Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn
Kinh Doanh Ngoại Ngữ Thiết Kế Kỹ Năng Lập Trình & CNTT Sức Khoẻ Và Làm Đẹp Marketing Tin Học Văn Phòng Phong Cách Sống Hôn Nhân Và Gia Đình Tài Chính Kế Toán Âm Nhạc Nhiếp Ảnh Và Video Sách Hay Nên Đọc Sales Bán hàng Phân Tích Dữ Liệu Nuôi dạy con Google sheet Tesst Hoạt động Câu chuyện khách hàng Tiếng hàn Tiếng hàn Tiếng Đức Tiếng Hàn Tiếng Trung Tiếng Nhật Tiếng Anh Digital Marketing Quan Hệ Công Chúng Xây Dựng Thương Hiệu Microsoft Google Quản Trị Kinh Doanh Kinh Doanh Online Khởi Nghiệp Quản Trị Nhân Sự Thương Mại Điện Tử Bán Hàng Kế Toán Tài Chính Đầu Tư Thiết Kế Quảng Cáo Thiết Kế Web Thiết Kế Kiến Trúc Thiết Kế Nội Thất Ngoại Thất Thiết Kế Đồ Họa Thiết Kế UI/UX Kỹ Năng Lãnh Đạo Phần Mềm Thiết Kế Kỹ Năng Thuyết Trình Kỹ Năng Giao Tiếp Kỹ Năng Đàm Phán Kỹ Năng Phỏng Vấn Xin Việc Kỹ Năng Quản Lý Thời Gian Kỹ Năng Học Tập - Ghi Nhớ Cơ Sở Dữ Liệu Ngôn Ngữ Lập Trình Mạng Và Bảo Mật Yoga Thiền Định Massage Fitness - Gym Dinh Dưỡng Và Ăn Kiêng Sức Khỏe Tinh Thần Thể Thao Nghệ Thuật Làm Đẹp Ẩm Thực Đồ Uống Phương Pháp Bí Truyền Tình Yêu Đời Sống Vợ Chồng Làm Cha Mẹ Nhạc Cụ Thanh Nhạc Sản Xuất Nhạc Chụp Ảnh Dựng Phim Biên Tập Video Sửa Chữa Và Chế Tạo Viết Nội Dung Thiết Kế Khác Nguyên Lý Marketing Phát Triển Web Phát Triển Ứng Dụng Di Động Kỹ Năng Khác Du Lịch Phong Cách Sống Khác Trí Tuệ Nhân Tạo Ngoại Ngữ Khác Âm Nhạc Khác Tin Học Văn Phòng Khác Kinh Doanh - copy Kinh Doanh - copy Kinh Doanh - copy Kinh Doanh - copy

Blog Unica

Đọc ngay cho nóng

Senior là gì? Mức lương của Senior bao nhiêu? Senior là gì? Mức lương của Senior bao nhiêu? Trong quá trình tìm hiểu về thị trường lao động, chắc hẳn ít nhiều bạn đã từng nghe qua đến các thuật ngữ như: Intern, Junior hay Senior. Đây đều là những thuật ngữ phổ biến thể hiện các mức độ nắm giữ quyền hạn trong lĩnh vực đang làm việc. Trong nội dung bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn đọc thông tin Senior là gì? Kỹ năng cần trang bị để trở thành Senior xuất xắc? Hãy cùng theo chân Unica tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé. Senior là gì? Senior là thuật ngữ chuyên ngành dùng để chỉ những nhân sự có nhiều năm kinh nghiệm chuyên môn trong lĩnh vực mà họ đang làm việc. Họ là những người dày dặn kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn. Bởi vậy nên họ có khả năng xử lý công việc một cách độc lập, nhanh nhạy và đưa ra được các quyết định hiệu quả trong công việc. Senior là gì? Thông thường, để được xét vào vị trí Senior, ứng viên cần có ít nhất từ 4–5 năm kinh nghiệm trở lên. Khác với các vị trí như Intern hay Fresher vốn thiên về học hỏi, Senior là “người cầm lái” trong nhóm, Senior thường là người định hướng và hỗ trợ các cấp thấp hơn. Vì thế, ngoài năng lực chuyên môn vững chắc, họ còn cần có tư duy quản lý, khả năng huấn luyện đội nhóm và giao tiếp hiệu quả. Phân loại Senior Bên cạnh khái niệm Senior là gì thì phân loại Senior như thế nào cũng là vấn đề được rất nhiều người quan tâm. Tùy vào từng doanh nghiệp và lĩnh vực hoạt động, vị trí Senior có thể được phân chia thành nhiều cấp độ khác nhau, dựa theo quy mô công ty, phạm vi công việc hoặc chức năng phòng ban. Thông thường, Senior được chia thành 2 loại chính sau: Senior Executive Senior Executive là chuyên viên cấp cao hay giám đốc điều hành trong một bộ phận cụ thể của doanh nghiệp. Họ chịu trách nhiệm định hướng toàn bộ tổ chức và đưa ra những quyết định chiến lược. Senior Executive là những người có chuyên môn sâu, đã trải qua nhiều năm kinh nghiệm trong ngành và có khả năng xử lý công việc độc lập, đưa ra giải pháp cho những tình huống phức tạp trong lĩnh vực phụ trách. Công việc thực hiện: Trực tiếp thực hiện các công việc chuyên môn có tính chất chuyên sâu. Đề xuất giải pháp cải tiến quy trình làm việc để tăng hiệu suất và chất lượng. Hỗ trợ, hướng dẫn Junior và Fresher trong bộ phận, đóng vai trò mentor trong nhóm. Báo cáo kết quả công việc cho cấp quản lý trực tiếp (Manager hoặc Trưởng phòng). Đảm bảo các đầu việc được thực hiện đúng tiến độ, đúng yêu cầu chuyên môn. Senior được phân ra thành Senior Executive và Senior Manager Senior Manager Senior Manager là quản lý cấp cao, người đứng đầu một phòng ban hoặc chịu trách nhiệm điều hành một nhóm lớn trong doanh nghiệp. Họ chịu trách nhiệm chính trong việc định hướng và điều hành các hoạt động của phòng ban mà họ quản lý,. Đồng thời họ cũng là người chịu trách nhiệm chính cho các quyết định. Senior Manager không chỉ là người có chuyên môn mà còn sở hữu kỹ năng lãnh đạo, tư duy chiến lược và khả năng quản trị nhân sự hiệu quả. Công việc thực hiện: Lập kế hoạch và định hướng chiến lược cho bộ phận/phòng ban phụ trách. Quản lý đội ngũ nhân sự dưới quyền, phân công công việc, đánh giá hiệu quả làm việc. Phối hợp với các phòng ban khác để đảm bảo vận hành thông suốt toàn doanh nghiệp. Đưa ra quyết định quan trọng liên quan đến tài chính, nhân sự, kế hoạch phát triển,... Chịu trách nhiệm trước ban giám đốc về kết quả hoạt động của bộ phận mình quản lý. Mô tả công việc của Senior Khác với Intern, Fresher hay Junior, vị trí Senior không chỉ đơn thuần là việc thực hiện các đầu việc chuyên môn mà còn đảm nhận vai trò kết nối, dẫn dắt và tối ưu hóa hiệu quả công việc trong nhóm. Với kinh nghiệm dày dặn, họ thường là người đảm bảo chất lượng, đồng thời hỗ trợ cấp quản lý trong nhiều hoạt động vận hành. Cụ thể, một nhân sự ở vị trí Senior sẽ thực hiện các nhiệm vụ như sau: Tiếp cận và tìm hiểu nhu cầu khách hàng: Chủ động giao tiếp với khách hàng để nắm bắt nhu cầu, từ đó tích hợp các yếu tố phù hợp vào quy trình làm việc nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ. Phát triển chuyên môn theo hướng chuyên sâu: Tối ưu hóa nghiệp vụ dựa trên kiến thức và kinh nghiệm tích lũy, đóng góp vào việc cải tiến quy trình, công nghệ hoặc mô hình vận hành hiện có. Hướng dẫn, đào tạo nhân sự mới: Hỗ trợ Junior, Fresher và Intern trong việc tiếp cận công việc, chia sẻ kinh nghiệm và góp phần xây dựng đội ngũ nhân viên kề cận chất lượng. Đề xuất giải pháp cải tiến: Chủ động đưa ra những ý tưởng, giải pháp mới giúp cải thiện hiệu quả công việc, tiết kiệm chi phí, thời gian hoặc mở rộng cơ hội kinh doanh cho doanh nghiệp. Thực hiện các công việc khác theo yêu cầu: Bao gồm việc lập báo cáo, đánh giá hiệu suất, tham gia họp nhóm, họp bộ phận và thực hiện các nhiệm vụ được giao từ cấp trên. Senior có nhiệm vụ kết nối, dẫn dắt và tối ưu hóa hiệu quả công việc trong nhóm. Những kỹ năng cần thiết để trở thành Senior Để chinh phục vị trí Senior và khẳng định năng lực trong doanh nghiệp, Senior không chỉ cần kinh nghiệm chuyên môn mà còn phải trang bị một loạt kỹ năng mềm và kỹ năng quản lý. Dưới đây là những kỹ năng quan trọng giúp bạn trở thành một Senior thực thụ, hãy khám phá nhé. Kỹ năng lãnh đạo Lãnh đạo là yếu tố tiên quyết để khẳng định vai trò của vị trí Senior trong đội ngũ. Ở vị trí Senior, bạn không chỉ làm việc độc lập mà còn thường xuyên phải hướng dẫn, hỗ trợ và đôi khi quản lý một nhóm nhỏ gồm các Junior, Fresher hay Intern. Vì vậy, kỹ năng lãnh đạo đóng vai trò vô cùng quan trọng và cần thiết. Việc sở hữu kỹ năng lãnh đạo tốt sẽ giúp bạn: Phân chia công việc hợp lý cho các thành viên trong nhóm. Xử lý linh hoạt các mâu thuẫn hoặc vướng mắc phát sinh. Tạo động lực và truyền cảm hứng để cả nhóm cùng phát triển. Đảm bảo tiến độ và chất lượng công việc theo đúng kỳ vọng của cấp trên. Kỹ năng làm việc nhóm Senior phải đảm nhiệm những nhiệm vụ khó hơn và hầu như những nhiệm vụ này phải cần sự hỗ trợ của đội nhóm mới hoàn thành hiệu quả được. Vì vậy, để trở thành một Senior xuất sắc bạn bắt buộc phải trau dồi kỹ năng làm việc nhóm. Đây là yếu tố then chốt giúp họ phối hợp hiệu quả với đồng nghiệp trong cùng bộ phận hoặc liên phòng ban. Senior có kỹ năng làm việc nhóm tốt sẽ dễ dàng phối hợp với các đồng nghiệp để hoàn thành công việc đúng tiến độ và đạt chất lượng cao. Kỹ năng làm việc nhóm hỗ trợ thúc đẩy công việc hợp tác hiệu quả hơn. Kỹ năng đàm phán Ở vị trí Senior, đàm phán trở thành một phần không thể thiếu trong công việc hàng ngày. Bởi khi ở vị trí cao họ sẽ thường xuyên phải làm việc trực tiếp với khách hàng, trao đổi với đối tác hoặc thương lượng kế hoạch cùng cấp trên để đưa ra phương án tối ưu. Sở hữu kỹ năng đàm phán tốt không chỉ giúp Senior đạt được kết quả cao trong giao tiếp, mà còn tạo điều kiện để nâng cao hiệu suất làm việc và khẳng định năng lực cá nhân. Senior cần có kỹ năng đàm phán tốt để đạt kết quả cao trong công việc Đối với vị trí Senior kỹ năng đàm phán đóng vai trò vô cùng quan trọng. Một Senior biết cách đàm phán hiệu quả sẽ dễ dàng tạo dựng được lòng tin với cả nội bộ và khách hàng, từ đó mở rộng cơ hội phát triển và thăng tiến trong sự nghiệp. Kỹ năng giải quyết vấn đề Nhắc đến các kỹ năng cần có của Senior là gì không thể không nhắc đến kỹ năng giải quyết vấn đề. Ở vị trí Senior, việc đưa ra các phương án xử lý cho những tình huống khó khăn không còn là lựa chọn, mà là một phần không thể thiếu trong công việc. Những vấn đề mà Junior và Fresher không xử lý được thì Senior chính là người đứng ra giải quyết. Chính vì thế, để trở thành một Senior tài năng bạn bắt buộc phải có kỹ năng giải quyết vấn đề. Kỹ năng giải quyết vấn đề đóng vai trò quan trọng, nó không chỉ giúp giải quyết linh hoạt và nhanh chóng các vấn đề mà còn giúp giảm thiểu những rủi ro trong quá trình làm việc. Kỹ năng quan sát Ngoài những kỹ năng đã chia sẻ ở trên thì để trở thành một Senior xuất sắc bạn cũng không thể bỏ qua kỹ năng quan sát. Với Senior, kỹ năng quan sát không đơn thuần là nhìn thấy mà còn là hiểu sâu và nắm bắt kịp thời những vấn đề đang diễn ra. Nhờ sự nhạy bén khả năng quan sát chính xác, họ có thể sớm phát hiện các rủi ro tiềm ẩn và chủ động đưa ra biện pháp xử lý trước khi vấn đề trở nên nghiêm trọng. Kỹ năng này giúp Senior đánh giá được tình hình thực tế để đề xuất những giải pháp cải thiện đóng góp cho quá trình phát triển chung của doanh nghiệp. Trong vai trò hỗ trợ và dẫn dắt các Fresher hay Junior, kỹ năng quan sát cũng là “chìa khóa” để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu của từng thành viên, từ đó có phương pháp kèm cặp, định hướng hiệu quả hơn cho đội nhóm. Kỹ năng tư duy, phân tích Một trong những kỹ năng quan trọng bắt buộc một Senior cần có đó là khả năng tư duy, phân tích vấn đề và giải quyết vấn đề ở mức độ phức tạp . Đối với các vấn đề đang đối diện, Senior không chỉ tiếp nhận một cách thụ động mà còn biết cách đặt câu hỏi, nhìn nhận vấn đề dưới nhiều góc độ khác nhau để tìm ra nguyên nhân cốt lõi. Từ đó, đưa ra được phương hướng giải quyết đúng đắn và hiệu quả nhất. Tư duy phân tích từ góc độ sâu giúp Senior đưa ra được những đánh giá chính xác và các quyết định chiến lược phù hợp giúp tối ưu quy trình làm việc, cải thiện hiệu suất và góp phần định hướng phát triển cho cả nhóm. Đây cũng là nền tảng giúp họ đưa ra những đề xuất có giá trị, mang lại lợi ích dài hạn cho doanh nghiệp. Tư duy phân tích từ góc độ sâu giúp Senior đưa ra được những đánh giá chính xác Kỹ năng ra quyết định Senior nên có kỹ năng ra quyết định để đảm bảo công việc được thực hiện đúng tiến độ, đạt hiệu quả tối ưu và hướng đến các mục tiêu kinh doanh đã đề ra. Trong quá trình làm việc, sẽ có nhiều tình huống phát sinh đòi hỏi phải đưa ra lựa chọn nhanh chóng nhưng chính xác. Những lúc này, Senior nếu có kỹ năng ra quyết định thì doanh nghiệp sẽ không gặp khó khăn và không bị gián đoạn trong quá trình hoạt động. Việc ra quyết định kịp thời và hợp lý không chỉ giúp công việc diễn ra trôi chảy mà còn thể hiện tư duy chiến lược, khả năng chịu trách nhiệm cũng như độ nhạy bén trong xử lý vấn đề. Một Senior có kỹ năng ra quyết định tốt sẽ là chỗ dựa tin cậy cho đội nhóm, đồng thời góp phần quan trọng vào sự phát triển chung của tổ chức. Kỹ năng giao tiếp Kỹ năng cuối cùng mà một Senior cần có mà chúng tôi muốn chia sẻ với bạn đó là kỹ năng giao tiếp. Senior sở hữu kỹ năng giao tiếp tốt giúp đảm bảo việc truyền đạt thông tin rõ ràng, mạch lạc đến các thành viên trong nhóm và khách hàng. Đồng thời, giúp xây dựng môi trường làm việc tích cực, tăng khả năng hợp tác, giảm thiểu hiểu lầm và nâng cao hiệu suất chung. Bên cạnh đó, kỹ năng giao tiếp cũng là yếu tố quan trọng giúp Senior tạo dựng uy tín cá nhân và lan tỏa ảnh hưởng tích cực đến tập thể. Phân biệt Senior và Junior Hiện nay rất nhiều người đang nhầm lẫn giữa 2 khái niệm là Senior và Junior, nghĩ rằng nó là một, tuy nhiên nó lại là 2 khái niệm hoàn toàn khác nhau. Sau đây là bảng phân biệt Junior và Senior là gì cho bạn đọc tham khảo: Tiêu chí phân biệt Senior Junior Kinh nghiệm Có từ 3–5 năm kinh nghiệm trở lên trong lĩnh vực chuyên môn. Có từ 1–2 năm kinh nghiệm làm việc thực tế. Kỹ năng chuyên môn Thành thạo kỹ năng chuyên môn, có khả năng xử lý các vấn đề phức tạp và đưa ra giải pháp hiệu quả. Đã áp dụng được kiến thức vào thực tế và đang trong quá trình hoàn thiện kỹ năng chuyên môn. Mức độ làm việc độc lập Làm việc độc lập, chủ động giải quyết công việc và hỗ trợ các thành viên cấp dưới.i Có thể làm việc độc lập ở mức cơ bản, nhưng vẫn cần sự hỗ trợ từ cấp trên. Nhiệm vụ chính Làm nhiệm vụ chủ chốt trong nhóm; dẫn dắt dự án, phân công công việc và đảm bảo tiến độ, chất lượng công việc. Tham gia vào các dự án với vai trò hỗ trợ; bắt đầu đảm nhận một số nhiệm vụ độc lập.  Tiếp xúc, làm quen dần với các vấn đề đơn giản, bình tĩnh, linh hoạt để giải quyết các vấn đề phức tạp hơn Mức độ trách nhiệm Trách nhiệm trung bình; bắt đầu chịu trách nhiệm về chất lượng công việc của bản thân. Trách nhiệm cao; chịu trách nhiệm về kết quả công việc của nhóm, hỗ trợ và phát triển năng lực cho các thành viên cấp dưới. Cơ hội phát triển Có thể thăng tiến lên các vị trí quản lý cấp cao như Team Leader, Manager hoặc chuyên gia trong lĩnh vực chuyên môn. Sau khi hoàn thiện kỹ năng và tích lũy đủ kinh nghiệm, có thể thăng tiến lên vị trí Senior. Phân biệt Senior và Junior Mức lương của Senior bao nhiêu? Cũng như những vị trí khác thì mức lương của Senior sẽ không cố định vì nó còn bị ảnh hưởng bởi rất nhiều yếu tố khác nhau như: kinh nghiệm, lĩnh vực đang làm,... Theo như thống kê cho biết: Mức lương của Senior thường cao hơn mặt bằng chung do yêu cầu cao về chuyên môn, kinh nghiệm và kỹ năng. Tùy theo ngành nghề và khu vực làm việc, mức lương trung bình của vị trí Senior tại Việt Nam có thể dao động từ 22 triệu đến hơn 60 triệu đồng/tháng. Lộ trình trở thành Senior của một sinh viên mới ra trường Lộ trình trở thành Senior của một sinh viên mới ra trường không chỉ là quá trình tích lũy kinh nghiệm, mà còn là hành trình phát triển kỹ năng, tư duy và trách nhiệm nghề nghiệp. Dưới đây là hành trình cụ thể cung cấp cái nhìn khách quan nhất cho bạn tham khảo: Bắt đầu với vị trí Intern hoặc Fresher (0 – 1 năm kinh nghiệm): Giai đoạn đầu, sinh viên mới ra trường thường đảm nhận các vị trí như Intern (thực tập sinh) hoặc Fresher (nhân viên mới chưa có kinh nghiệm). Mục tiêu của giai đoạn này là làm quen với môi trường làm việc thực tế, học hỏi quy trình, rèn luyện thái độ chuyên nghiệp và kỹ năng mềm cơ bản. Phát triển tại vị trí Junior (1 – 3 năm kinh nghiệm): Sau khi đã quen với công việc và tích lũy được một số kỹ năng chuyên môn, bạn sẽ được nâng cấp lên vị trí Junior. Đây là thời điểm bạn bắt đầu làm việc độc lập hơn, xử lý các đầu việc rõ ràng và nhận được sự đánh giá trực tiếp từ cấp trên. Kỹ năng làm việc nhóm, tư duy logic và khả năng chịu áp lực sẽ được trau dồi mạnh mẽ trong giai đoạn này. Vươn lên thành Senior (từ 3 – 5 năm kinh nghiệm trở lên): Khi bạn đã nắm vững chuyên môn, có khả năng tự ra quyết định, và biết đề xuất, cải tiến quy trình làm việc, bạn sẽ dần bước vào vị trí Senior. Ở cấp bậc này, bạn không chỉ làm việc chuyên sâu, mà còn hỗ trợ, đào tạo các Junior/Fresher, đồng thời gánh vác trách nhiệm lớn hơn trong các dự án của công ty. Tích lũy thêm kỹ năng quản lý và định hướng phát triển lâu dài: Sau khi trở thành Senior, nếu có định hướng, bạn có thể tiếp tục phát triển lên các vị trí cao hơn như Team Leader, Manager, hoặc chuyên gia cao cấp trong lĩnh vực của mình. Kết luận Với những nội dung chia sẻ trên đây chắc chắn bạn đọc đã hiểu rõ về Senior, nắm chắc khái niệm Senior là gì và những thông tin có liên quan. Tóm lại, Senior là vị trí quan trọng, là cấp bậc mà nhiều người hướng đến trong sự nghiệp. Để trở thành Senior, bạn cần không ngừng học hỏi, nâng cao năng lực và kiên trì phát triển từng ngày. Chúc bạn thành công nhé. CV là gì? Một số lưu ý khi viết CV xin việc
CV là gì? Một số lưu ý khi viết CV xin việc CV không chỉ là bản tóm tắt thông tin cá nhân mà còn là phương tiện giúp ứng viên tiếp cận nhà tuyển dụng một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất. Vì vậy trong thị trường tuyển dụng. CV đóng vai trò vô cùng quan trọng, nó giống như là “giấy thông hành” không thể thiếu với bất kỳ ai đang có nhu cầu kiếm việc. Để hiểu cụ thể CV là gì? Một bản CV chuẩn chỉnh cần có những mục nào và cách làm CV như thế nào? Bạn hãy tham khảo nội dung trong bài viết dưới đây nhé. CV là gì?  CV là gì? CV là viết tắt của “Curriculum Vitae” – cụm từ gốc Latin dịch ra theo nghĩa Tiếng việt nghĩa là sơ yếu lý lịch dùng để xin việc. Trong lĩnh vực tuyển dụng, CV không đơn thuần là sơ yếu lý lịch mà còn là bản tóm tắt ngắn gọn, cô đọng các thông tin quan trọng về quá trình học tập, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng, điểm mạnh - điểm yếu và thành tích cá nhân của ứng viên. CV là gì? Khác với tờ khai lý lịch thông thường, CV sẽ được thiết kế chuyên nghiệp và được đầu tư kỹ lưỡng về hình thức. Mục đích gây ấn tượng đầu tiên với nhà tuyển dụng. Một bản CV rõ ràng, súc tích và trình bày khoa học chính là chìa khóa giúp bạn gây được ấn tượng mạnh mẽ với nhà tuyển dụng. Ở phương diện nhà tuyển dụng, CV giống như công cụ hỗ trợ phân loại ứng viên. Thông qua CV, nhà tuyển dụng “sàng lọc” được những ứng viên tiềm năng để mời đi phỏng vấn. Tại sao cần chuẩn bị CV xin việc Trong tuyển dụng, CV được xem là tài liệu quan trọng nhất. Việc chuẩn bị một CV xin việc chuyên nghiệp là điều bắt buộc nếu bạn muốn ghi điểm với nhà tuyển dụng. Dưới đây là những lý do giải đáp vì sao CV lại quan trọng đến vậy: Công cụ sàng lọc đầu tiên: Nhà tuyển dụng thường nhận được hàng chục, thậm chí hàng trăm hồ sơ cho một vị trí. . Với số lượng hồ sơ gửi về cho mỗi vị trí thường rất lớn, không phải nhà tuyển dụng nào cũng có thời gian phỏng vấn từng người. CV trở thành công cụ sàng lọc hiệu quả, giúp họ nhanh chóng nhận diện những ứng viên tiềm năng và loại bỏ những hồ sơ chưa phù hợp ngay từ vòng đầu. Tổng hợp thông tin quan trọng: CV cung cấp cái nhìn tổng quan về ứng viên: từ thông tin cá nhân, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc cho đến kỹ năng chuyên môn. Tiết kiệm thời gian cho nhà tuyển dụng: Thay vì phải phỏng vấn từng người, CV giúp họ nhanh chóng lọc ra những hồ sơ tiềm năng, phù hợp với yêu cầu công việc. Tạo ấn tượng ban đầu: Một bản CV được trình bày khoa học, rõ ràng và chuyên nghiệp sẽ giúp bạn nổi bật hơn so với các ứng viên khác. Đầu tư thời gian để hiểu và viết CV đúng cách chính là bước đi đầu tiên – nhưng vô cùng quan trọng trên hành trình chinh phục nhà tuyển dụng. CV xin việc gồm những nội dung gì? Sau khi đã hiểu CV là gì, bước tiếp theo bạn cần nắm rõ để thiết kế được những CV chuyên nghiệp đó là hiểu về nội dung, nắm chắc các thành phần cơ bản cấu tạo nên một bản CV đầy đủ, chuyên nghiệp. Dưới đây là những mục không thể thiếu trong CV xin việc: Thông tin cá nhân Đây là phần quan trọng và bắt buộc CV phải có. Thông tin cá nhân bao gồm: Họ tên, ngày sinh, số điện thoại, địa chỉ thường trú, email,... Những thông tin này giúp nhà tuyển dụng biết bạn là ai và dễ dàng liên hệ với bạn khi cần. Phần thông tin là phần bắt buộc của bản CV Trình độ học vấn Trình độ học vấn thể hiện mức độ kiến thức, kỹ năng mà ứng viên đã tích lũy được qua quá trình học tập và đào tạo. Nhà tuyển dụng sẽ nhìn vào yếu tố này để xem ứng viên có kỹ năng chuyên môn và trình độ phù hợp với công việc hay không. Vì vậy ở phần này bạn hãy liệt kê đầy đủ những chứng chỉ và bằng cấp bạn đã học được nhé. Hãy liệt kê các cấp học từ cao đẳng, đại học trở lên, kèm theo thời gian học, chuyên ngành, tên trường và kết quả (loại bằng cấp). Bạn cũng có thể bổ sung các khóa học nghiệp vụ, chuyên môn từng tham gia. Kinh nghiệm làm việc Nếu bạn là sinh viên mới ra trường, có thể thay thế bằng các hoạt động thực tập, tình nguyện hoặc dự án cá nhân liên quan. Kinh nghiệm làm việc là thước đo để nhà tuyển dụng đánh giá ứng viên. Vì vậy tại phần này bạn nên trình bày thật kỹ. Kinh nghiệm làm việc chính là “chìa khóa vàng” để ứng viên gây ấn tượng với nhà tuyển dụng nên cần trình bày cụ thể. Tại phần này, bạn hãy nêu rõ những công việc đã làm trước đây – đặc biệt là các vị trí liên quan đến công việc bạn đang ứng tuyển. Trình bày đầy đủ các thông tin, bao gồm: Tên công ty, Thời gian công tác/làm việc, Tên vị trí/chức danh, Mô tả ngắn gọn về vai trò, trách nhiệm, Thành tựu đã đạt được,... Kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm Nhà tuyển dụng thường sẽ nhìn vào phần kỹ năng chuyên môn để đánh giá xem bạn có đủ khả năng hoàn thành tốt các nhiệm vụ công việc không. Từ đó, đánh giá xem bạn có phù hợp với vị trí ứng tuyển không. Vì vậy ở phần này bạn cần nhấn mạnh vào những kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm mà bản thân đang sở hữu. Thông thường những kỹ năng này bao gồm: Kỹ năng tối thiểu (tin học, ngoại ngữ, thiết kế, lập trình...) và kỹ năng mềm (giao tiếp, teamwork, thuyết trình, giải quyets vấn đề, thích nghi, quản lý thời gian,...). Đây là yếu tố quan trọng giúp nhà tuyển dụng đánh giá khả năng thích nghi và làm việc của bạn. Mục tiêu nghề nghiệp Nhà tuyển dụng nào cũng muốn tuyển người có mục tiêu nghề nghiệp rõ ràng để hiểu rõ hơn về định hướng công việc của bạn. Vì vậy, phần nội dung này trong CV ứng viên cũng phải chú trọng đầu tư. Hãy trình bày ngắn gọn định hướng nghề nghiệp ngắn hạn và dài hạn để nhà tuyển dụng hiểu rõ hơn về bạn. Ngoài ra, mục tiêu nghề nghiệp cũng nên viết ngắn gọn, xúc tích, nhấn mạnh trực tiếp vào mục tiêu và định hướng của bản thân. Một mục tiêu rõ ràng sẽ thể hiện bạn là người có kế hoạch, biết mình muốn gì và đang nỗ lực vì điều đó. Mục tiêu nghề nghiệp nên viết ngắn gọn, xúc tích Giải thưởng và chứng chỉ Nếu từng đạt được thành tích nổi bật hoặc sở hữu các chứng chỉ quốc tế như IELTS, TOEIC, MOS..., đừng ngần ngại đưa vào để tăng điểm cộng cho hồ sơ của bạn. Đây chính là điểm cộng để bạn hơn những ứng viên khác bởi nhà tuyển dụng nào cũng muốn tuyển dụng người có nhiều thành tích. Hoạt động ngoại khóa Các hoạt động tình nguyện, câu lạc bộ, dự án xã hội... cũng sẽ là điểm cộng giúp bạn ghi điểm với nhà tuyển dụng. Trong mắt nhà tuyển dụng những người có sự năng động, chủ động trong học tập và công việc sẽ yếu tố mà họ đánh giá cao. Sở thích cá nhân Mục này tuy nhỏ nhưng cũng có thể tạo sự kết nối giữa bạn và văn hóa doanh nghiệp. Một vài sở thích phù hợp cũng giúp CV của bạn trở nên gần gũi và thu hút nhà tuyển dụng hơn. Những lưu ý khi viết CV xin việc Viết CV xin việc tưởng chừng đơn giản nhưng lại đòi hỏi sự chỉn chu và cẩn thận trong từng chi tiết. Để hồ sơ của bạn nổi bật giữa hàng trăm hồ sơ của các ứng viên khác, bạn hãy đặc biệt lưu ý những điều sau: Trình bày rõ ràng, đẹp mắt: CV cần được trình bày gọn gàng, chuyên nghiệp, hạn chế sử dụng quá nhiều màu sắc gây rối mắt. Một CV đơn giản nhưng khoa học, dễ nhìn sẽ giúp nhà tuyển dụng tập trung hơn vào nội dung bạn muốn thể hiện. Chọn lọc thông tin – ngắn gọn và súc tích: Nội dung CV chỉ nên gói gọn trong 1–2 trang A4. Tránh lan man, dài dòng bởi nhà tuyển dụng thường không có nhiều thời gian đọc hết các CV quá dài. Định dạng chuyên nghiệp – ưu tiên file PDF: Khi nộp CV online, hãy lưu ở định dạng PDF để tránh lỗi hiển thị font chữ hay bố cục. Hạn chế gửi file Word hoặc các định dạng thiết kế không phổ biến dễ gây khó khăn khi mở file. Loại bỏ thông tin không liên quan: Những kinh nghiệm không phù hợp, chứng chỉ không cần thiết... chỉ khiến CV của bạn loãng và thiếu trọng tâm. Hãy đảm bảo mỗi dòng trong CV đều có giá trị thuyết phục nhà tuyển dụng. CV xin việc cần tập trung vào những thông tin chính có liên quan đến công việc ứng tuyển Tạo điểm nhấn cá nhân: Hãy thể hiện phong cách và cá tính riêng  từ thiết kế cho đến cách mô tả bản thân để tạo điểm nhấn cá nhân của mình. Một chi tiết nhỏ nhưng khác biệt cũng có thể khiến bạn được nhớ đến giữa “rừng” CV đồng dạng. Trung thực và có dẫn chứng: Mọi thông tin đưa vào CV cam kết phải đúng sự thật. Trong quá trình phỏng vấn có thể nhà tuyển dụng sẽ đặt câu hỏi liên quan. Vì vậy ứng viên cần tuyệt đối tránh thổi phồng hay "tô vẽ" thông tin quá mức. Kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp: Một lỗi chính tả nhỏ cũng đủ khiến CV của bạn bị đánh giá thiếu chuyên nghiệp. Vì vậy, hãy đọc lại thật kỹ hoặc nhờ người khác kiểm tra giúp trước khi gửi đi. Đưa thông tin quan trọng lên đầu: Nhà tuyển dụng có rất ít thời gian nên để gây ấn tượng trong khoảng thời gian ngắn, bạn nên đưa những thông tin quan trọng lên đầu. Việc đề cập kỹ năng chuyên môn, thành tựu, phù hợp với tiêu chí của nhà tuyển dụng ngay từ đầu giúp đảm bảo rằng bạn sẽ ghi điểm ngay với nhà tuyển dụng. Những sai lầm cần tránh trong lúc viết CV Một bản CV chuyên nghiệp không chỉ nằm ở việc bạn viết gì, mà còn là cách bạn trình bày và chọn lọc nội dung như thế nào để ghi điểm đối với nhà tuyển dụng. Dưới đây là những lỗi phổ biến khiến CV mất điểm trong mắt nhà tuyển dụng, bạn cần đặc biệt chú ý nhé: Nội dung không có giá trị ở phần giới thiệu Phần mở đầu CV – giới thiệu/tóm tắt bản thân chính là nội dung đầu tiên mà nhà tuyển dụng tiếp cận. Vì vậy ở phần này ứng viên cần phải viết những thông tin có giá trị của bản thân để thu hút nhà tuyển dụng khiến họ nghĩ họ cần bạn. Ở phần này nếu bạn viết chung chung, sáo rỗng hoặc không thể hiện điểm mạnh nổi bật thì khả năng cao nhà tuyển dụng sẽ bỏ qua phần còn lại và đánh trượt CV của bạn. Kinh nghiệm viết CV đó là: Hãy viết phần giới thiệu ngắn gọn, rõ nét về chuyên môn, kinh nghiệm nổi bật và định hướng nghề nghiệp. Tập trung vào giá trị bạn mang lại cho công việc, đừng chỉ liệt kê thông tin cá nhân một cách khô khan. Trình bày tất cả kinh nghiệm làm việc và không theo trình tự nhất định CV không phải cứ dài, cứ chi tiết là sẽ ấn tượng. Một bản CV được coi là hoàn hảo và được đánh giá cao là phải nhất quán, kinh nghiệm làm việc theo một trình tự nhất định. Việc liệt kê tất cả công việc từng làm, kể cả những việc không liên quan đến vị trí ứng tuyển, khiến CV bị loãng và thiếu trọng tâm. Sai lầm cần tránh trong quá trình viết CV Hãy ưu tiên sắp xếp kinh nghiệm theo thứ tự thời gian đảo ngược, tức là gần nhất đến xa hơn. Đồng thời, chỉ ưu tiên chọn những kinh nghiệm thực sự phù hợp với vị trí bạn đang ứng tuyển. Ngoài ra nếu có thể bạn hãy đưa ra dẫn chứng để những thông tin kinh nghiệm làm việc được thuyết phục hơn. Tất cả những điều này giúp CV của bạn rõ ràng và chuyên nghiệp hơn trong mắt nhà tuyển dụng. Tránh sai chính tả, ngữ pháp Sai chính tả, lỗi ngữ pháp trong CV llà lỗi tối kỵ bắt buộc phải không được mắc phải. Dù bạn có kinh nghiệm phong phú hay mục tiêu rõ ràng đến đâu nhưng mắc lỗi chính tả hoặc câu văn sai ngữ pháp cũng đủ khiến CV mất điểm nghiêm trọng. Việc này khiến nhà tuyển dụng đánh giá bạn thiếu cẩn thận, thiếu chuyên nghiệp – điều không nên có ở bất kỳ vị trí công việc nào. Trước khi gửi CV, hãy dành thời gian kiểm tra lại kỹ nội dung, có thể dùng công cụ kiểm tra chính tả hoặc nhờ người có chuyên môn đọc lại giúp bạn. Hướng dẫn cách viết CV xin việc đơn giản Hiện nay trên mạng có nhiều mẫu để ứng viên lựa chọn sử dụng làm CV cho mình. Tuy đã có mẫu sẵn nhưng ứng viên vẫn phải nắm được cách điền các thông tin để hoàn thành tốt nhất bản CV của mình. Sau đây là hướng dẫn chi tiết cách viết CV xin việc cho bạn tham khảo: Cách viết phần thông tin cá nhân Thông tin cá nhân của bản thân phải bao gồm đầy đủ các thông tin như: họ tên, ngày tháng năm sinh, số điện thoại, địa chỉ liên lạc. Thông tin này nhà tuyển dụng sẽ cần để liên lạc với ứng viên khi cần nên cần phải đảm bảo chính xác 100%. Ngoài thông tin liên lạc cá nhân, phần thông tin bạn cũng phải cập nhật thông tin ảnh đại diện. Hãy ưu tiên chèn ảnh chân dung phù hợp và trực diện, tránh ảnh mờ và không liên quan. Ảnh CV cần mặc trang phục lịch sự, chỉn chu, tránh chọn những tấm ảnh mặc trang phục quá thoải mái. Khi làm CV bạn cần cung cấp đầy đủ thông tin cá nhân của mình Cách viết mục tiêu công việc Mục tiêu nghề nghiệp thể hiện định hướng tương lai và thái độ nghiêm túc với công việc, mong muốn cống hiến cho công ty. Vì vậy nội dung mục tiêu công việc cần: Nêu rõ vị trí ứng tuyển hoặc tên công ty. Trình bày mục tiêu ngắn hạn và dài hạn cụ thể, có thể đo lường. Hướng mục tiêu gắn với lợi ích doanh nghiệp (ví dụ: tăng doanh thu, mở rộng thị trường). Cách viết phần học vấn Tóm tắt ngắn gọn quá trình học tập và những thành tựu nổi bật liên quan đến vị trí ứng tuyển. Bao gồm: Thời điểm nhập học, tốt nghiệp, tên trường, chuyên ngành và thông tin mô tả thêm như điểm trung bình. Nội dung phần học vấn nên:  Ghi rõ thời gian học, tên trường, chuyên ngành, tổng kết điểm trung bình (nếu cao). Đính kèm đề án, nghiên cứu, giải thưởng hoặc khóa học chuyên môn nếu có. Cách viết phần kinh nghiệm làm việc Kinh nghiệm làm việc là phần quan trọng hàng đầu giúp nhà tuyển dụng đánh giá khả năng phù hợp của bạn với vị trí. Phần kinh nghiệm làm việc cần mô tả một cách ngắn gọn về công việc chính bản thân đã từng làm. Bao gồm: Liệt kê theo thứ tự thời gian, công việc làm gần đây nhất nêu trước các công việc trước đó. Đưa ra minh chứng cụ thể, hoặc số liệu xác thực ( ví dụ doanh thu tăng bao nhiêu %, kiếm về bao nhiêu khách hàng …). Chọn lọc ra các công việc có liên quan đến vị trí đang ứng tuyển để ghi vào trong CV. Trình bày thật kỹ phần kinh nghiệm làm việc trong CV Cách viết sở thích, các kỹ năng Ngoài những phần đã chia sẻ ở trên thì phần sở thích và các kỹ năng cũng là phần mà nhà tuyển dụng rất thích và quan tâm khi đọc CV của ứng viên. Khi viết phần này, bạn nên chọn những sở thích, kỹ năng phù hợp với vị trí ứng tuyển để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng. Hãy liệt kê những sở thích, kỹ năng mềm để nhà tuyển dụng cảm thấy tò mò. Các kỹ năng mềm như: kỹ năng làm việc nhóm, giao tiếp, giải quyết vấn đề,... đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của mỗi cá nhân. Vì vậy, ứng viên nên cho vào CV để tạo nên sự khác biệt, thể hiện rằng bạn là ứng viên toàn diện. Các mẫu CV xin việc ấn tượng cho ứng viên tham khảo Dưới đây là các mẫu CV ấn tượng cho bạn đọc tham khảo: Mẫu CV theo style đơn giản (Tại đây) Mẫu CV theo vị trí ứng tuyển (Tại đây) Mẫu CV kiểu thư pháp (Tại đây) Mẫu CV đơn giản miễn phí (Tại đây) Mẫu CV xin việc đẹp mới 2025 (Tại đây) Kết luận Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến CV là gì? Cách viết CV hiệu quả để thu hút nhà đầu tư. Có thể nói, CV đóng vai trò vô cùng quan trọng, nó là phương tiện cần thiết nhất để chúng ta xin được việc làm thành công và nhanh chóng nhất. Hy vọng với những thông tin trên đây, chúng tôi đã giúp bạn tạo được một CV tiêu chuẩn để cơ hội làm việc với vị trí mà bạn ứng tuyển. Chúc bạn tìm được việc làm và ứng tuyển thành công được vào vị trí mình mong muốn.
COO là gì? Điểm khác nhau giữa COO và CEO, CPO, CFO, CHRO
COO là gì? Điểm khác nhau giữa COO và CEO, CPO, CFO, CHRO COO là một trong những chức danh quan trọng trong bộ máy quản trị doanh nghiệp. COO đóng vai trò chủ chốt, là người chịu trách nhiệm và điều hành trực tiếp mọi hoạt động vận hành hàng ngày của doanh nghiệp, đảm bảo mọi quy trình nội bộ diễn ra hiệu quả và đồng bộ với chiến lược phát triển chung. Để hiểu rõ hơn định nghĩa COO là gì? Vai trò chức danh COO? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn trong nội dung bài viết mà Unica chia sẻ dưới đây. COO là gì? COO là viết tắt của Chief Operations Officer, được hiểu theo nghĩa tiếng Việt là Giám đốc vận hành hoặc Giám đốc điều hành hoạt động. Đây là vị trí lãnh đạo cấp cao trong doanh nghiệp, chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ các hoạt động hàng ngày và đảm bảo mọi quy trình vận hành doanh nghiệp diễn ra trơn tru, hiệu quả. COO là gì? Trước kia, COO chủ yếu chịu trách nhiệm quản lý hoạt động sản xuất và chuỗi cung ứng. Tuy nhiên cùng với sự phát triển mạnh mẽ của doanh nghiệp thì COO phải gánh vác nhiều trách nhiệm hơn. Không chỉ chịu trách nhiệm liên quan đến hoạt động của công ty, COO còn phối hợp chặt chẽ và báo cáo trực tiếp với CEO (Tổng Giám đốc điều hành). Do đó, COO được ví như “trợ thủ chiến lược - cánh tay phải đắc lực” giúp CEO tập trung vào các định hướng phát triển lâu dài. Mô tả cụ thể công việc chính của COO Bên cạnh khái niệm COO là gì, công việc cụ thể của COO là gì cũng là vấn đề được rất nhiều người quan tâm. Dưới đây là một số đầu việc tiêu biểu mà COO thường đảm nhiệm: Dẫn dắt và quản lý đội ngũ nhân sự thực hiện các mục tiêu trong phạm vi phụ trách. Đánh giá hiệu quả công việc, đồng thời tham gia vào việc xây dựng và điều chỉnh chiến lược phát triển. Giám sát hoạt động của các phòng ban, đảm bảo mọi quy trình vận hành đúng chuẩn và hiệu quả. Hỗ trợ CEO trong công tác điều hành, phân công và tổ chức nguồn lực nội bộ. Thiết lập và duy trì mối quan hệ với đối tác, nhà cung cấp cũng như khách hàng để thúc đẩy hoạt động kinh doanh. Thiết kế các chỉ số đo lường hiệu quả công việc (KPIs) cho từng phòng ban và đánh giá tiến độ theo định kỳ. Kết nối các bộ phận như: marketing, tài chính, nhân sự và sản xuất để đảm bảo hoạt động liên thông, tránh chồng chéo hoặc gián đoạn trong quy trình làm việc. COO cần có những tố chất gì? COO đảm nhiệm vai trò vận hành cốt lõi trong doanh nghiệp. Vì vậy, một COO không chỉ cần kỹ năng chuyên môn vững vàng mà còn phải sở hữu những phẩm chất nổi bật để lãnh đạo hiệu quả và thúc đẩy sự phát triển toàn diện cho doanh nghiệp. Dưới đây là những tố chất quan trọng bắt buộc một COO phải có. Khả năng lãnh đạo tốt COO cần có tư duy chiến lược, khả năng quản lý linh hoạt và biết lắng nghe ý kiến từ các bộ phận. COO là một trong những người chèo lái quan trọng của doanh nghiệp, vì vậy họ bắt buộc phải sở hữu tư duy chiến lược và có khả năng nhìn xa trông rộng. Không chỉ vậy, COO còn phải có khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng, chính xác và định hướng rõ ràng cho cấp dưới thực thi. COO cần có tư duy chiến lược, khả năng quản lý linh hoạt  Ngoài ra, COO cần lắng nghe, tôn trọng ý kiến của các trưởng bộ phận để đưa ra quyết sách cân bằng và hiệu quả. Như vậy nhân viên mới tín nhiệm và tâm phục khẩu phục. Khi có được sự tín nhiệm của nhân sự cấp dưới, họ sẽ tạo ra môi trường làm việc tích cực và thúc đẩy sự phát triển chung. Đó là nền tảng cho một hệ thống vận hành trơn tru và vững mạnh. Khả năng thuyết phục Một COO không thể thiếu kỹ năng giao tiếp và khả năng thuyết phục, bởi họ thường xuyên phải gặp gỡ và làm việc với nhiều đối tượng như: nhân viên, khách hàng, nhà cung cấp hay đối tác chiến lược. COO giỏi sẽ biết cách nói đúng lúc, đúng người và dùng ngôn từ thuyết phục để xây dựng lòng tin, tăng sức ảnh hưởng. Nhờ đó, họ không chỉ tạo được sự đồng thuận trong nội bộ mà còn mở rộng quan hệ bên ngoài. Khả năng thuyết phục của COO không chỉ giúp doanh nghiệp kết nối được với những khách hàng và nhà đầu tư tiềm năng mà còn giúp nhân viên được khai sáng và truyền cảm hứng. Khi nhân viên cảm thấy được truyền cảm hứng và tin tưởng vào ban lãnh đạo, hiệu suất làm việc sẽ được nâng cao đáng kể. Đây chính là yếu tố góp phần tạo nên một tập thể đoàn kết và gắn bó. Khả năng xử lý những tình huống khủng hoảng tốt Khủng hoảng là điều không thể tránh khỏi trong quá trình vận hành doanh nghiệp. Một COO giỏi sẽ luôn giữ được bình tĩnh, tư duy mạch lạc để đưa ra quyết định đúng đắn trong thời điểm then chốt giúp xử lý những tình huống khủng hoảng hiệu quả. Dù cho vấn đề khủng hoảng là gì, COO nếu như có kỹ năng xử lý thì tất cả đều sẽ được giải quyết triệt. Kỹ năng xử lý những tình huống khủng hoảng tốt không chỉ giúp doanh nghiệp vượt qua khó khăn mà còn giúp doanh nghiệp củng cố lòng tin từ cả nhân viên và đối tác. Chính vì vậy, đây được xem là tố chất quan trọng bậc nhất của một người điều hành cấp cao. Khả năng làm việc độc lập và sáng tạo Trong vai trò quản trị điều hành doanh nghiệp, COO thường xuyên đối mặt với rất nhiều tình huống khó nhằn, thậm chí còn có những tình huống chưa từng có tiền lệ. Vì thế, COO cần có khả năng làm việc độc lập. Họ cần có sự chủ động, khả năng tự ra quyết định và tính sáng tạo để tự giải quyết vấn đề, không phụ thuộc quá nhiều vào CEO hay các cố vấn khác. Một COO làm việc độc lập, không ngừng đổi mới tư duy sẽ giúp doanh nghiệp thích nghi tốt hơn với thị trường. Tố chất này sẽ đặc biệt cần thiết trong những giai đoạn tái cấu trúc hoặc chuyển đổi mô hình kinh doanh. COO cần có khả năng làm việc độc lập và sáng tạo Khả năng quản trị nhân sự, làm việc đội nhóm tốt Một COO giỏi bắt buộc phải hiểu rõ cách tổ chức bộ máy nhân sự và biết cách tối ưu hiệu suất làm việc của từng cá nhân và cả tập thể. COO tài năng cũng cần có tư duy chiến lược trong việc phân bổ nguồn lực, biết cách làm việc đội nhóm, xây dựng quy trình phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và xử lý linh hoạt các mâu thuẫn nội bộ. Khả năng nắm bắt tâm lý, đánh giá đúng năng lực và tạo điều kiện phát triển cho đội ngũ là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp duy trì hiệu quả vận hành và tăng trưởng bền vững. Khả năng ảnh hưởng đến người khác Ngoài những tố chất đã chia sẻ ở trên, một COO xuất sắc còn phải có người có tầm ảnh hưởng mạnh mẽ, họ khiến người khác tự nguyện làm theo, họ khiến nhân viên nể phục và yêu quý. COO có khả năng truyền cảm hứng mạnh mẽ, giúp nhân viên cảm thấy công việc có giá trị và muốn cống hiến nhiều hơn. Thay vì chỉ ra lệnh, những COO giỏi sẽ dẫn dắt bằng hành động thực tế, bằng sự tận tâm và trách nhiệm. Khi đó, COO không chỉ là người quản lý mà còn là hình mẫu lý tưởng, giúp gắn kết nhân viên với văn hóa và mục tiêu chung của công ty. Vai trò của COO đối với doanh nghiệp Tùy vào lĩnh vực và cơ cấu tổ chức, vai trò của COO sẽ có sự thay đổi linh hoạt. Tuy nhiên nhìn chung COO vẫn sẽ bao gồm những vai trò cốt lõi sau: Tham gia xây dựng và triển khai chiến lược kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp. Đóng góp ý kiến và hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định quan trọng ở cấp điều hành. Giám sát, kiểm tra và thúc đẩy hoạt động của các phòng ban, đảm bảo tiến độ và hiệu quả công việc. Hỗ trợ CEO trong công tác quản lý, điều hành doanh nghiệp trên toàn hệ thống. Thực hiện các nhiệm vụ khác theo phân công hoặc yêu cầu trực tiếp từ CEO. COO đóng vai trò vô cùng quan trọng với doanh nghiệp Sự khác nhau giữa COO và CEO, CFO, CPO, CCO, CHRO, CMO Trong mô hình doanh nghiệp hiện đại, các chức danh C-level thường khiến nhiều người nhầm lẫn vì sự tương đồng trong vai trò lãnh đạo. Tuy nhiên, mỗi vị trí sẽ đảm nhận một chức năng khác nhau, góp phần vận hành tổ chức một cách hiệu quả. Để bạn có cái nhìn rõ ràng hơn, bảng dưới đây sẽ so sánh COO với các vị trí như CEO, CFO, CMO, CHRO, CCO, CPO. Bạn hãy tham khảo nhé. Chức danh Khái niệm Công việc chính COO (Chief Operations Officer) Giám đốc vận hành – người quản lý toàn bộ hoạt động nội bộ của doanh nghiệp, trực tiếp hỗ trợ CEO trong quá trình điều hành. Quản lý hoạt động hàng ngày, giám sát quy trình vận hành, tối ưu hiệu suất làm việc và phối hợp giữa các phòng ban. CEO (Chief Executive Officer) Giám đốc điều hành – người đứng đầu doanh nghiệp, chịu trách nhiệm cao nhất trước Hội đồng quản trị. Xây dựng chiến lược phát triển, ra quyết định cấp cao, điều phối toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp. CFO (Chief Financial Officer) Giám đốc tài chính – người chịu trách nhiệm về tình hình tài chính và dòng tiền của doanh nghiệp. Quản lý ngân sách, lập báo cáo tài chính, hoạch định chiến lược tài chính và làm việc với nhà đầu tư. CMO (Chief Marketing Officer) Giám đốc marketing – người lãnh đạo chiến lược tiếp thị và thương hiệu. Xây dựng chiến dịch truyền thông, định vị thương hiệu, phân tích thị trường và hành vi khách hàng. CHRO (Chief Human Resources Officer) Giám đốc nhân sự – người phụ trách toàn bộ hoạt động về con người và văn hóa doanh nghiệp. Tuyển dụng, đào tạo, quản lý phúc lợi, xây dựng văn hóa nội bộ và chiến lược phát triển nguồn nhân lực. CCO (Chief Customer Officer) Giám đốc khách hàng – người đảm bảo trải nghiệm và mối quan hệ với khách hàng. Quản lý dịch vụ khách hàng, đo lường mức độ hài lòng, xây dựng chiến lược chăm sóc khách hàng. CPO (Chief Product Officer) Giám đốc sản phẩm – người chịu trách nhiệm phát triển và tối ưu hóa sản phẩm/dịch vụ. Xây dựng tầm nhìn sản phẩm, cải tiến tính năng, phối hợp đội ngũ kỹ thuật và nghiên cứu thị trường. Phân biệt COO với các chức danh C-level Mức lương trung bình của COO có cao không? Thu nhập của một COO phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: quy mô doanh nghiệp, phạm vi trách nhiệm và tầm ảnh hưởng của thương hiệu nên không cố định trong một con số cụ thể. Tuy nhiên, xét trên mặt bằng chung, mức lương của vị trí này được đánh giá là khá cao, thường dao động từ 30 đến 80 triệu đồng mỗi tháng. Đối với các tập đoàn lớn hoặc công ty có vốn đầu tư nước ngoài, mức lương COO có thể vượt mốc 100 triệu đồng/tháng, chưa kể các khoản thưởng và quyền lợi đi kèm. Lộ trình để trở thành COO là gì? Trở thành một COO – Giám đốc vận hành không phải là điều dễ dàng mà cần rất nhiều nỗ lực, nó là cả một hành trình rèn luyện lâu dài. Dưới đây là những bước đi tiêu biểu trong lộ trình phát triển để vươn tới vị trí này: Bắt đầu từ vị trí chuyên viên/nhân viên vận hành: Giai đoạn đầu, bạn cần tích lũy kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực quản lý vận hành, quản trị doanh nghiệp hoặc các phòng ban liên quan. Thăng tiến lên các vị trí quản lý cấp trung: Sau một thời gian, bạn có thể đảm nhận các chức vụ như Trưởng phòng, Giám đốc bộ phận, nơi bạn được thử thách với vai trò quản lý nhóm, lập kế hoạch và kiểm soát quy trình. Phát triển năng lực lãnh đạo chiến lược: COO không chỉ là người giỏi quản lý, mà còn phải có tư duy chiến lược và khả năng đưa ra quyết định tác động toàn công ty. Việc học thêm các chương trình MBA hoặc khoá học về quản trị cấp cao là một lợi thế lớn. Tích lũy kinh nghiệm đa lĩnh vực: COO thường phải làm việc với nhiều bộ phận khác nhau. Vì vậy, bạn cần có kiến thức tổng quan về tài chính, nhân sự, marketing, sản xuất,... để đảm bảo khả năng điều hành toàn diện. Xây dựng uy tín và năng lực nội bộ: Cuối cùng, yếu tố con người đóng vai trò rất quan trọng. Việc tạo được sự tin tưởng từ CEO và các cổ đông chính là bàn đạp đưa bạn đến vị trí COO. Kết luận COO là một trong những vị trí cấp cao không thể thiếu trong doanh nghiệp, đóng vai trò then chốt trong việc vận hành, điều phối và thực thi chiến lược nội bộ. Để trở thành một COO giỏi, không chỉ cần chuyên môn vững vàng mà còn đòi hỏi tư duy lãnh đạo và khả năng quản trị xuất sắc. Hy vọng qua bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ COO là gì và các thông tin liên quan. Nếu bạn muốn tham khảo thêm những thông tin khác, hãy theo dõi thêm tại blog Unica nhé.
Intern là gì? Vị Trí Intern Phổ Biến Dành Cho Sinh Viên
Intern là gì? Vị Trí Intern Phổ Biến Dành Cho Sinh Viên Intern là thuật ngữ tương đối quen thuộc với mọi người, đặc biệt là với sinh viên và người trẻ mới đi làm. Ở vị trí này, sinh viên và người mới đi làm có thể tiếp cận công việc thực tế để tích lũy kinh nghiệm và rèn luyện kỹ năng cho bản thân. Vậy Intern là gì và vì sao nó lại đóng vai trò quan trọng như vậy? Bạn hãy tham khảo nội dung trong bài viết dưới đây để biết rõ câu trả lời nhé. Intern là gì? Intern là từ viết tắt của "Internship" nghĩa tiếng việt dùng để chỉ các thực tập sinh – những người đang làm việc tại một công ty hoặc tổ chức trong thời gian ngắn để học hỏi, tích lũy thêm kinh nghiệm để áp dụng kiến thức đã học được vào thực tế. Mục đích của người đảm nhiệm vị trí Intern đó là tìm hiểu, làm quen dần với môi trường làm việc thực tế, rèn luyện bản thân, tích lũy kinh nghiệm và xây dựng các mối quan hệ cho bản thân. Thông thường, vị trí Intern hay dành cho sinh viên năm cuối hoặc người mới tốt nghiệp đang tìm hiểu sâu hơn về lĩnh vực mình theo đuổi. Dù chưa phải là nhân viên chính thức nhưng Intern vẫn được phép tham gia vào các dự án, công việc thực tế dưới sự hướng dẫn của các quản lý hoặc người hướng dẫn. Intern là gì? Internship là gì? Internship là chương trình thực tập dành cho sinh viên hoặc người mới ra trường, giúp họ tiếp cận môi trường làm việc thực tế và tích lũy kinh nghiệm trước khi chính thức bước vào thị trường lao động. Trong kỳ thực tập, Inter sẽ được giao các nhiệm vụ cụ thể, có cơ hội học hỏi từ các anh chị đi trước. Đồng thời được rèn luyện kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm cần thiết cho công việc sau này. Hiện nay, tùy thuộc vào quy mô cũng như chính sách của mỗi doanh nghiệp mà Internship có thể là chương trình có lương hoặc không lương, kéo dài từ vài tuần đến vài tháng. Dù có lương hay không lương thì Internship cũng cho phép sinh viên/ người mới tốt nghiệp cơ hội để tìm hiểu về ngành nghề mình đang theo đuổi. Từ đó, xác định xem bản thân có phù hợp hay không. 4 Tiêu chí lựa chọn nơi thực tập Việc lựa chọn nơi thực tập phù hợp đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với sinh viên. Để có được một kỳ thực tập ý nghĩa và hiệu quả, bạn nên cân nhắc kỹ các tiêu chí dưới đây: Mức độ phù hợp Trước khi đăng ký thực tập, hãy xác định rõ định hướng nghề nghiệp của bản thân là gì? Bản thân muốn gì từ kỳ thực tập này. Bởi chỉ khi hiểu rõ mong muốn của bản thân thì mới có thể chọn được nơi thực tập phù hợp. Địa điểm thực tập lý tưởng là nơi giúp bạn tiến gần hơn đến mục tiêu đã đề ra. Vì vậy, tuyệt đối không được lựa chọn phiên phiến. Cần lựa chọn kỹ để chọn được nơi phù hợp nhất. Gợi ý cách để chọn nơi thực tập có mức độ phù hợp cao đó là: Nếu bạn học ngành kỹ thuật điện, hãy ưu tiên những công ty hoạt động trong lĩnh vực sản xuất phần mềm, điện tử, tự động hóa hay an ninh mạng để có thể áp dụng kiến thức và tích lũy kinh nghiệm thực tế phù hợp. Xây dựng và mở rộng mối quan hệ Một trong những lợi ích quan trọng mà kỳ thực tập mang lại chính là cơ hội xây dựng và phát triển các mối quan hệ có ích. Vì vậy, sinh viên khi lựa chọn địa chỉ thực tập hãy đánh giá khách quan xem nếu thực tập tại đây bạn có cơ hội được tiếp xúc với nhiều người để mở rộng các mối quan hệ hay không? Hãy ưu tiên chọn thực tập tại những doanh nghiệp có nhiều phòng ban, đối tác và khách hàng để có cơ hội mở rộng mạng lưới quan hệ. Việc xây dựng và mở rộng các mối quan hệ giúp bạn có nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn cho tương lai. Thêm nữa, việc được làm việc cùng những người có kinh nghiệm trong ngành còn giúp bạn dễ dàng tạo dựng kết nối nghề nghiệp có ích về sau. Đây chính là tiền đề để phát triển sự nghiệp lâu dài và tìm kiếm cơ hội việc làm chất lượng trong tương lai. Ưu tiên lựa chọn những nơi thực tập giúp bạn mở rộng mạng lưới quan hệ Mức lương/đãi ngộ Nếu đang trong quá trình tìm hiểu để lựa chọn địa điểm thực tập thì bạn có thể dựa vào tiêu chí lương, chế độ đãi ngộ để cân nhắc. Mặc dù hiện nay phần lớn chương trình thực tập dành cho sinh viên không đi kèm lương, nhưng vẫn có một số doanh nghiệp sẵn sàng hỗ trợ các khoản phụ cấp hoặc thưởng cho thực tập sinh. Không dừng lại ở đó, nhiều công ty còn tạo điều kiện cho sinh viên được tham gia các khóa đào tạo chuyên sâu, hội thảo nội bộ hoặc các buổi gặp gỡ chuyên gia. Đây là những đãi ngộ không thể quy đổi thành tiền nhưng lại cực kỳ giá trị trong việc trau dồi kiến thức, kỹ năng và tạo thêm động lực cho bạn trong suốt quá trình thực tập. Người hướng dẫn Ở vị trí thực tập sinh tức là bạn chưa có nhiều kinh nghiệm, chưa có nhiều kỹ năng chuyên môn nên rất cần một người hướng dẫn giỏi. Người hướng dẫn giỏi chính là "chìa khóa vàng" giúp bạn học hỏi nhanh hơn và hiệu quả hơn trong suốt kỳ thực tập. Vì vậy hãy chú ý tới tiêu chí này để lựa chọn được địa điểm thực tập phù hợp nhé. Hãy tìm hiểu xem nơi thực tập có người hướng dẫn tận tình, sẵn sàng chia sẻ kinh nghiệm thực tế hay không. Người hướng dẫn không chỉ hỗ trợ bạn trong công việc hằng ngày mà còn truyền cảm hứng, giúp bạn định hình cách tư duy và tiếp cận công việc một cách chuyên nghiệp hơn. Đây chính là yếu tố trực tiếp ảnh hưởng đến chất lượng kỳ thực tập và sự tiến bộ của bạn nên nhất định không được bỏ qua. Top các vị trí Intern phổ biến hiện nay Hầu như tất cả các ngành nghề đều có vị trí Intern, dưới đây là top các vị trí Intern phổ biến cho bạn đọc tham khảo. Account Intern Account Intern là vị trí thực tập sinh trong bộ phận Account - cầu nối giữa khách hàng và các bộ phận sản xuất nội dung, thiết kế, media,… trong công ty, đặc biệt là các công ty truyền thông, quảng cáo, marketing. Nhiệm vụ chính của một Account Intern là hỗ trợ các Account Executive hoặc Account Manager trong việc quản lý dự án, tiếp nhận yêu cầu từ khách hàng, phối hợp với nội bộ để đảm bảo tiến độ công việc, cũng như theo dõi, báo cáo hiệu quả dự án. Account Intern không chỉ yêu cầu khả năng giao tiếp tốt mà còn đòi hỏi sự tỉ mỉ, linh hoạt và tinh thần trách nhiệm cao. Dù là thực tập sinh, Account Intern vẫn sẽ được rèn luyện các kỹ năng làm việc chuyên nghiệp, được tiếp cận trực tiếp với khách hàng và hiểu cách vận hành thực tế của ngành dịch vụ. Account Intern là vị trí thực tập sinh trong bộ phận Account HR Intern HR Intern là vị trí thực tập sinh trong bộ phận Nhân sự – nơi phụ trách các công việc liên quan đến tuyển dụng, đào tạo, quản lý hồ sơ nhân viên, xây dựng văn hóa doanh nghiệp và các chính sách nội bộ. Người làm HR Intern sẽ hỗ trợ các chuyên viên nhân sự trong các công việc hành chính như: đăng tin tuyển dụng, lọc CV, sắp xếp phỏng vấn, cập nhật dữ liệu nhân sự, giám sát và quản trị nhân sự hoặc tổ chức các hoạt động gắn kết nội bộ. Design intern Design Intern là thực tập sinh trong lĩnh vực thiết kế, thường thuộc các bộ phận như: thiết kế đồ họa (graphic design), thiết kế UI/UX, thiết kế truyền thông hoặc sáng tạo hình ảnh cho thương hiệu. Design intern là vị trí thực tập phù hợp cho những ai yêu thích sự sáng tạo, đam mê thiết kế đồ họa đang học ngành thiết kế hoặc có định hướng theo đuổi nghề này trong tương lai. Công việc của một Design Intern thường xoay quanh việc hỗ trợ thiết kế các ấn phẩm truyền thông (poster, banner, brochure), chỉnh sửa hình ảnh, tham gia xây dựng giao diện người dùng, hỗ trợ lên ý tưởng thiết kế cùng team…  IT Intern IT Intern là thực tập sinh trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Đây là vị trí dành cho sinh viên đang học hoặc mới tốt nghiệp các ngành liên quan đến CNTT như Khoa học máy tính, Kỹ thuật phần mềm, An ninh mạng, Hệ thống thông tin, v.v. Mục tiêu chính của vị trí này là giúp thực tập sinh tiếp cận thực tế công việc, áp dụng kiến thức đã học vào môi trường làm việc chuyên nghiệp và phát triển kỹ năng nghề nghiệp. Tùy vào định hướng chuyên môn, một IT Intern có thể đảm nhiệm các công việc như hỗ trợ viết và kiểm thử code, xử lý lỗi phần mềm, hỗ trợ người dùng, quản lý hệ thống máy chủ, cập nhật tài liệu kỹ thuật hoặc tham gia vào các dự án phát triển ứng dụng. Sales Intern Sales Intern là vị trí thực tập sinh kinh doanh, dành cho những bạn sinh viên hoặc người mới tốt nghiệp có định hướng theo đuổi lĩnh vực bán hàng. Vai trò của một Sales Intern là hỗ trợ đội ngũ kinh doanh trong các hoạt động liên quan đến tiếp cận khách hàng, tư vấn sản phẩm – dịch vụ, xây dựng mối quan hệ và chăm sóc khách hàng tiềm năng. Sales Intern phù hợp với sinh viên có định hướng theo đuổi lĩnh vực bán hàng Công việc cụ thể của Sales Intern thường bao gồm: tìm kiếm khách hàng mới, chuẩn bị tài liệu bán hàng, hỗ trợ nhập liệu dữ liệu khách hàng, cập nhật thông tin vào hệ thống CRM, tham gia các cuộc họp bán hàng hoặc gọi điện chào hàng. Ngoài ra, Sales Intern còn được quan sát cách xử lý tình huống thực tế từ đội ngũ Sales chính thức để học hỏi thêm kỹ năng giao tiếp, đàm phán và thuyết phục. Marketing Intern Marketing Intern là thực tập sinh trong lĩnh vực tiếp thị, đóng vai trò hỗ trợ các hoạt động truyền thông – quảng bá thương hiệu và sản phẩm của doanh nghiệp. Công việc của vị trí này thường bao gồm: viết nội dung cho các kênh truyền thông (Facebook, Instagram, website…), hỗ trợ chạy quảng cáo, lên kế hoạch cho các chiến dịch marketing, nghiên cứu thị trường, phân tích đối thủ cạnh tranh và thu thập phản hồi từ khách hàng. Vị trí này phù hợp với những bạn yêu thích sự sáng tạo, năng động, thích học hỏi về thị trường và hành vi người tiêu dùng. Marketing Intern là cơ hội tuyệt vời để sinh viên tiếp xúc với thực tế, rèn luyện khả năng làm việc nhóm và quản lý dự án nhỏ. Accounting Intern Accounting Intern là thực tập sinh kế toán, hỗ trợ phòng tài chính – kế toán trong việc thu thập, xử lý và lưu trữ các chứng từ kế toán. Một số công việc điển hình của vị trí này bao gồm: nhập liệu hóa đơn, kiểm tra sổ sách, đối chiếu công nợ, hỗ trợ làm báo cáo thuế và lập báo cáo tài chính dưới sự hướng dẫn của kế toán viên. Accounting Intern là vị trí lý tưởng để sinh viên ngành kế toán, kiểm toán, tài chính được tiếp xúc với các nghiệp vụ thực tế trong doanh nghiệp, làm quen với phần mềm kế toán và nắm rõ quy trình quản lý tài chính nội bộ. Từ đó, rèn luyện được tính cẩn thận, tỉ mỉ và tuân thủ quy định. Customer Service Intern Customer Service Intern là thực tập sinh chăm sóc khách hàng, có nhiệm vụ hỗ trợ giải đáp thắc mắc, tiếp nhận phản hồi và duy trì mối quan hệ tích cực giữa doanh nghiệp với khách hàng. Công việc của vị trí này bao gồm: trực tổng đài, trả lời email hoặc tin nhắn, hỗ trợ giải quyết khiếu nại đơn giản, theo dõi đơn hàng và cập nhật thông tin cho khách. Vị trí Customer Service Intern giúp Intern rèn luyện kỹ năng giao tiếp Vị trí Customer Service Intern giúp Intern rèn luyện kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống. Đồng thời rèn luyện cách giữ bình tĩnh, kiên nhẫn và thể hiện thái độ chuyên nghiệp trong mọi hoàn cảnh. Đây là nền tảng quan trọng nếu bạn muốn theo đuổi nghề chăm sóc khách hàng hoặc chuyển hướng sang các bộ phận như kinh doanh, marketing. Logistics Intern Logistics Intern là thực tập sinh trong ngành hậu cần – chuỗi cung ứng, đảm nhiệm vai trò hỗ trợ các hoạt động liên quan đến vận chuyển, lưu kho, kiểm soát đơn hàng và quản lý chuỗi cung ứng. Một số nhiệm vụ cụ thể của Logistics Intern gồm: theo dõi tình trạng vận chuyển hàng hóa, nhập dữ liệu tồn kho, liên hệ với nhà cung cấp, phối hợp với bộ phận giao nhận hoặc lập các báo cáo logistics. Vị trí này rất phù hợp với những bạn học chuyên ngành logistics, quản trị chuỗi cung ứng, hoặc kinh tế – quản trị kinh doanh. Khi làm việc thực tế, bạn sẽ hiểu rõ quy trình luân chuyển hàng hóa, các chứng từ liên quan và vai trò quan trọng của hậu cần trong hoạt động vận hành của doanh nghiệp. Lưu ý khi trở thành Intern chuyên nghiệp Để trở thành một Intern chuyên nghiệp và tạo được dấu ấn trong thời gian thực tập, sinh viên cần chú ý đến rất nhiều vấn đề. Cụ thể như sau: Xác định mục tiêu: Trước khi bắt đầu kỳ thực tập bạn cần xác định mục tiêu cụ thể, bạn nên đặt ra cho mình câu hỏi: “Mình muốn đạt được điều gì sau kỳ thực tập này?” Mục tiêu càng rõ ràng, bạn càng dễ định hướng hành động của mình và tận dụng tốt thời gian thực tập. Tìm hiểu về công ty/ tổ chức: Tìm hiểu các thông tin về công ty bao gồm: lĩnh vực hoạt động, văn hóa nội bộ, sứ mệnh và giá trị cốt lõi,... để bạn dễ dàng hòa nhập và ứng xử chuyên nghiệp hơn trong mọi tình huống. Phong cách ăn mặc: Phong cách ăn mặc là phản ánh sự tôn trọng với môi trường làm việc. Vì vậy bạn cần ăn mực lịch sự, chỉn chu và phù hợp với tính chất công việc của mình để thể hiện mình là một người chuyên nghiệp. Thái độ làm việc: Luôn luôn giữ thái độ cầu tiến và tích cực trong công việc. Ngoài ra bạn cũng phải là người trung thực, có ý chí phấn đấu, không ngại khó khăn hay nề hà bất kỳ điều gì. Tinh thần chủ động và ham học cũng sẽ giúp bạn được đánh giá cao và có thêm nhiều cơ hội phát triển lâu dài tại nơi thực tập. Giờ giấc làm việc: Đừng vì là thực tập sinh mà cho phép mình đi trễ, về sớm hay làm việc thiếu tập trung. Nếu có việc cá nhân đột xuất, hãy thông báo trước và xin phép rõ ràng. Ngoài ra, một số công ty có thể yêu cầu làm thêm giờ – hãy đảm bảo rằng bạn hiểu rõ và đồng ý với các quy định này trước khi bắt đầu. Xây dựng mối quan hệ với đồng nghiệp: Chủ động giao tiếp, hợp tác trong công việc và thể hiện tinh thần đồng đội. Những mối quan hệ tốt sẽ giúp bạn dễ dàng hòa nhập, tiếp cận được nhiều kiến thức mới và biết đâu, đó lại là cầu nối giúp bạn mở ra cơ hội nghề nghiệp sau này. Intern chuyên nghiệp cần ăn mặc phù hợp và có tinh thần cầu tiến Cơ hội và mức lương của vị trí Intern Intern là vị trí cho người trẻ rất nhiều cơ hội để thành công. Một thống kê gần đây nhất đã chỉ ra được rằng, có tới 35% intern có cơ hội trở thành nhân viên chính thức cho công ty ở vị trí tương đương. Đây là cơ hội rất tiềm năng để người trẻ tìm được công việc phù hợp với mong muốn của bản thân. Hiện nay, rất nhiều doanh nghiệp sử dụng chương trình thực tập như một vòng tuyển dụng thử. Nếu thể hiện tốt, bạn có thể được giữ lại làm nhân viên chính thức ngay sau khi thực tập kết thúc. Mức lương ở vị trí Intern nhiều hay ít tùy thuộc vào ngành nghề, quy mô doanh nghiệp và hình thức thực tập (part-time hay full-time). Thông thường, mức đãi ngộ dành cho Intern có thể dao động từ 1 – 5 triệu đồng/tháng. Một số công ty lớn hoặc tập đoàn đa quốc gia có thể trả mức lương cao hơn, kèm theo hỗ trợ ăn trưa, gửi xe, thưởng KPI hoặc cơ hội tham gia các khóa đào tạo nội bộ. Câu hỏi thường gặp Để biết thêm được nhiều thông tin bổ ích khác xoay quanh chủ đề Intern là gì, bạn đọc hãy tham khảo những nội dung chia sẻ dưới dây nhé. Unpaid internship là gì? Unpaid Internship (thực tập không lương) là chương trình mà thực tập sinh không nhận được thù lao tài chính trong suốt thời gian làm việc. Tuy nhiên, đổi lại, họ có cơ hội tiếp cận môi trường thực tế, được đào tạo, rèn luyện kỹ năng, làm quen với văn hóa doanh nghiệp và mở rộng mối quan hệ nghề nghiệp. Unpaid internship đặc biệt phù hợp với những ai mới bắt đầu sự nghiệp, chưa có kinh nghiệm và mong muốn xây dựng nền tảng vững chắc trước khi bước vào thị trường lao động chính thức. Remote internship là gì? Remote Internship (thực tập từ xa) là hình thức thực tập mà sinh viên không cần đến trực tiếp văn phòng, thay vào đó sẽ làm việc và trao đổi công việc thông qua các phương tiện trực tuyến như email, nền tảng quản lý công việc, hoặc các công cụ họp trực tuyến như Zoom, Google Meet,... Dù không hiện diện tại nơi làm việc, sinh viên vẫn được phép tham gia vào các dự án thực tế, đảm nhận nhiệm vụ cụ thể và tương tác thường xuyên với người hướng dẫn. Ưu điểm của Remote internship: Linh hoạt về thời gian và địa điểm, giúp sinh viên vừa học tập vừa tích lũy kinh nghiệm làm việc thực tế mà không bị giới hạn bởi khoảng cách địa lý. Internship trái ngành có được không? Có. Thực tập trái ngành không chỉ khả thi mà còn là cơ hội để sinh viên mở rộng kiến thức, rèn luyện kỹ năng đa dạng và khám phá những hướng đi mới cho sự nghiệp trong tương lai. Nếu bạn có niềm đam mê hoặc hứng thú với một ngành nghề khác ngoài chuyên ngành đang học, hãy mạnh dạn ứng tuyển. Quan trọng là biết cách vận dụng những kỹ năng nền tảng sẵn có như: kỹ năng giao tiếp, phân tích, tư duy phản biện để thuyết phục nhà tuyển dụng và bản thân có thể nhanh chóng thích nghi với công việc. Tuy nhiên, trước khi quyết định, bạn nên cân nhắc về mức độ phù hợp với định hướng cá nhân, khả năng học hỏi và cảm giác khi làm việc trong lĩnh vực mới. Nếu thấy thoải mái, tự tin và thực sự có hứng thú, thực tập trái ngành sẽ là trải nghiệm quý giá giúp bạn khám phá những khía cạnh khác của bản thân. Kết luận Trên đây là tất tần tật thông tin liên quan đến chủ đề Intern là gì? Có thể nói, Intern là bước đệm quan trọng giúp sinh viên rèn luyện kỹ năng, tích lũy kinh nghiệm và khám phá môi trường làm việc thực tế. Dù là thực tập đúng ngành hay trái ngành, mỗi cơ hội đều có thể mở ra hướng đi mới nếu bạn biết nắm bắt và học hỏi. Để trở thành một Intern chuyên nghiệp, hãy chuẩn bị kỹ lưỡng từ thái độ, kiến thức đến kỹ năng mềm nhé.
Đòn bẩy kinh doanh là gì? Ví dụ và công thức tính đòn bẩy
Đòn bẩy kinh doanh là gì? Ví dụ và công thức tính đòn bẩy Đòn bẩy kinh doanh được xem như là "vũ khí bí mật" giúp doanh nghiệp hiểu và quản lý tốt công việc kinh doanh, hạn chế rủi ro không đáng có. Biết cách áp dụng đòn bẩy kinh doanh thông minh, doanh nghiệp tốn ít vốn, ít nhân sự, nhưng vẫn có khả năng làm được nhiều và tạo ra kết quả kinh doanh tốt, tăng trưởng doanh thu nhanh chóng. Vậy đòn bẩy kinh doanh là gì mà lại có năng lực mạnh mẽ như vậy? Bài viết sau đây Unica sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn và biết cách áp dụng đòn bẩy đúng cách cho công việc kinh doanh của mình. Cùng khám phá nhé. Đòn bẩy kinh doanh là gì? Đòn bẩy kinh doanh hay còn gọi là đòn bẩy hoạt động, là một khái niệm then chốt trong quản trị tài chính doanh nghiệp. Nó phản ánh mức độ mà lợi nhuận hoạt động (EBIT) có thể bị ảnh hưởng khi doanh thu thay đổi trong bối cảnh chi phí cố định và biến đổi vẫn giữ nguyên. Nói cách khác, khi doanh thu tăng hoặc giảm, đòn bẩy kinh doanh sẽ cho ta thấy lợi nhuận sẽ biến động theo tỷ lệ bao nhiêu. Đòn bẩy kinh doanh là gì? Trong kinh doanh, đòn bẩy vận hành dựa trên nguyên lý chỉ cần một điều chỉnh nhỏ trong cách doanh nghiệp sử dụng chi phí hoặc nguồn vốn cũng có thể tạo ra sự thay đổi đáng kể về kết quả lợi nhuận. Chính sự khuếch đại này khiến đòn bẩy trở thành một công cụ chiến lược nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro nếu không được quản lý đúng cách. Vai trò của đòn bẩy trong kinh doanh Đòn bẩy tài chính là một công cụ linh hoạt được sử dụng để áp dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, mang lại cho doanh nghiệp nhiều lợi ích rõ rệt. Vậy vai trò cốt lõi của đòn bẩy kinh doanh là gì? Dưới đây Unica sẽ chia sẻ cho bạn. Tăng cường khả năng đầu tư và mở rộng: Nhờ tận dụng nguồn vốn vay, doanh nghiệp không cần phụ thuộc hoàn toàn vào vốn tự có để triển khai các kế hoạch phát triển như: mở rộng quy mô sản xuất, nâng cấp trang thiết bị hay thâm nhập thị trường mới. Điều này giúp tối ưu nguồn lực, doanh nghiệp không bỏ lỡ các cơ hội tăng trưởng tiềm năng. Tăng lợi nhuận và sinh lời: Khi chiến lược đầu tư được thực hiện đúng đắn và hoạt động kinh doanh hiệu quả, đòn bẩy tài chính có thể làm gia tăng lợi nhuận vượt trội. Với sự hỗ trợ từ nguồn vốn bên ngoài, doanh nghiệp có điều kiện để đẩy mạnh sản xuất, tăng doanh thu và cải thiện hiệu suất vận hành, từ đó nâng cao khả năng sinh lời. Tận dụng cơ hội đầu tư lớn: Không ít thương vụ đầu tư hấp dẫn yêu cầu nguồn vốn ban đầu khá cao. Nếu chỉ dựa vào nội lực, doanh nghiệp chắc chắn không đủ khả năng tham gia. Việc sử dụng đòn bẩy tài chính giúp doanh nghiệp tiếp cận được các dự án lớn, gia tăng khả năng sinh lợi dài hạn. Tối ưu hóa cấu trúc vốn: Áp dụng đòn bẩy tài chính đúng cách sẽ hỗ trợ việc thiết lập lại cơ cấu vốn tối ưu. Đặc biệt trong trường hợp lãi suất vay thấp hơn mức lợi nhuận kỳ vọng, việc gia tăng tỷ trọng vốn vay không chỉ hợp lý mà còn giúp tiết giảm chi phí vốn tổng thể. Đòn bẩy tài chính đóng vai trò vô cùng quan trọng trong kinh doanh 3 Loại đòn bẩy trong kinh doanh cho doanh nghiệp Để tối ưu hóa lợi nhuận và kiểm soát rủi ro, doanh nghiệp cần tận dụng hiệu quả các loại đòn bẩy kinh doanh và nắm chắc cách vận hành của chúng. Mỗi loại đòn bẩy đóng vai trò khác nhau, nhưng đều có điểm chung là giúp doanh nghiệp khuếch đại kết quả kinh doanh từ những thay đổi nhỏ trong doanh thu hoặc cơ cấu vốn. Dưới đây là 3 loại đòn bẩy phổ biến phổ biến nhất cho anh em tham khảo Đòn bẩy tài chính Đòn bẩy tài chính (Financial Leverage) đề cập đến việc doanh nghiệp sử dụng nợ vay để tài trợ cho hoạt động kinh doanh, nhằm tăng lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu. Đòn bẩy tài chính hoạt động dựa trên một nguyên lý chỉ cần một thay đổi nhỏ trong lợi nhuận hoạt động cũng có thể tạo ra sự biến động lớn trong EPS – tức thu nhập trên mỗi cổ phần. Chính sự khuếch đại này là yếu tố cốt lõi khiến đòn bẩy tài chính trở thành một công cụ quan trọng trong chiến lược tài chính của doanh nghiệp. Công thức tính đòn bẩy tài chính Công thức tính đòn bẩy tài chính Trong đó: EPS: Thu nhập trên cổ phần = (Lợi nhuận sau thuế – Lợi nhuận sau thuế cổ phần ưu đãi được hưởng) / Tổng số cổ phiếu thường phát hành I: Lãi vay Q: Sản lượng bán ra V: Biến phí trên 1 đơn vị sản phẩm F: Định phí Ví dụ: Công ty H muốn xác định độ nghiêng đòn bẩy tài chính với mức doanh số 300000 sản phẩm. Trong đó, định phí là 280 triệu, biến phí là 84 nghìn/sản phẩm và giá bán là 100 nghìn/sản phẩm, lãi vay phải trả là 60 triệu và mức thuế suất là 20%. Công thức áp dụng: EBIT = 30.000 x (100.000 – 84.000) – 280.000.000 = 200.000.000 DFL = 200.000.000/ (200.000.000 – 60.000.000) = 1,43% Giải thích: Sự thay đổi 1% trong lợi nhuận sẽ dẫn đến sự thay đổi cùng chiều 1,43% trong thu nhập trên cổ phần (Nếu lợi nhuận tăng lên 1% thì EPS sẽ tăng thêm 1,43% – lợi nhuận giảm 1% thì EPS giảm 1,43%) Ý nghĩa của đòn bẩy tài chính Ý nghĩa đòn bẩy kinh doanh là gì? Đòn bẩy tài chính là một công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp khuếch đại tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn chủ sở hữu. Bằng cách sử dụng vốn vay trong cấu trúc tài chính, doanh nghiệp có thể gia tăng lợi nhuận cho cổ đông nếu lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh đủ lớn. Mức độ đòn bẩy tài chính thường được phản ánh qua hệ số nợ của doanh nghiệp. Khi hệ số nợ càng cao, tức là doanh nghiệp sử dụng nhiều vốn vay hơn so với vốn chủ, thì độ lớn của đòn bẩy tài chính cũng tăng theo. Điều này đồng nghĩa với cơ hội sinh lời cao hơn, nhưng đi kèm với đó là mức độ rủi ro tài chính cũng lớn hơn. Bên cạnh ưu điểm thì đòn bẩy tài chính cũng có nhược điểm. Đó là: Chỉ cần một thay đổi nhỏ trong lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT) cũng có thể dẫn đến biến động mạnh trong lợi nhuận sau thuế. Nếu lợi nhuận tạo ra không đủ để bù đắp chi phí lãi vay, lợi nhuận ròng trên cổ phần sẽ sụt giảm, thậm chí chuyển sang âm. Do đó, việc sử dụng đòn bẩy tài chính cần được tính toán cẩn thận để cân bằng giữa lợi nhuận kỳ vọng và rủi ro tiềm ẩn. Đòn bẩy tổng hợp Đòn bẩy tổng hợp kết hợp cả đòn bẩy hoạt động và đòn bẩy tài chính, phản ánh mức độ ảnh hưởng của việc thay đổi doanh thu đến lợi nhuận trên mỗi cổ phần (EPS). Bằng cách kết hợp đòn bẩy hoạt động và đòn bẩy kinh doanh sẽ thấy chỉ một sự thay đổi nhỏ trong trong doanh thu cũng sẽ khuếch đại thành thay đổi lớn hơn trong EPS. Sự khuếch đại này được gọi là độ lớn đòn bẩy tổng hợp. (DCL – Degree of Combined Leverage). Công thức tính đòn bẩy tổng hợp Công thức tính đòn bẩy tổng hợp Trong đó: EBIT: Lợi nhuận trước thuế và lãi vay EPS: Lợi nhuận sau thuế trên cổ phần I: Lãi vay Q: Sản lượng bán ra V: Biến phí trên 1 đơn vị sản phẩm F: Định phí Ví dụ: Nếu DCL = 2 thì sự thay đổi 1% trong doanh thu sẽ dẫn đến sự thay đổi cùng chiều 2% trong EPS (Nếu doanh thu tăng lên 1% thì EPS sẽ tăng thêm 2%, doanh thu giảm 1% thì EPS giảm 2%). Ý nghĩa của đòn bẩy tổng hợp Mức độ sử dụng đòn bẩy tổng hợp thể hiện một điều rằng: Nếu như doanh nghiệp đầu tư vào tài sản cố định bằng cách sử dụng vốn vay thì sẽ xác định được lợi nhuận chủ sở hữu biến động như thế nào khi doanh thu thay đổi. Đòn bẩy hoạt động Đòn bẩy hoạt động (Operating Leverage) là một khái niệm tài chính kinh doanh có khả năng phản ánh mức độ sử dụng chi phí cố định trong cơ cấu chi phí của doanh nghiệp. Nó cho thấy sự ảnh hưởng của việc thay đổi doanh thu đến lợi nhuận trước lãi vay và thuế (EBIT) Công thức tính đòn bẩy hoạt động: Công thức tính đòn bẩy hoạt động Trong đó: EBIT: Lợi nhuận hoạt động (Lợi nhuận trước thuế và lãi vay) = Tổng doanh thu – Tổng biến phí – Tổng định phí Q: Sản lượng bán ra V: Biến phí trên 1 đơn vị sản phẩm F: Định phí Ví dụ: Công ty X muốn xác định độ lớn của đòn bẩy hoạt động với mức doanh số là 70.0000 sản phẩm, trong đó: chi phí cố định là 120 triệu, chi phí biến đổi là 21 nghìn/sản phẩm và giá bán là 54 nghìn/sản phẩm. Công thức tính như sau: DOL = 70000. (54000 – 21000) / 70000. (54000 – 21000) – 120000000 = 1,05% Giải thích: Sự thay đổi 1% trong doanh thu sẽ dẫn đến sự thay đổi cùng chiều 1,05% trong EBIT (Nếu doanh thu tăng lên 1% thì EBIT sẽ tăng thêm 1,05% – doanh thu giảm 1% thì EBIT giảm 1,05%) Ý nghĩa của đòn bẩy hoạt động Đòn bẩy hoạt động là công cụ giúp nhà quản lý dự báo mức lợi nhuận có thể đạt được khi doanh thu tăng lên. Thông qua việc phân tích mối quan hệ giữa doanh thu và lợi nhuận, doanh nghiệp có thể đưa ra chiến lược sử dụng chi phí một cách tối ưu – đặc biệt là giữa chi phí cố định (định phí) và chi phí biến đổi (biến phí) nhằm gia tăng hiệu quả kinh doanh. Cấu trúc chi phí đóng vai trò then chốt trong việc quyết định mức độ đòn bẩy hoạt động. Cụ thể, nếu doanh nghiệp có tỷ trọng chi phí cố định cao hơn biến phí, mức độ đòn bẩy hoạt động sẽ lớn hơn, đồng nghĩa với khả năng khuếch đại lợi nhuận khi doanh thu tăng là rất cao. Ngược lại, nếu chi phí biến đổi chiếm phần lớn, doanh nghiệp sẽ có mức đòn bẩy hoạt động thấp, và lợi nhuận tăng lên không đáng kể khi doanh thu tăng. Tuy nhiên, đòn bẩy hoạt động luôn là "con dao hai lưỡi". Khi doanh thu giảm, lợi nhuận cũng sẽ sụt giảm theo cùng tỷ lệ, thậm chí còn mạnh hơn do hiệu ứng khuếch đại ngược. Chính vì thế, các doanh nghiệp luôn cố gắng đạt hoặc vượt qua điểm hòa vốn – mốc doanh thu mà tại đó doanh nghiệp bắt đầu có lợi nhuận. Khi vượt qua ngưỡng này, đòn bẩy hoạt động sẽ phát huy tác dụng tích cực, giúp lợi nhuận tăng trưởng nhanh chóng theo từng phần trăm doanh thu tăng thêm. Sơ đồ mối quan hệ giữa ba loại đòn bẩy kinh doanh Đòn bẩy hoạt động, tài chính và tổng hợp là ba loại đồn bẩy có liên quan mật thiết với nhau, chúng không hoạt động riêng lẻ mà có mối quan hệ chặt chẽ, tác động trực tiếp từ doanh thu đến lợi nhuận ròng. Cùng xem sơ đồ sau để hiểu cách chúng kết nối và ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh. Sơ đồ mối quan hệ giữa ba loại đòn bẩy kinh doanh Sơ đồ trên cho thấy cách ba loại đòn bẩy trong kinh doanh vận hành và tác động lên từng giai đoạn trong chuỗi giá trị tài chính từ doanh thu, đến lợi nhuận hoạt động (EBIT) và cuối cùng là thu nhập trên mỗi cổ phần (EPS). Để áp dụng hiệu quả, nhà quản trị cần hiểu rõ vai trò riêng của từng loại đòn bẩy, tránh nhầm lẫn chức năng và biết cách sử dụng đúng thời điểm, đúng mục tiêu. Cách ứng dụng đòn bẩy kinh doanh hiệu quả Để ứng dụng đòn bẩy kinh doanh hiệu quả, doanh nghiệp có thể xem xét các phương pháp sau: Quản lý dòng tiền chặt chẽ: Kiểm soát tốt dòng tiền giúp doanh nghiệp đảm bảo khả năng thanh toán và tận dụng cơ hội đầu tư kịp thời. ​ Tối ưu hóa cơ cấu chi phí: Cân bằng giữa chi phí cố định và biến đổi để tăng hiệu quả hoạt động và giảm thiểu rủi ro tài chính. ​ Sử dụng vốn vay hợp lý: Đánh giá khả năng tài chính và triển vọng kinh doanh trước khi quyết định vay vốn, nhằm tránh gánh nặng nợ nần và đảm bảo khả năng trả nợ. ​ Đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản: Theo dõi các chỉ số tài chính như ROA và ROE để đo lường mức độ sinh lời và hiệu quả sử dụng tài sản, từ đó điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp. ​ Xây dựng quy trình quản lý hiệu quả: Thiết lập các quy trình quản lý rõ ràng giúp kiểm soát hoạt động kinh doanh, tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu suất làm việc. ​ Đặt mục tiêu cụ thể và khả thi: Áp dụng nguyên tắc SMART (Cụ thể, Đo lường được, Khả thi, Liên quan, Thời hạn) để xác định và theo dõi tiến độ đạt được mục tiêu kinh doanh. ​ Phân tích báo cáo tài chính định kỳ: Thường xuyên xem xét báo cáo tài chính để đánh giá tình hình kinh doanh, phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn và điều chỉnh chiến lược kịp thời. ​ Đa dạng hóa danh mục đầu tư: Phân bổ vốn vào nhiều lĩnh vực hoặc sản phẩm khác nhau để giảm thiểu rủi ro và tăng cơ hội sinh lời. ​ Tận dụng công nghệ trong quản lý: Áp dụng các phần mềm quản trị doanh nghiệp để tự động hóa quy trình, nâng cao hiệu quả và giảm thiểu sai sót. ​ Đào tạo và phát triển nhân sự: Nâng cao kỹ năng và kiến thức cho đội ngũ nhân viên giúp tăng hiệu suất làm việc và khả năng thích ứng với thay đổi trong kinh doanh. ​ Việc áp dụng các phương pháp trên sẽ giúp doanh nghiệp tận dụng đòn bẩy kinh doanh một cách hiệu quả, thúc đẩy tăng trưởng và đạt được lợi nhuận bền vững. Kết luận Hiểu rõ đòn bẩy kinh doanh là gì và cách vận dụng hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực, nâng cao lợi nhuận và kiểm soát rủi ro một cách chủ động. Tuy nhiên, việc sử dụng đòn bẩy cũng cần đi kèm với sự tính toán kỹ lưỡng và chiến lược rõ ràng để tránh những hệ quả không mong muốn. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn đầy đủ hơn về vai trò và ứng dụng của đòn bẩy trong kinh doanh, từ đó đưa ra những quyết định sáng suốt cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
5+ cách tìm kiếm nhà đầu tư cho startup và doanh nghiệp nhỏ
5+ cách tìm kiếm nhà đầu tư cho startup và doanh nghiệp nhỏ Khởi nghiệp có ý tưởng và bản lĩnh thôi là chưa đủ, điều quan trọng và cần nhất vẫn là vốn. Nếu bạn đang trong quá trình start-up nhưng vốn tự có không đủ, hãy thực hiện các cách để kêu gọi vốn đầu tư. Kêu gọi vốn là bước ngoặt quan trọng giúp các startup và doanh nghiệp nhỏ vững bước trên hành trình phát triển của mình. Vậy cách tìm kiếm nhà đầu tư hiệu quả và phù hợp cho doanh nghiệp như thế nào? Hãy cùng Unica khám phá trong bài viết sau nhé. Cách tìm kiếm nhà đầu tư cho dự án khởi nghiệp hiệu quả Có rất nhiều cách để bạn kêu gọi vốn cho dự án khởi nghiệp của mình. Dưới đây là một số cách tìm kiếm nhà đầu tư hiệu quả mà Unica đã tổng hợp được và muốn chia sẻ cho những người muốn khởi nghiệp, bạn hãy tham khảo và bỏ túi ngay cho mình nhé. Kêu gọi sự đầu tư của bạn bè, gia đình Nếu bạn đang kinh doanh nhưng chưa biết cách tìm kiếm nhà đầu tư, hoặc chưa có đủ mối quan hệ để tiếp cận các quỹ lớn, thì việc huy động vốn từ gia đình và bạn bè chính là lựa chọn thực tế nhất. Họ là những người đã biết bạn từ trước – họ hiểu tính cách, biết bạn là người thế nào, có chí hướng hay không, có đáng để tin tưởng hay không. Đó chính là một lợi thế lớn mà bạn sẽ khó có được khi đi gọi vốn từ người ngoài. Mặc dù cách tìm nhà đầu tư từ người quen không phải là hình thức đầu tư “chuyên nghiệp”, nhưng chính sự hỗ trợ từ những người thân thiết lại là bước đệm giúp bạn khởi đầu mọi thứ thuận lợi. Tuy nhiên, dù là người thân thì bạn cũng cần nghiêm túc với nhà đầu tư này như với bất kỳ nhà đầu tư nào. Hãy trình bày rõ ràng dự án, kế hoạch kinh doanh và cả những rủi ro có thể gặp phải. Điều đó không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn giúp duy trì mối quan hệ lâu dài, bất kể kết quả ra sao. Kêu gọi sự đầu tư của bạn bè, gia đình là một lợi thế Mở chiến dịch kêu gọi vốn cộng đồng Nếu bạn đang có một ý tưởng thú vị nhưng chưa biết xoay vốn từ đâu thì crowdfunding – gọi vốn cộng đồng – là một lựa chọn rất đáng để thử. Hình thức này giúp bạn kêu gọi được vốn từ đông đảo mọi người trong thời gian ngắn. Đối với hình thức huy động vốn này, ý tưởng của bạn sẽ được đăng tải trên các trang web để tiếp cận mọi người.  Điểm hay của hình thức này là bạn không cần phải thuyết phục một nhà đầu tư lớn rót cả đống tiền. Thay vào đó, chỉ cần nhiều người tin vào ý tưởng của bạn, mỗi người góp một ít, là bạn đã có một khoản vốn kha khá để bắt đầu rồi. Vì vậy, cách đầu tư này đang được rất nhiều các bạn trẻ lựa chọn. Ngoài ra, gọi vốn cộng đồng còn có ưu điểm là giúp bạn kiểm chứng mức độ quan tâm từ thị trường. Nếu chiến dịch nhận được nhiều sự ủng hộ, đó là tín hiệu tốt cho thấy sản phẩm của bạn có sức hút. Ngược lại, nếu phản hồi ít, bạn cũng có cơ hội điều chỉnh trước khi dốc toàn lực. Vay vốn đầu tư từ ngân hàng Nếu bạn đang cần vốn để bắt đầu hoặc mở rộng kinh doanh, vay ngân hàng luôn là một trong những lựa chọn rõ ràng và thực tế nhất. Dù không phải ai cũng dễ dàng tiếp cận được, nhưng nếu bạn có kế hoạch chỉn chu và chứng minh được khả năng hoàn trả, ngân hàng hoàn toàn có thể là nguồn vốn đầu tư dài hạn dành cho bạn. Vay vốn đầu tư từ ngân hàng Khác với kêu gọi từ người thân hay gọi vốn cộng đồng, vay vốn ngân hàng yêu cầu bạn phải có sự chuẩn bị kỹ hơn về giấy tờ, phương án kinh doanh, dòng tiền dự kiến, thậm chí là tài sản thế chấp. Tuy thủ tục vay vốn ngân hàng có vẻ rườm rà nhưng đổi lại bạn sẽ nhận được một khoản tiền tương đối lớn. Để vay vốn ngân hàng hiệu quả, bạn cần nghiên cứu và lập kế hoạch kinh doanh cụ thể, tập trung vào kế hoạch tài chính, cách bố trí và sử dụng nguồn vốn, lộ trình thu hồi và tái sinh dòng tiền. Ngoài ra, phải chịu trách nhiệm với khoản vay của mình, trả lãi và trả nợ ngân hàng đúng hẹn. Thẻ tín dụng - Nguồn vốn ngắn hạn để khởi nghiệp Trong trường hợp không thể vay vốn từ ngân hàng, bạn có thể cân nhắc đến thẻ tín dụng, nếu bạn kinh doanh online và quy mô chưa lớn thì vay vốn từ thẻ tín dụng là giải pháp ngắn hạn, phù hợp với bạn. Ưu điểm khi bạn vay từ tín dụng thì lãi suất hàng tháng sẽ thấp nhiều hơn so với vay vố từ ngân hàng. Tuy nhiên thời gian trả lãi ngắn khiến bạn sẽ gặp khó khăn trong việc trả lãi và duy trì thẻ trog khi bạn mới bắt đầu khởi nghiệp. Vậy nên hãy cân nhắc kỹ lưỡng về việc vay tiền từ thẻ tín dụng. Thẻ tín dụng giải pháp ngắn hạn để khởi nghiệp Tham gia cuộc thi về ý tưởng kinh doanh Nếu bạn là sinh viên và có niềm đam mê mãnh liệt với kinh doanh, sao không thử tham gia các cuộc thi về ý tưởng kinh doanh để kêu gọi vốn. Tham gia những cuộc thi này bạn không chỉ có cơ hội nhận giải thưởng mà còn có thể gây ấn tượng với nhà đầu tư hoặc các quỹ tài trợ đang ngồi dưới ghế ban giám khảo. Hiện nay, có rất nhiều cuộc thi khởi nghiệp đã ra đời giúp những ý tưởng kinh doanh trở thành hiện thực. Nhiều startup nổi tiếng bây giờ cũng từng bước ra từ một cuộc thi như thế. Tham gia cuộc thi về ý tưởng kinh doanh không chỉ giúp việc huy động vốn thành công, mà quá trình chuẩn bị để tham gia những cuộc thi này còn giúp bạn “mài giũa” lại ý tưởng, học cách trình bày, phản biện, trả lời câu hỏi hóc búa – những kỹ năng sau này bạn sẽ rất cần khi đi gọi vốn thật sự. Tham gia cuộc thi về ý tưởng kinh doanh để kêu gọi đầu tư Kêu gọi vốn từ các nhà đầu tư cá nhân Nếu là người mới khởi nghiệp, chắc chắn bạn không dễ gì chạm tới các quỹ đầu tư lớn và ngân hàng cũng rất khắt khe không cho phép bạn vay vốn. Khi này, cách tìm kiếm nhà đầu tư hiệu quả nhất đó là tìm đến những nhà đầu tư cá nhân. Nhà đầu tư cá nhân thường là những người có kinh nghiệm kinh doanh, có tiền nhàn rỗi và quan trọng nhất là họ có niềm tin vào con người hơn là số liệu. Họ đầu tư không chỉ vì nhìn thấy cơ hội kiếm lời, mà còn vì tin vào bạn – người sáng lập – và câu chuyện mà bạn đang theo đuổi. Để thuyết phục thành công các nhà đầu tư cá nhân góp vốn vào dự án khởi nghiệp của mình, bạn phải chuẩn bị thật kỹ lưỡng. Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu sản phẩm của mình từ trong ra ngoài, có kế hoạch - chiến lược thực hiện rõ ràng và biết cách trả lời câu hỏi: “Tại sao tôi nên tin bạn?”.  Sử dụng nguồn vốn tự có Khởi nghiệp bằng nguồn vốn tự có - nghe có vẻ "cũ" trong thời đại gọi vốn rầm rộ, nhưng thực tế lại mang đến một sự vững chãi và tự chủ đáng ngạc nhiên. Thay vì "chạy đôn chạy đáo" tìm kiếm nhà đầu tư, bạn đang đặt nền móng cho đứa con tinh thần của mình bằng chính những đồng tiền mồ hôi nước mắt đã tích lũy. Ưu điểm của việc kinh doanh bằng vốn tự có của bản thân đó là tự do. Bạn không bị áp lực bởi kỳ vọng của người khác, không phải chia sẻ quyền quyết định, và lợi nhuận. Đặc biệt là không bị áp lực bởi tiền lãi khi vay vốn từ bên ngoài. Tuy nhiên, khởi nghiệp bằng vốn tự thường chỉ phù hợp với kinh doanh nhỏ và thị trường kinh doanh ít biến động. Trong trường hợp thị trường kinh doanh phát triển, bạn cần phải có vốn để mở rộng kinh doanh, đáp ứng nhu cầu phát triển của công việc. Tùy thuộc vào quy mô và hoạch định phát triển, tốt hơn hết bạn vẫn nên đi tìm nhà đầu tư cho ý tưởng kinh doanh cho công việc kinh doanh của mình. Kinh doanh bằng vốn tự có giúp bạn chủ động hơn Tìm kiếm nhà đầu tư qua các quỹ đầu tư mạo hiểm Thêm một cách tìm kiếm nhà đầu tư hiệu quả nữa mà chúng tôi muốn chia sẻ với bạn đó là tìm kiếm nhà đầu tư qua các quỹ đầu tư mạo hiểm. Tức là tìm đến các tổ chức chuyên đầu tư vào doanh nghiệp khởi nghiệp với mục tiêu thu lợi nhuận cao. Khác với các nhà đầu tư cá nhân hay nguồn vốn nhỏ lẻ, quỹ đầu tư mạo hiểm thường rót tiền theo kiểu “mạnh tay”, thậm chí lên đến hàng triệu đô, đổi lại họ sẽ sở hữu một phần cổ phần trong công ty của bạn. Tìm kiếm nhà đầu tư qua các quỹ đầu tư mạo hiểm bạn không chỉ có được tiền mà còn học hỏi được nhiều thứ khác như: kinh nghiệm thương trường, đội ngũ cố vấn, mạng lưới quan hệ,... Để tiếp cận được quỹ đầu tư mạo hiểm, bạn cần có sự chuẩn bị kỹ càng hơn bao giờ hết. Bao gồm: một bản kế hoạch kinh doanh vững chắc, dữ liệu thị trường rõ ràng, tầm nhìn dài hạn và nhất là khả năng thuyết phục người nghe,... Một số quỹ đầu tư uy tín mà doanh nghiệp có thể tham khảo đó là: CyberAgent Ventures (CAV), Mekong Capital, Vina Capital Venture, Golden Gate Venture, IDG Venture… Lưu ý: Nếu lựa chọn hình thức tìm kiếm nhà đầu tư từ quỹ mạo hiểm doanh nghiệp cần chấp nhận chia sẻ cổ phần hoặc quyền sở hữu cho quỹ đầu tư mạo hiểm. Nhà đầu tư thiên thần Các nhà đầu tư thiên thần là những cá nhân giàu có hoặc doanh nhân thành đạt, họ đầu tư tiền của mình vào các doanh nghiệp mới thành lập (thường là doanh nghiệp vừa và nhỏ) để đổi lấy một phần quyền sở hữu hoặc lợi nhuận trong tương lai. Tại Việt Nam, số lượng nhà đầu tư thiên thần còn khá hạn chế. Tuy nhiên, Hatch Angel là một mạng lưới mới nổi đã thu hút sự chú ý của nhiều startup, với các thành viên là những cá nhân xuất sắc quan tâm đến việc đầu tư vào các dự án giai đoạn đầu. Vì vậy, các startup nên chủ động tìm hiểu và nắm bắt cơ hội này. Nhà đầu tư thiên thần Việc tiếp cận và thuyết phục nhà đầu tư cá nhân không hề dễ dàng. Bạn có thể tìm kiếm thông qua các mối quan hệ cá nhân, hoặc tra cứu trên các nền tảng như: Angel Capital Association: Nơi quy tụ hơn 330 nhà đầu tư cá nhân trên toàn cầu. Angel List: Một website kết nối doanh nghiệp với nhà đầu tư trong nhiều lĩnh vực, đã giúp hơn 1.000 startup thành công. Trước khi kêu gọi vốn, các startup cần trang bị kiến thức vững chắc về quy trình đầu tư, xác định đúng nhà đầu tư tiềm năng và chuẩn bị sẵn sàng cho việc đàm phán. Về phía nhà đầu tư, họ sẽ dựa vào các yếu tố như con người, thời điểm và sản phẩm để quyết định có rót vốn hay không. Việc startup sử dụng vốn như thế nào cũng là điều họ rất quan tâm. Kêu gọi vốn đầu tư bằng việc phát hành cổ phiếu Phát hành cổ phiếu là tức là bạn bán một phần sở hữu công ty cho các nhà đầu tư. Họ sẽ trở thành cổ đông, đồng hành và kỳ vọng vào sự phát triển lâu dài của doanh nghiệp. Đổi lại, bạn có được nguồn vốn đáng kể để phục vụ cho việc mở rộng sản xuất, phát triển sản phẩm hoặc chinh phục thị trường mới. Khi doanh nghiệp đã đạt đến một giai đoạn nhất định và cần nguồn vốn lớn để mở rộng, phát hành cổ phiếu là một cách gọi vốn hiệu quả, vừa giúp huy động được tài chính, vừa tăng độ uy tín trên thị trường. Phát hành cổ phiếu không phải là bước đi dành cho những doanh nghiệp chỉ mới ở giai đoạn “thai nghén” ý tưởng. Kêu gọi vốn đầu tư bằng việc phát hành cổ phiếu Lưu ý cần biết trước khi tìm kiếm nhà đầu tư Vốn luôn là một trong những rào cản lớn nhất khi bạn muốn biến ý tưởng kinh doanh thành hiện thực. Khi trong tay chưa có vốn, bạn hoàn toàn có thể thực hiện cách tìm kiếm nhà đầu tư để họ rót vốn cho mình khởi nghiệp. Tuy nhiên trước khi vay vốn, bạn cần chú ý những vấn đề sau: Có kế hoạch cụ thể trước khi vay vốn kinh doanh Trước khi tìm đến ngân hàng hay bất kỳ tổ chức tài chính nào, bạn cần tự hỏi: mình thật sự cần bao nhiêu tiền? Bạn cần dùng nó vào việc gì? Hãy viết ra một kế hoạch cụ thể: từ chi phí nhập hàng, thuê mặt bằng, marketing,… đến cả những khoản nhỏ như vận chuyển hay bảo trì. Đừng quên tính cả lãi suất hàng tháng vào chi phí vận hành, để biết chắc rằng sau khi trừ mọi chi phí, bạn vẫn còn lời – hoặc ít nhất là đủ để trả nợ. Ngoài ra, bạn cũng cần dự đoán thời gian hoàn vốn, và lên lộ trình thanh toán rõ ràng: trả dần theo tháng hay trả một lần? Càng sớm dứt nợ, bạn càng nhẹ gánh để tập trung phát triển. Lường trước những rủi ro có thể xảy ra Dù bạn có tự tin vào mô hình kinh doanh của mình đến đâu thì thực tế vẫn luôn có thể “vùi dập” kế hoạch. Một số những vấn đề xảy ra như: Thị trường biến động, đối thủ xuất hiện, nguồn hàng gián đoạn,... bất cứ điều gì cũng có thể xảy ra gây ảnh hưởng đến quá trình kinh doanh. Vì vậy, khi vay vốn đừng vay quá tay, và đừng bao giờ nghĩ đến việc “kiếm được tiền rồi trả nợ sau cũng được”. Để việc vay vốn từ các nhà đầu tư không gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến công việc và cuộc sống, bạn hãy lên kế hoạch cho một số tiền vay cụ thể. Ngoài ra, hãy đặt ra phương án dự phòng nếu doanh thu không như kỳ vọng, để không rơi vào cảnh vừa không trả được nợ, vừa áp lực tinh thần. Trước khi kêu gọi đầu tư cần lường trước được những vấn đề có thể xảy ra Tìm hiểu thông tin thị trường cụ thể Thị trường kinh doanh rất biến động, không phải chỗ nào cũng sẵn sàng cho bạn vay và không phải nơi nào cho vay vốn cũng đáng tin. Vì vậy trước khi vay, bạn hãy dành thời gian để tìm kiếm các thông tin như: Có những kênh vay vốn nào phù hợp với bạn? (ngân hàng, công ty tài chính, quỹ hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ…) Lãi suất cụ thể bao nhiêu? Có ưu đãi gì? Sau ưu đãi thì lãi thay đổi như thế nào? Kỳ hạn thanh toán, phí phạt nếu trả chậm, các điều khoản "ẩn" đi kèm là gì? Có dấu hiệu lừa đảo hoặc mập mờ nào trong hồ sơ vay không? Kết luận Tìm được nguồn vốn phù hợp chính là bước đệm quan trọng giúp ý tưởng kinh doanh của bạn có cơ hội trở thành hiện thực. Dù bạn lựa chọn vay ngân hàng, gọi vốn từ người thân, hay tham gia các cuộc thi khởi nghiệp, điều quan trọng nhất vẫn là chuẩn bị kỹ lưỡng và hiểu rõ mình đang cần gì. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hình dung rõ hơn về cách tìm kiếm nhà đầu tư phù hợp với hành trình khởi nghiệp của mình. >>> Xem thêm: Đầu tư lướt sóng là gì? Cách để đầu tư lướt sóng mang lại hiệu quả cao Tái đầu tư là gì? 7 cách tái đầu tư hiệu quả các nhà đầu tư cần biết Các hình thức đầu tư theo Luật đầu tư tại Việt Nam hiện nay

Ngoại ngữ

Bật mí cách học tiếng Anh qua bài hát cho người mới bắt đầu Bật mí cách học tiếng Anh qua bài hát cho người mới bắt đầu
27/04/2022 2727
Học tiếng Anh qua bài hát là phương pháp vô cùng hiệu quả và được nhiều người áp dụng. Vậy cách học cụ thể ra sao để giúp bạn cải thiện khả năng nghe, nói cũng như cải thiện vốn tiếng Anh của mình? Ngay sau đây xin mời bạn cùng Unica tìm hiểu nhé! Tại sao cách học tiếng Anh qua bài hát lại hiệu quả? Bạn đã từng nhại đi nhại lại lời của một bài hát tiếng Anh nào chưa? Đặc trưng của các bài hát là giai điệu rất phong phú và đa dạng, đặc biệt có sử dụng nối âm, luyến láy từ hoặc rút gọn nên ta có thể nghe và hát theo để luyện tập theo. Nếu bạn luyện ngữ thông thường thì sẽ rất nhàm chán và mau quên, tuy nhiên với giai điệu du dương hay trầm bổng của bài hát sẽ giúp bạn ghi nhớ cực kỳ lâu và hiệu quả tăng lên gấp nhiều lần.  Hơn nữa, việc học tiếng Anh theo phương pháp này sẽ giúp bạn tưởng tượng và ghi nhớ từ vựng lâu hơn. Tuy nhiên, học tiếng Anh qua bài hát có 1 hạn chế là ngữ âm, ngữ điệu có thể không giống với giao tiếp hàng ngày vì luyến láy hơi nhiều. Để thực sự nâng cao kỹ năng nghe thì các bạn nên nghe thêm các đoạn hội thoại, VOA, BBC,... Cách học tiếng Anh qua lời bài hát cho người mới bắt đầu Bước 1: Đọc trước để hiểu qua lời bài hát Ở bước này, bạn chỉ đọc trước lời bài hát để tìm hiểu trước nội dung chứ không cần phải dịch từng từ. Nếu hiểu được nội dung thì sau khi nghe lời bài hát bạn mới hiểu được và cảm thấy có hứng thú và cảm xúc. Bước 2: Ghi lại một số từ hoặc cụm từ mới mà bạn cảm thấy tâm đắc hoặc là từ bạn chưa biết Hãy sử dụng một cuốn sổ nhỏ để ghi chép lại các từ hoặc cụm từ trong các bài hát mà bạn thích, vì nghe bài hát không chỉ để giải trí mà bạn còn mong muốn phục vụ mục đích học tập của mình.  Bước 3: Nhại theo các câu hát trong bài mà bạn thích Việc này sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn trong quá trình cải thiện khả năng nói và ghi nhớ từ, cụm từ mới. Lời bài hát có âm điệu sẽ khắc sâu vào tâm trí và giúp bạn dễ nhớ hơn so với việc chỉ học bình thường.  Ngoài ra, bạn cũng có thể vừa nghe vừa ghi chép lại lời bài hát sẽ cải thiện rất nhiều khả năng nghe của bạn.  >> Phát âm tiếng Anh giọng Mỹ cho người Việt Một số bài hát tiếng Anh cực khủng để luyện tập - Cry on my shoulder - Until you - The day you went away - Love me like you do - You raise me up - My love - Thinking of you - Proud of you ... Ngoài ra bạn có thể chọn những thể loại nhạc mình yêu thích, những nhóm nhạc hoặc ca sĩ mình yêu thích để việc học tập có hiệu quả nhất. Không nên học tiếng Anh với thể loại nhạc Rock vì sẽ có nhiều từ ngữ không phù hợp với văn nói và viết hoặc thậm chí là không thông dụng.  Trên đây là những cách học tiếng Anh qua lời bài hát vô cùng hiệu quả cho bạn, hãy áp dụng ngay hôm nay để thấy được hiệu quả và tìm cho mình sự hứng thú nhé. Chúc bạn chinh phục tiếng Anh thành công! >> Top 10 bộ phim học tiếng Anh luyện nghe hiệu quả nhất >> Cách học tiếng Anh qua phim hiệu quả nhất
Top 5 bài giới thiệu về lễ Giáng sinh bằng tiếng Anh hay nhất
Top 5 bài giới thiệu về lễ Giáng sinh bằng tiếng Anh hay nhất Giáng sinh là một dịp vô cùng quan trọng trong năm đối với người phương Tây. Trong những ngày này trẻ em sẽ được nhận quà từ người lớn, từ ông già Noel và tất cả mọi người sẽ dành những lời chúc tốt đẹp nhất cho nhau. Trong các kỳ thi và khóa học tiếng Anh thì chủ đề về Giáng sinh rất hay được chọn để sử dụng. Sau đây, Hãy cùng Unica Top 5 bài giới thiệu về lễ Giáng sinh bằng tiếng Anh hay nhất. Cùng tìm hiểu ngay.  Dàn ý cho bài viết về Giáng Sinh bằng tiếng Anh  Lễ Giáng Sinh, hay Christmas, không chỉ là một ngày lễ quan trọng mà còn là dịp đặc biệt mang nhiều ý nghĩa văn hóa và tôn giáo. Để viết một bài văn tiếng Anh về chủ đề này, bạn cần có một dàn ý rõ ràng giúp sắp xếp ý tưởng mạch lạc và hấp dẫn. Dưới đây là một dàn ý mẫu chi tiết để bạn tham khảo. Phần Gợi ý Ví dụ Dịch Mở đầu Giới thiệu chung về lễ Giáng Sinh. Christmas is one of the most celebrated holidays worldwide. It brings joy, love, and a sense of togetherness to everyone. Giáng sinh là một trong những ngày lễ nổi tiếng nhất trên toàn thế giới. Nó mang lại niềm vui, tình yêu và cảm giác đoàn kết cho mọi người. Nêu ngắn gọn về cảm nhận của bạn về ngày lễ này For me, Christmas is a magical time of the year. It fills my heart with warmth and excitement as I spend quality time with my loved ones. Đối với tôi, Giáng Sinh là một thời điểm kỳ diệu trong năm. Nó khiến trái tim tôi tràn ngập sự ấm áp và phấn khích khi tôi dành thời gian quý giá bên những người thân yêu của mình. Thân bài Lễ Giáng Sinh có những điều gì? Christmas is an annual holiday commemorating the birth of Jesus Christ. It is widely celebrated on December 25th by Christians and non-Christians alike. The holiday symbolizes love, hope, and goodwill among people. Lễ Giáng Sinh là một ngày lễ hàng năm kỷ niệm ngày sinh của Chúa Jesus. Nó được tổ chức vào ngày 25 tháng 12 bởi những người theo đạo Thiên Chúa cũng như những người không theo đạo. Ngày lễ tượng trưng cho tình yêu, hy vọng và thiện chí giữa con người với nhau.  Hoạt động của ngày lễ này như thế nào? Numerous traditions are associated with Christmas. People decorate their homes with sparkling lights, Christmas trees, and ornaments. Singing Christmas carols, attending church services, and enjoying festive meals with family are popular activities. Có rất nhiều truyền thống gắn liền với lễ Giáng Sinh. Mọi người trang trí nhà cửa bằng đèn lấp lánh, cây thông Noel và đồ trang trí. Hát những bài hát mừng Giáng Sinh, tham dự các buổi lễ nhà thờ và thưởng thức những bữa ăn lễ hội cùng gia đình và những hoạt động phổ biến. Vì sao bạn thích ngày lễ ngày? I love Christmas because it creates an atmosphere of joy and generosity. The streets are adorned with festive decorations, and everyone seems happier and more connected. Most importantly, it is a time to relax and reflect on the year with family and friends. Tôi yêu lễ Giáng Sinh vì nó tạo ra một bầu không khí vui vẻ và hào phóng. Đường phố được trang hoàng lộng lẫy, mọi người dường như hạnh phúc hơn và gắn kết hơn. Quan trọng nhất, đó là thời gian để thư giãn và suy ngẫm về một năm cùng gia đình và bạn bè. Trong dịp Giáng Sinh, bạn thường làm gì? I enjoy decorating the tree with my family during Christmas, baking cookies, and writing heartfelt cards for my friends. On Christmas Eve, we gather for a delicious dinner and exchange presents at midnight. Trong dịp Giáng Sinh, tôi thích cùng gia đình trang trí cây thông, nướng bánh quy và viết những tấm thiệp chân thành cho bạn bè. Vào đêm Giáng Sinh, chúng tôi tụ tập ăn tối và trao đổi quà và lúc nửa đêm. Kết bài Cảm nghĩ chung về lễ Giáng Sinh. In conclusion, Christmas is not just a festival but a beautiful reminder of love and unity. It is a time to cherish our relationships and spread happiness. To me, Christmas will always hold a special place in my heart. Tóm lại, lễ Giáng Sinh không chỉ là một lễ hội mà còn là một lời nhắc nhở đẹp đẽ về tình yêu và sự đoàn kết. Đó là thời gian để trân trọng các mối quan hệ của chúng ta và lan tỏa hạnh phúc. Đối với tôi, Giáng Sinh sẽ luôn giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi. Tổng hợp các từ vựng hay về lễ Giáng Sinh Thông thường, khi viết đoạn văn về lễ Giáng Sinh bạn nên ưu tiên sử dụng các từ vựng có liên quan đến dịp lễ này. Dưới đây là một số từ vựng về Noel mà bạn nên tham khảo: A white Christmas (n) /ə waɪt ˈkrɪsməs/ : Giáng sinh “Trắng” (có tuyết rơi). Bauble (n) /ˈbɔːbəl/ : Trái châu để trang trí cây thông Noel. Bell (n) /bel/: Chuông. Berry (n) /ˈberi/ : Quảng mọng (các loại quả họ dâu). Candle (n) /ˈkændl/ : Nến. Candy (n) /ˈkændi/: Kẹo. Candy Cane (n) /ˈkændi keɪn/: Kẹo hình cây gậy. Carols (n) /ˈkærəlz/: Bài hát Giáng Sinh. Chimney (n) /ˈtʃɪmni/: Ống khói Christ (n) /kraɪst/: Chúa Jesus. Christian (n) /ˈkrɪstʃən/ – Người theo đạo Cơ Đốc. Christianity (n) /ˌkrɪstiˈænɪti/ – Cơ Đốc giáo. Christmas (n) /ˈkrɪsməs/ – Giáng Sinh. Christmas Card (n) /ˈkrɪsməs kɑːd/ – Thiệp Giáng Sinh. Christmas Eve (n) /ˌkrɪsməs ˈiːv/ – Đêm Giáng Sinh. Christmas Lights (n) /ˈkrɪsməs laɪts/ – Đèn Giáng Sinh. Christmas Pudding (n) /ˌkrɪsməs ˈpʊdɪŋ/ – Bánh pudding Giáng Sinh. Christmas Tree (n) /ˈkrɪsməs triː/ – Cây thông Noel. Tổng hợp một số từ vựng về Giáng Sinh Cozy (adj) /ˈkəʊzi/ – Ấm cúng. Cracker (n) /ˈkrækə(r)/ – Bánh quy giòn. Crib (n) /krɪb/ – Cái máng. Decorate (v) /ˈdekəreɪt/ – Trang trí. Decorations (n) /ˌdekəˈreɪʃn/ – Trang trí. Delicious (adj) /dɪˈlɪʃəs/ – Ngon. Eggnog (n) /ˈeɡnɒɡ/ – Cocktail trứng sữa. Excitement (adj) /ɪkˈsaɪtmənt/ – Hứng thú. Family (n) /ˈfæməli/ – Gia đình. Family Reunion (n) /ˈfæməli ˌriːˈjuːniən/ – Họp mặt gia đình. Feast (n) /fiːst/ – Bữa tiệc. Festive (adj) /ˈfestɪv/ – Thuộc lễ hội. Fireplace (n) /ˈfaɪəpleɪs/ – Lò sưởi. Gifts / Presents (n) /ɡɪfts/ - /ˈpreznts/ – Quà tặng. Gingerbread (n) /ˈdʒɪndʒəbred/ – Bánh quy gừng. Grateful (adj) /ˈɡreɪtfl/ – Biết ơn. Holly (n) /ˈhɒli/ – Cây nhựa ruồi (thánh). Hot Chocolate (n) /ˌhɒt ˈtʃɒklət/ – Sô cô la nóng. Joy (n) /dʒɔɪ/ – Niềm vui. Joyful (adj) /ˈdʒɔɪfl/ – Hạnh phúc, vui vẻ. Laughter (n) /ˈlɑːftə(r)/ – Tiếng cười. Light up like a Christmas tree /laɪt ʌp laɪk ə ˈkrɪsməs triː/ – Vui mừng. Love (n/v) /lʌv/ – Tình yêu. Magical (adj) /ˈmædʒɪkl/ – Phép màu, kỳ diệu. Memorable (adj) /ˈmemərəbl/ – Đáng nhớ. Milk (n) /mɪlk/ – Sữa. Mince Pie (n) /ˌmɪns ˈpaɪ/ – Bánh thịt bằm. Mistletoe (n) /ˈmɪsltəʊ/ – Cây tầm gửi. Mitten (n) /ˈmɪtn/ – Găng tay. Northpole (n) /ˌnɔːθ ˈpəʊl/ – Bắc cực. Kết hợp thêm các tính từ để bài thêm sinh động Ornament (n) /ˈɔːnəmənt/ – Đồ trang trí. Raise a glass or two /reɪz ə ɡlɑːs ɔː tuː/ – Nâng ly chúc mừng. Reindeer (n) /ˈreɪndɪə(r)/ – Tuần lộc. Ribbon (n) /ˈrɪbən/ – Dây ruy băng. Rush (adj) /rʌʃ/ – Vội vã. Santa Claus (n) /ˈsæntə klɔːz/ – Ông già Noel. Scarf (n) /skɑːf/ – Khăn quàng cổ. Secret Santa (n) /ˌsiːkrət ˈsæntə/ – Người tặng quà bí mật. Shepherd (n) /ˈʃepəd/ – Người chăn cừu. Sing (v) /sɪŋ/ – Hát. Sleigh (n) /sleɪ/ – Xe trượt tuyết. Snow (n) /snəʊ/ – Tuyết. Snowflakes (n) /ˈsnəʊfleɪks/ – Bông tuyết. Snowman (n) /ˈsnəʊmæn/ – Người tuyết. Sparkling (adj) /ˈspɑːklɪŋ/ – Lấp lánh. Special (adj) /ˈspeʃl/ – Đặc biệt. Star (n) /stɑːr/ – Ngôi sao. Stocking (n) /ˈstɒkɪŋ/ – Tất vớ. Surprises (adj) /səˈpraɪzɪz/ – Bất ngờ. The festive period /ðə ˈfestɪv ˈpɪərɪəd/ – Thời điểm lễ hội. Tighten the bond /ˈtaɪtn ðə bɒnd/ – Thắt chặt mối liên kết. Tinsel (n) /ˈtɪnsl/ – Kim tuyến. Together (adverb) /təˈɡeðə(r)/ – Cùng nhau. Toys (n) /tɔɪz/ – Đồ chơi. Tradition (n) /trəˈdɪʃn/ – Truyền thống. Twinkling (adj) /ˈtwɪŋklɪŋ/ – Lấp lánh. Worship (v) /ˈwɜːʃɪp/ – Tôn thờ, sùng bái. Wrapping Paper (n) /ˈræpɪŋ ˈpeɪpə(r)/ – Giấy gói quà. Yummy (adj) /ˈjʌmi/ – Ngon, ngon lành. Top 5 bài mẫu giới thiệu về Giáng sinh bằng tiếng anh Mẫu 1: Viết về Giáng sinh bằng tiếng Anh “Good Morning to the Principal Sir, Sir, Madam, seniors and my dear colleagues. Today is the Christmas which we celebrate every year very happily by arranging a cultural event. This day is celebrated as Christmas Day as an annual festival all over the world especially by the people of Christian religion. This day is of much importance for the Christians as they commemorate the birth of their God, Jesus Christ.   It is observed annually on 25th of December as one of the religious and cultural celebrations worldwide. Christmas Day has been declared as the public holiday by the government in most of the countries all across the world. It is also celebrated by the non-Christian people culturally in India and other countries by proper decoration and arrangement. This celebration is one of the integral parts of the holiday celebrations of the year. The custom of celebration in various countries involves mix of Christian, pre-Christian, secular themes and origins. Some of the most important customs of this holiday celebration are gift sharing, distributing gifts by Santa Claus, Christmas cards distribution, Christmas music, singing Christmas songs, lighting candles, church services, having a special meal, special Christmas decorations, Christmas trees, Christmas lights, and so many. Various identical figures such as Santa Claus, Saint Nicholas, Father Christmas, and Christkind, bring gifts to the small children at Christmas night. It is a significant event especially for the retailers and businesses. At this day children become very happy as they get gift by their parents and Santa Claus in the mid of night. They wear Santa cap and Santa dress to celebrate this day in their school. Children go to the market and do lots of shopping with their parents. I hope you all liked my speech on such a great occasion. I wish you all a very happy Christmas. Thank You All” Bài dịch: "Chào buổi sáng đến ngài Hiệu trưởng, thưa ngài, thưa bà, bạn bè và các đồng nghiệp thân yêu của tôi. Hôm nay là Giáng sinh, ngày mà chúng ta tổ chức hàng năm rất vui vẻ và nó được xem như là một nét văn hóa. Ngày Giáng sinh được tổ chức giống như một lễ hội hàng năm trên toàn thế giới, đặc biệt là bởi những người theo đạo Thiên chúa. Ngày này rất quan trọng đối với các Kitô hữu khi họ kỷ niệm ngày sinh của Thiên Chúa, Chúa Giêsu Kitô. Giáng sinh được tổ chức hàng năm vào ngày 25 tháng 12 và được xem như là  một trong những lễ hội tôn giáo và văn hóa trên toàn thế giới. Ngày Giáng sinh đã được chính phủ tuyên bố là ngày lễ toàn dân ở hầu hết các quốc gia trên toàn thế giới. Nó cũng được tổ chức bởi những người ngoài Kitô giáo, những người ở Ấn Độ và các quốc gia khác với nền văn hóa khác nhau sẽ có cách trang trí và sắp xếp hợp lý. Lễ kỷ niệm này là một trong những phần không thể thiếu trong các lễ kỷ niệm ngày lễ trong năm. Phong tục ăn mừng ở nhiều quốc gia khác nhau liên quan đến sự pha trộn giữa Kitô giáo, tiền Kitô giáo, chủ đề thế tục và nguồn gốc. Một số phong tục quan trọng nhất của lễ kỷ niệm này là cho nhau quà tặng, phân phát quà tặng của ông già Noel, phân phát thiệp Giáng sinh, nhạc Giáng sinh, hát các bài hát Giáng sinh, thắp nến, dịch vụ nhà thờ, một bữa ăn đặc biệt, trang trí Giáng sinh, cây Giáng sinh, đèn Giáng sinh và rất nhiều nhân vật giống hệt nhau như Santa Claus, Saint Nicholas, Father Christmas và Christkind, mang quà đến cho trẻ nhỏ trong đêm Giáng sinh. Đây là một sự kiện quan trọng đặc biệt đối với các nhà bán lẻ và doanh nghiệp. Vào ngày này, trẻ em rất hạnh phúc khi chúng được cha mẹ và ông già Noel tặng quà vào giữa đêm. Họ đội mũ ông già Noel, mặc trang phục ông già Noel để ăn mừng ngày này trong trường của họ. Trẻ em đi chợ và mua sắm rất nhiều thứ với bố mẹ. Tôi hy vọng tất cả các bạn thích bài phát biểu của tôi trong dịp tuyệt vời như vậy. Tôi chúc tất cả các bạn một Giáng sinh thật hạnh phúc. Cảm ơn tất cả” Viết về Giáng sinh bằng tiếng anh Mẫu 2: Viết về Giáng sinh bằng tiếng Anh “ Christmas is one of the major festivals celebrated by the people across the globe. Everyone enjoys a cultural holiday on this day. All the governmental and non-governmental organizations such as schools, colleges, offices and other institutions remain closed on this occasion. People celebrate this festival with great enthusiasm and with lots of preparations and decorations. It is celebrated every year on 25th of December. It is also known as the Feast day of Christ and celebrated in the honour of birth of Jesus Christ. People visit church and offer prayers to the lord on this day. Christmas is the day of great significance and joy for the Christian community.” Bài dịch: "Giáng sinh là một trong những lễ hội lớn được người dân trên toàn cầu tổ chức. Mọi người đều thích kỳ nghỉ mang bản sắc văn hóa vào ngày này. Tất cả các tổ chức chính phủ và phi chính phủ như trường học, cao đẳng, văn phòng và các tổ chức khác vẫn đóng cửa trong dịp này. Mọi người tổ chức lễ hội này rất nhiệt tình và với rất nhiều sự chuẩn bị và trang trí. Giáng sinh được tổ chức hàng năm vào ngày 25 tháng  của tháng 12. Nó còn được gọi là ngày lễ của Chúa Kitô và được tổ chức để vinh danh Chúa Giáng sinh. Mọi người đến thăm nhà thờ và cầu nguyện cho chúa vào ngày này. Giáng sinh là ngày có ý nghĩa và niềm vui lớn đối với cộng đồng Kitô giáo." Mẫu 3: Viết về Giáng sinh bằng tiếng Anh “ Introduction Christmas is a very important festival especially for the Christians however it is celebrated by the people of other religions also across the world. It is an ancient festival which is celebrated for years in winter season. It falls every year on 25th of December. It is celebrated on the birth anniversary of the Jesus Christ. Gifts on Christmas There is an old tradition of distributing gifts by Santa Claus at midnight on Christmas to every child. It is believed that Santa comes to every house in the night and gives gifts to the children. Children eagerly wait for Santa to fulfill their wish. They also write their wish, keep in socks and hang it outside hoping Santa will fulfill their wish. There is also a tradition of giving gifts like sweets, chocolates, greeting cards, Christmas trees, decorative items etc to the family members, friends, relatives and neighbours. People start Christmas preparations well in advance with great enthusiasm and joy. Conclusion Everyone enjoys Christmas holidays by singing, dancing, partying and meeting with each other. People celebrate the birth of Jesus Christ with great faith and joy. People distribute gifts on the occasion to spread happiness as Christmas is also called as the Feast of Happiness.” Bài dịch:  “Giới thiệu Giáng sinh là một lễ hội rất quan trọng đặc biệt đối với cộng đồng theo đạo Kitô tuy nhiên nó cũng được tổ chức bởi những người thuộc các tôn giáo khác nhau trên khắp thế giới. Đây là một lễ hội lâu đời được tổ chức trong nhiều năm vào mùa đông. Nó rơi vào ngày 25 tháng mười hai mỗi năm. Nó được tổ chức vào ngày sinh của Chúa Giêsu Kitô. Quà tặng Giáng sinh. Có một truyền thống lâu đời là phân phát quà tặng của ông già Noel vào nửa đêm Giáng sinh cho mọi trẻ em. Người ta tin rằng ông già Noel đến mọi nhà trong đêm và tặng quà cho trẻ em. Trẻ em háo hức chờ đợi ông già Noel thực hiện mong ước của mình. Họ cũng viết điều ước của mình, giữ tất và treo nó bên ngoài với hy vọng ông già Noel sẽ thực hiện mong ước đó. Ngoài ra còn có truyền thống tặng quà như kẹo, sôcôla, thiệp chúc mừng, cây Giáng sinh, đồ trang trí,...vv cho các thành viên gia đình, bạn bè, người thân và hàng xóm. Mọi người bắt đầu chuẩn bị Giáng sinh với sự nhiệt tình và niềm vui vô bờ bến. Phần kết luận Mọi người đều tận hưởng kỳ nghỉ Giáng sinh bằng cách ca hát, nhảy múa, tiệc tùng và gặp gỡ nhau. Mọi người kỷ niệm sự ra đời của Chúa Giêsu Kitô với niềm tin và niềm vui ngập tràn. Mọi người phân phát quà tặng nhân dịp hạnh phúc vì Giáng sinh còn được gọi là Lễ Hạnh phúc”.) Nguồn: indiacelebrating Mẫu 4: Bài viết về Giáng sinh bằng tiếng anh "Christmas is a vitally important annual festival for the Christians. It takes place on the 25th of December to celebrate the birthday anniversary of Jesus Christ. From a purely religious holiday, Christmas has become a global cultural festival. When Christmas was spread to different countries, its customs were modified to create a distinct identity. However, they still share some common traditions such as cleaning, decorating houses, and churches with flowers and a Christmas tree. The dinner on Christmas Day is also very important. It represents joy, gratitude, and unity. Traditionally, the Christmas celebration lasts 12 days with a lot of activities. Nevertheless, the official occasion only starts from Christmas Eve. The modern-day Christmas is celebrated in many different ways. Themed-parties, decoration races are always hot topics during the season. Moreover, Christmas is one of the biggest discount occasions of the year because of the strong growth in demand for shopping." Bài dịch:  Giáng sinh là một ngày lễ thường năm cực kỳ quan trọng của các Ki-tô hữu. Nó diễn ra vào ngày 25 tháng 12 để kỷ niệm sinh nhật của Chúa Giê-su Ki-tô. Từ một ngày lễ tôn giáo thuần túy, Giáng sinh đã trở thành một lễ hội văn hóa toàn cầu. Khi Giáng sinh được lan truyền đến các quốc gia khác nhau, phong tục của nó đã được sửa đổi để tạo ra một bản sắc riêng biệt. Tuy nhiên, chúng vẫn có chung một vài truyền thống phổ biến như dọn dẹp, trang trí nhà cửa và nhà thờ bằng hoa và cây thông Noel. Bữa tối vào ngày Giáng sinh cũng rất quan trọng. Nó đại diện cho niềm vui, lòng biết ơn và sự thống nhất. Theo truyền thống, lễ Giáng sinh kéo dài 12 ngày với rất nhiều hoạt động. Tuy nhiên, dịp chính thức chỉ bắt đầu từ đêm Giáng sinh. Giáng sinh hiện đại được tổ chức theo nhiều cách khác nhau. Các bữa tiệc theo chủ đề, các cuộc đua trang trí luôn là chủ đề nóng trong mùa. Hơn nữa, Giáng sinh là một trong những dịp giảm giá lớn nhất trong năm vì nhu cầu mua sắm tăng trưởng mạnh mẽ. Mẫu 5: Viết về lễ Giáng sinh bằng tiếng Anh Christmas to me is a celebration, which includes spending time with my family, decorating the entire house, inside and out, and shopping, for the people I love. Doing this with the people I love is what means the most to me. We usually gather and celebrate at my parent's house, in East Tennessee. My husband, our three children, and myself travel from California. My two sisters, their husbands, and children come from a nearby town, for our celebration. We spend the day baking cookies, making fudge and preparing a big Christmas dinner, with all the trimmings. The children love to see each other. They spend the day playing games and sharing their new gifts and toys that Santa Claus brought for each of them. Bài dịch:  Đối với tôi, Giáng sinh là dịp quây quần bên gia đình, trang trí toàn bộ nhà cửa, từ trong ra ngoài, mua sắm cho những người tôi yêu thương. Cùng những người mình yêu thương làm những công việc đó có ý nghĩa rất lớn đối với tôi. Chúng tôi thường tụ tập ở nhà bố mẹ ở Đông Tennessee. Vợ chồng tôi cùng ba con nhỏ đi từ California tới đây. Hai chị em gái của tôi cùng chồng và các con của họ cũng tụ tập tại đây để mừng Lễ Giáng sinh. Chúng tôi nướng bánh, chuẩn bị bữa tối Giáng sinh thịnh soạn và trang trí nhà cửa. Bọn trẻ cũng rất thích gặp nhau. Chúng dành cả ngày để chơi và chia sẻ những món quà mới, những đồ chơi mới được ông già Noel tặng. Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tiếp cận phương pháp học tiếng anh đúng, thành thạo ngữ pháp, tự tin thuyết trình bằng tiếng anh.... Đăng ký ngay. [course_id:1245,theme:course] [course_id:1517,theme:course] [course_id:184,theme:course] 3 Lưu ý khi viết hoặc nói về Giáng sinh bằng tiếng anh Cần xác định chính xác đối tượng của bài giới thiệu: Họ có phải là gia đình, bạn bè, đồng nghiệp, thành viên câu lạc bộ ...Việc xác định ai là khán giả sẽ giúp bạn chọn được giọng điệu và nội dung phù hợp.  Cần xác định được mục đích của bài viết hoặc bài phát biểu: Họ muốn hoặc mong đợi được nghe điều gì? Điều gì sẽ làm họ thích thú? Có phải đó là những câu chuyện về các sự kiện trong năm được chia sẻ bởi mọi người, công ty chiến thắng hay thử thách. Bạn đang hướng đến việc truyền cảm hứng cho mọi người, muốn cảm ơn họ hoặc muốn họ cười thư giãn.  Thuyết trình về Giáng sinh bằng tiếng Anh Cần xác định rõ chủ đề phù hợp cho bài phát biểu Giáng sinh: Gợi ý một số chủ đề hay thường được chọn mỗi khi thuyết trình bằng tiếng anh. Chủ đề Sự cho đi: Niềm vui của việc cho đi, cho thời gian, suy nghĩ, giúp đỡ, tặng quà, quyên góp … Chủ đề Niềm hy vọng: Về khởi đầu mới, kế hoạch cho tương lai, nghị quyết, nuôi dưỡng sự sáng tạo hoặc ý tưởng, gieo hạt giống … Chủ đề Sự tưởng niệm: Hồi ức về con người hoặc sự kiện từ quá khứ và ý nghĩa của chúng trong hiện tại, những điểm nổi bật của các sự kiện năm trước … Chủ đề Tình cảm gia đình: Việc sinh, tử, chiến thắng, thử thách, tầm quan trọng của tình yêu, lịch sử, giá trị, hy vọng… Chủ đề Sự đoàn kết và hợp tác: Cộng đồng, thành tựu thông qua làm việc cùng nhau, nắm lấy và tôn vinh sự khác biệt, nhân văn … Kết luận Trên đây là 5 bài viết giới thiệu về lễ Giáng sinh bằng tiếng Anh hay nhất, bạn hãy dựa vào đó và phát triển thêm ý tưởng của riêng mình để hoàn thiện bài viết thật tuyệt vời nhé. Bạn đọc quan tâm đến các kiến thức lĩnh vực tiếng Anh hãy tham khảo khoá học trên Unica các chuyên gia bật mí những mẹo học ngữ pháp tiếng Anh, học từ vựng nhanh,... vậy còn chần chừ gì nữa mà không nhanh tay đăng ký và theo dõi để có thêm những kiến thức mới. >> Xem thêm:  Cách giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh hay nhất không thể bỏ qua Cách giới thiệu về Việt Nam bằng tiếng Anh với bạn bè quốc tế Khoá học online về Nền tảng tiếng anh cho người mới bắt đầu chỉ 799k
12 Thì trong Tiếng Anh – Công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết
12 Thì trong Tiếng Anh – Công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết Trong quá trình học tiếng Anh, học ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản là một phần không thể thiếu được. Có thể trong văn nói hàng ngày bạn không sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp nhưng người nước ngoài vẫn hiểu ý bạn muốn diễn đạt. Tuy nhiên để chuyên nghiệp và tự tin hơn, đặc biệt là sau này trong quá trình làm việc của mình, bạn cần nắm chắc 12 thì thông dụng nhất trong tiếng Anh giúp bạn học tiếng Anh cơ bản hiệu quả. Ngay sau đây xin mời bạn cùng Unica tìm hiểu 12 thì thông dụng trong tiếng Anh nhé. Thì hiện tại đơn (simple present) Khái niệm Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả một hành động lặp đi lặp lại mỗi ngày theo thói quen, bản năng của chủ thể.  Công thức thì hiện tại đơn Công thức thì hiện tại đơn đối với động từ thường (+): S + V(s,es) + O (-): S+ do/does + not + V(Infinitive) +O (?): DO/DOES + S + V (Infinitive)+ O ? Công thức thì hiện tại đơn đối với động từ tobe (+): S+ tobe(is/am/are) + N/ Adj (-): S + tobe(is/am/are) + not + N/ Adj (?): Tobe(is/am/are) + S + N/ Adj EX: She is a teacher. (Cô ấy là giáo viên) Lan lives in Ha Noi.( Lan sống ở Hà Nội) Do you remember me?( Bạn còn nhớ mình không?) Cách sử dụng Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý. (Ví dụ: The sun rises in the East and sets in the West  - Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía tây) Diễn tả 1 thói quen, một hành động thường lặp đi lặp lại ở hiện tại. (Ví dụ:I go to school everyday- Tôi đến trường hàng ngày) Diễn tả sự việc xảy ra được lên lịch sẵn hoặc có kế hoạch, theo thời gian biểu.(Ví dụ: The train arrives at 5 p.m- Chuyến tàu sẽ đến đi lúc 5 giờ chiều) Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn: Every day/ week/ month … : mỗi, mọi ngày/ tuần/ tháng … Các trạng từ tần suất xuất: Always, usually, often, sometimes, seldom, rarely, hardly, never. Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tự tin giao tiếp với người nước ngoài, rèn luyện từ vựng, rèn luyện phản xạ tiếng anh, rèn luyện kỹ năng giao tiếp...Đăng ký ngay. [course_id:595,theme:course] [course_id:286,theme:course] [course_id:3177,theme:course] Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) Khái niệm Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả sự việc xảy ra tại thời điểm và chúng ta đang nói. Và hành động đó còn tiếp tục diễn ra nhưng chưa chấm dứt.  Công thức (+): S + is/ am/ are + V-ing +  (-): S+ is/ am/ are + NOT + V-ing  (?): Is/ am/ are + S+ V-ing + O  EX:  I am teaching now (Bây giờ tôi đang dạy học) She is not running (Cô ấy thì không chạy) Are you working? (Bạn có đang làm việc không?) Cách sử dụng Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. (Ví dụ I am eating my lunch right now - Bây giờ tôi đang ăn trưa) Những sự việc đang diễn ra trong khoảng thời gian hiện tại nhưng không nhất thiết phải diễn ra ngay tại thời điểm nói. Những hành động đi với thì tiếp diễn thường mang tính chất tạm thời. (I am looking for a job - Tôi đang tìm kiếm một công việc) Diễn tả sự việc lặp đi lặp lại gây sự bực mình hay khó chịu cho người nói, thường đi kèm trạng từ always, forever, …(He always annoys me - Anh ta luôn luôn làm phiền tôi.) Dùng để diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai theo kế hoạch đã định trước (I am arriving at 5.pm tomorrow - Tôi sẽ đến lúc 5 giờ chiều ngày mai.) Lưu ý: Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ cảm giác như: be, see, hear, feel, realize, seem, remember, forget, understand, know, like, want, glance, smell, love, hate, ... Dấu hiệu nhận biết Trong thì hiện tại tiếp diễn thường có chứa các từ như sau: Now: bây giờ Right now Listen!: Nghe nào! At the moment At present Look!: nhìn kìa Watch out!: cẩn thận! Be quiet!: Im lặng Thì hiện tại hoàn thành (present perfect) Khái niệm Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động sự việc diễn ra trong quá khứ nhưng vẫn kéo dài đến hiện tại và tương lai.  Công thức (+): S + have/ has + Past participle (V3) + O. (-): S + have/ has + not Past participle (V3) + O. (?): Have/ has +S+ Past participle (V3) + O? EX:  She has played the piano for over ten years. (Cô ấy đã chơi piano hơn 10 năm). Cách sử dụng  Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại Ví dụ: She has played the piano for over ten years.(Cô ấy đã chơi piano hơn 10 năm và hiện tại vẫn còn chơi.) Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và không rõ thời điểm, tuy nhiên kết quả có ảnh hưởng đến hiện tại. EX: She has lost her phone (Cô ấy đã bị mất điện thoại nên bây giờ không gọi cho ai được.) Được dùng với Since và For. Since+ là thời gian bắt đầu. Khi người nói dùng Since, người nghe phải tính thời gian là bao lâu. For+ khoảng thời gian (từ lúc đầu tới bây giờ).  Dấu hiệu nhận biết  Thì hiện tại hoàn thành thường chứa các từ trong câu như sau:  just, recently, lately: gần đây, vừa mới + for + N – quãng thời gian: trong khoảng (for a year, for a long time, …) already: rồi + since + N – mốc/ điểm thời gian: từ khi (since 1992, since June, …) before: trước đây, ever: đã từng  + yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi) never: chưa từng, không bao giờ so far = until now = up to now = up to the present: cho đến bây giờ Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous) Khái niệm Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được dùng để diễn tả sự việc bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục ở hiện tại có thể tiếp diễn ở tương lai sự việc đã kết thúc nhưng ảnh hưởng kết quả còn lưu lại hiện tại. Công thức (+): S has/have + been + V_ing + O (-): S+ hasn’t/ haven't been V-ing + O (?): Has/have+ S+ been V-ing + O? EX:  I have been looking you all day (Tôi vẫn chưa nhìn thấy bạn) She has not been studying English for 2 years (Cô ấy đã học tiếng anh được 2 năm rồi) Cách sử dụng Diễn tả một hành động bắt đầu ở quá khứ và còn đang tiếp tục ở hiện tại (nhấn mạnh tính liên tục) EX: She has been working here since 2010. (Cô ấy làm việc ở đây từ năm 2010 và vẫn đang làm). Diễn tả hành động vừa kết thúc với mục đích nêu lên tác dụng và kết quả của hành động ấy. EX: I am exhausted because I have been working all day. (Tôi kiệt sức bởi vì tôi đã làm việc cả ngày) Phân biệt với thì hiện tại hoàn thành: Thì hiện tại hoàn thành nhấn mạnh vào kết quả còn thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh vào quá trình. Cách nhận biết Về cơ bản thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn có dấu hiệu nhận biết giống như thì hiện tại hoàn thành.Trong câu thường xuất hiện các cụm từ như: All day, all week, all month: cả ngày/ tuần/tháng. Since, for Quá khứ đơn (past simple) Khái niệm Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ.  Công thức Với động từ thường: (+): S + V(past)+ O  (-): S + did + not + V (infinitive) + O  (?): Did + S+ V (infinitive)+ O ?  Với động từ Tobe: (+): S + was/were + (an/a/the) + N(s)/ Adj (-): S+ was/were + NOT + (an/a/the) + N(s)/ Adj (?): was/were + S+ (an/a/the) + N(s)/ Adj? Ví dụ:  I gone to my home last week. (Tôi đã về nhà vào tuần trước.) I was born in 1990 (Tôi sinh ra năm 1990.) Did you hang out with him last night?( Bạn có ra ngoài với anh ấy vào tối hôm qua không?) Cách sử dụng Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.  EX: I graduated in 2000 ( Tôi đã tốt nghiệp vào năm 2000). Diễn tả một thói quen trong quá khứ. EX: I used to go swimming with neighbor friends when I was young. (Lúc nhỏ tôi đã từng đi bơi với các bạn hàng xóm) Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ. EX:  I got up, brushed my teeth and then had breakfast. (Tôi thức dậy, đánh răng rồi ăn sáng) Thì hiện tại đơn dùng trong câu điều kiện loại 2.  EX: If you studied hard, you could pass the entrance examination. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, thì bạn đã đậu kỳ thi đại học) Dấu hiệu nhận biết Một số từ thường xuất hiện trong thì quá khứ đơn như sau:  yesterday (hôm qua) last night/ last week/ last month/ last year: tối qua/ tuần trước/ tháng trước/ năm ngoái ago: Cách đây. (two hours ago: cách đây 2 giờ/ two weeks ago: cách đây 2 ngày …) when: khi (trong câu kể) Thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) Khái niệm Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra xung quanh một thời điểm trong quá khứ.  Công thức (+): S + was/were + V-ing + O  (-): S + wasn’t/weren’t+ V-ing + O  (?): Was/Were + S+ V-ing + O? ( E.g: Were you watching the news at 7 o'clock yesterday?) Ví dụ: She was watching the news at 7 o'clock yesterday (Cô ấy đã xem thời sự lúc 7 giờ tối ngày hôm qua.) Cách sử dụng. Dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. EX:  At 12 o’clock yesterday, we were having lunch. (Vào lúc 12h ngày hôm qua, chúng tôi đang ăn trưa.) Dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra thì một hành động khác xen vào. Hành động đang xảy ra chia thì quá khứ tiếp diễn, hành động xen vào chia thì quá khứ đơn. Ex:  He was chatting with his friend when his mother came into the room. (Cậu ta đang tán gẫu với bạn khi mẹ cậu ta vào phòng.) Dấu hiệu nhận biết Trong câu thường chưa các từ như:  at + giờ + thời gian trong quá khứ (at 12 o’clock last night,…) at this time + thời gian trong quá khứ. (at this time two weeks ago, …) in + năm (in 2000, in 2005) in the past (trong quá khứ) Trong câu có “when” khi diễn tả một hành động đang xảy ra và một hành động khác xen vào Quá khứ hoàn thành (past perfect) Khái niệm Thì quá khứ hoàn thành đùng dể diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động nào xảy ra trước thì dùng thì quá khứ hoàn thành. Còn hành động xảy ra sau thì dùng thì quá khứ đơn.  Công thức (+): S + had + V3/ed + O  (-): S + had + not + V3/ed + O  (?): Had +S + V3/ed + O ? EX:  They had went to school before they went home( Họ đã đến trường trước khi về nhà.) They hadn’t eaten breakfast before they went to school( Họ đã không ăn bữa sáng trước khi đến trường.) Had they eaten breakfast before they went to school?( Họ có ăn sáng trước khi đến trường không?) Cách sử dụng Khi hai hành động cùng xảy ra trong quá khứ, ta dùng thì quá khứ hoàn thành cho hành động xảy ra trước và quá khứ đơn cho hành động xảy ra sau. EX: I met them after they had divorced. (Tôi gặp họ sau khi họ ly dị) Thì quá khứ hoàn thành diễn tả hành động đã xảy ra và đã hoàn tất trước một thời điểm trong quá khứ, hoặc trước một hành động khác cũng đã kết thúc trong quá khứ.  EX: We had had lunch when she arrived. (Khi cô ấy đến chúng tôi đã ăn trưa xong.) Hành động xảy ra như là điều kiện tiên quyết cho hành động khác EX: I had prepared for the exams and was ready to do well. (Tôi đã chuẩn bị rất tốt cho kỳ thi nên là tôi đã làm rất tốt => vì chuẩn bị rất tốt nên đã làm bài có kết quả tốt). Dấu hiệu nhận biết Trong thì quá khứ hoàn thành thường chứa các câu như:  until then, by the time, prior to that time, before, after, for, as soon as, by, ... before, after, when by, by the time, by the end of + time in the past EX: They had finished their work right before the deadline last week .(Họ đã hoàn thành công việc của họ ngay trước hạn chót vào tuần trước.) Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (past perfect continuous) Khái niệm Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả hành động, sự việc xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động cũng xảy ra trong quá khứ.  Công thức (+): She had + been + V-ing + O  (-): S+ hadn't been V-ing + O  (?): Had+S+been+V-ing + O?  Ví dụ: Betty fail the exam because she hadn’t been attending class. (Betty đã trượt bài kiểm tra vì cô ấy không tham gia lớp học.) Cách sử dụng Diễn đạt một hành động xảy ra kéo dài trước một hành động khác trong quá khứ (nhấn mạnh tính tiếp diễn) EX: I had been thinking about that before you mentioned it Diễn đạt một hành động kéo dài liên tục trước một thời điểm xác định trong quá khứ. EX: I had been thinking about that before you mentioned it. (Tôi vẫn đang nghĩ về điều đó trước khi câu đề cập tới.) Dấu hiệu nhận biết Thì quá khứ hoàn thành thường xuất hiện các cụm từ như: until then, by the time, prior to that time, before, after Thì tương lai đơn (simple future) Khái niệm Thì tương lại đơn được dùng khi không có kế hoạch hoặc quyết định làm việc gì trước tại thời điểm chúng ta đang nói.  Công thức (+):S + shall/will + V(infinitive) + O  (-): S + shall/will + not + V(infinitive) + O  (?): Shall/will+S + V(infinitive) + O ?  EX: She will move in to Ho Chi Minh next week. ( Cô ấy sẽ chuyển vào HCM vào tuần tới.) Cách sử dụng Diễn tả dự định nhất thời xảy ra ngay tại lúc nói.  Nói về một dự đoán dựa trên kinh nghiệm có được trong quá khứ. Khi đưa ra ý kiến, đề nghị EX: I will be there when you need. ( Tôi sẽ ở đó nếu bạn cần.) Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 1. EX: If you don’t hurry, you will be late. Dấu hiệu nhận biết Thì tương lại đơn thường xuất hiện các cụm từ như: tomorrow, next day/ next week/ next month/ next year,  in + thời gian, probably, perhaps, ... Thì tương lai tiếp diễn (future continuous) Khái niệm Thì tương lai tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.  Công thức (+): S + shall/will + be + V-ing O  (-): S + shall/will + not + be + V-ing + O (?): Shall/Will+S + be + V-ing + O? Ví dụ:  At 10 o'clock tomorrow morning he will be working. ( Vào lúc 10 giờ ngày mai chúng ta sẽ làm việc.) Cách sử dụng Dùng để nói về một hành động xảy ra trong tương lai tại thời điểm xác định. Dùng nói về một hành động đang xảy ra trong tương lai thì có hành động khác xen vào. Ví dụ: When you come home, I will be going to cinema. ( Khi bạn đến nhà thì thôi đang đi tới rạp chiếu phim.) Dấu hiệu nhận biết Trong câu thường chưa các cụm từ như sau:  at this time/ at this moment + thời gian trong tương lai: Vào thời điểm này …. At + giờ cụ thể + thời gian trong tương lai: vào lúc ….. EX: At 6 a.m tomorrow, I will be running in the park. (Vào 6h sáng mai, tôi đang chạy bộ trong công viên) Thì tương lai hoàn thành (future perfect) Khái niệm Thì tương lai hoàn thành dùng để diễn tả một hành động hay một sự vieenc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.  Công thức (+):S + shall/will + have + V3/ed Ex: I will have finished my homework by 9 o’clock. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 9 giờ) (-): S + shall/will + not + have + V3/ed Ex: They will have not built their house by the end of this month. (Trước cuối tháng này, họ vẫn sẽ chưa xây xong ngôi nhà) (?): Shall/Will S + have + V3/ed ? Ex: Will you have finished your homework by 9 o’clock? (Bạn sẽ làm xong bài trước 9 giờ chứ?) Yes, I will / No, I won’t. Cách sử dụng Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. EX: I will have finished my homework before 10 o’clock this evening. (Cho đến trước 10h tối nay tôi sẽ hoàn thành xong bài tập về nhà rồi.) Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một hành động hay sự việc khác trong tương lai. EX: I will have made the meal ready before the time you come tomorrow. (Ngày mai tôi đã chuẩn bị bữa ăn sẵn sàng trước khi bạn đến.) Dấu hiệu nhận biết Trong câu thường xuất hiện các từ như:  By + thời gian tương lai, By the end of + thời gian trong tương lai, Before + thời gian tương lai By the time … Ví dụ: By the end of this month I will have taken an English course. (Cho tới cuối tháng này thì tôi đã tham gia một khóa học Tiếng Anh rồi.) Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (future perfect continuous) Khái niệm Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động, sự việc xảy ra và diễn ra liên tục trước một thời điểm nào đó trong tương lai.  Công thức  (+): S + shall/will + have been + V-ing + O (-): S + shall/will + not + have + been + V-ing  (?): Shall/Will + S+ have been + V-ing + O ?  Cách sử dụng Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ tiếp diễn liên tục đến một thời điểm cho trước trong tương lai: EX: By April 20th, I will have been working for this company for 10 years (Đến ngày 20 tháng Tư, tôi sẽ làm việc cho công ty này được 10 năm rồi) Dấu hiệu nhận biết Trong câu xuất hiện các từ như:  For + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương lai Month By then EX: for 10 years by the end of this year (được 10 năm cho tới cuối năm nay) Thì thì tương lai gần (near future) Công thức (+): S + is/ am/ are + going to + V(Infinitive)  (+): S + is/ am/ are + not + going to + V(Infinitive)  (+): Is/ Am/ Are + S + going to + V(Infinitive)?  Cách sử dụng Dùng để diễn tả một dự định, kế hoạch trong tương lai. EX: Join is going to get married this year. (Join dự định sẽ kết hôn trong năm nay.) Dùng để diễn đạt một dự đoán có căn cứ, có dẫn chứng cụ thể. EX: Well, we’re certainly going to have a varied trip.( ồ, chúng tôi đã có một chuyến đi đáng giá.) Dấu hiệu nhận biết  Trong thì thường xuất hiện các cụm từ như sau: next (month, year,..), 2 weeks later, ...,  Phương pháp ghi nhớ 12 thì trong Tiếng Anh hiệu quả Lập bảng các thì trong Tiếng Anh một cách tóm tắt nhất Bạn có thể tham khảo bảng minh họa như sau: Bảng tổng hợp dấu hiệu và công thức các thì Ghi nhớ động từ chính của thì Mỗi thì sẽ có dấu hiện nhận biết và cách sử dụng khác nhau. Do đó, để ghi nhớ các thì, bạn phải nắm được các quy tắc xây dựng nên mỗi thì đó. Có như vậy thì việc ghi nhớ 12 thì trong Tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng hơn.  Cụ thể như sau:  Đối với các thì ở hiện tại, động từ và trợ động từ được chia ở cột thứ nhất trong bảng động từ bất quy tắc. Đối với các thì ở quá khứ, động từ và trợ động từ sẽ được chia ở cột thứ hai trong bảng động từ bất quy tắc. Đối với những thì ở tương lai, bắt buộc phải có từ “will/shall” trong câu và động từ có hai dạng là “to be” và “V_ing”. Nhớ công thức các thì dựa trên tên gọi của chúng Bạn thực hiện như sau: Bước 1: Bạn áp dụng cấu trúc như sau: quá khứ - hoàn thành - tiếp diễn. Bước 2: Nhìn theo thứ tự từ phải qua trái thì cách phân biệt như sau: Tiếp diễn: cần có to be và V-ing. Hãy viết V-ing xuống trước tiên sau đó mới xét đến to be. Bước 3: Với thì hoàn thành, bạn sử dụng have/has/had. Động từ trong câu chia ở dạng V3, do đó Tobe cũng ở dạng V3.  Bước 4: Để xác định have/has/had, bạn nhìn tiếp về phía bên trái có “Quá khứ”. Động từ quá khứ chia ở dạng V2 (quá khứ), có had thỏa mãn. Từ đó, bạn có cấu trúc: Had + been + V-ing Thực hành và luyện tập các bài tập thường xuyên Ngoài kiến thức lý thuyết, bạn cần áp dụng chúng vào các bài tập thực tế thì việc ghi nhớ kiến thức 12 thì sẽ trở nên đơn giản hơn.  Hiểu về khoảng thời gian sử dụng các thì Khi sử dụng các thì, bạn cần xác định được thời gian và mốc cụ thể. Những kiến thức về khoảng thời gian sử dụng các thì được mô tả như sau: Cách chia các thì trong Tiếng Anh Sử dụng sơ đồ tư duy Sơ đồ tư duy là một phương pháp giúp bạn học tập và ghi nhớ hiệu quả. Với sơ đồ này, bạn có thể ghi nhớ 12 thì cơ bản trong tiếng anh và tuyệt chiêu sử dụng chính xác nhất. Tìm một trung tâm học Tiếng Anh để học hiệu quả Nếu việc tự học khiến bạn cảm thấy chán nản hay khó khăn, hãy tìm những khóa học dạy Tiếng Anh Online chất lượng hoặc một trung tâm uy tín để tiếp thu kiến thức hiệu quả hơn.  Với phương pháp khoa học, giảng viên uy tín, việc học Tiếng Anh của bạn sẽ không còn trở nên nhàm chán nữa.  Kết luận Hiện nay, ngoài việc trang bị thêm cho mình nhiều ngoại như khác như: học Tiếng Hàn online, Tiếng Trung, Tiếng đức thì tiếng Anh vẫn là ngoại ngữ được nhiều người quan tâm nhất. Và để hiểu và phân biệt được các thì trong tiếng Anh, sau khi học về lý thuyết 12 thì này thì tốt nhất là các bạn nên làm bài tập để rèn luyện. Trên đây là tất tần tật các thì trong hệ thống ngữ pháp tiếng Anh cơ bản bao gồm công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết. Nếu bạn là người mới bắt đầu học tiếng Anh hay còn đang bỡ ngỡ về thế giới kiến thức rộng lớn thì đừng quá lo lắng. Những chia sẻ vừa rồi chắc chắn sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn trong việc học Tiếng Anh. Và ngoài ra đừng bỏ qua khóa học Tiếng Anh cho người mất gốc đến từ chuyên gia hàng đầu Unica sẽ giúp bạn hệ thống lại toàn bộ kiến thức đấy nhé! Chúc bạn thành công! >>> Xem thêm:  Công thức câu bị động trong tiếng Anh Chinh phục trời Tây với Top 3 khóa học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản online đỉnh cao
Xem thêm bài viết

Tin học văn phòng

Cách sửa lỗi font chữ trong word tự động cực nhanh chóng, đơn giản Cách sửa lỗi font chữ trong word tự động cực nhanh chóng, đơn giản Một trong những lỗi thường hay gặp nhất khi làm việc với word đó là lỗi font chữ. Lỗi font chữ khiến cho các ký tự bị sai chính tả, văn bản trông khó đọc và thiếu tính thẩm mỹ. Nếu bạn đang gặp vấn đề liên quan đến font chữ và đang tìm cách sửa lỗi font chữ trong word, bài viết sau Unica sẽ hướng dẫn chi tiết cho bạn. Mời bạn đọc tham khảo những nội dung chi tiết mà Unica sẽ chia sẻ qua bài viết nhé. Nguyên nhân bị lỗi font chữ trong Word Lỗi font chữ trong word xuất hiện do rất nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan. Cụ thể nguyên nhân gây lỗi có thể kể đến như: Lỗi font chữ là lỗi thường gặp khi bạn download một tài liệu trên mạng Internet Khi bạn download một tài liệu trên internet, bạn rất hay gặp lỗi font chữ. Nguyên nhân chính là do tài liệu đó sử dụng font chữ không được cài đặt trên máy tính của bạn. Ngoài ra, lỗi font chữ cũng có thể xảy ra do lỗi định dạng của tài liệu hoặc do lỗi hệ thống hoặc xung đột phần mềm. Lỗi font chữ trong Word Máy tính của bạn không có sẵn font chữ mà người dùng sử dụng Trong một số trường hợp, lỗi font chữ trong word cũng có thể là do máy tính của bạn không có sẵn font chữ mà người dùng sử dụng. Khi máy tính không có sẵn font chữ tương thích, word sẽ sử dụng font chữ mặc định, từ đó gây lỗi font. Nếu bạn đang muốn đạt 900+ điểm MOS Word thì hãy nhanh tay đăng ký khóa học của Unica. Từ khóa học này, bạn sẽ biết các dùng tab file, tab view, tab home, tab layout,... Kết thúc khóa học sẽ có bài thi thử và phần chữa đề chi tiết cho học viên. Đồng thời, chuyên gia sẽ chia sẻ một số lưu ý khi thi MOS Word để bạn vượt qua kỳ thi một cách thuận lợi nhất. Đăng ký học ngay để nhận ưu đãi hấp dẫn: [course_id:709,theme:course] [course_id:856,theme:course] [course_id:2295,theme:course] Khi copy dữ liệu từ một máy tính khác về máy mình Khi copy dữ liệu từ một máy tính khác về máy mình của bạn, mà máy tính của bạn lại không có sẵn font chữ tương thích với người sử dụng trên máy tính khác thì lỗi font chữ sẽ xảy ra. Khi này nếu không biết cách chỉnh sửa file word bị lỗi font thì văn bản copy về sẽ không thể đọc được. Vì vậy, bạn hãy tham khảo các cách chuyển font chữ bị lỗi online có thể khắc phục được nhanh nhất nhé. Đoạn văn bản Word bị mã hóa thành các ký tự, thiếu từ hoặc bị sai chính tả Văn bản nếu như bị lỗi font chữ thì một trong những biểu hiện rõ ràng và dễ nhận thấy nhất đó là đoạn văn bản word bị mã hóa thành các ký tự lung tung, thiếu từ hoặc bị sai chính tả. Để giải quyết vấn đề này, chỉ có cách sửa file lỗi font. Văn bản bị lỗi mã hoá thành các ký tự Hướng dẫn cách sửa lỗi font chữ trong word Sau khi đã biết lỗi font chữ trong word do đâu, phần tiếp theo bài viết chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn sửa file bị lỗi font nhanh chóng và hiệu quả chỉ với vài thao tác rất cơ bản. Cùng khám phá nhé. Sửa lỗi font chữ trong Word bằng Unikey Ưu điểm: tiết kiệm thời gian, đơn giản, dễ thực hiện, không cần phải xác định Font chữ gốc của tài liệu. Hạn chế: Unikey không hỗ trợ chuyển đổi khi không đúng Font chữ Lưu ý: Với cách sửa lỗi Font chữ trong Word bằng Unikey, bạn phải xác định được bảng mã phù hợp với dữ liệu của mình. Trong đó: Bảng mã TCVN3 (hay ABC): Bảng mã bao gồm các Font chữ bắt đầu bằng .Vn. Chẳng hạn như: .VNTime, .VnArial… Bảng mã VNI Windows: Bảng mã bao gồm những font chữ có tên bắt đầu bằng VNI-. Chẳng hạn như: VNI-Viettay, VNI-Disney… Bảng mã Unicode: Bảng mã Unicode chuẩn quốc tế sẽ không có phần tiền tố đứng trước tên. Chẳng hạn như: Arial, Times New Roman… Cụ thể cách sửa lỗi font chữ trong word bằng Unikey như sau: Bước 1: Mở văn bản bị lỗi font chữ trên mấy tính => Sao chép phần văn bản bị lỗi vào Word. Bước 2: Mở hộp thoại Unikey Toolkit bằng cách nhấn tổ hợp phím Ctrl + Shift + F6 -> nhấn vào Đảo bảng mã.  Lúc này, nguồn là Font TCVN3 (ABC) và Đích là Font Unicode. Đây là 2 Font chữ phổ biến được dùng để sửa lỗi. Tuy nhiên bạn có thể điều chỉnh nhiều Font chữ khác nhau nếu bạn biết văn bản của mình đang gặp lỗi Font gì.  Mở hộp thoại Unikey Toolkit  Bước 3: Nhấn vào chuyển mã -> OK -> nếu có thông báo Successfully Converted RTF Clipboard -> Nhấn Đóng.  Thao tác sửa lỗi font chữ Bước 4: Dán đoạn văn bản ra Word bằng phím Ctrl + V. Kết quả nhận được >>> Tất cả đều có trong cuốn sách "Sách hướng dẫn thực hành Word từ cơ bản đến nâng cao" [blog_custom:3] [trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2850&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Sửa lỗi font chữ trong Word với bộ cài phông tiếng Việt Ưu điểm: Hiệu quả tốt, thao tác đơn giản, dễ thực hiện, có thể sử dụng cho những lần tiếp theo mà không cần chuyển mã.  Hạn chế: Để sử dụng được cách này, bạn phải xác định được Font chữ nguyên thể đầu tiên của văn bản.  Tải và cài Full chữ Bước 1: Tải Font chữ về máy của bạn Link tải Full Font chữ: TẠI ĐÂY Link tải Font chữ trên Google Font: TẠI ĐÂY Bước 2: Giải nén cho File vừa tải. Giản nén file vừa tải Bước 3: Tiếp tục tiến hành fiải nén các file chứa font ở bên trong file bộ cài đặt Font Full vừa tải về. Giải nén file trong bộ Font Full Bước 4: Mở từng file chứa font chữ đã được giải nén -> sao chép toàn bộ font chữ trong file đó. Sao chép toàn bộ file Bước 5: Chọn This PC -> chọn ổ C:\ -> Thư mục Windows -> Thư mục font chữ để truy cập vào file font chữ.  Truy cập vào file font chữ Bước 6: Nhấn Ctrl + V cài đặt toàn bộ Font chữ còn thiếu vào file font  Nếu máy tính của bạn báo trùng F=font thì có nghĩa là font trên máy tính của bạn giống bộ cài Font Full chữ tải về. Khi gặp trường hợp này, bạn chỉ cần chọn các mục như sau: Chọn Yes để ghi đè lên Font cũ. Chọn No để bỏ qua Font đang Copy.  Lưu ý: Bạn có thể tích chọn vào ô Do this for all current items để thực hiện thao tác cho font chữ khác mà không cần nhấn Yes cho mỗi lần muốn ghi đè hoặc No cho mỗi lần bỏ qua.  Chọn Yes hoặc No Cách sửa lỗi Font chữ trong Word bằng Font chữ Full Bước 1: Dùng chuột bôi đen phần văn bản bị lỗi, sau đó nhấn Ctrl + C để sao chép. Copy phần bị lỗi font chữ Bước 2: Nhấn tổ hợp phím Ctrl + Shift + F6 để hiện hộp thoại Unikey Toolkit -> chọn font chữ phù hợp cho nguồn và đích.  Chọn font chữ phù hợp Bước 3: Chọn mục chuyển mã -> nhấn OK -> Khi có thông báo Successfully converted RTF clipboard -> chọn Đóng.  Thao tác sửa lỗi font chữ với bộ cài Font Tiếng Việt  Bước 4: Nhấn Ctrl + V để dán và xem kết quả.  Kết quả nhận được Kết luận Thông qua nội dung bài viết trên, Unica đã cùng bạn tìm hiểu về cách sửa lỗi font chữ trong Word vô cùng đơn giản. Với hướng dẫn chi tiết về cách sửa này, chắc chắn bạn sẽ có được nhưng bản thảo word đẹp và chuyên nghiệp nhất. Nếu bạn muốn học tin học văn phòng Online, đặc biệt là học Word Online hiệu quả thì nhất định không nên bỏ lỡ những kiến thức này. >>> Xem thêm:  Cách sửa lỗi file Word bị mã hóa chi tiết và đơn giản Khóa học Microsoft Office Word cơ bản đến nâng cao chỉ 299K Cách tìm và thay thế trong word nhanh chóng bạn nên biết Cách xem trước khi in trong Word cực đơn giản, chỉ mất vài giây
Cách xem trước khi in trong Word cực đơn giản, chỉ mất vài giây Bạn đang muốn in một tài liệu word nhưng không biết tài liệu của bạn sẽ trông như thế nào sau khi in? Bạn muốn kiểm tra lại các lỗi nhỏ, định dạng và bố cục của tài liệu word trước khi in? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách xem trước khi in trong word cực đơn giản. Bạn cũng sẽ biết được khi nào cần xem trước khi in và lợi ích của việc xem trước khi in ở trong word. Cùng tìm hiểu ngay.  Khi nào cần xem trước khi in? Xem trước khi in là một chức năng hữu ích trong word, cho phép bạn xem được tài liệu word của bạn sẽ trông như thế nào khi in ra giấy. Bạn nên xem trước khi in trong những trường hợp sau đây: Khi bạn muốn in một tài liệu word quan trọng, như báo cáo, luận văn, hợp đồng,… Khi bạn muốn in một tài liệu word có nhiều hình ảnh, biểu đồ, bảng,… Khi bạn muốn in một tài liệu word có nhiều trang, đặc biệt là khi bạn muốn in hai mặt giấy. Khi bạn muốn in một tài liệu word có nhiều thiết lập khác nhau, như kích thước giấy, lề, căn lề,… Xem trước khi in trong Word Lợi ích của việc xem trước khi in trong Word Xem trước khi in trong word có nhiều lợi ích như là kiểm tra được những lỗi nhỏ trong văn bản, kiểm tra định dạng của văn bản, biết trước được tài liệu sau khi in sẽ thế nào và tránh sai sót phải in nhiều lần. Cụ thể như sau: Kiểm tra được các lỗi nhỏ trong file Word: Khi bạn xem trước khi in trong word, bạn có thể phát hiện và sửa được các lỗi nhỏ trong file word, như lỗi chính tả, lỗi đánh máy, lỗi định dạng,… Điều này sẽ giúp bạn tránh được những sai sót đáng tiếc khi in tài liệu word. Kiểm tra được định dạng trong Word có như mong muốn: Khi bạn xem trước khi in trong word, bạn có thể kiểm tra được định dạng trong word có như mong muốn hay không, như kích thước giấy, lề, căn lề, khoảng cách dòng, font chữ, màu sắc,… Bạn có thể điều chỉnh được các thiết lập này để đảm bảo tài liệu word của bạn được in đúng ý mình. Kiểm tra được định dạng trong Word có như mong muốn Biết được tài liệu sau khi in sẽ như thế nào: Khi bạn xem trước khi in trong word, bạn có thể biết được tài liệu sau khi in sẽ như thế nào như bố cục, hình ảnh, biểu đồ, bảng,… Bạn có thể xem được tài liệu word của mình sẽ trông như thế nào trên giấy, có phù hợp với mục đích và nội dung của tài liệu hay không. >> Xem thêm: Cách in ngang trong Word 2016, 2013, 2010, 2007, 2003 Thành thạo các dùng tab file, tab view, tab home, tab layout,... trong Word bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo công cụ Word giúp tối ưu thời gian chỉnh sửa và soạn thảo. Từ việc thành thạo Word sẽ tạo tiền đề và bước đệm vững chắc để tạo nhiều cơ hội hơn đến đỉnh cao sự nghiệp. Đăng ký ngay: [course_id:1378,theme:course] [course_id:856,theme:course] [course_id:709,theme:course] Tránh bị sai và in lại nhiều lần: Khi bạn xem trước khi in trong word, bạn có thể tránh được việc in sai và in lại nhiều lần, gây lãng phí thời gian và tiền bạc. Bạn có thể chắc chắn rằng tài liệu word của bạn đã được kiểm tra kỹ và sửa chữa hoàn chỉnh trước khi in. Tránh bị sai và in lại nhiều lần Hướng dẫn cách xem trước khi in trong word Sau khi biết được lợi ích của việc xem trước khi in trong word, bạn có thể muốn biết cách làm như thế nào. Bạn có thể xem trước khi in trong word bằng cách sau đây: Cách xem trước bản in trong word 2010, 2013, 2016, 2019 Đây là cách soi văn bản trước khi in cho các phiên bản word mới nhất. Bạn chỉ cần làm theo các bước sau: Bước 1: Trên thanh công cụ, bạn chọn thẻ File. Chọn thẻ File Bước 2: Chọn mục Print hoặc nếu muốn mở nhanh thì bạn có thể sử dụng tổ hợp phím Ctrl + F2.  Chọn mục Print Bước 3: Nhìn sang màn hình phía bên tay phải, bạn có thể xem văn bản trước khi in. Xem trước bản in trong Word  Xem trước trang in trong word 2007 Đây là cách xem trước khi in trong word cho phiên bản word cũ hơn. Bạn cũng có thể làm theo các bước sau: Bước 1: Sau khi mở File Word cần xem trước khi in, bạn click chọn nút Microsoft Button. Tiếp đó, bạn chọn mũi tên trong phần Print Preview.  Chọn mũi tên trong phần Print Preview Bước 2: Word sẽ hiển thị nội dung xem trước cho bạn.  Phần xem trước trong Word Bước 3: Sử dụng các lệnh ở thanh Ribbon để thực hiện thao tác. Trong đó: Print: In. Page Setup: Chỉnh sửa thiết lập trang (canh lề, lặp tiêu đề,...). Zoom: Phóng to. Next Page: Trang kế tiếp. Previous Page: Trở lại trang trước. Show Margins: Hiển thị lề. Close Print Preview: Thoát phần xem trước. Các lệnh ở thanh Ribbon >>> Tất cả đều có trong cuốn sách "Sách hướng dẫn thực hành Word từ cơ bản đến nâng cao" [blog_custom:3] [trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2850&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Xem trước khi in đối với Google Docs Không chỉ làm việc với Excel, đôi khi bạn sẽ cần dùng tới Google Docs để soạn thảo văn bản. Vậy khi cần in tài liệu từ Google Docs thì chắc chắn rằng bạn cũng muốn xem trước khi in. Nếu chưa biết thao tác này, mời bạn xem nội dung dưới đây: Bước 1: Mở trang Google Docs và nhấn vào mục Print trên thanh công cụ.  Nhấn vào mục Print Bước 2: Sau thao tác này, Google Docs sẽ trả về một trang xem trước như hình dưới đây. Bạn có thể nhìn thấy chế độ xem trước khi in ở phía bên tay trái của màn hình. Xem trước bản in trong Goole Docs Kết luận Như vậy, Unica đã cùng bạn tìm hiểu về cách xem trước khi in trong Word dành cho nhiều phiên bản. Unica hy vọng những thông tin trên hữu ích để giúp bạn học tin học văn phòng Online hiệu quả hơn.  >>> Xem thêm:  Cách in 2 mặt trong word 2007, 2010, 2013, 2016 Khóa học Microsoft Office Word cơ bản đến nâng cao Cách chỉnh khoảng cách chữ trong word chi tiết mới nhất
Cách hiện thanh công cụ trong word 2003, 2007, 2010, 2013
Cách hiện thanh công cụ trong word 2003, 2007, 2010, 2013 Thanh công cụ word chứa rất nhiều chức năng giúp bạn chỉnh sửa và định dạng văn bản nhanh chóng. Do đóng một vai trò vô cùng quan trọng nên thanh công cụ word thường được hiển thị ở trên đầu để cho người dùng thuận tiện thao tác. Tuy nhiên, sẽ có lúc vì nhiều lý do mà thanh công cụ này lại bị ẩn. Vậy cách hiện thanh công cụ trong word như thế nào? Bạn hãy tham khảo nội dung bài viết sau đây để biết câu trả lời nhé. Giới thiệu về thanh công cụ Ribbon trong Word  Trước khi đi tìm hiểu về cách bật thanh công cụ trong word bạn cần phải hiểu rõ về khái niệm thanh công cụ trong word là gì. Thanh công cụ trong word hay thanh Ribbon là một phần rất quan trọng của giao diện word. Thanh Ribbon thường nằm ở vị trí trên cùng của giao diện word. Thanh công cụ Ribbon chứa các lệnh để thực hiện các thao tác soạn thảo, chỉnh sửa văn bản, chèn đối tượng, định dạng văn bản,... Cách bật thanh công cụ trong word Thanh công cụ Ribbon được chia thành các tab, mỗi tab sẽ chứa các lệnh liên quan đến một nhóm chức năng. Các tab thường gặp trong Word bao gồm: Home: Chứa các lệnh để định dạng văn bản, căn lề,... Insert: Chứa các lệnh để chèn đối tượng, hình ảnh,... Page layout: Chứa các lệnh để định dạng trang, bố cục trang,... References: Chứa các lệnh để chèn tài liệu tham khảo, chú thích,... Mailings: Chứa các lệnh để tạo thư, gửi thư,... Review: Chứa các lệnh để xem trước, kiểm tra chính tả,... View: Chứa các lệnh để xem văn bản, định dạng văn bản,... Để sử dụng một lệnh trên thanh công cụ Ribbon, bạn hãy nhấp trực tiếp vào lệnh đó. Hoặc bạn có thể nhấp vào mũi tên thả xuống bên cạnh lệnh để xem các tùy chọn liên quan đến lệnh. Để thuận tiện làm việc, bạn có thể tùy chỉnh thanh công cụ Ribbon. Cách tuỳ chỉnh như sau: Bạn hãy nhấp chuột phải vào bất kỳ vị trí nào trên thanh công cụ Ribbon => Chọn Customize Ribbon. Trong hộp thoại Customize Ribbon, bạn có thể thêm, xóa hoặc sắp xếp các lệnh trên thanh công cụ Ribbon. Thanh Ribbon được chia làm 2 loại Lý do cần ẩn/hiện thanh công cụ trong Word Trong quá trình làm việc với word có lúc bạn cần hiện thanh công cụ Ribbon nhưng có lúc bạn lại cần ẩn. Tại sao vậy? Sau đây là những lý do bạn cần ẩn/hiện thanh công cụ trong word: Để tăng diện tích màn hình cho văn bản: Khi thanh công cụ Ribbon bị ẩn, bạn sẽ có thêm không gian để xem văn bản. Điều này rất hữu ích khi bạn đang phải soạn thảo những văn bản dài hoặc phức tạp. Để đơn giản hóa giao diện. Nếu bạn chỉ cần sử dụng một số lệnh cơ bản, bạn hãy ẩn thanh công cụ Ribbon để đơn giản hóa giao diện, tránh gây rối mắt. Điều này giúp bạn tập trung vào văn bản và tránh bị phân tâm bởi các lệnh không cần thiết. Để tùy chỉnh giao diện: Bạn có thể ẩn hoặc hiện các tab hoặc lệnh cụ thể trên thanh công cụ Ribbon để phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình. >> Xem thêm: Gợi ý cách làm dấu gạch ngang trong Word chi tiết Lý do cần ẩn/hiện thanh công cụ trong Word Hướng dẫn hiện thanh công cụ trong Word Có rất nhiều cách hiển thị thanh công cụ trong word, mỗi phiên bản sẽ tương ứng với một cách thực hiện khác nhau. Sau đây Unica sẽ chia sẻ chi tiết cách lấy thanh công cụ trong word cho bạn tham khảo, cùng khám phá nhé. Cách hiện thanh công cụ trong Word 2010, 2013, 2016, 2019 Cách thực hiện như sau: Chọn mũi tên như hình minh họa -> chọn Show Tabs (chỉ hiện thanh Tab) hoặc Show Tabs and Commands ( hiện toàn bộ thanh Tab). Thao tác hiện thanh công cụ trong Word  Hoặc bạn có thể thực hiện như sau: Nhấn tổ hợp phím Ctrl + F1. Chọn một thẻ Tab bất kỳ -> sau đó nhấn chuột trái 2 lần liên tiếp. Nhấn chuột phải vào Tabs -> chọn Collapse the Ribbon -> nhấn vào nút Collapse để ẩn/hiện thanh Ribbon.  Mos Word là chứng chỉ tin học văn phòng thông dụng mà đa số người làm việc nơi công sở đều cần. Thay vì mất thời gian tham gia các khóa học offline thì giờ đây bạn hoàn toàn có thể tham gia khóa học Mos Word online của Unica. Thông qua khóa học này, bạn hoàn toàn có thể nắm chắc toàn bộ kiến thức về công cụ Microsoft Word từ cơ bản đến nâng cao. Đồng thời, bạn sẽ được bổ sung và trau dồi kiến thức về công cụ Word bị thiếu sót trong quá trình học tập và làm việc. Sau khóa học, bạn có thể tự tin thi MOS Word với số điểm trên 900+. Bạn còn chờ gì nữa mà không đăng ký học ngay: [course_id:709,theme:course] [course_id:856,theme:course] [course_id:2295,theme:course] Cách làm hiện thanh công cụ trong word 2007, 2010  Trong trường hợp còn hiển thị Menu, bạn chỉ cần nhấn vào biểu tượng mũi tên như hình là được.  Chọn biểu tượng mũi tên Trong trường hợp mất cả thanh Menu và Commands, bạn thực hiện 4 bước như sau: Bước 1: Vào File -> chọn Options Chọn Options Bước 2: Vào Customize Ribbon -> chọn Rest. Chọn Rest Bước 3: Chọn Reset All Customizations. Chọn Reset All Customizations Bước 4: Trong cửa sổ Microsoft Office -> nhấn Yes. Chọn Yes Cách bật thanh công cụ trong word 2003 Các bước thực hiện cách hiện thanh công cụ trong word như sau: Bước 1: Trên thanh công cụ, vào thẻ View -> chọn Toolbars. Hiện thanh công cụ trong Word - Hình 7 Bước 2: Chọn Standard và Formatting Hiện thanh công cụ trong Word - Hình 8 >> Xem thêm: Cách mở 2 file Word cùng lúc trên màn hình dễ dàng Hướng dẫn ẩn thanh công cụ Ribbon trong Word Tương tự như các hiện thanh công cụ trong word, khi ẩn thanh Ribbon cũng có rất nhiều cách. Sau đây là hướng dẫn một số cách tiêu biểu cho bạn tham khảo: Cách ẩn thanh Ribbon trong Word 2010, 2013, 2016, 2019 Bước 1: Nhấn chuột phải vào thanh Tab trong Word -> chọn Collapse the Ribbon. Ẩn thanh công cụ trong Word - Hình 1 Bước 2: Nhấn vào nút Collapse hình tròn nhỏ như mô tả trên hình để làm ẩn/hiện thanh Ribbon. (Hoặc bạn có thể nhấn tổ hợp phím (Ctrl + F1).  Ẩn thanh công cụ trong Word - Hình 2 Cách ẩn thanh Ribbon trong Word 2007, 2010 Bước 1: Nhấn chuột phải vào vị trí bất kỳ trên thanh Ribbon. Bước 2: Chọn vào phần Minimize the Ribbon. (Hoặc bạn có thể nhấn tổ hợp phím Ctrl + F1). Ẩn thanh công cụ trong Word - Hình 3 Cách ẩn thanh Ribbon trong Word 2003 Bước 1: Vào View -> chọn Toolbars Ẩn thanh công cụ trong Word - Hình 4 Bước 2: Chọn Standard và Formatting. Ẩn thanh công cụ trong Word - Hình 5 Cách ẩn/hiện thanh công cụ Ribbon trong Word trên MacOS Về cơ bản cách hiển thị thanh công cụ trong word 2016, 2010 trên MacOS không hề khó. Tuy nhiên với người mới làm quen với MacOS thì chắc vẫn còn nhiều bỡ ngỡ. Sau đây Unica sẽ hướng dẫn bạn thao tác thực hiện: Đầu tiên bạn nhấn vào thẻ Home lần 1 để ẩn thanh công cụ trong Word. Tiếp theo bạn nhấn vào thẻ Home lần 2 để hiện thanh công cụ.  Các sự cố thường gặp khi làm việc với thanh công cụ trong Word Mặc dù cách ẩn/ hiện thanh công cụ Ribbon trong word không khó, tuy nhiên trong quá trình thực hiện đôi khi bạn sẽ gặp lỗi. Sau đây là một số sự cố thường gặp khi làm việc với thanh công cụ Ribbon bạn cần chú ý: Thanh công cụ bị ẩn đi Có hai nguyên nhân phổ biến khiến thanh công cụ bị ẩn đi trong word đó là: Bạn vô tình ấn nhầm ẩn công cụ và tuỳ chọn ẩn thanh công cụ được bật. Để kiểm tra xem bạn có vô tình ẩn thanh công cụ hay không, bạn có thể nhấn tổ hợp phím Ctrl + F1. Nếu thanh công cụ xuất hiện, bạn đã vô tình ẩn thanh công cụ. Để hiển thị thanh công cụ, bạn có thể nhấn tổ hợp phím Ctrl + F1 một lần nữa. Trường hợp bạn muốn kiểm tra xem thanh công cụ có bị ẩn đi không thì bạn thực hiện theo các bước sau: Từ thanh menu chọn File => Chọn Options => Hộp thoại Word Options xuất hiện bạn chọn Customize Ribbon. Tiếp theo trong ngăn ngăn Customize the Ribbon bạn chọn Main Tabs. Trong danh sách Show tabs hãy đảm bảo chắc chắn một điều rằng tất cả các tab đều được chọn. Cuối cùng nhấn OK để lưu. Thanh công cụ word bị ẩn Thanh công cụ bị đóng băng Thanh công cụ bị đóng băng trong Word xảy ra khi thanh công cụ không thể phản hồi các thao tác của bạn. Nguyên nhân gây ra lỗi này bắt nguồn từ một số vấn đề như: Lỗi hệ thống, xung đột phần mềm, lỗi phần mềm Để khắc phục lỗi thanh công cụ bị đóng băng, bạn hãy áp dụng các cách sau: Khởi động lại máy tính của bạn: Khởi động lại máy tính có thể khắc phục các lỗi hệ thống hoặc xung đột phần mềm. Sử dụng Word ở chế độ an toàn: Chế độ an toàn sẽ khởi động Word mà không cần các tiện ích bổ sung hoặc ứng dụng khác. Điều này sẽ giúp bạn xác định xem ứng dụng hoặc tiện ích bổ sung nào đang gây ra lỗi. Cập nhật phiên bản Word của bạn: Microsoft thường xuyên phát hành các bản cập nhật để khắc phục các lỗi. Vì vậy bạn hãy cập nhật word thường xuyên nhé. >>> Tất cả đều có trong cuốn sách "Sách hướng dẫn thực hành Word từ cơ bản đến nâng cao" [blog_custom:3] [trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2850&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]  Lỗi khi tùy chỉnh thanh công cụ trong Word Khi tuỳ chỉnh thanh công cụ trong word bạn sẽ gặp 2 lỗi phổ biến nhất đó là: Lệnh không được thêm hoặc ẩn. Nguyên nhân do lệnh đó không khả dụng trong phiên bản word hoặc lệnh đó đã được đặt thành ẩn theo mặc định. Lệnh không hoạt động. Nguyên nhân do lệnh bị vô hiệu hoá, không tương thích với phiên bản word hoặc do lệnh đó đã bị ẩn. Lỗi khi tùy chỉnh thanh công cụ trong Word Một vài lệnh không hoạt động Nếu như thanh công cụ Ribbon hoạt động bình thường thì tất cả các tab đều có thể thao tác để chỉnh sửa văn bản. Tuy nhiên trong một số trường hợp bạn sẽ gặp tình trạng word có một vài lệnh không hoạt động. Nguyên nhân có thể là do lệnh đó đã bị vô hiệu hoá. Cách khắc phục: Bạn mở hộp thoại Customize the Ribbon và chọn tab Main Tabs. Trong danh sách Show tabs, đảm bảo rằng tab chứa lệnh bạn muốn hiển thị được chọn. Không lưu các tùy chỉnh Lỗi không lưu được các tùy chỉnh có thể xảy ra do một số nguyên nhân sau: Bạn chưa lưu các thay đổi của mình. Để lưu các thay đổi bạn nhấn Ctrl + S hoặc chọn Save từ menu File. Bạn đã sử dụng một phím tắt để hủy bỏ các thay đổi của mình. Nếu bạn đã sử dụng phím tắt Ctrl + Z, bạn hãy nhấn phím Ctrl + Y để khôi phục các thay đổi của mình. Kết luận Thông qua nội dung bài viết trên, chắc chắn bạn đã có thể tự mình thực hiện cách hiện thanh công cụ trong word vô cùng đơn giản. Unica hy vọng những thông tin chia sẻ trên sẽ sẽ hữu ích đối với bạn đọc giúp bạn học tin học văn phòng Online hiệu quả hơn.
Xem thêm bài viết

Tài chính & Kế toán

Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư
Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư Trong xã hội hiện đại, quản lý tài chính trở thành kỹ năng sống còn không thể thiếu. Tuy nhiên, thật tiếc vì hiện nay kỹ năng này chưa được giảng dạy phổ biến trong nhà trường. Đó chính là lý do tại sao năm 2022 vừa qua, rất nhiều người có tiền nhưng đã mất đi nhanh chóng hàng chục tỷ đồng vào những cơ hội đầu tư đầy rủi ro. Thấu hiểu được tầm quan trọng của việc quản lý tài chính trong cuộc sống, Unica đã xây dựng chương trình đào tạo với chủ đề “Thấu hiểu tài chính cá nhân” do chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư trực tiếp giảng dạy. Thông tin chương trình đào tạo Chủ đề: THẤU HIỂU TÀI CHÍNH CÁ NHÂN Giảng viên: Chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư Phó chủ tịch HĐQT phụ trách chiến lược kinh doanh AI Next Global - CEO Unica.vn. Anh giữ vai trò cố vấn chiến lược kinh doanh, cho các doanh nghiệp bất động sản và các tập đoàn bệnh viện quốc tế lớn ở Việt Nam: UNICA.VN, MSH GROUP, AIVA GROUP, MEGAN HOLDING,... Nhà huấn luyện, coaching giảng viên, nhà đào tạo Từng cư trú tại Úc, New Zealand và học tập trải nghiệm hơn 27 Quốc gia như Pháp, Đức, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Singapore, Thái Lan, Malaysia, Bhutan.... Đặc biệt trong năm 2023, anh đã tự đi đến 7 quốc gia để trải nghiệm học tập và làm việc. Anh bay hơn 80 chuyến bay trong nước và quốc tế. Đi đến làm việc tại 15 tỉnh thành ở Việt Nam. Cùng giáo sư Ngô Bảo Châu. Đến đất nước Bhutan học tập và phát triển bản thân. Thời gian: 28/05/2024 vào lúc 19h30 - 22h30 Hình thức tổ chức: Online qua nền tảng Zoom Thành phần tham gia: Chương trình đào tạo phù hợp với tất cả mọi người, ai cũng có thể tham gia. Học phí: Miễn phí 100% [trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Mục đích của chương trình đào tạo Thứ nhất: Chương trình trang bị cho bạn kiến thức tài chính cá nhân giúp bạn xác định rõ mục tiêu tài chính của mình là gì? Cách để đạt được mục tiêu đó? Nắm được các kiến thức về tài chính sẽ là “chìa khoá” giúp bạn kiếm tiền nhanh hơn. Thứ hai: Bằng việc phân tích chi tiết 2 nhóm người: kiếm được tiền nhưng không giữ được tiền, học rất nhiều nhưng vẫn loay hoay trong cuộc sống mãi chưa kiếm được tiền. Chương trình giúp bạn thực sự hiểu tư duy về tiền. Cách để thoát khỏi vòng xoáy nô lệ của tiền? Cách để nhân bản tiền gấp nhiều lần? Thứ ba: Chia sẻ cho bạn 5 quy tắc tài chính có thể áp dụng được ngay để tối ưu hoá thu nhập. Tìm kiếm và chia sẻ các kênh đầu tư thông minh phù hợp với nhu cầu và khả năng của bản thân, tránh mọi rủi ro trong quá trình đầu tư. Thứ tư: Bên cạnh việc chia sẻ kiến thức về tiền, chuyên gia Trần Khánh Tư còn giúp bạn nâng tầm tri thức tài chính. Cách thấu hiểu định luật cân bằng trong tài chính “kiến thức đến đâu, tiền theo đến đó”. Thứ năm: Chương trình giúp bạn bảo vệ tài sản, kiểm soát chi tiêu hợp lý, tiết kiệm nhiều hơn, tránh lãng phí tiền bạc vào những việc không cần thiết.  Thứ sáu: Chia sẻ cho bạn về tầm nhìn của giới siêu giàu để thấy diễn biến các giai đoạn của nền kinh tế. Từ đó, giúp bạn biết cách bảo vệ tài sản và gia đình của mình khỏi những rủi ro và khó khăn có thể xảy ra trong tương lai, bằng cách sử dụng các sản phẩm bảo hiểm và quyền lợi thuế. Nội dung nổi bật của sự kiện Chương trình đào tạo này có gì khác so với các chương trình về tài chính khác trên thị trường? Chương trình đào tạo: “Thấu hiểu tài chính cá nhân” của chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư được thiết kế dành riêng cho bạn. Khoá học phù hợp với số đông mọi người, bao gồm: Người đi làm văn phòng thông thường, không có kiến thức chuyên môn về tài chính, không có nhiều thời gian. Người đang làm kinh doanh không có quá nhiều vốn nhưng vẫn muốn có được kiến thức, công cụ và sự tự tin để làm chủ tiền bạc. Người bình thường muốn bảo vệ tài sản cá nhân, muốn kiểm soát chi tiêu hợp lý và muốn tìm kiếm và lựa chọn các kênh đầu tư phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình. Chương trình đào tạo tài chính cá nhân này hoàn toàn mang tính ứng dụng, không có lý thuyết suông và khó hiểu, không có chi tiết thừa. Chương trình xác định rõ mục tiêu, hướng dẫn cho bạn các bước cần thực hiện để tự do và thấu hiểu tài chính cá nhân của mình. Toàn bộ kiến thức chia sẻ trong bài viết đều rất thực tế và mang tính khách quan cao để hướng đến mục tiêu cuối cùng là cải thiện chất lượng cuộc sống. Sau buổi đào tạo, bạn được hưởng thụ những niềm vui và ước mơ của mình, cũng như chuẩn bị một cuộc sống nghỉ hưu an nhàn và thoải mái. Kết luận Trần Khánh Tư chia sẻ: “Chỉ khi nào anh chị sự thực sự hiểu về tiền thì mới không lo mất tiền. Đồng thời mới có thể tự do, an nhàn, hạnh phúc về tiền bạc, sống tự do và thoải mái về tài chính. Học về tiền bạc chính là gốc của mọi vấn đề, cần học trước khi kiếm tiền”. Với những nội dung chia sẻ trong chương trình đào tạo "Thấu hiểu tài chính cá nhân" này, chúng tôi mong rằng sẽ giúp bạn biết thêm được các kiến thức tài chính cá nhân nói chung và kiến thức, kỹ năng kiếm tiền nói riêng. Từ đó, có mục tiêu kiếm tiền, kiểm soát thu nhập để nâng cao chất lượng cuộc sống được tốt hơn. Chúc bạn thành công.
Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất
Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất Quản lý tài chính cá nhân là một trong những việc quan trọng giúp bạn có tiền để sinh hoạt hằng ngày, đầu tư nâng cấp bản thân, tận hưởng cuộc sống,... Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý tài chính hiệu quả. Tình trạng đầu tháng sài tiền như “bà hoàng”, còn cuối tháng phải đi vay mượn xảy ra ở rất nhiều đối tượng ở đa dạng độ tuổi. Vậy làm thế nào để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả? Mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây. Tài chính cá nhân là gì? Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính của một cá nhân hoặc một gia đình. Việc này bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các quyết định liên quan đến thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và bảo vệ tài sản. Mục tiêu của tài chính cá nhân là đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, cũng như đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai. Dưới đây là các khía cạnh chính của tài chính cá nhân: Thu nhập: Đây là số tiền mà một cá nhân hoặc gia đình nhận được từ các nguồn như lương, lợi tức từ đầu tư, tiền cho thuê bất động sản và các nguồn thu nhập khác. Chi tiêu: Chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Quản lý chi tiêu hiệu quả đòi hỏi việc theo dõi và kiểm soát các khoản chi để tránh lãng phí và đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập. Tiết kiệm: Tiết kiệm là phần thu nhập không được tiêu dùng ngay mà được dành lại cho các mục tiêu trong tương lai. Tiết kiệm có thể dùng để dự phòng rủi ro, mua sắm lớn hoặc đầu tư. Đầu tư: Đầu tư là việc sử dụng tiền tiết kiệm để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các công cụ tài chính khác nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai. Quản lý nợ: Nợ có thể bao gồm các khoản vay như vay mua nhà, vay mua xe hoặc nợ thẻ tín dụng. Quản lý nợ hiệu quả đòi hỏi việc đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng một cách hợp lý và các khoản trả nợ được thực hiện đúng hạn. Bảo hiểm và bảo vệ tài sản: Bảo hiểm giúp bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro như bệnh tật, tai nạn hoặc thiệt hại tài sản. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi và các loại bảo hiểm khác. Lập kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc đặt ra các mục tiêu tài chính và xây dựng các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Kế hoạch tài chính thường bao gồm các yếu tố như kế hoạch tiết kiệm, kế hoạch đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu. Các khía cạnh của tài chính cá nhân Tài chính cá nhân không chỉ liên quan đến việc quản lý tiền bạc mà còn liên quan đến việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai. Tại sao phải quản lý tài chính cá nhân? Quản lý tài chính cá nhân là một việc quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và tương lai của mỗi cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là một số lý do chính vì sao cần phải quản lý tài chính cá nhân: Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý tài chính cá nhân giúp đảm bảo rằng bạn luôn có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như tiền nhà, thực phẩm, y tế và các chi phí sinh hoạt khác. Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần hoặc thiếu hụt tài chính. Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể đặt ra và đạt được các mục tiêu tài chính như mua nhà, mua xe, đi du lịch hoặc đầu tư cho giáo dục của con cái. Tăng cường tiết kiệm và đầu tư: Quản lý tài chính hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư, từ đó gia tăng tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Điều này đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tài chính vững chắc và ổn định. Giảm stress và lo lắng về tiền bạc: Khi tài chính được quản lý tốt, bạn sẽ giảm bớt lo lắng về việc trả nợ, quản lý chi tiêu hàng ngày và có thể dễ dàng đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính. Lý do cần quản lý tài chính cá nhân Chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ: Cuộc sống có thể đầy rẫy những tình huống không lường trước như bệnh tật, tai nạn hoặc mất việc làm. Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc xây dựng quỹ khẩn cấp để bạn có thể đối phó với những tình huống này một cách tốt nhất. Quản lý nợ hiệu quả: Quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi và trả nợ đúng hạn, tránh tình trạng nợ chồng chất và lãi suất cao. Điều này giúp bạn duy trì tình trạng tài chính lành mạnh. Tăng cường kiến thức tài chính: Khi quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ học được nhiều về cách quản lý tiền bạc, đầu tư và các sản phẩm tài chính khác. Kiến thức này rất quý báu và có thể giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn trong tương lai. Đảm bảo tương lai tài chính: Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc lập kế hoạch nghỉ hưu và đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực để sống thoải mái khi không còn làm việc nữa. Quản lý tài chính cá nhân không chỉ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Điều này mang lại sự yên tâm và an toàn tài chính cho bạn và gia đình bạn. 3 cách quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng Dưới đây là ba phương pháp quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng để quản lý tiền bạc một cách hiệu quả: Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/30/20 Phương pháp 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính: 50% cho các nhu cầu thiết yếu: Bao gồm các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, thực phẩm, điện nước, giao thông, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác. 30% cho các chi tiêu cá nhân: Bao gồm các khoản chi tiêu không thiết yếu nhưng mang lại niềm vui và giải trí, chẳng hạn như đi ăn ngoài, mua sắm, du lịch và các hoạt động giải trí. 20% cho tiết kiệm và trả nợ: Bao gồm tiết kiệm cho tương lai, đầu tư và trả nợ (nếu có). Đây là phần quan trọng để xây dựng quỹ khẩn cấp và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai. 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 6 cái lọ Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker, giúp phân chia thu nhập vào sáu lọ khác nhau để đảm bảo bạn có một sự cân bằng tài chính toàn diện: Lọ 1 - Nhu cầu thiết yếu (55%): Chi phí hàng ngày cần thiết như thực phẩm, tiền thuê nhà, hóa đơn,... Lọ 2 - Quỹ tự do tài chính (10%): Đầu tư và tiết kiệm dài hạn nhằm tạo thu nhập thụ động. Lọ 3 - Giáo dục (10%): Đầu tư vào việc học tập và phát triển bản thân như sách, khóa học, hội thảo,... Lọ 4 - Tiết kiệm dài hạn (10%): Dành cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe hoặc các kế hoạch lớn trong tương lai. Lọ 5 - Vui chơi giải trí (10%): Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và vui chơi để tận hưởng cuộc sống. Lọ 6 - Từ thiện và quà tặng (5%): Đóng góp cho cộng đồng, từ thiện hoặc tặng quà cho gia đình và bạn bè. Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker Phương pháp quản lý tài chính bằng Kakeibo Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản, được biết đến như "sổ ghi chép chi tiêu". Phương pháp này tập trung vào việc ghi chép và suy nghĩ về chi tiêu của bạn: Ghi chép chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản thu và chi hàng ngày một cách chi tiết. Điều này giúp bạn nhận thức rõ hơn về các thói quen chi tiêu của mình. Phân loại chi tiêu: Chia chi tiêu thành các nhóm như nhu cầu thiết yếu, chi tiêu không cần thiết, đầu tư, và tiết kiệm. Đặt mục tiêu tài chính: Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tháng và từng năm, chẳng hạn như tiết kiệm cho kỳ nghỉ hoặc mua sắm lớn. Đánh giá và điều chỉnh: Hàng tháng, bạn sẽ xem xét lại các ghi chép chi tiêu, đánh giá hiệu quả của việc quản lý tài chính và điều chỉnh kế hoạch chi tiêu nếu cần thiết. Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản Áp dụng một hoặc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng bạn có thể đạt được các mục tiêu tài chính và duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai. 5 Nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả Năm nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả đó là xác định nguồn ngân sách, hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng, dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư, giảm nợ và đảm bảo 3 yếu tố là tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt.  Xác định nguồn ngân sách Lập ngân sách hàng tháng: Tạo ra một ngân sách chi tiết để biết rõ nguồn thu nhập và các khoản chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh chi tiêu quá mức. Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách đã lập và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng. Xác định nguồn ngân sách Hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng Sử dụng thẻ tín dụng một cách có kiểm soát: Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng thanh toán đầy đủ vào cuối tháng để tránh lãi suất cao. Tránh nợ thẻ tín dụng: Nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tăng lên do lãi suất cao, do đó, cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng hàng tháng để tránh tình trạng nợ nần chồng chất. Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh đầu tư tiềm năng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các quỹ đầu tư. Điều này giúp gia tăng giá trị tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Tìm hiểu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các kênh đầu tư để hiểu rõ rủi ro và lợi ích, đảm bảo bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh. Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời Đảm bảo 3 yếu tố: Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch tài chính đã đề ra, đặc biệt là trong việc tiết kiệm và chi tiêu theo ngân sách. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật và cam kết. Kiên nhẫn: Quản lý tài chính hiệu quả cần thời gian vì vậy hãy kiên nhẫn với kế hoạch của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều cần thời gian để mang lại kết quả. Linh hoạt: Đôi khi, cuộc sống có thể thay đổi và bạn cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình cho phù hợp. Luôn sẵn sàng điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân và thị trường tài chính. Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt khi quản lý tài chính cá nhân Giảm nợ Thanh toán nợ đúng hạn: Ưu tiên trả nợ, đặc biệt là các khoản nợ có lãi suất cao như nợ thẻ tín dụng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tránh lãi suất cao. Tạo kế hoạch trả nợ: Lập kế hoạch cụ thể để trả nợ theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các khoản nợ có lãi suất cao nhất. Sử dụng các chiến lược như phương pháp "snowball" (bắt đầu từ khoản nợ nhỏ nhất) hoặc "avalanche" (bắt đầu từ khoản nợ lãi suất cao nhất) để quản lý và giảm nợ hiệu quả. Muốn quản lý tài chính hiệu quả cần giảm nợ Áp dụng 5 nguyên tắc này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn. 4 bí quyết giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn Quản lý tài chính cá nhân đối với nhiều người đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để quản lý cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo 4 bí quyết dưới đây: Liệt kê các mục tiêu tài chính càng chi tiết càng tốt Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng giai đoạn thời gian khác nhau, ví dụ như mua nhà trong 5 năm tới, tiết kiệm cho kỳ nghỉ trong 1 năm tới, hoặc đầu tư để nghỉ hưu trong 20 năm tới. Định lượng các mục tiêu: Mỗi mục tiêu nên có một con số cụ thể và thời hạn hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói "tiết kiệm nhiều tiền hơn", hãy nói "tiết kiệm 200 triệu đồng trong 2 năm". Ưu tiên các mục tiêu: Xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu để biết rõ mục tiêu nào cần đạt được trước và phân bổ nguồn lực phù hợp. Liệt kê mục tiêu tài chính Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp Phân tích tình hình tài chính hiện tại: Đánh giá thu nhập, chi tiêu, nợ và tài sản hiện tại của bạn để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính. Lập ngân sách chi tiêu: Tạo ra một ngân sách chi tiết hàng tháng, xác định rõ các khoản thu nhập và chi tiêu, theo dõi ngân sách này một cách nghiêm ngặt. Tiết kiệm và đầu tư: Dành ra một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và tạo ra nguồn thu nhập thụ động. Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết: Cuộc sống thay đổi và kế hoạch tài chính cũng cần linh hoạt. Điều chỉnh kế hoạch để phản ánh các thay đổi trong cuộc sống hoặc trong thị trường tài chính. Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp Không nên có nợ xấu Quản lý nợ cẩn thận: Chỉ vay nợ khi thật sự cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn. Tránh lạm dụng các khoản vay tín dụng. Trả nợ đúng hạn: Đảm bảo rằng bạn luôn trả các khoản nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí trễ hạn. Điều này cũng giúp bạn duy trì một lịch sử tín dụng tốt. Giảm nợ càng sớm càng tốt: Ưu tiên thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước. Sử dụng các khoản tiền thặng dư hoặc tiền thưởng để trả nợ nhanh chóng hơn. Tìm lời khuyên từ các chuyên gia Quản lý tài chính cá nhân là một chủ đề quan trọng và nhận được sự quan tâm của nhiều chuyên gia trên thế giới. Dưới đây là một số lời khuyên quản lý tài chính cá nhân từ các chuyên gia: Lập ngân sách và tuân thủ: Dave Ramsey: Dave Ramsey khuyến khích mọi người lập ngân sách chi tiết hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm. Ramsey cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nợ và xây dựng quỹ khẩn cấp. Suze Orman: Suze Orman khuyên nên lập ngân sách và theo dõi chi tiêu hàng ngày để nhận biết rõ ràng về tình hình tài chính của mình. Lời khuyên của Suze Orman Tiết kiệm và đầu tư sớm: Warren Buffett: Ông chủ Berkshire Hathaway khuyên mọi người nên bắt đầu tiết kiệm và đầu tư sớm, đồng thời đầu tư vào những lĩnh vực mà mình hiểu rõ. Buffett cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng tài sản. Robert Kiyosaki: Tác giả của "Cha Giàu Cha Nghèo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục tài chính và đầu tư vào tài sản tạo thu nhập thụ động. Quản lý nợ: Suze Orman: Orman khuyên mọi người nên trả hết các khoản nợ lãi suất cao trước tiên và sau đó là các khoản nợ khác. Cô cũng khuyến nghị tránh nợ nếu có thể. Dave Ramsey: Ramsey đề xuất phương pháp "Debt Snowball", trong đó bạn trả hết các khoản nợ từ nhỏ đến lớn để tạo động lực và cảm giác thành công. Lời khuyên của Dave Ramsey Quỹ khẩn cấp: Dave Ramsey: Ramsey khuyến cáo nên có một quỹ khẩn cấp đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 3-6 tháng. Quỹ này giúp bạn tránh rơi vào cảnh nợ nần khi gặp phải các tình huống không mong muốn. Suze Orman: Orman cũng đồng tình với việc xây dựng quỹ khẩn cấp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài chính dự phòng. Đầu tư vào giáo dục tài chính: Robert Kiyosaki: Kiyosaki khuyên mọi người không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức về tài chính để có thể đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài sản thông minh hơn. Tony Robbins: Robbins, trong cuốn sách "Money: Master the Game", khuyến khích mọi người tìm hiểu và học hỏi từ những người đã thành công trong lĩnh vực tài chính. Lời khuyên của Tony Robbins Áp dụng những lời khuyên từ các chuyên gia này có thể giúp bạn xây dựng nền tảng tài chính vững chắc và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân một cách hiệu quả. Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân thì không nên bỏ qua khóa học của giảng viên Trần Khánh Tư. Ông là CEO Unica, Chủ tịch Unica club, với hơn 7 năm kinh nghiệp làm về lĩnh vực tài chính chắc chắn thầy sẽ đưa tới những lời khuyên hữu ích nhất cho bạn. Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học “Thấu hiểu tài chính cá nhân” để nhận ưu đãi hấp dẫn. [trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả Dưới đây là hai công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, cùng với các lợi ích và cách sử dụng chi tiết: Sử dụng sổ ghi chép Lợi ích: Dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh sổ ghi chép theo cách bạn muốn, thêm các mục tiêu, ghi chú cá nhân và kế hoạch chi tiết. Tăng cường nhận thức: Việc viết tay các khoản thu chi giúp bạn nhận thức rõ hơn về tình hình tài chính của mình. Không phụ thuộc vào công nghệ: Không cần thiết bị điện tử hay kết nối internet, sổ ghi chép dễ sử dụng mọi lúc mọi nơi. Sử dụng sổ ghi chép để quản lý tài chính Cách sử dụng: Thiết lập mục tiêu: Đầu tiên, ghi rõ các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn của bạn vào sổ. Ghi chép thu nhập và chi tiêu: Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu của bạn. Chia chúng thành các danh mục như ăn uống, giải trí, hóa đơn,... Theo dõi tiến trình: Định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), xem lại các ghi chép của bạn để đánh giá tình hình tài chính và xem bạn có đang đi đúng hướng với kế hoạch đã đề ra hay không. Điều chỉnh khi cần thiết: Dựa trên các ghi chép và đánh giá, điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm của bạn để đảm bảo bạn đạt được các mục tiêu tài chính. Tận dụng app quản lý tài chính trên điện thoại Lợi ích: Tiện lợi và dễ sử dụng: Các ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn theo dõi và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể nhập dữ liệu ngay khi phát sinh chi tiêu. Tự động hóa: Nhiều ứng dụng có thể tự động kết nối với tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, giúp tự động theo dõi và phân loại chi tiêu. Phân tích và báo cáo: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ, báo cáo và phân tích chi tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu và tình hình tài chính. Nhắc nhở và thông báo: Các ứng dụng có tính năng nhắc nhở hóa đơn đến hạn, giúp bạn tránh quên thanh toán và tránh phí trễ hạn. Cách sử dụng: Chọn ứng dụng phù hợp: Tìm kiếm và chọn một ứng dụng quản lý tài chính phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như Mint, YNAB (You Need A Budget) hoặc Money Lover. Thiết lập tài khoản và ngân sách: Sau khi cài đặt ứng dụng, thiết lập tài khoản và ngân sách chi tiêu hàng tháng. Nhập các mục tiêu tài chính và các nguồn thu nhập. Theo dõi thu nhập và chi tiêu: Nhập thông tin về thu nhập và chi tiêu hàng ngày hoặc kết nối ứng dụng với tài khoản ngân hàng để tự động cập nhật. Sử dụng tính năng phân tích: Sử dụng các biểu đồ và báo cáo mà ứng dụng cung cấp để phân tích tình hình tài chính, nhận diện các khu vực có thể cắt giảm chi tiêu và tối ưu hóa ngân sách. Điều chỉnh và lập kế hoạch: Dựa trên các báo cáo và phân tích, điều chỉnh ngân sách và lập kế hoạch tài chính cho các tháng tiếp theo. Sử dụng app để quản lý tài chính Cả hai công cụ này đều có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Việc sử dụng sổ ghi chép hoặc ứng dụng điện thoại phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ tiện lợi bạn mong muốn. Kết hợp cả hai phương pháp cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo bạn có một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tài chính cá nhân của mình. Câu hỏi thường gặp Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền cá nhân cùng với các giải đáp chi tiết: Câu 1: Nên quản lý dòng tiền cá nhân ở đâu? Bạn nên quản lý dòng tiền bằng sổ ghi chép, ứng dụng quản lý tài chính, phần mềm quản lý tài chính hoặc ngân hàng trực tuyến. Sổ ghi chép: Đây là cách truyền thống và đơn giản để quản lý dòng tiền. Bạn có thể sử dụng một cuốn sổ hoặc một bảng tính trên máy tính để ghi lại các khoản thu nhập và chi tiêu hàng ngày. Ứng dụng quản lý tài chính: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại như Mint, YNAB (You Need A Budget), Money Lover hoặc PocketGuard. Các ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng như tự động theo dõi chi tiêu, phân tích tài chính, và nhắc nhở hóa đơn. Phần mềm quản lý tài chính: Các phần mềm như Quicken hoặc Microsoft Money cũng là lựa chọn tốt cho việc quản lý tài chính cá nhân với nhiều tính năng phân tích và báo cáo chi tiết. Ngân hàng trực tuyến: Nhiều ngân hàng cung cấp các công cụ quản lý tài chính trực tuyến, giúp bạn theo dõi tài khoản, thiết lập ngân sách và xem các báo cáo chi tiêu. Câu 2: Người mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân thì nên chú ý gì? Xác định mục tiêu tài chính: Đặt ra các mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể cho ngắn hạn và dài hạn. Điều này giúp bạn có hướng đi rõ ràng trong việc quản lý tài chính. Lập ngân sách: Tạo ra một ngân sách chi tiết, ghi rõ thu nhập và chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tránh chi tiêu quá mức. Theo dõi chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính. Điều này giúp bạn nhận diện các khoản chi không cần thiết và tối ưu hóa chi tiêu. Giáo dục tài chính: Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính. Tiết kiệm và đầu tư: Dành một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn xây dựng quỹ dự phòng và gia tăng tài sản theo thời gian. Câu 3: Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân là gì? Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân đó là: Không lập kế hoạch tài chính: Nhiều người không đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể hoặc không lập kế hoạch chi tiêu, dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức và thiếu kiểm soát tài chính. Thiếu kiên nhẫn và linh hoạt: Quản lý tài chính đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc bỏ qua kế hoạch tài chính, trong khi thiếu linh hoạt khiến bạn không điều chỉnh kịp thời khi hoàn cảnh thay đổi. Lạm dụng thẻ tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng không kiểm soát dễ dẫn đến nợ nần và lãi suất cao. Việc không trả nợ đúng hạn cũng làm giảm điểm tín dụng của bạn. Không tiết kiệm và đầu tư: Không dành một phần thu nhập để tiết kiệm và đầu tư là một sai lầm phổ biến. Điều này làm giảm khả năng xây dựng quỹ dự phòng và tăng trưởng tài sản. Thiếu quỹ khẩn cấp: Không có quỹ khẩn cấp để đối phó với các tình huống bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc các sự cố khẩn cấp có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn. Không theo dõi chi tiêu: Không ghi lại các khoản chi tiêu hàng ngày khiến bạn không có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính, dẫn đến chi tiêu không kiểm soát. Nhận diện và tránh các sai lầm này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính của mình một cách bền vững. Kết luận Trên đây là khái niệm, lý do và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả do Unica tổng hợp. Mong rằng với chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn để có thể làm được nhiều việc bản thân mong muốn. Chúc các bạn thành công!
Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư Trong xã hội hiện đại, quản lý tài chính trở thành kỹ năng sống còn không thể thiếu. Tuy nhiên, thật tiếc vì hiện nay kỹ năng này chưa được giảng dạy phổ biến trong nhà trường. Đó chính là lý do tại sao năm 2022 vừa qua, rất nhiều người có tiền nhưng đã mất đi nhanh chóng hàng chục tỷ đồng vào những cơ hội đầu tư đầy rủi ro. Thấu hiểu được tầm quan trọng của việc quản lý tài chính trong cuộc sống, Unica đã xây dựng chương trình đào tạo với chủ đề “Thấu hiểu tài chính cá nhân” do chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư trực tiếp giảng dạy. Thông tin chương trình đào tạo Chủ đề: THẤU HIỂU TÀI CHÍNH CÁ NHÂN Giảng viên: Chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư Phó chủ tịch HĐQT phụ trách chiến lược kinh doanh AI Next Global - CEO Unica.vn. Anh giữ vai trò cố vấn chiến lược kinh doanh, cho các doanh nghiệp bất động sản và các tập đoàn bệnh viện quốc tế lớn ở Việt Nam: UNICA.VN, MSH GROUP, AIVA GROUP, MEGAN HOLDING,... Nhà huấn luyện, coaching giảng viên, nhà đào tạo Từng cư trú tại Úc, New Zealand và học tập trải nghiệm hơn 27 Quốc gia như Pháp, Đức, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Singapore, Thái Lan, Malaysia, Bhutan.... Đặc biệt trong năm 2023, anh đã tự đi đến 7 quốc gia để trải nghiệm học tập và làm việc. Anh bay hơn 80 chuyến bay trong nước và quốc tế. Đi đến làm việc tại 15 tỉnh thành ở Việt Nam. Cùng giáo sư Ngô Bảo Châu. Đến đất nước Bhutan học tập và phát triển bản thân. Thời gian: 28/05/2024 vào lúc 19h30 - 22h30 Hình thức tổ chức: Online qua nền tảng Zoom Thành phần tham gia: Chương trình đào tạo phù hợp với tất cả mọi người, ai cũng có thể tham gia. Học phí: Miễn phí 100% [trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Mục đích của chương trình đào tạo Thứ nhất: Chương trình trang bị cho bạn kiến thức tài chính cá nhân giúp bạn xác định rõ mục tiêu tài chính của mình là gì? Cách để đạt được mục tiêu đó? Nắm được các kiến thức về tài chính sẽ là “chìa khoá” giúp bạn kiếm tiền nhanh hơn. Thứ hai: Bằng việc phân tích chi tiết 2 nhóm người: kiếm được tiền nhưng không giữ được tiền, học rất nhiều nhưng vẫn loay hoay trong cuộc sống mãi chưa kiếm được tiền. Chương trình giúp bạn thực sự hiểu tư duy về tiền. Cách để thoát khỏi vòng xoáy nô lệ của tiền? Cách để nhân bản tiền gấp nhiều lần? Thứ ba: Chia sẻ cho bạn 5 quy tắc tài chính có thể áp dụng được ngay để tối ưu hoá thu nhập. Tìm kiếm và chia sẻ các kênh đầu tư thông minh phù hợp với nhu cầu và khả năng của bản thân, tránh mọi rủi ro trong quá trình đầu tư. Thứ tư: Bên cạnh việc chia sẻ kiến thức về tiền, chuyên gia Trần Khánh Tư còn giúp bạn nâng tầm tri thức tài chính. Cách thấu hiểu định luật cân bằng trong tài chính “kiến thức đến đâu, tiền theo đến đó”. Thứ năm: Chương trình giúp bạn bảo vệ tài sản, kiểm soát chi tiêu hợp lý, tiết kiệm nhiều hơn, tránh lãng phí tiền bạc vào những việc không cần thiết.  Thứ sáu: Chia sẻ cho bạn về tầm nhìn của giới siêu giàu để thấy diễn biến các giai đoạn của nền kinh tế. Từ đó, giúp bạn biết cách bảo vệ tài sản và gia đình của mình khỏi những rủi ro và khó khăn có thể xảy ra trong tương lai, bằng cách sử dụng các sản phẩm bảo hiểm và quyền lợi thuế. Nội dung nổi bật của sự kiện Chương trình đào tạo này có gì khác so với các chương trình về tài chính khác trên thị trường? Chương trình đào tạo: “Thấu hiểu tài chính cá nhân” của chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư được thiết kế dành riêng cho bạn. Khoá học phù hợp với số đông mọi người, bao gồm: Người đi làm văn phòng thông thường, không có kiến thức chuyên môn về tài chính, không có nhiều thời gian. Người đang làm kinh doanh không có quá nhiều vốn nhưng vẫn muốn có được kiến thức, công cụ và sự tự tin để làm chủ tiền bạc. Người bình thường muốn bảo vệ tài sản cá nhân, muốn kiểm soát chi tiêu hợp lý và muốn tìm kiếm và lựa chọn các kênh đầu tư phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình. Chương trình đào tạo tài chính cá nhân này hoàn toàn mang tính ứng dụng, không có lý thuyết suông và khó hiểu, không có chi tiết thừa. Chương trình xác định rõ mục tiêu, hướng dẫn cho bạn các bước cần thực hiện để tự do và thấu hiểu tài chính cá nhân của mình. Toàn bộ kiến thức chia sẻ trong bài viết đều rất thực tế và mang tính khách quan cao để hướng đến mục tiêu cuối cùng là cải thiện chất lượng cuộc sống. Sau buổi đào tạo, bạn được hưởng thụ những niềm vui và ước mơ của mình, cũng như chuẩn bị một cuộc sống nghỉ hưu an nhàn và thoải mái. Kết luận Trần Khánh Tư chia sẻ: “Chỉ khi nào anh chị sự thực sự hiểu về tiền thì mới không lo mất tiền. Đồng thời mới có thể tự do, an nhàn, hạnh phúc về tiền bạc, sống tự do và thoải mái về tài chính. Học về tiền bạc chính là gốc của mọi vấn đề, cần học trước khi kiếm tiền”. Với những nội dung chia sẻ trong chương trình đào tạo "Thấu hiểu tài chính cá nhân" này, chúng tôi mong rằng sẽ giúp bạn biết thêm được các kiến thức tài chính cá nhân nói chung và kiến thức, kỹ năng kiếm tiền nói riêng. Từ đó, có mục tiêu kiếm tiền, kiểm soát thu nhập để nâng cao chất lượng cuộc sống được tốt hơn. Chúc bạn thành công. Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất
Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất Quản lý tài chính cá nhân là một trong những việc quan trọng giúp bạn có tiền để sinh hoạt hằng ngày, đầu tư nâng cấp bản thân, tận hưởng cuộc sống,... Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý tài chính hiệu quả. Tình trạng đầu tháng sài tiền như “bà hoàng”, còn cuối tháng phải đi vay mượn xảy ra ở rất nhiều đối tượng ở đa dạng độ tuổi. Vậy làm thế nào để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả? Mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây. Tài chính cá nhân là gì? Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính của một cá nhân hoặc một gia đình. Việc này bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các quyết định liên quan đến thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và bảo vệ tài sản. Mục tiêu của tài chính cá nhân là đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, cũng như đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai. Dưới đây là các khía cạnh chính của tài chính cá nhân: Thu nhập: Đây là số tiền mà một cá nhân hoặc gia đình nhận được từ các nguồn như lương, lợi tức từ đầu tư, tiền cho thuê bất động sản và các nguồn thu nhập khác. Chi tiêu: Chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Quản lý chi tiêu hiệu quả đòi hỏi việc theo dõi và kiểm soát các khoản chi để tránh lãng phí và đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập. Tiết kiệm: Tiết kiệm là phần thu nhập không được tiêu dùng ngay mà được dành lại cho các mục tiêu trong tương lai. Tiết kiệm có thể dùng để dự phòng rủi ro, mua sắm lớn hoặc đầu tư. Đầu tư: Đầu tư là việc sử dụng tiền tiết kiệm để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các công cụ tài chính khác nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai. Quản lý nợ: Nợ có thể bao gồm các khoản vay như vay mua nhà, vay mua xe hoặc nợ thẻ tín dụng. Quản lý nợ hiệu quả đòi hỏi việc đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng một cách hợp lý và các khoản trả nợ được thực hiện đúng hạn. Bảo hiểm và bảo vệ tài sản: Bảo hiểm giúp bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro như bệnh tật, tai nạn hoặc thiệt hại tài sản. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi và các loại bảo hiểm khác. Lập kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc đặt ra các mục tiêu tài chính và xây dựng các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Kế hoạch tài chính thường bao gồm các yếu tố như kế hoạch tiết kiệm, kế hoạch đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu. Các khía cạnh của tài chính cá nhân Tài chính cá nhân không chỉ liên quan đến việc quản lý tiền bạc mà còn liên quan đến việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai. Tại sao phải quản lý tài chính cá nhân? Quản lý tài chính cá nhân là một việc quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và tương lai của mỗi cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là một số lý do chính vì sao cần phải quản lý tài chính cá nhân: Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý tài chính cá nhân giúp đảm bảo rằng bạn luôn có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như tiền nhà, thực phẩm, y tế và các chi phí sinh hoạt khác. Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần hoặc thiếu hụt tài chính. Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể đặt ra và đạt được các mục tiêu tài chính như mua nhà, mua xe, đi du lịch hoặc đầu tư cho giáo dục của con cái. Tăng cường tiết kiệm và đầu tư: Quản lý tài chính hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư, từ đó gia tăng tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Điều này đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tài chính vững chắc và ổn định. Giảm stress và lo lắng về tiền bạc: Khi tài chính được quản lý tốt, bạn sẽ giảm bớt lo lắng về việc trả nợ, quản lý chi tiêu hàng ngày và có thể dễ dàng đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính. Lý do cần quản lý tài chính cá nhân Chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ: Cuộc sống có thể đầy rẫy những tình huống không lường trước như bệnh tật, tai nạn hoặc mất việc làm. Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc xây dựng quỹ khẩn cấp để bạn có thể đối phó với những tình huống này một cách tốt nhất. Quản lý nợ hiệu quả: Quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi và trả nợ đúng hạn, tránh tình trạng nợ chồng chất và lãi suất cao. Điều này giúp bạn duy trì tình trạng tài chính lành mạnh. Tăng cường kiến thức tài chính: Khi quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ học được nhiều về cách quản lý tiền bạc, đầu tư và các sản phẩm tài chính khác. Kiến thức này rất quý báu và có thể giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn trong tương lai. Đảm bảo tương lai tài chính: Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc lập kế hoạch nghỉ hưu và đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực để sống thoải mái khi không còn làm việc nữa. Quản lý tài chính cá nhân không chỉ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Điều này mang lại sự yên tâm và an toàn tài chính cho bạn và gia đình bạn. 3 cách quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng Dưới đây là ba phương pháp quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng để quản lý tiền bạc một cách hiệu quả: Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/30/20 Phương pháp 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính: 50% cho các nhu cầu thiết yếu: Bao gồm các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, thực phẩm, điện nước, giao thông, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác. 30% cho các chi tiêu cá nhân: Bao gồm các khoản chi tiêu không thiết yếu nhưng mang lại niềm vui và giải trí, chẳng hạn như đi ăn ngoài, mua sắm, du lịch và các hoạt động giải trí. 20% cho tiết kiệm và trả nợ: Bao gồm tiết kiệm cho tương lai, đầu tư và trả nợ (nếu có). Đây là phần quan trọng để xây dựng quỹ khẩn cấp và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai. 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 6 cái lọ Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker, giúp phân chia thu nhập vào sáu lọ khác nhau để đảm bảo bạn có một sự cân bằng tài chính toàn diện: Lọ 1 - Nhu cầu thiết yếu (55%): Chi phí hàng ngày cần thiết như thực phẩm, tiền thuê nhà, hóa đơn,... Lọ 2 - Quỹ tự do tài chính (10%): Đầu tư và tiết kiệm dài hạn nhằm tạo thu nhập thụ động. Lọ 3 - Giáo dục (10%): Đầu tư vào việc học tập và phát triển bản thân như sách, khóa học, hội thảo,... Lọ 4 - Tiết kiệm dài hạn (10%): Dành cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe hoặc các kế hoạch lớn trong tương lai. Lọ 5 - Vui chơi giải trí (10%): Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và vui chơi để tận hưởng cuộc sống. Lọ 6 - Từ thiện và quà tặng (5%): Đóng góp cho cộng đồng, từ thiện hoặc tặng quà cho gia đình và bạn bè. Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker Phương pháp quản lý tài chính bằng Kakeibo Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản, được biết đến như "sổ ghi chép chi tiêu". Phương pháp này tập trung vào việc ghi chép và suy nghĩ về chi tiêu của bạn: Ghi chép chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản thu và chi hàng ngày một cách chi tiết. Điều này giúp bạn nhận thức rõ hơn về các thói quen chi tiêu của mình. Phân loại chi tiêu: Chia chi tiêu thành các nhóm như nhu cầu thiết yếu, chi tiêu không cần thiết, đầu tư, và tiết kiệm. Đặt mục tiêu tài chính: Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tháng và từng năm, chẳng hạn như tiết kiệm cho kỳ nghỉ hoặc mua sắm lớn. Đánh giá và điều chỉnh: Hàng tháng, bạn sẽ xem xét lại các ghi chép chi tiêu, đánh giá hiệu quả của việc quản lý tài chính và điều chỉnh kế hoạch chi tiêu nếu cần thiết. Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản Áp dụng một hoặc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng bạn có thể đạt được các mục tiêu tài chính và duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai. 5 Nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả Năm nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả đó là xác định nguồn ngân sách, hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng, dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư, giảm nợ và đảm bảo 3 yếu tố là tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt.  Xác định nguồn ngân sách Lập ngân sách hàng tháng: Tạo ra một ngân sách chi tiết để biết rõ nguồn thu nhập và các khoản chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh chi tiêu quá mức. Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách đã lập và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng. Xác định nguồn ngân sách Hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng Sử dụng thẻ tín dụng một cách có kiểm soát: Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng thanh toán đầy đủ vào cuối tháng để tránh lãi suất cao. Tránh nợ thẻ tín dụng: Nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tăng lên do lãi suất cao, do đó, cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng hàng tháng để tránh tình trạng nợ nần chồng chất. Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh đầu tư tiềm năng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các quỹ đầu tư. Điều này giúp gia tăng giá trị tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Tìm hiểu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các kênh đầu tư để hiểu rõ rủi ro và lợi ích, đảm bảo bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh. Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời Đảm bảo 3 yếu tố: Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch tài chính đã đề ra, đặc biệt là trong việc tiết kiệm và chi tiêu theo ngân sách. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật và cam kết. Kiên nhẫn: Quản lý tài chính hiệu quả cần thời gian vì vậy hãy kiên nhẫn với kế hoạch của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều cần thời gian để mang lại kết quả. Linh hoạt: Đôi khi, cuộc sống có thể thay đổi và bạn cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình cho phù hợp. Luôn sẵn sàng điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân và thị trường tài chính. Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt khi quản lý tài chính cá nhân Giảm nợ Thanh toán nợ đúng hạn: Ưu tiên trả nợ, đặc biệt là các khoản nợ có lãi suất cao như nợ thẻ tín dụng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tránh lãi suất cao. Tạo kế hoạch trả nợ: Lập kế hoạch cụ thể để trả nợ theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các khoản nợ có lãi suất cao nhất. Sử dụng các chiến lược như phương pháp "snowball" (bắt đầu từ khoản nợ nhỏ nhất) hoặc "avalanche" (bắt đầu từ khoản nợ lãi suất cao nhất) để quản lý và giảm nợ hiệu quả. Muốn quản lý tài chính hiệu quả cần giảm nợ Áp dụng 5 nguyên tắc này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn. 4 bí quyết giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn Quản lý tài chính cá nhân đối với nhiều người đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để quản lý cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo 4 bí quyết dưới đây: Liệt kê các mục tiêu tài chính càng chi tiết càng tốt Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng giai đoạn thời gian khác nhau, ví dụ như mua nhà trong 5 năm tới, tiết kiệm cho kỳ nghỉ trong 1 năm tới, hoặc đầu tư để nghỉ hưu trong 20 năm tới. Định lượng các mục tiêu: Mỗi mục tiêu nên có một con số cụ thể và thời hạn hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói "tiết kiệm nhiều tiền hơn", hãy nói "tiết kiệm 200 triệu đồng trong 2 năm". Ưu tiên các mục tiêu: Xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu để biết rõ mục tiêu nào cần đạt được trước và phân bổ nguồn lực phù hợp. Liệt kê mục tiêu tài chính Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp Phân tích tình hình tài chính hiện tại: Đánh giá thu nhập, chi tiêu, nợ và tài sản hiện tại của bạn để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính. Lập ngân sách chi tiêu: Tạo ra một ngân sách chi tiết hàng tháng, xác định rõ các khoản thu nhập và chi tiêu, theo dõi ngân sách này một cách nghiêm ngặt. Tiết kiệm và đầu tư: Dành ra một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và tạo ra nguồn thu nhập thụ động. Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết: Cuộc sống thay đổi và kế hoạch tài chính cũng cần linh hoạt. Điều chỉnh kế hoạch để phản ánh các thay đổi trong cuộc sống hoặc trong thị trường tài chính. Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp Không nên có nợ xấu Quản lý nợ cẩn thận: Chỉ vay nợ khi thật sự cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn. Tránh lạm dụng các khoản vay tín dụng. Trả nợ đúng hạn: Đảm bảo rằng bạn luôn trả các khoản nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí trễ hạn. Điều này cũng giúp bạn duy trì một lịch sử tín dụng tốt. Giảm nợ càng sớm càng tốt: Ưu tiên thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước. Sử dụng các khoản tiền thặng dư hoặc tiền thưởng để trả nợ nhanh chóng hơn. Tìm lời khuyên từ các chuyên gia Quản lý tài chính cá nhân là một chủ đề quan trọng và nhận được sự quan tâm của nhiều chuyên gia trên thế giới. Dưới đây là một số lời khuyên quản lý tài chính cá nhân từ các chuyên gia: Lập ngân sách và tuân thủ: Dave Ramsey: Dave Ramsey khuyến khích mọi người lập ngân sách chi tiết hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm. Ramsey cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nợ và xây dựng quỹ khẩn cấp. Suze Orman: Suze Orman khuyên nên lập ngân sách và theo dõi chi tiêu hàng ngày để nhận biết rõ ràng về tình hình tài chính của mình. Lời khuyên của Suze Orman Tiết kiệm và đầu tư sớm: Warren Buffett: Ông chủ Berkshire Hathaway khuyên mọi người nên bắt đầu tiết kiệm và đầu tư sớm, đồng thời đầu tư vào những lĩnh vực mà mình hiểu rõ. Buffett cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng tài sản. Robert Kiyosaki: Tác giả của "Cha Giàu Cha Nghèo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục tài chính và đầu tư vào tài sản tạo thu nhập thụ động. Quản lý nợ: Suze Orman: Orman khuyên mọi người nên trả hết các khoản nợ lãi suất cao trước tiên và sau đó là các khoản nợ khác. Cô cũng khuyến nghị tránh nợ nếu có thể. Dave Ramsey: Ramsey đề xuất phương pháp "Debt Snowball", trong đó bạn trả hết các khoản nợ từ nhỏ đến lớn để tạo động lực và cảm giác thành công. Lời khuyên của Dave Ramsey Quỹ khẩn cấp: Dave Ramsey: Ramsey khuyến cáo nên có một quỹ khẩn cấp đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 3-6 tháng. Quỹ này giúp bạn tránh rơi vào cảnh nợ nần khi gặp phải các tình huống không mong muốn. Suze Orman: Orman cũng đồng tình với việc xây dựng quỹ khẩn cấp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài chính dự phòng. Đầu tư vào giáo dục tài chính: Robert Kiyosaki: Kiyosaki khuyên mọi người không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức về tài chính để có thể đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài sản thông minh hơn. Tony Robbins: Robbins, trong cuốn sách "Money: Master the Game", khuyến khích mọi người tìm hiểu và học hỏi từ những người đã thành công trong lĩnh vực tài chính. Lời khuyên của Tony Robbins Áp dụng những lời khuyên từ các chuyên gia này có thể giúp bạn xây dựng nền tảng tài chính vững chắc và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân một cách hiệu quả. Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân thì không nên bỏ qua khóa học của giảng viên Trần Khánh Tư. Ông là CEO Unica, Chủ tịch Unica club, với hơn 7 năm kinh nghiệp làm về lĩnh vực tài chính chắc chắn thầy sẽ đưa tới những lời khuyên hữu ích nhất cho bạn. Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học “Thấu hiểu tài chính cá nhân” để nhận ưu đãi hấp dẫn. [trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả Dưới đây là hai công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, cùng với các lợi ích và cách sử dụng chi tiết: Sử dụng sổ ghi chép Lợi ích: Dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh sổ ghi chép theo cách bạn muốn, thêm các mục tiêu, ghi chú cá nhân và kế hoạch chi tiết. Tăng cường nhận thức: Việc viết tay các khoản thu chi giúp bạn nhận thức rõ hơn về tình hình tài chính của mình. Không phụ thuộc vào công nghệ: Không cần thiết bị điện tử hay kết nối internet, sổ ghi chép dễ sử dụng mọi lúc mọi nơi. Sử dụng sổ ghi chép để quản lý tài chính Cách sử dụng: Thiết lập mục tiêu: Đầu tiên, ghi rõ các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn của bạn vào sổ. Ghi chép thu nhập và chi tiêu: Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu của bạn. Chia chúng thành các danh mục như ăn uống, giải trí, hóa đơn,... Theo dõi tiến trình: Định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), xem lại các ghi chép của bạn để đánh giá tình hình tài chính và xem bạn có đang đi đúng hướng với kế hoạch đã đề ra hay không. Điều chỉnh khi cần thiết: Dựa trên các ghi chép và đánh giá, điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm của bạn để đảm bảo bạn đạt được các mục tiêu tài chính. Tận dụng app quản lý tài chính trên điện thoại Lợi ích: Tiện lợi và dễ sử dụng: Các ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn theo dõi và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể nhập dữ liệu ngay khi phát sinh chi tiêu. Tự động hóa: Nhiều ứng dụng có thể tự động kết nối với tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, giúp tự động theo dõi và phân loại chi tiêu. Phân tích và báo cáo: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ, báo cáo và phân tích chi tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu và tình hình tài chính. Nhắc nhở và thông báo: Các ứng dụng có tính năng nhắc nhở hóa đơn đến hạn, giúp bạn tránh quên thanh toán và tránh phí trễ hạn. Cách sử dụng: Chọn ứng dụng phù hợp: Tìm kiếm và chọn một ứng dụng quản lý tài chính phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như Mint, YNAB (You Need A Budget) hoặc Money Lover. Thiết lập tài khoản và ngân sách: Sau khi cài đặt ứng dụng, thiết lập tài khoản và ngân sách chi tiêu hàng tháng. Nhập các mục tiêu tài chính và các nguồn thu nhập. Theo dõi thu nhập và chi tiêu: Nhập thông tin về thu nhập và chi tiêu hàng ngày hoặc kết nối ứng dụng với tài khoản ngân hàng để tự động cập nhật. Sử dụng tính năng phân tích: Sử dụng các biểu đồ và báo cáo mà ứng dụng cung cấp để phân tích tình hình tài chính, nhận diện các khu vực có thể cắt giảm chi tiêu và tối ưu hóa ngân sách. Điều chỉnh và lập kế hoạch: Dựa trên các báo cáo và phân tích, điều chỉnh ngân sách và lập kế hoạch tài chính cho các tháng tiếp theo. Sử dụng app để quản lý tài chính Cả hai công cụ này đều có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Việc sử dụng sổ ghi chép hoặc ứng dụng điện thoại phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ tiện lợi bạn mong muốn. Kết hợp cả hai phương pháp cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo bạn có một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tài chính cá nhân của mình. Câu hỏi thường gặp Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền cá nhân cùng với các giải đáp chi tiết: Câu 1: Nên quản lý dòng tiền cá nhân ở đâu? Bạn nên quản lý dòng tiền bằng sổ ghi chép, ứng dụng quản lý tài chính, phần mềm quản lý tài chính hoặc ngân hàng trực tuyến. Sổ ghi chép: Đây là cách truyền thống và đơn giản để quản lý dòng tiền. Bạn có thể sử dụng một cuốn sổ hoặc một bảng tính trên máy tính để ghi lại các khoản thu nhập và chi tiêu hàng ngày. Ứng dụng quản lý tài chính: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại như Mint, YNAB (You Need A Budget), Money Lover hoặc PocketGuard. Các ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng như tự động theo dõi chi tiêu, phân tích tài chính, và nhắc nhở hóa đơn. Phần mềm quản lý tài chính: Các phần mềm như Quicken hoặc Microsoft Money cũng là lựa chọn tốt cho việc quản lý tài chính cá nhân với nhiều tính năng phân tích và báo cáo chi tiết. Ngân hàng trực tuyến: Nhiều ngân hàng cung cấp các công cụ quản lý tài chính trực tuyến, giúp bạn theo dõi tài khoản, thiết lập ngân sách và xem các báo cáo chi tiêu. Câu 2: Người mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân thì nên chú ý gì? Xác định mục tiêu tài chính: Đặt ra các mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể cho ngắn hạn và dài hạn. Điều này giúp bạn có hướng đi rõ ràng trong việc quản lý tài chính. Lập ngân sách: Tạo ra một ngân sách chi tiết, ghi rõ thu nhập và chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tránh chi tiêu quá mức. Theo dõi chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính. Điều này giúp bạn nhận diện các khoản chi không cần thiết và tối ưu hóa chi tiêu. Giáo dục tài chính: Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính. Tiết kiệm và đầu tư: Dành một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn xây dựng quỹ dự phòng và gia tăng tài sản theo thời gian. Câu 3: Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân là gì? Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân đó là: Không lập kế hoạch tài chính: Nhiều người không đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể hoặc không lập kế hoạch chi tiêu, dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức và thiếu kiểm soát tài chính. Thiếu kiên nhẫn và linh hoạt: Quản lý tài chính đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc bỏ qua kế hoạch tài chính, trong khi thiếu linh hoạt khiến bạn không điều chỉnh kịp thời khi hoàn cảnh thay đổi. Lạm dụng thẻ tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng không kiểm soát dễ dẫn đến nợ nần và lãi suất cao. Việc không trả nợ đúng hạn cũng làm giảm điểm tín dụng của bạn. Không tiết kiệm và đầu tư: Không dành một phần thu nhập để tiết kiệm và đầu tư là một sai lầm phổ biến. Điều này làm giảm khả năng xây dựng quỹ dự phòng và tăng trưởng tài sản. Thiếu quỹ khẩn cấp: Không có quỹ khẩn cấp để đối phó với các tình huống bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc các sự cố khẩn cấp có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn. Không theo dõi chi tiêu: Không ghi lại các khoản chi tiêu hàng ngày khiến bạn không có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính, dẫn đến chi tiêu không kiểm soát. Nhận diện và tránh các sai lầm này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính của mình một cách bền vững. Kết luận Trên đây là khái niệm, lý do và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả do Unica tổng hợp. Mong rằng với chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn để có thể làm được nhiều việc bản thân mong muốn. Chúc các bạn thành công!
Xem thêm bài viết