Blog Unica
Đọc nhiều trong tuần






Đọc ngay cho nóng

Cập nhật cuối: 24/03/2025
Lượt xem: 159
Vòng quay vốn lưu động là thuật ngữ chuyên dùng trong lĩnh vực tài chính - kế toán cũng như kinh doanh để phản ánh hiệu quả sử dụng vốn ngắn hạn của doanh nghiệp. Vòng quay vốn lưu đọng được đánh giá là chỉ số quan trọng, hiểu và tối ưu chỉ số này, doanh nghiệp không chỉ duy trì hoạt động kinh doanh bền vững mà còn tăng hiệu quả sinh lời. Để hiểu cụ thể và chi tiết hơn về khái niệm vòng quay vốn lưu động là gì? Công thức tính như thế nào? Bạn đọc hãy tham khảo nội dung chia sẻ trong bài viết dưới đây nhé.
Vòng quay vốn lưu động là gì?
Vòng quay vốn lưu động (Working Capital Turnover) là một chỉ số tài chính dùng để đo lường tốc độ luân chuyển vốn để tạo ra doanh ra trong một khoảng thời gian nhất định, thường là 1 năm. Vòng quay vốn lưu động thể hiện khả năng sử dụng vốn và tái tạo vốn ngắn hạn để hỗ trợ hoạt động kinh doanh nhằm tạo ra doanh thu. Vòng quay vốn lưu động chính là thước đo quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả trong việc khai thác nguồn vốn lưu động.
Vòng quay vốn lưu động là gì?
Vòng quay vốn lưu động đóng vai trò vô cùng quan trọng, nó không chỉ thể hiện được mối quan hệ sâu sắc giữa vốn lưu động bỏ ra và doanh thu của doanh nghiệp mà còn:
Giúp nhà quản lý đánh giá hiệu quả hoạt động và đưa ra chiến lược tối ưu hóa nguồn vốn phù hợp.
Đo lường hiệu quả sử dụng vốn lưu động của doanh nghiệp. Chỉ số cao tức là doanh nghiệp sử dụng vốn lưu động hiệu quả để tạo ra doanh thu. Chỉ số thấp tức là doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc quản lý vốn lưu động.
Các thành phần của vốn lưu động là gì?
Bạn đang tìm hiểu về vòng quay vốn lưu động là gì và muốn biết về các thành phần cấu tạo nên chỉ số này. Sau đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn nắm rõ.
Tiền và các khoản tương đương tiền
Tiền mặt: Là số tiền có sẵn trong quỹ và tài khoản ngân hàng, giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động hàng ngày và đáp ứng kịp thời các nhu cầu chi tiêu.
Tương đương tiền: Bao gồm các khoản đầu tư ngắn hạn có thể nhanh chóng chuyển đổi thành tiền mặt mà không gặp rủi ro lớn. Những khoản này thường có thời gian thu hồi dưới 3 tháng, như: kỳ phiếu hay tín phiếu kho bạc, đảm bảo rằng doanh nghiệp có nguồn tài chính linh hoạt để xử lý các tình huống khẩn cấp hoặc cơ hội đầu tư.
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Đầu tư tài chính ngắn hạn đề cập đến những khoản đầu tư có thời gian thu hồi vốn dưới 1 năm hoặc trong một chu kỳ sản xuất kinh doanh. Lưu ý rằng các khoản đầu tư ngắn hạn được coi là tương đương tiền không nằm trong danh mục này. Các hình thức đầu tư ngắn hạn thường gặp bao gồm: các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn với thời hạn tối đa 12 tháng, tiền gửi ngắn hạn, và chứng khoán kinh doanh.
Thành phần của vòng quay vốn lưu động
Các khoản phải thu ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn là những tài sản mà doanh nghiệp có quyền nhận lại từ các bên liên quan tại thời điểm lập báo cáo tài chính. Những khoản này thường được dự kiến thu hồi trong khoảng thời gian ngắn, thường là trong vòng 12 tháng hoặc trong một chu kỳ kinh doanh thông thường.
Các khoản phải thu ngắn hạn bao gồm:
Phải thu từ khách hàng: Khoản tiền mà khách hàng nợ doanh nghiệp cho hàng hóa hoặc dịch vụ đã cung cấp.
Phải thu nội bộ: Các khoản nợ phát sinh giữa các bộ phận trong cùng một doanh nghiệp.
Khoản trả trước cho người bán: Tiền đã thanh toán trước cho các nhà cung cấp nhưng chưa nhận hàng hóa hoặc dịch vụ.
Tạm ứng cho nhân viên: Khoản tiền tạm ứng cho nhân viên, dự kiến sẽ được thanh toán lại trong thời gian tới.
Hàng tồn kho
Hàng tồn kho trong vốn lưu động là các sản phẩm, nguyên vật liệu, và hàng hóa mà doanh nghiệp giữ trong kho với mục đích bán ra hoặc sử dụng trong quá trình sản xuất. Đây là một phần quan trọng của tài sản lưu động, giúp doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu của khách hàng và duy trì hoạt động kinh doanh liên tục.
Hàng tồn kho thường được phân loại thành ba loại chính:
Nguyên liệu thô: Các vật liệu chưa qua xử lý, dùng để sản xuất hàng hóa.
Sản phẩm dở dang: Các sản phẩm đang trong quá trình sản xuất nhưng chưa hoàn tất.
Sản phẩm hoàn thành: Hàng hóa đã được sản xuất xong và sẵn sàng để bán.
Hàng tồn khó ảnh hưởng trực tiếp đến vốn lưu động
Ý nghĩa của vòng quay vốn lưu động
Vòng quay vốn lưu động là một chỉ số quan trọng không thể thiếu trong việc đánh giá hoạt động tài chính của doanh nghiệp. Vậy tại sao chỉ số này lại có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của doanh nghiệp? Dưới đây là một số lý do cơ bản:
Vòng quay vốn lưu động cao
Khi tỷ lệ vòng quay vốn lưu động ở mức cao, doanh nghiệp có thể chuyển đổi vốn thành doanh thu một cách nhanh chóng và hiệu quả. Điều này không chỉ cải thiện tình hình tài chính mà còn gia tăng sức cạnh tranh trên thị trường.
Chỉ số vòng quay cao mang lại sự linh hoạt cho doanh nghiệp trong việc quản lý chi phí và đầu tư, đồng thời giúp tránh tình trạng vốn bị ứ đọng. Ví dụ, nếu dự báo sản phẩm A sẽ có nhu cầu lớn, doanh nghiệp có thể chủ động nhập nguyên liệu sớm để đáp ứng thị trường, tránh thiếu hụt nguồn cung.
Tuy nhiên, vòng quay vốn lưu động quá cao cũng có thể dẫn đến những rủi ro không mong muốn. Nguyên nhân có thể là do nguồn vốn lưu động quá ít, khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn hoặc đáp ứng các nhu cầu tài chính gấp. Thêm vào đó, việc bán hàng quá nhanh hay thu hồi nợ quá sớm có thể gây ra sự mất cân đối trong tài chính. Vì vậy, việc duy trì tỷ lệ vòng quay ở mức hợp lý là rất quan trọng để không chỉ tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn mà còn đảm bảo sự ổn định tài chính lâu dài.
Vòng quay vốn lưu động thấp
Khi vòng quay vốn lưu động giảm, đây có thể là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn vốn. Chỉ số này thấp đồng nghĩa với việc doanh nghiệp phải sử dụng nhiều vốn hơn để tạo ra doanh thu, điều này có thể làm suy giảm hiệu suất hoạt động và ảnh hưởng đến tình hình tài chính của doanh nghiệp. Một số nguyên nhân thường gặp bao gồm:
Vòng quay vốn lưu động là một chỉ số rât quan trọng
Khó thu hồi nợ: Nếu việc thu nợ bị chậm trễ, dòng tiền sẽ bị đình trệ, gây khó khăn trong việc thanh toán các khoản chi tiêu và đầu tư.
Hàng tồn kho quá nhiều: Việc tích trữ quá nhiều hàng hóa sẽ làm chậm quá trình luân chuyển vốn và tăng chi phí lưu kho, từ đó ảnh hưởng đến khả năng quay vòng vốn.
Khi vòng quay vốn lưu động bị giảm, doanh nghiệp có thể đối mặt với những vấn đề như doanh thu thấp, thiếu vốn để duy trì hoạt động và gặp khó khăn trong việc thanh toán các nghĩa vụ tài chính. Trong tình huống nghiêm trọng, tỷ lệ vòng quay vốn lưu động thậm chí có thể xuống dưới mức 0 khi:
Nợ ngắn hạn vượt quá tài sản ngắn hạn, tạo ra một áp lực tài chính nặng nề.
Tiền ứng trước từ khách hàng tạo ra dòng tiền dư thừa tạm thời nhưng lại không được sử dụng một cách hiệu quả.
Để cải thiện tình hình, doanh nghiệp cần nâng cao khả năng quản lý vốn lưu động, tối ưu hóa quy trình thu nợ, giảm thiểu hàng tồn kho và sử dụng linh hoạt dòng tiền từ khách hàng để đầu tư sinh lời, qua đó tăng cường hiệu quả hoạt động và duy trì sự ổn định tài chính.
Cách tính vòng quay vốn lưu động chính xác
Công thức tính vòng quay vốn lưu động:
Vòng quay vốn lưu động = Doanh thu thuần / Vốn lưu động bình quân
Trong đó:
Doanh thu thuần: Là doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ sau khi trừ đi các khoản giảm trừ doanh thu (chiết khấu, giảm giá, hàng trả lại).
Vốn lưu động bình quân: Là tổng vốn lưu động của doanh nghiệp trong suốt 12 tháng chia cho 12.
Cách tính vòng quay vốn lưu động chính xác
Vòng quay vốn lưu động thường được kết hợp với chỉ số kỳ luân chuyển vốn lưu động, với công thức tính như sau:
Kỳ luân chuyển vốn lưu động = Số ngày trong kỳ / Số vòng quay vốn lưu động
Kỳ luân chuyển vốn lưu động cho biết thời gian cần thiết để vốn lưu động hoàn thành một vòng quay. Chỉ số này có mối quan hệ tỷ lệ nghịch với số vòng quay vốn lưu động: khi kỳ luân chuyển ngắn, vòng quay sẽ cao và ngược lại.
Ví dụ: Giả sử công ty XYZ có các số liệu sau:
Doanh thu thuần trong năm là 12.000.000.000 VND.
Vốn lưu động của công ty ở đầu năm là 2.000.000.000 VND và ở cuối năm là 3.000.000.000 VND.
Tính vốn lưu động bình quân: Vốn lưu động bình quân = (2.000.000.000 + 3.000.000.000) / 2 = 2.500.000.000VNĐ
Tính vòng quay vốn lưu động: Vòng quay vốn lưu động = 12.000.000.000 / 2.500.000.000 = 4,8 có
Kết quả: Vòng quay vốn lưu động của công ty XYZ là 4,8 lần trong năm. Vòng quay vốn lưu động 4,8 lần có nghĩa là trong năm, công ty đã "quay vòng" vốn lưu động của mình 4,8 lần. Nói một cách dễ hiểu hơn, cứ sau mỗi vòng quay, công ty sử dụng 1 phần vốn lưu động để tạo ra doanh thu thuần. Chỉ số này giúp đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động của doanh nghiệp: số vòng quay càng cao, chứng tỏ doanh nghiệp sử dụng vốn lưu động hiệu quả hơn.
Vòng quay vốn lưu động bao nhiêu thì hợp lý?
Doanh nghiệp có vòng quay vốn lưu động nhỏ hơn 1 tức là doanh thu ròng không đủ để bù đắp vốn lưu động bình quân. Điều này báo hiệu rất nhiều vấn đề nguy hiểm liên quan đến vốn và khả năng thanh toán. Tuy nhiên nếu vòng quay vốn lưu động cao thì cũng chưa chắc đã tốt. Khi vòng quay vốn lưu động cao thì sẽ cảnh báo việc doanh nghiệp chưa tận dụng được hết tiềm năng của vốn, hiệu quả sử dụng vốn chưa tối ưu.
Vòng quay vốn lưu động hợp lý thường nằm trong khoảng từ 1,5 đến 2 là hợp lý. Trong khoảng này, doanh nghiệp có thể duy trì sự ổn định tài chính, sử dụng hiệu quả vốn lưu động để tạo ra doanh thu mà không gặp phải vấn đề về thanh khoản. Tuy nhiên, mỗi ngành/ lĩnh vực sẽ có mức độ phù hợp riêng, nên việc đánh giá vòng quay vốn lưu động cần phải cân nhắc cả các yếu tố đặc thù của ngành đó.
Vòng quay vốn lưu động hợp lý thường nằm trong khoảng từ 1,5 đến 2
Cách tối ưu chỉ số vòng quay vốn lưu động
Tối ưu hóa vòng quay vốn lưu động là một chiến lược quan trọng để tăng cường hiệu quả hoạt động và cải thiện tình hình tài chính của doanh nghiệp. Dưới đây là một số phương pháp giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu này:
Quản lý tồn kho hiệu quả: Duy trì mức tồn kho phù hợp không chỉ giúp giảm chi phí lưu kho mà còn tối đa hóa hiệu quả sử dụng vốn. Các chiến lược như Just-In-Time (JIT) giúp hạn chế tình trạng tồn kho dư thừa, đồng thời vẫn đảm bảo nguồn cung cấp đủ cho quá trình sản xuất và kinh doanh.
Thúc đẩy thu hồi nợ nhanh chóng: Xây dựng chính sách tín dụng rõ ràng và theo dõi sát sao các khoản phải thu. Cung cấp các ưu đãi cho khách hàng thanh toán sớm hoặc triển khai hệ thống nhắc nhở sẽ giúp doanh nghiệp cải thiện dòng tiền và đẩy nhanh vòng quay vốn.
Quản lý nợ phải trả thông minh: Đàm phán với các nhà cung cấp để kéo dài thời gian thanh toán mà không làm ảnh hưởng đến mối quan hệ lâu dài. Điều này giúp doanh nghiệp có thêm thời gian sử dụng vốn cho các hoạt động sinh lợi khác mà không gặp rủi ro thanh toán.
Tăng trưởng doanh thu: Thực hiện các chiến lược marketing và bán hàng hiệu quả để gia tăng doanh thu. Chiến lược này không chỉ giúp cải thiện vòng quay vốn lưu động mà còn nâng cao khả năng sinh lời trong khi không cần phải tăng thêm vốn đầu tư.
Tối ưu hóa quy trình hoạt động: Cải tiến quy trình làm việc trong doanh nghiệp giúp giảm thiểu chi phí và thời gian. Áp dụng các phương pháp quản lý chất lượng như Lean hay Six Sigma có thể tăng cường hiệu quả, giúp tối ưu hóa từng khâu trong hoạt động sản xuất và kinh doanh.
Ứng dụng công nghệ kế toán: Sử dụng phần mềm kế toán hiện đại sẽ giúp doanh nghiệp tự động hóa các công việc tài chính, quản lý dòng tiền và theo dõi các khoản nợ phải thu - phải trả một cách chính xác và hiệu quả.
Kết luận
Bài viết trên chúng tôi đã tổng hợp mọi thông tin cần thiết liên quan đến vòng quay vốn lưu đông là gì. Có thể nói, vòng quay vốn lưu động là một chỉ số quan trọng thể hiện tỉ lệ giữa doanh thu thuần và vốn lưu động bình quân, giúp đánh giá mức độ hiệu quả trong việc sử dụng nguồn vốn của doanh nghiệp. Với những thông tin cung cấp trên đây, Unica mong rằng bạn đọc sẽ có cái nhìn rõ ràng hơn về cách tính toán, ý nghĩa và cách thức quản lý chỉ số này.

Cập nhật cuối: 24/03/2025
Lượt xem: 172
Trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng cạnh tranh, việc xác định và tận dụng thị trường tiềm năng đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển của mỗi doanh nghiệp. Nghiên cứu, khai thác được thị trường tiềm năng không chỉ mang lại cơ hội tăng trưởng cao mà còn giúp doanh nghiệp định vị thương hiệu, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững. Trong nội dung bài viết hôm nay, Unica sẽ chia sẻ một số thông tin quan trọng liên quan đến thị trường tiềm năng là gì? Mời bạn đọc cùng khám phá nhé.
Thị trường tiềm năng là gì?
Thị trường tiềm năng (Potential Market) là tập hợp những khách hàng có nhu cầu, quan tâm đến một sản phẩm hoặc dịch vụ nhất định, đồng thời sở hữu đủ khả năng tài chính để chi trả cho sản phẩm đó. Nói cách khác, đây là nhóm khách hàng không chỉ muốn mà còn có thể mua sản phẩm.
Thị trường tiềm năng là gì?
Thông thường, giá trị sản phẩm càng cao thì nhóm khách hàng đủ điều kiện mua sản phẩm đó sẽ càng thu hẹp lại. Do vậy, quy mô của một thị trường tiềm năng được xác định dựa trên mức độ quan tâm và sức mua thực tế của người tiêu dùng.
Ví dụ về thị trường tiềm năng ở một số ngành kinh doanh
Dưới đây là một số ví dụ về thị trường tiềm năng đang rất hot tại thời điểm hiện tại, nếu bạn đang có ý định kinh doanh khởi nghiệp, hãy tham khảo những thị trường này nhé.·
Ngành thực phẩm sạch, hữu cơ: Ngày càng nhiều người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe, an toàn thực phẩm, đặc biệt là các gia đình trẻ và người có thu nhập khá. Vì vậy, thị trường thực phẩm sạch, rau củ hữu cơ, thực phẩm không hóa chất có rất nhiều tiềm năng khai thác, nhất là tại các thành phố lớn.
Ngành thương mại điện tử: Sự bùng nổ của mua sắm online khiến thị trường thương mại điện tử không ngừng mở rộng, đặc biệt ở các khu vực nông thôn. Thương mại điện tử chính là thị trường tiềm năng cho các doanh nghiệp bán lẻ, logistics và công nghệ.
Ngành công nghệ giáo dục: Nhu cầu học tập trực tuyến, đặc biệt là ngoại ngữ, kỹ năng mềm hay khóa học chuyên sâu dành cho học sinh, sinh viên và người đi làm tăng mạnh sau đại dịch. Thị trường EdTech được đánh giá là vẫn còn dư địa lớn, đặc biệt ở phân khúc giáo dục cá nhân hóa, học qua app hay qua nền tảng AI.
Ngành du lịch trải nghiệm: Bên cạnh du lịch truyền thống, xu hướng du lịch khám phá thiên nhiên, nghỉ dưỡng kết hợp trải nghiệm văn hóa bản địa đang được giới trẻ và gia đình yêu thích. Các địa điểm còn hoang sơ, chưa được khai thác nhiều sẽ là thị trường tiềm năng cho các công ty lữ hành.
Ngành công nghệ tài chính (fintech): Số lượng người dùng ví điện tử, ngân hàng số, các ứng dụng quản lý tài chính cá nhân ngày càng tăng, đặc biệt ở nhóm khách hàng trẻ, am hiểu công nghệ. Ngành công nghệ tài chính là mảnh đất giàu tiềm năng cho các startup fintech.
Ngành công nghệ giáo dục online đang rất tiềm năng
Vai trò của việc đánh giá thị trường tiềm năng
Không có sản phẩm hay dịch vụ nào có thể đáp ứng hoàn hảo nhu cầu của mọi khách hàng trên tất cả phân khúc thị trường. Chính vì vậy, việc đánh giá đúng thị trường tiềm năng là rất quan trọng. Vậy cụ thể vai trò của việc đánh giá thị trường tiềm năng là gì? Sau đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn:
Xác định cơ hội kinh doanh: Việc đánh giá thị trường tiềm năng giúp doanh nghiệp nhận diện những cơ hội kinh doanh mới, từ đó đưa ra chiến lược phát triển phù hợp. Một thị trường có nhu cầu cao, ít đối thủ cạnh tranh hoặc đang trong giai đoạn phát triển mạnh sẽ mang lại lợi thế lớn cho doanh nghiệp.
Hạn chế rủi ro và tối ưu hóa nguồn lực: Thông qua quá trình nghiên cứu và phân tích, doanh nghiệp có thể dự đoán những thách thức tiềm ẩn, từ đó đưa ra các biện pháp phòng ngừa rủi ro. Đồng thời, đánh giá thị trường giúp doanh nghiệp phân bổ nguồn lực hợp lý, tránh đầu tư vào những lĩnh vực kém hiệu quả hoặc thị trường có ít tiềm năng tăng trưởng.
Xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả: Khi hiểu rõ về thị trường mục tiêu, doanh nghiệp có thể xây dựng chiến lược tiếp thị, định giá sản phẩm và phát triển dịch vụ phù hợp với nhu cầu khách hàng. Điều này không chỉ giúp tăng khả năng tiếp cận khách hàng mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường.
Hỗ trợ mở rộng quy mô kinh doanh: Đánh giá thị trường tiềm năng giúp doanh nghiệp xác định các khu vực, phân khúc hoặc nhóm khách hàng mới có thể khai thác. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp đang có kế hoạch mở rộng hoạt động, phát triển sản phẩm hoặc mở rộng phạm vi thị trường.
Gia tăng lợi nhuận và tối ưu hóa hiệu suất kinh doanh: Bằng cách tập trung vào những thị trường có tiềm năng tăng trưởng cao, doanh nghiệp có thể nâng cao doanh thu, cải thiện lợi nhuận và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động. Việc đánh giá thị trường tiềm năng giúp doanh nghiệp tránh lãng phí tài nguyên vào những khu vực không hiệu quả, từ đó nâng cao tính cạnh tranh và phát triển bền vững.
Tìm được thị trường tiềm năng giúp doanh nghiệp xây dựng được chiến lược tiếp thị phù hợp
03 Tiêu chí xác định thị trường tiềm năng
Để tìm ra thị trường tiềm năng phù hợp cho doanh nghiệp, bạn cần có tiêu chí đánh giá. Dưới đây là 3 tiêu chí xác định thị trường tiềm năng quan trọng nhất, hãy tham khảo nhé:
Có khả năng đo lường
Một thị trường chỉ thực sự tiềm năng khi doanh nghiệp có thể dễ dàng đo lường được quy mô và phạm vi của nó. Việc hiểu rõ quy mô không chỉ giúp bạn biết được thị trường lớn hay nhỏ, mà còn nắm bắt chính xác đặc điểm, hành vi và nhu cầu tiêu dùng của từng nhóm khách hàng bên trong.
Bên cạnh đó, khi chia nhỏ thị trường thành các phân khúc, doanh nghiệp cần đặc biệt quan tâm đến khả năng tạo lợi nhuận của từng nhóm. Để làm được điều này, bạn cần có số liệu rõ ràng về lượng khách hàng, thói quen mua sắm, mức chi tiêu cũng như tần suất mua hàng. Có cái nhìn cụ thể và phân tích kỹ lưỡng sẽ giúp bạn xác định được phân khúc nào đáng để đầu tư, tránh lãng phí nguồn lực vào những thị trường không đem lại hiệu quả.
Quy mô lớn
Bên cạnh yếu tố dễ đo lường, một thị trường tiềm năng cũng cần phải có quy mô đủ lớn để doanh nghiệp. Như vậy, doanh nghiệp mới có thể khai thác bền vững. Thị trường càng rộng, cơ hội tiếp cận nhiều khách hàng càng cao, kéo theo khả năng gia tăng doanh số và mở rộng thị phần càng lớn. Thực tế cho thấy, những thị trường có quy mô lớn thường có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn, tạo nền tảng vững chắc giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động lâu dài và bứt phá trong tương lai.
Thị trường tiềm năng cần có quy mô lớn
Có khả năng triển khai Marketing
Một yếu tố không thể thiếu khi tìm hiểu thị trường tiềm năng là gì hay khi đánh giá thị trường tiềm năng đó chính là khả năng tiếp cận khách hàng. Việc tìm ra được thị trường lý tưởng ẽ giúp doanh nghiệp triển khai dễ dàng các chiến lược marketing, từ truyền thống (báo chí, truyền hình) đến các kênh online như mạng xã hội, website hay email marketing.
Khi marketing và tiếp cận nhanh chóng đúng đối tượng khách hàng, doanh nghiệp không chỉ tiết kiệm được ngân sách quảng cáo mà còn tăng khả năng chuyển đổi. Từ đó, đạt được mục tiêu kinh doanh mà không cần tốn quá nhiều nguồn lực.
Quy trình lựa chọn thị trường tiềm năng hiệu quả
Thực tế, có không ít phân khúc thị trường đáp ứng đầy đủ 3 yếu tố của một thị trường tiềm năng. Tuy nhiên, làm sao để chọn được phân khúc mang lại lợi nhuận tối ưu nhất cho doanh nghiệp? Dưới đây là quy trình lựa chọn thị trường tiềm năng hiệu quả mà bạn có thể áp dụng.
Bước 1: Xác định rõ các tiêu chí để đo lường và đánh giá điểm mạnh, tiềm năng của từng phân khúc thị trường. Việc đưa ra được chỉ tiêu đo lường và đánh giá cụ thể giúp doanh nghiệp lựa chọn thị trường tiềm năng có cơ sở hơn, từ đó tìm được thị trường đứng đắn và chính xác.
Bước 2: Sau khi đã tìm ra được một thị trường tiềm năng từ những tiêu chí đã đưa ra. Tiếp theo, chủ doanh nghiệp cần đánh giá lại thế mạnh, nguồn lực hiện tại của doanh nghiệp, đồng thời phân tích khả năng mở rộng, phát triển lâu dài trong từng phân khúc.
Bước 3: Tiếp tục chọn lọc thị trường bằng cách dựa vào những yếu tố then chốt trong các tiêu chí đã đề ra ở bước đầu, làm cơ sở so sánh giữa các thị trường.
Bước 4: Xác định rõ vị thế thương hiệu hiện tại trên thị trường để biết doanh nghiệp đang ở đâu trong mắt khách hàng. Khi hiểu mình đang ở đâu? Khách hàng muốn gì ở mình? Thì doanh nghiệp mới triển khai được những chiến lược kinh doanh phù hợp.
Bước 5: Cuối cùng dựa vào toàn bộ phân tích trên, hãy lựa chọn phân khúc thị trường tiềm năng nhất, phù hợp nhất với chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp.
Kết luận
Trên đây là chia sẻ nội dung xoay quanh chủ đề thị trường tiềm năng là gì? Việc xác định đúng thị trường tiềm năng chính là chìa khóa giúp doanh nghiệp đi nhanh và bền vững hơn trên con đường phát triển. Đừng bỏ qua các tiêu chí quan trọng và quy trình đánh giá kỹ lưỡng để đảm bảo bạn không lãng phí nguồn lực vào những thị trường không phù hợp. Nếu bạn đang băn khoăn chưa biết bắt đầu từ đâu, hãy bắt tay vào nghiên cứu thị trường ngay hôm nay để nắm bắt cơ hội trước đối thủ.

Vốn huy động là gì? Vai trò và cách huy động vốn
Doanh nghiệp muốn tăng khả năng cạnh tranh, phát triển và mở rộng thị trường bắt buộc phải có đủ vốn. Huy động vốn là cách hiệu quả để doanh nghiệp có đủ tài chính phục vụ cho các hoạt động kinh doanh. Vốn huy động đóng vai trò quan trọng không thể thiếu trong chiến lược tài chính. Sau đây, Unica sẽ chia sẻ cho bạn đọc toàn bộ thông tin liên quan tới khái niệm vốn huy động là gì? Vai trò và cách huy động vốn hiệu quả? Cùng tìm hiểu ngay.
Vốn huy động là gì?
Vốn huy động là quá trình doanh nghiệp/ tổ chức hoặc cá nhân tìm kiếm thêm nguồn tài chính, nguồn tài trợ từ bên ngoài để sử dụng cho các mục đích tài chính cụ thể. Mục đích chính của việc huy động vốn là để doanh nghiệp tự tin và chủ động được trong mọi hoạt động kinh doanh. Vốn huy động giúp doanh nghiệp có đủ nguồn tài chính để thực hiện hoạt động kinh doanh, trả nợ, duy trì, phát triển cũng như mở rộng đầu tư.
Vốn huy động là gì?
Hiểu một cách đơn giản vốn huy động tức là vốn được thu thập được từ nhiều nguồn để phục vụ cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Hiện nay, vốn huy động đang có một số hình thức sau:
Vốn huy động từ chủ sở hữu: góp vốn ban đầu, lợi nhuận không chia, phát hành cổ phiếu.
Vốn huy động từ nợ: Tín dụng ngân hàng, tín dụng thương mại, phát hành trái phiếu.
Vai trò của vốn huy động
Vốn huy động được xem là điều kiện tiên quyết, quyết định trực tiếp đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Vậy vai trò của vốn huy động là gì?
Ảnh hưởng tới sự phát triển và nâng cao năng lực, mở rộng quy mô phát triển của doanh nghiệp
Hiện nay, hầu hết các doanh nghiệp đều sử dụng vốn huy động để đầu tư, kinh doanh. Nguyên nhân vì không phải doanh nghiệp nào cũng đủ vốn để duy trì các hoạt động kinh doanh. Việc huy động vốn giúp doanh nghiệp có đủ nguồn lực tài chính để tồn tại và phát triển. Vốn huy động được xem là yếu tố vô cùng cần thiết, nó ảnh hưởng trực tiếp tới sự phát triển của doanh nghiệp cũng như khả năng mở rộng quy mô phát triển và phạm vi hoạt động.
Tăng khả năng cạnh tranh, thể hiện tiềm lực kinh tế và uy tín của doanh nghiệp
Doanh nghiệp huy động được vốn sẽ đủ tài chính để thực hiện các chiến lược kinh doanh, đồng thời cũng đủ tiềm lực kinh tế để phát triển và thể hiện uy tín của mình. Vốn huy động từ bên ngoài giúp doanh nghiệp tăng khả năng cạnh tranh, thể hiện được sự uy tín và niềm tin với đối tượng doanh nghiệp muốn huy động vốn.
Doanh nghiệp có vốn huy động nhanh, nhiều và kịp thời sẽ phản ánh được đúng tiềm lực và uy tín, thu hút được nhiều nhà tài trợ góp vốn vào. Và khi có vốn huy động thì ngược lại nó lại giúp doanh nghiệp đầu tư sản xuất, kinh doanh và mở rộng thị trường hiệu quả.
Vốn huy động quyết định trực tiếp đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp
Quyết định trực tiếp tới năng lực thanh toán của doanh nghiệp
Doanh nghiệp huy động được vốn sẽ không phải quá lo lắng về vấn đề tài chính. Khả năng chi trả, đầu tư kinh doanh - sản xuất, giải ngân và thanh toán ngân hàng lúc nào cũng đảm bảo. Nói chung là vốn huy động ảnh hưởng trực tiếp tới năng lực thanh toán của doanh nghiệp. Khả năng thanh khoản cao giúp đảm bảo uy tín cho doanh nghiệp, mở rộng kinh doanh, nâng cao vị thế trên thương trường.
6 Cách huy động vốn của doanh nghiệp
Có rất nhiều cách để doanh nghiệp huy động được vốn bên ngoài. Dưới đây là 6 cách phổ biến nhất, bạn hãy tham khảo nhé.
Huy động vốn từ ban đầu
Vốn góp ban đầu từ những chủ sở hữu đóng góp khi thành lập doanh nghiệp chính là huy động vốn từ cổ đông. Tính chất và hình thức tạo nguồn vốn này phụ thuộc vào loại hình sở hữu của nó. Vốn huy động từ ban đầu thường được sử dụng để bắt đầu hoạt động kinh doanh, đầu tư vào tài sản cố định và thực hiện các hoạt động kinh doanh cần thiết cho doanh nghiệp. Số tiền huy động vốn từ ban đầu không cố định, nó có thể thay đổi tùy theo sự thay đổi của các chủ sở hữu hoặc thành viên
Vốn góp ban đầu từ các cổ đông phù hợp với các loại hình doanh nghiệp như:
Doanh nghiệp nhà nước: Huy động vốn thường là vốn đầu tư của nhà nước để thành lập và điều hành doanh nghiệp.
Doanh nghiệp tư nhân: Huy động vốn tự nguyện từ chủ doanh nghiệp tư nhân, họ tự đăng ký số tiền vốn mà họ muốn đầu tư vào doanh nghiệp.
Công ty hợp danh và công ty TNHH: Vốn huy động chính là tổng giá trị phần vốn góp của các thành viên hoặc đối tác vào công ty.
Công ty cổ phần: Vốn huy động ban đầu của công ty cổ phần là tổng giá trị mệnh giá cổ phần các loại đã được đăng ký mua và được ghi trong điều lệ công ty.
Vốn góp ban đầu từ những chủ sở hữu đóng góp khi thành lập doanh nghiệ
Ưu nhược điểm của vốn huy động ban đầu đó là:
Ưu điểm
Nhược điểm
Không cần trả lãi suất cũng như tiền lãi.
Doanh nghiệp không lo bị nợ.
Tăng sự uy tín đối với đối tác kinh doanh và các bên có liên quan.
Phù hợp với những doanh nghiệp/ công ty khởi nghiệp hoặc có vốn chủ sở hữu thấp.
Lợi nhuận và quyền lợi sẽ phải chia cho chủ sở hữu hoặc thành viên.
Dễ gây xung đột, bất đồng quan điểm khi đưa ra các quyết định.
Gặp thách thức trong việc huy động vốn khi lợi nhuận k cao.
Huy động vốn từ lợi nhuận không chia
Huy động vốn từ lợi nhuận không chia dựa trên việc sử dụng một phần hoặc toàn bộ lợi nhuận không chia lãi cổ phần để tái đầu tư trong doanh nghiệp. Lợi nhuận không chia sẽ được sử dụng để mở rộng hoạt động kinh doanh hoặc đầu tư dự án mới. Như vậy, đối với khoản huy động vốn từ lợi nhuận không chia thì các cổ đông sẽ không nhận được tiền mà sẽ tăng sở hữu trong doanh nghiệp, tức là sở hữu thêm cổ phần từ việc tái đầu tư.
Vốn từ lợi nhuận không chia phù hợp với các loại hình doanh nghiệp sau:
Doanh nghiệp nhà nước: Huy động vốn từ lợi nhuận không chia trong doanh nghiệp nhà nước thì khả năng tái đầu tư lợi nhuận sẽ không phụ thuộc vào chính sách tái đầu tư của nhà nước. Thường doanh nghiệp nhà nước sẽ được khuyến khích để lại lợi nhuận để đầu tư vào những dự án quan trọng đóng góp vào sự phát triển của quốc gia.
Công ty cổ phần: Trong trường hợp này, vốn huy động từ lợi nhuận không chia sẽ áp dụng khi công ty quyết định không chia lãi cổ phần, thay vào đó đem đi tái đầu tư và doanh nghiệp, từ đó dần dần tăng số vốn của công ty.
Vốn từ lợi nhuận không chia sẽ sử dụng để tái đầu tư
Ưu nhược điểm của việc huy động vốn từ lợi nhuận không chia
Ưu điểm
Nhược điểm
Tăng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp. Từ đó giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển, mở rộng thị trường.
Tăng giá trị tài sản của doanh nghiệp và cổ phần của cổ đông.
Không phải trả lãi suất và tiền lãi cổ phần, cải thiện lợi nhuận của doanh nghiệp.
Cổ đông không nhận được tiền lãi cổ phần trong thời gian đầu góp vốn.
Không thể sử dụng tiền lợi nhuận không chia để trả nợ hoặc chi trả dòng tiền cho công ty.
Việc vốn cổ phần tăng có thể là nguyên nhân gây giảm tỷ lệ sở hữu của các cổ đông hiện tại khi họ không tham gia tái đầu tư.
Huy động vốn từ phát hành cổ phiếu
Căn cứ theo khoản 2 Điều 14 Luật chứng khoán 2019 cho biết: Để chào bán cổ phiếu ra công chúng, doanh nghiệp phải tuân thủ các điều lệ và quy định của Luật chứng khoán, bao gồm: Việc có mức vốn điều lệ tối thiểu, hoạt động kinh doanh có lãi, phương án sử dụng vốn hiệu quả từ việc phát hành cổ phiếu. Huy động vốn từ phát hành cổ phiếu được đánh giá là hình thức quan trọng để doanh nghiệp tăng vốn hoặc cấp vốn mới.
Hình thức huy động vốn từ phát hành cổ phiếu phù hợp với các loại hình doanh nghiệp như:
Công ty Cổ phần: Trong trường hợp này, công ty cổ phần sẽ chia ra thành nhiều cổ đông. Công ty cổ phần có khả năng phát hành cổ phiếu để thu hút nguồn vốn từ cổ đông mới.
Các công ty khởi nghiệp: Công ty khởi nghiệp sử dụng việc phát hành cổ phiếu để thu thập vốn ban đầu nhằm mục đích phát triển sản phẩm hoặc mở rộng hoạt động kinh doanh.
Huy động vốn từ phát hành cổ phiếu
Ưu nhược điểm của việc huy động vốn từ phát hành cổ phiếu đó là:
Ưu điểm
Nhược điểm
Việc phát hành cổ phiếu giúp doanh nghiệp tăng vốn để đầu tư vào các dự án đang phát triển hoặc mở rộng kinh doanh hoặc trả nợ.
Điều chỉnh cơ cấu sở hữu quyền quản lý của công ty.
Tạo cơ hội cho công chúng đầu tư, chia sẻ trong lợi nhuận
Mất sự kiểm soát giữa các cổ đông nếu cổ đông mới mua cổ phiếu với số lượng lớn.
Doanh nghiệp gặp thách thức trong việc trả cổ tức cho các cổ đông.
Quá trình phát hành cổ phiếu có thể đòi hỏi nhiều công việc phức tạp và có thể gây tốn kém chi phí.
Huy động vốn từ tín dụng ngân hàng
Tín dụng ngân hàng là một giao dịch tài sản giữa ngân hàng với doanh nghiệp. Ngân hàng sẽ cung cấp cho doanh nghiệp một số tiền theo thỏa thuận của 2 bên và doanh nghiệp có trách nhiệm phải trả số tiền này đúng hẹn cùng lãi suất nhất định. Hiện nay, huy động vốn từ tín dụng ngân hàng có nhiều hình thức như: cho vay đầu tư dài hạn, thỏa thuận tín dụng tuần hoàn, tín dụng theo thời hạn,...
So với những hình thức vay vốn đã chia sẻ ở trên thì hình thức huy động vốn từ tín dụng ngân hàng phù hợp với mọi loại hình doanh nghiệp. Tùy thuộc vào nhu cầu tài chính cũng như khả năng trả nợ mà các doanh nghiệp có thể sử dụng tín dụng ngân hàng để duy trì hoạt động kinh doanh và thực hiện mục tiêu kinh doanh.
Huy động vốn từ tín dụng ngân hàng cần phải trả lãi
Ưu nhược điểm hình thức huy động vốn từ tín dụng ngân hàng
Ưu điểm
Nhược điểm
Tiết kiệm thời gian huy động vốn
Đa dạng hình thức tín dụng đáp ứng mọi nhu cầu của doanh nghiệp
Không làm giảm đi quyền sở hữu của cổ đông
Mất lãi trên khoản vay.
Nếu không trả nợ đúng hẹn, doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều rủi ro.
Phải có tài sản đảm bảo mới được duyệt khoản vay.
Huy động vốn từ tín dụng thương mại
Tín dụng thương mại là hợp đồng tín dụng giữa các doanh nghiệp trực tiếp sản xuất kinh doanh với nhau dưới hình thức mua bán hoặc dịch vụ. Mục đích của tín dụng thương mại là đẩy mạnh giao dịch quốc tế, giảm rủi ro thanh toán và tối ưu hóa luồng tiền trong chuỗi cung ứng.
Hiện nay, tín dụng thương mại có 3 loại chính đó là: Tín dụng xuất khẩu (chuyên cấp cho nhà nhập khẩu), tín dụng nhập khẩu (chuyên cấp cho người xuất khẩu), tín dụng nhà môi giới (chuyên cấp cho nhà môi giới thương mại).
Huy động vốn từ tín dụng thương mại phù hợp với doanh nghiệp lĩnh vực xuất nhập khẩu
Huy động vốn từ tín dụng thương mại phù hợp với các loại hình sau:
Doanh nghiệp có hoạt động xuất khẩu hoặc nhập khẩu: Trong trường hợp này, tín dụng thương mại sẽ dùng trong giao dịch hàng hóa và dịch vụ quốc tế. Huy động vốn từ tín dụng thương mại rất phù hợp với doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Doanh nghiệp có quan hệ thương mại đối tác với các đối tác trong và ngoài nước: Nếu doanh nghiệp bạn đang cần tối ưu hóa quy trình thanh toán và giao nhận hàng hóa thì hãy sử dụng tín dụng thương mại để giảm rủi ro cũng như để tối ưu hóa quyền quản lý tài chính.
Ưu nhược điểm của huy động vốn từ tín dụng thương mại
Ưu điểm
Nhược điểm
Hỗ trợ đẩy nhanh các giao dịch quốc tế, giảm rủi ro trong quá trình thanh toán, thúc đẩy quá trình xuất nhập khẩu.
Tối ưu hóa vốn, duy trì được dòng tiền, quản lý tài chính hiệu quả.
Mất lãi hoặc phí dựa trên số tiền vay được.
Doanh nghiệp phải đảm bảo trả đủ nợ, để tránh bị nợ xấu.
Huy động vốn bằng phát hành trái phiếu
Huy động vốn bằng phát hành trái phiếu là hình thức doanh nghiệp hoặc chính phủ vay tiền từ nhà đầu tư bằng cách phát hành trái phiếu. Trái phiếu là một loại chứng khoán xác nhận nghĩa vụ nợ của người phát hành (doanh nghiệp hoặc chính phủ) đối với người nắm giữ trái phiếu (nhà đầu tư). Trái phiếu được phát hành theo mức lãi suất và kỳ hạn cụ thể dựa theo điều kiện đặc biệt của doanh nghiệp và thị trường.
Thông thường, trái phiếu doanh nghiệp sẽ được phát hành bởi các doanh nghiệp theo hình thức Cổ phần hoặc Trách nhiệm hữu hạn. Bao gồm: các công ty lớn hoặc doanh nghiệp tầm trung. Họ có nhu cầu huy động vốn cho mục tiêu như: mở rộng hoạt động, đầu tư vào dự án mới hoặc trả nợ.
Huy động vốn bằng phát hành trái phiếu có thể phát sinh chi phí hợp đồng
Ưu nhược điểm của việc huy động vốn bằng phát hành trái phiếu
Ưu điểm
Nhược điểm
Doanh nghiệp thu thập được vốn một cách nhanh chóng.
Điều chỉnh cơ cấu nợ trong doanh nghiệp và đa dạng hóa nguồn tài chính
Lãi suất cố định nên doanh nghiệp dễ dàng dự đoán chi phí tài chính
Đảm bảo có khả năng trả nợ gốc và lãi suất theo hợp đồng trái phiếu.
Mất thêm một số khoản phí liên quan đến hợp đồng trái phiếu như: dịch vụ tài chính, phí luật sư, chi phí quảng cáo.
Doanh nghiệp phải tính toán cẩn thận lãi suất để các nhà đầu tư thấy hấp dẫn.
Khi nào doanh nghiệp cần huy động vốn
Không có thời điểm cố định việc doanh nghiệp cần vốn huy động. Thời điểm cần huy động vốn phụ thuộc vào mục tiêu kinh doanh, tình hình tài chính thực tế cũng như chiến lược phát triển của doanh nghiệp. Thông thường, những trường hợp sau doanh nghiệp cần vốn huy động:
Mới thành lập doanh nghiệp, cần vốn huy động để bắt đầu hoạt động kinh doanh.
Doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường kinh doanh, việc có đủ tài chính giúp việc mở rộng kinh doanh diễn ra nhanh và suôn sẻ hơn.
Doanh nghiệp cần vốn huy động để khắc phục khủng hoảng tài chính giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động, vượt quá giai đoạn khó khăn.
Doanh nghiệp muốn tái đầu tư vào cơ sở hạ tầng, nâng cấp cơ sở hạ tầng để cải thiện hiệu suất hoạt động.
Rủi ro pháp lý khi doanh nghiệp huy động vốn
Doanh nghiệp trong quá trình huy động vốn có thể sẽ phải đối mặt với rất nhiều rủi ro. Doanh nghiệp cần biết rủi ro vốn huy động là gì để tránh vi phạm pháp luật và bị ảnh hưởng bởi những hậu quả pháp lý không đáng. Dưới đây là những rủi ro pháp lý điển hình nhất khi doanh nghiệp huy động vốn.
Rủi ro pháp lý khi doanh nghiệp huy động vốn
Vi phạm quy định chứng khoán: Doanh nghiệp sử dụng vốn huy động từ việc phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu bắt buộc phải tuân theo quyền và quy định của Luật chứng khoán cùng với cả quy định của Sở Giao dịch Chứng khoán quốc gia hoặc sàn giao dịch chứng khoán khác. Nếu như vi phạm quy định này, doanh nghiệp sẽ bị phạt nặng, thậm chí bị thu hồi chứng khoán đã phát hành.
Không tuân thủ luật thuế: Giao dịch huy động vốn có thể gây ra các vấn đề liên quan đến thuế bao gồm: thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân, thuế giá trị gia tăng,... Doanh nghiệp cần đảm bảo tuân thủ đúng quy định thuế và báo cáo thuế đầy đủ và chính xác.
Chưa xem quyền sở hữu và bảo vệ sở hữu trí tuệ: Trong các thỏa thuận huy động vốn, doanh nghiệp cần xem xét và đánh giá kỹ quyền sở hữu và quyền bảo vệ sở hữu trí tuệ của họ, đặc biệt là khi liên quan đến phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu có quyền biểu quyết. Nếu bạn chưa xem quyền sở hữu và bảo vệ sở hữu trí tuệ và chưa bảo vệ đúng cách thì rất có thể sẽ dẫn đến tranh chấp pháp lý sau này.
Vi phạm hợp đồng với các nhà đầu tư: Doanh nghiệp khi kí kết hợp đồng với các nhà đầu tư hoặc đối tác kinh doanh, cần đảm bảo tuân thủ các điều khoản và điều kiện của hợp đồng. Như vậy sẽ tránh được các hậu quả pháp lý không đáng như mất tiền tiêu thụ hoặc kiện tụng.
Vi phạm quyền của cổ đông: Hầu hết các quyết định liên quan đến huy động vốn đều sẽ gây ảnh hưởng đến quyền lợi cũng như lợi ích của cổ đông. Doanh nghiệp cần chú ý điều này để không vi phạm quyền của cổ đông hiện tại và tuân thủ đúng quy định về cổ đông trong quyền quản lý công ty.
Những lưu ý khi tiến hành huy động vốn
Để đảm bảo quá trình sử dụng vốn huy động được suôn sẻ, không gặp phải bất cứ một rắc rối hay rủi ro pháp lý khi kinh doanh nào thì bạn cần chú ý một số vấn đề sau:
Lập kế hoạch tài chính khả thi và minh bạch với số liệu rõ ràng, cụ thể để góp phần xây dựng sự tin tưởng với các đối tác tài chính.
Đánh giá khả năng kinh doanh của mình để xem có tiềm năng trả nợ gốc và lãi suất (nếu có) hay không, đảm bảo doanh nghiệp có đủ nguồn thu để trả được nợ, tránh bị nợ nặng.
Điều khoản hợp đồng vay vốn huy động cần cụ thể, rõ ràng và chi tiết. Bắt buộc phải có các thông tin quan trọng như: lãi suất, thời hạn, các điều khoản bảo vệ quyền và lợi ích của cả hai bên.
Theo dõi thường xuyên cũng như luôn đo lường trước rủi ro có thể xảy ra trong quá trình huy động vốn. Từ đó, có phương án để giảm thiểu chúng.
Nên có sự tham gia của các chuyên gia tài chính hoặc luật sư có kinh nghiệm để đảm bảo rằng quá trình thu thập vốn huy động không gặp phải rắc rối nào cả.
Khi vay vốn huy động nên có sự tham gia của luật sư
Câu hỏi thường gặp
Xoay quanh chủ đề vốn huy động là gì có rất nhiều thông tin, bên cạnh những thông tin đã chia sẻ ở trên thì bạn đọc vẫn còn rất nhiều thắc mắc mong muốn được giải đáp. Sau đây chúng tôi sẽ giải đáp thêm cho bạn nắm rõ.
Ngân hàng sẽ dựa vào tiêu chí gì để quyết định duyệt khoản vay vốn?
Ngân hàng sẽ không bao giờ duyệt khoản vay vốn của bạn ngay lập tức mà còn phải xem xét dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm:
Khả năng tài chính: Ngân hàng xem xét, đánh giá xem liệu tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn có đảm bảo đủ khả năng trả khoản vay ngân hàng không.
Lịch sử tín dụng: Lịch sử tín dụng của doanh nghiệp và chủ doanh nghiệp sẽ là cơ sở để ngân hàng đánh giá doanh nghiệp hay chủ doanh nghiệp. Nếu lịch sử tín dụng có nợ xấu sẽ không được duyệt khoản vay.
Tài sản thế chấp: Khi vay vốn ngân hàng, bạn bắt buộc phải có tài sản thế chấp. Như vậy ngân hàng mới chấp nhận cho vay để đảm bảo họ không có rủi ro.
Có nên dùng thẻ tín dụng để huy động vốn cho doanh nghiệp không?
Thẻ tín dụng có thể là một nguồn vốn nhanh chóng, tiện lợi, không cần thế chấp và phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ hoặc startup khi cần vốn ngắn hạn để duy trì hoạt động. Ngoài ra, nếu quản lý tốt, doanh nghiệp có thể tận dụng các ưu đãi như thời gian miễn lãi, tích điểm hoặc hoàn tiền.
Tuy nhiên, lãi suất thẻ tín dụng thường cao hơn so với các hình thức vay vốn khác rất nhiều. Điều này có thể là nguyên nhân gây ra áp lực tài chính nếu doanh nghiệp không trả nợ đúng hạn. Việc sử dụng thẻ tín dụng một cách thiếu kiểm soát cũng gây ảnh hưởng đến điểm tín dụng và uy tín tài chính của doanh nghiệp.
Thẻ tín dụng chỉ nên được sử dụng như một giải pháp tạm thời hoặc sử dụng trong trường hợp bất đắc dĩ. Doanh nghiệp nên cân nhắc các phương án huy động vốn khác như vay ngân hàng, gọi vốn đầu tư hoặc sử dụng quỹ dự phòng để đảm bảo sự phát triển bền vững.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến vốn huy động là gì? Có những loại hình vốn huy động nào mà chúng tôi đã tổng hợp được. Tóm lại, huy động vốn là một yếu tố quan trọng quyết định sự phát triển và bền vững của doanh nghiệp. Khi có ý định vay vốn huy động, doanh nghiệp cần đánh giá kỹ lưỡng tình hình tài chính, khả năng trả nợ cũng như mức độ rủi ro trước để không xảy ra rủi ro nhé.

Mục tiêu kinh doanh là gì? Cách xác định mục tiêu kinh doanh phù hợp
Doanh nghiệp muốn phát triển bền vững và lâu dài trên thị trường bắt buộc phải có mục tiêu kinh doạnh. Xây dựng mục tiêu kinh doanh hiệu quả là yếu tố thiết yếu và cần phải được ưu tiên hàng đầu để doanh nghiệp đạt được những thành công nhất định. Trong bài viết hôm nay, Unica sẽ chia sẻ cho bạn thông tin mục tiêu kinh doanh là gì? Cách xác định mục tiêu kinh doanh phù hợp? Hãy tham khảo ngay để có những thông tin hữu ích cho mình nhé.
Mục tiêu kinh doanh là gì?
Mục tiêu kinh doanh hay Business Objective là những mục tiêu mà doanh nghiệp xác định cụ thể và cố gắng để thực hiện hoàn tất trong một thời gian nhất định. Những mục tiêu này thường thể hiện mục đích lớn của doanh nghiệp, đóng vai trò như người hướng dẫn vạch ra hướng đi cho doanh nghiệp. Mục tiêu kinh doanh có thể áp dụng cho toàn bộ doanh nghiệp. Trong một số trường hợp, mục tiêu cũng áp dụng riêng cụ thể cho các nhân viên, phòng ban hoặc khách hàng.
Mục tiêu kinh doanh không nhất thiết phải cụ thể hay phải bao gồm cả hành động được xác minh rõ ràng. Thay vào đó, mục tiêu kinh doanh chính là những kết quả cụ thể mà doanh nghiệp/ công ty mong muốn đạt được trong quá trình phát triển và hoạt động.
Mục tiêu kinh doanh là gì?
Ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mục tiêu kinh doanh:
Công ty A trong lĩnh vực kinh doanh sản phẩm là máy lọc nước có xây dựng mục tiêu kinh doanh cụ thể như sau:
Mục tiêu ngắn hạn: Phát triển thành công kế hoạch kinh doanh, mở rộng kinh doanh ra các kênh tiếp thị mới,...
Mục tiêu dài hạn: Có thêm nhiều cổ đông mới để tăng vốn, chuyển sang nền tảng công nghệ mới, tối ưu chi phí tiếp thị mà vẫn đạt hiệu quả như mong muốn.
Mục tiêu hiệu suất: Tăng số lượng sản phẩm bán được, tăng lợi nhuận, tăng khách hàng trung thành, tăng giá trị cổ đông.
Mục tiêu định tính: Tăng sự hài lòng của khách hàng và nhân viên.
Mục tiêu định lượng: Đạt được tỷ lệ giao hàng đúng hẹn, tăng giá trị cổ đông, tăng khối lượng bán hàng.
Tầm quan trọng của mục tiêu kinh doanh
Bên cạnh các yếu tố quan trọng như: Chiến lược kinh doanh, Sứ mệnh, Tầm nhìn,... thì mục tiêu kinh doanh cũng đóng vai trò vô cùng quan trọng. Mục tiêu kinh doanh đóng vai trò then chốt, quyết định trực tiếp đến việc doanh nghiệp có thành công hay không. Thiết lập mục tiêu kinh doanh là bước quan trọng đầu tiên cần phải làm để doanh nghiệp đưa ra được những quyết định sáng suốt. Cụ thể vai trò của mục tiêu kinh doanh bao gồm:
Xác định hướng đi cho doanh nghiệp: Mục tiêu kinh doanh vạch ra hướng đi cho doanh nghiệp, dựa vào mục tiêu cốt lõi doanh nghiệp sẽ biết phải làm gì để tập trung nguồn lực và thúc đẩy nhân viên. Mục tiêu khi kết hợp cùng chiến lược kinh doanh rõ ràng sẽ giúp mọi thành viên trong doanh nghiệp biết vai trò của mình trong mục đích chung của doanh nghiệp.
Thiết lập mục tiêu kinh doanh là bước quan trọng đầu tiên cần phải làm
Theo dõi và đo lường tiến trình: Mục tiêu kinh doanh sẽ bao gồm cả con số cụ thể cần phải đạt được. Dựa vào con số này, lãnh đạo doanh nghiệp có thể theo dõi để đo lường xem doanh nghiệp có thành công hay không. Con số thể hiện trong mục tiêu kinh doanh có khả năng giúp ban lãnh đạo doanh nghiệp nhận ra thất bại hay thành công.
Duy trì động lực: Mục tiêu kinh doanh chính là đích đến. Việc xác định mục tiêu kinh doanh cụ thể giúp duy trì đông lực bởi bạn biết mình đang hướng đến điều gì. Một doanh nghiệp thường hoạt động như một thể thống nhất, mục tiêu kinh doanh rõ ràng sẽ giúp tổ chức kết nối với nhau để cùng thành công.
Hỗ trợ doanh nghiệp phát triển nhanh hơn: Khi đã xác định được mục tiêu kinh doanh, từng thành viên trong doanh nghiệp sẽ luôn nỗ lực và cố gắng để làm sao đạt được mục tiêu đó. Vì vậy, việc nêu rõ mục tiêu kinh doanh có thể giúp doanh nghiệp phát triển nhanh và bền vững hơn.
Phân loại mục tiêu kinh doanh
Sau khi đã hiểu về khái niệm mục tiêu kinh doanh là gì bạn bắt buộc phải tìm hiểu thêm phân loại của nó. Mục tiêu kinh doanh bao gồm rất nhiều loại khác nhau, mỗi loại sẽ có những ưu nhược điểm riêng. Cụ thể:
Mục tiêu theo thời gian
Mục tiêu kinh doanh bắt buộc phải có thời hạn hoàn thành. Thời hạn này có thể ngắn hoặc dài tùy vào mục đích ban đầu mà ban lãnh đạo doanh nghiệp hướng đến. Thời hạn đặt trong mục tiêu kinh doanh được đưa ra để các thành viên tập trung vào việc đang làm cũng như để mục tiêu trở nên khả thi hơn.
Đối với mục tiêu theo thời gian thì thời gian chính là vấn đề được quan tâm hàng đầu. Thời gian bạn đặt ra để hoàn thành mục tiêu này là bao lâu? Mục tiêu theo thời gian cụ thể nào mà bạn đã hoàn thành được?
Mục tiêu dựa trên hiệu suất
Thông thường, mục tiêu dựa trên hiệu suất là những mục tiêu ngắn hạn và được xác định là những mục tiêu quan trọng nhất tại thời điểm đó, nó quyết định trực tiếp đến sự thành bại của doanh nghiệp. Yếu tố then chốt của mục tiêu dựa trên hiệu suất đó là mục tiêu có thể đạt được trong khoảng thời gian nào phù hợp. Ngoài ra, chỉ số đưa ra cho mục tiêu hiệu suất cũng phải phù hợp với tình hình thực tế.
Mục tiêu dựa trên hiệu suất là những mục tiêu ngắn hạn
Mục tiêu Định lượng và Định tính
Mục tiêu định lượng và định tính có điểm khác nhau chính là loại dữ liệu thu thập được khi đo lường thành công. Cụ thể:
Mục tiêu định lượng: Đây là những dữ liệu có căn cứ bắt nguồn từ số liệu hoặc thống kê cụ thể. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, dữ liệu này cũng có thể là dữ liệu trong thống kê cuối cùng. Dữ liệu sử dụng cho mục tiêu định lượng thường rất cụ thể nên nó có thể được coi như thước đo.
Mục tiêu định tính: Ngược lại với mục tiêu định lượng, nó được xây dựng lên dựa vào những ấn tượng và mức độ. Thường mục tiêu này là cách một người cảm thấy về điều gì đó hay mô tả một trải nghiệm của người nào đó. Mục tiêu định tính thường khó xác định và các nhà quản lý cũng phải cẩn thận khi sử dụng để đánh giá kết quả của nhân viên.
Mục tiêu hướng đến kết quả và quá trình
Mục tiêu hướng đến kết quả và quá trình thành công khi mục tiêu này được xác định bởi cách và khi nào doanh nghiệp đạt được những mục tiêu nhất định. Mục tiêu này có quyết định chủ chốt, một là bạn thành công hai là bạn thất bại. Đối với mục tiêu này, thay vì một điểm đích mong muốn nó hướng đến quá trình yêu cầu hoàn thành một tập hợp các bước không phụ thuộc vào kết quả.
Các đặc điểm cơ bản của một mục tiêu kinh doanh
Đặc điểm của mục tiêu kinh doanh là gì là vấn đề đang được rất nhiều người quan tâm. Nếu muốn xác định mục tiêu kinh doanh này hiệu quả bạn cần phải xác định rõ được các yếu tố cơ bản như: thị phần, doanh số, lợi nhuận, sự tăng trưởng,... Lý do bởi những yếu tố này thường không cố định, nó có thể dao động theo chiều hướng tích cực hoặc tiêu cực.
Mục tiêu kinh doanh có thể thay đổi theo tình hình thực tế
Mục tiêu kinh doanh được xác định không phải cố định, nó có thể thay đổi và điều chỉnh lại để làm sao phù hợp nhất với tình hình thực tế, đảm bảo hoạt động ổn định hướng đến mục đích chung của doanh nghiệp. Doanh nghiệp có thể điều chỉnh các chỉ số như: chỉ số cạnh tranh, chỉ số kinh tế, công nghệ,... thông qua các cuộc khảo sát định kỳ. Quá trình điều chỉnh mục tiêu này có hiệu quả hay không còn phụ thuộc vào hoàn cảnh cũng như tính linh hoạt của người thiết lập mục tiêu.
Người thiết lập mục tiêu kinh doanh cần phải hiểu rõ về nội bộ doanh nghiệp và thị trường để xây dựng chiến lược hiệu quả để tăng tính cạnh tranh. Ngoài ra, họ cũng phải nắm vững kiến thức về mô hình kinh doanh. Như vậy, doanh nghiệp mới lên được kế hoạch cụ thể để thu được lợi nhuận cao nhất, thúc đẩy hoạt động bán hàng và phát triển triển lược marketing phù hợp. Từ đó, tăng trưởng doanh thu cho doanh nghiệp.
Làm thế làm để thiết lập mục tiêu kinh doanh?
Để thiết lập mục tiêu kinh doanh hiệu quả bạn phải sử dụng khung mục tiêu S.M.A.R.T. Cụ thể: SMART là viết tắt của Specific (Cụ thể), Measurable (Có thể đo lường), Achievable (Có thể đạt được), Relevant (Liên quan), và Time-bound (Có thời hạn). Sử dụng khung này sẽ đảm bảo các mục tiêu của bạn chân thực và khách quan, có ý nghĩa rõ ràng và có thể đo lường được.
Cách ứng dụng khung SMART để thiết lập mục tiêu kinh doanh hiệu quả đó là:
S: Mục tiêu đưa ra càng cụ thể càng tốt.
M: Mục tiêu phải lo lường được kể cả mục tiêu định tính cũng vậy.
A: Mục tiêu thực tế, có thể đạt được trong tương lai.
R: Mục tiêu cụ thể có liên quan trực tiếp đến mô hình kinh doanh tổng thể của bạn.
T: Mục tiêu có thời hạn cụ thể.
Ứng dụng khung SMART để thiết lập mục tiêu kinh doanh
Khung mục tiêu SMART được xây dựng lên nhằm mục đích hạn chế tình trạng thiết lập mục tiêu gây ra hiệu quả ngược, mục tiêu xa vời, không thể đạt được. Vai trò của khung mục tiêu SMART đó là:
Đảm bảo mục tiêu có thể đo lường: Mục tiêu đưa ra dựa vào cơ sở thu thập dữ liệu thu thập được và đã được chứng minh chân thực. Ngay cả thiết lập khi mục tiêu định tính, bạn cũng phải dựa trên một phương tiện có thể đo lường tiến trình đạt được của nó.
Đảm bảo mục tiêu có thể đạt được: Mục tiêu trong kinh doanh là đích đến. Vì vậy khi đưa ra mục tiêu bắt buộc phải chân thực, phù hợp với thực tế. Mục tiêu phải đạt được, việc đưa ra mục tiêu xa vời sẽ phản công dụng.
Bổ sung cho mục đích và mô hình kinh doanh của bạn: Ưu tiên lựa chọn những mục tiêu phù hợp với mô hình kinh doanh và tầm nhìn tổng thể của bạn. Đừng đưa ra những mục tiêu không liên quan vì như vậy hiệu quả sẽ không cao.
Làm thế nào để đạt được mục tiêu kinh doanh?
Thực tế, không có một kế hoạch nào đảm bảo phù hợp với tất cả mọi người để đạt được mục tiêu kinh doanh, tất cả chỉ ở mức độ tương đối. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu kinh doanh bạn cũng cần phải chú ý một số vấn đề sau:
Cụ thể hóa mục tiêu của mình, phù hợp với các chỉ tiêu KPI, mục tiêu có thể đo lường được.
Cam kết với mục tiêu đã đưa ra, luôn cố gắng và nỗ lực để đạt được mục tiêu đó.
Kiểm tra tiến trình hoạt động thường xuyên để đánh giá hiệu quả của từng bước thực hiện mục tiêu.
Phân bổ rõ vai trò của các thành viên trong doanh nghiệp, đảm bảo mọi người ai cũng chịu trách nhiệm để luôn cố gắng hoàn thành mục tiêu.
Chia mục tiêu lớn thành các mục tiêu nhỏ, khi đạt được mục tiêu hãy đánh giá kết quả và rút ra những bài học kinh nghiệm. Nếu không đạt được mục tiêu, hãy phân tích nguyên nhân và điều chỉnh kế hoạch cho lần sau.
Kết luận
Như vậy, Unica đã giải thích cho bạn mục tiêu kinh doanh là gì? Làm cách nào để thiết lập hiệu quả? Nói chung có thể nói mục tiêu kinh doanh rất quan trọng, đóng vai trò chủ chốt, quyết định xem doanh nghiệp có vận hành đúng hướng và thành công hay không. Vì vậy nếu đang có ý định kinh doanh, ngay từ đầu bạn hãy xác định rõ mục tiêu kinh doanh của mình.

Công ty khởi nghiệp là gì? Top công ty khởi nghiệp thành công
Trong bối cảnh nền kinh tế đang phát triển đầy biến động như hiện nay, tại Việt Nam công ty khởi nghiệp mọc lên nhiều như nấm. Công ty khởi nghiệp với đa dạng các lĩnh vực từ công nghệ, thương mại đến giáo dục, dịch vụ đang là chủ đề nóng được rất nhiều người quan tâm. Để có cái nhìn rõ ràng hơn về công ty khởi nghiệp là gì cũng như để biết xem có những công ty startup nào đã thành công tại Việt Nam. Hãy cùng Unica tìm hiểu ngay.
Công ty khởi nghiệp là gì?
Công ty khởi nghiệp (startup) là những công ty/doanh nghiệp mới thành lập. Công ty khởi nghiệp có thể bao gồm rất nhiều lĩnh vực khác nhau, tuy nhiên thường họ làm trong các lĩnh vực công nghệ hoặc sáng tạo. Mục tiêu cốt lõi của công ty khởi nghiệp đó là phát triển nhanh chóng, tiếp cận được nhiều khách hàng và mở rộng thị trường. Các công ty khởi nghiệp luôn tìm kiếm và thử nghiệm những ý tưởng đột phá nhằm giải quyết các vấn đề hiện tại hoặc tạo ra những cơ hội mới.
Công ty khởi nghiệp là gì?
Để thực hiện mục tiêu, các công ty khởi nghiệp rất cần sự hỗ trợ tài chính từ các nhà đầu tư hoặc gọi vốn cộng đồng. Tiền góp vốn đóng vai trò rất quan trọng với công ty khởi nghiệp, nó giống như là “chìa khóa” giúp họ tồn tại, có sự hỗ trợ để thử nghiệm, cải tiến và hoàn thiện sản phẩm/ dịch vụ trước khi chính thức ra mắt thị trường.
Đặc điểm của công ty khởi nghiệp
Đặc điểm của công ty khởi nghiệp là gì? Khi nhắc đến đặc điểm của công ty khởi nghiệp, người ta thường nghĩ ngay đến sự đổi mới, tốc độ phát triển nhanh chóng và môi trường làm việc năng động. Dưới đây là những yếu tố nổi bật tạo nên sự khác biệt của các startup so với doanh nghiệp truyền thống.
Khởi đầu và tăng trưởng nhanh
Một trong những đặc điểm của công ty khởi nghiệp dễ nhận thấy nhất chính là tốc độ phát triển vượt bậc. Các startup thường được xây dựng từ những ý tưởng sáng tạo, khác biệt nhằm giải quyết một vấn đề cụ thể trên thị trường. Nhờ vào việc tận dụng công nghệ và mô hình kinh doanh đột phá, các công ty khởi nghiệp có thể mở rộng quy mô nhanh chóng chỉ trong thời gian ngắn. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải có chiến lược linh hoạt, nắm bắt xu hướng và thích nghi nhanh với những biến động của thị trường.
Môi trường làm việc linh hoạt
Các công ty khởi nghiệp thường không quá chú trọng vào quy tắc cứng nhắc mà đề cao sự sáng tạo và đổi mới. Nhân viên trong công ty có thể đảm nhận nhiều vai trò khác nhau, làm việc từ xa hoặc linh hoạt về thời gian, miễn là đảm bảo hiệu suất và cho kết quả tốt.
Công ty khởi nghiệp có tốc độ phát triển nhanh chóng
Tính rủi ro cao
Bên cạnh những cơ hội lớn, các công ty khởi nghiệp cũng phải đối mặt với mức độ rủi ro cao. Thị trường thay đổi liên tục, mô hình kinh doanh chưa được kiểm chứng và nguồn vốn hạn chế chính là những thách thức lớn. Do đó, khả năng chấp nhận rủi ro và tinh thần kiên trì là yếu tố then chốt để startup vượt qua khó khăn và phát triển bền vững.
Văn hóa doanh nghiệp độc đáo
Các startup thường xây dựng môi trường làm việc mở, khuyến khích sự đóng góp ý tưởng từ tất cả thành viên. Tinh thần đồng đội, học hỏi không ngừng và sự đam mê chính là nền tảng giúp startup tạo nên giá trị khác biệt và thu hút nhân tài.
4 Loại công ty khởi nghiệp phổ biến nhất
Nếu bạn đang có ý định khởi nghiệp, thông tin phân loại công ty khởi nghiệp là gì rất cần thiết. Hiện nay, đang có 4 loại hình công ty khởi nghiệp phổ biến đó là:
Khởi nghiệp doanh nghiệp nhỏ
Khởi nghiệp doanh nghiệp nhỏ đang là loại hình phổ biến nhất trong phân loại công ty khởi nghiệp. Các doanh nghiệp nhỏ thường được thành lập bởi cá nhân hoặc nhóm nhỏ, với mục tiêu phục vụ thị trường địa phương hoặc một nhóm khách hàng cụ thể. Những công ty này phần lớn tập trung vào lợi nhuận ổn định và phát triển bền vững, thay vì mở rộng quy mô nhanh chóng. Ví dụ như: kinh doanh quán cà phê, cửa hàng bán lẻ, công ty dịch vụ tư vấn,…
Khởi nghiệp có thể mở rộng
Khởi nghiệp có thể mở rộng là những công ty được xây dựng với mục tiêu phát triển nhanh chóng và mở rộng quy mô toàn cầu. Đây là loại hình startup điển hình trong lĩnh vực công nghệ như các nền tảng thương mại điện tử, ứng dụng di động, mạng xã hội,… Các doanh nghiệp này thường thu hút vốn đầu tư mạo hiểm lớn để có thể nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường.
Công ty khởi nghiệp được phân ra thành rất nhiều loại khác nhau
Khởi nghiệp kinh doanh xã hội
Mục tiêu của loại hình khởi nghiệp kinh doanh xã hội không chỉ tập trung vào lợi nhuận mà còn hướng đến giải quyết các vấn đề xã hội, môi trường. Các doanh nghiệp này thường xây dựng mô hình kinh doanh bền vững, tác động tích cực cho cộng đồng.
Công ty lớn thành lập
Không chỉ các cá nhân hay nhóm nhỏ mới khởi nghiệp, nhiều công ty lớn cũng lựa chọn thành lập startup để đổi mới và tiếp cận thị trường mới. Những công ty này đã có nguồn lực tài chính mạnh mẽ, kinh nghiệm vận hành và đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm. Việc thành lập startup giúp họ thích nghi với sự thay đổi nhanh chóng của thị trường và duy trì sức cạnh tranh lâu dài.
Cách thức hoạt động của công ty khởi nghiệp
Các công ty khởi nghiệp cũng vận hành như những doanh nghiệp thông thường, nhưng điều khiến họ khác biệt chính là việc phải vượt qua nhiều rào cản hơn khi mang ý tưởng mới lạ ra thị trường. Thay vì chỉ tập trung vào sản phẩm hay dịch vụ, những nhà sáng lập startup cần liên tục nắm bắt cơ hội, nghĩ ra giải pháp đột phá và quan trọng nhất là thu hút được nhà đầu tư đồng hành. Họ phải đối diện với không ít thách thức: từ việc làm sao để khách hàng biết đến sản phẩm, cho đến việc xoay sở nguồn vốn đủ mạnh để phát triển doanh nghiệp, tất cả đều đòi hỏi sự kiên trì và khả năng chấp nhận rủi ro cao.
Công ty khởi nghiệp cần liên tục nắm bắt cơ hội
Ưu và nhược điểm của công ty khởi nghiệp
Khi bắt đầu hành trình kinh doanh, việc hiểu rõ ưu, nhược điểm của công ty khởi nghiệp sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho những cơ hội và thách thức phía trước. Dưới đây là cái nhìn tổng quan về cả hai mặt của mô hình này.
Ưu điểm
Sự linh hoạt, thích ứng nhanh: Công ty khởi nghiệp có quy mô nhỏ sẽ dễ dàng điều chỉnh chiến lược và đổi mới sản phẩm theo nhu cầu thị trường.
Tinh thần sáng tạo mạnh mẽ: Startup luôn tìm kiếm giải pháp mới, tạo ra sản phẩm/dịch vụ khác biệt, mang lại giá trị đột phá.
Môi trường làm việc năng động: Văn hóa cởi mở, khuyến khích ý tưởng sáng tạo và sự phát triển cá nhân.
Cơ hội tăng trưởng lớn: Tiềm năng mở rộng nhanh nếu sản phẩm phù hợp thị trường và được đầu tư đúng hướng.
Nhược điểm
Thiếu ổn định tài chính: Nguồn vốn hạn chế, dễ gặp khó khăn khi chưa có lợi nhuận ổn định.
Áp lực cạnh tranh cao: Phải đối mặt với nhiều đối thủ lớn, dễ bị sao chép ý tưởng.
Khối lượng công việc lớn: Nhân sự ít, mỗi thành viên thường đảm nhiệm nhiều vai trò.
Rủi ro thất bại cao: Tỷ lệ thành công của startup thường không cao, đòi hỏi người sáng lập phải có sự kiên trì và linh hoạt trong việc xây dựng chiến lược.
Ưu, nhược điểm của công ty khởi nghiệp
Top công ty khởi nghiệp thành công tại Việt Nam
Thị trường startup Việt Nam ngày càng sôi động với nhiều doanh nghiệp nổi bật gặt hái thành công, khẳng định vị thế không chỉ trong nước mà còn vươn tầm khu vực. Dưới đây là top các công ty khởi nghiệp ở Việt Nam thành công, được đánh giá cao nhờ mô hình kinh doanh đột phá và tốc độ tăng trưởng ấn tượng:
Momo
MoMo là ví điện tử hàng đầu tại Việt Nam, cung cấp nền tảng thanh toán di động tiện lợi cho hàng triệu người dùng. Hiện nay mô hình ví điện tử momo đang phát triển rất mạnh mẽ, không ngừng mở rộng hệ sinh thái từ thanh toán hóa đơn đến chuyển tiền, mua vé, góp phần thúc đẩy xu hướng thanh toán trực tuyến.
Foody
Foody là nền tảng đặt món và đánh giá địa điểm ăn uống nổi tiếng, kết nối người dùng với hàng ngàn nhà hàng, quán ăn khắp cả nước. Với giao diện dễ sử dụng và hệ sinh thái đa dạng, Foody đã trở thành công cụ không thể thiếu của giới trẻ Việt khi tìm kiếm các địa điểm ẩm thực.
Juno
Nhắc đến các công ty khởi nghiệp thành công tại Việt Nam không thể nào không nhắc tới Juno. Juno là thương hiệu giày dép, túi xách thời trang dành cho nữ, nổi bật với hệ thống cửa hàng phủ khắp cả nước. Không chỉ bán hàng rất đông tại điểm bán trực tiếp với nhiều cơ sở, Juno còn đẩy mạnh kênh bán hàng online, mang đến trải nghiệm mua sắm tiện lợi, hiện đại cho khách hàng.
Vietcetera
Vietcetera là nền tảng truyền thông sáng tạo chuyên sản xuất nội dung về phong cách sống, kinh doanh và khởi nghiệp. Hiện nay, Vietcetera đã xây dựng được chỗ đứng này. Bên cạnh những gì đã đạt được, Vietcetera vẫn không ngừng tạo dựng cộng đồng độc giả trẻ, năng động, đồng thời trở thành nguồn cảm hứng cho thế hệ doanh nhân Việt.
Vietcetera chuyên sản xuất nội dung về phong cách sống, kinh doanh
VUIHOC
Vuihoc.vn là công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực giáo dục rất có tiếng mà hầu như ai cũng biết đến. Công ty này mang đến giải pháp học online hiệu quả cho học sinh. Với kho nội dung phong phú, chất lượng, VUIHOC giúp học sinh dễ dàng tiếp cận kiến thức mọi lúc, mọi nơi và giúp phụ huynh cảm thấy yên tâm hơn trên hành trình học tập của con cái.
VNG
VNG được coi là “kỳ lân công nghệ” đầu tiên của Việt Nam, nổi tiếng với các sản phẩm như: Zalo, Zing MP3, ZingNews. Công ty này không chỉ thành công trong lĩnh vực giải trí số mà còn mở rộng mạnh mẽ sang công nghệ tài chính Fintech và dịch vụ đám mây.
BE GROUP
BE GROUP là đơn vị sở hữu ứng dụng gọi xe Be - một trong những đối thủ lớn trên thị trường gọi xe công nghệ tại Việt Nam. Startup này tập trung phát triển các dịch vụ đa dạng như beCar, beBike, giao hàng và thanh toán điện tử, hướng đến xây dựng hệ sinh thái "all-in-one".
Coolmate
Coolmate là startup thời trang nam với mô hình bán hàng trực tuyến và đăng ký mua định kỳ. Thương hiệu ghi điểm nhờ thiết kế tối giản, chất liệu bền đẹp và trải nghiệm mua sắm tiện lợi, phù hợp với phong cách sống hiện đại.
KiotViet
KiotViet là thương hiệu phần mềm bán hàng rất có tiếng tại Việt Nam. Thương hiệu cung cấp phần mềm quản lý bán hàng dành cho các cửa hàng nhỏ và vừa giúp tối ưu quy trình vận hành. Với giao diện dễ sử dụng và tính năng đa dạng, KiotViet đã trở thành giải pháp quen thuộc của hàng chục nghìn doanh nghiệp trên toàn quốc.
KiotViet cung cấp phần mềm quản lý bán hàng có tiếng
Tiki
Tiki là một trong những sàn thương mại điện tử hàng đầu Việt Nam, nổi bật với dịch vụ giao hàng nhanh và chính sách chăm sóc khách hàng tốt. Trước kia Tiki thường chỉ được biết đến với website bán sách là chủ yếu nhưng hiện nay đã mở rộng hơn. Tiki phát triển hệ sinh thái đa dạng từ TikiNOW đến Tiki Trading, đáp ứng nhu cầu mua sắm ngày càng cao của người tiêu dùng.
Dat Bike
Dat Bike là startup tiên phong trong lĩnh vực sản xuất xe máy điện tại Việt Nam với mục tiêu thúc đẩy giao thông xanh, hạn chế ô nhiễm môi trường ảnh hưởng đến cuộc sống của mọi người. Các sản phẩm của Dat Bike không chỉ an toàn mà còn được đánh giá cao với thiết kế hiện đại, hiệu suất vượt trội và thân thiện với môi trường.
Sendo
Sendo là sàn thương mại điện tử nội địa, tập trung vào phân khúc khách hàng ở các tỉnh thành ngoài Hà Nội và TP.HCM. Với mạng lưới đối tác rộng khắp và dịch vụ hỗ trợ người bán tối ưu, Sendo đang dần khẳng định vị thế trên thị trường TMĐT. Hiện nay đứng trước sự ra đời của vô vàn sàn điện tử khác nhau thì Sendo vẫn tồn tại và được nhiều người yêu thích.
HomeBase
Nếu bạn đang tìm hiểu về những công ty khởi nghiệp thành công, nhất định không được bỏ qua cái tên HomeBase. HomeBase mang đến giải pháp tài chính sáng tạo giúp người trẻ dễ dàng tiếp cận và sở hữu bất động sản. Doanh nghiệp starup này nổi bật với các gói hỗ trợ linh hoạt, giúp khách hàng giảm áp lực tài chính khi mua nhà.
EJoy
EJoy là ứng dụng học tiếng Anh kết hợp giải trí sử dụng công nghệ AI để cá nhân hóa trải nghiệm người dùng. Sử dụng ứng dụng này, người học có thể cải thiện kỹ năng tiếng Anh qua video, trò chơi, giúp việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn. eJoy ra đời giúp người học không cảm thấy bị nhàm chán, có hứng thú học tiếng anh hơn.
EJoy là ứng dụng học tiếng Anh kết hợp giải trí
Websosanh
Websosanh.vn là nền tảng so sánh giá trực tuyến uy tín tại Việt Nam mà có lẽ không ai là không biết. Truy cập vào website của websosanh, người dùng biết cụ thể thông tin sản phẩm mình đang có nhu cầu, từ đó dễ dàng tìm được sản phẩm với giá tốt nhất. Bên cạnh đó, Websosanh còn cung cấp thông tin khuyến mãi, review sản phẩm hữu ích cho người tiêu dùng.
Jobhub
Jobhub là nền tảng tuyển dụng ứng dụng công nghệ AI, giúp ứng viên và nhà tuyển dụng kết nối nhanh chóng, hiệu quả. Với giao diện thân thiện và quy trình tối ưu, Jobhub đã hỗ trợ hàng ngàn ứng viên tìm được công việc phù hợp với mình. Đứng trước hàng chục website tuyển dụng trực tuyến thì Jobhub vẫn khẳng định được vị trí của mình.
Lozi (Loship)
Lozi (Loship) là ứng dụng giao hàng tức thì kết hợp dịch vụ ăn uống, đáp ứng nhu cầu giao nhận nhanh tại đô thị. Doanh nghiệp starup này phát triển mô hình “siêu ứng dụng” với nhiều dịch vụ tiện ích từ giao đồ ăn, hàng hóa đến vận chuyển, giúp người dùng dễ dàng trải nghiệm tất cả trên cùng một nền tảng. Lozi mang lại trải nghiệm tiện lợi nhất cho khách hàng.
Kết luận
Như vậy, Unica đã chia sẻ chi tiết với bạn về chủ đề công ty khởi nghiệp. Với đặc điểm là đổi mới, linh hoạt và đầy sáng tạo, các công ty khởi nghiệp tại Việt Nam đang ngày càng khẳng định vị thế, không chỉ nhanh chóng mở rộng quy mô kinh doanh mà còn góp phần cho sự tăng trưởng kinh tế - xã hội. Sự vươn lên mạnh mẽ của họ đã giúp nền kinh tế phát triển hơn rất nhiều.

Chỉ số ROE là gì? Cách tính và ứng dụng chỉ số ROE hiệu quả
ROE là một chỉ số quan trọng được các nhà đầu tư và chuyên gia tài chính đặc biệt quan tâm để đánh giá hiệu quả hoạt động và tiềm năng phát triển của một công ty. ROE là con số phản ánh chi tiêu về lợi nhuận hiển thị trong báo cáo kinh doanh. Vậy Chỉ số ROE là gì? Các tính chỉ số ROE như thế nào? Hãy cùng Unica tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây.
Chỉ số ROE là gì?
ROE là viết tắt của từ Return On Equity nghĩa tiếng việt là tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu. ROE cho thấy mức độ sinh lời và hiệu suất của doanh nghiệp trong việc sử dụng vốn chủ sở hữu. Hiểu đơn giản, ROE là chỉ số đánh giá khả năng sử dụng vốn chủ sở hữu để xem có hiệu quả, tạo ra được lợi nhuận hay không.
Chỉ số ROE là gì?
Hiện nay, hầu như nhà đầu tư nào cũng sẽ quan tâm đến con số ROE trong bảng báo cáo kinh doanh vì nó thể hiện được khả năng thu lợi nhuận so với đồng vốn mà họ đã bỏ ra ban đầu. Ngoài ra, ROE còn là con số thể hiện sức hấp dẫn của doanh nghiệp với các nhà đầu tư vì nó phản ánh tình hình tài chính cũng như sự tăng trưởng của doanh nghiệp.
Ý nghĩa của chỉ số ROE đối với nhà đầu tư
Bên cạnh việc nắm được khái niệm chỉ số ROE là gì bạn cũng phải hiểu được ý nghĩa của chỉ số ROE trong kinh doanh. Chỉ số ROE đóng vai trò quan trọng trong kinh doanh, nó có khả năng đánh giá một cách chân thực hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
Cụ thể ý nghĩa của chỉ số ROE như sau:
Đánh giá hiệu suất tài chính: ROE chính là con số phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận từ vốn chủ sở hữu. Nếu chỉ số ROE cao tức là doanh nghiệp đang sử dụng nguồn vốn một cách hiệu quả và tối ưu nhất.
So sánh với các đối thủ cùng ngành: Chỉ số ROE phản ánh hiệu suất tài chính của doanh nghiệp với các đối thủ cạnh tranh trong ngành. Điều này giúp nhà quản trị dễ dàng xác định được vị thế của doanh nghiệp mình trên thị trường.
Thể hiện sức mạnh tài chính: ROE chính là con số liên quan trực tiếp đến tiền lãi. ROE cao chứng tỏ doanh nghiệp có tài chính lớn. Đồng thời ROE cao có khả năng thu hút đầu tư hoặc tài trợ với lãi suất thấp.
Đánh giá tăng trưởng: Phân tích ROE chủ sở hữu có thể đánh giá được khả năng tăng trưởng của doanh nghiệp. Nếu ROE tăng đều theo thời gian thì điều này chứng tỏ doanh nghiệp đang quản lý vốn chủ sở hữu hiệu quả, tạo ra được lợi nhuận bền vững.
Chỉ số ROE đóng vai trò quan trọng trong kinh doanh
Công thức tính chỉ số Return On Equity chính xác
Cụ thể công thức tính chỉ số ROE:
ROE = ( Lợi nhuận ròng sau thuế / Vốn chủ sở hữu ) x 100%
Trong đó:
Lợi nhuận ròng sau thuế: Còn được gọi là lãi ròng, được tính bằng cách: lấy tổng doanh thu trừ đi tổng chi phí trong quá trình hoạt động sản xuất.
Vốn chủ sở hữu: Vốn sẵn có của chủ sở hữu doanh nghiệp đó. Bao gồm: vốn điều lệ, lợi nhuận sau thuế chưa phân phối.
Đối với những thông tin này, bạn có thể tìm kiếm được ở trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp được công bố định kỹ sau mỗi quý và mỗi năm. Thông thường, thông tin lợi nhuận sau thuế thì sẽ được đặt ở bảng kết quả hoạt động kinh doanh. Thông tin vốn chủ sở hữu thì nằm ở bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp.
Để hiểu rõ và tính đúng chỉ số ROE cũng như các chỉ số tài chính khác, trước tiên bạn cần phải đọc được báo cáo tài chính. Sau đây là ví dụ thực tế giúp bạn xác định chỉ số ROE.
Ví dụ: Tính chỉ số ROE của công ty A năm 2020. Trích dẫn nguồn số liệu trong báo cáo kinh doanh của công ty ta thu được:
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp là: 1.992.562.246 đồng.
Vốn chủ sở hữu là: 12,198,332,210
Công thức tính ROE:
ROE = ( 1.992.562.246 / 12,198,332,210 ) x 100% = 0.16.
Như vậy, chỉ số ROE là 0, 16
Công thức tính chỉ số ROE
Cách ứng dụng chỉ số ROE trong đầu tư thực tế
Ứng dụng chỉ số ROE là gì là vấn đề đang được rất nhiều người quan tâm. Doanh nghiệp nếu như ứng dụng được chỉ số ROE thì sẽ đánh giá được hiệu quả hiệu động cũng như tiềm năng tăng trưởng trong tương lai. Cụ thể:
Tính mức độ tăng trưởng của doanh nghiệp
Tốc độ tăng trưởng của một doanh nghiệp sẽ phụ thuộc vào 2 yếu tố đó là: khả năng sinh lời và tỷ lệ tái đầu tư lợi nhuận. Cụ thể công thức tính tốc độ tăng trưởng như sau:
G = ROE x Tỷ lệ tái đầu tư
Trong đó:
Tỷ lệ tái đầu tư được xác định bằng: 1- Tỷ lệ chi trả cổ tức
Ví dụ: Công ty X và công ty Y cùng có ROE là 20%. Tuy nhiên hai công ty lại khác nhau về tỷ lệ chi trả cổ tức.
Công ty X chi trả cổ tức với tỷ lệ 30%.
Công ty Y chi trả cổ tức với tỷ lệ 10%.
Như vậy, công thức tính tỷ lệ tăng trưởng của doanh nghiệp như sau:
Tốc độ tăng trưởng của X = 20% x (1 – 30%) = 14%
Tốc độ tăng trưởng của Y = 20% x (1 – 10%) = 18%
=> Mặc dù 2 công ty đều có chỉ số ROE là 20% nhưng công ty Y tái đầu tư phần lớn lợi nhuận, vì vậy tốc độ tăng trưởng của công ty B là 18% cao hơn so với tốc độ tăng trưởng của công ty X là 4%.
Chỉ số ROE được ứng dụng để tính mức độ tăng trưởng của doanh nghiệp
Đánh giá khả năng tạo giá trị cho cổ đông
Hiện nay, trong kinh doanh mọi người còn ứng dụng chỉ số ROE để đánh giá doanh nghiệp tạo ra giá trị cho cổ đông thông qua hiệu quả sử dụng vốn. Thông thường để đánh giá khả năng tạo giá trị cho cổ đông, chỉ số ROI được so sánh với tỷ suất sinh lời kỳ vọng (tức là chi phí sử dụng vốn cổ phần). Khi so sánh ROE với chi phí sử dụng vốn cổ phần sẽ chia thành các trường hợp sau:
ROE thấp hơn chi phí sử dụng vốn cổ phần: Doanh nghiệp hoạt động không hiệu quả, lợi nhuận nhận được không đủ để đáp ứng kỳ vọng của số đông.
ROE cao hơn chi phí sử dụng vốn cổ phần: Doanh nghiệp hoạt động tương đối hiệu quả, tái đầu tư tốt, thậm chí còn vượt qua cả kỳ vọng của nhà đầu tư.
Đánh giá khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trong tương lai
Ngoài những yếu tố trên, chỉ số ROE cũng được ứng dụng để đánh giá khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp so với các đối thủ trong ngành. Doanh nghiệp nếu như sở hữu lợi thế về thương hiệu, công nghệ, quy trình sản xuất và quản lý chi phí thì lợi nhuận thì chỉ số ROE sẽ cao, ROE luôn duy trì ở mức trung bình thậm chí vượt trội.
Ngược lại doanh nghiệp không có lợi thế gì thì ROE giảm. Nhìn vào ROE nhà đầu tư sẽ xác định được doanh nghiệp có tiềm năng khi đầu tư hay không. Chỉ số ROE chính là thước đo để đánh giá xem doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh bền vững hay không.
Những điểm hạn chế của chỉ số Return On Equity
Bên cạnh vai trò quan trọng thì chỉ số ROE cũng có những hạn chế nhất định. Điểm hạn chế của chỉ số ROE bao gồm:
Chỉ số ROE không ổn định khi lợi nhuận bất thường
Chỉ số ROE chịu sự ảnh hưởng của sự biến động không đồng đều trong lợi nhuận. Vì vậy, khi lợi nhuận bất thường thì chỉ số ROE sẽ không ổn định. Điều này tạo ra thách thức với ban lãnh đạo trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động. Từ đó, gặp khó khăn trong việc đưa ra các quyết định quan trọng trong kinh doanh.
Chỉ số ROE không ổn định khi lợi nhuận bất thường
Bị điều chỉnh bởi chính sách kế toán
Chỉ số ROE cũng có thể bị điều chỉnh bởi chính sách kế toán. Khi doanh nghiệp điều chỉnh, thay đổi các chính sách kế toán như: giảm tỷ lệ khấu hao, kéo dài tuổi thọ dự án,... để thu hút đầu tư và vốn thì sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận ròng và chỉ số ROE của doanh nghiệp.
Đặc biệt, trong công thức tính ROE cũng không tính toán các tài sản vô hình như: sáng chế, quyền sở hữu trí tuệ,… Điều này dẫn đến việc tính toán sai số trong tính toán và không thể hiện đầy đủ lợi thế của mỗi công ty.
Chỉ số ROE bị ảnh hưởng khi doanh nghiệp mua cổ phiếu quỹ
Ngoài những hạn chế trên, chỉ số ROE còn bị ảnh hưởng khi doanh nghiệp mua cổ phiếu quỹ. Tức là các công ty phát hành tự thu mua cổ phiếu đang lưu hành của mình từ thị trường, mục đích chính là để giảm vốn chủ sở hữu. Việc thâu tóm cổ phiếu có thể khiến chỉ số ROE bị sai lệch. Khi lợi nhuận sau thuế không đổi, vốn chủ sở hữu giảm thì khi đó chỉ số ROE sẽ tăng.
Chỉ số ROE giảm sẽ không đánh giá được năng lực thực tế của doanh nghiệp. Do đó nếu chỉ tập trung vào ROE để tìm kiếm cổ phiếu tốt thì có thể nhà đầu tư sẽ bị đưa ra những quyết định sai lầm.
Các yếu tố ảnh hưởng tới chỉ số ROE
Để xác định yếu tố ảnh hưởng tới chỉ số ROE là gì bạn có thể dựa vào mô hình Dupont. Mô hình Dupont giúp phân tích và đánh giá chi tiết những yếu tố ảnh hưởng đến ROE trên vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
Tỷ suất lợi nhuận ròng
Tỷ suất lợi nhuận ròng có chức năng chính là đo lường khả năng tạo ra lợi nhuận từ doanh thu của doanh nghiệp. Hay nói một cách đơn giản, tỷ suất lợi nhuận ròng thể hiện mức độ đạt được lợi nhuận của doanh nghiệp từ doanh thu.
Công thức tính tỷ suất lợi nhuận ròng đó là:
Tỷ suất lợi nhuận ròng = Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu
Tỷ suất lợi nhuận ròng tăng chứng tỏ doanh nghiệp đang hoạt động có hiệu quả và có lợi thế cạnh tranh nhất định trên thị trường.
Các yếu tố ảnh hưởng tới chỉ số ROE
Vòng quay tài sản
Vòng quay tài sản cho chủ sở hữu biết mức độ hiệu quả trong việc sử dụng tài sản để tạo ra doanh thu.
Công thức tính vòng quay tài sản như sau:
Vòng quay tài sản = Doanh thu / Tổng tài sản
Vòng quay tài sản tăng cho thấy doanh nghiệp đã tạo ra được nhiều doanh thu từ tài sản có sẵn.
Đòn bẩy tài chính
Hệ số đòn bẩy tài chính là con số thể hiện mức độ sử dụng nợ vay trong cơ cấu vốn của doanh nghiệp.
Công thức tính hệ số đòn bẩy tài chính như sau:
Hệ số đòn bẩy tài chính = Tổng tài sản / Vốn chủ sở hữu bình quân
Đòn bẩy tài chính tăng có nghĩa là doanh nghiệp đang vay vốn bên ngoài nhiều hơn để sản xuất kinh doanh.
Sự khác nhau giữa ROA và ROE
Cả chỉ số ROA và chỉ số ROE đều là con số thể hiện tỷ suất sinh lời. Điểm chung của ROA và ROE là đều là chỉ số có khả năng đánh giá tiềm năng tạo ra lợi nhuận của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định. Tuy nhiên, ROA và ROE vẫn có những điểm khác biệt rõ ràng. Cụ thể:
ROE (Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu): Đây là phép tình giữa thu nhập ròng với tài sản ròng của doanh nghiệp cho thấy.
ROA (Tỷ suất sinh lợi trên tài sản): Tỷ số của thu nhập ròng chia cho tài sản của doanh nghiệp (bao gồm cả những khoản vay vốn).
Sự khác nhau giữa ROA và ROE
Câu hỏi thường gặp
Để hiểu biết thêm được nhiều thông tin bổ ích khác xoay quanh chỉ số ROE là gì, bạn hãy tham khảo những câu hỏi và đáp án trả lời sau đây.
Câu 1: Chỉ số Return On Equity quá cao cần lưu ý điều gì?
ROE không phải cứ cao là tốt, khi chỉ số ROE quá cao cũng có thể là dấu hiệu của rủi ro. Cụ thể:
Sử dụng nợ: Doanh nghiệp của bạn có thể đang sử dụng quá nhiều nợ, tăng lợi nhuận thông qua cấu trúc vốn đòn bẩy.
Chất lượng tài sản: Chỉ số ROE cao sẽ không phản ánh chất lượng tài sản hoặc rủi ro tiềm ẩn.
Phụ thuộc vào chu kỳ kinh tế: ROE cao trong một chu kỳ nhất định có thể không bền vững qua thời gian.
Câu 2: Chỉ số ROE bao nhiêu là tốt?
Trong kinh doanh, ROE cao là biểu hiện của kinh doanh hiệu quả. Tuy nhiên ROE cao quá cũng không tốt vì nó cho thấy sự biến đổi của ngành và điều kiện kinh tế tổng thể. ROE ở ngưỡng lý tưởng là 15 - 20%, chỉ số này được coi là tốt cho hầu hết các ngành hiện nay. Khi so sánh ROE thì nên so sánh với trung bình ngành, vì một số ngành hot thì ROE sẽ cao hơn những ngành khác.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ chia sẻ có liên quan đến chỉ số ROE là gì? Có thể thấy rằng, ROE là một công cụ phân tích tài chính mạnh mẽ giúp các nhà đầu tư lẫn quản lý doanh nghiệp đánh giá được khả năng sinh lời so với vốn chủ sở hữu. Việc hiểu sâu sắc về chỉ số ROE giúp chủ sở hữu đưa ra được quyết định thông minh góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.


Thị trường tiềm năng là gì? Phương pháp đánh giá thị trường tiềm năng
Trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng cạnh tranh, việc xác định và tận dụng thị trường tiềm năng đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển của mỗi doanh nghiệp. Nghiên cứu, khai thác được thị trường tiềm năng không chỉ mang lại cơ hội tăng trưởng cao mà còn giúp doanh nghiệp định vị thương hiệu, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững. Trong nội dung bài viết hôm nay, Unica sẽ chia sẻ một số thông tin quan trọng liên quan đến thị trường tiềm năng là gì? Mời bạn đọc cùng khám phá nhé.
Thị trường tiềm năng là gì?
Thị trường tiềm năng (Potential Market) là tập hợp những khách hàng có nhu cầu, quan tâm đến một sản phẩm hoặc dịch vụ nhất định, đồng thời sở hữu đủ khả năng tài chính để chi trả cho sản phẩm đó. Nói cách khác, đây là nhóm khách hàng không chỉ muốn mà còn có thể mua sản phẩm.
Thị trường tiềm năng là gì?
Thông thường, giá trị sản phẩm càng cao thì nhóm khách hàng đủ điều kiện mua sản phẩm đó sẽ càng thu hẹp lại. Do vậy, quy mô của một thị trường tiềm năng được xác định dựa trên mức độ quan tâm và sức mua thực tế của người tiêu dùng.
Ví dụ về thị trường tiềm năng ở một số ngành kinh doanh
Dưới đây là một số ví dụ về thị trường tiềm năng đang rất hot tại thời điểm hiện tại, nếu bạn đang có ý định kinh doanh khởi nghiệp, hãy tham khảo những thị trường này nhé.·
Ngành thực phẩm sạch, hữu cơ: Ngày càng nhiều người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe, an toàn thực phẩm, đặc biệt là các gia đình trẻ và người có thu nhập khá. Vì vậy, thị trường thực phẩm sạch, rau củ hữu cơ, thực phẩm không hóa chất có rất nhiều tiềm năng khai thác, nhất là tại các thành phố lớn.
Ngành thương mại điện tử: Sự bùng nổ của mua sắm online khiến thị trường thương mại điện tử không ngừng mở rộng, đặc biệt ở các khu vực nông thôn. Thương mại điện tử chính là thị trường tiềm năng cho các doanh nghiệp bán lẻ, logistics và công nghệ.
Ngành công nghệ giáo dục: Nhu cầu học tập trực tuyến, đặc biệt là ngoại ngữ, kỹ năng mềm hay khóa học chuyên sâu dành cho học sinh, sinh viên và người đi làm tăng mạnh sau đại dịch. Thị trường EdTech được đánh giá là vẫn còn dư địa lớn, đặc biệt ở phân khúc giáo dục cá nhân hóa, học qua app hay qua nền tảng AI.
Ngành du lịch trải nghiệm: Bên cạnh du lịch truyền thống, xu hướng du lịch khám phá thiên nhiên, nghỉ dưỡng kết hợp trải nghiệm văn hóa bản địa đang được giới trẻ và gia đình yêu thích. Các địa điểm còn hoang sơ, chưa được khai thác nhiều sẽ là thị trường tiềm năng cho các công ty lữ hành.
Ngành công nghệ tài chính (fintech): Số lượng người dùng ví điện tử, ngân hàng số, các ứng dụng quản lý tài chính cá nhân ngày càng tăng, đặc biệt ở nhóm khách hàng trẻ, am hiểu công nghệ. Ngành công nghệ tài chính là mảnh đất giàu tiềm năng cho các startup fintech.
Ngành công nghệ giáo dục online đang rất tiềm năng
Vai trò của việc đánh giá thị trường tiềm năng
Không có sản phẩm hay dịch vụ nào có thể đáp ứng hoàn hảo nhu cầu của mọi khách hàng trên tất cả phân khúc thị trường. Chính vì vậy, việc đánh giá đúng thị trường tiềm năng là rất quan trọng. Vậy cụ thể vai trò của việc đánh giá thị trường tiềm năng là gì? Sau đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn:
Xác định cơ hội kinh doanh: Việc đánh giá thị trường tiềm năng giúp doanh nghiệp nhận diện những cơ hội kinh doanh mới, từ đó đưa ra chiến lược phát triển phù hợp. Một thị trường có nhu cầu cao, ít đối thủ cạnh tranh hoặc đang trong giai đoạn phát triển mạnh sẽ mang lại lợi thế lớn cho doanh nghiệp.
Hạn chế rủi ro và tối ưu hóa nguồn lực: Thông qua quá trình nghiên cứu và phân tích, doanh nghiệp có thể dự đoán những thách thức tiềm ẩn, từ đó đưa ra các biện pháp phòng ngừa rủi ro. Đồng thời, đánh giá thị trường giúp doanh nghiệp phân bổ nguồn lực hợp lý, tránh đầu tư vào những lĩnh vực kém hiệu quả hoặc thị trường có ít tiềm năng tăng trưởng.
Xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả: Khi hiểu rõ về thị trường mục tiêu, doanh nghiệp có thể xây dựng chiến lược tiếp thị, định giá sản phẩm và phát triển dịch vụ phù hợp với nhu cầu khách hàng. Điều này không chỉ giúp tăng khả năng tiếp cận khách hàng mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường.
Hỗ trợ mở rộng quy mô kinh doanh: Đánh giá thị trường tiềm năng giúp doanh nghiệp xác định các khu vực, phân khúc hoặc nhóm khách hàng mới có thể khai thác. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp đang có kế hoạch mở rộng hoạt động, phát triển sản phẩm hoặc mở rộng phạm vi thị trường.
Gia tăng lợi nhuận và tối ưu hóa hiệu suất kinh doanh: Bằng cách tập trung vào những thị trường có tiềm năng tăng trưởng cao, doanh nghiệp có thể nâng cao doanh thu, cải thiện lợi nhuận và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động. Việc đánh giá thị trường tiềm năng giúp doanh nghiệp tránh lãng phí tài nguyên vào những khu vực không hiệu quả, từ đó nâng cao tính cạnh tranh và phát triển bền vững.
Tìm được thị trường tiềm năng giúp doanh nghiệp xây dựng được chiến lược tiếp thị phù hợp
03 Tiêu chí xác định thị trường tiềm năng
Để tìm ra thị trường tiềm năng phù hợp cho doanh nghiệp, bạn cần có tiêu chí đánh giá. Dưới đây là 3 tiêu chí xác định thị trường tiềm năng quan trọng nhất, hãy tham khảo nhé:
Có khả năng đo lường
Một thị trường chỉ thực sự tiềm năng khi doanh nghiệp có thể dễ dàng đo lường được quy mô và phạm vi của nó. Việc hiểu rõ quy mô không chỉ giúp bạn biết được thị trường lớn hay nhỏ, mà còn nắm bắt chính xác đặc điểm, hành vi và nhu cầu tiêu dùng của từng nhóm khách hàng bên trong.
Bên cạnh đó, khi chia nhỏ thị trường thành các phân khúc, doanh nghiệp cần đặc biệt quan tâm đến khả năng tạo lợi nhuận của từng nhóm. Để làm được điều này, bạn cần có số liệu rõ ràng về lượng khách hàng, thói quen mua sắm, mức chi tiêu cũng như tần suất mua hàng. Có cái nhìn cụ thể và phân tích kỹ lưỡng sẽ giúp bạn xác định được phân khúc nào đáng để đầu tư, tránh lãng phí nguồn lực vào những thị trường không đem lại hiệu quả.
Quy mô lớn
Bên cạnh yếu tố dễ đo lường, một thị trường tiềm năng cũng cần phải có quy mô đủ lớn để doanh nghiệp. Như vậy, doanh nghiệp mới có thể khai thác bền vững. Thị trường càng rộng, cơ hội tiếp cận nhiều khách hàng càng cao, kéo theo khả năng gia tăng doanh số và mở rộng thị phần càng lớn. Thực tế cho thấy, những thị trường có quy mô lớn thường có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn, tạo nền tảng vững chắc giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động lâu dài và bứt phá trong tương lai.
Thị trường tiềm năng cần có quy mô lớn
Có khả năng triển khai Marketing
Một yếu tố không thể thiếu khi tìm hiểu thị trường tiềm năng là gì hay khi đánh giá thị trường tiềm năng đó chính là khả năng tiếp cận khách hàng. Việc tìm ra được thị trường lý tưởng ẽ giúp doanh nghiệp triển khai dễ dàng các chiến lược marketing, từ truyền thống (báo chí, truyền hình) đến các kênh online như mạng xã hội, website hay email marketing.
Khi marketing và tiếp cận nhanh chóng đúng đối tượng khách hàng, doanh nghiệp không chỉ tiết kiệm được ngân sách quảng cáo mà còn tăng khả năng chuyển đổi. Từ đó, đạt được mục tiêu kinh doanh mà không cần tốn quá nhiều nguồn lực.
Quy trình lựa chọn thị trường tiềm năng hiệu quả
Thực tế, có không ít phân khúc thị trường đáp ứng đầy đủ 3 yếu tố của một thị trường tiềm năng. Tuy nhiên, làm sao để chọn được phân khúc mang lại lợi nhuận tối ưu nhất cho doanh nghiệp? Dưới đây là quy trình lựa chọn thị trường tiềm năng hiệu quả mà bạn có thể áp dụng.
Bước 1: Xác định rõ các tiêu chí để đo lường và đánh giá điểm mạnh, tiềm năng của từng phân khúc thị trường. Việc đưa ra được chỉ tiêu đo lường và đánh giá cụ thể giúp doanh nghiệp lựa chọn thị trường tiềm năng có cơ sở hơn, từ đó tìm được thị trường đứng đắn và chính xác.
Bước 2: Sau khi đã tìm ra được một thị trường tiềm năng từ những tiêu chí đã đưa ra. Tiếp theo, chủ doanh nghiệp cần đánh giá lại thế mạnh, nguồn lực hiện tại của doanh nghiệp, đồng thời phân tích khả năng mở rộng, phát triển lâu dài trong từng phân khúc.
Bước 3: Tiếp tục chọn lọc thị trường bằng cách dựa vào những yếu tố then chốt trong các tiêu chí đã đề ra ở bước đầu, làm cơ sở so sánh giữa các thị trường.
Bước 4: Xác định rõ vị thế thương hiệu hiện tại trên thị trường để biết doanh nghiệp đang ở đâu trong mắt khách hàng. Khi hiểu mình đang ở đâu? Khách hàng muốn gì ở mình? Thì doanh nghiệp mới triển khai được những chiến lược kinh doanh phù hợp.
Bước 5: Cuối cùng dựa vào toàn bộ phân tích trên, hãy lựa chọn phân khúc thị trường tiềm năng nhất, phù hợp nhất với chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp.
Kết luận
Trên đây là chia sẻ nội dung xoay quanh chủ đề thị trường tiềm năng là gì? Việc xác định đúng thị trường tiềm năng chính là chìa khóa giúp doanh nghiệp đi nhanh và bền vững hơn trên con đường phát triển. Đừng bỏ qua các tiêu chí quan trọng và quy trình đánh giá kỹ lưỡng để đảm bảo bạn không lãng phí nguồn lực vào những thị trường không phù hợp. Nếu bạn đang băn khoăn chưa biết bắt đầu từ đâu, hãy bắt tay vào nghiên cứu thị trường ngay hôm nay để nắm bắt cơ hội trước đối thủ.

Vốn huy động là gì? Vai trò và cách huy động vốn
Doanh nghiệp muốn tăng khả năng cạnh tranh, phát triển và mở rộng thị trường bắt buộc phải có đủ vốn. Huy động vốn là cách hiệu quả để doanh nghiệp có đủ tài chính phục vụ cho các hoạt động kinh doanh. Vốn huy động đóng vai trò quan trọng không thể thiếu trong chiến lược tài chính. Sau đây, Unica sẽ chia sẻ cho bạn đọc toàn bộ thông tin liên quan tới khái niệm vốn huy động là gì? Vai trò và cách huy động vốn hiệu quả? Cùng tìm hiểu ngay.
Vốn huy động là gì?
Vốn huy động là quá trình doanh nghiệp/ tổ chức hoặc cá nhân tìm kiếm thêm nguồn tài chính, nguồn tài trợ từ bên ngoài để sử dụng cho các mục đích tài chính cụ thể. Mục đích chính của việc huy động vốn là để doanh nghiệp tự tin và chủ động được trong mọi hoạt động kinh doanh. Vốn huy động giúp doanh nghiệp có đủ nguồn tài chính để thực hiện hoạt động kinh doanh, trả nợ, duy trì, phát triển cũng như mở rộng đầu tư.
Vốn huy động là gì?
Hiểu một cách đơn giản vốn huy động tức là vốn được thu thập được từ nhiều nguồn để phục vụ cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Hiện nay, vốn huy động đang có một số hình thức sau:
Vốn huy động từ chủ sở hữu: góp vốn ban đầu, lợi nhuận không chia, phát hành cổ phiếu.
Vốn huy động từ nợ: Tín dụng ngân hàng, tín dụng thương mại, phát hành trái phiếu.
Vai trò của vốn huy động
Vốn huy động được xem là điều kiện tiên quyết, quyết định trực tiếp đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Vậy vai trò của vốn huy động là gì?
Ảnh hưởng tới sự phát triển và nâng cao năng lực, mở rộng quy mô phát triển của doanh nghiệp
Hiện nay, hầu hết các doanh nghiệp đều sử dụng vốn huy động để đầu tư, kinh doanh. Nguyên nhân vì không phải doanh nghiệp nào cũng đủ vốn để duy trì các hoạt động kinh doanh. Việc huy động vốn giúp doanh nghiệp có đủ nguồn lực tài chính để tồn tại và phát triển. Vốn huy động được xem là yếu tố vô cùng cần thiết, nó ảnh hưởng trực tiếp tới sự phát triển của doanh nghiệp cũng như khả năng mở rộng quy mô phát triển và phạm vi hoạt động.
Tăng khả năng cạnh tranh, thể hiện tiềm lực kinh tế và uy tín của doanh nghiệp
Doanh nghiệp huy động được vốn sẽ đủ tài chính để thực hiện các chiến lược kinh doanh, đồng thời cũng đủ tiềm lực kinh tế để phát triển và thể hiện uy tín của mình. Vốn huy động từ bên ngoài giúp doanh nghiệp tăng khả năng cạnh tranh, thể hiện được sự uy tín và niềm tin với đối tượng doanh nghiệp muốn huy động vốn.
Doanh nghiệp có vốn huy động nhanh, nhiều và kịp thời sẽ phản ánh được đúng tiềm lực và uy tín, thu hút được nhiều nhà tài trợ góp vốn vào. Và khi có vốn huy động thì ngược lại nó lại giúp doanh nghiệp đầu tư sản xuất, kinh doanh và mở rộng thị trường hiệu quả.
Vốn huy động quyết định trực tiếp đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp
Quyết định trực tiếp tới năng lực thanh toán của doanh nghiệp
Doanh nghiệp huy động được vốn sẽ không phải quá lo lắng về vấn đề tài chính. Khả năng chi trả, đầu tư kinh doanh - sản xuất, giải ngân và thanh toán ngân hàng lúc nào cũng đảm bảo. Nói chung là vốn huy động ảnh hưởng trực tiếp tới năng lực thanh toán của doanh nghiệp. Khả năng thanh khoản cao giúp đảm bảo uy tín cho doanh nghiệp, mở rộng kinh doanh, nâng cao vị thế trên thương trường.
6 Cách huy động vốn của doanh nghiệp
Có rất nhiều cách để doanh nghiệp huy động được vốn bên ngoài. Dưới đây là 6 cách phổ biến nhất, bạn hãy tham khảo nhé.
Huy động vốn từ ban đầu
Vốn góp ban đầu từ những chủ sở hữu đóng góp khi thành lập doanh nghiệp chính là huy động vốn từ cổ đông. Tính chất và hình thức tạo nguồn vốn này phụ thuộc vào loại hình sở hữu của nó. Vốn huy động từ ban đầu thường được sử dụng để bắt đầu hoạt động kinh doanh, đầu tư vào tài sản cố định và thực hiện các hoạt động kinh doanh cần thiết cho doanh nghiệp. Số tiền huy động vốn từ ban đầu không cố định, nó có thể thay đổi tùy theo sự thay đổi của các chủ sở hữu hoặc thành viên
Vốn góp ban đầu từ các cổ đông phù hợp với các loại hình doanh nghiệp như:
Doanh nghiệp nhà nước: Huy động vốn thường là vốn đầu tư của nhà nước để thành lập và điều hành doanh nghiệp.
Doanh nghiệp tư nhân: Huy động vốn tự nguyện từ chủ doanh nghiệp tư nhân, họ tự đăng ký số tiền vốn mà họ muốn đầu tư vào doanh nghiệp.
Công ty hợp danh và công ty TNHH: Vốn huy động chính là tổng giá trị phần vốn góp của các thành viên hoặc đối tác vào công ty.
Công ty cổ phần: Vốn huy động ban đầu của công ty cổ phần là tổng giá trị mệnh giá cổ phần các loại đã được đăng ký mua và được ghi trong điều lệ công ty.
Vốn góp ban đầu từ những chủ sở hữu đóng góp khi thành lập doanh nghiệ
Ưu nhược điểm của vốn huy động ban đầu đó là:
Ưu điểm
Nhược điểm
Không cần trả lãi suất cũng như tiền lãi.
Doanh nghiệp không lo bị nợ.
Tăng sự uy tín đối với đối tác kinh doanh và các bên có liên quan.
Phù hợp với những doanh nghiệp/ công ty khởi nghiệp hoặc có vốn chủ sở hữu thấp.
Lợi nhuận và quyền lợi sẽ phải chia cho chủ sở hữu hoặc thành viên.
Dễ gây xung đột, bất đồng quan điểm khi đưa ra các quyết định.
Gặp thách thức trong việc huy động vốn khi lợi nhuận k cao.
Huy động vốn từ lợi nhuận không chia
Huy động vốn từ lợi nhuận không chia dựa trên việc sử dụng một phần hoặc toàn bộ lợi nhuận không chia lãi cổ phần để tái đầu tư trong doanh nghiệp. Lợi nhuận không chia sẽ được sử dụng để mở rộng hoạt động kinh doanh hoặc đầu tư dự án mới. Như vậy, đối với khoản huy động vốn từ lợi nhuận không chia thì các cổ đông sẽ không nhận được tiền mà sẽ tăng sở hữu trong doanh nghiệp, tức là sở hữu thêm cổ phần từ việc tái đầu tư.
Vốn từ lợi nhuận không chia phù hợp với các loại hình doanh nghiệp sau:
Doanh nghiệp nhà nước: Huy động vốn từ lợi nhuận không chia trong doanh nghiệp nhà nước thì khả năng tái đầu tư lợi nhuận sẽ không phụ thuộc vào chính sách tái đầu tư của nhà nước. Thường doanh nghiệp nhà nước sẽ được khuyến khích để lại lợi nhuận để đầu tư vào những dự án quan trọng đóng góp vào sự phát triển của quốc gia.
Công ty cổ phần: Trong trường hợp này, vốn huy động từ lợi nhuận không chia sẽ áp dụng khi công ty quyết định không chia lãi cổ phần, thay vào đó đem đi tái đầu tư và doanh nghiệp, từ đó dần dần tăng số vốn của công ty.
Vốn từ lợi nhuận không chia sẽ sử dụng để tái đầu tư
Ưu nhược điểm của việc huy động vốn từ lợi nhuận không chia
Ưu điểm
Nhược điểm
Tăng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp. Từ đó giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển, mở rộng thị trường.
Tăng giá trị tài sản của doanh nghiệp và cổ phần của cổ đông.
Không phải trả lãi suất và tiền lãi cổ phần, cải thiện lợi nhuận của doanh nghiệp.
Cổ đông không nhận được tiền lãi cổ phần trong thời gian đầu góp vốn.
Không thể sử dụng tiền lợi nhuận không chia để trả nợ hoặc chi trả dòng tiền cho công ty.
Việc vốn cổ phần tăng có thể là nguyên nhân gây giảm tỷ lệ sở hữu của các cổ đông hiện tại khi họ không tham gia tái đầu tư.
Huy động vốn từ phát hành cổ phiếu
Căn cứ theo khoản 2 Điều 14 Luật chứng khoán 2019 cho biết: Để chào bán cổ phiếu ra công chúng, doanh nghiệp phải tuân thủ các điều lệ và quy định của Luật chứng khoán, bao gồm: Việc có mức vốn điều lệ tối thiểu, hoạt động kinh doanh có lãi, phương án sử dụng vốn hiệu quả từ việc phát hành cổ phiếu. Huy động vốn từ phát hành cổ phiếu được đánh giá là hình thức quan trọng để doanh nghiệp tăng vốn hoặc cấp vốn mới.
Hình thức huy động vốn từ phát hành cổ phiếu phù hợp với các loại hình doanh nghiệp như:
Công ty Cổ phần: Trong trường hợp này, công ty cổ phần sẽ chia ra thành nhiều cổ đông. Công ty cổ phần có khả năng phát hành cổ phiếu để thu hút nguồn vốn từ cổ đông mới.
Các công ty khởi nghiệp: Công ty khởi nghiệp sử dụng việc phát hành cổ phiếu để thu thập vốn ban đầu nhằm mục đích phát triển sản phẩm hoặc mở rộng hoạt động kinh doanh.
Huy động vốn từ phát hành cổ phiếu
Ưu nhược điểm của việc huy động vốn từ phát hành cổ phiếu đó là:
Ưu điểm
Nhược điểm
Việc phát hành cổ phiếu giúp doanh nghiệp tăng vốn để đầu tư vào các dự án đang phát triển hoặc mở rộng kinh doanh hoặc trả nợ.
Điều chỉnh cơ cấu sở hữu quyền quản lý của công ty.
Tạo cơ hội cho công chúng đầu tư, chia sẻ trong lợi nhuận
Mất sự kiểm soát giữa các cổ đông nếu cổ đông mới mua cổ phiếu với số lượng lớn.
Doanh nghiệp gặp thách thức trong việc trả cổ tức cho các cổ đông.
Quá trình phát hành cổ phiếu có thể đòi hỏi nhiều công việc phức tạp và có thể gây tốn kém chi phí.
Huy động vốn từ tín dụng ngân hàng
Tín dụng ngân hàng là một giao dịch tài sản giữa ngân hàng với doanh nghiệp. Ngân hàng sẽ cung cấp cho doanh nghiệp một số tiền theo thỏa thuận của 2 bên và doanh nghiệp có trách nhiệm phải trả số tiền này đúng hẹn cùng lãi suất nhất định. Hiện nay, huy động vốn từ tín dụng ngân hàng có nhiều hình thức như: cho vay đầu tư dài hạn, thỏa thuận tín dụng tuần hoàn, tín dụng theo thời hạn,...
So với những hình thức vay vốn đã chia sẻ ở trên thì hình thức huy động vốn từ tín dụng ngân hàng phù hợp với mọi loại hình doanh nghiệp. Tùy thuộc vào nhu cầu tài chính cũng như khả năng trả nợ mà các doanh nghiệp có thể sử dụng tín dụng ngân hàng để duy trì hoạt động kinh doanh và thực hiện mục tiêu kinh doanh.
Huy động vốn từ tín dụng ngân hàng cần phải trả lãi
Ưu nhược điểm hình thức huy động vốn từ tín dụng ngân hàng
Ưu điểm
Nhược điểm
Tiết kiệm thời gian huy động vốn
Đa dạng hình thức tín dụng đáp ứng mọi nhu cầu của doanh nghiệp
Không làm giảm đi quyền sở hữu của cổ đông
Mất lãi trên khoản vay.
Nếu không trả nợ đúng hẹn, doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều rủi ro.
Phải có tài sản đảm bảo mới được duyệt khoản vay.
Huy động vốn từ tín dụng thương mại
Tín dụng thương mại là hợp đồng tín dụng giữa các doanh nghiệp trực tiếp sản xuất kinh doanh với nhau dưới hình thức mua bán hoặc dịch vụ. Mục đích của tín dụng thương mại là đẩy mạnh giao dịch quốc tế, giảm rủi ro thanh toán và tối ưu hóa luồng tiền trong chuỗi cung ứng.
Hiện nay, tín dụng thương mại có 3 loại chính đó là: Tín dụng xuất khẩu (chuyên cấp cho nhà nhập khẩu), tín dụng nhập khẩu (chuyên cấp cho người xuất khẩu), tín dụng nhà môi giới (chuyên cấp cho nhà môi giới thương mại).
Huy động vốn từ tín dụng thương mại phù hợp với doanh nghiệp lĩnh vực xuất nhập khẩu
Huy động vốn từ tín dụng thương mại phù hợp với các loại hình sau:
Doanh nghiệp có hoạt động xuất khẩu hoặc nhập khẩu: Trong trường hợp này, tín dụng thương mại sẽ dùng trong giao dịch hàng hóa và dịch vụ quốc tế. Huy động vốn từ tín dụng thương mại rất phù hợp với doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Doanh nghiệp có quan hệ thương mại đối tác với các đối tác trong và ngoài nước: Nếu doanh nghiệp bạn đang cần tối ưu hóa quy trình thanh toán và giao nhận hàng hóa thì hãy sử dụng tín dụng thương mại để giảm rủi ro cũng như để tối ưu hóa quyền quản lý tài chính.
Ưu nhược điểm của huy động vốn từ tín dụng thương mại
Ưu điểm
Nhược điểm
Hỗ trợ đẩy nhanh các giao dịch quốc tế, giảm rủi ro trong quá trình thanh toán, thúc đẩy quá trình xuất nhập khẩu.
Tối ưu hóa vốn, duy trì được dòng tiền, quản lý tài chính hiệu quả.
Mất lãi hoặc phí dựa trên số tiền vay được.
Doanh nghiệp phải đảm bảo trả đủ nợ, để tránh bị nợ xấu.
Huy động vốn bằng phát hành trái phiếu
Huy động vốn bằng phát hành trái phiếu là hình thức doanh nghiệp hoặc chính phủ vay tiền từ nhà đầu tư bằng cách phát hành trái phiếu. Trái phiếu là một loại chứng khoán xác nhận nghĩa vụ nợ của người phát hành (doanh nghiệp hoặc chính phủ) đối với người nắm giữ trái phiếu (nhà đầu tư). Trái phiếu được phát hành theo mức lãi suất và kỳ hạn cụ thể dựa theo điều kiện đặc biệt của doanh nghiệp và thị trường.
Thông thường, trái phiếu doanh nghiệp sẽ được phát hành bởi các doanh nghiệp theo hình thức Cổ phần hoặc Trách nhiệm hữu hạn. Bao gồm: các công ty lớn hoặc doanh nghiệp tầm trung. Họ có nhu cầu huy động vốn cho mục tiêu như: mở rộng hoạt động, đầu tư vào dự án mới hoặc trả nợ.
Huy động vốn bằng phát hành trái phiếu có thể phát sinh chi phí hợp đồng
Ưu nhược điểm của việc huy động vốn bằng phát hành trái phiếu
Ưu điểm
Nhược điểm
Doanh nghiệp thu thập được vốn một cách nhanh chóng.
Điều chỉnh cơ cấu nợ trong doanh nghiệp và đa dạng hóa nguồn tài chính
Lãi suất cố định nên doanh nghiệp dễ dàng dự đoán chi phí tài chính
Đảm bảo có khả năng trả nợ gốc và lãi suất theo hợp đồng trái phiếu.
Mất thêm một số khoản phí liên quan đến hợp đồng trái phiếu như: dịch vụ tài chính, phí luật sư, chi phí quảng cáo.
Doanh nghiệp phải tính toán cẩn thận lãi suất để các nhà đầu tư thấy hấp dẫn.
Khi nào doanh nghiệp cần huy động vốn
Không có thời điểm cố định việc doanh nghiệp cần vốn huy động. Thời điểm cần huy động vốn phụ thuộc vào mục tiêu kinh doanh, tình hình tài chính thực tế cũng như chiến lược phát triển của doanh nghiệp. Thông thường, những trường hợp sau doanh nghiệp cần vốn huy động:
Mới thành lập doanh nghiệp, cần vốn huy động để bắt đầu hoạt động kinh doanh.
Doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường kinh doanh, việc có đủ tài chính giúp việc mở rộng kinh doanh diễn ra nhanh và suôn sẻ hơn.
Doanh nghiệp cần vốn huy động để khắc phục khủng hoảng tài chính giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động, vượt quá giai đoạn khó khăn.
Doanh nghiệp muốn tái đầu tư vào cơ sở hạ tầng, nâng cấp cơ sở hạ tầng để cải thiện hiệu suất hoạt động.
Rủi ro pháp lý khi doanh nghiệp huy động vốn
Doanh nghiệp trong quá trình huy động vốn có thể sẽ phải đối mặt với rất nhiều rủi ro. Doanh nghiệp cần biết rủi ro vốn huy động là gì để tránh vi phạm pháp luật và bị ảnh hưởng bởi những hậu quả pháp lý không đáng. Dưới đây là những rủi ro pháp lý điển hình nhất khi doanh nghiệp huy động vốn.
Rủi ro pháp lý khi doanh nghiệp huy động vốn
Vi phạm quy định chứng khoán: Doanh nghiệp sử dụng vốn huy động từ việc phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu bắt buộc phải tuân theo quyền và quy định của Luật chứng khoán cùng với cả quy định của Sở Giao dịch Chứng khoán quốc gia hoặc sàn giao dịch chứng khoán khác. Nếu như vi phạm quy định này, doanh nghiệp sẽ bị phạt nặng, thậm chí bị thu hồi chứng khoán đã phát hành.
Không tuân thủ luật thuế: Giao dịch huy động vốn có thể gây ra các vấn đề liên quan đến thuế bao gồm: thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân, thuế giá trị gia tăng,... Doanh nghiệp cần đảm bảo tuân thủ đúng quy định thuế và báo cáo thuế đầy đủ và chính xác.
Chưa xem quyền sở hữu và bảo vệ sở hữu trí tuệ: Trong các thỏa thuận huy động vốn, doanh nghiệp cần xem xét và đánh giá kỹ quyền sở hữu và quyền bảo vệ sở hữu trí tuệ của họ, đặc biệt là khi liên quan đến phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu có quyền biểu quyết. Nếu bạn chưa xem quyền sở hữu và bảo vệ sở hữu trí tuệ và chưa bảo vệ đúng cách thì rất có thể sẽ dẫn đến tranh chấp pháp lý sau này.
Vi phạm hợp đồng với các nhà đầu tư: Doanh nghiệp khi kí kết hợp đồng với các nhà đầu tư hoặc đối tác kinh doanh, cần đảm bảo tuân thủ các điều khoản và điều kiện của hợp đồng. Như vậy sẽ tránh được các hậu quả pháp lý không đáng như mất tiền tiêu thụ hoặc kiện tụng.
Vi phạm quyền của cổ đông: Hầu hết các quyết định liên quan đến huy động vốn đều sẽ gây ảnh hưởng đến quyền lợi cũng như lợi ích của cổ đông. Doanh nghiệp cần chú ý điều này để không vi phạm quyền của cổ đông hiện tại và tuân thủ đúng quy định về cổ đông trong quyền quản lý công ty.
Những lưu ý khi tiến hành huy động vốn
Để đảm bảo quá trình sử dụng vốn huy động được suôn sẻ, không gặp phải bất cứ một rắc rối hay rủi ro pháp lý khi kinh doanh nào thì bạn cần chú ý một số vấn đề sau:
Lập kế hoạch tài chính khả thi và minh bạch với số liệu rõ ràng, cụ thể để góp phần xây dựng sự tin tưởng với các đối tác tài chính.
Đánh giá khả năng kinh doanh của mình để xem có tiềm năng trả nợ gốc và lãi suất (nếu có) hay không, đảm bảo doanh nghiệp có đủ nguồn thu để trả được nợ, tránh bị nợ nặng.
Điều khoản hợp đồng vay vốn huy động cần cụ thể, rõ ràng và chi tiết. Bắt buộc phải có các thông tin quan trọng như: lãi suất, thời hạn, các điều khoản bảo vệ quyền và lợi ích của cả hai bên.
Theo dõi thường xuyên cũng như luôn đo lường trước rủi ro có thể xảy ra trong quá trình huy động vốn. Từ đó, có phương án để giảm thiểu chúng.
Nên có sự tham gia của các chuyên gia tài chính hoặc luật sư có kinh nghiệm để đảm bảo rằng quá trình thu thập vốn huy động không gặp phải rắc rối nào cả.
Khi vay vốn huy động nên có sự tham gia của luật sư
Câu hỏi thường gặp
Xoay quanh chủ đề vốn huy động là gì có rất nhiều thông tin, bên cạnh những thông tin đã chia sẻ ở trên thì bạn đọc vẫn còn rất nhiều thắc mắc mong muốn được giải đáp. Sau đây chúng tôi sẽ giải đáp thêm cho bạn nắm rõ.
Ngân hàng sẽ dựa vào tiêu chí gì để quyết định duyệt khoản vay vốn?
Ngân hàng sẽ không bao giờ duyệt khoản vay vốn của bạn ngay lập tức mà còn phải xem xét dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm:
Khả năng tài chính: Ngân hàng xem xét, đánh giá xem liệu tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn có đảm bảo đủ khả năng trả khoản vay ngân hàng không.
Lịch sử tín dụng: Lịch sử tín dụng của doanh nghiệp và chủ doanh nghiệp sẽ là cơ sở để ngân hàng đánh giá doanh nghiệp hay chủ doanh nghiệp. Nếu lịch sử tín dụng có nợ xấu sẽ không được duyệt khoản vay.
Tài sản thế chấp: Khi vay vốn ngân hàng, bạn bắt buộc phải có tài sản thế chấp. Như vậy ngân hàng mới chấp nhận cho vay để đảm bảo họ không có rủi ro.
Có nên dùng thẻ tín dụng để huy động vốn cho doanh nghiệp không?
Thẻ tín dụng có thể là một nguồn vốn nhanh chóng, tiện lợi, không cần thế chấp và phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ hoặc startup khi cần vốn ngắn hạn để duy trì hoạt động. Ngoài ra, nếu quản lý tốt, doanh nghiệp có thể tận dụng các ưu đãi như thời gian miễn lãi, tích điểm hoặc hoàn tiền.
Tuy nhiên, lãi suất thẻ tín dụng thường cao hơn so với các hình thức vay vốn khác rất nhiều. Điều này có thể là nguyên nhân gây ra áp lực tài chính nếu doanh nghiệp không trả nợ đúng hạn. Việc sử dụng thẻ tín dụng một cách thiếu kiểm soát cũng gây ảnh hưởng đến điểm tín dụng và uy tín tài chính của doanh nghiệp.
Thẻ tín dụng chỉ nên được sử dụng như một giải pháp tạm thời hoặc sử dụng trong trường hợp bất đắc dĩ. Doanh nghiệp nên cân nhắc các phương án huy động vốn khác như vay ngân hàng, gọi vốn đầu tư hoặc sử dụng quỹ dự phòng để đảm bảo sự phát triển bền vững.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến vốn huy động là gì? Có những loại hình vốn huy động nào mà chúng tôi đã tổng hợp được. Tóm lại, huy động vốn là một yếu tố quan trọng quyết định sự phát triển và bền vững của doanh nghiệp. Khi có ý định vay vốn huy động, doanh nghiệp cần đánh giá kỹ lưỡng tình hình tài chính, khả năng trả nợ cũng như mức độ rủi ro trước để không xảy ra rủi ro nhé.

Mục tiêu kinh doanh là gì? Cách xác định mục tiêu kinh doanh phù hợp
Doanh nghiệp muốn phát triển bền vững và lâu dài trên thị trường bắt buộc phải có mục tiêu kinh doạnh. Xây dựng mục tiêu kinh doanh hiệu quả là yếu tố thiết yếu và cần phải được ưu tiên hàng đầu để doanh nghiệp đạt được những thành công nhất định. Trong bài viết hôm nay, Unica sẽ chia sẻ cho bạn thông tin mục tiêu kinh doanh là gì? Cách xác định mục tiêu kinh doanh phù hợp? Hãy tham khảo ngay để có những thông tin hữu ích cho mình nhé.
Mục tiêu kinh doanh là gì?
Mục tiêu kinh doanh hay Business Objective là những mục tiêu mà doanh nghiệp xác định cụ thể và cố gắng để thực hiện hoàn tất trong một thời gian nhất định. Những mục tiêu này thường thể hiện mục đích lớn của doanh nghiệp, đóng vai trò như người hướng dẫn vạch ra hướng đi cho doanh nghiệp. Mục tiêu kinh doanh có thể áp dụng cho toàn bộ doanh nghiệp. Trong một số trường hợp, mục tiêu cũng áp dụng riêng cụ thể cho các nhân viên, phòng ban hoặc khách hàng.
Mục tiêu kinh doanh không nhất thiết phải cụ thể hay phải bao gồm cả hành động được xác minh rõ ràng. Thay vào đó, mục tiêu kinh doanh chính là những kết quả cụ thể mà doanh nghiệp/ công ty mong muốn đạt được trong quá trình phát triển và hoạt động.
Mục tiêu kinh doanh là gì?
Ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mục tiêu kinh doanh:
Công ty A trong lĩnh vực kinh doanh sản phẩm là máy lọc nước có xây dựng mục tiêu kinh doanh cụ thể như sau:
Mục tiêu ngắn hạn: Phát triển thành công kế hoạch kinh doanh, mở rộng kinh doanh ra các kênh tiếp thị mới,...
Mục tiêu dài hạn: Có thêm nhiều cổ đông mới để tăng vốn, chuyển sang nền tảng công nghệ mới, tối ưu chi phí tiếp thị mà vẫn đạt hiệu quả như mong muốn.
Mục tiêu hiệu suất: Tăng số lượng sản phẩm bán được, tăng lợi nhuận, tăng khách hàng trung thành, tăng giá trị cổ đông.
Mục tiêu định tính: Tăng sự hài lòng của khách hàng và nhân viên.
Mục tiêu định lượng: Đạt được tỷ lệ giao hàng đúng hẹn, tăng giá trị cổ đông, tăng khối lượng bán hàng.
Tầm quan trọng của mục tiêu kinh doanh
Bên cạnh các yếu tố quan trọng như: Chiến lược kinh doanh, Sứ mệnh, Tầm nhìn,... thì mục tiêu kinh doanh cũng đóng vai trò vô cùng quan trọng. Mục tiêu kinh doanh đóng vai trò then chốt, quyết định trực tiếp đến việc doanh nghiệp có thành công hay không. Thiết lập mục tiêu kinh doanh là bước quan trọng đầu tiên cần phải làm để doanh nghiệp đưa ra được những quyết định sáng suốt. Cụ thể vai trò của mục tiêu kinh doanh bao gồm:
Xác định hướng đi cho doanh nghiệp: Mục tiêu kinh doanh vạch ra hướng đi cho doanh nghiệp, dựa vào mục tiêu cốt lõi doanh nghiệp sẽ biết phải làm gì để tập trung nguồn lực và thúc đẩy nhân viên. Mục tiêu khi kết hợp cùng chiến lược kinh doanh rõ ràng sẽ giúp mọi thành viên trong doanh nghiệp biết vai trò của mình trong mục đích chung của doanh nghiệp.
Thiết lập mục tiêu kinh doanh là bước quan trọng đầu tiên cần phải làm
Theo dõi và đo lường tiến trình: Mục tiêu kinh doanh sẽ bao gồm cả con số cụ thể cần phải đạt được. Dựa vào con số này, lãnh đạo doanh nghiệp có thể theo dõi để đo lường xem doanh nghiệp có thành công hay không. Con số thể hiện trong mục tiêu kinh doanh có khả năng giúp ban lãnh đạo doanh nghiệp nhận ra thất bại hay thành công.
Duy trì động lực: Mục tiêu kinh doanh chính là đích đến. Việc xác định mục tiêu kinh doanh cụ thể giúp duy trì đông lực bởi bạn biết mình đang hướng đến điều gì. Một doanh nghiệp thường hoạt động như một thể thống nhất, mục tiêu kinh doanh rõ ràng sẽ giúp tổ chức kết nối với nhau để cùng thành công.
Hỗ trợ doanh nghiệp phát triển nhanh hơn: Khi đã xác định được mục tiêu kinh doanh, từng thành viên trong doanh nghiệp sẽ luôn nỗ lực và cố gắng để làm sao đạt được mục tiêu đó. Vì vậy, việc nêu rõ mục tiêu kinh doanh có thể giúp doanh nghiệp phát triển nhanh và bền vững hơn.
Phân loại mục tiêu kinh doanh
Sau khi đã hiểu về khái niệm mục tiêu kinh doanh là gì bạn bắt buộc phải tìm hiểu thêm phân loại của nó. Mục tiêu kinh doanh bao gồm rất nhiều loại khác nhau, mỗi loại sẽ có những ưu nhược điểm riêng. Cụ thể:
Mục tiêu theo thời gian
Mục tiêu kinh doanh bắt buộc phải có thời hạn hoàn thành. Thời hạn này có thể ngắn hoặc dài tùy vào mục đích ban đầu mà ban lãnh đạo doanh nghiệp hướng đến. Thời hạn đặt trong mục tiêu kinh doanh được đưa ra để các thành viên tập trung vào việc đang làm cũng như để mục tiêu trở nên khả thi hơn.
Đối với mục tiêu theo thời gian thì thời gian chính là vấn đề được quan tâm hàng đầu. Thời gian bạn đặt ra để hoàn thành mục tiêu này là bao lâu? Mục tiêu theo thời gian cụ thể nào mà bạn đã hoàn thành được?
Mục tiêu dựa trên hiệu suất
Thông thường, mục tiêu dựa trên hiệu suất là những mục tiêu ngắn hạn và được xác định là những mục tiêu quan trọng nhất tại thời điểm đó, nó quyết định trực tiếp đến sự thành bại của doanh nghiệp. Yếu tố then chốt của mục tiêu dựa trên hiệu suất đó là mục tiêu có thể đạt được trong khoảng thời gian nào phù hợp. Ngoài ra, chỉ số đưa ra cho mục tiêu hiệu suất cũng phải phù hợp với tình hình thực tế.
Mục tiêu dựa trên hiệu suất là những mục tiêu ngắn hạn
Mục tiêu Định lượng và Định tính
Mục tiêu định lượng và định tính có điểm khác nhau chính là loại dữ liệu thu thập được khi đo lường thành công. Cụ thể:
Mục tiêu định lượng: Đây là những dữ liệu có căn cứ bắt nguồn từ số liệu hoặc thống kê cụ thể. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, dữ liệu này cũng có thể là dữ liệu trong thống kê cuối cùng. Dữ liệu sử dụng cho mục tiêu định lượng thường rất cụ thể nên nó có thể được coi như thước đo.
Mục tiêu định tính: Ngược lại với mục tiêu định lượng, nó được xây dựng lên dựa vào những ấn tượng và mức độ. Thường mục tiêu này là cách một người cảm thấy về điều gì đó hay mô tả một trải nghiệm của người nào đó. Mục tiêu định tính thường khó xác định và các nhà quản lý cũng phải cẩn thận khi sử dụng để đánh giá kết quả của nhân viên.
Mục tiêu hướng đến kết quả và quá trình
Mục tiêu hướng đến kết quả và quá trình thành công khi mục tiêu này được xác định bởi cách và khi nào doanh nghiệp đạt được những mục tiêu nhất định. Mục tiêu này có quyết định chủ chốt, một là bạn thành công hai là bạn thất bại. Đối với mục tiêu này, thay vì một điểm đích mong muốn nó hướng đến quá trình yêu cầu hoàn thành một tập hợp các bước không phụ thuộc vào kết quả.
Các đặc điểm cơ bản của một mục tiêu kinh doanh
Đặc điểm của mục tiêu kinh doanh là gì là vấn đề đang được rất nhiều người quan tâm. Nếu muốn xác định mục tiêu kinh doanh này hiệu quả bạn cần phải xác định rõ được các yếu tố cơ bản như: thị phần, doanh số, lợi nhuận, sự tăng trưởng,... Lý do bởi những yếu tố này thường không cố định, nó có thể dao động theo chiều hướng tích cực hoặc tiêu cực.
Mục tiêu kinh doanh có thể thay đổi theo tình hình thực tế
Mục tiêu kinh doanh được xác định không phải cố định, nó có thể thay đổi và điều chỉnh lại để làm sao phù hợp nhất với tình hình thực tế, đảm bảo hoạt động ổn định hướng đến mục đích chung của doanh nghiệp. Doanh nghiệp có thể điều chỉnh các chỉ số như: chỉ số cạnh tranh, chỉ số kinh tế, công nghệ,... thông qua các cuộc khảo sát định kỳ. Quá trình điều chỉnh mục tiêu này có hiệu quả hay không còn phụ thuộc vào hoàn cảnh cũng như tính linh hoạt của người thiết lập mục tiêu.
Người thiết lập mục tiêu kinh doanh cần phải hiểu rõ về nội bộ doanh nghiệp và thị trường để xây dựng chiến lược hiệu quả để tăng tính cạnh tranh. Ngoài ra, họ cũng phải nắm vững kiến thức về mô hình kinh doanh. Như vậy, doanh nghiệp mới lên được kế hoạch cụ thể để thu được lợi nhuận cao nhất, thúc đẩy hoạt động bán hàng và phát triển triển lược marketing phù hợp. Từ đó, tăng trưởng doanh thu cho doanh nghiệp.
Làm thế làm để thiết lập mục tiêu kinh doanh?
Để thiết lập mục tiêu kinh doanh hiệu quả bạn phải sử dụng khung mục tiêu S.M.A.R.T. Cụ thể: SMART là viết tắt của Specific (Cụ thể), Measurable (Có thể đo lường), Achievable (Có thể đạt được), Relevant (Liên quan), và Time-bound (Có thời hạn). Sử dụng khung này sẽ đảm bảo các mục tiêu của bạn chân thực và khách quan, có ý nghĩa rõ ràng và có thể đo lường được.
Cách ứng dụng khung SMART để thiết lập mục tiêu kinh doanh hiệu quả đó là:
S: Mục tiêu đưa ra càng cụ thể càng tốt.
M: Mục tiêu phải lo lường được kể cả mục tiêu định tính cũng vậy.
A: Mục tiêu thực tế, có thể đạt được trong tương lai.
R: Mục tiêu cụ thể có liên quan trực tiếp đến mô hình kinh doanh tổng thể của bạn.
T: Mục tiêu có thời hạn cụ thể.
Ứng dụng khung SMART để thiết lập mục tiêu kinh doanh
Khung mục tiêu SMART được xây dựng lên nhằm mục đích hạn chế tình trạng thiết lập mục tiêu gây ra hiệu quả ngược, mục tiêu xa vời, không thể đạt được. Vai trò của khung mục tiêu SMART đó là:
Đảm bảo mục tiêu có thể đo lường: Mục tiêu đưa ra dựa vào cơ sở thu thập dữ liệu thu thập được và đã được chứng minh chân thực. Ngay cả thiết lập khi mục tiêu định tính, bạn cũng phải dựa trên một phương tiện có thể đo lường tiến trình đạt được của nó.
Đảm bảo mục tiêu có thể đạt được: Mục tiêu trong kinh doanh là đích đến. Vì vậy khi đưa ra mục tiêu bắt buộc phải chân thực, phù hợp với thực tế. Mục tiêu phải đạt được, việc đưa ra mục tiêu xa vời sẽ phản công dụng.
Bổ sung cho mục đích và mô hình kinh doanh của bạn: Ưu tiên lựa chọn những mục tiêu phù hợp với mô hình kinh doanh và tầm nhìn tổng thể của bạn. Đừng đưa ra những mục tiêu không liên quan vì như vậy hiệu quả sẽ không cao.
Làm thế nào để đạt được mục tiêu kinh doanh?
Thực tế, không có một kế hoạch nào đảm bảo phù hợp với tất cả mọi người để đạt được mục tiêu kinh doanh, tất cả chỉ ở mức độ tương đối. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu kinh doanh bạn cũng cần phải chú ý một số vấn đề sau:
Cụ thể hóa mục tiêu của mình, phù hợp với các chỉ tiêu KPI, mục tiêu có thể đo lường được.
Cam kết với mục tiêu đã đưa ra, luôn cố gắng và nỗ lực để đạt được mục tiêu đó.
Kiểm tra tiến trình hoạt động thường xuyên để đánh giá hiệu quả của từng bước thực hiện mục tiêu.
Phân bổ rõ vai trò của các thành viên trong doanh nghiệp, đảm bảo mọi người ai cũng chịu trách nhiệm để luôn cố gắng hoàn thành mục tiêu.
Chia mục tiêu lớn thành các mục tiêu nhỏ, khi đạt được mục tiêu hãy đánh giá kết quả và rút ra những bài học kinh nghiệm. Nếu không đạt được mục tiêu, hãy phân tích nguyên nhân và điều chỉnh kế hoạch cho lần sau.
Kết luận
Như vậy, Unica đã giải thích cho bạn mục tiêu kinh doanh là gì? Làm cách nào để thiết lập hiệu quả? Nói chung có thể nói mục tiêu kinh doanh rất quan trọng, đóng vai trò chủ chốt, quyết định xem doanh nghiệp có vận hành đúng hướng và thành công hay không. Vì vậy nếu đang có ý định kinh doanh, ngay từ đầu bạn hãy xác định rõ mục tiêu kinh doanh của mình.

Công ty khởi nghiệp là gì? Top công ty khởi nghiệp thành công
Trong bối cảnh nền kinh tế đang phát triển đầy biến động như hiện nay, tại Việt Nam công ty khởi nghiệp mọc lên nhiều như nấm. Công ty khởi nghiệp với đa dạng các lĩnh vực từ công nghệ, thương mại đến giáo dục, dịch vụ đang là chủ đề nóng được rất nhiều người quan tâm. Để có cái nhìn rõ ràng hơn về công ty khởi nghiệp là gì cũng như để biết xem có những công ty startup nào đã thành công tại Việt Nam. Hãy cùng Unica tìm hiểu ngay.
Công ty khởi nghiệp là gì?
Công ty khởi nghiệp (startup) là những công ty/doanh nghiệp mới thành lập. Công ty khởi nghiệp có thể bao gồm rất nhiều lĩnh vực khác nhau, tuy nhiên thường họ làm trong các lĩnh vực công nghệ hoặc sáng tạo. Mục tiêu cốt lõi của công ty khởi nghiệp đó là phát triển nhanh chóng, tiếp cận được nhiều khách hàng và mở rộng thị trường. Các công ty khởi nghiệp luôn tìm kiếm và thử nghiệm những ý tưởng đột phá nhằm giải quyết các vấn đề hiện tại hoặc tạo ra những cơ hội mới.
Công ty khởi nghiệp là gì?
Để thực hiện mục tiêu, các công ty khởi nghiệp rất cần sự hỗ trợ tài chính từ các nhà đầu tư hoặc gọi vốn cộng đồng. Tiền góp vốn đóng vai trò rất quan trọng với công ty khởi nghiệp, nó giống như là “chìa khóa” giúp họ tồn tại, có sự hỗ trợ để thử nghiệm, cải tiến và hoàn thiện sản phẩm/ dịch vụ trước khi chính thức ra mắt thị trường.
Đặc điểm của công ty khởi nghiệp
Đặc điểm của công ty khởi nghiệp là gì? Khi nhắc đến đặc điểm của công ty khởi nghiệp, người ta thường nghĩ ngay đến sự đổi mới, tốc độ phát triển nhanh chóng và môi trường làm việc năng động. Dưới đây là những yếu tố nổi bật tạo nên sự khác biệt của các startup so với doanh nghiệp truyền thống.
Khởi đầu và tăng trưởng nhanh
Một trong những đặc điểm của công ty khởi nghiệp dễ nhận thấy nhất chính là tốc độ phát triển vượt bậc. Các startup thường được xây dựng từ những ý tưởng sáng tạo, khác biệt nhằm giải quyết một vấn đề cụ thể trên thị trường. Nhờ vào việc tận dụng công nghệ và mô hình kinh doanh đột phá, các công ty khởi nghiệp có thể mở rộng quy mô nhanh chóng chỉ trong thời gian ngắn. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải có chiến lược linh hoạt, nắm bắt xu hướng và thích nghi nhanh với những biến động của thị trường.
Môi trường làm việc linh hoạt
Các công ty khởi nghiệp thường không quá chú trọng vào quy tắc cứng nhắc mà đề cao sự sáng tạo và đổi mới. Nhân viên trong công ty có thể đảm nhận nhiều vai trò khác nhau, làm việc từ xa hoặc linh hoạt về thời gian, miễn là đảm bảo hiệu suất và cho kết quả tốt.
Công ty khởi nghiệp có tốc độ phát triển nhanh chóng
Tính rủi ro cao
Bên cạnh những cơ hội lớn, các công ty khởi nghiệp cũng phải đối mặt với mức độ rủi ro cao. Thị trường thay đổi liên tục, mô hình kinh doanh chưa được kiểm chứng và nguồn vốn hạn chế chính là những thách thức lớn. Do đó, khả năng chấp nhận rủi ro và tinh thần kiên trì là yếu tố then chốt để startup vượt qua khó khăn và phát triển bền vững.
Văn hóa doanh nghiệp độc đáo
Các startup thường xây dựng môi trường làm việc mở, khuyến khích sự đóng góp ý tưởng từ tất cả thành viên. Tinh thần đồng đội, học hỏi không ngừng và sự đam mê chính là nền tảng giúp startup tạo nên giá trị khác biệt và thu hút nhân tài.
4 Loại công ty khởi nghiệp phổ biến nhất
Nếu bạn đang có ý định khởi nghiệp, thông tin phân loại công ty khởi nghiệp là gì rất cần thiết. Hiện nay, đang có 4 loại hình công ty khởi nghiệp phổ biến đó là:
Khởi nghiệp doanh nghiệp nhỏ
Khởi nghiệp doanh nghiệp nhỏ đang là loại hình phổ biến nhất trong phân loại công ty khởi nghiệp. Các doanh nghiệp nhỏ thường được thành lập bởi cá nhân hoặc nhóm nhỏ, với mục tiêu phục vụ thị trường địa phương hoặc một nhóm khách hàng cụ thể. Những công ty này phần lớn tập trung vào lợi nhuận ổn định và phát triển bền vững, thay vì mở rộng quy mô nhanh chóng. Ví dụ như: kinh doanh quán cà phê, cửa hàng bán lẻ, công ty dịch vụ tư vấn,…
Khởi nghiệp có thể mở rộng
Khởi nghiệp có thể mở rộng là những công ty được xây dựng với mục tiêu phát triển nhanh chóng và mở rộng quy mô toàn cầu. Đây là loại hình startup điển hình trong lĩnh vực công nghệ như các nền tảng thương mại điện tử, ứng dụng di động, mạng xã hội,… Các doanh nghiệp này thường thu hút vốn đầu tư mạo hiểm lớn để có thể nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường.
Công ty khởi nghiệp được phân ra thành rất nhiều loại khác nhau
Khởi nghiệp kinh doanh xã hội
Mục tiêu của loại hình khởi nghiệp kinh doanh xã hội không chỉ tập trung vào lợi nhuận mà còn hướng đến giải quyết các vấn đề xã hội, môi trường. Các doanh nghiệp này thường xây dựng mô hình kinh doanh bền vững, tác động tích cực cho cộng đồng.
Công ty lớn thành lập
Không chỉ các cá nhân hay nhóm nhỏ mới khởi nghiệp, nhiều công ty lớn cũng lựa chọn thành lập startup để đổi mới và tiếp cận thị trường mới. Những công ty này đã có nguồn lực tài chính mạnh mẽ, kinh nghiệm vận hành và đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm. Việc thành lập startup giúp họ thích nghi với sự thay đổi nhanh chóng của thị trường và duy trì sức cạnh tranh lâu dài.
Cách thức hoạt động của công ty khởi nghiệp
Các công ty khởi nghiệp cũng vận hành như những doanh nghiệp thông thường, nhưng điều khiến họ khác biệt chính là việc phải vượt qua nhiều rào cản hơn khi mang ý tưởng mới lạ ra thị trường. Thay vì chỉ tập trung vào sản phẩm hay dịch vụ, những nhà sáng lập startup cần liên tục nắm bắt cơ hội, nghĩ ra giải pháp đột phá và quan trọng nhất là thu hút được nhà đầu tư đồng hành. Họ phải đối diện với không ít thách thức: từ việc làm sao để khách hàng biết đến sản phẩm, cho đến việc xoay sở nguồn vốn đủ mạnh để phát triển doanh nghiệp, tất cả đều đòi hỏi sự kiên trì và khả năng chấp nhận rủi ro cao.
Công ty khởi nghiệp cần liên tục nắm bắt cơ hội
Ưu và nhược điểm của công ty khởi nghiệp
Khi bắt đầu hành trình kinh doanh, việc hiểu rõ ưu, nhược điểm của công ty khởi nghiệp sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho những cơ hội và thách thức phía trước. Dưới đây là cái nhìn tổng quan về cả hai mặt của mô hình này.
Ưu điểm
Sự linh hoạt, thích ứng nhanh: Công ty khởi nghiệp có quy mô nhỏ sẽ dễ dàng điều chỉnh chiến lược và đổi mới sản phẩm theo nhu cầu thị trường.
Tinh thần sáng tạo mạnh mẽ: Startup luôn tìm kiếm giải pháp mới, tạo ra sản phẩm/dịch vụ khác biệt, mang lại giá trị đột phá.
Môi trường làm việc năng động: Văn hóa cởi mở, khuyến khích ý tưởng sáng tạo và sự phát triển cá nhân.
Cơ hội tăng trưởng lớn: Tiềm năng mở rộng nhanh nếu sản phẩm phù hợp thị trường và được đầu tư đúng hướng.
Nhược điểm
Thiếu ổn định tài chính: Nguồn vốn hạn chế, dễ gặp khó khăn khi chưa có lợi nhuận ổn định.
Áp lực cạnh tranh cao: Phải đối mặt với nhiều đối thủ lớn, dễ bị sao chép ý tưởng.
Khối lượng công việc lớn: Nhân sự ít, mỗi thành viên thường đảm nhiệm nhiều vai trò.
Rủi ro thất bại cao: Tỷ lệ thành công của startup thường không cao, đòi hỏi người sáng lập phải có sự kiên trì và linh hoạt trong việc xây dựng chiến lược.
Ưu, nhược điểm của công ty khởi nghiệp
Top công ty khởi nghiệp thành công tại Việt Nam
Thị trường startup Việt Nam ngày càng sôi động với nhiều doanh nghiệp nổi bật gặt hái thành công, khẳng định vị thế không chỉ trong nước mà còn vươn tầm khu vực. Dưới đây là top các công ty khởi nghiệp ở Việt Nam thành công, được đánh giá cao nhờ mô hình kinh doanh đột phá và tốc độ tăng trưởng ấn tượng:
Momo
MoMo là ví điện tử hàng đầu tại Việt Nam, cung cấp nền tảng thanh toán di động tiện lợi cho hàng triệu người dùng. Hiện nay mô hình ví điện tử momo đang phát triển rất mạnh mẽ, không ngừng mở rộng hệ sinh thái từ thanh toán hóa đơn đến chuyển tiền, mua vé, góp phần thúc đẩy xu hướng thanh toán trực tuyến.
Foody
Foody là nền tảng đặt món và đánh giá địa điểm ăn uống nổi tiếng, kết nối người dùng với hàng ngàn nhà hàng, quán ăn khắp cả nước. Với giao diện dễ sử dụng và hệ sinh thái đa dạng, Foody đã trở thành công cụ không thể thiếu của giới trẻ Việt khi tìm kiếm các địa điểm ẩm thực.
Juno
Nhắc đến các công ty khởi nghiệp thành công tại Việt Nam không thể nào không nhắc tới Juno. Juno là thương hiệu giày dép, túi xách thời trang dành cho nữ, nổi bật với hệ thống cửa hàng phủ khắp cả nước. Không chỉ bán hàng rất đông tại điểm bán trực tiếp với nhiều cơ sở, Juno còn đẩy mạnh kênh bán hàng online, mang đến trải nghiệm mua sắm tiện lợi, hiện đại cho khách hàng.
Vietcetera
Vietcetera là nền tảng truyền thông sáng tạo chuyên sản xuất nội dung về phong cách sống, kinh doanh và khởi nghiệp. Hiện nay, Vietcetera đã xây dựng được chỗ đứng này. Bên cạnh những gì đã đạt được, Vietcetera vẫn không ngừng tạo dựng cộng đồng độc giả trẻ, năng động, đồng thời trở thành nguồn cảm hứng cho thế hệ doanh nhân Việt.
Vietcetera chuyên sản xuất nội dung về phong cách sống, kinh doanh
VUIHOC
Vuihoc.vn là công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực giáo dục rất có tiếng mà hầu như ai cũng biết đến. Công ty này mang đến giải pháp học online hiệu quả cho học sinh. Với kho nội dung phong phú, chất lượng, VUIHOC giúp học sinh dễ dàng tiếp cận kiến thức mọi lúc, mọi nơi và giúp phụ huynh cảm thấy yên tâm hơn trên hành trình học tập của con cái.
VNG
VNG được coi là “kỳ lân công nghệ” đầu tiên của Việt Nam, nổi tiếng với các sản phẩm như: Zalo, Zing MP3, ZingNews. Công ty này không chỉ thành công trong lĩnh vực giải trí số mà còn mở rộng mạnh mẽ sang công nghệ tài chính Fintech và dịch vụ đám mây.
BE GROUP
BE GROUP là đơn vị sở hữu ứng dụng gọi xe Be - một trong những đối thủ lớn trên thị trường gọi xe công nghệ tại Việt Nam. Startup này tập trung phát triển các dịch vụ đa dạng như beCar, beBike, giao hàng và thanh toán điện tử, hướng đến xây dựng hệ sinh thái "all-in-one".
Coolmate
Coolmate là startup thời trang nam với mô hình bán hàng trực tuyến và đăng ký mua định kỳ. Thương hiệu ghi điểm nhờ thiết kế tối giản, chất liệu bền đẹp và trải nghiệm mua sắm tiện lợi, phù hợp với phong cách sống hiện đại.
KiotViet
KiotViet là thương hiệu phần mềm bán hàng rất có tiếng tại Việt Nam. Thương hiệu cung cấp phần mềm quản lý bán hàng dành cho các cửa hàng nhỏ và vừa giúp tối ưu quy trình vận hành. Với giao diện dễ sử dụng và tính năng đa dạng, KiotViet đã trở thành giải pháp quen thuộc của hàng chục nghìn doanh nghiệp trên toàn quốc.
KiotViet cung cấp phần mềm quản lý bán hàng có tiếng
Tiki
Tiki là một trong những sàn thương mại điện tử hàng đầu Việt Nam, nổi bật với dịch vụ giao hàng nhanh và chính sách chăm sóc khách hàng tốt. Trước kia Tiki thường chỉ được biết đến với website bán sách là chủ yếu nhưng hiện nay đã mở rộng hơn. Tiki phát triển hệ sinh thái đa dạng từ TikiNOW đến Tiki Trading, đáp ứng nhu cầu mua sắm ngày càng cao của người tiêu dùng.
Dat Bike
Dat Bike là startup tiên phong trong lĩnh vực sản xuất xe máy điện tại Việt Nam với mục tiêu thúc đẩy giao thông xanh, hạn chế ô nhiễm môi trường ảnh hưởng đến cuộc sống của mọi người. Các sản phẩm của Dat Bike không chỉ an toàn mà còn được đánh giá cao với thiết kế hiện đại, hiệu suất vượt trội và thân thiện với môi trường.
Sendo
Sendo là sàn thương mại điện tử nội địa, tập trung vào phân khúc khách hàng ở các tỉnh thành ngoài Hà Nội và TP.HCM. Với mạng lưới đối tác rộng khắp và dịch vụ hỗ trợ người bán tối ưu, Sendo đang dần khẳng định vị thế trên thị trường TMĐT. Hiện nay đứng trước sự ra đời của vô vàn sàn điện tử khác nhau thì Sendo vẫn tồn tại và được nhiều người yêu thích.
HomeBase
Nếu bạn đang tìm hiểu về những công ty khởi nghiệp thành công, nhất định không được bỏ qua cái tên HomeBase. HomeBase mang đến giải pháp tài chính sáng tạo giúp người trẻ dễ dàng tiếp cận và sở hữu bất động sản. Doanh nghiệp starup này nổi bật với các gói hỗ trợ linh hoạt, giúp khách hàng giảm áp lực tài chính khi mua nhà.
EJoy
EJoy là ứng dụng học tiếng Anh kết hợp giải trí sử dụng công nghệ AI để cá nhân hóa trải nghiệm người dùng. Sử dụng ứng dụng này, người học có thể cải thiện kỹ năng tiếng Anh qua video, trò chơi, giúp việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn. eJoy ra đời giúp người học không cảm thấy bị nhàm chán, có hứng thú học tiếng anh hơn.
EJoy là ứng dụng học tiếng Anh kết hợp giải trí
Websosanh
Websosanh.vn là nền tảng so sánh giá trực tuyến uy tín tại Việt Nam mà có lẽ không ai là không biết. Truy cập vào website của websosanh, người dùng biết cụ thể thông tin sản phẩm mình đang có nhu cầu, từ đó dễ dàng tìm được sản phẩm với giá tốt nhất. Bên cạnh đó, Websosanh còn cung cấp thông tin khuyến mãi, review sản phẩm hữu ích cho người tiêu dùng.
Jobhub
Jobhub là nền tảng tuyển dụng ứng dụng công nghệ AI, giúp ứng viên và nhà tuyển dụng kết nối nhanh chóng, hiệu quả. Với giao diện thân thiện và quy trình tối ưu, Jobhub đã hỗ trợ hàng ngàn ứng viên tìm được công việc phù hợp với mình. Đứng trước hàng chục website tuyển dụng trực tuyến thì Jobhub vẫn khẳng định được vị trí của mình.
Lozi (Loship)
Lozi (Loship) là ứng dụng giao hàng tức thì kết hợp dịch vụ ăn uống, đáp ứng nhu cầu giao nhận nhanh tại đô thị. Doanh nghiệp starup này phát triển mô hình “siêu ứng dụng” với nhiều dịch vụ tiện ích từ giao đồ ăn, hàng hóa đến vận chuyển, giúp người dùng dễ dàng trải nghiệm tất cả trên cùng một nền tảng. Lozi mang lại trải nghiệm tiện lợi nhất cho khách hàng.
Kết luận
Như vậy, Unica đã chia sẻ chi tiết với bạn về chủ đề công ty khởi nghiệp. Với đặc điểm là đổi mới, linh hoạt và đầy sáng tạo, các công ty khởi nghiệp tại Việt Nam đang ngày càng khẳng định vị thế, không chỉ nhanh chóng mở rộng quy mô kinh doanh mà còn góp phần cho sự tăng trưởng kinh tế - xã hội. Sự vươn lên mạnh mẽ của họ đã giúp nền kinh tế phát triển hơn rất nhiều.

Chỉ số ROE là gì? Cách tính và ứng dụng chỉ số ROE hiệu quả
ROE là một chỉ số quan trọng được các nhà đầu tư và chuyên gia tài chính đặc biệt quan tâm để đánh giá hiệu quả hoạt động và tiềm năng phát triển của một công ty. ROE là con số phản ánh chi tiêu về lợi nhuận hiển thị trong báo cáo kinh doanh. Vậy Chỉ số ROE là gì? Các tính chỉ số ROE như thế nào? Hãy cùng Unica tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây.
Chỉ số ROE là gì?
ROE là viết tắt của từ Return On Equity nghĩa tiếng việt là tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu. ROE cho thấy mức độ sinh lời và hiệu suất của doanh nghiệp trong việc sử dụng vốn chủ sở hữu. Hiểu đơn giản, ROE là chỉ số đánh giá khả năng sử dụng vốn chủ sở hữu để xem có hiệu quả, tạo ra được lợi nhuận hay không.
Chỉ số ROE là gì?
Hiện nay, hầu như nhà đầu tư nào cũng sẽ quan tâm đến con số ROE trong bảng báo cáo kinh doanh vì nó thể hiện được khả năng thu lợi nhuận so với đồng vốn mà họ đã bỏ ra ban đầu. Ngoài ra, ROE còn là con số thể hiện sức hấp dẫn của doanh nghiệp với các nhà đầu tư vì nó phản ánh tình hình tài chính cũng như sự tăng trưởng của doanh nghiệp.
Ý nghĩa của chỉ số ROE đối với nhà đầu tư
Bên cạnh việc nắm được khái niệm chỉ số ROE là gì bạn cũng phải hiểu được ý nghĩa của chỉ số ROE trong kinh doanh. Chỉ số ROE đóng vai trò quan trọng trong kinh doanh, nó có khả năng đánh giá một cách chân thực hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
Cụ thể ý nghĩa của chỉ số ROE như sau:
Đánh giá hiệu suất tài chính: ROE chính là con số phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận từ vốn chủ sở hữu. Nếu chỉ số ROE cao tức là doanh nghiệp đang sử dụng nguồn vốn một cách hiệu quả và tối ưu nhất.
So sánh với các đối thủ cùng ngành: Chỉ số ROE phản ánh hiệu suất tài chính của doanh nghiệp với các đối thủ cạnh tranh trong ngành. Điều này giúp nhà quản trị dễ dàng xác định được vị thế của doanh nghiệp mình trên thị trường.
Thể hiện sức mạnh tài chính: ROE chính là con số liên quan trực tiếp đến tiền lãi. ROE cao chứng tỏ doanh nghiệp có tài chính lớn. Đồng thời ROE cao có khả năng thu hút đầu tư hoặc tài trợ với lãi suất thấp.
Đánh giá tăng trưởng: Phân tích ROE chủ sở hữu có thể đánh giá được khả năng tăng trưởng của doanh nghiệp. Nếu ROE tăng đều theo thời gian thì điều này chứng tỏ doanh nghiệp đang quản lý vốn chủ sở hữu hiệu quả, tạo ra được lợi nhuận bền vững.
Chỉ số ROE đóng vai trò quan trọng trong kinh doanh
Công thức tính chỉ số Return On Equity chính xác
Cụ thể công thức tính chỉ số ROE:
ROE = ( Lợi nhuận ròng sau thuế / Vốn chủ sở hữu ) x 100%
Trong đó:
Lợi nhuận ròng sau thuế: Còn được gọi là lãi ròng, được tính bằng cách: lấy tổng doanh thu trừ đi tổng chi phí trong quá trình hoạt động sản xuất.
Vốn chủ sở hữu: Vốn sẵn có của chủ sở hữu doanh nghiệp đó. Bao gồm: vốn điều lệ, lợi nhuận sau thuế chưa phân phối.
Đối với những thông tin này, bạn có thể tìm kiếm được ở trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp được công bố định kỹ sau mỗi quý và mỗi năm. Thông thường, thông tin lợi nhuận sau thuế thì sẽ được đặt ở bảng kết quả hoạt động kinh doanh. Thông tin vốn chủ sở hữu thì nằm ở bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp.
Để hiểu rõ và tính đúng chỉ số ROE cũng như các chỉ số tài chính khác, trước tiên bạn cần phải đọc được báo cáo tài chính. Sau đây là ví dụ thực tế giúp bạn xác định chỉ số ROE.
Ví dụ: Tính chỉ số ROE của công ty A năm 2020. Trích dẫn nguồn số liệu trong báo cáo kinh doanh của công ty ta thu được:
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp là: 1.992.562.246 đồng.
Vốn chủ sở hữu là: 12,198,332,210
Công thức tính ROE:
ROE = ( 1.992.562.246 / 12,198,332,210 ) x 100% = 0.16.
Như vậy, chỉ số ROE là 0, 16
Công thức tính chỉ số ROE
Cách ứng dụng chỉ số ROE trong đầu tư thực tế
Ứng dụng chỉ số ROE là gì là vấn đề đang được rất nhiều người quan tâm. Doanh nghiệp nếu như ứng dụng được chỉ số ROE thì sẽ đánh giá được hiệu quả hiệu động cũng như tiềm năng tăng trưởng trong tương lai. Cụ thể:
Tính mức độ tăng trưởng của doanh nghiệp
Tốc độ tăng trưởng của một doanh nghiệp sẽ phụ thuộc vào 2 yếu tố đó là: khả năng sinh lời và tỷ lệ tái đầu tư lợi nhuận. Cụ thể công thức tính tốc độ tăng trưởng như sau:
G = ROE x Tỷ lệ tái đầu tư
Trong đó:
Tỷ lệ tái đầu tư được xác định bằng: 1- Tỷ lệ chi trả cổ tức
Ví dụ: Công ty X và công ty Y cùng có ROE là 20%. Tuy nhiên hai công ty lại khác nhau về tỷ lệ chi trả cổ tức.
Công ty X chi trả cổ tức với tỷ lệ 30%.
Công ty Y chi trả cổ tức với tỷ lệ 10%.
Như vậy, công thức tính tỷ lệ tăng trưởng của doanh nghiệp như sau:
Tốc độ tăng trưởng của X = 20% x (1 – 30%) = 14%
Tốc độ tăng trưởng của Y = 20% x (1 – 10%) = 18%
=> Mặc dù 2 công ty đều có chỉ số ROE là 20% nhưng công ty Y tái đầu tư phần lớn lợi nhuận, vì vậy tốc độ tăng trưởng của công ty B là 18% cao hơn so với tốc độ tăng trưởng của công ty X là 4%.
Chỉ số ROE được ứng dụng để tính mức độ tăng trưởng của doanh nghiệp
Đánh giá khả năng tạo giá trị cho cổ đông
Hiện nay, trong kinh doanh mọi người còn ứng dụng chỉ số ROE để đánh giá doanh nghiệp tạo ra giá trị cho cổ đông thông qua hiệu quả sử dụng vốn. Thông thường để đánh giá khả năng tạo giá trị cho cổ đông, chỉ số ROI được so sánh với tỷ suất sinh lời kỳ vọng (tức là chi phí sử dụng vốn cổ phần). Khi so sánh ROE với chi phí sử dụng vốn cổ phần sẽ chia thành các trường hợp sau:
ROE thấp hơn chi phí sử dụng vốn cổ phần: Doanh nghiệp hoạt động không hiệu quả, lợi nhuận nhận được không đủ để đáp ứng kỳ vọng của số đông.
ROE cao hơn chi phí sử dụng vốn cổ phần: Doanh nghiệp hoạt động tương đối hiệu quả, tái đầu tư tốt, thậm chí còn vượt qua cả kỳ vọng của nhà đầu tư.
Đánh giá khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trong tương lai
Ngoài những yếu tố trên, chỉ số ROE cũng được ứng dụng để đánh giá khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp so với các đối thủ trong ngành. Doanh nghiệp nếu như sở hữu lợi thế về thương hiệu, công nghệ, quy trình sản xuất và quản lý chi phí thì lợi nhuận thì chỉ số ROE sẽ cao, ROE luôn duy trì ở mức trung bình thậm chí vượt trội.
Ngược lại doanh nghiệp không có lợi thế gì thì ROE giảm. Nhìn vào ROE nhà đầu tư sẽ xác định được doanh nghiệp có tiềm năng khi đầu tư hay không. Chỉ số ROE chính là thước đo để đánh giá xem doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh bền vững hay không.
Những điểm hạn chế của chỉ số Return On Equity
Bên cạnh vai trò quan trọng thì chỉ số ROE cũng có những hạn chế nhất định. Điểm hạn chế của chỉ số ROE bao gồm:
Chỉ số ROE không ổn định khi lợi nhuận bất thường
Chỉ số ROE chịu sự ảnh hưởng của sự biến động không đồng đều trong lợi nhuận. Vì vậy, khi lợi nhuận bất thường thì chỉ số ROE sẽ không ổn định. Điều này tạo ra thách thức với ban lãnh đạo trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động. Từ đó, gặp khó khăn trong việc đưa ra các quyết định quan trọng trong kinh doanh.
Chỉ số ROE không ổn định khi lợi nhuận bất thường
Bị điều chỉnh bởi chính sách kế toán
Chỉ số ROE cũng có thể bị điều chỉnh bởi chính sách kế toán. Khi doanh nghiệp điều chỉnh, thay đổi các chính sách kế toán như: giảm tỷ lệ khấu hao, kéo dài tuổi thọ dự án,... để thu hút đầu tư và vốn thì sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận ròng và chỉ số ROE của doanh nghiệp.
Đặc biệt, trong công thức tính ROE cũng không tính toán các tài sản vô hình như: sáng chế, quyền sở hữu trí tuệ,… Điều này dẫn đến việc tính toán sai số trong tính toán và không thể hiện đầy đủ lợi thế của mỗi công ty.
Chỉ số ROE bị ảnh hưởng khi doanh nghiệp mua cổ phiếu quỹ
Ngoài những hạn chế trên, chỉ số ROE còn bị ảnh hưởng khi doanh nghiệp mua cổ phiếu quỹ. Tức là các công ty phát hành tự thu mua cổ phiếu đang lưu hành của mình từ thị trường, mục đích chính là để giảm vốn chủ sở hữu. Việc thâu tóm cổ phiếu có thể khiến chỉ số ROE bị sai lệch. Khi lợi nhuận sau thuế không đổi, vốn chủ sở hữu giảm thì khi đó chỉ số ROE sẽ tăng.
Chỉ số ROE giảm sẽ không đánh giá được năng lực thực tế của doanh nghiệp. Do đó nếu chỉ tập trung vào ROE để tìm kiếm cổ phiếu tốt thì có thể nhà đầu tư sẽ bị đưa ra những quyết định sai lầm.
Các yếu tố ảnh hưởng tới chỉ số ROE
Để xác định yếu tố ảnh hưởng tới chỉ số ROE là gì bạn có thể dựa vào mô hình Dupont. Mô hình Dupont giúp phân tích và đánh giá chi tiết những yếu tố ảnh hưởng đến ROE trên vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
Tỷ suất lợi nhuận ròng
Tỷ suất lợi nhuận ròng có chức năng chính là đo lường khả năng tạo ra lợi nhuận từ doanh thu của doanh nghiệp. Hay nói một cách đơn giản, tỷ suất lợi nhuận ròng thể hiện mức độ đạt được lợi nhuận của doanh nghiệp từ doanh thu.
Công thức tính tỷ suất lợi nhuận ròng đó là:
Tỷ suất lợi nhuận ròng = Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu
Tỷ suất lợi nhuận ròng tăng chứng tỏ doanh nghiệp đang hoạt động có hiệu quả và có lợi thế cạnh tranh nhất định trên thị trường.
Các yếu tố ảnh hưởng tới chỉ số ROE
Vòng quay tài sản
Vòng quay tài sản cho chủ sở hữu biết mức độ hiệu quả trong việc sử dụng tài sản để tạo ra doanh thu.
Công thức tính vòng quay tài sản như sau:
Vòng quay tài sản = Doanh thu / Tổng tài sản
Vòng quay tài sản tăng cho thấy doanh nghiệp đã tạo ra được nhiều doanh thu từ tài sản có sẵn.
Đòn bẩy tài chính
Hệ số đòn bẩy tài chính là con số thể hiện mức độ sử dụng nợ vay trong cơ cấu vốn của doanh nghiệp.
Công thức tính hệ số đòn bẩy tài chính như sau:
Hệ số đòn bẩy tài chính = Tổng tài sản / Vốn chủ sở hữu bình quân
Đòn bẩy tài chính tăng có nghĩa là doanh nghiệp đang vay vốn bên ngoài nhiều hơn để sản xuất kinh doanh.
Sự khác nhau giữa ROA và ROE
Cả chỉ số ROA và chỉ số ROE đều là con số thể hiện tỷ suất sinh lời. Điểm chung của ROA và ROE là đều là chỉ số có khả năng đánh giá tiềm năng tạo ra lợi nhuận của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định. Tuy nhiên, ROA và ROE vẫn có những điểm khác biệt rõ ràng. Cụ thể:
ROE (Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu): Đây là phép tình giữa thu nhập ròng với tài sản ròng của doanh nghiệp cho thấy.
ROA (Tỷ suất sinh lợi trên tài sản): Tỷ số của thu nhập ròng chia cho tài sản của doanh nghiệp (bao gồm cả những khoản vay vốn).
Sự khác nhau giữa ROA và ROE
Câu hỏi thường gặp
Để hiểu biết thêm được nhiều thông tin bổ ích khác xoay quanh chỉ số ROE là gì, bạn hãy tham khảo những câu hỏi và đáp án trả lời sau đây.
Câu 1: Chỉ số Return On Equity quá cao cần lưu ý điều gì?
ROE không phải cứ cao là tốt, khi chỉ số ROE quá cao cũng có thể là dấu hiệu của rủi ro. Cụ thể:
Sử dụng nợ: Doanh nghiệp của bạn có thể đang sử dụng quá nhiều nợ, tăng lợi nhuận thông qua cấu trúc vốn đòn bẩy.
Chất lượng tài sản: Chỉ số ROE cao sẽ không phản ánh chất lượng tài sản hoặc rủi ro tiềm ẩn.
Phụ thuộc vào chu kỳ kinh tế: ROE cao trong một chu kỳ nhất định có thể không bền vững qua thời gian.
Câu 2: Chỉ số ROE bao nhiêu là tốt?
Trong kinh doanh, ROE cao là biểu hiện của kinh doanh hiệu quả. Tuy nhiên ROE cao quá cũng không tốt vì nó cho thấy sự biến đổi của ngành và điều kiện kinh tế tổng thể. ROE ở ngưỡng lý tưởng là 15 - 20%, chỉ số này được coi là tốt cho hầu hết các ngành hiện nay. Khi so sánh ROE thì nên so sánh với trung bình ngành, vì một số ngành hot thì ROE sẽ cao hơn những ngành khác.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ chia sẻ có liên quan đến chỉ số ROE là gì? Có thể thấy rằng, ROE là một công cụ phân tích tài chính mạnh mẽ giúp các nhà đầu tư lẫn quản lý doanh nghiệp đánh giá được khả năng sinh lời so với vốn chủ sở hữu. Việc hiểu sâu sắc về chỉ số ROE giúp chủ sở hữu đưa ra được quyết định thông minh góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Ngoại ngữ

Thì tương lai hoàn thành trong Tiếng Anh - Cấu trúc và cách sử dụng
Cập nhật cuối: 29/07/2024
Lượt xem: 3202
Tiếng Anh ngày nay đang trở thành ngôn ngữ toàn cầu và được nhiều người theo học. Trong đó, nhiều bạn thường cảm thấy bối rối khi tiếp cận với thì tương lai hoàn thành? Đừng quá lo lắng, UNICA sẽ cung cấp cho những kiến thức “siêu to khổng lồ” giúp bạn chinh phục dạng thì này một cách dễ dàng!
Thì tương lai hoàn thành là gì?
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) được dùng để diễn ra một hành động nào đó đã diễn ra và hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai. Ngoài ra, thì này còn dùng để diễn tả hành động, sự việc được hoàn thành trước một hành động, sự việc khác trong tương lai.
Cấu trúc thì tương lai hoàn thành
Trước khi học cấu trúc thì tương lai hoàn thành, UNICA sẽ chia sẻ qua cho bạn về định nghĩa của thì. Tương lai hoàn thành (future perfect) là một thì khá quan trọng trong tiếng Anh được dùng để diễn tả những hành động sẽ kết thúc vào một thời gian, thời điểm cụ thể, chính xác nào đó trong tương lai.
Tương lai hoàn thành có 3 cấu trúc chính ở thể khẳng định, phủ định và nghi vấn.
3 cấu trúc của thì tương lai hoàn thành
Khẳng định:
S + will + have + VpII
Trong đó:
S (subject): Chủ ngữ
Will & have: Trợ động từ
VpII: Phân từ II của động từ (quá khứ phân từ)
Eg:
+ I will have played basketball by the end of 30 minutes. (Tôi sẽ hoàn thành trận bóng rổ trong 30 phút nữa).
+ She will have finished homework before 10 pm. (Cô ấy sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 10 giờ tối).
Phủ định:
S + will + not + have + V3/ed.
Chú ý: Câu phủ định có cấu trúc tương tự như câu khẳng định về chủ ngữ, trợ động từ và động từ. Vì là câu phủ định nên bắt buộc người học phải thêm “not” vào sau will.
will not = won’t
Eg:
My parents won’t have came home by 11am this morning. (Bố mẹ tôi sẽ chưa về nhà vào lúc 11 giờ trưa nay).
He won’t have got up by 6am tomorrow. (Anh ấy sẽ không dậy vào 6 giờ sáng đâu).
Nghi vấn:
Dạng câu hỏi Yes/no questions:
Will + S + have + V3/ed?
Khác với câu khẳng định và câu phủ định, trong câu nghi vấn của thì tương lai hoàn thành, ta chỉ cần đảo trợ động từ “will” lên trên trước chủ ngữ.
Câu trả lời:
Nếu đồng ý: Yes, S + will.
Không đồng ý: No, S + won’t.
Eg:
Will they have gone out by 8pm this evening? (Bọn họ sẽ đi ra ngoài lúc 8 giờ tối ngày mai phải không?).
No, they won’t.
Will you have done homework before 8pm? (Bạn sẽ làm xong bài tập trước 8 giờ tối chứ?).
No, I won’t.
* Dạng câu hỏi với từ để hỏi:
Wh- + will + S +have + V3/ed?
Eg:
What will they have gone to school before 7am tomorrow? (Họ sẽ đi đi học trước 7 giờ ngày mai chứ?).
What will he have sang in the coffee by 10pm this evening? (Anh ấy sẽ hát ở quán cà phê vào lúc 10 giờ tối ngày mai phải không?).
>> Xem thêm: Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn? Cấu trúc và cách sử dụng
Chinh phục tiếng anh từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.
[course_id:3177,theme:course]
[course_id:259,theme:course]
[course_id:236,theme:course]
Cách sử dụng thì tương lai hoàn thành
Việc học lại ngữ pháp của thì tương lai hoàn thành đồng nghĩa với việc bạn phải nắm được cách sử dụng của thì. Tương lai hoàn thành có cách dùng khá đơn giản so với các thì trong chủ điểm thì tương lai.
Khi người nói muốn diễn tả một hành động nào đó hay sự việc sẽ hoàn thành trước một mốc thời gian cụ thể, xác định trong tương lai.
Eg: I will have finished watching TV before 8pm this evening. (Tôi sẽ xem xong bộ phim trước 8 giờ tối ngày mai).
Nhận xét: “8 giờ tối nay” là một thời điểm trong tương lai, chưa xảy ra. “Xem phim” sẽ được kết thúc trước thời điểm này nên ta sử dụng thì tương lai hoàn thành để chia động từ “finish”.
Khi diễn tả một hành động hay sự việc, kế hoạch sẽ hoàn thành trước một hành động, sự việc khác trong tương lai.
Eg: I will have got up before my parents come tomorrow. (Tôi sẽ thức dậy trước khi bố mẹ tôi về vào ngày mai).
Nhận xét: Có hai sự việc sắp sửa xảy ra trong tương lai: “Sẽ đến” và “ngủ dậy”. Việc “thức dậy” sẽ được hoàn thành trước khi việc “bố mẹ đến” nên ta sử dụng chia hành động “thức dậy” ở thì tương lai hoàn thành, hành động “bố mẹ đến vào ngày mai” chia ở hiện tại đơn.
Cách sử dụng cơ bản nhất của thì tương lai hoàn thành trong tiếng Anh
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành
Trong tiếng Anh có 12 thì cơ bản, bạn sẽ phải học 12 dấu hiệu nhận biết. Trong đó có những thì có dấu hiệu nhận biết giống nhau. Nếu bạn nắm chắc kiến thức về ngữ pháp, UNICA tin chắc rằng bạn có thể phân biệt được.
Các dấu hiệu nhận biết của thì:
By + thời gian trong tương lai.
Eg: By 9am tomorrow, by 3pm this afternoon, by the year 2022, ...
By the end of + thời gian cụ thể trong tương lai.
Eg: By the end of 10 o’clock this evening.
By the time…
Before + thời gian trong tương lai.
Eg: Before 5am tomorrow…
Eg:
By the time you arrive, I will have written the novel. (Khi bạn đến, tôi sẽ viết xong cuốn tiểu thuyết).
By the year 2020, many peoples will have played football. (Đến năm 2020, nhiều người sẽ chơi được bóng đá).
Cách thêm "ed" vào sau động từ của thì tương lai hoàn thành
Tương tự như thì quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành… động từ của thì tương lai hoàn thành có quy tắc thêm đuôi ed tương tự.
Động từ tận cùng bằng “e” ta chỉ việc thêm “d” vào sau động từ.
Eg: type -> typed
Động từ có một âm tiết, tận cùng là 1 phụ âm, trước là 1 nguyên âm thì nhân đôi phụ âm rồi thêm ed.
Eg: Stop -> stopped
Một số động từ không có quy tắc thì bắt buộc người học phải học thuộc bảng 360 động từ bất quy tắc.
Eg: Go -> went -> gone
>> Xem thêm: Thì tương lai tiếp diễn là gì? Cấu trúc và cách sử dụng
Bài tập áp dụng thì tương lai hoàn thành
Bài 1: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. I (leave) ____ by six.
2. (You/finish) ____ the report by the deadline?
3. When (we/do) ____ everything?
4. She (finish) ____ her exams by then, so we can go out for dinner.
5. You (read) ____ the book before the next class.
6. She (not/finish) ____ work by seven.
7. When (you/complete) ____ the work?
8. They (arrive) ____ by dinner time.
9. We (be) ____ in London for three years next week.
10. (She/get) ____ home by lunch time?
11. (you/do) ____ everything by seven?
12. (not/eat) ____ before we come, so we'll be hungry.
13. (he/finish) ____ his exams when we go on holiday?
14. (we/arrive) ____ by the time it gets dark?
15. How long (you/know) ____ your boyfriend when you get married?
16. He (not/complete) ____ the project by July.
17. I (not/finish) ____ the essay by the weekend.
18. Why (she/finish) ____ the cleaning by six?
19. How long (you/be) ____ in this company when you retire?
20. They (not/go) ____ at six.
Đáp án:
1. will have left
2. Will you have finished
3. will we have done
4. will have finished
5. will have read
6. won't have finished
7. will you have completed
8. will have arrived
9. will have been
10. Will she have got
11. Will you have done
12. won't have eaten
13. Will he have finished
14. Will we have arrived
15. will you have known
16. won't have completed
17. won't have finished
18. will she have finished
19. will you have been
20. won't have gone
Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống
1. Anne (to repair) ____ her bike next week.
2. We (to do) ____ the washing by 8 o'clock.
3. She (to visit) ____ Paris by the end of next year.
4. I (to finish) ____ this by 6 o'clock.
5. Sam (to leave) ____ by next week.
6. She (to discuss) ____ this with her mother tonight.
7. The police (to arrest) ____ the driver.
8. They (to write) ____ their essay by tomorrow.
9. Paolo (to manage) ____ the teams.
10. If we can do that - then we (to fulfil) ____ our mission.
Đáp án:
1. will have repaired
2. shall have done
3. will have visited
4. shall have finished
5. will have left
6. will have discussed
7. will have arrested
8. will have written
9. will have managed
10. shall have fulfilled
Kết luận
Với cấu trúc, cách dùng và những lưu ý khá “xoắn não” kể trên, bạn đừng cảm thấy hoảng sợ về thì tương lai hoàn thành. UNICA đã tổng hợp một cách chi tiết, dễ hiểu cho bạn đọc tham khảo. Chúng tôi hy vọng rằng bạn sẽ vận dụng tốt các kiến thức phía trên, kết hợp với việc làm bài tập chia động từ để thu về kết quả học tốt nhất!

Thì tương lai tiếp diễn là gì? Cấu trúc và cách sử dụng
Cập nhật cuối: 22/07/2024
Lượt xem: 3708
Bạn muốn diễn tả một hành động nào đó đang xảy ra trong tương lai nhưng không biết sử dụng thì nào. Trong trường hợp này, câu trả lời hợp lý nhất là thì tương lai tiếp diễn. Và để nắm vững được cấu trúc và cách sử dụng của thì này, bạn hãy tham khảo bài viết dưới đây!
Thì tương lai tiếp diễn là gì?
Thì tương lai tiếp diễn (future continuous) là một thì được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra, xảy ra tại một thời điểm đã được xác định trong tương lai. Có nghĩa là đã có mốc thời gian cụ thể rõ ràng.
Trong tiếng Anh, thì tương lai tiếp diễn được dùng chủ yếu trong giao tiếp, trong các bài báo, khoa học, các buổi thuyết trình.
Cấu trúc của thì tương lai tiếp diễn
Các cấu trúc thì tương lai tiếp diễn cơ bản
Thể khẳng định:
S + will + be + Ving.
Trong đó:
Chủ ngữ bao gồm tất cả các ngôi: I/you/we/they/he/she/it.
Trợ động từ: will
Be
Động từ: Ving
Ví dụ minh họa thể khẳng định thì tương lai tiếp diễn
Eg:
He will be playing soccer at the zoo. (Anh ấy đang chơi bóng đá ở công viên).
I will be staying at home at 8 am tomorrow. (Tôi sẽ đang ở nhà vào lúc 8 giờ sáng ngày mai).
She will be working hard at the factory when they come tomorrow. (Cô ấy sẽ đang làm việc chăm chỉ ở nhà máy lúc họ đến vào ngày mai).
Câu phủ định:
S + will + not + be + Ving.
Chú ý: Giống như câu ở thể khẳng định, thể phủ định bạn chỉ việc thêm “not” vào sau trợ động từ “will”.
Will not = won’t
Eg:
I will not be watching TV at home tomorrow. (Tôi sẽ không đang xem phim TV ở nhà vào ngày mai).
They won’t be studying at 4pm tomorrow. (Họ sẽ đang không học lúc 4 giờ chiều ngày mai).
Câu nghi vấn
Cấu trúc câu hỏi Yes/No question:
Will + S + be + Ving?
Câu trả lời:
Yes, S + will.
No, S + won’t.
Eg:
Will he be working hard at this time tomorrow? (Liệu anh ấy có đang làm việc chăm chỉ vào ngày mai không?).
Yes, he will.
Will you be coming with us? (Bạn sẽ đang đến với chúng tôi chứ?).
Will baby be sleeping in this room? (Đứa trẻ đó đang ngủ ở phòng chứ?).
Cấu trúc câu hỏi WH - Question:
WH-word + will + S + be + V-ing +…?
Eg:
What will she be doing at this time tomorrow? (Cô ấy sẽ đang làm gì vào giờ này ngày mai?)
>> Xem thêm: Thì tương lai hoàn thành trong Tiếng Anh - Cấu trúc và cách sử dụng
Chinh phục tiếng anh từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.
[course_id:3177,theme:course]
[course_id:259,theme:course]
[course_id:236,theme:course]
Cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn
Khi học bất kỳ một thì nào đó, ngoài việc quan tâm đến cấu trúc thì cách sử dụng thì cũng rất là quan trọng. Thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để:
Khi muốn diễn tả một hành động hay sự việc, kế hoạch nào đó đang diễn ra tại một thời điểm xác định rõ ràng trong tương lai.
Eg:
At 10am tomorrow, we will be having lunch at school. (Vào lúc 10 giờ sáng ngày mai, chúng tôi sẽ đang ăn trưa tại trường).
Nhận xét: Hành động sẽ ăn trưa tại trường vào ngày mai chưa được diễn ra, nhưng thời gian cụ thể đã được xác định cụ thể trong tương lai là lúc 10 giờ sáng ngày mai. Do vậy, động từ ăn trưa sẽ chia ở thì tương lai tiếp diễn.
Diễn tả hành động, sự việc, sự kiện đang xảy ra thì có một hành động, sự việc khác xen ngang trong tương lai.
Eg:
When he comes tomorrow, she will be studying. (Khi anh ấy đến vào ngày mai, cô ấy sẽ đang đi học).
Nhận xét: Hành động sẽ đang đi học vào ngày mai thì bị hành động anh ấy đến chen ngang nên hành động đi học chia ở hiện tại tiếp diễn, hành động anh ấy đến chia ở thì tương lai đơn.
Một hành động sẽ diễn ra và được kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian ở tương lai.
Eg:
My mother is going to China, so I will be staying with my sister for the next 1 week. (Mẹ tôi sẽ đi Trung Quốc, vì vậy tôi sẽ ở với chị gái trong 1 tuần tới).
Nếu hành động sẽ xảy ra như là một phần trong kế hoạch hoặc thời gian biểu đã lên kế hoạch trước.
Eg:
The party will be ending at 11pm. (Bữa tiệc sẽ kết thúc vào lúc 11 giờ tối).
Kết hợp với “still” để chỉ những hành động đã xảy ra hiện tại và được cho là sẽ tiếp tục diễn ra trong tương lai.
Eg:
Tomorrow he will still be suffering from his cold. ( Ngày mai anh ấy sẽ vẫn bị cơn cảm lạnh hành hạ)
Cách dùng thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh
Dấu hiệu thì tương lai tiếp diễn
Trong thì tương lai tiếp diễn thường có các cụm từ như sau:
At this time/ at this moment + thời gian trong tương lai: Vào thời điểm này…
Eg:
At this time 5 am, at this moment present,...
At + giờ cụ thể + thời gian trong tương lai: Vào lúc…
Eg:
At 5 pm tomorrow…
Bên cạnh những trạng từ chỉ thời gian, có một vài trường hợp thì tương lai tiếp diễn kết hợp với từ “still” để diễn tả những hành động hay sự việc xảy ra trong hiện tại và có thể vẫn được tiếp tục trong tương lai.
Eg:
Tomorrow, I will still be suffering from abdominal pain. (Ngày mai, tôi chắc sẽ vẫn bị cơn đau bụng hành hạ).
Thì tương lai tiếp diễn còn được sử dụng để diễn tả những hành động song song với nhau nhằm để mô tả lại không khí tại một thời gian xác định cụ thể trong tương lai.
Eg:
When I arrive at the home, my parent will be celebrating. (Khi tôi về đến nhà, bố mẹ tôi đang ăn mừng).
Những lưu ý khi sử dụng thì tương lai tiếp diễn
Với những mệnh đề bắt đầu với các từ như: when, while, before, after, by the time, as soon as, if, unless… thì không dùng thì tương lai tiếp diễn mà dùng thì hiện tại tiếp diễn.
Một số cụm từ sau không hoặc ít khi dùng ở dạng tiếp diễn nói chung và thì tương lai tiếp diễn nói riêng:
state: be, cost, fit, mean, suit
possession: belong, have
senses: feel, hear, see, smell, taste, touch
feelings: hate, hope, like, love, prefer, regret, want, wish
brain work: believe, know, think (nghĩ về), understand
Một số bài tập vận dụng thì tương lai tiếp diễn
Bài tập 1: Điền từ đúng vào chỗ trống
1. At midnight we (sleep) ____.
2. This time next week we (sit) ____ at the beach.
3. At nine I (watch) ____ the news.
4. Tonight we (cram up) ____ for our English test.
5. They (dance) ____ all night.
6. He (not/play) ____ all afternoon.
7. I (not/work) ____ all day.
8. (eat/you) ____ at six?
9. (drive/she) ____ to London?
10. (fight/they) ____ again?
Đáp án:
1. will be sleeping
2. will be sitting
3. will be watching
4. will be cramming up
5. will be dancing
6. will not be playing
7. will not be working
8. Will you be eating
9. Will she be driving
10. Will they be fighting
Bài tập 2: Sắp xếp lại các câu sao cho đúng nghĩa
1. They/be/play/soccer/time/tomorrow/their classmates.
2. It/seem/her/that/she/be/study/abroad/time/she/graduate/next year.
3. The kids/be/live/London/for/3 months/because/visit/their uncle’s house.
4. Lucas/be/do/homework/7 p.m/tomorrow evening//so/I/not/ask/him/go out.
5. Henry and I/not/be/have/lunch/together/when/she/come/tomorrow.
Đáp án
1. They will be playing soccer at that time tomorrow with classmates.
2. It seems to her that she will be studying abroad by the time she graduates next year.
3. The kids will be living in London for 3 months because of their visit to their uncle’s house.
4. Lucas will be doing his homework at 7 p.m. tomorrow evening, so I don’t ask him to go out.
5. Henry and I will not/won’t be having lunch together when she comes tomorrow.
Kết luận
Với những kiến thức mà UNICA chia sẻ, bạn sẽ đầy tự tin “bỏ túi” thêm những kiến thức quan trọng về thì tương lai tiếp diễn, từ đó giúp cho quá trình làm bài tập dược dễ dàng hơn. UNICA chúc các bạn luôn đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh.

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn? Cấu trúc và cách sử dụng
Cập nhật cuối: 29/07/2024
Lượt xem: 3582
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là một thì khá khó và phức tạp với người học tiếng Anh. Quá khứ hoàn thành rất ít được sử dụng trong văn nói cũng như trong quá trình giao tiếp. Tuy nhiên trong văn viết hay các kỳ thi ta vẫn hay bắt gặp thì này xuất hiện. Để nắm chắc về thì quá khứ hoàn thành, UNICA xin chia sẻ cho người học các mẹo học nhanh về thì này để không mất điểm trong các bài thi nhé!
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì?
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) là 1 trong 12 thì trong tiếng Anh. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả những hành động đã xảy ra được bao lâu trong quá khứ, xảy ra trước hành động khác cũng trong quá khứ.
Trong quá khứ hoàn thành tiếp diễn, nếu người học không xác định được rõ ràng, cụ thể mốc thời gian của hành động xảy ra thì sẽ bị nhầm lẫn sang thì quá khứ hoàn thành. Đọc lại định nghĩa quá khứ hoàn thành ta thấy: Thì quá khứ hoàn thành đi diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Nếu không xác định được mốc thời gian thì chắc chắn 2 thì này sẽ có cách dùng như nhau.
Ví dụ về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh
Cấu trúc quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Câu khẳng định:
S + had + been + V-ing.
Chủ ngữ: Bao gồm tất cả các ngôi như I/we/you/they/he/she/it.
Trợ động từ: Had.
Been
Động từ: V-ing.
Eg: She had been studying very hard before they came. (Cô ấy học bài rất chăm chỉ cho tới khi họ đến).
Câu phủ định:
S + hadn’t + been + V-ing.
Chú ý: had not = hadn’t
Còn cấu trúc ở dạng phủ định tương tự như câu khẳng định, chỉ việc thêm “not” vào sau trợ động từ.
Eg:
He hadn’t been playing football for long when his feet were completely gone. (Anh ta đã không chơi bóng đá được một thời dài cho đến khi chân anh ta hồi phục).
They hadn’t been looking for a new job before they quitted. (Họ đã không tìm được công việc mới trước khi họ nghỉ việc).
Câu hỏi:
Had + S + been + V-ing? / Wh - question + had + S + been + V-ing?
Câu trả lời:
Yes, S + had.
No, S + hadn’t.
Eg:
Had she been watching TV before her mother came? (Cô ấy đã xem ti vi trước khi mẹ cô ấy về?).
Yes, she had.
Had they been working hard for 2 hours before he arrived? (Họ đã làm việc rất chăm chỉ trong vòng 2 tiếng trước khi anh ta đến phải không?).
No, they hadn’t.
3 cấu trúc cơ bản thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
>> Xem thêm: Bài tập về thì quá khứ đơn nâng cao giúp bạn tăng level cực nhanh
Chinh phục tiếng anh từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.
[course_id:3177,theme:course]
[course_id:259,theme:course]
[course_id:236,theme:course]
Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Như đã nêu trên, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là một thì rất khó học nên chúng tôi sẽ “bật mí” cho bạn một vài mẹo nhỏ khi dùng thì này:
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn được dùng để diễn tả những hành động, hiện tượng, sự kiện xảy ra liên tục trước một hành động khác cũng xảy ra trong quá khứ.
Nghĩa là trong trường hợp này, TQKHTTD mang tính nhấn mạnh sự tiếp diễn của quá trình.
Eg: I had been listening to music for 3 hours before my mother cooked dinner. (Tôi đã nghe nhạc được 3 tiếng cho đến khi mẹ tôi nấu xong bữa tối).
Nhận xét: Hành động nghe nhạc kéo dài trong khoảng thời gian 3 tiếng trong quá khứ, trước hành động nấu cơm tối hoàn thành. Nhấn mạnh vào việc nghe nhạc liên tục.
Cách dùng cơ bản của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Khi muốn diễn tả một hành động, sự việc đang xảy ra liên tục trong quá khứ, trước một thời điểm đã được xác định trong quá khứ.
Eg: They had been driving for 4 hours before 8 pm last night. (Họ đã lái xe 4 tiếng liên tục trước thời điểm 8 giờ tối ngày hôm qua).
Ta thấy: Thời điểm trong quá khứ đã được xác định cụ thể là 8 giờ tối ngày hôm qua. Hành động lái xe được diễn ra kéo dài liên tục trong 4 tiếng, không bị gián đoạn.
Khi muốn nhấn mạnh hành động đã để lại kết quả gì đó (vui, buồn, không tốt, mệt mỏi,...) trong quá khứ.
Eg: She fail the final test because she hadn’t been studying. (Cô ấy đã trượt bài kiểm tra cuối kỳ bởi vì cô ta không chịu học).
Nhận xét: Kết quả của hành động trong quá khứ không học cẩn thận dẫn đến nguyên nhân cô ta bị trượt bài kiểm tra. Hành động không học được chia ở quá khứ tiếp diễn.
Dùng trong câu điều kiện loại 3 để diễn đạt một điều không có thực trong quá khứ.
Eg: I would have been more confident if I had been preparing better. (Tôi sẽ tự tin hơn nếu tôi chuẩn bị tốt hơn).
Diễn đạt một hành động là nguyên nhân của điều gì đó xảy ra trong quá khứ.
Eg: Tom failed the final test because he hadn’t been attending class. (Tom đã trượt bài kiểm tra cuối kỳ vì anh ấy đã không đi học).
Dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Đối với thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, dấu hiệu của nó gần giống với thì quá khứ hoàn thành. Do đó, để nhận biết thì QKHTTD bạn cần dựa vào mốc thời gian và cách dùng của thì để không làm sai bài tập.
How long: Bao lâu
For + khoảng thời gian
Since + mốc thời gian
By the time, before, after, until now, up till now,...
Cách chia động từ ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Cách kết hợp trợ động từ:
Cách thêm đuôi "ing" vào động từ chính được mô tả như sau:
>> Xem thêm: Thì quá khứ đơn trong Tiếng Anh? Cấu trúc và cách sử dụng
Bài tập vận dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Bài tập : Chia động từ và hoàn thành các câu sau
1. It was very noisy next door. Our neighbours were having (have) a party.
2. John and I went for a walk. I had difficulty keeping up with him because he … (walk) so fast
3. Sue was sitting on the ground.She was out of breath. She … (run)
4. When I arrived, everybody was sitting round the table with their mouths full. They … (eat)
5. When I arrived, everybody was sitting round the table and talking. Their mouths were empty, but their stomachs were full. They … (eat)
6. Jim was on his hands and knees on the floor. He … (look) for his contact lens.
7. When I arrived, Kate … (wait) for me. She was annoyed with me because I was late and she … (wait) for a long time.
Đáp án:
2. was walking
3. had been running
4. were eating
5. had been eating
6. was looking
7. was waiting … had been waiting.
Kết luận
Quá khứ khứ hoàn thành tiếp diễn là một thì không hay sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh nhưng lại là những câu làm mẹo, những câu phân loại học sinh trong các kỳ thi. Vì vậy, việc bạn nắm chắc các kiến thức về định nghĩa, cấu trúc, cách dùng, nhận biết sẽ giúp bạn phân biệt được các thì còn lại trong tiếng Anh.
UNICA tin rằng, với những mẹo nhỏ mà chúng tôi chia sẻ, khi gặp các dạng bài về quá khứ hoàn thành tiếp diễn các bạn sẽ tự tin hoàn thành bài thi thật tốt. Cùng với đó, bạn cũng có thể nâng cao kiến thức về hệ thống ngữ pháp tiếng Anh quan trọng nhất với khóa học Bí mật ngữ pháp tiếng Anh.

Cập nhật cuối: 29/07/2024
Lượt xem: 3202
Tiếng Anh ngày nay đang trở thành ngôn ngữ toàn cầu và được nhiều người theo học. Trong đó, nhiều bạn thường cảm thấy bối rối khi tiếp cận với thì tương lai hoàn thành? Đừng quá lo lắng, UNICA sẽ cung cấp cho những kiến thức “siêu to khổng lồ” giúp bạn chinh phục dạng thì này một cách dễ dàng!
Thì tương lai hoàn thành là gì?
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) được dùng để diễn ra một hành động nào đó đã diễn ra và hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai. Ngoài ra, thì này còn dùng để diễn tả hành động, sự việc được hoàn thành trước một hành động, sự việc khác trong tương lai.
Cấu trúc thì tương lai hoàn thành
Trước khi học cấu trúc thì tương lai hoàn thành, UNICA sẽ chia sẻ qua cho bạn về định nghĩa của thì. Tương lai hoàn thành (future perfect) là một thì khá quan trọng trong tiếng Anh được dùng để diễn tả những hành động sẽ kết thúc vào một thời gian, thời điểm cụ thể, chính xác nào đó trong tương lai.
Tương lai hoàn thành có 3 cấu trúc chính ở thể khẳng định, phủ định và nghi vấn.
3 cấu trúc của thì tương lai hoàn thành
Khẳng định:
S + will + have + VpII
Trong đó:
S (subject): Chủ ngữ
Will & have: Trợ động từ
VpII: Phân từ II của động từ (quá khứ phân từ)
Eg:
+ I will have played basketball by the end of 30 minutes. (Tôi sẽ hoàn thành trận bóng rổ trong 30 phút nữa).
+ She will have finished homework before 10 pm. (Cô ấy sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 10 giờ tối).
Phủ định:
S + will + not + have + V3/ed.
Chú ý: Câu phủ định có cấu trúc tương tự như câu khẳng định về chủ ngữ, trợ động từ và động từ. Vì là câu phủ định nên bắt buộc người học phải thêm “not” vào sau will.
will not = won’t
Eg:
My parents won’t have came home by 11am this morning. (Bố mẹ tôi sẽ chưa về nhà vào lúc 11 giờ trưa nay).
He won’t have got up by 6am tomorrow. (Anh ấy sẽ không dậy vào 6 giờ sáng đâu).
Nghi vấn:
Dạng câu hỏi Yes/no questions:
Will + S + have + V3/ed?
Khác với câu khẳng định và câu phủ định, trong câu nghi vấn của thì tương lai hoàn thành, ta chỉ cần đảo trợ động từ “will” lên trên trước chủ ngữ.
Câu trả lời:
Nếu đồng ý: Yes, S + will.
Không đồng ý: No, S + won’t.
Eg:
Will they have gone out by 8pm this evening? (Bọn họ sẽ đi ra ngoài lúc 8 giờ tối ngày mai phải không?).
No, they won’t.
Will you have done homework before 8pm? (Bạn sẽ làm xong bài tập trước 8 giờ tối chứ?).
No, I won’t.
* Dạng câu hỏi với từ để hỏi:
Wh- + will + S +have + V3/ed?
Eg:
What will they have gone to school before 7am tomorrow? (Họ sẽ đi đi học trước 7 giờ ngày mai chứ?).
What will he have sang in the coffee by 10pm this evening? (Anh ấy sẽ hát ở quán cà phê vào lúc 10 giờ tối ngày mai phải không?).
>> Xem thêm: Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn? Cấu trúc và cách sử dụng
Chinh phục tiếng anh từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.
[course_id:3177,theme:course]
[course_id:259,theme:course]
[course_id:236,theme:course]
Cách sử dụng thì tương lai hoàn thành
Việc học lại ngữ pháp của thì tương lai hoàn thành đồng nghĩa với việc bạn phải nắm được cách sử dụng của thì. Tương lai hoàn thành có cách dùng khá đơn giản so với các thì trong chủ điểm thì tương lai.
Khi người nói muốn diễn tả một hành động nào đó hay sự việc sẽ hoàn thành trước một mốc thời gian cụ thể, xác định trong tương lai.
Eg: I will have finished watching TV before 8pm this evening. (Tôi sẽ xem xong bộ phim trước 8 giờ tối ngày mai).
Nhận xét: “8 giờ tối nay” là một thời điểm trong tương lai, chưa xảy ra. “Xem phim” sẽ được kết thúc trước thời điểm này nên ta sử dụng thì tương lai hoàn thành để chia động từ “finish”.
Khi diễn tả một hành động hay sự việc, kế hoạch sẽ hoàn thành trước một hành động, sự việc khác trong tương lai.
Eg: I will have got up before my parents come tomorrow. (Tôi sẽ thức dậy trước khi bố mẹ tôi về vào ngày mai).
Nhận xét: Có hai sự việc sắp sửa xảy ra trong tương lai: “Sẽ đến” và “ngủ dậy”. Việc “thức dậy” sẽ được hoàn thành trước khi việc “bố mẹ đến” nên ta sử dụng chia hành động “thức dậy” ở thì tương lai hoàn thành, hành động “bố mẹ đến vào ngày mai” chia ở hiện tại đơn.
Cách sử dụng cơ bản nhất của thì tương lai hoàn thành trong tiếng Anh
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành
Trong tiếng Anh có 12 thì cơ bản, bạn sẽ phải học 12 dấu hiệu nhận biết. Trong đó có những thì có dấu hiệu nhận biết giống nhau. Nếu bạn nắm chắc kiến thức về ngữ pháp, UNICA tin chắc rằng bạn có thể phân biệt được.
Các dấu hiệu nhận biết của thì:
By + thời gian trong tương lai.
Eg: By 9am tomorrow, by 3pm this afternoon, by the year 2022, ...
By the end of + thời gian cụ thể trong tương lai.
Eg: By the end of 10 o’clock this evening.
By the time…
Before + thời gian trong tương lai.
Eg: Before 5am tomorrow…
Eg:
By the time you arrive, I will have written the novel. (Khi bạn đến, tôi sẽ viết xong cuốn tiểu thuyết).
By the year 2020, many peoples will have played football. (Đến năm 2020, nhiều người sẽ chơi được bóng đá).
Cách thêm "ed" vào sau động từ của thì tương lai hoàn thành
Tương tự như thì quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành… động từ của thì tương lai hoàn thành có quy tắc thêm đuôi ed tương tự.
Động từ tận cùng bằng “e” ta chỉ việc thêm “d” vào sau động từ.
Eg: type -> typed
Động từ có một âm tiết, tận cùng là 1 phụ âm, trước là 1 nguyên âm thì nhân đôi phụ âm rồi thêm ed.
Eg: Stop -> stopped
Một số động từ không có quy tắc thì bắt buộc người học phải học thuộc bảng 360 động từ bất quy tắc.
Eg: Go -> went -> gone
>> Xem thêm: Thì tương lai tiếp diễn là gì? Cấu trúc và cách sử dụng
Bài tập áp dụng thì tương lai hoàn thành
Bài 1: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. I (leave) ____ by six.
2. (You/finish) ____ the report by the deadline?
3. When (we/do) ____ everything?
4. She (finish) ____ her exams by then, so we can go out for dinner.
5. You (read) ____ the book before the next class.
6. She (not/finish) ____ work by seven.
7. When (you/complete) ____ the work?
8. They (arrive) ____ by dinner time.
9. We (be) ____ in London for three years next week.
10. (She/get) ____ home by lunch time?
11. (you/do) ____ everything by seven?
12. (not/eat) ____ before we come, so we'll be hungry.
13. (he/finish) ____ his exams when we go on holiday?
14. (we/arrive) ____ by the time it gets dark?
15. How long (you/know) ____ your boyfriend when you get married?
16. He (not/complete) ____ the project by July.
17. I (not/finish) ____ the essay by the weekend.
18. Why (she/finish) ____ the cleaning by six?
19. How long (you/be) ____ in this company when you retire?
20. They (not/go) ____ at six.
Đáp án:
1. will have left
2. Will you have finished
3. will we have done
4. will have finished
5. will have read
6. won't have finished
7. will you have completed
8. will have arrived
9. will have been
10. Will she have got
11. Will you have done
12. won't have eaten
13. Will he have finished
14. Will we have arrived
15. will you have known
16. won't have completed
17. won't have finished
18. will she have finished
19. will you have been
20. won't have gone
Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống
1. Anne (to repair) ____ her bike next week.
2. We (to do) ____ the washing by 8 o'clock.
3. She (to visit) ____ Paris by the end of next year.
4. I (to finish) ____ this by 6 o'clock.
5. Sam (to leave) ____ by next week.
6. She (to discuss) ____ this with her mother tonight.
7. The police (to arrest) ____ the driver.
8. They (to write) ____ their essay by tomorrow.
9. Paolo (to manage) ____ the teams.
10. If we can do that - then we (to fulfil) ____ our mission.
Đáp án:
1. will have repaired
2. shall have done
3. will have visited
4. shall have finished
5. will have left
6. will have discussed
7. will have arrested
8. will have written
9. will have managed
10. shall have fulfilled
Kết luận
Với cấu trúc, cách dùng và những lưu ý khá “xoắn não” kể trên, bạn đừng cảm thấy hoảng sợ về thì tương lai hoàn thành. UNICA đã tổng hợp một cách chi tiết, dễ hiểu cho bạn đọc tham khảo. Chúng tôi hy vọng rằng bạn sẽ vận dụng tốt các kiến thức phía trên, kết hợp với việc làm bài tập chia động từ để thu về kết quả học tốt nhất!

Thì tương lai tiếp diễn là gì? Cấu trúc và cách sử dụng
Bạn muốn diễn tả một hành động nào đó đang xảy ra trong tương lai nhưng không biết sử dụng thì nào. Trong trường hợp này, câu trả lời hợp lý nhất là thì tương lai tiếp diễn. Và để nắm vững được cấu trúc và cách sử dụng của thì này, bạn hãy tham khảo bài viết dưới đây!
Thì tương lai tiếp diễn là gì?
Thì tương lai tiếp diễn (future continuous) là một thì được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra, xảy ra tại một thời điểm đã được xác định trong tương lai. Có nghĩa là đã có mốc thời gian cụ thể rõ ràng.
Trong tiếng Anh, thì tương lai tiếp diễn được dùng chủ yếu trong giao tiếp, trong các bài báo, khoa học, các buổi thuyết trình.
Cấu trúc của thì tương lai tiếp diễn
Các cấu trúc thì tương lai tiếp diễn cơ bản
Thể khẳng định:
S + will + be + Ving.
Trong đó:
Chủ ngữ bao gồm tất cả các ngôi: I/you/we/they/he/she/it.
Trợ động từ: will
Be
Động từ: Ving
Ví dụ minh họa thể khẳng định thì tương lai tiếp diễn
Eg:
He will be playing soccer at the zoo. (Anh ấy đang chơi bóng đá ở công viên).
I will be staying at home at 8 am tomorrow. (Tôi sẽ đang ở nhà vào lúc 8 giờ sáng ngày mai).
She will be working hard at the factory when they come tomorrow. (Cô ấy sẽ đang làm việc chăm chỉ ở nhà máy lúc họ đến vào ngày mai).
Câu phủ định:
S + will + not + be + Ving.
Chú ý: Giống như câu ở thể khẳng định, thể phủ định bạn chỉ việc thêm “not” vào sau trợ động từ “will”.
Will not = won’t
Eg:
I will not be watching TV at home tomorrow. (Tôi sẽ không đang xem phim TV ở nhà vào ngày mai).
They won’t be studying at 4pm tomorrow. (Họ sẽ đang không học lúc 4 giờ chiều ngày mai).
Câu nghi vấn
Cấu trúc câu hỏi Yes/No question:
Will + S + be + Ving?
Câu trả lời:
Yes, S + will.
No, S + won’t.
Eg:
Will he be working hard at this time tomorrow? (Liệu anh ấy có đang làm việc chăm chỉ vào ngày mai không?).
Yes, he will.
Will you be coming with us? (Bạn sẽ đang đến với chúng tôi chứ?).
Will baby be sleeping in this room? (Đứa trẻ đó đang ngủ ở phòng chứ?).
Cấu trúc câu hỏi WH - Question:
WH-word + will + S + be + V-ing +…?
Eg:
What will she be doing at this time tomorrow? (Cô ấy sẽ đang làm gì vào giờ này ngày mai?)
>> Xem thêm: Thì tương lai hoàn thành trong Tiếng Anh - Cấu trúc và cách sử dụng
Chinh phục tiếng anh từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.
[course_id:3177,theme:course]
[course_id:259,theme:course]
[course_id:236,theme:course]
Cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn
Khi học bất kỳ một thì nào đó, ngoài việc quan tâm đến cấu trúc thì cách sử dụng thì cũng rất là quan trọng. Thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để:
Khi muốn diễn tả một hành động hay sự việc, kế hoạch nào đó đang diễn ra tại một thời điểm xác định rõ ràng trong tương lai.
Eg:
At 10am tomorrow, we will be having lunch at school. (Vào lúc 10 giờ sáng ngày mai, chúng tôi sẽ đang ăn trưa tại trường).
Nhận xét: Hành động sẽ ăn trưa tại trường vào ngày mai chưa được diễn ra, nhưng thời gian cụ thể đã được xác định cụ thể trong tương lai là lúc 10 giờ sáng ngày mai. Do vậy, động từ ăn trưa sẽ chia ở thì tương lai tiếp diễn.
Diễn tả hành động, sự việc, sự kiện đang xảy ra thì có một hành động, sự việc khác xen ngang trong tương lai.
Eg:
When he comes tomorrow, she will be studying. (Khi anh ấy đến vào ngày mai, cô ấy sẽ đang đi học).
Nhận xét: Hành động sẽ đang đi học vào ngày mai thì bị hành động anh ấy đến chen ngang nên hành động đi học chia ở hiện tại tiếp diễn, hành động anh ấy đến chia ở thì tương lai đơn.
Một hành động sẽ diễn ra và được kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian ở tương lai.
Eg:
My mother is going to China, so I will be staying with my sister for the next 1 week. (Mẹ tôi sẽ đi Trung Quốc, vì vậy tôi sẽ ở với chị gái trong 1 tuần tới).
Nếu hành động sẽ xảy ra như là một phần trong kế hoạch hoặc thời gian biểu đã lên kế hoạch trước.
Eg:
The party will be ending at 11pm. (Bữa tiệc sẽ kết thúc vào lúc 11 giờ tối).
Kết hợp với “still” để chỉ những hành động đã xảy ra hiện tại và được cho là sẽ tiếp tục diễn ra trong tương lai.
Eg:
Tomorrow he will still be suffering from his cold. ( Ngày mai anh ấy sẽ vẫn bị cơn cảm lạnh hành hạ)
Cách dùng thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh
Dấu hiệu thì tương lai tiếp diễn
Trong thì tương lai tiếp diễn thường có các cụm từ như sau:
At this time/ at this moment + thời gian trong tương lai: Vào thời điểm này…
Eg:
At this time 5 am, at this moment present,...
At + giờ cụ thể + thời gian trong tương lai: Vào lúc…
Eg:
At 5 pm tomorrow…
Bên cạnh những trạng từ chỉ thời gian, có một vài trường hợp thì tương lai tiếp diễn kết hợp với từ “still” để diễn tả những hành động hay sự việc xảy ra trong hiện tại và có thể vẫn được tiếp tục trong tương lai.
Eg:
Tomorrow, I will still be suffering from abdominal pain. (Ngày mai, tôi chắc sẽ vẫn bị cơn đau bụng hành hạ).
Thì tương lai tiếp diễn còn được sử dụng để diễn tả những hành động song song với nhau nhằm để mô tả lại không khí tại một thời gian xác định cụ thể trong tương lai.
Eg:
When I arrive at the home, my parent will be celebrating. (Khi tôi về đến nhà, bố mẹ tôi đang ăn mừng).
Những lưu ý khi sử dụng thì tương lai tiếp diễn
Với những mệnh đề bắt đầu với các từ như: when, while, before, after, by the time, as soon as, if, unless… thì không dùng thì tương lai tiếp diễn mà dùng thì hiện tại tiếp diễn.
Một số cụm từ sau không hoặc ít khi dùng ở dạng tiếp diễn nói chung và thì tương lai tiếp diễn nói riêng:
state: be, cost, fit, mean, suit
possession: belong, have
senses: feel, hear, see, smell, taste, touch
feelings: hate, hope, like, love, prefer, regret, want, wish
brain work: believe, know, think (nghĩ về), understand
Một số bài tập vận dụng thì tương lai tiếp diễn
Bài tập 1: Điền từ đúng vào chỗ trống
1. At midnight we (sleep) ____.
2. This time next week we (sit) ____ at the beach.
3. At nine I (watch) ____ the news.
4. Tonight we (cram up) ____ for our English test.
5. They (dance) ____ all night.
6. He (not/play) ____ all afternoon.
7. I (not/work) ____ all day.
8. (eat/you) ____ at six?
9. (drive/she) ____ to London?
10. (fight/they) ____ again?
Đáp án:
1. will be sleeping
2. will be sitting
3. will be watching
4. will be cramming up
5. will be dancing
6. will not be playing
7. will not be working
8. Will you be eating
9. Will she be driving
10. Will they be fighting
Bài tập 2: Sắp xếp lại các câu sao cho đúng nghĩa
1. They/be/play/soccer/time/tomorrow/their classmates.
2. It/seem/her/that/she/be/study/abroad/time/she/graduate/next year.
3. The kids/be/live/London/for/3 months/because/visit/their uncle’s house.
4. Lucas/be/do/homework/7 p.m/tomorrow evening//so/I/not/ask/him/go out.
5. Henry and I/not/be/have/lunch/together/when/she/come/tomorrow.
Đáp án
1. They will be playing soccer at that time tomorrow with classmates.
2. It seems to her that she will be studying abroad by the time she graduates next year.
3. The kids will be living in London for 3 months because of their visit to their uncle’s house.
4. Lucas will be doing his homework at 7 p.m. tomorrow evening, so I don’t ask him to go out.
5. Henry and I will not/won’t be having lunch together when she comes tomorrow.
Kết luận
Với những kiến thức mà UNICA chia sẻ, bạn sẽ đầy tự tin “bỏ túi” thêm những kiến thức quan trọng về thì tương lai tiếp diễn, từ đó giúp cho quá trình làm bài tập dược dễ dàng hơn. UNICA chúc các bạn luôn đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh.

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn? Cấu trúc và cách sử dụng
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là một thì khá khó và phức tạp với người học tiếng Anh. Quá khứ hoàn thành rất ít được sử dụng trong văn nói cũng như trong quá trình giao tiếp. Tuy nhiên trong văn viết hay các kỳ thi ta vẫn hay bắt gặp thì này xuất hiện. Để nắm chắc về thì quá khứ hoàn thành, UNICA xin chia sẻ cho người học các mẹo học nhanh về thì này để không mất điểm trong các bài thi nhé!
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì?
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) là 1 trong 12 thì trong tiếng Anh. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả những hành động đã xảy ra được bao lâu trong quá khứ, xảy ra trước hành động khác cũng trong quá khứ.
Trong quá khứ hoàn thành tiếp diễn, nếu người học không xác định được rõ ràng, cụ thể mốc thời gian của hành động xảy ra thì sẽ bị nhầm lẫn sang thì quá khứ hoàn thành. Đọc lại định nghĩa quá khứ hoàn thành ta thấy: Thì quá khứ hoàn thành đi diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Nếu không xác định được mốc thời gian thì chắc chắn 2 thì này sẽ có cách dùng như nhau.
Ví dụ về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh
Cấu trúc quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Câu khẳng định:
S + had + been + V-ing.
Chủ ngữ: Bao gồm tất cả các ngôi như I/we/you/they/he/she/it.
Trợ động từ: Had.
Been
Động từ: V-ing.
Eg: She had been studying very hard before they came. (Cô ấy học bài rất chăm chỉ cho tới khi họ đến).
Câu phủ định:
S + hadn’t + been + V-ing.
Chú ý: had not = hadn’t
Còn cấu trúc ở dạng phủ định tương tự như câu khẳng định, chỉ việc thêm “not” vào sau trợ động từ.
Eg:
He hadn’t been playing football for long when his feet were completely gone. (Anh ta đã không chơi bóng đá được một thời dài cho đến khi chân anh ta hồi phục).
They hadn’t been looking for a new job before they quitted. (Họ đã không tìm được công việc mới trước khi họ nghỉ việc).
Câu hỏi:
Had + S + been + V-ing? / Wh - question + had + S + been + V-ing?
Câu trả lời:
Yes, S + had.
No, S + hadn’t.
Eg:
Had she been watching TV before her mother came? (Cô ấy đã xem ti vi trước khi mẹ cô ấy về?).
Yes, she had.
Had they been working hard for 2 hours before he arrived? (Họ đã làm việc rất chăm chỉ trong vòng 2 tiếng trước khi anh ta đến phải không?).
No, they hadn’t.
3 cấu trúc cơ bản thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
>> Xem thêm: Bài tập về thì quá khứ đơn nâng cao giúp bạn tăng level cực nhanh
Chinh phục tiếng anh từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.
[course_id:3177,theme:course]
[course_id:259,theme:course]
[course_id:236,theme:course]
Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Như đã nêu trên, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là một thì rất khó học nên chúng tôi sẽ “bật mí” cho bạn một vài mẹo nhỏ khi dùng thì này:
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn được dùng để diễn tả những hành động, hiện tượng, sự kiện xảy ra liên tục trước một hành động khác cũng xảy ra trong quá khứ.
Nghĩa là trong trường hợp này, TQKHTTD mang tính nhấn mạnh sự tiếp diễn của quá trình.
Eg: I had been listening to music for 3 hours before my mother cooked dinner. (Tôi đã nghe nhạc được 3 tiếng cho đến khi mẹ tôi nấu xong bữa tối).
Nhận xét: Hành động nghe nhạc kéo dài trong khoảng thời gian 3 tiếng trong quá khứ, trước hành động nấu cơm tối hoàn thành. Nhấn mạnh vào việc nghe nhạc liên tục.
Cách dùng cơ bản của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Khi muốn diễn tả một hành động, sự việc đang xảy ra liên tục trong quá khứ, trước một thời điểm đã được xác định trong quá khứ.
Eg: They had been driving for 4 hours before 8 pm last night. (Họ đã lái xe 4 tiếng liên tục trước thời điểm 8 giờ tối ngày hôm qua).
Ta thấy: Thời điểm trong quá khứ đã được xác định cụ thể là 8 giờ tối ngày hôm qua. Hành động lái xe được diễn ra kéo dài liên tục trong 4 tiếng, không bị gián đoạn.
Khi muốn nhấn mạnh hành động đã để lại kết quả gì đó (vui, buồn, không tốt, mệt mỏi,...) trong quá khứ.
Eg: She fail the final test because she hadn’t been studying. (Cô ấy đã trượt bài kiểm tra cuối kỳ bởi vì cô ta không chịu học).
Nhận xét: Kết quả của hành động trong quá khứ không học cẩn thận dẫn đến nguyên nhân cô ta bị trượt bài kiểm tra. Hành động không học được chia ở quá khứ tiếp diễn.
Dùng trong câu điều kiện loại 3 để diễn đạt một điều không có thực trong quá khứ.
Eg: I would have been more confident if I had been preparing better. (Tôi sẽ tự tin hơn nếu tôi chuẩn bị tốt hơn).
Diễn đạt một hành động là nguyên nhân của điều gì đó xảy ra trong quá khứ.
Eg: Tom failed the final test because he hadn’t been attending class. (Tom đã trượt bài kiểm tra cuối kỳ vì anh ấy đã không đi học).
Dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Đối với thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, dấu hiệu của nó gần giống với thì quá khứ hoàn thành. Do đó, để nhận biết thì QKHTTD bạn cần dựa vào mốc thời gian và cách dùng của thì để không làm sai bài tập.
How long: Bao lâu
For + khoảng thời gian
Since + mốc thời gian
By the time, before, after, until now, up till now,...
Cách chia động từ ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Cách kết hợp trợ động từ:
Cách thêm đuôi "ing" vào động từ chính được mô tả như sau:
>> Xem thêm: Thì quá khứ đơn trong Tiếng Anh? Cấu trúc và cách sử dụng
Bài tập vận dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Bài tập : Chia động từ và hoàn thành các câu sau
1. It was very noisy next door. Our neighbours were having (have) a party.
2. John and I went for a walk. I had difficulty keeping up with him because he … (walk) so fast
3. Sue was sitting on the ground.She was out of breath. She … (run)
4. When I arrived, everybody was sitting round the table with their mouths full. They … (eat)
5. When I arrived, everybody was sitting round the table and talking. Their mouths were empty, but their stomachs were full. They … (eat)
6. Jim was on his hands and knees on the floor. He … (look) for his contact lens.
7. When I arrived, Kate … (wait) for me. She was annoyed with me because I was late and she … (wait) for a long time.
Đáp án:
2. was walking
3. had been running
4. were eating
5. had been eating
6. was looking
7. was waiting … had been waiting.
Kết luận
Quá khứ khứ hoàn thành tiếp diễn là một thì không hay sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh nhưng lại là những câu làm mẹo, những câu phân loại học sinh trong các kỳ thi. Vì vậy, việc bạn nắm chắc các kiến thức về định nghĩa, cấu trúc, cách dùng, nhận biết sẽ giúp bạn phân biệt được các thì còn lại trong tiếng Anh.
UNICA tin rằng, với những mẹo nhỏ mà chúng tôi chia sẻ, khi gặp các dạng bài về quá khứ hoàn thành tiếp diễn các bạn sẽ tự tin hoàn thành bài thi thật tốt. Cùng với đó, bạn cũng có thể nâng cao kiến thức về hệ thống ngữ pháp tiếng Anh quan trọng nhất với khóa học Bí mật ngữ pháp tiếng Anh.
Xem thêm bài viết
Tin học văn phòng

Cách vẽ mũi tên trong Excel cực đơn giản cho mọi phiên bản
Cập nhật cuối: 16/04/2025
Lượt xem: 10166
Mũi tên là một trong những ký hiệu thường được sử dụng trong Excel để biểu diễn sự liên kết, hướng dẫn hoặc biến đổi giữa các ô, các đối tượng, hoặc các đồ thị. Trong bài học excel online này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về ký hiệu mũi tên trong Excel, khi nào cần vẽ mũi tên trong Excel, và cách vẽ mũi tên trong excel cũng như chỉnh sửa, di chuyển và khóa phím mũi tên trong Excel.
Ký hiệu mũi tên trong Excel
Biểu tượng mũi tên trong excel là một loại đối tượng hình học có hai đầu là đầu nhọn và đầu rộng. Đầu nhọn biểu diễn hướng của mũi tên, còn đầu rộng biểu diễn nguồn của mũi tên. Mũi tên có thể có nhiều kiểu dáng khác nhau, như mũi tên thẳng, mũi tên cong, mũi tên đôi, mũi tên chéo,... Mũi tên cũng có thể có nhiều màu sắc và kích thước khác nhau.
Mũi tên trong Excel là một loại đối tượng hình học có hai đầu là đầu nhọn và đầu rộng
Để chèn hình mũi tên trong excel, bạn có thể sử dụng công cụ Hình (Shapes) trên thanh công cụ Chèn (Insert). Sau đó, bạn chọn loại mũi tên bạn muốn từ danh sách các hình có sẵn. Bạn có thể kéo chuột để vẽ mũi tên trên bảng tính theo kích thước mong muốn.
Khi nào cần vẽ mũi tên trong Excel
Mũi tên trong Excel có nhiều ứng dụng khác nhau, tuỳ thuộc vào mục đích của người dùng. Dưới đây là một số trường hợp thường gặp khi cần vẽ mũi tên trong Excel:
Khi thực hiện vẽ các sơ đồ tư duy
Sơ đồ tư duy là một công cụ hữu ích để tổ chức và trình bày các ý tưởng, thông tin, hoặc quy trình. Sơ đồ tư duy thường bao gồm các khối thông tin được nối với nhau bởi các mũi tên để biểu diễn sự liên quan hoặc sự phân cấp giữa chúng. Ví dụ, bạn có thể vẽ một sơ đồ tư duy để lập kế hoạch cho một dự án, phân tích một vấn đề, hoặc tổng hợp kiến thức.
Để vẽ sơ đồ tư duy trong Excel, bạn có thể sử dụng công cụ SmartArt trên thanh công cụ Chèn (Insert). Bạn chọn loại sơ đồ bạn muốn từ danh sách các SmartArt có sẵn. Bạn có thể nhập nội dung cho các khối thông tin và điều chỉnh kích thước, màu sắc, và hình dạng của chúng. Bạn cũng có thể thêm hoặc xóa các khối thông tin hoặc các mũi tên theo ý muốn.
Dùng mũi tên khi vẽ sơ đồ tư duy
Khi muốn chỉ dẫn cho người xem đến một ô nào đó
Một trường hợp khác cần thực hiện cách vẽ mũi tên trong excel là khi bạn muốn chỉ dẫn cho người xem đến một ô nào đó trên bảng tính. Đây là một cách hiệu quả để thu hút sự chú ý, làm nổi bật, hoặc giải thích một ô quan trọng hoặc có chứa công thức phức tạp. Ví dụ, bạn có thể vẽ một mũi tên để chỉ dẫn cho người xem đến ô tổng kết kết quả của một bảng tính.
Để vẽ mũi tên để chỉ dẫn cho người xem đến một ô nào đó, bạn có thể sử dụng công cụ Hình (Shapes) trên thanh công cụ Chèn (Insert) như đã nói ở trên. Bạn chọn loại mũi tên bạn muốn và vẽ nó từ nguồn đến đích. Bạn có thể thêm một khung văn bản để ghi chú hoặc giải thích cho mũi tên.
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH EXCEL TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO"
[blog_custom:2]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2851&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Khi vẽ các đồ thị hàm số
Một ứng dụng khác của mũi tên trong Excel là khi bạn muốn vẽ các đồ thị hàm số. Đồ thị hàm số là biểu diễn hình học của sự biến thiên của một hàm số theo một biến số. Đồ thị hàm số thường được vẽ trên một hệ trục toạ độ, trong đó trục hoành biểu diễn biến số, còn trục tung biểu diễn giá trị của hàm số. Mũi tên được sử dụng để chỉ dẫn hướng của các trục và các giới hạn của đồ thị.
Dùng mũi tên khi vẽ đồ thị hàm số
Để vẽ các đồ thị hàm số trong Excel, bạn có thể sử dụng công cụ Đồ thị (Chart) trên thanh công cụ Chèn (Insert). Bạn chọn loại đồ thị bạn muốn từ danh sách các đồ thị có sẵn. Bạn nhập dữ liệu cho đồ thị và điều chỉnh các thuộc tính như tiêu đề, nhãn, lưới,... Bạn có thể thêm các mũi tên để chỉ dẫn cho các trục và các giới hạn của đồ thị bằng cách sử dụng công cụ Hình (Shapes) như đã nói ở trên.
Cách vẽ mũi tên trong Excel
Cách thêm mũi tên trong excel sẽ gồm những bước sau:
Bước 1: Trong File Excel cần vẽ mũi tên, bạn chọn Insert -> Chọn Shapes trong Illustrations.
Chọn Shapes trong Illustrations
Bước 2: Trong phần Lines, bạn chọn Arrow để vẽ mũi tên.
Chọn Arrow để vẽ mũi tên
Bước 3: Chọn một vị trí bất kỳ trong Excel để thực hiện cách làm mũi tên trong excel. Để mũi tên không bị xiên lên hoặc xuống, bạn nhấn giữ phím Shift trong lúc vẽ.
Cách chỉnh sửa mũi tên trong Excel
Sau khi thực hiện cách chèn mũi tên trong excel, có thể bạn sẽ cần tới chỉnh sửa để hoàn thiện mũi tên của mình. Vậy cách chỉnh sửa này sẽ như thế nào? Mời bạn theo dõi những bước dưới đây:
Bước 1: Nhấn chuột phải vào mũi tên vừa vẽ, tìm và chọn Format Shape.
Chọn Format Shape
Bước 2: Trong cửa sổ Format Shape, bạn sẽ thấy các tùy chọn như sau:
Color: Màu sắc của mũi tên.
Transparency: Độ mờ của mũi tên (càng tiến tới 100% sẽ càng mờ).
Width: Độ dày cho mũi tên.
Compound type: Nếu bạn có 2 mũi tên hãy chọn lệnh này để so sánh chúng.
Dash type: Kiểu mũi tên.
Begin Arrow type: Chỉnh sửa cho hình dạng ở đầu mũi tên.
Begin Arrow size: Độ lớn cho hình dạng ở đầu mũi tên.
End Arrow type: Chỉnh sửa cho hình dạng ở cuối mũi tên.
End Arrow size: Chỉnh sửa độ lớn cho hình dạng ở cuối mũi tên.
Chỉnh sửa mũi tên trong Excel
Bước 3: Trên thanh công cụ, bạn chọn Insert để thêm ký hiệu cho đoạn thẳng.
Chọn Insert
Bước 4: Trong phần Text, bạn chọn Text Box.
Chọn Text Box
Bước 5: Tạo 1 ô Text Box rồi điền ký hiệu vào phần Text Box.
Bước 6: Di chuyển chuột đến gần Textbox cho đến khi hiện mũi tên 4 chiều.
Bước 7: Bấm chuột phải và chọn Format Shape.
Chọn Format Shape
Bước 8: Vào phần Line và tích chọn No Line.
Tích chọn No Line
Bước 9: Trong phần Fill, bạn tích chọn No fill.
Tích chọn No fill
Bước 10: Bạn di chuyển ký tự đến phần đầu và cuối đoạn thẳng là hoàn thành.
Hướng dẫn cách di chuyển mũi tên
Sau khi thực hiện cách tạo mũi tên trong excel, để có thể di chuyển được tất cả các đường thẳng 1 lúc, bạn hãy sử dụng tính năng Group của Excel.
Bước 1: Để chọn toàn bộ các ký tự cần nhóm, bạn nhấn giữ Ctrl và nhấn chuột trái.
Bước 2: Nhấn chuột phải và chọn Group sau đó bạn chọn tiếp lệnh Group.
Chọn tiếp lệnh Group
Bước 3: Tiến hành di chuyển tất cả mũi tên cùng 1 lúc cho đến khi đạt vị trí như mong muốn là hoàn thành.
Cách khóa phím mũi tên trong Excel
Một tính năng hữu ích khác của mũi tên trong Excel là bạn có thể khóa phím mũi tên trong Excel để ngăn không cho người dùng di chuyển hoặc chỉnh sửa mũi tên. Đây là cách khóa phím mũi tên trong Excel:
Bước 1: Chọn mũi tên bạn muốn khóa.
Bước 2: Trên thanh công cụ Định dạng (Format) trong nhóm Công cụ hình (Drawing Tools), chọn Bảo vệ (Protect) và chọn Khóa (Lock).
Bước 3: Trong hộp thoại Bảo vệ bảng tính (Protect Sheet), nhập mật khẩu (nếu có) và chọn các tuỳ chọn bạn muốn áp dụng cho việc bảo vệ bảng tính. Sau đó, nhấp vào OK.
Bước 4: Lưu và đóng bảng tính của bạn. Khi bạn mở lại bảng tính, bạn sẽ không thể di chuyển hoặc chỉnh sửa mũi tên nữa, trừ khi bạn nhập lại mật khẩu và bỏ bảo vệ bảng tính.
Khóa phím mũi tên trong Excel
Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu về cách vẽ mũi tên trong Excel cực đơn giản cho mọi phiên bản. Chúng ta đã biết về ký hiệu mũi tên trong Excel, khi nào cần vẽ mũi tên trong Excel, và cách vẽ, chỉnh sửa, di chuyển, và khóa phím mũi tên trong Excel. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn sử dụng được mũi tên trong Excel hiệu quả hơn.
>>> Xem thêm:
Gợi ý 8 cách thêm dấu tích trong excel, bạn đã biết chưa?
Hướng dẫn cách viết dấu lớn hơn hoặc bằng trong excel
Khóa học Excel online từ cơ bản đến nâng cao chỉ 299k
.jpg?v=1673495588)
Hàm COS trong Excel - Cú pháp và cách sử dụng
Cập nhật cuối: 12/01/2023
Lượt xem: 188
Hàm Cos trong Excel được dùng để làm gì? Mời bạn đọc tìm hiểu về cấu trúc và cách sử dụng của hàm Cos thông qua nội dung bài viết dưới đây của Unica.
1. Hàm COS là gì?
Hàm COS trong Excel là hàm trả về Cosin của một góc đã cho trước, được tính bằng Radian.
Hàm COS được ứng dụng để:
- Tìm Cosin của một góc cho trước.
- Sử dụng bảng tính Excel một cách chuyên nghiệp hơn.
- Hàm COS có thể kết hợp với nhiều hàm khác để xử lý công việc tốt hơn.
2. Cú pháp hàm COS trong Excel
Cú pháp: =COS(number)
Trong đó:
- Number: Đối số (Số) là góc tính bằng Radian.
- Nếu đối số của bạn được tính bằng độ, bạn phải nhân số đó với PI()/180 hoặc dùng hàm RADIANS để chuyển đổi thành radian.
3. Cách sử dụng của hàm COS
- Để sử dụng hàm Cos thì trước tiên bạn nên chuyển đổi góc sang radian.
Có 2 công thức bạn có thể áp dụng như sau:
=COS(RADIANS(A1))
=COS(A1*PI()/180)
Trong đó: A1 là tham chiếu có thể thay đổi tùy ý.
Ví dụ minh họa: Dùng hàm COS để tìm kết quả của các dữ liệu trong bảng.
- Bước 1: Trong ô C5 cần hiển thị kết quả, bạn nhập hàm =COS(RADIANS(B5))
Ví dụ về hàm COS trong Excel
- Bước 2: Nhấn Enter để hiển thị kết quả. Sau đó bạn dùng trỏ chuột kéo xuống hết các ô dưới để hiển thị kết quả ở tất cả các ô.
Ví dụ về hàm COS trong Excel
3. Hàm ACOS trong Excel
Cú pháp hàm ACOS: =ACOS(number)
Trong đó:
- Number: là Cosin của góc bạn muốn tìm.
- Number phải là số đêm từ -1 đến 1. Nếu số cần tính không thuộc phạm vi này thì công thức sẽ trả về lỗi giá trị #NUM.
Cách sử dụng
Ví dụ: Tìm kết quả của các số trong bảng bằng hàm ACOS.
- Bước 1: Trong ô C5 muốn hiển thị kết quả, bạn nhập công thức =ACOS(B5).
Ví dụ về hàm ACOS trong Excel
- Bước 2: Nhấn Enter để hiển thị kết quả. Sau đó dùng chuột kết xuống hết các ô để hiển thị đầy đủ trong bảng tính.
Ví dụ về hàm ACOS trong Excel
4. Tổng kết
Như vậy thông qua nội dung bài viết trên, Unica đã cùng bạn tìm hiểu về hàm COS trong Excel. Chúng tôi hy vọng những thông tin trên sẽ hữu ích để giúp bạn học Excel Online hiệu quả hơn.
Cảm ơn và chúc các bạn thành công

Phiếu kế toán là gì? Nguyên tắc, cách điền phiếu kế toán
Cập nhật cuối: 12/01/2023
Lượt xem: 2645
Phiếu kế toán là một dạng chứng từ kế toán được thiết lập trong mỗi doanh nghiệp nên đóng vai trò quan trọng đối với việc quản lý kế toán. Cụ thể phiếu kế toán là gì và cách sử dụng thế nào cùng Unica tìm hiểu trong bài viết này nhé.
Phiếu kế toán là gì?
Phiếu kế toán là loại giấy tờ xuất hiện trong quá trình thực thi việc của nhân viên kế toán, nó có vai trò quản lý, hạch toán một cách đầy đủ chi tiết và chính xác nhất. Phiếu kế toán chính là một dạng của chứng từ kế toán, phiếu kế toán do người kế toán lập ra. Dựa vào đó để người lập hoặc kế toán có thể hạch toán các nghiệp vụ vào sổ và nhật ký chứng từ.
Phiếu kế toán là gì?
Phiếu kế toán được dùng làm gì?
Phiếu kế toán là một giấy tờ không thể thiếu đi kèm với các định khoản kế toán và để hạch toán các nghiệp vụ kế toán mà không có chứng từ đi kèm.
Ví dụ: Bút toán kết chuyển kế toán cuối kỳ, khấu trừ thuế GTGT cuối tháng… Đối với phiếu kế toán thì chỉ được dùng để hạch toán nội bộ.
Điểm khác biệt giữa phiếu kế toán và chứng từ kế toán
Để thấy được sự khác biệt giữa phiếu kế toán với chứng từ kế toán thì cùng phân tích định nghĩa và mục đích của từng loại.
Phiếu kế toán
- Đây là loại giấy tờ do kế toán lập ra để làm căn cứ ghi chép thông tin vào sổ khi chưa có bất kỳ chứng từ nào được ghi chính xác và chi tiết.
- Mục đích là để hạch toán những nghiệp vụ kế toán khi không có chứng từ đi kèm và chỉ để hạch toán nội bộ. Cho nên nó không có tên gọi cụ thể và cũng không có biểu mẫu.
Khác nhau giữa phiếu kế toán và chứng từ kế toán
Chứng từ kế toán
- Là loại giấy tờ lưu lại những vấn đề phát sinh, đã hoàn thành, sau đó lấy làm căn cứ để ghi vào sổ.
- Mục đích: Chứng từ kế toán không chỉ là giấy tờ để hạch toán nội bộ mà còn là tài liệu quan trọng phục vụ cho công tác kiểm tra của các cơ quan chức năng khi có yêu cầu. Đây chính là bằng chứng để chứng minh tài sản, giấy tờ trước pháp luật.
Điểm đặc biệt của chứng từ kế toán đó là mỗi chứng từ kế toán đều có tên, biểu mẫu có sẵn cùng phiếu chi, phiếu thu, bảng chấm công và chi trả tiền lương …
Nguyên tắc điền phiếu kế toán
Để đảm bảo được tính minh bạch, rõ ràng, tránh những tiêu cực trong kế toán, mọi nhân viên đều phải có trách nhiệm và nghĩa vụ tuân thủ theo đúng nguyên tắc điền phiếu kế toán. Cụ thể và chi tiết sẽ được thể hiện trong khóa học nguyên lý kế toán online tại Unica.
Kế toán viên cần đảm bảo các nguyên tắc như sau:
- Phải thể hiện rõ ràng, đầy đủ, chi tiết và chính xác theo nội dung quy định
- Điền nội dung theo từng mục, từ trên xuống dưới để đảm bảo không bỏ sót bất cứ một hạng mục nào
- Hạn chế viết tắt, tẩy xóa hay sửa chữa trong phiếu kế toán. Nếu có sai sót và cần phải sửa chữa, cần có giải trình hoặc ghi chú
- Số liệu phải được ghi chép một cách cẩn thận, chính xác và căn cứ rõ ràng
- Lập phiếu kế toán đúng thời điểm và đúng pháp lý
- Người lập phải chịu trách nhiệm pháp lý trước mọi nội dung mà mình thực hiện.
Nguyên tắc điền phiếu kế toán
Cách điền phiếu kế toán chính xác nhất
Phiếu kế toán được dùng để ghi nhận các bút toán kết chuyển kế toán cuối kỳ hoặc khấu trừ VAT cuối tháng. Phiếu này được thực hiện theo sự phân công và chỉ đạo của kế toán trưởng tiến hành lập ra và sử dụng để hạch toán. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho người mới bắt đầu tìm hiểu về công việc này:
- Số chứng từ: Nhập đúng thứ tự và theo đúng yêu cầu quản lý doanh nghiệp
- Ngày lập chứng từ: Là ngày điền vào phiếu kế toán
- Ngày hạch toán: Là ngày lớn hơn so với ngày khóa sổ và được dùng tính toán
- Tỷ giá: Thường tiền hạch toán tỷ giá sẽ bằng 1 hoặc không cập nhật;
- Diễn giải: Chứa nội dung nghiệp vụ ở trong phiếu kế toán
- Tài khoản: Là mã số được chọn lựa trong danh mục tài khoản
- Phát sinh Nợ và phát sinh Có: Là đồng tiền giao dịch, thay đổi khi giá trị phát sinh khác nhau. Nếu phát sinh Nợ khác 0 thì phát sinh Có bằng 0 và ngược lại
- Bằng chữ: Kế toán viên tiến hành ghi tổng cộng các phát sinh Nợ và Có ghi bằng chữ.
Cách điền phiếu kế toán
Để đảm bảo các nghiệp vụ kế toán trong trường hợp không có sẵn chứng từ được chính xác nhất, thì bạn cần lưu ý một số điều sau, trước khi điền phiếu kế toán:
- Cần sử dụng các tài khoản chi tiết
- Phải nhập cột mã khách nếu là các tài khoản ngoại lệ
- Ngày khoá sổ theo chứng từ phải ở trước ngày chứng từ
- Phát sinh Nợ, phát sinh Có phải nhập kiểu số, tối đa là 14 số và 2 số lẻ
- Số chứng từ phải nhập số liệu không được để trống
- Số liệu theo chứng từ đã khóa thì không thể chuyển sang dữ liệu
- Chỉ kiểm tra trùng số trong chứng từ, không kiểm tra chi tiết các tham số
Những thắc mắc về phiếu kế toán doanh nghiệp
Phiếu kế toán được sử dụng trong những hoàn cảnh nào?
Phiếu kế toán được xem là loại giấy tờ có ảnh hưởng và được dùng để cập nhật, minh họa cho các bút toán. Do vậy mà phiếu kế toán sẽ được dùng trong các tình huống sau:
– Tình trạng bút toán được kết chuyển kế toán ở vào cuối kỳ
– Tình trạng tiếp theo đó chính là bút toán khấu trừ thuế GTGT vào thời điểm cuối tháng.
– Tiếp theo chính là bút toán phân bổ, bút toán điều chỉnh và bút toán minh họa cho các nghiệp vụ không có chứng từ khác cũng sẽ sử dụng phiếu kế toán…. Chúng được xem là tình trạng sử dụng liên tục phiếu kế toán nhất, không dừng lại ở đó còn có một số tình trạng khác.
Thắc mắc về phiếu kế toán
Phiếu kế toán có bắt buộc sử dụng không?
Tính chất của phiếu kế toán chỉ được tận dụng để hạch toán nội bộ thì việc lập kế toán là bắt buộc. Phiếu kế toán được xem là một tài liệu quan trọng và cần thiết để minh họa cho hạch toán cũng như điều chuyển cho kế toán khác, nhưng điều cần quan tâm chính là phiếu kế toán chỉ được áp dụng trong việc lưu hành nội bộ, và phiếu kế toán này rất có thể lưu hành nội bộ chuyển cho kế toán để làm cơ sở hạch toán vào sổ.
Tổng kết
Qua bài viết này các bạn đã nắm được phiếu kế toán là gì? đặc điểm và cách điền chính xác và rõ ràng nhất. Đồng thời hãy tham khảo thêm các khóa học kế toán tổng hợp trên Unica ngay hôm nay bạn nhé.

.jpg?v=1673495588)
Hàm COS trong Excel - Cú pháp và cách sử dụng
Hàm Cos trong Excel được dùng để làm gì? Mời bạn đọc tìm hiểu về cấu trúc và cách sử dụng của hàm Cos thông qua nội dung bài viết dưới đây của Unica.
1. Hàm COS là gì?
Hàm COS trong Excel là hàm trả về Cosin của một góc đã cho trước, được tính bằng Radian.
Hàm COS được ứng dụng để:
- Tìm Cosin của một góc cho trước.
- Sử dụng bảng tính Excel một cách chuyên nghiệp hơn.
- Hàm COS có thể kết hợp với nhiều hàm khác để xử lý công việc tốt hơn.
2. Cú pháp hàm COS trong Excel
Cú pháp: =COS(number)
Trong đó:
- Number: Đối số (Số) là góc tính bằng Radian.
- Nếu đối số của bạn được tính bằng độ, bạn phải nhân số đó với PI()/180 hoặc dùng hàm RADIANS để chuyển đổi thành radian.
3. Cách sử dụng của hàm COS
- Để sử dụng hàm Cos thì trước tiên bạn nên chuyển đổi góc sang radian.
Có 2 công thức bạn có thể áp dụng như sau:
=COS(RADIANS(A1))
=COS(A1*PI()/180)
Trong đó: A1 là tham chiếu có thể thay đổi tùy ý.
Ví dụ minh họa: Dùng hàm COS để tìm kết quả của các dữ liệu trong bảng.
- Bước 1: Trong ô C5 cần hiển thị kết quả, bạn nhập hàm =COS(RADIANS(B5))
Ví dụ về hàm COS trong Excel
- Bước 2: Nhấn Enter để hiển thị kết quả. Sau đó bạn dùng trỏ chuột kéo xuống hết các ô dưới để hiển thị kết quả ở tất cả các ô.
Ví dụ về hàm COS trong Excel
3. Hàm ACOS trong Excel
Cú pháp hàm ACOS: =ACOS(number)
Trong đó:
- Number: là Cosin của góc bạn muốn tìm.
- Number phải là số đêm từ -1 đến 1. Nếu số cần tính không thuộc phạm vi này thì công thức sẽ trả về lỗi giá trị #NUM.
Cách sử dụng
Ví dụ: Tìm kết quả của các số trong bảng bằng hàm ACOS.
- Bước 1: Trong ô C5 muốn hiển thị kết quả, bạn nhập công thức =ACOS(B5).
Ví dụ về hàm ACOS trong Excel
- Bước 2: Nhấn Enter để hiển thị kết quả. Sau đó dùng chuột kết xuống hết các ô để hiển thị đầy đủ trong bảng tính.
Ví dụ về hàm ACOS trong Excel
4. Tổng kết
Như vậy thông qua nội dung bài viết trên, Unica đã cùng bạn tìm hiểu về hàm COS trong Excel. Chúng tôi hy vọng những thông tin trên sẽ hữu ích để giúp bạn học Excel Online hiệu quả hơn.
Cảm ơn và chúc các bạn thành công

Phiếu kế toán là gì? Nguyên tắc, cách điền phiếu kế toán
Phiếu kế toán là một dạng chứng từ kế toán được thiết lập trong mỗi doanh nghiệp nên đóng vai trò quan trọng đối với việc quản lý kế toán. Cụ thể phiếu kế toán là gì và cách sử dụng thế nào cùng Unica tìm hiểu trong bài viết này nhé.
Phiếu kế toán là gì?
Phiếu kế toán là loại giấy tờ xuất hiện trong quá trình thực thi việc của nhân viên kế toán, nó có vai trò quản lý, hạch toán một cách đầy đủ chi tiết và chính xác nhất. Phiếu kế toán chính là một dạng của chứng từ kế toán, phiếu kế toán do người kế toán lập ra. Dựa vào đó để người lập hoặc kế toán có thể hạch toán các nghiệp vụ vào sổ và nhật ký chứng từ.
Phiếu kế toán là gì?
Phiếu kế toán được dùng làm gì?
Phiếu kế toán là một giấy tờ không thể thiếu đi kèm với các định khoản kế toán và để hạch toán các nghiệp vụ kế toán mà không có chứng từ đi kèm.
Ví dụ: Bút toán kết chuyển kế toán cuối kỳ, khấu trừ thuế GTGT cuối tháng… Đối với phiếu kế toán thì chỉ được dùng để hạch toán nội bộ.
Điểm khác biệt giữa phiếu kế toán và chứng từ kế toán
Để thấy được sự khác biệt giữa phiếu kế toán với chứng từ kế toán thì cùng phân tích định nghĩa và mục đích của từng loại.
Phiếu kế toán
- Đây là loại giấy tờ do kế toán lập ra để làm căn cứ ghi chép thông tin vào sổ khi chưa có bất kỳ chứng từ nào được ghi chính xác và chi tiết.
- Mục đích là để hạch toán những nghiệp vụ kế toán khi không có chứng từ đi kèm và chỉ để hạch toán nội bộ. Cho nên nó không có tên gọi cụ thể và cũng không có biểu mẫu.
Khác nhau giữa phiếu kế toán và chứng từ kế toán
Chứng từ kế toán
- Là loại giấy tờ lưu lại những vấn đề phát sinh, đã hoàn thành, sau đó lấy làm căn cứ để ghi vào sổ.
- Mục đích: Chứng từ kế toán không chỉ là giấy tờ để hạch toán nội bộ mà còn là tài liệu quan trọng phục vụ cho công tác kiểm tra của các cơ quan chức năng khi có yêu cầu. Đây chính là bằng chứng để chứng minh tài sản, giấy tờ trước pháp luật.
Điểm đặc biệt của chứng từ kế toán đó là mỗi chứng từ kế toán đều có tên, biểu mẫu có sẵn cùng phiếu chi, phiếu thu, bảng chấm công và chi trả tiền lương …
Nguyên tắc điền phiếu kế toán
Để đảm bảo được tính minh bạch, rõ ràng, tránh những tiêu cực trong kế toán, mọi nhân viên đều phải có trách nhiệm và nghĩa vụ tuân thủ theo đúng nguyên tắc điền phiếu kế toán. Cụ thể và chi tiết sẽ được thể hiện trong khóa học nguyên lý kế toán online tại Unica.
Kế toán viên cần đảm bảo các nguyên tắc như sau:
- Phải thể hiện rõ ràng, đầy đủ, chi tiết và chính xác theo nội dung quy định
- Điền nội dung theo từng mục, từ trên xuống dưới để đảm bảo không bỏ sót bất cứ một hạng mục nào
- Hạn chế viết tắt, tẩy xóa hay sửa chữa trong phiếu kế toán. Nếu có sai sót và cần phải sửa chữa, cần có giải trình hoặc ghi chú
- Số liệu phải được ghi chép một cách cẩn thận, chính xác và căn cứ rõ ràng
- Lập phiếu kế toán đúng thời điểm và đúng pháp lý
- Người lập phải chịu trách nhiệm pháp lý trước mọi nội dung mà mình thực hiện.
Nguyên tắc điền phiếu kế toán
Cách điền phiếu kế toán chính xác nhất
Phiếu kế toán được dùng để ghi nhận các bút toán kết chuyển kế toán cuối kỳ hoặc khấu trừ VAT cuối tháng. Phiếu này được thực hiện theo sự phân công và chỉ đạo của kế toán trưởng tiến hành lập ra và sử dụng để hạch toán. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho người mới bắt đầu tìm hiểu về công việc này:
- Số chứng từ: Nhập đúng thứ tự và theo đúng yêu cầu quản lý doanh nghiệp
- Ngày lập chứng từ: Là ngày điền vào phiếu kế toán
- Ngày hạch toán: Là ngày lớn hơn so với ngày khóa sổ và được dùng tính toán
- Tỷ giá: Thường tiền hạch toán tỷ giá sẽ bằng 1 hoặc không cập nhật;
- Diễn giải: Chứa nội dung nghiệp vụ ở trong phiếu kế toán
- Tài khoản: Là mã số được chọn lựa trong danh mục tài khoản
- Phát sinh Nợ và phát sinh Có: Là đồng tiền giao dịch, thay đổi khi giá trị phát sinh khác nhau. Nếu phát sinh Nợ khác 0 thì phát sinh Có bằng 0 và ngược lại
- Bằng chữ: Kế toán viên tiến hành ghi tổng cộng các phát sinh Nợ và Có ghi bằng chữ.
Cách điền phiếu kế toán
Để đảm bảo các nghiệp vụ kế toán trong trường hợp không có sẵn chứng từ được chính xác nhất, thì bạn cần lưu ý một số điều sau, trước khi điền phiếu kế toán:
- Cần sử dụng các tài khoản chi tiết
- Phải nhập cột mã khách nếu là các tài khoản ngoại lệ
- Ngày khoá sổ theo chứng từ phải ở trước ngày chứng từ
- Phát sinh Nợ, phát sinh Có phải nhập kiểu số, tối đa là 14 số và 2 số lẻ
- Số chứng từ phải nhập số liệu không được để trống
- Số liệu theo chứng từ đã khóa thì không thể chuyển sang dữ liệu
- Chỉ kiểm tra trùng số trong chứng từ, không kiểm tra chi tiết các tham số
Những thắc mắc về phiếu kế toán doanh nghiệp
Phiếu kế toán được sử dụng trong những hoàn cảnh nào?
Phiếu kế toán được xem là loại giấy tờ có ảnh hưởng và được dùng để cập nhật, minh họa cho các bút toán. Do vậy mà phiếu kế toán sẽ được dùng trong các tình huống sau:
– Tình trạng bút toán được kết chuyển kế toán ở vào cuối kỳ
– Tình trạng tiếp theo đó chính là bút toán khấu trừ thuế GTGT vào thời điểm cuối tháng.
– Tiếp theo chính là bút toán phân bổ, bút toán điều chỉnh và bút toán minh họa cho các nghiệp vụ không có chứng từ khác cũng sẽ sử dụng phiếu kế toán…. Chúng được xem là tình trạng sử dụng liên tục phiếu kế toán nhất, không dừng lại ở đó còn có một số tình trạng khác.
Thắc mắc về phiếu kế toán
Phiếu kế toán có bắt buộc sử dụng không?
Tính chất của phiếu kế toán chỉ được tận dụng để hạch toán nội bộ thì việc lập kế toán là bắt buộc. Phiếu kế toán được xem là một tài liệu quan trọng và cần thiết để minh họa cho hạch toán cũng như điều chuyển cho kế toán khác, nhưng điều cần quan tâm chính là phiếu kế toán chỉ được áp dụng trong việc lưu hành nội bộ, và phiếu kế toán này rất có thể lưu hành nội bộ chuyển cho kế toán để làm cơ sở hạch toán vào sổ.
Tổng kết
Qua bài viết này các bạn đã nắm được phiếu kế toán là gì? đặc điểm và cách điền chính xác và rõ ràng nhất. Đồng thời hãy tham khảo thêm các khóa học kế toán tổng hợp trên Unica ngay hôm nay bạn nhé.
Xem thêm bài viết
Tài chính & Kế toán

Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư
Trong xã hội hiện đại, quản lý tài chính trở thành kỹ năng sống còn không thể thiếu. Tuy nhiên, thật tiếc vì hiện nay kỹ năng này chưa được giảng dạy phổ biến trong nhà trường. Đó chính là lý do tại sao năm 2022 vừa qua, rất nhiều người có tiền nhưng đã mất đi nhanh chóng hàng chục tỷ đồng vào những cơ hội đầu tư đầy rủi ro. Thấu hiểu được tầm quan trọng của việc quản lý tài chính trong cuộc sống, Unica đã xây dựng chương trình đào tạo với chủ đề “Thấu hiểu tài chính cá nhân” do chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư trực tiếp giảng dạy.
Thông tin chương trình đào tạo
Chủ đề: THẤU HIỂU TÀI CHÍNH CÁ NHÂN
Giảng viên: Chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư
Phó chủ tịch HĐQT phụ trách chiến lược kinh doanh AI Next Global - CEO Unica.vn.
Anh giữ vai trò cố vấn chiến lược kinh doanh, cho các doanh nghiệp bất động sản và các tập đoàn bệnh viện quốc tế lớn ở Việt Nam: UNICA.VN, MSH GROUP, AIVA GROUP, MEGAN HOLDING,...
Nhà huấn luyện, coaching giảng viên, nhà đào tạo
Từng cư trú tại Úc, New Zealand và học tập trải nghiệm hơn 27 Quốc gia như Pháp, Đức, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Singapore, Thái Lan, Malaysia, Bhutan....
Đặc biệt trong năm 2023, anh đã tự đi đến 7 quốc gia để trải nghiệm học tập và làm việc. Anh bay hơn 80 chuyến bay trong nước và quốc tế. Đi đến làm việc tại 15 tỉnh thành ở Việt Nam.
Cùng giáo sư Ngô Bảo Châu. Đến đất nước Bhutan học tập và phát triển bản thân.
Thời gian: 28/05/2024 vào lúc 19h30 - 22h30
Hình thức tổ chức: Online qua nền tảng Zoom
Thành phần tham gia: Chương trình đào tạo phù hợp với tất cả mọi người, ai cũng có thể tham gia.
Học phí: Miễn phí 100%
[trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Mục đích của chương trình đào tạo
Thứ nhất: Chương trình trang bị cho bạn kiến thức tài chính cá nhân giúp bạn xác định rõ mục tiêu tài chính của mình là gì? Cách để đạt được mục tiêu đó? Nắm được các kiến thức về tài chính sẽ là “chìa khoá” giúp bạn kiếm tiền nhanh hơn.
Thứ hai: Bằng việc phân tích chi tiết 2 nhóm người: kiếm được tiền nhưng không giữ được tiền, học rất nhiều nhưng vẫn loay hoay trong cuộc sống mãi chưa kiếm được tiền. Chương trình giúp bạn thực sự hiểu tư duy về tiền. Cách để thoát khỏi vòng xoáy nô lệ của tiền? Cách để nhân bản tiền gấp nhiều lần?
Thứ ba: Chia sẻ cho bạn 5 quy tắc tài chính có thể áp dụng được ngay để tối ưu hoá thu nhập. Tìm kiếm và chia sẻ các kênh đầu tư thông minh phù hợp với nhu cầu và khả năng của bản thân, tránh mọi rủi ro trong quá trình đầu tư.
Thứ tư: Bên cạnh việc chia sẻ kiến thức về tiền, chuyên gia Trần Khánh Tư còn giúp bạn nâng tầm tri thức tài chính. Cách thấu hiểu định luật cân bằng trong tài chính “kiến thức đến đâu, tiền theo đến đó”.
Thứ năm: Chương trình giúp bạn bảo vệ tài sản, kiểm soát chi tiêu hợp lý, tiết kiệm nhiều hơn, tránh lãng phí tiền bạc vào những việc không cần thiết.
Thứ sáu: Chia sẻ cho bạn về tầm nhìn của giới siêu giàu để thấy diễn biến các giai đoạn của nền kinh tế. Từ đó, giúp bạn biết cách bảo vệ tài sản và gia đình của mình khỏi những rủi ro và khó khăn có thể xảy ra trong tương lai, bằng cách sử dụng các sản phẩm bảo hiểm và quyền lợi thuế.
Nội dung nổi bật của sự kiện
Chương trình đào tạo này có gì khác so với các chương trình về tài chính khác trên thị trường?
Chương trình đào tạo: “Thấu hiểu tài chính cá nhân” của chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư được thiết kế dành riêng cho bạn. Khoá học phù hợp với số đông mọi người, bao gồm:
Người đi làm văn phòng thông thường, không có kiến thức chuyên môn về tài chính, không có nhiều thời gian.
Người đang làm kinh doanh không có quá nhiều vốn nhưng vẫn muốn có được kiến thức, công cụ và sự tự tin để làm chủ tiền bạc.
Người bình thường muốn bảo vệ tài sản cá nhân, muốn kiểm soát chi tiêu hợp lý và muốn tìm kiếm và lựa chọn các kênh đầu tư phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình.
Chương trình đào tạo tài chính cá nhân này hoàn toàn mang tính ứng dụng, không có lý thuyết suông và khó hiểu, không có chi tiết thừa. Chương trình xác định rõ mục tiêu, hướng dẫn cho bạn các bước cần thực hiện để tự do và thấu hiểu tài chính cá nhân của mình. Toàn bộ kiến thức chia sẻ trong bài viết đều rất thực tế và mang tính khách quan cao để hướng đến mục tiêu cuối cùng là cải thiện chất lượng cuộc sống. Sau buổi đào tạo, bạn được hưởng thụ những niềm vui và ước mơ của mình, cũng như chuẩn bị một cuộc sống nghỉ hưu an nhàn và thoải mái.
Kết luận
Trần Khánh Tư chia sẻ: “Chỉ khi nào anh chị sự thực sự hiểu về tiền thì mới không lo mất tiền. Đồng thời mới có thể tự do, an nhàn, hạnh phúc về tiền bạc, sống tự do và thoải mái về tài chính. Học về tiền bạc chính là gốc của mọi vấn đề, cần học trước khi kiếm tiền”. Với những nội dung chia sẻ trong chương trình đào tạo "Thấu hiểu tài chính cá nhân" này, chúng tôi mong rằng sẽ giúp bạn biết thêm được các kiến thức tài chính cá nhân nói chung và kiến thức, kỹ năng kiếm tiền nói riêng. Từ đó, có mục tiêu kiếm tiền, kiểm soát thu nhập để nâng cao chất lượng cuộc sống được tốt hơn.
Chúc bạn thành công.

Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất
Quản lý tài chính cá nhân là một trong những việc quan trọng giúp bạn có tiền để sinh hoạt hằng ngày, đầu tư nâng cấp bản thân, tận hưởng cuộc sống,... Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý tài chính hiệu quả. Tình trạng đầu tháng sài tiền như “bà hoàng”, còn cuối tháng phải đi vay mượn xảy ra ở rất nhiều đối tượng ở đa dạng độ tuổi. Vậy làm thế nào để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả? Mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây.
Tài chính cá nhân là gì?
Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính của một cá nhân hoặc một gia đình. Việc này bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các quyết định liên quan đến thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và bảo vệ tài sản. Mục tiêu của tài chính cá nhân là đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, cũng như đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai.
Dưới đây là các khía cạnh chính của tài chính cá nhân:
Thu nhập: Đây là số tiền mà một cá nhân hoặc gia đình nhận được từ các nguồn như lương, lợi tức từ đầu tư, tiền cho thuê bất động sản và các nguồn thu nhập khác.
Chi tiêu: Chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Quản lý chi tiêu hiệu quả đòi hỏi việc theo dõi và kiểm soát các khoản chi để tránh lãng phí và đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập.
Tiết kiệm: Tiết kiệm là phần thu nhập không được tiêu dùng ngay mà được dành lại cho các mục tiêu trong tương lai. Tiết kiệm có thể dùng để dự phòng rủi ro, mua sắm lớn hoặc đầu tư.
Đầu tư: Đầu tư là việc sử dụng tiền tiết kiệm để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các công cụ tài chính khác nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai.
Quản lý nợ: Nợ có thể bao gồm các khoản vay như vay mua nhà, vay mua xe hoặc nợ thẻ tín dụng. Quản lý nợ hiệu quả đòi hỏi việc đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng một cách hợp lý và các khoản trả nợ được thực hiện đúng hạn.
Bảo hiểm và bảo vệ tài sản: Bảo hiểm giúp bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro như bệnh tật, tai nạn hoặc thiệt hại tài sản. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi và các loại bảo hiểm khác.
Lập kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc đặt ra các mục tiêu tài chính và xây dựng các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Kế hoạch tài chính thường bao gồm các yếu tố như kế hoạch tiết kiệm, kế hoạch đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu.
Các khía cạnh của tài chính cá nhân
Tài chính cá nhân không chỉ liên quan đến việc quản lý tiền bạc mà còn liên quan đến việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
Tại sao phải quản lý tài chính cá nhân?
Quản lý tài chính cá nhân là một việc quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và tương lai của mỗi cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là một số lý do chính vì sao cần phải quản lý tài chính cá nhân:
Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý tài chính cá nhân giúp đảm bảo rằng bạn luôn có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như tiền nhà, thực phẩm, y tế và các chi phí sinh hoạt khác. Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần hoặc thiếu hụt tài chính.
Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể đặt ra và đạt được các mục tiêu tài chính như mua nhà, mua xe, đi du lịch hoặc đầu tư cho giáo dục của con cái.
Tăng cường tiết kiệm và đầu tư: Quản lý tài chính hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư, từ đó gia tăng tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Điều này đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tài chính vững chắc và ổn định.
Giảm stress và lo lắng về tiền bạc: Khi tài chính được quản lý tốt, bạn sẽ giảm bớt lo lắng về việc trả nợ, quản lý chi tiêu hàng ngày và có thể dễ dàng đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính.
Lý do cần quản lý tài chính cá nhân
Chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ: Cuộc sống có thể đầy rẫy những tình huống không lường trước như bệnh tật, tai nạn hoặc mất việc làm. Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc xây dựng quỹ khẩn cấp để bạn có thể đối phó với những tình huống này một cách tốt nhất.
Quản lý nợ hiệu quả: Quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi và trả nợ đúng hạn, tránh tình trạng nợ chồng chất và lãi suất cao. Điều này giúp bạn duy trì tình trạng tài chính lành mạnh.
Tăng cường kiến thức tài chính: Khi quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ học được nhiều về cách quản lý tiền bạc, đầu tư và các sản phẩm tài chính khác. Kiến thức này rất quý báu và có thể giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn trong tương lai.
Đảm bảo tương lai tài chính: Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc lập kế hoạch nghỉ hưu và đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực để sống thoải mái khi không còn làm việc nữa.
Quản lý tài chính cá nhân không chỉ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Điều này mang lại sự yên tâm và an toàn tài chính cho bạn và gia đình bạn.
3 cách quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng
Dưới đây là ba phương pháp quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng để quản lý tiền bạc một cách hiệu quả:
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/30/20
Phương pháp 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính:
50% cho các nhu cầu thiết yếu: Bao gồm các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, thực phẩm, điện nước, giao thông, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác.
30% cho các chi tiêu cá nhân: Bao gồm các khoản chi tiêu không thiết yếu nhưng mang lại niềm vui và giải trí, chẳng hạn như đi ăn ngoài, mua sắm, du lịch và các hoạt động giải trí.
20% cho tiết kiệm và trả nợ: Bao gồm tiết kiệm cho tương lai, đầu tư và trả nợ (nếu có). Đây là phần quan trọng để xây dựng quỹ khẩn cấp và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 6 cái lọ
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker, giúp phân chia thu nhập vào sáu lọ khác nhau để đảm bảo bạn có một sự cân bằng tài chính toàn diện:
Lọ 1 - Nhu cầu thiết yếu (55%): Chi phí hàng ngày cần thiết như thực phẩm, tiền thuê nhà, hóa đơn,...
Lọ 2 - Quỹ tự do tài chính (10%): Đầu tư và tiết kiệm dài hạn nhằm tạo thu nhập thụ động.
Lọ 3 - Giáo dục (10%): Đầu tư vào việc học tập và phát triển bản thân như sách, khóa học, hội thảo,...
Lọ 4 - Tiết kiệm dài hạn (10%): Dành cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe hoặc các kế hoạch lớn trong tương lai.
Lọ 5 - Vui chơi giải trí (10%): Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và vui chơi để tận hưởng cuộc sống.
Lọ 6 - Từ thiện và quà tặng (5%): Đóng góp cho cộng đồng, từ thiện hoặc tặng quà cho gia đình và bạn bè.
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker
Phương pháp quản lý tài chính bằng Kakeibo
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản, được biết đến như "sổ ghi chép chi tiêu". Phương pháp này tập trung vào việc ghi chép và suy nghĩ về chi tiêu của bạn:
Ghi chép chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản thu và chi hàng ngày một cách chi tiết. Điều này giúp bạn nhận thức rõ hơn về các thói quen chi tiêu của mình.
Phân loại chi tiêu: Chia chi tiêu thành các nhóm như nhu cầu thiết yếu, chi tiêu không cần thiết, đầu tư, và tiết kiệm.
Đặt mục tiêu tài chính: Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tháng và từng năm, chẳng hạn như tiết kiệm cho kỳ nghỉ hoặc mua sắm lớn.
Đánh giá và điều chỉnh: Hàng tháng, bạn sẽ xem xét lại các ghi chép chi tiêu, đánh giá hiệu quả của việc quản lý tài chính và điều chỉnh kế hoạch chi tiêu nếu cần thiết.
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản
Áp dụng một hoặc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng bạn có thể đạt được các mục tiêu tài chính và duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai.
5 Nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Năm nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả đó là xác định nguồn ngân sách, hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng, dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư, giảm nợ và đảm bảo 3 yếu tố là tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt.
Xác định nguồn ngân sách
Lập ngân sách hàng tháng: Tạo ra một ngân sách chi tiết để biết rõ nguồn thu nhập và các khoản chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách đã lập và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng.
Xác định nguồn ngân sách
Hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng
Sử dụng thẻ tín dụng một cách có kiểm soát: Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng thanh toán đầy đủ vào cuối tháng để tránh lãi suất cao.
Tránh nợ thẻ tín dụng: Nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tăng lên do lãi suất cao, do đó, cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng hàng tháng để tránh tình trạng nợ nần chồng chất.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh đầu tư tiềm năng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các quỹ đầu tư. Điều này giúp gia tăng giá trị tài sản và tạo ra thu nhập thụ động.
Tìm hiểu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các kênh đầu tư để hiểu rõ rủi ro và lợi ích, đảm bảo bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đảm bảo 3 yếu tố: Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt
Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch tài chính đã đề ra, đặc biệt là trong việc tiết kiệm và chi tiêu theo ngân sách. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật và cam kết.
Kiên nhẫn: Quản lý tài chính hiệu quả cần thời gian vì vậy hãy kiên nhẫn với kế hoạch của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều cần thời gian để mang lại kết quả.
Linh hoạt: Đôi khi, cuộc sống có thể thay đổi và bạn cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình cho phù hợp. Luôn sẵn sàng điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân và thị trường tài chính.
Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt khi quản lý tài chính cá nhân
Giảm nợ
Thanh toán nợ đúng hạn: Ưu tiên trả nợ, đặc biệt là các khoản nợ có lãi suất cao như nợ thẻ tín dụng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tránh lãi suất cao.
Tạo kế hoạch trả nợ: Lập kế hoạch cụ thể để trả nợ theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các khoản nợ có lãi suất cao nhất. Sử dụng các chiến lược như phương pháp "snowball" (bắt đầu từ khoản nợ nhỏ nhất) hoặc "avalanche" (bắt đầu từ khoản nợ lãi suất cao nhất) để quản lý và giảm nợ hiệu quả.
Muốn quản lý tài chính hiệu quả cần giảm nợ
Áp dụng 5 nguyên tắc này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn.
4 bí quyết giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn
Quản lý tài chính cá nhân đối với nhiều người đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để quản lý cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo 4 bí quyết dưới đây:
Liệt kê các mục tiêu tài chính càng chi tiết càng tốt
Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng giai đoạn thời gian khác nhau, ví dụ như mua nhà trong 5 năm tới, tiết kiệm cho kỳ nghỉ trong 1 năm tới, hoặc đầu tư để nghỉ hưu trong 20 năm tới.
Định lượng các mục tiêu: Mỗi mục tiêu nên có một con số cụ thể và thời hạn hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói "tiết kiệm nhiều tiền hơn", hãy nói "tiết kiệm 200 triệu đồng trong 2 năm".
Ưu tiên các mục tiêu: Xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu để biết rõ mục tiêu nào cần đạt được trước và phân bổ nguồn lực phù hợp.
Liệt kê mục tiêu tài chính
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Phân tích tình hình tài chính hiện tại: Đánh giá thu nhập, chi tiêu, nợ và tài sản hiện tại của bạn để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính.
Lập ngân sách chi tiêu: Tạo ra một ngân sách chi tiết hàng tháng, xác định rõ các khoản thu nhập và chi tiêu, theo dõi ngân sách này một cách nghiêm ngặt.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành ra một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và tạo ra nguồn thu nhập thụ động.
Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết: Cuộc sống thay đổi và kế hoạch tài chính cũng cần linh hoạt. Điều chỉnh kế hoạch để phản ánh các thay đổi trong cuộc sống hoặc trong thị trường tài chính.
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Không nên có nợ xấu
Quản lý nợ cẩn thận: Chỉ vay nợ khi thật sự cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn. Tránh lạm dụng các khoản vay tín dụng.
Trả nợ đúng hạn: Đảm bảo rằng bạn luôn trả các khoản nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí trễ hạn. Điều này cũng giúp bạn duy trì một lịch sử tín dụng tốt.
Giảm nợ càng sớm càng tốt: Ưu tiên thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước. Sử dụng các khoản tiền thặng dư hoặc tiền thưởng để trả nợ nhanh chóng hơn.
Tìm lời khuyên từ các chuyên gia
Quản lý tài chính cá nhân là một chủ đề quan trọng và nhận được sự quan tâm của nhiều chuyên gia trên thế giới. Dưới đây là một số lời khuyên quản lý tài chính cá nhân từ các chuyên gia:
Lập ngân sách và tuân thủ:
Dave Ramsey: Dave Ramsey khuyến khích mọi người lập ngân sách chi tiết hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm. Ramsey cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nợ và xây dựng quỹ khẩn cấp.
Suze Orman: Suze Orman khuyên nên lập ngân sách và theo dõi chi tiêu hàng ngày để nhận biết rõ ràng về tình hình tài chính của mình.
Lời khuyên của Suze Orman
Tiết kiệm và đầu tư sớm:
Warren Buffett: Ông chủ Berkshire Hathaway khuyên mọi người nên bắt đầu tiết kiệm và đầu tư sớm, đồng thời đầu tư vào những lĩnh vực mà mình hiểu rõ. Buffett cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng tài sản.
Robert Kiyosaki: Tác giả của "Cha Giàu Cha Nghèo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục tài chính và đầu tư vào tài sản tạo thu nhập thụ động.
Quản lý nợ:
Suze Orman: Orman khuyên mọi người nên trả hết các khoản nợ lãi suất cao trước tiên và sau đó là các khoản nợ khác. Cô cũng khuyến nghị tránh nợ nếu có thể.
Dave Ramsey: Ramsey đề xuất phương pháp "Debt Snowball", trong đó bạn trả hết các khoản nợ từ nhỏ đến lớn để tạo động lực và cảm giác thành công.
Lời khuyên của Dave Ramsey
Quỹ khẩn cấp:
Dave Ramsey: Ramsey khuyến cáo nên có một quỹ khẩn cấp đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 3-6 tháng. Quỹ này giúp bạn tránh rơi vào cảnh nợ nần khi gặp phải các tình huống không mong muốn.
Suze Orman: Orman cũng đồng tình với việc xây dựng quỹ khẩn cấp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài chính dự phòng.
Đầu tư vào giáo dục tài chính:
Robert Kiyosaki: Kiyosaki khuyên mọi người không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức về tài chính để có thể đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài sản thông minh hơn.
Tony Robbins: Robbins, trong cuốn sách "Money: Master the Game", khuyến khích mọi người tìm hiểu và học hỏi từ những người đã thành công trong lĩnh vực tài chính.
Lời khuyên của Tony Robbins
Áp dụng những lời khuyên từ các chuyên gia này có thể giúp bạn xây dựng nền tảng tài chính vững chắc và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân một cách hiệu quả.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân thì không nên bỏ qua khóa học của giảng viên Trần Khánh Tư. Ông là CEO Unica, Chủ tịch Unica club, với hơn 7 năm kinh nghiệp làm về lĩnh vực tài chính chắc chắn thầy sẽ đưa tới những lời khuyên hữu ích nhất cho bạn. Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học “Thấu hiểu tài chính cá nhân” để nhận ưu đãi hấp dẫn.
[trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Dưới đây là hai công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, cùng với các lợi ích và cách sử dụng chi tiết:
Sử dụng sổ ghi chép
Lợi ích:
Dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh sổ ghi chép theo cách bạn muốn, thêm các mục tiêu, ghi chú cá nhân và kế hoạch chi tiết.
Tăng cường nhận thức: Việc viết tay các khoản thu chi giúp bạn nhận thức rõ hơn về tình hình tài chính của mình.
Không phụ thuộc vào công nghệ: Không cần thiết bị điện tử hay kết nối internet, sổ ghi chép dễ sử dụng mọi lúc mọi nơi.
Sử dụng sổ ghi chép để quản lý tài chính
Cách sử dụng:
Thiết lập mục tiêu: Đầu tiên, ghi rõ các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn của bạn vào sổ.
Ghi chép thu nhập và chi tiêu: Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu của bạn. Chia chúng thành các danh mục như ăn uống, giải trí, hóa đơn,...
Theo dõi tiến trình: Định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), xem lại các ghi chép của bạn để đánh giá tình hình tài chính và xem bạn có đang đi đúng hướng với kế hoạch đã đề ra hay không.
Điều chỉnh khi cần thiết: Dựa trên các ghi chép và đánh giá, điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm của bạn để đảm bảo bạn đạt được các mục tiêu tài chính.
Tận dụng app quản lý tài chính trên điện thoại
Lợi ích:
Tiện lợi và dễ sử dụng: Các ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn theo dõi và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể nhập dữ liệu ngay khi phát sinh chi tiêu.
Tự động hóa: Nhiều ứng dụng có thể tự động kết nối với tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, giúp tự động theo dõi và phân loại chi tiêu.
Phân tích và báo cáo: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ, báo cáo và phân tích chi tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu và tình hình tài chính.
Nhắc nhở và thông báo: Các ứng dụng có tính năng nhắc nhở hóa đơn đến hạn, giúp bạn tránh quên thanh toán và tránh phí trễ hạn.
Cách sử dụng:
Chọn ứng dụng phù hợp: Tìm kiếm và chọn một ứng dụng quản lý tài chính phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như Mint, YNAB (You Need A Budget) hoặc Money Lover.
Thiết lập tài khoản và ngân sách: Sau khi cài đặt ứng dụng, thiết lập tài khoản và ngân sách chi tiêu hàng tháng. Nhập các mục tiêu tài chính và các nguồn thu nhập.
Theo dõi thu nhập và chi tiêu: Nhập thông tin về thu nhập và chi tiêu hàng ngày hoặc kết nối ứng dụng với tài khoản ngân hàng để tự động cập nhật.
Sử dụng tính năng phân tích: Sử dụng các biểu đồ và báo cáo mà ứng dụng cung cấp để phân tích tình hình tài chính, nhận diện các khu vực có thể cắt giảm chi tiêu và tối ưu hóa ngân sách.
Điều chỉnh và lập kế hoạch: Dựa trên các báo cáo và phân tích, điều chỉnh ngân sách và lập kế hoạch tài chính cho các tháng tiếp theo.
Sử dụng app để quản lý tài chính
Cả hai công cụ này đều có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Việc sử dụng sổ ghi chép hoặc ứng dụng điện thoại phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ tiện lợi bạn mong muốn. Kết hợp cả hai phương pháp cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo bạn có một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tài chính cá nhân của mình.
Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền cá nhân cùng với các giải đáp chi tiết:
Câu 1: Nên quản lý dòng tiền cá nhân ở đâu?
Bạn nên quản lý dòng tiền bằng sổ ghi chép, ứng dụng quản lý tài chính, phần mềm quản lý tài chính hoặc ngân hàng trực tuyến.
Sổ ghi chép: Đây là cách truyền thống và đơn giản để quản lý dòng tiền. Bạn có thể sử dụng một cuốn sổ hoặc một bảng tính trên máy tính để ghi lại các khoản thu nhập và chi tiêu hàng ngày.
Ứng dụng quản lý tài chính: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại như Mint, YNAB (You Need A Budget), Money Lover hoặc PocketGuard. Các ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng như tự động theo dõi chi tiêu, phân tích tài chính, và nhắc nhở hóa đơn.
Phần mềm quản lý tài chính: Các phần mềm như Quicken hoặc Microsoft Money cũng là lựa chọn tốt cho việc quản lý tài chính cá nhân với nhiều tính năng phân tích và báo cáo chi tiết.
Ngân hàng trực tuyến: Nhiều ngân hàng cung cấp các công cụ quản lý tài chính trực tuyến, giúp bạn theo dõi tài khoản, thiết lập ngân sách và xem các báo cáo chi tiêu.
Câu 2: Người mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân thì nên chú ý gì?
Xác định mục tiêu tài chính: Đặt ra các mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể cho ngắn hạn và dài hạn. Điều này giúp bạn có hướng đi rõ ràng trong việc quản lý tài chính.
Lập ngân sách: Tạo ra một ngân sách chi tiết, ghi rõ thu nhập và chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính. Điều này giúp bạn nhận diện các khoản chi không cần thiết và tối ưu hóa chi tiêu.
Giáo dục tài chính: Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn xây dựng quỹ dự phòng và gia tăng tài sản theo thời gian.
Câu 3: Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân là gì?
Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân đó là:
Không lập kế hoạch tài chính: Nhiều người không đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể hoặc không lập kế hoạch chi tiêu, dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức và thiếu kiểm soát tài chính.
Thiếu kiên nhẫn và linh hoạt: Quản lý tài chính đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc bỏ qua kế hoạch tài chính, trong khi thiếu linh hoạt khiến bạn không điều chỉnh kịp thời khi hoàn cảnh thay đổi.
Lạm dụng thẻ tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng không kiểm soát dễ dẫn đến nợ nần và lãi suất cao. Việc không trả nợ đúng hạn cũng làm giảm điểm tín dụng của bạn.
Không tiết kiệm và đầu tư: Không dành một phần thu nhập để tiết kiệm và đầu tư là một sai lầm phổ biến. Điều này làm giảm khả năng xây dựng quỹ dự phòng và tăng trưởng tài sản.
Thiếu quỹ khẩn cấp: Không có quỹ khẩn cấp để đối phó với các tình huống bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc các sự cố khẩn cấp có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn.
Không theo dõi chi tiêu: Không ghi lại các khoản chi tiêu hàng ngày khiến bạn không có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính, dẫn đến chi tiêu không kiểm soát.
Nhận diện và tránh các sai lầm này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính của mình một cách bền vững.
Kết luận
Trên đây là khái niệm, lý do và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả do Unica tổng hợp. Mong rằng với chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn để có thể làm được nhiều việc bản thân mong muốn. Chúc các bạn thành công!


Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất
Quản lý tài chính cá nhân là một trong những việc quan trọng giúp bạn có tiền để sinh hoạt hằng ngày, đầu tư nâng cấp bản thân, tận hưởng cuộc sống,... Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý tài chính hiệu quả. Tình trạng đầu tháng sài tiền như “bà hoàng”, còn cuối tháng phải đi vay mượn xảy ra ở rất nhiều đối tượng ở đa dạng độ tuổi. Vậy làm thế nào để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả? Mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây.
Tài chính cá nhân là gì?
Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính của một cá nhân hoặc một gia đình. Việc này bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các quyết định liên quan đến thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và bảo vệ tài sản. Mục tiêu của tài chính cá nhân là đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, cũng như đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai.
Dưới đây là các khía cạnh chính của tài chính cá nhân:
Thu nhập: Đây là số tiền mà một cá nhân hoặc gia đình nhận được từ các nguồn như lương, lợi tức từ đầu tư, tiền cho thuê bất động sản và các nguồn thu nhập khác.
Chi tiêu: Chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Quản lý chi tiêu hiệu quả đòi hỏi việc theo dõi và kiểm soát các khoản chi để tránh lãng phí và đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập.
Tiết kiệm: Tiết kiệm là phần thu nhập không được tiêu dùng ngay mà được dành lại cho các mục tiêu trong tương lai. Tiết kiệm có thể dùng để dự phòng rủi ro, mua sắm lớn hoặc đầu tư.
Đầu tư: Đầu tư là việc sử dụng tiền tiết kiệm để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các công cụ tài chính khác nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai.
Quản lý nợ: Nợ có thể bao gồm các khoản vay như vay mua nhà, vay mua xe hoặc nợ thẻ tín dụng. Quản lý nợ hiệu quả đòi hỏi việc đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng một cách hợp lý và các khoản trả nợ được thực hiện đúng hạn.
Bảo hiểm và bảo vệ tài sản: Bảo hiểm giúp bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro như bệnh tật, tai nạn hoặc thiệt hại tài sản. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi và các loại bảo hiểm khác.
Lập kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc đặt ra các mục tiêu tài chính và xây dựng các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Kế hoạch tài chính thường bao gồm các yếu tố như kế hoạch tiết kiệm, kế hoạch đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu.
Các khía cạnh của tài chính cá nhân
Tài chính cá nhân không chỉ liên quan đến việc quản lý tiền bạc mà còn liên quan đến việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
Tại sao phải quản lý tài chính cá nhân?
Quản lý tài chính cá nhân là một việc quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và tương lai của mỗi cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là một số lý do chính vì sao cần phải quản lý tài chính cá nhân:
Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý tài chính cá nhân giúp đảm bảo rằng bạn luôn có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như tiền nhà, thực phẩm, y tế và các chi phí sinh hoạt khác. Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần hoặc thiếu hụt tài chính.
Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể đặt ra và đạt được các mục tiêu tài chính như mua nhà, mua xe, đi du lịch hoặc đầu tư cho giáo dục của con cái.
Tăng cường tiết kiệm và đầu tư: Quản lý tài chính hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư, từ đó gia tăng tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Điều này đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tài chính vững chắc và ổn định.
Giảm stress và lo lắng về tiền bạc: Khi tài chính được quản lý tốt, bạn sẽ giảm bớt lo lắng về việc trả nợ, quản lý chi tiêu hàng ngày và có thể dễ dàng đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính.
Lý do cần quản lý tài chính cá nhân
Chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ: Cuộc sống có thể đầy rẫy những tình huống không lường trước như bệnh tật, tai nạn hoặc mất việc làm. Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc xây dựng quỹ khẩn cấp để bạn có thể đối phó với những tình huống này một cách tốt nhất.
Quản lý nợ hiệu quả: Quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi và trả nợ đúng hạn, tránh tình trạng nợ chồng chất và lãi suất cao. Điều này giúp bạn duy trì tình trạng tài chính lành mạnh.
Tăng cường kiến thức tài chính: Khi quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ học được nhiều về cách quản lý tiền bạc, đầu tư và các sản phẩm tài chính khác. Kiến thức này rất quý báu và có thể giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn trong tương lai.
Đảm bảo tương lai tài chính: Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc lập kế hoạch nghỉ hưu và đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực để sống thoải mái khi không còn làm việc nữa.
Quản lý tài chính cá nhân không chỉ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Điều này mang lại sự yên tâm và an toàn tài chính cho bạn và gia đình bạn.
3 cách quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng
Dưới đây là ba phương pháp quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng để quản lý tiền bạc một cách hiệu quả:
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/30/20
Phương pháp 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính:
50% cho các nhu cầu thiết yếu: Bao gồm các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, thực phẩm, điện nước, giao thông, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác.
30% cho các chi tiêu cá nhân: Bao gồm các khoản chi tiêu không thiết yếu nhưng mang lại niềm vui và giải trí, chẳng hạn như đi ăn ngoài, mua sắm, du lịch và các hoạt động giải trí.
20% cho tiết kiệm và trả nợ: Bao gồm tiết kiệm cho tương lai, đầu tư và trả nợ (nếu có). Đây là phần quan trọng để xây dựng quỹ khẩn cấp và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 6 cái lọ
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker, giúp phân chia thu nhập vào sáu lọ khác nhau để đảm bảo bạn có một sự cân bằng tài chính toàn diện:
Lọ 1 - Nhu cầu thiết yếu (55%): Chi phí hàng ngày cần thiết như thực phẩm, tiền thuê nhà, hóa đơn,...
Lọ 2 - Quỹ tự do tài chính (10%): Đầu tư và tiết kiệm dài hạn nhằm tạo thu nhập thụ động.
Lọ 3 - Giáo dục (10%): Đầu tư vào việc học tập và phát triển bản thân như sách, khóa học, hội thảo,...
Lọ 4 - Tiết kiệm dài hạn (10%): Dành cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe hoặc các kế hoạch lớn trong tương lai.
Lọ 5 - Vui chơi giải trí (10%): Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và vui chơi để tận hưởng cuộc sống.
Lọ 6 - Từ thiện và quà tặng (5%): Đóng góp cho cộng đồng, từ thiện hoặc tặng quà cho gia đình và bạn bè.
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker
Phương pháp quản lý tài chính bằng Kakeibo
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản, được biết đến như "sổ ghi chép chi tiêu". Phương pháp này tập trung vào việc ghi chép và suy nghĩ về chi tiêu của bạn:
Ghi chép chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản thu và chi hàng ngày một cách chi tiết. Điều này giúp bạn nhận thức rõ hơn về các thói quen chi tiêu của mình.
Phân loại chi tiêu: Chia chi tiêu thành các nhóm như nhu cầu thiết yếu, chi tiêu không cần thiết, đầu tư, và tiết kiệm.
Đặt mục tiêu tài chính: Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tháng và từng năm, chẳng hạn như tiết kiệm cho kỳ nghỉ hoặc mua sắm lớn.
Đánh giá và điều chỉnh: Hàng tháng, bạn sẽ xem xét lại các ghi chép chi tiêu, đánh giá hiệu quả của việc quản lý tài chính và điều chỉnh kế hoạch chi tiêu nếu cần thiết.
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản
Áp dụng một hoặc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng bạn có thể đạt được các mục tiêu tài chính và duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai.
5 Nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Năm nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả đó là xác định nguồn ngân sách, hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng, dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư, giảm nợ và đảm bảo 3 yếu tố là tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt.
Xác định nguồn ngân sách
Lập ngân sách hàng tháng: Tạo ra một ngân sách chi tiết để biết rõ nguồn thu nhập và các khoản chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách đã lập và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng.
Xác định nguồn ngân sách
Hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng
Sử dụng thẻ tín dụng một cách có kiểm soát: Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng thanh toán đầy đủ vào cuối tháng để tránh lãi suất cao.
Tránh nợ thẻ tín dụng: Nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tăng lên do lãi suất cao, do đó, cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng hàng tháng để tránh tình trạng nợ nần chồng chất.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh đầu tư tiềm năng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các quỹ đầu tư. Điều này giúp gia tăng giá trị tài sản và tạo ra thu nhập thụ động.
Tìm hiểu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các kênh đầu tư để hiểu rõ rủi ro và lợi ích, đảm bảo bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đảm bảo 3 yếu tố: Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt
Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch tài chính đã đề ra, đặc biệt là trong việc tiết kiệm và chi tiêu theo ngân sách. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật và cam kết.
Kiên nhẫn: Quản lý tài chính hiệu quả cần thời gian vì vậy hãy kiên nhẫn với kế hoạch của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều cần thời gian để mang lại kết quả.
Linh hoạt: Đôi khi, cuộc sống có thể thay đổi và bạn cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình cho phù hợp. Luôn sẵn sàng điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân và thị trường tài chính.
Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt khi quản lý tài chính cá nhân
Giảm nợ
Thanh toán nợ đúng hạn: Ưu tiên trả nợ, đặc biệt là các khoản nợ có lãi suất cao như nợ thẻ tín dụng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tránh lãi suất cao.
Tạo kế hoạch trả nợ: Lập kế hoạch cụ thể để trả nợ theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các khoản nợ có lãi suất cao nhất. Sử dụng các chiến lược như phương pháp "snowball" (bắt đầu từ khoản nợ nhỏ nhất) hoặc "avalanche" (bắt đầu từ khoản nợ lãi suất cao nhất) để quản lý và giảm nợ hiệu quả.
Muốn quản lý tài chính hiệu quả cần giảm nợ
Áp dụng 5 nguyên tắc này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn.
4 bí quyết giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn
Quản lý tài chính cá nhân đối với nhiều người đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để quản lý cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo 4 bí quyết dưới đây:
Liệt kê các mục tiêu tài chính càng chi tiết càng tốt
Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng giai đoạn thời gian khác nhau, ví dụ như mua nhà trong 5 năm tới, tiết kiệm cho kỳ nghỉ trong 1 năm tới, hoặc đầu tư để nghỉ hưu trong 20 năm tới.
Định lượng các mục tiêu: Mỗi mục tiêu nên có một con số cụ thể và thời hạn hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói "tiết kiệm nhiều tiền hơn", hãy nói "tiết kiệm 200 triệu đồng trong 2 năm".
Ưu tiên các mục tiêu: Xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu để biết rõ mục tiêu nào cần đạt được trước và phân bổ nguồn lực phù hợp.
Liệt kê mục tiêu tài chính
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Phân tích tình hình tài chính hiện tại: Đánh giá thu nhập, chi tiêu, nợ và tài sản hiện tại của bạn để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính.
Lập ngân sách chi tiêu: Tạo ra một ngân sách chi tiết hàng tháng, xác định rõ các khoản thu nhập và chi tiêu, theo dõi ngân sách này một cách nghiêm ngặt.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành ra một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và tạo ra nguồn thu nhập thụ động.
Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết: Cuộc sống thay đổi và kế hoạch tài chính cũng cần linh hoạt. Điều chỉnh kế hoạch để phản ánh các thay đổi trong cuộc sống hoặc trong thị trường tài chính.
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Không nên có nợ xấu
Quản lý nợ cẩn thận: Chỉ vay nợ khi thật sự cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn. Tránh lạm dụng các khoản vay tín dụng.
Trả nợ đúng hạn: Đảm bảo rằng bạn luôn trả các khoản nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí trễ hạn. Điều này cũng giúp bạn duy trì một lịch sử tín dụng tốt.
Giảm nợ càng sớm càng tốt: Ưu tiên thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước. Sử dụng các khoản tiền thặng dư hoặc tiền thưởng để trả nợ nhanh chóng hơn.
Tìm lời khuyên từ các chuyên gia
Quản lý tài chính cá nhân là một chủ đề quan trọng và nhận được sự quan tâm của nhiều chuyên gia trên thế giới. Dưới đây là một số lời khuyên quản lý tài chính cá nhân từ các chuyên gia:
Lập ngân sách và tuân thủ:
Dave Ramsey: Dave Ramsey khuyến khích mọi người lập ngân sách chi tiết hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm. Ramsey cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nợ và xây dựng quỹ khẩn cấp.
Suze Orman: Suze Orman khuyên nên lập ngân sách và theo dõi chi tiêu hàng ngày để nhận biết rõ ràng về tình hình tài chính của mình.
Lời khuyên của Suze Orman
Tiết kiệm và đầu tư sớm:
Warren Buffett: Ông chủ Berkshire Hathaway khuyên mọi người nên bắt đầu tiết kiệm và đầu tư sớm, đồng thời đầu tư vào những lĩnh vực mà mình hiểu rõ. Buffett cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng tài sản.
Robert Kiyosaki: Tác giả của "Cha Giàu Cha Nghèo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục tài chính và đầu tư vào tài sản tạo thu nhập thụ động.
Quản lý nợ:
Suze Orman: Orman khuyên mọi người nên trả hết các khoản nợ lãi suất cao trước tiên và sau đó là các khoản nợ khác. Cô cũng khuyến nghị tránh nợ nếu có thể.
Dave Ramsey: Ramsey đề xuất phương pháp "Debt Snowball", trong đó bạn trả hết các khoản nợ từ nhỏ đến lớn để tạo động lực và cảm giác thành công.
Lời khuyên của Dave Ramsey
Quỹ khẩn cấp:
Dave Ramsey: Ramsey khuyến cáo nên có một quỹ khẩn cấp đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 3-6 tháng. Quỹ này giúp bạn tránh rơi vào cảnh nợ nần khi gặp phải các tình huống không mong muốn.
Suze Orman: Orman cũng đồng tình với việc xây dựng quỹ khẩn cấp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài chính dự phòng.
Đầu tư vào giáo dục tài chính:
Robert Kiyosaki: Kiyosaki khuyên mọi người không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức về tài chính để có thể đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài sản thông minh hơn.
Tony Robbins: Robbins, trong cuốn sách "Money: Master the Game", khuyến khích mọi người tìm hiểu và học hỏi từ những người đã thành công trong lĩnh vực tài chính.
Lời khuyên của Tony Robbins
Áp dụng những lời khuyên từ các chuyên gia này có thể giúp bạn xây dựng nền tảng tài chính vững chắc và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân một cách hiệu quả.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân thì không nên bỏ qua khóa học của giảng viên Trần Khánh Tư. Ông là CEO Unica, Chủ tịch Unica club, với hơn 7 năm kinh nghiệp làm về lĩnh vực tài chính chắc chắn thầy sẽ đưa tới những lời khuyên hữu ích nhất cho bạn. Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học “Thấu hiểu tài chính cá nhân” để nhận ưu đãi hấp dẫn.
[trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Dưới đây là hai công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, cùng với các lợi ích và cách sử dụng chi tiết:
Sử dụng sổ ghi chép
Lợi ích:
Dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh sổ ghi chép theo cách bạn muốn, thêm các mục tiêu, ghi chú cá nhân và kế hoạch chi tiết.
Tăng cường nhận thức: Việc viết tay các khoản thu chi giúp bạn nhận thức rõ hơn về tình hình tài chính của mình.
Không phụ thuộc vào công nghệ: Không cần thiết bị điện tử hay kết nối internet, sổ ghi chép dễ sử dụng mọi lúc mọi nơi.
Sử dụng sổ ghi chép để quản lý tài chính
Cách sử dụng:
Thiết lập mục tiêu: Đầu tiên, ghi rõ các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn của bạn vào sổ.
Ghi chép thu nhập và chi tiêu: Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu của bạn. Chia chúng thành các danh mục như ăn uống, giải trí, hóa đơn,...
Theo dõi tiến trình: Định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), xem lại các ghi chép của bạn để đánh giá tình hình tài chính và xem bạn có đang đi đúng hướng với kế hoạch đã đề ra hay không.
Điều chỉnh khi cần thiết: Dựa trên các ghi chép và đánh giá, điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm của bạn để đảm bảo bạn đạt được các mục tiêu tài chính.
Tận dụng app quản lý tài chính trên điện thoại
Lợi ích:
Tiện lợi và dễ sử dụng: Các ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn theo dõi và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể nhập dữ liệu ngay khi phát sinh chi tiêu.
Tự động hóa: Nhiều ứng dụng có thể tự động kết nối với tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, giúp tự động theo dõi và phân loại chi tiêu.
Phân tích và báo cáo: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ, báo cáo và phân tích chi tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu và tình hình tài chính.
Nhắc nhở và thông báo: Các ứng dụng có tính năng nhắc nhở hóa đơn đến hạn, giúp bạn tránh quên thanh toán và tránh phí trễ hạn.
Cách sử dụng:
Chọn ứng dụng phù hợp: Tìm kiếm và chọn một ứng dụng quản lý tài chính phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như Mint, YNAB (You Need A Budget) hoặc Money Lover.
Thiết lập tài khoản và ngân sách: Sau khi cài đặt ứng dụng, thiết lập tài khoản và ngân sách chi tiêu hàng tháng. Nhập các mục tiêu tài chính và các nguồn thu nhập.
Theo dõi thu nhập và chi tiêu: Nhập thông tin về thu nhập và chi tiêu hàng ngày hoặc kết nối ứng dụng với tài khoản ngân hàng để tự động cập nhật.
Sử dụng tính năng phân tích: Sử dụng các biểu đồ và báo cáo mà ứng dụng cung cấp để phân tích tình hình tài chính, nhận diện các khu vực có thể cắt giảm chi tiêu và tối ưu hóa ngân sách.
Điều chỉnh và lập kế hoạch: Dựa trên các báo cáo và phân tích, điều chỉnh ngân sách và lập kế hoạch tài chính cho các tháng tiếp theo.
Sử dụng app để quản lý tài chính
Cả hai công cụ này đều có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Việc sử dụng sổ ghi chép hoặc ứng dụng điện thoại phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ tiện lợi bạn mong muốn. Kết hợp cả hai phương pháp cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo bạn có một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tài chính cá nhân của mình.
Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền cá nhân cùng với các giải đáp chi tiết:
Câu 1: Nên quản lý dòng tiền cá nhân ở đâu?
Bạn nên quản lý dòng tiền bằng sổ ghi chép, ứng dụng quản lý tài chính, phần mềm quản lý tài chính hoặc ngân hàng trực tuyến.
Sổ ghi chép: Đây là cách truyền thống và đơn giản để quản lý dòng tiền. Bạn có thể sử dụng một cuốn sổ hoặc một bảng tính trên máy tính để ghi lại các khoản thu nhập và chi tiêu hàng ngày.
Ứng dụng quản lý tài chính: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại như Mint, YNAB (You Need A Budget), Money Lover hoặc PocketGuard. Các ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng như tự động theo dõi chi tiêu, phân tích tài chính, và nhắc nhở hóa đơn.
Phần mềm quản lý tài chính: Các phần mềm như Quicken hoặc Microsoft Money cũng là lựa chọn tốt cho việc quản lý tài chính cá nhân với nhiều tính năng phân tích và báo cáo chi tiết.
Ngân hàng trực tuyến: Nhiều ngân hàng cung cấp các công cụ quản lý tài chính trực tuyến, giúp bạn theo dõi tài khoản, thiết lập ngân sách và xem các báo cáo chi tiêu.
Câu 2: Người mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân thì nên chú ý gì?
Xác định mục tiêu tài chính: Đặt ra các mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể cho ngắn hạn và dài hạn. Điều này giúp bạn có hướng đi rõ ràng trong việc quản lý tài chính.
Lập ngân sách: Tạo ra một ngân sách chi tiết, ghi rõ thu nhập và chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính. Điều này giúp bạn nhận diện các khoản chi không cần thiết và tối ưu hóa chi tiêu.
Giáo dục tài chính: Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn xây dựng quỹ dự phòng và gia tăng tài sản theo thời gian.
Câu 3: Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân là gì?
Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân đó là:
Không lập kế hoạch tài chính: Nhiều người không đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể hoặc không lập kế hoạch chi tiêu, dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức và thiếu kiểm soát tài chính.
Thiếu kiên nhẫn và linh hoạt: Quản lý tài chính đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc bỏ qua kế hoạch tài chính, trong khi thiếu linh hoạt khiến bạn không điều chỉnh kịp thời khi hoàn cảnh thay đổi.
Lạm dụng thẻ tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng không kiểm soát dễ dẫn đến nợ nần và lãi suất cao. Việc không trả nợ đúng hạn cũng làm giảm điểm tín dụng của bạn.
Không tiết kiệm và đầu tư: Không dành một phần thu nhập để tiết kiệm và đầu tư là một sai lầm phổ biến. Điều này làm giảm khả năng xây dựng quỹ dự phòng và tăng trưởng tài sản.
Thiếu quỹ khẩn cấp: Không có quỹ khẩn cấp để đối phó với các tình huống bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc các sự cố khẩn cấp có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn.
Không theo dõi chi tiêu: Không ghi lại các khoản chi tiêu hàng ngày khiến bạn không có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính, dẫn đến chi tiêu không kiểm soát.
Nhận diện và tránh các sai lầm này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính của mình một cách bền vững.
Kết luận
Trên đây là khái niệm, lý do và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả do Unica tổng hợp. Mong rằng với chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn để có thể làm được nhiều việc bản thân mong muốn. Chúc các bạn thành công!
Xem thêm bài viết
Chủ đề phổ biến
Bài viết phổ biến

Cách lọc dữ liệu trùng nhau trong 2 cột excel chính xác nhất

Cách thêm số 0 vào đầu giá trị trong excel siêu dễ dàng

Hướng dẫn tự học VBA excel cực chi tiết cho người mới

Cách dùng hàm SUMPRODUCT tính tổng nhiều điều kiện trong Excel

Cách dùng hàm COUNTIFS - hàm đếm có nhiều điều kiện trong excel

Hàm nội suy trong Excel - Cách sử dụng hàm FORECAST và hàm TREND

Cách chuyển đổi tiền tệ trong Excel nhanh chóng và chính xác
.png?v=1728987886)
Cách sử dụng hàm SUBTOTAL trong Excel dễ hiểu, có ví dụ kèm theo

Hướng dẫn cách tạo macro excel nhanh chóng và đơn giản

Hướng dẫn các bước tham gia khóa học online miễn phí trên Unica