Thiết Kế
Cách tạo Pantone màu cho thiết kế thời thượng đẹp mắt nhất
Pantone màu được xem là màu sắc cơ bản thứ 5 bên cạnh 4 màu CMYK dành cho in ấn, nó trở thành hệ quy chiếu màu sắc chuẩn mực trong công nghệ thiết kế toàn cầu. Tuy nhiên, để tạo ra chúng lại không hề đơn giản. Chính vì vậy, trong bài viết dưới đây, UNICA sẽ chia sẻ cho các bạn cách tạo ra Pantone một cách nhanh và đơn giản nhất bằng các phần mềm của Adobe.
Cách tạo Pantone màu
Bước 1: Lựa chọn bộ mã Swatch PMS
Có nhiều phiên bản bộ mã Swatch (Pantone Matching System) được sử dụng để đáp ứng cho nhiều vật liệu khác nhau. Chính vì vậy, bạn cần phải thảo luận trước với nhà in về loại giấy sẽ được sử dụng để in. Việc này rất quan trọng, vì qua đó bạn có thể tham khảo đúng bộ mã ngay từ bước lựa chọn và lên ý tưởng.
Thông thường, các bộ mã Swatch có giá thành khá cao, đặc biệt đối với Full Reference Library. Một yếu tố nữa mà bạn không nên bỏ qua đó là phải tìm hiểu thật kỹ để tránh những bộ mã hết hạn, không thể áp dụng được. Ngoài ra, các bản tra cứu trên giấy này cũng được Pantone màu khuyến cáo chỉ có thể là khuôn mẫu chính xác trong một năm và cần thay mới, vì qua thời gian mực in sẽ ngả theo sắc vàng.
>>> Xem ngay: Bật mí 9 công cụ phối màu online đỉnh cao chi tiết nhất
Pantone màu được xem là màu sắc cơ bản thứ 5 bên cạnh 4 màu CMYK dành cho in ấn
Bước 2: Làm việc với khách hàng
Để bộ mã Swatch có giá trị, bạn cần đến gặp khách hàng của mình để trao đổi với họ về màu sắc sẽ được sử dụng trong dự án. Khi đã có được ý tưởng thiết kế, bạn có thể thảo luận màu sắc chính xác cho phông nền, chữ cùng các yếu tố khác. Một số yếu tố quan trọng mà bạn không nên bỏ qua đó là, các ô màu Swatch được dùng để xác định màu Solid sẽ không giúp đảm bảo các yếu tố như hình ảnh, mà sẽ có hiệu ứng nguyên vẹn của từng màu riêng biệt như trong bảng màu Color Guide.
Bước 3: Chọn thư viện mẫu trong phần mềm đồ họa
Adobe Photoshop
Bạn có thể mở bảng màu trong Photoshop bằng cách nhấn vào Window > Swatches. Lúc này, bảng mẫu màu tiêu chuẩn sẽ được hiển thị, bạn hãy nhấn vào mũi tên nhỏ phía trên bên phải của cửa sổ Swatches. Bạn sẽ thấy một danh sách dài các thư viện màu sắc để lựa chọn, trong đó bao gồm nhiều bộ sưu tập Pantone.
Việc bạn cần làm là chọn tên tệp phù hợp với bộ mã màu mà bạn đang sử dụng. Sau đó Photoshop sẽ hỏi bạn có muốn thay thế các bảng hiện tại hoặc bổ sung thêm vào (Append) hay không. Bạn hãy chọn OK để thay thế bảng màu đó là có thể nhìn thấy Pantone màu.
Adobe Illustrator
Về cơ bản, thao tác này trên Photoshop và Illustrator là giống nhau, trừ khi bạn nhấp chuột vào mũi tên để đưa lên danh sách Swatches. Đầu tiên, bạn hãy chọn Open Swatch Library để xem danh sách đầy đủ của Pantone và các thư viện màu khác.
Bạn có thể mở bảng màu trong Photoshop bằng cách nhấn vào Window > Swatches
Khi các ô Pantone được hiển thị, bạn có thể thấy các số tham chiếu bằng cách rê chuột lên mỗi mẫu này. Như vậy, bạn đã có thể chọn các màu sắc mà mình đã chọn từ bộ mã của mình. Quá trình này có thể thay đổi một chút, tùy thuộc vào phiên bản của phần mềm Photoshop hoặc Illustrator mà bạn sử dụng.
Các bảng màu Swatch cũng có sẵn trong các phần mềm thiết kế đồ họa tiêu chuẩn. Chính vì vậy, bạn hãy đảm bảo rằng, bạn đã chọn đúng bảng phù hợp cho công việc của mình.
Bước 4: Cung cấp các thông số màu sắc cho nhà in
Ngoài việc chọn màu sắc thích hợp cho thiết kế, bạn vẫn phải thông báo cho nhà in thông tin về màu bạn sử dụng và sử dụng vào vị trí nào. Để làm được điều này, bạn hãy in một bản cho mẫu thiết kế, sau đó đánh dấu các vị trí với nhãn từng màu PMS theo số tham chiếu của nó.
Thợ in sẽ tra số tham chiếu của màu Pantone mà bạn đã chọn trong bảng tra cứu Formula Guide để có được công thức pha màu. Sau đó, sử dụng mực màu quy chuẩn cơ bản của Pantone và tiến hành pha mực in đúng tỷ lệ. Nhờ đó, màu sắc mà khách hàng mong muốn sẽ được chuyền tải nguyên vẹn từ ý tưởng thiết kế cho đến sản phẩm cuối cùng.
Quy trình này cũng được áp dụng cho ngành sản xuất với chất liệu vải, nhựa, kim loại, trong đó các hướng dẫn về màu sắc Pantone Colour Guide để so sánh màu sắc được thiết kế riêng biệt cho từng chất liệu.
>>> Xem ngay: TOP 5 mã màu trong suốt trong CSS chi tiết nhất
Thợ in sẽ tra số tham chiếu của màu Pantone mà bạn đã chọn trong bảng tra cứu Formula Guide
Thành thạo Adobe Photoshop với khóa học Photoshop Online ngay. Khóa học sẽ giúp bạn thành thạo những công cụ cơ bản, cần phải biết trong phần mềm Adobe Photoshop. Để từ đó, bạn có thể tạo ra những bức ảnh đẹp mắt, sáng tạo và ấn tượng với Photoshop. Đăng ký ngay để nhận ưu đãi hấp dẫn:
[course_id:591,theme:course]
[course_id:1260,theme:course]
[course_id:1393,theme:course]
Ứng dụng của màu Pantone
- Độ phủ sóng của Pantone màu không chỉ dừng lại ở ngành công nghiệp thiết kế như: đồ họa, in ấn, nhuộm vải, thiết kế thời trang mà còn được sử dụng trong nhiều sản phẩm và vật mẫu độc đáo như: hệ thống hướng dẫn màu sắc với tông màu da người, tiêu chuẩn cho phấn mắt.
- Pantone đã vượt khỏi khuôn khổ hệ thống quy chiếu đơn thuần, một công cụ tái lập màu sắc với công thức chi tiết, cá tính hóa từng màu sắc để trở thành thương hiệu uy tín.
Trong bài viết trên, UNICA đã hướng dẫn bạn một cách chi tiết và cụ thể cách tạo Pantone màu. Ngoài ra, có rất nhiều kiến thức hữu ích khác được các chuyên gia bật mí trong khoá học thiết kế, mời bạn đọc cùng theo dõi.
Cảm ơn bạn đã theo dõi!
31/10/2019
6213 Lượt xem
Những thông tin quan trọng về cách tạo Swatch trong Illustrator
Illustrator là một phần mềm thiết kế đồ họa vector chuyên nghiệp, cho phép bạn tạo ra các hình ảnh đẹp mắt và sáng tạo. Một trong những tính năng nổi bật của Illustrator là Swatch, là những mẫu màu có thể là màu sắc, gradient hoặc các mẫu Pattern (hoa văn) mà bạn có thể áp dụng cho bất kỳ hình dạng nào. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách tạo Swatch trong Illustrator và cách sử dụng Swatch Library để quản lý và lưu trữ các mẫu màu yêu thích của bạn.
Tìm hiểu chung về bảng màu swatches trong illustrator
Để hiểu hơn về bảng màu swatches trong illustrator, dưới đây sẽ là tổng hợp của chúng tôi về khái niệm, cách truy cập bảng màu Swatch và điều chỉnh giao diện của bảng màu này.
1. Swatch là gì?
Swatch là những mẫu màu có thể là màu sắc, gradient hoặc các mẫu Pattern (hoa văn) trong Illustrator, mà chúng ta có thể áp dụng cho bất kỳ hình dạng nào. Swatch có sẵn tất cả các màu, gradient và mẫu của tài liệu hiện tại, giúp người sử dụng truy cập chúng dễ dàng hơn khi làm việc trên một dự án. Bạn có thể mở thư viện Swatch từ các tài liệu Illustrator và các hệ màu khác. Thư viện Swatch xuất hiện trong các bảng riêng biệt và không cần lưu cùng với tài liệu.
Swatches là những mẫu màu có thể là màu sắc, gradient hoặc các mẫu Pattern
2. Truy cập bảng Swatch
Nếu bạn là người mới học Illustrator chưa quen với việc sử dụng AI thì bạn có thể sẽ mất một thời gian làm quen với công cụ và bảng điều khiển trong AI để có thể tạo Swatch trong Illustrator. Cách mở bảng màu trong ai đó là bạn nhấn vào Windows trên thanh công cụ phía bên trên, sau đó chọn Swatches.
3. Điều chỉnh giao diện bảng Swatch
Bảng Swatch cho phép bạn điều chỉnh giao diện để xem các mẫu màu theo hai chế độ: chế độ xem hình thu nhỏ (Thumbnail View) và chế độ xem danh sách (List View).
3.1. Chế độ xem hình thu nhỏ
Theo mặc định, bảng điều khiển sử dụng Thumbnail View, cung cấp một cách tổng quan và rõ ràng về tất cả các màu, Gradient và các Pattern có sẵn khác nhau. Bạn có thể tăng hoặc giảm kích thước hình thu nhỏ của các mẫu màu bằng cách chọn từ ba tùy chọn có sẵn trong menu tùy chọn nâng cao của bảng điều khiển.
Thumbnail View cung cấp một cách tổng quan và rõ ràng về tất cả các màu
3.2. Chế độ xem danh sách
Chế độ xem này cung cấp nhiều chi tiết hơn liên quan đến loại màu (màu điểm/màu xử lý), giá trị RGB/CMYK, v.v. Bạn có thể chuyển sang chế độ xem này bằng cách nhấp vào nút nhỏ bên cạnh chế độ xem Thumbnail. Bạn cũng có thể điều chỉnh kích thước của bản xem trước bằng cách chọn giữa hai cài đặt có sẵn trong menu tùy chọn nâng cao của bảng điều khiển.
Thành thục Illustrator chỉ trong thời gian ngắn bằng cách đăng ký khoá học online qua video. Khoá Illustrator giúp bạn nắm được toàn bộ kiến thức từ A-Z về Illustrator, bao gồm cả các kiến thức nâng cao giúp bạn trở thành một design chuyên nghiệp.
[course_id:600,theme:course]
[course_id:758,theme:course]
[course_id:3120,theme:course]
Cách tạo Swatch trong Illustrator
Có nhiều cách tạo swatch trong illustrator, tùy thuộc vào loại màu bạn muốn. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất chúng tôi muốn giới thiệu:
1. Tạo một Process Color Swatch
Process Color Swatch là những mẫu màu được tạo ra bằng cách pha trộn các màu cơ bản (CMYK hoặc RGB) theo tỷ lệ nhất định. Cách tạo swatch trong illustrator gồm các bước sau:
- Bước 1: Chọn màu từ bảng màu hoặc chọn một đối tượng có màu mà bạn muốn.
- Bước 2: Kéo màu từ bảng công cụ hoặc bảng màu đến bảng Swatch.
- Bước 3: Hoặc bạn có thể nhấp vào nút New Swatch hoặc chọn New Swatch từ menu bảng điều khiển.
- Bước 4: Trong hộp thoại xuất hiện, chọn Global nếu bạn muốn Swatch có màu Global. Màu Global là màu có thể thay đổi trên toàn bộ tài liệu khi bạn chỉnh sửa Swatch. Đặt các tùy chọn additional swatch và bấm OK.
Process Color
2. Tạo Swatch tại chỗ
Swatch tại chỗ (Spot Color Swatch) là những mẫu màu được in bằng một lớp mực riêng biệt, không phải là sự pha trộn của các màu cơ bản. Swatch tại chỗ thường được sử dụng cho các logo, biểu tượng hoặc các chi tiết quan trọng trong thiết kế. Để tạo Swatch tại chỗ, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Chọn màu từ Color Picker hoặc Color Panel và chọn một đối tượng có màu bạn muốn.
- Bước 2: Kéo màu từ bảng công cụ hoặc bảng màu đến bảng Swatch.
- Bước 3: Hoặc bạn có thể nhấp vào nút New Swatch hoặc chọn New Swatch từ menu bảng điều khiển.
- Bước 4: Trong hộp thoại xuất hiện, chọn Spot Color từ danh sách Color Type. Đặt các tùy chọn additional swatch và bấm OK.
Swatch tại chỗ (Spot Color Swatch) là những mẫu màu được in bằng một lớp mực riêng biệt
3. Tạo Swatch Gradient
Swatch Gradient là những mẫu màu được tạo ra bằng cách chuyển dần từ một màu sang một hoặc nhiều màu khác. Cách tạo bảng màu trong ai như sau:
- Bước 1: Chọn Gradient Tool từ bảng công cụ và vẽ một đường gradient trên vùng làm việc.
- Bước 2: Chỉnh sửa gradient của bạn bằng cách kéo các điểm dừng (stop) trên thanh gradient hoặc sử dụng Gradient Panel.
- Bước 3: Kéo gradient từ thanh gradient hoặc Gradient Panel đến bảng Swatch.
- Bước 4: Hoặc bạn có thể nhấp vào nút New Swatch hoặc chọn New Swatch từ menu bảng điều khiển.
- Bước 5: Trong hộp thoại xuất hiện, đặt tên và các tùy chọn additional swatch cho gradient của bạn và bấm OK.
Swatch Gradient
4. Cách tạo swatch trong illustrator từ Color Guide panel
- Bước 1: Chọn màu từ menu Harmony Rules trong Color Guide panel.
- Bước 2: Sau đó, nhấn vào Save color Group To Swatch Panel ở dưới cùng của Color Guide panel.
>>> Xem thêm: Hướng dẫn cách đổ màu trong AI chi tiết, dễ hiểu, ai cũng làm được
5. Tạo Swatch Pattern
Swatch Pattern là những mẫu màu được tạo ra bằng cách lặp lại một hoặc nhiều hình dạng theo một trật tự nhất định. Để tạo Swatch Pattern, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Chọn tác phẩm bạn muốn tạo mẫu từ và sau đó chọn Object > Pattern > Make. Bạn sẽ thấy một hộp thoại xuất hiện, yêu cầu bạn xác nhận việc tạo một Swatch Pattern mới. Bấm OK để tiếp tục.
- Bước 2: Bạn sẽ chuyển sang chế độ Pattern Editing, nơi bạn có thể chỉnh sửa các thuộc tính của Swatch Pattern, như kích thước, khoảng cách, góc nghiêng, số lượng lặp lại, v.v. Bạn có thể sử dụng các công cụ và bảng điều khiển thông thường để thay đổi hình dạng của mẫu hoặc thêm các hình dạng mới.
- Bước 3: Khi bạn hài lòng với kết quả, bạn có thể bấm vào nút Done ở góc trên bên phải của màn hình để thoát khỏi chế độ Pattern Editing. Swatch Pattern mới của bạn sẽ được lưu vào bảng Swatch và bạn có thể áp dụng nó cho bất kỳ đối tượng nào.
Swatch Pattern là những mẫu màu được tạo ra bằng cách lặp lại một hoặc nhiều hình dạng theo một trật tự nhất định
Sử dụng Swatch Library
Swatch Library là một bộ sưu tập các Swatch được sắp xếp theo chủ đề hoặc loại, như màu Pantone, màu web an toàn, gradient kim loại,... Bạn có thể sử dụng Swatch Library để truy cập nhanh các màu và mẫu phổ biến hoặc để lưu trữ các Swatch của riêng bạn.
1. Mở Swatch Library
Để mở Swatch Library, bạn có thể làm theo các cách sau:
- Bước 1: Chọn Window > Swatch Libraries và chọn một trong các thư viện có sẵn.
- Bước 2: Nhấp vào biểu tượng Swatch Libraries Menu ở góc dưới bên trái của bảng Swatch và chọn một trong các thư viện có sẵn.
- Bước 3: Nhấp chuột phải vào bất kỳ vùng trống nào trong bảng Swatch và chọn Open Swatch Library từ menu ngữ cảnh.
Khi bạn mở một Swatch Library, nó sẽ xuất hiện trong một bảng riêng biệt, cho phép bạn kéo và thả các Swatch từ đó vào bảng Swatch hoặc áp dụng chúng trực tiếp cho các đối tượng.
Mở Swatch Library
2. Tạo một Swatch Library
Nếu bạn muốn tạo một Swatch Library của riêng bạn, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Tạo các Swatch mà bạn muốn lưu trữ trong bảng Swatch của tài liệu hiện tại. Bạn có thể sử dụng các phương pháp đã được giới thiệu ở trên để tạo các loại Swatch khác nhau.
- Bước 2: Chọn các Swatch mà bạn muốn lưu vào thư viện. Bạn có thể giữ phím Shift hoặc Ctrl/Cmd để chọn nhiều Swatch cùng một lúc.
- Bước 3: Nhấp chuột phải vào một trong các Swatch đã chọn và chọn Save Selection as a Swatch Library từ menu ngữ cảnh.
- Bước 4: Đặt tên cho thư viện của bạn và lưu nó vào đường dẫn sau: C:\Users\AppData\Roaming\Adobe\Adobe Illustrator Settings\x64\Swatches (Windows) hoặc Users//Library/Application Support/Adobe/Adobe Illustrator //Swatches (Mac OS).
- Bước 5: Bạn có thể mở thư viện của bạn từ menu Swatch Libraries hoặc từ biểu tượng Swatch Libraries Menu.
Tạo một Swatch Library
3. Chỉnh sửa Swatch Library
Nếu bạn muốn chỉnh sửa một Swatch Library, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Mở thư viện mà bạn muốn chỉnh sửa từ menu Swatch Libraries hoặc từ biểu tượng Swatch Libraries Menu.
- Bước 2: Nhấp chuột phải vào bất kỳ Swatch nào trong thư viện và chọn Swatch Library Options từ menu ngữ cảnh.
- Bước 3: Trong hộp thoại xuất hiện, bạn có thể thay đổi tên, loại, giá trị và tùy chọn khác của các Swatch trong thư viện. Bạn cũng có thể thêm hoặc xóa các Swatch bằng cách nhấp vào các nút Add hoặc Delete.
- Bước 4: Khi bạn hoàn thành, bấm OK để lưu các thay đổi của bạn.
Trong quá trình sử dụng Swatch Library, bạn nên dùng thêm các phím tắt trong Ai để thao tác nhanh hơn, rút ngắn thời gian làm việc.
Làm cách nào để thêm màu mới vào bảng swatches illustrator?
Trước khi lưu màu trong phần mềm Illustrator, bạn cần thêm màu vào bảng Swatches. Giao diện bảng điều khiển Swatches sẽ như thế này:
Giao diện bảng màu Swatches
Nếu chưa thiết lập, bạn có thể vào thanh menu trên cao, nhấn vào Windows, chọn Swatches. Sau thao tác này, bạn sẽ có bảng Swatches và dưới đây sẽ là hướng dẫn cách thêm màu mới vào Swatches:
Thiết lập bảng màu Swatches
- Bước 1: Chọn màu bạn muốn thêm. Trong ví dụ, tôi sẽ thêm màu đỏ có mã màu là E74F48 vào Swatches.
Chọn màu muốn thêm
- Bước 2: Nhập tên màu vào New Swatch ở góc dưới cùng bên phải của bảng Swatches.
Nhập tên màu vào New Swatch
- Bước 3: Nhập tên màu xong, bạn nhấn OK.
Nhập tên màu xong, bạn nhấn OK
Lưu ý: Hướng dẫn bên trên đây dành cho Adobe Illustrator của Mac, phiên bản Windows sẽ hơi khác một chút nhưng cách làm gần như tương tự.
>>> Xem thêm: Cách chuyển hình ảnh thành vector trong Illustrator (AI) nhanh chóng
Đó là những thông tin quan trọng về cách tạo Swatch trong Illustrator mà tôi muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu và áp dụng được các Swatch trong các dự án thiết kế của mình. Cảm ơn bạn đã đọc nội dung của chúng tôi!
31/10/2019
13312 Lượt xem
Hướng dẫn cách sử dụng Brush cho Illustrator đơn giản nhất
Brush là một trong những công cụ phổ biến nhất của các phần mềm thiết kế, trong đó có Ai. Với công cụ này, bạn sẽ tạo ra được những thiết kế của riêng mình theo phong cách đơn giản hoặc phức tạp tùy theo mục đích thiết kế của mình. Nếu bạn chưa biết cách cài và sử dụng brush cho illustrator, hãy cùng Unica theo dõi nội dung dưới đây nhé. Thông qua những thông tin này, chắc chắn bạn sẽ thực hiện các thao tác dễ dàng hơn trong Ai.
Hướng dẫn cách tải và sử dụng tập tin brush cho illustrator
Trong bài viết này, Unica sẽ hướng dẫn bạn sử dụng Brush Nautical Rope từ GraphicRiver. Việc cài brush cho illustrator không quá khó, bạn chỉ cần thực hiện theo 3 bước dưới đây:
Bước 1: Sau khi cài thư mục zip về máy, bạn cần giải nén thư mục này. Nếu sử dụng Mac, bạn click đúp 2 lần vào thư mục này. Còn nếu dùng Windows, bạn cần nhấp chuột phải và nhấn Extract All. Sau khi giản nén, các tệp tin brush sẽ ở trong một tệp .AI
Màn hình brush 01
Bước 2: Mở tập tin .AI trong phần mềm Ai. Mở bảng Brushes, bạn sẽ thấy brush ai mới của bạn đã được cài vào máy. Sau khi tạo brush trong ai, bạn có thể sử dụng bất cứ lúc nào.
Màn hình brush 02
Bước 3: Để vẽ ra một path, bạn dùng công cụ Ellipse Tool và áp dụng một trong những brush từ bảng Brushes để có thể thử gói brush. Bạn sử dụng lệnh Paintbrush Tool để thử thêm 1 lần nữa. Nếu bạn muốn thêm brush vào illustrator trong các tài liệu khác, bạn lưu lại tập brush này.
Màn hình brush 03
Lưu Thư viện brush cho illustrator
Bước 1: Trong phần Options trong bảng Brushes, chọn Save Brush Library... mục đích của việc này là để lưu thư viện brush illustrator trong bất kỳ thư mục nào trên máy của bạn. Muốn quản lý mọi thứ tốt thì thay vì lưu nó trong thư mục ẩn mặc định, bạn nên điều hướng đến thư mục preset cho brush của mình.
Nếu bạn đang sử dụng hệ điều hành IOS, bạn sẽ muốn lưu vào Applications/Adobe Illustrator CC 2015/Presets/Brushes/ và nếu bạn sử dụng thiết bị hệ điều hành Windows, bạn sẽ muốn lưu ở C:\Program Files\Adobe\Adobe Illustrator CC 2015\Presets\en_US\Brushes\New Brushes. Đây là các vị trí mặc định của thư mục preset. Nếu bạn đã thao tác thay đổi nơi và cách các tập tin Adobe được lưu trữ trên máy của bạn thì vị trí lưu trữ của bạn có thể khác.
Màn hình brush 04
Bước 2: Trong thư mục preset của brush tool ai, bạn tạo một thư mục mới. Ví dụ, tôi đặt tên file là New Brushes, tôi sẽ lưu trong thư viện brush để dễ dàng tìm kiếm và sử dụng lúc cần thiết.
Màn hình brush 05
Bước 3: Trong bảng quản lý tùy chọn Brushes, khi bạn chọn Open Brush Library, một thư mục mới trong số các thư mục preset khác sẽ xuất hiện và có thể ngay lập tức nạp thư viện brush đó vào một tài liệu bất kỳ nào mà bạn muốn. Bạn có thể sao lưu tùy ý các thư viện brush trong ai của thư mục preset nào khác. Cách bạn quản lý chương trình, các tập tin liên quan và máy tính của bạn hoàn toàn tùy thuộc vào sắp xếp của bạn.
Màn hình brush 06
>>> Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết cách tạo 3d text illustrator chỉ mất 3 phút
Học Illustrator từ cơ bản đến nâng cao bằng cách tham gia khoá học online qua video. Khoá học giúp bạn nhanh chóng làm chủ phần mềm Adobe Illustrator, có được nền tảng kiến thức cơ bản để tạo ra các sản phẩm thiết kế nâng cao và chủ động trong thiết kế.
[course_id:263,theme:course]
[course_id:1612,theme:course]
[course_id:322,theme:course]
Hướng dẫn chỉnh sửa các Brush
Sau khi đã cài đặt brush tool illustrator vào máy, chắc chắn bạn sẽ cần chỉnh sửa các Brush này để phù hợp với mục đích sử dụng của mình. Cách chỉnh sửa sẽ gồm các bước như sau:
Bước 1: Dùng tool trên thanh công cụ vẽ một shape hoặc path, bạn nên dùng một trong các brush từ bảng Brushes của bạn để tạo hình.
Màn hình brush 07
Bước 2: Trong bảng Color, bạn chọn bất kỳ một path nào của bạn muốn thay đổi màu Stroke. Muốn thay đổi màu Stroke, bạn cũng có thể nhấp đúp vào Stroke trên thanh công cụ để mở Color Picker và tùy ý thay đổi màu từ đó.
Màn hình brush 08
Bước 3: Đối với các brush phức tạp, cách dùng brush trong Ai là bạn chọn Recolor Artwork. Sau đó, chọn path của bạn, vào Edit > Edit Colors > Recolor Artwork. Dựa vào độ phức tạp của dự án, bạn sẽ có lựa chọn thay đổi màu hiện tại theo ý thích của mình.
Màn hình brush 09
Bước 4: Một sự thay đổi nhanh chóng và dễ sử dụng đó là Stroke Weight. Bảng Stroke sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề này. Điểm khác biệt ở chỗ brush này là Weight số thứ tự lần lượt là 1 pt, 2 pt, và 3 pt.
Màn hình brush 10
Bước 5: Vào Expand brush stroke ở trong menu để chỉnh thêm những yếu tố khác. Bạn nhấn vào Object > Expand, bạn có thể dễ dàng áp dụng gradient và những hiệu ứng khác cho brush như một đối tượng. Để dễ dàng sử dụng Radial Gradient như ví dụ dưới đây, tôi đã United (hợp) các đối tượng vừa mới được expand trong bảng Pathfinder để có thể tạo ra một đối tượng phức tạp.
Màn hình Brush 11
>>> Xem thêm: Top 14 tính năng mới của adobe illustrator trong năm 2023
Các phím tắt của brush trong illustrator
Ưu điểm của phím tắt là sẽ giúp thao tác của bạn nhanh hơn, tăng hiệu suất làm việc trong quá trình thiết kế. Cũng giống nhiều công cụ khác trong Ai, Brush cũng sở hữu một số phím tắt như sau:
- ] hoặc [: Tăng hoặc giảm kích thước của Brush.
- } hoặc {: Tăng hoặc giảm độ cứng viền của nét cọ.
- "}" >: Chọn cọ vẽ trước hoặc sau đó.
- "}" >: Chọn cọ vẽ đầu tiên hoặc cuối cùng.
- Shift + F5: Để đổ màu vùng chọn với màu foreground, màu background hay pattern nào đó, chỉ cần dùng phím tắt trên, hộp thoại Fill sẽ hiện ra cho bạn lựa chọn.
- Phím Shift: Hạn chế hướng của đoạn thẳng đến góc 45 độ xung quanh góc cố định.
- Opt/Alt: Đóng hình dạng.
Nếu muốn thay đổi kích thước các Brush Scatter, Art và Pattern, bạn hãy thiết lập một giá trị mới cho Weight trong bảng Stroke, hoặc thay đổi tùy chọn Size trong hộp thoại Brush.
Phím tắt của Brush trong Ai
Còn nếu bạn muốn nắm được cách thêm brush vào ai vào đường dẫn và sử dụng các thiết lập Stroke Brush được sử dụng với Brush gốc, thì hãy giữ Opt/Alt khi click Brush mới trong bảng Brushes. Ngoài ra, bạn cũng có thể chuyển đổi giữa các bàn chải có các đặc tính tương tự như Art brush 1> Art brush 2> Art brush 3> Ö hoặc Pattern brush 1> Pattern brush 2> Pattern brush 3Ö.
Lời kết
Trên đây là bài viết về cách cài đặt và sử dụng brush cho illustrator do Unica tổng hợp. Hy vọng với những chia sẻ này, bạn có thể tự tin hơn trong việc sử dụng phần mềm Ai. Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về phần mềm này, mời bạn tham khảo các khóa học adobe illustrator tại Unica. Chương trình học được thiết kế đơn giản, dễ hiểu nên chắc chắn bạn sẽ tự thực hành được ngay sau khi học xong.
31/10/2019
11531 Lượt xem
Hướng dẫn cách đổ màu trong AI chi tiết, dễ hiểu, ai cũng làm được
Màu sắc chính là yếu tố quan trọng không thể thiếu trong thiết kế đồ họa để tạo. Chính vì vậy, khi làm việc với Illustrator bạn cần học cách đổ màu trong AI. để tạo nên được bản thiết kế chuyên nghiệp và ấn tượng nhất. Tô màu trong Illustrator là kỹ năng bắt buộc bất kỳ ai theo đuổi lĩnh vực thiết kế đều phải thực hành thành thạo. Trong bài viết dưới đây, Unica sẽ hướng dẫn các bạn cách đổ màu trong illustrator một cách đơn giản và dễ hiểu nhất, cùng khám phá nhé.
1. Đổ màu trong AI là gì?
Tô màu trong illustrator là một trong những thao tác quen thuộc và phổ biến mà bất kỳ ai cũng phải biết khi làm việc với Illustrator. Tô màu AI là một thao tác thường xuyên được người thiết kế thực hiện trên các ấn phẩm của mình. Đây là cách để họ có được những sản phẩm thiết kế chuyên nghiệp, gây ấn tượng với người xem nhờ sự kết hợp của các màu sắc lại với nhau.
Tô màu trong illustrator
Cách đổ màu trong illustrator có các hình thức phổ biến nhất đó là:
- Tô màu dạng lưới: Là một hình thức tô màu dựa trên nguyên lý dạng tô màu loang của hệ thống lưới. Trong mỗi mắt lưới đại diện cho một màu và chúng loang ra phối trộn màu sắc với nhau.
- Tô màu Gradient: Là hình thức tô màu dựa theo dải màu hay còn gọi là chuyển sắc. Một dải màu gradient là một chuỗi màu sắc song song phối trộn vào nhau.
- Tô màu Stroke: Do đối tượng có 2 phần stroke và fille. Stroke là đường bao xung quanh của đối tượng.
- Blend màu trong corel: Blend trong AI là một hình thức tô màu dựa trên nguyên tắc tạo ra vô số đối tượng xen giữa 2 đối tượng ban đầu vào nhau.Các đối tượng này được hình thành có màu sắc và hình dạng hợp thành từ đối tượng gốc.
Tô màu illustrator
2. Tìm hiểu về Fill và Stroke
Fill là một màu sắc, mô hình hoặc độ dốc bên trong một đối tượng. Bạn có thể áp dụng Fill vào các đối tượng, mở và đóng chúng trên nhóm Live Paint.
Stroke chính là đường viền có thể nhìn thấy của một đối tượng, một đường dẫn hoặc cạnh của nhóm Live Paint. Bạn có thể kiểm soát chiều rộng và màu sắc của Stroke. Ngoài ra, bạn cũng có thể tạo các nét đứt bằng cách sử dụng công cụ Path và vẽ các nét được cách điệu bằng cọ vẽ.
Các màu tô và Stroke sẽ xuất hiện trong Tool Panel, Control Panel và Properties Panel.
Màu tô và Stroke sẽ xuất hiện trong Tool Panel, Control Panel và Properties Panel
2.1. Điều khiển về Fill và Stroke
Các điều khiển để thiết lập Fill và Stroke có sẵn trong Properties Panel, Tool Panel, Control Panel và Color Panel. Bạn có thể sử dụng bất kỳ điều khiển nào trong Tool Panel để đổi màu trong Ai như sau:
- Fill: Bạn nhấn đúp để chọn màu tô bằng Color Picker
- Stroke: Để chọn màu cho Stroke bạn hãy nhấn đúp từ Color Picker.
- Swap Fill And Stroke: Nhấn vào đây để trao đổi màu sắc giữa Fill và Stroke.
- Default Fill And Stroke: Nhấn vào đây để trở về cài đặt màu mặc định (tô màu trắng và nét đen).
- Color: Nhấn vào đây để áp dụng Last - Selected Solid Color được chọn cuối cùng cho một đối tượng có tô màu Gradient hoặc không có Fill hay Stroke.
- Gradient: Nhấn vào đây để thay đổi lựa chọn hiện tại lấp đầy đến Gradient được chọn cuối cùng.
- None: Nhấn vào đây để loại bỏ Fill hoặc Stroke của đối tượng được chọn.
2.2. Chỉ định màu hoặc Stroke cho một đối tượng
Chỉ định màu
Bạn cũng có thể chỉ định màu hoặc Stroke cho một đối tượng được chọn bằng cách sử dụng các điều khiển sau trong Bảng thuộc tính và Bảng điều khiển để tô màu trong Illustrator. Cụ thể như sau:
- Fill color: Bấm để mở bảng Swatches.
- Stroke color: Bấm để mở bảng Swatches hoặc giữ phím Shift để mở bảng chế độ màu thay thế và chọn màu.
- Stroke panel: Nhấp vào từ Stroke để mở bảng Stroke và chỉ định các tùy chọn.
- Stroke weight: Chọn một trọng lượng Stroke từ menu bật lên.
>>> Xem thêm: Bật mí Cách đổi hệ màu trong AI nhanh chóng
Trở thành chuyên gia Illustrator bằng cách đăng ký khoá học online qua video. Khoá Illustrator online học cùng chuyên gia với nội dung bài giảng chi tiết sẽ giúp bạn thành thạo công cụ chỉ trong một tuần, nắm được các kỹ thuật làm việc cơ bản với illustrator trong thiết kế đồ hoạ.
[course_id:352,theme:course]
[course_id:1231,theme:course]
[course_id:914,theme:course]
3. Hướng dẫn cách đổ màu trong AI (Adobe Illustrator) chi tiết
Có rất nhiều cách fill màu trong ai, trong bài viết sau đây chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết 9 cách đổi màu đối tượng trong AI, bạn hãy tham khảo để sử dụng thành thạo kỹ năng này nhé.
3.1. Cách đổ màu trong AI cho 1 màu
Bạn có thể áp dụng một màu, mẫu hoặc Gradient cho toàn bộ đối tượng, hoặc sử dụng các nhóm Live Paint và áp dụng các màu khác nhau cho bề ngoài vật khác nhau trong đối tượng như sau:
Bước 1: Chọn đối tượng bằng công cụ Selection Tool hoặc công cụ Direct Selection Tool.
Công cụ Selection
Bước 2: Nhấp vào Fill box trong bảng Công cụ, bảng Thuộc tính hoặc bảng Màu để áp dụng tô màu thay cho sử dụng Stroke.
Bạn áp dụng một màu lấp đầy bằng cách sử dụng Công cụ bảng điều khiển
Bước 3: Bạn tô màu trong AI bằng một trong các cách sau
- Nhấp vào một màu trong bảng Điều khiển, bảng Màu, bảng Swatches, bảng Gradient hoặc Swatch Library.
Chọn màu cần tô
- Nhấn đúp vào Fill box và chọn màu từ Color Picker.
- Chọn công cụ Eyedropper và Alt ‑ click (Windows) hoặc Option-click (Mac OS) một đối tượng để áp dụng các thuộc tính hiện tại, bao gồm Fill và Stroke hiện tại.
- Nhấp vào None button để loại bỏ Fill hiện tại của đối tượng.
3.2. Cách tô màu trong ai với Stroke
Một màu Stroke
- Bước 1: Khi áp dụng một màu Stroke để biết cách tô màu trong AI, bạn hãy chọn đối tượng. (Để chọn một cạnh trong nhóm Live Paint, hãy sử dụng công cụ Live Paint Selection).
Chọn đối tượng
- Bước 2: Tiếp theo, bạn nhấp vào hộp Stroke trong bảng Công cụ, bảng Thuộc tính, bảng Màu hoặc bảng Điều khiển.
Chọn công cụ trong Stroke
- Bước 3: Chọn màu từ bảng Màu hoặc mẫu màu từ bảng Swatches, bảng Thuộc tính hoặc Bảng điều khiển, hoặc, nhấn đúp vào Stroke box để chọn màu bằng Color Picker.
Chọn màu
3.3. Chọn các đối tượng có cùng Fill và Stroke
- Để chọn các đối tượng có cùng Fill và Stroke, bạn chọn một trong các đối tượng sau đó nhấp vào Select Similar Objects. Khi menu xuất hiện, bạn có thể chọn màu theo ý thích.
- Để chọn tất cả các đối tượng có cùng màu tô hoặc nét màu, bạn hãy chọn một đối tượng có màu tô hoặc nét đó hoặc chọn màu từ bảng Màu hoặc bảng Swatches. Sau đó, chọn Select> Same và nhấp vào Fill Color, Stroke Color hoặc Fill & Stroke trên menu con.
- Để chọn tất cả các đối tượng có cùng Stroke Weight, bạn chọn một đối tượng có Stroke Weight đó hoặc chọn Stroke Weight từ bảng Stroke. Sau đó chọn Select > Same > Stroke Weight.
- Để áp dụng các tùy chọn Selection giống nhau, bạn hãy sử dụng một đối tượng khác. Sau đó chọn một đối tượng mới, rồi chọn Select> Reselect.
Để áp dụng các tùy chọn Selection giống nhau, bạn hãy sử dụng một đối tượng khác
3.4. Tạo nhiều Fills và Strokes
Sử dụng bảng Giao diện để tạo nhiều Fill và Stroke cho cùng một đối tượng. Thêm nhiều lần lấp Fills và Strokes vào một đối tượng là cơ sở để tạo ra nhiều hiệu ứng thú vị. Bạn tiến hành như sau:
- Bước 1: Chọn một hoặc nhiều đối tượng hoặc nhóm.
- Bước 2: Chọn Add New Fill hoặc Add New Stroke từ menu Appearance.
Chọn Add New Fill
- Bước 3: Đặt màu và các thuộc tính khác cho Fill hoặc Stroke mới.
3.5. Loại bỏ một Fill hoặc Stroke từ một đối tượng
Loại bỏ một Fill
- Bước 1: Chọn đối tượng.
- Bước 2: Nhấp vào Fill box hoặc Stroke box trong bảng công cụ hoặc bảng thuộc tính để xóa Fill hoặc Stroke của nó.
- Bước 3: Nhấn vào None button trong bảng Công cụ, bảng Màu hoặc bảng Swatches.
3.6. Tô màu trong illustrator cho đường viền của đối tượng
Cách đổ màu trong AI cho đường viền của đối tượng thực hiện như sau:
- Bước 1: Đầu tiên để chọn một cạnh trong nhóm Live Paint bạn cần sử dụng công cụ Live Paint Selection.
Sử dụng công cụ Live Paint Selection để chọn một cạnh
- Bước 2: Tiếp theo tại thanh công cụ bạn nhấp vào biểu tượng Stroke. Chú ý bắt buộc trên bảng điều khiển và trên bảng thuộc tính hoặc cả bảng màu đều phải có công cụ này.
- Bước 3: Tiếp tục bạn nhấp chuột chọn Stroke box. Cửa sổ Color Picket hiện ra, bạn chọn màu sắc để tô màu cho đường viền xung quanh đối tượng.
Tô màu cho đường viền xung quanh đối tượng
3.7. Bỏ màu sắc của đối tượng hoặc đường viền trong AI
Bên cạnh việc biết cách tô màu trong AI với đối tượng và đường viền của đối tượng bạn cũng cần phải biết cách loại bỏ màu sắc của đối tượng hoặc đường viền trong AI. Đối với thao tác loại bỏ đối tượng hoặc đường viền, bạn thực hiện theo các bước hướng dẫn sau:
- Bước 1: Đầu tiên sử dụng công cụ Selection Tool (hoặc phím tắt V) để chọn đối tượng đã được đổ màu trước đó.
Công cụ Selection Tool
- Bước 2: Tiếp theo, nếu bạn muốn xóa màu của đối tượng hãy chọn Fill box, còn nếu bạn muốn xóa màu viền đối tượng thì hãy chọn Stroke box.
- Bước 3: Cuối cùng trên thanh công cụ bạn nhấn chọn None button, lúc này toàn bộ màu sắc trên đối tượng hoặc viền của đối tượng sẽ bị mất đi.
3.8. Sao chép màu đối tượng trong illustrator
Để sao chép màu đối tượng trong Illustrator bạn sẽ sử dụng công cụ Eyedropper Tool.
- Bước 1: Đầu tiên bạn chọn công cụ Eyedropper Tool (biểu tượng hút màu). Hoặc nhấn phím tắt I.
Công cụ Eyedropper Tool
- Bước 2: Tiếp theo bạn nhấp vào bất kỳ một vị trí nào của đối tượng. Khi này, phần mềm sẽ ghi nhớ màu sắc vừa hút đó ở trong bảng Force Ground.
- Bước 3: Áp dụng màu vừa hút cho đối tượng khác là được.
3.9. Cách làm loang màu trong AI
- Bước 1: Đầu tiên bạn lựa chọn công cụ Rectangle để tạo một hình chữ nhật đơn giản.
- Bước 2: Tiếp theo bạn mở bảng Gradient bằng cách chọn Window => Chọn Gradient.
Tạo một Gradient đơn giản
- Bước 3: Trên thanh trượt Gradient bạn nhấp vào bất kỳ một vị trí nào cũng đều sẽ tạo một gradient đen trắng mặc định.
Tạo gradient đen trắng mặc định
- Bước 4: Tiến hành thay đổi màu sắc của Gradient bằng cách kéo mũi tên bên dưới thanh trượt qua bên phải. Nếu bạn muốn có màu Gradient mềm mại hơn, hãy luôn di chuyển cách mẫu màu này cách xa nhau.
4. Lỗi gradient trong Illustrator
Gradient là một hiệu ứng tô màu phổ biến trong Adobe Illustrator, nhưng đôi khi nó có thể gặp lỗi. Dưới đây là một số lỗi bạn có thể gặp khi tô màu gradient trong Ai:
- Lỗi gradient không hiển thị: Lỗi này xảy ra nếu bạn đã chọn một kiểu gradient không khả dụng, hoặc nếu bạn đã thay đổi cài đặt gradient mà không lưu lại. Để khắc phục, hãy kiểm tra kiểu gradient bạn đã chọn và đảm bảo rằng nó khả dụng. Bạn cũng có thể thử lưu lại cài đặt gradient của mình.
- Lỗi gradient bị gián đoạn: Lỗi này xảy ra nếu bạn đã di chuyển hoặc thay đổi kích thước của đối tượng có gradient. Để khắc phục, hãy chọn đối tượng và sử dụng công cụ Gradient Tool để di chuyển lại điểm dừng gradient.
- Lỗi gradient có màu đen ở giữa: Lỗi này có thể xảy ra nếu bạn đã sử dụng một kiểu gradient có nhiều màu sắc khác nhau. Để khắc phục, hãy thử sử dụng một kiểu gradient với ít màu sắc hơn.
- Lỗi gradient không hiển thị chính xác: Lỗi này thường xảy ra nếu bạn đã sử dụng một kiểu gradient với các màu sắc không tương thích. Để khắc phục, hãy thử sử dụng các màu sắc tương thích hơn.
Lỗi gradient trong Illustrator thường thấy
5. Phím tắt đổ màu trong AI bạn cần biết
Phím tắt đổ màu trong AI là X. Bạn có thể sử dụng phím tắt này để đổ màu cho đối tượng được chọn. Ngoài phím tắt X, bạn cũng có thể sử dụng các phím tắt khác để đổ màu cho đối tượng trong AI, bao gồm:
- D: Chọn màu mặc định cho nền và viền.
- (<,>,/): Chọn kiểu màu cho nền và viền.
6. Một số lưu ý cần biết khi tô màu trong AI
Trong quá trình học cách đổ màu trong AI các bạn cần lưu ý một số vấn đề quan trọng sau để bản thiết kế trông được chuyên nghiệp, độc đáo và ấn tượng nhất.
6.1. Cần phân biệt rõ Fill và Stroke
Fill và Stroke là hai khái niệm quan trọng trong Adobe Illustrator, chúng là hai yếu tố chính để tạo nên màu sắc cho đối tượng. Việc phân biệt rõ hai khái niệm này sẽ giúp bạn dễ dàng thao tác và kiểm soát màu sắc cho đối tượng.
- Fill là màu của đối tượng, nằm ở bên trong đối tượng. Fill có thể là màu đơn sắc, màu gradient hoặc màu mesh.
- Stroke là màu của đường viền, nằm xung quanh đối tượng. Stroke cũng có thể là màu đơn sắc, màu gradient hoặc màu mesh.
Người dùng cần phải phân biệt rõ Fill và Stroke
6.2. Những đối tượng được chọn cùng nhau sẽ được tô cùng một màu
Trong quá trình sử dụng Adobe Illustrator, bạn cần chú ý một điều rằng: Những đối tượng được chọn cùng nhau sẽ được tô cùng một màu. Điều này có nghĩa là, khi bạn tô màu cho một đối tượng, tất cả các đối tượng được chọn sẽ được tô cùng một màu.
6.3. Có thể sử dụng Swap Fill And Stroke để chuyển đổi màu sắc hiện có của Fill và Stroke
Khi làm việc với AI, bạn có thể sử dụng Swap Fill And Stroke để chuyển đổi màu sắc hiện có của Fill và Stroke. Biểu tượng Swap Fill And Stroke có hình hai hình vuông, một hình vuông màu đen và một hình vuông màu trắng. Khi bạn nhấp vào biểu tượng này, màu sắc của Fill và Stroke sẽ được chuyển đổi cho nhau.
7. Tổng kết
Qua những thông tin chia sẻ trên đây chắc chắn các bạn đã nắm được lý thuyết cách đổ màu trong AI là gì. Tuy nhiên, học phải đi đôi với hành, lý thuyết kết hợp với thực hành học hỏi kiến thức mọi lúc mọi nơi hoặc bạn có thể đăng ký các khoá học Illustrator trên Unica để có thể nâng cao trình độ của mình
Như vậy, UNICA đã giúp bạn tìm hiểu cách đổ màu trong AI. Hy vọng rằng, qua bài viết này, các bạn đã bổ sung cho mình được nhiều thông tin hữu ích.
31/10/2019
20754 Lượt xem
Moodboard là gì? Cách tạo Moodboard đơn giản nhất
Moodboard là gì chính là thắc mắc chung của nhiều bạn mới bắt tay vào học thiết kế. Trong giới chuyên môn, thuật ngữ này được sử dụng như một giải pháp thần kỳ. Vậy, thực chất nó là gì, cách sử dụng như thế nào, hãy cùng tham khảo ngay trong bài viết sau đây.
Moodboard là gì?
Theo định nghĩa trong thiết kế, Moodboard có nghĩa là các bảng tâm trạng (kỹ thuật số hoặc tài liệu) được kết hợp bởi các hình ảnh, kết cấu khác nhau, giúp người dùng có thể tạo được nội dung ý tưởng và concept hoàn chỉnh nhất. Hiểu theo cách đơn giản, Moodboard là một bảng với các tấm ảnh được sử dụng để trình bày về một dự án hoặc truyền tải ý tưởng của nhà thiết kế.
>>> Xem ngay: Saturation là gì? Phân biệt Saturation và Vibrance trong thiết kế
Moodboard có nghĩa là các bảng tâm trạng được kết hợp với hình ảnh và kết cấu khác nhau
Khác với các công cụ khác, Moodboard tập trung vào việc làm sáng tỏ cảm xúc, tâm trạng của người dùng trước một sản phẩm thay vì chú trọng trình bày chi tiết một loại hình ảnh của dự án, sản phẩm. Điều này sẽ giúp tăng cường sự giao tiếp giữa khách hàng với người sáng lập. Còn trong thiết kế, thông qua Moodboard, nhà thiết kế có thể thoải mái sáng tạo ý tưởng của mình với người khác.
Cách tạo Moodboard trong thiết kế
Sau khi đã nắm được khái niệm Moodboard là gì, nhiều nhà thiết kế cũng quan tâm đến cách tạo Moodboard trong thiết kế như thế nào. Theo lời khuyên của những nhà thiết kế chuyên nghiệp, có 3 cách tạo Moodboard cực đơn giản như sau:
Tham khảo các bộ sưu tập có sẵn
Để tăng nguồn cảm hứng cũng như nâng cao ý tưởng thiết kế, việc tham khảo các bộ sưu tập có sẵn là công việc cần thiết của các Designer. Để có thể tìm thấy được những concept đầy cảm hứng nhất, bạn nên tham khảo thêm từ 2 nguồn tài nguyên chính là Behance và Dribbble.
Tuy nhiên, việc tham khảo các mẫu này chỉ mang tính chất tham khảo đúng nghĩa, tránh tình trạng copy hoàn toàn. Điều này không những đánh mất cảm xúc người xem, mà còn khiến giá trị của sản phẩm, dự án bị mất đi hoàn toàn.
Việc tham khảo các bộ sưu tập có sẵn sẽ giúp tăng nguồn cảm hứng cho nhà thiết kế
Sử dụng bảng mẫu
Về bản chất, Moodboard khá giống với wireframe và prototype, đó là đều hướng đến mục đích hiển thị cấu trúc và phân cấp hình ảnh của một mẫu sản phẩm. Chỉ có một sự khác biệt đó là Moodboard sẽ tập trung vào cảm xúc còn 2 dạng kia lại tập trung vào các yếu tố mang tính chi tiết.
Và Designer hoàn toàn có thể hiển thị được tính cảm xúc trong Moodboard thông qua hình ảnh minh họa và bố cục trình bày của sản phẩm. Điều này thường được đề cập trong từng bảng mẫu cụ thể. Vì vậy, trước khi thiết kế một sản phẩm, nhà thiết kế hãy tham khảo thêm những bảng mẫu để có được ý tưởng tuyệt vời nhất.
Trở thành chuyên gia powerpoint bằng cách đăng ký học online qua video ngay. Khóa học sẽ giúp bạn biết thiết kế hình ảnh và khởi tạo video chuyên nghiệp mà không cần dùng đến các phần mềm chuyên sâu như Photoshop, Illustrator… Đặc biệt, bạn sẽ có thể vận dụng linh hoạt các yếu tố: hình ảnh, ngôn ngữ, đồ họa 2D - 3D, audio, hiệu ứng, ảnh động để tạo nên một bản Powerpoint hoàn chỉnh nhất.
[course_id:543,theme:course]
[course_id:53,theme:course]
[course_id:1630,theme:course]
Cắt ghép tự do
Các bộ sưu tập hình ảnh với độ phân giải cao thường được sử dụng trong Moodboard như một nguồn tài nguyên quý giá. Điều quan trọng là các ảnh này hoàn toàn miễn phí và thể hiện được tâm trạng, cảm xúc thông qua từng bức ảnh.
Bên cạnh đó, các ví dụ minh hoa, phông chữ và màu sắc cũng được thể hiện đầy đủ hơn thông qua các bộ sưu tập mang tính chất cắt ghép tự do. Tuy nhiên, hình thức này cũng tạo nên một rủi ro liên quan đến thị hiếu của người dùng, bởi một số người cảm thấy không thích thú với việc ảnh ghép miễn phí lại được sử dụng để làm ví dụ cho một dự án trong tương lai.
>>> Xem ngay: Học thiết kế đồ họa khó không? Cơ hội nghề nghiệp thế nào
Cắt ghép tự do là cách giúp nhà thiết kế thỏa sức sáng tạo
Tác dụng của việc sử dụng Moodboard
Giảm tối đa thời gian công sức
Ưu điểm tuyệt vời nhất là nó không tiêu hao quá nhiều thời gian của bạn để hoàn thành. Chỉ với một vài tiếng đồng hồ, hoặc là ít hơn. Bạn đã có thể tạo ra một hướng dẫn trực quan nhằm trình bày những ý tưởng tuyệt vời để thuyết phục khách hàng. Ngoài ra, Moodboard còn cho thiết kế web hoặc thương hiệu để chỉnh sửa một cách dễ dàng hơn giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
Truyền cảm hứng
Đối với các nhà thiết kế, thì Moodboard là một cách tốt để bạn có thể tìm được ý tưởng. Khơi dậy niềm cảm hứng tốt nhất. Những hình ảnh và các ví dụ minh họa sẽ giúp chúng ta cảm nhận được đúng tâm trạng. và phong cách. Nếu có thể bạn hãy tạo ra Moodboard từ những thứ gần gũi nhất đối với bạn để gây được cảm xúc tốt nhất.
Giao tiếp với khách hàng một cách hiệu quả
Với sản phẩm vẫn còn trên ý tưởng và việc thực hiện nó để thuyết phục khách hàng là rất khó. Ví dụ, chỉ với phong cách, cách hiểu của mỗi người khác nhau thôi đã rất khó để tranh luận rồi. Nhưng với tài liệu Moodboard sẽ là điểm nhấn, cầu nối giao tiếp để khách hàng có thể hiểu hơn về nhà thiết kế muốn truyền tải.
Ý tưởng được truyền đạt rõ ràng nhất
Ngôn từ cố thể thất bại trong việc thuyết phục khách hàng, nhưng đối với tài liệu trực quan thì lại là một công cụ cực hữu ích. Nó giúp khách hàng hiểu sâu về dự án thiết kế, các ý tưởng của bạn. Đó chính là một trong những lý do quan trọng nhất Moodboard được ra đời.
Qua bài viết mà UNICA chia sẻ, chắc chắn các bạn đã nắm được Moodboard là gì cũng như các cách tạo Moodboard đơn giản trong thiết kế. Việc vận dụng các kiến thức này vào thực tiễn sẽ mang lại cho bạn nhiều lợi ích thiết thực.
30/10/2019
13432 Lượt xem
3 cách xác định bảng màu sắc chuẩn cho thiết kế web
Để website thêm phần ấn tượng và thu hút người xem hơn thì màu sắc đóng vai trò hết sức quan trọng. Tuy nhiên, đối với những bạn mới học thiết kế thì việc xác định bảng màu sắc chuẩn cho thiết kế web vẫn còn mơ hồ. Đừng quá lo lắng mà hãy tham khảo ngay 3 cách đơn giản dưới đây.
Cách 1: Xác định màu theo kết hợp color RGB
Cách xác định bảng màu sắc chuẩn đầu tiên mà UNICA muốn giới thiệu với bạn đó chính là xác định màu theo kết hợp color RGB. Theo đó, hệ màu RGB được tạo nên từ 3 màu cơ bản là: xanh lá cây (green), xanh dương (Blue), đỏ (Red).
Cách viết hệ màu này như sau: rgb (giá trị 1, giá trị 2, giá trị 3). Ví dụ: rgb (167,289,2). Trong hệ màu RGB, người dùng cũng cần nắm được một số giá trị đặc biệt như:
- Màu đỏ: rgb (255,0,0)
- Màu đen: rgb(0,0,0)
- Màu xanh lá cây: rgb (0,255,0)
- Màu vàng: rgb (255,255,0)
- Màu xanh dương: rgb (0,0,255)
- Màu trắng : rgb (255,255,255)
>>> Xem ngay: Bố cục là gì? 7 bố cục chụp ảnh nổi tiếng nhất trong nhiếp ảnh
Hệ màu RGB được tạo nên từ 3 màu chính là đỏ, xanh lá cây và xanh dương
Cách 2: Xác định màu theo hệ lục phân - HEX
Dựa theo hệ lục phân, người dùng hoàn toàn có thể xác định bảng màu sắc chuẩn cho website của mình. Cụ thể, HEX là tên viết tắt của từ hexadecimal.
Cách viết cho hệ màu này như sau: Đầu tiên là dấu # sau đó là dãy ký tự Latin (bao gồm số hoặc chữ thuộc hệ thập lục phân), không có sự phân biệt giữa chữ thường và chữ hoa. Một số ký tự Latin có thể chấp nhận được trong hệ màu bao gồm: a, c, b, d, e, f, A, B, C, D, E, F. Ví dụ: #44aaaa.
Với ví dụ trên, bạn hoàn toàn có thể viết theo 2 cách rút gọn sau đây:
- Rút gọn 6 ký tự giống nhau thành 3 ký tự, như vậy #aaaa sẽ được rút gọn thành #aaa.
- Rút gọn 3 cặp lý tự thành 3 ký tự: #44aa00 sẽ được rút gọn thành #4a0.
Hệ lục phân cũng là tiêu chí để xác định bảng màu sắc chuẩn cho website
Trở thành chuyên gia Thiết kế website bằng cách đăng ký học online qua video ngay. Khóa học sẽ giúp bạn nắm được các thành phần cốt lõi tạo nên một website hoạt động trong môi trường internet. Bạn sẽ biết cách dùng các công cụ hỗ trợ đánh giá đo lường và làm seo hiệu quả để xây dựng và phát triển kinh doanh online bền vững.
[course_id:277,theme:course]
[course_id:357,theme:course]
[course_id:1629,theme:course]
Cách 3: Xác định bảng màu sắc chuẩn theo tiếng Anh
Đối với cách này, tên màu sẽ được viết hoàn toàn bằng tiếng Anh. Một số màu chuẩn thường được sử dụng để thiết kế web bao gồm:
- Black: Màu đen
- Green: Màu xanh lá cây
- Red: Màu đỏ
- Blue: Màu xanh dương
- Yellow: Màu vàng
- White: Màu trắng
- Brown: Màu nâu
- Purple: Màu tím
- Pink: Màu hồng
Màu sắc cũng được giới thiệu theo hệ tên tiếng Anh
30/10/2019
7669 Lượt xem
Pen Tool trong illustrator là gì? Cách dùng công cụ pentool trong Ai
Công cụ Pen Tool trong Illustrator được đánh giá là một trong những công cụ hữu ích nhất bởi nó sở hữu rất nhiều tính năng, hỗ trợ đắc lực cho quá trình thiết kế. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa biết cách dùng Pen Tool nói chung và cách tạo vùng chọn trong Ai bằng công cụ Pen Tool nói riêng. Bài viết sau đây, Unica sẽ hướng dẫn chi tiết tới bạn cách tạo vùng chọn bằng Pen Tool đơn giản và nhanh chóng nhất, cùng khám phá để biết cách thực hiện nhé.
1. Pen Tool trong Illustrator là gì?
Trước khi nắm được cách chuyển Pen Tool thành vùng chọn, bạn cần biết Pen Tool là gì trước? Trong Adobe Illustrator, Pen Tool được đánh giá là một công cụ quan trọng, Pen Tool được sử dụng để tạo ra các đường thẳng, đường cong và hình dạng phức tạp. Không chỉ vậy, Pen Tool cũng có thể sử dụng để tạo ra các hình dạng cơ bản như: hình chữ nhật, hình tròn,... hoặc các hình dạng phức tạp hơn như logo, hình minh họa,...
Công cụ Pen Tool được cấu tạo từ 3 thành phần chính đó là: điểm neo, đường Path và thanh điều hướng. Tuy nhiên, nhiều người sử dụng Pen Tool thường bỏ qua tác dụng của thanh điều hướng. Pen Tool có rất nhiều công cụ nhỏ bên trong giúp cho người sử dụng để điều chỉnh đường Path khi thiết kế. Nhưng trên thực tế, ngoài công cụ Pen thì tất cả các công cụ bên dưới bộ công cụ này đều rất ít khi được sử dụng. Lý do bởi vì tác dụng của các phím tắt như: Shift, Ctrl, hoặc những cải tiến mới nhất của phần mềm...
Pen Tool là công cụ rất quan trọng trong Ai
Để sử dụng Pen Tool, người dùng cần di chuyển chuột theo đường cong mà họ muốn tạo. Khi di chuyển chuột, Pen Tool sẽ tạo ra các điểm neo. Mỗi điểm neo có hai tay nắm điều khiển, được sử dụng để điều chỉnh đường cong. Trong số các công cụ trên phần mềm Ai thì Pen Tool được đánh giá là công cụ khó sử dụng nhất. Tuy nhiên nó lại là công cụ cực kỳ linh hoạt, khuyến khích được sử dụng khi bạn có nhu cầu sáng tạo. Hiện nay, có đến 80% các bản thiết kế được tạo thành đều có sự góp mặt của Pen Tool.
2. Hướng dẫn cách sử dụng Pen Tool trong AI
Để sử dụng thành thạo công cụ Pen Tool, không có cách nào khác ngoài việc bạn chăm chỉ luyện tập và học hỏi thêm kinh nghiệm từ các nhà thiết kế chuyên nghiệp. Để biết cách tạo vùng chọn bằng Ai như thế nào, mời bạn tham khảo nội dung bài viết sau để biết cách thực hiện nhé.
2.1. Hướng dẫn sử dụng Pen Tool trong Illustrator để vẽ đường Line
Bước 1: Đầu tiên bạn mở phần mềm Adobe Illustrator, sau đó từ thanh menu tool bạn chọn công cụ Pen Tool để vẽ đường Line.
Bước 2: Tiếp theo bạn click vào bảng vẽ để tạo điểm Neo.
Bước 3: Bạn tiếp tục di chuyển chuột đến vị trí khác rồi click để tạo điểm Neo thứ hai.
Bước 4: Tiếp tục thực hiện tương tự để tạo thành hình W. Click vào biểu tượng Selection Tool (mũi tên đen), sau đó click Pen Tool để vẽ đường Line mới.
Click Pen Tool để vẽ đường Line mới
Sau khi vẽ đường thẳng bằng pentool, bạn có thể thay đổi kích thước đối tượng trong Ai để hình ảnh sắc nét và rõ ràng hơn.
2.2. Hướng dẫn sử dụng Pen Tool trong Illustrator để đổi hướng đường Path
Bước 1: Mở phần mềm Adobe Illustrator, từ thanh menu chọn công cụ Pen Tool.
Bước 2: Tiếp theo bạn click vào bảng vẽ để tạo điểm Neo mềm.
Bước 3: Để đối hướng đường Path bạn giữ phím Alt/Option (không nhả chuột), sau đó kéo cần điều khiển.
Đổi hướng đường Path bằng Pen Tool
2.3. Hướng dẫn sử dụng Pen Tool trong Illustrator để vẽ đường tròn
Bước 1: Tại giao diện Ai bạn chọn công cụ Pen Tool.
Bước 2: Tiếp theo bạn click và kéo chuột để tạo một điểm Neo mềm trên thiết kế.
Bước 3: Tiếp tục bạn click và kéo chuột để tạo điểm neo tiếp theo, tuy nhiên điểm neo này cần phải hướng về điểm neo ban đầu để khép đường Path.
Sử dụng Pen Tool vẽ đường tròn trong Ai
Thành thục Illustrator chỉ trong thời gian ngắn bằng cách đăng ký khoá học online qua video. Khoá Illustrator giúp bạn nắm được toàn bộ kiến thức từ A-Z về Illustrator, bao gồm cả các kiến thức nâng cao giúp bạn trở thành một design chuyên nghiệp.
[course_id:600,theme:course]
[course_id:758,theme:course]
[course_id:3120,theme:course]
2.4. Hướng dẫn sử dụng Pen Tool trong Illustrator để thêm điểm Neo
Bước 1: Đầu tiên tại giao diện Illustrator bạn chọn công cụ Pen Tool.
Bước 2: Tiếp theo, bạn di chuyển đến đường Path mà bạn muốn thêm điểm neo sẽ thấy dấu cộng (+).
Bước 3: Tiếp tục bạn nhấp vào đường Path để thêm một điểm neo mới.
Sử dụng Pen Tool để thêm điểm neo
2.5. Hướng dẫn sử dụng Pen Tool trong Illustrator để xóa điểm Neo
Để xoá điểm Neo bạn thực hiện như sau:
Bước 1: Di chuyển công cụ Pen Tool đến gần điểm Neo mà bạn muốn xoá.
Bước 2: Xuất hiện biểu tượng (-) bạn click chuột lên điểm Neo đó để loại bỏ nó đi là được.
Xoá điểm neo bằng Pen Tool
2.6. Hướng dẫn sử dụng Pen Tool trong Illustrator để chuyển đổi điểm Neo
Bước 1: Đầu tiên bạn di chuyển công cụ Pen Tool đến gần điểm Neo mà bạn muốn chuyển đổi.
Bước 2: Sau đó nhấn giữ phím Alt/Option, lúc này mũi tên nhỏ sẽ bị Pen Tool thay đổi.
Bước 3: Click chuột lên điểm Neo mềm để di chuyển nó thành điểm Neo nhọn.
Bước 4: Cuối cùng bạn click và kéo chuột đến điểm Neo để chuyển đổi thành điểm Neo mềm.
Sử dụng Pen Tool để chuyển đổi điểm neo
2.7. Hướng dẫn sử dụng Pen Tool trong Illustrator để di chuyển điểm Neo
Bước 1: Chọn công cụ Direct Selection Tool bằng cách giữ phím Ctrl hoặc Command.
Bước 2: Sử dụng chuột click vào điểm Neo mà bạn muốn di chuyển.
Bước 3: Cuối cùng click và kéo chuột để thay đổi vị trí của điểm Neo đó.
Sử dụng Pen Tool để di chuyển điểm neo
2.8. Hướng dẫn sử dụng Pen Tool trong Illustrator để đổi hướng điểm Neo
Bước 1: Đầu tiên lựa chọn công cụ Pen Tool.
Bước 2: Tiếp tục nhấn giữ phím Ctrl hoặc Command để chuyển côngc cụ Pen Tool thành công cụ Direct Selection Tool.
Bước 3: Lựa chọn điểm Neo mà bạn muốn đổi hướng.
Bước 4: Khi thấy cần điều khiển xuất hiện thì bạn thả phím Ctrl hoặc Command ra.
Bước 5: Cuối cùng bạn giữ phím Alt/Option để chuyển nó thành Convert Anchor Tool => Click chuột đồng thời kéo cần điều khiển để đổi hướng điểm Neo là hoàn thành.
Đổi hướng đường neo bằng Pen Tool
2.9. Cách tạo vùng chọn bằng pen tool
Bước 1: Đầu tiên bạn tạo một tệp mới và chọn Pen Tool
- Để thao tác với công cụ Pen Tool, bạn hãy mở tệp Illustrator mới bằng cách chọn File > New trong Menu hoặc nhấn Apple -n (Mac) hay Control - n (PC). Lúc này, trong hộp thoại “New Document” sẽ xuất hiện, bạn chỉ cần nhấn OK. Sau đó, bạn chọn Pen Tool trong Tool Box, có biểu tượng giống như đầu bút mực. Để thao tác nhanh hơn, bạn có thể nhấn phím “P” trên bàn phím.
Để thao tác với công cụ pen tool trong ai, bạn hãy mở tệp Illustrator mới
Bước 2: Tiến hành tạo điểm neo và đường Path
- Đầu tiên, bạn hãy tạo các đường thẳng và hình dạng không có đường cong. Bạn chọn một nét vẽ và tô màu, đây sẽ là đường viền và màu của hình được tạo. Để thực hiện thao tác tạo vùng chọn từ pen tool, bạn hãy chọn hộp điền ở cuối Tool Box rồi chọn màu từ bảng màu. Tiếp theo, chọn hộp Stroke ở dưới cùng của Tool Box, rồi chọn một màu khác từ bảng màu.
- Để tạo vùng chọn bằng Pen Tool khi tạo điểm neo, bạn hãy nhấp vào bất kỳ đâu trên vùng bạn muốn tạo. Lúc này một hộp nhỏ màu xanh trên vùng hiển thị sẽ ghi lại vị trí mà bạn vừa tạo. Tiếp tục thêm 1 điểm khác để tạo điểm thứ 2, cũng như đường nối giữa 2 điểm. Điểm thứ 3 được xem là điểm biến dòng thành hình mà bạn đang tạo, các điểm neo này được xem là điểm góc.
- Tiếp theo, bạn giữ phím Shift để tạo một đường thẳng ở góc 90 độ. Sau đó, nhấn vào giai đoạn để tạo thành hình của bất kỳ số cạnh và góc nào. Để hoàn thành một hình đang tạo, bạn quay trở lại điểm đầu tiên đã tạo, khi xuất hiện một vòng tròn hiển thị bên cạnh con trỏ, bạn hãy nhấn phím Shift và nhấp vào điểm kết thúc. Và để dùng vẽ đường dẫn mà không đóng nó lại, bạn hãy nhấn phím Escape.
Tạo điểm neo và đường Path
Bước 3: Thêm, loại bỏ và điều chỉnh các điểm
- Bạn có thể tạo một hình dạng bằng cách nhấp vào bất kỳ điểm nào và quay trở lại một trong những điểm hiện có bằng cách đặt con trỏ lên đó, bạn cần chú ý đến dấu “Minus” xuất hiện dưới con trỏ, nhấp vào điểm để xóa nó. Adobe Illustrator sẽ tự động kết nối các điểm còn lại, cho phép bạn điều chỉnh hình dạng khi cần thiết.
- Bạn phải tạo các điểm mới trên các đường hình dạng để thêm vào một hình dạng, sau đó điều chỉnh các góc dẫn đến điểm đó. Cách chuyển pentool thành vùng chọn, bạn chọn công cụ “Add Anchor Points” trong bộ Pen Tool. Một hộp màu xanh sẽ cho bạn biết bạn đã thêm một điểm khi nhấp vào bất kỳ dòng hoặc đường dẫn nào của bạn hình đang tạo. Sau đó, bạn chọn “Direct Selection Tool” là mũi tên màu trắng trên thanh công cụ. Nhấn và giữ một trong các điểm mà bạn đã tạo rồi kéo chuột để điều chỉnh hình dạng.
- Để xóa một điểm neo trong một hình dạng hiện có, bạn chọn công cụ “Delete Anchor Point”. Sau đó, nhấp vào bất kỳ điểm nào của hình đang tạo, nó sẽ xóa như khi bạn đã xóa các điểm trước đó.
Sử dụng công cụ Delete Anchor Point để loại bỏ các điểm neo
Bước 4: Tạo đường cong bằng Pen Tool
- Để biến Pentool thành vùng chọn khi tạo đường cong, bạn hãy nhấp vào bất kỳ vị trí nào để đặt điểm neo đầu tiên. Nhấn vào nơi khác để tạo điểm neo thứ 2, tuy nhiên lần này bạn giữ nút chuột và kéo theo bất kỳ hướng nào mà bạn muốn. Việc này sẽ tạo ra một đường cong và kéo đặt độ dốc của đường cong đó. Tiếp tục tạo thêm điểm bằng cách nhấp và kéo, mỗi lần tạo đường cong mới trong hình đang tạo. Đây được xem là điểm “Smooth” bởi chúng là một phần của đường cong.
- Ngoài ra, bạn cũng có thể thiết lập độ dốc ban đầu của một đường cong bằng cách nhấp và kéo điểm đầu tiên. Điểm thứ hai và đường cong thứ hai sẽ đi theo con dốc này.
2.10. Dùng Pen Tool để cắt ảnh trong AI
Bước 1: Tại giao diện phần mềm bạn chọn File => Chọn Open.
Chọn File và chọn Open
Bước 2: Chọn hình ảnh muốn cắt sau đó chọn Open.
Tìm và chọn ảnh muốn cắt
Bước 3: Tiếp theo chọn công cụ Pen Tool, hoặc sử dụng phím tắt P cho nhanh.
Sử dụng công cụ Pen Tool
Bước 4: Vẽ hình dạng muốn cắt bằng công cụ Pen Tool bao quanh vị trí muốn cắt ảnh.
Vẽ hình dạng cắt lên vị trí ảnh muốn cắt
Bước 5: Sử dụng công cụ Selection Tool (phím tắt V), bấm giữ Shift để chọn ảnh muốn cắt và hình vừa vẽ.
Nhấn giữ Shift để chọn ảnh muốn cắt
Bước 6: Cuối cùng chọn Object => Clipping Mask và chọn Make (phím tắt Ctrl + 7) để tiến hành cắt ảnh.
Chọn Make để cắt ảnh trong Ai
3. Một số lưu ý khi dùng pen tool illustrator
Trong quá trình làm việc với công cụ Pen Tool Illustrator để tạo vùng chọn trong Ai các bạn cần đặc biệt chú ý tới một số những lưu ý quan trọng sau. Những lưu ý này sẽ giúp bạn hiểu rõ và thực hiện thành thạo công cụ Pen Tool trong Illustrator hơn rất nhiều. Vì vậy hãy cố gắng ghi nhớ nhé.
3.1. Hiểu về Anchor Points và Direction Handles
Anchor Points chính là điểm neo, là một công cụ quan trọng trong Ai bạn nhất định phải nắm rõ. Anchor Points được phân ra thành 2 loại chính đó là: Corner Points (công cụ để tạo ra các góc nhọn) và Smooth Point (công cụ để tạo ra các đường cong).
Bên cạnh Anchor Points thì bạn cũng cần phải nắm rõ công cụ Direction Handles, đây là công cụ dùng để nối các điểm neo và điều chỉnh hình dạng của các đường cong. Sử dụng Direction Handles bạn dễ dàng điều chỉnh đường cong thành thẳng hoặc ngược lại.
Cả Anchor Points và Direction Handles đều là hai công cụ quan trọng được sử dụng nhiều trong Ai. Vì vậy bạn hãy nắm về tính năng và cách sử dụng của hai công cụ này nhé.
Hiểu rõ về Anchor Points và Direction Handles khi dùng Pen Tool
3.2. Alt/Option để điều chỉnh Direction Handles
Rất nhiều bạn trong quá trình làm việc với công cụ Pen Tool trong Ai không biết cách làm sao để điều chỉnh Direction Handles. Cách đơn giản nhất đó là: Bạn nhấn giữ Alt/Option để kéo các Direction Handles nhằm mục đích điều chỉnh hình dạng của đường cong theo đúng như mong muốn. Sử dụng Direction Handles bạn có thể tạo ra những đường cong chính xác và mượt hơn rất nhiều.
>>> Xem thêm: Cách chuyển hình ảnh thành vector trong Illustrator (AI) nhanh chóng
3.3. Ctrl/Command để điều chỉnh Anchor Points
Cũng giống như công cụ Direction Handles, khi vẽ Pen Tool trong Ai bạn nhất định không được quên điều chỉnh Anchor Points. Để điều chỉnh Anchor Points bạn có thể nhấn giữ phím Ctrl/Command, khi sử dụng công cụ này bạn có thể kéo các điểm neo của một đối tượng. Anchor Points thậm chí còn giúp bạn tạo ra những đường cong và hình dạng phức tạp hơn rất nhiều. Vì vậy hãy tìm hiểu và sử dụng thành thạo Anchor Points nhé.
3.4. Nhấn và giữ Ctrl/Command để tạo Corner Points
Thao tác Ctrl/Command ngoài mục đích để điều chỉnh Anchor Points còn có chức năng tạo Corner Points. Sử dụng thao tác Ctrl/Command giúp bạn có thể tạo ra các đường thẳng hoặc các đường cong và các góc nhọn một cách sáng tạo và tuyệt đẹp.
Sử dụng thao tác Ctrl/Command để tạo đường cong đẹp
3.5. Kết hợp Straight và Curve Segments
Khi sử dụng công cụ Pen Tool trong Ai bạn nên kết hợp hai loại đường cong Straight và Curve Segments với nhau. Mục đích của điều này là để tạo ra những đường cong đẹp và ấn tượng nhất. Nếu không muốn kết hợp các đường cong với nhau, bạn có thể chọn loại đường cong mình muốn bằng cách nhấn và giữ phím Alt/Option khi tạo điểm neo.
3.6. Loại bỏ Direction Handles để tạo Corner Points
Corner Point là một loại Anchor Point không có Direction Handles. Để tạo Corner Points bạn cần phải loại bỏ Direction Handles. Như bên trên đã chia sẻ, Direction Handles là công cụ để kiểm soát độ cong, bạn dễ dàng điều chỉnh đường cong thành thẳng hoặc ngược lại. Khi loại bỏ Direction Handles thì bạn sẽ tạo được Corner Points.
3.7. Thực hành nhiều và kiên nhẫn
Trong số các công cụ trên Ai, Pen Tool là công cụ khó sử dụng nhất, tuy nhiên nó lại sở hữu rất nhiều tính năng tuyệt vời. Vì vậy, bạn nên chăm chỉ luyện tập, kiên nhẫn thực hành nhiều để sử dụng công cụ Pen Tool được thành thạo nhất. Nếu là người mới, hãy thử làm việc với những tính năng đơn giản, sau đó dần dần tăng độ khó lên. Ngoài ra nếu muốn cải thiện thêm kinh nghiệm và kỹ năng, bạn cũng nên tham gia các hội nhóm, diễn đàn để học hỏi thêm kiến thức cho mình.
Để thành thạo công cụ Pen Tool bạn cần phải kiên trì luyện tập
3.8. Sử dụng các công cụ liên quan
Pen Tool không thể sử dụng một mình, nếu muốn nó phát huy hết tác dụng bạn nên sử dụng kết hợp với các loại công cụ khác. Một số công cụ bạn nên sử dụng đồng thời cùng với Pen Tool có thể kể đến như: Direct Selection Tool (phím tắt A), Convert Anchor Point Tool (phím tắt Shift + C),Delete Anchor Point Tool (phím tắt -), Add Anchor Point Tool (phím tắt +),...
4. Lỗi Pen Tool trong AI: Nguyên nhân và cách khắc phục
Trong quá trình sử dụng công cụ Pen Tool trong Ai đôi khi bạn cũng sẽ gặp phải các lỗi. Dưới đây là một số lỗi Pen Tool thường gặp và cách khắc phục:
- Lỗi không tạo được đường cong mượt mà: Nguyên nhân của lỗi có thể là do bạn di chuyển chuột quá nhanh hoặc không kéo tay nắm điều khiển của điểm neo một cách nhẹ nhàng. Cách khắc phục: Bạn di chuyển chuột chậm hơn và kéo tay nắm điều khiển của điểm neo một cách nhẹ nhàng.
- Lỗi đường cong bị đứt quãng: Nguyên nhân do bạn không nhấp chuột lại tại điểm kết thúc của đường cong. Cách khắc phục: Bạn nhấp chuột lại tại điểm kết thúc của đường cong.
- Lỗi đường cong không có điểm neo: Nguyên nhân do bạn không di chuyển chuột theo đường cong mà họ muốn tạo. Cách khắc phục: Bạn di chuyển chuột chậm hơn và di chuyển chuột theo đường cong muốn tạo.
Lỗi Pen Tool trong Ai thường thấy
- Lỗi đường cong không được đóng kín: Nguyên nhân do bạn không nhấp chuột lại tại điểm bắt đầu của đường cong. Cách khắc phục: Bạn hãy nhấp chuột lại tại điểm bắt đầu của đường cong.
Ngoài ra, người dùng cũng có thể gặp phải một số lỗi Pen Tool khác như: lỗi Pen Tool bị treo, lỗi Pen Tool không có phản hồi,... Nếu gặp phải các lỗi này, bạn có thể thử khởi động lại máy tính hoặc cài đặt lại Adobe Illustrator.
5. Kết luận
Bài viết là tất tần tật thông tin về công cụ Pen Tool trong Illustrator. Với những chia sẻ này, chắc chắn đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Pen Tool trong Illustrator nói chung và cách tạo vùng chọn bằng Pen Tool nói riêng. Với những thông tin bổ ích trên, hy vọng rằng bạn đã bổ sung thêm cho mình nhiều kiến thức bổ ích về công cụ Pen Tool. Nếu bạn đọc muốn nâng cao kiến thức hãy nhanh tay đăng ký và theo dõi khóa học illustrator online tại Unica với sự hướng dẫn và giảng dạy từ chuyên gia hàng đầu, các bài giảng được thiết kế chi tiết bài bản, dễ hiểu giúp người học có thể áp dụng luôn vào trong công việc thiết kế của mình.
30/10/2019
9055 Lượt xem
Tìm hiểu về lasso tool trong illustrator từ cơ bản tới nâng cao
Trong illustrator, bạn có thể sử dụng nhiều công cụ khác nhau để tạo ra các đối tượng vector, chỉnh sửa chúng và kết hợp chúng với nhau. Một trong những công cụ hữu ích và thú vị của illustrator là lasso tool. Lasso tool cho phép bạn chọn các đối tượng, điểm neo (node) hoặc đoạn đường (path) bằng cách vẽ tự do quanh chúng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho những bạn đang học illustrator online về lasso tool trong illustrator, cách lựa chọn và sử dụng nó. Đồng thời, chúng tôi cũng sẽ giới thiệu các công cụ liên quan như là polygonal lasso tool và magnetic lasso tool.
Giới thiệu về lasso tool trong illustrator
Lasso tool là một công cụ cho phép bạn chọn các đối tượng, điểm neo hoặc đoạn đường bằng cách vẽ tự do quanh chúng. Bạn có thể sử dụng lasso tool để chọn các phần của một đối tượng vector mà bạn muốn thay đổi, ví dụ như di chuyển, xoay, biến dạng, tô màu hay xóa bỏ. Lasso tool cũng có thể giúp bạn chọn nhiều đối tượng cùng một lúc hoặc chọn các điểm neo trên các đường cong để chỉnh sửa hình dạng của chúng.
Lasso tool có xuất hiện ở vị trí thứ 4 trên thanh công cụ của illustrator. Bạn có thể nhấn vào biểu tượng của nó hoặc nhấn phím Q để kích hoạt nó. Khi bạn sử dụng lasso tool, con trỏ chuột sẽ biến thành một vòng tròn nhỏ có một đường cong bên trong. Bạn có thể click và kéo con trỏ chuột để vẽ một hình khép kín quanh các phần bạn muốn chọn. Nếu bạn không vẽ khép kín hình, illustrator sẽ tự động nối hai điểm cuối lại. Sau khi bạn thả chuột, các phần bạn đã chọn sẽ được đánh dấu bằng các điểm neo trắng hoặc xanh.
Lasso Tool trong Illustrator không giống với bộ công cụ Lasso trong Photoshop
>>> Xem thêm: Curve là gì? Cách sử dụng curve trong illustrator như thế nào?
Cách lựa chọn Lasso Tool trong Illustrator
Để lựa chọn lasso tool trong illustrator, bạn thực hiện một trong hai cách sau:
- Cách thứ nhất: Trên màn hình làm việc, bạn hãy tìm trên thanh công cụ và click chuột trái vào biểu tượng của lasso tool.
- Cách thứ hai: Bạn nhấn phím Q trên bàn phím để kích hoạt lasso tool.
Cách chọn lasso tool trong illustrator
Học Illustrator từ cơ bản đến nâng cao bằng cách tham gia khoá học online qua video. Khoá học giúp bạn nhanh chóng làm chủ phần mềm Adobe Illustrator, có được nền tảng kiến thức cơ bản để tạo ra các sản phẩm thiết kế nâng cao và chủ động trong thiết kế.
[course_id:263,theme:course]
[course_id:1612,theme:course]
[course_id:322,theme:course]
Cách sử dụng Lasso Tool trong Illustrator
Để sử dụng Lasso tool trong illustrator, bạn có thể tham khảo 7 bước dưới đây:
Bước 1: Khởi động phần mềm Adobe Illustrator
Trước tiên, bạn hãy mở phần mềm Illustrator, sau đó chọn để mở một tài liệu hiện có hoặc tạo một tài liệu mới. Bạn cũng có thể mở một tệp hiện có và lưu nó dưới dạng tệp mới để tạo tài liệu, đây sẽ là nơi bạn thực hiện thao tác với Lasso tool mà không làm ảnh hưởng tới file gốc của mình.
Bước 2: Phóng to tài liệu khi đã mở
Bạn nhấn vào phím “Command” và phím “+” hoặc vào Menu chọn “Zoom In” từ danh sách để tìm công cụ Lasso tool.
Để sử dụng công cụ Lasso, bạn cần phải nhìn thấy nó
Bước 3: Chọn công cụ lựa chọn lasso tool trong illustrator
Tiếp theo, bạn chọn công cụ lựa chọn Lasso từ thanh công cụ dọc ở phía bên trái màn hình. Lúc này, sẽ xuất hiện một biểu tượng giống với con trỏ và một vòng tròn chấm, nằm ở gần đỉnh bên phải như hình bên dưới. Công cụ Lasso cho phép bạn tự do chọn đối tượng và các phần của các đối tượng trong tài liệu của mình.
Công cụ Lasso cho phép bạn tự do chọn đối tượng trong tài liệu của bạn
Bước 4: Chọn đối tượng
- Bạn chọn 1 phần của tài liệu mà bạn muốn chọn với Lasso. Đó có thể là một hoặc nhiều đối tượng, thậm chí là cả các phần của đối tượng. Khi bạn vẽ một vòng tròn hoàn chỉnh xung quanh phần này, bạn có thể thay đổi các điểm neo đồ họa vector đã được chọn.
- Illustrator là một trình soạn thảo đồ họa Vector chứ không phải là một trình soạn thảo Bitmap. Điều này có nghĩa là các công cụ chọn Illustrator như công cụ Lasso, sẽ chọn các điểm neo trên hình ảnh thay vì chọn các cạnh của toàn bộ hình ảnh. Bạn có thể chọn điểm neo trên một số hình ảnh khác nhau, sau đó di chuyển và thay đổi chúng.
Bước 5: Vẽ vòng tròn xung quanh
- Tiếp theo, bạn hãy nhấp vào gần đối tượng và bắt đầu vẽ một vòng tròn xung quanh phần bạn muốn thay đổi. Bạn có thể vẽ theo chiều kim đồng hồ hoặc ngược lại. Khi đã hoàn thành vòng tròn, bạn hãy thả chuột.
- Nếu đã phóng to đủ gần, bạn sẽ thấy các điểm neo được tô sáng trên hình ảnh của mình. Đây chính là những vị trí mà bạn có thể thay đổi bằng cách sử dụng hiệu ứng hoặc di chuyển chúng bằng chuột.
Khi đã hoàn thành vòng tròn, bạn hãy thả chuột
Bước 6: Di chuyển các điểm neo
- Để di chuyển các điểm neo đã chọn, bạn nhấn nút chuột phải bên trong vòng tròn bạn vừa thực hiện và di chuyển hình ảnh theo bất kỳ hướng nào. Ngoài ra, bạn cũng có thể vào Menu và chọn cách làm ấm hoặc thay đổi lựa chọn này. Bạn có thể sao chép hoặc xóa các điểm neo của mình sau khi chúng được chọn.
Bước 7: Nhấn và giữ phím “Shift”
- Trong khi kéo con trỏ quanh một đối tượng, bạn hãy nhấn và giữ phím “Shift”, nếu muốn chọn nhiều đối tượng hơn. Trước khi sao chép, chỉnh sửa hoặc xóa các đối tượng đã chọn, bạn có thể chọn một hoặc nhiều đối tượng tùy sở thích.
- Công cụ Lasso rất hữu ích để chỉnh sửa các đối tượng, Logo và kiểu chữ. Bởi chúng cho phép bạn chọn các phần của các đối tượng hoặc đường dẫn và thay đổi chúng.
- Bạn có thể chọn một số lượng lớn các điểm neo bằng cách vẽ một vòng tròn xung quanh chúng. Công cụ chọn trực tiếp màu trắng chỉ cho phép bạn chọn toàn bộ một đối tượng bằng cách nhấn vào nó. Còn công cụ chọn trực tiếp màu đen thì giúp bạn chọn 1 điểm neo của mình.
>>> Xem thêm: Thủ thuật tạo Pattern trong illustrator đơn giản, chi tiết
Công cụ Polygonal Lasso Tool
Polygonal Lasso Tool là một công cụ liên quan đến lasso tool trong illustrator, cho phép bạn chọn các đối tượng, điểm neo hoặc đoạn đường bằng cách vẽ một hình đa giác quanh chúng. Điều này có thể hữu ích khi bạn muốn chọn các phần có hình dạng góc cạnh hoặc theo một hướng nhất định. Để lựa chọn polygonal lasso tool, bạn có thể nhấn và giữ chuột trái vào biểu tượng của lasso tool và chọn polygonal lasso tool từ menu con. Hoặc bạn cũng có thể nhấn phím Shift+L để chuyển qua lại giữa lasso tool và polygonal lasso tool.
Để sử dụng polygonal lasso tool, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Chọn polygonal lasso tool và click vào một điểm bất kì trên màn hình làm việc để bắt đầu vẽ. Con trỏ chuột sẽ biến thành một vòng tròn nhỏ có một tam giác bên trong.
- Bước 2: Click vào các điểm khác để vẽ các cạnh của hình đa giác. Bạn có thể vẽ theo ý muốn của bạn, miễn là các cạnh không giao nhau. Nếu bạn muốn vẽ một cạnh theo một góc nhất định (ví dụ 0°, 45° hoặc 90°), bạn có thể nhấn và giữ phím Shift khi click vào điểm tiếp theo.
- Bước 3: Để kết thúc vẽ, bạn có thể click vào điểm bắt đầu hoặc nhấn phím Enter. Sau khi bạn kết thúc vẽ, các phần bạn đã chọn sẽ được đánh dấu bằng các điểm neo trắng hoặc xanh.
Polygonal Lasso Too cho phép bạn chọn các đối tượng, điểm neo hoặc đoạn đường bằng cách vẽ một hình đa giác quanh chúng
Công cụ Magnetic Lasso Tool
Magnetic Lasso Tool cũng là công cụ liên quan đến lasso tool, cho phép bạn chọn các đối tượng, điểm neo hoặc đoạn đường bằng cách vẽ một hình theo đường biên của chúng. Điều này có thể hữu ích khi bạn muốn chọn các phần có hình dạng phức tạp hoặc không đều. Để lựa chọn magnetic lasso tool, bạn có thể nhấn và giữ chuột trái vào biểu tượng của lasso tool và chọn magnetic lasso tool từ menu con. Hoặc bạn cũng có thể nhấn phím Shift+L để chuyển qua lại giữa lasso tool và magnetic lasso tool.
Để sử dụng magnetic lasso tool, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Chọn magnetic lasso tool và click vào một điểm bất kì trên đường biên của đối tượng bạn muốn chọn để bắt đầu vẽ. Con trỏ chuột sẽ biến thành một vòng tròn nhỏ có một nam châm bên trong.
- Bước 2: Kéo con trỏ chuột theo đường biên của đối tượng. Bạn không cần phải click vào các điểm khác, illustrator sẽ tự động thêm các điểm neo theo hình dạng của đối tượng. Nếu bạn muốn thêm một điểm neo bằng tay, bạn có thể click vào một điểm bất kì. Nếu bạn muốn xóa một điểm neo, bạn có thể nhấn phím Delete.
- Bước 3: Để kết thúc vẽ, bạn có thể click vào điểm bắt đầu hoặc nhấn phím Enter. Sau khi bạn kết thúc vẽ, các phần bạn đã chọn sẽ được đánh dấu bằng các điểm neo trắng hoặc xanh.
Magnetic Lasso Tool cho phép bạn chọn các đối tượng, điểm neo hoặc đoạn đường bằng cách vẽ một hình theo đường biên của chúng
>>> Xem thêm: Tổng kết phím tắt trong illustrator đơn giản cho dân thiết kế
Tổng kết
Trong bài viết này, tôi đã giới thiệu cho bạn về lasso tool trong illustrator, cách lựa chọn và sử dụng nó, cũng như các công cụ liên quan là polygonal lasso tool và magnetic lasso tool. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn và áp dụng hiệu quả công cụ lasso trong illustrator. Nếu bạn có thắc mắc hay góp ý gì, xin vui lòng để lại bình luận bên dưới. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết này.
29/10/2019
5415 Lượt xem
Hướng dẫn cách chèn ảnh vào illustrator và quản lý hình ảnh trong AI
Trong quá trình thiết kế, bạn có thể cần chèn ảnh vào illustrator để tăng tính thẩm mỹ và truyền tải thông điệp cho sản phẩm của mình. Tuy nhiên, cách chèn ảnh vào illustrator không đơn giản như các phần mềm khác, mà cần phải tuân theo một số quy tắc và lưu ý để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của hình ảnh. Trong bài viết này, Unica sẽ hướng dẫn bạn cách chèn ảnh vào Ai và quản lý hình ảnh trong AI một cách chi tiết và dễ hiểu.
Hướng dẫn cách chèn ảnh vào illustrator
Để chèn ảnh vào illustrator, bạn có thể thêm từ file bên ngoài, sử dụng lệnh Place, thêm ảnh vào illustrator thông qua một file làm việc khác,... Mỗi cách thực hiện sẽ được chúng tôi hướng dẫn cụ thể ở phần dưới đây:
1. Cách thêm ảnh từ file ngoài vào Illustrator
Đây là cách đơn giản nhất để chèn ảnh vào illustrator. Bạn chỉ cần mở thư mục chứa hình ảnh cần thêm vào file thiết kế, sau đó kéo và thả trực tiếp vào vùng làm việc của illustrator. Các bước làm cụ thể như sau:
- Bước 1: Chọn ảnh cần chèn vào Ai từ thư mục lưu trữ hình ảnh của máy tính. Bạn chọn một hoặc nhiều ảnh để chèn vào file thiết kế.
Chọn ảnh cần chèn vào Ai từ thư mục lưu trữ hình ảnh của máy tính
- Bước 2: Giữ chuột trái, kéo và thả trực tiếp ảnh vào vùng làm việc của illustrator. Sau thao tác này, bạn sẽ có một hình ảnh trong file thiết kế, xuất hiện với 2 đường gạch chéo (biểu tượng liên kết thư mục).
Ảnh chưa được ngắt link
>>> Xem thêm: Cách chuyển hình ảnh thành vector trong Illustrator (AI) nhanh chóng
2. Cách chèn ảnh vào illustrator bằng lệnh Place
Một cách khác để chèn ảnh vào illustrator là sử dụng lệnh Place. Thao tác thực hiện cụ thể như dưới đây:
- Bước 1: Bạn vào menu File, chọn Place hoặc nhấn phím tắt Shift+Ctrl+P
Chọn Place hoặc nhấn phím tắt Shift+Ctrl+P
- Bước 2: Tìm đến file hình ảnh cần thêm và nhấn Place.
Chọn file ảnh cần thêm và nhấn place
Lúc này trên màn hình có 3 chế độ ảnh cho bạn lựa chọn là Link, Template và Replace.
+ Link: Ảnh được chèn vào sẽ được gắn dưới dạng link ảnh
+ Template: Ảnh được chèn vào sẽ được dùng làm template
+ Replace: Ảnh được chèn vào sẽ được thay thế bởi ảnh có sẵn
Sau khi đã chọn được định dạng cho ảnh, bạn chọn vị trí ảnh cần chèn và click chuột trái để thêm ảnh vào vùng làm việc. Ảnh được thêm sẽ là ảnh đã gắn link hoặc ngắt link tùy vào bạn có tick ô "Link" hay không.
Ảnh được thêm đã được ngắt link
>>> Xem thêm:
Hướng dẫn 4 cách đổ bóng trong AI đơn giản cho người mới thiết kế
Artboard là gì? Cách thêm và sử dụng Artboard trong Adobe Illustrator
3. Cách chèn ảnh vào illustrator qua file làm việc khác
Nếu bạn muốn chèn ảnh trong ai từ một file illustrator khác vào file hiện tại, bạn có thể làm như sau:
- Bước 1: Trên thanh menu, bạn chọn File, nhấn Open thì hộp thoại thư mục sẽ hiện ra. Lúc này, bạn hãy chọn ảnh cần chèn vào Ai và click Open.
Chọn ảnh cần chèn vào Ai từ thư mục lưu trữ hình ảnh của máy tính
- Bước 2: Sau đó giữ chuột trái và kéo hình ảnh từ file này sang file kia. Hình ảnh được chèn vào sẽ không có hai đường gạch chéo, tức là đây là hình ảnh thật, không phải liên kết khu vực.
File chứa ảnh gốc
Ảnh được chèn vào thiết kế
4. Cách chèn hình vào khung trong Ai
Nếu bạn muốn chèn ảnh vào một khung hình có sẵn trong illustrator, bạn có thể sử dụng công cụ Clipping Mask. Trong ví dụ dưới đây chúng tôi sẽ thực hiện lồng ảnh vào khung hình vuông. Cách chèn ảnh vào khung trong illustrator chi tiết sẽ được gợi ý ngay sau đây:
Bước 1: Kéo thả ảnh cần lồng khung vào file thiết kế trong illustrator
Kéo thả ảnh cần lồng khung vào file thiết kế
Bước 2: Trên thanh công cụ, bạn chọn Embed để ngắt link ảnh
Ảnh sau khi ngắt link
Bước 3: Thu nhỏ hoặc phóng to bức ảnh để phù hợp với kích thước của khung hình vuông
Thu nhỏ hoặc phóng to bức ảnh để phù hợp với kích thước của khung hình vuông
Bước 4: Để di chuyển bức ảnh đến vị trí hình vuông, bạn dùng công cụ Selection Tool. Nhấn Ctrl + [ để đưa bức ảnh nằm phía dưới hình vuông
Di chuyển bức ảnh tới khung hình vuông
Bước 5: Chọn Selection Tool -> Chọn ảnh –> giữ shift và chọn hình vuông –> nhấn chuột phải và chọn make clipping mask để tấm ảnh được lồng vào trong hình vuông.
Make clipping mask
Ngoài cách làm này, bạn cũng có thể sử dụng công cụ Selection Tool –> Chọn ảnh –> giữ shift và chọn hình vuông –> Chọn Object –> Chọn clipping mask –> Chọn make.
Chọn make
Kết quả chèn ảnh vào trong khung hình:
Trở thành chuyên gia Illustrator bằng cách đăng ký khoá học online qua video. Khoá Illustrator online học cùng chuyên gia với nội dung bài giảng chi tiết sẽ giúp bạn thành thạo công cụ chỉ trong một tuần, nắm được các kỹ thuật làm việc cơ bản với illustrator trong thiết kế đồ hoạ.
[course_id:352,theme:course]
[course_id:1231,theme:course]
[course_id:914,theme:course]
5. Hướng dẫn chèn ảnh vào shape trong Ai
Ngoài các cách chèn ảnh bên trên, bạn cũng có thể chèn ảnh vào một shape bất kỳ trong Ai. Ở ví dụ bên dưới đây, Unica sẽ hướng dẫn bạn cách chèn ảnh vào hình tròn trong ai:
Bước 1: Kéo thả ảnh cần lồng khung vào file thiết kế trong illustrator.
Bước 2: Trên thanh công cụ, bạn chọn Embed để ngắt link ảnh.
Ảnh đã được ngắt link
Bước 3: Thu nhỏ hoặc phóng to bức ảnh để phù hợp với kích thước của hình tròn.
Bước 4: Sử dụng công cụ Selection Tool để di chuyển bức ảnh đến vị trí hình tròn. Sau đó, bạn nhấn tổ hợp phím tắt Ctrl + [ để đưa bức ảnh nằm phía dưới hình tròn.
Di chuyển bức ảnh tới hình tròn
Bước 5: Nhấn chọn công cụ Selection Tool –> Chọn ảnh cần lồng vào shape –> Giữ shift và chọn hình tròn –> Nhấn chuột phải chọn –> Chọn make clipping mask.
Chọn make clipping mask
Kết quả chèn ảnh vào shape:
Kết quả chèn ảnh vào hình tròn
6. Cách ngắt link ảnh (embed) trong Illustrator
Như đã nói ở trên, khi bạn chèn ảnh vào illustrator bằng cách kéo thả hoặc lệnh Place, hình ảnh được thêm vào chỉ là liên kết khu vực, không phải là hình ảnh thật. Điều này có thể gây ra một số vấn đề khi bạn muốn in ấn hoặc chia sẻ file thiết kế của mình.
Ví dụ, nếu bạn xóa hoặc di chuyển file hình ảnh gốc, hình ảnh trong file illustrator sẽ bị mất hoặc báo lỗi. Hoặc nếu bạn gửi file illustrator cho người khác mà không gửi kèm file hình ảnh gốc, người nhận sẽ không thể xem được hình ảnh trong file illustrator. Để khắc phục những vấn đề này, bạn có thể ngắt link ảnh (embed) trong illustrator, tức là chuyển hình ảnh từ liên kết khu vực sang hình ảnh thật.
Cách chèn ảnh vào illustrator theo phương pháp này sẽ được thực hiện như sau:
Bước 1: Chọn hình ảnh cần ngắt link (embed). Lúc này, trên ảnh sẽ xuất hiện hai đường chéo mờ như ảnh dưới đây.
Chọn hình ảnh cần ngắt link
Bước 2: Trên thanh công cụ, bạn chọn Unembed sẽ làm hai đường chéo biến mất. Nút lệnh này cũng tức là, hình ảnh của bạn đã được sao chép trên AI.
Chọn Unembed sẽ làm hai đường chéo biến mất
7. Cách lưu file không cần ngắt link ảnh (embed) trong Illustrator
Nếu bạn không muốn ngắt link ảnh (embed) trong illustrator vì muốn giữ nguyên chất lượng và dung lượng của hình ảnh hoặc để tiện chỉnh sửa sau này, bạn có thể sử dụng thủ thuật lưu file không cần ngắt link ảnh (embed). Tức là lưu file kèm theo các file hình ảnh liên kết.
Để lưu ảnh không cần ngắt link ảnh trong Ai, chúng ta sẽ cần lưu ảnh gốc và file Illustrator trong cùng một thư mục. Các thao tác thực hiện như sau:
- Bước 1: Tạo thư mục mới để chứa ảnh và file AI. Bạn nên đặt tên cho thư mục này, ví dụ là "picture"
Tạo thư mục place
Bước 2: Để ảnh gốc vào thư mục "Picture" vừa tạo.
Bỏ ảnh gốc vào thư mục "Picture"
Bước 3: Lưu file ảnh thiết kế vào thư mục Picture là xong.
Chọn Save as
Chọn Save
Ảnh gốc và file thiết kế đã nằm trong thư mục Picture
Lưu ý khi chèn hình vào khung trong Ai
Khi thực hiện cách chèn ảnh vào illustrator, bạn cần lưu ý một số điểm sau nếu muốn có được một thiết kế đẹp và chuẩn:
1. Ngắt link ảnh trong Illustrator
Nếu bạn sử dụng ảnh có kích thước nhỏ, File thiết kế ít ảnh, thì bạn có thể ngắt kết nối với link ảnh bằng cách chọn hình ảnh mà bạn muốn bỏ link. Tiếp theo, trên thanh điều khiển bạn chọn vào lệnh Embed để bỏ kết nối link.
Link ảnh giúp làm giảm dung lượng File thiết kế
2. Thay đổi điều chỉnh link
Để thay đổi điều chỉnh link, bạn chọn hình ảnh, để cho ảnh chui vào hình trong ai lúc này trên thanh điều khiển có 2 lựa chọn đó là “Link File” và “Multiple Images”, bạn lựa chọn vào 2 chế độ này để chỉnh sửa, thay đổi, điều hướng lại link ảnh về thư mục mà bạn muốn.
>>> Xem thêm: Hướng dẫn cách sử dụng Brush cho Illustrator đơn giản nhất
3. Lưu link ảnh và gửi File
Khi chèn ảnh vào Illustrator ở dạng link ảnh, bạn cần tạo ra 1 thư mục lưu trữ hình ảnh riêng. Bây giờ File thiết kế của bạn cũng được lưu trữ trong thư mục này. Khi bạn chèn ảnh vào Illustrator, nếu thực hiện các thao tác như di chuyển vị trí lưu trữ hình ảnh, xóa hình ảnh, gửi File thiết kế không kèm thư mục ảnh… thì phần mềm sẽ báo mất kết nối với ảnh và File thiết kế của bạn sẽ không còn hình ảnh hiển thị nữa.
Trong quá trình gửi File thiết kế cho nhà in hoặc chuyển File từ máy tính này sang máy tính khác, bạn cần phải gửi kèm cả thư mục hình ảnh nhằm không bị mất link ảnh. Ngoài ra, bạn cũng có thể Embed bức ảnh, để biến ảnh hiển thị trong File thành ảnh thực sự trước khi gửi.
Trường hợp gửi ảnh xuất File định dạng JPG, PNG thì bạn không cần phải gửi kèm ảnh. Chỉ khi gửi File mềm và có chèn ảnh vào AI thì lúc đó bạn mới cần phải gửi kèm File mà thôi.
Lưu link ảnh
Kết Luận
Trong bài viết này, tôi đã hướng dẫn bạn cách chèn ảnh vào illustrator và quản lý hình ảnh trong AI một cách chi tiết và dễ hiểu. Bạn có thể áp dụng các cách này để tạo ra những sản phẩm thiết kế đẹp mắt và chuyên nghiệp với illustrator. Nếu bạn cần tìm hiểu thêm về phần mềm đồ họa này, hãy tham khảo ngay các khóa học Illustrator cùng Unica nhé!
29/10/2019
17758 Lượt xem
Mách bạn 3 cách crop trong ai chi tiết, dễ hiểu nhất dành cho người mới
Crop trong Ai là một thủ thuật nhỏ của phần mềm Adobe Illustrator được rất nhiều người quan tâm. Cách crop trong Ai thực hiện rất đơn giản, nhưng không phải ai cũng biết cách thực hiện sao cho nhanh nhất. Trong nội dung bài viết hôm nay, Unica sẽ hướng dẫn các bạn cách crop trong Illustrator, hãy tham khảo ngay nhé.
1. Crop hình trong AI khi nào?
Một trong những câu hỏi được rất nhiều người thắc mắc đó là “khi nào nên cắt hình trong AI”. Có lẽ đây là một trong những câu hỏi mà những ai chưa biết Crop trong AI sẽ đặt ra đầu tiên.
Cắt hình trong AI chính là thao tác cắt, crop hình ảnh theo kích thước tùy chỉnh. Đây là cách đơn giản nhất để bạn tái tạo lại bố cục, tạo điểm nhấn cho bức ảnh. Để từ đó, khi sử dụng những File thiết kế này, các bức ảnh được đẹp mắt và đúng kích thước. Nhưng đã bao giờ bạn hỏi là cắt như thế nào để nhanh và chính xác nhất chưa? Hãy cùng theo dõi tiếp bài viết dưới đây để có được câu trả lời nhé!
Crop hình trong Ai là thao tác cắt hình ảnh theo kích thước tuỳ chỉnh
2. Yếu tố nào giúp xác định chính xác vùng cần crop?
Khi crop illustrator bạn cần phải chú ý đến các yếu tố sau để các định được chính xác vùng chọn.
- Mục đích của việc crop: Xác định được mục đích của việc crop sẽ giúp bạn xác định vùng cần crop phù hợp.
- Chủ thể của hình ảnh: Xác định chính xác chủ thể của hình ảnh sẽ giúp bạn xác định vùng cần crop để làm nổi bật chủ thể đó.
- Các yếu tố xung quanh chủ thể: Các yếu tố xung quanh chủ thể sẽ giúp bạn xác định vùng cần crop để loại bỏ các yếu tố không cần thiết.
- Bố cục của hình ảnh: Xác định rõ ràng bố cục hình ảnh sẽ giúp bạn xác định vùng cần crop để tạo bố cục mới phù hợp hơn.
Khi crop hình trong Ai bạn cần xác định được mục đích cắt để làm gì
3. Cách Crop trong Ai nhanh nhất dành cho người mới
Có rất nhiều công cụ để bạn có thể cắt ảnh trong Ai, tiêu biểu như Cropping Tools, Pen Tool trong Ai hay Clipping Mask. Ở nội dung bài viết này, Unica sẽ hướng dẫn bạn cách cắt ảnh trong Ai trên cả 3 công cụ này, cùng tham khảo để biết cách thực hiện nhanh chóng nhất nhé.
3.1. Cách cắt ảnh trong ai bằng Cropping Tools
Cropping Tools là công cụ crop ảnh trong Ai đang được rất nhiều người yêu thích sử dụng. Cách cách cắt trong Illustrator vô cùng đơn giản, kể cả là người mới làm quen với Adobe Illustrator cũng đều có thể thực hiện thành thạo chỉ sau 1 lần học. Sau đây là hướng dẫn chi tiết các bước thực hiện cho bạn tham khảo.
3.1.1. Hướng dẫn nhanh
Mở phần mềm Adobe Illustrator => Tại thanh menu chọn File => chọn Open => Chọn tấm hình muốn cắt trong Ai => Chọn Open để thêm vào Ai => Lựa chọn công cụ Selection tool (phím tắt V) để cắt => Click chuột vào ảnh muốn cắt => Chọn Crop Image => Kéo các góc để xác định ranh giới cắt của hình ảnh => Thực hiện xong click chọn vào Apply là hoàn thành.
3.1.2. Hướng dẫn chi tiết
Bước 1: Đầu tiên bạn mở phần mềm Adobe Illustrator, tại giao diện chính chọn File => Chọn Open. Hoặc để nhanh hơn bạn có thể nhấn tổ hợp phím Ctrl + O để chọn ảnh muốn cắt lên Ai.
Nhấn Ctrl + O để chọn ảnh muốn cắt
Bước 2: Tại cửa sổ hình ảnh hiển thị ra, bạn tìm và chọn ảnh, sau đó nhấn Open.
Chọn Open để mở ảnh
Bước 3: Tại thanh menu phía bên trái bạn chọn công cụ Selection Tool (phím tắt V), sau đó click vào ảnh mà bạn muốn cắt trên bảng giao diện.
Chọn công cụ Selection Tool
Bước 4: Tiếp theo trên Control Panel bạn lựa chọn công cụ Crop Image.
Lựa chọn Crop Image để cắt ảnh
Bước 5: Dùng chuột kéo các góc để xác định ranh giới muốn cắt. Thao tác này sẽ xác định ranh giới để cắt ảnh nên bạn cần thực hiện thật cẩn thận để được ảnh cắt đúng với nhu cầu.
Kéo các góc để xác định ranh giới cắt
Bước 6: Cuối cùng trên Control Panel chọn Apply để áp dụng cắt ảnh. Hoặc để nhanh hơn bạn có thể nhấn phím Enter (trên Windows) hoặc hay Return (trên MacOS). Như vậy là bạn đã hoàn tất quá trình sử dụng phần mềm Ai crop image thành công.
Nhấn Apply để hoàn thành cắt ảnh
Thành thục Illustrator chỉ trong thời gian ngắn bằng cách đăng ký khoá học online qua video. Khoá Illustrator giúp bạn nắm được toàn bộ kiến thức từ A-Z về Illustrator, bao gồm cả các kiến thức nâng cao giúp bạn trở thành một design chuyên nghiệp.
[course_id:600,theme:course]
[course_id:758,theme:course]
[course_id:3120,theme:course]
3.2. Crop ảnh trong illustrator bằng Pen Tools
Pen Tool là công cụ phổ biến mà ai khi sử dụng phần mềm thiết kế cũng sử dụng. Cách crop trong Ai vô cùng đơn giản, sau đây là hướng dẫn chi tiết các bước thực hiện cho bạn tham khảo, hãy lưu lại ngay nhé.
3.2.1. Hướng dẫn nhanh
Mở Adobe, tại giao diện chính chọn File => Chọn Open => Chọn ảnh muốn crop => Chọn Open > Chọn công cụ Pen Tool để vẽ hình dạng ảnh muốn cắt => Chọn ảnh và hình vừa vẽ => Tiếp theo chọn công cụ Object => Tại đây chọn tiếp công cụ Clipping Mask => Cuối cùng click chuột chọn Make (phím tắt Ctrl + 7) là hoàn thành quá trình crop hình ảnh trong Ai.
3.2.2. Hướng dẫn chi tiết
Bước 1: Đầu tiên mở phần mềm Adobe Illustrator => Tại giao diện chính từ menu chọn File => Chọn Open.
Chọn Open để mở hình ảnh
Bước 2: Tại giao diện mới bạn tìm và chọn hình ảnh mà mình muốn cắt, sau đó chọn Open để mở hình ảnh đó lên Ai.
Tìm và chọn hình ảnh chèn lên Ai
Bước 3: Tại thanh công cụ phía bên tay trái bạn chọn công cụ Pen Tools (phím tắt P) (biểu tượng cái đầu bút máy).
Chọn công cụ Pen Tools
Bước 4: Tiếp theo sử dụng bút Pen Tools để vẽ hình dạng ảnh muốn cắt, bạn có thể vẽ hình dạng ảnh tuỳ ý, đó có thể là người hay vật đều được.
Vẽ hình dạng ảnh muốn cắt bằng bút Pen Tools
Bước 5: Sau khi đã vẽ hình dạng ảnh bằng bút Pen Tool xong, tiếp theo bạn lựa chọn công cụ Selection tool (phím tắt V) để chọn ảnh mà bạn muốn cắt và hình ảnh vừa vẽ.
Lưu ý: Khi chọn bạn hãy vừa click vào từng đối tượng vừa giữ phím Shift để ảnh được cân đối nhé.
Chọn ảnh muốn cắt và hình vừa vẽ
Bước 6: Từ thanh menu Object => chọn Clipping Mask và chọn Make (phím tắt Ctrl + 7) để tiến hành thao tác cắt ảnh trong Ai. Như vậy là hoàn thành quá trình crop trong Illustrator.
Tiến hành cắt ảnh trong Illustrator
>>> Xem thêm: Hướng dẫn thiết kế logo bằng Ai chi tiết và đơn giản cho người mới
3.3. Cắt ảnh trong illustrator bằng Clipping Mask
Clipping Mask là công cụ cắt ảnh trong Ai cuối cùng mà chúng tôi muốn chia sẻ với bạn. Cũng tương tự như các công cụ khác, Clipping Mask khi dùng để cắt ảnh trong Illustrator có cách thực hiện vô cùng đơn giản. Để biết cách cắt ảnh trong Ai bằng Clipping Mask như thế nào, các bạn hãy tham khảo nội dung chia sẻ ngay sau đây nhé.
3.3.1. Hướng dẫn nhanh
Mở Adobe Illustrator chọn tab File => Chọn Open => Lựa chọn hình ảnh muốn crop trong Ai => Chọn Open => Lựa chọn công cụ Rectangle Tool (phím tắt M) để vẽ hình dạng ảnh muốn cắt => Click chuột kéo vẽ hình theo tỷ lệ => Chọn ảnh và hình vừa vẽ => Chọn menu Object => Chọn công cụ Clipping Mask => Chọn Make (phím tắt Ctrl + 7) là hoàn thành.
3.3.2. Hướng dẫn chi tiết
Bước 1: Mở phần mềm Adobe Illustrator, từ menu chọn File => Chọn tiếp Open.
Chọn Open để mở hình ảnh
Bước 2: Giao diện mới hiện ra, bạn tìm và chọn hình ảnh muốn crop, sau đó chọn Open để thêm ảnh vừa chọn vào Ai.
Tìm và chọn hình ảnh muốn crop trong Ai
Bước 3: Tiếp theo bạn sử dụng công cụ Rectangle Tool (phím tắt M) để vẽ hình dạng mà bạn muốn cắt. Khi sử dụng công cụ này bạn có thể vẽ bất cứ hình dạng nào mà mình muốn, có thể là hình vuông, hình tròn hay hình chữ nhật đều được. Ở trong bài viết này, chúng tôi sẽ vẽ hình tròn.
Chọn công cụ Rectangle Tool để vẽ hình dạng muốn cắt
Bước 4: Sau khi vẽ xong bạn điều chỉnh lại kích thước sao cho phù hợp.
Chỉnh tỷ lệ phù hợp
Bước 5: Sử dụng công cụ Selection tool (phím tắt V) để chọn ảnh mà bạn muốn cắt và hình ảnh vừa vẽ. Để chọn ảnh và hình bạn vừa bấm giữ phím Shift vừa click vào từng đối tượng, đừng quên nhấn và kéo chuột trên toàn bộ vật thể cần cắt.
Chọn ảnh muốn cắt và hình vừa vẽ
Bước 6: Cuối cùng, bạn từ thanh menu bạn chọn Object, sau đó tìm đến và click chuột chọn Clipping Mask, tiếp theo chọn Make (phím tắt Ctrl + 7) là hoàn thành quá trình crop ảnh của mình.
Thao tác crop ảnh cuối cùng
4. Kết luận
Trên đây chúng tôi đã hướng dẫn chi tiết cho bạn 3 cách crop trong Ai đơn giản nhất. Với các thao tác này, kể cả những người mới học Illustrator cũng có thể thực hành một cách nhanh chóng nhất. Hy vọng nội dung trong bài viết đã mang nhiều thông tin hữu ích đến cho bạn đọc. Cảm ơn bạn đọc đã theo dõi!
29/10/2019
9513 Lượt xem
Đường Path là gì? Cách sử dụng đường Path như thế nào?
Có bao giờ bạn tự hỏi Path là gì? Cách sử dụng như thế nào hay chưa? Đối với một người thiết kế đồ họa, Adobe Illustrator là một trong những phần mềm thông dụng nhất dành cho Designer. Tuy nhiên, còn khá nhiều người còn mơ hồ về thuật ngữ này. Cho nên, hôm nay UNICA sẽ đồng hành cùng các bạn để gặt hái kiến thức về vấn đề trên.
Path là gì?
Đường Path hay còn gọi là đường dẫn. Đây chính là đường màu đen xuất hiện khi bạn vẽ một đường trong Adobe Illustrator. Đường Path được tạo thành từ một loạt các điểm được gọi là “điểm neo” (anchor point) cùng các đoạn thẳng giữa các điểm này. Các điểm neo nằm ở hai đầu của một đường Path sẽ có “các chốt điều khiển”. Chúng có thể được sử dụng để điều khiển hướng của đường cong.
Đường Path hay còn gọi là đường dẫn
Có 3 loại đường Path chính, đó là:
Open Path (đường dẫn mở): Open Path là một dòng đơn giản với hai điểm, điểm đầu và điểm kết thúc.
Closed Path (đường dẫn đóng): Đường dẫn này thường là hình dạng khép kín không có điểm kết thúc như hình chữ nhật, hình tròn,...
Compound Path (đường tổng hợp): Đây là đường dẫn bao gồm cả 2 đường trên.
>>> Xem thêm: Chàng trai Thanh Bình kiếm thu nhập 2X mỗi tháng nhờ thành thạo Autocad
Thành thạo Autocad 2D và 3D với khóa học Autocad Online ngay. Khóa học giúp bạn làm chủ công cụ vẽ, chỉnh sửa, quản lý cho đến các thao tác để tạo ra được sản phẩm là các bản vẽ thiết kế hoàn chỉnh.
[course_id:1715,theme:course]
[course_id:501,theme:course]
[course_id:1717,theme:course]
Cách sử dụng đường Path
Ở phần này, chúng ta sẽ học cách nhập văn bản trên một đường Path, viết chữ theo đường Path trong Illustrator, áp dụng hiệu ứng để gõ trên một đường Path,... Chi tiết cách thực hiện như sau:
Nhập văn bản trên một đường Path
Bước 1: Khi đã nắm được khái niệm đường Path là gì? Bạn cần tìm hiểu cách sử dụng nó. Để tạo văn bản ngang dọc theo một đường Path, bạn chọn công cụ Type hoặc công cụ Type On A Path. Để tạo văn bản dọc theo một đường Path, bạn chọn công cụ Kiểu dọc hoặc công cụ Kiểu dọc trên Đường dẫn .
Bước 2: Bạn đặt văn bản định dạng trong Control panel, bảng điều khiển nhân vật hoặc bảng Paragraph.
Bước 3: Định vị con trỏ trên đường dẫn và nhấp.
Bước 4: Nhập văn bản.
Bước 5: Khi đã nhập xong văn bản, bạn hãy nhấn chuột vào công cụ Lựa chọn để chọn đối tượng loại.
Lưu ý:
Nếu bạn nhập nhiều văn bản hơn mức cho phép trong một khu vực hoặc dọc theo một đường dẫn, thì một hộp nhỏ chứa ký hiệu cộng (+) sẽ xuất hiện gần dưới cùng của khu vực giới hạn.
Bạn có thể thay đổi kích thước vùng văn bản hoặc mở rộng đường dẫn để văn bản được hiển thị. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể xâu chuỗi văn bản vào một đối tượng khác.
>>> Xem thêm: Những lệnh thường gặp Layer trong AI hay dùng
Viết chữ theo đường Path trong Illustrator
Bước 1: Chọn đối tượng Type đường Path. Lúc này, một dấu ngoặc sẽ xuất hiện ở đầu Type và ở cuối đường Path, cùng 1 điểm ở điểm ở giữa dấu ngoặc bắt đầu và dấu ngoặc kết thúc như hình bên dưới.
Viết chữ theo đường Path trong Illustrator
Bước 2: Bạn đặt con trỏ lên khung trung tâm của Type cho đến khi một biểu tượng nhỏ xuất hiện bên cạnh con trỏ.
Bước 3: Để di chuyển văn bản dọc theo đường dẫn, bạn hãy kéo khung trung tâm dọc theo đường dẫn. Sau đó, giữ phím Ctrl (Windows) hoặc Command (Mac OS) nhằm ngăn kiểu lật sang phía bên kia của đường Path. Nếu muốn lật hướng văn bản theo chiều dọc của đường Path, thì bạn kéo dấu ngoặt về phía đường dẫn. Hoặc chọn Type> Path type> Path option type, chọn Flip và nhấn Ok.
Di chuyển văn bản dọc theo đường dẫn
Áp dụng hiệu ứng để gõ trên một đường Path
Ngoài khái niệm đường Path là gì, bạn cần nắm vững cách áp dụng hiệu ứng để gõ trên 1 đường Path. Hiệu ứng Type của đường Path cho phép bạn bóp méo hướng của các ký tự trên một đường dẫn. Việc đầu tiên bạn cần phải làm là tạo kiểu trên một đường Path trước khi áp dụng các hiệu ứng này. Cụ thể như sau:
Bước 1: Chọn đối tượng loại đường dẫn.
Bước 2: Bạn chọn Type> Type On A Path, rồi chọn một hiệu ứng từ menu con.
Bước 3: Tiếp theo, bạn chọn Type> Type on path> Type path option. Sau đó, chọn 1 tùy chọn từ menu Effect rồi nhấn OK.
Lưu ý: Khi áp dụng hiệu ứng Gravity cho văn bản trên đường dẫn tròn hoàn hảo sẽ tạo ra kết quả trông giống như hiệu ứng Rainbow mặc định. Nó thực hiện tốt trên các đường dẫn có hình bầu dục, hình vuông, hình chữ nhật hoặc hình dạng không đều.
>>> Xem thêm: Pen tool là gì? Cách sử dụng Pen Tool trong Illustrator đơn giản
Áp dụng hiệu ứng để gõ trên một đường Path
Điều chỉnh căn chỉnh dọc của Type trên 1 đường Path
Bước 1: Chọn đối tượng loại.
Bước 2: Chọn Type > Type on path> Type Path Option.
Bước 3: Bạn chọn một tùy chọn từ Menu Align To Path để chỉ định cách căn chỉnh tất cả các ký tự cho đường dẫn, liên quan đến tổng chiều cao của phông chữ như:
Ascender: Căn dọc theo cạnh trên của phông chữ.
Descender: Căn dọc theo cạnh dưới của phông chữ.
Center: Căn dọc theo điểm giữa giữa phông chữ tăng dần và giảm dần.
Baseline: Căn dọc theo đường cơ sở. Đây là thiết lập mặc định.
Điều chỉnh khoảng cách ký tự xung quanh Sharp Turns
Khi Text chạy xung quanh một đường cong sắc nét hoặc góc nhọn. Bạn có thể thắt chặt khoảng cách các ký tự trên các đường cong bằng cách tùy chọn Khoảng cách trong hộp thoại trên đường Path. Sau đó thực hiện như sau:
Chọn Type Object.
Chọn Type > Type On A Path > Type On A Path Options.
Đối với Khoảng cách, bạn nhập giá trị theo điểm. Các giá trị cao hơn sẽ loại bỏ khoảng trắng thừa từ giữa các ký tự được định vị trên các đường cong hoặc góc nhọn.
Kết luận
Như vậy, UNICA đã giúp bạn trả lời câu hỏi Path là gì? cũng như cách sử dụng của nó. Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã nắm cho mình nhiều thông tin quý báu để vận dụng vào quá trình sử dụng phần mềm Illustrator. Bạn đọc muốn nâng cao kiến thức và biết thêm nhiều kỹ năng sử dụng phần mềm này hãy tham khảo khoá học Illustrator các chuyên gia sẽ bật mí cho bạn mẹo, những ý tưởng thiết kế mới lạ.
Chúc bạn thành công!
29/10/2019
11175 Lượt xem
Clipping mask là gì? Cách sử dụng Clipping Mask trong Photoshop
Với những bạn đang học Photoshop hay đang tìm hiểu khóa học thiết kế chắc chắn đã từng nghe qua đến cụm từ Clipping mask. Clipping Mask cho phép tạo ra những bức hình đẹp và ấn tượng nhất. Để biết Clipping Mask là gì và cách sử dụng Clipping Mask trong Photoshop như thế nào, mời bạn tham khảo nội dung bài viết sau đây để có câu trả lời nhé.
Clipping Mask trong Photoshop là gì?
Clipping Mask được biết đến là một công cụ rất phổ biến và rất hữu ích trong Photoshop. Sau đây Unica sẽ giới thiệu cho bạn hiểu clipping mask là gì và clipping mask Photoshop hoạt động như thế nào?
Khái niệm
Clipping Mask trong Photoshop là một kỹ thuật cho phép bạn hiển thị hình ảnh, màu sắc hoặc các yếu tố khác bên trong hình dạng hoặc lớp khác nhau một cách tùy chỉnh. Kỹ thuật này cho phép bạn hạn chế phạm vi hiển thị của một lớp dựa trên hình dạng của lớp khác.
Clipping Mask trong Photoshop là một kỹ thuật tạo ra hình ảnh đẹp mắt và ấn tượng
Clipping Mask trong Photoshop được ví như những mặt nạ cắt, đồng thời nó còn giúp người dùng có thể ẩn bức ảnh trong các dạng hình shape hoặc text. Clipping Mask được coi là tính năng rất hữu ích. Nếu bạn cần thay đổi màu sắc thiết kế mà vẫn giữ nguyên hình ảnh thì công cụ này sinh ra chính là để dành cho bạn.
Hiện nay, công cụ Clipping Mask xuất hiện ở cả hai phần mềm thiết kế đồ họa đó là Photoshop và Illustrator. Tuy nhiên, cách thức hoạt động của nó trên 2 công cụ này sẽ khác nhau.
Cách hoạt động
Như đã chia sẻ ở phần trên, Make Clipping Mask Photoshop có cách thức hoạt động giống như một chiếc mặt nạ. Nó có khả năng nhúng, ẩn hình ảnh vào các khung hình tạo sẵn, bao gồm: hình tam giác, đa giác, tròn, hoặc hình con người, con vật,... Ngoài ra nó còn có các khung hình với các dạng chữ (Text) hoặc các brush tự chọn.
Chức năng chính của Clipping Mask đó là: Cho phép người dùng thoải mái sáng tạo với những bố cục (Layout) đẹp mắt. thay vì chỉ có một bức ảnh nhàm chán, không có gì nổi bật thì Clipping Mask sẽ tạo nên một bố cục với khung hình ảnh đa dạng, giúp bản thiết kế của bạn thu hút và gây ấn tượng mạnh mẽ với người xem.
Photoshop có cách thức hoạt động giống như một chiếc mặt nạ
Cách sử dụng Clipping mask trong Photoshop
Sau khi đã hiểu khái niệm clipping mask trong Photoshop là gì, hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng clipping mask trong Photoshop. Sau đây Unica sẽ hướng dẫn bạn cách dùng clipping mask trong Photoshop đơn giản, nhanh chóng.
Clipping Mask vào khung tạo sẵn
Bước 1: Đầu tiên bạn tạo một khung sẵn theo sở thích của riêng mình, đó có thể là dạng text hay dạng hình học hoặc bất kỳ dạng nào.
Tạo một khung dạng hình học bất kỳ
Bước 2: Tiếp theo, bạn chọn hình ảnh mà bạn muốn Clipping Mask, sau đó cho layer ảnh nằm ở phía trên layer của khung.
Cho layer khung tạo sẵn nằm dưới layer ảnh
Bước 3: Tiếp theo nhấn chọn layer ảnh bằng cách: Chọn Layer => Create Clipping Mask. Có thể thay thế bằng cách sử dụng tổ hợp phím Alt + Ctrl + G. Như vậy là ảnh đã được lồng trong khung tạo sẵn rồi.
Nhấn chọn layer ảnh để lồng ảnh trong khung
Bước 4: Khi đã lồng ảnh vào khung thành công, layer ảnh sẽ hiển thị biểu tượng để bạn có thể nhận biết. Trường hợp bạn muốn căn chỉnh kích cỡ hoặc vị trí của bức ảnh đang được Clippling Mask thì bạn ấn tổ hợp phím Ctrl + T và di chuyển theo ý muốn là được.
Thành thạo Photoshop tại nhà với khóa học Photoshop Online đang bán chạy nhất. Khóa học giúp bạn thành thạo Layer, Liquify, Easer, Brush, blend... .Đăng ký ngay.
[course_id:1200,theme:course]
[course_id:1706,theme:course]
[course_id:312,theme:course]
Clipping Mask vào khung nâng cao
Cách làm Clipping Mask trong Photoshop vào khung tạo sẵn cũng dễ làm, tuy nhiên nó có điểm bất lợi là nó chỉ có thể Clipping Mask một ảnh duy nhất. Sau đây chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách Clipping Mask vào khung nâng cao, 1 ảnh có thể cho vào được nhiều khung. Cách sử dụng Clipping Mask trong Photoshop này như sau:
Bước 1: Đầu tiên bạn cần tạo một tổ hợp khung tùy ý. Trong bài viết này chúng tôi sẽ tạo hình lục giác và sắp xếp lại theo hình tổ ong. Bạn có thể vẽ hình lục giác này dễ dàng và nhanh chóng bằng công cụ Rectangular Tool.
Tạo một tổ hợp khung hình lục giác bất kỳ
Bước 2: Tiếp theo ở bảng layer, bạn chọn 3 trong tổ hợp khung hình vừa vẽ, sau đó sử dụng tổ hợp phím Alt + Ctrl + G để nhóm chúng vào với nhau thành 1.
Sử dụng tổ hợp phím Alt + Ctrl + G để nhóm chúng vào với nhau
Bước 3: Khi đã lồng ảnh vào khung thành công, layer ảnh sẽ hiển thị biểu tượng để bạn có thể nhận biết. Trường hợp bạn muốn căn chỉnh kích cỡ hoặc vị trí của bức ảnh đang được Clippling Mask thì bạn ấn tổ hợp phím Ctrl + T và di chuyển theo ý muốn là được.
Cho layer nằm trên hình lục giác
>>> Xem thêm: Hướng dẫn cách copy Layer trong Photoshop để bạn dễ dàng chỉnh sửa
Clipping Mask vào Text
Cách tạo clipping mask trong pts vào Text cũng tương tự như với cách tạo Clipping Mask vào khung. Đối với cách sử dụng Clipping Mask trong Photoshop này việc của bạn chỉ là thực hiện tương tự các bước như ở phần tạo khung rồi chọn font chữ theo ý muốn là được.
Chèn font chữ và chọn ảnh theo ý muốn
Clipping Mask vào Text không thực sự khác biệt so với khung, bạn chỉ việc chọn font chữ theo ý muốn và làm lại các bước đã hướng dẫn ở trên là xong.
Clipping Mask vào Brush
Nếu bạn thấy cách tạo Clipping Mask vào khung trông cổ điển và không có gì đặc sắc, hãy đổi sang Clipping Mask vào các dạng Brush khác nhau. Cách thực hiện như sau:
Bước 1: Đầu tiên bạn cần tạo một Layer mới bằng cách nhấp vào biểu tượng Create a new layer.
Nhấp vào biểu tượng Create a new layer để thêm layer mới
Bước 2: Sau khi đã tạo xong layer mới thì bạn tô Brush để tạo một khung, có thể lựa chọn Brush tùy ý theo sở thích của bản thân.
Tô Brush để tạo một khung
Bước 3: Tiếp theo ở bảng layer, bạn chọn 3 trong tổ hợp khung hình vừa vẽ, sau đó sử dụng tổ hợp phím Ctrl + G để nhóm chúng vào với nhau thành 1.
>>> Xem thêm: 6 bước tách đối tượng ra khỏi photoshop cực dễ làm, chỉ mất 3 phút
Tạo Clipping Mask để chỉnh sửa nền chân dung
Để tạo Clipping Mask để chỉnh sửa nền chân dung trong Photoshop, bạn thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Đầu tiên tạo Layer mới bằng cách nhấp vào biểu tượng Create a new layer.
Bước 2: Thêm hình ảnh nền vào tài liệu Photoshop bằng cách kéo và thả hoặc sử dụng tùy chọn Place Embedded từ menu File. Chú ý để cho lớp nền nằm ở lớp trên lớp chứa hình ảnh chân dung.
Bước 3: Tạo Clipping Mask: Chọn lớp chứa hình ảnh nền (lớp trên cùng), sau đó nhấn chuột phải và chọn Create Clipping Mask. Hoặc bạn cũng có thể nhấn tổ hợp phím Ctrl + Alt + G (Windows) hoặc Command + Option + G (Mac).
Tạo Clipping Mask để chỉnh sửa nền chân dung
Bước 4: Khi bạn đã tạo Clipping Mask, hình ảnh nền sẽ chỉ hiển thị trong phạm vi của hình ảnh chân dung. Bây giờ bạn có thể thực hiện các chỉnh sửa như màu sắc, độ sáng, mức độ, áp dụng hiệu ứng và bất kỳ điều chỉnh nào bạn muốn cho hình ảnh nền.
Bước 5: Tinh chỉnh phạm vi: Để tinh chỉnh phạm vi hiển thị của hình ảnh nền, bạn có thể sử dụng mask lớp. Tạo mask lớp bằng cách nhấn vào biểu tượng mask dưới bảng lớp, sau đó sử dụng công cụ Brush để vẽ lên mask và xác định vùng bạn muốn hiển thị hoặc ẩn đi.
Bước 6: Kiểm tra lại kết quả rồi lưu và xuất ra là được.
Câu hỏi liên quan
Xoay quanh vấn đề cách sử dụng Clipping Mask trong Photoshop người dùng có rất nhiều băn khoăn, thắc mắc. Sau đây là giải đáp một số câu hỏi phổ biến cho bạn tham khảo:
Sự khác biệt giữa Clipping Mask và Layer Mask là gì?
Clipping Mask và Layer Mask đều là hai kỹ thuật quan trọng trong Photoshop giúp bạn tạo hiệu ứng và điều chỉnh trong hình ảnh. Tuy nhiên, hai kỹ thuật này hoàn toàn khác nhau. Clipping Mask và Layer Mask được phân biệt như sau:
Clipping Mask cho phép bạn tạo ra mặt nạ bằng cách cắt một hoặc nhiều lớp
Clipping Mask cho phép bạn tạo mặt nạ bằng cách cắt một hoặc nhiều lớp sang lớp khác. Clipping Mask tập trung vào việc hiển thị nội dung theo hình dạng hoặc phạm vi của lớp dưới.
Layer Mask sử dụng một lớp ẩn để điều chỉnh độ hiển thị của lớp chứa nó. Mặt nạ này là một lớp đen trắng, trong đó màu đen ẩn các phần của lớp, màu trắng hiển thị các phần. Layer Mask cho phép điều chỉnh độ hiển thị của chính lớp chứa mặt nạ, giúp tạo các hiệu ứng điều chỉnh phức tạp hơn.
Làm thế nào để phát hành Clipping Mask?
Để phát hành Clipping Mask (loại bỏ mặt nạ), bạn hãy chuyển đến bảng điều khiển Lớp, sau đó chọn bất kỳ lớp nào ngoài lớp chính để chuyển. Cách thực hiện: Bạn chuyển đến “Lớp” và nhấp vào “Phát hành Clipping Mask”.
Trường hợp cần xóa một lớp, nhấn giữ Alt/Option, đặt con trỏ lên trên đường phân cách các lớp được nhóm, sau đó bấm xoá là được.
Để phát hành Clipping Mask bạn hãy chuyển đến bảng điều khiển Lớp
Tại sao tôi không thể sản xuất mặt nạ cắt?
Nếu bạn không thể tạo mặt nạ cắt, nguyên nhân có thể là do bạn đang chỉ làm việc trên một lớp duy nhất. Lưu ý: mặt nạ chỉ hoạt động khi bạn có đối tượng và lớp phủ bên dưới. Vì vậy, hãy kiểm tra xem bạn đã thực hiện đúng hay chưa nhé.
Phím tắt create clipping mask trong Photoshop là gì?
Phím tắt Create Clipping Mask trong Photoshop là phím Alt + Ctrl + G. Ngoài phím tắt này bạn có thể tham khảo thêm các phím tắt trong photoshop khác để thao cắt chỉnh sửa của mình nhanh hơn.
Kết luận
Với những kiến thức cơ bản về cách sử dụng Clipping Mask trong Photoshop, bạn có thể áp dụng nó vào việc lồng ghép ảnh nghệ thuật hoặc đơn giản. Từ đó giúp tăng tính sáng tạo và ấn tượng hơn cho bức ảnh. Để học thêm những kiến thức thiết kế khác, hãy tham gia khóa học pts cơ bản và làm việc với phần mềm Photoshop của Unina nhé.
29/10/2019
13479 Lượt xem