Blog Unica
Đọc nhiều trong tuần






Đọc ngay cho nóng

15/05/2025
150

16/05/2025
184

Tableau là gì? Hướng dẫn cách cài đặt và sử dụng Tableau

KHI AI VỀ VỚI QUẢNG TRỊ: CUỘC CÁCH MẠNG “BÌNH DÂN HỌC VỤ SỐ” DO CEO UNICA DẪN DẮT

Thâm hụt thương mại là gì? Đặc điểm? Tác động đối với nền kinh tế

15 Tố chất của người lãnh đạo giỏi cho doanh nghiệp


OPI là gì? Phân biệt OPI với KPI và SLA chi tiết
Nếu bạn đang tìm kiếm một công cụ đo lường hiệu quả, hãy sử dụng ngay công cụ OPI. OPI là công cụ hữu ích giúp bạn đánh giá hiệu suất công việc và các chỉ số đo lường chính xác. Từ đó trong quá trình vận hành, doanh nghiệp dễ dàng kiểm soát chất lượng và cải tiến hiệu quả. Sau đây, Unica sẽ chia sẻ chỉ số OPI là gì? Tại sao chỉ số này lại được nhiều doanh nghiệp quan tâm? Cùng tìm hiểu ngay.
OPI là gì?
OPI là viết tắt của từ tiếng anh Operational Performance Indicator nghĩa là chỉ số hiệu suất hoạt động. OPI dùng để đo lường hiệu suất hoạt động cụ thể của một doanh nghiệp, chỉ số này phản ánh mức độ mà các hoạt động và quy trình của tổ chức đang diễn ra một cách hiệu quả dựa trên những tiêu chí đã đề ra. OPI được xem là công cụ nhận diện và giải quyết hiệu quả các “nút thắt cổ chai” trong quy trình vận hành của doanh nghiệp. Nhờ có công cụ đo lường mà những điểm gây cản trở, trì trệ trong hoạt động sản xuất, kinh doanh được phát hiện kịp thời. Từ đó, khắc phục nhằm cải thiện hiệu suất tổng thể nhằm đạt được các mục tiêu kinh doanh.
Tìm hiểu khái niệm OPI
Tùy vào đặc thù từng doanh nghiệp, OPI sẽ được áp dụng cho các chức năng khác nhau. Chẳng hạn, với một công ty vận tải, OPI có thể tập trung vào hiệu suất điều phối xe tải. Ngược lại, trong một chuỗi nhà hàng thức ăn nhanh, OPI sẽ hướng tới việc đo lường hiệu quả của quy trình chế biến món ăn.
Theo phân tích từ các chuyên gia, OPI tập trung vào những thông tin mang tính chi tiết và nội bộ, thường gắn liền với các hoạt động bên trong doanh nghiệp – chẳng hạn như: luồng thông tin, thời gian xử lý, hoặc hiệu quả sử dụng dữ liệu. Đây là cơ sở quan trọng để doanh nghiệp tinh chỉnh hoạt động, tối ưu vận hành và nâng cao hiệu suất tổng thể.
Chức năng của OPI trong các lĩnh vực
OPI giữ vai trò then chốt trong việc đo lường và quản lý hiệu suất, không chỉ trong khối doanh nghiệp mà còn được ứng dụng rộng rãi ở nhiều lĩnh vực khác như giáo dục, chăm sóc sức khỏe và phát triển cá nhân. Việc áp dụng OPI giúp các tổ chức và cá nhân có cái nhìn rõ ràng hơn về hiệu quả hoạt động, từ đó đưa ra các điều chỉnh phù hợp để nâng cao hiệu suất. Cụ thể chức năng của OPI trong các lĩnh vực như sau:
Trong quản lý tổ chức
OPI giúp các nhà quản lý theo dõi hiệu suất vận hành hàng ngày một cách chi tiết và chính xác. Thông qua các chỉ số cụ thể, nhà quản trị có thể nhanh chóng phát hiện những điểm bất thường hoặc rủi ro tiềm ẩn trong quy trình làm việc. Từ đó, họ có thể đưa ra các quyết định chiến lược nhằm nâng cao năng suất, tối ưu nguồn lực và cải thiện tổng thể hiệu quả hoạt động của tổ chức.
Trong phát triển nghề nghiệp cá nhân
Ở góc độ cá nhân, OPI còn được hiểu là Objectif Professionnel Individualise – mục tiêu nghề nghiệp cá nhân hóa. Đây là công cụ hỗ trợ xây dựng lộ trình phát triển rõ ràng, phù hợp với năng lực và định hướng cá nhân. Việc xác định OPI cá nhân giúp mỗi người tập trung vào mục tiêu dài hạn, đồng thời tạo động lực và cơ sở để cải thiện hiệu suất làm việc theo thời gian.
Trong giáo dục
Trong lĩnh vực giáo dục, OPI được sử dụng như một chỉ số đánh giá hiệu quả của các chương trình đào tạo hoặc phương pháp giảng dạy. Nhờ đó, các cơ sở giáo dục có thể cải tiến nội dung học, nâng cao chất lượng giảng dạy và tối ưu trải nghiệm học tập cho người học.
OPI giữ vai trò then chốt trong việc đo lường và quản lý hiệu suất
Các chỉ số OPI quan trọng cần quan tâm
Trong việc đánh giá hiệu suất hoạt động nội bộ, lựa chọn đúng chỉ số OPI là yếu tố then chốt để đo lường, theo dõi và cải thiện hiệu quả. Tùy thuộc vào lĩnh vực và mục tiêu quản lý, các chỉ số OPI được chia thành nhiều nhóm, mỗi nhóm tập trung vào một khía cạnh cụ thể trong vận hành doanh nghiệp.
Hiệu suất sản xuất
Đối với các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất và công nghiệp, hiệu suất sản xuất là một chỉ số cốt lõi nhằm tối ưu hóa quy trình, giảm thiểu chi phí và nâng cao chất lượng đầu ra.
Tỷ lệ sản phẩm lỗi (Defect Rate): Phản ánh tỷ lệ sản phẩm lỗi trên tổng số sản phẩm được sản xuất. Tỷ lệ này càng thấp, chất lượng càng cao và tổ chức càng tiết kiệm chi phí sửa chữa, bảo hành.
Hiệu suất thiết bị tổng thể (OEE – Overall Equipment Effectiveness): Đo lường hiệu quả sử dụng máy móc, bao gồm thời gian hoạt động, tốc độ và chất lượng sản phẩm đầu ra.
Thời gian chu kỳ (Cycle Time): Là khoảng thời gian để hoàn thành một quy trình sản xuất hoặc một đơn vị sản phẩm. Thời gian chu kỳ càng ngắn, hiệu suất càng cao.
Mức độ sử dụng nguồn lực (Resource Utilization): Đánh giá mức độ khai thác hiệu quả của các yếu tố đầu vào như nhân lực, vật tư và máy móc.
Hiệu suất tài chính
Nhóm chỉ số này phản ánh sức khỏe tài chính của doanh nghiệp và khả năng tạo ra lợi nhuận một cách bền vững.
Lợi nhuận ròng (Net Profit): Là phần lợi nhuận còn lại sau khi đã trừ tất cả chi phí. Đây là chỉ số phản ánh hiệu quả tổng thể của toàn bộ hoạt động kinh doanh.
Tỷ suất lợi nhuận (Profit Margin): Đo lường mức độ sinh lời trên doanh thu, cho biết mỗi đồng doanh thu mang lại bao nhiêu đồng lợi nhuận.
Doanh thu trên đầu người (Revenue per Employee): Phản ánh hiệu quả làm việc của nhân viên, cho thấy mỗi người tạo ra bao nhiêu giá trị doanh thu.
Dòng tiền hoạt động (Operating Cash Flow): Thể hiện khả năng tạo ra tiền mặt từ các hoạt động kinh doanh cốt lõi mà không cần đến nguồn vốn vay.
Các chỉ số OPI quan trọng cần quan tâm
Hiệu suất vận hành
Đây là nhóm chỉ số quan trọng đối với các tổ chức có hệ thống logistics, chuỗi cung ứng hoặc dịch vụ giao nhận, phản ánh khả năng vận hành trơn tru và đúng tiến độ.
Thời gian giao hàng (Delivery Time): Là khoảng thời gian từ lúc khách đặt hàng đến khi sản phẩm được giao đến nơi. Thời gian ngắn và chính xác phản ánh quy trình vận hành hiệu quả.
Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng đúng hạn (On-time Delivery Rate): Đo lường độ tin cậy của hệ thống giao hàng.
Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover): Cho biết tần suất hàng tồn được bán hoặc luân chuyển trong kho. Vòng quay cao nghĩa là quản lý kho hiệu quả.
Chi phí vận hành (Operating Costs): Gồm các chi phí như logistics, lưu kho, vận chuyển,… Chỉ số này càng thấp càng chứng tỏ tổ chức vận hành hiệu quả.
Hiệu suất nhân sự
Con người là yếu tố nền tảng trong mọi tổ chức. Nhóm chỉ số này giúp theo dõi và phát triển nguồn lực nhân sự một cách toàn diện.
Tỷ lệ nghỉ việc (Employee Turnover Rate): Chỉ ra mức độ ổn định của lực lượng lao động. Tỷ lệ cao có thể là dấu hiệu của vấn đề trong môi trường làm việc hoặc chính sách nhân sự.
Mức độ hài lòng của nhân viên (Employee Satisfaction): Đánh giá tinh thần làm việc và mức độ gắn bó của nhân viên với tổ chức.
Năng suất lao động (Employee Productivity): Phản ánh hiệu quả công việc của từng cá nhân hoặc đội nhóm.
Tỷ lệ đào tạo và phát triển (Training and Development Rate): Cho thấy tổ chức đang đầu tư bao nhiêu vào việc nâng cao kỹ năng và kiến thức cho nhân sự.
Phương pháp đo lường và phân tích OPI
Để tối ưu hiệu suất hoạt động, việc đo lường và phân tích các chỉ số OPI là bước không thể thiếu. Khi được thực hiện đúng cách, quá trình này giúp doanh nghiệp nắm bắt chính xác tình hình hiện tại và ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tiễn thay vì cảm tính. Dưới đây là các bước thiết lập chỉ số OPI cùng những công cụ hỗ trợ đo lường hiệu quả.
Phương pháp đo lường và phân tích OPI
Cách thiết lập các chỉ số OPI
Thiết lập chỉ số OPI không đơn thuần là chọn một vài con số để theo dõi. Đây là một quy trình mang tính hệ thống, giúp đảm bảo mỗi chỉ số phản ánh đúng bản chất và mục tiêu chiến lược của tổ chức.
Xác định mục tiêu chiến lược: Mọi chỉ số OPI nên được xây dựng dựa trên các mục tiêu tổng thể như: tăng trưởng doanh thu, tối ưu chi phí, cải thiện chất lượng sản phẩm hoặc nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng.
Lựa chọn chỉ số phù hợp: Mỗi mục tiêu cần được gắn với một hoặc nhiều chỉ số cụ thể, có khả năng đo lường chính xác. Việc chọn sai chỉ số có thể dẫn đến những phân tích sai lệch và quyết định không hiệu quả.
Thiết lập ngưỡng đánh giá (benchmark): Tổ chức cần xác định các tiêu chuẩn để đánh giá kết quả OPI. Đây có thể là số liệu trong quá khứ, mức trung bình ngành, hoặc chỉ tiêu nội bộ đã được thống nhất.
Xác định nguồn dữ liệu: Dữ liệu để đo lường OPI có thể đến từ hệ thống nội bộ (ERP, CRM), báo cáo tài chính, hay các khảo sát nội bộ. Điều quan trọng là dữ liệu cần đủ độ tin cậy và cập nhật liên tục.
Xây dựng quy trình thu thập dữ liệu: Một quy trình chuẩn giúp thu thập, lưu trữ và phân tích dữ liệu một cách nhất quán, chính xác và dễ truy xuất. Điều này đặc biệt cần thiết nếu tổ chức muốn tự động hóa các bước phân tích trong tương lai.
Các công cụ hỗ trợ đo lường OPI
Hiện nay, doanh nghiệp có thể ứng dụng nhiều công cụ hiện đại để đo lường và phân tích OPI nhanh chóng, chính xác và tiết kiệm nguồn lực hơn.
Phần mềm quản lý hiệu suất (Performance Management Software): Các công cụ như SAP, Oracle, hay IBM Cognos cung cấp hệ thống dashboard trực quan và báo cáo tùy chỉnh, hỗ trợ theo dõi hiệu suất ở cả cấp chiến lược lẫn vận hành.
Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning): Các nền tảng như SAP, Microsoft Dynamics hay NetSuite tích hợp nhiều dữ liệu từ các phòng ban (tài chính, sản xuất, nhân sự...), cho phép doanh nghiệp đo lường OPI trên toàn chuỗi giá trị.
Phần mềm CRM (Customer Relationship Management): Với các công cụ như Salesforce, HubSpot hoặc Zoho CRM, tổ chức có thể theo dõi các chỉ số về trải nghiệm khách hàng như tỷ lệ giữ chân, mức độ hài lòng và doanh thu từ khách hàng hiện hữu.
Công cụ phân tích dữ liệu (Data Analytics Tools): Các nền tảng như Google Analytics, Tableau, Power BI hỗ trợ trực quan hóa và phân tích dữ liệu chuyên sâu, giúp phát hiện xu hướng và đưa ra quyết định chiến lược kịp thời.
Khảo sát và đánh giá nội bộ: Đối với các chỉ số phi định lượng như mức độ hài lòng của nhân viên hay khách hàng, tổ chức có thể sử dụng các công cụ như Google Forms, SurveyMonkey hoặc phần mềm khảo sát tích hợp để thu thập ý kiến và phản hồi thực tế.
Công cụ Data Analytics Tools giúp đo lường OPI chính xác
Phân tích kết quả OPI để đưa ra quyết định
Việc đo lường chỉ số OPI chỉ mang lại giá trị thực sự khi được phân tích đúng cách để biến dữ liệu thành hành động cụ thể. Dưới đây là các bước phân tích kết quả OPI giúp tổ chức hiểu rõ hiệu suất hiện tại và đưa ra các quyết định kịp thời, chính xác:
So sánh với ngưỡng đánh giá: Kết quả thu được cần được đối chiếu với các chuẩn mực đã thiết lập. Nếu chỉ số đạt hoặc vượt ngưỡng, điều này phản ánh hiệu suất hoạt động tích cực. Ngược lại, nếu chưa đạt, cần tìm hiểu lý do và đưa ra hướng cải thiện.
Phân tích xu hướng: Thay vì chỉ nhìn vào kết quả hiện tại, tổ chức nên theo dõi xu hướng biến động của các chỉ số theo thời gian. Phân tích xu hướng sẽ giúp phát hiện sớm những dấu hiệu bất ổn hoặc cơ hội tăng trưởng tiềm năng.
Tìm nguyên nhân gốc rễ: Khi hiệu suất kém đi, việc xác định nguyên nhân bề mặt chưa đủ. Tổ chức cần đi sâu vào bản chất vấn đề – có thể là quy trình chưa tối ưu, thiếu hụt nhân lực, công cụ không phù hợp, hay những hạn chế trong quản lý.
Đề xuất biện pháp cải thiện: Từ kết quả phân tích, tổ chức cần đưa ra các hành động cụ thể như: điều chỉnh quy trình, nâng cao chất lượng đào tạo, cải thiện công nghệ, hoặc tái cấu trúc nguồn lực.
Theo dõi và điều chỉnh liên tục: Phân tích OPI không phải hoạt động một lần duy nhất. Tổ chức cần thường xuyên theo dõi kết quả sau cải thiện để điều chỉnh chiến lược, đảm bảo sự linh hoạt và thích ứng với thay đổi môi trường kinh doanh.
Thực tiễn tốt trong phân tích OPI
Để việc phân tích và ứng dụng OPI thực sự hiệu quả, doanh nghiệp nên áp dụng một số nguyên tắc và thực tiễn đã được kiểm chứng sau:
Ứng dụng dữ liệu thời gian thực: Sử dụng dữ liệu được cập nhật liên tục giúp doanh nghiệp nhanh chóng phát hiện và phản ứng với những biến động trong vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường kinh doanh cạnh tranh cao và biến động nhanh.
Đào tạo nhân sự phân tích OPI: Để quá trình phân tích hiệu quả, nhân viên cần được trang bị kiến thức về các chỉ số OPI, cách đọc hiểu và sử dụng công cụ phân tích. Khi toàn bộ đội ngũ hiểu rõ ý nghĩa của dữ liệu, tổ chức sẽ có thêm nhiều góc nhìn giá trị trong quá trình ra quyết định.
Liên kết OPI với chiến lược dài hạn: Các chỉ số hiệu suất phải luôn gắn với mục tiêu chiến lược để đảm bảo mọi hành động cải tiến đều đóng góp vào định hướng phát triển chung của tổ chức.
Báo cáo minh bạch, dễ hiểu: Kết quả OPI cần được trình bày rõ ràng, trực quan để tất cả các bên liên quan – từ cấp quản lý đến nhân viên – có thể nắm bắt và phối hợp hành động. Sự minh bạch cũng giúp tăng cường trách nhiệm và tinh thần cải tiến liên tục trong toàn bộ tổ chức.
Các chỉ số hiệu suất phải luôn gắn với mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp
Phân biệt OPI với KPI và SLA
OPI, KPI và SLA đều là chỉ số đo lường hiệu suất làm việc, tuy nhiên chúng không phải là một. Để phân biệt được hiệu quả giữa OPI với KPI và SLA, bạn hãy tham khảo nội dung dưới đây nhé.
So sánh OPI với SLA
Tiêu chí
OPI (Operational Performance Indicator)
SLA (Service Level Agreement)
Mục đích
Đo lường hiệu suất từng khâu trong quá trình vận hành
Thỏa thuận cam kết giữa nhà cung cấp và khách hàng
Phạm vi áp dụng
Nội bộ doanh nghiệp
Giữa doanh nghiệp và khách hàng
Đặc điểm
Tính cụ thể cao – chi tiết tới từng hoạt động nhỏ trong vận hành
Linh hoạt, dễ dàng điều chỉnh theo quy trình
Cụ thể – tập trung vào chỉ tiêu dịch vụ, chất lượng, thời gian
Cứng nhắc hơn, bị ràng buộc theo hợp đồng.
Đối tượng sử dụng
Bộ phận vận hành, sản xuất, hậu cần,...
Khách hàng, đối tác, bộ phận chăm sóc khách hàng
Tác động chính
Cải thiện hiệu quả quy trình nội bộ
Đảm bảo chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng
So sánh OPI với KPI
Tiêu chí
OPI (Operational Performance Indicator)
KPI (Key Performance Indicator)
Mục đích
Đánh giá chi tiết hoạt động trong quy trình vận hành
Đo lường hiệu suất công việc tổng thể
Phạm vi áp dụng
Hướng nội – tập trung vào quy trình nội bộ
Hướng ngoại – tập trung vào kết quả cuối và mục tiêu chiến lược
Đặc điểm
Rất chi tiết, thu hẹp phạm vi theo từng điểm cụ thể
Tính linh hoạt cao, dễ dàng điều chỉnh theo tình hình thực tế của quá trình vận hành
Tổng quát, mang tính chiến lược cao
Tính linh hoạt trung bình, phụ thuộc vào kế hoạch dài hạn.
Đối tượng sử dụng
Các cấp quản lý vận hành, giám sát kỹ thuật,…
Ban lãnh đạo, nhân sự, tài chính, kinh doanh,…
Tác động chính
Cải thiện quy trình và hiệu suất nội bộ
Định hướng chiến lược và hiệu quả chung của tổ chức
Phân biệt OPI với KPI và SLA
Thách thức và cách khắc phục khi sử dụng OPI
Việc triển khai các chỉ số hiệu suất hoạt động không chỉ giúp tổ chức kiểm soát và nâng cao hiệu quả công việc, mà còn góp phần định hướng chiến lược một cách chính xác. Tuy nhiên, trên hành trình áp dụng OPI, không ít doanh nghiệp gặp phải những rào cản nhất định. Dưới đây là những thách thức thường gặp và các giải pháp thực tế để khắc phục hiệu quả.
Khó khăn trong việc chọn lựa chỉ số OPI phù hợp
Việc lựa chọn chỉ số OPI không chính xác sẽ dẫn đến việc đo sai trọng tâm, gây nhiễu thông tin và không phản ánh đúng hiệu quả hoạt động thực tế. Thêm vào đó, nếu chọn quá nhiều chỉ số, tổ chức có thể bị phân tán nguồn lực, mất tập trung vào mục tiêu chiến lược.
Giải pháp: Doanh nghiệp nên bắt đầu bằng cách xác định rõ mục tiêu cốt lõi và các ưu tiên chiến lược, từ đó chọn lọc một nhóm nhỏ chỉ số mang tính đo lường thiết thực và phản ánh đúng tiến độ mục tiêu. Các chỉ số được chọn nên khách quan, dễ theo dõi và có mối liên hệ chặt chẽ với hiệu suất kinh doanh.
Thu thập và xử lý dữ liệu
Dữ liệu không đầy đủ, sai lệch hoặc cập nhật chậm trễ có thể khiến các chỉ số OPI trở nên vô nghĩa hoặc dẫn đến đánh giá sai lệch. Trong nhiều trường hợp, dữ liệu phân tán ở nhiều hệ thống khác nhau khiến việc tổng hợp và phân tích gặp trở ngại.
Giải pháp: Tổ chức cần đầu tư vào các công cụ công nghệ như hệ thống ERP, CRM tích hợp chức năng đo lường OPI. Bên cạnh đó, việc xây dựng quy trình kiểm tra và xác minh dữ liệu định kỳ là yếu tố không thể thiếu. Đặc biệt, đào tạo nhân viên về tầm quan trọng của dữ liệu chuẩn xác sẽ giúp nâng cao ý thức và giảm sai sót trong quá trình ghi nhận.
Kháng cự thay đổi trong tổ chức
Khi OPI được triển khai, không ít nhân viên cảm thấy lo ngại hoặc áp lực khi hiệu suất công việc bị theo dõi sát sao. Điều này dễ dẫn đến tâm lý chống đối hoặc làm việc đối phó, ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình chuyển đổi.
Giải pháp: Tổ chức nên chủ động truyền thông minh bạch về mục tiêu của OPI, nhấn mạnh rằng đây là công cụ hỗ trợ cải tiến chứ không nhằm trừng phạt hay gây áp lực. Ngoài ra, hãy khuyến khích sự tham gia của nhân viên trong quá trình thiết kế và phân tích OPI để họ cảm thấy được lắng nghe và có vai trò trong sự phát triển chung.
OPI khi được ứng dụng thực tiễn vẫn còn tồn tại nhiều thách thức
Giải quyết mâu thuẫn giữa các chỉ Số OPI
Trong một số trường hợp, việc tối ưu hóa một chỉ số OPI có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chỉ số khác. Ví dụ, nâng cao năng suất có thể làm giảm chất lượng, hoặc cắt giảm chi phí quá mức sẽ ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng.
Giải pháp: Tổ chức cần xây dựng hệ thống OPI có tính cân bằng và đánh giá tổng thể. Nên xác lập các ngưỡng tối thiểu cho từng chỉ số để đảm bảo không chỉ số nào bị hy sinh vì lợi ích tạm thời của chỉ số khác. Việc sử dụng các chỉ số tổng hợp (composite KPIs) cũng là một hướng tiếp cận hiệu quả giúp cân bằng các mục tiêu đối lập.
Thiếu kỹ năng phân tích và đánh giá OPI
Ngay cả khi đã có hệ thống đo lường tốt, nếu thiếu năng lực phân tích, dữ liệu vẫn không được khai thác hết tiềm năng. Các quyết định có thể dựa trên cảm tính hoặc hiểu sai thông tin, làm giảm hiệu quả của OPI.
Giải pháp: Doanh nghiệp nên đầu tư vào việc đào tạo kỹ năng phân tích dữ liệu cho đội ngũ nhân sự liên quan. Việc ứng dụng các công cụ phân tích hiện đại như Power BI, Tableau, hoặc Google Data Studio sẽ giúp trực quan hóa dữ liệu và hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng, chính xác hơn.
Ví dụ thực tiễn các doanh nghiệp ứng dụng OPI thành công
Để hiểu rõ hơn về cách các doanh nghiệp đã ứng dụng OPI thành công, bạn đọc hãy tham khảo kỹ các ví dụ dưới đây nhé.
Ngành sản xuất Toyota
Toyota – thương hiệu ô tô toàn cầu nổi tiếng với triết lý sản xuất tinh gọn là minh chứng điển hình cho việc sử dụng OPI để nâng cao hiệu quả vận hành.
Cách áp dụng OPI:
Chỉ số được theo dõi: Tỷ lệ lỗi sản phẩm, thời gian chu trình sản xuất, năng suất lao động.
Phương pháp: Toyota tích hợp OPI vào hệ thống Lean Manufacturing và Kaizen (cải tiến liên tục). Nhờ bảng điều khiển theo thời gian thực, mọi thay đổi nhỏ trong quy trình đều được giám sát và điều chỉnh kịp thời.
Kết quả đạt được:
Chất lượng cải thiện rõ rệt: Tỷ lệ lỗi giảm đáng kể, mức độ hài lòng của khách hàng tăng lên, củng cố uy tín toàn cầu của Toyota.
Tăng hiệu quả và lợi nhuận: Thời gian sản xuất rút ngắn, năng suất lao động tăng lên, giúp tiết kiệm chi phí và gia tăng lợi nhuận.
Tập đoàn Toyota rất thành công khi ứng dụng OPI
Ngành bán lẻ Walmart
Walmart – “ông lớn” trong ngành bán lẻ đã tận dụng sức mạnh của OPI để quản lý hiệu quả chuỗi cung ứng và giữ vững vị thế trên thị trường cạnh tranh khốc liệt.
Cách áp dụng OPI:
Chỉ số được theo dõi: Doanh thu trên mỗi mét vuông, tỷ lệ hàng tồn kho, thời gian giao hàng.
Phương pháp: Walmart kết hợp hệ thống quản lý chuỗi cung ứng hiện đại với công nghệ phân tích dữ liệu lớn để theo dõi các chỉ số OPI theo thời gian thực, từ đó điều chỉnh dự báo nhu cầu và hàng tồn kho.
Kết quả đạt được:
Doanh thu tăng trưởng ổn định: Quản lý tồn kho thông minh giúp giảm lãng phí và tối ưu hóa luân chuyển hàng hóa.
Khách hàng hài lòng hơn: Hàng hóa luôn sẵn sàng, thời gian chờ đợi giảm đáng kể góp phần nâng cao trải nghiệm mua sắm.
Ngành công nghệ Google
Google – gã khổng lồ công nghệ – là một trong những doanh nghiệp ứng dụng OPI hiệu quả nhất trong quy trình phát triển sản phẩm và đổi mới sáng tạo.
Cách áp dụng OPI:
Chỉ số được theo dõi: Thời gian phát triển tính năng mới, tỷ lệ lỗi phần mềm, mức độ hài lòng người dùng.
Phương pháp: Google tích hợp OPI trong mô hình Agile và DevOps, kết hợp với các công cụ phân tích để theo dõi tiến độ, chất lượng và phản hồi người dùng một cách liên tục.
Kết quả đạt được:
Sản phẩm chất lượng hơn: Thời gian phát triển được rút ngắn, sản phẩm ít lỗi, ra mắt đúng thời điểm.
Văn hóa đổi mới được nuôi dưỡng: Các chỉ số OPI không chỉ đo hiệu suất, mà còn trở thành công cụ thúc đẩy sáng tạo – giúp Google liên tục tung ra những tính năng và sản phẩm tiên phong.
Kết luận
Bài viết trên đây là tất tần tật các thông tin có liên quan đến chỉ số OPI là gì? Có thể thấy OPI đóng vai trò vô cùng quan trọng, dù ở bất kỳ lĩnh vực nào từ sản xuất, bán lẻ đến công nghệ, OPI đều chứng tỏ vai trò của mình trong việc giúp tổ chức nâng cao hiệu quả hoạt động, kiểm soát chất lượng và đạt mục tiêu dài hạn.

Tableau là gì? Hướng dẫn cách cài đặt và sử dụng Tableau
Trong phân tích dữ liệu, Tableau được biết đến với tư cách là một công cụ trực quan hóa giúp biến đổi những con số khô khan thành biểu đồ sinh động và dễ hiểu. Từ đó, hỗ trợ mọi người ra quyết định nhanh chóng giúp tối ưu hóa quy trình kinh doanh. Tableau ra đời giúp thay đổi cách doanh nghiệp nhìn nhận và tiếp nhận dữ liệu. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về Tableau là gì? Cách cài đặt và sử dụng? Mời bạn đọc tham khảo nhé.
Tableau là gì?
Tableau là một phần mềm trực quan hóa dữ liệu (data visualization) được phát triển mạnh mẽ nhất hiện nay, Tableau thường được sử dụng nhiều nhất trong lĩnh vực Business Intelligence (BI). Chức năng chính của nó là cho phép người dùng biến dữ liệu thô thành các biểu đồ, bảng điều khiển và báo cáo trực quan, sinh động. Tableau được phát triển nhằm hỗ trợ quá trình phân tích và ra quyết định dựa trên dữ liệu, Tableau giúp người dùng dễ dàng truy cập, xử lý và trình bày thông tin một cách hiệu quả.
Tableau là gì?
Tableau có thể kết nối với nhiều nguồn dữ liệu khác nhau như: Excel, SQL Server, Google Sheets và các nền tảng đám mây như: Google BigQuery hay Amazon Redshift. Ngoài ra, Tableau còn hỗ trợ cả phân tích thời gian thực (real-time analysis) lẫn xây dựng báo cáo định kỳ và cho phép chia sẻ dữ liệu một cách an toàn trong nội bộ tổ chức hoặc công khai qua Tableau Public.
Với giao diện kéo – thả trực quan và khả năng xử lý dữ liệu mạnh mẽ, Tableau trở thành một trong những công cụ BI được ưa chuộng nhất hiện nay trong các lĩnh vực như: tài chính, marketing, y tế, giáo dục và sản xuất.
Tính năng nổi bật của Tableau
Tableau sở hữu hàng loạt tính năng mạnh mẽ giúp doanh nghiệp khai thác tối đa giá trị từ dữ liệu. Dưới đây là những tính năng nổi bật khiến Tableau trở thành “trợ thủ đắc lực” trong lĩnh vực phân tích và quản trị dữ liệu:
Quản lý siêu dữ liệu (Metadata Management): Dễ dàng tổ chức và kiểm soát siêu dữ liệu, đảm bảo tính nhất quán khi truy xuất từ nhiều nguồn khác nhau.
Hỗ trợ phân tích dữ liệu Big Data: Kết nối và xử lý dữ liệu từ các hệ thống lớn như Hadoop, Google BigQuery, Amazon Redshift,... với tốc độ nhanh chóng.
Xây dựng Business Dashboard dễ dàng: Giao diện kéo – thả trực quan, không cần kỹ năng lập trình, giúp tạo các bảng điều khiển sinh động và trực tiếp theo dõi hiệu suất.
Khám phá dữ liệu doanh nghiệp: Cho phép phân tích sâu, tương tác với dữ liệu để phát hiện vấn đề, cơ hội và xu hướng tiềm ẩn.
Tạo câu chuyện dữ liệu (Data Stories): Kết nối các biểu đồ và phân tích thành một chuỗi trình bày logic, lý tưởng để trình bày kết quả kinh doanh.
Trực quan hóa dữ liệu mạnh mẽ: Cung cấp đa dạng biểu đồ (cột, đường, tròn, bản đồ nhiệt,...), giúp truyền đạt dữ liệu dễ hiểu và sinh động.
Phân tích dữ liệu mạng xã hội: Kết nối với các nền tảng như Facebook, Twitter để theo dõi tương tác, hiệu quả chiến dịch và xu hướng người dùng.
Xây dựng bản đồ (Geographical Mapping): Hiển thị dữ liệu theo khu vực địa lý để phân tích vùng miền, thị trường hoặc địa điểm phân phối.
Hỗ trợ thiết bị di động: Dashboard được tối ưu trên điện thoại và tablet, giúp người dùng theo dõi dữ liệu mọi lúc, mọi nơi.
Tích hợp ngôn ngữ R: Hỗ trợ phân tích thống kê chuyên sâu, mô hình dự đoán và tính toán nâng cao thông qua tích hợp với R.
Phân tích khảo sát: Nhập và xử lý dữ liệu khảo sát từ Google Forms, SurveyMonkey,... để đánh giá hành vi và mức độ hài lòng khách hàng.
Phân tích theo thời gian (Time Series Analysis): Theo dõi và dự đoán xu hướng theo thời gian với biểu đồ đường, Gantt và công cụ dự báo.
Tableau sở hữu hàng loạt tính năng mạnh mẽ giúp doanh nghiệp khai thác tối đa giá trị từ dữ liệu
Cơ chế hoạt động của Tableau
Tableau hoạt động dựa trên sự kết hợp giữa phân tích dữ liệu, khai thác dữ liệu và các công cụ hỗ trợ trong hệ thống Business Intelligence nhằm giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định dựa trên cơ sở dữ liệu thực tế. Cụ thể cơ chế hoạt động của Tableau như sau:
Đầu tiên, Tableau cho phép người dùng kết nối với nhiều nguồn dữ liệu khác nhau như: Excel, cơ sở dữ liệu SQL, dịch vụ đám mây (Google BigQuery, Amazon Redshift, v.v.) để truy xuất và tập hợp thông tin.
Sau đó, dữ liệu được xử lý, tổng hợp và làm sạch để phục vụ cho các bước phân tích tiếp theo.
Với giao diện kéo thả trực quan, người dùng có thể dễ dàng xây dựng các biểu đồ, bảng điều khiển và bản đồ dữ liệu chỉ trong vài thao tác đơn giản. Ngoài ra, Tableau còn hỗ trợ tích hợp với các ngôn ngữ như R hoặc Python để thực hiện các phân tích nâng cao, mô hình dự đoán hay thống kê chuyên sâu.
Vai trò của Tableau trong phân tích dữ liệu
Trong bối cảnh nhu cầu phân tích dữ liệu ngày càng tăng cao, đặc biệt là ở các doanh nghiệp quy mô lớn, Tableau đóng vai trò như một công cụ chiến lược giúp tối ưu hóa quá trình xử lý và trực quan hóa dữ liệu. Cụ thể vai trò của Tableau là gì? Dưới đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn:
Tối ưu hóa quá trình phân tích dữ liệu: Tableau giúp giảm thiểu thời gian và công sức cần thiết cho việc phân tích dữ liệu bằng cách trực quan hóa dữ liệu phức tạp thành các biểu đồ dễ hiểu và bảng điều khiển.
Hỗ trợ ra quyết định chính xác: Tableau cung cấp cái nhìn sâu sắc về dữ liệu, giúp người dùng so sánh, đánh giá và đưa ra các quyết định chính xác hơn dựa trên thông tin thực tế.
Tăng hiệu quả hơn báo cáo truyền thống: Khác với các báo cáo truyền thống, Tableau giúp hiển thị dữ liệu theo thời gian thực, giảm thiểu việc làm báo cáo thủ công và đem lại sự hiệu quả cao hơn.
Phân tích dữ liệu theo thời gian thực: Tableau cho phép theo dõi và phân tích dữ liệu ngay lập tức, giúp các nhà quản lý đưa ra các quyết định kịp thời và chính xác.
Tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn: Tableau có thể kết nối với nhiều hệ thống và nguồn dữ liệu khác nhau, giúp tổng hợp thông tin từ các phần mềm hoặc cơ sở dữ liệu khác nhau vào một giao diện thống nhất.
Dễ dàng tạo báo cáo và chia sẻ: Các báo cáo và bảng điều khiển có thể được chia sẻ dễ dàng giữa các bộ phận trong doanh nghiệp, nâng cao khả năng cộng tác và trao đổi thông tin.
Tableau giống như công cụ chiến lược giúp tối ưu hóa quá trình xử lý và trực quan hóa dữ liệu
Ai nên sử dụng Tableau?
Tableau là một công cụ Business Intelligence mạnh mẽ và linh hoạt, vì vậy nó được ứng dụng rất nhiều trong công việc. Dưới đây là những đối tượng nên sử dụng Tableau để hỗ trợ tối ưu công việc của mình.
Nhà quản lý và lãnh đạo doanh nghiệp: Tableau giúp cung cấp cái nhìn tổng quan và trực quan về hiệu suất hoạt động, từ đó hỗ trợ đưa ra quyết định chiến lược nhanh chóng và chính xác.
Nhân viên kinh doanh và tiếp thị: Công cụ này giúp phân tích hành vi khách hàng, hiệu quả chiến dịch, xu hướng thị trường, từ đó tối ưu hóa chiến lược bán hàng và marketing.
Chuyên viên phân tích dữ liệu: Với khả năng trực quan hóa mạnh mẽ, Tableau là trợ thủ đắc lực trong việc xử lý, phân tích và trình bày dữ liệu một cách trực quan và dễ hiểu.
Nhà nghiên cứu và khoa học dữ liệu: Tableau hỗ trợ trực quan hóa dữ liệu nghiên cứu, giúp diễn giải kết quả một cách sinh động và dễ chia sẻ với các bên liên quan.
Các doanh nghiệp và tổ chức ở mọi quy mô: Từ startup đến tập đoàn lớn, Tableau có thể tùy chỉnh và mở rộng để phù hợp với nhu cầu phân tích và quản trị dữ liệu của từng tổ chức.
Nhà phát triển và chuyên viên IT: Tableau cho phép tích hợp với nhiều nguồn dữ liệu khác nhau, hỗ trợ xây dựng các ứng dụng phân tích trực quan hóa, tăng khả năng tùy biến và phát triển giải pháp BI.
Sinh viên và giảng viên ngành dữ liệu: Đây là công cụ lý tưởng cho mục đích giảng dạy, học tập và nghiên cứu trong các lĩnh vực như phân tích dữ liệu, thống kê, hoặc Business Intelligence.
Ưu điểm, nhược điểm của Tableau
Cũng như những phần mềm trực quan hóa dữ liệu khác, Tableau tồn tại cả ưu điểm và nhược điểm, cụ thể như sau:
Ưu điểm của Tableau
Hình ảnh trực quan sinh động: Tableau cho phép tạo ra các biểu đồ, bản đồ và dashboard đẹp mắt, trực quan và dễ hiểu. Người dùng có thể dễ dàng chuyển đổi giữa nhiều dạng hiển thị để phân tích dữ liệu từ các góc độ khác nhau.
Khả năng phân tích chuyên sâu: Tableau hỗ trợ người dùng khám phá dữ liệu từ nhiều chiều, đặt các câu hỏi "what-if" (nếu như) và mô phỏng các kịch bản dự đoán. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định chính xác và kịp thời.
Thân thiện với người dùng: Với giao diện kéo – thả đơn giản, Tableau phù hợp cả với những người không có nền tảng kỹ thuật hay kiến thức lập trình. Việc sử dụng Tableau rất trực quan và dễ tiếp cận.
Hỗ trợ đa dạng nguồn dữ liệu: Tableau có thể kết nối với nhiều loại dữ liệu khác nhau như: dữ liệu đám mây, dữ liệu lớn (Big Data), cơ sở dữ liệu truyền thống và phi quan hệ. Điều này giúp tổ chức tổng hợp dữ liệu một cách toàn diện.
Triển khai dễ dàng: So với các công cụ BI khác như: Python, Domo hay Business Objects, Tableau dễ học hơn và nhanh chóng triển khai vào quy trình phân tích dữ liệu mà không cần kỹ năng lập trình phức tạp.
Tableau giúp tạo ra các biểu đồ, bản đồ và dashboard đẹp mắt
Nhược điểm của Tableau
Không tự động làm mới báo cáo: Tableau không hỗ trợ tính năng lập lịch tự động cập nhật báo cáo. Điều này có nghĩa là người dùng phải thao tác thủ công để làm mới dữ liệu ở phần back-end mỗi khi cần.
Tùy chỉnh định dạng mất thời gian: Tableau giới hạn việc hiển thị bảng ở mức 16 cột và không cho phép áp dụng định dạng có điều kiện hàng loạt. Người dùng buộc phải định dạng thủ công cho từng trường dữ liệu riêng lẻ, gây tốn thời gian và công sức.
Chi phí đầu tư cao: Mặc dù không phải phần mềm đắt nhất trong lĩnh vực BI, nhưng chi phí sử dụng Tableau vẫn là một rào cản đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Bên cạnh chi phí phần mềm, việc triển khai, bảo trì và đào tạo cũng đòi hỏi ngân sách đáng kể.
Hướng dẫn cách cài đặt Tableau
Để cài đặt phần mềm Tableau về sử dụng bạn hãy thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Đầu tiên truy cập vào đường link https://www.tableau.com/support/releases để mở trang ghi chú tải xuống. Sau đó, chọn phiên bản bạn muốn tải xuống phù hợp.
Chọn phiên bản muốn tải xuống phù hợp
Bước 2: Tiếp theo bạn chọn tùy chọn phiên bản bằng cách chọn vào “DOWNLOAD TABLEAU DESKTOP” và chọn hệ điều hành mà bạn đang sử dụng.
Chọn “DOWNLOAD TABLEAU DESKTOP”
Bước 3: Đợi để tệp tải xuống, sau khi tải xuống xong thì cài đặt nó và khởi chạy. Trong quá trình khởi chạy, giao diện sẽ hiển thị biểu mẫu đăng ký Tableau, đây chính là chỗ bạn đăng ký và bắt đầu kích hoạt sản phẩm của mình.
Tiếp tục cài đặt phần mềm
Bước 4: Cuối cùng, nhập mã khóa sản phẩm hoặc đăng nhập vào Máy chủ Tableau hoặc truy cập Tableau Online để kích hoạt giấy phép Tableau của bạn. Sau khi kích hoạt thành công thì bạn có thể bắt đầu sử dụng phần mềm.
Hướng dẫn cách sử dụng phần mềm Tableau
Sau khi đã tải và cài đặt phần mềm Tableau thành công thì bạn có thể bắt đầu sử dụng phần mềm. Cách sử dụng Tableau như sau:
Tạo trực quan hoá
Dưới đây là bảng chứa các dữ liệu doanh thu và lợi nhuận của các danh mục sản phẩm phụ khác nhau ở các khu vực khác nhau.
Bảng chứa các dữ liệu
Biểu đồ thanh ngang bên dưới sẽ hiển thị doanh số của các danh mục sản phẩm phụ khác nhau kết hợp với màu sắc của các thanh biểu thị lợi nhuận. Trục bán hàng được sắp xếp theo thứ tự giảm dần, sau đó thay đổi màu của các thanh thành màu khác.
Biểu đồ thanh ngang có màu sắc biểu thị
Tại bảng này ta thấy Điện thoại đạt doanh thu cao nhất nhưng máy Photocopy mới mang lại lợi nhuận cao nhất.
Biểu đồ thanh dạng cột cạnh nhau sẽ được sử dụng để trực quan hóa doanh thu và lợi nhuận của các danh mục sản phẩm phụ khác nhau.
Biểu đồ dạng thanh
Biểu đồ trục kép có chức năng phân tích doanh thu và lợi nhuận theo từng tháng đặt hàng. Trường ngày đặt hàng được kéo vào giá đỡ cột và trường lợi nhuận ở góc bên phải (hình chữ nhật màu xanh lá cây). Đồng bộ hóa trục lợi nhuận và thay đổi doanh số bán hàng thành dạng thanh.
Biểu đồ trục kép
Tại biểu đồ này ta thấy tháng 11 là tháng có số lượng bán hàng cao nhất còn tháng 1 thì có ít nhất.
Biểu đồ trục hỗn hợp được sử dụng để so sánh hai giá trị đo được trên cùng một trục
Biểu đồ trục hỗn hợp
Biểu đồ trục hỗn hợp cũng cho phép người dùng dự báo dữ liệu để đưa ra được những dự đoán trong tương lai. Chuyển đến ngăn phân tích và click đúp vào dự báo.
Bảng highlight hiển thị trong Tableau giúp người dùng so sánh dữ liệu bằng màu sắc.
Biểu đồ so sánh dữ liệu theo màu sắc
Bản đồ trong Tableau chức năng giúp người dùng trực quan hóa dữ liệu địa lý và phân tích các giá trị đo nhất định. Dưới đây ví dụ về phân tích doanh thu và lợi nhuận ở các bang khác nhau ở Mỹ. Kéo trường quốc gia vào chế độ xem và mở rộng nó để xem tất cả các tiểu bang.
Biểu đồ phân tích doanh thu và lợi nhuận ở các bang khác nhau ở Mỹ
Bạn kéo doanh số bán hàng vào thẻ kích thước và kéo lợi nhuận vào thẻ màu. Sau đó, tăng kích thước bong bóng bán hàng và chỉnh sửa màu sắc.
Tăng kích thước vòng tròn bong bóng bán hàng
Tại bảng này bạn thấy các bang được đánh dấu màu xanh lá cây sẽ có lợi nhuận cao nhất, còn những bang được đánh dấu màu cam thì kiếm được ít lợi nhuận nhất. Từ bảng này bạn thấy California sẽ là nước có doanh thu và lợi nhuận cao nhất, tiếp theo là New York. Ngoài ra bảng cũng cho biết, Texas đã đạt được doanh thu kha khá, nhưng nhìn chung lại kiếm được ít lợi nhuận nhất.
Bảng hiển thị doanh thu các bang ở Mỹ
Ngoài cách trên bạn cũng có thể thay đổi bản đồ thành bản đồ đầy đủ bằng cách chọn “bản đồ” từ thẻ điểm.
Hiển thị bản đồ từ thẻ điểm
Xây dựng bảng điều khiển bằng Tableau
Bảng điều khiển (Dashboard) trong Tableau là sự kết hợp của nhiều biểu đồ và đồ thị từ các bảng tính khác nhau, mang lại cái nhìn tổng quan, trực quan và toàn diện về dữ liệu kinh doanh.
Cách tạo bảng điều khiển:
Nhấp vào tab “Bảng điều khiển mới” (New Dashboard) ở thanh dưới cùng của Tableau.
Kéo các trang tính (worksheet) cần thiết vào khu vực hiển thị của bảng điều khiển.
Tùy chỉnh kích thước và cách bố trí biểu đồ để đảm bảo bố cục sạch sẽ, dễ đọc.
Các biểu đồ thường sử dụng:
Biểu đồ thanh (Bar Chart)
Biểu đồ trục kép (Dual-axis Chart)
Bản đồ (Map)
Sơ đồ dạng cây (Treemap)
Những biểu đồ này giúp người dùng theo dõi doanh số và lợi nhuận theo khu vực, tiểu bang, thời gian đặt hàng, danh mục và phân loại sản phẩm.
Bạn có thể sử dụng bất kỳ biểu đồ nào trong bảng điều khiển làm bộ lọc tương tác, để hiển thị chi tiết cho một khu vực, danh mục hoặc sản phẩm cụ thể. Ví dụ: sử dụng biểu đồ doanh số theo tiểu bang làm bộ lọc sẽ giúp bạn chỉ xem dữ liệu liên quan đến tiểu bang đó.
Các phiên bản phổ biến của Tableau
Tableau được chia thành rất nhiều phiên bản khác nhau, mỗi phiên bản được thiết kế để phục vụ một nhu cầu và đối tượng người dùng khác nhau. Tùy vào mục đích sử dụng mà người dùng có thể lựa chọn phiên bản Tableau phù hợp nhất:
Tableau Desktop
Tableau Desktop là phiên bản mạnh mẽ nhất dành cho cá nhân hoặc chuyên viên phân tích dữ liệu. Nó cho phép người dùng kết nối trực tiếp với các nguồn dữ liệu, tạo biểu đồ, bảng điều khiển và trực quan hóa dữ liệu một cách linh hoạt chỉ bằng thao tác kéo – thả. Đây là công cụ lý tưởng cho những ai muốn khám phá dữ liệu chuyên sâu và tạo ra các báo cáo trực quan chất lượng cao ngay trên máy tính cá nhân.
Tableau Public
Tableau Public là phiên bản miễn phí, phù hợp cho mục đích học tập, nghiên cứu hoặc chia sẻ ý tưởng với cộng đồng. Với Tableau Public, người dùng có thể tạo và công bố bảng điều khiển (dashboard) lên nền tảng công khai của Tableau. Tuy nhiên, dữ liệu và báo cáo sẽ không được bảo mật nên không phù hợp với các thông tin nhạy cảm hoặc mang tính riêng tư.
Tableau Server
Tableau Server là giải pháp dành cho các doanh nghiệp muốn triển khai Tableau trên hệ thống nội bộ. Phiên bản này cho phép người dùng chia sẻ bảng điều khiển một cách an toàn trong tổ chức, đồng thời hỗ trợ phân quyền truy cập, quản lý người dùng và tích hợp với hệ thống dữ liệu doanh nghiệp. Tableau Server thích hợp với các tổ chức có yêu cầu cao về bảo mật và kiểm soát dữ liệu.
Tableau Online
Tableau Online là phiên bản đám mây của Tableau Server, cho phép truy cập và chia sẻ dashboard mọi lúc, mọi nơi thông qua internet. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp không muốn đầu tư vào hạ tầng IT nhưng vẫn cần một nền tảng BI linh hoạt, dễ triển khai và bảo mật cao. Tableau Online cũng hỗ trợ các tính năng phân quyền, phân tích dữ liệu theo thời gian thực.
Phiên bản phổ biến của Tableau
Tableau Reader
Tableau Reader là phiên bản miễn phí cho phép người dùng mở và tương tác với các báo cáo được tạo bằng Tableau Desktop. Tuy không thể chỉnh sửa hay chia sẻ trực tuyến, nhưng Tableau Reader là giải pháp lý tưởng để xem và phân tích các dashboard offline. Đây là lựa chọn tốt cho các tổ chức muốn chia sẻ báo cáo nội bộ mà không cần triển khai máy chủ hoặc kết nối internet.
Tableau Prep
Tableau Prep là công cụ hỗ trợ xử lý và làm sạch dữ liệu trước khi đưa vào Tableau Desktop. Với giao diện trực quan, người dùng có thể hợp nhất, chuyển đổi và tổ chức lại dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau một cách nhanh chóng. Tableau Prep rất phù hợp cho các chuyên viên dữ liệu cần xử lý dữ liệu phức tạp trước khi trực quan hóa.
Các gói dịch vụ tại Tableau
Dưới đây là thông tin các gói dịch vụ của Tableau cho bạn tham khảo:
Đối tượng sử dụng
Tableau Viewer
Tableau Explorer
Tableau Creator
Cá nhân
x
x
$70/tháng
Nhóm và tổ chức
$12/tháng
$35/tháng
$70/tháng
So sánh điểm khác biệt giữa: Qlik, Power BI, Tableau
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa Qlik, Power BI và Tableau – ba công cụ hàng đầu trong lĩnh vực Business Intelligence (BI) và trực quan hóa dữ liệu:
Tiêu chí
Qlik
Power BI
Tableau
Giao diện & Trải nghiệm người dùng
Giao diện trực quan, linh hoạt - Hỗ trợ "tương tác dựa trên kết hợp" (Associative model)
Giao diện thân thiện, dễ làm quen - Tích hợp tốt với Excel và hệ sinh thái Microsoft
Giao diện trực quan, kéo – thả mạnh mẽ - Được đánh giá cao về trực quan hóa dữ liệu
Tích hợp dữ liệu
Hỗ trợ nhiều nguồn dữ liệu - Tạo mô hình dữ liệu tương tác linh hoạt
Tích hợp sâu với sản phẩm Microsoft - Hỗ trợ nhiều nguồn dữ liệu ngoài
Hỗ trợ nhiều nguồn dữ liệu khác nhau - Dễ dàng kết hợp dữ liệu từ nhiều nguồn
Hiệu năng & Xử lý dữ liệu lớn
QlikView & Qlik Sense xử lý nhanh với dữ liệu lớn - Tối ưu bộ nhớ hiệu quả
Có khả năng xử lý dữ liệu lớn nhưng có thể gặp giới hạn trong dự án quy mô lớn
Khả năng xử lý tốt dữ liệu lớn - Phù hợp với các tổ chức có nhu cầu phân tích chuyên sâu
Chi phí
Giá phụ thuộc vào phiên bản và số lượng người dùng - Không có bản miễn phí
Có bản miễn phí - Các gói trả phí linh hoạt, phù hợp doanh nghiệp nhỏ đến lớn
Giá trung bình đến cao - Tính phí theo người dùng và tính năng
Cộng đồng & Hỗ trợ
Cộng đồng tích cực - Hỗ trợ tốt từ Qlik và đối tác
Cộng đồng mạnh mẽ Hỗ trợ chính thức từ Microsoft với nhiều tài nguyên
Cộng đồng toàn cầu rộng lớn - Nhiều tài liệu, khóa học và sự kiện hỗ trợ
So sánh Qlik, Power BI, Tableau
Câu hỏi liên quan
Câu 1: Tableau có tốt hơn Excel không?
Về khả năng trực quan hóa dữ liệu, Tableau vượt trội hơn hẳn Excel. Với khả năng xây dựng dashboard động, biểu đồ đa dạng, tương tác linh hoạt và xử lý dữ liệu lớn hiệu quả, Tableau được xem là giải pháp BI chuyên sâu và hiện đại hơn. Do đó, trong các tình huống cần phân tích và trực quan hóa chuyên nghiệp, Tableau thường được ưu tiên hơn Excel.
Câu 2: Vì sao nên sử dụng Tableau?
Tableau không chỉ là công cụ trực quan hóa mà còn là nền tảng phân tích dữ liệu toàn diện. Một số lý do nên sử dụng Tableau vì:
Giao diện kéo – thả thân thiện với người dùng không chuyên.
Phân tích và khám phá dữ liệu mạnh mẽ, dễ dàng chia sẻ insight với nhóm.
Hỗ trợ kết nối nhiều nguồn dữ liệu khác nhau: từ file Excel, Google Sheets, SQL đến dữ liệu lớn (Big Data).
Tùy biến biểu đồ linh hoạt, xây dựng câu chuyện dữ liệu (Data Story) chuyên nghiệp.
Tích hợp tốt với R, Python và các công cụ phân tích chuyên sâu khác.
Câu 3: Tableau có miễn phí không?
Có. Tableau cung cấp phiên bản dùng thử miễn phí trong 14 ngày dành cho người dùng mới.
Bạn có thể đăng ký tải về bản Tableau Desktop Trial tại: https://www.tableau.com/products/trial
Lưu ý: Cần có email doanh nghiệp để đăng ký bản dùng thử này.
Kết luận
Như vậy bài viết trên đây chúng tôi đã cùng bạn khám phá được Tableau là gì và rất nhiều các thông tin có liên quan. Có thể nói, phần mềm Tableau là một sự lựa chọn hoàn hảo dành cho những ai phải làm việc với dữ liệu lớn và muốn trực quan hóa cho dễ hiểu. Với khả năng linh hoạt trong việc xử lý dữ liệu, Tableau xứng đáng là phần mềm hàng đầu đóng góp tầm quan trọng lớn trong sự thành công của mọi doanh nghiệp.

KHI AI VỀ VỚI QUẢNG TRỊ: CUỘC CÁCH MẠNG “BÌNH DÂN HỌC VỤ SỐ” DO CEO UNICA DẪN DẮT
CÂU CHUYỆN CHƯA TỪNG CÓ Ở QUẢNG TRỊ
Trong khi nhiều người vẫn còn xem Trí tuệ nhân tạo là một khái niệm xa vời, thì tại Quảng Trị – một trong những vùng đất giàu truyền thống và khó khăn về điều kiện tiếp cận công nghệ – đã có một cú "chuyển mình" táo bạo.
Với tầm nhìn lớn và trái tim vì cộng đồng, ông Trần Khánh Tư, CEO nền tảng học trực tuyến Unica, đã khởi xướng chương trình đào tạo AI miễn phí cho gần 20.000 người dân Quảng Trị.
Đây không chỉ là một chương trình đào tạo — mà là cuộc cách mạng tư duy số, giúp người dân Việt Nam không bị bỏ lại phía sau trong kỷ nguyên AI.
CÁCH MẠNG KHÔNG PHẢI Ở THỦ ĐÔ – MÀ Ở QUẢNG TRỊ
Trong 2 ngày ngắn ngủi (11–12/4/2025), hơn 20.000 người, từ cán bộ công chức, sinh viên, đến người dân vùng sâu vùng xa… đã cùng ngồi học về ChatGPT, ứng dụng AI, công cụ tự động hóa và cách tạo ra giá trị mới bằng trí tuệ nhân tạo.
Không có thuật ngữ phức tạp. Không cần kỹ thuật cao siêu. Ông Trần Khánh Tư đã biến những kiến thức tưởng chừng chỉ có ở Google, Mỹ hay các trường đại học lớn — thành kiến thức thực chiến mà bất cứ ai cũng có thể học và dùng ngay lập tức.
Ứng dụng ChatGPT để soạn văn bản, làm báo cáo, viết kế hoạch
Sử dụng AI để hỗ trợ học tập, khởi nghiệp, kiếm thêm thu nhập
Hiểu được tư duy ứng dụng AI thay vì chỉ chạy theo trào lưu
Đây không phải lời quảng cáo. Đây là sự thật đang xảy ra.
Nếu bạn chưa từng học AI, hoặc vẫn còn hoài nghi rằng “AI có ích gì với tôi?”, hãy nhìn vào Quảng Trị: nơi mà những con người chân chất đang từng ngày sử dụng ChatGPT để tiết kiệm hàng giờ làm việc mỗi tuần.
AI LÀ CƠ HỘI DÀNH CHO NGƯỜI DÁM HỌC SỚM
Trong một thế giới đang biến đổi từng phút, người học AI sớm sẽ nắm được lợi thế cạnh tranh vượt trội. Còn những ai chậm trễ — sẽ sớm bị thay thế, không phải bởi robot — mà bởi chính những người “biết dùng AI”.
Hãy là người đi trước. Hãy học như người Quảng Trị đang học.
Click ngay để học MIỄN PHÍ khóa học ChatGPT – không tốn một đồng – mà thay đổi tư duy mãi mãi.
Tham gia miễn phí tại đây
Nếu Quảng Trị làm được, bạn cũng làm được. Nhưng phải bắt đầu NGAY BÂY GIỜ.

Thâm hụt thương mại là gì? Đặc điểm? Tác động đối với nền kinh tế
Nếu bạn làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế hay hoạt động xuất - nhập khẩu của một quốc gia, chắc chắn không ít lần bạn đã từng nghe qua đến thuật ngữ thâm hụt thương mại. Thâm hụt thương mại là một thuật ngữ kinh tế phản ánh sự mất cân đối trong cán cân xuất nhập khẩu của một quốc gia, khi giá trị hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu vượt quá giá trị xuất khẩu. Việc hiểu rõ thâm hụt thương mại là gì giúp doanh nghiệp, nhà đầu tư có cái nhìn toàn diện hơn trong việc đánh giá rủi ro và tiềm năng tăng trưởng kinh tế. Cùng Unica tìm hiểu ngay.
Thâm hụt thương mại là gì?
Thâm hụt thương mại (tiếng Anh: trade deficit) là tình trạng xảy ra khi một quốc gia nhập khẩu nhiều hàng hóa và dịch vụ hơn so với lượng hàng hóa và dịch vụ mà quốc gia đó xuất khẩu trong cùng một khoảng thời gian. Nói cách khác, quốc gia đang chi tiêu nhiều hơn cho hàng hóa từ nước ngoài so với khoản thu từ việc bán hàng hóa ra quốc tế.
Thâm hụt thương mại phản ánh sự mất cân đối trong cán cân thương mại và thường được gọi là cán cân thương mại âm. Công thức tính như sau:
Thâm hụt thương mại = Tổng giá trị nhập khẩu – Tổng giá trị xuất khẩ
Nếu kết quả dương, nghĩa là giá trị nhập khẩu vượt quá xuất khẩu, quốc gia đó đang bị thâm hụt thương mại. Ngược lại, nếu kết quả âm, tức là xuất khẩu lớn hơn nhập khẩu, thì gọi là thặng dư thương mại (trade surplus).
Tìm hiểu khái niệm thâm hụt thương mại
Nguyên nhân gây ra thâm hụt thương mại
Thâm hụt thương mại có thể bắt nguồn từ rất nhiều vấn đề khác nhau, nó bao gồm cả yếu tố kinh tế, chính sách và cấu trúc thị trường. Vậy cụ thể nguyên nhân thâm hụt thương mại là gì? Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến dẫn đến tình trạng này:
Tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ: Khi nền kinh tế phát triển nhanh, nhu cầu tiêu dùng và đầu tư trong nước tăng cao. Nếu năng lực sản xuất nội địa không kịp đáp ứng, quốc gia buộc phải nhập khẩu nhiều hơn, từ đó dẫn đến thâm hụt thương mại.
Hạn chế về nguồn lực tự nhiên: Nhiều quốc gia không có đủ tài nguyên thiết yếu như: dầu mỏ, khí đốt, khoáng sản hay nguyên liệu thô, nên phải phụ thuộc vào nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu sản xuất và tiêu dùng.
Chuỗi cung ứng toàn cầu phức tạp: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia thường nhập khẩu linh kiện, nguyên liệu để sản xuất sản phẩm hoàn chỉnh rồi xuất khẩu. Điều này có thể tạo ra thâm hụt thương mại trên giấy tờ, dù thực tế hoạt động sản xuất vẫn hiệu quả.
Chính sách thương mại của chính phủ: Thuế nhập khẩu thấp, ưu đãi cho hàng ngoại hoặc thiếu các biện pháp khuyến khích xuất khẩu đều có thể khiến hàng hóa từ nước ngoài tràn vào thị trường nội địa, tạo nên thâm hụt.
Chênh lệch giữa tiết kiệm và đầu tư: Khi chi tiêu vượt quá thu nhập, quốc gia đó có thể phải vay mượn hoặc nhập khẩu nhiều hơn để duy trì mức sống và đầu tư, dẫn tới thâm hụt thương mại.
Nhập khẩu phục vụ sản xuất: Việc nhập khẩu máy móc, thiết bị công nghệ cao để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm trong dài hạn cũng có thể tạm thời gây ra thâm hụt thương mại.
Dù thâm hụt thương mại không phải lúc nào cũng tiêu cực, nhưng nếu kéo dài và mất kiểm soát, nó có thể gây mất cân đối cán cân thanh toán, ảnh hưởng đến tỷ giá, nợ nước ngoài và sự ổn định kinh tế vĩ mô. Vì vậy, cần có chính sách hợp lý để cân bằng thương mại và duy trì tăng trưởng bền vững.
Nguyên nhân gây ra thâm hụt thương mại
Đặc điểm chính của thâm hụt thương mại
Thâm hụt thương mại là hiện tượng kinh tế phổ biến ở nhiều quốc gia, đặc biệt trong giai đoạn hội nhập toàn cầu. Một số đặc điểm nổi bật của thâm hụt thương mại bao gồm:
Nhập khẩu vượt quá xuất khẩu
Nhập khẩu vượt quá xuất khẩu được xem là dấu hiệu đặc trưng nhất của thâm hụt thương mại. Khi một quốc gia chi tiêu nhiều hơn cho hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu so với những gì họ thu về từ xuất khẩu, thâm hụt thương mại sẽ xuất hiện.
Cán cân thương mại âm
Thâm hụt thương mại được thể hiện dưới dạng số âm trong cán cân thương mại. Điều này đồng nghĩa với việc quốc gia đang tiêu tốn ngoại tệ nhiều hơn số tiền họ thu về từ hoạt động xuất khẩu, tạo ra sự mất cân đối thương mại.
Giảm giá tiền tệ
Khi nhập khẩu tăng cao, nhu cầu sử dụng ngoại tệ để thanh toán cũng tăng theo. Đây chính là nguyên nhân khiến đồng nội tệ mất giá. Sự suy yếu của tiền tệ nội địa có thể giúp hàng hóa xuất khẩu cạnh tranh hơn, nhưng đồng thời cũng làm tăng chi phí nhập khẩu và nguy cơ lạm phát.
Thâm hụt thương mại được thể hiện dưới dạng số âm trong cán cân thương mại
Những ảnh hưởng của thâm hụt thương mại
Thâm hụt thương mại không chỉ là một chỉ số kinh tế vĩ mô mà còn tác động trực tiếp đến nền kinh tế và đời sống người dân. Tùy thuộc vào bối cảnh, mức độ và khả năng ứng phó của quốc gia, thâm hụt thương mại có thể mang lại cả ảnh hưởng tiêu cực lẫn tích cực.
Ảnh hưởng tiêu cực
Suy giảm cơ hội việc làm trong nước: Khi hàng hóa nhập khẩu tràn vào với giá rẻ hoặc chất lượng vượt trội, các doanh nghiệp nội địa có thể gặp khó khăn trong cạnh tranh. Điều này khiến họ phải thu hẹp quy mô sản xuất hoặc cắt giảm nhân sự, dẫn đến tình trạng thất nghiệp gia tăng – đặc biệt trong các ngành sản xuất truyền thống.
Thu nhập người lao động bị ảnh hưởng: Việc làm giảm kéo theo thu nhập giảm, tác động trực tiếp đến mức sống của người lao động. Hệ quả là chi tiêu tiêu dùng sụt giảm, ảnh hưởng đến sức khỏe của toàn nền kinh tế.
Tăng gánh nặng nợ quốc gia: Nếu tình trạng thâm hụt thương mại kéo dài, quốc gia buộc phải vay mượn từ bên ngoài để bù đắp chênh lệch. Điều này có thể dẫn đến gia tăng nợ công, gây áp lực lên đồng nội tệ, mất cân bằng cán cân thanh toán và làm suy yếu nền kinh tế.
Ảnh hưởng tích cực
Lợi ích cho người tiêu dùng: Một trong những điểm tích cực dễ thấy là người tiêu dùng có cơ hội tiếp cận với hàng hóa ngoại nhập có giá cả cạnh tranh và chất lượng cao. Điều này giúp cải thiện mức sống và đa dạng hóa lựa chọn tiêu dùng, đặc biệt đối với các mặt hàng thiết yếu như: thực phẩm, nhiên liệu, điện tử.
Thúc đẩy tái cấu trúc và chuyển dịch cơ cấu kinh tế: Hiện nay, một số quốc gia có thâm hụt thương mại nhưng vẫn phát triển mạnh nhờ tập trung vào các lĩnh vực có giá trị gia tăng cao như: tài chính - dịch vụ, công nghệ, y tế,... Điều này tạo ra nhiều cơ hội việc làm với mức lương cũng tương đối cao cho người lao động.
Thâm hụt thương mại có cả ảnh hưởng tích cực và tích cực
Chiến lược làm giảm thâm hụt thương mại
Để kiểm soát và từng bước thu hẹp thâm hụt thương mại, các quốc gia có thể áp dụng một loạt chiến lược phối hợp từ nhiều lĩnh vực. Dưới đây là những hướng đi hiệu quả có thể áp dụng:
Thúc đẩy tăng trưởng hoạt động xuất khẩu
Một trong những cách hiệu quả nhất để cải thiện thâm hụt thương mại là gia tăng giá trị xuất khẩu. Khi hàng hóa và dịch vụ trong nước được tiêu thụ mạnh mẽ ở thị trường quốc tế, quốc gia sẽ thu về ngoại tệ, từ đó làm cân bằng lại dòng tiền chi cho nhập khẩu. Để đạt được điều này, nhà nước có thể đưa ra các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu như: miễn giảm thuế, trợ giá, hoặc tài trợ chi phí nghiên cứu và thâm nhập thị trường nước ngoài.
Bên cạnh đó, việc đổi mới công nghệ, cải tiến chất lượng sản phẩm và tăng khả năng cạnh tranh toàn cầu cũng là yếu tố sống còn để hàng hóa Việt có chỗ đứng vững chắc trên bản đồ thương mại quốc tế.
Nâng cao năng lực cạnh tranh
Sức mạnh của nền kinh tế nội địa ảnh hưởng trực tiếp đến cán cân thương mại. Một quốc gia với hệ thống sản xuất yếu, lệ thuộc nhiều vào nhập khẩu, chắc chắn sẽ đối mặt với thâm hụt thương mại dài hạn. Vì thế, cách để hạn chế thâm hụt thương mại hiệu quả cần áp dụng ngay lập tức đó là nâng cao năng lực cạnh tranh.
Chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua đầu tư vào giáo dục, đào tạo nghề, và cải tiến công nghệ là điều thiết yếu. Khi doanh nghiệp trong nước đủ sức tự sản xuất các mặt hàng thay thế hàng ngoại, đồng thời cung cấp sản phẩm chất lượng với giá cả hợp lý, nhu cầu nhập khẩu sẽ giảm xuống đáng kể.
Giải quyết các vấn đề liên quan đến tiền tệ
Giá trị đồng nội tệ có ảnh hưởng rất lớn đến cán cân thương mại. Nếu tiền tệ bị định giá quá cao, hàng hóa xuất khẩu sẽ kém hấp dẫn do giá đắt hơn đối thủ. Ngược lại, nếu đồng nội tệ bị mất giá quá nhanh, nền kinh tế có thể đối mặt với lạm phát và bất ổn. Do đó, chính sách tiền tệ cần được điều hành một cách khôn ngoan và linh hoạt nhằm giữ ổn định tỷ giá, vừa bảo vệ sức mua trong nước, vừa hỗ trợ hoạt động xuất khẩu phát triển bền vững.
Chiến lược làm giảm thâm hụt thương mại
Thực thi các chính sách thương mại
Một quốc gia muốn cải thiện cán cân thương mại cần xây dựng chính sách thương mại có định hướng rõ ràng và phù hợp với bối cảnh quốc tế. Việc ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA) có thể mở ra nhiều cơ hội cho hàng hóa trong nước tiếp cận các thị trường lớn với thuế suất ưu đãi. Đồng thời, cũng cần có các biện pháp bảo vệ hợp lý đối với những ngành công nghiệp non trẻ, tránh bị cạnh tranh không lành mạnh từ hàng nhập khẩu giá rẻ hoặc chất lượng thấp.
Giảm sự phụ thuộc vào hoạt động nhập khẩu
Không thể phủ nhận rằng nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam, đang phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu, máy móc và các sản phẩm công nghệ cao. Tuy nhiên, chiến lược dài hạn nên hướng đến việc phát triển năng lực sản xuất trong nước ở những lĩnh vực trọng yếu như công nghệ, năng lượng, nông nghiệp công nghệ cao. Việc nâng cao tính tự chủ sẽ giúp giảm áp lực ngoại tệ và hạn chế rủi ro từ biến động thị trường toàn cầu.
Khuyến khích tiết kiệm
Một phần nguyên nhân của thâm hụt thương mại đến từ việc quốc gia chi tiêu vượt quá khả năng tiết kiệm. Do đó, thúc đẩy văn hóa tiết kiệm trong dân cư và doanh nghiệp là một bước đi chiến lược. Khi nền kinh tế có được nguồn tiết kiệm đủ lớn, nhà nước và doanh nghiệp có thể huy động để đầu tư vào sản xuất và hạ tầng mà không cần vay mượn quá nhiều từ nước ngoài.
Đầu tư vào cơ sở hạ tầng
Hạ tầng là nền tảng cho năng lực cạnh tranh quốc gia. Một hệ thống logistics, giao thông, kho bãi, viễn thông hiện đại sẽ giúp giảm chi phí vận hành, tăng tốc độ sản xuất và giao hàng. Điều này không chỉ thúc đẩy xuất khẩu mà còn làm cho sản phẩm nội địa đủ sức cạnh tranh với hàng ngoại nhập. Đầu tư đúng hướng vào cơ sở hạ tầng sẽ tạo ra hiệu ứng lan tỏa lâu dài cho cả nền kinh tế.
Đầu tư vào cơ sở hạ tầng để giảm tình trạng thâm hụt thương mại
Cân đối ngân sách Chính phủ
Việc cân đối ngân sách Chính phủ đóng vai trò rất quan trọng, bởi nếu như chi tiêu vượt quá thì không chỉ dẫn đến việc thâm hụt ngân sách mà còn tạo áp lực lên nguồn vốn trong nước, buộc quốc gia phải vay mượn bên ngoài để bù đắp. Việc vay nợ quốc tế kéo dài sẽ khiến đồng nội tệ mất giá, làm tăng chi phí nhập khẩu và khiến cán cân thương mại càng trở nên mất cân đối. Vì vậy, việc duy trì cân đối ngân sách chính phủ là rất quan trọng.
Cân đối ngân sách chính phủ không chỉ giúp ổn định kinh tế vĩ mô mà còn giảm sự phụ thuộc vào nguồn vốn ngoại. Đồng thời, chính sách tài chính lành mạnh cũng tạo niềm tin cho nhà đầu tư quốc tế và giúp bảo vệ vị thế của quốc gia trên thị trường tài chính toàn cầu.
Giám sát và thực hiện điều chỉnh chính sách
Cuối cùng, bất kỳ chiến lược nào cũng cần được kiểm soát, đánh giá và điều chỉnh kịp thời. Một quốc gia có thể áp dụng nhiều chính sách tốt, nhưng nếu thiếu sự giám sát và phối hợp giữa các cơ quan chức năng, kết quả vẫn không như kỳ vọng. Vì vậy, duy trì sự minh bạch tài khóa, kiểm soát nợ công và linh hoạt trong điều hành chính sách kinh tế vĩ mô là điều không thể thiếu để bảo đảm hiệu quả giảm thâm hụt thương mại bền vững.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ những thông tin liên quan đến việc khái niệm thâm hụt thương mại là gì. Với những thông tin này, chắc chắn bạn đã hiểu rõ về khái niệm cũng như mặt tích cực và tiêu cực của thâm hụt thương mại. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn được những thông tin hữu ích giúp bạn đánh giá, xem xét để tìm kiếm được cơ hội đầu tư hợp lý hơn.

15 Tố chất của người lãnh đạo giỏi cho doanh nghiệp
Doanh nghiệp muốn thành công, vượt quá khó khăn và phát triển bền vững, bắt buộc phải có một người lãnh đạo giỏi. Những người lãnh đạo có tầm nhìn, quyết đoán, sáng tạo và có khả năng xử lý tình huống linh hoạt chắc chắn sẽ giúp doanh nghiệp đạt đến thành công. Thực tế, tố chất của người lãnh đạo sẽ linh hoạt, mỗi người sẽ có một phong cách lãnh đạo khác nhau. Tuy nhiên, hầu hết trong số họ sẽ đều sở hữu một tổ hợp các tố chất giống nhau. Dưới đây là những tố chất quan trọng mà một người lãnh đạo giỏi cần có, bạn hãy tham khảo ngay.
Tố chất lãnh đạo là gì?
Tố chất của người lãnh đạo là tập hợp những đặc điểm, kỹ năng và phẩm chất giúp một cá nhân trở thành người dẫn dắt hiệu quả trong doanh nghiệp. Những tố chất này không chỉ thể hiện qua khả năng định hướng chiến lược, kỹ năng giao tiếp, sự quyết đoán, tính kỷ luật mà còn bao gồm sự sáng tạo và năng lực quản lý xung đột trong môi trường làm việc đầy khó khăn và áp lực.
Tố chất lãnh đạo là gì?
Tố chất lãnh đạo giúp một cá nhân không chỉ có khả năng dẫn dắt đội ngũ mà còn có thể tạo nên tầm ảnh hưởng tích cực. Tố chất lãnh đạo giúp khơi dậy tiềm năng của đội ngũ, thúc đẩy nâng cao hiệu suất làm việc. Từ đó, giúp doanh nghiệp phát triển, ngày càng thành công bền vững.
Mặc dù một số tố chất lãnh đạo có thể là bẩm sinh nhưng để trở thành một lãnh đạo giỏi, tố chất này hoàn toàn có thể rèn luyện và phát triển thông qua quá trình học hỏi hay thông qua trải nghiệm thực tế và sự nỗ lực không ngừng nghỉ.
Tầm quan trọng của tố chất lãnh đạo
Tố chất của người lãnh đạo đóng vai trò then chốt trong việc định hình văn hóa doanh nghiệp, nâng cao hiệu suất làm việc của đội ngũ và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường. Một nhà lãnh đạo sở hữu những tố chất cần thiết sẽ là người dẫn dắt doanh nghiệp vượt qua thử thách, thích ứng linh hoạt và không ngừng phát triển trong môi trường kinh doanh biến động.
Không chỉ vậy, tố chất lãnh đạo còn là nền tảng để xây dựng một tập thể vững mạnh. Người có tố chất lãnh đạo sẽ biết cách làm sao để nhân viên cảm thấy được truyền cảm hứng. Từ đó, làm việc với tinh thần chủ động, sáng tạo và gắn bó lâu dài.
15 Tố chất của người lãnh đạo giỏi không thể không có
Một nhà lãnh đạo giỏi sẽ bao gồm rất nhiều các tố chất khác nhau, những yếu tố này bao gồm cả yếu tố bẩm sinh lẫn yếu tố được tôi luyện trong quá trình học hỏi và không ngừng cố gắng, nỗ lực. Dưới đây là những tố chất tiêu biểu nhất:
Chuyên môn cao, say mê với công việc
Một người lãnh đạo giỏi trước hết cần có chuyên môn vững vàng trong lĩnh vực mình phụ trách. Đây không chỉ là nền tảng để đưa ra quyết định chính xác mà còn giúp nhà lãnh đạo nhận được sự tin tưởng từ đội ngũ. Kiến thức chuyên sâu đi cùng sự am hiểu thực tế sẽ tạo nên lợi thế lớn khi dẫn dắt tổ chức vượt qua những thách thức.
Bên cạnh đó, niềm đam mê với công việc chính là động lực nội tại mạnh mẽ giúp người lãnh đạo luôn giữ được tinh thần tích cực, nhiệt huyết và không ngừng học hỏi. Khi một lãnh đạo thực sự yêu thích công việc mình làm, họ sẽ truyền cảm hứng đến cả đội ngũ, góp phần tạo nên môi trường làm việc tích cực và hiệu quả.
Để trở thành lãnh đạo giỏi bắt buộc phải có chuyên môn cao
Khả năng trao quyền
Một nhà lãnh đạo hiệu quả không ôm đồm mọi việc mà biết trao quyền đúng người, đúng lúc. Việc phân quyền hợp lý không chỉ giúp tối ưu hiệu suất công việc mà còn thể hiện sự tin tưởng, tạo động lực cho nhân viên phát triển kỹ năng và thể hiện năng lực. Người lãnh đạo giỏi hiểu rằng: trao quyền không phải là buông bỏ trách nhiệm, mà là chia sẻ quyền lực một cách chiến lược để tạo ra sức mạnh tập thể vững chắc.
Sự quyết đoán
Trong môi trường kinh doanh đầy biến động, sự quyết đoán là tố chất của người lãnh đạo không thể thiếu. Người lãnh đạo cần có khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng, dứt khoát và có cơ sở, đặc biệt là trong những tình huống áp lực cao. Việc lưỡng lự, chần chừ hay thiếu rõ ràng trong các phương hướng giải quyết dễ khiến tổ chức bỏ lỡ cơ hội hoặc rơi vào trạng thái trì trệ.
Sự quyết đoán của người lãnh đạo không có nghĩa là độc đoán, mà là sự kết hợp giữa tư duy logic, đánh giá rủi ro và lòng can đảm để hành động kịp thời và hiệu quả. Không chỉ giúp đưa ra quyết định hiệu quả, sự quyết đoán của người lãnh đạo còn giúp nhân viên thấy được sự bản lĩnh, từ đó họ phải nể phục.
Tính công bằng
Tính công bằng trong một tổ chức thể hiện ở trên rất nhiều phương diện, bao gồm: đảm bảo mọi nhân sự đều có cơ hội phát triển, đánh giá hiệu quả làm việc của tất cả nhân sự công bằng. Đặc biệt, công bằng của người lãnh đạo còn thể hiện ở việc có các tiêu chí đánh giá rõ ràng, minh bạch, không để tình cảm cá nhân ảnh hưởng.
Một nhà lãnh đạo có tính công bằng sẽ xây dựng được môi trường làm việc minh bạch, đáng tin cậy. Sự công tâm trong đánh giá, khen thưởng hay xử lý vấn đề giúp tạo dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực và giảm thiểu xung đột nội bộ. Khi nhân viên cảm thấy mình được đối xử công bằng, họ sẽ cống hiến hết mình và gắn bó lâu dài với tổ chức.
Một nhà lãnh đạo tính công bằng sẽ xây dựng được môi trường làm việc minh bạch
Tầm nhìn xa trông rộng
Tố chất của người lãnh đạo khác với người quản lý bình thường nằm ở tầm nhìn chiến lược. Một lãnh đạo giỏi cần nhìn xa hơn hiện tại, nắm bắt xu hướng, dự báo rủi ro, những thay đổi và thách thức chưa tới nhưng có thể xảy ra trong tương lai, từ đó đưa ra phương hướng giải quyết phù hợp. Tầm nhìn không chỉ là mục tiêu, mà còn là kim chỉ nam giúp toàn đội ngũ hiểu được con đường và lý do tồn tại của họ trong tổ chức.
Tầm nhìn xa trông rộng giúp nhà lãnh đạo luôn bình tĩnh ứng phó với mọi hoàn cảnh. Từ đó, đưa ra được các quyết định đúng đắn và hiệu quả trong việc phát triển tổ chức hoặc đội nhóm. Tầm nhìn xa trông rộng là tố chất rất quan trọng đối với nhà lãnh đạo để xây dựng được một kế hoạch hoạt động dài hạn giúp đạt được các mục tiêu mong muốn của bản thân.
Khiêm tốn
Quyền lực, tiền tài có thể khiến con người dễ trở nên tự kiêu, khoe khoang. Để trở thành người lãnh đạo giỏi khiến người khác phải nể phục, tố chất khiêm tốn rất cần thiết. Sự khiêm tốn trở thành một trong những phẩm chất đáng giá nhất của người lãnh đạo. Một người khiêm tốn sẵn sàng lắng nghe, học hỏi từ cấp dưới và thừa nhận sai lầm của mình sẽ giúp họ xây dựng lòng tin, tạo nên một đội ngũ gắn kết và phát triển bền vững.
Ngoài ra, một người lãnh đạo khiêm tốn, khiêm nhường còn giúp khuyến khích sự tham gia và phản hồi từ các thành viên. Nhờ đó, xây dựng được đội nhóm tích cực, cùng nhau phát triển vững mạnh.
Chính trực
Tố chất của người lãnh đạo bắt buộc phải có đó là sự chính trực – trung thực, minh bạch và đáng tin cậy trong mọi hành động. Lãnh đạo chính trực không chỉ nói điều đúng mà còn làm điều đúng, ngay cả khi không có ai quan sát họ vẫn luôn chính trực, có hành động đúng mực. Khi xảy ra vấn đề xảy ra, họ sẵn sàng đứng ra nhận trách nhiệm thay vì đổ lỗi. Đồng thời họ còn luôn luôn hành xử công bằng, nhất quán với giá trị cốt lõi của tổ chức.
Chính trực không chỉ giúp nhà lãnh đạo chiếm được cảm tình, niềm tin từ cấp dưới, mà còn tạo ra môi trường làm việc đầy cảm hứng, nơi mọi người được khuyến khích hành xử có đạo đức, minh bạch và tôn trọng lẫn nhau. Dù đối mặt với thử thách, họ vẫn kiên định với nguyên tắc, không bị cám dỗ bởi lợi ích cá nhân hay những lựa chọn dễ dãi làm đánh mất bản thân.
Tố chất của người lãnh đạo bắt buộc phải có đó là sự chính trực
Kiên nhẫn
Trong hành trình dẫn dắt đội ngũ, một nhà lãnh đạo xuất sắc cần hiểu rằng sai sót, thất bại hay những hiểu lầm là điều không thể tránh khỏi. Khi đó, kiên nhẫn chính là chiếc cầu nối giúp tập thể vượt qua khó khăn mà không đánh mất tinh thần. Thay vì phản ứng tiêu cực hay vội vàng đổ lỗi, nhà lãnh đạo bản lĩnh sẽ biết bình tĩnh nhìn nhận vấn đề, từ đó tìm ra giải pháp bền vững.
Sự kiên nhẫn không chỉ giúp duy trì hiệu suất làm việc mà còn tạo ra môi trường tâm lý an toàn, nơi nhân viên có thể học hỏi từ sai lầm và không ngại thử thách. Một người lãnh đạo biết chấp nhận thất bại như một phần tất yếu của sự phát triển sẽ giúp đội ngũ của mình trưởng thành và vững vàng hơn sau mỗi bước đi.
Sẵn sàng hy sinh
Nhắn đến tố chất của người lãnh đạo, không thể nào không nhắc đến tố chất sẵn sàng hy sinh. Một nhà lãnh đạo thực thụ không ngại đứng ra gánh vác những phần việc khó khăn, nhận trách nhiệm trong tình huống cam go và đặt lợi ích tập thể lên trên cái tôi cá nhân. Tố chất “sẵn sàng hy sinh” thể hiện qua việc lãnh đạo chấp nhận lùi lại một bước để đội ngũ tiến lên, sẵn sàng làm việc nhiều hơn, chịu áp lực lớn hơn để bảo vệ tinh thần và thành quả chung.
Ngoài ra, sự hy sinh còn thể hiện ở việc dành nhiều thời gian và công sức cho tổ chức, quên đi thời gian riêng tư dành cho bản thân và gia đình. Chính điều đó tạo ra sự tin tưởng và lòng trung thành sâu sắc từ nhân viên, khiến nhân viên ai nấy đều tôn trọng và sẵn sàng cống hiến hết mình.
Sự tự tin
Đứng trên cương vị là người lãnh đạo, họ thường phải đưa ra những quyết định lớn và những quyết định này thường đi kèm với những rủi ro nhất định. Để đưa ra được những quyết định dứt khoát và mang tính chính xác cao, người lãnh đạo cần phải có sự tự tin. Thay vì thể hiện sự lo lắng trong quyết định của mình, nhà lãnh đạo cần phải bình tĩnh, tự tin và kiên quyết với hành vi của mình.
Ngoài ra, sự tự tin của người lãnh đạo còn thể hiện ở việc họ không bao giờ lùi bước trước những chỉ trích và phán xét thiếu căn cứ. Họ tự tin để gạt bỏ hoàn toàn những nghi ngờ và tin vào trực giác của bản thân.
Sự tự tin giúp người lãnh đạo ra quyết định mang tính chính xác cao
Đạo đức tốt
Đạo đức là nền tảng vững chắc của mọi hành vi lãnh đạo. Một người có đạo đức tốt sẽ luôn hành xử minh bạch, công tâm và nhất quán trong mọi quyết định. Ngoài ra, họ còn có trách nhiệm, đặt mục tiêu của tổ chức/ đội nhóm lên hàng đầu, sẵn sàng chịu trách nhiệm đối với các quyết định của mình, đảm bảo rằng chúng hiệu quả và có ích.
Đạo đức tốt còn giúp nhà lãnh đạo xây dựng được lòng tin cũng như sự tôn trọng của mọi người dành cho mình. Từ đó, xây dựng môi trường làm việc lành mạnh, tăng khả năng giữa chân nhân viên. Đạo đức lãnh đạo không chỉ giúp tạo dựng uy tín cá nhân mà còn lan tỏa giá trị tích cực trong toàn bộ tổ chức. Đội ngũ sẽ sẵn sàng đi theo một người lãnh đạo khi họ biết rằng người đó không chỉ giỏi mà còn sống đúng với những nguyên tắc đạo đức mà họ tôn trọng.
Tính kỷ luật và trách nhiệm cao
Tính kỷ luật và trách nhiệm là hai yếu tố không thể thiếu trong phẩm chất của một người lãnh đạo xuất sắc. Kỷ luật giúp nhà lãnh đạo giữ vững nguyên tắc, duy trì sự nhất quán trong cách làm việc và đảm bảo rằng mọi mục tiêu đều được thực hiện đúng tiến độ, đúng chất lượng.
Trong khi đó, trách nhiệm thể hiện ở khả năng dám đứng ra nhận lỗi, không né tránh và luôn chủ động tìm giải pháp khi xảy ra vấn đề. Khi người đứng đầu thể hiện rõ tinh thần trách nhiệm và kỷ luật, toàn bộ đội ngũ cũng sẽ dần hình thành một văn hóa làm việc nghiêm túc, chuyên nghiệp và đáng tin cậy.
Suy nghĩ logic và sáng tạo
Ngoài những tố chất đã chia sẻ ở trên, một tố chất của người lãnh đạo cũng quan trọng không kém đó là suy nghĩ logic và sáng tạo trong mọi hoàn cảnh. Một người lãnh đạo xuất sắc không chỉ cần khả năng suy nghĩ logic để phân tích và giải quyết vấn đề một cách hệ thống, mà còn phải sở hữu tư duy sáng tạo để nhìn nhận thách thức từ góc nhìn mới mẻ. Khi kết hợp được logic và sáng tạo, họ có thể đưa ra những quyết định hiệu quả nhưng vẫn linh hoạt, đột phá.
Đặc biệt trong môi trường kinh doanh biến động, tố chất đổi mới giúp nhà lãnh đạo luôn chủ động cải tiến quy trình, thích nghi nhanh với thay đổi và dẫn dắt tổ chức bứt phá. Sự kết hợp hài hòa giữa tư duy lý trí, khả năng sáng tạo và tinh thần đổi mới chính là chìa khóa tạo nên những bước tiến khác biệt và bền vững.
Một người lãnh đạo xuất sắc cần có suy nghĩ logic và sáng tạo
Linh hoạt thích nghi trong mọi hoàn cảnh
Trong môi trường kinh doanh luôn biến đổi, linh hoạt và thích nghi là một trong những tố chất không thể thiếu của người lãnh đạo. Một nhà lãnh đạo giỏi cần nhanh chóng điều chỉnh chiến lược, phong cách làm việc hay cách tiếp cận vấn đề tùy theo hoàn cảnh thực tế. Sự linh hoạt không chỉ giúp họ dẫn dắt đội ngũ vượt qua thử thách mà còn duy trì sự ổn định và hiệu suất trong những giai đoạn thay đổi liên tục. Chính khả năng thích nghi tốt sẽ là nền tảng để tạo ra những quyết định đúng lúc, đúng cách và mang lại hiệu quả cao.
Sẵn sàng học hỏi
Tố chất cuối cùng nhưng cũng quan trọng không thể thiếu ở người lãnh đạo chính là tinh thần cầu tiến và luôn sẵn sàng học hỏi. Một nhà lãnh đạo giỏi hiểu rằng kiến thức và kỹ năng không bao giờ là đủ, đặc biệt trong thời đại mà mọi thứ thay đổi nhanh chóng. Họ luôn chủ động tiếp thu những điều mới, không ngại thừa nhận mình chưa biết và học từ cấp dưới, đồng nghiệp, hoặc những thất bại đã trải qua. Chính thái độ học hỏi không ngừng giúp họ phát triển bản thân, làm gương cho nhân viên và dẫn dắt tổ chức tiến về phía trước một cách bền vững.
Kết luận
Tố chất của người lãnh đạo không chỉ là những phẩm chất bẩm sinh mà còn có thể được rèn luyện qua thời gian, trải nghiệm và sự nỗ lực không ngừng. Một nhà lãnh đạo thực thụ là người biết kết hợp giữa chuyên môn, đạo đức, sự quyết đoán và lòng bao dung, giữa tầm nhìn chiến lược và khả năng truyền cảm hứng. Dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào, những tố chất ấy chính là kim chỉ nam giúp họ dẫn dắt đội ngũ vượt qua thử thách, xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực và tạo ra giá trị bền vững cho tổ chức.
Ngoại ngữ

Thì tương lai hoàn thành trong Tiếng Anh - Cấu trúc và cách sử dụng
29/07/2024
3283
Tiếng Anh ngày nay đang trở thành ngôn ngữ toàn cầu và được nhiều người theo học. Trong đó, nhiều bạn thường cảm thấy bối rối khi tiếp cận với thì tương lai hoàn thành? Đừng quá lo lắng, UNICA sẽ cung cấp cho những kiến thức “siêu to khổng lồ” giúp bạn chinh phục dạng thì này một cách dễ dàng!
Thì tương lai hoàn thành là gì?
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) được dùng để diễn ra một hành động nào đó đã diễn ra và hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai. Ngoài ra, thì này còn dùng để diễn tả hành động, sự việc được hoàn thành trước một hành động, sự việc khác trong tương lai.
Cấu trúc thì tương lai hoàn thành
Trước khi học cấu trúc thì tương lai hoàn thành, UNICA sẽ chia sẻ qua cho bạn về định nghĩa của thì. Tương lai hoàn thành (future perfect) là một thì khá quan trọng trong tiếng Anh được dùng để diễn tả những hành động sẽ kết thúc vào một thời gian, thời điểm cụ thể, chính xác nào đó trong tương lai.
Tương lai hoàn thành có 3 cấu trúc chính ở thể khẳng định, phủ định và nghi vấn.
3 cấu trúc của thì tương lai hoàn thành
Khẳng định:
S + will + have + VpII
Trong đó:
S (subject): Chủ ngữ
Will & have: Trợ động từ
VpII: Phân từ II của động từ (quá khứ phân từ)
Eg:
+ I will have played basketball by the end of 30 minutes. (Tôi sẽ hoàn thành trận bóng rổ trong 30 phút nữa).
+ She will have finished homework before 10 pm. (Cô ấy sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 10 giờ tối).
Phủ định:
S + will + not + have + V3/ed.
Chú ý: Câu phủ định có cấu trúc tương tự như câu khẳng định về chủ ngữ, trợ động từ và động từ. Vì là câu phủ định nên bắt buộc người học phải thêm “not” vào sau will.
will not = won’t
Eg:
My parents won’t have came home by 11am this morning. (Bố mẹ tôi sẽ chưa về nhà vào lúc 11 giờ trưa nay).
He won’t have got up by 6am tomorrow. (Anh ấy sẽ không dậy vào 6 giờ sáng đâu).
Nghi vấn:
Dạng câu hỏi Yes/no questions:
Will + S + have + V3/ed?
Khác với câu khẳng định và câu phủ định, trong câu nghi vấn của thì tương lai hoàn thành, ta chỉ cần đảo trợ động từ “will” lên trên trước chủ ngữ.
Câu trả lời:
Nếu đồng ý: Yes, S + will.
Không đồng ý: No, S + won’t.
Eg:
Will they have gone out by 8pm this evening? (Bọn họ sẽ đi ra ngoài lúc 8 giờ tối ngày mai phải không?).
No, they won’t.
Will you have done homework before 8pm? (Bạn sẽ làm xong bài tập trước 8 giờ tối chứ?).
No, I won’t.
* Dạng câu hỏi với từ để hỏi:
Wh- + will + S +have + V3/ed?
Eg:
What will they have gone to school before 7am tomorrow? (Họ sẽ đi đi học trước 7 giờ ngày mai chứ?).
What will he have sang in the coffee by 10pm this evening? (Anh ấy sẽ hát ở quán cà phê vào lúc 10 giờ tối ngày mai phải không?).
>> Xem thêm: Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn? Cấu trúc và cách sử dụng
Chinh phục tiếng anh từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.
[course_id:3177,theme:course]
[course_id:259,theme:course]
[course_id:236,theme:course]
Cách sử dụng thì tương lai hoàn thành
Việc học lại ngữ pháp của thì tương lai hoàn thành đồng nghĩa với việc bạn phải nắm được cách sử dụng của thì. Tương lai hoàn thành có cách dùng khá đơn giản so với các thì trong chủ điểm thì tương lai.
Khi người nói muốn diễn tả một hành động nào đó hay sự việc sẽ hoàn thành trước một mốc thời gian cụ thể, xác định trong tương lai.
Eg: I will have finished watching TV before 8pm this evening. (Tôi sẽ xem xong bộ phim trước 8 giờ tối ngày mai).
Nhận xét: “8 giờ tối nay” là một thời điểm trong tương lai, chưa xảy ra. “Xem phim” sẽ được kết thúc trước thời điểm này nên ta sử dụng thì tương lai hoàn thành để chia động từ “finish”.
Khi diễn tả một hành động hay sự việc, kế hoạch sẽ hoàn thành trước một hành động, sự việc khác trong tương lai.
Eg: I will have got up before my parents come tomorrow. (Tôi sẽ thức dậy trước khi bố mẹ tôi về vào ngày mai).
Nhận xét: Có hai sự việc sắp sửa xảy ra trong tương lai: “Sẽ đến” và “ngủ dậy”. Việc “thức dậy” sẽ được hoàn thành trước khi việc “bố mẹ đến” nên ta sử dụng chia hành động “thức dậy” ở thì tương lai hoàn thành, hành động “bố mẹ đến vào ngày mai” chia ở hiện tại đơn.
Cách sử dụng cơ bản nhất của thì tương lai hoàn thành trong tiếng Anh
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành
Trong tiếng Anh có 12 thì cơ bản, bạn sẽ phải học 12 dấu hiệu nhận biết. Trong đó có những thì có dấu hiệu nhận biết giống nhau. Nếu bạn nắm chắc kiến thức về ngữ pháp, UNICA tin chắc rằng bạn có thể phân biệt được.
Các dấu hiệu nhận biết của thì:
By + thời gian trong tương lai.
Eg: By 9am tomorrow, by 3pm this afternoon, by the year 2022, ...
By the end of + thời gian cụ thể trong tương lai.
Eg: By the end of 10 o’clock this evening.
By the time…
Before + thời gian trong tương lai.
Eg: Before 5am tomorrow…
Eg:
By the time you arrive, I will have written the novel. (Khi bạn đến, tôi sẽ viết xong cuốn tiểu thuyết).
By the year 2020, many peoples will have played football. (Đến năm 2020, nhiều người sẽ chơi được bóng đá).
Cách thêm "ed" vào sau động từ của thì tương lai hoàn thành
Tương tự như thì quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành… động từ của thì tương lai hoàn thành có quy tắc thêm đuôi ed tương tự.
Động từ tận cùng bằng “e” ta chỉ việc thêm “d” vào sau động từ.
Eg: type -> typed
Động từ có một âm tiết, tận cùng là 1 phụ âm, trước là 1 nguyên âm thì nhân đôi phụ âm rồi thêm ed.
Eg: Stop -> stopped
Một số động từ không có quy tắc thì bắt buộc người học phải học thuộc bảng 360 động từ bất quy tắc.
Eg: Go -> went -> gone
>> Xem thêm: Thì tương lai tiếp diễn là gì? Cấu trúc và cách sử dụng
Bài tập áp dụng thì tương lai hoàn thành
Bài 1: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. I (leave) ____ by six.
2. (You/finish) ____ the report by the deadline?
3. When (we/do) ____ everything?
4. She (finish) ____ her exams by then, so we can go out for dinner.
5. You (read) ____ the book before the next class.
6. She (not/finish) ____ work by seven.
7. When (you/complete) ____ the work?
8. They (arrive) ____ by dinner time.
9. We (be) ____ in London for three years next week.
10. (She/get) ____ home by lunch time?
11. (you/do) ____ everything by seven?
12. (not/eat) ____ before we come, so we'll be hungry.
13. (he/finish) ____ his exams when we go on holiday?
14. (we/arrive) ____ by the time it gets dark?
15. How long (you/know) ____ your boyfriend when you get married?
16. He (not/complete) ____ the project by July.
17. I (not/finish) ____ the essay by the weekend.
18. Why (she/finish) ____ the cleaning by six?
19. How long (you/be) ____ in this company when you retire?
20. They (not/go) ____ at six.
Đáp án:
1. will have left
2. Will you have finished
3. will we have done
4. will have finished
5. will have read
6. won't have finished
7. will you have completed
8. will have arrived
9. will have been
10. Will she have got
11. Will you have done
12. won't have eaten
13. Will he have finished
14. Will we have arrived
15. will you have known
16. won't have completed
17. won't have finished
18. will she have finished
19. will you have been
20. won't have gone
Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống
1. Anne (to repair) ____ her bike next week.
2. We (to do) ____ the washing by 8 o'clock.
3. She (to visit) ____ Paris by the end of next year.
4. I (to finish) ____ this by 6 o'clock.
5. Sam (to leave) ____ by next week.
6. She (to discuss) ____ this with her mother tonight.
7. The police (to arrest) ____ the driver.
8. They (to write) ____ their essay by tomorrow.
9. Paolo (to manage) ____ the teams.
10. If we can do that - then we (to fulfil) ____ our mission.
Đáp án:
1. will have repaired
2. shall have done
3. will have visited
4. shall have finished
5. will have left
6. will have discussed
7. will have arrested
8. will have written
9. will have managed
10. shall have fulfilled
Kết luận
Với cấu trúc, cách dùng và những lưu ý khá “xoắn não” kể trên, bạn đừng cảm thấy hoảng sợ về thì tương lai hoàn thành. UNICA đã tổng hợp một cách chi tiết, dễ hiểu cho bạn đọc tham khảo. Chúng tôi hy vọng rằng bạn sẽ vận dụng tốt các kiến thức phía trên, kết hợp với việc làm bài tập chia động từ để thu về kết quả học tốt nhất!

Thì tương lai tiếp diễn là gì? Cấu trúc và cách sử dụng
22/07/2024
3807
Bạn muốn diễn tả một hành động nào đó đang xảy ra trong tương lai nhưng không biết sử dụng thì nào. Trong trường hợp này, câu trả lời hợp lý nhất là thì tương lai tiếp diễn. Và để nắm vững được cấu trúc và cách sử dụng của thì này, bạn hãy tham khảo bài viết dưới đây!
Thì tương lai tiếp diễn là gì?
Thì tương lai tiếp diễn (future continuous) là một thì được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra, xảy ra tại một thời điểm đã được xác định trong tương lai. Có nghĩa là đã có mốc thời gian cụ thể rõ ràng.
Trong tiếng Anh, thì tương lai tiếp diễn được dùng chủ yếu trong giao tiếp, trong các bài báo, khoa học, các buổi thuyết trình.
Cấu trúc của thì tương lai tiếp diễn
Các cấu trúc thì tương lai tiếp diễn cơ bản
Thể khẳng định:
S + will + be + Ving.
Trong đó:
Chủ ngữ bao gồm tất cả các ngôi: I/you/we/they/he/she/it.
Trợ động từ: will
Be
Động từ: Ving
Ví dụ minh họa thể khẳng định thì tương lai tiếp diễn
Eg:
He will be playing soccer at the zoo. (Anh ấy đang chơi bóng đá ở công viên).
I will be staying at home at 8 am tomorrow. (Tôi sẽ đang ở nhà vào lúc 8 giờ sáng ngày mai).
She will be working hard at the factory when they come tomorrow. (Cô ấy sẽ đang làm việc chăm chỉ ở nhà máy lúc họ đến vào ngày mai).
Câu phủ định:
S + will + not + be + Ving.
Chú ý: Giống như câu ở thể khẳng định, thể phủ định bạn chỉ việc thêm “not” vào sau trợ động từ “will”.
Will not = won’t
Eg:
I will not be watching TV at home tomorrow. (Tôi sẽ không đang xem phim TV ở nhà vào ngày mai).
They won’t be studying at 4pm tomorrow. (Họ sẽ đang không học lúc 4 giờ chiều ngày mai).
Câu nghi vấn
Cấu trúc câu hỏi Yes/No question:
Will + S + be + Ving?
Câu trả lời:
Yes, S + will.
No, S + won’t.
Eg:
Will he be working hard at this time tomorrow? (Liệu anh ấy có đang làm việc chăm chỉ vào ngày mai không?).
Yes, he will.
Will you be coming with us? (Bạn sẽ đang đến với chúng tôi chứ?).
Will baby be sleeping in this room? (Đứa trẻ đó đang ngủ ở phòng chứ?).
Cấu trúc câu hỏi WH - Question:
WH-word + will + S + be + V-ing +…?
Eg:
What will she be doing at this time tomorrow? (Cô ấy sẽ đang làm gì vào giờ này ngày mai?)
>> Xem thêm: Thì tương lai hoàn thành trong Tiếng Anh - Cấu trúc và cách sử dụng
Chinh phục tiếng anh từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.
[course_id:3177,theme:course]
[course_id:259,theme:course]
[course_id:236,theme:course]
Cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn
Khi học bất kỳ một thì nào đó, ngoài việc quan tâm đến cấu trúc thì cách sử dụng thì cũng rất là quan trọng. Thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để:
Khi muốn diễn tả một hành động hay sự việc, kế hoạch nào đó đang diễn ra tại một thời điểm xác định rõ ràng trong tương lai.
Eg:
At 10am tomorrow, we will be having lunch at school. (Vào lúc 10 giờ sáng ngày mai, chúng tôi sẽ đang ăn trưa tại trường).
Nhận xét: Hành động sẽ ăn trưa tại trường vào ngày mai chưa được diễn ra, nhưng thời gian cụ thể đã được xác định cụ thể trong tương lai là lúc 10 giờ sáng ngày mai. Do vậy, động từ ăn trưa sẽ chia ở thì tương lai tiếp diễn.
Diễn tả hành động, sự việc, sự kiện đang xảy ra thì có một hành động, sự việc khác xen ngang trong tương lai.
Eg:
When he comes tomorrow, she will be studying. (Khi anh ấy đến vào ngày mai, cô ấy sẽ đang đi học).
Nhận xét: Hành động sẽ đang đi học vào ngày mai thì bị hành động anh ấy đến chen ngang nên hành động đi học chia ở hiện tại tiếp diễn, hành động anh ấy đến chia ở thì tương lai đơn.
Một hành động sẽ diễn ra và được kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian ở tương lai.
Eg:
My mother is going to China, so I will be staying with my sister for the next 1 week. (Mẹ tôi sẽ đi Trung Quốc, vì vậy tôi sẽ ở với chị gái trong 1 tuần tới).
Nếu hành động sẽ xảy ra như là một phần trong kế hoạch hoặc thời gian biểu đã lên kế hoạch trước.
Eg:
The party will be ending at 11pm. (Bữa tiệc sẽ kết thúc vào lúc 11 giờ tối).
Kết hợp với “still” để chỉ những hành động đã xảy ra hiện tại và được cho là sẽ tiếp tục diễn ra trong tương lai.
Eg:
Tomorrow he will still be suffering from his cold. ( Ngày mai anh ấy sẽ vẫn bị cơn cảm lạnh hành hạ)
Cách dùng thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh
Dấu hiệu thì tương lai tiếp diễn
Trong thì tương lai tiếp diễn thường có các cụm từ như sau:
At this time/ at this moment + thời gian trong tương lai: Vào thời điểm này…
Eg:
At this time 5 am, at this moment present,...
At + giờ cụ thể + thời gian trong tương lai: Vào lúc…
Eg:
At 5 pm tomorrow…
Bên cạnh những trạng từ chỉ thời gian, có một vài trường hợp thì tương lai tiếp diễn kết hợp với từ “still” để diễn tả những hành động hay sự việc xảy ra trong hiện tại và có thể vẫn được tiếp tục trong tương lai.
Eg:
Tomorrow, I will still be suffering from abdominal pain. (Ngày mai, tôi chắc sẽ vẫn bị cơn đau bụng hành hạ).
Thì tương lai tiếp diễn còn được sử dụng để diễn tả những hành động song song với nhau nhằm để mô tả lại không khí tại một thời gian xác định cụ thể trong tương lai.
Eg:
When I arrive at the home, my parent will be celebrating. (Khi tôi về đến nhà, bố mẹ tôi đang ăn mừng).
Những lưu ý khi sử dụng thì tương lai tiếp diễn
Với những mệnh đề bắt đầu với các từ như: when, while, before, after, by the time, as soon as, if, unless… thì không dùng thì tương lai tiếp diễn mà dùng thì hiện tại tiếp diễn.
Một số cụm từ sau không hoặc ít khi dùng ở dạng tiếp diễn nói chung và thì tương lai tiếp diễn nói riêng:
state: be, cost, fit, mean, suit
possession: belong, have
senses: feel, hear, see, smell, taste, touch
feelings: hate, hope, like, love, prefer, regret, want, wish
brain work: believe, know, think (nghĩ về), understand
Một số bài tập vận dụng thì tương lai tiếp diễn
Bài tập 1: Điền từ đúng vào chỗ trống
1. At midnight we (sleep) ____.
2. This time next week we (sit) ____ at the beach.
3. At nine I (watch) ____ the news.
4. Tonight we (cram up) ____ for our English test.
5. They (dance) ____ all night.
6. He (not/play) ____ all afternoon.
7. I (not/work) ____ all day.
8. (eat/you) ____ at six?
9. (drive/she) ____ to London?
10. (fight/they) ____ again?
Đáp án:
1. will be sleeping
2. will be sitting
3. will be watching
4. will be cramming up
5. will be dancing
6. will not be playing
7. will not be working
8. Will you be eating
9. Will she be driving
10. Will they be fighting
Bài tập 2: Sắp xếp lại các câu sao cho đúng nghĩa
1. They/be/play/soccer/time/tomorrow/their classmates.
2. It/seem/her/that/she/be/study/abroad/time/she/graduate/next year.
3. The kids/be/live/London/for/3 months/because/visit/their uncle’s house.
4. Lucas/be/do/homework/7 p.m/tomorrow evening//so/I/not/ask/him/go out.
5. Henry and I/not/be/have/lunch/together/when/she/come/tomorrow.
Đáp án
1. They will be playing soccer at that time tomorrow with classmates.
2. It seems to her that she will be studying abroad by the time she graduates next year.
3. The kids will be living in London for 3 months because of their visit to their uncle’s house.
4. Lucas will be doing his homework at 7 p.m. tomorrow evening, so I don’t ask him to go out.
5. Henry and I will not/won’t be having lunch together when she comes tomorrow.
Kết luận
Với những kiến thức mà UNICA chia sẻ, bạn sẽ đầy tự tin “bỏ túi” thêm những kiến thức quan trọng về thì tương lai tiếp diễn, từ đó giúp cho quá trình làm bài tập dược dễ dàng hơn. UNICA chúc các bạn luôn đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh.

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn? Cấu trúc và cách sử dụng
29/07/2024
3694
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là một thì khá khó và phức tạp với người học tiếng Anh. Quá khứ hoàn thành rất ít được sử dụng trong văn nói cũng như trong quá trình giao tiếp. Tuy nhiên trong văn viết hay các kỳ thi ta vẫn hay bắt gặp thì này xuất hiện. Để nắm chắc về thì quá khứ hoàn thành, UNICA xin chia sẻ cho người học các mẹo học nhanh về thì này để không mất điểm trong các bài thi nhé!
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì?
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) là 1 trong 12 thì trong tiếng Anh. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả những hành động đã xảy ra được bao lâu trong quá khứ, xảy ra trước hành động khác cũng trong quá khứ.
Trong quá khứ hoàn thành tiếp diễn, nếu người học không xác định được rõ ràng, cụ thể mốc thời gian của hành động xảy ra thì sẽ bị nhầm lẫn sang thì quá khứ hoàn thành. Đọc lại định nghĩa quá khứ hoàn thành ta thấy: Thì quá khứ hoàn thành đi diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Nếu không xác định được mốc thời gian thì chắc chắn 2 thì này sẽ có cách dùng như nhau.
Ví dụ về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh
Cấu trúc quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Câu khẳng định:
S + had + been + V-ing.
Chủ ngữ: Bao gồm tất cả các ngôi như I/we/you/they/he/she/it.
Trợ động từ: Had.
Been
Động từ: V-ing.
Eg: She had been studying very hard before they came. (Cô ấy học bài rất chăm chỉ cho tới khi họ đến).
Câu phủ định:
S + hadn’t + been + V-ing.
Chú ý: had not = hadn’t
Còn cấu trúc ở dạng phủ định tương tự như câu khẳng định, chỉ việc thêm “not” vào sau trợ động từ.
Eg:
He hadn’t been playing football for long when his feet were completely gone. (Anh ta đã không chơi bóng đá được một thời dài cho đến khi chân anh ta hồi phục).
They hadn’t been looking for a new job before they quitted. (Họ đã không tìm được công việc mới trước khi họ nghỉ việc).
Câu hỏi:
Had + S + been + V-ing? / Wh - question + had + S + been + V-ing?
Câu trả lời:
Yes, S + had.
No, S + hadn’t.
Eg:
Had she been watching TV before her mother came? (Cô ấy đã xem ti vi trước khi mẹ cô ấy về?).
Yes, she had.
Had they been working hard for 2 hours before he arrived? (Họ đã làm việc rất chăm chỉ trong vòng 2 tiếng trước khi anh ta đến phải không?).
No, they hadn’t.
3 cấu trúc cơ bản thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
>> Xem thêm: Bài tập về thì quá khứ đơn nâng cao giúp bạn tăng level cực nhanh
Chinh phục tiếng anh từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.
[course_id:3177,theme:course]
[course_id:259,theme:course]
[course_id:236,theme:course]
Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Như đã nêu trên, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là một thì rất khó học nên chúng tôi sẽ “bật mí” cho bạn một vài mẹo nhỏ khi dùng thì này:
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn được dùng để diễn tả những hành động, hiện tượng, sự kiện xảy ra liên tục trước một hành động khác cũng xảy ra trong quá khứ.
Nghĩa là trong trường hợp này, TQKHTTD mang tính nhấn mạnh sự tiếp diễn của quá trình.
Eg: I had been listening to music for 3 hours before my mother cooked dinner. (Tôi đã nghe nhạc được 3 tiếng cho đến khi mẹ tôi nấu xong bữa tối).
Nhận xét: Hành động nghe nhạc kéo dài trong khoảng thời gian 3 tiếng trong quá khứ, trước hành động nấu cơm tối hoàn thành. Nhấn mạnh vào việc nghe nhạc liên tục.
Cách dùng cơ bản của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Khi muốn diễn tả một hành động, sự việc đang xảy ra liên tục trong quá khứ, trước một thời điểm đã được xác định trong quá khứ.
Eg: They had been driving for 4 hours before 8 pm last night. (Họ đã lái xe 4 tiếng liên tục trước thời điểm 8 giờ tối ngày hôm qua).
Ta thấy: Thời điểm trong quá khứ đã được xác định cụ thể là 8 giờ tối ngày hôm qua. Hành động lái xe được diễn ra kéo dài liên tục trong 4 tiếng, không bị gián đoạn.
Khi muốn nhấn mạnh hành động đã để lại kết quả gì đó (vui, buồn, không tốt, mệt mỏi,...) trong quá khứ.
Eg: She fail the final test because she hadn’t been studying. (Cô ấy đã trượt bài kiểm tra cuối kỳ bởi vì cô ta không chịu học).
Nhận xét: Kết quả của hành động trong quá khứ không học cẩn thận dẫn đến nguyên nhân cô ta bị trượt bài kiểm tra. Hành động không học được chia ở quá khứ tiếp diễn.
Dùng trong câu điều kiện loại 3 để diễn đạt một điều không có thực trong quá khứ.
Eg: I would have been more confident if I had been preparing better. (Tôi sẽ tự tin hơn nếu tôi chuẩn bị tốt hơn).
Diễn đạt một hành động là nguyên nhân của điều gì đó xảy ra trong quá khứ.
Eg: Tom failed the final test because he hadn’t been attending class. (Tom đã trượt bài kiểm tra cuối kỳ vì anh ấy đã không đi học).
Dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Đối với thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, dấu hiệu của nó gần giống với thì quá khứ hoàn thành. Do đó, để nhận biết thì QKHTTD bạn cần dựa vào mốc thời gian và cách dùng của thì để không làm sai bài tập.
How long: Bao lâu
For + khoảng thời gian
Since + mốc thời gian
By the time, before, after, until now, up till now,...
Cách chia động từ ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Cách kết hợp trợ động từ:
Cách thêm đuôi "ing" vào động từ chính được mô tả như sau:
>> Xem thêm: Thì quá khứ đơn trong Tiếng Anh? Cấu trúc và cách sử dụng
Bài tập vận dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Bài tập : Chia động từ và hoàn thành các câu sau
1. It was very noisy next door. Our neighbours were having (have) a party.
2. John and I went for a walk. I had difficulty keeping up with him because he … (walk) so fast
3. Sue was sitting on the ground.She was out of breath. She … (run)
4. When I arrived, everybody was sitting round the table with their mouths full. They … (eat)
5. When I arrived, everybody was sitting round the table and talking. Their mouths were empty, but their stomachs were full. They … (eat)
6. Jim was on his hands and knees on the floor. He … (look) for his contact lens.
7. When I arrived, Kate … (wait) for me. She was annoyed with me because I was late and she … (wait) for a long time.
Đáp án:
2. was walking
3. had been running
4. were eating
5. had been eating
6. was looking
7. was waiting … had been waiting.
Kết luận
Quá khứ khứ hoàn thành tiếp diễn là một thì không hay sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh nhưng lại là những câu làm mẹo, những câu phân loại học sinh trong các kỳ thi. Vì vậy, việc bạn nắm chắc các kiến thức về định nghĩa, cấu trúc, cách dùng, nhận biết sẽ giúp bạn phân biệt được các thì còn lại trong tiếng Anh.
UNICA tin rằng, với những mẹo nhỏ mà chúng tôi chia sẻ, khi gặp các dạng bài về quá khứ hoàn thành tiếp diễn các bạn sẽ tự tin hoàn thành bài thi thật tốt. Cùng với đó, bạn cũng có thể nâng cao kiến thức về hệ thống ngữ pháp tiếng Anh quan trọng nhất với khóa học Bí mật ngữ pháp tiếng Anh.

29/07/2024
3283
Tiếng Anh ngày nay đang trở thành ngôn ngữ toàn cầu và được nhiều người theo học. Trong đó, nhiều bạn thường cảm thấy bối rối khi tiếp cận với thì tương lai hoàn thành? Đừng quá lo lắng, UNICA sẽ cung cấp cho những kiến thức “siêu to khổng lồ” giúp bạn chinh phục dạng thì này một cách dễ dàng!
Thì tương lai hoàn thành là gì?
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) được dùng để diễn ra một hành động nào đó đã diễn ra và hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai. Ngoài ra, thì này còn dùng để diễn tả hành động, sự việc được hoàn thành trước một hành động, sự việc khác trong tương lai.
Cấu trúc thì tương lai hoàn thành
Trước khi học cấu trúc thì tương lai hoàn thành, UNICA sẽ chia sẻ qua cho bạn về định nghĩa của thì. Tương lai hoàn thành (future perfect) là một thì khá quan trọng trong tiếng Anh được dùng để diễn tả những hành động sẽ kết thúc vào một thời gian, thời điểm cụ thể, chính xác nào đó trong tương lai.
Tương lai hoàn thành có 3 cấu trúc chính ở thể khẳng định, phủ định và nghi vấn.
3 cấu trúc của thì tương lai hoàn thành
Khẳng định:
S + will + have + VpII
Trong đó:
S (subject): Chủ ngữ
Will & have: Trợ động từ
VpII: Phân từ II của động từ (quá khứ phân từ)
Eg:
+ I will have played basketball by the end of 30 minutes. (Tôi sẽ hoàn thành trận bóng rổ trong 30 phút nữa).
+ She will have finished homework before 10 pm. (Cô ấy sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 10 giờ tối).
Phủ định:
S + will + not + have + V3/ed.
Chú ý: Câu phủ định có cấu trúc tương tự như câu khẳng định về chủ ngữ, trợ động từ và động từ. Vì là câu phủ định nên bắt buộc người học phải thêm “not” vào sau will.
will not = won’t
Eg:
My parents won’t have came home by 11am this morning. (Bố mẹ tôi sẽ chưa về nhà vào lúc 11 giờ trưa nay).
He won’t have got up by 6am tomorrow. (Anh ấy sẽ không dậy vào 6 giờ sáng đâu).
Nghi vấn:
Dạng câu hỏi Yes/no questions:
Will + S + have + V3/ed?
Khác với câu khẳng định và câu phủ định, trong câu nghi vấn của thì tương lai hoàn thành, ta chỉ cần đảo trợ động từ “will” lên trên trước chủ ngữ.
Câu trả lời:
Nếu đồng ý: Yes, S + will.
Không đồng ý: No, S + won’t.
Eg:
Will they have gone out by 8pm this evening? (Bọn họ sẽ đi ra ngoài lúc 8 giờ tối ngày mai phải không?).
No, they won’t.
Will you have done homework before 8pm? (Bạn sẽ làm xong bài tập trước 8 giờ tối chứ?).
No, I won’t.
* Dạng câu hỏi với từ để hỏi:
Wh- + will + S +have + V3/ed?
Eg:
What will they have gone to school before 7am tomorrow? (Họ sẽ đi đi học trước 7 giờ ngày mai chứ?).
What will he have sang in the coffee by 10pm this evening? (Anh ấy sẽ hát ở quán cà phê vào lúc 10 giờ tối ngày mai phải không?).
>> Xem thêm: Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn? Cấu trúc và cách sử dụng
Chinh phục tiếng anh từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.
[course_id:3177,theme:course]
[course_id:259,theme:course]
[course_id:236,theme:course]
Cách sử dụng thì tương lai hoàn thành
Việc học lại ngữ pháp của thì tương lai hoàn thành đồng nghĩa với việc bạn phải nắm được cách sử dụng của thì. Tương lai hoàn thành có cách dùng khá đơn giản so với các thì trong chủ điểm thì tương lai.
Khi người nói muốn diễn tả một hành động nào đó hay sự việc sẽ hoàn thành trước một mốc thời gian cụ thể, xác định trong tương lai.
Eg: I will have finished watching TV before 8pm this evening. (Tôi sẽ xem xong bộ phim trước 8 giờ tối ngày mai).
Nhận xét: “8 giờ tối nay” là một thời điểm trong tương lai, chưa xảy ra. “Xem phim” sẽ được kết thúc trước thời điểm này nên ta sử dụng thì tương lai hoàn thành để chia động từ “finish”.
Khi diễn tả một hành động hay sự việc, kế hoạch sẽ hoàn thành trước một hành động, sự việc khác trong tương lai.
Eg: I will have got up before my parents come tomorrow. (Tôi sẽ thức dậy trước khi bố mẹ tôi về vào ngày mai).
Nhận xét: Có hai sự việc sắp sửa xảy ra trong tương lai: “Sẽ đến” và “ngủ dậy”. Việc “thức dậy” sẽ được hoàn thành trước khi việc “bố mẹ đến” nên ta sử dụng chia hành động “thức dậy” ở thì tương lai hoàn thành, hành động “bố mẹ đến vào ngày mai” chia ở hiện tại đơn.
Cách sử dụng cơ bản nhất của thì tương lai hoàn thành trong tiếng Anh
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành
Trong tiếng Anh có 12 thì cơ bản, bạn sẽ phải học 12 dấu hiệu nhận biết. Trong đó có những thì có dấu hiệu nhận biết giống nhau. Nếu bạn nắm chắc kiến thức về ngữ pháp, UNICA tin chắc rằng bạn có thể phân biệt được.
Các dấu hiệu nhận biết của thì:
By + thời gian trong tương lai.
Eg: By 9am tomorrow, by 3pm this afternoon, by the year 2022, ...
By the end of + thời gian cụ thể trong tương lai.
Eg: By the end of 10 o’clock this evening.
By the time…
Before + thời gian trong tương lai.
Eg: Before 5am tomorrow…
Eg:
By the time you arrive, I will have written the novel. (Khi bạn đến, tôi sẽ viết xong cuốn tiểu thuyết).
By the year 2020, many peoples will have played football. (Đến năm 2020, nhiều người sẽ chơi được bóng đá).
Cách thêm "ed" vào sau động từ của thì tương lai hoàn thành
Tương tự như thì quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành… động từ của thì tương lai hoàn thành có quy tắc thêm đuôi ed tương tự.
Động từ tận cùng bằng “e” ta chỉ việc thêm “d” vào sau động từ.
Eg: type -> typed
Động từ có một âm tiết, tận cùng là 1 phụ âm, trước là 1 nguyên âm thì nhân đôi phụ âm rồi thêm ed.
Eg: Stop -> stopped
Một số động từ không có quy tắc thì bắt buộc người học phải học thuộc bảng 360 động từ bất quy tắc.
Eg: Go -> went -> gone
>> Xem thêm: Thì tương lai tiếp diễn là gì? Cấu trúc và cách sử dụng
Bài tập áp dụng thì tương lai hoàn thành
Bài 1: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. I (leave) ____ by six.
2. (You/finish) ____ the report by the deadline?
3. When (we/do) ____ everything?
4. She (finish) ____ her exams by then, so we can go out for dinner.
5. You (read) ____ the book before the next class.
6. She (not/finish) ____ work by seven.
7. When (you/complete) ____ the work?
8. They (arrive) ____ by dinner time.
9. We (be) ____ in London for three years next week.
10. (She/get) ____ home by lunch time?
11. (you/do) ____ everything by seven?
12. (not/eat) ____ before we come, so we'll be hungry.
13. (he/finish) ____ his exams when we go on holiday?
14. (we/arrive) ____ by the time it gets dark?
15. How long (you/know) ____ your boyfriend when you get married?
16. He (not/complete) ____ the project by July.
17. I (not/finish) ____ the essay by the weekend.
18. Why (she/finish) ____ the cleaning by six?
19. How long (you/be) ____ in this company when you retire?
20. They (not/go) ____ at six.
Đáp án:
1. will have left
2. Will you have finished
3. will we have done
4. will have finished
5. will have read
6. won't have finished
7. will you have completed
8. will have arrived
9. will have been
10. Will she have got
11. Will you have done
12. won't have eaten
13. Will he have finished
14. Will we have arrived
15. will you have known
16. won't have completed
17. won't have finished
18. will she have finished
19. will you have been
20. won't have gone
Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống
1. Anne (to repair) ____ her bike next week.
2. We (to do) ____ the washing by 8 o'clock.
3. She (to visit) ____ Paris by the end of next year.
4. I (to finish) ____ this by 6 o'clock.
5. Sam (to leave) ____ by next week.
6. She (to discuss) ____ this with her mother tonight.
7. The police (to arrest) ____ the driver.
8. They (to write) ____ their essay by tomorrow.
9. Paolo (to manage) ____ the teams.
10. If we can do that - then we (to fulfil) ____ our mission.
Đáp án:
1. will have repaired
2. shall have done
3. will have visited
4. shall have finished
5. will have left
6. will have discussed
7. will have arrested
8. will have written
9. will have managed
10. shall have fulfilled
Kết luận
Với cấu trúc, cách dùng và những lưu ý khá “xoắn não” kể trên, bạn đừng cảm thấy hoảng sợ về thì tương lai hoàn thành. UNICA đã tổng hợp một cách chi tiết, dễ hiểu cho bạn đọc tham khảo. Chúng tôi hy vọng rằng bạn sẽ vận dụng tốt các kiến thức phía trên, kết hợp với việc làm bài tập chia động từ để thu về kết quả học tốt nhất!

Thì tương lai tiếp diễn là gì? Cấu trúc và cách sử dụng
Bạn muốn diễn tả một hành động nào đó đang xảy ra trong tương lai nhưng không biết sử dụng thì nào. Trong trường hợp này, câu trả lời hợp lý nhất là thì tương lai tiếp diễn. Và để nắm vững được cấu trúc và cách sử dụng của thì này, bạn hãy tham khảo bài viết dưới đây!
Thì tương lai tiếp diễn là gì?
Thì tương lai tiếp diễn (future continuous) là một thì được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra, xảy ra tại một thời điểm đã được xác định trong tương lai. Có nghĩa là đã có mốc thời gian cụ thể rõ ràng.
Trong tiếng Anh, thì tương lai tiếp diễn được dùng chủ yếu trong giao tiếp, trong các bài báo, khoa học, các buổi thuyết trình.
Cấu trúc của thì tương lai tiếp diễn
Các cấu trúc thì tương lai tiếp diễn cơ bản
Thể khẳng định:
S + will + be + Ving.
Trong đó:
Chủ ngữ bao gồm tất cả các ngôi: I/you/we/they/he/she/it.
Trợ động từ: will
Be
Động từ: Ving
Ví dụ minh họa thể khẳng định thì tương lai tiếp diễn
Eg:
He will be playing soccer at the zoo. (Anh ấy đang chơi bóng đá ở công viên).
I will be staying at home at 8 am tomorrow. (Tôi sẽ đang ở nhà vào lúc 8 giờ sáng ngày mai).
She will be working hard at the factory when they come tomorrow. (Cô ấy sẽ đang làm việc chăm chỉ ở nhà máy lúc họ đến vào ngày mai).
Câu phủ định:
S + will + not + be + Ving.
Chú ý: Giống như câu ở thể khẳng định, thể phủ định bạn chỉ việc thêm “not” vào sau trợ động từ “will”.
Will not = won’t
Eg:
I will not be watching TV at home tomorrow. (Tôi sẽ không đang xem phim TV ở nhà vào ngày mai).
They won’t be studying at 4pm tomorrow. (Họ sẽ đang không học lúc 4 giờ chiều ngày mai).
Câu nghi vấn
Cấu trúc câu hỏi Yes/No question:
Will + S + be + Ving?
Câu trả lời:
Yes, S + will.
No, S + won’t.
Eg:
Will he be working hard at this time tomorrow? (Liệu anh ấy có đang làm việc chăm chỉ vào ngày mai không?).
Yes, he will.
Will you be coming with us? (Bạn sẽ đang đến với chúng tôi chứ?).
Will baby be sleeping in this room? (Đứa trẻ đó đang ngủ ở phòng chứ?).
Cấu trúc câu hỏi WH - Question:
WH-word + will + S + be + V-ing +…?
Eg:
What will she be doing at this time tomorrow? (Cô ấy sẽ đang làm gì vào giờ này ngày mai?)
>> Xem thêm: Thì tương lai hoàn thành trong Tiếng Anh - Cấu trúc và cách sử dụng
Chinh phục tiếng anh từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.
[course_id:3177,theme:course]
[course_id:259,theme:course]
[course_id:236,theme:course]
Cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn
Khi học bất kỳ một thì nào đó, ngoài việc quan tâm đến cấu trúc thì cách sử dụng thì cũng rất là quan trọng. Thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để:
Khi muốn diễn tả một hành động hay sự việc, kế hoạch nào đó đang diễn ra tại một thời điểm xác định rõ ràng trong tương lai.
Eg:
At 10am tomorrow, we will be having lunch at school. (Vào lúc 10 giờ sáng ngày mai, chúng tôi sẽ đang ăn trưa tại trường).
Nhận xét: Hành động sẽ ăn trưa tại trường vào ngày mai chưa được diễn ra, nhưng thời gian cụ thể đã được xác định cụ thể trong tương lai là lúc 10 giờ sáng ngày mai. Do vậy, động từ ăn trưa sẽ chia ở thì tương lai tiếp diễn.
Diễn tả hành động, sự việc, sự kiện đang xảy ra thì có một hành động, sự việc khác xen ngang trong tương lai.
Eg:
When he comes tomorrow, she will be studying. (Khi anh ấy đến vào ngày mai, cô ấy sẽ đang đi học).
Nhận xét: Hành động sẽ đang đi học vào ngày mai thì bị hành động anh ấy đến chen ngang nên hành động đi học chia ở hiện tại tiếp diễn, hành động anh ấy đến chia ở thì tương lai đơn.
Một hành động sẽ diễn ra và được kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian ở tương lai.
Eg:
My mother is going to China, so I will be staying with my sister for the next 1 week. (Mẹ tôi sẽ đi Trung Quốc, vì vậy tôi sẽ ở với chị gái trong 1 tuần tới).
Nếu hành động sẽ xảy ra như là một phần trong kế hoạch hoặc thời gian biểu đã lên kế hoạch trước.
Eg:
The party will be ending at 11pm. (Bữa tiệc sẽ kết thúc vào lúc 11 giờ tối).
Kết hợp với “still” để chỉ những hành động đã xảy ra hiện tại và được cho là sẽ tiếp tục diễn ra trong tương lai.
Eg:
Tomorrow he will still be suffering from his cold. ( Ngày mai anh ấy sẽ vẫn bị cơn cảm lạnh hành hạ)
Cách dùng thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh
Dấu hiệu thì tương lai tiếp diễn
Trong thì tương lai tiếp diễn thường có các cụm từ như sau:
At this time/ at this moment + thời gian trong tương lai: Vào thời điểm này…
Eg:
At this time 5 am, at this moment present,...
At + giờ cụ thể + thời gian trong tương lai: Vào lúc…
Eg:
At 5 pm tomorrow…
Bên cạnh những trạng từ chỉ thời gian, có một vài trường hợp thì tương lai tiếp diễn kết hợp với từ “still” để diễn tả những hành động hay sự việc xảy ra trong hiện tại và có thể vẫn được tiếp tục trong tương lai.
Eg:
Tomorrow, I will still be suffering from abdominal pain. (Ngày mai, tôi chắc sẽ vẫn bị cơn đau bụng hành hạ).
Thì tương lai tiếp diễn còn được sử dụng để diễn tả những hành động song song với nhau nhằm để mô tả lại không khí tại một thời gian xác định cụ thể trong tương lai.
Eg:
When I arrive at the home, my parent will be celebrating. (Khi tôi về đến nhà, bố mẹ tôi đang ăn mừng).
Những lưu ý khi sử dụng thì tương lai tiếp diễn
Với những mệnh đề bắt đầu với các từ như: when, while, before, after, by the time, as soon as, if, unless… thì không dùng thì tương lai tiếp diễn mà dùng thì hiện tại tiếp diễn.
Một số cụm từ sau không hoặc ít khi dùng ở dạng tiếp diễn nói chung và thì tương lai tiếp diễn nói riêng:
state: be, cost, fit, mean, suit
possession: belong, have
senses: feel, hear, see, smell, taste, touch
feelings: hate, hope, like, love, prefer, regret, want, wish
brain work: believe, know, think (nghĩ về), understand
Một số bài tập vận dụng thì tương lai tiếp diễn
Bài tập 1: Điền từ đúng vào chỗ trống
1. At midnight we (sleep) ____.
2. This time next week we (sit) ____ at the beach.
3. At nine I (watch) ____ the news.
4. Tonight we (cram up) ____ for our English test.
5. They (dance) ____ all night.
6. He (not/play) ____ all afternoon.
7. I (not/work) ____ all day.
8. (eat/you) ____ at six?
9. (drive/she) ____ to London?
10. (fight/they) ____ again?
Đáp án:
1. will be sleeping
2. will be sitting
3. will be watching
4. will be cramming up
5. will be dancing
6. will not be playing
7. will not be working
8. Will you be eating
9. Will she be driving
10. Will they be fighting
Bài tập 2: Sắp xếp lại các câu sao cho đúng nghĩa
1. They/be/play/soccer/time/tomorrow/their classmates.
2. It/seem/her/that/she/be/study/abroad/time/she/graduate/next year.
3. The kids/be/live/London/for/3 months/because/visit/their uncle’s house.
4. Lucas/be/do/homework/7 p.m/tomorrow evening//so/I/not/ask/him/go out.
5. Henry and I/not/be/have/lunch/together/when/she/come/tomorrow.
Đáp án
1. They will be playing soccer at that time tomorrow with classmates.
2. It seems to her that she will be studying abroad by the time she graduates next year.
3. The kids will be living in London for 3 months because of their visit to their uncle’s house.
4. Lucas will be doing his homework at 7 p.m. tomorrow evening, so I don’t ask him to go out.
5. Henry and I will not/won’t be having lunch together when she comes tomorrow.
Kết luận
Với những kiến thức mà UNICA chia sẻ, bạn sẽ đầy tự tin “bỏ túi” thêm những kiến thức quan trọng về thì tương lai tiếp diễn, từ đó giúp cho quá trình làm bài tập dược dễ dàng hơn. UNICA chúc các bạn luôn đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh.

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn? Cấu trúc và cách sử dụng
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là một thì khá khó và phức tạp với người học tiếng Anh. Quá khứ hoàn thành rất ít được sử dụng trong văn nói cũng như trong quá trình giao tiếp. Tuy nhiên trong văn viết hay các kỳ thi ta vẫn hay bắt gặp thì này xuất hiện. Để nắm chắc về thì quá khứ hoàn thành, UNICA xin chia sẻ cho người học các mẹo học nhanh về thì này để không mất điểm trong các bài thi nhé!
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì?
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) là 1 trong 12 thì trong tiếng Anh. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả những hành động đã xảy ra được bao lâu trong quá khứ, xảy ra trước hành động khác cũng trong quá khứ.
Trong quá khứ hoàn thành tiếp diễn, nếu người học không xác định được rõ ràng, cụ thể mốc thời gian của hành động xảy ra thì sẽ bị nhầm lẫn sang thì quá khứ hoàn thành. Đọc lại định nghĩa quá khứ hoàn thành ta thấy: Thì quá khứ hoàn thành đi diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Nếu không xác định được mốc thời gian thì chắc chắn 2 thì này sẽ có cách dùng như nhau.
Ví dụ về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh
Cấu trúc quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Câu khẳng định:
S + had + been + V-ing.
Chủ ngữ: Bao gồm tất cả các ngôi như I/we/you/they/he/she/it.
Trợ động từ: Had.
Been
Động từ: V-ing.
Eg: She had been studying very hard before they came. (Cô ấy học bài rất chăm chỉ cho tới khi họ đến).
Câu phủ định:
S + hadn’t + been + V-ing.
Chú ý: had not = hadn’t
Còn cấu trúc ở dạng phủ định tương tự như câu khẳng định, chỉ việc thêm “not” vào sau trợ động từ.
Eg:
He hadn’t been playing football for long when his feet were completely gone. (Anh ta đã không chơi bóng đá được một thời dài cho đến khi chân anh ta hồi phục).
They hadn’t been looking for a new job before they quitted. (Họ đã không tìm được công việc mới trước khi họ nghỉ việc).
Câu hỏi:
Had + S + been + V-ing? / Wh - question + had + S + been + V-ing?
Câu trả lời:
Yes, S + had.
No, S + hadn’t.
Eg:
Had she been watching TV before her mother came? (Cô ấy đã xem ti vi trước khi mẹ cô ấy về?).
Yes, she had.
Had they been working hard for 2 hours before he arrived? (Họ đã làm việc rất chăm chỉ trong vòng 2 tiếng trước khi anh ta đến phải không?).
No, they hadn’t.
3 cấu trúc cơ bản thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
>> Xem thêm: Bài tập về thì quá khứ đơn nâng cao giúp bạn tăng level cực nhanh
Chinh phục tiếng anh từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.
[course_id:3177,theme:course]
[course_id:259,theme:course]
[course_id:236,theme:course]
Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Như đã nêu trên, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là một thì rất khó học nên chúng tôi sẽ “bật mí” cho bạn một vài mẹo nhỏ khi dùng thì này:
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn được dùng để diễn tả những hành động, hiện tượng, sự kiện xảy ra liên tục trước một hành động khác cũng xảy ra trong quá khứ.
Nghĩa là trong trường hợp này, TQKHTTD mang tính nhấn mạnh sự tiếp diễn của quá trình.
Eg: I had been listening to music for 3 hours before my mother cooked dinner. (Tôi đã nghe nhạc được 3 tiếng cho đến khi mẹ tôi nấu xong bữa tối).
Nhận xét: Hành động nghe nhạc kéo dài trong khoảng thời gian 3 tiếng trong quá khứ, trước hành động nấu cơm tối hoàn thành. Nhấn mạnh vào việc nghe nhạc liên tục.
Cách dùng cơ bản của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Khi muốn diễn tả một hành động, sự việc đang xảy ra liên tục trong quá khứ, trước một thời điểm đã được xác định trong quá khứ.
Eg: They had been driving for 4 hours before 8 pm last night. (Họ đã lái xe 4 tiếng liên tục trước thời điểm 8 giờ tối ngày hôm qua).
Ta thấy: Thời điểm trong quá khứ đã được xác định cụ thể là 8 giờ tối ngày hôm qua. Hành động lái xe được diễn ra kéo dài liên tục trong 4 tiếng, không bị gián đoạn.
Khi muốn nhấn mạnh hành động đã để lại kết quả gì đó (vui, buồn, không tốt, mệt mỏi,...) trong quá khứ.
Eg: She fail the final test because she hadn’t been studying. (Cô ấy đã trượt bài kiểm tra cuối kỳ bởi vì cô ta không chịu học).
Nhận xét: Kết quả của hành động trong quá khứ không học cẩn thận dẫn đến nguyên nhân cô ta bị trượt bài kiểm tra. Hành động không học được chia ở quá khứ tiếp diễn.
Dùng trong câu điều kiện loại 3 để diễn đạt một điều không có thực trong quá khứ.
Eg: I would have been more confident if I had been preparing better. (Tôi sẽ tự tin hơn nếu tôi chuẩn bị tốt hơn).
Diễn đạt một hành động là nguyên nhân của điều gì đó xảy ra trong quá khứ.
Eg: Tom failed the final test because he hadn’t been attending class. (Tom đã trượt bài kiểm tra cuối kỳ vì anh ấy đã không đi học).
Dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Đối với thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, dấu hiệu của nó gần giống với thì quá khứ hoàn thành. Do đó, để nhận biết thì QKHTTD bạn cần dựa vào mốc thời gian và cách dùng của thì để không làm sai bài tập.
How long: Bao lâu
For + khoảng thời gian
Since + mốc thời gian
By the time, before, after, until now, up till now,...
Cách chia động từ ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Cách kết hợp trợ động từ:
Cách thêm đuôi "ing" vào động từ chính được mô tả như sau:
>> Xem thêm: Thì quá khứ đơn trong Tiếng Anh? Cấu trúc và cách sử dụng
Bài tập vận dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Bài tập : Chia động từ và hoàn thành các câu sau
1. It was very noisy next door. Our neighbours were having (have) a party.
2. John and I went for a walk. I had difficulty keeping up with him because he … (walk) so fast
3. Sue was sitting on the ground.She was out of breath. She … (run)
4. When I arrived, everybody was sitting round the table with their mouths full. They … (eat)
5. When I arrived, everybody was sitting round the table and talking. Their mouths were empty, but their stomachs were full. They … (eat)
6. Jim was on his hands and knees on the floor. He … (look) for his contact lens.
7. When I arrived, Kate … (wait) for me. She was annoyed with me because I was late and she … (wait) for a long time.
Đáp án:
2. was walking
3. had been running
4. were eating
5. had been eating
6. was looking
7. was waiting … had been waiting.
Kết luận
Quá khứ khứ hoàn thành tiếp diễn là một thì không hay sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh nhưng lại là những câu làm mẹo, những câu phân loại học sinh trong các kỳ thi. Vì vậy, việc bạn nắm chắc các kiến thức về định nghĩa, cấu trúc, cách dùng, nhận biết sẽ giúp bạn phân biệt được các thì còn lại trong tiếng Anh.
UNICA tin rằng, với những mẹo nhỏ mà chúng tôi chia sẻ, khi gặp các dạng bài về quá khứ hoàn thành tiếp diễn các bạn sẽ tự tin hoàn thành bài thi thật tốt. Cùng với đó, bạn cũng có thể nâng cao kiến thức về hệ thống ngữ pháp tiếng Anh quan trọng nhất với khóa học Bí mật ngữ pháp tiếng Anh.
Xem thêm bài viết
Tin học văn phòng

Cách vẽ mũi tên trong Excel cực đơn giản cho mọi phiên bản
16/04/2025
10813
Mũi tên là một trong những ký hiệu thường được sử dụng trong Excel để biểu diễn sự liên kết, hướng dẫn hoặc biến đổi giữa các ô, các đối tượng, hoặc các đồ thị. Trong bài học excel online này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về ký hiệu mũi tên trong Excel, khi nào cần vẽ mũi tên trong Excel, và cách vẽ mũi tên trong excel cũng như chỉnh sửa, di chuyển và khóa phím mũi tên trong Excel.
Ký hiệu mũi tên trong Excel
Biểu tượng mũi tên trong excel là một loại đối tượng hình học có hai đầu là đầu nhọn và đầu rộng. Đầu nhọn biểu diễn hướng của mũi tên, còn đầu rộng biểu diễn nguồn của mũi tên. Mũi tên có thể có nhiều kiểu dáng khác nhau, như mũi tên thẳng, mũi tên cong, mũi tên đôi, mũi tên chéo,... Mũi tên cũng có thể có nhiều màu sắc và kích thước khác nhau.
Mũi tên trong Excel là một loại đối tượng hình học có hai đầu là đầu nhọn và đầu rộng
Để chèn hình mũi tên trong excel, bạn có thể sử dụng công cụ Hình (Shapes) trên thanh công cụ Chèn (Insert). Sau đó, bạn chọn loại mũi tên bạn muốn từ danh sách các hình có sẵn. Bạn có thể kéo chuột để vẽ mũi tên trên bảng tính theo kích thước mong muốn.
Khi nào cần vẽ mũi tên trong Excel
Mũi tên trong Excel có nhiều ứng dụng khác nhau, tuỳ thuộc vào mục đích của người dùng. Dưới đây là một số trường hợp thường gặp khi cần vẽ mũi tên trong Excel:
Khi thực hiện vẽ các sơ đồ tư duy
Sơ đồ tư duy là một công cụ hữu ích để tổ chức và trình bày các ý tưởng, thông tin, hoặc quy trình. Sơ đồ tư duy thường bao gồm các khối thông tin được nối với nhau bởi các mũi tên để biểu diễn sự liên quan hoặc sự phân cấp giữa chúng. Ví dụ, bạn có thể vẽ một sơ đồ tư duy để lập kế hoạch cho một dự án, phân tích một vấn đề, hoặc tổng hợp kiến thức.
Để vẽ sơ đồ tư duy trong Excel, bạn có thể sử dụng công cụ SmartArt trên thanh công cụ Chèn (Insert). Bạn chọn loại sơ đồ bạn muốn từ danh sách các SmartArt có sẵn. Bạn có thể nhập nội dung cho các khối thông tin và điều chỉnh kích thước, màu sắc, và hình dạng của chúng. Bạn cũng có thể thêm hoặc xóa các khối thông tin hoặc các mũi tên theo ý muốn.
Dùng mũi tên khi vẽ sơ đồ tư duy
Khi muốn chỉ dẫn cho người xem đến một ô nào đó
Một trường hợp khác cần thực hiện cách vẽ mũi tên trong excel là khi bạn muốn chỉ dẫn cho người xem đến một ô nào đó trên bảng tính. Đây là một cách hiệu quả để thu hút sự chú ý, làm nổi bật, hoặc giải thích một ô quan trọng hoặc có chứa công thức phức tạp. Ví dụ, bạn có thể vẽ một mũi tên để chỉ dẫn cho người xem đến ô tổng kết kết quả của một bảng tính.
Để vẽ mũi tên để chỉ dẫn cho người xem đến một ô nào đó, bạn có thể sử dụng công cụ Hình (Shapes) trên thanh công cụ Chèn (Insert) như đã nói ở trên. Bạn chọn loại mũi tên bạn muốn và vẽ nó từ nguồn đến đích. Bạn có thể thêm một khung văn bản để ghi chú hoặc giải thích cho mũi tên.
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH EXCEL TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO"
[blog_custom:2]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2851&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Khi vẽ các đồ thị hàm số
Một ứng dụng khác của mũi tên trong Excel là khi bạn muốn vẽ các đồ thị hàm số. Đồ thị hàm số là biểu diễn hình học của sự biến thiên của một hàm số theo một biến số. Đồ thị hàm số thường được vẽ trên một hệ trục toạ độ, trong đó trục hoành biểu diễn biến số, còn trục tung biểu diễn giá trị của hàm số. Mũi tên được sử dụng để chỉ dẫn hướng của các trục và các giới hạn của đồ thị.
Dùng mũi tên khi vẽ đồ thị hàm số
Để vẽ các đồ thị hàm số trong Excel, bạn có thể sử dụng công cụ Đồ thị (Chart) trên thanh công cụ Chèn (Insert). Bạn chọn loại đồ thị bạn muốn từ danh sách các đồ thị có sẵn. Bạn nhập dữ liệu cho đồ thị và điều chỉnh các thuộc tính như tiêu đề, nhãn, lưới,... Bạn có thể thêm các mũi tên để chỉ dẫn cho các trục và các giới hạn của đồ thị bằng cách sử dụng công cụ Hình (Shapes) như đã nói ở trên.
Cách vẽ mũi tên trong Excel
Cách thêm mũi tên trong excel sẽ gồm những bước sau:
Bước 1: Trong File Excel cần vẽ mũi tên, bạn chọn Insert -> Chọn Shapes trong Illustrations.
Chọn Shapes trong Illustrations
Bước 2: Trong phần Lines, bạn chọn Arrow để vẽ mũi tên.
Chọn Arrow để vẽ mũi tên
Bước 3: Chọn một vị trí bất kỳ trong Excel để thực hiện cách làm mũi tên trong excel. Để mũi tên không bị xiên lên hoặc xuống, bạn nhấn giữ phím Shift trong lúc vẽ.
Cách chỉnh sửa mũi tên trong Excel
Sau khi thực hiện cách chèn mũi tên trong excel, có thể bạn sẽ cần tới chỉnh sửa để hoàn thiện mũi tên của mình. Vậy cách chỉnh sửa này sẽ như thế nào? Mời bạn theo dõi những bước dưới đây:
Bước 1: Nhấn chuột phải vào mũi tên vừa vẽ, tìm và chọn Format Shape.
Chọn Format Shape
Bước 2: Trong cửa sổ Format Shape, bạn sẽ thấy các tùy chọn như sau:
Color: Màu sắc của mũi tên.
Transparency: Độ mờ của mũi tên (càng tiến tới 100% sẽ càng mờ).
Width: Độ dày cho mũi tên.
Compound type: Nếu bạn có 2 mũi tên hãy chọn lệnh này để so sánh chúng.
Dash type: Kiểu mũi tên.
Begin Arrow type: Chỉnh sửa cho hình dạng ở đầu mũi tên.
Begin Arrow size: Độ lớn cho hình dạng ở đầu mũi tên.
End Arrow type: Chỉnh sửa cho hình dạng ở cuối mũi tên.
End Arrow size: Chỉnh sửa độ lớn cho hình dạng ở cuối mũi tên.
Chỉnh sửa mũi tên trong Excel
Bước 3: Trên thanh công cụ, bạn chọn Insert để thêm ký hiệu cho đoạn thẳng.
Chọn Insert
Bước 4: Trong phần Text, bạn chọn Text Box.
Chọn Text Box
Bước 5: Tạo 1 ô Text Box rồi điền ký hiệu vào phần Text Box.
Bước 6: Di chuyển chuột đến gần Textbox cho đến khi hiện mũi tên 4 chiều.
Bước 7: Bấm chuột phải và chọn Format Shape.
Chọn Format Shape
Bước 8: Vào phần Line và tích chọn No Line.
Tích chọn No Line
Bước 9: Trong phần Fill, bạn tích chọn No fill.
Tích chọn No fill
Bước 10: Bạn di chuyển ký tự đến phần đầu và cuối đoạn thẳng là hoàn thành.
Hướng dẫn cách di chuyển mũi tên
Sau khi thực hiện cách tạo mũi tên trong excel, để có thể di chuyển được tất cả các đường thẳng 1 lúc, bạn hãy sử dụng tính năng Group của Excel.
Bước 1: Để chọn toàn bộ các ký tự cần nhóm, bạn nhấn giữ Ctrl và nhấn chuột trái.
Bước 2: Nhấn chuột phải và chọn Group sau đó bạn chọn tiếp lệnh Group.
Chọn tiếp lệnh Group
Bước 3: Tiến hành di chuyển tất cả mũi tên cùng 1 lúc cho đến khi đạt vị trí như mong muốn là hoàn thành.
Cách khóa phím mũi tên trong Excel
Một tính năng hữu ích khác của mũi tên trong Excel là bạn có thể khóa phím mũi tên trong Excel để ngăn không cho người dùng di chuyển hoặc chỉnh sửa mũi tên. Đây là cách khóa phím mũi tên trong Excel:
Bước 1: Chọn mũi tên bạn muốn khóa.
Bước 2: Trên thanh công cụ Định dạng (Format) trong nhóm Công cụ hình (Drawing Tools), chọn Bảo vệ (Protect) và chọn Khóa (Lock).
Bước 3: Trong hộp thoại Bảo vệ bảng tính (Protect Sheet), nhập mật khẩu (nếu có) và chọn các tuỳ chọn bạn muốn áp dụng cho việc bảo vệ bảng tính. Sau đó, nhấp vào OK.
Bước 4: Lưu và đóng bảng tính của bạn. Khi bạn mở lại bảng tính, bạn sẽ không thể di chuyển hoặc chỉnh sửa mũi tên nữa, trừ khi bạn nhập lại mật khẩu và bỏ bảo vệ bảng tính.
Khóa phím mũi tên trong Excel
Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu về cách vẽ mũi tên trong Excel cực đơn giản cho mọi phiên bản. Chúng ta đã biết về ký hiệu mũi tên trong Excel, khi nào cần vẽ mũi tên trong Excel, và cách vẽ, chỉnh sửa, di chuyển, và khóa phím mũi tên trong Excel. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn sử dụng được mũi tên trong Excel hiệu quả hơn.
>>> Xem thêm:
Gợi ý 8 cách thêm dấu tích trong excel, bạn đã biết chưa?
Hướng dẫn cách viết dấu lớn hơn hoặc bằng trong excel
Khóa học Excel online từ cơ bản đến nâng cao chỉ 299k
.jpg?v=1673495588)
Hàm COS trong Excel - Cú pháp và cách sử dụng
12/01/2023
188
Hàm Cos trong Excel được dùng để làm gì? Mời bạn đọc tìm hiểu về cấu trúc và cách sử dụng của hàm Cos thông qua nội dung bài viết dưới đây của Unica.
1. Hàm COS là gì?
Hàm COS trong Excel là hàm trả về Cosin của một góc đã cho trước, được tính bằng Radian.
Hàm COS được ứng dụng để:
- Tìm Cosin của một góc cho trước.
- Sử dụng bảng tính Excel một cách chuyên nghiệp hơn.
- Hàm COS có thể kết hợp với nhiều hàm khác để xử lý công việc tốt hơn.
2. Cú pháp hàm COS trong Excel
Cú pháp: =COS(number)
Trong đó:
- Number: Đối số (Số) là góc tính bằng Radian.
- Nếu đối số của bạn được tính bằng độ, bạn phải nhân số đó với PI()/180 hoặc dùng hàm RADIANS để chuyển đổi thành radian.
3. Cách sử dụng của hàm COS
- Để sử dụng hàm Cos thì trước tiên bạn nên chuyển đổi góc sang radian.
Có 2 công thức bạn có thể áp dụng như sau:
=COS(RADIANS(A1))
=COS(A1*PI()/180)
Trong đó: A1 là tham chiếu có thể thay đổi tùy ý.
Ví dụ minh họa: Dùng hàm COS để tìm kết quả của các dữ liệu trong bảng.
- Bước 1: Trong ô C5 cần hiển thị kết quả, bạn nhập hàm =COS(RADIANS(B5))
Ví dụ về hàm COS trong Excel
- Bước 2: Nhấn Enter để hiển thị kết quả. Sau đó bạn dùng trỏ chuột kéo xuống hết các ô dưới để hiển thị kết quả ở tất cả các ô.
Ví dụ về hàm COS trong Excel
3. Hàm ACOS trong Excel
Cú pháp hàm ACOS: =ACOS(number)
Trong đó:
- Number: là Cosin của góc bạn muốn tìm.
- Number phải là số đêm từ -1 đến 1. Nếu số cần tính không thuộc phạm vi này thì công thức sẽ trả về lỗi giá trị #NUM.
Cách sử dụng
Ví dụ: Tìm kết quả của các số trong bảng bằng hàm ACOS.
- Bước 1: Trong ô C5 muốn hiển thị kết quả, bạn nhập công thức =ACOS(B5).
Ví dụ về hàm ACOS trong Excel
- Bước 2: Nhấn Enter để hiển thị kết quả. Sau đó dùng chuột kết xuống hết các ô để hiển thị đầy đủ trong bảng tính.
Ví dụ về hàm ACOS trong Excel
4. Tổng kết
Như vậy thông qua nội dung bài viết trên, Unica đã cùng bạn tìm hiểu về hàm COS trong Excel. Chúng tôi hy vọng những thông tin trên sẽ hữu ích để giúp bạn học Excel Online hiệu quả hơn.
Cảm ơn và chúc các bạn thành công

Phiếu kế toán là gì? Nguyên tắc, cách điền phiếu kế toán
12/01/2023
2742
Phiếu kế toán là một dạng chứng từ kế toán được thiết lập trong mỗi doanh nghiệp nên đóng vai trò quan trọng đối với việc quản lý kế toán. Cụ thể phiếu kế toán là gì và cách sử dụng thế nào cùng Unica tìm hiểu trong bài viết này nhé.
Phiếu kế toán là gì?
Phiếu kế toán là loại giấy tờ xuất hiện trong quá trình thực thi việc của nhân viên kế toán, nó có vai trò quản lý, hạch toán một cách đầy đủ chi tiết và chính xác nhất. Phiếu kế toán chính là một dạng của chứng từ kế toán, phiếu kế toán do người kế toán lập ra. Dựa vào đó để người lập hoặc kế toán có thể hạch toán các nghiệp vụ vào sổ và nhật ký chứng từ.
Phiếu kế toán là gì?
Phiếu kế toán được dùng làm gì?
Phiếu kế toán là một giấy tờ không thể thiếu đi kèm với các định khoản kế toán và để hạch toán các nghiệp vụ kế toán mà không có chứng từ đi kèm.
Ví dụ: Bút toán kết chuyển kế toán cuối kỳ, khấu trừ thuế GTGT cuối tháng… Đối với phiếu kế toán thì chỉ được dùng để hạch toán nội bộ.
Điểm khác biệt giữa phiếu kế toán và chứng từ kế toán
Để thấy được sự khác biệt giữa phiếu kế toán với chứng từ kế toán thì cùng phân tích định nghĩa và mục đích của từng loại.
Phiếu kế toán
- Đây là loại giấy tờ do kế toán lập ra để làm căn cứ ghi chép thông tin vào sổ khi chưa có bất kỳ chứng từ nào được ghi chính xác và chi tiết.
- Mục đích là để hạch toán những nghiệp vụ kế toán khi không có chứng từ đi kèm và chỉ để hạch toán nội bộ. Cho nên nó không có tên gọi cụ thể và cũng không có biểu mẫu.
Khác nhau giữa phiếu kế toán và chứng từ kế toán
Chứng từ kế toán
- Là loại giấy tờ lưu lại những vấn đề phát sinh, đã hoàn thành, sau đó lấy làm căn cứ để ghi vào sổ.
- Mục đích: Chứng từ kế toán không chỉ là giấy tờ để hạch toán nội bộ mà còn là tài liệu quan trọng phục vụ cho công tác kiểm tra của các cơ quan chức năng khi có yêu cầu. Đây chính là bằng chứng để chứng minh tài sản, giấy tờ trước pháp luật.
Điểm đặc biệt của chứng từ kế toán đó là mỗi chứng từ kế toán đều có tên, biểu mẫu có sẵn cùng phiếu chi, phiếu thu, bảng chấm công và chi trả tiền lương …
Nguyên tắc điền phiếu kế toán
Để đảm bảo được tính minh bạch, rõ ràng, tránh những tiêu cực trong kế toán, mọi nhân viên đều phải có trách nhiệm và nghĩa vụ tuân thủ theo đúng nguyên tắc điền phiếu kế toán. Cụ thể và chi tiết sẽ được thể hiện trong khóa học nguyên lý kế toán online tại Unica.
Kế toán viên cần đảm bảo các nguyên tắc như sau:
- Phải thể hiện rõ ràng, đầy đủ, chi tiết và chính xác theo nội dung quy định
- Điền nội dung theo từng mục, từ trên xuống dưới để đảm bảo không bỏ sót bất cứ một hạng mục nào
- Hạn chế viết tắt, tẩy xóa hay sửa chữa trong phiếu kế toán. Nếu có sai sót và cần phải sửa chữa, cần có giải trình hoặc ghi chú
- Số liệu phải được ghi chép một cách cẩn thận, chính xác và căn cứ rõ ràng
- Lập phiếu kế toán đúng thời điểm và đúng pháp lý
- Người lập phải chịu trách nhiệm pháp lý trước mọi nội dung mà mình thực hiện.
Nguyên tắc điền phiếu kế toán
Cách điền phiếu kế toán chính xác nhất
Phiếu kế toán được dùng để ghi nhận các bút toán kết chuyển kế toán cuối kỳ hoặc khấu trừ VAT cuối tháng. Phiếu này được thực hiện theo sự phân công và chỉ đạo của kế toán trưởng tiến hành lập ra và sử dụng để hạch toán. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho người mới bắt đầu tìm hiểu về công việc này:
- Số chứng từ: Nhập đúng thứ tự và theo đúng yêu cầu quản lý doanh nghiệp
- Ngày lập chứng từ: Là ngày điền vào phiếu kế toán
- Ngày hạch toán: Là ngày lớn hơn so với ngày khóa sổ và được dùng tính toán
- Tỷ giá: Thường tiền hạch toán tỷ giá sẽ bằng 1 hoặc không cập nhật;
- Diễn giải: Chứa nội dung nghiệp vụ ở trong phiếu kế toán
- Tài khoản: Là mã số được chọn lựa trong danh mục tài khoản
- Phát sinh Nợ và phát sinh Có: Là đồng tiền giao dịch, thay đổi khi giá trị phát sinh khác nhau. Nếu phát sinh Nợ khác 0 thì phát sinh Có bằng 0 và ngược lại
- Bằng chữ: Kế toán viên tiến hành ghi tổng cộng các phát sinh Nợ và Có ghi bằng chữ.
Cách điền phiếu kế toán
Để đảm bảo các nghiệp vụ kế toán trong trường hợp không có sẵn chứng từ được chính xác nhất, thì bạn cần lưu ý một số điều sau, trước khi điền phiếu kế toán:
- Cần sử dụng các tài khoản chi tiết
- Phải nhập cột mã khách nếu là các tài khoản ngoại lệ
- Ngày khoá sổ theo chứng từ phải ở trước ngày chứng từ
- Phát sinh Nợ, phát sinh Có phải nhập kiểu số, tối đa là 14 số và 2 số lẻ
- Số chứng từ phải nhập số liệu không được để trống
- Số liệu theo chứng từ đã khóa thì không thể chuyển sang dữ liệu
- Chỉ kiểm tra trùng số trong chứng từ, không kiểm tra chi tiết các tham số
Những thắc mắc về phiếu kế toán doanh nghiệp
Phiếu kế toán được sử dụng trong những hoàn cảnh nào?
Phiếu kế toán được xem là loại giấy tờ có ảnh hưởng và được dùng để cập nhật, minh họa cho các bút toán. Do vậy mà phiếu kế toán sẽ được dùng trong các tình huống sau:
– Tình trạng bút toán được kết chuyển kế toán ở vào cuối kỳ
– Tình trạng tiếp theo đó chính là bút toán khấu trừ thuế GTGT vào thời điểm cuối tháng.
– Tiếp theo chính là bút toán phân bổ, bút toán điều chỉnh và bút toán minh họa cho các nghiệp vụ không có chứng từ khác cũng sẽ sử dụng phiếu kế toán…. Chúng được xem là tình trạng sử dụng liên tục phiếu kế toán nhất, không dừng lại ở đó còn có một số tình trạng khác.
Thắc mắc về phiếu kế toán
Phiếu kế toán có bắt buộc sử dụng không?
Tính chất của phiếu kế toán chỉ được tận dụng để hạch toán nội bộ thì việc lập kế toán là bắt buộc. Phiếu kế toán được xem là một tài liệu quan trọng và cần thiết để minh họa cho hạch toán cũng như điều chuyển cho kế toán khác, nhưng điều cần quan tâm chính là phiếu kế toán chỉ được áp dụng trong việc lưu hành nội bộ, và phiếu kế toán này rất có thể lưu hành nội bộ chuyển cho kế toán để làm cơ sở hạch toán vào sổ.
Tổng kết
Qua bài viết này các bạn đã nắm được phiếu kế toán là gì? đặc điểm và cách điền chính xác và rõ ràng nhất. Đồng thời hãy tham khảo thêm các khóa học kế toán tổng hợp trên Unica ngay hôm nay bạn nhé.

.jpg?v=1673495588)
Hàm COS trong Excel - Cú pháp và cách sử dụng
Hàm Cos trong Excel được dùng để làm gì? Mời bạn đọc tìm hiểu về cấu trúc và cách sử dụng của hàm Cos thông qua nội dung bài viết dưới đây của Unica.
1. Hàm COS là gì?
Hàm COS trong Excel là hàm trả về Cosin của một góc đã cho trước, được tính bằng Radian.
Hàm COS được ứng dụng để:
- Tìm Cosin của một góc cho trước.
- Sử dụng bảng tính Excel một cách chuyên nghiệp hơn.
- Hàm COS có thể kết hợp với nhiều hàm khác để xử lý công việc tốt hơn.
2. Cú pháp hàm COS trong Excel
Cú pháp: =COS(number)
Trong đó:
- Number: Đối số (Số) là góc tính bằng Radian.
- Nếu đối số của bạn được tính bằng độ, bạn phải nhân số đó với PI()/180 hoặc dùng hàm RADIANS để chuyển đổi thành radian.
3. Cách sử dụng của hàm COS
- Để sử dụng hàm Cos thì trước tiên bạn nên chuyển đổi góc sang radian.
Có 2 công thức bạn có thể áp dụng như sau:
=COS(RADIANS(A1))
=COS(A1*PI()/180)
Trong đó: A1 là tham chiếu có thể thay đổi tùy ý.
Ví dụ minh họa: Dùng hàm COS để tìm kết quả của các dữ liệu trong bảng.
- Bước 1: Trong ô C5 cần hiển thị kết quả, bạn nhập hàm =COS(RADIANS(B5))
Ví dụ về hàm COS trong Excel
- Bước 2: Nhấn Enter để hiển thị kết quả. Sau đó bạn dùng trỏ chuột kéo xuống hết các ô dưới để hiển thị kết quả ở tất cả các ô.
Ví dụ về hàm COS trong Excel
3. Hàm ACOS trong Excel
Cú pháp hàm ACOS: =ACOS(number)
Trong đó:
- Number: là Cosin của góc bạn muốn tìm.
- Number phải là số đêm từ -1 đến 1. Nếu số cần tính không thuộc phạm vi này thì công thức sẽ trả về lỗi giá trị #NUM.
Cách sử dụng
Ví dụ: Tìm kết quả của các số trong bảng bằng hàm ACOS.
- Bước 1: Trong ô C5 muốn hiển thị kết quả, bạn nhập công thức =ACOS(B5).
Ví dụ về hàm ACOS trong Excel
- Bước 2: Nhấn Enter để hiển thị kết quả. Sau đó dùng chuột kết xuống hết các ô để hiển thị đầy đủ trong bảng tính.
Ví dụ về hàm ACOS trong Excel
4. Tổng kết
Như vậy thông qua nội dung bài viết trên, Unica đã cùng bạn tìm hiểu về hàm COS trong Excel. Chúng tôi hy vọng những thông tin trên sẽ hữu ích để giúp bạn học Excel Online hiệu quả hơn.
Cảm ơn và chúc các bạn thành công

Phiếu kế toán là gì? Nguyên tắc, cách điền phiếu kế toán
Phiếu kế toán là một dạng chứng từ kế toán được thiết lập trong mỗi doanh nghiệp nên đóng vai trò quan trọng đối với việc quản lý kế toán. Cụ thể phiếu kế toán là gì và cách sử dụng thế nào cùng Unica tìm hiểu trong bài viết này nhé.
Phiếu kế toán là gì?
Phiếu kế toán là loại giấy tờ xuất hiện trong quá trình thực thi việc của nhân viên kế toán, nó có vai trò quản lý, hạch toán một cách đầy đủ chi tiết và chính xác nhất. Phiếu kế toán chính là một dạng của chứng từ kế toán, phiếu kế toán do người kế toán lập ra. Dựa vào đó để người lập hoặc kế toán có thể hạch toán các nghiệp vụ vào sổ và nhật ký chứng từ.
Phiếu kế toán là gì?
Phiếu kế toán được dùng làm gì?
Phiếu kế toán là một giấy tờ không thể thiếu đi kèm với các định khoản kế toán và để hạch toán các nghiệp vụ kế toán mà không có chứng từ đi kèm.
Ví dụ: Bút toán kết chuyển kế toán cuối kỳ, khấu trừ thuế GTGT cuối tháng… Đối với phiếu kế toán thì chỉ được dùng để hạch toán nội bộ.
Điểm khác biệt giữa phiếu kế toán và chứng từ kế toán
Để thấy được sự khác biệt giữa phiếu kế toán với chứng từ kế toán thì cùng phân tích định nghĩa và mục đích của từng loại.
Phiếu kế toán
- Đây là loại giấy tờ do kế toán lập ra để làm căn cứ ghi chép thông tin vào sổ khi chưa có bất kỳ chứng từ nào được ghi chính xác và chi tiết.
- Mục đích là để hạch toán những nghiệp vụ kế toán khi không có chứng từ đi kèm và chỉ để hạch toán nội bộ. Cho nên nó không có tên gọi cụ thể và cũng không có biểu mẫu.
Khác nhau giữa phiếu kế toán và chứng từ kế toán
Chứng từ kế toán
- Là loại giấy tờ lưu lại những vấn đề phát sinh, đã hoàn thành, sau đó lấy làm căn cứ để ghi vào sổ.
- Mục đích: Chứng từ kế toán không chỉ là giấy tờ để hạch toán nội bộ mà còn là tài liệu quan trọng phục vụ cho công tác kiểm tra của các cơ quan chức năng khi có yêu cầu. Đây chính là bằng chứng để chứng minh tài sản, giấy tờ trước pháp luật.
Điểm đặc biệt của chứng từ kế toán đó là mỗi chứng từ kế toán đều có tên, biểu mẫu có sẵn cùng phiếu chi, phiếu thu, bảng chấm công và chi trả tiền lương …
Nguyên tắc điền phiếu kế toán
Để đảm bảo được tính minh bạch, rõ ràng, tránh những tiêu cực trong kế toán, mọi nhân viên đều phải có trách nhiệm và nghĩa vụ tuân thủ theo đúng nguyên tắc điền phiếu kế toán. Cụ thể và chi tiết sẽ được thể hiện trong khóa học nguyên lý kế toán online tại Unica.
Kế toán viên cần đảm bảo các nguyên tắc như sau:
- Phải thể hiện rõ ràng, đầy đủ, chi tiết và chính xác theo nội dung quy định
- Điền nội dung theo từng mục, từ trên xuống dưới để đảm bảo không bỏ sót bất cứ một hạng mục nào
- Hạn chế viết tắt, tẩy xóa hay sửa chữa trong phiếu kế toán. Nếu có sai sót và cần phải sửa chữa, cần có giải trình hoặc ghi chú
- Số liệu phải được ghi chép một cách cẩn thận, chính xác và căn cứ rõ ràng
- Lập phiếu kế toán đúng thời điểm và đúng pháp lý
- Người lập phải chịu trách nhiệm pháp lý trước mọi nội dung mà mình thực hiện.
Nguyên tắc điền phiếu kế toán
Cách điền phiếu kế toán chính xác nhất
Phiếu kế toán được dùng để ghi nhận các bút toán kết chuyển kế toán cuối kỳ hoặc khấu trừ VAT cuối tháng. Phiếu này được thực hiện theo sự phân công và chỉ đạo của kế toán trưởng tiến hành lập ra và sử dụng để hạch toán. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho người mới bắt đầu tìm hiểu về công việc này:
- Số chứng từ: Nhập đúng thứ tự và theo đúng yêu cầu quản lý doanh nghiệp
- Ngày lập chứng từ: Là ngày điền vào phiếu kế toán
- Ngày hạch toán: Là ngày lớn hơn so với ngày khóa sổ và được dùng tính toán
- Tỷ giá: Thường tiền hạch toán tỷ giá sẽ bằng 1 hoặc không cập nhật;
- Diễn giải: Chứa nội dung nghiệp vụ ở trong phiếu kế toán
- Tài khoản: Là mã số được chọn lựa trong danh mục tài khoản
- Phát sinh Nợ và phát sinh Có: Là đồng tiền giao dịch, thay đổi khi giá trị phát sinh khác nhau. Nếu phát sinh Nợ khác 0 thì phát sinh Có bằng 0 và ngược lại
- Bằng chữ: Kế toán viên tiến hành ghi tổng cộng các phát sinh Nợ và Có ghi bằng chữ.
Cách điền phiếu kế toán
Để đảm bảo các nghiệp vụ kế toán trong trường hợp không có sẵn chứng từ được chính xác nhất, thì bạn cần lưu ý một số điều sau, trước khi điền phiếu kế toán:
- Cần sử dụng các tài khoản chi tiết
- Phải nhập cột mã khách nếu là các tài khoản ngoại lệ
- Ngày khoá sổ theo chứng từ phải ở trước ngày chứng từ
- Phát sinh Nợ, phát sinh Có phải nhập kiểu số, tối đa là 14 số và 2 số lẻ
- Số chứng từ phải nhập số liệu không được để trống
- Số liệu theo chứng từ đã khóa thì không thể chuyển sang dữ liệu
- Chỉ kiểm tra trùng số trong chứng từ, không kiểm tra chi tiết các tham số
Những thắc mắc về phiếu kế toán doanh nghiệp
Phiếu kế toán được sử dụng trong những hoàn cảnh nào?
Phiếu kế toán được xem là loại giấy tờ có ảnh hưởng và được dùng để cập nhật, minh họa cho các bút toán. Do vậy mà phiếu kế toán sẽ được dùng trong các tình huống sau:
– Tình trạng bút toán được kết chuyển kế toán ở vào cuối kỳ
– Tình trạng tiếp theo đó chính là bút toán khấu trừ thuế GTGT vào thời điểm cuối tháng.
– Tiếp theo chính là bút toán phân bổ, bút toán điều chỉnh và bút toán minh họa cho các nghiệp vụ không có chứng từ khác cũng sẽ sử dụng phiếu kế toán…. Chúng được xem là tình trạng sử dụng liên tục phiếu kế toán nhất, không dừng lại ở đó còn có một số tình trạng khác.
Thắc mắc về phiếu kế toán
Phiếu kế toán có bắt buộc sử dụng không?
Tính chất của phiếu kế toán chỉ được tận dụng để hạch toán nội bộ thì việc lập kế toán là bắt buộc. Phiếu kế toán được xem là một tài liệu quan trọng và cần thiết để minh họa cho hạch toán cũng như điều chuyển cho kế toán khác, nhưng điều cần quan tâm chính là phiếu kế toán chỉ được áp dụng trong việc lưu hành nội bộ, và phiếu kế toán này rất có thể lưu hành nội bộ chuyển cho kế toán để làm cơ sở hạch toán vào sổ.
Tổng kết
Qua bài viết này các bạn đã nắm được phiếu kế toán là gì? đặc điểm và cách điền chính xác và rõ ràng nhất. Đồng thời hãy tham khảo thêm các khóa học kế toán tổng hợp trên Unica ngay hôm nay bạn nhé.
Xem thêm bài viết
Tài chính & Kế toán

Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư
Trong xã hội hiện đại, quản lý tài chính trở thành kỹ năng sống còn không thể thiếu. Tuy nhiên, thật tiếc vì hiện nay kỹ năng này chưa được giảng dạy phổ biến trong nhà trường. Đó chính là lý do tại sao năm 2022 vừa qua, rất nhiều người có tiền nhưng đã mất đi nhanh chóng hàng chục tỷ đồng vào những cơ hội đầu tư đầy rủi ro. Thấu hiểu được tầm quan trọng của việc quản lý tài chính trong cuộc sống, Unica đã xây dựng chương trình đào tạo với chủ đề “Thấu hiểu tài chính cá nhân” do chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư trực tiếp giảng dạy.
Thông tin chương trình đào tạo
Chủ đề: THẤU HIỂU TÀI CHÍNH CÁ NHÂN
Giảng viên: Chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư
Phó chủ tịch HĐQT phụ trách chiến lược kinh doanh AI Next Global - CEO Unica.vn.
Anh giữ vai trò cố vấn chiến lược kinh doanh, cho các doanh nghiệp bất động sản và các tập đoàn bệnh viện quốc tế lớn ở Việt Nam: UNICA.VN, MSH GROUP, AIVA GROUP, MEGAN HOLDING,...
Nhà huấn luyện, coaching giảng viên, nhà đào tạo
Từng cư trú tại Úc, New Zealand và học tập trải nghiệm hơn 27 Quốc gia như Pháp, Đức, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Singapore, Thái Lan, Malaysia, Bhutan....
Đặc biệt trong năm 2023, anh đã tự đi đến 7 quốc gia để trải nghiệm học tập và làm việc. Anh bay hơn 80 chuyến bay trong nước và quốc tế. Đi đến làm việc tại 15 tỉnh thành ở Việt Nam.
Cùng giáo sư Ngô Bảo Châu. Đến đất nước Bhutan học tập và phát triển bản thân.
Thời gian: 28/05/2024 vào lúc 19h30 - 22h30
Hình thức tổ chức: Online qua nền tảng Zoom
Thành phần tham gia: Chương trình đào tạo phù hợp với tất cả mọi người, ai cũng có thể tham gia.
Học phí: Miễn phí 100%
[trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Mục đích của chương trình đào tạo
Thứ nhất: Chương trình trang bị cho bạn kiến thức tài chính cá nhân giúp bạn xác định rõ mục tiêu tài chính của mình là gì? Cách để đạt được mục tiêu đó? Nắm được các kiến thức về tài chính sẽ là “chìa khoá” giúp bạn kiếm tiền nhanh hơn.
Thứ hai: Bằng việc phân tích chi tiết 2 nhóm người: kiếm được tiền nhưng không giữ được tiền, học rất nhiều nhưng vẫn loay hoay trong cuộc sống mãi chưa kiếm được tiền. Chương trình giúp bạn thực sự hiểu tư duy về tiền. Cách để thoát khỏi vòng xoáy nô lệ của tiền? Cách để nhân bản tiền gấp nhiều lần?
Thứ ba: Chia sẻ cho bạn 5 quy tắc tài chính có thể áp dụng được ngay để tối ưu hoá thu nhập. Tìm kiếm và chia sẻ các kênh đầu tư thông minh phù hợp với nhu cầu và khả năng của bản thân, tránh mọi rủi ro trong quá trình đầu tư.
Thứ tư: Bên cạnh việc chia sẻ kiến thức về tiền, chuyên gia Trần Khánh Tư còn giúp bạn nâng tầm tri thức tài chính. Cách thấu hiểu định luật cân bằng trong tài chính “kiến thức đến đâu, tiền theo đến đó”.
Thứ năm: Chương trình giúp bạn bảo vệ tài sản, kiểm soát chi tiêu hợp lý, tiết kiệm nhiều hơn, tránh lãng phí tiền bạc vào những việc không cần thiết.
Thứ sáu: Chia sẻ cho bạn về tầm nhìn của giới siêu giàu để thấy diễn biến các giai đoạn của nền kinh tế. Từ đó, giúp bạn biết cách bảo vệ tài sản và gia đình của mình khỏi những rủi ro và khó khăn có thể xảy ra trong tương lai, bằng cách sử dụng các sản phẩm bảo hiểm và quyền lợi thuế.
Nội dung nổi bật của sự kiện
Chương trình đào tạo này có gì khác so với các chương trình về tài chính khác trên thị trường?
Chương trình đào tạo: “Thấu hiểu tài chính cá nhân” của chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư được thiết kế dành riêng cho bạn. Khoá học phù hợp với số đông mọi người, bao gồm:
Người đi làm văn phòng thông thường, không có kiến thức chuyên môn về tài chính, không có nhiều thời gian.
Người đang làm kinh doanh không có quá nhiều vốn nhưng vẫn muốn có được kiến thức, công cụ và sự tự tin để làm chủ tiền bạc.
Người bình thường muốn bảo vệ tài sản cá nhân, muốn kiểm soát chi tiêu hợp lý và muốn tìm kiếm và lựa chọn các kênh đầu tư phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình.
Chương trình đào tạo tài chính cá nhân này hoàn toàn mang tính ứng dụng, không có lý thuyết suông và khó hiểu, không có chi tiết thừa. Chương trình xác định rõ mục tiêu, hướng dẫn cho bạn các bước cần thực hiện để tự do và thấu hiểu tài chính cá nhân của mình. Toàn bộ kiến thức chia sẻ trong bài viết đều rất thực tế và mang tính khách quan cao để hướng đến mục tiêu cuối cùng là cải thiện chất lượng cuộc sống. Sau buổi đào tạo, bạn được hưởng thụ những niềm vui và ước mơ của mình, cũng như chuẩn bị một cuộc sống nghỉ hưu an nhàn và thoải mái.
Kết luận
Trần Khánh Tư chia sẻ: “Chỉ khi nào anh chị sự thực sự hiểu về tiền thì mới không lo mất tiền. Đồng thời mới có thể tự do, an nhàn, hạnh phúc về tiền bạc, sống tự do và thoải mái về tài chính. Học về tiền bạc chính là gốc của mọi vấn đề, cần học trước khi kiếm tiền”. Với những nội dung chia sẻ trong chương trình đào tạo "Thấu hiểu tài chính cá nhân" này, chúng tôi mong rằng sẽ giúp bạn biết thêm được các kiến thức tài chính cá nhân nói chung và kiến thức, kỹ năng kiếm tiền nói riêng. Từ đó, có mục tiêu kiếm tiền, kiểm soát thu nhập để nâng cao chất lượng cuộc sống được tốt hơn.
Chúc bạn thành công.

Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất
Quản lý tài chính cá nhân là một trong những việc quan trọng giúp bạn có tiền để sinh hoạt hằng ngày, đầu tư nâng cấp bản thân, tận hưởng cuộc sống,... Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý tài chính hiệu quả. Tình trạng đầu tháng sài tiền như “bà hoàng”, còn cuối tháng phải đi vay mượn xảy ra ở rất nhiều đối tượng ở đa dạng độ tuổi. Vậy làm thế nào để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả? Mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây.
Tài chính cá nhân là gì?
Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính của một cá nhân hoặc một gia đình. Việc này bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các quyết định liên quan đến thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và bảo vệ tài sản. Mục tiêu của tài chính cá nhân là đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, cũng như đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai.
Dưới đây là các khía cạnh chính của tài chính cá nhân:
Thu nhập: Đây là số tiền mà một cá nhân hoặc gia đình nhận được từ các nguồn như lương, lợi tức từ đầu tư, tiền cho thuê bất động sản và các nguồn thu nhập khác.
Chi tiêu: Chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Quản lý chi tiêu hiệu quả đòi hỏi việc theo dõi và kiểm soát các khoản chi để tránh lãng phí và đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập.
Tiết kiệm: Tiết kiệm là phần thu nhập không được tiêu dùng ngay mà được dành lại cho các mục tiêu trong tương lai. Tiết kiệm có thể dùng để dự phòng rủi ro, mua sắm lớn hoặc đầu tư.
Đầu tư: Đầu tư là việc sử dụng tiền tiết kiệm để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các công cụ tài chính khác nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai.
Quản lý nợ: Nợ có thể bao gồm các khoản vay như vay mua nhà, vay mua xe hoặc nợ thẻ tín dụng. Quản lý nợ hiệu quả đòi hỏi việc đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng một cách hợp lý và các khoản trả nợ được thực hiện đúng hạn.
Bảo hiểm và bảo vệ tài sản: Bảo hiểm giúp bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro như bệnh tật, tai nạn hoặc thiệt hại tài sản. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi và các loại bảo hiểm khác.
Lập kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc đặt ra các mục tiêu tài chính và xây dựng các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Kế hoạch tài chính thường bao gồm các yếu tố như kế hoạch tiết kiệm, kế hoạch đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu.
Các khía cạnh của tài chính cá nhân
Tài chính cá nhân không chỉ liên quan đến việc quản lý tiền bạc mà còn liên quan đến việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
Tại sao phải quản lý tài chính cá nhân?
Quản lý tài chính cá nhân là một việc quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và tương lai của mỗi cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là một số lý do chính vì sao cần phải quản lý tài chính cá nhân:
Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý tài chính cá nhân giúp đảm bảo rằng bạn luôn có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như tiền nhà, thực phẩm, y tế và các chi phí sinh hoạt khác. Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần hoặc thiếu hụt tài chính.
Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể đặt ra và đạt được các mục tiêu tài chính như mua nhà, mua xe, đi du lịch hoặc đầu tư cho giáo dục của con cái.
Tăng cường tiết kiệm và đầu tư: Quản lý tài chính hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư, từ đó gia tăng tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Điều này đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tài chính vững chắc và ổn định.
Giảm stress và lo lắng về tiền bạc: Khi tài chính được quản lý tốt, bạn sẽ giảm bớt lo lắng về việc trả nợ, quản lý chi tiêu hàng ngày và có thể dễ dàng đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính.
Lý do cần quản lý tài chính cá nhân
Chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ: Cuộc sống có thể đầy rẫy những tình huống không lường trước như bệnh tật, tai nạn hoặc mất việc làm. Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc xây dựng quỹ khẩn cấp để bạn có thể đối phó với những tình huống này một cách tốt nhất.
Quản lý nợ hiệu quả: Quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi và trả nợ đúng hạn, tránh tình trạng nợ chồng chất và lãi suất cao. Điều này giúp bạn duy trì tình trạng tài chính lành mạnh.
Tăng cường kiến thức tài chính: Khi quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ học được nhiều về cách quản lý tiền bạc, đầu tư và các sản phẩm tài chính khác. Kiến thức này rất quý báu và có thể giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn trong tương lai.
Đảm bảo tương lai tài chính: Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc lập kế hoạch nghỉ hưu và đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực để sống thoải mái khi không còn làm việc nữa.
Quản lý tài chính cá nhân không chỉ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Điều này mang lại sự yên tâm và an toàn tài chính cho bạn và gia đình bạn.
3 cách quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng
Dưới đây là ba phương pháp quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng để quản lý tiền bạc một cách hiệu quả:
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/30/20
Phương pháp 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính:
50% cho các nhu cầu thiết yếu: Bao gồm các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, thực phẩm, điện nước, giao thông, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác.
30% cho các chi tiêu cá nhân: Bao gồm các khoản chi tiêu không thiết yếu nhưng mang lại niềm vui và giải trí, chẳng hạn như đi ăn ngoài, mua sắm, du lịch và các hoạt động giải trí.
20% cho tiết kiệm và trả nợ: Bao gồm tiết kiệm cho tương lai, đầu tư và trả nợ (nếu có). Đây là phần quan trọng để xây dựng quỹ khẩn cấp và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 6 cái lọ
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker, giúp phân chia thu nhập vào sáu lọ khác nhau để đảm bảo bạn có một sự cân bằng tài chính toàn diện:
Lọ 1 - Nhu cầu thiết yếu (55%): Chi phí hàng ngày cần thiết như thực phẩm, tiền thuê nhà, hóa đơn,...
Lọ 2 - Quỹ tự do tài chính (10%): Đầu tư và tiết kiệm dài hạn nhằm tạo thu nhập thụ động.
Lọ 3 - Giáo dục (10%): Đầu tư vào việc học tập và phát triển bản thân như sách, khóa học, hội thảo,...
Lọ 4 - Tiết kiệm dài hạn (10%): Dành cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe hoặc các kế hoạch lớn trong tương lai.
Lọ 5 - Vui chơi giải trí (10%): Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và vui chơi để tận hưởng cuộc sống.
Lọ 6 - Từ thiện và quà tặng (5%): Đóng góp cho cộng đồng, từ thiện hoặc tặng quà cho gia đình và bạn bè.
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker
Phương pháp quản lý tài chính bằng Kakeibo
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản, được biết đến như "sổ ghi chép chi tiêu". Phương pháp này tập trung vào việc ghi chép và suy nghĩ về chi tiêu của bạn:
Ghi chép chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản thu và chi hàng ngày một cách chi tiết. Điều này giúp bạn nhận thức rõ hơn về các thói quen chi tiêu của mình.
Phân loại chi tiêu: Chia chi tiêu thành các nhóm như nhu cầu thiết yếu, chi tiêu không cần thiết, đầu tư, và tiết kiệm.
Đặt mục tiêu tài chính: Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tháng và từng năm, chẳng hạn như tiết kiệm cho kỳ nghỉ hoặc mua sắm lớn.
Đánh giá và điều chỉnh: Hàng tháng, bạn sẽ xem xét lại các ghi chép chi tiêu, đánh giá hiệu quả của việc quản lý tài chính và điều chỉnh kế hoạch chi tiêu nếu cần thiết.
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản
Áp dụng một hoặc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng bạn có thể đạt được các mục tiêu tài chính và duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai.
5 Nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Năm nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả đó là xác định nguồn ngân sách, hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng, dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư, giảm nợ và đảm bảo 3 yếu tố là tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt.
Xác định nguồn ngân sách
Lập ngân sách hàng tháng: Tạo ra một ngân sách chi tiết để biết rõ nguồn thu nhập và các khoản chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách đã lập và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng.
Xác định nguồn ngân sách
Hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng
Sử dụng thẻ tín dụng một cách có kiểm soát: Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng thanh toán đầy đủ vào cuối tháng để tránh lãi suất cao.
Tránh nợ thẻ tín dụng: Nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tăng lên do lãi suất cao, do đó, cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng hàng tháng để tránh tình trạng nợ nần chồng chất.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh đầu tư tiềm năng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các quỹ đầu tư. Điều này giúp gia tăng giá trị tài sản và tạo ra thu nhập thụ động.
Tìm hiểu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các kênh đầu tư để hiểu rõ rủi ro và lợi ích, đảm bảo bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đảm bảo 3 yếu tố: Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt
Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch tài chính đã đề ra, đặc biệt là trong việc tiết kiệm và chi tiêu theo ngân sách. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật và cam kết.
Kiên nhẫn: Quản lý tài chính hiệu quả cần thời gian vì vậy hãy kiên nhẫn với kế hoạch của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều cần thời gian để mang lại kết quả.
Linh hoạt: Đôi khi, cuộc sống có thể thay đổi và bạn cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình cho phù hợp. Luôn sẵn sàng điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân và thị trường tài chính.
Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt khi quản lý tài chính cá nhân
Giảm nợ
Thanh toán nợ đúng hạn: Ưu tiên trả nợ, đặc biệt là các khoản nợ có lãi suất cao như nợ thẻ tín dụng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tránh lãi suất cao.
Tạo kế hoạch trả nợ: Lập kế hoạch cụ thể để trả nợ theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các khoản nợ có lãi suất cao nhất. Sử dụng các chiến lược như phương pháp "snowball" (bắt đầu từ khoản nợ nhỏ nhất) hoặc "avalanche" (bắt đầu từ khoản nợ lãi suất cao nhất) để quản lý và giảm nợ hiệu quả.
Muốn quản lý tài chính hiệu quả cần giảm nợ
Áp dụng 5 nguyên tắc này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn.
4 bí quyết giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn
Quản lý tài chính cá nhân đối với nhiều người đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để quản lý cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo 4 bí quyết dưới đây:
Liệt kê các mục tiêu tài chính càng chi tiết càng tốt
Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng giai đoạn thời gian khác nhau, ví dụ như mua nhà trong 5 năm tới, tiết kiệm cho kỳ nghỉ trong 1 năm tới, hoặc đầu tư để nghỉ hưu trong 20 năm tới.
Định lượng các mục tiêu: Mỗi mục tiêu nên có một con số cụ thể và thời hạn hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói "tiết kiệm nhiều tiền hơn", hãy nói "tiết kiệm 200 triệu đồng trong 2 năm".
Ưu tiên các mục tiêu: Xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu để biết rõ mục tiêu nào cần đạt được trước và phân bổ nguồn lực phù hợp.
Liệt kê mục tiêu tài chính
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Phân tích tình hình tài chính hiện tại: Đánh giá thu nhập, chi tiêu, nợ và tài sản hiện tại của bạn để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính.
Lập ngân sách chi tiêu: Tạo ra một ngân sách chi tiết hàng tháng, xác định rõ các khoản thu nhập và chi tiêu, theo dõi ngân sách này một cách nghiêm ngặt.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành ra một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và tạo ra nguồn thu nhập thụ động.
Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết: Cuộc sống thay đổi và kế hoạch tài chính cũng cần linh hoạt. Điều chỉnh kế hoạch để phản ánh các thay đổi trong cuộc sống hoặc trong thị trường tài chính.
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Không nên có nợ xấu
Quản lý nợ cẩn thận: Chỉ vay nợ khi thật sự cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn. Tránh lạm dụng các khoản vay tín dụng.
Trả nợ đúng hạn: Đảm bảo rằng bạn luôn trả các khoản nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí trễ hạn. Điều này cũng giúp bạn duy trì một lịch sử tín dụng tốt.
Giảm nợ càng sớm càng tốt: Ưu tiên thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước. Sử dụng các khoản tiền thặng dư hoặc tiền thưởng để trả nợ nhanh chóng hơn.
Tìm lời khuyên từ các chuyên gia
Quản lý tài chính cá nhân là một chủ đề quan trọng và nhận được sự quan tâm của nhiều chuyên gia trên thế giới. Dưới đây là một số lời khuyên quản lý tài chính cá nhân từ các chuyên gia:
Lập ngân sách và tuân thủ:
Dave Ramsey: Dave Ramsey khuyến khích mọi người lập ngân sách chi tiết hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm. Ramsey cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nợ và xây dựng quỹ khẩn cấp.
Suze Orman: Suze Orman khuyên nên lập ngân sách và theo dõi chi tiêu hàng ngày để nhận biết rõ ràng về tình hình tài chính của mình.
Lời khuyên của Suze Orman
Tiết kiệm và đầu tư sớm:
Warren Buffett: Ông chủ Berkshire Hathaway khuyên mọi người nên bắt đầu tiết kiệm và đầu tư sớm, đồng thời đầu tư vào những lĩnh vực mà mình hiểu rõ. Buffett cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng tài sản.
Robert Kiyosaki: Tác giả của "Cha Giàu Cha Nghèo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục tài chính và đầu tư vào tài sản tạo thu nhập thụ động.
Quản lý nợ:
Suze Orman: Orman khuyên mọi người nên trả hết các khoản nợ lãi suất cao trước tiên và sau đó là các khoản nợ khác. Cô cũng khuyến nghị tránh nợ nếu có thể.
Dave Ramsey: Ramsey đề xuất phương pháp "Debt Snowball", trong đó bạn trả hết các khoản nợ từ nhỏ đến lớn để tạo động lực và cảm giác thành công.
Lời khuyên của Dave Ramsey
Quỹ khẩn cấp:
Dave Ramsey: Ramsey khuyến cáo nên có một quỹ khẩn cấp đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 3-6 tháng. Quỹ này giúp bạn tránh rơi vào cảnh nợ nần khi gặp phải các tình huống không mong muốn.
Suze Orman: Orman cũng đồng tình với việc xây dựng quỹ khẩn cấp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài chính dự phòng.
Đầu tư vào giáo dục tài chính:
Robert Kiyosaki: Kiyosaki khuyên mọi người không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức về tài chính để có thể đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài sản thông minh hơn.
Tony Robbins: Robbins, trong cuốn sách "Money: Master the Game", khuyến khích mọi người tìm hiểu và học hỏi từ những người đã thành công trong lĩnh vực tài chính.
Lời khuyên của Tony Robbins
Áp dụng những lời khuyên từ các chuyên gia này có thể giúp bạn xây dựng nền tảng tài chính vững chắc và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân một cách hiệu quả.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân thì không nên bỏ qua khóa học của giảng viên Trần Khánh Tư. Ông là CEO Unica, Chủ tịch Unica club, với hơn 7 năm kinh nghiệp làm về lĩnh vực tài chính chắc chắn thầy sẽ đưa tới những lời khuyên hữu ích nhất cho bạn. Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học “Thấu hiểu tài chính cá nhân” để nhận ưu đãi hấp dẫn.
[trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Dưới đây là hai công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, cùng với các lợi ích và cách sử dụng chi tiết:
Sử dụng sổ ghi chép
Lợi ích:
Dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh sổ ghi chép theo cách bạn muốn, thêm các mục tiêu, ghi chú cá nhân và kế hoạch chi tiết.
Tăng cường nhận thức: Việc viết tay các khoản thu chi giúp bạn nhận thức rõ hơn về tình hình tài chính của mình.
Không phụ thuộc vào công nghệ: Không cần thiết bị điện tử hay kết nối internet, sổ ghi chép dễ sử dụng mọi lúc mọi nơi.
Sử dụng sổ ghi chép để quản lý tài chính
Cách sử dụng:
Thiết lập mục tiêu: Đầu tiên, ghi rõ các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn của bạn vào sổ.
Ghi chép thu nhập và chi tiêu: Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu của bạn. Chia chúng thành các danh mục như ăn uống, giải trí, hóa đơn,...
Theo dõi tiến trình: Định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), xem lại các ghi chép của bạn để đánh giá tình hình tài chính và xem bạn có đang đi đúng hướng với kế hoạch đã đề ra hay không.
Điều chỉnh khi cần thiết: Dựa trên các ghi chép và đánh giá, điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm của bạn để đảm bảo bạn đạt được các mục tiêu tài chính.
Tận dụng app quản lý tài chính trên điện thoại
Lợi ích:
Tiện lợi và dễ sử dụng: Các ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn theo dõi và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể nhập dữ liệu ngay khi phát sinh chi tiêu.
Tự động hóa: Nhiều ứng dụng có thể tự động kết nối với tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, giúp tự động theo dõi và phân loại chi tiêu.
Phân tích và báo cáo: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ, báo cáo và phân tích chi tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu và tình hình tài chính.
Nhắc nhở và thông báo: Các ứng dụng có tính năng nhắc nhở hóa đơn đến hạn, giúp bạn tránh quên thanh toán và tránh phí trễ hạn.
Cách sử dụng:
Chọn ứng dụng phù hợp: Tìm kiếm và chọn một ứng dụng quản lý tài chính phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như Mint, YNAB (You Need A Budget) hoặc Money Lover.
Thiết lập tài khoản và ngân sách: Sau khi cài đặt ứng dụng, thiết lập tài khoản và ngân sách chi tiêu hàng tháng. Nhập các mục tiêu tài chính và các nguồn thu nhập.
Theo dõi thu nhập và chi tiêu: Nhập thông tin về thu nhập và chi tiêu hàng ngày hoặc kết nối ứng dụng với tài khoản ngân hàng để tự động cập nhật.
Sử dụng tính năng phân tích: Sử dụng các biểu đồ và báo cáo mà ứng dụng cung cấp để phân tích tình hình tài chính, nhận diện các khu vực có thể cắt giảm chi tiêu và tối ưu hóa ngân sách.
Điều chỉnh và lập kế hoạch: Dựa trên các báo cáo và phân tích, điều chỉnh ngân sách và lập kế hoạch tài chính cho các tháng tiếp theo.
Sử dụng app để quản lý tài chính
Cả hai công cụ này đều có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Việc sử dụng sổ ghi chép hoặc ứng dụng điện thoại phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ tiện lợi bạn mong muốn. Kết hợp cả hai phương pháp cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo bạn có một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tài chính cá nhân của mình.
Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền cá nhân cùng với các giải đáp chi tiết:
Câu 1: Nên quản lý dòng tiền cá nhân ở đâu?
Bạn nên quản lý dòng tiền bằng sổ ghi chép, ứng dụng quản lý tài chính, phần mềm quản lý tài chính hoặc ngân hàng trực tuyến.
Sổ ghi chép: Đây là cách truyền thống và đơn giản để quản lý dòng tiền. Bạn có thể sử dụng một cuốn sổ hoặc một bảng tính trên máy tính để ghi lại các khoản thu nhập và chi tiêu hàng ngày.
Ứng dụng quản lý tài chính: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại như Mint, YNAB (You Need A Budget), Money Lover hoặc PocketGuard. Các ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng như tự động theo dõi chi tiêu, phân tích tài chính, và nhắc nhở hóa đơn.
Phần mềm quản lý tài chính: Các phần mềm như Quicken hoặc Microsoft Money cũng là lựa chọn tốt cho việc quản lý tài chính cá nhân với nhiều tính năng phân tích và báo cáo chi tiết.
Ngân hàng trực tuyến: Nhiều ngân hàng cung cấp các công cụ quản lý tài chính trực tuyến, giúp bạn theo dõi tài khoản, thiết lập ngân sách và xem các báo cáo chi tiêu.
Câu 2: Người mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân thì nên chú ý gì?
Xác định mục tiêu tài chính: Đặt ra các mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể cho ngắn hạn và dài hạn. Điều này giúp bạn có hướng đi rõ ràng trong việc quản lý tài chính.
Lập ngân sách: Tạo ra một ngân sách chi tiết, ghi rõ thu nhập và chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính. Điều này giúp bạn nhận diện các khoản chi không cần thiết và tối ưu hóa chi tiêu.
Giáo dục tài chính: Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn xây dựng quỹ dự phòng và gia tăng tài sản theo thời gian.
Câu 3: Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân là gì?
Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân đó là:
Không lập kế hoạch tài chính: Nhiều người không đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể hoặc không lập kế hoạch chi tiêu, dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức và thiếu kiểm soát tài chính.
Thiếu kiên nhẫn và linh hoạt: Quản lý tài chính đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc bỏ qua kế hoạch tài chính, trong khi thiếu linh hoạt khiến bạn không điều chỉnh kịp thời khi hoàn cảnh thay đổi.
Lạm dụng thẻ tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng không kiểm soát dễ dẫn đến nợ nần và lãi suất cao. Việc không trả nợ đúng hạn cũng làm giảm điểm tín dụng của bạn.
Không tiết kiệm và đầu tư: Không dành một phần thu nhập để tiết kiệm và đầu tư là một sai lầm phổ biến. Điều này làm giảm khả năng xây dựng quỹ dự phòng và tăng trưởng tài sản.
Thiếu quỹ khẩn cấp: Không có quỹ khẩn cấp để đối phó với các tình huống bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc các sự cố khẩn cấp có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn.
Không theo dõi chi tiêu: Không ghi lại các khoản chi tiêu hàng ngày khiến bạn không có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính, dẫn đến chi tiêu không kiểm soát.
Nhận diện và tránh các sai lầm này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính của mình một cách bền vững.
Kết luận
Trên đây là khái niệm, lý do và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả do Unica tổng hợp. Mong rằng với chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn để có thể làm được nhiều việc bản thân mong muốn. Chúc các bạn thành công!


Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất
Quản lý tài chính cá nhân là một trong những việc quan trọng giúp bạn có tiền để sinh hoạt hằng ngày, đầu tư nâng cấp bản thân, tận hưởng cuộc sống,... Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý tài chính hiệu quả. Tình trạng đầu tháng sài tiền như “bà hoàng”, còn cuối tháng phải đi vay mượn xảy ra ở rất nhiều đối tượng ở đa dạng độ tuổi. Vậy làm thế nào để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả? Mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây.
Tài chính cá nhân là gì?
Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính của một cá nhân hoặc một gia đình. Việc này bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các quyết định liên quan đến thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và bảo vệ tài sản. Mục tiêu của tài chính cá nhân là đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, cũng như đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai.
Dưới đây là các khía cạnh chính của tài chính cá nhân:
Thu nhập: Đây là số tiền mà một cá nhân hoặc gia đình nhận được từ các nguồn như lương, lợi tức từ đầu tư, tiền cho thuê bất động sản và các nguồn thu nhập khác.
Chi tiêu: Chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Quản lý chi tiêu hiệu quả đòi hỏi việc theo dõi và kiểm soát các khoản chi để tránh lãng phí và đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập.
Tiết kiệm: Tiết kiệm là phần thu nhập không được tiêu dùng ngay mà được dành lại cho các mục tiêu trong tương lai. Tiết kiệm có thể dùng để dự phòng rủi ro, mua sắm lớn hoặc đầu tư.
Đầu tư: Đầu tư là việc sử dụng tiền tiết kiệm để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các công cụ tài chính khác nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai.
Quản lý nợ: Nợ có thể bao gồm các khoản vay như vay mua nhà, vay mua xe hoặc nợ thẻ tín dụng. Quản lý nợ hiệu quả đòi hỏi việc đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng một cách hợp lý và các khoản trả nợ được thực hiện đúng hạn.
Bảo hiểm và bảo vệ tài sản: Bảo hiểm giúp bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro như bệnh tật, tai nạn hoặc thiệt hại tài sản. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi và các loại bảo hiểm khác.
Lập kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc đặt ra các mục tiêu tài chính và xây dựng các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Kế hoạch tài chính thường bao gồm các yếu tố như kế hoạch tiết kiệm, kế hoạch đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu.
Các khía cạnh của tài chính cá nhân
Tài chính cá nhân không chỉ liên quan đến việc quản lý tiền bạc mà còn liên quan đến việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
Tại sao phải quản lý tài chính cá nhân?
Quản lý tài chính cá nhân là một việc quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và tương lai của mỗi cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là một số lý do chính vì sao cần phải quản lý tài chính cá nhân:
Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý tài chính cá nhân giúp đảm bảo rằng bạn luôn có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như tiền nhà, thực phẩm, y tế và các chi phí sinh hoạt khác. Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần hoặc thiếu hụt tài chính.
Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể đặt ra và đạt được các mục tiêu tài chính như mua nhà, mua xe, đi du lịch hoặc đầu tư cho giáo dục của con cái.
Tăng cường tiết kiệm và đầu tư: Quản lý tài chính hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư, từ đó gia tăng tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Điều này đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tài chính vững chắc và ổn định.
Giảm stress và lo lắng về tiền bạc: Khi tài chính được quản lý tốt, bạn sẽ giảm bớt lo lắng về việc trả nợ, quản lý chi tiêu hàng ngày và có thể dễ dàng đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính.
Lý do cần quản lý tài chính cá nhân
Chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ: Cuộc sống có thể đầy rẫy những tình huống không lường trước như bệnh tật, tai nạn hoặc mất việc làm. Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc xây dựng quỹ khẩn cấp để bạn có thể đối phó với những tình huống này một cách tốt nhất.
Quản lý nợ hiệu quả: Quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi và trả nợ đúng hạn, tránh tình trạng nợ chồng chất và lãi suất cao. Điều này giúp bạn duy trì tình trạng tài chính lành mạnh.
Tăng cường kiến thức tài chính: Khi quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ học được nhiều về cách quản lý tiền bạc, đầu tư và các sản phẩm tài chính khác. Kiến thức này rất quý báu và có thể giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn trong tương lai.
Đảm bảo tương lai tài chính: Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc lập kế hoạch nghỉ hưu và đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực để sống thoải mái khi không còn làm việc nữa.
Quản lý tài chính cá nhân không chỉ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Điều này mang lại sự yên tâm và an toàn tài chính cho bạn và gia đình bạn.
3 cách quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng
Dưới đây là ba phương pháp quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng để quản lý tiền bạc một cách hiệu quả:
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/30/20
Phương pháp 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính:
50% cho các nhu cầu thiết yếu: Bao gồm các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, thực phẩm, điện nước, giao thông, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác.
30% cho các chi tiêu cá nhân: Bao gồm các khoản chi tiêu không thiết yếu nhưng mang lại niềm vui và giải trí, chẳng hạn như đi ăn ngoài, mua sắm, du lịch và các hoạt động giải trí.
20% cho tiết kiệm và trả nợ: Bao gồm tiết kiệm cho tương lai, đầu tư và trả nợ (nếu có). Đây là phần quan trọng để xây dựng quỹ khẩn cấp và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 6 cái lọ
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker, giúp phân chia thu nhập vào sáu lọ khác nhau để đảm bảo bạn có một sự cân bằng tài chính toàn diện:
Lọ 1 - Nhu cầu thiết yếu (55%): Chi phí hàng ngày cần thiết như thực phẩm, tiền thuê nhà, hóa đơn,...
Lọ 2 - Quỹ tự do tài chính (10%): Đầu tư và tiết kiệm dài hạn nhằm tạo thu nhập thụ động.
Lọ 3 - Giáo dục (10%): Đầu tư vào việc học tập và phát triển bản thân như sách, khóa học, hội thảo,...
Lọ 4 - Tiết kiệm dài hạn (10%): Dành cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe hoặc các kế hoạch lớn trong tương lai.
Lọ 5 - Vui chơi giải trí (10%): Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và vui chơi để tận hưởng cuộc sống.
Lọ 6 - Từ thiện và quà tặng (5%): Đóng góp cho cộng đồng, từ thiện hoặc tặng quà cho gia đình và bạn bè.
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker
Phương pháp quản lý tài chính bằng Kakeibo
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản, được biết đến như "sổ ghi chép chi tiêu". Phương pháp này tập trung vào việc ghi chép và suy nghĩ về chi tiêu của bạn:
Ghi chép chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản thu và chi hàng ngày một cách chi tiết. Điều này giúp bạn nhận thức rõ hơn về các thói quen chi tiêu của mình.
Phân loại chi tiêu: Chia chi tiêu thành các nhóm như nhu cầu thiết yếu, chi tiêu không cần thiết, đầu tư, và tiết kiệm.
Đặt mục tiêu tài chính: Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tháng và từng năm, chẳng hạn như tiết kiệm cho kỳ nghỉ hoặc mua sắm lớn.
Đánh giá và điều chỉnh: Hàng tháng, bạn sẽ xem xét lại các ghi chép chi tiêu, đánh giá hiệu quả của việc quản lý tài chính và điều chỉnh kế hoạch chi tiêu nếu cần thiết.
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản
Áp dụng một hoặc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng bạn có thể đạt được các mục tiêu tài chính và duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai.
5 Nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Năm nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả đó là xác định nguồn ngân sách, hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng, dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư, giảm nợ và đảm bảo 3 yếu tố là tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt.
Xác định nguồn ngân sách
Lập ngân sách hàng tháng: Tạo ra một ngân sách chi tiết để biết rõ nguồn thu nhập và các khoản chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách đã lập và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng.
Xác định nguồn ngân sách
Hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng
Sử dụng thẻ tín dụng một cách có kiểm soát: Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng thanh toán đầy đủ vào cuối tháng để tránh lãi suất cao.
Tránh nợ thẻ tín dụng: Nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tăng lên do lãi suất cao, do đó, cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng hàng tháng để tránh tình trạng nợ nần chồng chất.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh đầu tư tiềm năng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các quỹ đầu tư. Điều này giúp gia tăng giá trị tài sản và tạo ra thu nhập thụ động.
Tìm hiểu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các kênh đầu tư để hiểu rõ rủi ro và lợi ích, đảm bảo bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đảm bảo 3 yếu tố: Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt
Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch tài chính đã đề ra, đặc biệt là trong việc tiết kiệm và chi tiêu theo ngân sách. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật và cam kết.
Kiên nhẫn: Quản lý tài chính hiệu quả cần thời gian vì vậy hãy kiên nhẫn với kế hoạch của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều cần thời gian để mang lại kết quả.
Linh hoạt: Đôi khi, cuộc sống có thể thay đổi và bạn cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình cho phù hợp. Luôn sẵn sàng điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân và thị trường tài chính.
Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt khi quản lý tài chính cá nhân
Giảm nợ
Thanh toán nợ đúng hạn: Ưu tiên trả nợ, đặc biệt là các khoản nợ có lãi suất cao như nợ thẻ tín dụng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tránh lãi suất cao.
Tạo kế hoạch trả nợ: Lập kế hoạch cụ thể để trả nợ theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các khoản nợ có lãi suất cao nhất. Sử dụng các chiến lược như phương pháp "snowball" (bắt đầu từ khoản nợ nhỏ nhất) hoặc "avalanche" (bắt đầu từ khoản nợ lãi suất cao nhất) để quản lý và giảm nợ hiệu quả.
Muốn quản lý tài chính hiệu quả cần giảm nợ
Áp dụng 5 nguyên tắc này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn.
4 bí quyết giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn
Quản lý tài chính cá nhân đối với nhiều người đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để quản lý cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo 4 bí quyết dưới đây:
Liệt kê các mục tiêu tài chính càng chi tiết càng tốt
Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng giai đoạn thời gian khác nhau, ví dụ như mua nhà trong 5 năm tới, tiết kiệm cho kỳ nghỉ trong 1 năm tới, hoặc đầu tư để nghỉ hưu trong 20 năm tới.
Định lượng các mục tiêu: Mỗi mục tiêu nên có một con số cụ thể và thời hạn hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói "tiết kiệm nhiều tiền hơn", hãy nói "tiết kiệm 200 triệu đồng trong 2 năm".
Ưu tiên các mục tiêu: Xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu để biết rõ mục tiêu nào cần đạt được trước và phân bổ nguồn lực phù hợp.
Liệt kê mục tiêu tài chính
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Phân tích tình hình tài chính hiện tại: Đánh giá thu nhập, chi tiêu, nợ và tài sản hiện tại của bạn để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính.
Lập ngân sách chi tiêu: Tạo ra một ngân sách chi tiết hàng tháng, xác định rõ các khoản thu nhập và chi tiêu, theo dõi ngân sách này một cách nghiêm ngặt.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành ra một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và tạo ra nguồn thu nhập thụ động.
Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết: Cuộc sống thay đổi và kế hoạch tài chính cũng cần linh hoạt. Điều chỉnh kế hoạch để phản ánh các thay đổi trong cuộc sống hoặc trong thị trường tài chính.
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Không nên có nợ xấu
Quản lý nợ cẩn thận: Chỉ vay nợ khi thật sự cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn. Tránh lạm dụng các khoản vay tín dụng.
Trả nợ đúng hạn: Đảm bảo rằng bạn luôn trả các khoản nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí trễ hạn. Điều này cũng giúp bạn duy trì một lịch sử tín dụng tốt.
Giảm nợ càng sớm càng tốt: Ưu tiên thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước. Sử dụng các khoản tiền thặng dư hoặc tiền thưởng để trả nợ nhanh chóng hơn.
Tìm lời khuyên từ các chuyên gia
Quản lý tài chính cá nhân là một chủ đề quan trọng và nhận được sự quan tâm của nhiều chuyên gia trên thế giới. Dưới đây là một số lời khuyên quản lý tài chính cá nhân từ các chuyên gia:
Lập ngân sách và tuân thủ:
Dave Ramsey: Dave Ramsey khuyến khích mọi người lập ngân sách chi tiết hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm. Ramsey cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nợ và xây dựng quỹ khẩn cấp.
Suze Orman: Suze Orman khuyên nên lập ngân sách và theo dõi chi tiêu hàng ngày để nhận biết rõ ràng về tình hình tài chính của mình.
Lời khuyên của Suze Orman
Tiết kiệm và đầu tư sớm:
Warren Buffett: Ông chủ Berkshire Hathaway khuyên mọi người nên bắt đầu tiết kiệm và đầu tư sớm, đồng thời đầu tư vào những lĩnh vực mà mình hiểu rõ. Buffett cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng tài sản.
Robert Kiyosaki: Tác giả của "Cha Giàu Cha Nghèo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục tài chính và đầu tư vào tài sản tạo thu nhập thụ động.
Quản lý nợ:
Suze Orman: Orman khuyên mọi người nên trả hết các khoản nợ lãi suất cao trước tiên và sau đó là các khoản nợ khác. Cô cũng khuyến nghị tránh nợ nếu có thể.
Dave Ramsey: Ramsey đề xuất phương pháp "Debt Snowball", trong đó bạn trả hết các khoản nợ từ nhỏ đến lớn để tạo động lực và cảm giác thành công.
Lời khuyên của Dave Ramsey
Quỹ khẩn cấp:
Dave Ramsey: Ramsey khuyến cáo nên có một quỹ khẩn cấp đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 3-6 tháng. Quỹ này giúp bạn tránh rơi vào cảnh nợ nần khi gặp phải các tình huống không mong muốn.
Suze Orman: Orman cũng đồng tình với việc xây dựng quỹ khẩn cấp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài chính dự phòng.
Đầu tư vào giáo dục tài chính:
Robert Kiyosaki: Kiyosaki khuyên mọi người không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức về tài chính để có thể đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài sản thông minh hơn.
Tony Robbins: Robbins, trong cuốn sách "Money: Master the Game", khuyến khích mọi người tìm hiểu và học hỏi từ những người đã thành công trong lĩnh vực tài chính.
Lời khuyên của Tony Robbins
Áp dụng những lời khuyên từ các chuyên gia này có thể giúp bạn xây dựng nền tảng tài chính vững chắc và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân một cách hiệu quả.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân thì không nên bỏ qua khóa học của giảng viên Trần Khánh Tư. Ông là CEO Unica, Chủ tịch Unica club, với hơn 7 năm kinh nghiệp làm về lĩnh vực tài chính chắc chắn thầy sẽ đưa tới những lời khuyên hữu ích nhất cho bạn. Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học “Thấu hiểu tài chính cá nhân” để nhận ưu đãi hấp dẫn.
[trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Dưới đây là hai công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, cùng với các lợi ích và cách sử dụng chi tiết:
Sử dụng sổ ghi chép
Lợi ích:
Dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh sổ ghi chép theo cách bạn muốn, thêm các mục tiêu, ghi chú cá nhân và kế hoạch chi tiết.
Tăng cường nhận thức: Việc viết tay các khoản thu chi giúp bạn nhận thức rõ hơn về tình hình tài chính của mình.
Không phụ thuộc vào công nghệ: Không cần thiết bị điện tử hay kết nối internet, sổ ghi chép dễ sử dụng mọi lúc mọi nơi.
Sử dụng sổ ghi chép để quản lý tài chính
Cách sử dụng:
Thiết lập mục tiêu: Đầu tiên, ghi rõ các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn của bạn vào sổ.
Ghi chép thu nhập và chi tiêu: Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu của bạn. Chia chúng thành các danh mục như ăn uống, giải trí, hóa đơn,...
Theo dõi tiến trình: Định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), xem lại các ghi chép của bạn để đánh giá tình hình tài chính và xem bạn có đang đi đúng hướng với kế hoạch đã đề ra hay không.
Điều chỉnh khi cần thiết: Dựa trên các ghi chép và đánh giá, điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm của bạn để đảm bảo bạn đạt được các mục tiêu tài chính.
Tận dụng app quản lý tài chính trên điện thoại
Lợi ích:
Tiện lợi và dễ sử dụng: Các ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn theo dõi và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể nhập dữ liệu ngay khi phát sinh chi tiêu.
Tự động hóa: Nhiều ứng dụng có thể tự động kết nối với tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, giúp tự động theo dõi và phân loại chi tiêu.
Phân tích và báo cáo: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ, báo cáo và phân tích chi tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu và tình hình tài chính.
Nhắc nhở và thông báo: Các ứng dụng có tính năng nhắc nhở hóa đơn đến hạn, giúp bạn tránh quên thanh toán và tránh phí trễ hạn.
Cách sử dụng:
Chọn ứng dụng phù hợp: Tìm kiếm và chọn một ứng dụng quản lý tài chính phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như Mint, YNAB (You Need A Budget) hoặc Money Lover.
Thiết lập tài khoản và ngân sách: Sau khi cài đặt ứng dụng, thiết lập tài khoản và ngân sách chi tiêu hàng tháng. Nhập các mục tiêu tài chính và các nguồn thu nhập.
Theo dõi thu nhập và chi tiêu: Nhập thông tin về thu nhập và chi tiêu hàng ngày hoặc kết nối ứng dụng với tài khoản ngân hàng để tự động cập nhật.
Sử dụng tính năng phân tích: Sử dụng các biểu đồ và báo cáo mà ứng dụng cung cấp để phân tích tình hình tài chính, nhận diện các khu vực có thể cắt giảm chi tiêu và tối ưu hóa ngân sách.
Điều chỉnh và lập kế hoạch: Dựa trên các báo cáo và phân tích, điều chỉnh ngân sách và lập kế hoạch tài chính cho các tháng tiếp theo.
Sử dụng app để quản lý tài chính
Cả hai công cụ này đều có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Việc sử dụng sổ ghi chép hoặc ứng dụng điện thoại phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ tiện lợi bạn mong muốn. Kết hợp cả hai phương pháp cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo bạn có một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tài chính cá nhân của mình.
Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền cá nhân cùng với các giải đáp chi tiết:
Câu 1: Nên quản lý dòng tiền cá nhân ở đâu?
Bạn nên quản lý dòng tiền bằng sổ ghi chép, ứng dụng quản lý tài chính, phần mềm quản lý tài chính hoặc ngân hàng trực tuyến.
Sổ ghi chép: Đây là cách truyền thống và đơn giản để quản lý dòng tiền. Bạn có thể sử dụng một cuốn sổ hoặc một bảng tính trên máy tính để ghi lại các khoản thu nhập và chi tiêu hàng ngày.
Ứng dụng quản lý tài chính: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại như Mint, YNAB (You Need A Budget), Money Lover hoặc PocketGuard. Các ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng như tự động theo dõi chi tiêu, phân tích tài chính, và nhắc nhở hóa đơn.
Phần mềm quản lý tài chính: Các phần mềm như Quicken hoặc Microsoft Money cũng là lựa chọn tốt cho việc quản lý tài chính cá nhân với nhiều tính năng phân tích và báo cáo chi tiết.
Ngân hàng trực tuyến: Nhiều ngân hàng cung cấp các công cụ quản lý tài chính trực tuyến, giúp bạn theo dõi tài khoản, thiết lập ngân sách và xem các báo cáo chi tiêu.
Câu 2: Người mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân thì nên chú ý gì?
Xác định mục tiêu tài chính: Đặt ra các mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể cho ngắn hạn và dài hạn. Điều này giúp bạn có hướng đi rõ ràng trong việc quản lý tài chính.
Lập ngân sách: Tạo ra một ngân sách chi tiết, ghi rõ thu nhập và chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính. Điều này giúp bạn nhận diện các khoản chi không cần thiết và tối ưu hóa chi tiêu.
Giáo dục tài chính: Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn xây dựng quỹ dự phòng và gia tăng tài sản theo thời gian.
Câu 3: Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân là gì?
Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân đó là:
Không lập kế hoạch tài chính: Nhiều người không đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể hoặc không lập kế hoạch chi tiêu, dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức và thiếu kiểm soát tài chính.
Thiếu kiên nhẫn và linh hoạt: Quản lý tài chính đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc bỏ qua kế hoạch tài chính, trong khi thiếu linh hoạt khiến bạn không điều chỉnh kịp thời khi hoàn cảnh thay đổi.
Lạm dụng thẻ tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng không kiểm soát dễ dẫn đến nợ nần và lãi suất cao. Việc không trả nợ đúng hạn cũng làm giảm điểm tín dụng của bạn.
Không tiết kiệm và đầu tư: Không dành một phần thu nhập để tiết kiệm và đầu tư là một sai lầm phổ biến. Điều này làm giảm khả năng xây dựng quỹ dự phòng và tăng trưởng tài sản.
Thiếu quỹ khẩn cấp: Không có quỹ khẩn cấp để đối phó với các tình huống bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc các sự cố khẩn cấp có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn.
Không theo dõi chi tiêu: Không ghi lại các khoản chi tiêu hàng ngày khiến bạn không có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính, dẫn đến chi tiêu không kiểm soát.
Nhận diện và tránh các sai lầm này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính của mình một cách bền vững.
Kết luận
Trên đây là khái niệm, lý do và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả do Unica tổng hợp. Mong rằng với chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn để có thể làm được nhiều việc bản thân mong muốn. Chúc các bạn thành công!
Xem thêm bài viết
Chủ đề phổ biến
Bài viết phổ biến

Cách lọc dữ liệu trùng nhau trong 2 cột excel chính xác nhất
10/06/2025
37477

Cách thêm số 0 vào đầu giá trị trong excel siêu dễ dàng
10/06/2025
34147

VBA là gì? Hướng dẫn tự học VBA excel cực chi tiết
03/06/2025
31401

Cách dùng hàm SUMPRODUCT tính tổng nhiều điều kiện trong Excel
19/11/2024
27515

Cách dùng hàm COUNTIFS - hàm đếm có nhiều điều kiện trong excel
27/03/2025
25940

Hàm nội suy trong Excel là gì? Cách sử dụng hàm FORECAST và TREND
12/06/2025
25600

Cách chuyển đổi tiền tệ trong Excel nhanh chóng và chính xác
26/03/2025
20112
.png?v=1728987886)
Cách sử dụng hàm SUBTOTAL trong Excel dễ hiểu, có ví dụ kèm theo
15/11/2024
18326

Hướng dẫn cách tạo macro excel nhanh chóng và đơn giản
09/04/2025
17809

Không lưu được file excel: Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi
18/04/2025
17779