Blog Unica
Đọc nhiều trong tuần






Đọc ngay cho nóng



Tổng hợp từ vựng tiếng Trung bất động sản đầy đủ nhất
Bất động sản là lĩnh vực quan trọng trong kinh doanh, đòi hỏi sự hiểu biết chuyên sâu về thuật ngữ và quy trình giao dịch. Việc trang bị từ vựng tiếng Trung bất động sản sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác, nâng cao hiệu quả công việc và mở rộng cơ hội hợp tác quốc tế. Bài viết này tổng hợp đầy đủ các từ vựng liên quan đến loại hình bất động sản, pháp lý, tài chính, quy trình giao dịch và xu hướng phát triển, hỗ trợ bạn trong công việc và học tập.
Lợi ích của việc học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bất động sản
Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung bất động sản mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho những ai đang làm việc hoặc nghiên cứu trong lĩnh vực này. Dưới đây là những lợi ích quan trọng mà bạn có thể đạt được:
Cải thiện khả năng giao tiếp chuyên ngành
Khi nắm rõ các khái niệm và quy trình trong bất động sản bằng tiếng Trung, bạn sẽ tự tin hơn khi làm việc với đối tác, khách hàng và đồng nghiệp. Chẳng hạn như các từ vựng như 房地产开发 (fángdìchǎn kāifā - phát triển bất động sản), 物业管理 (wùyè guǎnlǐ - quản lý bất động sản) hay 土地使用权 (tǔdì shǐyòngquán - quyền sử dụng đất) rất cần thiết để tham gia đàm phán hoặc giao dịch. Việc sử dụng đúng thuật ngữ thể hiện kiến thức chuyên sâu, giúp bạn tạo dựng uy tín và xây dựng lòng tin với khách hàng, nhà đầu tư Trung Quốc.
Nâng cao hiệu quả trong công việc và học tập
Khi hiểu rõ các thuật ngữ, bạn có thể dễ dàng đọc hiểu báo cáo, hợp đồng, văn bản pháp lý liên quan đến bất động sản. Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn làm việc với đối tác hoặc tham gia giao dịch quốc tế. Nếu bạn biết thuật ngữ 不动产登记 (bùdòngchǎn dēngjì - đăng ký bất động sản), bạn sẽ dễ dàng nắm bắt thông tin trong các văn bản liên quan đến thủ tục sở hữu tài sản. Việc học từ vựng theo một hệ thống chủ đề giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng vào thực tế, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc.
Thúc đẩy cơ hội nghề nghiệp và kinh doanh quốc tế
Việc sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Trung bất động sản giúp bạn có lợi thế khi ứng tuyển vào các công ty quốc tế, tập đoàn đa quốc gia hoặc khi làm việc tại các thị trường như Trung Quốc, Đài Loan, Singapore. Trung Quốc là thị trường bất động sản lớn, việc giao tiếp bằng tiếng Trung giúp bạn mở rộng mạng lưới quan hệ và tìm kiếm cơ hội hợp tác. Nếu bạn có thể tự tin trao đổi với đối tác bằng tiếng Trung, khả năng đạt được thỏa thuận kinh doanh thuận lợi sẽ cao hơn.
Hiểu rõ các quy định pháp lý và quy trình giao dịch tại Trung Quốc
Khi làm việc trong ngành bất động sản, bạn sẽ gặp nhiều thuật ngữ pháp lý quan trọng như quyền sử dụng đất, thuế bất động sản, hợp đồng thuê và chuyển nhượng tài sản. Các thuật ngữ 土地转让 (tǔdì zhuǎnràng - chuyển nhượng đất) và 房产税 (fángchǎn shuì - thuế bất động sản) là những khái niệm quan trọng cần hiểu rõ để tránh rủi ro pháp lý. Khi học từ vựng chuyên ngành, bạn sẽ hiểu sâu hơn về các bước như xin cấp phép xây dựng, kiểm tra chất lượng công trình, và đăng ký quyền sở hữu tài sản.
Tăng cường khả năng đàm phán và thuyết phục
Việc sử dụng đúng thuật ngữ giúp bạn truyền đạt rõ ràng về tiềm năng dự án, điều khoản hợp đồng và giá trị đầu tư. Các thuật ngữ như 回报率 (huíbào lǜ - tỷ suất lợi nhuận), 风险评估 (fēngxiǎn pínggū - đánh giá rủi ro) có thể giúp bạn thuyết phục nhà đầu tư hiệu quả hơn. Khi nắm vững từ vựng chuyên ngành, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với khách hàng, đối tác, từ đó giúp đàm phán thành công.
Nâng cao sự chính xác trong công việc
Việc hiểu rõ thuật ngữ giúp tránh nhầm lẫn trong hợp đồng, tài liệu pháp lý và giao dịch bất động sản quốc tế. Các thuật ngữ như 租赁协议 (zūlìn xiéyì - hợp đồng thuê) hay 销售合同 (xiāoshòu hétóng - hợp đồng mua bán) rất quan trọng khi xử lý các giao dịch.
Đối với những bạn biết làm ở thị trường Trung Quốc, việc trang bị vốn từ vựng sẽ thuận lợi trong công việc
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung bất động sản
Bất động sản là một trong những lĩnh vực quan trọng, đòi hỏi người làm việc trong ngành phải nắm vững thuật ngữ chuyên môn để giao tiếp và xử lý công việc hiệu quả. Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng, được chia theo từng chủ đề cụ thể để bạn dễ dàng tra cứu và ứng dụng.
Từ vựng tiếng Trung bất động sản nói chung
Khi tìm hiểu về bất động sản, bạn sẽ gặp nhiều thuật ngữ phổ biến liên quan đến lĩnh vực này. Những từ vựng này không chỉ xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành mà còn được sử dụng thường xuyên trong các giao dịch và thảo luận.
Từ vựng tiếng Trung thường gặp trong ngành bất động sản
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
房地产
fángdìchǎn
Bất động sản
房产
fángchǎn
Nhà đất
房产证
fángchǎnzhèng
Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà đất
不动产
bùdòngchǎn
Bất động sản (tài sản cố định)
不动产登记
bùdòngchǎn dēngjì
Đăng ký bất động sản
土地
tǔdì
Đất đai
物业
wùyè
Tài sản, quản lý bất động sản
产权
chǎnquán
Quyền sở hữu
房地产开发
fángdìchǎn kāifā
Phát triển bất động sản
开发商
kāifāshāng
Nhà phát triển bất động sản
房屋产权
fángwū chǎnquán
Quyền sở hữu nhà ở
土地使用权
tǔdì shǐyòngquán
Quyền sử dụng đất
Từ vựng tiếng Trung về các loại hình bất động sản
Bất động sản không chỉ giới hạn trong nhà ở mà còn bao gồm nhiều loại hình khác như văn phòng, khu thương mại, khách sạn hay khu công nghiệp. Mỗi loại hình bất động sản có những đặc điểm và thuật ngữ riêng mà bạn cần nắm rõ để có thể sử dụng chính xác trong các tình huống thực tế.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
住宅
zhùzhái
Nhà ở
公寓
gōngyù
Căn hộ
别墅
biéshù
Biệt thự
写字楼
xiězìlóu
Tòa nhà văn phòng
商铺
shāngpù
Cửa hàng, mặt bằng kinh doanh
工业用地
gōngyè yòngdì
Đất công nghiệp
商业地产
shāngyè dìchǎn
Bất động sản thương mại
住宅地产
zhùzhái dìchǎn
Bất động sản nhà ở
Từ vựng tiếng Trung bất động sản về pháp lý và hợp đồng
Bất động sản là lĩnh vực chịu sự quản lý chặt chẽ của pháp luật, đặc biệt trong các giao dịch mua bán, cho thuê hay chuyển nhượng. Hiểu rõ các thuật ngữ pháp lý giúp bạn đọc hiểu hợp đồng, nắm bắt quy định pháp luật và đảm bảo quyền lợi khi tham gia các giao dịch bất động sản.
Từ vựng tiếng Trung về các pháp lý và hợp động trong lĩnh vực bất động sản
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
合同
hétóng
Hợp đồng
租赁合同
zūlìn hétóng
Hợp đồng cho thuê
买卖合同
mǎimài hétóng
Hợp đồng mua bán
转让
zhuǎnràng
Chuyển nhượng
土地转让
tǔdì zhuǎnràng
Chuyển nhượng đất đai
房产税
fángchǎn shuì
Thuế bất động sản
抵押
dǐyā
Thế chấp
产权证书
chǎnquán zhèngshū
Giấy chứng nhận quyền sở hữu
房地产法
fángdìchǎn fǎ
Luật bất động sản
物业管理条例
wùyè guǎnlǐ tiáolì
Quy định quản lý tài sản
交易税
jiāoyì shuì
Thuế giao dịch
租赁协议
zūlìn xiéyì
Thỏa thuận cho thuê
Từ vựng tiếng Trung bất động sản về tài chính
Trong bất động sản, tài chính đóng vai trò quan trọng, từ việc vay vốn mua nhà đến các chiến lược đầu tư và tính toán lợi nhuận. Việc hiểu rõ các thuật ngữ tài chính trong tiếng Trung sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận thông tin về các khoản vay, thuế, lãi suất cũng như đánh giá tiềm năng sinh lời của bất động sản.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
贷款
dàikuǎn
Vay vốn
抵押贷款
dǐyā dàikuǎn
Vay thế chấp
首付
shǒufù
Tiền đặt cọc
按揭
ànjiē
Trả góp
投资
tóuzī
Đầu tư
投资回报率
tóuzī huíbào lǜ
Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
房地产投资信托
fángdìchǎn tóuzī xìntuō
Quỹ đầu tư bất động sản (REITs)
资产评估
zīchǎn pínggū
Định giá tài sản
收益
shōuyì
Lợi nhuận
资本
zīběn
Vốn
Từ vựng tiếng Trung bất động sản về quy hoạch, phát triển đô thị
Quy hoạch đô thị có tác động lớn đến giá trị bất động sản, ảnh hưởng đến sự phát triển của khu vực cũng như khả năng đầu tư trong tương lai. Hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến quy hoạch và phát triển đô thị sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về thị trường và đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.
Quá trình quy hoạch đô thị có tác động lớn tới giá trị của bất động sản
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
城市规划
chéngshì guīhuà
Quy hoạch đô thị
土地规划
tǔdì guīhuà
Quy hoạch đất đai
基础设施
jīchǔ shèshī
Cơ sở hạ tầng
建筑
jiànzhù
Xây dựng
建筑设计
jiànzhù shèjì
Thiết kế kiến trúc
建筑许可证
jiànzhù xǔkězhèng
Giấy phép xây dựng
拆迁
chāiqiān
Giải phóng mặt bằng
市政工程
shìzhèng gōngchéng
Công trình công cộng
公共设施
gōnggòng shèshī
Cơ sở công cộng
Từ vựng tiếng Trung bất động sản về quản lý
Quản lý bất động sản bao gồm nhiều khía cạnh như bảo trì, vận hành tòa nhà, dịch vụ cư dân và quản lý tài sản. Việc nắm rõ các thuật ngữ chuyên môn trong lĩnh vực này giúp bạn hiểu cách thức hoạt động của hệ thống quản lý bất động sản cũng như các quy trình liên quan.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
物业管理
wùyè guǎnlǐ
Quản lý bất động sản
物业服务
wùyè fúwù
Dịch vụ quản lý tài sản
物业公司
wùyè gōngsī
Công ty quản lý tài sản
租赁管理
zūlìn guǎnlǐ
Quản lý cho thuê
房屋维护
fángwū wéihù
Bảo dưỡng nhà cửa
安保服务
ānbǎo fúwù
Dịch vụ an ninh
清洁服务
qīngjié fúwù
Dịch vụ vệ sinh
Từ vựng tiếng Trung bất động sản về các loại giao dịch
Giao dịch bất động sản có thể bao gồm mua bán, cho thuê, sang nhượng hoặc thế chấp. Mỗi loại giao dịch có những quy trình và thuật ngữ riêng biệt mà bạn cần hiểu rõ để đảm bảo thực hiện đúng thủ tục và tránh các rủi ro pháp lý.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
购房
gòufáng
Mua nhà
卖房
màifáng
Bán nhà
租房
zūfáng
Thuê nhà
房屋买卖
fángwū mǎimài
Giao dịch mua bán nhà ở
房产中介
fángchǎn zhōngjiè
Môi giới bất động sản
市场价格
shìchǎng jiàgé
Giá thị trường
预售房
yùshòu fáng
Nhà bán trước (off-plan property)
现房
xiànfáng
Nhà hiện có
二手房
èrshǒufáng
Nhà cũ (nhà đã qua sử dụng)
Từ vựng tiếng Trung bất động sản về xu hướng và công nghệ
Công nghệ đang thay đổi cách thức hoạt động của thị trường bất động sản, từ các nền tảng giao dịch trực tuyến đến ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong định giá tài sản. Việc cập nhật các thuật ngữ liên quan đến xu hướng công nghệ giúp bạn nắm bắt cơ hội và thích nghi với sự phát triển của ngành.
Hiện nay công nghệ đang được ứng dụng vào trong các hoạt động của thị trường bất động sản
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
智能建筑
zhìnéng jiànzhù
Tòa nhà thông minh
共享办公
gòngxiǎng bàngōng
Không gian làm việc chung
绿色建筑
lǜsè jiànzhù
Tòa nhà xanh
生态地产
shēngtài dìchǎn
Bất động sản sinh thái
数字化管理
shùzìhuà guǎnlǐ
Quản lý số hóa
Từ vựng tiếng Trung bất động sản về quy trình và thủ tục giao dịch
Một giao dịch bất động sản thường trải qua nhiều giai đoạn, từ thẩm định giá, ký hợp đồng, thanh toán đến bàn giao tài sản. Việc nắm vững từ vựng về quy trình này giúp bạn hiểu rõ từng bước thực hiện và tránh được các sai sót trong quá trình giao dịch.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
交易流程
jiāoyì liúchéng
Quy trình giao dịch
产权过户
chǎnquán guòhù
Chuyển nhượng quyền sở hữu
查册
cháchè
Kiểm tra sổ sách
签约
qiānyuē
Ký kết hợp đồng
验房
yànfáng
Kiểm tra nhà
过户手续
guòhù shǒuxù
Thủ tục sang tên
Từ vựng tiếng Trung bất động sản liên quan đến thị trường
Thị trường bất động sản chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố như cung cầu, chính sách kinh tế và xu hướng đầu tư. Khi hiểu rõ các thuật ngữ liên quan, bạn có thể phân tích thị trường chính xác hơn và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
市场调研
shìchǎng diàoyán
Nghiên cứu thị trường
市场需求
shìchǎng xūqiú
Nhu cầu thị trường
供求关系
gōngqiú guānxì
Quan hệ cung cầu
楼市
lóushì
Thị trường nhà đất
房价
fángjià
Giá nhà
增值
zēngzhí
Tăng giá trị
购房趋势
gòufáng qūshì
Xu hướng mua nhà
住宅市场
zhùzhái shìchǎng
Thị trường nhà ở
商业地产
shāngyè dìchǎn
Bất động sản thương mại
房地产泡沫
fángdìchǎn pàomò
Bong bóng bất động sản
投资回报
tóuzī huíbào
Lợi nhuận đầu tư
租赁市场
zūlìn shìchǎng
Thị trường cho thuê
持有成本
chíyǒu chéngběn
Chi phí sở hữu
房地产政策
fángdìchǎn zhèngcè
Chính sách bất động sản
Từ vựng tiếng Trung bất động sản liên quan đến phương hướng mua nhà
Việc chọn mua bất động sản không chỉ dựa vào giá cả mà còn phụ thuộc vào vị trí, hướng nhà và phong thủy. Các thuật ngữ trong chủ đề này giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị bất động sản và đưa ra lựa chọn tốt nhất.
Phương hướng rất quan trọng trong phong thủy, ảnh hưởng đến giá trị của bất động sản
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
朝向
cháoxiàng
Hướng nhà
朝东
cháo dōng
Hướng đông
朝西南
cháo xīnán
Hướng tây nam
朝阳
zhāoyáng
Hướng mặt trời
朝南
cháo nán
Hướng nam
朝北
cháo běi
Hướng bắc
西晒房子
xīshài fángzi
Nhà hướng tây
适居性
shì jū xìng
Phù hợp để ở
居住条件
jūzhù tiáojiàn
Điều kiện cư trú
居民点
jūmín diǎn
Khu dân cư
委员会
wěiyuánhuì
Ủy ban nhân dân
城市环境
chéngshì huánjìng
Môi trường đô thị
城市发展
chéngshì fāzhǎn
Phát triển đô thị
Từ vựng tiếng Trung bất động sản về loại khu vực khi mua nhà
Khi mua nhà, bạn cần xem xét loại hình khu vực như trung tâm thành phố, vùng ngoại ô, khu dân cư cao cấp hay khu công nghiệp. Hiểu rõ các thuật ngữ liên quan sẽ giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và lựa chọn bất động sản phù hợp với nhu cầu của mình.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
郊区
jiāoqū
Ngoại ô
郊县
jiāo xiàn
Huyện ngoại thành
市区
shì qū
Khu vực nội thành
城区
chéngqū
Khu vực trong thành
市中心
shì zhōngxīn
Trung tâm thành phố
中心城市
zhōngxīn chéngshì
Thành phố trung tâm
住宅区
zhùzhái qū
Khu dân cư, cư xá
别墅区
biéshù qū
Khu biệt thự
花园区
huāyuán qū
Khu công viên
商业区
shāngyè qū
Khu thương mại
木屋区
mùwū qū
Khu nhà gỗ
贫民区
pínmín qū
Khu dân nghèo
红灯区
hóngdēngqū
Khu đèn đỏ (ăn chơi)
新居住区
xīn jūzhù qū
Khu dân cư mới
黄金地段
huángjīn dìduàn
Vùng đất hoàng kim (vàng)
工人住宅区
gōngrén zhùzhái qū
Khu nhà ở cho công nhân
公共住宅区
gōnggòng zhùzhái qū
Khu nhà tập thể
坐落
zuòluò
Nằm ở…
位于
wèiyú
Ở vào…
Từ vựng tiếng Trung về các hoạt động bất động sản
Bất động sản không chỉ dừng lại ở việc mua bán mà còn bao gồm nhiều hoạt động khác như đầu tư, phát triển dự án, xây dựng, quản lý và vận hành. Hiểu các thuật ngữ này giúp bạn có cái nhìn toàn diện về ngành và dễ dàng giao tiếp trong môi trường chuyên nghiệp.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
变卖房屋
biànmài fángwū
Bán nhà
先期偿还
xiānqí chánghuán
Bồi hoàn trước
地产
dìchǎn
Bất động sản
地产税
dìchǎn shuì
Thuế nhà đất
土地清册的
tǔdì qīngcè de
Sổ ghi chép đất đai
土地征购
tǔdì zhēnggòu
Trưng mua đất đai
都市地价
dūshì dìjià
Giá đất ở thành phố
房屋纠纷
fángwū jiūfēn
Tranh chấp nhà cửa
调解纠纷
tiáojiě jiūfēn
Hòa giải tranh chấp
一户
yī hù
Một hộ
单元
dānyuán
Đơn nguyên (nhà)
一室一厅
yī shì yī tīng
Một phòng một sảnh
四室二厅
sì shì èr tīng
Bốn phòng hai sảnh
一套房间
yī tàofáng jiān
Một căn hộ
标准套房
biāozhǔn tàofáng
Căn hộ tiêu chuẩn
地下室
dìxiàshì
Tầng hầm
联立房屋
lián lì fángwū
Nhà cầu
地点
dìdiǎn
Địa điểm
地段
dìduàn
Một khoảng đất
Tổng kết
Việc nắm chắc từ vựng tiếng Trung bất động sản không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn tăng cường khả năng làm việc trong môi trường quốc tế. Từ các thuật ngữ chuyên ngành đến quy trình giao dịch, hiểu rõ hệ thống từ vựng sẽ giúp bạn nâng cao tính chuyên nghiệp và đạt được thành công trong lĩnh vực này.

Tổng hợp từ vựng tiếng trung chuyên ngành chuyển phát nhanh
Chuyển phát nhanh là lĩnh vực quan trọng trong thương mại và logistics, đòi hỏi khả năng giao tiếp chính xác để đảm bảo quy trình vận chuyển hiệu quả. Việc nắm rõ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành chuyển phát nhanh sẽ giúp bạn dễ dàng xử lý các tình huống liên quan đến đơn hàng, vận chuyển và giao nhận. Bài viết này cung cấp danh sách từ vựng quan trọng, các mẫu câu giao tiếp và hội thoại thực tế, hỗ trợ bạn trong công việc cũng như cuộc sống hàng ngày.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề chuyển phát nhanh
Chuyển phát nhanh là một trong những dịch vụ quan trọng trong thương mại và đời sống hiện đại, đặc biệt khi nhu cầu vận chuyển hàng hóa ngày càng tăng. Đối với những ai làm việc trong lĩnh vực logistics, thương mại điện tử hoặc thường xuyên sử dụng dịch vụ giao nhận, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về chuyển phát nhanh sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và xử lý công việc hiệu quả hơn. Hãy cùng tìm hiểu danh sách từ vựng quan trọng về chủ đề này.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về chuyển phát nhanh
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
地址
dìzhǐ
Địa chỉ nhà
账单地址
zhàngdān dìzhǐ
Địa chỉ thanh toán
商品
shāngpǐn
Hàng hóa
收货人
shōuhuòrén
Người nhận hàng
发货人
fāhuòrén
Người gửi hàng
最终目的地
zuìzhōng mùdì dì
Điểm đến, đích cuối cùng
期运日期
qǐyùn rìqī
Ngày khởi hành
快递
kuàidì
Chuyển phát nhanh
货物
huòwù
Các mặt hàng
商品编码
shāngpǐn biānmǎ
Mã hàng hóa
现货
xiànhuò
Trong kho
保险
bǎoxiǎn
Bảo hiểm
送货地址
sònghuò dìzhǐ
Địa chỉ giao hàng
名称及地址
míngchēng jí dìzhǐ
Tên và địa chỉ
缺货
quēhuò
Hết hàng
包装
bāozhuāng
Gói
付款
fùkuǎn
Thanh toán
付款方式
fùkuǎn fāngshì
Phương thức thanh toán
数量及单位
shùliàng jí dānwèi
Số lượng và đơn vị
退款
tuìkuǎn
Hoàn tiền
退货地址
tuìhuò dìzhǐ
Địa chỉ trả hàng
供应商
gōngyìng shāng
Nhà cung cấp
总值
zǒngzhí
Tổng giá trị
单价
dānjià
Đơn giá
价值
jiàzhí
Giá trị
免邮
miǎnyóu
Miễn phí vận chuyển
运费险
yùnfèixiǎn
Phí bảo hiểm vận chuyển
商铺
shāngpù
Cửa tiệm
优惠
yōuhuì
Ưu đãi
订单备注
dìngdān bèizhù
Ghi chú đơn hàng
充值
chōngzhí
Nạp tiền
邮政
yóuzhèng
Bưu chính
邮政局长
yóuzhèng júzhǎng
Cục trưởng bưu chính
本地报刊
běndì bàokān
Báo chí địa phương
外国报刊
wàiguó bàokān
Báo chí nước ngoài
收条 / 收据
shōutiáo / shōujù
Biên lai, biên nhận
邮政部
yóuzhèngbù
Bộ bưu chính
邮政部长
yóuzhèng bùzhǎng
Bộ trưởng bưu chính
邮政支局
yóuzhèng zhījú
Bưu cục
邮局
yóujú
Bưu điện
包裹
bāoguǒ
Bưu kiện
挂号邮件
guàhào yóujiàn
Bưu kiện bảo đảm
邮资
yóuzī
Bưu phí
邮递员
yóudìyuán
Bưu tá
明信片
míngxìnpiàn
Bưu thiếp
称量
chēngliáng
Cân nặng
小心轻放
xiǎoxīn qīngfàng
Cẩn thận đặt nhẹ
称包裹的磅秤
chēng bāoguǒ de bàngchèng
Cân trọng lượng gói hàng
迫切
pòqiè
Cấp thiết
挂号费
guàhàofèi
Cước phí bảo đảm
保险费
bǎoxiǎnfèi
Cước phí bảo hiểm
邮费
yóufèi
Cước phí bưu điện
平邮
píngyóu
Chuyển chậm
空邮
kōngyóu
Chuyển đường hàng không
汇款
huìkuǎn
Chuyển tiền, kiều hối
大写字母
dàxiě zìmǔ
Chữ viết hoa
贴邮票
tiē yóupiào
Dán tem
易碎
yìsuì
Dễ vỡ
登记
dēngjì
Đăng ký
此头向上
cǐtóuxiàngshàng
Đầu này hướng lên trên
目的地
mùdìdì
Điểm đến
电报
diànbào
Điện báo
递送
dìsòng
Đưa, chuyển
邮包
yóubāo
Gói bưu kiện
挂号邮包
guàhào yóubāo
Gói bưu kiện bảo đảm
国际邮包
guójì yóubāo
Gói bưu kiện quốc tế
国内邮包
guónèi yóubāo
Gói bưu kiện trong nước
小包
xiǎobāo
Gói nhỏ
寄信
jìxìn
Gửi thư
寄挂号信
jì guàhàoxìn
Gửi thư bảo đảm
包裹到达通知单
bāoguǒ dàodá tōngzhīdān
Giấy báo gói hàng đã đến nơi
牛皮纸
niúpízhǐ
Giấy bao xi măng
包裹收据
bāoguǒ shōujù
Giấy biên nhận gói hàng
报刊订阅单
bàokān dìngyuèdān
Giấy đặt báo tạp chí
包裹发递单
bāoguǒ fādìdān
Giấy gửi bưu kiện đi
寄包裹单
jì bāoguǒdān
Giấy gửi gói hàng
汇款单
huìkuǎndān
Giấy gửi tiền
印刷
yìnshuā
In
签名
tú sāi hóng
Đánh má hồng
Mẫu câu tiếng Trung về chủ đề chuyển phát nhanh
Khi sử dụng dịch vụ vận chuyển tại Trung Quốc hoặc giao tiếp với đối tác, nhân viên bưu điện, bạn cần biết các mẫu câu thông dụng để trao đổi thông tin nhanh chóng và chính xác. Dưới đây là những mẫu câu phổ biến giúp bạn đặt hàng, hỏi về tình trạng đơn hàng hoặc giải quyết các vấn đề phát sinh khi gửi và nhận hàng.
Gửi và nhận hàng tại bưu cục
Khi sử dụng dịch vụ chuyển phát nhanh, bạn cần biết cách diễn đạt thông tin về việc gửi hoặc nhận hàng một cách chính xác. Từ việc cung cấp địa chỉ, trọng lượng hàng hóa cho đến các yêu cầu đặc biệt khi giao nhận, việc sử dụng đúng mẫu câu tiếng Trung sẽ giúp quá trình này diễn ra thuận lợi hơn.
我想寄一个包裹到越南。
/Wǒ xiǎng jì yī gè bāo guǒ dào Yuè Nán/
Tôi muốn gửi một bưu kiện đến Việt Nam.
这个包裹的尺寸有限制吗?
/Zhè gè bāo guǒ de chǐ cùn yǒu xiàn zhì ma/
Kích thước bưu kiện này có giới hạn không?
请问有哪些快递方式可以选择?
/Qǐng wèn yǒu nǎ xiē kuài dì fāng shì kě yǐ xuǎn zé/
Xin hỏi có những phương thức vận chuyển nào?
需要填写报关单吗?
/Xū yào tián xiě bào guān dān ma/
Có cần điền tờ khai hải quan không?
这个包裹里可以寄食品吗?
/Zhè gè bāo guǒ lǐ kě yǐ jì shí pǐn ma/
Bưu kiện này có thể gửi thực phẩm không?
Kiểm tra và theo dõi bưu kiện
Trong quá trình vận chuyển, việc kiểm tra tình trạng đơn hàng là vô cùng quan trọng để đảm bảo hàng hóa được giao đúng thời gian và địa điểm. Hiểu và sử dụng thành thạo các mẫu câu liên quan đến tra cứu đơn hàng, hỏi về thời gian giao nhận hoặc xử lý các vấn đề phát sinh sẽ giúp bạn chủ động hơn khi làm việc với đơn vị vận chuyển.
我的包裹现在在哪儿?
/Wǒ de bāo guǒ xiàn zài zài nǎr/
Bưu kiện của tôi hiện đang ở đâu?
你能帮我查一下物流信息吗?
/Nǐ néng bāng wǒ chá yī xià wù liú xìn xī ma/
Bạn có thể giúp tôi kiểm tra thông tin vận chuyển không?
快递为什么一直没有更新?
/Kuài dì wèi shén me yī zhí méi yǒu gēng xīn/
Tại sao đơn hàng không được cập nhật trạng thái?
预计送达时间准确吗?
/Yù jì sòng dá shí jiān zhǔn què ma/
Thời gian giao hàng dự kiến có chính xác không?
我能更改收件地址吗?
/Wǒ néng gēng gǎi shōu jiàn dì zhǐ ma/
Tôi có thể thay đổi địa chỉ nhận hàng không?
Mẫu câu giao tiếp khi đang theo dõi đơn hàng
Vấn đề liên quan đến hàng hóa
Không phải lúc nào quá trình vận chuyển cũng diễn ra suôn sẻ. Có nhiều trường hợp như hàng bị thất lạc, hư hỏng hoặc giao nhầm địa chỉ. Khi gặp phải những tình huống này, bạn cần biết cách diễn đạt rõ ràng bằng tiếng Trung để giải quyết vấn đề nhanh chóng và hiệu quả.
我的快递损坏了,怎么办?
/Wǒ de kuài dì sǔn huài le, zěn me bàn/
Bưu kiện của tôi bị hư hỏng, phải làm sao?
我收到的东西和订单不一样。
/Wǒ shōu dào de dōng xi hé dìng dān bù yī yàng/
Hàng tôi nhận được không giống với đơn đặt hàng.
我该如何申请退货?
/Wǒ gāi rú hé shēn qǐng tuì huò/
Tôi nên làm thế nào để yêu cầu trả hàng?
你们的赔偿政策是什么?
/Nǐ men de péi cháng zhèng cè shì shén me/
Chính sách bồi thường của các bạn là gì?
我想投诉快递员的服务。
/Wǒ xiǎng tóu sù kuài dì yuán de fú wù/
Tôi muốn khiếu nại về dịch vụ của nhân viên giao hàng.
Các dịch vụ tại bưu điện
Ngoài dịch vụ gửi và nhận hàng thông thường, bưu điện còn cung cấp nhiều tiện ích khác như chuyển phát nhanh, thu hộ tiền (COD), bảo hiểm hàng hóa hay lưu kho tạm thời. Việc nắm được các mẫu câu liên quan đến các dịch vụ này sẽ giúp bạn dễ dàng giao dịch và lựa chọn gói dịch vụ phù hợp với nhu cầu của mình.
你们有当日达服务吗?
/Nǐ men yǒu dāng rì dá fú wù ma/
Bên bạn có dịch vụ giao hàng trong ngày không?
我可以寄易碎品吗?
/Wǒ kě yǐ jì yì suì pǐn ma/
Tôi có thể gửi hàng dễ vỡ không?
你们有保价服务吗?
/Nǐ men yǒu bǎo jià fú wù ma/
Bên bạn có dịch vụ bảo hiểm hàng hóa không?
这个快递可以加急处理吗?
/Zhè gè kuài dì kě yǐ jiā jí chǔ lǐ ma/
Đơn hàng này có thể được xử lý nhanh không?
国际快递需要多久才能送达?
/Guó jì kuài dì xū yào duō jiǔ cái néng sòng dá/
Chuyển phát nhanh quốc tế mất bao lâu để giao hàng?
Một số mẫu câu hỏi tại dịch vụ bưu điện
Mẫu hội thoại tiếng Trung với chủ đề chuyển phát nhanh
Trong thực tế, có nhiều tình huống cần sử dụng tiếng Trung khi làm việc với nhân viên giao nhận hoặc khách hàng. Việc nắm vững các đoạn hội thoại mẫu về chuyển phát nhanh không chỉ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn mà còn tránh những sai sót trong quá trình vận chuyển. Dưới đây là một số đoạn hội thoại thường gặp về chủ đề này.
Đoạn hội thoại 1 - Gửi bưu kiện nội đia
A: 你好,我想寄一个包裹到上海。
Nǐ hǎo, wǒ xiǎng jì yí gè bāo guǒ dào Shànghǎi.
Xin chào, tôi muốn gửi một bưu kiện đến Thượng Hải.
B: 请问您的包裹多重?
Qǐngwèn nín de bāo guǒ duō zhòng?
Xin hỏi bưu kiện của bạn nặng bao nhiêu?
A: 大约两公斤。
Dàyuē liǎng gōngjīn.
Khoảng 2kg.
B: 您想选择普通快递还是加急快递?
Nín xiǎng xuǎnzé pǔtōng kuàidì háishì jiājí kuàidì?
Bạn muốn chọn chuyển phát nhanh thường hay chuyển phát nhanh hỏa tốc?
A: 普通快递多久能送到?
Pǔtōng kuàidì duōjiǔ néng sòngdào?
Chuyển phát nhanh thường mất bao lâu?
B: 预计三到四天。
Yùjì sān dào sì tiān.
Dự kiến mất khoảng 3-4 ngày.
A: 加急快递呢?
Jiājí kuàidì ne?
Còn chuyển phát nhanh hỏa tốc thì sao?
B: 加急快递最快一天内送达,但价格会高一些。
Jiājí kuàidì zuì kuài yì tiān nèi sòngdá, dàn jiàgé huì gāo yìxiē.
Chuyển phát nhanh hỏa tốc có thể giao trong vòng một ngày, nhưng giá sẽ cao hơn một chút.
A: 我有点着急,那就用加急快递吧。
Wǒ yǒudiǎn zhāojí, nà jiù yòng jiājí kuàidì ba.
Tôi đang hơi vội, vậy chọn chuyển phát nhanh hỏa tốc đi.
B: 好的,请您填写快递单。
Hǎo de, qǐng nín tiánxiě kuàidì dān.
Được, xin vui lòng điền vào phiếu gửi hàng.
Đoạn hội thoại mẫu khi giao tiếp trong chủ đề chuyển phát nhanh
Đoạn hội thoại 2 - Kiểm tra tình trạng đơn hàng
A: 你好,我想查询一下我的快递。
Nǐ hǎo, wǒ xiǎng cháxún yíxià wǒ de kuàidì.
Xin chào, tôi muốn kiểm tra đơn hàng của mình.
B: 请提供您的快递单号。
Qǐng tígōng nín de kuàidì dānhào.
Vui lòng cung cấp mã vận đơn của bạn.
A: 这是我的单号:87654321。
Zhè shì wǒ de dānhào: 87654321.
Đây là mã đơn hàng của tôi: 87654321.
B: 请稍等,我帮您查询一下。
Qǐng shāoděng, wǒ bāng nín cháxún yíxià.
Vui lòng chờ một chút, tôi kiểm tra giúp bạn.
A: 好的,谢谢。
Hǎo de, xièxiè.
Được, cảm ơn.
B: 您的快递目前已到达广州分拨中心,预计后天送达。
Nín de kuàidì mùqián yǐ dàodá Guǎngzhōu fēnbō zhōngxīn, yùjì hòutiān sòngdá.
Đơn hàng của bạn hiện đã đến trung tâm phân phối Quảng Châu, dự kiến sẽ được giao vào ngày kia.
A: 哦,那太好了。我可以更改收件地址吗?
Ò, nà tài hǎo le. Wǒ kěyǐ gēnggǎi shōujiàn dìzhǐ ma?
Ồ, vậy thì tốt quá. Tôi có thể thay đổi địa chỉ nhận hàng không?
B: 抱歉,快递已经在运输途中,无法更改地址。
Bàoqiàn, kuàidì yǐjīng zài yùnshū túzhōng, wúfǎ gēnggǎi dìzhǐ.
Xin lỗi, đơn hàng của bạn đã trên đường vận chuyển, không thể thay đổi địa chỉ.
A: 好吧,谢谢你的帮助!
Hǎo ba, xièxiè nǐ de bāngzhù!
Được rồi, cảm ơn bạn đã giúp đỡ!
B: 不客气,祝您购物愉快!
Bù kèqì, zhù nín gòuwù yúkuài!
Không có gì, chúc bạn mua sắm vui vẻ!
Tổng kết
Việc học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành chuyển phát nhanh không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp mà còn hỗ trợ hiệu quả trong công việc liên quan đến vận chuyển và logistics. Nắm chắc các thuật ngữ chuyên ngành, mẫu câu giao tiếp và hội thoại thực tế sẽ giúp bạn làm việc chuyên nghiệp và tự tin hơn. Hy vọng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để bạn học tập và áp dụng hiệu quả.

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề trang điểm, làm đẹp
Trang điểm và làm đẹp không chỉ là nhu cầu cá nhân mà còn là một lĩnh vực quan trọng trong ngành thẩm mỹ. Việc học tiếng Trung chủ đề trang điểm sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp khi mua sắm mỹ phẩm, theo dõi các xu hướng làm đẹp và làm việc trong ngành này. Bài viết này Unica đã tổng hợp các từ vựng quan trọng về sản phẩm trang điểm, dụng cụ làm đẹp và hội thoại phổ biến, giúp bạn dễ dàng ứng dụng trong thực tế.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề làm đẹp
Ngành làm đẹp ngày càng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là tại Trung Quốc – một trong những thị trường mỹ phẩm lớn nhất thế giới. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Trung về làm đẹp không chỉ giúp bạn dễ dàng tiếp cận các sản phẩm, dịch vụ mà còn hỗ trợ trong công việc nếu bạn đang làm trong lĩnh vực thẩm mỹ, spa hay mỹ phẩm. Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng về chủ đề làm đẹp mà bạn nên biết.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về chủ đề trang điểm
Từ vựng tiếng Trung trang điểm
Trang điểm là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, giúp mọi người tự tin hơn trong giao tiếp. Nếu bạn yêu thích mỹ phẩm hoặc làm việc trong ngành làm đẹp, việc hiểu và sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Trung về trang điểm sẽ giúp ích rất nhiều, đặc biệt khi mua sắm hoặc học hỏi kỹ thuật trang điểm từ các chuyên gia Trung Quốc. Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng dưới đây.
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
化妆
huàzhuāng
Trang điểm
打扮
dǎ bàn
Làm đẹp, chải chuốt
去死细胞
qù sǐ xìbāo
Tẩy tế bào chết
去黑头
qù hēi tóu
Lấy mụn đầu đen
美容和整形
měiróng hé zhěngxíng
Làm đẹp và phẫu thuật thẩm mỹ
按摩
ànmó
Mát xa, xoa bóp
足疗
zúliáo
Mát xa chân
刮痧
guāshā
Cạo gió
皱纹
zhòuwén
Nếp nhăn
眼袋
yǎndài
Bọng mắt
雀斑
quèbān
Tàn nhang
做面膜
zuò miànmó
Đắp mặt nạ
护肤
hùfū
Dưỡng da
美容
měi róng
Làm đẹp
水疗
shuǐliáo
Trị liệu bằng nước (spa)
修眉
xiūméi
Tỉa lông mày
文身
wénshēn
Xăm mình
纹唇线
wén chún xiàn
Xăm môi
脱毛
tuōmáo
Tẩy lông
瘦身
shòushēn
Giảm béo
抽脂
chōu zhī
Hút mỡ
脂肪
zhīfáng
Mỡ thừa
隆胸
lóngxiōng
Nâng ngực
隆鼻
lóng bí
Nâng mũi
甲片
jiǎ piàn
Móng tay giả
图案
tú’àn
Mẫu vẽ (trên móng, trên da)
割双眼皮
gē shuāng yǎnpí
Cắt mí mắt
粉刺
fěncì
Mụn trứng cá
黑眼圈
hēi yǎnquān
Quầng thâm mắt
牙齿矫正
yáchǐ jiǎozhèng
Niềng răng
涂指甲
tú zhǐjiǎ
Sơn móng tay
甲锉
jiǎ cuò
Dũa móng tay
指甲刀
zhǐjiǎdao
Bấm móng tay
美甲
měijiǎ
Chăm sóc móng tay
指甲油
zhǐjiǎ yóu
Nước sơn móng tay
洗甲油
xǐ jiǎyóu
Nước tẩy sơn móng
整容
zhěngróng
Phẫu thuật thẩm mỹ
洗白
xǐ bái
Tắm trắng
减肥
jiǎn féi
Giảm cân
解剖
jiě pōu
Giải phẫu
审美
shěn měi
Thẩm mỹ
皱痕
zhòu hén
Vết nhăn
焦灼痕
jiāo zhuó hén
Nám da
黑点痕
hēi diǎn hén
Vết tàn nhang
痣
zhì
Nốt ruồi
粉刺
fěncì
Mụn nhọt
痘痘
dòudòu
Mụn bọc, mụn viêm
黑头
hēitóu
Mụn đầu đen
痂子
jiāzi
Vảy mụn
瘊子
hóuzi
Mụn cóc
疱疹
pàozhěn
Mụn nước
毒疮
dúchuāng
Mụn độc
脓
nóng
Mủ
发炎
fāyán
Viêm da
雪花膏
xuě huā gāo
Kem dưỡng da
泥浴
ní yù
Tắm bùn
化妆品
huàzhuāng pǐn
Mỹ phẩm
洗头
xǐ tóu
Gội đầu
烫发
tàng fà
Uốn tóc
剪甲
xiū jiǎn jiǎ
Cắt móng
画甲
huà jiǎ
Vẽ móng
盖甲
gài jiǎ
Đắp móng
洗发水
xǐ fà shuǐ
Dầu gội
润发露
rùn fā lù
Dầu xả
发胶
fà jiāo
Keo xịt tóc
烘发机
hōng fā jī
Máy sấy tóc
油蒸
yóu zhēng
Hấp dầu dưỡng tóc
黥嘴唇
qíng zuǐ chún
Xăm môi
伸直头发
shēn zhí tóu fà
Duỗi tóc
浓妆
nóng zhuāng
Trang điểm đậm
淡妆
dàn zhuāng
Trang điểm nhẹ
卸妆
xiè zhuāng
Tẩy trang
抹防晒霜
mǒ fáng shài shuāng
Bôi kem chống nắng
涂口红
tú kǒu hóng
Thoa son môi
修眉
xiū méi
Tỉa lông mày
画眉毛
huà méi máo
Kẻ lông mày
画眼线
huà yǎn xiàn
Kẻ mắt
涂睫毛膏
tú jié máo gāo
Chuốt mascara
涂粉底
tú fěn dǐ
Đánh phấn nền
涂腮红
tú sāi hóng
Đánh má hồng
夹睫毛
jiā jié máo
Bấm mi
洗脸
xǐ liǎn
Rửa mặt
清洁
qīng jié
Làm sạch da
抹保湿乳液
mǒ bǎo shī rǔ yè
Thoa sữa dưỡng ẩm
敷面膜
fū miàn mó
Đắp mặt nạ dưỡng da
去死皮
qù sǐ pí
Tẩy da chết
护唇
hù chún
Chăm sóc môi
收缩毛孔
shōu suō máo kǒng
Se khít lỗ chân lông
Từ vựng tiếng Trung về các hoạt động khi trang điểm
Từ vựng tiếng Trung đồ trang điểm
Các sản phẩm trang điểm đa dạng từ son môi, kem nền, phấn phủ đến cọ trang điểm, mỗi loại đều có những thuật ngữ riêng trong tiếng Trung. Hiểu rõ những từ vựng này giúp bạn dễ dàng đọc hiểu thành phần mỹ phẩm, hướng dẫn sử dụng cũng như trao đổi với các chuyên gia trong ngành làm đẹp. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Trung về đồ trang điểm mà bạn nên biết.
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
化妆品
huà zhuāng pǐn
Đồ trang điểm
防晒霜
fáng shài shuāng
Kem chống nắng
防晒油
fáng shài yóu
Sữa chống nắng
口红
kǒu hóng
Son môi
唇线笔
chúnxiàn bǐ
Chì kẻ viền môi
唇膏
chún gāo
Son thỏi
唇彩
chún cǎi
Son kem
唇蜜
chún mì
Son bóng
唇釉
chún yòu
Son tint
粉底液
fěn dǐ yè
Kem nền dạng lỏng
粉饼
fěn bǐng
Phấn nén
腮红 / 胭脂
sāi hóng / yān zhī
Phấn má hồng
眉笔
méi bǐ
Chì kẻ mày
睫毛膏
jié máo gāo
Mascara
眼影
yǎn yǐng
Phấn mắt
眼线笔
yǎn xiàn bǐ
Bút kẻ mắt
眼线液笔
yǎn xiàn yè bǐ
Kẻ mắt dạng nước
眼线胶笔
yǎn xiàn jiāo bǐ
Gel kẻ mắt
睫毛夹
jié máo jiā
Kẹp mi
假睫毛
jiǎ jié máo
Mi giả
遮瑕膏
zhē xiá gāo
Kem che khuyết điểm
眼影刷
yǎn yǐng shuā
Cọ tán phấn mắt
眉刷
méi shuā
Cọ chải chân mày
描眉卡
miáo méi kǎ
Khuôn kẻ chân mày
眉粉
méi fěn
Bột tán mày
修眉刀
xiū méi dāo
Dao cạo chân mày
胭脂扫
yān zhī sǎo
Cọ đánh má hồng
化妆棉
huà zhuāng mián
Bông trang điểm
修容饼
xiū róng bǐng
Phấn tạo khối
散粉
sàn fěn
Phấn phủ dạng bột
蜜粉
mì fěn
Phấn phủ kiềm dầu
粉扑
fěn pū
Bông phấn
闪粉
shǎn fěn
Phấn bắt sáng (Highlighter)
护肤品
hù fū pǐn
Sản phẩm chăm sóc da
卸妆液
xiè zhuāng yè
Nước tẩy trang
卸妆油
xiè zhuāng yóu
Dầu tẩy trang
眼霜
yǎn shuāng
Kem dưỡng mắt
面霜
miàn shuāng
Kem dưỡng da mặt
沐浴露
mùyù lù
Sữa tắm
洁面乳 / 洗面奶
jié miàn rǔ / xǐ miàn nǎi
Sữa rửa mặt
乳液
rǔ yè
Sữa dưỡng ẩm
矿泉喷雾
kuàng quán pēn wù
Xịt khoáng
吸油面纸
xī yóu miàn zhǐ
Giấy thấm dầu
晚安面膜
wǎn ān miàn mó
Mặt nạ ngủ
补水面霜
bǔ shuǐ miàn shuāng
Kem dưỡng cấp ẩm
补水面膜
bǔ shuǐ miàn mó
Mặt nạ cấp nước
日霜
rì shuāng
Kem dưỡng ban ngày
晚霜
wǎn shuāng
Kem dưỡng ban đêm
神仙水
shén xiān shuǐ
Nước thần (SK-II)
爽肤水
shuǎng fū shuǐ
Toner
玫瑰水
méiguī shuǐ
Nước hoa hồng
磨砂膏
mó shā gāo
Tẩy da chết cho mặt
眼膜
yǎn mó
Mặt nạ mắt
精华液
jīng huá yè
Serum dưỡng da
化妆水
huà zhuāng shuǐ
Lotion dưỡng da
护手霜
hù shǒu shuāng
Kem dưỡng da tay
指甲油
zhǐ jiǎ yóu
Sơn móng tay
去甲油
qù jiǎ yóu
Nước tẩy sơn móng tay
Từ vựng tiếng Trung về các đồ dùng để trang điểm
Hội thoại tiếng Trung chủ đề làm đẹp
Khi đi mua mỹ phẩm, đến spa hoặc tham gia các khóa học làm đẹp bằng tiếng Trung, việc nắm vững các mẫu hội thoại thông dụng sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và chính xác hơn. Dưới đây là các đoạn hội thoại phổ biến về chủ đề làm đẹp, giúp bạn ứng dụng vào thực tế dễ dàng hơn.
Hội thoại 1: Mua mỹ phẩm dưỡng da
A: 您好,欢迎光临!请问需要什么帮助?
Nín hǎo, huānyíng guānglín! Qǐngwèn xūyào shénme bāngzhù?
Xin chào, chào mừng quý khách! Tôi có thể giúp gì cho bạn?
B: 我想买一款适合干性皮肤的面霜。
Wǒ xiǎng mǎi yī kuǎn shìhé gānxìng pífū de miànshuāng.
Tôi muốn mua một loại kem dưỡng phù hợp với da khô.
A: 这款补水面霜非常适合您的肤质,保湿效果很好。
Zhè kuǎn bǔshuǐ miànshuāng fēicháng shìhé nín de fūzhì, bǎoshī xiàoguǒ hěn hǎo.
Loại kem dưỡng này cấp ẩm rất tốt, rất phù hợp với làn da của bạn.
B: 好的,我买一瓶。
Hǎo de, wǒ mǎi yī píng.
Được, tôi lấy một lọ.
Hội thoại 2: Trang điểm tại cửa hàng
A: 欢迎光临!请问您想体验化妆服务吗?
Huānyíng guānglín! Qǐngwèn nín xiǎng tǐyàn huàzhuāng fúwù ma?
Chào mừng quý khách! Bạn có muốn thử dịch vụ trang điểm không?
B: 是的,我晚上有个重要的晚宴,想化个精致的妆容。
Shì de, wǒ wǎnshàng yǒu gè zhòngyào de wǎnyàn, xiǎng huà gè jīngzhì de zhuāngróng.
Đúng vậy, tối nay tôi có một buổi tiệc quan trọng, muốn trang điểm thật tinh tế.
A: 明白了,我们可以帮您化一个适合晚宴的妆容,包括眼妆和口红搭配。
Míngbai le, wǒmen kěyǐ bāng nín huà yī gè shìhé wǎnyàn de zhuāngróng, bāokuò yǎnzhuāng hé kǒuhóng dāpèi.
Tôi hiểu rồi, chúng tôi có thể trang điểm phù hợp với tiệc tối, bao gồm trang điểm mắt và phối màu son môi.
B: 听起来不错,那就拜托你们了!
Tīng qǐlái bùcuò, nà jiù bàituō nǐmen le!
Nghe hay đấy, vậy nhờ các bạn nhé!
Mẫu hội thoại thường bắt gặp trong chủ đề trang điểm
Hội thoại 3: Tư vấn son môi
A: 您好!请问需要试色口红吗?
Nín hǎo! Qǐngwèn xūyào shì sè kǒuhóng ma?
Xin chào! Bạn có muốn thử màu son không?
B: 是的,我想找一款适合日常使用的口红。
Shì de, wǒ xiǎng zhǎo yī kuǎn shìhé rìcháng shǐyòng de kǒuhóng.
Đúng vậy, tôi muốn tìm một màu son phù hợp để sử dụng hàng ngày.
A: 这款豆沙色和玫瑰色都很适合日常妆容,您可以试一下。
Zhè kuǎn dòushā sè hé méiguī sè dōu hěn shìhé rìcháng zhuāngróng, nín kěyǐ shì yīxià.
Màu hồng đất và hồng cánh hồng này rất phù hợp với trang điểm hàng ngày, bạn có thể thử.
B: 我试试豆沙色吧,看起来挺自然的。
Wǒ shì shì dòushā sè ba, kàn qǐlái tǐng zìrán de.
Tôi sẽ thử màu hồng đất nhé, trông có vẻ rất tự nhiên.
Hội thoại 4: Đặt lịch làm móng
A: 您好!请问需要做美甲吗?
Nín hǎo! Qǐngwèn xūyào zuò měijiǎ ma?
Xin chào! Bạn có muốn làm móng không?
B: 是的,我想做一个法式美甲。
Shì de, wǒ xiǎng zuò yī gè fǎshì měijiǎ.
Đúng vậy, tôi muốn làm móng kiểu Pháp.
A: 可以的,您想要加一些亮片装饰吗?
Kěyǐ de, nín xiǎng yào jiā yīxiē liàngpiàn zhuāngshì ma?
Được ạ, bạn có muốn thêm kim tuyến trang trí không?
B: 好的,加一点点,不要太夸张。
Hǎo de, jiā yī diǎn diǎn, bùyào tài kuāzhāng.
Được, thêm một chút thôi, đừng quá nổi bật.
Kết luận
Việc thành thạo tiếng Trung chủ đề trang điểm không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp mà còn hỗ trợ trong công việc liên quan đến ngành mỹ phẩm và làm đẹp. Nắm vững các thuật ngữ về sản phẩm trang điểm, dụng cụ làm đẹp và hội thoại thông dụng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống thực tế. Hy vọng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để bạn học tập và áp dụng hiệu quả.

650+ Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, xuất nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế. Việc sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu giúp bạn dễ dàng giao tiếp, xử lý chứng từ và làm việc hiệu quả với đối tác nước ngoài. Bài viết này, Unica sẽ tổng hợp danh sách từ vựng quan trọng về kho vận, thủ tục hải quan, vận tải, hợp đồng mua bán,…
Cách học từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu hiệu quả nhất
Tiếng Trung đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, đặc biệt khi giao thương với Trung Quốc ngày càng phát triển mạnh mẽ. Để nắm vững từ vựng trong ngành này một cách nhanh chóng, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:
Nhóm từ vựng theo chủ đề.
Chia nhỏ từ vựng thành các danh mục cụ thể giúp việc ghi nhớ trở nên dễ dàng hơn. Ví dụ: Hàng hóa và sản phẩm: “商品” (shāngpǐn – sản phẩm), “货物” (huòwù – hàng hóa) hoặc Vận chuyển và giao nhận: “运输” (yùnshū – vận tải), “装卸” (zhuāngxiè – xếp dỡ hàng).
Việc phân loại từ vựng theo chủ đề giúp bạn dễ dàng hệ thống hóa kiến thức và ứng dụng vào thực tế.
Ứng dụng vào tình huống thực tế
Tạo các mẫu câu hoặc tình huống giao tiếp liên quan đến xuất nhập khẩu giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn. Ví dụ: 这批货物什么时候可以发出? (Zhè pī huòwù shénme shíhòu kěyǐ fāchū? – Lô hàng này khi nào có thể xuất đi?).
Việc thực hành với những câu hỏi và câu trả lời thực tế sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng một cách linh hoạt.
Học bằng flashcard hoặc ứng dụng hỗ trợ
Flashcard là công cụ hữu ích giúp ghi nhớ từ vựng. Bạn có thể viết từ tiếng Trung ở một mặt và nghĩa kèm ví dụ ở mặt còn lại. Ngoài ra, các ứng dụng như Anki, Pleco, Quizlet giúp việc học trở nên tiện lợi và hiệu quả hơn.
Đọc tài liệu chuyên ngành
Việc tiếp xúc với hợp đồng, hóa đơn mẫu hay các tài liệu về xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung giúp bạn quen thuộc với các thuật ngữ chuyên ngành. Khi đọc thường xuyên, bạn không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn hiểu rõ cách sử dụng chúng trong bối cảnh thực tế.
Luyện tập thông qua giao tiếp thực tế
Nếu có cơ hội, hãy giao tiếp với đồng nghiệp hoặc đối tác sử dụng tiếng Trung. Việc sử dụng từ vựng trong môi trường làm việc thực tế giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng và tăng khả năng phản xạ ngôn ngữ.
Để học từ vựng hiệu quả bạn nên kết hợp nhiều phương pháp để ghi nhớ nhanh các từ liên quan
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu chi tiết nhất
Ngành xuất nhập khẩu ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt là trong giao thương với Trung Quốc. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn mà còn tạo lợi thế trong các giao dịch thương mại. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu được phân loại theo từng nhóm cụ thể, giúp bạn dễ dàng tra cứu và học tập.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu
Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về kho vận, quản lý kho
Quản lý kho hàng là một trong những khâu quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu. Việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ tiếng Trung liên quan đến kho vận giúp bạn xử lý công việc nhanh chóng, chính xác. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng phổ biến về lĩnh vực này.
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
仓库
cāng kù
Kho
入库单
rù kù dān
Phiếu nhập kho
出库
chū kù
Xuất kho
出厂单
chū chǎng dān
Phiếu xuất xưởng
领料单
lǐng liào dān
Phiếu lĩnh vật liệu
成品入库数量明细表
chéng pǐn rù kù shù liàng míng xì biǎo
Bảng chi tiết số lượng thành phẩm nhập kho
物料收支月报表
wù liào shōu zhī yuè bào biǎo
Báo cáo thu chi vật liệu hàng tháng
下料数量明细表
xià liào shù liàng míng xì biǎo
Bảng số lượng nguyên liệu đã sử dụng
物料管制周表
wù liào guǎn zhì zhōu biǎo
Bảng kiểm soát vật liệu hàng tuần
生管日报表
shēng guǎn rì bào biǎo
Bảng quản lý sản xuất hàng ngày
生产进度表
shēng chǎn jìn dù biǎo
Bảng tiến độ sản xuất
库存量
kù cún liàng
Lượng tồn kho
料品出厂单
liào pǐn chū chǎng dān
Hóa đơn xuất hàng
数量清点
shù liàng qīng diǎn
Kiểm kê số lượng
接单
jiē dān
Tiếp nhận đơn hàng
按时出货
àn shí chū huò
Giao hàng đúng hạn
入库作帐
rù kù zuò zhàng
Ghi sổ nhập kho
包装
bāo zhuāng
Đóng gói
装箱单
zhuāng xiāng dān
Phiếu đóng gói hàng hóa
信用状
xìn yòng zhuàng
Thư tín dụng (L/C)
货物清单
huò wù qīng dān
Danh sách hàng hóa
舱单
cāng dān
Bảng kê khai hàng hóa
保险单
bǎo xiǎn dān
Giấy chứng nhận bảo hiểm
出口保险
chū kǒu bǎo xiǎn
Bảo hiểm xuất khẩu
品质证明书
pǐn zhí zhèng míng shū
Giấy chứng nhận chất lượng
包装清单
bāo zhuāng qīng dān
Danh sách đóng gói
土产品
tǔ chǎn pǐn
Thổ sản
Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về các thủ tục hải quan
Thủ tục hải quan là một bước không thể thiếu trong quá trình xuất nhập khẩu hàng hóa. Để đảm bảo hàng hóa được thông quan nhanh chóng, bạn cần hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến khai báo, kiểm tra, thuế phí,… trong tiếng Trung. Dưới đây là danh sách từ vựng giúp bạn làm việc hiệu quả hơn khi xử lý các thủ tục hải quan.
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
埠头
bù tóu
Bến cảng
海关手续
hǎi guān shǒu xù
Thủ tục hải quan
海关总署
hǎi guān zǒng shǔ
Tổng cục hải quan
海关人员
hǎi guān rén yuán
Nhân viên hải quan
海关报关
hǎi guān bào guān
Khai báo hải quan
海关登记
hǎi guān dēng jì
Đăng ký hải quan
海关放行
hǎi guān fàng xíng
Giấy phép thông quan
海关结关
hǎi guān jié guān
Chứng nhận hoàn tất thủ tục hải quan
海关验关
hǎi guān yàn guān
Kiểm tra hàng hóa hải quan
海关税则
hǎi guān shuì zé
Quy định thuế quan
海关通行证
hǎi guān tōng xíng zhèng
Giấy phép đi lại hải quan
海关证明书
hǎi guān zhèng míng shū
Chứng nhận hải quan
海关申报表
hǎi guān shēn bào biǎo
Tờ khai hải quan
边防检查站
biān fáng jiǎn chá zhàn
Trạm kiểm soát biên phòng
出入境管理
chū rù jìng guǎn lǐ
Quản lý xuất nhập cảnh
入境手续
rù jìng shǒu xù
Thủ tục nhập cảnh
入境签证
rù jìng qiān zhèng
Thị thực nhập cảnh
再入境签证
zài rù jìng qiān zhèng
Visa tái nhập cảnh
过境签证
guò jìng qiān zhèng
Thị thực quá cảnh
出境签证
chū jìng qiān zhèng
Visa xuất cảnh
登记签证
dēng jì qiān zhèng
Thị thực đã đăng ký
访问签证
fǎng wèn qiān zhèng
Visa thăm thân hoặc công tác
签证延期
qiān zhèng yán qí
Gia hạn visa
护照
hù zhào
Hộ chiếu
外交护照
wài jiāo hù zhào
Hộ chiếu ngoại giao
官员护照
guān yuán hù zhào
Hộ chiếu công chức
公事护照
gōng shì hù zhào
Hộ chiếu công vụ
外币申报表
wài bì shēn bào biǎo
Tờ khai ngoại tệ
行李申报表
xíng lǐ shēn bào biǎo
Tờ khai hành lý
国籍
guó jí
Quốc tịch
检验标本
jiǎn yàn biāo běn
Mẫu kiểm nghiệm
检验人
jiǎn yàn rén
Nhân viên kiểm nghiệm
兹证明
zī zhèng míng
Chứng nhận
入境旅客物品申报表
rù jìng lǚ kè wù pǐn shēn bào biǎo
Tờ khai vật dụng cá nhân khi nhập cảnh
Từ vựng tiếng Trung về hải quan là quy trình không thể thiếu khi xuất nhập khẩu
Từ vựng tiếng Trung về logistic trong lĩnh vực thương mại
Logistic đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng và thương mại quốc tế. Hiểu các thuật ngữ logistic bằng tiếng Trung giúp bạn giao tiếp và làm việc hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Danh sách từ vựng dưới đây sẽ hỗ trợ bạn trong việc quản lý vận tải, kho bãi và phân phối hàng hóa.
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
埠头
bù tóu
Bến cảng
海关手续
hǎi guān shǒu xù
Thủ tục hải quan
海关总署
hǎi guān zǒng shǔ
Tổng cục hải quan
海关人员
hǎi guān rén yuán
Nhân viên hải quan
海关报关
hǎi guān bào guān
Khai báo hải quan
海关登记
hǎi guān dēng jì
Đăng ký hải quan
海关放行
hǎi guān fàng xíng
Giấy phép thông quan
海关结关
hǎi guān jié guān
Chứng nhận hoàn tất thủ tục hải quan
海关验关
hǎi guān yàn guān
Kiểm tra hàng hóa hải quan
海关税则
hǎi guān shuì zé
Quy định thuế quan
海关通行证
hǎi guān tōng xíng zhèng
Giấy phép đi lại hải quan
海关证明书
hǎi guān zhèng míng shū
Chứng nhận hải quan
海关申报表
hǎi guān shēn bào biǎo
Tờ khai hải quan
边防检查站
biān fáng jiǎn chá zhàn
Trạm kiểm soát biên phòng
出入境管理
chū rù jìng guǎn lǐ
Quản lý xuất nhập cảnh
入境手续
rù jìng shǒu xù
Thủ tục nhập cảnh
入境签证
rù jìng qiān zhèng
Thị thực nhập cảnh
再入境签证
zài rù jìng qiān zhèng
Visa tái nhập cảnh
过境签证
guò jìng qiān zhèng
Thị thực quá cảnh
出境签证
chū jìng qiān zhèng
Visa xuất cảnh
登记签证
dēng jì qiān zhèng
Thị thực đã đăng ký
访问签证
fǎng wèn qiān zhèng
Visa thăm thân hoặc công tác
签证延期
qiān zhèng yán qí
Gia hạn visa
护照
hù zhào
Hộ chiếu
外交护照
wài jiāo hù zhào
Hộ chiếu ngoại giao
官员护照
guān yuán hù zhào
Hộ chiếu công chức
公事护照
gōng shì hù zhào
Hộ chiếu công vụ
外币申报表
wài bì shēn bào biǎo
Tờ khai ngoại tệ
行李申报表
xíng lǐ shēn bào biǎo
Tờ khai hành lý
国籍
guó jí
Quốc tịch
检验标本
jiǎn yàn biāo běn
Mẫu kiểm nghiệm
检验人
jiǎn yàn rén
Nhân viên kiểm nghiệm
兹证明
zī zhèng míng
Chứng nhận
入境旅客物品申报表
rù jìng lǚ kè wù pǐn shēn bào biǎo
Tờ khai vật dụng cá nhân khi nhập cảnh
Từ vựng tiếng Trung liên quan đến xe container
Xe container là phương tiện chính trong vận tải hàng hóa quốc tế. Việc nắm rõ các thuật ngữ về container, loại xe, tải trọng và các quy định liên quan sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi công việc với đối tác Trung Quốc. Dưới đây là danh sách từ vựng cần thiết trong lĩnh vực này.
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
货柜车
huò guì chē
Xe container
货柜港口
huò guì gǎng kǒu
Cảng container
卡车
kǎ chē
Xe tải
集装箱货运
jí zhuāng xiāng huò yùn
Vận chuyển hàng hóa bằng container
用集装箱装运 (货物), 使 (处) 集装箱化
yòng jí zhuāng xiāng zhuāng yùn (huò wù); shǐ (mǒu chù) jí zhuāng xiāng huà
Đóng hàng vào container
货柜码头
huò guì mǎ tóu
Bến cảng container
容器, 箱, 匣, 集装箱, 货柜
róng qì, xiāng, xiá, jí zhuāng xiāng, huò guì
Thùng chứa hàng lớn (Container – phổ biến loại 20 feet và 40 feet)
Xe container là phương tiện chính trong quá trình xuất nhập khẩu hiện nay
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành logistic về hãng tàu
Vận tải biển là phương thức chủ yếu trong xuất nhập khẩu hàng hóa quốc tế. Để làm việc hiệu quả với các hãng tàu Trung Quốc, bạn cần hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến vận chuyển đường biển, cước phí, hợp đồng thuê tàu,... Dưới đây là danh sách từ vựng chuyên ngành logistic về hãng tàu mà bạn cần biết.
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
货柜车
huò guì chē
Xe container
货柜港口
huò guì gǎng kǒu
Cảng container
卡车
kǎ chē
Xe tải
集装箱货运
jí zhuāng xiāng huò yùn
Vận chuyển hàng hóa bằng container
用集装箱装运 (货物), 使 (处) 集装箱化
yòng jí zhuāng xiāng zhuāng yùn (huò wù); shǐ (mǒu chù) jí zhuāng xiāng huà
Đóng hàng vào container
货柜码头
huò guì mǎ tóu
Bến cảng container
容器, 箱, 匣, 集装箱, 货柜
róng qì, xiāng, xiá, jí zhuāng xiāng, huò guì
Thùng chứa hàng lớn (Container – phổ biến loại 20 feet và 40 feet)
Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về chi phí
Trong quá trình giao thương quốc tế, có rất nhiều loại chi phí phát sinh như phí vận chuyển, thuế nhập khẩu, phí bảo hiểm,... Việc nắm rõ từ vựng tiếng Trung về các khoản chi phí giúp bạn dễ dàng đàm phán và quản lý tài chính hiệu quả. Cùng tìm hiểu những thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực này.
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
关税
guān shuì
Thuế quan
进口税
jìn kǒu shuì
Thuế nhập khẩu
价格谈判
jià gé tán pàn
Đàm phán về giá
支付方式
zhī fù fāng shì
Hình thức thanh toán
现金支付
xiàn jīn zhī fù
Thanh toán bằng tiền mặt
信用支付
xìn yòng zhī fù
Thanh toán qua tín dụng
易货支付
yì huò zhī fù
Thanh toán bằng hàng hóa
支付货币
zhī fù huò bì
Tiền đã thanh toán
临时发票
lín shí fā piào
Hóa đơn tạm thời
确定发票
què dìng fā piào
Hóa đơn xác nhận
最终发票
zuì zhōng fā piào
Hóa đơn cuối cùng
形式发票
xíng shì fā piào
Hóa đơn tạm thời (chiếu lệ)
假定发票
jiǎ dìng fā piào
Hóa đơn giả định
领事发票
lǐng shì fā piào
Hóa đơn lãnh sự
汇票
huì piào
Hối phiếu
索赔
suǒ péi
Yêu cầu bồi thường
索赔期
suǒ péi qí
Thời hạn yêu cầu bồi thường
索赔清单
suǒ péi qīng dān
Danh sách yêu cầu bồi thường
赔偿
péi cháng
Khoản bồi thường
结算
jié suàn
Kết toán
结算方式
jié suàn fāng shì
Hình thức kết toán
现金结算
xiàn jīn jié suàn
Thanh toán bằng tiền mặt
双边结算
shuāng biān jié suàn
Kết toán song phương
多边结算
duō biān jié suàn
Kết toán đa phương
国际结算
guó jì jié suàn
Thanh toán quốc tế
远期汇票
yuǎn qí huì piào
Hối phiếu có kỳ hạn
光票
guāng piào
Hối phiếu trơn (không kèm chứng từ)
跟单汇票
gēn dān huì piào
Hối phiếu kèm chứng từ
执票人汇票
zhí piào rén huì piào
Hối phiếu trả cho người cầm phiếu
承兑
chéng duì
Chấp nhận hối phiếu
背书
bèi shū
Ký hậu hối phiếu
空白背书
kòng bái bèi shū
Ký hậu để trống
限制性背书
xiàn zhì xìng bèi shū
Ký hậu có điều kiện
船边交货
chuán biān jiāo huò
Giao hàng đến cảng
抵押贷款
dǐ yā dài kuǎn
Cho vay thế chấp
仓库的保险
cāng kù de bǎo xiǎn
Bảo hiểm kho bãi
有息贷款
yǒu xī dài kuǎn
Cho vay có lãi suất
无担保贷款
wú dān bǎo dài kuǎn
Cho vay không có bảo đảm
贷款资金
dài kuǎn zī jīn
Quỹ vay vốn
借款
jiè kuǎn
Tiền vay
短期贷款
duǎn qí dài kuǎn
Vay ngắn hạn
长期贷款
cháng qí dài kuǎn
Vay dài hạn
债务
zhài wù
Khoản nợ
负债
fù zhài
Trách nhiệm tài chính
债券发行
zhài quàn fā xíng
Phát hành trái phiếu
实物支付
shí wù zhī fù
Thanh toán bằng hiện vật
资金
zī jīn
Nguồn vốn
资产
zī chǎn
Tài sản
股本
gǔ běn
Vốn cổ phần
资本
zī běn
Vốn đầu tư
结算货币
jié suàn huò bì
Tiền đã được thanh toán
存款
cún kuǎn
Tiền gửi
现金
xiàn jīn
Tiền mặt
货币
huò bì
Đơn vị tiền tệ
实载货吨位
shí zài huò dùn wèi
Trọng tải hàng hóa thực tế
Chi phí là một trong những vấn đề quan trọng trong xuất nhập khẩu
Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về vận tải, vận chuyển
Vận tải đóng vai trò quan trọng trong quá trình lưu thông hàng hóa giữa các quốc gia. Hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Trung về vận chuyển bằng đường bộ, đường biển, đường hàng không,... giúp bạn giao tiếp và làm việc hiệu quả trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng quan trọng dưới đây.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
舱单
cāng dān
Bảng kê khai hàng hóa
埠头
bùtóu
Bến cảng
货柜港口
huòguì gǎngkǒu
Cảng công-ten-nơ
船边交货
chuán biān jiāo huò
Chi phí vận chuyển đến cảng (Không gồm phí bốc hàng lên tàu)
实载货吨位
shí zài huò dùnwèi
Cước chuyên chở hàng hóa
运货代理商
yùn huò dàilǐ shāng
Đại lý tàu biển
交货地点
jiāo huò dìdiǎn
Địa điểm giao hàng
成本加运费
chéngběn jiā yùnfèi
Giá hàng hóa và cước phí (Không gồm bảo hiểm)
到岸价
dào àn jià
Giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí
货交承运人
huò jiāo chéngyùn rén
Giao cho người vận tải
船边交货
chuán biān jiāo huò
Giao dọc mạn tàu
定期交货
dìngqí jiāo huò
Giao hàng định kỳ
仓库交货
cāngkù jiāo huò
Giao hàng tại kho
工厂交货
gōngchǎng jiāo huò
Giao hàng tại xưởng
船上交货
chuánshàng jiāo huò
Giao hàng trên tàu
近期交货
jìnqí jiāo huò
Giao hàng trong thời gian gần
远期交货
yuǎn qí jiāo huò
Giao hàng về sau
边境交货
biānjìng jiāo huò
Giao tại biên giới
货物(船或飞机装载的)
huòwù (chuán huò fēijī zhuāngzǎi de)
Hàng hóa (Vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)
货物保管费
huòwù bǎoguǎn fèi
Phí bảo quản hàng hóa
货物运费
huòwù yùnfèi
Phí vận chuyển hàng hóa
交货方式
jiāo huò fāngshì
Phương thức giao hàng
交货时间
jiāo huò shíjiān
Thời gian giao hàng
集装箱货运
jízhuāngxiāng huòyùn
Vận chuyển hàng hóa bằng container
Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về hợp đồng, chứng từ mua bán
Hợp đồng và chứng từ là yếu tố quan trọng trong mỗi giao dịch xuất nhập khẩu. Việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan giúp bạn soạn thảo, đọc hiểu và xử lý hợp đồng chính xác hơn. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Trung phổ biến về hợp đồng và chứng từ thương mại quốc tế.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
违反合同
Wéifǎn hétóng
Vi phạm hợp đồng
购货合同
Dìnghuò dān
Hợp đồng mua hàng
舱单
Cāng dān
Bảng kê khai hàng hóa
订单
Dìngdān
Đơn đặt hàng
货物原产地证明书
Huòwù yuán chǎndì zhèngmíng shū
Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
长期订单
Chángqí dìngdān
Đơn đặt hàng dài hạn
销售合同
Xiāoshòu hétóng
Hợp đồng tiêu thụ, hợp đồng bán
互惠合同
Hùhuì hétóng
Hợp đồng tương hỗ
合同的签定
Hétóng de qiān dìng
Ký kết hợp đồng
合同的终止
Hétóng de zhōngzhǐ
Đình chỉ hợp đồng
Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về thuế
Thuế xuất nhập khẩu ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành và lợi nhuận trong kinh doanh quốc tế. Để làm việc hiệu quả trong lĩnh vực này, bạn cần nắm rõ các thuật ngữ tiếng Trung liên quan đến thuế suất, chính sách thuế và các khoản phí liên quan. Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng cần biết.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
税收政策
shuìshōu zhèngcè
Chính sách thuế
兹证明
zī zhèngmíng
Chứng nhận, chứng thực
税务机关
shuìwù jīguān
Cơ quan thuế vụ
税务局
shuìwùjú
Cục thuế
关税与消费税局
guānshuì yǔ xiāofèi shuìjú
Cục thuế quan và thuế hàng tiêu dùng
海关登记
hǎiguān dēngjì
Đăng ký hải quan
登记签证
dēngjì qiānzhèng
Đăng ký thị thực
税目
shuìmù
Danh mục thuế
海关证明书
hǎiguān zhèngmíngshū
Giấy chứng nhận hải quan
海关放行
hǎiguān fàngxíng
Giấy chứng nhận thông quan
海关结关
hǎiguān jiéguān
Giấy phép hải quan
海关通行证
hǎiguān tōngxíngzhèng
Giấy thông hành hải quan
海关报关
hǎiguān bàoguān
Khai báo hải quan
保税仓库
bǎoshuì cāngkù
Kho lưu hải quan
海关检查
hǎiguān jiǎnchá
Kiểm tra hải quan
海关人员
hǎiguān rényuán
Nhân viên hải quan
检查人员
jiǎnchá rényuán
Nhân viên kiểm tra
税务员
shuìwùyuán
Nhân viên thuế vụ
估税员
gūshuìyuán
Nhân viên tính thuế
出入境管理
chūrùjìng guǎnlǐ
Quản lý xuất nhập cảnh
海关税则
hǎiguān shuìzé
Quy định thuế hải quan
入境签证
rùjìng qiānzhèng
Thị thực nhập cảnh
证书有效期
zhèngshū yǒuxiàoqī
Thời gian hiệu lực của giấy xác nhận
入境手续
rùjìng shǒuxù
Thủ tục nhập cảnh
关税
guānshuì
Thuế nhập khẩu, thuế hải quan
外币申报表
wàibì shēnbàobiǎo
Tờ khai báo ngoại tệ
通关申报表格
tōngguān shēnbào biǎogé
Tờ khai hải quan
行李申报表
xínglǐ shēnbàobiǎo
Tờ khai hành lý
海关总署
hǎiguān zǒngshǔ
Tổng cục hải quan
边防检查站
biānfáng jiǎncházhàn
Trạm kiểm tra biên phòng
过境签证
guòjìng qiānzhèng
Visa quá cảnh
再入境签证
zàirùjìng qiānzhèng
Visa tái nhập cảnh
出境签证
chūjìng qiānzhèng
Visa xuất cảnh
税款
shuì kuǎn
Thuế
商品和服务税GST
shāngpǐn hé fúwù shuì GST
Thuế giá trị gia tăng (quốc tế)
增值税VAT
zēngzhí shuì VAT
Thuế giá trị gia tăng
特别消费税
tèbié xiāofèishuì
Thuế tiêu thụ đặc biệt
海关代理
hǎiguān dàilǐ
Đại lý hải quan
世界海关组织WCO
shìjiè hǎiguān zǔzhī WCO
Hội đồng hải quan thế giới
普遍优惠制GSP
pǔbiàn yōuhuì zhì GSP
Hệ thống thuế quan ưu đãi phổ cập
全球贸易优惠制GSTP
quánqiú màoyì yōuhuì zhì GSTP
Hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu
进口税
jìnkǒu shuì
Thuế nhập khẩu
出口税
chūkǒu shuì
Thuế xuất khẩu
非关税地区
fēi guānshuì dìqū
Khu phi thuế quan
海关保税仓库
hǎiguān bǎoshuì cāngkù
Kho ngoại quan
Thuế xuất nhập khẩu ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành và lợi nhuận trong kinh doanh quốc tế.
Mẫu hội thoại tiếng Trung về chủ đề xuất nhập khẩu
Trong hoạt động xuất nhập khẩu, giao tiếp với đối tác nước ngoài là kỹ năng thiết yếu. Dưới đây là các mẫu hội thoại tiếng Trung thông dụng giúp bạn tự tin hơn khi đàm phán, thương lượng hoặc xử lý các tình huống thực tế trong giao thương quốc tế.
Đoạn hội thoại 1
A: 你好,李先生!我们公司对贵公司的产品很感兴趣,想了解一下出口流程。
(Nǐ hǎo, Lǐ xiānshēng! Wǒmen gōngsī duì guì gōngsī de chǎnpǐn hěn gǎn xìngqù, xiǎng liǎojiě yīxià chūkǒu liúchéng.)
(Chào anh Lý! Công ty chúng tôi rất quan tâm đến sản phẩm của công ty anh, muốn tìm hiểu về quy trình xuất khẩu.)
B: 你好!我们的出口流程包括订单确认、报关、海运和清关。您打算采购哪些产品呢?
(Nǐ hǎo! Wǒmen de chūkǒu liúchéng bāokuò dìngdān quèrèn, bàoguān, hǎiyùn hé qīngguān. Nín dǎsuàn cǎigòu nǎxiē chǎnpǐn ne?)
(Chào anh! Quy trình xuất khẩu của chúng tôi bao gồm xác nhận đơn hàng, khai báo hải quan, vận chuyển đường biển và thông quan. Anh dự định nhập những sản phẩm nào?)
A: 我们主要想采购电子设备和零配件。请问出口关税是多少?
(Wǒmen zhǔyào xiǎng cǎigòu diànzǐ shèbèi hé líng pèijiàn. Qǐngwèn chūkǒu guānshuì shì duōshǎo?)
(Chúng tôi chủ yếu muốn nhập khẩu thiết bị điện tử và linh kiện. Thuế xuất khẩu là bao nhiêu?)
B: 电子设备的出口关税为5%,但如果您有长期合作计划,我们可以提供优惠价格。
(Diànzǐ shèbèi de chūkǒu guānshuì wèi 5%, dàn rúguǒ nín yǒu chángqī hézuò jìhuà, wǒmen kěyǐ tígōng yōuhuì jiàgé.)
(Thuế xuất khẩu của thiết bị điện tử là 5%, nhưng nếu anh có kế hoạch hợp tác lâu dài, chúng tôi có thể cung cấp giá ưu đãi.)
A: 太好了!我们可以进一步讨论合同细节。
(Tài hǎo le! Wǒmen kěyǐ jìnyībù tǎolùn hétóng xìjié.)
(Tuyệt vời! Chúng ta có thể thảo luận thêm về chi tiết hợp đồng.)
Mẫu hội thoại hải quan trong tiếng Việt
Đoạn hội thoại 2
A: 你好,我的货物已经到达海关,但还没有清关。我该怎么办?
(Nǐ hǎo, wǒ de huòwù yǐjīng dàodá hǎiguān, dàn hái méiyǒu qīngguān. Wǒ gāi zěnme bàn?)
(Chào anh, hàng của tôi đã đến hải quan nhưng chưa được thông quan. Tôi nên làm gì?)
B: 请提供您的提单、商业发票和报关单。我帮您检查是否有缺少文件。
(Qǐng tígōng nín de tídān, shāngyè fāpiào hé bàoguāndān. Wǒ bāng nín jiǎnchá shìfǒu yǒu quēshǎo wénjiàn.)
(Vui lòng cung cấp vận đơn, hóa đơn thương mại và tờ khai hải quan. Tôi sẽ kiểm tra giúp anh xem có thiếu giấy tờ gì không.)
A: 这些文件我都带来了。请问清关需要多长时间?
(Zhèxiē wénjiàn wǒ dōu dài láile. Qǐngwèn qīngguān xūyào duō cháng shíjiān?)
(Tôi đã mang đầy đủ giấy tờ. Xin hỏi quá trình thông quan mất bao lâu?)
B: 如果文件齐全,通常需要1-2天。但如果有额外检查,可能需要更长时间。
(Rúguǒ wénjiàn qíquán, tōngcháng xūyào 1-2 tiān. Dàn rúguǒ yǒu éwài jiǎnchá, kěnéng xūyào gèng cháng shíjiān.)
(Nếu giấy tờ đầy đủ, thường mất 1-2 ngày. Nhưng nếu có kiểm tra bổ sung, có thể sẽ lâu hơn.)
A: 明白了,谢谢您的帮助!
(Míngbái le, xièxiè nín de bāngzhù!)
(Tôi hiểu rồi, cảm ơn anh đã giúp đỡ!)
Tổng kết
Việc trang bị kiến thức về từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và xử lý công việc một cách chuyên nghiệp hơn trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Nắm vững các thuật ngữ về logistic, vận chuyển, hợp đồng, thuế quan không chỉ giúp bạn tự tin trong công việc mà còn mở rộng cơ hội phát triển sự nghiệp. Hy vọng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để bạn học tập và ứng dụng hiệu quả.


Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành quản lý kho
Trong lĩnh vực logistics và quản lý kho, việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành là yếu tố quan trọng giúp nâng cao hiệu suất làm việc. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành quản lý kho không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác trong môi trường quốc tế mà còn hỗ trợ quá trình nhập – xuất hàng, kiểm kê và quản lý tồn kho hiệu quả hơn. Bài viết này Unica sẽ tổng hợp đầy đủ từ vựng, mẫu câu thực tế liên quan đến quản lý kho hàng.
Từ vựng tiếng trung chuyên ngành quản lý kho
Quản lý kho là một trong những lĩnh vực quan trọng trong chuỗi cung ứng, yêu cầu sự chính xác cao trong việc kiểm soát hàng hóa, xuất nhập kho và quản lý tồn kho. Đối với những ai làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành không chỉ giúp cải thiện hiệu suất công việc mà còn tạo thuận lợi trong giao tiếp với đối tác và đồng nghiệp.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành quản lý kho hàng, nhà kho
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
仓库管理
cāngkù guǎnlǐ
Quản lý kho hàng
库存
kùcún
Tồn kho
入库
rùkù
Nhập kho
出库
chūkù
Xuất kho
库位管理
kùwèi guǎnlǐ
Quản lý vị trí kho hàng
物料管理
wùliào guǎnlǐ
Quản lý vật liệu
货物追踪
huòwù zhuīzōng
Theo dõi hàng hóa
仓储系统
cāngchǔ xìtǒng
Hệ thống lưu trữ
库存盘点
kùcún pándiǎn
Kiểm kê tồn kho
入库单
rùkù dān
Phiếu nhập kho
出库单
chūkù dān
Phiếu xuất kho
货架管理
huòjià guǎnlǐ
Quản lý kệ hàng
订单处理
dìngdān chǔlǐ
Xử lý đơn hàng
运输管理
yùnshū guǎnlǐ
Quản lý vận chuyển
供应链管理
gōngyìng liàn guǎnlǐ
Quản lý chuỗi cung ứng
包装
bāozhuāng
Đóng gói
质检
zhìjiǎn
Kiểm tra chất lượng
调度
diàodù
Điều phối
订购
dìnggòu
Đặt hàng
库存周转率
kùcún zhōuzhuǎn lǜ
Tỷ lệ quay vòng tồn kho
货物接收
huòwù jiēshōu
Tiếp nhận hàng hóa
货物配送
huòwù pèisòng
Phân phối hàng hóa
库存控制
kùcún kòngzhì
Kiểm soát tồn kho
损耗管理
sǔnhào guǎnlǐ
Quản lý tổn thất
退货处理
tuìhuò chǔlǐ
Xử lý hàng hóa trả lại
入库数量
rùkù shùliàng
Số lượng nhập kho
出库数量
chūkù shùliàng
Số lượng xuất kho
库存警报
kùcún jǐngbào
Cảnh báo tồn kho
仓储费用
cāngchǔ fèiyòng
Chi phí lưu kho
装卸货物
zhuāngxiè huòwù
Xếp dỡ hàng hóa
储存条件
chǔcún tiáojiàn
Điều kiện lưu trữ
物流管理
wùliú guǎnlǐ
Quản lý logistics
运输成本
yùnshū chéngběn
Chi phí vận chuyển
供应商
gōngyìngshāng
Nhà cung cấp
客户订单
kèhù dìngdān
Đơn đặt hàng từ khách hàng
采购计划
cǎigòu jìhuà
Kế hoạch mua hàng
供应链协调
gōngyìng liàn xiétiáo
Đồng bộ hóa chuỗi cung ứng
备货时间
bèihuò shíjiān
Thời gian chuẩn bị hàng tồn
货运跟踪
huòyùn gēnzōng
Theo dõi vận chuyển hàng hóa
库存周转期
kùcún zhōuzhuǎn qī
Chu kỳ quay vòng tồn kho
供应链优化
gōngyìng liàn yōuhuà
Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
采购价格
cǎigòu jiàgé
Giá mua hàng
盘点差异
pándiǎn chāyì
Sai biệt trong kiểm kê
订单执行
dìngdān zhíxíng
Thực hiện đơn hàng
拣货
jiǎnhuò
Lựa chọn hàng hóa
装运
zhuāngyùn
Giao hàng
货物损坏
huòwù sǔnhuài
Hỏng hóc hàng hóa
仓库布局
cāngkù bùjú
Bố trí kho hàng
退货政策
tuìhuò zhèngcè
Chính sách đổi trả
供应商评估
gōngyìngshāng pínggū
Đánh giá nhà cung cấp
订单跟踪
dìngdān gēnzōng
Theo dõi đơn hàng
仓储设备
cāngchǔ shèbèi
Thiết bị kho hàng
货物堆放
huòwù duīfàng
Sắp xếp hàng hóa
卸货
xiè huò
Dỡ hàng
仓库管理员
cāngkù guǎnlǐyuán
Nhân viên quản lý kho
运输公司
yùnshū gōngsī
Công ty vận tải
快递
kuàidì
Chuyển phát nhanh
配送
pèisòng
Giao hàng
货运单
huòyùn dān
Vận đơn hàng hóa
物流中心
wùliú zhōngxīn
Trung tâm logistics
运输合同
yùnshū hétóng
Hợp đồng vận chuyển
海运
hǎiyùn
Vận tải biển
空运
kōngyùn
Vận tải hàng không
陆运
lùyùn
Vận tải đường bộ
铁路运输
tiělù yùnshū
Vận tải đường sắt
关税
guānshuì
Thuế hải quan
报关
bàoguān
Khai báo hải quan
清关
qīngguān
Thông quan
仓储
cāngchǔ
Lưu kho
供应链
gōngyìng liàn
Chuỗi cung ứng
交货期
jiāohuò qī
Thời gian giao hàng
订单处理
dìngdān chǔlǐ
Xử lý đơn hàng
运输费
yùnshū fèi
Phí vận chuyển
包装
bāozhuāng
Đóng gói
货物追踪
huòwù zhuīzōng
Theo dõi hàng hóa
退货
tuì huò
Trả hàng
仓储费
cāngchǔ fèi
Phí lưu kho
物流成本
wùliú chéngběn
Chi phí logistics
进口
jìnkǒu
Nhập khẩu
出口
chūkǒu
Xuất khẩu
供应商
gōngyìngshāng
Nhà cung cấp
分销商
fēnxiāoshāng
Nhà phân phối
库存管理
kùcún guǎnlǐ
Quản lý tồn kho
货架
huòjià
Kệ hàng
盘点
pándiǎn
Kiểm kê hàng hóa
运输网络
yùnshū wǎngluò
Mạng lưới vận tải
物流技术
wùliú jìshù
Công nghệ logistics
自动化仓库
zìdònghuà cāngkù
Kho tự động
RFID技术
RFID jìshù
Công nghệ RFID
条形码
tiáoxíngmǎ
Mã vạch
供应链管理
gōngyìng liàn guǎnlǐ
Quản lý chuỗi cung ứng
运输保险
yùnshū bǎoxiǎn
Bảo hiểm vận chuyển
货损
huò sǔn
Tổn thất hàng hóa
货物验收
huòwù yànshōu
Kiểm nhận hàng hóa
货物分类
huòwù fēnlèi
Phân loại hàng hóa
物流设备
wùliú shèbèi
Thiết bị logistics
物流规划
wùliú guīhuà
Quy hoạch logistics
供应链优化
gōngyìng liàn yōuhuà
Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
货物集装箱
huòwù jízhuāngxiāng
Container hàng hóa
采购流程
cǎigòu liúchéng
Quy trình mua hàng
库存管理制度
kùcún guǎnlǐ zhìdù
Chế độ quản lý tồn kho
退货手续
tuìhuò shǒuxù
Thủ tục đổi trả
货物转运
huòwù zhuǎnyùn
Chuyển giao hàng hóa
入库流程
rùkù liúchéng
Quy trình nhập kho
出库流程
chūkù liúchéng
Quy trình xuất kho
物流运输
wùliú yùnshū
Vận chuyển logistics
货物存储条件
huòwù cúnchǔ tiáojiàn
Điều kiện lưu trữ hàng hóa
库存监控
kùcún jiānkòng
Giám sát tồn kho
货物跟踪
huòwù gēnzōng
Theo dõi hàng hóa
仓储流程优化
cāngchǔ liúchéng yōuhuà
Tối ưu hóa quy trình lưu trữ
采购成本
cǎigòu chéngběn
Chi phí mua hàng
供应链整合
gōngyìng liàn zhěnghé
Tích hợp chuỗi cung ứng
货物流转
huòwù liúzhuǎn
Luân chuyển hàng hóa
仓储安全标准
cāngchǔ ānquán biāozhǔn
Tiêu chuẩn an toàn lưu trữ
退货手续费
tuìhuò shǒuxù fèi
Phí thủ tục đổi trả
采购决策
cǎigòu juécè
Quyết định mua hàng
入库手续
rùkù shǒuxù
Thủ tục nhập kho
出库手续
chūkù shǒuxù
Thủ tục xuất kho
库存周转速率
kùcún zhōuzhuǎn sùlǜ
Tốc độ quay vòng tồn kho
供应商审查
gōngyìngshāng shěnchá
Kiểm tra nhà cung cấp
货物处理
huòwù chǔlǐ
Xử lý hàng hóa
仓库布局优化
cāngkù bùjú yōuhuà
Tối ưu hóa bố trí kho hàng
运输保险
yùnshū bǎoxiǎn
Bảo hiểm vận chuyển
库存调查
kùcún diàochá
Khảo sát tồn kho
供应链透明度
gōngyìng liàn tòumíngdù
Độ minh bạch của chuỗi cung ứng
仓库库龄
cāngkù kùlíng
Tuổi của kho hàng
货物周转
huòwù zhōuzhuǎn
Quay vòng hàng hóa
采购合作协议
cǎigòu hézuò xiéyì
Thỏa thuận hợp tác mua hàng
库存调整通知
kùcún tiáozhěng tōngzhī
Thông báo điều chỉnh tồn kho
货物存放区域
huòwù cúnfàng qūyù
Khu vực lưu trữ hàng hóa
退货理由
tuìhuò lǐyóu
Lý do đổi trả
供应链效率
gōngyìng liàn xiàolǜ
Hiệu suất của chuỗi cung ứng
货物包装材料
huòwù bāozhuāng cáiliào
Vật liệu đóng gói hàng hóa
仓库出租
cāngkù chūzū
Cho thuê kho
库存空间利用率
kùcún kōngjiān lìyòng lǜ
Tỷ lệ sử dụng không gian tồn kho
货物运输方案
huòwù yùnshū fāng'àn
Kế hoạch vận chuyển hàng hóa
入库流程图
rùkù liúchéng tú
Sơ đồ quy trình nhập kho
出库流程图
chūkù liúchéng tú
Sơ đồ quy trình xuất kho
供应链整体管理
gōngyìng liàn zhěngtǐ guǎnlǐ
Quản lý toàn diện của chuỗi cung ứng
货物收货日期
huòwù shōuhuò rìqī
Ngày nhận hàng hóa
库存管理软件
kùcún guǎnlǐ ruǎnjiàn
Phần mềm quản lý tồn kho
仓库清洁度
cāngkù qīngjiédù
Mức độ sạch sẽ của kho hàng
退货处理流程
tuìhuò chǔlǐ liúchéng
Quy trình xử lý hàng hóa đổi trả
采购供应商选择
cǎigòu gōngyìngshāng xuǎnzé
Lựa chọn nhà cung cấp mua hàng
供应链协调机制
gōngyìng liàn xiétiáo jīzhì
Cơ chế điều phối chuỗi cung ứng
货物装卸费用
huòwù zhuāngxiè fèiyòng
Chi phí xếp dỡ hàng hóa
仓库管理制度
cāngkù guǎnlǐ zhìdù
Hệ thống quản lý kho hàng
库存控制系统
kùcún kòngzhì xìtǒng
Hệ thống kiểm soát tồn kho
货物标识
huòwù biāozhì
Đánh dấu hàng hóa
供应链风险管理
gōngyìng liàn fēngxiǎn guǎnlǐ
Quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng
货物保管费用
huòwù bǎoguǎn fèiyòng
Chi phí lưu trữ hàng hóa
库存优化方案
kùcún yōuhuà fāng'àn
Phương án tối ưu hóa tồn kho
入库时间
rùkù shíjiān
Thời gian nhập kho
出库时间
chūkù shíjiān
Thời gian xuất kho
供应链弹性
gōngyìng liàn dànxìng
Độ linh hoạt của chuỗi cung ứng
货物质量检验
huòwù zhìliàng jiǎnyàn
Kiểm tra chất lượng hàng hóa
库存变化追踪
kùcún biànhuà zhuīzōng
Theo dõi biến động tồn kho
货物滞留
huòwù zhìliú
Hàng hoá bị trì hoãn
供应链合作伙伴
gōngyìng liàn hézuò huǒbàn
Đối tác hợp tác trong chuỗi cung ứng
货物损失索赔
huòwù sǔnshī suǒpéi
Bồi thường thiệt hại hàng hóa
库存周转天数
kùcún zhōuzhuǎn tiānshù
Số ngày quay vòng tồn kho
货物清点
huòwù qīngdiǎn
Kiểm kê hàng hóa
供应链协作伙伴
gōngyìng liàn xiézuò huǒbàn
Đối tác hợp tác trong chuỗi cung ứng
库存调查报告
kùcún diàochá bàogào
Báo cáo khảo sát tồn kho
货物分拣
huòwù fēnjiǎn
Phân loại hàng hóa
仓库容量规划
cāngkù róngliàng guīhuà
Kế hoạch dung lượng kho hàng
库存透明度
kùcún tòumíngdù
Độ minh bạch của tồn kho
货物收发
huòwù shōufā
Nhận và giao hàng hóa
入库单据
rùkù dānjù
Biên lai nhập kho
出库单据
chūkù dānjù
Biên lai xuất kho
库存产品
kùcún chǎnpǐn
Sản phẩm tồn kho
货物质量检测
huòwù zhìliàng jiǎncè
Kiểm tra chất lượng hàng hóa
仓库安全检查
cāngkù ānquán jiǎnchá
Kiểm tra an ninh kho hàng
库存流动性
kùcún liúdòng xìng
Khả năng lưu thông của tồn kho
货物保险
huòwù bǎoxiǎn
Bảo hiểm hàng hóa
采购申请
cǎigòu shēnqǐng
Yêu cầu mua hàng
库存周转周期
kùcún zhōuzhuǎn zhōuqī
Chu kỳ quay vòng tồn kho
货物配送时间
huòwù pèisòng shíjiān
Thời gian giao hàng
仓库管理政策
cāngkù guǎnlǐ zhèngcè
Chính sách quản lý kho hàng
货物保管技术
huòwù bǎoguǎn jìshù
Kỹ thuật lưu trữ hàng hóa
库存成本核算
kùcún chéngběn hésuàn
Tính toán chi phí tồn kho
货物装卸流程
huòwù zhuāngxiè liúchéng
Quy trình xếp dỡ hàng hóa
库存报废
kùcún bàofèi
Hủy hàng tồn kho
货物损坏检查
huòwù sǔnhuài jiǎnchá
Kiểm tra hỏng hóc hàng hóa
仓储布局优化
cāngchǔ bùjú yōuhuà
Tối ưu hóa bố trí kho hàng
货物溢出
huòwù yìchū
Sự tràn ngập hàng hóa
供应商评估报告
gōngyìngshāng pínggū bàogào
Báo cáo đánh giá nhà cung cấp
采购预算
cǎigòu yùsuàn
Dự toán mua hàng
货物寄存
huòwù jìcún
Lưu trữ hàng hóa
仓库温湿度控制
cāngkù wēn shīdù kòngzhì
Kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ trong kho hàng
库存处理方式
kùcún chǔlǐ fāngshì
Phương pháp xử lý hàng tồn
货物损失赔偿
huòwù sǔnshī péicháng
Bồi thường thiệt hại hàng hóa
供应链安全性
gōngyìng liàn ānquán xìng
An ninh của chuỗi cung ứng
采购批准
cǎigòu pīzhǔn
Phê duyệt mua hàng
库存预警系统
kùcún yùjǐng xìtǒng
Hệ thống cảnh báo tồn kho
货物保质期
huòwù bǎozhì qī
Hạn sử dụng của hàng hóa
仓库物品清单
cāngkù wùpǐn qīngdān
Danh sách vật phẩm trong kho hàng
库存清理
kùcún qīnglǐ
Dọn dẹp tồn kho
货物追踪系统
huòwù zhuīzōng xìtǒng
Hệ thống theo dõi hàng hóa
货物分配
huòwù fēnpèi
Phân phối hàng hóa
仓储成本
cāngchǔ chéngběn
Chi phí lưu trữ
库存保管费
kùcún bǎoguǎn fèi
Phí bảo quản tồn kho
供应商关系管理
gōngyìngshāng guānxì guǎnlǐ
Quản lý quan hệ nhà cung cấp
采购需求
cǎigòu xūqiú
Nhu cầu mua hàng
库存移动
kùcún yídòng
Di chuyển hàng tồn kho
货物保险费用
huòwù bǎoxiǎn fèiyòng
Chi phí bảo hiểm hàng hóa
仓储安全措施
cāngchǔ ānquán cuòshī
Biện pháp an toàn lưu trữ
货物货架管理
huòwù huòjià guǎnlǐ
Quản lý kệ hàng hóa
采购预测
cǎigòu yùcè
Dự báo nhu cầu mua hàng
库存最佳实践
kùcún zuìjiā shíjiàn
Phương pháp tối ưu trong quản lý tồn kho
货物退货
huòwù tuìhuò
Trả lại hàng hóa
库存处理方法
kùcún chǔlǐ fāngfǎ
Cách xử lý hàng tồn kho
货物调度
huòwù diàodu
Điều phối hàng hóa
供应链合作
gōngyìng liàn hézuò
Hợp tác chuỗi cung ứng
采购合同签订
cǎigòu hétóng qiāndìng
Ký kết hợp đồng mua hàng
货物储存
huòwù chǔcún
Lưu trữ hàng hóa
仓库收发
cāngkù shōufā
Nhận và xuất hàng kho
库存订购
kùcún dìnggòu
Đặt hàng bổ sung kho
货物装运
huòwù zhuāngyùn
Đóng gói và vận chuyển hàng hóa
供应商合作协议
gōngyìngshāng hézuò xiéyì
Thỏa thuận hợp tác với nhà cung cấp
采购预算规划
cǎigòu yùsuàn guīhuà
Lập kế hoạch ngân sách mua hàng
库存备件管理
kùcún bèijiàn guǎnlǐ
Quản lý linh kiện tồn kho
货物过期处理
huòwù guòqī chǔlǐ
Xử lý hàng hóa hết hạn
仓库维护
cāngkù wéihù
Bảo trì kho hàng
库存调整策略
kùcún tiáozhěng cèlüè
Chiến lược điều chỉnh tồn kho
货物损坏索赔
huòwù sǔnhuài suǒpéi
Bồi thường thiệt hại hàng hóa
供应链监控
gōngyìng liàn jiānkòng
Giám sát chuỗi cung ứng
采购流程管理
cǎigòu liúchéng guǎnlǐ
Quản lý quy trình mua hàng
货物退货政策
huòwù tuìhuò zhèngcè
Chính sách đổi trả hàng hóa
仓库设备维护
cāngkù shèbèi wéihù
Bảo trì thiết bị kho hàng
库存保质期
kùcún bǎozhì qī
Thời hạn bảo quản hàng tồn kho
货物配送服务
huòwù pèisòng fúwù
Dịch vụ giao hàng
供应商资质审核
gōngyìngshāng zīzhì shěnchá
Đánh giá năng lực nhà cung cấp
采购需求分析
cǎigòu xūqiú fēnxī
Phân tích nhu cầu mua hàng
仓库安全标准
cāngkù ānquán biāozhǔn
Tiêu chuẩn an toàn kho bãi
库存调拨
kùcún diàobō
Chuyển đổi hàng tồn kho
货物保管记录
huòwù bǎoguǎn jìlù
Hồ sơ bảo quản hàng hóa
供应商协商
gōngyìngshāng xiéshāng
Đàm phán với nhà cung cấp
采购预测分析
cǎigòu yùcè fēnxī
Phân tích dự báo mua hàng
库存差异调整
kùcún chāyì tiáozhěng
Điều chỉnh chênh lệch tồn kho
货物检验验收
huòwù jiǎnyàn yànshōu
Kiểm tra và nghiệm thu hàng hóa
仓库设备维修
cāngkù shèbèi wéixiū
Sửa chữa thiết bị kho
库存占用资金
kùcún zhànyòng zījīn
Vốn bị chiếm dụng trong hàng tồn kho
货物包装规范
huòwù bāozhuāng guīfàn
Quy định về đóng gói hàng hóa
供应链效率优化
gōngyìng liàn xiàolǜ yōuhuà
Tối ưu hóa hiệu suất chuỗi cung ứng
采购合同执行
cǎigòu hétóng zhíxíng
Thực hiện hợp đồng mua hàng
库存周转速度
kùcún zhōuzhuǎn sùdù
Tốc độ luân chuyển hàng tồn kho
货物分配计划
huòwù fēnpèi jìhuà
Kế hoạch phân phối hàng hóa
仓库安全培训
cāngkù ānquán péixùn
Đào tạo an toàn kho bãi
库存优化策略
kùcún yōuhuà cèlüè
Chiến lược tối ưu hóa tồn kho
货物保险索赔
huòwù bǎoxiǎn suǒpéi
Bồi thường bảo hiểm hàng hóa
供应商配送协议
gōngyìngshāng pèisòng xiéyì
Thỏa thuận vận chuyển với nhà cung cấp
采购成本控制
cǎigòu chéngběn kòngzhì
Kiểm soát chi phí mua hàng
货物损耗
huòwù sǔnhào
Thiệt hại hàng hóa
库存流动性
kùcún liúdòng xìng
Tính linh hoạt của tồn kho
货物库存量
huòwù kùcún liàng
Số lượng hàng tồn kho
供应商稳定性
gōngyìngshāng wěndìng xìng
Ổn định của nhà cung cấp
库存货架
kùcún huòjià
Kệ hàng tồn kho
货物分拣区域
huòwù fēnjiǎn qūyù
Khu vực phân loại hàng hóa
仓库安全监控
cāngkù ānquán jiānkòng
Giám sát an ninh kho hàng
库存资产价值
kùcún zīchǎn jiàzhí
Giá trị tài sản tồn kho
货物质量保证
huòwù zhìliàng bǎozhèng
Đảm bảo chất lượng hàng hóa
供应商合同条款
gōngyìngshāng hétóng tiáokuǎn
Điều khoản hợp đồng với nhà cung cấp
采购流程优化
cǎigòu liúchéng yōuhuà
Tối ưu hóa quy trình mua hàng
库存货品检查
kùcún huòpǐn jiǎnchá
Kiểm tra hàng tồn kho
货物码放规则
huòwù mǎfàng guīzé
Quy tắc xếp hàng hóa
仓库装备维护
cāngkù zhuāngbèi wéihù
Bảo dưỡng thiết bị kho hàng
库存监测系统
kùcún jiāncè xìtǒng
Hệ thống giám sát tồn kho
货物包装设计
huòwù bāozhuāng shèjì
Thiết kế đóng gói hàng hóa
供应商资信评估
gōngyìngshāng zīxìn pínggū
Đánh giá uy tín của nhà cung cấp
采购进度跟踪
cǎigòu jìndù gēnzōng
Theo dõi tiến độ mua hàng
货物库存周转
huòwù kùcún zhōuzhuǎn
Vòng quay hàng tồn kho
仓库保安
cāngkù bǎo'ān
Bảo vệ kho hàng
库存优化方案
kùcún yōuhuà fāng'àn
Kế hoạch tối ưu hóa tồn kho
货物损失分析
huòwù sǔnshī fēnxī
Phân tích thiệt hại hàng hóa
供应链危机管理
gōngyìng liàn wēijī guǎnlǐ
Quản lý khủng hoảng chuỗi cung ứng
采购成本分析
cǎigòu chéngběn fēnxī
Phân tích chi phí mua hàng
库存利润分析
kùcún lìrùn fēnxī
Phân tích lợi nhuận từ tồn kho
货物供应链追溯
huòwù gōngyìng liàn zhuīsù
Theo dõi nguồn gốc chuỗi cung ứng của hàng hóa
仓库灾害应急计划
cāngkù zāihài yìngjí jìhuà
Kế hoạch khẩn cấp phòng chống thiên tai cho kho hàng
库存回购
kùcún huígòu
Mua lại hàng tồn kho
货物盗窃预防
huòwù dàoqiè yùfáng
Phòng trộm hàng hóa
供应商评价体系
gōngyìngshāng píngjià tǐxì
Hệ thống đánh giá nhà cung cấp
采购合同审批
cǎigòu hétóng shěnpī
Phê duyệt hợp đồng mua hàng
库存监控系统
kùcún jiānkòng xìtǒng
Hệ thống giám sát tồn kho
货物退货流程
huòwù tuìhuò liúchéng
Quy trình trả hàng hóa
仓库防火安全规定
cāngkù fánghuǒ ānquán guīdìng
Quy định an toàn chống cháy trong kho hàng
库存逾期警报
kùcún yúqī jǐngbào
Cảnh báo vượt quá thời hạn tồn kho
采购需求评估
cǎigòu xūqiú pínggū
Đánh giá nhu cầu mua hàng
货物调度计划
huòwù diàodu jìhuà
Kế hoạch phân phối hàng hóa
库存预测模型
kùcún yùcè móxíng
Mô hình dự đoán tồn kho
货物损坏索赔程序
huòwù sǔnhuài suǒpéi chéngxù
Quy trình bồi thường hỏng hóc hàng hóa
供应商供货能力
gōngyìngshāng gōnghuò nénglì
Khả năng cung cấp của nhà cung cấp
采购流程审查
cǎigòu liúchéng shěnchá
Kiểm tra quy trình mua hàng
库存存储优化
kùcún cúnchǔ yōuhuà
Tối ưu hóa lưu trữ tồn kho
货物包装标准
huòwù bāozhuāng biāozhǔn
Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa
仓库内部安全规定
cāngkù nèibù ānquán guīdìng
Quy định an toàn nội bộ kho hàng
库存周转率分析
kùcún zhōuzhuǎn lǜ fēnxī
Phân tích tỷ lệ quay vòng tồn kho
货物质检流程
huòwù zhìjiǎn liúchéng
Quy trình kiểm tra chất lượng hàng hóa
供应商供货周期
gōngyìngshāng gōnghuò zhōuqī
Chu kỳ cung cấp của nhà cung cấp
采购合同谈判
cǎigòu hétóng tánpàn
Đàm phán hợp đồng mua hàng
库存配送计划
kùcún pèisòng jìhuà
Kế hoạch phân phối tồn kho
仓库设备更新
cāngkù shèbèi gēngxīn
Cập nhật thiết bị kho hàng
库存管理系统
kùcún guǎnlǐ xìtǒng
Hệ thống quản lý tồn kho
货物报废处理
huòwù bàofèi chǔlǐ
Xử lý hàng hóa hỏng hóc
供应商信用评级
gōngyìngshāng xìnyòng píngjí
Đánh giá tín dụng của nhà cung cấp
采购需求变更
cǎigòu xūqiú biàngēng
Thay đổi nhu cầu mua hàng
货物库存监测
huòwù kùcún jiāncè
Giám sát tồn kho hàng hóa
仓库设备维修保养
cāngkù shèbèi wéixiū bǎoyǎng
Bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị kho
库存数据分析
kùcún shùjù fēnxī
Phân tích dữ liệu tồn kho
货物出库流程
huòwù chūkù liúchéng
Quy trình xuất kho hàng hóa
供应商供货品质
gōngyìngshāng gōnghuò pǐnzhì
Chất lượng cung cấp của nhà cung cấp
采购价格谈判
cǎigòu jiàgé tánpàn
Đàm phán giá mua hàng
库存空间利用
kùcún kōngjiān lìyòng
Sử dụng không gian tồn kho hiệu quả
货物损坏报告
huòwù sǔnhuài bàogào
Báo cáo thiệt hại hàng hóa
仓库安全检查
cāngkù ānquán jiǎnchá
Kiểm tra an toàn trong kho hàng
库存回滚策略
kùcún huí gǔn cèlüè
Chiến lược hoàn trả tồn kho
货物条码标识
huòwù tiáomǎ biāozhì
Nhãn mã vạch hàng hóa
采购流程审批
cǎigòu liúchéng shěnpī
Phê duyệt quy trình mua hàng
库存满足率
kùcún mǎnzú lǜ
Tỷ lệ đáp ứng tồn kho
货物交付验收
huòwù jiāofù yànshōu
Tiếp nhận và kiểm tra hàng hóa
仓库布局规划
cāngkù bùjú guīhuà
Kế hoạch bố trí kho hàng
库存监控报警
kùcún jiānkòng bàojǐng
Cảnh báo giám sát tồn kho
供应商供货合同
gōngyìngshāng gōnghuò hétóng
Hợp đồng cung cấp của nhà cung cấp
采购预算管理
cǎigòu yùsuàn guǎnlǐ
Quản lý dự toán mua hàng
货物库存清点
huòwù kùcún qīngdiǎn
Kiểm kê tồn kho hàng hóa
仓库安全演练
cāngkù ānquán yǎnliàn
Tập huấn an toàn kho hàng
库存定价策略
kùcún dìngjià cèlüè
Chiến lược định giá tồn kho
货物包装规格
huòwù bāozhuāng guīgé
Quy cách đóng gói hàng hóa
供应商供货协议
gōngyìngshāng gōnghuò xiéyì
Thỏa thuận cung cấp của nhà cung cấp
采购流程改进
cǎigòu liúchéng gǎijìn
Cải thiện quy trình mua hàng
库存分析报告
kùcún fēnxī bàogào
Báo cáo phân tích tồn kho
货物库存移动
huòwù kùcún yídòng
Di chuyển tồn kho hàng hóa
仓库环境监测
cāngkù huánjìng jiāncè
Giám sát môi trường kho hàng
库存订货周期
kùcún dìnghuò zhōuqī
Chu kỳ đặt hàng tồn kho
货物标识系统
huòwù biāozhì xìtǒng
Hệ thống nhận dạng hàng hóa
供应商风险评估
gōngyìngshāng fēngxiǎn pínggū
Đánh giá rủi ro của nhà cung cấp
采购预算审查
cǎigòu yùsuàn shěnchá
Kiểm tra dự toán mua hàng
库存周转率计算
kùcún zhōuzhuǎn lǜ jìsuàn
Tính toán tỷ lệ quay vòng tồn kho
货物品质检验
huòwù pǐnzhì jiǎnyàn
Kiểm tra chất lượng hàng hóa
仓库装备更新
cāngkù zhuāngbèi gēngxīn
Cập nhật thiết bị kho hàng
货物损坏处理
huòwù sǔnhuài chǔlǐ
Xử lý hàng hóa hỏng hóc
供应商合同执行
gōngyìngshāng hétóng zhíxíng
Thực hiện hợp đồng cung cấp của nhà cung cấp
采购需求跟踪
cǎigòu xūqiú gēnzōng
Theo dõi nhu cầu mua hàng
货物盘点程序
huòwù pándiǎn chéngxù
Quy trình kiểm kê hàng hóa
仓库危险品管理
cāngkù wēixiǎnpǐn guǎnlǐ
Quản lý hàng nguy hiểm trong kho
库存调查分析
kùcún diàochá fēnxī
Phân tích điều tra tồn kho
货物出库手续
huòwù chūkù shǒuxù
Thủ tục xuất kho hàng hóa
供应商供货量
gōngyìngshāng gōnghuò liàng
Khối lượng cung cấp của nhà cung cấp
采购政策制定
cǎigòu zhèngcè zhìdìng
Đề xuất chính sách mua hàng
库存旋转速率
kùcún xuánzhuǎn sùlǜ
Tốc độ quay vòng tồn kho
货物分拣和装载
huòwù fēnjiǎn hé zhuāngzài
Phân loại và xếp dỡ hàng hóa
仓库安全巡逻
cāngkù ānquán xúnluó
Tuần tra an ninh trong kho hàng
库存预测分析
kùcún yùcè fēnxī
Phân tích dự đoán tồn kho
采购合同履行
cǎigòu hétóng lǚxíng
Thực hiện hợp đồng mua hàng
库存调配系统
kùcún diàopèi xìtǒng
Hệ thống phân phối tồn kho
货物存储容量
huòwù cúnchǔ róngliàng
Dung lượng lưu trữ hàng hóa
仓库温湿度监测
cāngkù wēn shīdù jiāncè
Giám sát nhiệt độ và độ ẩm trong kho
货物收发记录
huòwù shōufā jìlù
Hồ sơ nhập xuất hàng hóa
供应商供货渠道
gōngyìngshāng gōnghuò qúdào
Kênh cung cấp của nhà cung cấp
采购需求预测
cǎigòu xūqiú yùcè
Dự đoán nhu cầu mua hàng
仓库库存控制
cāngkù kùcún kòngzhì
Kiểm soát tồn kho trong kho
货物装卸
huòwù zhuāngxiè
Xếp dỡ hàng hóa
供应商协议
gōngyìngshāng xiéyì
Thỏa thuận với nhà cung cấp
仓库安全策略
cāngkù ānquán cèlüè
Chiến lược an toàn kho hàng
供应商评估指标
gōngyìngshāng pínggū zhǐbiāo
Chỉ số đánh giá nhà cung cấp
采购订单处理
cǎigòu dìngdān chǔlǐ
Xử lý đơn đặt hàng
货物封存
huòwù fēngcún
Đóng kín hàng hóa
仓库布局规范
cāngkù bùjú guīfàn
Tiêu chuẩn bố trí kho hàng
库存质量检查
kùcún zhìliàng jiǎnchá
Kiểm tra chất lượng tồn kho
货物分拣机制
huòwù fēnjiǎn jīzhì
Cơ chế phân loại hàng hóa
供应商交货时间
gōngyìngshāng jiāohuò shíjiān
Thời gian giao hàng của nhà cung cấp
采购执行计划
cǎigòu zhíxíng jìhuà
Kế hoạch thực hiện mua hàng
货物收货确认
huòwù shōuhuò quèrèn
Xác nhận nhận hàng
仓库货架系统
cāngkù huòjià xìtǒng
Hệ thống kệ hàng trong kho
库存清理计划
kùcún qīnglǐ jìhuà
Kế hoạch dọn dẹp tồn kho
供应商配送服务
gōngyìngshāng pèisòng fúwù
Dịch vụ phân phối của nhà cung cấp
采购费用核算
cǎigòu fèiyòng hésuàn
Tính toán chi phí mua hàng
库存成本计算
kùcún chéngběn jìsuàn
Tính toán chi phí tồn kho
货物包装材质
huòwù bāozhuāng cáizhì
Chất liệu đóng gói hàng hóa
仓库货物移动
cāngkù huòwù yídòng
Di chuyển hàng hóa trong kho
库存物流管理
kùcún wùliú guǎnlǐ
Quản lý dòng chảy hàng hóa
供应商交付质量
gōngyìngshāng jiāofù zhìliàng
Chất lượng giao hàng của nhà cung cấp
库存货架调整
kùcún huòjià diàozhěng
Điều chỉnh kệ hàng tồn kho
货物存储位置
huòwù cúnchǔ wèizhì
Vị trí lưu trữ hàng hóa
仓库储备计划
cāngkù chǔbèi jìhuà
Kế hoạch dự trữ kho hàng
库存配送中心
kùcún pèisòng zhōngxīn
Trung tâm phân phối tồn kho
货物退货政策
huòwù tuìhuò zhèngcè
Chính sách trả hàng hóa
供应商合同执行
gōngyìngshāng hétóng zhíxíng
Thực hiện hợp đồng với nhà cung cấp
采购需求调查
cǎigòu xūqiú diàochá
Khảo sát nhu cầu mua hàng
货物库存更新
huòwù kùcún gēngxīn
Cập nhật hàng tồn kho
仓库内部布局
cāngkù nèibù bùjú
Bố trí nội bộ trong kho
货物配送流程
huòwù pèisòng liúchéng
Quy trình phân phối hàng hóa
供应商供货价格
gōngyìngshāng gōnghuò jiàgé
Giá cung cấp từ nhà cung cấp
采购决策流程
cǎigòu juécè liúchéng
Quy trình ra quyết định mua hàng
库存优化措施
kùcún yōuhuà cuòshī
Biện pháp tối ưu hóa tồn kho
货物装卸作业
huòwù zhuāngxiè zuòyè
Công việc xếp dỡ hàng hóa
仓库安全检测
cāngkù ānquán jiǎncè
Kiểm tra an toàn trong kho
库存变化分析
kùcún biànhuà fēnxī
Phân tích biến động tồn kho
货物存储环境
huòwù cúnchǔ huánjìng
Môi trường lưu trữ hàng hóa
供应商供货能力
gōngyìngshāng gōnghuò nénglì
Năng lực cung cấp từ nhà cung cấp
采购合同条款
cǎigòu hétóng tiáokuǎn
Điều khoản trong hợp đồng mua hàng
库存成本优化
kùcún chéngběn yōuhuà
Tối ưu hóa chi phí tồn kho
货物保管规定
huòwù bǎoguǎn guīdìng
Quy định về việc lưu giữ hàng hóa
仓库货物分类
cāngkù huòwù fēnlèi
Phân loại hàng hóa trong kho
货物定期检查
huòwù dìngqī jiǎnchá
Kiểm tra định kỳ hàng hóa
供应商供货协定
gōngyìngshāng gōnghuò xiédìng
Thỏa thuận cung cấp từ nhà cung cấp
仓库巡逻安全
cāngkù xúnluó ānquán
An ninh tuần tra trong kho
库存数据管理
kùcún shùjù guǎnlǐ
Quản lý dữ liệu tồn kho
供应商信誉评级
gōngyìngshāng xìnyù píngjí
Đánh giá uy tín của nhà cung cấp
库存盘点报告
kùcún pándiǎn bàogào
Báo cáo kiểm kê tồn kho
货物储存条件
huòwù chǔcún tiáojiàn
Điều kiện lưu trữ hàng hóa
仓库运输安排
cāngkù yùnshū ānpái
Sắp xếp vận chuyển trong kho
货物装载流程
huòwù zhuāngzài liúchéng
Quy trình xếp dỡ hàng hóa
供应商供货周期
gōngyìngshāng gōnghuò zhōuqī
Chu kỳ cung cấp từ nhà cung cấp
货物运输方式
huòwù yùnshū fāngshì
Phương tiện vận chuyển hàng hóa
仓库安全检查
cāngkù ānquán jiǎnchá
Kiểm tra an toàn trong kho
供应商合同签订
gōngyìngshāng hétóng qiāndìng
Ký kết hợp đồng với nhà cung cấp
货物调拨流程
huòwù diàobō liúchéng
Quy trình chuyển phát hàng hóa
仓库内部安全
cāngkù nèibù ānquán
An ninh nội bộ trong kho
库存滞销商品
kùcún zhìxiāo shāngpǐn
Hàng tồn kho chậm bán
货物分类存放
huòwù fēnlèi cúnfàng
Sắp xếp lưu trữ hàng hóa theo loại
供应商供货渠道
gōngyìngshāng gōnghuò qúdào
Kênh cung cấp từ nhà cung cấp
货物保险理赔
huòwù bǎoxiǎn lǐpéi
Xử lý bồi thường bảo hiểm hàng hóa
仓库储存容量
cāngkù chǔcún róngliàng
Dung lượng lưu trữ trong kho
库存物料管理
kùcún wùliào guǎnlǐ
Quản lý vật liệu tồn kho
货物包装规范
huòwù bāozhuāng guīfàn
Quy định đóng gói hàng hóa
供应商交货时间
gōngyìngshāng jiāohuò shíjiān
Thời gian giao hàng từ nhà cung cấp
库存盘点程序
kùcún pándiǎn chéngxù
Quy trình kiểm kê tồn kho
仓库管理软件
cāngkù guǎnlǐ ruǎnjiàn
Phần mềm quản lý kho
库存监控设备
kùcún jiānkòng shèbèi
Thiết bị giám sát tồn kho
货物入库流程
huòwù rùkù liúchéng
Quy trình nhập kho hàng hóa
仓库安全防范
cāngkù ānquán fángfàn
Phòng ngừa an ninh trong kho
库存周转成本
kùcún zhōuzhuǎn chéngběn
Chi phí quay vòng tồn kho
货物保质期管理
huòwù bǎozhì qī guǎnlǐ
Quản lý hạn sử dụng hàng hóa
供应商供货标准
gōngyìngshāng gōnghuò biāozhǔn
Tiêu chuẩn cung cấp từ nhà cung cấp
库存预警机制
kùcún yùjǐng jīzhì
Cơ chế cảnh báo tồn kho
货物装卸设备
huòwù zhuāngxiè shèbèi
Thiết bị xếp dỡ hàng hóa
仓库储位管理
cāngkù chǔwèi guǎnlǐ
Quản lý vị trí lưu trữ trong kho
库存信息系统
kùcún xìnxī xìtǒng
Hệ thống thông tin tồn kho
供应商交货数量
gōngyìngshāng jiāohuò shùliàng
Số lượng giao hàng từ nhà cung cấp
采购计划执行
cǎigòu jìhuà zhíxíng
Thực hiện kế hoạch mua hàng
库存质量检验
kùcún zhìliàng jiǎnyàn
Kiểm tra chất lượng tồn kho
货物分类存储
huòwù fēnlèi cúnchǔ
Lưu trữ hàng hóa theo loại
仓库货物分拣
cāngkù huòwù fēnjiǎn
Phân loại hàng hóa trong kho
库存运输管理
kùcún yùnshū guǎnlǐ
Quản lý vận chuyển hàng hóa
货物损耗分析
huòwù sǔnhào fēnxī
Phân tích lượng hàng hóa hao mòn
货物处理流程
huòwù chǔlǐ liúchéng
Quy trình xử lý hàng hóa
仓库作业效率
cāngkù zuòyè xiàolǜ
Hiệu suất làm việc trong kho
库存滞销产品
kùcún zhìxiāo chǎnpǐn
Sản phẩm tồn kho chậm bán
货物运输安全
huòwù yùnshū ānquán
An toàn vận chuyển hàng hóa
货物保险索赔
huòwù bǎoxiǎn suǒpéi
Yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hóa
仓库容量规划
cāngkù róngliàng guīhuà
Lập kế hoạch dung lượng kho
库存物料清单
kùcún wùliào qīngdān
Danh sách vật liệu tồn kho
货物包装要求
huòwù bāozhuāng yāoqiú
Yêu cầu đóng gói hàng hóa
供应商交货日期
gōngyìngshāng jiāohuò rìqī
Ngày giao hàng từ nhà cung cấp
采购计划审核
cǎigòu jìhuà shěnpí
Kiểm duyệt kế hoạch mua hàng
库存产品质量
kùcún chǎnpǐn zhìliàng
Chất lượng sản phẩm tồn kho
仓库货物管理
cāngkù huòwù guǎnlǐ
Quản lý hàng hóa trong kho
库存物流运输
kùcún wùliú yùnshū
Vận chuyển dòng chảy hàng hóa tồn kho
货物损失调查
huòwù sǔnshī diàochá
Điều tra thiệt hại hàng hóa
供应商合作关系
gōngyìngshāng hézuò guānxì
Mối quan hệ hợp tác với nhà cung cấp
货物储存方式
huòwù chǔcún fāngshì
Phương pháp lưu trữ hàng hóa
仓库巡逻检查
cāngkù xúnluó jiǎnchá
Kiểm tra tuần tra an ninh trong kho
货物流转过程
huòwù liúzhuǎn guòchéng
Quy trình lưu thông hàng hóa
供应商供货计划
gōngyìngshāng gōnghuò jìhuà
Kế hoạch cung cấp từ nhà cung cấp
库存管理政策
kùcún guǎnlǐ zhèngcè
Chính sách quản lý tồn kho
货物装载设备
huòwù zhuāngzài shèbèi
Thiết bị chuyên dụng để xếp hàng hóa
仓库布局设计
cāngkù bùjú shèjì
Thiết kế bố trí kho
供应商交货要求
gōngyìngshāng jiāohuò yāoqiú
Yêu cầu giao hàng từ nhà cung cấp
库存调剂措施
kùcún diàojì cuòshī
Biện pháp điều chỉnh tồn kho
供应商供货服务
gōngyìngshāng gōnghuò fúwù
Dịch vụ cung cấp từ nhà cung cấp
采购需求预测
cǎigòu xūqiú yùcè
Dự báo nhu cầu mua hàng
仓库环境监控
cāngkù huánjìng jiānkòng
Giám sát môi trường trong kho
供应商供货条件
gōngyìngshāng gōnghuò tiáojiàn
Điều kiện cung cấp từ nhà cung cấp
货物装卸人员
huòwù zhuāngxiè rényuán
Nhân viên xếp dỡ hàng hóa
仓库内部清洁
cāngkù nèibù qīngjié
Vệ sinh nội bộ trong kho
库存控制方法
kùcún kòngzhì fāngfǎ
Phương pháp kiểm soát tồn kho
供应商交货周期
gōngyìngshāng jiāohuò zhōuqī
Chu kỳ giao hàng từ nhà cung cấp
采购计划审批
cǎigòu jìhuà shěnpī
Phê duyệt kế hoạch mua hàng
库存物品损耗
kùcún wùpǐn sǔnhào
Thiệt hại hàng hóa tồn kho
货物分类管理
huòwù fēnlèi guǎnlǐ
Quản lý phân loại hàng hóa
仓库设备维护
cāngkù shèbèi wéihù
Bảo dưỡng thiết bị trong kho
库存调拨申请
kùcún diàobō shēnqǐng
Yêu cầu chuyển khoản tồn kho
采购预算控制
cǎigòu yùsuàn kòngzhì
Kiểm soát ngân sách mua hàng
货物质量标准
huòwù zhìliàng biāozhǔn
Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa
仓库防火安全
cāngkù fánghuǒ ānquán
An toàn phòng cháy trong kho
库存调配计划
kùcún diàopèi jìhuà
Kế hoạch phân phối tồn kho
货物运输成本
huòwù yùnshū chéngběn
Chi phí vận chuyển hàng hóa
供应商供货协议
gōngyìngshāng gōnghuò xiéyì
Thỏa thuận cung cấp từ nhà cung cấp
仓库货物装卸
cāngkù huòwù zhuāngxiè
Xếp dỡ hàng hóa trong kho
库存周转模型
kùcún zhōuzhuǎn móxíng
Mô hình quay vòng tồn kho
货物损耗分析
huòwù sǔnhào fēnxī
Phân tích thiệt hại hàng hóa
货物装卸工具
huòwù zhuāngxiè gōngjù
Dụng cụ xếp dỡ hàng hóa
仓库存储容量
cāngkù cúnchǔ róngliàng
Dung lượng lưu trữ trong kho
仓库温湿度控制
cāngkù wēn shīdù kòngzhì
Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong kho
库存周转效率
kùcún zhōuzhuǎn xiàolǜ
Hiệu suất quay vòng tồn kho
货物保险赔偿
huòwù bǎoxiǎn péicháng
Bồi thường bảo hiểm hàng hóa
供应商供货量
gōngyìngshāng gōnghuò liàng
Số lượng cung cấp từ nhà cung cấp
采购流程自动化
cǎigòu liúchéng zìdònghuà
Tự động hóa quy trình mua hàng
库存监控技术
kùcún jiānkòng jìshù
Công nghệ giám sát tồn kho
货物包装标签
huòwù bāozhuāng biāoqiān
Nhãn đóng gói hàng hóa
仓库货物搬运
cāngkù huòwù bānyùn
Vận chuyển hàng hóa trong kho
库存预测算法
kùcún yùcè suànfa
Thuật toán dự đoán tồn kho
货物损坏赔偿
huòwù sǔnhuài péicháng
Bồi thường thiệt hại hàng hóa
采购成本效益
cǎigòu chéngběn xiàoyì
Hiệu quả chi phí mua hàng
库存盘点记录
kùcún pándiǎn jìlù
Ghi chép kiểm kê tồn kho
货物包装检验
huòwù bāozhuāng jiǎnyàn
Kiểm tra đóng gói hàng hóa
仓库储存位置
cāngkù chǔcún wèizhì
Vị trí lưu trữ trong kho
库存调整措施
kùcún tiáozhěng cuòshī
Biện pháp điều chỉnh tồn kho
采购需求汇总
cǎigòu xūqiú huìzǒng
Tổng hợp nhu cầu mua hàng
货物储存容器
huòwù chǔcún róngqì
Đồ chứa hàng hóa
仓库货物安排
cāngkù huòwù ānpái
Sắp xếp hàng hóa trong kho
库存滞销风险
kùcún zhìxiāo fēngxiǎn
Rủi ro hàng tồn chậm bán
供应商供货协调
gōngyìngshāng gōnghuò xiétiáo
Điều phối cung cấp từ nhà cung cấp
货物包装质量
huòwù bāozhuāng zhìliàng
Chất lượng đóng gói hàng hóa
货物损耗预算
huòwù sǔnhào yùsuàn
Dự toán thiệt hại hàng hóa
库存盘点流程
kùcún pándiǎn liúchéng
Quy trình kiểm kê tồn kho
货物包装工艺
huòwù bāozhuāng gōngyì
Công nghệ đóng gói hàng hóa
仓库存储条件
cāngkù cúnchǔ tiáojiàn
Điều kiện lưu trữ trong kho
Mẫu câu tiếng Trung chuyên ngành quản lý kho
Bên cạnh việc học từ vựng, biết cách sử dụng chúng trong câu sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường làm việc. Các mẫu câu thường dùng trong quản lý kho thường liên quan đến việc kiểm tra số lượng hàng hóa, xử lý đơn hàng, báo cáo tồn kho và giám sát quá trình xuất nhập kho.
物流管理涉及多个环节,如运输、仓储和配送。
Wùliú guǎnlǐ shèjí duō gè huánjié, rú yùnshū, cāngchú hé pèisòng.
Quản lý logistics liên quan đến nhiều khâu như vận chuyển, lưu kho và phân phối.
现代仓库采用自动化管理系统,提高了工作效率。
Xiàndài cāngkù cǎiyòng zìdònghuà guǎnlǐ xìtǒng, tígāo le gōngzuò xiàolǜ.
Kho hàng hiện đại áp dụng hệ thống quản lý tự động, nâng cao hiệu quả công việc.
仓储管理的核心是提高库存周转率。
Cāngchú guǎnlǐ de héxīn shì tígāo kùcún zhōuzhuǎn lǜ.
Cốt lõi của quản lý kho là nâng cao tốc độ luân chuyển hàng tồn kho.
运输方式的选择影响着物流成本和配送效率。
Yùnshū fāngshì de xuǎnzé yǐngxiǎng zhe wùliú chéngběn hé pèisòng xiàolǜ.
Việc lựa chọn phương thức vận chuyển ảnh hưởng đến chi phí logistics và hiệu suất giao hàng.
有效的库存管理可以降低企业的运营风险。
Yǒuxiào de kùcún guǎnlǐ kěyǐ jiàngdī qǐyè de yùnyíng fēngxiǎn.
Quản lý hàng tồn kho hiệu quả có thể giảm rủi ro hoạt động của doanh nghiệp.
物流信息系统在供应链管理中起着关键作用。
Wùliú xìnxī xìtǒng zài gōngyìng liàn guǎnlǐ zhōng qǐ zhe guānjiàn zuòyòng.
Hệ thống thông tin logistics đóng vai trò quan trọng trong quản lý chuỗi cung ứng.
仓库的布局影响着存储空间的利用率。
Cāngkù de bùjú yǐngxiǎng zhe cúnchú kōngjiān de lìyòng lǜ.
Cách bố trí kho ảnh hưởng đến hiệu suất sử dụng không gian lưu trữ.
物流行业的发展促进了国际贸易的增长。
Wùliú hángyè de fāzhǎn cùjìn le guójì màoyì de zēngzhǎng.
Sự phát triển của ngành logistics thúc đẩy tăng trưởng thương mại quốc tế.
货物跟踪系统可以提高物流透明度。
Huòwù gēnzōng xìtǒng kěyǐ tígāo wùliú tòumíng dù.
Hệ thống theo dõi hàng hóa giúp nâng cao tính minh bạch trong logistics.
快速配送是现代物流的重要竞争优势。
Kuàisù pèisòng shì xiàndài wùliú de zhòngyào jìngzhēng yōushì.
Giao hàng nhanh là lợi thế cạnh tranh quan trọng của logistics hiện đại.
供应链中的各个环节必须紧密合作,以确保高效运作。
Gōngyìng liàn zhōng de gège huánjié bìxū jǐnmì hézuò, yǐ quèbǎo gāoxiào yùnzuò.
Các khâu trong chuỗi cung ứng phải phối hợp chặt chẽ để đảm bảo vận hành hiệu quả.
物流成本控制对企业利润至关重要。
Wùliú chéngběn kòngzhì duì qǐyè lìrùn zhì guān zhòngyào.
Kiểm soát chi phí logistics có ý nghĩa quan trọng đối với lợi nhuận doanh nghiệp.
货物包装不仅影响运输安全,还影响客户体验。
Huòwù bāozhuāng bùjǐn yǐngxiǎng yùnshū ānquán, hái yǐngxiǎng kèhù tǐyàn.
Bao bì hàng hóa không chỉ ảnh hưởng đến an toàn vận chuyển mà còn tác động đến trải nghiệm khách hàng.
现代物流强调智能化、绿色化和可持续发展。
Xiàndài wùliú qiángdiào zhìnéng huà, lǜsè huà hé kě chíxù fāzhǎn.
Logistics hiện đại nhấn mạnh vào tính thông minh, thân thiện với môi trường và phát triển bền vững.
运输途中的天气变化可能会影响货物的送达时间。
Yùnshū túzhōng de tiānqì biànhuà kěnéng huì yǐngxiǎng huòwù de sòngdá shíjiān.
Thay đổi thời tiết trong quá trình vận chuyển có thể ảnh hưởng đến thời gian giao hàng.
货物的分类和存放方式影响着仓储管理的效率。
Huòwù de fēnlèi hé cúnfàng fāngshì yǐngxiǎng zhe cāngchú guǎnlǐ de xiàolǜ.
Phân loại và lưu trữ hàng hóa ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý kho.
合理规划运输路线可以节省时间和成本。
Hélǐ guīhuà yùnshū lùxiàn kěyǐ jiéshěng shíjiān hé chéngběn.
Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển hợp lý có thể tiết kiệm thời gian và chi phí.
物流公司需要不断优化流程,以适应市场变化。
Wùliú gōngsī xūyào bùduàn yōuhuà liúchéng, yǐ shìyìng shìchǎng biànhuà.
Các công ty logistics cần liên tục tối ưu quy trình để thích ứng với sự thay đổi của thị trường.
国际物流涉及复杂的报关和关税手续。
Guójì wùliú shèjí fùzá de bàoguān hé guānshuì shǒuxù.
Logistics quốc tế liên quan đến các thủ tục hải quan và thuế quan phức tạp.
物流业的未来发展将依赖于技术创新和数字化转型。
Wùliú yè de wèilái fāzhǎn jiāng yīlài yú jìshù chuàngxīn hé shùzì huà zhuǎnxíng.
Sự phát triển tương lai của ngành logistics sẽ phụ thuộc vào đổi mới công nghệ và chuyển đổi số.
Mẫu câu quản lý kho hàng thường dùng
Mẫu giao tiếp với từ vựng tiếng Trung về quản lý kho
Trong môi trường làm việc thực tế, nhân viên quản lý kho thường xuyên trao đổi với đồng nghiệp, nhà cung cấp và khách hàng về tình trạng hàng hóa, quy trình xuất nhập và các vấn đề liên quan. Việc sử dụng đúng ngôn ngữ chuyên ngành không chỉ giúp công việc hiệu quả hơn mà còn tạo ấn tượng chuyên nghiệp. Dưới đây là các mẫu hội thoại thông dụng giúp bạn giao tiếp linh hoạt trong lĩnh vực quản lý kho.
货物包装必须符合国际运输标准,以确保安全。
Huòwù bāozhuāng bìxū fúhé guójì yùnshū biāozhǔn, yǐ quèbǎo ānquán.
Bao bì hàng hóa phải đáp ứng tiêu chuẩn vận chuyển quốc tế để đảm bảo an toàn.
请提供货物的库存情况和预计发货时间。
Qǐng tígōng huòwù de kùcún qíngkuàng hé yùjì fāhuò shíjiān.
Vui lòng cung cấp tình trạng hàng tồn kho và thời gian giao hàng dự kiến.
这批货物需要冷藏运输吗?
Zhè pī huòwù xūyào lěngcáng yùnshū ma?
Lô hàng này có cần vận chuyển bảo quản lạnh không?
请确认货物的包装方式,以确保运输安全。
Qǐng quèrèn huòwù de bāozhuāng fāngshì, yǐ quèbǎo yùnshū ānquán.
Vui lòng xác nhận phương thức đóng gói hàng hóa để đảm bảo an toàn vận chuyển.
货物将在三天内完成装运。
Huòwù jiāng zài sān tiān nèi wánchéng zhuāngyùn.
Hàng hóa sẽ được vận chuyển trong vòng ba ngày.
请提供货运单号,以便跟踪物流状态。
Qǐng tígōng huòyùn dān hào, yǐbiàn gēnzōng wùliú zhuàngtài.
Vui lòng cung cấp số vận đơn để theo dõi trạng thái logistics.
这批货物的交货地点是哪里?
Zhè pī huòwù de jiāohuò dìdiǎn shì nǎlǐ?
Địa điểm giao hàng của lô hàng này là ở đâu?
我们需要确认所有货物的数量和质量。
Wǒmen xūyào quèrèn suǒyǒu huòwù de shùliàng hé zhìliàng.
Chúng tôi cần xác nhận số lượng và chất lượng của tất cả hàng hóa.
请提供货物的详细清单和报关资料。
Qǐng tígōng huòwù de xiángxì qīngdān hé bàoguān zīliào.
Vui lòng cung cấp danh sách chi tiết hàng hóa và hồ sơ khai báo hải quan.
物流延误可能会影响交货时间。
Wùliú yánwù kěnéng huì yǐngxiǎng jiāohuò shíjiān.
Việc chậm trễ trong logistics có thể ảnh hưởng đến thời gian giao hàng.
这批货物的运输费用是多少?
Zhè pī huòwù de yùnshū fèiyòng shì duōshǎo?
Chi phí vận chuyển của lô hàng này là bao nhiêu?
仓库管理系统可以帮助优化库存控制。
Cāngkù guǎnlǐ xìtǒng kěyǐ bāngzhù yōuhuà kùcún kòngzhì.
Hệ thống quản lý kho có thể giúp tối ưu kiểm soát hàng tồn kho.
货物的运输方式有哪些可供选择?
Huòwù de yùnshū fāngshì yǒu nǎxiē kě gōng xuǎnzé?
Có những phương thức vận chuyển hàng hóa nào để lựa chọn?
这批货物是否需要额外的保险服务?
Zhè pī huòwù shìfǒu xūyào éwài de bǎoxiǎn fúwù?
Lô hàng này có cần dịch vụ bảo hiểm bổ sung không?
我们可以安排专门的物流公司进行配送。
Wǒmen kěyǐ ānpái zhuānmén de wùliú gōngsī jìnxíng pèisòng.
Chúng tôi có thể sắp xếp một công ty logistics chuyên biệt để vận chuyển.
请在发货前再次确认货物的规格和数量。
Qǐng zài fāhuò qián zàicì quèrèn huòwù de guīgé hé shùliàng.
Vui lòng xác nhận lại quy cách và số lượng hàng hóa trước khi xuất kho.
货物送达后,请检查是否有损坏或缺失。
Huòwù sòng dá hòu, qǐng jiǎnchá shìfǒu yǒu sǔnhuài huò quēshī.
Sau khi hàng được giao, vui lòng kiểm tra xem có bị hư hỏng hoặc thiếu hụt không.
这批货物的预计到达时间是下周三。
Zhè pī huòwù de yùjì dàodá shíjiān shì xià zhōu sān.
Lô hàng này dự kiến sẽ đến vào thứ Tư tuần sau.
运输过程中如果发生问题,我们将立即通知您。
Yùnshū guòchéng zhōng rúguǒ fāshēng wèntí, wǒmen jiāng lìjí tōngzhī nín.
Nếu có vấn đề xảy ra trong quá trình vận chuyển, chúng tôi sẽ thông báo ngay lập tức.
请提供仓库的详细地址,以便安排货物存放。
Qǐng tígōng cāngkù de xiángxì dìzhǐ, yǐbiàn ānpái huòwù cúnfàng.
Vui lòng cung cấp địa chỉ kho chi tiết để sắp xếp lưu trữ hàng hóa.
Tổng kết
Việc trang bị từ vựng tiếng Trung chuyên ngành quản lý kho sẽ giúp bạn làm việc chuyên nghiệp hơn, nâng cao khả năng giao tiếp và tối ưu hóa quy trình vận hành kho hàng. Hiểu rõ các thuật ngữ liên quan không chỉ hỗ trợ công việc hiện tại mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển trong ngành logistics. Hy vọng bài viết sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho bạn trong học tập và làm việc.

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung bất động sản đầy đủ nhất
Bất động sản là lĩnh vực quan trọng trong kinh doanh, đòi hỏi sự hiểu biết chuyên sâu về thuật ngữ và quy trình giao dịch. Việc trang bị từ vựng tiếng Trung bất động sản sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác, nâng cao hiệu quả công việc và mở rộng cơ hội hợp tác quốc tế. Bài viết này tổng hợp đầy đủ các từ vựng liên quan đến loại hình bất động sản, pháp lý, tài chính, quy trình giao dịch và xu hướng phát triển, hỗ trợ bạn trong công việc và học tập.
Lợi ích của việc học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bất động sản
Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung bất động sản mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho những ai đang làm việc hoặc nghiên cứu trong lĩnh vực này. Dưới đây là những lợi ích quan trọng mà bạn có thể đạt được:
Cải thiện khả năng giao tiếp chuyên ngành
Khi nắm rõ các khái niệm và quy trình trong bất động sản bằng tiếng Trung, bạn sẽ tự tin hơn khi làm việc với đối tác, khách hàng và đồng nghiệp. Chẳng hạn như các từ vựng như 房地产开发 (fángdìchǎn kāifā - phát triển bất động sản), 物业管理 (wùyè guǎnlǐ - quản lý bất động sản) hay 土地使用权 (tǔdì shǐyòngquán - quyền sử dụng đất) rất cần thiết để tham gia đàm phán hoặc giao dịch. Việc sử dụng đúng thuật ngữ thể hiện kiến thức chuyên sâu, giúp bạn tạo dựng uy tín và xây dựng lòng tin với khách hàng, nhà đầu tư Trung Quốc.
Nâng cao hiệu quả trong công việc và học tập
Khi hiểu rõ các thuật ngữ, bạn có thể dễ dàng đọc hiểu báo cáo, hợp đồng, văn bản pháp lý liên quan đến bất động sản. Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn làm việc với đối tác hoặc tham gia giao dịch quốc tế. Nếu bạn biết thuật ngữ 不动产登记 (bùdòngchǎn dēngjì - đăng ký bất động sản), bạn sẽ dễ dàng nắm bắt thông tin trong các văn bản liên quan đến thủ tục sở hữu tài sản. Việc học từ vựng theo một hệ thống chủ đề giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng vào thực tế, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc.
Thúc đẩy cơ hội nghề nghiệp và kinh doanh quốc tế
Việc sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Trung bất động sản giúp bạn có lợi thế khi ứng tuyển vào các công ty quốc tế, tập đoàn đa quốc gia hoặc khi làm việc tại các thị trường như Trung Quốc, Đài Loan, Singapore. Trung Quốc là thị trường bất động sản lớn, việc giao tiếp bằng tiếng Trung giúp bạn mở rộng mạng lưới quan hệ và tìm kiếm cơ hội hợp tác. Nếu bạn có thể tự tin trao đổi với đối tác bằng tiếng Trung, khả năng đạt được thỏa thuận kinh doanh thuận lợi sẽ cao hơn.
Hiểu rõ các quy định pháp lý và quy trình giao dịch tại Trung Quốc
Khi làm việc trong ngành bất động sản, bạn sẽ gặp nhiều thuật ngữ pháp lý quan trọng như quyền sử dụng đất, thuế bất động sản, hợp đồng thuê và chuyển nhượng tài sản. Các thuật ngữ 土地转让 (tǔdì zhuǎnràng - chuyển nhượng đất) và 房产税 (fángchǎn shuì - thuế bất động sản) là những khái niệm quan trọng cần hiểu rõ để tránh rủi ro pháp lý. Khi học từ vựng chuyên ngành, bạn sẽ hiểu sâu hơn về các bước như xin cấp phép xây dựng, kiểm tra chất lượng công trình, và đăng ký quyền sở hữu tài sản.
Tăng cường khả năng đàm phán và thuyết phục
Việc sử dụng đúng thuật ngữ giúp bạn truyền đạt rõ ràng về tiềm năng dự án, điều khoản hợp đồng và giá trị đầu tư. Các thuật ngữ như 回报率 (huíbào lǜ - tỷ suất lợi nhuận), 风险评估 (fēngxiǎn pínggū - đánh giá rủi ro) có thể giúp bạn thuyết phục nhà đầu tư hiệu quả hơn. Khi nắm vững từ vựng chuyên ngành, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với khách hàng, đối tác, từ đó giúp đàm phán thành công.
Nâng cao sự chính xác trong công việc
Việc hiểu rõ thuật ngữ giúp tránh nhầm lẫn trong hợp đồng, tài liệu pháp lý và giao dịch bất động sản quốc tế. Các thuật ngữ như 租赁协议 (zūlìn xiéyì - hợp đồng thuê) hay 销售合同 (xiāoshòu hétóng - hợp đồng mua bán) rất quan trọng khi xử lý các giao dịch.
Đối với những bạn biết làm ở thị trường Trung Quốc, việc trang bị vốn từ vựng sẽ thuận lợi trong công việc
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung bất động sản
Bất động sản là một trong những lĩnh vực quan trọng, đòi hỏi người làm việc trong ngành phải nắm vững thuật ngữ chuyên môn để giao tiếp và xử lý công việc hiệu quả. Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng, được chia theo từng chủ đề cụ thể để bạn dễ dàng tra cứu và ứng dụng.
Từ vựng tiếng Trung bất động sản nói chung
Khi tìm hiểu về bất động sản, bạn sẽ gặp nhiều thuật ngữ phổ biến liên quan đến lĩnh vực này. Những từ vựng này không chỉ xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành mà còn được sử dụng thường xuyên trong các giao dịch và thảo luận.
Từ vựng tiếng Trung thường gặp trong ngành bất động sản
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
房地产
fángdìchǎn
Bất động sản
房产
fángchǎn
Nhà đất
房产证
fángchǎnzhèng
Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà đất
不动产
bùdòngchǎn
Bất động sản (tài sản cố định)
不动产登记
bùdòngchǎn dēngjì
Đăng ký bất động sản
土地
tǔdì
Đất đai
物业
wùyè
Tài sản, quản lý bất động sản
产权
chǎnquán
Quyền sở hữu
房地产开发
fángdìchǎn kāifā
Phát triển bất động sản
开发商
kāifāshāng
Nhà phát triển bất động sản
房屋产权
fángwū chǎnquán
Quyền sở hữu nhà ở
土地使用权
tǔdì shǐyòngquán
Quyền sử dụng đất
Từ vựng tiếng Trung về các loại hình bất động sản
Bất động sản không chỉ giới hạn trong nhà ở mà còn bao gồm nhiều loại hình khác như văn phòng, khu thương mại, khách sạn hay khu công nghiệp. Mỗi loại hình bất động sản có những đặc điểm và thuật ngữ riêng mà bạn cần nắm rõ để có thể sử dụng chính xác trong các tình huống thực tế.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
住宅
zhùzhái
Nhà ở
公寓
gōngyù
Căn hộ
别墅
biéshù
Biệt thự
写字楼
xiězìlóu
Tòa nhà văn phòng
商铺
shāngpù
Cửa hàng, mặt bằng kinh doanh
工业用地
gōngyè yòngdì
Đất công nghiệp
商业地产
shāngyè dìchǎn
Bất động sản thương mại
住宅地产
zhùzhái dìchǎn
Bất động sản nhà ở
Từ vựng tiếng Trung bất động sản về pháp lý và hợp đồng
Bất động sản là lĩnh vực chịu sự quản lý chặt chẽ của pháp luật, đặc biệt trong các giao dịch mua bán, cho thuê hay chuyển nhượng. Hiểu rõ các thuật ngữ pháp lý giúp bạn đọc hiểu hợp đồng, nắm bắt quy định pháp luật và đảm bảo quyền lợi khi tham gia các giao dịch bất động sản.
Từ vựng tiếng Trung về các pháp lý và hợp động trong lĩnh vực bất động sản
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
合同
hétóng
Hợp đồng
租赁合同
zūlìn hétóng
Hợp đồng cho thuê
买卖合同
mǎimài hétóng
Hợp đồng mua bán
转让
zhuǎnràng
Chuyển nhượng
土地转让
tǔdì zhuǎnràng
Chuyển nhượng đất đai
房产税
fángchǎn shuì
Thuế bất động sản
抵押
dǐyā
Thế chấp
产权证书
chǎnquán zhèngshū
Giấy chứng nhận quyền sở hữu
房地产法
fángdìchǎn fǎ
Luật bất động sản
物业管理条例
wùyè guǎnlǐ tiáolì
Quy định quản lý tài sản
交易税
jiāoyì shuì
Thuế giao dịch
租赁协议
zūlìn xiéyì
Thỏa thuận cho thuê
Từ vựng tiếng Trung bất động sản về tài chính
Trong bất động sản, tài chính đóng vai trò quan trọng, từ việc vay vốn mua nhà đến các chiến lược đầu tư và tính toán lợi nhuận. Việc hiểu rõ các thuật ngữ tài chính trong tiếng Trung sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận thông tin về các khoản vay, thuế, lãi suất cũng như đánh giá tiềm năng sinh lời của bất động sản.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
贷款
dàikuǎn
Vay vốn
抵押贷款
dǐyā dàikuǎn
Vay thế chấp
首付
shǒufù
Tiền đặt cọc
按揭
ànjiē
Trả góp
投资
tóuzī
Đầu tư
投资回报率
tóuzī huíbào lǜ
Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
房地产投资信托
fángdìchǎn tóuzī xìntuō
Quỹ đầu tư bất động sản (REITs)
资产评估
zīchǎn pínggū
Định giá tài sản
收益
shōuyì
Lợi nhuận
资本
zīběn
Vốn
Từ vựng tiếng Trung bất động sản về quy hoạch, phát triển đô thị
Quy hoạch đô thị có tác động lớn đến giá trị bất động sản, ảnh hưởng đến sự phát triển của khu vực cũng như khả năng đầu tư trong tương lai. Hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến quy hoạch và phát triển đô thị sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về thị trường và đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.
Quá trình quy hoạch đô thị có tác động lớn tới giá trị của bất động sản
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
城市规划
chéngshì guīhuà
Quy hoạch đô thị
土地规划
tǔdì guīhuà
Quy hoạch đất đai
基础设施
jīchǔ shèshī
Cơ sở hạ tầng
建筑
jiànzhù
Xây dựng
建筑设计
jiànzhù shèjì
Thiết kế kiến trúc
建筑许可证
jiànzhù xǔkězhèng
Giấy phép xây dựng
拆迁
chāiqiān
Giải phóng mặt bằng
市政工程
shìzhèng gōngchéng
Công trình công cộng
公共设施
gōnggòng shèshī
Cơ sở công cộng
Từ vựng tiếng Trung bất động sản về quản lý
Quản lý bất động sản bao gồm nhiều khía cạnh như bảo trì, vận hành tòa nhà, dịch vụ cư dân và quản lý tài sản. Việc nắm rõ các thuật ngữ chuyên môn trong lĩnh vực này giúp bạn hiểu cách thức hoạt động của hệ thống quản lý bất động sản cũng như các quy trình liên quan.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
物业管理
wùyè guǎnlǐ
Quản lý bất động sản
物业服务
wùyè fúwù
Dịch vụ quản lý tài sản
物业公司
wùyè gōngsī
Công ty quản lý tài sản
租赁管理
zūlìn guǎnlǐ
Quản lý cho thuê
房屋维护
fángwū wéihù
Bảo dưỡng nhà cửa
安保服务
ānbǎo fúwù
Dịch vụ an ninh
清洁服务
qīngjié fúwù
Dịch vụ vệ sinh
Từ vựng tiếng Trung bất động sản về các loại giao dịch
Giao dịch bất động sản có thể bao gồm mua bán, cho thuê, sang nhượng hoặc thế chấp. Mỗi loại giao dịch có những quy trình và thuật ngữ riêng biệt mà bạn cần hiểu rõ để đảm bảo thực hiện đúng thủ tục và tránh các rủi ro pháp lý.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
购房
gòufáng
Mua nhà
卖房
màifáng
Bán nhà
租房
zūfáng
Thuê nhà
房屋买卖
fángwū mǎimài
Giao dịch mua bán nhà ở
房产中介
fángchǎn zhōngjiè
Môi giới bất động sản
市场价格
shìchǎng jiàgé
Giá thị trường
预售房
yùshòu fáng
Nhà bán trước (off-plan property)
现房
xiànfáng
Nhà hiện có
二手房
èrshǒufáng
Nhà cũ (nhà đã qua sử dụng)
Từ vựng tiếng Trung bất động sản về xu hướng và công nghệ
Công nghệ đang thay đổi cách thức hoạt động của thị trường bất động sản, từ các nền tảng giao dịch trực tuyến đến ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong định giá tài sản. Việc cập nhật các thuật ngữ liên quan đến xu hướng công nghệ giúp bạn nắm bắt cơ hội và thích nghi với sự phát triển của ngành.
Hiện nay công nghệ đang được ứng dụng vào trong các hoạt động của thị trường bất động sản
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
智能建筑
zhìnéng jiànzhù
Tòa nhà thông minh
共享办公
gòngxiǎng bàngōng
Không gian làm việc chung
绿色建筑
lǜsè jiànzhù
Tòa nhà xanh
生态地产
shēngtài dìchǎn
Bất động sản sinh thái
数字化管理
shùzìhuà guǎnlǐ
Quản lý số hóa
Từ vựng tiếng Trung bất động sản về quy trình và thủ tục giao dịch
Một giao dịch bất động sản thường trải qua nhiều giai đoạn, từ thẩm định giá, ký hợp đồng, thanh toán đến bàn giao tài sản. Việc nắm vững từ vựng về quy trình này giúp bạn hiểu rõ từng bước thực hiện và tránh được các sai sót trong quá trình giao dịch.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
交易流程
jiāoyì liúchéng
Quy trình giao dịch
产权过户
chǎnquán guòhù
Chuyển nhượng quyền sở hữu
查册
cháchè
Kiểm tra sổ sách
签约
qiānyuē
Ký kết hợp đồng
验房
yànfáng
Kiểm tra nhà
过户手续
guòhù shǒuxù
Thủ tục sang tên
Từ vựng tiếng Trung bất động sản liên quan đến thị trường
Thị trường bất động sản chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố như cung cầu, chính sách kinh tế và xu hướng đầu tư. Khi hiểu rõ các thuật ngữ liên quan, bạn có thể phân tích thị trường chính xác hơn và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
市场调研
shìchǎng diàoyán
Nghiên cứu thị trường
市场需求
shìchǎng xūqiú
Nhu cầu thị trường
供求关系
gōngqiú guānxì
Quan hệ cung cầu
楼市
lóushì
Thị trường nhà đất
房价
fángjià
Giá nhà
增值
zēngzhí
Tăng giá trị
购房趋势
gòufáng qūshì
Xu hướng mua nhà
住宅市场
zhùzhái shìchǎng
Thị trường nhà ở
商业地产
shāngyè dìchǎn
Bất động sản thương mại
房地产泡沫
fángdìchǎn pàomò
Bong bóng bất động sản
投资回报
tóuzī huíbào
Lợi nhuận đầu tư
租赁市场
zūlìn shìchǎng
Thị trường cho thuê
持有成本
chíyǒu chéngběn
Chi phí sở hữu
房地产政策
fángdìchǎn zhèngcè
Chính sách bất động sản
Từ vựng tiếng Trung bất động sản liên quan đến phương hướng mua nhà
Việc chọn mua bất động sản không chỉ dựa vào giá cả mà còn phụ thuộc vào vị trí, hướng nhà và phong thủy. Các thuật ngữ trong chủ đề này giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị bất động sản và đưa ra lựa chọn tốt nhất.
Phương hướng rất quan trọng trong phong thủy, ảnh hưởng đến giá trị của bất động sản
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
朝向
cháoxiàng
Hướng nhà
朝东
cháo dōng
Hướng đông
朝西南
cháo xīnán
Hướng tây nam
朝阳
zhāoyáng
Hướng mặt trời
朝南
cháo nán
Hướng nam
朝北
cháo běi
Hướng bắc
西晒房子
xīshài fángzi
Nhà hướng tây
适居性
shì jū xìng
Phù hợp để ở
居住条件
jūzhù tiáojiàn
Điều kiện cư trú
居民点
jūmín diǎn
Khu dân cư
委员会
wěiyuánhuì
Ủy ban nhân dân
城市环境
chéngshì huánjìng
Môi trường đô thị
城市发展
chéngshì fāzhǎn
Phát triển đô thị
Từ vựng tiếng Trung bất động sản về loại khu vực khi mua nhà
Khi mua nhà, bạn cần xem xét loại hình khu vực như trung tâm thành phố, vùng ngoại ô, khu dân cư cao cấp hay khu công nghiệp. Hiểu rõ các thuật ngữ liên quan sẽ giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và lựa chọn bất động sản phù hợp với nhu cầu của mình.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
郊区
jiāoqū
Ngoại ô
郊县
jiāo xiàn
Huyện ngoại thành
市区
shì qū
Khu vực nội thành
城区
chéngqū
Khu vực trong thành
市中心
shì zhōngxīn
Trung tâm thành phố
中心城市
zhōngxīn chéngshì
Thành phố trung tâm
住宅区
zhùzhái qū
Khu dân cư, cư xá
别墅区
biéshù qū
Khu biệt thự
花园区
huāyuán qū
Khu công viên
商业区
shāngyè qū
Khu thương mại
木屋区
mùwū qū
Khu nhà gỗ
贫民区
pínmín qū
Khu dân nghèo
红灯区
hóngdēngqū
Khu đèn đỏ (ăn chơi)
新居住区
xīn jūzhù qū
Khu dân cư mới
黄金地段
huángjīn dìduàn
Vùng đất hoàng kim (vàng)
工人住宅区
gōngrén zhùzhái qū
Khu nhà ở cho công nhân
公共住宅区
gōnggòng zhùzhái qū
Khu nhà tập thể
坐落
zuòluò
Nằm ở…
位于
wèiyú
Ở vào…
Từ vựng tiếng Trung về các hoạt động bất động sản
Bất động sản không chỉ dừng lại ở việc mua bán mà còn bao gồm nhiều hoạt động khác như đầu tư, phát triển dự án, xây dựng, quản lý và vận hành. Hiểu các thuật ngữ này giúp bạn có cái nhìn toàn diện về ngành và dễ dàng giao tiếp trong môi trường chuyên nghiệp.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
变卖房屋
biànmài fángwū
Bán nhà
先期偿还
xiānqí chánghuán
Bồi hoàn trước
地产
dìchǎn
Bất động sản
地产税
dìchǎn shuì
Thuế nhà đất
土地清册的
tǔdì qīngcè de
Sổ ghi chép đất đai
土地征购
tǔdì zhēnggòu
Trưng mua đất đai
都市地价
dūshì dìjià
Giá đất ở thành phố
房屋纠纷
fángwū jiūfēn
Tranh chấp nhà cửa
调解纠纷
tiáojiě jiūfēn
Hòa giải tranh chấp
一户
yī hù
Một hộ
单元
dānyuán
Đơn nguyên (nhà)
一室一厅
yī shì yī tīng
Một phòng một sảnh
四室二厅
sì shì èr tīng
Bốn phòng hai sảnh
一套房间
yī tàofáng jiān
Một căn hộ
标准套房
biāozhǔn tàofáng
Căn hộ tiêu chuẩn
地下室
dìxiàshì
Tầng hầm
联立房屋
lián lì fángwū
Nhà cầu
地点
dìdiǎn
Địa điểm
地段
dìduàn
Một khoảng đất
Tổng kết
Việc nắm chắc từ vựng tiếng Trung bất động sản không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn tăng cường khả năng làm việc trong môi trường quốc tế. Từ các thuật ngữ chuyên ngành đến quy trình giao dịch, hiểu rõ hệ thống từ vựng sẽ giúp bạn nâng cao tính chuyên nghiệp và đạt được thành công trong lĩnh vực này.

Tổng hợp từ vựng tiếng trung chuyên ngành chuyển phát nhanh
Chuyển phát nhanh là lĩnh vực quan trọng trong thương mại và logistics, đòi hỏi khả năng giao tiếp chính xác để đảm bảo quy trình vận chuyển hiệu quả. Việc nắm rõ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành chuyển phát nhanh sẽ giúp bạn dễ dàng xử lý các tình huống liên quan đến đơn hàng, vận chuyển và giao nhận. Bài viết này cung cấp danh sách từ vựng quan trọng, các mẫu câu giao tiếp và hội thoại thực tế, hỗ trợ bạn trong công việc cũng như cuộc sống hàng ngày.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề chuyển phát nhanh
Chuyển phát nhanh là một trong những dịch vụ quan trọng trong thương mại và đời sống hiện đại, đặc biệt khi nhu cầu vận chuyển hàng hóa ngày càng tăng. Đối với những ai làm việc trong lĩnh vực logistics, thương mại điện tử hoặc thường xuyên sử dụng dịch vụ giao nhận, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về chuyển phát nhanh sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và xử lý công việc hiệu quả hơn. Hãy cùng tìm hiểu danh sách từ vựng quan trọng về chủ đề này.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về chuyển phát nhanh
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
地址
dìzhǐ
Địa chỉ nhà
账单地址
zhàngdān dìzhǐ
Địa chỉ thanh toán
商品
shāngpǐn
Hàng hóa
收货人
shōuhuòrén
Người nhận hàng
发货人
fāhuòrén
Người gửi hàng
最终目的地
zuìzhōng mùdì dì
Điểm đến, đích cuối cùng
期运日期
qǐyùn rìqī
Ngày khởi hành
快递
kuàidì
Chuyển phát nhanh
货物
huòwù
Các mặt hàng
商品编码
shāngpǐn biānmǎ
Mã hàng hóa
现货
xiànhuò
Trong kho
保险
bǎoxiǎn
Bảo hiểm
送货地址
sònghuò dìzhǐ
Địa chỉ giao hàng
名称及地址
míngchēng jí dìzhǐ
Tên và địa chỉ
缺货
quēhuò
Hết hàng
包装
bāozhuāng
Gói
付款
fùkuǎn
Thanh toán
付款方式
fùkuǎn fāngshì
Phương thức thanh toán
数量及单位
shùliàng jí dānwèi
Số lượng và đơn vị
退款
tuìkuǎn
Hoàn tiền
退货地址
tuìhuò dìzhǐ
Địa chỉ trả hàng
供应商
gōngyìng shāng
Nhà cung cấp
总值
zǒngzhí
Tổng giá trị
单价
dānjià
Đơn giá
价值
jiàzhí
Giá trị
免邮
miǎnyóu
Miễn phí vận chuyển
运费险
yùnfèixiǎn
Phí bảo hiểm vận chuyển
商铺
shāngpù
Cửa tiệm
优惠
yōuhuì
Ưu đãi
订单备注
dìngdān bèizhù
Ghi chú đơn hàng
充值
chōngzhí
Nạp tiền
邮政
yóuzhèng
Bưu chính
邮政局长
yóuzhèng júzhǎng
Cục trưởng bưu chính
本地报刊
běndì bàokān
Báo chí địa phương
外国报刊
wàiguó bàokān
Báo chí nước ngoài
收条 / 收据
shōutiáo / shōujù
Biên lai, biên nhận
邮政部
yóuzhèngbù
Bộ bưu chính
邮政部长
yóuzhèng bùzhǎng
Bộ trưởng bưu chính
邮政支局
yóuzhèng zhījú
Bưu cục
邮局
yóujú
Bưu điện
包裹
bāoguǒ
Bưu kiện
挂号邮件
guàhào yóujiàn
Bưu kiện bảo đảm
邮资
yóuzī
Bưu phí
邮递员
yóudìyuán
Bưu tá
明信片
míngxìnpiàn
Bưu thiếp
称量
chēngliáng
Cân nặng
小心轻放
xiǎoxīn qīngfàng
Cẩn thận đặt nhẹ
称包裹的磅秤
chēng bāoguǒ de bàngchèng
Cân trọng lượng gói hàng
迫切
pòqiè
Cấp thiết
挂号费
guàhàofèi
Cước phí bảo đảm
保险费
bǎoxiǎnfèi
Cước phí bảo hiểm
邮费
yóufèi
Cước phí bưu điện
平邮
píngyóu
Chuyển chậm
空邮
kōngyóu
Chuyển đường hàng không
汇款
huìkuǎn
Chuyển tiền, kiều hối
大写字母
dàxiě zìmǔ
Chữ viết hoa
贴邮票
tiē yóupiào
Dán tem
易碎
yìsuì
Dễ vỡ
登记
dēngjì
Đăng ký
此头向上
cǐtóuxiàngshàng
Đầu này hướng lên trên
目的地
mùdìdì
Điểm đến
电报
diànbào
Điện báo
递送
dìsòng
Đưa, chuyển
邮包
yóubāo
Gói bưu kiện
挂号邮包
guàhào yóubāo
Gói bưu kiện bảo đảm
国际邮包
guójì yóubāo
Gói bưu kiện quốc tế
国内邮包
guónèi yóubāo
Gói bưu kiện trong nước
小包
xiǎobāo
Gói nhỏ
寄信
jìxìn
Gửi thư
寄挂号信
jì guàhàoxìn
Gửi thư bảo đảm
包裹到达通知单
bāoguǒ dàodá tōngzhīdān
Giấy báo gói hàng đã đến nơi
牛皮纸
niúpízhǐ
Giấy bao xi măng
包裹收据
bāoguǒ shōujù
Giấy biên nhận gói hàng
报刊订阅单
bàokān dìngyuèdān
Giấy đặt báo tạp chí
包裹发递单
bāoguǒ fādìdān
Giấy gửi bưu kiện đi
寄包裹单
jì bāoguǒdān
Giấy gửi gói hàng
汇款单
huìkuǎndān
Giấy gửi tiền
印刷
yìnshuā
In
签名
tú sāi hóng
Đánh má hồng
Mẫu câu tiếng Trung về chủ đề chuyển phát nhanh
Khi sử dụng dịch vụ vận chuyển tại Trung Quốc hoặc giao tiếp với đối tác, nhân viên bưu điện, bạn cần biết các mẫu câu thông dụng để trao đổi thông tin nhanh chóng và chính xác. Dưới đây là những mẫu câu phổ biến giúp bạn đặt hàng, hỏi về tình trạng đơn hàng hoặc giải quyết các vấn đề phát sinh khi gửi và nhận hàng.
Gửi và nhận hàng tại bưu cục
Khi sử dụng dịch vụ chuyển phát nhanh, bạn cần biết cách diễn đạt thông tin về việc gửi hoặc nhận hàng một cách chính xác. Từ việc cung cấp địa chỉ, trọng lượng hàng hóa cho đến các yêu cầu đặc biệt khi giao nhận, việc sử dụng đúng mẫu câu tiếng Trung sẽ giúp quá trình này diễn ra thuận lợi hơn.
我想寄一个包裹到越南。
/Wǒ xiǎng jì yī gè bāo guǒ dào Yuè Nán/
Tôi muốn gửi một bưu kiện đến Việt Nam.
这个包裹的尺寸有限制吗?
/Zhè gè bāo guǒ de chǐ cùn yǒu xiàn zhì ma/
Kích thước bưu kiện này có giới hạn không?
请问有哪些快递方式可以选择?
/Qǐng wèn yǒu nǎ xiē kuài dì fāng shì kě yǐ xuǎn zé/
Xin hỏi có những phương thức vận chuyển nào?
需要填写报关单吗?
/Xū yào tián xiě bào guān dān ma/
Có cần điền tờ khai hải quan không?
这个包裹里可以寄食品吗?
/Zhè gè bāo guǒ lǐ kě yǐ jì shí pǐn ma/
Bưu kiện này có thể gửi thực phẩm không?
Kiểm tra và theo dõi bưu kiện
Trong quá trình vận chuyển, việc kiểm tra tình trạng đơn hàng là vô cùng quan trọng để đảm bảo hàng hóa được giao đúng thời gian và địa điểm. Hiểu và sử dụng thành thạo các mẫu câu liên quan đến tra cứu đơn hàng, hỏi về thời gian giao nhận hoặc xử lý các vấn đề phát sinh sẽ giúp bạn chủ động hơn khi làm việc với đơn vị vận chuyển.
我的包裹现在在哪儿?
/Wǒ de bāo guǒ xiàn zài zài nǎr/
Bưu kiện của tôi hiện đang ở đâu?
你能帮我查一下物流信息吗?
/Nǐ néng bāng wǒ chá yī xià wù liú xìn xī ma/
Bạn có thể giúp tôi kiểm tra thông tin vận chuyển không?
快递为什么一直没有更新?
/Kuài dì wèi shén me yī zhí méi yǒu gēng xīn/
Tại sao đơn hàng không được cập nhật trạng thái?
预计送达时间准确吗?
/Yù jì sòng dá shí jiān zhǔn què ma/
Thời gian giao hàng dự kiến có chính xác không?
我能更改收件地址吗?
/Wǒ néng gēng gǎi shōu jiàn dì zhǐ ma/
Tôi có thể thay đổi địa chỉ nhận hàng không?
Mẫu câu giao tiếp khi đang theo dõi đơn hàng
Vấn đề liên quan đến hàng hóa
Không phải lúc nào quá trình vận chuyển cũng diễn ra suôn sẻ. Có nhiều trường hợp như hàng bị thất lạc, hư hỏng hoặc giao nhầm địa chỉ. Khi gặp phải những tình huống này, bạn cần biết cách diễn đạt rõ ràng bằng tiếng Trung để giải quyết vấn đề nhanh chóng và hiệu quả.
我的快递损坏了,怎么办?
/Wǒ de kuài dì sǔn huài le, zěn me bàn/
Bưu kiện của tôi bị hư hỏng, phải làm sao?
我收到的东西和订单不一样。
/Wǒ shōu dào de dōng xi hé dìng dān bù yī yàng/
Hàng tôi nhận được không giống với đơn đặt hàng.
我该如何申请退货?
/Wǒ gāi rú hé shēn qǐng tuì huò/
Tôi nên làm thế nào để yêu cầu trả hàng?
你们的赔偿政策是什么?
/Nǐ men de péi cháng zhèng cè shì shén me/
Chính sách bồi thường của các bạn là gì?
我想投诉快递员的服务。
/Wǒ xiǎng tóu sù kuài dì yuán de fú wù/
Tôi muốn khiếu nại về dịch vụ của nhân viên giao hàng.
Các dịch vụ tại bưu điện
Ngoài dịch vụ gửi và nhận hàng thông thường, bưu điện còn cung cấp nhiều tiện ích khác như chuyển phát nhanh, thu hộ tiền (COD), bảo hiểm hàng hóa hay lưu kho tạm thời. Việc nắm được các mẫu câu liên quan đến các dịch vụ này sẽ giúp bạn dễ dàng giao dịch và lựa chọn gói dịch vụ phù hợp với nhu cầu của mình.
你们有当日达服务吗?
/Nǐ men yǒu dāng rì dá fú wù ma/
Bên bạn có dịch vụ giao hàng trong ngày không?
我可以寄易碎品吗?
/Wǒ kě yǐ jì yì suì pǐn ma/
Tôi có thể gửi hàng dễ vỡ không?
你们有保价服务吗?
/Nǐ men yǒu bǎo jià fú wù ma/
Bên bạn có dịch vụ bảo hiểm hàng hóa không?
这个快递可以加急处理吗?
/Zhè gè kuài dì kě yǐ jiā jí chǔ lǐ ma/
Đơn hàng này có thể được xử lý nhanh không?
国际快递需要多久才能送达?
/Guó jì kuài dì xū yào duō jiǔ cái néng sòng dá/
Chuyển phát nhanh quốc tế mất bao lâu để giao hàng?
Một số mẫu câu hỏi tại dịch vụ bưu điện
Mẫu hội thoại tiếng Trung với chủ đề chuyển phát nhanh
Trong thực tế, có nhiều tình huống cần sử dụng tiếng Trung khi làm việc với nhân viên giao nhận hoặc khách hàng. Việc nắm vững các đoạn hội thoại mẫu về chuyển phát nhanh không chỉ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn mà còn tránh những sai sót trong quá trình vận chuyển. Dưới đây là một số đoạn hội thoại thường gặp về chủ đề này.
Đoạn hội thoại 1 - Gửi bưu kiện nội đia
A: 你好,我想寄一个包裹到上海。
Nǐ hǎo, wǒ xiǎng jì yí gè bāo guǒ dào Shànghǎi.
Xin chào, tôi muốn gửi một bưu kiện đến Thượng Hải.
B: 请问您的包裹多重?
Qǐngwèn nín de bāo guǒ duō zhòng?
Xin hỏi bưu kiện của bạn nặng bao nhiêu?
A: 大约两公斤。
Dàyuē liǎng gōngjīn.
Khoảng 2kg.
B: 您想选择普通快递还是加急快递?
Nín xiǎng xuǎnzé pǔtōng kuàidì háishì jiājí kuàidì?
Bạn muốn chọn chuyển phát nhanh thường hay chuyển phát nhanh hỏa tốc?
A: 普通快递多久能送到?
Pǔtōng kuàidì duōjiǔ néng sòngdào?
Chuyển phát nhanh thường mất bao lâu?
B: 预计三到四天。
Yùjì sān dào sì tiān.
Dự kiến mất khoảng 3-4 ngày.
A: 加急快递呢?
Jiājí kuàidì ne?
Còn chuyển phát nhanh hỏa tốc thì sao?
B: 加急快递最快一天内送达,但价格会高一些。
Jiājí kuàidì zuì kuài yì tiān nèi sòngdá, dàn jiàgé huì gāo yìxiē.
Chuyển phát nhanh hỏa tốc có thể giao trong vòng một ngày, nhưng giá sẽ cao hơn một chút.
A: 我有点着急,那就用加急快递吧。
Wǒ yǒudiǎn zhāojí, nà jiù yòng jiājí kuàidì ba.
Tôi đang hơi vội, vậy chọn chuyển phát nhanh hỏa tốc đi.
B: 好的,请您填写快递单。
Hǎo de, qǐng nín tiánxiě kuàidì dān.
Được, xin vui lòng điền vào phiếu gửi hàng.
Đoạn hội thoại mẫu khi giao tiếp trong chủ đề chuyển phát nhanh
Đoạn hội thoại 2 - Kiểm tra tình trạng đơn hàng
A: 你好,我想查询一下我的快递。
Nǐ hǎo, wǒ xiǎng cháxún yíxià wǒ de kuàidì.
Xin chào, tôi muốn kiểm tra đơn hàng của mình.
B: 请提供您的快递单号。
Qǐng tígōng nín de kuàidì dānhào.
Vui lòng cung cấp mã vận đơn của bạn.
A: 这是我的单号:87654321。
Zhè shì wǒ de dānhào: 87654321.
Đây là mã đơn hàng của tôi: 87654321.
B: 请稍等,我帮您查询一下。
Qǐng shāoděng, wǒ bāng nín cháxún yíxià.
Vui lòng chờ một chút, tôi kiểm tra giúp bạn.
A: 好的,谢谢。
Hǎo de, xièxiè.
Được, cảm ơn.
B: 您的快递目前已到达广州分拨中心,预计后天送达。
Nín de kuàidì mùqián yǐ dàodá Guǎngzhōu fēnbō zhōngxīn, yùjì hòutiān sòngdá.
Đơn hàng của bạn hiện đã đến trung tâm phân phối Quảng Châu, dự kiến sẽ được giao vào ngày kia.
A: 哦,那太好了。我可以更改收件地址吗?
Ò, nà tài hǎo le. Wǒ kěyǐ gēnggǎi shōujiàn dìzhǐ ma?
Ồ, vậy thì tốt quá. Tôi có thể thay đổi địa chỉ nhận hàng không?
B: 抱歉,快递已经在运输途中,无法更改地址。
Bàoqiàn, kuàidì yǐjīng zài yùnshū túzhōng, wúfǎ gēnggǎi dìzhǐ.
Xin lỗi, đơn hàng của bạn đã trên đường vận chuyển, không thể thay đổi địa chỉ.
A: 好吧,谢谢你的帮助!
Hǎo ba, xièxiè nǐ de bāngzhù!
Được rồi, cảm ơn bạn đã giúp đỡ!
B: 不客气,祝您购物愉快!
Bù kèqì, zhù nín gòuwù yúkuài!
Không có gì, chúc bạn mua sắm vui vẻ!
Tổng kết
Việc học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành chuyển phát nhanh không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp mà còn hỗ trợ hiệu quả trong công việc liên quan đến vận chuyển và logistics. Nắm chắc các thuật ngữ chuyên ngành, mẫu câu giao tiếp và hội thoại thực tế sẽ giúp bạn làm việc chuyên nghiệp và tự tin hơn. Hy vọng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để bạn học tập và áp dụng hiệu quả.

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề trang điểm, làm đẹp
Trang điểm và làm đẹp không chỉ là nhu cầu cá nhân mà còn là một lĩnh vực quan trọng trong ngành thẩm mỹ. Việc học tiếng Trung chủ đề trang điểm sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp khi mua sắm mỹ phẩm, theo dõi các xu hướng làm đẹp và làm việc trong ngành này. Bài viết này Unica đã tổng hợp các từ vựng quan trọng về sản phẩm trang điểm, dụng cụ làm đẹp và hội thoại phổ biến, giúp bạn dễ dàng ứng dụng trong thực tế.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề làm đẹp
Ngành làm đẹp ngày càng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là tại Trung Quốc – một trong những thị trường mỹ phẩm lớn nhất thế giới. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Trung về làm đẹp không chỉ giúp bạn dễ dàng tiếp cận các sản phẩm, dịch vụ mà còn hỗ trợ trong công việc nếu bạn đang làm trong lĩnh vực thẩm mỹ, spa hay mỹ phẩm. Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng về chủ đề làm đẹp mà bạn nên biết.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về chủ đề trang điểm
Từ vựng tiếng Trung trang điểm
Trang điểm là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, giúp mọi người tự tin hơn trong giao tiếp. Nếu bạn yêu thích mỹ phẩm hoặc làm việc trong ngành làm đẹp, việc hiểu và sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Trung về trang điểm sẽ giúp ích rất nhiều, đặc biệt khi mua sắm hoặc học hỏi kỹ thuật trang điểm từ các chuyên gia Trung Quốc. Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng dưới đây.
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
化妆
huàzhuāng
Trang điểm
打扮
dǎ bàn
Làm đẹp, chải chuốt
去死细胞
qù sǐ xìbāo
Tẩy tế bào chết
去黑头
qù hēi tóu
Lấy mụn đầu đen
美容和整形
měiróng hé zhěngxíng
Làm đẹp và phẫu thuật thẩm mỹ
按摩
ànmó
Mát xa, xoa bóp
足疗
zúliáo
Mát xa chân
刮痧
guāshā
Cạo gió
皱纹
zhòuwén
Nếp nhăn
眼袋
yǎndài
Bọng mắt
雀斑
quèbān
Tàn nhang
做面膜
zuò miànmó
Đắp mặt nạ
护肤
hùfū
Dưỡng da
美容
měi róng
Làm đẹp
水疗
shuǐliáo
Trị liệu bằng nước (spa)
修眉
xiūméi
Tỉa lông mày
文身
wénshēn
Xăm mình
纹唇线
wén chún xiàn
Xăm môi
脱毛
tuōmáo
Tẩy lông
瘦身
shòushēn
Giảm béo
抽脂
chōu zhī
Hút mỡ
脂肪
zhīfáng
Mỡ thừa
隆胸
lóngxiōng
Nâng ngực
隆鼻
lóng bí
Nâng mũi
甲片
jiǎ piàn
Móng tay giả
图案
tú’àn
Mẫu vẽ (trên móng, trên da)
割双眼皮
gē shuāng yǎnpí
Cắt mí mắt
粉刺
fěncì
Mụn trứng cá
黑眼圈
hēi yǎnquān
Quầng thâm mắt
牙齿矫正
yáchǐ jiǎozhèng
Niềng răng
涂指甲
tú zhǐjiǎ
Sơn móng tay
甲锉
jiǎ cuò
Dũa móng tay
指甲刀
zhǐjiǎdao
Bấm móng tay
美甲
měijiǎ
Chăm sóc móng tay
指甲油
zhǐjiǎ yóu
Nước sơn móng tay
洗甲油
xǐ jiǎyóu
Nước tẩy sơn móng
整容
zhěngróng
Phẫu thuật thẩm mỹ
洗白
xǐ bái
Tắm trắng
减肥
jiǎn féi
Giảm cân
解剖
jiě pōu
Giải phẫu
审美
shěn měi
Thẩm mỹ
皱痕
zhòu hén
Vết nhăn
焦灼痕
jiāo zhuó hén
Nám da
黑点痕
hēi diǎn hén
Vết tàn nhang
痣
zhì
Nốt ruồi
粉刺
fěncì
Mụn nhọt
痘痘
dòudòu
Mụn bọc, mụn viêm
黑头
hēitóu
Mụn đầu đen
痂子
jiāzi
Vảy mụn
瘊子
hóuzi
Mụn cóc
疱疹
pàozhěn
Mụn nước
毒疮
dúchuāng
Mụn độc
脓
nóng
Mủ
发炎
fāyán
Viêm da
雪花膏
xuě huā gāo
Kem dưỡng da
泥浴
ní yù
Tắm bùn
化妆品
huàzhuāng pǐn
Mỹ phẩm
洗头
xǐ tóu
Gội đầu
烫发
tàng fà
Uốn tóc
剪甲
xiū jiǎn jiǎ
Cắt móng
画甲
huà jiǎ
Vẽ móng
盖甲
gài jiǎ
Đắp móng
洗发水
xǐ fà shuǐ
Dầu gội
润发露
rùn fā lù
Dầu xả
发胶
fà jiāo
Keo xịt tóc
烘发机
hōng fā jī
Máy sấy tóc
油蒸
yóu zhēng
Hấp dầu dưỡng tóc
黥嘴唇
qíng zuǐ chún
Xăm môi
伸直头发
shēn zhí tóu fà
Duỗi tóc
浓妆
nóng zhuāng
Trang điểm đậm
淡妆
dàn zhuāng
Trang điểm nhẹ
卸妆
xiè zhuāng
Tẩy trang
抹防晒霜
mǒ fáng shài shuāng
Bôi kem chống nắng
涂口红
tú kǒu hóng
Thoa son môi
修眉
xiū méi
Tỉa lông mày
画眉毛
huà méi máo
Kẻ lông mày
画眼线
huà yǎn xiàn
Kẻ mắt
涂睫毛膏
tú jié máo gāo
Chuốt mascara
涂粉底
tú fěn dǐ
Đánh phấn nền
涂腮红
tú sāi hóng
Đánh má hồng
夹睫毛
jiā jié máo
Bấm mi
洗脸
xǐ liǎn
Rửa mặt
清洁
qīng jié
Làm sạch da
抹保湿乳液
mǒ bǎo shī rǔ yè
Thoa sữa dưỡng ẩm
敷面膜
fū miàn mó
Đắp mặt nạ dưỡng da
去死皮
qù sǐ pí
Tẩy da chết
护唇
hù chún
Chăm sóc môi
收缩毛孔
shōu suō máo kǒng
Se khít lỗ chân lông
Từ vựng tiếng Trung về các hoạt động khi trang điểm
Từ vựng tiếng Trung đồ trang điểm
Các sản phẩm trang điểm đa dạng từ son môi, kem nền, phấn phủ đến cọ trang điểm, mỗi loại đều có những thuật ngữ riêng trong tiếng Trung. Hiểu rõ những từ vựng này giúp bạn dễ dàng đọc hiểu thành phần mỹ phẩm, hướng dẫn sử dụng cũng như trao đổi với các chuyên gia trong ngành làm đẹp. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Trung về đồ trang điểm mà bạn nên biết.
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
化妆品
huà zhuāng pǐn
Đồ trang điểm
防晒霜
fáng shài shuāng
Kem chống nắng
防晒油
fáng shài yóu
Sữa chống nắng
口红
kǒu hóng
Son môi
唇线笔
chúnxiàn bǐ
Chì kẻ viền môi
唇膏
chún gāo
Son thỏi
唇彩
chún cǎi
Son kem
唇蜜
chún mì
Son bóng
唇釉
chún yòu
Son tint
粉底液
fěn dǐ yè
Kem nền dạng lỏng
粉饼
fěn bǐng
Phấn nén
腮红 / 胭脂
sāi hóng / yān zhī
Phấn má hồng
眉笔
méi bǐ
Chì kẻ mày
睫毛膏
jié máo gāo
Mascara
眼影
yǎn yǐng
Phấn mắt
眼线笔
yǎn xiàn bǐ
Bút kẻ mắt
眼线液笔
yǎn xiàn yè bǐ
Kẻ mắt dạng nước
眼线胶笔
yǎn xiàn jiāo bǐ
Gel kẻ mắt
睫毛夹
jié máo jiā
Kẹp mi
假睫毛
jiǎ jié máo
Mi giả
遮瑕膏
zhē xiá gāo
Kem che khuyết điểm
眼影刷
yǎn yǐng shuā
Cọ tán phấn mắt
眉刷
méi shuā
Cọ chải chân mày
描眉卡
miáo méi kǎ
Khuôn kẻ chân mày
眉粉
méi fěn
Bột tán mày
修眉刀
xiū méi dāo
Dao cạo chân mày
胭脂扫
yān zhī sǎo
Cọ đánh má hồng
化妆棉
huà zhuāng mián
Bông trang điểm
修容饼
xiū róng bǐng
Phấn tạo khối
散粉
sàn fěn
Phấn phủ dạng bột
蜜粉
mì fěn
Phấn phủ kiềm dầu
粉扑
fěn pū
Bông phấn
闪粉
shǎn fěn
Phấn bắt sáng (Highlighter)
护肤品
hù fū pǐn
Sản phẩm chăm sóc da
卸妆液
xiè zhuāng yè
Nước tẩy trang
卸妆油
xiè zhuāng yóu
Dầu tẩy trang
眼霜
yǎn shuāng
Kem dưỡng mắt
面霜
miàn shuāng
Kem dưỡng da mặt
沐浴露
mùyù lù
Sữa tắm
洁面乳 / 洗面奶
jié miàn rǔ / xǐ miàn nǎi
Sữa rửa mặt
乳液
rǔ yè
Sữa dưỡng ẩm
矿泉喷雾
kuàng quán pēn wù
Xịt khoáng
吸油面纸
xī yóu miàn zhǐ
Giấy thấm dầu
晚安面膜
wǎn ān miàn mó
Mặt nạ ngủ
补水面霜
bǔ shuǐ miàn shuāng
Kem dưỡng cấp ẩm
补水面膜
bǔ shuǐ miàn mó
Mặt nạ cấp nước
日霜
rì shuāng
Kem dưỡng ban ngày
晚霜
wǎn shuāng
Kem dưỡng ban đêm
神仙水
shén xiān shuǐ
Nước thần (SK-II)
爽肤水
shuǎng fū shuǐ
Toner
玫瑰水
méiguī shuǐ
Nước hoa hồng
磨砂膏
mó shā gāo
Tẩy da chết cho mặt
眼膜
yǎn mó
Mặt nạ mắt
精华液
jīng huá yè
Serum dưỡng da
化妆水
huà zhuāng shuǐ
Lotion dưỡng da
护手霜
hù shǒu shuāng
Kem dưỡng da tay
指甲油
zhǐ jiǎ yóu
Sơn móng tay
去甲油
qù jiǎ yóu
Nước tẩy sơn móng tay
Từ vựng tiếng Trung về các đồ dùng để trang điểm
Hội thoại tiếng Trung chủ đề làm đẹp
Khi đi mua mỹ phẩm, đến spa hoặc tham gia các khóa học làm đẹp bằng tiếng Trung, việc nắm vững các mẫu hội thoại thông dụng sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và chính xác hơn. Dưới đây là các đoạn hội thoại phổ biến về chủ đề làm đẹp, giúp bạn ứng dụng vào thực tế dễ dàng hơn.
Hội thoại 1: Mua mỹ phẩm dưỡng da
A: 您好,欢迎光临!请问需要什么帮助?
Nín hǎo, huānyíng guānglín! Qǐngwèn xūyào shénme bāngzhù?
Xin chào, chào mừng quý khách! Tôi có thể giúp gì cho bạn?
B: 我想买一款适合干性皮肤的面霜。
Wǒ xiǎng mǎi yī kuǎn shìhé gānxìng pífū de miànshuāng.
Tôi muốn mua một loại kem dưỡng phù hợp với da khô.
A: 这款补水面霜非常适合您的肤质,保湿效果很好。
Zhè kuǎn bǔshuǐ miànshuāng fēicháng shìhé nín de fūzhì, bǎoshī xiàoguǒ hěn hǎo.
Loại kem dưỡng này cấp ẩm rất tốt, rất phù hợp với làn da của bạn.
B: 好的,我买一瓶。
Hǎo de, wǒ mǎi yī píng.
Được, tôi lấy một lọ.
Hội thoại 2: Trang điểm tại cửa hàng
A: 欢迎光临!请问您想体验化妆服务吗?
Huānyíng guānglín! Qǐngwèn nín xiǎng tǐyàn huàzhuāng fúwù ma?
Chào mừng quý khách! Bạn có muốn thử dịch vụ trang điểm không?
B: 是的,我晚上有个重要的晚宴,想化个精致的妆容。
Shì de, wǒ wǎnshàng yǒu gè zhòngyào de wǎnyàn, xiǎng huà gè jīngzhì de zhuāngróng.
Đúng vậy, tối nay tôi có một buổi tiệc quan trọng, muốn trang điểm thật tinh tế.
A: 明白了,我们可以帮您化一个适合晚宴的妆容,包括眼妆和口红搭配。
Míngbai le, wǒmen kěyǐ bāng nín huà yī gè shìhé wǎnyàn de zhuāngróng, bāokuò yǎnzhuāng hé kǒuhóng dāpèi.
Tôi hiểu rồi, chúng tôi có thể trang điểm phù hợp với tiệc tối, bao gồm trang điểm mắt và phối màu son môi.
B: 听起来不错,那就拜托你们了!
Tīng qǐlái bùcuò, nà jiù bàituō nǐmen le!
Nghe hay đấy, vậy nhờ các bạn nhé!
Mẫu hội thoại thường bắt gặp trong chủ đề trang điểm
Hội thoại 3: Tư vấn son môi
A: 您好!请问需要试色口红吗?
Nín hǎo! Qǐngwèn xūyào shì sè kǒuhóng ma?
Xin chào! Bạn có muốn thử màu son không?
B: 是的,我想找一款适合日常使用的口红。
Shì de, wǒ xiǎng zhǎo yī kuǎn shìhé rìcháng shǐyòng de kǒuhóng.
Đúng vậy, tôi muốn tìm một màu son phù hợp để sử dụng hàng ngày.
A: 这款豆沙色和玫瑰色都很适合日常妆容,您可以试一下。
Zhè kuǎn dòushā sè hé méiguī sè dōu hěn shìhé rìcháng zhuāngróng, nín kěyǐ shì yīxià.
Màu hồng đất và hồng cánh hồng này rất phù hợp với trang điểm hàng ngày, bạn có thể thử.
B: 我试试豆沙色吧,看起来挺自然的。
Wǒ shì shì dòushā sè ba, kàn qǐlái tǐng zìrán de.
Tôi sẽ thử màu hồng đất nhé, trông có vẻ rất tự nhiên.
Hội thoại 4: Đặt lịch làm móng
A: 您好!请问需要做美甲吗?
Nín hǎo! Qǐngwèn xūyào zuò měijiǎ ma?
Xin chào! Bạn có muốn làm móng không?
B: 是的,我想做一个法式美甲。
Shì de, wǒ xiǎng zuò yī gè fǎshì měijiǎ.
Đúng vậy, tôi muốn làm móng kiểu Pháp.
A: 可以的,您想要加一些亮片装饰吗?
Kěyǐ de, nín xiǎng yào jiā yīxiē liàngpiàn zhuāngshì ma?
Được ạ, bạn có muốn thêm kim tuyến trang trí không?
B: 好的,加一点点,不要太夸张。
Hǎo de, jiā yī diǎn diǎn, bùyào tài kuāzhāng.
Được, thêm một chút thôi, đừng quá nổi bật.
Kết luận
Việc thành thạo tiếng Trung chủ đề trang điểm không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp mà còn hỗ trợ trong công việc liên quan đến ngành mỹ phẩm và làm đẹp. Nắm vững các thuật ngữ về sản phẩm trang điểm, dụng cụ làm đẹp và hội thoại thông dụng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống thực tế. Hy vọng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để bạn học tập và áp dụng hiệu quả.

650+ Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, xuất nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế. Việc sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu giúp bạn dễ dàng giao tiếp, xử lý chứng từ và làm việc hiệu quả với đối tác nước ngoài. Bài viết này, Unica sẽ tổng hợp danh sách từ vựng quan trọng về kho vận, thủ tục hải quan, vận tải, hợp đồng mua bán,…
Cách học từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu hiệu quả nhất
Tiếng Trung đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, đặc biệt khi giao thương với Trung Quốc ngày càng phát triển mạnh mẽ. Để nắm vững từ vựng trong ngành này một cách nhanh chóng, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:
Nhóm từ vựng theo chủ đề.
Chia nhỏ từ vựng thành các danh mục cụ thể giúp việc ghi nhớ trở nên dễ dàng hơn. Ví dụ: Hàng hóa và sản phẩm: “商品” (shāngpǐn – sản phẩm), “货物” (huòwù – hàng hóa) hoặc Vận chuyển và giao nhận: “运输” (yùnshū – vận tải), “装卸” (zhuāngxiè – xếp dỡ hàng).
Việc phân loại từ vựng theo chủ đề giúp bạn dễ dàng hệ thống hóa kiến thức và ứng dụng vào thực tế.
Ứng dụng vào tình huống thực tế
Tạo các mẫu câu hoặc tình huống giao tiếp liên quan đến xuất nhập khẩu giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn. Ví dụ: 这批货物什么时候可以发出? (Zhè pī huòwù shénme shíhòu kěyǐ fāchū? – Lô hàng này khi nào có thể xuất đi?).
Việc thực hành với những câu hỏi và câu trả lời thực tế sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng một cách linh hoạt.
Học bằng flashcard hoặc ứng dụng hỗ trợ
Flashcard là công cụ hữu ích giúp ghi nhớ từ vựng. Bạn có thể viết từ tiếng Trung ở một mặt và nghĩa kèm ví dụ ở mặt còn lại. Ngoài ra, các ứng dụng như Anki, Pleco, Quizlet giúp việc học trở nên tiện lợi và hiệu quả hơn.
Đọc tài liệu chuyên ngành
Việc tiếp xúc với hợp đồng, hóa đơn mẫu hay các tài liệu về xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung giúp bạn quen thuộc với các thuật ngữ chuyên ngành. Khi đọc thường xuyên, bạn không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn hiểu rõ cách sử dụng chúng trong bối cảnh thực tế.
Luyện tập thông qua giao tiếp thực tế
Nếu có cơ hội, hãy giao tiếp với đồng nghiệp hoặc đối tác sử dụng tiếng Trung. Việc sử dụng từ vựng trong môi trường làm việc thực tế giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng và tăng khả năng phản xạ ngôn ngữ.
Để học từ vựng hiệu quả bạn nên kết hợp nhiều phương pháp để ghi nhớ nhanh các từ liên quan
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu chi tiết nhất
Ngành xuất nhập khẩu ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt là trong giao thương với Trung Quốc. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn mà còn tạo lợi thế trong các giao dịch thương mại. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu được phân loại theo từng nhóm cụ thể, giúp bạn dễ dàng tra cứu và học tập.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu
Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về kho vận, quản lý kho
Quản lý kho hàng là một trong những khâu quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu. Việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ tiếng Trung liên quan đến kho vận giúp bạn xử lý công việc nhanh chóng, chính xác. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng phổ biến về lĩnh vực này.
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
仓库
cāng kù
Kho
入库单
rù kù dān
Phiếu nhập kho
出库
chū kù
Xuất kho
出厂单
chū chǎng dān
Phiếu xuất xưởng
领料单
lǐng liào dān
Phiếu lĩnh vật liệu
成品入库数量明细表
chéng pǐn rù kù shù liàng míng xì biǎo
Bảng chi tiết số lượng thành phẩm nhập kho
物料收支月报表
wù liào shōu zhī yuè bào biǎo
Báo cáo thu chi vật liệu hàng tháng
下料数量明细表
xià liào shù liàng míng xì biǎo
Bảng số lượng nguyên liệu đã sử dụng
物料管制周表
wù liào guǎn zhì zhōu biǎo
Bảng kiểm soát vật liệu hàng tuần
生管日报表
shēng guǎn rì bào biǎo
Bảng quản lý sản xuất hàng ngày
生产进度表
shēng chǎn jìn dù biǎo
Bảng tiến độ sản xuất
库存量
kù cún liàng
Lượng tồn kho
料品出厂单
liào pǐn chū chǎng dān
Hóa đơn xuất hàng
数量清点
shù liàng qīng diǎn
Kiểm kê số lượng
接单
jiē dān
Tiếp nhận đơn hàng
按时出货
àn shí chū huò
Giao hàng đúng hạn
入库作帐
rù kù zuò zhàng
Ghi sổ nhập kho
包装
bāo zhuāng
Đóng gói
装箱单
zhuāng xiāng dān
Phiếu đóng gói hàng hóa
信用状
xìn yòng zhuàng
Thư tín dụng (L/C)
货物清单
huò wù qīng dān
Danh sách hàng hóa
舱单
cāng dān
Bảng kê khai hàng hóa
保险单
bǎo xiǎn dān
Giấy chứng nhận bảo hiểm
出口保险
chū kǒu bǎo xiǎn
Bảo hiểm xuất khẩu
品质证明书
pǐn zhí zhèng míng shū
Giấy chứng nhận chất lượng
包装清单
bāo zhuāng qīng dān
Danh sách đóng gói
土产品
tǔ chǎn pǐn
Thổ sản
Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về các thủ tục hải quan
Thủ tục hải quan là một bước không thể thiếu trong quá trình xuất nhập khẩu hàng hóa. Để đảm bảo hàng hóa được thông quan nhanh chóng, bạn cần hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến khai báo, kiểm tra, thuế phí,… trong tiếng Trung. Dưới đây là danh sách từ vựng giúp bạn làm việc hiệu quả hơn khi xử lý các thủ tục hải quan.
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
埠头
bù tóu
Bến cảng
海关手续
hǎi guān shǒu xù
Thủ tục hải quan
海关总署
hǎi guān zǒng shǔ
Tổng cục hải quan
海关人员
hǎi guān rén yuán
Nhân viên hải quan
海关报关
hǎi guān bào guān
Khai báo hải quan
海关登记
hǎi guān dēng jì
Đăng ký hải quan
海关放行
hǎi guān fàng xíng
Giấy phép thông quan
海关结关
hǎi guān jié guān
Chứng nhận hoàn tất thủ tục hải quan
海关验关
hǎi guān yàn guān
Kiểm tra hàng hóa hải quan
海关税则
hǎi guān shuì zé
Quy định thuế quan
海关通行证
hǎi guān tōng xíng zhèng
Giấy phép đi lại hải quan
海关证明书
hǎi guān zhèng míng shū
Chứng nhận hải quan
海关申报表
hǎi guān shēn bào biǎo
Tờ khai hải quan
边防检查站
biān fáng jiǎn chá zhàn
Trạm kiểm soát biên phòng
出入境管理
chū rù jìng guǎn lǐ
Quản lý xuất nhập cảnh
入境手续
rù jìng shǒu xù
Thủ tục nhập cảnh
入境签证
rù jìng qiān zhèng
Thị thực nhập cảnh
再入境签证
zài rù jìng qiān zhèng
Visa tái nhập cảnh
过境签证
guò jìng qiān zhèng
Thị thực quá cảnh
出境签证
chū jìng qiān zhèng
Visa xuất cảnh
登记签证
dēng jì qiān zhèng
Thị thực đã đăng ký
访问签证
fǎng wèn qiān zhèng
Visa thăm thân hoặc công tác
签证延期
qiān zhèng yán qí
Gia hạn visa
护照
hù zhào
Hộ chiếu
外交护照
wài jiāo hù zhào
Hộ chiếu ngoại giao
官员护照
guān yuán hù zhào
Hộ chiếu công chức
公事护照
gōng shì hù zhào
Hộ chiếu công vụ
外币申报表
wài bì shēn bào biǎo
Tờ khai ngoại tệ
行李申报表
xíng lǐ shēn bào biǎo
Tờ khai hành lý
国籍
guó jí
Quốc tịch
检验标本
jiǎn yàn biāo běn
Mẫu kiểm nghiệm
检验人
jiǎn yàn rén
Nhân viên kiểm nghiệm
兹证明
zī zhèng míng
Chứng nhận
入境旅客物品申报表
rù jìng lǚ kè wù pǐn shēn bào biǎo
Tờ khai vật dụng cá nhân khi nhập cảnh
Từ vựng tiếng Trung về hải quan là quy trình không thể thiếu khi xuất nhập khẩu
Từ vựng tiếng Trung về logistic trong lĩnh vực thương mại
Logistic đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng và thương mại quốc tế. Hiểu các thuật ngữ logistic bằng tiếng Trung giúp bạn giao tiếp và làm việc hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Danh sách từ vựng dưới đây sẽ hỗ trợ bạn trong việc quản lý vận tải, kho bãi và phân phối hàng hóa.
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
埠头
bù tóu
Bến cảng
海关手续
hǎi guān shǒu xù
Thủ tục hải quan
海关总署
hǎi guān zǒng shǔ
Tổng cục hải quan
海关人员
hǎi guān rén yuán
Nhân viên hải quan
海关报关
hǎi guān bào guān
Khai báo hải quan
海关登记
hǎi guān dēng jì
Đăng ký hải quan
海关放行
hǎi guān fàng xíng
Giấy phép thông quan
海关结关
hǎi guān jié guān
Chứng nhận hoàn tất thủ tục hải quan
海关验关
hǎi guān yàn guān
Kiểm tra hàng hóa hải quan
海关税则
hǎi guān shuì zé
Quy định thuế quan
海关通行证
hǎi guān tōng xíng zhèng
Giấy phép đi lại hải quan
海关证明书
hǎi guān zhèng míng shū
Chứng nhận hải quan
海关申报表
hǎi guān shēn bào biǎo
Tờ khai hải quan
边防检查站
biān fáng jiǎn chá zhàn
Trạm kiểm soát biên phòng
出入境管理
chū rù jìng guǎn lǐ
Quản lý xuất nhập cảnh
入境手续
rù jìng shǒu xù
Thủ tục nhập cảnh
入境签证
rù jìng qiān zhèng
Thị thực nhập cảnh
再入境签证
zài rù jìng qiān zhèng
Visa tái nhập cảnh
过境签证
guò jìng qiān zhèng
Thị thực quá cảnh
出境签证
chū jìng qiān zhèng
Visa xuất cảnh
登记签证
dēng jì qiān zhèng
Thị thực đã đăng ký
访问签证
fǎng wèn qiān zhèng
Visa thăm thân hoặc công tác
签证延期
qiān zhèng yán qí
Gia hạn visa
护照
hù zhào
Hộ chiếu
外交护照
wài jiāo hù zhào
Hộ chiếu ngoại giao
官员护照
guān yuán hù zhào
Hộ chiếu công chức
公事护照
gōng shì hù zhào
Hộ chiếu công vụ
外币申报表
wài bì shēn bào biǎo
Tờ khai ngoại tệ
行李申报表
xíng lǐ shēn bào biǎo
Tờ khai hành lý
国籍
guó jí
Quốc tịch
检验标本
jiǎn yàn biāo běn
Mẫu kiểm nghiệm
检验人
jiǎn yàn rén
Nhân viên kiểm nghiệm
兹证明
zī zhèng míng
Chứng nhận
入境旅客物品申报表
rù jìng lǚ kè wù pǐn shēn bào biǎo
Tờ khai vật dụng cá nhân khi nhập cảnh
Từ vựng tiếng Trung liên quan đến xe container
Xe container là phương tiện chính trong vận tải hàng hóa quốc tế. Việc nắm rõ các thuật ngữ về container, loại xe, tải trọng và các quy định liên quan sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi công việc với đối tác Trung Quốc. Dưới đây là danh sách từ vựng cần thiết trong lĩnh vực này.
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
货柜车
huò guì chē
Xe container
货柜港口
huò guì gǎng kǒu
Cảng container
卡车
kǎ chē
Xe tải
集装箱货运
jí zhuāng xiāng huò yùn
Vận chuyển hàng hóa bằng container
用集装箱装运 (货物), 使 (处) 集装箱化
yòng jí zhuāng xiāng zhuāng yùn (huò wù); shǐ (mǒu chù) jí zhuāng xiāng huà
Đóng hàng vào container
货柜码头
huò guì mǎ tóu
Bến cảng container
容器, 箱, 匣, 集装箱, 货柜
róng qì, xiāng, xiá, jí zhuāng xiāng, huò guì
Thùng chứa hàng lớn (Container – phổ biến loại 20 feet và 40 feet)
Xe container là phương tiện chính trong quá trình xuất nhập khẩu hiện nay
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành logistic về hãng tàu
Vận tải biển là phương thức chủ yếu trong xuất nhập khẩu hàng hóa quốc tế. Để làm việc hiệu quả với các hãng tàu Trung Quốc, bạn cần hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến vận chuyển đường biển, cước phí, hợp đồng thuê tàu,... Dưới đây là danh sách từ vựng chuyên ngành logistic về hãng tàu mà bạn cần biết.
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
货柜车
huò guì chē
Xe container
货柜港口
huò guì gǎng kǒu
Cảng container
卡车
kǎ chē
Xe tải
集装箱货运
jí zhuāng xiāng huò yùn
Vận chuyển hàng hóa bằng container
用集装箱装运 (货物), 使 (处) 集装箱化
yòng jí zhuāng xiāng zhuāng yùn (huò wù); shǐ (mǒu chù) jí zhuāng xiāng huà
Đóng hàng vào container
货柜码头
huò guì mǎ tóu
Bến cảng container
容器, 箱, 匣, 集装箱, 货柜
róng qì, xiāng, xiá, jí zhuāng xiāng, huò guì
Thùng chứa hàng lớn (Container – phổ biến loại 20 feet và 40 feet)
Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về chi phí
Trong quá trình giao thương quốc tế, có rất nhiều loại chi phí phát sinh như phí vận chuyển, thuế nhập khẩu, phí bảo hiểm,... Việc nắm rõ từ vựng tiếng Trung về các khoản chi phí giúp bạn dễ dàng đàm phán và quản lý tài chính hiệu quả. Cùng tìm hiểu những thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực này.
Tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
关税
guān shuì
Thuế quan
进口税
jìn kǒu shuì
Thuế nhập khẩu
价格谈判
jià gé tán pàn
Đàm phán về giá
支付方式
zhī fù fāng shì
Hình thức thanh toán
现金支付
xiàn jīn zhī fù
Thanh toán bằng tiền mặt
信用支付
xìn yòng zhī fù
Thanh toán qua tín dụng
易货支付
yì huò zhī fù
Thanh toán bằng hàng hóa
支付货币
zhī fù huò bì
Tiền đã thanh toán
临时发票
lín shí fā piào
Hóa đơn tạm thời
确定发票
què dìng fā piào
Hóa đơn xác nhận
最终发票
zuì zhōng fā piào
Hóa đơn cuối cùng
形式发票
xíng shì fā piào
Hóa đơn tạm thời (chiếu lệ)
假定发票
jiǎ dìng fā piào
Hóa đơn giả định
领事发票
lǐng shì fā piào
Hóa đơn lãnh sự
汇票
huì piào
Hối phiếu
索赔
suǒ péi
Yêu cầu bồi thường
索赔期
suǒ péi qí
Thời hạn yêu cầu bồi thường
索赔清单
suǒ péi qīng dān
Danh sách yêu cầu bồi thường
赔偿
péi cháng
Khoản bồi thường
结算
jié suàn
Kết toán
结算方式
jié suàn fāng shì
Hình thức kết toán
现金结算
xiàn jīn jié suàn
Thanh toán bằng tiền mặt
双边结算
shuāng biān jié suàn
Kết toán song phương
多边结算
duō biān jié suàn
Kết toán đa phương
国际结算
guó jì jié suàn
Thanh toán quốc tế
远期汇票
yuǎn qí huì piào
Hối phiếu có kỳ hạn
光票
guāng piào
Hối phiếu trơn (không kèm chứng từ)
跟单汇票
gēn dān huì piào
Hối phiếu kèm chứng từ
执票人汇票
zhí piào rén huì piào
Hối phiếu trả cho người cầm phiếu
承兑
chéng duì
Chấp nhận hối phiếu
背书
bèi shū
Ký hậu hối phiếu
空白背书
kòng bái bèi shū
Ký hậu để trống
限制性背书
xiàn zhì xìng bèi shū
Ký hậu có điều kiện
船边交货
chuán biān jiāo huò
Giao hàng đến cảng
抵押贷款
dǐ yā dài kuǎn
Cho vay thế chấp
仓库的保险
cāng kù de bǎo xiǎn
Bảo hiểm kho bãi
有息贷款
yǒu xī dài kuǎn
Cho vay có lãi suất
无担保贷款
wú dān bǎo dài kuǎn
Cho vay không có bảo đảm
贷款资金
dài kuǎn zī jīn
Quỹ vay vốn
借款
jiè kuǎn
Tiền vay
短期贷款
duǎn qí dài kuǎn
Vay ngắn hạn
长期贷款
cháng qí dài kuǎn
Vay dài hạn
债务
zhài wù
Khoản nợ
负债
fù zhài
Trách nhiệm tài chính
债券发行
zhài quàn fā xíng
Phát hành trái phiếu
实物支付
shí wù zhī fù
Thanh toán bằng hiện vật
资金
zī jīn
Nguồn vốn
资产
zī chǎn
Tài sản
股本
gǔ běn
Vốn cổ phần
资本
zī běn
Vốn đầu tư
结算货币
jié suàn huò bì
Tiền đã được thanh toán
存款
cún kuǎn
Tiền gửi
现金
xiàn jīn
Tiền mặt
货币
huò bì
Đơn vị tiền tệ
实载货吨位
shí zài huò dùn wèi
Trọng tải hàng hóa thực tế
Chi phí là một trong những vấn đề quan trọng trong xuất nhập khẩu
Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về vận tải, vận chuyển
Vận tải đóng vai trò quan trọng trong quá trình lưu thông hàng hóa giữa các quốc gia. Hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Trung về vận chuyển bằng đường bộ, đường biển, đường hàng không,... giúp bạn giao tiếp và làm việc hiệu quả trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng quan trọng dưới đây.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
舱单
cāng dān
Bảng kê khai hàng hóa
埠头
bùtóu
Bến cảng
货柜港口
huòguì gǎngkǒu
Cảng công-ten-nơ
船边交货
chuán biān jiāo huò
Chi phí vận chuyển đến cảng (Không gồm phí bốc hàng lên tàu)
实载货吨位
shí zài huò dùnwèi
Cước chuyên chở hàng hóa
运货代理商
yùn huò dàilǐ shāng
Đại lý tàu biển
交货地点
jiāo huò dìdiǎn
Địa điểm giao hàng
成本加运费
chéngběn jiā yùnfèi
Giá hàng hóa và cước phí (Không gồm bảo hiểm)
到岸价
dào àn jià
Giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí
货交承运人
huò jiāo chéngyùn rén
Giao cho người vận tải
船边交货
chuán biān jiāo huò
Giao dọc mạn tàu
定期交货
dìngqí jiāo huò
Giao hàng định kỳ
仓库交货
cāngkù jiāo huò
Giao hàng tại kho
工厂交货
gōngchǎng jiāo huò
Giao hàng tại xưởng
船上交货
chuánshàng jiāo huò
Giao hàng trên tàu
近期交货
jìnqí jiāo huò
Giao hàng trong thời gian gần
远期交货
yuǎn qí jiāo huò
Giao hàng về sau
边境交货
biānjìng jiāo huò
Giao tại biên giới
货物(船或飞机装载的)
huòwù (chuán huò fēijī zhuāngzǎi de)
Hàng hóa (Vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)
货物保管费
huòwù bǎoguǎn fèi
Phí bảo quản hàng hóa
货物运费
huòwù yùnfèi
Phí vận chuyển hàng hóa
交货方式
jiāo huò fāngshì
Phương thức giao hàng
交货时间
jiāo huò shíjiān
Thời gian giao hàng
集装箱货运
jízhuāngxiāng huòyùn
Vận chuyển hàng hóa bằng container
Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về hợp đồng, chứng từ mua bán
Hợp đồng và chứng từ là yếu tố quan trọng trong mỗi giao dịch xuất nhập khẩu. Việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan giúp bạn soạn thảo, đọc hiểu và xử lý hợp đồng chính xác hơn. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Trung phổ biến về hợp đồng và chứng từ thương mại quốc tế.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
违反合同
Wéifǎn hétóng
Vi phạm hợp đồng
购货合同
Dìnghuò dān
Hợp đồng mua hàng
舱单
Cāng dān
Bảng kê khai hàng hóa
订单
Dìngdān
Đơn đặt hàng
货物原产地证明书
Huòwù yuán chǎndì zhèngmíng shū
Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
长期订单
Chángqí dìngdān
Đơn đặt hàng dài hạn
销售合同
Xiāoshòu hétóng
Hợp đồng tiêu thụ, hợp đồng bán
互惠合同
Hùhuì hétóng
Hợp đồng tương hỗ
合同的签定
Hétóng de qiān dìng
Ký kết hợp đồng
合同的终止
Hétóng de zhōngzhǐ
Đình chỉ hợp đồng
Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về thuế
Thuế xuất nhập khẩu ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành và lợi nhuận trong kinh doanh quốc tế. Để làm việc hiệu quả trong lĩnh vực này, bạn cần nắm rõ các thuật ngữ tiếng Trung liên quan đến thuế suất, chính sách thuế và các khoản phí liên quan. Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng cần biết.
Tiếng Trung
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
税收政策
shuìshōu zhèngcè
Chính sách thuế
兹证明
zī zhèngmíng
Chứng nhận, chứng thực
税务机关
shuìwù jīguān
Cơ quan thuế vụ
税务局
shuìwùjú
Cục thuế
关税与消费税局
guānshuì yǔ xiāofèi shuìjú
Cục thuế quan và thuế hàng tiêu dùng
海关登记
hǎiguān dēngjì
Đăng ký hải quan
登记签证
dēngjì qiānzhèng
Đăng ký thị thực
税目
shuìmù
Danh mục thuế
海关证明书
hǎiguān zhèngmíngshū
Giấy chứng nhận hải quan
海关放行
hǎiguān fàngxíng
Giấy chứng nhận thông quan
海关结关
hǎiguān jiéguān
Giấy phép hải quan
海关通行证
hǎiguān tōngxíngzhèng
Giấy thông hành hải quan
海关报关
hǎiguān bàoguān
Khai báo hải quan
保税仓库
bǎoshuì cāngkù
Kho lưu hải quan
海关检查
hǎiguān jiǎnchá
Kiểm tra hải quan
海关人员
hǎiguān rényuán
Nhân viên hải quan
检查人员
jiǎnchá rényuán
Nhân viên kiểm tra
税务员
shuìwùyuán
Nhân viên thuế vụ
估税员
gūshuìyuán
Nhân viên tính thuế
出入境管理
chūrùjìng guǎnlǐ
Quản lý xuất nhập cảnh
海关税则
hǎiguān shuìzé
Quy định thuế hải quan
入境签证
rùjìng qiānzhèng
Thị thực nhập cảnh
证书有效期
zhèngshū yǒuxiàoqī
Thời gian hiệu lực của giấy xác nhận
入境手续
rùjìng shǒuxù
Thủ tục nhập cảnh
关税
guānshuì
Thuế nhập khẩu, thuế hải quan
外币申报表
wàibì shēnbàobiǎo
Tờ khai báo ngoại tệ
通关申报表格
tōngguān shēnbào biǎogé
Tờ khai hải quan
行李申报表
xínglǐ shēnbàobiǎo
Tờ khai hành lý
海关总署
hǎiguān zǒngshǔ
Tổng cục hải quan
边防检查站
biānfáng jiǎncházhàn
Trạm kiểm tra biên phòng
过境签证
guòjìng qiānzhèng
Visa quá cảnh
再入境签证
zàirùjìng qiānzhèng
Visa tái nhập cảnh
出境签证
chūjìng qiānzhèng
Visa xuất cảnh
税款
shuì kuǎn
Thuế
商品和服务税GST
shāngpǐn hé fúwù shuì GST
Thuế giá trị gia tăng (quốc tế)
增值税VAT
zēngzhí shuì VAT
Thuế giá trị gia tăng
特别消费税
tèbié xiāofèishuì
Thuế tiêu thụ đặc biệt
海关代理
hǎiguān dàilǐ
Đại lý hải quan
世界海关组织WCO
shìjiè hǎiguān zǔzhī WCO
Hội đồng hải quan thế giới
普遍优惠制GSP
pǔbiàn yōuhuì zhì GSP
Hệ thống thuế quan ưu đãi phổ cập
全球贸易优惠制GSTP
quánqiú màoyì yōuhuì zhì GSTP
Hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu
进口税
jìnkǒu shuì
Thuế nhập khẩu
出口税
chūkǒu shuì
Thuế xuất khẩu
非关税地区
fēi guānshuì dìqū
Khu phi thuế quan
海关保税仓库
hǎiguān bǎoshuì cāngkù
Kho ngoại quan
Thuế xuất nhập khẩu ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành và lợi nhuận trong kinh doanh quốc tế.
Mẫu hội thoại tiếng Trung về chủ đề xuất nhập khẩu
Trong hoạt động xuất nhập khẩu, giao tiếp với đối tác nước ngoài là kỹ năng thiết yếu. Dưới đây là các mẫu hội thoại tiếng Trung thông dụng giúp bạn tự tin hơn khi đàm phán, thương lượng hoặc xử lý các tình huống thực tế trong giao thương quốc tế.
Đoạn hội thoại 1
A: 你好,李先生!我们公司对贵公司的产品很感兴趣,想了解一下出口流程。
(Nǐ hǎo, Lǐ xiānshēng! Wǒmen gōngsī duì guì gōngsī de chǎnpǐn hěn gǎn xìngqù, xiǎng liǎojiě yīxià chūkǒu liúchéng.)
(Chào anh Lý! Công ty chúng tôi rất quan tâm đến sản phẩm của công ty anh, muốn tìm hiểu về quy trình xuất khẩu.)
B: 你好!我们的出口流程包括订单确认、报关、海运和清关。您打算采购哪些产品呢?
(Nǐ hǎo! Wǒmen de chūkǒu liúchéng bāokuò dìngdān quèrèn, bàoguān, hǎiyùn hé qīngguān. Nín dǎsuàn cǎigòu nǎxiē chǎnpǐn ne?)
(Chào anh! Quy trình xuất khẩu của chúng tôi bao gồm xác nhận đơn hàng, khai báo hải quan, vận chuyển đường biển và thông quan. Anh dự định nhập những sản phẩm nào?)
A: 我们主要想采购电子设备和零配件。请问出口关税是多少?
(Wǒmen zhǔyào xiǎng cǎigòu diànzǐ shèbèi hé líng pèijiàn. Qǐngwèn chūkǒu guānshuì shì duōshǎo?)
(Chúng tôi chủ yếu muốn nhập khẩu thiết bị điện tử và linh kiện. Thuế xuất khẩu là bao nhiêu?)
B: 电子设备的出口关税为5%,但如果您有长期合作计划,我们可以提供优惠价格。
(Diànzǐ shèbèi de chūkǒu guānshuì wèi 5%, dàn rúguǒ nín yǒu chángqī hézuò jìhuà, wǒmen kěyǐ tígōng yōuhuì jiàgé.)
(Thuế xuất khẩu của thiết bị điện tử là 5%, nhưng nếu anh có kế hoạch hợp tác lâu dài, chúng tôi có thể cung cấp giá ưu đãi.)
A: 太好了!我们可以进一步讨论合同细节。
(Tài hǎo le! Wǒmen kěyǐ jìnyībù tǎolùn hétóng xìjié.)
(Tuyệt vời! Chúng ta có thể thảo luận thêm về chi tiết hợp đồng.)
Mẫu hội thoại hải quan trong tiếng Việt
Đoạn hội thoại 2
A: 你好,我的货物已经到达海关,但还没有清关。我该怎么办?
(Nǐ hǎo, wǒ de huòwù yǐjīng dàodá hǎiguān, dàn hái méiyǒu qīngguān. Wǒ gāi zěnme bàn?)
(Chào anh, hàng của tôi đã đến hải quan nhưng chưa được thông quan. Tôi nên làm gì?)
B: 请提供您的提单、商业发票和报关单。我帮您检查是否有缺少文件。
(Qǐng tígōng nín de tídān, shāngyè fāpiào hé bàoguāndān. Wǒ bāng nín jiǎnchá shìfǒu yǒu quēshǎo wénjiàn.)
(Vui lòng cung cấp vận đơn, hóa đơn thương mại và tờ khai hải quan. Tôi sẽ kiểm tra giúp anh xem có thiếu giấy tờ gì không.)
A: 这些文件我都带来了。请问清关需要多长时间?
(Zhèxiē wénjiàn wǒ dōu dài láile. Qǐngwèn qīngguān xūyào duō cháng shíjiān?)
(Tôi đã mang đầy đủ giấy tờ. Xin hỏi quá trình thông quan mất bao lâu?)
B: 如果文件齐全,通常需要1-2天。但如果有额外检查,可能需要更长时间。
(Rúguǒ wénjiàn qíquán, tōngcháng xūyào 1-2 tiān. Dàn rúguǒ yǒu éwài jiǎnchá, kěnéng xūyào gèng cháng shíjiān.)
(Nếu giấy tờ đầy đủ, thường mất 1-2 ngày. Nhưng nếu có kiểm tra bổ sung, có thể sẽ lâu hơn.)
A: 明白了,谢谢您的帮助!
(Míngbái le, xièxiè nín de bāngzhù!)
(Tôi hiểu rồi, cảm ơn anh đã giúp đỡ!)
Tổng kết
Việc trang bị kiến thức về từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và xử lý công việc một cách chuyên nghiệp hơn trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Nắm vững các thuật ngữ về logistic, vận chuyển, hợp đồng, thuế quan không chỉ giúp bạn tự tin trong công việc mà còn mở rộng cơ hội phát triển sự nghiệp. Hy vọng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để bạn học tập và ứng dụng hiệu quả.
Ngoại ngữ

Cấu trúc SUCH THAT / SO THAT và cách sử dụng
Cấu trúc such that là một trong những cấu trúc mang tính nhấn mạnh, giúp câu nói của bạn ấn tượng hơn với người nghe. Vậy, bạn đã biết cách sử dụng đúng chuẩn cho dạng ngữ pháp này chưa? Nếu chưa thì hãy tham khảo thêm cấu trúc such that và cách sử dụng nhé!
Cấu trúc Such That và cách sử dụng
Such that là một cấu trúc câu nhấn mạnh tương tự so that. Cấu trúc câu nhấn mạnh là một cấu trúc được sử dụng để làm tăng khả năng diễn đạt của người nói. Nó nhấn mạnh vào các tính từ, trạng từ của câu. Cấu trúc này có thể kết hợp với một từ vựng, một cụm từ vựng, một cụm tính từ, một cụm trạng từ.
Cấu trúc dùng such that và ví dụ
Cấu trúc such that mang nghĩa quá… đến nỗi mà…
S + V + such + Adjective + Noun + that + S + V
Trong cấu trúc such that và cách sử dụng, nếu danh từ đi sau tính từ không đếm được thì phải bỏ a/an và danh từ đếm được số nhiều không cho mạo từ a/an đứng trước.
Eg:
It was such a hot day that I don’t go to play football. (Nó là một ngày nóng đến mức tôi không muốn đi chơi).
This is such difficult homework that I don’t finish. (Nó là bài tập về nhà khó đến nỗi tôi không làm xong được).
So sánh cấu trúc such that với cấu trúc so that
Dùng với danh từ đếm được số ít.
S + V + such + a + adj + danh từ không đếm được + that + S + V.
Eg: He is such a handsome boy that I love him. (Anh ấy là một chàng trai đẹp tới nỗi tôi yêu anh ta luôn).
Dùng cấu trúc such that trước tính từ và theo sau tính từ là danh từ.
Eg: This is such hard work homework that I don’t know. (Đây là một bài tập khó đến nỗi tôi không biết).
>> Xem thêm: Thuần thục tất tần tật cấu trúc enough và cách sử dụng
Chinh phục tiếng anh từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.
[course_id:3177,theme:course]
[course_id:259,theme:course]
[course_id:236,theme:course]
Cấu trúc SO...THAT
Cấu trúc thường
Cấu trúc như sau: S + V + so + adjective/ adverb + that + S + V
Eg:
The tea is so hot that I can’t drink it.
(Tách trà nóng quá đến mức tôi không thể uống được.)
Một số trường hợp đặc biệt dùng So...That
a) Với Few, many, little, much
Cấu trúc:
S + V + so + few/many/ little/much + N + that + S + V
Eg: I had so few job offers that it wasn’t difficult to select one.
(Tôi quá có ít đề nghị công việc đến mức mà nó thật khó khăn để chọn ra 1 công việc.)
b) Với danh từ đếm được số ít
Cấu trúc:
So + adjective + a + singular count noun + that
Eg: It was so hot a day that we decided to stay indoors.
(Trời quá nóng tới mức mà chúng tôi quyết định ở trong nhà.)
So sánh cấu trúc so that và such that
Dùng với tính từ và phó từ:
Eg: Nam runs so fast that no one can catch up to him. (Nam chạy nhanh đến nỗi không ai đuổi kịp anh ta).
Dùng với danh từ đếm được số ít:
S + V + such + a + adj + danh từ đếm được số ít + that + S + V.
S + V + so + adj + a + danh từ đếm được số ít + that + S + V.
Eg: It was such a hot day that I must swim = It was so hot a day that I must swim. (Nó rất nóng đến nỗi tôi phải đi bơi).
Bài tập sử dụng cấu trúc "so/such...that"
Bài tập: Sử dụng cấu trúc So that/Such that để viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
1) The garden is so large that it took us one hour to clean it.
=> It is….
2) The woman is so fool that no one took any notice of her.
=> She is….
3) The film is so long that they can’t broadcast it on this night.
=> It is….
4) The songs are so interesting that we have listen them many times.
=> They are….
5) The news was so bad that he burst into tears on hearing it.
=> It was….
6) The water was so hot that it turned my tongue.
=> It was….
7) There is so much wind that we can’t go out.
=> There is such….
8) The boy is so flabby that every calls him Stuffy.
=> He is….
9) The candy is so excellent that all the children want some more.
=> It is….
10) The weather was so warm that they had a walk out.
=> It was….
Đáp án
1)… It is such a large garden that it took us one hour to clean it.
2)… She is such a fool woman that no one took any notice of her.
3)… It is such a long film that they can’t broadcast it on this night.
4)… They are such interesting songs that we have listen them many times.
5)… It was such bad news that he burst into tears on hearing it.
6)… It was such hot water that it turned my tongue.
7)… There is such a lot of wind that we can’t go out.
8)… He is such a flabby boy that every calls him Stuffy.
9)… It is such excellent candy that all the children want some more.
10)… It was such warm weather that they had a walk out.
Kết luận
Bài viết trên chia sẻ một cách dễ hiểu về cấu trúc such that và cách sử dụng. Và UNICA hy vọng mọi người sẽ vận dụng tốt kiến thức này trên con đường chinh phục tiếng Anh.
>> Xem thêm: Cấu trúc Used To và cách sử dụng trong Tiếng Anh

Cách dùng one/another/other/the other/others/the others dễ hiểu nhất
Ngữ pháp tiếng Anh luôn đa dạng, phong phú với lượng kiến thức khổng lồ. Trong đó, cách dùng one/ another/ other/ the other/ others/ the others là một phần kiến thức khá quan trọng. Bài viết sau đây, UNICA sẽ giúp các bạn không bị “mắc bẫy" trong khi học tiếng Anh nhé!
Cách sử dụng Another
Another là một tính từ mang ý nghĩa là khác, nữa. Những xét theo một khía cạnh khác của danh từ thì Another lại mang nghĩa là người khác, cái khác. Vì là một từ đã được xác định nên nó thường được sử dụng trước danh từ số ít hoặc đại từ. Another là từ được ghép bởi hai từ là an và other, với nghĩa đề cập tới cái gì đó được mang thêm vào, cho thêm.
Eg: Do you want another eat?
Bạn có muốn ăn nữa không?
Do you want another eat?
Có nghĩa là bạn đã ăn 1 bát hoặc nhiều hơn 1 bát, nhưng người nói vẫn muốn mời bạn ăn thêm, để xem bạn có ăn được nữa không.
Another + danh từ số ít.
Vì là từ xác định nên từ sau nó là một danh từ, do another là số ít nên danh từ đi sau cũng là số ít, có tác dụng bổ nghĩa cho danh từ theo sau.
Eg:
Would you like another cup of tea? (Bạn có uống thêm một tách trà nữa không?).
I should choose another hat. (Tôi nên chọn cái mũ khác).
Another + one
Khi người nói sử dụng cụm từ another one trong câu có nghĩa là người nói muốn tránh sự lặp lại. Tức là thay thế cho một danh từ, cụm danh từ đã đề cập ở vế trước để câu nói không bị nhắc lại danh từ quá nhiều,và thiếu khoa học.
Eg:
Her door was broken. I think she need bought another one. (Cửa nhà cô ta bị vỡ. Tôi nghĩ cô ấy cần mua một cái khác).
Nhận xét: Door là danh từ chỉ cái cửa, thay vì trong câu lặp lại từ door một lần, thì người nói thay bằng “another one”.
I bought 3 eggs but I think I need another one. (Tôi mua 3 quả trứng những tôi nghĩ mình cần thêm 1 quả khác).
Another + số đếm + danh từ số nhiều.
Ngoài cấu trúc another + danh từ số ít thì còn một cấu trúc another + số đếm + danh từ số nhiều.
Eg: He doesn’t want come back home, so he will spend another 2 day in Ha Noi. (Anh ấy không muốn trở về nhà, vì vậy anh ấy sẽ ở thêm 2 ngày ở Hà Nội).
Another vẫn đi kèm với a couple of, a few,...
My sister gave me a few more minutes before checking test.
Another được sử dụng như một đại từ trong tiếng Anh.
Eg: I didn’t eat the apple, so I eat another.
Bình thường bạn phải viết là I didn’t eat the apple, so I eat another apple, nhưng another được dùng như đại từ nên another apple = another.
>> Xem thêm: Phân loại và cách sử dụng mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tự tin giao tiếp với người nước ngoài, rèn luyện từ vựng, rèn luyện phản xạ tiếng anh, rèn luyện kỹ năng giao tiếp...Đăng ký ngay.
[course_id:595,theme:course]
[course_id:286,theme:course]
[course_id:3177,theme:course]
Cách sử dụng Other
Khác với nother, other có nghĩa là người hoặc vật được thêm vào hoặc những hành động, sự việc đã được nêu lên, ngụ ý trước đó.
Cũng là một từ loại đã được xác định nên other thường đứng trước danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được và đại từ nên cách sử dụng của nó thường là thay thế cho danh từ hoặc đại từ được nhắc đến.
Other đề cập tới cái gì đó khác biệt, phân biệt giữa cái này và cái kia, nhằm so sánh cho người đọc hiểu.
Eg: I have 2 apples. This apples is red. The other fruit is green. (Tôi có 2 quả táo. Quả táo này thì màu đỏ. Quả còn lại thì màu xanh).
Other + danh từ không đếm được.
Nếu nother + danh từ số ít thì other + danh từ không đếm được.
Eg: Some information is very useful, other information is not. (Một số thông tin thực sự có ích, những thông tin khác thì không).
Other + danh từ đếm được số nhiều.
Nếu nother được sử dụng khi ta thêm một cái gì đó hoặc một cái khác vào thì nother được dùng cho trường hợp người nói thêm nhiều một thứ vào gì đó.
Eg: They have other pens for you to choose. (Họ có nhiều cái bút để bạn chọn).
Cấu trúc other + từ đã xác định + danh từ số ít.
Từ xác định ở đây có thể là danh từ đã được nhắc đến trước đó, là tên riêng, là địa điểm,...
Eg:
He can speak 2 languages. One is China and the other is English. (Anh ấy có thể nói hai ngôn ngữ. Một là Trung Quốc. Và tiếng còn lại là tiếng Anh).
Nhận xét trong ví dụ này ta thấy có 2 loại từ đặc biệt đó là one và the other. 2 loại từ này, sẽ được đi phân tích ở cuối bài, các bạn hãy theo dõi để biết cách sử dụng của one và the other.
They have no other tree. (Họ chẳng còn cái ghế nào).
Other + ones
Nếu nother + one thì ngược lại ta có other + ones được sử dụng thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ mà chúng đề cập đằng trước đó và không muốn lại lặp lại.
Eg: I don’t like eat hot dog. I want other ones. (Tôi không thích ăn xúc xích. Tôi muốn những ăn cái khác).
Nhận xét: Tôi không thích ăn xúc xích, vì thế đừng mang tiếp ra, hãy mang những thứ khác.
Sự khác biệt cơ bản về danh từ đi sau của nother/other
Cách sử dụng the other và the others
Ban đầu nhìn, chắc hẳn người học sẽ lầm tưởng rằng the others là số nhiều của the other. Chắc chắn rằng 100% người học đều có suy nghĩ như vậy. Tuy nhiên, nếu ai làm tưởng như vậy thì hãy “dập” ngay những điều đó nếu không muốn mắc sai lầm khi bắt tay vào làm bài tập. Tại sao lại như vậy?
Sử dụng the others cho những thứ khác cuối cùng
Cách dùng của the other
The other là một từ loại được xác định nên nó sẽ có cấu trúc đơn giản: The other + danh từ số ít. Cấu trúc được sử dụng mang ý nghĩa cái còn lại nào đó trong 2 cái. Nghĩa là chúng ta chỉ được đi xét trong 2 cái, nếu trên 2 cái mà sử dụng the other là sai. Trong 2 cái có thể là người vật, sự vật, hiện tượng xung quanh đời sống.
Eg:
I have two chocolate candies. The other candy broken. (Tôi có hai cái kẹo socola. Một cái kẹo trong đó đã bị vỡ).
Nhận xét: Người nói đang nói cho người nghe về cái kẹo của mình. Trong đó có 1 cái đã vỡ, và người nghe sẽ tự hỏi rằng cái còn lại thì không làm sao cả.
This television in my room is very big. The other television is very small. (Cái ti vi trong phòng của tôi thực sự rất to. Cái còn lại thì thực sự bé).
This television in my room is very big
The other + danh từ số nhiều: Những cái còn lại hoặc những người còn lại trong nhóm có nhiều người.
Linh and Thao are here, but where are the other kids? (Linh và Thảo ở đây, nhưng những đứa trẻ khác đâu rồi?).
The red pen and black pen were broken. The other pen are still good. (Cái bút đỏ và đen đã bị vỡ. Những cái còn lại vẫn tốt).
Có nghĩa là trong một hộp bút thì có cây bút màu đen và đỏ đã bị vỡ do va đập hoặc một nguyên nhân nào đó. Ngoài 2 cây đó ra, số bút còn lại vẫn nguyên vẹn, bình thường.
The other được sử dụng như một đại từ.
Nhắc lại kiến thức về đại từ một chút, ta biết đại từ là một lớp từ được dùng để xưng hô hoặc để thay thế cho danh từ, động từ, tính từ hoặc cụm danh từng cụm động từ, cụm tính từ trong câu không bị lặp lại. Tương tự vậy, chức năng của the other cũng dùng để thay thế những cụm đó không bị lặp trong câu.
I have 2 cats, one name is Bu and the other name is Tu. (Tôi có hai con mèo, một con tên là Bu và con kia tên Tu).
Cách dùng của the others
The others có nghĩa là những cái khác còn lại cuối cùng, được sử dụng như một đại từ giữ chức năng chủ ngữ trong câu. Khác với the other là cái còn lại trong các thứ, the others là cái còn lại cuối cùng, đây là sự phân biệt lớn nhất khi dùng the other và the others.
Eg: The others are from Korean. (Những người còn lại cuối cùng đến từ Hàn Quốc).
Cách sử dụng others
Được mang nghĩa là những thứ khác nữa, được sử dụng như chức năng của địa từ với vai trò chủ ngữ trong câu.
Eg: Others are from Vietnam. (Những người khác nữa đến từ Việt Nam).
Mặt khác, others là một đại từ xác định rồi nên theo sau nó không cần bất kỳ một từ nào cả.
Eg: Those skirts don’t suit me. Do you have any others? (Những cái váy đó không phù hợp với tôi. Bạn còn những cái nào khác không?).
Those skirts don’t suit me
Nếu không dùng others thì câu sẽ thành:
The Those skirts don’t suit me. Do you have any other skirts?
Nhận xét thấy: 2 câu đang mang nghĩa giống nhau nhưng khác nhau chủ yếu là một câu other skirts, có danh từ số nhiều đi sau other. Một cái là others không có bất kì gì đi sau.
Cách sử dụng one
One là một đại từ chỉ thị, đại từ bất đích được dùng để thay thế cho một danh từ đã được nói tới trước đó.
Eg: This pen is made of gold. I like that one. (Cái bút được làm bằng vàng. Tôi thích nó).
Không được dùng là a one mà phải thêm tính từ vào.
Eg: A red one, a blue one, a big one…
Không dùng one cho danh từ không đếm được.
Có thể dùng one với every, each, any…
Eg: Every one of the cups tea were broken. (Cái tách trà nào cũng bị hỏng).
One có thể dùng trong so sánh nhất, one không bao giờ được đứng một mình sau tính từ sở hữu mà phải đi kèm với tính từ.
One còn bằng với somebody. Ngoài ra one còn được dùng thay thế cho những số đếm… Tuy nhiên trong trường hợp này không được có mạo từ và tính từ đứng trước.
Eg: One who goes to school is call a student. (Người đi học được gọi là học sinh).
>> Xem thêm: Cách phân biệt A Few và Few, A Little và Little trong Tiếng Anh
Bài tập vận dụng one/ another/ other/ the other/ others/ the others
Bài tập 1: Điền one/ another/ other/ the other/ others/ the others vào chỗ trống:
1. I don’t like that movie. Is there……… one that we can watch? Movie - (ˈmuːvi)
2. Are there any dishes………without meat? (miːt)
3. Do you accept……..types of payment besides cash? (kæʃ)
4. need to buy……….motobike, I lost mine! (ˈtʃɑːdʒə(r))
5. I don’t like crabs, but I love……………. kinds of seafood. (ˈɔɪstə(r))
6. This morning, my crush say Hi on ……….. side of the yard. (jɑːd)
7. This student is from Japanese ……… are from Iran.
8. Why are you here? Where is …………?
Đáp án
1. another
2. other
3. other
4. another
5. other
6. the other
7. Others
8. The others
Kết luận
Phân biệt cách dùng one/another/other/the other/others/the others là một phần học ngữ pháp tiếng Anh rất quan trọng. Với lượng kiến thức rất dài và khó, việc học chủ đề này không thể “hấp tấp” chạy theo số lượng, học qua được.

Cấu trúc So That và cách sử dụng? So sánh So that và Such that
Trong bài chia sẻ lần này, UNICA xin giới thiệu cho bạn cấu trúc so that và cách sử dụng. Đây là một cấu trúc gặp rất nhiều trong các bài kiểm tra và các bài thi chứng chỉ quốc tế. Vì vậy, bạn đọc hãy cố gắng nắm thật chắc những kiến trúc và cách sử dụng của phần ngữ pháp này nhé!
So... that là gì?
Khi muốn diễn tả mục đích, phóng đại tính chất của một sự vật, sự việc nào để đó nêu lên hệ quả thì người nói có thể sử dụng cấu trúc so that và cách sử dụng của nó.
Cấu trúc So...that trong Tiếng Anh
Theo kiến thức cơ bản, cấu trúc so that được chia thành 2 loại:
Loại 1: Cấu trúc miêu tả tính chất của sự vật quá đến nỗi không thể làm được.
Cấu trúc:
S + tobe + so + adj/adv + that + S + V
Trong đó:
S là chủ ngữ.
To be là am/are/is/was/were…
Eg:
The food was so cold that they couldn’t eat it. (Đồ ăn quá lạnh đến nỗi họ không thể ăn nó).
Nhận xét: Ta nhận thấy người nói đang kể lại sự việc trong quá khứ. Với chủ ngữ là the food không đếm được số ít nên động từ tobe chia thành was. Cold là một tính từ chỉ tính chất của sự việc. Mệnh đề sau that được chia đúng cấu trúc.
Linh is so beautiful girl that he likes her. (Linh là một cô gái xinh đến nỗi anh ta thích cô).
This car is so expensive that I can’t buy it. (Cái ô tô này đắt đến nỗi tôi không thể mua nó).
Cách sử dụng cấu trúc so...that
Loại 2: Dùng để miêu tả tính chất của sự việc.
Cấu trúc:
S + V + so + adj/adv + that + S + V
Eg: I love you so much that I could do anything. (Tôi yêu bạn tới nỗi tôi có thể làm mọi thứ).
Cấu trúc:
S + V(thường) + so + adv + that + S + V
Eg: He drove so quickly that no one could caught him up. (Anh ta lái xe nhanh đến nỗi không ai đuổi kịp anh ta).
Cấu trúc:
S + V + so + many/few + plural / countable noun + that + S + V
Eg: She has so many hats that she spends much time choosing the suitable one. (Cô ấy có nhiều mũ đến nỗi cô ấy rất rất nhiều thời gian để chọn lựa một chiếc thích hợp)
Cấu trúc:
S + V + so + much/little + uncountable noun + that + S + V
Eg: He drank so much milk in the morning that he felt bad. (Buổi sáng anh ta uống nhiều sữa đến mức mà anh ấy cảm thấy khó chịu)
Cấu trúc:
S + V + so + adj + a + noun (đếm được số ít) + that + S + V
Eg: She has so good a computer that she has used it for 6 years without any errors in it. (Cô ấy có chiếc máy tính tốt đến nỗi cô ấy đã dùng 6 năm mà không bị lỗi.)
Cấu trúc So that đảo ngữ
Đối với tính từ: So + adj + be + S + that + S + V
Đối với động từ: So + adv + trợ động từ + S + V + O
>> Xem thêm: Tổng quan về câu trực tiếp gián tiếp trong tiếng Anh
Chinh phục tiếng anh từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.
[course_id:3177,theme:course]
[course_id:259,theme:course]
[course_id:236,theme:course]
Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc so...that
Công thức tổng quát: S+ V+ so + tính từ/trạng từ + that + chủ ngữ + vị ngữ.
Nếu trong cấu trúc bạn muốn sử dụng tính từ để chỉ tính chất của sự vật thì V phải chia là tobe. Tobe có thể là am/are/is/was/were hoặc has/have….
Eg: The man is so fat that he couldn’t sit. (Người đàn ông béo đến mức anh ta không thể ngồi).
Nếu theo sau tính từ có danh từ đi kèm thì trước so thường có have.
Eg: She has so many children that he can’t remember their names. (Cô ấy có nhiều con đến nỗi không nhớ nổi trên chúng).
Khi dùng trạng từ sau so thì động từ mệnh đề trước so phải được chia theo chủ ngữ để bổ nghĩa.
Eg: He loves you so much that he can die for you. (Anh ấy yêu bạn tới nỗi có thể chết vì bạn).
Nhận xét: Ta thấy theo sau many là một danh từ chỉ đứa trẻ nên động từ được chia làm have hoặc has theo chủ ngữ.
Một số cấu trúc so...that thường gặp
Ngoài những cấu trúc so that và cách sử dụng kể phía trên, so...that còn có rất nhiều dạng cấu trúc khác thường gặp trong bài thi. Nếu bạn không cẩn thận nhận
dạng thì rất có thể bạn sẽ bị người ra đề lừa mẹo.
S + một số động từ tri giác + so + adj + that + S +V
Động từ tri giác là những động từ dùng để miêu tả tính chất của chủ thể thực hiện hành động, chủ yếu là chỉ con người. Những động từ chủ thể cơ bản thường
dùng như:
Động từ chỉ suy nghĩ, quan điểm: Know, wish, agree, understand, suppose, think, mind…
Động từ chỉ ý thức, nhận thức: Seem, hear, sound, taste, see, look, smell, …
Động từ chỉ tình cảm: Want, like, hate, love, prefer, need…
Động từ chỉ trạng thái: fit, exist…
Eg:
I felt so hot that I go to swim. (Tôi cảm thấy nóng đến nỗi mà tôi phải đi bơi).
He felt so angry that he didn’t talk. (Anh ta tức đến nỗi không nói chuyện).
S + V + so + many/few + N đếm được + that + S + V.
Eg:
They have so many apples that they don’t finish them. (Họ nhiều táo đến nỗi họ ăn không hết chúng).
S + V + so + much/little + N không đếm được + that + S + V.
Eg:
I drank so much tea in the morning that I felt bad. (Tôi uống quá nhiều trà vào buổi sáng đến nỗi tôi cảm thấy khó chịu).
Cấu trúc Such That (quá… đến nỗi mà…) trong Tiếng Anh
Cấu trúc 1:
S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V
Eg: The girl is so beautiful that everyone likes her. (Cô gái đó đẹp đến nỗi ai cũng yêu quý cô ấy)
=> She is such a beautiful girl that everyone likes her.
Cấu trúc Such that đảo ngữ
Cấu trúc:
Such + be + a/an + adj + N + that + S + V + O hoặc Such + a/an + adj + N + be + S + that + S + V + O.
Eg: Such is a pretty boy that every girl falls in love with him (Anh ấy đẹp trai đến mức mà mọi cô gái đều yêu anh ấy).
Cách sử dụng cấu trúc so that such that trong Tiếng Anh
Dùng với tính từ và phó từ.
Eg: Terry ran so fast that he broke the previous speed record. (Terry chạy nhanh đến nỗi mà anh ấy đã phá được kỷ lục được lập ra trước đó)
Dùng với danh từ đếm được số nhiều.
Eg: I had so few job offers that it wasn't difficult to select one.(Tôi nhận được quá ít lời đề nghị mời làm việc nên thật không khó để lựa chọn lấy một công việc).
Dùng với danh từ không đếm được.
Eg: The grass received so little water that it turned brown in the heat (Cỏ bị thiếu nước nên đã chuyển sang màu nâu trong nhiệt độ như thế này).
Dùng với danh từ đếm được số ít.
Cấu trúc như sau:
S + V + such + a + adjective + singular count noun + that + S + V
S + V + so + adjective + a + singular count noun + that + S + V
Eg: It was such an interesting book that he couldn't put it down. = It was so interesting a book that he couldn't put it down. (Quyển sách đó hay đến nỗi anh ấy không thể rời mắt khỏi nó).
Dùng such trước tính từ + danh từ.
Eg: This is such difficult homework that I will never finish it. (Bài tập về nhà này khó đến nỗi con sẽ không bao giờ làm được)
>> Xem thêm: Bật mí cách nhớ cấu trúc tiếng Anh đơn giản nhất
So sánh cấu trúc so...that với such...that
Cấu trúc such...that cũng được hiểu với nghĩa quá….đến nỗi mà…. Tương tự như cấu trúc so that và cách sử dụng khá giống nhau.
S + V + such + (a/an) + adj + N + that +S + V
Trong đó với danh từ không đếm được thì không được phép thêm a/an.
Eg: She is such a beautiful girl that I love her. (Cô gái đó đẹp đến nỗi tôi yêu cô ta luôn).
Vì so…that cũng mang nghĩa quá… đến nỗi mà… nên 2 cấu trúc này có thể đổi cho nhau.
-> The girl is so beautiful that I love her.
Cả hai cấu trúc đều dùng được với danh từ đếm được số ít.
S + V + such + a + adj + danh từ đếm được số ít + that + S + V
S + V + so + adj + a + danh từ đếm được số ít + that + S + V
Eg:
It was such a cold day that I didn’t go to work. (No là một ngày lạnh tới nỗi tôi không muốn đi làm).
It was so cold a day that I didn’t go to work.
So sánh hai cấu trúc khi sử dụng
Bài tập áp dụng cấu trúc So that và Such that
1. That man is very tall. He can almost touch the ceiling
—----------------------------------------------
2. The coffee is so strong. I can’t go to sleep
—----------------------------------------------
3. My mother was very busy. She couldn’t do the housework
—----------------------------------------------
4. The shirt is very small. I can’t wear it.
—----------------------------------------------
5. My house is very large. It can hold 100 people.
—----------------------------------------------
Đáp án:
1. The man is so tall that he can almost touch the ceiling.
2. The coffee is so strong that I can't go to sleep.
3. My mother was so busy that she couldn't do the housework.
4. The shirt is so big that I can't wear.
5. My house is so large that it can hold 100 people.
Kết luận
Trên đây là tất cả những kiến thức đơn giản nhất về dạng cấu trúc so that và cách sử dụng. UNICA hy vọng, bài viết sẽ giúp các bạn tự tin hơn khi gặp dạng bài này trong đề thi. Đừng quên nâng cao kiến thức của mình với hệ thống ngữ pháp tiếng Anh quan trọng và cần thiết nhất với khóa học Tiếng Anh cho người mất gốc để thành công chinh phục mọi kỳ thi học thuật và giao tiếp thành thạo nhé.


Cách dùng one/another/other/the other/others/the others dễ hiểu nhất
Ngữ pháp tiếng Anh luôn đa dạng, phong phú với lượng kiến thức khổng lồ. Trong đó, cách dùng one/ another/ other/ the other/ others/ the others là một phần kiến thức khá quan trọng. Bài viết sau đây, UNICA sẽ giúp các bạn không bị “mắc bẫy" trong khi học tiếng Anh nhé!
Cách sử dụng Another
Another là một tính từ mang ý nghĩa là khác, nữa. Những xét theo một khía cạnh khác của danh từ thì Another lại mang nghĩa là người khác, cái khác. Vì là một từ đã được xác định nên nó thường được sử dụng trước danh từ số ít hoặc đại từ. Another là từ được ghép bởi hai từ là an và other, với nghĩa đề cập tới cái gì đó được mang thêm vào, cho thêm.
Eg: Do you want another eat?
Bạn có muốn ăn nữa không?
Do you want another eat?
Có nghĩa là bạn đã ăn 1 bát hoặc nhiều hơn 1 bát, nhưng người nói vẫn muốn mời bạn ăn thêm, để xem bạn có ăn được nữa không.
Another + danh từ số ít.
Vì là từ xác định nên từ sau nó là một danh từ, do another là số ít nên danh từ đi sau cũng là số ít, có tác dụng bổ nghĩa cho danh từ theo sau.
Eg:
Would you like another cup of tea? (Bạn có uống thêm một tách trà nữa không?).
I should choose another hat. (Tôi nên chọn cái mũ khác).
Another + one
Khi người nói sử dụng cụm từ another one trong câu có nghĩa là người nói muốn tránh sự lặp lại. Tức là thay thế cho một danh từ, cụm danh từ đã đề cập ở vế trước để câu nói không bị nhắc lại danh từ quá nhiều,và thiếu khoa học.
Eg:
Her door was broken. I think she need bought another one. (Cửa nhà cô ta bị vỡ. Tôi nghĩ cô ấy cần mua một cái khác).
Nhận xét: Door là danh từ chỉ cái cửa, thay vì trong câu lặp lại từ door một lần, thì người nói thay bằng “another one”.
I bought 3 eggs but I think I need another one. (Tôi mua 3 quả trứng những tôi nghĩ mình cần thêm 1 quả khác).
Another + số đếm + danh từ số nhiều.
Ngoài cấu trúc another + danh từ số ít thì còn một cấu trúc another + số đếm + danh từ số nhiều.
Eg: He doesn’t want come back home, so he will spend another 2 day in Ha Noi. (Anh ấy không muốn trở về nhà, vì vậy anh ấy sẽ ở thêm 2 ngày ở Hà Nội).
Another vẫn đi kèm với a couple of, a few,...
My sister gave me a few more minutes before checking test.
Another được sử dụng như một đại từ trong tiếng Anh.
Eg: I didn’t eat the apple, so I eat another.
Bình thường bạn phải viết là I didn’t eat the apple, so I eat another apple, nhưng another được dùng như đại từ nên another apple = another.
>> Xem thêm: Phân loại và cách sử dụng mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tự tin giao tiếp với người nước ngoài, rèn luyện từ vựng, rèn luyện phản xạ tiếng anh, rèn luyện kỹ năng giao tiếp...Đăng ký ngay.
[course_id:595,theme:course]
[course_id:286,theme:course]
[course_id:3177,theme:course]
Cách sử dụng Other
Khác với nother, other có nghĩa là người hoặc vật được thêm vào hoặc những hành động, sự việc đã được nêu lên, ngụ ý trước đó.
Cũng là một từ loại đã được xác định nên other thường đứng trước danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được và đại từ nên cách sử dụng của nó thường là thay thế cho danh từ hoặc đại từ được nhắc đến.
Other đề cập tới cái gì đó khác biệt, phân biệt giữa cái này và cái kia, nhằm so sánh cho người đọc hiểu.
Eg: I have 2 apples. This apples is red. The other fruit is green. (Tôi có 2 quả táo. Quả táo này thì màu đỏ. Quả còn lại thì màu xanh).
Other + danh từ không đếm được.
Nếu nother + danh từ số ít thì other + danh từ không đếm được.
Eg: Some information is very useful, other information is not. (Một số thông tin thực sự có ích, những thông tin khác thì không).
Other + danh từ đếm được số nhiều.
Nếu nother được sử dụng khi ta thêm một cái gì đó hoặc một cái khác vào thì nother được dùng cho trường hợp người nói thêm nhiều một thứ vào gì đó.
Eg: They have other pens for you to choose. (Họ có nhiều cái bút để bạn chọn).
Cấu trúc other + từ đã xác định + danh từ số ít.
Từ xác định ở đây có thể là danh từ đã được nhắc đến trước đó, là tên riêng, là địa điểm,...
Eg:
He can speak 2 languages. One is China and the other is English. (Anh ấy có thể nói hai ngôn ngữ. Một là Trung Quốc. Và tiếng còn lại là tiếng Anh).
Nhận xét trong ví dụ này ta thấy có 2 loại từ đặc biệt đó là one và the other. 2 loại từ này, sẽ được đi phân tích ở cuối bài, các bạn hãy theo dõi để biết cách sử dụng của one và the other.
They have no other tree. (Họ chẳng còn cái ghế nào).
Other + ones
Nếu nother + one thì ngược lại ta có other + ones được sử dụng thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ mà chúng đề cập đằng trước đó và không muốn lại lặp lại.
Eg: I don’t like eat hot dog. I want other ones. (Tôi không thích ăn xúc xích. Tôi muốn những ăn cái khác).
Nhận xét: Tôi không thích ăn xúc xích, vì thế đừng mang tiếp ra, hãy mang những thứ khác.
Sự khác biệt cơ bản về danh từ đi sau của nother/other
Cách sử dụng the other và the others
Ban đầu nhìn, chắc hẳn người học sẽ lầm tưởng rằng the others là số nhiều của the other. Chắc chắn rằng 100% người học đều có suy nghĩ như vậy. Tuy nhiên, nếu ai làm tưởng như vậy thì hãy “dập” ngay những điều đó nếu không muốn mắc sai lầm khi bắt tay vào làm bài tập. Tại sao lại như vậy?
Sử dụng the others cho những thứ khác cuối cùng
Cách dùng của the other
The other là một từ loại được xác định nên nó sẽ có cấu trúc đơn giản: The other + danh từ số ít. Cấu trúc được sử dụng mang ý nghĩa cái còn lại nào đó trong 2 cái. Nghĩa là chúng ta chỉ được đi xét trong 2 cái, nếu trên 2 cái mà sử dụng the other là sai. Trong 2 cái có thể là người vật, sự vật, hiện tượng xung quanh đời sống.
Eg:
I have two chocolate candies. The other candy broken. (Tôi có hai cái kẹo socola. Một cái kẹo trong đó đã bị vỡ).
Nhận xét: Người nói đang nói cho người nghe về cái kẹo của mình. Trong đó có 1 cái đã vỡ, và người nghe sẽ tự hỏi rằng cái còn lại thì không làm sao cả.
This television in my room is very big. The other television is very small. (Cái ti vi trong phòng của tôi thực sự rất to. Cái còn lại thì thực sự bé).
This television in my room is very big
The other + danh từ số nhiều: Những cái còn lại hoặc những người còn lại trong nhóm có nhiều người.
Linh and Thao are here, but where are the other kids? (Linh và Thảo ở đây, nhưng những đứa trẻ khác đâu rồi?).
The red pen and black pen were broken. The other pen are still good. (Cái bút đỏ và đen đã bị vỡ. Những cái còn lại vẫn tốt).
Có nghĩa là trong một hộp bút thì có cây bút màu đen và đỏ đã bị vỡ do va đập hoặc một nguyên nhân nào đó. Ngoài 2 cây đó ra, số bút còn lại vẫn nguyên vẹn, bình thường.
The other được sử dụng như một đại từ.
Nhắc lại kiến thức về đại từ một chút, ta biết đại từ là một lớp từ được dùng để xưng hô hoặc để thay thế cho danh từ, động từ, tính từ hoặc cụm danh từng cụm động từ, cụm tính từ trong câu không bị lặp lại. Tương tự vậy, chức năng của the other cũng dùng để thay thế những cụm đó không bị lặp trong câu.
I have 2 cats, one name is Bu and the other name is Tu. (Tôi có hai con mèo, một con tên là Bu và con kia tên Tu).
Cách dùng của the others
The others có nghĩa là những cái khác còn lại cuối cùng, được sử dụng như một đại từ giữ chức năng chủ ngữ trong câu. Khác với the other là cái còn lại trong các thứ, the others là cái còn lại cuối cùng, đây là sự phân biệt lớn nhất khi dùng the other và the others.
Eg: The others are from Korean. (Những người còn lại cuối cùng đến từ Hàn Quốc).
Cách sử dụng others
Được mang nghĩa là những thứ khác nữa, được sử dụng như chức năng của địa từ với vai trò chủ ngữ trong câu.
Eg: Others are from Vietnam. (Những người khác nữa đến từ Việt Nam).
Mặt khác, others là một đại từ xác định rồi nên theo sau nó không cần bất kỳ một từ nào cả.
Eg: Those skirts don’t suit me. Do you have any others? (Những cái váy đó không phù hợp với tôi. Bạn còn những cái nào khác không?).
Those skirts don’t suit me
Nếu không dùng others thì câu sẽ thành:
The Those skirts don’t suit me. Do you have any other skirts?
Nhận xét thấy: 2 câu đang mang nghĩa giống nhau nhưng khác nhau chủ yếu là một câu other skirts, có danh từ số nhiều đi sau other. Một cái là others không có bất kì gì đi sau.
Cách sử dụng one
One là một đại từ chỉ thị, đại từ bất đích được dùng để thay thế cho một danh từ đã được nói tới trước đó.
Eg: This pen is made of gold. I like that one. (Cái bút được làm bằng vàng. Tôi thích nó).
Không được dùng là a one mà phải thêm tính từ vào.
Eg: A red one, a blue one, a big one…
Không dùng one cho danh từ không đếm được.
Có thể dùng one với every, each, any…
Eg: Every one of the cups tea were broken. (Cái tách trà nào cũng bị hỏng).
One có thể dùng trong so sánh nhất, one không bao giờ được đứng một mình sau tính từ sở hữu mà phải đi kèm với tính từ.
One còn bằng với somebody. Ngoài ra one còn được dùng thay thế cho những số đếm… Tuy nhiên trong trường hợp này không được có mạo từ và tính từ đứng trước.
Eg: One who goes to school is call a student. (Người đi học được gọi là học sinh).
>> Xem thêm: Cách phân biệt A Few và Few, A Little và Little trong Tiếng Anh
Bài tập vận dụng one/ another/ other/ the other/ others/ the others
Bài tập 1: Điền one/ another/ other/ the other/ others/ the others vào chỗ trống:
1. I don’t like that movie. Is there……… one that we can watch? Movie - (ˈmuːvi)
2. Are there any dishes………without meat? (miːt)
3. Do you accept……..types of payment besides cash? (kæʃ)
4. need to buy……….motobike, I lost mine! (ˈtʃɑːdʒə(r))
5. I don’t like crabs, but I love……………. kinds of seafood. (ˈɔɪstə(r))
6. This morning, my crush say Hi on ……….. side of the yard. (jɑːd)
7. This student is from Japanese ……… are from Iran.
8. Why are you here? Where is …………?
Đáp án
1. another
2. other
3. other
4. another
5. other
6. the other
7. Others
8. The others
Kết luận
Phân biệt cách dùng one/another/other/the other/others/the others là một phần học ngữ pháp tiếng Anh rất quan trọng. Với lượng kiến thức rất dài và khó, việc học chủ đề này không thể “hấp tấp” chạy theo số lượng, học qua được.

Cấu trúc So That và cách sử dụng? So sánh So that và Such that
Trong bài chia sẻ lần này, UNICA xin giới thiệu cho bạn cấu trúc so that và cách sử dụng. Đây là một cấu trúc gặp rất nhiều trong các bài kiểm tra và các bài thi chứng chỉ quốc tế. Vì vậy, bạn đọc hãy cố gắng nắm thật chắc những kiến trúc và cách sử dụng của phần ngữ pháp này nhé!
So... that là gì?
Khi muốn diễn tả mục đích, phóng đại tính chất của một sự vật, sự việc nào để đó nêu lên hệ quả thì người nói có thể sử dụng cấu trúc so that và cách sử dụng của nó.
Cấu trúc So...that trong Tiếng Anh
Theo kiến thức cơ bản, cấu trúc so that được chia thành 2 loại:
Loại 1: Cấu trúc miêu tả tính chất của sự vật quá đến nỗi không thể làm được.
Cấu trúc:
S + tobe + so + adj/adv + that + S + V
Trong đó:
S là chủ ngữ.
To be là am/are/is/was/were…
Eg:
The food was so cold that they couldn’t eat it. (Đồ ăn quá lạnh đến nỗi họ không thể ăn nó).
Nhận xét: Ta nhận thấy người nói đang kể lại sự việc trong quá khứ. Với chủ ngữ là the food không đếm được số ít nên động từ tobe chia thành was. Cold là một tính từ chỉ tính chất của sự việc. Mệnh đề sau that được chia đúng cấu trúc.
Linh is so beautiful girl that he likes her. (Linh là một cô gái xinh đến nỗi anh ta thích cô).
This car is so expensive that I can’t buy it. (Cái ô tô này đắt đến nỗi tôi không thể mua nó).
Cách sử dụng cấu trúc so...that
Loại 2: Dùng để miêu tả tính chất của sự việc.
Cấu trúc:
S + V + so + adj/adv + that + S + V
Eg: I love you so much that I could do anything. (Tôi yêu bạn tới nỗi tôi có thể làm mọi thứ).
Cấu trúc:
S + V(thường) + so + adv + that + S + V
Eg: He drove so quickly that no one could caught him up. (Anh ta lái xe nhanh đến nỗi không ai đuổi kịp anh ta).
Cấu trúc:
S + V + so + many/few + plural / countable noun + that + S + V
Eg: She has so many hats that she spends much time choosing the suitable one. (Cô ấy có nhiều mũ đến nỗi cô ấy rất rất nhiều thời gian để chọn lựa một chiếc thích hợp)
Cấu trúc:
S + V + so + much/little + uncountable noun + that + S + V
Eg: He drank so much milk in the morning that he felt bad. (Buổi sáng anh ta uống nhiều sữa đến mức mà anh ấy cảm thấy khó chịu)
Cấu trúc:
S + V + so + adj + a + noun (đếm được số ít) + that + S + V
Eg: She has so good a computer that she has used it for 6 years without any errors in it. (Cô ấy có chiếc máy tính tốt đến nỗi cô ấy đã dùng 6 năm mà không bị lỗi.)
Cấu trúc So that đảo ngữ
Đối với tính từ: So + adj + be + S + that + S + V
Đối với động từ: So + adv + trợ động từ + S + V + O
>> Xem thêm: Tổng quan về câu trực tiếp gián tiếp trong tiếng Anh
Chinh phục tiếng anh từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.
[course_id:3177,theme:course]
[course_id:259,theme:course]
[course_id:236,theme:course]
Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc so...that
Công thức tổng quát: S+ V+ so + tính từ/trạng từ + that + chủ ngữ + vị ngữ.
Nếu trong cấu trúc bạn muốn sử dụng tính từ để chỉ tính chất của sự vật thì V phải chia là tobe. Tobe có thể là am/are/is/was/were hoặc has/have….
Eg: The man is so fat that he couldn’t sit. (Người đàn ông béo đến mức anh ta không thể ngồi).
Nếu theo sau tính từ có danh từ đi kèm thì trước so thường có have.
Eg: She has so many children that he can’t remember their names. (Cô ấy có nhiều con đến nỗi không nhớ nổi trên chúng).
Khi dùng trạng từ sau so thì động từ mệnh đề trước so phải được chia theo chủ ngữ để bổ nghĩa.
Eg: He loves you so much that he can die for you. (Anh ấy yêu bạn tới nỗi có thể chết vì bạn).
Nhận xét: Ta thấy theo sau many là một danh từ chỉ đứa trẻ nên động từ được chia làm have hoặc has theo chủ ngữ.
Một số cấu trúc so...that thường gặp
Ngoài những cấu trúc so that và cách sử dụng kể phía trên, so...that còn có rất nhiều dạng cấu trúc khác thường gặp trong bài thi. Nếu bạn không cẩn thận nhận
dạng thì rất có thể bạn sẽ bị người ra đề lừa mẹo.
S + một số động từ tri giác + so + adj + that + S +V
Động từ tri giác là những động từ dùng để miêu tả tính chất của chủ thể thực hiện hành động, chủ yếu là chỉ con người. Những động từ chủ thể cơ bản thường
dùng như:
Động từ chỉ suy nghĩ, quan điểm: Know, wish, agree, understand, suppose, think, mind…
Động từ chỉ ý thức, nhận thức: Seem, hear, sound, taste, see, look, smell, …
Động từ chỉ tình cảm: Want, like, hate, love, prefer, need…
Động từ chỉ trạng thái: fit, exist…
Eg:
I felt so hot that I go to swim. (Tôi cảm thấy nóng đến nỗi mà tôi phải đi bơi).
He felt so angry that he didn’t talk. (Anh ta tức đến nỗi không nói chuyện).
S + V + so + many/few + N đếm được + that + S + V.
Eg:
They have so many apples that they don’t finish them. (Họ nhiều táo đến nỗi họ ăn không hết chúng).
S + V + so + much/little + N không đếm được + that + S + V.
Eg:
I drank so much tea in the morning that I felt bad. (Tôi uống quá nhiều trà vào buổi sáng đến nỗi tôi cảm thấy khó chịu).
Cấu trúc Such That (quá… đến nỗi mà…) trong Tiếng Anh
Cấu trúc 1:
S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V
Eg: The girl is so beautiful that everyone likes her. (Cô gái đó đẹp đến nỗi ai cũng yêu quý cô ấy)
=> She is such a beautiful girl that everyone likes her.
Cấu trúc Such that đảo ngữ
Cấu trúc:
Such + be + a/an + adj + N + that + S + V + O hoặc Such + a/an + adj + N + be + S + that + S + V + O.
Eg: Such is a pretty boy that every girl falls in love with him (Anh ấy đẹp trai đến mức mà mọi cô gái đều yêu anh ấy).
Cách sử dụng cấu trúc so that such that trong Tiếng Anh
Dùng với tính từ và phó từ.
Eg: Terry ran so fast that he broke the previous speed record. (Terry chạy nhanh đến nỗi mà anh ấy đã phá được kỷ lục được lập ra trước đó)
Dùng với danh từ đếm được số nhiều.
Eg: I had so few job offers that it wasn't difficult to select one.(Tôi nhận được quá ít lời đề nghị mời làm việc nên thật không khó để lựa chọn lấy một công việc).
Dùng với danh từ không đếm được.
Eg: The grass received so little water that it turned brown in the heat (Cỏ bị thiếu nước nên đã chuyển sang màu nâu trong nhiệt độ như thế này).
Dùng với danh từ đếm được số ít.
Cấu trúc như sau:
S + V + such + a + adjective + singular count noun + that + S + V
S + V + so + adjective + a + singular count noun + that + S + V
Eg: It was such an interesting book that he couldn't put it down. = It was so interesting a book that he couldn't put it down. (Quyển sách đó hay đến nỗi anh ấy không thể rời mắt khỏi nó).
Dùng such trước tính từ + danh từ.
Eg: This is such difficult homework that I will never finish it. (Bài tập về nhà này khó đến nỗi con sẽ không bao giờ làm được)
>> Xem thêm: Bật mí cách nhớ cấu trúc tiếng Anh đơn giản nhất
So sánh cấu trúc so...that với such...that
Cấu trúc such...that cũng được hiểu với nghĩa quá….đến nỗi mà…. Tương tự như cấu trúc so that và cách sử dụng khá giống nhau.
S + V + such + (a/an) + adj + N + that +S + V
Trong đó với danh từ không đếm được thì không được phép thêm a/an.
Eg: She is such a beautiful girl that I love her. (Cô gái đó đẹp đến nỗi tôi yêu cô ta luôn).
Vì so…that cũng mang nghĩa quá… đến nỗi mà… nên 2 cấu trúc này có thể đổi cho nhau.
-> The girl is so beautiful that I love her.
Cả hai cấu trúc đều dùng được với danh từ đếm được số ít.
S + V + such + a + adj + danh từ đếm được số ít + that + S + V
S + V + so + adj + a + danh từ đếm được số ít + that + S + V
Eg:
It was such a cold day that I didn’t go to work. (No là một ngày lạnh tới nỗi tôi không muốn đi làm).
It was so cold a day that I didn’t go to work.
So sánh hai cấu trúc khi sử dụng
Bài tập áp dụng cấu trúc So that và Such that
1. That man is very tall. He can almost touch the ceiling
—----------------------------------------------
2. The coffee is so strong. I can’t go to sleep
—----------------------------------------------
3. My mother was very busy. She couldn’t do the housework
—----------------------------------------------
4. The shirt is very small. I can’t wear it.
—----------------------------------------------
5. My house is very large. It can hold 100 people.
—----------------------------------------------
Đáp án:
1. The man is so tall that he can almost touch the ceiling.
2. The coffee is so strong that I can't go to sleep.
3. My mother was so busy that she couldn't do the housework.
4. The shirt is so big that I can't wear.
5. My house is so large that it can hold 100 people.
Kết luận
Trên đây là tất cả những kiến thức đơn giản nhất về dạng cấu trúc so that và cách sử dụng. UNICA hy vọng, bài viết sẽ giúp các bạn tự tin hơn khi gặp dạng bài này trong đề thi. Đừng quên nâng cao kiến thức của mình với hệ thống ngữ pháp tiếng Anh quan trọng và cần thiết nhất với khóa học Tiếng Anh cho người mất gốc để thành công chinh phục mọi kỳ thi học thuật và giao tiếp thành thạo nhé.
Xem thêm bài viết
Tin học văn phòng

Cú pháp và cách sử dụng của các hàm thời gian trong Excel
Hàm thời gian trong Excel bao gồm các giá trị như giờ, phút, giây. Trong nội dung bài viết này, Unica sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng hàm HOUR, MINUTE, SECOND trong Excel thông qua cú pháp và cách sử dụng của các hàm.
1. Hàm thời gian là gì?
Hàm thời gian bao gồm:
- Hàm HOUR: Là hàm giờ. Hàm này trả về các giá trị giờ ở dạng số nguyên từ 0 (12:00 AM) đến 23 (11:00 P.M).
- Hàm Minute: Là hàm phút. Hàm này trả về giá trị phút ở dạng số nguyên từ 0-59.
- Hàm SECOND: Là hàm giây. Hàm này trả về các giá trị giây ở dạng số nguyên từ 0-59.
2. Cách sử dụng hàm HOUR trong Excel
2.1. Cú pháp hàm
Cú pháp hàm: =HOUR(serial_number)
Trong đó:
- Serial_number: Đối số bắt buộc, là thời gian có chứa giờ bạn muốn tách ra.
2.2. Cách sử dụng
Ví dụ: Cho bảng dữ liệu sau:
- Bước 1: Tại ô đầu tiên của cột giờ, bạn nhập công thức =HOUR(A2).
- Bước 2: Nhấn Enter để hiện kết quả.
- Bước 3: Dùng chuột kéo xuống hết các ô còn lại để hiển thị kết quả.
3. Cách sử dụng hàm MINUTE trong Excel
3.1. Cú pháp hàm
Cú pháp hàm: =MINUTE(serial_number)
Trong đó:
- Serial_Number: là đối số bắt buộc, là thời gian chứa phút bạn muốn tách ra.
3.2. Cách sử dụng
Ví dụ: Cho bảng thời gian như sau:
- Bước 1: Nếu bạn muốn tách giá trị phút ở cột thời gian, tại ô đầu tiên của cột phút -> bạn nhập công thức =MINUTE(A2).
- Bước 2: Nhấn Enter để nhận kết quả.
- Bước 3: Dùng chuột kéo xuống hết các ô còn lại để hiển thị kết quả.
4. Cách sử dụng hàm SECOND trong Excel
4.1. Cú pháp
Cú pháp hàm: =SECOND(serial_number)
Trong đó: Serial_Number: Đối số bắt buộc, là thời gian chứa giây bạn muốn tách ra.
4.2. Cách sử dụng
Ví dụ: Cho bảng thời gian như sau:
- Bước 1: Tại ô đầu tiên của cột giây -> nhập công thức =SECOND(A2)
- Bước 2: Nhấn Enter để hiện kết quả.
- Bước 3: Dùng chuột kéo xuống hết các ô còn lại để hiển thị kết quả.
5. Tổng kết
Như vậy thông qua nội dung bài viết trên đây, Unica đã cùng bạn tìm hiểu về hàm thời gian trong Excel. Nếu bạn muốn học Excel Online cơ bản hiệu quả thì nhất định không nên bỏ lỡ những kiến thức hữu ích này.
Cảm ơn và chúc các bạn thành công!
.jpg?v=1673583731)
Cách sử dụng hàm IF với điều kiện ngày tháng trong Excel
Hàm IF là một trong những hàm thông dụng của Excel. Sử dụng hàm IF giúp bạn kiểm tra một điều kiện cụ thể trong bảng tính. Nếu bạn đang tìm hiểu về hàm IF với điều kiện ngày tháng năm để trả về kết quả theo điều kiện đặt ra thì đây là bài viết hữu ích dành cho bạn. Trong nội dung bài viết này, Unica sẽ hướng dẫn bạn sử dụng hàm IF với điều kiện ngày tháng thông qua công thức và ví dụ thực tế đơn giản, dễ hiểu. Bên cạnh đó, Unica còn hướng dẫn bạn sử dụng hàm IF 2 điều kiện, hàm IF có 3 điều kiện và những điều cần lưu ý khi sử dụng hàm IF có điều kiện.
Hàm IF trong Excel có chức năng gì?
Hàm IF được xem là một trong những hàm được sử dụng phổ biến trong excel. Chức năng của hàm IF là:
Cho phép bạn tạo ra so sánh logic giữa các giá trị dựa theo điều kiện kiểm tra. Nói dễ hiểu hơn, hàm IF là hàm biện luận, “Nếu giá trị đạt điều kiện thì kết quả trả về sẽ là…, nếu không đạt điều kiện thì kết quả trả về sẽ là…”
Hàm IF còn được kết hợp với các hàm khác trong excel để hỗ trợ công việc.
Hàm IF trong excel
Cú pháp hàm IF
=IF (logical_test, [value_if_true], [value_if_false])
Trong đó:
Logical_test: là giá trị hoặc biểu thức có tính logic
Value_if_true: Giá trị mà hàm trả về nếu biểu thức trả về giá trị đúng
Value_if_false: Giá trị trả về nếu hàm logic có kết quả sai
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH EXCEL TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO"
[blog_custom:2]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2851&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Ví dụ minh họa: Cho bảng dữ liệu sau, từ điểm số của học sinh, kiểm tra kết quả đậu - Trượt. Nếu điểm số >5 hoặc =5 thì được lên lớp, nếu nhỏ hơn 5 thì học lại.
Công thức áp dụng như sau: =IF(C2>=5;"Lên lớp";"Học lại")
Áp dụng công thức
Cách sử dụng hàm IF với điều kiện ngày tháng
Trong nội dung bài chia sẻ này, chúng tôi sẽ tập trung vào các ví dụ minh họa để giúp bạn biết cách dùng hàm điều kiện ngày tháng trong excel.
Hàm IF 2 điều kiện
Chúng ta có bảng tính
Bảng tính minh hoạ dữ liệu
Yêu cầu: Hãy tính giá ưu đãi với 2 điều kiện sau: Nếu tuổi người mua dưới 30 tuổi và ngày mua hàng trước ngày 20/10/2023 sẽ được tính giá ưu đãi là 40.000
Cách thực hiện:
Bước 1: Xác định công thức sử dụng
Trong trường hợp này, chúng ta có 2 điều kiện để xác định giá trị trả về. Do đó, để biện luận chúng ta sẽ sử dụng hàm AND để liên kết các điều kiện với nhau. Công thức áp dụng cụ thể như sau:
=IF(AND(DATEVALUE("10/20/2023")>=D3,C3<30),40000,50000)
Bước 2: Áp dụng công thức vào bảng tính
Công thức hàm IF
Bước 3: Nhấn Enter để nhận kết quả
Kết quả tính hàm IF 2 điều kiện
Bước 4: Sử dụng chuột phải để fill công thức vào các ô còn lại.
Áp dụng công thức cho những hàng còn lại
Hàm IF có 3 điều kiện
Chúng ta có bảng tính
Bảng tính minh hoạ dữ liệu
Yêu cầu: Hãy tính giá ưu đãi với 3 điều kiện sau:
Nếu ngày mua là ngày 15/10/2023 thì giá ưu đãi sẽ là 50% giá gốc.
Nếu tuổi người mua nhỏ hơn hoặc bằng 16 thì giá ưu đãi là 40.000
Nếu tuổi người mua lớn hơn hoặc bằng 60 thì giá ưu đãi là 0.
Cách thực hiện:
Bước 1: Xác định công thức sử dụng
Căn cứ theo 3 điều kiện yêu cầu trên, chúng ta sẽ có công thức sau: =IF(DATEVALUE("10/15/2023")=D3,E3/2,IF(C3<=16,40000,IF(C3>=60,0,50000)))
Bước 2: Áp dụng công thức vào bảng tính
Áp dụng công thức hàm IF 3 điều kiện
Bước 3: Nhấn Enter để nhận kết quả
Kết quả hàm IF 3 điều kiện
Bước 4: Dùng chuột phải để fill công thức vào các ô còn lại
Fill công thức cho các ô còn lại
Các cách sử dụng hàm IF khác
Ở phần trên, chúng tôi đã hướng dẫn bạn cách dùng hàm IF với ngày tháng. Để giúp bạn hiểu rõ hơn cách dùng hàm IF trong excel, chúng tôi sẽ tổng hợp thêm các trường hợp thường dùng khác của hàm IF ở nội dung bên dưới.
Hàm IF với điều kiện là chữ
Chúng ta có bảng tính dưới đây
Bảng dữ liệu cho trước
Yêu cầu: Hãy xác định điểm cộng cho học sinh theo điều kiện sau:
Nếu học sinh ở vùng 1 sẽ không cộng điểm.
Nếu học sinh ở vùng 2 sẽ được cộng 0.5 điểm
Nếu học sinh ở vùng 3 sẽ được cộng 1 điểm
Cách thực hiện như sau:
Bước 1: Chúng ta cần xác định công thức hàm IF cần sử dụng trong trường hợp này. =IF(D3="Vùng 1",0,(IF(D3="Vùng 2",0.5,1)))
Ở công thức này, bạn hãy chú ý: Do điều kiện của chúng ta là chữ, nên khi đưa vào hàm IF bạn cần đặt điều kiện chữ trong dấu ngoặc kép “Vùng 1”, “vùng 2”,...
Bước 2: Áp dụng công thức vào bảng tính
Công thức hàm IF với điều kiện số
Bước 3: Nhấn Enter để nhận kết quả
Kết quả hàm IF với điều kiện số
Bước 4: Sử dụng chuột trái để fill công thức xuống các ô tính còn lại
Fill công thức cho ô còn lại
Lưu ý: Bạn hãy kiểm tra cột kết quả trả về (tức cột H). Bạn sẽ thấy, kết quả hiển thị không đúng với các học sinh ở vùng 2 sẽ được cộng 0,5. Tuy nhiên, kết quả trả về lại là 1. Đây là do lỗi định dạng. Do đó, bạn cần thực hiện thêm bước tùy chỉnh lại định dạng số ở cột kết quả.
Bước 5: Định dạng lại kết quả hiển thị số ở cột kết quả.
Chọn vùng dữ liệu cần định dạng lại
Chọn vùng dữ liệu cần định dạng
Nhấn chuột phải vào vùng chọn rồi chọn “Format Cells…”.
Chọn Format Cells
Khi hộp thoại hiển thị, bạn hãy chọn tab "Number". Chọn tiếp mục "Number". Sau đó nhìn qua bên phải hộp thoại, ở mục "Decimal places" bạn hãy nhập số 1. Sau đó tick chọn "Use 1000 Separator (,1).
Thao tác định dạng lại dữ liệu
Cuối cùng nhấn “OK” để nhận kết quả
Hàm IF cho dữ liệu và ô trống
Chúng ta có bảng tính
Bảng dữ liệu cho trước
Yêu cầu: Đối với các học sinh không có điểm số môn Lý hãy ghi chú là “Bỏ thi”
Cách thực hiện như sau:
Bước 1: Phân tích yêu cầu bảng tính.
Theo yêu cầu bảng tính, chúng ta sẽ có, đối với cột điểm môn Lý (cột F). Nếu cột không có điểm, tức là cột bỏ trống kết quả, có nghĩa là học sinh “Bỏ thi”
Bước 2: Xác định công thức sử dụng
Theo phân tích yêu cầu bảng tính, chúng ta sẽ sử dụng công thức tính sau: =IF(ISBLANK(F3),"Bỏ thi",F3)
Trong đó: ISBLANK(F3) là hàm giúp kiểm tra F3 có phải ô có trống hay không.
Bước 3: Áp dụng công thức vào bảng tính
Nhập công thức vào bảng tính
Bước 4: Nhấn Enter để nhận kết quả
Kết quả hàm IF nhận được
Bước 5: Sử dụng chuột phải để fill công thức vào các ô còn lại.
Kết quả của toàn bộ bảng tính
Hàm IF trong việc xếp loại theo điểm số
Chúng ta có bảng tính
Ví dụ bảng tính cho trước
Yêu cầu: Hãy xếp loại học sinh theo điều kiện sau đây:
Nếu điểm trung bình lớn hơn hoặc bằng 8 là loại giỏi.
Nếu điểm trung bình lớn hơn hoặc bằng 6.5 và nhỏ hơn 8 là loại khá
Nếu điểm trung bình lớn hơn 5 và nhỏ hơn 6.5 là loại trung bình.
Nếu điểm trung bình lớn hơn hoặc bằng 3.5 và nhỏ hơn 5 là loại yếu.
Nếu điểm trung bình nhỏ hơn 3.5 là loại kém.
Cách thực hiện như sau:
Bước 1: Lập công thức tính theo điều kiện yêu cầu
=IF(H3>=8,"Giỏi",IF(H3>=6.5,"Khá",IF(H3>=5,"Trung bình",IF(H3>=3.5,"Yếu","Kém"))))
Bước 2: Đưa công thức vào bảng tính
Công thức xếp loại theo điểm số
Bước 3: Nhấn Enter để nhận kết quả
Kết quả xếp loại hàm IF nhận được
Bước 4: Sử dụng chuột phải để fill công thức vào các ô còn lại
Áp dụng công thức cho toàn bộ ô
Hướng dẫn cách tính hàm IF với hàm tính khác
Hàm IF có thể kết hợp với rất nhiều hàm khác trong excel. Trong phần nội dung này chúng tôi sẽ tiếp tục đề cập đến các kết hợp với hàm điều kiện ngày tháng trong excel để giúp bạn hiểu rõ cách dùng hàm IF có điều kiện ngày tháng.
Hàm IF ngày tháng kết hợp với hàm TODAY
Chúng ta có bảng tính
Ví dụ cho một bảng dữ liệu
Yêu cầu: Nếu ngày nhập hàng đã quá 15 ngày thì ghi nhận là “Hết hạn”. Nếu ngày nhập hàng ít hơn hoặc bằng 15 ngày ghi nhận là “Bán tiếp”
Cách thực hiện
Bước 1: Xác định công thức sử dụng theo yêu cầu
Để có thể xác định được số ngày nhập hàng chúng ta cần sử dụng hàm IF so sánh ngày tháng hiện tại với ngày nhập hàng. Trong trường hợp này chúng ta sẽ sử dụng hàm IF kết hợp với hàm Today theo công thức sau:
=IF(TODAY()-C2>15,"Hết hạn","Bán tiếp")
Bước 2: Áp dụng công thức vào bảng tính
Nhập công thức hàm IF kết hợp hàm TODAY
Bước 3: Nhấn Enter để nhận kết quả
Kết quả nhận được
Bước 4: Sử dụng chuột phải để fill công thức đến các ô còn lại
Kết quả hiển thị toàn bộ bảng tính
Sử dụng hàm IF điều kiện ngày tháng kết hợp với hàm Datevalue
Chúng ta có bảng tính:
Ví dụ bảng dữ liệu
Yêu cầu:
Nếu ngày bán hết sản phẩm là ngày trước ngày 19/10/2023 thì ghi nhận là “Hoàn thành”, nếu ngày bán hết sản phẩm sau ngày 19/10/2023 thì ghi nhận là “Cần xem xét”
Cách thực hiện:
Bước 1: Phân tích điều kiện và xác định công thức sử dụng:
Trong trường hợp này, chúng ta có thể áp dụng 1 trong 2 công thức sau:
Trường hợp 1: Công thức so sánh điều kiện lớn hơn ngày trong excel =IF(DATEVALUE("10/19/2023")
Trường hợp 2: Công thức so sánh điều kiện nhỏ hơn ngày trong excel =IF(D2
Bước 2: Áp dụng công thức vào bảng tính
Trường hợp 1:
Công thức tính trường hợp 1
Nhấn Enter để nhận kết quả
Kết quả tính theo trường hợp 1
Trường hợp 2:
Công thức tính theo trường hợp 2
Nhấn Enter để nhận kết quả
Kết quả tính trường hợp 2
Bước 3: Sử dụng chuột phải để fill công thức vào các ô còn lại
Áp dụng công thức cho các ô trong bảng
Những điều cần lưu ý khi sử dụng hàm IF có điều kiện
Khi bạn sử dụng hàm điều kiện ngày tháng trong excel để thuận tiện và đạt được kết quả như mong muốn thì bạn cần lưu ý những điểm sau:
Đảm bảo cú pháp chính xác
Bạn hãy lưu ý công thức hàm IF sẽ luôn có 3 giá trị lần lượt là
Giá trị điều kiện so sánh
Kết quả trả về nếu đúng
Kết quả trả về nếu sai
Mỗi giá trị sẽ được phân biệt với dấu “,”. Đồng thời, nếu giá trị trong cú pháp ở dạng chữ (ký tự văn bản) thì phải đặt trong dấu ngoặc kép “”. Nếu cú pháp công thức sai hoặc tên hàm sai thì kết quả trả về luôn bị lỗi.
Bạn hãy tham khảo ví dụ minh họa dưới đây
Lưu ý khi sử dụng hàm if với điều kiện ngày tháng
Lỗi cú pháp trong trường hợp này là giữa kết quả đúng theo điều kiện là “Hoàn Thành” và kết quả sai theo điều kiện “Cần xem xét” phải là dấu “,”. Tuy nhiên, cú pháp sử dụng là dấu “;”. Do đó, excel đã báo lỗi cú pháp. Bạn chỉ cần điều chỉnh lại cú pháp đúng sẽ nhận được kết quả.
Xác định rõ điều kiện
Đối với công thức IF 2 điều kiện trở lên, chúng ta cần xác định rõ các điều kiện yêu cầu để đảm bảo kết quả chính xác nhất.
Ví dụ, chúng ta có bảng tính
Bảng tính cho trước
Yêu cầu: Nếu thời gian bán hàng ít hơn 7 ngày là bán chạy, 10 ngày là bình thường, và hơn 10 ngày là bán chậm.
Trong trường hợp này chúng ta sẽ xác định rõ điều kiện (Ngày bán hết - ngày nhập)<7 thì ghi nhận là bán chạy; (Ngày bán hết - ngày nhập)<10 thì ghi nhận là bình thường, còn lại là bán chậm. Như vậy công thức áp dụng vào bảng tính như sau:
=IF((D2-C2)<7,"Bán chạy",IF((D2-C2)<10,"Bình thường","Bán chậm"))
Kết quả bảng tính
Đảm bảo đúng thứ tự
Nếu cú pháp công thức không đúng thứ tự biện luận, kết quả trả về sẽ không đảm bảo được độ chính xác. Ví dụ:
Nếu công thức đúng là =IF((D2-C2)<7,"Bán chạy",IF((D2-C2)<10,"Bình thường","Bán chậm"))
Mà chúng ta sắp xếp thứ tự điều kiện biện luận là =IF((D2-C2)<7,"Bán chạy",IF((D2-C2)<10,"Bán chậm""Bình thường"))
Như vậy, dù kết quả trả về không bị báo lỗi nhưng kết quả hiển thị đã không đúng với điều kiện yêu cầu.
Kiểm tra kết quả cẩn thận
Khi sử dụng hàm IF kết quả trả về sẽ gặp một số trường hợp sau:
Kết quả hiển thị sẽ xuất hiển thị là số nhưng có thể định dạng kết quả là dạng văn bản.
Kết quả hiển thị không đúng với kết quả gốc do chế độ tự động làm tròn phân số trong excel. Ví dụ: 0.5 sẽ được tự động làm tròn là 1 hoặc 2.25 sẽ được tự động làm tròn là 2,...
Trong trường hợp này, nếu bạn sử dụng kết quả vào phép tính sẽ trả về kết quả sai. Do đó, nếu muốn sử dụng chính xác hơn ở các bước tính tiếp theo, bạn hãy chú ý đến định dạng kết quả.
Kết quả trả về
Do tính năng tự động làm tròn của excel nên kết quả không đúng với điều kiện. Trong trường hợp này chúng ta cần định dạng lại để nhận kết quả đúng.
Bảng hiển thị kết quả đúng
Kiểm tra dữ liệu đầu vào
Khi sử dụng hàm IF với điều kiện ngày tháng mà kết quả trả về không đúng mặc dù cú pháp, điều kiện đều đúng. Lúc này, bạn cần kiểm tra lại dữ liệu đầu vào. Cụ thể là:
Định dạng dữ liệu ngày tháng năm
Định dạng văn bản
Định dạng ký tự
Độ chính xác của dữ liệu đầu vào.
Một số lỗi sai thông thường trong hàm điều kiện và cách sửa
Dưới đây là một số lỗi thường gặp khi bạn sử dụng hàm IF có điều kiện và giải pháp khắc phục cho bạn tham khảo, hãy bỏ túi ngay nhé.
Kết quả hiển thị bằng 0
Nguyên nhân: Lỗi này xảy ra khi giá trị value_IF_true hoặc value_IF_false bị bỏ trống.
Giải pháp: Nếu bạn muốn kết quả trả về là ô trống thay vì 0 thì hãy thay đổi value_IF_false thành giá trị khoảng trắng đặt trong dấu ngoặc kép “ “.
Kết quả hiển thị #NAME?
Nguyên nhân: Đây là lỗi xuất hiện khi bạn nhập sai tên hàm. Ví dụ tên hàm bạn nhập là IFf hoặc uf, of,... thì kết quả hiển thị sẽ là #NAME.
Lỗi khi sử dụng hàm
Giải pháp: Bạn hãy sửa lại tên hàm và nhận kết quả đúng
Kết quả sửa lỗi
Tổng kết
Như vậy là chúng tôi đã hoàn thành chia sẻ với bạn kiến thức về hàm IF với điều kiện ngày tháng năm. Và cách sử dụng hàm IF với các hàm kết hợp khác cũng như những lưu ý khi sử dụng hàm IF. Nếu bạn muốn thực hành thêm các yêu cầu phức tạp với hàm IF hãy đăng ký ngay khóa học excel nâng cao.
>>> Xem thêm:
Cách sử dụng hàm NETWORKDAYS trong excel để tính ngày
Cách copy bảng từ word sang excel mà vẫn giữ nguyên định dạng
Cách dùng hàm đếm có nhiều điều kiện trong excel COUNTIFS

Cách vẽ mũi tên trong Excel cực đơn giản cho mọi phiên bản
Mũi tên là một trong những ký hiệu thường được sử dụng trong Excel để biểu diễn sự liên kết, hướng dẫn hoặc biến đổi giữa các ô, các đối tượng, hoặc các đồ thị. Trong bài học excel online này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về ký hiệu mũi tên trong Excel, khi nào cần vẽ mũi tên trong Excel, và cách vẽ mũi tên trong excel cũng như chỉnh sửa, di chuyển và khóa phím mũi tên trong Excel.
Ký hiệu mũi tên trong Excel
Biểu tượng mũi tên trong excel là một loại đối tượng hình học có hai đầu là đầu nhọn và đầu rộng. Đầu nhọn biểu diễn hướng của mũi tên, còn đầu rộng biểu diễn nguồn của mũi tên. Mũi tên có thể có nhiều kiểu dáng khác nhau, như mũi tên thẳng, mũi tên cong, mũi tên đôi, mũi tên chéo,... Mũi tên cũng có thể có nhiều màu sắc và kích thước khác nhau.
Mũi tên trong Excel là một loại đối tượng hình học có hai đầu là đầu nhọn và đầu rộng
Để chèn hình mũi tên trong excel, bạn có thể sử dụng công cụ Hình (Shapes) trên thanh công cụ Chèn (Insert). Sau đó, bạn chọn loại mũi tên bạn muốn từ danh sách các hình có sẵn. Bạn có thể kéo chuột để vẽ mũi tên trên bảng tính theo kích thước mong muốn.
Khi nào cần vẽ mũi tên trong Excel
Mũi tên trong Excel có nhiều ứng dụng khác nhau, tuỳ thuộc vào mục đích của người dùng. Dưới đây là một số trường hợp thường gặp khi cần vẽ mũi tên trong Excel:
Khi thực hiện vẽ các sơ đồ tư duy
Sơ đồ tư duy là một công cụ hữu ích để tổ chức và trình bày các ý tưởng, thông tin, hoặc quy trình. Sơ đồ tư duy thường bao gồm các khối thông tin được nối với nhau bởi các mũi tên để biểu diễn sự liên quan hoặc sự phân cấp giữa chúng. Ví dụ, bạn có thể vẽ một sơ đồ tư duy để lập kế hoạch cho một dự án, phân tích một vấn đề, hoặc tổng hợp kiến thức.
Để vẽ sơ đồ tư duy trong Excel, bạn có thể sử dụng công cụ SmartArt trên thanh công cụ Chèn (Insert). Bạn chọn loại sơ đồ bạn muốn từ danh sách các SmartArt có sẵn. Bạn có thể nhập nội dung cho các khối thông tin và điều chỉnh kích thước, màu sắc, và hình dạng của chúng. Bạn cũng có thể thêm hoặc xóa các khối thông tin hoặc các mũi tên theo ý muốn.
Dùng mũi tên khi vẽ sơ đồ tư duy
Khi muốn chỉ dẫn cho người xem đến một ô nào đó
Một trường hợp khác cần thực hiện cách vẽ mũi tên trong excel là khi bạn muốn chỉ dẫn cho người xem đến một ô nào đó trên bảng tính. Đây là một cách hiệu quả để thu hút sự chú ý, làm nổi bật, hoặc giải thích một ô quan trọng hoặc có chứa công thức phức tạp. Ví dụ, bạn có thể vẽ một mũi tên để chỉ dẫn cho người xem đến ô tổng kết kết quả của một bảng tính.
Để vẽ mũi tên để chỉ dẫn cho người xem đến một ô nào đó, bạn có thể sử dụng công cụ Hình (Shapes) trên thanh công cụ Chèn (Insert) như đã nói ở trên. Bạn chọn loại mũi tên bạn muốn và vẽ nó từ nguồn đến đích. Bạn có thể thêm một khung văn bản để ghi chú hoặc giải thích cho mũi tên.
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH EXCEL TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO"
[blog_custom:2]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2851&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Khi vẽ các đồ thị hàm số
Một ứng dụng khác của mũi tên trong Excel là khi bạn muốn vẽ các đồ thị hàm số. Đồ thị hàm số là biểu diễn hình học của sự biến thiên của một hàm số theo một biến số. Đồ thị hàm số thường được vẽ trên một hệ trục toạ độ, trong đó trục hoành biểu diễn biến số, còn trục tung biểu diễn giá trị của hàm số. Mũi tên được sử dụng để chỉ dẫn hướng của các trục và các giới hạn của đồ thị.
Dùng mũi tên khi vẽ đồ thị hàm số
Để vẽ các đồ thị hàm số trong Excel, bạn có thể sử dụng công cụ Đồ thị (Chart) trên thanh công cụ Chèn (Insert). Bạn chọn loại đồ thị bạn muốn từ danh sách các đồ thị có sẵn. Bạn nhập dữ liệu cho đồ thị và điều chỉnh các thuộc tính như tiêu đề, nhãn, lưới,... Bạn có thể thêm các mũi tên để chỉ dẫn cho các trục và các giới hạn của đồ thị bằng cách sử dụng công cụ Hình (Shapes) như đã nói ở trên.
Cách vẽ mũi tên trong Excel
Cách thêm mũi tên trong excel sẽ gồm những bước sau:
Bước 1: Trong File Excel cần vẽ mũi tên, bạn chọn Insert -> Chọn Shapes trong Illustrations.
Chọn Shapes trong Illustrations
Bước 2: Trong phần Lines, bạn chọn Arrow để vẽ mũi tên.
Chọn Arrow để vẽ mũi tên
Bước 3: Chọn một vị trí bất kỳ trong Excel để thực hiện cách làm mũi tên trong excel. Để mũi tên không bị xiên lên hoặc xuống, bạn nhấn giữ phím Shift trong lúc vẽ.
Cách chỉnh sửa mũi tên trong Excel
Sau khi thực hiện cách chèn mũi tên trong excel, có thể bạn sẽ cần tới chỉnh sửa để hoàn thiện mũi tên của mình. Vậy cách chỉnh sửa này sẽ như thế nào? Mời bạn theo dõi những bước dưới đây:
Bước 1: Nhấn chuột phải vào mũi tên vừa vẽ, tìm và chọn Format Shape.
Chọn Format Shape
Bước 2: Trong cửa sổ Format Shape, bạn sẽ thấy các tùy chọn như sau:
Color: Màu sắc của mũi tên.
Transparency: Độ mờ của mũi tên (càng tiến tới 100% sẽ càng mờ).
Width: Độ dày cho mũi tên.
Compound type: Nếu bạn có 2 mũi tên hãy chọn lệnh này để so sánh chúng.
Dash type: Kiểu mũi tên.
Begin Arrow type: Chỉnh sửa cho hình dạng ở đầu mũi tên.
Begin Arrow size: Độ lớn cho hình dạng ở đầu mũi tên.
End Arrow type: Chỉnh sửa cho hình dạng ở cuối mũi tên.
End Arrow size: Chỉnh sửa độ lớn cho hình dạng ở cuối mũi tên.
Chỉnh sửa mũi tên trong Excel
Bước 3: Trên thanh công cụ, bạn chọn Insert để thêm ký hiệu cho đoạn thẳng.
Chọn Insert
Bước 4: Trong phần Text, bạn chọn Text Box.
Chọn Text Box
Bước 5: Tạo 1 ô Text Box rồi điền ký hiệu vào phần Text Box.
Bước 6: Di chuyển chuột đến gần Textbox cho đến khi hiện mũi tên 4 chiều.
Bước 7: Bấm chuột phải và chọn Format Shape.
Chọn Format Shape
Bước 8: Vào phần Line và tích chọn No Line.
Tích chọn No Line
Bước 9: Trong phần Fill, bạn tích chọn No fill.
Tích chọn No fill
Bước 10: Bạn di chuyển ký tự đến phần đầu và cuối đoạn thẳng là hoàn thành.
Hướng dẫn cách di chuyển mũi tên
Sau khi thực hiện cách tạo mũi tên trong excel, để có thể di chuyển được tất cả các đường thẳng 1 lúc, bạn hãy sử dụng tính năng Group của Excel.
Bước 1: Để chọn toàn bộ các ký tự cần nhóm, bạn nhấn giữ Ctrl và nhấn chuột trái.
Bước 2: Nhấn chuột phải và chọn Group sau đó bạn chọn tiếp lệnh Group.
Chọn tiếp lệnh Group
Bước 3: Tiến hành di chuyển tất cả mũi tên cùng 1 lúc cho đến khi đạt vị trí như mong muốn là hoàn thành.
Cách khóa phím mũi tên trong Excel
Một tính năng hữu ích khác của mũi tên trong Excel là bạn có thể khóa phím mũi tên trong Excel để ngăn không cho người dùng di chuyển hoặc chỉnh sửa mũi tên. Đây là cách khóa phím mũi tên trong Excel:
Bước 1: Chọn mũi tên bạn muốn khóa.
Bước 2: Trên thanh công cụ Định dạng (Format) trong nhóm Công cụ hình (Drawing Tools), chọn Bảo vệ (Protect) và chọn Khóa (Lock).
Bước 3: Trong hộp thoại Bảo vệ bảng tính (Protect Sheet), nhập mật khẩu (nếu có) và chọn các tuỳ chọn bạn muốn áp dụng cho việc bảo vệ bảng tính. Sau đó, nhấp vào OK.
Bước 4: Lưu và đóng bảng tính của bạn. Khi bạn mở lại bảng tính, bạn sẽ không thể di chuyển hoặc chỉnh sửa mũi tên nữa, trừ khi bạn nhập lại mật khẩu và bỏ bảo vệ bảng tính.
Khóa phím mũi tên trong Excel
Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu về cách vẽ mũi tên trong Excel cực đơn giản cho mọi phiên bản. Chúng ta đã biết về ký hiệu mũi tên trong Excel, khi nào cần vẽ mũi tên trong Excel, và cách vẽ, chỉnh sửa, di chuyển, và khóa phím mũi tên trong Excel. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn sử dụng được mũi tên trong Excel hiệu quả hơn.
>>> Xem thêm:
Gợi ý 8 cách thêm dấu tích trong excel, bạn đã biết chưa?
Hướng dẫn cách viết dấu lớn hơn hoặc bằng trong excel
Khóa học Excel online từ cơ bản đến nâng cao chỉ 299k

.jpg?v=1673583731)
Cách sử dụng hàm IF với điều kiện ngày tháng trong Excel
Hàm IF là một trong những hàm thông dụng của Excel. Sử dụng hàm IF giúp bạn kiểm tra một điều kiện cụ thể trong bảng tính. Nếu bạn đang tìm hiểu về hàm IF với điều kiện ngày tháng năm để trả về kết quả theo điều kiện đặt ra thì đây là bài viết hữu ích dành cho bạn. Trong nội dung bài viết này, Unica sẽ hướng dẫn bạn sử dụng hàm IF với điều kiện ngày tháng thông qua công thức và ví dụ thực tế đơn giản, dễ hiểu. Bên cạnh đó, Unica còn hướng dẫn bạn sử dụng hàm IF 2 điều kiện, hàm IF có 3 điều kiện và những điều cần lưu ý khi sử dụng hàm IF có điều kiện.
Hàm IF trong Excel có chức năng gì?
Hàm IF được xem là một trong những hàm được sử dụng phổ biến trong excel. Chức năng của hàm IF là:
Cho phép bạn tạo ra so sánh logic giữa các giá trị dựa theo điều kiện kiểm tra. Nói dễ hiểu hơn, hàm IF là hàm biện luận, “Nếu giá trị đạt điều kiện thì kết quả trả về sẽ là…, nếu không đạt điều kiện thì kết quả trả về sẽ là…”
Hàm IF còn được kết hợp với các hàm khác trong excel để hỗ trợ công việc.
Hàm IF trong excel
Cú pháp hàm IF
=IF (logical_test, [value_if_true], [value_if_false])
Trong đó:
Logical_test: là giá trị hoặc biểu thức có tính logic
Value_if_true: Giá trị mà hàm trả về nếu biểu thức trả về giá trị đúng
Value_if_false: Giá trị trả về nếu hàm logic có kết quả sai
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH EXCEL TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO"
[blog_custom:2]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2851&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Ví dụ minh họa: Cho bảng dữ liệu sau, từ điểm số của học sinh, kiểm tra kết quả đậu - Trượt. Nếu điểm số >5 hoặc =5 thì được lên lớp, nếu nhỏ hơn 5 thì học lại.
Công thức áp dụng như sau: =IF(C2>=5;"Lên lớp";"Học lại")
Áp dụng công thức
Cách sử dụng hàm IF với điều kiện ngày tháng
Trong nội dung bài chia sẻ này, chúng tôi sẽ tập trung vào các ví dụ minh họa để giúp bạn biết cách dùng hàm điều kiện ngày tháng trong excel.
Hàm IF 2 điều kiện
Chúng ta có bảng tính
Bảng tính minh hoạ dữ liệu
Yêu cầu: Hãy tính giá ưu đãi với 2 điều kiện sau: Nếu tuổi người mua dưới 30 tuổi và ngày mua hàng trước ngày 20/10/2023 sẽ được tính giá ưu đãi là 40.000
Cách thực hiện:
Bước 1: Xác định công thức sử dụng
Trong trường hợp này, chúng ta có 2 điều kiện để xác định giá trị trả về. Do đó, để biện luận chúng ta sẽ sử dụng hàm AND để liên kết các điều kiện với nhau. Công thức áp dụng cụ thể như sau:
=IF(AND(DATEVALUE("10/20/2023")>=D3,C3<30),40000,50000)
Bước 2: Áp dụng công thức vào bảng tính
Công thức hàm IF
Bước 3: Nhấn Enter để nhận kết quả
Kết quả tính hàm IF 2 điều kiện
Bước 4: Sử dụng chuột phải để fill công thức vào các ô còn lại.
Áp dụng công thức cho những hàng còn lại
Hàm IF có 3 điều kiện
Chúng ta có bảng tính
Bảng tính minh hoạ dữ liệu
Yêu cầu: Hãy tính giá ưu đãi với 3 điều kiện sau:
Nếu ngày mua là ngày 15/10/2023 thì giá ưu đãi sẽ là 50% giá gốc.
Nếu tuổi người mua nhỏ hơn hoặc bằng 16 thì giá ưu đãi là 40.000
Nếu tuổi người mua lớn hơn hoặc bằng 60 thì giá ưu đãi là 0.
Cách thực hiện:
Bước 1: Xác định công thức sử dụng
Căn cứ theo 3 điều kiện yêu cầu trên, chúng ta sẽ có công thức sau: =IF(DATEVALUE("10/15/2023")=D3,E3/2,IF(C3<=16,40000,IF(C3>=60,0,50000)))
Bước 2: Áp dụng công thức vào bảng tính
Áp dụng công thức hàm IF 3 điều kiện
Bước 3: Nhấn Enter để nhận kết quả
Kết quả hàm IF 3 điều kiện
Bước 4: Dùng chuột phải để fill công thức vào các ô còn lại
Fill công thức cho các ô còn lại
Các cách sử dụng hàm IF khác
Ở phần trên, chúng tôi đã hướng dẫn bạn cách dùng hàm IF với ngày tháng. Để giúp bạn hiểu rõ hơn cách dùng hàm IF trong excel, chúng tôi sẽ tổng hợp thêm các trường hợp thường dùng khác của hàm IF ở nội dung bên dưới.
Hàm IF với điều kiện là chữ
Chúng ta có bảng tính dưới đây
Bảng dữ liệu cho trước
Yêu cầu: Hãy xác định điểm cộng cho học sinh theo điều kiện sau:
Nếu học sinh ở vùng 1 sẽ không cộng điểm.
Nếu học sinh ở vùng 2 sẽ được cộng 0.5 điểm
Nếu học sinh ở vùng 3 sẽ được cộng 1 điểm
Cách thực hiện như sau:
Bước 1: Chúng ta cần xác định công thức hàm IF cần sử dụng trong trường hợp này. =IF(D3="Vùng 1",0,(IF(D3="Vùng 2",0.5,1)))
Ở công thức này, bạn hãy chú ý: Do điều kiện của chúng ta là chữ, nên khi đưa vào hàm IF bạn cần đặt điều kiện chữ trong dấu ngoặc kép “Vùng 1”, “vùng 2”,...
Bước 2: Áp dụng công thức vào bảng tính
Công thức hàm IF với điều kiện số
Bước 3: Nhấn Enter để nhận kết quả
Kết quả hàm IF với điều kiện số
Bước 4: Sử dụng chuột trái để fill công thức xuống các ô tính còn lại
Fill công thức cho ô còn lại
Lưu ý: Bạn hãy kiểm tra cột kết quả trả về (tức cột H). Bạn sẽ thấy, kết quả hiển thị không đúng với các học sinh ở vùng 2 sẽ được cộng 0,5. Tuy nhiên, kết quả trả về lại là 1. Đây là do lỗi định dạng. Do đó, bạn cần thực hiện thêm bước tùy chỉnh lại định dạng số ở cột kết quả.
Bước 5: Định dạng lại kết quả hiển thị số ở cột kết quả.
Chọn vùng dữ liệu cần định dạng lại
Chọn vùng dữ liệu cần định dạng
Nhấn chuột phải vào vùng chọn rồi chọn “Format Cells…”.
Chọn Format Cells
Khi hộp thoại hiển thị, bạn hãy chọn tab "Number". Chọn tiếp mục "Number". Sau đó nhìn qua bên phải hộp thoại, ở mục "Decimal places" bạn hãy nhập số 1. Sau đó tick chọn "Use 1000 Separator (,1).
Thao tác định dạng lại dữ liệu
Cuối cùng nhấn “OK” để nhận kết quả
Hàm IF cho dữ liệu và ô trống
Chúng ta có bảng tính
Bảng dữ liệu cho trước
Yêu cầu: Đối với các học sinh không có điểm số môn Lý hãy ghi chú là “Bỏ thi”
Cách thực hiện như sau:
Bước 1: Phân tích yêu cầu bảng tính.
Theo yêu cầu bảng tính, chúng ta sẽ có, đối với cột điểm môn Lý (cột F). Nếu cột không có điểm, tức là cột bỏ trống kết quả, có nghĩa là học sinh “Bỏ thi”
Bước 2: Xác định công thức sử dụng
Theo phân tích yêu cầu bảng tính, chúng ta sẽ sử dụng công thức tính sau: =IF(ISBLANK(F3),"Bỏ thi",F3)
Trong đó: ISBLANK(F3) là hàm giúp kiểm tra F3 có phải ô có trống hay không.
Bước 3: Áp dụng công thức vào bảng tính
Nhập công thức vào bảng tính
Bước 4: Nhấn Enter để nhận kết quả
Kết quả hàm IF nhận được
Bước 5: Sử dụng chuột phải để fill công thức vào các ô còn lại.
Kết quả của toàn bộ bảng tính
Hàm IF trong việc xếp loại theo điểm số
Chúng ta có bảng tính
Ví dụ bảng tính cho trước
Yêu cầu: Hãy xếp loại học sinh theo điều kiện sau đây:
Nếu điểm trung bình lớn hơn hoặc bằng 8 là loại giỏi.
Nếu điểm trung bình lớn hơn hoặc bằng 6.5 và nhỏ hơn 8 là loại khá
Nếu điểm trung bình lớn hơn 5 và nhỏ hơn 6.5 là loại trung bình.
Nếu điểm trung bình lớn hơn hoặc bằng 3.5 và nhỏ hơn 5 là loại yếu.
Nếu điểm trung bình nhỏ hơn 3.5 là loại kém.
Cách thực hiện như sau:
Bước 1: Lập công thức tính theo điều kiện yêu cầu
=IF(H3>=8,"Giỏi",IF(H3>=6.5,"Khá",IF(H3>=5,"Trung bình",IF(H3>=3.5,"Yếu","Kém"))))
Bước 2: Đưa công thức vào bảng tính
Công thức xếp loại theo điểm số
Bước 3: Nhấn Enter để nhận kết quả
Kết quả xếp loại hàm IF nhận được
Bước 4: Sử dụng chuột phải để fill công thức vào các ô còn lại
Áp dụng công thức cho toàn bộ ô
Hướng dẫn cách tính hàm IF với hàm tính khác
Hàm IF có thể kết hợp với rất nhiều hàm khác trong excel. Trong phần nội dung này chúng tôi sẽ tiếp tục đề cập đến các kết hợp với hàm điều kiện ngày tháng trong excel để giúp bạn hiểu rõ cách dùng hàm IF có điều kiện ngày tháng.
Hàm IF ngày tháng kết hợp với hàm TODAY
Chúng ta có bảng tính
Ví dụ cho một bảng dữ liệu
Yêu cầu: Nếu ngày nhập hàng đã quá 15 ngày thì ghi nhận là “Hết hạn”. Nếu ngày nhập hàng ít hơn hoặc bằng 15 ngày ghi nhận là “Bán tiếp”
Cách thực hiện
Bước 1: Xác định công thức sử dụng theo yêu cầu
Để có thể xác định được số ngày nhập hàng chúng ta cần sử dụng hàm IF so sánh ngày tháng hiện tại với ngày nhập hàng. Trong trường hợp này chúng ta sẽ sử dụng hàm IF kết hợp với hàm Today theo công thức sau:
=IF(TODAY()-C2>15,"Hết hạn","Bán tiếp")
Bước 2: Áp dụng công thức vào bảng tính
Nhập công thức hàm IF kết hợp hàm TODAY
Bước 3: Nhấn Enter để nhận kết quả
Kết quả nhận được
Bước 4: Sử dụng chuột phải để fill công thức đến các ô còn lại
Kết quả hiển thị toàn bộ bảng tính
Sử dụng hàm IF điều kiện ngày tháng kết hợp với hàm Datevalue
Chúng ta có bảng tính:
Ví dụ bảng dữ liệu
Yêu cầu:
Nếu ngày bán hết sản phẩm là ngày trước ngày 19/10/2023 thì ghi nhận là “Hoàn thành”, nếu ngày bán hết sản phẩm sau ngày 19/10/2023 thì ghi nhận là “Cần xem xét”
Cách thực hiện:
Bước 1: Phân tích điều kiện và xác định công thức sử dụng:
Trong trường hợp này, chúng ta có thể áp dụng 1 trong 2 công thức sau:
Trường hợp 1: Công thức so sánh điều kiện lớn hơn ngày trong excel =IF(DATEVALUE("10/19/2023")
Trường hợp 2: Công thức so sánh điều kiện nhỏ hơn ngày trong excel =IF(D2
Bước 2: Áp dụng công thức vào bảng tính
Trường hợp 1:
Công thức tính trường hợp 1
Nhấn Enter để nhận kết quả
Kết quả tính theo trường hợp 1
Trường hợp 2:
Công thức tính theo trường hợp 2
Nhấn Enter để nhận kết quả
Kết quả tính trường hợp 2
Bước 3: Sử dụng chuột phải để fill công thức vào các ô còn lại
Áp dụng công thức cho các ô trong bảng
Những điều cần lưu ý khi sử dụng hàm IF có điều kiện
Khi bạn sử dụng hàm điều kiện ngày tháng trong excel để thuận tiện và đạt được kết quả như mong muốn thì bạn cần lưu ý những điểm sau:
Đảm bảo cú pháp chính xác
Bạn hãy lưu ý công thức hàm IF sẽ luôn có 3 giá trị lần lượt là
Giá trị điều kiện so sánh
Kết quả trả về nếu đúng
Kết quả trả về nếu sai
Mỗi giá trị sẽ được phân biệt với dấu “,”. Đồng thời, nếu giá trị trong cú pháp ở dạng chữ (ký tự văn bản) thì phải đặt trong dấu ngoặc kép “”. Nếu cú pháp công thức sai hoặc tên hàm sai thì kết quả trả về luôn bị lỗi.
Bạn hãy tham khảo ví dụ minh họa dưới đây
Lưu ý khi sử dụng hàm if với điều kiện ngày tháng
Lỗi cú pháp trong trường hợp này là giữa kết quả đúng theo điều kiện là “Hoàn Thành” và kết quả sai theo điều kiện “Cần xem xét” phải là dấu “,”. Tuy nhiên, cú pháp sử dụng là dấu “;”. Do đó, excel đã báo lỗi cú pháp. Bạn chỉ cần điều chỉnh lại cú pháp đúng sẽ nhận được kết quả.
Xác định rõ điều kiện
Đối với công thức IF 2 điều kiện trở lên, chúng ta cần xác định rõ các điều kiện yêu cầu để đảm bảo kết quả chính xác nhất.
Ví dụ, chúng ta có bảng tính
Bảng tính cho trước
Yêu cầu: Nếu thời gian bán hàng ít hơn 7 ngày là bán chạy, 10 ngày là bình thường, và hơn 10 ngày là bán chậm.
Trong trường hợp này chúng ta sẽ xác định rõ điều kiện (Ngày bán hết - ngày nhập)<7 thì ghi nhận là bán chạy; (Ngày bán hết - ngày nhập)<10 thì ghi nhận là bình thường, còn lại là bán chậm. Như vậy công thức áp dụng vào bảng tính như sau:
=IF((D2-C2)<7,"Bán chạy",IF((D2-C2)<10,"Bình thường","Bán chậm"))
Kết quả bảng tính
Đảm bảo đúng thứ tự
Nếu cú pháp công thức không đúng thứ tự biện luận, kết quả trả về sẽ không đảm bảo được độ chính xác. Ví dụ:
Nếu công thức đúng là =IF((D2-C2)<7,"Bán chạy",IF((D2-C2)<10,"Bình thường","Bán chậm"))
Mà chúng ta sắp xếp thứ tự điều kiện biện luận là =IF((D2-C2)<7,"Bán chạy",IF((D2-C2)<10,"Bán chậm""Bình thường"))
Như vậy, dù kết quả trả về không bị báo lỗi nhưng kết quả hiển thị đã không đúng với điều kiện yêu cầu.
Kiểm tra kết quả cẩn thận
Khi sử dụng hàm IF kết quả trả về sẽ gặp một số trường hợp sau:
Kết quả hiển thị sẽ xuất hiển thị là số nhưng có thể định dạng kết quả là dạng văn bản.
Kết quả hiển thị không đúng với kết quả gốc do chế độ tự động làm tròn phân số trong excel. Ví dụ: 0.5 sẽ được tự động làm tròn là 1 hoặc 2.25 sẽ được tự động làm tròn là 2,...
Trong trường hợp này, nếu bạn sử dụng kết quả vào phép tính sẽ trả về kết quả sai. Do đó, nếu muốn sử dụng chính xác hơn ở các bước tính tiếp theo, bạn hãy chú ý đến định dạng kết quả.
Kết quả trả về
Do tính năng tự động làm tròn của excel nên kết quả không đúng với điều kiện. Trong trường hợp này chúng ta cần định dạng lại để nhận kết quả đúng.
Bảng hiển thị kết quả đúng
Kiểm tra dữ liệu đầu vào
Khi sử dụng hàm IF với điều kiện ngày tháng mà kết quả trả về không đúng mặc dù cú pháp, điều kiện đều đúng. Lúc này, bạn cần kiểm tra lại dữ liệu đầu vào. Cụ thể là:
Định dạng dữ liệu ngày tháng năm
Định dạng văn bản
Định dạng ký tự
Độ chính xác của dữ liệu đầu vào.
Một số lỗi sai thông thường trong hàm điều kiện và cách sửa
Dưới đây là một số lỗi thường gặp khi bạn sử dụng hàm IF có điều kiện và giải pháp khắc phục cho bạn tham khảo, hãy bỏ túi ngay nhé.
Kết quả hiển thị bằng 0
Nguyên nhân: Lỗi này xảy ra khi giá trị value_IF_true hoặc value_IF_false bị bỏ trống.
Giải pháp: Nếu bạn muốn kết quả trả về là ô trống thay vì 0 thì hãy thay đổi value_IF_false thành giá trị khoảng trắng đặt trong dấu ngoặc kép “ “.
Kết quả hiển thị #NAME?
Nguyên nhân: Đây là lỗi xuất hiện khi bạn nhập sai tên hàm. Ví dụ tên hàm bạn nhập là IFf hoặc uf, of,... thì kết quả hiển thị sẽ là #NAME.
Lỗi khi sử dụng hàm
Giải pháp: Bạn hãy sửa lại tên hàm và nhận kết quả đúng
Kết quả sửa lỗi
Tổng kết
Như vậy là chúng tôi đã hoàn thành chia sẻ với bạn kiến thức về hàm IF với điều kiện ngày tháng năm. Và cách sử dụng hàm IF với các hàm kết hợp khác cũng như những lưu ý khi sử dụng hàm IF. Nếu bạn muốn thực hành thêm các yêu cầu phức tạp với hàm IF hãy đăng ký ngay khóa học excel nâng cao.
>>> Xem thêm:
Cách sử dụng hàm NETWORKDAYS trong excel để tính ngày
Cách copy bảng từ word sang excel mà vẫn giữ nguyên định dạng
Cách dùng hàm đếm có nhiều điều kiện trong excel COUNTIFS

Cách vẽ mũi tên trong Excel cực đơn giản cho mọi phiên bản
Mũi tên là một trong những ký hiệu thường được sử dụng trong Excel để biểu diễn sự liên kết, hướng dẫn hoặc biến đổi giữa các ô, các đối tượng, hoặc các đồ thị. Trong bài học excel online này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về ký hiệu mũi tên trong Excel, khi nào cần vẽ mũi tên trong Excel, và cách vẽ mũi tên trong excel cũng như chỉnh sửa, di chuyển và khóa phím mũi tên trong Excel.
Ký hiệu mũi tên trong Excel
Biểu tượng mũi tên trong excel là một loại đối tượng hình học có hai đầu là đầu nhọn và đầu rộng. Đầu nhọn biểu diễn hướng của mũi tên, còn đầu rộng biểu diễn nguồn của mũi tên. Mũi tên có thể có nhiều kiểu dáng khác nhau, như mũi tên thẳng, mũi tên cong, mũi tên đôi, mũi tên chéo,... Mũi tên cũng có thể có nhiều màu sắc và kích thước khác nhau.
Mũi tên trong Excel là một loại đối tượng hình học có hai đầu là đầu nhọn và đầu rộng
Để chèn hình mũi tên trong excel, bạn có thể sử dụng công cụ Hình (Shapes) trên thanh công cụ Chèn (Insert). Sau đó, bạn chọn loại mũi tên bạn muốn từ danh sách các hình có sẵn. Bạn có thể kéo chuột để vẽ mũi tên trên bảng tính theo kích thước mong muốn.
Khi nào cần vẽ mũi tên trong Excel
Mũi tên trong Excel có nhiều ứng dụng khác nhau, tuỳ thuộc vào mục đích của người dùng. Dưới đây là một số trường hợp thường gặp khi cần vẽ mũi tên trong Excel:
Khi thực hiện vẽ các sơ đồ tư duy
Sơ đồ tư duy là một công cụ hữu ích để tổ chức và trình bày các ý tưởng, thông tin, hoặc quy trình. Sơ đồ tư duy thường bao gồm các khối thông tin được nối với nhau bởi các mũi tên để biểu diễn sự liên quan hoặc sự phân cấp giữa chúng. Ví dụ, bạn có thể vẽ một sơ đồ tư duy để lập kế hoạch cho một dự án, phân tích một vấn đề, hoặc tổng hợp kiến thức.
Để vẽ sơ đồ tư duy trong Excel, bạn có thể sử dụng công cụ SmartArt trên thanh công cụ Chèn (Insert). Bạn chọn loại sơ đồ bạn muốn từ danh sách các SmartArt có sẵn. Bạn có thể nhập nội dung cho các khối thông tin và điều chỉnh kích thước, màu sắc, và hình dạng của chúng. Bạn cũng có thể thêm hoặc xóa các khối thông tin hoặc các mũi tên theo ý muốn.
Dùng mũi tên khi vẽ sơ đồ tư duy
Khi muốn chỉ dẫn cho người xem đến một ô nào đó
Một trường hợp khác cần thực hiện cách vẽ mũi tên trong excel là khi bạn muốn chỉ dẫn cho người xem đến một ô nào đó trên bảng tính. Đây là một cách hiệu quả để thu hút sự chú ý, làm nổi bật, hoặc giải thích một ô quan trọng hoặc có chứa công thức phức tạp. Ví dụ, bạn có thể vẽ một mũi tên để chỉ dẫn cho người xem đến ô tổng kết kết quả của một bảng tính.
Để vẽ mũi tên để chỉ dẫn cho người xem đến một ô nào đó, bạn có thể sử dụng công cụ Hình (Shapes) trên thanh công cụ Chèn (Insert) như đã nói ở trên. Bạn chọn loại mũi tên bạn muốn và vẽ nó từ nguồn đến đích. Bạn có thể thêm một khung văn bản để ghi chú hoặc giải thích cho mũi tên.
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH EXCEL TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO"
[blog_custom:2]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2851&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Khi vẽ các đồ thị hàm số
Một ứng dụng khác của mũi tên trong Excel là khi bạn muốn vẽ các đồ thị hàm số. Đồ thị hàm số là biểu diễn hình học của sự biến thiên của một hàm số theo một biến số. Đồ thị hàm số thường được vẽ trên một hệ trục toạ độ, trong đó trục hoành biểu diễn biến số, còn trục tung biểu diễn giá trị của hàm số. Mũi tên được sử dụng để chỉ dẫn hướng của các trục và các giới hạn của đồ thị.
Dùng mũi tên khi vẽ đồ thị hàm số
Để vẽ các đồ thị hàm số trong Excel, bạn có thể sử dụng công cụ Đồ thị (Chart) trên thanh công cụ Chèn (Insert). Bạn chọn loại đồ thị bạn muốn từ danh sách các đồ thị có sẵn. Bạn nhập dữ liệu cho đồ thị và điều chỉnh các thuộc tính như tiêu đề, nhãn, lưới,... Bạn có thể thêm các mũi tên để chỉ dẫn cho các trục và các giới hạn của đồ thị bằng cách sử dụng công cụ Hình (Shapes) như đã nói ở trên.
Cách vẽ mũi tên trong Excel
Cách thêm mũi tên trong excel sẽ gồm những bước sau:
Bước 1: Trong File Excel cần vẽ mũi tên, bạn chọn Insert -> Chọn Shapes trong Illustrations.
Chọn Shapes trong Illustrations
Bước 2: Trong phần Lines, bạn chọn Arrow để vẽ mũi tên.
Chọn Arrow để vẽ mũi tên
Bước 3: Chọn một vị trí bất kỳ trong Excel để thực hiện cách làm mũi tên trong excel. Để mũi tên không bị xiên lên hoặc xuống, bạn nhấn giữ phím Shift trong lúc vẽ.
Cách chỉnh sửa mũi tên trong Excel
Sau khi thực hiện cách chèn mũi tên trong excel, có thể bạn sẽ cần tới chỉnh sửa để hoàn thiện mũi tên của mình. Vậy cách chỉnh sửa này sẽ như thế nào? Mời bạn theo dõi những bước dưới đây:
Bước 1: Nhấn chuột phải vào mũi tên vừa vẽ, tìm và chọn Format Shape.
Chọn Format Shape
Bước 2: Trong cửa sổ Format Shape, bạn sẽ thấy các tùy chọn như sau:
Color: Màu sắc của mũi tên.
Transparency: Độ mờ của mũi tên (càng tiến tới 100% sẽ càng mờ).
Width: Độ dày cho mũi tên.
Compound type: Nếu bạn có 2 mũi tên hãy chọn lệnh này để so sánh chúng.
Dash type: Kiểu mũi tên.
Begin Arrow type: Chỉnh sửa cho hình dạng ở đầu mũi tên.
Begin Arrow size: Độ lớn cho hình dạng ở đầu mũi tên.
End Arrow type: Chỉnh sửa cho hình dạng ở cuối mũi tên.
End Arrow size: Chỉnh sửa độ lớn cho hình dạng ở cuối mũi tên.
Chỉnh sửa mũi tên trong Excel
Bước 3: Trên thanh công cụ, bạn chọn Insert để thêm ký hiệu cho đoạn thẳng.
Chọn Insert
Bước 4: Trong phần Text, bạn chọn Text Box.
Chọn Text Box
Bước 5: Tạo 1 ô Text Box rồi điền ký hiệu vào phần Text Box.
Bước 6: Di chuyển chuột đến gần Textbox cho đến khi hiện mũi tên 4 chiều.
Bước 7: Bấm chuột phải và chọn Format Shape.
Chọn Format Shape
Bước 8: Vào phần Line và tích chọn No Line.
Tích chọn No Line
Bước 9: Trong phần Fill, bạn tích chọn No fill.
Tích chọn No fill
Bước 10: Bạn di chuyển ký tự đến phần đầu và cuối đoạn thẳng là hoàn thành.
Hướng dẫn cách di chuyển mũi tên
Sau khi thực hiện cách tạo mũi tên trong excel, để có thể di chuyển được tất cả các đường thẳng 1 lúc, bạn hãy sử dụng tính năng Group của Excel.
Bước 1: Để chọn toàn bộ các ký tự cần nhóm, bạn nhấn giữ Ctrl và nhấn chuột trái.
Bước 2: Nhấn chuột phải và chọn Group sau đó bạn chọn tiếp lệnh Group.
Chọn tiếp lệnh Group
Bước 3: Tiến hành di chuyển tất cả mũi tên cùng 1 lúc cho đến khi đạt vị trí như mong muốn là hoàn thành.
Cách khóa phím mũi tên trong Excel
Một tính năng hữu ích khác của mũi tên trong Excel là bạn có thể khóa phím mũi tên trong Excel để ngăn không cho người dùng di chuyển hoặc chỉnh sửa mũi tên. Đây là cách khóa phím mũi tên trong Excel:
Bước 1: Chọn mũi tên bạn muốn khóa.
Bước 2: Trên thanh công cụ Định dạng (Format) trong nhóm Công cụ hình (Drawing Tools), chọn Bảo vệ (Protect) và chọn Khóa (Lock).
Bước 3: Trong hộp thoại Bảo vệ bảng tính (Protect Sheet), nhập mật khẩu (nếu có) và chọn các tuỳ chọn bạn muốn áp dụng cho việc bảo vệ bảng tính. Sau đó, nhấp vào OK.
Bước 4: Lưu và đóng bảng tính của bạn. Khi bạn mở lại bảng tính, bạn sẽ không thể di chuyển hoặc chỉnh sửa mũi tên nữa, trừ khi bạn nhập lại mật khẩu và bỏ bảo vệ bảng tính.
Khóa phím mũi tên trong Excel
Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu về cách vẽ mũi tên trong Excel cực đơn giản cho mọi phiên bản. Chúng ta đã biết về ký hiệu mũi tên trong Excel, khi nào cần vẽ mũi tên trong Excel, và cách vẽ, chỉnh sửa, di chuyển, và khóa phím mũi tên trong Excel. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn sử dụng được mũi tên trong Excel hiệu quả hơn.
>>> Xem thêm:
Gợi ý 8 cách thêm dấu tích trong excel, bạn đã biết chưa?
Hướng dẫn cách viết dấu lớn hơn hoặc bằng trong excel
Khóa học Excel online từ cơ bản đến nâng cao chỉ 299k
Xem thêm bài viết
Tài chính & Kế toán

Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư
Trong xã hội hiện đại, quản lý tài chính trở thành kỹ năng sống còn không thể thiếu. Tuy nhiên, thật tiếc vì hiện nay kỹ năng này chưa được giảng dạy phổ biến trong nhà trường. Đó chính là lý do tại sao năm 2022 vừa qua, rất nhiều người có tiền nhưng đã mất đi nhanh chóng hàng chục tỷ đồng vào những cơ hội đầu tư đầy rủi ro. Thấu hiểu được tầm quan trọng của việc quản lý tài chính trong cuộc sống, Unica đã xây dựng chương trình đào tạo với chủ đề “Thấu hiểu tài chính cá nhân” do chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư trực tiếp giảng dạy.
Thông tin chương trình đào tạo
Chủ đề: THẤU HIỂU TÀI CHÍNH CÁ NHÂN
Giảng viên: Chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư
Phó chủ tịch HĐQT phụ trách chiến lược kinh doanh AI Next Global - CEO Unica.vn.
Anh giữ vai trò cố vấn chiến lược kinh doanh, cho các doanh nghiệp bất động sản và các tập đoàn bệnh viện quốc tế lớn ở Việt Nam: UNICA.VN, MSH GROUP, AIVA GROUP, MEGAN HOLDING,...
Nhà huấn luyện, coaching giảng viên, nhà đào tạo
Từng cư trú tại Úc, New Zealand và học tập trải nghiệm hơn 27 Quốc gia như Pháp, Đức, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Singapore, Thái Lan, Malaysia, Bhutan....
Đặc biệt trong năm 2023, anh đã tự đi đến 7 quốc gia để trải nghiệm học tập và làm việc. Anh bay hơn 80 chuyến bay trong nước và quốc tế. Đi đến làm việc tại 15 tỉnh thành ở Việt Nam.
Cùng giáo sư Ngô Bảo Châu. Đến đất nước Bhutan học tập và phát triển bản thân.
Thời gian: 28/05/2024 vào lúc 19h30 - 22h30
Hình thức tổ chức: Online qua nền tảng Zoom
Thành phần tham gia: Chương trình đào tạo phù hợp với tất cả mọi người, ai cũng có thể tham gia.
Học phí: Miễn phí 100%
[trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Mục đích của chương trình đào tạo
Thứ nhất: Chương trình trang bị cho bạn kiến thức tài chính cá nhân giúp bạn xác định rõ mục tiêu tài chính của mình là gì? Cách để đạt được mục tiêu đó? Nắm được các kiến thức về tài chính sẽ là “chìa khoá” giúp bạn kiếm tiền nhanh hơn.
Thứ hai: Bằng việc phân tích chi tiết 2 nhóm người: kiếm được tiền nhưng không giữ được tiền, học rất nhiều nhưng vẫn loay hoay trong cuộc sống mãi chưa kiếm được tiền. Chương trình giúp bạn thực sự hiểu tư duy về tiền. Cách để thoát khỏi vòng xoáy nô lệ của tiền? Cách để nhân bản tiền gấp nhiều lần?
Thứ ba: Chia sẻ cho bạn 5 quy tắc tài chính có thể áp dụng được ngay để tối ưu hoá thu nhập. Tìm kiếm và chia sẻ các kênh đầu tư thông minh phù hợp với nhu cầu và khả năng của bản thân, tránh mọi rủi ro trong quá trình đầu tư.
Thứ tư: Bên cạnh việc chia sẻ kiến thức về tiền, chuyên gia Trần Khánh Tư còn giúp bạn nâng tầm tri thức tài chính. Cách thấu hiểu định luật cân bằng trong tài chính “kiến thức đến đâu, tiền theo đến đó”.
Thứ năm: Chương trình giúp bạn bảo vệ tài sản, kiểm soát chi tiêu hợp lý, tiết kiệm nhiều hơn, tránh lãng phí tiền bạc vào những việc không cần thiết.
Thứ sáu: Chia sẻ cho bạn về tầm nhìn của giới siêu giàu để thấy diễn biến các giai đoạn của nền kinh tế. Từ đó, giúp bạn biết cách bảo vệ tài sản và gia đình của mình khỏi những rủi ro và khó khăn có thể xảy ra trong tương lai, bằng cách sử dụng các sản phẩm bảo hiểm và quyền lợi thuế.
Nội dung nổi bật của sự kiện
Chương trình đào tạo này có gì khác so với các chương trình về tài chính khác trên thị trường?
Chương trình đào tạo: “Thấu hiểu tài chính cá nhân” của chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư được thiết kế dành riêng cho bạn. Khoá học phù hợp với số đông mọi người, bao gồm:
Người đi làm văn phòng thông thường, không có kiến thức chuyên môn về tài chính, không có nhiều thời gian.
Người đang làm kinh doanh không có quá nhiều vốn nhưng vẫn muốn có được kiến thức, công cụ và sự tự tin để làm chủ tiền bạc.
Người bình thường muốn bảo vệ tài sản cá nhân, muốn kiểm soát chi tiêu hợp lý và muốn tìm kiếm và lựa chọn các kênh đầu tư phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình.
Chương trình đào tạo tài chính cá nhân này hoàn toàn mang tính ứng dụng, không có lý thuyết suông và khó hiểu, không có chi tiết thừa. Chương trình xác định rõ mục tiêu, hướng dẫn cho bạn các bước cần thực hiện để tự do và thấu hiểu tài chính cá nhân của mình. Toàn bộ kiến thức chia sẻ trong bài viết đều rất thực tế và mang tính khách quan cao để hướng đến mục tiêu cuối cùng là cải thiện chất lượng cuộc sống. Sau buổi đào tạo, bạn được hưởng thụ những niềm vui và ước mơ của mình, cũng như chuẩn bị một cuộc sống nghỉ hưu an nhàn và thoải mái.
Kết luận
Trần Khánh Tư chia sẻ: “Chỉ khi nào anh chị sự thực sự hiểu về tiền thì mới không lo mất tiền. Đồng thời mới có thể tự do, an nhàn, hạnh phúc về tiền bạc, sống tự do và thoải mái về tài chính. Học về tiền bạc chính là gốc của mọi vấn đề, cần học trước khi kiếm tiền”. Với những nội dung chia sẻ trong chương trình đào tạo "Thấu hiểu tài chính cá nhân" này, chúng tôi mong rằng sẽ giúp bạn biết thêm được các kiến thức tài chính cá nhân nói chung và kiến thức, kỹ năng kiếm tiền nói riêng. Từ đó, có mục tiêu kiếm tiền, kiểm soát thu nhập để nâng cao chất lượng cuộc sống được tốt hơn.
Chúc bạn thành công.

Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất
Quản lý tài chính cá nhân là một trong những việc quan trọng giúp bạn có tiền để sinh hoạt hằng ngày, đầu tư nâng cấp bản thân, tận hưởng cuộc sống,... Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý tài chính hiệu quả. Tình trạng đầu tháng sài tiền như “bà hoàng”, còn cuối tháng phải đi vay mượn xảy ra ở rất nhiều đối tượng ở đa dạng độ tuổi. Vậy làm thế nào để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả? Mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây.
Tài chính cá nhân là gì?
Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính của một cá nhân hoặc một gia đình. Việc này bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các quyết định liên quan đến thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và bảo vệ tài sản. Mục tiêu của tài chính cá nhân là đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, cũng như đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai.
Dưới đây là các khía cạnh chính của tài chính cá nhân:
Thu nhập: Đây là số tiền mà một cá nhân hoặc gia đình nhận được từ các nguồn như lương, lợi tức từ đầu tư, tiền cho thuê bất động sản và các nguồn thu nhập khác.
Chi tiêu: Chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Quản lý chi tiêu hiệu quả đòi hỏi việc theo dõi và kiểm soát các khoản chi để tránh lãng phí và đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập.
Tiết kiệm: Tiết kiệm là phần thu nhập không được tiêu dùng ngay mà được dành lại cho các mục tiêu trong tương lai. Tiết kiệm có thể dùng để dự phòng rủi ro, mua sắm lớn hoặc đầu tư.
Đầu tư: Đầu tư là việc sử dụng tiền tiết kiệm để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các công cụ tài chính khác nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai.
Quản lý nợ: Nợ có thể bao gồm các khoản vay như vay mua nhà, vay mua xe hoặc nợ thẻ tín dụng. Quản lý nợ hiệu quả đòi hỏi việc đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng một cách hợp lý và các khoản trả nợ được thực hiện đúng hạn.
Bảo hiểm và bảo vệ tài sản: Bảo hiểm giúp bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro như bệnh tật, tai nạn hoặc thiệt hại tài sản. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi và các loại bảo hiểm khác.
Lập kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc đặt ra các mục tiêu tài chính và xây dựng các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Kế hoạch tài chính thường bao gồm các yếu tố như kế hoạch tiết kiệm, kế hoạch đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu.
Các khía cạnh của tài chính cá nhân
Tài chính cá nhân không chỉ liên quan đến việc quản lý tiền bạc mà còn liên quan đến việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
Tại sao phải quản lý tài chính cá nhân?
Quản lý tài chính cá nhân là một việc quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và tương lai của mỗi cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là một số lý do chính vì sao cần phải quản lý tài chính cá nhân:
Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý tài chính cá nhân giúp đảm bảo rằng bạn luôn có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như tiền nhà, thực phẩm, y tế và các chi phí sinh hoạt khác. Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần hoặc thiếu hụt tài chính.
Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể đặt ra và đạt được các mục tiêu tài chính như mua nhà, mua xe, đi du lịch hoặc đầu tư cho giáo dục của con cái.
Tăng cường tiết kiệm và đầu tư: Quản lý tài chính hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư, từ đó gia tăng tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Điều này đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tài chính vững chắc và ổn định.
Giảm stress và lo lắng về tiền bạc: Khi tài chính được quản lý tốt, bạn sẽ giảm bớt lo lắng về việc trả nợ, quản lý chi tiêu hàng ngày và có thể dễ dàng đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính.
Lý do cần quản lý tài chính cá nhân
Chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ: Cuộc sống có thể đầy rẫy những tình huống không lường trước như bệnh tật, tai nạn hoặc mất việc làm. Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc xây dựng quỹ khẩn cấp để bạn có thể đối phó với những tình huống này một cách tốt nhất.
Quản lý nợ hiệu quả: Quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi và trả nợ đúng hạn, tránh tình trạng nợ chồng chất và lãi suất cao. Điều này giúp bạn duy trì tình trạng tài chính lành mạnh.
Tăng cường kiến thức tài chính: Khi quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ học được nhiều về cách quản lý tiền bạc, đầu tư và các sản phẩm tài chính khác. Kiến thức này rất quý báu và có thể giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn trong tương lai.
Đảm bảo tương lai tài chính: Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc lập kế hoạch nghỉ hưu và đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực để sống thoải mái khi không còn làm việc nữa.
Quản lý tài chính cá nhân không chỉ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Điều này mang lại sự yên tâm và an toàn tài chính cho bạn và gia đình bạn.
3 cách quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng
Dưới đây là ba phương pháp quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng để quản lý tiền bạc một cách hiệu quả:
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/30/20
Phương pháp 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính:
50% cho các nhu cầu thiết yếu: Bao gồm các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, thực phẩm, điện nước, giao thông, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác.
30% cho các chi tiêu cá nhân: Bao gồm các khoản chi tiêu không thiết yếu nhưng mang lại niềm vui và giải trí, chẳng hạn như đi ăn ngoài, mua sắm, du lịch và các hoạt động giải trí.
20% cho tiết kiệm và trả nợ: Bao gồm tiết kiệm cho tương lai, đầu tư và trả nợ (nếu có). Đây là phần quan trọng để xây dựng quỹ khẩn cấp và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 6 cái lọ
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker, giúp phân chia thu nhập vào sáu lọ khác nhau để đảm bảo bạn có một sự cân bằng tài chính toàn diện:
Lọ 1 - Nhu cầu thiết yếu (55%): Chi phí hàng ngày cần thiết như thực phẩm, tiền thuê nhà, hóa đơn,...
Lọ 2 - Quỹ tự do tài chính (10%): Đầu tư và tiết kiệm dài hạn nhằm tạo thu nhập thụ động.
Lọ 3 - Giáo dục (10%): Đầu tư vào việc học tập và phát triển bản thân như sách, khóa học, hội thảo,...
Lọ 4 - Tiết kiệm dài hạn (10%): Dành cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe hoặc các kế hoạch lớn trong tương lai.
Lọ 5 - Vui chơi giải trí (10%): Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và vui chơi để tận hưởng cuộc sống.
Lọ 6 - Từ thiện và quà tặng (5%): Đóng góp cho cộng đồng, từ thiện hoặc tặng quà cho gia đình và bạn bè.
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker
Phương pháp quản lý tài chính bằng Kakeibo
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản, được biết đến như "sổ ghi chép chi tiêu". Phương pháp này tập trung vào việc ghi chép và suy nghĩ về chi tiêu của bạn:
Ghi chép chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản thu và chi hàng ngày một cách chi tiết. Điều này giúp bạn nhận thức rõ hơn về các thói quen chi tiêu của mình.
Phân loại chi tiêu: Chia chi tiêu thành các nhóm như nhu cầu thiết yếu, chi tiêu không cần thiết, đầu tư, và tiết kiệm.
Đặt mục tiêu tài chính: Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tháng và từng năm, chẳng hạn như tiết kiệm cho kỳ nghỉ hoặc mua sắm lớn.
Đánh giá và điều chỉnh: Hàng tháng, bạn sẽ xem xét lại các ghi chép chi tiêu, đánh giá hiệu quả của việc quản lý tài chính và điều chỉnh kế hoạch chi tiêu nếu cần thiết.
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản
Áp dụng một hoặc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng bạn có thể đạt được các mục tiêu tài chính và duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai.
5 Nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Năm nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả đó là xác định nguồn ngân sách, hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng, dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư, giảm nợ và đảm bảo 3 yếu tố là tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt.
Xác định nguồn ngân sách
Lập ngân sách hàng tháng: Tạo ra một ngân sách chi tiết để biết rõ nguồn thu nhập và các khoản chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách đã lập và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng.
Xác định nguồn ngân sách
Hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng
Sử dụng thẻ tín dụng một cách có kiểm soát: Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng thanh toán đầy đủ vào cuối tháng để tránh lãi suất cao.
Tránh nợ thẻ tín dụng: Nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tăng lên do lãi suất cao, do đó, cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng hàng tháng để tránh tình trạng nợ nần chồng chất.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh đầu tư tiềm năng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các quỹ đầu tư. Điều này giúp gia tăng giá trị tài sản và tạo ra thu nhập thụ động.
Tìm hiểu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các kênh đầu tư để hiểu rõ rủi ro và lợi ích, đảm bảo bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đảm bảo 3 yếu tố: Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt
Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch tài chính đã đề ra, đặc biệt là trong việc tiết kiệm và chi tiêu theo ngân sách. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật và cam kết.
Kiên nhẫn: Quản lý tài chính hiệu quả cần thời gian vì vậy hãy kiên nhẫn với kế hoạch của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều cần thời gian để mang lại kết quả.
Linh hoạt: Đôi khi, cuộc sống có thể thay đổi và bạn cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình cho phù hợp. Luôn sẵn sàng điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân và thị trường tài chính.
Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt khi quản lý tài chính cá nhân
Giảm nợ
Thanh toán nợ đúng hạn: Ưu tiên trả nợ, đặc biệt là các khoản nợ có lãi suất cao như nợ thẻ tín dụng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tránh lãi suất cao.
Tạo kế hoạch trả nợ: Lập kế hoạch cụ thể để trả nợ theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các khoản nợ có lãi suất cao nhất. Sử dụng các chiến lược như phương pháp "snowball" (bắt đầu từ khoản nợ nhỏ nhất) hoặc "avalanche" (bắt đầu từ khoản nợ lãi suất cao nhất) để quản lý và giảm nợ hiệu quả.
Muốn quản lý tài chính hiệu quả cần giảm nợ
Áp dụng 5 nguyên tắc này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn.
4 bí quyết giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn
Quản lý tài chính cá nhân đối với nhiều người đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để quản lý cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo 4 bí quyết dưới đây:
Liệt kê các mục tiêu tài chính càng chi tiết càng tốt
Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng giai đoạn thời gian khác nhau, ví dụ như mua nhà trong 5 năm tới, tiết kiệm cho kỳ nghỉ trong 1 năm tới, hoặc đầu tư để nghỉ hưu trong 20 năm tới.
Định lượng các mục tiêu: Mỗi mục tiêu nên có một con số cụ thể và thời hạn hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói "tiết kiệm nhiều tiền hơn", hãy nói "tiết kiệm 200 triệu đồng trong 2 năm".
Ưu tiên các mục tiêu: Xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu để biết rõ mục tiêu nào cần đạt được trước và phân bổ nguồn lực phù hợp.
Liệt kê mục tiêu tài chính
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Phân tích tình hình tài chính hiện tại: Đánh giá thu nhập, chi tiêu, nợ và tài sản hiện tại của bạn để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính.
Lập ngân sách chi tiêu: Tạo ra một ngân sách chi tiết hàng tháng, xác định rõ các khoản thu nhập và chi tiêu, theo dõi ngân sách này một cách nghiêm ngặt.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành ra một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và tạo ra nguồn thu nhập thụ động.
Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết: Cuộc sống thay đổi và kế hoạch tài chính cũng cần linh hoạt. Điều chỉnh kế hoạch để phản ánh các thay đổi trong cuộc sống hoặc trong thị trường tài chính.
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Không nên có nợ xấu
Quản lý nợ cẩn thận: Chỉ vay nợ khi thật sự cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn. Tránh lạm dụng các khoản vay tín dụng.
Trả nợ đúng hạn: Đảm bảo rằng bạn luôn trả các khoản nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí trễ hạn. Điều này cũng giúp bạn duy trì một lịch sử tín dụng tốt.
Giảm nợ càng sớm càng tốt: Ưu tiên thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước. Sử dụng các khoản tiền thặng dư hoặc tiền thưởng để trả nợ nhanh chóng hơn.
Tìm lời khuyên từ các chuyên gia
Quản lý tài chính cá nhân là một chủ đề quan trọng và nhận được sự quan tâm của nhiều chuyên gia trên thế giới. Dưới đây là một số lời khuyên quản lý tài chính cá nhân từ các chuyên gia:
Lập ngân sách và tuân thủ:
Dave Ramsey: Dave Ramsey khuyến khích mọi người lập ngân sách chi tiết hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm. Ramsey cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nợ và xây dựng quỹ khẩn cấp.
Suze Orman: Suze Orman khuyên nên lập ngân sách và theo dõi chi tiêu hàng ngày để nhận biết rõ ràng về tình hình tài chính của mình.
Lời khuyên của Suze Orman
Tiết kiệm và đầu tư sớm:
Warren Buffett: Ông chủ Berkshire Hathaway khuyên mọi người nên bắt đầu tiết kiệm và đầu tư sớm, đồng thời đầu tư vào những lĩnh vực mà mình hiểu rõ. Buffett cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng tài sản.
Robert Kiyosaki: Tác giả của "Cha Giàu Cha Nghèo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục tài chính và đầu tư vào tài sản tạo thu nhập thụ động.
Quản lý nợ:
Suze Orman: Orman khuyên mọi người nên trả hết các khoản nợ lãi suất cao trước tiên và sau đó là các khoản nợ khác. Cô cũng khuyến nghị tránh nợ nếu có thể.
Dave Ramsey: Ramsey đề xuất phương pháp "Debt Snowball", trong đó bạn trả hết các khoản nợ từ nhỏ đến lớn để tạo động lực và cảm giác thành công.
Lời khuyên của Dave Ramsey
Quỹ khẩn cấp:
Dave Ramsey: Ramsey khuyến cáo nên có một quỹ khẩn cấp đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 3-6 tháng. Quỹ này giúp bạn tránh rơi vào cảnh nợ nần khi gặp phải các tình huống không mong muốn.
Suze Orman: Orman cũng đồng tình với việc xây dựng quỹ khẩn cấp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài chính dự phòng.
Đầu tư vào giáo dục tài chính:
Robert Kiyosaki: Kiyosaki khuyên mọi người không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức về tài chính để có thể đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài sản thông minh hơn.
Tony Robbins: Robbins, trong cuốn sách "Money: Master the Game", khuyến khích mọi người tìm hiểu và học hỏi từ những người đã thành công trong lĩnh vực tài chính.
Lời khuyên của Tony Robbins
Áp dụng những lời khuyên từ các chuyên gia này có thể giúp bạn xây dựng nền tảng tài chính vững chắc và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân một cách hiệu quả.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân thì không nên bỏ qua khóa học của giảng viên Trần Khánh Tư. Ông là CEO Unica, Chủ tịch Unica club, với hơn 7 năm kinh nghiệp làm về lĩnh vực tài chính chắc chắn thầy sẽ đưa tới những lời khuyên hữu ích nhất cho bạn. Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học “Thấu hiểu tài chính cá nhân” để nhận ưu đãi hấp dẫn.
[trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Dưới đây là hai công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, cùng với các lợi ích và cách sử dụng chi tiết:
Sử dụng sổ ghi chép
Lợi ích:
Dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh sổ ghi chép theo cách bạn muốn, thêm các mục tiêu, ghi chú cá nhân và kế hoạch chi tiết.
Tăng cường nhận thức: Việc viết tay các khoản thu chi giúp bạn nhận thức rõ hơn về tình hình tài chính của mình.
Không phụ thuộc vào công nghệ: Không cần thiết bị điện tử hay kết nối internet, sổ ghi chép dễ sử dụng mọi lúc mọi nơi.
Sử dụng sổ ghi chép để quản lý tài chính
Cách sử dụng:
Thiết lập mục tiêu: Đầu tiên, ghi rõ các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn của bạn vào sổ.
Ghi chép thu nhập và chi tiêu: Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu của bạn. Chia chúng thành các danh mục như ăn uống, giải trí, hóa đơn,...
Theo dõi tiến trình: Định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), xem lại các ghi chép của bạn để đánh giá tình hình tài chính và xem bạn có đang đi đúng hướng với kế hoạch đã đề ra hay không.
Điều chỉnh khi cần thiết: Dựa trên các ghi chép và đánh giá, điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm của bạn để đảm bảo bạn đạt được các mục tiêu tài chính.
Tận dụng app quản lý tài chính trên điện thoại
Lợi ích:
Tiện lợi và dễ sử dụng: Các ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn theo dõi và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể nhập dữ liệu ngay khi phát sinh chi tiêu.
Tự động hóa: Nhiều ứng dụng có thể tự động kết nối với tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, giúp tự động theo dõi và phân loại chi tiêu.
Phân tích và báo cáo: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ, báo cáo và phân tích chi tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu và tình hình tài chính.
Nhắc nhở và thông báo: Các ứng dụng có tính năng nhắc nhở hóa đơn đến hạn, giúp bạn tránh quên thanh toán và tránh phí trễ hạn.
Cách sử dụng:
Chọn ứng dụng phù hợp: Tìm kiếm và chọn một ứng dụng quản lý tài chính phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như Mint, YNAB (You Need A Budget) hoặc Money Lover.
Thiết lập tài khoản và ngân sách: Sau khi cài đặt ứng dụng, thiết lập tài khoản và ngân sách chi tiêu hàng tháng. Nhập các mục tiêu tài chính và các nguồn thu nhập.
Theo dõi thu nhập và chi tiêu: Nhập thông tin về thu nhập và chi tiêu hàng ngày hoặc kết nối ứng dụng với tài khoản ngân hàng để tự động cập nhật.
Sử dụng tính năng phân tích: Sử dụng các biểu đồ và báo cáo mà ứng dụng cung cấp để phân tích tình hình tài chính, nhận diện các khu vực có thể cắt giảm chi tiêu và tối ưu hóa ngân sách.
Điều chỉnh và lập kế hoạch: Dựa trên các báo cáo và phân tích, điều chỉnh ngân sách và lập kế hoạch tài chính cho các tháng tiếp theo.
Sử dụng app để quản lý tài chính
Cả hai công cụ này đều có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Việc sử dụng sổ ghi chép hoặc ứng dụng điện thoại phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ tiện lợi bạn mong muốn. Kết hợp cả hai phương pháp cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo bạn có một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tài chính cá nhân của mình.
Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền cá nhân cùng với các giải đáp chi tiết:
Câu 1: Nên quản lý dòng tiền cá nhân ở đâu?
Bạn nên quản lý dòng tiền bằng sổ ghi chép, ứng dụng quản lý tài chính, phần mềm quản lý tài chính hoặc ngân hàng trực tuyến.
Sổ ghi chép: Đây là cách truyền thống và đơn giản để quản lý dòng tiền. Bạn có thể sử dụng một cuốn sổ hoặc một bảng tính trên máy tính để ghi lại các khoản thu nhập và chi tiêu hàng ngày.
Ứng dụng quản lý tài chính: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại như Mint, YNAB (You Need A Budget), Money Lover hoặc PocketGuard. Các ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng như tự động theo dõi chi tiêu, phân tích tài chính, và nhắc nhở hóa đơn.
Phần mềm quản lý tài chính: Các phần mềm như Quicken hoặc Microsoft Money cũng là lựa chọn tốt cho việc quản lý tài chính cá nhân với nhiều tính năng phân tích và báo cáo chi tiết.
Ngân hàng trực tuyến: Nhiều ngân hàng cung cấp các công cụ quản lý tài chính trực tuyến, giúp bạn theo dõi tài khoản, thiết lập ngân sách và xem các báo cáo chi tiêu.
Câu 2: Người mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân thì nên chú ý gì?
Xác định mục tiêu tài chính: Đặt ra các mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể cho ngắn hạn và dài hạn. Điều này giúp bạn có hướng đi rõ ràng trong việc quản lý tài chính.
Lập ngân sách: Tạo ra một ngân sách chi tiết, ghi rõ thu nhập và chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính. Điều này giúp bạn nhận diện các khoản chi không cần thiết và tối ưu hóa chi tiêu.
Giáo dục tài chính: Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn xây dựng quỹ dự phòng và gia tăng tài sản theo thời gian.
Câu 3: Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân là gì?
Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân đó là:
Không lập kế hoạch tài chính: Nhiều người không đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể hoặc không lập kế hoạch chi tiêu, dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức và thiếu kiểm soát tài chính.
Thiếu kiên nhẫn và linh hoạt: Quản lý tài chính đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc bỏ qua kế hoạch tài chính, trong khi thiếu linh hoạt khiến bạn không điều chỉnh kịp thời khi hoàn cảnh thay đổi.
Lạm dụng thẻ tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng không kiểm soát dễ dẫn đến nợ nần và lãi suất cao. Việc không trả nợ đúng hạn cũng làm giảm điểm tín dụng của bạn.
Không tiết kiệm và đầu tư: Không dành một phần thu nhập để tiết kiệm và đầu tư là một sai lầm phổ biến. Điều này làm giảm khả năng xây dựng quỹ dự phòng và tăng trưởng tài sản.
Thiếu quỹ khẩn cấp: Không có quỹ khẩn cấp để đối phó với các tình huống bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc các sự cố khẩn cấp có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn.
Không theo dõi chi tiêu: Không ghi lại các khoản chi tiêu hàng ngày khiến bạn không có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính, dẫn đến chi tiêu không kiểm soát.
Nhận diện và tránh các sai lầm này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính của mình một cách bền vững.
Kết luận
Trên đây là khái niệm, lý do và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả do Unica tổng hợp. Mong rằng với chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn để có thể làm được nhiều việc bản thân mong muốn. Chúc các bạn thành công!


Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất
Quản lý tài chính cá nhân là một trong những việc quan trọng giúp bạn có tiền để sinh hoạt hằng ngày, đầu tư nâng cấp bản thân, tận hưởng cuộc sống,... Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý tài chính hiệu quả. Tình trạng đầu tháng sài tiền như “bà hoàng”, còn cuối tháng phải đi vay mượn xảy ra ở rất nhiều đối tượng ở đa dạng độ tuổi. Vậy làm thế nào để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả? Mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây.
Tài chính cá nhân là gì?
Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính của một cá nhân hoặc một gia đình. Việc này bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các quyết định liên quan đến thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và bảo vệ tài sản. Mục tiêu của tài chính cá nhân là đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, cũng như đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai.
Dưới đây là các khía cạnh chính của tài chính cá nhân:
Thu nhập: Đây là số tiền mà một cá nhân hoặc gia đình nhận được từ các nguồn như lương, lợi tức từ đầu tư, tiền cho thuê bất động sản và các nguồn thu nhập khác.
Chi tiêu: Chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Quản lý chi tiêu hiệu quả đòi hỏi việc theo dõi và kiểm soát các khoản chi để tránh lãng phí và đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập.
Tiết kiệm: Tiết kiệm là phần thu nhập không được tiêu dùng ngay mà được dành lại cho các mục tiêu trong tương lai. Tiết kiệm có thể dùng để dự phòng rủi ro, mua sắm lớn hoặc đầu tư.
Đầu tư: Đầu tư là việc sử dụng tiền tiết kiệm để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các công cụ tài chính khác nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai.
Quản lý nợ: Nợ có thể bao gồm các khoản vay như vay mua nhà, vay mua xe hoặc nợ thẻ tín dụng. Quản lý nợ hiệu quả đòi hỏi việc đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng một cách hợp lý và các khoản trả nợ được thực hiện đúng hạn.
Bảo hiểm và bảo vệ tài sản: Bảo hiểm giúp bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro như bệnh tật, tai nạn hoặc thiệt hại tài sản. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi và các loại bảo hiểm khác.
Lập kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc đặt ra các mục tiêu tài chính và xây dựng các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Kế hoạch tài chính thường bao gồm các yếu tố như kế hoạch tiết kiệm, kế hoạch đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu.
Các khía cạnh của tài chính cá nhân
Tài chính cá nhân không chỉ liên quan đến việc quản lý tiền bạc mà còn liên quan đến việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
Tại sao phải quản lý tài chính cá nhân?
Quản lý tài chính cá nhân là một việc quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và tương lai của mỗi cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là một số lý do chính vì sao cần phải quản lý tài chính cá nhân:
Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý tài chính cá nhân giúp đảm bảo rằng bạn luôn có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như tiền nhà, thực phẩm, y tế và các chi phí sinh hoạt khác. Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần hoặc thiếu hụt tài chính.
Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể đặt ra và đạt được các mục tiêu tài chính như mua nhà, mua xe, đi du lịch hoặc đầu tư cho giáo dục của con cái.
Tăng cường tiết kiệm và đầu tư: Quản lý tài chính hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư, từ đó gia tăng tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Điều này đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tài chính vững chắc và ổn định.
Giảm stress và lo lắng về tiền bạc: Khi tài chính được quản lý tốt, bạn sẽ giảm bớt lo lắng về việc trả nợ, quản lý chi tiêu hàng ngày và có thể dễ dàng đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính.
Lý do cần quản lý tài chính cá nhân
Chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ: Cuộc sống có thể đầy rẫy những tình huống không lường trước như bệnh tật, tai nạn hoặc mất việc làm. Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc xây dựng quỹ khẩn cấp để bạn có thể đối phó với những tình huống này một cách tốt nhất.
Quản lý nợ hiệu quả: Quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi và trả nợ đúng hạn, tránh tình trạng nợ chồng chất và lãi suất cao. Điều này giúp bạn duy trì tình trạng tài chính lành mạnh.
Tăng cường kiến thức tài chính: Khi quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ học được nhiều về cách quản lý tiền bạc, đầu tư và các sản phẩm tài chính khác. Kiến thức này rất quý báu và có thể giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn trong tương lai.
Đảm bảo tương lai tài chính: Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc lập kế hoạch nghỉ hưu và đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực để sống thoải mái khi không còn làm việc nữa.
Quản lý tài chính cá nhân không chỉ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Điều này mang lại sự yên tâm và an toàn tài chính cho bạn và gia đình bạn.
3 cách quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng
Dưới đây là ba phương pháp quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng để quản lý tiền bạc một cách hiệu quả:
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/30/20
Phương pháp 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính:
50% cho các nhu cầu thiết yếu: Bao gồm các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, thực phẩm, điện nước, giao thông, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác.
30% cho các chi tiêu cá nhân: Bao gồm các khoản chi tiêu không thiết yếu nhưng mang lại niềm vui và giải trí, chẳng hạn như đi ăn ngoài, mua sắm, du lịch và các hoạt động giải trí.
20% cho tiết kiệm và trả nợ: Bao gồm tiết kiệm cho tương lai, đầu tư và trả nợ (nếu có). Đây là phần quan trọng để xây dựng quỹ khẩn cấp và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 6 cái lọ
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker, giúp phân chia thu nhập vào sáu lọ khác nhau để đảm bảo bạn có một sự cân bằng tài chính toàn diện:
Lọ 1 - Nhu cầu thiết yếu (55%): Chi phí hàng ngày cần thiết như thực phẩm, tiền thuê nhà, hóa đơn,...
Lọ 2 - Quỹ tự do tài chính (10%): Đầu tư và tiết kiệm dài hạn nhằm tạo thu nhập thụ động.
Lọ 3 - Giáo dục (10%): Đầu tư vào việc học tập và phát triển bản thân như sách, khóa học, hội thảo,...
Lọ 4 - Tiết kiệm dài hạn (10%): Dành cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe hoặc các kế hoạch lớn trong tương lai.
Lọ 5 - Vui chơi giải trí (10%): Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và vui chơi để tận hưởng cuộc sống.
Lọ 6 - Từ thiện và quà tặng (5%): Đóng góp cho cộng đồng, từ thiện hoặc tặng quà cho gia đình và bạn bè.
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker
Phương pháp quản lý tài chính bằng Kakeibo
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản, được biết đến như "sổ ghi chép chi tiêu". Phương pháp này tập trung vào việc ghi chép và suy nghĩ về chi tiêu của bạn:
Ghi chép chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản thu và chi hàng ngày một cách chi tiết. Điều này giúp bạn nhận thức rõ hơn về các thói quen chi tiêu của mình.
Phân loại chi tiêu: Chia chi tiêu thành các nhóm như nhu cầu thiết yếu, chi tiêu không cần thiết, đầu tư, và tiết kiệm.
Đặt mục tiêu tài chính: Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tháng và từng năm, chẳng hạn như tiết kiệm cho kỳ nghỉ hoặc mua sắm lớn.
Đánh giá và điều chỉnh: Hàng tháng, bạn sẽ xem xét lại các ghi chép chi tiêu, đánh giá hiệu quả của việc quản lý tài chính và điều chỉnh kế hoạch chi tiêu nếu cần thiết.
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản
Áp dụng một hoặc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng bạn có thể đạt được các mục tiêu tài chính và duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai.
5 Nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Năm nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả đó là xác định nguồn ngân sách, hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng, dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư, giảm nợ và đảm bảo 3 yếu tố là tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt.
Xác định nguồn ngân sách
Lập ngân sách hàng tháng: Tạo ra một ngân sách chi tiết để biết rõ nguồn thu nhập và các khoản chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách đã lập và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng.
Xác định nguồn ngân sách
Hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng
Sử dụng thẻ tín dụng một cách có kiểm soát: Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng thanh toán đầy đủ vào cuối tháng để tránh lãi suất cao.
Tránh nợ thẻ tín dụng: Nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tăng lên do lãi suất cao, do đó, cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng hàng tháng để tránh tình trạng nợ nần chồng chất.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh đầu tư tiềm năng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các quỹ đầu tư. Điều này giúp gia tăng giá trị tài sản và tạo ra thu nhập thụ động.
Tìm hiểu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các kênh đầu tư để hiểu rõ rủi ro và lợi ích, đảm bảo bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đảm bảo 3 yếu tố: Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt
Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch tài chính đã đề ra, đặc biệt là trong việc tiết kiệm và chi tiêu theo ngân sách. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật và cam kết.
Kiên nhẫn: Quản lý tài chính hiệu quả cần thời gian vì vậy hãy kiên nhẫn với kế hoạch của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều cần thời gian để mang lại kết quả.
Linh hoạt: Đôi khi, cuộc sống có thể thay đổi và bạn cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình cho phù hợp. Luôn sẵn sàng điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân và thị trường tài chính.
Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt khi quản lý tài chính cá nhân
Giảm nợ
Thanh toán nợ đúng hạn: Ưu tiên trả nợ, đặc biệt là các khoản nợ có lãi suất cao như nợ thẻ tín dụng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tránh lãi suất cao.
Tạo kế hoạch trả nợ: Lập kế hoạch cụ thể để trả nợ theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các khoản nợ có lãi suất cao nhất. Sử dụng các chiến lược như phương pháp "snowball" (bắt đầu từ khoản nợ nhỏ nhất) hoặc "avalanche" (bắt đầu từ khoản nợ lãi suất cao nhất) để quản lý và giảm nợ hiệu quả.
Muốn quản lý tài chính hiệu quả cần giảm nợ
Áp dụng 5 nguyên tắc này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn.
4 bí quyết giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn
Quản lý tài chính cá nhân đối với nhiều người đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để quản lý cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo 4 bí quyết dưới đây:
Liệt kê các mục tiêu tài chính càng chi tiết càng tốt
Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng giai đoạn thời gian khác nhau, ví dụ như mua nhà trong 5 năm tới, tiết kiệm cho kỳ nghỉ trong 1 năm tới, hoặc đầu tư để nghỉ hưu trong 20 năm tới.
Định lượng các mục tiêu: Mỗi mục tiêu nên có một con số cụ thể và thời hạn hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói "tiết kiệm nhiều tiền hơn", hãy nói "tiết kiệm 200 triệu đồng trong 2 năm".
Ưu tiên các mục tiêu: Xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu để biết rõ mục tiêu nào cần đạt được trước và phân bổ nguồn lực phù hợp.
Liệt kê mục tiêu tài chính
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Phân tích tình hình tài chính hiện tại: Đánh giá thu nhập, chi tiêu, nợ và tài sản hiện tại của bạn để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính.
Lập ngân sách chi tiêu: Tạo ra một ngân sách chi tiết hàng tháng, xác định rõ các khoản thu nhập và chi tiêu, theo dõi ngân sách này một cách nghiêm ngặt.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành ra một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và tạo ra nguồn thu nhập thụ động.
Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết: Cuộc sống thay đổi và kế hoạch tài chính cũng cần linh hoạt. Điều chỉnh kế hoạch để phản ánh các thay đổi trong cuộc sống hoặc trong thị trường tài chính.
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Không nên có nợ xấu
Quản lý nợ cẩn thận: Chỉ vay nợ khi thật sự cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn. Tránh lạm dụng các khoản vay tín dụng.
Trả nợ đúng hạn: Đảm bảo rằng bạn luôn trả các khoản nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí trễ hạn. Điều này cũng giúp bạn duy trì một lịch sử tín dụng tốt.
Giảm nợ càng sớm càng tốt: Ưu tiên thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước. Sử dụng các khoản tiền thặng dư hoặc tiền thưởng để trả nợ nhanh chóng hơn.
Tìm lời khuyên từ các chuyên gia
Quản lý tài chính cá nhân là một chủ đề quan trọng và nhận được sự quan tâm của nhiều chuyên gia trên thế giới. Dưới đây là một số lời khuyên quản lý tài chính cá nhân từ các chuyên gia:
Lập ngân sách và tuân thủ:
Dave Ramsey: Dave Ramsey khuyến khích mọi người lập ngân sách chi tiết hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm. Ramsey cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nợ và xây dựng quỹ khẩn cấp.
Suze Orman: Suze Orman khuyên nên lập ngân sách và theo dõi chi tiêu hàng ngày để nhận biết rõ ràng về tình hình tài chính của mình.
Lời khuyên của Suze Orman
Tiết kiệm và đầu tư sớm:
Warren Buffett: Ông chủ Berkshire Hathaway khuyên mọi người nên bắt đầu tiết kiệm và đầu tư sớm, đồng thời đầu tư vào những lĩnh vực mà mình hiểu rõ. Buffett cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng tài sản.
Robert Kiyosaki: Tác giả của "Cha Giàu Cha Nghèo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục tài chính và đầu tư vào tài sản tạo thu nhập thụ động.
Quản lý nợ:
Suze Orman: Orman khuyên mọi người nên trả hết các khoản nợ lãi suất cao trước tiên và sau đó là các khoản nợ khác. Cô cũng khuyến nghị tránh nợ nếu có thể.
Dave Ramsey: Ramsey đề xuất phương pháp "Debt Snowball", trong đó bạn trả hết các khoản nợ từ nhỏ đến lớn để tạo động lực và cảm giác thành công.
Lời khuyên của Dave Ramsey
Quỹ khẩn cấp:
Dave Ramsey: Ramsey khuyến cáo nên có một quỹ khẩn cấp đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 3-6 tháng. Quỹ này giúp bạn tránh rơi vào cảnh nợ nần khi gặp phải các tình huống không mong muốn.
Suze Orman: Orman cũng đồng tình với việc xây dựng quỹ khẩn cấp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài chính dự phòng.
Đầu tư vào giáo dục tài chính:
Robert Kiyosaki: Kiyosaki khuyên mọi người không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức về tài chính để có thể đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài sản thông minh hơn.
Tony Robbins: Robbins, trong cuốn sách "Money: Master the Game", khuyến khích mọi người tìm hiểu và học hỏi từ những người đã thành công trong lĩnh vực tài chính.
Lời khuyên của Tony Robbins
Áp dụng những lời khuyên từ các chuyên gia này có thể giúp bạn xây dựng nền tảng tài chính vững chắc và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân một cách hiệu quả.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân thì không nên bỏ qua khóa học của giảng viên Trần Khánh Tư. Ông là CEO Unica, Chủ tịch Unica club, với hơn 7 năm kinh nghiệp làm về lĩnh vực tài chính chắc chắn thầy sẽ đưa tới những lời khuyên hữu ích nhất cho bạn. Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học “Thấu hiểu tài chính cá nhân” để nhận ưu đãi hấp dẫn.
[trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Dưới đây là hai công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, cùng với các lợi ích và cách sử dụng chi tiết:
Sử dụng sổ ghi chép
Lợi ích:
Dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh sổ ghi chép theo cách bạn muốn, thêm các mục tiêu, ghi chú cá nhân và kế hoạch chi tiết.
Tăng cường nhận thức: Việc viết tay các khoản thu chi giúp bạn nhận thức rõ hơn về tình hình tài chính của mình.
Không phụ thuộc vào công nghệ: Không cần thiết bị điện tử hay kết nối internet, sổ ghi chép dễ sử dụng mọi lúc mọi nơi.
Sử dụng sổ ghi chép để quản lý tài chính
Cách sử dụng:
Thiết lập mục tiêu: Đầu tiên, ghi rõ các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn của bạn vào sổ.
Ghi chép thu nhập và chi tiêu: Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu của bạn. Chia chúng thành các danh mục như ăn uống, giải trí, hóa đơn,...
Theo dõi tiến trình: Định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), xem lại các ghi chép của bạn để đánh giá tình hình tài chính và xem bạn có đang đi đúng hướng với kế hoạch đã đề ra hay không.
Điều chỉnh khi cần thiết: Dựa trên các ghi chép và đánh giá, điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm của bạn để đảm bảo bạn đạt được các mục tiêu tài chính.
Tận dụng app quản lý tài chính trên điện thoại
Lợi ích:
Tiện lợi và dễ sử dụng: Các ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn theo dõi và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể nhập dữ liệu ngay khi phát sinh chi tiêu.
Tự động hóa: Nhiều ứng dụng có thể tự động kết nối với tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, giúp tự động theo dõi và phân loại chi tiêu.
Phân tích và báo cáo: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ, báo cáo và phân tích chi tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu và tình hình tài chính.
Nhắc nhở và thông báo: Các ứng dụng có tính năng nhắc nhở hóa đơn đến hạn, giúp bạn tránh quên thanh toán và tránh phí trễ hạn.
Cách sử dụng:
Chọn ứng dụng phù hợp: Tìm kiếm và chọn một ứng dụng quản lý tài chính phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như Mint, YNAB (You Need A Budget) hoặc Money Lover.
Thiết lập tài khoản và ngân sách: Sau khi cài đặt ứng dụng, thiết lập tài khoản và ngân sách chi tiêu hàng tháng. Nhập các mục tiêu tài chính và các nguồn thu nhập.
Theo dõi thu nhập và chi tiêu: Nhập thông tin về thu nhập và chi tiêu hàng ngày hoặc kết nối ứng dụng với tài khoản ngân hàng để tự động cập nhật.
Sử dụng tính năng phân tích: Sử dụng các biểu đồ và báo cáo mà ứng dụng cung cấp để phân tích tình hình tài chính, nhận diện các khu vực có thể cắt giảm chi tiêu và tối ưu hóa ngân sách.
Điều chỉnh và lập kế hoạch: Dựa trên các báo cáo và phân tích, điều chỉnh ngân sách và lập kế hoạch tài chính cho các tháng tiếp theo.
Sử dụng app để quản lý tài chính
Cả hai công cụ này đều có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Việc sử dụng sổ ghi chép hoặc ứng dụng điện thoại phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ tiện lợi bạn mong muốn. Kết hợp cả hai phương pháp cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo bạn có một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tài chính cá nhân của mình.
Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền cá nhân cùng với các giải đáp chi tiết:
Câu 1: Nên quản lý dòng tiền cá nhân ở đâu?
Bạn nên quản lý dòng tiền bằng sổ ghi chép, ứng dụng quản lý tài chính, phần mềm quản lý tài chính hoặc ngân hàng trực tuyến.
Sổ ghi chép: Đây là cách truyền thống và đơn giản để quản lý dòng tiền. Bạn có thể sử dụng một cuốn sổ hoặc một bảng tính trên máy tính để ghi lại các khoản thu nhập và chi tiêu hàng ngày.
Ứng dụng quản lý tài chính: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại như Mint, YNAB (You Need A Budget), Money Lover hoặc PocketGuard. Các ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng như tự động theo dõi chi tiêu, phân tích tài chính, và nhắc nhở hóa đơn.
Phần mềm quản lý tài chính: Các phần mềm như Quicken hoặc Microsoft Money cũng là lựa chọn tốt cho việc quản lý tài chính cá nhân với nhiều tính năng phân tích và báo cáo chi tiết.
Ngân hàng trực tuyến: Nhiều ngân hàng cung cấp các công cụ quản lý tài chính trực tuyến, giúp bạn theo dõi tài khoản, thiết lập ngân sách và xem các báo cáo chi tiêu.
Câu 2: Người mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân thì nên chú ý gì?
Xác định mục tiêu tài chính: Đặt ra các mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể cho ngắn hạn và dài hạn. Điều này giúp bạn có hướng đi rõ ràng trong việc quản lý tài chính.
Lập ngân sách: Tạo ra một ngân sách chi tiết, ghi rõ thu nhập và chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính. Điều này giúp bạn nhận diện các khoản chi không cần thiết và tối ưu hóa chi tiêu.
Giáo dục tài chính: Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn xây dựng quỹ dự phòng và gia tăng tài sản theo thời gian.
Câu 3: Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân là gì?
Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân đó là:
Không lập kế hoạch tài chính: Nhiều người không đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể hoặc không lập kế hoạch chi tiêu, dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức và thiếu kiểm soát tài chính.
Thiếu kiên nhẫn và linh hoạt: Quản lý tài chính đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc bỏ qua kế hoạch tài chính, trong khi thiếu linh hoạt khiến bạn không điều chỉnh kịp thời khi hoàn cảnh thay đổi.
Lạm dụng thẻ tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng không kiểm soát dễ dẫn đến nợ nần và lãi suất cao. Việc không trả nợ đúng hạn cũng làm giảm điểm tín dụng của bạn.
Không tiết kiệm và đầu tư: Không dành một phần thu nhập để tiết kiệm và đầu tư là một sai lầm phổ biến. Điều này làm giảm khả năng xây dựng quỹ dự phòng và tăng trưởng tài sản.
Thiếu quỹ khẩn cấp: Không có quỹ khẩn cấp để đối phó với các tình huống bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc các sự cố khẩn cấp có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn.
Không theo dõi chi tiêu: Không ghi lại các khoản chi tiêu hàng ngày khiến bạn không có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính, dẫn đến chi tiêu không kiểm soát.
Nhận diện và tránh các sai lầm này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính của mình một cách bền vững.
Kết luận
Trên đây là khái niệm, lý do và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả do Unica tổng hợp. Mong rằng với chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn để có thể làm được nhiều việc bản thân mong muốn. Chúc các bạn thành công!
Xem thêm bài viết
Chủ đề phổ biến
Bài viết phổ biến

Cách lọc dữ liệu trùng nhau trong 2 cột excel chính xác nhất

Cách thêm số 0 vào đầu giá trị trong excel siêu dễ dàng

Hướng dẫn tự học VBA excel cực chi tiết cho người mới

Cách dùng hàm SUMPRODUCT tính tổng nhiều điều kiện trong Excel

Cách dùng hàm COUNTIFS - hàm đếm có nhiều điều kiện trong excel

Hàm nội suy trong Excel - Cách sử dụng hàm FORECAST và hàm TREND

Cách chuyển đổi tiền tệ trong Excel nhanh chóng và chính xác
.png?v=1728987886)
Cách sử dụng hàm SUBTOTAL trong Excel dễ hiểu, có ví dụ kèm theo

Hướng dẫn cách tạo macro excel nhanh chóng và đơn giản

Hướng dẫn các bước tham gia khóa học online miễn phí trên Unica