Blog Unica
Đọc nhiều trong tuần






Đọc ngay cho nóng



40+ Cách nói tạm biệt tiếng Trung thông dụng nhất
Trong tiếng Trung, có nhiều cách nói lời tạm biệt tùy vào bối cảnh giao tiếp. Từ những câu chào thân mật giữa bạn bè đến lời chia tay trang trọng trong công việc, mỗi cách diễn đạt đều mang sắc thái riêng. Sau đây, Unica sẽ giúp bạn nắm vững các từ vựng, mẫu câu phổ biến và cách sử dụng lời tạm biệt tiếng Trung một cách tự nhiên, phù hợp với từng hoàn cảnh. Cùng tìm hiểu ngay.
Tạm biệt tiếng Trung là gì?
Trong giao tiếp hàng ngày, khi kết thúc một cuộc trò chuyện hoặc rời đi, chúng ta thường nói lời tạm biệt. Vậy trong tiếng Trung, cách nói tạm biệt như thế nào?
Tạm biệt trong tiếng Trung (viết 再见, phiên âm /zàijiàn/) là cụm từ được sử dụng rộng rãi trong các tình huống giao tiếp thông thường, đặc biệt là giữa bạn bè, đồng nghiệp hoặc những người có quan hệ thân thiết.
Lưu ý, Khi nói chuyện với những người lớn tuổi, cấp trên hoặc trong các hoàn cảnh trang trọng, bạn cần lựa chọn cách diễn đạt lịch sự hơn để thể hiện sự tôn trọng.
Tạm biệt tiếng Trung thường được sử dụng để kết thúc một cuộc trò chuyện trước khi rời đi
Từ vựng tạm biệt trong tiếng Trung
Trong giao tiếp hàng ngày, khi nói lời tạm biệt bằng tiếng Trung, bạn có thể sử dụng nhiều cách diễn đạt khác nhau tùy vào ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến để chào tạm biệt bằng tiếng Trung kèm theo cách sử dụng và ví dụ minh họa.
再见 /zàijiàn/ – Tạm biệt
再见 (zàijiàn) là cách chào tạm biệt phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các tình huống, từ giao tiếp với bạn bè, đồng nghiệp đến người thân trong gia đình.
Ví dụ:
再见,明天见。 (Zàijiàn, míngtiān jiàn.) – Tạm biệt, hẹn gặp lại vào ngày mai.
再见,下次再聊。 (Zàijiàn, xiàcì zàiliáo.) – Tạm biệt, chúng ta sẽ nói chuyện lần sau nhé.
下次见 /xiàcì jiàn/ – Hẹn gặp lại lần sau
Cụm từ 下次见 (xiàcì jiàn) mang ý nghĩa hẹn gặp lại trong tương lai, thường được dùng khi bạn mong muốn sẽ gặp lại người đối diện vào một dịp khác.
Ví dụ:
下次见,祝你旅途愉快。 (Xiàcì jiàn, zhù nǐ lǚtú yúkuài.) – Hẹn gặp lại, chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ.
下次见,记得带礼物回来。 (Xiàcì jiàn, jìde dài lǐwù huílái.) – Hẹn gặp lại, nhớ mang quà về nhé.
Cụm từ này mang ý nghĩa hẹn gặp lại trong tương lai
再见了 /zàijiàn le/ – Tạm biệt (thân mật hơn)
Cụm từ 再见了 (zàijiàn le) mang ý nghĩa gần gũi hơn so với 再见, thường được sử dụng khi chia tay với bạn bè thân thiết hoặc trong những tình huống mang tính cá nhân hơn.
Ví dụ:
再见了,下次一起喝酒。 (Zàijiàn le, xiàcì yīqǐ hējiǔ.) – Tạm biệt, lần sau chúng ta cùng nhau uống rượu nhé.
再见了,路上小心。 (Zàijiàn le, lùshàng xiǎoxīn.) – Tạm biệt, cẩn thận trên đường đi nhé.
保重 /bǎozhòng/ – Giữ gìn sức khỏe
保重 (bǎozhòng) là cách chào tạm biệt mang ý nghĩa chúc ai đó giữ gìn sức khỏe, thường được dùng khi chia tay với người lớn tuổi, người thân hoặc khi ai đó chuẩn bị đi xa.
Ví dụ:
保重,早点回来。 (Bǎozhòng, zǎodiǎn huílái.) – Giữ gìn sức khỏe, về sớm nhé.
保重,路上小心。 (Bǎozhòng, lùshàng xiǎoxīn.) – Giữ gìn sức khỏe, cẩn thận trên đường đi.
一路平安 (yīlù píng’ān) – Chúc lên đường bình an
Cụm từ 一路平安 (yīlù píng’ān) mang ý nghĩa chúc ai đó có một chuyến đi an toàn, thường được sử dụng khi tiễn người thân, bạn bè đi du lịch, công tác hoặc di chuyển đường dài.
Ví dụ:
一路平安,祝你旅途顺利。 (Yīlù píng’ān, zhù nǐ lǚtú shùnlì.) – Chúc bạn lên đường bình an, chuyến đi thuận lợi.
一路平安,早日回来。 (Yīlù píng’ān, zǎorì huílái.) – Chúc bạn đi đường bình an, sớm trở về nhé.
Câu tạm biệt trong tiếng trung này thường mang ý nghĩa chúc ai một chuyến đi an toàn
Hướng dẫn cách sử dụng lời tạm biệt trong tiếng Trung
Câu tạm biệt thông dụng trong tiếng Trung
Học cách nói tạm biệt trong tiếng Trung là một phần quan trọng trong quá trình giao tiếp bằng ngôn ngữ này. Đây là bài học cơ bản giúp bạn thể hiện sự lịch sự và tạo ấn tượng tốt khi kết thúc một cuộc trò chuyện. Trong bất kỳ khóa học tiếng Trung nào, nội dung về cách nói lời tạm biệt luôn được nhấn mạnh, vì vậy bạn nên luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng thành thạo. Dưới đây là một số mẫu câu tạm biệt phổ biến bằng tiếng Trung dành cho bạn tham khảo:
STT
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
1
我走了,希望很快能再见到你!
Wǒ zǒu le, xīwàng hěn kuài néng zài jiàndào nǐ!
Tôi đi đây, mong sớm gặp lại bạn nhé!
2
感谢你的陪伴,我该走了!你多保重!
Gǎnxiè nǐ de péibàn, wǒ gāi zǒu le! Nǐ duō bǎozhòng!
Cảm ơn bạn đã đồng hành, tôi phải đi rồi! Bạn nhớ giữ gìn sức khỏe nhé!
3
希望你一路顺风,后会有期!
Xīwàng nǐ yílù shùnfēng, hòu huì yǒuqī!
Chúc bạn thượng lộ bình an, hẹn gặp lại sau!
4
真不好意思,我得先走了,有事再联系!
Zhēn bù hǎoyìsi, wǒ děi xiān zǒu le, yǒushì zài liánxì!
Thật ngại quá, tôi phải đi trước rồi, có việc liên lạc sau nhé!
5
天色不早了,你早点回家吧!
Tiān sè bù zǎo le, nǐ zǎodiǎn huí jiā ba!
Trời tối rồi, bạn về nhà sớm nhé!
6
我就此告别了,不用送了!
Wǒ jiùcǐ gàobié le, bùyòng sòng le!
Tôi xin tạm biệt từ đây, không cần tiễn nữa đâu!
7
我还有点事得处理,先失陪了。
Wǒ hái yǒudiǎn shì děi chǔlǐ, xiān shīpéi le.
Tôi còn chút việc phải xử lý, xin phép đi trước!
8
到时候别忘了联系我哦!
Dào shíhòu bié wàng le liánxì wǒ ò!
Lúc đó nhớ liên lạc với tôi nhé!
9
到家了记得发信息告诉我!拜拜!
Dào jiā le jìdé fā xìnxī gàosu wǒ! Bàibài!
Về đến nhà nhớ nhắn tin cho tôi nhé! Tạm biệt!
10
慢慢走,有空一定再来玩啊!
Mànmàn zǒu, yǒu kòng yídìng zài lái wán a!
Đi cẩn thận nha, có thời gian nhất định ghé chơi nhé!
Một số câu tạm biệt tiếng Trung thông dụng thường được sử dụng
Câu tạm biệt tiếng trung trong tình huống cụ thể
Cách sử dụng lời tạm biệt trong tiếng Trung phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mối quan hệ giữa người nói và người nghe, hoàn cảnh giao tiếp cũng như mức độ thân thiết.
Tạm biệt trong môi trường làm việc
Trong môi trường công việc, lời tạm biệt thường mang tính trang trọng và lịch sự hơn. Một số ví dụ cụ thể như sau:
Khi kết thúc một ngày làm việc tại văn phòng, bạn có thể nói: 明天见,路上小心! /Míngtiān jiàn, lùshàng xiǎoxīn/ – Hẹn gặp lại ngày mai, đi đường cẩn thận nhé!
Khi chấm dứt cuộc họp, bạn có thể nói: 今天的会议结束了,谢谢大家的配合。再见!/Jīntiān de huìyì jiéshù le, xièxiè dàjiā de pèihé. Zàijiàn/ – Cuộc họp hôm nay kết thúc rồi, cảm ơn mọi người đã hợp tác. Tạm biệt!
Khi tạm biệt khách hàng hợp tác: 希望下次合作更加愉快,再见!/Xīwàng xiàcì hézuò gèngjiā yúkuài, zàijiàn/ – Hy vọng lần hợp tác sau sẽ vui vẻ hơn, tạm biệt!
Khi kèm với một lúc chúc: 祝大家工作顺利,再见!/Zhù dàjiā gōngzuò shùnlì, zàijiàn/ – Chúc mọi người công việc thuận lợi, tạm biệt!
Tạm biệt với bạn bè và người thân
Khi nói lời tạm biệt với người thân và bạn bè, thường sẽ sử dụng những cách diễn đạt gần gũi và thân mật hơn:
Khi chia tay bạn bè sau buổi gặp mặt: 再见,希望下次能一起吃饭。/Zàijiàn, xīwàng xiàcì néng yīqǐ chīfàn/ – Tạm biệt, hy vọng lần sau có thể ăn cùng nhau nhé!
Khi tiễn người thân ra ga tàu hoặc sân bay: 一路顺风,到家记得报平安!/Yīlù shùnfēng, dàojiā jìdé bào píng'ān/ – Chúc bạn đi đường thuận lợi, về nhà nhớ báo bình an nhé!
Khi muốn nói đến việc sẽ còn gặp lại:: 希望下次能见面聊得更久,再见!/Xīwàng xiàcì néng jiànmiàn liáo dé gèng jiǔ, zàijiàn/ – Hy vọng lần sau gặp nhau có thể trò chuyện lâu hơn, tạm biệt!
Tạm biệt tiếng Trung đối với những mối quan hệ thân thiết
Tạm biệt trong các tình huống khẩn cấp
Khi phải rời đi gấp hoặc trong những tình huống bất ngờ, việc nói lời tạm biệt nhanh chóng cũng rất cần thiết:
Khi cần rời khỏi cuộc họp đột xuất: 抱歉,我有急事要走了,再见!/Bàoqiàn, wǒ yǒu jíshì yào zǒule, zàijiàn/ – Xin lỗi, tôi có việc gấp phải đi, tạm biệt!
Khi phải rời bữa tiệc bất ngờ: 不好意思,突然有事得离开,下次再聚!/Bù hǎoyìsi, tūrán yǒu shì děi líkāi, xiàcì zàijù/ – Thật ngại quá, có việc bất ngờ phải rời đi, lần sau gặp lại nhé!
Khi có việc gấp cần phải xử lý: 不好意思,我要马上处理点事情,再联络!/Bù hǎoyìsi, wǒ yào mǎshàng chǔlǐ diǎn shìqíng, zài liánluò/ - Thật ngại quá, tôi phải xử lý chút việc ngay bây giờ, hẹn liên lạc lại!
Khi cần phải xử lý những công việc khác quan trọng hơn: 我得赶时间了,改天再见吧 /Wǒ děi gǎn shíjiān le, gǎitiān zàijiàn ba/ – Tôi phải tranh thủ thời gian rồi, hôm khác gặp lại nhé!
Khi có việc đột xuất cần phải rời đi ngay: 临时有事,我先走一步,下次再约!/Línshí yǒu shì, wǒ xiān zǒu yībù, xiàcì zàiyuē/ – Có việc đột xuất, tôi đi trước đây, lần sau hẹn gặp nhé!
Tạm biệt tiếng Trung một cách lịch sự
Khi nói lời tạm biệt bằng tiếng Trung với người lớn tuổi, cấp trên hoặc trong các tình huống trang trọng, bạn cần sử dụng những mẫu câu thể hiện sự tôn kính và lịch sự. Dưới đây là một số cách chào thông dụng mà bạn có thể tham khảo:
Khi xin phép rời đi trog các cuộc gặp mặt: 失陪了 /Shīpéile/ - Thất lễ rồi!.
Khi thông báo việc sắp phải rời đi một cách lịch sự: 告辞 /Gàocí/ - Cáo từ.
Khi không rõ lúc nào sẽ gặp lại người đó: 后会有期 /Hòu huì yǒu qī/ - Sau này sẽ gặp lại.
Khi người khác tiễn bạn về, thể hiện sự khách sáo: 请留步 /Qǐng liú bù/ - Xin đừng bước.
Khi cần chào hỏi lịch sự, nhắn nhủ giữ gìn sức khỏe: 保重 /Bǎo zhòng/ - Bảo trọng!
Khi từ biệt mà khó hẹn ngày gặp lại: 永别 /Yǒngbié/ - Vĩnh biệt.
Một số cụm từ tạm biệt tiếng Trung thường được sử dụng trong tình huống cần sự lịch sự
Cách đáp lại lời tạm biệt tiếng Trung
Khi người khác nói lời tạm biệt với bạn, thay vì im lặng hoặc phớt lờ, bạn nên đáp lại một cách lịch sự và nhã nhặn. Tùy vào tình huống, bạn có thể sử dụng những câu chào hoặc câu chúc đơn giản để thể hiện thiện chí của mình. Dưới đây là một số cách đáp lại phổ biến:
STT
Cách đáp lại lời tạm biệt tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
1
再会
Zàihuì
Hẹn gặp lại!
2
不远送了
Bù yuǎn sòng le
Đừng tiễn xa nữa
3
周一见
Zhōuyī jiàn
Gặp lại vào thứ 2 nhé!
4
再来啊!
Zàilái a!
Lần sau lại đến nhé!
5
以后见
Yǐhòu jiàn
Hẹn gặp lại!
6
晚安
Wǎn’ān
Chúc ngủ ngon
7
一路顺风
Yílù shùnfēng
Thuận buồm xuôi gió!
8
一切顺利
Yíqiè shùnlì
Chúc mọi điều thuận lợi!
9
祝你旅途愉快
Zhù nǐ lǚtú yúkuài
Chúc bạn chuyến đi vui vẻ!
10
好好儿玩
Hǎohāor wán
Đi chơi vui vẻ nhé!
11
祝你一路平安
Zhù nǐ yílù píng’ān
Chúc bạn thượng lộ bình an!
Một số cụm từ hay được dùng để đáp lại tiếng Trung
Hội thoại nói lời Tạm biệt tiếng Trung
Học cách nói tạm biệt bằng tiếng Trung không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn thể hiện sự tôn trọng và thân thiện với người đối diện. Dưới đây là những mẫu hội thoại thực tế khi nói lời tạm biệt trong tiếng Trung, giúp bạn dễ dàng ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày, từ tình huống giao tiếp thông thường đến môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Hội thoại 1:
小林 (Tiểu Lâm): 我要走了,下次见!/Wǒ yào zǒu le, xiàcì jiàn!/ - Mình phải đi rồi, lần sau gặp lại nhé!
小芳 (Tiểu Phương): 好的,记得给我打电话!/Hǎo de, jìde gěi wǒ dǎ diànhuà!/ - Được rồi, nhớ gọi điện cho mình nhé!
Hội thoại 2:
小明 (Tiểu Minh): 一路顺风啊,祝你一切顺利!/Yílù shùnfēng a, zhù nǐ yíqiè shùnlì!/ -Thuận buồm xuôi gió nhé, chúc mọi việc thuận lợi!
小刚 (Tiểu Cương): 谢谢,下次再见!/Xièxie, xiàcì zàijiàn!/ - Cảm ơn, lần sau gặp lại!
Một số đoạn hội thoại tạm biệt trong tiếng Trung
Hội thoại 3:
小美 (Tiểu Mỹ): 我得回去了,再聊啊!/Wǒ děi huíqu le, zài liáo a!/ - Mình phải về rồi, nói chuyện sau nhé!
小莉 (Tiểu Lợi): 好的,有空记得找我!/Hǎo de, yǒukòng jìde zhǎo wǒ!/ - Được rồi, rảnh thì nhớ tìm mình nhé!
Hội thoại 4:
小华 (Tiểu Hoa): 时间不早了,我得先走了!/Shíjiān bù zǎo le, wǒ děi xiān zǒu le!/ - Không còn sớm nữa, mình phải đi trước rồi!
小军 (Tiểu Quân): 走吧走吧,路上注意安全!/Zǒu ba zǒu ba, lùshang zhùyì ānquán!/ - Đi đi, đi đường nhớ cẩn thận nhé!
Hội thoại 5:
小天 (Tiểu Thiên): 那我们改天再聚吧!/Nà wǒmen gǎitiān zài jù ba!/ - Thế chúng ta hẹn gặp lại hôm khác nhé!
小宇 (Tiểu Vũ): 好的,到时候提前联系!/Hǎo de, dào shíhou tíqián liánxì!/ - Được, lúc đó liên lạc trước nhé!
Tổng kết
Việc sử dụng đúng cách nói tạm biệt tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp linh hoạt mà còn thể hiện sự tinh tế trong ứng xử. Dù là trong môi trường làm việc, khi gặp gỡ bạn bè hay trong những tình huống đặc biệt, lựa chọn lời tạm biệt phù hợp sẽ giúp bạn để lại ấn tượng tốt. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo và giao tiếp tự nhiên hơn.

HSKK là gì? Phiên biệt chứng chỉ HSK và HSKK
HSKK là gì và khác gì so với HSK? Đây là câu hỏi mà nhiều người học tiếng Trung quan tâm khi tìm hiểu về hệ thống chứng chỉ năng lực ngôn ngữ này. Đây không chỉ đánh giá kỹ năng nói mà còn có sự khác biệt rõ rệt về cấu trúc và mục đích sử dụng so với HSK. Trong bài viết này, Unica sẽ nói về các cấp độ, giá trị của chứng chỉ HSKK cũng như cách phân biệt với HSK để có sự lựa chọn phù hợp nhất.
Chứng chỉ HSKK là gì?
HSKK ( Hànyǔ Shuǐpíng Kǒuyǔ Kǎoshì - 汉语水平口语考试) là bài thi đánh giá năng lực khẩu ngữ tiếng Trung dành cho người học trên toàn thế giới. Không giống như HSK, bài thi này tập trung kiểm tra kỹ năng nói và được thực hiện dưới hình thức ghi âm.
HSKK là bài thi đánh giá năng lực khẩu ngữ tiếng Trung cho người học tiếng Trung trên toàn thế giới
HSKK có mấy cấp độ?
Mỗi cấp độ HSKK đều có thang điểm tối đa là 100 điểm, trong đó 60 điểm là mức đạt yêu cầu. Việc đạt chứng chỉ HSKK không chỉ giúp thí sinh cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung mà còn là một trong những điều kiện quan trọng khi du học hoặc làm việc tại các công ty sử dụng tiếng Trung.
HSKK được chia thành ba cấp độ:
HSKK Sơ cấp: Dành cho thí sinh có vốn từ khoảng 200 từ vựng cơ bản, thường được thi kèm với HSK 3.
HSKK Trung cấp: Phù hợp với người học đã nắm vững khoảng 900 từ vựng thông dụng, đi kèm với HSK 4.
HSKK Cao cấp: Yêu cầu thí sinh có khoảng 3.000 từ vựng, là điều kiện bắt buộc khi thi HSK 5 và HSK 6.
HSKK được chia thành 3 cấp độ và được thi kèm với kỳ thi HSK
Giá trị chứng chỉ HSKK
Hiện nay, chứng chỉ HSKK được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, mang lại lợi ích lớn cho người học tiếng Trung. Cụ thể:
Điều kiện xét tuyển đại học: Một số trường đại học tại Việt Nam yêu cầu HSKK như một tiêu chí quan trọng khi xét tuyển vào các ngành liên quan đến tiếng Trung.
Cơ hội săn học bổng du học Trung Quốc, Đài Loan: HSKK là một trong những điều kiện cần thiết để apply các chương trình học bổng, đặc biệt là học bổng CIS (Khổng Tử).
Lợi thế trong công việc: Việc sở hữu chứng chỉ HSKK giúp nâng cao giá trị hồ sơ cá nhân (CV), tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng, đặc biệt là các doanh nghiệp có đối tác hoặc trụ sở tại Trung Quốc.
Chứng chỉ HSKK đem đến nhiều lợi thế đối với học sinh, sinh viên và nhân viên văn phòng
Sở hữu HSKK không chỉ là một minh chứng cho khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển trong học tập và sự nghiệp. Vì vậy, việc thi và đạt chứng chỉ này là một bước đi quan trọng đối với những ai có định hướng học tập và làm việc liên quan đến tiếng Trung.
Thời hạn chứng chỉ HSK
Chứng chỉ HSKK là một trong những chứng nhận quan trọng giúp đánh giá năng lực khẩu ngữ tiếng Trung của thí sinh. Kết quả của bài thi này có giá trị trong vòng hai năm, tính từ ngày thi chính thức. Sau khoảng thời gian này, nếu cần tiếp tục sử dụng chứng chỉ, thí sinh sẽ phải tham gia kỳ thi mới để cập nhật năng lực của mình.
Thời hạn chứng chỉ HSKK thường có giá trị sử dụng trong vòng 2 năm
Cấu trúc và thang điểm bài thi HSKK
Mỗi cấp độ có cấu trúc bài thi và thang điểm riêng, nhằm đo lường mức độ thành thạo khẩu ngữ của thí sinh từ cơ bản đến nâng cao. Dưới đây là cấu trúc và thang điểm bài thi HSKK theo từng cấp độ từ Sơ cấp - Trung cấp và Cao cấp.
HSKK Sơ cấp
HSKK Sơ cấp gồm ba phần với tổng số 27 câu hỏi, đánh giá khả năng phát âm và phản xạ ngôn ngữ của thí sinh.
Tổng thời gian thi: Khoảng 20 phút, trong đó có 7 phút chuẩn bị.
Điểm tối đa: 100 điểm, yêu cầu tối thiểu 60 điểm để đạt.
Nội dung kiểm tra
Thời gian
Số câu
Điểm từng câu
Tổng điểm
Phần 1: Lặp lại câu đã nghe.
6 phút
15
2
30
Phần 2: Trả lời câu hỏi sau khi nghe.
4 phút
10
3
30
Phần 3: Trả lời câu hỏi dựa trên đề bài, mỗi câu trả lời ít nhất 5 câu.
3 phút
2
20
40
Tổng cộng
20 phút (bao gồm 7 phút chuẩn bị)
27 câu
100 điểm
HSKK Trung cấp
HSKK Trung cấp tập trung đánh giá khả năng diễn đạt ý tưởng và mô tả tình huống bằng tiếng Trung. Bài thi có 14 câu hỏi, chia thành ba phần.
Tổng thời gian thi: 23 phút, trong đó có 10 phút chuẩn bị.
Điểm tối đa: 100 điểm, đạt tối thiểu 60 điểm để vượt qua kỳ thi.
Nội dung kiểm tra
Thời gian
Số câu
Điểm từng câu
Tổng điểm
Phần 1: Nghe và lặp lại câu.
5 phút
10
3
30
Phần 2: Mô tả tranh, trình bày đoạn văn dựa vào hình ảnh.
4 phút
2
15
30
Phần 3: Trả lời câu hỏi.
4 phút
2
20
40
Tổng cộng
23 phút (bao gồm 10 phút chuẩn bị)
14 câu
100 điểm
HSKK Cao cấp
HSKK Cao cấp đánh giá khả năng diễn đạt lưu loát và tư duy ngôn ngữ nâng cao. Bài thi gồm 6 câu hỏi, kiểm tra kỹ năng phản xạ, đọc hiểu và trình bày quan điểm.
Tổng thời gian thi: 25 phút, bao gồm 10 phút chuẩn bị.
Điểm tối đa: 100 điểm, yêu cầu 60 điểm để vượt qua kỳ thi.
Nội dung kiểm tra
Thời gian
Số câu
Điểm từng câu
Tổng điểm
Phần 1: Nghe và lặp lại câu.
8 phút
3
10
30
Phần 2: Đọc to đoạn văn có sẵn.
2 phút
1
20
20
Phần 3: Trả lời câu hỏi theo đề bài.
5 phút
2
25
50
Tổng cộng
25 phút (bao gồm 10 phút chuẩn bị)
6 câu
100 điểm
Phân biệt chứng chỉ HSK và HSKK
Cả HSK và HSKK đều là những chứng chỉ tiếng Trung quan trọng, có giá trị quốc tế và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Nếu bạn đang có kế hoạch du học, làm việc tại Trung Quốc hoặc đơn giản là muốn đánh giá năng lực tiếng Trung. Dưới đây là một số điểm để phân biệt HSK và HSKK.
Phân biệt chứng chỉ HSK và chứng chỉ HSKK
Điểm chung giữa HSK và HSKK
HSK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì) và HSKK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǒuyǔ Kǎoshì) đều là chứng chỉ đánh giá năng lực tiếng Trung được công nhận trên phạm vi quốc tế. Cả hai kỳ thi này đều do một tổ chức khảo thí uy tín tại Trung Quốc biên soạn và cấp chứng chỉ, nhằm đánh giá mức độ thành thạo tiếng Trung của người học theo từng cấp độ cụ thể.
Đối tượng dự thi
HSK và HSKK là hệ thống kiểm tra trình độ tiếng Trung dành riêng cho người nước ngoài, người gốc Hoa hoặc bất kỳ ai không có quốc tịch Trung Quốc. Những kỳ thi này không áp dụng cho người bản xứ có quốc tịch Trung Quốc.
Phạm vi giá trị của chứng chỉ
Chứng chỉ HSK và HSKK có giá trị trên toàn cầu, giúp thí sinh dễ dàng sử dụng để chứng minh năng lực ngôn ngữ trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Điều này mang lại lợi ích lớn, vì thí sinh có thể thi chứng chỉ tại quốc gia của mình và sử dụng kết quả này khi du học, làm việc hoặc định cư tại bất kỳ đâu trên thế giới.
Hiệu lực giá trị chứng chỉ
Giống như nhiều chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế khác, HSK và HSKK có thời hạn hiệu lực trong vòng 2 năm kể từ ngày cấp. Sau thời gian này, nếu người học có nhu cầu sử dụng chứng chỉ để du học hoặc xin việc, họ cần thi lại để đảm bảo kết quả phản ánh đúng trình độ hiện tại.
Chứng chỉ HSK và HSKK có nhiều điểm chung với nhau như về đối tượng dự thi, phạm vi, hiệu lực giá trị sử dụng,...
Đơn vị soạn đề thi và cấp bằng
Cấu trúc đề thi HSK và HSKK được thống nhất trên toàn thế giới. Toàn bộ nội dung thi do Trung tâm Khảo thí Trình độ Tiếng Hán, đặt tại Đại học Ngôn ngữ và Văn hóa Bắc Kinh, trực tiếp biên soạn. Chứng chỉ được Văn phòng Hán Ngữ Quốc tế Trung Quốc (Hanban) cấp và công nhận trên phạm vi toàn cầu.
Môi trường yêu cầu chứng chỉ
Người sở hữu chứng chỉ HSK hoặc HSKK có thể sử dụng để:
Du học tại Trung Quốc: Đây là điều kiện bắt buộc khi ứng tuyển vào các chương trình đại học, thạc sĩ, tiến sĩ tại các trường đại học Trung Quốc.
Ứng tuyển học bổng: HSK và HSKK là tiêu chí quan trọng khi đăng ký các chương trình học bổng danh giá như học bổng Chính phủ Trung Quốc (CSC), học bổng Viện Khổng Tử (CIS)...
Làm việc tại doanh nghiệp sử dụng tiếng Trung: Nhiều công ty đa quốc gia yêu cầu chứng chỉ HSK hoặc HSKK để đánh giá năng lực ngôn ngữ của ứng viên, giúp tăng cơ hội cạnh tranh trên thị trường lao động.
Sự tương đồng về cấp độ
Mặc dù HSK đánh giá tổng thể nghe - đọc - viết, còn HSKK chỉ tập trung vào khả năng nói, nhưng giữa hai kỳ thi này vẫn có sự tương đồng về cấp độ.
Ví dụ:
HSKK sơ cấp thường được thi kèm với HSK 3, phản ánh khả năng giao tiếp cơ bản.
HSKK trung cấp thường được thi cùng HSK 4, giúp đánh giá mức độ thành thạo trong giao tiếp hàng ngày và công việc.
HSKK cao cấp thường đi kèm với HSK 5 hoặc HSK 6, dành cho những ai có khả năng diễn đạt lưu loát, giao tiếp chuyên sâu trong nhiều lĩnh vực.
Điểm khác biệt giữa HSK và HSKK
Mặc dù cả HSK và HSKK đều là chứng chỉ đánh giá năng lực tiếng Trung, nhưng hai kỳ thi này lại hướng đến những kỹ năng khác nhau. Nếu như HSK kiểm tra toàn diện nghe - đọc - viết, thì HSKK tập trung hoàn toàn vào khả năng nói. Dưới đây là những điểm khác biệt quan trọng giữa hai chứng chỉ này để giúp bạn có sự lựa chọn phù hợp.
Tên gọi chứng chỉ
HSK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì - 汉语水平考试): Đây là kỳ thi đánh giá tổng thể trình độ tiếng Trung, bao gồm các kỹ năng nghe, đọc và viết.
HSKK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǒuyǔ Kǎoshì - 汉语水平口语考试): Đây là kỳ thi đánh giá kỹ năng khẩu ngữ (口语) tiếng Trung, nhằm kiểm tra khả năng nói của thí sinh. Vì vậy, HSKK còn được gọi là kỳ thi HSK khẩu ngữ.
Hình thức thi chứng chỉ
Đối với kỳ thi HSK:
Kỳ thi diễn ra dưới hình thức thi viết.
Đề thi được gửi bảo mật từ Đại học Ngôn ngữ và Văn hóa Bắc Kinh, đảm bảo nội dung thống nhất trên toàn cầu.
Thí sinh có thể lựa chọn thi trên giấy hoặc trên máy tính tại các trung tâm khảo thí được ủy quyền bởi Văn phòng Hán Ngữ Trung Quốc.
Đối với kỳ thi HSKK:
Kỳ thi được thực hiện bằng hình thức ghi âm.
Thí sinh sẽ nghe băng, đọc văn bản, mô tả hình ảnh và trả lời câu hỏi bằng lời nói.
Câu trả lời của thí sinh sẽ được ghi âm lại và gửi đến đơn vị khảo thí để chấm điểm.
Nhóm kỹ năng ngoại ngữ được đánh giá
HSK: Kiểm tra 3 kỹ năng chính trong tiếng Trung: nghe - đọc - viết.
HSKK: Chỉ tập trung vào kỹ năng nói, đánh giá khả năng phát âm, ngữ điệu và mức độ lưu loát trong giao tiếp.
Lưu ý: HSK 3, HSK 4, HSK 5 và HSK 6 bắt buộc phải thi kèm với HSKK nếu muốn chứng minh đầy đủ năng lực sử dụng tiếng Trung.
Điểm khác nhau giữa HSK và HSKK
Mục đích sở hữu chứng chỉ
Đối với chứng chỉ HSK:
Là chứng chỉ bắt buộc trong hồ sơ xét tuyển vào các trường đại học, cao đẳng tại Trung Quốc.
Là điều kiện cần thiết để xin học bổng, du học, xuất khẩu lao động hoặc làm việc tại Trung Quốc.
Được sử dụng rộng rãi khi xin việc tại các doanh nghiệp, tổ chức có sử dụng tiếng Trung trên toàn cầu.
Đối với chứng chỉ HSKK:
Được sử dụng để đánh giá năng lực nói tiếng Trung, phù hợp với những ai muốn nâng cao khả năng giao tiếp.
Là yêu cầu bắt buộc khi nộp hồ sơ học bổng du học Trung Quốc, đặc biệt là học bổng CIS (Viện Khổng Tử).
Hữu ích với những người muốn theo đuổi sự nghiệp biên - phiên dịch, giảng dạy tiếng Trung hoặc làm việc trong lĩnh vực giao tiếp quốc tế.
Tổng kết
Việc hiểu rõ HSKK là gì và sự khác biệt với HSK giúp bạn có kế hoạch học tập hiệu quả, phù hợp với mục tiêu cá nhân. Nếu bạn muốn chứng minh khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung, HSKK là lựa chọn quan trọng, trong khi HSK giúp đánh giá toàn diện hơn về kỹ năng ngôn ngữ. Hãy xác định rõ mục tiêu của mình để lựa chọn kỳ thi phù hợp và đạt kết quả tốt nhất.

70+ Lời chúc mừng năm mới tiếng Trung hay và ý nghĩa nhất
Học cách nói chúc mừng năm mới tiếng Trung không chỉ giúp bạn thể hiện sự tôn trọng, lịch sự mà còn là cách để tạo ấn tượng đặc biệt với người đối diện. Bài viết sau đã đầy đủ từ vựng chủ đề năm mới đến các mẫu câu chúc dành cho gia đình, bạn bè, đồng nghiệp. Hãy cùng Unica khám phá và áp dụng để mang đến một năm mới tràn đầy niềm vui và hạnh phúc.
70+ Câu chúc mừng năm mới tiếng Trung hay nhất
Nếu bạn đang tìm kiếm những mẫu câu chúc mừng năm mới bằng tiếng Trung thật ấn tượng, bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích. Với hơn 70 câu chúc độc đáo và ý nghĩa, bạn sẽ dễ dàng chọn được lời chúc phù hợp cho gia đình, bạn bè hay đối tác trong dịp Tết Nguyên Đán.
Chúc mừng năm mới tiếng Trung dành cho gia đình
Gia đình luôn là nơi chúng ta dành những điều tốt đẹp nhất trong dịp Tết đến xuân về. Những câu chúc mừng năm mới tiếng Trung dành riêng cho gia đình sẽ là cách thể hiện sự kính trọng và tình cảm sâu sắc đến ông bà, cha mẹ và người thân.
Câu chúc tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
合家平安
héjiā píng’ān
Cả nhà bình an.
过年好
guò nián hǎo
Chúc con năm mới vui vẻ.
祝阿姨年年吉祥
zhù āyí niánnián jíxiáng
Chúc dì quanh năm may mắn.
祝爸爸妈妈身体健康
zhù bàba māma shēntǐ jiànkāng
Chúc bố mẹ sức khỏe dồi dào.
祝家庭一团和气
zhù jiātíng yītuánhéqì
Chúc gia đình sống hòa thuận.
祝姐姐早生贵子
zhù jiějie zǎoshēng guìzǐ
Chúc chị sớm sinh quý tử nhé!
祝奶奶万寿无疆
zhù nǎinai wànshòuwújiāng
Cháu chúc bà sống lâu trăm tuổi ạ.
祝您福寿安康
zhù nín fúshòu ānkāng
Chúc ông/bà phúc thọ an khang.
祝您对孩子们满意
zhù nín duì háizimen mǎnyì
Chúc ông/bà hạnh phúc với con cháu.
祝你春节快乐
zhù nǐ chūnjié kuàilè
Chúc con/cháu năm mới vui vẻ.
祝你学习进步
zhù nǐ xuéxí jìnbù
Chúc em học hành tiến bộ.
祝你年年有余
zhù nǐ niánnián yǒuyú
Chúc con quanh năm dư giả.
祝你身体健康
zhù nǐ shēntǐ jiànkāng
Chúc con sức khỏe dồi dào.
祝爷爷长寿百岁
zhù yéyé chángshòu bǎisuì
Cháu chúc ông sống lâu trăm tuổi ạ.
祝您事事顺心
zhù nín shìshì shùnxīn
Chúc ông/bà mọi điều thuận lợi.
Chúc mừng năm mới tiếng Trung xã giao, lịch sự
Trong các mối quan hệ xã hội, việc gửi lời chúc mừng năm mới bằng tiếng Trung một cách lịch sự và trang trọng sẽ tạo ấn tượng tốt đẹp với đối phương. Đây là cách bạn thể hiện sự chuyên nghiệp, tinh tế và thiện chí trong dịp đầu năm.
Câu chúc tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
大展宏图
dà zhǎn hóngtú
Chúc anh sự nghiệp phát triển.
东成西就
dōng chéng xī jiù
Chúc anh thành công mọi mặt.
合作愉快
hézuò yúkuài
Chúc hợp tác vui vẻ.
加油加油
jiāyóu jiāyóu
Cố gắng hơn nữa nhé!
生意兴隆
shēngyì xīnglóng
Buôn may bán đắt.
一本万利
yī běn wàn lì
Chúc buôn một lãi mười.
祝您步步高升
zhù nín bù bù gāo shēng
Chúc sếp thăng tiến không ngừng.
祝您福如东海
zhù nín fú rú dōng hǎi
Chúc anh phúc như biển Đông.
祝您加官进爵
zhù nín jiā guān jìn jué
Chúc anh thăng quan tiến chức.
祝您生意红火
zhù nín shēngyì hóng huǒ
Chúc việc kinh doanh phát đạt.
祝您事事顺心
zhù nín shì shì shùn xīn
Chúc anh mọi điều thuận lợi.
祝您新年发大财
zhù nín xīn nián fā dà cái
Chúc sếp năm mới phát tài lớn.
祝您新年新气象
zhù nín xīn nián xīn qì xiàng
Chúc anh năm mới có khởi đầu mới.
祝您一帆风顺
zhù nín yī fān fēng shùn
Chúc anh thuận buồm xuôi gió.
祝您万事如意
zhù nín wàn shì rú yì
Chúc anh vạn sự như ý.
Một số lời chúc gửi đến những người lớn tuổi, sếp thì cần sắc thái trang trọng, lịch sự
Chúc mừng năm mới tiếng Trung phổ biến, thông dụng
Đôi khi, những lời chúc ngắn gọn và phổ biến lại mang đến hiệu quả giao tiếp bất ngờ. Dưới đây là các mẫu câu chúc mừng năm mới tiếng Trung thông dụng mà bạn có thể áp dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, từ gia đình đến công việc.
Câu chúc tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
值此新春佳节之际,祝您及家人幸福吉祥, 身体健康, 万事如意!
Zhí cǐ xīnchūn jiājié zhī jì, zhù nín jí jiārén xìngfú jíxiáng, shēntǐ jiànkāng, wànshì rúyì!
Nhân dịp đầu xuân, chúc bạn và gia đình hạnh phúc, cát tường, sức khỏe dồi dào, vạn sự như ý!
新年辞旧岁,祝你有新的开始,有新的收获,新年快乐,万事如意!
Xīnnián cí jiù suì, zhù nǐ yǒu xīn de kāishǐ, yǒu xīn de shōuhuò, xīnnián kuàilè, wànshì rúyì!
Chia tay năm cũ, chào đón khởi đầu mới, chúc bạn hạnh phúc, thành công và mọi điều như ý trong năm mới!
新年到,好运到!祝福满满,幸福安康!
Xīnnián dào, hǎoyùn dào! Zhùfú mǎnmǎn, xìngfú ānkāng!
Năm mới đến, may mắn tới! Chúc bạn tràn ngập phúc lành, hạnh phúc, và an khang!
祝您事业蒸蒸日上,家庭幸福美满,身体健康,财源滚滚!
Zhù nín shìyè zhēngzhēng rì shàng, jiātíng xìngfú měimǎn, shēntǐ jiànkāng, cáiyuán gǔngǔn!
Chúc bạn sự nghiệp thăng hoa, gia đình viên mãn, sức khỏe dồi dào và tài lộc đầy nhà!
新的一年,愿你步步高升,事事顺心!
Xīn de yī nián, yuàn nǐ bùbù gāoshēng, shìshì shùnxīn!
Năm mới, chúc bạn thăng tiến từng bước, mọi việc đều thuận lợi!
愿新年给你带来无尽的幸福与喜悦!
Yuàn xīnnián gěi nǐ dàilái wújìn de xìngfú yǔ xǐyuè!
Mong năm mới mang đến cho bạn niềm vui và hạnh phúc vô tận!
新春快乐,阖家幸福,万事如意!
Xīnchūn kuàilè, héjiā xìngfú, wànshì rúyì!
Chúc mừng xuân mới, gia đình hạnh phúc, mọi việc như ý!
愿您的生活如春天般美好,事业如夏天般火热,健康如秋天般丰收,心情如冬天般静谧!
Yuàn nín de shēnghuó rú chūntiān bān měihǎo, shìyè rú xiàtiān bān huǒrè, jiànkāng rú qiūtiān bān fēngshōu, xīnqíng rú dōngtiān bān jìngmì!
Chúc cuộc sống của bạn tươi đẹp như mùa xuân, sự nghiệp rực rỡ như mùa hạ, sức khỏe dồi dào như mùa thu và tâm trạng yên bình như mùa đông!
新年快乐!愿您笑口常开,平安健康!
Xīnnián kuàilè! Yuàn nín xiàokǒu cháng kāi, píng’ān jiànkāng!
Chúc mừng năm mới! Mong bạn luôn rạng rỡ nụ cười, bình an và mạnh khỏe!
祝您2025年大吉大利,财运亨通,幸福美满!
Zhù nín 2025 nián dàjí dàlì, cáiyùn hēngtōng, xìngfú měimǎn!
Chúc bạn năm 2025 đại cát đại lợi, tài vận hanh thông, và hạnh phúc viên mãn!
新年的钟声响起,愿您每一天都充满欢乐与喜悦!
Xīnnián de zhōng shēng xiǎngqǐ, yuàn nín měi yītiān dōu chōngmǎn huānlè yǔ xǐyuè!
Chuông năm mới đã vang lên, chúc bạn mỗi ngày đều ngập tràn niềm vui và hạnh phúc!
愿新年的阳光带来温暖,愿新年的雨露滋润梦想,愿新年的微风吹散烦恼!
Yuàn xīnnián de yángguāng dàilái wēnnuǎn, yuàn xīnnián de yǔlù zīrùn mèngxiǎng, yuàn xīnnián de wēifēng chuīsàn fánnǎo!
Mong ánh nắng năm mới mang đến sự ấm áp, mong mưa xuân làm tươi giấc mơ, mong gió xuân cuốn đi mọi muộn phiền!
愿新的一年,所有的好运都陪伴着您,祝愿您工作顺利,家庭幸福,新年快乐!
Yuàn xīn de yī nián, suǒyǒu de hǎoyùn dōu péibàn zhe nín, zhùyuàn nín gōngzuò shùnlì, jiātíng xìngfú, xīnnián kuàilè!
Mong rằng trong năm mới, mọi điều may mắn đều luôn đồng hành cùng anh/chị. Chúc công việc suôn sẻ, gia đình hạnh phúc, năm mới vui vẻ!
愿您在新的一年里,笑容常在,幸福满满,岁岁平安,事事顺心。
Yuàn nín zài xīn de yī nián lǐ, xiàoróng cháng zài, xìngfú mǎnmǎn, suìsuì píng'ān, shìshì shùnxīn.
Chúc bạn trong năm mới luôn nở nụ cười, hạnh phúc tràn đầy, an khang quanh năm, mọi điều thuận lợi.
祝新的一年福星高照,事业蒸蒸日上,家庭和睦,幸福美满,万事如意!
Zhù xīn de yī nián fúxīng gāozhào, shìyè zhēngzhēngrìshàng, jiātíng hémù, xìngfú měimǎn, wànshì rúyì!
Chúc năm mới sao Phúc chiếu sáng, sự nghiệp thăng tiến, gia đình hòa thuận, hạnh phúc viên mãn, vạn sự như ý!
新年快乐!希望这一年带来更多的微笑、更少的烦恼,健康、成功和幸福时刻陪伴着您。
Xīnnián kuàilè! Xīwàng zhè yī nián dài lái gèng duō de wēixiào, gèng shǎo de fánnǎo, jiànkāng, chénggōng hé xìngfú shíkè péibàn zhe nín.
Chúc mừng năm mới! Hy vọng năm nay sẽ mang đến nhiều nụ cười hơn, ít lo toan hơn, sức khỏe, thành công và hạnh phúc luôn đồng hành cùng bạn.
祝愿您在新的一年中,好运相随,笑口常开,工作顺利,生活美满!
Zhùyuàn nín zài xīn de yī nián zhōng, hǎoyùn xiāngsuí, xiàokǒu cháng kāi, gōngzuò shùnlì, shēnghuó měimǎn!
Chúc anh/chị trong năm mới luôn may mắn, cười tươi mỗi ngày, công việc thuận lợi, cuộc sống viên mãn!
愿新年为您带来幸福的生活,温暖的家庭,忠实的友谊,和谐美好的事业发展。
Yuàn xīnnián wèi nín dài lái xìngfú de shēnghuó, wēnnuǎn de jiātíng, zhōngshí de yǒuyì, héxié měihǎo de shìyè fāzhǎn.
Mong rằng năm mới sẽ mang đến cho anh/chị cuộc sống hạnh phúc, gia đình ấm áp, tình bạn chân thành và sự nghiệp phát triển bền vững.
Chúc mừng năm mới tiếng Trung ngắn gọn
Không cần phải quá cầu kỳ, những câu chúc mừng năm mới bằng tiếng Trung ngắn gọn sẽ giúp bạn thể hiện tâm ý một cách nhanh chóng và dễ dàng. Đây là lựa chọn hoàn hảo khi bạn muốn gửi lời chúc đến nhiều người trong dịp Tết.
Câu chúc tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
恭祝新春
gōng zhù xīn chūn
Cung chúc tân xuân
新年快乐
xīn nián kuài lè
Chúc mừng năm mới
祝你春节快乐
zhù nǐ chūn jié kuài lè
Chúc bạn tiết xuân vui vẻ
祝你过年
zhù nǐ guò nián
Chúc bạn năm mới vui vẻ
过年好
guò nián hǎo
Chúc bạn năm mới vui vẻ
祝你步步升官
zhù nǐ bù bù shēng guān
Chúc bạn ngày càng thăng tiến
祝你升官发财
zhù nǐ shēng guān fā cái
Chúc bạn thăng quan phát tài
祝你身体健康,家庭幸福
zhù nǐ shēn tǐ jiàn kāng, jiā tíng xìng fú
Chúc bạn thân thể khỏe mạnh, gia đình hạnh phúc
祝你学习进步,工作顺利
zhù nǐ xué xí jìn bù, gōng zuò shùn lì
Chúc bạn học hành tiến bộ, công việc thuận lợi
祝你好运,年年吉祥
zhù nǐ hǎo yùn, nián nián jí xiáng
Chúc bạn may mắn, quanh năm cát tường
合家平安,一团和气
hé jiā píng ān, yì tuán hé qì
Cả nhà bình an, cả nhà hòa thuận
祝你年年有余
zhù nǐ nián nián yǒu yú
Chúc bạn quanh năm dư thừa
万事如意
wàn shì rú yì
Vạn sự như ý
万事大吉
wàn shì dà jí
Vạn sự đại cát
吉祥如意
jí xiáng rú yì
Cát tường như ý
生意发财
shēng yì fā cái
Làm ăn phát tài
一路顺风
yí lù shùn fēng
Thuận buồm xuôi gió
大展宏图
dà zhǎn hóng tú
Sự nghiệp phát triển
马到成功
mǎ dào chéng gōng
Mã đáo thành công
东成西就
dōng chéng xī jiù
Thành công mọi mặt
祝你早生贵子
zhù nǐ zǎo shēng guì zǐ
Chúc bạn sớm sinh quý tử
恭喜发财
gōng xǐ fā cái
Cung hỷ phát tài
长寿百年
cháng shòu bǎi nián
Sống lâu trăm tuổi
红红火火
hóng hóng huǒ huǒ
Phát đạt rực rỡ
福如东海,寿比南山
fú rú dōng hǎi, shòu bǐ nán shān
Phúc như biển Đông, thọ tựa núi Nam
年年高升
nián nián gāo shēng
Mỗi năm thăng tiến cao hơn
招财进宝
zhāo cái jìn bǎo
Tiền tài như nước
金玉满堂
jīn yù mǎn táng
Vàng bạc đầy nhà
花开富贵
huā kāi fù guì
Hoa nở phú quý
四季平安
sì jìe píng ān
Bốn mùa bình an
Sử dụng những câu chúc mừng năm mới ngắn gọn nhưng lại tràn đầy ý nghĩa
Chúc mừng năm mới tiếng Trung hay và ý nghĩa
Dành tặng những câu chúc mừng năm mới tiếng Trung hay và ý nghĩa sẽ làm tăng thêm sự ấm áp và gắn kết trong các mối quan hệ. Hãy tham khảo các gợi ý sau để có lời chúc phù hợp và chân thành nhất.
Mẫu câu tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
新年将至,辞旧迎新,新的开端在等待您,那样的阳光灿烂!诚挚的祝福您–新年快乐,幸福常伴!
Xīnnián jiāng zhì, cí jiù yíng xīn, xīn de kāiduān zài děngdài nín, nà yàng de yángguāng cànlàn! Chéngzhì de zhùfú nín – xīnnián kuàilè, xìngfú cháng bàn!
Năm mới đang đến gần, để lại cái cũ và chào đón cái mới, một khởi đầu mới đang chờ đợi bạn, một mặt trời tươi sáng như vậy! Trân trọng chúc bạn năm mới vui vẻ, hạnh phúc luôn ở bên bạn!
愿你享有期望中的全部喜悦,每一件微小的事物都能带给你甜美的感受和无穷的快乐,愿你新年快乐!
Yuàn nǐ xiǎngyǒu qīwàng zhōng de quánbù xǐyuè, měi yī jiàn wēi xiǎo de shìwù dōu néng dàigěi nǐ tiánměi de gǎnshòu hé wúqióng de kuàilè, yuàn nǐ xīnnián kuàilè!
Có thể bạn tận hưởng tất cả niềm vui trong sự mong đợi của bạn, mọi điều nhỏ nhặt đều có thể mang lại cho bạn những cảm xúc ngọt ngào và hạnh phúc vô hạn, và chúc bạn có một năm mới hạnh phúc!
我最亲爱的朋友:在新年来临之际祝愿上帝保佑您!观音菩萨护住您!财神抱住您!爱神射住您!食神吻住您!
Wǒ zuì qīn'ài de péngyǒu: zài xīnnián láilín zhī jì zhùyuàn shàngdì bǎoyòu nín! Guānyīn púsà hù zhù nín! Cáishén bào zhù nín! Àishén shè zhù nín! Shíshén wěn zhù nín!
Người bạn thân yêu nhất của tôi: Cầu xin Chúa ban phước cho bạn khi năm mới đến gần! Quán Thế Âm bảo vệ bạn! Thần may mắn ôm bạn! Thần tình yêu Eros bắt bạn! Thần thức ăn hôn bạn!
今夜如有一颗星星眨眼,那是祝你平安;有千万颗星星在闪,那是祝你快乐;如一颗星星也没有,那是祝福太多星星黯然失色!元旦快乐!
Jīnyè rú yǒu yī kē xīngxīng zhǎyǎn, nà shì zhù nǐ píng'ān; yǒu qiānwàn kē xīngxīng zài shǎn, nà shì zhù nǐ kuàilè; rú yī kē xīngxīng yě méiyǒu, nà shì zhùfú tài duō xīngxīng àn rán shīsè! Yuándàn kuàilè!
Nếu có một ngôi sao nhấp nháy tối nay, đó là chúc bạn bình an, có hàng triệu ngôi sao nhấp nháy, đó là chúc bạn hạnh phúc, nếu không có ngôi sao, đó là phước lành cho quá nhiều ngôi sao bị lu mờ! Chúc mừng năm mới
聚喜玛拉雅之阳光,拢天涯海角之清风,拮冈底斯山之祝福,吸比尔盖茨之财气,作为礼物送给你,祝你新年快乐!
Jù xǐ mǎlāyǎ zhī yángguāng, lǒng tiānyá hǎijiǎo zhī qīngfēng, jié gāng dǐsī shān zhī zhùfú, xī bǐ'ěr gài cí zhī cáiqì, zuòwéi lǐwù sòng gěi nǐ, zhù nǐ xīnnián kuàilè!
Thu thập ánh nắng của dãy Hymalaya, làn gió tận thế, sự phù hộ của Núi Gangdise, sự giàu có của Bill Gates, như một món quà dành cho bạn, tôi chúc bạn một năm mới hạnh phúc!
值此新春佳节之际,祝您及家人幸福吉祥身体健康,乐驰千里马,更上一层楼!新年辞旧岁,祝你在新的一年里,有新的开始,有新的收获,新年快乐,万事如意!
Zhí cǐ xīnchūn jiājié zhī jì, zhù nín jí jiārén xìngfú jíxiáng shēntǐ jiànkāng, lè chí qiānlǐ mǎ, gèng shàng yī céng lóu! Xīnnián cí jiù suì, zhù nǐ zài xīn de yī nián lǐ, yǒu xīn de kāishǐ, yǒu xīn de shōuhuò, xīnnián kuàilè, wànshì rúyì!
Nhân dịp lễ hội mùa xuân, tôi chúc bạn và gia đình một cơ thể hạnh phúc, tốt lành và sức khỏe tốt. Từ chức năm mới, tôi chúc bạn một khởi đầu mới trong năm mới, những thành tựu mới, năm mới hạnh phúc và tất cả những điều tốt đẹp nhất!
祝福像雪花片片,问候像春雨绵绵,关怀像音乐声声,幸福像珍珠跌落心田,快乐像浪花四处迸溅。春节之际,愿您好运永伴,幸福永驻,快乐永随!
Zhùfú xiàng xuěhuā piàn piàn, wènhòu xiàng chūnyǔ miánmián, guānhuái xiàng yīnyuè shēng shēng, xìngfú xiàng zhēnzhū diē luò xīntián, kuàilè xiàng lànghuā sìchù bèng jiàn. Chūnjié zhī jì, yuàn nín hǎo yùn yǒng bàn, xìngfú yǒng zhù, kuàilè yǒng suí!
Phước lành như những bông tuyết, lời chào như mưa xuân, chăm sóc giống như âm thanh của âm nhạc, hạnh phúc như những viên ngọc rơi trong tim, và hạnh phúc như sóng vỗ. Nhân dịp lễ hội xuân, tôi chúc bạn may mắn mãi mãi, hạnh phúc mãi mãi, hạnh phúc mãi mãi!
祝福加祝福是很多个祝福,祝福乘祝福是无限个祝福,祝福减祝福是祝福的起点,祝福除祝福是唯一的祝福,祝福你平安幸福,新年快乐!
Zhùfú jiā zhùfú shì hěn duō gè zhùfú, zhùfú chéng zhùfú shì wúxiàn gè zhùfú, zhùfú jiǎn zhùfú shì zhùfú de qǐdiǎn, zhùfú chú zhùfú shì wéiyī de zhùfú, zhùfú nǐ píng'ān xìngfú, xīnnián kuàilè!
Phước lành cộng với phước lành là nhiều phước lành. Phước lành và phước lành là phước lành vô hạn. Phước lành và phước lành là điểm khởi đầu của phước lành. Phước lành ngoài phước lành là phước lành duy nhất. Tôi chúc bạn bình an và hạnh phúc trong năm mới!
祝福不论多少,心诚就好;快乐别嫌多少,开心就好;幸福只多不少,照单全收就好;出入不计远近,平安就好;春节祝福趁早,愿你万事大吉,好上加好!
Zhùfú bùlùn duōshǎo, xīnchéng jiù hǎo; kuàilè bié xián duōshǎo, kāixīn jiù hǎo; xìngfú zhī duō bù shǎo, zhàodān quán shōu jiù hǎo; chū rù bù jì yuǎn jìn, píng'ān jiù hǎo; chūnjié zhùfú chèn zǎo, yuàn nǐ wànshì dàjí, hǎo shàng jiā hǎo!
Dù có bao nhiêu phước lành, sự chân thành vẫn tốt, hãy làm hạnh phúc, hãy hạnh phúc, hãy hạnh phúc, hãy đón nhận tất cả, chỉ cần đến, là tốt! Chúc mừng năm mới, tôi mong bạn sẽ có những điều tốt đẹp nhất!
祝您身体健康,工作顺利,家庭和睦,财源广进!
Zhù nín shēntǐ jiànkāng, gōngzuò shùnlì, jiātíng hémù, cáiyuán guǎng jìn!
Chúc bạn sức khỏe dồi dào, công việc thuận lợi, gia đình hạnh phúc, tài lộc phát đạt!
新的一年,祝您万事如意,心想事成,事业有成,家庭幸福,身体健康!
Xīn de yī nián, zhù nín wànshì rúyì, xīn xiǎng shì chéng, shìyè yǒu chéng, jiātíng xìngfú, shēntǐ jiànkāng!
Trong năm mới, chúc bạn mọi điều như ý, mọi thứ đều thành công, sự nghiệp thăng tiến, gia đình hạnh phúc và sức khỏe dồi dào!
祝您新的一年财源滚滚,事业有成,家庭美满,幸福安康!
Zhù nín xīn de yī nián cáiyuán gǔn gǔn, shìyè yǒu chéng, jiātíng měimǎn, xìngfú ān kāng!
Chúc bạn trong năm mới tài lộc dồi dào, sự nghiệp thành công, gia đình hạnh phúc, và sức khỏe bình an!
新年祝福,愿你爱情甜蜜,友情长存,事业腾飞,财运亨通!
Xīnnián zhùfú, yuàn nǐ àiqíng tiánmì, yǒuqíng chángcún, shìyè téngfēi, cáiyùn hēngtōng!
Chúc mừng năm mới, mong bạn có tình yêu ngọt ngào, tình bạn bền lâu, sự nghiệp vươn lên, và tài vận thuận lợi!
新的一年里,愿你事业蒸蒸日上,爱情甜甜美美,家庭和和美美,身体健健康康!
Xīn de yī nián lǐ, yuàn nǐ shìyè zhēngzhēng rì shàng, àiqíng tián tián měi měi, jiātíng hé hé měi měi, shēntǐ jiàn jiàn kāng kāng!
Trong năm mới, tôi chúc bạn sự nghiệp phát triển mạnh mẽ, tình yêu ngọt ngào, gia đình hòa thuận, và sức khỏe luôn tốt!
祝福你新的一年,笑口常开,心情愉快,幸福安康!
Zhùfú nǐ xīn de yī nián, xiàokǒu cháng kāi, xīnqíng yúkuài, xìngfú ān kāng!
Chúc bạn năm mới cười luôn tươi, tâm trạng luôn vui vẻ, hạnh phúc và sức khỏe!
愿你在新的一年里,天天开心,事事如意,笑容常挂脸上,快乐伴随每一天!
Yuàn nǐ zài xīn de yī nián lǐ, tiāntiān kāixīn, shìshì rúyì, xiàoróng cháng guà liǎn shàng, kuàilè bàn suí měi yī tiān!
Mong rằng bạn trong năm mới, mỗi ngày đều vui vẻ, mọi chuyện đều suôn sẻ, luôn nở nụ cười và hạnh phúc theo bạn suốt cả năm!
祝您新的一年事业飞黄腾达,生活幸福美满,心情如春风般愉快!
Zhù nín xīn de yī nián shìyè fēihuáng téngdá, shēnghuó xìngfú měimǎn, xīnqíng rú chūnfēng bān yúkuài!
Chúc bạn năm mới sự nghiệp phát triển mạnh mẽ, cuộc sống hạnh phúc viên mãn và tâm trạng luôn vui vẻ như gió xuân!
祝新年快乐,吉祥如意,心想事成,财源广进,事业蒸蒸日上!
Zhù xīnnián kuàilè, jíxiáng rúyì, xīn xiǎng shì chéng, cáiyuán guǎng jìn, shìyè zhēngzhēng rì shàng!
Chúc mừng năm mới vui vẻ, may mắn như ý, mọi việc suôn sẻ, tài lộc dồi dào, sự nghiệp thăng tiến không ngừng!
新的一年,祝福你:做事不再犹豫,方向不再迷茫,努力不再白费,愿你在新的一年一切顺利!
Xīn de yī nián, zhùfú nǐ: zuò shì bù zài yóuyù, fāngxiàng bù zài mímáng, nǔlì bù zài báifèi, yuàn nǐ zài xīn de yī nián yīqiè shùnlì!
Chúc bạn trong năm mới: không còn do dự khi làm việc, không còn mơ hồ về hướng đi, không còn nỗ lực vô ích, và mong bạn thành công trong mọi việc!
新的一年,愿您事事顺心,生活美满,财运亨通,健康长寿!
Xīn de yī nián, yuàn nín shìshì shùnxīn, shēnghuó měimǎn, cáiyùn hēngtōng, jiànkāng chángshòu!
Trong năm mới, chúc bạn mọi chuyện đều như ý, cuộc sống viên mãn, tài vận thuận lợi và sức khỏe lâu dài!
愿您新的一年,心想事成,事事顺利,万事如意!
Yuàn nín xīn de yī nián, xīn xiǎng shì chéng, shìshì shùnlì, wànshì rúyì!
Mong bạn năm mới mọi việc đều thành công, mọi thứ đều thuận lợi và như ý!
新的一年,祝福您一切顺利,幸福常在,事业越来越好!
Xīn de yī nián, zhùfú nín yīqiè shùnlì, xìngfú cháng zài, shìyè yuè lái yuè hǎo!
Chúc bạn năm mới mọi việc thuận lợi, hạnh phúc luôn bên bạn, sự nghiệp ngày càng phát triển!
在这新的一年里,祝你:笑口常开,喜气盈门,健康如意,事业蒸蒸日上!
Zài zhè xīn de yī nián lǐ, zhù nǐ: xiàokǒu cháng kāi, xǐqì yíngmén, jiànkāng rúyì, shìyè zhēngzhēng rì shàng!
Trong năm mới này, tôi chúc bạn luôn nở nụ cười, may mắn luôn đến, sức khỏe tốt và sự nghiệp vươn lên mạnh mẽ!
愿你新的一年好运连连,幸福美满,工作事业蒸蒸日上!
Yuàn nǐ xīn de yī nián hǎo yùn lián lián, xìngfú měimǎn, gōngzuò shìyè zhēngzhēng rì shàng!
Mong rằng năm mới sẽ mang đến cho bạn may mắn không ngừng, hạnh phúc trọn vẹn và sự nghiệp thăng tiến!
祝您新的一年吉星高照,财源广进,健康平安,家庭幸福!
Zhù nín xīn de yī nián jíxīng gāo zhào, cáiyuán guǎng jìn, jiànkāng píng'ān, jiātíng xìngfú!
Chúc bạn năm mới gặp sao tốt chiếu mệnh, tài lộc dồi dào, sức khỏe bình an và gia đình hạnh phúc!
新的一年,愿你步步高升,心想事成,事业蒸蒸日上,万事如意!
Xīn de yī nián, yuàn nǐ bù bù gāo shēng, xīn xiǎng shì chéng, shìyè zhēngzhēng rì shàng, wànshì rúyì!
Chúc bạn trong năm mới sẽ từng bước thăng tiến, mọi điều đều thành công, sự nghiệp phát triển mạnh mẽ, và mọi thứ đều như ý!
新年到,祝你生活美满,事业有成,财源广进,阖家幸福!
Xīnnián dào, zhù nǐ shēnghuó měimǎn, shìyè yǒu chéng, cáiyuán guǎng jìn, héjiā xìngfú!
Năm mới đến, chúc bạn cuộc sống viên mãn, sự nghiệp thành công, tài lộc dồi dào và gia đình hạnh phúc!
愿您在新的一年里,工作顺利,身体健康,家庭和谐,万事如意!
Yuàn nín zài xīn de yī nián lǐ, gōngzuò shùnlì, shēntǐ jiànkāng, jiātíng héxié, wànshì rúyì!
Chúc bạn trong năm mới công việc thuận lợi, sức khỏe dồi dào, gia đình hòa thuận, và mọi điều đều như ý!
在这个喜庆的节日里,祝你万事顺利,家庭和谐,工作如意,心情愉快!
Zài zhège xǐqìng de jiérì lǐ, zhù nǐ wànshì shùnlì, jiātíng héxié, gōngzuò rúyì, xīnqíng yúkuài!
Trong dịp lễ hội vui vẻ này, tôi chúc bạn mọi việc đều thuận lợi, gia đình hòa thuận, công việc như ý và tâm trạng vui vẻ!
祝你新的一年,笑容如花,生活如意,事业辉煌,家庭幸福!
Zhù nǐ xīn de yī nián, xiàoróng rú huā, shēnghuó rúyì, shìyè huīhuáng, jiātíng xìngfú!
Chúc bạn năm mới nở nụ cười tươi như hoa, cuộc sống như ý, sự nghiệp rực rỡ và gia đình hạnh phúc!
Chúc mừng năm mới tiếng Trung qua bài hát
Âm nhạc luôn đóng vai trò quan trọng trong văn hóa Trung Quốc, đặc biệt là trong dịp Tết Nguyên Đán. Mỗi năm, người Trung Quốc đều đón Tết với những bài hát vui tươi, mang đầy ý nghĩa chúc mừng, cầu chúc những điều tốt lành và bình an cho một năm mới. Những bài hát chúc mừng năm mới tiếng Trung không chỉ là lời chúc Tết truyền thống, mà còn là một cách tuyệt vời để bạn cải thiện kỹ năng nghe tiếng Trung tại nhà.
Những giai điệu rộn ràng này làm cho không khí Tết thêm phần vui tươi, ấm áp, mang đậm sắc thái văn hóa của người Trung Quốc. Dưới đây là một số bài hát chúc mừng năm mới tiếng Hoa phổ biến mà bạn có thể nghe để hòa mình vào không khí Tết, đồng thời học hỏi thêm từ vựng và cấu trúc câu trong tiếng Trung:
问新无愧 (Không thẹn với lòng)
欢乐中国年 (Vui tết Trung Quốc)
新年快乐 (Năm mới vui vẻ)
春天又来了 (Mùa xuân lại đến rồi)
恭喜恭喜 (Chúc mừng, chúc mừng)
恭喜发财 (Cung hỉ phát tài)
发财发福中国年 (Tết Trung Quốc phát tài, hạnh phúc)
祝福你 (Chúc phúc bạn)
财神来到我家门 (Thần tài gõ cửa nhà tôi)
新年好 (Chào năm mới)
发财新年歌 (Năm mới phát tài)
快乐的新年 (Năm mới vui vẻ)
开心乐陶陶 (Vui vô vàn)
Các bài hát này không chỉ giúp bạn dễ dàng tiếp cận với âm nhạc truyền thống mà còn giúp bạn hiểu thêm về các phong tục và lời chúc Tết trong văn hóa Trung Quốc.
Một số bài hát chúc mừng năm mới cũng như một lời chúc Tết trong văn hóa Trung Quốc
Mẫu thiệp chúc mừng năm mới tiếng Trung hay và ý nghĩa
Thiệp chúc mừng năm mới không chỉ là một món quà tinh tế mà còn là một cách để thể hiện tình cảm chân thành và sự trân trọng đối với những người thân yêu trong dịp Tết. Trong nền văn hóa Trung Quốc, việc gửi thiệp chúc mừng năm mới không chỉ đơn thuần là một hình thức giao tiếp, mà còn chứa đựng những lời chúc tốt lành và những ước vọng tốt đẹp cho tương lai.
Dưới đây là 15 mẫu thiệp chúc mừng năm mới tiếng Trung hay và ý nghĩa, được thiết kế đẹp mắt, dễ dàng tùy chỉnh và phù hợp với nhiều đối tượng. Những mẫu thiệp này không chỉ giúp bạn gửi gắm những lời chúc năm mới ấm áp, mà còn thể hiện sự quan tâm và lòng thành kính của bạn đối với người nhận. Hãy cùng khám phá để chọn ra mẫu thiệp phù hợp nhất cho những người quan trọng trong cuộc sống của bạn trong dịp Tết Nguyên Đán này!
Thiệp này mang ý nghĩa chúc bạn một năm mới không có gì phải hối tiếc, sống hết mình và tận hưởng mọi khoảnh khắc.
Một lời chúc vui vẻ, tràn đầy năng lượng cho một năm mới với nhiều niềm vui và hạnh phúc
.
Mẫu thiệp đơn giản nhưng đầy ý nghĩa, gửi lời chúc một năm mới bình an và tràn đầy niềm vui
.
Thiệp này tượng trưng cho sự đổi mới, chào đón một năm mới tràn đầy hy vọng và sự sống mới.
Một mẫu thiệp mang đậm nét truyền thống, thể hiện niềm vui và sự may mắn trong dịp Tết.
Lời chúc phổ biến trong Tết Nguyên Đán, gửi gắm mong ước về một năm mới phát tài, phát lộc.
Một lời chúc Tết ngọt ngào, mong muốn người nhận có một năm mới thịnh vượng và hạnh phúc.
Mẫu thiệp này mang ý nghĩa chúc phúc, gửi đến người nhận những điều tốt đẹp và an lành trong năm mới.
Thiệp chúc Tết này mong muốn gia đình bạn đón nhận sự may mắn và tài lộc trong năm mới.
Một cách chúc Tết giản dị, nhưng lại rất gần gũi và ấm áp, thể hiện sự chào đón năm mới đầy hy vọng.
Mẫu thiệp này mang thông điệp của sự thịnh vượng, mong muốn bạn sẽ có một năm đầy tài lộc và thành công.
Lời chúc năm mới tràn ngập niềm vui, gửi gắm mong ước về một năm mới vui tươi và hạnh phúc
.
Thiệp này chúc bạn có một năm mới vui vẻ, an lành, luôn tràn đầy tiếng cười và niềm vui
.
Một lời chúc tràn đầy ý nghĩa, mong rằng mọi điều tốt đẹp sẽ đến với bạn trong năm mới, mọi việc sẽ thuận lợi, suôn sẻ.
Thiệp chúc này mang ý nghĩa về sự thịnh vượng, mong muốn bạn có một năm dư dả cả về tài chính và niềm vui.
Ý nghĩa lời chúc mừng năm mới tiếng Trung
Chúc mừng năm mới tiếng trung (hay chúc tết tiếng trung) là một trong những phong tục truyền thống đặc biệt quan trọng ở nhiều quốc gia Á Đông, trong đó có Việt Nam. Đây là dịp để các gia đình sum họp, dành cho nhau những lời chúc tốt lành, và cùng nhau chia sẻ niềm vui đón chào năm mới. Tết Nguyên Đán không chỉ mang ý nghĩa của sự đoàn viên mà còn là thời điểm để thể hiện lòng tri ân với tổ tiên, tình cảm đối với gia đình, người thân, bạn bè.
Những lời chúc mừng năm mới không chỉ đơn thuần là lời nói, mà còn là cách thể hiện tình cảm, sự biết ơn và mong muốn mang lại những điều may mắn, hạnh phúc, và bình an trong năm mới. Việc trao nhau những lời chúc này không chỉ mang giá trị tinh thần mà còn thể hiện sự gắn kết trong mối quan hệ.
Chúc mừng năm mới là một trong những phong tục truyền thống đặc biệt ở quốc giá Á Đông
Trong tiếng Trung, câu "Chúc mừng năm mới" được viết là 新年快乐, đọc là /Xīnnián kuàilè/. Đây là lời chúc phổ biến mà người Trung Quốc thường dùng để gửi gắm mong ước về một năm mới tràn đầy niềm vui và hạnh phúc. Ngoài ra, còn nhiều cách chúc mừng khác mang ý nghĩa tương tự mà bạn có thể sử dụng:
祝你新年快乐 - /Zhù nǐ xīnnián kuàilè/ - Chúc bạn năm mới vui vẻ.
Vào dịp Tết Nguyên Đán, những câu chúc dưới đây thường được sử dụng để thể hiện tình cảm và sự kính trọng:
春节快乐 - /Chūnjié kuàilè/ - Chúc mừng năm mới (Tết Nguyên Đán).
过年快乐 - /Guònián kuàilè/ - Chúc mừng năm mới (Tết Nguyên Đán).
祝你春节快乐 - /Zhù nǐ chūnjié kuàilè/ - Chúc bạn năm mới vui vẻ (Tết Nguyên Đán).
祝你过年快乐 - /Zhù nǐ guònián kuàilè/ - Chúc bạn năm mới vui vẻ (Tết Nguyên Đán).
Từ vựng chủ đề năm mới tiếng Trung
Để chuẩn bị cho dịp Tết thêm ý nghĩa, việc học từ vựng chủ đề năm mới bằng tiếng Trung là điều không thể thiếu. Những từ vựng này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn thể hiện sự am hiểu văn hóa của người Trung Quốc. Dưới đây là danh sách các từ vựng phổ biến và ý nghĩa nhất mà bạn nên biết trong dịp Tết cổ truyền.
Từ vựng tiếng Trung
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
安康盛旺
ānkāng shèngwàng
An khang thịnh vượng
春节快乐
chūnjié kuàilè
Chúc mừng năm mới (Tết Nguyên Đán)
大吉大利
dàjí dàlì
Đại cát đại lợi
恭喜发财
gōngxǐ fācái
Cung hỷ phát tài
恭祝新春
gōngzhù xīnchūn
Cung chúc tân xuân
合家欢乐
héjiā huānlè
Cả nhà vui vẻ, hạnh phúc
吉祥如意
jíxiáng rúyì
Như ý cát tường
家庭幸福
jiātíng xìngfú
Gia đình hạnh phúc
万事如意
wànshì rúyì
Vạn sự như ý
万象更新
wànxiàng gēngxīn
Vạn vật đổi mới
马到成功
mǎdào chénggōng
Mã đáo thành công
平安健康
píng'ān jiànkāng
Bình an khỏe mạnh
事业有成
shìyè yǒuchéng
Sự nghiệp thành công
身壮力健
shēn zhuàng lì jiàn
Thân thể khỏe mạnh
新春大吉
xīnchūn dàjí
Tân xuân đại cát
新年快乐
xīnnián kuàilè
Chúc mừng năm mới
新年如意
xīnnián rúyì
Năm mới như ý
心想事成
xīnxiǎng shìchéng
Cầu được ước thấy
一帆风顺
yīfān fēngshùn
Thuận buồm xuôi gió
一切顺利
yīqiè shùnlì
Mọi việc thuận lợi
招财进宝
zhāocái jìnbǎo
Chiêu tài tiến bảo
钟灵毓秀
zhōnglíng yùxiù
Phúc lộc dồi dào
竹报平安
zhúbào píng'ān
Trúc báo bình an
福如东海
fú rú dōnghǎi
Phúc như biển Đông
寿比南山
shòu bǐ nánshān
Thọ như Nam Sơn
年年有余
niánnián yǒuyú
Năm nào cũng dư dả
事业蒸蒸日上
shìyè zhēngzhēng rìshàng
Sự nghiệp ngày càng thăng tiến
万福金安
wànfú jīn'ān
Vạn phúc bình an
富贵有余
fùguì yǒuyú
Giàu sang dư dả
春风得意
chūnfēng déyì
Mọi sự như ý trong năm mới
Một số từ vựng chúc mừng năm mới tiếng Trung thường được sử dụng
Tổng kết
Những lời chúc mừng năm mới tiếng Trung không chỉ mang ý nghĩa gắn kết mà còn giúp bạn hiểu thêm về văn hóa, phong tục của ngôn ngữ này. Qua việc sử dụng các mẫu câu chúc phù hợp, bạn có thể lan tỏa sự chân thành, tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp hơn trong học tập, công việc và cuộc sống. Đừng quên thực hành thường xuyên để tự tin sử dụng tiếng Trung trong mọi hoàn cảnh!

100+ lời chúc mừng sinh nhật tiếng Trung hay và ý nghĩa
Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Trung không chỉ là cách bày tỏ sự quan tâm mà còn giúp bạn học hỏi và ứng dụng ngôn ngữ vào thực tế. Việc sử dụng những lời chúc này thể hiện sự tôn trọng văn hóa, đồng thời tạo ấn tượng sâu sắc trong các mối quan hệ cá nhân và công việc. Dưới đây Unica đã tổng hợp 100+ mẫu lời chúc ý nghĩa và phù hợp với mọi đối tượng, từ bạn bè, người thân đến sếp và đồng nghiệp.
Tổng hợp 100+ mẫu câu chúc mừng sinh nhật tiếng Trung
Trong tiếng Trung, lời chúc mừng sinh nhật không chỉ là những câu chúc đơn thuần mà còn mang đậm ý nghĩa về tình cảm và sự trân trọng. Dưới đây là những mẫu câu chúc mừng sinh nhật được chia thành nhiều nhóm phù hợp với từng đối tượng và hoàn cảnh, giúp bạn lựa chọn lời chúc phù hợp nhất.
Chúc mừng sinh nhật tiếng Trung phổ biến
Đây là những mẫu câu thông dụng nhất, thường được sử dụng trong các dịp sinh nhật với nội dung đơn giản nhưng đầy ý nghĩa. Những câu chúc này phù hợp với hầu hết mọi đối tượng, từ bạn bè, đồng nghiệp đến người thân.
1. 生日快乐,年年十八
Phiên âm: /Shēngrì kuàilè, nián nián shíbā/
Dịch nghĩa: Chúc bạn sinh nhật vui vẻ, mãi mãi trẻ trung như 18.
2. 生日快乐开开心心每一天!
Phiên âm: /Shēngrì kuàilè kāi kāixīn xīn měi yītiān/
Dịch nghĩa: Sinh nhật vui vẻ, mỗi ngày đều vui vẻ vậy nhé!
3. 亲爱的朋友,生日快乐,梦想成真!
Phiên âm: /Qīn'ài de péngyǒu, shēngrì kuàilè, mèngxiǎng chéng zhēn/
Dịch nghĩa: Bạn thân yêu ơi, sinh nhật vui vẻ, mong ước sớm thành sự thật nhé!
4. 祝你东成西就!
Phiên âm: /Zhù nǐ dōng chéng xī jiù/
Dịch nghĩa: Chúc bạn thành công trên mọi phương diện.
5. 祝你事事顺心, 幸福无边!
Phiên âm: /Zhù nǐ shì shì shùnxīn, xìngfú wúbiān/
Dịch nghĩa: Chúc bạn mọi sự suôn sẻ, hạnh phúc vô biên.
6. 祝你从心所欲!
Phiên âm: /Zhù nǐ cóngxīnsuǒyù!/
Dịch nghĩa: Chúc bạn muốn gì được nấy!
7. 祝你健康
Phiên âm: /Zhù nǐ jiànkāng/
Dịch nghĩa: Chúc bạn sức khỏe!
8. 祝你前途光明!
Phiên âm: /Zhù nǐ qiántú guāngmíng/
Dịch nghĩa: Chúc bạn tương lai xán lạn!
9. 祝你大展宏图!
Phiên âm: /Zhù nǐ dà zhǎn hóngtú/
Dịch nghĩa: Chúc bạn sự nghiệp phát triển.
10. 祝你幸福!
Phiên âm: /Zhù nǐ xìngfú/
Dịch nghĩa: Chúc bạn hạnh phúc!
11. 祝你心想事成!
Phiên âm: /Zhù nǐ xīn xiǎng shì chéng/
Dịch nghĩa: Chúc bạn cầu được ước thấy!
12. 祝你爱情事业都红火!
Phiên âm: /Zhù nǐ àiqíng shìyè dōu hónghuo/
Dịch nghĩa: Chúc bạn tình yêu, sự nghiệp đều thịnh vượng.
13. 祝你万事如意!
Phiên âm: /Zhù nǐ wànshì rúyì/
Dịch nghĩa: Chúc bạn vạn sự như ý!
14. 万事如意
Phiên âm: /Wàn shì rú yì/
Dịch nghĩa: Mong mọi điều tốt đẹp sẽ đến với bạn.
Chúc mừng sinh nhật tiếng Trung ý nghĩa và đặc biệt cho người thân
Khi chúc mừng sinh nhật người thân, lời chúc nên thể hiện được tình cảm chân thành, sự yêu thương và gắn bó. Những câu chúc này không chỉ mang ý nghĩa tốt đẹp mà còn làm cho người nhận cảm thấy ấm áp và trân trọng.
1. 爸爸,今天是你的生日,我只希望给您所有的祝福,亲爱的爸爸您辛苦了,生日快乐!
Phiên âm: /Bàba, jīntiān shì nǐ de shēngrì, wǒ zhǐ xīwàng gěi nín suǒyǒu de zhùfú, qīn'ài de bàba nín xīnkǔle, shēngrì kuàilè/
Dịch nghĩa: Bố ơi, hôm nay là sinh nhật của bố, con chỉ muốn gửi đến bố mọi lời chúc tốt đẹp nhất, bố đã vất vả nhiều rồi, sinh nhật vui vẻ!
2. 奶奶,祝你福如东海,寿比南山,健康长寿,天天快乐!
Phiên âm: /Nǎinai, zhù nǐ fú rú dōnghǎi, shòu bǐ nánshān, jiànkāng chángshòu, tiāntiān kuàilè/
Dịch nghĩa: Chúc bà nội phúc như Đông Hải, thọ tỷ Nam Sơn, dồi dào sức khỏe, ngày càng vui vẻ!
3. 奶奶,我爱您,在您生日之际,祝您幸福。
Phiên âm: /Nǎinai, wǒ ài nín, zài nín shēngrì zhī jì, zhù nín xìngfú/
Dịch nghĩa: Bà ơi, cháu yêu bà lắm, chúc bà thật hạnh phúc trong ngày sinh nhật nhé.
4. 妈妈,祝你生日快乐,幸福,身体健康,爱你!
Phiên âm: /Māmā, zhù nǐ shēngrì kuàilè, xìngfú, shēntǐ jiànkāng, ài nǐ/
Dịch nghĩa: Mẹ ơi, chúc mẹ sinh nhật vui vẻ, hạnh phúc, dồi dào sức khỏe, yêu mẹ lắm!
5. 女儿,你知道你是上天赐给你父母最珍贵的礼物吗?永远微笑,走过生活中的困难,宝贝!
Phiên âm: /Nǚ'ér, nǐ zhīdào nǐ shì shàngtiān cì gěi nǐ fùmǔ zuì zhēnguì de lǐwù ma? Yǒngyuǎn wēixiào, zǒuguò shēnghuó zhōng de kùnnán, bǎobèi/
Dịch nghĩa: Con gái à, con chính là món quà quý giá mà thượng đế ban tặng cho bố mẹ. Hãy luôn mỉm cười và vượt qua khó khăn nhé, bảo bối!
6. 祝你越来越有钱,然后可以给我一些
Phiên âm: /Zhù nǐ yuè lái yuè yǒu qián, ránhòu kěyǐ gěi wǒ yīxiē/
Dịch nghĩa: Chúc anh/chị ngày càng giàu có, rồi cho em một ít nhé!
7. 祝您永远快乐!我一定会记住祖父母的教诲,做一个好儿子!
Phiên âm: /Zhù nín yǒngyuǎn kuàilè! Wǒ yīdìng huì jì zhù zǔfùmǔ de jiàohuì, zuò yīgè hǎo érzi/
Dịch nghĩa: Con chúc ông/bà luôn vui vẻ! Con sẽ luôn ghi nhớ lời chỉ dạy của ông bà và làm một người con ngoan.
8. 祝爷爷身体安康,长命百岁,晚年幸福,生日快乐
Phiên âm: /Zhù yéyé shēntǐ ānkāng, cháng mìng bǎi suì, wǎnnián xìngfú, shēngrì kuàilè/
Dịch nghĩa: Chúc ông nội mạnh khỏe, sống lâu trăm tuổi, và luôn hạnh phúc, sinh nhật vui vẻ!
9. 祝您长寿
Phiên âm: /Zhù nín chángshòu/
Dịch nghĩa: Cháu chúc cụ sống lâu, sức khỏe dồi dào.
10. 又一个春天又来了,祝你身体健康,长命百岁,给我讲老故事
Phiên âm: /Yòu yīgè chūntiān yòu láile, zhù nǐ shēntǐ jiànkāng, cháng mìng bǎi suì, gěi wǒ jiǎng lǎo gùshì/
Dịch nghĩa: Lại một mùa xuân nữa đến, con kính chúc ông/bà sức khỏe, sống lâu trăm tuổi và kể chuyện xưa cho con nhé!
Một số lời chúc mừng sinh nhật người thân
Chúc mừng sinh nhật tiếng Trung cho người yêu, vợ chồng
Với người yêu hoặc vợ chồng, lời chúc mừng sinh nhật cần được chăm chút hơn, thể hiện sự lãng mạn và tình cảm sâu sắc. Những mẫu câu dưới đây sẽ giúp bạn gửi gắm yêu thương một cách ngọt ngào và ý nghĩa nhất.
1. 爱不会让我幸福,但爱你让我幸福。祝我的爱人总是微笑
Phiên âm: Ài bù huì ràng wǒ xìngfú, dàn ài nǐ ràng wǒ xìngfú. Zhù wǒ de àirén zǒng shì wéixiào.
Dịch nghĩa: Tình yêu không làm cho em hạnh phúc nhưng yêu anh khiến em hạnh phúc. Chúc người em yêu luôn mỉm cười.
2. 对于世界而言,你是一个人,但是对于我,你是我的整个世界,祝你一切顺利
Phiên âm: Duìyú shìjiè ér yán, nǐ shì yīgè rén, dànshì duìyú wǒ, nǐ shì wǒ de zhěnggè shìjiè, zhù nǐ yīqiè shùnlì
Dịch nghĩa: Đối với thế giới, em chỉ là một người nhưng đối với anh, em là cả thế giới. Chúc em mọi điều tốt lành nhất.
3. 没有什么比你脸上的笑容更能让我开心的了。你笑起来真好看。恭喜,你值得拥有最好的
Phiên âm: Méiyǒu shénme bǐ nǐ liǎn shàng de xiàoróng gèng néng ràng wǒ kāixīn dele. Nǐ xiào qǐlái zhēn hǎokàn. Gōngxǐ, nǐ zhídé yōngyǒu zuì hǎo de
Dịch nghĩa: Không gì khiến anh vui hơn nụ cười của em. Em thật đẹp khi cười! Chúc mừng em, người xứng đáng với những gì tuyệt vời nhất.
4. 没有你的日子,我不知道如何过。希望这一天能让你感受到我的心意,生日快乐
Phiên âm: Méiyǒu nǐ de rìzi, wǒ bù zhīdào rúhé guò. Xīwàng zhè yītiān néng ràng nǐ gǎnshòu dào wǒ de xīnyì, shēngrì kuàilè
Dịch nghĩa: Không có em bên cạnh, anh không biết phải sống sao. Mong ngày này sẽ khiến em cảm nhận được tấm lòng của anh. Chúc mừng sinh nhật!
5. 你相信奇迹吗?但把你带到我身边的是奇迹!祝你永远美丽
Phiên âm: Nǐ xiāngxìn qíjī ma? Dàn bǎ nǐ dài dào wǒ shēnbiān de shì qíjī! Zhù nǐ yǒngyuǎn měilì
Dịch nghĩa: Em có tin vào phép màu không? Chính phép màu đã mang em đến bên anh. Chúc em mãi mãi xinh đẹp.
6. 每一天有你的陪伴都是幸福的开始,今天特别重要,因为这是属于你的日子,生日快乐
Phiên âm: Měi yītiān yǒu nǐ de péibàn dōu shì xìngfú de kāishǐ, jīntiān tèbié zhòngyào, yīnwèi zhè shì shǔyú nǐ de rìzi, shēngrì kuàilè
Dịch nghĩa: Mỗi ngày có em bên cạnh đều là khởi đầu của hạnh phúc. Hôm nay càng đặc biệt hơn vì là ngày của em. Chúc mừng sinh nhật!
7. 感谢你让我的生活充满色彩,祝你在这一天收获满满的喜悦,生日快乐
Phiên âm: Gǎnxiè nǐ ràng wǒ de shēnghuó chōngmǎn sècǎi, zhù nǐ zài zhè yītiān shōuhuò mǎnmǎn de xǐyuè, shēngrì kuàilè
Dịch nghĩa: Cảm ơn em đã làm cho cuộc sống của anh rực rỡ sắc màu. Chúc em một ngày tràn ngập niềm vui, sinh nhật vui vẻ!
8. 生命中有你是我的幸运,每一个拥抱都是真心的感谢,生日快乐,亲爱的
Phiên âm: Shēngmìng zhōng yǒu nǐ shì wǒ de xìngyùn, měi yīgè yōngbào dōu shì zhēnxīn de gǎnxiè, shēngrì kuàilè, qīn'ài de
Dịch nghĩa: Có em trong cuộc đời là điều may mắn của anh. Mỗi cái ôm đều là lời cảm ơn chân thành. Sinh nhật vui vẻ, người yêu dấu!
9. 生日快乐,我的天使。愿你的微笑永远照亮这个世界
Phiên âm: Shēngrì kuàilè, wǒ de tiānshǐ. Yuàn nǐ de wéixiào yǒngyuǎn zhàoliàng zhège shìjiè!
Dịch nghĩa: Sinh nhật vui vẻ, thiên thần của anh. Mong nụ cười của em luôn rạng rỡ chiếu sáng cả thế giới!
10. 在这特别的一天,我希望你的愿望都成真,幸福永远围绕着你
Phiên âm: Zài zhè tèbié de yītiān, wǒ xīwàng nǐ de yuànwàng dōu chéng zhēn, xìngfú yǒngyuǎn wéirào zhe nǐ
Dịch nghĩa: Trong ngày đặc biệt này, anh hy vọng mọi ước mơ của em đều trở thành sự thật, hạnh phúc luôn bên em!
Chúng mừng sinh nhật tiếng Trung cho bạn bè
Bạn bè là người luôn đồng hành và chia sẻ niềm vui trong cuộc sống. Lời chúc sinh nhật dành cho bạn bè không chỉ thể hiện sự quan tâm mà còn là cơ hội để củng cố tình bạn.
1. 祝你生日快乐!愿你每一年都能更开心,更精彩
Phiên âm: Zhù nǐ shēngrì kuàilè! Yuàn nǐ měi yī nián dōu néng gèng kāixīn, gèng jīngcǎi
Dịch nghĩa: Chúc bạn sinh nhật vui vẻ! Mong rằng mỗi năm bạn đều thêm hạnh phúc và rực rỡ hơn!
2. 愿你的生日充满欢笑与爱意,愿你在未来的日子里实现所有梦想
Phiên âm: Yuàn nǐ de shēngrì chōngmǎn huānxiào yǔ àiyì, yuàn nǐ zài wèilái de rìzi lǐ shíxiàn suǒyǒu mèngxiǎng
Dịch nghĩa: Chúc sinh nhật của bạn tràn đầy tiếng cười và yêu thương, mong bạn biến mọi giấc mơ thành hiện thực!
3. 感谢这一天让你来到这个世界,成为我的好朋友!祝你生日快乐
Phiên âm: Gǎnxiè zhè yītiān ràng nǐ lái dào zhège shìjiè, chéngwéi wǒ de hǎo péngyǒu! Zhù nǐ shēngrì kuàilè
Dịch nghĩa: Cảm ơn ngày này đã mang bạn đến thế giới, trở thành người bạn tốt của tôi! Chúc bạn sinh nhật vui vẻ!
4. 生日快乐!愿你生活充满阳光,未来充满希望
Phiên âm: Shēngrì kuàilè! Yuàn nǐ shēnghuó chōngmǎn yángguāng, wèilái chōngmǎn xīwàng
Dịch nghĩa: Sinh nhật vui vẻ! Mong cuộc sống của bạn luôn tràn ngập ánh sáng và tương lai đầy hy vọng!
5. 祝愿你在新的一岁里更加快乐和自信!愿你的微笑每天都像阳光一样温暖
Phiên âm: Zhùyuàn nǐ zài xīn de yī suì lǐ gèng jiā kuàilè hé zìxìn! Yuàn nǐ de wéixiào měitiān dōu xiàng yángguāng yīyàng wēnnuǎn
Dịch nghĩa: Chúc bạn trong tuổi mới sẽ càng thêm vui vẻ và tự tin! Mong nụ cười của bạn luôn ấm áp như ánh mặt trời!
6. 愿你的生日充满奇迹与惊喜,愿你的每一天都特别而有意义
Phiên âm: Yuàn nǐ de shēngrì chōngmǎn qíjī yǔ jīngxǐ, yuàn nǐ de měi yītiān dōu tèbié ér yǒu yìyì
Dịch nghĩa: Chúc sinh nhật của bạn đầy phép màu và bất ngờ, mong mỗi ngày của bạn đều đặc biệt và ý nghĩa.
7. 每一个生日都是新的开始!愿你在这一年里突破自己,变得更强大
Phiên âm: Měi yīgè shēngrì dōu shì xīn de kāishǐ! Yuàn nǐ zài zhè yī nián lǐ túpò zìjǐ, biàn de gèng qiángdà
Dịch nghĩa: Mỗi sinh nhật là một khởi đầu mới! Mong bạn sẽ vượt qua chính mình và trở nên mạnh mẽ hơn trong năm nay
8. 今天是特别的一天,因为你是特别的人!生日快乐,愿你拥有所有你想要的幸福
Phiên âm: Jīntiān shì tèbié de yī tiān, yīnwèi nǐ shì tèbié de rén! Shēngrì kuàilè, yuàn nǐ yǒngyǒu suǒyǒu nǐ xiǎng yào de xìngfú
Dịch nghĩa: Hôm nay là ngày đặc biệt, vì bạn là người đặc biệt! Chúc bạn sinh nhật vui vẻ, có được mọi hạnh phúc mà bạn mong muốn!
9. 祝你青春永驻,活力满满,每一天都像生日一样精彩
Phiên âm: Zhù nǐ qīngchūn yǒngzhù, huólì mǎnmǎn, měi yītiān dōu xiàng shēngrì yīyàng jīngcǎi
Dịch nghĩa: Chúc bạn mãi trẻ trung, tràn đầy năng lượng, và mỗi ngày đều tuyệt vời như ngày sinh nhật
10. 愿你的笑容永远灿烂如花,生日快乐,亲爱的朋友!
Phiên âm: Yuàn nǐ de xiàoróng yǒngyuǎn cànlàn rú huā, shēngrì kuàilè, qīn'ài de péngyǒu
Dịch nghĩa: Mong nụ cười của bạn luôn rực rỡ như hoa, sinh nhật vui vẻ nhé, người bạn thân yêu
Một số lời chúc mừng sinh nhật dành cho bạn bè thân thiết
Chúc mừng sinh nhật sếp và đồng nghiệp
Đối với sếp và đồng nghiệp, lời chúc sinh nhật nên được thể hiện một cách trang trọng nhưng vẫn mang tính gần gũi. Những câu chúc dưới đây sẽ giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt đẹp trong công việc.
1. 祝周经理升官发财,事业蒸蒸日上!
Phiên âm: Zhù Zhōu jīnglǐ shēngguān fācái, shìyè zhēngzhēng rì shàng!
Dịch nghĩa: Chúc Giám đốc Châu thăng tiến và phát tài, sự nghiệp ngày càng thăng hoa!
2. 老板,祝您万事如意,生意兴隆,永远保持帅气!生日快乐!
Phiên âm: Lǎobǎn, zhù nín wànshì rúyì, shēngyì xīnglóng, yǒngyuǎn bǎochí shuàiqì! Shēngrì kuàilè!
Dịch nghĩa: Ông chủ, chúc ông vạn sự như ý, công việc suôn sẻ, mãi đẹp trai, sinh nhật vui vẻ!
4. 祝您在未来的道路上不断成功,事业蓬勃发展!
Phiên âm: Zhù nín zài wèilái de dàolù shàng bùduàn chénggōng, shìyè péngbó fāzhǎn!
Dịch nghĩa: Chúc ông luôn thành công trong tương lai, sự nghiệp phát triển mạnh mẽ!
5. 愿您的领导力如日中天,继续引领我们向前进!生日快乐!
Phiên âm: Yuàn nín de lǐngdǎolì rú rì zhōngtiān, jìxù yǐnlǐng wǒmen xiàng qián jìn! Shēngrì kuàilè!
Dịch nghĩa: Mong khả năng lãnh đạo của ông luôn tỏa sáng, tiếp tục dẫn dắt chúng tôi tiến bước! Sinh nhật vui vẻ!
6. 祝您在职业道路上不断创新,达成更多成就!
Phiên âm: Zhù nín zài zhíyè dàolù shàng bùduàn chuàngxīn, dáchéng gèng duō chéngjiù!
Dịch nghĩa: Chúc ông trên con đường sự nghiệp luôn sáng tạo, đạt được nhiều thành tựu hơn nữa!
7. 祝您生活美满,家庭幸福,事业辉煌!
Phiên âm: Zhù nín shēnghuó měimǎn, jiātíng xìngfú, shìyè huīhuáng!
Dịch nghĩa: Chúc ông cuộc sống viên mãn, gia đình hạnh phúc và sự nghiệp rực rỡ!
8. 在您的带领下,我们的团队一直蒸蒸日上,生日快乐!
Phiên âm: Zài nín de dàilǐng xià, wǒmen de tuánduì yīzhí zhēngzhēng rì shàng, shēngrì kuàilè!
Dịch nghĩa: Dưới sự dẫn dắt của ông, đội ngũ chúng ta ngày càng thăng tiến. Sinh nhật vui vẻ!
9. 愿您每一天都充满活力与喜悦,生日快乐!
Phiên âm: Yuàn nín měi yītiān dōu chōngmǎn huólì yǔ xǐyuè, shēngrì kuàilè!
Dịch nghĩa: Chúc ông mỗi ngày tràn đầy năng lượng và niềm vui, sinh nhật vui vẻ!
10. 祝您事业有成,家庭幸福,天天笑口常开!
Phiên âm: Zhù nín shìyè yǒu chéng, jiātíng xìngfú, tiāntiān xiào kǒu cháng kāi!
Dịch nghĩa: Chúc ông sự nghiệp thành công, gia đình hạnh phúc, và luôn mỉm cười mỗi ngày!
11. 祝老板健康长寿,快乐每一天!
Phiên âm: Zhù lǎobǎn jiànkāng chángshòu, kuàilè měi yītiān!
Dịch nghĩa: Chúc ông chủ sức khỏe dồi dào, sống lâu và mỗi ngày đều vui vẻ!
12. 祝你生日快乐,工作顺利,生活幸福!
Phiên âm: Zhù nǐ shēngrì kuàilè, gōngzuò shùnlì, shēnghuó xìngfú!
Dịch nghĩa: Chúc bạn sinh nhật vui vẻ, công việc thuận lợi và cuộc sống hạnh phúc!
13. 希望你的每一天都像生日一样充满欢笑和幸福!
Phiên âm: Xīwàng nǐ de měi yītiān dōu xiàng shēngrì yīyàng chōngmǎn huānxiào hé xìngfú!
Dịch nghĩa: Mong mỗi ngày của bạn đều tràn ngập tiếng cười và hạnh phúc như ngày sinh nhật!
14. 祝你生日更成熟,工作顺利,开心每一天!
Phiên âm: Zhù nǐ shēngrì gèng chéngshú, gōngzuò shùnlì, kāixīn měi yītiān!
Dịch nghĩa: Chúc bạn trong tuổi mới ngày càng trưởng thành, công việc thuận lợi và luôn vui vẻ!
15. 希望你在新的一岁里事业更上一层楼,生活更美好!
Phiên âm: Xīwàng nǐ zài xīn de yī suì lǐ shìyè gèng shàng yī céng lóu, shēnghuó gèng měihǎo!
Dịch nghĩa: Mong bạn trong tuổi mới sẽ thăng tiến trong sự nghiệp và có cuộc sống ngày càng tốt đẹp!
16. 祝你每天都充满活力,永远年轻美丽,生日快乐!
Phiên âm: Zhù nǐ měitiān dōu chōngmǎn huólì, yǒngyuǎn niánqīng měilì, shēngrì kuàilè!
Dịch nghĩa: Chúc bạn mỗi ngày tràn đầy năng lượng, luôn trẻ trung và xinh đẹp, sinh nhật vui vẻ!
17. 愿你在新的一岁里,所有的梦想都能实现,快乐每一天!
Phiên âm: Yuàn nǐ zài xīn de yī suì lǐ, suǒyǒu de mèngxiǎng dōu néng shíxiàn, kuàilè měi yītiān!
Dịch nghĩa: Mong trong tuổi mới, mọi ước mơ của bạn sẽ thành hiện thực, mỗi ngày đều hạnh phúc!
18. 希望你永远充满阳光,生活每一天都快乐!
Phiên âm: Xīwàng nǐ yǒngyuǎn chōngmǎn yángguāng, shēnghuó měi yītiān dōu kuàilè!
Dịch nghĩa: Mong bạn luôn tràn đầy năng lượng tích cực, mỗi ngày đều vui vẻ!
19. 祝你生日幸福,快乐每一天,工作一帆风顺!
Phiên âm: Zhù nǐ shēngrì xìngfú, kuàilè měi yītiān, gōngzuò yī fān fēng shùn!
Dịch nghĩa: Chúc bạn sinh nhật hạnh phúc, mỗi ngày vui vẻ và công việc suôn sẻ!
20. 祝你在新的一岁里越来越出色,越来越幸福!
Phiên âm: Zhù nǐ zài xīn de yī suì lǐ yuè lái yuè chūsè, yuè lái yuè xìngfú!
Dịch nghĩa: Mong trong tuổi mới bạn sẽ càng thêm xuất sắc và hạnh phúc!
21. 感谢有你在工作中一起努力,祝你生日快乐,工作更顺利!
Phiên âm: Gǎnxiè yǒu nǐ zài gōngzuò zhōng yīqǐ nǔlì, zhù nǐ shēngrì kuàilè, gōngzuò gèng shùnlì!
Dịch nghĩa: Cảm ơn bạn vì đã cùng nhau cố gắng trong công việc, chúc bạn sinh nhật vui vẻ và công việc thuận lợi hơn!
Chúc mừng sinh nhật tiếng Trung cho đối tác
Khi chúc mừng sinh nhật đối tác, lời chúc cần thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng, đồng thời gửi gắm lời cảm ơn và mong muốn hợp tác bền vững.
1. 祝我们的合作伙伴生日快乐!祝愿我们的合作伙伴身体健康,工作顺利,未来更加成功
Phiên âm: Zhù wǒmen de hézuò huǒbàn shēngrì kuàilè! Zhùyuàn wǒmen de hézuò huǒbàn shēntǐ jiànkāng, gōngzuò shùnlì, wèilái gèngjiā chénggōng
Dịch nghĩa: Kính chúc quý đối tác sinh nhật vui vẻ! Chúc quý đối tác luôn dồi dào sức khỏe, công việc thuận lợi và gặt hái được nhiều thành công hơn nữa trong tương lai.
2. 伙伴们生日快乐!祝愿我们的合作伙伴始终保持合作精神,共同发展,实现共同目标。
Phiên âm: Huǒbànmen shēngrì kuàilè! Zhùyuàn wǒmen de hézuò huǒbàn shǐzhōng bǎochí hézuò jīngshén, gòngtóng fāzhǎn, shíxiàn gòngtóng mùbiāo.
Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật quý đối tác! Chúc quý đối tác luôn giữ được tinh thần hợp tác, cùng nhau phát triển và đạt được những mục tiêu chung.
3. 感谢合作伙伴长期以来对我们的信任与合作。祝您生日快乐,并在事业上不断取得更大的成功。
Phiên âm: Gǎnxiè hézuò huǒbàn chángqī yǐlái duì wǒmen de xìnrèn yǔ hézuò. Zhù nín shēngrì kuàilè, bìng zài shìyè shàng bùduàn qǔdé gèng dà de chénggōng.
Dịch nghĩa: Cảm ơn quý đối tác đã luôn tin tưởng và hợp tác với chúng tôi trong suốt thời gian qua. Chúc quý đối tác sinh nhật vui vẻ và luôn gặt hái được nhiều thành công hơn nữa trong sự nghiệp.
4. 亲爱的弟弟/妹妹生日快乐!祝愿我们的合作伙伴身体健康,工作顺利,永远值得信赖的伙伴。
Phiên âm: Qīn'ài de dìdì/mèimei shēngrì kuàilè! Zhùyuàn wǒmen de hézuò huǒbàn shēntǐ jiànkāng, gōngzuò shùnlì, yǒngyuǎn zhídé xìnlài de huǒbàn.
Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật quý Anh/chị! Chúc quý đối tác luôn dồi dào sức khỏe, công việc thuận lợi và luôn có những người bạn đồng hành tin cậy.
5. 感谢您一直是值得信赖的伙伴,随时准备支持我们并与我们分享。祝您生日快乐,并永远收获生活中的许多欢乐。
Phiên âm: Gǎnxiè nín yīzhí shì zhídé xìnlài de huǒbàn, suíshí zhǔnbèi zhīchí wǒmen bìng yǔ wǒmen fēnxiǎng. Zhù nín shēngrì kuàilè, bìng yǒngyuǎn shōuhuò shēnghuó zhōng de xǔduō huānlè.
Dịch nghĩa: Cảm ơn quý Anh/chị vì đã luôn là một người bạn đồng hành tin cậy, luôn sẵn sàng hỗ trợ và chia sẻ với chúng tôi. Chúc quý Anh/chị sinh nhật vui vẻ và luôn gặt hái được nhiều niềm vui trong cuộc sống.
6. 愿我们继续保持愉快的合作关系,携手共进,事业腾飞!
Phiên âm: Yuàn wǒmen jìxù bǎochí yúkuài de hézuò guānxì, xiéshǒu gòngjìn, shìyè téngfēi!
Dịch nghĩa: Mong chúng ta tiếp tục duy trì mối quan hệ hợp tác tốt đẹp, cùng nhau tiến bước và sự nghiệp thăng hoa!
7. 感谢您一直以来对我们的支持和合作,祝您生日愉快,工作更加顺利,事业更上一层楼!
Phiên âm: Gǎnxiè nín yīzhí yǐlái duì wǒmen de zhīchí hé hézuò, zhù nín shēngrì yúkuài, gōngzuò gèngjiā shùnlì, shìyè gèng shàng yī céng lóu!
Dịch nghĩa: Cảm ơn quý đối tác đã luôn hỗ trợ và hợp tác với chúng tôi, chúc quý đối tác sinh nhật vui vẻ, công việc thuận lợi và sự nghiệp thăng tiến hơn nữa!
8. 在您的领导下,我们共同取得了辉煌的成就,祝您生日快乐,未来更加辉煌!
Phiên âm: Zài nín de lǐngdǎo xià, wǒmen gòngtóng qǔdéle huīhuáng de chéngjiù, zhù nín shēngrì kuàilè, wèilái gèngjiā huīhuáng!
Dịch nghĩa: Dưới sự dẫn dắt của quý đối tác, chúng ta đã đạt được nhiều thành tựu rực rỡ, chúc quý đối tác sinh nhật vui vẻ và tương lai sẽ còn sáng lạn hơn nữa!
9. 愿我们的合作愉快,事业蒸蒸日上,祝您生日快乐!
Phiên âm: Yuàn wǒmen de hézuò yúkuài, shìyè zhēngzhēng rì shàng, zhù nín shēngrì kuàilè!
Dịch nghĩa: Mong mối quan hệ hợp tác của chúng ta luôn tốt đẹp, sự nghiệp phát triển mạnh mẽ, chúc quý đối tác sinh nhật vui vẻ!
10. 祝我们的合作伙伴每个生日都充满欢笑和喜悦,愿我们共同走向成功的未来!
Phiên âm: Zhù wǒmen de hézuò huǒbàn měi gè shēngrì dōu chōngmǎn huānxiào hé xǐyuè, yuàn wǒmen gòngtóng zǒuxiàng chénggōng de wèilái!
Dịch nghĩa: Chúc quý đối tác mỗi ngày sinh nhật đều tràn ngập tiếng cười và hạnh phúc, và chúng ta cùng nhau hướng tới tương lai thành công!
Việc gửi lời chúc mừng sinh nhật tới đối tác giúp nâng cao quan hệ bền chặt giữa đôi bên
Chúc mừng sinh nhật tiếng Trung cho trẻ em
Trẻ em luôn mong chờ những điều thú vị trong ngày sinh nhật của mình. Lời chúc dành cho các em nên vui tươi, đáng yêu và mang đến niềm vui trong ngày đặc biệt này.
1. 祝小宝贝生日快乐!
Phiên âm: Zhù xiǎo bǎobèi shēngrì kuàilè!
Dịch nghĩa: Chúc bé yêu sinh nhật vui vẻ!
2. 生日快乐,健康成长!
Phiên âm: Shēngrì kuàilè, jiànkāng chéngzhǎng!
Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật, chúc con khỏe mạnh và trưởng thành!
3. 希望你的生日充满欢乐和惊喜!
Phiên âm: Xīwàng nǐ de shēngrì chōngmǎn huānlè hé jīngxǐ!
Dịch nghĩa: Hy vọng ngày sinh nhật của con đầy ắp niềm vui và bất ngờ!
4. 祝你永远保持童真!
Phiên âm: Zhù nǐ yǒngyuǎn bǎochí tóng zhēn!
Dịch nghĩa: Chúc con mãi giữ được sự hồn nhiên như trẻ con!
5. 祝你生日快乐,拥有一个美好的童年!
Phiên âm: Zhù nǐ shēngrì kuàilè, yǒngyǒu yīgè měihǎo de tóngnián!
Dịch nghĩa: Chúc con sinh nhật vui vẻ và có một tuổi thơ tuyệt vời!
6. 祝你在新的一岁里天天开心,学业进步,越来越聪明!
Phiên âm: Zhù nǐ zài xīn de yī suì lǐ tiāntiān kāixīn, xuéyè jìnbù, yuè lái yuè cōngmíng!
Dịch nghĩa: Chúc con trong tuổi mới luôn vui vẻ mỗi ngày, học hành tiến bộ và càng ngày càng thông minh!
7. 祝你笑口常开,心想事成,快乐成长!
Phiên âm: Zhù nǐ xiào kǒu cháng kāi, xīnxiǎng shì chéng, kuàilè chéngzhǎng!
Dịch nghĩa: Chúc con luôn cười tươi, mọi điều ước đều thành sự thật và phát triển vui vẻ!
8. 希望你的一生都充满阳光,像今天一样快乐!
Phiên âm: Xīwàng nǐ de yīshēng dōu chōngmǎn yángguāng, xiàng jīntiān yīyàng kuàilè!
Dịch nghĩa: Hy vọng cả cuộc đời con đều tràn ngập ánh sáng và luôn vui vẻ như hôm nay!
9. 祝你每天都能找到新朋友,学习新东西,过一个愉快的童年!
Phiên âm: Zhù nǐ měitiān dōu néng zhǎodào xīn péngyǒu, xuéxí xīn dōngxī, guò yīgè yúkuài de tóngnián!
Dịch nghĩa: Chúc con mỗi ngày đều tìm được bạn mới, học được điều mới và có một tuổi thơ vui vẻ!
10. 祝你永远快乐,无忧无虑,做个幸福的小天使!
Phiên âm: Zhù nǐ yǒngyuǎn kuàilè, wú yōu wú lǜ, zuò gè xìngfú de xiǎo tiānshǐ!
Dịch nghĩa: Chúc con luôn vui vẻ, không lo âu, và trở thành một thiên thần nhỏ hạnh phúc!
Chúc mừng sinh nhật tiếng Trung cho người lớn tuổi
Người lớn tuổi thường trân trọng sự quan tâm và tình cảm từ con cháu. Lời chúc mừng sinh nhật dành cho họ cần mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện lòng biết ơn và kính trọng.
1. 祝您健康长寿,幸福安康!
Phiên âm: Zhù nín jiànkāng chángshòu, xìngfú ānkāng!
Dịch nghĩa: Chúc ông / bà khỏe mạnh, sống lâu, hạnh phúc và an khang!
2. 愿您拥有一个美好的生日!
Phiên âm: Yuàn nín yōngyǒu yīgè měihǎo de shēngrì!
Dịch nghĩa: Chúc ông / bà có một ngày sinh nhật tuyệt vời!
3. 祝您心想事成,万事如意!
Phiên âm: Zhù nín xīngxiǎng shì chéng, wànshì rúyì!
Dịch nghĩa: Chúc cho mọi nguyện vọng của ông / bà thành hiện thực, mọi sự suôn sẻ!
4. 祝您长命百岁,家庭幸福,事事如意!
Phiên âm: Zhù nín chángmìng bǎisuì, jiātíng xìngfú, shì shì rúyì!
Dịch nghĩa: Chúc ông / bà sống lâu trăm tuổi, gia đình hạnh phúc, mọi việc đều thuận lợi!
5. 愿您的每一天都充满喜悦和安宁!
Phiên âm: Yuàn nín de měi yī tiān dōu chōngmǎn xǐyuè hé ānníng!
Dịch nghĩa: Chúc ông / bà mỗi ngày đều tràn ngập niềm vui và bình yên!
6. 祝您享尽天伦之乐,福如东海!
Phiên âm: Zhù nín xiǎng jìn tiānlún zhī lè, fú rú dōnghǎi!
Dịch nghĩa: Chúc ông / bà được hưởng trọn niềm vui gia đình, phúc lộc như biển Đông!
7. 祝您岁岁平安,健康常伴!
Phiên âm: Zhù nín suì suì píng'ān, jiànkāng cháng bàn!
Dịch nghĩa: Chúc ông / bà mỗi năm đều bình an, sức khỏe luôn bên cạnh!
8. 祝您晚年幸福安康,常伴身边!
Phiên âm: Zhù nín wǎnnián xìngfú ānkāng, cháng bàn shēnbiān!
Dịch nghĩa: Chúc ông / bà tuổi già hạnh phúc và an khang, luôn có người thân bên cạnh!
9. 愿您长寿与快乐同行,每天都充满爱与温暖!
Phiên âm: Yuàn nín chángshòu yǔ kuàilè tóngxíng, měitiān dōu chōngmǎn ài yǔ wēnnuǎn!
Dịch nghĩa: Chúc ông / bà sống lâu và vui vẻ, mỗi ngày đều tràn ngập tình yêu và ấm áp!
10. 祝您百年好合,福寿绵长!
Phiên âm: Zhù nín bǎinián hǎo hé, fú shòu miáncháng!
Dịch nghĩa: Chúc ông / bà trăm năm viên mãn, phúc thọ kéo dài mãi mãi!
Một số lời chúc mừng sinh nhật cho người lớn tuổi trang trọng, ý nghĩa nhất
Chúc mừng sinh nhật tiếng Trung dùng để viết thiệp
Viết thiệp mừng sinh nhật bằng tiếng Trung là cách thể hiện sự chu đáo và tạo ấn tượng đặc biệt. Những câu chúc sau đây sẽ giúp bạn ghi điểm với người nhận thiệp.
1. 生日快乐! 祝您永远健康、快乐、幸福。
Phiên âm: Shēngrì kuàilè! Zhù nín yǒngyuǎn jiànkāng, kuàilè, xìngfú.
Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật! Chúc bạn luôn tràn đầy sức khỏe, niềm vui và hạnh phúc trong cuộc sống.
2. 生日快乐! 恭喜你进入新时代。 祝您身体健康、工作顺利、生活顺利。
Phiên âm: Shēngrì kuàilè! Gōngxǐ nǐ jìnrù xīn shídài. Zhù nín shēntǐ jiànkāng, gōngzuò shùnlì, shēnghuó shùnlì.
Dịch nghĩa: Sinh nhật vui vẻ! Mừng bạn thêm tuổi mới. Chúc bạn luôn dồi dào sức khỏe, thành công trong công việc và gặp nhiều may mắn trong cuộc sống.
3. 祝您度过一个有意义且难忘的生日。 祝愿您始终保持热情、激情,实现人生所有梦想。
Phiên âm: Zhù nín dùguò yīgè yǒu yìyì qiě nánwàng de shēngrì. Zhùyuàn nín shǐzhōng bǎochí rèqíng, jīqíng, shíxiàn rénshēng suǒyǒu mèngxiǎng.
Dịch nghĩa: Chúc bạn một sinh nhật thật ý nghĩa và đáng nhớ. Chúc bạn luôn giữ được nhiệt huyết, đam mê và đạt được mọi ước mơ trong cuộc sống.
4. 恭喜你进入新时代。 祝您生活永远美丽、容光焕发、成功。
Phiên âm: Gōngxǐ nǐ jìnrù xīn shídài. Zhù nín shēnghuó yǒngyuǎn měilì, róngguāng huànfā, chénggōng.
Dịch nghĩa: Mừng bạn thêm tuổi mới. Chúc bạn luôn xinh đẹp, rạng rỡ và thành công trong cuộc sống.
5. 祝你生日快乐、顺利。 祝你在生活中永远拥有许多优势。
Phiên âm: Zhù nǐ shēngrì kuàilè, shùnlì. Zhù nǐ zài shēnghuó zhōng yǒngyuǎn yǒngyǒu xǔduō yōushì.
Dịch nghĩa: Chúc bạn một sinh nhật thật may mắn và suôn sẻ. Chúc bạn luôn gặp nhiều thuận lợi trong cuộc sống.
6. 祝您永远青春永驻,心想事成,事事顺心。
Phiên âm: Zhù nín yǒngyuǎn qīngchūn yǒng zhù, xīnxiǎng shì chéng, shì shì shùnxīn.
Dịch nghĩa: Chúc bạn luôn trẻ trung, mọi nguyện vọng thành hiện thực, mọi việc đều thuận lợi.
7. 祝你在人生的道路上永远光明、充满希望!
Phiên âm: Zhù nǐ zài rénshēng de dàolù shàng yǒngyuǎn guāngmíng, chōngmǎn xīwàng!
Dịch nghĩa: Chúc bạn luôn có một con đường sáng lạn, đầy hy vọng trong cuộc sống!
8. 祝您幸福快乐,事业成功,天天都快乐!
Phiên âm: Zhù nín xìngfú kuàilè, shìyè chénggōng, tiāntiān dōu kuàilè!
Dịch nghĩa: Chúc bạn hạnh phúc, công việc thành công, mỗi ngày đều vui vẻ!
9. 祝你在新的一年里一切顺利,愿你所有的梦想成真!
Phiên âm: Zhù nǐ zài xīn de yī nián lǐ yīqiè shùnlì, yuàn nǐ suǒyǒu de mèngxiǎng chéngzhēn!
Dịch nghĩa: Chúc bạn trong năm mới mọi điều thuận lợi, mong mọi ước mơ của bạn thành hiện thực!
10. 祝您永远开心,每一刻都充满幸福的气息!
Phiên âm: Zhù nín yǒngyuǎn kāixīn, měi yīkè dōu chōngmǎn xìngfú de qìxī!
Dịch nghĩa: Chúc bạn luôn vui vẻ, mỗi phút giây đều tràn ngập hạnh phúc!
Chúc mừng sinh nhật qua bài hát tiếng Trung
Sinh nhật không thể thiếu những bài hát mừng sinh nhật. Học thuộc và hát bài chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Trung sẽ là cách thú vị để mang lại niềm vui cho bữa tiệc.
Lời bài hát chúc mừng sinh nhật tiếng Trung:
祝你生日快乐! 祝你生日快乐。 祝你幸福, 祝你健康。祝你前途光明。祝你生日快乐。祝你生日快乐。祝你幸福, 祝你健康。有个温暖家庭。
Phiên âm:
Zhù nǐ shēngrì kuàilè! Zhù nǐ shēngrì kuàilè. Zhù nǐ xìngfú, zhù nǐ jiànkāng. Zhù nǐ qiántú guāngmíng. Zhù nǐ shēngrì kuàilè. Zhù nǐ shēngrì kuàilè. Zhù nǐ xìngfú, zhù nǐ jiànkāng. Yǒu gè wēnnuǎn jiātíng.
Dịch nghĩa:
Chúc bạn sinh nhật vui vẻ! Chúc bạn sinh nhật vui vẻ. Chúc bạn hạnh phúc, chúc bạn khỏe mạnh. Chúc bạn tiền đồ rực rỡ. Chúc bạn sinh nhật vui vẻ. Chúc bạn sinh nhật vui vẻ.Chúc bạn hạnh phúc, chúc bạn khỏe mạnh. Có một gia đình ấm áp.
Ý nghĩa của lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Trung
Chúc mừng sinh nhật là một truyền thống quen thuộc ở nhiều nơi trên thế giới, và trong tiếng Trung, điều này cũng mang một ý nghĩa quan trọng.
Đầu tiên, lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Trung là biểu hiện của sự tôn trọng và quan tâm đến văn hóa của đối phương. Khi bạn bè, đồng nghiệp hay đối tác của bạn là người Trung Quốc, việc sử dụng ngôn ngữ của họ để gửi lời chúc trong ngày đặc biệt như sinh nhật sẽ khiến họ cảm nhận được sự tôn kính và nỗ lực của bạn. Một câu chúc đơn giản như “生日快乐” (Shēngrì kuàilè – Chúc mừng sinh nhật) mang đến không chỉ niềm vui mà còn sự gần gũi, góp phần xây dựng mối quan hệ tốt đẹp hơn.
Bên cạnh đó, việc chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Trung cũng là cơ hội để bạn luyện tập ngôn ngữ. Khi áp dụng những từ vựng, câu chúc đã học vào thực tế, bạn không chỉ cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung mà còn hiểu thêm về phong tục, cách tổ chức sinh nhật của người Trung Quốc. Đây là một phương pháp học ngôn ngữ thú vị, giúp bạn vừa mở rộng vốn từ vựng, vừa khám phá thêm nét độc đáo trong nền văn hóa của họ.
Cuối cùng, trong bối cảnh tiếng Trung đang trở thành một trong những ngôn ngữ quan trọng toàn cầu, việc chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Trung còn giúp bạn tạo ấn tượng tích cực trong các mối quan hệ, cả cá nhân lẫn công việc. Hành động này không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp mà còn thể hiện sự quan tâm và hiểu biết, giúp bạn ghi điểm trong mắt đồng nghiệp, đối tác quốc tế và bạn bè nói tiếng Trung.
Chính vì vậy, việc gửi lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Trung không chỉ đơn giản là một câu nói, mà còn mang lại nhiều ý nghĩa sâu sắc, từ sự tôn trọng văn hóa đến cơ hội phát triển ngôn ngữ và mối quan hệ.
Việc gửi lời chúc mừng sinh nhật thể hiện sự tôn trọng văn hóa và phát triển mối quan hệ bạn bè
Từ vựng chúc mừng sinh nhật tiếng Trung
Dưới đây là danh sách các từ vựng và cụm từ phổ biến thường được sử dụng trong dịp chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Trung. Những từ này không chỉ giúp bạn diễn đạt lời chúc tốt đẹp mà còn giúp làm phong phú thêm vốn từ khi giao tiếp:
Từ vựng/Cụm từ
Phiên âm
Ý nghĩa
生日快乐
shēng rì kuài lè
Chúc mừng sinh nhật
万寿无疆
wàn shòu wú jiāng
Tuổi thọ không biên giới
福如东海
fú rú dōng hǎi
Phúc như Đông hải (phước lành như biển Đông)
寿比南山
shòu bǐ nán shān
Cuộc sống dài như núi Nam
吉祥如意
jí xiáng rú yì
Chúc may mắn và suôn sẻ
万事如意
wàn shì rú yì
Mong mọi điều tốt đẹp sẽ đến với bạn
岁岁平安
suì suì píng ān
Luôn bình yên
心想事成
xīn xiǎng shì chéng
Mọi điều ước thành sự thật
笑口常开
xiào kǒu cháng kāi
Luôn mỉm cười
福星高照
fú xīng gāo zhào
Chúc may mắn
金玉满堂
jīn yù mǎn táng
Đầy vàng và ngọc
一帆风顺
yī fān fēng shùn
Thuận buồm xuôi gió
马到成功
mǎ dào chéng gōng
Mã đáo thành công
蛋糕
dàn gāo
Bánh kem
夹层蛋糕
jiā céng dàn gāo
Bánh kem tầng
生日卡
shēng rì kǎ
Thiệp mừng sinh nhật
过生日
guò shēng rì
Tổ chức sinh nhật
幸福
xìng fú
Hạnh phúc
蜡烛
là zhú
Nến
许愿
xǔ yuàn
Cầu nguyện
愿望
yuàn wàng
Nguyện ước
Một số từ vựng chúc mừng sinh nhật tiếng Trung
Tổng kết
Việc gửi lời chúc mừng sinh nhật tiếng Trung không chỉ là một hành động ý nghĩa mà còn là cơ hội để bạn luyện tập và áp dụng kiến thức ngôn ngữ vào thực tế. Những lời chúc này mang thông điệp yêu thương, sự quan tâm và lòng trân trọng, giúp gắn kết mối quan hệ trong cuộc sống và công việc. Hãy sử dụng chúng một cách khéo léo và tinh tế để tạo dấu ấn tốt đẹp trong lòng những người xung quanh bạn!


Wechat là gì? Hướng dẫn sử dụng các tính năng nổi bật
WeChat là một trong những ứng dụng nhắn tin và mạng xã hội phổ biến nhất tại Trung Quốc, với hàng trăm triệu người dùng trên toàn thế giới. Không chỉ đơn thuần là công cụ giao tiếp, ứng dụng này còn tích hợp nhiều tính năng như thanh toán, đặt hàng và quản lý công việc. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ WeChat là gì, cách đăng ký tài khoản cũng như cách sử dụng ứng dụng một cách hiệu quả nhất.
Wechat là gì?
WeChat (tiếng Trung: 微信 – Wēixìn) là một ứng dụng nhắn tin do tập đoàn Tencent phát triển và chính thức ra mắt vào năm 2011. Mặc dù ra đời sau so với nhiều nền tảng mạng xã hội lớn như Twitter, Facebook hay Weibo, nhưng WeChat đã nhanh chóng trở thành một trong những ứng dụng phổ biến nhất tại Trung Quốc. Điều này không phải ngẫu nhiên, mà phần lớn nhờ vào việc WeChat tích hợp nhiều tính năng thiết yếu, phục vụ cho nhu cầu hàng ngày của người dùng tại quốc gia này.
Wechat là một ứng dụng nhắn tin phổ biến nhất tại Trung Quốc với nhiều tính năng thiết yếu
Không chỉ dừng lại ở việc gửi tin nhắn, gọi điện hay chia sẻ hình ảnh, video như một ứng dụng liên lạc thông thường, WeChat còn mang đến khả năng tiếp cận thông tin, thực hiện giao dịch và mua sắm trực tuyến vô cùng tiện lợi. Nhờ những tính năng đa dạng và dễ sử dụng, số lượng người dùng WeChat đã gia tăng mạnh mẽ theo thời gian.
WeChat được phát triển bởi tập đoàn Tencent và ra mắt vào đầu năm 2011. Với sự mở rộng nhanh chóng tại Trung Quốc và nhiều quốc gia khác, ứng dụng này đã đạt hơn 1 tỷ lượt tải trên toàn cầu. Hiện nay, WeChat đã có mặt tại hơn 200 quốc gia và hỗ trợ tới 20 ngôn ngữ khác nhau, giúp người dùng trên khắp thế giới dễ dàng tiếp cận và sử dụng.
Ưu và nhược điểm của ứng dụng Wechat
Là một ứng dụng phổ biến và tiện ích, WeChat mang đến nhiều tính năng hữu dụng, nhưng liệu nó có thực sự phù hợp với người dùng trên toàn cầu? Dưới đây là những điểm mạnh và hạn chế của nền tảng này ngay sau đây.
Ưu điểm
Ban đầu, WeChat được phát triển với mục tiêu chính là hỗ trợ nhắn tin, nhưng theo thời gian, ứng dụng này đã tích hợp thêm nhiều chức năng tiện ích khác nhau. Vậy những lợi thế của WeChat là gì và người dùng có thể tận dụng chúng ra sao? Dưới đây là 4 ưu điểm nổi bật của nền tảng này.
Siêu ứng dụng đa chức năng
Nếu như trên thị trường hiện nay, mỗi ứng dụng thường chỉ đáp ứng một nhu cầu nhất định – chẳng hạn, cần mua sắm có các nền tảng thương mại điện tử, cần di chuyển có ứng dụng gọi xe, cần học ngoại ngữ có phần mềm hỗ trợ,… thì WeChat lại khác biệt hoàn toàn.
Ứng dụng này không ngừng mở rộng và phát triển để đáp ứng đa dạng nhu cầu của người dùng tại Trung Quốc. Chỉ với WeChat, bạn có thể thực hiện nhiều hoạt động như mua vé xem phim, đặt lịch khám bệnh, mua sắm trực tuyến, gọi xe,... mà không cần tải thêm bất kỳ ứng dụng nào khác. Sự tiện lợi này chính là một trong những yếu tố giúp WeChat trở thành nền tảng không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của người dân Trung Quốc.
Kho hàng phong phú, đa dạng
WeChat cung cấp nguồn hàng phong phú với nhiều mặt hàng được lấy từ các nền tảng thương mại lớn như Tmall, Taobao, 1688, thậm chí có cả những sản phẩm chưa từng xuất hiện trên thị trường. Nhờ đó, người dùng có nhiều lựa chọn hơn, dễ dàng tìm thấy sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
Wechat được biết đến là một siêu ứng dụng đa chức năng hấp dẫn người sử dụng
Giá cả hợp lý
Một trong những lợi thế lớn khi mua sắm trên WeChat là mức giá phải chăng, thậm chí thấp hơn so với nhiều nền tảng khác. Điều này có được nhờ việc các nhà bán hàng trên WeChat không phải chịu phí quảng cáo hay phí giao dịch như các sàn thương mại điện tử truyền thống. Nhờ vậy, giá thành sản phẩm thường được giữ ở mức tối ưu nhất cho người mua.
Dễ dàng thương lượng giá cả và số lượng
Không giống như khi mua hàng qua các sàn thương mại điện tử, trên WeChat, người mua thường giao dịch trực tiếp với nhà sản xuất hoặc người bán mà không thông qua trung gian. Điều này giúp quá trình thương lượng về số lượng đặt hàng và mức giá trở nên linh hoạt hơn. Người mua có thể dễ dàng đàm phán để có được mức giá tốt nhất khi đặt hàng số lượng lớn.
Nhược điểm
Bên cạnh những lợi thế đáng kể, WeChat cũng tồn tại một số hạn chế mà người dùng cần cân nhắc trước khi sử dụng. Dưới đây là một số nhược điểm quan trọng của nền tảng này.
Nguy cơ lộ thông tin cá nhân
Cơ chế kiểm soát dữ liệu của WeChat đặt ra những lo ngại nhất định về quyền riêng tư. Theo một số báo cáo, để duy trì hoạt động của nền tảng này, Tencent đã cho phép cơ quan quản lý truy cập vào dữ liệu người dùng. Ngoài ra, hệ thống kiểm duyệt của WeChat cũng có thể giám sát và ngăn chặn những nội dung nhạy cảm. Do đó, người dùng cần cân nhắc về mức độ bảo mật thông tin cá nhân khi sử dụng ứng dụng này.
Rủi ro trong giao dịch tài chính
Đối với những ai có ý định mua hàng trên WeChat, cần đặc biệt chú ý đến độ uy tín của người bán trước khi thực hiện giao dịch. Bởi nền tảng này chủ yếu phục vụ giao dịch cá nhân, không có chính sách hoàn tiền hay quy định bảo vệ người mua rõ ràng. Nếu gặp trường hợp bên bán không thực hiện đúng cam kết, người mua có thể gặp rủi ro tài chính đáng kể.
Mặc dù là ứng dụng được nhiều người sử dụng, nhưng Wechat tồn tại một số điểm hạn chế
Nguy cơ mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng
WeChat không có hệ thống kiểm soát nghiêm ngặt đối với hàng hóa, do đó, sản phẩm được bán trên nền tảng này có thể rất đa dạng về chất lượng. Người mua cần đặc biệt cẩn trọng, lựa chọn những nhà cung cấp uy tín, đọc kỹ đánh giá sản phẩm và tìm hiểu thông tin kỹ lưỡng trước khi quyết định giao dịch để tránh mua phải hàng giả hoặc hàng kém chất lượng.
Những tính năng cơ bản của Wechat
WeChat được xem là một "siêu ứng dụng" đúng nghĩa khi tích hợp nhiều tính năng trong một nền tảng duy nhất. Nếu tại Mỹ hay Việt Nam, người dùng cần sử dụng nhiều ứng dụng riêng biệt cho từng nhu cầu như nhắn tin, thanh toán, đặt xe, mua sắm,… thì tại Trung Quốc, chỉ với WeChat, mọi hoạt động hàng ngày đều có thể thực hiện một cách nhanh chóng và tiện lợi. Đây chính là yếu tố giúp WeChat nhanh chóng trở thành một trong những ứng dụng phổ biến nhất tại Trung Quốc.
Nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của người dùng, nhà phát triển WeChat không ngừng cải tiến và bổ sung các tính năng hữu ích. Một số tính năng nổi bật của ứng dụng này có thể kể đến như:
Tích hợp hệ thống chứng minh nhân dân điện tử tại Trung Quốc, giúp người dân dễ dàng xác thực danh tính khi cần thiết.
Thanh toán hóa đơn tiện lợi, hỗ trợ nhiều hình thức giao dịch khác nhau.
Đặt lịch khám bệnh, gọi taxi, thuê xe đạp, đặt thức ăn – tất cả chỉ với vài thao tác đơn giản ngay trong ứng dụng.
Chơi game ngay trên nền tảng WeChat, giúp người dùng giải trí mà không cần tải thêm ứng dụng khác.
Wechat được biết đến là siêu ứng dụng có nhiều tính năng khác nhau
Ngoài các tính năng cơ bản như nhắn tin, gọi điện, đọc tin tức – vốn có trên hầu hết các nền tảng mạng xã hội, WeChat còn sở hữu nhiều tiện ích độc đáo giúp nâng cao trải nghiệm người dùng:
Gửi vị trí: Người dùng có thể chia sẻ vị trí của mình trong thời gian thực, hỗ trợ tìm kiếm bạn bè hoặc hướng dẫn đường đi thuận tiện.
Danh thiếp điện tử: Dễ dàng lưu trữ và chia sẻ thông tin liên lạc với người khác chỉ với một thao tác đơn giản.
Chuyển tiền & nhận tiền qua WeChat Pay: Giúp giao dịch nhanh chóng và an toàn ngay trên ứng dụng
Nhận hồng bao: Cho phép người dùng gửi tiền mừng cho bạn bè, người thân theo phong cách truyền thống Trung Quốc.
Tìm kiếm bạn bè: Chỉ cần lắc điện thoại, hệ thống sẽ tự động kết nối với những người dùng khác cũng đang sử dụng tính năng này.
Nhận diện bản nhạc: Nếu vô tình nghe được một bài hát nhưng không biết tên, bạn có thể sử dụng "Lắc" để tìm kiếm thông tin về bài hát đó.
Chia sẻ khoảnh khắc giống như trên Facebook: Cho phép người dùng chia sẻ hình ảnh, video, trạng thái cá nhân, gắn thẻ bạn bè và cập nhật vị trí.
Hệ thống mini game phong phú: WeChat còn tích hợp kho mini game đa dạng, liên tục cập nhật những trò chơi hot nhất. Người dùng có thể chơi game ngay trên ứng dụng mà không cần tải thêm, đồng thời chia sẻ trò chơi với bạn bè để cùng nhau trải nghiệm.
Hướng dẫn cách tạo tài khoản Wechat trên điện thoại
WeChat là một trong những ứng dụng nhắn tin và mạng xã hội phổ biến nhất hiện nay, đặc biệt tại Trung Quốc. Với những tính năng tiện ích, WeChat ngày càng thu hút người dùng trên toàn thế giới. Tuy nhiên, do sự khác biệt về ngôn ngữ và chính sách đăng ký, nhiều người gặp khó khăn khi tạo tài khoản.
Tạo tài khoản Wechat không cần quét mã QR
Nếu bạn muốn đăng ký WeChat một cách đơn giản mà không cần nhờ người khác quét mã QR, sử dụng tài khoản Facebook là một phương án hữu ích. Cách này giúp lưu trữ và bảo vệ tài khoản tốt hơn.
Các bước thực hiện như sau:
Bước 1: Truy cập ứng dụng WeChat, nhấn vào Sign Up (Đăng ký) và chọn Sign up with Facebook (Đăng ký bằng Facebook).
Chọn đăng ký bằng Facebook
Bước 2: Sau đó hệ thống sẽ chuyển hướng sang Facebook để xác nhận. Lúc này, bạn cần nhập các thông tin cá nhân như chọn mã vùng, nhập số điện thoại, đặt tên tài khoản và mật khẩu.
Sau đó bạn hãy nhập các thông tin cá nhân để đăng ký tài khoản
Bước 3: Wechat sẽ gửi thông báo yêu cầu quyền truy cập. Bạn chọn Got it (Tôi đồng ý) và chấp nhận các chính sách của Wechat.
Đọc và chấp nhận các yêu cầu chính sách của Wechat
Bước 4: Bạn giải một câu đố đơn giản để xác nhận không phải robot rồi nhập mã xác minh được gửi về số điện thoại để hoàn tất đăng ký.
Xác nhận mình không phải là robot để hoàn tất đăng ký
Một số lưu ý quan trọng khi đăng ký Wechat:
Sử dụng số điện thoại hoạt động ít nhất 6 tháng: Điều này giúp tăng tỷ lệ đăng ký thành công.
Không sử dụng điện thoại đã từng cài đặt WeChat: Nếu thiết bị của bạn đã tải và gỡ WeChat trước đó, quá trình đăng ký có thể bị lỗi, đặc biệt trên iPhone.
Nhờ người thân/bạn bè ở Trung Quốc hỗ trợ: Nếu có người thân sử dụng WeChat trên 6 tháng, họ có thể giúp bạn đăng ký dễ dàng hơn.
Tạo thẻ ngân hàng Trung Quốc: Nếu có điều kiện, mở tài khoản ngân hàng tại Trung Quốc sẽ giúp bạn xác thực danh tính nhanh chóng khi đăng ký WeChat.
Tạo tài khoản Wechar bằng quét mã QR
Việc đăng ký WeChat bằng quét mã QR là cách được khuyến khích, giúp quá trình tạo tài khoản nhanh chóng và dễ dàng hơn.
Các bước thực hiện:
Bước 1: Mở ứng dụng WeChat trên điện thoại. Bạn có thể đổi sang ngôn ngữ khác là Tiếng Việt để thuận tiện trong quá trình sử dụng.
Tìm và mở ứng dụng Wechat trên điện thoại
Bước 2: Chọn Sign Up (Đăng ký), bạn có thể đổi sang ngôn ngữ khác là Tiếng Việt để thuận tiện trong quá trình sử dụng.
Mở ứng dụng Wechat trên điện thoại, ấn vào chữ English để đổi sang ngôn ngữ khác nếu cần
Bước 3: Nhấn vào Sign up with mobile.
Chọn mục đăng ký bằng số điện thoại
Bước 4: Nhập thông tin cá nhân gồm:
Tên tài khoản.
Quốc gia.
Số điện thoại.
Mật khẩu.
Nhập các thông tin cá nhân mà ứng dụng yêu cầu
Bước 5: Đồng ý với điều khoản sử dụng và nhấn Accept and Countinue.
Chấp nhận các điều khoản và nhấn tiếp tục
Bước 6: Hoàn thành xác minh bảo mật bằng cách làm theo yêu cầu của ứng dụng để xác nhận.
Xác thực bảo mật theo yêu cầu của ứng dụng
Bước 7: Nhờ một người dùng WeChat trên 6 tháng quét mã QR để xác minh tài khoản.
Nhờ một người dùng ứng dụng Wechat để quét mã QR
Bước 8: Nhập mã xác nhận được gửi qua SMS và nhấn OK để hoàn tất.
Nhập mã xác nhận qua SMS
Bước 9: Đăng nhập lại bằng số điện thoại và mật khẩu để trải nghiệm WeChat.
Trải nghiệm Wechat
Hướng dẫn sử dụng Wechat cho người mới
Sau khi tạo tài khoản WeChat thành công, việc hiểu rõ cách cài đặt và sử dụng các tính năng cơ bản sẽ giúp bạn trải nghiệm ứng dụng hiệu quả hơn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết dành cho người mới bắt đầu.
Cách thiết lập lại Wechat ID
Việc thay đổi WeChat ID giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và quản lý tài khoản của mình. Tuy nhiên, ID chỉ có thể thay đổi một lần duy nhất, vì vậy bạn nên lựa chọn cẩn thận.
Bước 1: Mở ứng dụng WeChat và chọn tab Tôi (Me) vào mục Setting (Cài đặt) rồi truy cập Account Security (Bảo mật tài khoản),
Hướng dẫn thiết lập lại Wechat ID
Bước 2: Nhấn vào WeChat ID hai lần để chỉnh sửa. Nhập ID mới theo ý minh và nhấn Xong (Done) để hoàn tất.
Điều chỉnh lại Wechat ID theo ý muốn của mình
Lưu ý: Hãy chọn ID dễ nhớ hoặc ghi chú lại để tránh quên
Cách thêm bạn bè trên Wechat
Kết nối với bạn bè trên WeChat rất đơn giản, bạn có thể thêm bạn bè từ danh bạ hoặc tìm kiếm theo số điện thoại, WeChat ID.
Bước 1: Mở WeChat và nhấn vào Contacts (Danh bạ).
Vào mục Danh bạ trên Wechat
Bước 2: Chọn Recommended Friends (Những người bạn được đề xuất).
Chọn mục những người được đề xuất
Bước 3: Nhấn Add (Thêm) để kết bạn.
Ấn vào mục Add để thêm bạn
Bước 4: Nếu muốn tìm kiếm bạn bè theo số điện thoại hoặc WeChat ID:
Nhấn + ở góc phải trên cùng.
Chọn Add Friends (Thêm bạn bè) và nhập số điện thoại hoặc WeChat ID của người cần kết bạn.
Chọn dấu cộng ở góc bên phải rồi thêm bạn thông qua Wechat ID hoặc số điện thoại
Cách gửi tin nhắn, hình ảnh, video trên Wechat
WeChat không chỉ là ứng dụng nhắn tin mà còn hỗ trợ gửi hình ảnh, video và nhiều nội dung đa phương tiện khác.
Bước 1: Nhấn vào Contacts (Danh bạ).
Chọnc mục danh bạ
Bước 2: Chọn tên bạn bè cần gửi tin nhắn.
Chọn bạn bè mà bạn muốn gửi tin nhắn
Bước 3: Nhấn Send Messages để mở hộp thoại trò chuyện.
Chọn Send Messages để mở cuộc trò chuyện
Bước 4: Nói chuyện với bạn bè
Gõ nội dung tin nhắn và sử dụng biểu tượng cảm xúc nếu muốn.
Để gửi hình ảnh hoặc video: Nhấn +, chọn Album để gửi ảnh/video có sẵn hoặc chọn Camera để chụp ảnh/quay video trực tiếp.
Chọn các biểu tượng phù hợp với tính năng mà bạn muốn sử dụng
Nhấn Send (Gửi) để hoàn tất.
Cách đặt hàng qua Wechat
WeChat không chỉ là ứng dụng nhắn tin mà còn hỗ trợ mua sắm trực tuyến và giao dịch thương mại. Tuy nhiên, để đặt hàng trên WeChat, bạn cần xác thực tài khoản và liên kết phương thức thanh toán.
Bước 1: Xác thực tài khoản WeChat bằng cách cung cấp chứng minh nhân dân/hộ chiếu và thẻ ngân hàng Trung Quốc hoặc Visa/MasterCard có liên kết với chứng minh thư nhân dân Trung Quốc.
Xác nhận thông tin bằng cách cung cấp chứng minh nhân dân, hộ chiếu, thẻ ngân hàng,...
Bước 2: Bạn có thể tìm kiếm bằng hình ảnh hoặc nhập từ khóa sản phẩm trực tiếp trên WeChat.
Tìm kiếm nguồn hàng trực tiếp trên Wechat hoặc trên Google
Bước 3: Gửi tin nhắn hoặc gọi trực tiếp để trao đổi về sản phẩm, giá cả và phương thức vận chuyển.
Liên hệ và đàm phán, trao đổi về sản phẩm
Bước 4: Sử dụng một trong các phương thức:
Quét mã QR Code để thanh toán trực tiếp.
Gửi hồng bao (Lucky Money) để chuyển tiền.
Thanh toán qua WeChat Pay để đảm bảo giao dịch an toàn.
Thanh toán đặt hàng trên Wechat
Lưu ý khi tạo sử dụng wechat
Khi đăng ký tài khoản WeChat, bạn cần lưu ý một số điều quan trọng để đảm bảo quá trình tạo tài khoản diễn ra suôn sẻ và tránh bị lỗi xác minh.
Xác minh QR khi đăng ký: WeChat yêu cầu quét mã QR để xác minh tài khoản. Bạn cần nhờ một tài khoản WeChat đã hoạt động trên 6 tháng hỗ trợ quét mã. Tuy nhiên, tài khoản này không được hỗ trợ đăng ký tài khoản mới trong tháng trước và không bị chặn trong cùng khoảng thời gian đó.
Sử dụng số điện thoại hợp lệ: WeChat sẽ gửi mã xác minh về số điện thoại này để hoàn tất quá trình đăng ký, do đó bạn nên tránh sử dụng số ảo hoặc số đã bị chặn để tránh lỗi đăng ký.
Tạo một mật khẩu bảo qua: Mật khẩu nên có độ dài tối thiểu 8 ký tự và kết hợp chữ hoa, số cũng như ký tự đặc biệt để tăng cường độ an toàn cho tài khoản.
Một số lưu ý khi sử dụng Wechat
Câu hỏi thường gặp
Có thể tải Wechat ở đâu?
Bạn có thể tải ứng dụng WeChat từ cửa hàng ứng dụng trên điện thoại của mình. Nếu sử dụng điện thoại Android, bạn có thể tải WeChat từ Google Play Store. Đối với iPhone, bạn có thể tìm thấy ứng dụng này trên App Store.
Wechat có an toàn không?
WeChat được đánh giá có mức độ bảo mật tương đối cao trong việc bảo vệ thông tin cá nhân và giao dịch của người dùng. Nếu bạn chỉ sử dụng WeChat để trao đổi thông tin với người bán hàng, thương lượng giá cả hoặc thanh toán thông thường, thì không cần quá lo ngại về độ an toàn của ứng dụng. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn tuyệt đối, bạn nên hạn chế chia sẻ thông tin nhạy cảm và luôn cập nhật phiên bản mới nhất của WeChat để hưởng lợi từ các cải tiến bảo mật.
Tổng kết
WeChat không chỉ là một ứng dụng nhắn tin mà còn là một nền tảng đa chức năng, hỗ trợ liên lạc, thanh toán và nhiều tiện ích khác. Hiểu rõ cách sử dụng WeChat sẽ giúp bạn kết nối dễ dàng hơn với cộng đồng người dùng tại Trung Quốc cũng như tận dụng các tính năng hữu ích của ứng dụng này. Hãy bắt đầu trải nghiệm ngay để khám phá thêm nhiều tiện ích thú vị!

40+ Cách nói tạm biệt tiếng Trung thông dụng nhất
Trong tiếng Trung, có nhiều cách nói lời tạm biệt tùy vào bối cảnh giao tiếp. Từ những câu chào thân mật giữa bạn bè đến lời chia tay trang trọng trong công việc, mỗi cách diễn đạt đều mang sắc thái riêng. Sau đây, Unica sẽ giúp bạn nắm vững các từ vựng, mẫu câu phổ biến và cách sử dụng lời tạm biệt tiếng Trung một cách tự nhiên, phù hợp với từng hoàn cảnh. Cùng tìm hiểu ngay.
Tạm biệt tiếng Trung là gì?
Trong giao tiếp hàng ngày, khi kết thúc một cuộc trò chuyện hoặc rời đi, chúng ta thường nói lời tạm biệt. Vậy trong tiếng Trung, cách nói tạm biệt như thế nào?
Tạm biệt trong tiếng Trung (viết 再见, phiên âm /zàijiàn/) là cụm từ được sử dụng rộng rãi trong các tình huống giao tiếp thông thường, đặc biệt là giữa bạn bè, đồng nghiệp hoặc những người có quan hệ thân thiết.
Lưu ý, Khi nói chuyện với những người lớn tuổi, cấp trên hoặc trong các hoàn cảnh trang trọng, bạn cần lựa chọn cách diễn đạt lịch sự hơn để thể hiện sự tôn trọng.
Tạm biệt tiếng Trung thường được sử dụng để kết thúc một cuộc trò chuyện trước khi rời đi
Từ vựng tạm biệt trong tiếng Trung
Trong giao tiếp hàng ngày, khi nói lời tạm biệt bằng tiếng Trung, bạn có thể sử dụng nhiều cách diễn đạt khác nhau tùy vào ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến để chào tạm biệt bằng tiếng Trung kèm theo cách sử dụng và ví dụ minh họa.
再见 /zàijiàn/ – Tạm biệt
再见 (zàijiàn) là cách chào tạm biệt phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các tình huống, từ giao tiếp với bạn bè, đồng nghiệp đến người thân trong gia đình.
Ví dụ:
再见,明天见。 (Zàijiàn, míngtiān jiàn.) – Tạm biệt, hẹn gặp lại vào ngày mai.
再见,下次再聊。 (Zàijiàn, xiàcì zàiliáo.) – Tạm biệt, chúng ta sẽ nói chuyện lần sau nhé.
下次见 /xiàcì jiàn/ – Hẹn gặp lại lần sau
Cụm từ 下次见 (xiàcì jiàn) mang ý nghĩa hẹn gặp lại trong tương lai, thường được dùng khi bạn mong muốn sẽ gặp lại người đối diện vào một dịp khác.
Ví dụ:
下次见,祝你旅途愉快。 (Xiàcì jiàn, zhù nǐ lǚtú yúkuài.) – Hẹn gặp lại, chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ.
下次见,记得带礼物回来。 (Xiàcì jiàn, jìde dài lǐwù huílái.) – Hẹn gặp lại, nhớ mang quà về nhé.
Cụm từ này mang ý nghĩa hẹn gặp lại trong tương lai
再见了 /zàijiàn le/ – Tạm biệt (thân mật hơn)
Cụm từ 再见了 (zàijiàn le) mang ý nghĩa gần gũi hơn so với 再见, thường được sử dụng khi chia tay với bạn bè thân thiết hoặc trong những tình huống mang tính cá nhân hơn.
Ví dụ:
再见了,下次一起喝酒。 (Zàijiàn le, xiàcì yīqǐ hējiǔ.) – Tạm biệt, lần sau chúng ta cùng nhau uống rượu nhé.
再见了,路上小心。 (Zàijiàn le, lùshàng xiǎoxīn.) – Tạm biệt, cẩn thận trên đường đi nhé.
保重 /bǎozhòng/ – Giữ gìn sức khỏe
保重 (bǎozhòng) là cách chào tạm biệt mang ý nghĩa chúc ai đó giữ gìn sức khỏe, thường được dùng khi chia tay với người lớn tuổi, người thân hoặc khi ai đó chuẩn bị đi xa.
Ví dụ:
保重,早点回来。 (Bǎozhòng, zǎodiǎn huílái.) – Giữ gìn sức khỏe, về sớm nhé.
保重,路上小心。 (Bǎozhòng, lùshàng xiǎoxīn.) – Giữ gìn sức khỏe, cẩn thận trên đường đi.
一路平安 (yīlù píng’ān) – Chúc lên đường bình an
Cụm từ 一路平安 (yīlù píng’ān) mang ý nghĩa chúc ai đó có một chuyến đi an toàn, thường được sử dụng khi tiễn người thân, bạn bè đi du lịch, công tác hoặc di chuyển đường dài.
Ví dụ:
一路平安,祝你旅途顺利。 (Yīlù píng’ān, zhù nǐ lǚtú shùnlì.) – Chúc bạn lên đường bình an, chuyến đi thuận lợi.
一路平安,早日回来。 (Yīlù píng’ān, zǎorì huílái.) – Chúc bạn đi đường bình an, sớm trở về nhé.
Câu tạm biệt trong tiếng trung này thường mang ý nghĩa chúc ai một chuyến đi an toàn
Hướng dẫn cách sử dụng lời tạm biệt trong tiếng Trung
Câu tạm biệt thông dụng trong tiếng Trung
Học cách nói tạm biệt trong tiếng Trung là một phần quan trọng trong quá trình giao tiếp bằng ngôn ngữ này. Đây là bài học cơ bản giúp bạn thể hiện sự lịch sự và tạo ấn tượng tốt khi kết thúc một cuộc trò chuyện. Trong bất kỳ khóa học tiếng Trung nào, nội dung về cách nói lời tạm biệt luôn được nhấn mạnh, vì vậy bạn nên luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng thành thạo. Dưới đây là một số mẫu câu tạm biệt phổ biến bằng tiếng Trung dành cho bạn tham khảo:
STT
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
1
我走了,希望很快能再见到你!
Wǒ zǒu le, xīwàng hěn kuài néng zài jiàndào nǐ!
Tôi đi đây, mong sớm gặp lại bạn nhé!
2
感谢你的陪伴,我该走了!你多保重!
Gǎnxiè nǐ de péibàn, wǒ gāi zǒu le! Nǐ duō bǎozhòng!
Cảm ơn bạn đã đồng hành, tôi phải đi rồi! Bạn nhớ giữ gìn sức khỏe nhé!
3
希望你一路顺风,后会有期!
Xīwàng nǐ yílù shùnfēng, hòu huì yǒuqī!
Chúc bạn thượng lộ bình an, hẹn gặp lại sau!
4
真不好意思,我得先走了,有事再联系!
Zhēn bù hǎoyìsi, wǒ děi xiān zǒu le, yǒushì zài liánxì!
Thật ngại quá, tôi phải đi trước rồi, có việc liên lạc sau nhé!
5
天色不早了,你早点回家吧!
Tiān sè bù zǎo le, nǐ zǎodiǎn huí jiā ba!
Trời tối rồi, bạn về nhà sớm nhé!
6
我就此告别了,不用送了!
Wǒ jiùcǐ gàobié le, bùyòng sòng le!
Tôi xin tạm biệt từ đây, không cần tiễn nữa đâu!
7
我还有点事得处理,先失陪了。
Wǒ hái yǒudiǎn shì děi chǔlǐ, xiān shīpéi le.
Tôi còn chút việc phải xử lý, xin phép đi trước!
8
到时候别忘了联系我哦!
Dào shíhòu bié wàng le liánxì wǒ ò!
Lúc đó nhớ liên lạc với tôi nhé!
9
到家了记得发信息告诉我!拜拜!
Dào jiā le jìdé fā xìnxī gàosu wǒ! Bàibài!
Về đến nhà nhớ nhắn tin cho tôi nhé! Tạm biệt!
10
慢慢走,有空一定再来玩啊!
Mànmàn zǒu, yǒu kòng yídìng zài lái wán a!
Đi cẩn thận nha, có thời gian nhất định ghé chơi nhé!
Một số câu tạm biệt tiếng Trung thông dụng thường được sử dụng
Câu tạm biệt tiếng trung trong tình huống cụ thể
Cách sử dụng lời tạm biệt trong tiếng Trung phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mối quan hệ giữa người nói và người nghe, hoàn cảnh giao tiếp cũng như mức độ thân thiết.
Tạm biệt trong môi trường làm việc
Trong môi trường công việc, lời tạm biệt thường mang tính trang trọng và lịch sự hơn. Một số ví dụ cụ thể như sau:
Khi kết thúc một ngày làm việc tại văn phòng, bạn có thể nói: 明天见,路上小心! /Míngtiān jiàn, lùshàng xiǎoxīn/ – Hẹn gặp lại ngày mai, đi đường cẩn thận nhé!
Khi chấm dứt cuộc họp, bạn có thể nói: 今天的会议结束了,谢谢大家的配合。再见!/Jīntiān de huìyì jiéshù le, xièxiè dàjiā de pèihé. Zàijiàn/ – Cuộc họp hôm nay kết thúc rồi, cảm ơn mọi người đã hợp tác. Tạm biệt!
Khi tạm biệt khách hàng hợp tác: 希望下次合作更加愉快,再见!/Xīwàng xiàcì hézuò gèngjiā yúkuài, zàijiàn/ – Hy vọng lần hợp tác sau sẽ vui vẻ hơn, tạm biệt!
Khi kèm với một lúc chúc: 祝大家工作顺利,再见!/Zhù dàjiā gōngzuò shùnlì, zàijiàn/ – Chúc mọi người công việc thuận lợi, tạm biệt!
Tạm biệt với bạn bè và người thân
Khi nói lời tạm biệt với người thân và bạn bè, thường sẽ sử dụng những cách diễn đạt gần gũi và thân mật hơn:
Khi chia tay bạn bè sau buổi gặp mặt: 再见,希望下次能一起吃饭。/Zàijiàn, xīwàng xiàcì néng yīqǐ chīfàn/ – Tạm biệt, hy vọng lần sau có thể ăn cùng nhau nhé!
Khi tiễn người thân ra ga tàu hoặc sân bay: 一路顺风,到家记得报平安!/Yīlù shùnfēng, dàojiā jìdé bào píng'ān/ – Chúc bạn đi đường thuận lợi, về nhà nhớ báo bình an nhé!
Khi muốn nói đến việc sẽ còn gặp lại:: 希望下次能见面聊得更久,再见!/Xīwàng xiàcì néng jiànmiàn liáo dé gèng jiǔ, zàijiàn/ – Hy vọng lần sau gặp nhau có thể trò chuyện lâu hơn, tạm biệt!
Tạm biệt tiếng Trung đối với những mối quan hệ thân thiết
Tạm biệt trong các tình huống khẩn cấp
Khi phải rời đi gấp hoặc trong những tình huống bất ngờ, việc nói lời tạm biệt nhanh chóng cũng rất cần thiết:
Khi cần rời khỏi cuộc họp đột xuất: 抱歉,我有急事要走了,再见!/Bàoqiàn, wǒ yǒu jíshì yào zǒule, zàijiàn/ – Xin lỗi, tôi có việc gấp phải đi, tạm biệt!
Khi phải rời bữa tiệc bất ngờ: 不好意思,突然有事得离开,下次再聚!/Bù hǎoyìsi, tūrán yǒu shì děi líkāi, xiàcì zàijù/ – Thật ngại quá, có việc bất ngờ phải rời đi, lần sau gặp lại nhé!
Khi có việc gấp cần phải xử lý: 不好意思,我要马上处理点事情,再联络!/Bù hǎoyìsi, wǒ yào mǎshàng chǔlǐ diǎn shìqíng, zài liánluò/ - Thật ngại quá, tôi phải xử lý chút việc ngay bây giờ, hẹn liên lạc lại!
Khi cần phải xử lý những công việc khác quan trọng hơn: 我得赶时间了,改天再见吧 /Wǒ děi gǎn shíjiān le, gǎitiān zàijiàn ba/ – Tôi phải tranh thủ thời gian rồi, hôm khác gặp lại nhé!
Khi có việc đột xuất cần phải rời đi ngay: 临时有事,我先走一步,下次再约!/Línshí yǒu shì, wǒ xiān zǒu yībù, xiàcì zàiyuē/ – Có việc đột xuất, tôi đi trước đây, lần sau hẹn gặp nhé!
Tạm biệt tiếng Trung một cách lịch sự
Khi nói lời tạm biệt bằng tiếng Trung với người lớn tuổi, cấp trên hoặc trong các tình huống trang trọng, bạn cần sử dụng những mẫu câu thể hiện sự tôn kính và lịch sự. Dưới đây là một số cách chào thông dụng mà bạn có thể tham khảo:
Khi xin phép rời đi trog các cuộc gặp mặt: 失陪了 /Shīpéile/ - Thất lễ rồi!.
Khi thông báo việc sắp phải rời đi một cách lịch sự: 告辞 /Gàocí/ - Cáo từ.
Khi không rõ lúc nào sẽ gặp lại người đó: 后会有期 /Hòu huì yǒu qī/ - Sau này sẽ gặp lại.
Khi người khác tiễn bạn về, thể hiện sự khách sáo: 请留步 /Qǐng liú bù/ - Xin đừng bước.
Khi cần chào hỏi lịch sự, nhắn nhủ giữ gìn sức khỏe: 保重 /Bǎo zhòng/ - Bảo trọng!
Khi từ biệt mà khó hẹn ngày gặp lại: 永别 /Yǒngbié/ - Vĩnh biệt.
Một số cụm từ tạm biệt tiếng Trung thường được sử dụng trong tình huống cần sự lịch sự
Cách đáp lại lời tạm biệt tiếng Trung
Khi người khác nói lời tạm biệt với bạn, thay vì im lặng hoặc phớt lờ, bạn nên đáp lại một cách lịch sự và nhã nhặn. Tùy vào tình huống, bạn có thể sử dụng những câu chào hoặc câu chúc đơn giản để thể hiện thiện chí của mình. Dưới đây là một số cách đáp lại phổ biến:
STT
Cách đáp lại lời tạm biệt tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
1
再会
Zàihuì
Hẹn gặp lại!
2
不远送了
Bù yuǎn sòng le
Đừng tiễn xa nữa
3
周一见
Zhōuyī jiàn
Gặp lại vào thứ 2 nhé!
4
再来啊!
Zàilái a!
Lần sau lại đến nhé!
5
以后见
Yǐhòu jiàn
Hẹn gặp lại!
6
晚安
Wǎn’ān
Chúc ngủ ngon
7
一路顺风
Yílù shùnfēng
Thuận buồm xuôi gió!
8
一切顺利
Yíqiè shùnlì
Chúc mọi điều thuận lợi!
9
祝你旅途愉快
Zhù nǐ lǚtú yúkuài
Chúc bạn chuyến đi vui vẻ!
10
好好儿玩
Hǎohāor wán
Đi chơi vui vẻ nhé!
11
祝你一路平安
Zhù nǐ yílù píng’ān
Chúc bạn thượng lộ bình an!
Một số cụm từ hay được dùng để đáp lại tiếng Trung
Hội thoại nói lời Tạm biệt tiếng Trung
Học cách nói tạm biệt bằng tiếng Trung không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn thể hiện sự tôn trọng và thân thiện với người đối diện. Dưới đây là những mẫu hội thoại thực tế khi nói lời tạm biệt trong tiếng Trung, giúp bạn dễ dàng ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày, từ tình huống giao tiếp thông thường đến môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Hội thoại 1:
小林 (Tiểu Lâm): 我要走了,下次见!/Wǒ yào zǒu le, xiàcì jiàn!/ - Mình phải đi rồi, lần sau gặp lại nhé!
小芳 (Tiểu Phương): 好的,记得给我打电话!/Hǎo de, jìde gěi wǒ dǎ diànhuà!/ - Được rồi, nhớ gọi điện cho mình nhé!
Hội thoại 2:
小明 (Tiểu Minh): 一路顺风啊,祝你一切顺利!/Yílù shùnfēng a, zhù nǐ yíqiè shùnlì!/ -Thuận buồm xuôi gió nhé, chúc mọi việc thuận lợi!
小刚 (Tiểu Cương): 谢谢,下次再见!/Xièxie, xiàcì zàijiàn!/ - Cảm ơn, lần sau gặp lại!
Một số đoạn hội thoại tạm biệt trong tiếng Trung
Hội thoại 3:
小美 (Tiểu Mỹ): 我得回去了,再聊啊!/Wǒ děi huíqu le, zài liáo a!/ - Mình phải về rồi, nói chuyện sau nhé!
小莉 (Tiểu Lợi): 好的,有空记得找我!/Hǎo de, yǒukòng jìde zhǎo wǒ!/ - Được rồi, rảnh thì nhớ tìm mình nhé!
Hội thoại 4:
小华 (Tiểu Hoa): 时间不早了,我得先走了!/Shíjiān bù zǎo le, wǒ děi xiān zǒu le!/ - Không còn sớm nữa, mình phải đi trước rồi!
小军 (Tiểu Quân): 走吧走吧,路上注意安全!/Zǒu ba zǒu ba, lùshang zhùyì ānquán!/ - Đi đi, đi đường nhớ cẩn thận nhé!
Hội thoại 5:
小天 (Tiểu Thiên): 那我们改天再聚吧!/Nà wǒmen gǎitiān zài jù ba!/ - Thế chúng ta hẹn gặp lại hôm khác nhé!
小宇 (Tiểu Vũ): 好的,到时候提前联系!/Hǎo de, dào shíhou tíqián liánxì!/ - Được, lúc đó liên lạc trước nhé!
Tổng kết
Việc sử dụng đúng cách nói tạm biệt tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp linh hoạt mà còn thể hiện sự tinh tế trong ứng xử. Dù là trong môi trường làm việc, khi gặp gỡ bạn bè hay trong những tình huống đặc biệt, lựa chọn lời tạm biệt phù hợp sẽ giúp bạn để lại ấn tượng tốt. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo và giao tiếp tự nhiên hơn.

HSKK là gì? Phiên biệt chứng chỉ HSK và HSKK
HSKK là gì và khác gì so với HSK? Đây là câu hỏi mà nhiều người học tiếng Trung quan tâm khi tìm hiểu về hệ thống chứng chỉ năng lực ngôn ngữ này. Đây không chỉ đánh giá kỹ năng nói mà còn có sự khác biệt rõ rệt về cấu trúc và mục đích sử dụng so với HSK. Trong bài viết này, Unica sẽ nói về các cấp độ, giá trị của chứng chỉ HSKK cũng như cách phân biệt với HSK để có sự lựa chọn phù hợp nhất.
Chứng chỉ HSKK là gì?
HSKK ( Hànyǔ Shuǐpíng Kǒuyǔ Kǎoshì - 汉语水平口语考试) là bài thi đánh giá năng lực khẩu ngữ tiếng Trung dành cho người học trên toàn thế giới. Không giống như HSK, bài thi này tập trung kiểm tra kỹ năng nói và được thực hiện dưới hình thức ghi âm.
HSKK là bài thi đánh giá năng lực khẩu ngữ tiếng Trung cho người học tiếng Trung trên toàn thế giới
HSKK có mấy cấp độ?
Mỗi cấp độ HSKK đều có thang điểm tối đa là 100 điểm, trong đó 60 điểm là mức đạt yêu cầu. Việc đạt chứng chỉ HSKK không chỉ giúp thí sinh cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung mà còn là một trong những điều kiện quan trọng khi du học hoặc làm việc tại các công ty sử dụng tiếng Trung.
HSKK được chia thành ba cấp độ:
HSKK Sơ cấp: Dành cho thí sinh có vốn từ khoảng 200 từ vựng cơ bản, thường được thi kèm với HSK 3.
HSKK Trung cấp: Phù hợp với người học đã nắm vững khoảng 900 từ vựng thông dụng, đi kèm với HSK 4.
HSKK Cao cấp: Yêu cầu thí sinh có khoảng 3.000 từ vựng, là điều kiện bắt buộc khi thi HSK 5 và HSK 6.
HSKK được chia thành 3 cấp độ và được thi kèm với kỳ thi HSK
Giá trị chứng chỉ HSKK
Hiện nay, chứng chỉ HSKK được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, mang lại lợi ích lớn cho người học tiếng Trung. Cụ thể:
Điều kiện xét tuyển đại học: Một số trường đại học tại Việt Nam yêu cầu HSKK như một tiêu chí quan trọng khi xét tuyển vào các ngành liên quan đến tiếng Trung.
Cơ hội săn học bổng du học Trung Quốc, Đài Loan: HSKK là một trong những điều kiện cần thiết để apply các chương trình học bổng, đặc biệt là học bổng CIS (Khổng Tử).
Lợi thế trong công việc: Việc sở hữu chứng chỉ HSKK giúp nâng cao giá trị hồ sơ cá nhân (CV), tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng, đặc biệt là các doanh nghiệp có đối tác hoặc trụ sở tại Trung Quốc.
Chứng chỉ HSKK đem đến nhiều lợi thế đối với học sinh, sinh viên và nhân viên văn phòng
Sở hữu HSKK không chỉ là một minh chứng cho khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển trong học tập và sự nghiệp. Vì vậy, việc thi và đạt chứng chỉ này là một bước đi quan trọng đối với những ai có định hướng học tập và làm việc liên quan đến tiếng Trung.
Thời hạn chứng chỉ HSK
Chứng chỉ HSKK là một trong những chứng nhận quan trọng giúp đánh giá năng lực khẩu ngữ tiếng Trung của thí sinh. Kết quả của bài thi này có giá trị trong vòng hai năm, tính từ ngày thi chính thức. Sau khoảng thời gian này, nếu cần tiếp tục sử dụng chứng chỉ, thí sinh sẽ phải tham gia kỳ thi mới để cập nhật năng lực của mình.
Thời hạn chứng chỉ HSKK thường có giá trị sử dụng trong vòng 2 năm
Cấu trúc và thang điểm bài thi HSKK
Mỗi cấp độ có cấu trúc bài thi và thang điểm riêng, nhằm đo lường mức độ thành thạo khẩu ngữ của thí sinh từ cơ bản đến nâng cao. Dưới đây là cấu trúc và thang điểm bài thi HSKK theo từng cấp độ từ Sơ cấp - Trung cấp và Cao cấp.
HSKK Sơ cấp
HSKK Sơ cấp gồm ba phần với tổng số 27 câu hỏi, đánh giá khả năng phát âm và phản xạ ngôn ngữ của thí sinh.
Tổng thời gian thi: Khoảng 20 phút, trong đó có 7 phút chuẩn bị.
Điểm tối đa: 100 điểm, yêu cầu tối thiểu 60 điểm để đạt.
Nội dung kiểm tra
Thời gian
Số câu
Điểm từng câu
Tổng điểm
Phần 1: Lặp lại câu đã nghe.
6 phút
15
2
30
Phần 2: Trả lời câu hỏi sau khi nghe.
4 phút
10
3
30
Phần 3: Trả lời câu hỏi dựa trên đề bài, mỗi câu trả lời ít nhất 5 câu.
3 phút
2
20
40
Tổng cộng
20 phút (bao gồm 7 phút chuẩn bị)
27 câu
100 điểm
HSKK Trung cấp
HSKK Trung cấp tập trung đánh giá khả năng diễn đạt ý tưởng và mô tả tình huống bằng tiếng Trung. Bài thi có 14 câu hỏi, chia thành ba phần.
Tổng thời gian thi: 23 phút, trong đó có 10 phút chuẩn bị.
Điểm tối đa: 100 điểm, đạt tối thiểu 60 điểm để vượt qua kỳ thi.
Nội dung kiểm tra
Thời gian
Số câu
Điểm từng câu
Tổng điểm
Phần 1: Nghe và lặp lại câu.
5 phút
10
3
30
Phần 2: Mô tả tranh, trình bày đoạn văn dựa vào hình ảnh.
4 phút
2
15
30
Phần 3: Trả lời câu hỏi.
4 phút
2
20
40
Tổng cộng
23 phút (bao gồm 10 phút chuẩn bị)
14 câu
100 điểm
HSKK Cao cấp
HSKK Cao cấp đánh giá khả năng diễn đạt lưu loát và tư duy ngôn ngữ nâng cao. Bài thi gồm 6 câu hỏi, kiểm tra kỹ năng phản xạ, đọc hiểu và trình bày quan điểm.
Tổng thời gian thi: 25 phút, bao gồm 10 phút chuẩn bị.
Điểm tối đa: 100 điểm, yêu cầu 60 điểm để vượt qua kỳ thi.
Nội dung kiểm tra
Thời gian
Số câu
Điểm từng câu
Tổng điểm
Phần 1: Nghe và lặp lại câu.
8 phút
3
10
30
Phần 2: Đọc to đoạn văn có sẵn.
2 phút
1
20
20
Phần 3: Trả lời câu hỏi theo đề bài.
5 phút
2
25
50
Tổng cộng
25 phút (bao gồm 10 phút chuẩn bị)
6 câu
100 điểm
Phân biệt chứng chỉ HSK và HSKK
Cả HSK và HSKK đều là những chứng chỉ tiếng Trung quan trọng, có giá trị quốc tế và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Nếu bạn đang có kế hoạch du học, làm việc tại Trung Quốc hoặc đơn giản là muốn đánh giá năng lực tiếng Trung. Dưới đây là một số điểm để phân biệt HSK và HSKK.
Phân biệt chứng chỉ HSK và chứng chỉ HSKK
Điểm chung giữa HSK và HSKK
HSK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì) và HSKK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǒuyǔ Kǎoshì) đều là chứng chỉ đánh giá năng lực tiếng Trung được công nhận trên phạm vi quốc tế. Cả hai kỳ thi này đều do một tổ chức khảo thí uy tín tại Trung Quốc biên soạn và cấp chứng chỉ, nhằm đánh giá mức độ thành thạo tiếng Trung của người học theo từng cấp độ cụ thể.
Đối tượng dự thi
HSK và HSKK là hệ thống kiểm tra trình độ tiếng Trung dành riêng cho người nước ngoài, người gốc Hoa hoặc bất kỳ ai không có quốc tịch Trung Quốc. Những kỳ thi này không áp dụng cho người bản xứ có quốc tịch Trung Quốc.
Phạm vi giá trị của chứng chỉ
Chứng chỉ HSK và HSKK có giá trị trên toàn cầu, giúp thí sinh dễ dàng sử dụng để chứng minh năng lực ngôn ngữ trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Điều này mang lại lợi ích lớn, vì thí sinh có thể thi chứng chỉ tại quốc gia của mình và sử dụng kết quả này khi du học, làm việc hoặc định cư tại bất kỳ đâu trên thế giới.
Hiệu lực giá trị chứng chỉ
Giống như nhiều chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế khác, HSK và HSKK có thời hạn hiệu lực trong vòng 2 năm kể từ ngày cấp. Sau thời gian này, nếu người học có nhu cầu sử dụng chứng chỉ để du học hoặc xin việc, họ cần thi lại để đảm bảo kết quả phản ánh đúng trình độ hiện tại.
Chứng chỉ HSK và HSKK có nhiều điểm chung với nhau như về đối tượng dự thi, phạm vi, hiệu lực giá trị sử dụng,...
Đơn vị soạn đề thi và cấp bằng
Cấu trúc đề thi HSK và HSKK được thống nhất trên toàn thế giới. Toàn bộ nội dung thi do Trung tâm Khảo thí Trình độ Tiếng Hán, đặt tại Đại học Ngôn ngữ và Văn hóa Bắc Kinh, trực tiếp biên soạn. Chứng chỉ được Văn phòng Hán Ngữ Quốc tế Trung Quốc (Hanban) cấp và công nhận trên phạm vi toàn cầu.
Môi trường yêu cầu chứng chỉ
Người sở hữu chứng chỉ HSK hoặc HSKK có thể sử dụng để:
Du học tại Trung Quốc: Đây là điều kiện bắt buộc khi ứng tuyển vào các chương trình đại học, thạc sĩ, tiến sĩ tại các trường đại học Trung Quốc.
Ứng tuyển học bổng: HSK và HSKK là tiêu chí quan trọng khi đăng ký các chương trình học bổng danh giá như học bổng Chính phủ Trung Quốc (CSC), học bổng Viện Khổng Tử (CIS)...
Làm việc tại doanh nghiệp sử dụng tiếng Trung: Nhiều công ty đa quốc gia yêu cầu chứng chỉ HSK hoặc HSKK để đánh giá năng lực ngôn ngữ của ứng viên, giúp tăng cơ hội cạnh tranh trên thị trường lao động.
Sự tương đồng về cấp độ
Mặc dù HSK đánh giá tổng thể nghe - đọc - viết, còn HSKK chỉ tập trung vào khả năng nói, nhưng giữa hai kỳ thi này vẫn có sự tương đồng về cấp độ.
Ví dụ:
HSKK sơ cấp thường được thi kèm với HSK 3, phản ánh khả năng giao tiếp cơ bản.
HSKK trung cấp thường được thi cùng HSK 4, giúp đánh giá mức độ thành thạo trong giao tiếp hàng ngày và công việc.
HSKK cao cấp thường đi kèm với HSK 5 hoặc HSK 6, dành cho những ai có khả năng diễn đạt lưu loát, giao tiếp chuyên sâu trong nhiều lĩnh vực.
Điểm khác biệt giữa HSK và HSKK
Mặc dù cả HSK và HSKK đều là chứng chỉ đánh giá năng lực tiếng Trung, nhưng hai kỳ thi này lại hướng đến những kỹ năng khác nhau. Nếu như HSK kiểm tra toàn diện nghe - đọc - viết, thì HSKK tập trung hoàn toàn vào khả năng nói. Dưới đây là những điểm khác biệt quan trọng giữa hai chứng chỉ này để giúp bạn có sự lựa chọn phù hợp.
Tên gọi chứng chỉ
HSK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì - 汉语水平考试): Đây là kỳ thi đánh giá tổng thể trình độ tiếng Trung, bao gồm các kỹ năng nghe, đọc và viết.
HSKK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǒuyǔ Kǎoshì - 汉语水平口语考试): Đây là kỳ thi đánh giá kỹ năng khẩu ngữ (口语) tiếng Trung, nhằm kiểm tra khả năng nói của thí sinh. Vì vậy, HSKK còn được gọi là kỳ thi HSK khẩu ngữ.
Hình thức thi chứng chỉ
Đối với kỳ thi HSK:
Kỳ thi diễn ra dưới hình thức thi viết.
Đề thi được gửi bảo mật từ Đại học Ngôn ngữ và Văn hóa Bắc Kinh, đảm bảo nội dung thống nhất trên toàn cầu.
Thí sinh có thể lựa chọn thi trên giấy hoặc trên máy tính tại các trung tâm khảo thí được ủy quyền bởi Văn phòng Hán Ngữ Trung Quốc.
Đối với kỳ thi HSKK:
Kỳ thi được thực hiện bằng hình thức ghi âm.
Thí sinh sẽ nghe băng, đọc văn bản, mô tả hình ảnh và trả lời câu hỏi bằng lời nói.
Câu trả lời của thí sinh sẽ được ghi âm lại và gửi đến đơn vị khảo thí để chấm điểm.
Nhóm kỹ năng ngoại ngữ được đánh giá
HSK: Kiểm tra 3 kỹ năng chính trong tiếng Trung: nghe - đọc - viết.
HSKK: Chỉ tập trung vào kỹ năng nói, đánh giá khả năng phát âm, ngữ điệu và mức độ lưu loát trong giao tiếp.
Lưu ý: HSK 3, HSK 4, HSK 5 và HSK 6 bắt buộc phải thi kèm với HSKK nếu muốn chứng minh đầy đủ năng lực sử dụng tiếng Trung.
Điểm khác nhau giữa HSK và HSKK
Mục đích sở hữu chứng chỉ
Đối với chứng chỉ HSK:
Là chứng chỉ bắt buộc trong hồ sơ xét tuyển vào các trường đại học, cao đẳng tại Trung Quốc.
Là điều kiện cần thiết để xin học bổng, du học, xuất khẩu lao động hoặc làm việc tại Trung Quốc.
Được sử dụng rộng rãi khi xin việc tại các doanh nghiệp, tổ chức có sử dụng tiếng Trung trên toàn cầu.
Đối với chứng chỉ HSKK:
Được sử dụng để đánh giá năng lực nói tiếng Trung, phù hợp với những ai muốn nâng cao khả năng giao tiếp.
Là yêu cầu bắt buộc khi nộp hồ sơ học bổng du học Trung Quốc, đặc biệt là học bổng CIS (Viện Khổng Tử).
Hữu ích với những người muốn theo đuổi sự nghiệp biên - phiên dịch, giảng dạy tiếng Trung hoặc làm việc trong lĩnh vực giao tiếp quốc tế.
Tổng kết
Việc hiểu rõ HSKK là gì và sự khác biệt với HSK giúp bạn có kế hoạch học tập hiệu quả, phù hợp với mục tiêu cá nhân. Nếu bạn muốn chứng minh khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung, HSKK là lựa chọn quan trọng, trong khi HSK giúp đánh giá toàn diện hơn về kỹ năng ngôn ngữ. Hãy xác định rõ mục tiêu của mình để lựa chọn kỳ thi phù hợp và đạt kết quả tốt nhất.

70+ Lời chúc mừng năm mới tiếng Trung hay và ý nghĩa nhất
Học cách nói chúc mừng năm mới tiếng Trung không chỉ giúp bạn thể hiện sự tôn trọng, lịch sự mà còn là cách để tạo ấn tượng đặc biệt với người đối diện. Bài viết sau đã đầy đủ từ vựng chủ đề năm mới đến các mẫu câu chúc dành cho gia đình, bạn bè, đồng nghiệp. Hãy cùng Unica khám phá và áp dụng để mang đến một năm mới tràn đầy niềm vui và hạnh phúc.
70+ Câu chúc mừng năm mới tiếng Trung hay nhất
Nếu bạn đang tìm kiếm những mẫu câu chúc mừng năm mới bằng tiếng Trung thật ấn tượng, bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích. Với hơn 70 câu chúc độc đáo và ý nghĩa, bạn sẽ dễ dàng chọn được lời chúc phù hợp cho gia đình, bạn bè hay đối tác trong dịp Tết Nguyên Đán.
Chúc mừng năm mới tiếng Trung dành cho gia đình
Gia đình luôn là nơi chúng ta dành những điều tốt đẹp nhất trong dịp Tết đến xuân về. Những câu chúc mừng năm mới tiếng Trung dành riêng cho gia đình sẽ là cách thể hiện sự kính trọng và tình cảm sâu sắc đến ông bà, cha mẹ và người thân.
Câu chúc tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
合家平安
héjiā píng’ān
Cả nhà bình an.
过年好
guò nián hǎo
Chúc con năm mới vui vẻ.
祝阿姨年年吉祥
zhù āyí niánnián jíxiáng
Chúc dì quanh năm may mắn.
祝爸爸妈妈身体健康
zhù bàba māma shēntǐ jiànkāng
Chúc bố mẹ sức khỏe dồi dào.
祝家庭一团和气
zhù jiātíng yītuánhéqì
Chúc gia đình sống hòa thuận.
祝姐姐早生贵子
zhù jiějie zǎoshēng guìzǐ
Chúc chị sớm sinh quý tử nhé!
祝奶奶万寿无疆
zhù nǎinai wànshòuwújiāng
Cháu chúc bà sống lâu trăm tuổi ạ.
祝您福寿安康
zhù nín fúshòu ānkāng
Chúc ông/bà phúc thọ an khang.
祝您对孩子们满意
zhù nín duì háizimen mǎnyì
Chúc ông/bà hạnh phúc với con cháu.
祝你春节快乐
zhù nǐ chūnjié kuàilè
Chúc con/cháu năm mới vui vẻ.
祝你学习进步
zhù nǐ xuéxí jìnbù
Chúc em học hành tiến bộ.
祝你年年有余
zhù nǐ niánnián yǒuyú
Chúc con quanh năm dư giả.
祝你身体健康
zhù nǐ shēntǐ jiànkāng
Chúc con sức khỏe dồi dào.
祝爷爷长寿百岁
zhù yéyé chángshòu bǎisuì
Cháu chúc ông sống lâu trăm tuổi ạ.
祝您事事顺心
zhù nín shìshì shùnxīn
Chúc ông/bà mọi điều thuận lợi.
Chúc mừng năm mới tiếng Trung xã giao, lịch sự
Trong các mối quan hệ xã hội, việc gửi lời chúc mừng năm mới bằng tiếng Trung một cách lịch sự và trang trọng sẽ tạo ấn tượng tốt đẹp với đối phương. Đây là cách bạn thể hiện sự chuyên nghiệp, tinh tế và thiện chí trong dịp đầu năm.
Câu chúc tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
大展宏图
dà zhǎn hóngtú
Chúc anh sự nghiệp phát triển.
东成西就
dōng chéng xī jiù
Chúc anh thành công mọi mặt.
合作愉快
hézuò yúkuài
Chúc hợp tác vui vẻ.
加油加油
jiāyóu jiāyóu
Cố gắng hơn nữa nhé!
生意兴隆
shēngyì xīnglóng
Buôn may bán đắt.
一本万利
yī běn wàn lì
Chúc buôn một lãi mười.
祝您步步高升
zhù nín bù bù gāo shēng
Chúc sếp thăng tiến không ngừng.
祝您福如东海
zhù nín fú rú dōng hǎi
Chúc anh phúc như biển Đông.
祝您加官进爵
zhù nín jiā guān jìn jué
Chúc anh thăng quan tiến chức.
祝您生意红火
zhù nín shēngyì hóng huǒ
Chúc việc kinh doanh phát đạt.
祝您事事顺心
zhù nín shì shì shùn xīn
Chúc anh mọi điều thuận lợi.
祝您新年发大财
zhù nín xīn nián fā dà cái
Chúc sếp năm mới phát tài lớn.
祝您新年新气象
zhù nín xīn nián xīn qì xiàng
Chúc anh năm mới có khởi đầu mới.
祝您一帆风顺
zhù nín yī fān fēng shùn
Chúc anh thuận buồm xuôi gió.
祝您万事如意
zhù nín wàn shì rú yì
Chúc anh vạn sự như ý.
Một số lời chúc gửi đến những người lớn tuổi, sếp thì cần sắc thái trang trọng, lịch sự
Chúc mừng năm mới tiếng Trung phổ biến, thông dụng
Đôi khi, những lời chúc ngắn gọn và phổ biến lại mang đến hiệu quả giao tiếp bất ngờ. Dưới đây là các mẫu câu chúc mừng năm mới tiếng Trung thông dụng mà bạn có thể áp dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, từ gia đình đến công việc.
Câu chúc tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
值此新春佳节之际,祝您及家人幸福吉祥, 身体健康, 万事如意!
Zhí cǐ xīnchūn jiājié zhī jì, zhù nín jí jiārén xìngfú jíxiáng, shēntǐ jiànkāng, wànshì rúyì!
Nhân dịp đầu xuân, chúc bạn và gia đình hạnh phúc, cát tường, sức khỏe dồi dào, vạn sự như ý!
新年辞旧岁,祝你有新的开始,有新的收获,新年快乐,万事如意!
Xīnnián cí jiù suì, zhù nǐ yǒu xīn de kāishǐ, yǒu xīn de shōuhuò, xīnnián kuàilè, wànshì rúyì!
Chia tay năm cũ, chào đón khởi đầu mới, chúc bạn hạnh phúc, thành công và mọi điều như ý trong năm mới!
新年到,好运到!祝福满满,幸福安康!
Xīnnián dào, hǎoyùn dào! Zhùfú mǎnmǎn, xìngfú ānkāng!
Năm mới đến, may mắn tới! Chúc bạn tràn ngập phúc lành, hạnh phúc, và an khang!
祝您事业蒸蒸日上,家庭幸福美满,身体健康,财源滚滚!
Zhù nín shìyè zhēngzhēng rì shàng, jiātíng xìngfú měimǎn, shēntǐ jiànkāng, cáiyuán gǔngǔn!
Chúc bạn sự nghiệp thăng hoa, gia đình viên mãn, sức khỏe dồi dào và tài lộc đầy nhà!
新的一年,愿你步步高升,事事顺心!
Xīn de yī nián, yuàn nǐ bùbù gāoshēng, shìshì shùnxīn!
Năm mới, chúc bạn thăng tiến từng bước, mọi việc đều thuận lợi!
愿新年给你带来无尽的幸福与喜悦!
Yuàn xīnnián gěi nǐ dàilái wújìn de xìngfú yǔ xǐyuè!
Mong năm mới mang đến cho bạn niềm vui và hạnh phúc vô tận!
新春快乐,阖家幸福,万事如意!
Xīnchūn kuàilè, héjiā xìngfú, wànshì rúyì!
Chúc mừng xuân mới, gia đình hạnh phúc, mọi việc như ý!
愿您的生活如春天般美好,事业如夏天般火热,健康如秋天般丰收,心情如冬天般静谧!
Yuàn nín de shēnghuó rú chūntiān bān měihǎo, shìyè rú xiàtiān bān huǒrè, jiànkāng rú qiūtiān bān fēngshōu, xīnqíng rú dōngtiān bān jìngmì!
Chúc cuộc sống của bạn tươi đẹp như mùa xuân, sự nghiệp rực rỡ như mùa hạ, sức khỏe dồi dào như mùa thu và tâm trạng yên bình như mùa đông!
新年快乐!愿您笑口常开,平安健康!
Xīnnián kuàilè! Yuàn nín xiàokǒu cháng kāi, píng’ān jiànkāng!
Chúc mừng năm mới! Mong bạn luôn rạng rỡ nụ cười, bình an và mạnh khỏe!
祝您2025年大吉大利,财运亨通,幸福美满!
Zhù nín 2025 nián dàjí dàlì, cáiyùn hēngtōng, xìngfú měimǎn!
Chúc bạn năm 2025 đại cát đại lợi, tài vận hanh thông, và hạnh phúc viên mãn!
新年的钟声响起,愿您每一天都充满欢乐与喜悦!
Xīnnián de zhōng shēng xiǎngqǐ, yuàn nín měi yītiān dōu chōngmǎn huānlè yǔ xǐyuè!
Chuông năm mới đã vang lên, chúc bạn mỗi ngày đều ngập tràn niềm vui và hạnh phúc!
愿新年的阳光带来温暖,愿新年的雨露滋润梦想,愿新年的微风吹散烦恼!
Yuàn xīnnián de yángguāng dàilái wēnnuǎn, yuàn xīnnián de yǔlù zīrùn mèngxiǎng, yuàn xīnnián de wēifēng chuīsàn fánnǎo!
Mong ánh nắng năm mới mang đến sự ấm áp, mong mưa xuân làm tươi giấc mơ, mong gió xuân cuốn đi mọi muộn phiền!
愿新的一年,所有的好运都陪伴着您,祝愿您工作顺利,家庭幸福,新年快乐!
Yuàn xīn de yī nián, suǒyǒu de hǎoyùn dōu péibàn zhe nín, zhùyuàn nín gōngzuò shùnlì, jiātíng xìngfú, xīnnián kuàilè!
Mong rằng trong năm mới, mọi điều may mắn đều luôn đồng hành cùng anh/chị. Chúc công việc suôn sẻ, gia đình hạnh phúc, năm mới vui vẻ!
愿您在新的一年里,笑容常在,幸福满满,岁岁平安,事事顺心。
Yuàn nín zài xīn de yī nián lǐ, xiàoróng cháng zài, xìngfú mǎnmǎn, suìsuì píng'ān, shìshì shùnxīn.
Chúc bạn trong năm mới luôn nở nụ cười, hạnh phúc tràn đầy, an khang quanh năm, mọi điều thuận lợi.
祝新的一年福星高照,事业蒸蒸日上,家庭和睦,幸福美满,万事如意!
Zhù xīn de yī nián fúxīng gāozhào, shìyè zhēngzhēngrìshàng, jiātíng hémù, xìngfú měimǎn, wànshì rúyì!
Chúc năm mới sao Phúc chiếu sáng, sự nghiệp thăng tiến, gia đình hòa thuận, hạnh phúc viên mãn, vạn sự như ý!
新年快乐!希望这一年带来更多的微笑、更少的烦恼,健康、成功和幸福时刻陪伴着您。
Xīnnián kuàilè! Xīwàng zhè yī nián dài lái gèng duō de wēixiào, gèng shǎo de fánnǎo, jiànkāng, chénggōng hé xìngfú shíkè péibàn zhe nín.
Chúc mừng năm mới! Hy vọng năm nay sẽ mang đến nhiều nụ cười hơn, ít lo toan hơn, sức khỏe, thành công và hạnh phúc luôn đồng hành cùng bạn.
祝愿您在新的一年中,好运相随,笑口常开,工作顺利,生活美满!
Zhùyuàn nín zài xīn de yī nián zhōng, hǎoyùn xiāngsuí, xiàokǒu cháng kāi, gōngzuò shùnlì, shēnghuó měimǎn!
Chúc anh/chị trong năm mới luôn may mắn, cười tươi mỗi ngày, công việc thuận lợi, cuộc sống viên mãn!
愿新年为您带来幸福的生活,温暖的家庭,忠实的友谊,和谐美好的事业发展。
Yuàn xīnnián wèi nín dài lái xìngfú de shēnghuó, wēnnuǎn de jiātíng, zhōngshí de yǒuyì, héxié měihǎo de shìyè fāzhǎn.
Mong rằng năm mới sẽ mang đến cho anh/chị cuộc sống hạnh phúc, gia đình ấm áp, tình bạn chân thành và sự nghiệp phát triển bền vững.
Chúc mừng năm mới tiếng Trung ngắn gọn
Không cần phải quá cầu kỳ, những câu chúc mừng năm mới bằng tiếng Trung ngắn gọn sẽ giúp bạn thể hiện tâm ý một cách nhanh chóng và dễ dàng. Đây là lựa chọn hoàn hảo khi bạn muốn gửi lời chúc đến nhiều người trong dịp Tết.
Câu chúc tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
恭祝新春
gōng zhù xīn chūn
Cung chúc tân xuân
新年快乐
xīn nián kuài lè
Chúc mừng năm mới
祝你春节快乐
zhù nǐ chūn jié kuài lè
Chúc bạn tiết xuân vui vẻ
祝你过年
zhù nǐ guò nián
Chúc bạn năm mới vui vẻ
过年好
guò nián hǎo
Chúc bạn năm mới vui vẻ
祝你步步升官
zhù nǐ bù bù shēng guān
Chúc bạn ngày càng thăng tiến
祝你升官发财
zhù nǐ shēng guān fā cái
Chúc bạn thăng quan phát tài
祝你身体健康,家庭幸福
zhù nǐ shēn tǐ jiàn kāng, jiā tíng xìng fú
Chúc bạn thân thể khỏe mạnh, gia đình hạnh phúc
祝你学习进步,工作顺利
zhù nǐ xué xí jìn bù, gōng zuò shùn lì
Chúc bạn học hành tiến bộ, công việc thuận lợi
祝你好运,年年吉祥
zhù nǐ hǎo yùn, nián nián jí xiáng
Chúc bạn may mắn, quanh năm cát tường
合家平安,一团和气
hé jiā píng ān, yì tuán hé qì
Cả nhà bình an, cả nhà hòa thuận
祝你年年有余
zhù nǐ nián nián yǒu yú
Chúc bạn quanh năm dư thừa
万事如意
wàn shì rú yì
Vạn sự như ý
万事大吉
wàn shì dà jí
Vạn sự đại cát
吉祥如意
jí xiáng rú yì
Cát tường như ý
生意发财
shēng yì fā cái
Làm ăn phát tài
一路顺风
yí lù shùn fēng
Thuận buồm xuôi gió
大展宏图
dà zhǎn hóng tú
Sự nghiệp phát triển
马到成功
mǎ dào chéng gōng
Mã đáo thành công
东成西就
dōng chéng xī jiù
Thành công mọi mặt
祝你早生贵子
zhù nǐ zǎo shēng guì zǐ
Chúc bạn sớm sinh quý tử
恭喜发财
gōng xǐ fā cái
Cung hỷ phát tài
长寿百年
cháng shòu bǎi nián
Sống lâu trăm tuổi
红红火火
hóng hóng huǒ huǒ
Phát đạt rực rỡ
福如东海,寿比南山
fú rú dōng hǎi, shòu bǐ nán shān
Phúc như biển Đông, thọ tựa núi Nam
年年高升
nián nián gāo shēng
Mỗi năm thăng tiến cao hơn
招财进宝
zhāo cái jìn bǎo
Tiền tài như nước
金玉满堂
jīn yù mǎn táng
Vàng bạc đầy nhà
花开富贵
huā kāi fù guì
Hoa nở phú quý
四季平安
sì jìe píng ān
Bốn mùa bình an
Sử dụng những câu chúc mừng năm mới ngắn gọn nhưng lại tràn đầy ý nghĩa
Chúc mừng năm mới tiếng Trung hay và ý nghĩa
Dành tặng những câu chúc mừng năm mới tiếng Trung hay và ý nghĩa sẽ làm tăng thêm sự ấm áp và gắn kết trong các mối quan hệ. Hãy tham khảo các gợi ý sau để có lời chúc phù hợp và chân thành nhất.
Mẫu câu tiếng Trung
Phiên âm
Dịch nghĩa
新年将至,辞旧迎新,新的开端在等待您,那样的阳光灿烂!诚挚的祝福您–新年快乐,幸福常伴!
Xīnnián jiāng zhì, cí jiù yíng xīn, xīn de kāiduān zài děngdài nín, nà yàng de yángguāng cànlàn! Chéngzhì de zhùfú nín – xīnnián kuàilè, xìngfú cháng bàn!
Năm mới đang đến gần, để lại cái cũ và chào đón cái mới, một khởi đầu mới đang chờ đợi bạn, một mặt trời tươi sáng như vậy! Trân trọng chúc bạn năm mới vui vẻ, hạnh phúc luôn ở bên bạn!
愿你享有期望中的全部喜悦,每一件微小的事物都能带给你甜美的感受和无穷的快乐,愿你新年快乐!
Yuàn nǐ xiǎngyǒu qīwàng zhōng de quánbù xǐyuè, měi yī jiàn wēi xiǎo de shìwù dōu néng dàigěi nǐ tiánměi de gǎnshòu hé wúqióng de kuàilè, yuàn nǐ xīnnián kuàilè!
Có thể bạn tận hưởng tất cả niềm vui trong sự mong đợi của bạn, mọi điều nhỏ nhặt đều có thể mang lại cho bạn những cảm xúc ngọt ngào và hạnh phúc vô hạn, và chúc bạn có một năm mới hạnh phúc!
我最亲爱的朋友:在新年来临之际祝愿上帝保佑您!观音菩萨护住您!财神抱住您!爱神射住您!食神吻住您!
Wǒ zuì qīn'ài de péngyǒu: zài xīnnián láilín zhī jì zhùyuàn shàngdì bǎoyòu nín! Guānyīn púsà hù zhù nín! Cáishén bào zhù nín! Àishén shè zhù nín! Shíshén wěn zhù nín!
Người bạn thân yêu nhất của tôi: Cầu xin Chúa ban phước cho bạn khi năm mới đến gần! Quán Thế Âm bảo vệ bạn! Thần may mắn ôm bạn! Thần tình yêu Eros bắt bạn! Thần thức ăn hôn bạn!
今夜如有一颗星星眨眼,那是祝你平安;有千万颗星星在闪,那是祝你快乐;如一颗星星也没有,那是祝福太多星星黯然失色!元旦快乐!
Jīnyè rú yǒu yī kē xīngxīng zhǎyǎn, nà shì zhù nǐ píng'ān; yǒu qiānwàn kē xīngxīng zài shǎn, nà shì zhù nǐ kuàilè; rú yī kē xīngxīng yě méiyǒu, nà shì zhùfú tài duō xīngxīng àn rán shīsè! Yuándàn kuàilè!
Nếu có một ngôi sao nhấp nháy tối nay, đó là chúc bạn bình an, có hàng triệu ngôi sao nhấp nháy, đó là chúc bạn hạnh phúc, nếu không có ngôi sao, đó là phước lành cho quá nhiều ngôi sao bị lu mờ! Chúc mừng năm mới
聚喜玛拉雅之阳光,拢天涯海角之清风,拮冈底斯山之祝福,吸比尔盖茨之财气,作为礼物送给你,祝你新年快乐!
Jù xǐ mǎlāyǎ zhī yángguāng, lǒng tiānyá hǎijiǎo zhī qīngfēng, jié gāng dǐsī shān zhī zhùfú, xī bǐ'ěr gài cí zhī cáiqì, zuòwéi lǐwù sòng gěi nǐ, zhù nǐ xīnnián kuàilè!
Thu thập ánh nắng của dãy Hymalaya, làn gió tận thế, sự phù hộ của Núi Gangdise, sự giàu có của Bill Gates, như một món quà dành cho bạn, tôi chúc bạn một năm mới hạnh phúc!
值此新春佳节之际,祝您及家人幸福吉祥身体健康,乐驰千里马,更上一层楼!新年辞旧岁,祝你在新的一年里,有新的开始,有新的收获,新年快乐,万事如意!
Zhí cǐ xīnchūn jiājié zhī jì, zhù nín jí jiārén xìngfú jíxiáng shēntǐ jiànkāng, lè chí qiānlǐ mǎ, gèng shàng yī céng lóu! Xīnnián cí jiù suì, zhù nǐ zài xīn de yī nián lǐ, yǒu xīn de kāishǐ, yǒu xīn de shōuhuò, xīnnián kuàilè, wànshì rúyì!
Nhân dịp lễ hội mùa xuân, tôi chúc bạn và gia đình một cơ thể hạnh phúc, tốt lành và sức khỏe tốt. Từ chức năm mới, tôi chúc bạn một khởi đầu mới trong năm mới, những thành tựu mới, năm mới hạnh phúc và tất cả những điều tốt đẹp nhất!
祝福像雪花片片,问候像春雨绵绵,关怀像音乐声声,幸福像珍珠跌落心田,快乐像浪花四处迸溅。春节之际,愿您好运永伴,幸福永驻,快乐永随!
Zhùfú xiàng xuěhuā piàn piàn, wènhòu xiàng chūnyǔ miánmián, guānhuái xiàng yīnyuè shēng shēng, xìngfú xiàng zhēnzhū diē luò xīntián, kuàilè xiàng lànghuā sìchù bèng jiàn. Chūnjié zhī jì, yuàn nín hǎo yùn yǒng bàn, xìngfú yǒng zhù, kuàilè yǒng suí!
Phước lành như những bông tuyết, lời chào như mưa xuân, chăm sóc giống như âm thanh của âm nhạc, hạnh phúc như những viên ngọc rơi trong tim, và hạnh phúc như sóng vỗ. Nhân dịp lễ hội xuân, tôi chúc bạn may mắn mãi mãi, hạnh phúc mãi mãi, hạnh phúc mãi mãi!
祝福加祝福是很多个祝福,祝福乘祝福是无限个祝福,祝福减祝福是祝福的起点,祝福除祝福是唯一的祝福,祝福你平安幸福,新年快乐!
Zhùfú jiā zhùfú shì hěn duō gè zhùfú, zhùfú chéng zhùfú shì wúxiàn gè zhùfú, zhùfú jiǎn zhùfú shì zhùfú de qǐdiǎn, zhùfú chú zhùfú shì wéiyī de zhùfú, zhùfú nǐ píng'ān xìngfú, xīnnián kuàilè!
Phước lành cộng với phước lành là nhiều phước lành. Phước lành và phước lành là phước lành vô hạn. Phước lành và phước lành là điểm khởi đầu của phước lành. Phước lành ngoài phước lành là phước lành duy nhất. Tôi chúc bạn bình an và hạnh phúc trong năm mới!
祝福不论多少,心诚就好;快乐别嫌多少,开心就好;幸福只多不少,照单全收就好;出入不计远近,平安就好;春节祝福趁早,愿你万事大吉,好上加好!
Zhùfú bùlùn duōshǎo, xīnchéng jiù hǎo; kuàilè bié xián duōshǎo, kāixīn jiù hǎo; xìngfú zhī duō bù shǎo, zhàodān quán shōu jiù hǎo; chū rù bù jì yuǎn jìn, píng'ān jiù hǎo; chūnjié zhùfú chèn zǎo, yuàn nǐ wànshì dàjí, hǎo shàng jiā hǎo!
Dù có bao nhiêu phước lành, sự chân thành vẫn tốt, hãy làm hạnh phúc, hãy hạnh phúc, hãy hạnh phúc, hãy đón nhận tất cả, chỉ cần đến, là tốt! Chúc mừng năm mới, tôi mong bạn sẽ có những điều tốt đẹp nhất!
祝您身体健康,工作顺利,家庭和睦,财源广进!
Zhù nín shēntǐ jiànkāng, gōngzuò shùnlì, jiātíng hémù, cáiyuán guǎng jìn!
Chúc bạn sức khỏe dồi dào, công việc thuận lợi, gia đình hạnh phúc, tài lộc phát đạt!
新的一年,祝您万事如意,心想事成,事业有成,家庭幸福,身体健康!
Xīn de yī nián, zhù nín wànshì rúyì, xīn xiǎng shì chéng, shìyè yǒu chéng, jiātíng xìngfú, shēntǐ jiànkāng!
Trong năm mới, chúc bạn mọi điều như ý, mọi thứ đều thành công, sự nghiệp thăng tiến, gia đình hạnh phúc và sức khỏe dồi dào!
祝您新的一年财源滚滚,事业有成,家庭美满,幸福安康!
Zhù nín xīn de yī nián cáiyuán gǔn gǔn, shìyè yǒu chéng, jiātíng měimǎn, xìngfú ān kāng!
Chúc bạn trong năm mới tài lộc dồi dào, sự nghiệp thành công, gia đình hạnh phúc, và sức khỏe bình an!
新年祝福,愿你爱情甜蜜,友情长存,事业腾飞,财运亨通!
Xīnnián zhùfú, yuàn nǐ àiqíng tiánmì, yǒuqíng chángcún, shìyè téngfēi, cáiyùn hēngtōng!
Chúc mừng năm mới, mong bạn có tình yêu ngọt ngào, tình bạn bền lâu, sự nghiệp vươn lên, và tài vận thuận lợi!
新的一年里,愿你事业蒸蒸日上,爱情甜甜美美,家庭和和美美,身体健健康康!
Xīn de yī nián lǐ, yuàn nǐ shìyè zhēngzhēng rì shàng, àiqíng tián tián měi měi, jiātíng hé hé měi měi, shēntǐ jiàn jiàn kāng kāng!
Trong năm mới, tôi chúc bạn sự nghiệp phát triển mạnh mẽ, tình yêu ngọt ngào, gia đình hòa thuận, và sức khỏe luôn tốt!
祝福你新的一年,笑口常开,心情愉快,幸福安康!
Zhùfú nǐ xīn de yī nián, xiàokǒu cháng kāi, xīnqíng yúkuài, xìngfú ān kāng!
Chúc bạn năm mới cười luôn tươi, tâm trạng luôn vui vẻ, hạnh phúc và sức khỏe!
愿你在新的一年里,天天开心,事事如意,笑容常挂脸上,快乐伴随每一天!
Yuàn nǐ zài xīn de yī nián lǐ, tiāntiān kāixīn, shìshì rúyì, xiàoróng cháng guà liǎn shàng, kuàilè bàn suí měi yī tiān!
Mong rằng bạn trong năm mới, mỗi ngày đều vui vẻ, mọi chuyện đều suôn sẻ, luôn nở nụ cười và hạnh phúc theo bạn suốt cả năm!
祝您新的一年事业飞黄腾达,生活幸福美满,心情如春风般愉快!
Zhù nín xīn de yī nián shìyè fēihuáng téngdá, shēnghuó xìngfú měimǎn, xīnqíng rú chūnfēng bān yúkuài!
Chúc bạn năm mới sự nghiệp phát triển mạnh mẽ, cuộc sống hạnh phúc viên mãn và tâm trạng luôn vui vẻ như gió xuân!
祝新年快乐,吉祥如意,心想事成,财源广进,事业蒸蒸日上!
Zhù xīnnián kuàilè, jíxiáng rúyì, xīn xiǎng shì chéng, cáiyuán guǎng jìn, shìyè zhēngzhēng rì shàng!
Chúc mừng năm mới vui vẻ, may mắn như ý, mọi việc suôn sẻ, tài lộc dồi dào, sự nghiệp thăng tiến không ngừng!
新的一年,祝福你:做事不再犹豫,方向不再迷茫,努力不再白费,愿你在新的一年一切顺利!
Xīn de yī nián, zhùfú nǐ: zuò shì bù zài yóuyù, fāngxiàng bù zài mímáng, nǔlì bù zài báifèi, yuàn nǐ zài xīn de yī nián yīqiè shùnlì!
Chúc bạn trong năm mới: không còn do dự khi làm việc, không còn mơ hồ về hướng đi, không còn nỗ lực vô ích, và mong bạn thành công trong mọi việc!
新的一年,愿您事事顺心,生活美满,财运亨通,健康长寿!
Xīn de yī nián, yuàn nín shìshì shùnxīn, shēnghuó měimǎn, cáiyùn hēngtōng, jiànkāng chángshòu!
Trong năm mới, chúc bạn mọi chuyện đều như ý, cuộc sống viên mãn, tài vận thuận lợi và sức khỏe lâu dài!
愿您新的一年,心想事成,事事顺利,万事如意!
Yuàn nín xīn de yī nián, xīn xiǎng shì chéng, shìshì shùnlì, wànshì rúyì!
Mong bạn năm mới mọi việc đều thành công, mọi thứ đều thuận lợi và như ý!
新的一年,祝福您一切顺利,幸福常在,事业越来越好!
Xīn de yī nián, zhùfú nín yīqiè shùnlì, xìngfú cháng zài, shìyè yuè lái yuè hǎo!
Chúc bạn năm mới mọi việc thuận lợi, hạnh phúc luôn bên bạn, sự nghiệp ngày càng phát triển!
在这新的一年里,祝你:笑口常开,喜气盈门,健康如意,事业蒸蒸日上!
Zài zhè xīn de yī nián lǐ, zhù nǐ: xiàokǒu cháng kāi, xǐqì yíngmén, jiànkāng rúyì, shìyè zhēngzhēng rì shàng!
Trong năm mới này, tôi chúc bạn luôn nở nụ cười, may mắn luôn đến, sức khỏe tốt và sự nghiệp vươn lên mạnh mẽ!
愿你新的一年好运连连,幸福美满,工作事业蒸蒸日上!
Yuàn nǐ xīn de yī nián hǎo yùn lián lián, xìngfú měimǎn, gōngzuò shìyè zhēngzhēng rì shàng!
Mong rằng năm mới sẽ mang đến cho bạn may mắn không ngừng, hạnh phúc trọn vẹn và sự nghiệp thăng tiến!
祝您新的一年吉星高照,财源广进,健康平安,家庭幸福!
Zhù nín xīn de yī nián jíxīng gāo zhào, cáiyuán guǎng jìn, jiànkāng píng'ān, jiātíng xìngfú!
Chúc bạn năm mới gặp sao tốt chiếu mệnh, tài lộc dồi dào, sức khỏe bình an và gia đình hạnh phúc!
新的一年,愿你步步高升,心想事成,事业蒸蒸日上,万事如意!
Xīn de yī nián, yuàn nǐ bù bù gāo shēng, xīn xiǎng shì chéng, shìyè zhēngzhēng rì shàng, wànshì rúyì!
Chúc bạn trong năm mới sẽ từng bước thăng tiến, mọi điều đều thành công, sự nghiệp phát triển mạnh mẽ, và mọi thứ đều như ý!
新年到,祝你生活美满,事业有成,财源广进,阖家幸福!
Xīnnián dào, zhù nǐ shēnghuó měimǎn, shìyè yǒu chéng, cáiyuán guǎng jìn, héjiā xìngfú!
Năm mới đến, chúc bạn cuộc sống viên mãn, sự nghiệp thành công, tài lộc dồi dào và gia đình hạnh phúc!
愿您在新的一年里,工作顺利,身体健康,家庭和谐,万事如意!
Yuàn nín zài xīn de yī nián lǐ, gōngzuò shùnlì, shēntǐ jiànkāng, jiātíng héxié, wànshì rúyì!
Chúc bạn trong năm mới công việc thuận lợi, sức khỏe dồi dào, gia đình hòa thuận, và mọi điều đều như ý!
在这个喜庆的节日里,祝你万事顺利,家庭和谐,工作如意,心情愉快!
Zài zhège xǐqìng de jiérì lǐ, zhù nǐ wànshì shùnlì, jiātíng héxié, gōngzuò rúyì, xīnqíng yúkuài!
Trong dịp lễ hội vui vẻ này, tôi chúc bạn mọi việc đều thuận lợi, gia đình hòa thuận, công việc như ý và tâm trạng vui vẻ!
祝你新的一年,笑容如花,生活如意,事业辉煌,家庭幸福!
Zhù nǐ xīn de yī nián, xiàoróng rú huā, shēnghuó rúyì, shìyè huīhuáng, jiātíng xìngfú!
Chúc bạn năm mới nở nụ cười tươi như hoa, cuộc sống như ý, sự nghiệp rực rỡ và gia đình hạnh phúc!
Chúc mừng năm mới tiếng Trung qua bài hát
Âm nhạc luôn đóng vai trò quan trọng trong văn hóa Trung Quốc, đặc biệt là trong dịp Tết Nguyên Đán. Mỗi năm, người Trung Quốc đều đón Tết với những bài hát vui tươi, mang đầy ý nghĩa chúc mừng, cầu chúc những điều tốt lành và bình an cho một năm mới. Những bài hát chúc mừng năm mới tiếng Trung không chỉ là lời chúc Tết truyền thống, mà còn là một cách tuyệt vời để bạn cải thiện kỹ năng nghe tiếng Trung tại nhà.
Những giai điệu rộn ràng này làm cho không khí Tết thêm phần vui tươi, ấm áp, mang đậm sắc thái văn hóa của người Trung Quốc. Dưới đây là một số bài hát chúc mừng năm mới tiếng Hoa phổ biến mà bạn có thể nghe để hòa mình vào không khí Tết, đồng thời học hỏi thêm từ vựng và cấu trúc câu trong tiếng Trung:
问新无愧 (Không thẹn với lòng)
欢乐中国年 (Vui tết Trung Quốc)
新年快乐 (Năm mới vui vẻ)
春天又来了 (Mùa xuân lại đến rồi)
恭喜恭喜 (Chúc mừng, chúc mừng)
恭喜发财 (Cung hỉ phát tài)
发财发福中国年 (Tết Trung Quốc phát tài, hạnh phúc)
祝福你 (Chúc phúc bạn)
财神来到我家门 (Thần tài gõ cửa nhà tôi)
新年好 (Chào năm mới)
发财新年歌 (Năm mới phát tài)
快乐的新年 (Năm mới vui vẻ)
开心乐陶陶 (Vui vô vàn)
Các bài hát này không chỉ giúp bạn dễ dàng tiếp cận với âm nhạc truyền thống mà còn giúp bạn hiểu thêm về các phong tục và lời chúc Tết trong văn hóa Trung Quốc.
Một số bài hát chúc mừng năm mới cũng như một lời chúc Tết trong văn hóa Trung Quốc
Mẫu thiệp chúc mừng năm mới tiếng Trung hay và ý nghĩa
Thiệp chúc mừng năm mới không chỉ là một món quà tinh tế mà còn là một cách để thể hiện tình cảm chân thành và sự trân trọng đối với những người thân yêu trong dịp Tết. Trong nền văn hóa Trung Quốc, việc gửi thiệp chúc mừng năm mới không chỉ đơn thuần là một hình thức giao tiếp, mà còn chứa đựng những lời chúc tốt lành và những ước vọng tốt đẹp cho tương lai.
Dưới đây là 15 mẫu thiệp chúc mừng năm mới tiếng Trung hay và ý nghĩa, được thiết kế đẹp mắt, dễ dàng tùy chỉnh và phù hợp với nhiều đối tượng. Những mẫu thiệp này không chỉ giúp bạn gửi gắm những lời chúc năm mới ấm áp, mà còn thể hiện sự quan tâm và lòng thành kính của bạn đối với người nhận. Hãy cùng khám phá để chọn ra mẫu thiệp phù hợp nhất cho những người quan trọng trong cuộc sống của bạn trong dịp Tết Nguyên Đán này!
Thiệp này mang ý nghĩa chúc bạn một năm mới không có gì phải hối tiếc, sống hết mình và tận hưởng mọi khoảnh khắc.
Một lời chúc vui vẻ, tràn đầy năng lượng cho một năm mới với nhiều niềm vui và hạnh phúc
.
Mẫu thiệp đơn giản nhưng đầy ý nghĩa, gửi lời chúc một năm mới bình an và tràn đầy niềm vui
.
Thiệp này tượng trưng cho sự đổi mới, chào đón một năm mới tràn đầy hy vọng và sự sống mới.
Một mẫu thiệp mang đậm nét truyền thống, thể hiện niềm vui và sự may mắn trong dịp Tết.
Lời chúc phổ biến trong Tết Nguyên Đán, gửi gắm mong ước về một năm mới phát tài, phát lộc.
Một lời chúc Tết ngọt ngào, mong muốn người nhận có một năm mới thịnh vượng và hạnh phúc.
Mẫu thiệp này mang ý nghĩa chúc phúc, gửi đến người nhận những điều tốt đẹp và an lành trong năm mới.
Thiệp chúc Tết này mong muốn gia đình bạn đón nhận sự may mắn và tài lộc trong năm mới.
Một cách chúc Tết giản dị, nhưng lại rất gần gũi và ấm áp, thể hiện sự chào đón năm mới đầy hy vọng.
Mẫu thiệp này mang thông điệp của sự thịnh vượng, mong muốn bạn sẽ có một năm đầy tài lộc và thành công.
Lời chúc năm mới tràn ngập niềm vui, gửi gắm mong ước về một năm mới vui tươi và hạnh phúc
.
Thiệp này chúc bạn có một năm mới vui vẻ, an lành, luôn tràn đầy tiếng cười và niềm vui
.
Một lời chúc tràn đầy ý nghĩa, mong rằng mọi điều tốt đẹp sẽ đến với bạn trong năm mới, mọi việc sẽ thuận lợi, suôn sẻ.
Thiệp chúc này mang ý nghĩa về sự thịnh vượng, mong muốn bạn có một năm dư dả cả về tài chính và niềm vui.
Ý nghĩa lời chúc mừng năm mới tiếng Trung
Chúc mừng năm mới tiếng trung (hay chúc tết tiếng trung) là một trong những phong tục truyền thống đặc biệt quan trọng ở nhiều quốc gia Á Đông, trong đó có Việt Nam. Đây là dịp để các gia đình sum họp, dành cho nhau những lời chúc tốt lành, và cùng nhau chia sẻ niềm vui đón chào năm mới. Tết Nguyên Đán không chỉ mang ý nghĩa của sự đoàn viên mà còn là thời điểm để thể hiện lòng tri ân với tổ tiên, tình cảm đối với gia đình, người thân, bạn bè.
Những lời chúc mừng năm mới không chỉ đơn thuần là lời nói, mà còn là cách thể hiện tình cảm, sự biết ơn và mong muốn mang lại những điều may mắn, hạnh phúc, và bình an trong năm mới. Việc trao nhau những lời chúc này không chỉ mang giá trị tinh thần mà còn thể hiện sự gắn kết trong mối quan hệ.
Chúc mừng năm mới là một trong những phong tục truyền thống đặc biệt ở quốc giá Á Đông
Trong tiếng Trung, câu "Chúc mừng năm mới" được viết là 新年快乐, đọc là /Xīnnián kuàilè/. Đây là lời chúc phổ biến mà người Trung Quốc thường dùng để gửi gắm mong ước về một năm mới tràn đầy niềm vui và hạnh phúc. Ngoài ra, còn nhiều cách chúc mừng khác mang ý nghĩa tương tự mà bạn có thể sử dụng:
祝你新年快乐 - /Zhù nǐ xīnnián kuàilè/ - Chúc bạn năm mới vui vẻ.
Vào dịp Tết Nguyên Đán, những câu chúc dưới đây thường được sử dụng để thể hiện tình cảm và sự kính trọng:
春节快乐 - /Chūnjié kuàilè/ - Chúc mừng năm mới (Tết Nguyên Đán).
过年快乐 - /Guònián kuàilè/ - Chúc mừng năm mới (Tết Nguyên Đán).
祝你春节快乐 - /Zhù nǐ chūnjié kuàilè/ - Chúc bạn năm mới vui vẻ (Tết Nguyên Đán).
祝你过年快乐 - /Zhù nǐ guònián kuàilè/ - Chúc bạn năm mới vui vẻ (Tết Nguyên Đán).
Từ vựng chủ đề năm mới tiếng Trung
Để chuẩn bị cho dịp Tết thêm ý nghĩa, việc học từ vựng chủ đề năm mới bằng tiếng Trung là điều không thể thiếu. Những từ vựng này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn thể hiện sự am hiểu văn hóa của người Trung Quốc. Dưới đây là danh sách các từ vựng phổ biến và ý nghĩa nhất mà bạn nên biết trong dịp Tết cổ truyền.
Từ vựng tiếng Trung
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
安康盛旺
ānkāng shèngwàng
An khang thịnh vượng
春节快乐
chūnjié kuàilè
Chúc mừng năm mới (Tết Nguyên Đán)
大吉大利
dàjí dàlì
Đại cát đại lợi
恭喜发财
gōngxǐ fācái
Cung hỷ phát tài
恭祝新春
gōngzhù xīnchūn
Cung chúc tân xuân
合家欢乐
héjiā huānlè
Cả nhà vui vẻ, hạnh phúc
吉祥如意
jíxiáng rúyì
Như ý cát tường
家庭幸福
jiātíng xìngfú
Gia đình hạnh phúc
万事如意
wànshì rúyì
Vạn sự như ý
万象更新
wànxiàng gēngxīn
Vạn vật đổi mới
马到成功
mǎdào chénggōng
Mã đáo thành công
平安健康
píng'ān jiànkāng
Bình an khỏe mạnh
事业有成
shìyè yǒuchéng
Sự nghiệp thành công
身壮力健
shēn zhuàng lì jiàn
Thân thể khỏe mạnh
新春大吉
xīnchūn dàjí
Tân xuân đại cát
新年快乐
xīnnián kuàilè
Chúc mừng năm mới
新年如意
xīnnián rúyì
Năm mới như ý
心想事成
xīnxiǎng shìchéng
Cầu được ước thấy
一帆风顺
yīfān fēngshùn
Thuận buồm xuôi gió
一切顺利
yīqiè shùnlì
Mọi việc thuận lợi
招财进宝
zhāocái jìnbǎo
Chiêu tài tiến bảo
钟灵毓秀
zhōnglíng yùxiù
Phúc lộc dồi dào
竹报平安
zhúbào píng'ān
Trúc báo bình an
福如东海
fú rú dōnghǎi
Phúc như biển Đông
寿比南山
shòu bǐ nánshān
Thọ như Nam Sơn
年年有余
niánnián yǒuyú
Năm nào cũng dư dả
事业蒸蒸日上
shìyè zhēngzhēng rìshàng
Sự nghiệp ngày càng thăng tiến
万福金安
wànfú jīn'ān
Vạn phúc bình an
富贵有余
fùguì yǒuyú
Giàu sang dư dả
春风得意
chūnfēng déyì
Mọi sự như ý trong năm mới
Một số từ vựng chúc mừng năm mới tiếng Trung thường được sử dụng
Tổng kết
Những lời chúc mừng năm mới tiếng Trung không chỉ mang ý nghĩa gắn kết mà còn giúp bạn hiểu thêm về văn hóa, phong tục của ngôn ngữ này. Qua việc sử dụng các mẫu câu chúc phù hợp, bạn có thể lan tỏa sự chân thành, tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp hơn trong học tập, công việc và cuộc sống. Đừng quên thực hành thường xuyên để tự tin sử dụng tiếng Trung trong mọi hoàn cảnh!

100+ lời chúc mừng sinh nhật tiếng Trung hay và ý nghĩa
Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Trung không chỉ là cách bày tỏ sự quan tâm mà còn giúp bạn học hỏi và ứng dụng ngôn ngữ vào thực tế. Việc sử dụng những lời chúc này thể hiện sự tôn trọng văn hóa, đồng thời tạo ấn tượng sâu sắc trong các mối quan hệ cá nhân và công việc. Dưới đây Unica đã tổng hợp 100+ mẫu lời chúc ý nghĩa và phù hợp với mọi đối tượng, từ bạn bè, người thân đến sếp và đồng nghiệp.
Tổng hợp 100+ mẫu câu chúc mừng sinh nhật tiếng Trung
Trong tiếng Trung, lời chúc mừng sinh nhật không chỉ là những câu chúc đơn thuần mà còn mang đậm ý nghĩa về tình cảm và sự trân trọng. Dưới đây là những mẫu câu chúc mừng sinh nhật được chia thành nhiều nhóm phù hợp với từng đối tượng và hoàn cảnh, giúp bạn lựa chọn lời chúc phù hợp nhất.
Chúc mừng sinh nhật tiếng Trung phổ biến
Đây là những mẫu câu thông dụng nhất, thường được sử dụng trong các dịp sinh nhật với nội dung đơn giản nhưng đầy ý nghĩa. Những câu chúc này phù hợp với hầu hết mọi đối tượng, từ bạn bè, đồng nghiệp đến người thân.
1. 生日快乐,年年十八
Phiên âm: /Shēngrì kuàilè, nián nián shíbā/
Dịch nghĩa: Chúc bạn sinh nhật vui vẻ, mãi mãi trẻ trung như 18.
2. 生日快乐开开心心每一天!
Phiên âm: /Shēngrì kuàilè kāi kāixīn xīn měi yītiān/
Dịch nghĩa: Sinh nhật vui vẻ, mỗi ngày đều vui vẻ vậy nhé!
3. 亲爱的朋友,生日快乐,梦想成真!
Phiên âm: /Qīn'ài de péngyǒu, shēngrì kuàilè, mèngxiǎng chéng zhēn/
Dịch nghĩa: Bạn thân yêu ơi, sinh nhật vui vẻ, mong ước sớm thành sự thật nhé!
4. 祝你东成西就!
Phiên âm: /Zhù nǐ dōng chéng xī jiù/
Dịch nghĩa: Chúc bạn thành công trên mọi phương diện.
5. 祝你事事顺心, 幸福无边!
Phiên âm: /Zhù nǐ shì shì shùnxīn, xìngfú wúbiān/
Dịch nghĩa: Chúc bạn mọi sự suôn sẻ, hạnh phúc vô biên.
6. 祝你从心所欲!
Phiên âm: /Zhù nǐ cóngxīnsuǒyù!/
Dịch nghĩa: Chúc bạn muốn gì được nấy!
7. 祝你健康
Phiên âm: /Zhù nǐ jiànkāng/
Dịch nghĩa: Chúc bạn sức khỏe!
8. 祝你前途光明!
Phiên âm: /Zhù nǐ qiántú guāngmíng/
Dịch nghĩa: Chúc bạn tương lai xán lạn!
9. 祝你大展宏图!
Phiên âm: /Zhù nǐ dà zhǎn hóngtú/
Dịch nghĩa: Chúc bạn sự nghiệp phát triển.
10. 祝你幸福!
Phiên âm: /Zhù nǐ xìngfú/
Dịch nghĩa: Chúc bạn hạnh phúc!
11. 祝你心想事成!
Phiên âm: /Zhù nǐ xīn xiǎng shì chéng/
Dịch nghĩa: Chúc bạn cầu được ước thấy!
12. 祝你爱情事业都红火!
Phiên âm: /Zhù nǐ àiqíng shìyè dōu hónghuo/
Dịch nghĩa: Chúc bạn tình yêu, sự nghiệp đều thịnh vượng.
13. 祝你万事如意!
Phiên âm: /Zhù nǐ wànshì rúyì/
Dịch nghĩa: Chúc bạn vạn sự như ý!
14. 万事如意
Phiên âm: /Wàn shì rú yì/
Dịch nghĩa: Mong mọi điều tốt đẹp sẽ đến với bạn.
Chúc mừng sinh nhật tiếng Trung ý nghĩa và đặc biệt cho người thân
Khi chúc mừng sinh nhật người thân, lời chúc nên thể hiện được tình cảm chân thành, sự yêu thương và gắn bó. Những câu chúc này không chỉ mang ý nghĩa tốt đẹp mà còn làm cho người nhận cảm thấy ấm áp và trân trọng.
1. 爸爸,今天是你的生日,我只希望给您所有的祝福,亲爱的爸爸您辛苦了,生日快乐!
Phiên âm: /Bàba, jīntiān shì nǐ de shēngrì, wǒ zhǐ xīwàng gěi nín suǒyǒu de zhùfú, qīn'ài de bàba nín xīnkǔle, shēngrì kuàilè/
Dịch nghĩa: Bố ơi, hôm nay là sinh nhật của bố, con chỉ muốn gửi đến bố mọi lời chúc tốt đẹp nhất, bố đã vất vả nhiều rồi, sinh nhật vui vẻ!
2. 奶奶,祝你福如东海,寿比南山,健康长寿,天天快乐!
Phiên âm: /Nǎinai, zhù nǐ fú rú dōnghǎi, shòu bǐ nánshān, jiànkāng chángshòu, tiāntiān kuàilè/
Dịch nghĩa: Chúc bà nội phúc như Đông Hải, thọ tỷ Nam Sơn, dồi dào sức khỏe, ngày càng vui vẻ!
3. 奶奶,我爱您,在您生日之际,祝您幸福。
Phiên âm: /Nǎinai, wǒ ài nín, zài nín shēngrì zhī jì, zhù nín xìngfú/
Dịch nghĩa: Bà ơi, cháu yêu bà lắm, chúc bà thật hạnh phúc trong ngày sinh nhật nhé.
4. 妈妈,祝你生日快乐,幸福,身体健康,爱你!
Phiên âm: /Māmā, zhù nǐ shēngrì kuàilè, xìngfú, shēntǐ jiànkāng, ài nǐ/
Dịch nghĩa: Mẹ ơi, chúc mẹ sinh nhật vui vẻ, hạnh phúc, dồi dào sức khỏe, yêu mẹ lắm!
5. 女儿,你知道你是上天赐给你父母最珍贵的礼物吗?永远微笑,走过生活中的困难,宝贝!
Phiên âm: /Nǚ'ér, nǐ zhīdào nǐ shì shàngtiān cì gěi nǐ fùmǔ zuì zhēnguì de lǐwù ma? Yǒngyuǎn wēixiào, zǒuguò shēnghuó zhōng de kùnnán, bǎobèi/
Dịch nghĩa: Con gái à, con chính là món quà quý giá mà thượng đế ban tặng cho bố mẹ. Hãy luôn mỉm cười và vượt qua khó khăn nhé, bảo bối!
6. 祝你越来越有钱,然后可以给我一些
Phiên âm: /Zhù nǐ yuè lái yuè yǒu qián, ránhòu kěyǐ gěi wǒ yīxiē/
Dịch nghĩa: Chúc anh/chị ngày càng giàu có, rồi cho em một ít nhé!
7. 祝您永远快乐!我一定会记住祖父母的教诲,做一个好儿子!
Phiên âm: /Zhù nín yǒngyuǎn kuàilè! Wǒ yīdìng huì jì zhù zǔfùmǔ de jiàohuì, zuò yīgè hǎo érzi/
Dịch nghĩa: Con chúc ông/bà luôn vui vẻ! Con sẽ luôn ghi nhớ lời chỉ dạy của ông bà và làm một người con ngoan.
8. 祝爷爷身体安康,长命百岁,晚年幸福,生日快乐
Phiên âm: /Zhù yéyé shēntǐ ānkāng, cháng mìng bǎi suì, wǎnnián xìngfú, shēngrì kuàilè/
Dịch nghĩa: Chúc ông nội mạnh khỏe, sống lâu trăm tuổi, và luôn hạnh phúc, sinh nhật vui vẻ!
9. 祝您长寿
Phiên âm: /Zhù nín chángshòu/
Dịch nghĩa: Cháu chúc cụ sống lâu, sức khỏe dồi dào.
10. 又一个春天又来了,祝你身体健康,长命百岁,给我讲老故事
Phiên âm: /Yòu yīgè chūntiān yòu láile, zhù nǐ shēntǐ jiànkāng, cháng mìng bǎi suì, gěi wǒ jiǎng lǎo gùshì/
Dịch nghĩa: Lại một mùa xuân nữa đến, con kính chúc ông/bà sức khỏe, sống lâu trăm tuổi và kể chuyện xưa cho con nhé!
Một số lời chúc mừng sinh nhật người thân
Chúc mừng sinh nhật tiếng Trung cho người yêu, vợ chồng
Với người yêu hoặc vợ chồng, lời chúc mừng sinh nhật cần được chăm chút hơn, thể hiện sự lãng mạn và tình cảm sâu sắc. Những mẫu câu dưới đây sẽ giúp bạn gửi gắm yêu thương một cách ngọt ngào và ý nghĩa nhất.
1. 爱不会让我幸福,但爱你让我幸福。祝我的爱人总是微笑
Phiên âm: Ài bù huì ràng wǒ xìngfú, dàn ài nǐ ràng wǒ xìngfú. Zhù wǒ de àirén zǒng shì wéixiào.
Dịch nghĩa: Tình yêu không làm cho em hạnh phúc nhưng yêu anh khiến em hạnh phúc. Chúc người em yêu luôn mỉm cười.
2. 对于世界而言,你是一个人,但是对于我,你是我的整个世界,祝你一切顺利
Phiên âm: Duìyú shìjiè ér yán, nǐ shì yīgè rén, dànshì duìyú wǒ, nǐ shì wǒ de zhěnggè shìjiè, zhù nǐ yīqiè shùnlì
Dịch nghĩa: Đối với thế giới, em chỉ là một người nhưng đối với anh, em là cả thế giới. Chúc em mọi điều tốt lành nhất.
3. 没有什么比你脸上的笑容更能让我开心的了。你笑起来真好看。恭喜,你值得拥有最好的
Phiên âm: Méiyǒu shénme bǐ nǐ liǎn shàng de xiàoróng gèng néng ràng wǒ kāixīn dele. Nǐ xiào qǐlái zhēn hǎokàn. Gōngxǐ, nǐ zhídé yōngyǒu zuì hǎo de
Dịch nghĩa: Không gì khiến anh vui hơn nụ cười của em. Em thật đẹp khi cười! Chúc mừng em, người xứng đáng với những gì tuyệt vời nhất.
4. 没有你的日子,我不知道如何过。希望这一天能让你感受到我的心意,生日快乐
Phiên âm: Méiyǒu nǐ de rìzi, wǒ bù zhīdào rúhé guò. Xīwàng zhè yītiān néng ràng nǐ gǎnshòu dào wǒ de xīnyì, shēngrì kuàilè
Dịch nghĩa: Không có em bên cạnh, anh không biết phải sống sao. Mong ngày này sẽ khiến em cảm nhận được tấm lòng của anh. Chúc mừng sinh nhật!
5. 你相信奇迹吗?但把你带到我身边的是奇迹!祝你永远美丽
Phiên âm: Nǐ xiāngxìn qíjī ma? Dàn bǎ nǐ dài dào wǒ shēnbiān de shì qíjī! Zhù nǐ yǒngyuǎn měilì
Dịch nghĩa: Em có tin vào phép màu không? Chính phép màu đã mang em đến bên anh. Chúc em mãi mãi xinh đẹp.
6. 每一天有你的陪伴都是幸福的开始,今天特别重要,因为这是属于你的日子,生日快乐
Phiên âm: Měi yītiān yǒu nǐ de péibàn dōu shì xìngfú de kāishǐ, jīntiān tèbié zhòngyào, yīnwèi zhè shì shǔyú nǐ de rìzi, shēngrì kuàilè
Dịch nghĩa: Mỗi ngày có em bên cạnh đều là khởi đầu của hạnh phúc. Hôm nay càng đặc biệt hơn vì là ngày của em. Chúc mừng sinh nhật!
7. 感谢你让我的生活充满色彩,祝你在这一天收获满满的喜悦,生日快乐
Phiên âm: Gǎnxiè nǐ ràng wǒ de shēnghuó chōngmǎn sècǎi, zhù nǐ zài zhè yītiān shōuhuò mǎnmǎn de xǐyuè, shēngrì kuàilè
Dịch nghĩa: Cảm ơn em đã làm cho cuộc sống của anh rực rỡ sắc màu. Chúc em một ngày tràn ngập niềm vui, sinh nhật vui vẻ!
8. 生命中有你是我的幸运,每一个拥抱都是真心的感谢,生日快乐,亲爱的
Phiên âm: Shēngmìng zhōng yǒu nǐ shì wǒ de xìngyùn, měi yīgè yōngbào dōu shì zhēnxīn de gǎnxiè, shēngrì kuàilè, qīn'ài de
Dịch nghĩa: Có em trong cuộc đời là điều may mắn của anh. Mỗi cái ôm đều là lời cảm ơn chân thành. Sinh nhật vui vẻ, người yêu dấu!
9. 生日快乐,我的天使。愿你的微笑永远照亮这个世界
Phiên âm: Shēngrì kuàilè, wǒ de tiānshǐ. Yuàn nǐ de wéixiào yǒngyuǎn zhàoliàng zhège shìjiè!
Dịch nghĩa: Sinh nhật vui vẻ, thiên thần của anh. Mong nụ cười của em luôn rạng rỡ chiếu sáng cả thế giới!
10. 在这特别的一天,我希望你的愿望都成真,幸福永远围绕着你
Phiên âm: Zài zhè tèbié de yītiān, wǒ xīwàng nǐ de yuànwàng dōu chéng zhēn, xìngfú yǒngyuǎn wéirào zhe nǐ
Dịch nghĩa: Trong ngày đặc biệt này, anh hy vọng mọi ước mơ của em đều trở thành sự thật, hạnh phúc luôn bên em!
Chúng mừng sinh nhật tiếng Trung cho bạn bè
Bạn bè là người luôn đồng hành và chia sẻ niềm vui trong cuộc sống. Lời chúc sinh nhật dành cho bạn bè không chỉ thể hiện sự quan tâm mà còn là cơ hội để củng cố tình bạn.
1. 祝你生日快乐!愿你每一年都能更开心,更精彩
Phiên âm: Zhù nǐ shēngrì kuàilè! Yuàn nǐ měi yī nián dōu néng gèng kāixīn, gèng jīngcǎi
Dịch nghĩa: Chúc bạn sinh nhật vui vẻ! Mong rằng mỗi năm bạn đều thêm hạnh phúc và rực rỡ hơn!
2. 愿你的生日充满欢笑与爱意,愿你在未来的日子里实现所有梦想
Phiên âm: Yuàn nǐ de shēngrì chōngmǎn huānxiào yǔ àiyì, yuàn nǐ zài wèilái de rìzi lǐ shíxiàn suǒyǒu mèngxiǎng
Dịch nghĩa: Chúc sinh nhật của bạn tràn đầy tiếng cười và yêu thương, mong bạn biến mọi giấc mơ thành hiện thực!
3. 感谢这一天让你来到这个世界,成为我的好朋友!祝你生日快乐
Phiên âm: Gǎnxiè zhè yītiān ràng nǐ lái dào zhège shìjiè, chéngwéi wǒ de hǎo péngyǒu! Zhù nǐ shēngrì kuàilè
Dịch nghĩa: Cảm ơn ngày này đã mang bạn đến thế giới, trở thành người bạn tốt của tôi! Chúc bạn sinh nhật vui vẻ!
4. 生日快乐!愿你生活充满阳光,未来充满希望
Phiên âm: Shēngrì kuàilè! Yuàn nǐ shēnghuó chōngmǎn yángguāng, wèilái chōngmǎn xīwàng
Dịch nghĩa: Sinh nhật vui vẻ! Mong cuộc sống của bạn luôn tràn ngập ánh sáng và tương lai đầy hy vọng!
5. 祝愿你在新的一岁里更加快乐和自信!愿你的微笑每天都像阳光一样温暖
Phiên âm: Zhùyuàn nǐ zài xīn de yī suì lǐ gèng jiā kuàilè hé zìxìn! Yuàn nǐ de wéixiào měitiān dōu xiàng yángguāng yīyàng wēnnuǎn
Dịch nghĩa: Chúc bạn trong tuổi mới sẽ càng thêm vui vẻ và tự tin! Mong nụ cười của bạn luôn ấm áp như ánh mặt trời!
6. 愿你的生日充满奇迹与惊喜,愿你的每一天都特别而有意义
Phiên âm: Yuàn nǐ de shēngrì chōngmǎn qíjī yǔ jīngxǐ, yuàn nǐ de měi yītiān dōu tèbié ér yǒu yìyì
Dịch nghĩa: Chúc sinh nhật của bạn đầy phép màu và bất ngờ, mong mỗi ngày của bạn đều đặc biệt và ý nghĩa.
7. 每一个生日都是新的开始!愿你在这一年里突破自己,变得更强大
Phiên âm: Měi yīgè shēngrì dōu shì xīn de kāishǐ! Yuàn nǐ zài zhè yī nián lǐ túpò zìjǐ, biàn de gèng qiángdà
Dịch nghĩa: Mỗi sinh nhật là một khởi đầu mới! Mong bạn sẽ vượt qua chính mình và trở nên mạnh mẽ hơn trong năm nay
8. 今天是特别的一天,因为你是特别的人!生日快乐,愿你拥有所有你想要的幸福
Phiên âm: Jīntiān shì tèbié de yī tiān, yīnwèi nǐ shì tèbié de rén! Shēngrì kuàilè, yuàn nǐ yǒngyǒu suǒyǒu nǐ xiǎng yào de xìngfú
Dịch nghĩa: Hôm nay là ngày đặc biệt, vì bạn là người đặc biệt! Chúc bạn sinh nhật vui vẻ, có được mọi hạnh phúc mà bạn mong muốn!
9. 祝你青春永驻,活力满满,每一天都像生日一样精彩
Phiên âm: Zhù nǐ qīngchūn yǒngzhù, huólì mǎnmǎn, měi yītiān dōu xiàng shēngrì yīyàng jīngcǎi
Dịch nghĩa: Chúc bạn mãi trẻ trung, tràn đầy năng lượng, và mỗi ngày đều tuyệt vời như ngày sinh nhật
10. 愿你的笑容永远灿烂如花,生日快乐,亲爱的朋友!
Phiên âm: Yuàn nǐ de xiàoróng yǒngyuǎn cànlàn rú huā, shēngrì kuàilè, qīn'ài de péngyǒu
Dịch nghĩa: Mong nụ cười của bạn luôn rực rỡ như hoa, sinh nhật vui vẻ nhé, người bạn thân yêu
Một số lời chúc mừng sinh nhật dành cho bạn bè thân thiết
Chúc mừng sinh nhật sếp và đồng nghiệp
Đối với sếp và đồng nghiệp, lời chúc sinh nhật nên được thể hiện một cách trang trọng nhưng vẫn mang tính gần gũi. Những câu chúc dưới đây sẽ giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt đẹp trong công việc.
1. 祝周经理升官发财,事业蒸蒸日上!
Phiên âm: Zhù Zhōu jīnglǐ shēngguān fācái, shìyè zhēngzhēng rì shàng!
Dịch nghĩa: Chúc Giám đốc Châu thăng tiến và phát tài, sự nghiệp ngày càng thăng hoa!
2. 老板,祝您万事如意,生意兴隆,永远保持帅气!生日快乐!
Phiên âm: Lǎobǎn, zhù nín wànshì rúyì, shēngyì xīnglóng, yǒngyuǎn bǎochí shuàiqì! Shēngrì kuàilè!
Dịch nghĩa: Ông chủ, chúc ông vạn sự như ý, công việc suôn sẻ, mãi đẹp trai, sinh nhật vui vẻ!
4. 祝您在未来的道路上不断成功,事业蓬勃发展!
Phiên âm: Zhù nín zài wèilái de dàolù shàng bùduàn chénggōng, shìyè péngbó fāzhǎn!
Dịch nghĩa: Chúc ông luôn thành công trong tương lai, sự nghiệp phát triển mạnh mẽ!
5. 愿您的领导力如日中天,继续引领我们向前进!生日快乐!
Phiên âm: Yuàn nín de lǐngdǎolì rú rì zhōngtiān, jìxù yǐnlǐng wǒmen xiàng qián jìn! Shēngrì kuàilè!
Dịch nghĩa: Mong khả năng lãnh đạo của ông luôn tỏa sáng, tiếp tục dẫn dắt chúng tôi tiến bước! Sinh nhật vui vẻ!
6. 祝您在职业道路上不断创新,达成更多成就!
Phiên âm: Zhù nín zài zhíyè dàolù shàng bùduàn chuàngxīn, dáchéng gèng duō chéngjiù!
Dịch nghĩa: Chúc ông trên con đường sự nghiệp luôn sáng tạo, đạt được nhiều thành tựu hơn nữa!
7. 祝您生活美满,家庭幸福,事业辉煌!
Phiên âm: Zhù nín shēnghuó měimǎn, jiātíng xìngfú, shìyè huīhuáng!
Dịch nghĩa: Chúc ông cuộc sống viên mãn, gia đình hạnh phúc và sự nghiệp rực rỡ!
8. 在您的带领下,我们的团队一直蒸蒸日上,生日快乐!
Phiên âm: Zài nín de dàilǐng xià, wǒmen de tuánduì yīzhí zhēngzhēng rì shàng, shēngrì kuàilè!
Dịch nghĩa: Dưới sự dẫn dắt của ông, đội ngũ chúng ta ngày càng thăng tiến. Sinh nhật vui vẻ!
9. 愿您每一天都充满活力与喜悦,生日快乐!
Phiên âm: Yuàn nín měi yītiān dōu chōngmǎn huólì yǔ xǐyuè, shēngrì kuàilè!
Dịch nghĩa: Chúc ông mỗi ngày tràn đầy năng lượng và niềm vui, sinh nhật vui vẻ!
10. 祝您事业有成,家庭幸福,天天笑口常开!
Phiên âm: Zhù nín shìyè yǒu chéng, jiātíng xìngfú, tiāntiān xiào kǒu cháng kāi!
Dịch nghĩa: Chúc ông sự nghiệp thành công, gia đình hạnh phúc, và luôn mỉm cười mỗi ngày!
11. 祝老板健康长寿,快乐每一天!
Phiên âm: Zhù lǎobǎn jiànkāng chángshòu, kuàilè měi yītiān!
Dịch nghĩa: Chúc ông chủ sức khỏe dồi dào, sống lâu và mỗi ngày đều vui vẻ!
12. 祝你生日快乐,工作顺利,生活幸福!
Phiên âm: Zhù nǐ shēngrì kuàilè, gōngzuò shùnlì, shēnghuó xìngfú!
Dịch nghĩa: Chúc bạn sinh nhật vui vẻ, công việc thuận lợi và cuộc sống hạnh phúc!
13. 希望你的每一天都像生日一样充满欢笑和幸福!
Phiên âm: Xīwàng nǐ de měi yītiān dōu xiàng shēngrì yīyàng chōngmǎn huānxiào hé xìngfú!
Dịch nghĩa: Mong mỗi ngày của bạn đều tràn ngập tiếng cười và hạnh phúc như ngày sinh nhật!
14. 祝你生日更成熟,工作顺利,开心每一天!
Phiên âm: Zhù nǐ shēngrì gèng chéngshú, gōngzuò shùnlì, kāixīn měi yītiān!
Dịch nghĩa: Chúc bạn trong tuổi mới ngày càng trưởng thành, công việc thuận lợi và luôn vui vẻ!
15. 希望你在新的一岁里事业更上一层楼,生活更美好!
Phiên âm: Xīwàng nǐ zài xīn de yī suì lǐ shìyè gèng shàng yī céng lóu, shēnghuó gèng měihǎo!
Dịch nghĩa: Mong bạn trong tuổi mới sẽ thăng tiến trong sự nghiệp và có cuộc sống ngày càng tốt đẹp!
16. 祝你每天都充满活力,永远年轻美丽,生日快乐!
Phiên âm: Zhù nǐ měitiān dōu chōngmǎn huólì, yǒngyuǎn niánqīng měilì, shēngrì kuàilè!
Dịch nghĩa: Chúc bạn mỗi ngày tràn đầy năng lượng, luôn trẻ trung và xinh đẹp, sinh nhật vui vẻ!
17. 愿你在新的一岁里,所有的梦想都能实现,快乐每一天!
Phiên âm: Yuàn nǐ zài xīn de yī suì lǐ, suǒyǒu de mèngxiǎng dōu néng shíxiàn, kuàilè měi yītiān!
Dịch nghĩa: Mong trong tuổi mới, mọi ước mơ của bạn sẽ thành hiện thực, mỗi ngày đều hạnh phúc!
18. 希望你永远充满阳光,生活每一天都快乐!
Phiên âm: Xīwàng nǐ yǒngyuǎn chōngmǎn yángguāng, shēnghuó měi yītiān dōu kuàilè!
Dịch nghĩa: Mong bạn luôn tràn đầy năng lượng tích cực, mỗi ngày đều vui vẻ!
19. 祝你生日幸福,快乐每一天,工作一帆风顺!
Phiên âm: Zhù nǐ shēngrì xìngfú, kuàilè měi yītiān, gōngzuò yī fān fēng shùn!
Dịch nghĩa: Chúc bạn sinh nhật hạnh phúc, mỗi ngày vui vẻ và công việc suôn sẻ!
20. 祝你在新的一岁里越来越出色,越来越幸福!
Phiên âm: Zhù nǐ zài xīn de yī suì lǐ yuè lái yuè chūsè, yuè lái yuè xìngfú!
Dịch nghĩa: Mong trong tuổi mới bạn sẽ càng thêm xuất sắc và hạnh phúc!
21. 感谢有你在工作中一起努力,祝你生日快乐,工作更顺利!
Phiên âm: Gǎnxiè yǒu nǐ zài gōngzuò zhōng yīqǐ nǔlì, zhù nǐ shēngrì kuàilè, gōngzuò gèng shùnlì!
Dịch nghĩa: Cảm ơn bạn vì đã cùng nhau cố gắng trong công việc, chúc bạn sinh nhật vui vẻ và công việc thuận lợi hơn!
Chúc mừng sinh nhật tiếng Trung cho đối tác
Khi chúc mừng sinh nhật đối tác, lời chúc cần thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng, đồng thời gửi gắm lời cảm ơn và mong muốn hợp tác bền vững.
1. 祝我们的合作伙伴生日快乐!祝愿我们的合作伙伴身体健康,工作顺利,未来更加成功
Phiên âm: Zhù wǒmen de hézuò huǒbàn shēngrì kuàilè! Zhùyuàn wǒmen de hézuò huǒbàn shēntǐ jiànkāng, gōngzuò shùnlì, wèilái gèngjiā chénggōng
Dịch nghĩa: Kính chúc quý đối tác sinh nhật vui vẻ! Chúc quý đối tác luôn dồi dào sức khỏe, công việc thuận lợi và gặt hái được nhiều thành công hơn nữa trong tương lai.
2. 伙伴们生日快乐!祝愿我们的合作伙伴始终保持合作精神,共同发展,实现共同目标。
Phiên âm: Huǒbànmen shēngrì kuàilè! Zhùyuàn wǒmen de hézuò huǒbàn shǐzhōng bǎochí hézuò jīngshén, gòngtóng fāzhǎn, shíxiàn gòngtóng mùbiāo.
Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật quý đối tác! Chúc quý đối tác luôn giữ được tinh thần hợp tác, cùng nhau phát triển và đạt được những mục tiêu chung.
3. 感谢合作伙伴长期以来对我们的信任与合作。祝您生日快乐,并在事业上不断取得更大的成功。
Phiên âm: Gǎnxiè hézuò huǒbàn chángqī yǐlái duì wǒmen de xìnrèn yǔ hézuò. Zhù nín shēngrì kuàilè, bìng zài shìyè shàng bùduàn qǔdé gèng dà de chénggōng.
Dịch nghĩa: Cảm ơn quý đối tác đã luôn tin tưởng và hợp tác với chúng tôi trong suốt thời gian qua. Chúc quý đối tác sinh nhật vui vẻ và luôn gặt hái được nhiều thành công hơn nữa trong sự nghiệp.
4. 亲爱的弟弟/妹妹生日快乐!祝愿我们的合作伙伴身体健康,工作顺利,永远值得信赖的伙伴。
Phiên âm: Qīn'ài de dìdì/mèimei shēngrì kuàilè! Zhùyuàn wǒmen de hézuò huǒbàn shēntǐ jiànkāng, gōngzuò shùnlì, yǒngyuǎn zhídé xìnlài de huǒbàn.
Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật quý Anh/chị! Chúc quý đối tác luôn dồi dào sức khỏe, công việc thuận lợi và luôn có những người bạn đồng hành tin cậy.
5. 感谢您一直是值得信赖的伙伴,随时准备支持我们并与我们分享。祝您生日快乐,并永远收获生活中的许多欢乐。
Phiên âm: Gǎnxiè nín yīzhí shì zhídé xìnlài de huǒbàn, suíshí zhǔnbèi zhīchí wǒmen bìng yǔ wǒmen fēnxiǎng. Zhù nín shēngrì kuàilè, bìng yǒngyuǎn shōuhuò shēnghuó zhōng de xǔduō huānlè.
Dịch nghĩa: Cảm ơn quý Anh/chị vì đã luôn là một người bạn đồng hành tin cậy, luôn sẵn sàng hỗ trợ và chia sẻ với chúng tôi. Chúc quý Anh/chị sinh nhật vui vẻ và luôn gặt hái được nhiều niềm vui trong cuộc sống.
6. 愿我们继续保持愉快的合作关系,携手共进,事业腾飞!
Phiên âm: Yuàn wǒmen jìxù bǎochí yúkuài de hézuò guānxì, xiéshǒu gòngjìn, shìyè téngfēi!
Dịch nghĩa: Mong chúng ta tiếp tục duy trì mối quan hệ hợp tác tốt đẹp, cùng nhau tiến bước và sự nghiệp thăng hoa!
7. 感谢您一直以来对我们的支持和合作,祝您生日愉快,工作更加顺利,事业更上一层楼!
Phiên âm: Gǎnxiè nín yīzhí yǐlái duì wǒmen de zhīchí hé hézuò, zhù nín shēngrì yúkuài, gōngzuò gèngjiā shùnlì, shìyè gèng shàng yī céng lóu!
Dịch nghĩa: Cảm ơn quý đối tác đã luôn hỗ trợ và hợp tác với chúng tôi, chúc quý đối tác sinh nhật vui vẻ, công việc thuận lợi và sự nghiệp thăng tiến hơn nữa!
8. 在您的领导下,我们共同取得了辉煌的成就,祝您生日快乐,未来更加辉煌!
Phiên âm: Zài nín de lǐngdǎo xià, wǒmen gòngtóng qǔdéle huīhuáng de chéngjiù, zhù nín shēngrì kuàilè, wèilái gèngjiā huīhuáng!
Dịch nghĩa: Dưới sự dẫn dắt của quý đối tác, chúng ta đã đạt được nhiều thành tựu rực rỡ, chúc quý đối tác sinh nhật vui vẻ và tương lai sẽ còn sáng lạn hơn nữa!
9. 愿我们的合作愉快,事业蒸蒸日上,祝您生日快乐!
Phiên âm: Yuàn wǒmen de hézuò yúkuài, shìyè zhēngzhēng rì shàng, zhù nín shēngrì kuàilè!
Dịch nghĩa: Mong mối quan hệ hợp tác của chúng ta luôn tốt đẹp, sự nghiệp phát triển mạnh mẽ, chúc quý đối tác sinh nhật vui vẻ!
10. 祝我们的合作伙伴每个生日都充满欢笑和喜悦,愿我们共同走向成功的未来!
Phiên âm: Zhù wǒmen de hézuò huǒbàn měi gè shēngrì dōu chōngmǎn huānxiào hé xǐyuè, yuàn wǒmen gòngtóng zǒuxiàng chénggōng de wèilái!
Dịch nghĩa: Chúc quý đối tác mỗi ngày sinh nhật đều tràn ngập tiếng cười và hạnh phúc, và chúng ta cùng nhau hướng tới tương lai thành công!
Việc gửi lời chúc mừng sinh nhật tới đối tác giúp nâng cao quan hệ bền chặt giữa đôi bên
Chúc mừng sinh nhật tiếng Trung cho trẻ em
Trẻ em luôn mong chờ những điều thú vị trong ngày sinh nhật của mình. Lời chúc dành cho các em nên vui tươi, đáng yêu và mang đến niềm vui trong ngày đặc biệt này.
1. 祝小宝贝生日快乐!
Phiên âm: Zhù xiǎo bǎobèi shēngrì kuàilè!
Dịch nghĩa: Chúc bé yêu sinh nhật vui vẻ!
2. 生日快乐,健康成长!
Phiên âm: Shēngrì kuàilè, jiànkāng chéngzhǎng!
Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật, chúc con khỏe mạnh và trưởng thành!
3. 希望你的生日充满欢乐和惊喜!
Phiên âm: Xīwàng nǐ de shēngrì chōngmǎn huānlè hé jīngxǐ!
Dịch nghĩa: Hy vọng ngày sinh nhật của con đầy ắp niềm vui và bất ngờ!
4. 祝你永远保持童真!
Phiên âm: Zhù nǐ yǒngyuǎn bǎochí tóng zhēn!
Dịch nghĩa: Chúc con mãi giữ được sự hồn nhiên như trẻ con!
5. 祝你生日快乐,拥有一个美好的童年!
Phiên âm: Zhù nǐ shēngrì kuàilè, yǒngyǒu yīgè měihǎo de tóngnián!
Dịch nghĩa: Chúc con sinh nhật vui vẻ và có một tuổi thơ tuyệt vời!
6. 祝你在新的一岁里天天开心,学业进步,越来越聪明!
Phiên âm: Zhù nǐ zài xīn de yī suì lǐ tiāntiān kāixīn, xuéyè jìnbù, yuè lái yuè cōngmíng!
Dịch nghĩa: Chúc con trong tuổi mới luôn vui vẻ mỗi ngày, học hành tiến bộ và càng ngày càng thông minh!
7. 祝你笑口常开,心想事成,快乐成长!
Phiên âm: Zhù nǐ xiào kǒu cháng kāi, xīnxiǎng shì chéng, kuàilè chéngzhǎng!
Dịch nghĩa: Chúc con luôn cười tươi, mọi điều ước đều thành sự thật và phát triển vui vẻ!
8. 希望你的一生都充满阳光,像今天一样快乐!
Phiên âm: Xīwàng nǐ de yīshēng dōu chōngmǎn yángguāng, xiàng jīntiān yīyàng kuàilè!
Dịch nghĩa: Hy vọng cả cuộc đời con đều tràn ngập ánh sáng và luôn vui vẻ như hôm nay!
9. 祝你每天都能找到新朋友,学习新东西,过一个愉快的童年!
Phiên âm: Zhù nǐ měitiān dōu néng zhǎodào xīn péngyǒu, xuéxí xīn dōngxī, guò yīgè yúkuài de tóngnián!
Dịch nghĩa: Chúc con mỗi ngày đều tìm được bạn mới, học được điều mới và có một tuổi thơ vui vẻ!
10. 祝你永远快乐,无忧无虑,做个幸福的小天使!
Phiên âm: Zhù nǐ yǒngyuǎn kuàilè, wú yōu wú lǜ, zuò gè xìngfú de xiǎo tiānshǐ!
Dịch nghĩa: Chúc con luôn vui vẻ, không lo âu, và trở thành một thiên thần nhỏ hạnh phúc!
Chúc mừng sinh nhật tiếng Trung cho người lớn tuổi
Người lớn tuổi thường trân trọng sự quan tâm và tình cảm từ con cháu. Lời chúc mừng sinh nhật dành cho họ cần mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện lòng biết ơn và kính trọng.
1. 祝您健康长寿,幸福安康!
Phiên âm: Zhù nín jiànkāng chángshòu, xìngfú ānkāng!
Dịch nghĩa: Chúc ông / bà khỏe mạnh, sống lâu, hạnh phúc và an khang!
2. 愿您拥有一个美好的生日!
Phiên âm: Yuàn nín yōngyǒu yīgè měihǎo de shēngrì!
Dịch nghĩa: Chúc ông / bà có một ngày sinh nhật tuyệt vời!
3. 祝您心想事成,万事如意!
Phiên âm: Zhù nín xīngxiǎng shì chéng, wànshì rúyì!
Dịch nghĩa: Chúc cho mọi nguyện vọng của ông / bà thành hiện thực, mọi sự suôn sẻ!
4. 祝您长命百岁,家庭幸福,事事如意!
Phiên âm: Zhù nín chángmìng bǎisuì, jiātíng xìngfú, shì shì rúyì!
Dịch nghĩa: Chúc ông / bà sống lâu trăm tuổi, gia đình hạnh phúc, mọi việc đều thuận lợi!
5. 愿您的每一天都充满喜悦和安宁!
Phiên âm: Yuàn nín de měi yī tiān dōu chōngmǎn xǐyuè hé ānníng!
Dịch nghĩa: Chúc ông / bà mỗi ngày đều tràn ngập niềm vui và bình yên!
6. 祝您享尽天伦之乐,福如东海!
Phiên âm: Zhù nín xiǎng jìn tiānlún zhī lè, fú rú dōnghǎi!
Dịch nghĩa: Chúc ông / bà được hưởng trọn niềm vui gia đình, phúc lộc như biển Đông!
7. 祝您岁岁平安,健康常伴!
Phiên âm: Zhù nín suì suì píng'ān, jiànkāng cháng bàn!
Dịch nghĩa: Chúc ông / bà mỗi năm đều bình an, sức khỏe luôn bên cạnh!
8. 祝您晚年幸福安康,常伴身边!
Phiên âm: Zhù nín wǎnnián xìngfú ānkāng, cháng bàn shēnbiān!
Dịch nghĩa: Chúc ông / bà tuổi già hạnh phúc và an khang, luôn có người thân bên cạnh!
9. 愿您长寿与快乐同行,每天都充满爱与温暖!
Phiên âm: Yuàn nín chángshòu yǔ kuàilè tóngxíng, měitiān dōu chōngmǎn ài yǔ wēnnuǎn!
Dịch nghĩa: Chúc ông / bà sống lâu và vui vẻ, mỗi ngày đều tràn ngập tình yêu và ấm áp!
10. 祝您百年好合,福寿绵长!
Phiên âm: Zhù nín bǎinián hǎo hé, fú shòu miáncháng!
Dịch nghĩa: Chúc ông / bà trăm năm viên mãn, phúc thọ kéo dài mãi mãi!
Một số lời chúc mừng sinh nhật cho người lớn tuổi trang trọng, ý nghĩa nhất
Chúc mừng sinh nhật tiếng Trung dùng để viết thiệp
Viết thiệp mừng sinh nhật bằng tiếng Trung là cách thể hiện sự chu đáo và tạo ấn tượng đặc biệt. Những câu chúc sau đây sẽ giúp bạn ghi điểm với người nhận thiệp.
1. 生日快乐! 祝您永远健康、快乐、幸福。
Phiên âm: Shēngrì kuàilè! Zhù nín yǒngyuǎn jiànkāng, kuàilè, xìngfú.
Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật! Chúc bạn luôn tràn đầy sức khỏe, niềm vui và hạnh phúc trong cuộc sống.
2. 生日快乐! 恭喜你进入新时代。 祝您身体健康、工作顺利、生活顺利。
Phiên âm: Shēngrì kuàilè! Gōngxǐ nǐ jìnrù xīn shídài. Zhù nín shēntǐ jiànkāng, gōngzuò shùnlì, shēnghuó shùnlì.
Dịch nghĩa: Sinh nhật vui vẻ! Mừng bạn thêm tuổi mới. Chúc bạn luôn dồi dào sức khỏe, thành công trong công việc và gặp nhiều may mắn trong cuộc sống.
3. 祝您度过一个有意义且难忘的生日。 祝愿您始终保持热情、激情,实现人生所有梦想。
Phiên âm: Zhù nín dùguò yīgè yǒu yìyì qiě nánwàng de shēngrì. Zhùyuàn nín shǐzhōng bǎochí rèqíng, jīqíng, shíxiàn rénshēng suǒyǒu mèngxiǎng.
Dịch nghĩa: Chúc bạn một sinh nhật thật ý nghĩa và đáng nhớ. Chúc bạn luôn giữ được nhiệt huyết, đam mê và đạt được mọi ước mơ trong cuộc sống.
4. 恭喜你进入新时代。 祝您生活永远美丽、容光焕发、成功。
Phiên âm: Gōngxǐ nǐ jìnrù xīn shídài. Zhù nín shēnghuó yǒngyuǎn měilì, róngguāng huànfā, chénggōng.
Dịch nghĩa: Mừng bạn thêm tuổi mới. Chúc bạn luôn xinh đẹp, rạng rỡ và thành công trong cuộc sống.
5. 祝你生日快乐、顺利。 祝你在生活中永远拥有许多优势。
Phiên âm: Zhù nǐ shēngrì kuàilè, shùnlì. Zhù nǐ zài shēnghuó zhōng yǒngyuǎn yǒngyǒu xǔduō yōushì.
Dịch nghĩa: Chúc bạn một sinh nhật thật may mắn và suôn sẻ. Chúc bạn luôn gặp nhiều thuận lợi trong cuộc sống.
6. 祝您永远青春永驻,心想事成,事事顺心。
Phiên âm: Zhù nín yǒngyuǎn qīngchūn yǒng zhù, xīnxiǎng shì chéng, shì shì shùnxīn.
Dịch nghĩa: Chúc bạn luôn trẻ trung, mọi nguyện vọng thành hiện thực, mọi việc đều thuận lợi.
7. 祝你在人生的道路上永远光明、充满希望!
Phiên âm: Zhù nǐ zài rénshēng de dàolù shàng yǒngyuǎn guāngmíng, chōngmǎn xīwàng!
Dịch nghĩa: Chúc bạn luôn có một con đường sáng lạn, đầy hy vọng trong cuộc sống!
8. 祝您幸福快乐,事业成功,天天都快乐!
Phiên âm: Zhù nín xìngfú kuàilè, shìyè chénggōng, tiāntiān dōu kuàilè!
Dịch nghĩa: Chúc bạn hạnh phúc, công việc thành công, mỗi ngày đều vui vẻ!
9. 祝你在新的一年里一切顺利,愿你所有的梦想成真!
Phiên âm: Zhù nǐ zài xīn de yī nián lǐ yīqiè shùnlì, yuàn nǐ suǒyǒu de mèngxiǎng chéngzhēn!
Dịch nghĩa: Chúc bạn trong năm mới mọi điều thuận lợi, mong mọi ước mơ của bạn thành hiện thực!
10. 祝您永远开心,每一刻都充满幸福的气息!
Phiên âm: Zhù nín yǒngyuǎn kāixīn, měi yīkè dōu chōngmǎn xìngfú de qìxī!
Dịch nghĩa: Chúc bạn luôn vui vẻ, mỗi phút giây đều tràn ngập hạnh phúc!
Chúc mừng sinh nhật qua bài hát tiếng Trung
Sinh nhật không thể thiếu những bài hát mừng sinh nhật. Học thuộc và hát bài chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Trung sẽ là cách thú vị để mang lại niềm vui cho bữa tiệc.
Lời bài hát chúc mừng sinh nhật tiếng Trung:
祝你生日快乐! 祝你生日快乐。 祝你幸福, 祝你健康。祝你前途光明。祝你生日快乐。祝你生日快乐。祝你幸福, 祝你健康。有个温暖家庭。
Phiên âm:
Zhù nǐ shēngrì kuàilè! Zhù nǐ shēngrì kuàilè. Zhù nǐ xìngfú, zhù nǐ jiànkāng. Zhù nǐ qiántú guāngmíng. Zhù nǐ shēngrì kuàilè. Zhù nǐ shēngrì kuàilè. Zhù nǐ xìngfú, zhù nǐ jiànkāng. Yǒu gè wēnnuǎn jiātíng.
Dịch nghĩa:
Chúc bạn sinh nhật vui vẻ! Chúc bạn sinh nhật vui vẻ. Chúc bạn hạnh phúc, chúc bạn khỏe mạnh. Chúc bạn tiền đồ rực rỡ. Chúc bạn sinh nhật vui vẻ. Chúc bạn sinh nhật vui vẻ.Chúc bạn hạnh phúc, chúc bạn khỏe mạnh. Có một gia đình ấm áp.
Ý nghĩa của lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Trung
Chúc mừng sinh nhật là một truyền thống quen thuộc ở nhiều nơi trên thế giới, và trong tiếng Trung, điều này cũng mang một ý nghĩa quan trọng.
Đầu tiên, lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Trung là biểu hiện của sự tôn trọng và quan tâm đến văn hóa của đối phương. Khi bạn bè, đồng nghiệp hay đối tác của bạn là người Trung Quốc, việc sử dụng ngôn ngữ của họ để gửi lời chúc trong ngày đặc biệt như sinh nhật sẽ khiến họ cảm nhận được sự tôn kính và nỗ lực của bạn. Một câu chúc đơn giản như “生日快乐” (Shēngrì kuàilè – Chúc mừng sinh nhật) mang đến không chỉ niềm vui mà còn sự gần gũi, góp phần xây dựng mối quan hệ tốt đẹp hơn.
Bên cạnh đó, việc chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Trung cũng là cơ hội để bạn luyện tập ngôn ngữ. Khi áp dụng những từ vựng, câu chúc đã học vào thực tế, bạn không chỉ cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung mà còn hiểu thêm về phong tục, cách tổ chức sinh nhật của người Trung Quốc. Đây là một phương pháp học ngôn ngữ thú vị, giúp bạn vừa mở rộng vốn từ vựng, vừa khám phá thêm nét độc đáo trong nền văn hóa của họ.
Cuối cùng, trong bối cảnh tiếng Trung đang trở thành một trong những ngôn ngữ quan trọng toàn cầu, việc chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Trung còn giúp bạn tạo ấn tượng tích cực trong các mối quan hệ, cả cá nhân lẫn công việc. Hành động này không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp mà còn thể hiện sự quan tâm và hiểu biết, giúp bạn ghi điểm trong mắt đồng nghiệp, đối tác quốc tế và bạn bè nói tiếng Trung.
Chính vì vậy, việc gửi lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Trung không chỉ đơn giản là một câu nói, mà còn mang lại nhiều ý nghĩa sâu sắc, từ sự tôn trọng văn hóa đến cơ hội phát triển ngôn ngữ và mối quan hệ.
Việc gửi lời chúc mừng sinh nhật thể hiện sự tôn trọng văn hóa và phát triển mối quan hệ bạn bè
Từ vựng chúc mừng sinh nhật tiếng Trung
Dưới đây là danh sách các từ vựng và cụm từ phổ biến thường được sử dụng trong dịp chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Trung. Những từ này không chỉ giúp bạn diễn đạt lời chúc tốt đẹp mà còn giúp làm phong phú thêm vốn từ khi giao tiếp:
Từ vựng/Cụm từ
Phiên âm
Ý nghĩa
生日快乐
shēng rì kuài lè
Chúc mừng sinh nhật
万寿无疆
wàn shòu wú jiāng
Tuổi thọ không biên giới
福如东海
fú rú dōng hǎi
Phúc như Đông hải (phước lành như biển Đông)
寿比南山
shòu bǐ nán shān
Cuộc sống dài như núi Nam
吉祥如意
jí xiáng rú yì
Chúc may mắn và suôn sẻ
万事如意
wàn shì rú yì
Mong mọi điều tốt đẹp sẽ đến với bạn
岁岁平安
suì suì píng ān
Luôn bình yên
心想事成
xīn xiǎng shì chéng
Mọi điều ước thành sự thật
笑口常开
xiào kǒu cháng kāi
Luôn mỉm cười
福星高照
fú xīng gāo zhào
Chúc may mắn
金玉满堂
jīn yù mǎn táng
Đầy vàng và ngọc
一帆风顺
yī fān fēng shùn
Thuận buồm xuôi gió
马到成功
mǎ dào chéng gōng
Mã đáo thành công
蛋糕
dàn gāo
Bánh kem
夹层蛋糕
jiā céng dàn gāo
Bánh kem tầng
生日卡
shēng rì kǎ
Thiệp mừng sinh nhật
过生日
guò shēng rì
Tổ chức sinh nhật
幸福
xìng fú
Hạnh phúc
蜡烛
là zhú
Nến
许愿
xǔ yuàn
Cầu nguyện
愿望
yuàn wàng
Nguyện ước
Một số từ vựng chúc mừng sinh nhật tiếng Trung
Tổng kết
Việc gửi lời chúc mừng sinh nhật tiếng Trung không chỉ là một hành động ý nghĩa mà còn là cơ hội để bạn luyện tập và áp dụng kiến thức ngôn ngữ vào thực tế. Những lời chúc này mang thông điệp yêu thương, sự quan tâm và lòng trân trọng, giúp gắn kết mối quan hệ trong cuộc sống và công việc. Hãy sử dụng chúng một cách khéo léo và tinh tế để tạo dấu ấn tốt đẹp trong lòng những người xung quanh bạn!
Ngoại ngữ

Cách xử lý những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh “đỉnh” nhất (Phần 1)
Kỹ năng phỏng vấn tốt là một điểm cộng lớn trong mắt nhà tuyển dụng, đặc biệt, với những bạn trẻ vừa ra trường, chưa có nhiều kinh nghiệm. Vậy, đâu là cách xử lý những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh “đỉnh” nhất, hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây để tìm câu trả lời nhé!
1. How would you describe yourself?
(Hãy miêu tả đôi nét về bản thân bạn đi nào?)
Đồng nghĩa với câu hỏi đó, nhiều nhà tuyển dụng sẽ hỏi bạn bằng những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh mang nghĩa cầu khiến như: Tell me a little about yourself (Hãy nói cho tôi một chút về bản thân bạn đi).
Phần giới thiệu có vẻ khá đơn giản với mọi người vì chúng ta đã làm quen khi còn ở trường học. Tuy nhiên, nhà tuyển dụng khó tính không sẵn thời gian chỉ để nghe bạn nói những chi tiết vụ vặt như:
“My name is Linh. I was born in Vinh Phuc. I’m 23 year olds. I love playing game and sing a song”.
(Tên tôi là Linh. Tôi sinh ra ở Vĩnh Phúc. Năm nay tôi 23 tuổi. Tôi yêu thích chơi game và hát hò).
Nếu bạn là nhà tuyển dụng, chắc chắn bạn không muốn quan tâm những điều đó về ứng viên của mình phải không. Mà điều nhà tuyển dụng quan tâm nhất là kiến thức, kỹ năng và định hướng phát triển nghề nghiệp của bạn.
Tell me about yourself: Nói nhanh về bản thân bạn cho chúng tôi
Ví dụ:
“Currently, I have been working as a human resource for a multinational corporation for 3 years. My main job is managing personnel, looking for candidates for other parts of the company”.
(Hiện tại, tôi đang làm vị trí nhân sự của một tập đoàn đa quốc gia trong vòng 3 năm. Công việc chính của tôi là quản lý nhân sự, tìm kiếm ứng viên cho các bộ phận khác của công ty).
Chúng ta có thể so sánh 2 cách giới thiệu trên và thấy rõ ràng, cách giới thiệu thứ 2 chắc chắn sẽ gây ấn tượng mạnh với nhà tuyển dụng hơn.
2. What kind of qualifications do you have?
(Bạn có những bằng cấp gì?)
Câu trả lời đã có hết trong CV, tuy nhiên nhiều nhà tuyển dụng vẫn muốn hỏi lại bạn. Trong trường hợp đó, để tiết kiệm thời gian bạn cần trả lời ngắn gọn nhưng súc tích.
Ví dụ:
- I graduated with a major in technology from Hanoi Polytechnic University.
(Tôi tốt nghiệp chuyên ngành công nghệ của đại học bách khoa Hà Nội).
- I own a master's degree in economics from New York University.
(Tôi sở hữu tấm bằng thạc sĩ kinh tế của Đại học New York).
3. Why did you leave your last job?
(Tại sao bạn lại rời bỏ công việc trước đó?)
Nếu bạn là người lần đầu đi xin việc thì việc xử lý những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh dạng này sẽ khá lúng túng.
Bạn sẽ khá lúng túng khi được hỏi tại sao lại nghỉ việc
Với những bạn chưa đi làm thì bạn có thể yêu cầu nhà tuyển dụng bỏ qua. Còn nếu bạn đã có kinh nghiệm làm việc từ trước thì việc các nhà tuyển dụng tìm hiểu lý do bạn nghỉ việc là cần thiết và bạn bắt buộc phải trả lời.
Trong những trường hợp đó, bạn cần khốn khéo lựa chọn cách trả lời để ghi điểm tuyệt đối nhé! Họ chỉ quan tâm lý do bạn nghỉ việc là bị sa thải, tự nghỉ hay cắt giảm nhân lực.
Lưu ý nhỏ, bạn tuyệt đối không được nói xấu sếp cũ và công ty cũ vì điều này sẽ làm bạn có cái nhìn không thiện cảm trong mắt nhà tuyển dụng. Còn nếu bạn rơi vào tình trạng bị công ty đuổi việc thì khi đó bạn chính là đối tác mới của công ty đang phỏng vấn. Hãy mạnh dạn trao đổi với họ về khả năng làm việc của bạn.
Ví dụ:
- I’m looking for new challenges. (Tôi muốn tìm kiếm những thử thách mới).
- I’m looking for a job that suits my qualifications. (Tôi đang tìm một công việc phù hợp với trình độ của mình).
4. What are your strenghts and weaknesses?
(Thế mạnh và điểm yếu của bạn là gì?)
- Khi nhà tuyển dụng yêu cầu bạn trình bày điểm mạnh có nghĩa là họ muốn biết tất cả những khả năng nổi bật của bạn. Nhưng bạn chỉ trình bày những khả năng liên quan đến công việc mà nhà tuyển dụng cần tìm kiếm.
Khi trình bày, bạn không nên dùng một loạt tính từ mô tả tính cách, phẩm chất, hãy dùng những cụm từ thực tế.
Ví dụ như:
+ I’m a punctual person. (Tôi là một người đúng giờ).
+To be a team player. (Làm việc nhóm tốt).
+ To be ambitious. (Có tham vọng).
Có rất nhiều cách để trả lời những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh về điểm mạnh của bạn nhưng thời gian phỏng vấn của bạn rất ít, hãy đi vào trọng tâm và kèm thêm những bằng chứng chứng minh.
- Đối với điểm yếu, bạn có thể trả lời bằng một số cách chúng tôi gợi ý như sau để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng.
Ví dụ:
Nobody is perfect, neither am I. I was a procrastinator when I was in school. Realizing that, I am gradually improving by completing the assigned work as soon as possible.
(Không ai hoàn hảo cả, tôi cũng vậy. Tôi là một người hay trì hoãn khi còn đi học. Nhận ra điều đó, tôi đang dần cải thiện bằng việc hoàn thành công việc được giao sớm nhất).
5. What relevant experience do you have?
(Kinh nghiệm làm việc của bạn như thế nào?)
Khi trả lời câu hỏi này, việc đầu tiên bạn khi trả lời là bạn cần đúng ngữ pháp của thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn để nói những kinh nghiệm làm việc trước đó của mình.
Kể về những kinh nghiệm liên quan đến công việc
Ví dụ:
- I have been a salesperson in company A for 3 years. (Tôi từng làm vị trí nhân viên kinh doanh ở công ty A trong 3 năm).
- I have good interpersonal skills as a director of customer service for 1 year.(Tôi có kỹ năng giao tiếp tốt khi làm vị trí giám đốc chăm sóc khách hàng trong 1 năm).
Kỹ năng nói và đối đáp bằng tiếng Anh được xem là yếu tố quan trọng nhất để nhà tuyển dụng có thể đánh giá khả năng ngoại ngữ cũng như khả năng giao tiếp của bạn. Và đặc biệt, đây là cách tốt nhất giúp bạn có thể truyền đạt ý kiến của mình một cách rõ ràng và chính xác nhất. Đó là lý do mà việc cải thiện kỹ năng phát âm chắc chắn là yếu tố hàng đầu mà bạn không thể bỏ qua để nâng cao vốn tiếng Anh của mình.
>> 90% người Việt mắc lỗi này khi học phát âm tiếng Anh
>> Cách viết CV xin việc tiếng Anh ấn tượng nhất bạn biết chưa?
>> Tuyệt chiêu phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh “hạ gục” nhà tuyển dụng

Tuyệt chiêu phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh “hạ gục” nhà tuyển dụng
Bạn đang tìm kiếm một công việc? Bạn có khả năng tiếng Anh tốt? Nhưng bạn không thực sự tự tin khi phỏng vấn bằng tiếng Anh. Đừng lo lắng, UNICA sẽ chia sẻ cho bạn cách “hạ gục” nhà tuyển dụng với tuyệt chiêu phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh dưới đây.
Chuẩn bị kiến thức thật cẩn thận
Sự chuẩn bị kiến thức trước chính là chìa khóa quyết định việc bạn được trúng tuyển hay phải tìm kiếm một nhà tuyển dụng khác. Bạn có thể tìm hiểu về lịch sử và mục tiêu, sứ mệnh, nhân sự của công ty bằng cả tiếng Anh lẫn tiếng Việt.
Hãy chuẩn bị những câu nói giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thật lưu loát, trôi chảy. Ngoài ra, một số công ty có thể yêu cầu bạn làm bài kiểm tra các kỹ năng tiếng Anh trong khi phỏng vấn.
Dự đoán và trả lời trước những câu hỏi
Để kết quả phỏng vấn thật tốt, đặc biệt là phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh, bạn hãy chuẩn bị cho mình những câu hỏi mà nhà tuyển dụng bạn sẽ đưa ra. Các câu hỏi có thể là:
- How would you describe yourself? (Bạn hãy miêu tả về bản thân mình đi?).
- What are your strengths? (Các thế mạnh của bạn là gì?).
- Why do you want to work here? (Tại sao bạn lại lựa chọn làm việc tại đây?).
Sau khi đặt ra những câu hỏi này, hãy trả lời chúng bằng nhiều cách khác nhau và sẵn sàng nêu được ví dụ áp dụng vào công việc hiện tại.
Chuẩn bị thật chắc các câu trả lời khi phỏng vấn
Một điều quan trọng, khi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh đó là bạn chỉ cần quan tâm những từ khóa chính trong câu hỏi, tránh học thuộc lòng các câu trả lời mà bạn tham khảo trên Internet vì như thế cuộc phỏng vấn của bạn sẽ không ấn tượng với nhà tuyển dụng.
Nếu bạn cảm thấy khó khăn khi trả lời câu hỏi nhà tuyển dụng đưa ra, đừng ngần ngại yêu cầu người phỏng vấn giải thích lại câu hỏi cho bạn, vì điều đó là hết sức bình thường và thường xuyên xảy ra trong các buổi phỏng vấn.
Lỗi sai thường gặp khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh là một thách thức lớn với hầu hết mọi người, đặc biệt với những bạn trẻ vừa tốt nghiệp. Mọi người hay nhầm tưởng rằng nói về bản thân là một phần rất dễ khi phỏng vấn, nhưng thật ra điều đó không phải vậy. Khi bạn giới thiệu về bản thân mình cũng giống như bạn đang “chào hàng” những khả năng mà mình có với nhà tuyển dụng, xem có thuyết phục để lựa chọn bạn hay không?
Tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc ngữ pháp cho bạn sử dụng để áp dụng vào cuộc phỏng vấn. Cụ thể, nếu bạn muốn chia sẻ về vị trí làm việc hiện tại, bạn vừa tốt nghiệp, học chuyên ngành gì đó thì có thể sử dụng thì hiện tại đơn.
Sau khi giới thiệu ở hiện tại, bạn cần chia sẻ những kinh nghiệm đã làm việc trong quá khứ. Hãy chia sẻ phần này kỹ năng này thật ấn tượng nhé!
Sau cùng, dùng thì tương lai đơn để nói về mục tiêu nghề nghiệp nếu bạn được chọn vào vị trí tuyển dụng đó của công ty.
>> Cách giới thiệu bản thân khi phỏng vấn bằng tiếng Anh - bí kíp ghi điểm tuyệt đối với nhà tuyển dụng
Tìm hiểu nhiều mẫu câu hỏi phỏng vấn
Trong kỹ năng phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh, việc bạn nắm được mẫu câu hỏi điển hình của nhà tuyển dụng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và trả lời một cách trôi chảy. UNICA sẽ giới thiệu cho bạn một số mẫu câu hay gặp nhất để bạn rèn luyện cách trả lời:
Tìm kiếm các mẫu phỏng vấn để trả lời thật tốt
- Please introduce yourself? (Hãy giới thiệu đôi nét về bạn?).
- Why should we hire you? (Tại sao chúng tôi phải chọn bạn?).
- Why do you want to leave your current job? (Tại sao bạn lại bỏ công việc hiện tại của mình?).
- How much do you want to get a month here? (Bạn muốn nhận bao nhiêu tiền lương một tháng?).
- When are you able to start? (Khi nào bạn có thể bắt đầu làm việc được?).
- Tell me about your work experience. (Hãy nói cho tôi về kinh nghiệm làm việc của bạn).
- Asking questions for me. (Hãy đặt câu hỏi cho tôi).
Phỏng vấn thử
Sau khi bạn đã chuẩn bị kỹ lưỡng và tham khảo các mẫu câu sẽ được hỏi trong 1 cuộc phỏng vấn thì hãy luyện tập khả năng nói tiếng Anh với một người bạn của mình nhé! Hoặc bạn có thể tự ghi âm phần phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh của mình và nghe lại xem cách nói chuyện của mình đã thực sự tốt chưa, có cần cải thiện các câu trả lời bằng tiếng Anh hay không?
Phỏng vấn thử cùng bạn bè ở nhà trước
Ngoài ra bạn cần chú ý đến kỹ năng phát âm chuẩn, tránh phát âm sai, không rõ tiếng. Bởi điều đó sẽ gây khó chịu cho người nghe và chắc chắn bạn sẽ bị trừ điểm với nhà tuyển dụng. Việc đảm bảo bạn thể hiện sự tự tin trong quá trình phỏng vấn sẽ là điểm cộng không hề nhỏ cho bạn.
Việc học một ngôn ngữ và áp dụng nó thật tốt vào trong cuộc sống là điều rất quan trọng. Phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh là một trong nhiều cách tích cực để nhà tuyển dụng đánh giá kỹ năng mềm của mỗi ứng viên. UNICA hy vọng, bạn sẽ trau dồi thật tốt các kiến thức ngoại ngữ để phục vụ cho tương lai của mình!
>> Bí quyết phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ

Bật mí cách tự học tiếng Anh hiệu quả giúp thay đổi cuộc đời bạn
Chào các bạn!
Mình là một người bận rộn với công việc và gia đình, do đó việc sắp xếp thời gian học tiếng Anh ở các trung tâm hầu như không thể thực hiện được. Tuy nhiên, tiếng Anh là yếu tố quan trọng cần thiết trong công việc của mình. Vì vậy, mình đã tự tìm cách tự học tiếng Anh hiệu quả và đã rất thành công, bạn hãy tham khảo thêm nhé!
Tầm quan trọng của việc học ngôn ngữ toàn cầu
Trước khi chia sẻ cho mọi người về cách tự học tiếng Anh hiệu quả nhất, thì mọi người cần biết tầm quan trọng của ngôn ngữ này. Tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất và là ngôn ngữ Quốc tế được sử dụng hầu hết trên các quốc gia.
Theo một thống kê của Wiki, tính đến năm 2019 có tới hơn 1.6 tỷ người nói tiếng Anh và con số này con tăng lên nhanh rất nhiều. Ở Việt Nam, tiếng Anh được coi là ngôn ngữ thứ 2 tại các trường học, và là điều kiện đủ để cho các bạn sinh viên ra trường. Bên cạnh đó, học tiếng Anh tốt là điều kiện cần để có một công việc ổn định tại các công ty lớn.
Tầm quan trọng của tiếng Anh
Nếu tiếng Anh của bạn tốt, bạn sẽ có một điểm cộng lớn với nhà tuyển dụng. Nó như một tấm vé thông hành tặng bạn một công việc và mức lương cao hẳn so với những người không tốt tiếng Anh. Tự học tiếng Anh sao cho hiệu quả không hề khó, chỉ cần bạn tin rằng bản thân mình làm được thì con đường chinh phục tiếng Anh sẽ không còn xa!
Cách tự học tiếng Anh hiệu quả nhất
Xác định mục tiêu cụ thể
Mình là một bà mẹ “bỉm sữa” nên thời gian sau khi đi làm về chỉ chủ yếu tập trung ở nhà, nên không thể đi học các lớp trau dồi tiếng Anh như các bạn khác . Chính vì lý do đó, mình quyết định tìm cách tự học tiếng Anh hiệu quả cho bản thân. Việc học chính của mình là muốn sử dụng thành thạo ngữ pháp và giao tiếp được với người bản xứ, phục vụ cho công việc hiện tại. Với những bạn khác có thể là thi TOEIC, IELTS….
Cần ý chí và lòng quyết tâm
Tự học tiếng Anh sẽ khác so với việc bạn đi học tại các trung tâm, cơ sở bên ngoài. Với những người bận rộn, việc này sẽ cảm thấy rất khó và nhanh chóng nản lòng. Nhưng mình đã thử và thành công, chỉ cần bỏ ra mỗi ngày 30 phút tự học tiếng Anh và kiên trì học mỗi ngày, lâu dần tạo thành thói quen tự học vô cùng hiệu quả.
Học 10 từ mới mỗi ngày
Tùy bản thân mỗi người đặt ra số lượng từ mới phải học mỗi ngày. Với mình, mỗi ngày mình sẽ học 10 từ. Đây là cách tự học tiếng Anh hiệu quả không chỉ áp dụng cho người bận rộn và bất cứ ai cũng có thể học được. Bạn có thể học tranh thủ mọi lúc khi rảnh rỗi, khi ngồi xe, khi nấu cơm hay cả ngày khi đi tắm… đều có thể học được.
Hãy lập danh sách từ vựng tiếng Anh mà bạn cần học và nhớ cần ghi rõ cách phát âm, nghĩa và ví dụ sử dụng.
>> Cách học từ vựng tiếng Anh siêu tốc - Học nhanh nhớ lâu!
Luyện nghe mỗi ngày
Đây là nguyên tắc quan trọng khi muốn học được tiếng Anh tốt. Bạn có thể nghe nhạc, nghe audio bằng tiếng Anh, giúp cho việc học trở nên thoải mái, không gây phiền chán, lại giúp bạn thư giãn. Trước khi nghe, bạn hãy đọc qua lời bài hát, lời đoạn văn, hội thoại để hiểu trước nội dung. Khi nghe, bạn cần chuẩn bị một quyển sổ nhỏ và cây bút để note lại cấu trúc và từ mới để giúp cho việc học được ghi nhớ tốt hơn.
>> Bí kíp “thần thánh” cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh tuyệt đối
Luyện đọc sách báo chuyên ngành thường xuyên
Mình là người làm kinh doanh, nên việc mình phải thường xuyên đọc các bài báo kinh tế nước ngoài rất nhiều. Đọc những bài tiếng Anh giúp cho vốn từ vựng chuyên ngành ngày càng được mở rộng, hiểu biết được cách diễn đạt của tiếng Anh chuẩn. Không những thế, nếu luyện đọc thành thạo các sách báo chuyên ngành là một lợi thế khi bạn bắt tay vào công việc và ghi điểm tuyệt đối với Sếp.
Luyện nghe tiếng Anh hiệu quả mỗi ngày
Luyện nói tiếng Anh trước gương
Cách tự học tiếng Anh hiệu quả giúp bạn giao tiếp tốt đó là luyện nói với bản thân trước gương. Đây là cách luyện nói mình đã tổng hợp từ nhiều nguồn bài viết trên các website nước ngoài, nó sẽ giúp bạn nhanh chóng tăng khả năng nói tiếng Anh một cách hiệu quả nhất.
Luyện phát âm tiếng Anh trước gương
Khi bạn nhìn mình vào gương, bạn hãy nói ra những gì mình suy nghĩ bằng tiếng Anh. Mặc dù bạn không có giáo viên bên cạnh sửa lỗi, nhưng cách này sẽ giúp bạn cảm thấy thoải mái hơn bởi tính chủ động trong phát âm.
Khi nhìn trước gương, cách luyện tập này sẽ giúp bạn có thể quan sát được hết cơ mặt, khẩu hình và cách phát âm của miệng. Sau nhiều lần, bạn sẽ điều chỉnh được miệng, lưỡi, biểu cảm để giao tiếp tốt hơn với đối phương.
Với bản thân mình, mình chỉ dành ra mỗi ngày 5 phút nói trước gương. Nhìn gương và nói hết ra những gì trong cuộc sống hoặc liên tưởng bản thân đang nói chuyện với đối tác làm ăn…Nhưng các bạn cần nhớ rằng để tự học được tiếng Anh thì phải tư duy bằng tiếng Anh và tập trung việc nói trôi chảy và chính xác.
>> Bí quyết phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ
Đừng bao giờ nói với bản thân rằng mình không có thời gian học tiếng Anh nhé các bạn! Hãy bỏ ra 30 phút để trau dồi kỹ năng nghe nói tiếng Anh mỗi ngày và đừng quên nâng cao các kỹ năng từ vựng, ngữ pháp hay luyện nghe hiệu quả nhất với các khóa học tiếng Anh, giúp bạn cải thiện kỹ năng phát âm, phản xạ khi giao tiếp cũng như chinh phục mọi kỳ thi học thuật nhé. Vừa rồi là cách tự học tiếng Anh hiệu quả của mình, còn bạn thì sao?
Chúc bạn thành công!


Tuyệt chiêu phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh “hạ gục” nhà tuyển dụng
Bạn đang tìm kiếm một công việc? Bạn có khả năng tiếng Anh tốt? Nhưng bạn không thực sự tự tin khi phỏng vấn bằng tiếng Anh. Đừng lo lắng, UNICA sẽ chia sẻ cho bạn cách “hạ gục” nhà tuyển dụng với tuyệt chiêu phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh dưới đây.
Chuẩn bị kiến thức thật cẩn thận
Sự chuẩn bị kiến thức trước chính là chìa khóa quyết định việc bạn được trúng tuyển hay phải tìm kiếm một nhà tuyển dụng khác. Bạn có thể tìm hiểu về lịch sử và mục tiêu, sứ mệnh, nhân sự của công ty bằng cả tiếng Anh lẫn tiếng Việt.
Hãy chuẩn bị những câu nói giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thật lưu loát, trôi chảy. Ngoài ra, một số công ty có thể yêu cầu bạn làm bài kiểm tra các kỹ năng tiếng Anh trong khi phỏng vấn.
Dự đoán và trả lời trước những câu hỏi
Để kết quả phỏng vấn thật tốt, đặc biệt là phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh, bạn hãy chuẩn bị cho mình những câu hỏi mà nhà tuyển dụng bạn sẽ đưa ra. Các câu hỏi có thể là:
- How would you describe yourself? (Bạn hãy miêu tả về bản thân mình đi?).
- What are your strengths? (Các thế mạnh của bạn là gì?).
- Why do you want to work here? (Tại sao bạn lại lựa chọn làm việc tại đây?).
Sau khi đặt ra những câu hỏi này, hãy trả lời chúng bằng nhiều cách khác nhau và sẵn sàng nêu được ví dụ áp dụng vào công việc hiện tại.
Chuẩn bị thật chắc các câu trả lời khi phỏng vấn
Một điều quan trọng, khi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh đó là bạn chỉ cần quan tâm những từ khóa chính trong câu hỏi, tránh học thuộc lòng các câu trả lời mà bạn tham khảo trên Internet vì như thế cuộc phỏng vấn của bạn sẽ không ấn tượng với nhà tuyển dụng.
Nếu bạn cảm thấy khó khăn khi trả lời câu hỏi nhà tuyển dụng đưa ra, đừng ngần ngại yêu cầu người phỏng vấn giải thích lại câu hỏi cho bạn, vì điều đó là hết sức bình thường và thường xuyên xảy ra trong các buổi phỏng vấn.
Lỗi sai thường gặp khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh là một thách thức lớn với hầu hết mọi người, đặc biệt với những bạn trẻ vừa tốt nghiệp. Mọi người hay nhầm tưởng rằng nói về bản thân là một phần rất dễ khi phỏng vấn, nhưng thật ra điều đó không phải vậy. Khi bạn giới thiệu về bản thân mình cũng giống như bạn đang “chào hàng” những khả năng mà mình có với nhà tuyển dụng, xem có thuyết phục để lựa chọn bạn hay không?
Tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc ngữ pháp cho bạn sử dụng để áp dụng vào cuộc phỏng vấn. Cụ thể, nếu bạn muốn chia sẻ về vị trí làm việc hiện tại, bạn vừa tốt nghiệp, học chuyên ngành gì đó thì có thể sử dụng thì hiện tại đơn.
Sau khi giới thiệu ở hiện tại, bạn cần chia sẻ những kinh nghiệm đã làm việc trong quá khứ. Hãy chia sẻ phần này kỹ năng này thật ấn tượng nhé!
Sau cùng, dùng thì tương lai đơn để nói về mục tiêu nghề nghiệp nếu bạn được chọn vào vị trí tuyển dụng đó của công ty.
>> Cách giới thiệu bản thân khi phỏng vấn bằng tiếng Anh - bí kíp ghi điểm tuyệt đối với nhà tuyển dụng
Tìm hiểu nhiều mẫu câu hỏi phỏng vấn
Trong kỹ năng phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh, việc bạn nắm được mẫu câu hỏi điển hình của nhà tuyển dụng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và trả lời một cách trôi chảy. UNICA sẽ giới thiệu cho bạn một số mẫu câu hay gặp nhất để bạn rèn luyện cách trả lời:
Tìm kiếm các mẫu phỏng vấn để trả lời thật tốt
- Please introduce yourself? (Hãy giới thiệu đôi nét về bạn?).
- Why should we hire you? (Tại sao chúng tôi phải chọn bạn?).
- Why do you want to leave your current job? (Tại sao bạn lại bỏ công việc hiện tại của mình?).
- How much do you want to get a month here? (Bạn muốn nhận bao nhiêu tiền lương một tháng?).
- When are you able to start? (Khi nào bạn có thể bắt đầu làm việc được?).
- Tell me about your work experience. (Hãy nói cho tôi về kinh nghiệm làm việc của bạn).
- Asking questions for me. (Hãy đặt câu hỏi cho tôi).
Phỏng vấn thử
Sau khi bạn đã chuẩn bị kỹ lưỡng và tham khảo các mẫu câu sẽ được hỏi trong 1 cuộc phỏng vấn thì hãy luyện tập khả năng nói tiếng Anh với một người bạn của mình nhé! Hoặc bạn có thể tự ghi âm phần phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh của mình và nghe lại xem cách nói chuyện của mình đã thực sự tốt chưa, có cần cải thiện các câu trả lời bằng tiếng Anh hay không?
Phỏng vấn thử cùng bạn bè ở nhà trước
Ngoài ra bạn cần chú ý đến kỹ năng phát âm chuẩn, tránh phát âm sai, không rõ tiếng. Bởi điều đó sẽ gây khó chịu cho người nghe và chắc chắn bạn sẽ bị trừ điểm với nhà tuyển dụng. Việc đảm bảo bạn thể hiện sự tự tin trong quá trình phỏng vấn sẽ là điểm cộng không hề nhỏ cho bạn.
Việc học một ngôn ngữ và áp dụng nó thật tốt vào trong cuộc sống là điều rất quan trọng. Phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh là một trong nhiều cách tích cực để nhà tuyển dụng đánh giá kỹ năng mềm của mỗi ứng viên. UNICA hy vọng, bạn sẽ trau dồi thật tốt các kiến thức ngoại ngữ để phục vụ cho tương lai của mình!
>> Bí quyết phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ

Bật mí cách tự học tiếng Anh hiệu quả giúp thay đổi cuộc đời bạn
Chào các bạn!
Mình là một người bận rộn với công việc và gia đình, do đó việc sắp xếp thời gian học tiếng Anh ở các trung tâm hầu như không thể thực hiện được. Tuy nhiên, tiếng Anh là yếu tố quan trọng cần thiết trong công việc của mình. Vì vậy, mình đã tự tìm cách tự học tiếng Anh hiệu quả và đã rất thành công, bạn hãy tham khảo thêm nhé!
Tầm quan trọng của việc học ngôn ngữ toàn cầu
Trước khi chia sẻ cho mọi người về cách tự học tiếng Anh hiệu quả nhất, thì mọi người cần biết tầm quan trọng của ngôn ngữ này. Tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất và là ngôn ngữ Quốc tế được sử dụng hầu hết trên các quốc gia.
Theo một thống kê của Wiki, tính đến năm 2019 có tới hơn 1.6 tỷ người nói tiếng Anh và con số này con tăng lên nhanh rất nhiều. Ở Việt Nam, tiếng Anh được coi là ngôn ngữ thứ 2 tại các trường học, và là điều kiện đủ để cho các bạn sinh viên ra trường. Bên cạnh đó, học tiếng Anh tốt là điều kiện cần để có một công việc ổn định tại các công ty lớn.
Tầm quan trọng của tiếng Anh
Nếu tiếng Anh của bạn tốt, bạn sẽ có một điểm cộng lớn với nhà tuyển dụng. Nó như một tấm vé thông hành tặng bạn một công việc và mức lương cao hẳn so với những người không tốt tiếng Anh. Tự học tiếng Anh sao cho hiệu quả không hề khó, chỉ cần bạn tin rằng bản thân mình làm được thì con đường chinh phục tiếng Anh sẽ không còn xa!
Cách tự học tiếng Anh hiệu quả nhất
Xác định mục tiêu cụ thể
Mình là một bà mẹ “bỉm sữa” nên thời gian sau khi đi làm về chỉ chủ yếu tập trung ở nhà, nên không thể đi học các lớp trau dồi tiếng Anh như các bạn khác . Chính vì lý do đó, mình quyết định tìm cách tự học tiếng Anh hiệu quả cho bản thân. Việc học chính của mình là muốn sử dụng thành thạo ngữ pháp và giao tiếp được với người bản xứ, phục vụ cho công việc hiện tại. Với những bạn khác có thể là thi TOEIC, IELTS….
Cần ý chí và lòng quyết tâm
Tự học tiếng Anh sẽ khác so với việc bạn đi học tại các trung tâm, cơ sở bên ngoài. Với những người bận rộn, việc này sẽ cảm thấy rất khó và nhanh chóng nản lòng. Nhưng mình đã thử và thành công, chỉ cần bỏ ra mỗi ngày 30 phút tự học tiếng Anh và kiên trì học mỗi ngày, lâu dần tạo thành thói quen tự học vô cùng hiệu quả.
Học 10 từ mới mỗi ngày
Tùy bản thân mỗi người đặt ra số lượng từ mới phải học mỗi ngày. Với mình, mỗi ngày mình sẽ học 10 từ. Đây là cách tự học tiếng Anh hiệu quả không chỉ áp dụng cho người bận rộn và bất cứ ai cũng có thể học được. Bạn có thể học tranh thủ mọi lúc khi rảnh rỗi, khi ngồi xe, khi nấu cơm hay cả ngày khi đi tắm… đều có thể học được.
Hãy lập danh sách từ vựng tiếng Anh mà bạn cần học và nhớ cần ghi rõ cách phát âm, nghĩa và ví dụ sử dụng.
>> Cách học từ vựng tiếng Anh siêu tốc - Học nhanh nhớ lâu!
Luyện nghe mỗi ngày
Đây là nguyên tắc quan trọng khi muốn học được tiếng Anh tốt. Bạn có thể nghe nhạc, nghe audio bằng tiếng Anh, giúp cho việc học trở nên thoải mái, không gây phiền chán, lại giúp bạn thư giãn. Trước khi nghe, bạn hãy đọc qua lời bài hát, lời đoạn văn, hội thoại để hiểu trước nội dung. Khi nghe, bạn cần chuẩn bị một quyển sổ nhỏ và cây bút để note lại cấu trúc và từ mới để giúp cho việc học được ghi nhớ tốt hơn.
>> Bí kíp “thần thánh” cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh tuyệt đối
Luyện đọc sách báo chuyên ngành thường xuyên
Mình là người làm kinh doanh, nên việc mình phải thường xuyên đọc các bài báo kinh tế nước ngoài rất nhiều. Đọc những bài tiếng Anh giúp cho vốn từ vựng chuyên ngành ngày càng được mở rộng, hiểu biết được cách diễn đạt của tiếng Anh chuẩn. Không những thế, nếu luyện đọc thành thạo các sách báo chuyên ngành là một lợi thế khi bạn bắt tay vào công việc và ghi điểm tuyệt đối với Sếp.
Luyện nghe tiếng Anh hiệu quả mỗi ngày
Luyện nói tiếng Anh trước gương
Cách tự học tiếng Anh hiệu quả giúp bạn giao tiếp tốt đó là luyện nói với bản thân trước gương. Đây là cách luyện nói mình đã tổng hợp từ nhiều nguồn bài viết trên các website nước ngoài, nó sẽ giúp bạn nhanh chóng tăng khả năng nói tiếng Anh một cách hiệu quả nhất.
Luyện phát âm tiếng Anh trước gương
Khi bạn nhìn mình vào gương, bạn hãy nói ra những gì mình suy nghĩ bằng tiếng Anh. Mặc dù bạn không có giáo viên bên cạnh sửa lỗi, nhưng cách này sẽ giúp bạn cảm thấy thoải mái hơn bởi tính chủ động trong phát âm.
Khi nhìn trước gương, cách luyện tập này sẽ giúp bạn có thể quan sát được hết cơ mặt, khẩu hình và cách phát âm của miệng. Sau nhiều lần, bạn sẽ điều chỉnh được miệng, lưỡi, biểu cảm để giao tiếp tốt hơn với đối phương.
Với bản thân mình, mình chỉ dành ra mỗi ngày 5 phút nói trước gương. Nhìn gương và nói hết ra những gì trong cuộc sống hoặc liên tưởng bản thân đang nói chuyện với đối tác làm ăn…Nhưng các bạn cần nhớ rằng để tự học được tiếng Anh thì phải tư duy bằng tiếng Anh và tập trung việc nói trôi chảy và chính xác.
>> Bí quyết phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ
Đừng bao giờ nói với bản thân rằng mình không có thời gian học tiếng Anh nhé các bạn! Hãy bỏ ra 30 phút để trau dồi kỹ năng nghe nói tiếng Anh mỗi ngày và đừng quên nâng cao các kỹ năng từ vựng, ngữ pháp hay luyện nghe hiệu quả nhất với các khóa học tiếng Anh, giúp bạn cải thiện kỹ năng phát âm, phản xạ khi giao tiếp cũng như chinh phục mọi kỳ thi học thuật nhé. Vừa rồi là cách tự học tiếng Anh hiệu quả của mình, còn bạn thì sao?
Chúc bạn thành công!
Xem thêm bài viết
Tin học văn phòng

Quy định Luật thuế thu nhập cá nhân mới nhất năm 2023
Với bất kỳ người lao động nào thì luật thuế thu nhập cá nhân cũng được rất nhiều người quan tâm. Đặc biệt là trong cách tính thuế thu nhập cá nhân như thế nào và mức đóng thuế ra sao thì hãy cùng Unica tìm hiểu cụ thể trong bài viết này nhé.
Tổng quan về thuế thu nhập cá nhân
Thuế thu nhập cá nhân là gì? Thuế thu nhập cá nhân được hiểu là khoản tiền trích ra từ phần thu nhập hàng tháng của người lao động để đóng cho cơ quan Thuế nộp vào ngân sách của nhà nước. Với những người lao động có mức thu nhập chưa đến mức thu nhập quy định cần đóng thuế thì không phải thực hiện nghĩa vụ đóng thuế TNCN. Người lao động có người thân phụ thuộc sẽ được miễn giảm trừ thuế TNCN theo quy định của pháp luật.
Do đó người có thu nhập càng cao thì mức thuế thu nhập cá nhân phải đóng cũng sẽ càng lớn.
Tổng quan luật thuế thu nhập cá nhân
Vai trò của thuế thu nhập cá nhân
- Là nguồn thu quan trọng trong tổng thu của ngân sách nhà nước. Tiến trình tự do hóa thương mại làm cho thu nhập của nhà nước từ thuế XNK cũng bị giảm đáng kể, nhu cầu về chỉ tiêu tăng và điều kiện chức năng của nhà nước ngày càng lớn.
- Đóng thuế thu nhập cá nhân sẽ thúc đẩy sự tăng trưởng nền kinh tế đồng thời thu hút nguồn nhân lực, đảm bảo đảm tính cạnh tranh trong khu vực.
- Điều chỉnh kinh tế của nhà nước giống như một công cụ điều tiết vĩ mô, thông qua chính sách ưu đãi sẽ giúp người dân có định hướng tốt hơn trong tiêu dùng và đầu tư.
- Còn làm giảm thiểu chênh lệch thu nhập và tầng lớp. Tại Việt Nam vẫn còn sự phân biệt giữa thu nhập của các tầng lớp nhân dân, đặc biệt là những cá nhân làm việc trong các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, người nước ngoài làm việc tại Việt Nam chiếm tỷ lệ nhỏ trong dân số nhưng lại có nguồn thu nhập lớn hơn so với người dân.
Quy định khi đóng thuế thu nhập cá nhân
Việc đóng thuế TNCN sẽ có những quy định đối với từng đối tượng và trường hợp cụ thể và rõ ràng như sau:
Các đối tượng đóng thuế thu nhập cá nhân
Điều 2 Luật Thuế TNCN được ban hành và sửa đổi năm 2012 có quy định về các đối tượng phải nộp thuế TNCN như sau:
Đối tượng 1: Cá nhân cư trú
Nhóm người lao động có nhà hoặc thuê nhà thường xuyên tại Việt Nam theo quy định của pháp luật và có thời hạn thuê phải trên 183 ngày trong năm tính thuế hoặc cá nhân có nơi ở thường xuyên tại Việt Nam tính từ 183 ngày trở lên trong một năm hoặc 12 tháng kể từ lúc có mặt ở Việt Nam.
Đối với các cá nhân cư trú thì có 2 trường hợp cần thực hiện đóng thuế thu nhập cá nhân đó là:
- Cá nhân tiến hành ký kết hợp đồng lao động trong vòng 03 tháng trở lên
- Cá nhân thực hiện ký kết hợp đồng lao động dưới 03 tháng hoặc không ký hợp đồng lao động
Đối tượng 2: Gồm các cá nhân không cư trú
Nhóm người không đủ điều kiện đáp ứng thành cá nhân cư trú thì được xác định vào nhóm đối tượng cá nhân không cư trú. Cá nhân không cư trú sẽ là những người nước ngoài đến Việt Nam sống và làm việc.
Quy định đóng thuế thu nhập cá nhân
Căn cứ pháp lý về đóng thuế TNCN
- Luật Thuế TNCN vào năm 2007
- Luật sửa đổi, bổ sung Luật thuế thu nhập cá nhân trong năm 2012
- Thông tư 111/2013/TT-BTC
- Nghị quyết 954/2020/UBTVQH14
Hướng dẫn tính thuế thu nhập cá nhân mới nhất năm 2023
Cách tính thuế thu nhập cá nhân đối với các cá nhân cư trú và cá nhân không cư trú sẽ khác nhau cụ thể như sau:
Tính thuế TNCN đối với cá nhân cư trú
Trường hợp 1: Tính thuế TNCN đối với các cá nhân cư trú có hợp đồng lao động từ 03 tháng trở lên và có nguồn thu nhập từ tiền công, tiền lương
Công thức áp dụng để tính thuế TNCN như sau:
(1): Thuế TNCN phải nộp = Thu nhập tính thuế x Thuế suất.
(2): Thu nhập tính thuế = Thu nhập phải chịu thuế – các khoản giảm trừ.
(3): Thu nhập chịu thuế = Tổng tiền lương nhận được – Các khoản miễn thuế.
Sử dụng công thức trên theo thứ tự (1) (2) (3) để tính thuế thu nhập cá nhân theo các bước sau:
Bước 1: Tính toán tổng thu nhập cá nhân đến từ nguồn tiền lương, tiền công.
Bước 2: Tính các khoản được miễn thuế
Những khoản thu nhập từ tiền lương của cá nhân được miễn thuế đó là:
- Khoản tiền lương tăng ca ngoài giờ, làm việc ban đêm thường có mức lương cao hơn trong giờ hành chính.
- Thu nhập của công dân Việt Nam làm việc cho hãng tàu Việt Nam vận tải quốc tế hoặc làm việc tại các hãng tàu nước ngoài.
Bước 3: Tính toán khoản thu nhập phải chịu thuế theo công thức số (3)
Bước 4: Các khoản giảm trừ
Các khoản được giảm trừ theo quy định bao gồm:
- Giảm trừ gia cảnh với cá nhân nộp thuế ở mức 123 triệu đồng/năm tương đương với 11 triệu đồng/tháng còn người phụ thuộc là 4.4 triệu đồng/tháng.
- Giảm trừ những khoản đóng tiền tự nguyện gồm có: tiền đóng bảo hiểm, tiền từ thiện, khuyến học hoặc đóng góp quỹ nhân đạo và hưu trí.
Bước 5: Tính phần thu nhập tính thuế (2)
Bạn sẽ áp dụng bảng biểu thuế lũy biến từng phần đối với người có thu nhập từ tiền lương, tiền công hoặc kinh doanh ở mục “mức đóng thuế thu nhập cá nhân”. Sau khi đã biết được thu nhập tính thuế và thuế suất, áp dụng công thức tính số (1) sẽ ra được số tiền thuế thu nhập cá nhân cần phải đóng.
Ngoài ra, bạn cũng có thể áp dụng phương pháp rút gọn bằng cách tính “thu nhập tính thuế” và dựa vào bảng dưới đây để tính ra mức thuế TNCN cần phải đóng.
Trường hợp 2: Tính thuế TNCN với cá nhân không ký hợp đồng lao động hoặc ký kết hợp đồng lao động dưới 03 tháng.
Căn cứ vào điểm i khoản 1 Điều 25 theo Thông tư 111/2013/TT-BTC quy định đối với các cá nhân cư trú ký kết hợp đồng lao động dưới 03 tháng hoặc không ký kết hợp đồng lao động có mức thu nhập dưới 2.000.000 đồng/tháng thì không phải chịu thuế với mức 10%. Cá nhân cư trú đã ký kết hợp đồng lao động dưới 03 tháng hoặc không ký kết hợp đồng lao động có mức thu nhập từ tiền lương, tiền công trên 2.000.000 đồng/tháng đều sẽ phải khấu trừ 10%.
Công thức tính thuế thu nhập cá nhân cho trường hợp này là:
Thuế thu nhập cá nhân phải nộp = 10% x Tổng thu nhập trước khi trả
Tính thuế thu nhập cá nhân với cá nhân cư trú
Tính thuế TNCN với các cá nhân không cư trú
Theo quy định của pháp luật thì cá nhân không cư trú sẽ không được tính khoản giảm trừ gia cảnh cho nên chỉ cần có mức thu nhập lớn hơn 0 đều phải chịu mức khấu trừ thuế thu nhập cá nhân là 20%. Những khoản mà nhóm đối tượng cá nhân không cư trú được giảm chính là khoản đóng bảo hiểm, quỹ hưu trí hoặc đóng góp khuyến học, làm thiện nguyện.
Công thức tính thuế thu nhập cá nhân cho cá nhân không cư trú:
Thuế thu nhập cá nhân phải nộp = 20% x Thu nhập chịu thuế
Trong đó: Khoản thu nhập chịu thuế sẽ bao gồm tiền công, tiền lương và những khoản thu khác mà cá nhân nộp thuế nhận trong kỳ tính thuế.
Quy định Luật thuế thu nhập cá nhân
1. Việc thu, nộp thuế thu nhập cá nhân đối với sĩ quan, hạ sĩ quan hoặc các công chức, viên chức và nhân viên hưởng lương trong Công an nhân dân được hướng dẫn cụ thể tại Thông tư liên tịch số 206/2013/TTLT-BTC-BCA.
2. Việc thu nộp thuế thu nhập cá nhân với các sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, cán bộ, công chức cùng viên chức và nhân viên hưởng lương thuộc Bộ Quốc phòng được hướng dẫn cụ thể tại Thông tư liên tịch 212/2013/TTLT-BTC-BQP.
3. Giãn thời hạn nộp thuế thu nhập cá nhân vào năm 2009 đã được hướng dẫn cụ thể tại Công văn 1823/BTC-TCT.
4. Miễn thuế thu nhập cá nhân năm 2009 theo Nghị quyết số 32/2009/QH12 được hướng dẫn ở Thông tư 160/2009/TT-BTC.
Việc miễn, giảm thuế thu nhập cá nhân năm 2011 với một số đối tượng theo Nghị quyết 08/2011/QH13 được quy định chi tiết tại Nghị định số 101/2011/NĐ-CP và Thông tư 154/2011/TT-BTC.
Ngoài ra việc miễn, giảm thuế thu nhập cá nhân năm 2011 đối với một số đối tượng dựa theo Nghị quyết 29/2012/QH13 đã được quy định tại Điều 3, Điều 4 thuộc Nghị định 60/2012/NĐ-CP và Chương III Thông tư 140/2012/TT-BTC.
Thêm nữa quyết toán thuế thu nhập cá nhân năm 2013 được hướng dẫn tại Công văn 336/TCT-TNCN trong ngày 24/01/2014.
Quy định về luật thuế thu nhập cá nhân
Quy định về thu nhập được miễn thuế TNCN
Dựa vào Điều 4 của luật thuế thu nhập cá nhân thì các loại thu nhập được miễn thuế sẽ bao gồm:
- Thu nhập từ việc chuyển nhượng bất động sản giữa vợ với chồng; cha đẻ hoặc mẹ đẻ với con đẻ cùng cha nuôi, mẹ nuôi với con nuôi; cha chồng, mẹ chồng với con dâu; cha vợ, mẹ vợ với con rể; ông nội, bà nội với cháu nội; ông ngoại, bà ngoại với cháu ngoại; anh, chị, em ruột với nhau.
- Chuyển nhượng nhà ở cũng như quyền sử dụng đất ở và tài sản gắn liền với đất của cá nhân trong trường hợp cá nhân chỉ có một nhà ở, đất ở duy nhất.
- Từ phần giá trị quyền sử dụng đất của cá nhân đã được Nhà nước giao đất.
-Từ việc nhận thừa kế, quà tặng là bất động sản giữa vợ với chồng; cha đẻ, mẹ đẻ với con đẻ hoặc cha nuôi, mẹ nuôi với con nuôi; cha chồng, mẹ chồng với con dâu; cha vợ, mẹ vợ với con rể; ông nội, bà nội với cháu nội; ông ngoại, bà ngoại với cháu ngoại hay anh, chị, em ruột với nhau.
- Thu nhập của mỗi hộ gia đình, các cá nhân trực tiếp sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, làm muối, nuôi trồng và đánh bắt thủy sản chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác hoặc chỉ qua sơ chế thông thường.
- Chuyển đổi đất nông nghiệp của các hộ gia đình, cá nhân được Nhà nước giao để tiến hành sản xuất.
- Khoản lãi tiền gửi tại tổ chức tín dụng, lãi từ chính hợp đồng bảo hiểm nhân thọ.
- Thu nhập từ các loại kiều hối.
- Phần tiền lương làm việc vào ban đêm, làm thêm giờ sẽ được trả cao hơn so với tiền lương làm việc ban ngày, làm trong giờ theo quy định của pháp luật.
- Tiền lương hưu do chính Quỹ bảo hiểm xã hội chi trả; tiền lương hưu do quỹ hưu trí tự nguyện chi trả vào hằng tháng.
Quy định miễn thuế TNCN
- Thu nhập từ phần học bổng, bao gồm:
+ Học bổng nhận được từ phía ngân sách nhà nước.
+ Học bổng từ các tổ chức trong nước và ngoài nước theo chương trình hỗ trợ khuyến học.
- Việc bồi thường hợp đồng bảo hiểm nhân thọ, phi nhân thọ hay khoản tiền bồi thường tai nạn lao động cùng khoản bồi thường nhà nước và các khoản bồi thường khác theo quy định của pháp luật.
- Nhận từ quỹ từ thiện được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép thành lập hoặc công nhận, hoạt động vì mục đích từ thiện, nhân đạo và không nhằm mục đích lợi nhuận.
- Nguồn viện trợ nước ngoài vì mục đích từ thiện, nhân đạo dưới của hình thức chính phủ và phi chính phủ được các cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt.
- Thu nhập từ chính tiền lương, tiền công của thuyền viên người Việt Nam làm việc cho các hãng tàu nước ngoài hoặc hãng tàu Việt Nam vận tải quốc tế.
- Cá nhân là chủ tàu và có quyền sử dụng tàu cũng như cá nhân làm việc trên tàu từ hoạt động cung cấp hàng hóa, dịch vụ trực tiếp phục vụ hoạt động khai thác, đánh bắt thủy sản xa bờ.
Tổng kết
Hy vọng rằng thông qua bài viết này các bạn đã nắm được chính xác luật thuế thu nhập cá nhân mới nhất. Từ đó có thể áp dụng và thực hiện theo các quy định cụ thể và rõ ràng trong quá trình kê khai và nộp thuế.

Các hàm xuống dòng trong excel chi tiết và dễ hiểu nhất bạn nên biết
Excel là một phần mềm bảng tính mạnh mẽ và phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Một trong những tính năng cơ bản của Excel là cho phép người dùng nhập và hiển thị các chuỗi ký tự trên các ô bảng tính. Tuy nhiên, đôi khi bạn có thể muốn xuống dòng trong một ô để tạo ra một định dạng hoặc một bố cục khác cho dữ liệu của bạn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn các hàm xuống dòng trong excel, cũng như một số ứng dụng thực tế của chúng.
Các hàm xuống dòng trong excel
Trong Excel, có một số hàm có thể giúp bạn xuống dòng trong một ô hoặc trong một chuỗi ký tự. Chúng tôi sẽ trình bày chi tiết về các hàm sau:
1. Hàm CHAR
Hàm char xuống dòng trả về ký tự tương ứng với một mã ASCII hoặc Unicode. Bạn có thể sử dụng hàm char trong excel để chèn các ký tự đặc biệt vào chuỗi ký tự của bạn, bao gồm cả ký tự xuống dòng.
+ Cú pháp chung
=CHAR(Number)
Trong đó: Number là số nguyên từ 1-255.
Cú pháp hàm Char
Để xuống dòng trong Excel, bạn có thể sử dụng các mã sau:
- CHAR(10): Xuống dòng theo kiểu Unix hoặc Mac OS X
- CHAR(13): Xuống dòng theo kiểu Windows
- CHAR(13) & CHAR(10): Xuống dòng theo kiểu Windows và Unix
+ Cách sử dụng của hàm CHAR
Ví dụ: Cho câu văn:
Yêu cầu: Dùng hàm CHAR để tách câu văn trong bảng thành 2 dòng.
Cách làm:
- Bước 1: Ở ô B2, bạn nhập hàm xuống dòng trong excel sau:
="Các khóa học"&CHAR(10)&" của Unica".
Nhập công thức xuống dòng trong excel CHAR
- Bước 2: Nhấn enter và bấm vào nút lệnh Wrap Text sẽ thu được kết quả như sau:
Nhấn enter và bấm vào nút lệnh Wrap Text sẽ thu được kết quả tách dòng
Lưu ý: Để hiển thị kết quả xuống dòng trong ô, bạn cần bật tính năng Wrap Text cho ô đó. Bạn có thể làm điều này bằng cách nhấn chuột phải vào ô, chọn Format Cells, chọn tab Alignment và tích vào ô Wrap Text.
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH EXCEL TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO"
[blog_custom:2]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2851&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
2. Xuống dòng trong Excel bằng cách bỏ khoảng trắng trong chuỗi ký tự
Ví dụ: Cho bảng dữ liệu sau, yêu cầu chuyển “sản phẩm” xuống cùng dòng với “Điện máy xanh”.
- Bước 1: Nếu bạn muốn xuống dòng của ô A2, bạn nhập công thức =SUBSTITUTE(A2;CHAR(10);" ").
Nếu chuỗi xuống dòng xuất hiện nhiều khoảng trắng như ô A3, bạn nhập hàm xuống dòng trong excel sau:
=TRIM(SUBSTITUTE(A2;CHAR(10);" "))
Sau đó nhấn Enter.
- Bước 2: Kết quả sau khi hoàn thành như sau:
>>> Xem thêm: 7 cách xuống dòng trong Excel trên Windows và Macbook
3. Xuống dòng cùng một ô sau khi nối chuỗi
Ví dụ: Cho bảng dữ liệu dưới đây, yêu cầu nối chuỗi các ô “Điện”, “máy”, “xanh” thành một dòng và xuống dòng từng chữ một.
- Bước 1: Nhập công thức =B1&CHAR(10)&C1&CHAR(10)&D1&CHAR(10) và nhấn Enter. Trong đó, CHAR(10) là dấu ngắt dòng.
- Bước 2: Trong ô công thức, bạn tiếp tục chọn Wrap Text.
Kết quả sau khi hoàn thành như sau:
>> Xem thêm: Hàm tách số ra khỏi chuỗi trong Excel
Một số cách xuống dòng khác trong Excel
Ngoài các hàm xuống dòng trong excel đã nêu ở trên, bạn cũng có thể sử dụng một số cách khác để xuống dòng trong Excel, như sau:
1. Cách xuống dòng trong Excel sử dụng phím tắt Alt + Enter
Đây là cách đơn giản và nhanh chóng nhất để xuống dòng trong một ô. Bạn chỉ cần di chuyển con trỏ đến vị trí bạn muốn xuống dòng, rồi nhấn phím tắt Alt + Enter. Excel sẽ tự động tạo một ký tự xuống dòng và chuyển con trỏ xuống hàng tiếp theo.
Ví dụ: Cho câu văn “Hà Nội là thủ đô của Việt Nam” ở ô A25. Dùng lệnh Alt + Enter để tách câu văn này thành 2 dòng.
Cách làm:
- Bước 1: Copy câu văn ở ô A25 sang ô B25 bằng nút lệnh Ctrl+C và Ctrl+V.
Copy câu văn sang B25
- Bước 2: Nhấn đúp chuột vào ô B25. Đặt con trỏ chuột đằng sau từ “thủ đô” rồi nhấn câu lệnh xuống dòng trong excel Alt + Enter.
Kết quả thu được là:
2. Cách xuống dòng trong Excel bằng Wrap Text
Đây là cách để Excel tự động xuống dòng cho bạn khi một chuỗi ký tự quá dài so với chiều rộng của ô. Bạn chỉ cần chọn ô hoặc vùng ô bạn muốn áp dụng, rồi bật chức năng Wrap Text trên thanh công cụ. Excel sẽ tự động xuống dòng ở những vị trí có khoảng trắng, sao cho chuỗi ký tự vừa với chiều rộng của ô.
Ví dụ: Cho dòng chữ “Hà Nội là thủ đô của Việt Nam. Đây là một thành phố lớn và đông dân” ở ô A36.
Yêu cầu: Dùng chức năng Wrap Text để tách câu văn trên thành 2 dòng.
Cách làm:
- Bước 1: Copy câu văn ở ô A36 sang ô B36 bằng nút lệnh Ctrl+C và Ctrl+V.
Copy câu văn ở ô A36 sang ô B36
- Bước 2: Đặt chuột vào ô B36.
- Bước 3: Click chuột vào nút lệnh xuống dòng excel Wrap Text. Kết quả sẽ là:
3. Sử dụng chức năng căn lề Justify để xuống dòng trong Excel
Đây là cách để Excel tự động xuống dòng và căn lề cho bạn khi một chuỗi ký tự quá dài so với chiều rộng của ô. Bạn chỉ cần chọn ô hoặc vùng ô bạn muốn áp dụng, rồi chọn chức năng Justify trên thanh công cụ. Excel sẽ tự động xuống dòng ở những vị trí có khoảng trắng, sao cho chuỗi ký tự vừa với chiều rộng của ô và căn lề hai bên.
Ví dụ: Cho danh sách tên ứng viên như sau:
Yêu cầu: Dùng chức năng Justify để tách dòng các câu văn trong bảng dữ liệu.
Cách thực hiện:
- Bước 1: Bôi đen toàn bộ vùng dữ liệu từ B2:B6.
Bôi đen toàn bộ vùng dữ liệu từ B2:B6
- Bước 2: Nhấn chuột phải và chọn Format Cells.
Chọn Format Cells
- Bước 3: Trong hộp thoại Format Cells, bạn chọn lệnh xuống hàng trong excel Alignment.
Chọn thẻ Alignment
- Bước 4: Trong hộp Horizontal, bạn chọn mũi tên sổ xuống và chọn Justify.
Chọn Justify
- Bước 5: Nhấn vào OK sẽ thu được kết quả như sau:
4. Cách xuống dòng trong Excel bằng Find & Replace
Đây là cách để bạn có thể tìm kiếm và thay thế một ký tự hoặc một chuỗi ký tự bất kỳ bằng ký tự xuống dòng trong Excel. Bạn chỉ cần mở hộp thoại Find & Replace (phím tắt Ctrl + H), nhập ký tự hoặc chuỗi ký tự bạn muốn thay thế vào ô Find what, nhập ký tự xuống dòng CHAR(10) vào ô Replace with, rồi nhấn nút Replace All.
Ví dụ: Cho danh sách tên ứng viên như sau:
Yêu cầu: Dùng chức năng Find & Replace để tách dòng các câu văn trong bảng dữ liệu.
Cách thực hiện:
- Bước 1: Bôi đen toàn bộ vùng dữ liệu từ B2:B6.
Bôi đen toàn bộ vùng dữ liệu từ B2:B6
- Bước 2: Nhấn tổ hợp Ctrl+H để mở hộp thoại Find & Replace.
Mở hộp thoại Find & Replace
- Bước 3: Ở phần Find What bạn đặt khoảng trắng bằng cách gõ dấu cách. Còn ở phần Replace With, bạn nhấn tổ hợp phím Ctrl + J.
- Bước 4: Bạn nhấn Replace All để tất cả khoảng trắng được thay thế bằng lệnh xuống dòng.
Nhấn Replace All
Kết quả tách dòng
Tổng kết
Trong bài viết này, tôi đã giới thiệu cho bạn về các hàm xuống dòng trong Excel. Ngoài ra, chúng tôi cũng đã giới thiệu một số cách xuống dòng khác cho bạn tham khảo là dùng phím tắt Alt + Enter, sử dụng chức năng Wrap Text, sử dụng chức năng Justify và sử dụng chức năng Find & Replace. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng các hàm và cách xuống dòng trong Excel một cách hiệu quả và tiện lợi.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các khóa học tin học văn phòng Online, học Excel cơ bản đến nâng cao trên Unica để nâng cao kỹ năng Excel thực chiến cho mình.
Cảm ơn và chúc các bạn thành công!
>> Xem thêm: Hàm LOWER trong Excel - Cú pháp và cách sử dụng

Cách hạch toán thanh lý tài sản cố định chi tiết, đơn giản
Thanh lý tài sản cố định được biết đến là công việc quen thuộc được nhiều doanh nghiệp lựa chọn. Để giúp bạn có thể hạch toán thanh lý tài sản cố định chính xác thì cùng Unica tìm hiểu trong bài viết này nhé.
Tài sản cố định là gì?
Tài sản cố định được hiểu là những loại tài sản có thời gian sử dụng từ 1 năm trở lên và có giá trị tối thiểu 30 triệu đồng.
Theo quy định tại Điều 2 Thông tư 45/2013/TT BTC thì thông tin về TSCĐ như sau:
- Tài sản cố định hữu hình: Chính là tư liệu lao động chủ yếu ở dạng vật chất đáp ứng tiêu chuẩn của tài sản hữu hình và vẫn giữ được hình thái vật chất ban đầu gồm: nhà cửa, công trình, máy móc thiết bị và các phương tiện vận tải tham gia vào nhiều chu kỳ kinh doanh.
- Tài sản cố định vô hình: Là các loại tài sản không có hình thái vật chất, thể hiện giá trị đầu tư đáp ứng tiêu chí của tài sản vô hình và tham gia vào chu kỳ kinh doanh, bao gồm một số chi phí trực tiếp có liên quan đến việc đất sử dụng như: quyền phân phối, bằng sáng chế, bằng sáng chế hoặc chi phí bản quyền.
Tài sản cố định là gì?
Những quy định về thanh lý tài sản cố định
Dựa theo quy định tại Điều 38 (1) Thông tư 200/2014/TT BTC và Điều 32 (1) Thông tư 133/2016/TT BTC:
- Tài sản cố định đã khấu hao hết mà vẫn đang sản xuất, kinh doanh thì sẽ không được trích khấu hao tiếp.
- Đối với những TSCĐ chưa được khấu hao hết hoặc hư hỏng phải thanh lý thì được xử lý bồi thường và giá trị còn lại với TSCĐ chưa khấu hao hết, cần xác định rõ nguyên nhân và trách nhiệm của mỗi cá nhân. Tài sản được bồi thường và thay thế bằng thu nhập từ việc bán số tiền bồi thường của tài sản do ban quản lý xác định.
- Nếu việc bù trừ không thể đủ bù đắp giá trị còn lại của TSCĐ chưa được thu hồi hay giá trị TSCĐ bị tổn thất thì phần chênh lệch còn lại sẽ được coi là mức tổn thất do bù trừ và được tính vào nguyên giá.
- Hội đồng bù trừ có trách nhiệm tổ chức thực hiện việc bù trừ TSCĐ theo đúng trình tự, thủ tục quy định trong hệ thống quản lý tài chính và lập “Nghị định thư bù trừ TSCĐ” theo đúng quy định.
Thanh lý tài sản cố định
Những trường hợp nào cần thanh lý TSCĐ?
Doanh nghiệp thường sẽ thanh lý TSCĐ trong các trường hợp sau:
- TSCĐ bị hư hỏng và không thể sử dụng được nữa
- TSCĐ lạc hậu và không phù hợp với nhu cầu của Doanh nghiệp
- Doanh nghiệp sáp nhập, nhượng bán hoặc giải thể
Trường hợp thanh lý các TSCĐ còn đang khấu hao nhưng bị hỏng:
- Xác định trách nhiệm của các Tổ chức, Cá nhân đối với sự hư hỏng của TSCĐ để xử lý việc bồi thường.
- Phần còn lại (chưa thu hồi hoặc không được bồi thường) thì phải được bù đắp bằng số thu thanh lý của TSCĐ đó. Lãnh đạo doanh nghiệp có trách nhiệm quyết định các khoản bồi thường này.
- Nếu 2 khoản này vẫn chưa đủ để bù đắp thì phần giá trị còn lại của TSCĐ bị xem là Lỗ thanh lý TSCĐ và phải đưa vào chi phí khác.
Thanh lý TSCĐ
Các thủ tục thanh lý TSCĐ
Khi có quyết định thanh lý TSCĐ, doanh nghiệp phải lập một Hội đồng thanh lý TSCĐ. Hội đồng này có trách nhiệm đảm bảo việc thanh lý TSCĐ tiến hành theo đúng quy trình và lập “Biên bản thanh lý TSCĐ” đúng mẫu quy định. Biên bản này sẽ được lập thành 2 bản và giao cho:
- Phòng Kế toán để ghi sổ và lưu vào hồ sơ
- Đơn vị sử dụng hoặc ban quản lý TSCĐ
Quy trình thanh lý TSCĐ
Bước 1: Bộ phận có TSCĐ cần thanh lý sẽ dựa vào kết quả kiểm kê tài sản và quá trình theo dõi, sử dụng TSCĐ để lập đơn đề nghị thanh lý và trình lên ban lãnh đạo công ty phê duyệt. Trong đơn đề nghị cần ghi rõ những danh mục TSCĐ cần thanh lý.
Bước 2: Đại diện doanh nghiệp sẽ ra các quyết định thanh lý TSCĐ.
Bước 3: Thành lập hội đồng thanh lý TSCĐ bao gồm:
- Thủ trưởng: Chủ tịch Hội đồng
- Kế toán trưởng cùng kế toán tài sản
- Trưởng/phó bộ phận cơ sở vật chất và cán bộ phụ trách tài sản
- Đại diện của đơn vị trực tiếp quản lý tài sản thanh lý
- Cán bộ có kiến thức về đặc điểm, tính năng kỹ thuật của tài sản thanh lý
- Đại diện đoàn thể: Công đoàn hoặc Thanh tra Nhân dân.
Bước 4: Hội đồng thanh lý TSCĐ trình cho người đứng đầu doanh nghiệp quyết định hình thức xử lý TSCĐ như bán tài sản, hủy tài sản (tùy thuộc vào đặc điểm, tình trạng của TSCĐ cần thanh lý)
Bước 5: Hội đồng thanh lý TSCĐ tiến hành lập “Biên bản thanh lý tài sản cố định” sau khi đã thanh lý.
Đi kèm với quy trình này chính là bộ hồ sơ thanh lý TSCĐ gồm:
- Biên bản cuộc họp hội đồng thanh lý TSCĐ.
- Các Quyết định Thanh lý TSCĐ.
- Biên bản kiểm kê tài sản cố định
- Biên bản đánh giá lại TSCĐ
- Biên bản thanh lý TSCĐ
- Hợp đồng bán TSCĐ được thanh lý.
- Hóa đơn bán TSCĐ
- Biên bản giao nhận TSCĐ
- Biên bản hủy tài sản cố định
- Thanh lý hợp đồng bán TSCĐ
Quy trình thanh lý TSCĐ
Cách hạch toán thanh lý tài sản cố định đúng chuẩn
Theo kiến thức tổng hợp trong khóa học nguyên lý kế toán. Khi thực hiện hạch toán bù trừ TSCĐ cho việc sản xuất kinh doanh thì kế toán phải hạch toán tài sản cố định theo nguyên tắc sau đây:
- Giảm tài khoản chi phí chính là khoản khấu hao lũy kế của tài sản này
- Phần doanh thu thanh lý TSCĐ được hạch toán vào TK 711 – Doanh thu khác
- Các khoản chi phí phát sinh bên trong quá trình thanh lý TSCĐ được hạch toán vào tài khoản 811 – Chi phí khác
- Với việc bù trừ tài sản cố định đã khấu hao hết, kế toán sẽ ghi giảm nguyên giá của loại tài sản này (tài khoản 211) và khấu hao lũy kế (tài khoản 214)
- Trường hợp thanh lý TSCĐ chưa khấu hao hết giá trị còn lại của TSCĐ sẽ được hạch toán vào tài khoản 811
- Hạch toán cụ thể khi doanh nghiệp thanh lý TSCĐ dùng cho các hoạt động sản xuất kinh doanh.
Hạch toán thanh lý tài sản cố định
Căn cứ vào chứng từ bổ sung, kế toán ghi nhận các khoản thu nhập như sau:
- TK 111, 112, 131… Tổng giá trị phát sinh từ chính việc thanh lý TSCĐ
- Tài khoản 711: Giá trị bù trừ của TSCĐ chưa bao gồm có thuế GTGT
- Kế toán ghi giảm khoản chi phí mua tài sản, nhà máy và máy móc thiết bị.
- Nợ tài khoản 214: Hao mòn tài sản, nhà máy và các thiết bị
- Nợ tài khoản 811: Giá trị còn lại của loại tài sản hữu hình giải thể
- Có tài khoản 211: Nguyên giá mua TSCĐ được thanh lý.
Nếu phát sinh khoản chi phí xử lý TSCĐ thì cần ghi các tài khoản sau:
- Nợ tài khoản 811: Chi phí thanh lý TSCĐ
- Các TK 111, 112: Tổng chi phí bù trừ TSCĐ.
Ví dụ thanh lý TSCĐ
Ví dụ: Bài tập hạch toán thanh lý tài sản cố định
Ngày 20/12 công ty A bán các thiết bị đang sử dụng ở văn phòng có thông tin như sau:
- Nguyên giá 24 triệu đồng
- Hao mòn lũy kế 6 triệu đồng
- Thời gian sử dụng 2 năm
- Trước khi bán, công ty sửa chữa lại toàn bộ tài sản hết 500.000 đ trả bằng tiền mặt
- Công ty bán tài sản với giá 8 triệu đồng, thuế GTGT 10% chưa thu tiền.
Hạch toán các nghiệp vụ trên như sau (đơn vị tính: VNĐ)
Ghi giảm phần nguyên giá tài sản cố định:
- Nợ TK 214: 6.000.000
- Nợ TK 811: 18.000.000
- Có TK 211: 24.000.000
Ghi nhận chi phí có liên quan đến hoạt động thanh lý tài sản cố định:
- Nợ TK 811: 500.000
- Có TK 111: 500.000
Ghi nhận nguồn thu nhập từ hoạt động thanh lý tài sản cố định:
- Nợ TK 111: 8.800.000
- Có TK 333: 800.000
- Có TK 711: 8.000.000
Tổng kết
Mong rằng qua bài viết này các bạn đã biết cách hạch toán thanh lý tài sản cố định chinh xác và nhanh chóng nhất. Trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp thì đây cũng là công việc thường xuyên phải thực hiện. Ngoài ra để nắm được nhiều thông tin hơn về thanh lý TSCĐ thì đừng bỏ qua khóa học kế toán tổng hợp online trên Unica nhé.


Các hàm xuống dòng trong excel chi tiết và dễ hiểu nhất bạn nên biết
Excel là một phần mềm bảng tính mạnh mẽ và phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Một trong những tính năng cơ bản của Excel là cho phép người dùng nhập và hiển thị các chuỗi ký tự trên các ô bảng tính. Tuy nhiên, đôi khi bạn có thể muốn xuống dòng trong một ô để tạo ra một định dạng hoặc một bố cục khác cho dữ liệu của bạn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn các hàm xuống dòng trong excel, cũng như một số ứng dụng thực tế của chúng.
Các hàm xuống dòng trong excel
Trong Excel, có một số hàm có thể giúp bạn xuống dòng trong một ô hoặc trong một chuỗi ký tự. Chúng tôi sẽ trình bày chi tiết về các hàm sau:
1. Hàm CHAR
Hàm char xuống dòng trả về ký tự tương ứng với một mã ASCII hoặc Unicode. Bạn có thể sử dụng hàm char trong excel để chèn các ký tự đặc biệt vào chuỗi ký tự của bạn, bao gồm cả ký tự xuống dòng.
+ Cú pháp chung
=CHAR(Number)
Trong đó: Number là số nguyên từ 1-255.
Cú pháp hàm Char
Để xuống dòng trong Excel, bạn có thể sử dụng các mã sau:
- CHAR(10): Xuống dòng theo kiểu Unix hoặc Mac OS X
- CHAR(13): Xuống dòng theo kiểu Windows
- CHAR(13) & CHAR(10): Xuống dòng theo kiểu Windows và Unix
+ Cách sử dụng của hàm CHAR
Ví dụ: Cho câu văn:
Yêu cầu: Dùng hàm CHAR để tách câu văn trong bảng thành 2 dòng.
Cách làm:
- Bước 1: Ở ô B2, bạn nhập hàm xuống dòng trong excel sau:
="Các khóa học"&CHAR(10)&" của Unica".
Nhập công thức xuống dòng trong excel CHAR
- Bước 2: Nhấn enter và bấm vào nút lệnh Wrap Text sẽ thu được kết quả như sau:
Nhấn enter và bấm vào nút lệnh Wrap Text sẽ thu được kết quả tách dòng
Lưu ý: Để hiển thị kết quả xuống dòng trong ô, bạn cần bật tính năng Wrap Text cho ô đó. Bạn có thể làm điều này bằng cách nhấn chuột phải vào ô, chọn Format Cells, chọn tab Alignment và tích vào ô Wrap Text.
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH EXCEL TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO"
[blog_custom:2]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2851&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
2. Xuống dòng trong Excel bằng cách bỏ khoảng trắng trong chuỗi ký tự
Ví dụ: Cho bảng dữ liệu sau, yêu cầu chuyển “sản phẩm” xuống cùng dòng với “Điện máy xanh”.
- Bước 1: Nếu bạn muốn xuống dòng của ô A2, bạn nhập công thức =SUBSTITUTE(A2;CHAR(10);" ").
Nếu chuỗi xuống dòng xuất hiện nhiều khoảng trắng như ô A3, bạn nhập hàm xuống dòng trong excel sau:
=TRIM(SUBSTITUTE(A2;CHAR(10);" "))
Sau đó nhấn Enter.
- Bước 2: Kết quả sau khi hoàn thành như sau:
>>> Xem thêm: 7 cách xuống dòng trong Excel trên Windows và Macbook
3. Xuống dòng cùng một ô sau khi nối chuỗi
Ví dụ: Cho bảng dữ liệu dưới đây, yêu cầu nối chuỗi các ô “Điện”, “máy”, “xanh” thành một dòng và xuống dòng từng chữ một.
- Bước 1: Nhập công thức =B1&CHAR(10)&C1&CHAR(10)&D1&CHAR(10) và nhấn Enter. Trong đó, CHAR(10) là dấu ngắt dòng.
- Bước 2: Trong ô công thức, bạn tiếp tục chọn Wrap Text.
Kết quả sau khi hoàn thành như sau:
>> Xem thêm: Hàm tách số ra khỏi chuỗi trong Excel
Một số cách xuống dòng khác trong Excel
Ngoài các hàm xuống dòng trong excel đã nêu ở trên, bạn cũng có thể sử dụng một số cách khác để xuống dòng trong Excel, như sau:
1. Cách xuống dòng trong Excel sử dụng phím tắt Alt + Enter
Đây là cách đơn giản và nhanh chóng nhất để xuống dòng trong một ô. Bạn chỉ cần di chuyển con trỏ đến vị trí bạn muốn xuống dòng, rồi nhấn phím tắt Alt + Enter. Excel sẽ tự động tạo một ký tự xuống dòng và chuyển con trỏ xuống hàng tiếp theo.
Ví dụ: Cho câu văn “Hà Nội là thủ đô của Việt Nam” ở ô A25. Dùng lệnh Alt + Enter để tách câu văn này thành 2 dòng.
Cách làm:
- Bước 1: Copy câu văn ở ô A25 sang ô B25 bằng nút lệnh Ctrl+C và Ctrl+V.
Copy câu văn sang B25
- Bước 2: Nhấn đúp chuột vào ô B25. Đặt con trỏ chuột đằng sau từ “thủ đô” rồi nhấn câu lệnh xuống dòng trong excel Alt + Enter.
Kết quả thu được là:
2. Cách xuống dòng trong Excel bằng Wrap Text
Đây là cách để Excel tự động xuống dòng cho bạn khi một chuỗi ký tự quá dài so với chiều rộng của ô. Bạn chỉ cần chọn ô hoặc vùng ô bạn muốn áp dụng, rồi bật chức năng Wrap Text trên thanh công cụ. Excel sẽ tự động xuống dòng ở những vị trí có khoảng trắng, sao cho chuỗi ký tự vừa với chiều rộng của ô.
Ví dụ: Cho dòng chữ “Hà Nội là thủ đô của Việt Nam. Đây là một thành phố lớn và đông dân” ở ô A36.
Yêu cầu: Dùng chức năng Wrap Text để tách câu văn trên thành 2 dòng.
Cách làm:
- Bước 1: Copy câu văn ở ô A36 sang ô B36 bằng nút lệnh Ctrl+C và Ctrl+V.
Copy câu văn ở ô A36 sang ô B36
- Bước 2: Đặt chuột vào ô B36.
- Bước 3: Click chuột vào nút lệnh xuống dòng excel Wrap Text. Kết quả sẽ là:
3. Sử dụng chức năng căn lề Justify để xuống dòng trong Excel
Đây là cách để Excel tự động xuống dòng và căn lề cho bạn khi một chuỗi ký tự quá dài so với chiều rộng của ô. Bạn chỉ cần chọn ô hoặc vùng ô bạn muốn áp dụng, rồi chọn chức năng Justify trên thanh công cụ. Excel sẽ tự động xuống dòng ở những vị trí có khoảng trắng, sao cho chuỗi ký tự vừa với chiều rộng của ô và căn lề hai bên.
Ví dụ: Cho danh sách tên ứng viên như sau:
Yêu cầu: Dùng chức năng Justify để tách dòng các câu văn trong bảng dữ liệu.
Cách thực hiện:
- Bước 1: Bôi đen toàn bộ vùng dữ liệu từ B2:B6.
Bôi đen toàn bộ vùng dữ liệu từ B2:B6
- Bước 2: Nhấn chuột phải và chọn Format Cells.
Chọn Format Cells
- Bước 3: Trong hộp thoại Format Cells, bạn chọn lệnh xuống hàng trong excel Alignment.
Chọn thẻ Alignment
- Bước 4: Trong hộp Horizontal, bạn chọn mũi tên sổ xuống và chọn Justify.
Chọn Justify
- Bước 5: Nhấn vào OK sẽ thu được kết quả như sau:
4. Cách xuống dòng trong Excel bằng Find & Replace
Đây là cách để bạn có thể tìm kiếm và thay thế một ký tự hoặc một chuỗi ký tự bất kỳ bằng ký tự xuống dòng trong Excel. Bạn chỉ cần mở hộp thoại Find & Replace (phím tắt Ctrl + H), nhập ký tự hoặc chuỗi ký tự bạn muốn thay thế vào ô Find what, nhập ký tự xuống dòng CHAR(10) vào ô Replace with, rồi nhấn nút Replace All.
Ví dụ: Cho danh sách tên ứng viên như sau:
Yêu cầu: Dùng chức năng Find & Replace để tách dòng các câu văn trong bảng dữ liệu.
Cách thực hiện:
- Bước 1: Bôi đen toàn bộ vùng dữ liệu từ B2:B6.
Bôi đen toàn bộ vùng dữ liệu từ B2:B6
- Bước 2: Nhấn tổ hợp Ctrl+H để mở hộp thoại Find & Replace.
Mở hộp thoại Find & Replace
- Bước 3: Ở phần Find What bạn đặt khoảng trắng bằng cách gõ dấu cách. Còn ở phần Replace With, bạn nhấn tổ hợp phím Ctrl + J.
- Bước 4: Bạn nhấn Replace All để tất cả khoảng trắng được thay thế bằng lệnh xuống dòng.
Nhấn Replace All
Kết quả tách dòng
Tổng kết
Trong bài viết này, tôi đã giới thiệu cho bạn về các hàm xuống dòng trong Excel. Ngoài ra, chúng tôi cũng đã giới thiệu một số cách xuống dòng khác cho bạn tham khảo là dùng phím tắt Alt + Enter, sử dụng chức năng Wrap Text, sử dụng chức năng Justify và sử dụng chức năng Find & Replace. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng các hàm và cách xuống dòng trong Excel một cách hiệu quả và tiện lợi.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các khóa học tin học văn phòng Online, học Excel cơ bản đến nâng cao trên Unica để nâng cao kỹ năng Excel thực chiến cho mình.
Cảm ơn và chúc các bạn thành công!
>> Xem thêm: Hàm LOWER trong Excel - Cú pháp và cách sử dụng

Cách hạch toán thanh lý tài sản cố định chi tiết, đơn giản
Thanh lý tài sản cố định được biết đến là công việc quen thuộc được nhiều doanh nghiệp lựa chọn. Để giúp bạn có thể hạch toán thanh lý tài sản cố định chính xác thì cùng Unica tìm hiểu trong bài viết này nhé.
Tài sản cố định là gì?
Tài sản cố định được hiểu là những loại tài sản có thời gian sử dụng từ 1 năm trở lên và có giá trị tối thiểu 30 triệu đồng.
Theo quy định tại Điều 2 Thông tư 45/2013/TT BTC thì thông tin về TSCĐ như sau:
- Tài sản cố định hữu hình: Chính là tư liệu lao động chủ yếu ở dạng vật chất đáp ứng tiêu chuẩn của tài sản hữu hình và vẫn giữ được hình thái vật chất ban đầu gồm: nhà cửa, công trình, máy móc thiết bị và các phương tiện vận tải tham gia vào nhiều chu kỳ kinh doanh.
- Tài sản cố định vô hình: Là các loại tài sản không có hình thái vật chất, thể hiện giá trị đầu tư đáp ứng tiêu chí của tài sản vô hình và tham gia vào chu kỳ kinh doanh, bao gồm một số chi phí trực tiếp có liên quan đến việc đất sử dụng như: quyền phân phối, bằng sáng chế, bằng sáng chế hoặc chi phí bản quyền.
Tài sản cố định là gì?
Những quy định về thanh lý tài sản cố định
Dựa theo quy định tại Điều 38 (1) Thông tư 200/2014/TT BTC và Điều 32 (1) Thông tư 133/2016/TT BTC:
- Tài sản cố định đã khấu hao hết mà vẫn đang sản xuất, kinh doanh thì sẽ không được trích khấu hao tiếp.
- Đối với những TSCĐ chưa được khấu hao hết hoặc hư hỏng phải thanh lý thì được xử lý bồi thường và giá trị còn lại với TSCĐ chưa khấu hao hết, cần xác định rõ nguyên nhân và trách nhiệm của mỗi cá nhân. Tài sản được bồi thường và thay thế bằng thu nhập từ việc bán số tiền bồi thường của tài sản do ban quản lý xác định.
- Nếu việc bù trừ không thể đủ bù đắp giá trị còn lại của TSCĐ chưa được thu hồi hay giá trị TSCĐ bị tổn thất thì phần chênh lệch còn lại sẽ được coi là mức tổn thất do bù trừ và được tính vào nguyên giá.
- Hội đồng bù trừ có trách nhiệm tổ chức thực hiện việc bù trừ TSCĐ theo đúng trình tự, thủ tục quy định trong hệ thống quản lý tài chính và lập “Nghị định thư bù trừ TSCĐ” theo đúng quy định.
Thanh lý tài sản cố định
Những trường hợp nào cần thanh lý TSCĐ?
Doanh nghiệp thường sẽ thanh lý TSCĐ trong các trường hợp sau:
- TSCĐ bị hư hỏng và không thể sử dụng được nữa
- TSCĐ lạc hậu và không phù hợp với nhu cầu của Doanh nghiệp
- Doanh nghiệp sáp nhập, nhượng bán hoặc giải thể
Trường hợp thanh lý các TSCĐ còn đang khấu hao nhưng bị hỏng:
- Xác định trách nhiệm của các Tổ chức, Cá nhân đối với sự hư hỏng của TSCĐ để xử lý việc bồi thường.
- Phần còn lại (chưa thu hồi hoặc không được bồi thường) thì phải được bù đắp bằng số thu thanh lý của TSCĐ đó. Lãnh đạo doanh nghiệp có trách nhiệm quyết định các khoản bồi thường này.
- Nếu 2 khoản này vẫn chưa đủ để bù đắp thì phần giá trị còn lại của TSCĐ bị xem là Lỗ thanh lý TSCĐ và phải đưa vào chi phí khác.
Thanh lý TSCĐ
Các thủ tục thanh lý TSCĐ
Khi có quyết định thanh lý TSCĐ, doanh nghiệp phải lập một Hội đồng thanh lý TSCĐ. Hội đồng này có trách nhiệm đảm bảo việc thanh lý TSCĐ tiến hành theo đúng quy trình và lập “Biên bản thanh lý TSCĐ” đúng mẫu quy định. Biên bản này sẽ được lập thành 2 bản và giao cho:
- Phòng Kế toán để ghi sổ và lưu vào hồ sơ
- Đơn vị sử dụng hoặc ban quản lý TSCĐ
Quy trình thanh lý TSCĐ
Bước 1: Bộ phận có TSCĐ cần thanh lý sẽ dựa vào kết quả kiểm kê tài sản và quá trình theo dõi, sử dụng TSCĐ để lập đơn đề nghị thanh lý và trình lên ban lãnh đạo công ty phê duyệt. Trong đơn đề nghị cần ghi rõ những danh mục TSCĐ cần thanh lý.
Bước 2: Đại diện doanh nghiệp sẽ ra các quyết định thanh lý TSCĐ.
Bước 3: Thành lập hội đồng thanh lý TSCĐ bao gồm:
- Thủ trưởng: Chủ tịch Hội đồng
- Kế toán trưởng cùng kế toán tài sản
- Trưởng/phó bộ phận cơ sở vật chất và cán bộ phụ trách tài sản
- Đại diện của đơn vị trực tiếp quản lý tài sản thanh lý
- Cán bộ có kiến thức về đặc điểm, tính năng kỹ thuật của tài sản thanh lý
- Đại diện đoàn thể: Công đoàn hoặc Thanh tra Nhân dân.
Bước 4: Hội đồng thanh lý TSCĐ trình cho người đứng đầu doanh nghiệp quyết định hình thức xử lý TSCĐ như bán tài sản, hủy tài sản (tùy thuộc vào đặc điểm, tình trạng của TSCĐ cần thanh lý)
Bước 5: Hội đồng thanh lý TSCĐ tiến hành lập “Biên bản thanh lý tài sản cố định” sau khi đã thanh lý.
Đi kèm với quy trình này chính là bộ hồ sơ thanh lý TSCĐ gồm:
- Biên bản cuộc họp hội đồng thanh lý TSCĐ.
- Các Quyết định Thanh lý TSCĐ.
- Biên bản kiểm kê tài sản cố định
- Biên bản đánh giá lại TSCĐ
- Biên bản thanh lý TSCĐ
- Hợp đồng bán TSCĐ được thanh lý.
- Hóa đơn bán TSCĐ
- Biên bản giao nhận TSCĐ
- Biên bản hủy tài sản cố định
- Thanh lý hợp đồng bán TSCĐ
Quy trình thanh lý TSCĐ
Cách hạch toán thanh lý tài sản cố định đúng chuẩn
Theo kiến thức tổng hợp trong khóa học nguyên lý kế toán. Khi thực hiện hạch toán bù trừ TSCĐ cho việc sản xuất kinh doanh thì kế toán phải hạch toán tài sản cố định theo nguyên tắc sau đây:
- Giảm tài khoản chi phí chính là khoản khấu hao lũy kế của tài sản này
- Phần doanh thu thanh lý TSCĐ được hạch toán vào TK 711 – Doanh thu khác
- Các khoản chi phí phát sinh bên trong quá trình thanh lý TSCĐ được hạch toán vào tài khoản 811 – Chi phí khác
- Với việc bù trừ tài sản cố định đã khấu hao hết, kế toán sẽ ghi giảm nguyên giá của loại tài sản này (tài khoản 211) và khấu hao lũy kế (tài khoản 214)
- Trường hợp thanh lý TSCĐ chưa khấu hao hết giá trị còn lại của TSCĐ sẽ được hạch toán vào tài khoản 811
- Hạch toán cụ thể khi doanh nghiệp thanh lý TSCĐ dùng cho các hoạt động sản xuất kinh doanh.
Hạch toán thanh lý tài sản cố định
Căn cứ vào chứng từ bổ sung, kế toán ghi nhận các khoản thu nhập như sau:
- TK 111, 112, 131… Tổng giá trị phát sinh từ chính việc thanh lý TSCĐ
- Tài khoản 711: Giá trị bù trừ của TSCĐ chưa bao gồm có thuế GTGT
- Kế toán ghi giảm khoản chi phí mua tài sản, nhà máy và máy móc thiết bị.
- Nợ tài khoản 214: Hao mòn tài sản, nhà máy và các thiết bị
- Nợ tài khoản 811: Giá trị còn lại của loại tài sản hữu hình giải thể
- Có tài khoản 211: Nguyên giá mua TSCĐ được thanh lý.
Nếu phát sinh khoản chi phí xử lý TSCĐ thì cần ghi các tài khoản sau:
- Nợ tài khoản 811: Chi phí thanh lý TSCĐ
- Các TK 111, 112: Tổng chi phí bù trừ TSCĐ.
Ví dụ thanh lý TSCĐ
Ví dụ: Bài tập hạch toán thanh lý tài sản cố định
Ngày 20/12 công ty A bán các thiết bị đang sử dụng ở văn phòng có thông tin như sau:
- Nguyên giá 24 triệu đồng
- Hao mòn lũy kế 6 triệu đồng
- Thời gian sử dụng 2 năm
- Trước khi bán, công ty sửa chữa lại toàn bộ tài sản hết 500.000 đ trả bằng tiền mặt
- Công ty bán tài sản với giá 8 triệu đồng, thuế GTGT 10% chưa thu tiền.
Hạch toán các nghiệp vụ trên như sau (đơn vị tính: VNĐ)
Ghi giảm phần nguyên giá tài sản cố định:
- Nợ TK 214: 6.000.000
- Nợ TK 811: 18.000.000
- Có TK 211: 24.000.000
Ghi nhận chi phí có liên quan đến hoạt động thanh lý tài sản cố định:
- Nợ TK 811: 500.000
- Có TK 111: 500.000
Ghi nhận nguồn thu nhập từ hoạt động thanh lý tài sản cố định:
- Nợ TK 111: 8.800.000
- Có TK 333: 800.000
- Có TK 711: 8.000.000
Tổng kết
Mong rằng qua bài viết này các bạn đã biết cách hạch toán thanh lý tài sản cố định chinh xác và nhanh chóng nhất. Trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp thì đây cũng là công việc thường xuyên phải thực hiện. Ngoài ra để nắm được nhiều thông tin hơn về thanh lý TSCĐ thì đừng bỏ qua khóa học kế toán tổng hợp online trên Unica nhé.
Xem thêm bài viết
Tài chính & Kế toán

Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư
Trong xã hội hiện đại, quản lý tài chính trở thành kỹ năng sống còn không thể thiếu. Tuy nhiên, thật tiếc vì hiện nay kỹ năng này chưa được giảng dạy phổ biến trong nhà trường. Đó chính là lý do tại sao năm 2022 vừa qua, rất nhiều người có tiền nhưng đã mất đi nhanh chóng hàng chục tỷ đồng vào những cơ hội đầu tư đầy rủi ro. Thấu hiểu được tầm quan trọng của việc quản lý tài chính trong cuộc sống, Unica đã xây dựng chương trình đào tạo với chủ đề “Thấu hiểu tài chính cá nhân” do chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư trực tiếp giảng dạy.
Thông tin chương trình đào tạo
Chủ đề: THẤU HIỂU TÀI CHÍNH CÁ NHÂN
Giảng viên: Chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư
Phó chủ tịch HĐQT phụ trách chiến lược kinh doanh AI Next Global - CEO Unica.vn.
Anh giữ vai trò cố vấn chiến lược kinh doanh, cho các doanh nghiệp bất động sản và các tập đoàn bệnh viện quốc tế lớn ở Việt Nam: UNICA.VN, MSH GROUP, AIVA GROUP, MEGAN HOLDING,...
Nhà huấn luyện, coaching giảng viên, nhà đào tạo
Từng cư trú tại Úc, New Zealand và học tập trải nghiệm hơn 27 Quốc gia như Pháp, Đức, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Singapore, Thái Lan, Malaysia, Bhutan....
Đặc biệt trong năm 2023, anh đã tự đi đến 7 quốc gia để trải nghiệm học tập và làm việc. Anh bay hơn 80 chuyến bay trong nước và quốc tế. Đi đến làm việc tại 15 tỉnh thành ở Việt Nam.
Cùng giáo sư Ngô Bảo Châu. Đến đất nước Bhutan học tập và phát triển bản thân.
Thời gian: 28/05/2024 vào lúc 19h30 - 22h30
Hình thức tổ chức: Online qua nền tảng Zoom
Thành phần tham gia: Chương trình đào tạo phù hợp với tất cả mọi người, ai cũng có thể tham gia.
Học phí: Miễn phí 100%
[trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Mục đích của chương trình đào tạo
Thứ nhất: Chương trình trang bị cho bạn kiến thức tài chính cá nhân giúp bạn xác định rõ mục tiêu tài chính của mình là gì? Cách để đạt được mục tiêu đó? Nắm được các kiến thức về tài chính sẽ là “chìa khoá” giúp bạn kiếm tiền nhanh hơn.
Thứ hai: Bằng việc phân tích chi tiết 2 nhóm người: kiếm được tiền nhưng không giữ được tiền, học rất nhiều nhưng vẫn loay hoay trong cuộc sống mãi chưa kiếm được tiền. Chương trình giúp bạn thực sự hiểu tư duy về tiền. Cách để thoát khỏi vòng xoáy nô lệ của tiền? Cách để nhân bản tiền gấp nhiều lần?
Thứ ba: Chia sẻ cho bạn 5 quy tắc tài chính có thể áp dụng được ngay để tối ưu hoá thu nhập. Tìm kiếm và chia sẻ các kênh đầu tư thông minh phù hợp với nhu cầu và khả năng của bản thân, tránh mọi rủi ro trong quá trình đầu tư.
Thứ tư: Bên cạnh việc chia sẻ kiến thức về tiền, chuyên gia Trần Khánh Tư còn giúp bạn nâng tầm tri thức tài chính. Cách thấu hiểu định luật cân bằng trong tài chính “kiến thức đến đâu, tiền theo đến đó”.
Thứ năm: Chương trình giúp bạn bảo vệ tài sản, kiểm soát chi tiêu hợp lý, tiết kiệm nhiều hơn, tránh lãng phí tiền bạc vào những việc không cần thiết.
Thứ sáu: Chia sẻ cho bạn về tầm nhìn của giới siêu giàu để thấy diễn biến các giai đoạn của nền kinh tế. Từ đó, giúp bạn biết cách bảo vệ tài sản và gia đình của mình khỏi những rủi ro và khó khăn có thể xảy ra trong tương lai, bằng cách sử dụng các sản phẩm bảo hiểm và quyền lợi thuế.
Nội dung nổi bật của sự kiện
Chương trình đào tạo này có gì khác so với các chương trình về tài chính khác trên thị trường?
Chương trình đào tạo: “Thấu hiểu tài chính cá nhân” của chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư được thiết kế dành riêng cho bạn. Khoá học phù hợp với số đông mọi người, bao gồm:
Người đi làm văn phòng thông thường, không có kiến thức chuyên môn về tài chính, không có nhiều thời gian.
Người đang làm kinh doanh không có quá nhiều vốn nhưng vẫn muốn có được kiến thức, công cụ và sự tự tin để làm chủ tiền bạc.
Người bình thường muốn bảo vệ tài sản cá nhân, muốn kiểm soát chi tiêu hợp lý và muốn tìm kiếm và lựa chọn các kênh đầu tư phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình.
Chương trình đào tạo tài chính cá nhân này hoàn toàn mang tính ứng dụng, không có lý thuyết suông và khó hiểu, không có chi tiết thừa. Chương trình xác định rõ mục tiêu, hướng dẫn cho bạn các bước cần thực hiện để tự do và thấu hiểu tài chính cá nhân của mình. Toàn bộ kiến thức chia sẻ trong bài viết đều rất thực tế và mang tính khách quan cao để hướng đến mục tiêu cuối cùng là cải thiện chất lượng cuộc sống. Sau buổi đào tạo, bạn được hưởng thụ những niềm vui và ước mơ của mình, cũng như chuẩn bị một cuộc sống nghỉ hưu an nhàn và thoải mái.
Kết luận
Trần Khánh Tư chia sẻ: “Chỉ khi nào anh chị sự thực sự hiểu về tiền thì mới không lo mất tiền. Đồng thời mới có thể tự do, an nhàn, hạnh phúc về tiền bạc, sống tự do và thoải mái về tài chính. Học về tiền bạc chính là gốc của mọi vấn đề, cần học trước khi kiếm tiền”. Với những nội dung chia sẻ trong chương trình đào tạo "Thấu hiểu tài chính cá nhân" này, chúng tôi mong rằng sẽ giúp bạn biết thêm được các kiến thức tài chính cá nhân nói chung và kiến thức, kỹ năng kiếm tiền nói riêng. Từ đó, có mục tiêu kiếm tiền, kiểm soát thu nhập để nâng cao chất lượng cuộc sống được tốt hơn.
Chúc bạn thành công.

Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất
Quản lý tài chính cá nhân là một trong những việc quan trọng giúp bạn có tiền để sinh hoạt hằng ngày, đầu tư nâng cấp bản thân, tận hưởng cuộc sống,... Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý tài chính hiệu quả. Tình trạng đầu tháng sài tiền như “bà hoàng”, còn cuối tháng phải đi vay mượn xảy ra ở rất nhiều đối tượng ở đa dạng độ tuổi. Vậy làm thế nào để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả? Mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây.
Tài chính cá nhân là gì?
Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính của một cá nhân hoặc một gia đình. Việc này bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các quyết định liên quan đến thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và bảo vệ tài sản. Mục tiêu của tài chính cá nhân là đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, cũng như đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai.
Dưới đây là các khía cạnh chính của tài chính cá nhân:
Thu nhập: Đây là số tiền mà một cá nhân hoặc gia đình nhận được từ các nguồn như lương, lợi tức từ đầu tư, tiền cho thuê bất động sản và các nguồn thu nhập khác.
Chi tiêu: Chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Quản lý chi tiêu hiệu quả đòi hỏi việc theo dõi và kiểm soát các khoản chi để tránh lãng phí và đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập.
Tiết kiệm: Tiết kiệm là phần thu nhập không được tiêu dùng ngay mà được dành lại cho các mục tiêu trong tương lai. Tiết kiệm có thể dùng để dự phòng rủi ro, mua sắm lớn hoặc đầu tư.
Đầu tư: Đầu tư là việc sử dụng tiền tiết kiệm để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các công cụ tài chính khác nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai.
Quản lý nợ: Nợ có thể bao gồm các khoản vay như vay mua nhà, vay mua xe hoặc nợ thẻ tín dụng. Quản lý nợ hiệu quả đòi hỏi việc đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng một cách hợp lý và các khoản trả nợ được thực hiện đúng hạn.
Bảo hiểm và bảo vệ tài sản: Bảo hiểm giúp bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro như bệnh tật, tai nạn hoặc thiệt hại tài sản. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi và các loại bảo hiểm khác.
Lập kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc đặt ra các mục tiêu tài chính và xây dựng các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Kế hoạch tài chính thường bao gồm các yếu tố như kế hoạch tiết kiệm, kế hoạch đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu.
Các khía cạnh của tài chính cá nhân
Tài chính cá nhân không chỉ liên quan đến việc quản lý tiền bạc mà còn liên quan đến việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
Tại sao phải quản lý tài chính cá nhân?
Quản lý tài chính cá nhân là một việc quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và tương lai của mỗi cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là một số lý do chính vì sao cần phải quản lý tài chính cá nhân:
Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý tài chính cá nhân giúp đảm bảo rằng bạn luôn có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như tiền nhà, thực phẩm, y tế và các chi phí sinh hoạt khác. Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần hoặc thiếu hụt tài chính.
Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể đặt ra và đạt được các mục tiêu tài chính như mua nhà, mua xe, đi du lịch hoặc đầu tư cho giáo dục của con cái.
Tăng cường tiết kiệm và đầu tư: Quản lý tài chính hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư, từ đó gia tăng tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Điều này đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tài chính vững chắc và ổn định.
Giảm stress và lo lắng về tiền bạc: Khi tài chính được quản lý tốt, bạn sẽ giảm bớt lo lắng về việc trả nợ, quản lý chi tiêu hàng ngày và có thể dễ dàng đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính.
Lý do cần quản lý tài chính cá nhân
Chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ: Cuộc sống có thể đầy rẫy những tình huống không lường trước như bệnh tật, tai nạn hoặc mất việc làm. Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc xây dựng quỹ khẩn cấp để bạn có thể đối phó với những tình huống này một cách tốt nhất.
Quản lý nợ hiệu quả: Quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi và trả nợ đúng hạn, tránh tình trạng nợ chồng chất và lãi suất cao. Điều này giúp bạn duy trì tình trạng tài chính lành mạnh.
Tăng cường kiến thức tài chính: Khi quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ học được nhiều về cách quản lý tiền bạc, đầu tư và các sản phẩm tài chính khác. Kiến thức này rất quý báu và có thể giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn trong tương lai.
Đảm bảo tương lai tài chính: Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc lập kế hoạch nghỉ hưu và đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực để sống thoải mái khi không còn làm việc nữa.
Quản lý tài chính cá nhân không chỉ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Điều này mang lại sự yên tâm và an toàn tài chính cho bạn và gia đình bạn.
3 cách quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng
Dưới đây là ba phương pháp quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng để quản lý tiền bạc một cách hiệu quả:
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/30/20
Phương pháp 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính:
50% cho các nhu cầu thiết yếu: Bao gồm các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, thực phẩm, điện nước, giao thông, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác.
30% cho các chi tiêu cá nhân: Bao gồm các khoản chi tiêu không thiết yếu nhưng mang lại niềm vui và giải trí, chẳng hạn như đi ăn ngoài, mua sắm, du lịch và các hoạt động giải trí.
20% cho tiết kiệm và trả nợ: Bao gồm tiết kiệm cho tương lai, đầu tư và trả nợ (nếu có). Đây là phần quan trọng để xây dựng quỹ khẩn cấp và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 6 cái lọ
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker, giúp phân chia thu nhập vào sáu lọ khác nhau để đảm bảo bạn có một sự cân bằng tài chính toàn diện:
Lọ 1 - Nhu cầu thiết yếu (55%): Chi phí hàng ngày cần thiết như thực phẩm, tiền thuê nhà, hóa đơn,...
Lọ 2 - Quỹ tự do tài chính (10%): Đầu tư và tiết kiệm dài hạn nhằm tạo thu nhập thụ động.
Lọ 3 - Giáo dục (10%): Đầu tư vào việc học tập và phát triển bản thân như sách, khóa học, hội thảo,...
Lọ 4 - Tiết kiệm dài hạn (10%): Dành cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe hoặc các kế hoạch lớn trong tương lai.
Lọ 5 - Vui chơi giải trí (10%): Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và vui chơi để tận hưởng cuộc sống.
Lọ 6 - Từ thiện và quà tặng (5%): Đóng góp cho cộng đồng, từ thiện hoặc tặng quà cho gia đình và bạn bè.
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker
Phương pháp quản lý tài chính bằng Kakeibo
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản, được biết đến như "sổ ghi chép chi tiêu". Phương pháp này tập trung vào việc ghi chép và suy nghĩ về chi tiêu của bạn:
Ghi chép chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản thu và chi hàng ngày một cách chi tiết. Điều này giúp bạn nhận thức rõ hơn về các thói quen chi tiêu của mình.
Phân loại chi tiêu: Chia chi tiêu thành các nhóm như nhu cầu thiết yếu, chi tiêu không cần thiết, đầu tư, và tiết kiệm.
Đặt mục tiêu tài chính: Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tháng và từng năm, chẳng hạn như tiết kiệm cho kỳ nghỉ hoặc mua sắm lớn.
Đánh giá và điều chỉnh: Hàng tháng, bạn sẽ xem xét lại các ghi chép chi tiêu, đánh giá hiệu quả của việc quản lý tài chính và điều chỉnh kế hoạch chi tiêu nếu cần thiết.
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản
Áp dụng một hoặc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng bạn có thể đạt được các mục tiêu tài chính và duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai.
5 Nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Năm nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả đó là xác định nguồn ngân sách, hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng, dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư, giảm nợ và đảm bảo 3 yếu tố là tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt.
Xác định nguồn ngân sách
Lập ngân sách hàng tháng: Tạo ra một ngân sách chi tiết để biết rõ nguồn thu nhập và các khoản chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách đã lập và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng.
Xác định nguồn ngân sách
Hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng
Sử dụng thẻ tín dụng một cách có kiểm soát: Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng thanh toán đầy đủ vào cuối tháng để tránh lãi suất cao.
Tránh nợ thẻ tín dụng: Nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tăng lên do lãi suất cao, do đó, cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng hàng tháng để tránh tình trạng nợ nần chồng chất.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh đầu tư tiềm năng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các quỹ đầu tư. Điều này giúp gia tăng giá trị tài sản và tạo ra thu nhập thụ động.
Tìm hiểu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các kênh đầu tư để hiểu rõ rủi ro và lợi ích, đảm bảo bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đảm bảo 3 yếu tố: Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt
Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch tài chính đã đề ra, đặc biệt là trong việc tiết kiệm và chi tiêu theo ngân sách. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật và cam kết.
Kiên nhẫn: Quản lý tài chính hiệu quả cần thời gian vì vậy hãy kiên nhẫn với kế hoạch của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều cần thời gian để mang lại kết quả.
Linh hoạt: Đôi khi, cuộc sống có thể thay đổi và bạn cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình cho phù hợp. Luôn sẵn sàng điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân và thị trường tài chính.
Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt khi quản lý tài chính cá nhân
Giảm nợ
Thanh toán nợ đúng hạn: Ưu tiên trả nợ, đặc biệt là các khoản nợ có lãi suất cao như nợ thẻ tín dụng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tránh lãi suất cao.
Tạo kế hoạch trả nợ: Lập kế hoạch cụ thể để trả nợ theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các khoản nợ có lãi suất cao nhất. Sử dụng các chiến lược như phương pháp "snowball" (bắt đầu từ khoản nợ nhỏ nhất) hoặc "avalanche" (bắt đầu từ khoản nợ lãi suất cao nhất) để quản lý và giảm nợ hiệu quả.
Muốn quản lý tài chính hiệu quả cần giảm nợ
Áp dụng 5 nguyên tắc này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn.
4 bí quyết giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn
Quản lý tài chính cá nhân đối với nhiều người đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để quản lý cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo 4 bí quyết dưới đây:
Liệt kê các mục tiêu tài chính càng chi tiết càng tốt
Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng giai đoạn thời gian khác nhau, ví dụ như mua nhà trong 5 năm tới, tiết kiệm cho kỳ nghỉ trong 1 năm tới, hoặc đầu tư để nghỉ hưu trong 20 năm tới.
Định lượng các mục tiêu: Mỗi mục tiêu nên có một con số cụ thể và thời hạn hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói "tiết kiệm nhiều tiền hơn", hãy nói "tiết kiệm 200 triệu đồng trong 2 năm".
Ưu tiên các mục tiêu: Xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu để biết rõ mục tiêu nào cần đạt được trước và phân bổ nguồn lực phù hợp.
Liệt kê mục tiêu tài chính
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Phân tích tình hình tài chính hiện tại: Đánh giá thu nhập, chi tiêu, nợ và tài sản hiện tại của bạn để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính.
Lập ngân sách chi tiêu: Tạo ra một ngân sách chi tiết hàng tháng, xác định rõ các khoản thu nhập và chi tiêu, theo dõi ngân sách này một cách nghiêm ngặt.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành ra một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và tạo ra nguồn thu nhập thụ động.
Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết: Cuộc sống thay đổi và kế hoạch tài chính cũng cần linh hoạt. Điều chỉnh kế hoạch để phản ánh các thay đổi trong cuộc sống hoặc trong thị trường tài chính.
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Không nên có nợ xấu
Quản lý nợ cẩn thận: Chỉ vay nợ khi thật sự cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn. Tránh lạm dụng các khoản vay tín dụng.
Trả nợ đúng hạn: Đảm bảo rằng bạn luôn trả các khoản nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí trễ hạn. Điều này cũng giúp bạn duy trì một lịch sử tín dụng tốt.
Giảm nợ càng sớm càng tốt: Ưu tiên thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước. Sử dụng các khoản tiền thặng dư hoặc tiền thưởng để trả nợ nhanh chóng hơn.
Tìm lời khuyên từ các chuyên gia
Quản lý tài chính cá nhân là một chủ đề quan trọng và nhận được sự quan tâm của nhiều chuyên gia trên thế giới. Dưới đây là một số lời khuyên quản lý tài chính cá nhân từ các chuyên gia:
Lập ngân sách và tuân thủ:
Dave Ramsey: Dave Ramsey khuyến khích mọi người lập ngân sách chi tiết hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm. Ramsey cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nợ và xây dựng quỹ khẩn cấp.
Suze Orman: Suze Orman khuyên nên lập ngân sách và theo dõi chi tiêu hàng ngày để nhận biết rõ ràng về tình hình tài chính của mình.
Lời khuyên của Suze Orman
Tiết kiệm và đầu tư sớm:
Warren Buffett: Ông chủ Berkshire Hathaway khuyên mọi người nên bắt đầu tiết kiệm và đầu tư sớm, đồng thời đầu tư vào những lĩnh vực mà mình hiểu rõ. Buffett cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng tài sản.
Robert Kiyosaki: Tác giả của "Cha Giàu Cha Nghèo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục tài chính và đầu tư vào tài sản tạo thu nhập thụ động.
Quản lý nợ:
Suze Orman: Orman khuyên mọi người nên trả hết các khoản nợ lãi suất cao trước tiên và sau đó là các khoản nợ khác. Cô cũng khuyến nghị tránh nợ nếu có thể.
Dave Ramsey: Ramsey đề xuất phương pháp "Debt Snowball", trong đó bạn trả hết các khoản nợ từ nhỏ đến lớn để tạo động lực và cảm giác thành công.
Lời khuyên của Dave Ramsey
Quỹ khẩn cấp:
Dave Ramsey: Ramsey khuyến cáo nên có một quỹ khẩn cấp đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 3-6 tháng. Quỹ này giúp bạn tránh rơi vào cảnh nợ nần khi gặp phải các tình huống không mong muốn.
Suze Orman: Orman cũng đồng tình với việc xây dựng quỹ khẩn cấp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài chính dự phòng.
Đầu tư vào giáo dục tài chính:
Robert Kiyosaki: Kiyosaki khuyên mọi người không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức về tài chính để có thể đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài sản thông minh hơn.
Tony Robbins: Robbins, trong cuốn sách "Money: Master the Game", khuyến khích mọi người tìm hiểu và học hỏi từ những người đã thành công trong lĩnh vực tài chính.
Lời khuyên của Tony Robbins
Áp dụng những lời khuyên từ các chuyên gia này có thể giúp bạn xây dựng nền tảng tài chính vững chắc và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân một cách hiệu quả.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân thì không nên bỏ qua khóa học của giảng viên Trần Khánh Tư. Ông là CEO Unica, Chủ tịch Unica club, với hơn 7 năm kinh nghiệp làm về lĩnh vực tài chính chắc chắn thầy sẽ đưa tới những lời khuyên hữu ích nhất cho bạn. Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học “Thấu hiểu tài chính cá nhân” để nhận ưu đãi hấp dẫn.
[trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Dưới đây là hai công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, cùng với các lợi ích và cách sử dụng chi tiết:
Sử dụng sổ ghi chép
Lợi ích:
Dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh sổ ghi chép theo cách bạn muốn, thêm các mục tiêu, ghi chú cá nhân và kế hoạch chi tiết.
Tăng cường nhận thức: Việc viết tay các khoản thu chi giúp bạn nhận thức rõ hơn về tình hình tài chính của mình.
Không phụ thuộc vào công nghệ: Không cần thiết bị điện tử hay kết nối internet, sổ ghi chép dễ sử dụng mọi lúc mọi nơi.
Sử dụng sổ ghi chép để quản lý tài chính
Cách sử dụng:
Thiết lập mục tiêu: Đầu tiên, ghi rõ các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn của bạn vào sổ.
Ghi chép thu nhập và chi tiêu: Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu của bạn. Chia chúng thành các danh mục như ăn uống, giải trí, hóa đơn,...
Theo dõi tiến trình: Định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), xem lại các ghi chép của bạn để đánh giá tình hình tài chính và xem bạn có đang đi đúng hướng với kế hoạch đã đề ra hay không.
Điều chỉnh khi cần thiết: Dựa trên các ghi chép và đánh giá, điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm của bạn để đảm bảo bạn đạt được các mục tiêu tài chính.
Tận dụng app quản lý tài chính trên điện thoại
Lợi ích:
Tiện lợi và dễ sử dụng: Các ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn theo dõi và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể nhập dữ liệu ngay khi phát sinh chi tiêu.
Tự động hóa: Nhiều ứng dụng có thể tự động kết nối với tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, giúp tự động theo dõi và phân loại chi tiêu.
Phân tích và báo cáo: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ, báo cáo và phân tích chi tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu và tình hình tài chính.
Nhắc nhở và thông báo: Các ứng dụng có tính năng nhắc nhở hóa đơn đến hạn, giúp bạn tránh quên thanh toán và tránh phí trễ hạn.
Cách sử dụng:
Chọn ứng dụng phù hợp: Tìm kiếm và chọn một ứng dụng quản lý tài chính phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như Mint, YNAB (You Need A Budget) hoặc Money Lover.
Thiết lập tài khoản và ngân sách: Sau khi cài đặt ứng dụng, thiết lập tài khoản và ngân sách chi tiêu hàng tháng. Nhập các mục tiêu tài chính và các nguồn thu nhập.
Theo dõi thu nhập và chi tiêu: Nhập thông tin về thu nhập và chi tiêu hàng ngày hoặc kết nối ứng dụng với tài khoản ngân hàng để tự động cập nhật.
Sử dụng tính năng phân tích: Sử dụng các biểu đồ và báo cáo mà ứng dụng cung cấp để phân tích tình hình tài chính, nhận diện các khu vực có thể cắt giảm chi tiêu và tối ưu hóa ngân sách.
Điều chỉnh và lập kế hoạch: Dựa trên các báo cáo và phân tích, điều chỉnh ngân sách và lập kế hoạch tài chính cho các tháng tiếp theo.
Sử dụng app để quản lý tài chính
Cả hai công cụ này đều có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Việc sử dụng sổ ghi chép hoặc ứng dụng điện thoại phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ tiện lợi bạn mong muốn. Kết hợp cả hai phương pháp cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo bạn có một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tài chính cá nhân của mình.
Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền cá nhân cùng với các giải đáp chi tiết:
Câu 1: Nên quản lý dòng tiền cá nhân ở đâu?
Bạn nên quản lý dòng tiền bằng sổ ghi chép, ứng dụng quản lý tài chính, phần mềm quản lý tài chính hoặc ngân hàng trực tuyến.
Sổ ghi chép: Đây là cách truyền thống và đơn giản để quản lý dòng tiền. Bạn có thể sử dụng một cuốn sổ hoặc một bảng tính trên máy tính để ghi lại các khoản thu nhập và chi tiêu hàng ngày.
Ứng dụng quản lý tài chính: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại như Mint, YNAB (You Need A Budget), Money Lover hoặc PocketGuard. Các ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng như tự động theo dõi chi tiêu, phân tích tài chính, và nhắc nhở hóa đơn.
Phần mềm quản lý tài chính: Các phần mềm như Quicken hoặc Microsoft Money cũng là lựa chọn tốt cho việc quản lý tài chính cá nhân với nhiều tính năng phân tích và báo cáo chi tiết.
Ngân hàng trực tuyến: Nhiều ngân hàng cung cấp các công cụ quản lý tài chính trực tuyến, giúp bạn theo dõi tài khoản, thiết lập ngân sách và xem các báo cáo chi tiêu.
Câu 2: Người mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân thì nên chú ý gì?
Xác định mục tiêu tài chính: Đặt ra các mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể cho ngắn hạn và dài hạn. Điều này giúp bạn có hướng đi rõ ràng trong việc quản lý tài chính.
Lập ngân sách: Tạo ra một ngân sách chi tiết, ghi rõ thu nhập và chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính. Điều này giúp bạn nhận diện các khoản chi không cần thiết và tối ưu hóa chi tiêu.
Giáo dục tài chính: Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn xây dựng quỹ dự phòng và gia tăng tài sản theo thời gian.
Câu 3: Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân là gì?
Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân đó là:
Không lập kế hoạch tài chính: Nhiều người không đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể hoặc không lập kế hoạch chi tiêu, dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức và thiếu kiểm soát tài chính.
Thiếu kiên nhẫn và linh hoạt: Quản lý tài chính đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc bỏ qua kế hoạch tài chính, trong khi thiếu linh hoạt khiến bạn không điều chỉnh kịp thời khi hoàn cảnh thay đổi.
Lạm dụng thẻ tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng không kiểm soát dễ dẫn đến nợ nần và lãi suất cao. Việc không trả nợ đúng hạn cũng làm giảm điểm tín dụng của bạn.
Không tiết kiệm và đầu tư: Không dành một phần thu nhập để tiết kiệm và đầu tư là một sai lầm phổ biến. Điều này làm giảm khả năng xây dựng quỹ dự phòng và tăng trưởng tài sản.
Thiếu quỹ khẩn cấp: Không có quỹ khẩn cấp để đối phó với các tình huống bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc các sự cố khẩn cấp có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn.
Không theo dõi chi tiêu: Không ghi lại các khoản chi tiêu hàng ngày khiến bạn không có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính, dẫn đến chi tiêu không kiểm soát.
Nhận diện và tránh các sai lầm này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính của mình một cách bền vững.
Kết luận
Trên đây là khái niệm, lý do và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả do Unica tổng hợp. Mong rằng với chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn để có thể làm được nhiều việc bản thân mong muốn. Chúc các bạn thành công!


Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất
Quản lý tài chính cá nhân là một trong những việc quan trọng giúp bạn có tiền để sinh hoạt hằng ngày, đầu tư nâng cấp bản thân, tận hưởng cuộc sống,... Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý tài chính hiệu quả. Tình trạng đầu tháng sài tiền như “bà hoàng”, còn cuối tháng phải đi vay mượn xảy ra ở rất nhiều đối tượng ở đa dạng độ tuổi. Vậy làm thế nào để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả? Mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây.
Tài chính cá nhân là gì?
Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính của một cá nhân hoặc một gia đình. Việc này bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các quyết định liên quan đến thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và bảo vệ tài sản. Mục tiêu của tài chính cá nhân là đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, cũng như đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai.
Dưới đây là các khía cạnh chính của tài chính cá nhân:
Thu nhập: Đây là số tiền mà một cá nhân hoặc gia đình nhận được từ các nguồn như lương, lợi tức từ đầu tư, tiền cho thuê bất động sản và các nguồn thu nhập khác.
Chi tiêu: Chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Quản lý chi tiêu hiệu quả đòi hỏi việc theo dõi và kiểm soát các khoản chi để tránh lãng phí và đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập.
Tiết kiệm: Tiết kiệm là phần thu nhập không được tiêu dùng ngay mà được dành lại cho các mục tiêu trong tương lai. Tiết kiệm có thể dùng để dự phòng rủi ro, mua sắm lớn hoặc đầu tư.
Đầu tư: Đầu tư là việc sử dụng tiền tiết kiệm để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các công cụ tài chính khác nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai.
Quản lý nợ: Nợ có thể bao gồm các khoản vay như vay mua nhà, vay mua xe hoặc nợ thẻ tín dụng. Quản lý nợ hiệu quả đòi hỏi việc đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng một cách hợp lý và các khoản trả nợ được thực hiện đúng hạn.
Bảo hiểm và bảo vệ tài sản: Bảo hiểm giúp bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro như bệnh tật, tai nạn hoặc thiệt hại tài sản. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi và các loại bảo hiểm khác.
Lập kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc đặt ra các mục tiêu tài chính và xây dựng các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Kế hoạch tài chính thường bao gồm các yếu tố như kế hoạch tiết kiệm, kế hoạch đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu.
Các khía cạnh của tài chính cá nhân
Tài chính cá nhân không chỉ liên quan đến việc quản lý tiền bạc mà còn liên quan đến việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
Tại sao phải quản lý tài chính cá nhân?
Quản lý tài chính cá nhân là một việc quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và tương lai của mỗi cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là một số lý do chính vì sao cần phải quản lý tài chính cá nhân:
Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý tài chính cá nhân giúp đảm bảo rằng bạn luôn có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như tiền nhà, thực phẩm, y tế và các chi phí sinh hoạt khác. Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần hoặc thiếu hụt tài chính.
Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể đặt ra và đạt được các mục tiêu tài chính như mua nhà, mua xe, đi du lịch hoặc đầu tư cho giáo dục của con cái.
Tăng cường tiết kiệm và đầu tư: Quản lý tài chính hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư, từ đó gia tăng tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Điều này đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tài chính vững chắc và ổn định.
Giảm stress và lo lắng về tiền bạc: Khi tài chính được quản lý tốt, bạn sẽ giảm bớt lo lắng về việc trả nợ, quản lý chi tiêu hàng ngày và có thể dễ dàng đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính.
Lý do cần quản lý tài chính cá nhân
Chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ: Cuộc sống có thể đầy rẫy những tình huống không lường trước như bệnh tật, tai nạn hoặc mất việc làm. Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc xây dựng quỹ khẩn cấp để bạn có thể đối phó với những tình huống này một cách tốt nhất.
Quản lý nợ hiệu quả: Quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi và trả nợ đúng hạn, tránh tình trạng nợ chồng chất và lãi suất cao. Điều này giúp bạn duy trì tình trạng tài chính lành mạnh.
Tăng cường kiến thức tài chính: Khi quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ học được nhiều về cách quản lý tiền bạc, đầu tư và các sản phẩm tài chính khác. Kiến thức này rất quý báu và có thể giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn trong tương lai.
Đảm bảo tương lai tài chính: Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc lập kế hoạch nghỉ hưu và đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực để sống thoải mái khi không còn làm việc nữa.
Quản lý tài chính cá nhân không chỉ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Điều này mang lại sự yên tâm và an toàn tài chính cho bạn và gia đình bạn.
3 cách quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng
Dưới đây là ba phương pháp quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng để quản lý tiền bạc một cách hiệu quả:
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/30/20
Phương pháp 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính:
50% cho các nhu cầu thiết yếu: Bao gồm các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, thực phẩm, điện nước, giao thông, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác.
30% cho các chi tiêu cá nhân: Bao gồm các khoản chi tiêu không thiết yếu nhưng mang lại niềm vui và giải trí, chẳng hạn như đi ăn ngoài, mua sắm, du lịch và các hoạt động giải trí.
20% cho tiết kiệm và trả nợ: Bao gồm tiết kiệm cho tương lai, đầu tư và trả nợ (nếu có). Đây là phần quan trọng để xây dựng quỹ khẩn cấp và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 6 cái lọ
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker, giúp phân chia thu nhập vào sáu lọ khác nhau để đảm bảo bạn có một sự cân bằng tài chính toàn diện:
Lọ 1 - Nhu cầu thiết yếu (55%): Chi phí hàng ngày cần thiết như thực phẩm, tiền thuê nhà, hóa đơn,...
Lọ 2 - Quỹ tự do tài chính (10%): Đầu tư và tiết kiệm dài hạn nhằm tạo thu nhập thụ động.
Lọ 3 - Giáo dục (10%): Đầu tư vào việc học tập và phát triển bản thân như sách, khóa học, hội thảo,...
Lọ 4 - Tiết kiệm dài hạn (10%): Dành cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe hoặc các kế hoạch lớn trong tương lai.
Lọ 5 - Vui chơi giải trí (10%): Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và vui chơi để tận hưởng cuộc sống.
Lọ 6 - Từ thiện và quà tặng (5%): Đóng góp cho cộng đồng, từ thiện hoặc tặng quà cho gia đình và bạn bè.
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker
Phương pháp quản lý tài chính bằng Kakeibo
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản, được biết đến như "sổ ghi chép chi tiêu". Phương pháp này tập trung vào việc ghi chép và suy nghĩ về chi tiêu của bạn:
Ghi chép chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản thu và chi hàng ngày một cách chi tiết. Điều này giúp bạn nhận thức rõ hơn về các thói quen chi tiêu của mình.
Phân loại chi tiêu: Chia chi tiêu thành các nhóm như nhu cầu thiết yếu, chi tiêu không cần thiết, đầu tư, và tiết kiệm.
Đặt mục tiêu tài chính: Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tháng và từng năm, chẳng hạn như tiết kiệm cho kỳ nghỉ hoặc mua sắm lớn.
Đánh giá và điều chỉnh: Hàng tháng, bạn sẽ xem xét lại các ghi chép chi tiêu, đánh giá hiệu quả của việc quản lý tài chính và điều chỉnh kế hoạch chi tiêu nếu cần thiết.
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản
Áp dụng một hoặc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng bạn có thể đạt được các mục tiêu tài chính và duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai.
5 Nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Năm nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả đó là xác định nguồn ngân sách, hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng, dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư, giảm nợ và đảm bảo 3 yếu tố là tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt.
Xác định nguồn ngân sách
Lập ngân sách hàng tháng: Tạo ra một ngân sách chi tiết để biết rõ nguồn thu nhập và các khoản chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách đã lập và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng.
Xác định nguồn ngân sách
Hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng
Sử dụng thẻ tín dụng một cách có kiểm soát: Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng thanh toán đầy đủ vào cuối tháng để tránh lãi suất cao.
Tránh nợ thẻ tín dụng: Nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tăng lên do lãi suất cao, do đó, cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng hàng tháng để tránh tình trạng nợ nần chồng chất.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh đầu tư tiềm năng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các quỹ đầu tư. Điều này giúp gia tăng giá trị tài sản và tạo ra thu nhập thụ động.
Tìm hiểu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các kênh đầu tư để hiểu rõ rủi ro và lợi ích, đảm bảo bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đảm bảo 3 yếu tố: Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt
Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch tài chính đã đề ra, đặc biệt là trong việc tiết kiệm và chi tiêu theo ngân sách. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật và cam kết.
Kiên nhẫn: Quản lý tài chính hiệu quả cần thời gian vì vậy hãy kiên nhẫn với kế hoạch của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều cần thời gian để mang lại kết quả.
Linh hoạt: Đôi khi, cuộc sống có thể thay đổi và bạn cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình cho phù hợp. Luôn sẵn sàng điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân và thị trường tài chính.
Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt khi quản lý tài chính cá nhân
Giảm nợ
Thanh toán nợ đúng hạn: Ưu tiên trả nợ, đặc biệt là các khoản nợ có lãi suất cao như nợ thẻ tín dụng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tránh lãi suất cao.
Tạo kế hoạch trả nợ: Lập kế hoạch cụ thể để trả nợ theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các khoản nợ có lãi suất cao nhất. Sử dụng các chiến lược như phương pháp "snowball" (bắt đầu từ khoản nợ nhỏ nhất) hoặc "avalanche" (bắt đầu từ khoản nợ lãi suất cao nhất) để quản lý và giảm nợ hiệu quả.
Muốn quản lý tài chính hiệu quả cần giảm nợ
Áp dụng 5 nguyên tắc này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn.
4 bí quyết giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn
Quản lý tài chính cá nhân đối với nhiều người đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để quản lý cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo 4 bí quyết dưới đây:
Liệt kê các mục tiêu tài chính càng chi tiết càng tốt
Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng giai đoạn thời gian khác nhau, ví dụ như mua nhà trong 5 năm tới, tiết kiệm cho kỳ nghỉ trong 1 năm tới, hoặc đầu tư để nghỉ hưu trong 20 năm tới.
Định lượng các mục tiêu: Mỗi mục tiêu nên có một con số cụ thể và thời hạn hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói "tiết kiệm nhiều tiền hơn", hãy nói "tiết kiệm 200 triệu đồng trong 2 năm".
Ưu tiên các mục tiêu: Xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu để biết rõ mục tiêu nào cần đạt được trước và phân bổ nguồn lực phù hợp.
Liệt kê mục tiêu tài chính
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Phân tích tình hình tài chính hiện tại: Đánh giá thu nhập, chi tiêu, nợ và tài sản hiện tại của bạn để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính.
Lập ngân sách chi tiêu: Tạo ra một ngân sách chi tiết hàng tháng, xác định rõ các khoản thu nhập và chi tiêu, theo dõi ngân sách này một cách nghiêm ngặt.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành ra một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và tạo ra nguồn thu nhập thụ động.
Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết: Cuộc sống thay đổi và kế hoạch tài chính cũng cần linh hoạt. Điều chỉnh kế hoạch để phản ánh các thay đổi trong cuộc sống hoặc trong thị trường tài chính.
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Không nên có nợ xấu
Quản lý nợ cẩn thận: Chỉ vay nợ khi thật sự cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn. Tránh lạm dụng các khoản vay tín dụng.
Trả nợ đúng hạn: Đảm bảo rằng bạn luôn trả các khoản nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí trễ hạn. Điều này cũng giúp bạn duy trì một lịch sử tín dụng tốt.
Giảm nợ càng sớm càng tốt: Ưu tiên thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước. Sử dụng các khoản tiền thặng dư hoặc tiền thưởng để trả nợ nhanh chóng hơn.
Tìm lời khuyên từ các chuyên gia
Quản lý tài chính cá nhân là một chủ đề quan trọng và nhận được sự quan tâm của nhiều chuyên gia trên thế giới. Dưới đây là một số lời khuyên quản lý tài chính cá nhân từ các chuyên gia:
Lập ngân sách và tuân thủ:
Dave Ramsey: Dave Ramsey khuyến khích mọi người lập ngân sách chi tiết hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm. Ramsey cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nợ và xây dựng quỹ khẩn cấp.
Suze Orman: Suze Orman khuyên nên lập ngân sách và theo dõi chi tiêu hàng ngày để nhận biết rõ ràng về tình hình tài chính của mình.
Lời khuyên của Suze Orman
Tiết kiệm và đầu tư sớm:
Warren Buffett: Ông chủ Berkshire Hathaway khuyên mọi người nên bắt đầu tiết kiệm và đầu tư sớm, đồng thời đầu tư vào những lĩnh vực mà mình hiểu rõ. Buffett cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng tài sản.
Robert Kiyosaki: Tác giả của "Cha Giàu Cha Nghèo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục tài chính và đầu tư vào tài sản tạo thu nhập thụ động.
Quản lý nợ:
Suze Orman: Orman khuyên mọi người nên trả hết các khoản nợ lãi suất cao trước tiên và sau đó là các khoản nợ khác. Cô cũng khuyến nghị tránh nợ nếu có thể.
Dave Ramsey: Ramsey đề xuất phương pháp "Debt Snowball", trong đó bạn trả hết các khoản nợ từ nhỏ đến lớn để tạo động lực và cảm giác thành công.
Lời khuyên của Dave Ramsey
Quỹ khẩn cấp:
Dave Ramsey: Ramsey khuyến cáo nên có một quỹ khẩn cấp đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 3-6 tháng. Quỹ này giúp bạn tránh rơi vào cảnh nợ nần khi gặp phải các tình huống không mong muốn.
Suze Orman: Orman cũng đồng tình với việc xây dựng quỹ khẩn cấp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài chính dự phòng.
Đầu tư vào giáo dục tài chính:
Robert Kiyosaki: Kiyosaki khuyên mọi người không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức về tài chính để có thể đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài sản thông minh hơn.
Tony Robbins: Robbins, trong cuốn sách "Money: Master the Game", khuyến khích mọi người tìm hiểu và học hỏi từ những người đã thành công trong lĩnh vực tài chính.
Lời khuyên của Tony Robbins
Áp dụng những lời khuyên từ các chuyên gia này có thể giúp bạn xây dựng nền tảng tài chính vững chắc và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân một cách hiệu quả.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân thì không nên bỏ qua khóa học của giảng viên Trần Khánh Tư. Ông là CEO Unica, Chủ tịch Unica club, với hơn 7 năm kinh nghiệp làm về lĩnh vực tài chính chắc chắn thầy sẽ đưa tới những lời khuyên hữu ích nhất cho bạn. Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học “Thấu hiểu tài chính cá nhân” để nhận ưu đãi hấp dẫn.
[trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Dưới đây là hai công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, cùng với các lợi ích và cách sử dụng chi tiết:
Sử dụng sổ ghi chép
Lợi ích:
Dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh sổ ghi chép theo cách bạn muốn, thêm các mục tiêu, ghi chú cá nhân và kế hoạch chi tiết.
Tăng cường nhận thức: Việc viết tay các khoản thu chi giúp bạn nhận thức rõ hơn về tình hình tài chính của mình.
Không phụ thuộc vào công nghệ: Không cần thiết bị điện tử hay kết nối internet, sổ ghi chép dễ sử dụng mọi lúc mọi nơi.
Sử dụng sổ ghi chép để quản lý tài chính
Cách sử dụng:
Thiết lập mục tiêu: Đầu tiên, ghi rõ các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn của bạn vào sổ.
Ghi chép thu nhập và chi tiêu: Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu của bạn. Chia chúng thành các danh mục như ăn uống, giải trí, hóa đơn,...
Theo dõi tiến trình: Định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), xem lại các ghi chép của bạn để đánh giá tình hình tài chính và xem bạn có đang đi đúng hướng với kế hoạch đã đề ra hay không.
Điều chỉnh khi cần thiết: Dựa trên các ghi chép và đánh giá, điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm của bạn để đảm bảo bạn đạt được các mục tiêu tài chính.
Tận dụng app quản lý tài chính trên điện thoại
Lợi ích:
Tiện lợi và dễ sử dụng: Các ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn theo dõi và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể nhập dữ liệu ngay khi phát sinh chi tiêu.
Tự động hóa: Nhiều ứng dụng có thể tự động kết nối với tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, giúp tự động theo dõi và phân loại chi tiêu.
Phân tích và báo cáo: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ, báo cáo và phân tích chi tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu và tình hình tài chính.
Nhắc nhở và thông báo: Các ứng dụng có tính năng nhắc nhở hóa đơn đến hạn, giúp bạn tránh quên thanh toán và tránh phí trễ hạn.
Cách sử dụng:
Chọn ứng dụng phù hợp: Tìm kiếm và chọn một ứng dụng quản lý tài chính phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như Mint, YNAB (You Need A Budget) hoặc Money Lover.
Thiết lập tài khoản và ngân sách: Sau khi cài đặt ứng dụng, thiết lập tài khoản và ngân sách chi tiêu hàng tháng. Nhập các mục tiêu tài chính và các nguồn thu nhập.
Theo dõi thu nhập và chi tiêu: Nhập thông tin về thu nhập và chi tiêu hàng ngày hoặc kết nối ứng dụng với tài khoản ngân hàng để tự động cập nhật.
Sử dụng tính năng phân tích: Sử dụng các biểu đồ và báo cáo mà ứng dụng cung cấp để phân tích tình hình tài chính, nhận diện các khu vực có thể cắt giảm chi tiêu và tối ưu hóa ngân sách.
Điều chỉnh và lập kế hoạch: Dựa trên các báo cáo và phân tích, điều chỉnh ngân sách và lập kế hoạch tài chính cho các tháng tiếp theo.
Sử dụng app để quản lý tài chính
Cả hai công cụ này đều có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Việc sử dụng sổ ghi chép hoặc ứng dụng điện thoại phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ tiện lợi bạn mong muốn. Kết hợp cả hai phương pháp cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo bạn có một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tài chính cá nhân của mình.
Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền cá nhân cùng với các giải đáp chi tiết:
Câu 1: Nên quản lý dòng tiền cá nhân ở đâu?
Bạn nên quản lý dòng tiền bằng sổ ghi chép, ứng dụng quản lý tài chính, phần mềm quản lý tài chính hoặc ngân hàng trực tuyến.
Sổ ghi chép: Đây là cách truyền thống và đơn giản để quản lý dòng tiền. Bạn có thể sử dụng một cuốn sổ hoặc một bảng tính trên máy tính để ghi lại các khoản thu nhập và chi tiêu hàng ngày.
Ứng dụng quản lý tài chính: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại như Mint, YNAB (You Need A Budget), Money Lover hoặc PocketGuard. Các ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng như tự động theo dõi chi tiêu, phân tích tài chính, và nhắc nhở hóa đơn.
Phần mềm quản lý tài chính: Các phần mềm như Quicken hoặc Microsoft Money cũng là lựa chọn tốt cho việc quản lý tài chính cá nhân với nhiều tính năng phân tích và báo cáo chi tiết.
Ngân hàng trực tuyến: Nhiều ngân hàng cung cấp các công cụ quản lý tài chính trực tuyến, giúp bạn theo dõi tài khoản, thiết lập ngân sách và xem các báo cáo chi tiêu.
Câu 2: Người mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân thì nên chú ý gì?
Xác định mục tiêu tài chính: Đặt ra các mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể cho ngắn hạn và dài hạn. Điều này giúp bạn có hướng đi rõ ràng trong việc quản lý tài chính.
Lập ngân sách: Tạo ra một ngân sách chi tiết, ghi rõ thu nhập và chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính. Điều này giúp bạn nhận diện các khoản chi không cần thiết và tối ưu hóa chi tiêu.
Giáo dục tài chính: Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn xây dựng quỹ dự phòng và gia tăng tài sản theo thời gian.
Câu 3: Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân là gì?
Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân đó là:
Không lập kế hoạch tài chính: Nhiều người không đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể hoặc không lập kế hoạch chi tiêu, dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức và thiếu kiểm soát tài chính.
Thiếu kiên nhẫn và linh hoạt: Quản lý tài chính đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc bỏ qua kế hoạch tài chính, trong khi thiếu linh hoạt khiến bạn không điều chỉnh kịp thời khi hoàn cảnh thay đổi.
Lạm dụng thẻ tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng không kiểm soát dễ dẫn đến nợ nần và lãi suất cao. Việc không trả nợ đúng hạn cũng làm giảm điểm tín dụng của bạn.
Không tiết kiệm và đầu tư: Không dành một phần thu nhập để tiết kiệm và đầu tư là một sai lầm phổ biến. Điều này làm giảm khả năng xây dựng quỹ dự phòng và tăng trưởng tài sản.
Thiếu quỹ khẩn cấp: Không có quỹ khẩn cấp để đối phó với các tình huống bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc các sự cố khẩn cấp có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn.
Không theo dõi chi tiêu: Không ghi lại các khoản chi tiêu hàng ngày khiến bạn không có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính, dẫn đến chi tiêu không kiểm soát.
Nhận diện và tránh các sai lầm này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính của mình một cách bền vững.
Kết luận
Trên đây là khái niệm, lý do và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả do Unica tổng hợp. Mong rằng với chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn để có thể làm được nhiều việc bản thân mong muốn. Chúc các bạn thành công!
Xem thêm bài viết
Chủ đề phổ biến
Bài viết phổ biến

Cách lọc dữ liệu trùng nhau trong 2 cột excel chính xác nhất

Cách thêm số 0 vào đầu giá trị trong excel siêu dễ dàng

Hướng dẫn học VBA excel dễ hiểu cho cả người không biết

Cách dùng hàm SUMPRODUCT tính tổng nhiều điều kiện trong Excel

Cách dùng hàm COUNTIFS - hàm đếm có nhiều điều kiện trong excel

Hàm nội suy trong Excel - Cách sử dụng hàm FORECAST và hàm TREND

Cách chuyển đổi tiền tệ trong Excel nhanh chóng và chính xác
.png?v=1728987886)
Cách sử dụng hàm SUBTOTAL trong Excel dễ hiểu, có ví dụ kèm theo

Hướng dẫn các bước tham gia khóa học online miễn phí trên Unica

Hướng dẫn chi tiết cách tạo macro excel nhanh chóng và đơn giản