Blog Unica
Đọc nhiều trong tuần






Đọc ngay cho nóng



Tuyển Mass là gì? Nguyên tắc tuyển dụng Mass mà HR cần nắm
Dưới tác động của biến động không ngừng của thị trường lao động, nhiều doanh nghiệp đang phải đối mặt với thách thức lớn trong công tác tuyển dụng. Làm thế nào để tìm được số lượng nhân sự phù hợp trong thời gian ngắn, đáp ứng kịp thời nhu cầu công việc? Đây là câu hỏi mà nhiều nhà tuyển dụng đang băn khoăn. Trong bối cảnh này, tuyển Mass đã trở thành giải pháp hiệu quả nhất. Sau đây, Unica đã chia sẻ với bạn Tuyển Mass là gì? Các nguyên tắc cơ bản khi tuyển dụng Mass. Cùng tìm hiểu ngay.
Tuyển Mass là gì?
Tuyển Mass hay còn gọi là tuyển dụng hàng loạt, là chiến lược tuyển dụng với số lượng lớn ứng viên cho một hoặc nhiều vị trí trong doanh nghiệp. Hình thức này đặc biệt phổ biến trong các giai đoạn doanh nghiệp mở rộng hoặc vào mùa cao điểm cần bổ sung nhân lực nhanh chóng.
Tuyển Mass là gì?
Một số trường hợp tuyển mass phổ biến đó là:
Khai trương cơ sở mới như nhà máy, khách sạn, trung tâm thương mại,... cần gấp rút xây dựng đội ngũ nhân sự ban đầu.
Thời vụ cao điểm như Tết Nguyên Đán, Trung thu,... đòi hỏi nhà máy phải tăng cường từ 2-3 lần số lượng nhân viên đóng gói so với bình thường để đáp ứng sản lượng.
Tuyển gấp lao động phổ thông, nhân viên bán hàng, nhân viên phục vụ, đội ngũ sale,...
Trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng phát triển, nhiều doanh nghiệp đang đẩy mạnh quy mô và mở rộng hoạt động. Điều này kéo theo nhu cầu tuyển dụng số lượng lớn nhân sự ngày càng tăng, tạo điều kiện để tuyển Mass trở thành xu hướng phổ biến không thể thiếu trong chiến lược của các chuyên viên tuyển dụng chuyên nghiệp. Các “headhunter” ngày nay cũng không thể bỏ qua hình thức này khi muốn đáp ứng nhu cầu nhân sự đa dạng và tốc độ cao của doanh nghiệp.
Ưu và nhược điểm của tuyển dụng Mass
Tuyển Mass là chiến lược tối ưu cho những doanh nghiệp cần bổ sung nhân sự số lượng lớn trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, cũng giống như mọi phương pháp tuyển dụng khác, hình thức tuyển dụng này cũng có ưu điểm và nhược điểm. Cụ thể ưu nhược điểm tuyển dụng Mass là gì?
Ưu điểm
Rút ngắn thời gian tuyển dụng: Tiếp cận lượng lớn ứng viên cùng lúc giúp doanh nghiệp lọc nhanh người phù hợp thay vì xử lý từng hồ sơ cá nhân.
Giảm chi phí vận hành: Thay vì tổ chức nhiều đợt tuyển dụng nhỏ lẻ, tuyển Mass giúp tiết kiệm chi phí nhân sự, địa điểm và thời gian phỏng vấn.
Đáp ứng nhanh nhu cầu nhân sự gấp rút: Rất phù hợp trong các giai đoạn mở rộng sản xuất, triển khai chiến dịch hay mùa cao điểm cần nguồn nhân lực đông đảo.
Phù hợp với vị trí không yêu cầu chuyên môn cao: Giải pháp lý tưởng cho việc tuyển dụng lao động phổ thông, bán hàng, đóng gói, phục vụ,... giúp duy trì vận hành trơn tru.
Nhược điểm
Rủi ro về chất lượng ứng viên: Nếu không có tiêu chí tuyển chọn rõ ràng, đội ngũ sau tuyển dụng có thể thiếu đồng đều, thiếu kỹ năng, ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc.
Áp lực lớn cho bộ phận HR: Việc xử lý một khối lượng hồ sơ lớn trong thời gian ngắn có thể gây quá tải, dễ dẫn đến sai sót trong khâu sàng lọc và đánh giá.
Yêu cầu quy trình onboarding bài bản: Thiếu sự chuẩn bị kỹ càng trong giai đoạn hội nhập sẽ khiến nhân sự mới khó thích nghi, ảnh hưởng đến năng suất và tinh thần làm việc.
Tuyển Mass giúp số lượng lớn trong thời gian ngắn
Doanh nghiệp nào phù hợp để ứng dụng tuyển Mass?
Không phải mọi doanh nghiệp đều phù hợp với hình thức tuyển dụng Mass. Phương pháp này chỉ đặc biệt hiệu quả với những doanh nghiệp có nhu cầu nhân sự cao, mang tính gấp rút hoặc hoạt động trong các ngành nghề cần nhiều lao động. Dưới đây là những mô hình doanh nghiệp lý tưởng để áp dụng chiến lược tuyển dụng này:
Doanh nghiệp mới thành lập: Ở giai đoạn "khởi động", doanh nghiệp cần nhanh chóng xây dựng một đội ngũ đủ mạnh để triển khai kế hoạch kinh doanh. Tuyển Mass giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời đảm bảo nguồn nhân lực sẵn sàng ngay từ những bước đầu tiên.
Doanh nghiệp hoạt động theo mùa vụ: Các lĩnh vực như: nông nghiệp, du lịch, bán lẻ thường có thời điểm cao điểm rõ rệt, cần gấp đội ngũ nhân sự tạm thời. Trong trường hợp này, tuyển dụng hàng loạt là giải pháp lý tưởng để đảm bảo lượng lao động đáp ứng đúng lúc, đúng nhu cầu.
Doanh nghiệp đang mở rộng quy mô: Khi doanh nghiệp phát triển, mở thêm chi nhánh, tăng năng suất hoặc tiến vào thị trường mới, nhu cầu tuyển dụng cũng tăng vọt. Tuyển Mass chính là “trợ thủ” đắc lực giúp bổ sung nhân sự một cách nhanh chóng, hạn chế tối đa tình trạng gián đoạn trong vận hành.
Doanh nghiệp cần đẩy mạnh kinh doanh mùa cao điểm: Vào các dịp đặc biệt như lễ, Tết hoặc chiến dịch lớn, nhiều doanh nghiệp, nhất là trong ngành dịch vụ – cần tăng cường nhân sự để phục vụ khách hàng. Tuyển Mass cho phép doanh nghiệp “chi viện” lực lượng kịp thời, bắt kịp nhịp tăng trưởng doanh thu.
Doanh nghiệp trong ngành sản xuất – dịch vụ – logistics: Đặc thù các ngành này là cần số lượng lớn lao động phổ thông, công nhân dây chuyền, nhân sự vận hành kho bãi để đảm bảo hoạt động trơn tru. Trong các giai đoạn tăng công suất hoặc mở rộng nhà máy, tuyển Mass chính là phương án nhanh, hiệu quả và tiết kiệm nhất.
Tuyển Mass phù hợp với doanh nghiệp có nhu cầu nhân sự cao, mang tính gấp rút
7 Nguyên tắc tuyển dụng Mass mà HR cần nắm
Hiểu rõ tuyển Mass là gì chỉ là bước đầu để HR hiểu được về hình thức tuyển dụng này. Để triển khai hiệu quả hình thức tuyển dụng quy mô lớn này, đội ngũ nhân sự cần nắm vững những nguyên tắc cốt lõi. Dưới đây là 7 nguyên tắc tuyển Mass hiệu quả mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng nên áp dụng nếu muốn đạt mục tiêu nhanh chóng và tối ưu nguồn lực.
Lập kế hoạch rõ ràng và cụ thể
Một chiến dịch tuyển Mass hiệu quả luôn bắt đầu bằng một bản kế hoạch rõ ràng và có chiều sâu. Đừng tuyển kiểu “nước đến chân mới nhảy” – mà hãy dự đoán nhu cầu trước, xây dựng lộ trình từ sớm.
Hãy tự đặt ra các câu hỏi như:
Doanh nghiệp đang cần tuyển bao nhiêu người? Cho vị trí nào? Trong thời gian bao lâu?
Thị trường lao động hiện tại có gì đặc biệt? Ứng viên lý tưởng của doanh nghiệp là ai?
Những kỹ năng, kinh nghiệm, phẩm chất nào là bắt buộc?
Việc phác thảo chân dung ứng viên mục tiêu sẽ giúp đội ngũ nhân sự tập trung hơn trong khâu sàng lọc và nâng cao chất lượng đầu vào.
Thiết lập quy trình tuyển dụng nhất quán
Tuyển Mass không phải là một cuộc “chạy đua ngắn hạn” mà là một chuỗi quy trình cần phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận. Chính vì thế, quy trình tuyển dụng phải được chuẩn hóa, không chỉ để kiểm soát chất lượng mà còn để đảm bảo tiến độ.
Một quy trình tuyển dụng Mass bài bản bao gồm:
Các bước tuyển dụng cụ thể (đăng tin, lọc CV, phỏng vấn, test,...).
Timeline chi tiết và phân công rõ trách nhiệm.
Kế hoạch phối hợp giữa bộ phận HR và các phòng ban liên quan.
Ví dụ: Nếu muốn tuyển đội ngũ đóng gói cho mùa Trung Thu (tháng 8), doanh nghiệp nên bắt đầu xây dựng chiến dịch từ tháng 5 hoặc tháng 6 để kịp tiến độ và có thời gian sàng lọc.
Tuyển Mass hiệu quả cần thiết lập quy trình tuyển dụng nhất quán
Chú trọng thông tin tuyển dụng
Thông tin tuyển dụng chính là "bộ mặt" của doanh nghiệp trong mắt ứng viên. Đặc biệt trong tuyển Mass, khi số lượng ứng viên ứng tuyển có thể lên đến hàng trăm, thậm chí hàng nghìn thì việc truyền tải thông tin một cách rõ ràng, hấp dẫn là vô cùng quan trọng.
HR cần xác định rõ điều gì là điểm hấp dẫn đối với ứng viên ở từng vị trí. Ví dụ: với nhân viên kinh doanh, họ quan tâm đến thu nhập, chính sách hoa hồng, sản phẩm kinh doanh và tiềm năng phát triển. Trong khi đó, ứng viên ở vị trí lao động phổ thông lại ưu tiên về thời gian làm việc, mức lương cơ bản, chế độ bảo hiểm hay hỗ trợ đi lại. Ngoài ra, bản mô tả công việc cần được trình bày đầy đủ, minh bạch, thể hiện rõ nhiệm vụ và kỳ vọng của doanh nghiệp để ứng viên có thể đánh giá mức độ phù hợp trước khi ứng tuyển.
Mở rộng nguồn ứng viên
Doanh nghiệp có thể khai thác đa dạng kênh tuyển dụng từ mạng xã hội, các nền tảng tuyển dụng trực tuyến uy tín, giới thiệu nội bộ từ nhân viên, đến hợp tác với các trường Đại học, Cao đẳng hoặc tổ chức ngày hội việc làm. Đồng thời, xây dựng một thương hiệu tuyển dụng tích cực, minh bạch và đáng tin cậy cũng sẽ góp phần thu hút ứng viên tự nguyện tìm đến bạn.
Nhiều doanh nghiệp hiện nay tin tưởng sử dụng các nền tảng như tuyendung.topcv.vn – nơi có sẵn hơn 5.500.000 hồ sơ ứng viên (trong đó 60% đã có kinh nghiệm làm việc trên 2 năm) và hơn 3.000.000 lượt truy cập mỗi tháng. Đây là lợi thế giúp doanh nghiệp rút ngắn đáng kể thời gian tìm kiếm ứng viên phù hợp cho các chiến dịch tuyển Mass.
Xây dựng quy trình sàng lọc ứng viên
Nguyên tắc tuyển Mass là gì? Đó là xây dựng quy trình sàng lọc ứng viên chặt chẽ. Xây dựng quy trình sàng lọc chặt chẽ là bước bắt buộc nếu doanh nghiệp muốn tuyển đúng người – đúng việc. HR nên ứng dụng công nghệ như: trí tuệ nhân tạo trong sàng lọc giúp tự động đánh giá mức độ phù hợp giữa hồ sơ ứng viên và yêu cầu công việc, từ đó giảm tải áp lực và hạn chế sai sót.
Nguyên tắc tuyển Mass là xây dựng quy trình sàng lọc chuyên nghiệp
Bên cạnh đó, đừng quên áp dụng bộ ba câu hỏi “thấu tâm lý” để kiểm tra mức độ phù hợp của ứng viên:
Ứng viên đã có những kinh nghiệm gì liên quan đến công việc này?
Động lực nào thúc đẩy họ tìm kiếm công việc hiện tại?
Họ có thái độ như thế nào khi đối mặt với áp lực hay thử thách trong công việc?
Nâng cao trải nghiệm của ứng viên
Theo khảo sát từ các chuyên gia nhân sự, phần lớn ứng viên ở các vị trí Mass thường có xu hướng tìm kiếm môi trường làm việc năng động, hòa đồng, cởi mở và có tính nhân văn. Ngay từ thời điểm ứng viên tiếp cận tin tuyển dụng, tương tác với HR, tham gia phỏng vấn hay bắt đầu những ngày đầu làm việc. Tất cả những trải nghiệm đó đều góp phần định hình cảm nhận của họ về doanh nghiệp.
Một thái độ chuyên nghiệp, một quy trình rõ ràng, một lời phản hồi chân thành, một không gian làm việc thân thiện đôi khi lại có giá trị hơn cả một mức lương cao. Bởi vậy, việc đầu tư nâng cao trải nghiệm ứng viên không chỉ giúp doanh nghiệp tạo dựng hình ảnh tốt trong mắt ứng viên, mà còn góp phần làm tăng tỷ lệ trúng tuyển, giữ chân nhân sự hiệu quả và lan tỏa hình ảnh thương hiệu tuyển dụng tích cực trên thị trường lao động.
Chuẩn bị đào tạo hàng loạt
Thống kê thực tế cho thấy có đến 20% nhân viên mới nghỉ việc chỉ trong vòng 45 ngày đầu tiên. Đây là một con số không nhỏ, gây ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ sản xuất, chi phí nhân sự và hiệu suất toàn đội ngũ. Để hạn chế điều này, doanh nghiệp không thể bỏ qua công đoạn hậu tuyển dụng, cụ thể là quy trình đào tạo và tiếp nhận nhân viên mới một cách chuyên nghiệp.
Để cải thiện tình trạng này, HR cần chuẩn bị kỹ các bước tiếp nhận: từ giấy tờ hành chính, hướng dẫn công việc, chính sách nội bộ đến chương trình đào tạo ban đầu. Đồng thời, trong trường hợp có nhân sự rời đi bất ngờ, doanh nghiệp cũng cần có kế hoạch thay thế ứng viên kịp thời để không làm gián đoạn hoạt động sản xuất hoặc cung ứng dịch vụ.
Đào tạo nhân sự hàng loạt sau khi tuyển Mass thành công
Phân biệt tuyển dụng Mass với tuyển dụng thường
Tuyển dụng Mass khác hoàn toàn với tuyển dụng thông thường. Vậy sự khác nhau của tuyển Mass là gì? Dưới đây là bảng so sánh chi tiết cho bạn tham khảo:
Tiêu chí
Tuyển dụng Mass
Tuyển dụng thường
Khái niệm
Là hình thức tuyển dụng quy mô lớn, tập trung vào việc tìm kiếm và thu hút số lượng lớn ứng viên cho các vị trí tương đương trong một khoảng thời gian ngắn.
Là quá trình tuyển dụng truyền thống, hướng đến việc tìm kiếm ứng viên phù hợp cho từng vị trí cụ thể trong tổ chức.
Vị trí tuyển dụng
Chủ yếu là các vị trí lao động phổ thông hoặc không yêu cầu cao về kỹ năng và kinh nghiệm chuyên môn.
Thường là những vị trí có tính chuyên môn cao, đòi hỏi ứng viên có kỹ năng, kiến thức và kinh nghiệm vững vàng.
Thời điểm áp dụng
Thường được sử dụng khi doanh nghiệp mở rộng quy mô, khai trương chi nhánh mới vào các giai đoạn cao điểm như lễ Tết hoặc khi cần triển khai dự án lớn.
Áp dụng khi có nhu cầu tuyển dụng nhỏ lẻ, chỉ cần bổ sung một vài vị trí để phục vụ cho vận hành thường nhật của doanh nghiệp.
Kênh tuyển dụng
Sử dụng các kênh có khả năng tiếp cận số lượng lớn ứng viên như: job fair, hội chợ việc làm, các trang web tuyển dụng lớn, hoặc hợp tác với các agency chuyên nghiệp.
Thường đăng tin qua các kênh truyền thống như: website tuyển dụng, mạng xã hội, email nội bộ hoặc thông qua mối quan hệ cá nhân, giới thiệu nội bộ.
Tính chất quy trình
Quy trình có thể được tinh gọn, ứng dụng công nghệ như phần mềm ATS để sàng lọc và đánh giá ứng viên nhanh chóng nhằm tối ưu thời gian và chi phí.
Quy trình bài bản hơn, bao gồm nhiều vòng đánh giá kỹ lưỡng như phỏng vấn, test chuyên môn, thẩm định thông tin và chọn lọc ứng viên phù hợp.
Quy trình tuyển dụng Mass hiệu quả
Dưới đây là quy trình tuyển Mass bài bản mà bất kỳ nhà quản trị nhân sự nào cũng nên nắm rõ nếu muốn tối ưu hóa kết quả tuyển dụng.
Bước 1: Xác định nhu cầu và lập kế hoạch
Khâu đầu tiên và cũng là nền móng cho toàn bộ quá trình tuyển dụng Mass chính là xác định rõ nhu cầu thực tế. Doanh nghiệp cần trả lời các câu hỏi: Cần tuyển bao nhiêu người? Vị trí nào cần bổ sung nhân sự? Yêu cầu về kỹ năng, kinh nghiệm là gì? Thời gian triển khai trong bao lâu?
Sau khi có câu trả lời, bước tiếp theo là lập kế hoạch chi tiết, bao gồm:
Dự báo số lượng nhân sự cần thiết cho từng phòng ban.
Lập timeline cho từng giai đoạn trong quá trình tuyển dụng.
Dự kiến ngân sách cho toàn bộ chiến dịch.
Chuẩn bị bản mô tả công việc (JD) rõ ràng, hấp dẫn và dễ hiểu.
Xác định nhu cầu và lập kế hoạch tuyển Mass
Bước 2: Quảng bá thông tin tuyển dụng
Một trong những yếu tố sống còn khi tuyển Mass chính là khả năng lan tỏa thông tin tuyển dụng một cách mạnh mẽ và có chiến lược. Doanh nghiệp cần tận dụng tối đa các kênh như:
Website tuyển dụng của công ty
Mạng xã hội (Facebook, LinkedIn, TikTok, Zalo…)
Các trang tin tuyển dụng uy tín
Email marketing
Mạng lưới giới thiệu nội bộ từ nhân viên hiện tại
Đặc biệt, hãy đầu tư vào nội dung tuyển dụng: tin tuyển phải rõ ràng, hấp dẫn, thể hiện được điểm mạnh, văn hóa doanh nghiệp và lý do vì sao ứng viên nên chọn bạn. Việc lồng ghép hình ảnh, video chân thực về môi trường làm việc sẽ giúp tăng mức độ tin tưởng và thiện cảm từ phía ứng viên.
Bước 3: Thu hút ứng viên
Muốn tuyển Mass thành công, doanh nghiệp không thể chỉ ngồi chờ ứng viên “tự tìm đến”. Hãy chủ động tạo cơ hội để ứng viên tiếp cận doanh nghiệp, thông qua các hoạt động như:
Tổ chức ngày hội tuyển dụng, phỏng vấn tập trung.
Tham gia các hội chợ việc làm tại trường đại học, khu công nghiệp.
Livestream chia sẻ cơ hội nghề nghiệp trên mạng xã hội.
Ngoài ra, xây dựng hình ảnh doanh nghiệp thân thiện, chuyên nghiệp cũng là cách thu hút mạnh mẽ. Hãy để ứng viên thấy được môi trường làm việc năng động, chế độ đãi ngộ tốt và cơ hội phát triển rõ ràng khi họ lựa chọn làm việc tại doanh nghiệp bạn.
Doanh nghiệp chủ động tạo cơ hội tiếp cận ứng viên
Bước 4: Lựa chọn và phỏng vấn ứng viên
Khi số lượng hồ sơ ứng tuyển tăng cao, việc sàng lọc cần được thực hiện nhanh chóng nhưng vẫn đảm bảo chất lượng. Doanh nghiệp có thể:
Sử dụng phần mềm ATS (Applicant Tracking System) để tự động lọc hồ sơ theo tiêu chí định sẵn.
Áp dụng hình thức phỏng vấn nhóm hoặc phỏng vấn trực tuyến nhằm tiết kiệm thời gian và nhân sự.
Xây dựng bộ câu hỏi và tiêu chí đánh giá rõ ràng cho từng vòng phỏng vấn.
Điều quan trọng là giữ được sự công bằng, minh bạch và nhất quán trong suốt quá trình lựa chọn để đảm bảo tuyển đúng người – đúng vị trí – đúng mục tiêu.
Bước 5: Đánh giá và lựa chọn cuối cùng
Sau khi phỏng vấn, HR cần phối hợp với các phòng ban liên quan để tổ chức họp đánh giá, tổng hợp kết quả ứng viên. Việc sử dụng bảng điểm, tiêu chí phân loại ứng viên theo mức độ phù hợp sẽ giúp đưa ra quyết định khách quan và chính xác. Đừng chỉ nhìn vào năng lực hiện tại, hãy cân nhắc cả tiềm năng phát triển, sự phù hợp với văn hóa doanh nghiệp và khả năng thích nghi của ứng viên trong môi trường làm việc thực tế.
Các lỗi thường gặp trong tuyển Mass và cách khắc phục
Tuyển dụng Mass nếu triển khai không đúng cách sẽ rất dễ gặp sai sót, gây lãng phí nguồn lực và ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động. Vậy lỗi thường gặp khi tuyển Mass là gì? Dưới đây là những lỗi phổ biến thường gặp và cách khắc phục dành cho đội ngũ nhân sự muốn tối ưu hiệu quả tuyển dụng.
Xác định nhu cầu không chính xác
Một trong những nguyên nhân gốc rễ khiến quy trình tuyển dụng hàng loạt thất bại là việc xác định nhu cầu nhân sự không chính xác. Điều này thường bắt nguồn từ sự thiếu hụt kế hoạch tổng thể hoặc không có dữ liệu thực tế để làm căn cứ cho việc hoạch định số lượng và vị trí cần tuyển. Khi bước đầu đã sai lệch, các bước tiếp theo như truyền thông tuyển dụng, sàng lọc và phỏng vấn sẽ trở nên kém hiệu quả. Kết quả là doanh nghiệp dễ rơi vào tình trạng thừa nhân lực gây lãng phí, hoặc thiếu hụt gây áp lực vận hành.
Tuyển dụng Mass thất bại do xác định sai nhu cầu
Cách khắc phục: Doanh nghiệp nên tiến hành phân tích định kỳ nhu cầu nhân sự dựa trên dữ liệu vận hành, hiệu suất và chiến lược tăng trưởng. Xây dựng bảng dự báo nhân sự chi tiết theo từng bộ phận, gắn với mốc thời gian cụ thể và yêu cầu kỹ năng sẽ giúp tối ưu kế hoạch tuyển dụng, hạn chế tối đa sai sót ngay từ bước đầu.
Thiếu sự chuẩn bị cho sự kiện tuyển dụng
Nhiều doanh nghiệp khi tổ chức hội chợ việc làm hoặc các sự kiện tuyển dụng lại thiếu đi sự chuẩn bị chu đáo. Những sự kiện được tiến hành vội vàng, thiếu kế hoạch bài bản thường không thể tạo dấu ấn với ứng viên và kết quả thu hút không như kỳ vọng. Đây là lỗi thường gặp ở bước xây dựng hình ảnh thương hiệu tuyển dụng và tiếp cận nguồn ứng viên tiềm năng.
Cách khắc phục: Cần xây dựng kế hoạch chi tiết cho từng chiến dịch, từ khâu lựa chọn địa điểm, thời gian, thiết kế thông điệp truyền thông đến đào tạo đội ngũ tham gia. Một sự kiện thành công đòi hỏi sự đầu tư cả về hình ảnh lẫn nội dung, qua đó nâng cao trải nghiệm ứng viên và gia tăng khả năng tiếp cận nhân tài phù hợp.
Phỏng vấn không hiệu quả
Một lỗi khác thường gặp trong tuyển dụng Mass là quá trình phỏng vấn diễn ra một cách hời hợt, thiếu tiêu chí đánh giá rõ ràng. Khi nhà tuyển dụng không được đào tạo bài bản về kỹ thuật phỏng vấn hoặc không áp dụng quy chuẩn chung, việc đánh giá ứng viên trở nên cảm tính, thiếu khách quan. Hậu quả là doanh nghiệp có thể tuyển sai người hoặc bỏ lỡ những ứng viên sáng giá.
Cách khắc phục: Cần xây dựng bộ tiêu chí đánh giá cụ thể cho từng vị trí, đồng thời tổ chức đào tạo định kỳ cho đội ngũ tuyển dụng về các phương pháp phỏng vấn hành vi, kỹ thuật đặt câu hỏi khai thác năng lực. Việc ứng dụng công nghệ như phần mềm quản lý tuyển dụng ATS cũng giúp quy trình sàng lọc trở nên minh bạch, hiệu quả và tiết kiệm thời gian hơn rất nhiều.
Phỏng vấn hời hợt, thiếu tiêu chí đánh chí đánh giá khiến tuyển Mass thất bại
Đánh giá ứng viên không toàn diện
Việc chỉ dựa vào một số yếu tố như trình độ học vấn hoặc kinh nghiệm làm việc để đưa ra quyết định tuyển dụng có thể dẫn đến những lựa chọn sai lầm. Thiếu đánh giá về kỹ năng mềm, khả năng làm việc nhóm, hoặc sự hòa nhập với văn hóa doanh nghiệp sẽ ảnh hưởng lớn đến hiệu suất làm việc về lâu dài.
Cách khắc phục: Áp dụng hệ thống đánh giá theo nhiều tiêu chí kết hợp cùng các buổi trao đổi nhóm nội bộ giúp doanh nghiệp có cái nhìn sâu sắc và đa chiều về ứng viên. Điều này không chỉ hỗ trợ chọn đúng người mà còn tạo tiền đề cho sự gắn bó lâu dài và phát triển bền vững trong tổ chức.
Kết luận
Vừa rồi là toàn bộ chia sẻ liên quan đến tuyển Mass là gì? Tuyển dụng Mass là giải pháp hiệu quả giúp doanh nghiệp nhanh chóng thu hút và bổ sung nhân sự hiệu quả trong thời gian ngắn. Dù còn tồn tại một số thách thức, nhưng khi được triển khai đúng cách, phương pháp này sẽ góp phần tối ưu nguồn lực và nâng cao hiệu quả vận hành.

Lương khoán là gì? Các tính lương khoán chính xác
Lương khoán là hình thức trả lương đang được nhiều doanh nghiệp lựa chọn để tiết kiệm chi phí nhân sự cũng như để khuyến khích nhân sự làm việc hiệu quả, tăng năng suất hơn. Mặc dù lương khoán không phổ biến bằng lương thời gian hay lương sản phẩm nhưng nó vẫn có những đặc điểm riêng biệt. Để biết cụ thể lương khoán là gì? Cách tính lương khoán chính xác như thế nào? Cùng tìm hiểu ngay.
Lương khoán là gì?
Lương khoán là hình thức trả lương dựa trên khối lượng công việc, chất lượng đầu ra và thời hạn hoàn thành công việc đã được giao. Người sử dụng lao động sẽ căn cứ vào các yếu tố này để xác định mức lương tương xứng cho người lao động, tạo động lực làm việc giúp người lao động làm việc hiệu quả hơn.
Tìm hiểu về khái niệm lương khoán
Theo quy định tại khoản 1 Điều 96 Bộ luật Lao động năm 2019, người lao động và người sử dụng lao động có quyền thỏa thuận về hình thức trả lương. Bao gồm: lương theo thời gian, lương theo sản phẩm hoặc lương khoán. Như vậy, việc áp dụng lương khoán cần có sự đồng thuận giữa hai bên, không thể áp đặt một chiều từ phía doanh nghiệp nhằm đảm bảo tính minh bạch, công bằng trong mối quan hệ lao động.
Về bản chất, lương khoán phản ánh đúng năng suất và hiệu quả công việc của người lao động. Nếu hoàn thành công việc đúng tiến độ và đúng yêu cầu, người lao động sẽ được nhận đầy đủ mức lương đã thỏa thuận, thậm chí có thể nhận được nhiều hơn nếu làm vượt khối lượng. Đây được xem là một hình thức trả lương linh hoạt, công bằng và thúc đẩy hiệu quả lao động rất tốt.
Hướng dẫn cách tính lương khoán chuẩn
Như đã biết, lương khoán là hình thức trả lương linh hoạt, gắn trực tiếp với hiệu quả công việc của người lao động. Chính vì vậy, việc tính toán lương khoán cần đảm bảo tính minh bạch, rõ ràng để tạo động lực và sự công bằng cho người làm việc. Vậy cụ thể cách tính lương khoán là gì? Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách tính lương khoán mà doanh nghiệp và người lao động có thể tham khảo.
Công thức tính lương khoán
Thông thường, mức lương khoán sẽ được xác định dựa trên khối lượng công việc được giao, thời gian hoàn thành và chất lượng sản phẩm/dịch vụ đầu ra.
Công thức tính lương khoán như sau:
Lương khoán = Đơn giá khoán x Khối lượng công việc hoàn thành
Trong đó:
Đơn giá khoán: Mức thù lao được xác định trước cho mỗi đơn vị công việc (có thể tính theo sản phẩm, công trình, hạng mục,...).
Khối lượng công việc hoàn thành: Phần công việc mà người lao động đã thực hiện, được nghiệm thu hoặc đánh giá là đạt yêu cầu theo thỏa thuận ban đầu.
Ngoài ra, nếu có thưởng năng suất hoặc phạt do không đạt yêu cầu thì các khoản này cũng sẽ được cộng/trừ vào tiền lương khoán tương ứng.
Cách tính lương khoán
Ví dụ cách tính lương khoán
Ví dụ 1: Công ty A thuê anh Nam khoán sơn 500m² tường với đơn giá 15.000 đồng/m², yêu cầu hoàn thành trong 5 ngày. Anh Nam hoàn thành đúng 500m² và đạt yêu cầu về chất lượng trong đúng thời hạn.
Lương khoán = 15.000 x 500 = 7.500.000 đồng
Ví dụ 2: Chị Hoa nhận khoán may 1.000 chiếc áo với đơn giá 12.000 đồng/chiếc. Do làm vượt năng suất, chị hoàn thành 1.100 chiếc đúng hạn.
Lương khoán = 12.000 x 1.100 = 13.200.000 đồng
Trong trường hợp này, chị Hoa có thể được thưởng thêm vì vượt sản lượng, nếu có thỏa thuận trước trong hợp đồng hoặc quy chế công ty.
Các hình thức trả lương khoán hiện nay
Theo quy định tại Điều 94 Bộ luật Lao động 2019, doanh nghiệp có trách nhiệm trả lương đầy đủ, đúng hạn và trực tiếp cho người lao động. Trong trường hợp người lao động không thể trực tiếp nhận lương, họ có thể ủy quyền hợp pháp cho người khác nhận thay.
Doanh nghiệp có thể trả lương khoán theo hai hình thức chính:
Trả bằng tiền mặt
Chuyển khoản qua tài khoản ngân hàng cá nhân của người lao động
Đối với hình thức chuyển khoản, theo quy định tại khoản 2 Điều 94 Bộ luật Lao động 2019 và khoản 2 Điều 54 Nghị định 145/2020/NĐ-CP, doanh nghiệp phải chịu toàn bộ chi phí phát sinh liên quan đến việc mở tài khoản ngân hàng và phí chuyển tiền lương cho người lao động.
Một số lưu ý quan trọng khi trả lương khoán:
Tiền lương bắt buộc phải được thanh toán bằng Đồng Việt Nam.
Trường hợp đặc biệt: Nếu người lao động là người nước ngoài làm việc tại Việt Nam, doanh nghiệp có thể trả lương bằng ngoại tệ, theo thỏa thuận và quy định pháp luật hiện hành.
Việc lựa chọn hình thức trả lương khoán phù hợp không chỉ giúp doanh nghiệp minh bạch trong chi trả mà còn đảm bảo quyền lợi chính đáng cho người lao động – yếu tố then chốt tạo nên môi trường làm việc chuyên nghiệp và ổn định.
Các hình thức trả lương khoán hiện nay
Quy chế trả lương khoán
Khi áp dụng hình thức trả lương khoán, người sử dụng lao động cần tuân thủ nghiêm túc các nguyên tắc và quy định pháp luật liên quan để đảm bảo quyền lợi cho người lao động và tránh rủi ro pháp lý. Dưới đây là những nội dung quan trọng mà doanh nghiệp không nên bỏ qua:
Kỳ hạn trả lương khoán
Theo Khoản 3 Điều 97 Bộ luật Lao động 2019, người lao động hưởng lương khoán sẽ được nhận lương theo kỳ hạn đã thỏa thuận trước giữa hai bên. Trong trường hợp công việc kéo dài nhiều tháng, doanh nghiệp phải tạm ứng lương hàng tháng dựa trên khối lượng công việc đã hoàn thành. Việc quy định tạm ứng giúp người lao động ổn định tài chính trong quá trình làm việc, đồng thời tạo sự minh bạch, công bằng trong chi trả.
Trả lương khoán đúng hạn trong trường hợp bất khả kháng
Nếu doanh nghiệp chậm trả lương khoán mà không có lý do chính đáng, có thể bị xem là vi phạm nghĩa vụ hợp đồng lao động. Tuy nhiên, trong những trường hợp bất khả kháng như thiên tai, dịch bệnh,… doanh nghiệp vẫn được phép chậm lương tối đa 30 ngày, theo Khoản 4, Điều 97 Bộ luật Lao động 2019.
Lưu ý: Nếu thời gian chậm lương kéo dài từ 15 ngày trở lên, doanh nghiệp bắt buộc phải bồi thường cho người lao động. Mức bồi thường ít nhất sẽ bằng với số tiền lãi của khoản lương bị chậm, tính theo lãi suất tiền gửi kỳ hạn 1 tháng tại ngân hàng nơi mở tài khoản trả lương.
Quy định về hình thức trả lương
Doanh nghiệp có thể chủ động lựa chọn hình thức trả lương khoán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản trực tiếp vào tài khoản ngân hàng cá nhân của người lao động, tùy theo sự thuận tiện và thỏa thuận giữa hai bên.
Tuy nhiên, nếu chọn hình thức chuyển khoản, doanh nghiệp cần lưu ý: Mọi chi phí phát sinh như phí mở tài khoản, phí chuyển tiền,… đều phải do doanh nghiệp chi trả. Mục tiêu là đảm bảo người lao động nhận đủ mức lương như cam kết, không bị “hao hụt” vì các khoản phí ngoài ý muốn.
Quy chế trả lương khoán cho người lao động
Người nhận lương khoán có phải đóng BHXH không?
Có. Người lao động nhận lương khoán vẫn thuộc diện đóng BHXH bắt buộc theo quy định hiện hành.
Căn cứ theo Điều 6 trong Quy trình thu BHXH và các loại bảo hiểm ban hành kèm theo Quyết định 595/QĐ-BHXH của Bảo hiểm xã hội Việt Nam, từ ngày 01/01/2018, tiền lương làm căn cứ đóng BHXH bắt buộc được tính dựa trên tổng mức lương và phụ cấp lương hằng tháng.
Ngoài ra, Điểm a Khoản 3 Điều 4 Thông tư 47/2015/TT-BLĐTBXH cũng khẳng định: Nếu hợp đồng lao động thỏa thuận trả lương theo hình thức khoán, thì mức lương khoán ghi trong hợp đồng vẫn được sử dụng để tính đóng BHXH bắt buộc.
Đối với Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN)
Theo Khoản 2 Điều 6 của quy định trên, mức lương tháng để làm căn cứ đóng BHTN được tính như với BHXH. Tuy nhiên, nếu mức lương cao hơn 20 lần lương tối thiểu vùng, thì phần vượt mức không được đưa vào tính đóng BHTN – căn cứ Khoản 2 Điều 15.
Tỷ lệ đóng BHXH, BHYT, BHTN hàng tháng: 4,5% mức tiền lương hàng tháng. Trong đó:
Doanh nghiệp đóng: 3%
Người lao động đóng: 1,5%
Kết luận
Tóm lại, Unica đã chia sẻ chi tiết về chủ đề lương khoán là gì? Việc nắm rõ khái niệm lương khoán cùng các quy định liên quan không chỉ giúp người lao động bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình mà còn giúp doanh nghiệp chủ động phòng tránh các rủi ro pháp lý trong quá trình trả lương. Hy vọng những chia sẻ từ Unica trong bài viết trên đã mang đến cho bạn đọc những thông tin thiết thực, góp phần hỗ trợ việc xây dựng môi trường lao động minh bạch, công bằng và hiệu quả hơn.

BSC là gì? Cách áp dụng BSC hiệu quả trong doanh nghiệp
Trước kia trong môi trường kinh doanh, việc đánh giá hiệu suất làm việc chủ yếu qua con số tài chính. Tuy nhiên cuộc sống càng phát triển thì các doanh nghiệp càng dần chuyển mình, tìm đến các biện pháp quản trị toàn diện hơn, tiêu biểu trong đó là BSC. BSC là công cụ quản trị đắc lực được rất nhiều các doanh nghiệp hiện nay áp dụng. Để hiểu cụ thể BSC là gì? Cách áp dụng BSC hiệu quả trong doanh nghiệp như thế nào? Mời bạn đọc cũng tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây.
BSC là gì?
BCS là viết tắt của cụm từ Balanced Scorecard dịch ra nghĩa trong tiếng Việt là “thẻ cân bằng điểm”. Đây là một công cụ quản trị chiến lược nền tảng, đóng vai trò như kim chỉ nam xuyên suốt quá trình doanh nghiệp thiết lập, triển khai và theo dõi hiệu quả thực thi chiến lược. Không chỉ dừng lại ở việc đo lường hiệu quả tài chính, BSC còn mở rộng góc nhìn tập trung tới 3 thước đo phi tài chính có ảnh hưởng sâu sắc tới hoạt động của doanh nghiệp đó là: khách hàng, quy trình vận hành nội bộ, học tập – phát triển tổ chức.
Tìm hiểu về khái niệm BSC
Từ khóa “balanced” – cân bằng trong tên gọi không phải ngẫu nhiên mà có. Nó phản ánh tư duy chiến lược cân đối giữa chiến lược ngắn hạn và dài hạn, giữa mục tiêu tài chính và phi tài chính, giữa đầu vào và đầu ra, cũng như giữa những hành động mang tính nội bộ và những hoạt động hướng ra xã hội. Nhờ sự hài hòa này, doanh nghiệp có thể nhìn nhận tổng thể bức tranh vận hành, từ đó ra quyết định quản trị doanh nghiệp hiệu quả và bền vững hơn.
Lịch sử nguồn gốc ra đời của BSC
BSC là một công cụ quản trị chiến lược được phát triển bởi Tiến sĩ Robert Kaplan (Đại học Harvard) và Tiến sĩ David Norton, nhằm giúp các tổ chức đánh giá hiệu quả hoạt động một cách toàn diện hơn. Trước đây, hầu hết doanh nghiệp chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính ngắn hạn để đo lường thành công. BSC ra đời như một bước tiến đột phá, khi đã bổ sung các yếu tố phi tài chính có tính chiến lược, từ đó hướng doanh nghiệp đến sự phát triển bền vững trong dài hạn.
Phương pháp quản trị BSC lần đầu tiên được giới thiệu trong các bài viết và công trình nghiên cứu của Kaplan và Norton, dựa trên nền tảng những nghiên cứu trước đó của Art Schneiderman tại Analog Devices. Họ nhận thấy các mô hình quản lý truyền thống còn nhiều bất cập và thiếu sự định hướng rõ ràng. BSC đã khắc phục điều đó bằng cách xác định cụ thể những gì doanh nghiệp cần đo lường để đạt được sự cân bằng giữa yếu tố tài chính và phi tài chính.
Kaplan và Norton đã mô tả điểm đổi mới của BSC như sau:
“Thẻ điểm cân bằng vẫn giữ các biện pháp tài chính truyền thống. Nhưng các thước đo tài chính kể câu chuyện về những sự kiện trong quá khứ, một câu chuyện thích hợp cho các công ty thời đại công nghiệp mà việc đầu tư vào năng lực dài hạn và mối quan hệ khách hàng không phải là yếu tố quan trọng để thành công. Tuy nhiên, các biện pháp tài chính này không phù hợp để hướng dẫn và đánh giá hành trình mà các công ty thời đại thông tin phải thực hiện để tạo ra giá trị trong tương lai thông qua đầu tư vào khách hàng, nhà cung cấp, nhân viên, quy trình, công nghệ và đổi mới.”
Lịch sử nguồn gốc ra đời của BSC
Các lợi ích của Balanced Scorecard
Balanced Scorecard không chỉ là một công cụ quản trị chiến lược mà còn là chiếc "la bàn" giúp doanh nghiệp định hướng rõ ràng, tối ưu hóa nguồn lực và tăng tốc hiệu quả thực thi. Khi được áp dụng đúng cách, BSC mang lại hàng loạt lợi ích thiết thực giúp tổ chức vận hành thông minh hơn, chiến lược hơn và thành công bền vững hơn. Dưới đây là những giá trị cốt lõi mà BSC mang đến:
Lập kế hoạch chiến lược hiệu quả
BSC giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược một cách logic và bài bản hơn. Thông qua bản đồ chiến lược, các nhà quản lý sẽ dễ dàng xác định và kết nối những mục tiêu quan trọng bằng chuỗi quan hệ nhân - quả rõ ràng. Điều này không chỉ hỗ trợ quá trình lập kế hoạch mà còn đảm bảo mọi hoạt động đều xoay quanh tầm nhìn chung.
Cải thiện truyền thông doanh nghiệp
Khi chiến lược đã được lên kế hoạch rõ ràng trên một bức tranh tổng thể nhờ mô hình BSC, việc truyền thông (bao gồm cả nội bộ lẫn bên ngoài) sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn rất nhiều. Không chỉ giúp nhân viên và đối tác hiểu nhanh, nhớ lâu về định hướng và các mục tiêu trọng tâm, BSC còn giúp làm nổi bật ưu – nhược điểm của từng chỉ số, từ đó tăng tính thuyết phục và gắn kết trong toàn tổ chức.
Liên kết chặt chẽ các dự án khác nhau trong doanh nghiệp
BSC giúp các phòng ban, bộ phận trong doanh nghiệp có chung suy nghĩ, nói cùng một ngôn ngữ chiến lược. Khi mọi người cùng hướng về một mục tiêu chung, sự phối hợp để làm các dự án sẽ trở nên nhịp nhàng,thống nhất. Từ đó, hiệu quả làm việc sẽ tăng lên rõ rệt. Đây chính là nền tảng để tạo ra một tập thể gắn kết và linh hoạt hơn.
BSC giúp các phòng ban, bộ phận trong doanh nghiệp có cùng chung tiếng nói
Cải thiện hiệu suất báo cáo
Nhắc đến lợi ích của BSC là gì không thể không nhắc đến khả năng tập trung vào các chỉ số hiệu suất then chốt (KPI). Việc tập chung vào chỉ số KPI giúp tổ chức dễ dàng theo dõi tiến độ thực hiện chiến lược. Báo cáokhông còn dàn trải mà tập trung đúng trọng tâm, chỉ ra điều gì đang hiệu quả, điều gì cần cải thiện, từ đó ra quyết định kịp thời và chính xác hơn.
Các quan điểm về mô hình BSC
Thẻ điểm cân bằng giúp doanh nghiệp nhìn nhận hiệu suất một cách toàn diện qua 4 góc độ cốt lõi. Mỗi góc độ là một mảnh ghép quan trọng trong bức tranh chiến lược tổng thể.
Quan điểm về tài chính
Quan điểm về tài chính là trọng tâm không thể thiếu trong bất kỳ hệ thống đánh giá hiệu quả nào. Góc nhìn tài chính giúp doanh nghiệp trả lời câu hỏi cốt lõi: "Chúng ta có đang tạo ra lợi nhuận và làm hài lòng cổ đông không?" Thông qua các chỉ số như doanh thu, lợi nhuận, tăng trưởng,… doanh nghiệp có thể nhìn lại kết quả từ những quyết định đã đưa ra và điều chỉnh chiến lược tài chính một cách hiệu quả hơn.
Quan điểm về khách hàng
Khách hàng là trung tâm trong mọi hoạt động kinh doanh. Góc nhìn này phản ánh cách doanh nghiệp được nhìn nhận từ phía khách hàng về chất lượng, giá cả, dịch vụ hay giá trị mang lại. Thông qua đó, tổ chức có thể hiểu rõ hơn mong đợi của khách hàng và linh hoạt thích nghi khi nhu cầu thị trường thay đổi nhằm nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng.
Quy trình kinh doanh nội bộ
Để tạo ra giá trị cho khách hàng và đạt mục tiêu tài chính, doanh nghiệp cần vận hành hiệu quả các quy trình nội bộ. Góc nhìn này giúp xác định đâu là những quy trình quan trọng cần được tối ưu, đồng thời đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các phòng ban nhằm gia tăng hiệu suất và cải thiện chất lượng đầu ra.
BSC tạo quy trình kinh doanh nội bộ hiệu quả
Thước đo học tập và phát triển
Trong một môi trường kinh doanh biến động không ngừng, khả năng đổi mới và thích nghi chính là yếu tố sống còn. Góc nhìn này tập trung vào việc phát triển năng lực đội ngũ, cải tiến quy trình và ứng dụng công nghệ. Nó trả lời cho câu hỏi: "Làm thế nào để tổ chức liên tục tiến bộ và duy trì lợi thế cạnh tranh?" – một nền tảng quan trọng để thực hiện chiến lược dài hạn một cách bền vững.
Ứng dụng BSC trong doanh nghiệp hiệu quả
Để mô hình BSC thực sự phát huy tác dụng, doanh nghiệp cần triển khai theo một lộ trình rõ ràng và khoa học. Dưới đây là 4 bước quan trọng để ứng dụng BSC một cách tối ưu, bạn hãy tham khảo nhé:
Bước 1: Kiểm soát chính xác các dữ liệu cần thiết
Trong bối cảnh dữ liệu tràn ngập, việc xác định chiến lược trọng tâm và đưa chúng vào một nền tảng quản lý tập trung là điều tiên quyết. Hãy giới hạn số lượng mục tiêu chiến lược (khoảng 10–15) để dễ theo dõi. Trước mỗi cuộc họp, hãy chuẩn bị sẵn câu hỏi xoay quanh các chỉ số, gửi tài liệu từ trước và yêu cầu các bên liên quan nắm rõ thông tin. Sau cuộc họp, mọi quyết định cần được ghi nhận rõ ràng và phân công thực hiện cụ thể, đồng thời theo dõi tiến độ qua từng cột mốc dự án.
Bước 2: Đo lường và đánh giá các yếu tố mục tiêu
Để đo lường cũng như để đánh giá mục tiêu chính xác, bạn có thể sử dụng các hệ thống ký hiệu với các loại màu sắc khác nhau để đánh dấu các yếu tố mục tiêu. Ví dụ:
Đỏ: Mục tiêu đang gặp trở ngại, cần hỗ trợ hoặc bổ sung nguồn lực
Vàng: Mục tiêu đang dần đúng hướng, có thể tự điều chỉnh
Xanh lá: Mọi việc đang tiến triển tốt, mục tiêu đi đúng lộ trình
Lưu ý: Việc đánh giá cần đảm bảo khách quan, thậm chí nên có hội đồng đánh giá độc lập nếu cần thiết để tăng độ chính xác.
Đo lường và đánh giá các yếu tố mục tiêu
Bước 3: Dựa vào KPI để đánh giá định kỳ các yếu tố mục tiêu
KPI là công cụ mạnh mẽ để đo lường hiệu quả công việc và mức độ bám sát chiến lược. Khi kết hợp BSC với phần mềm đánh giá KPI, doanh nghiệp sẽ dễ dàng phân bổ trách nhiệm, theo dõi hiệu quả theo từng mục tiêu cụ thể và nhanh chóng điều chỉnh khi cần thiết.
Bước 4: Kết nối các mục tiêu với nhau
Để chiến lược không chỉ nằm trên giấy, doanh nghiệp hãy gắn KPI vào từng nhiệm vụ cụ thể của nhân viên. Sau đó, liên kết các mục tiêu lại với nhau bằng các mũi tên thể hiện mối quan hệ nhân – quả. Việc này giúp doanh nghiệp không chỉ đo lường từng phần riêng lẻ mà còn theo dõi được toàn bộ chuỗi tác động trong bức tranh chiến lược tổng thể.
Ví dụ áp dụng Balanced Scorecard
Trong bài viết nổi tiếng năm 1993 "Putting the Balanced Scorecard to Work", Kaplan và Norton đã nêu bật một số doanh nghiệp áp dụng hiệu quả mô hình thẻ điểm cân bằng, trong đó có Apple Computer. Đây là một trong những ví dụ điển hình cho việc mở rộng tư duy quản trị chiến lược vượt ra ngoài các chỉ số tài chính truyền thống.
Mục tiêu của Apple khi áp dụng BSC:
Apple không chỉ tập trung vào tỷ suất lợi nhuận gộp, lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu hay thị phần, mà còn muốn xây dựng một hệ thống đo lường toàn diện giúp liên kết chiến lược dài hạn với hoạt động thực tiễn hàng ngày.
Cách Apple xây dựng thẻ điểm cân bằng:
Góc nhìn Tài chính (Financial Perspective)
Mục tiêu: Tăng giá trị cổ đông.
Hành động: Thay vì chỉ chú trọng lợi nhuận ngắn hạn, Apple ưu tiên các khoản đầu tư chiến lược nhằm tạo ra giá trị lâu dài cho cổ đông.
Apple áp dụng hiệu quả mô hình thẻ điểm cân bằng
Góc nhìn Khách hàng (Customer Perspective)
Mục tiêu: Nâng cao sự hài lòng và tăng thị phần.
Hành động: Apple chuyển đổi từ công ty định hướng công nghệ sang lấy khách hàng làm trung tâm. Họ triển khai các cuộc khảo sát riêng để hiểu rõ hơn từng phân khúc thị trường và hành vi người dùng toàn cầu.
Góc nhìn Quy trình nội bộ (Internal Business Processes)
Mục tiêu: Tập trung phát triển các năng lực cốt lõi.
Hành động: Apple đầu tư vào giao diện người dùng thân thiện, kiến trúc phần mềm ổn định và hệ thống phân phối hiệu quả – những điểm mạnh tạo nên sự khác biệt của Apple so với các đối thủ.
Góc nhìn Học hỏi và Phát triển (Learning and Growth)
Mục tiêu: Đo lường mức độ cam kết và sự phù hợp của nhân viên với chiến lược.
Hành động: Apple tiến hành các khảo sát nội bộ quy mô lớn và khảo sát ngẫu nhiên nhằm đánh giá mức độ hiểu biết và gắn kết của nhân viên với tầm nhìn chiến lược của công ty.
Kết luận điểm nổi bật của việc Apple áp dụng BCS:
Apple đã vượt qua cách tiếp cận truyền thống - dựa vào chỉ số tài chính để xây dựng một hệ thống quản trị chiến lược toàn diện.
Họ sử dụng Balanced Scorecard như một công cụ đo lường và điều phối các yếu tố cốt lõi: tài chính, khách hàng, vận hành và con người.
Nhờ vậy, Apple không chỉ tăng trưởng bền vững mà còn duy trì được vị thế dẫn đầu trong ngành công nghệ suốt nhiều thập kỷ.
Kết luận
Như vậy, Unica đã chia sẻ với bạn tổng quan BSC là gì? Cách áp dụng BSC hiệu quả trong doanh nghiệp. Hy vọng thông qua bài viết, bạn đã có thêm góc nhìn chiến lược để khai thác tối đa tiềm năng tổ chức, thúc đẩy cải tiến liên tục và tạo lợi thế cạnh tranh vững chắc trong hành trình phát triển dài hạn.

Headcount là gì? Cách lên kế hoạch Headcount hiệu quả
Trong quá trình vận hành và phát triển doanh nghiệp, có một chỉ số tưởng chừng đơn giản nhưng lại đóng vai trò then chốt trong việc hoạch định nguồn lực, đó chính là chỉ số Headcount. Dù thường xuyên được nhắc đến trong các cuộc họp nhân sự hay báo cáo tài chính, nhưng không phải ai cũng thực sự hiểu rõ Headcount là gì? Kế hoạch xây dựng Headcount như thế nào? Thấu hiểu điều đó, bài viết sau Unica sẽ cung cấp thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn chỉ số này. Cùng tìm hiểu nhé.
Headcount là gì?
Headcount là thuật ngữ dùng để chỉ tổng số lượng nhân sự hiện đang làm việc trong một tổ chức, bộ phận hay dự án tại một thời điểm cụ thể. Khác với việc tính số lượng nhân viên hợp đồng hay giờ làm, Headcount phản án số lượng nhân viên đang làm việc thực tế. Điều này tức là mỗi cá nhân, dù làm toàn thời gian hay bán thời gian, đều được tính là một Head (đầu người).
Headcount là gì?
Ví dụ: Một công ty có 50 nhân viên toàn thời gian và 10 nhân viên bán thời gian thì headcount vẫn là 60, bởi mỗi người đều đại diện cho một vị trí nhân sự cụ thể trong tổ chức.
Điều quan trọng cần lưu ý là Headcount không phụ thuộc vào mức độ làm việc (full-time hay part-time), mà tập trung vào sự hiện diện nhân sự trong hệ thống tổ chức. Đây là một trong những chỉ số cốt lõi được các phòng ban như: Nhân sự, Tài chính hay Kế hoạch – Đầu tư sử dụng để phân tích, quản lý và dự báo chiến lược.
Headcount thường được phân tách theo nhiều nhóm khác nhau, bao gồm: theo phòng ban, theo vị trí, theo khu vực địa lý… nhằm phục vụ cho các mục tiêu quản trị khác nhau.Headcount liên quan đến việc phân bổ và quản lý nhân lực một cách hiệu quả để đáp ứng yêu cầu cũng như mục tiêu của tổ chức.
8 Vai trò của Headcount
Headcount không chỉ là con số thể hiện số lượng nhân sự hiện có, mà còn là công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp hoạch định, điều chỉnh và phát triển bộ máy tổ chức một cách linh hoạt và hiệu quả. Vậy vai trò của Headcount là gì? Dưới đây là những vai trò nổi bật nhất: của chỉ số này:
Quản lý nguồn lực
Headcount cho phép doanh nghiệp nhìn rõ được bức tranh tổng thể về lực lượng lao động hiện tại. Thông qua đó, doanh nghiệp có thể đánh giá sự cân đối giữa nhu cầu công việc và nguồn lực sẵn có, từ đó đưa ra các quyết định về tuyển dụng, phân bổ hay tái cơ cấu nhân sự sao cho phù hợp với mục tiêu phát triển.
Kế hoạch mở rộng hoặc thu hẹp
Từ việc mở rộng sang thị trường mới cho đến giai đoạn cần cắt giảm chi phí, headcount là căn cứ để doanh nghiệp đưa ra các kế hoạch tăng hoặc giảm số lượng nhân viên một cách chủ động. Việc nắm bắt headcount chính xác giúp tổ chức không bị động trước biến động thị trường hay nhu cầu của khách hàng.
Tích hợp với chiến lược kinh doanh
Một hệ thống nhân sự hiệu quả là khi số lượng và chất lượng nhân lực phục vụ đúng với định hướng phát triển dài hạn của công ty. Việc tích hợp headcount vào chiến lược kinh doanh sẽ giúp đảm bảo rằng mọi vị trí đều đóng góp quan trọng vào việc đạt được sứ mệnh và tầm nhìn chung của doanh nghiệp.
Tích hợp Headcount với chiến lược kinh doanh giúp đảm bảo rằng mọi vị trí đều đóng góp quan trọng
Phát triển nhân sự
Headcount không chỉ phản ánh số lượng, mà còn là nền tảng để doanh nghiệp xây dựng chiến lược phát triển đội ngũ nhân sự. Bằng cách phân tích dữ liệu nhân sự, doanh nghiệp xác định được chân dung cá nhân tiềm năng để thiết kế chương trình đào tạo phù hợp, từ đó nâng cao chất lượng đội ngũ và giữ chân nhân tài hiệu quả.
Quản lý rủi ro
Ngoài những vai trò của headcount đã chia sẻ ở trên. Việc duy trì một headcount phù hợp còn giúp doanh nghiệp phòng ngừa những rủi ro liên quan đến việc thiếu hụt nhân lực, đặc biệt là ở các vị trí then chốt. Thông qua việc dự báo nhu cầu nhân sự và xây dựng các phương án dự phòng, tổ chức có thể chủ động ứng phó với các tình huống bất ngờ như nghỉ việc hàng loạt hay biến động nội bộ.
Quản lý hiệu suất
Vai trò của Headcount là gì. Headcount còn đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi và đánh giá hiệu suất làm việc. Nhờ vào dữ liệu nhân sự, doanh nghiệp có thể xác định điểm mạnh – điểm yếu của từng bộ phận, từ đó tối ưu hóa quy trình, đề xuất chương trình đào tạo và ghi nhận xứng đáng những cá nhân đóng góp nổi bật.
Đảm bảo tuân thủ pháp lý
Việc quản lý headcount hiệu quả giúp doanh nghiệp duy trì sự tuân thủ với các quy định pháp luật về lao động. Khi nắm rõ số lượng nhân sự, tổ chức dễ dàng kiểm soát các yếu tố liên quan như chế độ bảo hiểm, quyền lợi người lao động, hợp đồng làm việc và các quy định khác. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được những rủi ro pháp lý tiềm ẩn mà còn góp phần xây dựng một môi trường làm việc minh bạch, công bằng và chuyên nghiệp.
Định hình văn hóa tổ chức
Số lượng và cơ cấu nhân sự ảnh hưởng trực tiếp đến cách một tổ chức vận hành và phát triển. Headcount phù hợp không chỉ hỗ trợ vận hành trơn tru mà còn góp phần định hình văn hóa doanh nghiệp theo đúng giá trị cốt lõi và mục tiêu dài hạn. Một tổ chức có quy mô nhân sự hợp lý, được sắp xếp khoa học sẽ dễ tạo nên môi trường làm việc tích cực – nơi nhân viên được khuyến khích đổi mới, sáng tạo và phát triển bản thân.
Headcount phù hợp góp phần định hình văn hóa doanh nghiệp
Hướng dẫn 5 bước lên kế hoạch Headcount hiệu quả
Để xây dựng một kế hoạch headcount hiệu quả không hề đơn giản, nó đòi hỏi doanh nghiệp cần đảm bảo quy trình hoạch định nhân sự được triển khai có hệ thống và bám sát định hướng phát triển dài hạn. Vậy lập kế hoạch headcount là gi? Dưới đây là các bước quan trọng giúp tối ưu hóa nguồn lực và sử dụng chỉ số headcount một cách hợp lý:
Bước 1: Dự báo nguồn nhân lực cần có trong quá trình hoạt động
Trước khi xác định số lượng nhân sự cần thiết, doanh nghiệp cần trả lời loạt câu hỏi chiến lược:
Doanh nghiệp đang hướng đến mục tiêu gì?
Kế hoạch mở rộng hoặc thay đổi hoạt động trong thời gian tới như thế nào?
Phạm vi sản xuất – kinh doanh sẽ được triển khai ra sao?
Dựa trên những thông tin đó, doanh nghiệp có thể bắt đầu lên kế hoạch nhân sự bao gồm:
Số lượng người cần tuyển
Trình độ chuyên môn, kỹ năng chuyên biệt
Phẩm chất, thái độ và tính cách phù hợp với từng vị trí
Việc dự báo kỹ lưỡng giúp doanh nghiệp chủ động trước các thay đổi và đảm bảo luôn có sẵn đội ngũ nhân sự sẵn sàng cho các mục tiêu sắp tới.
Dự báo nguồn nhân lực cần có trong quá trình hoạt động
Bước 2: Phân tích thực trạng nguồn nhân lực hiện tại
Sau khi xác định được nhu cầu nhân sự tương lai, bước tiếp theo là đánh giá thực trạng nhân sự hiện có. Doanh nghiệp cần xem xét hai khía cạnh:
Từ phía nhân viên: Trình độ chuyên môn; Kỹ năng nghiệp vụ, thâm niên, Kinh nghiệm thực tế, thái độ làm việc; Tinh thần trách nhiệm; Khả năng thích ứng và tiềm năng phát triển
Từ phía tổ chức: Mục tiêu và định hướng trong ngắn hạn và dài hạn; Chính sách quản trị nhân sự hiện hành; Môi trường làm việc, văn hóa doanh nghiệp; Các kế hoạch sản xuất – kinh doanh đang triển khai
Việc phân tích kỹ càng sẽ giúp doanh nghiệp xác định được điểm mạnh, điểm yếu của nguồn lực hiện tại. Từ đó; đưa ra kế hoạch tuyển dụng, đào tạo hoặc tái cơ cấu phù hợp với chiến lược phát triển chung.
Bước 3: Đưa ra phương án tăng hoặc giảm nguồn nhân lực
Sau khi đã phân tích nhu cầu tương lai và thực trạng hiện tại, doanh nghiệp cần so sánh và đánh giá khoảng cách giữa hai giai đoạn này. Liệu nguồn lực hiện tại đang bị thiếu hụt hay dư thừa? Từ đó, tổ chức có thể đưa ra quyết định cụ thể:
Nếu thiếu nhân lực: Xây dựng kế hoạch tuyển dụng hoặc đào tạo bổ sung.
Nếu thừa nhân lực: Cân nhắc tái cơ cấu, luân chuyển nội bộ hoặc tinh giản đội ngũ hợp lý.
Việc đưa ra phương án phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, tối ưu hóa nguồn lực và đảm bảo hiệu quả hoạt động.
Bước 4: Lên kế hoạch các bước thực hiện
Khi đã xác định được chiến lược nhân sự, việc tiếp theo là lên kế hoạch hành động chi tiết. Bản kế hoạch này cần thể hiện rõ ràng các thông tin như:
Tuyển bao nhiêu người? Tuyển trong bao lâu?
Điều chỉnh lại cơ cấu nhân sự ở những bộ phận nào?
Cần tổ chức chương trình đào tạo gì để nâng cao kỹ năng nhân viên?
Một bản kế hoạch rõ ràng không chỉ giúp các phòng ban phối hợp hiệu quả mà còn giúp người quản lý kiểm soát tiến độ một cách sát sao.
Lên kế hoạch thực hiện Headcount hiệu quả
Bước 5: Đánh giá quá trình thực hiện Kế hoạch
Sau khi triển khai, doanh nghiệp cần thường xuyên theo dõi, đánh giá kết quả của kế hoạch headcount:
Các mục tiêu đã đạt được bao nhiêu phần trăm?
Có vấn đề nào phát sinh không?
Nếu có chênh lệch, nguyên nhân đến từ đâu?
Từ đó, tổ chức có thể nhanh chóng điều chỉnh chiến lược, cải tiến quy trình hoặc cập nhật các yếu tố mới phát sinh để đảm bảo kế hoạch luôn đi đúng hướng.
So sánh Headcount và FTE
Headcount và FTE (Full-Time Equivalent) đều là chỉ số thường thấy trong quản trị nhân lực. Tuy nhiên hai khái niệm này có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn hiểu rõ.
Tiêu chí
Headcount
FTE (Full-Time Equivalent)
Định nghĩa
Là tổng số lượng cá nhân đang làm việc cho doanh nghiệp, không phân biệt thời gian làm việc
Là chỉ số quy đổi số lượng nhân sự theo chuẩn làm việc toàn thời gian (full-time)
Tính toán
Đếm từng người một, bất kể họ làm full-time hay part-time
Tính theo thời gian làm việc, ví dụ: 1 nhân viên làm nửa ngày = 0.5 FTE
Mục đích sử dụng
Dùng để xác định số lượng nhân sự hiện tại
Dùng để tính toán ngân sách, khối lượng công việc và lập kế hoạch chi trả lương
Ví dụ
1 nhân viên toàn thời gian + 2 nhân viên bán thời gian = 3 headcount
1 full-time + 2 part-time (mỗi người làm 50%) = 2 FTE
Ứng dụng
Quản trị hành chính, theo dõi nhân sự thực tế
Hoạch định tài chính, đo lường hiệu suất, lập ngân sách nhân sự
Lưu ý khi thực hiện Headcount
Để quá trình xây dựng và quản lý headcount đạt hiệu quả, người quản lý cần đặc biệt chú trọng đến một số nguyên tắc và yếu tố then chốt dưới đây:
Đảm bảo tính minh bạch và công bằng: Mọi quyết định liên quan đến headcount được đưa ra nên dựa trên tiêu chí rõ ràng, khách quan, tránh thiên vị hay bất công trong phân bổ và tuyển dụng nhân sự.
Tuân thủ pháp lý và đạo đức nghề nghiệp: Quản lý headcount không chỉ là bài toán về số lượng mà còn liên quan chặt chẽ đến các quy định về lao động, bảo hiểm, hợp đồng và quyền lợi của người lao động. Đồng thời, cần đảm bảo yếu tố đạo đức trong mọi hành động và quyết định liên quan đến con người.
Hỗ trợ phát triển năng lực nhân viên: Ngoài việc đảm bảo đủ người để vận hành, doanh nghiệp cũng cần tạo ra các chương trình đào tạo và cơ hội phát triển phù hợp, nhằm nâng cao chất lượng nhân lực và giữ chân người tài.
Cập nhật và điều chỉnh kế hoạch linh hoạt: Thị trường liên tục thay đổi, do đó kế hoạch headcount cần được xem xét và điều chỉnh thường xuyên để đảm bảo tính linh hoạt, kịp thời thích ứng với hoàn cảnh mới.
Thiết lập mục tiêu rõ ràng và đo lường hiệu suất: Một kế hoạch headcount hiệu quả cần đi kèm với các mục tiêu cụ thể và hệ thống đo lường hiệu quả rõ ràng – từ đó đánh giá được mức độ thành công và đưa ra điều chỉnh kịp thời nếu cần.
Đảm bảo đối xử công bằng, không phân biệt: Trong toàn bộ quá trình thực hiện headcount, doanh nghiệp cần cam kết đối xử công bằng với mọi nhân viên, không có sự phân biệt về giới tính, độ tuổi, chủng tộc hay bất kỳ đặc điểm cá nhân nào khác.
Xây dựng môi trường làm việc tích cực: Một môi trường làm việc tích cực, thân thiện và mang tính hỗ trợ không chỉ thúc đẩy hiệu suất làm việc mà còn tạo sức hút đối với nhân sự mới. Đây là yếu tố nền tảng để duy trì một chiến lược headcount bền vững và hiệu quả lâu dài.
Kết luận
Hy vọng qua bài viết này, Unica đã giúp bạn đã hiểu rõ headcount là gì, tầm quan trọng của nó cũng như cách triển khai hợp lý trong doanh nghiệp. Headcount không chỉ đơn thuần là con số thể hiện số lượng nhân sự trong doanh nghiệp, mà còn là công cụ chiến lược quan trọng giúp tối ưu hóa nguồn lực, kiểm soát chi phí và định hướng phát triển bền vững. Đừng quên theo dõi thêm các bài viết khác để biết thêm nhiều tin tức bổ ích.


C-Level là gì? 10 Vị trí phổ biến trong cấp C-Level bạn cần biết
C-Level là tên gọi chung thường thấy trong bộ máy doanh nghiệp để chỉ tầng lớp lãnh đạo cấp cao nắm giữ vai trò chiến lược, điều hành và định hướng sự phát triển của toàn bộ tổ chức. Trong bài viết này, Unica sẽ chia sẻ tới bạn khái niệm C-Level là gì? Các vị trí phổ biến trong cấp C-Level cần biết. Cùng tìm hiểu ngay.
C-Level là gì?
C-level (hay C-suite) là cách gọi quen thuộc dành cho đội ngũ lãnh đạo cấp cao – những người giữ vai trò trọng yếu trong việc chèo lái con thuyền doanh nghiệp. Tên gọi của họ thường bắt đầu bằng chữ "C" – viết tắt của từ "Chief", đại diện cho vị trí đứng đầu trong từng lĩnh vực như: CEO (Tổng Giám đốc), CFO (Giám đốc Tài chính), CMO (Giám đốc Marketing), CCO, CPO, CHRO... và nhiều chức danh khác.
C-Level là gì?
Hiểu một cách đơn giản, C-Level là những người “thuyền trưởng” tài ba, họ định hình đường đi nước bước cho tổ chức. Không chỉ dừng lại ở việc đưa ra quyết sách, các nhà lãnh đạo cấp C còn chịu trách nhiệm đảm bảo mọi hoạt động trong doanh nghiệp luôn vận hành trơn tru và gắn liền với mục tiêu dài hạn đã đề ra. Có thể nói, mỗi quyết định họ đưa ra đều mang sức nặng đại diện cho cả một tập đoàn.
Vai trò của C-Level trong doanh nghiệp
Trong bất kỳ tổ chức nào, C-level không chỉ đưa ra quyết sách quan trọng mà còn tạo nên nền tảng vững chắc cho sự phát triển dài hạn. Vậy vai trò của C-Level là gì? Dưới đây là những vai trò cốt lõi mà các vị trí C-level đảm nhận trong doanh nghiệp:
Định hình chiến lược dài hạn của doanh nghiệp: Lãnh đạo cấp C chịu trách nhiệm vạch ra tầm nhìn, sứ mệnh và những mục tiêu then chốt của doanh nghiệp. Họ thường xuyên phân tích xu hướng thị trường, nhận diện cơ hội và thách thức, từ đó đưa ra những chiến lược tổng thể nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững và cạnh tranh lâu dài.
Lãnh đạo và điều hành tổ chức: Cấp C-level giữ vai trò đầu tàu trong việc điều hành các phòng ban chức năng, bảo đảm sự kết nối và phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận. Họ cũng là người tạo ra môi trường làm việc tích cực, nuôi dưỡng tinh thần đổi mới sáng tạo và thúc đẩy hiệu suất của toàn đội ngũ.
Ra quyết định quan trọng: Một trong những trọng trách lớn nhất của các vị trí C-level là đưa ra những quyết định quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất, kinh doanh, tài chính, nhân sự,... Các quyết định này cần được cân nhắc kỹ lưỡng và luôn gắn liền với mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp.
Quản lý tài chính và tài nguyên: Lãnh đạo cấp cao còn đóng vai trò kiểm soát và phân bổ ngân sách, tài sản cũng như các nguồn lực khác của tổ chức. Họ đảm bảo rằng mọi nguồn lực đều được sử dụng hợp lý, hiệu quả và tạo ra giá trị tối đa cho doanh nghiệp.
Xây dựng và duy trì văn hóa doanh nghiệp: Một doanh nghiệp vững mạnh không thể thiếu một nền văn hóa tích cực. C-level chính là người khởi tạo và lan tỏa các giá trị cốt lõi như: trung thực, trách nhiệm, hợp tác và không ngừng đổi mới. Đây là yếu tố then chốt giúp tổ chức thu hút và giữ chân nhân tài.
Đại diện doanh nghiệp trước công chúng và đối tác: Các nhà lãnh đạo cấp cao thường xuyên xuất hiện trong các sự kiện lớn, đối thoại với đối tác, nhà đầu tư và công chúng. Họ là người truyền tải hình ảnh, giá trị và uy tín của doanh nghiệp ra bên ngoài, góp phần xây dựng thương hiệu mạnh mẽ trên thị trường.
Quản lý rủi ro và khủng hoảng: Trước những biến động không lường trước, vai trò của C-level càng trở nên quan trọng. Họ là người chủ động xây dựng các kế hoạch phòng ngừa rủi ro và chiến lược ứng phó khủng hoảng, nhằm bảo vệ doanh nghiệp khỏi những tác động tiêu cực và duy trì hoạt động ổn định.
Vai trò của C-Level trong doanh nghiệp
10 Vị trí phổ biến trong cấp C-Level
Trong bộ máy vận hành của một doanh nghiệp, các vị trí C-Level đóng vai trò là "bộ não" chiến lược. Họ đưa ra những quyết định quan trọng định hình sự phát triển của tổ chức. Mỗi chức danh trong nhóm C-Level đều đảm nhận một mảng công việc khác nhau, nhưng đều hướng tới mục tiêu chung. Dưới đây là 10 vị trí lãnh đạo cấp cao phổ biến nhất hiện nay:
CEO - Giám đốc điều hành
CEO (Chief Executive Officer) là người đứng đầu trong bộ máy điều hành của doanh nghiệp. Đây là vị trí cao nhất trong hệ thống quản trị, chịu trách nhiệm toàn diện về hoạt động của công ty và trực tiếp đưa ra các quyết định chiến lược ảnh hưởng đến sự phát triển dài hạn của tổ chức.
CEO không chỉ là “gương mặt đại diện” của doanh nghiệp mà còn là người vạch đường, chỉ lối và truyền cảm hứng cho toàn bộ đội ngũ. Vị trí này đòi hỏi sự hội tụ của năng lực lãnh đạo, tầm nhìn chiến lược, khả năng quản lý và tư duy ra quyết định xuất sắc.
CFO - Giám đốc tài chính
Nhắc đến 10 vị trí phổ biến trong cấp C-Level là gì không thể không nhắc đến vị trí CEO. CFO (Chief Financial Officer) là người đứng đầu bộ phận tài chính của doanh nghiệp. Đây là vị trí nắm giữ “huyết mạch” của tổ chức – chịu trách nhiệm giám sát toàn bộ hoạt động tài chính, từ lập ngân sách, kiểm soát chi phí, phân tích tài chính đến đưa ra chiến lược tăng trưởng bền vững về mặt tài chính.
CFO không chỉ đơn thuần là người “giữ sổ sách” mà còn đóng vai trò cố vấn tài chính cấp cao cho CEO, giúp ban lãnh đạo đưa ra quyết định đầu tư, mở rộng hay tái cấu trúc doanh nghiệp một cách hiệu quả, có cơ sở.
CMO - Giám đốc Marketing
CMO (Chief Marketing Officer) là người đứng đầu chiến lược và hoạt động marketing của doanh nghiệp. Vị trí này chịu trách nhiệm về việc xây dựng chiến lược marketing tổng thể, quản lý hình ảnh thương hiệu và tăng trưởng doanh thu qua các hoạt động truyền thông, quảng cáo, nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm.
CMO ngoài vai trò là người quyết định các chiến dịch marketing còn là cầu nối, kết nối giữa thương hiệu và khách hàng, đảm bảo rằng các thông điệp và giá trị của công ty được truyền tải một cách hiệu quả và gây dựng mối quan hệ lâu dài với người tiêu dùng.
CCO - Giám đốc kinh doanh
CCO (Chief Commercial Officer) là người đứng đầu bộ phận kinh doanh của doanh nghiệp. CCO chịu trách nhiệm xây dựng chiến lược kinh doanh, thúc đẩy doanh thu và phát triển thị trường thông qua việc xác định, tiếp cận và phát triển mối quan hệ với khách hàng và đối tác chiến lược.
Giám đốc kinh doanh không chỉ là người quản lý các hoạt động bán hàng, mà còn phải xây dựng và duy trì các chiến lược dài hạn để đạt được mục tiêu tăng trưởng và mở rộng thị trường cho doanh nghiệp. CCO là một phần quan trọng trong việc đưa công ty tiến lên, thông qua các kế hoạch kinh doanh thông minh và hiệu quả.
CCO - Giám đốc kinh doanh - phối hợp chặt chẽ với các phòng ban
CPO - Giám đốc sản xuất
CPO (Chief Product Officer) là người đứng đầu bộ phận sản xuất trong doanh nghiệp, chịu trách nhiệm toàn diện về việc quản lý, giám sát và tối ưu hóa quá trình sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ. CPO đảm bảo mọi hoạt động sản xuất diễn ra hiệu quả, đúng tiến độ và đạt chất lượng cao, từ khâu lên kế hoạch sản xuất cho đến việc triển khai và phân phối sản phẩm ra thị trường.
Giám đốc sản xuất giữ vị trí quan trọng trong các doanh nghiệp sản xuất, giúp công ty duy trì được sự cạnh tranh thông qua việc tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu chi phí và nâng cao hiệu suất lao động.
CDO - Giám đốc chuyển đổi số
CDO (Chief Digital Officer) là người đứng đầu chiến lược và thực thi các sáng kiến chuyển đổi số trong doanh nghiệp. CDO có vai trò quan trọng trong việc đưa công ty vào kỷ nguyên số, áp dụng công nghệ và giải pháp số để tối ưu hóa quy trình, nâng cao hiệu suất và cải thiện trải nghiệm khách hàng.
Bên cạnh chức năng là người giám sát việc tích hợp công nghệ mới, CDO còn là người dẫn dắt doanh nghiệp thay đổi và đổi mới liên tục, giúp công ty thích nghi với xu hướng số hóa và duy trì lợi thế cạnh tranh trong thị trường hiện đại.
COO - Giám đốc vận hành
COO (Chief Operating Officer) là người chịu trách nhiệm điều hành toàn bộ hoạt động vận hành hàng ngày của doanh nghiệp. Đây là cánh tay phải đắc lực của CEO, giữ vai trò đảm bảo mọi quy trình, bộ phận, nguồn lực hoạt động nhịp nhàng, hiệu quả và đồng bộ với mục tiêu chung. Vị trí COO thường xuất hiện ở những công ty có quy mô vừa và lớn, nơi mà sự phối hợp giữa các phòng ban, quy trình nội bộ và chuỗi cung ứng đóng vai trò then chốt trong việc duy trì hiệu suất hoạt động.
CHRO - Giám đốc nhân sự
CHRO (Chief Human Resources Officer) là người đứng đầu toàn bộ hệ thống quản trị con người trong doanh nghiệp. Đây là vị trí C-Level chịu trách nhiệm xây dựng chiến lược nhân sự dài hạn, phát triển đội ngũ, quản lý văn hóa doanh nghiệp và đảm bảo nguồn nhân lực luôn phù hợp với định hướng phát triển của công ty. Vai trò của CHRO ngày càng trở nên quan trọng, không chỉ gói gọn trong việc tuyển dụng hay hành chính, mà còn đóng vai trò là đối tác chiến lược của CEO trong việc thúc đẩy tăng trưởng bền vững thông qua sức mạnh của nguồn lực nội bộ.
CHRO là người đứng đầu toàn bộ hệ thống quản trị con người
Một CSO không chỉ đề xuất chiến lược phát triển, mà còn cần theo sát thị trường, phân tích xu hướng, nhận diện cơ hội và rủi ro để kịp thời điều chỉnh hướng đi cho doanh nghiệp. CSO thường làm việc chặt chẽ với CEO, CFO, CMO và các phòng ban khác để đảm bảo mọi quyết sách đều nhất quán với mục tiêu tăng trưởng bền vững.
CSO - Giám đốc chiến lược
CSO (Chief Strategy Officer) là người giữ vai trò hoạch định và giám sát toàn bộ chiến lược phát triển dài hạn của doanh nghiệp. Đây là vị trí chủ chốt trong ban lãnh đạo cấp cao, chịu trách nhiệm xác định hướng đi, tầm nhìn và các bước phát triển chiến lược để giúp tổ chức đạt được mục tiêu tăng trưởng bền vững.
Khác với CEO – người tập trung vào vận hành tổng thể, CSO là người đứng sau các kế hoạch chiến lược, phân tích thị trường, dự báo xu hướng và đưa ra các định hướng để doanh nghiệp thích ứng với thay đổi. Trong thời đại kinh doanh cạnh tranh gay gắt và biến động liên tục như hiện nay, vai trò của CSO ngày càng trở nên thiết yếu, đặc biệt với các công ty đang mở rộng quy mô hoặc chuyển mình theo hướng đổi mới sáng tạo.
CTO - Giám đốc công nghệ
CTO (Chief Technology Officer) là người chịu trách nhiệm cao nhất về các chiến lược công nghệ trong doanh nghiệp. Đây là vị trí thuộc ban lãnh đạo cấp cao, đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn, phát triển và triển khai các giải pháp công nghệ nhằm hỗ trợ cho mục tiêu kinh doanh.
CTO không chỉ là người hiểu chuyên sâu về kỹ thuật mà còn cần có tư duy chiến lược, khả năng quản lý và tầm nhìn dài hạn. Trong kỷ nguyên số, nơi công nghệ là yếu tố then chốt tạo ra lợi thế cạnh tranh, CTO chính là người dẫn dắt doanh nghiệp đi đúng hướng trong cuộc đua chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo.
CTO là người chịu trách nhiệm cao nhất về các chiến lược công nghệ
Những kỹ năng cần có để trở thành C-Level
Trở thành một thành viên trong đội ngũ C-Level không chỉ yêu cầu kinh nghiệm chuyên sâu, mà còn đòi hỏi người đảm nhiệm vị trí này phải hội tụ những kỹ năng và tố chất vượt trội. Vậy kỹ năng cần có của vị trí C-Level là gì? Dưới đây là những kỹ năng cơ bản:
Kỹ năng tư duy và sáng tạo
Nhắc đến kỹ năng cần có của C-Level là gì? Không thể không nhắc đến kỹ năng tư duy và sáng tạo. C-Level không thể thiếu tư duy chiến lược kết hợp với khả năng sáng tạo vượt giới hạn. Tư duy chiến lược cho phép họ nhìn thấy bức tranh tổng thể: từ thị trường, khách hàng, đối thủ cạnh tranh cho đến những yếu tố bên trong tổ chức như nhân lực, tài chính và công nghệ. Từ đó, họ định hình được hướng đi phù hợp nhất cho doanh nghiệp trong từng thời điểm cụ thể.
Tuy nhiên, để tạo ra lợi thế cạnh tranh thật sự, chỉ có tư duy thôi là chưa đủ – C-Level còn cần khả năng đổi mới liên tục và tư duy linh hoạt. Những ý tưởng sáng tạo trong sản phẩm, quy trình, hay mô hình kinh doanh sẽ giúp doanh nghiệp bứt phá giữa thị trường đầy cạnh tranh. Chính sự kết hợp giữa chiến lược bài bản và tư duy đột phá đã tạo nên dấu ấn riêng biệt của những nhà lãnh đạo tài ba.
Kỹ năng lập kế hoạch
Lập kế hoạch là kỹ năng không thể thiếu để đảm bảo doanh nghiệp vận hành theo đúng lộ trình. Một nhà lãnh đạo giỏi không chỉ xác định mục tiêu cụ thể, mà còn biết cách phân bổ nguồn lực hợp lý và xây dựng kế hoạch linh hoạt, có khả năng thích ứng với biến động thị trường. Như vậy, toàn bộ tổ chức mới có thể phối hợp nhịp nhàng, hướng tới mục tiêu chung với hiệu suất cao nhất.
Kỹ năng lập kế hoạch không chỉ dừng lại ở việc phác thảo các bước thực hiện, mà còn là khả năng nhìn xa, tính trước và đảm bảo tính khả thi trong mọi chiến lược. C-Level cần xây dựng kế hoạch có tầm nhìn dài hạn, nhưng vẫn đủ linh hoạt để thích ứng với sự thay đổi liên tục của thị trường.
Lập kế hoạch là kỹ năng không thể thiếu để doanh nghiệp vận hành theo đúng lộ trình
Kỹ năng quản lý dự án
Đối với một C-Level, quản lý dự án không chỉ là theo dõi tiến độ công việc, mà còn là khả năng điều phối tổng thể từ nguồn lực, thời gian đến ngân sách để đảm bảo mọi thứ vận hành trơn tru và đạt mục tiêu chiến lược. Các dự án ở cấp độ này thường có quy mô lớn, ảnh hưởng đến nhiều phòng ban và liên quan đến những quyết định quan trọng về tài chính, con người hay định hướng phát triển dài hạn.
Một nhà lãnh đạo cấp cao cần có khả năng thiết lập kế hoạch rõ ràng, phân chia nhiệm vụ hợp lý, kiểm soát rủi ro hiệu quả và biết cách điều chỉnh linh hoạt khi tình huống thay đổi. Đồng thời, kỹ năng truyền đạt tầm nhìn, tạo động lực cho đội ngũ và giải quyết vấn đề nhanh chóng cũng đóng vai trò then chốt trong việc đưa dự án đến thành công.
Kỹ năng giải quyết vấn đề
Trong môi trường kinh doanh đầy biến động, nhà lãnh đạo thường xuyên phải đối mặt với những tình huống khó lường không biết trước. Từ khủng hoảng truyền thông, sụt giảm doanh thu, đến xung đột nội bộ hay thay đổi chính sách vĩ mô. Vì vậy, kỹ năng giải quyết vấn đề là một năng lực sống còn đối với bất kỳ C-Level nào.
Khả năng nhận diện vấn đề nhanh chóng, phân tích nguyên nhân gốc rễ và đưa ra giải pháp tối ưu là kỹ năng bắt buộc. Người giữ vị trí trong các cấp C-Level cần luôn giữ được sự bình tĩnh, linh hoạt và khách quan khi đưa ra những quyết định có ảnh hưởng lớn đến toàn doanh nghiệp. Một C-Level xuất sắc là người có thể biến thách thức thành cơ hội và từ đó dẫn dắt tổ chức vượt qua khó khăn một cách vững vàng.
Hiểu biết chuyên sâu về lĩnh vực kinh doanh
Một trong những nền tảng quan trọng nhất của bất kỳ vị trí C-Level nào chính là hiểu biết sâu sắc về lĩnh vực mà doanh nghiệp đang hoạt động. Không chỉ đơn thuần là nắm bắt thông tin tổng quát, các lãnh đạo cấp cao cần có cái nhìn toàn diện về ngành nghề, thị trường, hành vi khách hàng, chuỗi cung ứng và cả đối thủ cạnh tranh.
Khả năng phân tích xu hướng ngành, dự báo biến động thị trường và nhận diện cơ hội phát triển là điều bắt buộc nếu muốn đưa ra những chiến lược đúng đắn và bền vững. Đặc biệt, trong thời đại chuyển đổi số và toàn cầu hóa như hiện nay, người đứng đầu càng cần cập nhật liên tục những thay đổi trong công nghệ, pháp lý hay hành vi tiêu dùng để đảm bảo doanh nghiệp không bị tụt lại phía sau.
C-Level cần am hiểu biết sâu sắc về lĩnh vực mà doanh nghiệp đang hoạt động
Kỹ năng lãnh đạo và quản lý nhân viên
Ở cấp độ điều hành, khả năng lãnh đạo không chỉ thể hiện ở quyền lực ra quyết định, mà còn ở năng lực định hướng chiến lược và tạo động lực cho toàn bộ tổ chức. Một nhà lãnh đạo thực thụ phải biết cách làm sao khơi dậy tiềm năng đội ngũ, xây dựng văn hóa tích cực và tạo ra môi trường làm việc giàu động lực – nơi mỗi cá nhân đều cảm thấy được công nhận và được phát triển.
Kỹ năng giao tiếp và trình bày thuyết phục
Khả năng truyền đạt rõ ràng, nhất quán và có sức thuyết phục là một phần thiết yếu trong hành trang của bất kỳ nhà lãnh đạo C-Level nào. Kỹ năng giao tiếp và trình bày thuyết phục không chỉ đơn thuần là nói và viết, giao tiếp mà còn đòi hỏi sự nhạy bén trong cách truyền tải thông điệp, tạo sự đồng thuận giữa các phòng ban, cổ đông, đối tác và nhân viên. Ngoài ra, kỹ năng chủ động lắng nghe cũng giúp họ nắm bắt vấn đề nhanh chóng và phản hồi hiệu quả.
Mức lương và thu nhập của C-level
Mức lương của các vị trí lãnh đạo cấp cao (C-Level) có sự biến động lớn tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Dưới đây là các yếu tố chính ảnh hưởng đến thu nhập của C-Level:
Ngành nghề: Các ngành có mức lương C-Level cao nhất thường là công nghệ, tài chính, dược phẩm và bán lẻ. Trong khi đó, các lĩnh vực như giáo dục, phi lợi nhuận và dịch vụ công có mức lương thấp hơn.
Quy mô doanh nghiệp: Lãnh đạo của các tập đoàn lớn và công ty đa quốc gia thường nhận mức lương cao hơn so với các công ty vừa và nhỏ.
Vị trí công việc: CEO (Giám đốc điều hành) là vị trí có mức lương cao nhất trong nhóm C-Level, trong khi các vị trí như CFO, COO, CTO và CMO có mức thu nhập thấp hơn nhưng vẫn rất hấp dẫn.
Kinh nghiệm và trình độ chuyên môn: Các nhà lãnh đạo có nhiều kinh nghiệm và trình độ chuyên môn cao thường được trả lương cao hơn so với những người mới vào nghề.
Mức lương và thu nhập của C-level
Ngoài lương cơ bản, các C-Level còn có thể nhận thêm các khoản thu nhập khác như thưởng, cổ phiếu và các phụ cấp. Dưới đây là mức lương trung bình hàng năm của một số vị trí C-Level tại Việt Nam:
CEO: 5 – 10 tỷ đồng
CFO: 3 – 7 tỷ đồng
COO: 2 – 5 tỷ đồng
CTO: 2 – 4 tỷ đồng
CMO: 1 – 3 tỷ đồng
Mức lương này có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như ngành nghề, quy mô công ty và trình độ của nhà lãnh đạo.
Kết luận
Qua bài viết trên, Unica đã giúp bạn hiểu rõ C-Level là gì? Những yếu tố làm nên sự thành công ở cấp độ lãnh đạo cao nhất trong doanh nghiệp. C-Level không chỉ giữ vai trò định hướng chiến lược mà còn là người trực tiếp vận hành và đưa tổ chức phát triển bền vững. Tuy con đường đi đến vị trí này không hề dễ dàng, nhưng với đam mê, kỹ năng vững vàng và tư duy đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể chinh phục mục tiêu và đóng góp tích cực vào sự thành công của doanh nghiệp.

Tuyển Mass là gì? Nguyên tắc tuyển dụng Mass mà HR cần nắm
Dưới tác động của biến động không ngừng của thị trường lao động, nhiều doanh nghiệp đang phải đối mặt với thách thức lớn trong công tác tuyển dụng. Làm thế nào để tìm được số lượng nhân sự phù hợp trong thời gian ngắn, đáp ứng kịp thời nhu cầu công việc? Đây là câu hỏi mà nhiều nhà tuyển dụng đang băn khoăn. Trong bối cảnh này, tuyển Mass đã trở thành giải pháp hiệu quả nhất. Sau đây, Unica đã chia sẻ với bạn Tuyển Mass là gì? Các nguyên tắc cơ bản khi tuyển dụng Mass. Cùng tìm hiểu ngay.
Tuyển Mass là gì?
Tuyển Mass hay còn gọi là tuyển dụng hàng loạt, là chiến lược tuyển dụng với số lượng lớn ứng viên cho một hoặc nhiều vị trí trong doanh nghiệp. Hình thức này đặc biệt phổ biến trong các giai đoạn doanh nghiệp mở rộng hoặc vào mùa cao điểm cần bổ sung nhân lực nhanh chóng.
Tuyển Mass là gì?
Một số trường hợp tuyển mass phổ biến đó là:
Khai trương cơ sở mới như nhà máy, khách sạn, trung tâm thương mại,... cần gấp rút xây dựng đội ngũ nhân sự ban đầu.
Thời vụ cao điểm như Tết Nguyên Đán, Trung thu,... đòi hỏi nhà máy phải tăng cường từ 2-3 lần số lượng nhân viên đóng gói so với bình thường để đáp ứng sản lượng.
Tuyển gấp lao động phổ thông, nhân viên bán hàng, nhân viên phục vụ, đội ngũ sale,...
Trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng phát triển, nhiều doanh nghiệp đang đẩy mạnh quy mô và mở rộng hoạt động. Điều này kéo theo nhu cầu tuyển dụng số lượng lớn nhân sự ngày càng tăng, tạo điều kiện để tuyển Mass trở thành xu hướng phổ biến không thể thiếu trong chiến lược của các chuyên viên tuyển dụng chuyên nghiệp. Các “headhunter” ngày nay cũng không thể bỏ qua hình thức này khi muốn đáp ứng nhu cầu nhân sự đa dạng và tốc độ cao của doanh nghiệp.
Ưu và nhược điểm của tuyển dụng Mass
Tuyển Mass là chiến lược tối ưu cho những doanh nghiệp cần bổ sung nhân sự số lượng lớn trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, cũng giống như mọi phương pháp tuyển dụng khác, hình thức tuyển dụng này cũng có ưu điểm và nhược điểm. Cụ thể ưu nhược điểm tuyển dụng Mass là gì?
Ưu điểm
Rút ngắn thời gian tuyển dụng: Tiếp cận lượng lớn ứng viên cùng lúc giúp doanh nghiệp lọc nhanh người phù hợp thay vì xử lý từng hồ sơ cá nhân.
Giảm chi phí vận hành: Thay vì tổ chức nhiều đợt tuyển dụng nhỏ lẻ, tuyển Mass giúp tiết kiệm chi phí nhân sự, địa điểm và thời gian phỏng vấn.
Đáp ứng nhanh nhu cầu nhân sự gấp rút: Rất phù hợp trong các giai đoạn mở rộng sản xuất, triển khai chiến dịch hay mùa cao điểm cần nguồn nhân lực đông đảo.
Phù hợp với vị trí không yêu cầu chuyên môn cao: Giải pháp lý tưởng cho việc tuyển dụng lao động phổ thông, bán hàng, đóng gói, phục vụ,... giúp duy trì vận hành trơn tru.
Nhược điểm
Rủi ro về chất lượng ứng viên: Nếu không có tiêu chí tuyển chọn rõ ràng, đội ngũ sau tuyển dụng có thể thiếu đồng đều, thiếu kỹ năng, ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc.
Áp lực lớn cho bộ phận HR: Việc xử lý một khối lượng hồ sơ lớn trong thời gian ngắn có thể gây quá tải, dễ dẫn đến sai sót trong khâu sàng lọc và đánh giá.
Yêu cầu quy trình onboarding bài bản: Thiếu sự chuẩn bị kỹ càng trong giai đoạn hội nhập sẽ khiến nhân sự mới khó thích nghi, ảnh hưởng đến năng suất và tinh thần làm việc.
Tuyển Mass giúp số lượng lớn trong thời gian ngắn
Doanh nghiệp nào phù hợp để ứng dụng tuyển Mass?
Không phải mọi doanh nghiệp đều phù hợp với hình thức tuyển dụng Mass. Phương pháp này chỉ đặc biệt hiệu quả với những doanh nghiệp có nhu cầu nhân sự cao, mang tính gấp rút hoặc hoạt động trong các ngành nghề cần nhiều lao động. Dưới đây là những mô hình doanh nghiệp lý tưởng để áp dụng chiến lược tuyển dụng này:
Doanh nghiệp mới thành lập: Ở giai đoạn "khởi động", doanh nghiệp cần nhanh chóng xây dựng một đội ngũ đủ mạnh để triển khai kế hoạch kinh doanh. Tuyển Mass giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời đảm bảo nguồn nhân lực sẵn sàng ngay từ những bước đầu tiên.
Doanh nghiệp hoạt động theo mùa vụ: Các lĩnh vực như: nông nghiệp, du lịch, bán lẻ thường có thời điểm cao điểm rõ rệt, cần gấp đội ngũ nhân sự tạm thời. Trong trường hợp này, tuyển dụng hàng loạt là giải pháp lý tưởng để đảm bảo lượng lao động đáp ứng đúng lúc, đúng nhu cầu.
Doanh nghiệp đang mở rộng quy mô: Khi doanh nghiệp phát triển, mở thêm chi nhánh, tăng năng suất hoặc tiến vào thị trường mới, nhu cầu tuyển dụng cũng tăng vọt. Tuyển Mass chính là “trợ thủ” đắc lực giúp bổ sung nhân sự một cách nhanh chóng, hạn chế tối đa tình trạng gián đoạn trong vận hành.
Doanh nghiệp cần đẩy mạnh kinh doanh mùa cao điểm: Vào các dịp đặc biệt như lễ, Tết hoặc chiến dịch lớn, nhiều doanh nghiệp, nhất là trong ngành dịch vụ – cần tăng cường nhân sự để phục vụ khách hàng. Tuyển Mass cho phép doanh nghiệp “chi viện” lực lượng kịp thời, bắt kịp nhịp tăng trưởng doanh thu.
Doanh nghiệp trong ngành sản xuất – dịch vụ – logistics: Đặc thù các ngành này là cần số lượng lớn lao động phổ thông, công nhân dây chuyền, nhân sự vận hành kho bãi để đảm bảo hoạt động trơn tru. Trong các giai đoạn tăng công suất hoặc mở rộng nhà máy, tuyển Mass chính là phương án nhanh, hiệu quả và tiết kiệm nhất.
Tuyển Mass phù hợp với doanh nghiệp có nhu cầu nhân sự cao, mang tính gấp rút
7 Nguyên tắc tuyển dụng Mass mà HR cần nắm
Hiểu rõ tuyển Mass là gì chỉ là bước đầu để HR hiểu được về hình thức tuyển dụng này. Để triển khai hiệu quả hình thức tuyển dụng quy mô lớn này, đội ngũ nhân sự cần nắm vững những nguyên tắc cốt lõi. Dưới đây là 7 nguyên tắc tuyển Mass hiệu quả mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng nên áp dụng nếu muốn đạt mục tiêu nhanh chóng và tối ưu nguồn lực.
Lập kế hoạch rõ ràng và cụ thể
Một chiến dịch tuyển Mass hiệu quả luôn bắt đầu bằng một bản kế hoạch rõ ràng và có chiều sâu. Đừng tuyển kiểu “nước đến chân mới nhảy” – mà hãy dự đoán nhu cầu trước, xây dựng lộ trình từ sớm.
Hãy tự đặt ra các câu hỏi như:
Doanh nghiệp đang cần tuyển bao nhiêu người? Cho vị trí nào? Trong thời gian bao lâu?
Thị trường lao động hiện tại có gì đặc biệt? Ứng viên lý tưởng của doanh nghiệp là ai?
Những kỹ năng, kinh nghiệm, phẩm chất nào là bắt buộc?
Việc phác thảo chân dung ứng viên mục tiêu sẽ giúp đội ngũ nhân sự tập trung hơn trong khâu sàng lọc và nâng cao chất lượng đầu vào.
Thiết lập quy trình tuyển dụng nhất quán
Tuyển Mass không phải là một cuộc “chạy đua ngắn hạn” mà là một chuỗi quy trình cần phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận. Chính vì thế, quy trình tuyển dụng phải được chuẩn hóa, không chỉ để kiểm soát chất lượng mà còn để đảm bảo tiến độ.
Một quy trình tuyển dụng Mass bài bản bao gồm:
Các bước tuyển dụng cụ thể (đăng tin, lọc CV, phỏng vấn, test,...).
Timeline chi tiết và phân công rõ trách nhiệm.
Kế hoạch phối hợp giữa bộ phận HR và các phòng ban liên quan.
Ví dụ: Nếu muốn tuyển đội ngũ đóng gói cho mùa Trung Thu (tháng 8), doanh nghiệp nên bắt đầu xây dựng chiến dịch từ tháng 5 hoặc tháng 6 để kịp tiến độ và có thời gian sàng lọc.
Tuyển Mass hiệu quả cần thiết lập quy trình tuyển dụng nhất quán
Chú trọng thông tin tuyển dụng
Thông tin tuyển dụng chính là "bộ mặt" của doanh nghiệp trong mắt ứng viên. Đặc biệt trong tuyển Mass, khi số lượng ứng viên ứng tuyển có thể lên đến hàng trăm, thậm chí hàng nghìn thì việc truyền tải thông tin một cách rõ ràng, hấp dẫn là vô cùng quan trọng.
HR cần xác định rõ điều gì là điểm hấp dẫn đối với ứng viên ở từng vị trí. Ví dụ: với nhân viên kinh doanh, họ quan tâm đến thu nhập, chính sách hoa hồng, sản phẩm kinh doanh và tiềm năng phát triển. Trong khi đó, ứng viên ở vị trí lao động phổ thông lại ưu tiên về thời gian làm việc, mức lương cơ bản, chế độ bảo hiểm hay hỗ trợ đi lại. Ngoài ra, bản mô tả công việc cần được trình bày đầy đủ, minh bạch, thể hiện rõ nhiệm vụ và kỳ vọng của doanh nghiệp để ứng viên có thể đánh giá mức độ phù hợp trước khi ứng tuyển.
Mở rộng nguồn ứng viên
Doanh nghiệp có thể khai thác đa dạng kênh tuyển dụng từ mạng xã hội, các nền tảng tuyển dụng trực tuyến uy tín, giới thiệu nội bộ từ nhân viên, đến hợp tác với các trường Đại học, Cao đẳng hoặc tổ chức ngày hội việc làm. Đồng thời, xây dựng một thương hiệu tuyển dụng tích cực, minh bạch và đáng tin cậy cũng sẽ góp phần thu hút ứng viên tự nguyện tìm đến bạn.
Nhiều doanh nghiệp hiện nay tin tưởng sử dụng các nền tảng như tuyendung.topcv.vn – nơi có sẵn hơn 5.500.000 hồ sơ ứng viên (trong đó 60% đã có kinh nghiệm làm việc trên 2 năm) và hơn 3.000.000 lượt truy cập mỗi tháng. Đây là lợi thế giúp doanh nghiệp rút ngắn đáng kể thời gian tìm kiếm ứng viên phù hợp cho các chiến dịch tuyển Mass.
Xây dựng quy trình sàng lọc ứng viên
Nguyên tắc tuyển Mass là gì? Đó là xây dựng quy trình sàng lọc ứng viên chặt chẽ. Xây dựng quy trình sàng lọc chặt chẽ là bước bắt buộc nếu doanh nghiệp muốn tuyển đúng người – đúng việc. HR nên ứng dụng công nghệ như: trí tuệ nhân tạo trong sàng lọc giúp tự động đánh giá mức độ phù hợp giữa hồ sơ ứng viên và yêu cầu công việc, từ đó giảm tải áp lực và hạn chế sai sót.
Nguyên tắc tuyển Mass là xây dựng quy trình sàng lọc chuyên nghiệp
Bên cạnh đó, đừng quên áp dụng bộ ba câu hỏi “thấu tâm lý” để kiểm tra mức độ phù hợp của ứng viên:
Ứng viên đã có những kinh nghiệm gì liên quan đến công việc này?
Động lực nào thúc đẩy họ tìm kiếm công việc hiện tại?
Họ có thái độ như thế nào khi đối mặt với áp lực hay thử thách trong công việc?
Nâng cao trải nghiệm của ứng viên
Theo khảo sát từ các chuyên gia nhân sự, phần lớn ứng viên ở các vị trí Mass thường có xu hướng tìm kiếm môi trường làm việc năng động, hòa đồng, cởi mở và có tính nhân văn. Ngay từ thời điểm ứng viên tiếp cận tin tuyển dụng, tương tác với HR, tham gia phỏng vấn hay bắt đầu những ngày đầu làm việc. Tất cả những trải nghiệm đó đều góp phần định hình cảm nhận của họ về doanh nghiệp.
Một thái độ chuyên nghiệp, một quy trình rõ ràng, một lời phản hồi chân thành, một không gian làm việc thân thiện đôi khi lại có giá trị hơn cả một mức lương cao. Bởi vậy, việc đầu tư nâng cao trải nghiệm ứng viên không chỉ giúp doanh nghiệp tạo dựng hình ảnh tốt trong mắt ứng viên, mà còn góp phần làm tăng tỷ lệ trúng tuyển, giữ chân nhân sự hiệu quả và lan tỏa hình ảnh thương hiệu tuyển dụng tích cực trên thị trường lao động.
Chuẩn bị đào tạo hàng loạt
Thống kê thực tế cho thấy có đến 20% nhân viên mới nghỉ việc chỉ trong vòng 45 ngày đầu tiên. Đây là một con số không nhỏ, gây ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ sản xuất, chi phí nhân sự và hiệu suất toàn đội ngũ. Để hạn chế điều này, doanh nghiệp không thể bỏ qua công đoạn hậu tuyển dụng, cụ thể là quy trình đào tạo và tiếp nhận nhân viên mới một cách chuyên nghiệp.
Để cải thiện tình trạng này, HR cần chuẩn bị kỹ các bước tiếp nhận: từ giấy tờ hành chính, hướng dẫn công việc, chính sách nội bộ đến chương trình đào tạo ban đầu. Đồng thời, trong trường hợp có nhân sự rời đi bất ngờ, doanh nghiệp cũng cần có kế hoạch thay thế ứng viên kịp thời để không làm gián đoạn hoạt động sản xuất hoặc cung ứng dịch vụ.
Đào tạo nhân sự hàng loạt sau khi tuyển Mass thành công
Phân biệt tuyển dụng Mass với tuyển dụng thường
Tuyển dụng Mass khác hoàn toàn với tuyển dụng thông thường. Vậy sự khác nhau của tuyển Mass là gì? Dưới đây là bảng so sánh chi tiết cho bạn tham khảo:
Tiêu chí
Tuyển dụng Mass
Tuyển dụng thường
Khái niệm
Là hình thức tuyển dụng quy mô lớn, tập trung vào việc tìm kiếm và thu hút số lượng lớn ứng viên cho các vị trí tương đương trong một khoảng thời gian ngắn.
Là quá trình tuyển dụng truyền thống, hướng đến việc tìm kiếm ứng viên phù hợp cho từng vị trí cụ thể trong tổ chức.
Vị trí tuyển dụng
Chủ yếu là các vị trí lao động phổ thông hoặc không yêu cầu cao về kỹ năng và kinh nghiệm chuyên môn.
Thường là những vị trí có tính chuyên môn cao, đòi hỏi ứng viên có kỹ năng, kiến thức và kinh nghiệm vững vàng.
Thời điểm áp dụng
Thường được sử dụng khi doanh nghiệp mở rộng quy mô, khai trương chi nhánh mới vào các giai đoạn cao điểm như lễ Tết hoặc khi cần triển khai dự án lớn.
Áp dụng khi có nhu cầu tuyển dụng nhỏ lẻ, chỉ cần bổ sung một vài vị trí để phục vụ cho vận hành thường nhật của doanh nghiệp.
Kênh tuyển dụng
Sử dụng các kênh có khả năng tiếp cận số lượng lớn ứng viên như: job fair, hội chợ việc làm, các trang web tuyển dụng lớn, hoặc hợp tác với các agency chuyên nghiệp.
Thường đăng tin qua các kênh truyền thống như: website tuyển dụng, mạng xã hội, email nội bộ hoặc thông qua mối quan hệ cá nhân, giới thiệu nội bộ.
Tính chất quy trình
Quy trình có thể được tinh gọn, ứng dụng công nghệ như phần mềm ATS để sàng lọc và đánh giá ứng viên nhanh chóng nhằm tối ưu thời gian và chi phí.
Quy trình bài bản hơn, bao gồm nhiều vòng đánh giá kỹ lưỡng như phỏng vấn, test chuyên môn, thẩm định thông tin và chọn lọc ứng viên phù hợp.
Quy trình tuyển dụng Mass hiệu quả
Dưới đây là quy trình tuyển Mass bài bản mà bất kỳ nhà quản trị nhân sự nào cũng nên nắm rõ nếu muốn tối ưu hóa kết quả tuyển dụng.
Bước 1: Xác định nhu cầu và lập kế hoạch
Khâu đầu tiên và cũng là nền móng cho toàn bộ quá trình tuyển dụng Mass chính là xác định rõ nhu cầu thực tế. Doanh nghiệp cần trả lời các câu hỏi: Cần tuyển bao nhiêu người? Vị trí nào cần bổ sung nhân sự? Yêu cầu về kỹ năng, kinh nghiệm là gì? Thời gian triển khai trong bao lâu?
Sau khi có câu trả lời, bước tiếp theo là lập kế hoạch chi tiết, bao gồm:
Dự báo số lượng nhân sự cần thiết cho từng phòng ban.
Lập timeline cho từng giai đoạn trong quá trình tuyển dụng.
Dự kiến ngân sách cho toàn bộ chiến dịch.
Chuẩn bị bản mô tả công việc (JD) rõ ràng, hấp dẫn và dễ hiểu.
Xác định nhu cầu và lập kế hoạch tuyển Mass
Bước 2: Quảng bá thông tin tuyển dụng
Một trong những yếu tố sống còn khi tuyển Mass chính là khả năng lan tỏa thông tin tuyển dụng một cách mạnh mẽ và có chiến lược. Doanh nghiệp cần tận dụng tối đa các kênh như:
Website tuyển dụng của công ty
Mạng xã hội (Facebook, LinkedIn, TikTok, Zalo…)
Các trang tin tuyển dụng uy tín
Email marketing
Mạng lưới giới thiệu nội bộ từ nhân viên hiện tại
Đặc biệt, hãy đầu tư vào nội dung tuyển dụng: tin tuyển phải rõ ràng, hấp dẫn, thể hiện được điểm mạnh, văn hóa doanh nghiệp và lý do vì sao ứng viên nên chọn bạn. Việc lồng ghép hình ảnh, video chân thực về môi trường làm việc sẽ giúp tăng mức độ tin tưởng và thiện cảm từ phía ứng viên.
Bước 3: Thu hút ứng viên
Muốn tuyển Mass thành công, doanh nghiệp không thể chỉ ngồi chờ ứng viên “tự tìm đến”. Hãy chủ động tạo cơ hội để ứng viên tiếp cận doanh nghiệp, thông qua các hoạt động như:
Tổ chức ngày hội tuyển dụng, phỏng vấn tập trung.
Tham gia các hội chợ việc làm tại trường đại học, khu công nghiệp.
Livestream chia sẻ cơ hội nghề nghiệp trên mạng xã hội.
Ngoài ra, xây dựng hình ảnh doanh nghiệp thân thiện, chuyên nghiệp cũng là cách thu hút mạnh mẽ. Hãy để ứng viên thấy được môi trường làm việc năng động, chế độ đãi ngộ tốt và cơ hội phát triển rõ ràng khi họ lựa chọn làm việc tại doanh nghiệp bạn.
Doanh nghiệp chủ động tạo cơ hội tiếp cận ứng viên
Bước 4: Lựa chọn và phỏng vấn ứng viên
Khi số lượng hồ sơ ứng tuyển tăng cao, việc sàng lọc cần được thực hiện nhanh chóng nhưng vẫn đảm bảo chất lượng. Doanh nghiệp có thể:
Sử dụng phần mềm ATS (Applicant Tracking System) để tự động lọc hồ sơ theo tiêu chí định sẵn.
Áp dụng hình thức phỏng vấn nhóm hoặc phỏng vấn trực tuyến nhằm tiết kiệm thời gian và nhân sự.
Xây dựng bộ câu hỏi và tiêu chí đánh giá rõ ràng cho từng vòng phỏng vấn.
Điều quan trọng là giữ được sự công bằng, minh bạch và nhất quán trong suốt quá trình lựa chọn để đảm bảo tuyển đúng người – đúng vị trí – đúng mục tiêu.
Bước 5: Đánh giá và lựa chọn cuối cùng
Sau khi phỏng vấn, HR cần phối hợp với các phòng ban liên quan để tổ chức họp đánh giá, tổng hợp kết quả ứng viên. Việc sử dụng bảng điểm, tiêu chí phân loại ứng viên theo mức độ phù hợp sẽ giúp đưa ra quyết định khách quan và chính xác. Đừng chỉ nhìn vào năng lực hiện tại, hãy cân nhắc cả tiềm năng phát triển, sự phù hợp với văn hóa doanh nghiệp và khả năng thích nghi của ứng viên trong môi trường làm việc thực tế.
Các lỗi thường gặp trong tuyển Mass và cách khắc phục
Tuyển dụng Mass nếu triển khai không đúng cách sẽ rất dễ gặp sai sót, gây lãng phí nguồn lực và ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động. Vậy lỗi thường gặp khi tuyển Mass là gì? Dưới đây là những lỗi phổ biến thường gặp và cách khắc phục dành cho đội ngũ nhân sự muốn tối ưu hiệu quả tuyển dụng.
Xác định nhu cầu không chính xác
Một trong những nguyên nhân gốc rễ khiến quy trình tuyển dụng hàng loạt thất bại là việc xác định nhu cầu nhân sự không chính xác. Điều này thường bắt nguồn từ sự thiếu hụt kế hoạch tổng thể hoặc không có dữ liệu thực tế để làm căn cứ cho việc hoạch định số lượng và vị trí cần tuyển. Khi bước đầu đã sai lệch, các bước tiếp theo như truyền thông tuyển dụng, sàng lọc và phỏng vấn sẽ trở nên kém hiệu quả. Kết quả là doanh nghiệp dễ rơi vào tình trạng thừa nhân lực gây lãng phí, hoặc thiếu hụt gây áp lực vận hành.
Tuyển dụng Mass thất bại do xác định sai nhu cầu
Cách khắc phục: Doanh nghiệp nên tiến hành phân tích định kỳ nhu cầu nhân sự dựa trên dữ liệu vận hành, hiệu suất và chiến lược tăng trưởng. Xây dựng bảng dự báo nhân sự chi tiết theo từng bộ phận, gắn với mốc thời gian cụ thể và yêu cầu kỹ năng sẽ giúp tối ưu kế hoạch tuyển dụng, hạn chế tối đa sai sót ngay từ bước đầu.
Thiếu sự chuẩn bị cho sự kiện tuyển dụng
Nhiều doanh nghiệp khi tổ chức hội chợ việc làm hoặc các sự kiện tuyển dụng lại thiếu đi sự chuẩn bị chu đáo. Những sự kiện được tiến hành vội vàng, thiếu kế hoạch bài bản thường không thể tạo dấu ấn với ứng viên và kết quả thu hút không như kỳ vọng. Đây là lỗi thường gặp ở bước xây dựng hình ảnh thương hiệu tuyển dụng và tiếp cận nguồn ứng viên tiềm năng.
Cách khắc phục: Cần xây dựng kế hoạch chi tiết cho từng chiến dịch, từ khâu lựa chọn địa điểm, thời gian, thiết kế thông điệp truyền thông đến đào tạo đội ngũ tham gia. Một sự kiện thành công đòi hỏi sự đầu tư cả về hình ảnh lẫn nội dung, qua đó nâng cao trải nghiệm ứng viên và gia tăng khả năng tiếp cận nhân tài phù hợp.
Phỏng vấn không hiệu quả
Một lỗi khác thường gặp trong tuyển dụng Mass là quá trình phỏng vấn diễn ra một cách hời hợt, thiếu tiêu chí đánh giá rõ ràng. Khi nhà tuyển dụng không được đào tạo bài bản về kỹ thuật phỏng vấn hoặc không áp dụng quy chuẩn chung, việc đánh giá ứng viên trở nên cảm tính, thiếu khách quan. Hậu quả là doanh nghiệp có thể tuyển sai người hoặc bỏ lỡ những ứng viên sáng giá.
Cách khắc phục: Cần xây dựng bộ tiêu chí đánh giá cụ thể cho từng vị trí, đồng thời tổ chức đào tạo định kỳ cho đội ngũ tuyển dụng về các phương pháp phỏng vấn hành vi, kỹ thuật đặt câu hỏi khai thác năng lực. Việc ứng dụng công nghệ như phần mềm quản lý tuyển dụng ATS cũng giúp quy trình sàng lọc trở nên minh bạch, hiệu quả và tiết kiệm thời gian hơn rất nhiều.
Phỏng vấn hời hợt, thiếu tiêu chí đánh chí đánh giá khiến tuyển Mass thất bại
Đánh giá ứng viên không toàn diện
Việc chỉ dựa vào một số yếu tố như trình độ học vấn hoặc kinh nghiệm làm việc để đưa ra quyết định tuyển dụng có thể dẫn đến những lựa chọn sai lầm. Thiếu đánh giá về kỹ năng mềm, khả năng làm việc nhóm, hoặc sự hòa nhập với văn hóa doanh nghiệp sẽ ảnh hưởng lớn đến hiệu suất làm việc về lâu dài.
Cách khắc phục: Áp dụng hệ thống đánh giá theo nhiều tiêu chí kết hợp cùng các buổi trao đổi nhóm nội bộ giúp doanh nghiệp có cái nhìn sâu sắc và đa chiều về ứng viên. Điều này không chỉ hỗ trợ chọn đúng người mà còn tạo tiền đề cho sự gắn bó lâu dài và phát triển bền vững trong tổ chức.
Kết luận
Vừa rồi là toàn bộ chia sẻ liên quan đến tuyển Mass là gì? Tuyển dụng Mass là giải pháp hiệu quả giúp doanh nghiệp nhanh chóng thu hút và bổ sung nhân sự hiệu quả trong thời gian ngắn. Dù còn tồn tại một số thách thức, nhưng khi được triển khai đúng cách, phương pháp này sẽ góp phần tối ưu nguồn lực và nâng cao hiệu quả vận hành.

Lương khoán là gì? Các tính lương khoán chính xác
Lương khoán là hình thức trả lương đang được nhiều doanh nghiệp lựa chọn để tiết kiệm chi phí nhân sự cũng như để khuyến khích nhân sự làm việc hiệu quả, tăng năng suất hơn. Mặc dù lương khoán không phổ biến bằng lương thời gian hay lương sản phẩm nhưng nó vẫn có những đặc điểm riêng biệt. Để biết cụ thể lương khoán là gì? Cách tính lương khoán chính xác như thế nào? Cùng tìm hiểu ngay.
Lương khoán là gì?
Lương khoán là hình thức trả lương dựa trên khối lượng công việc, chất lượng đầu ra và thời hạn hoàn thành công việc đã được giao. Người sử dụng lao động sẽ căn cứ vào các yếu tố này để xác định mức lương tương xứng cho người lao động, tạo động lực làm việc giúp người lao động làm việc hiệu quả hơn.
Tìm hiểu về khái niệm lương khoán
Theo quy định tại khoản 1 Điều 96 Bộ luật Lao động năm 2019, người lao động và người sử dụng lao động có quyền thỏa thuận về hình thức trả lương. Bao gồm: lương theo thời gian, lương theo sản phẩm hoặc lương khoán. Như vậy, việc áp dụng lương khoán cần có sự đồng thuận giữa hai bên, không thể áp đặt một chiều từ phía doanh nghiệp nhằm đảm bảo tính minh bạch, công bằng trong mối quan hệ lao động.
Về bản chất, lương khoán phản ánh đúng năng suất và hiệu quả công việc của người lao động. Nếu hoàn thành công việc đúng tiến độ và đúng yêu cầu, người lao động sẽ được nhận đầy đủ mức lương đã thỏa thuận, thậm chí có thể nhận được nhiều hơn nếu làm vượt khối lượng. Đây được xem là một hình thức trả lương linh hoạt, công bằng và thúc đẩy hiệu quả lao động rất tốt.
Hướng dẫn cách tính lương khoán chuẩn
Như đã biết, lương khoán là hình thức trả lương linh hoạt, gắn trực tiếp với hiệu quả công việc của người lao động. Chính vì vậy, việc tính toán lương khoán cần đảm bảo tính minh bạch, rõ ràng để tạo động lực và sự công bằng cho người làm việc. Vậy cụ thể cách tính lương khoán là gì? Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách tính lương khoán mà doanh nghiệp và người lao động có thể tham khảo.
Công thức tính lương khoán
Thông thường, mức lương khoán sẽ được xác định dựa trên khối lượng công việc được giao, thời gian hoàn thành và chất lượng sản phẩm/dịch vụ đầu ra.
Công thức tính lương khoán như sau:
Lương khoán = Đơn giá khoán x Khối lượng công việc hoàn thành
Trong đó:
Đơn giá khoán: Mức thù lao được xác định trước cho mỗi đơn vị công việc (có thể tính theo sản phẩm, công trình, hạng mục,...).
Khối lượng công việc hoàn thành: Phần công việc mà người lao động đã thực hiện, được nghiệm thu hoặc đánh giá là đạt yêu cầu theo thỏa thuận ban đầu.
Ngoài ra, nếu có thưởng năng suất hoặc phạt do không đạt yêu cầu thì các khoản này cũng sẽ được cộng/trừ vào tiền lương khoán tương ứng.
Cách tính lương khoán
Ví dụ cách tính lương khoán
Ví dụ 1: Công ty A thuê anh Nam khoán sơn 500m² tường với đơn giá 15.000 đồng/m², yêu cầu hoàn thành trong 5 ngày. Anh Nam hoàn thành đúng 500m² và đạt yêu cầu về chất lượng trong đúng thời hạn.
Lương khoán = 15.000 x 500 = 7.500.000 đồng
Ví dụ 2: Chị Hoa nhận khoán may 1.000 chiếc áo với đơn giá 12.000 đồng/chiếc. Do làm vượt năng suất, chị hoàn thành 1.100 chiếc đúng hạn.
Lương khoán = 12.000 x 1.100 = 13.200.000 đồng
Trong trường hợp này, chị Hoa có thể được thưởng thêm vì vượt sản lượng, nếu có thỏa thuận trước trong hợp đồng hoặc quy chế công ty.
Các hình thức trả lương khoán hiện nay
Theo quy định tại Điều 94 Bộ luật Lao động 2019, doanh nghiệp có trách nhiệm trả lương đầy đủ, đúng hạn và trực tiếp cho người lao động. Trong trường hợp người lao động không thể trực tiếp nhận lương, họ có thể ủy quyền hợp pháp cho người khác nhận thay.
Doanh nghiệp có thể trả lương khoán theo hai hình thức chính:
Trả bằng tiền mặt
Chuyển khoản qua tài khoản ngân hàng cá nhân của người lao động
Đối với hình thức chuyển khoản, theo quy định tại khoản 2 Điều 94 Bộ luật Lao động 2019 và khoản 2 Điều 54 Nghị định 145/2020/NĐ-CP, doanh nghiệp phải chịu toàn bộ chi phí phát sinh liên quan đến việc mở tài khoản ngân hàng và phí chuyển tiền lương cho người lao động.
Một số lưu ý quan trọng khi trả lương khoán:
Tiền lương bắt buộc phải được thanh toán bằng Đồng Việt Nam.
Trường hợp đặc biệt: Nếu người lao động là người nước ngoài làm việc tại Việt Nam, doanh nghiệp có thể trả lương bằng ngoại tệ, theo thỏa thuận và quy định pháp luật hiện hành.
Việc lựa chọn hình thức trả lương khoán phù hợp không chỉ giúp doanh nghiệp minh bạch trong chi trả mà còn đảm bảo quyền lợi chính đáng cho người lao động – yếu tố then chốt tạo nên môi trường làm việc chuyên nghiệp và ổn định.
Các hình thức trả lương khoán hiện nay
Quy chế trả lương khoán
Khi áp dụng hình thức trả lương khoán, người sử dụng lao động cần tuân thủ nghiêm túc các nguyên tắc và quy định pháp luật liên quan để đảm bảo quyền lợi cho người lao động và tránh rủi ro pháp lý. Dưới đây là những nội dung quan trọng mà doanh nghiệp không nên bỏ qua:
Kỳ hạn trả lương khoán
Theo Khoản 3 Điều 97 Bộ luật Lao động 2019, người lao động hưởng lương khoán sẽ được nhận lương theo kỳ hạn đã thỏa thuận trước giữa hai bên. Trong trường hợp công việc kéo dài nhiều tháng, doanh nghiệp phải tạm ứng lương hàng tháng dựa trên khối lượng công việc đã hoàn thành. Việc quy định tạm ứng giúp người lao động ổn định tài chính trong quá trình làm việc, đồng thời tạo sự minh bạch, công bằng trong chi trả.
Trả lương khoán đúng hạn trong trường hợp bất khả kháng
Nếu doanh nghiệp chậm trả lương khoán mà không có lý do chính đáng, có thể bị xem là vi phạm nghĩa vụ hợp đồng lao động. Tuy nhiên, trong những trường hợp bất khả kháng như thiên tai, dịch bệnh,… doanh nghiệp vẫn được phép chậm lương tối đa 30 ngày, theo Khoản 4, Điều 97 Bộ luật Lao động 2019.
Lưu ý: Nếu thời gian chậm lương kéo dài từ 15 ngày trở lên, doanh nghiệp bắt buộc phải bồi thường cho người lao động. Mức bồi thường ít nhất sẽ bằng với số tiền lãi của khoản lương bị chậm, tính theo lãi suất tiền gửi kỳ hạn 1 tháng tại ngân hàng nơi mở tài khoản trả lương.
Quy định về hình thức trả lương
Doanh nghiệp có thể chủ động lựa chọn hình thức trả lương khoán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản trực tiếp vào tài khoản ngân hàng cá nhân của người lao động, tùy theo sự thuận tiện và thỏa thuận giữa hai bên.
Tuy nhiên, nếu chọn hình thức chuyển khoản, doanh nghiệp cần lưu ý: Mọi chi phí phát sinh như phí mở tài khoản, phí chuyển tiền,… đều phải do doanh nghiệp chi trả. Mục tiêu là đảm bảo người lao động nhận đủ mức lương như cam kết, không bị “hao hụt” vì các khoản phí ngoài ý muốn.
Quy chế trả lương khoán cho người lao động
Người nhận lương khoán có phải đóng BHXH không?
Có. Người lao động nhận lương khoán vẫn thuộc diện đóng BHXH bắt buộc theo quy định hiện hành.
Căn cứ theo Điều 6 trong Quy trình thu BHXH và các loại bảo hiểm ban hành kèm theo Quyết định 595/QĐ-BHXH của Bảo hiểm xã hội Việt Nam, từ ngày 01/01/2018, tiền lương làm căn cứ đóng BHXH bắt buộc được tính dựa trên tổng mức lương và phụ cấp lương hằng tháng.
Ngoài ra, Điểm a Khoản 3 Điều 4 Thông tư 47/2015/TT-BLĐTBXH cũng khẳng định: Nếu hợp đồng lao động thỏa thuận trả lương theo hình thức khoán, thì mức lương khoán ghi trong hợp đồng vẫn được sử dụng để tính đóng BHXH bắt buộc.
Đối với Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN)
Theo Khoản 2 Điều 6 của quy định trên, mức lương tháng để làm căn cứ đóng BHTN được tính như với BHXH. Tuy nhiên, nếu mức lương cao hơn 20 lần lương tối thiểu vùng, thì phần vượt mức không được đưa vào tính đóng BHTN – căn cứ Khoản 2 Điều 15.
Tỷ lệ đóng BHXH, BHYT, BHTN hàng tháng: 4,5% mức tiền lương hàng tháng. Trong đó:
Doanh nghiệp đóng: 3%
Người lao động đóng: 1,5%
Kết luận
Tóm lại, Unica đã chia sẻ chi tiết về chủ đề lương khoán là gì? Việc nắm rõ khái niệm lương khoán cùng các quy định liên quan không chỉ giúp người lao động bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình mà còn giúp doanh nghiệp chủ động phòng tránh các rủi ro pháp lý trong quá trình trả lương. Hy vọng những chia sẻ từ Unica trong bài viết trên đã mang đến cho bạn đọc những thông tin thiết thực, góp phần hỗ trợ việc xây dựng môi trường lao động minh bạch, công bằng và hiệu quả hơn.

BSC là gì? Cách áp dụng BSC hiệu quả trong doanh nghiệp
Trước kia trong môi trường kinh doanh, việc đánh giá hiệu suất làm việc chủ yếu qua con số tài chính. Tuy nhiên cuộc sống càng phát triển thì các doanh nghiệp càng dần chuyển mình, tìm đến các biện pháp quản trị toàn diện hơn, tiêu biểu trong đó là BSC. BSC là công cụ quản trị đắc lực được rất nhiều các doanh nghiệp hiện nay áp dụng. Để hiểu cụ thể BSC là gì? Cách áp dụng BSC hiệu quả trong doanh nghiệp như thế nào? Mời bạn đọc cũng tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây.
BSC là gì?
BCS là viết tắt của cụm từ Balanced Scorecard dịch ra nghĩa trong tiếng Việt là “thẻ cân bằng điểm”. Đây là một công cụ quản trị chiến lược nền tảng, đóng vai trò như kim chỉ nam xuyên suốt quá trình doanh nghiệp thiết lập, triển khai và theo dõi hiệu quả thực thi chiến lược. Không chỉ dừng lại ở việc đo lường hiệu quả tài chính, BSC còn mở rộng góc nhìn tập trung tới 3 thước đo phi tài chính có ảnh hưởng sâu sắc tới hoạt động của doanh nghiệp đó là: khách hàng, quy trình vận hành nội bộ, học tập – phát triển tổ chức.
Tìm hiểu về khái niệm BSC
Từ khóa “balanced” – cân bằng trong tên gọi không phải ngẫu nhiên mà có. Nó phản ánh tư duy chiến lược cân đối giữa chiến lược ngắn hạn và dài hạn, giữa mục tiêu tài chính và phi tài chính, giữa đầu vào và đầu ra, cũng như giữa những hành động mang tính nội bộ và những hoạt động hướng ra xã hội. Nhờ sự hài hòa này, doanh nghiệp có thể nhìn nhận tổng thể bức tranh vận hành, từ đó ra quyết định quản trị doanh nghiệp hiệu quả và bền vững hơn.
Lịch sử nguồn gốc ra đời của BSC
BSC là một công cụ quản trị chiến lược được phát triển bởi Tiến sĩ Robert Kaplan (Đại học Harvard) và Tiến sĩ David Norton, nhằm giúp các tổ chức đánh giá hiệu quả hoạt động một cách toàn diện hơn. Trước đây, hầu hết doanh nghiệp chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính ngắn hạn để đo lường thành công. BSC ra đời như một bước tiến đột phá, khi đã bổ sung các yếu tố phi tài chính có tính chiến lược, từ đó hướng doanh nghiệp đến sự phát triển bền vững trong dài hạn.
Phương pháp quản trị BSC lần đầu tiên được giới thiệu trong các bài viết và công trình nghiên cứu của Kaplan và Norton, dựa trên nền tảng những nghiên cứu trước đó của Art Schneiderman tại Analog Devices. Họ nhận thấy các mô hình quản lý truyền thống còn nhiều bất cập và thiếu sự định hướng rõ ràng. BSC đã khắc phục điều đó bằng cách xác định cụ thể những gì doanh nghiệp cần đo lường để đạt được sự cân bằng giữa yếu tố tài chính và phi tài chính.
Kaplan và Norton đã mô tả điểm đổi mới của BSC như sau:
“Thẻ điểm cân bằng vẫn giữ các biện pháp tài chính truyền thống. Nhưng các thước đo tài chính kể câu chuyện về những sự kiện trong quá khứ, một câu chuyện thích hợp cho các công ty thời đại công nghiệp mà việc đầu tư vào năng lực dài hạn và mối quan hệ khách hàng không phải là yếu tố quan trọng để thành công. Tuy nhiên, các biện pháp tài chính này không phù hợp để hướng dẫn và đánh giá hành trình mà các công ty thời đại thông tin phải thực hiện để tạo ra giá trị trong tương lai thông qua đầu tư vào khách hàng, nhà cung cấp, nhân viên, quy trình, công nghệ và đổi mới.”
Lịch sử nguồn gốc ra đời của BSC
Các lợi ích của Balanced Scorecard
Balanced Scorecard không chỉ là một công cụ quản trị chiến lược mà còn là chiếc "la bàn" giúp doanh nghiệp định hướng rõ ràng, tối ưu hóa nguồn lực và tăng tốc hiệu quả thực thi. Khi được áp dụng đúng cách, BSC mang lại hàng loạt lợi ích thiết thực giúp tổ chức vận hành thông minh hơn, chiến lược hơn và thành công bền vững hơn. Dưới đây là những giá trị cốt lõi mà BSC mang đến:
Lập kế hoạch chiến lược hiệu quả
BSC giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược một cách logic và bài bản hơn. Thông qua bản đồ chiến lược, các nhà quản lý sẽ dễ dàng xác định và kết nối những mục tiêu quan trọng bằng chuỗi quan hệ nhân - quả rõ ràng. Điều này không chỉ hỗ trợ quá trình lập kế hoạch mà còn đảm bảo mọi hoạt động đều xoay quanh tầm nhìn chung.
Cải thiện truyền thông doanh nghiệp
Khi chiến lược đã được lên kế hoạch rõ ràng trên một bức tranh tổng thể nhờ mô hình BSC, việc truyền thông (bao gồm cả nội bộ lẫn bên ngoài) sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn rất nhiều. Không chỉ giúp nhân viên và đối tác hiểu nhanh, nhớ lâu về định hướng và các mục tiêu trọng tâm, BSC còn giúp làm nổi bật ưu – nhược điểm của từng chỉ số, từ đó tăng tính thuyết phục và gắn kết trong toàn tổ chức.
Liên kết chặt chẽ các dự án khác nhau trong doanh nghiệp
BSC giúp các phòng ban, bộ phận trong doanh nghiệp có chung suy nghĩ, nói cùng một ngôn ngữ chiến lược. Khi mọi người cùng hướng về một mục tiêu chung, sự phối hợp để làm các dự án sẽ trở nên nhịp nhàng,thống nhất. Từ đó, hiệu quả làm việc sẽ tăng lên rõ rệt. Đây chính là nền tảng để tạo ra một tập thể gắn kết và linh hoạt hơn.
BSC giúp các phòng ban, bộ phận trong doanh nghiệp có cùng chung tiếng nói
Cải thiện hiệu suất báo cáo
Nhắc đến lợi ích của BSC là gì không thể không nhắc đến khả năng tập trung vào các chỉ số hiệu suất then chốt (KPI). Việc tập chung vào chỉ số KPI giúp tổ chức dễ dàng theo dõi tiến độ thực hiện chiến lược. Báo cáokhông còn dàn trải mà tập trung đúng trọng tâm, chỉ ra điều gì đang hiệu quả, điều gì cần cải thiện, từ đó ra quyết định kịp thời và chính xác hơn.
Các quan điểm về mô hình BSC
Thẻ điểm cân bằng giúp doanh nghiệp nhìn nhận hiệu suất một cách toàn diện qua 4 góc độ cốt lõi. Mỗi góc độ là một mảnh ghép quan trọng trong bức tranh chiến lược tổng thể.
Quan điểm về tài chính
Quan điểm về tài chính là trọng tâm không thể thiếu trong bất kỳ hệ thống đánh giá hiệu quả nào. Góc nhìn tài chính giúp doanh nghiệp trả lời câu hỏi cốt lõi: "Chúng ta có đang tạo ra lợi nhuận và làm hài lòng cổ đông không?" Thông qua các chỉ số như doanh thu, lợi nhuận, tăng trưởng,… doanh nghiệp có thể nhìn lại kết quả từ những quyết định đã đưa ra và điều chỉnh chiến lược tài chính một cách hiệu quả hơn.
Quan điểm về khách hàng
Khách hàng là trung tâm trong mọi hoạt động kinh doanh. Góc nhìn này phản ánh cách doanh nghiệp được nhìn nhận từ phía khách hàng về chất lượng, giá cả, dịch vụ hay giá trị mang lại. Thông qua đó, tổ chức có thể hiểu rõ hơn mong đợi của khách hàng và linh hoạt thích nghi khi nhu cầu thị trường thay đổi nhằm nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng.
Quy trình kinh doanh nội bộ
Để tạo ra giá trị cho khách hàng và đạt mục tiêu tài chính, doanh nghiệp cần vận hành hiệu quả các quy trình nội bộ. Góc nhìn này giúp xác định đâu là những quy trình quan trọng cần được tối ưu, đồng thời đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các phòng ban nhằm gia tăng hiệu suất và cải thiện chất lượng đầu ra.
BSC tạo quy trình kinh doanh nội bộ hiệu quả
Thước đo học tập và phát triển
Trong một môi trường kinh doanh biến động không ngừng, khả năng đổi mới và thích nghi chính là yếu tố sống còn. Góc nhìn này tập trung vào việc phát triển năng lực đội ngũ, cải tiến quy trình và ứng dụng công nghệ. Nó trả lời cho câu hỏi: "Làm thế nào để tổ chức liên tục tiến bộ và duy trì lợi thế cạnh tranh?" – một nền tảng quan trọng để thực hiện chiến lược dài hạn một cách bền vững.
Ứng dụng BSC trong doanh nghiệp hiệu quả
Để mô hình BSC thực sự phát huy tác dụng, doanh nghiệp cần triển khai theo một lộ trình rõ ràng và khoa học. Dưới đây là 4 bước quan trọng để ứng dụng BSC một cách tối ưu, bạn hãy tham khảo nhé:
Bước 1: Kiểm soát chính xác các dữ liệu cần thiết
Trong bối cảnh dữ liệu tràn ngập, việc xác định chiến lược trọng tâm và đưa chúng vào một nền tảng quản lý tập trung là điều tiên quyết. Hãy giới hạn số lượng mục tiêu chiến lược (khoảng 10–15) để dễ theo dõi. Trước mỗi cuộc họp, hãy chuẩn bị sẵn câu hỏi xoay quanh các chỉ số, gửi tài liệu từ trước và yêu cầu các bên liên quan nắm rõ thông tin. Sau cuộc họp, mọi quyết định cần được ghi nhận rõ ràng và phân công thực hiện cụ thể, đồng thời theo dõi tiến độ qua từng cột mốc dự án.
Bước 2: Đo lường và đánh giá các yếu tố mục tiêu
Để đo lường cũng như để đánh giá mục tiêu chính xác, bạn có thể sử dụng các hệ thống ký hiệu với các loại màu sắc khác nhau để đánh dấu các yếu tố mục tiêu. Ví dụ:
Đỏ: Mục tiêu đang gặp trở ngại, cần hỗ trợ hoặc bổ sung nguồn lực
Vàng: Mục tiêu đang dần đúng hướng, có thể tự điều chỉnh
Xanh lá: Mọi việc đang tiến triển tốt, mục tiêu đi đúng lộ trình
Lưu ý: Việc đánh giá cần đảm bảo khách quan, thậm chí nên có hội đồng đánh giá độc lập nếu cần thiết để tăng độ chính xác.
Đo lường và đánh giá các yếu tố mục tiêu
Bước 3: Dựa vào KPI để đánh giá định kỳ các yếu tố mục tiêu
KPI là công cụ mạnh mẽ để đo lường hiệu quả công việc và mức độ bám sát chiến lược. Khi kết hợp BSC với phần mềm đánh giá KPI, doanh nghiệp sẽ dễ dàng phân bổ trách nhiệm, theo dõi hiệu quả theo từng mục tiêu cụ thể và nhanh chóng điều chỉnh khi cần thiết.
Bước 4: Kết nối các mục tiêu với nhau
Để chiến lược không chỉ nằm trên giấy, doanh nghiệp hãy gắn KPI vào từng nhiệm vụ cụ thể của nhân viên. Sau đó, liên kết các mục tiêu lại với nhau bằng các mũi tên thể hiện mối quan hệ nhân – quả. Việc này giúp doanh nghiệp không chỉ đo lường từng phần riêng lẻ mà còn theo dõi được toàn bộ chuỗi tác động trong bức tranh chiến lược tổng thể.
Ví dụ áp dụng Balanced Scorecard
Trong bài viết nổi tiếng năm 1993 "Putting the Balanced Scorecard to Work", Kaplan và Norton đã nêu bật một số doanh nghiệp áp dụng hiệu quả mô hình thẻ điểm cân bằng, trong đó có Apple Computer. Đây là một trong những ví dụ điển hình cho việc mở rộng tư duy quản trị chiến lược vượt ra ngoài các chỉ số tài chính truyền thống.
Mục tiêu của Apple khi áp dụng BSC:
Apple không chỉ tập trung vào tỷ suất lợi nhuận gộp, lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu hay thị phần, mà còn muốn xây dựng một hệ thống đo lường toàn diện giúp liên kết chiến lược dài hạn với hoạt động thực tiễn hàng ngày.
Cách Apple xây dựng thẻ điểm cân bằng:
Góc nhìn Tài chính (Financial Perspective)
Mục tiêu: Tăng giá trị cổ đông.
Hành động: Thay vì chỉ chú trọng lợi nhuận ngắn hạn, Apple ưu tiên các khoản đầu tư chiến lược nhằm tạo ra giá trị lâu dài cho cổ đông.
Apple áp dụng hiệu quả mô hình thẻ điểm cân bằng
Góc nhìn Khách hàng (Customer Perspective)
Mục tiêu: Nâng cao sự hài lòng và tăng thị phần.
Hành động: Apple chuyển đổi từ công ty định hướng công nghệ sang lấy khách hàng làm trung tâm. Họ triển khai các cuộc khảo sát riêng để hiểu rõ hơn từng phân khúc thị trường và hành vi người dùng toàn cầu.
Góc nhìn Quy trình nội bộ (Internal Business Processes)
Mục tiêu: Tập trung phát triển các năng lực cốt lõi.
Hành động: Apple đầu tư vào giao diện người dùng thân thiện, kiến trúc phần mềm ổn định và hệ thống phân phối hiệu quả – những điểm mạnh tạo nên sự khác biệt của Apple so với các đối thủ.
Góc nhìn Học hỏi và Phát triển (Learning and Growth)
Mục tiêu: Đo lường mức độ cam kết và sự phù hợp của nhân viên với chiến lược.
Hành động: Apple tiến hành các khảo sát nội bộ quy mô lớn và khảo sát ngẫu nhiên nhằm đánh giá mức độ hiểu biết và gắn kết của nhân viên với tầm nhìn chiến lược của công ty.
Kết luận điểm nổi bật của việc Apple áp dụng BCS:
Apple đã vượt qua cách tiếp cận truyền thống - dựa vào chỉ số tài chính để xây dựng một hệ thống quản trị chiến lược toàn diện.
Họ sử dụng Balanced Scorecard như một công cụ đo lường và điều phối các yếu tố cốt lõi: tài chính, khách hàng, vận hành và con người.
Nhờ vậy, Apple không chỉ tăng trưởng bền vững mà còn duy trì được vị thế dẫn đầu trong ngành công nghệ suốt nhiều thập kỷ.
Kết luận
Như vậy, Unica đã chia sẻ với bạn tổng quan BSC là gì? Cách áp dụng BSC hiệu quả trong doanh nghiệp. Hy vọng thông qua bài viết, bạn đã có thêm góc nhìn chiến lược để khai thác tối đa tiềm năng tổ chức, thúc đẩy cải tiến liên tục và tạo lợi thế cạnh tranh vững chắc trong hành trình phát triển dài hạn.

Headcount là gì? Cách lên kế hoạch Headcount hiệu quả
Trong quá trình vận hành và phát triển doanh nghiệp, có một chỉ số tưởng chừng đơn giản nhưng lại đóng vai trò then chốt trong việc hoạch định nguồn lực, đó chính là chỉ số Headcount. Dù thường xuyên được nhắc đến trong các cuộc họp nhân sự hay báo cáo tài chính, nhưng không phải ai cũng thực sự hiểu rõ Headcount là gì? Kế hoạch xây dựng Headcount như thế nào? Thấu hiểu điều đó, bài viết sau Unica sẽ cung cấp thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn chỉ số này. Cùng tìm hiểu nhé.
Headcount là gì?
Headcount là thuật ngữ dùng để chỉ tổng số lượng nhân sự hiện đang làm việc trong một tổ chức, bộ phận hay dự án tại một thời điểm cụ thể. Khác với việc tính số lượng nhân viên hợp đồng hay giờ làm, Headcount phản án số lượng nhân viên đang làm việc thực tế. Điều này tức là mỗi cá nhân, dù làm toàn thời gian hay bán thời gian, đều được tính là một Head (đầu người).
Headcount là gì?
Ví dụ: Một công ty có 50 nhân viên toàn thời gian và 10 nhân viên bán thời gian thì headcount vẫn là 60, bởi mỗi người đều đại diện cho một vị trí nhân sự cụ thể trong tổ chức.
Điều quan trọng cần lưu ý là Headcount không phụ thuộc vào mức độ làm việc (full-time hay part-time), mà tập trung vào sự hiện diện nhân sự trong hệ thống tổ chức. Đây là một trong những chỉ số cốt lõi được các phòng ban như: Nhân sự, Tài chính hay Kế hoạch – Đầu tư sử dụng để phân tích, quản lý và dự báo chiến lược.
Headcount thường được phân tách theo nhiều nhóm khác nhau, bao gồm: theo phòng ban, theo vị trí, theo khu vực địa lý… nhằm phục vụ cho các mục tiêu quản trị khác nhau.Headcount liên quan đến việc phân bổ và quản lý nhân lực một cách hiệu quả để đáp ứng yêu cầu cũng như mục tiêu của tổ chức.
8 Vai trò của Headcount
Headcount không chỉ là con số thể hiện số lượng nhân sự hiện có, mà còn là công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp hoạch định, điều chỉnh và phát triển bộ máy tổ chức một cách linh hoạt và hiệu quả. Vậy vai trò của Headcount là gì? Dưới đây là những vai trò nổi bật nhất: của chỉ số này:
Quản lý nguồn lực
Headcount cho phép doanh nghiệp nhìn rõ được bức tranh tổng thể về lực lượng lao động hiện tại. Thông qua đó, doanh nghiệp có thể đánh giá sự cân đối giữa nhu cầu công việc và nguồn lực sẵn có, từ đó đưa ra các quyết định về tuyển dụng, phân bổ hay tái cơ cấu nhân sự sao cho phù hợp với mục tiêu phát triển.
Kế hoạch mở rộng hoặc thu hẹp
Từ việc mở rộng sang thị trường mới cho đến giai đoạn cần cắt giảm chi phí, headcount là căn cứ để doanh nghiệp đưa ra các kế hoạch tăng hoặc giảm số lượng nhân viên một cách chủ động. Việc nắm bắt headcount chính xác giúp tổ chức không bị động trước biến động thị trường hay nhu cầu của khách hàng.
Tích hợp với chiến lược kinh doanh
Một hệ thống nhân sự hiệu quả là khi số lượng và chất lượng nhân lực phục vụ đúng với định hướng phát triển dài hạn của công ty. Việc tích hợp headcount vào chiến lược kinh doanh sẽ giúp đảm bảo rằng mọi vị trí đều đóng góp quan trọng vào việc đạt được sứ mệnh và tầm nhìn chung của doanh nghiệp.
Tích hợp Headcount với chiến lược kinh doanh giúp đảm bảo rằng mọi vị trí đều đóng góp quan trọng
Phát triển nhân sự
Headcount không chỉ phản ánh số lượng, mà còn là nền tảng để doanh nghiệp xây dựng chiến lược phát triển đội ngũ nhân sự. Bằng cách phân tích dữ liệu nhân sự, doanh nghiệp xác định được chân dung cá nhân tiềm năng để thiết kế chương trình đào tạo phù hợp, từ đó nâng cao chất lượng đội ngũ và giữ chân nhân tài hiệu quả.
Quản lý rủi ro
Ngoài những vai trò của headcount đã chia sẻ ở trên. Việc duy trì một headcount phù hợp còn giúp doanh nghiệp phòng ngừa những rủi ro liên quan đến việc thiếu hụt nhân lực, đặc biệt là ở các vị trí then chốt. Thông qua việc dự báo nhu cầu nhân sự và xây dựng các phương án dự phòng, tổ chức có thể chủ động ứng phó với các tình huống bất ngờ như nghỉ việc hàng loạt hay biến động nội bộ.
Quản lý hiệu suất
Vai trò của Headcount là gì. Headcount còn đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi và đánh giá hiệu suất làm việc. Nhờ vào dữ liệu nhân sự, doanh nghiệp có thể xác định điểm mạnh – điểm yếu của từng bộ phận, từ đó tối ưu hóa quy trình, đề xuất chương trình đào tạo và ghi nhận xứng đáng những cá nhân đóng góp nổi bật.
Đảm bảo tuân thủ pháp lý
Việc quản lý headcount hiệu quả giúp doanh nghiệp duy trì sự tuân thủ với các quy định pháp luật về lao động. Khi nắm rõ số lượng nhân sự, tổ chức dễ dàng kiểm soát các yếu tố liên quan như chế độ bảo hiểm, quyền lợi người lao động, hợp đồng làm việc và các quy định khác. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được những rủi ro pháp lý tiềm ẩn mà còn góp phần xây dựng một môi trường làm việc minh bạch, công bằng và chuyên nghiệp.
Định hình văn hóa tổ chức
Số lượng và cơ cấu nhân sự ảnh hưởng trực tiếp đến cách một tổ chức vận hành và phát triển. Headcount phù hợp không chỉ hỗ trợ vận hành trơn tru mà còn góp phần định hình văn hóa doanh nghiệp theo đúng giá trị cốt lõi và mục tiêu dài hạn. Một tổ chức có quy mô nhân sự hợp lý, được sắp xếp khoa học sẽ dễ tạo nên môi trường làm việc tích cực – nơi nhân viên được khuyến khích đổi mới, sáng tạo và phát triển bản thân.
Headcount phù hợp góp phần định hình văn hóa doanh nghiệp
Hướng dẫn 5 bước lên kế hoạch Headcount hiệu quả
Để xây dựng một kế hoạch headcount hiệu quả không hề đơn giản, nó đòi hỏi doanh nghiệp cần đảm bảo quy trình hoạch định nhân sự được triển khai có hệ thống và bám sát định hướng phát triển dài hạn. Vậy lập kế hoạch headcount là gi? Dưới đây là các bước quan trọng giúp tối ưu hóa nguồn lực và sử dụng chỉ số headcount một cách hợp lý:
Bước 1: Dự báo nguồn nhân lực cần có trong quá trình hoạt động
Trước khi xác định số lượng nhân sự cần thiết, doanh nghiệp cần trả lời loạt câu hỏi chiến lược:
Doanh nghiệp đang hướng đến mục tiêu gì?
Kế hoạch mở rộng hoặc thay đổi hoạt động trong thời gian tới như thế nào?
Phạm vi sản xuất – kinh doanh sẽ được triển khai ra sao?
Dựa trên những thông tin đó, doanh nghiệp có thể bắt đầu lên kế hoạch nhân sự bao gồm:
Số lượng người cần tuyển
Trình độ chuyên môn, kỹ năng chuyên biệt
Phẩm chất, thái độ và tính cách phù hợp với từng vị trí
Việc dự báo kỹ lưỡng giúp doanh nghiệp chủ động trước các thay đổi và đảm bảo luôn có sẵn đội ngũ nhân sự sẵn sàng cho các mục tiêu sắp tới.
Dự báo nguồn nhân lực cần có trong quá trình hoạt động
Bước 2: Phân tích thực trạng nguồn nhân lực hiện tại
Sau khi xác định được nhu cầu nhân sự tương lai, bước tiếp theo là đánh giá thực trạng nhân sự hiện có. Doanh nghiệp cần xem xét hai khía cạnh:
Từ phía nhân viên: Trình độ chuyên môn; Kỹ năng nghiệp vụ, thâm niên, Kinh nghiệm thực tế, thái độ làm việc; Tinh thần trách nhiệm; Khả năng thích ứng và tiềm năng phát triển
Từ phía tổ chức: Mục tiêu và định hướng trong ngắn hạn và dài hạn; Chính sách quản trị nhân sự hiện hành; Môi trường làm việc, văn hóa doanh nghiệp; Các kế hoạch sản xuất – kinh doanh đang triển khai
Việc phân tích kỹ càng sẽ giúp doanh nghiệp xác định được điểm mạnh, điểm yếu của nguồn lực hiện tại. Từ đó; đưa ra kế hoạch tuyển dụng, đào tạo hoặc tái cơ cấu phù hợp với chiến lược phát triển chung.
Bước 3: Đưa ra phương án tăng hoặc giảm nguồn nhân lực
Sau khi đã phân tích nhu cầu tương lai và thực trạng hiện tại, doanh nghiệp cần so sánh và đánh giá khoảng cách giữa hai giai đoạn này. Liệu nguồn lực hiện tại đang bị thiếu hụt hay dư thừa? Từ đó, tổ chức có thể đưa ra quyết định cụ thể:
Nếu thiếu nhân lực: Xây dựng kế hoạch tuyển dụng hoặc đào tạo bổ sung.
Nếu thừa nhân lực: Cân nhắc tái cơ cấu, luân chuyển nội bộ hoặc tinh giản đội ngũ hợp lý.
Việc đưa ra phương án phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, tối ưu hóa nguồn lực và đảm bảo hiệu quả hoạt động.
Bước 4: Lên kế hoạch các bước thực hiện
Khi đã xác định được chiến lược nhân sự, việc tiếp theo là lên kế hoạch hành động chi tiết. Bản kế hoạch này cần thể hiện rõ ràng các thông tin như:
Tuyển bao nhiêu người? Tuyển trong bao lâu?
Điều chỉnh lại cơ cấu nhân sự ở những bộ phận nào?
Cần tổ chức chương trình đào tạo gì để nâng cao kỹ năng nhân viên?
Một bản kế hoạch rõ ràng không chỉ giúp các phòng ban phối hợp hiệu quả mà còn giúp người quản lý kiểm soát tiến độ một cách sát sao.
Lên kế hoạch thực hiện Headcount hiệu quả
Bước 5: Đánh giá quá trình thực hiện Kế hoạch
Sau khi triển khai, doanh nghiệp cần thường xuyên theo dõi, đánh giá kết quả của kế hoạch headcount:
Các mục tiêu đã đạt được bao nhiêu phần trăm?
Có vấn đề nào phát sinh không?
Nếu có chênh lệch, nguyên nhân đến từ đâu?
Từ đó, tổ chức có thể nhanh chóng điều chỉnh chiến lược, cải tiến quy trình hoặc cập nhật các yếu tố mới phát sinh để đảm bảo kế hoạch luôn đi đúng hướng.
So sánh Headcount và FTE
Headcount và FTE (Full-Time Equivalent) đều là chỉ số thường thấy trong quản trị nhân lực. Tuy nhiên hai khái niệm này có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn hiểu rõ.
Tiêu chí
Headcount
FTE (Full-Time Equivalent)
Định nghĩa
Là tổng số lượng cá nhân đang làm việc cho doanh nghiệp, không phân biệt thời gian làm việc
Là chỉ số quy đổi số lượng nhân sự theo chuẩn làm việc toàn thời gian (full-time)
Tính toán
Đếm từng người một, bất kể họ làm full-time hay part-time
Tính theo thời gian làm việc, ví dụ: 1 nhân viên làm nửa ngày = 0.5 FTE
Mục đích sử dụng
Dùng để xác định số lượng nhân sự hiện tại
Dùng để tính toán ngân sách, khối lượng công việc và lập kế hoạch chi trả lương
Ví dụ
1 nhân viên toàn thời gian + 2 nhân viên bán thời gian = 3 headcount
1 full-time + 2 part-time (mỗi người làm 50%) = 2 FTE
Ứng dụng
Quản trị hành chính, theo dõi nhân sự thực tế
Hoạch định tài chính, đo lường hiệu suất, lập ngân sách nhân sự
Lưu ý khi thực hiện Headcount
Để quá trình xây dựng và quản lý headcount đạt hiệu quả, người quản lý cần đặc biệt chú trọng đến một số nguyên tắc và yếu tố then chốt dưới đây:
Đảm bảo tính minh bạch và công bằng: Mọi quyết định liên quan đến headcount được đưa ra nên dựa trên tiêu chí rõ ràng, khách quan, tránh thiên vị hay bất công trong phân bổ và tuyển dụng nhân sự.
Tuân thủ pháp lý và đạo đức nghề nghiệp: Quản lý headcount không chỉ là bài toán về số lượng mà còn liên quan chặt chẽ đến các quy định về lao động, bảo hiểm, hợp đồng và quyền lợi của người lao động. Đồng thời, cần đảm bảo yếu tố đạo đức trong mọi hành động và quyết định liên quan đến con người.
Hỗ trợ phát triển năng lực nhân viên: Ngoài việc đảm bảo đủ người để vận hành, doanh nghiệp cũng cần tạo ra các chương trình đào tạo và cơ hội phát triển phù hợp, nhằm nâng cao chất lượng nhân lực và giữ chân người tài.
Cập nhật và điều chỉnh kế hoạch linh hoạt: Thị trường liên tục thay đổi, do đó kế hoạch headcount cần được xem xét và điều chỉnh thường xuyên để đảm bảo tính linh hoạt, kịp thời thích ứng với hoàn cảnh mới.
Thiết lập mục tiêu rõ ràng và đo lường hiệu suất: Một kế hoạch headcount hiệu quả cần đi kèm với các mục tiêu cụ thể và hệ thống đo lường hiệu quả rõ ràng – từ đó đánh giá được mức độ thành công và đưa ra điều chỉnh kịp thời nếu cần.
Đảm bảo đối xử công bằng, không phân biệt: Trong toàn bộ quá trình thực hiện headcount, doanh nghiệp cần cam kết đối xử công bằng với mọi nhân viên, không có sự phân biệt về giới tính, độ tuổi, chủng tộc hay bất kỳ đặc điểm cá nhân nào khác.
Xây dựng môi trường làm việc tích cực: Một môi trường làm việc tích cực, thân thiện và mang tính hỗ trợ không chỉ thúc đẩy hiệu suất làm việc mà còn tạo sức hút đối với nhân sự mới. Đây là yếu tố nền tảng để duy trì một chiến lược headcount bền vững và hiệu quả lâu dài.
Kết luận
Hy vọng qua bài viết này, Unica đã giúp bạn đã hiểu rõ headcount là gì, tầm quan trọng của nó cũng như cách triển khai hợp lý trong doanh nghiệp. Headcount không chỉ đơn thuần là con số thể hiện số lượng nhân sự trong doanh nghiệp, mà còn là công cụ chiến lược quan trọng giúp tối ưu hóa nguồn lực, kiểm soát chi phí và định hướng phát triển bền vững. Đừng quên theo dõi thêm các bài viết khác để biết thêm nhiều tin tức bổ ích.
Ngoại ngữ

5 Cách dạy trẻ học giỏi Tiếng Anh tại nhà
Hiện nay việc cho bé tiếp xúc với Tiếng Anh ngay từ khi còn nhỏ là một sự lựa chọn vô cùng thông minh của các bậc cha mẹ, giúp bé có thể làm quen và tạo nền tảng vững chắc về Tiếng Anh sau này. Vậy làm thế nào để có thể giúp bé học giỏi Tiếng Anh ngay tại nhà, hãy cùng Unica tham khảo các nội dung thông qua bài viết dưới đây nhé.
Bí quyết giúp trẻ học giỏi Tiếng Anh ngay tại nhà
1. Tạo thói quen học Tiếng Anh
Cách tốt nhất giúp trẻ có thể học giỏi Tiếng Anh là thực hành mỗi ngày, do đó bạn nên thiết lập thói quen học tiếng Anh cho các bé. Cố định một thời gian cụ thể và bám sát vào nó. Các buổi học diễn ra trong thời lượng ngắn khoảng 15-20 phút là đủ để bé có thể tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả.
Việc cha mẹ tạo ra các buổi học Tiếng Anh với thời lượng ngắn và đan xen các yếu tố hài hước, thú vị sẽ có ích hơn rất nhiều so với các buổi học kéo dài, không thường xuyên.
Tạo thói quen học Tiếng Anh cho bé
2. Xem phim hoạt hình bằng Tiếng Anh
Việc xem quá nhiều các chương trình trên TV hoặc Youtube thường không tốt cho các bé, thậm chí nó còn gây hại cho mắt và não bộ của trẻ. Tuy nhiên, nếu bạn biết áp dụng hợp lý thì đây là một trong những phương pháp giáo dục trẻ và giúp trẻ học giỏi Tiếng Anh ngay tại nhà một cách hiệu quả.
Thông qua việc xem các chương trình giải trí dành cho thiếu nhi hoặc các bộ phim hoạt hình ý nghĩa bằng Tiếng Anh, trẻ không chỉ được làm quen, tiếp xúc với ngôn ngữ Tiếng Anh mà nó còn kích thích sự tò mò, mở rộng tư duy về những kiến thức xung quanh, nhờ đó mà trẻ có thể tìm kiếm và học hỏi được những kiến thức vô cùng bổ ích.
3. Đọc truyện tiếng Anh
Cùng bé đọc truyện bằng Tiếng Anh trước khi đi ngủ là một sự lựa chọn tuyệt vời giúp các bé có thể dễ dàng tiếp nhận thông tin và não bộ sẽ nhớ lâu hơn. Ngoài ra đây còn là một cách giúp gắn kết tình cảm giữa bố, mẹ và các bé vô cùng hiệu quả.
Bạn có thể chọn những quyển truyện có nội dung ngắn gọn, đơn giản bằng Tiếng Anh và đọc cho bé nghe. Sau đó giải thích các cụm từ và ý nghĩa của cả câu chuyện để bé có thể tóm tắt được nội dung và nhớ nó lâu hơn.
Đọc truyện Tiếng Anh
4. Học giỏi Tiếng Anh thông qua các hoạt động trong cuộc sống
Trẻ con sẽ thật sự cảm thấy bị khó chịu, gò bó khi phải mất quá nhiều thời gian một chỗ chỉ để ngồi học Tiếng Anh. Vậy thì tại sao cha mẹ không thử áp dụng phương pháp “học mà chơi, chơi mà học” giúp bé học giỏi Tiếng Anh mỗi ngày thông qua các hoạt động của cuộc sống. Bằng những cách rất đơn giản như gọi tên rau củ, đồ vật hằng ngày bằng Tiếng Anh hoặc cùng mẹ đi siêu thị để chỉ tên các vật dụng bằng Tiếng Anh sẽ giúp bé ghi nhớ tự nhiên hơn và dễ dàng hơn cho việc học cho các giai đoạn về sau.
Như vậy với 5 bí quyết giúp bé học giỏi Tiếng Anh ngay tại nhà mà Unica chia sẻ, hy vọng các bậc cha mẹ sẽ áp dụng để bé có thể chinh phục được ngôn ngữ mang tầm cỡ quốc tế ngay hôm nay nhé. Ngoài ra tại Unica còn có rất nhiều khoá học tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao giúp bạn học tốt hơn tăng vốn từ vựng cũng như học ngữ pháp tiếng Anh một cách tốt nhất mời bạn đọc cùng tham khảo.
Chúc các bạn thành công!
>> Bật mí phương pháp giúp bé học tiếng Anh bằng màu sắc đơn giản, hiệu quả
>> 6 Cách luyện nói Tiếng Anh tại nhà hiệu quả

Cách học Tiếng Anh cho người mất gốc tại nhà hiệu quả
Tiếng Anh là ngôn ngữ quan trọng thứ hai sau tiếng mẹ đẻ. Chính vì thế nhu cầu học tiếng Anh ngày càng nhiều để đáp ứng được yêu cầu của công việc cũng như giao tiếp. Nếu bạn đã từng biết về Tiếng Anh nhưng lại bị mất gốc sau một thời gian dài không sử dụng thì tại sao không thử 5 cách học Tiếng Anh cho người mất gốc mà Unica sẽ chia sẻ thông qua nội dung bài viết dưới đây.
Tại sao nên học tiếng Anh?
Trước khi tìm hiểu cách học Tiếng Anh cho người mất gốc, Unica mời bạn đọc cùng tìm hiểu những lý do tại sao bạn nên học Tiếng Anh thay vì học những ngôn ngữ khác nhé.
Tiếng Anh là ngôn ngữ kinh doanh phổ biến nhất
Học tiếng Anh sẽ giúp bạn có việc làm với mức lương cao hơn không chỉ các doanh nghiệp ở Anh và Mỹ, mà còn cho các doanh nghiệp trên toàn thế giới. Nghiên cứu của Cambridge English cho thấy tiếng Anh quan trọng đối với hơn 95% nhà tuyển dụng, ngay cả ở nhiều quốc gia nơi tiếng Anh không phải là ngôn ngữ chính thức.
Với tiếng Anh, bạn sẽ có giá trị đối với bất kỳ công ty nào. Và bạn cũng sẽ được thưởng cho kiến thức của mình. Một nghiên cứu cho thấy thông thạo tiếng Anh có thể tăng trung bình 28% lương mỗi giờ của bạn
Tầm quan trọng của việc học Tiếng Anh
Tiếng Anh là ngôn ngữ của thế giới trực tuyến
Hơn một nửa số trang web được truy cập nhiều nhất trên thế giới là bằng tiếng Anh, khiến nó trở thành ngôn ngữ trực tuyến thống trị. Với hơn 1 tỷ người dùng internet gõ tiếng Anh , bạn sẽ có thể truy cập nhiều loại tài nguyên và nền tảng học tập để củng cố kỹ năng của mình.
Bạn sẽ được giải trí bằng các video và phim trên YouTube. Bạn sẽ có thể đọc các tiêu đề trên The New York Times. Bạn sẽ có thể tương tác với mọi người trên các ứng dụng trao đổi ngôn ngữ. Bạn thậm chí có thể tìm thấy tình yêu với các ứng dụng hẹn hò. Internet rất rộng lớn, vì vậy khả năng là vô tận!
>> Xem thêm: 13 Website học tiếng Anh online miễn phí chất lượng
Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tự tin giao tiếp với người nước ngoài, rèn luyện từ vựng, rèn luyện phản xạ tiếng anh, rèn luyện kỹ năng giao tiếp...Đăng ký ngay.
[course_id:595,theme:course]
[course_id:286,theme:course]
[course_id:3177,theme:course]
Tiếng Anh là ngôn ngữ hữu ích khi đi du lịch
Với rất nhiều người nói tiếng Anh, việc đi du lịch khắp thế giới trở nên dễ dàng hơn rất nhiều! Là ngôn ngữ thứ hai phổ biến, bạn thường có thể nói chuyện với mọi người bằng tiếng Anh để tìm hiểu về môi trường xung quanh và nền văn hóa của bạn.
Biết ngay cả một chút tiếng Anh chắc chắn sẽ hữu ích nếu bạn đang mắc kẹt ở đâu đó và cần tìm trạm xe buýt địa phương, hoặc nếu bạn muốn thương lượng giá hời ở chợ. Trong trường hợp khẩn cấp, nó thậm chí có thể cứu sống bạn hoặc người khác.
Nguyên nhân dẫn đến tình trạng mất gốc Tiếng Anh
Thiếu định hướng rõ ràng
Dù học bất cứ bộ môn gì, nếu không có định hướng rõ ràng thì chắc chắn bạn sẽ bị rơi vào bế tắc. Và tiếng Anh cũng vậy. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa tìm được cho mình một lộ trình học bài bản, khoa học. Hay nói cách khác, họ cảm thấy mơ hồ và chưa nhận ra được tầm quan trọng của Tiếng Anh trong cuộc sống. Vì vậy, mà việc xác định mục tiêu học cũng như việc lập ra kế hoạch học tập không được cụ thể. Từ đó dẫn đến tình trạng bỏ bê việc học Tiếng Anh ngày càng lâu hơn.
Thiếu quyết tâm khi học tiếng Anh
Có một số bạn đã nhận thức được vai trò của Tiếng Anh trong thời buổi hiện nay. Nhiều bạn cũng học Tiếng Anh với thái độ tích cực, thế nhưng việc này chỉ diễn ra trong thời gian ngắn. Nguyên nhân là bởi bạn thiếu đi sự quyết tâm, kiên nhẫn trong việc học. Khi nhìn thấy lượng kiến thức Tiếng Anh quá nhiều, bạn bế tắc không biết nên bắt đầu từ đâu, rèn luyện kỹ năng nào trước. Từ đó, bạn trở nên mơ hồi với việc học, tâm lý chán nản và bỏ cuộc.
Phương pháp học tập Tiếng Anh chưa phù hợp
Một trong những nguyên nhân khiến bạn bị mất gốc Tiếng Anh là không có phương pháp học tập phù hợp. Học Tiếng Anh kiểu học vẹt hay chỉ học lý thuyết, thiếu thực hành cũng là một trong những cách bạn cần loại bỏ ngay.
Xây dựng một phương pháp học tiếng anh cho người mất gốc phù hợp với năng lực của bản thân cùng với lộ trình khoa học sẽ giúp bạn cải thiện khả năng Tiếng Anh của mình.
Cách học Tiếng Anh cho người mất gốc
Trau dồi vốn từ vựng mỗi ngày
Từ vựng là nền tảng vô cùng quan trọng để bạn có thể tự tin giao tiếp. Tuy nhiên việc nhồi nhét quá nhiều từ vựng trong một thời gian ngắn sẽ khiến bạn bị chán nản, Stress. Chính vì thế, để học từ vựng hiệu quả nhất, bạn cần học chọn lọc theo các chủ đề trong cuộc sống. Học thuộc các từ vựng bằng cách phát âm, tra nghĩa và gắn nó vào một ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp bạn nhớ nhanh và nhớ lâu hơn những từ vựng đã học được.
Học Ngữ pháp tại nhà để cải thiện Tiếng Anh
Việc học ngữ pháp tiếng anh cho người mất gốc liên quan đến các loại câu như: câu so sánh, câu điều kiện, các thì trong tiếng Anh, câu trả lời…Muốn học ngữ pháp một cách chính xác nhất, bạn cần nắm được cấu trúc ngữ pháp để biết cách sử dụng văn phong, ngôn từ sao cho phù hợp với ngữ cảnh nhất.
Cải thiện mất gốc Tiếng Anh bằng cách học phát âm
Phát âm chuẩn trong Tiếng Anh sẽ giúp người nghe hiểu được những gì bạn muốn nói và truyền đạt. Có một cách đơn giản giúp bạn có thể phát âm chuẩn trong một thời gian ngắn đó chính là thường xuyên nghe nhạc, xem phim hoặc các chương trình giải trí Tiếng Anh. Thông qua phương pháp học này, bạn có thể bắt chước cách phát âm theo kiểu Anh-Anh hoặc Anh -Mỹ và áp dụng vào chính mình. Theo dõi cử chỉ, điệu bộ, khẩu hình miệng và kiên trì luyện tập mỗi ngày, bạn sẽ thấy kết quả rõ rệt.
Cách học giỏi tiếng anh cho người mất gốc
Bắt đầu từ việc cải thiện luyện nghe
Một trong những cách học Tiếng Anh cho người mất gốc không thể bỏ qua đó chính là học nghe. Việc nghe thành thạo sẽ giúp bạn hiểu được đối tượng giao tiếp đang muốn nói gì. Để học nghe hiệu quả, bạn nên dành thời gian để xem phim ngắn có phụ đề, nghe nhạc, nghe Radio có sử dụng Tiếng Anh hoặc nghe trên các web học tiếng anh cho người mới bắt đầu. Cách để học nghe hiệu quả đó chính là thực hành điều đặn mỗi ngày và tăng khả năng nghe và hiểu của bạn.
Cải thiện kỹ năng giao tiếp tự tin mỗi ngày
Học nói không nhất thiết là bạn phải nói những câu dài có nội dung phức tạp. Đối với những người mất gốc Tiếng Anh, học nói sẽ là một cản trở vô cùng lớn bởi sau một thời gian dài không thực hành, bạn sẽ mất đi khả năng phản xạ và tự ti trong việc thể hiện khẩu hình miệng của mình. Để khắc phục tình trạng này, bạn có thể thực hành bắt đầu từ những câu đơn giản, ngắn gọn. Để cải thiện được tốc độ phản xạ, bạn có thể luyện tập trước gương hoặc giao tiếp với bạn bè trong các câu lạc bộ Tiếng Anh.
Tự học tiếng anh cho người mất gốc bằng phương pháp luyện viết mỗi ngày
Thay vì viết nhật ký bằng Tiếng Việt, bạn có thể chuyển qua Tiếng Anh. Không cần viết những đoạn văn quá dài, bạn chỉ cần liệt kê những công việc, hoạt động mình đã trải qua trong ngày. Hoặc bạn cũng có thể tự nghĩ cho mình một chủ đề yêu thích để viết Tiếng Anh dễ dàng hơn. Sau khi viết xong, bạn nên dành thời gian ngồi đọc lại để kiểm tra lỗi sai của mình. Qúa trình luyện tập kiên trì này sẽ giúp bạn cải thiện Tiếng Anh một cách nhanh chóng.
Kết luận
Như vậy thông qua bài viết trên đây, Unica đã cùng bạn tìm hiểu về cách học Tiếng Anh cho người mất gốc vô cùng hiệu quả. Hãy áp dụng ngay những phương pháp mà chúng tôi chia sẻ để học Tiếng Anh dễ dàng hơn nhé.

4 Cách học tiếng Trung tại nhà hiệu quả
Tiếng Trung đóng vai trò vô cùng quan trọng trong thời kỳ hội nhập. Sở hữu tiếng Trung giúp bạn tăng cơ hội việc làm với mức lương khá và mở rộng cơ hội kinh doanh. Hiểu được tầm quan trọng đó, Unica chia sẻ tới bạn 4 cách học tiếng Trung hiệu quả mà bạn có thể áp dụng mỗi ngày.
Tại sao Tiếng Trung lại quan trọng ?
Trước khi tìm hiểu cách học tiếng Trung tại nhà, Unica mời bạn đọc cùng lý giải tạo sao tiếng Trung lại đóng vai trò quan trọng trong thế giới kinh doanh nhé.
Nền kinh tế Trung Quốc đã chứng kiến một sự bùng nổ kinh hoàng trong những năm gần đây và đã phát triển thành một trong những nền kinh tế đóng vai trò quan trọng nhất trong nền kinh tế toàn cầu. Nền kinh tế của đất nước được coi là lớn thứ hai trên thế giới và đã ghi nhận mức tăng trưởng trung bình lớn nhất trong 30 năm qua. Với lĩnh vực sản xuất lớn nhất, số lượng hàng hóa xuất khẩu cao nhất và thị trường tiêu dùng phát triển nhanh nhất thế giới, không có gì lạ khi ngôn ngữ đã trở thành một kỹ năng thiết yếu trong hầu hết mọi lực lượng lao động.
Tại sao tiếng Trung lại quạn trọng ?
Thị trường Trung Quốc đã bắt nguồn từ các ngành công nghiệp trên diện rộng, khiến cho việc truyền thông liên lục địa trở nên ngang tầm trong nền kinh tế toàn cầu hóa. Từ công nghệ đến dược phẩm, CNTT đến kỹ thuật, hàng tiêu dùng đến ô tô, khu vực doanh nghiệp Trung Quốc là một gã khổng lồ cực kỳ mạnh mẽ về mặt kinh doanh quốc tế và khả năng giao tiếp với những người đóng vai trò chính bằng tiếng Trung sẽ giúp để xác lập bạn là người dẫn đầu trong bất kỳ lĩnh vực nào.
Với hơn 1,2 tỷ người bản ngữ và là ngôn ngữ chính thức ở Trung Quốc, Hồng Kông , Ma Cao, Đài Loan và hơn thế nữa, ngôn ngữ này đã lan rộng khắp thế giới và đang trở thành một lựa chọn ngôn ngữ phổ biến cho người phương Tây, những người hiểu được tầm quan trọng mới của ngôn ngữ này. Mặc dù ngôn ngữ Trung Quốc có thể được coi là một ngôn ngữ mới về tầm quan trọng của doanh nghiệp, nhưng rõ ràng là ngôn ngữ này vẫn tồn tại và sẽ tiếp tục phát triển trong các lĩnh vực kinh doanh, học thuật và du lịch.
Cách học Tiếng Trung tại nhà
Tập trung vào lắng nghe
Bắt đầu bằng cách tập trung vào việc lắng nghe. Chỉ cần làm quen với âm thanh là bạn có thể học tiếng Trung một cách dễ dàng. Bạn nên đọc bất cứ thứ gì bạn đang nghe, nhưng hãy làm như vậy bằng cách sử dụng hệ thống viết phiên âm để hiểu rõ hơn về những gì bạn nghe được. Cuối cùng, bạn sẽ phải học các ký tự nhưng bạn có thể bỏ các ký tự đó lúc đầu, và thay vào đó, hãy cố gắng tìm hiểu một chút về ngôn ngữ.
Quá khó để bắt đầu học các ký tự khi bạn không có bất kỳ cảm giác nào về các từ, âm thanh của chúng hoặc cách chúng hoạt động cùng nhau. Một ngôn ngữ mới có thể nghe giống như tiếng ồn không phân biệt ngay từ đầu. Bước đầu tiên là làm quen với các âm thanh riêng lẻ của ngôn ngữ, học cách phân biệt các từ với nhau và thậm chí có một vài từ và cụm từ vang lên trong não của bạn.
Dành thời gian để ghi nhớ các ký tự
Việc nghiên cứu và học Tiếng Trung là một lộ trình dài hạn. Bởi nó sẽ giúp bạn làm quen với ngôn ngữ và văn hóa của hơn 20% nhân loại và có ảnh hưởng lớn đến lịch sử thế giới. Vì vậy, chúng tôi khuyên bạn nên học chữ Hán nếu bạn định học ngôn ngữ này.
Khi bạn quyết định học chữ Hán, hãy học chúng mỗi ngày. Dành nửa giờ đến một giờ mỗi ngày chỉ để học các ký tự. Bởi vì bạn sẽ quên các ký tự gần như nhanh chóng khi bạn học chúng, và do đó bạn cần phải học chúng nhiều lần.
Cách học Tiếng Trung đơn giản tại nhà
Xem phim, nghe nhạc Trung Quốc
Xem phim, nghe nhạc Trung Quốc là một trong những cách học tiếng Trung tại nhà vô cùng đơn giản. Với hình thức học tập thú vị này, bạn sẽ học được cách phát âm chuẩn thông qua lời bài hát hoặc đoạn hội thoại trong phim. Để bắt chước được thanh điệu, cách phát âm trong ngôn ngữ này, bạn cần chọn những bộ phim có nội dung dễ hiểu, gần gũi với đời sống.
Chinh phục tiếng Trung từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.
[course_id:210,theme:course]
[course_id:387,theme:course]
[course_id:1281,theme:course]
Kết luận
Để học tiếng Trung hiệu quả tại nhà, bạn có thể tham khảo những kiến thức đã được biên soạn trong khóa học Online. Với hình thức học này, bạn vừa có thể chủ động hơn trong việc học, vừa tiết kiệm được thời gian và chi phí so với học Offline tại trung tâm.
>>> Xem thêm: Tự học tiếng Nhật giao tiếp: Tôi đã vực dậy quyết tâm học thế nào?


Cách học Tiếng Anh cho người mất gốc tại nhà hiệu quả
Tiếng Anh là ngôn ngữ quan trọng thứ hai sau tiếng mẹ đẻ. Chính vì thế nhu cầu học tiếng Anh ngày càng nhiều để đáp ứng được yêu cầu của công việc cũng như giao tiếp. Nếu bạn đã từng biết về Tiếng Anh nhưng lại bị mất gốc sau một thời gian dài không sử dụng thì tại sao không thử 5 cách học Tiếng Anh cho người mất gốc mà Unica sẽ chia sẻ thông qua nội dung bài viết dưới đây.
Tại sao nên học tiếng Anh?
Trước khi tìm hiểu cách học Tiếng Anh cho người mất gốc, Unica mời bạn đọc cùng tìm hiểu những lý do tại sao bạn nên học Tiếng Anh thay vì học những ngôn ngữ khác nhé.
Tiếng Anh là ngôn ngữ kinh doanh phổ biến nhất
Học tiếng Anh sẽ giúp bạn có việc làm với mức lương cao hơn không chỉ các doanh nghiệp ở Anh và Mỹ, mà còn cho các doanh nghiệp trên toàn thế giới. Nghiên cứu của Cambridge English cho thấy tiếng Anh quan trọng đối với hơn 95% nhà tuyển dụng, ngay cả ở nhiều quốc gia nơi tiếng Anh không phải là ngôn ngữ chính thức.
Với tiếng Anh, bạn sẽ có giá trị đối với bất kỳ công ty nào. Và bạn cũng sẽ được thưởng cho kiến thức của mình. Một nghiên cứu cho thấy thông thạo tiếng Anh có thể tăng trung bình 28% lương mỗi giờ của bạn
Tầm quan trọng của việc học Tiếng Anh
Tiếng Anh là ngôn ngữ của thế giới trực tuyến
Hơn một nửa số trang web được truy cập nhiều nhất trên thế giới là bằng tiếng Anh, khiến nó trở thành ngôn ngữ trực tuyến thống trị. Với hơn 1 tỷ người dùng internet gõ tiếng Anh , bạn sẽ có thể truy cập nhiều loại tài nguyên và nền tảng học tập để củng cố kỹ năng của mình.
Bạn sẽ được giải trí bằng các video và phim trên YouTube. Bạn sẽ có thể đọc các tiêu đề trên The New York Times. Bạn sẽ có thể tương tác với mọi người trên các ứng dụng trao đổi ngôn ngữ. Bạn thậm chí có thể tìm thấy tình yêu với các ứng dụng hẹn hò. Internet rất rộng lớn, vì vậy khả năng là vô tận!
>> Xem thêm: 13 Website học tiếng Anh online miễn phí chất lượng
Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tự tin giao tiếp với người nước ngoài, rèn luyện từ vựng, rèn luyện phản xạ tiếng anh, rèn luyện kỹ năng giao tiếp...Đăng ký ngay.
[course_id:595,theme:course]
[course_id:286,theme:course]
[course_id:3177,theme:course]
Tiếng Anh là ngôn ngữ hữu ích khi đi du lịch
Với rất nhiều người nói tiếng Anh, việc đi du lịch khắp thế giới trở nên dễ dàng hơn rất nhiều! Là ngôn ngữ thứ hai phổ biến, bạn thường có thể nói chuyện với mọi người bằng tiếng Anh để tìm hiểu về môi trường xung quanh và nền văn hóa của bạn.
Biết ngay cả một chút tiếng Anh chắc chắn sẽ hữu ích nếu bạn đang mắc kẹt ở đâu đó và cần tìm trạm xe buýt địa phương, hoặc nếu bạn muốn thương lượng giá hời ở chợ. Trong trường hợp khẩn cấp, nó thậm chí có thể cứu sống bạn hoặc người khác.
Nguyên nhân dẫn đến tình trạng mất gốc Tiếng Anh
Thiếu định hướng rõ ràng
Dù học bất cứ bộ môn gì, nếu không có định hướng rõ ràng thì chắc chắn bạn sẽ bị rơi vào bế tắc. Và tiếng Anh cũng vậy. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa tìm được cho mình một lộ trình học bài bản, khoa học. Hay nói cách khác, họ cảm thấy mơ hồ và chưa nhận ra được tầm quan trọng của Tiếng Anh trong cuộc sống. Vì vậy, mà việc xác định mục tiêu học cũng như việc lập ra kế hoạch học tập không được cụ thể. Từ đó dẫn đến tình trạng bỏ bê việc học Tiếng Anh ngày càng lâu hơn.
Thiếu quyết tâm khi học tiếng Anh
Có một số bạn đã nhận thức được vai trò của Tiếng Anh trong thời buổi hiện nay. Nhiều bạn cũng học Tiếng Anh với thái độ tích cực, thế nhưng việc này chỉ diễn ra trong thời gian ngắn. Nguyên nhân là bởi bạn thiếu đi sự quyết tâm, kiên nhẫn trong việc học. Khi nhìn thấy lượng kiến thức Tiếng Anh quá nhiều, bạn bế tắc không biết nên bắt đầu từ đâu, rèn luyện kỹ năng nào trước. Từ đó, bạn trở nên mơ hồi với việc học, tâm lý chán nản và bỏ cuộc.
Phương pháp học tập Tiếng Anh chưa phù hợp
Một trong những nguyên nhân khiến bạn bị mất gốc Tiếng Anh là không có phương pháp học tập phù hợp. Học Tiếng Anh kiểu học vẹt hay chỉ học lý thuyết, thiếu thực hành cũng là một trong những cách bạn cần loại bỏ ngay.
Xây dựng một phương pháp học tiếng anh cho người mất gốc phù hợp với năng lực của bản thân cùng với lộ trình khoa học sẽ giúp bạn cải thiện khả năng Tiếng Anh của mình.
Cách học Tiếng Anh cho người mất gốc
Trau dồi vốn từ vựng mỗi ngày
Từ vựng là nền tảng vô cùng quan trọng để bạn có thể tự tin giao tiếp. Tuy nhiên việc nhồi nhét quá nhiều từ vựng trong một thời gian ngắn sẽ khiến bạn bị chán nản, Stress. Chính vì thế, để học từ vựng hiệu quả nhất, bạn cần học chọn lọc theo các chủ đề trong cuộc sống. Học thuộc các từ vựng bằng cách phát âm, tra nghĩa và gắn nó vào một ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp bạn nhớ nhanh và nhớ lâu hơn những từ vựng đã học được.
Học Ngữ pháp tại nhà để cải thiện Tiếng Anh
Việc học ngữ pháp tiếng anh cho người mất gốc liên quan đến các loại câu như: câu so sánh, câu điều kiện, các thì trong tiếng Anh, câu trả lời…Muốn học ngữ pháp một cách chính xác nhất, bạn cần nắm được cấu trúc ngữ pháp để biết cách sử dụng văn phong, ngôn từ sao cho phù hợp với ngữ cảnh nhất.
Cải thiện mất gốc Tiếng Anh bằng cách học phát âm
Phát âm chuẩn trong Tiếng Anh sẽ giúp người nghe hiểu được những gì bạn muốn nói và truyền đạt. Có một cách đơn giản giúp bạn có thể phát âm chuẩn trong một thời gian ngắn đó chính là thường xuyên nghe nhạc, xem phim hoặc các chương trình giải trí Tiếng Anh. Thông qua phương pháp học này, bạn có thể bắt chước cách phát âm theo kiểu Anh-Anh hoặc Anh -Mỹ và áp dụng vào chính mình. Theo dõi cử chỉ, điệu bộ, khẩu hình miệng và kiên trì luyện tập mỗi ngày, bạn sẽ thấy kết quả rõ rệt.
Cách học giỏi tiếng anh cho người mất gốc
Bắt đầu từ việc cải thiện luyện nghe
Một trong những cách học Tiếng Anh cho người mất gốc không thể bỏ qua đó chính là học nghe. Việc nghe thành thạo sẽ giúp bạn hiểu được đối tượng giao tiếp đang muốn nói gì. Để học nghe hiệu quả, bạn nên dành thời gian để xem phim ngắn có phụ đề, nghe nhạc, nghe Radio có sử dụng Tiếng Anh hoặc nghe trên các web học tiếng anh cho người mới bắt đầu. Cách để học nghe hiệu quả đó chính là thực hành điều đặn mỗi ngày và tăng khả năng nghe và hiểu của bạn.
Cải thiện kỹ năng giao tiếp tự tin mỗi ngày
Học nói không nhất thiết là bạn phải nói những câu dài có nội dung phức tạp. Đối với những người mất gốc Tiếng Anh, học nói sẽ là một cản trở vô cùng lớn bởi sau một thời gian dài không thực hành, bạn sẽ mất đi khả năng phản xạ và tự ti trong việc thể hiện khẩu hình miệng của mình. Để khắc phục tình trạng này, bạn có thể thực hành bắt đầu từ những câu đơn giản, ngắn gọn. Để cải thiện được tốc độ phản xạ, bạn có thể luyện tập trước gương hoặc giao tiếp với bạn bè trong các câu lạc bộ Tiếng Anh.
Tự học tiếng anh cho người mất gốc bằng phương pháp luyện viết mỗi ngày
Thay vì viết nhật ký bằng Tiếng Việt, bạn có thể chuyển qua Tiếng Anh. Không cần viết những đoạn văn quá dài, bạn chỉ cần liệt kê những công việc, hoạt động mình đã trải qua trong ngày. Hoặc bạn cũng có thể tự nghĩ cho mình một chủ đề yêu thích để viết Tiếng Anh dễ dàng hơn. Sau khi viết xong, bạn nên dành thời gian ngồi đọc lại để kiểm tra lỗi sai của mình. Qúa trình luyện tập kiên trì này sẽ giúp bạn cải thiện Tiếng Anh một cách nhanh chóng.
Kết luận
Như vậy thông qua bài viết trên đây, Unica đã cùng bạn tìm hiểu về cách học Tiếng Anh cho người mất gốc vô cùng hiệu quả. Hãy áp dụng ngay những phương pháp mà chúng tôi chia sẻ để học Tiếng Anh dễ dàng hơn nhé.

4 Cách học tiếng Trung tại nhà hiệu quả
Tiếng Trung đóng vai trò vô cùng quan trọng trong thời kỳ hội nhập. Sở hữu tiếng Trung giúp bạn tăng cơ hội việc làm với mức lương khá và mở rộng cơ hội kinh doanh. Hiểu được tầm quan trọng đó, Unica chia sẻ tới bạn 4 cách học tiếng Trung hiệu quả mà bạn có thể áp dụng mỗi ngày.
Tại sao Tiếng Trung lại quan trọng ?
Trước khi tìm hiểu cách học tiếng Trung tại nhà, Unica mời bạn đọc cùng lý giải tạo sao tiếng Trung lại đóng vai trò quan trọng trong thế giới kinh doanh nhé.
Nền kinh tế Trung Quốc đã chứng kiến một sự bùng nổ kinh hoàng trong những năm gần đây và đã phát triển thành một trong những nền kinh tế đóng vai trò quan trọng nhất trong nền kinh tế toàn cầu. Nền kinh tế của đất nước được coi là lớn thứ hai trên thế giới và đã ghi nhận mức tăng trưởng trung bình lớn nhất trong 30 năm qua. Với lĩnh vực sản xuất lớn nhất, số lượng hàng hóa xuất khẩu cao nhất và thị trường tiêu dùng phát triển nhanh nhất thế giới, không có gì lạ khi ngôn ngữ đã trở thành một kỹ năng thiết yếu trong hầu hết mọi lực lượng lao động.
Tại sao tiếng Trung lại quạn trọng ?
Thị trường Trung Quốc đã bắt nguồn từ các ngành công nghiệp trên diện rộng, khiến cho việc truyền thông liên lục địa trở nên ngang tầm trong nền kinh tế toàn cầu hóa. Từ công nghệ đến dược phẩm, CNTT đến kỹ thuật, hàng tiêu dùng đến ô tô, khu vực doanh nghiệp Trung Quốc là một gã khổng lồ cực kỳ mạnh mẽ về mặt kinh doanh quốc tế và khả năng giao tiếp với những người đóng vai trò chính bằng tiếng Trung sẽ giúp để xác lập bạn là người dẫn đầu trong bất kỳ lĩnh vực nào.
Với hơn 1,2 tỷ người bản ngữ và là ngôn ngữ chính thức ở Trung Quốc, Hồng Kông , Ma Cao, Đài Loan và hơn thế nữa, ngôn ngữ này đã lan rộng khắp thế giới và đang trở thành một lựa chọn ngôn ngữ phổ biến cho người phương Tây, những người hiểu được tầm quan trọng mới của ngôn ngữ này. Mặc dù ngôn ngữ Trung Quốc có thể được coi là một ngôn ngữ mới về tầm quan trọng của doanh nghiệp, nhưng rõ ràng là ngôn ngữ này vẫn tồn tại và sẽ tiếp tục phát triển trong các lĩnh vực kinh doanh, học thuật và du lịch.
Cách học Tiếng Trung tại nhà
Tập trung vào lắng nghe
Bắt đầu bằng cách tập trung vào việc lắng nghe. Chỉ cần làm quen với âm thanh là bạn có thể học tiếng Trung một cách dễ dàng. Bạn nên đọc bất cứ thứ gì bạn đang nghe, nhưng hãy làm như vậy bằng cách sử dụng hệ thống viết phiên âm để hiểu rõ hơn về những gì bạn nghe được. Cuối cùng, bạn sẽ phải học các ký tự nhưng bạn có thể bỏ các ký tự đó lúc đầu, và thay vào đó, hãy cố gắng tìm hiểu một chút về ngôn ngữ.
Quá khó để bắt đầu học các ký tự khi bạn không có bất kỳ cảm giác nào về các từ, âm thanh của chúng hoặc cách chúng hoạt động cùng nhau. Một ngôn ngữ mới có thể nghe giống như tiếng ồn không phân biệt ngay từ đầu. Bước đầu tiên là làm quen với các âm thanh riêng lẻ của ngôn ngữ, học cách phân biệt các từ với nhau và thậm chí có một vài từ và cụm từ vang lên trong não của bạn.
Dành thời gian để ghi nhớ các ký tự
Việc nghiên cứu và học Tiếng Trung là một lộ trình dài hạn. Bởi nó sẽ giúp bạn làm quen với ngôn ngữ và văn hóa của hơn 20% nhân loại và có ảnh hưởng lớn đến lịch sử thế giới. Vì vậy, chúng tôi khuyên bạn nên học chữ Hán nếu bạn định học ngôn ngữ này.
Khi bạn quyết định học chữ Hán, hãy học chúng mỗi ngày. Dành nửa giờ đến một giờ mỗi ngày chỉ để học các ký tự. Bởi vì bạn sẽ quên các ký tự gần như nhanh chóng khi bạn học chúng, và do đó bạn cần phải học chúng nhiều lần.
Cách học Tiếng Trung đơn giản tại nhà
Xem phim, nghe nhạc Trung Quốc
Xem phim, nghe nhạc Trung Quốc là một trong những cách học tiếng Trung tại nhà vô cùng đơn giản. Với hình thức học tập thú vị này, bạn sẽ học được cách phát âm chuẩn thông qua lời bài hát hoặc đoạn hội thoại trong phim. Để bắt chước được thanh điệu, cách phát âm trong ngôn ngữ này, bạn cần chọn những bộ phim có nội dung dễ hiểu, gần gũi với đời sống.
Chinh phục tiếng Trung từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay.
[course_id:210,theme:course]
[course_id:387,theme:course]
[course_id:1281,theme:course]
Kết luận
Để học tiếng Trung hiệu quả tại nhà, bạn có thể tham khảo những kiến thức đã được biên soạn trong khóa học Online. Với hình thức học này, bạn vừa có thể chủ động hơn trong việc học, vừa tiết kiệm được thời gian và chi phí so với học Offline tại trung tâm.
>>> Xem thêm: Tự học tiếng Nhật giao tiếp: Tôi đã vực dậy quyết tâm học thế nào?
Xem thêm bài viết
Tin học văn phòng

Cách thêm cột trong Word nhanh chóng và đơn giản nhất
Thao tác thêm hàng, thêm cột trong word được đánh giá là những thao tác cơ bản được sử dụng rất nhiều trong quá trình làm việc với văn bản trên Word. Tương tự như thêm dòng thì thao tác thêm cột trong word cũng tương đối dễ thực hiện, tuy nhiên thực tế vẫn còn rất nhiều chưa biết, không ít người gặp lúng túng vì không sao thêm được cột để giúp văn bản trông chuyên nghiệp hơn. Thấu hiểu điều đó, bài viết sau đây Unica sẽ chia sẻ cho bạn cách thêm cột trong word nhanh chóng, đơn giản. Cùng khám phá nhé.
Khi nào cần chèn thêm cột trong Word
Có rất nhiều trường hợp bạn cần phải thực hiện cách thêm cột dọc trong word, có thể kể đến các trường hợp tiêu biểu sau:
Chèn thêm cột trong word
Cần bổ sung thêm thông số, số liệu mới vào bảng: Nếu bạn đang làm việc trên word với những số liệu nhiều và phức tạp, thay vì soạn thảo text dài dòng khó theo dõi thì bạn có thể tạo bảng và thêm các cột trong word. Điều này vừa giúp văn bản word trông khoa học, vừa tránh thiếu sót thông tin.
Sắp xếp, định dạng lại bảng: Khi muốn sắp xếp, định dạng lại bảng để trông chuyên nghiệp và đẹp mắt, bạn cũng nên thực hiện cách thêm bảng trong word. Việc tạo bảng thêm cột và thêm hàng trong word giúp bảng tính của bạn trông rất chuyên nghiệp, người thực hiện dễ dàng quản lý dữ liệu. Đồng thời người xem cũng thuận tiện theo dõi.
Khung bảng hiện tại không đủ rộng để hiển thị các thông tin cần thiết: Việc cố nhồi nhét thêm dữ liệu vào cột sẽ khiến văn bản trông rất rối và thiếu khoa học. Điều này chẳng những thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp của người lập mà còn khiến người xem khó tiếp cận nội dung muốn truyền đạt trong văn bản. Trong trường hợp này, thao tác thêm cột là rất cần thiết.
Hướng dẫn cách thêm cột trong Word các phiên bản
Tuỳ từng phiên bản word sẽ có cách thêm cột khác nhau, sau đây là hướng dẫn chi tiết tuỳ từng phiên bản cho bạn tham khảo:
Word 2003
Đối với phiên bản Word 2003 thì sẽ có 2 cách thêm cột trong word, cụ thể như sau:
Cách 1: Đầu tiên bạn bôi đen cột ở vị trí cần chèn. Tiếp theo bạn nhấn chuột phải sau đó chọn Insert Columns. Như vậy là bạn đã thêm cột trong word thành công.
Chọn Insert Columns để thêm cột trong word
Cách 2: Bôi đen cột muốn chèn thêm sau đó chọn Insert ở thanh menu => Chọn tiếp Columns to the Left (chèn cột ở phía bên tay trái) hay Columns to the Right (chèn cột ở phía bên tay phải) cột đang chọn.
Lựa chọn thêm cột bên trái hoặc phải
Word 2007, 2010, 2013, 2016
Các phiên bản word 2007, 2010, 2013, 2016 có giao diện khá giống nhau nên cách thêm cột trong word trên các phiên bản này sẽ tương tự nhau. Cụ thể như sau:
Đầu tiên bạn đặt con trỏ chuột vào một vị trí cột bất kỳ mà bạn muốn chèn. Tiếp theo bạn nhấn chuột phải và chọn Insert => Chọn tiếp Insert Columns to the Right (Chèn thêm 1 cột vào bên phải cột hiện tại bạn đặt con trỏ).
Chọn chèn thêm cột vào bên trái vị trí đặt con trỏ
Phím tắt thêm cột trong Word
Ngoài những cách thêm cột trong word đã chia sẻ ở trên để thực hiện thao tác nhanh hơn thì bạn có thể sử dụng phím tắt thêm cột trong word. Dưới đây là một số phím tắt cơ bản mà có thể sử dụng:
Chèn cột: | Ctrl+ Space sau đó Ctrl + “+” |
Xóa cột: | Ctrl+ Space sau đó Ctrl + “-” |
Ưu điểm của việc sử dụng phím tắt thêm cột trong word đó là: Tiết kiệm thời gian, tiết kiệm công sức, tránh nhầm lẫn phím phải thực hiện lại nhiều lần. Chính vì những ưu điểm như vậy nên hiện nay khi làm việc với word mọi người hay ưu tiên sử dụng phím tắt hơn.
Kết luận
Trên đây là hướng dẫn chi tiết các cách thêm cột trong word đơn giản, nhanh chóng cho bạn tham khảo. Với những chia sẻ này, hy vọng rằng quá trình làm việc với word của bạn sẽ chủ động và nhanh chóng, tiết kiệm thời gian hơn rất nhiều. Chúc bạn thực hiện thành công nhé. Nếu muốn học thêm những kỹ năng làm việc với word khác, hãy tham gia khoá học word online trên Unica để được giảng viên hỗ trợ.

Cách cài mật khẩu file powerpoint để đảm bảo bí mật thông tin
Powerpoint là một phần mềm thuyết trình phổ biến và hữu ích, giúp bạn trình bày các nội dung, ý tưởng hay dự án của mình một cách sinh động và chuyên nghiệp. Tuy nhiên, bạn có biết rằng bạn có thể cài mật khẩu cho file powerpoint của mình để bảo vệ bí mật thông tin, ngăn chặn truy cập trái phép hay quản lý quyền truy cập không? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn tại sao cần đặt mật khẩu cho powerpoint, cách cài mật khẩu file powerpoint và cách gỡ bỏ đặt mật khẩu file powerpoint. Hãy cùng theo dõi nhé!
Tại sao cần đặt mật khẩu cho PowerPoint?
Đặt mật khẩu cho powerpoint là một cách để bảo mật file powerpoint của bạn bằng cách yêu cầu người dùng nhập mật khẩu để mở hoặc chỉnh sửa file powerpoint. Bạn có thể đặt mật khẩu cho powerpoint vì các lý do sau đây:
1. Bảo vệ Thông Tin Nhạy Cảm
Nếu file powerpoint của bạn chứa các thông tin nhạy cảm như thông tin cá nhân, thông tin khách hàng, thông tin tài chính, thông tin kinh doanh hay thông tin bảo mật, bạn nên cài mật khẩu file powerpoint để bảo vệ thông tin này. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ ngăn ngừa việc thông tin nhạy cảm của bạn bị rò rỉ, lộ, hay lạm dụng bởi những người không có quyền truy cập.
Cài mật khẩu giúp bảo vệ thông tin nhạy cảm
2. Phòng Chống Truy Cập Trái Phép
Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu quan trọng, ví dụ: một báo cáo, một dự án, một hợp đồng hay một bài giảng, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để phòng chống truy cập trái phép. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ ngăn ngừa việc file powerpoint của bạn bị mất, bị xóa, bị sao chép, bị chia sẻ hay bị truy cập bởi những người không được phép.
3. Quản lý Quyền Truy Cập
Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu cần được phân quyền truy cập, ví dụ: một tài liệu dành cho nhóm làm việc, một tài liệu dành cho khách hàng, một tài liệu dành cho giáo viên hay một tài liệu dành cho học sinh, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để quản lý quyền truy cập. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ quy định được ai có thể mở, ai có thể chỉnh sửa và ai không thể truy cập vào file powerpoint của bạn. Bạn cũng có thể thay đổi mật khẩu khi cần thiết, để cập nhật quyền truy cập cho file powerpoint của mình.
4. Ngăn Chặn Sửa Đổi Không Được Phê Duyệt
Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu đã được hoàn thiện, ví dụ: một tài liệu đã được duyệt, một tài liệu đã được ký, một tài liệu đã được gửi, hay một tài liệu đã được trình bày, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để ngăn chặn sửa đổi không được phê duyệt. Bằng cách cài mật khẩu file powerpoint, bạn sẽ ngăn ngừa việc file powerpoint của bạn bị thay đổi, bị sửa lỗi, bị thêm bớt hay bị biến đổi bởi những người không có quyền chỉnh sửa.
Mật khẩu giúp ngăn chặn sửa đổi không được phê duyệt
5. An Toàn Trong Quá Trình Chuyển Giao
Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu cần được chuyển giao, ví dụ: một tài liệu cần được gửi qua email, một tài liệu cần được lưu trên đám mây, một tài liệu cần được in ấn hay một tài liệu cần được trình chiếu, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để an toàn trong quá trình chuyển giao. Bằng cách cài mật khẩu file powerpoint, bạn sẽ bảo vệ file powerpoint của bạn khỏi việc bị mất, bị hỏng, bị virus, bị hack hay bị can thiệp trong quá trình chuyển giao.
6. Bảo vệ Bản Quyền sở hữu trí tuệ
Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu có giá trị sáng tạo hay một tài liệu có kết quả nghiên cứu, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để bảo vệ bản quyền sở hữu trí tuệ. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ bảo vệ file powerpoint của bạn khỏi việc bị sao chép, bị trích dẫn, bị sử dụng hay bị phát tán mà không có sự cho phép của bạn.
Mật khẩu giúp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH POWERPOINT TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO"
[blog_custom:5]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2939&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Cách cài mật khẩu file powerpoint
Sau khi biết được tại sao cần đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn có thể thực hiện cách cài mật khẩu file powerpoint bằng cách làm theo các bước sau đây:
1. Cách đặt mật khẩu mở file PowerPoint
Để đặt mật khẩu mở file powerpoint, bạn cần làm như sau:
- Bước 1: Nếu bạn có một file Powerpoint chứa những dữ liệu quan trọng, bạn có thể bảo vệ nó bằng mật khẩu. Để làm được điều này, bạn cần mở file Powerpoint lên, sau đó chọn File -> Info -> Protect Presentation. Tại đây, bạn chọn Encrypt with Password như hình minh họa bên dưới:
Chọn Encrypt with Password
- Bước 2: Một cửa sổ nhập mật khẩu sẽ xuất hiện. Bạn hãy nhập mật khẩu mà bạn muốn sử dụng để bảo vệ file. Bạn nên chọn một mật khẩu khó đoán nhưng dễ nhớ cho bạn, tránh những mật khẩu quá đơn giản như 1235, abc… Sau khi nhập xong, bạn nhấn OK.
Đặt mật khẩu rồi nhấn OK
Bạn sẽ được yêu cầu nhập lại mật khẩu một lần nữa để xác nhận. Bạn hãy nhập đúng mật khẩu mà bạn đã chọn ở bước trước, rồi nhấn OK để hoàn tất việc đặt mật khẩu.
Nhập lại mật khẩu
- Bước 3: Khi bạn đã đặt mật khẩu thành công, file Powerpoint của bạn sẽ được bảo vệ. Những lần sau khi bạn mở file này, bạn sẽ phải nhập mật khẩu mới có thể xem được nội dung như hình ảnh dưới đây.
Nhập mật khẩu để mở file
Bạn đã hoàn thành cách đặt mật khẩu mở file powerpoint. Bằng cách này, bạn sẽ yêu cầu người dùng nhập mật khẩu để mở file powerpoint của bạn. Nếu người dùng không biết mật khẩu, họ sẽ không thể xem nội dung của file powerpoint của bạn.
2. Cài mật khẩu file powerpoint để ngăn chỉnh sửa
Để tạo mật khẩu powerpoint ngăn chỉnh sửa, bạn cần làm như sau:
- Bước 1: Để lưu file Powerpoint mới với mật khẩu, bạn cần mở file Powerpoint cũ lên, rồi chọn File -> Save as. Bạn cũng có thể dùng phím tắt F12 (hoặc Fn + F12 trên một số laptop) để làm việc này.
Chọn save as
- Bước 2: Bạn chọn nơi lưu file mới, rồi chọn Tools -> General Options.
Click chọn General Options
- Bước 3: Bạn có hai lựa chọn để đặt mật khẩu cho file Powerpoint:
+ Nếu bạn muốn chỉ mình bạn mới có thể mở file, bạn nhập mật khẩu vào ô Password to Open. Cách này giống với cách đã hướng dẫn ở phần 1.
+ Nếu bạn muốn cho phép người khác xem file nhưng không cho phép chỉnh sửa, bạn nhập mật khẩu vào ô Password to Modify. Sau khi nhập mật khẩu, bạn nhấn OK.
Nhập mật khẩu
Bạn sẽ được yêu cầu nhập lại mật khẩu để xác nhận. Bạn hãy nhập đúng mật khẩu đã nhập ở bước trước, rồi nhấn OK để hoàn tất việc đặt mật khẩu.
Nhập lại mật khẩu
- Bước 4: Khi bạn đã xác nhận mật khẩu, bạn nhấn Save để lưu file mới.
Chọn save
Kết quả là file Powerpoint của bạn đã được bảo vệ bằng mật khẩu. Khi bạn mở file này, bạn sẽ thấy một thông báo yêu cầu nhập mật khẩu. Nếu bạn chỉ muốn xem file mà không muốn chỉnh sửa, bạn nhấn Read Only.
Nhấn Read Only để thiết lập chỉ muốn xem file mà không muốn chỉnh sửa
>>> Xem thêm: Khánh Minh chinh phục thành công Powerpoint và đạt điểm A cuối kỳ
Đăng ký khoá học PowerPoint online qua video để nhận vô vàn ưu đãi hấp dẫn. Khoá học giúp bạn giải quyết những vấn đề thường gặp trong quá trình tạo bài giảng điện tử với PowerPoint. Đồng thời, chia sẻ bí quyết để tạo hiệu ứng, tạo chuyển động đối tượng giúp bạn tự tay thiết kế những video Marketing như mong muốn.
[course_id:876,theme:course]
[course_id:2563,theme:course]
[course_id:2942,theme:course]
Gỡ bỏ cài mật khẩu file powerpoint
Nếu bạn muốn gỡ bỏ đặt mật khẩu file powerpoint, bạn cần làm như sau:
1. Gỡ bỏ khẩu mở file PowerPoint
- Bước 1: Vào tab File đã được đặt mật khẩu.
Vào tab File
- Bước 2: Chọn Info. Trong mục Protect Presentation, bạn chọn vào dòng thứ 2 Encrypt with Password.
Chọn Encrypt with Password
- Bước 3: Bạn sẽ thấy một hộp thoại mới hiện lên với một dòng chứa những ký tự mật khẩu hiện tại. Để bỏ mật khẩu cho file PowerPoint, bạn chỉ cần xóa hết những ký tự đó và nhấn OK. Như vậy, bạn đã gỡ mật khẩu cho file thành công.
Xóa mật khẩu
2. Gỡ mật khẩu PowerPoint ngăn chỉnh sửa
Bạn muốn tôi viết lại nội dung này theo cách diễn đạt khác? Được, tôi sẽ thử như sau:
- Bước 1: Để mở file, bạn hãy nhập mật khẩu mà bạn đã đặt trước đó, rồi nhấn OK.
- Bước 2: Để xóa mật khẩu cho chế độ Ready-Only, bạn hãy nhấn Save As, rồi chọn nơi lưu file mới. Sau đó, bạn hãy nhấn Tools, rồi chọn General Options để mở cửa sổ nhập mật khẩu. Tại đây, bạn hãy xóa mật khẩu ở ô Password to Modify, rồi nhấn OK.
- Bước 3: Để lưu file mới, bạn hãy thoát cửa sổ lưu file mới, rồi nhấn Save. Lúc này, file Powerpoint của bạn sẽ không còn yêu cầu mật khẩu khi chỉnh sửa.
Tổng kết
Trong bài viết này, chúng tôi đã hướng dẫn bạn cách cài mật khẩu file powerpoint để đảm bảo bí mật thông tin. Bạn đã biết được tại sao cần đặt mật khẩu cho powerpoint, cách cài mật khẩu file powerpoint và cách gỡ bỏ đặt mật khẩu file powerpoint. Bằng cách cài mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ bảo vệ file powerpoint của bạn khỏi các rủi ro và nguy cơ về an ninh, bảo mật và quản lý. Bạn cũng sẽ tăng cường sự chuyên nghiệp và uy tín của bài thuyết trình của bạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn cài mật khẩu cho powerpoint một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc bạn thành công với việc xử lý file powerpoint.

Tạo mục lục trong powerpoint, thao tác dễ dàng, chuyên nghiệp
Bạn có muốn tạo ra những bài thuyết trình chuyên nghiệp và có cấu trúc rõ ràng bằng cách thêm vào một slide mục lục? Bạn có biết rằng bạn có thể làm được điều đó một cách dễ dàng và nhanh chóng bằng phần mềm powerpoint? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách tạo mục lục trong powerpoint, cũng như những tác dụng và lưu ý khi tạo mục lục powerpoint.
Slide mục lục là gì? Tác dụng của slide mục lục
Slide mục lục là slide đầu tiên hoặc slide thứ hai của bài thuyết trình, giúp bạn giới thiệu về nội dung và cấu trúc của bài thuyết trình. Slide mục lục thường bao gồm các tiêu đề chính và các tiêu đề phụ của các phần trong bài thuyết trình cũng như số trang của các slide tương ứng. Bạn có thể tạo slide mục lục bằng cách sử dụng các tính năng có sẵn trong powerpoint hoặc bằng cách thiết kế theo ý thích của bạn. Bằng cách tạo slide mục lục trong powerpoint, bạn có thể đạt được những hiệu quả sau đây:
- Giúp người xem có cái nhìn tổng quan về bài thuyết trình, biết được mục tiêu, nội dung và thời lượng của bài thuyết trình.
- Giúp người xem dễ dàng theo dõi và hiểu bài thuyết trình, biết được bài thuyết trình được chia thành những phần nào và phần nào đang được trình bày.
- Giúp người xem dễ dàng tìm kiếm và quay lại các phần quan trọng của bài thuyết trình, biết được số trang của các slide liên quan.
- Giúp người trình bày có kế hoạch và sắp xếp bài thuyết trình một cách hợp lý, biết được thứ tự và mối liên hệ của các phần trong bài thuyết trình.
Slide mục lục là slide đầu tiên hoặc slide thứ hai của bài thuyết trình
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH POWERPOINT TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO"
[blog_custom:5]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2939&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Cách tạo mục lục trong powerpoint
Để tạo mục lục trong powerpoint, bạn có thể tham khảo các bước sau đây:
- Bước 1: Tạo một slide trống để đặt mục lục.
Tạo một slide trống để đặt mục lục
- Bước 2: Tạo Section để chứa nội dung của mục 1 Trên PowerPoint, bạn click chuột phải và chọn Add Section.
Chọn Add Section
Điền tên vào Section name > Click vào Rename.
Click vào Rename
Tiếp theo, bạn tạo một slide để viết tiêu đề của mục 1.
Làm slide chứa tiêu đề
Sao chép slide đó để tạo một slide khác để viết nội dung.
Làm slide chứa nội dung
- Bước 3: Tạo kết nối từ Section 1 về slide mục lục Trên slide tiêu đề, bạn chọn Insert > Chọn tiếp Zoom > Rồi chọn Section Zoom để tạo kết nối.
Chọn Section Zoom
Trong hộp thoại Insert Section Zoom, bạn chọn Section của mục 1 > Click vào Insert.
Click vào Insert
- Bước 4: Bật trình chiếu để xem kết quả.
Trình chiếu để xem kết quả
Tương tự như vậy, bạn sẽ làm cho mỗi phần nội dung một Section riêng. Sau đó, bạn sẽ tạo kết nối từ mỗi Section về slide mục lục. Như vậy, bạn sẽ có được một mục lục tự động cho slide của bạn.
- Bước 5: Tạo kết nối từ Section 2 về slide mục lục.
Tạo kết nối từ Section 2
- Bước 6: Tạo kết nối từ Section 3 về slide mục lục.
Tạo kết nối từ Section 3
- Bước 7: Tạo kết nối từ Section 4 về slide mục lục.
Tạo kết nối từ Section 4
>>> Xem thêm: Khánh Minh chinh phục thành công Powerpoint và đạt điểm A cuối kỳ
Đăng ký khoá học PowerPoint online qua video để nhận vô vàn ưu đãi hấp dẫn. Khoá học giúp bạn giải quyết những vấn đề thường gặp trong quá trình tạo bài giảng điện tử với PowerPoint. Đồng thời, chia sẻ bí quyết để tạo hiệu ứng, tạo chuyển động đối tượng giúp bạn tự tay thiết kế những video Marketing như mong muốn.
[course_id:876,theme:course]
[course_id:2563,theme:course]
[course_id:2942,theme:course]
Cách tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint
Sau khi tạo mục lục trong powerpoint, bạn có thể tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint để làm cho mục lục của bạn trở nên đẹp mắt và phù hợp với bài thuyết trình của bạn. Bạn có thể tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint bằng cách sử dụng các cách sau đây:
1. Sử dụng phông chữ tùy chỉnh
Phông chữ là một yếu tố quan trọng trong thiết kế mục lục slide powerpoint, vì nó ảnh hưởng đến tính nhất quán, rõ ràng, và chuyên nghiệp của mục lục. Bạn có thể sử dụng phông chữ tùy chỉnh cho mục lục slide powerpoint bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn, và chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Phông chữ ở góc trên bên phải.
- Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng phông chữ, bao gồm các tùy chọn về kiểu, kích thước, màu sắc và hiệu ứng của phông chữ. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể tải về và sử dụng các phông chữ mới từ các nguồn khác nhau, ví dụ như Google Fonts, Font Squirrel hay DaFont.
- Bước 3: Sau khi hoàn thành chọn phông chữ, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại phông chữ cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi phông chữ bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái và chọn nút Phông chữ ở góc trên bên phải.
Sử dụng phông chữ tùy chỉnh
2. Thêm hiệu ứng chữ
Hiệu ứng chữ là một cách để làm cho mục lục slide powerpoint của bạn trở nên sinh động và nổi bật hơn, bằng cách thêm vào các hiệu ứng như đổ bóng, viền, đường nét, độ sáng, hay chuyển động cho chữ. Bạn có thể thêm hiệu ứng chữ cho mục lục slide powerpoint bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn, và chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Hiệu ứng chữ ở góc trên bên phải.
- Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng hiệu ứng chữ bao gồm các tùy chọn về đổ bóng, viền, đường nét, độ sáng và chuyển động của chữ. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể tạo một hiệu ứng chữ mới bằng cách chọn nút Thêm hiệu ứng ở góc trên bên trái và chọn các tùy chọn theo ý thích của bạn.
- Bước 3: Sau khi hoàn thành chọn hiệu ứng chữ, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại hiệu ứng chữ cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi hiệu ứng chữ bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái và chọn nút Hiệu ứng chữ ở góc trên bên phải.
Thêm hiệu ứng chữ
3. Thay đổi bảng màu
Bảng màu là một yếu tố quan trọng trong tạo mục lục trong powerpoint, vì nó ảnh hưởng đến tính hài hòa, nổi bật, và thẩm mỹ của mục lục. Bạn có thể thay đổi bảng màu cho mục lục slide powerpoint bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn, và chọn nút Thiết kế ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Bảng màu ở góc trên bên phải.
- Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng bảng màu, bao gồm các tùy chọn về bảng màu có sẵn, bảng màu tùy chỉnh, và bảng màu mới. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn, và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể tạo một bảng màu mới bằng cách chọn nút Tạo bảng màu mới ở góc trên bên trái, và chọn các màu sắc theo ý thích của bạn.
- Bước 3: Sau khi hoàn thành chọn bảng màu, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại bảng màu cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi bảng màu bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Thiết kế ở góc trên bên trái và chọn nút Bảng màu ở góc trên bên phải.
Thay đổi bảng màu
4. Sắp xếp lại các đối tượng trong slide
Sắp xếp lại các đối tượng trong slide là một cách để làm cho mục lục slide powerpoint của bạn trở nên gọn gàng và hợp lý hơn, bằng cách sắp xếp lại vị trí, kích thước, và hướng của các đối tượng như chữ, hình ảnh, biểu tượng, hay các đối tượng khác trong slide. Bạn có thể sắp xếp lại các đối tượng trong slide bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn và chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Sắp xếp ở góc trên bên phải.
- Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng sắp xếp, bao gồm các tùy chọn về cách sắp xếp các đối tượng trong slide, ví dụ như căn lề, căn giữa, căn đều, xoay, lật, nhóm hay phân tầng. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể kéo thả các đối tượng trong slide để sắp xếp theo ý thích của bạn.
- Bước 3: Sau khi hoàn thành sắp xếp các đối tượng trong slide, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại sắp xếp cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi sắp xếp các đối tượng trong slide bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái và chọn nút Sắp xếp ở góc trên bên phải.
Sắp xếp lại các đối tượng trong slide
Một số lưu ý khi làm mục lục tự động trong powerpoint
Tạo mục lục trong powerpoint là một cách tiết kiệm thời gian và công sức nhưng cũng có một số lưu ý bạn cần chú ý khi làm mục lục tự động trong powerpoint. Bạn có thể tham khảo một số lưu ý sau đây:
1. Sử dụng tiêu đề chính cho mỗi phần của bài thuyết trình
Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần sử dụng tiêu đề chính cho mỗi phần của bài thuyết trình, ví dụ: “Giới thiệu”, “Nội dung”, “Kết luận”. Bạn có thể sử dụng tiêu đề chính bằng cách chọn bố cục có tiêu đề chính cho mỗi slide, hoặc bằng cách định dạng chữ của tiêu đề chính với kiểu Heading 1. Bằng cách sử dụng tiêu đề chính, bạn sẽ giúp powerpoint nhận biết được các phần của bài thuyết trình, và tạo ra mục lục tự động theo đúng thứ tự và nội dung.
Sử dụng tiêu đề chính cho mỗi phần của bài thuyết trình
2. Sắp xếp theo cấp độ
Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần sắp xếp theo cấp độ cho các phần của bài thuyết trình, ví dụ: “Mục tiêu”, “Phương pháp”, “Kết quả” là các tiêu đề phụ thuộc vào tiêu đề chính “Nội dung”.
Bạn có thể sắp xếp theo cấp độ bằng cách định dạng chữ của các tiêu đề phụ với kiểu Heading 2, Heading 3 hay các kiểu khác tùy theo cấp độ của chúng. Bằng cách sắp xếp theo cấp độ, bạn sẽ giúp powerpoint nhận biết được mối liên hệ và cấu trúc của các phần trong bài thuyết trình và tạo ra mục lục tự động theo đúng cấp độ và thụt lề.
3. Chọn mẫu thiết kế có sẵn
Để tạo mục lục trong powerpoint, bạn có thể chọn một trong các mẫu thiết kế có sẵn trong powerpoint, ví dụ: “Mục lục cơ bản”, “Mục lục đơn giản”, “Mục lục đẹp”, hay “Mục lục chuyên nghiệp”.
Bạn có thể chọn mẫu thiết kế có sẵn bằng cách chọn nút Xem ở góc trên bên trái và chọn Up Slide. Sau đó, chọn nút Tạo mục lục ở góc trên bên phải. Bạn sẽ thấy một hộp thoại xuất hiện, cho phép bạn chọn một trong các mẫu thiết kế có sẵn. Bạn có thể xem trước kết quả trên slide mục lục và chọn nút OK để chèn mục lục tự động vào bài thuyết trình của bạn. Bằng cách chọn mẫu thiết kế có sẵn, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian và công sức trong việc thiết kế mục lục tự động cho bài thuyết trình của bạn.
Chọn mẫu thiết kế có sẵn
4. Cập nhật tự động lại mục lục
Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần cập nhật tự động lại mục lục khi bạn thay đổi nội dung, thứ tự hay số lượng của các slide trong bài thuyết trình. Bạn có thể cập nhật tự động lại mục lục bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn và chọn nút Xem ở góc trên bên trái rồi chọn Up Slide. Sau đó, bạn chọn nút Cập nhật mục lục ở góc trên bên phải.
- Bước 2: Bạn sẽ thấy một hộp thoại xuất hiện, cho phép bạn chọn cập nhật mục lục theo nội dung, thứ tự, hay số lượng của các slide. Bạn có thể chọn một hoặc nhiều tùy chọn tùy theo sự thay đổi của bài thuyết trình của bạn. Sau đó, chọn nút OK.
- Bước 3: Mục lục tự động của bạn sẽ được cập nhật lại theo sự thay đổi của bài thuyết trình của bạn, bao gồm các tiêu đề chính, các tiêu đề phụ và số trang của các slide tương ứng. Bạn có thể xem trước kết quả trên slide mục lục và điều chỉnh nếu cần thiết.
- Bước 4: Bạn nên cập nhật tự động lại mục lục trước khi trình bày bài thuyết trình, để đảm bảo mục lục tự động của bạn là chính xác và cập nhật nhất. Bạn cũng nên cập nhật tự động lại mục lục mỗi khi bạn thay đổi nội dung, thứ tự hay số lượng của các slide trong bài thuyết trình.
Tự động cập nhật mục lục
5. Kiểm tra trước khi trình bày
Sau khi tạo mục lục trong powerpoint, bạn cần kiểm tra trước khi trình bày bài thuyết trình, để đảm bảo mục lục tự động của bạn không có lỗi chính tả, ngữ pháp, hay định dạng.
6. Tùy chỉnh kiểu và định dạng của mục lục
Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần tùy chỉnh kiểu và định dạng của mục lục, để làm cho mục lục của bạn trở nên phù hợp với bài thuyết trình của mình.
7. Chú ý đến các slide ẩn
Để tạo mục lục trong powerpoint, bạn cần chú ý đến các slide ẩn, là các slide không được hiển thị khi bạn trình bày bài thuyết trình, nhưng vẫn có trong bài thuyết trình của bạn. Bạn có thể chú ý đến các slide ẩn bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn nút Xem ở góc trên bên trái và chọn Slide Table. Bạn sẽ thấy các slide trong bài thuyết trình của bạn được hiển thị ở bên trái màn hình. Bạn có thể nhận biết các slide ẩn bằng cách nhìn vào biểu tượng Slide ẩn ở góc dưới bên phải của mỗi slide, có hình một cái mắt bị gạch chéo.
- Bước 2: Bạn có thể ẩn hoặc hiện một slide bằng cách nhấn chuột phải vào slide đó, và chọn Ẩn slide hoặc Hiện slide. Bạn cũng có thể ẩn hoặc hiện nhiều slide cùng một lúc bằng cách chọn nhiều slide, và nhấn chuột phải, và chọn Ẩn slide hoặc Hiện slide.
- Bước 3: Bạn nên chú ý đến các slide ẩn vì chúng có thể ảnh hưởng đến mục lục tự động của bạn. Nếu muốn mục lục tự động của bạn bao gồm cả các slide ẩn, bạn cần chọn nút Xem ở góc trên bên trái và chọn Up Slide. Sau đó, chọn nút Tạo mục lục ở góc trên bên phải. Bạn sẽ thấy một hộp thoại xuất hiện, cho phép bạn chọn cập nhật mục lục theo nội dung, thứ tự, hay số lượng của các slide. Bạn cần chọn ô Bao gồm các slide ẩn để mục lục tự động của bạn bao gồm cả các slide ẩn. Nếu bạn không muốn mục lục tự động của bạn bao gồm các slide ẩn, bạn cần bỏ chọn ô Bao gồm các slide ẩn. Sau đó, chọn nút OK để cập nhật mục lục tự động của bạn.
Chú ý tới các slide ẩn
Kết luận
Trong bài viết này, chúng tôi đã giới thiệu cho bạn cách để tạo mục lục trong powerpoint. Unica cũng đã cung cấp cho bạn một số cách để tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint cũng như một vài lưu ý. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn làm mục lục tự động trong powerpoint một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc bạn thành công với bài thuyết trình của bạn!


Cách cài mật khẩu file powerpoint để đảm bảo bí mật thông tin
Powerpoint là một phần mềm thuyết trình phổ biến và hữu ích, giúp bạn trình bày các nội dung, ý tưởng hay dự án của mình một cách sinh động và chuyên nghiệp. Tuy nhiên, bạn có biết rằng bạn có thể cài mật khẩu cho file powerpoint của mình để bảo vệ bí mật thông tin, ngăn chặn truy cập trái phép hay quản lý quyền truy cập không? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn tại sao cần đặt mật khẩu cho powerpoint, cách cài mật khẩu file powerpoint và cách gỡ bỏ đặt mật khẩu file powerpoint. Hãy cùng theo dõi nhé!
Tại sao cần đặt mật khẩu cho PowerPoint?
Đặt mật khẩu cho powerpoint là một cách để bảo mật file powerpoint của bạn bằng cách yêu cầu người dùng nhập mật khẩu để mở hoặc chỉnh sửa file powerpoint. Bạn có thể đặt mật khẩu cho powerpoint vì các lý do sau đây:
1. Bảo vệ Thông Tin Nhạy Cảm
Nếu file powerpoint của bạn chứa các thông tin nhạy cảm như thông tin cá nhân, thông tin khách hàng, thông tin tài chính, thông tin kinh doanh hay thông tin bảo mật, bạn nên cài mật khẩu file powerpoint để bảo vệ thông tin này. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ ngăn ngừa việc thông tin nhạy cảm của bạn bị rò rỉ, lộ, hay lạm dụng bởi những người không có quyền truy cập.
Cài mật khẩu giúp bảo vệ thông tin nhạy cảm
2. Phòng Chống Truy Cập Trái Phép
Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu quan trọng, ví dụ: một báo cáo, một dự án, một hợp đồng hay một bài giảng, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để phòng chống truy cập trái phép. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ ngăn ngừa việc file powerpoint của bạn bị mất, bị xóa, bị sao chép, bị chia sẻ hay bị truy cập bởi những người không được phép.
3. Quản lý Quyền Truy Cập
Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu cần được phân quyền truy cập, ví dụ: một tài liệu dành cho nhóm làm việc, một tài liệu dành cho khách hàng, một tài liệu dành cho giáo viên hay một tài liệu dành cho học sinh, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để quản lý quyền truy cập. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ quy định được ai có thể mở, ai có thể chỉnh sửa và ai không thể truy cập vào file powerpoint của bạn. Bạn cũng có thể thay đổi mật khẩu khi cần thiết, để cập nhật quyền truy cập cho file powerpoint của mình.
4. Ngăn Chặn Sửa Đổi Không Được Phê Duyệt
Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu đã được hoàn thiện, ví dụ: một tài liệu đã được duyệt, một tài liệu đã được ký, một tài liệu đã được gửi, hay một tài liệu đã được trình bày, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để ngăn chặn sửa đổi không được phê duyệt. Bằng cách cài mật khẩu file powerpoint, bạn sẽ ngăn ngừa việc file powerpoint của bạn bị thay đổi, bị sửa lỗi, bị thêm bớt hay bị biến đổi bởi những người không có quyền chỉnh sửa.
Mật khẩu giúp ngăn chặn sửa đổi không được phê duyệt
5. An Toàn Trong Quá Trình Chuyển Giao
Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu cần được chuyển giao, ví dụ: một tài liệu cần được gửi qua email, một tài liệu cần được lưu trên đám mây, một tài liệu cần được in ấn hay một tài liệu cần được trình chiếu, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để an toàn trong quá trình chuyển giao. Bằng cách cài mật khẩu file powerpoint, bạn sẽ bảo vệ file powerpoint của bạn khỏi việc bị mất, bị hỏng, bị virus, bị hack hay bị can thiệp trong quá trình chuyển giao.
6. Bảo vệ Bản Quyền sở hữu trí tuệ
Nếu file powerpoint của bạn là một tài liệu có giá trị sáng tạo hay một tài liệu có kết quả nghiên cứu, bạn nên đặt mật khẩu cho powerpoint để bảo vệ bản quyền sở hữu trí tuệ. Bằng cách đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ bảo vệ file powerpoint của bạn khỏi việc bị sao chép, bị trích dẫn, bị sử dụng hay bị phát tán mà không có sự cho phép của bạn.
Mật khẩu giúp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH POWERPOINT TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO"
[blog_custom:5]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2939&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Cách cài mật khẩu file powerpoint
Sau khi biết được tại sao cần đặt mật khẩu cho powerpoint, bạn có thể thực hiện cách cài mật khẩu file powerpoint bằng cách làm theo các bước sau đây:
1. Cách đặt mật khẩu mở file PowerPoint
Để đặt mật khẩu mở file powerpoint, bạn cần làm như sau:
- Bước 1: Nếu bạn có một file Powerpoint chứa những dữ liệu quan trọng, bạn có thể bảo vệ nó bằng mật khẩu. Để làm được điều này, bạn cần mở file Powerpoint lên, sau đó chọn File -> Info -> Protect Presentation. Tại đây, bạn chọn Encrypt with Password như hình minh họa bên dưới:
Chọn Encrypt with Password
- Bước 2: Một cửa sổ nhập mật khẩu sẽ xuất hiện. Bạn hãy nhập mật khẩu mà bạn muốn sử dụng để bảo vệ file. Bạn nên chọn một mật khẩu khó đoán nhưng dễ nhớ cho bạn, tránh những mật khẩu quá đơn giản như 1235, abc… Sau khi nhập xong, bạn nhấn OK.
Đặt mật khẩu rồi nhấn OK
Bạn sẽ được yêu cầu nhập lại mật khẩu một lần nữa để xác nhận. Bạn hãy nhập đúng mật khẩu mà bạn đã chọn ở bước trước, rồi nhấn OK để hoàn tất việc đặt mật khẩu.
Nhập lại mật khẩu
- Bước 3: Khi bạn đã đặt mật khẩu thành công, file Powerpoint của bạn sẽ được bảo vệ. Những lần sau khi bạn mở file này, bạn sẽ phải nhập mật khẩu mới có thể xem được nội dung như hình ảnh dưới đây.
Nhập mật khẩu để mở file
Bạn đã hoàn thành cách đặt mật khẩu mở file powerpoint. Bằng cách này, bạn sẽ yêu cầu người dùng nhập mật khẩu để mở file powerpoint của bạn. Nếu người dùng không biết mật khẩu, họ sẽ không thể xem nội dung của file powerpoint của bạn.
2. Cài mật khẩu file powerpoint để ngăn chỉnh sửa
Để tạo mật khẩu powerpoint ngăn chỉnh sửa, bạn cần làm như sau:
- Bước 1: Để lưu file Powerpoint mới với mật khẩu, bạn cần mở file Powerpoint cũ lên, rồi chọn File -> Save as. Bạn cũng có thể dùng phím tắt F12 (hoặc Fn + F12 trên một số laptop) để làm việc này.
Chọn save as
- Bước 2: Bạn chọn nơi lưu file mới, rồi chọn Tools -> General Options.
Click chọn General Options
- Bước 3: Bạn có hai lựa chọn để đặt mật khẩu cho file Powerpoint:
+ Nếu bạn muốn chỉ mình bạn mới có thể mở file, bạn nhập mật khẩu vào ô Password to Open. Cách này giống với cách đã hướng dẫn ở phần 1.
+ Nếu bạn muốn cho phép người khác xem file nhưng không cho phép chỉnh sửa, bạn nhập mật khẩu vào ô Password to Modify. Sau khi nhập mật khẩu, bạn nhấn OK.
Nhập mật khẩu
Bạn sẽ được yêu cầu nhập lại mật khẩu để xác nhận. Bạn hãy nhập đúng mật khẩu đã nhập ở bước trước, rồi nhấn OK để hoàn tất việc đặt mật khẩu.
Nhập lại mật khẩu
- Bước 4: Khi bạn đã xác nhận mật khẩu, bạn nhấn Save để lưu file mới.
Chọn save
Kết quả là file Powerpoint của bạn đã được bảo vệ bằng mật khẩu. Khi bạn mở file này, bạn sẽ thấy một thông báo yêu cầu nhập mật khẩu. Nếu bạn chỉ muốn xem file mà không muốn chỉnh sửa, bạn nhấn Read Only.
Nhấn Read Only để thiết lập chỉ muốn xem file mà không muốn chỉnh sửa
>>> Xem thêm: Khánh Minh chinh phục thành công Powerpoint và đạt điểm A cuối kỳ
Đăng ký khoá học PowerPoint online qua video để nhận vô vàn ưu đãi hấp dẫn. Khoá học giúp bạn giải quyết những vấn đề thường gặp trong quá trình tạo bài giảng điện tử với PowerPoint. Đồng thời, chia sẻ bí quyết để tạo hiệu ứng, tạo chuyển động đối tượng giúp bạn tự tay thiết kế những video Marketing như mong muốn.
[course_id:876,theme:course]
[course_id:2563,theme:course]
[course_id:2942,theme:course]
Gỡ bỏ cài mật khẩu file powerpoint
Nếu bạn muốn gỡ bỏ đặt mật khẩu file powerpoint, bạn cần làm như sau:
1. Gỡ bỏ khẩu mở file PowerPoint
- Bước 1: Vào tab File đã được đặt mật khẩu.
Vào tab File
- Bước 2: Chọn Info. Trong mục Protect Presentation, bạn chọn vào dòng thứ 2 Encrypt with Password.
Chọn Encrypt with Password
- Bước 3: Bạn sẽ thấy một hộp thoại mới hiện lên với một dòng chứa những ký tự mật khẩu hiện tại. Để bỏ mật khẩu cho file PowerPoint, bạn chỉ cần xóa hết những ký tự đó và nhấn OK. Như vậy, bạn đã gỡ mật khẩu cho file thành công.
Xóa mật khẩu
2. Gỡ mật khẩu PowerPoint ngăn chỉnh sửa
Bạn muốn tôi viết lại nội dung này theo cách diễn đạt khác? Được, tôi sẽ thử như sau:
- Bước 1: Để mở file, bạn hãy nhập mật khẩu mà bạn đã đặt trước đó, rồi nhấn OK.
- Bước 2: Để xóa mật khẩu cho chế độ Ready-Only, bạn hãy nhấn Save As, rồi chọn nơi lưu file mới. Sau đó, bạn hãy nhấn Tools, rồi chọn General Options để mở cửa sổ nhập mật khẩu. Tại đây, bạn hãy xóa mật khẩu ở ô Password to Modify, rồi nhấn OK.
- Bước 3: Để lưu file mới, bạn hãy thoát cửa sổ lưu file mới, rồi nhấn Save. Lúc này, file Powerpoint của bạn sẽ không còn yêu cầu mật khẩu khi chỉnh sửa.
Tổng kết
Trong bài viết này, chúng tôi đã hướng dẫn bạn cách cài mật khẩu file powerpoint để đảm bảo bí mật thông tin. Bạn đã biết được tại sao cần đặt mật khẩu cho powerpoint, cách cài mật khẩu file powerpoint và cách gỡ bỏ đặt mật khẩu file powerpoint. Bằng cách cài mật khẩu cho powerpoint, bạn sẽ bảo vệ file powerpoint của bạn khỏi các rủi ro và nguy cơ về an ninh, bảo mật và quản lý. Bạn cũng sẽ tăng cường sự chuyên nghiệp và uy tín của bài thuyết trình của bạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn cài mật khẩu cho powerpoint một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc bạn thành công với việc xử lý file powerpoint.

Tạo mục lục trong powerpoint, thao tác dễ dàng, chuyên nghiệp
Bạn có muốn tạo ra những bài thuyết trình chuyên nghiệp và có cấu trúc rõ ràng bằng cách thêm vào một slide mục lục? Bạn có biết rằng bạn có thể làm được điều đó một cách dễ dàng và nhanh chóng bằng phần mềm powerpoint? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách tạo mục lục trong powerpoint, cũng như những tác dụng và lưu ý khi tạo mục lục powerpoint.
Slide mục lục là gì? Tác dụng của slide mục lục
Slide mục lục là slide đầu tiên hoặc slide thứ hai của bài thuyết trình, giúp bạn giới thiệu về nội dung và cấu trúc của bài thuyết trình. Slide mục lục thường bao gồm các tiêu đề chính và các tiêu đề phụ của các phần trong bài thuyết trình cũng như số trang của các slide tương ứng. Bạn có thể tạo slide mục lục bằng cách sử dụng các tính năng có sẵn trong powerpoint hoặc bằng cách thiết kế theo ý thích của bạn. Bằng cách tạo slide mục lục trong powerpoint, bạn có thể đạt được những hiệu quả sau đây:
- Giúp người xem có cái nhìn tổng quan về bài thuyết trình, biết được mục tiêu, nội dung và thời lượng của bài thuyết trình.
- Giúp người xem dễ dàng theo dõi và hiểu bài thuyết trình, biết được bài thuyết trình được chia thành những phần nào và phần nào đang được trình bày.
- Giúp người xem dễ dàng tìm kiếm và quay lại các phần quan trọng của bài thuyết trình, biết được số trang của các slide liên quan.
- Giúp người trình bày có kế hoạch và sắp xếp bài thuyết trình một cách hợp lý, biết được thứ tự và mối liên hệ của các phần trong bài thuyết trình.
Slide mục lục là slide đầu tiên hoặc slide thứ hai của bài thuyết trình
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH POWERPOINT TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO"
[blog_custom:5]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2939&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Cách tạo mục lục trong powerpoint
Để tạo mục lục trong powerpoint, bạn có thể tham khảo các bước sau đây:
- Bước 1: Tạo một slide trống để đặt mục lục.
Tạo một slide trống để đặt mục lục
- Bước 2: Tạo Section để chứa nội dung của mục 1 Trên PowerPoint, bạn click chuột phải và chọn Add Section.
Chọn Add Section
Điền tên vào Section name > Click vào Rename.
Click vào Rename
Tiếp theo, bạn tạo một slide để viết tiêu đề của mục 1.
Làm slide chứa tiêu đề
Sao chép slide đó để tạo một slide khác để viết nội dung.
Làm slide chứa nội dung
- Bước 3: Tạo kết nối từ Section 1 về slide mục lục Trên slide tiêu đề, bạn chọn Insert > Chọn tiếp Zoom > Rồi chọn Section Zoom để tạo kết nối.
Chọn Section Zoom
Trong hộp thoại Insert Section Zoom, bạn chọn Section của mục 1 > Click vào Insert.
Click vào Insert
- Bước 4: Bật trình chiếu để xem kết quả.
Trình chiếu để xem kết quả
Tương tự như vậy, bạn sẽ làm cho mỗi phần nội dung một Section riêng. Sau đó, bạn sẽ tạo kết nối từ mỗi Section về slide mục lục. Như vậy, bạn sẽ có được một mục lục tự động cho slide của bạn.
- Bước 5: Tạo kết nối từ Section 2 về slide mục lục.
Tạo kết nối từ Section 2
- Bước 6: Tạo kết nối từ Section 3 về slide mục lục.
Tạo kết nối từ Section 3
- Bước 7: Tạo kết nối từ Section 4 về slide mục lục.
Tạo kết nối từ Section 4
>>> Xem thêm: Khánh Minh chinh phục thành công Powerpoint và đạt điểm A cuối kỳ
Đăng ký khoá học PowerPoint online qua video để nhận vô vàn ưu đãi hấp dẫn. Khoá học giúp bạn giải quyết những vấn đề thường gặp trong quá trình tạo bài giảng điện tử với PowerPoint. Đồng thời, chia sẻ bí quyết để tạo hiệu ứng, tạo chuyển động đối tượng giúp bạn tự tay thiết kế những video Marketing như mong muốn.
[course_id:876,theme:course]
[course_id:2563,theme:course]
[course_id:2942,theme:course]
Cách tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint
Sau khi tạo mục lục trong powerpoint, bạn có thể tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint để làm cho mục lục của bạn trở nên đẹp mắt và phù hợp với bài thuyết trình của bạn. Bạn có thể tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint bằng cách sử dụng các cách sau đây:
1. Sử dụng phông chữ tùy chỉnh
Phông chữ là một yếu tố quan trọng trong thiết kế mục lục slide powerpoint, vì nó ảnh hưởng đến tính nhất quán, rõ ràng, và chuyên nghiệp của mục lục. Bạn có thể sử dụng phông chữ tùy chỉnh cho mục lục slide powerpoint bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn, và chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Phông chữ ở góc trên bên phải.
- Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng phông chữ, bao gồm các tùy chọn về kiểu, kích thước, màu sắc và hiệu ứng của phông chữ. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể tải về và sử dụng các phông chữ mới từ các nguồn khác nhau, ví dụ như Google Fonts, Font Squirrel hay DaFont.
- Bước 3: Sau khi hoàn thành chọn phông chữ, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại phông chữ cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi phông chữ bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái và chọn nút Phông chữ ở góc trên bên phải.
Sử dụng phông chữ tùy chỉnh
2. Thêm hiệu ứng chữ
Hiệu ứng chữ là một cách để làm cho mục lục slide powerpoint của bạn trở nên sinh động và nổi bật hơn, bằng cách thêm vào các hiệu ứng như đổ bóng, viền, đường nét, độ sáng, hay chuyển động cho chữ. Bạn có thể thêm hiệu ứng chữ cho mục lục slide powerpoint bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn, và chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Hiệu ứng chữ ở góc trên bên phải.
- Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng hiệu ứng chữ bao gồm các tùy chọn về đổ bóng, viền, đường nét, độ sáng và chuyển động của chữ. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể tạo một hiệu ứng chữ mới bằng cách chọn nút Thêm hiệu ứng ở góc trên bên trái và chọn các tùy chọn theo ý thích của bạn.
- Bước 3: Sau khi hoàn thành chọn hiệu ứng chữ, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại hiệu ứng chữ cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi hiệu ứng chữ bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái và chọn nút Hiệu ứng chữ ở góc trên bên phải.
Thêm hiệu ứng chữ
3. Thay đổi bảng màu
Bảng màu là một yếu tố quan trọng trong tạo mục lục trong powerpoint, vì nó ảnh hưởng đến tính hài hòa, nổi bật, và thẩm mỹ của mục lục. Bạn có thể thay đổi bảng màu cho mục lục slide powerpoint bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn, và chọn nút Thiết kế ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Bảng màu ở góc trên bên phải.
- Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng bảng màu, bao gồm các tùy chọn về bảng màu có sẵn, bảng màu tùy chỉnh, và bảng màu mới. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn, và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể tạo một bảng màu mới bằng cách chọn nút Tạo bảng màu mới ở góc trên bên trái, và chọn các màu sắc theo ý thích của bạn.
- Bước 3: Sau khi hoàn thành chọn bảng màu, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại bảng màu cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi bảng màu bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Thiết kế ở góc trên bên trái và chọn nút Bảng màu ở góc trên bên phải.
Thay đổi bảng màu
4. Sắp xếp lại các đối tượng trong slide
Sắp xếp lại các đối tượng trong slide là một cách để làm cho mục lục slide powerpoint của bạn trở nên gọn gàng và hợp lý hơn, bằng cách sắp xếp lại vị trí, kích thước, và hướng của các đối tượng như chữ, hình ảnh, biểu tượng, hay các đối tượng khác trong slide. Bạn có thể sắp xếp lại các đối tượng trong slide bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn và chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái. Sau đó, chọn nút Sắp xếp ở góc trên bên phải.
- Bước 2: Bạn sẽ thấy một bảng sắp xếp, bao gồm các tùy chọn về cách sắp xếp các đối tượng trong slide, ví dụ như căn lề, căn giữa, căn đều, xoay, lật, nhóm hay phân tầng. Bạn có thể chọn các tùy chọn phù hợp với bài thuyết trình của bạn và xem trước kết quả trên slide mục lục. Bạn cũng có thể kéo thả các đối tượng trong slide để sắp xếp theo ý thích của bạn.
- Bước 3: Sau khi hoàn thành sắp xếp các đối tượng trong slide, chọn nút Đóng ở góc trên bên phải để lưu lại sắp xếp cho mục lục slide powerpoint của bạn. Bạn có thể thay đổi sắp xếp các đối tượng trong slide bất cứ lúc nào bằng cách chọn nút Trang chủ ở góc trên bên trái và chọn nút Sắp xếp ở góc trên bên phải.
Sắp xếp lại các đối tượng trong slide
Một số lưu ý khi làm mục lục tự động trong powerpoint
Tạo mục lục trong powerpoint là một cách tiết kiệm thời gian và công sức nhưng cũng có một số lưu ý bạn cần chú ý khi làm mục lục tự động trong powerpoint. Bạn có thể tham khảo một số lưu ý sau đây:
1. Sử dụng tiêu đề chính cho mỗi phần của bài thuyết trình
Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần sử dụng tiêu đề chính cho mỗi phần của bài thuyết trình, ví dụ: “Giới thiệu”, “Nội dung”, “Kết luận”. Bạn có thể sử dụng tiêu đề chính bằng cách chọn bố cục có tiêu đề chính cho mỗi slide, hoặc bằng cách định dạng chữ của tiêu đề chính với kiểu Heading 1. Bằng cách sử dụng tiêu đề chính, bạn sẽ giúp powerpoint nhận biết được các phần của bài thuyết trình, và tạo ra mục lục tự động theo đúng thứ tự và nội dung.
Sử dụng tiêu đề chính cho mỗi phần của bài thuyết trình
2. Sắp xếp theo cấp độ
Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần sắp xếp theo cấp độ cho các phần của bài thuyết trình, ví dụ: “Mục tiêu”, “Phương pháp”, “Kết quả” là các tiêu đề phụ thuộc vào tiêu đề chính “Nội dung”.
Bạn có thể sắp xếp theo cấp độ bằng cách định dạng chữ của các tiêu đề phụ với kiểu Heading 2, Heading 3 hay các kiểu khác tùy theo cấp độ của chúng. Bằng cách sắp xếp theo cấp độ, bạn sẽ giúp powerpoint nhận biết được mối liên hệ và cấu trúc của các phần trong bài thuyết trình và tạo ra mục lục tự động theo đúng cấp độ và thụt lề.
3. Chọn mẫu thiết kế có sẵn
Để tạo mục lục trong powerpoint, bạn có thể chọn một trong các mẫu thiết kế có sẵn trong powerpoint, ví dụ: “Mục lục cơ bản”, “Mục lục đơn giản”, “Mục lục đẹp”, hay “Mục lục chuyên nghiệp”.
Bạn có thể chọn mẫu thiết kế có sẵn bằng cách chọn nút Xem ở góc trên bên trái và chọn Up Slide. Sau đó, chọn nút Tạo mục lục ở góc trên bên phải. Bạn sẽ thấy một hộp thoại xuất hiện, cho phép bạn chọn một trong các mẫu thiết kế có sẵn. Bạn có thể xem trước kết quả trên slide mục lục và chọn nút OK để chèn mục lục tự động vào bài thuyết trình của bạn. Bằng cách chọn mẫu thiết kế có sẵn, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian và công sức trong việc thiết kế mục lục tự động cho bài thuyết trình của bạn.
Chọn mẫu thiết kế có sẵn
4. Cập nhật tự động lại mục lục
Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần cập nhật tự động lại mục lục khi bạn thay đổi nội dung, thứ tự hay số lượng của các slide trong bài thuyết trình. Bạn có thể cập nhật tự động lại mục lục bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn slide mục lục của bạn và chọn nút Xem ở góc trên bên trái rồi chọn Up Slide. Sau đó, bạn chọn nút Cập nhật mục lục ở góc trên bên phải.
- Bước 2: Bạn sẽ thấy một hộp thoại xuất hiện, cho phép bạn chọn cập nhật mục lục theo nội dung, thứ tự, hay số lượng của các slide. Bạn có thể chọn một hoặc nhiều tùy chọn tùy theo sự thay đổi của bài thuyết trình của bạn. Sau đó, chọn nút OK.
- Bước 3: Mục lục tự động của bạn sẽ được cập nhật lại theo sự thay đổi của bài thuyết trình của bạn, bao gồm các tiêu đề chính, các tiêu đề phụ và số trang của các slide tương ứng. Bạn có thể xem trước kết quả trên slide mục lục và điều chỉnh nếu cần thiết.
- Bước 4: Bạn nên cập nhật tự động lại mục lục trước khi trình bày bài thuyết trình, để đảm bảo mục lục tự động của bạn là chính xác và cập nhật nhất. Bạn cũng nên cập nhật tự động lại mục lục mỗi khi bạn thay đổi nội dung, thứ tự hay số lượng của các slide trong bài thuyết trình.
Tự động cập nhật mục lục
5. Kiểm tra trước khi trình bày
Sau khi tạo mục lục trong powerpoint, bạn cần kiểm tra trước khi trình bày bài thuyết trình, để đảm bảo mục lục tự động của bạn không có lỗi chính tả, ngữ pháp, hay định dạng.
6. Tùy chỉnh kiểu và định dạng của mục lục
Để làm mục lục tự động trong powerpoint, bạn cần tùy chỉnh kiểu và định dạng của mục lục, để làm cho mục lục của bạn trở nên phù hợp với bài thuyết trình của mình.
7. Chú ý đến các slide ẩn
Để tạo mục lục trong powerpoint, bạn cần chú ý đến các slide ẩn, là các slide không được hiển thị khi bạn trình bày bài thuyết trình, nhưng vẫn có trong bài thuyết trình của bạn. Bạn có thể chú ý đến các slide ẩn bằng cách làm như sau:
- Bước 1: Chọn nút Xem ở góc trên bên trái và chọn Slide Table. Bạn sẽ thấy các slide trong bài thuyết trình của bạn được hiển thị ở bên trái màn hình. Bạn có thể nhận biết các slide ẩn bằng cách nhìn vào biểu tượng Slide ẩn ở góc dưới bên phải của mỗi slide, có hình một cái mắt bị gạch chéo.
- Bước 2: Bạn có thể ẩn hoặc hiện một slide bằng cách nhấn chuột phải vào slide đó, và chọn Ẩn slide hoặc Hiện slide. Bạn cũng có thể ẩn hoặc hiện nhiều slide cùng một lúc bằng cách chọn nhiều slide, và nhấn chuột phải, và chọn Ẩn slide hoặc Hiện slide.
- Bước 3: Bạn nên chú ý đến các slide ẩn vì chúng có thể ảnh hưởng đến mục lục tự động của bạn. Nếu muốn mục lục tự động của bạn bao gồm cả các slide ẩn, bạn cần chọn nút Xem ở góc trên bên trái và chọn Up Slide. Sau đó, chọn nút Tạo mục lục ở góc trên bên phải. Bạn sẽ thấy một hộp thoại xuất hiện, cho phép bạn chọn cập nhật mục lục theo nội dung, thứ tự, hay số lượng của các slide. Bạn cần chọn ô Bao gồm các slide ẩn để mục lục tự động của bạn bao gồm cả các slide ẩn. Nếu bạn không muốn mục lục tự động của bạn bao gồm các slide ẩn, bạn cần bỏ chọn ô Bao gồm các slide ẩn. Sau đó, chọn nút OK để cập nhật mục lục tự động của bạn.
Chú ý tới các slide ẩn
Kết luận
Trong bài viết này, chúng tôi đã giới thiệu cho bạn cách để tạo mục lục trong powerpoint. Unica cũng đã cung cấp cho bạn một số cách để tùy chỉnh nhanh mục lục slide powerpoint cũng như một vài lưu ý. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn làm mục lục tự động trong powerpoint một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc bạn thành công với bài thuyết trình của bạn!
Xem thêm bài viết
Tài chính & Kế toán

Tái đầu tư là gì? 7 cách tái đầu tư hiệu quả các nhà đầu tư cần biết
Tái đầu tư chính là chiến lược đầu tư thông minh để tài sản luôn luôn được sinh lời. Tái đầu tư giúp bạn tận dụng tối đa lợi nhuận từ các khoản đầu tư và xây dựng một cơ sở tài chính vững chắc. Tái đầu tư được xem là “bệ phóng” giúp bạn thành công và thịnh vượng hơn trong tương lai. Để biết cụ thể tái đầu tư là gì? Có những cách nào? Mời bạn tham khảo nội dung bài viết sau để hiểu rõ hơn nhé.
Tái đầu tư là gì?
Tái đầu tư (hay Reinvestment) là quá trình bạn sử dụng các khoản thu như: cổ tức, tiền lãi từ gửi ngân hàng để mua thêm các tài sản đầu tư tương tự hoặc các tài khoản đầu tư khác chứ không rút chúng ra thành tiền mặt để sử dụng cho tiêu dùng cá nhân.
Tái đầu tư là gì?
Ví dụ tái đầu tư như sau:
Bạn đầu tư 100 triệu đồng vào một quỹ đầu tư. Sau một năm, quỹ này mang lại cho bạn lợi nhuận 30 triệu đồng. Thay vì rút 1 triệu đồng này ra, bạn quyết định để nó ở lại quỹ để tiếp tục sinh lời. Đó chính là tái đầu tư.
Tái đầu tư được xem là một cách đầu tư thông minh để bạn gia tăng giá trị của các khoản đầu tư. Lợi ích nổi bật của tái đầu tư đó chính là sử dụng sức mạnh của lãi kép. Việc đầu tư thêm từ khoản tiền lãi đầu tư trước đó không chỉ tái tạo lợi nhuận mà còn giúp thúc đẩy, phát triển tài sản nhanh chóng hơn so với việc giữ tiền mặt để sử dụng.
Hiện nay chính phủ cũng đang áp dụng hình thức tái đầu tư trong xây dựng cơ sở hạ tầng, giáo dục hoặc chăm sóc sức khỏe.
Ưu và nhược điểm của việc tái đầu tư
Tái đầu tư chính là bàn đạp giúp các khoản đầu tư của bạn càng ngày càng có giá trị cao. Nhờ đó, giá trị tài sản sẽ càng ngày càng gia tăng lên theo thời gian. Tuy nhiên bên cạnh lợi ích đang sở hữu thì tái đầu tư cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro và hạn chế. Sau đây là ưu điểm và nhược điểm của tái đầu tư cho bạn tham khảo.
Ưu điểm
Tăng cao giá trị tài sản trong tương lai: Khi bạn tái đầu tư tức là bạn đang đầu tư thêm tài sản dựa trên tài sản đã đầu tư trước đó. Điều này chắc chắn sẽ giúp bạn tăng cao giá trị tài sản theo thời gian, không để tiền bị thừa thãi dẫn đến việc tiêu sai mục đích.
Nâng cao thu nhập: Tái đầu tư cũng có thể được xem là một hình thức giúp tăng thu nhập. Lý do bởi đầu tư càng nhiều thì càng có nhiều lãi, như vậy là bạn đã có thêm một nguồn thu nhập thụ động. Ví dụ: Bạn tái đầu tư cổ tức thì bạn sẽ nhận thêm được cổ phiếu, như vậy trong tương lai bạn sẽ nhận được càng nhiều cổ tức.
Giảm thiểu rủi ro khi đầu tư: Tái đầu tư cũng có thể giúp bạn giảm thiểu rủi ro của các khoản đầu tư của mình. Ví dụ: Bạn mở công ty và bạn tái đầu tư cổ phiếu của công ty. Khi này, bạn sẽ tăng cao số lượng cổ phiếu đang sở hữu. Điều này giúp giảm thiểu đáng kể biến động của giá cổ phiếu.
Tái đầu tư giúp bạn tăng cao giá trị tài sản theo thời gian
Nhược điểm
Giá trị tài sản có lúc sẽ bị giảm: Theo thời gian, giá trị tài sản mà bạn tái đầu tư có thể bị giảm, nhất là trong giai đoạn thị trường đang suy thoái. Trong trường hợp này, việc tái đầu tư có thể khiến bạn bị thua lỗ.
Lãi suất giảm thấp hơn so với lúc trước: Theo thời gian lãi suất khi tái đầu tư có thể bị giảm, điều này đồng thời cũng làm giảm giá trị của các tài sản có thu nhập cố định, ví dụ như: trái phiếu. Nếu bạn tái đầu tư vào tài sản có lãi suất thấp thì nó có thể khiến bạn bị thua lỗ.
Các hình thức tái đầu tư tại Việt Nam
Tại Việt Nam có rất nhiều loại tái đầu tư khác nhau. Tuỳ thuộc vào mục tiêu và điều kiện cụ thể của từng doanh nghiệp/ công ty mà sẽ chia ra thành 2 hình thức tái đầu tư chính như sau:
Phân loại dựa theo nguồn vốn tái đầu tư
Dựa theo nguồn vốn tái đầu tư thì sẽ bao gồm 2 loại hình thức chính sau:
Tái đầu tư từ lợi nhuận: Bạn sử dụng số tiền kiếm được từ khoản đầu tư trước đó để mua thêm tài sản.
Tái đầu tư từ tiền thu được: Bạn sử dụng số tiền kiếm được từ việc bán tài sản trước đó đi để mua một tài sản khác.
Phân loại theo cách thức tái đầu tư
Hình thức tái đầu tư dựa theo cách thức cũng sẽ bao gồm 2 loại chính, đó là:
Tái đầu tư cổ tức: Bạn sử dụng các thanh khoản cổ tức mua thêm cổ tức của chính công ty đó. Thông thường, cổ tức sẽ được chi trả theo quý. Nếu bạn lựa chọn tái đầu tư cổ tức thì cổ tức bằng tiền mặt sẽ mua được cổ phiếu thay vì nhận tiền mặt.
Tái đầu tư phân phối: Hình thức này có tên tiếng anh là Dividend Reinvestment Plan - DRIP. Đây là hình thức đầu tư gián tiếp chỉ hành động cổ đông của công ty mua thêm cổ phiếu của công ty bằng chính cổ tức mà họ nhận được. Tái đầu tư phân phối thường được triển khai miễn phí cho các cổ đông, các cổ đông có thể dễ dàng đăng ký trực tuyến hoặc qua email.
Phân loại tái đầu tư tại Việt Nam
Đặc điểm của hình thức tái đầu tư
Đặc điểm của tái đầu tư là gì chắc chắn là vấn đề đang được rất nhiều người quan tâm. Sau đây Unica sẽ cung cấp cho bạn hiểu rõ:
Tái đầu tư sử dụng nguồn lợi nhuận thu được từ khoản đầu tư trước đó để tiếp tục đầu tư.
Bản chất của tái đầu tư là sử dụng khoản tiền lãi thu được từ khoản đầu tư trước đó để tiếp tục đầu tư, Lúc này có thể là đầu tư kênh khác nhưng cũng có thể là đầu tư thêm vào kênh cũ.
Bằng việc thực hiện lãi kép, tái đầu tư có thể giúp bạn tăng lợi nhuận, tăng thu nhập đáng kể theo thời gian.
Bằng cách tăng số lượng cổ phiếu hoặc tài sản mà bạn sở hữu, tái đầu tư cũng có thể giúp bạn đảm bảo an toàn cho khoản đầu tư của mình.
Cách tái đầu tư hiệu quả
Để tăng cơ hội thành công và giảm thiểu rủi ro khi tái đầu tư, bạn cần bỏ túi ngay cho mình những cách tái đầu tư hiệu quả sau:
Lựa chọn khoản đầu tư phù hợp
Trước khi quyết định xuống tiền tái đầu tư điều quan trọng nhất bạn cần làm đó là lựa chọn cho mình khoản đầu tư phù hợp với mục tiêu tài chính và khả năng của mình. Nếu không xác định được điều này bạn sẽ rất dễ thất bại.
Nếu như bạn có mục đích dài hạn như nghỉ hưu thì bạn cần phải lựa chọn các khoản đầu tư có tiềm năng tăng trưởng cao, ví dụ như: cổ phiếu, quỹ tương hỗ,....
Nếu như bạn có mục tiêu ngắn hạn như mua nhà thì bạn nên chọn những khoản đầu tư có tính thanh khoản cao, ví dụ như: trái phiếu, gửi tiết kiệm.
Chỉ nên đầu tư vào lĩnh vực mình hiểu rõ
Để tái đầu tư an toàn, tốt nhất bạn chỉ nên đầu tư vào lĩnh vực mà mình am hiểu và biết rõ. Tuyệt đối không nên mạo hiểm, đầu tư vào những lĩnh vực mà mình không biết gì hay đầu tư theo số đông mà không hiểu bản chất. Ngoài ra, khi quyết định đầu tư vào một lĩnh vực nào đó bạn cần phải nắm rõ những rủi ro khách quan và chủ quan. Cụ thể:
Rủi ro khách quan: tình hình chính trị, kinh tế, khách hàng, nhà cung cấp, công nghệ thay thế,...
Rủi ro chủ quan: nhân lực, đối tác rút vốn,...
Hiểu rõ lĩnh vực để tái đầu tư an toàn
Đa dạng hóa danh mục đầu tư
Để giảm thiểu rủi ro cho quá trình tái đầu tư, cách hiệu quả nhất đó là bạn hãy đa dạng hóa danh mục đầu tư. Bạn không nên chỉ đầu tư vào 1 tài sản duy nhất, thay vào đó nên đầu tư nhiều loại tài sản khác nhau như: cổ phiếu, trái phiếu, tài sản thực, tiền mặt,... Điều này giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình đầu tư.
Ưu tiên đầu tư nhân lực, tài lực, vật lực vững mạnh
Để doanh nghiệp phát triển vững mạnh và bền lâu, việc xây dựng đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp đóng vai trò vô cùng quan trọng. Một đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, có năng lực chắc chắn sẽ tạo ra lợi nhuận vững chắc trong tương lai. Trường hợp bạn là một nhà đầu tư cá nhân thì hãy chú trọng đầu tư cho mình. Hãy không ngừng học tập, trau dồi kinh nghiệm cho bản thân bằng các khoá học. Bên cạnh đó bạn cũng nên tích cực học hỏi, trao đổi với những nhà đầu tư chuyên nghiệp để củng cố chuyên môn của mình.
Không sử dụng toàn bộ lợi nhuận hoặc vay mượn để tái đầu tư
Hiện nay rất nhiều người vì ham muốn đầu tư mãnh liệt đã sử dụng toàn bộ lợi nhuận hoặc vay mượn để tái đầu tư mà không biết rằng điều này mang lại rủi ro rất cao. Cách tái đầu tư an toàn đó là bạn phải phân biệt rõ được đâu là khoản đầu tư sinh ra lợi nhuận chính, đâu là khoản đầu tư có tiềm ẩn rủi ro. Sau khi đã phân biệt được, hãy chia khoản đầu tư có mức độ rủi ro cao một phần nhỏ. Điều này giúp đảm bảo nếu chẳng may đầu tư có mất trắng cũng không ảnh hưởng đến cuộc sống và công việc của bạn.
Chú ý: Chỉ đầu tư khi có dư, tuyệt đối không vay mượn để tái đầu tư, bởi áp lực lãi suất sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và kế hoạch kinh doanh của bạn.
Không sử dụng toàn bộ lợi nhuận hoặc vay mượn để tái đầu tư
Tự theo dõi hiệu quả đầu tư
Tái đầu tư không phải cứ thực hiện là xong để đó. Sau khi đã tái đầu tư vào hình thức phù hợp với nhu cầu và mục đích của mình, tiếp theo bạn cần thường xuyên theo dõi hiệu quả khoản đầu tư của mình để đảm bảo rằng nó vẫn đang hoạt động tốt. Trong trường hợp theo dõi thấy nó đang hoạt động kém đi thì bạn cần có phương án xử lý kịp thời, khi này có thể cân nhắc bán nó đi để đầu tư vào khoản khác có tiềm năng sinh lời cao và ổn định hơn.
Tái đầu tư thường xuyên
Tái đầu tư không nên cố định mà nên càng thường xuyên càng tốt. Việc tái đầu tư thường xuyên giúp bạn có nhiều cơ hội để tận dụng lợi nhuận kép. Từ đó, xây dựng được một nguồn thu nhập ổn định, tăng cao giá trị tài sản của mình theo thời gian.
Câu hỏi liên quan
Để hiểu rõ hơn một số thông tin khác liên quan đến chủ đề tái đầu tư là gì giúp bạn đầu tư hiệu quả hơn, hãy tham khảo các câu hỏi phụ kèm đáp án trả lời sau nhé.
Câu 1: Các yếu tố cho thấy nên tái đầu tư là gì?
Một số trường hợp nên tái đầu tư đó là:
Trong quá trình theo dõi tái đầu tư, nếu như thấy hoạt động tốt và có khả năng sinh lời cao trong tương lai thì bạn vẫn nên giữ lại, tiếp tục tái đầu tư để tận dụng tiềm năng tăng trưởng của khoản đầu tư đó.
Nếu bạn có mục tiêu dài hạn như nghỉ hưu thì bạn cũng nên tái đầu tư để đạt được mục tiêu đó.
Nếu bạn có khả năng chấp nhận rủi ro thì bạn cũng nên tái đầu tư để tăng lợi nhuận.
Câu 2: Khi nào không nên tái đầu tư?
Một số trường hợp không nên tái đầu tư đó là:
Bạn không nên tái đầu tư khi thấy khoản đầu tư đó đang hoạt động kém và có khả năng sinh lời thấp. Trong trường hợp thấy khoản đầu tư kém, bạn nên cân nhắc để bán nó đi, lấy tiền đó đầu tư khoản khác.
Khi bạn có mục tiêu tài chính ngắn hạn thì bạn cũng không nên tái đầu tư, khi này thay vì tái đầu tư thì nên tiết kiệm thì hơn.
Câu 2: Công thức tính tỷ lệ tái đầu tư là gì?
Công thức tái đầu tư như sau:
Tỷ số lợi nhuận giữ lại = (Lợi nhuận giữ lại /Lợi nhuận sau thuế × 100%)
Tỷ lệ tái đầu tư = (1 – Tỷ lệ chi trả cổ tức)
Tỷ lệ tái đầu tư (tỷ số lợi nhuận giữ lại - Retention ratio): Là tỷ lệ phần trăm lợi nhuận được công ty giữ lại để tái đầu tư sau khi chi trả cổ tức cho cổ đông.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến chủ đề tái đầu tư là gì mà Unica đã tổng hợp được. Có thể nói, tái đầu tư là một cách hiệu quả và thông minh để bạn gia tăng tài sản của mình. Tuy nhiên bạn cũng cần lựa chọn đúng kênh đầu tư và đúng thời điểm để mang lại hiệu quả cao đúng như mong muốn. Chúc bạn lựa chọn được kênh đầu tư phù hợp và đầu tư thành công.
>>> Xem thêm:
Vay tín chấp là gì? Cách tính lãi suất vay ngân hàng
Tổng hợp các hình thức đầu tư hiệu quả hiện hành

Các hình thức đầu tư theo Luật đầu tư tại Việt Nam hiện nay
Trong thời đại kinh tế thị trường, đầu tư đóng vai trò vô cùng quan trọng. Việc hiểu rõ về các hình thức đầu tư không chỉ giúp bạn bảo vệ tài sản mà còn giúp bạn tạo ra nguồn thu nhập ổn định và tăng trưởng tài sản trong tương lai. Bài viết sau đây Unica sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về đầu tư giúp bạn đưa ra những quyết định đầu tư đúng đắn. Cùng khám phá nhé.
Đầu tư là gì?
Đầu tư là việc sử dụng các nguồn lực đang có sẵn như: tiền bạc, thời gian, kiến thức, kỹ năng,... để tạo ra lợi nhuận hoặc giá trị gia tăng trong tương lai. Hiểu một cách đơn giản, đầu tư là việc bạn bỏ ra một số vốn nhất định để thực hiện hoạt động kinh doanh nhằm sản sinh ra một số tiền lãi nhất định. Đầu tư giúp bạn đạt được những lợi ích về kinh tế trong tương lai cao hơn so với trước kia.
Đầu tư là gì?
Thực tế thuật ngữ đầu tư chưa có khái niệm cụ thể, tuy nhiên theo khoản 8 Điều 3 Luật Đầu tư 2020 đã có quy định về đầu tư kinh doanh. Đầu tư kinh doanh tức là nhà đầu tư bỏ vốn để thực hiện hoạt động kinh doanh của mình.
Hình thức đầu tư
Trong luật đầu tư năm 2020 quy định các hình thức đầu tư tại Việt Nam như sau: đầu tư thành lập tổ chức kinh tế, đầu tư dự án, đầu tư mua cổ phiếu và đầu tư hợp đồng BCC. Cụ thể các hình thức đầu tư như sau:
Đầu tư thành lập tổ chức kinh tế
Đối với đầu tư thành lập tổ chức kinh tế thì sẽ bao gồm đầu tư trong nước và đầu tư nước ngoài. Cụ thể hình thức đầu tư này như sau:
Đối với nhà đầu tư trong nước
Theo Điều 22 Luật Đầu tư 2020, pháp luật quy định đối với đầu tư trong nước như sau: Nhà đầu tư trong nước thành lập tổ chức kinh tế về doanh nghiệp sẽ áp dụng pháp luật tương ứng với từng loại hình tổ chức kinh tế. Nhà đầu tư được thực hiện tổ chức kinh tế theo quy định của pháp luật và phải đáp ứng được các điều kiện cần thiết để thành lập tổ chức.
Hình thức đầu tư thành lập tổ chức kinh tế
Đối với nhà đầu tư nước ngoài
Nhà đầu tư nước ngoài sẽ phải tuân thủ điều kiện tiếp cận thị trường. Cụ thể điều kiện này như sau: Nhà đầu tư có thể áp dụng điều kiện tiếp cận thị trường tương ứng với quy định đối với nhà đầu tư trong nước. Đối với các trường hợp đăng ký ngành nghề thuộc danh mục ngành, nghề bị hạn chế tiếp cận ở nhà đầu tư nước ngoài thì bạn cần đáp ứng các điều kiện tiếp cận thị trường sau:
Hình thức đầu tư
Phạm vi hoạt động đầu tư
Tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ hay năng lực của nhà đầu tư nước ngoài trong tổ chức kinh tế;
Năng lực của nhà đầu tư và các đối tác cũng tham gia vào dự án (nếu có);
Các điều kiện khác theo quy định hiện hành.
Để thực hiện theo đúng quy trình, trước khi thành lập tổ chức kinh tế nhà đầu tư nước ngoài phải có:
Dự án đầu tư
Đầy đủ giấy tờ bao gồm: Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, trừ trường,...
Quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo theo quy định của pháp luật về hỗ trợ đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Lưu ý: Nhà đầu tư thực hiện dự án đầu tư là tổ chức kinh tế do nhà đầu tư nước ngoài thành lập, tính từ thời điểm giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương khác đã được cấp.
Nhà đầu tư nước ngoài sẽ phải tuân thủ điều kiện tiếp cận thị trường
Đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp
Theo Điều 24 Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư có quyền góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế. Tuy nhiên để có quyền này nhà đầu tư cần phải đáp ứng các quy định, điều kiện sau:
Điều kiện tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài quy định tại Điều 9 của Luật Doanh nghiệp năm 2020. Điều kiện này bao gồm: hình thức đầu tư, phạm vi hoạt động đầu tư, năng lực của nhà đầu tư, điều kiện khác theo quy định.
Đảm bảo quy định về quốc phòng - an ninh theo Luật Doanh nghiệp 2020.
Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về đất đai, điều kiện nhận quyền sử dụng đất, điều kiện nhận quyền sử dụng đất tại xã, phường, thị trấn.
Theo Điều 25 Luật đầu tư 2020 quy định đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế theo các hình thức sau:
Mua cổ phần phát hành lần đầu hoặc cổ phần phát hành thêm của công ty cổ phần.
Góp vốn vào công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn.
Góp vốn vào tổ chức kinh tế khác không thuộc trường hợp quy định tại 2 điều trên.
Điều 25 Luật đầu tư 2020 cũng quy định đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế theo các hình thức sau:
Mua cổ phần của công ty cổ phần từ phía công ty hoặc từ phía cổ đông.
Mua phần vốn góp của thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn, sau đó trở thành thành viên của công ty trách nhiệm hữu hạn đó.
Mua phần vốn góp của thành viên góp vốn trong công ty hợp danh với mục đích để trở thành thành viên góp vốn của công ty hợp danh.
Mua phần vốn góp của thành viên tổ chức kinh tế khác nhưng không thuộc trường hợp quy định tại các điều đã nói ở trên.
Đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp
Thực hiện dự án đầu tư
Ngoài những hình thức đầu tư đã chia sẻ ở trên bạn cũng có thể đầu tư theo dự án. Nhà đầu tư nước ngoài có thể ký kết hợp đồng đầu tư theo phương thức đối tác công tư. Đây là phương pháp đầu tư được thực hiện trên cơ sở cùng nhau hợp tác giữa nhà nước và nhà đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định. Việc hợp tác này thông qua ký kết hợp đồng PPP để thu hút nhà đầu tư tư nhân tham gia thực hiện dự án đầu tư PPP.
Căn cứ theo mục 2, mục 3 chương IV Luật đầu tư 2020 có quy định về quá trình để nhà đầu tư nước ngoài được phép thực hiện dự án đầu tư tại Việt Nam như sau:
Lựa chọn nhà đầu khi thực hiện dự án đầu tư.
Nộp hồ sơ, nội dung thẩm định đề nghị chấp thuận chủ trương đầu tư.
Khi đã được chấp thuận dự án đầu tư nhà đầu tư nước ngoài sẽ được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
Triển khai thực hiện dự án đầu tư.
Đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC
Hợp đồng BCC tức là hợp đồng hợp tác kinh doanh, hợp đồng này được ký kết giữa các nhà đầu tư trong nước nhằm hợp tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận và phân chia sản phẩm theo quy định của pháp luật chứ không phải theo quy định của tổ chức kinh tế.
Hợp đồng BCC tức là hợp đồng hợp tác kinh doanh
Theo khoản 14 Điều 3 Luật Đầu tư năm 2020 đã quy định đối với hợp đồng hợp tác kinh doanh được gọi là hợp đồng BCC là hợp đồng được ký giữa các nhà đầu tư nhằm hợp tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận, phân chia sản phẩm theo quy định của pháp luật mà không thành lập tổ chức kinh tế.
Theo quy định tại Điều 28 Luật đầu tư 2020 có quy định về nội dung hợp đồng BCC như sau:
Nội dung bắt buộc phải có các thông tin gồm: Tên, địa chỉ, người đại diện có thẩm quyền của các bên tham gia hợp đồng; địa chỉ giao dịch hoặc địa điểm thực hiện dự án đầu tư,...
Mục tiêu cũng như phạm vi hoạt động đầu tư kinh doanh.
Những đóng góp của các bên tham gia hợp đồng.
Tiến hành phân chia kết quả đầu tư kinh doanh giữa các bên.
Thời gian thực hiện hợp đồng, báo cáo tiến độ.
Sửa chữa, chuyển nhượng và chấm dứt hợp đồng.
Trách nhiệm cần có trong hợp đồng, phương pháp giải quyết tranh chấp.
Trong quá trình thực hiện hợp đồng BCC, từ việc hợp tác kinh doanh các bên tham gia hợp đồng sẽ ký với nhau hợp đồng thỏa thuận sử dụng tài sản để thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ chia sẻ về các hình thức đầu tư theo Luật đầu tư 2020 mà Unica đã tổng hợp được. Mong rằng với những thông tin này, bạn đã tích luỹ thêm được nhiều kiến thức bổ ích. Nếu muốn biết thêm những kiến thức tài chính khác, bạn hãy tham khảo trên trang blog của Unica nhé.

Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Đặc điểm và lợi ích
Hiện nay, ngành bảo hiểm đang phát triển rất tích cực, để đáp ứng nhu cầu của mọi người, hàng loạt các loại bảo hiểm đã ra đời và bảo hiểm liên kết đầu tư là một trong số đó. Bảo hiểm liên kết đầu tư ra đời với vai trò chính là giúp các nhà đầu tư tránh khỏi được các rủi ro trong quá trình đầu tư kinh doanh các sản phẩm tài chính. Để hiểu cụ thể bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Đặc điểm và lợi ích cụ thể, bạn hãy tham khảo nội dung bài viết sau nhé.
Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì?
Bảo hiểm liên kết đầu tư là một loại hình đặc biệt của bảo hiểm nhân thọ, ra đời nhằm mục đích bảo vệ tài chính cho nhà đầu tư trước những rủi ro tài chính có thể xảy ra. Ngoài mục đích bảo vệ tài chính, bảo hiểm liên kết đầu tư còn kết hợp thêm yếu tố đầu tư giúp người mua tăng được tài sản tích lũy của bản thân.
Phí đóng của bảo hiểm liên kết đầu tư sẽ bao gồm 2 loại: phí bảo hiểm (chi phí ban đầu, phí quản lý và bảo hiểm) và phí đầu tư (tuỳ theo loại hình sản phẩm như tích lũy, sinh lời, tiết kiệm). Xét theo chức năng tích luỹ, người mua bảo hiểm sẽ được tích luỹ tài sản theo thời gian thông thông qua hoạt động tại các quỹ liên kết.
Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì?
Hiện nay, bảo hiểm liên kết đầu tư đang được rất nhiều nhà đầu tư, kinh doanh quan tâm. Bởi chỉ với một loại bảo hiểm này, người tham gia vừa được đảm bảo quyền lợi trong quá trình đầu tư bằng cách bồi thường nếu giá trị sản phẩm tài chính bị rủi ro, vừa có cơ hội tích luỹ, tham gia đầu tư với mức lãi suất cao.
Đặc điểm của bảo hiểm liên kết đầu tư là gì?
Bảo hiểm liên kết đầu tư không giống với những loại bảo hiểm khác, cụ thể đặc điểm của loại bảo hiểm này như sau:
Khách hàng sau khi mua bảo hiểm sẽ được nhận toàn bộ kết quả đầu tư từ quỹ bảo hiểm sau khi đã trừ khi các khoản phí có liên quan. Trong suốt thời gian thực thi hợp đồng bảo hiểm, chủ sở hữu sẽ được hưởng các quyền lợi nhất định tùy theo quy định và thỏa thuận trong hợp đồng đã kí. Trong trường hợp có rủi ro xảy ra, chủ sở hữu bảo hiểm sẽ nhận được khoản bồi thường nhất định, khoản này sẽ được tính theo tỷ lệ phần trăm giá trị đầu tư ban đầu.
Các yếu tố trong hợp đồng bảo hiểm như: chi phí mua, chi phí đầu tư, hoạt động đầu tư, lợi nhuận của quỹ sẽ được tách biệt và công bố công khai, minh bạch với khách hàng. Vì vậy, khách hàng có thể theo dõi được các hoạt động đầu tư của quỹ, nắm rõ được các khoản chi phí cố định cũng như chi phí phát sinh trong quá trình quản lỹ quỹ. Ngoài ra, chủ sở hữu bảo hiểm cũng sẽ được thông báo cụ thể về lợi nhuận của quỹ sau khi đã trừ đi các khoản phí có liên quan.
Tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư, khách hàng có thể nắm rõ, biết được cụ thể phí bảo hiểm của mình được đầu tư vào đâu. Từ đó, khách hàng dễ dàng kiểm soát và có thể đưa ra được những quyết định lựa chọn đầu tư phí bảo hiểm vào quỹ phù hợp nhất.
Người tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư hoàn toàn có thể tự chủ, quyết định mức phí và số tiền bảo hiểm phù hợp với khả năng tài chính của mình. Với đặc điểm này, người mua bảo hiểm sẽ cảm thấy vô cùng thoải mái và an tâm, đồng thời cũng được linh hoạt hơn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và mong muốn của bản thân.
Người mua bảo hiểm đầu tư có quyền quyết định mức phí và số tiền bảo hiểm
Khi đáo hạn hợp đồng bảo hiểm, giá trị mà bên mua bảo hiểm nhận được sẽ là giá trị của các đơn vị quỹ đầu tư tương ứng với số tiền đã góp vào quỹ. Trong suốt quá trình đóng góp quỹ này, giá trị của các đơn vị quỹ sẽ không cố định, nó có thể tăng hoặc giảm tùy theo theo tình hình thị trường.
Doanh nghiệp bảo hiểm sẽ được nhận các khoản phí từ người tham gia bảo hiểm theo thoả thuận đã ký. Các khoản này sẽ được tính toán chính xác và cụ thể dựa theo mức độ rủi ro, số tiền cũng như thời hạn bảo hiểm được thoả thuận trong hợp đồng.
Lợi ích khi tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư là gì?
Bảo hiểm liên kết đầu tư có khả năng đáp ứng đồng thời nhu cầu bảo vệ và tích lũy với mức lãi suất cao cho các nhà đầu tư. Cụ thể những lợi ích nhận được khi tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư đó là:
Kết hợp bảo vệ và đầu tư: Khi mua bảo hiểm liên kết đầu tư, người mua vừa có thể bảo vệ tài chính trong quá trình kinh doanh trước những rủi ro bất ngờ như: tai nạn, hiểm nghèo, tử vong,.. vừa có thể tích lũy được một số tiền đầu tư giúp tăng trưởng tài sản theo thời gian.
Tính linh hoạt cao: Đối với bảo hiểm liên kết đầu tư, người tham gia có thể dễ dàng lựa chọn các quỹ đầu tư phù hợp với mục tiêu tài chính và khả năng chịu rủi ro của mình. Đồng thời cũng có thể thay đổi tỷ lệ phân bổ giữa các quỹ đầu tư tuỳ theo mục tiêu tài chính và diễn biến của thị trường.
Thông tin trong bảo hiểm công khai, minh bạch: Tất cả các thông tin về phí, lợi nhuận, rủi ro đều được công khai minh bạch giúp khách hàng dễ dàng nắm bắt. Thêm nữa, khách hàng khi mua bảo hiểm này còn nhận được báo cáo định kỳ về tình hình tài khoản để theo dõi quá trình đầu tư.
Quyền tự chủ trong quá trình đầu tư: Người tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư có quyền tự chủ, quyết định mức phí và số tiền bảo hiểm sao cho phù hợp nhất với khả năng tài chính của mình.
Bảo hiểm liên kết đầu tư có khả năng đáp ứng đồng thời nhu cầu bảo vệ và tích lũy
Các loại bảo hiểm liên kết đầu tư hiện nay
Bảo hiểm liên kết đầu tư được chia thành 2 loại chính, đó là: bảo hiểm liên kết chung và bảo hiểm liên kết đơn vị.
Bảo hiểm liên kết chung
Bảo hiểm liên kết chung có tên tiếng anh là Universal life insurance. Đây là loại bảo hiểm kết hợp giữa bảo hiểm nhân thọ và đầu tư. Đối với loại bảo hiểm này, khách hàng sẽ phải đóng phí để mua và đầu tư vào quỹ đầu tư của công ty bảo hiểm. Tức là khoản phí mua bảo hiểm sẽ được phân bổ vào 2 khoản chính là: khoản để trả tiền bảo hiểm và khoản để đầu tư vào quỹ đầu tư của công ty bảo hiểm.
Sau khi đã sở hữu bảo hiểm liên kết chung, người mua sẽ nắm được toàn bộ thông tin có liên quan đến kết quả đầu tư từ quỹ liên kết chung của các doanh nghiệp bảo hiểm. Đồng thời, được đảm bảo lãi suất nhận được, lãi suất này chắc chắn sẽ không bao giờ thấp hơn lãi suất mà 2 bên đã ký trên hợp đồng.
Tham gia bảo hiểm liên kết chung, khách hàng có thể lựa chọn các loại quỹ đầu tư khác nhau để phù hợp với mục tiêu cũng như khả năng tài chính của mình.
Bảo hiểm liên kết đơn vị
Bảo hiểm liên kết đơn vị là loại bảo hiểm bảo vệ kết hợp đầu tư vào đa dạng các danh mục tài sản như: trái phiếu, cổ phiếu,... Khi lựa chọn đầu tư bảo hiểm liên kết đơn vị, bạn bắt buộc phải ủy thác cho công ty quản lý quỹ đầu tư giúp. Điều này giúp hạn chế rủi ro vì bạn đã tận dụng được kinh nghiệm cũng như lợi thế của các công ty chuyên về đầu tư tài chính nên có khả năng sinh lợi rất nhanh.
Đối với loại bảo hiểm này, tiền phí bảo hiểm của khách hàng sẽ được đầu tư vào một loại quỹ duy nhất do doanh nghiệp bảo hiểm quản lý. Khi này, người mua được toàn quyền chọn tỷ lệ phân bổ đầu tư vào các quỹ. Giá trị đầu tư của khách hàng mua loại bảo hiểm này sẽ được tính dựa trên giá trị tài sản của đơn vị quỹ.
Bảo hiểm liên kết đơn vị là loại bảo hiểm bảo vệ kết hợp đầu tư
So sánh bảo hiểm đầu tư với sản phẩm bảo hiểm truyền thống
Bảo hiểm liên kết đầu tư và bảo hiểm truyền thống là hai sản phẩm bảo hiểm nhân thọ phổ biến, nhưng có những điểm khác biệt đáng kể. Để đưa ra quyết định phù hợp, bạn cần phân biệt được 2 loại bảo hiểm này.
Tiêu chí so sánh
Bảo hiểm liên kết đầu tư
Bảo hiểm truyền thống
Quyền lợi được hưởng
Bảo vệ tài chính cho người mua và gia đình trước những rủi ro bất ngờ xuất hiện như: tai nạn, tử vong, bệnh tật,...
Có quyền đầu tư vào các quỹ tài sản giúp tăng trưởng tài sản.
Bảo vệ tài chính cho người mua và gia đình trước những rủi ro như: tử vong, tai nạn thương tật, bệnh tật,...
Người mua bảo hiểm sẽ nhận được một khoản tiền khi hợp đồng bảo hiểm đáo hạn.
Trong suốt thời gian hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực, người mua bảo hiểm sẽ nhận được khoản tiền bảo hiểm và các khoản lãi được chia.
Phí bảo hiểm
Phí bảo hiểm linh hoạt và được công khai, minh bạch. Khoản phí này cũng sẽ được tách riêng giữa bảo vệ và đầu tư. Khách hàng mua bảo hiểm liên kết đầu tư sẽ được hưởng quyền lợi từ việc đầu tư vào các quỹ đầu tư có lãi suất cao.
Phí bảo hiểm thường ổn định, hầu như không có thay đổi gì mấy trong suốt thời gian diễn ra hợp đồng.
Lựa chọn hình thức đầu tư
Linh hoạt lựa chọn hình thức đầu tư với các quỹ đầu tư khác nhau tuỳ vào mức độ rủi ro và lợi nhuận mong đợi.
Không có quyền lựa chọn mà loại bảo hiểm này sẽ cố định về cách thức đầu tư số tiền bảo hiểm.
Rủi ro thị trường
Giá trị của các quỹ đầu tư có thể biến động theo thị trường, vì vậy bạn có thể chịu rủi ro mất vốn.
Ít chịu ảnh hưởng của biến động thị trường.
Có nên tham gia bảo hiểm đầu tư không?
Việc có nên tham gia bảo hiểm đầu tư không là tùy mỗi người. Để có thêm gợi ý giúp dễ dàng ra quyết định nên hay không nên nên tham gia bảo hiểm đầu tư, bạn hãy tham khảo các yếu tố dưới đây.
Bảo vệ tài chính: Lựa chọn bảo hiểm liên kết đầu tư bạn có thể dễ dàng chọn quỹ đầu tư phù hợp với nhu cầu và mức độ chấp nhận được rủi ro. Bên cạnh đó nếu như có rủi ro xảy ra bạn còn được bảo vệ tài chính từ quỹ bảo hiểm.
Đa dạng hoá đầu tư: Loại bảo hiểm này cho phép bạn thoải mái đầu tư vào các quỹ đầu tư khác nhau. Bao gồm cả quỹ đầu tư ổn định và quỹ đầu tư có mức độ rủi ro cao. Việc đa dạng hóa danh mục đầu tư này giúp bạn tăng cơ hội tăng trưởng vốn đáng kể.
Hậu quả về chi phí: Bảo hiểm liên kết đầu tư có chi phí thấp hơn so với việc mua bảo hiểm truyền thống hoặc đầu tư bảo hiểm riêng lẻ. Lý do là vì các khoản phí bảo hiểm đã được trừ đi trước khi đầu tư vào quỹ. Thêm nữa quỹ bảo hiểm cũng có sức mua lớn hơn với việc đầu tư, chi phí giao dịch cũng vì vậy mà giảm đi.
Tính minh bạch: Bảo hiểm liên kết đầu tư có tính minh bạch cao nên bạn hoàn toàn có thể yên tâm. Khi tham gia loại bảo hiểm này, bạn có thể kiểm soát các rủi ro đầu tư của mình bằng cách lựa chọn loại quỹ đầu tư phù hợp, sau khi lựa chọn xong các khoản phí sẽ được công bố một cách cụ thể, chi tiết, không có các khoản phí nào ẩn cả.
Có nên tham gia bảo hiểm đầu tư không?
Lưu ý khi mua bảo hiểm liên kết đầu tư
Để việc mua bảo hiểm liên kết đầu tư mang lại hiệu quả cao đúng như mong muốn bạn cần chú ý một số vấn đề sau:
Trước khi quyết định mua bảo hiểm bạn cần phải nắm rõ các điều khoản, quy định mà hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư đưa ra, đặc biệt là các rủi ro và các điều kiện.
Lựa chọn các quỹ đầu tư phù hợp với điều khoản và quy định của hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư để phù hợp với khả năng tài chính, đồng thời cân nhắc mức độ rủi ro của quỹ bảo hiểm này.
Xem xét kỹ các chi phí có liên quan đến hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư để đưa ra được những quyết định hợp lý nhất.
Tìm hiểu đơn vị bảo hiểm và quỹ đầu tư uy tín trước khi mua bảo hiểm liên kết đầu tư để có quá trình đầu tư an toàn và đáng tin cây.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến bảo hiểm liên kết đầu tư mà Unica đã tổng hợp được. Hy vọng với những thông tin này, bạn sẽ có cái nhìn tổng quát hơn về bảo hiểm liên kết đầu tư. Có thể nói, bảo hiểm liên kết đầu tư là một sản phẩm tài chính linh hoạt kết hợp hoàn hảo giữa bảo vệ và đầu tư. Với cơ chế hoạt động minh bạch, đa dạng lựa chọn quỹ đầu tư và khả năng điều chỉnh danh mục, bảo hiểm liên kết đầu tư chắc chắn sẽ mang đến cho người tham gia nhiều cơ hội để đạt được mục tiêu tài chính.
>>> Xem thêm:
Có ít tiền nên đầu tư gì? Gợi ý 6 cách đầu tư an toàn, sinh lời cao
12 công thức đầu tư bất động sản thành công bạn nên biết


Các hình thức đầu tư theo Luật đầu tư tại Việt Nam hiện nay
Trong thời đại kinh tế thị trường, đầu tư đóng vai trò vô cùng quan trọng. Việc hiểu rõ về các hình thức đầu tư không chỉ giúp bạn bảo vệ tài sản mà còn giúp bạn tạo ra nguồn thu nhập ổn định và tăng trưởng tài sản trong tương lai. Bài viết sau đây Unica sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về đầu tư giúp bạn đưa ra những quyết định đầu tư đúng đắn. Cùng khám phá nhé.
Đầu tư là gì?
Đầu tư là việc sử dụng các nguồn lực đang có sẵn như: tiền bạc, thời gian, kiến thức, kỹ năng,... để tạo ra lợi nhuận hoặc giá trị gia tăng trong tương lai. Hiểu một cách đơn giản, đầu tư là việc bạn bỏ ra một số vốn nhất định để thực hiện hoạt động kinh doanh nhằm sản sinh ra một số tiền lãi nhất định. Đầu tư giúp bạn đạt được những lợi ích về kinh tế trong tương lai cao hơn so với trước kia.
Đầu tư là gì?
Thực tế thuật ngữ đầu tư chưa có khái niệm cụ thể, tuy nhiên theo khoản 8 Điều 3 Luật Đầu tư 2020 đã có quy định về đầu tư kinh doanh. Đầu tư kinh doanh tức là nhà đầu tư bỏ vốn để thực hiện hoạt động kinh doanh của mình.
Hình thức đầu tư
Trong luật đầu tư năm 2020 quy định các hình thức đầu tư tại Việt Nam như sau: đầu tư thành lập tổ chức kinh tế, đầu tư dự án, đầu tư mua cổ phiếu và đầu tư hợp đồng BCC. Cụ thể các hình thức đầu tư như sau:
Đầu tư thành lập tổ chức kinh tế
Đối với đầu tư thành lập tổ chức kinh tế thì sẽ bao gồm đầu tư trong nước và đầu tư nước ngoài. Cụ thể hình thức đầu tư này như sau:
Đối với nhà đầu tư trong nước
Theo Điều 22 Luật Đầu tư 2020, pháp luật quy định đối với đầu tư trong nước như sau: Nhà đầu tư trong nước thành lập tổ chức kinh tế về doanh nghiệp sẽ áp dụng pháp luật tương ứng với từng loại hình tổ chức kinh tế. Nhà đầu tư được thực hiện tổ chức kinh tế theo quy định của pháp luật và phải đáp ứng được các điều kiện cần thiết để thành lập tổ chức.
Hình thức đầu tư thành lập tổ chức kinh tế
Đối với nhà đầu tư nước ngoài
Nhà đầu tư nước ngoài sẽ phải tuân thủ điều kiện tiếp cận thị trường. Cụ thể điều kiện này như sau: Nhà đầu tư có thể áp dụng điều kiện tiếp cận thị trường tương ứng với quy định đối với nhà đầu tư trong nước. Đối với các trường hợp đăng ký ngành nghề thuộc danh mục ngành, nghề bị hạn chế tiếp cận ở nhà đầu tư nước ngoài thì bạn cần đáp ứng các điều kiện tiếp cận thị trường sau:
Hình thức đầu tư
Phạm vi hoạt động đầu tư
Tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ hay năng lực của nhà đầu tư nước ngoài trong tổ chức kinh tế;
Năng lực của nhà đầu tư và các đối tác cũng tham gia vào dự án (nếu có);
Các điều kiện khác theo quy định hiện hành.
Để thực hiện theo đúng quy trình, trước khi thành lập tổ chức kinh tế nhà đầu tư nước ngoài phải có:
Dự án đầu tư
Đầy đủ giấy tờ bao gồm: Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, trừ trường,...
Quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo theo quy định của pháp luật về hỗ trợ đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Lưu ý: Nhà đầu tư thực hiện dự án đầu tư là tổ chức kinh tế do nhà đầu tư nước ngoài thành lập, tính từ thời điểm giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương khác đã được cấp.
Nhà đầu tư nước ngoài sẽ phải tuân thủ điều kiện tiếp cận thị trường
Đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp
Theo Điều 24 Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư có quyền góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế. Tuy nhiên để có quyền này nhà đầu tư cần phải đáp ứng các quy định, điều kiện sau:
Điều kiện tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài quy định tại Điều 9 của Luật Doanh nghiệp năm 2020. Điều kiện này bao gồm: hình thức đầu tư, phạm vi hoạt động đầu tư, năng lực của nhà đầu tư, điều kiện khác theo quy định.
Đảm bảo quy định về quốc phòng - an ninh theo Luật Doanh nghiệp 2020.
Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về đất đai, điều kiện nhận quyền sử dụng đất, điều kiện nhận quyền sử dụng đất tại xã, phường, thị trấn.
Theo Điều 25 Luật đầu tư 2020 quy định đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế theo các hình thức sau:
Mua cổ phần phát hành lần đầu hoặc cổ phần phát hành thêm của công ty cổ phần.
Góp vốn vào công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn.
Góp vốn vào tổ chức kinh tế khác không thuộc trường hợp quy định tại 2 điều trên.
Điều 25 Luật đầu tư 2020 cũng quy định đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế theo các hình thức sau:
Mua cổ phần của công ty cổ phần từ phía công ty hoặc từ phía cổ đông.
Mua phần vốn góp của thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn, sau đó trở thành thành viên của công ty trách nhiệm hữu hạn đó.
Mua phần vốn góp của thành viên góp vốn trong công ty hợp danh với mục đích để trở thành thành viên góp vốn của công ty hợp danh.
Mua phần vốn góp của thành viên tổ chức kinh tế khác nhưng không thuộc trường hợp quy định tại các điều đã nói ở trên.
Đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp
Thực hiện dự án đầu tư
Ngoài những hình thức đầu tư đã chia sẻ ở trên bạn cũng có thể đầu tư theo dự án. Nhà đầu tư nước ngoài có thể ký kết hợp đồng đầu tư theo phương thức đối tác công tư. Đây là phương pháp đầu tư được thực hiện trên cơ sở cùng nhau hợp tác giữa nhà nước và nhà đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định. Việc hợp tác này thông qua ký kết hợp đồng PPP để thu hút nhà đầu tư tư nhân tham gia thực hiện dự án đầu tư PPP.
Căn cứ theo mục 2, mục 3 chương IV Luật đầu tư 2020 có quy định về quá trình để nhà đầu tư nước ngoài được phép thực hiện dự án đầu tư tại Việt Nam như sau:
Lựa chọn nhà đầu khi thực hiện dự án đầu tư.
Nộp hồ sơ, nội dung thẩm định đề nghị chấp thuận chủ trương đầu tư.
Khi đã được chấp thuận dự án đầu tư nhà đầu tư nước ngoài sẽ được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
Triển khai thực hiện dự án đầu tư.
Đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC
Hợp đồng BCC tức là hợp đồng hợp tác kinh doanh, hợp đồng này được ký kết giữa các nhà đầu tư trong nước nhằm hợp tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận và phân chia sản phẩm theo quy định của pháp luật chứ không phải theo quy định của tổ chức kinh tế.
Hợp đồng BCC tức là hợp đồng hợp tác kinh doanh
Theo khoản 14 Điều 3 Luật Đầu tư năm 2020 đã quy định đối với hợp đồng hợp tác kinh doanh được gọi là hợp đồng BCC là hợp đồng được ký giữa các nhà đầu tư nhằm hợp tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận, phân chia sản phẩm theo quy định của pháp luật mà không thành lập tổ chức kinh tế.
Theo quy định tại Điều 28 Luật đầu tư 2020 có quy định về nội dung hợp đồng BCC như sau:
Nội dung bắt buộc phải có các thông tin gồm: Tên, địa chỉ, người đại diện có thẩm quyền của các bên tham gia hợp đồng; địa chỉ giao dịch hoặc địa điểm thực hiện dự án đầu tư,...
Mục tiêu cũng như phạm vi hoạt động đầu tư kinh doanh.
Những đóng góp của các bên tham gia hợp đồng.
Tiến hành phân chia kết quả đầu tư kinh doanh giữa các bên.
Thời gian thực hiện hợp đồng, báo cáo tiến độ.
Sửa chữa, chuyển nhượng và chấm dứt hợp đồng.
Trách nhiệm cần có trong hợp đồng, phương pháp giải quyết tranh chấp.
Trong quá trình thực hiện hợp đồng BCC, từ việc hợp tác kinh doanh các bên tham gia hợp đồng sẽ ký với nhau hợp đồng thỏa thuận sử dụng tài sản để thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ chia sẻ về các hình thức đầu tư theo Luật đầu tư 2020 mà Unica đã tổng hợp được. Mong rằng với những thông tin này, bạn đã tích luỹ thêm được nhiều kiến thức bổ ích. Nếu muốn biết thêm những kiến thức tài chính khác, bạn hãy tham khảo trên trang blog của Unica nhé.

Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Đặc điểm và lợi ích
Hiện nay, ngành bảo hiểm đang phát triển rất tích cực, để đáp ứng nhu cầu của mọi người, hàng loạt các loại bảo hiểm đã ra đời và bảo hiểm liên kết đầu tư là một trong số đó. Bảo hiểm liên kết đầu tư ra đời với vai trò chính là giúp các nhà đầu tư tránh khỏi được các rủi ro trong quá trình đầu tư kinh doanh các sản phẩm tài chính. Để hiểu cụ thể bảo hiểm liên kết đầu tư là gì? Đặc điểm và lợi ích cụ thể, bạn hãy tham khảo nội dung bài viết sau nhé.
Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì?
Bảo hiểm liên kết đầu tư là một loại hình đặc biệt của bảo hiểm nhân thọ, ra đời nhằm mục đích bảo vệ tài chính cho nhà đầu tư trước những rủi ro tài chính có thể xảy ra. Ngoài mục đích bảo vệ tài chính, bảo hiểm liên kết đầu tư còn kết hợp thêm yếu tố đầu tư giúp người mua tăng được tài sản tích lũy của bản thân.
Phí đóng của bảo hiểm liên kết đầu tư sẽ bao gồm 2 loại: phí bảo hiểm (chi phí ban đầu, phí quản lý và bảo hiểm) và phí đầu tư (tuỳ theo loại hình sản phẩm như tích lũy, sinh lời, tiết kiệm). Xét theo chức năng tích luỹ, người mua bảo hiểm sẽ được tích luỹ tài sản theo thời gian thông thông qua hoạt động tại các quỹ liên kết.
Bảo hiểm liên kết đầu tư là gì?
Hiện nay, bảo hiểm liên kết đầu tư đang được rất nhiều nhà đầu tư, kinh doanh quan tâm. Bởi chỉ với một loại bảo hiểm này, người tham gia vừa được đảm bảo quyền lợi trong quá trình đầu tư bằng cách bồi thường nếu giá trị sản phẩm tài chính bị rủi ro, vừa có cơ hội tích luỹ, tham gia đầu tư với mức lãi suất cao.
Đặc điểm của bảo hiểm liên kết đầu tư là gì?
Bảo hiểm liên kết đầu tư không giống với những loại bảo hiểm khác, cụ thể đặc điểm của loại bảo hiểm này như sau:
Khách hàng sau khi mua bảo hiểm sẽ được nhận toàn bộ kết quả đầu tư từ quỹ bảo hiểm sau khi đã trừ khi các khoản phí có liên quan. Trong suốt thời gian thực thi hợp đồng bảo hiểm, chủ sở hữu sẽ được hưởng các quyền lợi nhất định tùy theo quy định và thỏa thuận trong hợp đồng đã kí. Trong trường hợp có rủi ro xảy ra, chủ sở hữu bảo hiểm sẽ nhận được khoản bồi thường nhất định, khoản này sẽ được tính theo tỷ lệ phần trăm giá trị đầu tư ban đầu.
Các yếu tố trong hợp đồng bảo hiểm như: chi phí mua, chi phí đầu tư, hoạt động đầu tư, lợi nhuận của quỹ sẽ được tách biệt và công bố công khai, minh bạch với khách hàng. Vì vậy, khách hàng có thể theo dõi được các hoạt động đầu tư của quỹ, nắm rõ được các khoản chi phí cố định cũng như chi phí phát sinh trong quá trình quản lỹ quỹ. Ngoài ra, chủ sở hữu bảo hiểm cũng sẽ được thông báo cụ thể về lợi nhuận của quỹ sau khi đã trừ đi các khoản phí có liên quan.
Tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư, khách hàng có thể nắm rõ, biết được cụ thể phí bảo hiểm của mình được đầu tư vào đâu. Từ đó, khách hàng dễ dàng kiểm soát và có thể đưa ra được những quyết định lựa chọn đầu tư phí bảo hiểm vào quỹ phù hợp nhất.
Người tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư hoàn toàn có thể tự chủ, quyết định mức phí và số tiền bảo hiểm phù hợp với khả năng tài chính của mình. Với đặc điểm này, người mua bảo hiểm sẽ cảm thấy vô cùng thoải mái và an tâm, đồng thời cũng được linh hoạt hơn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và mong muốn của bản thân.
Người mua bảo hiểm đầu tư có quyền quyết định mức phí và số tiền bảo hiểm
Khi đáo hạn hợp đồng bảo hiểm, giá trị mà bên mua bảo hiểm nhận được sẽ là giá trị của các đơn vị quỹ đầu tư tương ứng với số tiền đã góp vào quỹ. Trong suốt quá trình đóng góp quỹ này, giá trị của các đơn vị quỹ sẽ không cố định, nó có thể tăng hoặc giảm tùy theo theo tình hình thị trường.
Doanh nghiệp bảo hiểm sẽ được nhận các khoản phí từ người tham gia bảo hiểm theo thoả thuận đã ký. Các khoản này sẽ được tính toán chính xác và cụ thể dựa theo mức độ rủi ro, số tiền cũng như thời hạn bảo hiểm được thoả thuận trong hợp đồng.
Lợi ích khi tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư là gì?
Bảo hiểm liên kết đầu tư có khả năng đáp ứng đồng thời nhu cầu bảo vệ và tích lũy với mức lãi suất cao cho các nhà đầu tư. Cụ thể những lợi ích nhận được khi tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư đó là:
Kết hợp bảo vệ và đầu tư: Khi mua bảo hiểm liên kết đầu tư, người mua vừa có thể bảo vệ tài chính trong quá trình kinh doanh trước những rủi ro bất ngờ như: tai nạn, hiểm nghèo, tử vong,.. vừa có thể tích lũy được một số tiền đầu tư giúp tăng trưởng tài sản theo thời gian.
Tính linh hoạt cao: Đối với bảo hiểm liên kết đầu tư, người tham gia có thể dễ dàng lựa chọn các quỹ đầu tư phù hợp với mục tiêu tài chính và khả năng chịu rủi ro của mình. Đồng thời cũng có thể thay đổi tỷ lệ phân bổ giữa các quỹ đầu tư tuỳ theo mục tiêu tài chính và diễn biến của thị trường.
Thông tin trong bảo hiểm công khai, minh bạch: Tất cả các thông tin về phí, lợi nhuận, rủi ro đều được công khai minh bạch giúp khách hàng dễ dàng nắm bắt. Thêm nữa, khách hàng khi mua bảo hiểm này còn nhận được báo cáo định kỳ về tình hình tài khoản để theo dõi quá trình đầu tư.
Quyền tự chủ trong quá trình đầu tư: Người tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư có quyền tự chủ, quyết định mức phí và số tiền bảo hiểm sao cho phù hợp nhất với khả năng tài chính của mình.
Bảo hiểm liên kết đầu tư có khả năng đáp ứng đồng thời nhu cầu bảo vệ và tích lũy
Các loại bảo hiểm liên kết đầu tư hiện nay
Bảo hiểm liên kết đầu tư được chia thành 2 loại chính, đó là: bảo hiểm liên kết chung và bảo hiểm liên kết đơn vị.
Bảo hiểm liên kết chung
Bảo hiểm liên kết chung có tên tiếng anh là Universal life insurance. Đây là loại bảo hiểm kết hợp giữa bảo hiểm nhân thọ và đầu tư. Đối với loại bảo hiểm này, khách hàng sẽ phải đóng phí để mua và đầu tư vào quỹ đầu tư của công ty bảo hiểm. Tức là khoản phí mua bảo hiểm sẽ được phân bổ vào 2 khoản chính là: khoản để trả tiền bảo hiểm và khoản để đầu tư vào quỹ đầu tư của công ty bảo hiểm.
Sau khi đã sở hữu bảo hiểm liên kết chung, người mua sẽ nắm được toàn bộ thông tin có liên quan đến kết quả đầu tư từ quỹ liên kết chung của các doanh nghiệp bảo hiểm. Đồng thời, được đảm bảo lãi suất nhận được, lãi suất này chắc chắn sẽ không bao giờ thấp hơn lãi suất mà 2 bên đã ký trên hợp đồng.
Tham gia bảo hiểm liên kết chung, khách hàng có thể lựa chọn các loại quỹ đầu tư khác nhau để phù hợp với mục tiêu cũng như khả năng tài chính của mình.
Bảo hiểm liên kết đơn vị
Bảo hiểm liên kết đơn vị là loại bảo hiểm bảo vệ kết hợp đầu tư vào đa dạng các danh mục tài sản như: trái phiếu, cổ phiếu,... Khi lựa chọn đầu tư bảo hiểm liên kết đơn vị, bạn bắt buộc phải ủy thác cho công ty quản lý quỹ đầu tư giúp. Điều này giúp hạn chế rủi ro vì bạn đã tận dụng được kinh nghiệm cũng như lợi thế của các công ty chuyên về đầu tư tài chính nên có khả năng sinh lợi rất nhanh.
Đối với loại bảo hiểm này, tiền phí bảo hiểm của khách hàng sẽ được đầu tư vào một loại quỹ duy nhất do doanh nghiệp bảo hiểm quản lý. Khi này, người mua được toàn quyền chọn tỷ lệ phân bổ đầu tư vào các quỹ. Giá trị đầu tư của khách hàng mua loại bảo hiểm này sẽ được tính dựa trên giá trị tài sản của đơn vị quỹ.
Bảo hiểm liên kết đơn vị là loại bảo hiểm bảo vệ kết hợp đầu tư
So sánh bảo hiểm đầu tư với sản phẩm bảo hiểm truyền thống
Bảo hiểm liên kết đầu tư và bảo hiểm truyền thống là hai sản phẩm bảo hiểm nhân thọ phổ biến, nhưng có những điểm khác biệt đáng kể. Để đưa ra quyết định phù hợp, bạn cần phân biệt được 2 loại bảo hiểm này.
Tiêu chí so sánh
Bảo hiểm liên kết đầu tư
Bảo hiểm truyền thống
Quyền lợi được hưởng
Bảo vệ tài chính cho người mua và gia đình trước những rủi ro bất ngờ xuất hiện như: tai nạn, tử vong, bệnh tật,...
Có quyền đầu tư vào các quỹ tài sản giúp tăng trưởng tài sản.
Bảo vệ tài chính cho người mua và gia đình trước những rủi ro như: tử vong, tai nạn thương tật, bệnh tật,...
Người mua bảo hiểm sẽ nhận được một khoản tiền khi hợp đồng bảo hiểm đáo hạn.
Trong suốt thời gian hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực, người mua bảo hiểm sẽ nhận được khoản tiền bảo hiểm và các khoản lãi được chia.
Phí bảo hiểm
Phí bảo hiểm linh hoạt và được công khai, minh bạch. Khoản phí này cũng sẽ được tách riêng giữa bảo vệ và đầu tư. Khách hàng mua bảo hiểm liên kết đầu tư sẽ được hưởng quyền lợi từ việc đầu tư vào các quỹ đầu tư có lãi suất cao.
Phí bảo hiểm thường ổn định, hầu như không có thay đổi gì mấy trong suốt thời gian diễn ra hợp đồng.
Lựa chọn hình thức đầu tư
Linh hoạt lựa chọn hình thức đầu tư với các quỹ đầu tư khác nhau tuỳ vào mức độ rủi ro và lợi nhuận mong đợi.
Không có quyền lựa chọn mà loại bảo hiểm này sẽ cố định về cách thức đầu tư số tiền bảo hiểm.
Rủi ro thị trường
Giá trị của các quỹ đầu tư có thể biến động theo thị trường, vì vậy bạn có thể chịu rủi ro mất vốn.
Ít chịu ảnh hưởng của biến động thị trường.
Có nên tham gia bảo hiểm đầu tư không?
Việc có nên tham gia bảo hiểm đầu tư không là tùy mỗi người. Để có thêm gợi ý giúp dễ dàng ra quyết định nên hay không nên nên tham gia bảo hiểm đầu tư, bạn hãy tham khảo các yếu tố dưới đây.
Bảo vệ tài chính: Lựa chọn bảo hiểm liên kết đầu tư bạn có thể dễ dàng chọn quỹ đầu tư phù hợp với nhu cầu và mức độ chấp nhận được rủi ro. Bên cạnh đó nếu như có rủi ro xảy ra bạn còn được bảo vệ tài chính từ quỹ bảo hiểm.
Đa dạng hoá đầu tư: Loại bảo hiểm này cho phép bạn thoải mái đầu tư vào các quỹ đầu tư khác nhau. Bao gồm cả quỹ đầu tư ổn định và quỹ đầu tư có mức độ rủi ro cao. Việc đa dạng hóa danh mục đầu tư này giúp bạn tăng cơ hội tăng trưởng vốn đáng kể.
Hậu quả về chi phí: Bảo hiểm liên kết đầu tư có chi phí thấp hơn so với việc mua bảo hiểm truyền thống hoặc đầu tư bảo hiểm riêng lẻ. Lý do là vì các khoản phí bảo hiểm đã được trừ đi trước khi đầu tư vào quỹ. Thêm nữa quỹ bảo hiểm cũng có sức mua lớn hơn với việc đầu tư, chi phí giao dịch cũng vì vậy mà giảm đi.
Tính minh bạch: Bảo hiểm liên kết đầu tư có tính minh bạch cao nên bạn hoàn toàn có thể yên tâm. Khi tham gia loại bảo hiểm này, bạn có thể kiểm soát các rủi ro đầu tư của mình bằng cách lựa chọn loại quỹ đầu tư phù hợp, sau khi lựa chọn xong các khoản phí sẽ được công bố một cách cụ thể, chi tiết, không có các khoản phí nào ẩn cả.
Có nên tham gia bảo hiểm đầu tư không?
Lưu ý khi mua bảo hiểm liên kết đầu tư
Để việc mua bảo hiểm liên kết đầu tư mang lại hiệu quả cao đúng như mong muốn bạn cần chú ý một số vấn đề sau:
Trước khi quyết định mua bảo hiểm bạn cần phải nắm rõ các điều khoản, quy định mà hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư đưa ra, đặc biệt là các rủi ro và các điều kiện.
Lựa chọn các quỹ đầu tư phù hợp với điều khoản và quy định của hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư để phù hợp với khả năng tài chính, đồng thời cân nhắc mức độ rủi ro của quỹ bảo hiểm này.
Xem xét kỹ các chi phí có liên quan đến hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư để đưa ra được những quyết định hợp lý nhất.
Tìm hiểu đơn vị bảo hiểm và quỹ đầu tư uy tín trước khi mua bảo hiểm liên kết đầu tư để có quá trình đầu tư an toàn và đáng tin cây.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến bảo hiểm liên kết đầu tư mà Unica đã tổng hợp được. Hy vọng với những thông tin này, bạn sẽ có cái nhìn tổng quát hơn về bảo hiểm liên kết đầu tư. Có thể nói, bảo hiểm liên kết đầu tư là một sản phẩm tài chính linh hoạt kết hợp hoàn hảo giữa bảo vệ và đầu tư. Với cơ chế hoạt động minh bạch, đa dạng lựa chọn quỹ đầu tư và khả năng điều chỉnh danh mục, bảo hiểm liên kết đầu tư chắc chắn sẽ mang đến cho người tham gia nhiều cơ hội để đạt được mục tiêu tài chính.
>>> Xem thêm:
Có ít tiền nên đầu tư gì? Gợi ý 6 cách đầu tư an toàn, sinh lời cao
12 công thức đầu tư bất động sản thành công bạn nên biết
Xem thêm bài viết
Chủ đề phổ biến
Bài viết phổ biến

Cách lọc dữ liệu trùng nhau trong 2 cột excel chính xác nhất

Cách thêm số 0 vào đầu giá trị trong excel siêu dễ dàng

Hướng dẫn học VBA excel dễ hiểu cho cả người không biết

Cách dùng hàm SUMPRODUCT tính tổng nhiều điều kiện trong Excel

Cách dùng hàm COUNTIFS - hàm đếm có nhiều điều kiện trong excel

Hàm nội suy trong Excel - Cách sử dụng hàm FORECAST và hàm TREND

Cách chuyển đổi tiền tệ trong Excel nhanh chóng và chính xác
.png?v=1728987886)
Cách sử dụng hàm SUBTOTAL trong Excel dễ hiểu, có ví dụ kèm theo

Hướng dẫn cách tạo macro excel nhanh chóng và đơn giản

Hướng dẫn các bước tham gia khóa học online miễn phí trên Unica