Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Support

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn
Ngoại Ngữ Kinh Doanh Thiết Kế Kỹ Năng Lập Trình & CNTT Sức Khoẻ Và Làm Đẹp Marketing Tin Học Văn Phòng Phong Cách Sống Hôn Nhân Và Gia Đình Tài Chính Kế Toán Âm Nhạc Nhiếp Ảnh Và Video Sách Hay Nên Đọc Sales Bán hàng Nuôi dạy con Google sheet Hoạt động Câu chuyện khách hàng Tiếng hàn Tiếng hàn Tiếng Đức Tiếng Hàn Tiếng Trung Tiếng Nhật Tiếng Anh Digital Marketing Quan Hệ Công Chúng Xây Dựng Thương Hiệu Microsoft Google Quản Trị Kinh Doanh Kinh Doanh Online Khởi Nghiệp Quản Trị Nhân Sự Thương Mại Điện Tử Bán Hàng Kế Toán Tài Chính Đầu Tư Thiết Kế Quảng Cáo Thiết Kế Web Thiết Kế Kiến Trúc Thiết Kế Nội Thất Ngoại Thất Thiết Kế Đồ Họa Thiết Kế UI/UX Kỹ Năng Lãnh Đạo Phần Mềm Thiết Kế Kỹ Năng Thuyết Trình Kỹ Năng Giao Tiếp Kỹ Năng Đàm Phán Kỹ Năng Phỏng Vấn Xin Việc Kỹ Năng Quản Lý Thời Gian Kỹ Năng Học Tập - Ghi Nhớ Cơ Sở Dữ Liệu Ngôn Ngữ Lập Trình Mạng Và Bảo Mật Yoga Thiền Định Massage Fitness - Gym Dinh Dưỡng Và Ăn Kiêng Sức Khỏe Tinh Thần Thể Thao Nghệ Thuật Nghệ Thuật Làm Đẹp Ẩm Thực Đồ Uống Phương Pháp Bí Truyền Tình Yêu Đời Sống Vợ Chồng Làm Cha Mẹ Nhạc Cụ Thanh Nhạc Sản Xuất Nhạc Chụp Ảnh Dựng Phim Biên Tập Video Sửa Chữa Và Chế Tạo Viết Nội Dung Thiết Kế Khác Nguyên Lý Marketing Phát Triển Web Phát Triển Ứng Dụng Di Động Kỹ Năng Khác Du Lịch Phong Cách Sống Khác Trí Tuệ Nhân Tạo Ngoại Ngữ Khác Âm Nhạc Khác Tin Học Văn Phòng Khác

Marketing

4c trong marketing là gì? Lời giải cho bài toán tiếp thị 4.0 mà marketer cần biết
4c trong marketing là gì? Lời giải cho bài toán tiếp thị 4.0 mà marketer cần biết Nếu bạn là một người làm trong ngành marketing chắc chắn bạn có thể đã nghe đến mô hình 4c trong marketing. Nhưng nếu bạn là người mới bước chân vào nghề, bạn là marketer mới hay làm việc liên quan đến các bộ phận marketing có thể sẽ chưa nghe qua hoặc không hiểu hoàn toàn mô hình này. Vậy mô hình 4C là gì? Mời bạn đọc quan tâm đón đọc ngay! Mô hình 4C trong Marketing là gì? Mô hình 4C trong Marketing là một khung tham chiếu được thiết kế để thay thế mô hình 4P truyền thống (Product, Price, Place, Promotion). 4C bao gồm Customer Solutions (giải pháp dành cho khách hàng), Customer Cost (chi phí khách hàng), Convenience (sự tiện lợi) và Communication (giao tiếp/truyền thông). Mô hình marketing 4C Cơ sở hình thành của 4C Marketing Mô hình 4C được phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng trong thời đại tiếp thị hiện đại. Trong khi mô hình 4P tập trung vào sản phẩm và cách thức tiếp thị sản phẩm đó, mô hình 4C tập trung vào khách hàng và cách thức đáp ứng nhu cầu của họ. Các yếu tố chính của mô hình 4C trong marketing Mô hình 4C Marketing tập trung vào 4 yếu tố như là Customer Solutions, Customer Cost, Convenience và Communication. Chi tiết như sau: 1. Customer Solutions (giải pháp dành cho khách hàng) Trong mô hình 4C, “Product” trong 4P được thay thế bằng “Customer Solutions”. Điều này nhấn mạnh việc cung cấp giải pháp cho nhu cầu hoặc vấn đề của khách hàng, thay vì chỉ tập trung vào sản phẩm. Chữ C - Customer Solutions trong mô hình marketing 4C 2. Customer Cost (Chi phí khách hàng) “Price” trong 4P được thay thế bằng “Customer Cost” trong mô hình 4c trong marketing. Điều này nhấn mạnh việc xem xét chi phí toàn diện mà khách hàng phải trả để có được giải pháp, bao gồm giá cả, thời gian, nỗ lực và các yếu tố khác. Chữ C - Customer Cost trong mô hình marketing 4C 3. Convenience (sự tiện lợi) “Place” trong 4P được thay thế bằng “Convenience” trong mô hình 4C. Điều này nhấn mạnh việc làm cho việc mua hàng dễ dàng và thuận tiện cho khách hàng, thay vì chỉ tập trung vào vị trí phân phối. Chữ C - Convenience trong mô hình marketing 4C 4. Communication (giao tiếp/truyền thông) “Promotion” trong 4P được thay thế bằng “Communication” trong mô hình 4c trong marketing. Điều này nhấn mạnh việc tạo ra một đối thoại hai chiều với khách hàng, thay vì chỉ truyền thông một chiều thông qua quảng cáo. >>> Xem thêm: Giới thiệu mô hình 7P trong marketing  “Promotion” trong 4P được thay thế bằng “Communication” trong mô hình 4C Tại sao nên áp dụng mô hình 4C trong Marketing? Áp dụng mô hình 4C trong Marketing mang lại nhiều lợi ích quan trọng, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng và tạo ra các chiến lược hiệu quả hơn. Dưới đây là một số lý do nên áp dụng mô hình 4C: - Tập trung vào khách hàng: Mô hình 4C đặt khách hàng là trung tâm của mọi hoạt động Marketing, từ việc nắm bắt nhu cầu của họ cho đến việc tạo ra các giải pháp phù hợp và tạo ra trải nghiệm mua hàng thuận tiện và thoải mái hơn. Điều này giúp doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ chặt chẽ và lâu dài với khách hàng. - Tạo ra giá trị cho khách hàng: Mô hình 4C nhấn mạnh việc cung cấp giải pháp cho khách hàng thay vì chỉ tập trung vào việc bán hàng. Điều này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu, mong muốn của khách hàng và tạo ra các sản phẩm và dịch vụ có giá trị thực sự đối với họ. - Tối ưu hóa chi phí của khách hàng: Mô hình 4C không chỉ xem xét giá cả của sản phẩm hoặc dịch vụ mà còn xem xét tất cả các chi phí mà khách hàng phải chịu khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ. Điều này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí tổng cộng của khách hàng và tạo ra giá trị thực sự cho họ. - Tạo ra trải nghiệm mua hàng thuận tiện: Mô hình 4C nhấn mạnh việc tạo ra sự thuận tiện cho khách hàng trong mọi giai đoạn của quá trình mua hàng. Điều này bao gồm việc tạo ra trải nghiệm mua hàng dễ dàng, thoải mái và linh hoạt từ việc tiếp cận sản phẩm đến việc thanh toán và giao nhận hàng. - Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng: Bằng việc tập trung vào khách hàng và tạo ra giải pháp, giá trị và trải nghiệm mua hàng tốt cho họ, mô hình 4C giúp doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ lâu dài và trung thành với khách hàng, giúp tăng cường doanh số bán hàng và tạo ra sự phát triển bền vững. Lý do nên áp dụng mô hình 4C trong Marketing Mối quan hệ giữa Marketing Mix 4P và 4C trong Marketing Mối quan hệ giữa Marketing Mix 4P và 4C trong Marketing như sau: 1. Sản phẩm (Product) kết hợp với giải pháp cho khách hàng (Customer Solutions) Sản phẩm (Product): Là yếu tố cơ bản trong Marketing Mix, đại diện cho những gì doanh nghiệp cung cấp cho khách hàng. Giải pháp cho khách hàng (Customer Solutions): Mô tả cách mà sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu và giải quyết vấn đề của khách hàng. Quan hệ: Sản phẩm không chỉ là một sản phẩm đơn giản mà còn là một giải pháp cho khách hàng. Trong khi sản phẩm tập trung vào tính năng và chất lượng, giải pháp cho khách hàng tập trung vào cách mà sản phẩm giải quyết các vấn đề và mang lại giá trị cho khách hàng. Chẳng hạn, một chiếc smartphone không chỉ là một thiết bị di động, mà còn là một giải pháp cho việc giao tiếp, giải trí và làm việc di động của người dùng. Sản phẩm (Product) kết hợp với giải pháp cho khách hàng (Customer Solutions) 2. Giá cả (Price) kết hợp với chi phí của khách hàng (Customer Cost) Giá cả (Price): Là số tiền mà khách hàng phải trả để sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Chi phí của khách hàng (Customer Cost): Bao gồm tất cả các chi phí mà khách hàng phải chịu khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ, không chỉ là giá mua hàng mà còn bao gồm chi phí thời gian, công sức và cảm xúc. Quan hệ: Giá cả không chỉ đơn thuần là một con số, mà còn bao gồm chi phí tổng hợp mà khách hàng phải chịu. Điều này có thể bao gồm thời gian và công sức để tìm hiểu, mua hàng và sử dụng sản phẩm. Bời vậy, khi đặt giá, doanh nghiệp cần xem xét cả các chi phí không phải tiền mặt mà khách hàng phải chịu để tạo ra một chiến lược giá cả cân nhắc và hợp lý. Giá cả (Price) kết hợp với chi phí của khách hàng (Customer Cost) 3. Địa điểm (Place) kết hợp với sự thuận tiện (Convenience) Địa điểm (Place): Là nơi mà sản phẩm hoặc dịch vụ được bán hoặc cung cấp cho khách hàng. Sự thuận tiện (Convenience): Đo lường mức độ dễ dàng và thoải mái mà khách hàng có thể tiếp cận và sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ. Quan hệ: Địa điểm không chỉ là vị trí vật lý mà còn bao gồm cả kênh phân phối và phương thức giao hàng. Sự thuận tiện liên quan đến việc làm cho sản phẩm hoặc dịch vụ dễ dàng tiếp cận và sử dụng cho khách hàng. Chẳng hạn, việc bán hàng trực tuyến và giao hàng tận nơi là một ví dụ về việc kết hợp địa điểm với sự thuận tiện để tạo ra trải nghiệm mua sắm tốt hơn cho khách hàng. Địa điểm (Place) kết hợp với sự thuận tiện (Convenience) 4. Quảng cáo (Promotion) kết hợp với Giao tiếp (Communication) Quảng cáo (Promotion): Là các hoạt động quảng bá để thông báo về sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp đến khách hàng tiềm năng. Giao tiếp (Communication): Là cách mà doanh nghiệp tương tác và giao tiếp với khách hàng, bao gồm cả thông điệp truyền tải và kênh giao tiếp. Quan hệ: Quảng cáo không chỉ là việc truyền đạt thông điệp mà còn là cách doanh nghiệp tương tác và giao tiếp với khách hàng. Việc kết hợp quảng cáo với giao tiếp mang lại trải nghiệm toàn diện và có ý nghĩa cho khách hàng, giúp họ cảm thấy được lắng nghe và quan tâm. Chẳng hạn, việc sử dụng mạng xã hội để tương tác với khách hàng và phản hồi trực tiếp trên các câu hỏi và phản ánh của họ là một ví dụ về việc kết hợp quảng cáo và giao tiếp để xây dựng mối quan hệ tốt hơn với khách hàng. Quảng cáo (Promotion) kết hợp với Giao tiếp (Communication) 4 bước áp dụng mô hình 4C trong Marketing hiệu quả nhất Muốn áp dụng mô hình 4C trong Marketing, bạn cần thực hiện 4 bước dưới đây: 1. Bước 1: Vẽ chân dung khách hàng (Buyers’ Persona) Để hiểu rõ khách hàng và nhu cầu của họ, doanh nghiệp cần vẽ chân dung khách hàng. Điều này bao gồm việc nghiên cứu và phân loại khách hàng dựa trên các yếu tố như độ tuổi, giới tính, nghề nghiệp, sở thích và nhu cầu. Vẽ chân dung khách hàng 2. Bước 2: Định giá sản phẩm phù hợp Sau khi hiểu rõ khách hàng, doanh nghiệp cần định giá sản phẩm sao cho phù hợp với khả năng chi trả và giá trị mà sản phẩm mang lại cho khách hàng. 3. Bước 3: Xây dựng hệ thống phân phối thuận lợi cho khách hàng Doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống phân phối sao cho thuận lợi cho khách hàng. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp sản phẩm trực tiếp tại cửa hàng, qua đại lý hoặc qua các kênh bán hàng trực tuyến. Xây dựng hệ thống phân phối thuận lợi cho khách hàng 4. Bước 4: Xác định các kênh giao tiếp với khách hàng hiệu quả Cuối cùng, doanh nghiệp cần xác định các kênh giao tiếp với khách hàng sao cho hiệu quả. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng email, mạng xã hội, trang web, các kênh truyền thông truyền thống như báo, tạp chí hoặc truyền hình. Đăng ký khoá học Marketing online ngay để nhận ưu đãi vô cùng hấp dẫn. Khóa học sẽ giúp bạn hiểu rõ các khái niệm từ cơ bản đến nâng cao trong Marketing, tầm quan trọng và lý do tại sao phải lập kế hoạch Marketing, biết cách xác định lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp so với các đối thủ,... Đăng ký ngay để nhận ưu đãi hấp dẫn: [course_id:266,theme:course] [course_id:733,theme:course] [course_id:1222,theme:course] Ví dụ về 4C trong marketing của một số doanh nghiệp Để giúp bạn hiểu hơn về 4C trong marketing, ở phần này chúng tôi sẽ đưa ra 2 ví dụ về Grab và Coca Cola. Đây là 2 doanh nghiệp đã áp dụng thành công mô hình 4C trong marketing để tăng doanh số của mình. 1. Marketing Mix 4C của Grab Grab là một ví dụ điển hình về việc áp dụng mô hình 4C trong marketing. Grab cung cấp giải pháp cho khách hàng bằng cách cung cấp dịch vụ giao thông thuận tiện và nhanh chóng (Customer Solutions).  Grab cố gắng giảm chi phí cho khách hàng bằng cách cung cấp giá cả cạnh tranh và các chương trình khuyến mãi (Customer Cost). Grab tạo ra sự thuận tiện cho khách hàng bằng cách cho phép họ đặt dịch vụ trực tiếp từ ứng dụng di động của mình (Convenience). Cuối cùng, Grab giao tiếp với khách hàng thông qua các kênh trực tuyến như email, mạng xã hội và ứng dụng di động của mình (Communication). Chiến lược 4C của Grab 2. Chiến lược 4C của Coca Cola Coca Cola cũng áp dụng mô hình 4C trong marketing. Coca Cola cung cấp giải pháp cho khách hàng bằng cách cung cấp nước ngọt ngon và mát mẻ (Customer Solutions). Coca Cola cố gắng giảm chi phí cho khách hàng bằng cách cung cấp giá cả cạnh tranh và các chương trình khuyến mãi (Customer Cost).  Coca Cola tạo ra sự thuận tiện cho khách hàng bằng cách phân phối sản phẩm của mình qua nhiều kênh bán hàng khác nhau, từ siêu thị lớn đến cửa hàng nhỏ (Convenience). Cuối cùng, Coca Cola giao tiếp với khách hàng thông qua các kênh truyền thông truyền thống và trực tuyến, từ quảng cáo trên truyền hình đến các chiến dịch trên mạng xã hội (Communication). Chiến lược 4C của Coca Cola Tổng kết Như vậy Unica đã giới thiệu tới bạn đọc những thông tin rõ ràng nhất về khái niệm mô hình 4c trong marketing. Bạn có thể tham khảo tại các khoá học marketing online trên UNICA để được gặp gỡ các chuyên gia hàng đầu Việt Nam chia sẻ kinh nghiệm nhiều năm thực chiến của mình. Mời bạn đọc tham khảo thêm. Xin cảm ơn và chúc bạn thành công!
03/10/2020
7008 Lượt xem
Hướng dẫn cách xin xác thực tích xanh Facebook
Hướng dẫn cách xin xác thực tích xanh Facebook Tích xanh Facebook có lẽ bạn không còn lạ mỗi khi lướt Facebook, chúng thường xuất hiện sau tên của những người nổi tiếng hoặc các fanpage có tầm ảnh hưởng lớn trên cộng đồng người dùng. Vậy chính xác dấu tích màu xanh của Facebook đó là gì? Bạn có thể xin xác thực tích xanh Facebook phải làm thế nào? Mời bạn đọc xem ngay bài viết nhé! Dấu tích xanh Facebook là gì? Sẽ có rất nhiều lần bạn lướt Facebook và vô tình thấy một fanpage hoặc một ai đó có hình dấu tích xanh như thế này: Dấu tích xanh xuất hiện sau tên Fanpage Trung tâm tin tức VTV24 hoặc xuất hiện bên cạnh tên Facebook của một số người nổi tiếng như thế này: Dấu tích xanh xuất hiện sau tên Facebook cá nhân của cầu thủ Bùi Tiến Dũng Điểm chung của sự xuất hiện các tích xanh bên cạnh tên trên Facebook đó chính là sự nổi tiếng có khả năng lan rộng, ảnh hưởng tới một cộng đồng nhất định và đều là những Facebook chính chủ, tức không ai có thể thay thế được. Tích xanh Facebook hay còn gọi là Verify Facebook để chỉ dấu tích màu trắng nền xanh hình tròn bên cạnh tên của một người nổi tiếng hoặc một fanpge lớn, dùng để xác thực profile cá nhân của người nổi tiếng hoặc fanpage lớn. Thông thường các fanpage có thương hiệu lớn sẽ dễ có tích xanh xác thực hơn. Một gợi ý cho bạn cách lấy pixel facebook hiệu quả. Dấu tích xanh trên Facebook mang ý nghĩa gì? Ngày nay, việc có dấu tích xanh mang ý nghĩa rất quan trọng đặc biệt là những người nổi tiếng dấu tích xanh mang những ý nghĩa như:  Facebook đã xác nhận fanpage hay trang cá nhân là chính chủ. Cá nhân, thương hiệu là người của công chúng có sức ảnh hưởng với xã hội và công đồng. Tích xanh cũng giúp phân biệt tài khoản đó có thật hay giả. Muốn có Facebook verify dấu tích xanh phải làm thế nào?  Làm sao để fanpage có tích xanh? Bạn nên biết rằng không phải cứ là một người nổi tiếng hoặc một fanpage lớn thì đều có thể xin tích xanh fanpage. Để có được dấu tích đó không hề nhanh chóng như bạn thấy, tuy nhiên cũng không phải là quá khó. Một Fanpage hoặc trang cá nhân đủ 2 điều kiện: nổi tiếng và là thương hiệu riêng cá nhân thì sẽ đủ điều kiện để xin dấu tích xanh. Quá trình xin dấu tích xanh của Facebook trước hết bạn cần gửi yêu cầu xác thực và đợi xét duyệt. Xét duyệt ở đây sẽ do chính đội ngũ Facebook - những người quản lý và làm việc trực tiếp với Facebook của bạn sẽ đánh giá, kiểm tra toàn bộ các tiêu chí, sau khi đánh giá Facebook hoặc Fanpage của bạn đủ điều kiện thì sẽ cấp dấu tích xanh cho bạn. Hướng dẫn cách xác thực tích xanh Facebook nhanh chóng  Điều kiện để có được dấu tích xanh Đối với Facebook cá nhân bạn cần phải có tối thiểu là 100K lượt theo dõi Đối với Fanpage Facebook, cũng phải có tối thiểu 100K lượt like trang. Các điều kiện khác chứng minh sự nổi tiếng của fanpage hoặc Facebook cá nhân đó là phải có ít nhất 10 trang báo lớn có bài báo nhắc chính rõ ràng đến tên fanpage hoặc tên Facebook cá nhân người nổi tiếng, kèm theo đó là gắn link dẫn đến địa chỉ đó. Đó là một trong những tiêu chí cần thiết và thấy rõ nhất để fanpage hoặc Facebook của bạn được cấp dấu tích xanh. Do đó trong vài trường hợp bạn sẽ thấy không phải cứ là nghệ sỹ nổi tiếng hay trang fanpage của thương hiệu lớn thì sẽ có được dấu tích xanh kia. Facebook Ads và Fanpage Facebook đang ngày càng phổ biến trong thị trường Marketing, bởi nó giúp tiếp cận rất nhiều khách hàng tiềm năng. Trở thành chuyên gia Facebook Marketing bằng cách đăng ký khoá học online qua video. Khoá học giúp bạn hiểu rõ bản chất và nguyên tắc chạy quảng cáo Facebook. Đồng thời nắm trọn các thủ thuật tối ưu quảng cáo với chi phí thấp - lợi nhuận cao. [course_id:1403,theme:course] [course_id:1207,theme:course] [course_id:34,theme:course] Hướng dẫn cách xác minh trang Facebook Bước 1: Truy cập link: https://www.facebook.com/help/contact/342509036134712/  Click vào link trên để đến trang sau Hỗ trợ của Facebook.  Truy cập link trên để xin xác minh Fanpage hoặc Facebook cá nhân Bước 2: Chọn Loại xác minh Tùy theo mục đích bạn muốn xin tick xanh facebook cá nhân chính chủ hay Fanpage của mình bạn sẽ lựa chọn các loại xác minh khác nhau. Nếu bạn muốn xác minh Facebook chính chủ, bạn thực hiện nhấp vào Trang cá nhân. Còn nếu xác minh fanpage Facebook thì chọn Trang. Tiếp đó chọn trang mà bạn muốn xác minh xin dấu tích xanh Facebook. Lựa chọn loại xác minh Fanpage hoặc Facebook cá nhân Bước 3: Chọn Trang muốn xác minh Sau khi lựa chọn được trang fanpage bạn muốn xác minh, tiếp tục nhập thêm URL - link trỏ về trang của bạn vào ô phía dưới. Trong trường hợp bạn có nhiều fanpage đủ điều kiện để được xác thực bằng dấu tích xanh, Facebook cũng sẽ có cho bạn một menu các trang fanpage bạn có và lựa chọn một trong số chúng để xác minh.  Tương tự với Facebook cá nhân chính chủ, bạn cũng sẽ cần nhập URL facebook của mình vào ô đó để xác thực nhé. Có một lưu ý khi bạn lựa chọn trang fanpage Facebook, trang bạn chọn mà không đủ điều kiện để xác thực dấu tích xanh thì Facebook sẽ thông báo “Bạn không có trang được quản trị nào đủ điều kiện”. Bước 4: Giấy tờ tùy thân Ngay phía dưới ô nhập URL bạn sẽ thấy Facebook yêu cầu chụp ảnh giấy tờ tùy thân của mình lên.  Giấy tờ tùy thân ở đây cần ít nhất một trong số các loại giấy tờ sau: Bằng lái xe hoặc hộ chiếu hoặc chứng minh thư yêu cầu có ảnh chụp do chính phủ cấp, hoặc các giấy tờ khác có đầy đủ tên và ngày sinh. Còn nếu tài khoản của bạn đại diện cho trang fanpage bạn cần cung cấp các giấy tờ sau: Tài liệu có con dấu đỏ bản quyền chính thức đã được công nhận Số điện thoại của tổ chức đã được xác minh Chứng nhận thành lập tổ chức. Điều lệ, quy định của công ty, tổ chức muốn xin tick xanh facebook Tài liệu chứng minh việc đóng thuế của tổ chức hoặc miễn thuế theo quy định. Các giấy tờ tùy thân cần có để xác thực Fanpage hoặc Facebook cá nhân Bước 5: Tiếp tục bổ sung thêm các thông tin khác Tại bước này Facebook sẽ muốn có câu trả lời của bạn lý do vì sao bạn muốn xin dấu tích xanh Facebook cho facebook cá nhân chính chủ hoặc fanpage doanh nghiệp, tổ chức. Bước 6: Click Gửi để xác thực Cuối cùng công việc còn lại là chờ xác thực. Thời gian để xác thực một facebook cá nhân chính chủ hoặc fanpage Facebook cần ít nhất một tuần, đội ngũ Facebook sẽ xác thực và duyệt yêu cầu của bạn.  [trial-btn-v4[link=https://videoreels.unica.vn/r?ref=teamseo][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Những mẹo tăng giúp tăng cơ hội được xác minh trên Facebook Chuẩn bị một profile hoàn chỉnh Chuẩn bị một profile hoàn chỉnh Trước khi gửi một Fanpage hay một trang các nhân đi cho Facebook xác minh bạn hãy kiểm tra lại tài khoản của mình xem profile đã hoàn chính hay chưa bao gồm ảnh đại diện, ảnh bìa, phần giới thiệu bản thân... Một tài khoản có đầy đủ các yếu tố và việc bạn đăng các bài mới lên thường xuyên sẽ nhận được sự tin tưởng của Facebook nhiều hơn một tài khoản sơ sài. Chuẩn bị sẵn những lý do chính đáng  Việc chuẩn bị trước những lý do chính đáng trước khi bạn nhấn gửi thì bạn nên đảm bảo rằng mình đã nhập nội dung tại phần "Vui lòng cho biết lý do cần xác minh Trang cá nhân hoặc Trang Facebook này". Chuẩn bị kỹ những lý do chính đáng để giải thích cho việc xác minh đối với bạn là rất quan trọng như vậy cơ hội được xác minh trên Facebook của bạn mới được tăng lên. Chuẩn bị nhiều tài liệu tham khảo bất kỳ đề cập đến bạn Bạn nên cung cấp đầy đủ những tài liệu tối thiểu mà Facebook cần để xác minh tài khoản của bạn là điều kiện tối thiểu. Nhưng nếu bạn có hãy cung cấp các tài liệu tham khảo điều này giúp cho Facebook dễ dàng xác minh thông tin cơ hội của bạn hơn từ đó tăng cơ hội xác minh tài khoản của bạn. Bên cạnh đó bạn có thể tham khảo thêm ứng dụng làm việc theo nhóm workplace từ Unica. Tổng kết Như vậy Unica đã giới thiệu chi tiết cho bạn đọc những thông tin cơ bản nhất về cách xác thực tích xanh Facebook và các bước để xin tick xanh fanpage. Một trong những cách để nhiều người biết đến link, share fanpage của bạn chính là học quảng cáo Facebook mang lại hiệu quả rất cao, bạn có thể tham khảo. Xin cảm ơn và chúc bạn thành công!
03/10/2020
6441 Lượt xem
Commission là gì? Những điều nên bỏ túi
Commission là gì? Những điều nên bỏ túi Bạn đang rất quan tâm đến vấn đề kiếm tiền bằng Affiliate được chia lợi nhuận hoa hồng đến vài chục % thì có lẽ không còn quá xa lạ với khái niệm commission là gì. Đây là một thuật ngữ khá thông dụng trong Marketing đặc biệt là lĩnh vực tài chính, ngân hàng, bảo hiểm, bất động sản… Commission là gì? Hiểu một cách đơn giản thì nó là phần lợi nhuận hoa hồng hay lợi nhuận thù lao mà bạn nhận được từ phía nhà cung cấp trả cho người làm tiếp thị, làm marketing khi họ bán sản phẩm, giới thiệu thanh công đơn hàng. Hoa hồng bán hàng được hiểu là một số tiền nhất định ngoài mức lương tiêu chuẩn của người làm việc dựa trên số lượng bán hàng thu được. Nó là động lực cho nhân viên bán hàng. Hoa hồng chỉ được nhận sau khi đạt được chỉ tiêu công ty đề ra và được sự đồng ý của người lao động cùng với ban lãnh đạo. Hoa hồng bán hàng này được đưa ra để vượt quá mong đợi của nhân viên. Là lợi nhuận hoa hồng khi bán được sản phẩm >> Xem thêm: Affiliate - Nền tảng kiếm tiền Online bền vững! Một thuật ngữ thay thế cho Hoa hồng bán hàng là ưu đãi bán hàng, được hầu hết các tổ chức sử dụng. Vì doanh số bán hàng là yếu tố tạo ra doanh thu cuối cùng cho công ty, nên việc thúc đẩy doanh số bán hàng nhiều hơn sẽ luôn mang lại lợi nhuận. Tỷ lệ hoa hồng luôn được công ty cố định và thường tính theo tỷ lệ phần trăm của số lượng sản phẩm , ví dụ: 6% trên đơn giá . Thông thường, ta có thể nhận thấy thông số commission là gì thực sự rất quan trọng trong việc làm Digital Marketing chứ không riêng gì việc bán hàng. Khi nhắc đến Commission của sản phẩm là gì trong tiếp thị bạn cần chú ý phân biệt 2 loại sản phẩm là sản phẩm vật lý và sản phẩm số. - Sản phẩm vật lý: Đây là những sản phẩm có thể cầm nắm và sử dụng được trong cuộc hàng ngày. Thì mức lợi nhuận hoa hồng cho việc bán này chỉ khoảng từ 3 đến 10% giá trị của nó. Ta có thể nhận thấy, lợi nhuận của những sản phẩm này thường rất thấp, không cao, nhưng lại là sản phẩm bán nhiều nên sức mua sẽ kéo lên rất nhiều. - Sản phẩm số: Đây là những loại sản phẩm bạn chỉ có thể dùng trên máy tính, điện thoại khi có kết nối internet, những giải pháp… Loại sản phẩm này chỉ cần tạo 1 lần và được bán số lượng lớn, hoa hồng cũng rất cao từ 30 đến 100%. Đăng ký khoá học kiếm tiền online qua video trên Unica để nhận vô vàn ưu đãi hấp dẫn. Trong khoá học, giảng viên sẽ chia sẻ kiến thức kinh doanh online từ A - Z để bạn có cái nhìn tổng quan về mô hình kinh doanh này. Bên cạnh đó, giảng viên cũng chia sẻ cho bạn bí quyết kinh doanh online đột phá trên các kênh marketing online. [course_id:266,theme:course] [course_id:1344,theme:course] [course_id:773,theme:course] Vai trò của hoa hồng bán là gì? Động lực cho nhân viên bán hàng Như vậy, mọi người phần nào hiểu được commission là gì rồi phải không? Ngay sau đây chúng ta sẽ đi tìm hiểu về vai trò của commission. Công việc bán hàng đặc biệt là sản phẩm vật lý là một trong những công việc vất vả và tốn nhiều công sức. Người bán hàng phải đến thăm và thăm lại để có được khách hàng mới và thực hiện bán hàng. Công việc không dừng lại ở đây mà nhân viên bán hàng còn phải phục vụ sau bán hàng, thu tiền thanh toán, duy trì hồ sơ bán hàng và nhiều công việc khác phải làm. Điều này đòi hỏi động lực tiền tệ thường xuyên hơn.  Lợi nhuận là động lực thúc đẩy cho nhân viên phát triển Tăng lợi nhuận cho công ty Bán hàng là công cụ tạo ra doanh thu duy nhất cho bất kỳ công ty nào chăm sóc chi phí, tiền lương, hoa hồng và những thứ khác bao gồm cả lợi nhuận. Đối với bất kỳ tổ chức nào để phát triển, điều quan trọng là cơ sở bán hàng và đội ngũ bán hàng phải mạnh vì nền kinh tế của tổ chức phụ thuộc vào doanh số bán hàng. Dịch vụ bán tốt Hoa hồng bán hàng là một cách để đảm bảo rằng chất lượng dịch vụ khách hàng được duy trì. Các công ty thường khuyến khích dịch vụ khách hàng và trả hoa hồng cho họ để có dịch vụ khách hàng tốt hơn. Dịch vụ khách hàng là điều cần thiết để bán hàng thường xuyên. Các loại commission cần phân biệt Nhìn chung, commission là gì cũng chỉ là lợi nhuận hoa hồng trên một sản phẩm được bán ra. Tuy nhiên, lợi nhuận này được trả theo những cơ chế và chính sách trả hoa hồng do nhà cung cấp quy định. Commission theo phần trăm giá trị sản phẩm Có thể nói chính sách trả phần trăm theo giá trị của sản phẩm là chính sách đang được áp dụng phổ biến và nhiều nhất hiện nay. Bạn chỉ cần hiểu đơn giản rằng phần hoa hồng của bạn được trả theo % giá trị đơn hàng bạn bán thành công. Chúng tôi lấy ví dụ, khi bạn bán thành công 1 combo khóa học của UNICA thì bạn sẽ nhận được 30% giá trị của đơn hàng đó. Lợi nhuận hoa hồng trả theo chính sách công ty Commission theo số tiền cụ thể Đây cũng là cách trả lợi nhuận được rất nhiều nhà cung cấp sử dụng  tương ứng với số tiền cụ thể của bất cứ đơn hàng nào bạn bán thành công. Ví dụ, khi bạn bán được cho khách hàng một khóa học tại UNICA bạn sẽ nhận được ngay số tiền hoa hồng là 30.000 đồng… Tuy nhiên, cách trả lợi nhuận hoa hồng này thường áp dụng cho những sản phẩm số hơn là những sản phẩm vật lý. Commission theo định kỳ Đây là loại hoa hồng sẽ được trả nhiều lần, mỗi khi khách hàng có ý định sử dụng lại sản phẩm hoặc gia hạn gói sản phẩm. Những sản phẩm này thường được dùng cho những giải pháp công nghệ, marketing… Như vậy chúng tôi đã giới thiệu đến các bạn commission là gì cũng như các chính sách trả lợi nhuận hoa hồng mà bất cứ ai làm tiếp thị, marketing đều quan tâm. Hy vọng bài viết này thực sự có ích cho các bạn >> Xem thêm: Bật mí 5 loại website kiếm tiền Affiliate hiệu quả nhất hiện nay
03/10/2020
2734 Lượt xem
Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) là gì? Đối tượng, công cụ và quy trình lập IMC
Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) là gì? Đối tượng, công cụ và quy trình lập IMC Trong thời đại công nghệ số, khách hàng tiếp xúc với nhiều kênh và phương tiện truyền thông khác nhau, từ truyền thống đến kỹ thuật số, từ offline đến online. Điều này đặt ra nhiều thách thức cho các doanh nghiệp trong việc truyền đạt thông điệp, giá trị, và lợi ích của sản phẩm, dịch vụ, hoặc thương hiệu của mình đến khách hàng một cách nhất quán, hiệu quả, và tối ưu. Để giải quyết vấn đề này, các doanh nghiệp cần áp dụng một chiến lược truyền thông marketing tích hợp (IMC). IMC – Truyền thông Marketing tích hợp là gì? Integrated Marketing Communications IMC – Truyền thông Marketing tích hợp là một quá trình lập kế hoạch, thiết kế, thực hiện và đánh giá các hoạt động truyền thông marketing. Mục đích là để cho các thông điệp, giá trị và lợi ích của sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu được truyền đạt đến khách hàng mục tiêu một cách nhất quán, hiệu quả và tối ưu qua các kênh và phương tiện truyền thông khác nhau. IMC là một chiến lược truyền thông toàn diện, bao gồm cả các công cụ truyền thông trả tiền (paid), truyền thông kiếm được (earned), truyền thông sở hữu (owned) và truyền thông chia sẻ (shared). IMC cũng là một quá trình truyền thông liên tục, bao gồm cả các giai đoạn trước, trong và sau khi mua hàng. IMC cũng là một quá trình truyền thông tương tác, bao gồm cả các hành động và phản hồi của khách hàng đối với các nội dung truyền thông. Integrated Marketing Communications IMC – Truyền thông Marketing tích hợp Vai trò của truyền thông marketing tích hợp Truyền thông marketing tích hợp có vai trò quan trọng và không thể thiếu trong chiến lược Marketing của một doanh nghiệp. Truyền thông marketing tích hợp có thể giúp doanh nghiệp đạt được nhiều mục tiêu marketing bao gồm: - Tăng nhận thức của người tiêu dùng về thương hiệu. - Tăng sự tin tưởng và ưu tiên thương hiệu. - Tăng trưởng doanh số bán hàng và thị phần. - Tăng sự trung thành và giá trị khách hàng. - Tăng sự hài lòng và khuyến khích khách hàng. - Tăng sự khác biệt và độc đáo của thương hiệu. - Tăng sự tương tác và lan tỏa thương hiệu. Vai trò của truyền thông marketing tích hợp Ưu, nhược điểm của truyền thông Marketing tích hợp Truyền thông Marketing tích hợp có nhiều ưu và nhược điểm, tùy thuộc vào mục tiêu, ngân sách và nguồn lực của doanh nghiệp. Dưới đây là một số ưu và nhược điểm của truyền thông Marketing tích hợp: 1. Ưu điểm - Tăng sự nhất quán và tăng cường thông điệp: Khi các thông điệp, giá trị và lợi ích của sản phẩm, dịch vụ, hoặc thương hiệu được truyền đạt một cách nhất quán qua các kênh và phương tiện truyền thông khác nhau, khách hàng sẽ dễ dàng nhận biết, nhớ và tin tưởng vào thương hiệu. Điều này sẽ tăng cường sức thuyết phục và ảnh hưởng của thông điệp đến khách hàng. - Tăng hiệu quả và tối ưu chi phí: Khi các hoạt động truyền thông được lập kế hoạch, thiết kế, thực hiện và đánh giá một cách toàn diện, doanh nghiệp sẽ có thể lựa chọn và sử dụng các kênh và phương tiện truyền thông phù hợp và hiệu quả nhất để tiếp cận đối tượng khách hàng mục tiêu. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và tăng hiệu suất của các chiến dịch truyền thông. - Tăng sự tương tác và lan tỏa: Khi các nội dung truyền thông được thiết kế và thực hiện một cách sáng tạo, hấp dẫn và kích thích, khách hàng sẽ có xu hướng tham gia, tương tác và phản hồi với các nội dung truyền thông. Điều này sẽ tạo ra sự tương tác và lan tỏa của thương hiệu trên các kênh và phương tiện truyền thông, đặc biệt là trên mạng xã hội. Ưu điểm của IMC 2. Nhược điểm - Tốn nhiều thời gian và công sức: Khi thực hiện một chiến dịch truyền thông tích hợp, doanh nghiệp cần phải nghiên cứu và phân tích thị trường, đối tượng và đối thủ cạnh tranh, xác định mục tiêu và chiến lược truyền thông, thiết kế, thực hiện các nội dung truyền thông, đo lường và đánh giá hiệu quả truyền thông. Điều này đòi hỏi nhiều thời gian và công sức của doanh nghiệp, đặc biệt là khi doanh nghiệp không có đủ nguồn lực hoặc kinh nghiệm trong lĩnh vực truyền thông. - Gặp nhiều rủi ro và khó kiểm soát: Khi sử dụng nhiều kênh và phương tiện truyền thông khác nhau, doanh nghiệp có thể gặp nhiều rủi ro và khó kiểm soát các hoạt động truyền thông của mình. Ví dụ, doanh nghiệp có thể bị mất quyền kiểm soát nội dung khi sử dụng các kênh truyền thông như báo chí, truyền hình hoặc mạng xã hội. Doanh nghiệp cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như luật pháp, đạo đức hoặc sự cạnh tranh của các đối thủ. Nhược điểm của IMC Đối tượng của chiến dịch IMC Đối tượng của truyền thông marketing tích hợp là những người mà doanh nghiệp muốn truyền đạt thông điệp, giá trị và lợi ích của sản phẩm, dịch vụ, hoặc thương hiệu của mình đến. Đối tượng của chiến dịch IMC có thể là: - Khách hàng tiềm năng: Những người có nhu cầu, sở thích hoặc vấn đề mà sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu của doanh nghiệp có thể đáp ứng, giải quyết hoặc cải thiện. Khách hàng tiềm năng là đối tượng quan trọng của chiến dịch IMC vì họ có thể trở thành khách hàng thực của doanh nghiệp nếu được thuyết phục và kêu gọi hành động một cách hiệu quả. - Khách hàng hiện tại: Những người đã mua, sử dụng hoặc giới thiệu sản phẩm, dịch vụ, hoặc thương hiệu của doanh nghiệp. Khách hàng hiện tại là đối tượng quan trọng của chiến dịch IMC vì họ có thể tạo ra doanh thu, lợi nhuận và giá trị cho doanh nghiệp nếu được duy trì và tăng cường sự ghi nhớ, ưu tiên và trung thành với thương hiệu. - Khách hàng tiềm năng của đối thủ: Những người đang mua, sử dụng hoặc được giới thiệu sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu của các đối thủ cạnh tranh của doanh nghiệp. Khách hàng tiềm năng của đối thủ là đối tượng quan trọng của chiến dịch IMC vì họ có thể chuyển sang mua, sử dụng hoặc giới thiệu sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu của doanh nghiệp nếu được so sánh và nêu bật các ưu điểm, lợi thế hoặc sự vượt trội của thương hiệu. Đối tượng của chiến dịch IMC là những người mà doanh nghiệp muốn truyền đạt thông điệp, giá trị và lợi ích của sản phẩm Các công cụ truyền thông marketing tích hợp Trong chiến lược truyền thông marketing tích hợp, doanh nghiệp có thể sử dụng nhiều công cụ truyền thông khác nhau. Mục đích là để truyền đạt thông điệp, giá trị và lợi ích của sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu đến đối tượng khách hàng mục tiêu. Dưới đây là 7 công cụ truyền thông marketing tích hợp phổ biến và hiệu quả: 1. Paid Advertising – Quảng cáo Quảng cáo là một công cụ truyền thông trả tiền, cho phép doanh nghiệp truyền đạt thông điệp, giá trị, lợi ích của sản phẩm, dịch vụ đến một lượng lớn khách hàng mục tiêu qua các kênh và phương tiện truyền thông khác nhau như truyền hình, báo chí, radio, internet, mạng xã hội hoặc ngoài trời. Quảng cáo có thể giúp doanh nghiệp tăng nhận thức, tạo ấn tượng và kêu gọi hành động của khách hàng. Quảng cáo là một công cụ truyền thông trả tiền 2. Direct Marketing – Tiếp thị trực tiếp Tiếp thị trực tiếp là một công cụ truyền thông trả tiền, cho phép doanh nghiệp truyền đạt thông điệp, giá trị và lợi ích của sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu của mình đến một số lượng nhỏ và cụ thể khách hàng mục tiêu qua các kênh và phương tiện truyền thông trực tiếp như thư, email, điện thoại hoặc tin nhắn. Tiếp thị trực tiếp có thể giúp doanh nghiệp tăng sự tương tác, tạo mối quan hệ và tăng doanh số bán hàng của khách hàng. Trở thành chuyên gia Marketing bằng cách đăng ký học online qua video ngay. Khóa học sẽ giúp bạn hiểu được những nền tảng cốt lõi của marketing, hình thành tư duy marketing cơ bản cũng như biết được tất tần tật những kiến thức về marketing để hỗ trợ công việc kinh doanh của mình. Đăng ký ngay để nhận ưu đãi hấp dẫn: [course_id:1752,theme:course] [course_id:207,theme:course] [course_id:538,theme:course] 3. Promotion – Xúc tiến bán hàng (Khuyến mại) Xúc tiến bán hàng là một công cụ truyền thông trả tiền, cho phép doanh nghiệp truyền đạt thông điệp, giá trị và lợi ích của sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu của mình đến khách hàng mục tiêu. Những hình thức bạn có thể thực hiện đó là giảm giá, tặng quà, mua một tặng một hoặc bốc thăm. Xúc tiến bán hàng có thể giúp doanh nghiệp tăng sự hấp dẫn, thuyết phục và kích thích mua hàng của người tiêu dùng. Xúc tiến bán hàng bằng hình thức giảm giá 4. PR – Hoạt động quan hệ công chúng Hoạt động quan hệ công chúng là một công cụ truyền thông cho phép doanh nghiệp truyền đạt thông điệp, giá trị và lợi ích của sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu của mình đến khách hàng mục tiêu.  PR thường được thực hiện qua các kênh và phương tiện truyền thông như báo chí, truyền hình, radio hoặc mạng xã hội. Hoạt động quan hệ công chúng có thể giúp doanh nghiệp tăng sự tin tưởng, uy tín và khiến nhiều người biết tới thương hiệu. PR thường được thực hiện qua các kênh và phương tiện truyền thông như báo chí, truyền hình, radio hoặc mạng xã hội 5. Sponsorship – Hỗ trợ, tài trợ Hỗ trợ, tài trợ là một công cụ truyền thông trả tiền, cho phép doanh nghiệp truyền đạt thông điệp, giá trị và lợi ích của sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu của mình đến khách hàng mục tiêu. Việc này giúp doanh nghiệp tăng sự nhận biết, ấn tượng và liên kết của thương hiệu. 6. Personal Selling – Bán hàng cá nhân Bán hàng cá nhân cho phép doanh nghiệp truyền đạt thông điệp, giá trị và lợi ích của sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu của mình đến khách hàng mục tiêu. Hình thức này giúp doanh nghiệp tăng sự tương tác, tạo mối quan hệ và tăng doanh số bán hàng của khách hàng. Bán hàng cá nhân cho phép doanh nghiệp truyền đạt thông điệp, giá trị và lợi ích của sản phẩm 7. Social Marketing – Tiếp thị mạng xã hội Tiếp thị mạng xã hội là một công cụ truyền thông cho phép doanh nghiệp truyền đạt thông điệp, giá trị và lợi ích của sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu của mình đến khách hàng mục tiêu qua các kênh và phương tiện truyền thông xã hội như Facebook, Instagram, Twitter, YouTube hoặc TikTok. Với khả năng tương tác hai chiều nhanh chóng giúp khách hàng tiếp cận với các sản phẩm của doanh nghiệp nhanh hơn so với marketing truyền thống. Quy trình lập kế hoạch IMC Để lập kế hoạch một chiến dịch truyền thông marketing tích hợp, bạn cần thực hiện các bước sau: 1. Bước 1: Xác định mục tiêu cụ thể của từng chiến dịch Mục tiêu của mỗi chiến dịch truyền thông marketing tích hợp cần phải rõ ràng, cụ thể, có thể đo lường được, có khả năng đạt được và có thời hạn. Mục tiêu cần phù hợp với chiến lược marketing và kinh doanh của doanh nghiệp, đặc biệt phải phản ánh được nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu. Một số ví dụ về mục tiêu truyền thông là: - Tăng nhận thức về sản phẩm mới của doanh nghiệp lên 50% trong vòng 3 tháng. - Tăng doanh số bán hàng của sản phẩm hiện tại của doanh nghiệp lên 20% trong vòng 6 tháng. - Tăng sự trung thành của khách hàng hiện tại của doanh nghiệp lên 30% trong vòng 12 tháng. Xác định mục tiêu cụ thể của từng chiến dịch 2. Bước 2: Xác định chân dung khách hàng mục tiêu Khách hàng mục tiêu là những người mà doanh nghiệp muốn truyền đạt thông điệp, giá trị và lợi ích của sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu của mình đến. Doanh nghiệp cần nghiên cứu và phân tích đối tượng khách hàng mục tiêu của mình, bao gồm các thông tin như: - Đặc điểm nhân khẩu học như độ tuổi, giới tính, địa lý, thu nhập, học vấn, nghề nghiệp hoặc tình trạng hôn nhân. - Đặc điểm tâm lý học như nhu cầu, sở thích, thái độ, hành vi hoặc vấn đề của khách hàng. - Đặc điểm mua hàng như quy trình mua hàng, nguồn thông tin, yếu tố ảnh hưởng hoặc thói quen mua hàng của khách hàng. Xác định chân dung khách hàng mục tiêu 3. Bước 3: Xác định Insight khách hàng mục tiêu Insight khách hàng mục tiêu là những hiểu biết sâu sắc về nhu cầu, sở thích, thái độ, hành vi hoặc vấn đề của khách hàng mục tiêu mà doanh nghiệp có thể sử dụng để tạo ra các thông điệp, giá trị và lợi ích thuyết phục và hấp dẫn cho khách hàng. Insight khách hàng mục tiêu có thể được thu thập và phân tích từ các nguồn dữ liệu khác nhau như: - Nghiên cứu thị trường như khảo sát, phỏng vấn hoặc quan sát. - Phân tích dữ liệu như dữ liệu bán hàng, dữ liệu khách hàng, dữ liệu truyền thông hoặc dữ liệu mạng xã hội. - Phân tích cạnh tranh như phân tích sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu của các đối thủ cạnh tranh hoặc phân tích khách hàng của các đối thủ cạnh tranh. Xác định Insight khách hàng mục tiêu 4. Bước 4: Đưa ra ý tưởng cốt lõi Ý tưởng cốt lõi là ý tưởng chính và trung tâm của một chiến dịch truyền thông marketing tích hợp. Đây là ý tưởng mà doanh nghiệp muốn truyền đạt đến khách hàng mục tiêu để thay đổi hoặc tạo ra hành vi, thái độ hoặc quyết định mua hàng của họ. Ý tưởng cốt lõi cần phải đơn giản, sáng tạo, dễ nhớ và cần phải phù hợp với insight khách hàng mục tiêu. Một số ví dụ về ý tưởng cốt lõi là: - Just do it – Nike - Think different – Apple - Because you’re worth it – L’Oréal 5. Bước 5: Triển khai kế hoạch IMC Kế hoạch IMC là một kế hoạch chi tiết và cụ thể, mô tả cách doanh nghiệp sẽ thực hiện các hoạt động truyền thông marketing tích hợp để đạt được các mục tiêu truyền thông đã đặt ra. Kế hoạch IMC cần phải bao gồm các nội dung sau: - Các kênh và phương tiện truyền thông mà doanh nghiệp sẽ sử dụng như truyền hình, báo chí, internet, mạng xã hội hoặc sự kiện. - Các nội dung truyền thông mà doanh nghiệp sẽ thiết kế và thực hiện như quảng cáo, tiếp thị trực tiếp, xúc tiến bán hàng, hoạt động quan hệ công chúng, hỗ trợ, tài trợ, bán hàng cá nhân hoặc tiếp thị mạng xã hội. - Các nguồn lực, thời gian, ngân sách cho mỗi kênh và phương tiện truyền thông. Triển khai IMC 6. Bước 6: Lượng giá hiệu quả truyền thông Lượng giá hiệu quả truyền thông là một quá trình đo lường và theo dõi hiệu quả của các hoạt động truyền thông marketing tích hợp. Mục đích là để kiểm tra mức độ đạt được các mục tiêu truyền thông đã đặt ra. Lượng giá hiệu quả truyền thông cần phải bao gồm các nội dung sau: - Các chỉ số đo lường phù hợp và đáng tin cậy cho mỗi mục tiêu truyền thông như số lượng người tiếp cận, số lần mở, số lần nhấp, số lượng chuyển đổi hoặc doanh thu. - Các công cụ phân tích hoặc thống kê để thu thập, xử lý và trình bày các dữ liệu về hiệu quả truyền thông như Google Analytics, Facebook Insights hoặc Excel. - Các phương pháp đánh giá hoặc cải tiến để so sánh, phân tích, rút ra kết luận và khuyến nghị về hiệu quả truyền thông như A/B testing, SWOT analysis hoặc feedback survey. Đo lường hiệu quả truyền thông Lưu ý khi thực hiện chiến dịch truyền thông Marketing tích hợp Để thực hiện một chiến dịch truyền thông marketing tích hợp hiệu quả, doanh nghiệp cần lưu ý những điều sau: - Phối hợp và thống nhất các hoạt động truyền thông: Doanh nghiệp cần phối hợp và thống nhất các hoạt động truyền thông của mình. Mục đích là để đảm bảo rằng các thông điệp, giá trị và lợi ích của sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu được truyền đạt một cách nhất quán, hiệu quả và tối ưu qua các kênh và phương tiện truyền thông khác nhau. - Thích ứng và tùy biến các nội dung truyền thông: Doanh nghiệp cần thích ứng và tùy biến các nội dung truyền thông của mình cho phù hợp với đặc điểm, sở thích và mong đợi của từng nhóm khách hàng mục tiêu. Đồng thời, nội dung truyền thông cần phù hợp với đặc tính, tiềm năng, xu hướng của từng kênh và phương tiện truyền thông. - Đổi mới và sáng tạo các ý tưởng truyền thông: Doanh nghiệp cần đổi mới và sáng tạo các ý tưởng truyền thông để tạo ra sự khác biệt và độc đáo cho sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu của mình. Lưu ý khi thực hiện chiến dịch truyền thông Marketing tích hợp Kết luận Bài viết trên đây, Unica đã cùng bạn tìm hiểu tổng quan về truyền thông marketing tích hợp. Không thể phủ nhận rằng, marketing tích hợp đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong việc doanh nghiệp sử dụng nó để quảng bá cho hình ảnh thương hiệu, sản phẩm của mình. Chúng tôi hy vọng bạn có thể đưa ra được những chiến lược đúng đắn, hợp lý để đưa doanh nghiệp phát triển lên một tầm cao mới.  Có thể nói vai trò của marketing đối với mỗi doanh nghiệp là rất hơn, vậy nên việc học marketing ngày nay càng được chú trọng. Cùng tham khảo những khoá học marketing trên Unica bạn nhé. Chúc các bạn thành công !
03/10/2020
12375 Lượt xem
Partnership là gì? Ưu nhược điểm của Partnership
Partnership là gì? Ưu nhược điểm của Partnership Partnership là gì là khái niệm vô cùng quen thuộc trong ngành kinh doanh mà có lẽ không ai là không biết đến. Partnership ra đời đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành và phát triển của doanh nghiệp trong sự cạnh tranh gay gắt như hiện nay. Bài viết sau đây là một số thông tin xoay quanh thuật ngữ chuyên ngành Partnership là gì cho anh em tham khảo, cùng khám phá để hiểu rõ hơn nhé. Partnership là gì? Partnership hiểu theo nghĩa đơn giản là một công ty hợp danh hoặc công ty hợp tác. Theo Luật doanh nghiệp năm 2020, công ty hợp danh có nghĩa là doanh nghiệp có từ 2 thành viên trở lên. Trong đó các thành viên sẽ hợp danh lại với nhau để kinh doanh công ty dưới một tên chung. Hiểu một cách đơn giản Partnership chính là hình thức kinh doanh cùng phát triển thuộc sở hữu của nhiều hoặc nhiều hơn một cá nhân, tổ chức. Đối với công ty hợp danh, các thành viên hợp danh sẽ phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản mà mình đang có trong quá trình thực hiện các nghĩa vụ của công ty. Còn lại với các thành viên góp vốn khác sẽ chỉ phải chịu trách nhiệm với các khoản nợ trong phạm vi số vốn mà họ đã đóng góp. Partnership được công nhận tư cách pháp nhân tính từ ngày mà Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh được cấp. Bên cạnh đó, công ty hợp danh cũng không được phép phát hành chứng khoán dù là dưới hình thức nào. Partnership là gì? Khi sử dụng hình thức công ty hợp danh này bạn có thể kết hợp uy tín cá nhân của mình với nhiều thành viên khác để nâng uy tín cá nhân công ty hoặc cùng nhau điều hành quản lý công ty dễ hơn. Nhưng khi sử dụng hình thức này, các bạn nên chú ý rằng nó rất khó để huy động vốn nên không phát hành được cổ phiếu và khá khó khăn khi phát triển. Ưu và nhược điểm của partnership Hiện nay so với các hình thức kinh doanh truyền thống thì Partnership vẫn chưa được phổ biến cho lắm. Tuy nhiên nó vẫn có những ưu, nhược điểm nhất định. Cụ thể như sau: Ưu điểm Partnership xây dựng dựa trên uy tín của nhiều cá nhân và có quy định rõ ràng về chế độ liên đới, chịu trách nhiệm vô hạn khiến các thành viên mà các công ty hợp danh gắn kết chặt chẽ hơn. Điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng tạo dựng được lòng tin, sự uy tín với khách hàng và đối tác. Công ty hợp danh có quá trình điều hành và quản lý không quá phức tạp do số lượng thành viên trong công ty ít. Bên cạnh đó, thành viên trong công ty đều là những người uy tín, có trách nhiệm cao với công việc. Bởi vậy nên việc quản lý được đơn giản và dễ dàng hơn. Nhà quản lý đảm bảo chất lượng công việc mà không tốn kém chi phí cho việc nâng cao năng lực, xây dựng đội ngũ chuyên môn. Đối với các công ty Partnership ngân hàng sẽ có chính sách riêng, điển hình như: chính sách vay vốn và hoàn nợ dễ dàng, cách thức thực hiện đơn giản. Sở dĩ có sự ưu tiên này là nhờ chế độ chịu trách nhiệm vô hạn từ các thành viên hợp danh của công ty. Công ty Partnership có cơ cấu tổ chức không quá phức tạp nên rất dễ quản lý, thích hợp với những doanh nghiệp có quy mô nhỏ, mới khởi nghiệp. Điều này đồng thời cũng tiết kiệm nguồn chi phí cũng như nhân lực cho công ty. Partnership giúp doanh nghiệp dễ tạo được lòng tin với khách hàng Nhược điểm Công ty Partnership sẽ có chế độ liên đới chịu trách nhiệm của các thành viên hợp danh. Điều này khiến cho các cá nhân đứng tên thường có nguy cơ nhiều rủi ro. Khi công ty Partnership xảy ra sự cố, tất cả các thành viên hợp danh đều sẽ phải chịu trách nhiệm bằng số vốn mình đã bỏ ra. Bởi vậy nên mức độ rủi ro trong đầu tư sẽ cao. Công ty Partnership không được phép phát hành chứng khoán nên việc huy động vốn còn gặp nhiều hạn chế. Khi quá trình huy động vốn bị hạn chế thì nguồn lực tài chính để đầu tư cho các dự án sẽ gặp nhiều khó khăn. Thành viên hợp danh nếu như có rút khỏi công ty thì vẫn sẽ phải chịu trách nhiệm với các khoản nợ phát sinh ở thời điểm chưa rút khỏi công ty. Công ty Partnership không có sự phân chia rõ ràng giữa tài sản cá nhân và tài sản của công ty. Như vậy khi xảy ra tranh chấp thì sẽ gặp khó khăn trong việc xử lý tài sản. >> Xem thêm: SBU là gì? Tầm quan trọng của nó đến sự tồn tại của doanh nghiệp Các loại Partnership Công ty Partnership được phân chia thành 3 loại chính bao gồm: General Partnership, Limited Partnership và Limited Liability Partnership. Cụ thể các loại Partnership này như sau: General Partnership General Partnership chính là những thành viên thuộc công ty hợp danh. Những thành viên này sẽ được nhận lợi nhuận trực tiếp từ phía công ty và cũng có trách nhiệm phải trả nợ nếu doanh nghiệp phá sản. Một người sẽ được xác định trở thành General Partnership khi: Tham gia vào công tác xây dựng, thành lập, sáng lập công ty; Người có nghĩa vụ tiếp nhận thêm các thành viên mới; Người nhận thừa kế từ những thành viên hợp danh đã qua đời và đã được hội đồng chấp nhận. General Partnership chính là những thành viên thuộc công ty hợp danh Limited Partnership Limited Partnership có nghĩa là công ty hữu hạn, tức là công ty sẽ chỉ có duy nhất một thành viên hợp danh. Thành viên hợp danh sẽ phải chịu trách nhiệm vận hành kinh doanh và có trách nhiệm vô hạn đối với doanh nghiệp liên quan đến toàn bộ tài sản cá nhân và tài sản của doanh nghiệp. Tất cả những thành viên còn lại sẽ là thành viên hữu hạn, họ chỉ có chức chức năng góp vốn chứ không có quyền đưa ra quyết định trong quá trình kinh doanh. Limited Liability Partnership Limited Liability Partnership nghĩa là hợp danh trách nhiệm hữu hạn, loại hình này trái ngược hoàn toàn với Limited Partnership. Đối với loại Limited Liability Partnership, các thành viên sẽ cùng nhau có quyền quyết định và chịu trách nhiệm vô hạn đối với mọi việc trong quá trình vận hành kinh doanh. Tuy nhiên, từng người sẽ có trách nhiệm pháp lý được giới hạn riêng. Limited Liability Partnership có một thành viên sẽ được bảo vệ khỏi các khoản nợ của những thành viên khác và cũng không phải chịu trách nhiệm với các hành động của họ. >> Xem thêm: Corporation là gì? “Ông trùm” của những chiến lược Marketing lớn Limited Liability Partnership là gì? Quy trình thành lập Partnership Để thành lập được công ty hợp danh không khó, tuy nhiên nó cũng phải tiến hành theo một quy trình rõ ràng. Cụ thể quy trình thành lập Partnership như sau: Chuẩn bị trước khi thành lập Trước khi thành lập công ty hợp danh bạn cần bị hồ sơ. Theo Điều 20 Luật Doanh nghiệp, hồ sơ thành lập công ty hợp danh gồm: giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, điều lệ công ty, danh sách các thành viên của công ty, bản sao căn cước công dân/ chứng minh thư nhân dân/ hộ chiếu, bản sao giấy chứng nhận đầu tư nước ngoài (nếu có), tài liệu khác trong trường hợp đặc biệt, giấy uỷ quyền nếu nhờ bên khách thực hiện,... Các bước cần thiết để thành lập một Partnership Thủ tục để thành lập công ty hợp danh bao gồm: Bước 1: Đầu tiên cần chuẩn bị hồ sơ và nộp hồ sơ. Nộp hồ sơ trong vòng 3 ngày kể từ ngày nhận hồ sơ, cơ quan đăng ký kinh doanh có trách nhiệm xem xét xem hồ sơ có hợp lệ hay không. Trường hợp không hợp lệ từ chối cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cần phải có thông báo bằng văn bản cho người thành lập doanh nghiệp biết. Trong văn bản phải nêu rõ lý do và những yêu cần cần bổ sung. Bước 2: Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp: Sau khi đã được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp cần phải tiến hành thông báo công khai trên cổng thông tin quốc gia theo đúng trình tự. Nội dung công bố bao gồm: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp; các thông tin về ngành, nghề kinh doanh của công ty. Thời hạn công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp trong vòng 30 ngày tính từ ngày được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.. Bước 3: Tiến hành khắc dấu pháp nhân cho doanh nghiệp: Trong vòng 1 ngày tính từ ngày có giấy chứng nhận đăng ký, doanh nghiệp cần tiến hành khắc dấu pháp nhân. Nội dung con dấu phải thể hiện những thông tin bao gồm: Tên doanh nghiệp; Mã số doanh nghiệp Bước 4: Thông báo về mẫu con dấu của doanh nghiệp: Sau khi nhận thông báo về mẫu con dấu, phòng đăng ký kinh doanh sẽ trao giấy biên nhận cho doanh nghiệp và bắt đầu thực hiện đăng tải thông báo của doanh nghiệp trên cổng thông tin quốc gia. Bước 5: Thủ tục sau thành lập công ty cần thực hiện: Sau khi thành lập công ty xong, doanh nghiệp cần: Treo biển tại trụ sở, thông báo áp dụng phương pháp tính thuế, mở tài khoản ngân hàng cho doanh nghiệp, đăng ký chữ số điện tử, in và đặt tin hoá đơn.  Các bước cần thiết để thành lập một Partnership Cách quản lý và hoạt động trong Partnership Sau khi đã giới thiệu về Partnership là gì? Quy trình thành lập Partnership? Sau đây Unica sẽ chia sẻ tới bạn cách quản lý và hoạt động của Partnership. Các quy định quản lý Partnership Thành viên hợp danh phải cùng liên đới chịu trách nhiệm vô hạn về các khoản nợ trong suốt quá trình hoạt động kinh doanh. Hội đồng thành viên là bộ phận có quyền lực cao nhất trong công ty hợp danh. Hội đồng thành viên sẽ bao gồm tất cả các thành viên gồm: thành viên hợp danh và thành viên góp vốn. Để tìm ra người đứng đầu, hội đồng thành viên sẽ bầu ra một thành viên làm chủ tịch. Chức năng của hội đồng thành viên là quyết định tới các công việc kinh doanh của công ty. Công ty nếu như không có quy định khác thì chủ tịch hội đồng thành viên chính là giám đốc. Nhiệm vụ chính bao gồm: quản lý và điều hành công việc kinh doanh, tổ chức các cuộc họp hội đồng, phân công và phối hợp các công việc kinh doanh,....  Trong công ty hợp danh, tất cả các thành viên hợp danh đều sẽ chính là người đại diện theo pháp luật của công ty. Tuy nhiên, chủ tịch hội đồng thành viên, giám đốc hay tổng giám đốc mới chính là người có tư cách đại diện đơn vị bị đơn hoặc nguyên đơn trong các vụ kiện cáo, tranh chấp. Cách quản lý và hoạt động của Partnership Hoạt động của Partnership Người điều hành hoạt động kinh doanh của công ty hợp danh chính là các thành viên hợp danh. Thành viên hợp danh có quyền đại diện theo pháp luật của công ty, đồng thời có trách nhiệm tổ chức, điều hành mọi hoạt động kinh doanh của công ty. Trong điều hành hoạt động kinh doanh các thành viên hợp danh sẽ thay nhau đảm nhiệm các chức danh quản lý và kiểm soát công ty. Hoạt động do thành viên hợp danh thực hiện ngoài hoạt động kinh doanh của công ty sẽ không thuộc trách nhiệm của công ty, ngoài trừ trường hợp hoạt động đó được các thành viên còn lại đồng ý. Trở thành chuyên gia trong lĩnh vực Quản trị doanh nghiệp bằng cách đăng ký học online qua video ngay. Khóa học sẽ giúp bạn nắm vững thế nào là quản trị, thế nào là quản lý, khi nào thì nên sử dụng quản trị, khi nào thì quản lý. Bạn sẽ hiểu được mấu chốt quản trị: Chọn đúng hướng, đúng người, đúng thời điểm, và các ví dụ thực tế. Ngoài ra, bạn cũng sẽ hiểu sâu về quan hệ cổ đông và muôn vàn khó khăn nghề lãnh đạo. Đăng ký ngay: [course_id:1547,theme:course] [course_id:1564,theme:course] [course_id:3162,theme:course] Sự khác biệt giữa Partnership và các hình thức khác Công ty hợp danh thường bị nhầm lẫn với các hình thức công ty khác. Sau đây là phân biệt chi tiết cho bạn đọc tham khảo. Sự khác biệt giữa Partnership và Sole proprietorship Nếu như Partnership là công ty có ít nhất từ 2 thành viên trở lên có quyền kiểm soát và sở hữu  thì Sole proprietorship lại là doanh nghiệp thuộc quyền sở hữu và quản lý của một cá nhân hay hộ gia đình. Đối với Sole proprietorship quyền quyết định và kiểm soát các hoạt động kinh doanh sẽ do một người đứng đầu chứ không phải thuộc các thành viên hợp danh như với Partnership. Phân biệt Partnership và Sole proprietorship Sự khác biệt giữa Partnership và Corporation Corporation là công ty cổ phần, tức là doanh nghiệp sẽ thuộc quyền sở hữu của một nhóm cổ đông. Đối với công ty này, vốn góp sẽ được chia thành nhiều cổ phần đều nhau và cổ phần này có thể được mua bán trên thị trường chứng khoán dưới dạng cổ phiếu. Đối với công ty hợp danh thì sẽ không được phép phát hành cổ phiếu. Tổng kết Trên đây là toàn bộ tất tần tật thông tin liên quan đến Partnership là gì? Ưu nhược điểm của Partnership. Với những thông tin chia sẻ này, chắc chắn bạn đọc đã có thêm những kiến thức kinh doanh hữu ích. Bạn đọc quan tâm và muốn biết thêm nhiều kiến thức để học marketing hiệu quả nãy nhanh tay đăng ký và theo dõi các khoá học marketing của chúng tôi trên Unica bạn nhé.
02/10/2020
9676 Lượt xem
Top 7 phần mềm quản lý Fanpage được ưa chuộng nhất
Top 7 phần mềm quản lý Fanpage được ưa chuộng nhất Sự bùng nổ các nền tảng mạng xã hội đã tạo nên sự đa dạng nền tảng cũng như ứng dụng cho người dùng, tuy nhiên đối với các nhà quản lý, người bán hàng thì không phải lúc nào cũng có thể quán xuyến và chăm sóc tốt từng người nếu không có công cụ hỗ trợ hay phần mềm quản lý các trang fanpage mạng xã hội hiệu quả. Vậy bạn đã biết đến những phần mềm quản lý mạng xã hội nào nhiều? Cùng Unica điểm danh 7 phần mềm quản lý fanpage phổ biến được ưa chuộng nhất hiện nay nhé! Top 7 phần mềm quản lý fanpage top đầu hiện nay Hiện nay giới công nghệ đã cho ra mắt rất nhiều phần mềm quản lý fanpage khác nhau cho bạn tha hồ lựa chọn. Dưới đây là một số phần mềm tiêu biểu nhất, hãy bỏ túi ngay cho mình để sử dụng khi cần thiết nhé. Buffer – Phần mềm quản lý các nền tảng mạng xã hội Buffer là một phần mềm quản lý fanpage dành cho cả website và di động dành cho các nhà quản lý, cung cấp cho họ phương tiện lên lịch để quản lý các tài khoản trên mạng xã hội phổ biến hiện nay như Twitter, Facebook, Instagram, Instagram Stories, Pinterest và LinkedIn. Chúng được phân ra thành các dòng sản phẩm/ dịch vụ riêng để người sử dụng dễ quản lý và theo dõi. Ngoài ra khả năng phân tích, đánh giá hiệu quả tiếp cận, tương tác của bài đăng cũng được phần mềm này làm rất tốt. Buffer – Phần mềm quản lý các nền tảng mạng xã hội Hiện nay Buffer có 2 sản phẩm là Buffer Publish và Buffer Analyze. Mỗi một phần mềm sẽ có một chức năng và hiệu quả riêng biệt. Buffer Publish: Cung cấp các tính năng và công cụ để phép người sử dụng phần mềm xây dựng kế hoạch nội dung đăng bài và xuất bản chúng lên các kênh mạng xã hội, từ đó giúp người dùng quảng bá được thương hiệu, thông điệp sản phẩm/dịch vụ và tăng sự tương tác với người dùng mạng xã hội.nhằm thúc đẩy sự tương tác và tăng trưởng có ý nghĩa có thương hiệu.  Những nền tảng mạng xã hội được Buffer Publish hỗ trợ đăng tải nội dung là Facebook, Instagram, Twitter, Pinterest và LinkedIn. Với phần mềm Buffer Publish, người sử dụng sẽ được định hướng tập trung để quản lý các bài đăng trên mạng xã hội của các tài khoản, quản lý, lên lịch đăng bài viết cho các tài khoản, quản lý theo dõi sự tương tác của các bài, đồng thời cung cấp dữ liệu cần thiết để người sử dụng phân tích và cải thiện chất lượng của các bài đăng. Buffer Publish cung cấp 5 gói sử dụng khác nhau từ miễn phí cho đến giá trị 399$/tháng. Tùy theo từng mục đích bạn có thể sử dụng phần mềm Buffer Publish một cách hiệu quả nhất. Buffer Analyze: Người sử dụng sẽ có thể theo dõi các chiến dịch marketing và phân tích hiệu quả của chúng, đánh chất lượng bài viết có tương tác và các chỉ số đánh giá cao nhất và có được định hướng phát triển cụ thể hơn trong tương lai. Ngoài ra người sử dụng cũng được hỗ trợ các công cụ khác để chia sẻ chúng tới những người khác. Một gọi ý cho bạn tham khảo công cụ phân tích đối thủ trên Facebook miễn phí. Chốt Sale – Phần mềm quản lý Fanpage miễn phí Chốt Sale là sản phẩm thuần Việt chỉ dành riêng cho nền tảng mạng xã hội Facebook. Tuy nhiên khả năng hỗ trợ của Chốt Sale có tính chuyên sâu hơn nhiều.  Chốt Sale – Phần mềm quản lý Fanpage miễn phí Sử dụng phần mềm này người dùng sẽ có thể tự mình quản lý được những Fanpage của mình, các tương tác trên các bài viết, tin nhắn, phản hồi của khách hàng. Và đặc biệt, đây là phần mềm miễn phí được lựa chọn nhiều nhất bởi người dùng Việt Nam. Phần mềm quản lý Chốt Sale không chỉ cung cấp cho người dùng những công cụ và tính năng để quản lý fanpage của mình mà còn hỗ trợ thêm rất nhiều các tính năng khác như thu thập thông tin cá nhân của khách hàng trên Facebook, tính năng tạo đơn hàng ngay trong quá trình tư vấn bằng messenger, tự động trả lời tin nhắn trên fanpage khi có khách hàng quan tâm, tự động bình luận trong các bài đăng,... Ngoài ra còn có thể cài đặt phần mềm để tự động ẩn số điện thoại quan tâm, tự động trả lời tin nhắn ngay lập tức cho những khách hàng bình luận trong bài. Hootsuite – Nền tảng quản lý đa kênh So với Buffer phân chia thành các sản phẩm, nền tảng quản lý đa kênh Hootsuite cung cấp trọn bộ các công cụ và tính năng quản lý fanpage cũng như các tài khoản mạng xã hội khác. Hootsuite – Nền tảng quản lý đa kênh Cũng như Buffer, phần mềm quản lý fanpage Hootsuite cung cấp cho người dùng công cụ đặt lịch đăng bài tự động để đăng bài lên các nền tảng mạng xã hội khác nhau, đồng thời còn giúp người sử dụng sưu tầm lại những bài đăng hay, hấp dẫn khác và đăng lại trên fanpage hay tài khoản cá nhân của bạn. Không chỉ có vậy Hootsuite còn có những công cụ và tính năng phân tích đo lường hiệu quả tương tác của các bài đăng trên mạng xã hội. Người dùng cũng có thể dùng từ khóa, Hashtag để lọc ra các bài viết, nội dung có liên quan đến mình, từ đó phân tích và định hướng chiến lược marketing một cách khách quan, chính xác hơn. Tiếp cận thành công số lượng lớn các khách hàng tiềm năng bằng cách đăng ký khoá học online qua video. Khoá học chia sẻ chi tiết từ A - Z cách thức Facebook vận hành, kỹ năng chạy quảng cáo x2 - x5 đơn. Đồng thời, hướng dẫn cách viết content cho từng loại đối tượng khác hàng để khách thu hút, ấn tượng và chốt đơn nhanh. [course_id:662,theme:course] [course_id:1276,theme:course] [course_id:685,theme:course] Zoho Social Đây là phần mềm quản lý Fanpage được người dùng đánh giá tốt nhất hiện nay, có tác dụng lên lịch đăng bài tự động, theo dõi thông tin về tình hình hoạt động và tạo báo cáo để phân tích hiệu suất trên fanpage của bạn. Ngoài ra, phần mềm cũng hỗ trợ bạn theo dõi doanh thu từ việc tiếp thị trên mạng xã hội, giúp bạn tìm kiếm và thu hút khách hàng tiềm năng. Phần mềm quản lý fanpage Zoho Social Ưu điểm: Hỗ trợ lên bài tự động. Dễ dàng theo dõi thông tin về thông tin hoạt động và tạo ra báo cáo để phân tích hiệu suất trên fanpage của bạn. Hỗ trợ bạn theo dõi, phản hồi theo thời gian thực và tương tác với khách hàng. Tích hợp công cụ phân tích mạng xã hội dựa trên các số liệu để tìm kiếm và thu hút khách hàng tiềm năng. [trial-btn-v4[link=https://videoreels.unica.vn/r?ref=teamseo][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] HubSpot Marketing Hub HubSpot Marketing Hub cung cấp đủ các tính năng giúp bạn tổng hợp dữ liệu khách hàng để phân tích và đưa ra báo cáo thống kế chi tiết, chính xác nhất về tình hình hoạt động của fanpage. Phần mềm này giúp bạn thu hút được nhiều khách hàng truy cập đến các trang mạng xã hội của bạn để tạo ra được nhiều giá trị khách hàng tiềm năng và dễ dàng làm hài lòng khách hàng hơn.  HubSpot Marketing Hub cung cấp đủ các tính năng giúp bạn tổng hợp dữ liệu khách hàng Ưu điểm:  Tự động gửi email đến khách hàng. Thu hút được nhiều khách truy cập đến Fanpage của bạn.  Nắm bắt được xu hướng nội dung mà người dùng tìm kiếm. Kết nối và trò chuyện trực tiếp với khách hàng. Tích hợp các công cụ để lập báo cáo, phân tích, tổng hợp dữ liệu khách hàng để đưa ra báo cáo thống kế chi tiết, chính xác nhất về tình hình hoạt động của fanpage. Phần mềm Fchat Fchat là phần mềm quản lý miễn phí cung cấp các công cụ giúp quản lý, tiếp thị, chăm sóc khách hàng và phân tích dữ liệu cho các trang mạng xã hội cũng như hỗ trợ bán hàng trên Facebook hiệu quả nhất. Fchat là phần mềm quản lý các trang mạng xã hội miễn phí  Ưu điểm: Tổng hợp tất cả các comment từ nhiều trang về một nơi duy nhất để quản lý. Tự động trả lời comment, inbox theo kịch bản và ẩn các bình luận để tránh bị cướp hàng.  Trong cùng một lúc vừa chat vừa xử lý đơn hàng cho nhiều khách. Hỗ trợ chốt đơn trên livestream Facebook. Dễ dàng quản lý tập trung đơn hàng từ nhiều fanpages. Loomly Đây là phần mềm quản lý fanpage Facebook với các tính năng như quản lý, kiểm soát các bài đăng trên mạng xã hội hỗ trợ với Instagram, Twitter,... tích hợp các công cụ để tổng hợp, phân tích các dữ liệu và lập ra các báo cáo thống kê chi tiết để đánh giá hiệu quả mà nền tảng bạn đang sử dụng mang lại. Loomly - phần mềm quản lý fanpage Facebook đa dạng tính năng Ưu điểm Tạo và quảng cáo bài đăng nhanh chóng. Thư viện nội dung ý tưởng tiếp thị phong phú, đa dạng. Hỗ trợ xem lại các nội dung bài đăng trước khi xuất bản. Lên lịch đăng bài tự động. Tương tác trực tiếp với khách hàng. Tích hợp công cụ phân tích và báo cáo thống kê chi tiết mức độ hiệu quả về nền tảng của bạn. 3 gợi ý để bạn tăng hiệu quả quản lý fanpage Facebook Thường xuyên đăng bài nội dung có kế hoạch và có mục đích, tránh đăng bài lan man không đúng trọng tâm. Lên kế hoạch và phát triển nội dung bài đăng theo từng chủ đề, nội dung khác nhau, cùng với đó là đăng kèm các media hình ảnh/video thích hợp.  Duy trì tương tác hai chiều với khách hàng để khẳng định thương hiệu và uy tín cho fanpage giúp tăng lượt tiếp cận trên facebook. Kết luận Như vậy Unica đã giới thiệu cho bạn đọc quan tâm 7 phần mềm quản lý fanpage được ưa chuộng nhất hiện nay. Hi vọng bạn đã có đủ thông tin và lựa chọn được cho mình phần mềm quản lý các trang fanpage phù hợp nhất.
02/10/2020
2360 Lượt xem
TVC là gì? 5 Bước xây dựng TVC quảng cáo hấp dẫn
TVC là gì? 5 Bước xây dựng TVC quảng cáo hấp dẫn Như các bạn đã biết, để có thể triển khai các chiến dịch quảng bá cho thương hiệu của mình, doanh nghiệp sẽ sử dụng rất nhiều hình thức khác nhau. Trong đó quay TVC quảng cáo được xem là một hình thức có tốc độ lan truyền một cách nhanh chóng. Thế nhưng không phải ai cũng nhận ra những lợi ích tuyệt vời mà TVC mang lại cũng như biết cách xây dựng một TVC quảng cáo  hiệu quả. Để có cái nhìn tổng quan và sâu sắc về vấn đề này, hãy cùng Unica tìm hiểu TVC là gì thông qua bài viết dưới đây.  TVC là gì? Có một điều dễ dàng nhận thấy đó là khi bạn xem bất cứ một bộ phim, chương trình thực tế hay một video nào đó trên Tivi hoặc Youtube sẽ xuất hiện rất nhiều những quảng cáo từ những nhãn hàng khác nhau. Đó chính là TVC quảng cáo. Television Commercials là cụm từ đầy đủ của TVC. TVC được hiểu là một hình thức quảng bá sản phẩm thông qua các quảng cáo phát trên truyền hình được đầu tư một cách bài bản cả về nội dung và hình ảnh. TVC được xem là một công cụ hữu ích giúp các doanh nghiệp triển khai các chiến dịch Marketing nhằm quảng bá thương hiệu, truyền tải một thông điệp ý nghĩa giúp nhắm mục đích kết nối người tiêu dùng quan tâm đến nhãn hàng của mình.  >> Đón đọc thêm: Khái niệm và vai trò của TVC quảng cáo đối với doanh nghiệp TVC quảng cáo là gì Các bước xây dựng TVC quảng cáo Sau khi giải thích thuật ngữ TVC là gì, Unica sẽ cùng bạn tìm hiểu các bước để xây dựng một TVC hấp dẫn và có đủ sức lan truyền mạnh mẽ.  Bước 1: Xây dựng Big idea Như các bạn đã biết, để quảng cáo được phát sóng trên các khung giờ vàng trên truyền hình thì bản thân nhãn hàng phải bỏ ra một chi phí vô cùng lớn để triển khai chiến lược marketing của mình. Vậy đã bao giờ bạn đặt ra câu hỏi rằng tại sao khán giả lại mong đợi một TVC quảng cáo chất lượng đến từ một thương hiệu hay nhãn hàng nào đó hay chưa? Việc tạo ra một TVC có tính chất viral và  sức lan tỏa rộng rãi sẽ giúp khán giả cảm thấy vô cùng thích thú. Thậm chí khán giả thông thái hoàn toàn có thể sáng tạo ra trend dựa trên quảng cáo có sẵn. Chính vì vậy mà không có lý do gì để doanh nghiệp không tập trung đầu tư cho những ý tưởng lớn mang tính độc đáo, sáng tạo này.  Lên ý tưởng là bước đầu tiên trong quá trình quay TVC quảng cáo Bước 2: Xây dựng kịch bản hấp dẫn, độc đáo Khi đã có big ideal, việc cần làm lúc này là lên một kịch bản ấn tượng, sáng tạo. Để xây dựng một kịch bản thành công và có đủ sức hút, bạn không chỉ tập trung vào từng phân cảnh, đoạn hội thoại, mà còn phải biết đan xen một cách khéo léo hình ảnh của thương hiệu, những thông điệp được truyền tải để khán giả cảm thấy không bị phô và làm mất đi ý nghĩa của TVC quảng cáo đó. Ngoài ra, bạn nên nhớ một điều rằng, thời gian cho một quảng cáo là vô cùng ngắn, chính vì vậy bạn cần phải biết chắt lọc thông tin, xây dựng những bối cảnh chính để đảm bảo rằng thông điệp vẫn được truyền đi một cách rõ ràng, đầy đủ.  Bước 3: Lên kế hoạch cho từng phân cảnh Ngoài yếu tố nội dung thì diễn viên đóng vai trò vô cùng quan trọng giúp TVC của bạn chạm được đến trái tim của người xem. Việc casting diễn viên là quá trình giúp đạo diễn tìm ra những diễn viên tiềm năng, có tố chất và đáp ứng được mọi tiêu chí, yêu cầu dựa trên kịch bản đã được xây dựng từ trước đó. Sau quá trình chuẩn bị đã hoàn tất, đạo diễn sẽ tiến hành quay những thước phim TVC quảng cáo đầu tiên dựa trên những bối cảnh đã được phân chia trong kịch bản. Để quá trình quay diễn ra thuận lợi, việc chuẩn bị bối cảnh một cách trơn tru sẽ giúp cho đạo diễn không rơi vào thế bị động. Nhờ vậy mà quá trình quay quảng cáo cũng diễn ra nhanh chóng hơn. Chọn bối cảnh quay TVC  Bước 4: Hoàn tất các khâu cho một TVC Sau khi các cảnh quay đã kết thúc, công việc lúc này thuộc về bộ phận kỹ thuật và dựng phim. Việc cắt ghép linh hoạt những thước phim đã được quay theo từng phân cảnh phù hợp với thời gian quy định của nhà đài khi phát sóng sẽ giúp cho TVC của bạn nhanh chóng đáp ứng được những yêu cầu đặt ra. Ngoài ra, trong quá trình dựng phim, bạn cần đảm bảo về chất lượng âm thanh cũng như hình ảnh để có thể chinh phục được khán giả ngay trong những thước phim đầu tiên.  Bước 5: Lựa chọn khung giờ và duy trì tần suất phát sóng Muốn thu hút được sự quan tâm đông đảo của khán giả cũng như có thể tiếp cận được với những khách hàng tiềm năng, việc lựa chọn khung giờ giống như “kim chỉ nam” giúp doanh nghiệp bạn dễ dàng hơn trong việc quảng cáo sản phẩm và truyền tải đi những thông điệp ý nghĩa. Ngoài ra, việc duy trì tần suất phát sóng ổn định, lặp đi lặp lại vào một khung giờ cố định sẽ giúp hình ảnh thương hiệu của doanh nghiệp khắc sâu vào tâm trí khán giả, nhờ vậy mà quá trình tiếp nhận thông tin của sản phẩm đến từ phía khách hàng cũng trở nên đơn giản hơn rất nhiều.  Ngoài ra, bạn có thể sử dụng một số công cụ marketing như: youtube, kênh social media, fanpage…. để quảng bá cho TVC của mình nhằm lan tỏa thông điệp thương hiệu một cách rộng rãi hơn. Bài viết trên đây, chúng tôi đã cùng bạn tìm hiểu tổng quan TVC là gì. TVC được xem là một chiến lược quảng cáo truyền thông dài hạn nhằm giúp doanh nghiệp xây dựng thương hiệu và khẳng định được tên tuổi của mình. Chúng tôi hy vọng, bạn hoàn toàn có thể xây dựng được cho doanh nghiệp mình một TVC quảng cáo ý nghĩa và có sức lan tỏa rộng rãi. Ngoài ra bạn có thể trang bị thêm cho mình kiến thức về học quảng cáo Facebook để nâng cao doanh thu cho doanh nghiệp, cửa hàng và công việc kinh doanh của mình nhé! Cảm ơn và chúc các bạn thành công ! >> Đón đọc thêm các bài viết mới: - Viral Marketing là gì và 3 yếu tố tạo nên chiến dịch Viral Marketing thành công - Cách tạo kịch bản quay video giới thiệu sản phẩm “chất như nước cất” - Tổng hợp 3 phần mềm chỉnh sửa video chuyên nghiệp nhất hiện nay
02/10/2020
1002 Lượt xem
Viral là gì? Lan tỏa thương hiệu nhờ video Viral
Viral là gì? Lan tỏa thương hiệu nhờ video Viral Là một Marketer, cụm từ Viral đã không còn trở nên xa lạ bởi khi sử dụng bất cứ một video nào trong chiến dịch quảng bá thương hiệu và giới thiệu sản phẩm, Viral là yếu tố vô cùng quan trọng. Để có cái nhìn tổng quan và cụ thể hơn về vấn đề này, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu Viral là gì thông qua bài viết dưới đây.  Viral là gì? Trước khi giải thích thuật ngữ thuật ngữ Viral video là gì chúng tôi sẽ lấy một ví dụ cụ thể như sau: Cùng là quảng cáo bột giặt nhưng hãng bột giặt Aba lại cho ra những video quảng cáo “chẳng giống ai” . Nhưng người xem lại tỏ ra vô cùng thích thú và chia sẻ một cách rầm rộ trên Facebook. Chính thao tác truyền tay nhau đã giúp video quảng cáo tăng lên cả triệu view chỉ trong một thời gian ngắn. Chính vì thế mà trong marketing gọi đó là những video có tính chất Viral. Hiểu theo một cách đơn giản, Video viral là những video có sức lan truyền một cách rộng rãi với tốc độ chóng mặt bởi nó có một sức hút riêng mà không phải video nào cũng làm được. Đối với những video viral, người xem sẽ đón nhận một cách nhiệt tình, thậm chí nó còn không có sự phân biệt về đối tượng người xem ở bất cứ độ tuổi, ngành nghề nào. Thông qua Video Viral, người xem hoàn toàn có thể sáng tạo theo những nội dung mà video cung cấp như: chế ảnh, sử dụng các câu hội thoại “đắt giá” trong video để biến thành Trend lan truyền trên mạng xã hội….. Tìm hiểu thuật ngữ Viral trong Marketing Yếu tố tạo nên một video viral cho chiến dịch Marketing Sau khi giải thích thuật ngữ Viral là gì, chắc hẳn mọi người sẽ đặt ra câu hỏi rằng: Làm thế nào để tạo được một video có tính chất Viral? Đừng quá lo lắng, hãy cùng Unica tìm hiểu thông qua một số luận điểm dưới đây.  - Tạo thông điệp ý nghĩa: Như các bạn đã biết, dù bất cứ một video nào được lan truyền một cách mạnh mẽ thì ẩn sâu trong nó đều ẩn chứa một thông điệp ý nghĩa nhất định. Việc liên tục truyền tay nhau những video viral sẽ giúp các doanh nghiệp truyền tải những ý nghĩa sâu sắc thông qua những thông điệp đó. Ngoài ra, thông điệp cũng chính là một phần để người nghe ấn tượng và nhớ đến nó đầu tiên mỗi khi nhắc tới video viral.  - Content Viral: Content được triển khai dưới định dạng video là hình thức hiệu quả nhất để tạo nên yếu tố Viral trong thời đại Internet bùng nổ và phát triển mạnh mẽ. Hình thức - video chiếm tới 90% hiệu quả so với các hình thức các. - Chọn kênh: Đây được xem là một trong những yếu tố quan trọng quyết định tới sự lan tỏa của video. Tiêu chí để doanh nghiệp chọn kênh đăng tải video đó là có lượng người truy cập lớn, thao tác dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. Có thể kể đến một số kênh social media được nhiều nhãn hàng lựa chọn như: Youtube, Facebook, Instagram…. - Đo lường: Việc đưa ra các tiêu chí đo lường về mức độ hiệu quả, tốc độ lan truyền sẽ giúp Marketer có những chiến lược truyền thông và quản lý ngân sách hiệu quả.  Các yếu tố tạo nên một content Viral - Quản lý rủi ro: Một video muốn có tính chất Viral không phải là một điều đơn giản và dễ thực hiện, nó thậm chí còn có thể gây ra những tác động ngược ảnh hưởng đến hình ảnh của thương hiệu, nhãn hàng. Chính vì thế nếu không có những suy tính kỹ càng và chuẩn bị trước những phương án khi có tình huống phát sinh sẽ làm cho cho doanh nghiệp gặp phải một số rủi ro nhất định. Vì vậy mà quản lý rủi ro được xem là một yếu tố vô cùng quan trọng khi xây dựng một video viral.  Tầm quan trọng của yếu tố viral trong Video - Khi triển khai các chiến dịch Marketing quảng bá thương hiệu và sản phẩm của mình, việc sử dụng hình thức quảng cáo thông qua Video sẽ mang lại hiệu ứng truyền thông vô cùng tốt. Và còn tuyệt vời hơn nữa nếu video có yếu tố viral vì đây là cách nhanh nhất giúp các nhãn hàng định vị được thương hiệu của mình so với các đối thủ khác. - Ngày nay khi Internet ngày càng phát triển một cách một mạnh mẽ, việc doanh nghiệp có được một video viral sẽ nhanh chóng chiếm được cảm tình của người tiêu dùng giúp họ khắc sâu hình ảnh thương hiệu trong tâm trí một cách nhanh chóng, dễ dàng.  - Ngoài ra, thông qua hình thức sử dụng các video có yếu tố Viral, doanh nghiệp sẽ kéo được một lượng traffic đáng kể cho fanpage, website của mình để có thể tiếp cận nhiều - hơn nữa những khách hàng tiềm năng.  - Là những doanh nghiệp cùng kinh doanh những sản phẩm/ dịch vụ giống nhau, việc doanh nghiệp nào sở hữu được video có yếu tố Viral sẽ giúp cho khách hàng dễ dàng hơn trong việc nhận biết sản phẩm, đó chính là con đường ngắn nhất để khẳng định thương hiệu trên thị trường cạnh tranh khốc liệt.  Video Viral có sức lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội Bài viết trên đây, chúng tôi đã cùng bạn cùng nhau tìm hiểu tổng quan Viral là gì và các yếu tố tạo nên một video viral trong marketing. Bằng những nỗ lực và sự cống hiến hết mình nhằm phục vụ cho nhu cầu của khách hàng, Unica tin rằng doanh nghiệp bạn hoàn toàn xứng đáng khi có thể sở hữu được cho mình một video Viral để có thể khẳng định được chỗ đứng và tên tuổi của mình trong tương lai. Cảm ơn bạn đọc đã theo dõi. Chúc các bạn thành công ! >> Bạn đọc quan tâm tiếp tục đón đọc: - Viral content là gì? Viết Viral Content lan tỏa đỉnh cao - Viral Marketing là gì và 3 yếu tố tạo nên chiến dịch Viral Marketing thành công - Cách tạo kịch bản quay video giới thiệu sản phẩm “chất như nước cất”
02/10/2020
1632 Lượt xem
Pano quảng cáo là gì? Kiến thức từ A – Z về Pano quảng cáo ngoài trời
Pano quảng cáo là gì? Kiến thức từ A – Z về Pano quảng cáo ngoài trời Mỗi lần ra ngoài đường chắc chắn bạn không ít lần bị ấn tượng bởi các biển quảng cáo hấp dẫn, bắt mắt. Nhưng bạn không biết cách gọi chính là gì. Bạn cũng chẳng chú ý về kích thước được quy định của chúng và bạn đang muốn tìm hiểu những thông tin đó. Hãy cùng Unica đi tìm hiểu Pano quảng cáo là gì và những thông tin cần thiết nhất về Pano để quảng bá nhé! Pano quảng cáo là gì? Pano quảng cáo là một loại hình quảng cáo ngoài trời được trưng bày trên các bảng lớn có kích thước lớn, thường được đặt tại các vị trí có lưu lượng người đi lại cao như ven đường, khu trung tâm thành phố hoặc các khu vực tập trung dân cư. Thường thì pano quảng cáo được sử dụng để truyền đạt thông điệp quảng cáo về sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu cụ thể cho một đối tượng đông đảo. Chúng thường được thiết kế với hình ảnh lớn, văn bản sáng rõ và màu sắc bắt mắt để thu hút sự chú ý của người đi đường và tạo ấn tượng mạnh mẽ. Pano quảng cáo có thể làm từ các vật liệu như nhôm, thép hoặc composite để đảm bảo độ bền và khả năng chịu được thời tiết. Pano quảng cáo là một loại hình quảng cáo ngoài trời được trưng bày trên các bảng lớn có kích thước lớn Một số đặc điểm quan trọng của pano quảng cáo là gì? Ở phần này, chúng tôi sẽ giới thiệu vị trí mà pano quảng cáo thường được đặt cũng như kết cấu, kích thước và một số nội dung khác của pano.  1. Pano quảng cáo thường xuất hiện tại đâu? Pano quảng cáo thường được đặt tại các vị trí chiến lược như: - Nơi giao thông đông đúc: các tuyến đường chính, giao lộ, trung tâm thành phố. - Các khu vực thương mại: khu mua sắm, trung tâm thương mại, khu công nghiệp. - Vị trí có tầm nhìn rộng: bên cạnh đường cao tốc, khu vực biển, các khu du lịch. - Khu vực có mật độ dân số cao: khu dân cư đông đúc, khu đô thị mới. >>> Xem thêm: Giới thiệu về quảng cáo OOH Vị trí pano quảng cáo xuất hiện 2. Kết cấu của Pano quảng cáo Pano quảng cáo thường được làm từ các vật liệu chất lượng cao như nhôm, thép hoặc composite để đảm bảo tính bền vững và độ bền trong môi trường ngoài trời. Cấu trúc của pano thường bao gồm: - Khung sườn: Là bộ khung chịu lực chính, thường làm từ thép để chịu được áp lực gió và trọng lượng của bảng quảng cáo. - Bề mặt quảng cáo: Được làm từ vật liệu như bạt quảng cáo PVC, bạt Hiflex hoặc bảng alu composite, thường được in ấn hoặc dán decal quảng cáo. 3. Kích thước Pano quảng cáo Kích thước của pano quảng cáo thường được điều chỉnh tùy theo mục đích sử dụng và vị trí lắp đặt. Dưới đây là một số kích thước phổ biến của pano: - Pano nhỏ: Khoảng 2m x 3m, thích hợp cho các khu vực hẹp hoặc làm điểm nhấn. - Pano trung bình: Khoảng 3m x 6m, phù hợp với các tuyến đường lớn hoặc khu vực trung tâm. - Pano lớn: Có thể lên đến 6m x 12m hoặc lớn hơn, thường được đặt tại các vị trí chiến lược như khu vực sân bay, trung tâm thương mại lớn. Kích thước của pano quảng cáo 4. Thi công Pano quảng cáo Quá trình thi công pano quảng cáo bao gồm các bước sau: - Bước 1: Chuẩn bị vị trí lắp đặt: Đo đạc kích thước, kiểm tra cơ sở hạ tầng và điều kiện môi trường. - Bước 2: Làm khung sườn: Lắp ráp và cố định khung sườn theo kích thước và yêu cầu thiết kế. - Bước 3: Lắp đặt bề mặt quảng cáo: Căng bạt quảng cáo hoặc gắn bảng alu composite theo kích thước và thiết kế đã được xác định. - Bước 4: Kiểm tra và hoàn thiện: Kiểm tra kỹ thuật và esthetic, điều chỉnh nếu cần thiết để đảm bảo pano hoạt động hiệu quả và thẩm mỹ. 5. Thời gian triển khai chiến dịch quảng cáo Pano Thời gian triển khai chiến dịch quảng cáo pano thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: - Thời điểm bắt đầu chiến dịch: Có thể là các sự kiện lớn, mùa mua sắm hoặc các dịp lễ lớn. - Thời gian sản xuất và thi công: Tùy thuộc vào độ phức tạp của thiết kế và kích thước pano, thời gian này có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tuần. - Thời gian thuê vị trí: Cần phải đảm bảo có thời gian đủ để lắp đặt và hoạt động pano trước khi hợp đồng thuê vị trí kết thúc. Thời gian triển khai chiến dịch quảng cáo pano Các loại hình Pano quảng cáo ngoài trời Sau khi đã hiểu pano quảng cáo là gì, chắc hẳn bạn sẽ thắc mắc các loại hình của pano. Trên thực tế, Pano quảng cáo ngoài trời phổ biến gồm pano quảng cáo 2D, pano quảng cáo có hiệu ứng die-cut, mockup 3D, Pano quảng cáo chuyển và pano quảng cáo Led. Đặc điểm của từng loại pano như sau: 1. Pano quảng cáo 2D Pano quảng cáo 2D là loại hình quảng cáo truyền thống và phổ biến nhất trong các loại hình pano quảng cáo. Đây là các bảng quảng cáo phẳng, thường được làm bằng vật liệu như nhựa, kim loại hoặc bạt quảng cáo, được in ấn với nội dung quảng cáo và được đặt ở các vị trí chiến lược ngoài trời. Pano quảng cáo 2D thường có khả năng thu hút sự chú ý từ xa và là một phương tiện quảng cáo hiệu quả để truyền đạt thông điệp đến đại chúng. Pano quảng cáo 2D là loại hình quảng cáo truyền thống và phổ biến nhất trong các loại hình pano quảng cáo 2. Pano quảng cáo có hiệu ứng die-cut, mockup 3D  Pano quảng cáo có hiệu ứng die-cut hoặc mockup 3D là các dạng nâng cao của pano quảng cáo 2D. Thay vì chỉ là bảng phẳng, các pano này có thể được thiết kế để tạo ra hiệu ứng 3D hoặc sử dụng kỹ thuật die-cut để cắt bảng thành các hình dạng đặc biệt. Điều này giúp pano trở nên nổi bật hơn trong đám đông và thu hút được sự chú ý nhiều hơn từ người đi đường. 3. Pano quảng cáo chuyển động (biển lật 3 mặt Trivision) Pano quảng cáo chuyển động hoặc còn được gọi là biển lật 3 mặt Trivision. Đây là loại hình pano quảng cáo độc đáo và thu hút sự chú ý của người qua lại bằng cách sử dụng các mảnh vật lật chuyển để hiển thị nội dung quảng cáo.  Khi gió thổi qua hoặc máy móc hoạt động, các mảnh vật sẽ xoay để hiển thị nội dung quảng cáo từ các góc độ khác nhau. Điều này tạo ra một hiệu ứng chuyển động độc đáo và thu hút sự chú ý từ người đi đường. Pano quảng cáo chuyển động (biển lật 3 mặt Trivision) 4. Pano quảng cáo Led (màn hình Led quảng cáo ngoài trời) Pano quảng cáo Led là loại hình pano sử dụng công nghệ Led để hiển thị nội dung quảng cáo. Thay vì sử dụng in ấn truyền thống, các màn hình Led có khả năng hiển thị nội dung đa dạng, bao gồm hình ảnh, video, và đôi khi cả âm thanh.  Các màn hình Led thường có độ sáng cao và có thể hoạt động trong mọi điều kiện ánh sáng, làm cho chúng trở thành một công cụ quảng cáo mạnh mẽ cho các doanh nghiệp muốn thu hút sự chú ý của khách hàng ngoài trời. Pano quảng cáo Led là loại hình pano sử dụng công nghệ Led để hiển thị nội dung quảng cáo Hiệu quả truyền thông của pano quảng cáo là gì? Pano quảng cáo ngoài trời có thể mang lại nhiều hiệu quả truyền thông đặc biệt khi được thực hiện đúng cách và đặt ở địa điểm phù hợp. Dưới đây là một số hiệu quả mà pano quảng cáo ngoài trời có thể đem lại: - Tăng cường nhận thức thương hiệu: Pano quảng cáo ngoài trời là một phương tiện quảng cáo lớn, thu hút sự chú ý của đông đảo người đi đường. Sự hiện diện liên tục của biển quảng cáo ngoài trời có thể giúp tăng cường nhận thức về thương hiệu và sản phẩm của bạn. - Tạo ấn tượng mạnh mẽ: Kích thước lớn và thiết kế sáng tạo của pano quảng cáo ngoài trời có thể tạo ra ấn tượng mạnh mẽ đối với khách hàng tiềm năng. Những thông điệp rõ ràng và hấp dẫn sẽ dễ dàng thu hút sự chú ý. - Tăng khả năng nhớ thương hiệu: Đối với những người đi qua và thường xuyên nhìn thấy biển quảng cáo ngoài trời, thông điệp của bạn có thể trở thành một phần của cảnh quan hàng ngày, tăng khả năng nhớ thương hiệu của họ khi họ cần sản phẩm hoặc dịch vụ mà bạn cung cấp. - Tăng cường tương tác và hành động: Pano quảng cáo ngoài trời có thể kích thích sự tương tác và hành động từ phía khách hàng, như việc tìm hiểu thêm về sản phẩm hoặc thăm cửa hàng gần đó sau khi thấy quảng cáo. - Hiệu quả chi phí: So với một số phương tiện quảng cáo khác như truyền hình, radio hoặc quảng cáo trên internet, pano quảng cáo ngoài trời thường có chi phí thấp hơn mà vẫn đạt được phạm vi tiếp cận rộng lớn. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả tốt nhất, việc lựa chọn đúng địa điểm và thiết kế phù hợp cho pano quảng cáo là rất quan trọng. Ngoài ra, việc đo lường và theo dõi hiệu quả của chiến dịch quảng cáo cũng cần được thực hiện để điều chỉnh và cải thiện chiến lược trong tương lai. >>> Tham khảo thêm: Cách quảng cáo Ambient  Hiệu quả truyền thông của Pano quảng cáo ngoài trời Quảng cáo bằng Pano có cần xin giấy phép? Việc cần xin giấy phép cho quảng cáo bằng Pano hay không phụ thuộc vào quy định của từng địa phương cụ thể. Tùy thuộc vào quốc gia, bang hoặc thành phố, có thể có các quy định khác nhau về việc cần hoặc không cần giấy phép cho việc đặt quảng cáo ngoài trời như Pano. Tuy nhiên, nói chung, các hoạt động quảng cáo ngoài trời thường cần phải tuân thủ các quy định và hạn chế được đặt ra bởi các cơ quan chính phủ địa phương. Điều này có thể bao gồm việc áp dụng các quy định về kích thước, vị trí và nội dung quảng cáo, cũng như yêu cầu xin phép trước khi đặt quảng cáo. Do đó, trước khi triển khai bất kỳ chiến dịch quảng cáo bằng Pano nào, quan trọng là kiểm tra và tuân thủ tất cả các quy định và yêu cầu pháp lý cụ thể tại địa điểm mà bạn muốn đặt quảng cáo. Điều này có thể bao gồm việc tham khảo với cơ quan chính phủ địa phương hoặc tìm hiểu thông tin trên trang web của họ để biết thêm chi tiết về quy định và thủ tục xin phép. Dùng pano quảng cáo cần tuân thủ các quy định Một số lưu ý khi thiết kế pano quảng cáo là gì? Khi thiết kế pano quảng cáo, bạn cần lưu ý một số điểm sau đây: 1. Pano quảng cáo phải đơn giản - Tránh quá nhiều thông điệp và hình ảnh trên pano để tránh làm mất sự chú ý của người nhìn. - Tập trung vào thông điệp cốt lõi và hình ảnh sắc nét, dễ nhận biết từ xa. Pano quảng cáo phải đơn giản 2. Font chữ trên pano - Sử dụng font chữ lớn, dễ đọc từ xa, tránh sử dụng font quá phức tạp. - Chọn font phù hợp với thông điệp và phong cách của thương hiệu, giúp tạo nên sự nhận diện. Trở thành chuyên gia Email Marketing bằng cách đăng ký học online qua video ngay. Khóa học sẽ giúp bạn biết được cách để tăng khách hàng tiềm năng chất lượng qua Email, cách cá nhân hóa trong marketing bằng email để tăng sự tương tác, tự động hóa công việc marketing bán hàng,... Đăng ký ngay: [course_id:390,theme:course] [course_id:519,theme:course] [course_id:2247,theme:course] 3. Màu sắc của pano - Sử dụng màu sắc sáng và rõ ràng để thu hút sự chú ý của người nhìn. - Đảm bảo sự tương phản giữa màu sắc nền và văn bản để làm cho thông điệp trở nên nổi bật. Chú ý tới màu sắc của pano 4. Yếu tố kỹ thuật - Đảm bảo kích thước và tỷ lệ của pano phù hợp với vị trí lắp đặt và khoảng cách nhìn từ xa. - Xác định các yếu tố kỹ thuật như độ bền, chống thời tiết, độ bền màu để chọn vật liệu và kỹ thuật sản xuất phù hợp. 5. Vật liệu làm pano - Chọn vật liệu như nhôm, thép hoặc composite có độ bền và khả năng chống thời tiết tốt. - Đảm bảo vật liệu chọn lọc có khả năng tái chế để giảm tác động đến môi trường. Chọn vật liệu như nhôm, thép hoặc composite để làm pano 6. Có thể thay đổi dễ dàng Thiết kế pano cần linh hoạt để có thể thay đổi thông điệp và nội dung quảng cáo theo nhu cầu kinh doanh. Thiết kế pano cần linh hoạt để có thể thay đổi thông điệp và nội dung quảng cáo theo nhu cầu kinh doanh   7. Lựa chọn công ty thiết kế - thi công uy tín Việc thiết kế và thi công pano quảng cáo sẽ thuận lợi hơn nếu bạn chọn công ty có kinh nghiệm và uy tín trong lĩnh vực thiết kế và thi công pano quảng cáo. Bạn cũng cần xem xét các dự án trước đây của công ty để đảm bảo chất lượng công trình. Kết luận Pano quảng cáo ngoài trời là một công cụ quảng cáo hiệu quả, giúp truyền đạt thông điệp của bạn đến một lượng lớn khách hàng tiềm năng. Tuy nhiên, việc thiết kế và triển khai một chiến dịch quảng cáo pano thành công đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các yếu tố thiết kế, kỹ thuật và pháp lý. Hy vọng bài viết pano quảng cáo là gì trên đây đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về pano quảng cáo và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả. Chúc bạn thành công trong các chiến dịch quảng cáo của mình! >> Xem thêm: Billboard là gì? Tầm nhìn đỉnh cao của các “ông lớn”
02/10/2020
3313 Lượt xem
Frequency là gì? Frequency quan trọng trong marketing như thế nào?
Frequency là gì? Frequency quan trọng trong marketing như thế nào? Nếu bạn là dân Marketing, đặc biệt đang theo đuổi mảng Digital thì chắc chắn không còn lạ lẫm gì với cụm từ Frequency. Nhưng với người mới tìm hiểu thì sẽ còn nhiều bỡ ngỡ, thậm chí có nhiều người không hiểu nó ảnh hưởng đến quảng cáo như thế nào. Để kiểm soát được chiến dịch một cách hiệu quả thì bạn cần phải đầu tư rất nhiều cho công nghệ Frequency . Trong bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ bật mí cho bạn khái niệm Frequency là gì? Cũng như đi tìm lời giải đáp của nó khi ứng dụng vào Digital Marketing. Hãy tham khảo ngay nhé. Frequency trong marketing là gì? Trước khi giải đáp thắc mắc trên, chúng tôi muốn cho các bạn hiểu về một số thuật ngữ sau: Impressions: Hiểu một cách đơn giản thì nó là thuật ngữ nói về số lần quảng cáo được hiển thị. Reach: Số lượng người mà quảng cáo khi chạy của bạn đã tiếp cận được. Sau khi bạn hiểu được 2 thông số này, thì sẽ hiểu được một cách đơn giản về frequency. Frequency là tần suất quảng cáo, là số lần một quảng cáo hoặc lần hiển thị đã được phân phát trên mỗi người dùng duy nhất. Tần suất là một số liệu chính cho các chiến dịch thương hiệu , đặc biệt là khi tính toán xem ai đó trong đối tượng mục tiêu của bạn đã xem quảng cáo bao nhiêu lần.  Công thức tính tần suất quảng cáo trung bình dựa vào 2 yếu tố chính là số lần quảng cáo hiển thị được phân phối và số người đã tiếp cận. Frequency= Impressions/ Unique Users Như vậy, công thức tính tần suất trung bình này cho biết số lần một người đã tiếp xúc. Một người dùng có thể tiếp cận với quảng cáo rất nhiều lần và ngược lại. Ví dụ về Frequency Frequency có thực sự quan trọng Sau khi được chia sẻ cơ bản về Frequency marketing là gì thì chúng tôi sẽ giải đáp thắc mắc về công nghệ Frequency. Frequency thực sự rất quan trọng trong lĩnh vực tiếp thị kỹ thuật số. Theo rất nhiều nghiên cứu cũng như khảo sát về những giải pháp công nghệ hàng đầu thế giới thì việc người dùng quản lý không tốt tần suất hiển thị quảng cáo Frequency) online có thể gây ra hậu quả rất lớn là hao phí tiền bạc và ngân sách quảng cáo. Nhưng để nói, vào thời điểm hiện tại thì việc làm chủ tần suất khi chạy ADS ở mỗi doanh nghiệp vẫn còn rất kém và hầu như không được khắc phục. Chúng tôi lấy một ví dụ cho bạn đọc hiểu. nếu bạn nhìn thấy một banner quảng cáo hiển thị 5 đến 8 lần trong một chiến dịch quảng cáo, quảng cáo của bạn lúc đó đạt kết quả rất tốt. Nhưng nếu 1 người dùng nhìn thấy quảng cáo của bạn dưới 5 lần thì chiến dịch của bạn cần xem xét lại. Thương hiệu của bạn không được khách hàng ghi nhớ. Nhưng nếu quảng cáo của bạn xuất hiện trên 8 lần thì sẽ gây ra sự phiền hà cho khách, gây phung phí ngân sách quảng cáo cho doanh nghiệp. Chính vì thế, những điều liệt kê trên làm cho công nghệ Frequency ra đời để đạt kết quả tốt nhất cho chiến dịch quảng cáo trực tuyến của doanh nghiệp. Hiểu một cách đơn giản nhất thì công nghệ Frequency là một công nghệ mà cho phép doanh nghiệp, cá nhân có thể làm chủ được lượt xem Ads của 1 độc giả bất kì nào đó cũng như tần suất quảng cáo đó hiển thị trên máy tính, hay địa chỉ IP. Sử dụng công nghệ cho quảng cáo facebook Ví dụ minh họa về công nghệ Frequency, khi bạn sử dụng công nghệ này để mua 1000 lượt hiển thị quảng cáo và áp dụng nó thì thay vì chỉ có 10 người nhìn được quảng cáo này thì sẽ có 100 người đọc được nó. Như thế, cùng với một lượng ngân sách nhất định nhưng khi sử dụng công nghệ Frequency thì doanh nghiệp được tối ưu hóa quảng cáo facebook sô lần hiển thị và tiếp cận nhiều người hơn. Một số ngộ nhận về Frequency mà các thương hiệu hay gặp phải Sau khi đã hiểu rõ về khái niệm và tầm quan trọng của Frequency là gì, phần tiếp theo của bài viết Unica sẽ chia sẻ cho bạn một số ngộ nhận về Frequency mà các thương hiệu hay gặp phải. Bạn hãy tham khảo để hiểu rõ hơn vấn đề này nhé. Tạo nhiều quảng cáo trên cùng một dải tuổi sẽ khiến quảng cáo bị lặp lại nhiều lần Tạo nhiều quảng cáo trên cùng một dải tuổi sẽ khiến quảng cáo bị lặp lại nhiều lần được xem là ngộ nhận phổ biến nhất. Nghe vấn đề này thì thấy có vẻ rất hợp lý, bởi chắc chắn khi chạy nhiều quảng cáo với range tuổi trùng thì quảng cáo sẽ bị lặp lại nhiều lần. Tuy nhiên, thực tế thì không hẳn là như vậy thì Facebook không phải là cỗ máy mà nó vô cùng linh hoạt. Ví dụ: Bạn tạo 100 chiến dịch quảng cáo là bản sao của nhau thì tất cả những quảng cáo này sẽ hoàn toàn hướng đến những đối tượng giống nhau, vị trí hiển thị giống nhau. Những đối tượng hướng đến bao gồm đối tượng có cùng độ tuổi, cùng sở thích và hành vi. Nhưng kết quả cuối cùng, tất cả chiến dịch quảng cáo có thể đạt tần suất lặp lại 1,02 lần, tức là mỗi người dùng sẽ chỉ được hiển thị quảng cáo 1,02 lần. Ngoài ra, do dải audience (đối tượng quảng cáo) và mỗi adset (nhóm quảng cáo) sẽ được đặt vào một phân khúc khác nhau tuỳ thuộc vào nhiều yếu tố. Chính vì vậy trên cùng một dải tuổi bạn có thể tạo nhiều quảng cáo, đồng thời có thể tuỳ chỉnh linh hoạt mà không lo lặp quá nhiều.  Trong trường hợp Frequency quá cao, thì nguyên nhân có thể đến từ: So với ngân sách thì tập đối tượng của bạn quá nhỏ. Bạn thực hiện tối ưu quảng cáo theo CPM (số lượt hiển thị). Khi này, quảng cáo sẽ được phân phối theo số lần hiển thị chứ không phải phân phối theo số người tiếp cận. Thời gian chạy chiến dịch của bạn quá dài, quá lâu khiến quảng cáo bị lặp đi lặp lại nhiều lần. Facebook là cỗ máy rất linh hoạt và thông minh Nhiều tài khoản quảng cáo chạy cùng một nội dung vào cùng một dải đối tượng cũng sẽ bị lặp Ngoài ngộ nhận trên thì nhiều người cũng hay bị ngộ nhận vấn đề nhiều quảng cáo chạy cùng một nội dung vào cùng một dải đối tượng thì cũng sẽ bị lặp. Nghe thì có vẻ rất logic nhưng vấn đề lại không hề đúng. Ví dụ: Bạn có nhiều tài khoản và dùng nhiều tài khoản đó để chạy quảng cáo, trong đó đối tượng tiềm năng của bạn sẽ là 30 nghìn người với một mức ngân sách nhất định. Khi này, bạn hãy nhân mức ngân sách đó lên gấp 10 lần, như vậy thì liệu quảng cáo mà bạn tạo ra có thể tiếp cận hết 300.000 nghìn người hay không? Trong trường hợp này câu trả lời tất nhiên là không. Từ trước đến nay, Facebook chưa bao giờ cho phép một chiến dịch quảng cáo của một tài khoản sẽ tiếp cận được với toàn bộ khách hàng tiềm năng. Chính vì vậy, thay vì chạy quảng cáo trên một tài khoản thì các bạn nên tạo nhiều tài khoản để chạy quảng cáo hiệu quả nhất. Nếu như chạy quảng cáo trên một tài khoản thì bạn sẽ chỉ tiếp cận được một tệp khách hàng nhất định nhưng nếu như bạn chạy quảng cáo trên nhiều tài khoản thì số lượng người tiếp cận sẽ nhiều hơn đáng kể. Cách làm này giúp bạn có nhiều ưu điểm đó là, vừa tối ưu được chi phí quảng cáo, vừa có cơ hội tiếp cận với những tập khách hàng tiềm năng mới. Nói tóm lại, bạn hoàn toàn có thể sử dụng nhiều tài khoản để quảng cáo chạy cùng một nội dung vào cùng một dải đối tượng mà không phải quá lo lắng về việc người dùng sẽ phải xem đi xem lại quảng cáo của mình. Facebook là trang mạng xã hội nổi tiếng vừa có thể giải trí và cũng vừa có thể kiếm tiền. Đăng ký khoá học online qua video trên Unica ngay để biết cách kiếm tiền từ Facebook với chi phí 0 đồng. Đồng thời biết được những kỹ năng chạy quảng cáo Facebook Ads, tuyệt chiêu để tăng thương hiệu cá nhân lên cao nhằm thu hút được nhiều khách hàng mới. [course_id:2259,theme:course] [course_id:1394,theme:course] [course_id:545,theme:course] Một số thuật ngữ khác bạn cần quan tâm Xoay quanh vấn đề Frequency có bao gồm rất nhiều thuật ngữ khác nhau. Dưới đây là một số thuật ngữ có liên quan khác nhau cho bạn tham khảo: Giới hạn tần suất quảng cáo Chúng tôi đã bật mí vô cùng chi tiết cho các bạn về công nghệ Frequency là gì và câu hỏi khác được đưa ra. Bạn có nghĩ rằng mình cần quan tâm đến tần suất hoàn hảo của một chiến dịch Ads.  Tần số hoàn hảo là gì? Đây không phải là một câu hỏi có câu trả lời, nhưng khi nghĩ về tần suất trung bình quảng cáo (Frequency) thì bạn muốn chiến dịch của mình phân phối, bạn sẽ muốn liên kết nó trở lại với các mục tiêu chiến dịch của mình và xem xét tần suất chiến dịch trong quá khứ ảnh hưởng như thế nào đến doanh số bán hàng hoặc chỉ số thương hiệu. Tần suất thấp sẽ đảm bảo rằng bạn đang tiếp cận một nhóm người dùng rộng lớn hơn, trong khi tần suất cao thu hẹp phạm vi tiếp cận của bạn, nhưng tăng khả năng hiển thị mà người dùng của bạn sẽ có đối với chiến dịch. Người dùng nên sử dụng giới hạn tần suất hiệu quản cho mỗi chiến dịch Chính vì thế bạn cần phải đặt giới hạn tần suất mỗi khi chạy chiến dịch, luôn dựa trên mục tiêu chiến dịch của bạn. Giới hạn tần suất giới hạn số lần người dùng sẽ nhìn thấy một quảng cáo, trong một khoảng thời gian được xác định bởi hệ thống mà bạn đang sử dụng để mua quảng cáo. Điều này có thể được đặt ở cấp độ trọn đời, cấp độ hàng tuần hoặc thậm chí hàng ngày. Dù bạn chọn gì, hãy luôn lưu ý đến trải nghiệm của người dùng. Bạn muốn xem một quảng cáo bao lâu một lần trước khi nó bắt đầu làm phiền bạn? Phạm vi tiếp cận và tần suất mua hàng trên Facebook Trên Facebook, phương pháp tiếp cận và tần suất giúp người mua kiểm soát nhiều hơn việc phân phối chiến dịch. Nó được thiết kế để phân phát quảng cáo cho số lượng người dùng tối đa nhất có thể, trong phạm vi đối tượng mục tiêu của chiến dịch, trong hệ sinh thái Facebook. Với phạm vi tiếp cận và tần suất mua, người mua có thể kiểm soát số ngày tối thiểu trước khi cùng một người dùng xem lại quảng cáo của bạn và số lần mỗi người nhìn thấy quảng cáo đó, thông qua giới hạn tần suất. Nếu bạn có các mục tiêu chiến dịch thương hiệu, chúng tôi khuyên bạn nên tiếp cận và tần suất mua hàng để đảm bảo bạn biết trước chính xác số lượng người dùng mà bạn có khả năng tiếp cận và ở tần suất nào. Bạn đọc quan tâm tham khảo thêm Engagement  [trial-btn-v4[link=https://videoreels.unica.vn/r?ref=teamseo][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Câu hỏi thường gặp Để có thêm nhiều thông tin hữu ích khác xoay quanh chủ đề Frequency là gì bạn hãy tham khảo thêm một số câu hỏi thường gặp kèm đáp án trả lời sau nhé: Tần suất chạy quảng cáo Facebook bao nhiêu là tốt? Tần suất chạy quảng cáo Facebook bao nhiêu là tốt là vấn đề đang được rất nhiều người quan tâm. Đối với câu hỏi này thì nó không thể trả lời cụ thể được bởi nó dựa vào nhiều yếu tố khác nhau như: mục tiêu kinh doanh, lĩnh vực kinh doanh, chỉ số lợi nhuận bạn mong muốn đạt được. Tuy nhiên theo nghiên cứu mà các chuyên gia marketing của Unica tìm hiểu được thì phạm vi hơn 10.000 tài khoản quảng cáo Facebook gần đây thì tần suất quảng cáo sẽ nằm trong khoảng từ 1.8 - 4 lượt xem thì tức là sẽ có CPA (chi phí trên mỗi hành động) thấp nhất. Tần suất chạy quảng cáo nằm trong khoảng từ 1,8 - 4 là tốt Khi tần xuất quảng cáo đạt ở mức 4 trở lên thì CPA cũng sẽ tăng theo. Điều này vô cùng dễ lý giải, trường hợp người dùng liên tục nhìn thấy quảng cáo của bạn nhưng lại không thực hiện bất kỳ một hành động nào thì CPA sẽ tăng. Về cơ bản, chỉ số frequency chỉ nên nằm trong khoảng từ 1,8 - 4 thì hiệu suất của quảng cáo Facebook sẽ cao nhất. Lưu ý: Bạn không nên đẩy tần suất chạy quảng cáo trên 10 lần vì điều này sẽ ảnh hưởng rất tiêu cực đến quảng cáo của bạn. Bạn cần làm gì khi quảng cáo Facebook tiếp cận đến khách hàng thành công? Để quảng cáo Facebook tiếp cận đến nhiều khách hàng tiềm năng thành công thì việc nắm được thông tin về chỉ số frequency thôi là chưa đủ mà bạn cần lên kế hoạch phản hồi và tư vấn khách hàng một cách nhanh chóng. Khi quảng cáo đã tiếp cận đến khách hàng thành công, ngay lập tức bạn phải có hành động tương tác cụ thể để nhằm kích thích họ chốt đơn. Để kịp thời trả lời mọi thắc mắc, yêu cầu của khách hàng, việc thực hiện theo phương pháp thủ công sẽ không giúp bạn tiết kiệm thời gian. Khi này giải pháp tối ưu nhất đó là ứng dụng chatbot hoặc công nghệ vào quá trình chăm sóc khách hàng. Kết luận Như vậy, các bạn đã dần hiểu được Frequency là gì cũng như công nghệ Frequency có sức ảnh và tầm quan trọng đến chiến dịch quảng cáo như nào rồi phải không? Bên cạnh đó, bạn đọ có thể tham khảo tại các khoá học marketing online trên UNICA để được gặp gỡ các chuyên gia hàng đầu Việt Nam chia sẻ kinh nghiệm nhiều năm thực chiến của mình. Hy vọng bài viết này sẽ mang lại nhiều kiến thức bổ ích cho bạn.
02/10/2020
6531 Lượt xem
Workplace là gì? Các tính năng của Workplace Facebook
Workplace là gì? Các tính năng của Workplace Facebook Ngày nay khi mạng Internet ngày các phát triển thì đồng nghĩa với việc các ứng dụng mới trên các mạng xã hội cũng được hoàn thiện thêm những tính năng mới. Workplace Facebook là một minh chứng cụ thể cho điều đó. Thế nhưng không phải ai cũng hiểu hết về Workplace. Để có cái nhìn tổng quan về vấn đề này, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu Workplace là gì thông qua bài viết dưới đây. Workplace là gì? Theo thống kê, Facebook là một mạng xã có hơn 2 tỷ lượt truy cập mỗi tháng. Đây không chỉ là nơi để mỗi cá nhân chia sẻ những thông tin hữu ích, kết nối bạn bè mà nó còn biết đến là một công cụ bán hàng Online hữu ích. Facebook có rất nhiều ứng dụng khác nhau, một trong số đó phải kể đến là Workplace. Tuy là một ứng dụng có quy mô nhỏ nhưng đó lại là hình thức hay được các doanh nghiệp, tổ chức lựa chọn nhằm mục tiêu tạo ra một môi trường quản lý nhân viên hiệu quả.  Workplace được sử dụng với một số mục đích như sau: - Là ứng dụng giúp kết nối và gắn kết các thành viên trong một tổ chức, doanh nghiệp - Thông qua ứng dụng này, người quản lý sẽ tiết kiệm được rất nhiều thời gian bởi workplace có tính năng tự động thực hiện phân chia các thành viên khác nhau về chung một đối nhóm nhất định. - Ngoài ra, ứng dụng Workplace còn giúp quản lý nhân viên một cách hiệu quả, dễ dàng, nhanh chóng.  Workplace Facebook là gì Các tính năng của Workplace Facebook Sau khi giải thích thuật ngữ workplace là gì, Unica sẽ cùng bạn đi tìm hiểu những tính năng phổ biến không thể bỏ qua khi tìm hiểu về workplace facebook. Group (Nhóm) Nếu như bạn đã quá quen thuộc với các hội nhóm trên facebook thì khi sử dụng Workplace cũng tương tự như vậy. Với tính năng này, người dùng dễ dàng tạo ra các nhóm với những chủ đề khác nhau. Việc thêm hoặc xóa các thành viên trong nhóm cũng diễn ra nhanh chóng, dễ dàng chỉ qua một vài thao tác. Thông qua việc thành lập các nhóm, thành viên có thể đăng tải các nội dung, hình ảnh hoặc video theo những quy định mà admin đã đưa ra. Một gợi ý cho bạn tham khảo với a/b testing. News Feed (bảng tin) Thông qua bảng tin hiển thị, workplace cho phép người dùng tiếp nhận thông tin thông qua việc hiển thị ở newsfeed và các thông báo.  Following (Theo dõi) Khác với Facebook là có tính năng kết bạn thì workplace lại ưu tiên chế độ Follow những người mà bạn quan tâm. Nhờ thao tác Follow mà bạn hoàn toàn có thể nhìn thấy những nội dung, thông tin mà đồng nghiệp mình chia sẻ mỗi ngày. Ngoài ra, bạn cũng có thể hoàn toàn trao đổi công việc cũng như chia sẻ những vấn đề khác thông qua Work Chat  trên ứng dụng Workplace. Workplace giúp doanh nghiệp kết nối nhân viên Workplace Chat (Trò chuyện) Không khác gì mấy so với Facebook, Work Chat cho phép người dùng có thể trò chuyện với bất cứ ai mà mình Follow thông qua các tin nhắn trò chuyện hoặc các group trong workchat nhằm chia sẻ tài liệu và trao đổi công việc. Ngoài ra, workchat cũng có tính năng video call qua phần trò chuyện giống như ở Facebook.  Events (Lên kế hoạch) Khi doanh nghiệp muốn tổ chức một sự kiện nào đó thì việc sử dụng workplace để thiết lập thời gian, địa điểm và thành phần tham dự là hoàn toàn có thể thực hiện được. Thông qua các tính năng này, người quản lý không cần mất quá nhiều thời gian để thông báo tới toàn bộ các nhân viên mà nó còn giúp các nhân viên hoàn toàn có thể chủ động trong việc nắm bắt thông tin một cách dễ dàng. Search (tìm kiếm) Trên newfeed và trang cá nhân của workplace đều có sự hiện thị của thanh công cụ tìm kiếm. thông qua mục tìm kiếm, bạn hoàn toàn có thể chủ động trong việc tìm tên những người mà bạn đã follow hoặc những bài đăng cũ đã bị trôi mất. Việc sử dụng các cụm từ liên quan tới vấn đề, nội dung mà người tìm kiếm quan tâm sẽ cho ra những hiện thị đầy đủ như bạn mong muốn.  Tính năng search trên Workplace Notifications (Thông báo) Cũng giống như Facebook, workplace sẽ hiển thị những thông báo trên newfeed của người dùng khi có những tin nhắn mới hoặc những sự kiện, nội dung mà người dùng quan tâm và bật chế độ nhận thông báo từ trước. Khi bạn đã đăng nhập tài khoản cá nhân trên workplace ở bất cứ thiết bị nào như: điện thoại, máy tính thì những thông báo đó sẽ đều được hiển thị. Auto Translate (Dịch tự động) Việc xuất hiện những ngôn ngữ khác nhau, đặc biệt là Tiếng Anh trên newfeed là điều không thể tránh khỏi. Nhưng bạn đừng quá lo lắng, bởi tính năng dịch tự động sang tiếng việt  trên workplace facebook sẽ giúp bạn có thể dễ dàng hơn trong việc hiểu và nắm bắt thông tin. Không cần quá nhiều thao tác, chỉ cần 1-2 lần click chuột vào phần nội dung bạn cần dịch là phần nội dung đã được dịch sang tiếng Việt sẽ được hiển thị dưới bài đăng một cách nhanh chóng.  Ưu - nhược điểm của Workplace  Ưu điểm - Tài khoản Workplace có độ bảo mật cao hơn bởi đây là tài khoản tách biệt với tài khoản cá nhân.  - Có thể kết nổi mọi người từ phòng phòng làm việc của ban giám đốc với nhân viên làm việc từ xa.  - Chi phí phải trả thấp hơn so với các mạng xã hội có tính năng tương tư như Slack, Yammer. - Không có quảng cáo, trò chơi như Facebook. - Tạo nhóm chỉ gồm thành viên của dự án, dễ nắm bắt và kiểm soát được tình hình công việc khi có thông tin sẽ nhận được mail thông báo.  - Tìm kiếm thông tin và phản hồi nhanh chóng. Nhược điểm - Ứng dụng này chỉ dành các công ty, tổ chức, doanh nghiệp và trường học.  - Phải trả phí để sử dụng, không miễn phí như Facebook. - Chưa có các công cụ làm việc có thể áp dụng trên ứng dụng để cạnh tranh tối ưu với đối thủ, chẳng hạn như dịch vụ kế toán, phần mềm theo dõi thời gian... Một trong những ứng dụng cho các doanh nghiệp tiếp cận với khách hàng cũng như giúp tăng tỷ lệ chốt đơn hàng chatbot. Những mẹo nhỏ khi sử dụng Workplace Để sử dụng Workplace cho các tổ chức, doanh nghiệp bạn cũng cần lưu ý những điều sau: - Hai tài khoản Facebook và Email là hai loại khác nhau. - Cần phải có email doanh nghiệp để kích hoạt tài khoản Workplace, không dùng được mail cá nhân. - Group là tính năng quan trọng nhất đảm bảo hoạt động công việc hiệu quả. - Sau khi thử nghiệm ứng dụng thì workplace sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, nên bạn phải cân nhắc trước khi sử dụng. Như vậy, thông qua bài viết trên đây, Unica đã giúp bạn tìm hiểu workplace là gì và những tính năng của workplace facebook. Chúng tôi hy vọng trong tương lai, ứng dụng này sẽ được sử dụng rộng rãi hơn nữa để giúp các doanh nghiệp, nhà trường quản lý và kết nối nhân viên, học sinh, sinh viên của mình một cách nhanh chóng, hiệu quả.  Chúc các bạn thành công!
02/10/2020
3539 Lượt xem
Celeb là gì? 5 Yếu tố giúp bạn trở thành một Celeb
Celeb là gì? 5 Yếu tố giúp bạn trở thành một Celeb Ngày nay, khi triển khai các chiến dịch Marketing, việc các doanh nghiệp thường xuyên sử dụng hình ảnh của Celeb để quảng bá cho sản phẩm/dịch vụ của mình đã trở nên vô cùng quen thuộc. Sử dụng hình ảnh của các Celeb không chỉ giúp doanh nghiệp tăng độ uy tín mà nó còn là hình thức quảng bá thương hiệu vô cùng rộng rãi. Thế nhưng, vẫn còn rất nhiều người đang còn mơ hồ về thuật ngữ “Celeb”. Để có cái nhìn tổng quan hơn nghề Celeb, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu Celeb là gì thông qua bài viết dưới đây. Celeb là gì? Ở Việt Nam, khi nhắc đến tên của một số ca sĩ, diễn viên nổi tiếng như: Sơn Tùng MTP, Ninh Dương Lan Ngọc, Hương Giang, Trấn Thành, Đông Nhi, Ông Cao Thắng… là khán giả biết đó là một Celeb.  Celeb là một khía cạnh nhỏ trong thuật ngữ Kols. Celeb (hay Celebrity) được hiểu là những người có độ nổi tiếng nhất định, hình ảnh và tên tuổi có họ có sức ảnh hưởng ảnh hưởng lớn đối với công chúng được gọi là các celeb nổi tiếng. celebs là gì Tiêu chí lựa chọn Celeb cho chiến dịch Marketing Sau khi giải thích thuật ngữ Celeb là gì, chắc hẳn rất nhiều bạn sẽ đặt ra câu hỏi rằng tại sao các Marketer lại lựa chọn các Celeb khác nhau để quảng bá cho hình ảnh sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp mình. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu tiêu chí lựa chọn Celeb thông qua một vài luận điểm ngay sau đây nhé. - Mức độ quen thuộc: Không thể phủ nhận một điều rằng, nhờ sự nổi tiếng của mình mà Celeb sẽ sở hữu một lượng Fan khá đông đảo. Thế nhưng, không phải vì thế mà các Marketer sử hình ảnh của bất cứ Celeb nào để quảng cáo cho những sản phẩm, dịch vụ của mình. Có thể lấy ví dụ như nhau: Streamer Pew Pew là một Celebs nổi tiếng trong nghề livestream, thế nhưng sử dụng hình ảnh của Pew Pew để quảng bá cho sản phẩm dành cho em bé là không phù hợp. Marketer hoàn toàn có hình ảnh các Celeb là các hot mom nổi tiếng trên mạng xã hội như: Hằng Túi, Ngọc Mon, Nguyễn Minh Trang….. celebrity là gì - Mức độ liên quan: Nhiệm vụ của các Celeb khi được lựa chọn để triển khai chiến dịch truyền thông quảng bá sản phẩm phải cho khách hàng thấy được sản phẩm họ đang quảng cáo đã được chứng thực về mức độ uy tín để tạo nên sự liên kết mật thiết giữa sản phẩm/dịch vụ với người hâm mộ. Thông điệp về sản phẩm càng uy tín, ý nghĩa thì càng tạo ra liên kết lớn giúp doanh nghiệp tăng doanh số bán hàng.  - Danh tiếng: Celeb có độ nổi tiếng càng lớn, hình ảnh được phủ sóng mạnh mẽ thì càng nâng cao mức độ uy tín cho sản phẩm/dịch vụ mà mình đang quảng bá, chính vì vậy mà nó tạo dựng được niềm tin trong lòng khách hàng.  - Sự khác biệt: Ngày nay khi thị trường kinh ngày càng trở nên rầm rộ, các doanh nghiệp gặp nhiều khó khăn khi xuất hiện ngày càng nhiều những đối thủ kinh doanh cùng lĩnh vực, ngành nghề. Chính vì vậy, việc sử dụng hình ảnh của Celeb để truyền tải những thông điệp mang tính độc đáo, khác biệt sẽ là một tuyệt chiêu để thu hút những khách hàng tiềm năng và tạo ra sức cạnh tranh khác biệt so với đối thủ.  Cách sử dụng Celeb cho chiến dịch marketing Để biết được tính hiệu quả của việc đưa Celeb vào trong chiến dịch marketing mang lại hiệu quả như thế nào bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu một dẫn chứng dưới đây. Vào khoảng thời điểm năm 204 - 2015 hãng thời trang đình đám Calvin Klein(CK) đã mời ca sĩ nổi tiếng Justin xuất hiện trong chiến dịch #MyloveCalvin của họ. Kết quả hãng thời trang này đã thu về con số tiếp cận là 469.000.000 người thông qua chiến dịch này. Hãng thời trang này cũng nhận định rằng Justin Bieber đã giúp chiến dịch đặc biệt của họ tiếp cận được với nhiều khán giả hơn. Như vậy hãng thời trang này đã biết phân tích thị trường và bắt trend rất tốt thu về tệp khách hàng tiềm năng. Ai cũng nhìn thấy sự xuất hiện của  Justin mang về cho Calvin Klein nguồn lợi khủng vậy nên bạn đã hực sự tin vào tầm quan trọng của Celeb trong việc quảng bá thương hiệu hay chưa?  Bạn cùng tôi đi phân tích sâu hơn: Như những người mua sản phẩm, đặc biệt là giới trẻ họ thường thích mua những sản phẩm có liên quan đến thần tượng ( chính là Celeb)  do đó các doanh nghiệp nếu biết cách tận dụng điều này một cách khôn ngoan thì sẽ mang lại lợi nhuận không đáng ngờ.  Người tiêu dụng họ sẽ lựa chọn những mặt hàng do Celeb bởi vì họ yêu thích người đó và có sự ảnh hưởng rất lơn. Bên cạnh đó, các sản phẩm được Celeb quảng bá thường có chất lượng tốt, uy tín cao. Họ là người nổi tiếng celeb kia mà, họ đâu thể giới thiệu các sản phẩm kém chất lượng rồi để điều đó làm ảnh hưởng đến hình ảnh của mình đúng không nào? Với một Celeb có một lượng Fan hâm mộ lớn mỗi điều họ làm sẽ được cộng đồng fan yêu quý và chú ý tới. Khi họ tiến hàng quảng bá cho một sản phẩm thì các fan sẽ kéo tới mua mà muốn sử dụng sản phẩm giống ido của mình.  Tóm lại, việc sử dụng các Celeb trong việc quảng bá sản phẩm/dịch vụ cho thương hiệu là một trong những cách lựa chọn thông minh sáng suốt của các doanh nghiệp. Thông qu việc sử dụng Celeb thì sản phẩm của doanh nghiệp bạn tiếp cận được nhiều khách hàng hơn đồng thời doanh thu cũng tăng không ngừng. Trở thành chuyên gia Marketing bằng cách đăng ký học online qua video ngay. Khóa học sẽ giúp bạn làm chủ kiến thức về hệ thống và mạng lưới markeitng. Đồng thời, bạn cũng có thể tránh được những sai lầm về Marketing truyền thống để tăng lợi nhuận cho chính doanh nghiệp của mình. [course_id:252,theme:course] [course_id:622,theme:course] [course_id:407,theme:course] Làm thế nào để trở thành một Celeb Xác định thế mạnh của bản thân Như các bạn đã biết, là một người nổi tiếng, họ có thể xuất thân từ rất nhiều những ngành nghề, lĩnh vực khác nhau như: truyền hình, thể thao, báo chí, giải trí. Chính vì thế, việc hiểu rõ thế mạnh của bản thân sẽ giúp bạn có hướng đi rõ ràng, nhanh chóng thành công và tiếng nói có sức ảnh hưởng với  những khán giả có đam mê cùng lĩnh vực giống mình. Ví dụ cụ thể: Nếu bạn có khả năng ăn nói, biết cách biến đổi câu từ linh hoạt khi giao tiếp, bạn hoàn toàn có thể theo đuổi đam mê trở thành một người nổi tiếng trong lĩnh vực dẫn chương trình, nhờ đó mà bạn có thể hướng dẫn cho những người khác có cùng đam mê trở thành MC khi mình thật sự đã trở thành một Celeb.  Xác định được khán giả của bạn Việc trả lời cho các câu hỏi như: Khán giả bạn muốn hướng tới là ai? Họ trong độ tuổi nào? Nhu cầu của họ gì để có thể có những điều chỉnh phù hợp theo xu hướng chung.  Có sự đầu tư Muốn trở thành một người nổi tiếng, bạn cần có sự đầu tư cả về tài chính lẫn chuyên môn để có một nền tảng vững chắc giúp bạn tiến xa và nhanh hơn trên con đường sự nghiệp của mình.  celeb là ai Làm việc nghiêm túc Làm việc nghiêm túc, có trách nhiệm với công việc và con đường mình lựa chọn sẽ giúp bạn nhanh chóng chạm tới thành công và dễ dàng chinh phục được khán giả bởi thái độ cầu thị, phong cách làm việc chuyên nghiệp.  Networking Để trở thành một Celeb, ngoài những tố chất cơ bản cần có, bạn phải là người sở hữu nhiều kỹ năng khác nhau như: giao tiếp thân thiện, hài hòa, cởi mở, để có thu hút một lượng người hâm mộ nhất định. Khác nhau giữa Celeb và Social Influence Celeb (người nổi tiếng) và Influencer (người tạo ảnh hưởng) đều thuộc lĩnh vực Influencer Marketing. Hình thức truyền thông quảng bá sản phẩm thông qua những người nổi tiếng và có tầm ảnh hưởng đối với đọa chúng được nhiều doanh nghiệp sử dụng. Tuy nhiên cũng có những sự khác nhất đinh như:  - Các Celeb thu hút khán giả, độc giả thông qua các sản phẩm “hit” họ tạo ra như: bài hát, MV ca nhạc, phim ảnh, sách… thì các Social Influencer lại thu hút người theo dõi bằng sự am hiểu của họ trong một lĩnh vực nào đó (ví dụ như Beauty Blogger am hiểu về làm đẹp, Streamer am hiểu về game…), dĩ nhiên lĩnh vực ấy phải hot, phải thu hút được sự quan tâm của công chúng. - Còn sự khác biệt Social Influencer cần phải am hiểu sâu về sản phẩm mà mình PR, thậm chí họ còn phải có liên hệ mật thiết với nó như chăm chút vào nội dung để thu hút nhiều người xem nhất có thể. Công việc của các Celeb hok không cần am hiểu và hiểu quá sâu về sản phẩm hay đầu tư quá nhiều vào nội dung quảng bá. Họ chỉ cần đăng một bài post lên giới thiệu thậm chí chụp ảnh với sản phẩm bởi các thương hiệu không yêu cầu họ quá nhiều bởi họ đã tầm ảnh hưởng sẵn có, nên mục đích của việc thuê các Celeb quảng bá sản phẩm là để người dùng có thể tiếp cận với các sản phẩm ấy nhanh nhất. Bài viết trên đây, chúng tôi và các bạn đã tìm hiểu Celeb là gì. Hy vọng các Marketer sẽ biết cách sử dụng hình ảnh của Celeb một cách linh hoạt, hợp lý để thực hiện hiệu quả các chiến dịch Marketing quảng bá thương hiệu, sản phẩm cho doanh nghiệp mình.  Còn rất nhiều kiến thức marketing đang chờ bạn đọc khám phá trên Unica, các khoá học marketing dưới sự hướng dẫn và giảng dạy từ những chuyên gia hàng đầu.  Chúc các bạn thành công!
01/10/2020
6198 Lượt xem