Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

Blog Unica

Đọc ngay cho nóng

Link dofollow là gì? Hướng dẫn cách kiểm tra và tạo dofollow trong Seo  Link dofollow là gì? Hướng dẫn cách kiểm tra và tạo dofollow trong Seo  Trong SEO, việc xây dựng backlink đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc tăng thứ hạng website trên các công cụ tìm kiếm. Một trong những loại backlink quan trọng nhất đó là link dofollow. Link dofollow được xem là dấu hiệu nhận biết website của bạn đang có nội dung tốt và google muốn giới thiệu website đó tới người đọc. Để hiểu cụ thể link dofollow là gì? Cách kiểm tra và tạo link dofollow trong SEO như thế nào? Bạn hãy tham khảo nội dung bài viết sau để biết câu trả lời nhé. 1. Link dofollow là gì? Link dofollow là một loại liên kết được Google và các công cụ tìm kiếm khác "bắt tín hiệu" để theo dõi và đánh giá thứ hạng website. Khi một website có nhiều link dofollow chất lượng từ các website uy tín khác trỏ về, thứ hạng của website đó sẽ được cải thiện đáng kể. Link dofollow là gì? Nếu bạn có một website và muốn google ưu ái xếp thứ hạng cao thì việc hiểu rõ về link dofollow là rất quan trọng. Link dofollow đóng vai trò hết sức quan trọng vì nhờ link này nó sẽ cho phép con robots của Google đọc được website của bạn. Bên cạnh đó, nó còn là tín hiệu cho thấy website của bạn đang có nội dung tốt, liên kết an toàn. Từ đó giúp đề xuất người đọc và giúp quá trình thu thập dữ liệu của google được diễn ra dễ dàng hơn. 2. Tầm quan trọng của link dofollow Link dofollow không chỉ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong SEO mà còn mang lại nhiều lợi ích cho website của bạn, tầm quan trọng của link dofollow dó là: - Link dofollow là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến thứ hạng website trên các công cụ tìm kiếm. Khi website của bạn có nhiều link dofollow chất lượng từ các website uy tín khác trỏ về, Google sẽ đánh giá cao website của bạn và tăng thứ hạng của website trên kết quả tìm kiếm. - Link dofollow giúp thu hút lưu lượng truy cập từ các website khác đến website của bạn. Khi người dùng click vào link dofollow, họ sẽ được chuyển hướng đến website của bạn. - Link dofollow từ các website uy tín sẽ giúp tăng uy tín website của bạn. Khi Google thấy website của bạn được nhiều website uy tín khác liên kết, Google sẽ đánh giá cao website của bạn và tin tưởng rằng website của bạn sẽ cung cấp thông tin chất lượng. - Link dofollow giúp Google index website của bạn nhanh hơn. Khi Googlebot (con nhện của Google) thu thập dữ liệu trên website của bạn, nó sẽ theo dõi các link dofollow để truy cập đến các trang web khác được liên kết. - Ngoài những lợi ích trên, link dofollow còn giúp tăng hiệu quả SEO của website. Khi website có nhiều link dofollow chất lượng, website sẽ có nhiều khả năng xuất hiện trên trang đầu tiên của kết quả tìm kiếm. Link dofollow đóng vai trò vô cùng quan trọng trong SEO 3. Sự khác biệt giữa dofollow và nofollow là gì? Dofollow và nofollow là hai thuộc tính được sử dụng trong mã HTML để phân biệt các loại liên kết. Google và các công cụ tìm kiếm khác sử dụng các thuộc tính này để xác định cách xử lý các liên kết trên trang web. Dưới đây là sự khác biệt giữa dofollow và nofollow - Mục đích sử dụng: Dofollow có mục đích truyền tín hiệu và Page Rank còn Nofollow thì ngược lại, Nofollow không truyền tín hiệu và PageRank. - Cách sử dụng: Dofollow thường được sử dụng cho các liên kết đến trang web uy tín còn Nofollow thì sẽ sử dụng cho các liên kết không muốn truyền tín hiệu như: liên kết đến mạng xã hội, quảng cáo, bình luận, v.v. - Thuộc tính HTML: Dofollow là thuộc tính rel="dofollow", còn Nofollow là thuộc tính rel="nofollow". 4. Tỷ lệ link Dofollow bao nhiêu là tốt? Link dofollow mang lại nhiều lợi ích cho website của bạn. Tuy nhiên điều đó không có nghĩa là bạn sẽ hoàn toàn đặt link dofollow. Cần phải có tỷ lệ phù hợp giữa link dofollow và link nofollow. Tỷ lệ này là bao nhiêu đang là vấn đề được rất nhiều người quan tâm. Một số người cho rằng tỷ lệ 50/50 là đồng đều, một số khác lại chia sẻ kinh nghiệm rằng tỷ lệ 30 Nofollow và 70 Dofollow mới là hợp lý. Hiện nay, google chưa cho biết cụ thể tỷ lệ là bao nhiêu. Tuy nhiên theo kinh nghiệm của mọi người thì mức tỷ lệ 30/70 là an toàn, nó mang lại hiệu quả tốt hơn nên đã được thực nghiệm tại một số website. Chú ý: Bạn cần hiểu rằng, liên kết Dofollow sẽ mang lại hiệu quả gia tăng thứ hạng cao cho website hơn liên kết Nofollow. Vì vậy, để một website luôn đứng top đầu trên các công cụ tìm kiếm, bạn nên đặt link Dofollow nhiều hơn. Ngoài ra bạn cũng phải hiểu rằng việc kết hợp giữa các liên kết sẽ giúp Google đánh giá website của bạn cao hơn. Vì vậy, dù tốt đến mấy bạn cũng không nên chỉ dùng duy nhất mỗi liên kết Dofollow nhé. Tỷ lệ link Dofollow chiếm 70% là hợp lý 5. Làm thế nào để kiểm tra liên kết là dofollow? Để nhận biết bài viết chứa link Dofollow hay Nofollow không hề đơn giản. Thông thường chúng ta sẽ rất khó nhận diện, đặc biệt là những người mới làm quen với lĩnh vực này. Dưới đây là một số cách giúp bạn kiểm tra liên kết là Dofollow nhanh chóng và đơn giản nhất cho bạn tham khảo. 5.1. Cách 1: Tiện ích của Chrome Google Chrome là công cụ tìm kiếm đang được nhiều người sử dụng nhất. Để kiểm tra link của một website là link Dofollow hay Nofollow bạn có thể sử dụng tiện ích của Chrome. Khi sử dụng tiện ích này, những link là Nofollow sẽ có viền đỏ bao quanh, còn lại sẽ là link Dofollow. Để sử dụng tiện ích của Chrome bạn vào cửa hàng Chrome, sau đó chọn thêm tiện ích "Nofollow" là được. 5.2. Cách 2: Kiểm tra HTML code hay trong source Code Cách kiểm tra liên kết Dofollow này thực hiện như sau: Đầu tiên bạn click chuột phải vào trang, sau đó ngay tại trang cần kiểm tra bạn chọn Inspect hoặc View page source. Tiếp theo bạn chọn Ctrl F và sau đó gõ chọn Nofollow. Khi này ngay lập tức những thẻ Dofollow và Nofollow sẽ được bôi màu giúp bạn dễ dàng nhận biết. 5.3. Cách 3: Sử dụng công cụ phân tích Backlink Ngoài những cách trên bạn có thể sử dụng công cụ phân tích Backlink để kiểm tra liên kết Dofollow trong nội dung. Công cụ Backlink tốt và hiệu quả nhất mà bạn có thể lựa chọn sử dụng đó là Ahref. Để kiểm tra liên kết, việc đầu tiên là bạn điền tên miền website, sau đó tại menu bên trái bạn chọn Backlinks là nó sẽ hiển thị toàn bộ liên kết Nofollow và Dofollow. Sử dụng công cụ phân tích Backlink  6. Hướng dẫn cách tạo Backlink Dofollow hiệu quả Để tạo backlink Dofollow không khó nhưng không phải ai cũng biết, đặc biệt là người mới. Thấu hiểu điều đó, sau đây Unica sẽ hướng dẫn bạn cách tạo backlink Dofollow hiệu quả, hãy tham khảo nhé. 6.1. Bước 1. Đăng nhập vào tài khoản Gmail và tạo tài khoản Google Plus (Google +) Bước đầu tiên trong quá trình tạo backlink Dofollow đó là bạn phải tạo tài khoản Google +. Để tạo tài khoản Google + vô cùng đơn giản, trước tiên bạn đăng nhập tài khoản Gmail của mình và làm theo hướng dẫn. 6.2. Bước 2. Chọn vào mục Hồ sơ của tôi Tiếp theo tại giao diện mới xuất hiện, bạn chọn mục Profile và sau đó chọn tiếp About như hình dưới: 6.3. Bước 3. Tìm mục Story và bấm vào nút sửa để sửa nội dung Tiếp tục bạn kéo xuống tìm mục Story (câu chuyện), sau đó bạn lựa chọn biểu tượng cây bút để tiến hành chỉnh sửa nội dung. 6.4. Bước 4. Tại mục Introduction gõ từ khóa cần tạo backlink Cuối cùng bạn chọn Introduction, sau đó gõ từ khóa cần tạo backlink rồi nhấn vào biểu tượng chèn link để đặt link vào, cuối cùng nhấn Ok là hoàn thành. Như vậy là bạn đã có một backlink Dofollow ngon lành rồi đó. Cách tạo Backlink Dofollow hiệu quả 7. Cách sử dụng link Dofollow Link Dofollow là một công cụ SEO quan trọng giúp tăng thứ hạng website trên các công cụ tìm kiếm. Dưới đây là một số cách sử dụng link Dofollow hiệu quả: Xây dựng backlink chất lượng: - Viết bài guest blog: Viết bài guest blog trên các website uy tín và chèn link Dofollow về website của bạn. - Tham gia vào các diễn đàn: Tham gia vào các diễn đàn liên quan đến lĩnh vực của bạn và chèn link Dofollow trong chữ ký của bạn. - Chia sẻ bài viết trên mạng xã hội: Chia sẻ bài viết của bạn trên các mạng xã hội như Facebook, Twitter, LinkedIn, v.v. và chèn link Dofollow trong bài viết. - Tạo infographic: Tạo infographic và chia sẻ nó trên các website khác. Chèn link Dofollow về website của bạn trong infographic. Sử dụng link Dofollow nội bộ: - Sử dụng link Dofollow để liên kết các trang web quan trọng trong website của bạn. - Sử dụng link Dofollow để liên kết các trang web có nội dung liên quan đến nhau. Cách sử dụng link Dofollow Tránh sử dụng link Dofollow một cách bừa bãi: - Không nên mua link Dofollow từ các website kém chất lượng. - Không nên sử dụng link Dofollow cho các liên kết không liên quan đến website của bạn. Theo dõi hiệu quả của link Dofollow: - Sử dụng các công cụ SEO để theo dõi hiệu quả của link Dofollow. - Phân tích các website mà bạn đang nhận được link Dofollow. - Loại bỏ các link Dofollow từ các website kém chất lượng. 8. Kết luận Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến vấn đề Link dofollow là gì? Hướng dẫn cách kiểm tra và tạo dofollow trong Seo như thế nào? Hy vọng với những thông tin này, bạn đã biết thêm được rất nhiều kiến thức bổ ích. Từ đó có quá trình làm seo website hiệu quả nhất và gặt hái được nhiều thành công. Tổng hợp 200 yếu tố xếp hạng của google mà bất kỳ Seoer nào cũng cần biết (phần 2)
Tổng hợp 200 yếu tố xếp hạng của google mà bất kỳ Seoer nào cũng cần biết (phần 2) Google thường thực hiện nhiều thay đổi và cập nhật hàng năm để nâng cao hiệu suất công cụ tìm kiếm của mình. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tổng hợp phần 1 một danh sách chứa các yếu tố xếp hạng của Google, nhằm giúp bạn triển khai chiến lược SEO hiệu quả. Hãy xem ngay để tận dụng những thông tin hữu ích này nhé. 1. Yếu tố tương tác người dùng Có thể nhiều người không biết nhưng yếu tố tương tác người dùng cũng ảnh hưởng rất nhiều đến xếp hạng của google. Cụ thể yếu tố này như sau: 1.1. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR) Tỷ lệ nhấp chuột (CTR) cao cho thấy một liên kết hoặc kết quả tìm kiếm hấp dẫn và phù hợp với người dùng. Các công cụ tìm kiếm thường sử dụng tỷ lệ nhấp chuột (CTR) làm một yếu tố xếp hạng trong việc đánh giá tính tương tác của người dùng với trang web. Yếu tố xếp hạng của google 1.2. Tỷ lệ thoát Tỷ lệ thoát là tỷ lệ giữa số lần người dùng rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang duy nhất và số lần truy cập vào trang web đó. Tỷ lệ thoát cao có thể cho thấy trang web không cung cấp đủ thông tin hoặc trải nghiệm không tốt cho người dùng. 1.3. Trang web bị chặn Trang web bị chặn là trường hợp khi trang web không thể truy cập được bởi người dùng do các rào cản như bị chặn bởi tường lửa hoặc các lỗi kết nối. Điều này có thể ảnh hưởng đến tương tác của người dùng và hiệu quả của các hoạt động trên trang web. 1.4. Bookmark Chrome Bookmark Chrome là tính năng trong trình duyệt Google Chrome cho phép người dùng lưu trữ và sắp xếp các trang web mà họ quan tâm. Nếu một trang web được bookmark nhiều, điều đó có thể cho thấy nó được xem là có giá trị và hữu ích cho người dùng. 1.5. Thanh công cụ của Google Thanh công cụ của Google là một tiện ích mở rộng của trình duyệt Google Chrome, cung cấp nhiều tính năng và chức năng hữu ích khi duyệt web. Sử dụng thanh công cụ của Google có thể cung cấp thông tin và tương tác nhanh chóng với trang web. 1.6. Số lượng nhận xét Số lượng nhận xét được người dùng để lại về trang web có thể cho thấy mức độ tương tác và phản hồi từ người dùng. Nhận xét tích cực có thể tạo sự tin tưởng và gia tăng khả năng xếp hạng của trang web. 1.7. Lưu lượng truy cập và thời gian lưu lại trên trang Nếu một trang web có lưu lượng truy cập cao và người dùng dành thời gian lâu trên trang, điều này cho thấy trang web cung cấp nội dung hấp dẫn và hữu ích. Các công cụ tìm kiếm có thể đánh giá và xếp hạng trang web dựa trên mức độ tương tác này. Lưu lượng truy cập vào trang càng nhiều càng tốt 2. Các quy tắc thuật toán đặc biệt Các quy tắc có liên quan đến thuật toán của google cũng là một trong những nguyên nhân điển hình ảnh hưởng đến xếp hạng của google. Cụ thể: 2.1. Query Deserves Freshness Query Deserves Freshness là một quy tắc thuật toán của Google cho phép hiển thị các kết quả tìm kiếm mới nhất và phù hợp với các truy vấn tìm kiếm đòi hỏi thông tin cập nhật. Điều này cho phép người dùng nhận được thông tin mới nhất và nhanh chóng khi tìm kiếm các sự kiện, tin tức, hoặc các lĩnh vực đòi hỏi sự cập nhật thường xuyên. 2.2. Query Deserves Diversity Query Deserves Diversity là một quy tắc thuật toán mà Google sử dụng để đảm bảo rằng kết quả tìm kiếm đa dạng và phù hợp với nhu cầu của người dùng. Thay vì chỉ hiển thị các kết quả từ cùng một nguồn hoặc cùng một loại, quy tắc này đảm bảo rằng một loạt các nguồn và loại kết quả được hiển thị để đáp ứng đa dạng nhu cầu tìm kiếm của người dùng. 2.3. Lịch sử duyệt web của người dùng Google có khả năng sử dụng lịch sử duyệt web của người dùng để cung cấp các kết quả tìm kiếm phù hợp. Thông qua việc theo dõi và phân tích lịch sử duyệt web, Google có thể hiểu được sở thích và quan tâm của người dùng và đưa ra các kết quả tìm kiếm phù hợp với những thông tin mà người dùng đã tìm kiếm trước đó. 2.4. Lịch sử tìm kiếm người dùng Tương tự như lịch sử duyệt web, Google cũng sử dụng lịch sử tìm kiếm của người dùng để cung cấp kết quả tìm kiếm phù hợp. Bằng cách hiểu các truy vấn tìm kiếm trước đó của người dùng, Google có thể tùy chỉnh kết quả tìm kiếm để đáp ứng nhu cầu và sở thích cá nhân của từng người dùng cụ thể. 2.5. Nhắm mục tiêu theo địa lý (Geo Targeting) Đây là một quy tắc thuật toán cho phép Google hiển thị kết quả tìm kiếm phù hợp với vị trí địa lý của người dùng. Từ đó đảm bảo người dùng nhận được thông tin và kết quả tìm kiếm liên quan đến vị trí của họ, chẳng hạn như kết quả tìm kiếm về các cửa hàng, nhà hàng hoặc dịch vụ gần họ. Quy tắc thuật toán ảnh hưởng đến xếp hạng của google 2.6. Tìm kiếm an toàn Tìm kiếm an toàn là quy tắc thuật toán của Google nhằm bảo vệ người dùng khỏi nội dung không phù hợp, độc hại hoặc lừa đảo. Khi tìm kiếm, Google sẽ loại bỏ hoặc ẩn các kết quả có liên quan đến nội dung không an toàn để đảm bảo rằng người dùng không gặp rủi ro khi tìm kiếm trên nền tảo.  2.7. Vòng kết nối trên Google+ Vòng kết nối trên Google+ là một quy tắc thuật toán của Google+ (dịch vụ mạng xã hội của Google) mà ảnh hưởng đến việc hiển thị các bài viết và hoạt động của người dùng trên dòng thời gian. Quy tắc này đảm bảo rằng người dùng sẽ thấy nội dung từ những người mà họ đã kết nối và tương tác nhiều trên Google+. 2.8. Khiếu nại DMCA Đây là một quy tắc thuật toán của Google liên quan đến việc xử lý khiếu nại vi phạm bản quyền. Khi nhận được khiếu nại DMCA về việc vi phạm bản quyền, Google có quyền loại bỏ hoặc giới hạn truy cập vào nội dung vi phạm trên các dịch vụ của mình, bao gồm kết quả tìm kiếm. 2.9. Tính đa dạng của tên miền Google đánh giá tính đa dạng của tên miền để đảm bảo rằng kết quả tìm kiếm không bị chiếm ưu thế bởi một số lượng lớn các trang web từ cùng một tên miền. Điều này giúp đảm bảo rằng người dùng nhận được sự đa dạng và công bằng trong kết quả tìm kiếm. 2.10. Các tìm kiếm theo giao diện Google có khả năng hiểu và hiển thị kết quả tìm kiếm phù hợp với các giao diện cụ thể. Ví dụ, khi người dùng tìm kiếm trên điện thoại di động, Google sẽ ưu tiên hiển thị các kết quả tương thích với giao diện di động, trong khi khi tìm kiếm trên máy tính bàn, Google sẽ hiển thị các kết quả phù hợp với màn hình lớn hơn. Google có khả năng hiển thị kết quả tìm kiếm phù hợp với các giao diện 2.11. Các tìm kiếm địa phương (Google Local) Với Google Local, Google đưa ra các kết quả tìm kiếm liên quan đến địa điểm cụ thể mà người dùng đang tìm kiếm. Quy tắc thuật toán này giúp cung cấp thông tin về vị trí, địa chỉ, đánh giá và các thông tin khác về doanh nghiệp, cửa hàng, nhà hàng và dịch vụ trong khu vực địa phương của người dùng. 2.12. Google News Google News là một quy tắc thuật toán của Google dành riêng cho việc hiển thị kết quả tìm kiếm liên quan đến tin tức. Google sử dụng thuật toán này để tìm và xếp hạng các nguồn tin tức đáng tin cậy và cung cấp các kết quả tìm kiếm phù hợp với các sự kiện và tin tức nóng hổi. 2.13. Ưu đãi thương hiệu lớn Google có xu hướng ưu tiên hiển thị các kết quả tìm kiếm từ các thương hiệu lớn và có uy tín. Điều này có nghĩa là khi người dùng tìm kiếm thông tin về một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể, kết quả từ các thương hiệu nổi tiếng sẽ được hiển thị trước. 2.14. Kết quả mua sắm Khi người dùng tìm kiếm sản phẩm cụ thể, Google sẽ hiển thị các kết quả từ các trang web mua sắm trực tuyến, cung cấp thông tin về giá cả, đánh giá, và các tùy chọn mua hàng. Từ đó giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và so sánh giá cả trước khi quyết định mua hàng. 2.15. Kết quả hình ảnh Khi người dùng tìm kiếm hình ảnh cụ thể, Google sẽ hiển thị các kết quả hình ảnh phù hợp với truy vấn tìm kiếm. Kết quả này có thể bao gồm các hình ảnh từ các trang web, bài viết, album ảnh, và các nguồn khác.  Google hiển thị các kết quả hình ảnh phù hợp với truy vấn tìm kiếm 3. Yếu tố tín hiệu thương hiệu Yếu tố tín hiệu thương hiệu bao gồm: Anchor Text thương hiệu, trang web có trang Fanpage và Like Facebook và nhiều yếu tố khác. Cụ thể các yếu tố tín hiệu thương hiệu như sau: 3.1. Anchor Text thương hiệu Anchor text thương hiệu là các từ hoặc cụm từ được sử dụng như liên kết đến trang web từ các trang web khác. Khi các trang web khác sử dụng anchor text thương hiệu để liên kết đến trang web của bạn, điều này cho thấy sự công nhận và đánh giá tích cực về uy tín của trang web đó. 3.2. Tìm kiếm có gắn thương hiệu Google quan tâm đến việc người dùng tìm kiếm trực tiếp tên thương hiệu của một trang web. Khi có nhiều người tìm kiếm trực tiếp tên thương hiệu của bạn trên công cụ tìm kiếm cho thấy sự nhận biết và tin tưởng của khách hàng đối với thương hiệu của bạn. 3.3. Trang web có trang Fanpage và Like Facebook Sự hiện diện của trang Fanpage trên Facebook và số lượng lượt thích (like) của trang web có thể được coi là một yếu tố tín hiệu thương hiệu. Điều này cho thấy sự tương tác và quan tâm của người dùng đối với thương hiệu của bạn trên mạng xã hội. 3.4. Trang web có Tiểu sử Twitter với Người theo dõi Tiểu sử Twitter của trang web, cùng với số lượng người theo dõi (followers), cũng có thể tạo ra tín hiệu thương hiệu. Việc có một số lượng lớn người theo dõi trên Twitter cho thấy sự quan tâm và tương tác của người dùng với thương hiệu của bạn trên nền tảng này. 3.5. Trang chính thức của Linkedin Sự hiện diện của một trang chính thức trên Linkedin cho thấy tính chuyên nghiệp và uy tín của một doanh nghiệp. Google có thể sử dụng thông tin từ trang chính thức của bạn trên Linkedin để đánh giá tín hiệu thương hiệu. Sử dụng trang chính thức của Linkedin để đánh giá thương hiệu 3.6. Tính hợp pháp của các Tài khoản Truyền thông xã hội Google cũng kiểm tra tính hợp pháp của các tài khoản truyền thông xã hội liên quan đến một trang web. Việc sử dụng các tài khoản truyền thông xã hội hợp pháp và được xác minh cho thấy sự đáng tin cậy và uy tín của trang web. 3.7. Các thương hiệu trên Trang web Tin tức Nếu trang web của bạn xuất hiện trên các trang web tin tức uy tín và được coi là một nguồn thông tin đáng tin cậy có thể tạo ra tín hiệu tích cực. Do đó các doanh nghiệp luôn cố gắng nỗ lực để tên thương hiệu mình có thể xuất hiện phổ rộng trên nhiều nền tảng khác nhau, đặc biệt là các trang tin tức. 3.8. Trang web là doanh nghiệp thanh toán thuế Google kiểm tra tính hợp pháp và uy tín của một trang web bằng cách xác minh rằng trang web đó là một doanh nghiệp đã đóng thuế đúng quy định. Điều này cho thấy tính chuyên nghiệp và đáng tin cậy của trang web. 4. Các yếu tố WebSpam Onpage Các yếu tố WebSpam Onpage cũng ảnh hưởng rất nhiều đến xếp hạng của Google. Các yếu tố WebSpam Onpage bao gồm: Panda, WebSpam, chuyển hướng, quảng cáo hoặc phân phối quảng cáo,... Cụ thể: 4.1. Hình phạt Panda Hình phạt Panda là một cơ chế của Google để kiểm soát các trang web chất lượng kém, spam hoặc có nội dung sao chép. Nếu trang web của bạn thuộc danh mục này, nó có thể bị giảm xếp hạng hoặc loại bỏ khỏi kết quả tìm kiếm. Hình phạt Panda là một cơ chế của Google để kiểm soát các trang web 4.2. Liên kết đến các WebSpam Google xem xét các liên kết đến trang web của bạn để đảm bảo rằng không có sự liên kết đến các trang web WebSpam hoặc trang web có nội dung đáng ngờ. Nếu trang web của bạn có liên kết đến các trang web vi phạm chính sách, nó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến xếp hạng của trang web. 4.3. Chuyển hướng Sử dụng các chuyển hướng không phù hợp hoặc quá nhiều chuyển hướng từ trang web của bạn có thể được xem là một hành vi spam và dẫn đến hình phạt từ Google. Đảm bảo rằng các chuyển hướng trên trang web của bạn được sử dụng một cách hợp lý và không làm mất độc lập của người dùng. 4.4. Quảng cáo hoặc Phân phối Quảng cáo Việc quá tải trang web với quảng cáo hoặc phân phối quảng cáo không phù hợp có thể làm giảm trải nghiệm của người dùng và bị Google xem là hình thức spam. Hãy đảm bảo rằng quảng cáo trên trang web của bạn được đặt và hiển thị một cách hợp lý và không làm phiền người dùng. 4.5. Tối ưu hóa trang web quá Tối ưu hóa trang web quá mức, bao gồm việc sử dụng quá nhiều từ khóa, có thể dẫn đến hình phạt từ Google. Hãy đảm bảo rằng việc tối ưu hóa trang web của bạn được thực hiện một cách tự nhiên và không gian lận. 4.6. Page Over-Tối ưu hóa Page Over-Tối ưu hóa là khi một trang web tối ưu hóa quá mức cho một từ khóa cụ thể mà nó trở nên không tự nhiên hoặc không đáng tin cậy. Google xem xét việc tối ưu hóa trang web của bạn để đảm bảo rằng nó không bị ảnh hưởng tiêu cực. Google xem xét việc tối ưu hóa trang web 4.7. Quảng cáo ở trên màn hình Việc đặt quảng cáo ở trên màn hình trang web có thể cản trở trải nghiệm người dùng và làm giảm giá trị của trang web. Google theo dõi việc đặt quảng cáo ở trên màn hình và có thể áp dụng hình phạt nếu thấy rằng trang web của bạn có quá nhiều quảng cáo không phù hợp. 4.8. Ẩn liên kết liên kết Việc ẩn liên kết liên kết bằng cách sử dụng các phương pháp không đúng đắn, như sử dụng màu chữ giống với màu nền, có thể bị xem là một hành vi spam. Google kiểm tra các liên kết liên kết trên trang web của bạn để đảm bảo rằng chúng không được ẩn hoặc không rõ ràng. 4.9. Trang web liên kết Google cũng xem xét các trang web mà trang web của bạn đang liên kết đến để đảm bảo rằng chúng không phải là các trang web WebSpam hoặc có nội dung không đáng tin cậy. Do đó, hãy đảm bảo rằng bạn liên kết đến các trang web chất lượng và tin cậy. 4.10. Nội dung tự phát sinh Việc sử dụng nội dung tự phát sinh hoặc sao chép từ các nguồn khác mà không có giá trị thêm vào có thể bị xem là spam. Google đánh giá nội dung trên trang web của bạn để đảm bảo rằng nó là duy nhất và cung cấp giá trị cho người dùng. 4.11. Bóc lột trang quá mức PageRank Bóc lột trang quá mức PageRank là việc sử dụng các phương pháp để tận dụng PageRank một cách không công bằng hoặc lạm dụng. Google kiểm tra các trang web để phát hiện các hành vi bóc lột PageRank và có thể áp dụng hình phạt nếu cần. 4.12. Địa chỉ IP bị gắn cờ là Spam Nếu địa chỉ IP của trang web của bạn bị gắn cờ là spam, nó có thể ảnh hưởng đến xếp hạng của trang web. Google kiểm tra địa chỉ IP để đảm bảo rằng không có sự liên kết với các hoạt động spam hoặc vi phạm chính sách. Địa chỉ IP bị gắn cờ là Spam 4.13. Xử lý Meta Tag Google kiểm tra xem các Meta Tag trên trang web của bạn có tuân thủ các quy tắc và chính sách của nền tảng không. Việc vi phạm các quy định về Meta Tag có thể dẫn đến hình phạt hoặc giảm xếp hạng từ Google. 5. Các yếu tố Webspam Offpage Các yếu tố Webspam Offpage là yếu tố xếp hạng của Google cuối cùng mà Unica muốn chia sẻ với bạn. Cụ thể các yếu tố này như sau: 5.1. Dòng chảy không tự nhiên của liên kết Google đánh giá tính tự nhiên của dòng chảy liên kết đến trang web của bạn. Nếu có một số lượng lớn liên kết gắn kết trong một thời gian ngắn hoặc các liên kết không tự nhiên, có thể bị coi là spam và dẫn đến hình phạt. 5.2. Penguin Penalty Hình phạt Penguin là một cơ chế của Google để kiểm soát các liên kết spam. Nếu trang web của bạn có liên kết từ các trang web không tin cậy, có chất lượng thấp hoặc liên kết không tự nhiên, nó có thể bị ảnh hưởng bởi hình phạt Penguin và giảm xếp hạng. 5.3. Link Profile quá nhiều với chất lượng thấp Google theo dõi hồ sơ liên kết của trang web của bạn để đảm bảo rằng nó không có quá nhiều liên kết không chất lượng hoặc liên kết từ các trang web không đáng tin cậy. Một hồ sơ liên kết không cân đối có thể ảnh hưởng tiêu cực đến xếp hạng của trang web. 5.4. Liên kết liên quan đến tên miền Google xem xét các liên kết đến tên miền của trang web để đánh giá tính chất lượng của nó. Nếu có quá nhiều liên kết không liên quan hoặc không tự nhiên đến tên miền của bạn, nó có thể bị coi là spam và ảnh hưởng đến xếp hạng. Liên kết liên quan đến tên miền ảnh hưởng đến xếp hạng 5.5. Cảnh báo các liên kết không lành mạnh Google cảnh báo về các liên kết không lành mạnh, bao gồm các liên kết từ các trang web có nội dung không phù hợp, vi phạm chính sách hoặc các trang web đen. Nếu trang web của bạn có liên kết từ các nguồn không đáng tin cậy, google có thể sẽ đặt ra các hình phạt tương ứng với mức độ vi phạm. 5.6. Các liên kết từ cùng một IP lớp C Google kiểm tra các liên kết đến trang web của bạn từ các địa chỉ IP khác nhau. Nếu có quá nhiều liên kết từ cùng một IP lớp C, nó có thể bị coi là một hành vi không tự nhiên và dẫn đến hình phạt hoặc giảm xếp hạng. 5.7. Văn bản Anchor "Poison" Google xem xét văn bản Anchor của các liên kết đến trang web của bạn. Nếu có quá nhiều văn bản Anchor không tự nhiên, spam hoặc không liên quan, nó có thể bị xem là một hình thức spam và ảnh hưởng tiêu cực đến xếp hạng. 5.8. Hình phạt thủ công Ngoài các thuật toán tự động, Google cũng thực hiện các kiểm tra thủ công và có thể áp dụng hình phạt cho các trang web vi phạm các nguyên tắc và chính sách của Google. Hình phạt thủ công có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến xếp hạng và hiển thị của trang web trong kết quả tìm kiếm. 5.9. Mua bán liên kết Google không chấp nhận việc mua bán liên kết để tăng xếp hạng trang web. Nếu Google phát hiện ra hoạt động này, trang web có thể bị xử phạt và mất xếp hạng. 5.10. Google Sandbox Google Sandbox là một thuật ngữ dùng để mô tả việc Google giới hạn hiển thị và xếp hạng của các trang web mới. Trong giai đoạn này, trang web mới thường không thể đạt được xếp hạng cao và cần thời gian để xây dựng niềm tin và độ tin cậy từ Google. 5.11. Google Dance Google Dance là thuật ngữ chỉ sự thay đổi thường xuyên trong xếp hạng của các trang web trong kết quả tìm kiếm của Google. Trong quá trình này, thứ hạng của trang web có thể thay đổi đột ngột và không ổn định.  Google Dance là thuật ngữ chỉ sự thay đổi thường xuyên trong xếp hạng 5.12. Disavow Tool Disavow Tool là một công cụ của Google cho phép chủ sở hữu trang web chỉ định các liên kết không mong muốn hoặc không tin cậy mà họ muốn Google bỏ qua trong quá trình xếp hạng trang web. Công cụ này giúp loại bỏ các liên kết độc hại hoặc không mong muốn mà có thể làm ảnh hưởng đến xếp hạng. 5.13. Yêu cầu xem xét lại Google cung cấp khả năng yêu cầu xem xét lại nếu trang web của bạn bị hình phạt hoặc giảm xếp hạng. Bằng cách gửi yêu cầu này, bạn có cơ hội giải thích và khắc phục các vấn đề liên quan đến Webspam Offpage và yêu cầu Google xem xét lại xếp hạng của trang web. 5.14. Các chương trình liên kết tạm thời Google cũng theo dõi các chương trình liên kết tạm thời, trong đó các trang web tham gia vào việc trao đổi liên kết tạm thời để tăng xếp hạng. Tuy nhiên, khi Google phát hiện ra các hoạt động này, trang web có thể bị xử phạt hoặc mất xếp hạng. 6. Kết luận Hy vọng những thông tin trên đây đã giúp bạn có thêm kiến thức về 200 yếu tố xếp hạng của Google. Những thông tin này có thể được áp dụng để tối ưu hóa và nâng cao xếp hạng của trang web trong kết quả tìm kiếm. Tuy nhiên, đừng quên rằng tối ưu hóa SEO là một quá trình liên tục và cần được cập nhật thường xuyên để đáp ứng yêu cầu của Google. Chúc bạn thành công trong việc thực hiện những cải tiến này.
Mô hình ASK là gì? Áp dụng đánh giá toàn diện năng lực nhân sự
Mô hình ASK là gì? Áp dụng đánh giá toàn diện năng lực nhân sự Năng lực nhân sự là khả năng của nhân viên trong việc thực hiện công việc một cách hiệu quả và đạt được kết quả mong muốn. Đánh giá năng lực nhân sự là quá trình xác định, đo lường và so sánh năng lực nhân sự với các tiêu chuẩn, yêu cầu và mục tiêu của công việc. Trong nhiều phương pháp đánh giá năng lực nhân sự, mô hình ASK là một trong những mô hình được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới. Để hiểu mô hình ask là gì, mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết hôm nay.  Mô hình ASK là gì? Mô hình ask là gì? Mô hình ASK là mô hình đánh giá năng lực nhân sự bằng cách xem xét ba yếu tố sau: - Attitude (Phẩm chất, thái độ): Là khía cạnh phạm vi cảm xúc của nhân viên, là cách mà họ tiếp nhận và phản ứng với thực tế, đồng thời thể hiện thái độ và động cơ với công việc. Phẩm chất, thái độ của nhân viên có thể được mô tả bằng nhiều từ khác nhau, ví dụ như trung thực, tinh thần khởi nghiệp, sự đam mê, sự tận tâm,... Phẩm chất, thái độ của nhân viên có ảnh hưởng đến sự hài lòng, năng suất và chất lượng công việc của họ. - Skill (Kỹ năng): Là khía cạnh phạm vi hành động của nhân viên, là khả năng của họ trong việc biến những kiến thức của bản thân thành những kỹ năng hữu ích trong công việc. Kỹ năng của nhân viên có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau, ví dụ như kỹ năng chuyên môn, kỹ năng mềm, kỹ năng quản lý,... Kỹ năng của nhân viên có ảnh hưởng đến sự hiệu quả, nhanh nhẹn và sáng tạo trong công việc của họ. - Knowledge (Kiến thức): Là khía cạnh phạm vi tư duy của nhân viên, là những kiến thức, hiểu biết của họ sau khi trải qua quá trình giáo dục, học tập và kinh nghiệm. Kiến thức của nhân viên có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau, ví dụ như kiến thức chung, kiến thức chuyên ngành, kiến thức ngoại ngữ,... Kiến thức của nhân viên có ảnh hưởng đến sự thông minh, nhạy bén và linh hoạt trong công việc của họ. Mô hình ASK là mô hình đánh giá năng lực nhân sự bằng cách xem xét ba yếu tố Mô hình ASK cho thấy rằng năng lực nhân sự là sự kết hợp của ba yếu tố thái độ, kỹ năng và kiến thức. Ba yếu tố này đều quan trọng và cần thiết để có thể phát triển và đạt được thành công trong công việc. Tuy nhiên, mức độ quan trọng và cần thiết của ba yếu tố này có thể khác nhau tùy thuộc vào từng vị trí, nhiệm vụ và mục tiêu của công việc. Vai trò của mô hình ASK trong doanh nghiệp Mô hình ASK có vai trò rất quan trọng trong doanh nghiệp bởi vì nó giúp doanh nghiệp có thể: 1. Sàng lọc và đánh giá ứng viên khi tuyển dụng Mô hình ASK giúp doanh nghiệp có thể sàng lọc và đánh giá ứng viên một cách hiệu quả và chính xác khi tuyển dụng. Bằng cách xác định các tiêu chí đánh giá theo ba yếu tố là thái độ, kỹ năng và kiến thức, doanh nghiệp có thể chọn lọc ra những ứng viên phù hợp với vị trí tuyển dụng và đánh giá xếp hạng ứng viên theo mức độ năng lực. Mô hình ASK giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí và nguồn lực trong quá trình tuyển dụng, đồng thời nâng cao chất lượng nhân sự. Mô hình ASK giúp doanh nghiệp có thể sàng lọc và đánh giá ứng viên một cách hiệu quả và chính xác khi tuyển dụng 2. Đánh giá nhân sự hiệu quả, nâng cao hiệu suất làm việc Vai trò của mô hình ask là gì trong doanh nghiệp? Mô hình ASK giúp doanh nghiệp có thể đánh giá nhân sự một cách hiệu quả, nâng cao hiệu suất làm việc. Bằng cách sử dụng các công cụ đánh giá theo ba yếu tố là thái độ, kỹ năng và kiến thức, doanh nghiệp có thể xác định được mức độ hiệu suất, năng lực và tiềm năng của nhân viên, từ đó đưa ra các quyết định hợp lý về việc sử dụng, phân bổ, đào tạo, thăng tiến và động viên nhân viên. Mô hình ASK giúp doanh nghiệp tạo ra một môi trường làm việc khuyến khích, công bằng và minh bạch, đồng thời nâng cao năng lực và năng suất của nhân sự.   Mô hình ASK giúp doanh nghiệp có thể đánh giá nhân sự một cách hiệu quả, nâng cao hiệu suất làm việc Cách đánh giá nhân sự bằng mô hình ASK Để đánh giá nhân sự bằng mô hình ASK, doanh nghiệp có thể thực hiện các bước sau: 1. Đánh giá dựa trên thái độ Để đánh giá dựa trên thái độ, doanh nghiệp có thể sử dụng các công cụ như: - Phản hồi 360 độ: Là công cụ đánh giá thái độ của nhân viên dựa trên việc thu thập và tổng hợp các phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau bao gồm cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới, khách hàng, đối tác,... Phản hồi 360 độ giúp doanh nghiệp có được cái nhìn toàn diện, đa chiều và phong phú về thái độ của nhân viên. - Khảo sát thái độ: Là công cụ đánh giá thái độ của nhân viên dựa trên việc sử dụng các bảng câu hỏi, bảng điểm,... để đo lường mức độ hài lòng, cam kết, động lực,... của nhân viên đối với công việc, doanh nghiệp,... Khảo sát thái độ giúp doanh nghiệp có được cái nhìn trung thực, chi tiết và định lượng về thái độ của nhân viên. Đánh giá dựa trên thái độ 2. Đánh giá dựa trên kỹ năng Để đánh giá dựa trên kỹ năng, doanh nghiệp có thể sử dụng các công cụ như: - Kiểm tra kỹ năng: Là công cụ đánh giá kỹ năng của nhân viên dựa trên việc sử dụng các bài kiểm tra, bài tập, bài thực hành,... để đo lường khả năng của nhân viên trong việc thực hiện các nhiệm vụ, hoạt động,... liên quan đến công việc. Kiểm tra kỹ năng giúp doanh nghiệp có được cái nhìn khách quan, chính xác và đo lường được kỹ năng của nhân viên. - Đánh giá hành vi: Là công cụ đánh giá kỹ năng của nhân viên dựa trên việc quan sát, ghi nhận và đánh giá các hành vi, hành động, kết quả,... của nhân viên trong quá trình làm việc. Đánh giá hành vi giúp doanh nghiệp có được cái nhìn thực tế, cụ thể và phản ánh được kỹ năng của nhân viên. Đánh giá dựa trên kỹ năng 3. Đánh giá dựa trên kiến thức Để đánh giá dựa trên kiến thức, doanh nghiệp có thể sử dụng các công cụ như: - Kiểm tra kiến thức: Là công cụ đánh giá kiến thức của nhân viên dựa trên việc sử dụng các bài kiểm tra, bài trắc nghiệm, bài tự luận,... để đo lường mức độ hiểu biết, nhớ, áp dụng,... của nhân viên về các kiến thức liên quan đến công việc. Kiểm tra kiến thức giúp doanh nghiệp có được cái nhìn khách quan, chính xác và định lượng về kiến thức của nhân viên. - Phỏng vấn kiến thức: Là công cụ đánh giá kiến thức của nhân viên dựa trên việc sử dụng các câu hỏi, bài thảo luận, bài thuyết trình,... để đo lường mức độ hiểu biết, phân tích, đánh giá,... của nhân viên về các kiến thức liên quan đến công việc. Phỏng vấn kiến thức giúp doanh nghiệp có được cái nhìn sâu sắc, chi tiết và phản ánh được kiến thức của nhân viên. Đánh giá dựa trên kiến thức 3 Cách áp dụng ASK trong quản lý nhân sự HRM Để áp dụng ASK trong quản lý nhân sự, doanh nghiệp có thể thực hiện các cách sau: 1. Xây dựng bộ tiêu chí sàng lọc và tuyển dụng nhân sự Bộ tiêu chí sàng lọc và tuyển dụng nhân sự là bộ tiêu chí được doanh nghiệp xây dựng dựa trên mô hình ASK để chọn lọc ra những ứng viên phù hợp với vị trí tuyển dụng. Bộ tiêu chí sàng lọc và tuyển dụng nhân sự bao gồm các yếu tố sau: - Yêu cầu về thái độ: Là các yêu cầu về phẩm chất, thái độ, động cơ,... của ứng viên đối với công việc, doanh nghiệp,... Ví dụ: Ứng viên cần có sự nhiệt tình, sáng tạo, chủ động, trung thực, tôn trọng,... - Yêu cầu về kỹ năng: Là các yêu cầu về kỹ năng chuyên môn, kỹ năng mềm, kỹ năng quản lý,... của ứng viên đối với công việc. Ví dụ: Ứng viên cần có kỹ năng giao tiếp, thuyết phục, đàm phán, bán hàng, chăm sóc khách hàng, xây dựng mối quan hệ, phân tích, lập kế hoạch, tổ chức, sử dụng công nghệ thông tin,... - Yêu cầu về kiến thức: Là các yêu cầu về kiến thức chung, kiến thức chuyên ngành, kiến thức ngoại ngữ,... của ứng viên đối với công việc. Ví dụ: Ứng viên cần có kiến thức về sản phẩm, dịch vụ, khách hàng, thị trường, đối thủ, luật, quy định, quy trình,... Doanh nghiệp cần xây dựng bộ tiêu chí sàng lọc và tuyển dụng nhân sự một cách rõ ràng, cụ thể và phù hợp với yêu cầu và mục tiêu của công việc. Doanh nghiệp cũng cần cập nhật và điều chỉnh bộ tiêu chí sàng lọc và tuyển dụng nhân sự theo thời gian và thực tế. Xây dựng bộ tiêu chí sàng lọc và tuyển dụng nhân sự 2. Xây dựng khung năng lực đánh giá nhân sự nội bộ Khung năng lực đánh giá nhân sự nội bộ là khung năng lực được doanh nghiệp xây dựng dựa trên mô hình ASK để đánh giá hiệu suất, năng lực và tiềm năng của nhân sự nội bộ. Khung năng lực đánh giá nhân sự nội bộ bao gồm các yếu tố sau: - Tiêu chí đánh giá: Là các tiêu chí được doanh nghiệp xác định để đánh giá nhân sự nội bộ theo ba yếu tố là thái độ, kỹ năng và kiến thức. Ví dụ: Tiêu chí đánh giá thái độ có thể là sự hài lòng, cam kết, động lực,... của nhân sự nội bộ đối với công việc, doanh nghiệp,... - Thang điểm đánh giá: Là thang điểm được doanh nghiệp xác định để đo lường mức độ đạt được của nhân sự nội bộ theo các tiêu chí đánh giá. Thang điểm đánh giá có thể là thang điểm số, thang điểm chữ, thang điểm sao,... Ví dụ: thang điểm đánh giá kỹ năng giao tiếp có thể là 1-5, A-F, 1-3 sao,... - Kết quả đánh giá: Là kết quả được doanh nghiệp thu được sau khi sử dụng các công cụ đánh giá để đo lường mức độ đạt được của nhân sự nội bộ theo các tiêu chí đánh giá. Kết quả đánh giá có thể được biểu diễn bằng các số liệu, biểu đồ, báo cáo,... Ví dụ: kết quả đánh giá kỹ năng giao tiếp của nhân viên A có thể là 4/5, B+, 2 sao,... Doanh nghiệp cần xây dựng khung năng lực đánh giá nhân sự nội bộ một cách rõ ràng, cụ thể và phù hợp với yêu cầu và mục tiêu của công việc. Doanh nghiệp cũng cần cập nhật và điều chỉnh khung năng lực đánh giá nhân sự nội bộ theo thời gian và thực tế. Khung năng lực đánh giá nhân sự nội bộ là khung năng lực được doanh nghiệp xây dựng dựa trên mô hình ASK 3. Định hướng và phát triển nhân sự rõ ràng Định hướng và phát triển nhân sự rõ ràng là việc sử dụng kết quả đánh giá nhân sự nội bộ để định hướng và phát triển năng lực của nhân sự nội bộ. Định hướng và phát triển nhân sự rõ ràng bao gồm các hoạt động sau: - Phản hồi và góp ý: Là việc doanh nghiệp cung cấp và sử dụng kết quả đánh giá nhân sự nội bộ một cách kịp thời, rõ ràng và cụ thể, để phản hồi, góp ý và động viên nhân sự nội bộ về các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của họ trong công việc. Phản hồi và góp ý giúp nhân sự nội bộ nhận biết được sự đánh giá của doanh nghiệp đối với họ, từ đó có thể tự đánh giá, tự phản ánh và tự cải thiện năng lực của mình. - Đào tạo và hướng dẫn: Là việc doanh nghiệp cung cấp và sử dụng kết quả đánh giá nhân sự nội bộ để đào tạo và hướng dẫn nhân sự nội bộ về các kiến thức, kỹ năng, thái độ cần thiết và cần cải thiện cho công việc. Đào tạo và hướng dẫn có thể được thực hiện bằng nhiều hình thức, như lớp học, huấn luyện, thực tập, tư vấn,... Đào tạo và hướng dẫn giúp nhân sự nội bộ nâng cao năng lực, hiệu suất và kết quả công việc của mình. - Thăng tiến và định hướng nghề nghiệp: Là việc doanh nghiệp cung cấp và sử dụng kết quả đánh giá nhân sự nội bộ để thăng tiến và định hướng nghề nghiệp cho nhân sự nội bộ. Thăng tiến và định hướng nghề nghiệp có thể bao gồm việc tăng lương, thưởng, chuyển bộ phận, chức vụ,... cho nhân sự nội bộ, cũng như việc tạo ra các cơ hội, mục tiêu và kế hoạch nghề nghiệp cho nhân sự nội bộ. Thăng tiến và định hướng nghề nghiệp giúp nhân sự nội bộ có được sự công nhận, khích lệ và phát triển nghề nghiệp của mình. Doanh nghiệp cần định hướng và phát triển nhân sự rõ ràng một cách công bằng, minh bạch và hợp tác. Doanh nghiệp cũng cần theo dõi và đánh giá hiệu quả của việc định hướng và phát triển nhân sự. Định hướng và phát triển nhân sự rõ ràng Kết luận Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn bạn đã biết mô hình ask là gì. Đây là mô hình đánh giá năng lực nhân sự bằng cách xem xét ba yếu tố là thái độ, kỹ năng và kiến thức. Mô hình ASK có vai trò rất quan trọng trong doanh nghiệp bởi vì nó giúp doanh nghiệp có thể sàng lọc và đánh giá ứng viên khi tuyển dụng, đánh giá nhân sự hiệu quả, nâng cao hiệu suất làm việc, định hướng và phát triển nhân sự rõ ràng. Mong rằng với những chia sẻ bên trên, bạn sẽ có thêm kiến thức về ASK. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết của chúng tôi. 
Những khó khăn trong việc quản lý nhân sự của doanh nghiệp thường gặp phải
Những khó khăn trong việc quản lý nhân sự của doanh nghiệp thường gặp phải Quản lý nhân sự là một trong những hoạt động quan trọng và cũng là một trong những thách thức lớn nhất của doanh nghiệp. Quản lý nhân sự không chỉ đơn thuần là tuyển dụng, đào tạo, đánh giá và trả lương cho nhân viên, mà còn liên quan đến việc xây dựng và duy trì một đội ngũ nhân sự năng động, sáng tạo, gắn kết và hiệu quả. Tuy nhiên, trong quá trình quản lý nhân sự, doanh nghiệp thường gặp phải nhiều khó khăn và vấn đề, ảnh hưởng đến sự phát triển và thành công của doanh nghiệp. Để hiểu hơn về những khó khăn trong việc quản lý nhân sự, mời bạn cùng Unica theo dõi nội dung trong bài viết này.  Những khó khăn trong việc quản lý nhân sự Dưới đây là một số khó khăn và vấn đề thường gặp phải trong quản lý nhân sự của doanh nghiệp: 1. Giám sát quá khắt khe Một số người quản lý có xu hướng giám sát quá khắt khe nhân viên, luôn theo dõi, kiểm tra và đánh giá mọi hoạt động của nhân viên. Họ cho rằng đây là cách để đảm bảo nhân viên làm việc hiệu quả, trung thực và chuyên nghiệp. Tuy nhiên, cách giám sát quá khắt khe này có thể gây ra những hậu quả tiêu cực như: - Làm giảm sự tự tin, sáng tạo và chủ động của nhân viên. - Làm mất sự thoải mái, hài lòng và gắn bó với công việc của nhân viên. - Làm tăng sự căng thẳng, áp lực và mâu thuẫn giữa nhân viên và người quản lý. - Làm giảm năng suất, chất lượng và hiệu quả làm việc của nhân viên. Giám sát quá khắt khe 2. Quy trình quản lý chấm công và tính lương phức tạp Chấm công và tính lương là hai công việc quan trọng và nhạy cảm trong quản lý nhân sự. Chấm công và tính lương ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập, phúc lợi và động lực làm việc của nhân viên. Tuy nhiên, quy trình quản lý chấm công và tính lương của nhiều doanh nghiệp còn phức tạp, thủ công và không minh bạch, gây ra những khó khăn trong việc quản lý nhân sự như: - Mất nhiều thời gian, công sức và chi phí cho việc chấm công và tính lương. - Dễ xảy ra sai sót, lỗi và gian lận trong việc chấm công và tính lương. - Gây ra sự bất bình, phàn nàn và khiếu nại của nhân viên về chấm công và lương thưởng. - Gây ra sự mất uy tín, niềm tin và hài lòng của nhân viên đối với doanh nghiệp. Chấm công và tính lương là hai công việc quan trọng và nhạy cảm trong quản lý nhân sự 3. Nhân viên phàn nàn nhiều vấn đề Nhân viên là nguồn lực quan trọng nhất của doanh nghiệp nhưng cũng là nguồn gốc của nhiều vấn đề và khó khăn trong quản lý nhân sự. Nhân viên thường phàn nàn về nhiều vấn đề liên quan đến công việc như: - Mức lương, thưởng, phúc lợi và chế độ đãi ngộ không hợp lý, không phù hợp với năng lực và hiệu suất làm việc. - Cơ hội thăng tiến, phát triển nghề nghiệp và đào tạo nâng cao kỹ năng không đồng đều, không công bằng và không minh bạch. - Môi trường làm việc không thoải mái, không an toàn và không thân thiện. - Quan hệ giữa nhân viên và người quản lý, giữa các nhân viên với nhau không tốt, có sự cạnh tranh, ganh đua và xung đột. - Áp lực công việc quá cao, công việc không rõ ràng, không phù hợp với sở thích và khả năng của nhân viên. Nhân viên là nguồn lực quan trọng nhất của doanh nghiệp nhưng cũng là nguồn gốc của nhiều vấn đề và khó khăn trong quản lý nhân sự 4. Nhân viên thiếu sự gắn kết Sự gắn kết của nhân viên với doanh nghiệp là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự trung thành, cam kết và hiệu quả làm việc của nhân viên. Nhân viên có sự gắn kết cao sẽ luôn cống hiến, nỗ lực và chia sẻ giá trị chung với doanh nghiệp. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp chưa thể tạo ra được sự gắn kết của nhân viên do những nguyên nhân sau: - Doanh nghiệp không có tầm nhìn, sứ mệnh, giá trị và văn hóa rõ ràng, hấp dẫn và thuyết phục nhân viên. - Doanh nghiệp không có các hoạt động nội bộ, giao lưu, gắn kết và động viên tinh thần cho nhân viên. - Doanh nghiệp không có sự công nhận, đánh giá và thưởng thức đúng mức đối với những đóng góp của nhân viên. - Doanh nghiệp không có sự quan tâm, lắng nghe và giải quyết những vấn đề, mong muốn và kỳ vọng của nhân viên. Sự gắn kết của nhân viên với doanh nghiệp là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự trung thành, cam kết và hiệu quả làm việc của nhân viên 5. Giữ chân nhân viên tài năng Nhân viên tài năng là những nhân viên có năng lực, kỹ năng, kinh nghiệm và tiềm năng cao, có thể đóng góp nhiều cho sự phát triển và thành công của doanh nghiệp. Tuy nhiên, nhân viên tài năng cũng là những nhân viên khó giữ chân do họ luôn có nhiều lựa chọn, cơ hội và thách thức mới. Nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc quản lý nhân sự tài năng do những lý do sau: - Cạnh tranh cao trên thị trường lao động - Chính sách và môi trường làm việc không hấp dẫn - Thiếu cơ hội phát triển sự nghiệp - Vấn đề về lãnh đạo và quản lý - Không đánh giá đúng giá trị của nhân viên - Thiếu sự linh hoạt trong công việc - Không thể đáp ứng đúng nhu cầu của nhân viên Giữ chân nhân viên tài năng 6. Khó tuyển dụng nhân sự Trong thời đại cạnh tranh cao, việc tuyển dụng nhân sự là một thách thức lớn đối với nhiều doanh nghiệp. Việc tìm kiếm, thu hút và lựa chọn những ứng viên phù hợp với yêu cầu và văn hóa của doanh nghiệp không phải là điều dễ dàng. Nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tuyển dụng nhân sự vì những nguyên nhân sau: - Doanh nghiệp không có chiến lược tuyển dụng rõ ràng, bao gồm mục tiêu, ngân sách, phương thức, tiêu chí, quy trình và thời gian tuyển dụng. - Doanh nghiệp không có kênh tuyển dụng hiệu quả, bao gồm trang web, mạng xã hội, truyền thông, đối tác,... - Doanh nghiệp không có hồ sơ tuyển dụng hấp dẫn, bao gồm thông tin, lợi ích, giá trị và mong đợi của doanh nghiệp đối với ứng viên. - Doanh nghiệp không có đội ngũ tuyển dụng chuyên nghiệp, bao gồm kỹ năng, kinh nghiệm, thái độ và trách nhiệm của người tuyển dụng. - Doanh nghiệp không có cơ chế phản hồi, đánh giá và cải tiến quá trình tuyển dụng, bao gồm khảo sát, phỏng vấn, kiểm tra và theo dõi ứng viên. Khó tuyển dụng nhân sự 7. Khó chấp nhận sự thay đổi với một tâm lý cởi mở Thế giới hiện đại đang thay đổi nhanh chóng, đòi hỏi doanh nghiệp phải thích ứng và đổi mới liên tục để tồn tại và phát triển. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp và nhân viên còn khó chấp nhận sự thay đổi với một tâm lý cởi mở vì: - Doanh nghiệp và nhân viên cố bám vào những thói quen, quy tắc và giá trị cũ, không muốn thử nghiệm những điều mới mẻ, khác biệt và rủi ro. - Doanh nghiệp và nhân viên thiếu sự tin tưởng, hỗ trợ và khuyến khích lẫn nhau trong quá trình thay đổi, gây ra sự lo lắng, hoang mang và chống đối. - Doanh nghiệp và nhân viên thiếu sự giao tiếp, thống nhất và tham gia trong quá trình thay đổi, gây ra sự hiểu lầm, mâu thuẫn và xung đột. - Doanh nghiệp và nhân viên thiếu sự đào tạo, hướng dẫn và tư vấn trong quá trình thay đổi, gây ra sự mất phương hướng, mất năng lực và mất hiệu quả. Khó chấp nhận sự thay đổi với một tâm lý cởi mở 8. Hiểu về nguồn nhân lực thế hệ Z Thế hệ Z là những người sinh từ năm 1995 đến năm 2010, đang dần trở thành một phần quan trọng của nguồn nhân lực hiện nay. Thế hệ Z có những đặc điểm, nhu cầu và kỳ vọng khác biệt so với các thế hệ trước, đòi hỏi doanh nghiệp phải hiểu và đáp ứng được. Nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc quản lý nhân sự thế hệ Z do những lý do sau: - Doanh nghiệp không có nghiên cứu, khảo sát và phân tích về thế hệ Z, bao gồm đặc điểm, nhu cầu, kỳ vọng, thách thức và cơ hội của họ. - Doanh nghiệp không có chính sách, chương trình và hoạt động phù hợp với thế hệ Z, bao gồm lương thưởng, phúc lợi, đào tạo, phát triển, gắn kết và giữ chân họ. - Doanh nghiệp không có sự thích nghi, linh hoạt và sáng tạo trong việc làm việc với thế hệ Z, bao gồm cách giao tiếp, cách phân công, cách đánh giá và cách thưởng thức họ. - Doanh nghiệp không có sự tôn trọng, công bằng và hợp tác trong việc xây dựng mối quan hệ với thế hệ Z, bao gồm sự tôn trọng sự khác biệt, công bằng trong cơ hội và hợp tác trong mục tiêu. Hiểu về nguồn nhân lực thế hệ Z Giải pháp giải quyết các vấn đề trong quản lý nhân sự Để giải quyết những khó khăn trong việc quản lý nhân sự, doanh nghiệp cần áp dụng các giải pháp sau: 1. Đặt ra mục tiêu rõ ràng Mục tiêu rõ ràng là nền tảng cho việc quản lý nhân sự hiệu quả. Mục tiêu rõ ràng giúp doanh nghiệp và nhân viên có được hướng đi, động lực và tiêu chí để làm việc. Mục tiêu rõ ràng cũng giúp doanh nghiệp và nhân viên có thể đo lường, đánh giá và cải thiện kết quả làm việc. Để đặt ra mục tiêu rõ ràng, doanh nghiệp cần tuân theo nguyên tắc SMART: - Specific (Cụ thể): Mục tiêu phải rõ ràng, cụ thể và không gây nhầm lẫn. - Measurable (Đo lường): Mục tiêu phải có thể đo lường được bằng các chỉ số, tiêu chí và phương pháp. - Achievable (Đạt được): Mục tiêu phải có thể đạt được với nguồn lực, thời gian và điều kiện hiện có. - Relevant (Thích hợp): Mục tiêu phải phù hợp với mục tiêu chiến lược, nhu cầu và lợi ích của doanh nghiệp và nhân viên. - Time-bound (Có thời hạn): Mục tiêu phải có thời hạn rõ ràng, hợp lý và khả thi. Đặt ra mục tiêu rõ ràng 2. Đánh giá đúng năng lực nhân viên Đánh giá đúng năng lực nhân viên là một công việc quan trọng trong quản lý nhân sự. Đánh giá đúng năng lực nhân viên giúp doanh nghiệp và nhân viên có được cái nhìn khách quan, chính xác và toàn diện về hiệu suất, ưu điểm và nhược điểm của nhân viên.  Đánh giá đúng năng lực nhân viên cũng giúp doanh nghiệp và nhân viên có thể đưa ra những phản hồi, gợi ý và hướng dẫn cải thiện cho nhân viên. Để đánh giá đúng năng lực nhân viên, doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau: - Bước 1: Xác định các tiêu chí đánh giá Doanh nghiệp cần xác định các tiêu chí đánh giá phù hợp với từng vị trí, bộ phận và mục tiêu của doanh nghiệp. Các tiêu chí đánh giá có thể bao gồm năng lực chuyên môn, kỹ năng mềm, thái độ làm việc, đóng góp cho doanh nghiệp,... - Bước 2: Sử dụng các phương pháp đánh giá Doanh nghiệp cần sử dụng các phương pháp đánh giá hiệu quả, khách quan và công bằng để thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu về năng lực nhân viên. Các phương pháp đánh giá có thể bao gồm đánh giá theo mục tiêu, đánh giá theo kết quả, đánh giá 360 độ, đánh giá tự đánh giá,... - Bước 3: Cung cấp các nhận xét và đề xuất Doanh nghiệp cần cung cấp các nhận xét và đề xuất dựa trên kết quả đánh giá năng lực nhân viên. Các nhận xét và đề xuất cần rõ ràng, cụ thể và khả thi, có cả những điểm mạnh và điểm cần cải thiện của nhân viên. Các nhận xét và đề xuất cũng cần có sự giao tiếp, thảo luận và thống nhất giữa doanh nghiệp và nhân viên. Đánh giá đúng năng lực của nhân viên 3. Xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả Chính sách nhân sự là những quy định, nguyên tắc và hướng dẫn về các vấn đề liên quan đến nhân sự trong doanh nghiệp. Chính sách nhân sự ảnh hưởng đến việc tuyển dụng, đào tạo, đánh giá, thưởng thức, khen thưởng, kỷ luật, nghỉ phép, bảo hiểm,... của nhân viên.  Xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả giúp doanh nghiệp và nhân viên có được sự minh bạch, công bằng và nhất quán trong quản lý nhân sự. Để xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả, doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau: - Bước 1: Phân tích nhu cầu và mong muốn của doanh nghiệp và nhân viên Doanh nghiệp cần phân tích nhu cầu và mong muốn của doanh nghiệp và nhân viên liên quan đến các vấn đề nhân sự. Doanh nghiệp cần xem xét các mục tiêu, chiến lược, văn hóa, ngân sách, pháp luật, v.v. của doanh nghiệp, cũng như các kỳ vọng, quyền lợi, nghĩa vụ, v.v. của nhân viên. - Bước 2: So sánh và tham khảo các chính sách nhân sự của các doanh nghiệp khác:  Doanh nghiệp cần so sánh và tham khảo các chính sách nhân sự của các doanh nghiệp khác trong cùng ngành nghề, cùng khu vực hoặc cùng quy mô. Doanh nghiệp cần tìm hiểu các ưu điểm, nhược điểm, kinh nghiệm và bài học của các chính sách nhân sự của các doanh nghiệp khác, để có thể áp dụng, điều chỉnh hoặc cải tiến cho phù hợp với doanh nghiệp của mình. - Bước 3: Thiết kế và ban hành các chính sách nhân sự:  Doanh nghiệp cần thiết kế và ban hành các chính sách nhân sự dựa trên nhu cầu và mong muốn của doanh nghiệp và nhân viên, cũng như các tham khảo từ các doanh nghiệp khác. Các chính sách nhân sự cần rõ ràng, cụ thể và dễ hiểu, có sự tham gia, thống nhất và cam kết của cả doanh nghiệp và nhân viên. Các chính sách nhân sự cũng cần được công bố, truyền đạt và giải thích cho tất cả nhân viên biết và tuân theo. Xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả giúp doanh nghiệp và nhân viên có được sự minh bạch, công bằng và nhất quán trong quản lý nhân sự 4. Tạo môi trường làm việc thân thiện Môi trường làm việc thân thiện là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự hài lòng, gắn kết và hiệu quả làm việc của nhân viên. Môi trường làm việc thân thiện là một môi trường làm việc có sự an toàn, sạch sẽ, thoải mái, tiện nghi và hỗ trợ cho nhân viên. Môi trường làm việc thân thiện cũng là một môi trường làm việc có sự tôn trọng, tin tưởng, hợp tác và giao lưu giữa nhân viên và người quản lý, giữa các nhân viên với nhau. Để tạo môi trường làm việc thân thiện, doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau: - Cải thiện điều kiện vật chất: Doanh nghiệp cần cải thiện điều kiện vật chất của nơi làm việc, bao gồm cơ sở hạ tầng, thiết bị, dụng cụ, vật liệu,... Doanh nghiệp cần đảm bảo nơi làm việc đủ không gian, ánh sáng, thông thoáng, nhiệt độ, âm thanh,... Doanh nghiệp cần cung cấp các thiết bị, dụng cụ, vật liệu phù hợp với công việc, đảm bảo chất lượng, an toàn và hiện đại. Doanh nghiệp cần duy trì sự sạch sẽ, ngăn nắp và trang trí hợp lý cho nơi làm việc. - Tăng cường giao tiếp và tương tác: Doanh nghiệp cần tăng cường giao tiếp và tương tác giữa nhân viên và người quản lý, giữa các nhân viên với nhau. Doanh nghiệp cần tạo ra các kênh giao tiếp chính thức và không chính thức, bao gồm họp mặt, email, tin nhắn, điện thoại,... Doanh nghiệp cần khuyến khích sự trao đổi, phản hồi và góp ý giữa các bên liên quan. Doanh nghiệp cần tổ chức các hoạt động giao lưu, gắn kết và động viên tinh thần cho nhân viên, bao gồm team building, tiệc tùng, du lịch,... - Thể hiện sự quan tâm và tôn trọng: Doanh nghiệp cần thể hiện sự quan tâm và tôn trọng đối với nhân viên. Doanh nghiệp cần lắng nghe và giải quyết những vấn đề, mong muốn và kỳ vọng của nhân viên. Doanh nghiệp cần công nhận, đánh giá và thưởng thức những đóng góp và thành tích của nhân viên. Doanh nghiệp cần tôn trọng sự khác biệt, đa dạng và bình đẳng của nhân viên. Môi trường làm việc thân thiện là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự hài lòng, gắn kết và hiệu quả làm việc của nhân viên Kết luận Quản lý nhân sự là một trong những hoạt động quan trọng và cũng là một trong những thách thức lớn nhất của doanh nghiệp. Để quản lý nhân sự hiệu quả, doanh nghiệp cần nắm được những khó khăn trong việc quản lý nhân sự, cũng như áp dụng các giải pháp phù hợp để giải quyết chúng. Bằng cách đó, doanh nghiệp có thể xây dựng và duy trì một đội ngũ nhân sự năng động, sáng tạo, gắn kết và hiệu quả, góp phần vào sự phát triển và thành công của doanh nghiệp.
11 phương pháp đánh giá năng lực nhân viên hiệu quả nhà quản lý nên biết
11 phương pháp đánh giá năng lực nhân viên hiệu quả nhà quản lý nên biết Đánh giá năng lực nhân viên là một trong những hoạt động quan trọng của quản lý nhân sự. Đánh giá năng lực nhân viên giúp doanh nghiệp và nhân viên có được cái nhìn khách quan, chính xác và toàn diện về hiệu suất, ưu điểm và nhược điểm của nhân viên. Tuy nhiên, để đánh giá năng lực nhân viên hiệu quả, nhà quản lý cần biết và áp dụng các phương pháp đánh giá phù hợp với từng trường hợp và mục đích. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu 11 phương pháp đánh giá năng lực nhân viên hiệu quả nhà quản lý nên biết, cùng với các tiêu chí nhận xét và lưu ý khi đánh giá năng lực của nhân viên. Phương pháp đánh giá nhân viên là gì? phương pháp đánh giá năng lực nhân viên là quá trình đánh giá hiệu suất và năng lực của một nhân sự trong khoảng thời gian công tác tại doanh nghiệp. Việc đánh giá có thể theo chu kỳ hàng tháng, hàng quý hay hàng năm. Trong đó, đánh giá nhân viên tập trung khai thác khía cạnh kiến thức nghiệp vụ, kỹ năng và thái độ, biểu hiện trong công việc.  Thông qua việc đánh giá nhân viên, doanh nghiệp có thể hỗ trợ nhân viên cải thiện và phát triển bản thân. Ví dụ như xác định các khóa đào tạo bổ sung chuyên môn hay đề xuất tăng lương – thăng chức. Đánh giá thành tích nhân viên cũng là một cách hiệu quả để nhân viên cảm thấy công lao của mình được ghi nhận. Phương pháp đánh giá nhân viên là quá trình đánh giá hiệu suất và năng lực của một nhân sự trong khoảng thời gian công tác tại doanh nghiệp Mục đích của đánh giá hiệu suất nhân viên Phương pháp đánh giá năng lực nhân viên có nhiều mục đích khác nhau, tùy thuộc vào mục tiêu và chiến lược của doanh nghiệp. Một số mục đích chính của việc đánh giá hiệu suất nhân viên là: - Đo lường kết quả công việc của nhân viên so với các tiêu chí, mục tiêu và kỳ vọng của doanh nghiệp. - Nhận biết các điểm mạnh và điểm yếu của nhân viên, cũng như các vấn đề, khó khăn và thách thức mà nhân viên gặp phải trong công việc. - Cung cấp phản hồi, gợi ý và hướng dẫn cho nhân viên để cải thiện năng lực và hiệu suất làm việc. - Thúc đẩy sự phát triển và học tập của nhân viên, bằng cách xác định các nhu cầu, cơ hội và kế hoạch đào tạo cho nhân viên. - Công nhận, đánh giá và thưởng thức những đóng góp và thành tích của nhân viên, bằng cách đề xuất các chính sách khen thưởng, tăng lương, thăng chức,... cho nhân viên. - Tăng cường sự gắn kết, cam kết và trách nhiệm của nhân viên đối với doanh nghiệp, bằng cách tạo ra một môi trường làm việc công bằng, minh bạch và nhất quán. - Hỗ trợ việc đưa ra các quyết định quản lý nhân sự bằng cách cung cấp các dữ liệu, thông tin và bằng chứng về năng lực và hiệu suất của nhân viên. Đánh giá hiệu suất nhân viên có nhiều mục đích khác nhau, tùy thuộc vào mục tiêu và chiến lược của doanh nghiệp 11 phương pháp đánh giá năng lực nhân viên Có rất nhiều phương pháp đánh giá năng lực nhân viên, mỗi phương pháp có những ưu điểm, nhược điểm và áp dụng cho những trường hợp khác nhau. Dưới đây là 11 phương pháp đánh giá năng lực nhân viên phổ biến và hiệu quả nhất mà nhà quản lý nên biết: 1. Quản lý theo Mục tiêu (MBO) Quản lý theo Mục tiêu (MBO) là phương pháp đánh giá năng lực nhân viên dựa trên việc thiết lập và đo lường các mục tiêu cụ thể, đo lường, đạt được, thích hợp và có thời hạn (SMART) cho nhân viên. Quản lý theo Mục tiêu (MBO) bao gồm các bước sau: - Bước 1: Xác định các mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp và phân bổ chúng cho các bộ phận, nhóm và cá nhân. - Bước 2: Thảo luận và thống nhất các mục tiêu cụ thể, tiêu chí đánh giá và kế hoạch hành động cho nhân viên. - Bước 3: Theo dõi, đánh giá và cung cấp phản hồi cho nhân viên về tiến độ và kết quả đạt được các mục tiêu. - Bước 4: Điều chỉnh, cải tiến các mục tiêu và kế hoạch hành động nếu cần thiết. Quản lý theo Mục tiêu (MBO) Ưu điểm của phương pháp Quản lý theo Mục tiêu (MBO) là: - Thiết lập mục tiêu rõ ràng và đo lường kết quả dễ dàng. - Tăng tương tác giữa nhân viên và cấp trên. - Tăng sự chủ động và sáng tạo của nhân viên. Nhược điểm của phương pháp Quản lý theo Mục tiêu (MBO) là: - Không phù hợp với mô hình doanh nghiệp ở Việt Nam do sự khác biệt về văn hóa, thái độ và thói quen làm việc giữa nhân viên và cấp trên. - Khó lường trước được kết quả do có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như thị trường, khách hàng, đối thủ,... 2. Phản hồi 360 độ Phản hồi 360 độ là phương pháp đánh giá năng lực nhân viên dựa trên việc thu thập và tổng hợp các phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau bao gồm cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới, khách hàng, đối tác,... Phản hồi 360 độ bao gồm các bước sau: - Bước 1: Xác định các tiêu chí đánh giá Doanh nghiệp cần xác định các tiêu chí đánh giá phù hợp với từng vị trí, bộ phận và mục tiêu của doanh nghiệp. Các tiêu chí đánh giá có thể bao gồm năng lực chuyên môn, kỹ năng mềm, thái độ làm việc, đóng góp cho doanh nghiệp,... - Bước 2: Lựa chọn các nguồn phản hồi Doanh nghiệp cần lựa chọn các nguồn phản hồi có liên quan, tin cậy và đa dạng cho nhân viên. Các nguồn phản hồi có thể bao gồm cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới, khách hàng, đối tác,... Doanh nghiệp cần đảm bảo có sự đồng ý và cam kết của các nguồn phản hồi. - Bước 3: Thu thập và phân tích các phản hồi Doanh nghiệp cần thu thập và phân tích các phản hồi từ các nguồn phản hồi bằng các phương thức như khảo sát, phỏng vấn, quan sát,... Doanh nghiệp cần xử lý và tổng hợp các phản hồi một cách khách quan, công bằng và bảo mật. - Bước 4: Cung cấp và sử dụng các phản hồi Doanh nghiệp cần cung cấp và sử dụng các phản hồi cho nhân viên một cách kịp thời, rõ ràng và cụ thể. Doanh nghiệp cần khuyến khích nhân viên nhận và đánh giá các phản hồi một cách chủ động, khách quan và hợp tác. Doanh nghiệp cần hỗ trợ nhân viên lập kế hoạch và thực hiện các hành động cải thiện dựa trên các phản hồi. Phản hồi 360 độ là phương pháp đánh giá năng lực nhân viên dựa trên việc thu thập và tổng hợp các phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau Ưu điểm của phương pháp Phản hồi 360 độ là: - Cung cấp cái nhìn toàn diện, đa chiều và phong phú về năng lực nhân viên. - Tăng cường sự giao tiếp, tương tác và hợp tác giữa nhân viên và các bên liên quan. - Tăng sự tự tin, tự nhận thức và tự phát triển của nhân viên. Nhược điểm của phương pháp Phản hồi 360 độ là: - Tốn nhiều thời gian, công sức và chi phí để thu thập và xử lý các phản hồi. - Có thể gặp phải sự thiên vị, xung đột và áp lực từ các nguồn phản hồi. - Có thể gây ra sự bối rối, phản ứng tiêu cực và kháng cự từ nhân viên. 3. Phương pháp đánh giá nhân viên theo thang điểm năng lực Phương pháp đánh giá nhân viên theo thang điểm năng lực là phương pháp đánh giá năng lực nhân viên dựa trên việc sử dụng một thang điểm có sẵn để xếp loại nhân viên theo các mức độ khác nhau của một năng lực cụ thể. Phương pháp đánh giá nhân viên theo thang điểm năng lực bao gồm các bước sau: - Bước 1: Xác định các năng lực cần đánh giá Doanh nghiệp cần xác định các năng lực cần đánh giá cho nhân viên, bao gồm năng lực chuyên môn, kỹ năng mềm, thái độ làm việc,... - Bước 2: Thiết kế thang điểm năng lực Doanh nghiệp cần thiết kế thang điểm năng lực cho mỗi năng lực cần đánh giá, bao gồm các mức độ khác nhau của năng lực, từ thấp nhất đến cao nhất, cùng với các tiêu chí và ví dụ minh họa cho mỗi mức độ. - Bước 3: Đánh giá nhân viên theo thang điểm năng lực Doanh nghiệp cần đánh giá nhân viên theo thang điểm năng lực, bằng cách so sánh hiệu suất và hành vi của nhân viên với các tiêu chí và ví dụ minh họa của thang điểm năng lực, và chọn mức độ phù hợp nhất cho nhân viên. Phương pháp đánh giá nhân viên theo thang điểm năng lực Ưu điểm của phương pháp đánh giá nhân viên theo thang điểm năng lực là: - Dễ dàng thiết kế, áp dụng và hiểu. - Đảm bảo tính nhất quán, công bằng và khách quan trong đánh giá. - Cung cấp các tiêu chí và ví dụ rõ ràng và cụ thể cho nhân viên. Nhược điểm của phương pháp đánh giá nhân viên theo thang điểm năng lực là: - Không phản ánh được sự phức tạp và đa dạng của năng lực nhân viên. - Có thể gây ra sự hạn chế, định kiến và áp đặt cho nhân viên. - Có thể gây ra sự khó khăn, mâu thuẫn và tranh cãi khi chọn mức độ cho nhân viên. 4. Thang đánh giá cố định về mặt hành vi (BARS) Thang đánh giá cố định về mặt hành vi (BARS) là phương pháp đánh giá năng lực nhân viên dựa trên việc sử dụng một thang điểm có sẵn để xếp loại nhân viên theo các mức độ khác nhau của một hành vi cụ thể liên quan đến một năng lực cụ thể. Thang đánh giá cố định về mặt hành vi (BARS) bao gồm các bước sau: - Bước 1: Xác định các năng lực và hành vi cần đánh giá Doanh nghiệp cần xác định các năng lực và hành vi cần đánh giá cho nhân viên, bao gồm năng lực chuyên môn, kỹ năng mềm, thái độ làm việc,... Các hành vi cần phản ánh các hoạt động, nhiệm vụ và trách nhiệm cụ thể của nhân viên trong công việc. - Bước 2: Thiết kế thang điểm hành vi Doanh nghiệp cần thiết kế thang điểm hành vi cho mỗi năng lực và hành vi cần đánh giá, bao gồm các mức độ khác nhau của hành vi, từ thấp nhất đến cao nhất, cùng với các tiêu chí và ví dụ minh họa cho mỗi mức độ. - Bước 3: Đánh giá nhân viên theo thang điểm hành vi Doanh nghiệp cần đánh giá nhân viên theo thang điểm hành vi bằng cách so sánh hành vi thực tế của nhân viên với các tiêu chí, ví dụ minh họa của thang điểm hành vi và chọn mức độ phù hợp nhất cho nhân viên. Thang đánh giá cố định về mặt hành vi (BARS) Ưu điểm của phương pháp đánh giá nhân viên theo thang điểm hành vi (BARS) là: - Phản ánh được sự phức tạp, đa dạng của năng lực và hành vi nhân viên. - Cung cấp các tiêu chí, ví dụ rõ ràng và cụ thể cho nhân viên. - Tăng cường sự khách quan, công bằng và nhất quán trong đánh giá. Nhược điểm của phương pháp đánh giá nhân viên theo thang điểm hành vi (BARS) là: - Khó khăn trong việc thiết kế, áp dụng và hiểu. - Cần có sự tham gia, đóng góp và thống nhất của nhiều bên liên quan trong quá trình thiết kế thang điểm. - Có thể gây ra sự khó khăn, mâu thuẫn và tranh cãi khi chọn mức độ cho nhân viên. 5. Đánh giá tâm lý Đánh giá tâm lý là phương pháp đánh giá năng lực nhân viên dựa trên việc sử dụng các bài kiểm tra, câu hỏi và trò chơi tâm lý để đo lường các khía cạnh tâm lý của nhân viên, bao gồm năng lực trí tuệ, tính cách, thái độ, giá trị,... Đánh giá tâm lý bao gồm các bước sau: - Bước 1: Xác định các yếu tố tâm lý cần đánh giá Doanh nghiệp cần xác định các yếu tố tâm lý cần đánh giá cho nhân viên, bao gồm năng lực trí tuệ, tính cách, thái độ, giá trị,... Các yếu tố tâm lý cần phù hợp với yêu cầu và mục tiêu của công việc. - Bước 2: Lựa chọn và thiết kế các công cụ đánh giá tâm lý Doanh nghiệp cần lựa chọn và thiết kế các công cụ đánh giá tâm lý cho mỗi yếu tố tâm lý cần đánh giá, bao gồm các bài kiểm tra, câu hỏi và trò chơi tâm lý. Các công cụ đánh giá tâm lý cần có tính khoa học, chính xác và hợp lệ. - Bước 3: Thực hiện và phân tích các kết quả đánh giá tâm lý Đánh giá tâm lý là phương pháp đánh giá năng lực nhân viên dựa trên việc sử dụng các bài kiểm tra, câu hỏi và trò chơi tâm lý 6. Phương pháp kế toán Nguồn nhân lực (Chi phí) Phương pháp kế toán Nguồn nhân lực (Chi phí) là phương pháp đánh giá năng lực nhân viên dựa trên việc tính toán và so sánh giữa chi phí đầu tư vào nhân sự và lợi ích thu được từ nhân sự. Phương pháp này đo lường hiệu quả của nhân sự bằng cách xem xét tỷ lệ giữa chi phí nhân sự (bao gồm lương, phụ cấp, đào tạo,...) và lợi nhuận nhân sự (bao gồm doanh thu, lợi nhuận, tiết kiệm chi phí,...). Phương pháp kế toán Nguồn nhân lực (Chi phí) bao gồm các bước sau: - Bước 1: Xác định các chỉ tiêu kinh tế liên quan đến nhân sự Doanh nghiệp cần xác định các chỉ tiêu kinh tế liên quan đến nhân sự, bao gồm chi phí nhân sự và lợi nhuận nhân sự. Các chỉ tiêu kinh tế cần phù hợp với mục tiêu và chiến lược của doanh nghiệp. - Bước 2: Thu thập và phân tích các dữ liệu kinh tế liên quan đến nhân sự Doanh nghiệp cần thu thập và phân tích các dữ liệu kinh tế liên quan đến nhân sự bằng cách sử dụng các phương pháp kế toán, thống kê,... Doanh nghiệp cần xác định và loại bỏ các yếu tố gây nhiễu cho việc đánh giá nhân sự như biến động thị trường, sự cạnh tranh,... - Bước 3: Đánh giá nhân sự theo các chỉ tiêu kinh tế Doanh nghiệp cần đánh giá nhân sự theo các chỉ tiêu kinh tế bằng cách tính toán và so sánh giữa chi phí nhân sự và lợi nhuận nhân sự. Doanh nghiệp cần xác định các nhân sự có hiệu quả cao, trung bình hoặc thấp, dựa trên các tiêu chí như tỷ lệ lợi nhuận trên chi phí, tỷ lệ đóng góp vào doanh thu, tỷ lệ tiết kiệm chi phí,... Phương pháp kế toán Nguồn nhân lực (Chi phí) Ưu điểm của phương pháp kế toán Nguồn nhân lực là: - Cung cấp các thông tin chính xác, khách quan và định lượng về hiệu quả của nhân sự. - Giúp doanh nghiệp có được cái nhìn toàn diện về nguồn lực nhân sự, bao gồm cả chi phí và lợi ích. - Giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định hợp lý về việc sử dụng, phân bổ và phát triển nguồn lực nhân sự. Nhược điểm của phương pháp kế toán Nguồn nhân lực là: - Không phản ánh được các yếu tố không kinh tế liên quan đến nhân sự như năng lực, thái độ, sự hài lòng,... - Có thể gây ra sự đơn giản hóa, bỏ qua và bất công cho nhân sự do chỉ tập trung vào các chỉ số kinh tế. - Có thể gây ra sự khó khăn, phức tạp và tốn kém trong việc thu thập và phân tích các dữ liệu kinh tế liên quan đến nhân sự. 7. Tự đánh giá năng lực làm việc Tự đánh giá năng lực làm việc là phương pháp đánh giá năng lực nhân viên dựa trên việc cho phép nhân viên tự đánh giá hiệu suất và năng lực của mình, bằng cách sử dụng các biểu mẫu, bảng điểm,... Phương pháp này giúp nhân viên có cơ hội tự nhận thức, tự phản ánh và tự cải thiện năng lực của mình. Tự đánh giá năng lực làm việc bao gồm các bước sau: - Bước 1: Xác định các tiêu chí đánh giá Doanh nghiệp cần xác định các tiêu chí đánh giá cho nhân viên, bao gồm các mục tiêu, nhiệm vụ, kỹ năng, thái độ,... Các tiêu chí đánh giá cần phù hợp với yêu cầu và mục tiêu của công việc. - Bước 2: Thiết kế và cung cấp các công cụ tự đánh giá Doanh nghiệp cần thiết kế và cung cấp các công cụ tự đánh giá cho nhân viên, bao gồm các biểu mẫu, bảng điểm,... Các công cụ tự đánh giá cần có tính khoa học, chính xác và hợp lệ. - Bước 3: Thực hiện và gửi kết quả tự đánh giá Nhân viên cần thực hiện và gửi kết quả tự đánh giá cho cấp trên bằng cách sử dụng các công cụ tự đánh giá. Nhân viên cần tự đánh giá một cách khách quan, trung thực và tự tin. Tự đánh giá năng lực làm việc cho phép nhân viên tự đánh giá hiệu suất và năng lực của mình, bằng cách sử dụng các biểu mẫu, bảng điểm,... Ưu điểm của phương pháp tự đánh giá năng lực làm việc là: - Tăng cường sự tự nhận thức, tự phản ánh và tự cải thiện của nhân viên. - Tạo ra sự giao tiếp, tương tác và hợp tác giữa nhân viên và cấp trên. - Giảm bớt sự căng thẳng, áp lực và khó chịu cho nhân viên khi được đánh giá. Nhược điểm của phương pháp tự đánh giá năng lực làm việc là: - Có thể gặp phải sự thiếu khách quan, thiếu trung thực và thiếu tự tin của nhân viên khi tự đánh giá. - Có thể gây ra sự khác biệt, mâu thuẫn và tranh cãi giữa kết quả tự đánh giá và kết quả đánh giá của cấp trên. - Có thể gây ra sự phụ thuộc, lười biếng và chủ quan của nhân viên khi chỉ dựa vào kết quả tự đánh giá. 8. Đánh giá khả năng sinh lời Đánh giá khả năng sinh lời là phương pháp đánh giá năng lực nhân viên dựa trên việc đo lường sự đóng góp của nhân viên vào việc tạo ra lợi nhuận cho doanh nghiệp. Phương pháp này đo lường hiệu quả của nhân sự bằng cách xem xét tỷ lệ giữa lợi nhuận thu được từ nhân sự và chi phí đầu tư vào nhân sự. Phương pháp đánh giá khả năng sinh lời bao gồm các bước sau: - Bước 1: Xác định các chỉ tiêu kinh tế liên quan đến nhân sự Doanh nghiệp cần xác định các chỉ tiêu kinh tế liên quan đến nhân sự, bao gồm lợi nhuận nhân sự và chi phí nhân sự. Lợi nhuận nhân sự là sự khác biệt giữa doanh thu và chi phí trực tiếp liên quan đến nhân sự. Chi phí nhân sự là tổng chi phí phát sinh để thuê, đào tạo, duy trì và phát triển nhân sự. - Bước 2: Thu thập và phân tích các dữ liệu kinh tế liên quan đến nhân sự Doanh nghiệp cần thu thập và phân tích các dữ liệu kinh tế liên quan đến nhân sự bằng cách sử dụng các phương pháp kế toán, thống kê,... Doanh nghiệp cần xác định và loại bỏ các yếu tố gây nhiễu cho việc đánh giá nhân sự như biến động thị trường, sự cạnh tranh,... - Bước 3: Đánh giá nhân sự theo các chỉ tiêu kinh tế Doanh nghiệp cần đánh giá nhân sự theo các chỉ tiêu kinh tế, bằng cách tính toán và so sánh giữa lợi nhuận nhân sự và chi phí nhân sự. Doanh nghiệp cần xác định các nhân sự có khả năng sinh lời cao, trung bình hoặc thấp, dựa trên các tiêu chí như tỷ lệ lợi nhuận trên chi phí, tỷ lệ đóng góp vào doanh thu, tỷ lệ tiết kiệm chi phí,... Đánh giá khả năng sinh lời dựa trên việc đo lường sự đóng góp của nhân viên vào việc tạo ra lợi nhuận cho doanh nghiệp Ưu điểm của phương pháp đánh giá khả năng sinh lời là: - Cung cấp các thông tin chính xác, khách quan và định lượng về khả năng sinh lời của nhân sự. - Giúp doanh nghiệp có được cái nhìn toàn diện về giá trị của nhân sự, bao gồm cả chi phí và lợi nhuận. - Giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định hợp lý về việc sử dụng, phân bổ và phát triển nhân sự. Nhược điểm của phương pháp đánh giá khả năng sinh lời là: - Không phản ánh được các yếu tố không kinh tế liên quan đến nhân sự như năng lực, thái độ, sự hài lòng,... - Có thể gây ra sự đơn giản hóa, bỏ qua và bất công cho nhân sự do chỉ tập trung vào các chỉ số kinh tế. - Có thể gây ra sự khó khăn, phức tạp và tốn kém trong việc thu thập, phân tích các dữ liệu kinh tế liên quan đến nhân sự. 9. Phương pháp sự cố nghiêm trọng Phương pháp sự cố nghiêm trọng là phương pháp đánh giá năng lực nhân viên dựa trên việc ghi nhớ và đánh giá các sự kiện, hành vi hoặc kết quả nổi bật, tích cực hoặc tiêu cực của nhân viên trong quá trình làm việc. Phương pháp này đo lường hiệu quả của nhân sự bằng cách xem xét cách nhân viên ứng xử và giải quyết các tình huống khó khăn, quan trọng hoặc đột xuất. Phương pháp sự cố nghiêm trọng bao gồm các bước sau: - Bước 1: Xác định các tiêu chí đánh giá Doanh nghiệp cần xác định các tiêu chí đánh giá cho nhân viên, bao gồm các mục tiêu, nhiệm vụ, kỹ năng, thái độ,... Các tiêu chí đánh giá cần phù hợp với yêu cầu và mục tiêu của công việc. - Bước 2: Ghi nhớ và ghi chép các sự cố nghiêm trọng Cấp trên cần ghi nhớ và ghi chép các sự cố nghiêm trọng liên quan đến nhân viên, bao gồm các sự kiện, hành vi hoặc kết quả nổi bật, tích cực hoặc tiêu cực của nhân viên trong quá trình làm việc. Các sự cố nghiêm trọng cần được ghi chép một cách chi tiết, rõ ràng và khách quan. - Bước 3: Đánh giá nhân sự theo các sự cố nghiêm trọng Cấp trên cần đánh giá nhân sự theo các sự cố nghiêm trọng, bằng cách so sánh các sự cố nghiêm trọng với các tiêu chí đánh giá, xác định mức độ thành công hoặc thất bại của nhân viên trong việc ứng xử và giải quyết các tình huống khó khăn, quan trọng hoặc đột xuất. Phương pháp sự cố nghiêm trọng đánh giá năng lực nhân viên dựa trên việc ghi nhớ và đánh giá các sự kiện, hành vi hoặc kết quả nổi bật Ưu điểm: - Phản ánh được sự phức tạp và đa dạng của công việc và năng lực nhân viên. - Cung cấp các ví dụ cụ thể và thực tế cho nhân viên. - Tăng cường sự khách quan, công bằng và nhất quán trong đánh giá. Nhược điểm: - Khó khăn trong việc ghi nhớ và ghi chép các sự cố nghiêm trọng, do có thể bị quên, lơ là hoặc sai lệch. - Có thể gây ra sự thiên vị, xung đột và áp lực cho nhân viên, do có thể bị đánh giá quá cao hoặc quá thấp dựa trên các sự cố nghiêm trọng. - Có thể gây ra sự bỏ qua, bất công và bất bình cho nhân viên do có thể bị bỏ qua các hoạt Các tiêu chí nhận xét đánh giá nhân viên Dưới đây là mô tả chi tiết về từng tiêu chí nhận xét và đánh giá nhân viên: 1. Chất lượng công việc  - Mức độ hoàn thành công việc theo yêu cầu và chất lượng đạt được. - Sự chăm chỉ, tận tụy và tỉ mỉ trong thực hiện nhiệm vụ. - Khả năng sáng tạo và cải tiến trong công việc. Đánh giá nhân viên theo chất lượng công việc 2. Mục tiêu và thành tích - Đạt được mục tiêu cá nhân và nhóm đề ra. - Hiệu suất trong việc đạt được các chỉ số kết quả và thành tích đề xuất. 3. Năng suất làm việc  - Sự hiệu quả và nhanh nhẹn trong xử lý công việc. - Khả năng quản lý thời gian và ưu tiên công việc một cách hiệu quả. 4. Tính tự giác  - Khả năng làm việc tự lập và đề xuất giải pháp khi cần thiết. - Sự chủ động và tích cực trong việc nâng cao kỹ năng và kiến thức cá nhân. Đánh giá nhân viên theo tính tự giác 5. Kỹ năng làm việc nhóm và lãnh đạo - Sự hợp tác và giao tiếp hiệu quả trong nhóm làm việc. - Khả năng đảm nhận vai trò lãnh đạo và định hình đội nhóm. 6. Khả năng giải quyết vấn đề - Khả năng phân tích vấn đề và đề xuất giải pháp hiệu quả. - Sự linh hoạt trong việc đối mặt với thách thức và vấn đề. 7. Kỹ năng giao tiếp - Sự rõ ràng, dễ hiểu và chân thực trong việc truyền đạt thông điệp. - Khả năng lắng nghe và tương tác tích cực với đồng nghiệp và cấp trên. Đánh giá dựa trên kỹ năng giao tiếp 8. Phản hồi của khách hàng và đồng nghiệp  - Đánh giá tích cực từ khách hàng và đồng nghiệp về hiệu suất làm việc. - Sự linh hoạt và đáp ứng tích cực đối với ý kiến và phản hồi. 9. Tự đánh giá hiệu suất  - Sự tự nhìn nhận đúng đắn về khả năng và hạn chế cá nhân. - Khả năng tự phê bình và xác định các cơ hội cải thiện. Tự đánh giá hiệu suất Lưu ý khi đánh giá năng lực của nhân viên Đánh giá năng lực của nhân viên là một hoạt động quan trọng và cần thiết trong quản lý nhân sự. Đánh giá năng lực giúp doanh nghiệp có được cái nhìn khách quan và toàn diện về hiệu suất, năng lực và tiềm năng của nhân viên. Từ đó đưa ra các quyết định hợp lý về việc sử dụng, phân bổ, đào tạo, thăng tiến và động viên nhân viên. Tuy nhiên, để đánh giá năng lực của nhân viên một cách hiệu quả và chính xác, nhà quản lý cần lưu ý một số điểm sau: 1. Đánh giá tổng quan Đánh giá năng lực của nhân viên không nên chỉ dựa trên một hoặc một số tiêu chí cụ thể, mà cần xem xét tổng quan các khía cạnh liên quan đến công việc của nhân viên, bao gồm cả kỹ năng chuyên môn, kỹ năng mềm, thái độ làm việc, đóng góp cho doanh nghiệp,...  Nhà quản lý cần sử dụng nhiều nguồn thông tin khác nhau để đánh giá năng lực của nhân viên, bao gồm cả quan sát, phỏng vấn, khảo sát, phản hồi,... Nhà quản lý cũng cần đánh giá năng lực của nhân viên theo các chu kỳ thời gian khác nhau để có thể nhận biết được sự phát triển, thay đổi và cải thiện của nhân viên. Xem xét tổng quan các khía cạnh liên quan đến công việc của nhân viên 2. Đảm bảo tính khách quan Phương pháp đánh giá năng lực nhân viên cần được thực hiện một cách khách quan, công bằng và minh bạch. Nhà quản lý cần tránh các yếu tố gây nhiễu cho việc đánh giá năng lực của nhân viên như sự thiên vị, định kiến, áp lực,...  Nhà quản lý cần sử dụng các tiêu chí, thang điểm và công cụ đánh giá có tính khoa học, chính xác và hợp lệ. Nhà quản lý cũng cần cân nhắc các yếu tố bên ngoài có ảnh hưởng đến năng lực của nhân viên như biến động thị trường, sự cạnh tranh,... 3. Trao đổi thường xuyên Đánh giá năng lực của nhân viên không nên chỉ một chiều từ nhà quản lý đến nhân viên, mà cần là một quá trình giao tiếp, tương tác và hợp tác giữa hai bên. Nhà quản lý cần trao đổi thường xuyên với nhân viên về các mục tiêu, kỳ vọng, tiêu chí và kết quả đánh giá năng lực của nhân viên.  Nhà quản lý cần lắng nghe, tôn trọng và khuyến khích nhân viên tự đánh giá, tự phản ánh và tự cải thiện năng lực của mình. Nhà quản lý cần cung cấp và sử dụng các kết quả đánh giá năng lực của nhân viên một cách kịp thời, rõ ràng và cụ thể, để hỗ trợ nhân viên lập kế hoạch và thực hiện các hành động cải thiện. Đánh giá nhân viên là một quá trình giao tiếp, tương tác và hợp tác giữa hai bên Kết luận Phương pháp đánh giá năng lực nhân viên là một hoạt động quan trọng và cần thiết trong quản lý nhân sự. Để đánh giá năng lực của nhân viên một cách hiệu quả và chính xác, nhà quản lý cần lưu ý một số điểm đã được đề cập trong bài viết. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm những bài viết liên quan, xin mời truy cập vào website của Unica.
Xây dựng lộ trình thăng tiến cho nhân viên: Nguyên nhân, quy trình và lưu ý
Xây dựng lộ trình thăng tiến cho nhân viên: Nguyên nhân, quy trình và lưu ý Doanh nghiệp muốn giữ chân nhân viên giỏi, tài năng bắt buộc phải xây dựng lộ trình thăng tiến cho nhân viên. Lộ trình thăng tiến là yếu tố quan trọng để giúp nhân viên có cái nhìn tổng quát và có định hình kế hoạch sự nghiệp cho tương lai. Theo Báo cáo Nhân tài Khởi nghiệp Đông Nam Á 2023 của Glints cho biết: Có khoảng hơn 70% nhân tài có xu hướng nghỉ việc và tìm kiếm cơ hội khác nếu doanh nghiệp không xây dựng được cho họ lộ trình thăng tiến rõ ràng. Như vậy có thể thấy rằng, lộ trình thăng tiến đóng vai trò vô cùng quan trọng.  1. Lộ trình thăng tiến là gì? Lộ trình thăng tiến hay lộ trình công danh là sơ đồ định hướng phát triển nhân viên nhằm giúp họ hình dung ra được tất cả các con đường dẫn tới chức danh cao nhất trong công việc họ đang theo đuổi. Lộ trình thăng tiến được xây dựng theo cấu trúc logic và khả thi giúp nhân viên hình dung rõ được về con đường sự nghiệp nếu như mình cố gắng và nỗ lực thực hiện. Hiểu một cách đơn giản, lộ trình công danh giống như con đường để nhân viên phát triển, nó được xem như bản đồ định hướng con đường phát triển sự nghiệp cho nhân viên. Lộ trình thăng tiến được xem như bản đồ định hướng sự nghiệp cho nhân viên Xây dựng lộ trình thăng tiến cho nhân viên nếu như được áp dụng đúng cách sẽ giúp nhân viên hiểu rõ về tiềm năng của bản thân. Từ đó tạo ra được mục tiêu, đặt ra được các cột mốc rõ ràng cho bản thân, đồng thời tạo động lực để tự mình phát triển trong sự nghiệp của mình. Hiện nay để giữ chân nhân viên, đặc biệt là những nhân viên có tài năng, có tinh thần cầu tiến trong công việc doanh nghiệp đều xây dựng cho nhân viên một lộ trình thăng tiến rõ ràng. Trên thực tế, mọi nhân viên đều mong muốn nhận lại được sự hỗ trợ và định hướng công danh tốt nhất từ phía doanh nghiệp mình đang và dự định làm việc. 2. Tại sao nên xây dựng lộ trình thăng tiến cho nhân viên? Đối với bất kỳ doanh nghiệp nào, đặc biệt là những doanh nghiệp đang trên đà phát triển thì việc đầu tư chương trình, xây dựng lộ trình thăng tiến cho nhân viên đều rất được chú trọng quan tâm. Theo Susan M.Heathfield – chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực nhân sự cho biết: Một kế hoạch thăng tiến rõ ràng trong công việc sẽ mang lại lợi ích cho cả người lao động lẫn doanh nghiệp. Cụ thể như sau: 2.1. Thu hút nhân tài Theo thống kê cho biết: Hiện nay rất nhiều doanh nghiệp đang đứng trước nỗi lo thiếu nhân sự, rất nhiều doanh nghiệp phải vật lộn trong vấn đề thu hút nhân tài. Kể cả đã áp dụng rất nhiều kênh tuyển dụng nhưng vẫn không sao tuyển dụng được nhân sự giỏi. Để giải quyết vấn đề này, một lộ trình thăng tiến rõ ràng chính là cách hiệu quả giúp bạn giữ chân và thu hút nhân sự tài năng. Hiện nay, hầu như nhân sự nào cũng muốn đi làm ở một doanh nghiệp có chính sách đãi ngộ tốt, có lộ trình thăng tiến rõ ràng. Vì vậy, việc doanh nghiệp xây dựng lộ trình thăng tiến cho nhân viên rõ ràng có thể xem như một cách quảng bá rộng rãi để thu hút sự quan tâm của nhân tài, tránh đặt sai người lên “cỗ xe doanh nghiệp”. 2.2. Cải thiện độ gắn kết và hiệu suất làm việc Không chỉ giúp thu hút nhân tài, doanh nghiệp xây dựng được một lộ trình thăng tiến cho nhân viên còn giúp cải thiện độ gắn kết giữa ban lãnh đạo và nhân viên các cấp. Đồng thời giúp cải thiện hiệu suất làm việc. Nhìn vào lộ trình thăng tiến, tự mỗi người nhân viên sẽ biết mình cần phải làm gì để trở thành những nhân viên tiêu biểu và để đạt được các cột mốc trong sự nghiệp. Khi tất cả các nhân viên trong công ty đều có tinh thần cố gắng, phấn đấu vì sự nghiệp của mình thì sẽ xây dựng được môi trường làm việc tích cực, tạo văn hoá tốt đẹp cho từng bộ phận. Bên cạnh đó còn giúp mang lại kết quả khả quan cho doanh nghiệp trong quá trình kinh doanh và phát triển. 2.3. Giảm tỷ lệ nghỉ việc Nhân viên sẽ mất cảm tình và có xu hướng muốn nghỉ việc rất nhanh khi làm việc ở những doanh nghiệp không có lộ trình thăng tiến rõ ràng. Bởi họ cảm thấy luôn bất an và không thấy được tương lai nghề nghiệp của mình. Một công ty không có lộ trình nghề nghiệp rõ ràng sẽ rất dễ gây ra tình trạng trì trệ, mất năng lượng làm việc ở nhân viên, từ đó dẫn đến nghỉ việc. Để giảm tỷ lệ nhân viên nghỉ việc, tăng hiệu quả giữ chân nhân viên, tốt nhất là doanh nghiệp nên xây dựng một lộ trình thăng tiến rõ ràng. Doanh nghiệp nếu vạch ra được cho nhân viên một lộ trình nghề nghiệp rõ ràng, họ sẽ thấy mình được an toàn, có sự bền vững trong công việc. Như vậy, tỷ lệ nghỉ việc sẽ giảm đáng kể, nhân viên có xu hướng làm việc lâu, muốn ở lại cống hiến và gắn kết lâu hơn. 2.4. Tăng sự đa dạng trong đội ngũ lãnh đạo doanh nghiệp Lợi ích tiếp theo trong việc xây dựng lộ trình thăng tiến cho nhân viên đó là tăng sự đa dạng trong đội ngũ lãnh đạo doanh nghiệp. Doanh nghiệp có lộ trình thăng tiến thì nhân viên chắc chắn sẽ có động lực để làm việc và cống hiến lên các cấp cao hơn. Từ đó, doanh nghiệp sẽ đào tạo ra được đội ngũ lãnh đạo hiểu sâu sắc về ngành nghề của doanh nghiệp. Thay vì nỗ lực kêu gọi đầu quân của C-levels các công ty khác, việc xây dựng lộ trình thăng tiến cũng giúp bạn đào tạo được những manager giỏi. Bằng cách đầu tư vào tuyển dụng và đào tạo nội bộ, doanh nghiệp có cơ hội xây dựng được đội ngũ lãnh đạo đa dạng, năng động và nhiệt huyết hơn. 3. Quy trình xây dựng lộ trình thăng tiến nghề nghiệp Doanh nghiệp nếu muốn thu hút và giữ chân nhân tài bắt buộc phải có quy trình xây dựng lộ trình công danh cho nhân viên cụ thể và rõ ràng. Một quy trình phù hợp sẽ hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng các lộ trình phù hợp với mỗi nhân viên ở từng bộ phận, từng phòng ban khác nhau. Sau đây là các bước hướng dẫn xây dựng lộ trình thăng tiến cho nhân viên chuẩn, đảm bảo mỗi nhân viên đều có được một lộ trình phù hợp nhất. 3.1. Bước 1: Tạo bộ khung về lộ trình Tạo bộ khung về lộ trình thăng tiến trong công việc là cách đơn giản nhất để nhân viên thấy được tiềm năng phát triển về năng lực của mình trong công việc. Đối với bước tạo bộ khung lộ trình, bạn chỉ cần vạch ra một sơ đồ minh hoạ các thay đổi về vị trí nghề nghiệp nếu như bạn cố gắng cống hiến và phát triển bản thân. Khung lộ trình chính là nền tảng cho chương trình xây dựng định hướng thăng tiến trong công việc của bạn. Việc tạo khung về lộ trình giúp nhân viên định hình rõ con đường nghề nghiệp của mình. Từ đó, có động lực để làm việc hơn. 3.2. Bước 2: Mô tả công việc của từng vị trí trong lộ trình Sau khi đã tạo được bộ khung khái quát về lộ trình, tiếp theo bạn tiến hành mô tả công việc chi tiết cho từng vị trí mà bạn đã vạch ra trong khung lộ trình của mình. Từng vị trí sẽ có các kỹ năng, nhiệm vụ, và yêu cầu cơ bản gì? Bên cạnh đó, bạn cũng phải thêm các thông số kỹ thuật chi tiết hơn cho từng vị trí, chức vụ cụ thể như: KPI, chứng chỉ, trình độ ngoại ngữ,... 3.3. Bước 3: Xác định chuẩn mực hiệu suất Ở bước xây dựng lộ trình thăng tiến này, người làm nhân sự sẽ đưa ra các tiêu chuẩn, chuẩn mực để tiến hành đánh giá hiệu suất mong chờ cho mỗi vị trí công việc. Hiểu đơn giản thì ở bước này, nhân sự sẽ đưa ra những gì mà ban lãnh đạo mong muốn nhân viên có thể đạt được trong quá trình làm việc để phấn đấu thăng tiến những vị trí cao hơn. Để xác định được chuẩn mực hiệu suất làm việc mang tính thực tế, nhân sự cần phải ghi lại hành vi và kết quả về năng suất làm việc của tất cả các vị trí, đặc biệt là những vị trí cao hay những nhân sự hàng đầu của doanh nghiệp. Từ đó, phân tích và thống kê chi tiết để xây dựng lên bộ tiêu chuẩn phù hợp nhất khi xây dựng lộ trình thăng tiến cho nhân viên. Bộ chuẩn mực hiệu suất công việc này sẽ áp dụng cho toàn bộ nhân viên trong công ty và áp dụng với tất cả các vị trí trong lộ trình công danh. Vì vậy nó cần phải được nghiên cứu thật kỹ. 3.4. Bước 4: Kết hợp phát triển với đào tạo nhân viên Để nhân viên không bị mất phương hướng cũng như để nhân viên có thêm trình độ trong công việc, doanh nghiệp cần phải kết hợp phát triển với đào tạo nhân viên. Đào tạo đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tiến trình thành đạt của nhân viên trong doanh nghiệp của bạn. Việc đào tạo cho nhân viên không chỉ chăm chăm đào tạo kiến thức mà còn phải đào tạo cả kỹ năng mềm. Như vậy, nhân viên mới hoàn thiện bản thân một cách tốt nhất. Trong quá trình đào tạo, doanh nghiệp có thể xây dựng mô hình đào tạo chung cho tất cả các chức năng công việc. Tuy nhiên vẫn phải linh hoạt, sáng tạo cho từng vị trí. Như vậy hiệu quả đào tạo mới cao đúng như mong muốn. Bên cạnh đó, nội dung đào tạo cũng phải đi đôi với thực tiễn, đi đúng vào trọng tâm mong muốn của nhân viên. Điều này sẽ giúp nhân viên chủ động hơn với quá trình đào tạo của mình, không cảm thấy việc đào tạo là bị ép buộc. 4. 3 sai lầm khi xây dựng lộ trình công danh cho nhân viên Xây dựng lộ trình công danh cho nhân viên tưởng đơn giản nhưng thực tế lại vô cùng khó khăn. Bởi mỗi cá nhân sẽ có những lựa chọn và định hướng khác nhau nên đôi khi trong quá trình xây dựng doanh nghiệp sẽ mắc phải sai lầm. Dưới đây là một số sai lầm phổ biến khi xây dựng lộ trình công danh cho nhân viên cho bạn tham khảo: 4.1. Hứa hẹn quá nhiều Việc hứa hẹn với nhân viên quá nhiều mà không thực hiện lâu dần sẽ khiến cho nhân viên mất niềm tin vào đội ngũ ban lãnh đạo. Thay vì cam kết, hứa hẹn quá nhiều vào những điều không thể thực hiện hay không chắc có thể thực hiện được, doanh nghiệp nên cố gắng ủng hộ và giúp đỡ nhân viên trong quá trình phát triển. Bên cạnh đó, doanh nghiệp nên cung cấp động lực để nhân viên có thể khai thác tối đa tiềm năng về khả năng phát triển của mình. 4.2. Trở thành chủ nhân của con đường thăng tiến Trong quá trình xây dựng lộ trình thăng tiến cho nhân viên, doanh nghiệp không nên đóng vai trò là người “sở hữu” hoặc là người chịu trách nhiệm, hãy để cho nhân viên trở thành chủ nhân trên con đường thăng tiến. Hãy để cho nhân viên hiểu rằng, lộ trình thăng tiến này là của họ, họ phải tự chịu trách nhiệm với lộ trình này. Doanh nghiệp chỉ nên tạo điều kiện, môi trường cho doanh nghiệp để họ theo đuổi và thực hiện mục tiêu nghề nghiệp của mình. Bên cạnh đó, sếp cũng có thể tạo cơ hội cho nhân viên phát triển nghề nghiệp khi có thể, khuyến khích nhân viên nên đặt ra các mục tiêu cụ thể cho sự phát triển nghề nghiệp và kỹ năng của mình. Tuy nhiên, tuyệt đối không được làm điều đó thay cho nhân viên của 4.3. Đầu tư quá nhiều nguồn lực và thời gian Ngoài những sai lầm trên, trong quá trình xây dựng lộ trình thăng tiến cho nhân viên doanh nghiệp cũng phải rút kinh nghiệm, không nên đầu tư quá nhiều nguồn lực và thời gian. Bởi khi sếp đầu tư quá nhiều thời gian cho việc giúp đỡ nhân viên thì sẽ không còn nhiều thời gian để làm những việc khác. Tốt nhất là nên để nhân viên tự lực cánh sinh, tự cố gắng, nỗ lực trong hành trình xây dựng lộ trình thăng tiến của mình. Sếp chỉ là người đứng sau động viên, tạo động lực chứ không nên làm thay hết mọi thứ. 5. Bí quyết đưa lộ trình công danh kết nối với nhân viên Lộ trình công danh của doanh nghiệp là điều mà nhân viên nào cũng quan tâm. Tuy nhiên, không phải lộ trình thăng tiến nào được đưa ra cũng có khả năng kết nối với nhân viên. Thấu hiểu điều đó, sau đây chúng tôi sẽ gợi ý cho bạn 4 bí quyết giúp đưa lộ trình công danh kết nối với nhân viên thành công, bạn hãy tham khảo nhé. 5.1. Khảo sát insight nhân viên trước khi thiết lập lộ trình công danh Để kết nối lộ trình công danh với nhân viên việc khảo sát insight nhân viên đóng vai trò vô cùng quan trọng. Việc khảo sát sẽ giúp doanh nghiệp hiểu về nguyện vọng, mong muốn của nhân viên. Đồng thời đánh giá được động lực và năng lực hiện tại của nhân viên. Từ đó, đưa ra được lộ trình thăng tiến mang tính thực tế nhất. Việc thực hiện khảo sát insight nhân viên trước khi thiết lập lộ trình công danh giúp doanh nghiệp có đủ thông tin ban đầu để phân tích, đánh giá lộ trình công danh và các kỹ năng cần phát triển cho từng nhân viên của mình. 5.2. Họp nội bộ làm cơ sở xây dựng lộ trình thăng tiến cho nhân viên Trước khi ban hành lộ trình thăng tiến cho nhân viên, phía doanh nghiệp và nhân viên nên tiến hành họp nội bộ. Mục đích để lắng nghe mong muốn của cả hai bên. Những thông tin mà nhân viên chia sẻ trong buổi họp sẽ là căn cứ, là cơ sở để doanh nghiệp xây dựng được lộ trình thăng tiến mang tính khách quan và hiệu quả nhất. 5.3. Tìm điểm chung giữa mong muốn của nhân viên và định hướng từ doanh nghiệp Xây dựng lộ trình thăng tiến cho nhân viên không chỉ dừng lại ở việc thấu hiểu những mong muốn, nguyện vọng của nhân viên mà còn phải xác định được điểm chung giữa mong muốn của nhân viên với định hướng từ doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần thấu hiểu một điều rằng, nguồn lực công ty có hạn chứ không phải vô hạn, vì vậy nên doanh nghiệp không thể đáp ứng hết mọi nhu cầu của nhân viên. Doanh nghiệp muốn xây dựng lộ trình thăng tiến cho nhân viên hiệu quả không nên hứa hẹn quá nhiều với nhân viên. Thay vào đó hãy dành thời gian để tìm sự đồng thuận giữa các cá nhân và doanh nghiệp về lộ trình công danh. 5.4. Chia sẻ kinh nghiệm phát triển nghề nghiệp Để nhân viên có thêm động lực thăng tiến trong công việc, doanh nghiệp nên chia sẻ với nhân viên về lý do tại sao doanh nghiệp tiến hành triển khai. Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng phải cũng phải nhấn mạnh rằng doanh nghiệp sẽ cam kết đầu tư vào sự phát triển của từng nhân viên. Điều này khiến nhân viên cảm nhận được rằng doanh nghiệp đang quan tâm đến quyền lợi và sự phát triển của mình. Từ đó, họ có xu hướng làm việc và cống hiến hết mình. 6. Lưu ý khi xây dựng lộ trình công danh Để xây dựng được một lộ trình thăng tiến cho nhân viên có hiệu quả doanh nghiệp cần phải đặc biệt chú ý tới một số vấn đề sau: - Tuyệt đối không nên hứa hẹn quá nhiều với nhân viên, hãy để nhân viên tự cố gắng và để mọi chuyện tự nhiên, đảm bảo một điều gì đó mang tính tuyệt đối. Thay vì hứa hẹn, bạn nên nói với nhân viên rằng doanh nghiệp sẽ luôn cố gắng và hỗ trợ họ hết khả năng. - Không nên nói với nhân viên rằng công ty sẽ chịu toàn bộ trách nhiệm cho việc triển khai lộ trình thăng tiến nghề nghiệp. Thay vào đó, hãy để nhân viên tự chủ, tự có trách nhiệm hoàn thành công việc. - Không nên đầu tư và tốn quá nhiều thời gian cho việc hỗ trợ nhân viên thăng tiến trong công việc. Bởi điều này đôi khi sẽ làm chậm trễ công việc của chính doanh nghiệp. 7. Kết luận Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến lộ trình thăng tiến là gì? Xây dựng lộ trình thăng tiến cho nhân viên mà Unica muốn chia sẻ đến bạn đọc. Nếu bạn là người lãnh đạo của một công ty, tổ chức hãy nắm chắc các bước xây dựng lộ trình thăng tiến công việc này để thu hút và giữ chân được nhiều nhân tài nhé. Chúc các bạn kinh doanh hiệu quả và thành công, không gặp phải tình trạng thiếu hụt nhân sự.

Ngoại ngữ

Cách xử lý câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh “đỉnh” nhất Cách xử lý câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh “đỉnh” nhất Ngày nay việc các nhà tuyển dụng sử dụng tiếng anh trong quá trình phòng vấn ngày càng trở nên phổ biến hơn. Kỹ năng phỏng vấn tốt cùng với việc bạn sử dụng tiếng anh trong quá trình phỏng vấn được nhà tuyển dụng đánh giá rất cao. Đối với các bạn trẻ mới ra trường chưa có nhiều kinh nghiệm về cách xử lý những câu hỏi tiếng anh từ các nhà tuyển dụng. Để trả lời cho câu hỏi trên, trong bài viết dưới đây Unica xin chia sẻ đến bạn cách xử lý câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh sao cho hiệu quả nhất. 1. How would you describe yourself?  (Hãy miêu tả đôi nét về bản thân bạn đi nào?) Đồng nghĩa với câu hỏi đó, nhiều nhà tuyển dụng sẽ hỏi bạn bằng những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh mang nghĩa cầu khiến như: Tell me a little about yourself (Hãy nói cho tôi một chút về bản thân bạn đi). Phần giới thiệu có vẻ khá đơn giản với mọi người vì chúng ta đã làm quen khi còn ở trường học. Tuy nhiên, nhà tuyển dụng khó tính không sẵn thời gian chỉ để nghe bạn nói những chi tiết vụ vặt như:  “My name is Linh. I was born in Vinh Phuc. I’m 23 year olds. I love playing game and sing a song”. (Tên tôi là Linh. Tôi sinh ra ở Vĩnh Phúc. Năm nay tôi 23 tuổi. Tôi yêu thích chơi game và hát hò). Nếu bạn là nhà tuyển dụng, chắc chắn bạn không muốn quan tâm những điều đó về ứng viên của mình phải không. Mà điều nhà tuyển dụng quan tâm nhất là kiến thức, kỹ năng và định hướng phát triển nghề nghiệp của bạn. Ví dụ: “Currently, I have been working as a human resource for a multinational corporation for 3 years. My main job is managing personnel, looking for candidates for other parts of the company”. (Hiện tại, tôi đang làm vị trí nhân sự của một tập đoàn đa quốc gia trong vòng 3 năm. Công việc chính của tôi là quản lý nhân sự, tìm kiếm ứng viên cho các bộ phận khác của công ty). Chúng ta có thể so sánh 2 cách giới thiệu trên và thấy rõ ràng, cách giới thiệu thứ 2 chắc chắn sẽ gây ấn tượng mạnh với nhà tuyển dụng hơn. 2. What kind of qualifications do you have?  (Bạn có những bằng cấp gì?) Câu trả lời đã có hết trong CV, tuy nhiên nhiều nhà tuyển dụng vẫn muốn hỏi lại bạn. Trong trường hợp đó, để tiết kiệm thời gian bạn cần trả lời ngắn gọn nhưng súc tích. Ví dụ: - I graduated with a major in technology from Hanoi Polytechnic University. (Tôi tốt nghiệp chuyên ngành công nghệ của đại học bách khoa Hà Nội). - I own a master's degree in economics from New York University. (Tôi sở hữu tấm bằng thạc sĩ kinh tế của Đại học New York). 3. Why did you leave your last job?  (Tại sao bạn lại rời bỏ công việc trước đó?) Nếu bạn là người lần đầu đi xin việc thì việc xử lý những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh dạng này sẽ khá lúng túng.  Với những bạn chưa đi làm thì bạn có thể yêu cầu nhà tuyển dụng bỏ qua. Còn  nếu bạn đã có kinh nghiệm làm việc từ trước thì việc các nhà tuyển dụng tìm hiểu lý do bạn nghỉ việc là cần thiết và bạn bắt buộc phải trả lời. Trong những trường hợp đó, bạn cần khốn khéo lựa chọn cách trả lời để ghi điểm tuyệt đối nhé! Họ chỉ quan tâm lý do bạn nghỉ việc là bị sa thải, tự nghỉ hay cắt giảm nhân lực.  Lưu ý nhỏ, bạn tuyệt đối không được nói xấu sếp cũ và công ty cũ vì điều này sẽ làm bạn có cái nhìn không thiện cảm trong mắt nhà tuyển dụng. Còn nếu bạn rơi vào tình trạng bị công ty đuổi việc thì khi đó bạn chính là đối tác mới của công ty đang phỏng vấn. Hãy mạnh dạn trao đổi với họ về khả năng làm việc của bạn Ví dụ:  - I’m looking for new challenges. (Tôi muốn tìm kiếm những thử thách mới). - I’m looking for a job that suits my qualifications. (Tôi đang tìm một công việc phù hợp với trình độ của mình). 4. What are your strenghts and weaknesses?  (Thế mạnh và điểm yếu của bạn là gì?) - Khi nhà tuyển dụng yêu cầu bạn trình bày điểm mạnh có nghĩa là họ muốn biết tất cả những khả năng nổi bật của bạn. Nhưng bạn chỉ trình bày những khả năng liên quan đến công việc mà nhà tuyển dụng cần tìm kiếm. Khi trình bày, bạn không nên dùng một loạt tính từ mô tả tính cách, phẩm chất, hãy dùng những cụm từ thực tế.  Ví dụ như:  + I’m a punctual person. (Tôi là một người đúng giờ). +To be a team player. (Làm việc nhóm tốt). + To be ambitious. (Có tham vọng). Có rất nhiều cách để trả lời những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh về điểm mạnh của bạn nhưng thời gian phỏng vấn của bạn rất ít, hãy đi vào trọng tâm và kèm thêm những bằng chứng chứng minh. - Đối với điểm yếu, bạn có thể trả lời bằng một số cách chúng tôi gợi ý như sau để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng. Ví dụ:  Nobody is perfect, neither am I. I was a procrastinator when I was in school. Realizing that, I am gradually improving by completing the assigned work as soon as possible. (Không ai hoàn hảo cả, tôi cũng vậy. Tôi là một người hay trì hoãn khi còn đi học. Nhận ra điều đó, tôi đang dần cải thiện bằng việc hoàn thành công việc được giao sớm nhất). 5. What relevant experience do you have?  (Kinh nghiệm làm việc của bạn như thế nào?) Khi trả lời câu hỏi này, việc đầu tiên bạn khi trả lời là bạn cần đúng ngữ pháp của thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn để nói những kinh nghiệm làm việc trước đó của mình. 6. Where do you see yourself 1/3/5 years from now? (Mục tiêu của bạn ở công ty chúng tôi trong 1/3/5 năm sắp tới là gì?) Đây là một trong những câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng Anh mà nhiều nhà tuyển dụng thường đề cập, nhằm biết được hướng đi sắp tới của bạn nếu được nhận làm việc tại công ty. Vì vậy, bạn nên cẩn thận với những gì bạn nói, hãy thể hiện ý chí cầu tiến và tham vọng trong công việc của bản thân với vị trí ứng tuyển. Tuy nhiên, những mục tiêu bạn đề ra phải thật thực tế và bạn đủ khả năng để làm được điều vừa nói đó. Mục tiêu nghề nghiệp của bạn với vị trí của công ty tuyển dụng Ví dụ: - Improved my skills. (Phát triển kỹ năng sự nghiệp). - I want to be an excellent employee. I want to make a difference and I am willing to work hard to make a difference at work. (Tôi muốn trở thành một nhân viên xuất sắc. Tôi muốn tạo nên sự khác biệt và tôi sẵn sàng làm việc thật chăm chỉ để tạo nên sự khác biệt trong công việc). 7. How do you make important decisions? (Bạn làm như thế nào mỗi khi đưa ra quyết định quan trọng?) Với câu hỏi khách quan như này, tốt nhất bạn nên trả lời theo kinh nghiệm của mình để được nhà tuyển dụng đánh giá cao. Ví dụ: When deciding on something important, i need to give information and see it wisely. Gather all the information you can find and apply your work experience to make a decision. I believe that making my important decisions is always right. (Khi quyết định một việc gì quan trọng, tôi cần đưa ra những thông tin và nhìn nhận chúng một các sáng suốt. Tập hợp tất cả những thông tin có thể tìm thấy và áp dụng kinh nghiệm làm việc của mình để quyết định. Tôi tin rằng, cách quyết định quan trọng của tôi luôn đúng đắn). 8. Why would you like to work for us? (Vì sao bạn mong muốn làm việc cho chúng tôi?) Dạng câu hỏi này 100% được gặp tại các buổi phỏng vấn. Bạn nên tìm nhiều cách trả lời cho câu hỏi này ở nhà trước. Why would you like to work for us? Ví dụ:  I find your company very good. Your vacancy helps me improve my work skills. I am always interested in marketing and your company is a leader in this field. (Tôi thấy công ty của bạn rất tốt. Vị trí tuyển dụng của bạn giúp tôi hoàn thiện hơn kỹ năng làm việc. Tôi luôn quan tâm đến marketing và công ty bạn là công ty dẫn đầu trong lĩnh vực này). 9. What kind of salary do you expect? (Bạn mong muốn mức lương bao nhiêu?) Câu hỏi này khá quen thuộc và trở thành câu hỏi nhạy cảm của các cuộc phỏng vấn. Để xử lý những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh như này, bạn cần biết cách trả lời thật khéo léo.  Khi bạn đưa ra mức offer, bạn cần thật tỉnh táo và đảm bảo rằng mình đã tham khảo trước mức lương dành cho công việc này rồi. Tuyệt đối, bạn đừng bao giờ trả lời là “I don’t know”, điều này sẽ khiến nhà tuyển dụng rất khó chịu và nghĩ bạn đang nói dối. Hãy tự tin đề cử mức lương cho bạn, mức lương đừng ít quá cũng như đừng cao quá so với mức định sẵn mà họ đã định cho bạn.  10. When can you commence employment with us? (Khi nào bạn có thể bắt đầu làm việc với chúng tôi?) Câu hỏi này tương tự với câu hỏi: When can you start work? Dạng câu hỏi này thuộc 1 trong những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thường hay gặp nhất. Bạn cần chắc chắn câu trả lời của mình để nhà tuyển dụng gửi thông báo mời làm việc sớm nhất. - I can start working tomorrow. (Tôi có thể bắt đầu làm việc vào ngày mai). - As soon as I was accepted, I could go to work immediately. (Ngay sau khi được nhận, tôi có thể đi làm ngay). - I need to finish my current job. And certainly I can go to work early next month. (Tôi cần hoàn thành công việc tại chỗ làm hiện tại. Và chắc chắn đầu tháng sau tôi có thể đi làm). 11. Do you have any questions for us? (Bạn có câu hỏi nào cho chúng tôi không?) Đây là câu hỏi được nhà tuyển dụng đưa ra để chốt hạ buổi phỏng vấn này và cũng là cơ hội cuối cùng để các ứng viên gây ấn tượng với nhà tuyển dụng.  Do you have any questions for us? Nhiều người đi phỏng vấn nghĩ rằng, đây là một hình thức để kết thúc cuộc nói chuyện, họ đang lịch sự mời bạn ra khỏi phòng.  Tuy nhiên, các nhà tuyển dụng luôn suy nghĩ rằng: Bạn phải là một ứng viên thực sự đam mê với vị trí của công ty, hiểu sâu công việc đó mới thắc mắc hỏi ngược lại họ. Và nếu bạn không đặt lại câu hỏi thì có thể bạn sẽ bị đánh “out”. Một số cách hỏi như sau: - If I could enter this position, what would I need to prepare? (Nếu được vào làm vị trí này, tôi cần chuẩn bị những gì?). - Do you have references to this work? (Anh chị có tài liệu tham khảo công việc này không?). - What is my daily task essential to do? (Nhiệm vụ chính hằng ngày của tôi cần phải làm gì?). - Does the company train new employees? (Công ty có đào tạo nhân viên mới không?). Bạn đừng bao giờ để những câu hỏi phỏng tiếng Anh làm cản trở cơ hội tìm được một dạng công việc tốt nhất. UNICA mong rằng, thông qua bài viết này, mọi người sẽ có được những cách xử lý câu hỏi phỏng vấn tiếng anh một cách thông minh và gây ấn tượng tốt nhất.  Hiện nay trong công việc, học tập và giao tiếp thường ngày không chỉ có mỗi tiếng Anh đang nhận được sự quan tâm và ưa chuộng mà tiếng Hàn cũng không kém phần quan trọng. Cùng Unica nắm bắt ngay cơ hội học Tiếng Hàn online cùng chuyên gia hàng đầu lĩnh vực hứa hẹn sẽ giúp bạn cải thiện tiếng Hàn vô cùng hiệu quả và nhanh chóng. Chúc các bạn thành công! >> Tuyệt chiêu phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh “hạ gục” nhà tuyển dụng >> Cách viết CV xin việc tiếng Anh ấn tượng nhất bạn biết chưa? >> Bí quyết phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ Cách xử lý những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh “đỉnh” nhất (Phần 1)
Cách xử lý những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh “đỉnh” nhất (Phần 1) Kỹ năng phỏng vấn tốt là một điểm cộng lớn trong mắt nhà tuyển dụng, đặc biệt, với những bạn trẻ vừa ra trường, chưa có nhiều kinh nghiệm. Vậy, đâu là cách xử lý những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh “đỉnh” nhất, hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây để tìm câu trả lời nhé!  1. How would you describe yourself?  (Hãy miêu tả đôi nét về bản thân bạn đi nào?) Đồng nghĩa với câu hỏi đó, nhiều nhà tuyển dụng sẽ hỏi bạn bằng những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh mang nghĩa cầu khiến như: Tell me a little about yourself (Hãy nói cho tôi một chút về bản thân bạn đi). Phần giới thiệu có vẻ khá đơn giản với mọi người vì chúng ta đã làm quen khi còn ở trường học. Tuy nhiên, nhà tuyển dụng khó tính không sẵn thời gian chỉ để nghe bạn nói những chi tiết vụ vặt như:  “My name is Linh. I was born in Vinh Phuc. I’m 23 year olds. I love playing game and sing a song”. (Tên tôi là Linh. Tôi sinh ra ở Vĩnh Phúc. Năm nay tôi 23 tuổi. Tôi yêu thích chơi game và hát hò). Nếu bạn là nhà tuyển dụng, chắc chắn bạn không muốn quan tâm những điều đó về ứng viên của mình phải không. Mà điều nhà tuyển dụng quan tâm nhất là kiến thức, kỹ năng và định hướng phát triển nghề nghiệp của bạn. Tell me about yourself: Nói nhanh về bản thân bạn cho chúng tôi Ví dụ: “Currently, I have been working as a human resource for a multinational corporation for 3 years. My main job is managing personnel, looking for candidates for other parts of the company”. (Hiện tại, tôi đang làm vị trí nhân sự của một tập đoàn đa quốc gia trong vòng 3 năm. Công việc chính của tôi là quản lý nhân sự, tìm kiếm ứng viên cho các bộ phận khác của công ty). Chúng ta có thể so sánh 2 cách giới thiệu trên và thấy rõ ràng, cách giới thiệu thứ 2 chắc chắn sẽ gây ấn tượng mạnh với nhà tuyển dụng hơn. 2. What kind of qualifications do you have?  (Bạn có những bằng cấp gì?) Câu trả lời đã có hết trong CV, tuy nhiên nhiều nhà tuyển dụng vẫn muốn hỏi lại bạn. Trong trường hợp đó, để tiết kiệm thời gian bạn cần trả lời ngắn gọn nhưng súc tích. Ví dụ: - I graduated with a major in technology from Hanoi Polytechnic University. (Tôi tốt nghiệp chuyên ngành công nghệ của đại học bách khoa Hà Nội). - I own a master's degree in economics from New York University. (Tôi sở hữu tấm bằng thạc sĩ kinh tế của Đại học New York). 3. Why did you leave your last job?  (Tại sao bạn lại rời bỏ công việc trước đó?) Nếu bạn là người lần đầu đi xin việc thì việc xử lý những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh dạng này sẽ khá lúng túng.  Bạn sẽ khá lúng túng khi được hỏi tại sao lại nghỉ việc Với những bạn chưa đi làm thì bạn có thể yêu cầu nhà tuyển dụng bỏ qua. Còn  nếu bạn đã có kinh nghiệm làm việc từ trước thì việc các nhà tuyển dụng tìm hiểu lý do bạn nghỉ việc là cần thiết và bạn bắt buộc phải trả lời. Trong những trường hợp đó, bạn cần khốn khéo lựa chọn cách trả lời để ghi điểm tuyệt đối nhé! Họ chỉ quan tâm lý do bạn nghỉ việc là bị sa thải, tự nghỉ hay cắt giảm nhân lực.  Lưu ý nhỏ, bạn tuyệt đối không được nói xấu sếp cũ và công ty cũ vì điều này sẽ làm bạn có cái nhìn không thiện cảm trong mắt nhà tuyển dụng. Còn nếu bạn rơi vào tình trạng bị công ty đuổi việc thì khi đó bạn chính là đối tác mới của công ty đang phỏng vấn. Hãy mạnh dạn trao đổi với họ về khả năng làm việc của bạn. Ví dụ:  - I’m looking for new challenges. (Tôi muốn tìm kiếm những thử thách mới). - I’m looking for a job that suits my qualifications. (Tôi đang tìm một công việc phù hợp với trình độ của mình). 4. What are your strenghts and weaknesses?  (Thế mạnh và điểm yếu của bạn là gì?) - Khi nhà tuyển dụng yêu cầu bạn trình bày điểm mạnh có nghĩa là họ muốn biết tất cả những khả năng nổi bật của bạn. Nhưng bạn chỉ trình bày những khả năng liên quan đến công việc mà nhà tuyển dụng cần tìm kiếm. Khi trình bày, bạn không nên dùng một loạt tính từ mô tả tính cách, phẩm chất, hãy dùng những cụm từ thực tế.  Ví dụ như:  + I’m a punctual person. (Tôi là một người đúng giờ). +To be a team player. (Làm việc nhóm tốt). + To be ambitious. (Có tham vọng). Có rất nhiều cách để trả lời những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh về điểm mạnh của bạn nhưng thời gian phỏng vấn của bạn rất ít, hãy đi vào trọng tâm và kèm thêm những bằng chứng chứng minh. - Đối với điểm yếu, bạn có thể trả lời bằng một số cách chúng tôi gợi ý như sau để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng. Ví dụ:  Nobody is perfect, neither am I. I was a procrastinator when I was in school. Realizing that, I am gradually improving by completing the assigned work as soon as possible. (Không ai hoàn hảo cả, tôi cũng vậy. Tôi là một người hay trì hoãn khi còn đi học. Nhận ra điều đó, tôi đang dần cải thiện bằng việc hoàn thành công việc được giao sớm nhất). 5. What relevant experience do you have?  (Kinh nghiệm làm việc của bạn như thế nào?) Khi trả lời câu hỏi này, việc đầu tiên bạn khi trả lời là bạn cần đúng ngữ pháp của thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn để nói những kinh nghiệm làm việc trước đó của mình. Kể về những kinh nghiệm liên quan đến công việc Ví dụ: - I have been a salesperson in company A for 3 years. (Tôi từng làm vị trí nhân viên kinh doanh ở công ty A trong 3 năm). - I have good interpersonal skills as a director of customer service for 1 year.(Tôi có kỹ năng giao tiếp tốt  khi làm vị trí giám đốc chăm sóc khách hàng trong 1 năm). Kỹ năng nói và đối đáp bằng tiếng Anh được xem là yếu tố quan trọng nhất để nhà tuyển dụng có thể đánh giá khả năng ngoại ngữ cũng như khả năng giao tiếp của bạn. Và đặc biệt, đây là cách tốt nhất giúp bạn có thể truyền đạt ý kiến của mình một cách rõ ràng và chính xác nhất. Đó là lý do mà việc cải thiện kỹ năng phát âm chắc chắn là yếu tố hàng đầu mà bạn không thể bỏ qua để nâng cao vốn tiếng Anh của mình. >> 90% người Việt mắc lỗi này khi học phát âm tiếng Anh >> Cách viết CV xin việc tiếng Anh ấn tượng nhất bạn biết chưa? >> Tuyệt chiêu phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh “hạ gục” nhà tuyển dụng
Tuyệt chiêu phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh “hạ gục” nhà tuyển dụng
Tuyệt chiêu phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh “hạ gục” nhà tuyển dụng Bạn đang tìm kiếm một công việc? Bạn có khả năng tiếng Anh tốt? Nhưng bạn không thực sự tự tin khi phỏng vấn bằng tiếng Anh. Đừng lo lắng, UNICA sẽ chia sẻ cho bạn cách “hạ gục” nhà tuyển dụng với tuyệt chiêu phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh dưới đây. Chuẩn bị kiến thức thật cẩn thận Sự chuẩn bị kiến thức trước chính là chìa khóa quyết định việc bạn được trúng tuyển hay phải tìm kiếm một nhà tuyển dụng khác. Bạn có thể tìm hiểu về lịch sử và mục tiêu, sứ mệnh, nhân sự của công ty bằng cả tiếng Anh lẫn tiếng Việt.  Hãy chuẩn bị những câu nói giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thật lưu loát, trôi chảy. Ngoài ra, một số công ty có thể yêu cầu bạn làm bài kiểm tra các kỹ năng tiếng Anh trong khi phỏng vấn. Dự đoán và trả lời trước những câu hỏi Để  kết quả phỏng vấn thật tốt, đặc biệt là phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh, bạn hãy chuẩn bị cho mình những câu hỏi mà nhà tuyển dụng bạn sẽ đưa ra. Các câu hỏi có thể là:  - How would you describe yourself? (Bạn hãy miêu tả về bản thân mình đi?). - What are your strengths? (Các thế mạnh của bạn là gì?). - Why do you want to work here? (Tại sao bạn lại lựa chọn làm việc tại đây?). Sau khi đặt ra những câu hỏi này, hãy trả lời chúng bằng nhiều cách khác nhau và sẵn sàng nêu được ví dụ áp dụng vào công việc hiện tại. Chuẩn bị thật chắc các câu trả lời khi phỏng vấn Một điều quan trọng, khi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh đó là bạn chỉ cần quan tâm những từ khóa chính trong câu hỏi, tránh học thuộc lòng các câu trả lời mà bạn tham khảo trên Internet vì như thế cuộc phỏng vấn của bạn sẽ không ấn tượng với nhà tuyển dụng. Nếu bạn cảm thấy khó khăn khi trả lời câu hỏi nhà tuyển dụng đưa ra, đừng ngần ngại yêu cầu người phỏng vấn giải thích lại câu hỏi cho bạn, vì điều đó là hết sức bình thường và thường xuyên xảy ra trong các buổi phỏng vấn. Lỗi sai thường gặp khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh Phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh là một thách thức lớn với hầu hết mọi người, đặc biệt với những bạn trẻ vừa tốt nghiệp. Mọi người hay nhầm tưởng rằng nói về bản thân là một phần rất dễ khi phỏng vấn, nhưng thật ra điều đó không phải vậy. Khi bạn giới thiệu về bản thân mình cũng giống như bạn đang “chào hàng” những khả năng mà mình có với nhà tuyển dụng, xem có thuyết phục để lựa chọn bạn hay không?  Tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc ngữ pháp cho bạn sử dụng để áp dụng vào cuộc phỏng vấn. Cụ thể, nếu bạn muốn chia sẻ về vị trí làm việc hiện tại, bạn vừa tốt nghiệp, học chuyên ngành gì đó thì có thể sử dụng thì hiện tại đơn. Sau khi giới thiệu ở hiện tại, bạn cần chia sẻ những kinh nghiệm đã làm việc trong quá khứ. Hãy chia sẻ phần này kỹ năng này thật ấn tượng nhé! Sau cùng, dùng thì tương lai đơn để nói về mục tiêu nghề nghiệp nếu bạn được chọn vào vị trí tuyển dụng đó của công ty. >> Cách giới thiệu bản thân khi phỏng vấn bằng tiếng Anh - bí kíp ghi điểm tuyệt đối với nhà tuyển dụng Tìm hiểu nhiều mẫu câu hỏi phỏng vấn Trong kỹ năng phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh, việc bạn nắm được mẫu câu hỏi điển hình của nhà tuyển dụng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và trả lời một cách trôi chảy. UNICA sẽ giới thiệu cho bạn một số mẫu câu hay gặp nhất để bạn rèn luyện cách trả lời: Tìm kiếm các mẫu phỏng vấn để trả lời thật tốt - Please introduce yourself? (Hãy giới thiệu đôi nét về bạn?). - Why should we hire you? (Tại sao chúng tôi phải chọn bạn?). - Why do you want to leave your current job? (Tại sao bạn lại bỏ công việc hiện tại của mình?). - How much do you want to get a month here? (Bạn muốn nhận bao nhiêu tiền lương một tháng?). - When are you able to start? (Khi nào bạn có thể bắt đầu làm việc được?). - Tell me about your work experience. (Hãy nói cho tôi về kinh nghiệm làm việc của bạn). - Asking questions for me. (Hãy đặt câu hỏi cho tôi). Phỏng vấn thử Sau khi bạn đã chuẩn bị kỹ lưỡng và tham khảo các mẫu câu sẽ được hỏi trong 1 cuộc phỏng vấn thì hãy luyện tập khả năng nói tiếng Anh với một người bạn của mình nhé! Hoặc bạn có thể tự ghi âm phần phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh của mình và nghe lại xem cách nói chuyện của mình đã thực sự tốt chưa, có cần cải thiện các câu trả lời bằng tiếng Anh hay không? Phỏng vấn thử cùng bạn bè ở nhà trước Ngoài ra bạn cần chú ý đến kỹ năng phát âm chuẩn, tránh phát âm sai, không rõ tiếng. Bởi điều đó sẽ gây khó chịu cho người nghe và chắc chắn bạn sẽ bị trừ điểm với nhà tuyển dụng. Việc đảm bảo bạn thể hiện sự tự tin trong quá trình phỏng vấn sẽ là điểm cộng không hề nhỏ cho bạn. Việc học một ngôn ngữ và áp dụng nó thật tốt vào trong cuộc sống là điều rất quan trọng. Phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh là một trong nhiều cách tích cực để nhà tuyển dụng đánh giá kỹ năng mềm của mỗi ứng viên. UNICA hy vọng, bạn sẽ trau dồi thật tốt các kiến thức ngoại ngữ để phục vụ cho tương lai của mình! >> Bí quyết phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ
Xem thêm bài viết

Tin học văn phòng

Các hàm xuống dòng trong excel chi tiết và dễ hiểu nhất bạn nên biết Các hàm xuống dòng trong excel chi tiết và dễ hiểu nhất bạn nên biết Excel là một phần mềm bảng tính mạnh mẽ và phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Một trong những tính năng cơ bản của Excel là cho phép người dùng nhập và hiển thị các chuỗi ký tự trên các ô bảng tính. Tuy nhiên, đôi khi bạn có thể muốn xuống dòng trong một ô để tạo ra một định dạng hoặc một bố cục khác cho dữ liệu của bạn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn các hàm xuống dòng trong excel, cũng như một số ứng dụng thực tế của chúng. Các hàm xuống dòng trong excel Trong Excel, có một số hàm có thể giúp bạn xuống dòng trong một ô hoặc trong một chuỗi ký tự. Chúng tôi sẽ trình bày chi tiết về các hàm sau: 1. Hàm CHAR Hàm char xuống dòng trả về ký tự tương ứng với một mã ASCII hoặc Unicode. Bạn có thể sử dụng hàm char trong excel để chèn các ký tự đặc biệt vào chuỗi ký tự của bạn, bao gồm cả ký tự xuống dòng. + Cú pháp chung =CHAR(Number) Trong đó: Number là số nguyên từ 1-255. Cú pháp hàm Char Để xuống dòng trong Excel, bạn có thể sử dụng các mã sau: - CHAR(10): Xuống dòng theo kiểu Unix hoặc Mac OS X - CHAR(13): Xuống dòng theo kiểu Windows - CHAR(13) & CHAR(10): Xuống dòng theo kiểu Windows và Unix + Cách sử dụng của hàm CHAR Ví dụ: Cho câu văn: Yêu cầu: Dùng hàm CHAR để tách câu văn trong bảng thành 2 dòng. Cách làm: - Bước 1: Ở ô B2, bạn nhập hàm xuống dòng trong excel sau: ="Các khóa học"&CHAR(10)&" của Unica". Nhập công thức xuống dòng trong excel CHAR - Bước 2: Nhấn enter và bấm vào nút lệnh Wrap Text sẽ thu được kết quả như sau: Nhấn enter và bấm vào nút lệnh Wrap Text sẽ thu được kết quả tách dòng Lưu ý: Để hiển thị kết quả xuống dòng trong ô, bạn cần bật tính năng Wrap Text cho ô đó. Bạn có thể làm điều này bằng cách nhấn chuột phải vào ô, chọn Format Cells, chọn tab Alignment và tích vào ô Wrap Text. >>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH EXCEL TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO" [blog_custom:2] [trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2851&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] 2. Xuống dòng trong Excel bằng cách bỏ khoảng trắng trong chuỗi ký tự Ví dụ: Cho bảng dữ liệu sau, yêu cầu chuyển “sản phẩm” xuống cùng dòng với “Điện máy xanh”. - Bước 1: Nếu bạn muốn xuống dòng của ô A2, bạn nhập công thức =SUBSTITUTE(A2;CHAR(10);" "). Nếu chuỗi xuống dòng xuất hiện nhiều khoảng trắng như ô A3, bạn nhập hàm xuống dòng trong excel sau:  =TRIM(SUBSTITUTE(A2;CHAR(10);" ")) Sau đó nhấn Enter. - Bước 2: Kết quả sau khi hoàn thành như sau: 3. Xuống dòng cùng một ô sau khi nối chuỗi Ví dụ: Cho bảng dữ liệu dưới đây, yêu cầu nối chuỗi các ô “Điện”, “máy”, “xanh” thành một dòng và xuống dòng từng chữ một. - Bước 1: Nhập công thức =B1&CHAR(10)&C1&CHAR(10)&D1&CHAR(10) và nhấn Enter. Trong đó, CHAR(10) là dấu ngắt dòng. - Bước 2: Trong ô công thức, bạn tiếp tục chọn Wrap Text. Kết quả sau khi hoàn thành như sau: >> Xem thêm: Hàm tách số ra khỏi chuỗi trong Excel Một số cách xuống dòng khác trong Excel Ngoài các hàm xuống dòng trong excel đã nêu ở trên, bạn cũng có thể sử dụng một số cách khác để xuống dòng trong Excel, như sau: 1. Cách xuống dòng trong Excel sử dụng phím tắt Alt + Enter Đây là cách đơn giản và nhanh chóng nhất để xuống dòng trong một ô. Bạn chỉ cần di chuyển con trỏ đến vị trí bạn muốn xuống dòng, rồi nhấn phím tắt Alt + Enter. Excel sẽ tự động tạo một ký tự xuống dòng và chuyển con trỏ xuống hàng tiếp theo. Ví dụ: Cho câu văn “Hà Nội là thủ đô của Việt Nam” ở ô A25. Dùng lệnh Alt + Enter để tách câu văn này thành 2 dòng. Cách làm: - Bước 1: Copy câu văn ở ô A25 sang ô B25 bằng nút lệnh Ctrl+C và Ctrl+V. Copy câu văn sang B25 - Bước 2: Nhấn đúp chuột vào ô B25. Đặt con trỏ chuột đằng sau từ “thủ đô” rồi nhấn câu lệnh xuống dòng trong excel Alt + Enter. Kết quả thu được là: 2. Cách xuống dòng trong Excel bằng Wrap Text Đây là cách để Excel tự động xuống dòng cho bạn khi một chuỗi ký tự quá dài so với chiều rộng của ô. Bạn chỉ cần chọn ô hoặc vùng ô bạn muốn áp dụng, rồi bật chức năng Wrap Text trên thanh công cụ. Excel sẽ tự động xuống dòng ở những vị trí có khoảng trắng, sao cho chuỗi ký tự vừa với chiều rộng của ô. Ví dụ: Cho dòng chữ “Hà Nội là thủ đô của Việt Nam. Đây là một thành phố lớn và đông dân” ở ô A36. Yêu cầu: Dùng chức năng Wrap Text để tách câu văn trên thành 2 dòng.  Cách làm: - Bước 1: Copy câu văn ở ô A36 sang ô B36 bằng nút lệnh Ctrl+C và Ctrl+V. Copy câu văn ở ô A36 sang ô B36 - Bước 2: Đặt chuột vào ô B36. - Bước 3: Click chuột vào nút lệnh xuống dòng excel Wrap Text. Kết quả sẽ là: 3. Sử dụng chức năng căn lề Justify để xuống dòng trong Excel Đây là cách để Excel tự động xuống dòng và căn lề cho bạn khi một chuỗi ký tự quá dài so với chiều rộng của ô. Bạn chỉ cần chọn ô hoặc vùng ô bạn muốn áp dụng, rồi chọn chức năng Justify trên thanh công cụ. Excel sẽ tự động xuống dòng ở những vị trí có khoảng trắng, sao cho chuỗi ký tự vừa với chiều rộng của ô và căn lề hai bên. Ví dụ: Cho danh sách tên ứng viên như sau: Yêu cầu: Dùng chức năng Justify để tách dòng các câu văn trong bảng dữ liệu. Cách thực hiện: - Bước 1: Bôi đen toàn bộ vùng dữ liệu từ B2:B6. Bôi đen toàn bộ vùng dữ liệu từ B2:B6 - Bước 2: Nhấn chuột phải và chọn Format Cells. Chọn Format Cells - Bước 3: Trong hộp thoại Format Cells, bạn chọn lệnh xuống hàng trong excel Alignment. Chọn thẻ Alignment - Bước 4: Trong hộp Horizontal, bạn chọn mũi tên sổ xuống và chọn Justify. Chọn Justify - Bước 5: Nhấn vào OK sẽ thu được kết quả như sau: 4. Cách xuống dòng trong Excel bằng Find & Replace Đây là cách để bạn có thể tìm kiếm và thay thế một ký tự hoặc một chuỗi ký tự bất kỳ bằng ký tự xuống dòng trong Excel. Bạn chỉ cần mở hộp thoại Find & Replace (phím tắt Ctrl + H), nhập ký tự hoặc chuỗi ký tự bạn muốn thay thế vào ô Find what, nhập ký tự xuống dòng CHAR(10) vào ô Replace with, rồi nhấn nút Replace All. Ví dụ: Cho danh sách tên ứng viên như sau: Yêu cầu: Dùng chức năng Find & Replace để tách dòng các câu văn trong bảng dữ liệu. Cách thực hiện: - Bước 1: Bôi đen toàn bộ vùng dữ liệu từ B2:B6. Bôi đen toàn bộ vùng dữ liệu từ B2:B6 - Bước 2: Nhấn tổ hợp Ctrl+H để mở hộp thoại Find & Replace. Mở hộp thoại Find & Replace - Bước 3: Ở phần Find What bạn đặt khoảng trắng bằng cách gõ dấu cách. Còn ở phần Replace With, bạn nhấn tổ hợp phím Ctrl + J.  - Bước 4: Bạn nhấn Replace All để tất cả khoảng trắng được thay thế bằng lệnh xuống dòng. Nhấn Replace All Kết quả tách dòng Tổng kết Trong bài viết này, tôi đã giới thiệu cho bạn về các hàm xuống dòng trong Excel. Ngoài ra, chúng tôi cũng đã giới thiệu một số cách xuống dòng khác cho bạn tham khảo là dùng phím tắt Alt + Enter, sử dụng chức năng Wrap Text, sử dụng chức năng Justify và sử dụng chức năng Find & Replace. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng các hàm và cách xuống dòng trong Excel một cách hiệu quả và tiện lợi.  Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các khóa học tin học văn phòng Online, học Excel cơ bản đến nâng cao trên Unica để nâng cao kỹ năng Excel thực chiến cho mình. Cảm ơn và chúc các bạn thành công! >> Xem thêm: Hàm LOWER trong Excel - Cú pháp và cách sử dụng Cách hạch toán thanh lý tài sản cố định chi tiết, đơn giản
Cách hạch toán thanh lý tài sản cố định chi tiết, đơn giản Thanh lý tài sản cố định được biết đến là công việc quen thuộc được nhiều doanh nghiệp lựa chọn. Để giúp bạn có thể hạch toán thanh lý tài sản cố định chính xác thì cùng Unica tìm hiểu trong bài viết này nhé. Tài sản cố định là gì? Tài sản cố định được hiểu là những loại tài sản có thời gian sử dụng từ 1 năm trở lên và có giá trị tối thiểu 30 triệu đồng.  Theo quy định tại Điều 2 Thông tư 45/2013/TT BTC thì thông tin về TSCĐ như sau: - Tài sản cố định hữu hình: Chính là tư liệu lao động chủ yếu ở dạng vật chất đáp ứng tiêu chuẩn của tài sản hữu hình và vẫn giữ được hình thái vật chất ban đầu gồm: nhà cửa, công trình, máy móc thiết bị và các phương tiện vận tải tham gia vào nhiều chu kỳ kinh doanh.  - Tài sản cố định vô hình: Là các loại tài sản không có hình thái vật chất, thể hiện giá trị đầu tư đáp ứng tiêu chí của tài sản vô hình và tham gia vào chu kỳ kinh doanh, bao gồm một số chi phí trực tiếp có liên quan đến việc đất sử dụng như: quyền phân phối, bằng sáng chế, bằng sáng chế hoặc chi phí bản quyền. Tài sản cố định là gì? Những quy định về thanh lý tài sản cố định Dựa theo quy định tại Điều 38 (1) Thông tư 200/2014/TT BTC và Điều 32 (1) Thông tư 133/2016/TT BTC: - Tài sản cố định đã khấu hao hết mà vẫn đang sản xuất, kinh doanh thì sẽ không được trích khấu hao tiếp.  - Đối với những TSCĐ chưa được khấu hao hết hoặc hư hỏng phải thanh lý thì được xử lý bồi thường và giá trị còn lại với TSCĐ chưa khấu hao hết, cần xác định rõ nguyên nhân và trách nhiệm của mỗi cá nhân. Tài sản được bồi thường và thay thế bằng thu nhập từ việc bán số tiền bồi thường của tài sản do ban quản lý xác định. - Nếu việc bù trừ không thể đủ bù đắp giá trị còn lại của TSCĐ chưa được thu hồi hay giá trị TSCĐ bị tổn thất thì phần chênh lệch còn lại sẽ được coi là mức tổn thất do bù trừ và được tính vào nguyên giá.  - Hội đồng bù trừ có trách nhiệm tổ chức thực hiện việc bù trừ TSCĐ theo đúng trình tự, thủ tục quy định trong hệ thống quản lý tài chính và lập “Nghị định thư bù trừ TSCĐ” theo đúng quy định. Thanh lý tài sản cố định Những trường hợp nào cần thanh lý TSCĐ? Doanh nghiệp thường sẽ thanh lý TSCĐ trong các trường hợp sau: - TSCĐ bị hư hỏng và không thể sử dụng được nữa - TSCĐ lạc hậu và không phù hợp với nhu cầu của Doanh nghiệp - Doanh nghiệp sáp nhập, nhượng bán hoặc giải thể Trường hợp thanh lý các TSCĐ còn đang khấu hao nhưng bị hỏng: - Xác định trách nhiệm của các Tổ chức, Cá nhân đối với sự hư hỏng của TSCĐ để xử lý việc bồi thường. - Phần còn lại (chưa thu hồi hoặc không được bồi thường) thì phải được bù đắp bằng số thu thanh lý của TSCĐ đó. Lãnh đạo doanh nghiệp có trách nhiệm quyết định các khoản bồi thường này. - Nếu 2 khoản này vẫn chưa đủ để bù đắp thì phần giá trị còn lại của TSCĐ bị xem là Lỗ thanh lý TSCĐ và phải đưa vào chi phí khác. Thanh lý TSCĐ Các thủ tục thanh lý TSCĐ Khi có quyết định thanh lý TSCĐ, doanh nghiệp phải lập một Hội đồng thanh lý TSCĐ. Hội đồng này có trách nhiệm đảm bảo việc thanh lý TSCĐ tiến hành theo đúng quy trình và lập “Biên bản thanh lý TSCĐ” đúng mẫu quy định. Biên bản này sẽ được lập thành 2 bản và giao cho: - Phòng Kế toán để ghi sổ và lưu vào hồ sơ - Đơn vị sử dụng hoặc ban quản lý TSCĐ Quy trình thanh lý TSCĐ Bước 1: Bộ phận có TSCĐ cần thanh lý sẽ dựa vào kết quả kiểm kê tài sản và quá trình theo dõi, sử dụng TSCĐ để lập đơn đề nghị thanh lý và trình lên ban lãnh đạo công ty phê duyệt. Trong đơn đề nghị cần ghi rõ những danh mục TSCĐ cần thanh lý. Bước 2: Đại diện doanh nghiệp sẽ ra các quyết định thanh lý TSCĐ. Bước 3: Thành lập hội đồng thanh lý TSCĐ bao gồm: - Thủ trưởng: Chủ tịch Hội đồng - Kế toán trưởng cùng kế toán tài sản - Trưởng/phó bộ phận cơ sở vật chất và cán bộ phụ trách tài sản - Đại diện của đơn vị trực tiếp quản lý tài sản thanh lý - Cán bộ có kiến thức về đặc điểm, tính năng kỹ thuật của tài sản thanh lý - Đại diện đoàn thể: Công đoàn hoặc Thanh tra Nhân dân. Bước 4: Hội đồng thanh lý TSCĐ trình cho người đứng đầu doanh nghiệp quyết định hình thức xử lý TSCĐ như bán tài sản, hủy tài sản (tùy thuộc vào đặc điểm, tình trạng của TSCĐ cần thanh lý) Bước 5: Hội đồng thanh lý TSCĐ tiến hành lập “Biên bản thanh lý tài sản cố định” sau khi đã thanh lý. Đi kèm với quy trình này chính là bộ hồ sơ thanh lý TSCĐ gồm: - Biên bản cuộc họp hội đồng thanh lý TSCĐ. - Các Quyết định Thanh lý TSCĐ. - Biên bản kiểm kê tài sản cố định - Biên bản đánh giá lại TSCĐ - Biên bản thanh lý TSCĐ - Hợp đồng bán TSCĐ được thanh lý. - Hóa đơn bán TSCĐ - Biên bản giao nhận TSCĐ - Biên bản hủy tài sản cố định - Thanh lý hợp đồng bán TSCĐ Quy trình thanh lý TSCĐ Cách hạch toán thanh lý tài sản cố định đúng chuẩn Theo kiến thức tổng hợp trong khóa học nguyên lý kế toán. Khi thực hiện hạch toán bù trừ TSCĐ cho việc sản xuất kinh doanh thì kế toán phải hạch toán tài sản cố định theo nguyên tắc sau đây:  - Giảm tài khoản chi phí chính là khoản khấu hao lũy kế của tài sản này  - Phần doanh thu thanh lý TSCĐ được hạch toán vào TK 711 – Doanh thu khác  - Các khoản chi phí phát sinh bên trong quá trình thanh lý TSCĐ được hạch toán vào tài khoản 811 – Chi phí khác - Với việc bù trừ tài sản cố định đã khấu hao hết, kế toán sẽ ghi giảm nguyên giá của loại tài sản này (tài khoản 211) và khấu hao lũy kế (tài khoản 214) - Trường hợp thanh lý TSCĐ chưa khấu hao hết giá trị còn lại của TSCĐ sẽ được hạch toán vào tài khoản 811 - Hạch toán cụ thể khi doanh nghiệp thanh lý TSCĐ dùng cho các hoạt động sản xuất kinh doanh. Hạch toán thanh lý tài sản cố định  Căn cứ vào chứng từ bổ sung, kế toán ghi nhận các khoản thu nhập như sau:  - TK 111, 112, 131… Tổng giá trị phát sinh từ chính việc thanh lý TSCĐ  - Tài khoản 711: Giá trị bù trừ của TSCĐ chưa bao gồm có thuế GTGT  - Kế toán ghi giảm khoản chi phí mua tài sản, nhà máy và máy móc thiết bị.  - Nợ tài khoản 214: Hao mòn tài sản, nhà máy và các thiết bị  - Nợ tài khoản 811: Giá trị còn lại của loại tài sản hữu hình giải thể   - Có tài khoản 211: Nguyên giá mua TSCĐ được thanh lý.  Nếu phát sinh khoản chi phí xử lý TSCĐ thì cần ghi các tài khoản sau:  - Nợ tài khoản 811: Chi phí thanh lý TSCĐ  - Các TK 111, 112: Tổng chi phí bù trừ TSCĐ. Ví dụ thanh lý TSCĐ Ví dụ: Bài tập hạch toán thanh lý tài sản cố định Ngày 20/12 công ty A bán các thiết bị đang sử dụng ở văn phòng có thông tin như sau: - Nguyên giá 24 triệu đồng - Hao mòn lũy kế 6 triệu đồng - Thời gian sử dụng 2 năm - Trước khi bán, công ty sửa chữa lại toàn bộ tài sản hết 500.000 đ trả bằng tiền mặt - Công ty bán tài sản với giá 8 triệu đồng, thuế GTGT 10% chưa thu tiền. Hạch toán các nghiệp vụ trên như sau (đơn vị tính: VNĐ) Ghi giảm phần nguyên giá tài sản cố định: - Nợ TK 214: 6.000.000 - Nợ TK 811: 18.000.000 - Có TK 211: 24.000.000 Ghi nhận chi phí có liên quan đến hoạt động thanh lý tài sản cố định: - Nợ TK 811:  500.000 - Có TK 111: 500.000 Ghi nhận nguồn thu nhập từ hoạt động thanh lý tài sản cố định: - Nợ TK 111: 8.800.000 - Có TK 333: 800.000 - Có TK 711: 8.000.000 Tổng kết Mong rằng qua bài viết này các bạn đã biết cách hạch toán thanh lý tài sản cố định chinh xác và nhanh chóng nhất. Trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp thì đây cũng là công việc thường xuyên phải thực hiện. Ngoài ra để nắm được nhiều thông tin hơn về thanh lý TSCĐ thì đừng bỏ qua khóa học kế toán tổng hợp online trên Unica nhé.
Hàm TRUNC trong Excel: Cú pháp và cách sử dụng từ A-Z
Hàm TRUNC trong Excel: Cú pháp và cách sử dụng từ A-Z Việc xử lý và làm tròn số là một phần quan trọng khi bạn làm việc với bảng tính Excel. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một trong những hàm quan trọng nhất để thực hiện công việc này - đó là hàm TRUNC. Hàm Trunc trong Excel không chỉ giúp làm tròn số mà còn có những ứng dụng linh hoạt khác trong việc xử lý dữ liệu. Hãy cùng tìm hiểu về cú pháp và cách sử dụng của hàm này để tận dụng tối đa khả năng mạnh mẽ của Excel trong việc làm tròn và xử lý số liệu. 1. Hàm Trunc là gì? Hàm Trunc trong Excel được dùng với mục đích làm tròn một số thành số nguyên bằng cách cắt bỏ các chữ số ở phần thập phân. Ứng dụng của hàm Trunc: - Làm tròn chữ thập phân đơn giản nhất. - Giúp bạn làm việc với Excel chuyên nghiệp hơn.  - Hàm Trunc có thể kết hợp với hàm khác trong Excel để hỗ trợ cho công việc.  >>> Xem thêm: Hướng dẫn nhanh 3 cách chỉnh kích thước ô trong excel 2. Cách sử dụng của hàm Trunc trong Excel Cú pháp hàm: Cú pháp hàm TRUNC:  =TRUNC(number, [num_digits]) Trong đó: - Number: Giá trị cần được làm tròn - Num_digits: Chữ số ở phần thập phân còn lại sau khi được làm tròn. Đây là tham số không bắt buộc và mặc định là 0. Lưu ý: - Hàm TRUNC sẽ trả về giá trị lỗi #VALUE nếu Number không phải là số.  - Hàm sẽ không được làm tròn nếu Number là số nguyên. - Giá trị được làm tròn khi có chứa các chữ số ở phần thập phân.  3. Số thập phân là gì? Số thập phân bao gồm phần nguyên và phần thập phân. Chúng được phân cách với nhau bằng dấu phẩy. Trong đó: - Phần Nguyên: Gồm số nguyên dương, số nguyên âm và số 0. Những số này đứng trước dấu phẩy.  - Phần thập phân: Là các số tự nhiên sau dấu phẩy.  >>> Xem thêm: Cách sử dụng conditional formatting trong excel để tô màu, đánh dấu ô 4. Cách sử dụng hàm TRUNC trong Excel Ví dụ minh họa: Làm tròn các số thập phân bằng hàm TRUNC.  - Bước 1: Tại ô muốn hiển thị kết quả, bạn nhập công thức =TRUNC(B4). Cách sử dụng hàm TRUNC trong Excel - Hình 1 - Bước 2: Nhấn Enter để hiển thị kết quả. Sau đó dùng chuột kéo xuống hết các ô để hiển thị kết quả còn lại của ô tính.  Cách sử dụng hàm TRUNC trong Excel - Hình 2 >>> Xem thêm: 4 cách tách họ và tên trong excel nhanh và đơn giản nhất 5. Tổng kết Thông qua nội dung bài viết trên, Unica đã cùng bạn tìm hiểu về hàm TRUNC trong Excel. Ngoài những kiến thức trên, nếu bạn muốn học Excel Online hiệu quả thì có thể tham khảo các khóa học Excel cơ bản trên Unica. Cảm ơn và chúc các bạn thành công!
Xem thêm bài viết