đẩy nhanh vòng quay vốn. Quản lý nợ phải trả thông minh: Đàm phán với các nhà cung cấp để kéo dài thời gian thanh toán mà không làm ảnh hưởng đến mối quan hệ lâu dài. Điều này giúp doanh nghiệp có thêm thời gian sử dụng vốn cho các hoạt động sinh lợi khác mà không gặp rủi ro thanh toán. Tăng trưởng doanh thu: Thực hiện các chiến lược marketing và bán hàng hiệu quả để gia tăng doanh thu. Chiến lược này không chỉ giúp cải thiện vòng quay vốn lưu động mà còn nâng cao khả năng sinh lời trong khi không cần phải tăng thêm vốn đầu tư. Tối ưu hóa quy trình hoạt động: Cải tiến quy trình làm việc trong doanh nghiệp giúp giảm thiểu chi phí và thời gian. Áp dụng các phương pháp quản lý chất lượng như Lean hay Six Sigma có thể tăng cường hiệu quả, giúp tối ưu hóa từng khâu trong hoạt động sản xuất và kinh doanh. Ứng dụng công nghệ kế toán: Sử dụng phần mềm kế toán hiện đại sẽ giúp doanh nghiệp tự động hóa các công việc tài chính, quản lý dòng tiền và theo dõi các khoản nợ phải thu - phải trả một cách chính xác và hiệu quả. Kết luận Bài viết trên chúng tôi đã tổng hợp mọi thông tin cần thiết liên quan đến vòng quay vốn lưu đông là gì. Có thể nói, vòng quay vốn lưu động là một chỉ số quan trọng thể hiện tỉ lệ giữa doanh thu thuần và vốn lưu động bình quân, giúp đánh giá mức độ hiệu quả trong việc sử dụng nguồn vốn của doanh nghiệp. Với những thông tin cung cấp trên đây, Unica mong rằng bạn đọc sẽ có cái nhìn rõ ràng hơn về cách tính toán, ý nghĩa và cách thức quản lý chỉ số này.
Thị trường tiềm năng là gì? Cách đánh giá thị trường tiềm năng
Thị trường tiềm năng là gì? Cách đánh giá thị trường tiềm năng Trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng cạnh tranh, việc xác định và tận dụng thị trường tiềm năng đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển của mỗi doanh nghiệp. Nghiên cứu, khai thác được thị trường tiềm năng không chỉ mang lại cơ hội tăng trưởng cao mà còn giúp doanh nghiệp định vị thương hiệu, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững. Trong nội dung bài viết hôm nay, Unica sẽ chia sẻ một số thông tin quan trọng liên quan đến thị trường tiềm năng là gì? Mời bạn đọc cùng khám phá nhé. Thị trường tiềm năng là gì? Thị trường tiềm năng (Potential Market) là tập hợp những khách hàng có nhu cầu, quan tâm đến một sản phẩm hoặc dịch vụ nhất định, đồng thời sở hữu đủ khả năng tài chính để chi trả cho sản phẩm đó. Nói cách khác, đây là nhóm khách hàng không chỉ muốn mà còn có thể mua sản phẩm. Thị trường tiềm năng là gì? Thông thường, giá trị sản phẩm càng cao thì nhóm khách hàng đủ điều kiện mua sản phẩm đó sẽ càng thu hẹp lại. Do vậy, quy mô của một thị trường tiềm năng được xác định dựa trên mức độ quan tâm và sức mua thực tế của người tiêu dùng. Ví dụ về thị trường tiềm năng ở một số ngành kinh doanh Dưới đây là một số ví dụ về thị trường tiềm năng đang rất hot tại thời điểm hiện tại, nếu bạn đang có ý định kinh doanh khởi nghiệp, hãy tham khảo những thị trường này nhé.· Ngành thực phẩm sạch, hữu cơ: Ngày càng nhiều người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe, an toàn thực phẩm, đặc biệt là các gia đình trẻ và người có thu nhập khá. Vì vậy, thị trường thực phẩm sạch, rau củ hữu cơ, thực phẩm không hóa chất có rất nhiều tiềm năng khai thác, nhất là tại các thành phố lớn. Ngành thương mại điện tử: Sự bùng nổ của mua sắm online khiến thị trường thương mại điện tử không ngừng mở rộng, đặc biệt ở các khu vực nông thôn. Thương mại điện tử chính là thị trường tiềm năng cho các doanh nghiệp bán lẻ, logistics và công nghệ. Ngành công nghệ giáo dục: Nhu cầu học tập trực tuyến, đặc biệt là ngoại ngữ, kỹ năng mềm hay khóa học chuyên sâu dành cho học sinh, sinh viên và người đi làm tăng mạnh sau đại dịch. Thị trường EdTech được đánh giá là vẫn còn dư địa lớn, đặc biệt ở phân khúc giáo dục cá nhân hóa, học qua app hay qua nền tảng AI. Ngành du lịch trải nghiệm: Bên cạnh du lịch truyền thống, xu hướng du lịch khám phá thiên nhiên, nghỉ dưỡng kết hợp trải nghiệm văn hóa bản địa đang được giới trẻ và gia đình yêu thích. Các địa điểm còn hoang sơ, chưa được khai thác nhiều sẽ là thị trường tiềm năng cho các công ty lữ hành. Ngành công nghệ tài chính (fintech): Số lượng người dùng ví điện tử, ngân hàng số, các ứng dụng quản lý tài chính cá nhân ngày càng tăng, đặc biệt ở nhóm khách hàng trẻ, am hiểu công nghệ. Ngành công nghệ tài chính là mảnh đất giàu tiềm năng cho các startup fintech. Ngành công nghệ giáo dục online đang rất tiềm năng Vai trò của việc đánh giá thị trường tiềm năng Không có sản phẩm hay dịch vụ nào có thể đáp ứng hoàn hảo nhu cầu của mọi khách hàng trên tất cả phân khúc thị trường. Chính vì vậy, việc đánh giá đúng thị trường tiềm năng là rất quan trọng. Vậy cụ thể vai trò của việc đánh giá thị trường tiềm năng là gì? Sau đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn: Xác định cơ hội kinh doanh: Việc đánh giá thị trường tiềm năng giúp doanh nghiệp nhận diện những cơ hội kinh doanh mới, từ đó đưa ra chiến lược phát triển phù hợp. Một thị trường có nhu cầu cao, ít đối thủ cạnh tranh hoặc đang trong giai đoạn phát triển mạnh sẽ mang lại lợi thế lớn cho doanh nghiệp. Hạn chế rủi ro và tối ưu hóa nguồn lực: Thông qua quá trình nghiên cứu và phân tích, doanh nghiệp có thể dự đoán những thách thức tiềm ẩn, từ đó đưa ra các biện pháp phòng ngừa rủi ro. Đồng thời, đánh giá thị trường giúp doanh nghiệp phân bổ nguồn lực hợp lý, tránh đầu tư vào những lĩnh vực kém hiệu quả hoặc thị trường có ít tiềm năng tăng trưởng. Xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả: Khi hiểu rõ về thị trường mục tiêu, doanh nghiệp có thể xây dựng chiến lược tiếp thị, định giá sản phẩm và phát triển dịch vụ phù hợp với nhu cầu khách hàng. Điều này không chỉ giúp tăng khả năng tiếp cận khách hàng mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường. Hỗ trợ mở rộng quy mô kinh doanh: Đánh giá thị trường tiềm năng giúp doanh nghiệp xác định các khu vực, phân khúc hoặc nhóm khách hàng mới có thể khai thác. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp đang có kế hoạch mở rộng hoạt động, phát triển sản phẩm hoặc mở rộng phạm vi thị trường. Gia tăng lợi nhuận và tối ưu hóa hiệu suất kinh doanh: Bằng cách tập trung vào những thị trường có tiềm năng tăng trưởng cao, doanh nghiệp có thể nâng cao doanh thu, cải thiện lợi nhuận và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động. Việc đánh giá thị trường tiềm năng giúp doanh nghiệp tránh lãng phí tài nguyên vào những khu vực không hiệu quả, từ đó nâng cao tính cạnh tranh và phát triển bền vững. Tìm được thị trường tiềm năng giúp doanh nghiệp xây dựng được chiến lược tiếp thị phù hợp Tiêu chí xác định thị trường tiềm năng Để tìm ra thị trường tiềm năng phù hợp cho doanh nghiệp, bạn cần có tiêu chí đánh giá. Dưới đây là 3 tiêu chí xác định thị trường tiềm năng quan trọng nhất, hãy tham khảo nhé: Có khả năng đo lường Một thị trường chỉ thực sự tiềm năng khi doanh nghiệp có thể dễ dàng đo lường được quy mô và phạm vi của nó. Việc hiểu rõ quy mô không chỉ giúp bạn biết được thị trường lớn hay nhỏ, mà còn nắm bắt chính xác đặc điểm, hành vi và nhu cầu tiêu dùng của từng nhóm khách hàng bên trong. Bên cạnh đó, khi chia nhỏ thị trường thành các phân khúc, doanh nghiệp cần đặc biệt quan tâm đến khả năng tạo lợi nhuận của từng nhóm. Để làm được điều này, bạn cần có số liệu rõ ràng về lượng khách hàng, thói quen mua sắm, mức chi tiêu cũng như tần suất mua hàng. Có cái nhìn cụ thể và phân tích kỹ lưỡng sẽ giúp bạn xác định được phân khúc nào đáng để đầu tư, tránh lãng phí nguồn lực vào những thị trường không đem lại hiệu quả. Quy mô lớn Bên cạnh yếu tố dễ đo lường, một thị trường tiềm năng cũng cần phải có quy mô đủ lớn để doanh nghiệp. Như vậy, doanh nghiệp mới có thể khai thác bền vững. Thị trường càng rộng, cơ hội tiếp cận nhiều khách hàng càng cao, kéo theo khả năng gia tăng doanh số và mở rộng thị phần càng lớn. Thực tế cho thấy, những thị trường có quy mô lớn thường có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn, tạo nền tảng vững chắc giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động lâu dài và bứt phá trong tương lai. Thị trường tiềm năng cần có quy mô lớn Có khả năng triển khai Marketing Một yếu tố không thể thiếu khi tìm hiểu thị trường tiềm năng là gì hay khi đánh giá thị trường tiềm năng đó chính là khả năng tiếp cận khách hàng. Việc tìm ra được thị trường lý tưởng ẽ giúp doanh nghiệp triển khai dễ dàng các chiến lược marketing, từ truyền thống (báo chí, truyền hình) đến các kênh online như mạng xã hội, website hay email marketing. Khi marketing và tiếp cận nhanh chóng đúng đối tượng khách hàng, doanh nghiệp không chỉ tiết kiệm được ngân sách quảng cáo mà còn tăng khả năng chuyển đổi. Từ đó, đạt được mục tiêu kinh doanh mà không cần tốn quá nhiều nguồn lực. Cách đánh giá thị trường tiềm năng hiệu quả Thực tế, có không ít phân khúc thị trường đáp ứng đầy đủ 3 yếu tố của một thị trường tiềm năng. Tuy nhiên, làm sao để chọn được phân khúc mang lại lợi nhuận tối ưu nhất cho doanh nghiệp? Dưới đây là quy trình lựa chọn thị trường tiềm năng hiệu quả mà bạn có thể áp dụng. Bước 1: Xác định rõ các tiêu chí để đo lường và đánh giá điểm mạnh, tiềm năng của từng phân khúc thị trường. Việc đưa ra được chỉ tiêu đo lường và đánh giá cụ thể giúp doanh nghiệp lựa chọn thị trường tiềm năng có cơ sở hơn, từ đó tìm được thị trường đứng đắn và chính xác. Bước 2: Sau khi đã tìm ra được một thị trường tiềm năng từ những tiêu chí đã đưa ra. Tiếp theo, chủ doanh nghiệp cần đánh giá lại thế mạnh, nguồn lực hiện tại của doanh nghiệp, đồng thời phân tích khả năng mở rộng, phát triển lâu dài trong từng phân khúc. Bước 3: Tiếp tục chọn lọc thị trường bằng cách dựa vào những yếu tố then chốt trong các tiêu chí đã đề ra ở bước đầu, làm cơ sở so sánh giữa các thị trường. Bước 4: Xác định rõ vị thế thương hiệu hiện tại trên thị trường để biết doanh nghiệp đang ở đâu trong mắt khách hàng. Khi hiểu mình đang ở đâu? Khách hàng muốn gì ở mình? Thì doanh nghiệp mới triển khai được những chiến lược kinh doanh phù hợp. Bước 5: Cuối cùng dựa vào toàn bộ phân tích trên, hãy lựa chọn phân khúc thị trường tiềm năng nhất, phù hợp nhất với chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp. Cách đánh giá thị trường tiềm năng hiệu quả Tầm quan trọng của phân đoạn thị trường trong lựa chọn thị trường tiềm năng Việc phân đoạn thị trường mang đến nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp trong quá trình xác định thị trường mục tiêu phù hợp cho sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Cụ thể: Tạo dựng thông điệp tiếp thị rõ ràng và thuyết phục: Khi doanh nghiệp hiểu rõ đặc điểm, hành vi và nhu cầu của từng nhóm khách hàng, việc xây dựng các thông điệp tiếp thị sẽ trở nên hiệu quả hơn. Nhờ đó, các chiến dịch truyền thông có thể đánh trúng tâm lý khách hàng và tạo ra sức hút mạnh mẽ. Gia tăng khả năng tiếp cận khách hàng tiềm năng: Với định hướng đúng đắn và thông điệp phù hợp, doanh nghiệp sẽ dễ dàng tiếp cận được những đối tượng thực sự quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ, từ đó tăng khả năng chuyển đổi từ người quan tâm thành người mua hàng thực sự. Khám phá thị trường ngách có giá trị: Thông qua quá trình phân tích và chia nhỏ thị trường, doanh nghiệp có thể nhận diện những phân khúc chưa được khai thác triệt để – nơi mà nhu cầu của khách hàng vẫn còn bị bỏ ngỏ. Đây chính là cơ hội để công ty phát triển sản phẩm phù hợp và dẫn đầu trong phân khúc đó. Thắt chặt mối quan hệ với khách hàng: Khi doanh nghiệp có hiểu biết sâu về kỳ vọng và thói quen tiêu dùng của từng nhóm khách hàng, họ sẽ dễ dàng cá nhân hóa trải nghiệm và cung cấp dịch vụ phù hợp hơn, từ đó xây dựng được lòng tin và sự gắn bó lâu dài. Tập trung vào mục tiêu chiến lược: Phân đoạn thị trường giúp doanh nghiệp tránh bị phân tán nguồn lực vào các nhóm khách hàng không tiềm năng. Thay vào đó, họ có thể tập trung toàn lực vào những phân khúc sinh lời cao, từ đó tối ưu hiệu quả tiếp thị và mở rộng thị phần một cách có chiến lược. Kết luận Trên đây là chia sẻ nội dung xoay quanh chủ đề thị trường tiềm năng là gì? Việc xác định đúng thị trường tiềm năng chính là chìa khóa giúp doanh nghiệp đi nhanh và bền vững hơn trên con đường phát triển. Đừng bỏ qua các tiêu chí quan trọng và quy trình đánh giá kỹ lưỡng để đảm bảo bạn không lãng phí nguồn lực vào những thị trường không phù hợp. Nếu bạn đang băn khoăn chưa biết bắt đầu từ đâu, hãy bắt tay vào nghiên cứu thị trường ngay hôm nay để nắm bắt cơ hội trước đối thủ. >> XEM THÊM 12 sai lầm khi nghiên cứu thị trường phổ biến nhất bạn cần biết Thị trường mục tiêu là gì? Yếu tố ảnh hưởng tới lựa chọn thị trường mục tiêu Phân khúc thị trường là gì? Định nghĩa, thể loại và ví dụ
Vốn huy động là gì? Vai trò và cách huy động vốn
Vốn huy động là gì? Vai trò và cách huy động vốn Doanh nghiệp muốn tăng khả năng cạnh tranh, phát triển và mở rộng thị trường bắt buộc phải có đủ vốn. Huy động vốn là cách hiệu quả để doanh nghiệp có đủ tài chính phục vụ cho các hoạt động kinh doanh. Vốn huy động đóng vai trò quan trọng không thể thiếu trong chiến lược tài chính. Sau đây, Unica sẽ chia sẻ cho bạn đọc toàn bộ thông tin liên quan tới khái niệm vốn huy động là gì? Vai trò và cách huy động vốn hiệu quả? Cùng tìm hiểu ngay.  Vốn huy động là gì? Vốn huy động là quá trình doanh nghiệp/ tổ chức hoặc cá nhân tìm kiếm thêm nguồn tài chính, nguồn tài trợ từ bên ngoài để sử dụng cho các mục đích tài chính cụ thể. Mục đích chính của việc huy động vốn là để doanh nghiệp tự tin và chủ động được trong mọi hoạt động kinh doanh. Vốn huy động giúp doanh nghiệp có đủ nguồn tài chính để thực hiện hoạt động kinh doanh, trả nợ, duy trì, phát triển cũng như mở rộng đầu tư. Vốn huy động là gì? Hiểu một cách đơn giản vốn huy động tức là vốn được thu thập được từ nhiều nguồn để phục vụ cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Hiện nay, vốn huy động đang có một số hình thức sau: Vốn huy động từ chủ sở hữu: góp vốn ban đầu, lợi nhuận không chia, phát hành cổ phiếu. Vốn huy động từ nợ: Tín dụng ngân hàng, tín dụng thương mại, phát hành trái phiếu. Vai trò của vốn huy động Vốn huy động được xem là điều kiện tiên quyết, quyết định trực tiếp đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Vậy vai trò của vốn huy động là gì? Ảnh hưởng tới sự phát triển và nâng cao năng lực, mở rộng quy mô phát triển của doanh nghiệp Hiện nay, hầu hết các doanh nghiệp đều sử dụng vốn huy động để đầu tư, kinh doanh. Nguyên nhân vì không phải doanh nghiệp nào cũng đủ vốn để duy trì các hoạt động kinh doanh. Việc huy động vốn giúp doanh nghiệp có đủ nguồn lực tài chính để tồn tại và phát triển. Vốn huy động được xem là yếu tố vô cùng cần thiết, nó ảnh hưởng trực tiếp tới sự phát triển của doanh nghiệp cũng như khả năng mở rộng quy mô phát triển và phạm vi hoạt động. Tăng khả năng cạnh tranh, thể hiện tiềm lực kinh tế và uy tín của doanh nghiệp Doanh nghiệp huy động được vốn sẽ đủ tài chính để thực hiện các chiến lược kinh doanh, đồng thời cũng đủ tiềm lực kinh tế để phát triển và thể hiện uy tín của mình. Vốn huy động từ bên ngoài giúp doanh nghiệp tăng khả năng cạnh tranh, thể hiện được sự uy tín và niềm tin với đối tượng doanh nghiệp muốn huy động vốn. Doanh nghiệp có vốn huy động nhanh, nhiều và kịp thời sẽ phản ánh được đúng tiềm lực và uy tín, thu hút được nhiều nhà tài trợ góp vốn vào. Và khi có vốn huy động thì ngược lại nó lại giúp doanh nghiệp đầu tư sản xuất, kinh doanh và mở rộng thị trường hiệu quả. Vốn huy động quyết định trực tiếp đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Quyết định trực tiếp tới năng lực thanh toán của doanh nghiệp Doanh nghiệp huy động được vốn sẽ không phải quá lo lắng về vấn đề tài chính. Khả năng chi trả, đầu tư kinh doanh - sản xuất, giải ngân và thanh toán ngân hàng lúc nào cũng đảm bảo. Nói chung là vốn huy động ảnh hưởng trực tiếp tới năng lực thanh toán của doanh nghiệp. Khả năng thanh khoản cao giúp đảm bảo uy tín cho doanh nghiệp, mở rộng kinh doanh, nâng cao vị thế trên thương trường. 6 Cách huy động vốn của doanh nghiệp Có rất nhiều cách để doanh nghiệp huy động được vốn bên ngoài. Dưới đây là 6 cách phổ biến nhất, bạn hãy tham khảo nhé. Huy động vốn từ ban đầu Vốn góp ban đầu từ những chủ sở hữu đóng góp khi thành lập doanh nghiệp chính là huy động vốn từ cổ đông. Tính chất và hình thức tạo nguồn vốn này phụ thuộc vào loại hình sở hữu của nó. Vốn huy động từ ban đầu thường được sử dụng để bắt đầu hoạt động kinh doanh, đầu tư vào tài sản cố định và thực hiện các hoạt động kinh doanh cần thiết cho doanh nghiệp. Số tiền huy động vốn từ ban đầu không cố định, nó có thể thay đổi tùy theo sự thay đổi của các chủ sở hữu hoặc thành viên Vốn góp ban đầu từ các cổ đông phù hợp với các loại hình doanh nghiệp như: Doanh nghiệp nhà nước: Huy động vốn thường là vốn đầu tư của nhà nước để thành lập và điều hành doanh nghiệp. Doanh nghiệp tư nhân: Huy động vốn tự nguyện từ chủ doanh nghiệp tư nhân, họ tự đăng ký số tiền vốn mà họ muốn đầu tư vào doanh nghiệp. Công ty hợp danh và công ty TNHH: Vốn huy động chính là tổng giá trị phần vốn góp của các thành viên hoặc đối tác vào công ty. Công ty cổ phần: Vốn huy động ban đầu của công ty cổ phần là tổng giá trị mệnh giá cổ phần các loại đã được đăng ký mua và được ghi trong điều lệ công ty. Vốn góp ban đầu từ những chủ sở hữu đóng góp khi thành lập doanh nghiệ Ưu nhược điểm của vốn huy động ban đầu đó là: Ưu điểm Nhược điểm Không cần trả lãi suất cũng như tiền lãi. Doanh nghiệp không lo bị nợ. Tăng sự uy tín đối với đối tác kinh doanh và các bên có liên quan. Phù hợp với những doanh nghiệp/ công ty khởi nghiệp hoặc có vốn chủ sở hữu thấp. Lợi nhuận và quyền lợi sẽ phải chia cho chủ sở hữu hoặc thành viên. Dễ gây xung đột, bất đồng quan điểm khi đưa ra các quyết định. Gặp thách thức trong việc huy động vốn khi lợi nhuận k cao. Huy động vốn từ lợi nhuận không chia Huy động vốn từ lợi nhuận không chia dựa trên việc sử dụng một phần hoặc toàn bộ lợi nhuận không chia lãi cổ phần để tái đầu tư trong doanh nghiệp. Lợi nhuận không chia sẽ được sử dụng để mở rộng hoạt động kinh doanh hoặc đầu tư dự án mới. Như vậy, đối với khoản huy động vốn từ lợi nhuận không chia thì các cổ đông sẽ không nhận được tiền mà sẽ tăng sở hữu trong doanh nghiệp, tức là sở hữu thêm cổ phần từ việc tái đầu tư. Vốn từ lợi nhuận không chia phù hợp với các loại hình doanh nghiệp sau: Doanh nghiệp nhà nước: Huy động vốn từ lợi nhuận không chia trong doanh nghiệp nhà nước thì khả năng tái đầu tư lợi nhuận sẽ không phụ thuộc vào chính sách tái đầu tư của nhà nước. Thường doanh nghiệp nhà nước sẽ được khuyến khích để lại lợi nhuận để đầu tư vào những dự án quan trọng đóng góp vào sự phát triển của quốc gia. Công ty cổ phần: Trong trường hợp này, vốn huy động từ lợi nhuận không chia sẽ áp dụng khi công ty quyết định không chia lãi cổ phần, thay vào đó đem đi tái đầu tư và doanh nghiệp, từ đó dần dần tăng số vốn của công ty. Vốn từ lợi nhuận không chia sẽ sử dụng để tái đầu tư Ưu nhược điểm của việc huy động vốn từ lợi nhuận không chia Ưu điểm Nhược điểm Tăng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp. Từ đó giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển, mở rộng thị trường. Tăng giá trị tài sản của doanh nghiệp và cổ phần của cổ đông. Không phải trả lãi suất và tiền lãi cổ phần, cải thiện lợi nhuận của doanh nghiệp. Cổ đông không nhận được tiền lãi cổ phần trong thời gian đầu góp vốn. Không thể sử dụng tiền lợi nhuận không chia để trả nợ hoặc chi trả dòng tiền cho công ty. Việc vốn cổ phần tăng có thể là nguyên nhân gây giảm tỷ lệ sở hữu của các cổ đông hiện tại khi họ không tham gia tái đầu tư. Huy động vốn từ phát hành cổ phiếu Căn cứ theo khoản 2 Điều 14 Luật chứng khoán 2019 cho biết: Để chào bán cổ phiếu ra công chúng, doanh nghiệp phải tuân thủ các điều lệ và quy định của Luật chứng khoán, bao gồm: Việc có mức vốn điều lệ tối thiểu, hoạt động kinh doanh có lãi, phương án sử dụng vốn hiệu quả từ việc phát hành cổ phiếu. Huy động vốn từ phát hành cổ phiếu được đánh giá là hình thức quan trọng để doanh nghiệp tăng vốn hoặc cấp vốn mới. Hình thức huy động vốn từ phát hành cổ phiếu phù hợp với các loại hình doanh nghiệp như: Công ty Cổ phần: Trong trường hợp này, công ty cổ phần sẽ chia ra thành nhiều cổ đông. Công ty cổ phần có khả năng phát hành cổ phiếu để thu hút nguồn vốn từ cổ đông mới. Các công ty khởi nghiệp: Công ty khởi nghiệp sử dụng việc phát hành cổ phiếu để thu thập vốn ban đầu nhằm mục đích phát triển sản phẩm hoặc mở rộng hoạt động kinh doanh. Huy động vốn từ phát hành cổ phiếu Ưu nhược điểm của việc huy động vốn từ phát hành cổ phiếu đó là: Ưu điểm Nhược điểm Việc phát hành cổ phiếu giúp doanh nghiệp tăng vốn để đầu tư vào các dự án đang phát triển hoặc mở rộng kinh doanh hoặc trả nợ. Điều chỉnh cơ cấu sở hữu quyền quản lý của công ty. Tạo cơ hội cho công chúng đầu tư, chia sẻ trong lợi nhuận Mất sự kiểm soát giữa các cổ đông nếu cổ đông mới mua cổ phiếu với số lượng lớn. Doanh nghiệp gặp thách thức trong việc trả cổ tức cho các cổ đông. Quá trình phát hành cổ phiếu có thể đòi hỏi nhiều công việc phức tạp và có thể gây tốn kém chi phí. Huy động vốn từ tín dụng ngân hàng Tín dụng ngân hàng là một giao dịch tài sản giữa ngân hàng với doanh nghiệp. Ngân hàng sẽ cung cấp cho doanh nghiệp một số tiền theo thỏa thuận của 2 bên và doanh nghiệp có trách nhiệm phải trả số tiền này đúng hẹn cùng lãi suất nhất định. Hiện nay, huy động vốn từ tín dụng ngân hàng có nhiều hình thức như: cho vay đầu tư dài hạn, thỏa thuận tín dụng tuần hoàn, tín dụng theo thời hạn,... So với những hình thức vay vốn đã chia sẻ ở trên thì hình thức huy động vốn từ tín dụng ngân hàng phù hợp với mọi loại hình doanh nghiệp. Tùy thuộc vào nhu cầu tài chính cũng như khả năng trả nợ mà các doanh nghiệp có thể sử dụng tín dụng ngân hàng để duy trì hoạt động kinh doanh và thực hiện mục tiêu kinh doanh. Huy động vốn từ tín dụng ngân hàng cần phải trả lãi Ưu nhược điểm hình thức huy động vốn từ tín dụng ngân hàng Ưu điểm Nhược điểm Tiết kiệm thời gian huy động vốn Đa dạng hình thức tín dụng đáp ứng mọi nhu cầu của doanh nghiệp Không làm giảm đi quyền sở hữu của cổ đông Mất lãi trên khoản vay. Nếu không trả nợ đúng hẹn, doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều rủi ro. Phải có tài sản đảm bảo mới được duyệt khoản vay. Huy động vốn từ tín dụng thương mại Tín dụng thương mại là hợp đồng tín dụng giữa các doanh nghiệp trực tiếp sản xuất kinh doanh với nhau dưới hình thức mua bán hoặc dịch vụ. Mục đích của tín dụng thương mại là đẩy mạnh giao dịch quốc tế, giảm rủi ro thanh toán và tối ưu hóa luồng tiền trong chuỗi cung ứng. Hiện nay, tín dụng thương mại có 3 loại chính đó là: Tín dụng xuất khẩu (chuyên cấp cho nhà nhập khẩu), tín dụng nhập khẩu (chuyên cấp cho người xuất khẩu), tín dụng nhà môi giới (chuyên cấp cho nhà môi giới thương mại). Huy động vốn từ tín dụng thương mại phù hợp với doanh nghiệp lĩnh vực xuất nhập khẩu Huy động vốn từ tín dụng thương mại phù hợp với các loại hình sau: Doanh nghiệp có hoạt động xuất khẩu hoặc nhập khẩu: Trong trường hợp này, tín dụng thương mại sẽ dùng trong giao dịch hàng hóa và dịch vụ quốc tế. Huy động vốn từ tín dụng thương mại rất phù hợp với doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Doanh nghiệp có quan hệ thương mại đối tác với các đối tác trong và ngoài nước: Nếu doanh nghiệp bạn đang cần tối ưu hóa quy trình thanh toán và giao nhận hàng hóa thì hãy sử dụng tín dụng thương mại để giảm rủi ro cũng như để tối ưu hóa quyền quản lý tài chính. Ưu nhược điểm của huy động vốn từ tín dụng thương mại Ưu điểm Nhược điểm Hỗ trợ đẩy nhanh các giao dịch quốc tế, giảm rủi ro trong quá trình thanh toán, thúc đẩy quá trình xuất nhập khẩu. Tối ưu hóa vốn, duy trì được dòng tiền, quản lý tài chính hiệu quả. Mất lãi hoặc phí dựa trên số tiền vay được. Doanh nghiệp phải đảm bảo trả đủ nợ, để tránh bị nợ xấu. Huy động vốn bằng phát hành trái phiếu Huy động vốn bằng phát hành trái phiếu là hình thức doanh nghiệp hoặc chính phủ vay tiền từ nhà đầu tư bằng cách phát hành trái phiếu. Trái phiếu là một loại chứng khoán xác nhận nghĩa vụ nợ của người phát hành (doanh nghiệp hoặc chính phủ) đối với người nắm giữ trái phiếu (nhà đầu tư). Trái phiếu được phát hành theo mức lãi suất và kỳ hạn cụ thể dựa theo điều kiện đặc biệt của doanh nghiệp và thị trường. Thông thường, trái phiếu doanh nghiệp sẽ được phát hành bởi các doanh nghiệp theo hình thức Cổ phần hoặc Trách nhiệm hữu hạn. Bao gồm: các công ty lớn hoặc doanh nghiệp tầm trung. Họ có nhu cầu huy động vốn cho mục tiêu như: mở rộng hoạt động, đầu tư vào dự án mới hoặc trả nợ. Huy động vốn bằng phát hành trái phiếu có thể phát sinh chi phí hợp đồng Ưu nhược điểm của việc huy động vốn bằng phát hành trái phiếu Ưu điểm Nhược điểm Doanh nghiệp thu thập được vốn một cách nhanh chóng. Điều chỉnh cơ cấu nợ trong doanh nghiệp và đa dạng hóa nguồn tài chính Lãi suất cố định nên doanh nghiệp dễ dàng dự đoán chi phí tài chính Đảm bảo có khả năng trả nợ gốc và lãi suất theo hợp đồng trái phiếu. Mất thêm một số khoản phí liên quan đến hợp đồng trái phiếu như: dịch vụ tài chính, phí luật sư, chi phí quảng cáo. Doanh nghiệp phải tính toán cẩn thận lãi suất để các nhà đầu tư thấy hấp dẫn. Khi nào doanh nghiệp cần huy động vốn Không có thời điểm cố định việc doanh nghiệp cần vốn huy động. Thời điểm cần huy động vốn phụ thuộc vào mục tiêu kinh doanh, tình hình tài chính thực tế cũng như chiến lược phát triển của doanh nghiệp. Thông thường, những trường hợp sau doanh nghiệp cần vốn huy động: Mới thành lập doanh nghiệp, cần vốn huy động để bắt đầu hoạt động kinh doanh. Doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường kinh doanh, việc có đủ tài chính giúp việc mở rộng kinh doanh diễn ra nhanh và suôn sẻ hơn. Doanh nghiệp cần vốn huy động để khắc phục khủng hoảng tài chính giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động, vượt quá giai đoạn khó khăn. Doanh nghiệp muốn tái đầu tư vào cơ sở hạ tầng, nâng cấp cơ sở hạ tầng để cải thiện hiệu suất hoạt động. Rủi ro pháp lý khi doanh nghiệp huy động vốn Doanh nghiệp trong quá trình huy động vốn có thể sẽ phải đối mặt với rất nhiều rủi ro. Doanh nghiệp cần biết rủi ro vốn huy động là gì để tránh vi phạm pháp luật và bị ảnh hưởng bởi những hậu quả pháp lý không đáng. Dưới đây là những rủi ro pháp lý điển hình nhất khi doanh nghiệp huy động vốn. Rủi ro pháp lý khi doanh nghiệp huy động vốn Vi phạm quy định chứng khoán: Doanh nghiệp sử dụng vốn huy động từ việc phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu bắt buộc phải tuân theo quyền và quy định của Luật chứng khoán cùng với cả quy định của Sở Giao dịch Chứng khoán quốc gia hoặc sàn giao dịch chứng khoán khác. Nếu như vi phạm quy định này, doanh nghiệp sẽ bị phạt nặng, thậm chí bị thu hồi chứng khoán đã phát hành. Không tuân thủ luật thuế: Giao dịch huy động vốn có thể gây ra các vấn đề liên quan đến thuế bao gồm: thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân, thuế giá trị gia tăng,... Doanh nghiệp cần đảm bảo tuân thủ đúng quy định thuế và báo cáo thuế đầy đủ và chính xác. Chưa xem quyền sở hữu và bảo vệ sở hữu trí tuệ: Trong các thỏa thuận huy động vốn, doanh nghiệp cần xem xét và đánh giá kỹ quyền sở hữu và quyền bảo vệ sở hữu trí tuệ của họ, đặc biệt là khi liên quan đến phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu có quyền biểu quyết. Nếu bạn chưa xem quyền sở hữu và bảo vệ sở hữu trí tuệ và chưa bảo vệ đúng cách thì rất có thể sẽ dẫn đến tranh chấp pháp lý sau này. Vi phạm hợp đồng với các nhà đầu tư: Doanh nghiệp khi kí kết hợp đồng với các nhà đầu tư hoặc đối tác kinh doanh, cần đảm bảo tuân thủ các điều khoản và điều kiện của hợp đồng. Như vậy sẽ tránh được các hậu quả pháp lý không đáng như mất tiền tiêu thụ hoặc kiện tụng. Vi phạm quyền của cổ đông: Hầu hết các quyết định liên quan đến huy động vốn đều sẽ gây ảnh hưởng đến quyền lợi cũng như lợi ích của cổ đông. Doanh nghiệp cần chú ý điều này để không vi phạm quyền của cổ đông hiện tại và tuân thủ đúng quy định về cổ đông trong quyền quản lý công ty. Những lưu ý khi tiến hành huy động vốn Để đảm bảo quá trình sử dụng vốn huy động được suôn sẻ, không gặp phải bất cứ một rắc rối hay rủi ro pháp lý khi kinh doanh nào thì bạn cần chú ý một số vấn đề sau: Lập kế hoạch tài chính khả thi và minh bạch với số liệu rõ ràng, cụ thể để góp phần xây dựng sự tin tưởng với các đối tác tài chính. Đánh giá khả năng kinh doanh của mình để xem có tiềm năng trả nợ gốc và lãi suất (nếu có) hay không, đảm bảo doanh nghiệp có đủ nguồn thu để trả được nợ, tránh bị nợ nặng. Điều khoản hợp đồng vay vốn huy động cần cụ thể, rõ ràng và chi tiết. Bắt buộc phải có các thông tin quan trọng như: lãi suất, thời hạn, các điều khoản bảo vệ quyền và lợi ích của cả hai bên. Theo dõi thường xuyên cũng như luôn đo lường trước rủi ro có thể xảy ra trong quá trình huy động vốn. Từ đó, có phương án để giảm thiểu chúng. Nên có sự tham gia của các chuyên gia tài chính hoặc luật sư có kinh nghiệm để đảm bảo rằng quá trình thu thập vốn huy động không gặp phải rắc rối nào cả. Khi vay vốn huy động nên có sự tham gia của luật sư Câu hỏi thường gặp Xoay quanh chủ đề vốn huy động là gì có rất nhiều thông tin, bên cạnh những thông tin đã chia sẻ ở trên thì bạn đọc vẫn còn rất nhiều thắc mắc mong muốn được giải đáp. Sau đây chúng tôi sẽ giải đáp thêm cho bạn nắm rõ. Ngân hàng sẽ dựa vào tiêu chí gì để quyết định duyệt khoản vay vốn? Ngân hàng sẽ không bao giờ duyệt khoản vay vốn của bạn ngay lập tức mà còn phải xem xét dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm: Khả năng tài chính: Ngân hàng xem xét, đánh giá xem liệu tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn có đảm bảo đủ khả năng trả khoản vay ngân hàng không. Lịch sử tín dụng: Lịch sử tín dụng của doanh nghiệp và chủ doanh nghiệp sẽ là cơ sở để ngân hàng đánh giá doanh nghiệp hay chủ doanh nghiệp. Nếu lịch sử tín dụng có nợ xấu sẽ không được duyệt khoản vay. Tài sản thế chấp: Khi vay vốn ngân hàng, bạn bắt buộc phải có tài sản thế chấp. Như vậy ngân hàng mới chấp nhận cho vay để đảm bảo họ không có rủi ro. Có nên dùng thẻ tín dụng để huy động vốn cho doanh nghiệp không? Thẻ tín dụng có thể là một nguồn vốn nhanh chóng, tiện lợi, không cần thế chấp và phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ hoặc startup khi cần vốn ngắn hạn để duy trì hoạt động. Ngoài ra, nếu quản lý tốt, doanh nghiệp có thể tận dụng các ưu đãi như thời gian miễn lãi, tích điểm hoặc hoàn tiền. Tuy nhiên, lãi suất thẻ tín dụng thường cao hơn so với các hình thức vay vốn khác rất nhiều. Điều này có thể là nguyên nhân gây ra áp lực tài chính nếu doanh nghiệp không trả nợ đúng hạn. Việc sử dụng thẻ tín dụng một cách thiếu kiểm soát cũng gây ảnh hưởng đến điểm tín dụng và uy tín tài chính của doanh nghiệp.  Thẻ tín dụng chỉ nên được sử dụng như một giải pháp tạm thời hoặc sử dụng trong trường hợp bất đắc dĩ. Doanh nghiệp nên cân nhắc các phương án huy động vốn khác như vay ngân hàng, gọi vốn đầu tư hoặc sử dụng quỹ dự phòng để đảm bảo sự phát triển bền vững. Kết luận Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến vốn huy động là gì? Có những loại hình vốn huy động nào mà chúng tôi đã tổng hợp được. Tóm lại, huy động vốn là một yếu tố quan trọng quyết định sự phát triển và bền vững của doanh nghiệp. Khi có ý định vay vốn huy động, doanh nghiệp cần đánh giá kỹ lưỡng tình hình tài chính, khả năng trả nợ cũng như mức độ rủi ro trước để không xảy ra rủi ro nhé.

Ngoại ngữ

Bật mí cách học tiếng Anh qua bài hát cho người mới bắt đầu Bật mí cách học tiếng Anh qua bài hát cho người mới bắt đầu
27/04/2022 2713
Học tiếng Anh qua bài hát là phương pháp vô cùng hiệu quả và được nhiều người áp dụng. Vậy cách học cụ thể ra sao để giúp bạn cải thiện khả năng nghe, nói cũng như cải thiện vốn tiếng Anh của mình? Ngay sau đây xin mời bạn cùng Unica tìm hiểu nhé! Tại sao cách học tiếng Anh qua bài hát lại hiệu quả? Bạn đã từng nhại đi nhại lại lời của một bài hát tiếng Anh nào chưa? Đặc trưng của các bài hát là giai điệu rất phong phú và đa dạng, đặc biệt có sử dụng nối âm, luyến láy từ hoặc rút gọn nên ta có thể nghe và hát theo để luyện tập theo. Nếu bạn luyện ngữ thông thường thì sẽ rất nhàm chán và mau quên, tuy nhiên với giai điệu du dương hay trầm bổng của bài hát sẽ giúp bạn ghi nhớ cực kỳ lâu và hiệu quả tăng lên gấp nhiều lần.  Hơn nữa, việc học tiếng Anh theo phương pháp này sẽ giúp bạn tưởng tượng và ghi nhớ từ vựng lâu hơn. Tuy nhiên, học tiếng Anh qua bài hát có 1 hạn chế là ngữ âm, ngữ điệu có thể không giống với giao tiếp hàng ngày vì luyến láy hơi nhiều. Để thực sự nâng cao kỹ năng nghe thì các bạn nên nghe thêm các đoạn hội thoại, VOA, BBC,... Cách học tiếng Anh qua lời bài hát cho người mới bắt đầu Bước 1: Đọc trước để hiểu qua lời bài hát Ở bước này, bạn chỉ đọc trước lời bài hát để tìm hiểu trước nội dung chứ không cần phải dịch từng từ. Nếu hiểu được nội dung thì sau khi nghe lời bài hát bạn mới hiểu được và cảm thấy có hứng thú và cảm xúc. Bước 2: Ghi lại một số từ hoặc cụm từ mới mà bạn cảm thấy tâm đắc hoặc là từ bạn chưa biết Hãy sử dụng một cuốn sổ nhỏ để ghi chép lại các từ hoặc cụm từ trong các bài hát mà bạn thích, vì nghe bài hát không chỉ để giải trí mà bạn còn mong muốn phục vụ mục đích học tập của mình.  Bước 3: Nhại theo các câu hát trong bài mà bạn thích Việc này sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn trong quá trình cải thiện khả năng nói và ghi nhớ từ, cụm từ mới. Lời bài hát có âm điệu sẽ khắc sâu vào tâm trí và giúp bạn dễ nhớ hơn so với việc chỉ học bình thường.  Ngoài ra, bạn cũng có thể vừa nghe vừa ghi chép lại lời bài hát sẽ cải thiện rất nhiều khả năng nghe của bạn.  >> Phát âm tiếng Anh giọng Mỹ cho người Việt Một số bài hát tiếng Anh cực khủng để luyện tập - Cry on my shoulder - Until you - The day you went away - Love me like you do - You raise me up - My love - Thinking of you - Proud of you ... Ngoài ra bạn có thể chọn những thể loại nhạc mình yêu thích, những nhóm nhạc hoặc ca sĩ mình yêu thích để việc học tập có hiệu quả nhất. Không nên học tiếng Anh với thể loại nhạc Rock vì sẽ có nhiều từ ngữ không phù hợp với văn nói và viết hoặc thậm chí là không thông dụng.  Trên đây là những cách học tiếng Anh qua lời bài hát vô cùng hiệu quả cho bạn, hãy áp dụng ngay hôm nay để thấy được hiệu quả và tìm cho mình sự hứng thú nhé. Chúc bạn chinh phục tiếng Anh thành công! >> Top 10 bộ phim học tiếng Anh luyện nghe hiệu quả nhất >> Cách học tiếng Anh qua phim hiệu quả nhất
Top 5 bài giới thiệu về lễ Giáng sinh bằng tiếng Anh hay nhất
Top 5 bài giới thiệu về lễ Giáng sinh bằng tiếng Anh hay nhất Giáng sinh là một dịp vô cùng quan trọng trong năm đối với người phương Tây. Trong những ngày này trẻ em sẽ được nhận quà từ người lớn, từ ông già Noel và tất cả mọi người sẽ dành những lời chúc tốt đẹp nhất cho nhau. Trong các kỳ thi và khóa học tiếng Anh thì chủ đề về Giáng sinh rất hay được chọn để sử dụng. Sau đây, Hãy cùng Unica Top 5 bài giới thiệu về lễ Giáng sinh bằng tiếng Anh hay nhất. Cùng tìm hiểu ngay.  Dàn ý cho bài viết về Giáng Sinh bằng tiếng Anh  Lễ Giáng Sinh, hay Christmas, không chỉ là một ngày lễ quan trọng mà còn là dịp đặc biệt mang nhiều ý nghĩa văn hóa và tôn giáo. Để viết một bài văn tiếng Anh về chủ đề này, bạn cần có một dàn ý rõ ràng giúp sắp xếp ý tưởng mạch lạc và hấp dẫn. Dưới đây là một dàn ý mẫu chi tiết để bạn tham khảo. Phần Gợi ý Ví dụ Dịch Mở đầu Giới thiệu chung về lễ Giáng Sinh. Christmas is one of the most celebrated holidays worldwide. It brings joy, love, and a sense of togetherness to everyone. Giáng sinh là một trong những ngày lễ nổi tiếng nhất trên toàn thế giới. Nó mang lại niềm vui, tình yêu và cảm giác đoàn kết cho mọi người. Nêu ngắn gọn về cảm nhận của bạn về ngày lễ này For me, Christmas is a magical time of the year. It fills my heart with warmth and excitement as I spend quality time with my loved ones. Đối với tôi, Giáng Sinh là một thời điểm kỳ diệu trong năm. Nó khiến trái tim tôi tràn ngập sự ấm áp và phấn khích khi tôi dành thời gian quý giá bên những người thân yêu của mình. Thân bài Lễ Giáng Sinh có những điều gì? Christmas is an annual holiday commemorating the birth of Jesus Christ. It is widely celebrated on December 25th by Christians and non-Christians alike. The holiday symbolizes love, hope, and goodwill among people. Lễ Giáng Sinh là một ngày lễ hàng năm kỷ niệm ngày sinh của Chúa Jesus. Nó được tổ chức vào ngày 25 tháng 12 bởi những người theo đạo Thiên Chúa cũng như những người không theo đạo. Ngày lễ tượng trưng cho tình yêu, hy vọng và thiện chí giữa con người với nhau.  Hoạt động của ngày lễ này như thế nào? Numerous traditions are associated with Christmas. People decorate their homes with sparkling lights, Christmas trees, and ornaments. Singing Christmas carols, attending church services, and enjoying festive meals with family are popular activities. Có rất nhiều truyền thống gắn liền với lễ Giáng Sinh. Mọi người trang trí nhà cửa bằng đèn lấp lánh, cây thông Noel và đồ trang trí. Hát những bài hát mừng Giáng Sinh, tham dự các buổi lễ nhà thờ và thưởng thức những bữa ăn lễ hội cùng gia đình và những hoạt động phổ biến. Vì sao bạn thích ngày lễ ngày? I love Christmas because it creates an atmosphere of joy and generosity. The streets are adorned with festive decorations, and everyone seems happier and more connected. Most importantly, it is a time to relax and reflect on the year with family and friends. Tôi yêu lễ Giáng Sinh vì nó tạo ra một bầu không khí vui vẻ và hào phóng. Đường phố được trang hoàng lộng lẫy, mọi người dường như hạnh phúc hơn và gắn kết hơn. Quan trọng nhất, đó là thời gian để thư giãn và suy ngẫm về một năm cùng gia đình và bạn bè. Trong dịp Giáng Sinh, bạn thường làm gì? I enjoy decorating the tree with my family during Christmas, baking cookies, and writing heartfelt cards for my friends. On Christmas Eve, we gather for a delicious dinner and exchange presents at midnight. Trong dịp Giáng Sinh, tôi thích cùng gia đình trang trí cây thông, nướng bánh quy và viết những tấm thiệp chân thành cho bạn bè. Vào đêm Giáng Sinh, chúng tôi tụ tập ăn tối và trao đổi quà và lúc nửa đêm. Kết bài Cảm nghĩ chung về lễ Giáng Sinh. In conclusion, Christmas is not just a festival but a beautiful reminder of love and unity. It is a time to cherish our relationships and spread happiness. To me, Christmas will always hold a special place in my heart. Tóm lại, lễ Giáng Sinh không chỉ là một lễ hội mà còn là một lời nhắc nhở đẹp đẽ về tình yêu và sự đoàn kết. Đó là thời gian để trân trọng các mối quan hệ của chúng ta và lan tỏa hạnh phúc. Đối với tôi, Giáng Sinh sẽ luôn giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi. Tổng hợp các từ vựng hay về lễ Giáng Sinh Thông thường, khi viết đoạn văn về lễ Giáng Sinh bạn nên ưu tiên sử dụng các từ vựng có liên quan đến dịp lễ này. Dưới đây là một số từ vựng về Noel mà bạn nên tham khảo: A white Christmas (n) /ə waɪt ˈkrɪsməs/ : Giáng sinh “Trắng” (có tuyết rơi). Bauble (n) /ˈbɔːbəl/ : Trái châu để trang trí cây thông Noel. Bell (n) /bel/: Chuông. Berry (n) /ˈberi/ : Quảng mọng (các loại quả họ dâu). Candle (n) /ˈkændl/ : Nến. Candy (n) /ˈkændi/: Kẹo. Candy Cane (n) /ˈkændi keɪn/: Kẹo hình cây gậy. Carols (n) /ˈkærəlz/: Bài hát Giáng Sinh. Chimney (n) /ˈtʃɪmni/: Ống khói Christ (n) /kraɪst/: Chúa Jesus. Christian (n) /ˈkrɪstʃən/ – Người theo đạo Cơ Đốc. Christianity (n) /ˌkrɪstiˈænɪti/ – Cơ Đốc giáo. Christmas (n) /ˈkrɪsməs/ – Giáng Sinh. Christmas Card (n) /ˈkrɪsməs kɑːd/ – Thiệp Giáng Sinh. Christmas Eve (n) /ˌkrɪsməs ˈiːv/ – Đêm Giáng Sinh. Christmas Lights (n) /ˈkrɪsməs laɪts/ – Đèn Giáng Sinh. Christmas Pudding (n) /ˌkrɪsməs ˈpʊdɪŋ/ – Bánh pudding Giáng Sinh. Christmas Tree (n) /ˈkrɪsməs triː/ – Cây thông Noel. Tổng hợp một số từ vựng về Giáng Sinh Cozy (adj) /ˈkəʊzi/ – Ấm cúng. Cracker (n) /ˈkrækə(r)/ – Bánh quy giòn. Crib (n) /krɪb/ – Cái máng. Decorate (v) /ˈdekəreɪt/ – Trang trí. Decorations (n) /ˌdekəˈreɪʃn/ – Trang trí. Delicious (adj) /dɪˈlɪʃəs/ – Ngon. Eggnog (n) /ˈeɡnɒɡ/ – Cocktail trứng sữa. Excitement (adj) /ɪkˈsaɪtmənt/ – Hứng thú. Family (n) /ˈfæməli/ – Gia đình. Family Reunion (n) /ˈfæməli ˌriːˈjuːniən/ – Họp mặt gia đình. Feast (n) /fiːst/ – Bữa tiệc. Festive (adj) /ˈfestɪv/ – Thuộc lễ hội. Fireplace (n) /ˈfaɪəpleɪs/ – Lò sưởi. Gifts / Presents (n) /ɡɪfts/ - /ˈpreznts/ – Quà tặng. Gingerbread (n) /ˈdʒɪndʒəbred/ – Bánh quy gừng. Grateful (adj) /ˈɡreɪtfl/ – Biết ơn. Holly (n) /ˈhɒli/ – Cây nhựa ruồi (thánh). Hot Chocolate (n) /ˌhɒt ˈtʃɒklət/ – Sô cô la nóng. Joy (n) /dʒɔɪ/ – Niềm vui. Joyful (adj) /ˈdʒɔɪfl/ – Hạnh phúc, vui vẻ. Laughter (n) /ˈlɑːftə(r)/ – Tiếng cười. Light up like a Christmas tree /laɪt ʌp laɪk ə ˈkrɪsməs triː/ – Vui mừng. Love (n/v) /lʌv/ – Tình yêu. Magical (adj) /ˈmædʒɪkl/ – Phép màu, kỳ diệu. Memorable (adj) /ˈmemərəbl/ – Đáng nhớ. Milk (n) /mɪlk/ – Sữa. Mince Pie (n) /ˌmɪns ˈpaɪ/ – Bánh thịt bằm. Mistletoe (n) /ˈmɪsltəʊ/ – Cây tầm gửi. Mitten (n) /ˈmɪtn/ – Găng tay. Northpole (n) /ˌnɔːθ ˈpəʊl/ – Bắc cực. Kết hợp thêm các tính từ để bài thêm sinh động Ornament (n) /ˈɔːnəmənt/ – Đồ trang trí. Raise a glass or two /reɪz ə ɡlɑːs ɔː tuː/ – Nâng ly chúc mừng. Reindeer (n) /ˈreɪndɪə(r)/ – Tuần lộc. Ribbon (n) /ˈrɪbən/ – Dây ruy băng. Rush (adj) /rʌʃ/ – Vội vã. Santa Claus (n) /ˈsæntə klɔːz/ – Ông già Noel. Scarf (n) /skɑːf/ – Khăn quàng cổ. Secret Santa (n) /ˌsiːkrət ˈsæntə/ – Người tặng quà bí mật. Shepherd (n) /ˈʃepəd/ – Người chăn cừu. Sing (v) /sɪŋ/ – Hát. Sleigh (n) /sleɪ/ – Xe trượt tuyết. Snow (n) /snəʊ/ – Tuyết. Snowflakes (n) /ˈsnəʊfleɪks/ – Bông tuyết. Snowman (n) /ˈsnəʊmæn/ – Người tuyết. Sparkling (adj) /ˈspɑːklɪŋ/ – Lấp lánh. Special (adj) /ˈspeʃl/ – Đặc biệt. Star (n) /stɑːr/ – Ngôi sao. Stocking (n) /ˈstɒkɪŋ/ – Tất vớ. Surprises (adj) /səˈpraɪzɪz/ – Bất ngờ. The festive period /ðə ˈfestɪv ˈpɪərɪəd/ – Thời điểm lễ hội. Tighten the bond /ˈtaɪtn ðə bɒnd/ – Thắt chặt mối liên kết. Tinsel (n) /ˈtɪnsl/ – Kim tuyến. Together (adverb) /təˈɡeðə(r)/ – Cùng nhau. Toys (n) /tɔɪz/ – Đồ chơi. Tradition (n) /trəˈdɪʃn/ – Truyền thống. Twinkling (adj) /ˈtwɪŋklɪŋ/ – Lấp lánh. Worship (v) /ˈwɜːʃɪp/ – Tôn thờ, sùng bái. Wrapping Paper (n) /ˈræpɪŋ ˈpeɪpə(r)/ – Giấy gói quà. Yummy (adj) /ˈjʌmi/ – Ngon, ngon lành. Top 5 bài mẫu giới thiệu về Giáng sinh bằng tiếng anh Mẫu 1: Viết về Giáng sinh bằng tiếng Anh “Good Morning to the Principal Sir, Sir, Madam, seniors and my dear colleagues. Today is the Christmas which we celebrate every year very happily by arranging a cultural event. This day is celebrated as Christmas Day as an annual festival all over the world especially by the people of Christian religion. This day is of much importance for the Christians as they commemorate the birth of their God, Jesus Christ.   It is observed annually on 25th of December as one of the religious and cultural celebrations worldwide. Christmas Day has been declared as the public holiday by the government in most of the countries all across the world. It is also celebrated by the non-Christian people culturally in India and other countries by proper decoration and arrangement. This celebration is one of the integral parts of the holiday celebrations of the year. The custom of celebration in various countries involves mix of Christian, pre-Christian, secular themes and origins. Some of the most important customs of this holiday celebration are gift sharing, distributing gifts by Santa Claus, Christmas cards distribution, Christmas music, singing Christmas songs, lighting candles, church services, having a special meal, special Christmas decorations, Christmas trees, Christmas lights, and so many. Various identical figures such as Santa Claus, Saint Nicholas, Father Christmas, and Christkind, bring gifts to the small children at Christmas night. It is a significant event especially for the retailers and businesses. At this day children become very happy as they get gift by their parents and Santa Claus in the mid of night. They wear Santa cap and Santa dress to celebrate this day in their school. Children go to the market and do lots of shopping with their parents. I hope you all liked my speech on such a great occasion. I wish you all a very happy Christmas. Thank You All” Bài dịch: "Chào buổi sáng đến ngài Hiệu trưởng, thưa ngài, thưa bà, bạn bè và các đồng nghiệp thân yêu của tôi. Hôm nay là Giáng sinh, ngày mà chúng ta tổ chức hàng năm rất vui vẻ và nó được xem như là một nét văn hóa. Ngày Giáng sinh được tổ chức giống như một lễ hội hàng năm trên toàn thế giới, đặc biệt là bởi những người theo đạo Thiên chúa. Ngày này rất quan trọng đối với các Kitô hữu khi họ kỷ niệm ngày sinh của Thiên Chúa, Chúa Giêsu Kitô. Giáng sinh được tổ chức hàng năm vào ngày 25 tháng 12 và được xem như là  một trong những lễ hội tôn giáo và văn hóa trên toàn thế giới. Ngày Giáng sinh đã được chính phủ tuyên bố là ngày lễ toàn dân ở hầu hết các quốc gia trên toàn thế giới. Nó cũng được tổ chức bởi những người ngoài Kitô giáo, những người ở Ấn Độ và các quốc gia khác với nền văn hóa khác nhau sẽ có cách trang trí và sắp xếp hợp lý. Lễ kỷ niệm này là một trong những phần không thể thiếu trong các lễ kỷ niệm ngày lễ trong năm. Phong tục ăn mừng ở nhiều quốc gia khác nhau liên quan đến sự pha trộn giữa Kitô giáo, tiền Kitô giáo, chủ đề thế tục và nguồn gốc. Một số phong tục quan trọng nhất của lễ kỷ niệm này là cho nhau quà tặng, phân phát quà tặng của ông già Noel, phân phát thiệp Giáng sinh, nhạc Giáng sinh, hát các bài hát Giáng sinh, thắp nến, dịch vụ nhà thờ, một bữa ăn đặc biệt, trang trí Giáng sinh, cây Giáng sinh, đèn Giáng sinh và rất nhiều nhân vật giống hệt nhau như Santa Claus, Saint Nicholas, Father Christmas và Christkind, mang quà đến cho trẻ nhỏ trong đêm Giáng sinh. Đây là một sự kiện quan trọng đặc biệt đối với các nhà bán lẻ và doanh nghiệp. Vào ngày này, trẻ em rất hạnh phúc khi chúng được cha mẹ và ông già Noel tặng quà vào giữa đêm. Họ đội mũ ông già Noel, mặc trang phục ông già Noel để ăn mừng ngày này trong trường của họ. Trẻ em đi chợ và mua sắm rất nhiều thứ với bố mẹ. Tôi hy vọng tất cả các bạn thích bài phát biểu của tôi trong dịp tuyệt vời như vậy. Tôi chúc tất cả các bạn một Giáng sinh thật hạnh phúc. Cảm ơn tất cả” Viết về Giáng sinh bằng tiếng anh Mẫu 2: Viết về Giáng sinh bằng tiếng Anh “ Christmas is one of the major festivals celebrated by the people across the globe. Everyone enjoys a cultural holiday on this day. All the governmental and non-governmental organizations such as schools, colleges, offices and other institutions remain closed on this occasion. People celebrate this festival with great enthusiasm and with lots of preparations and decorations. It is celebrated every year on 25th of December. It is also known as the Feast day of Christ and celebrated in the honour of birth of Jesus Christ. People visit church and offer prayers to the lord on this day. Christmas is the day of great significance and joy for the Christian community.” Bài dịch: "Giáng sinh là một trong những lễ hội lớn được người dân trên toàn cầu tổ chức. Mọi người đều thích kỳ nghỉ mang bản sắc văn hóa vào ngày này. Tất cả các tổ chức chính phủ và phi chính phủ như trường học, cao đẳng, văn phòng và các tổ chức khác vẫn đóng cửa trong dịp này. Mọi người tổ chức lễ hội này rất nhiệt tình và với rất nhiều sự chuẩn bị và trang trí. Giáng sinh được tổ chức hàng năm vào ngày 25 tháng  của tháng 12. Nó còn được gọi là ngày lễ của Chúa Kitô và được tổ chức để vinh danh Chúa Giáng sinh. Mọi người đến thăm nhà thờ và cầu nguyện cho chúa vào ngày này. Giáng sinh là ngày có ý nghĩa và niềm vui lớn đối với cộng đồng Kitô giáo." Mẫu 3: Viết về Giáng sinh bằng tiếng Anh “ Introduction Christmas is a very important festival especially for the Christians however it is celebrated by the people of other religions also across the world. It is an ancient festival which is celebrated for years in winter season. It falls every year on 25th of December. It is celebrated on the birth anniversary of the Jesus Christ. Gifts on Christmas There is an old tradition of distributing gifts by Santa Claus at midnight on Christmas to every child. It is believed that Santa comes to every house in the night and gives gifts to the children. Children eagerly wait for Santa to fulfill their wish. They also write their wish, keep in socks and hang it outside hoping Santa will fulfill their wish. There is also a tradition of giving gifts like sweets, chocolates, greeting cards, Christmas trees, decorative items etc to the family members, friends, relatives and neighbours. People start Christmas preparations well in advance with great enthusiasm and joy. Conclusion Everyone enjoys Christmas holidays by singing, dancing, partying and meeting with each other. People celebrate the birth of Jesus Christ with great faith and joy. People distribute gifts on the occasion to spread happiness as Christmas is also called as the Feast of Happiness.” Bài dịch:  “Giới thiệu Giáng sinh là một lễ hội rất quan trọng đặc biệt đối với cộng đồng theo đạo Kitô tuy nhiên nó cũng được tổ chức bởi những người thuộc các tôn giáo khác nhau trên khắp thế giới. Đây là một lễ hội lâu đời được tổ chức trong nhiều năm vào mùa đông. Nó rơi vào ngày 25 tháng mười hai mỗi năm. Nó được tổ chức vào ngày sinh của Chúa Giêsu Kitô. Quà tặng Giáng sinh. Có một truyền thống lâu đời là phân phát quà tặng của ông già Noel vào nửa đêm Giáng sinh cho mọi trẻ em. Người ta tin rằng ông già Noel đến mọi nhà trong đêm và tặng quà cho trẻ em. Trẻ em háo hức chờ đợi ông già Noel thực hiện mong ước của mình. Họ cũng viết điều ước của mình, giữ tất và treo nó bên ngoài với hy vọng ông già Noel sẽ thực hiện mong ước đó. Ngoài ra còn có truyền thống tặng quà như kẹo, sôcôla, thiệp chúc mừng, cây Giáng sinh, đồ trang trí,...vv cho các thành viên gia đình, bạn bè, người thân và hàng xóm. Mọi người bắt đầu chuẩn bị Giáng sinh với sự nhiệt tình và niềm vui vô bờ bến. Phần kết luận Mọi người đều tận hưởng kỳ nghỉ Giáng sinh bằng cách ca hát, nhảy múa, tiệc tùng và gặp gỡ nhau. Mọi người kỷ niệm sự ra đời của Chúa Giêsu Kitô với niềm tin và niềm vui ngập tràn. Mọi người phân phát quà tặng nhân dịp hạnh phúc vì Giáng sinh còn được gọi là Lễ Hạnh phúc”.) Nguồn: indiacelebrating Mẫu 4: Bài viết về Giáng sinh bằng tiếng anh "Christmas is a vitally important annual festival for the Christians. It takes place on the 25th of December to celebrate the birthday anniversary of Jesus Christ. From a purely religious holiday, Christmas has become a global cultural festival. When Christmas was spread to different countries, its customs were modified to create a distinct identity. However, they still share some common traditions such as cleaning, decorating houses, and churches with flowers and a Christmas tree. The dinner on Christmas Day is also very important. It represents joy, gratitude, and unity. Traditionally, the Christmas celebration lasts 12 days with a lot of activities. Nevertheless, the official occasion only starts from Christmas Eve. The modern-day Christmas is celebrated in many different ways. Themed-parties, decoration races are always hot topics during the season. Moreover, Christmas is one of the biggest discount occasions of the year because of the strong growth in demand for shopping." Bài dịch:  Giáng sinh là một ngày lễ thường năm cực kỳ quan trọng của các Ki-tô hữu. Nó diễn ra vào ngày 25 tháng 12 để kỷ niệm sinh nhật của Chúa Giê-su Ki-tô. Từ một ngày lễ tôn giáo thuần túy, Giáng sinh đã trở thành một lễ hội văn hóa toàn cầu. Khi Giáng sinh được lan truyền đến các quốc gia khác nhau, phong tục của nó đã được sửa đổi để tạo ra một bản sắc riêng biệt. Tuy nhiên, chúng vẫn có chung một vài truyền thống phổ biến như dọn dẹp, trang trí nhà cửa và nhà thờ bằng hoa và cây thông Noel. Bữa tối vào ngày Giáng sinh cũng rất quan trọng. Nó đại diện cho niềm vui, lòng biết ơn và sự thống nhất. Theo truyền thống, lễ Giáng sinh kéo dài 12 ngày với rất nhiều hoạt động. Tuy nhiên, dịp chính thức chỉ bắt đầu từ đêm Giáng sinh. Giáng sinh hiện đại được tổ chức theo nhiều cách khác nhau. Các bữa tiệc theo chủ đề, các cuộc đua trang trí luôn là chủ đề nóng trong mùa. Hơn nữa, Giáng sinh là một trong những dịp giảm giá lớn nhất trong năm vì nhu cầu mua sắm tăng trưởng mạnh mẽ. Mẫu 5: Viết về lễ Giáng sinh bằng tiếng Anh Christmas to me is a celebration, which includes spending time with my family, decorating the entire house, inside and out, and shopping, for the people I love. Doing this with the people I love is what means the most to me. We usually gather and celebrate at my parent's house, in East Tennessee. My husband, our three children, and myself travel from California. My two sisters, their husbands, and children come from a nearby town, for our celebration. We spend the day baking cookies, making fudge and preparing a big Christmas dinner, with all the trimmings. The children love to see each other. They spend the day playing games and sharing their new gifts and toys that Santa Claus brought for each of them. Bài dịch:  Đối với tôi, Giáng sinh là dịp quây quần bên gia đình, trang trí toàn bộ nhà cửa, từ trong ra ngoài, mua sắm cho những người tôi yêu thương. Cùng những người mình yêu thương làm những công việc đó có ý nghĩa rất lớn đối với tôi. Chúng tôi thường tụ tập ở nhà bố mẹ ở Đông Tennessee. Vợ chồng tôi cùng ba con nhỏ đi từ California tới đây. Hai chị em gái của tôi cùng chồng và các con của họ cũng tụ tập tại đây để mừng Lễ Giáng sinh. Chúng tôi nướng bánh, chuẩn bị bữa tối Giáng sinh thịnh soạn và trang trí nhà cửa. Bọn trẻ cũng rất thích gặp nhau. Chúng dành cả ngày để chơi và chia sẻ những món quà mới, những đồ chơi mới được ông già Noel tặng. Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tiếp cận phương pháp học tiếng anh đúng, thành thạo ngữ pháp, tự tin thuyết trình bằng tiếng anh.... Đăng ký ngay. [course_id:1245,theme:course] [course_id:1517,theme:course] [course_id:184,theme:course] 3 Lưu ý khi viết hoặc nói về Giáng sinh bằng tiếng anh Cần xác định chính xác đối tượng của bài giới thiệu: Họ có phải là gia đình, bạn bè, đồng nghiệp, thành viên câu lạc bộ ...Việc xác định ai là khán giả sẽ giúp bạn chọn được giọng điệu và nội dung phù hợp.  Cần xác định được mục đích của bài viết hoặc bài phát biểu: Họ muốn hoặc mong đợi được nghe điều gì? Điều gì sẽ làm họ thích thú? Có phải đó là những câu chuyện về các sự kiện trong năm được chia sẻ bởi mọi người, công ty chiến thắng hay thử thách. Bạn đang hướng đến việc truyền cảm hứng cho mọi người, muốn cảm ơn họ hoặc muốn họ cười thư giãn.  Thuyết trình về Giáng sinh bằng tiếng Anh Cần xác định rõ chủ đề phù hợp cho bài phát biểu Giáng sinh: Gợi ý một số chủ đề hay thường được chọn mỗi khi thuyết trình bằng tiếng anh. Chủ đề Sự cho đi: Niềm vui của việc cho đi, cho thời gian, suy nghĩ, giúp đỡ, tặng quà, quyên góp … Chủ đề Niềm hy vọng: Về khởi đầu mới, kế hoạch cho tương lai, nghị quyết, nuôi dưỡng sự sáng tạo hoặc ý tưởng, gieo hạt giống … Chủ đề Sự tưởng niệm: Hồi ức về con người hoặc sự kiện từ quá khứ và ý nghĩa của chúng trong hiện tại, những điểm nổi bật của các sự kiện năm trước … Chủ đề Tình cảm gia đình: Việc sinh, tử, chiến thắng, thử thách, tầm quan trọng của tình yêu, lịch sử, giá trị, hy vọng… Chủ đề Sự đoàn kết và hợp tác: Cộng đồng, thành tựu thông qua làm việc cùng nhau, nắm lấy và tôn vinh sự khác biệt, nhân văn … Kết luận Trên đây là 5 bài viết giới thiệu về lễ Giáng sinh bằng tiếng Anh hay nhất, bạn hãy dựa vào đó và phát triển thêm ý tưởng của riêng mình để hoàn thiện bài viết thật tuyệt vời nhé. Bạn đọc quan tâm đến các kiến thức lĩnh vực tiếng Anh hãy tham khảo khoá học trên Unica các chuyên gia bật mí những mẹo học ngữ pháp tiếng Anh, học từ vựng nhanh,... vậy còn chần chừ gì nữa mà không nhanh tay đăng ký và theo dõi để có thêm những kiến thức mới. >> Xem thêm:  Cách giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh hay nhất không thể bỏ qua Cách giới thiệu về Việt Nam bằng tiếng Anh với bạn bè quốc tế Khoá học online về Nền tảng tiếng anh cho người mới bắt đầu chỉ 799k
12 Thì trong Tiếng Anh – Công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết
12 Thì trong Tiếng Anh – Công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết Trong quá trình học tiếng Anh, học ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản là một phần không thể thiếu được. Có thể trong văn nói hàng ngày bạn không sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp nhưng người nước ngoài vẫn hiểu ý bạn muốn diễn đạt. Tuy nhiên để chuyên nghiệp và tự tin hơn, đặc biệt là sau này trong quá trình làm việc của mình, bạn cần nắm chắc 12 thì thông dụng nhất trong tiếng Anh giúp bạn học tiếng Anh cơ bản hiệu quả. Ngay sau đây xin mời bạn cùng Unica tìm hiểu 12 thì thông dụng trong tiếng Anh nhé. Thì hiện tại đơn (simple present) Khái niệm Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả một hành động lặp đi lặp lại mỗi ngày theo thói quen, bản năng của chủ thể.  Công thức thì hiện tại đơn Công thức thì hiện tại đơn đối với động từ thường (+): S + V(s,es) + O (-): S+ do/does + not + V(Infinitive) +O (?): DO/DOES + S + V (Infinitive)+ O ? Công thức thì hiện tại đơn đối với động từ tobe (+): S+ tobe(is/am/are) + N/ Adj (-): S + tobe(is/am/are) + not + N/ Adj (?): Tobe(is/am/are) + S + N/ Adj EX: She is a teacher. (Cô ấy là giáo viên) Lan lives in Ha Noi.( Lan sống ở Hà Nội) Do you remember me?( Bạn còn nhớ mình không?) Cách sử dụng Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý. (Ví dụ: The sun rises in the East and sets in the West  - Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía tây) Diễn tả 1 thói quen, một hành động thường lặp đi lặp lại ở hiện tại. (Ví dụ:I go to school everyday- Tôi đến trường hàng ngày) Diễn tả sự việc xảy ra được lên lịch sẵn hoặc có kế hoạch, theo thời gian biểu.(Ví dụ: The train arrives at 5 p.m- Chuyến tàu sẽ đến đi lúc 5 giờ chiều) Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn: Every day/ week/ month … : mỗi, mọi ngày/ tuần/ tháng … Các trạng từ tần suất xuất: Always, usually, often, sometimes, seldom, rarely, hardly, never. Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tự tin giao tiếp với người nước ngoài, rèn luyện từ vựng, rèn luyện phản xạ tiếng anh, rèn luyện kỹ năng giao tiếp...Đăng ký ngay. [course_id:595,theme:course] [course_id:286,theme:course] [course_id:3177,theme:course] Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) Khái niệm Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả sự việc xảy ra tại thời điểm và chúng ta đang nói. Và hành động đó còn tiếp tục diễn ra nhưng chưa chấm dứt.  Công thức (+): S + is/ am/ are + V-ing +  (-): S+ is/ am/ are + NOT + V-ing  (?): Is/ am/ are + S+ V-ing + O  EX:  I am teaching now (Bây giờ tôi đang dạy học) She is not running (Cô ấy thì không chạy) Are you working? (Bạn có đang làm việc không?) Cách sử dụng Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. (Ví dụ I am eating my lunch right now - Bây giờ tôi đang ăn trưa) Những sự việc đang diễn ra trong khoảng thời gian hiện tại nhưng không nhất thiết phải diễn ra ngay tại thời điểm nói. Những hành động đi với thì tiếp diễn thường mang tính chất tạm thời. (I am looking for a job - Tôi đang tìm kiếm một công việc) Diễn tả sự việc lặp đi lặp lại gây sự bực mình hay khó chịu cho người nói, thường đi kèm trạng từ always, forever, …(He always annoys me - Anh ta luôn luôn làm phiền tôi.) Dùng để diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai theo kế hoạch đã định trước (I am arriving at 5.pm tomorrow - Tôi sẽ đến lúc 5 giờ chiều ngày mai.) Lưu ý: Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ cảm giác như: be, see, hear, feel, realize, seem, remember, forget, understand, know, like, want, glance, smell, love, hate, ... Dấu hiệu nhận biết Trong thì hiện tại tiếp diễn thường có chứa các từ như sau: Now: bây giờ Right now Listen!: Nghe nào! At the moment At present Look!: nhìn kìa Watch out!: cẩn thận! Be quiet!: Im lặng Thì hiện tại hoàn thành (present perfect) Khái niệm Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động sự việc diễn ra trong quá khứ nhưng vẫn kéo dài đến hiện tại và tương lai.  Công thức (+): S + have/ has + Past participle (V3) + O. (-): S + have/ has + not Past participle (V3) + O. (?): Have/ has +S+ Past participle (V3) + O? EX:  She has played the piano for over ten years. (Cô ấy đã chơi piano hơn 10 năm). Cách sử dụng  Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại Ví dụ: She has played the piano for over ten years.(Cô ấy đã chơi piano hơn 10 năm và hiện tại vẫn còn chơi.) Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và không rõ thời điểm, tuy nhiên kết quả có ảnh hưởng đến hiện tại. EX: She has lost her phone (Cô ấy đã bị mất điện thoại nên bây giờ không gọi cho ai được.) Được dùng với Since và For. Since+ là thời gian bắt đầu. Khi người nói dùng Since, người nghe phải tính thời gian là bao lâu. For+ khoảng thời gian (từ lúc đầu tới bây giờ).  Dấu hiệu nhận biết  Thì hiện tại hoàn thành thường chứa các từ trong câu như sau:  just, recently, lately: gần đây, vừa mới + for + N – quãng thời gian: trong khoảng (for a year, for a long time, …) already: rồi + since + N – mốc/ điểm thời gian: từ khi (since 1992, since June, …) before: trước đây, ever: đã từng  + yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi) never: chưa từng, không bao giờ so far = until now = up to now = up to the present: cho đến bây giờ Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous) Khái niệm Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được dùng để diễn tả sự việc bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục ở hiện tại có thể tiếp diễn ở tương lai sự việc đã kết thúc nhưng ảnh hưởng kết quả còn lưu lại hiện tại. Công thức (+): S has/have + been + V_ing + O (-): S+ hasn’t/ haven't been V-ing + O (?): Has/have+ S+ been V-ing + O? EX:  I have been looking you all day (Tôi vẫn chưa nhìn thấy bạn) She has not been studying English for 2 years (Cô ấy đã học tiếng anh được 2 năm rồi) Cách sử dụng Diễn tả một hành động bắt đầu ở quá khứ và còn đang tiếp tục ở hiện tại (nhấn mạnh tính liên tục) EX: She has been working here since 2010. (Cô ấy làm việc ở đây từ năm 2010 và vẫn đang làm). Diễn tả hành động vừa kết thúc với mục đích nêu lên tác dụng và kết quả của hành động ấy. EX: I am exhausted because I have been working all day. (Tôi kiệt sức bởi vì tôi đã làm việc cả ngày) Phân biệt với thì hiện tại hoàn thành: Thì hiện tại hoàn thành nhấn mạnh vào kết quả còn thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh vào quá trình. Cách nhận biết Về cơ bản thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn có dấu hiệu nhận biết giống như thì hiện tại hoàn thành.Trong câu thường xuất hiện các cụm từ như: All day, all week, all month: cả ngày/ tuần/tháng. Since, for Quá khứ đơn (past simple) Khái niệm Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ.  Công thức Với động từ thường: (+): S + V(past)+ O  (-): S + did + not + V (infinitive) + O  (?): Did + S+ V (infinitive)+ O ?  Với động từ Tobe: (+): S + was/were + (an/a/the) + N(s)/ Adj (-): S+ was/were + NOT + (an/a/the) + N(s)/ Adj (?): was/were + S+ (an/a/the) + N(s)/ Adj? Ví dụ:  I gone to my home last week. (Tôi đã về nhà vào tuần trước.) I was born in 1990 (Tôi sinh ra năm 1990.) Did you hang out with him last night?( Bạn có ra ngoài với anh ấy vào tối hôm qua không?) Cách sử dụng Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.  EX: I graduated in 2000 ( Tôi đã tốt nghiệp vào năm 2000). Diễn tả một thói quen trong quá khứ. EX: I used to go swimming with neighbor friends when I was young. (Lúc nhỏ tôi đã từng đi bơi với các bạn hàng xóm) Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ. EX:  I got up, brushed my teeth and then had breakfast. (Tôi thức dậy, đánh răng rồi ăn sáng) Thì hiện tại đơn dùng trong câu điều kiện loại 2.  EX: If you studied hard, you could pass the entrance examination. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, thì bạn đã đậu kỳ thi đại học) Dấu hiệu nhận biết Một số từ thường xuất hiện trong thì quá khứ đơn như sau:  yesterday (hôm qua) last night/ last week/ last month/ last year: tối qua/ tuần trước/ tháng trước/ năm ngoái ago: Cách đây. (two hours ago: cách đây 2 giờ/ two weeks ago: cách đây 2 ngày …) when: khi (trong câu kể) Thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) Khái niệm Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra xung quanh một thời điểm trong quá khứ.  Công thức (+): S + was/were + V-ing + O  (-): S + wasn’t/weren’t+ V-ing + O  (?): Was/Were + S+ V-ing + O? ( E.g: Were you watching the news at 7 o'clock yesterday?) Ví dụ: She was watching the news at 7 o'clock yesterday (Cô ấy đã xem thời sự lúc 7 giờ tối ngày hôm qua.) Cách sử dụng. Dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. EX:  At 12 o’clock yesterday, we were having lunch. (Vào lúc 12h ngày hôm qua, chúng tôi đang ăn trưa.) Dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra thì một hành động khác xen vào. Hành động đang xảy ra chia thì quá khứ tiếp diễn, hành động xen vào chia thì quá khứ đơn. Ex:  He was chatting with his friend when his mother came into the room. (Cậu ta đang tán gẫu với bạn khi mẹ cậu ta vào phòng.) Dấu hiệu nhận biết Trong câu thường chưa các từ như:  at + giờ + thời gian trong quá khứ (at 12 o’clock last night,…) at this time + thời gian trong quá khứ. (at this time two weeks ago, …) in + năm (in 2000, in 2005) in the past (trong quá khứ) Trong câu có “when” khi diễn tả một hành động đang xảy ra và một hành động khác xen vào Quá khứ hoàn thành (past perfect) Khái niệm Thì quá khứ hoàn thành đùng dể diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động nào xảy ra trước thì dùng thì quá khứ hoàn thành. Còn hành động xảy ra sau thì dùng thì quá khứ đơn.  Công thức (+): S + had + V3/ed + O  (-): S + had + not + V3/ed + O  (?): Had +S + V3/ed + O ? EX:  They had went to school before they went home( Họ đã đến trường trước khi về nhà.) They hadn’t eaten breakfast before they went to school( Họ đã không ăn bữa sáng trước khi đến trường.) Had they eaten breakfast before they went to school?( Họ có ăn sáng trước khi đến trường không?) Cách sử dụng Khi hai hành động cùng xảy ra trong quá khứ, ta dùng thì quá khứ hoàn thành cho hành động xảy ra trước và quá khứ đơn cho hành động xảy ra sau. EX: I met them after they had divorced. (Tôi gặp họ sau khi họ ly dị) Thì quá khứ hoàn thành diễn tả hành động đã xảy ra và đã hoàn tất trước một thời điểm trong quá khứ, hoặc trước một hành động khác cũng đã kết thúc trong quá khứ.  EX: We had had lunch when she arrived. (Khi cô ấy đến chúng tôi đã ăn trưa xong.) Hành động xảy ra như là điều kiện tiên quyết cho hành động khác EX: I had prepared for the exams and was ready to do well. (Tôi đã chuẩn bị rất tốt cho kỳ thi nên là tôi đã làm rất tốt => vì chuẩn bị rất tốt nên đã làm bài có kết quả tốt). Dấu hiệu nhận biết Trong thì quá khứ hoàn thành thường chứa các câu như:  until then, by the time, prior to that time, before, after, for, as soon as, by, ... before, after, when by, by the time, by the end of + time in the past EX: They had finished their work right before the deadline last week .(Họ đã hoàn thành công việc của họ ngay trước hạn chót vào tuần trước.) Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (past perfect continuous) Khái niệm Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả hành động, sự việc xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động cũng xảy ra trong quá khứ.  Công thức (+): She had + been + V-ing + O  (-): S+ hadn't been V-ing + O  (?): Had+S+been+V-ing + O?  Ví dụ: Betty fail the exam because she hadn’t been attending class. (Betty đã trượt bài kiểm tra vì cô ấy không tham gia lớp học.) Cách sử dụng Diễn đạt một hành động xảy ra kéo dài trước một hành động khác trong quá khứ (nhấn mạnh tính tiếp diễn) EX: I had been thinking about that before you mentioned it Diễn đạt một hành động kéo dài liên tục trước một thời điểm xác định trong quá khứ. EX: I had been thinking about that before you mentioned it. (Tôi vẫn đang nghĩ về điều đó trước khi câu đề cập tới.) Dấu hiệu nhận biết Thì quá khứ hoàn thành thường xuất hiện các cụm từ như: until then, by the time, prior to that time, before, after Thì tương lai đơn (simple future) Khái niệm Thì tương lại đơn được dùng khi không có kế hoạch hoặc quyết định làm việc gì trước tại thời điểm chúng ta đang nói.  Công thức (+):S + shall/will + V(infinitive) + O  (-): S + shall/will + not + V(infinitive) + O  (?): Shall/will+S + V(infinitive) + O ?  EX: She will move in to Ho Chi Minh next week. ( Cô ấy sẽ chuyển vào HCM vào tuần tới.) Cách sử dụng Diễn tả dự định nhất thời xảy ra ngay tại lúc nói.  Nói về một dự đoán dựa trên kinh nghiệm có được trong quá khứ. Khi đưa ra ý kiến, đề nghị EX: I will be there when you need. ( Tôi sẽ ở đó nếu bạn cần.) Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 1. EX: If you don’t hurry, you will be late. Dấu hiệu nhận biết Thì tương lại đơn thường xuất hiện các cụm từ như: tomorrow, next day/ next week/ next month/ next year,  in + thời gian, probably, perhaps, ... Thì tương lai tiếp diễn (future continuous) Khái niệm Thì tương lai tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.  Công thức (+): S + shall/will + be + V-ing O  (-): S + shall/will + not + be + V-ing + O (?): Shall/Will+S + be + V-ing + O? Ví dụ:  At 10 o'clock tomorrow morning he will be working. ( Vào lúc 10 giờ ngày mai chúng ta sẽ làm việc.) Cách sử dụng Dùng để nói về một hành động xảy ra trong tương lai tại thời điểm xác định. Dùng nói về một hành động đang xảy ra trong tương lai thì có hành động khác xen vào. Ví dụ: When you come home, I will be going to cinema. ( Khi bạn đến nhà thì thôi đang đi tới rạp chiếu phim.) Dấu hiệu nhận biết Trong câu thường chưa các cụm từ như sau:  at this time/ at this moment + thời gian trong tương lai: Vào thời điểm này …. At + giờ cụ thể + thời gian trong tương lai: vào lúc ….. EX: At 6 a.m tomorrow, I will be running in the park. (Vào 6h sáng mai, tôi đang chạy bộ trong công viên) Thì tương lai hoàn thành (future perfect) Khái niệm Thì tương lai hoàn thành dùng để diễn tả một hành động hay một sự vieenc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.  Công thức (+):S + shall/will + have + V3/ed Ex: I will have finished my homework by 9 o’clock. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 9 giờ) (-): S + shall/will + not + have + V3/ed Ex: They will have not built their house by the end of this month. (Trước cuối tháng này, họ vẫn sẽ chưa xây xong ngôi nhà) (?): Shall/Will S + have + V3/ed ? Ex: Will you have finished your homework by 9 o’clock? (Bạn sẽ làm xong bài trước 9 giờ chứ?) Yes, I will / No, I won’t. Cách sử dụng Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. EX: I will have finished my homework before 10 o’clock this evening. (Cho đến trước 10h tối nay tôi sẽ hoàn thành xong bài tập về nhà rồi.) Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một hành động hay sự việc khác trong tương lai. EX: I will have made the meal ready before the time you come tomorrow. (Ngày mai tôi đã chuẩn bị bữa ăn sẵn sàng trước khi bạn đến.) Dấu hiệu nhận biết Trong câu thường xuất hiện các từ như:  By + thời gian tương lai, By the end of + thời gian trong tương lai, Before + thời gian tương lai By the time … Ví dụ: By the end of this month I will have taken an English course. (Cho tới cuối tháng này thì tôi đã tham gia một khóa học Tiếng Anh rồi.) Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (future perfect continuous) Khái niệm Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động, sự việc xảy ra và diễn ra liên tục trước một thời điểm nào đó trong tương lai.  Công thức  (+): S + shall/will + have been + V-ing + O (-): S + shall/will + not + have + been + V-ing  (?): Shall/Will + S+ have been + V-ing + O ?  Cách sử dụng Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ tiếp diễn liên tục đến một thời điểm cho trước trong tương lai: EX: By April 20th, I will have been working for this company for 10 years (Đến ngày 20 tháng Tư, tôi sẽ làm việc cho công ty này được 10 năm rồi) Dấu hiệu nhận biết Trong câu xuất hiện các từ như:  For + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương lai Month By then EX: for 10 years by the end of this year (được 10 năm cho tới cuối năm nay) Thì thì tương lai gần (near future) Công thức (+): S + is/ am/ are + going to + V(Infinitive)  (+): S + is/ am/ are + not + going to + V(Infinitive)  (+): Is/ Am/ Are + S + going to + V(Infinitive)?  Cách sử dụng Dùng để diễn tả một dự định, kế hoạch trong tương lai. EX: Join is going to get married this year. (Join dự định sẽ kết hôn trong năm nay.) Dùng để diễn đạt một dự đoán có căn cứ, có dẫn chứng cụ thể. EX: Well, we’re certainly going to have a varied trip.( ồ, chúng tôi đã có một chuyến đi đáng giá.) Dấu hiệu nhận biết  Trong thì thường xuất hiện các cụm từ như sau: next (month, year,..), 2 weeks later, ...,  Phương pháp ghi nhớ 12 thì trong Tiếng Anh hiệu quả Lập bảng các thì trong Tiếng Anh một cách tóm tắt nhất Bạn có thể tham khảo bảng minh họa như sau: Bảng tổng hợp dấu hiệu và công thức các thì Ghi nhớ động từ chính của thì Mỗi thì sẽ có dấu hiện nhận biết và cách sử dụng khác nhau. Do đó, để ghi nhớ các thì, bạn phải nắm được các quy tắc xây dựng nên mỗi thì đó. Có như vậy thì việc ghi nhớ 12 thì trong Tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng hơn.  Cụ thể như sau:  Đối với các thì ở hiện tại, động từ và trợ động từ được chia ở cột thứ nhất trong bảng động từ bất quy tắc. Đối với các thì ở quá khứ, động từ và trợ động từ sẽ được chia ở cột thứ hai trong bảng động từ bất quy tắc. Đối với những thì ở tương lai, bắt buộc phải có từ “will/shall” trong câu và động từ có hai dạng là “to be” và “V_ing”. Nhớ công thức các thì dựa trên tên gọi của chúng Bạn thực hiện như sau: Bước 1: Bạn áp dụng cấu trúc như sau: quá khứ - hoàn thành - tiếp diễn. Bước 2: Nhìn theo thứ tự từ phải qua trái thì cách phân biệt như sau: Tiếp diễn: cần có to be và V-ing. Hãy viết V-ing xuống trước tiên sau đó mới xét đến to be. Bước 3: Với thì hoàn thành, bạn sử dụng have/has/had. Động từ trong câu chia ở dạng V3, do đó Tobe cũng ở dạng V3.  Bước 4: Để xác định have/has/had, bạn nhìn tiếp về phía bên trái có “Quá khứ”. Động từ quá khứ chia ở dạng V2 (quá khứ), có had thỏa mãn. Từ đó, bạn có cấu trúc: Had + been + V-ing Thực hành và luyện tập các bài tập thường xuyên Ngoài kiến thức lý thuyết, bạn cần áp dụng chúng vào các bài tập thực tế thì việc ghi nhớ kiến thức 12 thì sẽ trở nên đơn giản hơn.  Hiểu về khoảng thời gian sử dụng các thì Khi sử dụng các thì, bạn cần xác định được thời gian và mốc cụ thể. Những kiến thức về khoảng thời gian sử dụng các thì được mô tả như sau: Cách chia các thì trong Tiếng Anh Sử dụng sơ đồ tư duy Sơ đồ tư duy là một phương pháp giúp bạn học tập và ghi nhớ hiệu quả. Với sơ đồ này, bạn có thể ghi nhớ 12 thì cơ bản trong tiếng anh và tuyệt chiêu sử dụng chính xác nhất. Tìm một trung tâm học Tiếng Anh để học hiệu quả Nếu việc tự học khiến bạn cảm thấy chán nản hay khó khăn, hãy tìm những khóa học dạy Tiếng Anh Online chất lượng hoặc một trung tâm uy tín để tiếp thu kiến thức hiệu quả hơn.  Với phương pháp khoa học, giảng viên uy tín, việc học Tiếng Anh của bạn sẽ không còn trở nên nhàm chán nữa.  Kết luận Hiện nay, ngoài việc trang bị thêm cho mình nhiều ngoại như khác như: học Tiếng Hàn online, Tiếng Trung, Tiếng đức thì tiếng Anh vẫn là ngoại ngữ được nhiều người quan tâm nhất. Và để hiểu và phân biệt được các thì trong tiếng Anh, sau khi học về lý thuyết 12 thì này thì tốt nhất là các bạn nên làm bài tập để rèn luyện. Trên đây là tất tần tật các thì trong hệ thống ngữ pháp tiếng Anh cơ bản bao gồm công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết. Nếu bạn là người mới bắt đầu học tiếng Anh hay còn đang bỡ ngỡ về thế giới kiến thức rộng lớn thì đừng quá lo lắng. Những chia sẻ vừa rồi chắc chắn sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn trong việc học Tiếng Anh. Và ngoài ra đừng bỏ qua khóa học Tiếng Anh cho người mất gốc đến từ chuyên gia hàng đầu Unica sẽ giúp bạn hệ thống lại toàn bộ kiến thức đấy nhé! Chúc bạn thành công! >>> Xem thêm:  Công thức câu bị động trong tiếng Anh Chinh phục trời Tây với Top 3 khóa học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản online đỉnh cao
Xem thêm bài viết

Tin học văn phòng

Cách sửa lỗi font chữ trong word tự động cực nhanh chóng, đơn giản Cách sửa lỗi font chữ trong word tự động cực nhanh chóng, đơn giản Một trong những lỗi thường hay gặp nhất khi làm việc với word đó là lỗi font chữ. Lỗi font chữ khiến cho các ký tự bị sai chính tả, văn bản trông khó đọc và thiếu tính thẩm mỹ. Nếu bạn đang gặp vấn đề liên quan đến font chữ và đang tìm cách sửa lỗi font chữ trong word, bài viết sau Unica sẽ hướng dẫn chi tiết cho bạn. Mời bạn đọc tham khảo những nội dung chi tiết mà Unica sẽ chia sẻ qua bài viết nhé. Nguyên nhân bị lỗi font chữ trong Word Lỗi font chữ trong word xuất hiện do rất nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan. Cụ thể nguyên nhân gây lỗi có thể kể đến như: Lỗi font chữ là lỗi thường gặp khi bạn download một tài liệu trên mạng Internet Khi bạn download một tài liệu trên internet, bạn rất hay gặp lỗi font chữ. Nguyên nhân chính là do tài liệu đó sử dụng font chữ không được cài đặt trên máy tính của bạn. Ngoài ra, lỗi font chữ cũng có thể xảy ra do lỗi định dạng của tài liệu hoặc do lỗi hệ thống hoặc xung đột phần mềm. Lỗi font chữ trong Word Máy tính của bạn không có sẵn font chữ mà người dùng sử dụng Trong một số trường hợp, lỗi font chữ trong word cũng có thể là do máy tính của bạn không có sẵn font chữ mà người dùng sử dụng. Khi máy tính không có sẵn font chữ tương thích, word sẽ sử dụng font chữ mặc định, từ đó gây lỗi font. Nếu bạn đang muốn đạt 900+ điểm MOS Word thì hãy nhanh tay đăng ký khóa học của Unica. Từ khóa học này, bạn sẽ biết các dùng tab file, tab view, tab home, tab layout,... Kết thúc khóa học sẽ có bài thi thử và phần chữa đề chi tiết cho học viên. Đồng thời, chuyên gia sẽ chia sẻ một số lưu ý khi thi MOS Word để bạn vượt qua kỳ thi một cách thuận lợi nhất. Đăng ký học ngay để nhận ưu đãi hấp dẫn: [course_id:709,theme:course] [course_id:856,theme:course] [course_id:2295,theme:course] Khi copy dữ liệu từ một máy tính khác về máy mình Khi copy dữ liệu từ một máy tính khác về máy mình của bạn, mà máy tính của bạn lại không có sẵn font chữ tương thích với người sử dụng trên máy tính khác thì lỗi font chữ sẽ xảy ra. Khi này nếu không biết cách chỉnh sửa file word bị lỗi font thì văn bản copy về sẽ không thể đọc được. Vì vậy, bạn hãy tham khảo các cách chuyển font chữ bị lỗi online có thể khắc phục được nhanh nhất nhé. Đoạn văn bản Word bị mã hóa thành các ký tự, thiếu từ hoặc bị sai chính tả Văn bản nếu như bị lỗi font chữ thì một trong những biểu hiện rõ ràng và dễ nhận thấy nhất đó là đoạn văn bản word bị mã hóa thành các ký tự lung tung, thiếu từ hoặc bị sai chính tả. Để giải quyết vấn đề này, chỉ có cách sửa file lỗi font. Văn bản bị lỗi mã hoá thành các ký tự Hướng dẫn cách sửa lỗi font chữ trong word Sau khi đã biết lỗi font chữ trong word do đâu, phần tiếp theo bài viết chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn sửa file bị lỗi font nhanh chóng và hiệu quả chỉ với vài thao tác rất cơ bản. Cùng khám phá nhé. Sửa lỗi font chữ trong Word bằng Unikey Ưu điểm: tiết kiệm thời gian, đơn giản, dễ thực hiện, không cần phải xác định Font chữ gốc của tài liệu. Hạn chế: Unikey không hỗ trợ chuyển đổi khi không đúng Font chữ Lưu ý: Với cách sửa lỗi Font chữ trong Word bằng Unikey, bạn phải xác định được bảng mã phù hợp với dữ liệu của mình. Trong đó: Bảng mã TCVN3 (hay ABC): Bảng mã bao gồm các Font chữ bắt đầu bằng .Vn. Chẳng hạn như: .VNTime, .VnArial… Bảng mã VNI Windows: Bảng mã bao gồm những font chữ có tên bắt đầu bằng VNI-. Chẳng hạn như: VNI-Viettay, VNI-Disney… Bảng mã Unicode: Bảng mã Unicode chuẩn quốc tế sẽ không có phần tiền tố đứng trước tên. Chẳng hạn như: Arial, Times New Roman… Cụ thể cách sửa lỗi font chữ trong word bằng Unikey như sau: Bước 1: Mở văn bản bị lỗi font chữ trên mấy tính => Sao chép phần văn bản bị lỗi vào Word. Bước 2: Mở hộp thoại Unikey Toolkit bằng cách nhấn tổ hợp phím Ctrl + Shift + F6 -> nhấn vào Đảo bảng mã.  Lúc này, nguồn là Font TCVN3 (ABC) và Đích là Font Unicode. Đây là 2 Font chữ phổ biến được dùng để sửa lỗi. Tuy nhiên bạn có thể điều chỉnh nhiều Font chữ khác nhau nếu bạn biết văn bản của mình đang gặp lỗi Font gì.  Mở hộp thoại Unikey Toolkit  Bước 3: Nhấn vào chuyển mã -> OK -> nếu có thông báo Successfully Converted RTF Clipboard -> Nhấn Đóng.  Thao tác sửa lỗi font chữ Bước 4: Dán đoạn văn bản ra Word bằng phím Ctrl + V. Kết quả nhận được >>> Tất cả đều có trong cuốn sách "Sách hướng dẫn thực hành Word từ cơ bản đến nâng cao" [blog_custom:3] [trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2850&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Sửa lỗi font chữ trong Word với bộ cài phông tiếng Việt Ưu điểm: Hiệu quả tốt, thao tác đơn giản, dễ thực hiện, có thể sử dụng cho những lần tiếp theo mà không cần chuyển mã.  Hạn chế: Để sử dụng được cách này, bạn phải xác định được Font chữ nguyên thể đầu tiên của văn bản.  Tải và cài Full chữ Bước 1: Tải Font chữ về máy của bạn Link tải Full Font chữ: TẠI ĐÂY Link tải Font chữ trên Google Font: TẠI ĐÂY Bước 2: Giải nén cho File vừa tải. Giản nén file vừa tải Bước 3: Tiếp tục tiến hành fiải nén các file chứa font ở bên trong file bộ cài đặt Font Full vừa tải về. Giải nén file trong bộ Font Full Bước 4: Mở từng file chứa font chữ đã được giải nén -> sao chép toàn bộ font chữ trong file đó. Sao chép toàn bộ file Bước 5: Chọn This PC -> chọn ổ C:\ -> Thư mục Windows -> Thư mục font chữ để truy cập vào file font chữ.  Truy cập vào file font chữ Bước 6: Nhấn Ctrl + V cài đặt toàn bộ Font chữ còn thiếu vào file font  Nếu máy tính của bạn báo trùng F=font thì có nghĩa là font trên máy tính của bạn giống bộ cài Font Full chữ tải về. Khi gặp trường hợp này, bạn chỉ cần chọn các mục như sau: Chọn Yes để ghi đè lên Font cũ. Chọn No để bỏ qua Font đang Copy.  Lưu ý: Bạn có thể tích chọn vào ô Do this for all current items để thực hiện thao tác cho font chữ khác mà không cần nhấn Yes cho mỗi lần muốn ghi đè hoặc No cho mỗi lần bỏ qua.  Chọn Yes hoặc No Cách sửa lỗi Font chữ trong Word bằng Font chữ Full Bước 1: Dùng chuột bôi đen phần văn bản bị lỗi, sau đó nhấn Ctrl + C để sao chép. Copy phần bị lỗi font chữ Bước 2: Nhấn tổ hợp phím Ctrl + Shift + F6 để hiện hộp thoại Unikey Toolkit -> chọn font chữ phù hợp cho nguồn và đích.  Chọn font chữ phù hợp Bước 3: Chọn mục chuyển mã -> nhấn OK -> Khi có thông báo Successfully converted RTF clipboard -> chọn Đóng.  Thao tác sửa lỗi font chữ với bộ cài Font Tiếng Việt  Bước 4: Nhấn Ctrl + V để dán và xem kết quả.  Kết quả nhận được Kết luận Thông qua nội dung bài viết trên, Unica đã cùng bạn tìm hiểu về cách sửa lỗi font chữ trong Word vô cùng đơn giản. Với hướng dẫn chi tiết về cách sửa này, chắc chắn bạn sẽ có được nhưng bản thảo word đẹp và chuyên nghiệp nhất. Nếu bạn muốn học tin học văn phòng Online, đặc biệt là học Word Online hiệu quả thì nhất định không nên bỏ lỡ những kiến thức này. >>> Xem thêm:  Cách sửa lỗi file Word bị mã hóa chi tiết và đơn giản Khóa học Microsoft Office Word cơ bản đến nâng cao chỉ 299K Cách tìm và thay thế trong word nhanh chóng bạn nên biết Cách xem trước khi in trong Word cực đơn giản, chỉ mất vài giây
Cách xem trước khi in trong Word cực đơn giản, chỉ mất vài giây Bạn đang muốn in một tài liệu word nhưng không biết tài liệu của bạn sẽ trông như thế nào sau khi in? Bạn muốn kiểm tra lại các lỗi nhỏ, định dạng và bố cục của tài liệu word trước khi in? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách xem trước khi in trong word cực đơn giản. Bạn cũng sẽ biết được khi nào cần xem trước khi in và lợi ích của việc xem trước khi in ở trong word. Cùng tìm hiểu ngay.  Khi nào cần xem trước khi in? Xem trước khi in là một chức năng hữu ích trong word, cho phép bạn xem được tài liệu word của bạn sẽ trông như thế nào khi in ra giấy. Bạn nên xem trước khi in trong những trường hợp sau đây: Khi bạn muốn in một tài liệu word quan trọng, như báo cáo, luận văn, hợp đồng,… Khi bạn muốn in một tài liệu word có nhiều hình ảnh, biểu đồ, bảng,… Khi bạn muốn in một tài liệu word có nhiều trang, đặc biệt là khi bạn muốn in hai mặt giấy. Khi bạn muốn in một tài liệu word có nhiều thiết lập khác nhau, như kích thước giấy, lề, căn lề,… Xem trước khi in trong Word Lợi ích của việc xem trước khi in trong Word Xem trước khi in trong word có nhiều lợi ích như là kiểm tra được những lỗi nhỏ trong văn bản, kiểm tra định dạng của văn bản, biết trước được tài liệu sau khi in sẽ thế nào và tránh sai sót phải in nhiều lần. Cụ thể như sau: Kiểm tra được các lỗi nhỏ trong file Word: Khi bạn xem trước khi in trong word, bạn có thể phát hiện và sửa được các lỗi nhỏ trong file word, như lỗi chính tả, lỗi đánh máy, lỗi định dạng,… Điều này sẽ giúp bạn tránh được những sai sót đáng tiếc khi in tài liệu word. Kiểm tra được định dạng trong Word có như mong muốn: Khi bạn xem trước khi in trong word, bạn có thể kiểm tra được định dạng trong word có như mong muốn hay không, như kích thước giấy, lề, căn lề, khoảng cách dòng, font chữ, màu sắc,… Bạn có thể điều chỉnh được các thiết lập này để đảm bảo tài liệu word của bạn được in đúng ý mình. Kiểm tra được định dạng trong Word có như mong muốn Biết được tài liệu sau khi in sẽ như thế nào: Khi bạn xem trước khi in trong word, bạn có thể biết được tài liệu sau khi in sẽ như thế nào như bố cục, hình ảnh, biểu đồ, bảng,… Bạn có thể xem được tài liệu word của mình sẽ trông như thế nào trên giấy, có phù hợp với mục đích và nội dung của tài liệu hay không. >> Xem thêm: Cách in ngang trong Word 2016, 2013, 2010, 2007, 2003 Thành thạo các dùng tab file, tab view, tab home, tab layout,... trong Word bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo công cụ Word giúp tối ưu thời gian chỉnh sửa và soạn thảo. Từ việc thành thạo Word sẽ tạo tiền đề và bước đệm vững chắc để tạo nhiều cơ hội hơn đến đỉnh cao sự nghiệp. Đăng ký ngay: [course_id:1378,theme:course] [course_id:856,theme:course] [course_id:709,theme:course] Tránh bị sai và in lại nhiều lần: Khi bạn xem trước khi in trong word, bạn có thể tránh được việc in sai và in lại nhiều lần, gây lãng phí thời gian và tiền bạc. Bạn có thể chắc chắn rằng tài liệu word của bạn đã được kiểm tra kỹ và sửa chữa hoàn chỉnh trước khi in. Tránh bị sai và in lại nhiều lần Hướng dẫn cách xem trước khi in trong word Sau khi biết được lợi ích của việc xem trước khi in trong word, bạn có thể muốn biết cách làm như thế nào. Bạn có thể xem trước khi in trong word bằng cách sau đây: Cách xem trước bản in trong word 2010, 2013, 2016, 2019 Đây là cách soi văn bản trước khi in cho các phiên bản word mới nhất. Bạn chỉ cần làm theo các bước sau: Bước 1: Trên thanh công cụ, bạn chọn thẻ File. Chọn thẻ File Bước 2: Chọn mục Print hoặc nếu muốn mở nhanh thì bạn có thể sử dụng tổ hợp phím Ctrl + F2.  Chọn mục Print Bước 3: Nhìn sang màn hình phía bên tay phải, bạn có thể xem văn bản trước khi in. Xem trước bản in trong Word  Xem trước trang in trong word 2007 Đây là cách xem trước khi in trong word cho phiên bản word cũ hơn. Bạn cũng có thể làm theo các bước sau: Bước 1: Sau khi mở File Word cần xem trước khi in, bạn click chọn nút Microsoft Button. Tiếp đó, bạn chọn mũi tên trong phần Print Preview.  Chọn mũi tên trong phần Print Preview Bước 2: Word sẽ hiển thị nội dung xem trước cho bạn.  Phần xem trước trong Word Bước 3: Sử dụng các lệnh ở thanh Ribbon để thực hiện thao tác. Trong đó: Print: In. Page Setup: Chỉnh sửa thiết lập trang (canh lề, lặp tiêu đề,...). Zoom: Phóng to. Next Page: Trang kế tiếp. Previous Page: Trở lại trang trước. Show Margins: Hiển thị lề. Close Print Preview: Thoát phần xem trước. Các lệnh ở thanh Ribbon >>> Tất cả đều có trong cuốn sách "Sách hướng dẫn thực hành Word từ cơ bản đến nâng cao" [blog_custom:3] [trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2850&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Xem trước khi in đối với Google Docs Không chỉ làm việc với Excel, đôi khi bạn sẽ cần dùng tới Google Docs để soạn thảo văn bản. Vậy khi cần in tài liệu từ Google Docs thì chắc chắn rằng bạn cũng muốn xem trước khi in. Nếu chưa biết thao tác này, mời bạn xem nội dung dưới đây: Bước 1: Mở trang Google Docs và nhấn vào mục Print trên thanh công cụ.  Nhấn vào mục Print Bước 2: Sau thao tác này, Google Docs sẽ trả về một trang xem trước như hình dưới đây. Bạn có thể nhìn thấy chế độ xem trước khi in ở phía bên tay trái của màn hình. Xem trước bản in trong Goole Docs Kết luận Như vậy, Unica đã cùng bạn tìm hiểu về cách xem trước khi in trong Word dành cho nhiều phiên bản. Unica hy vọng những thông tin trên hữu ích để giúp bạn học tin học văn phòng Online hiệu quả hơn.  >>> Xem thêm:  Cách in 2 mặt trong word 2007, 2010, 2013, 2016 Khóa học Microsoft Office Word cơ bản đến nâng cao Cách chỉnh khoảng cách chữ trong word chi tiết mới nhất
Cách hiện thanh công cụ trong word 2003, 2007, 2010, 2013
Cách hiện thanh công cụ trong word 2003, 2007, 2010, 2013 Thanh công cụ word chứa rất nhiều chức năng giúp bạn chỉnh sửa và định dạng văn bản nhanh chóng. Do đóng một vai trò vô cùng quan trọng nên thanh công cụ word thường được hiển thị ở trên đầu để cho người dùng thuận tiện thao tác. Tuy nhiên, sẽ có lúc vì nhiều lý do mà thanh công cụ này lại bị ẩn. Vậy cách hiện thanh công cụ trong word như thế nào? Bạn hãy tham khảo nội dung bài viết sau đây để biết câu trả lời nhé. Giới thiệu về thanh công cụ Ribbon trong Word  Trước khi đi tìm hiểu về cách bật thanh công cụ trong word bạn cần phải hiểu rõ về khái niệm thanh công cụ trong word là gì. Thanh công cụ trong word hay thanh Ribbon là một phần rất quan trọng của giao diện word. Thanh Ribbon thường nằm ở vị trí trên cùng của giao diện word. Thanh công cụ Ribbon chứa các lệnh để thực hiện các thao tác soạn thảo, chỉnh sửa văn bản, chèn đối tượng, định dạng văn bản,... Cách bật thanh công cụ trong word Thanh công cụ Ribbon được chia thành các tab, mỗi tab sẽ chứa các lệnh liên quan đến một nhóm chức năng. Các tab thường gặp trong Word bao gồm: Home: Chứa các lệnh để định dạng văn bản, căn lề,... Insert: Chứa các lệnh để chèn đối tượng, hình ảnh,... Page layout: Chứa các lệnh để định dạng trang, bố cục trang,... References: Chứa các lệnh để chèn tài liệu tham khảo, chú thích,... Mailings: Chứa các lệnh để tạo thư, gửi thư,... Review: Chứa các lệnh để xem trước, kiểm tra chính tả,... View: Chứa các lệnh để xem văn bản, định dạng văn bản,... Để sử dụng một lệnh trên thanh công cụ Ribbon, bạn hãy nhấp trực tiếp vào lệnh đó. Hoặc bạn có thể nhấp vào mũi tên thả xuống bên cạnh lệnh để xem các tùy chọn liên quan đến lệnh. Để thuận tiện làm việc, bạn có thể tùy chỉnh thanh công cụ Ribbon. Cách tuỳ chỉnh như sau: Bạn hãy nhấp chuột phải vào bất kỳ vị trí nào trên thanh công cụ Ribbon => Chọn Customize Ribbon. Trong hộp thoại Customize Ribbon, bạn có thể thêm, xóa hoặc sắp xếp các lệnh trên thanh công cụ Ribbon. Thanh Ribbon được chia làm 2 loại Lý do cần ẩn/hiện thanh công cụ trong Word Trong quá trình làm việc với word có lúc bạn cần hiện thanh công cụ Ribbon nhưng có lúc bạn lại cần ẩn. Tại sao vậy? Sau đây là những lý do bạn cần ẩn/hiện thanh công cụ trong word: Để tăng diện tích màn hình cho văn bản: Khi thanh công cụ Ribbon bị ẩn, bạn sẽ có thêm không gian để xem văn bản. Điều này rất hữu ích khi bạn đang phải soạn thảo những văn bản dài hoặc phức tạp. Để đơn giản hóa giao diện. Nếu bạn chỉ cần sử dụng một số lệnh cơ bản, bạn hãy ẩn thanh công cụ Ribbon để đơn giản hóa giao diện, tránh gây rối mắt. Điều này giúp bạn tập trung vào văn bản và tránh bị phân tâm bởi các lệnh không cần thiết. Để tùy chỉnh giao diện: Bạn có thể ẩn hoặc hiện các tab hoặc lệnh cụ thể trên thanh công cụ Ribbon để phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình. >> Xem thêm: Gợi ý cách làm dấu gạch ngang trong Word chi tiết Lý do cần ẩn/hiện thanh công cụ trong Word Hướng dẫn hiện thanh công cụ trong Word Có rất nhiều cách hiển thị thanh công cụ trong word, mỗi phiên bản sẽ tương ứng với một cách thực hiện khác nhau. Sau đây Unica sẽ chia sẻ chi tiết cách lấy thanh công cụ trong word cho bạn tham khảo, cùng khám phá nhé. Cách hiện thanh công cụ trong Word 2010, 2013, 2016, 2019 Cách thực hiện như sau: Chọn mũi tên như hình minh họa -> chọn Show Tabs (chỉ hiện thanh Tab) hoặc Show Tabs and Commands ( hiện toàn bộ thanh Tab). Thao tác hiện thanh công cụ trong Word  Hoặc bạn có thể thực hiện như sau: Nhấn tổ hợp phím Ctrl + F1. Chọn một thẻ Tab bất kỳ -> sau đó nhấn chuột trái 2 lần liên tiếp. Nhấn chuột phải vào Tabs -> chọn Collapse the Ribbon -> nhấn vào nút Collapse để ẩn/hiện thanh Ribbon.  Mos Word là chứng chỉ tin học văn phòng thông dụng mà đa số người làm việc nơi công sở đều cần. Thay vì mất thời gian tham gia các khóa học offline thì giờ đây bạn hoàn toàn có thể tham gia khóa học Mos Word online của Unica. Thông qua khóa học này, bạn hoàn toàn có thể nắm chắc toàn bộ kiến thức về công cụ Microsoft Word từ cơ bản đến nâng cao. Đồng thời, bạn sẽ được bổ sung và trau dồi kiến thức về công cụ Word bị thiếu sót trong quá trình học tập và làm việc. Sau khóa học, bạn có thể tự tin thi MOS Word với số điểm trên 900+. Bạn còn chờ gì nữa mà không đăng ký học ngay: [course_id:709,theme:course] [course_id:856,theme:course] [course_id:2295,theme:course] Cách làm hiện thanh công cụ trong word 2007, 2010  Trong trường hợp còn hiển thị Menu, bạn chỉ cần nhấn vào biểu tượng mũi tên như hình là được.  Chọn biểu tượng mũi tên Trong trường hợp mất cả thanh Menu và Commands, bạn thực hiện 4 bước như sau: Bước 1: Vào File -> chọn Options Chọn Options Bước 2: Vào Customize Ribbon -> chọn Rest. Chọn Rest Bước 3: Chọn Reset All Customizations. Chọn Reset All Customizations Bước 4: Trong cửa sổ Microsoft Office -> nhấn Yes. Chọn Yes Cách bật thanh công cụ trong word 2003 Các bước thực hiện cách hiện thanh công cụ trong word như sau: Bước 1: Trên thanh công cụ, vào thẻ View -> chọn Toolbars. Hiện thanh công cụ trong Word - Hình 7 Bước 2: Chọn Standard và Formatting Hiện thanh công cụ trong Word - Hình 8 >> Xem thêm: Cách mở 2 file Word cùng lúc trên màn hình dễ dàng Hướng dẫn ẩn thanh công cụ Ribbon trong Word Tương tự như các hiện thanh công cụ trong word, khi ẩn thanh Ribbon cũng có rất nhiều cách. Sau đây là hướng dẫn một số cách tiêu biểu cho bạn tham khảo: Cách ẩn thanh Ribbon trong Word 2010, 2013, 2016, 2019 Bước 1: Nhấn chuột phải vào thanh Tab trong Word -> chọn Collapse the Ribbon. Ẩn thanh công cụ trong Word - Hình 1 Bước 2: Nhấn vào nút Collapse hình tròn nhỏ như mô tả trên hình để làm ẩn/hiện thanh Ribbon. (Hoặc bạn có thể nhấn tổ hợp phím (Ctrl + F1).  Ẩn thanh công cụ trong Word - Hình 2 Cách ẩn thanh Ribbon trong Word 2007, 2010 Bước 1: Nhấn chuột phải vào vị trí bất kỳ trên thanh Ribbon. Bước 2: Chọn vào phần Minimize the Ribbon. (Hoặc bạn có thể nhấn tổ hợp phím Ctrl + F1). Ẩn thanh công cụ trong Word - Hình 3 Cách ẩn thanh Ribbon trong Word 2003 Bước 1: Vào View -> chọn Toolbars Ẩn thanh công cụ trong Word - Hình 4 Bước 2: Chọn Standard và Formatting. Ẩn thanh công cụ trong Word - Hình 5 Cách ẩn/hiện thanh công cụ Ribbon trong Word trên MacOS Về cơ bản cách hiển thị thanh công cụ trong word 2016, 2010 trên MacOS không hề khó. Tuy nhiên với người mới làm quen với MacOS thì chắc vẫn còn nhiều bỡ ngỡ. Sau đây Unica sẽ hướng dẫn bạn thao tác thực hiện: Đầu tiên bạn nhấn vào thẻ Home lần 1 để ẩn thanh công cụ trong Word. Tiếp theo bạn nhấn vào thẻ Home lần 2 để hiện thanh công cụ.  Các sự cố thường gặp khi làm việc với thanh công cụ trong Word Mặc dù cách ẩn/ hiện thanh công cụ Ribbon trong word không khó, tuy nhiên trong quá trình thực hiện đôi khi bạn sẽ gặp lỗi. Sau đây là một số sự cố thường gặp khi làm việc với thanh công cụ Ribbon bạn cần chú ý: Thanh công cụ bị ẩn đi Có hai nguyên nhân phổ biến khiến thanh công cụ bị ẩn đi trong word đó là: Bạn vô tình ấn nhầm ẩn công cụ và tuỳ chọn ẩn thanh công cụ được bật. Để kiểm tra xem bạn có vô tình ẩn thanh công cụ hay không, bạn có thể nhấn tổ hợp phím Ctrl + F1. Nếu thanh công cụ xuất hiện, bạn đã vô tình ẩn thanh công cụ. Để hiển thị thanh công cụ, bạn có thể nhấn tổ hợp phím Ctrl + F1 một lần nữa. Trường hợp bạn muốn kiểm tra xem thanh công cụ có bị ẩn đi không thì bạn thực hiện theo các bước sau: Từ thanh menu chọn File => Chọn Options => Hộp thoại Word Options xuất hiện bạn chọn Customize Ribbon. Tiếp theo trong ngăn ngăn Customize the Ribbon bạn chọn Main Tabs. Trong danh sách Show tabs hãy đảm bảo chắc chắn một điều rằng tất cả các tab đều được chọn. Cuối cùng nhấn OK để lưu. Thanh công cụ word bị ẩn Thanh công cụ bị đóng băng Thanh công cụ bị đóng băng trong Word xảy ra khi thanh công cụ không thể phản hồi các thao tác của bạn. Nguyên nhân gây ra lỗi này bắt nguồn từ một số vấn đề như: Lỗi hệ thống, xung đột phần mềm, lỗi phần mềm Để khắc phục lỗi thanh công cụ bị đóng băng, bạn hãy áp dụng các cách sau: Khởi động lại máy tính của bạn: Khởi động lại máy tính có thể khắc phục các lỗi hệ thống hoặc xung đột phần mềm. Sử dụng Word ở chế độ an toàn: Chế độ an toàn sẽ khởi động Word mà không cần các tiện ích bổ sung hoặc ứng dụng khác. Điều này sẽ giúp bạn xác định xem ứng dụng hoặc tiện ích bổ sung nào đang gây ra lỗi. Cập nhật phiên bản Word của bạn: Microsoft thường xuyên phát hành các bản cập nhật để khắc phục các lỗi. Vì vậy bạn hãy cập nhật word thường xuyên nhé. >>> Tất cả đều có trong cuốn sách "Sách hướng dẫn thực hành Word từ cơ bản đến nâng cao" [blog_custom:3] [trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2850&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]  Lỗi khi tùy chỉnh thanh công cụ trong Word Khi tuỳ chỉnh thanh công cụ trong word bạn sẽ gặp 2 lỗi phổ biến nhất đó là: Lệnh không được thêm hoặc ẩn. Nguyên nhân do lệnh đó không khả dụng trong phiên bản word hoặc lệnh đó đã được đặt thành ẩn theo mặc định. Lệnh không hoạt động. Nguyên nhân do lệnh bị vô hiệu hoá, không tương thích với phiên bản word hoặc do lệnh đó đã bị ẩn. Lỗi khi tùy chỉnh thanh công cụ trong Word Một vài lệnh không hoạt động Nếu như thanh công cụ Ribbon hoạt động bình thường thì tất cả các tab đều có thể thao tác để chỉnh sửa văn bản. Tuy nhiên trong một số trường hợp bạn sẽ gặp tình trạng word có một vài lệnh không hoạt động. Nguyên nhân có thể là do lệnh đó đã bị vô hiệu hoá. Cách khắc phục: Bạn mở hộp thoại Customize the Ribbon và chọn tab Main Tabs. Trong danh sách Show tabs, đảm bảo rằng tab chứa lệnh bạn muốn hiển thị được chọn. Không lưu các tùy chỉnh Lỗi không lưu được các tùy chỉnh có thể xảy ra do một số nguyên nhân sau: Bạn chưa lưu các thay đổi của mình. Để lưu các thay đổi bạn nhấn Ctrl + S hoặc chọn Save từ menu File. Bạn đã sử dụng một phím tắt để hủy bỏ các thay đổi của mình. Nếu bạn đã sử dụng phím tắt Ctrl + Z, bạn hãy nhấn phím Ctrl + Y để khôi phục các thay đổi của mình. Kết luận Thông qua nội dung bài viết trên, chắc chắn bạn đã có thể tự mình thực hiện cách hiện thanh công cụ trong word vô cùng đơn giản. Unica hy vọng những thông tin chia sẻ trên sẽ sẽ hữu ích đối với bạn đọc giúp bạn học tin học văn phòng Online hiệu quả hơn.
Xem thêm bài viết

Tài chính & Kế toán

Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư
Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư Trong xã hội hiện đại, quản lý tài chính trở thành kỹ năng sống còn không thể thiếu. Tuy nhiên, thật tiếc vì hiện nay kỹ năng này chưa được giảng dạy phổ biến trong nhà trường. Đó chính là lý do tại sao năm 2022 vừa qua, rất nhiều người có tiền nhưng đã mất đi nhanh chóng hàng chục tỷ đồng vào những cơ hội đầu tư đầy rủi ro. Thấu hiểu được tầm quan trọng của việc quản lý tài chính trong cuộc sống, Unica đã xây dựng chương trình đào tạo với chủ đề “Thấu hiểu tài chính cá nhân” do chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư trực tiếp giảng dạy. Thông tin chương trình đào tạo Chủ đề: THẤU HIỂU TÀI CHÍNH CÁ NHÂN Giảng viên: Chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư Phó chủ tịch HĐQT phụ trách chiến lược kinh doanh AI Next Global - CEO Unica.vn. Anh giữ vai trò cố vấn chiến lược kinh doanh, cho các doanh nghiệp bất động sản và các tập đoàn bệnh viện quốc tế lớn ở Việt Nam: UNICA.VN, MSH GROUP, AIVA GROUP, MEGAN HOLDING,... Nhà huấn luyện, coaching giảng viên, nhà đào tạo Từng cư trú tại Úc, New Zealand và học tập trải nghiệm hơn 27 Quốc gia như Pháp, Đức, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Singapore, Thái Lan, Malaysia, Bhutan.... Đặc biệt trong năm 2023, anh đã tự đi đến 7 quốc gia để trải nghiệm học tập và làm việc. Anh bay hơn 80 chuyến bay trong nước và quốc tế. Đi đến làm việc tại 15 tỉnh thành ở Việt Nam. Cùng giáo sư Ngô Bảo Châu. Đến đất nước Bhutan học tập và phát triển bản thân. Thời gian: 28/05/2024 vào lúc 19h30 - 22h30 Hình thức tổ chức: Online qua nền tảng Zoom Thành phần tham gia: Chương trình đào tạo phù hợp với tất cả mọi người, ai cũng có thể tham gia. Học phí: Miễn phí 100% [trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Mục đích của chương trình đào tạo Thứ nhất: Chương trình trang bị cho bạn kiến thức tài chính cá nhân giúp bạn xác định rõ mục tiêu tài chính của mình là gì? Cách để đạt được mục tiêu đó? Nắm được các kiến thức về tài chính sẽ là “chìa khoá” giúp bạn kiếm tiền nhanh hơn. Thứ hai: Bằng việc phân tích chi tiết 2 nhóm người: kiếm được tiền nhưng không giữ được tiền, học rất nhiều nhưng vẫn loay hoay trong cuộc sống mãi chưa kiếm được tiền. Chương trình giúp bạn thực sự hiểu tư duy về tiền. Cách để thoát khỏi vòng xoáy nô lệ của tiền? Cách để nhân bản tiền gấp nhiều lần? Thứ ba: Chia sẻ cho bạn 5 quy tắc tài chính có thể áp dụng được ngay để tối ưu hoá thu nhập. Tìm kiếm và chia sẻ các kênh đầu tư thông minh phù hợp với nhu cầu và khả năng của bản thân, tránh mọi rủi ro trong quá trình đầu tư. Thứ tư: Bên cạnh việc chia sẻ kiến thức về tiền, chuyên gia Trần Khánh Tư còn giúp bạn nâng tầm tri thức tài chính. Cách thấu hiểu định luật cân bằng trong tài chính “kiến thức đến đâu, tiền theo đến đó”. Thứ năm: Chương trình giúp bạn bảo vệ tài sản, kiểm soát chi tiêu hợp lý, tiết kiệm nhiều hơn, tránh lãng phí tiền bạc vào những việc không cần thiết.  Thứ sáu: Chia sẻ cho bạn về tầm nhìn của giới siêu giàu để thấy diễn biến các giai đoạn của nền kinh tế. Từ đó, giúp bạn biết cách bảo vệ tài sản và gia đình của mình khỏi những rủi ro và khó khăn có thể xảy ra trong tương lai, bằng cách sử dụng các sản phẩm bảo hiểm và quyền lợi thuế. Nội dung nổi bật của sự kiện Chương trình đào tạo này có gì khác so với các chương trình về tài chính khác trên thị trường? Chương trình đào tạo: “Thấu hiểu tài chính cá nhân” của chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư được thiết kế dành riêng cho bạn. Khoá học phù hợp với số đông mọi người, bao gồm: Người đi làm văn phòng thông thường, không có kiến thức chuyên môn về tài chính, không có nhiều thời gian. Người đang làm kinh doanh không có quá nhiều vốn nhưng vẫn muốn có được kiến thức, công cụ và sự tự tin để làm chủ tiền bạc. Người bình thường muốn bảo vệ tài sản cá nhân, muốn kiểm soát chi tiêu hợp lý và muốn tìm kiếm và lựa chọn các kênh đầu tư phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình. Chương trình đào tạo tài chính cá nhân này hoàn toàn mang tính ứng dụng, không có lý thuyết suông và khó hiểu, không có chi tiết thừa. Chương trình xác định rõ mục tiêu, hướng dẫn cho bạn các bước cần thực hiện để tự do và thấu hiểu tài chính cá nhân của mình. Toàn bộ kiến thức chia sẻ trong bài viết đều rất thực tế và mang tính khách quan cao để hướng đến mục tiêu cuối cùng là cải thiện chất lượng cuộc sống. Sau buổi đào tạo, bạn được hưởng thụ những niềm vui và ước mơ của mình, cũng như chuẩn bị một cuộc sống nghỉ hưu an nhàn và thoải mái. Kết luận Trần Khánh Tư chia sẻ: “Chỉ khi nào anh chị sự thực sự hiểu về tiền thì mới không lo mất tiền. Đồng thời mới có thể tự do, an nhàn, hạnh phúc về tiền bạc, sống tự do và thoải mái về tài chính. Học về tiền bạc chính là gốc của mọi vấn đề, cần học trước khi kiếm tiền”. Với những nội dung chia sẻ trong chương trình đào tạo "Thấu hiểu tài chính cá nhân" này, chúng tôi mong rằng sẽ giúp bạn biết thêm được các kiến thức tài chính cá nhân nói chung và kiến thức, kỹ năng kiếm tiền nói riêng. Từ đó, có mục tiêu kiếm tiền, kiểm soát thu nhập để nâng cao chất lượng cuộc sống được tốt hơn. Chúc bạn thành công.
Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất
Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất Quản lý tài chính cá nhân là một trong những việc quan trọng giúp bạn có tiền để sinh hoạt hằng ngày, đầu tư nâng cấp bản thân, tận hưởng cuộc sống,... Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý tài chính hiệu quả. Tình trạng đầu tháng sài tiền như “bà hoàng”, còn cuối tháng phải đi vay mượn xảy ra ở rất nhiều đối tượng ở đa dạng độ tuổi. Vậy làm thế nào để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả? Mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây. Tài chính cá nhân là gì? Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính của một cá nhân hoặc một gia đình. Việc này bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các quyết định liên quan đến thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và bảo vệ tài sản. Mục tiêu của tài chính cá nhân là đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, cũng như đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai. Dưới đây là các khía cạnh chính của tài chính cá nhân: Thu nhập: Đây là số tiền mà một cá nhân hoặc gia đình nhận được từ các nguồn như lương, lợi tức từ đầu tư, tiền cho thuê bất động sản và các nguồn thu nhập khác. Chi tiêu: Chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Quản lý chi tiêu hiệu quả đòi hỏi việc theo dõi và kiểm soát các khoản chi để tránh lãng phí và đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập. Tiết kiệm: Tiết kiệm là phần thu nhập không được tiêu dùng ngay mà được dành lại cho các mục tiêu trong tương lai. Tiết kiệm có thể dùng để dự phòng rủi ro, mua sắm lớn hoặc đầu tư. Đầu tư: Đầu tư là việc sử dụng tiền tiết kiệm để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các công cụ tài chính khác nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai. Quản lý nợ: Nợ có thể bao gồm các khoản vay như vay mua nhà, vay mua xe hoặc nợ thẻ tín dụng. Quản lý nợ hiệu quả đòi hỏi việc đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng một cách hợp lý và các khoản trả nợ được thực hiện đúng hạn. Bảo hiểm và bảo vệ tài sản: Bảo hiểm giúp bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro như bệnh tật, tai nạn hoặc thiệt hại tài sản. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi và các loại bảo hiểm khác. Lập kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc đặt ra các mục tiêu tài chính và xây dựng các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Kế hoạch tài chính thường bao gồm các yếu tố như kế hoạch tiết kiệm, kế hoạch đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu. Các khía cạnh của tài chính cá nhân Tài chính cá nhân không chỉ liên quan đến việc quản lý tiền bạc mà còn liên quan đến việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai. Tại sao phải quản lý tài chính cá nhân? Quản lý tài chính cá nhân là một việc quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và tương lai của mỗi cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là một số lý do chính vì sao cần phải quản lý tài chính cá nhân: Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý tài chính cá nhân giúp đảm bảo rằng bạn luôn có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như tiền nhà, thực phẩm, y tế và các chi phí sinh hoạt khác. Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần hoặc thiếu hụt tài chính. Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể đặt ra và đạt được các mục tiêu tài chính như mua nhà, mua xe, đi du lịch hoặc đầu tư cho giáo dục của con cái. Tăng cường tiết kiệm và đầu tư: Quản lý tài chính hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư, từ đó gia tăng tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Điều này đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tài chính vững chắc và ổn định. Giảm stress và lo lắng về tiền bạc: Khi tài chính được quản lý tốt, bạn sẽ giảm bớt lo lắng về việc trả nợ, quản lý chi tiêu hàng ngày và có thể dễ dàng đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính. Lý do cần quản lý tài chính cá nhân Chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ: Cuộc sống có thể đầy rẫy những tình huống không lường trước như bệnh tật, tai nạn hoặc mất việc làm. Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc xây dựng quỹ khẩn cấp để bạn có thể đối phó với những tình huống này một cách tốt nhất. Quản lý nợ hiệu quả: Quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi và trả nợ đúng hạn, tránh tình trạng nợ chồng chất và lãi suất cao. Điều này giúp bạn duy trì tình trạng tài chính lành mạnh. Tăng cường kiến thức tài chính: Khi quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ học được nhiều về cách quản lý tiền bạc, đầu tư và các sản phẩm tài chính khác. Kiến thức này rất quý báu và có thể giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn trong tương lai. Đảm bảo tương lai tài chính: Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc lập kế hoạch nghỉ hưu và đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực để sống thoải mái khi không còn làm việc nữa. Quản lý tài chính cá nhân không chỉ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Điều này mang lại sự yên tâm và an toàn tài chính cho bạn và gia đình bạn. 3 cách quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng Dưới đây là ba phương pháp quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng để quản lý tiền bạc một cách hiệu quả: Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/30/20 Phương pháp 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính: 50% cho các nhu cầu thiết yếu: Bao gồm các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, thực phẩm, điện nước, giao thông, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác. 30% cho các chi tiêu cá nhân: Bao gồm các khoản chi tiêu không thiết yếu nhưng mang lại niềm vui và giải trí, chẳng hạn như đi ăn ngoài, mua sắm, du lịch và các hoạt động giải trí. 20% cho tiết kiệm và trả nợ: Bao gồm tiết kiệm cho tương lai, đầu tư và trả nợ (nếu có). Đây là phần quan trọng để xây dựng quỹ khẩn cấp và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai. 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 6 cái lọ Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker, giúp phân chia thu nhập vào sáu lọ khác nhau để đảm bảo bạn có một sự cân bằng tài chính toàn diện: Lọ 1 - Nhu cầu thiết yếu (55%): Chi phí hàng ngày cần thiết như thực phẩm, tiền thuê nhà, hóa đơn,... Lọ 2 - Quỹ tự do tài chính (10%): Đầu tư và tiết kiệm dài hạn nhằm tạo thu nhập thụ động. Lọ 3 - Giáo dục (10%): Đầu tư vào việc học tập và phát triển bản thân như sách, khóa học, hội thảo,... Lọ 4 - Tiết kiệm dài hạn (10%): Dành cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe hoặc các kế hoạch lớn trong tương lai. Lọ 5 - Vui chơi giải trí (10%): Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và vui chơi để tận hưởng cuộc sống. Lọ 6 - Từ thiện và quà tặng (5%): Đóng góp cho cộng đồng, từ thiện hoặc tặng quà cho gia đình và bạn bè. Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker Phương pháp quản lý tài chính bằng Kakeibo Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản, được biết đến như "sổ ghi chép chi tiêu". Phương pháp này tập trung vào việc ghi chép và suy nghĩ về chi tiêu của bạn: Ghi chép chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản thu và chi hàng ngày một cách chi tiết. Điều này giúp bạn nhận thức rõ hơn về các thói quen chi tiêu của mình. Phân loại chi tiêu: Chia chi tiêu thành các nhóm như nhu cầu thiết yếu, chi tiêu không cần thiết, đầu tư, và tiết kiệm. Đặt mục tiêu tài chính: Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tháng và từng năm, chẳng hạn như tiết kiệm cho kỳ nghỉ hoặc mua sắm lớn. Đánh giá và điều chỉnh: Hàng tháng, bạn sẽ xem xét lại các ghi chép chi tiêu, đánh giá hiệu quả của việc quản lý tài chính và điều chỉnh kế hoạch chi tiêu nếu cần thiết. Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản Áp dụng một hoặc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng bạn có thể đạt được các mục tiêu tài chính và duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai. 5 Nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả Năm nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả đó là xác định nguồn ngân sách, hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng, dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư, giảm nợ và đảm bảo 3 yếu tố là tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt.  Xác định nguồn ngân sách Lập ngân sách hàng tháng: Tạo ra một ngân sách chi tiết để biết rõ nguồn thu nhập và các khoản chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh chi tiêu quá mức. Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách đã lập và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng. Xác định nguồn ngân sách Hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng Sử dụng thẻ tín dụng một cách có kiểm soát: Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng thanh toán đầy đủ vào cuối tháng để tránh lãi suất cao. Tránh nợ thẻ tín dụng: Nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tăng lên do lãi suất cao, do đó, cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng hàng tháng để tránh tình trạng nợ nần chồng chất. Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh đầu tư tiềm năng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các quỹ đầu tư. Điều này giúp gia tăng giá trị tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Tìm hiểu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các kênh đầu tư để hiểu rõ rủi ro và lợi ích, đảm bảo bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh. Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời Đảm bảo 3 yếu tố: Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch tài chính đã đề ra, đặc biệt là trong việc tiết kiệm và chi tiêu theo ngân sách. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật và cam kết. Kiên nhẫn: Quản lý tài chính hiệu quả cần thời gian vì vậy hãy kiên nhẫn với kế hoạch của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều cần thời gian để mang lại kết quả. Linh hoạt: Đôi khi, cuộc sống có thể thay đổi và bạn cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình cho phù hợp. Luôn sẵn sàng điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân và thị trường tài chính. Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt khi quản lý tài chính cá nhân Giảm nợ Thanh toán nợ đúng hạn: Ưu tiên trả nợ, đặc biệt là các khoản nợ có lãi suất cao như nợ thẻ tín dụng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tránh lãi suất cao. Tạo kế hoạch trả nợ: Lập kế hoạch cụ thể để trả nợ theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các khoản nợ có lãi suất cao nhất. Sử dụng các chiến lược như phương pháp "snowball" (bắt đầu từ khoản nợ nhỏ nhất) hoặc "avalanche" (bắt đầu từ khoản nợ lãi suất cao nhất) để quản lý và giảm nợ hiệu quả. Muốn quản lý tài chính hiệu quả cần giảm nợ Áp dụng 5 nguyên tắc này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn. 4 bí quyết giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn Quản lý tài chính cá nhân đối với nhiều người đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để quản lý cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo 4 bí quyết dưới đây: Liệt kê các mục tiêu tài chính càng chi tiết càng tốt Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng giai đoạn thời gian khác nhau, ví dụ như mua nhà trong 5 năm tới, tiết kiệm cho kỳ nghỉ trong 1 năm tới, hoặc đầu tư để nghỉ hưu trong 20 năm tới. Định lượng các mục tiêu: Mỗi mục tiêu nên có một con số cụ thể và thời hạn hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói "tiết kiệm nhiều tiền hơn", hãy nói "tiết kiệm 200 triệu đồng trong 2 năm". Ưu tiên các mục tiêu: Xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu để biết rõ mục tiêu nào cần đạt được trước và phân bổ nguồn lực phù hợp. Liệt kê mục tiêu tài chính Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp Phân tích tình hình tài chính hiện tại: Đánh giá thu nhập, chi tiêu, nợ và tài sản hiện tại của bạn để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính. Lập ngân sách chi tiêu: Tạo ra một ngân sách chi tiết hàng tháng, xác định rõ các khoản thu nhập và chi tiêu, theo dõi ngân sách này một cách nghiêm ngặt. Tiết kiệm và đầu tư: Dành ra một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và tạo ra nguồn thu nhập thụ động. Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết: Cuộc sống thay đổi và kế hoạch tài chính cũng cần linh hoạt. Điều chỉnh kế hoạch để phản ánh các thay đổi trong cuộc sống hoặc trong thị trường tài chính. Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp Không nên có nợ xấu Quản lý nợ cẩn thận: Chỉ vay nợ khi thật sự cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn. Tránh lạm dụng các khoản vay tín dụng. Trả nợ đúng hạn: Đảm bảo rằng bạn luôn trả các khoản nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí trễ hạn. Điều này cũng giúp bạn duy trì một lịch sử tín dụng tốt. Giảm nợ càng sớm càng tốt: Ưu tiên thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước. Sử dụng các khoản tiền thặng dư hoặc tiền thưởng để trả nợ nhanh chóng hơn. Tìm lời khuyên từ các chuyên gia Quản lý tài chính cá nhân là một chủ đề quan trọng và nhận được sự quan tâm của nhiều chuyên gia trên thế giới. Dưới đây là một số lời khuyên quản lý tài chính cá nhân từ các chuyên gia: Lập ngân sách và tuân thủ: Dave Ramsey: Dave Ramsey khuyến khích mọi người lập ngân sách chi tiết hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm. Ramsey cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nợ và xây dựng quỹ khẩn cấp. Suze Orman: Suze Orman khuyên nên lập ngân sách và theo dõi chi tiêu hàng ngày để nhận biết rõ ràng về tình hình tài chính của mình. Lời khuyên của Suze Orman Tiết kiệm và đầu tư sớm: Warren Buffett: Ông chủ Berkshire Hathaway khuyên mọi người nên bắt đầu tiết kiệm và đầu tư sớm, đồng thời đầu tư vào những lĩnh vực mà mình hiểu rõ. Buffett cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng tài sản. Robert Kiyosaki: Tác giả của "Cha Giàu Cha Nghèo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục tài chính và đầu tư vào tài sản tạo thu nhập thụ động. Quản lý nợ: Suze Orman: Orman khuyên mọi người nên trả hết các khoản nợ lãi suất cao trước tiên và sau đó là các khoản nợ khác. Cô cũng khuyến nghị tránh nợ nếu có thể. Dave Ramsey: Ramsey đề xuất phương pháp "Debt Snowball", trong đó bạn trả hết các khoản nợ từ nhỏ đến lớn để tạo động lực và cảm giác thành công. Lời khuyên của Dave Ramsey Quỹ khẩn cấp: Dave Ramsey: Ramsey khuyến cáo nên có một quỹ khẩn cấp đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 3-6 tháng. Quỹ này giúp bạn tránh rơi vào cảnh nợ nần khi gặp phải các tình huống không mong muốn. Suze Orman: Orman cũng đồng tình với việc xây dựng quỹ khẩn cấp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài chính dự phòng. Đầu tư vào giáo dục tài chính: Robert Kiyosaki: Kiyosaki khuyên mọi người không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức về tài chính để có thể đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài sản thông minh hơn. Tony Robbins: Robbins, trong cuốn sách "Money: Master the Game", khuyến khích mọi người tìm hiểu và học hỏi từ những người đã thành công trong lĩnh vực tài chính. Lời khuyên của Tony Robbins Áp dụng những lời khuyên từ các chuyên gia này có thể giúp bạn xây dựng nền tảng tài chính vững chắc và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân một cách hiệu quả. Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân thì không nên bỏ qua khóa học của giảng viên Trần Khánh Tư. Ông là CEO Unica, Chủ tịch Unica club, với hơn 7 năm kinh nghiệp làm về lĩnh vực tài chính chắc chắn thầy sẽ đưa tới những lời khuyên hữu ích nhất cho bạn. Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học “Thấu hiểu tài chính cá nhân” để nhận ưu đãi hấp dẫn. [trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả Dưới đây là hai công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, cùng với các lợi ích và cách sử dụng chi tiết: Sử dụng sổ ghi chép Lợi ích: Dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh sổ ghi chép theo cách bạn muốn, thêm các mục tiêu, ghi chú cá nhân và kế hoạch chi tiết. Tăng cường nhận thức: Việc viết tay các khoản thu chi giúp bạn nhận thức rõ hơn về tình hình tài chính của mình. Không phụ thuộc vào công nghệ: Không cần thiết bị điện tử hay kết nối internet, sổ ghi chép dễ sử dụng mọi lúc mọi nơi. Sử dụng sổ ghi chép để quản lý tài chính Cách sử dụng: Thiết lập mục tiêu: Đầu tiên, ghi rõ các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn của bạn vào sổ. Ghi chép thu nhập và chi tiêu: Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu của bạn. Chia chúng thành các danh mục như ăn uống, giải trí, hóa đơn,... Theo dõi tiến trình: Định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), xem lại các ghi chép của bạn để đánh giá tình hình tài chính và xem bạn có đang đi đúng hướng với kế hoạch đã đề ra hay không. Điều chỉnh khi cần thiết: Dựa trên các ghi chép và đánh giá, điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm của bạn để đảm bảo bạn đạt được các mục tiêu tài chính. Tận dụng app quản lý tài chính trên điện thoại Lợi ích: Tiện lợi và dễ sử dụng: Các ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn theo dõi và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể nhập dữ liệu ngay khi phát sinh chi tiêu. Tự động hóa: Nhiều ứng dụng có thể tự động kết nối với tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, giúp tự động theo dõi và phân loại chi tiêu. Phân tích và báo cáo: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ, báo cáo và phân tích chi tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu và tình hình tài chính. Nhắc nhở và thông báo: Các ứng dụng có tính năng nhắc nhở hóa đơn đến hạn, giúp bạn tránh quên thanh toán và tránh phí trễ hạn. Cách sử dụng: Chọn ứng dụng phù hợp: Tìm kiếm và chọn một ứng dụng quản lý tài chính phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như Mint, YNAB (You Need A Budget) hoặc Money Lover. Thiết lập tài khoản và ngân sách: Sau khi cài đặt ứng dụng, thiết lập tài khoản và ngân sách chi tiêu hàng tháng. Nhập các mục tiêu tài chính và các nguồn thu nhập. Theo dõi thu nhập và chi tiêu: Nhập thông tin về thu nhập và chi tiêu hàng ngày hoặc kết nối ứng dụng với tài khoản ngân hàng để tự động cập nhật. Sử dụng tính năng phân tích: Sử dụng các biểu đồ và báo cáo mà ứng dụng cung cấp để phân tích tình hình tài chính, nhận diện các khu vực có thể cắt giảm chi tiêu và tối ưu hóa ngân sách. Điều chỉnh và lập kế hoạch: Dựa trên các báo cáo và phân tích, điều chỉnh ngân sách và lập kế hoạch tài chính cho các tháng tiếp theo. Sử dụng app để quản lý tài chính Cả hai công cụ này đều có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Việc sử dụng sổ ghi chép hoặc ứng dụng điện thoại phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ tiện lợi bạn mong muốn. Kết hợp cả hai phương pháp cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo bạn có một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tài chính cá nhân của mình. Câu hỏi thường gặp Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền cá nhân cùng với các giải đáp chi tiết: Câu 1: Nên quản lý dòng tiền cá nhân ở đâu? Bạn nên quản lý dòng tiền bằng sổ ghi chép, ứng dụng quản lý tài chính, phần mềm quản lý tài chính hoặc ngân hàng trực tuyến. Sổ ghi chép: Đây là cách truyền thống và đơn giản để quản lý dòng tiền. Bạn có thể sử dụng một cuốn sổ hoặc một bảng tính trên máy tính để ghi lại các khoản thu nhập và chi tiêu hàng ngày. Ứng dụng quản lý tài chính: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại như Mint, YNAB (You Need A Budget), Money Lover hoặc PocketGuard. Các ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng như tự động theo dõi chi tiêu, phân tích tài chính, và nhắc nhở hóa đơn. Phần mềm quản lý tài chính: Các phần mềm như Quicken hoặc Microsoft Money cũng là lựa chọn tốt cho việc quản lý tài chính cá nhân với nhiều tính năng phân tích và báo cáo chi tiết. Ngân hàng trực tuyến: Nhiều ngân hàng cung cấp các công cụ quản lý tài chính trực tuyến, giúp bạn theo dõi tài khoản, thiết lập ngân sách và xem các báo cáo chi tiêu. Câu 2: Người mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân thì nên chú ý gì? Xác định mục tiêu tài chính: Đặt ra các mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể cho ngắn hạn và dài hạn. Điều này giúp bạn có hướng đi rõ ràng trong việc quản lý tài chính. Lập ngân sách: Tạo ra một ngân sách chi tiết, ghi rõ thu nhập và chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tránh chi tiêu quá mức. Theo dõi chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính. Điều này giúp bạn nhận diện các khoản chi không cần thiết và tối ưu hóa chi tiêu. Giáo dục tài chính: Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính. Tiết kiệm và đầu tư: Dành một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn xây dựng quỹ dự phòng và gia tăng tài sản theo thời gian. Câu 3: Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân là gì? Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân đó là: Không lập kế hoạch tài chính: Nhiều người không đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể hoặc không lập kế hoạch chi tiêu, dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức và thiếu kiểm soát tài chính. Thiếu kiên nhẫn và linh hoạt: Quản lý tài chính đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc bỏ qua kế hoạch tài chính, trong khi thiếu linh hoạt khiến bạn không điều chỉnh kịp thời khi hoàn cảnh thay đổi. Lạm dụng thẻ tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng không kiểm soát dễ dẫn đến nợ nần và lãi suất cao. Việc không trả nợ đúng hạn cũng làm giảm điểm tín dụng của bạn. Không tiết kiệm và đầu tư: Không dành một phần thu nhập để tiết kiệm và đầu tư là một sai lầm phổ biến. Điều này làm giảm khả năng xây dựng quỹ dự phòng và tăng trưởng tài sản. Thiếu quỹ khẩn cấp: Không có quỹ khẩn cấp để đối phó với các tình huống bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc các sự cố khẩn cấp có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn. Không theo dõi chi tiêu: Không ghi lại các khoản chi tiêu hàng ngày khiến bạn không có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính, dẫn đến chi tiêu không kiểm soát. Nhận diện và tránh các sai lầm này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính của mình một cách bền vững. Kết luận Trên đây là khái niệm, lý do và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả do Unica tổng hợp. Mong rằng với chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn để có thể làm được nhiều việc bản thân mong muốn. Chúc các bạn thành công!
Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư Trong xã hội hiện đại, quản lý tài chính trở thành kỹ năng sống còn không thể thiếu. Tuy nhiên, thật tiếc vì hiện nay kỹ năng này chưa được giảng dạy phổ biến trong nhà trường. Đó chính là lý do tại sao năm 2022 vừa qua, rất nhiều người có tiền nhưng đã mất đi nhanh chóng hàng chục tỷ đồng vào những cơ hội đầu tư đầy rủi ro. Thấu hiểu được tầm quan trọng của việc quản lý tài chính trong cuộc sống, Unica đã xây dựng chương trình đào tạo với chủ đề “Thấu hiểu tài chính cá nhân” do chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư trực tiếp giảng dạy. Thông tin chương trình đào tạo Chủ đề: THẤU HIỂU TÀI CHÍNH CÁ NHÂN Giảng viên: Chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư Phó chủ tịch HĐQT phụ trách chiến lược kinh doanh AI Next Global - CEO Unica.vn. Anh giữ vai trò cố vấn chiến lược kinh doanh, cho các doanh nghiệp bất động sản và các tập đoàn bệnh viện quốc tế lớn ở Việt Nam: UNICA.VN, MSH GROUP, AIVA GROUP, MEGAN HOLDING,... Nhà huấn luyện, coaching giảng viên, nhà đào tạo Từng cư trú tại Úc, New Zealand và học tập trải nghiệm hơn 27 Quốc gia như Pháp, Đức, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Singapore, Thái Lan, Malaysia, Bhutan.... Đặc biệt trong năm 2023, anh đã tự đi đến 7 quốc gia để trải nghiệm học tập và làm việc. Anh bay hơn 80 chuyến bay trong nước và quốc tế. Đi đến làm việc tại 15 tỉnh thành ở Việt Nam. Cùng giáo sư Ngô Bảo Châu. Đến đất nước Bhutan học tập và phát triển bản thân. Thời gian: 28/05/2024 vào lúc 19h30 - 22h30 Hình thức tổ chức: Online qua nền tảng Zoom Thành phần tham gia: Chương trình đào tạo phù hợp với tất cả mọi người, ai cũng có thể tham gia. Học phí: Miễn phí 100% [trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Mục đích của chương trình đào tạo Thứ nhất: Chương trình trang bị cho bạn kiến thức tài chính cá nhân giúp bạn xác định rõ mục tiêu tài chính của mình là gì? Cách để đạt được mục tiêu đó? Nắm được các kiến thức về tài chính sẽ là “chìa khoá” giúp bạn kiếm tiền nhanh hơn. Thứ hai: Bằng việc phân tích chi tiết 2 nhóm người: kiếm được tiền nhưng không giữ được tiền, học rất nhiều nhưng vẫn loay hoay trong cuộc sống mãi chưa kiếm được tiền. Chương trình giúp bạn thực sự hiểu tư duy về tiền. Cách để thoát khỏi vòng xoáy nô lệ của tiền? Cách để nhân bản tiền gấp nhiều lần? Thứ ba: Chia sẻ cho bạn 5 quy tắc tài chính có thể áp dụng được ngay để tối ưu hoá thu nhập. Tìm kiếm và chia sẻ các kênh đầu tư thông minh phù hợp với nhu cầu và khả năng của bản thân, tránh mọi rủi ro trong quá trình đầu tư. Thứ tư: Bên cạnh việc chia sẻ kiến thức về tiền, chuyên gia Trần Khánh Tư còn giúp bạn nâng tầm tri thức tài chính. Cách thấu hiểu định luật cân bằng trong tài chính “kiến thức đến đâu, tiền theo đến đó”. Thứ năm: Chương trình giúp bạn bảo vệ tài sản, kiểm soát chi tiêu hợp lý, tiết kiệm nhiều hơn, tránh lãng phí tiền bạc vào những việc không cần thiết.  Thứ sáu: Chia sẻ cho bạn về tầm nhìn của giới siêu giàu để thấy diễn biến các giai đoạn của nền kinh tế. Từ đó, giúp bạn biết cách bảo vệ tài sản và gia đình của mình khỏi những rủi ro và khó khăn có thể xảy ra trong tương lai, bằng cách sử dụng các sản phẩm bảo hiểm và quyền lợi thuế. Nội dung nổi bật của sự kiện Chương trình đào tạo này có gì khác so với các chương trình về tài chính khác trên thị trường? Chương trình đào tạo: “Thấu hiểu tài chính cá nhân” của chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư được thiết kế dành riêng cho bạn. Khoá học phù hợp với số đông mọi người, bao gồm: Người đi làm văn phòng thông thường, không có kiến thức chuyên môn về tài chính, không có nhiều thời gian. Người đang làm kinh doanh không có quá nhiều vốn nhưng vẫn muốn có được kiến thức, công cụ và sự tự tin để làm chủ tiền bạc. Người bình thường muốn bảo vệ tài sản cá nhân, muốn kiểm soát chi tiêu hợp lý và muốn tìm kiếm và lựa chọn các kênh đầu tư phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình. Chương trình đào tạo tài chính cá nhân này hoàn toàn mang tính ứng dụng, không có lý thuyết suông và khó hiểu, không có chi tiết thừa. Chương trình xác định rõ mục tiêu, hướng dẫn cho bạn các bước cần thực hiện để tự do và thấu hiểu tài chính cá nhân của mình. Toàn bộ kiến thức chia sẻ trong bài viết đều rất thực tế và mang tính khách quan cao để hướng đến mục tiêu cuối cùng là cải thiện chất lượng cuộc sống. Sau buổi đào tạo, bạn được hưởng thụ những niềm vui và ước mơ của mình, cũng như chuẩn bị một cuộc sống nghỉ hưu an nhàn và thoải mái. Kết luận Trần Khánh Tư chia sẻ: “Chỉ khi nào anh chị sự thực sự hiểu về tiền thì mới không lo mất tiền. Đồng thời mới có thể tự do, an nhàn, hạnh phúc về tiền bạc, sống tự do và thoải mái về tài chính. Học về tiền bạc chính là gốc của mọi vấn đề, cần học trước khi kiếm tiền”. Với những nội dung chia sẻ trong chương trình đào tạo "Thấu hiểu tài chính cá nhân" này, chúng tôi mong rằng sẽ giúp bạn biết thêm được các kiến thức tài chính cá nhân nói chung và kiến thức, kỹ năng kiếm tiền nói riêng. Từ đó, có mục tiêu kiếm tiền, kiểm soát thu nhập để nâng cao chất lượng cuộc sống được tốt hơn. Chúc bạn thành công. Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất
Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất Quản lý tài chính cá nhân là một trong những việc quan trọng giúp bạn có tiền để sinh hoạt hằng ngày, đầu tư nâng cấp bản thân, tận hưởng cuộc sống,... Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý tài chính hiệu quả. Tình trạng đầu tháng sài tiền như “bà hoàng”, còn cuối tháng phải đi vay mượn xảy ra ở rất nhiều đối tượng ở đa dạng độ tuổi. Vậy làm thế nào để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả? Mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây. Tài chính cá nhân là gì? Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính của một cá nhân hoặc một gia đình. Việc này bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các quyết định liên quan đến thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và bảo vệ tài sản. Mục tiêu của tài chính cá nhân là đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, cũng như đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai. Dưới đây là các khía cạnh chính của tài chính cá nhân: Thu nhập: Đây là số tiền mà một cá nhân hoặc gia đình nhận được từ các nguồn như lương, lợi tức từ đầu tư, tiền cho thuê bất động sản và các nguồn thu nhập khác. Chi tiêu: Chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Quản lý chi tiêu hiệu quả đòi hỏi việc theo dõi và kiểm soát các khoản chi để tránh lãng phí và đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập. Tiết kiệm: Tiết kiệm là phần thu nhập không được tiêu dùng ngay mà được dành lại cho các mục tiêu trong tương lai. Tiết kiệm có thể dùng để dự phòng rủi ro, mua sắm lớn hoặc đầu tư. Đầu tư: Đầu tư là việc sử dụng tiền tiết kiệm để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các công cụ tài chính khác nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai. Quản lý nợ: Nợ có thể bao gồm các khoản vay như vay mua nhà, vay mua xe hoặc nợ thẻ tín dụng. Quản lý nợ hiệu quả đòi hỏi việc đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng một cách hợp lý và các khoản trả nợ được thực hiện đúng hạn. Bảo hiểm và bảo vệ tài sản: Bảo hiểm giúp bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro như bệnh tật, tai nạn hoặc thiệt hại tài sản. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi và các loại bảo hiểm khác. Lập kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc đặt ra các mục tiêu tài chính và xây dựng các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Kế hoạch tài chính thường bao gồm các yếu tố như kế hoạch tiết kiệm, kế hoạch đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu. Các khía cạnh của tài chính cá nhân Tài chính cá nhân không chỉ liên quan đến việc quản lý tiền bạc mà còn liên quan đến việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai. Tại sao phải quản lý tài chính cá nhân? Quản lý tài chính cá nhân là một việc quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và tương lai của mỗi cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là một số lý do chính vì sao cần phải quản lý tài chính cá nhân: Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý tài chính cá nhân giúp đảm bảo rằng bạn luôn có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như tiền nhà, thực phẩm, y tế và các chi phí sinh hoạt khác. Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần hoặc thiếu hụt tài chính. Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể đặt ra và đạt được các mục tiêu tài chính như mua nhà, mua xe, đi du lịch hoặc đầu tư cho giáo dục của con cái. Tăng cường tiết kiệm và đầu tư: Quản lý tài chính hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư, từ đó gia tăng tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Điều này đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tài chính vững chắc và ổn định. Giảm stress và lo lắng về tiền bạc: Khi tài chính được quản lý tốt, bạn sẽ giảm bớt lo lắng về việc trả nợ, quản lý chi tiêu hàng ngày và có thể dễ dàng đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính. Lý do cần quản lý tài chính cá nhân Chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ: Cuộc sống có thể đầy rẫy những tình huống không lường trước như bệnh tật, tai nạn hoặc mất việc làm. Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc xây dựng quỹ khẩn cấp để bạn có thể đối phó với những tình huống này một cách tốt nhất. Quản lý nợ hiệu quả: Quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi và trả nợ đúng hạn, tránh tình trạng nợ chồng chất và lãi suất cao. Điều này giúp bạn duy trì tình trạng tài chính lành mạnh. Tăng cường kiến thức tài chính: Khi quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ học được nhiều về cách quản lý tiền bạc, đầu tư và các sản phẩm tài chính khác. Kiến thức này rất quý báu và có thể giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn trong tương lai. Đảm bảo tương lai tài chính: Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc lập kế hoạch nghỉ hưu và đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực để sống thoải mái khi không còn làm việc nữa. Quản lý tài chính cá nhân không chỉ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Điều này mang lại sự yên tâm và an toàn tài chính cho bạn và gia đình bạn. 3 cách quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng Dưới đây là ba phương pháp quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng để quản lý tiền bạc một cách hiệu quả: Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/30/20 Phương pháp 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính: 50% cho các nhu cầu thiết yếu: Bao gồm các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, thực phẩm, điện nước, giao thông, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác. 30% cho các chi tiêu cá nhân: Bao gồm các khoản chi tiêu không thiết yếu nhưng mang lại niềm vui và giải trí, chẳng hạn như đi ăn ngoài, mua sắm, du lịch và các hoạt động giải trí. 20% cho tiết kiệm và trả nợ: Bao gồm tiết kiệm cho tương lai, đầu tư và trả nợ (nếu có). Đây là phần quan trọng để xây dựng quỹ khẩn cấp và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai. 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 6 cái lọ Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker, giúp phân chia thu nhập vào sáu lọ khác nhau để đảm bảo bạn có một sự cân bằng tài chính toàn diện: Lọ 1 - Nhu cầu thiết yếu (55%): Chi phí hàng ngày cần thiết như thực phẩm, tiền thuê nhà, hóa đơn,... Lọ 2 - Quỹ tự do tài chính (10%): Đầu tư và tiết kiệm dài hạn nhằm tạo thu nhập thụ động. Lọ 3 - Giáo dục (10%): Đầu tư vào việc học tập và phát triển bản thân như sách, khóa học, hội thảo,... Lọ 4 - Tiết kiệm dài hạn (10%): Dành cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe hoặc các kế hoạch lớn trong tương lai. Lọ 5 - Vui chơi giải trí (10%): Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và vui chơi để tận hưởng cuộc sống. Lọ 6 - Từ thiện và quà tặng (5%): Đóng góp cho cộng đồng, từ thiện hoặc tặng quà cho gia đình và bạn bè. Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker Phương pháp quản lý tài chính bằng Kakeibo Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản, được biết đến như "sổ ghi chép chi tiêu". Phương pháp này tập trung vào việc ghi chép và suy nghĩ về chi tiêu của bạn: Ghi chép chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản thu và chi hàng ngày một cách chi tiết. Điều này giúp bạn nhận thức rõ hơn về các thói quen chi tiêu của mình. Phân loại chi tiêu: Chia chi tiêu thành các nhóm như nhu cầu thiết yếu, chi tiêu không cần thiết, đầu tư, và tiết kiệm. Đặt mục tiêu tài chính: Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tháng và từng năm, chẳng hạn như tiết kiệm cho kỳ nghỉ hoặc mua sắm lớn. Đánh giá và điều chỉnh: Hàng tháng, bạn sẽ xem xét lại các ghi chép chi tiêu, đánh giá hiệu quả của việc quản lý tài chính và điều chỉnh kế hoạch chi tiêu nếu cần thiết. Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản Áp dụng một hoặc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng bạn có thể đạt được các mục tiêu tài chính và duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai. 5 Nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả Năm nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả đó là xác định nguồn ngân sách, hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng, dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư, giảm nợ và đảm bảo 3 yếu tố là tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt.  Xác định nguồn ngân sách Lập ngân sách hàng tháng: Tạo ra một ngân sách chi tiết để biết rõ nguồn thu nhập và các khoản chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh chi tiêu quá mức. Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách đã lập và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng. Xác định nguồn ngân sách Hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng Sử dụng thẻ tín dụng một cách có kiểm soát: Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng thanh toán đầy đủ vào cuối tháng để tránh lãi suất cao. Tránh nợ thẻ tín dụng: Nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tăng lên do lãi suất cao, do đó, cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng hàng tháng để tránh tình trạng nợ nần chồng chất. Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh đầu tư tiềm năng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các quỹ đầu tư. Điều này giúp gia tăng giá trị tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Tìm hiểu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các kênh đầu tư để hiểu rõ rủi ro và lợi ích, đảm bảo bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh. Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời Đảm bảo 3 yếu tố: Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch tài chính đã đề ra, đặc biệt là trong việc tiết kiệm và chi tiêu theo ngân sách. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật và cam kết. Kiên nhẫn: Quản lý tài chính hiệu quả cần thời gian vì vậy hãy kiên nhẫn với kế hoạch của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều cần thời gian để mang lại kết quả. Linh hoạt: Đôi khi, cuộc sống có thể thay đổi và bạn cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình cho phù hợp. Luôn sẵn sàng điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân và thị trường tài chính. Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt khi quản lý tài chính cá nhân Giảm nợ Thanh toán nợ đúng hạn: Ưu tiên trả nợ, đặc biệt là các khoản nợ có lãi suất cao như nợ thẻ tín dụng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tránh lãi suất cao. Tạo kế hoạch trả nợ: Lập kế hoạch cụ thể để trả nợ theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các khoản nợ có lãi suất cao nhất. Sử dụng các chiến lược như phương pháp "snowball" (bắt đầu từ khoản nợ nhỏ nhất) hoặc "avalanche" (bắt đầu từ khoản nợ lãi suất cao nhất) để quản lý và giảm nợ hiệu quả. Muốn quản lý tài chính hiệu quả cần giảm nợ Áp dụng 5 nguyên tắc này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn. 4 bí quyết giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn Quản lý tài chính cá nhân đối với nhiều người đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để quản lý cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo 4 bí quyết dưới đây: Liệt kê các mục tiêu tài chính càng chi tiết càng tốt Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng giai đoạn thời gian khác nhau, ví dụ như mua nhà trong 5 năm tới, tiết kiệm cho kỳ nghỉ trong 1 năm tới, hoặc đầu tư để nghỉ hưu trong 20 năm tới. Định lượng các mục tiêu: Mỗi mục tiêu nên có một con số cụ thể và thời hạn hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói "tiết kiệm nhiều tiền hơn", hãy nói "tiết kiệm 200 triệu đồng trong 2 năm". Ưu tiên các mục tiêu: Xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu để biết rõ mục tiêu nào cần đạt được trước và phân bổ nguồn lực phù hợp. Liệt kê mục tiêu tài chính Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp Phân tích tình hình tài chính hiện tại: Đánh giá thu nhập, chi tiêu, nợ và tài sản hiện tại của bạn để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính. Lập ngân sách chi tiêu: Tạo ra một ngân sách chi tiết hàng tháng, xác định rõ các khoản thu nhập và chi tiêu, theo dõi ngân sách này một cách nghiêm ngặt. Tiết kiệm và đầu tư: Dành ra một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và tạo ra nguồn thu nhập thụ động. Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết: Cuộc sống thay đổi và kế hoạch tài chính cũng cần linh hoạt. Điều chỉnh kế hoạch để phản ánh các thay đổi trong cuộc sống hoặc trong thị trường tài chính. Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp Không nên có nợ xấu Quản lý nợ cẩn thận: Chỉ vay nợ khi thật sự cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn. Tránh lạm dụng các khoản vay tín dụng. Trả nợ đúng hạn: Đảm bảo rằng bạn luôn trả các khoản nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí trễ hạn. Điều này cũng giúp bạn duy trì một lịch sử tín dụng tốt. Giảm nợ càng sớm càng tốt: Ưu tiên thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước. Sử dụng các khoản tiền thặng dư hoặc tiền thưởng để trả nợ nhanh chóng hơn. Tìm lời khuyên từ các chuyên gia Quản lý tài chính cá nhân là một chủ đề quan trọng và nhận được sự quan tâm của nhiều chuyên gia trên thế giới. Dưới đây là một số lời khuyên quản lý tài chính cá nhân từ các chuyên gia: Lập ngân sách và tuân thủ: Dave Ramsey: Dave Ramsey khuyến khích mọi người lập ngân sách chi tiết hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm. Ramsey cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nợ và xây dựng quỹ khẩn cấp. Suze Orman: Suze Orman khuyên nên lập ngân sách và theo dõi chi tiêu hàng ngày để nhận biết rõ ràng về tình hình tài chính của mình. Lời khuyên của Suze Orman Tiết kiệm và đầu tư sớm: Warren Buffett: Ông chủ Berkshire Hathaway khuyên mọi người nên bắt đầu tiết kiệm và đầu tư sớm, đồng thời đầu tư vào những lĩnh vực mà mình hiểu rõ. Buffett cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng tài sản. Robert Kiyosaki: Tác giả của "Cha Giàu Cha Nghèo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục tài chính và đầu tư vào tài sản tạo thu nhập thụ động. Quản lý nợ: Suze Orman: Orman khuyên mọi người nên trả hết các khoản nợ lãi suất cao trước tiên và sau đó là các khoản nợ khác. Cô cũng khuyến nghị tránh nợ nếu có thể. Dave Ramsey: Ramsey đề xuất phương pháp "Debt Snowball", trong đó bạn trả hết các khoản nợ từ nhỏ đến lớn để tạo động lực và cảm giác thành công. Lời khuyên của Dave Ramsey Quỹ khẩn cấp: Dave Ramsey: Ramsey khuyến cáo nên có một quỹ khẩn cấp đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 3-6 tháng. Quỹ này giúp bạn tránh rơi vào cảnh nợ nần khi gặp phải các tình huống không mong muốn. Suze Orman: Orman cũng đồng tình với việc xây dựng quỹ khẩn cấp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài chính dự phòng. Đầu tư vào giáo dục tài chính: Robert Kiyosaki: Kiyosaki khuyên mọi người không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức về tài chính để có thể đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài sản thông minh hơn. Tony Robbins: Robbins, trong cuốn sách "Money: Master the Game", khuyến khích mọi người tìm hiểu và học hỏi từ những người đã thành công trong lĩnh vực tài chính. Lời khuyên của Tony Robbins Áp dụng những lời khuyên từ các chuyên gia này có thể giúp bạn xây dựng nền tảng tài chính vững chắc và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân một cách hiệu quả. Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân thì không nên bỏ qua khóa học của giảng viên Trần Khánh Tư. Ông là CEO Unica, Chủ tịch Unica club, với hơn 7 năm kinh nghiệp làm về lĩnh vực tài chính chắc chắn thầy sẽ đưa tới những lời khuyên hữu ích nhất cho bạn. Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học “Thấu hiểu tài chính cá nhân” để nhận ưu đãi hấp dẫn. [trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả Dưới đây là hai công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, cùng với các lợi ích và cách sử dụng chi tiết: Sử dụng sổ ghi chép Lợi ích: Dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh sổ ghi chép theo cách bạn muốn, thêm các mục tiêu, ghi chú cá nhân và kế hoạch chi tiết. Tăng cường nhận thức: Việc viết tay các khoản thu chi giúp bạn nhận thức rõ hơn về tình hình tài chính của mình. Không phụ thuộc vào công nghệ: Không cần thiết bị điện tử hay kết nối internet, sổ ghi chép dễ sử dụng mọi lúc mọi nơi. Sử dụng sổ ghi chép để quản lý tài chính Cách sử dụng: Thiết lập mục tiêu: Đầu tiên, ghi rõ các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn của bạn vào sổ. Ghi chép thu nhập và chi tiêu: Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu của bạn. Chia chúng thành các danh mục như ăn uống, giải trí, hóa đơn,... Theo dõi tiến trình: Định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), xem lại các ghi chép của bạn để đánh giá tình hình tài chính và xem bạn có đang đi đúng hướng với kế hoạch đã đề ra hay không. Điều chỉnh khi cần thiết: Dựa trên các ghi chép và đánh giá, điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm của bạn để đảm bảo bạn đạt được các mục tiêu tài chính. Tận dụng app quản lý tài chính trên điện thoại Lợi ích: Tiện lợi và dễ sử dụng: Các ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn theo dõi và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể nhập dữ liệu ngay khi phát sinh chi tiêu. Tự động hóa: Nhiều ứng dụng có thể tự động kết nối với tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, giúp tự động theo dõi và phân loại chi tiêu. Phân tích và báo cáo: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ, báo cáo và phân tích chi tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu và tình hình tài chính. Nhắc nhở và thông báo: Các ứng dụng có tính năng nhắc nhở hóa đơn đến hạn, giúp bạn tránh quên thanh toán và tránh phí trễ hạn. Cách sử dụng: Chọn ứng dụng phù hợp: Tìm kiếm và chọn một ứng dụng quản lý tài chính phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như Mint, YNAB (You Need A Budget) hoặc Money Lover. Thiết lập tài khoản và ngân sách: Sau khi cài đặt ứng dụng, thiết lập tài khoản và ngân sách chi tiêu hàng tháng. Nhập các mục tiêu tài chính và các nguồn thu nhập. Theo dõi thu nhập và chi tiêu: Nhập thông tin về thu nhập và chi tiêu hàng ngày hoặc kết nối ứng dụng với tài khoản ngân hàng để tự động cập nhật. Sử dụng tính năng phân tích: Sử dụng các biểu đồ và báo cáo mà ứng dụng cung cấp để phân tích tình hình tài chính, nhận diện các khu vực có thể cắt giảm chi tiêu và tối ưu hóa ngân sách. Điều chỉnh và lập kế hoạch: Dựa trên các báo cáo và phân tích, điều chỉnh ngân sách và lập kế hoạch tài chính cho các tháng tiếp theo. Sử dụng app để quản lý tài chính Cả hai công cụ này đều có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Việc sử dụng sổ ghi chép hoặc ứng dụng điện thoại phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ tiện lợi bạn mong muốn. Kết hợp cả hai phương pháp cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo bạn có một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tài chính cá nhân của mình. Câu hỏi thường gặp Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền cá nhân cùng với các giải đáp chi tiết: Câu 1: Nên quản lý dòng tiền cá nhân ở đâu? Bạn nên quản lý dòng tiền bằng sổ ghi chép, ứng dụng quản lý tài chính, phần mềm quản lý tài chính hoặc ngân hàng trực tuyến. Sổ ghi chép: Đây là cách truyền thống và đơn giản để quản lý dòng tiền. Bạn có thể sử dụng một cuốn sổ hoặc một bảng tính trên máy tính để ghi lại các khoản thu nhập và chi tiêu hàng ngày. Ứng dụng quản lý tài chính: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại như Mint, YNAB (You Need A Budget), Money Lover hoặc PocketGuard. Các ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng như tự động theo dõi chi tiêu, phân tích tài chính, và nhắc nhở hóa đơn. Phần mềm quản lý tài chính: Các phần mềm như Quicken hoặc Microsoft Money cũng là lựa chọn tốt cho việc quản lý tài chính cá nhân với nhiều tính năng phân tích và báo cáo chi tiết. Ngân hàng trực tuyến: Nhiều ngân hàng cung cấp các công cụ quản lý tài chính trực tuyến, giúp bạn theo dõi tài khoản, thiết lập ngân sách và xem các báo cáo chi tiêu. Câu 2: Người mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân thì nên chú ý gì? Xác định mục tiêu tài chính: Đặt ra các mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể cho ngắn hạn và dài hạn. Điều này giúp bạn có hướng đi rõ ràng trong việc quản lý tài chính. Lập ngân sách: Tạo ra một ngân sách chi tiết, ghi rõ thu nhập và chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tránh chi tiêu quá mức. Theo dõi chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính. Điều này giúp bạn nhận diện các khoản chi không cần thiết và tối ưu hóa chi tiêu. Giáo dục tài chính: Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính. Tiết kiệm và đầu tư: Dành một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn xây dựng quỹ dự phòng và gia tăng tài sản theo thời gian. Câu 3: Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân là gì? Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân đó là: Không lập kế hoạch tài chính: Nhiều người không đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể hoặc không lập kế hoạch chi tiêu, dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức và thiếu kiểm soát tài chính. Thiếu kiên nhẫn và linh hoạt: Quản lý tài chính đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc bỏ qua kế hoạch tài chính, trong khi thiếu linh hoạt khiến bạn không điều chỉnh kịp thời khi hoàn cảnh thay đổi. Lạm dụng thẻ tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng không kiểm soát dễ dẫn đến nợ nần và lãi suất cao. Việc không trả nợ đúng hạn cũng làm giảm điểm tín dụng của bạn. Không tiết kiệm và đầu tư: Không dành một phần thu nhập để tiết kiệm và đầu tư là một sai lầm phổ biến. Điều này làm giảm khả năng xây dựng quỹ dự phòng và tăng trưởng tài sản. Thiếu quỹ khẩn cấp: Không có quỹ khẩn cấp để đối phó với các tình huống bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc các sự cố khẩn cấp có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn. Không theo dõi chi tiêu: Không ghi lại các khoản chi tiêu hàng ngày khiến bạn không có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính, dẫn đến chi tiêu không kiểm soát. Nhận diện và tránh các sai lầm này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính của mình một cách bền vững. Kết luận Trên đây là khái niệm, lý do và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả do Unica tổng hợp. Mong rằng với chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn để có thể làm được nhiều việc bản thân mong muốn. Chúc các bạn thành công!
Xem thêm bài viết