Thiết Kế

Photoshop Portable là gì? Ưu nhược điểm và ứng dụng của Photoshop Portable
Photoshop là một phần mềm chỉnh sửa ảnh chuyên nghiệp và phổ biến nhất hiện nay. Tuy nhiên, để sử dụng được Photoshop, bạn cần phải cài đặt nó vào máy tính của bạn, và điều này đòi hỏi một số yêu cầu về cấu hình và dung lượng. Vì vậy, nhiều người đã tìm kiếm một phiên bản khác của Photoshop, đó là Photoshop Portable. Vậy Photoshop Portable là gì? Ưu và nhược điểm của phần mềm này là gì? Mời bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây để tìm hiểu những thông tin này.
Photoshop portable là gì?
Photoshop portable là gì? Với những bạn đang học photoshop thì chắc chắn sẽ biết Photoshop Portable là một phiên bản rút gọn của Photoshop, chỉ cần tải về và chạy trực tiếp trên máy tính mà không cần cài đặt. Bạn có thể mang nó theo trên USB hoặc lưu trữ trên đám mây để sử dụng ở bất kỳ đâu. Photoshop Portable có dung lượng nhỏ hơn so với Photoshop, chỉ khoảng 100-200 MB.
Photoshop Portable là một phiên bản rút gọn của Photoshop
Ưu và nhược điểm của Photoshop Portable là gì?
Sau khi đã biết photoshop portable là gì, chắc hẳn nhiều người sẽ thắc mắc những ưu và nhược điểm riêng của phần mềm này. Dưới đây sẽ là thông tin chi tiết cho bạn tham khảo:
Ưu điểm
Tiện lợi: Bạn không cần phải cài đặt hay kích hoạt bản quyền khi sử dụng Photoshop Portable. Bạn chỉ cần tải về và chạy trên máy tính của bạn hoặc mang theo trên USB.
Dung lượng thấp: Photoshop Portable có dung lượng nhỏ hơn so với Photoshop, chỉ khoảng 100-200 MB. Điều này giúp bạn tiết kiệm không gian lưu trữ và tăng tốc độ xử lý.
Đầy đủ tính năng: Photoshop Portable có đầy đủ các tính năng cơ bản của Photoshop như crop, resize, rotate, adjust color, filter, layer, text, shape,… Bạn có thể thực hiện các công việc chỉnh sửa ảnh thông thường một cách dễ dàng.
Ưu điểm của phần mềm Photoshop Portable
Thành thạo Photoshop tại nhà với khóa học Photoshop Online đang bán chạy nhất. Khóa học giúp bạn thành thạo Layer, Liquify, Easer, Brush, blend... .Đăng ký ngay.
[course_id:1200,theme:course]
[course_id:1706,theme:course]
[course_id:312,theme:course]
Nhược điểm
Không cập nhật: Photoshop Portable thường là các phiên bản cũ của Photoshop, không được cập nhật các tính năng mới hay vá lỗi. Bạn có thể gặp phải một số lỗi khi sử dụng nó trên các hệ điều hành mới.
Không tương thích: Photoshop Portable có thể không tương thích với một số plugin hay font chữ. Bạn có thể không sử dụng được các công cụ hay hiệu ứng đặc biệt của Photoshop.
Không an toàn: Photoshop Portable có thể chứa virus hay mã độc. Bạn có thể bị mất dữ liệu hay bị xâm nhập máy tính khi sử dụng nó.
Có nên dùng photoshop portable không?
Việc dùng Photoshop Portable hay không phụ thuộc vào nhu cầu và mục đích của bạn. Nếu bạn chỉ cần một phần mềm chỉnh sửa ảnh đơn giản, tiện lợi và nhỏ gọn, bạn có thể dùng Photoshop Portable. Tuy nhiên, nếu bạn là một người chuyên nghiệp, cần sử dụng các tính năng cao cấp và an toàn của Photoshop, bạn nên dùng bản Photoshop chính thức.
Việc dùng Photoshop Portable hay không phụ thuộc vào nhu cầu và mục đích của bạn
Photoshop Portable có bao nhiêu phiên bản?
Photoshop Portable là một phiên bản không chính thức của phần mềm Photoshop, được tạo ra bởi những người sử dụng Photoshop để có thể chạy trực tiếp từ USB hoặc ổ đĩa cứng mà không cần cài đặt. Hiện nay có ít nhất ba phiên bản Photoshop Portable phổ biến đó là:
Photoshop CS6 Portable: Đây là phiên bản Photoshop Portable dựa trên Photoshop CS6, phần mềm chỉnh sửa ảnh mạnh mẽ của Adobe. Photoshop CS6 Portable có dung lượng nhỏ, yêu cầu cấu hình máy tính sử dụng rất thấp và cung cấp đầy đủ các tính năng chính so với phiên bản Photoshop CS6 chính thức. Tới đây bạn đã biết photoshop cs6 portable là gì rồi chứ.
Photoshop CC 2021 Portable: Đây là phiên bản Photoshop Portable dựa trên Photoshop CC 2021, phiên bản mới nhất của Photoshop hiện nay. Photoshop CC 2021 Portable có nhiều tính năng hỗ trợ mới như Neural Filters, Sky Replacement, Pattern Preview,… nhằm tối đa hóa khả năng xử lý ảnh.
Photoshop CC Lite Portable: Đây là phiên bản Photoshop Portable dựa trên Photoshop CC Lite, một phiên bản rút gọn của Photoshop CC. Photoshop CC Lite Portable có dung lượng rất nhỏ, chỉ khoảng 200 MB và chỉ bao gồm các tính năng cơ bản của Photoshop.
>>> Xem ngay: 11 phần mềm thay đổi kích thước ảnh mà không làm giảm chất lượng
Photoshop Portable có rất nhiều phiên bản
Photoshop Portable khác với Adobe Photoshop như thế nào?
Khi đã biết Photoshop Portable là gì, bạn sẽ biết rằng phần mềm này là một phiên bản Photoshop không chính thức, không được Adobe cấp phép và không được hỗ trợ bởi nhà sản xuất. Photoshop Portable khác với Adobe Photoshop ở nhiều khía cạnh, chủ yếu là:
Photoshop Portable không yêu cầu cài đặt, chỉ cần tải xuống và chạy file .exe. Photoshop Portable có dung lượng nhỏ gọn, chỉ khoảng 100-200 MB. Photoshop Portable có thể chạy trên USB hoặc bất kỳ thiết bị lưu trữ nào. Ngược lại, Adobe Photoshop yêu cầu cài đặt trên máy tính, có dung lượng lớn khoảng 2-3 GB1 và chỉ có thể chạy trên máy tính đã cài đặt.
Photoshop Portable không được cập nhật và nâng cấp bởi Adobe. Photoshop Portable thường là các phiên bản cũ của Photoshop, từ CS2 đến CC 2019. Photoshop Portable không có các tính năng mới và tiên tiến của Photoshop CC 2020 hay 2021. Ngược lại, Adobe Photoshop được cập nhật thường xuyên và có các tính năng mới nhất của Adobe Creative Cloud.
Photoshop Portable không hợp pháp và có thể chứa virus hoặc malware. Photoshop Portable là sản phẩm của các hacker hoặc cracker, không được kiểm tra và bảo mật bởi Adobe. Photoshop Portable có thể gây hại cho máy tính của bạn hoặc vi phạm quyền riêng tư của bạn. Ngược lại, Adobe Photoshop là phần mềm hợp pháp và an toàn, được bảo vệ bởi Adobe.
Photoshop Portable không có hỗ trợ người dùng từ Adobe. Nếu bạn gặp vấn đề khi sử dụng Photoshop Portable, bạn sẽ không được giải quyết hoặc hướng dẫn từ Adobe. Bạn cũng sẽ không được truy cập vào các nguồn tài nguyên hay học tập từ Adobe. Ngược lại, Adobe Photoshop có hỗ trợ người dùng tốt, bạn có thể liên hệ với Adobe khi cần thiết hoặc truy cập vào các trang web hay video hướng dẫn từ Adobe.
Vì vậy, bạn nên cân nhắc kỹ trước khi sử dụng Photoshop Portable. Nếu bạn muốn sử dụng Photoshop chính thức và hợp pháp, bạn có thể đăng ký và mua Photoshop từ Adobe Creative Cloud với giá khoảng 20,99 USD/tháng. Bạn cũng có thể tải xuống phiên bản dùng thử miễn phí của Photoshop trong 7 ngày từ trang web của Adobe.
Photoshop Portable khác với Adobe Photoshop ở nhiều khía cạnh
Tính ứng dụng của Photoshop bản Portable là gì?
Photoshop Portable có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như:
Thiết kế đồ họa: Bạn có thể sử dụng Photoshop Portable để tạo ra các sản phẩm đồ họa như logo, banner, poster, brochure, flyer,…
Chỉnh sửa ảnh: Bạn có thể sử dụng Photoshop Portable để chỉnh sửa các ảnh cá nhân hay chuyên nghiệp như cắt xén, điều chỉnh màu sắc, áp dụng bộ lọc, thêm văn bản, hình dạng,…
Làm video: Bạn có thể sử dụng Photoshop Portable để tạo ra các hiệu ứng hoặc chèn ảnh vào video.
Dùng Photoshop Portable để làm video
>>> Xem ngay: Người mới nên dùng bản photoshop nào là phù hợp nhất để thiết kế?
Cấu hình máy tính để sử dụng Photoshop Portable
Cấu hình máy tính để sử dụng Photoshop Portable không quá cao. Bạn chỉ cần có một máy tính sở hữu cấu hình như sau:
Hệ điều hành: Windows XP/Vista/7/8/10
Bộ xử lý: Intel Pentium 4 hoặc AMD Athlon 64 (2 GHz hoặc cao hơn)
Bộ nhớ RAM: 2 GB hoặc cao hơn
Dung lượng ổ cứng: 200 MB hoặc cao hơn
Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 hoặc cao hơn
Cấu hình máy tính để sử dụng Photoshop Portable không quá cao
Cách sử dụng Photoshop portable như thế nào?
Để sử dụng Photoshop Portable, bạn chỉ cần làm theo các bước sau:
Bước 1: Tải về file Photoshop Portable từ một nguồn uy tín. Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc các trang web chia sẻ phần mềm.
Bước 2: Giải nén file Photoshop Portable ra một thư mục bất kỳ trên máy tính. Bạn có thể sử dụng các phần mềm giải nén như WinRAR hay 7-Zip.
Bước 3: Mở thư mục đã giải nén và tìm kiếm file có tên Photoshop.exe hoặc PhotoshopPortable.exe (tùy theo phiên bản bạn tải về). Nhấp đúp vào file đó để chạy Photoshop Portable.
Bước 4: Sử dụng Photoshop Portable như bình thường. Bạn có thể tạo mới, mở, lưu, in hay xuất các file ảnh. Bạn cũng có thể sử dụng các công cụ, menu, panel hay cửa sổ của Photoshop Portable.
Bước 5: Khi kết thúc, bạn chỉ cần đóng Photoshop Portable và xóa file đã giải nén nếu không cần dùng nữa.
Cách sử dụng Photoshop Portable
Những nguy hiểm khi sử dụng Photoshop Portable là gì?
Mặc dù Photoshop Portable có nhiều ưu điểm, nhưng nó cũng tiềm ẩn nhiều nguy hiểm khi sử dụng. Những rủi ro mà bạn có thể gặp đó là:
Virus và mã độc: Photoshop Portable có thể chứa virus hay mã độc do người tạo ra hoặc người chia sẻ. Bạn có thể bị mất dữ liệu, bị xâm nhập máy tính hay bị lây nhiễm sang các thiết bị khác khi sử dụng Photoshop Portable. Bạn nên kiểm tra kỹ file Photoshop Portable trước khi tải về và sử dụng phần mềm diệt virus để quét file đó.
Vi phạm bản quyền: Photoshop Portable là một phiên bản không chính thức của Adobe Photoshop, do đó nó vi phạm bản quyền của Adobe. Bạn có thể bị truy cứu trách nhiệm pháp lý nếu sử dụng Photoshop Portable cho mục đích thương mại hay công khai.
Không được hỗ trợ: Photoshop Portable không được hỗ trợ bởi Adobe hay các nhà phát triển khác. Bạn không thể cập nhật, vá lỗi hay yêu cầu trợ giúp khi sử dụng Photoshop Portable. Bạn cũng không thể tương tác với các sản phẩm khác của Adobe hay các phần mềm liên quan.
Photoshop Portable tiềm ẩn rất nhiều rủi ro
>>> Xem thêm: Gợi ý top 15 phần mềm ghép tên vào ảnh miễn phí trên điện thoại
Kết luận
Photoshop Portable là một phiên bản rút gọn của Adobe Photoshop, chỉ cần tải về và chạy trực tiếp trên máy tính mà không cần cài đặt. Photoshop Portable có dung lượng nhỏ hơn, tiện lợi hơn, nhưng không được cập nhật, không tương thích và không an toàn so với Adobe Photoshop. Việc dùng Photoshop Portable hay không phụ thuộc vào nhu cầu và mục đích của bạn. Nếu bạn chỉ cần một phần mềm chỉnh sửa ảnh đơn giản, bạn có thể dùng Photoshop Portable. Tuy nhiên, nếu bạn là một người chuyên nghiệp, bạn nên dùng Photoshop chính thức.
20/11/2020
8560 Lượt xem

Photography là gì? Photography được thể hiện thế nào
Bạn yêu thích chụp ảnh và đam mê vô tận với nhiếp ảnh chuyên nghiệp? Bạn rất dễ bị thu hút bởi một bức ảnh đẹp mắt ấn tượng và cũng muốn mình có thể chụp được như thế? Bạn quan tâm những kiến thức nhiếp ảnh và đã/đang tự học? Vậy thì bạn đang bước đầu đi đến lĩnh vực Nhiếp ảnh - Photography rồi đấy! Trong bài viết này, Unica sẽ giới thiệu với bạn Photography là gì cũng như những cách học chụp ảnh đơn giản nhất để bạn tham khảo nhé!
Photography là gì?
Photography là gì? Photography trong tiếng Anh có nghĩa là Nhiếp ảnh, là quá trình tạo ra hình ảnh bằng cách sử dụng thiết bị ghi ảnh/ghi hình cơ học hay kỹ thuật số, chính là máy ảnh hoặc máy chụp hình để ghi lại hình ảnh của một vật thể, một sự vật hiện tượng nào đó bằng cách phản chiếu vật thể đó bằng ánh sáng lên phim nhạy sáng hoặc giấy nhạy sáng, hoặc bằng cách phơi sáng.
Và những người thực hiện chụp ảnh chuyên nghiệp được gọi là Photographer - Nhiếp ảnh gia.
Cùng với sự phát triển của công nghệ khoa học kỹ thuật số, ngày nay nhiếp ảnh đã phát triển đến một một mốc rất cao và tân tiến hơn rất nhiều về mặt kỹ thuật. Đồng thời ngày càng có nhiều các phong cách Photography khác nhau. Bạn đã hiểu Photography là gì rồi, vậy bạn biết Photography có những phong cách chụp ảnh nào?
Hãy cùng điểm qua những phong cách chụp ảnh quen thuộc nhưng rất nổi tiếng hiện nay nhé!
Photography trong tiếng Anh có nghĩa là Nhiếp ảnh
Phân biệt Photographer và Photography
Hai khái niệm Photographer và Photography thường gây hiểu lầm cho rất nhiều người. Rất nhiều người nghĩ rằng hai từ này đều cùng một nghĩa nhưng sự thật đây là hai từ khác biệt nhau. Cụ thể:
Photographer (nhiếp ảnh gia): Photographer là gì? Đây là người yêu thích nghệ thuật nhiếp ảnh, có kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm trong việc sử dụng máy ảnh để tạo ra những bức ảnh chất lượng cao và sáng tạo. Người nhiếp ảnh gia thường có khả năng sắp xếp khung cảnh, ánh sáng, màu sắc và các yếu tố nghệ thuật khác để tạo ra những tác phẩm độc đáo và thể hiện cái nhìn riêng của mình.
Photography (nhiếp ảnh): Khi đã biết photography là gì, bạn sẽ biết rằng đây là nghệ thuật hoặc quá trình tạo ra, chụp và xử lý ảnh bằng cách sử dụng máy ảnh và các công cụ liên quan. Nhiếp ảnh bao gồm cả quy trình chụp ảnh và việc chỉnh sửa, xử lý sau khi chụp để tạo ra bức ảnh hoàn chỉnh và thể hiện ý tưởng, cảm xúc, hay chuyện kể mà người chụp muốn truyền tải.
Tóm lại, photographer (nhiếp ảnh gia) là người thực hiện quá trình chụp ảnh với kiến thức và kỹ năng chuyên nghiệp, trong khi photography (nhiếp ảnh) là nghệ thuật và quá trình tạo ra, chụp và xử lý ảnh để tạo ra những tác phẩm ảnh độc đáo và thể hiện ý tưởng, cảm xúc hay câu chuyện của người nhiếp ảnh. Cũng có thể hiểu rằng, Photographer là một thành phần nhỏ của Photography.
Một nhiếp ảnh gia giỏi sẽ phải tạo ra được các concept chụp ảnh đẹp và sáng tạo. Đó có thể là chụp ảnh cho các cặp đôi, chụp ảnh gia đình, chụp dáng đẹp che mặt, chụp ảnh bé sơ sinh,... Với sự hỗ trợ của các thiết bị nhiếp ảnh cùng kiến thức của bản thân, nhiếp ảnh gia sẽ thể hiện khả năng sáng tạo của mình để có được những sản phẩm chất lượng nhất.
Photographer là nhiếp ảnh gia còn Photography là nhiếp ảnh
Những lợi ích mà photography mang lại
Photography cho phép chúng ta ghi lại những kỷ niệm quý giá trong cuộc sống. Bằng cách chụp ảnh, chúng ta có thể lưu giữ lại những khoảnh khắc đáng nhớ, những sự kiện quan trọng và những cảm xúc đáng giá. Nhìn lại những bức ảnh, chúng ta có thể tái hiện lại những kỷ niệm và tạo ra sự gắn kết với quá khứ. Ngoài ra, Photography còn đem lại những lợi ích khác như:
Thể hiện sự sáng tạo và cá nhân: Nhiếp ảnh là một phương tiện để thể hiện sự sáng tạo và cá nhân của người chụp. Mỗi người có góc nhìn riêng, phong cách và cách thể hiện khác nhau. Qua nhiếp ảnh, chúng ta có thể truyền tải thông điệp, ý tưởng và cảm xúc của mình một cách tự do và thoải mái.
Giao tiếp và truyền tải thông điệp: Nhiếp ảnh là một ngôn ngữ giao tiếp mạnh mẽ. Bức ảnh có thể truyền tải thông điệp, tạo ra cảm xúc và tạo nên câu chuyện. Bằng cách sử dụng ánh sáng, màu sắc, góc chụp và các yếu tố nghệ thuật khác, chúng ta có thể truyền đạt ý nghĩa và tạo sự tương tác với người xem.
Khám phá và khai phá thế giới: Nhiếp ảnh khuyến khích chúng ta khám phá thế giới xung quanh và quan sát chi tiết một cách tỉ mỉ. Khi chụp ảnh, chúng ta có thể tìm thấy vẻ đẹp trong những thứ bình thường, phát hiện những góc nhìn mới và tạo ra sự nhạy bén trong quan sát.
Tạo cảm hứng và kỷ luật: Nhiếp ảnh yêu cầu sự tập trung và kỷ luật. Việc tìm kiếm, sắp xếp khung cảnh, chọn góc chụp và xử lý ảnh đòi hỏi sự cẩn thận và kiên nhẫn. Thông qua quá trình này, nhiếp ảnh giúp chúng ta phát triển kỹ năng quan sát, sự nhạy bén và sự kiên nhẫn. Ngoài ra, việc tham gia vào nhiếp ảnh cũng có thể tạo cảm hứng và động lực để khám phá và khám phá sự sáng tạo của bản thân.
Giúp thư giãn và giải trí: Nhiếp ảnh là một hoạt động thư giãn và giải trí lành mạnh. Khi chụp ảnh, chúng ta có thể tạm quên những áp lực hàng ngày và tận hưởng việc khám phá và sáng tạo. Ngoài ra, xem các tác phẩm nhiếp ảnh cũng có thể mang lại niềm vui và cảm giác đẹp mắt.
Tương tác và chia sẻ: Nhiếp ảnh cũng mang đến cơ hội để tương tác và chia sẻ với cộng đồng nhiếp ảnh. Chúng ta có thể tham gia các nhóm, triển lãm hoặc trao đổi với những người có cùng sở thích để cảm nhận niềm vui của nhiếp ảnh. Điều này mở rộng mạng lưới xã hội và giúp chúng ta học hỏi, trao đổi kinh nghiệm với những người khác.
Photography cho phép chúng ta ghi lại những kỷ niệm quý giá trong cuộc sống
Để chụp được những bức ảnh đẹp, bạn cần phải kiểm soát được ánh sáng và chọn được góc chụp phù hợp. Thêm nữa, bạn cũng phải hiểu được cách phối hợp các trang thiết bị trong nhiếp ảnh. Đăng ký học online qua video ngay trên Unica để học những điều này. Khoá học giúp bạn thao tác chụp ảnh thuần thục để tạo ra những bức ảnh có một không hai.
[course_id:1732,theme:course]
[course_id:244,theme:course]
[course_id:285,theme:course]
Photography được thể hiện qua phong cách nào
Photography có rất nhiều các phong cách khác nhau như là Life Photography, Landscape Photography, Architectural photography, Portrait photography, Journalism photography và Advertising photography. Từng phong cách cụ thể như sau:
Life Photography (Phong cách nhiếp ảnh đời thường)
Life Photography là gì? Đây là một phong cách nhiếp ảnh tập trung vào việc ghi lại những khoảnh khắc và sự kiện hàng ngày trong cuộc sống. Nó tập trung vào việc chụp ảnh các hoạt động, tương tác, cảm xúc và các chi tiết đời thường một cách tự nhiên và chân thực.
Phong cách này nhấn mạnh việc tạo ra những bức ảnh có câu chuyện, tạo ra sự kết nối và tương tác giữa người xem và người được chụp. Life Photography chú trọng vào việc ghi lại các khoảnh khắc tự nhiên, không chỉnh sửa quá nhiều để giữ được sự chân thực của chủ đề.
Các chủ đề phổ biến của Life Photography gồm có gia đình, con cái, cuộc sống hàng ngày, du lịch, hoạt động xã hội và đời sống đô thị. Bối cảnh chụp ảnh có thể là trong nhà, ngoài trời, trong các sự kiện hoặc ngay cả trong các hoạt động hàng ngày như đi làm, nấu ăn, chơi đùa và các hoạt động gia đình.
Mục tiêu của Life Photography là ghi lại những khoảnh khắc đáng nhớ và tạo ra những bức ảnh tươi sáng, đầy cảm xúc để thể hiện cuộc sống đa dạng và phong phú. Nó thể hiện sự tình cảm, sự chân thành và cái nhìn độc đáo của người nhiếp ảnh về thế giới xung quanh.
Mục tiêu của Life Photography là ghi lại những khoảnh khắc đáng nhớ và tạo ra những bức ảnh tươi sáng
Landscape Photography (Nhiếp ảnh phong cảnh)
Landscape Photography (Nhiếp ảnh phong cảnh) là một phong cách nhiếp ảnh tập trung vào việc chụp ảnh các khung cảnh thiên nhiên và địa điểm môi trường. Nó tập trung vào việc tái hiện vẻ đẹp tự nhiên của đồng cỏ, núi non, biển cả, sông suối, rừng rậm và các phong cảnh khác.
Phong cách này nhấn mạnh việc tạo ra những bức ảnh có khả năng truyền tải cảm xúc và thăng hoa trước vẻ đẹp thiên nhiên. Landscape Photography thường chú trọng vào việc sắp xếp khung cảnh, tận dụng ánh sáng tự nhiên để tạo ra không gian tươi sáng và chiều sâu trong bức ảnh.
Nhiếp ảnh phong cảnh thường được thực hiện trong điều kiện ánh sáng tự nhiên, chủ yếu là vào buổi sáng sớm hoặc hoàng hôn khi ánh sáng có màu sắc cũng như sự chuyển đổi mạnh mẽ. Nó cũng có thể bao gồm chụp ảnh vào ban ngày, tận dụng ánh sáng mặt trời hoặc điều chỉnh môi trường nhằm tạo ra hiệu ứng và sự nổi bật cho phong cảnh.
Mục tiêu của phong cách chụp ảnh này là tái hiện và truyền tải vẻ đẹp mê hồn cũng như sự trầm lắng của thiên nhiên. Nó thể hiện sự mê hoặc và kỳ diệu của các cảnh quan tự nhiên, đồng thời khám phá và thể hiện sự kết nối của con người với thiên nhiên xung quanh.
Nhiếp ảnh phong cảnh đòi hỏi người chụp có sự kiên nhẫn, sự nhạy bén trong việc lựa chọn góc chụp và khả năng đánh giá môi trường. Nó là một phong cách nhiếp ảnh tuyệt vời cho những người yêu thích thiên nhiên và mong muốn ghi lại những khoảnh khắc tuyệt đẹp và độc đáo của thế giới tự nhiên.
Nhiếp ảnh phong cảnh - Landscape Photography
Architectural photography (Nhiếp ảnh kiến trúc)
Architectural Photography là gì? Đây là một phong cách nhiếp ảnh tập trung vào việc chụp ảnh các công trình kiến trúc, tòa nhà và các cấu trúc xây dựng. Mục đích chính của phong cách này là ghi lại và truyền tải vẻ đẹp, sự độc đáo và chi tiết của từng công trình kiến trúc.
Phong cách này tập trung vào việc tái hiện chính xác các đặc điểm kiến trúc như hình dạng, cấu trúc, màu sắc, vật liệu và chi tiết. Nhiếp ảnh kiến trúc yêu cầu sự chính xác và tinh tế trong việc cắt cảnh, sử dụng góc chụp và ánh sáng để tạo ra những bức ảnh sắc nét, cân đối và có sự cảm nhận về không gian.
Architectural photography thường sử dụng các công cụ như ống kính góc rộng để chụp toàn bộ kiến trúc và các chi tiết, các kỹ thuật nhiếp ảnh đêm để tạo ra hiệu ứng ánh sáng độc đáo và cảm giác về không gian. Ngoài ra, việc sử dụng kỹ thuật xử lý ảnh và chỉnh sửa sau chụp cũng rất quan trọng để tăng cường tính chuyên nghiệp và tạo nét mới lạ cho bức ảnh.
Nhiếp ảnh kiến trúc là một phong cách nhiếp ảnh phức tạp và đòi hỏi kiến thức về kiến trúc, kỹ thuật nhiếp ảnh và khả năng sáng tạo. Nó là một lĩnh vực hấp dẫn cho những người yêu thích kiến trúc và mong muốn ghi lại vẻ đẹp và cảm nhận của mình với các công trình kiến trúc.
Nhiếp ảnh kiến trúc là một phong cách nhiếp ảnh phức tạp và đòi hỏi kiến thức về kiến trúc
Portrait photography (Nhiếp ảnh chân dung)
Phong cách nhiếp ảnh này tập trung vào việc chụp ảnh con người, chủ yếu là tái hiện và thể hiện các đặc điểm cá nhân, cảm xúc và tính cách của người được chụp. Nhiếp ảnh chân dung nhấn mạnh việc tạo ra những bức ảnh có sự gần gũi, truyền tải thông điệp và tạo ra kết nối giữa người xem và người được chụp. Portrait photography đòi hỏi nhiếp ảnh gia có khả năng tạo mối quan hệ và tương tác tốt với người được chụp để khám phá và hiểu về cá nhân họ.
Bạn có thể thực hiện chụp ảnh chân dung trong studio, ngoài trời, trong tự nhiên hoặc trong các môi trường đặc biệt. Nó có thể tập trung vào gương mặt, toàn bộ người hoặc các phần cơ thể khác nhau để tạo ra những bức ảnh độc đáo và có tính nghệ thuật.
Mục tiêu của nhiếp ảnh chân dung là thể hiện và tạo ra những bức ảnh sắc nét, chất lượng cao về người được chụp. Nó tạo cơ hội để khám phá và thể hiện sự cá nhân, cái nhìn độc đáo và sự tương tác giữa người nhiếp ảnh và người được chụp. Nhiếp ảnh chân dung đòi hỏi sự nhạy bén trong việc lựa chọn ánh sáng, góc chụp, cân đối màu sắc và tạo ra một bức ảnh độc đáo và ấn tượng.
Mục tiêu của nhiếp ảnh chân dung là thể hiện và tạo ra những bức ảnh sắc nét
Journalism photography (Nhiếp ảnh báo chí)
Nhiếp ảnh báo chí (Journalism Photography) tập trung vào việc ghi lại các sự kiện, tin tức và câu chuyện quan trọng trong xã hội. Nó nhằm mục đích truyền tải thông tin, khám phá sự thật và tạo cảm nhận về các vấn đề xã hội, chính trị, văn hóa và thể thao.
Phong cách này yêu cầu nhiếp ảnh gia có khả năng nhạy bén trong việc chọn góc chụp, bắt kịp những khoảnh khắc quan trọng và tạo ra những bức ảnh nổi bật có sự cảm xúc và tác động. Nhiếp ảnh báo chí đòi hỏi sự chính xác và trung thực trong việc ghi lại các sự kiện xảy ra.
Nhiếp ảnh báo chí thường được thực hiện trong điều kiện thời gian thực và đòi hỏi sự linh hoạt, sẵn sàng để bắt kịp các sự kiện và câu chuyện quan trọng. Mục tiêu của nhiếp ảnh báo chí là truyền tải thông tin một cách chân thực và hiệu quả thông qua hình ảnh. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên ý thức và tạo cảm nhận về các vấn đề xã hội, tình hình chính trị và văn hóa.
Nhiếp ảnh báo chí đòi hỏi sự tận tụy, đạo đức và khả năng đánh giá tình huống nhanh chóng. Nó là một phong cách nhiếp ảnh quan trọng và có ảnh hưởng trong lĩnh vực truyền thông và báo chí, giúp tạo ra những bức ảnh mang ý nghĩa mạnh mẽ và có sức lan tỏa để truyền đạt tin tức, câu chuyện.
Nhiếp ảnh báo chí đòi hỏi sự tận tụy, đạo đức và khả năng đánh giá tình huống nhanh chóng
Advertising photography (Nhiếp ảnh quảng cáo)
Advertising Photography là gì? Đây là một phong cách nhiếp ảnh tập trung vào việc chụp ảnh sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu để sử dụng trong các chiến dịch quảng cáo và tiếp thị. Nó nhằm mục đích truyền tải thông điệp quảng cáo, tạo sự hấp dẫn và gợi cảm xúc đến khán giả và khách hàng tiềm năng.
Phong cách này yêu cầu nhiếp ảnh gia có khả năng sáng tạo, chú trọng vào việc tạo ra các bức ảnh độc đáo, thu hút và đậm chất thương hiệu. Nhiếp ảnh quảng cáo thường tập trung vào việc sắp xếp, cách bố trí, ánh sáng và màu sắc để tạo ra một bức ảnh chuyên nghiệp và gợi cảm.
Nhiếp ảnh quảng cáo có thể được thực hiện trong studio hoặc ngoài trời. Mục tiêu của nhiếp ảnh quảng cáo là tạo ra những bức ảnh hấp dẫn và độc đáo để thu hút sự chú ý của người xem. Nó giúp tăng cường sự nhận diện thương hiệu, tạo cảm nhận và kích thích mong muốn mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ.
Nhiếp ảnh quảng cáo đòi hỏi kỹ thuật, kiến thức về sắp xếp bố trí, ánh sáng và sử dụng kỹ thuật xử lý ảnh sau chụp. Nó là một phong cách nhiếp ảnh quan trọng trong lĩnh vực tiếp thị và quảng cáo, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hình ảnh thương hiệu và tạo dựng sự ấn tượng đến khách hàng.
Nhiếp ảnh quảng cáo - Advertising photography
Kết Luận
Vậy là bạn đã biết Photography là gì cũng như các phong cách nhiếp ảnh Photography rồi. Trên thực tế đây chỉ là những phong cách chụp ảnh rất quen thuộc mà bạn có thể bắt gặp mọi nơi, ngoài ra còn có những phong cách chụp ảnh theo từng lĩnh vực như chụp ảnh cưới, hay phong cách chụp ảnh vintage, phong cách chụp ảnh thể thao, chụp tĩnh vật. Bạn nên khám phá tất cả và tìm ra cho mình phong cách chụp ảnh phù hợp nhất.
19/11/2020
13943 Lượt xem

Stop motion là gì? Kỹ năng của nhà làm phim Stop motion cần có
Bạn đang định hướng nghề nghiệp trở thành một nhà làm phim hoạt hình? Bạn là người có sự tỉ mỉ, kiên trì và có một bộ óc sáng tạo với các nhân vật phim hoạt hình? Bạn biết đến loại hoạt hình ghép các bức hình thành một video chuyển động nhưng chưa có một chút kiến thức nào về nó? Loại hoạt hình trên được gọi là hoạt hình Stop motion. Trong bài viết này chúng tôi sẽ giải đáp cho bạn hoạt hình Stop motion là gì và những kỹ năng bạn cần phải có để trở thành một nhà làm phim hoạt hình Stop motion nhé!
Stop motion là gì?
Stop motion là một kỹ thuật làm phim hoạt hình tĩnh vật. Bằng cách ghép các hình chụp là những thao tác hành động khác nhau một cách liền mạch, hoạt hình Stop motion sẽ đem đến cảm giác liền mạch và chuyển động cho người xem.
Cho đến nay hoạt hình Stop motion vẫn luôn nhận được rất nhiều sự quan tâm của những người làm trong lĩnh vực sản xuất phim hoạt hình nói riêng và lĩnh vực giải trí, sáng tạo nói chung. Đây cũng là một trong những thể loại phim hoạt hình có lịch sử lâu đời nhất trong thế giới điện ảnh.
Stop motion hiện nay không chỉ dừng lại ở hoạt hình 2D, mà nó còn được phát triển lên hoạt hình 3D và 4D. Hình ảnh sống động, nội dung hấp dẫn đã giúp thể loại Stop motion tạo được chỗ đứng riêng trong lòng khán giả. Tính nghệ thuật và thẩm mỹ trong loại hoạt hình này vẫn luôn được chú trọng nên Stop motion vẫn luôn được nhiều nhà chuyên môn đánh giá cao.
Stop motion là ghép các bức hình được chụp thành một đoạn phim liền mạch theo từng động tác, từng cử chỉ nối liền nhau, bởi lý do đó việc tạo ra được một bộ phim hoạt hình Stopmotion mất rất nhiều thời gian và công sức của người làm phim. Những người trong ekip làm phim hoạt hình Stop motion sẽ cần phải nắm được rất nhiều kiến thức và kỹ năng quan trọng để có thể tạo ra được những bộ phim hoạt hình chất lượng và đẹp mắt. Vậy những kỹ năng để làm phim hoạt hình Stop motion là gì? Mời bạn cùng Unica tìm hiểu ở phần tiếp theo nhé.
Stop motion là gì?
Những kỹ năng cần có khi làm Stop motion là gì?
Muốn dựng được một bộ phim Stop motion đẹp, hấp dẫn thì người làm phim cần có những kỹ năng về bối cảnh và ánh sáng, kỹ năng tạo hình nhân vật cũng như kỹ năng xử lý hậu kỳ. Mỗi kỹ năng cụ thể sẽ được trình bày chi tiết ở phần dưới đây:
Kỹ năng setup bối cảnh và áng sáng
Khi làm phim Stopmotion, kỹ năng setup bối cảnh và ánh sáng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra những cảnh quay đẹp mắt và chất lượng cao. Dưới đây là một số kỹ năng cơ bản để setup bối cảnh và ánh sáng cho phim Stop motion:
Bối cảnh (Set design)
Chọn địa điểm: Chọn một địa điểm cụ thể và ổn định để làm phim Stop motion. Điều này giúp tránh sự thay đổi không cần thiết trong bối cảnh và giữ cho các cảnh quay nhất quán.
Sử dụng nền phù hợp: Chọn nền phù hợp với chủ đề của phim và đảm bảo nó không quá phức tạp để không làm người xem mất tập trung khỏi chủ đề chính.
Tạo các vật phẩm và phụ kiện: Tạo các vật phẩm và phụ kiện cần thiết để thêm sự chân thực và sinh động cho bối cảnh. Sử dụng các vật phẩm nhỏ và dễ di chuyển để tạo các cảnh quay linh hoạt.
Ánh sáng (Lighting)
Sử dụng nguồn sáng tự nhiên: Nếu có thể, sử dụng nguồn sáng tự nhiên từ cửa sổ hoặc ánh sáng mặt trời để tạo ra cảm giác chân thực và ấm áp cho phim.
Sử dụng đèn mềm: Khi cần sử dụng đèn, chọn đèn mềm để tránh tạo ra bóng đổ cứng và giúp làm mềm ánh sáng trên các vật thể và nhân vật trong cảnh.
Điều chỉnh độ sáng: Đảm bảo ánh sáng đủ đẹp và phù hợp với tông màu của phim. Cân nhắc điều chỉnh độ sáng để tạo ra hiệu ứng nhất quán và thú vị cho cảnh quay.
Kỹ năng setup bối cảnh và áng sáng
Ổn định (Stability)
Sử dụng tripod: Để đảm bảo ổn định cho camera, sử dụng tripod để tránh sự rung lắc và giữ cho các cảnh quay rõ ràng và sắc nét.
Sử dụng hỗ trợ định vị: Nếu bạn cần di chuyển camera trong quá trình làm phim, hãy sử dụng hỗ trợ định vị để đảm bảo các cảnh quay liền mạch và không bị giật.
Kỹ năng tạo hình nhân vật
Kỹ năng tạo hình nhân vật stop motion là gì? Đây là một yếu tố quan trọng và cơ bản trong quá trình làm phim Stop motion. Muốn tạo hình nhân vật trong phim, bạn cần biết cách chọn vật liệu, dựng khung, lắp ráp, tạo khuôn mặt và còn nhiều thao tác khác như sau:
Vật liệu
Bạn có thể sử dụng vật liệu như đất sét, nhựa nến, giấy cắt, vải, hay những vật liệu khác có thể uốn nắn và giữ được hình dạng dễ dàng. Đảm bảo vật liệu được sử dụng phải nhẹ và dễ di chuyển để thực hiện các cử động nhân vật dễ dàng.
Xây dựng khung nhân vật cơ bản
Khi đã chọn được vật liệu, bạn cần tạo khung cơ bản cho nhân vật bằng thép, sợi kim loại hoặc sợi dây mềm để đảm bảo nhân vật có thể di chuyển linh hoạt. Tiếp đến, bạn cần gắn các bộ phận nhân vật vào khung cơ bản bằng cách sử dụng keo hoặc sợi dây. Hãy đảm bảo rằng các bộ phận nhân vật có thể di chuyển một cách tự nhiên và không bị giật hoặc lệch hướng.
Xây dựng khung xương nhân vật
Tạo khuôn mặt
Khi đã có khung xương nhân vật, bạn sẽ chuyển qua tạo khuôn mặt bằng cách sử dụng công cụ như đất sét, bút vẽ, kéo,... Muốn tạo ra các khuôn mặt có thể biểu cảm bằng cách thay đổi vị trí và hướng của mắt, miệng và các chi tiết nhỏ khác.
Phụ kiện và trang phục
Bạn cần tạo các phụ kiện và trang phục phù hợp với nhân vật và bối cảnh của phim. Đảm bảo rằng các phụ kiện và trang phục có thể dễ dàng cài đặt và tháo rời khi cần thiết.
Bên cạnh các kỹ năng tạo hình nhân vật, người tạo hình cần sự tỉ mỉ, kiên nhẫn và chăm chỉ vì đây là công việc tốn nhiều thời gian. Muốn có được một nhân vật đẹp, bạn cần tốn hàng giờ đồng hồ làm việc không ngừng nghỉ, chỉ một chi tiết nhỏ bị sai là bạn sẽ phải thực hiện lại. Khi tạo hình nhân vật trong phim Stop motion, nếu sử dụng vật liệu và công cụ phù hợp, bạn có thể tạo ra những nhân vật độc đáo và sinh động cho phim Stop motion của mình.
Tinh chỉnh hậu kỳ video
Tinh chỉnh hậu kỳ video trong stop motion là gì? Bước này sẽ bao gồm những công việc như là chỉnh sửa video, chỉnh hiệu ứng âm thanh, chỉnh màu sắc và ánh sáng, thêm hiệu ứng đặc biệt, cuối cùng là chia sẻ và lưu trữ video. Ở mỗi bước bạn cần làm những công việc cụ thể như sau:
Chỉnh sửa video
Ghép nối cảnh quay: Sau khi hoàn thành quá trình chụp ảnh tạo các khung hình, bạn cần ghép nối các khung hình lại với nhau để tạo thành một đoạn video liền mạch.
Kiểm tra và chỉnh sửa: Xem xét kỹ lưỡng các cảnh quay để loại bỏ những khung hình không cần thiết hoặc không phù hợp để tạo nên một câu chuyện nhất quán và hấp dẫn.
Chỉnh sửa video ở giai đoạn hậu kỳ
Hiệu ứng âm thanh
Thêm nhạc nền: Chọn nhạc nền phù hợp với chủ đề và bối cảnh của phim Stop motion. Đảm bảo độ dài của nhạc phù hợp với thời lượng của video.
Hiệu ứng âm thanh: Thêm các hiệu ứng âm thanh như tiếng nói, tiếng chân, tiếng cửa hay nhạc nền để làm cho video trở nên sống động và hấp dẫn.
Chỉnh sửa màu sắc và ánh sáng
Điều chỉnh màu sắc: Tinh chỉnh màu sắc của video để tạo ra một tông màu nhất định hoặc thể hiện cảm xúc cụ thể cho toàn bộ phim.
Ánh sáng và bóng đổ: Tối ưu hóa ánh sáng và bóng đổ trong mỗi cảnh quay để làm nổi bật nhân vật và bối cảnh.
Thêm hiệu ứng đặc biệt
Thêm hiệu ứng: Sử dụng các hiệu ứng đặc biệt như zoom, xoay, phóng to, thu nhỏ hay đảo ngược để tạo sự thú vị và sáng tạo cho phim.
Tạo chuyển cảnh: Sử dụng các chuyển cảnh giữa các cảnh quay để tạo hiệu ứng chuyển đổi mượt mà và thu hút khán giả.
Tinh chỉnh hậu kỳ video
Chia sẻ và lưu trữ
Xuất video: Chọn định dạng và chất lượng phù hợp khi xuất video. Điều này phụ thuộc vào mục đích sử dụng, như chia sẻ trên mạng xã hội, lưu trữ trên thiết bị hoặc xuất bản chất lượng cao.
Lưu trữ dự án: Đảm bảo lưu trữ các tệp dự án (ảnh, video và âm thanh) để có thể thay đổi hoặc chỉnh sửa sau này.
Tinh chỉnh hậu kỳ video là bước cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng trong quá trình làm phim Stop motion. Bằng cách tinh chỉnh và chỉnh sửa kỹ lưỡng, bạn có thể tạo ra những tác phẩm Stop motion chất lượng cao và cuốn hút khán giả.
Thành thạo phần mềm Adobe Premiere để dựng phim cơ bản bằng cách đăng ký học online qua video. Khóa học giúp bạn tạo dựng được nền tảng vững chắc để trở thành chuyên gia dựng phim. Đồng thời chia sẻ cho bạn những kỹ năng nâng cao và hiệu ứng kỹ xảo tuyệt vời trong Adobe Premiere CC.
[course_id:1755,theme:course]
[course_id:483,theme:course]
[course_id:711,theme:course]
Cách làm Stop motion đơn giản nhất
Sau khi đã biết stop motion là gì và các kỹ năng cần có để làm thể loại phim này thì ở phần dưới đây, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách làm stop motion cơ bản nhất như sau:
Bước 1: Lên ý tưởng
Trước tiên, hãy tạo ra một ý tưởng cho phim Stop motion của bạn. Xác định chủ đề và câu chuyện mà bạn muốn kể qua những hình ảnh chuyển động.
Bước 2: Chuẩn bị vật liệu
Tiếp theo, chuẩn bị các vật liệu và đồ dùng cần thiết. Bạn có thể sử dụng đất sét, giấy hoặc bất kỳ vật liệu nào khác mà bạn muốn tạo hình cho nhân vật và bối cảnh.
Bước 3: Xây dựng nhân vật và bối cảnh
Tạo hình và xây dựng nhân vật và bối cảnh cho câu chuyện của bạn. Sử dụng vật liệu mềm dẻo để tạo nhân vật dễ dàng di chuyển và đặt vào các cảnh quay.
Bước 4: Chuẩn bị camera
Đặt điện thoại di động hoặc máy ảnh trên một chỗ cố định, có thể là tripod hoặc đặt trên một bề mặt ổn định. Chọn góc máy, căn chỉnh ánh sáng và lấy nét để bắt được những cảnh quay đẹp và chất lượng.
- Bước 5: Chụp từng khung hình
Bắt đầu quá trình chụp hình, di chuyển nhân vật chậm rãi để chụp một khung hình. Tiếp tục di chuyển nhân vật một ít và chụp thêm một khung hình tiếp theo. Tiếp tục quá trình này cho đến khi bạn hoàn thành câu chuyện.
Bước 6: Ghép nối các khung hình
Sau khi hoàn thành chụp hình, sử dụng một ứng dụng chỉnh sửa video trên điện thoại di động hoặc máy tính để ghép nối các khung hình lại với nhau. Điều này sẽ tạo thành một đoạn video dạng Stop motion.
Bước 7: Thêm âm thanh
Cuối cùng, bạn có thể thêm âm thanh như nhạc nền hoặc hiệu ứng âm thanh để tăng thêm sự thú vị và sinh động cho phim của bạn.
Cách làm phim stop motion
Những phần mềm dùng để làm phim Stop Motion
Một trong những kỹ năng làm phim Stop Motion là dùng các phần mềm chỉnh sửa ảnh và video để hoàn thành giai đoạn hậu kỳ. Với sự phát triển của công nghệ hiện nay, số lượng các ứng dụng hỗ trợ làm Stop Motion rất đa dạng. Một trong số đó là:
FiLMiC Pro
FiLMiC Pro là một ứng dụng quay phim chuyên nghiệp có sẵn trên điện thoại di động. Mặc dù FiLMiC Pro không được thiết kế đặc biệt cho Stop motion, nhưng bạn vẫn có thể sử dụng ứng dụng này để làm phim Stop motion thông qua một số cách sau:
Chế độ Manual (Thủ công): FiLMiC Pro cho phép bạn chọn chế độ quay video bằng máy ảnh thủ công, trong đó bạn có thể kiểm soát tốc độ khung hình và thời gian mở cửa trên camera. Bằng cách đặt tốc độ khung hình thấp và thời gian mở cửa dài, bạn có thể tạo ra những khung hình Stop motion khi chụp ảnh từng cảnh quay.
Dừng quay tự động: FiLMiC Pro hỗ trợ tính năng dừng quay tự động, điều này có nghĩa là bạn có thể quay video, tạm dừng và tiếp tục quay lại từ vị trí dừng trước đó. Bằng cách tạm dừng quay liên tục và di chuyển nhân vật hoặc đối tượng, sau đó tiếp tục quay, bạn có thể tạo ra hiệu ứng Stop motion.
Chỉnh sửa sau khi quay: Dù FiLMiC Pro không cung cấp tính năng tạo Stop motion trực tiếp nhưng bạn có thể chụp video bình thường bằng ứng dụng này và sau đó sử dụng một ứng dụng chỉnh sửa video khác để ghép nối các khung hình lại thành Stop motion.
FiLMiC Pro là một ứng dụng quay phim chuyên nghiệp có sẵn trên điện thoại di động
2. 8mm Vintage Camera
Cách làm video stop motion sẽ đơn giản hơn nếu bạn dùng 8mm Vintage Camera. Phần mềm có nhiều ưu điểm hấp dẫn, nhất là khi bạn muốn tạo video với hiệu ứng cổ điển và retro. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của ứng dụng 8mm Vintage Camera:
Hiệu ứng cổ điển và retro: 8mm Vintage Camera cung cấp nhiều hiệu ứng đặc biệt giúp biến video của bạn thành những tác phẩm mang phong cách 8mm cổ điển. Điều này giúp tạo nên một cái nhìn đặc biệt và độc đáo cho video.
Đa dạng hiệu ứng: Ứng dụng cung cấp nhiều hiệu ứng để bạn lựa chọn, bao gồm hiệu ứng cổ điển, hiệu ứng ánh sáng, hiệu ứng bokeh và nhiều hiệu ứng khác. Bạn có thể dễ dàng thay đổi và tùy chỉnh hiệu ứng theo ý muốn.
Chỉnh sửa dễ dàng: 8mm Vintage Camera cho phép bạn thực hiện các chỉnh sửa cơ bản trực tiếp trong ứng dụng. Bạn có thể cắt, cắt ghép, điều chỉnh độ sáng, độ tương phản và màu sắc của video một cách dễ dàng.
Chia sẻ dễ dàng: Sau khi hoàn thành chỉnh sửa video, bạn có thể dễ dàng chia sẻ tác phẩm của mình trên các mạng xã hội như Facebook, Instagram, Twitter và nhiều nền tảng khác.
Giao diện thân thiện: 8mm Vintage Camera có một giao diện sử dụng đơn giản và thân thiện, cho phép người dùng dễ dàng điều hướng và sử dụng ứng dụng một cách hiệu quả.
Hỗ trợ đa nền tảng: Ứng dụng này hỗ trợ nhiều nền tảng, bao gồm cả hệ điều hành Android và iOS, giúp bạn tạo video với hiệu ứng cổ điển trên điện thoại di động của mình.
8mm Vintage Camera cung cấp nhiều hiệu ứng đặc biệt
Synfig Studio
Synfig Studio là một phần mềm hoạt hình và làm Stop motion mã nguồn mở. Đây là một công cụ mạnh mẽ và chuyên nghiệp dành cho các nghệ sĩ hoạt hình và người muốn tạo các video Stop motion chất lượng cao.
Bạn có thể sử dụng công cụ vẽ của Synfig Studio để tạo những hình ảnh mới cho Stop motion. Ngoài ra, bạn cũng có thể nhập các hình ảnh đã được tạo trước đó để sử dụng trong dự án của mình. Tạo keyframe cho mỗi hình ảnh, đại diện cho các vị trí và biến đổi của nhân vật hoặc các yếu tố trong Stop motion. Điều này giúp bạn tạo sự chuyển động và thay đổi trạng thái cho các đối tượng trong Stop motion của bạn.
Bạn sử dụng Synfig Studio để tạo hoạt cảnh và chuyển động bằng cách di chuyển và biến đổi các keyframe trong dự án của bạn. Sau khi hoàn thành Stop motion, bạn có thể thêm âm thanh và hiệu ứng âm nhạc vào dự án của mình để làm cho nó sống động và thu hút hơn. Cuối cùng, bạn có thể xuất Stop motion của mình dưới dạng video có định dạng phù hợp để chia sẻ hoặc xuất bản.
Synfig Studio là một phần mềm hoạt hình và làm Stop motion mã nguồn mở
Stop Motion Studio Pro
Phần mềm có giao diện dễ sử dụng, giúp người dùng dễ dàng tạo và chỉnh sửa các cảnh trong phim hoạt hình. Stop Motion Studio Pro hỗ trợ chụp hình ở độ phân giải cao, giúp tạo ra các phim có độ rõ nét và chi tiết cao.
Phần mềm cung cấp nhiều hiệu ứng hấp dẫn, cho phép bạn thêm các hiệu ứng âm thanh và hình ảnh để làm phim sống động hơn. Stop Motion Studio Pro còn cho phép bạn thêm các cảnh chuyển động mượt mà và xóa bỏ các cảnh không mong muốn, giúp tạo ra một bộ phim hoàn chỉnh và chuyên nghiệp.
Stop Motion Studio Pro hỗ trợ kết nối với các camera chuyên nghiệp để tăng cường chất lượng hình ảnh và điều khiển tốc độ chụp một cách linh hoạt.
Với Stop Motion Studio Pro, bạn có thể thêm nhạc nền từ thư viện của mình vào phim hoạt hình một cách dễ dàng. Bạn có thể chọn giữa các tốc độ khung hình khác nhau để tạo hiệu ứng chuyển động phù hợp với ý tưởng của bạn. Sau khi làm xong video, bạn có thể xuất phim ở nhiều định dạng, giúp bạn dễ dàng chia sẻ tác phẩm của mình lên các nền tảng mạng xã hội hoặc lưu trữ trực tuyến.
Stop Motion Studio Pro hỗ trợ chụp hình ở độ phân giải cao
Cinegraph
Phần mềm làm Stop Motion Cinegraph cung cấp các tính năng chuyên nghiệp giúp bạn tạo ra các phim stop motion và cinegraph chất lượng cao một cách dễ dàng và hiệu quả. Ứng dụng này có giao diện thân thiện và trực quan nên bạn có thể dễ dàng tạo và chỉnh sửa các tác phẩm của mình.
Cinegraph hỗ trợ chụp hình ở độ phân giải cao, giúp tạo ra các thước phim rõ nét và chi tiết. Hiệu ứng và công cụ chỉnh sửa mạnh mẽ, hỗ trợ người dùng tăng tính sáng tạo và chuyên nghiệp cho các tác phẩm stop motion của mình.
Ứng dụng Cinegraph cho phép bạn thêm, xóa và sắp xếp các khung hình một cách dễ dàng, giúp tạo ra hiệu ứng chuyển động mượt mà và đáng chú ý. Bạn có thể thêm nhạc nền và hiệu ứng âm thanh từ thư viện của mình vào các tác phẩm, tạo ra những trải nghiệm độc đáo và sống động hơn. Đặc biệt, phần mềm này có sẵn trên nhiều nền tảng, từ máy tính để bàn đến điện thoại di động, giúp bạn làm việc và sáng tạo mọi lúc, mọi nơi.
Ứng dụng Cinegraph cho phép bạn thêm, xóa và sắp xếp các khung hình một cách dễ dàng
ImgPlay
Phần mềm làm Stop Motion - ImgPlay là một công cụ hữu ích và tiện lợi để tạo phim hoạt hình stop motion và các hiệu ứng hình ảnh động (GIF). ImgPlay có giao diện sử dụng đơn giản và dễ dàng, giúp người dùng nhanh chóng tạo và chỉnh sửa các tác phẩm stop motion và GIF.
Phần mềm này cung cấp nhiều hiệu ứng và bộ lọc để tăng tính sáng tạo và thú vị cho các tác phẩm stop motion và GIF. ImgPlay cho phép bạn chỉnh sửa, cắt ghép và xóa bỏ các khung hình một cách nhanh chóng và dễ dàng, giúp tạo ra hiệu ứng chuyển động mượt mà và hấp dẫn.
Phần mềm này cung cấp các tính năng chuyên nghiệp, cho phép bạn tạo các tác phẩm hoạt hình độc đáo và chất lượng cao. ImgPlay cho phép xuất tác phẩm ở nhiều định dạng khác nhau, bao gồm cả GIF và video, giúp bạn dễ dàng chia sẻ và xuất bản trên nhiều nền tảng.
ImgPlay cho phép bạn thêm nhạc nền và hiệu ứng âm thanh vào các tác phẩm, tạo ra những phim hoạt hình và GIF sống động hơn. Ứng dụng này có sẵn trên nhiều nền tảng, từ điện thoại di động đến máy tính, giúp bạn dễ dàng làm việc và sáng tạo mọi lúc, mọi nơi.
Phần mềm làm Stop Motion - ImgPlay là một công cụ hữu ích và tiện lợi
Adobe Premiere
Adobe Premiere là một trong những phần mềm chỉnh sửa video chuyên nghiệp và mạnh mẽ nhất trên thị trường. Tuy nhiên tại sao bạn nên dùng Adobe Premiere để làm phim stop motion? Đó là vì:
Adobe Premiere cung cấp nhiều tính năng và công cụ chỉnh sửa linh hoạt, cho phép bạn tạo các phim stop motion với độ phức tạp và sáng tạo tùy ý.
Cho phép bạn quản lý các tệp, cảnh và khung hình một cách thuận tiện và hiệu quả trong dự án stop motion của mình.
Adobe Premiere cung cấp một loạt các hiệu ứng và chuyển đổi mạnh mẽ, giúp bạn tạo ra các hiệu ứng chuyển động đặc biệt và động đẹp mắt cho các tác phẩm stop motion của mình.
Hỗ trợ độ phân giải cao và định dạng video chất lượng, giúp tạo ra các phim stop motion sắc nét và chuyên nghiệp.
Adobe Premiere cho phép bạn thêm và chỉnh sửa âm thanh, nhạc nền và hiệu ứng âm thanh vào phim stop motion, làm cho tác phẩm của bạn sống động và chân thực hơn.
Hỗ trợ các tính năng quản lý lớp và thời gian mạnh mẽ, cho phép bạn tổ chức các khung hình và cảnh một cách logic và hiệu quả.
Adobe Premiere tích hợp tốt với các ứng dụng khác trong bộ Adobe Creative Cloud, cho phép bạn tăng cường chất lượng và tính sáng tạo của tác phẩm stop motion bằng cách sử dụng các công cụ khác như After Effects, Photoshop và Audition.
Adobe Premiere có sẵn trên cả PC và Mac, cho phép bạn làm việc và sáng tạo trên nhiều thiết bị khác nhau một cách dễ dàng. Bạn có thể chuyển đổi file video từ thiết bị này sang thiết bị khác mà vẫn đảm bảo được chất lượng nguyên vẹn.
Adobe Premiere có sẵn trên cả PC và Mac
Adobe Character Animator
Adobe Character Animator sử dụng công nghệ tiên tiến để tự động tạo hoạt hình chuyển động từ các chuyển động của người thực hiện. Điều này giúp tạo ra các hoạt hình chuyển động tự nhiên và mượt mà, giúp tác phẩm Stop Motion của bạn trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
Phần mềm làm video hoạt hình này cung cấp các nhân vật và puppet có sẵn mà bạn có thể sử dụng để bắt đầu tạo phim Stop Motion một cách nhanh chóng, siêu đơn giản. Ứng dụng này tích hợp tốt với Adobe After Effects và Premiere Pro, cho phép bạn tạo các hiệu ứng chuyển động phức tạp và chỉnh sửa tác phẩm Stop Motion của mình một cách chuyên nghiệp.
Character Animator cho phép bạn tạo các hoạt hình tương tác trực tiếp với người xem, giúp tăng tính tương tác và thú vị cho tác phẩm Stop Motion của bạn.
Mặt khác, phần mềm này cho phép bạn điều khiển hoạt hình bằng webcam và microphone, giúp tạo ra các hoạt hình dễ dàng và tự nhiên từ các chuyển động và giọng nói của bạn. Bạn cũng có thể thêm hiệu ứng âm thanh và tích hợp bộ nhớ đệm, giúp làm tác phẩm Stop Motion của bạn trở nên phong phú và chất lượng cao hơn.
Adobe Character Animator sử dụng công nghệ tiên tiến để tự động tạo hoạt hình
Câu hỏi thường gặp
Không chỉ câu hỏi stop motion là gì nhận được nhiều sự quan tâm mà những thắc mắc liên quan tới thể loại phim hoạt hình này cũng được rất nhiều người quan tâm. Để giúp bạn hiểu hơn, Unica sẽ giải đáp một số thắc mắc sau đây:
Đặc điểm nổi bật của phim Stop Motion là gì?
Phim hoạt hình Stop Motion thường được tạo ra từ các vật liệu thô sơ như đồ chơi, giấy, đất nặn hoặc đối tượng vật lý khác. Điều này tạo ra một cảm giác chân thực và sáng tạo, khác biệt hoàn toàn so với các loại phim hoạt hình khác. Ngoài ra, Stop Motion còn có những đặc điểm như là:
Hiệu ứng chuyển động đặc biệt: Kỹ thuật Stop Motion tạo ra hiệu ứng chuyển động bằng cách chụp nhiều khung hình riêng lẻ và sau đó ghép chúng lại để tạo ra sự chuyển động. Điều này tạo ra một cảm giác tĩnh động độc đáo và thu hút sự chú ý của người xem.
Cảm giác thủ công và tự nhiên: Do phim Stop Motion thường được làm thủ công bằng tay, nên sẽ tạo ra cảm giác tự nhiên cho khán giả. Người xem có thể cảm nhận được sự chăm sóc và tâm huyết mà người tạo ra tác phẩm đã đổ vào mỗi khung hình.
Khả năng biểu đạt đa dạng: Phim Stop Motion có khả năng biểu đạt rất đa dạng. Từ các câu chuyện hài hước và đáng yêu cho đến những tác phẩm kinh dị và rùng rợn, Stop Motion có thể thể hiện mọi thứ mà trí tưởng tượng của người tạo ra tác phẩm có thể nghĩ ra.
Tạo nên cảm giác thời gian và nhân vật sống: Trong Stop Motion, nhân vật và đối tượng chuyển động đều tồn tại trong không gian thực và thời gian thực, tạo ra một cảm giác sống động và rất thật, giống như là những vật thể đang tự mình sống và di chuyển.
Phim hoạt hình Stop Motion thường được tạo ra từ các vật liệu thô sơ
Tóm lại, những đặc điểm nổi bật của phim Stop Motion là sự độc đáo, sáng tạo, khả năng biểu đạt đa dạng và cảm giác tự nhiên, tạo nên những tác phẩm nghệ thuật đáng yêu và độc đáo mà người xem khó lòng quên.
Những phim hoạt hình Stop motion nào nối tiếng nhất?
Những phim hoạt hình Stop motion nào nối tiếng nhất thế giới có thể kể tới đó là:
The Nightmare Before Christmas (1993)
James and the Giant Peach (1996)
Chicken Run (2000)
Chicken Run (2000)
Corpse Bride (2005)
Coraline (2009)
Fantastic Mr. Fox (2009)
ParaNorman (2012)
Frankenweenie (2012)
The Boxtrolls (2014)
Shaun the Sheep Movie (2015)
Anomalisa (2015)
Kubo and the Two Strings (2016)
Isle of Dogs (2018)
Missing Link (2019)
Hoạt hình stop motion Missing Link
Kết luận
Như vậy chúng tôi đã đem đến cho bạn những thông tin cơ bản nhất về diễn hoạt stop motion là gì cũng như những kỹ năng cần thiết để có thể tạo ra một bộ phim hoạt hình Stop motion đúng chất của nó. Và nếu bạn đang muốn định hướng tương lại theo nghề làm phim hoạt hình (nhất là hoạt hình Stop motion) thì kỹ năng dựng phim là một trong những kỹ năng bạn cần phải trau dồi những kiến thức, tìm hiểu thêm những ứng dụng dựng phim như AI, học Blender,... từ những người có kinh nghiệm hoặc tham gia khoá học dựng video trên Unica để có thể tạo dựng những thước phim 3D chất lượng đáp ứng được nhu cầu của người xem.
Cảm ơn và chúc bạn thành công!
18/11/2020
9190 Lượt xem

Postcard là gì? Cách để tạo ra một Postcard ấn tượng
Postcard là một hình thức gửi gắm thông điệp hay lời tri ân rất được nhiều người yêu thích, đặc biệt là trong những dịp lễ hay ngày đặc biệt. Postcard là gì? Postcard có những kích thước nào? Bạn có thể tự tay sáng tạo ra những tấm Postcard cho mình và bạn bè không? Cùng tìm hiểu ngay.
Postcard là gì?
Bạn thấy gì trong những tấm card này? Nội dung chữ, hình ảnh và các yếu tố trang trí, logo doanh nghiệp đúng không? Đây chính là cách Postcard truyền tải nội dung và thông điệp đấy, thông qua các hình ảnh, nội dung thông điệp mà tấm Postcard mang người nhận sẽ hiểu được ý nghĩa thông điệp bên trong hoặc nội dung quảng bá, thông tin trong thiệp.
Những tấm Postcard được thiết kế phổ biến nhiều nhất là hình chữ nhật bìa cứng bóng được in màu với hình ảnh và nội dung hấp dẫn, cách trình bày ấn tượng, sáng tạo. Không chỉ có hình chữ nhật, các hình thù khác như oval, tròn, hay hình tự do cũng được sử dụng rất nhiều, quan trọng nhất vẫn là nội dung thông điệp và ý tưởng sáng tạo của bạn mà thôi.
Khái niệm về tấm Postcard
Postcard được ứng dụng khá nhiều trong cuộc sống, bạn sẽ thường thấy chúng ở trong các dịp đặc biệt như sinh nhật, ngày lễ, được dùng để làm quà tặng đính kèm, lời tri ân, hay lời cảm ơn mà bạn muốn gửi gắm.
Cách này càng có tác dụng đối với doanh nghiệp có khách hàng, chủ doanh nghiệp hoàn toàn có thể sử dụng Postcard như một lời tri ân, cảm ơn tới khách hàng của mình. Đây được đánh giá là một trong những cách quảng bá và truyền tải thông điệp gây được cảm tình tốt nhất với khách hàng.
>>> Xem ngay: Card visit là gì? Cách thiết kế Card visit đẹp chất lượng
Hướng dẫn cách tạo Postcard ấn tượng đúng kích thước
Kích thước Postcard hiện nay có khá nhiều, tuy nhiên bạn có thể tham khảo những kích thước phổ biến này (đối với tấm Postcard hình chữ nhật):
Kích thước tấm thiệp Postcard trên tấm bìa cứng (hoặc giấy mỹ thuật)
Với các kích thước này bạn có thể thể hiện được tốt nhất hình ảnh và nội dung thông điệp truyền tải. Trên thực tế tùy vào sự sáng tạo của bạn mà bạn có thể tạo ra những kích thước khác nhau, tuy nhiên chúng tôi khuyên không nên nhỏ hơn 4 x 6 cm bởi nếu kích thước quá nhỏ bạn sẽ khó để thể hiện tốt nhất những thông điệp hay ý nghĩa mà bạn muốn gửi gắm.
Hình thức Postcard thông thường sẽ có hình ảnh và nội dung văn bản. Theo đó hình ảnh của bạn nên chiến từ 1/2 đến 2/3 kích thước của Postcard. Nội dung văn bản nên ngắn gọn khoảng từ 2 - 4 dòng, nội dung súc tích truyền cảm mang thông điệp của bạn. Ngoài ra có một cách khác đó là viết nội dung ra sau tấm Postcard, còn hình ảnh thì nằm hẳn về một mặt.
Mẹo dành cho bạn:
Bạn có thể sử dụng các font chữ khác nhau để truyền tải nội dung. Theo đó nếu tấm Postcard của bạn mang ý nghĩa tri ân, cảm ơn tới người nhận thì có thể sử dụng các font chữ mềm mại, bay bổng.
Còn nếu tấm Postcard đó bạn muốn dùng để gửi cho khách hàng của mình thì có thể ưu tiên các font chữ sang trọng, tinh tế để thể hiện sự chuyên nghiệp mà không làm mất sự tận tâm của mình. Kết hợp với các hình ảnh phù hợp bạn sẽ có được những tấm Postcard ấn tượng, hấp dẫn và sáng tạo.
Trở thành chuyên gia Sketchup bằng cách đăng ký học online qua video ngay. Khóa học sẽ giúp bạn nhanh chóng thành thạo công cụ thiết kế 3D của SketchUp, nắm được tư duy thiết kế mô hình 3D nội thất, xây dựng, hoàn thiện bản vẽ 3D từ phác thảo ý tưởng đến sản phẩm hoàn chỉnh,...
[course_id:2647,theme:course]
[course_id:891,theme:course]
[course_id:1177,theme:course]
3 website tạo Postcard online miễn phí cực dễ dùng
Bạn đã hiểu Postcard là gì rồi đúng không? Vậy làm thế nào để thiết kế một tấm Postcard đẹp mắt sáng tạo trong khi bạn không phải là một Designer?
Đừng lo lắng, chúng tôi sẽ gợi ý bạn 2 website tạo Postcard online và miễn phí hot nhất đến cho bạn thông qua các khoá học thiết kế tại Unica. Đặc biệt 2 website này không chỉ có thể thiết kế được Postcard, nó còn có thể thiết kế ảnh Facebook, ảnh Instagram, ảnh Blog, poster, banner quảng cáo, infographic gần như bạn có thể sáng tạo bất cứ loại hình nào trên những website này.
Canva
Website tạo Postcard - Canva
Canva là một trang web thiết kế trực tuyến được rất nhiều người ưa thích và sử dụng. Canva có đầy đủ các công cụ thiết kế cần thiết dành cho bạn chỉ với các thao tác kéo thả và di chuyển, cùng với đó là một kho tài nguyên vô cùng đồ sộ được update liên tục, sẽ đem đến cho bạn những tài nguyên sáng tạo thật tuyệt - và đặc biệt là chúng miễn phí. Không chỉ có vậy, Canva còn có những font chữ rất đẹp và chuyên nghiệp hoàn toàn có thể đáp ứng được mọi nhu cầu sử dụng của bạn, từ việc tạo Postcard, tạo bộ sưu tập ảnh, poster, banner quảng cáo, ảnh Facebook.
Design bold
Website tạo Postcard - Design blod
Design Blod cũng là một website thiết kế online được sử dụng rất nhiều trong việc tạo đúng kích thước Postcard và các sản phẩm khác, ví dụ như poster, banner, ảnh Facebook, ảnh Youtube, blog...
Tương tự như Canva, Design bold cũng có giao diện rất dễ sử dụng và đơn giản, những công cụ sáng tạo, tạo shape, thêm font chữ, thêm hình ảnh vô cùng đa dạng và sáng tạo bởi website cũng có một kho tài nguyên cực lớn và mới lạ - tất nhiên chúng cũng miễn phí cho bạn sử dụng. Bạn hoàn toàn có thể sáng tạo ra bất cứ tấm Postcard với hình ảnh và nội dung ấn tượng chỉ với Design blod đấy.
Fotor
Công cụ tiếp theo giới thiệu cho bạn là Fotor, nó có khả năng thiết kế từ Logo, banner, poster và postcard. Nó là một công cụ online bạn chỉ cần đăng ký tạo tài khoản là có thể sử dụng một cách bình thường. Có hàng ngàn mẫu được thiết kế có sẵn trên đó và bạn cũng có thể tùy ý thiết kế cho riêng mình.
>>> Xem ngay: Tư duy thiết kế là gì? Những lợi ích của tư duy thiết kế
Phần mềm fotor
Với 2 phiên bản miễn phí và trả phí. Sẽ giúp bạn có được trải nghiệm tốt nhất. Điểm trừ của nó là Fotor sẽ gắn " Watermark" với những bản thiết kế miễn phí.
Kết luận
Bạn đã hiểu Postcard là gì? Hướng dẫn cách để tạo ra một Postcard ấn tượng. Đây chỉ là những website online và chúng miễn phí, nên đôi khi để có thể thể hiện hết ý tưởng sáng tạo của bạn, 3 website này sẽ là không đủ, bạn sẽ cần phải sử dụng đến các phần mềm thiết kế chuyên nghiệp như Adobe Illustrator để sáng tạo tấm Postcard đúng ý mình nhất.
18/11/2020
8483 Lượt xem

Tổng hợp phím tắt trong AI từ cơ bản tới nâng cao ai cũng nên biết
AI cho phép người dùng tạo ra các hình ảnh, logo, biểu tượng, minh họa, poster, banner và nhiều sản phẩm khác với chất lượng cao và độ sắc nét. Để làm việc hiệu quả và nhanh chóng với AI, việc sử dụng các phím tắt là rất quan trọng và tiện lợi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các lợi ích của việc dùng phím tắt trong AI, tổng hợp phím tắt trong AI theo các nhóm chức năng khác nhau và cách khắc phục khi gặp lỗi phím tắt trong AI.
Lợi ích của việc dùng phím tắt trong AI
Trước khi đi tìm hiểu các phím tắt thông dụng trong Ai, bạn cần biết lợi ích của việc dùng các phím tắt khi học Illustrator cũng như dùng phần mềm này để phục vụ công việc.
1. Tăng tốc độ làm việc
Khi bạn dùng phím tắt, bạn không cần phải di chuyển chuột qua lại giữa các công cụ, menu hay bảng điều khiển. Bạn chỉ cần nhấn một hay một tổ hợp các phím để thực hiện một lệnh nào đó. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và năng lượng, đồng thời cũng giảm căng thẳng cho mắt và cổ tay.
2. Giảm thiểu khả năng gây ra sai sót do nhấp chuột
Khi bạn dùng chuột để làm việc với AI, có thể bạn sẽ nhầm lẫn giữa các công cụ hay menu có biểu tượng gần giống nhau. Hoặc có thể bạn sẽ nhấp chuột quá nhanh hoặc quá chậm khiến cho lệnh không được thực hiện đúng ý muốn. Khi dùng phím tắt, bạn sẽ tránh được những sai sót này và làm việc chính xác hơn.
Phím tắt giúp giảm sai sót trong công việc
3. Tạo luồng làm việc liền mạch
Bạn sẽ không bị gián đoạn quá trình sáng tạo bởi những thao tác phụ như di chuột hay nhìn vào màn hình nếu dùng các phím tắt. Bạn sẽ duy trì được sự tập trung và liên kết giữa các ý tưởng và hành động. Bạn sẽ có một luồng làm việc trơn tru và hiệu quả hơn.
4. Tích hợp với bàn làm việc và bàn phím
Khi bạn dùng phím tắt, bạn sẽ không cần phải có một chuột hay một bàn di chuột riêng biệt. Bạn chỉ cần có một bàn phím là có thể làm việc với AI được. Điều này giúp bạn tiết kiệm không gian và chi phí cho bàn làm việc của mình.
Khi bạn dùng phím tắt, bạn sẽ không cần phải có một chuột hay một bàn di chuột riêng biệt
Tổng hợp phím tắt trong AI
Các phím tắt trong adobe illustrator được chia theo các nhóm chức năng khác nhau, bao gồm:
1. Những bộ phím tắt trong illustrator thường được sử dụng nhất
Đây là những phím tắt cơ bản và quen thuộc nhất khi làm việc với AI. Bạn nên nắm vững những phím tắt này để có thể thao tác nhanh chóng và dễ dàng.
- Ctrl + Z: Quay lại bước trước
- Ctrl + A: Chọn tất cả các đối tượng
- Ctrl + G: Nhóm các đối tượng lại với nhau
- Ctrl + Shift + G: Hủy nhóm các đối tượng
- Ctrl + T: Mở bảng điều khiển văn bản
- Ctrl + R: Hiển thị hoặc ẩn thanh thước
- Space: Kích hoạt công cụ Hand để di chuyển màn hình làm việc
- Alt: Kích hoạt chế độ sao chép khi kéo thả đối tượng
Các phím tắt thông dụng trong Ai
2. Tổng hợp phím tắt trong AI của thanh công cụ (tool bar)
Đây là nhóm phím tắt để kích hoạt các công cụ trên thanh Toolbar của AI. Bạn có thể dùng các phím này để chuyển đổi giữa các công cụ một cách nhanh chóng.
- V: Selection Tool, chọn và di chuyển đối tượng
- A: Direct Selection Tool, chọn và điều chỉnh các điểm neo trên đường viền
- Q: Lasso Tool, chọn đối tượng theo vùng vẽ tự do
- Y: Magic Wand Tool, chọn đối tượng theo màu sắc, độ đậm nhạt hoặc kiểu nét vẽ
- P: Pen Tool, vẽ đường viền tự do với độ phức tạp cao
- T : Type Tool, nhập và chỉnh sửa văn bản
- / (dấu gạch chéo)**: Line Segment Tool, vẽ đường thẳng
- M: Rectangle Tool, vẽ hình chữ nhật hoặc hình vuông
- L: Ellipse Tool, vẽ hình elip hoặc hình tròn
- B: Paintbrush Tool, vẽ đường viền theo các kiểu nét vẽ có sẵn
- N: Pencil Tool, vẽ đường viền tự do
- Shift + B: Blob Brush Tool, vẽ hình tự do và tạo ra các hình dạng riêng biệt
- Shift + E: Eraser Tool, xóa phần nào đó của đối tượng
- C: Scissors Tool, cắt đứt đường viền tại một điểm nào đó
- R: Rotate Tool, xoay đối tượng quanh một điểm neo
- O: Reflect Tool, lật đối tượng qua một trục nào đó
- E: Free Transform Tool, thay đổi kích thước, xoay, lật hoặc biến dạng đối tượng theo ý muốn
- Shift + M: Shape Builder Tool, kết hợp, trừ hoặc cắt các hình dạng từ các đối tượng được chọn
- U: Mesh Tool, tạo ra và chỉnh sửa các điểm lưới để áp dụng màu sắc lưới cho đối tượng
- G: Gradient Tool, áp dụng hoặc chỉnh sửa màu
- I: Eyedropper Tool, Chọn màu theo đối tượng
- W: Blend Tool, Chỉnh hiệu ứng Blend
- Shift + S: Symbol Sprayer Tool, Tạo Symbol và instance
- J: Column Graph Tool, Tạo biểu đồ
- Shift + O: Artboard Tool, Điều chỉnh giấy tương ứng với thiết bị
Phím tắt cho Tool bar
Trở thành chuyên gia Illustrator bằng cách đăng ký khoá học online qua video. Khoá Illustrator online học cùng chuyên gia với nội dung bài giảng chi tiết sẽ giúp bạn thành thạo công cụ chỉ trong một tuần, nắm được các kỹ thuật làm việc cơ bản với illustrator trong thiết kế đồ hoạ.
[course_id:352,theme:course]
[course_id:1231,theme:course]
[course_id:914,theme:course]
3. Tổng hợp phím tắt trong AI của File
Đây là nhóm phím tắt để thực hiện các lệnh liên quan đến quản lý file trong AI, như tạo mới, mở, lưu, in ấn, xuất ra các định dạng khác,...
- Ctrl + N: New, tạo file mới
- Ctrl + O: Open, mở file đã có
- Ctrl + W: Close, đóng file hiện tại
- Ctrl + S: Save, lưu file hiện tại
- Ctrl + Shift + S: Save As, lưu file hiện tại với tên mới hoặc định dạng mới
- Ctrl + Alt + S: Save a Copy, lưu một bản sao của file hiện tại
- Ctrl + P: Print, in ấn file hiện tại
- Ctrl + E: Export, xuất file hiện tại ra các định dạng khác như PNG, JPG, PDF,...
- Ctrl + Shift + E: Export for Screens, xuất file hiện tại ra các định dạng phù hợp cho các màn hình khác nhau như điện thoại, máy tính bảng,...
- Ctrl + Alt + E: Export As, xuất file hiện tại ra các định dạng khác với các tùy chọn nâng cao
Phím tắt dành cho file trong Ai
4. Nhóm phím tắt AI trong Edit
Đây là nhóm phím tắt để thực hiện các lệnh liên quan đến chỉnh sửa, sao chép, dán, kiểm tra chính tả, điều chỉnh màu sắc, phím tắt và sở thích trong AI. Bạn có thể dùng các phím này để làm việc nhanh hơn và dễ dàng hơn.
- Ctrl + X: Cut, cắt đối tượng trong Ai
- Ctrl + C: Copy, sao chép đối tượng
- Ctrl + V: Paste, dán đối tượng
- Ctrl + F: Paste in Front, dán đối tượng lên trên đối tượng được chọn
- Ctrl + B: Paste in Back, dán đối tượng xuống dưới đối tượng được chọn
- Shift + Ctrl + V: Paste in Place, dán đối tượng vào vị trí ban đầu của nó
- Alt + Shift + Ctrl + V: Paste on All Artboards, dán đối tượng lên tất cả các bảng vẽ
- Ctrl + I: Check Spelling, kiểm tra chính tả cho văn bản
- Shift + Ctrl + K: Color Settings, điều chỉnh cài đặt màu sắc cho file làm việc
- Alt + Shift + Ctrl + K: Keyboard Shortcuts, điều chỉnh các phím tắt theo ý muốn
- Ctrl + K: Preferences General, điều chỉnh các sở thích chung cho AI
Nhóm phím tắt AI trong Edit
5. Tổng hợp phím tắt trong AI của Object
Đây là nhóm phím tắt để thực hiện các lệnh liên quan đến các đối tượng trong AI, như biến đổi, kết hợp, cắt, xoay, lật,...
- Ctrl + D: Transform Again, lặp lại thao tác biến đổi gần nhất
- Alt + Ctrl + B: Make Blend, áp dụng hiệu ứng trộn cho các đối tượng được chọn
- Alt + Shift + Ctrl + B: Release Blend, hủy hiệu ứng trộn cho các đối tượng được chọn
- Shift + Ctrl + M: Move, di chuyển đối tượng tới một vị trí bất kỳ
- Shift + Ctrl + R: Rotate, xoay đối tượng quanh một góc nào đó
- Shift + Ctrl + S: Scale, thay đổi kích thước đối tượng theo tỷ lệ nào đó
- Shift + Ctrl + O: Reflect, lật đối tượng qua một trục nào đó
- Shift + Ctrl + P: Shear, biến dạng đối tượng theo một góc nghiêng nào đó
- Shift + Ctrl + F10: Transform Each, biến đổi từng đối tượng riêng biệt theo các thông số khác nhau
- Shift + Ctrl + G: Ungroup, hủy nhóm các đối tượng được nhóm lại với nhau
- Shift + Ctrl + ]: Bring to Front, mang đối tượng lên trên cùng của các lớp khác
- Shift + Ctrl + [: Send to Back, mang đối tượng xuống dưới cùng của các lớp khác
- Ctrl + [: Bring Forward - Di chuyển lựa chọn lên trên (trước đối tượng được chọn)
- Ctrl + ]: Send Backward - Di chuyển lựa chọn xuống dưới (trước đối tượng được chọn)
- Ctrl + Alt + 2: Lock Object - Khóa đối tượng
- Ctrl + 2: Unlock Object - Mở khóa đối tượng
- Ctrl + 7: Make Clipping Mask - Lồng ảnh vào trong 1 hình khép kín
- Ctrl+ 8: Make Compound Path - Gộp đối tượng
Tổng hợp phím tắt trong AI của Object
6. Phím tắt trong AI - nhóm lệnh Select
Đây là nhóm phím tắt để thực hiện các lệnh liên quan đến việc chọn các đối tượng trong AI. Bạn có thể dùng các phím này để chọn nhanh các đối tượng theo các tiêu chí khác nhau.
- Shift + Ctrl + A: Deselect All, bỏ chọn tất cả các đối tượng trên bảng vẽ
- Alt + Ctrl + A: Select All in Active Artboard, chọn tất cả các đối tượng trên bảng vẽ hiện hành
- Shift + Ctrl + O: Select Artboard Tool, chọn công cụ bảng vẽ
- Alt + Ctrl + 7: Reselect, chọn lại các đối tượng đã được chọn trước đó
- Shift + Ctrl + 6: Select Menu Customization..., điều chỉnh menu chọn theo ý muốn
- Ctrl + Alt +A: All on Active Artboard - Chọn toàn bộ các trang làm việc trong AI
- Ctrl + Shift + A : Deselect - Một trong các lệnh trong ai đó là chọn lại vùng chọn
Phím tắt trong AI cho nhóm lệnh Select
7. Tổng hợp phím tắt trong AI dành cho nhóm lệnh View
Đây là nhóm phím tắt để điều chỉnh chế độ xem, hiển thị hoặc ẩn các thành phần trên màn hình làm việc của AI. Bạn có thể dùng các phím này để tùy biến giao diện và tối ưu hóa quá trình thiết kế.
- Ctrl + 1: Zoom to 100%, phóng to màn hình làm việc đến mức 100%
- Ctrl + +: Zoom in, phóng to màn hình làm việc
- Ctrl + -: Zoom out, thu nhỏ màn hình làm việc
- Ctrl + 0: Fit on Screen, điều chỉnh màn hình làm việc vừa với kích thước cửa sổ
- Ctrl + Alt + 0: Fit Artboard on Screen, điều chỉnh bảng vẽ vừa với kích thước cửa sổ
- Ctrl + Y: Outline, chuyển sang chế độ xem đường viền của các đối tượng
- Ctrl + Shift + H: Hide Artboards, ẩn hoặc hiện các bảng vẽ
- Ctrl + Shift + R: Show Rulers, hiển thị hoặc ẩn thanh thước
- Ctrl + U: Smart Guides, bật hoặc tắt chế độ hướng dẫn thông minh
- Ctrl + ;: Show Grid, hiển thị hoặc ẩn lưới
- Ctrl + ': Snap to Grid, bật hoặc tắt chế độ dính vào lưới
- Ctrl + Shift + Alt + Y: Overprint Preview - Bật chế độ in
- Ctrl + Atl + Y: Pixel Preview - Bật chế độ Pixel
- Ctrl + – : Zoom Out - Thu nhỏ
- Ctrl + Shift + B: Show/hide Bounding Box - Bật/ tắt khung Transfrom
- Ctrl + Shift + D: Show/hide transparency Grid - Bật/ tắt lưới
- Ctrl + Alt + G: Show/hide Gradient Annotator - Bật/ tắt thanh chỉnh màu Gradient
- Ctrl + ” : Show Grid - Lưới
Phím tắt cho nhóm lệnh View
8. Phím tắt trong AI - nhóm lệnh Window
Đây là nhóm phím tắt để thực hiện các lệnh liên quan đến quản lý cửa sổ và bảng điều khiển trong AI. Bạn có thể dùng các phím này để mở hoặc đóng các cửa sổ và bảng điều khiển theo nhu cầu.
- F5: Brushes, mở hoặc đóng bảng điều khiển cọ vẽ
- F6: Color, mở hoặc đóng bảng điều khiển màu sắc
- F7: Layers, mở hoặc đóng bảng điều khiển lớp
- F9: Gradient, mở hoặc đóng bảng điều khiển màu chuyển sắc
- Shift + F9: Stroke trong Ai, mở hoặc đóng bảng điều khiển nét vẽ
- Shift + F5: Swatches, mở hoặc đóng bảng điều khiển mẫu màu
- Shift + F7: Transparency, mở hoặc đóng bảng điều khiển độ trong suốt
- Shift + F6: Pathfinder, mở hoặc đóng bảng điều khiển kết hợp hình dạng
- Alt + F10: Align, mở hoặc đóng bảng điều khiển căn chỉnh
- Ctrl + F10: Appearance, mở hoặc đóng bảng điều khiển hiển thị
- Shift + F3: Color Guide - Màu chỉ dẫn
- Shift +F5: Graphic Styles - Đổi kiểu cho hình vẽ
- Ctrl/Cmd + F8: Info - Bảng thông tin
- Ctrl/Cmd + F9: Gradient - Màu Gradient
- Ctrl/Cmd + Shift + F9: Pathfinder - Bảng công cụ cắt
- Ctrl/Cmd + F10: Stroke - Quản lý đường viền
- Shift + Ctrl/Cmd + F10: Transparency - Quản lý đối tượng riêng
- Shift + Ctrl/Cmd + F11: Symbols - Quản lý Symbol
Phím tắt dành cho nhóm lệnh Window
Lỗi phím tắt trong Ai: Nguyên nhân và cách khắc phục
Đôi khi bạn có thể gặp phải trường hợp các phím tắt illustrator không hoạt động hoặc bị xung đột với các phím tắt của hệ thống hoặc các ứng dụng khác. Để giúp bạn xử lý được tình trạng này, chúng tôi đã tổng hợp một số nguyên nhân và cách khắc phục ở bên dưới đây:
1. Thiết lập các phím tắt không hợp lệ
Lỗi phím tắt có thể tới từ việc bạn đã thiết lập các phím tắt không hợp lệ hoặc trùng lặp với các phím tắt khác.
Cách khắc phục trong trường hợp này là bạn nên kiểm tra lại các phím tắt đã thiết lập trong menu Edit > Keyboard Shortcuts và sửa lại nếu có sai sót. Bạn cũng nên tránh sử dụng các phím tắt đã được gán cho các lệnh của hệ thống hoặc các ứng dụng khác.
Lỗi phím tắt có thể tới từ việc bạn đã thiết lập các phím tắt không hợp lệ
2. Đang bật chế độ Caps Lock
Nếu không sử dụng được phím tắt trong Ai thì đó có thể là do bạn đang bật chế độ Caps Lock trên bàn phím.
Cách khắc phục đơn giản là bạn nên tắt chế độ Caps Lock khi sử dụng các phím tắt trong illustrator, vì nhiều phím tắt sẽ không hoạt động khi bạn bật chế độ này. Bạn có thể nhận biết chế độ Caps Lock bằng cách xem biểu tượng của công cụ Pen Tool trong Ai có thay đổi hay không.
3. Lỗi font chữ hoặc lỗi bộ nhớ đệm của AI
Việc không dùng được phím tắt có thể tới từ lỗi font chữ hoặc lỗi bộ nhớ đệm của AI.
Cách khắc phục trong trường hợp này là kiểm tra lại font chữ mà bạn đang sử dụng trong AI, nếu có font chữ bị lỗi hoặc không tương thích, bạn nên gỡ bỏ hoặc cập nhật font chữ đó. Bạn cũng nên xóa bộ nhớ đệm của AI bằng cách vào thư mục C:\Users\Tên người dùng\AppData\Roaming\Adobe\Adobe Illustrator 23 Settings\vi_VN\x64 và xóa file Adobe Illustrator Prefs. Sau đó, bạn khởi động lại AI và kiểm tra lại các phím tắt.
Việc không dùng được phím tắt có thể tới từ lỗi font chữ hoặc lỗi bộ nhớ đệm của AI
Kết luận
Trong bài viết này, chúng tôi đã giới thiệu cho bạn về các lợi ích của việc sử dụng các phím tắt trong AI, tổng hợp phím tắt trong AI và cách khắc phục khi gặp lỗi phím tắt trong AI. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả và nhanh chóng hơn với AI. Ngoài ra để có thể thành thạo phím tắt adobe illustrator một cách bài bản, chi tiết và chuẩn chỉnh nhất bạn nên có một lộ trình học đồ họa từ những chuyên gia giàu kinh nghiệm trong nghề bằng cách đăng ký các khoá học Illustrator trên Unica, sẽ được các giảng viên cầm tay chỉ việc, bật mí những mẹo hay trong thiết kế.
Chúc các bạn thành công!
17/11/2020
16225 Lượt xem

Grid là gì? Kiến thức về Grid trong ngành thiết kế đồ họa từ A-Z
Có thể bạn đã thấy Grid dạng lưới chia thành 9 ô trong ứng dụng chụp ảnh trên di động hay lưới chia 9 ô trong máy ảnh chuyên nghiệp. Sau đây, UNICA sẽ chia sẻ Grid là gì? Kiến thức về Grid trong ngành thiết kế đồ họa từ A-Z. Cùng tìm hiểu ngay.
Grid là gì?
Grid hoặc Grid System đều được các designer đánh giá là một công cụ vô cùng đắc lực trong quá trình sáng tạo và thiết kế sản phẩm, giúp các sản phẩm của Designer trở nên thẳng lề lối hơn, các bố cục sắp xếp cũng gọn gàng, ngăn nắp và nhất quán hơn so với việc thiết kế theo cảm tính.
Grid nghĩa là gì?
Các thể loại Grid phổ biến nhất hiện nay
Về cơ bản Grid được chia thành 2 loại là đối xứng và không đối xứng. Cùng tìm hiểu chi tiết 5 loại Grid cơ bản nhé.
Manuscript Grid – lưới bản thảo
Bạn sẽ thấy loại lưới này nhiều nhất trong các quyển tạp chí, sách báo, ebook, các tài liệu giấy hay trên máy tính ( công cụ Word ). Theo đó các loại lưới bản thảo này sẽ "định hình" tài liệu của bạn trong một phạm vi nhất định, tách khối văn bản đó ra khỏi toàn bộ tờ giấy theo cả phần đầu, chân, lề trái và phải, cuối cùng bạn sẽ có một dạng văn bản được viết trong bố cục lưới bản thảo rõ ràng như thế này.
>>> Xem ngay: Palette là gì? Cách sử dụng Palette đơn giản chi tiết nhất
Manuscript Grid - lưới bản thảo
Column Grid – lưới cột
Bạn thấy các tờ báo giấy mình cầm trên tay có lộn xộn không? Có thể chúng có nhiều kích thước chữ dẫn đến việc đôi khi bạn bị rối mắt, tuy nhiên chúng chắc chắn thẳng lề. Bạn có thể thấy ngay các nội dung, hình ảnh hay tít đề đều cùng nằm gọn trong một cột, điều này sẽ giúp các nội dung của tờ báo trở nên rõ ràng hơn, tách bạch với các nội dung khác và truyền tải được nhiều thông tin hơn hẳn.
Loại Column Grid là gì?
Ngoài ra dạng lưới cột cũng được ứng dụng nhiều trong việc thiết kế website hay các blog thông tin. Hiển thị trên màn hình các website sẽ không choán hết không gian mà thay vào đó, các nội dung website được căn ở chính giữa màn hình, trong không gian đó lại được chia thành 2 - 3 cột mà bạn có thể nhìn ra.
Các lưới cột này ngay từ đầu đã được thiết kế website, ngay trong quá trình xây dựng và phát triển web. Công việc này các Designer web sẽ nắm rõ hơn.
Đăng ký khoá học làm Adobe Photoshop online ngay để nhận ưu đãi. Khóa học sẽ giúp bạn có kiến thức bải bản nhất về Photoshop, hiểu rõ về giao diện tổng quan và từng thông số trong Photoshop. Sau khóa học, bạn sẽ tự tin ứng tuyển vị trí thiết kế tại các doanh nghiệp, công ty hoặc mở dịch vụ thiết kế chuyên nghiệp tự do tại nhà.
[course_id:591,theme:course]
[course_id:321,theme:course]
[course_id:1393,theme:course]
Modular Grid – lưới mô đun
Có thể coi lưới mô đun là loại lưới "cao" hơn lưới cột, khi mà trong loại lưới này không chỉ có lưới cột mà còn có cả lưới ngang, tạo ra những ô phần bằng nhau và thống nhất. Bạn có thể tìm thấy lưới mô đun ngay trên điện thoại của mình. Bạn thấy cách sắp xếp các ứng dụng app thế nào? Đây chính xác là lưới mô đun đấy!
>>> Xem ngay: Adobe muse là gì? Cập nhật ngay những tính năng mới nhất
Ứng dụng của lưới mô đun
Ngoài ra lưới mô dun cũng thấy và được ứng dụng nhiều trong website. Tuy nhiên trong website hệ thống lưới được ứng dụng nhiều trong website có phần phân cấp hơn đó là Hierarchical Grid – lưới phân cấp.
Hierarchical Grid – lưới phân cấp
Tác dụng của lưới phân cấp trong việc thiết kế website đó là giúp sắp xếp và tổ chức các yếu tố từ quan trọng nhất đi xuống. Theo đó phần mắt lưới có không gian lớn nhất sẽ được ưu tiên cho các nội dung quan trong như tiêu đề, logo thương hiệu...
Ứng dụng của lưới phân cấp
Composite Grid – lưới tổng hợp
Nếu bạn là một người ưa sáng tạo bạn có thể lựa chọn lưới tổng hợp cho sản phẩm của mình. Lưới tổng hợp là kết hợp các loại Grid khác nhau để tạo nên sự đa dạng và ấn tượng cũng như các bài trí sáng tạo.
Lưới tổng hợp Composite Grid
Kết luận
Như vậy, Unica đã chia sẻ tới bạn Grid là gì? Kiến thức về Grid trong ngành thiết kế đồ họa từ A-Z. Hi vọng bài viết này giúp bạn biết cách ứng dụng chúng vào việc tổ chức sắp xếp đối tượng thiết kế của mình thật khoa học và sáng tạo, đặc biệt là trong thiết kế dàn trang. Chúc bạn thành công.
17/11/2020
5888 Lượt xem

Graphic Designer là gì? Mô tả công việc của Graphic Designer
Graphic Designer là gì có lẽ là một trong những câu hỏi được quan tâm nhiều nhất hiện nay với giới trẻ. Vậy chính xác Graphic Designer nghĩa là gì? Những vị trí liên quan - cơ hội thăng tiến trực tiếp từ Graphic Designer gồm những công việc nào? Cùng tìm hiểu ngay.
Graphic designer là gì?
Graphic Designer, hay còn được biết đến với tên gọi nhân viên thiết kế đồ họa, là người đảm nhiệm việc sử dụng các công cụ và phần mềm thiết kế để sáng tạo các yếu tố hình ảnh, kiểu chữ nhằm truyền đạt một thông điệp cụ thể cho doanh nghiệp hoặc tổ chức.
Công việc của một Graphic Designer bao gồm việc tạo ra những sản phẩm hình ảnh mà chúng ta có thể dễ dàng bắt gặp trong đời sống hàng ngày, chẳng hạn như banner quảng cáo trực tuyến, poster tại các rạp chiếu phim, sự kiện, hoặc các tấm áp phích tuyên truyền. Chính vì vậy, nghề Graphic Designer đang ngày càng thu hút sự quan tâm và có nhu cầu tuyển dụng cao, mang đến nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn cho những bạn trẻ yêu thích sáng tạo và nghệ thuật.
Graphic Designer là những người làm công việc thiết kế đồ họa, truyền tải nội dung thông qua hình ảnh, tranh vẽ,..
Tùy thuộc vào môi trường làm việc và đặc thù của từng công việc, vị trí Graphic Designer có thể được phân thành các loại hình sau:
Agency Graphic Designer: Là những nhân viên thiết kế đồ họa làm việc tại các công ty chuyên cung cấp dịch vụ thiết kế cho nhiều khách hàng khác nhau.
In-house Graphic Designer: Là nhân viên thiết kế đồ họa làm việc trong nội bộ một công ty hoặc tổ chức cụ thể, thường phục vụ cho các dự án nội bộ hoặc sản phẩm của doanh nghiệp đó.
Freelance Graphic Designer: Là những người làm việc tự do, nhận dự án thiết kế từ nhiều khách hàng khác nhau mà không gắn bó với bất kỳ tổ chức nào.
>>> Xem ngay: Graphic Design là gì? Các phần mềm hỗ trợ Graphic Design
Mô tả công việc Graphic Designer chi tiết
Graphic Designer thực sự làm gì? Trong thực tế, công việc của một nhân viên thiết kế đồ họa rất đa dạng và bao gồm nhiều lĩnh vực chuyên môn khác nhau. Do đó, mô tả công việc cụ thể của Graphic Designer có thể thay đổi tùy thuộc vào ngành nghề và doanh nghiệp họ làm việc. Dưới đây là một số lĩnh vực chuyên môn phổ biến mà Graphic Designer thường đảm nhận:
Thiết kế bộ nhận diện thương hiệu (Logo - Identity)
Bộ nhận diện thương hiệu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên hình ảnh nhất quán cho doanh nghiệp, giúp khách hàng dễ dàng nhận diện sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty trên thị trường. Để trở thành chuyên gia trong lĩnh vực này, Graphic Designer cần nắm vững kiến thức về Marketing và Branding.
Hơn thế nữa, kỹ năng nghiên cứu doanh nghiệp, đối thủ cạnh tranh và khách hàng mục tiêu là không thể thiếu. Việc liên tục cập nhật xu hướng thiết kế cũng rất quan trọng để Graphic Designer có thể tạo ra các giải pháp sáng tạo, phù hợp với tính cách và giá trị cốt lõi của thương hiệu, thông qua màu sắc, kiểu chữ, và biểu tượng.
Thiết kế bao bì, nhãn mác (Packaging & Label)
Bao bì không chỉ đơn thuần là vật chứa sản phẩm, mà còn là một phần quan trọng trong việc xây dựng hình ảnh và truyền tải thông điệp của thương hiệu. Đối với Graphic Designer, việc thiết kế bao bì đòi hỏi phải am hiểu các nguyên tắc thiết kế, kỹ thuật in ấn và quy trình sản xuất bao bì công nghiệp.
Ngoài ra, để thiết kế được bao bì thu hút, người thiết kế cần có kiến thức về hành vi tiêu dùng và tâm lý học khách hàng. Điều này giúp họ tạo ra những sản phẩm thiết kế không chỉ đẹp mắt mà còn kích thích sự quan tâm và hành động mua sắm của người tiêu dùng.
Graphic Designer thiết kế bao bì sản phẩm phải dựa trên kiến thức marketing, hành vi tiêu dùng và tâm lý học khách hàng
Thiết kế các ấn phẩm xuất bản (Book & Magazine)
Trong lĩnh vực xuất bản, các ấn phẩm như sách, tạp chí, hay báo chí đều cần đến sự sáng tạo của Graphic Designer để thiết kế bìa và nội dung. Để làm tốt công việc này, Graphic Designer cần thành thạo các phần mềm thiết kế ấn phẩm như InDesign, quản lý màu sắc trong in ấn và xuất bản kỹ thuật số.
Ngoài ra, hiểu biết về nghiệp vụ báo chí và tâm lý độc giả là một lợi thế lớn, giúp họ tạo ra những sản phẩm ấn tượng, thu hút và gây tác động mạnh mẽ đến hàng triệu người đọc.
Tiếp thị và thiết kế quảng cáo (Business & Advertising)
Trong bất kỳ doanh nghiệp nào, hoạt động tiếp thị và quảng cáo đóng vai trò quan trọng để giới thiệu sản phẩm và dịch vụ đến khách hàng. Graphic Designer là nhân tố không thể thiếu trong việc tạo ra những hình ảnh truyền thông mạnh mẽ, kích thích tương tác và quyết định mua sắm của khách hàng.
Ngày nay, với sự phát triển của các nền tảng trực tuyến và sự kiện ngoại tuyến, nhu cầu thiết kế ấn phẩm quảng cáo luôn rất lớn. Để làm tốt trong lĩnh vực này, Graphic Designer cần hiểu rõ yêu cầu của từng nền tảng trực tuyến, am hiểu hành vi khách hàng và tạo ra những thiết kế vừa ấn tượng, vừa tối ưu cho mục tiêu tiếp thị.
Không chỉ thiết kế quảng cáo in ấn mà cả trên các nền tảng trực tuyến
Thiết kế giao diện website và ứng dụng (Graphic Design Web & App)
Giao diện Website và ứng dụng chính là bộ mặt của doanh nghiệp trên không gian số. Một giao diện chuyên nghiệp, mượt mà sẽ giúp doanh nghiệp tạo được ấn tượng và xây dựng niềm tin với khách hàng.
Graphic Designer trong lĩnh vực này cần cân bằng giữa tính thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng, thành thạo các phần mềm đồ họa, cũng như có kiến thức cơ bản về ngôn ngữ lập trình như HTML, CSS, và JavaScript. Bên cạnh đó, kỹ năng giao tiếp cũng rất cần thiết để làm việc hiệu quả với các UI Developer và UX Designer.
Thiết kế Game - hoạt hình 3D
Trong lĩnh vực thiết kế Game và hoạt hình 3D, Graphic Designer sẽ đảm nhận việc tạo nhân vật, môi trường và các chuyển động cho nhân vật. Để làm được điều này, họ cần thành thạo các phần mềm chuyên dụng như Blender, 3DS Max, Maya, và Zbrush.
Trong lĩnh vực game, hoạt hình 3D thì các Graphic Designer cũng có thể tham gia tạo hình cho nhân vật
Thiết kế hiệu ứng hình ảnh 3D
Graphic Designer trong lĩnh vực VFX chịu trách nhiệm tạo ra các hiệu ứng đồ họa 3D ấn tượng để thay thế những cảnh quay không thể thực hiện. Các phần mềm như Adobe Premiere, Cinema 4D, Maya hay Blender là công cụ hỗ trợ đắc lực trong quá trình thiết kế.
Thiết kế nội thất 3D, công trình xây dựng
Trong lĩnh vực này, Graphic Designer cần có kiến thức về kỹ thuật dựng hình trong không gian 3D và thành thạo các phần mềm như Solidworks, AutoCad, hay NX/Catia. Những phần mềm này giúp họ mô phỏng chi tiết các công trình xây dựng, nội thất văn phòng, khách sạn hay nhà ở.
Thiết kế đồ họa thông tin (Information Graphic)
Graphic Designer chuyên về đồ họa thông tin có nhiệm vụ chuyển đổi các con số và dữ liệu khô khan thành hình ảnh trực quan, dễ hiểu. Để thành công trong lĩnh vực này, họ cần có khả năng phân tích, tổng hợp và sử dụng thành thạo các công cụ thiết kế như Corel Draw hoặc Adobe InDesign.
Ngoài ra việc thiết kế Information Graphic cũng cần họ
Các kỹ năng cần có của Graphic Designer
Sáng tạo
Sáng tạo là một kỹ năng không thể thiếu đối với bất kỳ graphic designer nào. Đây là yếu tố quan trọng giúp họ tạo ra những thiết kế độc đáo, khác biệt và mang đậm dấu ấn cá nhân. Để làm được điều này, graphic designer cần không chỉ có tư duy thiết kế mà còn cần khả năng sáng tạo vượt trội.
Ngành thiết kế luôn tránh việc sao chép ý tưởng hoặc lặp lại các thiết kế đã có, vì điều này không chỉ vi phạm đạo đức nghề nghiệp mà còn làm giảm giá trị sản phẩm. Do đó, graphic designer phải liên tục học hỏi, nghiên cứu và khám phá nhiều nguồn tài liệu, thiết kế khác nhau để mở rộng tư duy và nâng cao khả năng sáng tạo.
Giải quyết vấn đề
Mỗi yêu cầu thiết kế từ khách hàng hoặc cấp trên thực chất là một bài toán cần được giải quyết. Trong suốt quá trình làm việc, graphic designer phải đưa ra các giải pháp hiệu quả để giải quyết vấn đề này, từ việc chọn phong cách thiết kế phù hợp, đến việc xác định bố cục, màu sắc và các yếu tố thị giác khác.
Khả năng trả lời những câu hỏi như “Thiết kế nên mang phong cách nào?”, “Làm thế nào để truyền tải thông điệp hiệu quả nhất?” chính là minh chứng cho kỹ năng giải quyết vấn đề của graphic designer. Quá trình sáng tạo không chỉ dừng lại ở việc thiết kế, mà còn là tìm kiếm các giải pháp tối ưu để đạt được mục tiêu truyền thông của sản phẩm.
Bên cạnh những kỹ năng về phần mềm thì họ cần phải trang bị một số kỹ năng mềm quan trọng
Kỹ năng giao tiếp
Graphic designer thường xuyên làm việc với nhiều đối tượng khác nhau, từ đội ngũ marketing trong công ty đến khách hàng bên ngoài. Chính vì thế, kỹ năng giao tiếp tốt là điều cần thiết để họ phối hợp hiệu quả với các thành viên khác trong dự án.
Trong quá trình làm việc, graphic designer thường nhận được rất nhiều phản hồi (feedback) từ đồng nghiệp và khách hàng. Để đáp ứng yêu cầu một cách chính xác và tránh những hiểu lầm không đáng có, họ cần biết cách lắng nghe và trao đổi rõ ràng, qua đó tối ưu hóa quy trình chỉnh sửa và giữ cho công việc được tiến hành suôn sẻ.
Trở thành chuyên gia Sketchup bằng cách đăng ký học online qua video ngay. Khóa học sẽ giúp bạn nhanh chóng thành thạo công cụ thiết kế 3D của SketchUp, nắm được tư duy thiết kế mô hình 3D nội thất, xây dựng, hoàn thiện bản vẽ 3D từ phác thảo ý tưởng đến sản phẩm hoàn chỉnh,...
[course_id:2647,theme:course]
[course_id:891,theme:course]
[course_id:1177,theme:course]
Mức lương trung bình của Graphic Designer
Nhìn chung, mức lương cơ bản của một Graphic Designer được phân chia như sau:
Đối với các vị trí yêu cầu từ 0 - 1 năm kinh nghiệm: 10 - 15 triệu VND / tháng.
Đối với các vị trí yêu cầu từ 1 - 2 năm kinh nghiệm: 11 - 17 triệu VND / tháng.
Đối với các vị trí yêu cầu từ 3 năm kinh nghiệm trở lên: 18 - 28 triệu VND / tháng.
Có thể thấy, mức lương của Graphic Designer khá cạnh tranh so với nhiều ngành nghề khác. Tuy nhiên, để đạt được mức thu nhập hấp dẫn, graphic designer cần phải xây dựng phong cách thiết kế độc đáo và gây ấn tượng. Ngoài ra, việc trau dồi thêm các kỹ năng chuyển giao như công nghệ thông tin, thiết kế UI/UX cũng là yếu tố quan trọng để nâng cao giá trị bản thân và tăng cơ hội thăng tiến trong nghề.
Mức lương của Graphic Designer tương đối cạnh tranh so với nhiều ngành nghề khác
Học Graphic Designer ở đâu?
Để học Graphic Designer bạn có thể truy cập vào các nền tảng như Youtube, Behance hoặc Pinterest để tìm kiếm hàng nghìn tài nguyên miễn phí. Ngoài ra, các cộng đồng, hội nhóm trên mạng xã hội cũng là một nơi để bạn nhận được sự hỗ trợ và góp ý từ những người có kinh nghiệm trong nghề. Bên cạnh đó, việc thực hành trong công việc này rất quan trọng. Bạn cần bắt tay vào thực hiện nhứng ý tưởng của mình. Đặc biệt, bạn có thể đăng ký các khóa học trực tuyến như ở Unica.
Với hàng loạt khóa học thiết kế đồ họa chuyên sâu, Unica cung cấp lộ trình học rõ ràng từ cơ bản đến nâng cao. Bạn sẽ được hướng dẫn chi tiết cách sử dụng các công cụ thiết kế như Photoshop, Illustrator, After Effects, cùng cơ hội thực hành trên những dự án thực tế. Đặc biệt, đội ngũ giảng viên tại Unica là các chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, mang đến những kiến thức và bí quyết hữu ích để bạn sẵn sàng chinh phục thị trường lao động.
Kết luận
Bạn đã nắm được Graphic Designer là gì cũng như các vị trí - cơ hội phát triển của Graphic Designer chưa? Để có thể đạt đến đỉnh cao sự nghiệp Senior Designer hay Creative Director trong tương lai, điều tiên quyết nhất từ bây giờ đó là bạn phải đam mê học thiết kế để phải trở thành một Graphic Designer tài giỏi.
17/11/2020
7059 Lượt xem

Hướng dẫn cách khử Noise trong Lightroom đơn giản trên máy tính
Lightroom là một phần mềm chỉnh sửa ảnh chất lượng cao sở hữu số lượng người dùng đông đảo. Lightroom thường được sử dụng trên điện thoại để chỉnh hiệu ứng giúp bức ảnh trở nên đẹp mắt và ấn tượng hơn. Nếu bạn đang sở hữu một bức ảnh đẹp nhưng vì điều kiện ánh sáng không đủ tốt, chỉnh ISO quá cao đã làm cho ảnh bị noise (nhiễu hạt). Vậy cách khử noise trong Lightroom như thế nào, trong bài viết sau đây Unica sẽ chia sẻ cho bạn cách giảm noise trong Lightroom cực dễ, hãy khám phá ngay nhé.
Noise là gì?
Hiểu cơ bản thì Noise là những chấm hạt nhỏ được phân bố trên hình ảnh nhìn nó rất giống Grain trong film. Sự tồn tại của nó làm biến dạng đi các chi tiết trong ảnh và khiến ảnh trở nên kém và có chất lượng xấu. Điều này là sự tồn tại với những ai làm nhiếp ảnh.
Nguyên nhân chủ yếu của việc xảy ra tình trạng này đó chính là công nghệ cảm biến của máy ảnh của bạn, ISO, thời gian phơi sáng, ngoài ra do nhiệt độ môi trường, do máy ảnh của bạn đã quá cũ.
Trên thực tế, thì có 2 loại nhiễu cơ bản mà bạn có thể bắt gặp đó chính là:
Chroma Noise: Đây là dạng nhiễu màu, những điểm ảnh bị sai lệch về màu sắc. Nó xuất hiện dưới dạng những hạt lấm chấm màu xanh hoặc đỏ.
Luminance noise: Loại này là nhiễu đơn sắc, nó khá giống với loại nhiều trang máy ảnh của phim nhưng hạt nhiễu có màu đen, trắng hoặc xám và không có màu lấm chấm.
Sự khác biệt giữa nhiễu màu và nhiễu đơn sắc
Nguyên nhân hình ảnh bị Noise ảnh
Có rất nhiều nguyên nhân gây lỗi noise hình ảnh. Dưới đây là 5 nguyên nhân chính khiến cho ảnh của bạn bị Noise.
Do công nghệ cảm biến trên máy ảnh
Công nghệ cảm biến chính là linh hồn của chiếc máy ảnh. Nó quyết định rất lớn đến độ nhạy sáng, độ sâu trường ảnh, độ phân giải ảnh,... Do đó, nếu công nghệ cảm biến trên máy ảnh không đủ khả năng để điều tiết ánh sáng, nhiệt độ,... sẽ dễ dàng tạo nên những bức ảnh bị noise.
Do thiết lập chỉ số ISO không phù hợp
Như các bạn đã biết ISO chính là độ bắt sáng của máy ảnh. Nếu bạn điều chỉnh chỉ số ISO thấp thì độ nhạy sáng cũng sẽ thấp. Điều này sẽ làm cho ống kính không lấy đủ sáng dẫn đến hình ảnh bị nhiễu sóng.
Ngược lại nếu bạn điều chỉnh chỉ số ISO cao thì độ bắt sáng của ống kính sẽ khá nhạy. Điều này chỉ phù hợp để bạn ghi hình trong thời gian cực ngắn nếu không hình ảnh của bạn sẽ xuất hiện độ nhiễu. Cụ thể hơn là chỉ số ISO càng cao thì noise càng nhiều.
Thiết lập ISO không phù hợp khiến ảnh bị noise
Thời gian phơi sáng khi chụp ảnh quá lâu
Mức độ phơi sáng ảnh hưởng rất lớn đến lượng ánh sáng đi qua ống kính. Làm ảnh hưởng đến khả năng cân bằng màu sắc và độ tương phản của hình ảnh. Do đó, nếu mức độ phơi sáng và thời gian phơi sáng dài sẽ làm cho hình ảnh không còn sắc nét và có thể bị noise.
Nhiệt độ môi trường quá cao
Một khi nhiệt độ môi trường quá cao sẽ ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh đi qua ống kính. Nếu bạn không điều chỉnh các thông số về chỉ tiêu phù hợp sẽ xuất hiện chroma noise (nhiễu màu).Có nghĩa là hình ảnh của bạn sẽ xuất hiện các hạt chấm li ti màu xanh, màu đỏ.
Máy ảnh đã sử dụng được thời gian dài
Các linh phụ kiện trong máy ảnh sẽ có thời hạn sử dụng nhất định. Thêm vào đó, trong quá trình sử dụng nếu người dùng không biết cách bảo quản sẽ làm cho các tính năng của máy ảnh giảm chất lượng. Đó là lý do vì sao bạn đã rất cố gắng điều chỉnh các thông số chỉ số trên máy ảnh mà vẫn không tránh được hiện tượng ảnh bị nhiễu.
Máy ảnh cũ làm giảm chất lượng ảnh chụp
Hướng dẫn cách khử noise trong Lightroom
Cách khử noise trong Lightroom thực hiện theo các bước cơ bản sau:
Bước 1: Chọn ảnh muốn khử noise lightroom bằng cách nhấn import và chọn ảnh trong thư mục
Import ảnh cần noise
Bước 2: Chọn Develop và sử dụng công cụ Graduated Filter ( phím tắt M )
Chọn Develop và dùng công cụ Graduated Filter
Bước 3: Tại tab Detail trong phần Sharpening bạn điều chỉnh thông số sau:
Amount bạn điều chỉnh tăng lên
Tăng/ giảm Masking để tạo nhiễu
Điều chỉnh thông số tại tab Detail trong phần Sharpening
Bước 4: Ở tab Noise Reduction bạn tiếp tục điều chỉnh thông số:
Luminance tăng lên để làm sáng và mịn da
Tùy chỉnh Luminance để làm sáng và mịn da
Bước 5: Kéo xuống dưới mục Calibration tùy chỉnh sắc diện trên thanh Saturation tại Red Primary, Green Primary, Blue Primary để thay đổi sắc màu ảnh và da.
Tùy chỉnh các chỉ số trên thanh Saturation
Và dưới đây là kết quả khử nhiễu ảnh chụp bằng điện thoại
Kết quả sau khi khử noise ảnh online
Ngoài lightroom, bạn cũng có thể sử dụng pts để khử noise. Sự khác biệt giữa phần mềm lightroom và phần mềm photoshop tương đối lớn nhưng dù dùng lightroom bạn vẫn sẽ thực hiện được những thao tác chỉnh sửa ảnh cơ bản.
>>> Xem thêm: Tìm hiểu phần mềm lightroom trong chụp ảnh chi tiết nhất từ A-Z
Thành thạo Photoshop tại nhà với khóa học Photoshop Online đang bán chạy nhất. Khóa học giúp bạn thành thạo Layer, Liquify, Easer, Brush, blend... .Đăng ký ngay.
[course_id:1200,theme:course]
[course_id:1706,theme:course]
[course_id:312,theme:course]
Một số lưu ý khi giảm noise trong lightroom
Cách khử noise trong lightroom có thể áp dụng trên cả máy tính và điện thoại, cách khử nhiễu ảnh bằng điện thoại cũng tương đối đơn giản. Để tăng hiệu quả khử nhiễu ảnh bằng lightroom bạn nên lưu ý một số vấn đề sau đây.
Chọn ảnh chất lượng cao
Nếu bộ sưu tập ảnh của bạn có nhiều bức ảnh giống nhau bạn hãy chọn bức ảnh có chất lượng ảnh cao nhất để tiến hành giảm noise trong Lightroom. Điều tất yếu là ảnh gốc càng chuẩn thì bạn càng tiết kiệm thời gian chỉnh sửa. Đồng thời, hiệu quả sau khi bạn xử lý hậu kỳ với lightroom sẽ như ý hơn.
Chọn ảnh chất lượng cao để tiến hành giảm noise trong Lightroom
Áp dụng chỉnh sửa cơ bản trước
Ánh sáng và màu sắc là hai yếu tố cực kỳ quan trọng quyết định chất lượng hình ảnh. Một khi độ phơi sáng, độ tương phản, nhiệt độ màu, sắc thái, độ bão hòa hình ảnh,... chưa phù hợp, bạn hãy điều chỉnh trước khi tiến hành khử noise. Điều này vừa giúp tăng chất lượng hình ảnh đầu vào trước khi khử noise bằng lightroom.
Trong trường hợp, bạn khử noise trước rồi mới điều chỉnh các thông số khác liên quan đến ảnh sẽ làm bạn gặp khó khăn nhiều hơn. Và rất có thể, ảnh cửa bạn sau hậu kỳ sẽ không thể khử sạch noise mà chất lượng hình ảnh cũng không đủ sắc nét như mong đợi.
>>> Xem thêm: 2 cách khử noise trong photoshop cực đơn giản trong một nốt nhạc
Sử dụng bộ lọc Noise Reduction trong phần Develop
Trong phần Develop, bạn hãy lựa chọn bộ lọc Noise Reduction. Sau đó điều chỉnh tăng chỉ số Luminance. Khi chỉ số Luminance phù hợp sẽ giúp bạn khử noise và là mịn nền hiệu quả.
Sử dụng bộ lọc Noise Reduction trong phần Develop
Xem trước thay đổi
Xem trước thay đổi sẽ giúp bạn so sánh được sự thay đổi giữa ảnh gốc và ảnh sau khi khử noise. Nếu kết quả đã như ý bạn có thể lưu ảnh. Trong trường hợp bạn muốn khử noise triệt để hơn, hãy điều chỉnh các chỉ số để tăng chất lượng hình ảnh.
Kiểm tra cẩn thận trước khi lưu
Bạn chỉ mất ít giây để kiểm tra lại độ mịn của nền, sự phù hợp giữa độ sáng, độ tương phản và màu sắc thể hiện trong hình. Nhưng nếu bạn lỡ quên bỏ qua bước này có thể bạn sẽ mất cả giờ để chỉnh sửa hình ảnh lại từ đầu. Thế nên đừng bỏ qua bước kiểm tra cẩn thận trước khi lưu file ảnh bạn nhé.
Tổng kết
Cách khử noise trong Lightroom tương đối dễ thực hiện. Bạn chỉ cần chú ý quan sát các thông số chỉ tiêu thể hiện trong bảng điều khiển của Lightroom. Nếu bạn chưa thực sự thành thạo chỉnh sửa ảnh trên Lightroom hãy quay lại bài tham khảo hướng dẫn mà chúng tôi đã chia sẻ ở trên. Chúc bạn thành công!
Bạn đọc quan tâm nhanh tay đăng ký khoá học Photoshop trên Unica, được các chuyên gia bật mí các mẹo hay, thủ thuật giúp rút ngắn thời gian thiết kế và giúp cho bản thiết kế của bạn chất lượng nhất, mời bạn đọc cùng tham khảo.
Chúc bạn thành công!
16/11/2020
6714 Lượt xem

Blend màu trong photoshop là gì? Công thức blend màu trong photoshop
Blend màu là một kỹ thuật thường hay được sử dụng trong Photoshop để giúp bức ảnh trở nên ấn tượng và thu hút hơn. Có thể nói, Blend màu là một kỹ thuật vô cùng phổ biến trong Photoshop được rất nhiều người yêu thích. Tuy nhiên, hiện vẫn còn nhiều bạn trẻ chưa biết cách Blend màu trong Photoshop là gì? Có những chế độ màu nào đẹp? Trong bài viết sau đây, Unica sẽ giải đáp cho bạn.
Blend màu trong Photoshop là gì?
Trước khi đi tìm hiểu cách blend màu trong Photoshop thì bạn cần nắm được cơ bản blend màu là gì?
Trong Photoshop, blend màu là quá trình kết hợp các màu sắc và hiệu ứng để tạo ra một hình ảnh hoặc lớp mới có tính chất màu sắc phức tạp hơn. Hiểu đơn giản khái niệm Blend là việc làm trộn các pixel của hai hay nhiều ảnh với nhau để tạo ra một hiệu ứng mới hoàn toàn khác ảnh gốc và hiệu ứng ảnh mới được tạo ra này sẽ đẹp hơn ảnh gốc rất nhiều.
Ảnh gốc sau khi đã được blend trông đẹp, thẩm mỹ và sáng tạo, chuyên nghiệp rất nhiều. Blend trong Photoshop được xem là công việc hậu kỳ rất quan trọng để bạn có thể tạo ra được một bức ảnh, tươi sáng và có sức hút.
Cách Blend màu trong Photoshop
Tại sao blend màu lại quan trọng?
Hiểu được blend ảnh là gì, chắc chắn các bạn cũng đã hiểu vì sao nó lại quan trọng đối với ảnh rồi đúng không nào. Có thể nói, blend màu trong Photoshop là một công cụ vô cùng quan trọng giúp thay đổi diện mạo mới cho bức ảnh ban đầu. Sau đây là một số những ưu điểm tuyệt vời mà cách blend màu photoshop đem lại.
Tạo sự mềm mại và tự nhiên cho bức ảnh
Việc blend ảnh sẽ tạo ra sự mềm mại và tự nhiên cho bức ảnh bằng cách kết hợp các yếu tố hình ảnh một cách tinh tế. Thông qua việc sử dụng các chế độ blend và công cụ chỉnh sửa trong Photoshop, bạn có thể làm cho các phần ảnh kết hợp với nhau một cách hài hòa hơn. Đồng thời, giảm thiểu sự cứng nhắc trong các biên giới và màu sắc. Kết quả giúp bức ảnh trở nên dịu dàng hơn và tự nhiên hơn, tạo ra một cảm giác thân thiện và hài hòa cho người xem.
Blend màu tạo nên sự mềm mại và tự nhiên cho bức ảnh
Tạo hiệu ứng ánh sáng và bóng tối
Cuối cùng blend màu trong Photoshop còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các hiệu ứng ánh sáng và bóng tối trong bức ảnh. Bằng cách sử dụng các chế độ blend khác nhau và điều chỉnh mức độ thấp cao của các lớp, bạn có thể thêm vào bức ảnh sự chênh lệch giữa ánh sáng và bóng tối. Điều này tạo nên sự rạng ngời và độ chìm trong bức ảnh giúp bức ảnh trở nên ấn tượng hơn. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý chỉnh sửa ảnh bằng photoshop là cần căn chỉnh thông số cẩn thận khi blend để cân bằng được độ sáng tối của bức hình.
Tạo ra các hiệu ứng chuyển đổi màu sắc
Biết cách blend ảnh trong Photoshop còn giúp tạo ra các hiệu ứng chuyển đổi màu sắc đa dạng. Bằng cách áp dụng các chế độ blend khác nhau cho các lớp hoặc phần tử trong ảnh, bạn có thể thay đổi cách mà các màu sắc tương tác với nhau. Điều này giúp tạo ra những biến đổi màu sắc thú vị và độc đáo.
Blend màu cho phép bạn thay đổi màu sắc của các phần ảnh một cách linh hoạt và tạo ra các hiệu ứng độc đáo. Từ đó bức ảnh thể hiện được sự sáng tạo và mang đậm phong cách riêng của bạn.
Thành thạo Photoshop tại nhà với khóa học Photoshop Online đang bán chạy nhất. Khóa học giúp bạn thành thạo Layer, Liquify, Easer, Brush, blend... .Đăng ký ngay.
[course_id:1200,theme:course]
[course_id:1706,theme:course]
[course_id:312,theme:course]
Tạo nét riêng biệt và phong cách
Việc sử dụng các kỹ thuật blend và hiệu ứng trong Photoshop còn giúp tạo phong cách riêng cho bức ảnh. Bằng cách tinh chỉnh các tham số như: độ mờ, độ sáng, và độ tương phản, bạn có thể tạo ra những mảng màu sắc độc đáo và tạo ra sự nổi bật cho bức ảnh.
Sử dụng blend và hiệu ứng trong Photoshop được đánh giá là một thao tác mạnh mẽ để tạo nét riêng biệt và phong cách độc đáo cho bức ảnh của bạn. Từ đó, bức ảnh thể hiện được sự cá tính và sự sáng tạo của bạn một cách tốt nhất.
Kỹ thuật Blend màu giúp bức ảnh ấn tượng, mang phong cách riêng
Tạo điểm nhấn cho bức ảnh
Không chỉ mang tới những ưu điểm trên, cách blend màu trong Photoshop còn tạo ra những điểm nhấn đặc biệt cho bức ảnh, làm nổi bật các chi tiết quan trọng và tạo ra sự thu hút cho người xem. Bằng cách sử dụng các chế độ blend và hiệu ứng trong Photoshop, bạn có thể làm cho một phần của ảnh trở nên rực rỡ và nổi bật hơn so với các phần khác.
Nguyên tắc phối màu cơ bản trong Photoshop
Để bức ảnh trở nên đẹp và ấn tượng hơn, bạn nhất định phải biết cách phối màu trong Photoshop. Sau đây là hướng dẫn nguyên tắc phối màu đẹp trong Photoshop cho bạn tham khảo.
Mô hình màu cộng
Màu cộng được xem là nền tảng của mọi màu sắc bởi nó được tạo nên từ nguyên lý cảm nhận màu của mắt người. Có thể bạn chưa biết, trong mắt người có những tế bào hình nón vô cùng nhạy cảm với các màu như: đỏ, lục, lam và các sắc độ sáng tối của màu sắc. Những tế bào này có chức năng truyền tín hiệu đến bộ não. Khi này, hình ảnh sẽ được tổng hợp thành tất cả các màu sắc khác nhau.
Màu cộng chính là mô hình màu RGB
Mô hình màu cộng, còn được gọi là mô hình màu RGB, là một phương pháp biểu diễn màu sắc bằng cách kết hợp các màu cơ bản là Đỏ (Red), Xanh lam (Green) và Xanh dương (Blue). Trong mô hình này, mỗi màu cơ bản được hiển thị dưới dạng một kênh riêng biệt, và bằng cách kết hợp chúng với nhau ở mức độ khác nhau, chúng ta có thể tạo ra hàng loạt màu sắc khác nhau.
Mô hình màu cộng được sử dụng rộng rãi trong hình ảnh số, video, màn hình máy tính và các thiết bị điện tử khác. Khi tất cả các kênh màu (R, G, B) đều ở mức độ tối thấp nhất, chúng tạo ra màu đen. Khi tất cả các kênh ở mức độ cao nhất, chúng tạo ra màu trắng. Bằng cách điều chỉnh mức độ của từng kênh màu, chúng ta có thể tạo ra hàng trăm nghìn màu sắc khác nhau.
Mô hình màu cộng cung cấp sự linh hoạt lớn trong việc tạo màu sắc và hiệu ứng ánh sáng. Hiện nay, nó là một phần quan trọng trong việc xử lý hình ảnh và đồ họa số.
>>> Xem thêm: Hướng dẫn cách lấy màu trong photoshop đơn giản, chi tiết nhất
Mô hình màu trừ
Mô hình màu trừ, còn được gọi là mô hình màu CMYK hoặc mô hình màu Subtractive, là một phương pháp biểu diễn màu sắc bằng cách sử dụng các màu cơ bản là Cyan, Magenta, Yellow và Key (Black). Khác với mô hình màu cộng (RGB) dựa trên ánh sáng, mô hình màu trừ tập trung vào việc loại bỏ màu sáng từ nguồn ánh sáng trắng.
Màu trừ là mô hình màu CMYK
Trong mô hình màu trừ, mỗi màu cơ bản thể hiện một quá trình loại bỏ màu sáng khỏi ánh sáng trắng. Ví dụ, khi kết hợp các màu cơ bản CMY, chúng tương tác để loại bỏ một phần màu sáng, tạo ra các màu khác nhau. Đặc biệt, màu sắc đen được thêm vào như màu chì, bởi vì trong thực tế, quá trình loại bỏ màu sẽ không tạo ra màu đen hoàn toàn.
Mô hình màu trừ thường được sử dụng trong in ấn, thiết kế đồ họa, và sản xuất ấn phẩm. Khi các màu cơ bản CMYK được kết hợp theo cách đúng, chúng tạo ra các gam màu sắc phong phú và đa dạng. Điều này giúp tái tạo màu sắc của hình ảnh hoặc thiết kế trên giấy một cách chính xác và thể hiện được sự biến đổi trong màu sắc và ánh sáng.
Các chế độ blend màu trong Photoshop
Trong số các phần mềm chỉnh sửa hiện nay, Photoshop là phần mềm được đánh giá cao nhất. Vì vậy, việc tìm hiểu cách blend màu trong Photoshop là vô cùng cần thiết. Sau đây là tổng hợp các chế độ hòa trộn trong photoshop cho bạn tham khảo.
Nhóm Darken
Các Pixel của lớp đã chọn tối hơn các pixel trên các lớp bên dưới thì theo nguyên tắc chúng sẽ được giữ trong ảnh. Nếu các pixel trong lớp sáng hơn, chúng sẽ được thay thế bằng các tông màu trên các lớp bên dưới (chúng hiển thị xuyên qua lớp đã chọn), vì vậy về cơ bản các tông màu tối hơn của tất cả các lớp được giữ lại.
Nhóm Darken trong photoshop
Hoạt động bằng cách nhân mức độ chói của các pixel của lớp hiện tại với các pixel trong các lớp bên dưới.
Nhóm chế độ này rất phù hợp để tạo bóng và loại bỏ màu trắng và các màu sáng khác trong khi những màu tối hơn vẫn được giữ lại.
Multiply: Chế độ màu này nhân các giá trị màu của từng pixel cơ sở và pixel trộn, kết quả trả về là một màu tối hơn. Chế độ màu này được ứng dụng dùng để sửa những ảnh bị chói sáng. Nếu chế độ hòa trộn Multiply không đủ tối cho những gì bạn đang làm, hãy thử chế độ Ghi tuyến tính hoặc Ghi màu
Ghi màu: Tối hơn Multiply, với các âm trung bão hòa cao hơn và giảm điểm sáng.
Ghi tuyến tính: Nó tối hơn chế độ Multiply, nhưng ít bão hòa hơn Color Burn.
Cách blend màu tối
Lighten
Blend màu Photoshop tiếp theo là nhóm Lighten. Nếu các điểm ảnh của lớp đã chọn sáng hơn các điểm ảnh trên các lớp bên dưới, chúng sẽ được giữ trong ảnh (ngược lại với chế độ hòa trộn Darken). Nếu các pixel trong lớp tối hơn, chúng sẽ được thay thế bằng các pixel trên các lớp bên dưới (chúng hiển thị xuyên qua lớp đã chọn).
Screen: Nó đối lập hoàn toàn với chế độ Multiply, nó sáng hơn và loại bỏ nhiều pixel tố hơn và dẫn đến chuyển tiếp mượt mà hơn. Nó hoạt động thì tương tương tự chế độ hòa trộn Multiply, trong đó nó nhân các pixel sáng (thay vì các pixel tối như chế độ hòa trộn Multiply).
Ví dụ, bạn chỉ cần tưởng tượng lớp được chọn và mỗi lớp bên dưới là các trang chiếu 35mm và mỗi trang chiếu đặt một máy chiếu và tất cả được bật và hướng vào một màn hình chiếu thì tất cả những ánh sáng của máy chiếu sẽ được hòa trộn lên màn hình. Hiệu ứng Screen này vô cùng tuyệt vời để giữ lại màu trắng và tạo hiệu ứng phát sáng.
Nhóm Lighten trong photoshop
Color Dodge: Nó sang hơn chế độ hòa trộn Screen, màu sắc có độ tương phản mạnh. Kết quả là thường dẫn đến các tông màu trung bình bão hòa và các điểm sáng nổi bật.
Linear Dodge: Nó sáng hơn chế độ Color Dodge nhưng ít bão hòa và có cường độ cao. Chế độ này có thêm các mức sáng.
Contrasting
Nhóm tiếp theo trong nhóm blend màu Photoshop mà chúng tôi muốn giới thiệu đó là Contrasting. Nhóm này làm tăng độ tương phản cho bức hình.
Overlay: Lớp phủ sử dụng kết hợp chế độ hòa trộn Screen trên các pixel sáng hơn và chế độ hòa trộn Multiply trên các pixel tối hơn.
Soft Light: Sử dụng kết hợp chế độ hòa trộn Màn hình trên các pixel sáng hơn và chế độ hòa trộn Multiply trên các pixel tối hơn (một ứng dụng cường độ một nửa của cả hai chế độ). Tương tự như chế độ hòa trộn Lớp phủ, nhưng tạo ra hiệu ứng hữu cơ hơn, mềm mại hơn - dẫn đến các vùng sáng và bóng hơi trong suốt.
Ví dụ ảnh sau khi được blend nhóm overlay
Coloring
Nhóm này dựa trên nguyên tắc phối màu trộn và bão hòa màu sắc ( độ thuần khiết của màu ) chuyển đổi về màu và độ sáng để tạo ra kết quả. Tuy nhiên, nhóm này không được sử dụng thường xuyên bởi nó chỉ có thể hiệu chỉnh được những điểm ảnh có màu sắc, không thể tác dụng lên điểm ảnh đen, trắng, xám vì nó không có độ bão hòa.
Hue: Chế độ hòa trộn này giữ lại độ sáng và giá trị bão hòa của ảnh gốc và thay thế vào đó là những giá bão hòa của màu đã được pha trộn.
Hiệu ứng Hue
Color: Độ chói của màu cơ bản được giữ lại và cả màu sắc cũng như độ bão hòa của màu được áp dụng. Trong hiệu ứng này, dải màu xám sẽ có sự pha trộn bởi nó có một độ chói nhất định.
Hiệu ứng Color
Luminosity: Màu sắc và độ bão hòa của màu phụ thuộc vào layer cơ bản ( màu xanh dương ) sẽ được giữ lại trộn với độ chói của màu thuộc layer sẽ cho ra kết quả và 3 dải màu còn lại sẽ đều trộn thành màu xám do không có độ bão hòa màu.
Hiệu ứng Luminosity
Hướng dẫn blend màu trong photoshop
Cách blend màu trong photoshop có 2 kiểu chính đó là: sử dụng Photo Filter và sử dụng công cụ Gradient. Sau đây là hướng dẫn chi tiết công thức chỉnh tone màu trong photoshop cho bạn tham khảo.
Sử dụng Photo Filter
Bước 1: Đầu tiên bạn mở ứng dụng Photoshop, sau đó nhấn tổ hợp phím Ctrl + O để thêm ảnh muốn blend màu lên Photoshop.
Nhấn tổ hợp phím Ctrl + O để thêm ảnh
Bước 2: Tiếp theo, dùng chuột click vào Image => Chọn Adjustments => Chọn Photo Filter
Dùng chuột chọn Photo Filter
Bước 3: Khi hộp thoại Photo Filter mở ra, bạn kéo thanh trượt, đặt lại chỉ số Density, nên đặt ở mức vừa phải.
Lúc này bạn cũng có thể click vào Color để thay đổi tông màu. Tại hộp thoại Color Picke, bạn chọn tông màu lạnh hoặc nóng => Chọn OK để thiết lập chế độ vừa cài đặt.
Bước 4: Tiếp tục bạn tiến hành thay đổi chỉ số Density, sau đó nhấn OK để thiết lập.
Thay đổi chỉ số Density rồi nhấn ok
Bước 5: Sử dụng công cụ Photo Filter, bạn có thể đổi tone màu trong photoshop nhanh chóng. Thêm nữa, với Photo Filter bạn cũng có thể Blend nhiều gam màu theo giá trị ở ô Color lên ảnh.
Note: Với những hình ảnh mà bạn cần blend màu mà bị nghiêng, bạn nên thực hiện chỉnh ảnh nghiêng thành thẳng trong Photoshop trước khi trộn màu.
Sử dụng công cụ Gradient
Bên cạnh cách blend màu trong Photoshop bằng công cụ Photo Filter thì bạn cũng có thể sử dụng công cụ Gradient. Cách blending trong photoshop đối với công cụ này cách thực hiện như sau:
Bước 1: Đầu tiên bạn phải tạo một Layer mới bằng cách chọn biểu tượng Create a new Layer trong Gradient => Chọn công cụ Gradient Tool và chọn màu ở thanh menu.
Tạo một layer mới
Bước 2: Tại giao diện hộp thoại Gradient Editor mở ra, bạn chọn màu mình muốn tạo hiệu ứng. Tiếp theo chọn OK để kéo Gradient qua ảnh => Sử dụng hiệu ứng Overlay để giảm sắc vàng.
Chọn màu sắc mà mình muốn
Bước 3: Tiến hành giảm độ Fill của hiệu ứng để tạo Blend màu đúng như mong muốn, hoặc click vào thanh màu ở menu Gradient để tạo kiểu màu sắc khác nhau. Ngoài ra, với Gradient bạn cũng có thể tạo hiệu ứng ánh sáng mặt trời.
Điều chỉnh để được màu đúng ý
Bước 4: Chọn menu Gradient, tiếp tục chọn hình tròn => Kéo xuống chéo qua bức hình. Cuối cùng, tạo hiệu ứng Overlay lên Layer Gradient để làm mờ độ nhám vàng. Cho Layer xuống mức hợp lý tước khi giảm Fill => Chọn Save để lưu lại kết quả.
Cách blend màu da trong Photoshop
Bước 1: Đầu tiên thực hiện thao tác mở ảnh trong Photoshop, sau đó nhấn Ctrl + J để nhân đôi layer. Bạn cần phải thực hiện trên layer mới để không ảnh hưởng đến bản gốc.
Nhấn Ctrl +J để nhân đôi layer
Bước 2: Tại layer mới vừa tạo chọn Image => chọn Mode => chọn Lab Colo cuối cùng click chọn Don’t Flatten.
Lựa chọn Don’t Flatten
Bước 3: Lựa chọn Window => chọn Channels để mở bảng Channels.
Vào Window và chọn Channels
Bước 4: Trong bảng Channels, chọn mở Lab, sau đó quay về bảng Layer. Khi đó, Layer 1 đã được đổi màu, màu vàng trên da được loại bỏ và được thay bằng màu đỏ.
Bước 5: Hình ảnh đổi màu xong sẽ bị ám cam nên bạn cần phải che những vùng đó đi, chỉ lấy lại vùng da. Sử dụng phím Alt => Add Layer Mask phía dưới thanh công công cụ Layer để tạo mặt nạ màu đen cho các vùng vừa thao tác ở trên.
Tiến hành tạo mặt nạ màu đen
Bước 6: Chọn công cụ Brush trên thanh công cụ bên trái màn hình hoặc nhấn chữ B trên bàn phím => Chọn Hardness 0% để brush được mềm hơn và tô lại vùng da để lấy lại màu vừa chỉnh sửa.
Nếu như bạn cảm thấy độ hồng của da chưa được chuẩn, cách khắc phục đó là giảm opacity xuống một chút.
Bước 7: Tạo thêm cho layer một Adjustment layer và chọn Curves hoặc Levels để chỉnh lại sáng tối, tạo độ tương phản cho hình ảnh. Cuối cùng group 2 layer vừa chỉnh sửa lại bằng cách: Sử dụng tổ hợp phím Ctrl+G để bật tắt 2 layer. Như vậy bạn có thể so sánh hình ảnh trước và sau khi chỉnh sửa.
Kết luận
Trên đây Unica đã giới thiệu đến cách Blend màu trong Photoshop là gì? Chế độ blend màu Photoshop. Hy vọng với những chia sẻ trên, các bạn phần nào nắm được thông tin thêm để học Photoshop nhanh chóng và chính xác hơn
Chúc bạn thành công!
Unica gợi ý cho bạn: Khóa học "Photoshop cho người mới bắt đầu"
XEM TOÀN BỘ KHÓA HỌC TẠI ĐÂY
16/11/2020
12618 Lượt xem

Cách trộn màu CMYK và màu RGB chi tiết nhất
Màu sắc là một chủ đề vô cùng quen thuộc đối với tất cả mọi người, thế nhưng những kiến thức sâu bên trong nó thì không phải ai cũng biết, ví dụ như màu CMYK và màu RGB. Vậy hai màu này là gì và cách trộn màu hai loại này thế nào? Cùng tìm hiểu chi tiết nhé.
Một số khái niệm về phối màu
Phối màu: là pha trộn các màu với nhau để tạo ra màu khác.
Pha màu theo phép bù màu: là phương pháp trộn màu ánh sáng có màu phát ra từ một nguồn sáng nào đó. Chúng được dùng cho bất cứ thứ gì có thể phát ra ánh sáng, nhất là mặt trời. Chúng sử dụng hệ màu RGB.
Pha màu theo phép trừ màu: là phương pháp pha màu ánh sáng có màu được phản chiếu. Màu trừ còn được gọi với tên khác là mô hình CMYK.
Đối với những người làm thiết kế, đặc biệt là thiết kế - in ấn, thì việc thấu hiểu mô hình màu CMYK là điều vô cùng cần thiết, bởi máy in ngày nay đều là sử dụng hệ màu CMYK ảnh hưởng trực tiếp tới độ sáng và màu sắc của sản phẩm, nếu không nắm vững được mô hình màu này sẽ rất ảnh hưởng đến việc in ấn, quảng cáo, thời gian và công sức chỉnh sửa lại từ đầu
Hướng dẫn cách trộn màu trừ
Bạn cần chuẩn bị trước một số màu vẽ cơ bản như sau: Màu vàng, màu hồng cánh sen đậm, màu xanh lơ, xanh dương, xanh lá, đỏ, đen và trắng.
Để tạo ra được 3 màu xanh dương, đỏ, xanh lá - ba màu thứ cấp ta cần trộn 2 màu cơ bản lại. Cụ thể:
Xanh lá cây = vàng + xanh lơ.
Xanh dương = cánh sen + xanh lơ.
Đỏ = vàng + cánh sen.
Đen = xanh lơ + vàng + cánh sen.
Cách tạo ra 3 màu thứ cấp - màu trừ
Để tạo ra màu đen, bạn chỉ cần trộn 3 màu trừ được tạo ra từ đó là được (với các phân lượng bằng nhau). Với cách trộn màu này bạn có thể trộn với gần như mọi loại màu vẽ nào, Tuy nhiên để có hiệu ứng tốt nhất vẫn là màu sơn dầu và màu acrylic.
Tiếp đến trộn màu tím. Bạn sử dụng màu xanh dương và màu đỏ là có thể trộn ra màu tím. Nhưng với màu này sẽ trầm và kém sắc hơn, thậm chí là hơi xỉn lại.
Nguyên nhân là bởi cả hai màu trộn ban đầu đề có nhiều sắc tố tối, là đều là những màu thứ cấp được tạo ra từ màu gốc, dẫn đến việc cả hai màu đều tạo ra "hiệu ứng" trừ nhau, giảm đáng kể độ sáng và độ nhạy của quang phổ.
Để cải thiện tình trạng Xỉn màu này bạn có thể bổ sung lại từ 2 màu cơ bản nhất khi tạo ra màu xanh dương và màu đỏ, tức là màu xanh lơ và màu hồng cánh sen đậm. Bằng cách này màu tím sẽ cải thiện được sắc độ và quang độ hơn tạo nên hiệu ứng rực rỡ tươi sáng hơn. Còn nếu bạn muốn giảm nữa màu tím thì có thể trộn thêm màu đen.
>>> Xem ngay: Màu tương phản là gì? Sử dụng màu tương phản trong thiết kế
Trở thành chuyên gia powerpoint bằng cách đăng ký học online qua video ngay. Khóa học sẽ giúp bạn biết thiết kế hình ảnh và khởi tạo video chuyên nghiệp mà không cần dùng đến các phần mềm chuyên sâu như Photoshop, Illustrator… Đặc biệt, bạn sẽ có thể vận dụng linh hoạt các yếu tố: hình ảnh, ngôn ngữ, đồ họa 2D - 3D, audio, hiệu ứng, ảnh động để tạo nên một bản Powerpoint hoàn chỉnh nhất.
[course_id:543,theme:course]
[course_id:53,theme:course]
[course_id:1630,theme:course]
Hướng dẫn cách pha màu bù
Nếu màu trừ được pha trộn từ các vật thể bị phản chiếu ánh sáng, thì màu bù lại là màu được pha trộn nguồn sáng phát ra. Ta có thể thấy rõ chúng nhất trong việc phân tích ánh sáng mặt trời. Theo đó màu sắc sẽ được nhìn thấy trên các sóng ánh sáng với nhau hay còn được gọi là phổ màu nhìn thấy. Chúng hoạt động dựa trên cách các màu "hòa trộn" vào nhau chứ không phải là hấp thụ màu.
Cách trộn màu bù này được gọi là mô hình RGB. Theo đó việc hòa trộn các màu ánh sáng sẽ tạo ra những sự thay đổi cơ bản như thế này.
Màu cánh sen = đỏ + xanh dương.
Màu xanh lơ = xanh lá cây + xanh dương.
Màu vàng = xanh lá cây + đỏ.
Khi phối tất cả các màu bù với nhau ta sẽ có được màu trắng.
>>> Xem ngay: Cách sử dụng gam màu lạnh đúng chuẩn trong thiết kế nội thất
Cách tạo ra 3 màu thứ cấp - màu bù
Bạn thấy những màu bù này có giống với màu trừ bên trên không? Tại sao chúng lại có thể làm màu bị phai đi? Bởi vi nguyên nhân của chúng hoạt động dựa trên nguyên tắc pha màu, chúng sẽ hấp thụ các màu khác và phản xa lại các màu còn lại.
Mô hình màu RGB được ứng dụng nhiều trong việc sản xuất màn hình hiển thị máy tính, ti vi, điện thoại... Do màu sắc này có độ tươi và độ trong cao, bạn cần phải nắm rõ cách trộn màu RGB để tránh tạo ra những màu sắc không được như mong muốn.
Hướng dẫn cách pha màu trừ CMYK cơ bản
3 màu trừ cơ bản là hồng cánh sen đậm, vàng và xanh lơ. Cách pha màu cơ bản cũng gần giống với các nguyên tắc pha màu bình thường, tuy nhiên chúng lại không thể tạo ra từ những màu khác.
Đỏ và cam do hồng cánh sen + vàng.
Xanh lá do vàng + xanh lơ.
Xanh dương và tím do hồng cánh sen _ xanh lơ.
Theo đó để tạo ra được những màu sắc tươi sáng hơn bạn nên trộn các màu gần nhau trên vòng thuần sắc, ví dụ như màu cam được tạo ra từ màu vàng gốc ban đầu với màu đỏ, màu xanh nõn chuối được pha từ màu vàng gốc ban đàu với màu xanh lá cây...
Còn đối với màu RGB, hiện nay có rất nhiều công cụ hỗ trợ pha màu cực tốt và miễn phí như tại trang Color.co.uk hay tích hợp ngay trong phần mềm thiết kế Photoshop và Illustrator...
Một vòng tròn thuần sắc cơ bản
Kết luận
Trên thực tế kiến thức về màu sắc rất nhiều. Bạn nên trang bị cho mình những kiến thức về màu sắc, bố cục một cách đầy đủ với lộ trình chi tiết nhất bằng cách tham khảo thêm khoá học thiết kế trên Unica.
16/11/2020
13400 Lượt xem

UI/UX là gì? Mô tả công việc của UI/UX Designer
Cùng với sự bùng nổ của internet, các phần mềm, website hay app di động cũng bùng nổ lên theo cấp số nhân để phục vụ được mọi nhu cầu của người dùng. Bạn có khi nào thắc mắc vì sao người ta có thể tạo ra một website hay app di động vừa đẹp mắt, vừa hấp dẫn và dễ sử dụng không? Trong chuyên ngành gọi là UI/UX. Vậy UI/UX là gì? Cùng tìm hiểu ngay.
UI/UX design là gì?
Khái niệm UI
UI là viết tắt của User Interface, tức giao diện người dùng. Bạn chỉ cần hiểu đơn giản UI là những gì mà bạn sẽ thấy khi sử dụng website hay app điện thoại nào đó, bao gồm màu sắc, bố cục, giao diện, font chữ được sử dụng, hình ảnh, các layout web
UI là User Interface, tức là giao diện người dùng
UI trong thiết kế đóng vai trò rất quan trọng, nó mang yếu tố truyền thải thông điệp của nhà thiết kế sản phẩm và dịch vụ tới tay người tiêu dùng. Hiểu một cách đơn giản có thể coi nhà thiết kế như một lập trình viên để bất kỳ ai cũng có thể hiểu được sản phẩm của họ.
Khái niệm UX
UX là viết tắt của User Experience, tức trải nghiệm người dùng. Kiểu như app hoặc website của bạn có dễ dùng không, người dùng có phải mất nhiều thời gian để sử dụng các website hay app đó? Để đi đến một địa chỉ nào đó (chẳng hạn như blog) thì người dùng có mất nhiều thời gian để đến đó không, có cần tối ưu gì thêm về bố cục sắp xếp để người dùng dễ nhìn và dễ tìm không?
Người làm về UX Designer có công việc chính là nghiên cứu, kiểm tra, đánh giá các sản phẩm về website/ app. Đánh giá tính sử dụng, tính hiệu quả cũng như sự hoạt động hiệu quả của nó.
>>> Xem ngay: Top 9 kho hình vector đẹp online miễn phí chất nhất
UX là viết tắt của User Experience, tức là trải nghiệm của người dùng trên website, app,..
Mối quan hệ giữa UI/UX
UI đóng vai trò là yếu tố truyền tải nội dung, thông điệp hoặc ý tưởng của bên cung cấp dịch vụ hay của các designer, ví dụ liên quan đến màu sắc chủ đạo, yếu tố được làm nổi bật trong website sẽ là những gì mà người dùng nhìn thấy khi truy cập web.
Còn đối với UX, những người làm UX sẽ tập trung vào việc nghiên cứu hành vi của người dùng trên website và trên app, nghiên cứu cách họ sử dụng sản phẩm, cách họ đánh giá và hiệu quả của người dùng sử dụng xem nó có đơn giản không, có tiện ích hay dễ dùng không.
Nói tóm lại một cách đơn giản nhất, UI là cái người dùng họ thấy và UX là cách người dùng tương tác với nó.
>>> Xem ngay: Graphic Designer là gì? Tổng quan về nghề Graphic Designer
Nhìn chung, UI là cái người dùng họ thấy và UX là cách người dùng tương tác với nó
Để quảng cáo thêm phần hấp dẫn và thú vì thì bạn cần thiết kế logo, bao bì, nhãn mác và những sản phẩm liên quan thật đẹp mắt. Thông qua khóa học Thiết kế quảng cáo với phần mềm CorelDRAW online, bạn sẽ có những kỹ năng thiết kế liên quan đến nghành quảng cáo - in ấn. Đăng ký ngay để nhận ưu đãi hấp dẫn:
[course_id:580,theme:course]
[course_id:1770,theme:course]
[course_id:1431,theme:course]
Mô tả công việc của UI/UX Design
UI-UX Design là những người thiết kế hoặc nhà phát triển website/app di động cho sản phẩm đó, cụ thể công việc của họ là nghiên cứu và thiết kế giao diện, xây dựng trải nghiệm người dùng trên website hoặc app di đọng đó sao cho đẹp mắt, thân thiện và dễ dùng.
Công việc của UI Designer
Một UI Design cần phải tập trung vào việc thể hiện các yếu tố thẩm mỹ đang thịnh hành và được ưa chuộng bởi người dùng. Họ là những người cần nắm vững thị hiếu của đối tượng mà doanh nghiệp hướng tới để bố trí các vị trí như nút bấm, biểu tượng, phông chữ, màu sắc sao cho phù hợp. Hơn nữa, một UI Design cần phải truyền tải được hình ảnh và sức mạnh thương hiệu thông qua chính giao diện của sản phẩm.
Một công việc chính của UI Design là thiết kế giao diện người dùng trên các thiết bị di động, máy tính và các thiết bị khác. Do đó, công việc của họ sẽ bao gồm:
Nghiên cứu và phân tích khách hàng, thiết kế: Đánh giá, phân tích và nghiên cứu thiết kế đồ họa theo nhu cầu của khách hàng. Từ nhu cầu của khách hàng, sẽ xây dựng hình ảnh, giao diện,... để phát triển đồ họa.
Thiết kế các bản mẫu (prototypes) và mockups: Đây là giai đoạn phát triển bản mẫu để trình bày ý tưởng của mình đến với các bộ phận khác. Họ cần tạo ra hình ảnh trực quan giúp truyền đạt ý tưởng thiết kế dễ dàng hơn.
Xem xét sự tương tác với nhóm thông tin khác để đảm bảo thiết kế: Nguyên mẫu cần phải tạo tương tác tốt với khách hàng, tương thích với kích thước hiển thị website, ứng dụng.
Xây dựng các giao diện người dùng (UI): UI Design cần phải xây dựng các giao diện người dùng vừa có tính thẩm mỹ, vừa tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và thân thiện với người dùng.
Thực hiện với nhà phát triển: Sau khi đã chốt phương án, UI Design cần phải liên hệ với nhà phát triển để triển khai phương án của mình.
Công việc của UI Design là thiết kế giao diện người dùng trên các thiết bị
Công việc của UX Designer
Đối với một UX Design thì cần phải có sự hiểu biết về tâm lý người dùng cùng với kinh nghiệm thiết kế sản phẩm. Bên cạnh đó, họ cần có kỹ năng, thành thạo với các công nghệ khác nhau, các công cụ hỗ trợ để tạo ra được trải nghiệm cho người dùng một cách tốt nhất.
Một UX Design chịu trách nghiệm thiết kế các trải nghiệm của người dùng trên sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp. Do đó, các công việc của họ là:
Quan sát và phân tích: Các Us Design cần tiến hành quan sát, tỉ mỉ, cẩn thận về cách người dùng tương tác với sản phẩm. Từ đó, họ sẽ phát hiện ra các vấn đề tiềm ẩn và nắm bắt các cơ chội.
Lựa chọn giải pháp phù hợp: Dựa vào những quan sát và phân tích, họ không chỉ đưa ra giải pháp mà còn phải lựa chọn những quyết định thông minh và phù hợp nhất để cải thiện trải nghiệm của người dùng. Đó có thể là những việc thay đổi vị trí nút bấm, cải thiện luồng tương tác,...
Tối ưu hóa user flow: UX Design phải xác định, đánh giá người dùng để thực hiện tốt tất cả các bước trong quá trình trải nghiệm sản phẩm. Quá trình này gọi là user flow, vừa giảm thiểu số bước vừa làm cho quá trình dễ dàng hơn.
Tạo ra thiết kế tương tác: UX Design tạo ra các giao diện tương tác mô phỏng trước khi triển khai. Điều này sẽ giúp họ thử nghiệm được và cải thiện sản phẩm trước khi ra mắt với người dùng,
Liên kết với UI: Người làm UX cần phải kết hợp, làm việc với UI Design để đảm bảo các giao diện thể hiện được các yếu tố trải nghiệm và tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.
Công việc của UX tạo ra các trải nghiệm của người dùng trên các website, app.
Những kỹ năng cần có của UI/UX Designer
Kỹ năng giao tiếp: Một UI/UX Design cần có khả năng giao tiếp hiệu quả với nhiều nhóm khác nhau, bao gồm kỹ thuật, marketing, kinh doanh và khách hàng. Việc truyền đạt rõ ràng ý tưởng và yêu cầu là yếu tố then chốt để đảm bảo rằng mọi thành viên đều hiểu rõ mục tiêu chung của dự án.
Hiểu biết về tâm lý học: Trong suốt sự nghiệp, UI/UX Design thường xuyên tiếp xúc với các nguyên lý và lý thuyết tâm lý học để hiểu rõ hơn về hành vi người dùng. Điều này giúp họ thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu và mong muốn thực tế của khách hàng, từ đó nâng cao trải nghiệm người dùng.
Kỹ năng thuyết phục: Một nhà thiết kế giỏi không chỉ cần thuyết phục bản thân mà còn cần có khả năng thuyết phục đồng đội, các kỹ sư và product manager. Họ phải làm cho mọi người hiểu và ủng hộ triết lý thiết kế cũng như các giải pháp đã được đề xuất dựa trên dữ liệu và phân tích cụ thể.
Kỹ năng thấu hiểu vấn đề: UI/UX Design cần khả năng phân tích sâu để nhận diện các vấn đề cốt lõi nằm sau những biểu hiện bề mặt. Điều này cho phép họ đưa ra giải pháp chính xác và hiệu quả, thay vì chỉ xử lý những triệu chứng của vấn đề.
Kỹ năng thiết kế và prototype: Một nhà thiết kế cần khả năng tạo ra các sản phẩm mẫu (prototype) nhanh chóng để kiểm tra và cải tiến liên tục. Đồng thời, họ cần thành thạo trong việc hoàn thiện sản phẩm từ ý tưởng đến phiên bản cuối cùng. Kiến thức chuyên môn về thiết kế đồ họa, giao diện và sản phẩm là yếu tố không thể thiếu.
Hiểu biết căn bản về kỹ thuật: Việc nắm bắt các kiến thức cơ bản về kỹ thuật là một lợi thế lớn. Hiểu rõ khả năng và giới hạn của công nghệ giúp UI/UX Design đưa ra những giải pháp khả thi và tối ưu hóa quy trình làm việc với đội ngũ kỹ thuật. Nếu bạn có nền tảng kỹ thuật, đây sẽ là điểm cộng đáng kể.
Kỹ năng phân tích dữ liệu kết hợp tư duy sáng tạo: Khi làm việc trong các dự án lớn hoặc đã ổn định, kỹ năng phân tích dữ liệu giúp Design hiểu rõ cách cải tiến sản phẩm dựa trên các chỉ số thực tế. Trong khi đó, tư duy sáng tạo mang lại sự đổi mới, giúp họ cập nhật xu hướng và tạo ra những trải nghiệm độc đáo, làm cho sản phẩm trở nên thú vị và khác biệt.
Các kỹ năng cần có một UX, UI Design
Triển vọng nghề UI/UX design trong tương lai
Hiện nay, lĩnh vực UI/UX Design được đánh giá cao và mang đến nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Dưới đây là một số vị trí quan trọng trong ngành UI/UX Design:
UI Designer: Chuyên trách thiết kế giao diện người dùng, UI Designer tạo ra các giao diện trực quan, thẩm mỹ và thân thiện với người dùng. Công việc của họ bao gồm thiết kế giao diện cho trang web, ứng dụng di động và phần mềm, đảm bảo tính dễ sử dụng và thu hút người dùng.
UX Designer: Vai trò này tập trung vào việc thiết kế trải nghiệm người dùng, đảm bảo sản phẩm mang lại trải nghiệm tốt nhất và đáp ứng nhu cầu người dùng. UX Designer xây dựng cấu trúc và quy trình sử dụng sản phẩm một cách trực quan, tạo giá trị dài hạn cho sản phẩm.
Interaction Designer: Interaction Designer tập trung vào các tương tác giữa người dùng và sản phẩm. Họ thiết kế các hành động, cử chỉ và hiệu ứng để nâng cao trải nghiệm người dùng, mang lại sự độc đáo và mới mẻ trong việc sử dụng sản phẩm.
UX Researcher: UX Researcher thực hiện các nghiên cứu chuyên sâu để tìm hiểu ý kiến và hành vi của người dùng. Họ phân tích dữ liệu, đánh giá sản phẩm và đưa ra các đề xuất cải tiến nhằm tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.
Hiện tại UI/UX đang được đánh giá cao là có nhiều cơ hội làm việc tiềm năng
Học thiết kế UX/UI ở đâu uy tín?
Đây có lẽ là thắc mắc của nhiều bạn khi bắt đầu hành trình khám phá thế giới UI/UX đầy sáng tạo. Thực tế, kiến thức về UI/UX có thể được trau dồi thông qua những tài liệu kinh điển như “101 Design Methods” của Vijay Kumar, “The Design of Everyday Things” của Don Norman, hay “A Project Guide to UX Design” của Russ Unger. Ngoài ra, các kênh YouTube của những chuyên gia như AJ Smart, The Future, hay Jesse Showalter cũng là nguồn học tập hữu ích và trực quan cho bạn.
Tuy nhiên, để xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc và có tư duy đúng đắn trong thiết kế UI/UX, lời khuyên chân thành của chúng tôi là hãy tham gia một khóa học chuyên sâu. Hiện nay, có rất nhiều trung tâm cung cấp các chương trình đào tạo UI/UX với nội dung phong phú và phương pháp giảng dạy hiện đại. Một trong số đó chính là Học viện đào tạo trực tuyến Unica.
Unica từ lâu đã được biết đến là một học viện đào tạo trực tuyến uy tín với chất lượng vượt trội. Với hơn 50.000 học viên đã tin tưởng lựa chọn, cùng đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và nội dung bài giảng được thiết kế bài bản, Unica cam kết mang đến trải nghiệm học tập hiệu quả, ngay cả đối với những người bận rộn. Bạn có thể học mọi lúc, mọi nơi, chỉ cần một thiết bị kết nối Internet.
Kết luận
Hi vọng với những thông tin chi tiết về UI/UX này bạn sẽ hình dung ra được nghề tiềm năng nghề nghiệp cũng như xác định được cho mình lộ trình để trở thành một UI-UX Designer chuyên nghiệp trong tương lai.
16/11/2020
3811 Lượt xem

Tiết lộ 5 cách làm mờ ảnh trong photoshop thông dụng nhất hiện nay
Bạn có biết cách làm mờ ảnh trong photoshop không? Đây là một kỹ thuật thường được sử dụng để tạo ra những hiệu ứng đẹp mắt, nổi bật cho ảnh hoặc che đi những chi tiết không mong muốn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tiết lộ cho bạn 5 phương pháp làm mờ ảnh trong photoshop thông dụng nhất hiện nay, cùng với những nguyên tắc và lưu ý quan trọng khi để giúp những bạn đang học Photoshop có thể nắm được.
Nguyên tắc làm mờ ảnh trong Photoshop
Để nắm được cách làm mờ ảnh bằng photoshop, bạn cần nắm được nguyên tắc hoạt động của các công cụ và hiệu ứng liên quan. Ví dụ, bạn muốn làm mờ ảnh toàn phần, làm mờ ảnh theo đường dọc hay ngang, làm mờ ảnh theo điểm thậm chí bạn cũng có thể làm mờ ảnh bằng cách xếp chồng layer. Về lý thuyết, chúng ta có thể làm mờ bằng 4 cách sau:
Làm mờ giới hạn tự động: Nếu bạn sử dụng giới hạn tự động, thì phần mềm sẽ tạo ra những đường lưới vô hình và chúng sẽ tính toán một cách hợp lý để làm mờ ảnh.
Làm mờ ảnh bằng đường giới hạn thủ công: Còn nếu sử dụng thủ công, thì bạn sẽ cần chọn vùng, làm mờ vùng được chọn và xóa bỏ phần mờ.
Làm mờ ảnh bằng hiệu ứng: Bạn có thể sử dụng các hiệu ứng có sẵn trong photoshop để làm mờ ảnh theo ý muốn, ví dụ như Gaussian Blur, Motion Blur, Lens Blur, Field Blur, Iris Blur, Tilt-Shift Blur.
Làm mờ ảnh bằng layer: Bạn có thể tạo ra các layer khác nhau và điều chỉnh độ trong suốt hoặc độ che phủ của chúng để tạo ra hiệu ứng làm mờ.
Nguyên tắc làm mờ ảnh trong Photoshop
5 cách làm mờ ảnh trong photoshop
Trong phần này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách thực hiện 5 cách làm mờ ảnh trong photoshop phổ biến hiện nay. Bạn có thể áp dụng cho nhiều loại ảnh khác nhau tuỳ theo mục đích của mình.
Cách sử dụng blur tool trong photoshop
Blur tool là công cụ có biểu tượng là một chổi quét sơn với một đường các dấu chấm bên cạnh. Bạn sẽ tìm được tùy chọn này trong thanh công cụ phía bên trái photoshop. Công cụ này cho phép bạn làm mờ các vùng nhỏ trên ảnh theo ý muốn. Cách làm chìm ảnh trong photoshop này như sau:
Bước 1: Mở ảnh cần làm mờ trong photoshop (phím tắt Ctrl + O).
Chọn ảnh cần làm mờ
Bước 2: Chọn công cụ blur tool trên thanh công cụ bên trái. Bạn có thể bấm phím W để mở công cụ nhanh hơn.
Chọn công cụ Blur tool
Bước 3: Sau khi chọn blur tool, con trỏ chuột của bạn sẽ biến thành một vòng tròn. Bạn dùng chuột phải nhấp vào ảnh để thay đổi kích thước và tăng giảm độ mờ của công cụ.
Dùng bút tăng giảm độ mờ
Bước 4: Bạn chỉ cần giữ chuột và di chuyển đến vùng cần làm mờ. Bạn có thể lặp lại nhiều lần để tăng độ mờ của vùng đó.
Kết quả làm mờ bằng công cụ Blur tool
Thành thạo Photoshop tại nhà với khóa học Photoshop Online đang bán chạy nhất. Khóa học giúp bạn thành thạo Layer, Liquify, Easer, Brush, blend... .Đăng ký ngay.
[course_id:1200,theme:course]
[course_id:1706,theme:course]
[course_id:312,theme:course]
Sử dụng công cụ làm mờ trong photoshop Lasso Tool
Lasso tool là công cụ có biểu tượng là một vòng lặp. Bạn sẽ tìm được tùy chọn này trong thanh công cụ bên trái photoshop. Công cụ này cho phép bạn chọn một vùng bất kỳ trên ảnh và làm mờ vùng đó. Cách làm mờ ảnh trong photoshop này như dưới đây:
Bước 1: Mở ảnh cần làm mờ trong photoshop (phím tắt Ctrl + O).
Bước 2: Chọn công cụ lasso tool trên thanh công cụ bên trái. Bạn có thể bấm phím L để mở công cụ nhanh hơn.
Chọn ảnh và công cụ Lasso Tool
Bước 3: Bạn dùng chuột để bao quanh đối tượng cần làm mờ. Bạn có thể sử dụng các tùy chọn khác của lasso tool như polygonal lasso tool hoặc magnetic lasso tool để chọn vùng chính xác hơn.
Dùng chuột để bao quanh đối tượng cần làm mờ
Bước 4: Vào menu Filter, chọn Blur, sau đó chọn Gaussian Blur hoặc các hiệu ứng làm mờ khác tuỳ theo ý muốn. Bạn có thể dùng tổ hợp phím Ctrl + F để mở Gaussian Blur nhanh hơn.
Bạn chọn Gaussian Blur hoặc Ctrl + F
Bước 5: Điều chỉnh thông số Radius để thay đổi độ mờ của vùng được chọn. Nhấn OK để xác nhận.
Đây là kết quả của cách blur ảnh trong photoshop
Cách làm mờ ảnh trong Photoshop bằng hiệu ứng Iris Blur
Iris blur là một trong những công cụ thuộc hiệu ứng Blur trong photoshop. Hiệu ứng này cho phép bạn làm nổi bật một phần của ảnh bằng cách làm mờ phần xung quanh.
Hướng dẫn làm mờ ảnh trong photoshop:
Bước 1: Mở ảnh cần làm mờ trong photoshop (phím tắt Ctrl + O).
Bước 2: Vào menu Filter, chọn Blur Gallery, sau đó chọn Iris Blur.
Làm mờ bằng công cụ Iris Blur
Bước 3: Bạn sẽ thấy xuất hiện một hình tròn với các điểm ghim và các thanh kéo trên ảnh. Bạn có thể di chuyển và điều chỉnh kích thước của hình tròn để xác định phần sẽ được giữ nguyên và phần sẽ được làm mờ.
Bước 4: Bạn có thể kéo các điểm ghim để thay đổi hình dạng của hình tròn hoặc xoay nó để phù hợp với góc nhìn của mình.
Bước 5: Bạn có thể kéo các thanh kéo để điều chỉnh độ dốc của vùng làm mờ, từ rất sắc nét đến rất mờ.
Kéo các thanh kéo để điều chỉnh độ dốc của vùng làm mờ
Bước 6: Điều chỉnh các thông số khác như Blur rồi nhấn OK để hoàn thành hiệu ứng. Hoặc bạn chỉnh các tùy chọn khác như Bokeh, Noise, Motion Effects để tăng thêm hiệu ứng cho ảnh.
Và đây là kết quả làm mờ bằng Iris Blur
Sử dụng kết hợp công cụ Eraser Tool và Gaussian để làm mờ đối tượng
Bước 1: Vào layer bên phải màn hình.
Bước 2: Nhấn chuột phải vào đối tượng.
Bước 3: Chọn Duplicate Layer để tạo một bản copy cho bức ảnh.
Chọn Duplicate
Bước 4: Xuất Duplicate Layer.
Duplicate
Bước 5: Đến Filter và chọn Gaussian Blur
Gaussian Blur
Bước 6: Toàn bộ ảnh bị làm mờ
Làm mờ toàn bộ
Bước 7: Chọn công cụ Eraser tool và di chuyển tới vùng muốn làm rõ
Di chuyển làm rõ ảnh
Bước 8: Chọn Edit và lựa chọn kích thước phù hợp với size
Chọn kích thước phù hợp
>>> Xem thêm: Tiết lộ 4 cách làm mờ logo trong photoshop chi tiết, đơn giản nhất
Subject - hiệu ứng làm mờ ảnh trong photoshop
Subject là một tính năng mới của photoshop CC 2023. Tính năng này cho phép bạn tự động nhận diện và chọn đối tượng chính trên ảnh và làm mờ phần nền xung quanh. Cách làm mờ ảnh trong pts được thực hiện như sau:
Bước 1: Mở ảnh cần làm mờ trong photoshop (phím tắt Ctrl + O).
Bước 2: Vào menu Select, chọn Subject. Photoshop sẽ tự động nhận diện và chọn đối tượng chính trên ảnh của bạn.
Chọn Subject
Bước 3: Vào menu Select, chọn Inverse. Photoshop sẽ đảo ngược lựa chọn, tức là chọn phần nền xung quanh đối tượng.
Chọn phần nền xung quanh đối tượng
Bước 4: Vào menu Filter, chọn Blur > Gaussian Blur. Photoshop sẽ mở ra một hộp thoại cho bạn điều chỉnh các thông số của hiệu ứng làm mờ.
Chọn Gaussian Blur
Bước 5: Bạn có thể kéo các điểm ghim trên hình để thay đổi vị trí và độ mờ của từng vùng. Bạn có thể thêm hoặc xóa các điểm ghim bằng cách nhấp chuột vào hình.
Bước 6: Bạn có thể điều chỉnh các thông số khác như Blur (độ mờ), Light Bokeh (ánh sáng mờ), Color Bokeh (màu sắc mờ), Noise (nhiễu), Motion Effects (hiệu ứng chuyển động) để tạo ra hiệu ứng mong muốn.
Bước 7: Sau khi điều chỉnh xong, bạn nhấn OK để áp dụng hiệu ứng làm mờ cho ảnh.
Kết quả sau khi làm mờ ảnh
Cách làm mờ viền ảnh trong photoshop
Ngoài việc làm mờ ảnh theo vùng hoặc đối tượng, bạn cũng có thể làm mờ viền ảnh trong photoshop để tạo ra những hiệu ứng độc đáo. Cách thực hiện khá đơn giản như sau:
Bước 1: Mở ảnh cần làm mờ trong photoshop (phím tắt Ctrl + O).
Bước 2: Vào menu Select, chọn All. Hoặc bạn có thể dùng phím tắt Ctrl + A.
Bước 3: Vào menu Select, chọn Modify, sau đó chọn Border. Trong hộp thoại Border Selection, bạn nhập vào giá trị Width để xác định độ rộng của viền ảnh. Nhấn OK để xác nhận.
Bước 4: Vào menu Filter, chọn Blur, sau đó chọn Gaussian Blur. Điều chỉnh thông số Radius để thay đổi độ mờ của viền ảnh. Nhấn OK để xác nhận.
Làm mờ viền ảnh trong pts
Một số lưu ý điều chỉnh độ mờ trên ảnh
Khi thực hiện cách làm mờ ảnh trong photoshop, bạn cần lưu ý một số điều sau để có được kết quả tốt nhất:
Sử dụng bản gốc hoặc làm sao để sao lưu bản gốc
Trước khi làm mờ ảnh, bạn nên sử dụng bản gốc của ảnh hoặc sao lưu bản gốc để tránh bị mất dữ liệu khi có sự cố xảy ra. Bạn có thể dùng các cách sau để sao lưu bản gốc:
Lưu ảnh với tên khác hoặc định dạng khác (phím tắt Ctrl + Shift + S).
Tạo một layer mới và sao chép toàn bộ nội dung của layer gốc sang layer mới (phím tắt Ctrl + J).
Tạo một snapshot của ảnh trong History panel.
Sao lưu bản gốc
Lựa chọn công cụ thích hợp
Bạn nên lựa chọn công cụ làm nhòe ảnh trong photoshop phù hợp với mục đích và yêu cầu của mình. Mỗi công cụ có những tính năng và hiệu quả khác nhau. Bạn có thể tham khảo các công cụ và hiệu ứng làm mờ trong photoshop sau:
Blur tool: Làm mờ các vùng nhỏ trên ảnh theo ý muốn.
Lasso tool: Chọn một vùng bất kỳ trên ảnh và làm mờ vùng đó.
Gaussian Blur: Làm mờ toàn bộ ảnh hoặc vùng được chọn theo phân bố chuẩn.
Motion Blur: Làm mờ theo hướng và khoảng cách xác định để tạo ra hiệu ứng chuyển động.
Lens Blur: Làm mờ theo độ sâu trường và khoảng cách nét để tạo ra hiệu ứng bokeh.
Field Blur: Làm mờ theo các điểm ghim được đặt trên ảnh để tạo ra hiệu ứng chiều sâu.
Iris Blur: Làm nổi bật một phần của ảnh bằng cách làm mờ phần xung quanh.
Tilt-Shift Blur: Làm nổi bật một vùng trên ảnh bằng cách làm mờ phần trên và dưới.
Chọn công cụ làm mờ phù hợp
Chú trọng đến phần chính trong ảnh
Trong quá trình điều chỉnh độ mờ, hãy luôn để tâm điểm của ảnh được bảo tồn rõ ràng. Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn muốn chỉ mờ phần nền hoặc các chi tiết không cần quá nhiều sự chú ý. Bạn nên cân nhắc sử dụng các công cụ như lớp mask, brush hoặc gradient để áp dụng mờ chỉ vào các vùng cụ thể trong ảnh.
Kiểm soát độ mờ
Khi thực hiện cách làm mờ ảnh trong photoshop, bạn nên kiểm soát độ mờ sao cho phù hợp với mục đích và hiệu ứng mong muốn. Nếu làm mờ quá nhiều, ảnh sẽ bị mất chi tiết và sắc nét. Nếu làm mờ quá ít, ảnh sẽ không có sự khác biệt rõ ràng giữa các phần. Bạn có thể dùng các cách sau để kiểm soát độ mờ:
Điều chỉnh thông số Radius, Amount, Distance, Angle hoặc các thông số khác tuỳ theo công cụ và hiệu ứng làm mờ bạn sử dụng.
Sử dụng layer mask để che đi hoặc hiện lại phần nào của ảnh bạn muốn làm mờ hoặc giữ nguyên.
Sử dụng opacity hoặc fill để thay đổi độ trong suốt của layer làm mờ.
Sử dụng blend mode để thay đổi cách layer làm mờ tương tác với layer dưới nó.
Kiểm soát độ mờ của ảnh
Tạo một mask mới
Mask là một công cụ hữu ích trong photoshop, cho phép bạn che đi hoặc hiện lại một phần của ảnh hoặc layer. Bạn có thể tạo một mask mới bằng cách vào menu Layer, chọn Layer Mask, sau đó chọn Reveal All hoặc Hide All tuỳ theo bạn muốn hiện hay ẩn toàn bộ layer. Tiếp đó, bạn có thể dùng các công cụ như brush tool, gradient tool, lasso tool hoặc các công cụ khác để vẽ lên mask. Bạn nên nhớ rằng:
Khi vẽ lên mask, bạn chỉ sử dụng hai màu đen và trắng. Màu đen sẽ che đi phần tương ứng trên layer, còn màu trắng sẽ hiện lại phần đó.
Bạn có thể điều chỉnh độ trong suốt của mask bằng cách thay đổi opacity hoặc fill của nó.
Bạn có thể xoay, di chuyển, biến dạng hoặc thay đổi kích thước của mask bằng cách vào menu Edit, chọn Transform, sau đó chọn các tùy chọn như Rotate, Scale, Skew, Distort hoặc các tùy chọn khác.
Kiểm tra tỷ lệ và độ phân giải
Khi làm mờ ảnh photoshop, bạn nên kiểm tra tỷ lệ và độ phân giải của ảnh để đảm bảo chất lượng và kích thước phù hợp. Nếu tỷ lệ quá cao hoặc quá thấp, ảnh sẽ bị méo mó hoặc bị kéo dãn khi hiển thị trên các thiết bị khác nhau. Nếu độ phân giải quá cao hoặc quá thấp, ảnh sẽ bị nặng hoặc bị vỡ khi in ra hoặc phóng to.
Bạn có thể kiểm tra và điều chỉnh tỷ lệ và độ phân giải của ảnh bằng cách vào menu Image, chọn Image Size. Trong hộp thoại Image Size, bạn có thể thấy và thay đổi các thông số như Width (chiều rộng), Height (chiều cao), Resolution (độ phân giải), Pixel Dimensions (kích thước pixel) và Document Size (kích thước tài liệu).
Kiểm tra độ phân giải của ảnh
Lưu ý về tệp gốc và định dạng
Đối với cách làm mờ ảnh trong photoshop, bạn nên lưu ý về tệp gốc và định dạng của ảnh. Bạn nên lưu tệp gốc với định dạng PSD để giữ nguyên các layer, mask, hiệu ứng và các thông tin khác của ảnh. Bạn có thể lưu tệp gốc bằng cách vào menu File, chọn Save hoặc Save As (phím tắt Ctrl + S hoặc Ctrl + Shift + S). Bạn nên lưu tệp gốc với tên khác hoặc ở thư mục khác để tránh ghi đè lên bản gốc.
Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ảnh với định dạng phù hợp với mục đích sử dụng. Bạn có thể lựa chọn các định dạng như JPEG, PNG, GIF, TIFF hoặc các định dạng khác tuỳ theo yêu cầu về chất lượng, dung lượng, màu sắc và độ trong suốt của ảnh. Bạn có thể lưu ảnh với định dạng khác bằng cách vào menu File, chọn Save As, sau đó chọn Format mong muốn.
Thử nghiệm và tùy chỉnh
Cuối cùng, bạn nên thử nghiệm và tùy chỉnh lại ảnh sau khi làm mờ để có được kết quả tốt nhất. Bạn có thể so sánh ảnh trước và sau khi làm mờ bằng cách vào menu Window, chọn Arrange, sau đó chọn New Window for [tên file].
Bạn sẽ thấy hai cửa sổ hiển thị cùng một ảnh, nhưng bạn có thể điều chỉnh zoom level và vị trí khác nhau. Bạn có thể dùng các công cụ như crop tool, brightness/contrast, hue/saturation, levels, curves hoặc các công cụ khác để cắt bớt, điều chỉnh ánh sáng, màu sắc, độ tương phản hoặc các thông số khác của ảnh.
Thử nghiệm và tùy chỉnh
Kết luận
Trong bài viết trên , chúng tôi đã tiết lộ cho bạn 5 cách làm mờ ảnh trong photoshop thông dụng nhất hiện nay, cùng với những nguyên tắc và lưu ý quan trọng khi thực hiện. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức và kỹ năng để làm mờ ảnh bằng photoshop một cách hiệu quả và sáng tạo. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay ý kiến nào, xin vui lòng để lại bình luận phía dưới. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết này.
14/11/2020
18068 Lượt xem