Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn
Kinh Doanh Ngoại Ngữ Thiết Kế Kỹ Năng Lập Trình & CNTT Sức Khoẻ Và Làm Đẹp Marketing Tin Học Văn Phòng Phong Cách Sống Hôn Nhân Và Gia Đình Tài Chính Kế Toán Âm Nhạc Nhiếp Ảnh Và Video Sách Hay Nên Đọc Sales Bán hàng Nuôi dạy con Google sheet Tesst Hoạt động Câu chuyện khách hàng Tiếng hàn Tiếng hàn Tiếng Đức Tiếng Hàn Tiếng Trung Tiếng Nhật Tiếng Anh Digital Marketing Quan Hệ Công Chúng Xây Dựng Thương Hiệu Microsoft Google Quản Trị Kinh Doanh Kinh Doanh Online Khởi Nghiệp Quản Trị Nhân Sự Thương Mại Điện Tử Bán Hàng Kế Toán Tài Chính Đầu Tư Thiết Kế Quảng Cáo Thiết Kế Web Thiết Kế Kiến Trúc Thiết Kế Nội Thất Ngoại Thất Thiết Kế Đồ Họa Thiết Kế UI/UX Kỹ Năng Lãnh Đạo Phần Mềm Thiết Kế Kỹ Năng Thuyết Trình Kỹ Năng Giao Tiếp Kỹ Năng Đàm Phán Kỹ Năng Phỏng Vấn Xin Việc Kỹ Năng Quản Lý Thời Gian Kỹ Năng Học Tập - Ghi Nhớ Cơ Sở Dữ Liệu Ngôn Ngữ Lập Trình Mạng Và Bảo Mật Yoga Thiền Định Massage Fitness - Gym Dinh Dưỡng Và Ăn Kiêng Sức Khỏe Tinh Thần Thể Thao Nghệ Thuật Làm Đẹp Ẩm Thực Đồ Uống Phương Pháp Bí Truyền Tình Yêu Đời Sống Vợ Chồng Làm Cha Mẹ Nhạc Cụ Thanh Nhạc Sản Xuất Nhạc Chụp Ảnh Dựng Phim Biên Tập Video Sửa Chữa Và Chế Tạo Viết Nội Dung Thiết Kế Khác Nguyên Lý Marketing Phát Triển Web Phát Triển Ứng Dụng Di Động Kỹ Năng Khác Du Lịch Phong Cách Sống Khác Trí Tuệ Nhân Tạo Ngoại Ngữ Khác Âm Nhạc Khác Tin Học Văn Phòng Khác Phân Tích Dữ Liệu Kinh Doanh - copy Kinh Doanh - copy Kinh Doanh - copy

Blog Unica

Đọc ngay cho nóng

TCO là gì? Các bước áp dụng Total Cost of Ownership hiệu quả TCO là gì? Các bước áp dụng Total Cost of Ownership hiệu quả Doanh nghiệp muốn tính toán và ước lượng chính xác ROI, bắt buộc phải nắm được tất cả các khoản chi phí sở hữu cần thiết để triển khai sử dụng hệ thống quản trị doanh nghiệp. Tổng chi phí sở hữu hay còn được gọi là TCO, là một trong những khoản phí vô cùng quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình phát triển của doanh nghiệp. Bạn đọc cần phải hiểu rõ thông tin TCO là gì? Cách áp dụng như thế nào hiệu quả để nhận lại được nhiều lợi ích trong quá trình kinh doanh. Cùng Unica tìm hiểu ngay. TCO là gì? TCO là viết tắt của cụm từ Total Cost of Ownership nghĩa tiếng việt là tổng chi phí sở hữu. TCO là khái niệm chung chỉ tất cả các khoản phí có liên quan đến việc chuẩn bị, mua nguyên liệu, vận hành và duy trì một sản phẩm/ dịch vụ trong suốt vòng đời sử dụng của nó. TCO là gì? TCO không chỉ bao gồm chi phí ban đầu mà còn các chi phí phát sinh trong quá trình sử dụng và bảo trì. Việc tính toán TCO sẽ giúp các doanh nghiệp/ cá nhân có cái nhìn tổng quan hơn về tổng chi phí mà họ cần bỏ ra để sở hữu và duy trì một tài sản. Đặc biệt thông qua tổng chi phí sở hữu, bạn cũng có thể nhìn thấy bức tranh tổng quan hơn về giá trị của sản phẩm trong suốt khoảng thời gian sử dụng nó. Ví dụ: Khi bạn muốn mua một chiếc ô tô, chi phí không chỉ dừng lại ở số tiền bạn trả khi mua xe. TCO còn bao gồm các khoản chi phí khác như bảo dưỡng định kỳ, nhiên liệu, bảo hiểm, thuế, sửa chữa, và giá trị khấu hao theo thời gian. Tất cả những yếu tố này cộng lại sẽ cho bạn cái nhìn chính xác về tổng chi phí thực sự khi sở hữu một chiếc ô tô, giúp bạn đưa ra quyết định tài chính hợp lý hơn. Lịch sử hình thành TCO Các phương pháp xác định TCO đã xuất hiện từ thế kỷ 20, khi công ty tư vấn Gartner Group tiên phong trong việc phát triển và ứng dụng TCO để đánh giá chi phí hạ tầng CNTT. Nhờ đó mà các nhà quản lý nhận ra rằng chi phí để duy trì và vận hành thiết bị, phần mềm có thể cao gấp 5 đến 8 lần so với chi phí mua ban đầu. TCO xuất hiện từ thế kỷ 20 Sau khi các doanh nghiệp dần hiểu rõ sự chênh lệch giữa giá mua và tổng chi phí sở hữu, nhiều phương pháp cùng công cụ phân tích TCO đã được phát triển nhằm áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau. Dù ở bất kỳ ngành nghề nào, mục đích của TCO vẫn là giúp doanh nghiệp nắm bắt rõ ràng toàn bộ chi phí thực tế khi đầu tư vào một tài sản. Lợi ích quan trọng của TCO Lợi ích của TCO là gì là vấn đề đang được rất nhiều người quan tâm. TCO không chỉ giúp doanh nghiệp hiểu rõ tổng chi phí sở hữu một tài sản mà còn mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong quản lý tài chính và chiến lược đầu tư. Lợi ích hữu hình Dễ dàng so sánh giữa các nhà cung cấp: Phân tích TCO giúp đánh giá hiệu suất của từng nhà cung cấp, từ đó xác định đơn vị phù hợp nhất với nhu cầu của doanh nghiệp. Nhận diện cơ hội tối ưu hóa chi phí: Bằng cách phân tích chi tiết các khoản chi tiêu, doanh nghiệp có thể tìm ra những điểm có thể tối ưu hóa để tiết kiệm ngân sách. Cải thiện tính minh bạch tài chính: Phương pháp TCO giúp làm rõ mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả trong chi phí, tạo ra một hệ thống quản lý tài chính minh bạch hơn. Nâng cao nhận thức về chi phí trong doanh nghiệp: Việc phân tích và chia sẻ thông tin chi phí giúp nhân viên hiểu rõ hơn về cách tối ưu hóa ngân sách trong hoạt động kinh doanh. Hỗ trợ quyết định giữa thuê và mua: Việc đánh giá tổng chi phí sở hữu giúp doanh nghiệp đưa ra lựa chọn hợp lý khi cân nhắc giữa việc thuê hoặc mua tài sản. Xác định số lượng đặt hàng tối ưu: Phân tích TCO cung cấp dữ liệu cần thiết để tính toán số lượng đặt hàng kinh tế (EOQ), giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí hàng tồn kho. TCO giúp doanh nghiệp hiểu rõ tổng chi phí sở hữu một tài sản Lợi ích vô hình Nâng cao giao tiếp nội bộ doanh nghiệp: Việc ra quyết định dựa trên dữ liệu thống nhất giúp giảm thiểu tối đa tình trạng hiểu lầm, xung đột giữa nhân viên và quản lý. Tối ưu hóa quá trình đàm phán: Sử dụng kết quả phân tích TCO giúp doanh nghiệp có lập luận chặt chẽ hơn khi thương lượng với nhà cung cấp. Hỗ trợ phát triển sản phẩm và chiến lược bán hàng: Đánh giá TCO từ góc nhìn khách hàng giúp doanh nghiệp xác định vị thế cạnh tranh trên thị trường. TCO sẽ phân tích những gì? TCO tập trung vào ba nhóm chi phí quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí sở hữu của một tài sản hoặc hệ thống: Chi phí mua lại – Acquisition Costs Chi phí mua lại bao gồm tất cả các khoản chi phí liên quan đến việc mua sắm hoặc đầu tư ban đầu vào một tài sản. Đây là yếu tố đầu tiên ảnh hưởng đến tổng chi phí sở hữu và thường bao gồm: Giá mua sản phẩm/dịch vụ: Số tiền bỏ ra để mua tài sản, thiết bị hoặc hệ thống. Chi phí vận chuyển và lắp đặt: Phí giao hàng, lắp đặt, và thiết lập hệ thống ban đầu. Chi phí giấy phép và chứng nhận: Nếu tài sản yêu cầu giấy phép sử dụng hoặc chứng nhận tuân thủ, các chi phí này cũng cần được tính vào. Chi phí tài chính: Nếu doanh nghiệp vay vốn hoặc sử dụng tín dụng để mua tài sản, lãi suất và các khoản phí liên quan cũng là một phần của TCO. Chi phí vận hành Sau khi mua sắm, doanh nghiệp cần chi trả nhiều khoản chi phí để vận hành và duy trì tài sản đó. Các chi phí này thường kéo dài trong suốt vòng đời sử dụng, bao gồm: Chi phí bảo trì và sửa chữa: Các khoản phí cho bảo dưỡng định kỳ, thay thế linh kiện và sửa chữa khi hỏng hóc. Chi phí năng lượng và tiêu thụ: Điện, nước, nhiên liệu và các nguồn tài nguyên khác cần thiết để vận hành tài sản. Chi phí nâng cấp và mở rộng: Nâng cấp phần mềm, thay đổi cấu hình hệ thống hoặc mở rộng quy mô hoạt động. Chi phí tuân thủ quy định: Một số ngành nghề có thể yêu cầu kiểm định định kỳ hoặc tuân thủ các tiêu chuẩn pháp lý, kéo theo chi phí bổ sung. TCO tập trung vào ba nhóm chi phí quan trọng Chi phí nhân sự Một yếu tố quan trọng khác mà TCO phân tích là chi phí liên quan đến nhân lực để vận hành, quản lý và bảo trì tài sản. Các chi phí này bao gồm: Lương và phúc lợi nhân viên: Tiền lương, bảo hiểm cùng các phúc lợi khác cho nhân viên vận hành và bảo trì hệ thống. Chi phí đào tạo: Đào tạo nhân viên sử dụng thiết bị, phần mềm hoặc hệ thống một cách hiệu quả. Chi phí quản lý: Nhân sự cần thiết để giám sát, kiểm tra và quản lý tài sản, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu. Các chi phí cần xem xét trong Total Cost of Ownership Khi áp dụng Total Cost of Ownership vào chuỗi cung ứng, doanh nghiệp cần phân tích toàn diện các chi phí phát sinh trong suốt vòng đời sản phẩm. Tùy theo ngành hàng và mô hình kinh doanh, TCO có thể được chia thành nhiều danh mục khác nhau để giúp nhà quản lý có cái nhìn chi tiết hơn về chi phí thực tế. Dưới đây là các nhóm chi phí quan trọng trong TCO khi đánh giá chuỗi cung ứng: Chi phí mua hàng (Purchasing Costs) Chi phí mua hàng là các chi phí trực tiếp liên quan đến quá trình mua sắm nguyên vật liệu và hàng hóa, bao gồm: Chi phí nguyên vật liệu (Direct Materials Costs): Giá mua nguyên vật liệu đầu vào. Chi phí nhân công (Labor Costs): Lương và các khoản chi liên quan đến lao động tham gia vào quá trình mua hàng. Chi phí quản lý mua sắm (Overhead Costs): Các khoản chi phí chung như quản lý đơn hàng, kiểm soát chất lượng đầu vào. Chi phí mua lại (Acquisition Costs) Sau khi hoàn tất giao dịch mua hàng, doanh nghiệp sẽ phát sinh thêm các khoản chi phí khác, chẳng hạn như: Chi phí vận chuyển (Inbound Freight Costs): Phí vận chuyển nguyên vật liệu hoặc hàng hóa đến kho. Chi phí kiểm tra và kiểm định (Inspection Costs): Phí đánh giá chất lượng hàng hóa trước khi nhập kho. Chi phí tiếp nhận và lưu trữ (Receiving & Storage Costs): Bao gồm chi phí tiếp nhận hàng, phân loại và lưu kho. Chi phí đào tạo (Training Costs): Chi phí đào tạo nhân sự để vận hành và sử dụng nguyên vật liệu hoặc thiết bị mới. Các chi phí cần xem xét trong Total Cost of Ownership Chi phí sử dụng (Usage Costs) Khi nguyên vật liệu được đưa vào sản xuất, doanh nghiệp có thể tiếp tục phát sinh các khoản chi phí trong quá trình chuyển đổi chúng thành sản phẩm hoàn chỉnh: Chi phí xử lý phế liệu (Scrap Costs): Phí phát sinh từ việc xử lý nguyên vật liệu dư thừa hoặc phế phẩm. Chi phí hàng lỗi (Defective Products Costs): Tổn thất từ sản phẩm không đạt tiêu chuẩn chất lượng. Chi phí bảo trì (Maintenance Costs): Phí bảo trì, sửa chữa máy móc phục vụ sản xuất. Chi phí kiểm tra cuối cùng (Final Inspection Costs): Phí kiểm định chất lượng sản phẩm trước khi xuất xưởng. Chi phí hoàn trả (Return Costs: Phí phát sinh khi khách hàng trả lại sản phẩm do lỗi sản xuất hoặc không đạt yêu cầu. Chi phí cuối vòng đời sản phẩm (End of Life Costs) Khi sản phẩm hoặc nguyên vật liệu không còn sử dụng được, doanh nghiệp cần chi trả các khoản phí liên quan đến việc loại bỏ hoặc tái chế: Chi phí thanh lý (Disposal Costs): Phí tiêu hủy hoặc xử lý hàng hóa không còn giá trị sử dụng. Chi phí di dời (Removal Costs): Phí tháo dỡ và di dời thiết bị hoặc hàng tồn kho không còn sử dụng. Chi phí tái chế (Recycling Costs): Chi phí liên quan đến việc thu gom và tái chế nguyên vật liệu. Chi phí thu hồi sản phẩm (Return Logistics Costs: Phí vận chuyển sản phẩm hết hạn sử dụng quay trở lại kho hoặc cơ sở xử lý. Các bước áp dụng Total Cost of Ownership hiệu quả Để tối ưu hóa Total Cost of Ownership trong chuỗi cung ứng, doanh nghiệp cần có một kế hoạch bài bản và cách tiếp cận khoa học. Dưới đây là các bước quan trọng giúp triển khai TCO một cách hiệu quả: Bước 1: Xác định mục tiêu và phạm vi phân tích TCO. Bước 2: Thu thập và xử lý dữ liệu chi phí. Bước 3: Áp dụng công thức và công cụ tính toán TCO. Bước 4: So sánh và đánh giá các lựa chọn mua hàng. Bước 5: Giám sát và kiểm soát TCO trong suốt vòng đời sản phẩm. Bước 6: Cải tiến liên tục để tối ưu TCO. ​​​​​​​Áp dụng Total Cost of Ownership hiệu quả Một số lưu ý khi áp dụng TCO Mặc dù Total Cost of Ownership là một công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí hiệu quả, nhưng quá trình áp dụng mô hình này không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Vậy vấn đề khi áp dụng TCO là gì? Dưới đây là một số rào cản phổ biến mà doanh nghiệp có thể gặp phải khi triển khai TCO: Khó khăn khi áp dụng mô hình từ doanh nghiệp khác: Mỗi công ty có cấu trúc chi phí, quy trình vận hành và đặc thù ngành nghề riêng, vì vậy việc sao chép mô hình TCO từ một tổ chức khác thường không mang lại hiệu quả. Các yếu tố ảnh hưởng đến TCO rất phức tạp và mang tính cá nhân hóa cao, nên doanh nghiệp cần xây dựng một mô hình phù hợp thay vì áp dụng một cách máy móc. Sự thay đổi trong quy trình và văn hóa doanh nghiệp: Để triển khai TCO thành công, nhân viên cần được đào tạo bài bản về cách đánh giá tổng chi phí sở hữu, đồng thời quy trình vận hành nội bộ có thể cần điều chỉnh để phù hợp với phương pháp mới. Tuy nhiên, sự thay đổi này có thể tạo ra mâu thuẫn với văn hóa doanh nghiệp hiện tại, khiến nhân sự khó thích nghi và cản trở quá trình thực hiện. Thiếu nguồn dữ liệu chính xác và hệ thống hỗ trợ: Một trong những thách thức lớn nhất khi tính toán TCO là thu thập đầy đủ dữ liệu chi phí. Nhiều doanh nghiệp không có hệ thống ghi nhận chi tiết các khoản chi phí ẩn như bảo trì, sửa chữa, gián đoạn hoạt động hay chi phí đào tạo nhân sự. Nếu thiếu dữ liệu hoặc không có công cụ hỗ trợ phân tích, việc đánh giá TCO sẽ không chính xác và mất nhiều thời gian. Kết luận Trên đây là nội dung chi tiết liên quan đến vấn đề TCO là gì cho bạn đọc tham khảo. Có thể đánh giá Total Cost of Ownership là một phương pháp quan trọng giúp doanh nghiệp hiểu rõ tổng chi phí thực sự của một khoản đầu tư, từ đó đưa ra quyết định chính xác và tối ưu hóa chi phí. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về TCO và cách áp dụng phương pháp này một cách hiệu quả trong doanh nghiệp của mình. Mô hình khởi nghiệp là gì? Gợi ý các mô hình phổ biến
Mô hình khởi nghiệp là gì? Gợi ý các mô hình phổ biến Xã hội càng phát triển, mọi người càng đua nhau khởi nghiệp, đặc biệt là giới trẻ. Khởi nghiệp không chỉ đơn thuần là việc thành lập một doanh nghiệp, mà còn là hành trình của sự sáng tạo, đổi mới, dám biến ước mơ thành hiện thực. Người khởi nghiệp kinh doanh thành công có thể trở nên giàu có chỉ trong một khoảng thời gian rất ngắn. Nếu bạn đang có ý định khởi nghiệp nhưng chưa tìm được mô hình khởi nghiệp phù hợp để thu về lợi nhuận tốt, hãy tham khảo nội dung bài viết dưới đây để khám phá các mô hình kinh doanh đang hot nhất hiện nay nhé. Mô hình khởi nghiệp trong kinh doanh là gì? Khởi nghiệp tức là thay vì đi làm thuê bạn lựa chọn đầu tư tiền của và sức lực của bản thân để thực hiện những kế hoạch kinh doanh mà bản thân đang ấp ủ. Mô hình khởi nghiệp là thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh dùng để chỉ những công ty đang trong giai đoạn bắt đầu kinh doanh, bắt đầu quá trình khởi nghiệp. Mô hình khởi nghiệp trong kinh doanh là gì? Doanh nghiệp hoạt động theo mô hình khởi nghiệp trong kinh doanh sẽ xây dựng một kế hoạch chi tiết, phác thảo cách thức một công ty mới sẽ tạo ra, phân phối và nắm bắt giá trị. Nó không chỉ là một bản kế hoạch kinh doanh thông thường, mà còn tập trung vào việc xác định và tận dụng những cơ hội thị trường mới, thường mang tính sáng tạo và đổi mới cao. Vì sao kinh doanh cần chọn đúng mô hình khởi nghiệp? Để có quá trình kinh doanh hiệu quả và định hướng phát triển lâu dài, ngay từ đầu doanh nghiệp đã phải chọn được mô hình khởi nghiệp phù hợp. Việc chọn đúng mô hình kinh doanh đóng vai trò vô cùng quan trọng. Dưới đây là những lý do giải đáp vì sao bạn cần chọn đúng mô hình khởi nghiệp. Xác định mục tiêu, chiến lược bán hàng phù hợp: Ứng dụng các mô hình kinh doanh phù hợp, doanh nghiệp sẽ có cơ sở để xác định mục tiêu kinh doanh cụ thể như: tăng trưởng doanh số, mở thêm kênh vận hành,... Từ đó, lập ra được chiến lược kinh doanh phù hợp để đẩy mạnh doanh thu. Cơ sở đánh giá hiệu quả của hoạt động kinh doanh: Việc phân tích và lựa chọn được đúng mô hình kinh doanh giúp doanh nghiệp dễ dàng đánh giá hiệu quả của chiến lược kinh doanh. Từ đó, có cơ sở để xem xét xem có nên tiếp tục duy trì chiến lược kinh doanh này không hay thay đổi để phù hợp với hiện tại. Thu hút và giữ chân khách hàng: Việc lựa chọn mô hình khởi nghiệp phù hợp sẽ giúp bạn có nhiều lợi thế trong quá trình kinh doanh. Từ đó, hiểu rõ hơn về chân dung khách hàng để cung cấp sản phẩm hay dịch vụ phù hợp nhất. Khi cung cấp cho khách hàng được những thứ họ cần, họ có xu hướng mua hàng nhiều hơn và trở thành khách hàng trung thành với bạn. Lựa chọn mô hình kinh doanh phù hợp giúp kinh doanh hiệu quả hơn Gợi ý những mô hình kinh doanh phù hợp để khởi nghiệp Để có cái nhìn rõ ràng hơn về các loại mô hình kinh doanh giúp lựa chọn phù hợp cho quá trình khởi nghiệp, bạn hãy tham khảo nội dung dưới đây. Mô hình bán hàng trực tuyến (online) Bán hàng trực tuyến hay bán hàng online tức là bạn bán sản phẩm hay dịch vụ của mình chủ yếu trên mạng ở các kênh như: mạng xã hội, sàn thương mại điện tử, website,... Ưu điểm của mô hình kinh doanh này đó là tiết kiệm đáng kể chi phí thuê mặt bằng, tiếp cận được lượng lớn khách hàng tiềm năng, dễ dàng đưa sản phẩm/ dịch vụ đến gần với với khách hàng,... Nếu bạn đang có ý định lựa chọn mô hình khởi nghiệp online để tự kinh doanh, hãy thật chú ý đến khâu quảng cáo và khâu vận chuyển. Khách hàng sẽ cảm thấy khó chịu nếu như hàng giao lâu hoặc giao không cẩn thận, hãy đảm bảo hàng hóa được giao đến tay khách hàng nguyên vẹn và đúng hẹn. Mô hình bán hàng trực tiếp Trực tiếp là mô hình khởi nghiệp vô cùng quen thuộc mà có lẽ không ai là không biết đến. Đối với mô hình này, người bán sẽ bán hàng trực tiếp cho khách hàng qua hệ thống phân phối, đại lý, kênh trung gian hay tại điểm bán hàng. Ưu điểm của bán hàng trực tiếp là: Khách hàng được kiểm tra sản phẩm chính hãng và chất lượng. Từ đó, cảm thấy tin tưởng và yên tâm hơn khi mua. Mô hình bán hàng trực tiếp phù hợp với những ngành nghề kinh doanh như: điện tử, điện máy, điện lạnh, chăm sóc sức khỏe,... Mô hình kinh doanh lưu động Trong số các mô hình khởi nghiệp thì mô hình kinh doanh lưu động đang rất hot thời gian gần đây. Đây là mô hình kinh doanh khá thú vị vì người kinh doanh không cần phải cố định một chỗ mà có thể linh hoạt di chuyển chỗ này chỗ kia. Điều này tạo lợi thế cho bài toán chi phí, thay vì tốn tiền xây dựng người bán sẽ đầu tư một chiếc xe lưu động để di chuyển được đến những điểm bán mong muốn để sao thu hút được nhiều khách hàng nhất. Mô hình kinh doanh lưu động đang rất hot hiện nay Mô hình kinh doanh dựa trên nền tảng thương mại điện tử Mô hình kinh doanh thương mại điện tử được đánh giá là mô hình phát triển nhất trong thời đại 4.0 hiện nay. Trong số các mô hình kinh doanh, có thể nói đây là mô hình tiềm năng nhất, nhờ sự tiện lợi của nó, hiện nay nhà nhà người người mua hàng trên các sàn thương mại điện tử. Mô hình khởi nghiệp kinh doanh trên sàn thương mại điện tử phù hợp với những cửa hàng/ công ty vừa và nhỏ. Hiện nay tại Việt Nam các sàn thương mại điện tử như: Shopee, Lazada, Sendo, Tiki,... đang được mọi người tin tưởng mua sắm nhiều nhất. Nếu bạn muốn tối ưu chi phí, tăng trưởng lợi nhuận, hãy lựa chọn kinh doanh trên các nền tảng này. Mô hình kinh doanh nhượng quyền trà sữa, quán ăn Kinh doanh nhượng quyền trong lĩnh vực quán trà sữa và quán ăn là quá trình hợp tác giữa bên nhượng quyền (chủ thương hiệu) và bên nhận nhượng quyền (người muốn kinh doanh) để cùng phát triển thương hiệu. Nhờ việc hợp tác này mà người kinh doanh không cần mất thời gian chế biến công thức và xây dựng thương hiệu. Thay vì phải xây dựng một quán mới và thiết lập công thức, quy trình vận hành từ đầu thì bên nhượng quyền đã cung cấp tất cả. Điều này giúp chủ quán thu hút khách hàng ngay từ khi khai trương, tiết kiệm thời gian và hạn chế rủi ro khi mới bắt đầu kinh doanh. Dù có nhiều lợi thế song kinh doanh nhượng quyền cũng đi kèm không ít thách thức. Một số thách thức mà bạn có thể gặp phải nhue: chi phí nhượng quyền ban đầu cao, sự cạnh tranh trong ngành F&B càng ngày càng gay gắt,... Mô hình tiếp thị liên kết – Affiliate Marketing Tiếp thị liên kết là mô hình khởi nghiệp mới nổi thời gian ngắn gần đây. Cách thức hoạt động của mô hình kinh doanh này là sự hợp tác giữa 3 bên. Nhà cung cấp cung cấp sản phẩm/ dịch vụ muốn quảng cáo, sau đó nhà tiếp thị liên kết sẽ sử dụng các kênh như: tiktok,, shopee, mạng xã facebook hay email ,website để khách hàng sử dụng sản phẩm thông qua tiếp thị liên kết của bạn. Tiếp thị liên kết là mô hình khởi nghiệp mới nổi thời gian ngắn gần đây Mô hình kinh doanh khách sạn cho thú cưng Nếu yêu thích thú cưng hoặc học ngành thú y tại trường đại học bạn có thể cân nhắc lựa chọn mô hình khởi nghiệp kinh doanh shop thú cưng kết hợp khách sạn cho thú cưng lưu trú. Mô hình kinh doanh này rất đơn giản, việc của bạn chỉ là xây dựng các chuồng để cho thú cưng ở, cung cấp đồ ăn và chỗ vui chơi cho chúng. Khi khách hàng sử dụng dịch vụ này, họ sẽ trả phí cho dịch vụ lưu trú trong một khoảng thời gian ngắn. Nhiệm vụ của bạn là cho thú cưng ăn đúng bữa, vui chơi, dọn dẹp khu vệ sinh, chăm sóc y tế hay thậm chí là đưa chúng đi dạo,... Để phát triển mô hình kinh doanh khách sạn thú cưng thành công đòi hỏi bạn phải là người yêu động vật, chăm sóc tận tâm làm sao cho thú cưng cảm thấy thoải mái và tiện nghi nhất. Như vậy khách hàng mới tin tưởng để gắn bó với bạn lâu dài. Mô hình kinh doanh gia đình Mô hình kinh doanh gia đình hay còn được gọi là mô hình kinh doanh tư nhân, trong đó người làm chủ, người quản lý và người làm việc là các thành viên trong gia đình với nhau. Ưu điểm của mô hình kinh doanh này đó là tiết kiệm đáng kể chi phí thuê nhân công và quản lý, có độ tin tưởng cao khi giao việc, tối ưu lợi nhuận kinh doanh. Hiện nay, mô hình kinh doanh này không chỉ phổ biến ở các doanh nghiệp nhỏ lẻ, mà còn tồn tại ở nhiều tập đoàn lớn trên thế giới. Mô hình kinh doanh ngành giáo dục Nếu bạn đang có ý định kinh doanh nhưng chưa tìm được mô hình khởi nghiệp tiềm năng, giáo dục chính là gợi ý lý tưởng dành cho bạn. Lý do vì trong bất cứ hoàn cảnh nào, việc đào tạo cũng được ưu tiên hàng đầu. Mô hình kinh doanh giáo dục tức là kinh doanh dựa trên nền tảng giáo dục, có thể là giáo dục phụ huynh, người đi làm hoặc giáo dục học sinh, sinh viên. Nói chung khách hàng mục tiêu nhắm đến của mô hình này tương đối rộng. Các sản phẩm/dịch vụ mà mô hình này hướng tới chủ yếu là: phương thức, tài liệu, giáo án,... Nhằm mục đích nâng cao kiến thức và kỹ năng học tập cho người học. Mô hình kinh doanh ngành giáo dục không lo bị lỗi thời Mô hình kinh doanh 1 đổi 1 (One-for-One) Mô hình kinh doanh 1 đổi 1 (One-for-One) là một hình thức kinh doanh kết hợp giữa lợi nhuận và trách nhiệm xã hội. Hiểu đơn giản tức là khi một khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ, công ty sẽ trao tặng một sản phẩm hoặc dịch vụ tương đương cho những người có hoàn cảnh khó khăn. Đây là mô hình được nhiều doanh nghiệp áp dụng để vừa thúc đẩy doanh số, vừa tạo ra tác động tích cực cho cộng đồng. Trong một thị trường đầy cạnh tranh, mô hình này giúp doanh nghiệp khác biệt và tạo được ấn tượng mạnh với khách hàng. Vì vậy mà hiện nay, mô hình kinh doanh này cũng được đánh giá là khá lý tưởng để cho người mới khởi nghiệp lựa chọn. Mô hình kinh doanh blockchain Lựa chọn kinh doanh theo mô hình kinh doanh blockchain tức là bạn sẽ cung cấp nền tảng blockchain cho sàn giao dịch phi tập trung. Trong mô hình này, người dùng sẽ tiến hành trao đổi dịch vụ và hàng hóa trực tiếp với nhau. Dòng doanh thu chính thu được từ mô hình blockchain sẽ đến từ phí giao dịch cho mỗi hoạt động mua bán. Blockchain không chỉ là một công nghệ đột phá mà còn mở ra nhiều cơ hội kinh doanh tiềm năng. Khi cung cấp nền tảng này cho các doanh nghiệp khởi nghiệp sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng hệ thống minh bạch, an toàn và có khả năng mở rộng cao. Mô hình kinh doanh Dropshipping Dropshipping là một mô hình kinh doanh thương mại điện tử với ưu thế lớn nhất là người bán không cần nhập hàng hay lưu kho. Khi có đơn hàng, người bán sẽ chuyển thông tin đơn hàng đó cho nhà cung cấp và nhà cung cấp sẽ trực tiếp giao hàng đến tay khách hàng. Điều này giúp người bán không phải lo về hàng tồn kho, chi phí lưu kho hay vận chuyển. Đồng thời, có thể kinh doanh ở bất kỳ đâu chỉ cần có internet. Thêm nữa, mô hình kinh doanh Dropshipping còn giúp người bán kinh doanh nhiều loại sản phẩm khác nhau mà không cần lo hàng bị tồn. Dropshipping được đánh giá là dễ bắt đầu, vì vậy nếu bạn là người mới khởi nghiệp bạn nên lựa chọn mô hình này. Mô hình kinh doanh Dropshipping hạn chế được tình trạng tồn kho Mô hình logistics bên thứ ba Hiện nay, rất nhiều các doanh nghiệp đang có nhu cầu thuê một đơn vị bên ngoài để quản lý và thực hiện các hoạt động liên quan đến vận chuyển, kho bãi, đóng gói, giao hàng và xử lý đơn hàng. Mục đích để tối ưu chi phí, tập trung vào hoạt động kinh doanh chính mà không cần đầu tư quá nhiều vào hệ thống logistics. Nếu bạn đang có ý định kinh doanh, bạn có thể lựa chọn mô hình khởi nghiệp logistic, trở thành bên trung gian để giúp các doanh nghiệp thực hiện hoạt động liên quan đến vận chuyển. Hiện nay, mô hình kinh doanh này đang rất hot, được nhiều nhà khởi nghiệp quan tâm. Mô hình kinh doanh hàng hóa ảo Mô hình khởi nghiệp kinh doanh hàng hóa ảo nghe thì có vẻ xa lạ nhưng lại là mô hình kinh doanh có khả năng thành công rất cao. Bởi nó nhắm tới một số đối tượng khách hàng nhất định đang có nhu cầu mua sản phẩm rất cao. Kinh doanh theo mô hình này, bạn sẽ phải sở hữu một gian hàng bán các vật phẩm trong game ảo, không tồn tại ngoài đời thực. Các sản phẩm này thường là: vũ khí, skin nhân vật, trang phục, thú cưng,... trong trò chơi điện tử online. Người chơi game cần vật phẩm nào sẽ vào gian hàng tìm mua vật phẩm đó. Giao dịch thực hiện bằng tiền công khai và hợp pháp. Mô hình kinh doanh đa thương hiệu Khởi nghiệp theo mô hình kinh doanh đa thương hiệu tức là thay vì sở hữu một công ty bán những sản phẩm/dịch vụ của một thương hiệu nhất định thì bạn sẽ sở hữu, quản lý và vận hành nhiều thương hiệu khác nhau. Tuy quản lý chung nhưng các thương hiệu này vẫn hoạt động độc lập nhau. Ưu điểm của mô hình kinh doanh đa thương hiệu đó là: tiếp cận được nhiều phân khúc khách hàng khác nhau, tăng tổng thị phần của công ty. Rủi ro trong kinh doanh giảm, khi một thương gặp vấn đề và hoạt động kém đi, các thương hiệu khác vẫn có thể hoạt động ổn định. Kinh doanh đa thương hiệu giúp tiếp cận được nhiều phân khúc khách hàng Một số câu hỏi thường gặp Câu 1: Vốn 5 triệu nên lựa chọn mô hình kinh doanh nào để khởi nghiệp? Sinh viên, người mới tốt nghiệp, nhân viên văn phòng làm thêm,... thường có số vốn tương đối khiêm tốn. Nếu xuất phát điểm bạn chỉ có số vốn khởi nghiệp 5 triệu thì lựa chọn phù hợp nhất là kinh doanh theo mô hình trực tuyến các ngành hàng như: đồ uống, đồ ăn tự làm, trà nước healthy, đồ second hand. Những ngành hàng này dễ khởi nghiệp lại có số vốn đầu tư tương đối thấp. Vì vậy, bạn có thể lựa chọn khởi nghiệp để tăng cơ hội kinh doanh thành công. Câu 2: Làm thế nào để hạn chế bị lỗ vốn khi chọn mô hình kinh doanh khởi nghiệp? Để khởi nghiệp thành công, hạn chế lỗ nhất có thể thì điều quan trọng cần được quan tâm hàng đầu đó là lựa chọn được mô hình khởi nghiệp phù hợp. Sau khi đã tìm được môi hình kinh doanh phù hợp, bạn cần dành thời gian nghiên cứu và phân tích cụ thể tình hình thực tế, đưa ra mục tiêu kinh doanh cụ thể và chặt chẽ. Bên cạnh đó bạn cũng phải không ngừng thay đổi, cập nhật xu hướng kinh doanh mới, dám theo đuổi sự khác biệt. Để khách hàng hài lòng, bạn cũng phải đặc biệt chú trọng đến khâu chăm sóc khách hàng. Kết luận Trên đây là toàn bộ thông tin về các mô hình khởi nghiệp hiện nay cùng một số thông tin có liên quan. Mong rằng qua nội dung chia sẻ trong bài viết này, các nhà khởi nghiệp tương lai đã lựa chọn được cho mình một mô hình kinh doanh phù hợp với vốn cũng như nguồn lực và kinh nghiệm của mình, từ đó kinh doanh thành công, thu về nhiều lợi nhuận.
Điểm hòa vốn là gì? Công thức tính điểm hòa vốn
Điểm hòa vốn là gì? Công thức tính điểm hòa vốn Điểm hòa vốn là một khái niệm quan trọng trong kinh doanh nhưng vẫn còn mới mẻ với nhiều người, đặc biệt là những người mới chập chững tìm hiểu về lĩnh vực kinh doanh và tài chính. Xác định chính xác điểm hòa vốn, chủ doanh nghiệp sẽ nắm rõ tình trạng sức khỏe tài chính, từ đó đưa ra được những quyết định chiến lược đứng đắn. Trong nội dung bài viết này, Unica sẽ giúp bạn hiểu rõ điểm hòa vốn là gì? Công thức tính điểm hòa vốn như thế nào? Cùng tìm hiểu ngay. Điểm hòa vốn là gì? Điểm hòa vốn hay Break-Even Point (viết tắt BEP) là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực kế toán quản trị và tài chính. BEP được sử dụng để xác định mức doanh thu mà doanh nghiệp hoặc sản lượng mà doanh nghiệp cần đạt được để bù vào những khoản chi phí đã bỏ ra, không phát sinh lợi nhuận cũng như không thua lỗ. Nói một cách dễ hiểu, điểm hòa vốn chính là điểm giao thoa giữa doanh thu và chi phí trên biểu đồ kinh doanh, doanh nghiệp đạt điểm hòa vốn tức là không lãi cũng không lỗ. \ Điểm hòa vốn là gì? Điểm hòa vốn thường được xác định theo 3 tiêu chí chính đó là: Sản lượng sản phẩm hòa vốn: số lượng sản phẩm cần bán để đạt điểm hòa vốn. Doanh thu tiêu thụ tại điểm hòa vốn: đây là mức doanh thu để xác thực doanh nghiệp không lãi cũng không lỗ. Thời gian đạt điểm hòa vốn: khoảng thời gian cần thiết để doanh nghiệp đạt trạng thái hòa vốn. Điểm hòa vốn được xem như một ngưỡng quan trọng để giúp các nhà lãnh đạo đưa ra quyết định kinh doanh đúng đắn. Trong quá trình kinh doanh nếu như vượt quá được ngưỡng này, doanh nghiệp có thể tự tin tìm kiếm lợi nhuận trên thương trường. Điểm hòa vốn là một phần không thể thiếu trong bất kỳ một kế hoạch kinh doanh nào mà doanh nghiệp trình bày cho nhà đầu tư. Nó không chỉ là một công cụ hữu ích để phân tích chi phí và đánh giá lợi nhuận mà còn là dẫn chứng, chứng minh tiềm năng phục hồi của doanh nghiệp sau những giai đoạn khó khăn. Để hiểu rõ hơn về điểm hòa vốn là gì, bạn đọc hãy tham khảo ví dụ sau: Bạn A dự kiến kinh doanh quán cafe. Để xác định điểm hòa vốn bạn A thực hiện như sau: Trước tiên, bạn A cần phải xác định chi phí cố định. Ví dụ như:  Tiền thuê mặt bằng: 10 triệu đồng/tháng Tiền lương nhân viên: 8 triệu đồng/tháng Chi phí điện nước, Wi-Fi: 2 triệu đồng/tháng => Tổng chi phí cố định: 20 triệu đồng/tháng Ví dụ thực tế về điểm hòa vốn Sau khi đã xác định được chi phí cố định rồi thì tiếp theo cần xác định đến chi phí biến đổi. Chi phí biến đổi là những khoản chi tăng lên theo số lượng sản phẩm bán ra. Giả sử mỗi ly cà phê có chi phí nguyên liệu trung bình là 10.000 đồng. Cuối cùng đến công đoạn xác định giá bán. Sau những khoản phí trên, bạn A định giá mỗi ly cafe bán khoảng 30.000 đồng. Như vậy lợi nhuận thu về là: 30.000 - 10.000 (phí biến đổi) = 20.000 đồng. Lúc này công thức tính điểm hòa vốn sẽ là:  Điểm hòa vốn = Chi phí cố định / lợi nhuận gộp trên mỗi đơn vị sản phẩm = 20.000.000 / 20.000 = 1.000 đồng/ ly/ tháng. Như vậy để không lỗ, quán cà phê cần bán ít nhất 1.000 ly/tháng (tương đương khoảng 33 ly/ngày nếu tính theo 30 ngày kinh doanh). Nếu bán được hơn mức này, quán sẽ có lãi, còn nếu bán ít hơn, quán sẽ bị lỗ. Vai trò quan trọng của điểm hòa vốn Vai trò của điểm hòa vốn là gì? Vai trò quan trọng nhất của điểm hòa vốn đó là hỗ trợ doanh nghiệp dễ dàng hơn trong quá trình đưa ra quyết định, từ lựa chọn phương án kinh doanh đến xây dựng cơ cấu sản phẩm phù hợp với thị trường. Cụ thể vai trò cốt lõi của điểm hòa vốn như sau: Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh: Điểm hòa vốn có khả năng giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả kinh doanh bằng cách xác định mức độ nguồn lực mà doanh nghiệp đang sử dụng có hiệu quả hay không. Nếu điểm hòa vốn thấp tức là doanh nghiệp đang sử dụng hiệu quả các nguồn lực còn nếu như điểm hòa vốn cao thì doanh nghiệp cần phải cải thiện lại hiệu quả hoạt động để giảm chi phí và tăng lợi nhuận. Điểm hòa vốn đóng vai trò vô cùng quan trọng Lập kế hoạch kinh doanh chính xác: Dựa trên con số cụ thể của điểm hòa vốn, doanh nghiệp có thể lập kế hoạch kinh doanh hiệu quả, xác định mức sản lượng hay doanh thu cần đạt để có lợi nhuận. Đồng thời xây dựng chiến lược giá bán phù hợp, hỗ trợ đưa ra quyết định đầu tư chính xác. Điểm hòa vốn là cơ sở quan trọng để doanh nghiệp lập được kế hoạch phát triển bền vững và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Đánh giá rủi ro: Bằng cách xác định được mức doanh thu cần đạt được để bằng điểm hòa vốn, doanh nghiệp sẽ đánh giá được mức độ rủi ro. Thông qua điểm hòa vốn, doanh nghiệp dễ dàng phân tích mức độ rủi ro của các dự án đầu tư, từ đó chọn lựa được các dự án phù hợp với khả năng tài chính, giảm thiểu đáng kể được những tổn thất k đáng có. Tóm lại, điểm hòa vốn đóng vai trò vô cùng quan trọng. Nó không chỉ là một công cụ tài chính mà còn là nền tảng giúp doanh nghiệp đưa ra được những quyết định chiến lược. Điểm hòa vốn giúp doanh nghiệp phát triển bền vững, nâng cao lợi thế cạnh tranh trên thị trường. Phân loại điểm hòa vốn Điểm hòa vốn được phân ra làm 2 loại chính, bao gồm: Điểm hòa vốn kinh tế và điểm hòa vốn tài chính. Cụ thể như sau: Điểm hòa vốn kinh tế Điểm hòa vốn kinh tế là điểm mà doanh thu bán hàng bằng tổng chi phí sản xuất kinh doanh, tức là nó bao gồm cả chi phí cố định và chi phí biến đổi. Điểm hòa vốn kinh tế sẽ cho biết mức sản lượng mà doanh nghiệp đạt được để không phát sinh lợi nhuận cũng như không thua lỗ trong hoạt động sản xuất kinh doanh. Điểm hòa vốn tài chính Điểm hòa vốn tài chính là tổng điểm mà doanh thu bán hàng bằng với tổng chi phí, bao gồm: chi phí biến đổi, chi phí lãi vay, chi phí biến đổi. Nói cách khác, điểm hòa vốn tài chính sẽ cho bạn đọc biết sản lượng mà doanh thu cần đạt được để không phát sinh lợi nhuận cũng không thua lỗ sau khi đã trả hết chi phí lãi vay. Điểm hòa vốn tài chính là tổng điểm mà doanh thu bán hàng bằng với tổng chi phí Công thức tính điểm hòa vốn Công thức tính điểm hòa vốn như thế nào là vấn đề đang được rất nhiều người quan tâm. Sau đây chúng tôi sẽ chia sẻ chi tiết cho bạn đọc nắm rõ. Theo sản lượng (Break-Even Point in Units) Công thức:  Q= FC/(P – VC) Trong đó: Q: Sản lượng tại điểm hòa vốn (đây là số lượng sản phẩm cần bán) FC: Chi phí cố định  P: Giá bán của một đơn vị sản phẩm VC: Chi phí biến đổi trên một đơn vị sản phẩm Phân tích công thức này cụ thể như sau: Doanh thu có lợi nhuận: Doanh thu > Tổng chi phí biến đổi + Tổng chi phí cố định Hòa vốn: Doanh thu = Tổng chi phí biến đổi + Tổng chi phí cố định Thua lỗ: Doanh thu < Tổng chi phí biến đổi + Tổng chi phí cố định Công thức tính điểm hòa vốn theo sản lượng Ví dụ: Một công ty kinh doanh giày da có chi phí cố định là 100 triệu đồng, giá bán mỗi đôi giày là 200.000 đồng, chi phí biến đổi là 120.000 đồng/sản phẩm. Ta có công thức: Q = 100.000.000/(200.000-120.000) = 1.250 Như vậy, công ty cần bán 1.250 sản phẩm thì sẽ đạt điểm hòa vốn. Theo doanh thu (Break-Even Point in Revenue) Công thức theo doanh thu là: R = FC/ (1 – VC/P) Trong đó: FC: Chi phí cố định R: Doanh thu tại điểm hòa vốn 1 – VC/P: Tỷ lệ lãi gộp  Công thức tính điểm hòa vốn theo doanh thu Ví dụ: Một công ty kinh doanh quần áo có chi phí cố định là 100 triệu đồng, giá bán mỗi sản phẩm là 200.000 đồng, chi phí biến đổi là 120.000 đồng/sản phẩm. Công thức điểm hòa vốn theo doanh thu như sau: R = 100.000.000/ (1 – 120.000/200.000) = 250.000.000 => Doanh nghiệp phải đạt 250 triệu đồng mới đủ doanh thu hòa vốn Theo phần trăm công suất hoạt động (Break-Even Point in Capacity Percentage) Công thức điểm hòa vốn theo phần trăm công suất hoạt động như sau: Công suất hòa vốn % = Q/Qmax x 100 Trong đó: Q: Sản lượng tại điểm hòa vốn  Qmax: Công suất hoạt động tối đa của doanh nghiệp. Ví dụ: Công ty kinh doanh quần áo trẻ em có sản lượng hòa vốn là 1.250 sản phẩm và công suất tối đa là 2.000 sản phẩm. Khi này công suất hòa vốn tính như sau: Công suất hoà vốn % = 1.250/2.000 x 100 = 62.5% Như vậy, doanh nghiệp cần hoạt động ở mức 62,5% công suất thì mới đạt được điểm hòa vốn. Công thức tính điểm hòa vốn theo phần trăm công suất hoạt động Theo lợi nhuận mục tiêu (Target Profit Analysis) Công thức điểm hòa vốn tính theo lợi nhuận mục tiêu như sau: Q = (FC + Target Profit)/(P – VC) Trong đó: Target Profit: Lợi nhuận mục tiêu Q: Sản lượng tại điểm hòa vốn  FC: Chi phí cố định  P: Giá bán một đơn vị sản phẩm VC: Chi phí biến đổi trên một đơn vị sản phẩm Ví dụ: Doanh nghiệp kinh doanh đồ dùng học tập muốn đạt lợi nhuận mục tiêu 50 triệu đồng. Dựa trên ví dụ ta có công thức như sau: Q = (100.000.000 + 50.000.000)/(200.000 – 120.000) = 1.875 Như vậy doanh nghiệp cần bán 1.875 sản phẩm thì sẽ đạt được lợi nhuận mục tiêu. Công thức điểm hòa vốn tính theo lợi nhuận mục tiêu Theo nhiều sản phẩm (Break-Even Point for Multiple Products) Công thức tính điểm hòa vốn theo số đông sản phẩm như sau: Q = FC/Weighted Average Contribution Margin Trong đó: Weighted Average Contribution Margin: Lợi nhuận gộp bình quân (dựa trên tỷ lệ bán của từng sản phẩm) Q: Sản lượng tại điểm hòa vốn  FC: Chi phí cố định Ví dụ: Doanh nghiệp kinh doanh hai sản phẩm là A và B Trong đó: A chiếm 60%, lợi nhuận gộp là 100.000 đồng/sản phẩm. B chiếm 40%, lợi nhuận gộp là 80.000 đồng/sản phẩm. Lợi nhuận gộp bình quân= (100.000 x 0.6) + (80.000 x 0.4) = 92.000 Ta có công thức Q = 100.000.000/92.000 = 1.087 sản phẩm Như vậy doanh nghiệp cần bán 1.087 sản phẩm thì sẽ đạt được lợi nhuận theo nhiều sản phẩm. Công thức tính điểm hòa vốn theo số đông sản phẩm Yếu tố làm tăng và giảm điểm hoà vốn Có rất nhiều yếu tố ảnh hưởng đến việc tăng/giảm điểm hòa vốn. Dưới đây là một số yếu tố điển hình nhất, bạn hãy nắm rõ nhé. Yếu tố làm tăng điểm hoà vốn Tăng doanh số bán hàng khách hàng: Khi doanh số bán hàng tăng thì tức là nhu cầu khách hàng sử dụng sản phẩm sẽ cao hơn. Khi này, doanh nghiệp cần gia tăng sản lượng sản xuất. Khi gia tăng sản lượng sản xuất thì chi phí sản xuất sẽ tăng lên, chi phí sản xuất tăng kéo theo điểm hòa vốn tăng để bù đắp cho chi phí bổ sung. Ví dụ: Công ty cần mở rộng dây chuyền sản xuất thì mới đáp ứng được các đơn đặt hàng lớn. Việc mở rộng dây chuyền sản xuất kéo theo chi phí cố định và biến đổi tăng lên. Tăng chi phí sản xuất: Các yếu tố như: nguyên vật liệu, nhân công hoặc các chi phí biến đổi khác tăng trong khi giá bán không đổi thì điểm hòa vốn sẽ tăng. Như vậy mới bù đắp được vào các khoản chi phí này. Ví dụ: Giá nguyên liệu đầu vào tăng t khiến mỗi sản phẩm có chi phí cao hơn. Chi giá vốn tăng mà giá bán không tăng thì sẽ làm giảm tỷ lệ lợi nhuận gộp. Chi phí sửa chữa thiết bị: Trong quá trình vận hành, không tránh khỏi được có lúc các thiết bị hỏng hóc hoặc dừng hoạt động. Điều này khiến sản lượng sản xuất giảm, chi phí vận hành hoặc chi phí sửa chữa tăng cao. Đồng thời, điểm hòa vốn cũng tăng cao. Ví dụ: Dây chuyền sản xuất chính bị hỏng, doanh nghiệp phải chi trả thêm chi phí thuê ngoài mới kịp hoàn thành đơn hàng. Điều này kéo theo điểm hòa vốn tăng. Yếu tố làm tăng và giảm điểm hoà vốn  Yếu tố làm giảm điểm hòa vốn Tăng giá bán sản phẩm: Giá bán sản phẩm tăng sẽ kéo theo lợi nhuận gộp tăng lên. Khi này doanh nghiệp sẽ đạt hòa vốn ở mức sản lượng hoặc doanh thu thấp hơn. Ví dụ: Công ty tăng giá sản phẩm thêm khoảng 5% nhưng không làm giảm lượng khách hàng. Công nghệ sản xuất tối ưu hơn: Doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất hoặc ứng dụng công nghệ sản xuất mới thì sẽ làm giảm đi chi phí biến đổi và chi phí cố định. Như vậy, điểm hòa vốn sẽ giảm. Ví dụ: Doanh nghiệp sử dụng máy móc tự động hóa sẽ giảm đi nhân công, chi phí trả lương cho nhân công giảm kéo theo điểm hòa vốn giảm. Thuê ngoài: Việc thuê một đơn vị khác sản xuất sẽ giúp giảm chi phí sản xuất. Điều này làm giảm tổng chi phí cần bù đắp và giảm điểm hòa vốn. Ví dụ: Công ty thuê đơn vị ngoài đóng gói sản phẩm với chi phí thấp hơn so với tự vận hành. Điều đó giúp điểm hòa vốn giảm. Giảm chi phí cố định: Doanh nghiệp cắt giảm các khoản phí cố định như: nhà xưởng, thuê văn phòng, nhân sự,... sẽ giảm điểm hòa vốn. Ví dụ: Công ty chuyển sang mô hình làm việc online thay vì tới văn phòng giúp giảm thiểu chi phí thuê văn phòng. Lưu ý khi xác định điểm hòa vốn Trong sản xuất kinh doanh khi phân tích điểm hòa vốn, doanh nghiệp cần chú ý một số vấn đề sau: Xác định đúng các thành phần chi phí: Bao gồm: Chi phí cố định, chi phí biến đổi. Phân biệt rõ ràng 2 khoản phí này để đảm bảo tính xác của điểm hòa vốn. Phân biệt rõ sản phẩm hoặc dịch vụ: Doanh nghiệp nếu như cung cấp nhiều loại dịch vụ hoặc sản phẩm đa dạng thì cần phải tính điểm hòa vốn riêng cho từng loại sản phẩm hay dịch vụ đó. Trường hợp các sản phẩm có biên lợi cao bạn sẽ phải áp dụng tỷ trọng đóng góp để tính toán cho chính xác. Chú ý đến giả định doanh thu: Thông thường khi áp dụng công thức tính điểm hòa sẽ giả định giá bán mỗi sản phẩm không thay đổi. Tuy nhiên trong thực tế giá bán có thể sẽ biến đổi do chính sách giảm giá hay do cạnh tranh. Thời gian hòa vốn và giai đoạn kinh doanh: Các doanh nghiệp thường mất rất nhiều thời gian để đạt điểm hòa vốn, doanh nghiệp cần đảm bảo đủ nguồn lực tài chính trong giai đoạn đầu. Đối với những doanh nghiệp đã ổn định thì có thể sử dụng phân tích hòa vốn để xây dựng chiến lược tăng trưởng doanh thu. Tính chi phí cơ hội: Đây là phần lợi nhuận bị mất khi lựa chọn một phương án thay vì phương án khác. Khi tính toán điểm hòa vốn, doanh nghiệp cần tính thêm khoản chi phí này. Tác động của quy mô sản xuất: Doanh nghiệp có quy mô sản xuất lớn thường có điểm hòa vốn thấp do chi phí biến đổi trên mỗi sản phẩm ít. Vì vậy, doanh nghiệp cần đánh giá rủi ro và chuẩn bị các kịch bản dự phòng. Tích hợp thêm các công cụ hỗ trợ phân tích: Việc tích hợp thêm các công cụ này giúp bạn tính toán hiệu quả và chính xác hơn, dễ dàng nhận biết điểm hòa vốn một cách trực quan nhất. Tận dụng phân tích để ra quyết định: Phân tích kỹ càng điểm hòa vốn doanh nghiệp sẽ dễ dàng định giá sản phẩm, xây dựng doanh thu mục tiêu, đánh giá tính khả thi của dự án mới. Kết luận Trên đây là toàn bộ nội dung liên quan đến thông tin điểm hòa vốn là gì? Công thức tính điểm hòa vốn chi tiết. Với những thông tin này hy vọng bạn đọc đã hiểu và áp dụng hiệu quả vào công việc kinh doanh của mình giúp doanh nghiệp phát triển bền vững. Chúc bạn kinh doanh hiệu quả và thành công. Nếu còn muốn tham khảo thêm những kiến thức khởi nghiệp nào khác, hãy tham khảo tại blog Unica.
Founder là gì? Phân biệt Founder, Co-founder và CEO
Founder là gì? Phân biệt Founder, Co-founder và CEO Nếu bạn đang làm việc trong lĩnh vực khởi nghiệp nói riêng và kinh doanh nói chung, chắc chắn bạn sẽ nghe nhiều đến thuật ngữ Founder. Founder là thuật ngữ quen thuộc trong kinh doanh thường được dùng để chỉ những người sáng lập ra một doanh nghiệp mới. Sau đây, Unica sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn khái niệm Founder là gì? Phân biệt Founder, Co-Founder và CEO khác nhau như thế nào? Cùng tìm hiểu ngay. Founder là gì? Founder có nghĩa là người sáng lập hay người thành lập một công ty hay một tổ chức nào đó. Hiểu đơn giản Founder là người xây dựng ý tưởng, tạo dựng nền móng và đề ra những phương hướng chính xác nhằm vận hành, duy trì và phát triển công ty lớn mạnh hơn. Founder là gì? Ngoài ra, Founder cũng là người tìm kiếm các cơ hội đầu tư, tạo dựng mối quan hệ với đối tác và khách hàng. Founder còn là người chịu trách nhiệm cho những quyết định quan trọng, rủi ro liên quan đến quá trình vận hành hoạt động của công ty.  Co-Founder là gì? Co-Founder được hiểu là người đồng sáng lập, Co-Founder cùng với Founder tham gia khởi nghiệp xây dựng và phát triển công ty. Hiểu đơn giản Co-Founder là những người có hứng thú với ý tưởng khởi nghiệp của Founder và muốn tham gia cùng. Vì vậy, thường những người làm Co-Founder sẽ hay có cùng chí hướng với Founder. Họ phối hợp cùng nhau lâu dài để xây dựng nên một doanh nghiệp thành công và phát triển bền vững. Co-Founder được đánh giá là một mảnh ghép quan trọng, hỗ trợ Founder khởi nghiệp. Thông thường, mỗi doanh nghiệp hay có từ hai Co-Founder trở lên, tùy thuộc vào mục tiêu hoạt động và quy mô của tổ chức. Những người đồng sáng lập công ty sẽ được phân chia trách nhiệm, mỗi người đảm nhiệm một mảng để quản lý và phát triển công ty mạnh mẽ. Co-Founder được hiểu là người đồng sáng lập Vai trò của Founder trong doanh nghiệp Founder chính là người thuyền trưởng tài ba nắm giữ một vị trí quan trọng quyết định trực tiếp đến sự thành bại của công ty. Vậy vai trò của Founder là gì? Vai trò chính của một Founder đó là: Thiết lập tầm nhìn, chiến lược và định hướng phát triển Founder chính là người sáng lập ra công ty, cũng là người đưa ra những ý tưởng nền móng cốt lõi để công ty vận hành và phát triển. Không chỉ là người đưa ra ý tưởng ban đầu, Founder còn đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập tầm nhìn, xây dựng chiến lược và định hướng phát triển dài hạn cho công ty. Tầm nhìn chiến lược mà Founder đưa ra thường ở quy mô rộng lớn, đủ để định hướng cho mọi hoạt động dài hạn của công ty. Nguồn vốn chính trong giai đoạn đầu Điều kiện tiên quyết và quan trọng nhất khi khởi nghiệp đó là vốn. Founder chính là người chi ra số vốn ban đầu để khởi nghiệp, cũng là người gánh chịu số vốn để vận hành công ty trong giai đoạn đầu. Nếu như không có đủ vốn, công ty sẽ không thể vượt qua được giai đoạn khó khăn ban đầu. Founder cần phải hiểu và biết cách làm thế nào để đảm bảo công ty đủ vốn vận hành. Họ có thể tự đầu tư khởi nghiệp bằng tiền của mình hoặc kêu gọi thêm vốn từ các nhà đầu tư khác. Thành lập ban lãnh đạo Vai trò của Founder là gì? Vai trò chính của Founder là thiết lập bộ máy điều hành. Founder không thể khởi nghiệp thành công một mình mà bắt buộc phải thành lập ra đội ngũ ban lãnh đạo để hỗ trợ mình vận hành và phát triển công ty. Ngay từ lúc mới thành lập công ty, Founder đã phải xây dựng được đội ngũ ban lãnh đạo xuất sắc với các vị trí quan trọng như: CEO, COO, CFO,CMO và giám đốc các bộ phận. Founder sẽ phối hợp cùng với đội ngũ ban lãnh đạo công ty để thực hiện các ý tưởng khởi nghiệp. Vai trò chính của Founder là thiết lập bộ máy điều hành Xây dựng đội ngũ nhân viên đoàn kết, năng lực Nếu như sở hữu một đội ngũ nhân viên tài năng và làm việc hết mình, công ty chắc chắn sẽ phát triển nhanh và hiệu quả hơn. Founder đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một đội ngũ nhân viên năng lực. Họ tìm kiếm những nhân viên tài năng và chăm chỉ, sau đó đào tạo để nhân viên trở nên chuyên nghiệp, tâm huyết với công việc. Founder đảm bảo công ty có đủ nguồn lực để đạt được mục tiêu của mình. Việc xây dựng đội ngũ nhân viên còn bao gồm cả việc tạo ra môi trường làm việc tích cực, đoàn kết với nhau. Founder cần phải có chính sách, chế độ phúc lợi tốt đối với nhân viên của mình. Ngoài ra, Founder cần không ngừng cung cấp các khóa đào tạo kỹ năng để nhân viên cảm thấy mình được học hỏi không ngừng. Từ đó, họ cảm thấy được tôn trọng và muốn gắn bó với công ty lâu hơn. Xây dựng mạng lưới đối tác và khách hàng Founder đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập mạng lưới đối tác và khách hàng. Việc xây dựng mối quan hệ với đối tác, khách hàng giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều hơn với các nguồn lực và thị trường mới. Để công ty phát triển bền vững, Founder cần không ngừng tìm kiếm các đối tác và khách hàng để hợp tác với họ dài hạn. Ngoài ra, Founder cũng phải đảm bảo rằng công ty đáp ứng được đúng mong muốn và kỳ vọng của đối tác và khách hàng. Theo đó, liên tục tìm kiếm và đánh giá các cơ hội mới để phát triển thị trường, đưa công ty càng ngày càng phát triển. Founder đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập mạng lưới đối tác và khách hàng Tố chất của một Founder Hiểu được khái niệm Founder là gì chắc chắn nhiều người sẽ tò mò muốn biết tố chất của một Founder là gì. Để trở thành một Founder thành công, bạn cần hội tụ rất nhiều tố chất khác nhau. Dưới đây là một số tố chất quan trọng nhất: Tính quyết đoán cao Tính quyết đoán là một yếu tố không thể thiếu để trở thành một Founder thành công. Trong quá trình khởi nghiệp và vận hành công ty, sẽ có vô vàn quyết định cần đưa ra, từ việc lựa chọn mô hình kinh doanh, tuyển dụng nhân sự, đến việc đầu tư vào sản phẩm hay mở rộng thị trường. Founder cần có tính quyết đoán, không ngại đưa ra quyết định để giải quyết nhanh chóng các vấn đề của công ty. Tuy nhiên, quyết đoán không có nghĩa là vội vàng, tính quyết đoán mà Founder cần có là biết khi nào nên hành động và khi nào cần thay đổi chiến lược. Người sáng lập thành công biết cách đánh giá tình hình, cân nhắc kỹ lưỡng và luôn sẵn sàng chấp nhận rủi ro khi cần thiết. Sự quyết đoán không chỉ giúp doanh nghiệp đi đúng hướng mà còn truyền cảm hứng cho đội ngũ nhân viên, tạo ra môi trường làm việc năng động và đầy sáng tạo. Linh hoạt trong giao tiếp và xử lý tình huống Trong quá trình xây dựng và phát triển công ty,, founder phải đối mặt với nhiều đối tượng khác nhau như: khách hàng, đối tác, nhà đầu tư, nhân viên. Việc biết cách điều chỉnh cách nói chuyện, lắng nghe và phản hồi phù hợp với từng tình huống giúp họ tạo dựng mối quan hệ tốt, đồng thời tránh những hiểu lầm không đáng có. Bên cạnh đó, khả năng thích ứng nhanh với những thay đổi bất ngờ trong kinh doanh cũng rất quan trọng. Một founder linh hoạt sẽ luôn sẵn sàng điều chỉnh chiến lược, tìm ra hướng giải quyết mới khi gặp khó khăn, thay vì cứng nhắc bám theo kế hoạch ban đầu sẽ đưa doanh nghiệp vượt qua thử thách và duy trì sự phát triển bền vững trong môi trường đầy biến động. Founder cần linh hoạt trong giao tiếp và xử lý tình huống Đa dạng các mối quan hệ Nhắc đến các tố chất của Founder là gì, không thể không nhắc tới khả năng tạo mối quan hệ. Đây là yếu tố vô cùng cần thiết để giúp công ty mở rộng hợp tác, tăng độ nhận diện thương hiệu. Một Founder giỏi phải là một người tích cực học hỏi, giao lưu, không ngại giao tiếp, gặp gỡ đối tác để tạo dựng mối quan hệ và học hỏi thêm kiến thức và kinh nghiệm cho mình. Công ty xây dựng được sợi dây liên kết các mối quan hệ bền chặt thì sẽ càng ngày càng phát triển hơn trong tương lai. Kiến thức hiểu biết sâu rộng Founder chính là người dẫn dắt tài ba, đưa con tàu doanh nghiệp vượt qua những con sóng gió trong quá trình hoạt động. Và để dẫn dắt được, Founder cần phải là người có kiến thức sâu rộng liên quan đến các khía cạnh như: Kinh doanh, tài chính, quản lý nhân sự, marketing,... Khi có kiến thức rộng, hiểu biết nhiều Founder sẽ đưa ra được những quyết định sáng suốt mà còn tạo dựng uy tín và sự tin tưởng cho khách hàng/ đối tác.. Kiến thức sâu rộng là nền tảng vững chắc cho sự thành công của một Founder. Niềm đam mê mãnh liệt với công việc Trong số các tố chất quan trọng để trở thành một Founder tài năng, niềm đam mê mãnh liệt, nhiệt huyết với công việc cũng đóng một vai trò vô cùng quan trọng. Bởi vì chỉ khi có đam mê thì mới thôi thúc bạn không ngừng cố gắng và học hỏi để làm sao đưa công ty các ngày càng phát triển hơn nữa. Khi bạn có đam mê mãnh liệt, bạn cũng sẽ không trau dồi thêm các kiến thức cần thiết và kỹ năng. Ngoài ra khi bạn có đam mê, bạn cũng sẽ kiên trì, kiên nhẫn, không bỏ cuộc trước những khó khăn trong giai đoạn đầu khởi nghiệp. Founder cần có niềm đam mê mãnh liệt với công việc Sự tự tin vào bản thân Sự tự tin vào bản thân, tâm lý vững vàng và làm chủ được cảm xúc chính là yếu tố quan trọng, là chìa khóa giúp cho Founder đi đến cánh cửa thành công. Trong thương trường tồn tại rất nhiều sự cạnh tranh khốc liệt, đặc biệt là vào giai đoạn khởi nghiệp. Để đủ sức vượt qua hết sự cạnh tranh này, bạn phải tự tin vào bản thân mình, không được để các yếu tố bên ngoài làm ảnh hưởng đến ý chí và sự quyết tâm của bản thân. Hãy tin vào bản thân để điều hành doanh nghiệp của mình một cách vững vàng nhất nhé. Làm thế nào để trở thành Founder xuất sắc? Để trở thành một Founder xuất sắc không hề đơn giản, nó đòi hỏi rất nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là những điều bạn cần làm nếu muốn trở thành một Founder toàn năng. Làm việc tích cực để lấy kinh nghiệm tại các công ty startup Thông thường hầu hết mọi người đều muốn xin vào tập đoàn hay công ty lớn để làm vì môi trường ở đó chuyên nghiệp. Tuy nhiên, so với các tập đoàn/ doanh nghiệp lớn thì các công ty startup sẽ có quy trình vận hành khác rất nhiều. Nếu bạn muốn trở thành Founder xuất sắc, bạn nên làm việc tại những công ty mới khởi nghiệp để lấy kinh nghiệm. Khi làm việc tại các công ty mới khởi nghiệp, bạn sẽ nhìn thấy cách họ đang giải quyết vấn đề trong từng giai đoạn thăng trầm của doanh nghiệp. Điều này giúp bạn học hỏi được để áp dụng cho tương lai. Ngoài ra khi bạn làm việc tại những công ty này bạn cũng được trải nghiệm những cơ hội và thách thức của người trước, thậm chí còn được đảm nhiệm một số vai trò quan trọng của một nhà sáng lập. Điều này giúp bạn học hỏi được rất nhiều, đồng thời rèn luyện được kỹ năng để trở thành một Founder thực thụ. Tìm cho mình một người cố vấn Để học hỏi nhanh chóng kinh nghiệm và được hỗ trợ giúp rút ngắn quá trình trở thành Founder bạn nên tìm cho mình một người cố vấn có kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh. Người cố vấn sẽ định hướng, tư vấn cho bạn cách giải quyết vấn đề trong quá trình khởi nghiệp. Cố vấn giúp Founder tránh được những sai lầm thường gặp, đưa ra phương hướng giải quyết hiệu quả cho những vấn đề phát sinh. Ngoài ra, một người cố vấn giỏi còn giúp bạn xây dựng các mối quan hệ, giới thiệu cho bạn các đối tác tiềm năng để phát triển kinh doanh. Đồng thời, hỗ trợ bạn tìm kiếm nguồn tài trợ cho doanh nghiệp. Để học hỏi nhanh chóng kinh nghiệm Founder hãy tìm cho mình một người cố vấn giỏi Tham gia các sự kiện, cuộc thi khởi nghiệp Để trở thành một Founder thực thụ, bạn đừng quên tham gia các sự kiện hay các cuộc thi khởi nghiệp. Đây là một cách rất tốt để bạn tìm kiếm nguồn tài trợ và quảng bá thương hiệu, bởi khi tham gia các sự kiện và cuộc thi khởi nghiệp bạn sẽ gây được sự chú ý với các nhà đầu tư hay các chuyên gia và doanh nghiệp trong ngành. Ngoài ra, việc tham gia các cuộc thi khởi nghiệp cũng là một cách hiệu quả để bạn học hỏi các đối thủ cạnh tranh. Hơn nữa, các cuộc thi khởi nghiệp thường có nhiều vòng loại với các giai đoạn đánh giá khác nhau. Điều này giúp bạn rèn luyện kỹ năng thuyết trình, quảng bá ý tưởng và xây dựng kế hoạch kinh doanh phù hợp nhất. Cập nhật thường xuyên các tin tức và chương trình startup Để trở thành một Founder xuất sắc, bạn cũng đừng quên cập nhật các tin tức và chương trình startup. Việc cập nhật thông tin liên quan đến khởi nghiệp và kinh doanh giúp bạn hiểu rõ về những thay đổi nếu có. Đồng thời giúp bạn nhìn ra được những cơ hội mới trong thị trường, từ đó đưa ra được những quyết định quan trọng phù hợp cho doanh nghiệp. Cập nhật thường xuyên các tin tức và chương trình startup giúp bạn hình dung ra được bức tranh toàn cảnh về thị trường kinh doanh. Từ đó, các Founder dễ dàng hơn trong việc tìm kiếm cơ hội hay các nhà đầu tư có cùng chí hướng với mình. Phân biệt Founder, Co-Founder và CEO Trong bộ máy công ty, Founder, Co-Founder và CEO là 3 chức năng quan trọng nhất trong việc định hình và điều hành doanh nghiệp. Tuy nhiên, mỗi chức vụ lại có những trách nhiệm và quyền hạn riêng, cụ thể sự khác nhau giữa Co-Founder, CEO và Founder là gì? Dưới đây là bảng so sánh chi tiết. Phân biệt Founder, Co-Founder và CEO Tiêu chí so sánh Founder Co - Founder CEO Khái niệm Người sáng lập, người đầu tiên nghĩ ra ý tưởng, nền móng thành lập doanh nghiệp Người đồng sáng lập, hỗ trợ Founder thực hiện ý tưởng thành lập doanh nghiệp Giám đốc điều hành, chịu trách nhiệm quản lý và điều hành toàn bộ hoạt động của công ty Vai trò Xây dựng nền móng ban đầu, định hướng phát triển của doanh nghiệp Chia sẻ trách nhiệm với Founder, đóng góp thêm tài chính, kỹ thuật hoặc bất kỳ lĩnh vực nào cần thiết cho sự phát triển của công ty Chịu trách nhiệm giám sát, điều hành, đảm bảo rằng các chiến lược và mục tiêu của công ty được thực hiện hiệu quả Vị trí Vị trí cao nhất trong doanh nghiệp, là người có quyền lực nhất Chia sẻ quyền lực với Founder tùy thuộc theo sự phân chia công việc Quyền lực cao nhất trong việc quản lý và điều hành công ty. Tỷ lệ sở hữu Cổ phần thường cao nhất Nhận được cổ phần tùy theo sự đóng góp về tài chính và công sức Có thể hoặc không nắm giữ cổ phần lớn, tùy theo thỏa thuận hợp đồng Câu hỏi thường gặp Câu 1: Founder có phải là Owner không? Founder là người sáng lập ra công ty, vì vậy thường Founder cũng là Owner (chủ sở hữu) của công ty. Tuy nhiên không phải trong trường hợp nào Founder cũng là Owner. Trong một số trường hợp, Founder không phải là chủ sở hữu duy nhất mà chỉ là một trong nhiều chủ sở hữu của công ty, tùy theo cách tổ chức pháp lý và phân phối cổ phần. Câu 2: Một công ty có thể có cả Founder và Co-founder không?  Câu trả lời là có. Một doanh nghiệp hoàn toàn có thể có cả Founder và Co-Founder. Việc chỉ định chức danh sẽ phụ thuộc vào mốc thời gian khi bạn thuê những nhân viên đầu tiên. Câu 3: Vị thế của Founder có cao hơn Co-founder hay không? Vị thế của Founder có thể cao hơn hoặc ngang bằng Co-founder, tùy thuộc vào cơ cấu tổ chức và sự phân chia quyền hạn trong công ty. Dưới đây là một số trường hợp xác định vị thế của Founder có cao hơn Co-Founder hay không? Nếu Founder nắm giữ phần lớn cổ phần và có quyền quyết định cao nhất, họ có thể có vị thế cao hơn. Nếu công ty hoạt động theo mô hình đồng sáng lập bình đẳng, Founder và Co-founder có thể có quyền hạn ngang nhau. Trong nhiều trường hợp, Founder giữ vai trò CEO hoặc Chủ tịch, trong khi Co-founder đảm nhận các vị trí quan trọng khác như CTO, CFO… Câu 4: Được và mất gì khi khởi nghiệp? Khởi nghiệp là một hành trình rất gian nan, trong quá trình khởi nghiệp cái bạn được và mất đó là: Được: Tự do kiểm soát hoạt động kinh doanh: Khi là người sáng lập, bạn có quyền theo dõi và kiểm soát toàn bộ hoạt động của công ty. Quyết định của bạn có ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình công ty phát triển. Tạo ra giá trị cho khách hàng: Founder có khả năng biến những ý tưởng thành thật và tạo ra giá trị tốt nhất cho khách hàng và xã hội. Nếu khởi nghiệp thành công, bạn còn có thể có ảnh hưởng đến nhiều người và tạo ra giá trị lớn cho cộng đồng. Tự do thể hiện sự sáng tạo của bản thân: Khởi nghiệp cho phép bạn sáng tạo và áp dụng những kỹ năng của mình để tạo ra sản phẩm/ dịch vụ mang tính đột phá. Mất: Rủi ro tài chính: Giai đoạn đầu khởi nghiệp, Founder phải gánh chịu hoàn toàn vốn, phải đầu tư nhiều tiền bạc để phát triển sản phẩm/ dịch vụ và quảng cáo để thu hút khách hàng. Đối mặt với áp lực, căng thẳng: Founder phải làm việc nhiều giờ nhiều ngay để phát triển công ty. Ngoài ra cũng phải đối mặt liên tục với những áp lực, căng thẳng trong công việc. Rủi ro thành công: Khởi nghiệp là một hành trình rất gian nan, không phải ai khởi nghiệp cũng thành công. Founder có thể sẽ thất bại trước khi đi tới thành công. Kết luận Trên đây là toàn bộ những thông tin liên quan đến Founder là gì? Bạn đọc hãy tham khảo thật kỹ những thông tin này để biết thêm nhiều kiến thức bổ ích và áp dụng vào bản thân để sớm trở thành những Founder tài năng và xuất sắc nhất nhé. Chúc bạn sớm trở thành nhà sáng lập thành công trong tương lai.
Vốn điều lệ là gì? 4 Trường hợp tăng, giảm vốn điều lệ hiện nay
Vốn điều lệ là gì? 4 Trường hợp tăng, giảm vốn điều lệ hiện nay Vốn điều lệ là nguồn vốn do các cổ đông, thành viên cùng góp để thành lập công ty. Luật pháp Việt Nam cũng có quy định rõ ràng về góp vốn điều lệ công ty TNHH, công ty cổ phẩn....Sau đây, Unica sẽ chia sẻ tới bạn Vốn điều lệ là gì? 4 Trường hợp tăng, giảm vốn điều lệ thường gặp. Cùng tìm hiểu ngay.  Vốn điều lệ là gì? Vốn điều lệ (tên tiếng anh Charter capital) là tổng giá trị tài sản do các thành viên cổ đông công ty, chủ sở hữu công ty đã góp hoặc cam kết góp khi thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty hợp danh. Vốn điều lệ là tổng mệnh giá cổ phần đã bán hoặc được đăng ký mua khi thành lập công ty cổ phần. Đây là hình thức góp vốn của các bên đã cam kết góp vốn trong một khoảng thời gian nhất định nhằm duy trì hoạt động của doanh nghiệp. (Căn cứ theo Khoản 34 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020  và Nghị định 155/2020/NĐ-CP). Các tài sản sử dụng để góp vốn vào doanh nghiệp, vào công ty bao gồm 9 mục chính: (1) Tiền Việt Nam Đồng (2) Ngoại tệ tự do chuyển đổi (3) Giấy tờ có giá trị (4) Vàng (5) Quyền sở hữu đất (6) Quyền sở hữu trí tuệ (7) Bí quyết công nghệ (8) Bí quyết kỹ thuật (9) Các tài sản khác có giá trị hoặc tài sản có thể định giá được bằng tiền.  Quyền sở hữu tài sản sẽ được ghi rõ trong biên bản về thời điểm góp vốn, tỷ lệ góp vốn, nghĩa vụ góp vốn. Số vốn đã đóng góp đó sẽ được lưu lại trong 1 bản hợp đồng. Bản hợp đồng này gọi là điều lệ công ty. Ngoài ra, Nếu các bên không góp vốn đúng như điều lệ công ty đăng ký thì lúc đó sẽ điều chỉnh vốn điều lệ theo đúng giá trị các bên.  Tất cả cổ đông - bên góp vốn và bộ phận điều hành doanh nghiệp - bên sử dụng nguồn vốn phải có trách nhiệm nghiêm túc thực hiện theo điều lệ đã cam kết.  Vốn điều lệ là gì? Cấu trúc vốn điều lệ sẽ bao gồm 2 phần như sau: Vốn chủ sở hữu : Là số vốn mà các cổ đông góp để được sở hữu cổ phần hoặc sau kết quả kinh doanh. Vốn vay: Là số vốn được vay bởi ngân hàng, vay của tổ chức tài chính hoặc cá nhân để duy trì hoạt động của các doanh nghiệp. Hiện nay, Không có bất kì quy định nào giữa tỷ lệ vốn chủ sở hữu và vốn vay. Tỷ lệ góp sẽ tùy thuộc vào quy mô và định hướng kinh doanh của tổ chức, doanh nghiệp. Ví dụ: "Công ty khởi nghiệp vay nhiều để mở rộng nhanh. Dẫn đến tỷ lệ vốn vay cao. Hoặc doanh nghiệp gia đình nhỏ sử dụng chủ yếu vốn tự có. Dẫn đến tỷ lệ vốn chủ cao." Vai trò của vốn điều lệ đối với doanh nghiệp Vốn điều lệ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong cấu trúc vốn của doanh nghiệp. Dưới đây là 5 vai trò quan trọng của vốn điều lệ:  Thứ nhất: Là cơ sở để xác định tỷ lệ góp vốn của các cổ đông. Việc xác định tỷ lệ góp vốn là cơ sở giúp doanh nghiệp phân chia lợi nhuận, quyền, lợi ích và trách nhiệm giữa các bên. Đồng thời, việc xác định tỷ lệ góp vốn rõ ràng cũng đảm bảo các cổ đông hay thành viên/ cổ đông chịu trách nhiệm về nghĩa vụ tài sản và các khoản nợ khác nhau. Thứ hai: Là cơ sở xác định điều kiện kinh doanh. Vốn điều lệ được đánh giá là cơ sở để xác định xem doanh nghiệp có đáp ứng được đầy đủ các điều kiện kinh doanh đối với một số ngành, nghề kinh doanh có điều kiện.  Thứ ba: Đây là căn cứ đưa ra quyết định quan trọng. Nhờ có vốn điều lệ mà doanh nghiệp đưa ra được những quyết định như: phát hành cổ phiếu, phát hành trái phiếu, chuyển nhượng tài sản,... Vốn điều lệ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong cấu trúc vốn của công ty Thứ tư: Vốn điều lệ cũng thể hiện sự cam kết và mức độ trách nhiệm của các cổ đông với đối tác và khách hàng của mình. Thứ năm: Vốn điều lệ được ghi trong biên bản còn thể hiện quy mô, tiềm năng sinh lời, hiệu quả hoạt động và sự tăng trưởng trong tương lai. Tổng giá trị vốn điều lệ cao sẽ khiến khách hàng, đối tác nhìn thấy quy mô kinh doanh cũng như tiềm năng sinh lời. Từ đó, họ tin tưởng hợp tác kinh doanh cùng chúng ta.  Thứ sáu: Vốn điều lệ cao là thước đo vị thế của doanh nghiệp so với các đối thủ cạnh tranh. Thông thường, Doanh nghiệp mới thành lập sẽ có vốn điều lệ nhỏ. Sau một thời gian hoạt động, doanh nghiêp có thể đăng ký bổ sung vốn điều lệ để khẳng định vị thế cao hơn.  4 Trường hợp tăng, giảm vốn điều lệ Bên cạnh việc hiểu rõ khái niệm vốn điều lệ là gì bạn đọc cũng phải nắm được các trường hợp tăng, giảm vốn lệ. Trong một số trường hợp, vốn điều lệ có thể tăng hoặc giảm. Cụ thể các trường hợp này như sau: Trường hợp tăng, giảm vốn điều lệ đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên Công ty TNHH hai thành viên có thể tăng, giảm vốn điều lệ trong các trường hợp sau: Tăng: Thành viên cũ tăng góp vốn; tiếp thêm vốn góp của thành viên mới. Giảm: Hoàn trả 1 phần vốn góp cho thành viên theo tỷ lệ vốn góp của họ; công ty mua lại phần góp vốn của thành viên theo quy định; vốn điều lệ không được các thành viên thanh toán đầy đủ. Trường hợp tăng, giảm vốn điều lệ đối với công ty TNHH một thành viên Công ty TNHH một thành viên có thể tăng, giảm vốn điều lệ trong các trường hợp sau: Tăng: Chủ sở hữu công ty góp thêm vốn hoặc huy động thêm được vốn góp của người khác; chủ sở hữu công ty quyết định tăng mức vốn điều lệ. Giảm: Hoàn trả 1 phần cho chủ sở hữu khi công ty đã hoạt động được khoảng 2 năm; vốn điều lệ không được chủ sở hữu thanh toán đầy đủ. Trường hợp tăng, giảm vốn điều lệ đối với công ty cổ phần Đối với công ty cổ phần, các trường hợp tăng, giảm vốn điều lệ cụ thể như sau: Tăng: Bán cổ phần cho cổ đông hiện hữu; bán cổ phần riêng lẻ; bán cổ phần ra công chúng. Giảm: Công ty hoàn trả vốn cho cổ đông theo tỷ lệ sở hữu cổ phần của họ trong công ty; vốn điều lệ không được cổ đông thanh toán đầy đủ; Công ty mua lại cổ phần đã bán theo quy định. Trường hợp tăng, giảm vốn điều lệ Trường hợp tăng, giảm vốn điều lệ đối với công ty hợp danh Các trường hợp tăng, giảm vốn điều lệ của công ty hợp danh như sau: Tăng: Tiếp nhận thêm thành viên hợp danh hoặc thành viên góp vốn. Giảm: Chấm dứt tư cách thành viên hợp danh. Phân biệt vốn điều lệ, vốn pháp định và vốn chủ sở hữu Trong kinh doanh, các khái niệm như vốn điều lệ, vốn chủ sở hữu và vốn pháp định rất dễ gây nhầm lẫn. Để hiểu rõ hơn về các loại vốn này, bạn hãy tham khảo bảng so sánh dưới đây nhé. Tiêu chí so sánh Vốn điều lệ Vốn pháp định Vốn chủ sở hữu Khái niệm Vốn điều lệ là giá trị vốn do các thành viên hoặc cổ đông cam kết góp sau khi thành lập công ty Vốn pháp định là mức vốn tối thiểu mà pháp luật quy định để doanh nghiệp đủ điều kiện cấp giấy phép hoạt động Vốn chủ sở hữu là tổng giá trị vốn thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp hoặc các cổ đông. Vốn chủ sở hữu sẽ bao gồm vốn góp và lợi nhuận giữ lại của các quỹ khác. Cơ sở pháp lý Quy định rõ ràng trong điều lệ công ty và khi đăng ký kinh doanh Quy định cụ thể bởi pháp luật tương ứng với ngành nghề kinh doanh cụ thể Dựa trên báo cáo tài chính của công ty Mục đích ra đời Tạo cơ sở pháp lý cũng như tài chính ban đầu để doanh nghiệp hoạt động Đảm bảo doanh nghiệp đủ yêu cầu, đủ điều kiện tài chính tối thiểu để hoạt động Đánh giá giá trị thực tế của doanh nghiệp, đồng thời phản ánh năng lực tài chính tổng thể. Quy mô Linh hoạt, có thể thay đổi tùy theo quyết định của doanh nghiệp Cố định, không thể thay đổi, được pháp luật ban hành Linh hoạt, biến động theo tình hình kinh doanh và hiệu quả kinh doanh của công ty Phạm vi áp dụng Áp dụng cho tất cả mọi loại hình doanh nghiệp Chỉ áp dụng cho một số ngành yêu cầu vốn pháp định như: ngân hàng, bất động sản,... Áp dụng cho mọi loại hình doanh nghiệp Yếu tố cấu thành Tiền góp vốn của các thành viên/ cổ đông tại thời điểm thành lập công ty Con số cố định không bao gồm lợi nhuận và quỹ Bao gồm nhiều yếu tố cấu thành đó là: vốn góp, lợi nhuận giữ lại, thặng dư vốn cổ phần và một số loại quỹ khác của công ty Trách nhiệm pháp lý Vốn điều lệ là căn cứ để xác định trách nhiệm tài chính của thành viên/ cổ đông trong phạm vi số vốn đã góp Vốn pháp lý là yêu cầu tối thiểu mà công ty phải đáp ứng để đủ điều kiện đăng ký giấy phép hoạt động Vốn chủ sở hữu không trực tiếp liên quan đến trách nhiệm pháp lý, nó thể hiện quyền sở hữu thực tế Ví dụ Công ty có vốn điều lệ khoảng 10 tỷ đồng Ngân hàng góp đủ vốn pháp định 3.000 tỷ để được phép hoạt động Doanh nghiệp có vốn chủ sở hữu là 20 tỷ đồng, bao gồm: 10 tỷ vốn ban đầu, 10 tỷ lợi nhuận giữ lại. Phân biệt vốn điều lệ, vốn pháp định và vốn chủ sở hữu Cách tính vốn điều lệ cho doanh nghiệp Tùy thuộc mỗi công ty sẽ có một cách tính vốn điều lệ khác nhau. Vậy cách tính vốn điều lệ là gì? Cụ thể cách tính vốn điều lệ cho doanh nghiệp như sau: Đối với công ty TNHH một thành viên Công thức vốn điều lệ như sau: Vốn điều lệ = Tổng giá trị tài sản mà chủ sở hữu cam kết góp Theo quy định tại Khoản 1, Điều 75 của Luật doanh nghiệp năm 2020 quy định: Sau khi đăng ký thành lập công ty, chủ sở hữu phải có trách nhiệm góp đủ và đúng loại tài sản. Thời hạn cho phép là 90 ngày tính từ ngày giấy phép kinh doanh được cấp. Trường hợp không có đủ số vốn điều lệ đã cam kết, chủ sở hữu phải đăng ký thay đổi số vốn điều lệ bằng giá trị thực tế vốn đã góp được. Thời hạn cho thay đổi này là 30 ngày tính từ ngày cuối cùng phải góp vốn điều lệ. Công ty TNHH một thành viên có quyền quyết định về hạn mức và hình thức tăng vốn điều lệ thông qua việc góp thêm hoặc huy động được vốn từ người khác. Cách tính vốn điều lệ đối với công ty TNHH một thành viên Trong trường hợp giảm vốn điều lệ, công ty vẫn phải đáp ứng tối thiểu từ 2 năm trở lên kể từ ngày đăng ký. Đồng thời, đảm bảo thanh toán đủ các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản trước đó. Đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên Công thức tính vốn điều lệ như sau: Vốn điều lệ = Tổng giá trị tài sản đóng góp được từ các thành viên Theo Khoản 1 Điều 47 Luật doanh nghiệp 2020 quy định: Các thành viên thuộc công ty trách nhiệm hữu hạn phải chịu trách nhiệm với số vốn điều lệ đã cam kết. Trong thời hạn 90 ngày tính từ ngày cấp giấy phép đăng ký kinh doanh, thành viên trong công ty phải góp đủ vốn đã cam kết. Trường hợp góp vốn không phải là tài sản đã đăng ký ban đầu thì phải có sự đồng ý của 50% cổ đông còn lại. Trường hợp sau thời hạn quy định mà các thành viên chưa góp đủ vốn thì sẽ chỉ được hưởng quyền lợi tương ứng với phần vốn mà mình đã góp. Bên cạnh đó, công ty cũng phải khai báo thay đổi lại vốn điều lệ trong vòng 30 ngày tính từ ngày cuối cùng thay đổi vốn. Phần vốn còn lại chưa góp đủ sẽ được chào bán theo quyết định của Hội đồng thành viên. Đối với công ty Cổ phần Công thức tính vốn điều lệ như sau: Vốn điều lệ = Tổng giá trị mệnh giá cổ phần các loại đã bán ra thị trường và được ghi lại trên các giấy tờ pháp lý. Theo Khoản 1 Điều 112 Luật doanh nghiệp 2020 cho biết: Đối với công ty cổ phần vốn điều lệ sẽ được chia thành các phần bằng nhau gọi là cổ phần, sau đó được bán cho các nhà đầu tư để huy động vốn. Cổ phần được chào bán là cổ phần đã được các cổ đông thanh toán đầy đủ cho công ty. Tại thời điểm đăng ký thành lập công ty, cổ phần đã bán là tổng số cổ phần đã mua đăng ký. Cách tính vốn điều lệ đối với công ty cổ phần Vốn điều lệ công ty cổ phần có thể được thay đổi, các trường hợp được thay đổi đó là: Theo quyết định của đại hội đồng cổ đông: Công ty sẽ trả lại một phần vốn góp cho các cổ đông. Số vốn trả lại sẽ tương ứng với số vốn mà công ty đã hoạt động được trong 2 năm tính từ ngày giấy phép đăng ký kinh doanh được ban hành sau khi đã trừ đi các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác. Mua lại cổ phần: Công ty mua lại cổ phần đã phát hành theo quyết định của công ty. Không được thanh toán đầy đủ, đúng hạn: Vốn điều lệ không được các cổ đông thanh toán đầy đủ và đúng thời hạn trong vòng 10 ngày kể từ ngày hoàn tất thủ tục bán. Câu hỏi thường gặp Câu 1: Vốn điều lệ tối thiểu là bao nhiêu? Vốn điều lệ là khoản vốn tự do mà công ty đăng ký và pháp luật không quy định khoản vốn này. Vì vậy, không có quy định số vốn điều lệ tối thiểu là bao nhiêu. Đồng thời cũng không có quy định số vốn tối đa là bao nhiêu khi công ty đăng ký hoạt động. Mặc dù không có quy định tối thiểu về vốn điều lệ nhưng doanh nghiệp cũng không nên để mức vốn quá thấp. Vốn điều lệ thấp sẽ giảm áp lực góp vốn và có rủi ro tài chính cao. Doanh nghiệp nhỏ hoặc mới thành lập nếu như chọn mức vốn cao sẽ dễ tiếp cận nguồn vốn vay. Đồng thời tạo độ uy tín hơn khi hoạt động trong ngành. Câu 2: Vốn điều lệ nên đăng kí cao hay thấp? Vốn điều lệ đăng ký cao hay thấp đều được vì nó không ảnh hưởng gì đến hoạt động của công ty hết. Chủ sở hữu hoàn toàn có thể kiểm soát số vốn điều lệ sao cho phù hợp nhất với năng lực tài chính và quy mô của công ty để tối ưu được lợi nhuận và kiểm soát được nguồn tài nguyên hiệu quả. Sau khi công ty đã đi vào hoạt động ổn định và có dấu hiệu tăng trưởng. Lúc đó, bạn có thể tăng thêm vốn điều lệ để thu hút thêm nhiều nguồn đầu tư cũng như để tạo niềm tin cho khách hàng, tận dụng cơ hội tiếp cận thị trường mới. Câu 3: Có cần chứng minh vốn điều lệ khi thành lập doanh nghiệp không? Câu trả lời là có. Chủ sở hữu phải chứng minh vốn điều lệ khi thành lập doanh nghiệp bằng cách cung cấp các tài liệu liên quan đến vốn điều lệ trong quá trình xét duyệt hồ sơ. Điều này nhằm đảm bảo doanh nghiệp có thể trả đầy đủ nợ trong tương lai. Câu 4: Có thể góp vốn điều lệ bằng loại tài sản nào? Căn cứ theo Điều 34 Luật doanh nghiệp 2020 cho biết: Vốn điều lệ được góp bằng các loại tài sản sau: Tiền Việt Nam đồng, vàng, ngoại tệ tự do chuyển đổi, quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ hoặc các loại tài sản khác được tính theo giá trị tiền đồng Việt Nam. Câu 5: Thời hạn góp vốn điều lệ là bao lâu? Theo quy định tại Khoản 1 Điều 13 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định thời hạn góp vốn là tối đa 90 ngày kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Trong thời gian này, thành viên/ cổ đông/ chủ sở hữu bắt buộc phải thanh toán đầy đủ. Trường hợp không nộp đủ vốn điều lệ sẽ phải thay đổi theo số vốn thực tế. Kết luận Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến vốn điều lệ là gì. Với những thông tin đã tìm hiểu được có thể thấy, vốn điều lệ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc xác định khả năng huy động vốn cũng như khả năng phát triển của công ty. Doanh nghiệp khi đăng ký vốn điều lệ nên cân nhắc thật kỹ để chọn được mức phù hợp nhất nhằm tối ưu hóa nguồn lực mà vẫn tạo ra lợi thế cạnh tranh trên thị trường nhé
CEO là gì? Vai trò? Yêu cầu công việc cơ bản của CEO
CEO là gì? Vai trò? Yêu cầu công việc cơ bản của CEO CEO là quản lý cấp cao không thể thiếu trong một bộ máy tổ chức của doanh nghiệp. Họ không chỉ đại diện pháp luật cho doanh nghiệp mà còn là người quản lý và điều hành các hoạt động lớn nhỏ trong công ty. Họ chịu trách nhiệm và có ảnh hưởng lớn đến quá trình doanh nghiệp thành công và phát triển. CEO không chỉ đơn thuần là một vị trí mà còn là người chiến lược. Vì vậy, để trở thành CEO giỏi bạn cần rất nhiều tổ chất và kỹ năng. Bài viết sau đây là chia sẻ CEO là gì? Yêu cầu cơ bản và kỹ năng cần có đối với một CEO. Bạn hãy tham khảo nhé. CEO là gì? CEO là viết tắt của cụm từ Chief Executive Officer, dịch ra Tiếng Việt nghĩa là giám đốc điều hành - người chịu trách nhiệm quản lý, lãnh đạo và điều hành mọi hoạt động của doanh nghiệp. CEO hay còn được gọi với nhiều cái tên khác là: General Manager, General Director, Managing Director, Director,... đều mang nghĩa chung là tổng giám đốc hay giám đốc điều hành doanh nghiệp. CEO là người đại diện pháp luật cho công ty , họ có nhiệm vụ báo cáo trực tiếp cho Hội đồng quản trị và chịu trách nhiệm đối với các bên liên quan như: cổ đông, nhà đầu tư hoặc công chúng. CEO không chỉ là người lãnh đạo doanh nghiệp mà còn là người định hướng chiến lược phát triển cho doanh nghiệp. Họ đưa ra những quyết định quan trọng về chiến lược kinh doanh, quản lý tài nguyên và phát triển sản phẩm. Đồng thời tổ chức, xây dựng môi trường làm việc hiệu quả. Trong công ty, CEO là người có chức vụ cao nhất. Dưới CEO sẽ là các giám đốc chức năng bao gồm:  Giám đốc Tài chính (CFO), Giám đốc Nhân sự (CHRO), Giám đốc Kinh doanh (CCO), Giám đốc sản xuất (CPO), Giám đốc Marketing (CMO và một số giám đốc bộ phận khác tùy thuộc vào cấu trúc tổ chức của mỗi doanh nghiệp. CEO phối hợp với các giám đốc chức năng để điều hành mọi hoạt động của công ty nhằm thực hiện các chiến lược và đưa công ty phát triển đúng theo mục tiêu ban đầu đề ra. Để công ty thành công và phát triển bền vững, CEO và giám đốc các bộ phận cần có sự hợp tác chặt chẽ với nhau. CEO là gì? Vai trò của CEO đối với doanh nghiệp CEO đóng vai trò quan trọng, quyết định trực tiếp đến sự thành bại của công ty. Vậy chức năng chính của CEO là gì? 5 Vai trò chính của CEO trong công ty như sau: Điều hành các hoạt động kinh doanh hằng ngày của doanh nghiệp, đảm bảo mọi quy trình vận hành được triển khai hiệu quả, đúng hướng và đạt mục tiêu tăng trưởng.  CEO làm việc chặt chẽ với các thành viên trong ban lãnh đạo để định hình chiến lược phát triển dài hạn, bao gồm: Chiến lược kinh doanh tổng thể; Chiến lược sản phẩm & dịch vụ; Chiến lược marketing & thương hiệu; Chiến lược phân phối; Quản trị tài chính, Quản trị nhân sự, Quản lý rủi ro.  Xây dựng và duy trì văn hóa doanh nghiệp tích cực. Thiết lập giá trị cốt lõi, lan tỏa tinh thần làm việc chuyên nghiệp, gắn kết nhân sự và tạo ra môi trường làm việc lý tưởng. CEO đưa ra hoặc phê duyệt các quyết định quan trọng, bảo đảm mọi hoạt động tuân thủ pháp luật và phù hợp với định hướng phát triển của công ty. Tối ưu hóa giá trị doanh nghiệp cho cổ đông, bao gồm việc nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng doanh thu – lợi nhuận và củng cố vị thế doanh nghiệp trên thị trường. Mặc dù không trực tiếp thực hiện tuyển dụng, nhưng CEO có vai trò quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng, thu hút nhân tài và nhận diện những cá nhân tiềm năng để đào tạo và phát triển cho các vị trí kế thừa trong tương lai. CEO không hoạt động độc lập mà phối hợp chặt chẽ cùng các giám đốc chức năng như: CFO, CMO, CHRO, CCO, CPO,… để cùng thiết lập và thực thi chiến lược ngắn hạn, trung hạn và dài hạn nhằm tạo ra một hệ sinh thái vững mạnh, nâng cao hiệu suất, giá trị và uy tín của doanh nghiệp. CEO đóng vai trò quan trọng đến sự thành bại của công ty Mô tả công việc của CEO là gì? CEO là quản lý cấp cao nên phải làm rất nhiều việc, khối lượng và công việc cụ thể của CEO phụ thuộc vào lĩnh vực đang hoạt động cũng như đặc trưng của mỗi doanh nghiệp. Thông thường, CEO sẽ làm những việc sau: Lên kế hoạch, xây dựng và định hướng chiến lược hoạt động CEO phối hợp cùng với các cấp điều hành doanh nghiệp thiết lập tầm nhìn, sứ mệnh và các định hướng dài hạn cho doanh nghiệp. Ngoài ra, CEO còn phối hợp chặt chẽ với các phòng ban chủ chốt trong doanh nghiệp như: kinh doanh, marketing, phân phối, quản trị tài chính,... để chuyển hóa chiến lược thành mục tiêu cụ thể và kế hoạch hành động rõ ràng. Điều này giúp toàn bộ hệ thống vận hành đồng bộ, tạo sự gắn kết và cùng hướng đến mục tiêu chung đã đề ra. Việc lên kế hoạch và định hướng hoạt động đúng ngay từ đầu giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, nguồn lực, tránh đi chệch hướng trong quá trình phát triển. Thiết lập và quản lý bộ máy nhân sự CEO đóng vai trò trung tâm trong việc xây dựng bộ máy nhân sự của doanh nghiệp từ nhân viên tuyến đầu đến các cấp quản lý trung và cao cấp. Họ không chỉ thiết lập sơ đồ tổ chức một cách hợp lý mà còn đảm bảo sự phân bổ nguồn lực phù hợp với quy mô, chiến lược và định hướng phát triển của công ty. Bên cạnh việc định hình cấu trúc nhân sự, CEO còn làm việc cùng các bộ phận như: Kế toán, Nhân sự, Hành chính để thiết kế các chính sách đãi ngộ hợp lý, bao gồm cơ chế lương – thưởng – phúc lợi, góp phần tạo động lực làm việc và giữ chân nhân tài. Một bộ máy nhân sự hoạt động hiệu quả là tiền đề vững chắc để doanh nghiệp bứt phá và phát triển bền vững trong tương lai. Thiết lập tầm nhìn, giá trị và văn hóa cho doanh nghiệp Một trong những vai trò quan trọng bậc nhất của CEO chính là định hình và truyền cảm hứng cho tầm nhìn dài hạn của doanh nghiệp. Tầm nhìn không chỉ là đích đến trong tương lai mà tổ chức hướng tới, mà còn là kim chỉ nam định hướng mọi chiến lược, hành động và quyết định từ cấp cao nhất đến từng nhân viên. Cùng với việc xác định tầm nhìn, CEO cũng là người đặt nền móng cho hệ giá trị cốt lõi – những nguyên tắc ứng xử và triết lý vận hành mà doanh nghiệp. Đây là nền tảng giúp định hình hành vi, xây dựng bản sắc và đảm bảo sự thống nhất trong toàn bộ tổ chức. Không chỉ dừng lại ở việc xây dựng, CEO còn có trách nhiệm lan tỏa văn hóa doanh nghiệp, tạo ra môi trường làm việc tích cực, thúc đẩy sự gắn kết nội bộ và duy trì tinh thần nhất quán giữa các cấp nhân sự. Một nền văn hóa doanh nghiệp vững mạnh sẽ là chất keo gắn kết, giúp tổ chức vượt qua thách thức và phát triển bền vững. Chịu trách nhiệm phân bổ vốn Trong khi các trưởng phòng, trưởng bộ phận chịu trách nhiệm điều hành ngân sách hoạt động cụ thể của đơn vị mình, thì CEO lại là người nắm quyền quyết định toàn cục liên quan đến việc phân bổ nguồn vốn chung của doanh nghiệp. Họ đảm bảo nguồn lực tài chính được phân phối hợp lý nhằm phục vụ hiệu quả cho các mục tiêu chiến lược và định hướng phát triển dài hạn. Bên cạnh đó, CEO cũng là người đưa ra quyết định quan trọng về thời điểm, phương thức huy động vốn, cũng như sử dụng phần vốn dư thừa hợp lý. Tùy vào chiến lược và giai đoạn phát triển, CEO có thể lựa chọn giữa việc thanh toán các khoản nợ, phân phối lợi nhuận thông qua cổ tức, mua lại cổ phiếu hay tái đầu tư để mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh.  CEO là vị trí quản lý cấp cao nên phải làm rất nhiều việc Yêu cầu cơ bản cần có ở CEO là gì? CEO là chức vụ cấp cao trong doanh nghiệp vì vậy nếu muốn trở thành bạn cần phải tích lũy một loại yếu tố quan trọng. Dưới đây là một số những yếu tố quan trọng bắt buộc phải có: Kiến thức, kinh nghiệm đa lĩnh vực Yêu cầu cơ bản cần có đối với một CEO thực thụ đó là phải có kiến thức chuyên môn sâu sắc. CEO phải am hiểu và có cái nhìn toàn diện về các lĩnh vực then chốt trong doanh nghiệp như: tài chính, marketing, nhân sự, sản phẩm và vận hành. Sự am hiểu này là nền tảng để CEO hoạch định chiến lược, phân tích thị trường, quản lý nguồn lực và đưa ra những quyết định mang tính sống còn cho doanh nghiệp. Quan trọng hơn, CEO cũng phải là người dày dạn trải nghiệm và từng va chạm với nhiều biến cố trong hành trình điều hành. kinh nghiệm giúp CEO nhanh nhạy trong việc nhận diện cơ hội và rủi ro, từ đó đề xuất giải pháp phù hợp để vượt qua thách thức trong môi trường kinh doanh cạnh tranh khốc liệt hiện nay. Tầm nhìn chiến lược Một CEO giỏi không chỉ dừng lại ở kiến thức kinh nghiệm đa lĩnh vực. Họ còn là những người có tầm nhìn chiến lược dài hạn. Họ nhìn xa trông rộng, kiểm soát hiệu quả hoạt động của từng bộ phận. Đồng thời, phát hiện được điểm mạnh – điểm yếu của tổ chức để đưa ra các định hướng cải tiến kịp thời. Không những thế, họ còn là người hiểu rõ vai trò của quản trị con người, biết cách khơi dậy tiềm năng nhân viên, quản lý cảm xúc và duy trì động lực trong toàn bộ hệ thống. Tư duy sáng tạo Trong thế giới kinh doanh đầy biến động, tư duy, sáng tạo không còn là yếu tố phụ trợ mà đã trở thành điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp vươn lên và khác biệt. Một CEO bản lĩnh phải là người luôn sẵn sàng nghĩ khác, dám thử và dẫn đầu xu hướng. Những ý tưởng mới mẻ, đột phá – không vay mượn hay sao chép – chính là nền tảng giúp tổ chức tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững, từng bước khẳng định vị thế trên thị trường. CEO không chỉ là người đưa ra các sáng kiến mà còn là người truyền đi tinh thần đổi mới trong toàn bộ hệ thống, khuyến khích nhân viên không ngừng tìm tòi, cải tiến trong mọi hoạt động, từ sản phẩm đến dịch vụ, từ mô hình kinh doanh đến cách tiếp cận khách hàng. Khả năng truyền cảm hứng Không có tổ chức nào phát triển vững mạnh nếu thiếu những con người đồng hành mang tinh thần tích cực và khát vọng cống hiến. Chính vì vậy, một CEO xuất sắc không chỉ biết lãnh đạo, mà còn phải là người có khả năng truyền cảm hứng – khơi dậy động lực, nhiệt huyết trong mỗi cá nhân. Yếu tố cơ bản của CEO là phải có khả năng truyền cảm hứng Sự truyền cảm hứng không chỉ đến từ lời nói hay khẩu hiệu, mà xuất phát từ chính hành động và tình yêu thực sự dành cho doanh nghiệp. CEO cần tạo ra môi trường làm việc tích cực, công bằng và luôn luôn ghi nhận thành tích của nhân viên. Từ việc xây dựng chính sách đãi ngộ hấp dẫn, đến khen thưởng công khai cho những cá nhân xuất sắc, hay đơn giản là những phong trào thi đua đầy ý nghĩa. Tất cả những điều này đều góp phần lan tỏa năng lượng tích cực và giúp giữ chân những nhân sự tài năng. Khả năng thích ứng Yêu cầu cơ bản của một CEO là gì, đó chính là khả năng thích ứng. Đây là yếu tố then chốt quyết định trực tiếp đến sự thành công của doanh nghiệp. Khả năng thích ứng không chỉ dừng lại ở việc làm thế nào để sống sót trong môi trường kinh doanh không ngừng biến đổi mà còn tạo ra được những giá trị mới, những thay đổi tích cực để doanh nghiệp ngày một phát triển. Một CEO tài năng cần phải có khả năng thích nghi nhanh chóng với mọi hoàn cảnh, điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp với tình hình thực tế để thành công. Tố chất bẩm sinh CEO nếu như có tố chất bẩm sinh thì sẽ chuyên nghiệp và thành công nhanh chóng hơn. Dưới đây là những tố chất của một CEO thường thấy: Chỉ số thông minh (IQ) Chỉ số cảm xúc (EQ) Tư duy nhạy bén, sáng tạo, khả năng phân tích. Phản xạ nhanh, quyết đoán, mạnh mẽ. Thần thái uy lực. 8 Kỹ năng quan trọng của CEO cần có Để trở thành một người quản lý cấp cao giỏi không hề đơn giản, nó đòi hỏi CEO cần phải có rất nhiều kỹ năng. Vậy kỹ năng cần có của CEO là gì? Dưới đây là những kỹ năng quan trọng mà một CEO cần có, bạn hãy tham khảo thật kỹ nếu muốn phấn đấu trở thành một CEO nhé. Kỹ năng lãnh đạo CEO là “đầu tàu” của một công ty. Vì vậy, CEO cần có kỹ năng lãnh đạo, như vậy mới có thể dẫn dắt và định hướng công ty ngày một phát triển. Kỹ năng lãnh đạo giúp công ty vận hành quy củ, chuyên nghiệp. Đồng thời, kỹ năng lãnh đạo giỏi cũng giúp xây dựng một môi trường làm việc thân thiện, tích cực, nơi mọi người có thể làm việc thoải mái, sẵn sàng cống hiến hết mình cho công ty để tạo ra những sản phẩm và dịch vụ chất lượng nhất đến tay khách hàng. Ngoài ra, CEO cần có kỹ năng để điều hành, quản lý đội ngũ nhân sự, thúc đẩy sự phát triển của mỗi cá nhân. Kỹ năng lãnh đạo giỏi kết hợp cùng với tầm nhìn chiến lược rộng mở giúp CEO dẫn dắt công ty đi tới thành công nhanh hơn. Kỹ năng ra quyết định Giám đốc điều hành nắm quyền cao nhất công ty, vì vậy họ luôn phải đối mặt với những quyết định quan trọng có tác động trực tiếp đến công ty. Để không ảnh hưởng đến quá trình vận hành và phát triển của công ty, CEO cần phải có kỹ năng ra quyết định xuất sắc. Một CEO giỏi cần phải phân tích và đánh giá trước được các tình huống sẽ xảy ra với các quyết định của mình. Từ đó, đưa ra quyết định một cách khách quan, đúng đắn và có tính chiến lược nhất. Ngoài ra, CEO cũng phải có khả năng đánh giá xem vấn đề nào nên ưu tiên, vấn đề nào còn tồn tại rủi ro và vấn đề nào nên quyết định dứt khoát. Để đưa ra được những quyết định sáng suốt, đòi hỏi CEO cần phải bình tĩnh trong mọi hoàn cảnh. Kỹ năng quan trọng của CEO cần có Kỹ năng hoạch định kế hoạch Để quá trình quản lý và vận hành công ty đi đúng hướng, CEO bắt buộc phải có kỹ năng hoạch định kế hoạch. CEO cần có tầm nhìn rộng, đoán trước được những vấn đề sẽ xảy ra, xây dựng được chiến lược ngắn hạn và dài hạn, xác định được cụ thể các bước đi để kịp thời ứng phó trong mọi trường hợp. Kỹ năng lập kế hoạch là một kỹ năng rất quan trọng, nó giúp người giám đốc điều hành xác định được những hoàn động cần ưu tiên đẩy mạnh để phân chia nguồn lực phù hợp. Đồng thời, việc lập kế hoạch cũng giúp CEO đưa ra được những quyết định thông minh giúp công ty phát triển mạnh mẽ. Kỹ năng giao tiếp Khả năng giao tiếp là một trong những kỹ năng cốt lõi mà mọi CEO cần phải trang bị. Đây là chìa khóa giúp họ kết nối hiệu quả với các bên liên quan, bao gồm: nhân viên, khách hàng, nhà đầu tư và đối tác. Nếu kỹ năng giao tiếp không có, ăn nói ấp úng, không liền mạch thì sẽ rất khó để truyền tải thông điệp của công ty. Đồng thời cũng sẽ khó thuyết phục và làm hài lòng được đối phương. CEO cần có khả năng truyền đạt rõ ràng và thuyết phục về tầm nhìn, chiến lược của công ty đến nhân viên và các bên liên quan cảm thấy tin tưởng. Điều này giúp tạo động lực và sự đồng thuận, hướng đến mục tiêu chung. Ngoài ra, CEO cũng cần phải linh hoạt trong giao tiếp để xây dựng và duy trì được các mối quan hệ. Kỹ năng kiểm soát cảm xúc Một CEO giỏi không chỉ cần tư duy chiến lược mà còn phải có kỹ năng kiểm soát tốt để đảm bảo doanh nghiệp vận hành hiệu quả. Việc kiểm soát ở đây không đơn thuần là kiểm soát công việc mà còn bao gồm cả kiểm soát cảm xúc. Khi đối mặt với những áp lực và các tình huống khó khăn, CEO cần bình tĩnh giải quyết, tránh để cảm xúc tiêu cực ảnh hưởng đến những quyết định của mình. CEO giỏi không chỉ cần tư duy chiến lược mà còn phải có kỹ năng kiểm soát cảm xúc tốt Việc kiểm soát cảm xúc giúp CEO đưa ra quyết định một cách chính xác. Bên cạnh đó, kỹ năng kiểm soát cũng giúp CEO duy trì được sự điềm tĩnh và sự tự tin của mình. Đây chính là yếu tố để tạo nên một nhà lãnh đạo tuyệt vời. Kỹ năng giải quyết vấn đề Đứng trên cương vị lãnh đạo, giám đốc điều hành thường xuyên phải đối mặt với những khó khăn và thử thách. Để trở thành một CEO giỏi, giám đốc kinh doanh cần phải có kỹ năng giải quyết vấn đề, đây là một yếu tố rất quan trọng mà CEO nào cũng phải có. Kỹ năng giải quyết vấn đề giúp họ nhìn nhận vấn đề, phân tích tình hình để đưa ra phương án giải quyết phù hợp giúp họ vượt qua được thử thách. Ngoài ra, việc trang bị kỹ năng giải quyết vấn đề cũng giúp CEO rèn được khả năng nhìn nhận vấn đề trên nhiều góc độ khác nhau. Điều này giúp khó khăn được giải quyết nhanh chóng và cụ thể, tránh làm gián đoạn quá trình vận hành, đảm bảo doanh nghiệp đi đúng với kế hoạch ban đầu. Kỹ năng đàm phán, thương lượng Ngoài những kỹ năng đã chia sẻ ở trên, nếu muốn trở thành một CEO giỏi bạn cũng cần phải trang bị kỹ năng đàm phán, thương lượng. Kỹ năng này giúp bạn bình tĩnh, tự tin để thỏa thuận các hợp đồng quan trọng của công ty. Ngoài ra, kỹ năng đàm phán, thương lượng cũng giúp bạn dễ dàng xử lý các tình huống phức tạp, nói chuyện chuyên nghiệp với các bên liên quan để đạt được hợp đồng. Để được đánh giá là một CEO giỏi kỹ năng đàm phán thì người đó phải có khả năng lắng nghe và thấu hiểu quan điểm của đối tác. Bên cạnh đó, CEO cũng phải có kỹ năng truyền đạt thuyết phục về quan điểm của bản thân và lợi ích của công ty. Kỹ năng thương lượng giúp CEO tìm ra được các giải pháp win - win để hai bên cùng đạt được lợi ích trong kinh doanh. Kỹ năng quản lý rủi ro Trong quá trình lãnh đạo, CEO phải đối mặt với rất nhiều vấn đề rủi ro không mong muốn trong quá trình kinh doanh. Để giải quyết nhanh chóng và hiệu quả những vấn đề này, CEO cần phải có kỹ năng quản lý rủi ro, tức là CEO có khả năng nhìn nhận được vấn đề, đánh giá những vấn đề đang tiềm ẩn, sau đó đưa ra phương hướng giải quyết chính xác. CEO cần giải quyết rủi ro làm sao phù hợp nhất, đảm bảo công ty phát triển bền vững. CEO cần có khả năng nhìn nhận được vấn đề, đánh giá những vấn đề đang tiềm ẩn Phân biệt khác nhau giữa CEO và Chairman Cả CEO và Chairman đều thuộc ban điều hành cấp cao của công ty nhưng hai chức vụ này lại có vai trò khác nhau. Cùng tìm hiểu qua các sự khác nhau giữa Chairman và CEO: Tiêu chí CEO (Chief Executive Officer) COO (Chief Operating Officer) Định nghĩa CEO là giám đốc điều hành - người giữ vị trí cao nhất của doanh nghiệp. Họ đại diện cho pháp luật và doanh nghiệp, chịu trách nhiệm quyết định chiến lược và hướng đi của doanh nghiệp. COO là giám đốc điều hành vận hành. Họ chịu trách nhiệm quản lý và điều hành các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp. Vai trò Lãnh đạo tổng thể công ty, đưa ra các quyết định chiến lược quan trọng. Quản lý và điều hành các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp, đảm bảo doanh nghiệp vận hành hiệu quả. Chức năng Đưa ra quyết định chiến lược về kinh doanh, tài chính, marketing và nhân sự. Quản lý các hoạt động sản xuất, dịch vụ và các công việc hỗ trợ khác. Nhiệm vụ - Xây dựng và thực hiện chiến lược của doanh nghiệp. - Giám sát các quản lý cấp cao. - Đảm bảo làm việc chặt chẽ với ban giám đốc và hội đồng quản trị. - Chịu trách nhiệm về kết quả kinh doanh. Đảm bảo tính ổn định của hoạt động sản xuất diễn ra.  Phân công và giám sát công việc hiệu quả cho các bộ phận. Cải tiến và đổi mới quy trình vận hành cho doanh nghiệp. Hỗ trợ CEO trong việc thực hiện chiến lược phát triển lâu dài. Đối tượng làm việc Báo cáo với hội đồng quản trị, làm việc chặt chẽ với cổ đông và nhà đầu tư. Làm việc với các bộ phận nội bộ, đối tác và nhà cung cấp. Mục tiêu Đưa doanh nghiệp phát triển bền vững, tăng giá trị cổ phiếu, đảm bảo lợi ích các bên liên quan. Nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm chi phí và đảm bảo chất lượng sản phẩm/dịch vụ. Yếu tố khác Thường đại diện công ty trước công chúng và truyền thông, cần có tầm nhìn chiến lược. Nắm bắt tình hình thực tế và đưa ra giải pháp cải tiến, cần kỹ năng quản lý và giải quyết vấn đề. Phân biệt CEO và COO Dưới đây là bảng so sánh sự khác biệt giữa CEO và Chairman giúp bạn hình dung rõ ràng vai trò và chức năng riêng biệt của hai vị trí cấp cao này trong doanh nghiệp: Yếu tố so sánh CEO (Giám đốc điều hành) Chairman (Chủ tịch HĐQT) Vai trò Điều hành và quản lý mọi hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp. Lãnh đạo Hội đồng quản trị, định hướng chiến lược dài hạn. Quyền lực Có quyền quyết định trong hoạt động nội bộ và vận hành doanh nghiệp. Có ảnh hưởng lớn đến các quyết sách chiến lược và định hướng phát triển. Tương tác với HĐQT Là thành viên hoặc báo cáo trực tiếp cho Hội đồng quản trị. Là người đứng đầu Hội đồng quản trị, giám sát và hỗ trợ CEO. Trách nhiệm chủ trì Thực thi kế hoạch kinh doanh, quản lý hiệu suất và nhân sự. Chủ trì các cuộc họp HĐQT, bảo đảm tính minh bạch và hiệu quả. Nhiệm kỳ Theo hợp đồng, có thể thay đổi tùy theo hiệu suất công việc. Thường được bầu theo quy định, có thể giữ nhiệm kỳ dài hơn CEO. Trách nhiệm chung Đạt mục tiêu doanh thu, lợi nhuận, tăng trưởng. Bảo vệ quyền lợi cổ đông và quản lý định hướng chung của doanh nghiệp. Trọng tâm công việc Tập trung vào hiệu suất ngắn hạn và hoạt động điều hành. Tập trung vào chiến lược, tầm nhìn dài hạn và giám sát cấp điều hành. Mức lương CEO hiện nay là bao nhiêu? Hiện nay, rất đông mọi người đang quan đến vấn đề mức lương của CEO là bao nhiêu? Có cao không? Câu trả lời là mức lương của CEO sẽ không cố định, cao hay thấp còn tùy thuộc vào một số yếu tố như: kinh nghiệm làm việc, hiệu suất đạt được, quy mô doanh nghiệp làm CEO,.... Thông thường, người đứng ở vị trí giám đốc điều hành công ty sẽ có mức lương giao động từ 30 triệu VNĐ đến hàng chục triệu đô la Mỹ Cụ thể: Doanh nghiệp nhỏ: Tại các công ty mới mở và cơ cấu tổ chức còn nhỏ, mức lương CEO sẽ thấp hơn so với tập đoàn. Giao động khoảng từ 30 - 50 triệu. Doanh nghiệp vừa: Tại các công ty vừa, người giữ chức vụ CEO có thể sở hữu mức lương khoảng 100 - 200 triệu tùy thuộc theo ngành. Doanh nghiệp lớn: Tập đoàn lớn trả lương cho CEO rất cao, có thể lên tới hàng triệu thậm chí hàng chục triệu mỗi năm. Mức lương của CEO cao hay thấp còn tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau 10 CEOs top đầu hiện nay Dưới đây là danh sách 10 CEO hàng đầu hiện nay trên thế giới và tại Việt Nam, tham khảo để hiểu biết hơn nhé: Bill Gates: Ông nổi tiếng nhất với vai trò là người đồng sáng lập tập đoàn Microsoft, một trong những công ty công nghệ lớn nhất thế giới. Jeff Bezos: Ông đã xây dựng Amazon trở thành một trong những công ty thương mại điện tử lớn nhất thế giới. Hiện nay ông đã từ chức song vẫn giữ vai trò quan trọng trong công ty và tiếp tục ảnh hưởng đến ngành công nghiệp này. Mark Zuckerberg: Ông đưa Facebook trở thành mạng xã hội hàng đầu thế giới. Hiện nay ông đang dẫn dắt Meta Platforms trong việc phát triển các công nghệ thực tế ảo và tăng cường. Tim Cook: Tim Cook đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển Apple thành công, tiếp tục ra mắt các sản phẩm công nghệ đột phá. Sundar Pichai: Sundar Pichai lãnh đạo Alphabet, công ty mẹ của Google, ông đóng góp lớn trong việc phát triển các sản phẩm và dịch vụ công nghệ hàng đầu. Phạm Nhật Vượng: Ông Phạm Nhật Vượng là người sáng lập Vingroup, một trong những tập đoàn kinh tế tư nhân lớn nhất Việt Nam, hoạt động trong nhiều lĩnh vực như bất động sản, bán lẻ, y tế và giáo dục. Nguyễn Thị Phương Thảo: Bà Nguyễn Thị Phương Thảo là nữ tỷ phú đầu tiên của Việt Nam và hiện là CEO của Vietjet Air, hãng hàng không giá rẻ hàng đầu tại Việt Nam. Trần Đình Long: Ông Trần Đình Long đứng đầu Tập đoàn Hòa Phát, một trong những tập đoàn công nghiệp hàng đầu Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất thép. Hồ Hùng Anh: Ông Hồ Hùng Anh là Chủ tịch Ngân hàng Techcombank, một trong những ngân hàng thương mại cổ phần lớn nhất Việt Nam đã có nhiều đóng góp cho ngành ngân hàng nước nhà. Trần Bá Dương : Ông Trần Bá Dương là Chủ tịch Tập đoàn Thaco, doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất và lắp ráp ô tô tại Việt Nam. Phạm Nhật Vượng - CEO top đầu hiện nay Câu hỏi thường gặp Để biết thêm được nhiều thông tin hữu ích khác xoay quanh chủ đề CEO là gì bạn đọc hãy tham khảo nội dung chia sẻ của chúng tôi dưới đây nhé. Học ngành gì để có cơ hội trở thành CEO? Nếu muốn trở thành một CEO, bạn cần theo học các ngành liên quan đến quản trị và quản lý như: quản trị tài chính, quản trị kinh doanh, quản lý nhân sự và quản trị marketing. Việc học quản trị và quản lý giúp bạn hiểu rõ về cách vận hành và phát triển công ty. Có kiến thức vững chắc về tài chính để quản lý dòng tiền, lợi nhuận và đầu tư nhằm tối ưu hóa tài chính doanh nghiệp. Đồng thời giúp bạn quản lý doanh nghiệp hiệu quả, đưa doanh nghiệp càng ngày càng phát triển bền vững, vươn cao và vươn xa hơn nữa. Học CEO ở đâu tốt nhất? Hiện nay, có rất nhiều khóa học đào tạo CEO từ cơ bản đến nâng cao, nhưng để lựa chọn được nơi học uy tín, nội dung thực tiễn và giảng viên chất lượng thì không phải dễ. Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi học CEO bài bản, chất lượng và linh hoạt, thì Unica chính là sự lựa chọn lý tưởng bạn không nên bỏ qua. Dưới đây là những lý do bạn nên chọn Unica. Giảng viên là chuyên gia thực chiến: Các khóa học được giảng dạy bởi những CEO, nhà sáng lập và cố vấn cấp cao nhiều năm kinh nghiệm trong quản trị doanh nghiệp. Nội dung thực tế, dễ áp dụng: Không lý thuyết suông, mỗi bài học đều gắn liền với tình huống cụ thể trong điều hành doanh nghiệp. Học mọi lúc, mọi nơi: Chỉ cần một thiết bị kết nối internet, bạn có thể học theo tốc độ riêng, chủ động sắp xếp thời gian. Chi phí hợp lý: So với các khóa offline, chi phí học CEO trên Unica tiết kiệm hơn rất nhiều nhưng vẫn đảm bảo giá trị kiến thức nhận được. Cập nhật liên tục: Các khóa học thường xuyên được cập nhật để phù hợp với xu hướng điều hành và quản trị hiện đại. Vì vậy, nếu bạn đang tìm kiếm một nơi học CEO bài bản, chất lượng và linh hoạt, thì Unica là lựa chọn đáng cân nhắc nhất hiện nay. Cần thời gian bao lâu để trở thành CEO? Để trở thành CEO cần mất rất nhiều thời gian. Theo nghiên cứu của những chuyên gia cho biết: Trung bình thời gian để một người trở thành giám đốc điều hành khoảng 15 năm. Nghiên cứu này đã loại trừ đi những yếu tố có liên quan ảnh hưởng đến quá trình thăng tiến như: gia đình, sức khỏe,..... Thời gian này chỉ dựa trên quá trình nỗ lực của mỗi cá nhân trong thời gian làm việc. Thông thường, một người khi trở thành giám đốc điều hành trước đó sẽ bắt đầu công việc tại những vị trí thấp, dần dần tích lũy kinh nghiệm và cố gắng nỗ lực để thăng tiến lên. Hoặc muốn nhanh hơn thì bạn có thể bắt đầu công việc tại những công ty nhỏ để đảm nhận nhiều trọng trách. Sau đó khi có thời điểm thích hợp, bạn có thể tách ra và thành lập công ty riêng của mình. CEO cần làm gì để duy trì môi trường làm việc tích cực và tạo động lực cho nhân viên? Để xây dựng một môi trường làm việc tích cực và khơi dậy tinh thần cống hiến của nhân viên, CEO có thể tập trung vào những việc sau: Xác định giá trị cốt lõi: CEO cần xác định và tuyên truyền thật cụ thể và chi tiết các giá trị cốt lõi của công ty như: chất lượng, trách nhiệm, đổi mới và tôn trọng. Đây sẽ là kim chỉ nam để hướng dẫn hành vi và quyết định của nhân viên và lãnh đạo. Giao tiếp rõ ràng và trung thực: Khuyến khích môi trường làm việc giao tiếp mở và trung thực với nhau. Đồng thời, thường xuyên kết nối với nhân viên  để xây dựng niềm tin, hạn chế hiểu lầm và tăng tính minh bạch. Công bằng và đối xử tốt với nhân viên: CEO phải đảm bảo mọi nhân viên được đối xử công bằng, tôn trọng và giải quyết các xung đột nội bộ một cách khách quan, kịp thời. Phát triển và đào tạo: Nghiên cứu , xây dựng các chương trình đào tạo chuyên sâu để nâng cao năng lực nhân sự, tạo cơ hội cho họ thăng tiến trong sự nghiệp. Thưởng và công nhận: Áp dụng cơ chế khen thưởng và công nhận minh bạch để khích lệ tinh thần làm việc của nhân viên. Từ đó, tăng mức độ gắn bó và trung thành của nhân viên. Mục tiêu rõ ràng: Thiết lập các mục tiêu cụ thể, khả thi và truyền đạt chúng rõ ràng đến từng phòng ban, từng cá nhân nhằm tạo sự đồng thuận và định hướng chung. Tạo điều kiện làm việc tốt: Đảm bảo không gian làm việc sạch sẽ, an toàn, đầy đủ tiện nghi và đầu tư vào công nghệ hỗ trợ cải thiện tối đa hiệu suất công việc. Tôn trọng sự cân bằng cuộc sống: Áp dụng chính sách linh hoạt về giờ giấc, nghỉ phép và hỗ trợ đời sống để giúp nhân viên có thể cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân. Tuyển dụng và đào tạo đúng người: Lựa chọn nhân sự phù hợp với văn hóa công ty ngay từ đầu và đảm bảo quá trình đào tạo giúp họ hòa nhập, phát triển lâu dài trong tổ chức. Kết luận Trên đây là những thông tin liên quan đến CEO là gì và một số thông tin có liên quan. Hy vọng với những chia sẻ này bạn đã hiểu rõ hơn về chức danh này. Có thể thấy, CEO là quản lý cấp cao rất quan trọng của công ty. Để trở thành một CEO giỏi cần rất nhiều nỗ lực và cũng cần rất nhiều kỹ năng. Nếu bạn muốn sau này cũng sẽ trở thành CEO hãy không ngừng học hỏi để có nhiều kinh nghiệm nhé. >>> Xem thêm:  Founder là gì? Phân biệt Founder, Co-founder và CEO Mô hình khởi nghiệp là gì? Gợi ý các mô hình phổ biến SME là gì? Vai trò của doanh nghiệp SME với nền kinh tế

Ngoại ngữ

Cách xử lý những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh “đỉnh” nhất (Phần 1) Cách xử lý những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh “đỉnh” nhất (Phần 1) Kỹ năng phỏng vấn tốt là một điểm cộng lớn trong mắt nhà tuyển dụng, đặc biệt, với những bạn trẻ vừa ra trường, chưa có nhiều kinh nghiệm. Vậy, đâu là cách xử lý những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh “đỉnh” nhất, hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây để tìm câu trả lời nhé!  1. How would you describe yourself?  (Hãy miêu tả đôi nét về bản thân bạn đi nào?) Đồng nghĩa với câu hỏi đó, nhiều nhà tuyển dụng sẽ hỏi bạn bằng những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh mang nghĩa cầu khiến như: Tell me a little about yourself (Hãy nói cho tôi một chút về bản thân bạn đi). Phần giới thiệu có vẻ khá đơn giản với mọi người vì chúng ta đã làm quen khi còn ở trường học. Tuy nhiên, nhà tuyển dụng khó tính không sẵn thời gian chỉ để nghe bạn nói những chi tiết vụ vặt như:  “My name is Linh. I was born in Vinh Phuc. I’m 23 year olds. I love playing game and sing a song”. (Tên tôi là Linh. Tôi sinh ra ở Vĩnh Phúc. Năm nay tôi 23 tuổi. Tôi yêu thích chơi game và hát hò). Nếu bạn là nhà tuyển dụng, chắc chắn bạn không muốn quan tâm những điều đó về ứng viên của mình phải không. Mà điều nhà tuyển dụng quan tâm nhất là kiến thức, kỹ năng và định hướng phát triển nghề nghiệp của bạn. Tell me about yourself: Nói nhanh về bản thân bạn cho chúng tôi Ví dụ: “Currently, I have been working as a human resource for a multinational corporation for 3 years. My main job is managing personnel, looking for candidates for other parts of the company”. (Hiện tại, tôi đang làm vị trí nhân sự của một tập đoàn đa quốc gia trong vòng 3 năm. Công việc chính của tôi là quản lý nhân sự, tìm kiếm ứng viên cho các bộ phận khác của công ty). Chúng ta có thể so sánh 2 cách giới thiệu trên và thấy rõ ràng, cách giới thiệu thứ 2 chắc chắn sẽ gây ấn tượng mạnh với nhà tuyển dụng hơn. 2. What kind of qualifications do you have?  (Bạn có những bằng cấp gì?) Câu trả lời đã có hết trong CV, tuy nhiên nhiều nhà tuyển dụng vẫn muốn hỏi lại bạn. Trong trường hợp đó, để tiết kiệm thời gian bạn cần trả lời ngắn gọn nhưng súc tích. Ví dụ: - I graduated with a major in technology from Hanoi Polytechnic University. (Tôi tốt nghiệp chuyên ngành công nghệ của đại học bách khoa Hà Nội). - I own a master's degree in economics from New York University. (Tôi sở hữu tấm bằng thạc sĩ kinh tế của Đại học New York). 3. Why did you leave your last job?  (Tại sao bạn lại rời bỏ công việc trước đó?) Nếu bạn là người lần đầu đi xin việc thì việc xử lý những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh dạng này sẽ khá lúng túng.  Bạn sẽ khá lúng túng khi được hỏi tại sao lại nghỉ việc Với những bạn chưa đi làm thì bạn có thể yêu cầu nhà tuyển dụng bỏ qua. Còn  nếu bạn đã có kinh nghiệm làm việc từ trước thì việc các nhà tuyển dụng tìm hiểu lý do bạn nghỉ việc là cần thiết và bạn bắt buộc phải trả lời. Trong những trường hợp đó, bạn cần khốn khéo lựa chọn cách trả lời để ghi điểm tuyệt đối nhé! Họ chỉ quan tâm lý do bạn nghỉ việc là bị sa thải, tự nghỉ hay cắt giảm nhân lực.  Lưu ý nhỏ, bạn tuyệt đối không được nói xấu sếp cũ và công ty cũ vì điều này sẽ làm bạn có cái nhìn không thiện cảm trong mắt nhà tuyển dụng. Còn nếu bạn rơi vào tình trạng bị công ty đuổi việc thì khi đó bạn chính là đối tác mới của công ty đang phỏng vấn. Hãy mạnh dạn trao đổi với họ về khả năng làm việc của bạn. Ví dụ:  - I’m looking for new challenges. (Tôi muốn tìm kiếm những thử thách mới). - I’m looking for a job that suits my qualifications. (Tôi đang tìm một công việc phù hợp với trình độ của mình). 4. What are your strenghts and weaknesses?  (Thế mạnh và điểm yếu của bạn là gì?) - Khi nhà tuyển dụng yêu cầu bạn trình bày điểm mạnh có nghĩa là họ muốn biết tất cả những khả năng nổi bật của bạn. Nhưng bạn chỉ trình bày những khả năng liên quan đến công việc mà nhà tuyển dụng cần tìm kiếm. Khi trình bày, bạn không nên dùng một loạt tính từ mô tả tính cách, phẩm chất, hãy dùng những cụm từ thực tế.  Ví dụ như:  + I’m a punctual person. (Tôi là một người đúng giờ). +To be a team player. (Làm việc nhóm tốt). + To be ambitious. (Có tham vọng). Có rất nhiều cách để trả lời những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh về điểm mạnh của bạn nhưng thời gian phỏng vấn của bạn rất ít, hãy đi vào trọng tâm và kèm thêm những bằng chứng chứng minh. - Đối với điểm yếu, bạn có thể trả lời bằng một số cách chúng tôi gợi ý như sau để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng. Ví dụ:  Nobody is perfect, neither am I. I was a procrastinator when I was in school. Realizing that, I am gradually improving by completing the assigned work as soon as possible. (Không ai hoàn hảo cả, tôi cũng vậy. Tôi là một người hay trì hoãn khi còn đi học. Nhận ra điều đó, tôi đang dần cải thiện bằng việc hoàn thành công việc được giao sớm nhất). 5. What relevant experience do you have?  (Kinh nghiệm làm việc của bạn như thế nào?) Khi trả lời câu hỏi này, việc đầu tiên bạn khi trả lời là bạn cần đúng ngữ pháp của thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn để nói những kinh nghiệm làm việc trước đó của mình. Kể về những kinh nghiệm liên quan đến công việc Ví dụ: - I have been a salesperson in company A for 3 years. (Tôi từng làm vị trí nhân viên kinh doanh ở công ty A trong 3 năm). - I have good interpersonal skills as a director of customer service for 1 year.(Tôi có kỹ năng giao tiếp tốt  khi làm vị trí giám đốc chăm sóc khách hàng trong 1 năm). Kỹ năng nói và đối đáp bằng tiếng Anh được xem là yếu tố quan trọng nhất để nhà tuyển dụng có thể đánh giá khả năng ngoại ngữ cũng như khả năng giao tiếp của bạn. Và đặc biệt, đây là cách tốt nhất giúp bạn có thể truyền đạt ý kiến của mình một cách rõ ràng và chính xác nhất. Đó là lý do mà việc cải thiện kỹ năng phát âm chắc chắn là yếu tố hàng đầu mà bạn không thể bỏ qua để nâng cao vốn tiếng Anh của mình. >> 90% người Việt mắc lỗi này khi học phát âm tiếng Anh >> Cách viết CV xin việc tiếng Anh ấn tượng nhất bạn biết chưa? >> Tuyệt chiêu phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh “hạ gục” nhà tuyển dụng Tuyệt chiêu phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh “hạ gục” nhà tuyển dụng
Tuyệt chiêu phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh “hạ gục” nhà tuyển dụng Bạn đang tìm kiếm một công việc? Bạn có khả năng tiếng Anh tốt? Nhưng bạn không thực sự tự tin khi phỏng vấn bằng tiếng Anh. Đừng lo lắng, UNICA sẽ chia sẻ cho bạn cách “hạ gục” nhà tuyển dụng với tuyệt chiêu phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh dưới đây. Chuẩn bị kiến thức thật cẩn thận Sự chuẩn bị kiến thức trước chính là chìa khóa quyết định việc bạn được trúng tuyển hay phải tìm kiếm một nhà tuyển dụng khác. Bạn có thể tìm hiểu về lịch sử và mục tiêu, sứ mệnh, nhân sự của công ty bằng cả tiếng Anh lẫn tiếng Việt.  Hãy chuẩn bị những câu nói giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thật lưu loát, trôi chảy. Ngoài ra, một số công ty có thể yêu cầu bạn làm bài kiểm tra các kỹ năng tiếng Anh trong khi phỏng vấn. Dự đoán và trả lời trước những câu hỏi Để  kết quả phỏng vấn thật tốt, đặc biệt là phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh, bạn hãy chuẩn bị cho mình những câu hỏi mà nhà tuyển dụng bạn sẽ đưa ra. Các câu hỏi có thể là:  - How would you describe yourself? (Bạn hãy miêu tả về bản thân mình đi?). - What are your strengths? (Các thế mạnh của bạn là gì?). - Why do you want to work here? (Tại sao bạn lại lựa chọn làm việc tại đây?). Sau khi đặt ra những câu hỏi này, hãy trả lời chúng bằng nhiều cách khác nhau và sẵn sàng nêu được ví dụ áp dụng vào công việc hiện tại. Chuẩn bị thật chắc các câu trả lời khi phỏng vấn Một điều quan trọng, khi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh đó là bạn chỉ cần quan tâm những từ khóa chính trong câu hỏi, tránh học thuộc lòng các câu trả lời mà bạn tham khảo trên Internet vì như thế cuộc phỏng vấn của bạn sẽ không ấn tượng với nhà tuyển dụng. Nếu bạn cảm thấy khó khăn khi trả lời câu hỏi nhà tuyển dụng đưa ra, đừng ngần ngại yêu cầu người phỏng vấn giải thích lại câu hỏi cho bạn, vì điều đó là hết sức bình thường và thường xuyên xảy ra trong các buổi phỏng vấn. Lỗi sai thường gặp khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh Phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh là một thách thức lớn với hầu hết mọi người, đặc biệt với những bạn trẻ vừa tốt nghiệp. Mọi người hay nhầm tưởng rằng nói về bản thân là một phần rất dễ khi phỏng vấn, nhưng thật ra điều đó không phải vậy. Khi bạn giới thiệu về bản thân mình cũng giống như bạn đang “chào hàng” những khả năng mà mình có với nhà tuyển dụng, xem có thuyết phục để lựa chọn bạn hay không?  Tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc ngữ pháp cho bạn sử dụng để áp dụng vào cuộc phỏng vấn. Cụ thể, nếu bạn muốn chia sẻ về vị trí làm việc hiện tại, bạn vừa tốt nghiệp, học chuyên ngành gì đó thì có thể sử dụng thì hiện tại đơn. Sau khi giới thiệu ở hiện tại, bạn cần chia sẻ những kinh nghiệm đã làm việc trong quá khứ. Hãy chia sẻ phần này kỹ năng này thật ấn tượng nhé! Sau cùng, dùng thì tương lai đơn để nói về mục tiêu nghề nghiệp nếu bạn được chọn vào vị trí tuyển dụng đó của công ty. >> Cách giới thiệu bản thân khi phỏng vấn bằng tiếng Anh - bí kíp ghi điểm tuyệt đối với nhà tuyển dụng Tìm hiểu nhiều mẫu câu hỏi phỏng vấn Trong kỹ năng phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh, việc bạn nắm được mẫu câu hỏi điển hình của nhà tuyển dụng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và trả lời một cách trôi chảy. UNICA sẽ giới thiệu cho bạn một số mẫu câu hay gặp nhất để bạn rèn luyện cách trả lời: Tìm kiếm các mẫu phỏng vấn để trả lời thật tốt - Please introduce yourself? (Hãy giới thiệu đôi nét về bạn?). - Why should we hire you? (Tại sao chúng tôi phải chọn bạn?). - Why do you want to leave your current job? (Tại sao bạn lại bỏ công việc hiện tại của mình?). - How much do you want to get a month here? (Bạn muốn nhận bao nhiêu tiền lương một tháng?). - When are you able to start? (Khi nào bạn có thể bắt đầu làm việc được?). - Tell me about your work experience. (Hãy nói cho tôi về kinh nghiệm làm việc của bạn). - Asking questions for me. (Hãy đặt câu hỏi cho tôi). Phỏng vấn thử Sau khi bạn đã chuẩn bị kỹ lưỡng và tham khảo các mẫu câu sẽ được hỏi trong 1 cuộc phỏng vấn thì hãy luyện tập khả năng nói tiếng Anh với một người bạn của mình nhé! Hoặc bạn có thể tự ghi âm phần phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh của mình và nghe lại xem cách nói chuyện của mình đã thực sự tốt chưa, có cần cải thiện các câu trả lời bằng tiếng Anh hay không? Phỏng vấn thử cùng bạn bè ở nhà trước Ngoài ra bạn cần chú ý đến kỹ năng phát âm chuẩn, tránh phát âm sai, không rõ tiếng. Bởi điều đó sẽ gây khó chịu cho người nghe và chắc chắn bạn sẽ bị trừ điểm với nhà tuyển dụng. Việc đảm bảo bạn thể hiện sự tự tin trong quá trình phỏng vấn sẽ là điểm cộng không hề nhỏ cho bạn. Việc học một ngôn ngữ và áp dụng nó thật tốt vào trong cuộc sống là điều rất quan trọng. Phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh là một trong nhiều cách tích cực để nhà tuyển dụng đánh giá kỹ năng mềm của mỗi ứng viên. UNICA hy vọng, bạn sẽ trau dồi thật tốt các kiến thức ngoại ngữ để phục vụ cho tương lai của mình! >> Bí quyết phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ
Bật mí cách tự học tiếng Anh hiệu quả giúp thay đổi cuộc đời bạn
Bật mí cách tự học tiếng Anh hiệu quả giúp thay đổi cuộc đời bạn Chào các bạn! Mình là một người bận rộn với công việc và gia đình, do đó việc sắp xếp thời gian học tiếng Anh ở các trung tâm hầu như không thể thực hiện được. Tuy nhiên, tiếng Anh là yếu tố quan trọng cần thiết trong công việc của mình. Vì vậy, mình đã tự tìm cách tự học tiếng Anh hiệu quả và đã rất thành công, bạn hãy tham khảo thêm nhé! Tầm quan trọng của việc học ngôn ngữ toàn cầu Trước khi chia sẻ cho mọi người về cách tự học tiếng Anh hiệu quả nhất, thì mọi người cần biết tầm quan trọng của ngôn ngữ này. Tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất và là ngôn ngữ Quốc tế được sử dụng hầu hết trên các quốc gia. Theo một thống kê của Wiki, tính đến năm 2019 có tới hơn 1.6 tỷ người nói tiếng Anh và con số này con tăng lên nhanh rất nhiều. Ở Việt Nam, tiếng Anh được coi là ngôn ngữ thứ 2 tại các trường học, và là điều kiện đủ để cho các bạn sinh viên ra trường. Bên cạnh đó, học tiếng Anh tốt là điều kiện cần để có một công việc ổn định tại các công ty lớn. Tầm quan trọng của tiếng Anh Nếu tiếng Anh của bạn tốt, bạn sẽ có một điểm cộng lớn với nhà tuyển dụng. Nó như một tấm vé thông hành tặng bạn một công việc và mức lương cao hẳn so với những người không tốt tiếng Anh. Tự học tiếng Anh sao cho hiệu quả không hề khó, chỉ cần bạn tin rằng bản thân mình làm được thì con đường chinh phục tiếng Anh sẽ không còn xa! Cách tự học tiếng Anh hiệu quả nhất Xác định mục tiêu cụ thể Mình là một bà mẹ “bỉm sữa” nên thời gian sau khi đi làm về chỉ chủ yếu tập trung ở nhà, nên không thể đi học các lớp trau dồi tiếng Anh như các bạn khác . Chính vì lý do đó, mình quyết định tìm cách tự học tiếng Anh hiệu quả cho bản thân. Việc học chính của mình là muốn sử dụng thành thạo ngữ pháp và giao tiếp được với người bản xứ, phục vụ cho công việc hiện tại. Với những bạn khác có thể là thi TOEIC, IELTS…. Cần ý chí và lòng quyết tâm Tự học tiếng Anh sẽ khác so với việc bạn đi học tại các trung tâm, cơ sở bên ngoài. Với những người bận rộn, việc này sẽ cảm thấy rất khó và nhanh chóng nản lòng. Nhưng mình đã thử và thành công, chỉ cần bỏ ra mỗi ngày 30 phút tự học tiếng Anh và kiên trì học mỗi ngày, lâu dần tạo thành thói quen tự học vô cùng hiệu quả. Học 10 từ mới mỗi ngày Tùy bản thân mỗi người đặt ra số lượng từ mới phải học mỗi ngày. Với mình, mỗi ngày mình sẽ học 10 từ. Đây là cách tự học tiếng Anh hiệu quả không chỉ áp dụng cho người bận rộn và bất cứ ai cũng có thể học được. Bạn có thể học tranh thủ mọi lúc khi rảnh rỗi, khi ngồi xe, khi nấu cơm hay cả ngày khi đi tắm… đều có thể học được. Hãy lập danh sách từ vựng tiếng Anh mà bạn cần học và nhớ cần ghi rõ cách phát âm, nghĩa và ví dụ sử dụng. >> Cách học từ vựng tiếng Anh siêu tốc - Học nhanh nhớ lâu! Luyện nghe mỗi ngày Đây là nguyên tắc quan trọng khi muốn học được tiếng Anh tốt. Bạn có thể nghe nhạc, nghe audio bằng tiếng Anh, giúp cho việc học trở nên thoải mái, không gây phiền chán, lại giúp bạn thư giãn. Trước khi nghe, bạn hãy đọc qua lời bài hát, lời đoạn văn, hội thoại để hiểu trước nội dung. Khi nghe, bạn cần chuẩn bị một quyển sổ nhỏ và cây bút để note lại cấu trúc và từ mới để giúp cho việc học được ghi nhớ tốt hơn. >> Bí kíp “thần thánh” cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh tuyệt đối Luyện đọc sách báo chuyên ngành thường xuyên Mình là người làm kinh doanh, nên việc mình phải thường xuyên đọc các bài báo kinh tế nước ngoài rất nhiều. Đọc những bài tiếng Anh giúp cho vốn từ vựng chuyên ngành ngày càng được mở rộng, hiểu biết được cách diễn đạt của tiếng Anh chuẩn. Không những thế, nếu luyện đọc thành thạo các sách báo chuyên ngành là một lợi thế khi bạn bắt tay vào công việc và ghi điểm tuyệt đối với Sếp. Luyện nghe tiếng Anh hiệu quả mỗi ngày Luyện nói tiếng Anh trước gương Cách tự học tiếng Anh hiệu quả giúp bạn giao tiếp tốt đó là luyện nói với bản thân trước gương. Đây là cách luyện nói mình đã tổng hợp từ nhiều nguồn bài viết trên các website nước ngoài, nó sẽ giúp bạn nhanh chóng tăng khả năng nói tiếng Anh một cách hiệu quả nhất. Luyện phát âm tiếng Anh trước gương Khi bạn nhìn mình vào gương, bạn hãy nói ra những gì mình suy nghĩ bằng tiếng Anh. Mặc dù bạn không có giáo viên bên cạnh sửa lỗi, nhưng cách này sẽ giúp bạn cảm thấy thoải mái hơn bởi tính chủ động trong phát âm. Khi nhìn trước gương, cách luyện tập này sẽ giúp bạn có thể quan sát được hết cơ mặt, khẩu hình và cách phát âm của miệng. Sau nhiều lần, bạn sẽ điều chỉnh được miệng, lưỡi, biểu cảm để giao tiếp tốt hơn với đối phương. Với bản thân mình, mình chỉ dành ra mỗi ngày 5 phút nói trước gương. Nhìn gương và nói hết ra những gì trong cuộc sống hoặc liên tưởng bản thân đang nói chuyện với đối tác làm ăn…Nhưng các bạn cần nhớ rằng để tự học được tiếng Anh thì phải tư duy bằng tiếng Anh và tập trung việc nói trôi chảy và chính xác. >> Bí quyết phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ Đừng bao giờ nói với bản thân rằng mình không có thời gian học tiếng Anh nhé các bạn! Hãy bỏ ra 30 phút để trau dồi kỹ năng nghe nói tiếng Anh mỗi ngày và đừng quên nâng cao các kỹ năng từ vựng, ngữ pháp hay luyện nghe hiệu quả nhất với các khóa học tiếng Anh, giúp bạn cải thiện kỹ năng phát âm, phản xạ khi giao tiếp cũng như chinh phục mọi kỳ thi học thuật nhé. Vừa rồi là cách tự học tiếng Anh hiệu quả của mình, còn bạn thì sao?  Chúc bạn thành công!
Xem thêm bài viết

Tin học văn phòng

Quy định Luật thuế thu nhập cá nhân mới nhất năm 2023 Quy định Luật thuế thu nhập cá nhân mới nhất năm 2023 Với bất kỳ người lao động nào thì luật thuế thu nhập cá nhân cũng được rất nhiều người quan tâm. Đặc biệt là trong cách tính thuế thu nhập cá nhân như thế nào và mức đóng thuế ra sao thì hãy cùng Unica tìm hiểu cụ thể trong bài viết này nhé. Tổng quan về thuế thu nhập cá nhân  Thuế thu nhập cá nhân là gì? Thuế thu nhập cá nhân được hiểu là khoản tiền trích ra từ phần thu nhập hàng tháng của người lao động để đóng cho cơ quan Thuế nộp vào ngân sách của nhà nước. Với những người lao động có mức thu nhập chưa đến mức thu nhập quy định cần đóng thuế thì không phải thực hiện nghĩa vụ đóng thuế TNCN. Người lao động có người thân phụ thuộc sẽ được miễn giảm trừ thuế TNCN theo quy định của pháp luật. Do đó người có thu nhập càng cao thì mức thuế thu nhập cá nhân phải đóng cũng sẽ càng lớn. Tổng quan luật thuế thu nhập cá nhân Vai trò của thuế thu nhập cá nhân - Là nguồn thu quan trọng trong tổng thu của ngân sách nhà nước. Tiến trình tự do hóa thương mại làm cho thu nhập của nhà nước từ thuế XNK cũng bị giảm đáng kể, nhu cầu về chỉ tiêu tăng và điều kiện chức năng của nhà nước ngày càng lớn. - Đóng thuế thu nhập cá nhân sẽ thúc đẩy sự tăng trưởng nền kinh tế đồng thời thu hút nguồn nhân lực, đảm bảo đảm tính cạnh tranh trong khu vực. - Điều chỉnh kinh tế của nhà nước giống như một công cụ điều tiết vĩ mô, thông qua chính sách ưu đãi sẽ giúp người dân có định hướng tốt hơn trong tiêu dùng và đầu tư. - Còn làm giảm thiểu chênh lệch thu nhập và tầng lớp. Tại Việt Nam vẫn còn sự phân biệt giữa thu nhập của các tầng lớp nhân dân, đặc biệt là những cá nhân làm việc trong các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, người nước ngoài làm việc tại Việt Nam chiếm tỷ lệ nhỏ trong dân số nhưng lại có nguồn thu nhập lớn hơn so với người dân. Quy định khi đóng thuế thu nhập cá nhân Việc đóng thuế TNCN sẽ có những quy định đối với từng đối tượng và trường hợp cụ thể và rõ ràng như sau: Các đối tượng đóng thuế thu nhập cá nhân Điều 2 Luật Thuế TNCN được ban hành và sửa đổi năm 2012 có quy định về các đối tượng phải nộp thuế TNCN như sau: Đối tượng 1: Cá nhân cư trú Nhóm người lao động có nhà hoặc thuê nhà thường xuyên tại Việt Nam theo quy định của pháp luật và có thời hạn thuê phải trên 183 ngày trong năm tính thuế hoặc cá nhân có nơi ở thường xuyên tại  Việt Nam tính từ 183 ngày trở lên trong một năm hoặc 12 tháng kể từ lúc có mặt ở Việt Nam. Đối với các cá nhân cư trú thì có 2 trường hợp cần thực hiện đóng thuế thu nhập cá nhân đó là: - Cá nhân tiến hành ký kết hợp đồng lao động trong vòng 03 tháng trở lên - Cá nhân thực hiện ký kết hợp đồng lao động dưới 03 tháng hoặc không ký hợp đồng lao động Đối tượng 2: Gồm các cá nhân không cư trú Nhóm người không đủ điều kiện đáp ứng thành cá nhân cư trú thì được xác định vào nhóm đối tượng cá nhân không cư trú. Cá nhân không cư trú sẽ là những người nước ngoài đến Việt Nam sống và làm việc. Quy định đóng thuế thu nhập cá nhân Căn cứ pháp lý về đóng thuế TNCN - Luật Thuế TNCN vào năm 2007 - Luật sửa đổi, bổ sung Luật thuế thu nhập cá nhân trong năm 2012 - Thông tư 111/2013/TT-BTC - Nghị quyết 954/2020/UBTVQH14 Hướng dẫn tính thuế thu nhập cá nhân mới nhất năm 2023 Cách tính thuế thu nhập cá nhân đối với các cá nhân cư trú và cá nhân không cư trú sẽ khác nhau cụ thể như sau: Tính thuế TNCN đối với cá nhân cư trú Trường hợp 1: Tính thuế TNCN đối với các cá nhân cư trú có hợp đồng lao động từ 03 tháng trở lên và có nguồn thu nhập từ tiền công, tiền lương Công thức áp dụng để tính thuế TNCN như sau: (1): Thuế TNCN phải nộp = Thu nhập tính thuế x Thuế suất. (2): Thu nhập tính thuế = Thu nhập phải chịu thuế – các khoản giảm trừ. (3): Thu nhập chịu thuế = Tổng tiền lương nhận được – Các khoản miễn thuế. Sử dụng công thức trên theo thứ tự (1) (2) (3) để tính thuế thu nhập cá nhân theo các bước sau: Bước 1: Tính toán tổng thu nhập cá nhân đến từ nguồn tiền lương, tiền công. Bước 2: Tính các khoản được miễn thuế   Những khoản thu nhập từ tiền lương của cá nhân được miễn thuế đó là: - Khoản tiền lương tăng ca ngoài giờ, làm việc ban đêm thường có mức lương cao hơn trong giờ hành chính. - Thu nhập của công dân Việt Nam làm việc cho hãng tàu Việt Nam vận tải quốc tế hoặc làm việc tại các hãng tàu nước ngoài. Bước 3: Tính toán khoản thu nhập phải chịu thuế theo công thức số (3) Bước 4: Các khoản giảm trừ  Các khoản được giảm trừ theo quy định bao gồm: - Giảm trừ gia cảnh với cá nhân nộp thuế ở mức 123 triệu đồng/năm tương đương với 11 triệu đồng/tháng còn người phụ thuộc là 4.4 triệu đồng/tháng. - Giảm trừ những khoản đóng tiền tự nguyện gồm có: tiền đóng bảo hiểm,  tiền từ thiện, khuyến học hoặc đóng góp quỹ nhân đạo và hưu trí. Bước 5: Tính phần thu nhập tính thuế (2) Bạn sẽ áp dụng bảng biểu thuế lũy biến từng phần đối với người có thu nhập từ tiền lương, tiền công hoặc kinh doanh ở mục “mức đóng thuế thu nhập cá nhân”. Sau khi đã biết được thu nhập tính thuế và thuế suất, áp dụng công thức tính số (1) sẽ ra được số tiền thuế thu nhập cá nhân cần phải đóng. Ngoài ra, bạn cũng có thể áp dụng phương pháp rút gọn bằng cách tính “thu nhập tính thuế” và dựa vào bảng dưới đây để tính ra mức thuế TNCN cần phải đóng. Trường hợp 2: Tính thuế TNCN với cá nhân không ký hợp đồng lao động hoặc ký kết hợp đồng lao động dưới 03 tháng. Căn cứ vào điểm i khoản 1 Điều 25 theo Thông tư 111/2013/TT-BTC quy định đối với các cá nhân cư trú ký kết hợp đồng lao động dưới 03 tháng hoặc không ký kết hợp đồng lao động có mức thu nhập dưới 2.000.000 đồng/tháng thì không phải chịu thuế với mức 10%. Cá nhân cư trú đã ký kết hợp đồng lao động dưới 03 tháng hoặc không ký kết hợp đồng lao động có mức thu nhập từ tiền lương, tiền công trên 2.000.000 đồng/tháng đều sẽ phải khấu trừ 10%. Công thức tính thuế thu nhập cá nhân cho trường hợp này là: Thuế thu nhập cá nhân phải nộp = 10% x Tổng thu nhập trước khi trả Tính thuế thu nhập cá nhân với cá nhân cư trú Tính thuế TNCN với các cá nhân không cư trú Theo quy định của pháp luật thì cá nhân không cư trú sẽ không được tính khoản giảm trừ gia cảnh cho nên chỉ cần có mức thu nhập lớn hơn 0 đều phải chịu mức khấu trừ thuế thu nhập cá nhân là 20%. Những khoản mà nhóm đối tượng cá nhân không cư trú được giảm chính là khoản đóng bảo hiểm, quỹ hưu trí hoặc đóng góp khuyến học, làm thiện nguyện. Công thức tính thuế thu nhập cá nhân cho cá nhân không cư trú:   Thuế thu nhập cá nhân phải nộp = 20% x Thu nhập chịu thuế Trong đó: Khoản thu nhập chịu thuế sẽ bao gồm tiền công, tiền lương và những khoản thu khác mà cá nhân nộp thuế nhận trong kỳ tính thuế. Quy định Luật thuế thu nhập cá nhân 1. Việc thu, nộp thuế thu nhập cá nhân đối với sĩ quan, hạ sĩ quan hoặc các công chức, viên chức và nhân viên hưởng lương trong Công an nhân dân được hướng dẫn cụ thể tại Thông tư liên tịch số 206/2013/TTLT-BTC-BCA. 2. Việc thu nộp thuế thu nhập cá nhân với các sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, cán bộ, công chức cùng viên chức và nhân viên hưởng lương thuộc Bộ Quốc phòng được hướng dẫn cụ thể tại Thông tư liên tịch 212/2013/TTLT-BTC-BQP. 3. Giãn thời hạn nộp thuế thu nhập cá nhân vào năm 2009 đã được hướng dẫn cụ thể tại Công văn 1823/BTC-TCT. 4. Miễn thuế thu nhập cá nhân năm 2009 theo Nghị quyết số 32/2009/QH12 được hướng dẫn ở Thông tư 160/2009/TT-BTC. Việc miễn, giảm thuế thu nhập cá nhân năm 2011 với một số đối tượng theo Nghị quyết 08/2011/QH13 được quy định chi tiết tại Nghị định số 101/2011/NĐ-CP và Thông tư 154/2011/TT-BTC. Ngoài ra việc miễn, giảm thuế thu nhập cá nhân năm 2011 đối với một số đối tượng dựa theo Nghị quyết 29/2012/QH13 đã được quy định tại Điều 3, Điều 4 thuộc Nghị định 60/2012/NĐ-CP và Chương III Thông tư 140/2012/TT-BTC. Thêm nữa quyết toán thuế thu nhập cá nhân năm 2013 được hướng dẫn tại Công văn 336/TCT-TNCN trong ngày 24/01/2014. Quy định về luật thuế thu nhập cá nhân Quy định về thu nhập được miễn thuế TNCN Dựa vào Điều 4 của luật thuế thu nhập cá nhân thì các loại thu nhập được miễn thuế sẽ bao gồm: - Thu nhập từ việc chuyển nhượng bất động sản giữa vợ với chồng; cha đẻ hoặc mẹ đẻ với con đẻ cùng cha nuôi, mẹ nuôi với con nuôi; cha chồng, mẹ chồng với con dâu; cha vợ, mẹ vợ với con rể; ông nội, bà nội với cháu nội; ông ngoại, bà ngoại với cháu ngoại; anh, chị, em ruột với nhau. - Chuyển nhượng nhà ở cũng như quyền sử dụng đất ở và tài sản gắn liền với đất của cá nhân trong trường hợp cá nhân chỉ có một nhà ở, đất ở duy nhất. - Từ phần giá trị quyền sử dụng đất của cá nhân đã được Nhà nước giao đất. -Từ việc nhận thừa kế, quà tặng là bất động sản giữa vợ với chồng; cha đẻ, mẹ đẻ với con đẻ hoặc cha nuôi, mẹ nuôi với con nuôi; cha chồng, mẹ chồng với con dâu; cha vợ, mẹ vợ với con rể; ông nội, bà nội với cháu nội; ông ngoại, bà ngoại với cháu ngoại hay anh, chị, em ruột với nhau. - Thu nhập của mỗi hộ gia đình, các cá nhân trực tiếp sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, làm muối, nuôi trồng và đánh bắt thủy sản chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác hoặc chỉ qua sơ chế thông thường. - Chuyển đổi đất nông nghiệp của các hộ gia đình, cá nhân được Nhà nước giao để tiến hành sản xuất. - Khoản lãi tiền gửi tại tổ chức tín dụng, lãi từ chính hợp đồng bảo hiểm nhân thọ. - Thu nhập từ các loại kiều hối. - Phần tiền lương làm việc vào ban đêm, làm thêm giờ sẽ được trả cao hơn so với tiền lương làm việc ban ngày, làm trong giờ theo quy định của pháp luật. - Tiền lương hưu do chính Quỹ bảo hiểm xã hội chi trả; tiền lương hưu do quỹ hưu trí tự nguyện chi trả vào hằng tháng. Quy định miễn thuế TNCN - Thu nhập từ phần học bổng, bao gồm:  + Học bổng nhận được từ phía ngân sách nhà nước.  + Học bổng từ các tổ chức trong nước và ngoài nước theo chương trình hỗ trợ khuyến học. - Việc bồi thường hợp đồng bảo hiểm nhân thọ, phi nhân thọ hay khoản tiền bồi thường tai nạn lao động cùng khoản bồi thường nhà nước và các khoản bồi thường khác theo quy định của pháp luật. - Nhận từ quỹ từ thiện được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép thành lập hoặc công nhận, hoạt động vì mục đích từ thiện, nhân đạo và không nhằm mục đích lợi nhuận. - Nguồn viện trợ nước ngoài vì mục đích từ thiện, nhân đạo dưới của hình thức chính phủ và phi chính phủ được các cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt. - Thu nhập từ chính tiền lương, tiền công của thuyền viên người Việt Nam làm việc cho các hãng tàu nước ngoài hoặc hãng tàu Việt Nam vận tải quốc tế. - Cá nhân là chủ tàu và có quyền sử dụng tàu cũng như cá nhân làm việc trên tàu từ hoạt động cung cấp hàng hóa, dịch vụ trực tiếp phục vụ hoạt động khai thác, đánh bắt thủy sản xa bờ. Tổng kết Hy vọng rằng thông qua bài viết này các bạn đã nắm được chính xác luật thuế thu nhập cá nhân mới nhất. Từ đó có thể áp dụng và thực hiện theo các quy định cụ thể và rõ ràng trong quá trình kê khai và nộp thuế. Các hàm xuống dòng trong excel chi tiết và dễ hiểu nhất bạn nên biết
Các hàm xuống dòng trong excel chi tiết và dễ hiểu nhất bạn nên biết Excel là một phần mềm bảng tính mạnh mẽ và phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Một trong những tính năng cơ bản của Excel là cho phép người dùng nhập và hiển thị các chuỗi ký tự trên các ô bảng tính. Tuy nhiên, đôi khi bạn có thể muốn xuống dòng trong một ô để tạo ra một định dạng hoặc một bố cục khác cho dữ liệu của bạn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn các hàm xuống dòng trong excel, cũng như một số ứng dụng thực tế của chúng. Các hàm xuống dòng trong excel Trong Excel, có một số hàm có thể giúp bạn xuống dòng trong một ô hoặc trong một chuỗi ký tự. Chúng tôi sẽ trình bày chi tiết về các hàm sau: 1. Hàm CHAR Hàm char xuống dòng trả về ký tự tương ứng với một mã ASCII hoặc Unicode. Bạn có thể sử dụng hàm char trong excel để chèn các ký tự đặc biệt vào chuỗi ký tự của bạn, bao gồm cả ký tự xuống dòng. + Cú pháp chung =CHAR(Number) Trong đó: Number là số nguyên từ 1-255. Cú pháp hàm Char Để xuống dòng trong Excel, bạn có thể sử dụng các mã sau: - CHAR(10): Xuống dòng theo kiểu Unix hoặc Mac OS X - CHAR(13): Xuống dòng theo kiểu Windows - CHAR(13) & CHAR(10): Xuống dòng theo kiểu Windows và Unix + Cách sử dụng của hàm CHAR Ví dụ: Cho câu văn: Yêu cầu: Dùng hàm CHAR để tách câu văn trong bảng thành 2 dòng. Cách làm: - Bước 1: Ở ô B2, bạn nhập hàm xuống dòng trong excel sau: ="Các khóa học"&CHAR(10)&" của Unica". Nhập công thức xuống dòng trong excel CHAR - Bước 2: Nhấn enter và bấm vào nút lệnh Wrap Text sẽ thu được kết quả như sau: Nhấn enter và bấm vào nút lệnh Wrap Text sẽ thu được kết quả tách dòng Lưu ý: Để hiển thị kết quả xuống dòng trong ô, bạn cần bật tính năng Wrap Text cho ô đó. Bạn có thể làm điều này bằng cách nhấn chuột phải vào ô, chọn Format Cells, chọn tab Alignment và tích vào ô Wrap Text. >>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH EXCEL TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO" [blog_custom:2] [trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2851&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] 2. Xuống dòng trong Excel bằng cách bỏ khoảng trắng trong chuỗi ký tự Ví dụ: Cho bảng dữ liệu sau, yêu cầu chuyển “sản phẩm” xuống cùng dòng với “Điện máy xanh”. - Bước 1: Nếu bạn muốn xuống dòng của ô A2, bạn nhập công thức =SUBSTITUTE(A2;CHAR(10);" "). Nếu chuỗi xuống dòng xuất hiện nhiều khoảng trắng như ô A3, bạn nhập hàm xuống dòng trong excel sau:  =TRIM(SUBSTITUTE(A2;CHAR(10);" ")) Sau đó nhấn Enter. - Bước 2: Kết quả sau khi hoàn thành như sau: >>> Xem thêm: 7 cách xuống dòng trong Excel trên Windows và Macbook 3. Xuống dòng cùng một ô sau khi nối chuỗi Ví dụ: Cho bảng dữ liệu dưới đây, yêu cầu nối chuỗi các ô “Điện”, “máy”, “xanh” thành một dòng và xuống dòng từng chữ một. - Bước 1: Nhập công thức =B1&CHAR(10)&C1&CHAR(10)&D1&CHAR(10) và nhấn Enter. Trong đó, CHAR(10) là dấu ngắt dòng. - Bước 2: Trong ô công thức, bạn tiếp tục chọn Wrap Text. Kết quả sau khi hoàn thành như sau: >> Xem thêm: Hàm tách số ra khỏi chuỗi trong Excel Một số cách xuống dòng khác trong Excel Ngoài các hàm xuống dòng trong excel đã nêu ở trên, bạn cũng có thể sử dụng một số cách khác để xuống dòng trong Excel, như sau: 1. Cách xuống dòng trong Excel sử dụng phím tắt Alt + Enter Đây là cách đơn giản và nhanh chóng nhất để xuống dòng trong một ô. Bạn chỉ cần di chuyển con trỏ đến vị trí bạn muốn xuống dòng, rồi nhấn phím tắt Alt + Enter. Excel sẽ tự động tạo một ký tự xuống dòng và chuyển con trỏ xuống hàng tiếp theo. Ví dụ: Cho câu văn “Hà Nội là thủ đô của Việt Nam” ở ô A25. Dùng lệnh Alt + Enter để tách câu văn này thành 2 dòng. Cách làm: - Bước 1: Copy câu văn ở ô A25 sang ô B25 bằng nút lệnh Ctrl+C và Ctrl+V. Copy câu văn sang B25 - Bước 2: Nhấn đúp chuột vào ô B25. Đặt con trỏ chuột đằng sau từ “thủ đô” rồi nhấn câu lệnh xuống dòng trong excel Alt + Enter. Kết quả thu được là: 2. Cách xuống dòng trong Excel bằng Wrap Text Đây là cách để Excel tự động xuống dòng cho bạn khi một chuỗi ký tự quá dài so với chiều rộng của ô. Bạn chỉ cần chọn ô hoặc vùng ô bạn muốn áp dụng, rồi bật chức năng Wrap Text trên thanh công cụ. Excel sẽ tự động xuống dòng ở những vị trí có khoảng trắng, sao cho chuỗi ký tự vừa với chiều rộng của ô. Ví dụ: Cho dòng chữ “Hà Nội là thủ đô của Việt Nam. Đây là một thành phố lớn và đông dân” ở ô A36. Yêu cầu: Dùng chức năng Wrap Text để tách câu văn trên thành 2 dòng.  Cách làm: - Bước 1: Copy câu văn ở ô A36 sang ô B36 bằng nút lệnh Ctrl+C và Ctrl+V. Copy câu văn ở ô A36 sang ô B36 - Bước 2: Đặt chuột vào ô B36. - Bước 3: Click chuột vào nút lệnh xuống dòng excel Wrap Text. Kết quả sẽ là: 3. Sử dụng chức năng căn lề Justify để xuống dòng trong Excel Đây là cách để Excel tự động xuống dòng và căn lề cho bạn khi một chuỗi ký tự quá dài so với chiều rộng của ô. Bạn chỉ cần chọn ô hoặc vùng ô bạn muốn áp dụng, rồi chọn chức năng Justify trên thanh công cụ. Excel sẽ tự động xuống dòng ở những vị trí có khoảng trắng, sao cho chuỗi ký tự vừa với chiều rộng của ô và căn lề hai bên. Ví dụ: Cho danh sách tên ứng viên như sau: Yêu cầu: Dùng chức năng Justify để tách dòng các câu văn trong bảng dữ liệu. Cách thực hiện: - Bước 1: Bôi đen toàn bộ vùng dữ liệu từ B2:B6. Bôi đen toàn bộ vùng dữ liệu từ B2:B6 - Bước 2: Nhấn chuột phải và chọn Format Cells. Chọn Format Cells - Bước 3: Trong hộp thoại Format Cells, bạn chọn lệnh xuống hàng trong excel Alignment. Chọn thẻ Alignment - Bước 4: Trong hộp Horizontal, bạn chọn mũi tên sổ xuống và chọn Justify. Chọn Justify - Bước 5: Nhấn vào OK sẽ thu được kết quả như sau: 4. Cách xuống dòng trong Excel bằng Find & Replace Đây là cách để bạn có thể tìm kiếm và thay thế một ký tự hoặc một chuỗi ký tự bất kỳ bằng ký tự xuống dòng trong Excel. Bạn chỉ cần mở hộp thoại Find & Replace (phím tắt Ctrl + H), nhập ký tự hoặc chuỗi ký tự bạn muốn thay thế vào ô Find what, nhập ký tự xuống dòng CHAR(10) vào ô Replace with, rồi nhấn nút Replace All. Ví dụ: Cho danh sách tên ứng viên như sau: Yêu cầu: Dùng chức năng Find & Replace để tách dòng các câu văn trong bảng dữ liệu. Cách thực hiện: - Bước 1: Bôi đen toàn bộ vùng dữ liệu từ B2:B6. Bôi đen toàn bộ vùng dữ liệu từ B2:B6 - Bước 2: Nhấn tổ hợp Ctrl+H để mở hộp thoại Find & Replace. Mở hộp thoại Find & Replace - Bước 3: Ở phần Find What bạn đặt khoảng trắng bằng cách gõ dấu cách. Còn ở phần Replace With, bạn nhấn tổ hợp phím Ctrl + J.  - Bước 4: Bạn nhấn Replace All để tất cả khoảng trắng được thay thế bằng lệnh xuống dòng. Nhấn Replace All Kết quả tách dòng Tổng kết Trong bài viết này, tôi đã giới thiệu cho bạn về các hàm xuống dòng trong Excel. Ngoài ra, chúng tôi cũng đã giới thiệu một số cách xuống dòng khác cho bạn tham khảo là dùng phím tắt Alt + Enter, sử dụng chức năng Wrap Text, sử dụng chức năng Justify và sử dụng chức năng Find & Replace. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng các hàm và cách xuống dòng trong Excel một cách hiệu quả và tiện lợi.  Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các khóa học tin học văn phòng Online, học Excel cơ bản đến nâng cao trên Unica để nâng cao kỹ năng Excel thực chiến cho mình. Cảm ơn và chúc các bạn thành công! >> Xem thêm: Hàm LOWER trong Excel - Cú pháp và cách sử dụng
Cách hạch toán thanh lý tài sản cố định chi tiết, đơn giản
Cách hạch toán thanh lý tài sản cố định chi tiết, đơn giản Thanh lý tài sản cố định được biết đến là công việc quen thuộc được nhiều doanh nghiệp lựa chọn. Để giúp bạn có thể hạch toán thanh lý tài sản cố định chính xác thì cùng Unica tìm hiểu trong bài viết này nhé. Tài sản cố định là gì? Tài sản cố định được hiểu là những loại tài sản có thời gian sử dụng từ 1 năm trở lên và có giá trị tối thiểu 30 triệu đồng.  Theo quy định tại Điều 2 Thông tư 45/2013/TT BTC thì thông tin về TSCĐ như sau: - Tài sản cố định hữu hình: Chính là tư liệu lao động chủ yếu ở dạng vật chất đáp ứng tiêu chuẩn của tài sản hữu hình và vẫn giữ được hình thái vật chất ban đầu gồm: nhà cửa, công trình, máy móc thiết bị và các phương tiện vận tải tham gia vào nhiều chu kỳ kinh doanh.  - Tài sản cố định vô hình: Là các loại tài sản không có hình thái vật chất, thể hiện giá trị đầu tư đáp ứng tiêu chí của tài sản vô hình và tham gia vào chu kỳ kinh doanh, bao gồm một số chi phí trực tiếp có liên quan đến việc đất sử dụng như: quyền phân phối, bằng sáng chế, bằng sáng chế hoặc chi phí bản quyền. Tài sản cố định là gì? Những quy định về thanh lý tài sản cố định Dựa theo quy định tại Điều 38 (1) Thông tư 200/2014/TT BTC và Điều 32 (1) Thông tư 133/2016/TT BTC: - Tài sản cố định đã khấu hao hết mà vẫn đang sản xuất, kinh doanh thì sẽ không được trích khấu hao tiếp.  - Đối với những TSCĐ chưa được khấu hao hết hoặc hư hỏng phải thanh lý thì được xử lý bồi thường và giá trị còn lại với TSCĐ chưa khấu hao hết, cần xác định rõ nguyên nhân và trách nhiệm của mỗi cá nhân. Tài sản được bồi thường và thay thế bằng thu nhập từ việc bán số tiền bồi thường của tài sản do ban quản lý xác định. - Nếu việc bù trừ không thể đủ bù đắp giá trị còn lại của TSCĐ chưa được thu hồi hay giá trị TSCĐ bị tổn thất thì phần chênh lệch còn lại sẽ được coi là mức tổn thất do bù trừ và được tính vào nguyên giá.  - Hội đồng bù trừ có trách nhiệm tổ chức thực hiện việc bù trừ TSCĐ theo đúng trình tự, thủ tục quy định trong hệ thống quản lý tài chính và lập “Nghị định thư bù trừ TSCĐ” theo đúng quy định. Thanh lý tài sản cố định Những trường hợp nào cần thanh lý TSCĐ? Doanh nghiệp thường sẽ thanh lý TSCĐ trong các trường hợp sau: - TSCĐ bị hư hỏng và không thể sử dụng được nữa - TSCĐ lạc hậu và không phù hợp với nhu cầu của Doanh nghiệp - Doanh nghiệp sáp nhập, nhượng bán hoặc giải thể Trường hợp thanh lý các TSCĐ còn đang khấu hao nhưng bị hỏng: - Xác định trách nhiệm của các Tổ chức, Cá nhân đối với sự hư hỏng của TSCĐ để xử lý việc bồi thường. - Phần còn lại (chưa thu hồi hoặc không được bồi thường) thì phải được bù đắp bằng số thu thanh lý của TSCĐ đó. Lãnh đạo doanh nghiệp có trách nhiệm quyết định các khoản bồi thường này. - Nếu 2 khoản này vẫn chưa đủ để bù đắp thì phần giá trị còn lại của TSCĐ bị xem là Lỗ thanh lý TSCĐ và phải đưa vào chi phí khác. Thanh lý TSCĐ Các thủ tục thanh lý TSCĐ Khi có quyết định thanh lý TSCĐ, doanh nghiệp phải lập một Hội đồng thanh lý TSCĐ. Hội đồng này có trách nhiệm đảm bảo việc thanh lý TSCĐ tiến hành theo đúng quy trình và lập “Biên bản thanh lý TSCĐ” đúng mẫu quy định. Biên bản này sẽ được lập thành 2 bản và giao cho: - Phòng Kế toán để ghi sổ và lưu vào hồ sơ - Đơn vị sử dụng hoặc ban quản lý TSCĐ Quy trình thanh lý TSCĐ Bước 1: Bộ phận có TSCĐ cần thanh lý sẽ dựa vào kết quả kiểm kê tài sản và quá trình theo dõi, sử dụng TSCĐ để lập đơn đề nghị thanh lý và trình lên ban lãnh đạo công ty phê duyệt. Trong đơn đề nghị cần ghi rõ những danh mục TSCĐ cần thanh lý. Bước 2: Đại diện doanh nghiệp sẽ ra các quyết định thanh lý TSCĐ. Bước 3: Thành lập hội đồng thanh lý TSCĐ bao gồm: - Thủ trưởng: Chủ tịch Hội đồng - Kế toán trưởng cùng kế toán tài sản - Trưởng/phó bộ phận cơ sở vật chất và cán bộ phụ trách tài sản - Đại diện của đơn vị trực tiếp quản lý tài sản thanh lý - Cán bộ có kiến thức về đặc điểm, tính năng kỹ thuật của tài sản thanh lý - Đại diện đoàn thể: Công đoàn hoặc Thanh tra Nhân dân. Bước 4: Hội đồng thanh lý TSCĐ trình cho người đứng đầu doanh nghiệp quyết định hình thức xử lý TSCĐ như bán tài sản, hủy tài sản (tùy thuộc vào đặc điểm, tình trạng của TSCĐ cần thanh lý) Bước 5: Hội đồng thanh lý TSCĐ tiến hành lập “Biên bản thanh lý tài sản cố định” sau khi đã thanh lý. Đi kèm với quy trình này chính là bộ hồ sơ thanh lý TSCĐ gồm: - Biên bản cuộc họp hội đồng thanh lý TSCĐ. - Các Quyết định Thanh lý TSCĐ. - Biên bản kiểm kê tài sản cố định - Biên bản đánh giá lại TSCĐ - Biên bản thanh lý TSCĐ - Hợp đồng bán TSCĐ được thanh lý. - Hóa đơn bán TSCĐ - Biên bản giao nhận TSCĐ - Biên bản hủy tài sản cố định - Thanh lý hợp đồng bán TSCĐ Quy trình thanh lý TSCĐ Cách hạch toán thanh lý tài sản cố định đúng chuẩn Theo kiến thức tổng hợp trong khóa học nguyên lý kế toán. Khi thực hiện hạch toán bù trừ TSCĐ cho việc sản xuất kinh doanh thì kế toán phải hạch toán tài sản cố định theo nguyên tắc sau đây:  - Giảm tài khoản chi phí chính là khoản khấu hao lũy kế của tài sản này  - Phần doanh thu thanh lý TSCĐ được hạch toán vào TK 711 – Doanh thu khác  - Các khoản chi phí phát sinh bên trong quá trình thanh lý TSCĐ được hạch toán vào tài khoản 811 – Chi phí khác - Với việc bù trừ tài sản cố định đã khấu hao hết, kế toán sẽ ghi giảm nguyên giá của loại tài sản này (tài khoản 211) và khấu hao lũy kế (tài khoản 214) - Trường hợp thanh lý TSCĐ chưa khấu hao hết giá trị còn lại của TSCĐ sẽ được hạch toán vào tài khoản 811 - Hạch toán cụ thể khi doanh nghiệp thanh lý TSCĐ dùng cho các hoạt động sản xuất kinh doanh. Hạch toán thanh lý tài sản cố định  Căn cứ vào chứng từ bổ sung, kế toán ghi nhận các khoản thu nhập như sau:  - TK 111, 112, 131… Tổng giá trị phát sinh từ chính việc thanh lý TSCĐ  - Tài khoản 711: Giá trị bù trừ của TSCĐ chưa bao gồm có thuế GTGT  - Kế toán ghi giảm khoản chi phí mua tài sản, nhà máy và máy móc thiết bị.  - Nợ tài khoản 214: Hao mòn tài sản, nhà máy và các thiết bị  - Nợ tài khoản 811: Giá trị còn lại của loại tài sản hữu hình giải thể   - Có tài khoản 211: Nguyên giá mua TSCĐ được thanh lý.  Nếu phát sinh khoản chi phí xử lý TSCĐ thì cần ghi các tài khoản sau:  - Nợ tài khoản 811: Chi phí thanh lý TSCĐ  - Các TK 111, 112: Tổng chi phí bù trừ TSCĐ. Ví dụ thanh lý TSCĐ Ví dụ: Bài tập hạch toán thanh lý tài sản cố định Ngày 20/12 công ty A bán các thiết bị đang sử dụng ở văn phòng có thông tin như sau: - Nguyên giá 24 triệu đồng - Hao mòn lũy kế 6 triệu đồng - Thời gian sử dụng 2 năm - Trước khi bán, công ty sửa chữa lại toàn bộ tài sản hết 500.000 đ trả bằng tiền mặt - Công ty bán tài sản với giá 8 triệu đồng, thuế GTGT 10% chưa thu tiền. Hạch toán các nghiệp vụ trên như sau (đơn vị tính: VNĐ) Ghi giảm phần nguyên giá tài sản cố định: - Nợ TK 214: 6.000.000 - Nợ TK 811: 18.000.000 - Có TK 211: 24.000.000 Ghi nhận chi phí có liên quan đến hoạt động thanh lý tài sản cố định: - Nợ TK 811:  500.000 - Có TK 111: 500.000 Ghi nhận nguồn thu nhập từ hoạt động thanh lý tài sản cố định: - Nợ TK 111: 8.800.000 - Có TK 333: 800.000 - Có TK 711: 8.000.000 Tổng kết Mong rằng qua bài viết này các bạn đã biết cách hạch toán thanh lý tài sản cố định chinh xác và nhanh chóng nhất. Trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp thì đây cũng là công việc thường xuyên phải thực hiện. Ngoài ra để nắm được nhiều thông tin hơn về thanh lý TSCĐ thì đừng bỏ qua khóa học kế toán tổng hợp online trên Unica nhé.
Xem thêm bài viết

Tài chính & Kế toán

Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư
Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư Trong xã hội hiện đại, quản lý tài chính trở thành kỹ năng sống còn không thể thiếu. Tuy nhiên, thật tiếc vì hiện nay kỹ năng này chưa được giảng dạy phổ biến trong nhà trường. Đó chính là lý do tại sao năm 2022 vừa qua, rất nhiều người có tiền nhưng đã mất đi nhanh chóng hàng chục tỷ đồng vào những cơ hội đầu tư đầy rủi ro. Thấu hiểu được tầm quan trọng của việc quản lý tài chính trong cuộc sống, Unica đã xây dựng chương trình đào tạo với chủ đề “Thấu hiểu tài chính cá nhân” do chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư trực tiếp giảng dạy. Thông tin chương trình đào tạo Chủ đề: THẤU HIỂU TÀI CHÍNH CÁ NHÂN Giảng viên: Chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư Phó chủ tịch HĐQT phụ trách chiến lược kinh doanh AI Next Global - CEO Unica.vn. Anh giữ vai trò cố vấn chiến lược kinh doanh, cho các doanh nghiệp bất động sản và các tập đoàn bệnh viện quốc tế lớn ở Việt Nam: UNICA.VN, MSH GROUP, AIVA GROUP, MEGAN HOLDING,... Nhà huấn luyện, coaching giảng viên, nhà đào tạo Từng cư trú tại Úc, New Zealand và học tập trải nghiệm hơn 27 Quốc gia như Pháp, Đức, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Singapore, Thái Lan, Malaysia, Bhutan.... Đặc biệt trong năm 2023, anh đã tự đi đến 7 quốc gia để trải nghiệm học tập và làm việc. Anh bay hơn 80 chuyến bay trong nước và quốc tế. Đi đến làm việc tại 15 tỉnh thành ở Việt Nam. Cùng giáo sư Ngô Bảo Châu. Đến đất nước Bhutan học tập và phát triển bản thân. Thời gian: 28/05/2024 vào lúc 19h30 - 22h30 Hình thức tổ chức: Online qua nền tảng Zoom Thành phần tham gia: Chương trình đào tạo phù hợp với tất cả mọi người, ai cũng có thể tham gia. Học phí: Miễn phí 100% [trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Mục đích của chương trình đào tạo Thứ nhất: Chương trình trang bị cho bạn kiến thức tài chính cá nhân giúp bạn xác định rõ mục tiêu tài chính của mình là gì? Cách để đạt được mục tiêu đó? Nắm được các kiến thức về tài chính sẽ là “chìa khoá” giúp bạn kiếm tiền nhanh hơn. Thứ hai: Bằng việc phân tích chi tiết 2 nhóm người: kiếm được tiền nhưng không giữ được tiền, học rất nhiều nhưng vẫn loay hoay trong cuộc sống mãi chưa kiếm được tiền. Chương trình giúp bạn thực sự hiểu tư duy về tiền. Cách để thoát khỏi vòng xoáy nô lệ của tiền? Cách để nhân bản tiền gấp nhiều lần? Thứ ba: Chia sẻ cho bạn 5 quy tắc tài chính có thể áp dụng được ngay để tối ưu hoá thu nhập. Tìm kiếm và chia sẻ các kênh đầu tư thông minh phù hợp với nhu cầu và khả năng của bản thân, tránh mọi rủi ro trong quá trình đầu tư. Thứ tư: Bên cạnh việc chia sẻ kiến thức về tiền, chuyên gia Trần Khánh Tư còn giúp bạn nâng tầm tri thức tài chính. Cách thấu hiểu định luật cân bằng trong tài chính “kiến thức đến đâu, tiền theo đến đó”. Thứ năm: Chương trình giúp bạn bảo vệ tài sản, kiểm soát chi tiêu hợp lý, tiết kiệm nhiều hơn, tránh lãng phí tiền bạc vào những việc không cần thiết.  Thứ sáu: Chia sẻ cho bạn về tầm nhìn của giới siêu giàu để thấy diễn biến các giai đoạn của nền kinh tế. Từ đó, giúp bạn biết cách bảo vệ tài sản và gia đình của mình khỏi những rủi ro và khó khăn có thể xảy ra trong tương lai, bằng cách sử dụng các sản phẩm bảo hiểm và quyền lợi thuế. Nội dung nổi bật của sự kiện Chương trình đào tạo này có gì khác so với các chương trình về tài chính khác trên thị trường? Chương trình đào tạo: “Thấu hiểu tài chính cá nhân” của chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư được thiết kế dành riêng cho bạn. Khoá học phù hợp với số đông mọi người, bao gồm: Người đi làm văn phòng thông thường, không có kiến thức chuyên môn về tài chính, không có nhiều thời gian. Người đang làm kinh doanh không có quá nhiều vốn nhưng vẫn muốn có được kiến thức, công cụ và sự tự tin để làm chủ tiền bạc. Người bình thường muốn bảo vệ tài sản cá nhân, muốn kiểm soát chi tiêu hợp lý và muốn tìm kiếm và lựa chọn các kênh đầu tư phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình. Chương trình đào tạo tài chính cá nhân này hoàn toàn mang tính ứng dụng, không có lý thuyết suông và khó hiểu, không có chi tiết thừa. Chương trình xác định rõ mục tiêu, hướng dẫn cho bạn các bước cần thực hiện để tự do và thấu hiểu tài chính cá nhân của mình. Toàn bộ kiến thức chia sẻ trong bài viết đều rất thực tế và mang tính khách quan cao để hướng đến mục tiêu cuối cùng là cải thiện chất lượng cuộc sống. Sau buổi đào tạo, bạn được hưởng thụ những niềm vui và ước mơ của mình, cũng như chuẩn bị một cuộc sống nghỉ hưu an nhàn và thoải mái. Kết luận Trần Khánh Tư chia sẻ: “Chỉ khi nào anh chị sự thực sự hiểu về tiền thì mới không lo mất tiền. Đồng thời mới có thể tự do, an nhàn, hạnh phúc về tiền bạc, sống tự do và thoải mái về tài chính. Học về tiền bạc chính là gốc của mọi vấn đề, cần học trước khi kiếm tiền”. Với những nội dung chia sẻ trong chương trình đào tạo "Thấu hiểu tài chính cá nhân" này, chúng tôi mong rằng sẽ giúp bạn biết thêm được các kiến thức tài chính cá nhân nói chung và kiến thức, kỹ năng kiếm tiền nói riêng. Từ đó, có mục tiêu kiếm tiền, kiểm soát thu nhập để nâng cao chất lượng cuộc sống được tốt hơn. Chúc bạn thành công.
Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất
Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất Quản lý tài chính cá nhân là một trong những việc quan trọng giúp bạn có tiền để sinh hoạt hằng ngày, đầu tư nâng cấp bản thân, tận hưởng cuộc sống,... Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý tài chính hiệu quả. Tình trạng đầu tháng sài tiền như “bà hoàng”, còn cuối tháng phải đi vay mượn xảy ra ở rất nhiều đối tượng ở đa dạng độ tuổi. Vậy làm thế nào để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả? Mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây. Tài chính cá nhân là gì? Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính của một cá nhân hoặc một gia đình. Việc này bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các quyết định liên quan đến thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và bảo vệ tài sản. Mục tiêu của tài chính cá nhân là đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, cũng như đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai. Dưới đây là các khía cạnh chính của tài chính cá nhân: Thu nhập: Đây là số tiền mà một cá nhân hoặc gia đình nhận được từ các nguồn như lương, lợi tức từ đầu tư, tiền cho thuê bất động sản và các nguồn thu nhập khác. Chi tiêu: Chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Quản lý chi tiêu hiệu quả đòi hỏi việc theo dõi và kiểm soát các khoản chi để tránh lãng phí và đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập. Tiết kiệm: Tiết kiệm là phần thu nhập không được tiêu dùng ngay mà được dành lại cho các mục tiêu trong tương lai. Tiết kiệm có thể dùng để dự phòng rủi ro, mua sắm lớn hoặc đầu tư. Đầu tư: Đầu tư là việc sử dụng tiền tiết kiệm để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các công cụ tài chính khác nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai. Quản lý nợ: Nợ có thể bao gồm các khoản vay như vay mua nhà, vay mua xe hoặc nợ thẻ tín dụng. Quản lý nợ hiệu quả đòi hỏi việc đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng một cách hợp lý và các khoản trả nợ được thực hiện đúng hạn. Bảo hiểm và bảo vệ tài sản: Bảo hiểm giúp bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro như bệnh tật, tai nạn hoặc thiệt hại tài sản. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi và các loại bảo hiểm khác. Lập kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc đặt ra các mục tiêu tài chính và xây dựng các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Kế hoạch tài chính thường bao gồm các yếu tố như kế hoạch tiết kiệm, kế hoạch đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu. Các khía cạnh của tài chính cá nhân Tài chính cá nhân không chỉ liên quan đến việc quản lý tiền bạc mà còn liên quan đến việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai. Tại sao phải quản lý tài chính cá nhân? Quản lý tài chính cá nhân là một việc quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và tương lai của mỗi cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là một số lý do chính vì sao cần phải quản lý tài chính cá nhân: Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý tài chính cá nhân giúp đảm bảo rằng bạn luôn có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như tiền nhà, thực phẩm, y tế và các chi phí sinh hoạt khác. Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần hoặc thiếu hụt tài chính. Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể đặt ra và đạt được các mục tiêu tài chính như mua nhà, mua xe, đi du lịch hoặc đầu tư cho giáo dục của con cái. Tăng cường tiết kiệm và đầu tư: Quản lý tài chính hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư, từ đó gia tăng tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Điều này đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tài chính vững chắc và ổn định. Giảm stress và lo lắng về tiền bạc: Khi tài chính được quản lý tốt, bạn sẽ giảm bớt lo lắng về việc trả nợ, quản lý chi tiêu hàng ngày và có thể dễ dàng đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính. Lý do cần quản lý tài chính cá nhân Chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ: Cuộc sống có thể đầy rẫy những tình huống không lường trước như bệnh tật, tai nạn hoặc mất việc làm. Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc xây dựng quỹ khẩn cấp để bạn có thể đối phó với những tình huống này một cách tốt nhất. Quản lý nợ hiệu quả: Quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi và trả nợ đúng hạn, tránh tình trạng nợ chồng chất và lãi suất cao. Điều này giúp bạn duy trì tình trạng tài chính lành mạnh. Tăng cường kiến thức tài chính: Khi quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ học được nhiều về cách quản lý tiền bạc, đầu tư và các sản phẩm tài chính khác. Kiến thức này rất quý báu và có thể giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn trong tương lai. Đảm bảo tương lai tài chính: Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc lập kế hoạch nghỉ hưu và đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực để sống thoải mái khi không còn làm việc nữa. Quản lý tài chính cá nhân không chỉ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Điều này mang lại sự yên tâm và an toàn tài chính cho bạn và gia đình bạn. 3 cách quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng Dưới đây là ba phương pháp quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng để quản lý tiền bạc một cách hiệu quả: Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/30/20 Phương pháp 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính: 50% cho các nhu cầu thiết yếu: Bao gồm các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, thực phẩm, điện nước, giao thông, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác. 30% cho các chi tiêu cá nhân: Bao gồm các khoản chi tiêu không thiết yếu nhưng mang lại niềm vui và giải trí, chẳng hạn như đi ăn ngoài, mua sắm, du lịch và các hoạt động giải trí. 20% cho tiết kiệm và trả nợ: Bao gồm tiết kiệm cho tương lai, đầu tư và trả nợ (nếu có). Đây là phần quan trọng để xây dựng quỹ khẩn cấp và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai. 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 6 cái lọ Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker, giúp phân chia thu nhập vào sáu lọ khác nhau để đảm bảo bạn có một sự cân bằng tài chính toàn diện: Lọ 1 - Nhu cầu thiết yếu (55%): Chi phí hàng ngày cần thiết như thực phẩm, tiền thuê nhà, hóa đơn,... Lọ 2 - Quỹ tự do tài chính (10%): Đầu tư và tiết kiệm dài hạn nhằm tạo thu nhập thụ động. Lọ 3 - Giáo dục (10%): Đầu tư vào việc học tập và phát triển bản thân như sách, khóa học, hội thảo,... Lọ 4 - Tiết kiệm dài hạn (10%): Dành cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe hoặc các kế hoạch lớn trong tương lai. Lọ 5 - Vui chơi giải trí (10%): Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và vui chơi để tận hưởng cuộc sống. Lọ 6 - Từ thiện và quà tặng (5%): Đóng góp cho cộng đồng, từ thiện hoặc tặng quà cho gia đình và bạn bè. Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker Phương pháp quản lý tài chính bằng Kakeibo Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản, được biết đến như "sổ ghi chép chi tiêu". Phương pháp này tập trung vào việc ghi chép và suy nghĩ về chi tiêu của bạn: Ghi chép chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản thu và chi hàng ngày một cách chi tiết. Điều này giúp bạn nhận thức rõ hơn về các thói quen chi tiêu của mình. Phân loại chi tiêu: Chia chi tiêu thành các nhóm như nhu cầu thiết yếu, chi tiêu không cần thiết, đầu tư, và tiết kiệm. Đặt mục tiêu tài chính: Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tháng và từng năm, chẳng hạn như tiết kiệm cho kỳ nghỉ hoặc mua sắm lớn. Đánh giá và điều chỉnh: Hàng tháng, bạn sẽ xem xét lại các ghi chép chi tiêu, đánh giá hiệu quả của việc quản lý tài chính và điều chỉnh kế hoạch chi tiêu nếu cần thiết. Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản Áp dụng một hoặc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng bạn có thể đạt được các mục tiêu tài chính và duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai. 5 Nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả Năm nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả đó là xác định nguồn ngân sách, hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng, dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư, giảm nợ và đảm bảo 3 yếu tố là tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt.  Xác định nguồn ngân sách Lập ngân sách hàng tháng: Tạo ra một ngân sách chi tiết để biết rõ nguồn thu nhập và các khoản chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh chi tiêu quá mức. Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách đã lập và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng. Xác định nguồn ngân sách Hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng Sử dụng thẻ tín dụng một cách có kiểm soát: Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng thanh toán đầy đủ vào cuối tháng để tránh lãi suất cao. Tránh nợ thẻ tín dụng: Nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tăng lên do lãi suất cao, do đó, cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng hàng tháng để tránh tình trạng nợ nần chồng chất. Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh đầu tư tiềm năng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các quỹ đầu tư. Điều này giúp gia tăng giá trị tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Tìm hiểu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các kênh đầu tư để hiểu rõ rủi ro và lợi ích, đảm bảo bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh. Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời Đảm bảo 3 yếu tố: Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch tài chính đã đề ra, đặc biệt là trong việc tiết kiệm và chi tiêu theo ngân sách. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật và cam kết. Kiên nhẫn: Quản lý tài chính hiệu quả cần thời gian vì vậy hãy kiên nhẫn với kế hoạch của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều cần thời gian để mang lại kết quả. Linh hoạt: Đôi khi, cuộc sống có thể thay đổi và bạn cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình cho phù hợp. Luôn sẵn sàng điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân và thị trường tài chính. Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt khi quản lý tài chính cá nhân Giảm nợ Thanh toán nợ đúng hạn: Ưu tiên trả nợ, đặc biệt là các khoản nợ có lãi suất cao như nợ thẻ tín dụng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tránh lãi suất cao. Tạo kế hoạch trả nợ: Lập kế hoạch cụ thể để trả nợ theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các khoản nợ có lãi suất cao nhất. Sử dụng các chiến lược như phương pháp "snowball" (bắt đầu từ khoản nợ nhỏ nhất) hoặc "avalanche" (bắt đầu từ khoản nợ lãi suất cao nhất) để quản lý và giảm nợ hiệu quả. Muốn quản lý tài chính hiệu quả cần giảm nợ Áp dụng 5 nguyên tắc này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn. 4 bí quyết giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn Quản lý tài chính cá nhân đối với nhiều người đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để quản lý cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo 4 bí quyết dưới đây: Liệt kê các mục tiêu tài chính càng chi tiết càng tốt Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng giai đoạn thời gian khác nhau, ví dụ như mua nhà trong 5 năm tới, tiết kiệm cho kỳ nghỉ trong 1 năm tới, hoặc đầu tư để nghỉ hưu trong 20 năm tới. Định lượng các mục tiêu: Mỗi mục tiêu nên có một con số cụ thể và thời hạn hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói "tiết kiệm nhiều tiền hơn", hãy nói "tiết kiệm 200 triệu đồng trong 2 năm". Ưu tiên các mục tiêu: Xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu để biết rõ mục tiêu nào cần đạt được trước và phân bổ nguồn lực phù hợp. Liệt kê mục tiêu tài chính Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp Phân tích tình hình tài chính hiện tại: Đánh giá thu nhập, chi tiêu, nợ và tài sản hiện tại của bạn để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính. Lập ngân sách chi tiêu: Tạo ra một ngân sách chi tiết hàng tháng, xác định rõ các khoản thu nhập và chi tiêu, theo dõi ngân sách này một cách nghiêm ngặt. Tiết kiệm và đầu tư: Dành ra một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và tạo ra nguồn thu nhập thụ động. Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết: Cuộc sống thay đổi và kế hoạch tài chính cũng cần linh hoạt. Điều chỉnh kế hoạch để phản ánh các thay đổi trong cuộc sống hoặc trong thị trường tài chính. Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp Không nên có nợ xấu Quản lý nợ cẩn thận: Chỉ vay nợ khi thật sự cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn. Tránh lạm dụng các khoản vay tín dụng. Trả nợ đúng hạn: Đảm bảo rằng bạn luôn trả các khoản nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí trễ hạn. Điều này cũng giúp bạn duy trì một lịch sử tín dụng tốt. Giảm nợ càng sớm càng tốt: Ưu tiên thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước. Sử dụng các khoản tiền thặng dư hoặc tiền thưởng để trả nợ nhanh chóng hơn. Tìm lời khuyên từ các chuyên gia Quản lý tài chính cá nhân là một chủ đề quan trọng và nhận được sự quan tâm của nhiều chuyên gia trên thế giới. Dưới đây là một số lời khuyên quản lý tài chính cá nhân từ các chuyên gia: Lập ngân sách và tuân thủ: Dave Ramsey: Dave Ramsey khuyến khích mọi người lập ngân sách chi tiết hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm. Ramsey cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nợ và xây dựng quỹ khẩn cấp. Suze Orman: Suze Orman khuyên nên lập ngân sách và theo dõi chi tiêu hàng ngày để nhận biết rõ ràng về tình hình tài chính của mình. Lời khuyên của Suze Orman Tiết kiệm và đầu tư sớm: Warren Buffett: Ông chủ Berkshire Hathaway khuyên mọi người nên bắt đầu tiết kiệm và đầu tư sớm, đồng thời đầu tư vào những lĩnh vực mà mình hiểu rõ. Buffett cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng tài sản. Robert Kiyosaki: Tác giả của "Cha Giàu Cha Nghèo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục tài chính và đầu tư vào tài sản tạo thu nhập thụ động. Quản lý nợ: Suze Orman: Orman khuyên mọi người nên trả hết các khoản nợ lãi suất cao trước tiên và sau đó là các khoản nợ khác. Cô cũng khuyến nghị tránh nợ nếu có thể. Dave Ramsey: Ramsey đề xuất phương pháp "Debt Snowball", trong đó bạn trả hết các khoản nợ từ nhỏ đến lớn để tạo động lực và cảm giác thành công. Lời khuyên của Dave Ramsey Quỹ khẩn cấp: Dave Ramsey: Ramsey khuyến cáo nên có một quỹ khẩn cấp đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 3-6 tháng. Quỹ này giúp bạn tránh rơi vào cảnh nợ nần khi gặp phải các tình huống không mong muốn. Suze Orman: Orman cũng đồng tình với việc xây dựng quỹ khẩn cấp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài chính dự phòng. Đầu tư vào giáo dục tài chính: Robert Kiyosaki: Kiyosaki khuyên mọi người không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức về tài chính để có thể đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài sản thông minh hơn. Tony Robbins: Robbins, trong cuốn sách "Money: Master the Game", khuyến khích mọi người tìm hiểu và học hỏi từ những người đã thành công trong lĩnh vực tài chính. Lời khuyên của Tony Robbins Áp dụng những lời khuyên từ các chuyên gia này có thể giúp bạn xây dựng nền tảng tài chính vững chắc và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân một cách hiệu quả. Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân thì không nên bỏ qua khóa học của giảng viên Trần Khánh Tư. Ông là CEO Unica, Chủ tịch Unica club, với hơn 7 năm kinh nghiệp làm về lĩnh vực tài chính chắc chắn thầy sẽ đưa tới những lời khuyên hữu ích nhất cho bạn. Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học “Thấu hiểu tài chính cá nhân” để nhận ưu đãi hấp dẫn. [trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả Dưới đây là hai công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, cùng với các lợi ích và cách sử dụng chi tiết: Sử dụng sổ ghi chép Lợi ích: Dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh sổ ghi chép theo cách bạn muốn, thêm các mục tiêu, ghi chú cá nhân và kế hoạch chi tiết. Tăng cường nhận thức: Việc viết tay các khoản thu chi giúp bạn nhận thức rõ hơn về tình hình tài chính của mình. Không phụ thuộc vào công nghệ: Không cần thiết bị điện tử hay kết nối internet, sổ ghi chép dễ sử dụng mọi lúc mọi nơi. Sử dụng sổ ghi chép để quản lý tài chính Cách sử dụng: Thiết lập mục tiêu: Đầu tiên, ghi rõ các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn của bạn vào sổ. Ghi chép thu nhập và chi tiêu: Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu của bạn. Chia chúng thành các danh mục như ăn uống, giải trí, hóa đơn,... Theo dõi tiến trình: Định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), xem lại các ghi chép của bạn để đánh giá tình hình tài chính và xem bạn có đang đi đúng hướng với kế hoạch đã đề ra hay không. Điều chỉnh khi cần thiết: Dựa trên các ghi chép và đánh giá, điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm của bạn để đảm bảo bạn đạt được các mục tiêu tài chính. Tận dụng app quản lý tài chính trên điện thoại Lợi ích: Tiện lợi và dễ sử dụng: Các ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn theo dõi và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể nhập dữ liệu ngay khi phát sinh chi tiêu. Tự động hóa: Nhiều ứng dụng có thể tự động kết nối với tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, giúp tự động theo dõi và phân loại chi tiêu. Phân tích và báo cáo: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ, báo cáo và phân tích chi tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu và tình hình tài chính. Nhắc nhở và thông báo: Các ứng dụng có tính năng nhắc nhở hóa đơn đến hạn, giúp bạn tránh quên thanh toán và tránh phí trễ hạn. Cách sử dụng: Chọn ứng dụng phù hợp: Tìm kiếm và chọn một ứng dụng quản lý tài chính phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như Mint, YNAB (You Need A Budget) hoặc Money Lover. Thiết lập tài khoản và ngân sách: Sau khi cài đặt ứng dụng, thiết lập tài khoản và ngân sách chi tiêu hàng tháng. Nhập các mục tiêu tài chính và các nguồn thu nhập. Theo dõi thu nhập và chi tiêu: Nhập thông tin về thu nhập và chi tiêu hàng ngày hoặc kết nối ứng dụng với tài khoản ngân hàng để tự động cập nhật. Sử dụng tính năng phân tích: Sử dụng các biểu đồ và báo cáo mà ứng dụng cung cấp để phân tích tình hình tài chính, nhận diện các khu vực có thể cắt giảm chi tiêu và tối ưu hóa ngân sách. Điều chỉnh và lập kế hoạch: Dựa trên các báo cáo và phân tích, điều chỉnh ngân sách và lập kế hoạch tài chính cho các tháng tiếp theo. Sử dụng app để quản lý tài chính Cả hai công cụ này đều có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Việc sử dụng sổ ghi chép hoặc ứng dụng điện thoại phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ tiện lợi bạn mong muốn. Kết hợp cả hai phương pháp cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo bạn có một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tài chính cá nhân của mình. Câu hỏi thường gặp Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền cá nhân cùng với các giải đáp chi tiết: Câu 1: Nên quản lý dòng tiền cá nhân ở đâu? Bạn nên quản lý dòng tiền bằng sổ ghi chép, ứng dụng quản lý tài chính, phần mềm quản lý tài chính hoặc ngân hàng trực tuyến. Sổ ghi chép: Đây là cách truyền thống và đơn giản để quản lý dòng tiền. Bạn có thể sử dụng một cuốn sổ hoặc một bảng tính trên máy tính để ghi lại các khoản thu nhập và chi tiêu hàng ngày. Ứng dụng quản lý tài chính: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại như Mint, YNAB (You Need A Budget), Money Lover hoặc PocketGuard. Các ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng như tự động theo dõi chi tiêu, phân tích tài chính, và nhắc nhở hóa đơn. Phần mềm quản lý tài chính: Các phần mềm như Quicken hoặc Microsoft Money cũng là lựa chọn tốt cho việc quản lý tài chính cá nhân với nhiều tính năng phân tích và báo cáo chi tiết. Ngân hàng trực tuyến: Nhiều ngân hàng cung cấp các công cụ quản lý tài chính trực tuyến, giúp bạn theo dõi tài khoản, thiết lập ngân sách và xem các báo cáo chi tiêu. Câu 2: Người mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân thì nên chú ý gì? Xác định mục tiêu tài chính: Đặt ra các mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể cho ngắn hạn và dài hạn. Điều này giúp bạn có hướng đi rõ ràng trong việc quản lý tài chính. Lập ngân sách: Tạo ra một ngân sách chi tiết, ghi rõ thu nhập và chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tránh chi tiêu quá mức. Theo dõi chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính. Điều này giúp bạn nhận diện các khoản chi không cần thiết và tối ưu hóa chi tiêu. Giáo dục tài chính: Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính. Tiết kiệm và đầu tư: Dành một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn xây dựng quỹ dự phòng và gia tăng tài sản theo thời gian. Câu 3: Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân là gì? Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân đó là: Không lập kế hoạch tài chính: Nhiều người không đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể hoặc không lập kế hoạch chi tiêu, dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức và thiếu kiểm soát tài chính. Thiếu kiên nhẫn và linh hoạt: Quản lý tài chính đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc bỏ qua kế hoạch tài chính, trong khi thiếu linh hoạt khiến bạn không điều chỉnh kịp thời khi hoàn cảnh thay đổi. Lạm dụng thẻ tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng không kiểm soát dễ dẫn đến nợ nần và lãi suất cao. Việc không trả nợ đúng hạn cũng làm giảm điểm tín dụng của bạn. Không tiết kiệm và đầu tư: Không dành một phần thu nhập để tiết kiệm và đầu tư là một sai lầm phổ biến. Điều này làm giảm khả năng xây dựng quỹ dự phòng và tăng trưởng tài sản. Thiếu quỹ khẩn cấp: Không có quỹ khẩn cấp để đối phó với các tình huống bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc các sự cố khẩn cấp có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn. Không theo dõi chi tiêu: Không ghi lại các khoản chi tiêu hàng ngày khiến bạn không có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính, dẫn đến chi tiêu không kiểm soát. Nhận diện và tránh các sai lầm này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính của mình một cách bền vững. Kết luận Trên đây là khái niệm, lý do và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả do Unica tổng hợp. Mong rằng với chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn để có thể làm được nhiều việc bản thân mong muốn. Chúc các bạn thành công!
Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư Trong xã hội hiện đại, quản lý tài chính trở thành kỹ năng sống còn không thể thiếu. Tuy nhiên, thật tiếc vì hiện nay kỹ năng này chưa được giảng dạy phổ biến trong nhà trường. Đó chính là lý do tại sao năm 2022 vừa qua, rất nhiều người có tiền nhưng đã mất đi nhanh chóng hàng chục tỷ đồng vào những cơ hội đầu tư đầy rủi ro. Thấu hiểu được tầm quan trọng của việc quản lý tài chính trong cuộc sống, Unica đã xây dựng chương trình đào tạo với chủ đề “Thấu hiểu tài chính cá nhân” do chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư trực tiếp giảng dạy. Thông tin chương trình đào tạo Chủ đề: THẤU HIỂU TÀI CHÍNH CÁ NHÂN Giảng viên: Chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư Phó chủ tịch HĐQT phụ trách chiến lược kinh doanh AI Next Global - CEO Unica.vn. Anh giữ vai trò cố vấn chiến lược kinh doanh, cho các doanh nghiệp bất động sản và các tập đoàn bệnh viện quốc tế lớn ở Việt Nam: UNICA.VN, MSH GROUP, AIVA GROUP, MEGAN HOLDING,... Nhà huấn luyện, coaching giảng viên, nhà đào tạo Từng cư trú tại Úc, New Zealand và học tập trải nghiệm hơn 27 Quốc gia như Pháp, Đức, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Singapore, Thái Lan, Malaysia, Bhutan.... Đặc biệt trong năm 2023, anh đã tự đi đến 7 quốc gia để trải nghiệm học tập và làm việc. Anh bay hơn 80 chuyến bay trong nước và quốc tế. Đi đến làm việc tại 15 tỉnh thành ở Việt Nam. Cùng giáo sư Ngô Bảo Châu. Đến đất nước Bhutan học tập và phát triển bản thân. Thời gian: 28/05/2024 vào lúc 19h30 - 22h30 Hình thức tổ chức: Online qua nền tảng Zoom Thành phần tham gia: Chương trình đào tạo phù hợp với tất cả mọi người, ai cũng có thể tham gia. Học phí: Miễn phí 100% [trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Mục đích của chương trình đào tạo Thứ nhất: Chương trình trang bị cho bạn kiến thức tài chính cá nhân giúp bạn xác định rõ mục tiêu tài chính của mình là gì? Cách để đạt được mục tiêu đó? Nắm được các kiến thức về tài chính sẽ là “chìa khoá” giúp bạn kiếm tiền nhanh hơn. Thứ hai: Bằng việc phân tích chi tiết 2 nhóm người: kiếm được tiền nhưng không giữ được tiền, học rất nhiều nhưng vẫn loay hoay trong cuộc sống mãi chưa kiếm được tiền. Chương trình giúp bạn thực sự hiểu tư duy về tiền. Cách để thoát khỏi vòng xoáy nô lệ của tiền? Cách để nhân bản tiền gấp nhiều lần? Thứ ba: Chia sẻ cho bạn 5 quy tắc tài chính có thể áp dụng được ngay để tối ưu hoá thu nhập. Tìm kiếm và chia sẻ các kênh đầu tư thông minh phù hợp với nhu cầu và khả năng của bản thân, tránh mọi rủi ro trong quá trình đầu tư. Thứ tư: Bên cạnh việc chia sẻ kiến thức về tiền, chuyên gia Trần Khánh Tư còn giúp bạn nâng tầm tri thức tài chính. Cách thấu hiểu định luật cân bằng trong tài chính “kiến thức đến đâu, tiền theo đến đó”. Thứ năm: Chương trình giúp bạn bảo vệ tài sản, kiểm soát chi tiêu hợp lý, tiết kiệm nhiều hơn, tránh lãng phí tiền bạc vào những việc không cần thiết.  Thứ sáu: Chia sẻ cho bạn về tầm nhìn của giới siêu giàu để thấy diễn biến các giai đoạn của nền kinh tế. Từ đó, giúp bạn biết cách bảo vệ tài sản và gia đình của mình khỏi những rủi ro và khó khăn có thể xảy ra trong tương lai, bằng cách sử dụng các sản phẩm bảo hiểm và quyền lợi thuế. Nội dung nổi bật của sự kiện Chương trình đào tạo này có gì khác so với các chương trình về tài chính khác trên thị trường? Chương trình đào tạo: “Thấu hiểu tài chính cá nhân” của chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư được thiết kế dành riêng cho bạn. Khoá học phù hợp với số đông mọi người, bao gồm: Người đi làm văn phòng thông thường, không có kiến thức chuyên môn về tài chính, không có nhiều thời gian. Người đang làm kinh doanh không có quá nhiều vốn nhưng vẫn muốn có được kiến thức, công cụ và sự tự tin để làm chủ tiền bạc. Người bình thường muốn bảo vệ tài sản cá nhân, muốn kiểm soát chi tiêu hợp lý và muốn tìm kiếm và lựa chọn các kênh đầu tư phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình. Chương trình đào tạo tài chính cá nhân này hoàn toàn mang tính ứng dụng, không có lý thuyết suông và khó hiểu, không có chi tiết thừa. Chương trình xác định rõ mục tiêu, hướng dẫn cho bạn các bước cần thực hiện để tự do và thấu hiểu tài chính cá nhân của mình. Toàn bộ kiến thức chia sẻ trong bài viết đều rất thực tế và mang tính khách quan cao để hướng đến mục tiêu cuối cùng là cải thiện chất lượng cuộc sống. Sau buổi đào tạo, bạn được hưởng thụ những niềm vui và ước mơ của mình, cũng như chuẩn bị một cuộc sống nghỉ hưu an nhàn và thoải mái. Kết luận Trần Khánh Tư chia sẻ: “Chỉ khi nào anh chị sự thực sự hiểu về tiền thì mới không lo mất tiền. Đồng thời mới có thể tự do, an nhàn, hạnh phúc về tiền bạc, sống tự do và thoải mái về tài chính. Học về tiền bạc chính là gốc của mọi vấn đề, cần học trước khi kiếm tiền”. Với những nội dung chia sẻ trong chương trình đào tạo "Thấu hiểu tài chính cá nhân" này, chúng tôi mong rằng sẽ giúp bạn biết thêm được các kiến thức tài chính cá nhân nói chung và kiến thức, kỹ năng kiếm tiền nói riêng. Từ đó, có mục tiêu kiếm tiền, kiểm soát thu nhập để nâng cao chất lượng cuộc sống được tốt hơn. Chúc bạn thành công. Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất
Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất Quản lý tài chính cá nhân là một trong những việc quan trọng giúp bạn có tiền để sinh hoạt hằng ngày, đầu tư nâng cấp bản thân, tận hưởng cuộc sống,... Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý tài chính hiệu quả. Tình trạng đầu tháng sài tiền như “bà hoàng”, còn cuối tháng phải đi vay mượn xảy ra ở rất nhiều đối tượng ở đa dạng độ tuổi. Vậy làm thế nào để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả? Mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây. Tài chính cá nhân là gì? Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính của một cá nhân hoặc một gia đình. Việc này bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các quyết định liên quan đến thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và bảo vệ tài sản. Mục tiêu của tài chính cá nhân là đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, cũng như đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai. Dưới đây là các khía cạnh chính của tài chính cá nhân: Thu nhập: Đây là số tiền mà một cá nhân hoặc gia đình nhận được từ các nguồn như lương, lợi tức từ đầu tư, tiền cho thuê bất động sản và các nguồn thu nhập khác. Chi tiêu: Chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Quản lý chi tiêu hiệu quả đòi hỏi việc theo dõi và kiểm soát các khoản chi để tránh lãng phí và đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập. Tiết kiệm: Tiết kiệm là phần thu nhập không được tiêu dùng ngay mà được dành lại cho các mục tiêu trong tương lai. Tiết kiệm có thể dùng để dự phòng rủi ro, mua sắm lớn hoặc đầu tư. Đầu tư: Đầu tư là việc sử dụng tiền tiết kiệm để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các công cụ tài chính khác nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai. Quản lý nợ: Nợ có thể bao gồm các khoản vay như vay mua nhà, vay mua xe hoặc nợ thẻ tín dụng. Quản lý nợ hiệu quả đòi hỏi việc đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng một cách hợp lý và các khoản trả nợ được thực hiện đúng hạn. Bảo hiểm và bảo vệ tài sản: Bảo hiểm giúp bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro như bệnh tật, tai nạn hoặc thiệt hại tài sản. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi và các loại bảo hiểm khác. Lập kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc đặt ra các mục tiêu tài chính và xây dựng các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Kế hoạch tài chính thường bao gồm các yếu tố như kế hoạch tiết kiệm, kế hoạch đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu. Các khía cạnh của tài chính cá nhân Tài chính cá nhân không chỉ liên quan đến việc quản lý tiền bạc mà còn liên quan đến việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai. Tại sao phải quản lý tài chính cá nhân? Quản lý tài chính cá nhân là một việc quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và tương lai của mỗi cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là một số lý do chính vì sao cần phải quản lý tài chính cá nhân: Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý tài chính cá nhân giúp đảm bảo rằng bạn luôn có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như tiền nhà, thực phẩm, y tế và các chi phí sinh hoạt khác. Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần hoặc thiếu hụt tài chính. Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể đặt ra và đạt được các mục tiêu tài chính như mua nhà, mua xe, đi du lịch hoặc đầu tư cho giáo dục của con cái. Tăng cường tiết kiệm và đầu tư: Quản lý tài chính hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư, từ đó gia tăng tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Điều này đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tài chính vững chắc và ổn định. Giảm stress và lo lắng về tiền bạc: Khi tài chính được quản lý tốt, bạn sẽ giảm bớt lo lắng về việc trả nợ, quản lý chi tiêu hàng ngày và có thể dễ dàng đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính. Lý do cần quản lý tài chính cá nhân Chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ: Cuộc sống có thể đầy rẫy những tình huống không lường trước như bệnh tật, tai nạn hoặc mất việc làm. Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc xây dựng quỹ khẩn cấp để bạn có thể đối phó với những tình huống này một cách tốt nhất. Quản lý nợ hiệu quả: Quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi và trả nợ đúng hạn, tránh tình trạng nợ chồng chất và lãi suất cao. Điều này giúp bạn duy trì tình trạng tài chính lành mạnh. Tăng cường kiến thức tài chính: Khi quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ học được nhiều về cách quản lý tiền bạc, đầu tư và các sản phẩm tài chính khác. Kiến thức này rất quý báu và có thể giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn trong tương lai. Đảm bảo tương lai tài chính: Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc lập kế hoạch nghỉ hưu và đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực để sống thoải mái khi không còn làm việc nữa. Quản lý tài chính cá nhân không chỉ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Điều này mang lại sự yên tâm và an toàn tài chính cho bạn và gia đình bạn. 3 cách quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng Dưới đây là ba phương pháp quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng để quản lý tiền bạc một cách hiệu quả: Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/30/20 Phương pháp 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính: 50% cho các nhu cầu thiết yếu: Bao gồm các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, thực phẩm, điện nước, giao thông, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác. 30% cho các chi tiêu cá nhân: Bao gồm các khoản chi tiêu không thiết yếu nhưng mang lại niềm vui và giải trí, chẳng hạn như đi ăn ngoài, mua sắm, du lịch và các hoạt động giải trí. 20% cho tiết kiệm và trả nợ: Bao gồm tiết kiệm cho tương lai, đầu tư và trả nợ (nếu có). Đây là phần quan trọng để xây dựng quỹ khẩn cấp và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai. 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 6 cái lọ Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker, giúp phân chia thu nhập vào sáu lọ khác nhau để đảm bảo bạn có một sự cân bằng tài chính toàn diện: Lọ 1 - Nhu cầu thiết yếu (55%): Chi phí hàng ngày cần thiết như thực phẩm, tiền thuê nhà, hóa đơn,... Lọ 2 - Quỹ tự do tài chính (10%): Đầu tư và tiết kiệm dài hạn nhằm tạo thu nhập thụ động. Lọ 3 - Giáo dục (10%): Đầu tư vào việc học tập và phát triển bản thân như sách, khóa học, hội thảo,... Lọ 4 - Tiết kiệm dài hạn (10%): Dành cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe hoặc các kế hoạch lớn trong tương lai. Lọ 5 - Vui chơi giải trí (10%): Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và vui chơi để tận hưởng cuộc sống. Lọ 6 - Từ thiện và quà tặng (5%): Đóng góp cho cộng đồng, từ thiện hoặc tặng quà cho gia đình và bạn bè. Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker Phương pháp quản lý tài chính bằng Kakeibo Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản, được biết đến như "sổ ghi chép chi tiêu". Phương pháp này tập trung vào việc ghi chép và suy nghĩ về chi tiêu của bạn: Ghi chép chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản thu và chi hàng ngày một cách chi tiết. Điều này giúp bạn nhận thức rõ hơn về các thói quen chi tiêu của mình. Phân loại chi tiêu: Chia chi tiêu thành các nhóm như nhu cầu thiết yếu, chi tiêu không cần thiết, đầu tư, và tiết kiệm. Đặt mục tiêu tài chính: Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tháng và từng năm, chẳng hạn như tiết kiệm cho kỳ nghỉ hoặc mua sắm lớn. Đánh giá và điều chỉnh: Hàng tháng, bạn sẽ xem xét lại các ghi chép chi tiêu, đánh giá hiệu quả của việc quản lý tài chính và điều chỉnh kế hoạch chi tiêu nếu cần thiết. Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản Áp dụng một hoặc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng bạn có thể đạt được các mục tiêu tài chính và duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai. 5 Nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả Năm nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả đó là xác định nguồn ngân sách, hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng, dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư, giảm nợ và đảm bảo 3 yếu tố là tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt.  Xác định nguồn ngân sách Lập ngân sách hàng tháng: Tạo ra một ngân sách chi tiết để biết rõ nguồn thu nhập và các khoản chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh chi tiêu quá mức. Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách đã lập và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng. Xác định nguồn ngân sách Hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng Sử dụng thẻ tín dụng một cách có kiểm soát: Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng thanh toán đầy đủ vào cuối tháng để tránh lãi suất cao. Tránh nợ thẻ tín dụng: Nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tăng lên do lãi suất cao, do đó, cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng hàng tháng để tránh tình trạng nợ nần chồng chất. Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh đầu tư tiềm năng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các quỹ đầu tư. Điều này giúp gia tăng giá trị tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Tìm hiểu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các kênh đầu tư để hiểu rõ rủi ro và lợi ích, đảm bảo bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh. Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời Đảm bảo 3 yếu tố: Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch tài chính đã đề ra, đặc biệt là trong việc tiết kiệm và chi tiêu theo ngân sách. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật và cam kết. Kiên nhẫn: Quản lý tài chính hiệu quả cần thời gian vì vậy hãy kiên nhẫn với kế hoạch của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều cần thời gian để mang lại kết quả. Linh hoạt: Đôi khi, cuộc sống có thể thay đổi và bạn cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình cho phù hợp. Luôn sẵn sàng điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân và thị trường tài chính. Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt khi quản lý tài chính cá nhân Giảm nợ Thanh toán nợ đúng hạn: Ưu tiên trả nợ, đặc biệt là các khoản nợ có lãi suất cao như nợ thẻ tín dụng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tránh lãi suất cao. Tạo kế hoạch trả nợ: Lập kế hoạch cụ thể để trả nợ theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các khoản nợ có lãi suất cao nhất. Sử dụng các chiến lược như phương pháp "snowball" (bắt đầu từ khoản nợ nhỏ nhất) hoặc "avalanche" (bắt đầu từ khoản nợ lãi suất cao nhất) để quản lý và giảm nợ hiệu quả. Muốn quản lý tài chính hiệu quả cần giảm nợ Áp dụng 5 nguyên tắc này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn. 4 bí quyết giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn Quản lý tài chính cá nhân đối với nhiều người đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để quản lý cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo 4 bí quyết dưới đây: Liệt kê các mục tiêu tài chính càng chi tiết càng tốt Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng giai đoạn thời gian khác nhau, ví dụ như mua nhà trong 5 năm tới, tiết kiệm cho kỳ nghỉ trong 1 năm tới, hoặc đầu tư để nghỉ hưu trong 20 năm tới. Định lượng các mục tiêu: Mỗi mục tiêu nên có một con số cụ thể và thời hạn hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói "tiết kiệm nhiều tiền hơn", hãy nói "tiết kiệm 200 triệu đồng trong 2 năm". Ưu tiên các mục tiêu: Xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu để biết rõ mục tiêu nào cần đạt được trước và phân bổ nguồn lực phù hợp. Liệt kê mục tiêu tài chính Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp Phân tích tình hình tài chính hiện tại: Đánh giá thu nhập, chi tiêu, nợ và tài sản hiện tại của bạn để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính. Lập ngân sách chi tiêu: Tạo ra một ngân sách chi tiết hàng tháng, xác định rõ các khoản thu nhập và chi tiêu, theo dõi ngân sách này một cách nghiêm ngặt. Tiết kiệm và đầu tư: Dành ra một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và tạo ra nguồn thu nhập thụ động. Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết: Cuộc sống thay đổi và kế hoạch tài chính cũng cần linh hoạt. Điều chỉnh kế hoạch để phản ánh các thay đổi trong cuộc sống hoặc trong thị trường tài chính. Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp Không nên có nợ xấu Quản lý nợ cẩn thận: Chỉ vay nợ khi thật sự cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn. Tránh lạm dụng các khoản vay tín dụng. Trả nợ đúng hạn: Đảm bảo rằng bạn luôn trả các khoản nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí trễ hạn. Điều này cũng giúp bạn duy trì một lịch sử tín dụng tốt. Giảm nợ càng sớm càng tốt: Ưu tiên thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước. Sử dụng các khoản tiền thặng dư hoặc tiền thưởng để trả nợ nhanh chóng hơn. Tìm lời khuyên từ các chuyên gia Quản lý tài chính cá nhân là một chủ đề quan trọng và nhận được sự quan tâm của nhiều chuyên gia trên thế giới. Dưới đây là một số lời khuyên quản lý tài chính cá nhân từ các chuyên gia: Lập ngân sách và tuân thủ: Dave Ramsey: Dave Ramsey khuyến khích mọi người lập ngân sách chi tiết hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm. Ramsey cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nợ và xây dựng quỹ khẩn cấp. Suze Orman: Suze Orman khuyên nên lập ngân sách và theo dõi chi tiêu hàng ngày để nhận biết rõ ràng về tình hình tài chính của mình. Lời khuyên của Suze Orman Tiết kiệm và đầu tư sớm: Warren Buffett: Ông chủ Berkshire Hathaway khuyên mọi người nên bắt đầu tiết kiệm và đầu tư sớm, đồng thời đầu tư vào những lĩnh vực mà mình hiểu rõ. Buffett cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng tài sản. Robert Kiyosaki: Tác giả của "Cha Giàu Cha Nghèo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục tài chính và đầu tư vào tài sản tạo thu nhập thụ động. Quản lý nợ: Suze Orman: Orman khuyên mọi người nên trả hết các khoản nợ lãi suất cao trước tiên và sau đó là các khoản nợ khác. Cô cũng khuyến nghị tránh nợ nếu có thể. Dave Ramsey: Ramsey đề xuất phương pháp "Debt Snowball", trong đó bạn trả hết các khoản nợ từ nhỏ đến lớn để tạo động lực và cảm giác thành công. Lời khuyên của Dave Ramsey Quỹ khẩn cấp: Dave Ramsey: Ramsey khuyến cáo nên có một quỹ khẩn cấp đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 3-6 tháng. Quỹ này giúp bạn tránh rơi vào cảnh nợ nần khi gặp phải các tình huống không mong muốn. Suze Orman: Orman cũng đồng tình với việc xây dựng quỹ khẩn cấp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài chính dự phòng. Đầu tư vào giáo dục tài chính: Robert Kiyosaki: Kiyosaki khuyên mọi người không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức về tài chính để có thể đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài sản thông minh hơn. Tony Robbins: Robbins, trong cuốn sách "Money: Master the Game", khuyến khích mọi người tìm hiểu và học hỏi từ những người đã thành công trong lĩnh vực tài chính. Lời khuyên của Tony Robbins Áp dụng những lời khuyên từ các chuyên gia này có thể giúp bạn xây dựng nền tảng tài chính vững chắc và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân một cách hiệu quả. Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân thì không nên bỏ qua khóa học của giảng viên Trần Khánh Tư. Ông là CEO Unica, Chủ tịch Unica club, với hơn 7 năm kinh nghiệp làm về lĩnh vực tài chính chắc chắn thầy sẽ đưa tới những lời khuyên hữu ích nhất cho bạn. Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học “Thấu hiểu tài chính cá nhân” để nhận ưu đãi hấp dẫn. [trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả Dưới đây là hai công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, cùng với các lợi ích và cách sử dụng chi tiết: Sử dụng sổ ghi chép Lợi ích: Dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh sổ ghi chép theo cách bạn muốn, thêm các mục tiêu, ghi chú cá nhân và kế hoạch chi tiết. Tăng cường nhận thức: Việc viết tay các khoản thu chi giúp bạn nhận thức rõ hơn về tình hình tài chính của mình. Không phụ thuộc vào công nghệ: Không cần thiết bị điện tử hay kết nối internet, sổ ghi chép dễ sử dụng mọi lúc mọi nơi. Sử dụng sổ ghi chép để quản lý tài chính Cách sử dụng: Thiết lập mục tiêu: Đầu tiên, ghi rõ các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn của bạn vào sổ. Ghi chép thu nhập và chi tiêu: Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu của bạn. Chia chúng thành các danh mục như ăn uống, giải trí, hóa đơn,... Theo dõi tiến trình: Định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), xem lại các ghi chép của bạn để đánh giá tình hình tài chính và xem bạn có đang đi đúng hướng với kế hoạch đã đề ra hay không. Điều chỉnh khi cần thiết: Dựa trên các ghi chép và đánh giá, điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm của bạn để đảm bảo bạn đạt được các mục tiêu tài chính. Tận dụng app quản lý tài chính trên điện thoại Lợi ích: Tiện lợi và dễ sử dụng: Các ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn theo dõi và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể nhập dữ liệu ngay khi phát sinh chi tiêu. Tự động hóa: Nhiều ứng dụng có thể tự động kết nối với tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, giúp tự động theo dõi và phân loại chi tiêu. Phân tích và báo cáo: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ, báo cáo và phân tích chi tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu và tình hình tài chính. Nhắc nhở và thông báo: Các ứng dụng có tính năng nhắc nhở hóa đơn đến hạn, giúp bạn tránh quên thanh toán và tránh phí trễ hạn. Cách sử dụng: Chọn ứng dụng phù hợp: Tìm kiếm và chọn một ứng dụng quản lý tài chính phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như Mint, YNAB (You Need A Budget) hoặc Money Lover. Thiết lập tài khoản và ngân sách: Sau khi cài đặt ứng dụng, thiết lập tài khoản và ngân sách chi tiêu hàng tháng. Nhập các mục tiêu tài chính và các nguồn thu nhập. Theo dõi thu nhập và chi tiêu: Nhập thông tin về thu nhập và chi tiêu hàng ngày hoặc kết nối ứng dụng với tài khoản ngân hàng để tự động cập nhật. Sử dụng tính năng phân tích: Sử dụng các biểu đồ và báo cáo mà ứng dụng cung cấp để phân tích tình hình tài chính, nhận diện các khu vực có thể cắt giảm chi tiêu và tối ưu hóa ngân sách. Điều chỉnh và lập kế hoạch: Dựa trên các báo cáo và phân tích, điều chỉnh ngân sách và lập kế hoạch tài chính cho các tháng tiếp theo. Sử dụng app để quản lý tài chính Cả hai công cụ này đều có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Việc sử dụng sổ ghi chép hoặc ứng dụng điện thoại phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ tiện lợi bạn mong muốn. Kết hợp cả hai phương pháp cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo bạn có một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tài chính cá nhân của mình. Câu hỏi thường gặp Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền cá nhân cùng với các giải đáp chi tiết: Câu 1: Nên quản lý dòng tiền cá nhân ở đâu? Bạn nên quản lý dòng tiền bằng sổ ghi chép, ứng dụng quản lý tài chính, phần mềm quản lý tài chính hoặc ngân hàng trực tuyến. Sổ ghi chép: Đây là cách truyền thống và đơn giản để quản lý dòng tiền. Bạn có thể sử dụng một cuốn sổ hoặc một bảng tính trên máy tính để ghi lại các khoản thu nhập và chi tiêu hàng ngày. Ứng dụng quản lý tài chính: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại như Mint, YNAB (You Need A Budget), Money Lover hoặc PocketGuard. Các ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng như tự động theo dõi chi tiêu, phân tích tài chính, và nhắc nhở hóa đơn. Phần mềm quản lý tài chính: Các phần mềm như Quicken hoặc Microsoft Money cũng là lựa chọn tốt cho việc quản lý tài chính cá nhân với nhiều tính năng phân tích và báo cáo chi tiết. Ngân hàng trực tuyến: Nhiều ngân hàng cung cấp các công cụ quản lý tài chính trực tuyến, giúp bạn theo dõi tài khoản, thiết lập ngân sách và xem các báo cáo chi tiêu. Câu 2: Người mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân thì nên chú ý gì? Xác định mục tiêu tài chính: Đặt ra các mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể cho ngắn hạn và dài hạn. Điều này giúp bạn có hướng đi rõ ràng trong việc quản lý tài chính. Lập ngân sách: Tạo ra một ngân sách chi tiết, ghi rõ thu nhập và chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tránh chi tiêu quá mức. Theo dõi chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính. Điều này giúp bạn nhận diện các khoản chi không cần thiết và tối ưu hóa chi tiêu. Giáo dục tài chính: Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính. Tiết kiệm và đầu tư: Dành một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn xây dựng quỹ dự phòng và gia tăng tài sản theo thời gian. Câu 3: Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân là gì? Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân đó là: Không lập kế hoạch tài chính: Nhiều người không đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể hoặc không lập kế hoạch chi tiêu, dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức và thiếu kiểm soát tài chính. Thiếu kiên nhẫn và linh hoạt: Quản lý tài chính đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc bỏ qua kế hoạch tài chính, trong khi thiếu linh hoạt khiến bạn không điều chỉnh kịp thời khi hoàn cảnh thay đổi. Lạm dụng thẻ tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng không kiểm soát dễ dẫn đến nợ nần và lãi suất cao. Việc không trả nợ đúng hạn cũng làm giảm điểm tín dụng của bạn. Không tiết kiệm và đầu tư: Không dành một phần thu nhập để tiết kiệm và đầu tư là một sai lầm phổ biến. Điều này làm giảm khả năng xây dựng quỹ dự phòng và tăng trưởng tài sản. Thiếu quỹ khẩn cấp: Không có quỹ khẩn cấp để đối phó với các tình huống bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc các sự cố khẩn cấp có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn. Không theo dõi chi tiêu: Không ghi lại các khoản chi tiêu hàng ngày khiến bạn không có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính, dẫn đến chi tiêu không kiểm soát. Nhận diện và tránh các sai lầm này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính của mình một cách bền vững. Kết luận Trên đây là khái niệm, lý do và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả do Unica tổng hợp. Mong rằng với chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn để có thể làm được nhiều việc bản thân mong muốn. Chúc các bạn thành công!
Xem thêm bài viết