Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn
Kinh Doanh Ngoại Ngữ Thiết Kế Kỹ Năng Lập Trình & CNTT Sức Khoẻ Và Làm Đẹp Marketing Tin Học Văn Phòng Phong Cách Sống Hôn Nhân Và Gia Đình Tài Chính Kế Toán Âm Nhạc Nhiếp Ảnh Và Video Sách Hay Nên Đọc Sales Bán hàng Nuôi dạy con Google sheet Tesst Hoạt động Câu chuyện khách hàng Phân Tích Dữ Liệu Tiếng hàn Tiếng hàn Tiếng Đức Tiếng Hàn Tiếng Trung Tiếng Nhật Tiếng Anh Digital Marketing Quan Hệ Công Chúng Xây Dựng Thương Hiệu Microsoft Google Quản Trị Kinh Doanh Kinh Doanh Online Khởi Nghiệp Quản Trị Nhân Sự Thương Mại Điện Tử Bán Hàng Kế Toán Tài Chính Đầu Tư Thiết Kế Quảng Cáo Thiết Kế Web Thiết Kế Kiến Trúc Thiết Kế Nội Thất Ngoại Thất Thiết Kế Đồ Họa Thiết Kế UI/UX Kỹ Năng Lãnh Đạo Phần Mềm Thiết Kế Kỹ Năng Thuyết Trình Kỹ Năng Giao Tiếp Kỹ Năng Đàm Phán Kỹ Năng Phỏng Vấn Xin Việc Kỹ Năng Quản Lý Thời Gian Kỹ Năng Học Tập - Ghi Nhớ Cơ Sở Dữ Liệu Ngôn Ngữ Lập Trình Mạng Và Bảo Mật Yoga Thiền Định Massage Fitness - Gym Dinh Dưỡng Và Ăn Kiêng Sức Khỏe Tinh Thần Thể Thao Nghệ Thuật Làm Đẹp Ẩm Thực Đồ Uống Phương Pháp Bí Truyền Tình Yêu Đời Sống Vợ Chồng Làm Cha Mẹ Nhạc Cụ Thanh Nhạc Sản Xuất Nhạc Chụp Ảnh Dựng Phim Biên Tập Video Sửa Chữa Và Chế Tạo Viết Nội Dung Thiết Kế Khác Nguyên Lý Marketing Phát Triển Web Phát Triển Ứng Dụng Di Động Kỹ Năng Khác Du Lịch Phong Cách Sống Khác Trí Tuệ Nhân Tạo Ngoại Ngữ Khác Âm Nhạc Khác Tin Học Văn Phòng Khác Kinh Doanh - copy Kinh Doanh - copy Kinh Doanh - copy Kinh Doanh - copy

Blog Unica

Đọc ngay cho nóng

Junior là gì? Những kỹ năng bắt buộc phải có của Junior Junior là gì? Những kỹ năng bắt buộc phải có của Junior Junior là một cấp độ nghề nghiệp thường được dùng để chỉ những cá nhân đã có nền tảng chuyên môn nhất định nhưng vẫn đang ở giai đoạn tích lũy kinh nghiệm và hoàn thiện kỹ năng. Trong môi trường doanh nghiệp, Junior là một khái niệm tương đối quen thuộc nhưng không phải ai cũng hiểu rõ. Sau đây, Unica sẽ chia sẻ cho bạn Junior là gì? Junior đảm nhiệm vai trò gì? Cùng tìm hiểu ngay.  Junior là gì? Junior là thuật ngữ chuyên ngành phổ biến trong quản trị doanh nghiệp nghĩa là “người ở cấp dưới”. Trong môi trường văn phòng, Junior là cách gọi phổ biến dành cho những người đang ở giai đoạn đầu sự nghiệp, họ mới bước chân vào nghề nên kinh nghiệm ít và cần nhiều thời gian để học hỏi. Junior là gì? Thông thường, Junior là những người có ít kinh nghiệm thực tế, thường chỉ khoảng 3 - 6 kinh nghiệm kể từ khi tốt nghiệp. Junior có kiến thức nghiệp vụ cơ bản, kỹ năng ở mức trung bình. Họ đang trong quá trình xây dựng nền tảng kỹ năng, tiếp cận với công việc thực tế và từng bước hoàn thiện chuyên môn. Ở vị trí này, Junior có thể đảm nhận các đầu việc cơ bản hoặc hỗ trợ các nhiệm vụ có tính chất đơn giản. Khi gặp những vấn đề phức tạp, họ thường cần đến sự hướng dẫn hoặc hỗ trợ từ cấp trên, đặc biệt là từ các Senior – những người có nhiều năm kinh nghiệm và kỹ năng xử lý chuyên sâu hơn. Mô tả công việc của Junior Sau khi đã hiểu rõ Junior là gì, nhiều người sẽ thắc mắc liệu ở vị trí này, họ sẽ đảm nhận những công việc cụ thể nào. Dưới đây là những nhiệm vụ phổ biến mà một Junior thường thực hiện trong giai đoạn đầu sự nghiệp: Hỗ trợ thực hiện các nhiệm vụ cơ bản: Junior thường tham gia xử lý các đầu việc đơn giản theo hướng dẫn từ cấp trên. Mặc dù cơ bản nhưng đây đều là những nhiệm vụ quan trọng như: thu thập và xử lý dữ liệu, chuẩn bị tài liệu, hỗ trợ các bước cơ bản trong dự án,... Học hỏi và tiếp thu quy trình làm việc: Làm quen với quy trình nội bộ, công cụ và cách thức vận hành của doanh nghiệp. Bên cạnh đó, Junior cũng phải chủ động học hỏi để tích lũy thêm được nhiều kiến thức cho bản thân. Phối hợp cùng các thành viên trong nhóm: Hỗ trợ team trong việc hoàn thành dự án, đảm bảo thực hiện đúng theo tiến độ chung của team. Đồng thời, chủ động đề xuất, đóng góp ý kiến để đóng góp cho công việc của team. Thực hiện báo cáo định kỳ: Ghi chép kết quả công việc, báo cáo tiến độ hoặc vấn đề phát sinh với người hướng dẫn đúng quy định. Rèn luyện kỹ năng chuyên môn: Tích lũy kiến thức và kỹ năng thực hành trong lĩnh vực mình theo đuổi để nâng cao năng lực bản thân nhiều hơn. Chủ động tiếp nhận phản hồi: Lắng nghe một cách cởi mở, nhận góp ý từ cấp trên để cải thiện hiệu suất công việc qua từng giai đoạn. Tham gia các buổi đào tạo nội bộ: Học hỏi qua các buổi training để nâng cao năng lực và hiểu sâu hơn về công việc. Junior thường tham gia xử lý các đầu việc đơn giản theo hướng dẫn từ cấp trên Kỹ năng bắt buộc phải có của Junior Khi bắt đầu với vị trí Junior, ngoài thái độ cầu tiến thì kỹ năng cũng là yếu tố then chốt quyết định trực đến tốc độ phát triển sự nghiệp. Vậy một Junior cần trang bị những kỹ năng gì để tạo nền tảng vững chắc và sớm ghi dấu ấn trong công việc? Dưới đây là những kỹ năng quan trọng. Năng lực chuyên môn Mặc dù Junior chỉ là vị trí cấp dưới đang trong giai đoạn hoàn thiện các kỹ năng liên quan đến công việc nhưng vẫn bắt buộc phải có năng lực chuyên môn. Đây chính là nền tảng quan trọng nhất đối với bất kỳ Junior nào. Năng lực chuyên môn mà một Junior cần có không chỉ dừng lại ở lý thuyết học từ giảng đường, kỹ năng chuyên môn còn đòi hỏi khả năng vận dụng kiến thức vào tình huống thực tế. Một Junior giỏi là người có thể xử lý công việc một cách chính xác, hiệu quả và linh hoạt. Bên cạnh đó, tinh thần chủ động cập nhật kiến thức, công nghệ mới cũng giúp Junior nâng cao giá trị bản thân và nhanh chóng thích nghi với sự thay đổi của môi trường làm việc. Khả năng học hỏi và thích ứng Bên cạnh kỹ năng chuyên môn, một yếu tố quan trọng không kém giúp Junior bứt phá hơn trên con đường sự nghiệp của mình đó chính là khả năng học hỏi và thích ứng. Khả năng học hỏi và thích ứng là một trong những yếu tố quan trọng giúp một Junior phát triển nhanh chóng trong môi trường công việc đầy thách thức. Trong bối cảnh môi trường làm việc thay đổi liên tục, những người trẻ biết mở rộng tư duy, tiếp nhận kiến thức mới để nhanh chóng bắt kịp với sự thay đổi sẽ chiếm ưu thế hơn, ngày càng thành công hơn trong tương lai. Tư duy linh hoạt, tinh thần cầu tiến và sự nhạy bén trong điều chỉnh hành vi là nền tảng giúp Junior không chỉ tồn tại mà còn phát triển mạnh mẽ trong bất kỳ lĩnh vực nào, mở nhiều cơ hội thăng tiến trong tương lai. Kỹ năng làm việc nhóm Nhắc đến các kỹ năng cần của một Junior là gì không thể không nhắc đến kỹ năng làm việc nhóm. Làm việc nhóm không chỉ là làm việc cùng nhau mà là khả năng phối hợp, hỗ trợ và đóng góp để đạt được mục tiêu chung. Một Junior giỏi sẽ biết cách lắng nghe ý kiến của đồng nghiệp, chia sẻ công việc và làm việc đoàn kết, mang lại năng lượng tích cực cho toàn đội nhóm. Bên cạnh đó, khả năng xây dựng mối quan hệ tốt và tôn trọng ý kiến của mọi người trong nhóm cũng là “chìa khóa” giúp Junior dễ dàng hòa nhập và trở thành thành viên quan trọng trong nhóm. Khi làm việc nhóm, việc hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau là điều cần thiết để cùng nhau đạt được kết quả tốt nhất. Kỹ năng làm việc nhóm rất quan trọng để trở thành một Junio xuất xắc Kỹ năng giao tiếp Kỹ năng giao tiếp chính là cầu nối quan trọng để Junior nhanh chóng hòa nhập với môi trường làm việc. Giao tiếp tốt không chỉ là khả năng nói mà còn là khả năng lắng nghe và truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng, dễ hiểu. Một Junior có kỹ năng giao tiếp tốt sẽ giúp xây dựng mối quan hệ tích cực với đồng nghiệp và cấp trên. Đồng thời, tạo dựng sự tin tưởng và tôn trọng từ mọi người. Khi Junior giao tiếp hiệu quả, Junior sẽ dễ dàng thể hiện năng lực của bản thân, từ đó mở rộng ra được nhiều cơ hội trong công việc. Kỹ năng quản lý thời gian Ngoài những kỹ năng đã chia sẻ ở trên khi nói đến kỹ năng cần có của một Junior là gì bạn cũng phải đặc biệt chú ý đến kỹ năng quản lý thời gian. Quản lý thời gian là khả năng sắp xếp và ưu tiên công việc sao cho hiệu quả nhất. Đối với Junior, việc quản lý thời gian tốt là yếu tố quan trọng để hoàn thành công việc đúng hạn và đạt kết quả tốt. Một Junior xuất sắc sẽ biết cách phân bổ thời gian hợp lý, đặt mục tiêu rõ ràng và tối ưu công cụ, thực hiện công việc một cách có hệ thống. Việc sử dụng các công cụ hỗ trợ quản lý thời gian, biết ưu tiên các nhiệm vụ quan trọng và kiểm soát tốt áp lực công việc sẽ giúp Junior làm việc hiệu quả hơn, đồng thời giảm thiểu căng thẳng và nâng cao năng suất. Kỹ năng giải quyết vấn đề Giải quyết vấn đề không chỉ là việc đưa ra phương án để loại bỏ khó khăn mà là khả năng phân tích, sáng tạo và tìm ra giải pháp tốt nhất. Một Junior có tư duy logic và khả năng phân tích vấn đề một cách rõ ràng sẽ dễ dàng giải quyết vấn đề hiệu quả và sáng tạo, kể cả là những vấn đề khó nhằn.. Để giải quyết vấn đề hiệu quả không hề đơn giản, nó đòi hỏi Junior phải biết thu thập thông tin, đánh giá các phương án và lựa chọn giải pháp tối ưu. Kỹ năng giải quyết vấn đề giúp Junior không chỉ vượt qua thử thách mà còn tạo ra giá trị lớn cho đội nhóm và doanh nghiệp. Kỹ năng giải quyết vấn đề giúp Junio vượt qua thử thách và tạo ra giá trị Kỹ năng tổ chức công việc Kỹ năng tổ chức công việc là yếu tố quan trọng giúp Junior làm việc hiệu quả và đạt được kết quả cao trong công việc của mình. Việc lập kế hoạch chi tiết, theo dõi tiến độ và quản lý các nhiệm vụ một cách hợp lý sẽ giúp Junior không bị sót việc. Đồng thời giúp Junior hoàn thành công việc đúng thời hạn và đúng với chất lượng mong muốn. Một Junior được đánh giá là giỏi sẽ là người biết cách sắp xếp công việc một cách logic, ưu tiên nhiệm vụ quan trọng và luôn chủ động trong việc quản lý các mục tiêu công việc. Kỹ năng này không chỉ giúp họ làm việc hiệu quả mà còn tạo ấn tượng tốt với đồng nghiệp và cấp trên. Phân biệt Junior và Senior Junior và Senior là hai cấp bậc phổ biến thường được nhắc tới trong môi trường doanh nghiệp. Mặc dù cả hai đều quen thuộc và đều để chỉ cấp bậc nghề nghiệp nhưng hai khái niệm này có ý nghĩa hoàn toàn khác biệt với nhau. Dưới đây là bảng phân biệt chi tiết giữa Junior và Senior giúp bạn hiểu rõ hơn về từng cấp bậc. Tiêu chí Junior Senior Kinh nghiệm làm việc Junior là người mới bắt đầu sự nghiệp, thường có ít kinh nghiệm (3 - 6 tháng). Họ chưa quen với môi trường làm việc và đang trong quá trình học hỏi để phát triển kỹ năng chuyên môn. Senior là người đã có nhiều năm kinh nghiệm (2 - 3 năm) trong lĩnh vực công việc cụ thể. Họ hiểu rõ các quy trình và có chuyên môn sâu rộng, có thể giải quyết những tình huống phức tạp một cách độc lập. Trách nhiệm Junior thường chỉ đảm nhận những công việc đơn giản, có sự giám sát từ các cấp trên. Họ chủ yếu hỗ trợ và thực hiện các nhiệm vụ theo hướng dẫn và chỉ thị. Senior chịu trách nhiệm lớn hơn trong công việc. Họ không chỉ thực hiện công việc mà còn đưa ra quyết định quan trọng, lãnh đạo đội nhóm và đảm bảo tiến độ công việc. Senior cũng có thể chịu trách nhiệm quản lý dự án hoặc các bộ phận trong công ty. Khả năng giải quyết vấn đề Junior có thể gặp khó khăn khi đối mặt với các vấn đề phức tạp và thường cần sự hỗ trợ từ các đồng nghiệp có kinh nghiệm. Họ thường giải quyết các vấn đề đơn giản hoặc theo một quy trình đã được định sẵn. Senior có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp một cách độc lập. Họ không chỉ nhận diện vấn đề mà còn đưa ra các giải pháp tối ưu dựa trên kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn của mình. Kỹ năng chuyên môn Junior thường có kiến thức lý thuyết cơ bản và đang trong quá trình phát triển kỹ năng chuyên môn. Họ cần thời gian để áp dụng lý thuyết vào thực tế và hoàn thiện kỹ năng trong công việc. Senior đã đạt được trình độ chuyên môn cao, có thể áp dụng kiến thức một cách linh hoạt và sáng tạo để giải quyết mọi tình huống. Họ thường xuyên cập nhật kiến thức và xu hướng mới trong ngành để duy trì sự cạnh tranh. Giao tiếp Junior có thể chưa phát triển đầy đủ kỹ năng giao tiếp và phối hợp trong công việc. Họ cần học cách diễn đạt ý tưởng rõ ràng và giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp và cấp trên. Senior có kỹ năng giao tiếp rất tốt. Họ có khả năng truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, thuyết phục và xây dựng mối quan hệ với các đồng nghiệp, đối tác, và cấp trên. Senior cũng là người thường xuyên hỗ trợ và huấn luyện các Junior trong công ty. Khả năng ra quyết định Junior ít khi tham gia vào việc ra quyết định quan trọng, chủ yếu thực hiện theo chỉ dẫn và sự phân công của cấp trên. Họ cần thời gian để học hỏi và hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định trong công việc. Senior thường xuyên tham gia vào các quyết định quan trọng và chiến lược trong công ty. Họ có khả năng đánh giá tình huống và đưa ra các quyết định chính xác, đảm bảo sự phát triển và thành công lâu dài của tổ chức. Mức độ độc lập Junior cần sự giám sát và hướng dẫn từ các cấp trên trong công việc. Họ chưa có đủ sự tự tin và khả năng để làm việc độc lập và thường xuyên yêu cầu phản hồi để cải thiện. Senior có khả năng làm việc độc lập, tự quản lý công việc và các dự án. Họ không chỉ hoàn thành công việc mà còn có thể lập kế hoạch, phân chia công việc cho các thành viên khác và điều phối nhóm để đạt được mục tiêu chung. Phân biệt Junior và Senior Mức lương của Junior là bao nhiêu? Mức lương của Junior thường dao động từ 5 đến 10 triệu đồng/tháng, tùy thuộc vào ngành nghề, quy mô công ty và vị trí công việc. Những người mới bắt đầu sự nghiệp, có ít kinh nghiệm (0-1 năm), sẽ nhận mức lương khởi điểm ở mức thấp hơn và có thể tăng dần theo thời gian khi tích lũy được kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn. Lương của Junior cũng có thể thay đổi theo khu vực làm việc, với các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM thường có mức lương cao hơn so với các tỉnh thành khác. Các công ty lớn, đặc biệt là các công ty quốc tế, có thể trả lương cao hơn mức trung bình cho những ứng viên có tiềm năng hoặc kỹ năng đặc biệt. Mức lương này có thể kèm theo các phúc lợi khác như bảo hiểm, thưởng hiệu suất, hoặc các chế độ đãi ngộ khác tùy vào chính sách của từng công ty. Kết luận Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn Junior là gì, cũng như vai trò, kỹ năng cần có và mức lương phổ biến cho vị trí này. Dù là bước khởi đầu trong sự nghiệp nhưng Junior đóng vai trò nền tảng quan trọng trong quá trình phát triển chuyên môn và định hình tương lai nghề nghiệp. Vì vậy, khi đảm nhiệm công việc trong vị trí này bạn hãy học tập thật tốt để tích lũy được nhiều kinh nghiệm và kỹ năng cho bản thân. Fresher là gì? Kỹ năng và tố chất cần có ở một Fresher
Fresher là gì? Kỹ năng và tố chất cần có ở một Fresher Nếu bạn làm trong lĩnh vực tuyển dụng hay làm việc cho doanh nghiệp, chắc chắn bạn đã từng nghe qua đến thuật ngữ Fresher. Đây là khái niệm chung dùng để chỉ những vị trí có ít kinh nghiệm thực tế, thường là sinh viên mới ra trường hay mới bắt đầu đi làm. Để hiểu cụ thể khái niệm Fresher là gì? Kỹ năng và tố chất cần có của một Fresher tài năng? Bạn hãy tham khảo nội dung chia sẻ trong bài viết dưới đây của Unica nhé. Fresher là gì? Fresher là thuật ngữ chung dùng để chỉ những người vừa mới tốt nghiệp hay vừa mới bắt đầu bước vào thị trường lao động. Họ có nền tảng kiến thức chuyên môn được đào tạo bài bản từ trường lớp, nhưng gần như chưa có cơ hội áp dụng vào công việc thực tế. Nói cách khác, Fresher là những ứng viên chưa có kinh nghiệm làm việc chính thức trong lĩnh vực chuyên môn của mình. Thuật ngữ Fresher sử dụng chung cho tất cả mọi ngành chứ không riêng cho bất kỳ một lĩnh vực nào. Tìm hiểu khái niệm Fresher Điểm nổi bật của các Fresher chính là sự năng động, tinh thần cầu tiến và luôn sẵn sàng học hỏi. Họ thường chủ động tiếp nhận công việc được giao, nghiêm túc rèn luyện kỹ năng để hoàn thiện bản thân. Mức lương của Fresher sẽ được chi trả theo đúng thỏa thuận trong buổi phỏng vấn, và có thể tăng lên tùy theo năng lực thể hiện trong quá trình làm việc. Mô tả chi tiết công việc của Fresher  Tùy thuộc vào từng lĩnh vực chuyên môn, vị trí Fresher sẽ đảm nhận các đầu việc khác nhau. Tuy nhiên, về cơ bản công việc của Fresher thường không quá phức tạp. Công việc chung Người giữ vị trí Fresher thường tham gia vào các đầu việc mang tính thực hành để làm quen với quy trình cũng như môi trường làm việc thực tế. Cụ thể, công việc chung của một Fresher bao gồm: Hỗ trợ thực hiện các nhiệm vụ chuyên môn theo sự hướng dẫn từ cấp trên. Tìm hiểu và nắm bắt quy trình làm việc tại doanh nghiệp. Tham gia vào các dự án nhỏ để trau dồi kỹ năng thực tế. Ghi chép, báo cáo công việc hàng ngày/tuần để theo dõi tiến độ và chất lượng công việc. Luôn chủ động học hỏi, tiếp thu phản hồi để cải thiện hiệu suất làm việc. Mặc dù khối lượng công việc không quá nặng nề, nhưng Fresher là bước đệm quan trọng để tích lũy kinh nghiệm, từng bước phát triển thành Junior và cao hơn nữa trong lộ trình sự nghiệp.  Fresher thường tham gia vào các đầu việc mang tính thực hành Công việc theo vị trí Mỗi ngành nghề lại có những yêu cầu và nhiệm vụ khác nhau, tùy thuộc vào chuyên môn của mỗi người. Dưới đây là mô tả công việc của Fresher theo một số ngành phổ biến, giúp bạn hình dung rõ hơn về vị trí này. Fresher Tuyển dụng Thực hiện các hoạt động tuyển dụng theo kế hoạch của công ty. Tìm kiếm, đăng tin và đề xuất các kênh tuyển dụng hiệu quả. Soạn thảo mô tả công việc, liên hệ ứng viên, sắp xếp phỏng vấn. Gửi thư cảm ơn và thông báo kết quả cho ứng viên. Hỗ trợ quản lý trong việc xây dựng bộ câu hỏi phỏng vấn và quy trình tuyển dụng. Fresher Developer  Viết mã, phát triển phần mềm theo yêu cầu bằng các ngôn ngữ như Java, Python, v.v. Tham gia phân tích nghiệp vụ và hỗ trợ kỹ thuật cho dự án. Giao tiếp với khách hàng hoặc thành viên trong nhóm để theo dõi tiến độ. Chủ động trau dồi kỹ năng lập trình và kiến thức về hệ thống. Fresher Marketing Hỗ trợ xây dựng kế hoạch marketing, đặc biệt trong mảng digital. Tham gia quản lý nội dung, chạy quảng cáo, theo dõi hiệu quả chiến dịch. Nghiên cứu xu hướng thị trường, công cụ marketing mới. Báo cáo kết quả và đưa ra phương án tối ưu theo hướng dẫn của cấp trên. Công việc của Fresher theo một số ngành phổ biến Fresher Kế toán Hỗ trợ làm báo cáo tài chính hàng tháng, quý, năm. Cập nhật, kiểm tra các giao dịch tài chính của công ty. Thực hiện các công việc liên quan đến thuế, bảo hiểm, chi phí doanh nghiệp. Cung cấp thông tin tài chính khi có yêu cầu từ bộ phận quản lý. Học hỏi và nâng cao kiến thức về phần mềm kế toán và các quy định tài chính. Kỹ năng và tố chất cần có ở một Fresher là gì? Một Fresher thành công không chỉ cần có kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn cần trang bị các kỹ năng và tố chất quan trọng để vượt qua thử thách và ngày càng phát triển hơn trong công việc. Dưới đây là một số kỹ năng và tố chất cần có ở một Fresher: Tinh thần học hỏi Fresher hầu hết là những người mới bước chân vào thị trường lao động, chưa có quá nhiều kinh nghiệm thực tế. Vì vậy, tinh thần ham học hỏi là yếu tố không thể thiếu để giúp họ tích lũy thêm kiến thức và kinh nghiệm từ môi trường làm việc thực tế. Sự ham học hỏi sẽ giúp Fresher phát triển bản thân nhanh chóng và tạo cơ hội thăng tiến trong công việc. Trong quá trình học hỏi và làm việc, các Fresher cũng phải tích cực và cầu tiến để học hỏi thêm được nhiều điều hơn cho sự phát triển sự nghiệp của mình. Việc kết hợp được kinh nghiệm thực tế từ quá trình làm Fresher với tấm bằng giỏi sẽ giúp bạn chiếm nhiều ưu thế hơn trên thị trường cạnh tranh khốc liệt này. Fresher phải ham học hỏi, tích cực và cầu tiến trong công việc Biết lắng nghe, quan tâm và hòa nhập với mọi người Kỹ năng và tố chất của Fresher là gì? Đó là kỹ năng lắng nghe, quan tâm và hòa nhập với mọi người. Với tư cách là một Fresher, việc chỉ chuyên tâm vào công việc và hoàn thành nhiệm vụ là chưa đủ để bạn ngày càng phát triển bền vững trong sự nghiệp. Để mở rộng hơn tương lai sự nghiệp của mình, Fresher cần biết lắng nghe, quan tâm và hòa nhập với mọi người. Hãy thể hiện mình là người biết lắng nghe và ấm áp, luôn mang trong mình thái độ tích cực, tươi cười và quan tâm đến mọi người xung quanh. Điều này không chỉ giúp bạn tạo được ấn tượng tốt trong mắt các đồng nghiệp mà còn phá vỡ những khoảng cách vô hình giữa mọi người, giúp không khí làm việc thêm thân thiện và dễ chịu. Khi mọi người cảm thấy thoải mái, mối quan hệ hợp tác và năng suất công việc sẽ tăng lên đáng kể. Việc hòa nhập và gắn kết với đồng nghiệp sẽ mang lại cho bạn một môi trường làm việc dễ chịu, giúp bạn học hỏi và phát triển nhanh chóng. Một Fresher biết cách làm việc hòa đồng sẽ luôn được đồng nghiệp và cấp trên đánh giá cao, từ đó mở ra nhiều cơ hội thăng tiến trong công việc. Tư duy logic và sáng tạo Fresher cần chủ động trong công việc, có tư duy logic và đưa ra được những sáng tạo cần thiết cho công việc của mình. Tư duy logic giúp phân tích tình huống một cách rõ ràng và mạch lạc nhằm mục đích xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề và đưa ra các giải pháp hiệu quả. Trong khi đó, tư duy sáng tạo lại mở rộng khả năng giải quyết vấn đề, giúp bạn nghĩ ra những ý tưởng mới mẻ, đột phá và khác biệt. Những ý tưởng sáng tạo này không chỉ giúp bạn làm nổi bật mình trong mắt các đồng nghiệp và cấp trên mà còn tạo ra giá trị cho tổ chức, từ đó chứng minh được năng lực và tiềm năng phát triển của bản thân. Kết hợp tư duy logic và sáng tạo với nhau, Fresher không chỉ giải quyết vấn đề một cách hiệu quả mà còn có thể đóng góp những sáng kiến đổi mới, thúc đẩy sự phát triển của công ty. Bên cạnh đó, bạn cũng phải tích cực học hỏi, khám phá và hòa nhập cùng mọi người để mở mang trí tuệ giúp sáng tạo hơn.. Năng động, hăng hái và nhiệt huyết Một trong những tố chất không thể thiếu của Fresher đó chính là sự năng động, hăng hái và nhiệt huyết trong công việc. Fresher chủ yếu là người trẻ nên sự năng động và nhiệt huyết với công việc bắt buộc phải có. Khi có sự năng động và nhiệt tình, bạn sẽ có được những cơ hội lớn để phát triển bản thân. Fresher nếu muốn được cấp trên được đánh giá cao và cơ hội thắng tiến trong công việc trong tương lai bắt buộc phải có tinh thần làm việc mạnh mẽ, luôn sẵn sàng tham gia vào các hoạt động của công ty từ công việc chuyên môn đến các sự kiện gắn kết như: du lịch, liên hoan hay team building. Sự năng động, hăng hái và nhiệt huyết không chỉ giúp Fresher hòa nhập nhanh chóng với môi trường làm việc mà còn tạo cơ hội để xây dựng các mối quan hệ thân thiết và nâng cao kỹ năng giao tiếp. Một trong những tố chất không thể thiếu của Fresher đó chính là sự năng động Kiên trì, chăm chỉ Kiên trì và chăm chỉ là hai yếu tố không thể thiếu đối với một Fresher muốn thành công trong sự nghiệp. Sự chăm chỉ thể hiện qua tinh thần làm việc nghiêm túc, luôn nỗ lực hết mình trong mọi công việc được giao. Điều này không chỉ giúp Fresher tạo được ấn tượng tốt với cấp trên mà còn giúp họ xây dựng hình ảnh là người đáng tin cậy và có trách nhiệm. Khi Fresher luôn làm việc chăm chỉ, họ có cơ hội học hỏi nhanh chóng và phát triển kỹ năng trong môi trường làm việc thực tế. Bên cạnh đó, sự kiên trì giúp Fresher vượt qua các thử thách trong công việc, không bỏ cuộc khi gặp khó khăn mà thay vào đó là tìm cách khắc phục và tiếp tục cố gắng. Tính kiên trì này sẽ giúp họ từng bước nâng cao giá trị bản thân và đạt được mục tiêu nghề nghiệp lâu dài. Chính sự kết hợp giữa kiên trì và chăm chỉ sẽ giúp Fresher vững vàng và tự tin hơn trong hành trình phát triển sự nghiệp của mình. Kỹ năng giải quyết vấn đề Kỹ năng giải quyết vấn đề là một trong những yếu tố quyết định giúp Fresher vượt qua thử thách trong môi trường doanh nghiệp. Trong quá trình làm việc, Fresher sẽ thường xuyên phải đối mặt với những tình huống khó nhằn, nếu không có kỹ năng giải quyết vấn đề, Fresher sẽ khó vượt qua và ghi điểm được trong mắt sếp của mình. Kỹ năng giải quyết vấn đề giúp ứng phó hiệu quả với những tình huống khó khăn, tìm ra các giải pháp phù hợp và tối ưu nhất để giải quyết vấn đề hiệu quả. Không chỉ giúp cải thiện hiệu quả công việc, kỹ năng này còn làm tăng sự tự tin, bản lĩnh và khả năng thích ứng của Fresher. Những người sở hữu kỹ năng giải quyết vấn đề tốt sẽ dễ dàng ghi điểm trong mắt đồng nghiệp và cấp trên, qua đó nâng cao giá trị bản thân và tạo ấn tượng mạnh mẽ trong môi trường làm việc. Khả năng chịu được áp lực Một trong những kỹ năng quan trọng mà Fresher cần có khi bước vào môi trường công sở chính là khả năng chịu áp lực. Là những người mới, Fresher thường phải đối mặt với những yêu cầu công việc đầy thách thức mà họ chưa từng trải nghiệm trước đây. Khả năng chịu được áp lực và linh hoạt xử lý những tình huống khó khăn giúp họ duy trì hiệu suất làm việc, ngay cả trong những tình huống căng thẳng nhất. Ngoài ra, khả năng chịu được áp lực còn giúp Fresher hoàn thành công việc một cách hiệu quả. Đồng thời giúp họ xây dựng được hình ảnh là người có thể vượt qua mọi thử thách. Nếu Fresher có thể chứng minh được sự kiên cường và bền bỉ trong công việc, họ sẽ nhận được sự tin tưởng của cấp trên và có cơ hội thăng tiến trong tổ chức. Những người có khả năng chịu áp lực tốt sẽ luôn nổi bật và được đánh giá cao trong mắt đồng nghiệp và lãnh đạo. Fresher cần phải có khả năng chịu được áp lực trong công việc Phân biệt sự khác nhau giữa Fresher và Intern Fresher và Intern rất hay bị nhầm lẫn với nhau. Dưới đây là bảng phân biệt giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về hai khái niệm này. Tiêu chí Fresher Intern Kinh nghiệm làm việc Mới tốt nghiệp, ít hoặc không có kinh nghiệm thực tế Sinh viên hoặc học viên tham gia thực tập, học hỏi kinh nghiệm thực tế Mục tiêu công việc Mong muốn phát triển nghề nghiệp lâu dài, có định hướng nghề nghiệp rõ ràng và muốn thăng tiến cao hơn trong công việc Làm quen môi trường làm việc, học hỏi, trau dồi kỹ năng từ những người trong nhóm hay từ cấp cao hơn để tích lũy kinh nghiệm cho bản thân sau này áp dụng vào thực tiễn . Thời gian làm việc Làm việc dài hạn, toàn thời gian Làm việc ngắn hạn, có thể là vài tuần đến vài tháng Mức độ trách nhiệm Giao nhiệm vụ chính thức, có trách nhiệm rõ ràng Hỗ trợ công việc, chịu ít trách nhiệm, làm việc dưới sự giám sát Mức lương Nhận mức lương chính thức, có phúc lợi Có thể không có lương hoặc có lương tùy vào công ty Tính chất công việc Công việc lâu dài, liên quan đến phát triển nghề nghiệp Công việc ngắn hạn, học hỏi, trải nghiệm nghề nghiệp Làm sao để trở thành Fresher ngay khi chưa ra trường? Để trở thành Fresher ngay cả khi chưa ra trường cần rất nhiều cố gắng và nỗ lực. Dưới đây là những cách hiệu quả để bạn trở thành Fresher. Hoàn thành các môn học chuyên ngành: Đảm bảo bạn đã hoàn thành các môn học chuyên môn liên quan đến ngành mà bạn muốn làm việc. Các môn học này sẽ giúp bạn có nền tảng kiến thức vững chắc để bước vào công việc chính thức. Tham gia các khóa học trực tuyến: Các nền tảng như: Coursera, Udemy, LinkedIn Learning cung cấp nhiều khóa học chuyên sâu giúp bạn nâng cao kỹ năng cần thiết cho công việc tương lai. Bạn có thể học thêm các khóa học về lập trình, marketing, quản lý dự án,... Tạo các dự án cá nhân: Việc tạo ra các dự án cá nhân cũng sẽ tạo lợi thế giúp bạn áp dụng những gì đã học vào thực tế. Ví dụ, nếu bạn muốn làm trong lĩnh vực phát triển phần mềm, hãy tạo ra các ứng dụng hoặc trang web để chứng minh khả năng của mình. Quản lý và chia sẻ dự án: Đăng tải các dự án của bạn lên mạng xã hội hoặc các nền tảng chia sẻ dự án khác. Điều này không chỉ giúp bạn thể hiện kỹ năng mà còn giúp nhà tuyển dụng thấy được khả năng thực tế của bạn. Mở rộng mạng lưới quan hệ: Tham gia các sự kiện, hội thảo, gặp gỡ chuyên gia trong ngành để mở rộng mối quan hệ và tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp. Mạng lưới quan hệ có thể giúp bạn tìm được công việc fresher mà không cần phải qua giai đoạn thực tập. Ứng tuyển trực tiếp vào các vị trí Fresher: Nhiều công ty tìm kiếm ứng viên fresher ngay từ khi còn đang học ở trường. Bạn có thể tìm kiếm các cơ hội này thông qua các trang tuyển dụng, website công ty hoặc các mối quan hệ nghề nghiệp. Kết luận Như vậy, Unica đã chia sẻ toàn bộ thông tin liên quan đến Fresher là gì cho bạn đọc. Tóm lại, Fresher là một bước đệm quan trọng trong sự nghiệp của những người mới bắt đầu tham gia vào môi trường làm việc chính thức. Để trở thành một Fresher thành công hãy không ngừng trau dồi kỹ năng cho bản thân. Đồng thời, luôn giữ tinh thần cầu tiến, chăm chỉ và tự tin phát triển bản thân mỗi ngày nhé.
Layoff là gì? Phải làm sao để vượt qua làn sóng Layoff
Layoff là gì? Phải làm sao để vượt qua làn sóng Layoff Layoff là thuật ngữ vô cùng quen thuộc trong doanh nghiệp dùng để chỉ việc cắt giảm, sa thải nhân viên từ phía doanh nghiệp. Layoff xảy ra khi công ty tái cấu trúc, cắt giảm chi phí hoặc gặp khó khăn về vấn đề tài chính. Với người lao động, layoff là một cú sốc lớn, là một trải nghiệm đau buồn và hụt hẫng nhưng đây cũng có thể là cơ hội để người lao động chuyển hướng sự nghiệp. Bài viết sau Unica sẽ giúp bạn hiểu rõ về bản chất của layoff là gì và cách đối mặt hiệu quả. Cùng tìm hiểu ngay. Layoff là gì? Layoff là thuật ngữ tiếng anh phổ biến trong quản trị nhân sự dịch ra tiếng việt nghĩa là “sa thải”. Layoff dùng để chỉ việc buộc nhân viên ngừng làm việc tạm thời hoặc vĩnh viễn tại một công ty hoặc tổ chức. Layoff khác với hình thức sa thải thông thường vì nó không nằm ở phía nhân viên làm sai hay không làm đạt hiệu suất nên bị sa thải. Layoff là quyết định sa thải xuất phát từ các yếu tố khách quan như: tình hình kinh tế khó khăn, nhu cầu tái cấu trúc công ty hoặc yêu cầu cắt giảm chi phí,... khiến công ty buộc phải cho nhân viên nghỉ việc. Khái niệm layoff là gì Trước đây, thuật ngữ Layoff thường đi kèm với khái niệm “tạm thời”, nghĩa là công ty sẽ cho nhân viên nghỉ trong giai đoạn khó khăn và có thể tái tuyển dụng khi tình hình ổn định. Tuy nhiên, sau đại dịch COVID-19, layoff ngày càng được hiểu là việc sa thải vĩnh viễn, chấm dứt hợp đồng lao động. Đây là giải pháp cuối cùng khi công ty không thể tiếp tục duy trì hoạt động. Tại sao lại xảy ra tình trạng Layoff Layoff là hệ quả của nhiều yếu tố khách quan, phản ánh những biến động lớn trong nội bộ doanh nghiệp cũng như thị trường bên ngoài. Một số nguyên nhân phổ biến có thể kể đến như: Kinh tế suy thoái: Khi nền kinh tế bước vào giai đoạn suy giảm, doanh thu của doanh nghiệp bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Để duy trì hoạt động, việc cắt giảm chi phí – bao gồm cả chi phí nhân sự – trở thành lựa chọn bắt buộc. Tái cấu trúc tổ chức: Trong quá trình thay đổi mô hình kinh doanh hoặc định hướng phát triển, doanh nghiệp có thể tiến hành điều chỉnh cơ cấu nhân sự. Những vị trí không còn phù hợp với chiến lược mới sẽ bị loại bỏ. Dư thừa nguồn lực: Việc tuyển dụng vượt quá nhu cầu thực tế hoặc tổ chức vận hành không hiệu quả có thể dẫn đến tình trạng thừa nhân sự, nhiều người cùng đảm nhận một vai trò, gây lãng phí tài nguyên. Biến động thị trường: Những yếu tố bên ngoài như hậu quả của đại dịch COVID-19, xung đột địa chính trị, giá nguyên vật liệu tăng cao hay sự bất ổn của thị trường tài chính đều có thể làm gián đoạn hoạt động kinh doanh, buộc doanh nghiệp phải tinh giản bộ máy. Tác động của công nghệ: Sự phát triển nhanh chóng của tự động hóa, trí tuệ nhân tạo và các giải pháp phần mềm hiện đại khiến nhiều vị trí truyền thống không còn cần thiết. Việc thay thế con người bằng máy móc là xu hướng ngày càng rõ rệt trong nhiều ngành nghề. Layoff phản ánh những biến động lớn trong nội bộ doanh nghiệp Ảnh hưởng của Layoff tới người lao động Layoff không chỉ dừng lại ở việc chấm dứt hợp đồng lao động, mà còn kéo theo hàng loạt hệ quả sâu rộng đối với cả cá nhân và tổ chức. Vậy ảnh hưởng của layoff là gì? Dưới đây là những ảnh hưởng phổ biến có thể xảy ra: Mất việc làm đột ngột: Người lao động có thể rơi vào tình trạng thất nghiệp ngoài ý muốn, gây xáo trộn trong kế hoạch tài chính và cuộc sống cá nhân. Việc tìm kiếm công việc mới cũng cần thời gian, khiến quá trình thích nghi thêm phần khó khăn. Gián đoạn thu nhập: Mất nguồn thu nhập ổn định ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chi trả sinh hoạt, các khoản vay hoặc nghĩa vụ tài chính khác, đặc biệt đối với những người là lao động chính trong gia đình. Tác động tâm lý: Việc bị sa thải có thể khiến nhân viên trải qua cảm giác thất vọng, mất tự tin và lo lắng về tương lai nghề nghiệp. Tâm lý tiêu cực này nếu kéo dài có thể ảnh hưởng đến hành vi và khả năng quay lại thị trường lao động. Ảnh hưởng sức khỏe: Áp lực tài chính và tâm lý có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe thể chất và tinh thần như mệt mỏi, suy nhược, mất ngủ, stress, thậm chí là trầm cảm nếu không được hỗ trợ kịp thời. Tác động đến tổ chức: Về phía doanh nghiệp, việc mất đi những nhân sự có kinh nghiệm đồng nghĩa với việc đánh mất nguồn tri thức và kỹ năng quan trọng. Không khí làm việc cũng có thể bị ảnh hưởng tiêu cực, khiến những người ở lại cảm thấy bất an và giảm tinh thần làm việc. Thực trạng làn sóng Layoff hiện nay Hậu quả từ đại dịch COVID-19 khiến tình trạng Layoff diễn ra mạnh mẽ, Covid 19 để lại những tác động sâu rộng lên nền kinh tế toàn cầu, kéo theo nhiều hệ lụy nghiêm trọng đối với thị trường lao động. Cụ thể thực trạng làn sóng Layoff hiện nay như sau: Thị trường việc làm thế giới Từ năm 2020 đến nay, làn sóng sa thải trong ngành công nghệ lan rộng với quy mô chưa từng có. Đại dịch gây ra làn sóng sa thải lớn nhất lịch sử, đặc biệt là sa thải nhân viên ngành du lịch, hàng không, bán lẻ và khách sạn. Giai đoạn này tỷ lệ người thất nghiệp cao đến mức kỷ lục. Năm 2021 - 2022 kinh tế bắt đầu hồi phục hơn. Tuy nhiên các công ty vẫn phải đối mặt với chi phí tăng cao do lạm phát và khủng hoảng năng lượng. Bởi vậy nên nhân sự doanh nghiệp vẫn tiếp tục bị cắt giảm. Ngành công nghệ được coi là ngành bùng nổ trong đại dịch đến nay cũng bắt đầu phải đối mặt với các đợt sa thải lớn. Đại dịch Covid-19 khiến tỷ lệ người thất nghiệp cao đến mức kỷ lục Năm 2023 - 2024, làn sóng Layoff lan sang cả lĩnh vực công nghệ. Theo thống kê từ Layoffs.fyi, chỉ trong vài tuần đầu năm, đã có hơn 75.000 nhân sự bị mất việc. Những “ông lớn” trong ngành đều không nằm ngoài xu hướng này: Meta cắt giảm khoảng 11.000 vị trí, tương đương 13% tổng nhân sự Google và Twitter lần lượt sa thải 12.000 nhân viên trên toàn cầu Amazon vượt dự kiến khi loại bỏ hơn 18.000 việc làm Các tên tuổi khác như Microsoft, Netflix, Snapchat, Shopee cũng thực hiện những đợt cắt giảm quy mô lớn Ngoài hậu quả từ đại dịch, các yếu tố khác như lạm phát tăng cao, xung đột Nga – Ukraine, biến động giá năng lượng và sự bất ổn của thị trường tài chính toàn cầu đã khiến bức tranh việc làm càng thêm ảm đạm. Thị trường việc làm Việt Nam Tác động từ làn sóng layoff trên thế giới cũng lan đến Việt Nam, khiến nhiều doanh nghiệp trong nước buộc phải cắt giảm nhân sự nhằm ổn định dòng tiền và đảm bảo tính bền vững. Đại dịch COVID-19 vào năm 2020 đã khiến nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam bị lung lay, đặc biệt là doanh nghiệp làm việc trong ngành dịch vụ, du lịch, và sản xuất. Giai đoạn này, hàng triệu lao động tại Việt Nam bị mất việc, tạo nên làn sóng thất nghiệp lớn nhất trong nhiều năm. Tuy nhiên, tình trạng sa thải tại Việt Nam chủ yếu tập trung vào giai đoạn cao điểm của đại dịch. Giai đoạn 2021-2022, nền kinh tế dần phục hồi hơn, thị trường lao động cũng có sự chuyển biến. Tuy nhiên những thách thức từ lạm phát cũng làm nhu cầu tiêu dùng sụt giảm. Ngành công nghệ và sản xuất đối mặt với cắt giảm nhân sự. Lạm phát khiến ngành công nghệ và sản xuất đối mặt với cắt giảm nhân sự Sang năm 2023, thị trường lao động trong nước đã dần hồi phục. So với bối cảnh lao đao của nhiều tập đoàn quốc tế, bức tranh việc làm tại Việt Nam cho thấy tín hiệu tích cực hơn. Dù chưa hoàn toàn thoát khỏi khó khăn, nhưng nhiều ngành nghề đã bắt đầu tái tuyển dụng và từng bước ổn định trở lại. Cách để vượt qua tình trạng Layoff hiệu quả Dù việc bị sa thải là một cú sốc lớn về mặt tinh thần và tài chính, nhưng nếu biết cách ứng phó, người lao động vẫn có thể biến khủng hoảng thành cơ hội. Dưới đây là một số bước giúp bạn chủ động vượt qua giai đoạn này: Đảm bảo quyền lợi của bản thân lên hàng đầu Ngay sau khi nhận thông báo layoff, hãy rà soát kỹ các điều khoản hợp đồng lao động và chính sách hỗ trợ của công ty để nhận về quyền lợi của mình. Những hình thức hỗ trợ và quyền lợi cần kiểm tra ngay khi bị Layoff đó là: Tiền lương còn lại: Tiền lương và tiền phép còn lại doanh nghiệp thanh toán nốt trước khi người lao động nghỉ việc. Trợ cấp thôi việc: Nhiều doanh nghiệp có thể cung cấp trợ cấp thôi việc theo hình thức thanh toán một lần hoặc định kỳ trong vài tháng. Trợ cấp thất nghiệp: Doanh nghiệp hướng dẫn bạn làm hồ sơ xin trợ cấp thất nghiệp tại cơ quan có thẩm quyền. Hồ sơ tái định hướng nghề nghiệp: Trong một số trường hợp doanh nghiệp có thể sẽ tư vấn, định hướng nghề nghiệp cho bạn. Bao gồm: Tài liệu, khóa học hoặc tư vấn việc làm cho bạn sang lĩnh vực khác. Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế: Kiểm tra xem doanh nghiệp bạn làm đã đóng đủ bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế chưa. Nếu chưa hãy liên hệ với bộ phận nhân sự để họ đóng hoàn tất các khoản còn thiếu. Quản lý tài chính một cách nghiêm túc Nếu bạn đang tìm kiếm cách vượt qua tình trạng Layoff là gì thì đừng bỏ qua cách quản lý tài chính. Khi đối mặt với tình trạng bị sa thải, việc quản lý tài chính cá nhân trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Một chiến lược tài chính hợp lý sẽ giúp bạn duy trì cuộc sống ổn định và giảm thiểu áp lực trong giai đoạn chuyển tiếp. Cách giúp vượt qua tình trạng Layoff hiệu quả Cách quản lý tài chính nghiêm túc đó là: Đánh giá lại tình hình tài chính: Bắt đầu bằng cách rà soát toàn bộ tài sản hiện có, bao gồm: tiền tiết kiệm, quỹ dự phòng, các khoản đầu tư hoặc nguồn hỗ trợ tài chính khác. Đây là cơ sở để bạn lên kế hoạch chi tiêu sát thực tế nhất. Lập danh sách chi tiêu thiết yếu: Xác định rõ các khoản chi bắt buộc như tiền thuê nhà, điện nước, ăn uống, y tế, di chuyển... Đồng thời, cân nhắc cắt giảm hoặc tạm ngưng các khoản chi không thiết yếu như: mua sắm giải trí, du lịch hay ăn ngoài. Thiết lập ngân sách cụ thể: Đặt ra hạn mức chi tiêu hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để tránh rơi vào tình trạng “cháy túi”. Việc sử dụng các ứng dụng quản lý chi tiêu cũng có thể giúp bạn theo dõi dòng tiền hiệu quả hơn. Tìm thêm nguồn thu nhập: Nếu có thể, hãy tận dụng kỹ năng cá nhân để nhận việc freelance, làm thêm ngắn hạn hoặc bán hàng online. Ngoài ra, thu nhập từ lãi ngân hàng hoặc đầu tư nhỏ lẻ cũng là nguồn hỗ trợ không nên bỏ qua. Quản lý tốt tài chính không chỉ giúp bạn “sống sót” trong giai đoạn bị layoff mà còn là bước đệm vững chắc để chuẩn bị cho những cơ hội tiếp theo trong tương lai. Chăm sóc sức khỏe tinh thần của bản thân Khi bị Layoff chắc chắn bạn sẽ cảm thấy rất hụt hẫng và thất vọng. Tuy nhiên điều cần làm lúc này là bạn cần phải vượt qua cảm giác đó bằng cách suy nghĩ tích cực. Hãy coi như đây là thời gian nghỉ ngơi, cho bản thân thời gian để chọn hướng đi mới. Việc duy trì một tinh thần tích cực trong giai đoạn này không chỉ giúp bạn vượt qua khủng hoảng mà còn là yếu tố quan trọng để sẵn sàng cho những cơ hội mới. Ngoài ra, bạn cũng nên chủ động chia sẻ cảm xúc và hoàn cảnh hiện tại với người thân, bạn bè hoặc đồng nghiệp cũ. Đây không chỉ là cách để giải tỏa tâm lý, mà còn để mở rộng kết nối và tìm kiếm sự hỗ trợ trong hành trình tìm việc. Việc cô lập bản thân hoặc giấu kín tình trạng thất nghiệp có thể khiến áp lực tinh thần gia tăng và làm giảm năng lượng sống. Bên cạnh đó, hãy dành thời gian chăm sóc bản thân, tập luyện thể thao nhẹ nhàng, duy trì lối sống lành mạnh và tham gia các hoạt động tích cực cũng sẽ giúp cải thiện sức khỏe tâm lý. Đặc biệt, hãy tận dụng giai đoạn này để học hỏi thêm kỹ năng mới, nâng cấp bản thân. Chăm sóc sức khỏe tinh thần của bản thân khi bị Layoff Tìm kiếm, xây dựng các mối quan hệ mới Cách để vượt qua tình trạng layoff là gì tiếp theo mà chúng tôi muốn chia sẻ cho bạn đó là tìm kiếm, xây dựng các mối quan hệ mới. Khoảng thời gian sau khi nghỉ việc không chỉ là lúc để nghỉ ngơi, mà còn là cơ hội quý giá để bạn kết nối lại với bản thân và xây dựng những mối quan hệ ý nghĩa. Việc mở rộng mạng lưới kết nối xã hội sẽ giúp gia tăng cơ hội việc làm và giúp bạn phát triển kỹ năng giao tiếp, tư duy mở và khả năng thích nghi với môi trường mới. Hãy mạnh dạn tham gia các khóa học, hội thảo chuyên ngành, workshop kỹ năng hoặc các cộng đồng nghề nghiệp trực tuyến. Những hoạt động này không chỉ mang lại kiến thức chuyên môn mà còn giúp bạn gặp gỡ những người có cùng định hướng, từ đó mở ra những cơ hội hợp tác hoặc giới thiệu việc làm tiềm năng. Không ngừng học hỏi, trau dồi cho bản thân Thị trường lao động liên tục biến động, để không bị đào thải, bạn bắt buộc phải trau dồi thêm nhiều các kỹ năng cho bản thân. Việc chủ động trau dồi kỹ năng mới chính là cách giúp bạn giữ vững lợi thế cạnh tranh và mở rộng cánh cửa nghề nghiệp. Những kiến thức về công nghệ, dữ liệu, ngoại ngữ hay kỹ năng mềm như: giao tiếp, lãnh đạo, tư duy phản biện… luôn được các nhà tuyển dụng đánh giá cao. Mỗi kỹ năng bạn tích lũy hôm nay sẽ là bước đệm vững chắc cho sự bứt phá trong tương lai, nó không chỉ giúp cải thiện thu nhập mà còn tạo ra những bước tiến dài hơn trong hành trình phát triển bản thân. Vì vậy dù đang thất nghiệp thì bạn vẫn nên trau dồi cho mình các kỹ năng này nhé. Bắt đầu tìm kiếm một công việc mới Sau khi đã ổn định tinh thần và củng cố kỹ năng, đây là lúc bạn nên chủ động lên kế hoạch cho hành trình tìm kiếm công việc tiếp theo. Hãy cập nhật lại hồ sơ xin việc, CV ấn tượng đảm bảo thể hiện rõ những thành tựu, kỹ năng nổi bật và định hướng nghề nghiệp phù hợp với xu thế thị trường. Bên cạnh việc ứng tuyển trên các nền tảng tuyển dụng uy tín, bạn cũng có thể tận dụng mạng lưới quan hệ cá nhân, tham gia các sự kiện nghề nghiệp, hội thảo hoặc kết nối lại với đồng nghiệp cũ để mở rộng cơ hội. Quan trọng hơn cả, hãy giữ thái độ tích cực và kiên nhẫn. Tìm việc là một hành trình đòi hỏi thời gian và sự bền bỉ. Mỗi buổi phỏng vấn là một trải nghiệm giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân và tiến gần hơn tới cơ hội phù hợp nhất. Chủ động lên kế hoạch cho hành trình tìm kiếm công việc mới Câu hỏi thường gặp Khi tìm hiểu về layoff là gì, nhiều lao động vẫn còn rất nhiều thắc mắc mong muốn được giải đáp. Để giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn và chủ động hơn về chủ đề này, dưới đây Unica sẽ giải đáp cho những câu hỏi thường gặp xoay quanh layoff, tham khảo nhé. Câu 1: Sa thải và buộc thôi việc giống nhau không? Không giống nhau. Layoff mang nghĩa là “thôi việc” nhưng không phải là “buộc thôi việc”. Layoff áp dụng trong phạm vi doanh nghiệp (bao gồm cả nhà nước và tư nhân) trong khi buộc thôi việc lại chỉ áp dụng trong phạm vi nhà nước hay những cơ quan công lập mà thôi. Người sử dụng lao động có quyền sa thải người lao động vì nhiều lý do, còn công nhân viên chức nhà nước khi buộc thôi việc phải có quyết định của đơn vị có thẩm quyền. Câu 2: Sa thải và đơn phương chấm dứt hợp đồng có phải là một? Không phải là một. Sa thải xuất phát từ phía doanh nghiệp cho người lao động nghỉ việc, còn đơn phương chấm dứt hợp đồng là hành vi từ một phía (người lao động hoặc người sử dụng lao động) tự ý chấm dứt hợp đồng lao động mà không có sự đồng thuận của bên còn lại. Câu 3: Bị sa thải có được nhận lương không? Có. Nếu doanh nghiệp vì một lý do nào đó mà sa thải nhân viên thì sẽ phải trả đầy đủ lương theo đúng bảng chấm công. Dù bị sa thải, bạn vẫn được trả đầy đủ lương cho những ngày đã làm việc, các khoản phụ cấp, tiền lương chưa thanh toán và những quyền lợi tài chính khác (nếu có) tính đến thời điểm chấm dứt hợp đồng. Câu 4: Bị sa thải có được hưởng bảo hiểm xã hội không và trợ cấp thất nghiệp không? Đối với bảo hiểm xã hội: Người lao động vẫn được chốt sổ bảo hiểm và bảo lưu thời gian tham gia BHXH trước đó. Đối với bảo hiểm thất nghiệp: Người lao động vẫn sẽ được hưởng trợ cấp thất nghiệp trong điều kiện đã chấm dứt hợp đồng đi kèm quyết định nghỉ việc và đã đóng bảo hiểm tối thiểu 12 tháng trước khi bị sa thải.  Kết luận Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ Layoff là gì và những ảnh hưởng mà nó mang lại đối với người lao động và doanh nghiệp. Mặc dù Layoff là một giai đoạn khó khăn, nhưng nếu nhìn nhận tích cực, bạn hoàn toàn có thể biến nó thành cơ hội để phát triển bản thân. Hãy nhớ rằng một cánh cửa khép lại luôn mở ra nhiều cơ hội mới. Chúc bạn vững vàng vượt qua và sớm tìm được hướng đi phù hợp.
Senior là gì? Mức lương của Senior bao nhiêu?
Senior là gì? Mức lương của Senior bao nhiêu? Trong quá trình tìm hiểu về thị trường lao động, chắc hẳn ít nhiều bạn đã từng nghe qua đến các thuật ngữ như: Intern, Junior hay Senior. Đây đều là những thuật ngữ phổ biến thể hiện các mức độ nắm giữ quyền hạn trong lĩnh vực đang làm việc. Trong nội dung bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn đọc thông tin Senior là gì? Kỹ năng cần trang bị để trở thành Senior xuất xắc? Hãy cùng theo chân Unica tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé. Senior là gì? Senior là thuật ngữ chuyên ngành dùng để chỉ những nhân sự có nhiều năm kinh nghiệm chuyên môn trong lĩnh vực mà họ đang làm việc. Họ là những người dày dặn kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn. Bởi vậy nên họ có khả năng xử lý công việc một cách độc lập, nhanh nhạy và đưa ra được các quyết định hiệu quả trong công việc. Senior là gì? Thông thường, để được xét vào vị trí Senior, ứng viên cần có ít nhất từ 4–5 năm kinh nghiệm trở lên. Khác với các vị trí như Intern hay Fresher vốn thiên về học hỏi, Senior là “người cầm lái” trong nhóm, Senior thường là người định hướng và hỗ trợ các cấp thấp hơn. Vì thế, ngoài năng lực chuyên môn vững chắc, họ còn cần có tư duy quản lý, khả năng huấn luyện đội nhóm và giao tiếp hiệu quả. Phân loại Senior Bên cạnh khái niệm Senior là gì thì phân loại Senior như thế nào cũng là vấn đề được rất nhiều người quan tâm. Tùy vào từng doanh nghiệp và lĩnh vực hoạt động, vị trí Senior có thể được phân chia thành nhiều cấp độ khác nhau, dựa theo quy mô công ty, phạm vi công việc hoặc chức năng phòng ban. Thông thường, Senior được chia thành 2 loại chính sau: Senior Executive Senior Executive là chuyên viên cấp cao hay giám đốc điều hành trong một bộ phận cụ thể của doanh nghiệp. Họ chịu trách nhiệm định hướng toàn bộ tổ chức và đưa ra những quyết định chiến lược. Senior Executive là những người có chuyên môn sâu, đã trải qua nhiều năm kinh nghiệm trong ngành và có khả năng xử lý công việc độc lập, đưa ra giải pháp cho những tình huống phức tạp trong lĩnh vực phụ trách. Công việc thực hiện: Trực tiếp thực hiện các công việc chuyên môn có tính chất chuyên sâu. Đề xuất giải pháp cải tiến quy trình làm việc để tăng hiệu suất và chất lượng. Hỗ trợ, hướng dẫn Junior và Fresher trong bộ phận, đóng vai trò mentor trong nhóm. Báo cáo kết quả công việc cho cấp quản lý trực tiếp (Manager hoặc Trưởng phòng). Đảm bảo các đầu việc được thực hiện đúng tiến độ, đúng yêu cầu chuyên môn. Senior được phân ra thành Senior Executive và Senior Manager Senior Manager Senior Manager là quản lý cấp cao, người đứng đầu một phòng ban hoặc chịu trách nhiệm điều hành một nhóm lớn trong doanh nghiệp. Họ chịu trách nhiệm chính trong việc định hướng và điều hành các hoạt động của phòng ban mà họ quản lý,. Đồng thời họ cũng là người chịu trách nhiệm chính cho các quyết định. Senior Manager không chỉ là người có chuyên môn mà còn sở hữu kỹ năng lãnh đạo, tư duy chiến lược và khả năng quản trị nhân sự hiệu quả. Công việc thực hiện: Lập kế hoạch và định hướng chiến lược cho bộ phận/phòng ban phụ trách. Quản lý đội ngũ nhân sự dưới quyền, phân công công việc, đánh giá hiệu quả làm việc. Phối hợp với các phòng ban khác để đảm bảo vận hành thông suốt toàn doanh nghiệp. Đưa ra quyết định quan trọng liên quan đến tài chính, nhân sự, kế hoạch phát triển,... Chịu trách nhiệm trước ban giám đốc về kết quả hoạt động của bộ phận mình quản lý. Mô tả công việc của Senior Khác với Intern, Fresher hay Junior, vị trí Senior không chỉ đơn thuần là việc thực hiện các đầu việc chuyên môn mà còn đảm nhận vai trò kết nối, dẫn dắt và tối ưu hóa hiệu quả công việc trong nhóm. Với kinh nghiệm dày dặn, họ thường là người đảm bảo chất lượng, đồng thời hỗ trợ cấp quản lý trong nhiều hoạt động vận hành. Cụ thể, một nhân sự ở vị trí Senior sẽ thực hiện các nhiệm vụ như sau: Tiếp cận và tìm hiểu nhu cầu khách hàng: Chủ động giao tiếp với khách hàng để nắm bắt nhu cầu, từ đó tích hợp các yếu tố phù hợp vào quy trình làm việc nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ. Phát triển chuyên môn theo hướng chuyên sâu: Tối ưu hóa nghiệp vụ dựa trên kiến thức và kinh nghiệm tích lũy, đóng góp vào việc cải tiến quy trình, công nghệ hoặc mô hình vận hành hiện có. Hướng dẫn, đào tạo nhân sự mới: Hỗ trợ Junior, Fresher và Intern trong việc tiếp cận công việc, chia sẻ kinh nghiệm và góp phần xây dựng đội ngũ nhân viên kề cận chất lượng. Đề xuất giải pháp cải tiến: Chủ động đưa ra những ý tưởng, giải pháp mới giúp cải thiện hiệu quả công việc, tiết kiệm chi phí, thời gian hoặc mở rộng cơ hội kinh doanh cho doanh nghiệp. Thực hiện các công việc khác theo yêu cầu: Bao gồm việc lập báo cáo, đánh giá hiệu suất, tham gia họp nhóm, họp bộ phận và thực hiện các nhiệm vụ được giao từ cấp trên. Senior có nhiệm vụ kết nối, dẫn dắt và tối ưu hóa hiệu quả công việc trong nhóm. Những kỹ năng cần thiết để trở thành Senior Để chinh phục vị trí Senior và khẳng định năng lực trong doanh nghiệp, Senior không chỉ cần kinh nghiệm chuyên môn mà còn phải trang bị một loạt kỹ năng mềm và kỹ năng quản lý. Dưới đây là những kỹ năng quan trọng giúp bạn trở thành một Senior thực thụ, hãy khám phá nhé. Kỹ năng lãnh đạo Lãnh đạo là yếu tố tiên quyết để khẳng định vai trò của vị trí Senior trong đội ngũ. Ở vị trí Senior, bạn không chỉ làm việc độc lập mà còn thường xuyên phải hướng dẫn, hỗ trợ và đôi khi quản lý một nhóm nhỏ gồm các Junior, Fresher hay Intern. Vì vậy, kỹ năng lãnh đạo đóng vai trò vô cùng quan trọng và cần thiết. Việc sở hữu kỹ năng lãnh đạo tốt sẽ giúp bạn: Phân chia công việc hợp lý cho các thành viên trong nhóm. Xử lý linh hoạt các mâu thuẫn hoặc vướng mắc phát sinh. Tạo động lực và truyền cảm hứng để cả nhóm cùng phát triển. Đảm bảo tiến độ và chất lượng công việc theo đúng kỳ vọng của cấp trên. Kỹ năng làm việc nhóm Senior phải đảm nhiệm những nhiệm vụ khó hơn và hầu như những nhiệm vụ này phải cần sự hỗ trợ của đội nhóm mới hoàn thành hiệu quả được. Vì vậy, để trở thành một Senior xuất sắc bạn bắt buộc phải trau dồi kỹ năng làm việc nhóm. Đây là yếu tố then chốt giúp họ phối hợp hiệu quả với đồng nghiệp trong cùng bộ phận hoặc liên phòng ban. Senior có kỹ năng làm việc nhóm tốt sẽ dễ dàng phối hợp với các đồng nghiệp để hoàn thành công việc đúng tiến độ và đạt chất lượng cao. Kỹ năng làm việc nhóm hỗ trợ thúc đẩy công việc hợp tác hiệu quả hơn. Kỹ năng đàm phán Ở vị trí Senior, đàm phán trở thành một phần không thể thiếu trong công việc hàng ngày. Bởi khi ở vị trí cao họ sẽ thường xuyên phải làm việc trực tiếp với khách hàng, trao đổi với đối tác hoặc thương lượng kế hoạch cùng cấp trên để đưa ra phương án tối ưu. Sở hữu kỹ năng đàm phán tốt không chỉ giúp Senior đạt được kết quả cao trong giao tiếp, mà còn tạo điều kiện để nâng cao hiệu suất làm việc và khẳng định năng lực cá nhân. Senior cần có kỹ năng đàm phán tốt để đạt kết quả cao trong công việc Đối với vị trí Senior kỹ năng đàm phán đóng vai trò vô cùng quan trọng. Một Senior biết cách đàm phán hiệu quả sẽ dễ dàng tạo dựng được lòng tin với cả nội bộ và khách hàng, từ đó mở rộng cơ hội phát triển và thăng tiến trong sự nghiệp. Kỹ năng giải quyết vấn đề Nhắc đến các kỹ năng cần có của Senior là gì không thể không nhắc đến kỹ năng giải quyết vấn đề. Ở vị trí Senior, việc đưa ra các phương án xử lý cho những tình huống khó khăn không còn là lựa chọn, mà là một phần không thể thiếu trong công việc. Những vấn đề mà Junior và Fresher không xử lý được thì Senior chính là người đứng ra giải quyết. Chính vì thế, để trở thành một Senior tài năng bạn bắt buộc phải có kỹ năng giải quyết vấn đề. Kỹ năng giải quyết vấn đề đóng vai trò quan trọng, nó không chỉ giúp giải quyết linh hoạt và nhanh chóng các vấn đề mà còn giúp giảm thiểu những rủi ro trong quá trình làm việc. Kỹ năng quan sát Ngoài những kỹ năng đã chia sẻ ở trên thì để trở thành một Senior xuất sắc bạn cũng không thể bỏ qua kỹ năng quan sát. Với Senior, kỹ năng quan sát không đơn thuần là nhìn thấy mà còn là hiểu sâu và nắm bắt kịp thời những vấn đề đang diễn ra. Nhờ sự nhạy bén khả năng quan sát chính xác, họ có thể sớm phát hiện các rủi ro tiềm ẩn và chủ động đưa ra biện pháp xử lý trước khi vấn đề trở nên nghiêm trọng. Kỹ năng này giúp Senior đánh giá được tình hình thực tế để đề xuất những giải pháp cải thiện đóng góp cho quá trình phát triển chung của doanh nghiệp. Trong vai trò hỗ trợ và dẫn dắt các Fresher hay Junior, kỹ năng quan sát cũng là “chìa khóa” để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu của từng thành viên, từ đó có phương pháp kèm cặp, định hướng hiệu quả hơn cho đội nhóm. Kỹ năng tư duy, phân tích Một trong những kỹ năng quan trọng bắt buộc một Senior cần có đó là khả năng tư duy, phân tích vấn đề và giải quyết vấn đề ở mức độ phức tạp . Đối với các vấn đề đang đối diện, Senior không chỉ tiếp nhận một cách thụ động mà còn biết cách đặt câu hỏi, nhìn nhận vấn đề dưới nhiều góc độ khác nhau để tìm ra nguyên nhân cốt lõi. Từ đó, đưa ra được phương hướng giải quyết đúng đắn và hiệu quả nhất. Tư duy phân tích từ góc độ sâu giúp Senior đưa ra được những đánh giá chính xác và các quyết định chiến lược phù hợp giúp tối ưu quy trình làm việc, cải thiện hiệu suất và góp phần định hướng phát triển cho cả nhóm. Đây cũng là nền tảng giúp họ đưa ra những đề xuất có giá trị, mang lại lợi ích dài hạn cho doanh nghiệp. Tư duy phân tích từ góc độ sâu giúp Senior đưa ra được những đánh giá chính xác Kỹ năng ra quyết định Senior nên có kỹ năng ra quyết định để đảm bảo công việc được thực hiện đúng tiến độ, đạt hiệu quả tối ưu và hướng đến các mục tiêu kinh doanh đã đề ra. Trong quá trình làm việc, sẽ có nhiều tình huống phát sinh đòi hỏi phải đưa ra lựa chọn nhanh chóng nhưng chính xác. Những lúc này, Senior nếu có kỹ năng ra quyết định thì doanh nghiệp sẽ không gặp khó khăn và không bị gián đoạn trong quá trình hoạt động. Việc ra quyết định kịp thời và hợp lý không chỉ giúp công việc diễn ra trôi chảy mà còn thể hiện tư duy chiến lược, khả năng chịu trách nhiệm cũng như độ nhạy bén trong xử lý vấn đề. Một Senior có kỹ năng ra quyết định tốt sẽ là chỗ dựa tin cậy cho đội nhóm, đồng thời góp phần quan trọng vào sự phát triển chung của tổ chức. Kỹ năng giao tiếp Kỹ năng cuối cùng mà một Senior cần có mà chúng tôi muốn chia sẻ với bạn đó là kỹ năng giao tiếp. Senior sở hữu kỹ năng giao tiếp tốt giúp đảm bảo việc truyền đạt thông tin rõ ràng, mạch lạc đến các thành viên trong nhóm và khách hàng. Đồng thời, giúp xây dựng môi trường làm việc tích cực, tăng khả năng hợp tác, giảm thiểu hiểu lầm và nâng cao hiệu suất chung. Bên cạnh đó, kỹ năng giao tiếp cũng là yếu tố quan trọng giúp Senior tạo dựng uy tín cá nhân và lan tỏa ảnh hưởng tích cực đến tập thể. Phân biệt Senior và Junior Hiện nay rất nhiều người đang nhầm lẫn giữa 2 khái niệm là Senior và Junior, nghĩ rằng nó là một, tuy nhiên nó lại là 2 khái niệm hoàn toàn khác nhau. Sau đây là bảng phân biệt Junior và Senior là gì cho bạn đọc tham khảo: Tiêu chí phân biệt Senior Junior Kinh nghiệm Có từ 3–5 năm kinh nghiệm trở lên trong lĩnh vực chuyên môn. Có từ 1–2 năm kinh nghiệm làm việc thực tế. Kỹ năng chuyên môn Thành thạo kỹ năng chuyên môn, có khả năng xử lý các vấn đề phức tạp và đưa ra giải pháp hiệu quả. Đã áp dụng được kiến thức vào thực tế và đang trong quá trình hoàn thiện kỹ năng chuyên môn. Mức độ làm việc độc lập Làm việc độc lập, chủ động giải quyết công việc và hỗ trợ các thành viên cấp dưới.i Có thể làm việc độc lập ở mức cơ bản, nhưng vẫn cần sự hỗ trợ từ cấp trên. Nhiệm vụ chính Làm nhiệm vụ chủ chốt trong nhóm; dẫn dắt dự án, phân công công việc và đảm bảo tiến độ, chất lượng công việc. Tham gia vào các dự án với vai trò hỗ trợ; bắt đầu đảm nhận một số nhiệm vụ độc lập.  Tiếp xúc, làm quen dần với các vấn đề đơn giản, bình tĩnh, linh hoạt để giải quyết các vấn đề phức tạp hơn Mức độ trách nhiệm Trách nhiệm trung bình; bắt đầu chịu trách nhiệm về chất lượng công việc của bản thân. Trách nhiệm cao; chịu trách nhiệm về kết quả công việc của nhóm, hỗ trợ và phát triển năng lực cho các thành viên cấp dưới. Cơ hội phát triển Có thể thăng tiến lên các vị trí quản lý cấp cao như Team Leader, Manager hoặc chuyên gia trong lĩnh vực chuyên môn. Sau khi hoàn thiện kỹ năng và tích lũy đủ kinh nghiệm, có thể thăng tiến lên vị trí Senior. Phân biệt Senior và Junior Mức lương của Senior bao nhiêu? Cũng như những vị trí khác thì mức lương của Senior sẽ không cố định vì nó còn bị ảnh hưởng bởi rất nhiều yếu tố khác nhau như: kinh nghiệm, lĩnh vực đang làm,... Theo như thống kê cho biết: Mức lương của Senior thường cao hơn mặt bằng chung do yêu cầu cao về chuyên môn, kinh nghiệm và kỹ năng. Tùy theo ngành nghề và khu vực làm việc, mức lương trung bình của vị trí Senior tại Việt Nam có thể dao động từ 22 triệu đến hơn 60 triệu đồng/tháng. Lộ trình trở thành Senior của một sinh viên mới ra trường Lộ trình trở thành Senior của một sinh viên mới ra trường không chỉ là quá trình tích lũy kinh nghiệm, mà còn là hành trình phát triển kỹ năng, tư duy và trách nhiệm nghề nghiệp. Dưới đây là hành trình cụ thể cung cấp cái nhìn khách quan nhất cho bạn tham khảo: Bắt đầu với vị trí Intern hoặc Fresher (0 – 1 năm kinh nghiệm): Giai đoạn đầu, sinh viên mới ra trường thường đảm nhận các vị trí như Intern (thực tập sinh) hoặc Fresher (nhân viên mới chưa có kinh nghiệm). Mục tiêu của giai đoạn này là làm quen với môi trường làm việc thực tế, học hỏi quy trình, rèn luyện thái độ chuyên nghiệp và kỹ năng mềm cơ bản. Phát triển tại vị trí Junior (1 – 3 năm kinh nghiệm): Sau khi đã quen với công việc và tích lũy được một số kỹ năng chuyên môn, bạn sẽ được nâng cấp lên vị trí Junior. Đây là thời điểm bạn bắt đầu làm việc độc lập hơn, xử lý các đầu việc rõ ràng và nhận được sự đánh giá trực tiếp từ cấp trên. Kỹ năng làm việc nhóm, tư duy logic và khả năng chịu áp lực sẽ được trau dồi mạnh mẽ trong giai đoạn này. Vươn lên thành Senior (từ 3 – 5 năm kinh nghiệm trở lên): Khi bạn đã nắm vững chuyên môn, có khả năng tự ra quyết định, và biết đề xuất, cải tiến quy trình làm việc, bạn sẽ dần bước vào vị trí Senior. Ở cấp bậc này, bạn không chỉ làm việc chuyên sâu, mà còn hỗ trợ, đào tạo các Junior/Fresher, đồng thời gánh vác trách nhiệm lớn hơn trong các dự án của công ty. Tích lũy thêm kỹ năng quản lý và định hướng phát triển lâu dài: Sau khi trở thành Senior, nếu có định hướng, bạn có thể tiếp tục phát triển lên các vị trí cao hơn như Team Leader, Manager, hoặc chuyên gia cao cấp trong lĩnh vực của mình. Kết luận Với những nội dung chia sẻ trên đây chắc chắn bạn đọc đã hiểu rõ về Senior, nắm chắc khái niệm Senior là gì và những thông tin có liên quan. Tóm lại, Senior là vị trí quan trọng, là cấp bậc mà nhiều người hướng đến trong sự nghiệp. Để trở thành Senior, bạn cần không ngừng học hỏi, nâng cao năng lực và kiên trì phát triển từng ngày. Chúc bạn thành công nhé.
CV là gì? Một số lưu ý khi viết CV xin việc
CV là gì? Một số lưu ý khi viết CV xin việc CV không chỉ là bản tóm tắt thông tin cá nhân mà còn là phương tiện giúp ứng viên tiếp cận nhà tuyển dụng một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất. Vì vậy trong thị trường tuyển dụng. CV đóng vai trò vô cùng quan trọng, nó giống như là “giấy thông hành” không thể thiếu với bất kỳ ai đang có nhu cầu kiếm việc. Để hiểu cụ thể CV là gì? Một bản CV chuẩn chỉnh cần có những mục nào và cách làm CV như thế nào? Bạn hãy tham khảo nội dung trong bài viết dưới đây nhé. CV là gì?  CV là gì? CV là viết tắt của “Curriculum Vitae” – cụm từ gốc Latin dịch ra theo nghĩa Tiếng việt nghĩa là sơ yếu lý lịch dùng để xin việc. Trong lĩnh vực tuyển dụng, CV không đơn thuần là sơ yếu lý lịch mà còn là bản tóm tắt ngắn gọn, cô đọng các thông tin quan trọng về quá trình học tập, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng, điểm mạnh - điểm yếu và thành tích cá nhân của ứng viên. CV là gì? Khác với tờ khai lý lịch thông thường, CV sẽ được thiết kế chuyên nghiệp và được đầu tư kỹ lưỡng về hình thức. Mục đích gây ấn tượng đầu tiên với nhà tuyển dụng. Một bản CV rõ ràng, súc tích và trình bày khoa học chính là chìa khóa giúp bạn gây được ấn tượng mạnh mẽ với nhà tuyển dụng. Ở phương diện nhà tuyển dụng, CV giống như công cụ hỗ trợ phân loại ứng viên. Thông qua CV, nhà tuyển dụng “sàng lọc” được những ứng viên tiềm năng để mời đi phỏng vấn. Tại sao cần chuẩn bị CV xin việc Trong tuyển dụng, CV được xem là tài liệu quan trọng nhất. Việc chuẩn bị một CV xin việc chuyên nghiệp là điều bắt buộc nếu bạn muốn ghi điểm với nhà tuyển dụng. Dưới đây là những lý do giải đáp vì sao CV lại quan trọng đến vậy: Công cụ sàng lọc đầu tiên: Nhà tuyển dụng thường nhận được hàng chục, thậm chí hàng trăm hồ sơ cho một vị trí. . Với số lượng hồ sơ gửi về cho mỗi vị trí thường rất lớn, không phải nhà tuyển dụng nào cũng có thời gian phỏng vấn từng người. CV trở thành công cụ sàng lọc hiệu quả, giúp họ nhanh chóng nhận diện những ứng viên tiềm năng và loại bỏ những hồ sơ chưa phù hợp ngay từ vòng đầu. Tổng hợp thông tin quan trọng: CV cung cấp cái nhìn tổng quan về ứng viên: từ thông tin cá nhân, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc cho đến kỹ năng chuyên môn. Tiết kiệm thời gian cho nhà tuyển dụng: Thay vì phải phỏng vấn từng người, CV giúp họ nhanh chóng lọc ra những hồ sơ tiềm năng, phù hợp với yêu cầu công việc. Tạo ấn tượng ban đầu: Một bản CV được trình bày khoa học, rõ ràng và chuyên nghiệp sẽ giúp bạn nổi bật hơn so với các ứng viên khác. Đầu tư thời gian để hiểu và viết CV đúng cách chính là bước đi đầu tiên – nhưng vô cùng quan trọng trên hành trình chinh phục nhà tuyển dụng. CV xin việc gồm những nội dung gì? Sau khi đã hiểu CV là gì, bước tiếp theo bạn cần nắm rõ để thiết kế được những CV chuyên nghiệp đó là hiểu về nội dung, nắm chắc các thành phần cơ bản cấu tạo nên một bản CV đầy đủ, chuyên nghiệp. Dưới đây là những mục không thể thiếu trong CV xin việc: Thông tin cá nhân Đây là phần quan trọng và bắt buộc CV phải có. Thông tin cá nhân bao gồm: Họ tên, ngày sinh, số điện thoại, địa chỉ thường trú, email,... Những thông tin này giúp nhà tuyển dụng biết bạn là ai và dễ dàng liên hệ với bạn khi cần. Phần thông tin là phần bắt buộc của bản CV Trình độ học vấn Trình độ học vấn thể hiện mức độ kiến thức, kỹ năng mà ứng viên đã tích lũy được qua quá trình học tập và đào tạo. Nhà tuyển dụng sẽ nhìn vào yếu tố này để xem ứng viên có kỹ năng chuyên môn và trình độ phù hợp với công việc hay không. Vì vậy ở phần này bạn hãy liệt kê đầy đủ những chứng chỉ và bằng cấp bạn đã học được nhé. Hãy liệt kê các cấp học từ cao đẳng, đại học trở lên, kèm theo thời gian học, chuyên ngành, tên trường và kết quả (loại bằng cấp). Bạn cũng có thể bổ sung các khóa học nghiệp vụ, chuyên môn từng tham gia. Kinh nghiệm làm việc Nếu bạn là sinh viên mới ra trường, có thể thay thế bằng các hoạt động thực tập, tình nguyện hoặc dự án cá nhân liên quan. Kinh nghiệm làm việc là thước đo để nhà tuyển dụng đánh giá ứng viên. Vì vậy tại phần này bạn nên trình bày thật kỹ. Kinh nghiệm làm việc chính là “chìa khóa vàng” để ứng viên gây ấn tượng với nhà tuyển dụng nên cần trình bày cụ thể. Tại phần này, bạn hãy nêu rõ những công việc đã làm trước đây – đặc biệt là các vị trí liên quan đến công việc bạn đang ứng tuyển. Trình bày đầy đủ các thông tin, bao gồm: Tên công ty, Thời gian công tác/làm việc, Tên vị trí/chức danh, Mô tả ngắn gọn về vai trò, trách nhiệm, Thành tựu đã đạt được,... Kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm Nhà tuyển dụng thường sẽ nhìn vào phần kỹ năng chuyên môn để đánh giá xem bạn có đủ khả năng hoàn thành tốt các nhiệm vụ công việc không. Từ đó, đánh giá xem bạn có phù hợp với vị trí ứng tuyển không. Vì vậy ở phần này bạn cần nhấn mạnh vào những kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm mà bản thân đang sở hữu. Thông thường những kỹ năng này bao gồm: Kỹ năng tối thiểu (tin học, ngoại ngữ, thiết kế, lập trình...) và kỹ năng mềm (giao tiếp, teamwork, thuyết trình, giải quyets vấn đề, thích nghi, quản lý thời gian,...). Đây là yếu tố quan trọng giúp nhà tuyển dụng đánh giá khả năng thích nghi và làm việc của bạn. Mục tiêu nghề nghiệp Nhà tuyển dụng nào cũng muốn tuyển người có mục tiêu nghề nghiệp rõ ràng để hiểu rõ hơn về định hướng công việc của bạn. Vì vậy, phần nội dung này trong CV ứng viên cũng phải chú trọng đầu tư. Hãy trình bày ngắn gọn định hướng nghề nghiệp ngắn hạn và dài hạn để nhà tuyển dụng hiểu rõ hơn về bạn. Ngoài ra, mục tiêu nghề nghiệp cũng nên viết ngắn gọn, xúc tích, nhấn mạnh trực tiếp vào mục tiêu và định hướng của bản thân. Một mục tiêu rõ ràng sẽ thể hiện bạn là người có kế hoạch, biết mình muốn gì và đang nỗ lực vì điều đó. Mục tiêu nghề nghiệp nên viết ngắn gọn, xúc tích Giải thưởng và chứng chỉ Nếu từng đạt được thành tích nổi bật hoặc sở hữu các chứng chỉ quốc tế như IELTS, TOEIC, MOS..., đừng ngần ngại đưa vào để tăng điểm cộng cho hồ sơ của bạn. Đây chính là điểm cộng để bạn hơn những ứng viên khác bởi nhà tuyển dụng nào cũng muốn tuyển dụng người có nhiều thành tích. Hoạt động ngoại khóa Các hoạt động tình nguyện, câu lạc bộ, dự án xã hội... cũng sẽ là điểm cộng giúp bạn ghi điểm với nhà tuyển dụng. Trong mắt nhà tuyển dụng những người có sự năng động, chủ động trong học tập và công việc sẽ yếu tố mà họ đánh giá cao. Sở thích cá nhân Mục này tuy nhỏ nhưng cũng có thể tạo sự kết nối giữa bạn và văn hóa doanh nghiệp. Một vài sở thích phù hợp cũng giúp CV của bạn trở nên gần gũi và thu hút nhà tuyển dụng hơn. Những lưu ý khi viết CV xin việc Viết CV xin việc tưởng chừng đơn giản nhưng lại đòi hỏi sự chỉn chu và cẩn thận trong từng chi tiết. Để hồ sơ của bạn nổi bật giữa hàng trăm hồ sơ của các ứng viên khác, bạn hãy đặc biệt lưu ý những điều sau: Trình bày rõ ràng, đẹp mắt: CV cần được trình bày gọn gàng, chuyên nghiệp, hạn chế sử dụng quá nhiều màu sắc gây rối mắt. Một CV đơn giản nhưng khoa học, dễ nhìn sẽ giúp nhà tuyển dụng tập trung hơn vào nội dung bạn muốn thể hiện. Chọn lọc thông tin – ngắn gọn và súc tích: Nội dung CV chỉ nên gói gọn trong 1–2 trang A4. Tránh lan man, dài dòng bởi nhà tuyển dụng thường không có nhiều thời gian đọc hết các CV quá dài. Định dạng chuyên nghiệp – ưu tiên file PDF: Khi nộp CV online, hãy lưu ở định dạng PDF để tránh lỗi hiển thị font chữ hay bố cục. Hạn chế gửi file Word hoặc các định dạng thiết kế không phổ biến dễ gây khó khăn khi mở file. Loại bỏ thông tin không liên quan: Những kinh nghiệm không phù hợp, chứng chỉ không cần thiết... chỉ khiến CV của bạn loãng và thiếu trọng tâm. Hãy đảm bảo mỗi dòng trong CV đều có giá trị thuyết phục nhà tuyển dụng. CV xin việc cần tập trung vào những thông tin chính có liên quan đến công việc ứng tuyển Tạo điểm nhấn cá nhân: Hãy thể hiện phong cách và cá tính riêng  từ thiết kế cho đến cách mô tả bản thân để tạo điểm nhấn cá nhân của mình. Một chi tiết nhỏ nhưng khác biệt cũng có thể khiến bạn được nhớ đến giữa “rừng” CV đồng dạng. Trung thực và có dẫn chứng: Mọi thông tin đưa vào CV cam kết phải đúng sự thật. Trong quá trình phỏng vấn có thể nhà tuyển dụng sẽ đặt câu hỏi liên quan. Vì vậy ứng viên cần tuyệt đối tránh thổi phồng hay "tô vẽ" thông tin quá mức. Kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp: Một lỗi chính tả nhỏ cũng đủ khiến CV của bạn bị đánh giá thiếu chuyên nghiệp. Vì vậy, hãy đọc lại thật kỹ hoặc nhờ người khác kiểm tra giúp trước khi gửi đi. Đưa thông tin quan trọng lên đầu: Nhà tuyển dụng có rất ít thời gian nên để gây ấn tượng trong khoảng thời gian ngắn, bạn nên đưa những thông tin quan trọng lên đầu. Việc đề cập kỹ năng chuyên môn, thành tựu, phù hợp với tiêu chí của nhà tuyển dụng ngay từ đầu giúp đảm bảo rằng bạn sẽ ghi điểm ngay với nhà tuyển dụng. Những sai lầm cần tránh trong lúc viết CV Một bản CV chuyên nghiệp không chỉ nằm ở việc bạn viết gì, mà còn là cách bạn trình bày và chọn lọc nội dung như thế nào để ghi điểm đối với nhà tuyển dụng. Dưới đây là những lỗi phổ biến khiến CV mất điểm trong mắt nhà tuyển dụng, bạn cần đặc biệt chú ý nhé: Nội dung không có giá trị ở phần giới thiệu Phần mở đầu CV – giới thiệu/tóm tắt bản thân chính là nội dung đầu tiên mà nhà tuyển dụng tiếp cận. Vì vậy ở phần này ứng viên cần phải viết những thông tin có giá trị của bản thân để thu hút nhà tuyển dụng khiến họ nghĩ họ cần bạn. Ở phần này nếu bạn viết chung chung, sáo rỗng hoặc không thể hiện điểm mạnh nổi bật thì khả năng cao nhà tuyển dụng sẽ bỏ qua phần còn lại và đánh trượt CV của bạn. Kinh nghiệm viết CV đó là: Hãy viết phần giới thiệu ngắn gọn, rõ nét về chuyên môn, kinh nghiệm nổi bật và định hướng nghề nghiệp. Tập trung vào giá trị bạn mang lại cho công việc, đừng chỉ liệt kê thông tin cá nhân một cách khô khan. Trình bày tất cả kinh nghiệm làm việc và không theo trình tự nhất định CV không phải cứ dài, cứ chi tiết là sẽ ấn tượng. Một bản CV được coi là hoàn hảo và được đánh giá cao là phải nhất quán, kinh nghiệm làm việc theo một trình tự nhất định. Việc liệt kê tất cả công việc từng làm, kể cả những việc không liên quan đến vị trí ứng tuyển, khiến CV bị loãng và thiếu trọng tâm. Sai lầm cần tránh trong quá trình viết CV Hãy ưu tiên sắp xếp kinh nghiệm theo thứ tự thời gian đảo ngược, tức là gần nhất đến xa hơn. Đồng thời, chỉ ưu tiên chọn những kinh nghiệm thực sự phù hợp với vị trí bạn đang ứng tuyển. Ngoài ra nếu có thể bạn hãy đưa ra dẫn chứng để những thông tin kinh nghiệm làm việc được thuyết phục hơn. Tất cả những điều này giúp CV của bạn rõ ràng và chuyên nghiệp hơn trong mắt nhà tuyển dụng. Tránh sai chính tả, ngữ pháp Sai chính tả, lỗi ngữ pháp trong CV llà lỗi tối kỵ bắt buộc phải không được mắc phải. Dù bạn có kinh nghiệm phong phú hay mục tiêu rõ ràng đến đâu nhưng mắc lỗi chính tả hoặc câu văn sai ngữ pháp cũng đủ khiến CV mất điểm nghiêm trọng. Việc này khiến nhà tuyển dụng đánh giá bạn thiếu cẩn thận, thiếu chuyên nghiệp – điều không nên có ở bất kỳ vị trí công việc nào. Trước khi gửi CV, hãy dành thời gian kiểm tra lại kỹ nội dung, có thể dùng công cụ kiểm tra chính tả hoặc nhờ người có chuyên môn đọc lại giúp bạn. Hướng dẫn cách viết CV xin việc đơn giản Hiện nay trên mạng có nhiều mẫu để ứng viên lựa chọn sử dụng làm CV cho mình. Tuy đã có mẫu sẵn nhưng ứng viên vẫn phải nắm được cách điền các thông tin để hoàn thành tốt nhất bản CV của mình. Sau đây là hướng dẫn chi tiết cách viết CV xin việc cho bạn tham khảo: Cách viết phần thông tin cá nhân Thông tin cá nhân của bản thân phải bao gồm đầy đủ các thông tin như: họ tên, ngày tháng năm sinh, số điện thoại, địa chỉ liên lạc. Thông tin này nhà tuyển dụng sẽ cần để liên lạc với ứng viên khi cần nên cần phải đảm bảo chính xác 100%. Ngoài thông tin liên lạc cá nhân, phần thông tin bạn cũng phải cập nhật thông tin ảnh đại diện. Hãy ưu tiên chèn ảnh chân dung phù hợp và trực diện, tránh ảnh mờ và không liên quan. Ảnh CV cần mặc trang phục lịch sự, chỉn chu, tránh chọn những tấm ảnh mặc trang phục quá thoải mái. Khi làm CV bạn cần cung cấp đầy đủ thông tin cá nhân của mình Cách viết mục tiêu công việc Mục tiêu nghề nghiệp thể hiện định hướng tương lai và thái độ nghiêm túc với công việc, mong muốn cống hiến cho công ty. Vì vậy nội dung mục tiêu công việc cần: Nêu rõ vị trí ứng tuyển hoặc tên công ty. Trình bày mục tiêu ngắn hạn và dài hạn cụ thể, có thể đo lường. Hướng mục tiêu gắn với lợi ích doanh nghiệp (ví dụ: tăng doanh thu, mở rộng thị trường). Cách viết phần học vấn Tóm tắt ngắn gọn quá trình học tập và những thành tựu nổi bật liên quan đến vị trí ứng tuyển. Bao gồm: Thời điểm nhập học, tốt nghiệp, tên trường, chuyên ngành và thông tin mô tả thêm như điểm trung bình. Nội dung phần học vấn nên:  Ghi rõ thời gian học, tên trường, chuyên ngành, tổng kết điểm trung bình (nếu cao). Đính kèm đề án, nghiên cứu, giải thưởng hoặc khóa học chuyên môn nếu có. Cách viết phần kinh nghiệm làm việc Kinh nghiệm làm việc là phần quan trọng hàng đầu giúp nhà tuyển dụng đánh giá khả năng phù hợp của bạn với vị trí. Phần kinh nghiệm làm việc cần mô tả một cách ngắn gọn về công việc chính bản thân đã từng làm. Bao gồm: Liệt kê theo thứ tự thời gian, công việc làm gần đây nhất nêu trước các công việc trước đó. Đưa ra minh chứng cụ thể, hoặc số liệu xác thực ( ví dụ doanh thu tăng bao nhiêu %, kiếm về bao nhiêu khách hàng …). Chọn lọc ra các công việc có liên quan đến vị trí đang ứng tuyển để ghi vào trong CV. Trình bày thật kỹ phần kinh nghiệm làm việc trong CV Cách viết sở thích, các kỹ năng Ngoài những phần đã chia sẻ ở trên thì phần sở thích và các kỹ năng cũng là phần mà nhà tuyển dụng rất thích và quan tâm khi đọc CV của ứng viên. Khi viết phần này, bạn nên chọn những sở thích, kỹ năng phù hợp với vị trí ứng tuyển để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng. Hãy liệt kê những sở thích, kỹ năng mềm để nhà tuyển dụng cảm thấy tò mò. Các kỹ năng mềm như: kỹ năng làm việc nhóm, giao tiếp, giải quyết vấn đề,... đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của mỗi cá nhân. Vì vậy, ứng viên nên cho vào CV để tạo nên sự khác biệt, thể hiện rằng bạn là ứng viên toàn diện. Các mẫu CV xin việc ấn tượng cho ứng viên tham khảo Dưới đây là các mẫu CV ấn tượng cho bạn đọc tham khảo: Mẫu CV theo style đơn giản (Tại đây) Mẫu CV theo vị trí ứng tuyển (Tại đây) Mẫu CV kiểu thư pháp (Tại đây) Mẫu CV đơn giản miễn phí (Tại đây) Mẫu CV xin việc đẹp mới 2025 (Tại đây) Kết luận Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến CV là gì? Cách viết CV hiệu quả để thu hút nhà đầu tư. Có thể nói, CV đóng vai trò vô cùng quan trọng, nó là phương tiện cần thiết nhất để chúng ta xin được việc làm thành công và nhanh chóng nhất. Hy vọng với những thông tin trên đây, chúng tôi đã giúp bạn tạo được một CV tiêu chuẩn để cơ hội làm việc với vị trí mà bạn ứng tuyển. Chúc bạn tìm được việc làm và ứng tuyển thành công được vào vị trí mình mong muốn.
COO là gì? Điểm khác nhau giữa COO và CEO, CPO, CFO, CHRO
COO là gì? Điểm khác nhau giữa COO và CEO, CPO, CFO, CHRO COO là một trong những chức danh quan trọng trong bộ máy quản trị doanh nghiệp. COO đóng vai trò chủ chốt, là người chịu trách nhiệm và điều hành trực tiếp mọi hoạt động vận hành hàng ngày của doanh nghiệp, đảm bảo mọi quy trình nội bộ diễn ra hiệu quả và đồng bộ với chiến lược phát triển chung. Để hiểu rõ hơn định nghĩa COO là gì? Vai trò chức danh COO? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn trong nội dung bài viết mà Unica chia sẻ dưới đây. COO là gì? COO là viết tắt của Chief Operations Officer, được hiểu theo nghĩa tiếng Việt là Giám đốc vận hành hoặc Giám đốc điều hành hoạt động. Đây là vị trí lãnh đạo cấp cao trong doanh nghiệp, chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ các hoạt động hàng ngày và đảm bảo mọi quy trình vận hành doanh nghiệp diễn ra trơn tru, hiệu quả. COO là gì? Trước kia, COO chủ yếu chịu trách nhiệm quản lý hoạt động sản xuất và chuỗi cung ứng. Tuy nhiên cùng với sự phát triển mạnh mẽ của doanh nghiệp thì COO phải gánh vác nhiều trách nhiệm hơn. Không chỉ chịu trách nhiệm liên quan đến hoạt động của công ty, COO còn phối hợp chặt chẽ và báo cáo trực tiếp với CEO (Tổng Giám đốc điều hành). Do đó, COO được ví như “trợ thủ chiến lược - cánh tay phải đắc lực” giúp CEO tập trung vào các định hướng phát triển lâu dài. Mô tả cụ thể công việc chính của COO Bên cạnh khái niệm COO là gì, công việc cụ thể của COO là gì cũng là vấn đề được rất nhiều người quan tâm. Dưới đây là một số đầu việc tiêu biểu mà COO thường đảm nhiệm: Dẫn dắt và quản lý đội ngũ nhân sự thực hiện các mục tiêu trong phạm vi phụ trách. Đánh giá hiệu quả công việc, đồng thời tham gia vào việc xây dựng và điều chỉnh chiến lược phát triển. Giám sát hoạt động của các phòng ban, đảm bảo mọi quy trình vận hành đúng chuẩn và hiệu quả. Hỗ trợ CEO trong công tác điều hành, phân công và tổ chức nguồn lực nội bộ. Thiết lập và duy trì mối quan hệ với đối tác, nhà cung cấp cũng như khách hàng để thúc đẩy hoạt động kinh doanh. Thiết kế các chỉ số đo lường hiệu quả công việc (KPIs) cho từng phòng ban và đánh giá tiến độ theo định kỳ. Kết nối các bộ phận như: marketing, tài chính, nhân sự và sản xuất để đảm bảo hoạt động liên thông, tránh chồng chéo hoặc gián đoạn trong quy trình làm việc. COO cần có những tố chất gì? COO đảm nhiệm vai trò vận hành cốt lõi trong doanh nghiệp. Vì vậy, một COO không chỉ cần kỹ năng chuyên môn vững vàng mà còn phải sở hữu những phẩm chất nổi bật để lãnh đạo hiệu quả và thúc đẩy sự phát triển toàn diện cho doanh nghiệp. Dưới đây là những tố chất quan trọng bắt buộc một COO phải có. Khả năng lãnh đạo tốt COO cần có tư duy chiến lược, khả năng quản lý linh hoạt và biết lắng nghe ý kiến từ các bộ phận. COO là một trong những người chèo lái quan trọng của doanh nghiệp, vì vậy họ bắt buộc phải sở hữu tư duy chiến lược và có khả năng nhìn xa trông rộng. Không chỉ vậy, COO còn phải có khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng, chính xác và định hướng rõ ràng cho cấp dưới thực thi. COO cần có tư duy chiến lược, khả năng quản lý linh hoạt  Ngoài ra, COO cần lắng nghe, tôn trọng ý kiến của các trưởng bộ phận để đưa ra quyết sách cân bằng và hiệu quả. Như vậy nhân viên mới tín nhiệm và tâm phục khẩu phục. Khi có được sự tín nhiệm của nhân sự cấp dưới, họ sẽ tạo ra môi trường làm việc tích cực và thúc đẩy sự phát triển chung. Đó là nền tảng cho một hệ thống vận hành trơn tru và vững mạnh. Khả năng thuyết phục Một COO không thể thiếu kỹ năng giao tiếp và khả năng thuyết phục, bởi họ thường xuyên phải gặp gỡ và làm việc với nhiều đối tượng như: nhân viên, khách hàng, nhà cung cấp hay đối tác chiến lược. COO giỏi sẽ biết cách nói đúng lúc, đúng người và dùng ngôn từ thuyết phục để xây dựng lòng tin, tăng sức ảnh hưởng. Nhờ đó, họ không chỉ tạo được sự đồng thuận trong nội bộ mà còn mở rộng quan hệ bên ngoài. Khả năng thuyết phục của COO không chỉ giúp doanh nghiệp kết nối được với những khách hàng và nhà đầu tư tiềm năng mà còn giúp nhân viên được khai sáng và truyền cảm hứng. Khi nhân viên cảm thấy được truyền cảm hứng và tin tưởng vào ban lãnh đạo, hiệu suất làm việc sẽ được nâng cao đáng kể. Đây chính là yếu tố góp phần tạo nên một tập thể đoàn kết và gắn bó. Khả năng xử lý những tình huống khủng hoảng tốt Khủng hoảng là điều không thể tránh khỏi trong quá trình vận hành doanh nghiệp. Một COO giỏi sẽ luôn giữ được bình tĩnh, tư duy mạch lạc để đưa ra quyết định đúng đắn trong thời điểm then chốt giúp xử lý những tình huống khủng hoảng hiệu quả. Dù cho vấn đề khủng hoảng là gì, COO nếu như có kỹ năng xử lý thì tất cả đều sẽ được giải quyết triệt. Kỹ năng xử lý những tình huống khủng hoảng tốt không chỉ giúp doanh nghiệp vượt qua khó khăn mà còn giúp doanh nghiệp củng cố lòng tin từ cả nhân viên và đối tác. Chính vì vậy, đây được xem là tố chất quan trọng bậc nhất của một người điều hành cấp cao. Khả năng làm việc độc lập và sáng tạo Trong vai trò quản trị điều hành doanh nghiệp, COO thường xuyên đối mặt với rất nhiều tình huống khó nhằn, thậm chí còn có những tình huống chưa từng có tiền lệ. Vì thế, COO cần có khả năng làm việc độc lập. Họ cần có sự chủ động, khả năng tự ra quyết định và tính sáng tạo để tự giải quyết vấn đề, không phụ thuộc quá nhiều vào CEO hay các cố vấn khác. Một COO làm việc độc lập, không ngừng đổi mới tư duy sẽ giúp doanh nghiệp thích nghi tốt hơn với thị trường. Tố chất này sẽ đặc biệt cần thiết trong những giai đoạn tái cấu trúc hoặc chuyển đổi mô hình kinh doanh. COO cần có khả năng làm việc độc lập và sáng tạo Khả năng quản trị nhân sự, làm việc đội nhóm tốt Một COO giỏi bắt buộc phải hiểu rõ cách tổ chức bộ máy nhân sự và biết cách tối ưu hiệu suất làm việc của từng cá nhân và cả tập thể. COO tài năng cũng cần có tư duy chiến lược trong việc phân bổ nguồn lực, biết cách làm việc đội nhóm, xây dựng quy trình phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và xử lý linh hoạt các mâu thuẫn nội bộ. Khả năng nắm bắt tâm lý, đánh giá đúng năng lực và tạo điều kiện phát triển cho đội ngũ là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp duy trì hiệu quả vận hành và tăng trưởng bền vững. Khả năng ảnh hưởng đến người khác Ngoài những tố chất đã chia sẻ ở trên, một COO xuất sắc còn phải có người có tầm ảnh hưởng mạnh mẽ, họ khiến người khác tự nguyện làm theo, họ khiến nhân viên nể phục và yêu quý. COO có khả năng truyền cảm hứng mạnh mẽ, giúp nhân viên cảm thấy công việc có giá trị và muốn cống hiến nhiều hơn. Thay vì chỉ ra lệnh, những COO giỏi sẽ dẫn dắt bằng hành động thực tế, bằng sự tận tâm và trách nhiệm. Khi đó, COO không chỉ là người quản lý mà còn là hình mẫu lý tưởng, giúp gắn kết nhân viên với văn hóa và mục tiêu chung của công ty. Vai trò của COO đối với doanh nghiệp Tùy vào lĩnh vực và cơ cấu tổ chức, vai trò của COO sẽ có sự thay đổi linh hoạt. Tuy nhiên nhìn chung COO vẫn sẽ bao gồm những vai trò cốt lõi sau: Tham gia xây dựng và triển khai chiến lược kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp. Đóng góp ý kiến và hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định quan trọng ở cấp điều hành. Giám sát, kiểm tra và thúc đẩy hoạt động của các phòng ban, đảm bảo tiến độ và hiệu quả công việc. Hỗ trợ CEO trong công tác quản lý, điều hành doanh nghiệp trên toàn hệ thống. Thực hiện các nhiệm vụ khác theo phân công hoặc yêu cầu trực tiếp từ CEO. COO đóng vai trò vô cùng quan trọng với doanh nghiệp Sự khác nhau giữa COO và CEO, CFO, CPO, CCO, CHRO, CMO Trong mô hình doanh nghiệp hiện đại, các chức danh C-level thường khiến nhiều người nhầm lẫn vì sự tương đồng trong vai trò lãnh đạo. Tuy nhiên, mỗi vị trí sẽ đảm nhận một chức năng khác nhau, góp phần vận hành tổ chức một cách hiệu quả. Để bạn có cái nhìn rõ ràng hơn, bảng dưới đây sẽ so sánh COO với các vị trí như CEO, CFO, CMO, CHRO, CCO, CPO. Bạn hãy tham khảo nhé. Chức danh Khái niệm Công việc chính COO (Chief Operations Officer) Giám đốc vận hành – người quản lý toàn bộ hoạt động nội bộ của doanh nghiệp, trực tiếp hỗ trợ CEO trong quá trình điều hành. Quản lý hoạt động hàng ngày, giám sát quy trình vận hành, tối ưu hiệu suất làm việc và phối hợp giữa các phòng ban. CEO (Chief Executive Officer) Giám đốc điều hành – người đứng đầu doanh nghiệp, chịu trách nhiệm cao nhất trước Hội đồng quản trị. Xây dựng chiến lược phát triển, ra quyết định cấp cao, điều phối toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp. CFO (Chief Financial Officer) Giám đốc tài chính – người chịu trách nhiệm về tình hình tài chính và dòng tiền của doanh nghiệp. Quản lý ngân sách, lập báo cáo tài chính, hoạch định chiến lược tài chính và làm việc với nhà đầu tư. CMO (Chief Marketing Officer) Giám đốc marketing – người lãnh đạo chiến lược tiếp thị và thương hiệu. Xây dựng chiến dịch truyền thông, định vị thương hiệu, phân tích thị trường và hành vi khách hàng. CHRO (Chief Human Resources Officer) Giám đốc nhân sự – người phụ trách toàn bộ hoạt động về con người và văn hóa doanh nghiệp. Tuyển dụng, đào tạo, quản lý phúc lợi, xây dựng văn hóa nội bộ và chiến lược phát triển nguồn nhân lực. CCO (Chief Customer Officer) Giám đốc khách hàng – người đảm bảo trải nghiệm và mối quan hệ với khách hàng. Quản lý dịch vụ khách hàng, đo lường mức độ hài lòng, xây dựng chiến lược chăm sóc khách hàng. CPO (Chief Product Officer) Giám đốc sản phẩm – người chịu trách nhiệm phát triển và tối ưu hóa sản phẩm/dịch vụ. Xây dựng tầm nhìn sản phẩm, cải tiến tính năng, phối hợp đội ngũ kỹ thuật và nghiên cứu thị trường. Phân biệt COO với các chức danh C-level Mức lương trung bình của COO có cao không? Thu nhập của một COO phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: quy mô doanh nghiệp, phạm vi trách nhiệm và tầm ảnh hưởng của thương hiệu nên không cố định trong một con số cụ thể. Tuy nhiên, xét trên mặt bằng chung, mức lương của vị trí này được đánh giá là khá cao, thường dao động từ 30 đến 80 triệu đồng mỗi tháng. Đối với các tập đoàn lớn hoặc công ty có vốn đầu tư nước ngoài, mức lương COO có thể vượt mốc 100 triệu đồng/tháng, chưa kể các khoản thưởng và quyền lợi đi kèm. Lộ trình để trở thành COO là gì? Trở thành một COO – Giám đốc vận hành không phải là điều dễ dàng mà cần rất nhiều nỗ lực, nó là cả một hành trình rèn luyện lâu dài. Dưới đây là những bước đi tiêu biểu trong lộ trình phát triển để vươn tới vị trí này: Bắt đầu từ vị trí chuyên viên/nhân viên vận hành: Giai đoạn đầu, bạn cần tích lũy kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực quản lý vận hành, quản trị doanh nghiệp hoặc các phòng ban liên quan. Thăng tiến lên các vị trí quản lý cấp trung: Sau một thời gian, bạn có thể đảm nhận các chức vụ như Trưởng phòng, Giám đốc bộ phận, nơi bạn được thử thách với vai trò quản lý nhóm, lập kế hoạch và kiểm soát quy trình. Phát triển năng lực lãnh đạo chiến lược: COO không chỉ là người giỏi quản lý, mà còn phải có tư duy chiến lược và khả năng đưa ra quyết định tác động toàn công ty. Việc học thêm các chương trình MBA hoặc khoá học về quản trị cấp cao là một lợi thế lớn. Tích lũy kinh nghiệm đa lĩnh vực: COO thường phải làm việc với nhiều bộ phận khác nhau. Vì vậy, bạn cần có kiến thức tổng quan về tài chính, nhân sự, marketing, sản xuất,... để đảm bảo khả năng điều hành toàn diện. Xây dựng uy tín và năng lực nội bộ: Cuối cùng, yếu tố con người đóng vai trò rất quan trọng. Việc tạo được sự tin tưởng từ CEO và các cổ đông chính là bàn đạp đưa bạn đến vị trí COO. Kết luận COO là một trong những vị trí cấp cao không thể thiếu trong doanh nghiệp, đóng vai trò then chốt trong việc vận hành, điều phối và thực thi chiến lược nội bộ. Để trở thành một COO giỏi, không chỉ cần chuyên môn vững vàng mà còn đòi hỏi tư duy lãnh đạo và khả năng quản trị xuất sắc. Hy vọng qua bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ COO là gì và các thông tin liên quan. Nếu bạn muốn tham khảo thêm những thông tin khác, hãy theo dõi thêm tại blog Unica nhé.

Ngoại ngữ

Những thay đổi trong cấu trúc đề thi Toeic mới nhất  Những thay đổi trong cấu trúc đề thi Toeic mới nhất 
Cập nhật cuối: 28/06/2024 Lượt xem: 3359
Để đạt được điểm cao trong kỳ thi tiếng Anh thì trước tiên bạn cần phải nắm rõ cấu trúc đề thi Toeic là gì, để từ đó đưa ra một phương pháp học hiệu quả. Hãy cùng UNICA tìm hiểu xem những thay đổi trong cấu trúc bài thi Toeic 2019 ngay nhé! Cấu trúc đề thi Toeic Theo lời mọi người đi trước truyền lại kinh nghiệm “xương máu” khi đi thi Toeic thì “Biết người biết ta, trăm trận trăm thắng”, có nghĩa là bạn cần phải biết tổng quát nhất về cấu trúc đề thi của IIG, đang được sử dụng tại Việt Nam tính đến thời điểm hiện tại, để tự đề ra mục tiêu học cho mình. Cấu trúc đề thi mới nhất năm 2019 Theo thông báo chính thức của IIG, từ ngày 1/6/2019, cấu trúc đề thi Toeic theo format mới sẽ được áp dụng tại Việt Nam. Toeic là một kỳ thi tiếng Anh quốc tế  được IIG cung cấp chứng chỉ.  Tại Việt Nam, bài thi Toeic được áp dụng với cấu trúc gồm 2 kỹ năng là Nghe và Đọc hiểu, bao gồm 200 câu hỏi trắc nghiệm và thời gian làm bài trong vòng 120 phút. Trong đó, phần nghe có thời gian làm là 45 phút, phần đọc là 75 phút. Tổng điểm tối đa cho mỗi phần thi là 495 điểm. Có nghĩa là điểm tối đa cho một bài thi Toeic là 990 điểm chứ không phải 1000 điểm như mọi người vẫn hay lầm tưởng. Cách tính điểm Toeic dựa trên các câu đúng rồi quy thành điểm tương ứng, những câu sai không được tính điểm. Khoá học thần tốc dành cho người mất gốc của cô Đỗ Vân Anh sẽ là một khóa học Toeic online chất lượng giúp bạn hiểu tổng quan hơn về cấu trúc đề thi để từ đó đưa ra các phương pháp luyện tập và rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết của bạn nâng cao hơn. >>> Xem thêm:Thang điểm Toeic IIG chính xác nhất bạn đã biết chưa? Cấu trúc phần Nghe trong toeic 2019 Với phần nghe hiểu trong cấu trúc đề thi Toeic sẽ gồm 4 phần từ part 1 đến part 4 với tổng 100 câu làm trong thời gian 45 phút. Thí sinh được nghe băng audio lần lượt theo trình tự từ part 1 đến part 4. Khi kết thúc phần thi Nghe, bạn sẽ được giám khảo thông báo. Format cũ và mới trong đề thi Toeic 2019 Part 1: Mô tả hình ảnh bao gồm 6 câu. Bạn sẽ được xem một hình và phải chọn lựa 1 đáp án mô tả đúng nhất nội dung có trong hình trong 4 đáp A, B, C, D. Thời gian của của 1 câu làm trong vòng 5 giây. Part 2: Hỏi đáp bao gồm 25 câu với nội dung nghe một câu hỏi và phải lựa chọn 1 đáp án đúng nhất trong 3 đáp án lựa chọn để trả lời câu hỏi. Lưu ý: Câu hỏi và câu trả lời không in trong đề thi nên độ tập trung của bạn phải rất cao để lắng nghe thật tốt. Part 3: Bao gồm 39 câu với các đoạn hội thoại ngắn.  Với format cũ những năm trước đây, part 3 chỉ có 30 câu. Format mới 2019, bạn sẽ phải nghe 13 đoạn hội thoại ngắn không được in trong đề thi. Mỗi đoạn hội thoại có 3 câu hỏi, 1 câu hỏi tương ứng sẽ có 4 đáp án lựa chọn. Theo format cấu trúc đề thi Toeic cũ chỉ có 2 người là nam và nữ nói chuyện với nhau nên mức độ nhận biết thông tin sẽ rất dễ. Còn với cấu trúc mới, sẽ có 3 người nói chuyện thay vì chỉ 2 người, sẽ bao gồm 1 nam và 2 nữ hoặc 2 nam và 1 nữ. Câu hỏi và câu trả lời buộc phải nghe được thì mới trả lời được câu hỏi. Part 4: Phần bài nói chuyện ngắn, bao gồm 30 câu. Bạn sẽ phải nghe 10 đoạn thông tin ngắn được nhắc lại 2 lần. Mỗi đoạn có 3 câu hỏi, mỗi câu có 4 đáp án đúng nhất. Với format mới được áp dụng từ năm 2019, về hình thức và số lượng câu hỏi vẫn là 100 câu nhưng mức độ khó tăng lên rất nhiều. Họ chỉ thay đổi số câu ở mỗi phần đi với nhau. Nếu part 1 và 2 là phần ăn điểm nhiều nhất của từ năm 2018 trở về, thì sang năm 2019 số câu bị giảm đi chuyển sang phần part 3 khó hơn rất nhiều. Part 3 số lượng câu hỏi tăng lên nhưng số người trong hội thoại không giảm mà tăng lên 3 người lại gây khó “ăn điểm” cho người thi lên gấp bội. Chinh phục tiếng Toeic từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học sẽ giúp bạn hiểu tổng quan về Toeic và cấu trúc đề thi, nắm chắc cấu trúc câu và vị trí các thành phần trong câu, các kỹ thuật, mẹo làm bài cho từng phần thi,... Đăng ký ngay: [course_id:848,theme:course] [course_id:189,theme:course] [course_id:380,theme:course] Phần Đọc trong cấu trúc đề thi Toeic Vẫn với số lượng 100 câu, bao gồm 3 phần từ part 5 đến đến part 7, thời gian làm bài trong 75 phút. Đây là phần thi mà các thí sinh được phép làm không theo trình tự, có nghĩa là câu nào dễ làm trước, câu nào khó làm sau để tiết kiệm thời gian. Số câu hỏi ở phần đọc hiểu bị thay đổi trong format mới Part 5: Phần thi câu không hoàn chỉnh với tổng số câu là 30 câu. Hình thức thi sẽ là chọn một câu đúng điền vào chỗ chỗ trống. Part 6: Hoàn thành đoạn văn bao gồm 16 câu với 4 bài đọc ngắn. Một bài đọc bao gồm 3 chỗ trống cần điền các tính từ, động từ, danh từ, cụm từ. Với mỗi chỗ trống bao gồm 4 đáp A, B, C, D để bạn lựa chọn. Có một dạng bài tập này rất khó bởi thay vì bắt thí sinh chọn 1 câu hoàn chỉnh. Part 7: Gồm 54 câu. Đây phần dài nhất trong cấu trúc đề thi Toeic.  29 câu đầu bao gồm 10 đoạn đơn, có nội dung dựa trên tài liệu cho sẵn như thư từ, thông báo, biểu mẫu, đoạn tin nhắn… yêu cầu người thi điền câu vào chỗ trống. 25 câu của đoạn kép: Bao gồm 2 đoạn văn kép và  3 đoạn văn ba, mỗi đoạn có 5 câu hỏi. Một câu tương tự có 4 đáp án trả lời. So với cấu trúc trước đây ta nhận thấy, mức độ ra đề tăng độ khó của đề bằng cách tăng số câu trong phần đọc hiểu, đa dạng hơn về cách trả lời và cách hỏi. Kết luận Với những thông tin cập nhất mới nhất về cấu trúc đề thi Toeic 2019, UNICA hy vọng mọi người hãy chuẩn bị tinh thần ôn luyện theo format mới thật nghiêm túc để đạt kết quả cao như mong muốn nhé!
Cách phát âm ed, s, es trong Tiếng Anh chính xác nhất
Cách phát âm ed, s, es trong Tiếng Anh chính xác nhất Bạn ngại giao tiếp với người nước ngoài vì lý do phát âm kém? Bạn đừng quá lo lắng, UNICA  sẽ lấy lại cho bạn tự tin bằng cách phát âm ed, s, es chuẩn như người bản xứ qua bài viết dưới đây. Tầm quan trọng của việc phát âm chuẩn Nhiều bạn học tiếng Anh chắc hẳn đều biết, phiên âm tiếng Anh sang tiếng Việt chính xác là điều vô cùng quan trọng, nó là tiền đề cho kỹ năng nghe và nói. Hãy thử tượng tượng, nếu không biết phát âm, bạn không thể giao tiếp trọn vẹn với người nước ngoài. Nhiều khi họ nói đúng, nhưng vì bạn phát âm sai nên bạn lại không hiểu được họ đang muốn nói gì với mình.  Khi phát âm sai những quy tắc đơn giản, ví dụ cách phát âm ed, s, es, trong một thời gian dài bạn mới nhận ra điều đó và sửa lại rất khó. Tầm quan trọng của việc phát âm chuẩn Hãy xem phát âm chuẩn là cái móng của ngôi nhà, ngữ pháp là cấu trúc và từ vựng là những viên gạch. Nếu như không thể phát âm được, đồng nghĩa tất cả những gì bạn học được đều vô nghĩa. Trong nhiều trường hợp khi học từ mới, bạn chỉ biết học cách viết, cách dùng mà không thể phát âm được. Thật đáng tiếc phải không phải nào? Do đó, học phát âm trước, nó thực sự rất quan trọng đấy!  >> Xem thêm: Tổng hợp kiến thức từ A-Z về nguyên âm và phụ âm Tiếng Anh Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tự tin giao tiếp với người nước ngoài, rèn luyện từ vựng, rèn luyện phản xạ tiếng anh, rèn luyện kỹ năng giao tiếp...Đăng ký ngay. [course_id:595,theme:course] [course_id:286,theme:course] [course_id:3177,theme:course] Cách phát âm ed, s, es  Khi học ngữ pháp tiếng Anh lúc chia động từ có quy tắc ở quá khứ hay hiện tại, hoàn thành ta phải thêm đuôi ed hoặc s, es vào sau động từ nguyên thể. Trước khi học cách phát âm ed, s, es bạn cần lưu ý rằng ký hiệu giữa hai dấu // có nghĩa là bài viết đang đề cập đến cách phát âm của chữ cái đó. Cách phát âm đuôi ed Cách phát âm đuôi ed liên quan nhiều đến âm hữu thanh và âm vô thanh. Trước khi bắt đầu tìm hiểu về các quy tắc phát âm ed, bạn cần biết âm hữu thanh và vô thanh là gì. Âm hữu thanh: Là những âm mà khi nói chúng ta sẽ sử dụng dây thanh quản của mình để tạo âm thanh trong cổ. Có nghĩa là âm phát ra mà làm thanh quan rung thì chính là âm hữu thanh. Âm vô thanh: Là những âm ngược với âm hữu thanh, khi phát âm những âm này không làm cổ họng rung, âm được phát ra bằng hơi từ miệng mà không phải từ cổ họng. Cách phát âm khi thêm ed Quy tắc 1: Đuôi /ed/ được phát âm là /t/ khi động từ tận cùng của nó được phát âm kết thúc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/ và những động từ có từ phát âm cuối là “s”. Với cách này, người học phải nhớ được phiên âm từ nên rất khó. Chính vì thế, UNICA sẽ hướng dẫn bạn cách mẹo như sau: Bạn chỉ cần nhớ các chữ cái s, x, ch, sh, c, k, f, p tận cùng của mỗi từ. Eg:  Hoped: Hy vọng. Asked: Hỏi. Quy tắc 2: Những từ được phát âm là /id/ khi động từ phát âm tận cùng là /t/ hoặc /d/. Eg:  Added: Thêm vào. Wanted: Mong muốn. Quy tắc 3: Phát âm là /d/ với các động từ trừ ở 2 trường hợp trên. Played: Vui chơi. Opend: Mở cửa. Cách phát âm đuôi es, s Trong các quy tắc cách phát âm ed, s, es thì cách phát âm đuôi s/es là dễ nhất. Phụ âm s và es xuất hiện khi chia động từ ở thì hiện tại đơn. Có 3 cách phát âm phụ âm s hoặc es như sau: Cách phát âm khi thêm s/es và ví dụ minh họa Quy tắc 1: Với những động từ tận cùng là các âm /t/, /p/, /f/, /k/, /θ/ được phát âm là /s/. Tương tự như cách phát âm /ed/, việc dựa vào phát âm cuối rất khó bởi chúng ta phát âm không chuẩn. Để dễ nhớ, bạn có thể nhận biết khi từ đó có tận cùng bằng các chữ cái như c, k, f, p, t. Mẹo nhớ hay là bạn có dịch thành: “Có ka fe phở tái”. Eg: Stops: Dừng lại. Units: Đơn vị, thành phần. Quy tắc 2: Với những từ có tận cùng là các chữ cái như s, x, sh, ch, z, g, ge, ce thì khi thêm /s/ hoặc /es/ được phát âm là /iz/. Eg:  Watches: Xem phim. Changes: Thay đổi. Quy tắc 3: Với các từ không thuộc 2 trường hợp trên thì khi thêm /s/ hay /es/ phát âm là /z/. Eg: Plays: Chơi. Hugs: Ôm. Mẹo phát âm đuôi ed, s, es Khi phát âm 2 dạng này bạn chỉ cần nhớ 2 câu mẹo sau: Ôi sông xưa zờ chẳng shóng. Có ka fe phở tái. Bởi vì tất cả các quy tắc về cách phát âm đuôi ed, s, es đều chủ yếu xoay quanh 2 câu thơ này. Với các từ có đuôi /ed/: Trước /ed/ là “t” và “d” ta đọc /id/. Chữ cái trước /ed/ là s, x, ch, sh, c, k, f, p ta đọc là /t/. Còn lại đọc là /d/. Với đuôi s hay es. Nhóm đọc là /s/ khi tận cùng là c, k, f, p, t. Nhóm đọc là /iz/ khi tận cùng là s, x, sh, ch, z, g. Nhóm còn lại đọc là /z/. Với một số động từ tận cùng là -ed hoặc một số trạng từ tận cùng là -edly thì đuôi -ed được phát âm là /id/. Eg: Naked: Khỏa thân. Rugged: Gồ ghề. Supposedly: Cho là. >> Xem thêm: Đọc bảng phiên âm tiếng Anh IPA chuẩn quốc tế đơn giản nhất Bài tập vận dụng luyện phát âm s,es, ed Đề bài: Chọn từ có phần phát âm ed khác với những từ còn lại 1. A. talked     B. naked       C. asked       D. liked 2. A. worked       B. stopped      C. forced      D. wanted 3. A. waited      B. mended       C. naked      D. faced 4. A. naked       B. sacred       C. needed       D. walked 5. A. kissed       B. helped       C. forced      D. wanted 6. A. naked      B. beloved       C. helped      D. wicked 7. A. ticked       B. checked       C. booked      D. naked 8. A. naked      B. wicked      C. beloved      D. confused 9. A. started       B. looked      C. decided      D. coincided 10. A. agreed       B. missed      C. liked      D. watched 11. A. practiced      B. raised      C. rained       D. followed 12. A. naked      B. sacred       C. needed       D. walked 13. A. filled      B. landed       C. suited      D. wicked 14. A. caused      B. increased      C. practised      D. promised 15. A. opened      B. knocked      C. played      D. occurred 16. A. tried      B. obeyed      C. cleaned      D. asked 17. A. killed      B. hurried      C. regretted      D. planned 18. A. loved      B. teased      C. washed      D. rained 19. A. landed      B. needed      C. opened      D. wanted Đáp án:  1-B, 2-A, 3-D, 4-D, 5-D, 6-C, 7-D, 8-D, 9-B, 10-A, 11-A. 12-D, 13-A, 14-C. 15-B, 16-D, 17-C, 18-B, 19-C Kết luận Với những chia sẻ về cách phát âm ed, s, es ở trên, UNICA hy vọng rằng bạn sẽ cải thiện được khả năng phát âm thật chuẩn để tự tin hơn khi giao tiếp. 
3 Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh thông dụng bạn nên biết
3 Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh thông dụng bạn nên biết Nhiều bạn nghĩ rằng đặt câu hỏi trong tiếng Anh khá đơn giản, nên nhiều người thường lơ là phần kiến thức này. Nhưng thực thế, có rất nhiều người học tiếng Anh lâu vẫn chưa biết cách đặt câu hỏi làm sao cho đúng ngữ pháp và dễ hiểu. Vì vậy, hãy cùng UNICA đi tìm hiểu về cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh ngay nhé! Câu hỏi trong tiếng Anh là gì? Tiếng Anh rất giống tiếng Việt ở mức độ đa dạng và phong phú về ngôn ngữ, từ loại, các câu văn… Nếu như tiếng Việt có câu hỏi thì tiếng Anh cũng có dạng câu hỏi, với chức năng để hỏi  về một vật, một người hoặc sự việc, vấn đề nào đó. Mặc dù, là một dạng câu thông thường nhưng để đặt được 1 câu trong tiếng Anh đúng nghĩa, đúng ngữ pháp, đúng mẫu câu thì rất ít người mới học làm được. Với những câu hỏi khác nhau, người học cần ghi nhớ các cấu trúc khác nhau.  Có rất nhiều cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh, nhưng điều đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình học là vốn từ vựng của bạn phải thật phong phú. Sau đó, bạn hãy đặt câu hỏi ở dạng khẳng định, xem xét câu hỏi đó đã xảy ra chưa để lựa chọn chia động từ một cách hợp lý. Xem xét xem câu có động từ tobe không, nếu câu không có thì mượn trợ động từ như do/does/did/has/have… Câu hỏi của bạn có chủ ngữ không? Nếu không có chủ ngữ thì bắt buộc người nói phải đảo động từ và mượn chủ ngữ giả. Là câu hỏi dạng trả lời yes/no hay dạng câu hỏi với từ để hỏi… Câu hỏi dạng yes/no question Câu hỏi yes/no còn được gọi là dạng câu hỏi trả lời có hay không, nó xuất hiện khá nhiều trong tiếng Anh. Dạng này được sử dụng các động từ to be, trợ động từ, động từ khiếm khuyết vào câu hỏi. Câu trả lời của dạng này đơn giản chỉ là yes hoặc no, thể hiện sự tuyên bố hoặc thể hiện sự đồng tình hay phản đối với câu hỏi của người nói. Dạng câu hỏi với yes/no Cấu trúc chung:   Tobe + S + N/adj/Ving/V pII + N? Trợ động từ  + S + V…? Trong đó trợ động từ là do/does/will/shall/have…  Can/could/may/might/must + S + V? Câu trả lời đơn giản là: Yes, S + tobe/trợ động từ. No, S + tobe/trợ động từ + not. Eg:  Are you a student? (Bạn là một học sinh?). Yes, I am. (Đúng, tôi là học sinh). Do you go to school? (Bạn có đi đến trường không?). No, I don’t. (Không, tôi không). >> Xem thêm: Cấu trúc so sánh hơn và cách sử dụng trong tiếng Anh Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tiếp cận phương pháp học tiếng anh đúng, thành thạo ngữ pháp, tự tin thuyết trình bằng tiếng anh.... Đăng ký ngay. [course_id:1245,theme:course] [course_id:1517,theme:course] [course_id:184,theme:course] Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh với từ để hỏi (Wh – questions) Nếu bạn đã nắm chắc cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh với dạng yes/no thì hãy tìm hiểu dạng câu với từ để hỏi nhé! Có rất nhiều phương pháp đặt câu với từ để hỏi trong tiếng Anh, nhưng câu hỏi làm sao người nghe biết mình muốn nói gì, trọng tâm hỏi là gì thì cần sử dụng những từ để hỏi. Có rất nhiều từ để hỏi như sau: What: Hỏi về cái gì. Eg: What did Jerry eat at home this morning? (Susan ăn gì ở nhà sáng nay?) Where: Hỏi về nơi chốn, địa điểm. Eg: Where did Jerry eat chicken this morning? (Sáng nay Jerry ăn gà ở đâu?) When: Hỏi về thời gian, khi nào xảy ra sự việc. Eg: When did Jerry eat chicken at home? (Jerry ăn gà ở nhà lúc nào?) Why: Hỏi về lý do, nguyên dân để biết kết quả đã xảy ra. Eg: Why did Jerry eat chicken at home this morning? (Tại sao Jerry ăn gà sáng nay?) Who: Hỏi về ai, con người. Eg: Who ate chicken at a restaurant this morning? (Ai ăn gà ở nhà hàng sáng nay?) Whom: Câu hỏi về ai, hỏi về vật, hỏi về tân ngữ. Whose: Hỏi về của ai, ai là người chủ của con vật, cái gì đó. How: Hỏi về như thế nào.    How many: Hỏi về số lượng nhưng đếm được.    How much: Hỏi về số lượng nhưng không đếm được.     How long: Hỏi về thời gian, hỏi về bao lâu.     How often: Hỏi về mức độ thường xuyên, sử dụng các trạng từ tần suất. Which: Hỏi về cái gì đó.  Vì có rất nhiều từ để hỏi nên cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh vì thế cũng rất đa dạng. Để người đọc dễ nắm bắt, UNICA chia nhỏ thành từng nhóm với mục đích giống nhau, giúp cho cách đặt câu hỏi trong câu hỏi tiếng Anh dễ dàng hơn. Công thức câu hỏi với từ để hỏi: Động từ To be: Wh-Q + to be + S…? Động từ thường: Wh-Q + Aux.V + S + V + (O)….? Trong đó:  Aux.V chia phụ thuộc vào thì và chủ ngữ trong câu. Với câu hỏi có từ để hỏi “Who”: Khi Who làm tân ngữ (O) trong câu, ta dùng công thức như trên. Ví dụ: Who  (O)  do you love? Khi Who làm chủ ngữ trong câu (S) thì câu này như 1 câu khẳng định bình thường. Who làm chủ ngữ, sau chủ ngữ sẽ là động từ (V), tiếp theo là tân ngữ (O). Do không có trợ động từ nên động từ chia ngôi 3 số ít và phụ thuộc vào thì. Công thức: Who + V + O?   Các từ để hỏi phổ biến trong tiếng Anh Nhóm câu hỏi với who, what, which Nhóm từ để hỏi này dùng với mục đích làm chủ ngữ trong câu hỏi. Cấu trúc:  Who/what/which + V + O? Eg: Who has called him? (Ai đã gọi anh ta?). Dùng làm túc từ trong câu hỏi. Cấu trúc:  Who/what/which + to be/trợ động từ/động từ khuyết thiếu… + S + V +...? Trong đó: To be là am/are/is/was/were (+ not). Trợ động từ là do/does/did (+ not). Eg: What are you doing? (Bạn đang làm gì?). Who are you? (Bạn là ai?). Đặt câu hỏi dễ dàng với từ để hỏi What Nhóm từ để hỏi where/when Nhóm này được dùng để làm trạng từ trong câu. When/where + to be/trợ động từ/động từ khuyết thiếu + S+ O? Eg: Where are you playing? (Bạn  đang chơi ở đâu?). When will they return? (Khi nào họ sẽ về?). Nhóm câu hỏi với how/why How được dùng để hỏi về tính chất, còn why được hỏi về lý do của sự vật, hiện tượng. Cấu trúc: How/why +to be/trợ động từ/động từ khuyết thiếu + S + O? Eg: Why does she look so sad? (Tại sao cô ấy lại buồn vậy?). Câu hỏi đuôi (Tag Questions) Câu hỏi đuôi được sử dụng với mục đích để xác nhận những gì bạn nghĩ có đúng hay không. Eg:  You speak Japanese, don’t you? Công thức khi sử dụng câu hỏi đuôi:  S + V + (O)…., aux.V + not + S? S + aux.V + not + V + (O)…., aux.V + S? Eg: That building was built last decade, wasn’t it? Một số lưu ý khi sử dụng câu hỏi đuôi:  Nếu mệnh đề chính ở dạng khẳng định thì phần câu hỏi đuôi sẽ ở dạng phủ định. Còn nếu mệnh đề chính ở dạng phủ định hoặc khẳng định mang nghĩa phủ định thì phần câu hỏi đuôi sẽ ở dạng khẳng định. Mệnh đề chính trong câu và phần hỏi đuôi sẽ cùng thì với nhau. Trong đó, chủ ngữ của mệnh đề chính và phần câu hỏi đuôi là giống nhau. Nếu chủ ngữ của mệnh đề chính là danh từ, dùng đại từ danh từ thay nó ở câu hỏi và đại từ ở phần câu hỏi đuôi luôn phải ở dạng chủ ngữ. Mệnh đề chính chưa động từ hay động từ khuyết thiếu sẽ sử dụng trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu này ở phần hỏi đuôi.  >> Xem thêm: Cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh chính xác nhất chỉ mất 5s Lưu ý về cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh chủ yếu có 2 dạng chính mà chúng tôi chia sẻ ở những mục trên, tuy nhiên, có một số lưu ý về cách đặt câu nâng cao mà UNICA muốn giới thiệu cho bạn tham khảo sau: Khi muốn hỏi ai đó về hoạt động trong quá khứ, ta dùng cấu trúc: quá khứ của to be + hiện tại phân từ. Eg: Was it playing? (Nó đang chơi). Hỏi về sự kiện xảy ra với ai đó trong quá khứ: Quá khứ to be + V PII? Eg: Was I played? (Tôi có được chơi không?). Kết luận Trên đây chúng tôi đã thông tin đến bạn đọc cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh “đỉnh cao” bạn biết chưa, hi vọng bài viết mang lại nhiều hữu ích cho bạn đọc. Để đặt được câu hỏi trong tiếng Anh chính xác mang lại hiệu quả trong giao tiếp ngoài việc bạn bạn cần nắm vững cách sử dụng từ vựng thì bạn cũng cần nắm rõ cấu trúc câu, học ngữ pháp tiếng Anh một cách bài bản điều này sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong con đường học tập và làm việc.
Xem thêm bài viết

Tin học văn phòng

Cách tính phương sai trong Excel chỉ mất vài giây Cách tính phương sai trong Excel chỉ mất vài giây Trong số các công cụ, thao tác tính toán trong Excel thì không thể bỏ qua cách tính phương sai trong excel đơn giản, hiệu quả thông qua hàm VAR. Mời các bạn cùng Unica tìm hiểu cụ thể trong bài viết này nhé. Tìm hiểu về Hàm VAR Khái niệm Hàm VAR được hiểu là một hàm toán học dùng để tính phương sai dựa trên mẫu là một tập các dữ liệu cho trước. - Phương sai lớn: Cho biết rằng các số trong tập dữ liệu nằm cách xa giá trị trung bình và biến động lớn. - Phương sai nhỏ: Cho biết là các số trong tập dữ liệu nằm gần với giá trị trung bình và ít có sự biến động. - Phương sai bằng 0: Tất cả các giá trị trong một tập dữ liệu giống hệt nhau hoặc không có sai số và tất cả các phương sai không bằng 0 sẽ là một số dương. Tìm hiểu về Hàm VAR tính phương sai Ứng dụng của hàm VAR trong Excel như sau: - Tìm phương sai của một tập dữ liệu một cách nhanh chóng. - Có thể kết hợp cùng với hàm khác trong Excel để hỗ trợ trong công việc. - Giúp thao tác trong Excel được chuyên nghiệp hơn. Công thức toán học Công thức tính phương sai Trong đó: - x chính là trung độ mẫu AVERAGE(number1,[number2],...) - n là kích thước mẫu. Cách sử dụng hàm VAR trong Excel đúng chuẩn Cú pháp hàm Cú pháp hàm cụ thể: =VAR(number1,[number2],...) Trong đó: - Number1: Là đối số đầu tiên của số thứ nhất tương ứng với một mẫu trong cùng một tập hợp. - Number2,...: Chính là các đối số từ 2 đến 255 tương ứng với một mẫu của một tập hợp. Lưu ý: - VAR được giả định các đối số sẽ là một mẫu của tập hợp. Nếu dữ liệu của bạn thể hiện toàn bộ tập hợp cần dùng hàm VARP để tính toán phương sai. - Đối số có thể là một số hoặc tên, mảng hoặc tham chiếu có chứa số. - Nếu đối số là mảng hay tham chiếu, chỉ các số trong mảng hay tham chiếu đó mới có thể được tính. Các ô trống, giá trị lô-gic, văn bản hoặc giá trị lỗi trong mảng hoặc tham chiếu cũng bị bỏ qua. - Giá trị logic và trình bày số dạng văn bản mà bạn gõ trực tiếp vào danh sách các đối số sẽ được đếm. - Các đối số chính là văn bản hay giá trị lỗi không thể chuyển đổi thành số sẽ khiến xảy ra lỗi. - Nếu bạn muốn đưa ra các giá trị lô-gic và các trình bày số dạng văn bản vào trong một tham chiếu như là một phần của tính toán thì hãy dùng hàm VARA. Cách sử dụng Ví dụ: Sử dụng hàm VAR để tìm kết quả phương sai độ bền của các số trong bảng sau đây. Bước 1: Tại bảng dữ liệu bạn hãy nhập hàm như hình vào ô tham chiếu. Nhập hàm VAR Bước 2: Sau đó hãy nhấn phím Enter để hiển thị kết quả. Bấm chọn nút Enter Tổng kết Bài viết này đã hướng dẫn cho các bạn cách tính phương sai trong excel đơn giản và nhanh chóng. Mong rằng các bạn có thể nắm được và áp dụng vào công việc để đạt được kết quả tốt nhất. Đừng bỏ qua khóa học excel của Unica hôm nay. Cách tính độ lệch chuẩn trong Excel đúng chuẩn
Cách tính độ lệch chuẩn trong Excel đúng chuẩn Chắc hẳn nhiều bạn sẽ chưa biết cách tính độ lệch chuẩn trong excel cụ thể thế nào đúng không? Cùng Unica tìm hiểu cách xác định và tính toán độ lệch chuẩn đơn giản và dễ dàng thực hiện nhất nhé. Tổng quan về hàm STDEV  Hàm STDEV được hiếu là một trong những hàm tính độ lệch chuẩn trong excel dựa vào mẫu sẵn và được sử dụng một cách rộng rãi trong Excel. Tìm hiểu về hàm STDEV  Ứng dụng của hàm STDEV trong Excel đó là: - Tính độ lệch chuẩn dựa vào mẫu số có sẵn nhanh chóng hơn. - Có thể kết hợp cùng với hàm khác trong Excel để hoàn thành công việc. - Giúp thao tác trong Excel trở nên chuyên nghiệp. Hàm STDEV được sử dụng công thức sau đây: Công thức tính độ lệch chuẩn với hàm STDEV Trong đó: - x chính là mẫu average(number1,number2,…) - n là cỡ mẫu. Cách sử dụng hàm STDEV trong Excel đơn giản Cú pháp hàm Cú pháp hàm cụ thể: =STDEV(number1,[number2],…) Trong đó: - Number1: Chính là đối số dạng số đầu tiên tương ứng với mẫu tổng thể. - Number2…: Đối số bắt đầu từ 2 đến 255 tương ứng với mẫu tổng thể. Bạn cũng có thể thay thế các giá trị riêng lẻ bằng 1 mảng đơn hoặc tham chiếu tới 1 mảng nhất định. Lưu ý: - Độ lệch chuẩn sẽ được tính bằng phương pháp "n-1". - Đối số có thể là một số hoặc tên, mảng hoặc tham chiếu có chứa số. - Các giá trị logic và trình bày số dưới dạng văn bản mà bạn gõ trực tiếp vào trang bảng tính thì các đối số này sẽ được đếm. - Nếu đối số là mảng hay tham chiếu thì chỉ các số trong mảng hay tham chiếu đó mới được tính toán. Còn các ô trống, giá trị logic, văn bản hoặc giá trị lỗi trong mảng hoặc tham chiếu sẽ bị bỏ qua. - Nếu các đối số là văn bản hay giá trị lỗi không thể chuyển đổi thành số và sẽ xảy ra lỗi. Cách sử dụng Ví dụ: Tính toán độ lệch chuẩn doanh thu của chi nhánh các cửa hàng qua các năm trong bảng dữ liệu sau: Ví dụ minh họa Bước 1: Tại bảng dữ liệu ví dụ trên bạn tiến hành nhập hàm =STDEV(D5:F5) vào ô tham chiếu "Độ lệch chuẩn" như hình sau. Nhập vào hàm = STDEV(D5:F5) Bước 2: Bạn nhấn phím Enter để hiển thị kết quả và dùng con trỏ chuột kéo xuống để hiển thị cho những sản phẩm còn lại. Nhấn nút Enter Tổng kết Qua bài viết này các bạn đã nắm được cách tính độ lệch chuẩn trong excel vô cùng chính xác và nhanh chóng. Unica hy vọng rằng các bạn có thể thực hiện và áp dụng vào công việc dễ dàng đem lại hiệu quả công việc tốt hơn, đặc biệt là đừng bỏ lỡ khóa học excel của Unica nhé.
Lỗi #div/0 trong excel chi tiết, đơn giản và nhanh chóng nhất
Lỗi #div/0 trong excel chi tiết, đơn giản và nhanh chóng nhất Mặc dù được đánh giá là công cụ tính toán chuẩn xác nhưng Excel vẫn có thể trả về lỗi nếu giá trị trong bảng tính gặp vấn đề. Một trong những lỗi phổ biến của Excel đó chính là #DIV/0!. Nếu bạn chưa biết về lỗi #div/0 trong excel, hãy theo dõi bài viết này. Chúng ta sẽ đi sâu vào các phương pháp hiệu quả để giúp bạn duy trì tính toàn vẹn của dữ liệu và tăng sự chính xác của bảng tính. #div/0 là lỗi gì? #div/0 là lỗi gì? Lỗi #div/0 trong excel xảy ra khi một ô cố gắng thực hiện phép chia cho số 0 hoặc một ô chứa giá trị không hợp lệ để thực hiện phép chia. Ví dụ cụ thể: Nếu bạn có một công thức như =A1/B1, và ô B1 chứa giá trị 0, sẽ xuất hiện lỗi #DIV/0! bởi vì không thể chia một số cho 0. Lỗi này là một cách để Excel báo cho bạn biết rằng có một vấn đề xảy ra trong công thức của bạn. Điều quan trọng là phải xử lý lỗi này một cách thích hợp để tránh ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của bảng tính và kết quả tính toán. Nguyên nhân xảy ra lỗi #DIV/O >> Xem thêm: Cách khắc phục File Excel bị lỗi không mở được dễ dàng Ý nghĩa của lỗi div/0 trong excel Lỗi #div/0 trong excel xuất hiện khi một ô cố gắng thực hiện phép chia cho số 0 hoặc một ô không chứa giá trị hợp lệ để thực hiện phép chia. Ý nghĩa của lỗi #DIV/0! là Excel đang cố gắng thực hiện một phép toán chia cho 0, điều này không hợp lệ trong toán học. Trong nhiều tình huống, việc chia cho 0 không có ý nghĩa và dẫn đến kết quả không xác định. Chính vì vậy, Excel cung cấp lỗi này để cảnh báo người dùng về việc có một vấn đề xảy ra trong công thức của họ. Điều quan trọng là xử lý lỗi này một cách thích hợp, chẳng hạn như sử dụng các hàm IFERROR hoặc kiểm tra trước nếu mẫu số (số bị chia) khác 0, để tránh ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của bảng tính và kết quả tính toán chính xác. Ý nghĩa của lỗi #DIV/0! là Excel đang cố gắng thực hiện một phép toán chia cho 0 Một số hàm dễ mắc phải lỗi #div/0 trong excel Có nhiều hàm trong Excel có thể dẫn đến lỗi #div/0 excel nếu bạn không cẩn thận. Một số hàm phổ biến là: - Hàm AVERAGE: Hàm này tính trung bình cộng của một dãy số. Nếu dãy số có chứa ô trống hoặc 0, bạn sẽ gặp lỗi #DIV/0! vì Excel sẽ chia tổng của dãy số cho số lượng ô. - Hàm SUMIF: Hàm này tính tổng của các ô thỏa mãn một điều kiện. Nếu không có ô nào thỏa mãn điều kiện, bạn sẽ gặp lỗi #DIV/0! vì Excel sẽ chia 0 cho 0. - Hàm VLOOKUP: Hàm này tìm kiếm một giá trị trong một bảng và trả về giá trị tương ứng ở một cột khác. Nếu giá trị tìm kiếm không tồn tại trong bảng, bạn sẽ gặp lỗi #DIV/0! vì Excel sẽ trả về giá trị rỗng. Một số hàm dễ mắc phải lỗi #DIV/0! trong Excel Nguyên nhân gây lỗi #DIV/0! và cách khắc phục Ở phần này, chúng tôi sẽ đi lý giải cụ thể nguyên nhân gây ra lỗi #div/0 trong excel. Đồng thời, chúng tôi cũng sẽ đưa ra cách khắc phục để giúp bạn xử lý vấn đề này.  1. Lỗi div 0 trong excel do mẫu số bằng 0 hoặc không có giá trị Ví dụ: Cho bảng dữ liệu sau: Yêu cầu: Tính bình quân số người làm từng loại hàng trong bảng dữ liệu đã cho. Cách làm: - Bước 1: Ở ô C2, đặt công thức =A2/B2. Đặt công thức vào ô C2 - Bước 2: Nhân enter, kết quả trả về là 2.5. Kết quả sau nhập công thức - Bước 3: Copy công thức xuống dưới sẽ thu được bảng kết quả như sau: Bạn sẽ thấy ô C3 và C5 sẽ xuất hiện lỗi #div/0 trong excel do B3 và B5 không chứa giá trị.  >>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH EXCEL TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO" [blog_custom:2] [trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2851&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] 2. Cách khắc phục lỗi #div/0 trong excel bằng IFERROR  Một cách khác để khắc phục lỗi #DIV/0! là sử dụng hàm IFERROR. Hàm này cho phép bạn xác định một giá trị thay thế nếu công thức gặp lỗi. Bạn có thể sử dụng hàm này để trả về một giá trị mặc định, một thông báo, hoặc một công thức khác nếu gặp lỗi #DIV/0!. Ví dụ: Cho bảng dữ liệu sau: Yêu cầu: Tính bình quân số người làm từng loại hàng trong bảng dữ liệu đã cho.  Cách bỏ #div/0: - Bước 1: Ở ô C2, đặt công thức =IFERROR(A15/B15;0). Đây là hàm sửa lỗi div/0 trong excel nên bạn cần dùng hàm này trước công thức tính toán. Nhập công thức IFERROR - Bước 2: Nhân enter, kết quả trả về là 2.5. Kết quả sau nhập công thức - Bước 3: Copy công thức xuống dưới sẽ thu được bảng kết quả không chứa lỗi excel #div/0. Tổng kết Lỗi #div/0 trong excel là một lỗi thường gặp khi bạn thực hiện các phép chia trong Excel. Lỗi này có dạng #DIV/0! và xuất hiện khi bạn chia một số cho 0 hoặc cho một ô trống. Để khắc phục lỗi này, bạn cần kiểm tra lại công thức và đảm bảo rằng mẫu số không bằng 0 hoặc không có giá trị. Bạn cũng có thể sử dụng hàm IFERROR để kiểm tra và xử lý các trường hợp này. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về lỗi div 0 trong excel và cách khắc phục nó. Cảm ơn và chúc các bạn thành công! >> Xem thêm: Hàm value là gì ?Cách sửa lỗi #value trong Excel chính xác nhất
Xem thêm bài viết

Tài chính & Kế toán

Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư
Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư Trong xã hội hiện đại, quản lý tài chính trở thành kỹ năng sống còn không thể thiếu. Tuy nhiên, thật tiếc vì hiện nay kỹ năng này chưa được giảng dạy phổ biến trong nhà trường. Đó chính là lý do tại sao năm 2022 vừa qua, rất nhiều người có tiền nhưng đã mất đi nhanh chóng hàng chục tỷ đồng vào những cơ hội đầu tư đầy rủi ro. Thấu hiểu được tầm quan trọng của việc quản lý tài chính trong cuộc sống, Unica đã xây dựng chương trình đào tạo với chủ đề “Thấu hiểu tài chính cá nhân” do chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư trực tiếp giảng dạy. Thông tin chương trình đào tạo Chủ đề: THẤU HIỂU TÀI CHÍNH CÁ NHÂN Giảng viên: Chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư Phó chủ tịch HĐQT phụ trách chiến lược kinh doanh AI Next Global - CEO Unica.vn. Anh giữ vai trò cố vấn chiến lược kinh doanh, cho các doanh nghiệp bất động sản và các tập đoàn bệnh viện quốc tế lớn ở Việt Nam: UNICA.VN, MSH GROUP, AIVA GROUP, MEGAN HOLDING,... Nhà huấn luyện, coaching giảng viên, nhà đào tạo Từng cư trú tại Úc, New Zealand và học tập trải nghiệm hơn 27 Quốc gia như Pháp, Đức, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Singapore, Thái Lan, Malaysia, Bhutan.... Đặc biệt trong năm 2023, anh đã tự đi đến 7 quốc gia để trải nghiệm học tập và làm việc. Anh bay hơn 80 chuyến bay trong nước và quốc tế. Đi đến làm việc tại 15 tỉnh thành ở Việt Nam. Cùng giáo sư Ngô Bảo Châu. Đến đất nước Bhutan học tập và phát triển bản thân. Thời gian: 28/05/2024 vào lúc 19h30 - 22h30 Hình thức tổ chức: Online qua nền tảng Zoom Thành phần tham gia: Chương trình đào tạo phù hợp với tất cả mọi người, ai cũng có thể tham gia. Học phí: Miễn phí 100% [trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Mục đích của chương trình đào tạo Thứ nhất: Chương trình trang bị cho bạn kiến thức tài chính cá nhân giúp bạn xác định rõ mục tiêu tài chính của mình là gì? Cách để đạt được mục tiêu đó? Nắm được các kiến thức về tài chính sẽ là “chìa khoá” giúp bạn kiếm tiền nhanh hơn. Thứ hai: Bằng việc phân tích chi tiết 2 nhóm người: kiếm được tiền nhưng không giữ được tiền, học rất nhiều nhưng vẫn loay hoay trong cuộc sống mãi chưa kiếm được tiền. Chương trình giúp bạn thực sự hiểu tư duy về tiền. Cách để thoát khỏi vòng xoáy nô lệ của tiền? Cách để nhân bản tiền gấp nhiều lần? Thứ ba: Chia sẻ cho bạn 5 quy tắc tài chính có thể áp dụng được ngay để tối ưu hoá thu nhập. Tìm kiếm và chia sẻ các kênh đầu tư thông minh phù hợp với nhu cầu và khả năng của bản thân, tránh mọi rủi ro trong quá trình đầu tư. Thứ tư: Bên cạnh việc chia sẻ kiến thức về tiền, chuyên gia Trần Khánh Tư còn giúp bạn nâng tầm tri thức tài chính. Cách thấu hiểu định luật cân bằng trong tài chính “kiến thức đến đâu, tiền theo đến đó”. Thứ năm: Chương trình giúp bạn bảo vệ tài sản, kiểm soát chi tiêu hợp lý, tiết kiệm nhiều hơn, tránh lãng phí tiền bạc vào những việc không cần thiết.  Thứ sáu: Chia sẻ cho bạn về tầm nhìn của giới siêu giàu để thấy diễn biến các giai đoạn của nền kinh tế. Từ đó, giúp bạn biết cách bảo vệ tài sản và gia đình của mình khỏi những rủi ro và khó khăn có thể xảy ra trong tương lai, bằng cách sử dụng các sản phẩm bảo hiểm và quyền lợi thuế. Nội dung nổi bật của sự kiện Chương trình đào tạo này có gì khác so với các chương trình về tài chính khác trên thị trường? Chương trình đào tạo: “Thấu hiểu tài chính cá nhân” của chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư được thiết kế dành riêng cho bạn. Khoá học phù hợp với số đông mọi người, bao gồm: Người đi làm văn phòng thông thường, không có kiến thức chuyên môn về tài chính, không có nhiều thời gian. Người đang làm kinh doanh không có quá nhiều vốn nhưng vẫn muốn có được kiến thức, công cụ và sự tự tin để làm chủ tiền bạc. Người bình thường muốn bảo vệ tài sản cá nhân, muốn kiểm soát chi tiêu hợp lý và muốn tìm kiếm và lựa chọn các kênh đầu tư phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình. Chương trình đào tạo tài chính cá nhân này hoàn toàn mang tính ứng dụng, không có lý thuyết suông và khó hiểu, không có chi tiết thừa. Chương trình xác định rõ mục tiêu, hướng dẫn cho bạn các bước cần thực hiện để tự do và thấu hiểu tài chính cá nhân của mình. Toàn bộ kiến thức chia sẻ trong bài viết đều rất thực tế và mang tính khách quan cao để hướng đến mục tiêu cuối cùng là cải thiện chất lượng cuộc sống. Sau buổi đào tạo, bạn được hưởng thụ những niềm vui và ước mơ của mình, cũng như chuẩn bị một cuộc sống nghỉ hưu an nhàn và thoải mái. Kết luận Trần Khánh Tư chia sẻ: “Chỉ khi nào anh chị sự thực sự hiểu về tiền thì mới không lo mất tiền. Đồng thời mới có thể tự do, an nhàn, hạnh phúc về tiền bạc, sống tự do và thoải mái về tài chính. Học về tiền bạc chính là gốc của mọi vấn đề, cần học trước khi kiếm tiền”. Với những nội dung chia sẻ trong chương trình đào tạo "Thấu hiểu tài chính cá nhân" này, chúng tôi mong rằng sẽ giúp bạn biết thêm được các kiến thức tài chính cá nhân nói chung và kiến thức, kỹ năng kiếm tiền nói riêng. Từ đó, có mục tiêu kiếm tiền, kiểm soát thu nhập để nâng cao chất lượng cuộc sống được tốt hơn. Chúc bạn thành công.
Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất
Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất Quản lý tài chính cá nhân là một trong những việc quan trọng giúp bạn có tiền để sinh hoạt hằng ngày, đầu tư nâng cấp bản thân, tận hưởng cuộc sống,... Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý tài chính hiệu quả. Tình trạng đầu tháng sài tiền như “bà hoàng”, còn cuối tháng phải đi vay mượn xảy ra ở rất nhiều đối tượng ở đa dạng độ tuổi. Vậy làm thế nào để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả? Mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây. Tài chính cá nhân là gì? Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính của một cá nhân hoặc một gia đình. Việc này bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các quyết định liên quan đến thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và bảo vệ tài sản. Mục tiêu của tài chính cá nhân là đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, cũng như đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai. Dưới đây là các khía cạnh chính của tài chính cá nhân: Thu nhập: Đây là số tiền mà một cá nhân hoặc gia đình nhận được từ các nguồn như lương, lợi tức từ đầu tư, tiền cho thuê bất động sản và các nguồn thu nhập khác. Chi tiêu: Chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Quản lý chi tiêu hiệu quả đòi hỏi việc theo dõi và kiểm soát các khoản chi để tránh lãng phí và đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập. Tiết kiệm: Tiết kiệm là phần thu nhập không được tiêu dùng ngay mà được dành lại cho các mục tiêu trong tương lai. Tiết kiệm có thể dùng để dự phòng rủi ro, mua sắm lớn hoặc đầu tư. Đầu tư: Đầu tư là việc sử dụng tiền tiết kiệm để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các công cụ tài chính khác nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai. Quản lý nợ: Nợ có thể bao gồm các khoản vay như vay mua nhà, vay mua xe hoặc nợ thẻ tín dụng. Quản lý nợ hiệu quả đòi hỏi việc đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng một cách hợp lý và các khoản trả nợ được thực hiện đúng hạn. Bảo hiểm và bảo vệ tài sản: Bảo hiểm giúp bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro như bệnh tật, tai nạn hoặc thiệt hại tài sản. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi và các loại bảo hiểm khác. Lập kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc đặt ra các mục tiêu tài chính và xây dựng các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Kế hoạch tài chính thường bao gồm các yếu tố như kế hoạch tiết kiệm, kế hoạch đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu. Các khía cạnh của tài chính cá nhân Tài chính cá nhân không chỉ liên quan đến việc quản lý tiền bạc mà còn liên quan đến việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai. Tại sao phải quản lý tài chính cá nhân? Quản lý tài chính cá nhân là một việc quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và tương lai của mỗi cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là một số lý do chính vì sao cần phải quản lý tài chính cá nhân: Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý tài chính cá nhân giúp đảm bảo rằng bạn luôn có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như tiền nhà, thực phẩm, y tế và các chi phí sinh hoạt khác. Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần hoặc thiếu hụt tài chính. Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể đặt ra và đạt được các mục tiêu tài chính như mua nhà, mua xe, đi du lịch hoặc đầu tư cho giáo dục của con cái. Tăng cường tiết kiệm và đầu tư: Quản lý tài chính hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư, từ đó gia tăng tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Điều này đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tài chính vững chắc và ổn định. Giảm stress và lo lắng về tiền bạc: Khi tài chính được quản lý tốt, bạn sẽ giảm bớt lo lắng về việc trả nợ, quản lý chi tiêu hàng ngày và có thể dễ dàng đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính. Lý do cần quản lý tài chính cá nhân Chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ: Cuộc sống có thể đầy rẫy những tình huống không lường trước như bệnh tật, tai nạn hoặc mất việc làm. Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc xây dựng quỹ khẩn cấp để bạn có thể đối phó với những tình huống này một cách tốt nhất. Quản lý nợ hiệu quả: Quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi và trả nợ đúng hạn, tránh tình trạng nợ chồng chất và lãi suất cao. Điều này giúp bạn duy trì tình trạng tài chính lành mạnh. Tăng cường kiến thức tài chính: Khi quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ học được nhiều về cách quản lý tiền bạc, đầu tư và các sản phẩm tài chính khác. Kiến thức này rất quý báu và có thể giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn trong tương lai. Đảm bảo tương lai tài chính: Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc lập kế hoạch nghỉ hưu và đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực để sống thoải mái khi không còn làm việc nữa. Quản lý tài chính cá nhân không chỉ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Điều này mang lại sự yên tâm và an toàn tài chính cho bạn và gia đình bạn. 3 cách quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng Dưới đây là ba phương pháp quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng để quản lý tiền bạc một cách hiệu quả: Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/30/20 Phương pháp 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính: 50% cho các nhu cầu thiết yếu: Bao gồm các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, thực phẩm, điện nước, giao thông, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác. 30% cho các chi tiêu cá nhân: Bao gồm các khoản chi tiêu không thiết yếu nhưng mang lại niềm vui và giải trí, chẳng hạn như đi ăn ngoài, mua sắm, du lịch và các hoạt động giải trí. 20% cho tiết kiệm và trả nợ: Bao gồm tiết kiệm cho tương lai, đầu tư và trả nợ (nếu có). Đây là phần quan trọng để xây dựng quỹ khẩn cấp và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai. 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 6 cái lọ Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker, giúp phân chia thu nhập vào sáu lọ khác nhau để đảm bảo bạn có một sự cân bằng tài chính toàn diện: Lọ 1 - Nhu cầu thiết yếu (55%): Chi phí hàng ngày cần thiết như thực phẩm, tiền thuê nhà, hóa đơn,... Lọ 2 - Quỹ tự do tài chính (10%): Đầu tư và tiết kiệm dài hạn nhằm tạo thu nhập thụ động. Lọ 3 - Giáo dục (10%): Đầu tư vào việc học tập và phát triển bản thân như sách, khóa học, hội thảo,... Lọ 4 - Tiết kiệm dài hạn (10%): Dành cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe hoặc các kế hoạch lớn trong tương lai. Lọ 5 - Vui chơi giải trí (10%): Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và vui chơi để tận hưởng cuộc sống. Lọ 6 - Từ thiện và quà tặng (5%): Đóng góp cho cộng đồng, từ thiện hoặc tặng quà cho gia đình và bạn bè. Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker Phương pháp quản lý tài chính bằng Kakeibo Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản, được biết đến như "sổ ghi chép chi tiêu". Phương pháp này tập trung vào việc ghi chép và suy nghĩ về chi tiêu của bạn: Ghi chép chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản thu và chi hàng ngày một cách chi tiết. Điều này giúp bạn nhận thức rõ hơn về các thói quen chi tiêu của mình. Phân loại chi tiêu: Chia chi tiêu thành các nhóm như nhu cầu thiết yếu, chi tiêu không cần thiết, đầu tư, và tiết kiệm. Đặt mục tiêu tài chính: Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tháng và từng năm, chẳng hạn như tiết kiệm cho kỳ nghỉ hoặc mua sắm lớn. Đánh giá và điều chỉnh: Hàng tháng, bạn sẽ xem xét lại các ghi chép chi tiêu, đánh giá hiệu quả của việc quản lý tài chính và điều chỉnh kế hoạch chi tiêu nếu cần thiết. Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản Áp dụng một hoặc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng bạn có thể đạt được các mục tiêu tài chính và duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai. 5 Nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả Năm nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả đó là xác định nguồn ngân sách, hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng, dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư, giảm nợ và đảm bảo 3 yếu tố là tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt.  Xác định nguồn ngân sách Lập ngân sách hàng tháng: Tạo ra một ngân sách chi tiết để biết rõ nguồn thu nhập và các khoản chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh chi tiêu quá mức. Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách đã lập và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng. Xác định nguồn ngân sách Hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng Sử dụng thẻ tín dụng một cách có kiểm soát: Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng thanh toán đầy đủ vào cuối tháng để tránh lãi suất cao. Tránh nợ thẻ tín dụng: Nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tăng lên do lãi suất cao, do đó, cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng hàng tháng để tránh tình trạng nợ nần chồng chất. Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh đầu tư tiềm năng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các quỹ đầu tư. Điều này giúp gia tăng giá trị tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Tìm hiểu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các kênh đầu tư để hiểu rõ rủi ro và lợi ích, đảm bảo bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh. Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời Đảm bảo 3 yếu tố: Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch tài chính đã đề ra, đặc biệt là trong việc tiết kiệm và chi tiêu theo ngân sách. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật và cam kết. Kiên nhẫn: Quản lý tài chính hiệu quả cần thời gian vì vậy hãy kiên nhẫn với kế hoạch của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều cần thời gian để mang lại kết quả. Linh hoạt: Đôi khi, cuộc sống có thể thay đổi và bạn cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình cho phù hợp. Luôn sẵn sàng điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân và thị trường tài chính. Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt khi quản lý tài chính cá nhân Giảm nợ Thanh toán nợ đúng hạn: Ưu tiên trả nợ, đặc biệt là các khoản nợ có lãi suất cao như nợ thẻ tín dụng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tránh lãi suất cao. Tạo kế hoạch trả nợ: Lập kế hoạch cụ thể để trả nợ theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các khoản nợ có lãi suất cao nhất. Sử dụng các chiến lược như phương pháp "snowball" (bắt đầu từ khoản nợ nhỏ nhất) hoặc "avalanche" (bắt đầu từ khoản nợ lãi suất cao nhất) để quản lý và giảm nợ hiệu quả. Muốn quản lý tài chính hiệu quả cần giảm nợ Áp dụng 5 nguyên tắc này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn. 4 bí quyết giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn Quản lý tài chính cá nhân đối với nhiều người đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để quản lý cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo 4 bí quyết dưới đây: Liệt kê các mục tiêu tài chính càng chi tiết càng tốt Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng giai đoạn thời gian khác nhau, ví dụ như mua nhà trong 5 năm tới, tiết kiệm cho kỳ nghỉ trong 1 năm tới, hoặc đầu tư để nghỉ hưu trong 20 năm tới. Định lượng các mục tiêu: Mỗi mục tiêu nên có một con số cụ thể và thời hạn hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói "tiết kiệm nhiều tiền hơn", hãy nói "tiết kiệm 200 triệu đồng trong 2 năm". Ưu tiên các mục tiêu: Xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu để biết rõ mục tiêu nào cần đạt được trước và phân bổ nguồn lực phù hợp. Liệt kê mục tiêu tài chính Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp Phân tích tình hình tài chính hiện tại: Đánh giá thu nhập, chi tiêu, nợ và tài sản hiện tại của bạn để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính. Lập ngân sách chi tiêu: Tạo ra một ngân sách chi tiết hàng tháng, xác định rõ các khoản thu nhập và chi tiêu, theo dõi ngân sách này một cách nghiêm ngặt. Tiết kiệm và đầu tư: Dành ra một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và tạo ra nguồn thu nhập thụ động. Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết: Cuộc sống thay đổi và kế hoạch tài chính cũng cần linh hoạt. Điều chỉnh kế hoạch để phản ánh các thay đổi trong cuộc sống hoặc trong thị trường tài chính. Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp Không nên có nợ xấu Quản lý nợ cẩn thận: Chỉ vay nợ khi thật sự cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn. Tránh lạm dụng các khoản vay tín dụng. Trả nợ đúng hạn: Đảm bảo rằng bạn luôn trả các khoản nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí trễ hạn. Điều này cũng giúp bạn duy trì một lịch sử tín dụng tốt. Giảm nợ càng sớm càng tốt: Ưu tiên thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước. Sử dụng các khoản tiền thặng dư hoặc tiền thưởng để trả nợ nhanh chóng hơn. Tìm lời khuyên từ các chuyên gia Quản lý tài chính cá nhân là một chủ đề quan trọng và nhận được sự quan tâm của nhiều chuyên gia trên thế giới. Dưới đây là một số lời khuyên quản lý tài chính cá nhân từ các chuyên gia: Lập ngân sách và tuân thủ: Dave Ramsey: Dave Ramsey khuyến khích mọi người lập ngân sách chi tiết hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm. Ramsey cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nợ và xây dựng quỹ khẩn cấp. Suze Orman: Suze Orman khuyên nên lập ngân sách và theo dõi chi tiêu hàng ngày để nhận biết rõ ràng về tình hình tài chính của mình. Lời khuyên của Suze Orman Tiết kiệm và đầu tư sớm: Warren Buffett: Ông chủ Berkshire Hathaway khuyên mọi người nên bắt đầu tiết kiệm và đầu tư sớm, đồng thời đầu tư vào những lĩnh vực mà mình hiểu rõ. Buffett cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng tài sản. Robert Kiyosaki: Tác giả của "Cha Giàu Cha Nghèo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục tài chính và đầu tư vào tài sản tạo thu nhập thụ động. Quản lý nợ: Suze Orman: Orman khuyên mọi người nên trả hết các khoản nợ lãi suất cao trước tiên và sau đó là các khoản nợ khác. Cô cũng khuyến nghị tránh nợ nếu có thể. Dave Ramsey: Ramsey đề xuất phương pháp "Debt Snowball", trong đó bạn trả hết các khoản nợ từ nhỏ đến lớn để tạo động lực và cảm giác thành công. Lời khuyên của Dave Ramsey Quỹ khẩn cấp: Dave Ramsey: Ramsey khuyến cáo nên có một quỹ khẩn cấp đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 3-6 tháng. Quỹ này giúp bạn tránh rơi vào cảnh nợ nần khi gặp phải các tình huống không mong muốn. Suze Orman: Orman cũng đồng tình với việc xây dựng quỹ khẩn cấp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài chính dự phòng. Đầu tư vào giáo dục tài chính: Robert Kiyosaki: Kiyosaki khuyên mọi người không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức về tài chính để có thể đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài sản thông minh hơn. Tony Robbins: Robbins, trong cuốn sách "Money: Master the Game", khuyến khích mọi người tìm hiểu và học hỏi từ những người đã thành công trong lĩnh vực tài chính. Lời khuyên của Tony Robbins Áp dụng những lời khuyên từ các chuyên gia này có thể giúp bạn xây dựng nền tảng tài chính vững chắc và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân một cách hiệu quả. Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân thì không nên bỏ qua khóa học của giảng viên Trần Khánh Tư. Ông là CEO Unica, Chủ tịch Unica club, với hơn 7 năm kinh nghiệp làm về lĩnh vực tài chính chắc chắn thầy sẽ đưa tới những lời khuyên hữu ích nhất cho bạn. Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học “Thấu hiểu tài chính cá nhân” để nhận ưu đãi hấp dẫn. [trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả Dưới đây là hai công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, cùng với các lợi ích và cách sử dụng chi tiết: Sử dụng sổ ghi chép Lợi ích: Dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh sổ ghi chép theo cách bạn muốn, thêm các mục tiêu, ghi chú cá nhân và kế hoạch chi tiết. Tăng cường nhận thức: Việc viết tay các khoản thu chi giúp bạn nhận thức rõ hơn về tình hình tài chính của mình. Không phụ thuộc vào công nghệ: Không cần thiết bị điện tử hay kết nối internet, sổ ghi chép dễ sử dụng mọi lúc mọi nơi. Sử dụng sổ ghi chép để quản lý tài chính Cách sử dụng: Thiết lập mục tiêu: Đầu tiên, ghi rõ các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn của bạn vào sổ. Ghi chép thu nhập và chi tiêu: Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu của bạn. Chia chúng thành các danh mục như ăn uống, giải trí, hóa đơn,... Theo dõi tiến trình: Định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), xem lại các ghi chép của bạn để đánh giá tình hình tài chính và xem bạn có đang đi đúng hướng với kế hoạch đã đề ra hay không. Điều chỉnh khi cần thiết: Dựa trên các ghi chép và đánh giá, điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm của bạn để đảm bảo bạn đạt được các mục tiêu tài chính. Tận dụng app quản lý tài chính trên điện thoại Lợi ích: Tiện lợi và dễ sử dụng: Các ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn theo dõi và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể nhập dữ liệu ngay khi phát sinh chi tiêu. Tự động hóa: Nhiều ứng dụng có thể tự động kết nối với tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, giúp tự động theo dõi và phân loại chi tiêu. Phân tích và báo cáo: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ, báo cáo và phân tích chi tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu và tình hình tài chính. Nhắc nhở và thông báo: Các ứng dụng có tính năng nhắc nhở hóa đơn đến hạn, giúp bạn tránh quên thanh toán và tránh phí trễ hạn. Cách sử dụng: Chọn ứng dụng phù hợp: Tìm kiếm và chọn một ứng dụng quản lý tài chính phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như Mint, YNAB (You Need A Budget) hoặc Money Lover. Thiết lập tài khoản và ngân sách: Sau khi cài đặt ứng dụng, thiết lập tài khoản và ngân sách chi tiêu hàng tháng. Nhập các mục tiêu tài chính và các nguồn thu nhập. Theo dõi thu nhập và chi tiêu: Nhập thông tin về thu nhập và chi tiêu hàng ngày hoặc kết nối ứng dụng với tài khoản ngân hàng để tự động cập nhật. Sử dụng tính năng phân tích: Sử dụng các biểu đồ và báo cáo mà ứng dụng cung cấp để phân tích tình hình tài chính, nhận diện các khu vực có thể cắt giảm chi tiêu và tối ưu hóa ngân sách. Điều chỉnh và lập kế hoạch: Dựa trên các báo cáo và phân tích, điều chỉnh ngân sách và lập kế hoạch tài chính cho các tháng tiếp theo. Sử dụng app để quản lý tài chính Cả hai công cụ này đều có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Việc sử dụng sổ ghi chép hoặc ứng dụng điện thoại phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ tiện lợi bạn mong muốn. Kết hợp cả hai phương pháp cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo bạn có một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tài chính cá nhân của mình. Câu hỏi thường gặp Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền cá nhân cùng với các giải đáp chi tiết: Câu 1: Nên quản lý dòng tiền cá nhân ở đâu? Bạn nên quản lý dòng tiền bằng sổ ghi chép, ứng dụng quản lý tài chính, phần mềm quản lý tài chính hoặc ngân hàng trực tuyến. Sổ ghi chép: Đây là cách truyền thống và đơn giản để quản lý dòng tiền. Bạn có thể sử dụng một cuốn sổ hoặc một bảng tính trên máy tính để ghi lại các khoản thu nhập và chi tiêu hàng ngày. Ứng dụng quản lý tài chính: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại như Mint, YNAB (You Need A Budget), Money Lover hoặc PocketGuard. Các ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng như tự động theo dõi chi tiêu, phân tích tài chính, và nhắc nhở hóa đơn. Phần mềm quản lý tài chính: Các phần mềm như Quicken hoặc Microsoft Money cũng là lựa chọn tốt cho việc quản lý tài chính cá nhân với nhiều tính năng phân tích và báo cáo chi tiết. Ngân hàng trực tuyến: Nhiều ngân hàng cung cấp các công cụ quản lý tài chính trực tuyến, giúp bạn theo dõi tài khoản, thiết lập ngân sách và xem các báo cáo chi tiêu. Câu 2: Người mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân thì nên chú ý gì? Xác định mục tiêu tài chính: Đặt ra các mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể cho ngắn hạn và dài hạn. Điều này giúp bạn có hướng đi rõ ràng trong việc quản lý tài chính. Lập ngân sách: Tạo ra một ngân sách chi tiết, ghi rõ thu nhập và chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tránh chi tiêu quá mức. Theo dõi chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính. Điều này giúp bạn nhận diện các khoản chi không cần thiết và tối ưu hóa chi tiêu. Giáo dục tài chính: Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính. Tiết kiệm và đầu tư: Dành một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn xây dựng quỹ dự phòng và gia tăng tài sản theo thời gian. Câu 3: Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân là gì? Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân đó là: Không lập kế hoạch tài chính: Nhiều người không đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể hoặc không lập kế hoạch chi tiêu, dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức và thiếu kiểm soát tài chính. Thiếu kiên nhẫn và linh hoạt: Quản lý tài chính đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc bỏ qua kế hoạch tài chính, trong khi thiếu linh hoạt khiến bạn không điều chỉnh kịp thời khi hoàn cảnh thay đổi. Lạm dụng thẻ tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng không kiểm soát dễ dẫn đến nợ nần và lãi suất cao. Việc không trả nợ đúng hạn cũng làm giảm điểm tín dụng của bạn. Không tiết kiệm và đầu tư: Không dành một phần thu nhập để tiết kiệm và đầu tư là một sai lầm phổ biến. Điều này làm giảm khả năng xây dựng quỹ dự phòng và tăng trưởng tài sản. Thiếu quỹ khẩn cấp: Không có quỹ khẩn cấp để đối phó với các tình huống bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc các sự cố khẩn cấp có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn. Không theo dõi chi tiêu: Không ghi lại các khoản chi tiêu hàng ngày khiến bạn không có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính, dẫn đến chi tiêu không kiểm soát. Nhận diện và tránh các sai lầm này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính của mình một cách bền vững. Kết luận Trên đây là khái niệm, lý do và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả do Unica tổng hợp. Mong rằng với chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn để có thể làm được nhiều việc bản thân mong muốn. Chúc các bạn thành công!
Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư Trong xã hội hiện đại, quản lý tài chính trở thành kỹ năng sống còn không thể thiếu. Tuy nhiên, thật tiếc vì hiện nay kỹ năng này chưa được giảng dạy phổ biến trong nhà trường. Đó chính là lý do tại sao năm 2022 vừa qua, rất nhiều người có tiền nhưng đã mất đi nhanh chóng hàng chục tỷ đồng vào những cơ hội đầu tư đầy rủi ro. Thấu hiểu được tầm quan trọng của việc quản lý tài chính trong cuộc sống, Unica đã xây dựng chương trình đào tạo với chủ đề “Thấu hiểu tài chính cá nhân” do chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư trực tiếp giảng dạy. Thông tin chương trình đào tạo Chủ đề: THẤU HIỂU TÀI CHÍNH CÁ NHÂN Giảng viên: Chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư Phó chủ tịch HĐQT phụ trách chiến lược kinh doanh AI Next Global - CEO Unica.vn. Anh giữ vai trò cố vấn chiến lược kinh doanh, cho các doanh nghiệp bất động sản và các tập đoàn bệnh viện quốc tế lớn ở Việt Nam: UNICA.VN, MSH GROUP, AIVA GROUP, MEGAN HOLDING,... Nhà huấn luyện, coaching giảng viên, nhà đào tạo Từng cư trú tại Úc, New Zealand và học tập trải nghiệm hơn 27 Quốc gia như Pháp, Đức, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Singapore, Thái Lan, Malaysia, Bhutan.... Đặc biệt trong năm 2023, anh đã tự đi đến 7 quốc gia để trải nghiệm học tập và làm việc. Anh bay hơn 80 chuyến bay trong nước và quốc tế. Đi đến làm việc tại 15 tỉnh thành ở Việt Nam. Cùng giáo sư Ngô Bảo Châu. Đến đất nước Bhutan học tập và phát triển bản thân. Thời gian: 28/05/2024 vào lúc 19h30 - 22h30 Hình thức tổ chức: Online qua nền tảng Zoom Thành phần tham gia: Chương trình đào tạo phù hợp với tất cả mọi người, ai cũng có thể tham gia. Học phí: Miễn phí 100% [trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Mục đích của chương trình đào tạo Thứ nhất: Chương trình trang bị cho bạn kiến thức tài chính cá nhân giúp bạn xác định rõ mục tiêu tài chính của mình là gì? Cách để đạt được mục tiêu đó? Nắm được các kiến thức về tài chính sẽ là “chìa khoá” giúp bạn kiếm tiền nhanh hơn. Thứ hai: Bằng việc phân tích chi tiết 2 nhóm người: kiếm được tiền nhưng không giữ được tiền, học rất nhiều nhưng vẫn loay hoay trong cuộc sống mãi chưa kiếm được tiền. Chương trình giúp bạn thực sự hiểu tư duy về tiền. Cách để thoát khỏi vòng xoáy nô lệ của tiền? Cách để nhân bản tiền gấp nhiều lần? Thứ ba: Chia sẻ cho bạn 5 quy tắc tài chính có thể áp dụng được ngay để tối ưu hoá thu nhập. Tìm kiếm và chia sẻ các kênh đầu tư thông minh phù hợp với nhu cầu và khả năng của bản thân, tránh mọi rủi ro trong quá trình đầu tư. Thứ tư: Bên cạnh việc chia sẻ kiến thức về tiền, chuyên gia Trần Khánh Tư còn giúp bạn nâng tầm tri thức tài chính. Cách thấu hiểu định luật cân bằng trong tài chính “kiến thức đến đâu, tiền theo đến đó”. Thứ năm: Chương trình giúp bạn bảo vệ tài sản, kiểm soát chi tiêu hợp lý, tiết kiệm nhiều hơn, tránh lãng phí tiền bạc vào những việc không cần thiết.  Thứ sáu: Chia sẻ cho bạn về tầm nhìn của giới siêu giàu để thấy diễn biến các giai đoạn của nền kinh tế. Từ đó, giúp bạn biết cách bảo vệ tài sản và gia đình của mình khỏi những rủi ro và khó khăn có thể xảy ra trong tương lai, bằng cách sử dụng các sản phẩm bảo hiểm và quyền lợi thuế. Nội dung nổi bật của sự kiện Chương trình đào tạo này có gì khác so với các chương trình về tài chính khác trên thị trường? Chương trình đào tạo: “Thấu hiểu tài chính cá nhân” của chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư được thiết kế dành riêng cho bạn. Khoá học phù hợp với số đông mọi người, bao gồm: Người đi làm văn phòng thông thường, không có kiến thức chuyên môn về tài chính, không có nhiều thời gian. Người đang làm kinh doanh không có quá nhiều vốn nhưng vẫn muốn có được kiến thức, công cụ và sự tự tin để làm chủ tiền bạc. Người bình thường muốn bảo vệ tài sản cá nhân, muốn kiểm soát chi tiêu hợp lý và muốn tìm kiếm và lựa chọn các kênh đầu tư phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình. Chương trình đào tạo tài chính cá nhân này hoàn toàn mang tính ứng dụng, không có lý thuyết suông và khó hiểu, không có chi tiết thừa. Chương trình xác định rõ mục tiêu, hướng dẫn cho bạn các bước cần thực hiện để tự do và thấu hiểu tài chính cá nhân của mình. Toàn bộ kiến thức chia sẻ trong bài viết đều rất thực tế và mang tính khách quan cao để hướng đến mục tiêu cuối cùng là cải thiện chất lượng cuộc sống. Sau buổi đào tạo, bạn được hưởng thụ những niềm vui và ước mơ của mình, cũng như chuẩn bị một cuộc sống nghỉ hưu an nhàn và thoải mái. Kết luận Trần Khánh Tư chia sẻ: “Chỉ khi nào anh chị sự thực sự hiểu về tiền thì mới không lo mất tiền. Đồng thời mới có thể tự do, an nhàn, hạnh phúc về tiền bạc, sống tự do và thoải mái về tài chính. Học về tiền bạc chính là gốc của mọi vấn đề, cần học trước khi kiếm tiền”. Với những nội dung chia sẻ trong chương trình đào tạo "Thấu hiểu tài chính cá nhân" này, chúng tôi mong rằng sẽ giúp bạn biết thêm được các kiến thức tài chính cá nhân nói chung và kiến thức, kỹ năng kiếm tiền nói riêng. Từ đó, có mục tiêu kiếm tiền, kiểm soát thu nhập để nâng cao chất lượng cuộc sống được tốt hơn. Chúc bạn thành công. Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất
Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất Quản lý tài chính cá nhân là một trong những việc quan trọng giúp bạn có tiền để sinh hoạt hằng ngày, đầu tư nâng cấp bản thân, tận hưởng cuộc sống,... Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý tài chính hiệu quả. Tình trạng đầu tháng sài tiền như “bà hoàng”, còn cuối tháng phải đi vay mượn xảy ra ở rất nhiều đối tượng ở đa dạng độ tuổi. Vậy làm thế nào để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả? Mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây. Tài chính cá nhân là gì? Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính của một cá nhân hoặc một gia đình. Việc này bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các quyết định liên quan đến thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và bảo vệ tài sản. Mục tiêu của tài chính cá nhân là đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, cũng như đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai. Dưới đây là các khía cạnh chính của tài chính cá nhân: Thu nhập: Đây là số tiền mà một cá nhân hoặc gia đình nhận được từ các nguồn như lương, lợi tức từ đầu tư, tiền cho thuê bất động sản và các nguồn thu nhập khác. Chi tiêu: Chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Quản lý chi tiêu hiệu quả đòi hỏi việc theo dõi và kiểm soát các khoản chi để tránh lãng phí và đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập. Tiết kiệm: Tiết kiệm là phần thu nhập không được tiêu dùng ngay mà được dành lại cho các mục tiêu trong tương lai. Tiết kiệm có thể dùng để dự phòng rủi ro, mua sắm lớn hoặc đầu tư. Đầu tư: Đầu tư là việc sử dụng tiền tiết kiệm để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các công cụ tài chính khác nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai. Quản lý nợ: Nợ có thể bao gồm các khoản vay như vay mua nhà, vay mua xe hoặc nợ thẻ tín dụng. Quản lý nợ hiệu quả đòi hỏi việc đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng một cách hợp lý và các khoản trả nợ được thực hiện đúng hạn. Bảo hiểm và bảo vệ tài sản: Bảo hiểm giúp bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro như bệnh tật, tai nạn hoặc thiệt hại tài sản. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi và các loại bảo hiểm khác. Lập kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc đặt ra các mục tiêu tài chính và xây dựng các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Kế hoạch tài chính thường bao gồm các yếu tố như kế hoạch tiết kiệm, kế hoạch đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu. Các khía cạnh của tài chính cá nhân Tài chính cá nhân không chỉ liên quan đến việc quản lý tiền bạc mà còn liên quan đến việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai. Tại sao phải quản lý tài chính cá nhân? Quản lý tài chính cá nhân là một việc quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và tương lai của mỗi cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là một số lý do chính vì sao cần phải quản lý tài chính cá nhân: Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý tài chính cá nhân giúp đảm bảo rằng bạn luôn có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như tiền nhà, thực phẩm, y tế và các chi phí sinh hoạt khác. Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần hoặc thiếu hụt tài chính. Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể đặt ra và đạt được các mục tiêu tài chính như mua nhà, mua xe, đi du lịch hoặc đầu tư cho giáo dục của con cái. Tăng cường tiết kiệm và đầu tư: Quản lý tài chính hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư, từ đó gia tăng tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Điều này đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tài chính vững chắc và ổn định. Giảm stress và lo lắng về tiền bạc: Khi tài chính được quản lý tốt, bạn sẽ giảm bớt lo lắng về việc trả nợ, quản lý chi tiêu hàng ngày và có thể dễ dàng đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính. Lý do cần quản lý tài chính cá nhân Chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ: Cuộc sống có thể đầy rẫy những tình huống không lường trước như bệnh tật, tai nạn hoặc mất việc làm. Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc xây dựng quỹ khẩn cấp để bạn có thể đối phó với những tình huống này một cách tốt nhất. Quản lý nợ hiệu quả: Quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi và trả nợ đúng hạn, tránh tình trạng nợ chồng chất và lãi suất cao. Điều này giúp bạn duy trì tình trạng tài chính lành mạnh. Tăng cường kiến thức tài chính: Khi quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ học được nhiều về cách quản lý tiền bạc, đầu tư và các sản phẩm tài chính khác. Kiến thức này rất quý báu và có thể giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn trong tương lai. Đảm bảo tương lai tài chính: Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc lập kế hoạch nghỉ hưu và đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực để sống thoải mái khi không còn làm việc nữa. Quản lý tài chính cá nhân không chỉ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Điều này mang lại sự yên tâm và an toàn tài chính cho bạn và gia đình bạn. 3 cách quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng Dưới đây là ba phương pháp quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng để quản lý tiền bạc một cách hiệu quả: Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/30/20 Phương pháp 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính: 50% cho các nhu cầu thiết yếu: Bao gồm các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, thực phẩm, điện nước, giao thông, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác. 30% cho các chi tiêu cá nhân: Bao gồm các khoản chi tiêu không thiết yếu nhưng mang lại niềm vui và giải trí, chẳng hạn như đi ăn ngoài, mua sắm, du lịch và các hoạt động giải trí. 20% cho tiết kiệm và trả nợ: Bao gồm tiết kiệm cho tương lai, đầu tư và trả nợ (nếu có). Đây là phần quan trọng để xây dựng quỹ khẩn cấp và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai. 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 6 cái lọ Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker, giúp phân chia thu nhập vào sáu lọ khác nhau để đảm bảo bạn có một sự cân bằng tài chính toàn diện: Lọ 1 - Nhu cầu thiết yếu (55%): Chi phí hàng ngày cần thiết như thực phẩm, tiền thuê nhà, hóa đơn,... Lọ 2 - Quỹ tự do tài chính (10%): Đầu tư và tiết kiệm dài hạn nhằm tạo thu nhập thụ động. Lọ 3 - Giáo dục (10%): Đầu tư vào việc học tập và phát triển bản thân như sách, khóa học, hội thảo,... Lọ 4 - Tiết kiệm dài hạn (10%): Dành cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe hoặc các kế hoạch lớn trong tương lai. Lọ 5 - Vui chơi giải trí (10%): Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và vui chơi để tận hưởng cuộc sống. Lọ 6 - Từ thiện và quà tặng (5%): Đóng góp cho cộng đồng, từ thiện hoặc tặng quà cho gia đình và bạn bè. Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker Phương pháp quản lý tài chính bằng Kakeibo Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản, được biết đến như "sổ ghi chép chi tiêu". Phương pháp này tập trung vào việc ghi chép và suy nghĩ về chi tiêu của bạn: Ghi chép chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản thu và chi hàng ngày một cách chi tiết. Điều này giúp bạn nhận thức rõ hơn về các thói quen chi tiêu của mình. Phân loại chi tiêu: Chia chi tiêu thành các nhóm như nhu cầu thiết yếu, chi tiêu không cần thiết, đầu tư, và tiết kiệm. Đặt mục tiêu tài chính: Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tháng và từng năm, chẳng hạn như tiết kiệm cho kỳ nghỉ hoặc mua sắm lớn. Đánh giá và điều chỉnh: Hàng tháng, bạn sẽ xem xét lại các ghi chép chi tiêu, đánh giá hiệu quả của việc quản lý tài chính và điều chỉnh kế hoạch chi tiêu nếu cần thiết. Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản Áp dụng một hoặc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng bạn có thể đạt được các mục tiêu tài chính và duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai. 5 Nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả Năm nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả đó là xác định nguồn ngân sách, hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng, dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư, giảm nợ và đảm bảo 3 yếu tố là tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt.  Xác định nguồn ngân sách Lập ngân sách hàng tháng: Tạo ra một ngân sách chi tiết để biết rõ nguồn thu nhập và các khoản chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh chi tiêu quá mức. Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách đã lập và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng. Xác định nguồn ngân sách Hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng Sử dụng thẻ tín dụng một cách có kiểm soát: Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng thanh toán đầy đủ vào cuối tháng để tránh lãi suất cao. Tránh nợ thẻ tín dụng: Nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tăng lên do lãi suất cao, do đó, cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng hàng tháng để tránh tình trạng nợ nần chồng chất. Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh đầu tư tiềm năng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các quỹ đầu tư. Điều này giúp gia tăng giá trị tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Tìm hiểu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các kênh đầu tư để hiểu rõ rủi ro và lợi ích, đảm bảo bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh. Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời Đảm bảo 3 yếu tố: Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch tài chính đã đề ra, đặc biệt là trong việc tiết kiệm và chi tiêu theo ngân sách. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật và cam kết. Kiên nhẫn: Quản lý tài chính hiệu quả cần thời gian vì vậy hãy kiên nhẫn với kế hoạch của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều cần thời gian để mang lại kết quả. Linh hoạt: Đôi khi, cuộc sống có thể thay đổi và bạn cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình cho phù hợp. Luôn sẵn sàng điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân và thị trường tài chính. Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt khi quản lý tài chính cá nhân Giảm nợ Thanh toán nợ đúng hạn: Ưu tiên trả nợ, đặc biệt là các khoản nợ có lãi suất cao như nợ thẻ tín dụng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tránh lãi suất cao. Tạo kế hoạch trả nợ: Lập kế hoạch cụ thể để trả nợ theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các khoản nợ có lãi suất cao nhất. Sử dụng các chiến lược như phương pháp "snowball" (bắt đầu từ khoản nợ nhỏ nhất) hoặc "avalanche" (bắt đầu từ khoản nợ lãi suất cao nhất) để quản lý và giảm nợ hiệu quả. Muốn quản lý tài chính hiệu quả cần giảm nợ Áp dụng 5 nguyên tắc này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn. 4 bí quyết giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn Quản lý tài chính cá nhân đối với nhiều người đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để quản lý cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo 4 bí quyết dưới đây: Liệt kê các mục tiêu tài chính càng chi tiết càng tốt Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng giai đoạn thời gian khác nhau, ví dụ như mua nhà trong 5 năm tới, tiết kiệm cho kỳ nghỉ trong 1 năm tới, hoặc đầu tư để nghỉ hưu trong 20 năm tới. Định lượng các mục tiêu: Mỗi mục tiêu nên có một con số cụ thể và thời hạn hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói "tiết kiệm nhiều tiền hơn", hãy nói "tiết kiệm 200 triệu đồng trong 2 năm". Ưu tiên các mục tiêu: Xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu để biết rõ mục tiêu nào cần đạt được trước và phân bổ nguồn lực phù hợp. Liệt kê mục tiêu tài chính Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp Phân tích tình hình tài chính hiện tại: Đánh giá thu nhập, chi tiêu, nợ và tài sản hiện tại của bạn để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính. Lập ngân sách chi tiêu: Tạo ra một ngân sách chi tiết hàng tháng, xác định rõ các khoản thu nhập và chi tiêu, theo dõi ngân sách này một cách nghiêm ngặt. Tiết kiệm và đầu tư: Dành ra một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và tạo ra nguồn thu nhập thụ động. Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết: Cuộc sống thay đổi và kế hoạch tài chính cũng cần linh hoạt. Điều chỉnh kế hoạch để phản ánh các thay đổi trong cuộc sống hoặc trong thị trường tài chính. Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp Không nên có nợ xấu Quản lý nợ cẩn thận: Chỉ vay nợ khi thật sự cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn. Tránh lạm dụng các khoản vay tín dụng. Trả nợ đúng hạn: Đảm bảo rằng bạn luôn trả các khoản nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí trễ hạn. Điều này cũng giúp bạn duy trì một lịch sử tín dụng tốt. Giảm nợ càng sớm càng tốt: Ưu tiên thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước. Sử dụng các khoản tiền thặng dư hoặc tiền thưởng để trả nợ nhanh chóng hơn. Tìm lời khuyên từ các chuyên gia Quản lý tài chính cá nhân là một chủ đề quan trọng và nhận được sự quan tâm của nhiều chuyên gia trên thế giới. Dưới đây là một số lời khuyên quản lý tài chính cá nhân từ các chuyên gia: Lập ngân sách và tuân thủ: Dave Ramsey: Dave Ramsey khuyến khích mọi người lập ngân sách chi tiết hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm. Ramsey cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nợ và xây dựng quỹ khẩn cấp. Suze Orman: Suze Orman khuyên nên lập ngân sách và theo dõi chi tiêu hàng ngày để nhận biết rõ ràng về tình hình tài chính của mình. Lời khuyên của Suze Orman Tiết kiệm và đầu tư sớm: Warren Buffett: Ông chủ Berkshire Hathaway khuyên mọi người nên bắt đầu tiết kiệm và đầu tư sớm, đồng thời đầu tư vào những lĩnh vực mà mình hiểu rõ. Buffett cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng tài sản. Robert Kiyosaki: Tác giả của "Cha Giàu Cha Nghèo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục tài chính và đầu tư vào tài sản tạo thu nhập thụ động. Quản lý nợ: Suze Orman: Orman khuyên mọi người nên trả hết các khoản nợ lãi suất cao trước tiên và sau đó là các khoản nợ khác. Cô cũng khuyến nghị tránh nợ nếu có thể. Dave Ramsey: Ramsey đề xuất phương pháp "Debt Snowball", trong đó bạn trả hết các khoản nợ từ nhỏ đến lớn để tạo động lực và cảm giác thành công. Lời khuyên của Dave Ramsey Quỹ khẩn cấp: Dave Ramsey: Ramsey khuyến cáo nên có một quỹ khẩn cấp đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 3-6 tháng. Quỹ này giúp bạn tránh rơi vào cảnh nợ nần khi gặp phải các tình huống không mong muốn. Suze Orman: Orman cũng đồng tình với việc xây dựng quỹ khẩn cấp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài chính dự phòng. Đầu tư vào giáo dục tài chính: Robert Kiyosaki: Kiyosaki khuyên mọi người không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức về tài chính để có thể đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài sản thông minh hơn. Tony Robbins: Robbins, trong cuốn sách "Money: Master the Game", khuyến khích mọi người tìm hiểu và học hỏi từ những người đã thành công trong lĩnh vực tài chính. Lời khuyên của Tony Robbins Áp dụng những lời khuyên từ các chuyên gia này có thể giúp bạn xây dựng nền tảng tài chính vững chắc và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân một cách hiệu quả. Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân thì không nên bỏ qua khóa học của giảng viên Trần Khánh Tư. Ông là CEO Unica, Chủ tịch Unica club, với hơn 7 năm kinh nghiệp làm về lĩnh vực tài chính chắc chắn thầy sẽ đưa tới những lời khuyên hữu ích nhất cho bạn. Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học “Thấu hiểu tài chính cá nhân” để nhận ưu đãi hấp dẫn. [trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả Dưới đây là hai công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, cùng với các lợi ích và cách sử dụng chi tiết: Sử dụng sổ ghi chép Lợi ích: Dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh sổ ghi chép theo cách bạn muốn, thêm các mục tiêu, ghi chú cá nhân và kế hoạch chi tiết. Tăng cường nhận thức: Việc viết tay các khoản thu chi giúp bạn nhận thức rõ hơn về tình hình tài chính của mình. Không phụ thuộc vào công nghệ: Không cần thiết bị điện tử hay kết nối internet, sổ ghi chép dễ sử dụng mọi lúc mọi nơi. Sử dụng sổ ghi chép để quản lý tài chính Cách sử dụng: Thiết lập mục tiêu: Đầu tiên, ghi rõ các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn của bạn vào sổ. Ghi chép thu nhập và chi tiêu: Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu của bạn. Chia chúng thành các danh mục như ăn uống, giải trí, hóa đơn,... Theo dõi tiến trình: Định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), xem lại các ghi chép của bạn để đánh giá tình hình tài chính và xem bạn có đang đi đúng hướng với kế hoạch đã đề ra hay không. Điều chỉnh khi cần thiết: Dựa trên các ghi chép và đánh giá, điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm của bạn để đảm bảo bạn đạt được các mục tiêu tài chính. Tận dụng app quản lý tài chính trên điện thoại Lợi ích: Tiện lợi và dễ sử dụng: Các ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn theo dõi và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể nhập dữ liệu ngay khi phát sinh chi tiêu. Tự động hóa: Nhiều ứng dụng có thể tự động kết nối với tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, giúp tự động theo dõi và phân loại chi tiêu. Phân tích và báo cáo: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ, báo cáo và phân tích chi tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu và tình hình tài chính. Nhắc nhở và thông báo: Các ứng dụng có tính năng nhắc nhở hóa đơn đến hạn, giúp bạn tránh quên thanh toán và tránh phí trễ hạn. Cách sử dụng: Chọn ứng dụng phù hợp: Tìm kiếm và chọn một ứng dụng quản lý tài chính phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như Mint, YNAB (You Need A Budget) hoặc Money Lover. Thiết lập tài khoản và ngân sách: Sau khi cài đặt ứng dụng, thiết lập tài khoản và ngân sách chi tiêu hàng tháng. Nhập các mục tiêu tài chính và các nguồn thu nhập. Theo dõi thu nhập và chi tiêu: Nhập thông tin về thu nhập và chi tiêu hàng ngày hoặc kết nối ứng dụng với tài khoản ngân hàng để tự động cập nhật. Sử dụng tính năng phân tích: Sử dụng các biểu đồ và báo cáo mà ứng dụng cung cấp để phân tích tình hình tài chính, nhận diện các khu vực có thể cắt giảm chi tiêu và tối ưu hóa ngân sách. Điều chỉnh và lập kế hoạch: Dựa trên các báo cáo và phân tích, điều chỉnh ngân sách và lập kế hoạch tài chính cho các tháng tiếp theo. Sử dụng app để quản lý tài chính Cả hai công cụ này đều có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Việc sử dụng sổ ghi chép hoặc ứng dụng điện thoại phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ tiện lợi bạn mong muốn. Kết hợp cả hai phương pháp cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo bạn có một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tài chính cá nhân của mình. Câu hỏi thường gặp Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền cá nhân cùng với các giải đáp chi tiết: Câu 1: Nên quản lý dòng tiền cá nhân ở đâu? Bạn nên quản lý dòng tiền bằng sổ ghi chép, ứng dụng quản lý tài chính, phần mềm quản lý tài chính hoặc ngân hàng trực tuyến. Sổ ghi chép: Đây là cách truyền thống và đơn giản để quản lý dòng tiền. Bạn có thể sử dụng một cuốn sổ hoặc một bảng tính trên máy tính để ghi lại các khoản thu nhập và chi tiêu hàng ngày. Ứng dụng quản lý tài chính: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại như Mint, YNAB (You Need A Budget), Money Lover hoặc PocketGuard. Các ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng như tự động theo dõi chi tiêu, phân tích tài chính, và nhắc nhở hóa đơn. Phần mềm quản lý tài chính: Các phần mềm như Quicken hoặc Microsoft Money cũng là lựa chọn tốt cho việc quản lý tài chính cá nhân với nhiều tính năng phân tích và báo cáo chi tiết. Ngân hàng trực tuyến: Nhiều ngân hàng cung cấp các công cụ quản lý tài chính trực tuyến, giúp bạn theo dõi tài khoản, thiết lập ngân sách và xem các báo cáo chi tiêu. Câu 2: Người mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân thì nên chú ý gì? Xác định mục tiêu tài chính: Đặt ra các mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể cho ngắn hạn và dài hạn. Điều này giúp bạn có hướng đi rõ ràng trong việc quản lý tài chính. Lập ngân sách: Tạo ra một ngân sách chi tiết, ghi rõ thu nhập và chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tránh chi tiêu quá mức. Theo dõi chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính. Điều này giúp bạn nhận diện các khoản chi không cần thiết và tối ưu hóa chi tiêu. Giáo dục tài chính: Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính. Tiết kiệm và đầu tư: Dành một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn xây dựng quỹ dự phòng và gia tăng tài sản theo thời gian. Câu 3: Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân là gì? Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân đó là: Không lập kế hoạch tài chính: Nhiều người không đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể hoặc không lập kế hoạch chi tiêu, dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức và thiếu kiểm soát tài chính. Thiếu kiên nhẫn và linh hoạt: Quản lý tài chính đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc bỏ qua kế hoạch tài chính, trong khi thiếu linh hoạt khiến bạn không điều chỉnh kịp thời khi hoàn cảnh thay đổi. Lạm dụng thẻ tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng không kiểm soát dễ dẫn đến nợ nần và lãi suất cao. Việc không trả nợ đúng hạn cũng làm giảm điểm tín dụng của bạn. Không tiết kiệm và đầu tư: Không dành một phần thu nhập để tiết kiệm và đầu tư là một sai lầm phổ biến. Điều này làm giảm khả năng xây dựng quỹ dự phòng và tăng trưởng tài sản. Thiếu quỹ khẩn cấp: Không có quỹ khẩn cấp để đối phó với các tình huống bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc các sự cố khẩn cấp có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn. Không theo dõi chi tiêu: Không ghi lại các khoản chi tiêu hàng ngày khiến bạn không có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính, dẫn đến chi tiêu không kiểm soát. Nhận diện và tránh các sai lầm này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính của mình một cách bền vững. Kết luận Trên đây là khái niệm, lý do và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả do Unica tổng hợp. Mong rằng với chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn để có thể làm được nhiều việc bản thân mong muốn. Chúc các bạn thành công!
Xem thêm bài viết