Mua 3 tặng 1

Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

Blog Unica

Đọc ngay cho nóng

Google PageSpeed Insights là gì? Công cụ giúp tối ưu hiệu suất Website Google PageSpeed Insights là gì? Công cụ giúp tối ưu hiệu suất Website Google PageSpeed Insights là một công cụ quan trọng mà bất kỳ nhà phát triển web nào cũng nên biết đến. Hiện nay, việc có một trang web chạy mượt mà và nhanh chóng không chỉ là yếu tố quan trọng mà còn là tiêu chuẩn để thu hút và giữ chân người dùng. Và chính vì lẽ đó, Google PageSpeed Insights đã trở thành một công cụ không thể thiếu, giúp tối ưu hiệu suất của các trang web, từ đó tăng cơ hội thành công và cải thiện trải nghiệm người dùng. Điều gì khiến công cụ này trở nên quan trọng và mạnh mẽ đến vậy? Hãy cùng Unica khám phá khái niệm Google PageSpeed Insights là gì và những thông tin liên quan nhé. 1. Google PageSpeed Insights là gì? Google PageSpeed Insights là gì? Đây là một công cụ miễn phí của Google, cho phép bạn kiểm tra và đánh giá hiệu suất của website trên các thiết bị khác nhau như máy tính để bàn, điện thoại di động hoặc máy tính bảng. Google PageSpeed Insights cung cấp cho bạn các thông tin quan trọng về tốc độ tải trang, thời gian phản hồi của server, kích thước và số lượng tài nguyên trên website, cũng như các cơ hội và khuyến nghị để cải thiện hiệu suất của website. Google PageSpeed Insights là một công cụ hữu ích đối với website vì nó giúp bạn: - Đo lường và theo dõi hiệu suất của website của bạn và so sánh với các website khác. - Phát hiện và khắc phục các vấn đề ảnh hưởng đến hiệu suất của website như tốc độ tải trang chậm, tài nguyên quá nặng hoặc JavaScript nhằm chặn hiển thị trong nội dung. - Tối ưu hóa hiệu suất của website, tăng sự hài lòng và tương tác của người dùng, cũng như khả năng xuất hiện trên kết quả tìm kiếm của Google. Google PageSpeed Insights là một công cụ miễn phí của Google 2. Tiêu chuẩn đánh giá của công cụ Google PageSpeed Insights là gì? Google PageSpeed Insights sử dụng hai tiêu chuẩn đánh giá để đo lường hiệu suất của website là: - Speed score: Speed score là một chỉ số tổng quát về hiệu suất của website, được tính bằng cách sử dụng các số liệu từ Field data và Lab data. Speed score có thể có giá trị từ 0 đến 100 và được phân thành ba mức: + Fast: Speed score từ 90 đến 100, cho biết website của bạn có hiệu suất tốt, tải nhanh trên hầu hết các thiết bị. + Average: Speed score từ 50 đến 89, cho biết website của bạn có hiệu suất trung bình và có thể tải chậm trên một số thiết bị. + Slow: Speed score từ 0 đến 49, cho biết website của bạn có hiệu suất kém và tải chậm trên hầu hết các thiết bị. - Core Web Vitals: Core Web Vitals là một bộ các chỉ số quan trọng về trải nghiệm người dùng trên website của bạn, được Google đưa ra để đánh giá hiệu suất của website. Core Web Vitals bao gồm ba chỉ số chính đó là: + Largest Contentful Paint (LCP): LCP là thời gian tải của phần nội dung lớn nhất trên màn hình khi người dùng truy cập website. LCP cho biết mức độ tải nội dung của website, ảnh hưởng đến sự chờ đợi và kiên nhẫn của người dùng. LCP tốt nên dưới 2.5 giây. + First Input Delay (FID): FID là thời gian chờ đợi của người dùng khi họ thực hiện một hành động đầu tiên trên website như nhấp vào một nút hoặc nhập vào một ô. FID cho biết mức độ phản hồi của website, ảnh hưởng đến sự tương tác và hài lòng của người dùng. FID tốt nên dưới 100 mili giây. + Cumulative Layout Shift (CLS): CLS là mức độ thay đổi bố cục của nội dung trên website khi người dùng truy cập website. CLS cho biết mức độ ổn định của website, ảnh hưởng đến sự thoải mái và dễ chịu của người dùng. CLS tốt nên dưới 0.1. Tiêu chuẩn đánh giá của công cụ Google PageSpeed Insights 3. PageSpeed Insights cung cấp thông tin nào cho website Khi bạn nhập URL của website của bạn vào Google PageSpeed Insights, bạn sẽ nhận được các thông tin sau đây về hiệu suất của website: 3.1. Speed score Speed score là một chỉ số tổng quát về hiệu suất của website, được tính bằng cách sử dụng các số liệu từ Field data và Lab data. Speed score có thể có giá trị từ 0 đến 100, được phân thành ba mức là Fast, Average và Slow. Speed score được hiển thị bằng một vòng tròn màu xanh, vàng hoặc đỏ, tương ứng với mức độ hiệu suất của website. Speed score là một chỉ số tổng quát về hiệu suất của website 3.2. Field data Field data là các số liệu thực tế về hiệu suất của website, được thu thập từ các người dùng thực sự trên các thiết bị khác nhau, trong vòng 28 ngày qua. Field data bao gồm các thông tin sau: - First Contentful Paint (FCP): FCP là thời gian tải của phần nội dung đầu tiên trên màn hình khi người dùng truy cập website. FCP cho biết mức độ tải nội dung của website, ảnh hưởng đến sự chờ đợi và kiên nhẫn của người dùng. FCP tốt nên dưới 1.8 giây. - First Input Delay (FID): FID là thời gian chờ đợi của người dùng khi họ thực hiện một hành động đầu tiên trên website như nhấp vào một nút hoặc nhập vào một ô. FID cho biết mức độ phản hồi của website, ảnh hưởng đến sự tương tác và hài lòng của người dùng. FID tốt nên dưới 100 mili giây. - Core Web Vitals: Core Web Vitals là một bộ các chỉ số quan trọng về trải nghiệm người dùng trên website của bạn, bao gồm LCP, FID, và CLS. Core Web Vitals cho biết mức độ tải nội dung lớn nhất, phản hồi hành động đầu tiên và ổn định bố cục của website. Core Web Vitals tốt nên có LCP dưới 2.5 giây, FID dưới 100 mili giây và CLS dưới 0.1. Field data được hiển thị bằng một biểu đồ cột, cho biết phần trăm người dùng trải nghiệm website của bạn ở mức Fast, Average hoặc Slow theo từng chỉ số. Field data là các số liệu thực tế về hiệu suất của website 3.3. Lab data Lab data là các số liệu mô phỏng về hiệu suất của website, được thu thập từ một thiết bị và mạng nhất định, trong một điều kiện nhất định. Lab data bao gồm các thông tin sau: - First Contentful Paint (FCP): FCP là thời gian tải của phần nội dung đầu tiên trên màn hình khi người dùng truy cập website. FCP cho biết mức độ tải nội dung của website, ảnh hưởng đến sự chờ đợi và kiên nhẫn của người dùng. FCP tốt nên dưới 1.8 giây. - Speed Index: Speed Index là thời gian trung bình để hiển thị tất cả các nội dung trên màn hình khi người dùng truy cập website. Speed Index cho biết mức độ tải nội dung của website, ảnh hưởng đến sự chờ đợi và kiên nhẫn của người dùng. Speed Index tốt nên dưới 4.3 giây. - Largest Contentful Paint (LCP): LCP là thời gian tải của phần nội dung lớn nhất trên màn hình khi người dùng truy cập website. LCP cho biết mức độ tải nội dung của website, ảnh hưởng đến sự chờ đợi và kiên nhẫn của người dùng. LCP tốt nên dưới 2.5 giây. - Time to Interactive (TTI): TTI là thời gian để website trở nên hoàn toàn phản hồi lại với các hành động của người dùng. TTI cho biết mức độ phản hồi của website, ảnh hưởng đến sự tương tác và hài lòng của người dùng. TTI tốt nên dưới 3.8 giây. - Total Blocking Time (TBT): TBT là tổng thời gian mà website bị chặn không phản hồi lại với các hành động của người dùng do các tác vụ JavaScript quá dài. TBT cho biết mức độ phản hồi của website, ảnh hưởng đến sự tương tác và hài lòng của người dùng. TBT tốt nên dưới 300 mili giây. - Cumulative Layout Shift (CLS): CLS là mức độ thay đổi bố cục của nội dung trên website khi người dùng truy cập website. CLS cho biết mức độ ổn định của website và ảnh hưởng đến sự thoải mái và dễ chịu của người dùng. CLS tốt nên dưới 0.1. Lab data được hiển thị bằng một biểu đồ đường, cho biết thời gian tải của các nội dung khác nhau trên website theo từng chỉ số. Lab data là các số liệu mô phỏng về hiệu suất của website 3.4. Opportunities Opportunities là các khuyến nghị cụ thể để cải thiện hiệu suất của website bằng cách giảm thời gian tải trang. Opportunities bao gồm các thông tin sau: - Tên của khuyến nghị: Tên của khuyến nghị cho biết vấn đề cần khắc phục và lợi ích dự kiến khi khắc phục vấn đề đó. Ví dụ: “Eliminate render-blocking resources” cho biết vấn đề là có các tài nguyên nhằm chặn hiển thị trong nội dung, lợi ích dự kiến là giảm thời gian tải trang. - Thời gian tiết kiệm ước tính: Thời gian tiết kiệm ước tính cho biết thời gian tải trang có thể giảm bao nhiêu nếu khắc phục vấn đề đó. Ví dụ: “2.34 s” cho biết thời gian tải trang có thể giảm 2.34 giây nếu khắc phục vấn đề đó. - Danh sách các tài nguyên liên quan: Danh sách các tài nguyên liên quan cho biết các tài nguyên cụ thể trên website của bạn cần được khắc phục và các thông tin chi tiết về chúng. Ví dụ: “URL, Size, Potential Savings” cho biết địa chỉ, kích thước, và thời gian tiết kiệm ước tính của các tài nguyên cần được khắc phục. Opportunities được hiển thị bằng một danh sách, được sắp xếp theo thứ tự giảm dần của thời gian tiết kiệm ước tính. Opportunities là các khuyến nghị cụ thể để cải thiện hiệu suất của website bằng cách giảm thời gian tải trang 3.5. Diagnostics Diagnostics là các thông tin bổ sung để giúp bạn hiểu và cải thiện hiệu suất của website bằng cách đánh giá các yếu tố khác nhau của website. Diagnostics bao gồm các thông tin sau: - Tên của thông tin: Tên của thông tin cho biết yếu tố cần được đánh giá và mức độ ảnh hưởng của nó đến hiệu suất của website. Ví dụ: “Minimize main-thread work” cho biết yếu tố cần được đánh giá là thời gian làm việc của luồng chính, mức độ ảnh hưởng của nó đến hiệu suất của website là cao. - Giá trị của thông tin: Giá trị của thông tin cho biết kết quả đánh giá của yếu tố đó và mức độ tốt hoặc xấu của nó. Ví dụ: “4.3 s” cho biết kết quả đánh giá của thời gian làm việc của luồng chính là 4.3 giây, mức độ xấu của nó là cao. - Danh sách các tác vụ liên quan: Danh sách các tác vụ liên quan cho biết các tác vụ cụ thể trên website của bạn cần được đánh giá và các thông tin chi tiết về chúng. Ví dụ: “Name, Category, Duration, Time” cho biết tên, loại, thời lượng và thời điểm của các tác vụ cần được đánh giá. Diagnostics được hiển thị bằng một danh sách, được sắp xếp theo thứ tự giảm dần của giá trị của thông tin. Diagnostics là các thông tin bổ sung để giúp bạn hiểu và cải thiện hiệu suất của website bằng cách đánh giá các yếu tố khác nhau của website 3.6. Passed audits Passed audits là các thông tin về các yếu tố của website của bạn đã đạt được các tiêu chuẩn của Google về hiệu suất và không cần được cải thiện thêm. Passed audits bao gồm các thông tin sau: - Tên của thông tin: Tên của thông tin cho biết yếu tố cần được đánh giá, và mức độ ảnh hưởng của nó đến hiệu suất của website. Ví dụ: “Uses HTTPS” cho biết yếu tố cần được đánh giá là sử dụng giao thức HTTPS, và mức độ ảnh hưởng của nó đến hiệu suất của website là cao. - Giá trị của thông tin: Giá trị của thông tin cho biết kết quả đánh giá của yếu tố đó và mức độ tốt hoặc xấu của nó. Ví dụ: “Yes” cho biết kết quả đánh giá của sử dụng giao thức HTTPS là có và mức độ tốt của nó là cao. Passed audits được hiển thị bằng một danh sách, được sắp xếp theo thứ tự giảm dần của mức độ ảnh hưởng của thông tin. Passed audits là các thông tin về các yếu tố của website của bạn đã đạt được các tiêu chuẩn của Google về hiệu suất và không cần được cải thiện thêm 4. PageSpeed Insights có ảnh hưởng tới SEO không? Bên cạnh câu hỏi Google PageSpeed Insights là gì, rất nhiều người quan tâm PageSpeed Insights có ảnh hưởng tới SEO không. Trên thực tế, PageSpeed Insights có ảnh hưởng tới SEO của website vì hiệu suất của website là một trong những yếu tố quan trọng mà Google sử dụng để xếp hạng website trên kết quả tìm kiếm. Nếu website của bạn có hiệu suất tốt, bạn sẽ có cơ hội cao hơn để xuất hiện trên những vị trí cao trên kết quả tìm kiếm của Google và thu hút nhiều khách hàng tiềm năng hơn. Ngược lại, nếu website của bạn có hiệu suất kém, bạn sẽ có cơ hội thấp hơn để xuất hiện trên những vị trí cao trên kết quả tìm kiếm của Google và mất đi nhiều khách hàng tiềm năng. PageSpeed Insights cũng có ảnh hưởng tới SEO của website của bạn vì hiệu suất của website là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng trên website. Nếu website của bạn có hiệu suất tốt, bạn sẽ tăng sự hài lòng và tương tác của người dùng, giảm tỷ lệ thoát và tỷ lệ nảy ra của website. Ngược lại, nếu website của bạn có hiệu suất kém, bạn sẽ giảm sự hài lòng và tương tác của người dùng, tăng tỷ lệ thoát của website. Do đó, bạn nên sử dụng PageSpeed Insights để kiểm tra và cải thiện hiệu suất của website để tối ưu hóa SEO của website. PageSpeed Insights có ảnh hưởng tới SEO của website 5. Cách tính điểm Website trên PageSpeed Insights Để tính điểm website trên PageSpeed Insights, bạn cần phải biết cách Google đánh giá hiệu suất của website, bằng cách sử dụng các tiêu chuẩn và chỉ số khác nhau. Cách tính điểm website trên PageSpeed Insights là: - Tính điểm Speed score: Điểm Speed score được tính bằng cách sử dụng các số liệu từ Field data và Lab data, và áp dụng một công thức toán học phức tạp. Công thức toán học này dựa trên các trọng số khác nhau cho các chỉ số khác nhau và cho ra một kết quả từ 0 đến 100. - Tính điểm Core Web Vitals: Điểm Core Web Vitals được tính bằng cách sử dụng các số liệu từ Field data và áp dụng một công thức toán học đơn giản. Công thức toán học này dựa trên các ngưỡng khác nhau cho các chỉ số khác nhau và cho ra một kết quả là Good, Needs Improvement hoặc Poor. Cách tính điểm Website trên PageSpeed Insights 6. Cách tối ưu hiệu suất website với PageSpeed Insights Để tối ưu hiệu suất website với PageSpeed Insights, bạn cần phải thực hiện các khuyến nghị và thông tin mà công cụ này cung cấp bằng cách sửa chữa các vấn đề ảnh hưởng đến hiệu suất của website của bạn. Một số cách tối ưu hiệu suất website với PageSpeed Insights là: 6.1. Dùng phương pháp giải nén cho server Dùng phương pháp giải nén cho server là cách giảm kích thước của các tài nguyên trên website bằng cách sử dụng các phương pháp giải nén như Gzip, Brotli hoặc Zopfli. Khi bạn dùng phương pháp giải nén cho server, bạn sẽ giảm thời gian tải trang và tăng tốc độ truyền tải của các tài nguyên. Để dùng phương pháp giải nén cho server, bạn cần phải cấu hình server của bạn để sử dụng các phương pháp giải nén phù hợp với các loại tài nguyên khác nhau và gửi các tiêu đề HTTP cho biết các tài nguyên đã được giải nén.  Dùng phương pháp giải nén cho server là cách giảm kích thước của các tài nguyên trên website 6.2. Giảm thiểu tài nguyên trên website Giảm thiểu tài nguyên trên website bằng cách loại bỏ các ký tự, khoảng trắng hoặc mã không cần thiết. Khi bạn giảm thiểu tài nguyên trên website, bạn sẽ giảm thời gian tải trang và tăng hiệu suất của website. Để giảm thiểu tài nguyên trên website, bạn cần phải sử dụng các công cụ hoặc thư viện để giảm thiểu các loại tài nguyên khác nhau như HTML, CSS, JavaScript hoặc hình ảnh.  6.3. Giảm thời gian phản hồi lại của server chính Giảm thời gian phản hồi lại của server chính là cách giảm thời gian để server của bạn xử lý và trả về các tài nguyên cho website. Khi bạn giảm thời gian phản hồi lại của server chính, bạn sẽ giảm thời gian tải trang và tăng sự phản hồi của website. Để giảm thời gian phản hồi lại của server chính, bạn cần phải tối ưu hóa server bằng cách sử dụng các phương pháp như: - Sử dụng bộ nhớ cache: Bộ nhớ cache là một khu vực lưu trữ tạm thời của các tài nguyên trên server của bạn. - Sử dụng bộ cân bằng tải: Bộ cân bằng tải là một thiết bị hoặc phần mềm để phân phối các yêu cầu từ người dùng đến các server khác nhau để giảm áp lực và tăng hiệu năng của server. Bạn có thể sử dụng bộ cân bằng tải để giảm thời gian phản hồi lại của server chính và tăng khả năng chịu tải của website. - Sử dụng một mạng phân phối nội dung (CDN): Một mạng phân phối nội dung là một hệ thống các server được đặt ở các vị trí địa lý khác nhau để lưu trữ và phân phát các tài nguyên trên website của bạn cho người dùng gần nhất. Bạn có thể sử dụng một mạng phân phối nội dung để giảm thời gian phản hồi lại của server chính và tăng tốc độ truyền tải của các tài nguyên. Giảm thời gian phản hồi lại của server chính 6.4. Loại bỏ JavaScript nhằm chặn hiển thị trong nội dung Loại bỏ JavaScript nhằm chặn hiển thị trong nội dung là cách loại bỏ hoặc hoãn lại các tài nguyên JavaScript mà ngăn cản việc hiển thị các nội dung trên website của bạn. Khi bạn loại bỏ JavaScript nhằm chặn hiển thị trong nội dung, bạn sẽ giảm thời gian tải trang. Để loại bỏ JavaScript nhằm chặn hiển thị trong nội dung, bạn cần phải xác định và phân loại các tài nguyên JavaScript trên website của bạn thành các loại sau: - Critical: Critical là các tài nguyên JavaScript mà cần thiết cho việc hiển thị các nội dung trên website của bạn và nên được tải sớm nhất có thể. Bạn nên đặt các tài nguyên JavaScript critical trong thẻ của website của bạn và sử dụng thuộc tính defer hoặc async để tải chúng một cách hiệu quả. - Non-critical: Non-critical là các tài nguyên JavaScript mà không cần thiết cho việc hiển thị các nội dung trên website của bạn, và có thể được tải sau khi các nội dung đã được hiển thị. Bạn nên đặt các tài nguyên JavaScript non-critical sau thẻ của website và sử dụng thuộc tính defer hoặc async để tải chúng một cách hiệu quả. Loại bỏ JavaScript là cách loại bỏ hoặc hoãn lại các tài nguyên JavaScript mà ngăn cản việc hiển thị các nội dung trên website 6.5. Nâng cao lưu vào bộ nhớ cache trong trình duyệt web Nâng cao lưu vào bộ nhớ cache trong trình duyệt web là cách tăng thời gian lưu trữ của các tài nguyên trên website của bạn trong bộ nhớ cache của trình duyệt web, để giảm số lần tải lại các tài nguyên đó khi người dùng truy cập lại website. Khi bạn nâng cao lưu vào bộ nhớ cache trong trình duyệt web, bạn sẽ giảm thời gian tải trang và tăng hiệu suất của website. Để nâng cao lưu vào bộ nhớ cache trong trình duyệt web, bạn cần phải cấu hình server của bạn để gửi các tiêu đề HTTP cho biết thời gian hết hạn của các tài nguyên trên website. Bạn nên sử dụng các giá trị hợp lý cho thời gian hết hạn của các tài nguyên, tùy thuộc vào tần suất thay đổi của chúng.  6.6. Tối ưu hóa kích thước của hình ảnh Tối ưu hóa kích thước của hình ảnh là cách giảm kích thước của các hình ảnh trên website, bằng cách sử dụng các phương pháp như nén, thay đổi định dạng hoặc thay đổi kích thước. Khi bạn tối ưu hóa kích thước của hình ảnh, bạn sẽ giảm thời gian tải trang và tăng chất lượng của hình ảnh. Để tối ưu hóa kích thước của hình ảnh, bạn cần phải sử dụng các công cụ hoặc thư viện để thực hiện các phương pháp sau: - Nén hình ảnh: Nén hình ảnh là cách giảm kích thước của hình ảnh bằng cách loại bỏ các thông tin không cần thiết hoặc không nhìn thấy được. Bạn có thể sử dụng các công cụ như TinyPNG, ImageOptim hoặc Squoosh để nén hình ảnh. - Thay đổi định dạng hình ảnh: Thay đổi định dạng hình ảnh là cách giảm kích thước của hình ảnh bằng cách sử dụng các định dạng hiệu quả hơn. Bạn nên sử dụng các định dạng như WebP, JPEG 2000 hoặc JPEG XR để thay thế cho các định dạng truyền thống như JPEG, PNG hoặc GIF. Bạn có thể sử dụng các công cụ như Cloudinary, ImageKit hoặc Imgix để thay đổi định dạng hình ảnh. - Thay đổi kích thước hình ảnh: Thay đổi kích thước hình ảnh bằng cách điều chỉnh kích thước của hình ảnh cho phù hợp với kích thước của màn hình. Bạn nên sử dụng các kỹ thuật như responsive images, srcset hoặc picture để thay đổi kích thước hình ảnh. Tối ưu hóa kích thước của hình ảnh là cách giảm kích thước của các hình ảnh trên website 7. Điểm bao nhiêu trên PageSpeed Insights là tốt? Điểm bao nhiêu trên PageSpeed Insights là tốt phụ thuộc vào mục tiêu và ngành nghề của website, cũng như sự cạnh tranh và kỳ vọng của người dùng. Tuy nhiên, một số ngưỡng chung mà bạn có thể tham khảo là: - Điểm Speed score: Điểm Speed score tốt nên từ 90 trở lên, cho biết website của bạn có hiệu suất tốt và tải nhanh trên hầu hết các thiết bị. Điểm Speed score trung bình là từ 50 đến 89, cho biết website của bạn có hiệu suất trung bình và có thể tải chậm trên một số thiết bị. Điểm Speed score kém là từ 0 đến 49, cho biết website của bạn có hiệu suất kém và tải chậm trên hầu hết các thiết bị. - Điểm Core Web Vitals: Điểm Core Web Vitals tốt nên có LCP dưới 2.5 giây, FID dưới 100 mili giây và CLS dưới 0.1, cho biết website của bạn có trải nghiệm người dùng tốt, tải nội dung lớn nhất, phản hồi hành động đầu tiên và ổn định bố cục nhanh. Điểm Core Web Vitals trung bình nên có LCP từ 2.5 đến 4 giây, FID từ 100 đến 300 mili giây và CLS từ 0.1 đến 0.25. Những con số này sẽ cho biết website của bạn có trải nghiệm người dùng trung bình, tải nội dung lớn nhất và ổn định bố cục chậm. Điểm Core Web Vitals kém nên có LCP trên 4 giây, FID trên 300 mili giây và CLS trên 0.25 sẽ cho biết website của bạn có trải nghiệm người dùng kém, tải nội dung lớn nhất và ổn định bố cục chậm. Điểm bao nhiêu trên PageSpeed Insights là tốt phụ thuộc vào mục tiêu và ngành nghề của website 8. Kết luận Như vậy, qua bài viết trên đây bạn sẽ hiểu Google PageSpeed Insights là gì. Đây là một công cụ miễn phí của Google, cho phép bạn kiểm tra và đánh giá hiệu suất của website của bạn trên các thiết bị khác nhau. Google PageSpeed Insights cung cấp cho bạn các thông tin quan trọng về tốc độ tải trang, thời gian phản hồi của server, kích thước và số lượng tài nguyên trên website, cũng như các cơ hội và khuyến nghị để cải thiện hiệu suất của website. Hy vọng với những chia sẻ trên sẽ giúp qua trình làm Seo của bạn thuận lợi hơn. Google Penalty là gì? Những cách SEO sai lầm khiến website bị hình phạt từ Google
Google Penalty là gì? Những cách SEO sai lầm khiến website bị hình phạt từ Google Google Penalty là một khái niệm quen thuộc trong lĩnh vực SEO, nhưng vẫn gây ra nhiều lo ngại và hậu quả không mong muốn cho các chủ sở hữu website. Khi một trang web bị áp đặt Google Penalty, điều này có thể dẫn đến mất điểm ranking trên công cụ tìm kiếm, gây tổn thương nghiêm trọng đến sự hiện diện trực tuyến và doanh số kinh doanh. Vậy, Google Penalty là gì? Và tại sao một số kỹ thuật SEO có thể dẫn đến hình phạt từ Google? Hãy cùng đi vào chi tiết để hiểu rõ hơn về vấn đề này. Google Penalty là gì? Google Penalty là một hình thức phạt mà Google áp dụng đối với các website vi phạm các nguyên tắc và hướng dẫn của Google về SEO. Google Penalty có thể làm giảm xếp hạng, lưu lượng truy cập hoặc loại bỏ hoàn toàn website của bạn khỏi kết quả tìm kiếm của Google. Google Penalty có thể là do sự can thiệp thủ công của nhân viên Google hoặc do sự cập nhật thuật toán của Google. Google Penalty là một vấn đề nghiêm trọng đối với SEO, nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và doanh thu của website của bạn. Nếu website bị Google Penalty, bạn sẽ mất đi cơ hội tiếp cận và thu hút khách hàng tiềm năng từ kênh tìm kiếm. Bạn cũng sẽ mất đi sự tin tưởng và uy tín của khách hàng và đối tác. Bạn cũng sẽ phải mất nhiều thời gian và công sức để khắc phục và phục hồi lại vị trí của website của bạn trên Google. Do đó, bạn nên hiểu rõ Google Penalty là gì, cách tránh và khắc phục nó. Google Penalty là một hình thức phạt mà Google áp dụng đối với các website vi phạm các nguyên tắc và hướng dẫn của Google về SEO Nhận biết website của bạn bị Google Penalty Để nhận biết website của bạn bị Google Penalty, bạn cần phải theo dõi và kiểm tra thường xuyên các chỉ số quan trọng của website như xếp hạng, lưu lượng truy cập, tỷ lệ thoát, tỷ lệ chuyển đổi và doanh thu. Bạn cũng cần phải cập nhật và nắm bắt các thông tin về các nguyên tắc và hướng dẫn của Google về SEO, cũng như các cập nhật thuật toán của Google. Một số cách để kiểm tra và theo dõi tình trạng của website của bạn bị Google Penalty là: - Sử dụng Google Search Console: Google Search Console là một công cụ miễn phí của Google, cho phép bạn kiểm tra và theo dõi hiệu suất của website trên Google. Bạn có thể sử dụng Google Search Console để xem xét các thông tin như: + Trạng thái bảo mật: Bạn có thể kiểm tra website của bạn có bị nhiễm mã độc, bị hack, hoặc bị Google cảnh báo không. + 9 Hành động thủ công: Bạn có thể kiểm tra website của bạn có bị Google áp dụng các hành động thủ công để hình phạt không và nếu có thì là vì lý do gì. + Bảng điều khiển cập nhật thuật toán: Bạn có thể kiểm tra website của bạn có bị ảnh hưởng bởi các cập nhật thuật toán của Google không. + Báo cáo hiệu suất: Bạn có thể kiểm tra các chỉ số quan trọng của website của bạn trên Google như xếp hạng, lưu lượng truy cập, tỷ lệ nhấp và từ khóa. Sử dụng Google Search Console để phát hiện website bị phạt hay không - Sử dụng các công cụ SEO: Các công cụ SEO là những công cụ hỗ trợ bạn trong việc phân tích và cải thiện SEO của website của bạn. Bạn có thể sử dụng các công cụ SEO để xem xét các thông tin như: + Phân tích backlink: Bạn có thể kiểm tra số lượng, chất lượng và nguồn gốc của các backlink đến website và xem website của bạn có bị Google hình phạt vì có nhiều backlink bất thường không. + Phân tích nội dung: Bạn có thể kiểm tra chất lượng, độ dài và từ khóa của nội dung của website, hãy xem website của bạn có bị Google hình phạt vì có nội dung kém chất lượng, spam từ khóa hoặc che đậy nội dung không. + Phân tích tốc độ: Bạn có thể kiểm tra tốc độ tải trang của website để xem website của bạn có bị Google hình phạt vì có tốc độ tải trang chậm không. Một số công cụ SEO phổ biến mà bạn có thể sử dụng là: - Ahrefs: Ahrefs là một công cụ SEO toàn diện, cho phép bạn phân tích backlink, nội dung, tốc độ và nhiều yếu tố khác của website. Ahrefs cũng cung cấp cho bạn các báo cáo chi tiết và gợi ý cải thiện SEO của website của bạn. - Moz: Moz là một công cụ SEO chuyên nghiệp, cho phép bạn phân tích backlink, nội dung, tốc độ và nhiều yếu tố khác của website. Moz cũng cung cấp cho bạn các báo cáo định lượng và định tính về SEO của website. - SEMrush: SEMrush là một công cụ SEO đa năng, cho phép bạn phân tích backlink, nội dung, tốc độ và nhiều yếu tố khác của website. SEMrush cũng cung cấp cho bạn các báo cáo phân tích và so sánh về SEO của website. Sử dụng SEMrush để phát hiện website bị phạt hay không Những cách SEO sai lầm khiến website bị hình phạt từ Google Nếu không tuân thủ các nguyên tắc và hướng dẫn của Google về SEO, bạn có thể bị Google hình phạt bằng cách giảm xếp hạng, lưu lượng truy cập hoặc loại bỏ hoàn toàn website của bạn khỏi kết quả tìm kiếm của Google. Một số cách SEO sai lầm khiến website của bạn bị hình phạt từ Google là: 1. Spam từ khóa trong tất cả các thẻ trên site Spam từ khóa là việc sử dụng quá nhiều từ khóa hoặc sử dụng các từ khóa không liên quan đến nội dung của website trong các thẻ trên site như tiêu đề, mô tả, thẻ từ khóa, thẻ hình ảnh hoặc nội dung.  Spam từ khóa là một cách SEO sai lầm vì nó làm giảm chất lượng và khả năng đọc của website, làm mất đi sự liên quan và tập trung của nội dung. Spam từ khóa cũng làm giảm sự tin tưởng và hài lòng của người dùng, cũng như làm tăng tỷ lệ thoát của website. Spam từ khóa cũng làm cho Google nghi ngờ về mục đích và chủ đề của website. Chính vì vậy, Google có thể đưa ra hình phạt cho website bằng cách giảm xếp hạng hoặc loại bỏ website khỏi kết quả tìm kiếm. Để tránh và sửa chữa spam từ khóa, bạn nên: - Chọn từ khóa phù hợp với nội dung và mục tiêu của website: Bạn nên chọn từ khóa phù hợp với nội dung và mục tiêu của website, có độ cạnh tranh và lượng tìm kiếm hợp lý. Bạn nên sử dụng các công cụ như Google Keyword Planner, Ahrefs hoặc Moz để tìm kiếm và phân tích từ khóa cho website của bạn. - Sử dụng từ khóa một cách tự nhiên và hợp lý: Bạn nên sử dụng từ khóa một cách tự nhiên và hợp lý, phù hợp với ngữ cảnh và ngữ pháp của nội dung. Bạn nên sử dụng từ khóa ở các vị trí quan trọng như tiêu đề, mô tả, thẻ từ khóa, thẻ hình ảnh và nội dung. Bạn nên tránh lặp lại, nhồi nhét từ khóa quá nhiều hoặc sử dụng các từ khóa không liên quan đến nội dung. - Tạo ra nội dung chất lượng, giá trị, và liên quan đến từ khóa: Bạn nên tạo ra nội dung chất lượng, giá trị, và liên quan đến từ khóa để tăng sự hài lòng và tương tác của người dùng. Việc này cũng sẽ giúp tăng khả năng xuất hiện trên kết quả tìm kiếm của Google. Bạn nên tạo ra nội dung có độ dài phù hợp, có cấu trúc rõ ràng, có dẫn chứng, thống kê. Spam từ khóa trong tất cả các thẻ trên site 2. Nội dung kém chất lượng chiếm tỷ trọng quá lớn Nội dung kém chất lượng là những nội dung có độ dài quá ngắn, không có giá trị, không có liên quan hoặc sao chép từ các nguồn khác. Nội dung kém chất lượng là một cách SEO sai lầm, nó làm giảm sự hấp dẫn và tương tác của người dùng với website, làm mất đi sự tin tưởng và uy tín của website. Nội dung kém chất lượng cũng làm giảm sự liên quan và tập trung của nội dung, làm cho Google khó nhận biết và xếp hạng website của bạn. Nếu nội dung kém chất lượng chiếm tỷ trọng quá lớn trên website của bạn, bạn có thể bị Google hình phạt bằng cách giảm xếp hạng hoặc loại bỏ website khỏi kết quả tìm kiếm. Để tránh và sửa chữa nội dung kém chất lượng, bạn nên: - Xóa bỏ hoặc cập nhật nội dung kém chất lượng: Bạn nên xóa bỏ hoặc cập nhật nội dung kém chất lượng trên website để tăng chất lượng và khả năng đọc của website. Bạn nên sử dụng các công cụ như Google Analytics, Ahrefs hoặc Moz để phát hiện và phân tích nội dung kém chất lượng trên website. - Tạo ra nội dung chất lượng, giá trị, và liên quan đến từ khóa: Bạn nên tạo ra nội dung chất lượng, giá trị và liên quan đến từ khóa để tăng sự hài lòng và tương tác của người dùng. Việc này cũng sẽ giúp tăng khả năng xuất hiện trên kết quả tìm kiếm của Google. Bạn nên tạo ra nội dung có độ dài phù hợp, có cấu trúc rõ ràng, có dẫn chứng, thống kê. - Tạo ra nội dung độc đáo và sáng tạo: Bạn nên tạo ra nội dung độc đáo và sáng tạo để tăng sự thu hút và khác biệt cho website. Bạn nên tạo ra nội dung có ý nghĩa, có tính cách, và có phong cách riêng. Bạn nên tránh sao chép hoặc lấy nội dung từ các nguồn khác hoặc sử dụng các công cụ tạo nội dung tự động. Nội dung kém chất lượng chiếm tỷ trọng quá lớn 3. Có nhiều liên kết bất thường Có nhiều liên kết bất thường là việc sử dụng quá nhiều liên kết đến hoặc từ các website không chất lượng, không liên quan hoặc có mục đích xấu. Có nhiều liên kết bất thường là một cách SEO sai lầm vì nó làm giảm chất lượng và uy tín của website, làm mất đi sự liên quan và tập trung của nội dung. Có nhiều liên kết bất thường cũng làm cho Google nghi ngờ về mục đích và chủ đề của website, và có thể hình phạt website bằng cách giảm xếp hạng hoặc loại bỏ website khỏi kết quả tìm kiếm. Để tránh và sửa chữa có nhiều liên kết bất thường, bạn nên: - Xóa bỏ hoặc hạn chế các liên kết bất thường: Bạn nên xóa bỏ hoặc hạn chế các liên kết đến hoặc từ các website không chất lượng, không liên quan hoặc có mục đích xấu. Bạn nên sử dụng các công cụ như Google Search Console, Ahrefs hoặc Moz để phát hiện và phân tích các liên kết bất thường trên website của mình. - Tạo ra các liên kết chất lượng, giá trị, và liên quan đến từ khóa: Bạn nên tạo ra các liên kết đến hoặc từ các website chất lượng, giá trị và liên quan đến từ khóa của bạn. Mục đích là để tăng sự hợp tác và khuyến nghị cho website, tăng khả năng xuất hiện trên kết quả tìm kiếm của Google. Bạn nên tạo ra các liên kết có ý nghĩa, có ngữ cảnh và có phong cách riêng. Bạn nên tránh mua bán hoặc trao đổi liên kết hoặc sử dụng các công cụ tạo liên kết tự động. Có nhiều liên kết bất thường là việc sử dụng quá nhiều liên kết đến hoặc từ các website không chất lượng 4. Che đậy nội dung Che đậy nội dung là việc sử dụng các kỹ thuật để ẩn hoặc hiển thị các nội dung khác nhau cho người dùng và Google. Che đậy nội dung là một cách làm sai lầm vì nó làm giảm sự minh bạch và trung thực của website, làm mất đi sự liên quan và tập trung của nội dung. Che đậy nội dung cũng làm cho Google khó nhận biết và xếp hạng website của bạn. Hệ quả là website có thể phải nhận hình phạt website bằng cách giảm xếp hạng hoặc loại bỏ website khỏi kết quả tìm kiếm. Cách để khắc phục lỗi này là: - Xóa bỏ hoặc sửa chữa các kỹ thuật che đậy nội dung: Bạn nên xóa bỏ hoặc sửa chữa các kỹ thuật che đậy nội dung trên website để tăng sự minh bạch và trung thực của website. Bạn nên sử dụng các công cụ như Google Search Console, Ahrefs hoặc Moz để phát hiện và phân tích các kỹ thuật che đậy nội dung trên website. - Tạo ra các nội dung nhất quán và thống nhất cho người dùng và Google: Bạn nên tạo ra các nội dung nhất quán và thống nhất cho người dùng và Google để tăng sự hài lòng và tương tác của người dùng. Hãy tạo ra các nội dung có chất lượng, giá trị và liên quan đến từ khóa, không sử dụng các kỹ thuật như ẩn nội dung bằng CSS, JavaScript, Flash hoặc sử dụng các nội dung khác nhau cho các phiên bản khác của website. Che đậy nội dung là việc sử dụng các kỹ thuật để ẩn hoặc hiển thị các nội dung khác nhau cho người dùng và Google Cách khôi phục hình phạt của Google Penalty là gì? Nếu website của bạn bị Google phạt, bạn nên khắc phục và phục hồi lại vị trí của website của bạn trên Google. Cách khôi phục Hình phạt của Google phụ thuộc vào loại hình phạt và nguyên nhân gây ra hình phạt. Một số cách khôi phục Hình phạt của Google là: - Nếu website của bạn bị hình phạt thủ công: Bạn nên vào Google Search Console và xem xét các hành động thủ công mà Google áp dụng đối với website của mình, sau đó hãy làm theo các hướng dẫn để khắc phục và yêu cầu xem xét lại. Bạn nên sửa chữa các vi phạm mà Google chỉ ra, cung cấp các bằng chứng và giải thích cho việc sửa chữa. Bạn nên kiên nhẫn và chờ đợi Google xem xét lại và gỡ bỏ hình phạt cho website. - Nếu website của bạn bị hình phạt thuật toán: Bạn nên vào Google Search Console để xác định nguyên nhân gây ra hình phạt cho website. Bạn nên cập nhật và tối ưu hóa website của bạn theo các nguyên tắc và hướng dẫn của Google về SEO, hãy theo dõi sự thay đổi của xếp hạng, lưu lượng truy cập và các chỉ số khác của website của mình. Bạn nên kiên nhẫn và chờ đợi Google cập nhật lại và phục hồi lại vị trí cho website. Cách khôi phục website bị nhận hình phạt của Google Kết luận Trên đây là toàn bộ nội dung Google Penalty là gì và những kiến thức liên quan. Google Penalty là một hình thức hình phạt mà Google áp dụng đối với các website vi phạm các nguyên tắc và hướng dẫn của Google về SEO. Google Penalty có thể làm giảm xếp hạng, lưu lượng truy cập hoặc loại bỏ hoàn toàn website của bạn khỏi kết quả tìm kiếm của Google. Hy vọng với những chia sẻ trên sẽ giúp website của bạn tránh được hình phạt từ phía Google.
Link dofollow là gì? Hướng dẫn cách kiểm tra và tạo dofollow trong Seo 
Link dofollow là gì? Hướng dẫn cách kiểm tra và tạo dofollow trong Seo  Trong SEO, việc xây dựng backlink đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc tăng thứ hạng website trên các công cụ tìm kiếm. Một trong những loại backlink quan trọng nhất đó là link dofollow. Link dofollow được xem là dấu hiệu nhận biết website của bạn đang có nội dung tốt và google muốn giới thiệu website đó tới người đọc. Để hiểu cụ thể link dofollow là gì? Cách kiểm tra và tạo link dofollow trong SEO như thế nào? Bạn hãy tham khảo nội dung bài viết sau để biết câu trả lời nhé. 1. Link dofollow là gì? Link dofollow là một loại liên kết được Google và các công cụ tìm kiếm khác "bắt tín hiệu" để theo dõi và đánh giá thứ hạng website. Khi một website có nhiều link dofollow chất lượng từ các website uy tín khác trỏ về, thứ hạng của website đó sẽ được cải thiện đáng kể. Link dofollow là gì? Nếu bạn có một website và muốn google ưu ái xếp thứ hạng cao thì việc hiểu rõ về link dofollow là rất quan trọng. Link dofollow đóng vai trò hết sức quan trọng vì nhờ link này nó sẽ cho phép con robots của Google đọc được website của bạn. Bên cạnh đó, nó còn là tín hiệu cho thấy website của bạn đang có nội dung tốt, liên kết an toàn. Từ đó giúp đề xuất người đọc và giúp quá trình thu thập dữ liệu của google được diễn ra dễ dàng hơn. 2. Tầm quan trọng của link dofollow Link dofollow không chỉ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong SEO mà còn mang lại nhiều lợi ích cho website của bạn, tầm quan trọng của link dofollow dó là: - Link dofollow là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến thứ hạng website trên các công cụ tìm kiếm. Khi website của bạn có nhiều link dofollow chất lượng từ các website uy tín khác trỏ về, Google sẽ đánh giá cao website của bạn và tăng thứ hạng của website trên kết quả tìm kiếm. - Link dofollow giúp thu hút lưu lượng truy cập từ các website khác đến website của bạn. Khi người dùng click vào link dofollow, họ sẽ được chuyển hướng đến website của bạn. - Link dofollow từ các website uy tín sẽ giúp tăng uy tín website của bạn. Khi Google thấy website của bạn được nhiều website uy tín khác liên kết, Google sẽ đánh giá cao website của bạn và tin tưởng rằng website của bạn sẽ cung cấp thông tin chất lượng. - Link dofollow giúp Google index website của bạn nhanh hơn. Khi Googlebot (con nhện của Google) thu thập dữ liệu trên website của bạn, nó sẽ theo dõi các link dofollow để truy cập đến các trang web khác được liên kết. - Ngoài những lợi ích trên, link dofollow còn giúp tăng hiệu quả SEO của website. Khi website có nhiều link dofollow chất lượng, website sẽ có nhiều khả năng xuất hiện trên trang đầu tiên của kết quả tìm kiếm. Link dofollow đóng vai trò vô cùng quan trọng trong SEO 3. Sự khác biệt giữa dofollow và nofollow là gì? Dofollow và nofollow là hai thuộc tính được sử dụng trong mã HTML để phân biệt các loại liên kết. Google và các công cụ tìm kiếm khác sử dụng các thuộc tính này để xác định cách xử lý các liên kết trên trang web. Dưới đây là sự khác biệt giữa dofollow và nofollow - Mục đích sử dụng: Dofollow có mục đích truyền tín hiệu và Page Rank còn Nofollow thì ngược lại, Nofollow không truyền tín hiệu và PageRank. - Cách sử dụng: Dofollow thường được sử dụng cho các liên kết đến trang web uy tín còn Nofollow thì sẽ sử dụng cho các liên kết không muốn truyền tín hiệu như: liên kết đến mạng xã hội, quảng cáo, bình luận, v.v. - Thuộc tính HTML: Dofollow là thuộc tính rel="dofollow", còn Nofollow là thuộc tính rel="nofollow". 4. Tỷ lệ link Dofollow bao nhiêu là tốt? Link dofollow mang lại nhiều lợi ích cho website của bạn. Tuy nhiên điều đó không có nghĩa là bạn sẽ hoàn toàn đặt link dofollow. Cần phải có tỷ lệ phù hợp giữa link dofollow và link nofollow. Tỷ lệ này là bao nhiêu đang là vấn đề được rất nhiều người quan tâm. Một số người cho rằng tỷ lệ 50/50 là đồng đều, một số khác lại chia sẻ kinh nghiệm rằng tỷ lệ 30 Nofollow và 70 Dofollow mới là hợp lý. Hiện nay, google chưa cho biết cụ thể tỷ lệ là bao nhiêu. Tuy nhiên theo kinh nghiệm của mọi người thì mức tỷ lệ 30/70 là an toàn, nó mang lại hiệu quả tốt hơn nên đã được thực nghiệm tại một số website. Chú ý: Bạn cần hiểu rằng, liên kết Dofollow sẽ mang lại hiệu quả gia tăng thứ hạng cao cho website hơn liên kết Nofollow. Vì vậy, để một website luôn đứng top đầu trên các công cụ tìm kiếm, bạn nên đặt link Dofollow nhiều hơn. Ngoài ra bạn cũng phải hiểu rằng việc kết hợp giữa các liên kết sẽ giúp Google đánh giá website của bạn cao hơn. Vì vậy, dù tốt đến mấy bạn cũng không nên chỉ dùng duy nhất mỗi liên kết Dofollow nhé. Tỷ lệ link Dofollow chiếm 70% là hợp lý 5. Làm thế nào để kiểm tra liên kết là dofollow? Để nhận biết bài viết chứa link Dofollow hay Nofollow không hề đơn giản. Thông thường chúng ta sẽ rất khó nhận diện, đặc biệt là những người mới làm quen với lĩnh vực này. Dưới đây là một số cách giúp bạn kiểm tra liên kết là Dofollow nhanh chóng và đơn giản nhất cho bạn tham khảo. 5.1. Cách 1: Tiện ích của Chrome Google Chrome là công cụ tìm kiếm đang được nhiều người sử dụng nhất. Để kiểm tra link của một website là link Dofollow hay Nofollow bạn có thể sử dụng tiện ích của Chrome. Khi sử dụng tiện ích này, những link là Nofollow sẽ có viền đỏ bao quanh, còn lại sẽ là link Dofollow. Để sử dụng tiện ích của Chrome bạn vào cửa hàng Chrome, sau đó chọn thêm tiện ích "Nofollow" là được. 5.2. Cách 2: Kiểm tra HTML code hay trong source Code Cách kiểm tra liên kết Dofollow này thực hiện như sau: Đầu tiên bạn click chuột phải vào trang, sau đó ngay tại trang cần kiểm tra bạn chọn Inspect hoặc View page source. Tiếp theo bạn chọn Ctrl F và sau đó gõ chọn Nofollow. Khi này ngay lập tức những thẻ Dofollow và Nofollow sẽ được bôi màu giúp bạn dễ dàng nhận biết. 5.3. Cách 3: Sử dụng công cụ phân tích Backlink Ngoài những cách trên bạn có thể sử dụng công cụ phân tích Backlink để kiểm tra liên kết Dofollow trong nội dung. Công cụ Backlink tốt và hiệu quả nhất mà bạn có thể lựa chọn sử dụng đó là Ahref. Để kiểm tra liên kết, việc đầu tiên là bạn điền tên miền website, sau đó tại menu bên trái bạn chọn Backlinks là nó sẽ hiển thị toàn bộ liên kết Nofollow và Dofollow. Sử dụng công cụ phân tích Backlink  6. Hướng dẫn cách tạo Backlink Dofollow hiệu quả Để tạo backlink Dofollow không khó nhưng không phải ai cũng biết, đặc biệt là người mới. Thấu hiểu điều đó, sau đây Unica sẽ hướng dẫn bạn cách tạo backlink Dofollow hiệu quả, hãy tham khảo nhé. 6.1. Bước 1. Đăng nhập vào tài khoản Gmail và tạo tài khoản Google Plus (Google +) Bước đầu tiên trong quá trình tạo backlink Dofollow đó là bạn phải tạo tài khoản Google +. Để tạo tài khoản Google + vô cùng đơn giản, trước tiên bạn đăng nhập tài khoản Gmail của mình và làm theo hướng dẫn. 6.2. Bước 2. Chọn vào mục Hồ sơ của tôi Tiếp theo tại giao diện mới xuất hiện, bạn chọn mục Profile và sau đó chọn tiếp About như hình dưới: 6.3. Bước 3. Tìm mục Story và bấm vào nút sửa để sửa nội dung Tiếp tục bạn kéo xuống tìm mục Story (câu chuyện), sau đó bạn lựa chọn biểu tượng cây bút để tiến hành chỉnh sửa nội dung. 6.4. Bước 4. Tại mục Introduction gõ từ khóa cần tạo backlink Cuối cùng bạn chọn Introduction, sau đó gõ từ khóa cần tạo backlink rồi nhấn vào biểu tượng chèn link để đặt link vào, cuối cùng nhấn Ok là hoàn thành. Như vậy là bạn đã có một backlink Dofollow ngon lành rồi đó. Cách tạo Backlink Dofollow hiệu quả 7. Cách sử dụng link Dofollow Link Dofollow là một công cụ SEO quan trọng giúp tăng thứ hạng website trên các công cụ tìm kiếm. Dưới đây là một số cách sử dụng link Dofollow hiệu quả: Xây dựng backlink chất lượng: - Viết bài guest blog: Viết bài guest blog trên các website uy tín và chèn link Dofollow về website của bạn. - Tham gia vào các diễn đàn: Tham gia vào các diễn đàn liên quan đến lĩnh vực của bạn và chèn link Dofollow trong chữ ký của bạn. - Chia sẻ bài viết trên mạng xã hội: Chia sẻ bài viết của bạn trên các mạng xã hội như Facebook, Twitter, LinkedIn, v.v. và chèn link Dofollow trong bài viết. - Tạo infographic: Tạo infographic và chia sẻ nó trên các website khác. Chèn link Dofollow về website của bạn trong infographic. Sử dụng link Dofollow nội bộ: - Sử dụng link Dofollow để liên kết các trang web quan trọng trong website của bạn. - Sử dụng link Dofollow để liên kết các trang web có nội dung liên quan đến nhau. Cách sử dụng link Dofollow Tránh sử dụng link Dofollow một cách bừa bãi: - Không nên mua link Dofollow từ các website kém chất lượng. - Không nên sử dụng link Dofollow cho các liên kết không liên quan đến website của bạn. Theo dõi hiệu quả của link Dofollow: - Sử dụng các công cụ SEO để theo dõi hiệu quả của link Dofollow. - Phân tích các website mà bạn đang nhận được link Dofollow. - Loại bỏ các link Dofollow từ các website kém chất lượng. 8. Kết luận Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến vấn đề Link dofollow là gì? Hướng dẫn cách kiểm tra và tạo dofollow trong Seo như thế nào? Hy vọng với những thông tin này, bạn đã biết thêm được rất nhiều kiến thức bổ ích. Từ đó có quá trình làm seo website hiệu quả nhất và gặt hái được nhiều thành công.
Tổng hợp 200 yếu tố xếp hạng của google mà bất kỳ Seoer nào cũng cần biết (phần 2)
Tổng hợp 200 yếu tố xếp hạng của google mà bất kỳ Seoer nào cũng cần biết (phần 2) Google thường thực hiện nhiều thay đổi và cập nhật hàng năm để nâng cao hiệu suất công cụ tìm kiếm của mình. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tổng hợp phần 1 một danh sách chứa các yếu tố xếp hạng của Google, nhằm giúp bạn triển khai chiến lược SEO hiệu quả. Hãy xem ngay để tận dụng những thông tin hữu ích này nhé. 1. Yếu tố tương tác người dùng Có thể nhiều người không biết nhưng yếu tố tương tác người dùng cũng ảnh hưởng rất nhiều đến xếp hạng của google. Cụ thể yếu tố này như sau: 1.1. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR) Tỷ lệ nhấp chuột (CTR) cao cho thấy một liên kết hoặc kết quả tìm kiếm hấp dẫn và phù hợp với người dùng. Các công cụ tìm kiếm thường sử dụng tỷ lệ nhấp chuột (CTR) làm một yếu tố xếp hạng trong việc đánh giá tính tương tác của người dùng với trang web. Yếu tố xếp hạng của google 1.2. Tỷ lệ thoát Tỷ lệ thoát là tỷ lệ giữa số lần người dùng rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang duy nhất và số lần truy cập vào trang web đó. Tỷ lệ thoát cao có thể cho thấy trang web không cung cấp đủ thông tin hoặc trải nghiệm không tốt cho người dùng. 1.3. Trang web bị chặn Trang web bị chặn là trường hợp khi trang web không thể truy cập được bởi người dùng do các rào cản như bị chặn bởi tường lửa hoặc các lỗi kết nối. Điều này có thể ảnh hưởng đến tương tác của người dùng và hiệu quả của các hoạt động trên trang web. 1.4. Bookmark Chrome Bookmark Chrome là tính năng trong trình duyệt Google Chrome cho phép người dùng lưu trữ và sắp xếp các trang web mà họ quan tâm. Nếu một trang web được bookmark nhiều, điều đó có thể cho thấy nó được xem là có giá trị và hữu ích cho người dùng. 1.5. Thanh công cụ của Google Thanh công cụ của Google là một tiện ích mở rộng của trình duyệt Google Chrome, cung cấp nhiều tính năng và chức năng hữu ích khi duyệt web. Sử dụng thanh công cụ của Google có thể cung cấp thông tin và tương tác nhanh chóng với trang web. 1.6. Số lượng nhận xét Số lượng nhận xét được người dùng để lại về trang web có thể cho thấy mức độ tương tác và phản hồi từ người dùng. Nhận xét tích cực có thể tạo sự tin tưởng và gia tăng khả năng xếp hạng của trang web. 1.7. Lưu lượng truy cập và thời gian lưu lại trên trang Nếu một trang web có lưu lượng truy cập cao và người dùng dành thời gian lâu trên trang, điều này cho thấy trang web cung cấp nội dung hấp dẫn và hữu ích. Các công cụ tìm kiếm có thể đánh giá và xếp hạng trang web dựa trên mức độ tương tác này. Lưu lượng truy cập vào trang càng nhiều càng tốt 2. Các quy tắc thuật toán đặc biệt Các quy tắc có liên quan đến thuật toán của google cũng là một trong những nguyên nhân điển hình ảnh hưởng đến xếp hạng của google. Cụ thể: 2.1. Query Deserves Freshness Query Deserves Freshness là một quy tắc thuật toán của Google cho phép hiển thị các kết quả tìm kiếm mới nhất và phù hợp với các truy vấn tìm kiếm đòi hỏi thông tin cập nhật. Điều này cho phép người dùng nhận được thông tin mới nhất và nhanh chóng khi tìm kiếm các sự kiện, tin tức, hoặc các lĩnh vực đòi hỏi sự cập nhật thường xuyên. 2.2. Query Deserves Diversity Query Deserves Diversity là một quy tắc thuật toán mà Google sử dụng để đảm bảo rằng kết quả tìm kiếm đa dạng và phù hợp với nhu cầu của người dùng. Thay vì chỉ hiển thị các kết quả từ cùng một nguồn hoặc cùng một loại, quy tắc này đảm bảo rằng một loạt các nguồn và loại kết quả được hiển thị để đáp ứng đa dạng nhu cầu tìm kiếm của người dùng. 2.3. Lịch sử duyệt web của người dùng Google có khả năng sử dụng lịch sử duyệt web của người dùng để cung cấp các kết quả tìm kiếm phù hợp. Thông qua việc theo dõi và phân tích lịch sử duyệt web, Google có thể hiểu được sở thích và quan tâm của người dùng và đưa ra các kết quả tìm kiếm phù hợp với những thông tin mà người dùng đã tìm kiếm trước đó. 2.4. Lịch sử tìm kiếm người dùng Tương tự như lịch sử duyệt web, Google cũng sử dụng lịch sử tìm kiếm của người dùng để cung cấp kết quả tìm kiếm phù hợp. Bằng cách hiểu các truy vấn tìm kiếm trước đó của người dùng, Google có thể tùy chỉnh kết quả tìm kiếm để đáp ứng nhu cầu và sở thích cá nhân của từng người dùng cụ thể. 2.5. Nhắm mục tiêu theo địa lý (Geo Targeting) Đây là một quy tắc thuật toán cho phép Google hiển thị kết quả tìm kiếm phù hợp với vị trí địa lý của người dùng. Từ đó đảm bảo người dùng nhận được thông tin và kết quả tìm kiếm liên quan đến vị trí của họ, chẳng hạn như kết quả tìm kiếm về các cửa hàng, nhà hàng hoặc dịch vụ gần họ. Quy tắc thuật toán ảnh hưởng đến xếp hạng của google 2.6. Tìm kiếm an toàn Tìm kiếm an toàn là quy tắc thuật toán của Google nhằm bảo vệ người dùng khỏi nội dung không phù hợp, độc hại hoặc lừa đảo. Khi tìm kiếm, Google sẽ loại bỏ hoặc ẩn các kết quả có liên quan đến nội dung không an toàn để đảm bảo rằng người dùng không gặp rủi ro khi tìm kiếm trên nền tảo.  2.7. Vòng kết nối trên Google+ Vòng kết nối trên Google+ là một quy tắc thuật toán của Google+ (dịch vụ mạng xã hội của Google) mà ảnh hưởng đến việc hiển thị các bài viết và hoạt động của người dùng trên dòng thời gian. Quy tắc này đảm bảo rằng người dùng sẽ thấy nội dung từ những người mà họ đã kết nối và tương tác nhiều trên Google+. 2.8. Khiếu nại DMCA Đây là một quy tắc thuật toán của Google liên quan đến việc xử lý khiếu nại vi phạm bản quyền. Khi nhận được khiếu nại DMCA về việc vi phạm bản quyền, Google có quyền loại bỏ hoặc giới hạn truy cập vào nội dung vi phạm trên các dịch vụ của mình, bao gồm kết quả tìm kiếm. 2.9. Tính đa dạng của tên miền Google đánh giá tính đa dạng của tên miền để đảm bảo rằng kết quả tìm kiếm không bị chiếm ưu thế bởi một số lượng lớn các trang web từ cùng một tên miền. Điều này giúp đảm bảo rằng người dùng nhận được sự đa dạng và công bằng trong kết quả tìm kiếm. 2.10. Các tìm kiếm theo giao diện Google có khả năng hiểu và hiển thị kết quả tìm kiếm phù hợp với các giao diện cụ thể. Ví dụ, khi người dùng tìm kiếm trên điện thoại di động, Google sẽ ưu tiên hiển thị các kết quả tương thích với giao diện di động, trong khi khi tìm kiếm trên máy tính bàn, Google sẽ hiển thị các kết quả phù hợp với màn hình lớn hơn. Google có khả năng hiển thị kết quả tìm kiếm phù hợp với các giao diện 2.11. Các tìm kiếm địa phương (Google Local) Với Google Local, Google đưa ra các kết quả tìm kiếm liên quan đến địa điểm cụ thể mà người dùng đang tìm kiếm. Quy tắc thuật toán này giúp cung cấp thông tin về vị trí, địa chỉ, đánh giá và các thông tin khác về doanh nghiệp, cửa hàng, nhà hàng và dịch vụ trong khu vực địa phương của người dùng. 2.12. Google News Google News là một quy tắc thuật toán của Google dành riêng cho việc hiển thị kết quả tìm kiếm liên quan đến tin tức. Google sử dụng thuật toán này để tìm và xếp hạng các nguồn tin tức đáng tin cậy và cung cấp các kết quả tìm kiếm phù hợp với các sự kiện và tin tức nóng hổi. 2.13. Ưu đãi thương hiệu lớn Google có xu hướng ưu tiên hiển thị các kết quả tìm kiếm từ các thương hiệu lớn và có uy tín. Điều này có nghĩa là khi người dùng tìm kiếm thông tin về một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể, kết quả từ các thương hiệu nổi tiếng sẽ được hiển thị trước. 2.14. Kết quả mua sắm Khi người dùng tìm kiếm sản phẩm cụ thể, Google sẽ hiển thị các kết quả từ các trang web mua sắm trực tuyến, cung cấp thông tin về giá cả, đánh giá, và các tùy chọn mua hàng. Từ đó giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và so sánh giá cả trước khi quyết định mua hàng. 2.15. Kết quả hình ảnh Khi người dùng tìm kiếm hình ảnh cụ thể, Google sẽ hiển thị các kết quả hình ảnh phù hợp với truy vấn tìm kiếm. Kết quả này có thể bao gồm các hình ảnh từ các trang web, bài viết, album ảnh, và các nguồn khác.  Google hiển thị các kết quả hình ảnh phù hợp với truy vấn tìm kiếm 3. Yếu tố tín hiệu thương hiệu Yếu tố tín hiệu thương hiệu bao gồm: Anchor Text thương hiệu, trang web có trang Fanpage và Like Facebook và nhiều yếu tố khác. Cụ thể các yếu tố tín hiệu thương hiệu như sau: 3.1. Anchor Text thương hiệu Anchor text thương hiệu là các từ hoặc cụm từ được sử dụng như liên kết đến trang web từ các trang web khác. Khi các trang web khác sử dụng anchor text thương hiệu để liên kết đến trang web của bạn, điều này cho thấy sự công nhận và đánh giá tích cực về uy tín của trang web đó. 3.2. Tìm kiếm có gắn thương hiệu Google quan tâm đến việc người dùng tìm kiếm trực tiếp tên thương hiệu của một trang web. Khi có nhiều người tìm kiếm trực tiếp tên thương hiệu của bạn trên công cụ tìm kiếm cho thấy sự nhận biết và tin tưởng của khách hàng đối với thương hiệu của bạn. 3.3. Trang web có trang Fanpage và Like Facebook Sự hiện diện của trang Fanpage trên Facebook và số lượng lượt thích (like) của trang web có thể được coi là một yếu tố tín hiệu thương hiệu. Điều này cho thấy sự tương tác và quan tâm của người dùng đối với thương hiệu của bạn trên mạng xã hội. 3.4. Trang web có Tiểu sử Twitter với Người theo dõi Tiểu sử Twitter của trang web, cùng với số lượng người theo dõi (followers), cũng có thể tạo ra tín hiệu thương hiệu. Việc có một số lượng lớn người theo dõi trên Twitter cho thấy sự quan tâm và tương tác của người dùng với thương hiệu của bạn trên nền tảng này. 3.5. Trang chính thức của Linkedin Sự hiện diện của một trang chính thức trên Linkedin cho thấy tính chuyên nghiệp và uy tín của một doanh nghiệp. Google có thể sử dụng thông tin từ trang chính thức của bạn trên Linkedin để đánh giá tín hiệu thương hiệu. Sử dụng trang chính thức của Linkedin để đánh giá thương hiệu 3.6. Tính hợp pháp của các Tài khoản Truyền thông xã hội Google cũng kiểm tra tính hợp pháp của các tài khoản truyền thông xã hội liên quan đến một trang web. Việc sử dụng các tài khoản truyền thông xã hội hợp pháp và được xác minh cho thấy sự đáng tin cậy và uy tín của trang web. 3.7. Các thương hiệu trên Trang web Tin tức Nếu trang web của bạn xuất hiện trên các trang web tin tức uy tín và được coi là một nguồn thông tin đáng tin cậy có thể tạo ra tín hiệu tích cực. Do đó các doanh nghiệp luôn cố gắng nỗ lực để tên thương hiệu mình có thể xuất hiện phổ rộng trên nhiều nền tảng khác nhau, đặc biệt là các trang tin tức. 3.8. Trang web là doanh nghiệp thanh toán thuế Google kiểm tra tính hợp pháp và uy tín của một trang web bằng cách xác minh rằng trang web đó là một doanh nghiệp đã đóng thuế đúng quy định. Điều này cho thấy tính chuyên nghiệp và đáng tin cậy của trang web. 4. Các yếu tố WebSpam Onpage Các yếu tố WebSpam Onpage cũng ảnh hưởng rất nhiều đến xếp hạng của Google. Các yếu tố WebSpam Onpage bao gồm: Panda, WebSpam, chuyển hướng, quảng cáo hoặc phân phối quảng cáo,... Cụ thể: 4.1. Hình phạt Panda Hình phạt Panda là một cơ chế của Google để kiểm soát các trang web chất lượng kém, spam hoặc có nội dung sao chép. Nếu trang web của bạn thuộc danh mục này, nó có thể bị giảm xếp hạng hoặc loại bỏ khỏi kết quả tìm kiếm. Hình phạt Panda là một cơ chế của Google để kiểm soát các trang web 4.2. Liên kết đến các WebSpam Google xem xét các liên kết đến trang web của bạn để đảm bảo rằng không có sự liên kết đến các trang web WebSpam hoặc trang web có nội dung đáng ngờ. Nếu trang web của bạn có liên kết đến các trang web vi phạm chính sách, nó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến xếp hạng của trang web. 4.3. Chuyển hướng Sử dụng các chuyển hướng không phù hợp hoặc quá nhiều chuyển hướng từ trang web của bạn có thể được xem là một hành vi spam và dẫn đến hình phạt từ Google. Đảm bảo rằng các chuyển hướng trên trang web của bạn được sử dụng một cách hợp lý và không làm mất độc lập của người dùng. 4.4. Quảng cáo hoặc Phân phối Quảng cáo Việc quá tải trang web với quảng cáo hoặc phân phối quảng cáo không phù hợp có thể làm giảm trải nghiệm của người dùng và bị Google xem là hình thức spam. Hãy đảm bảo rằng quảng cáo trên trang web của bạn được đặt và hiển thị một cách hợp lý và không làm phiền người dùng. 4.5. Tối ưu hóa trang web quá Tối ưu hóa trang web quá mức, bao gồm việc sử dụng quá nhiều từ khóa, có thể dẫn đến hình phạt từ Google. Hãy đảm bảo rằng việc tối ưu hóa trang web của bạn được thực hiện một cách tự nhiên và không gian lận. 4.6. Page Over-Tối ưu hóa Page Over-Tối ưu hóa là khi một trang web tối ưu hóa quá mức cho một từ khóa cụ thể mà nó trở nên không tự nhiên hoặc không đáng tin cậy. Google xem xét việc tối ưu hóa trang web của bạn để đảm bảo rằng nó không bị ảnh hưởng tiêu cực. Google xem xét việc tối ưu hóa trang web 4.7. Quảng cáo ở trên màn hình Việc đặt quảng cáo ở trên màn hình trang web có thể cản trở trải nghiệm người dùng và làm giảm giá trị của trang web. Google theo dõi việc đặt quảng cáo ở trên màn hình và có thể áp dụng hình phạt nếu thấy rằng trang web của bạn có quá nhiều quảng cáo không phù hợp. 4.8. Ẩn liên kết liên kết Việc ẩn liên kết liên kết bằng cách sử dụng các phương pháp không đúng đắn, như sử dụng màu chữ giống với màu nền, có thể bị xem là một hành vi spam. Google kiểm tra các liên kết liên kết trên trang web của bạn để đảm bảo rằng chúng không được ẩn hoặc không rõ ràng. 4.9. Trang web liên kết Google cũng xem xét các trang web mà trang web của bạn đang liên kết đến để đảm bảo rằng chúng không phải là các trang web WebSpam hoặc có nội dung không đáng tin cậy. Do đó, hãy đảm bảo rằng bạn liên kết đến các trang web chất lượng và tin cậy. 4.10. Nội dung tự phát sinh Việc sử dụng nội dung tự phát sinh hoặc sao chép từ các nguồn khác mà không có giá trị thêm vào có thể bị xem là spam. Google đánh giá nội dung trên trang web của bạn để đảm bảo rằng nó là duy nhất và cung cấp giá trị cho người dùng. 4.11. Bóc lột trang quá mức PageRank Bóc lột trang quá mức PageRank là việc sử dụng các phương pháp để tận dụng PageRank một cách không công bằng hoặc lạm dụng. Google kiểm tra các trang web để phát hiện các hành vi bóc lột PageRank và có thể áp dụng hình phạt nếu cần. 4.12. Địa chỉ IP bị gắn cờ là Spam Nếu địa chỉ IP của trang web của bạn bị gắn cờ là spam, nó có thể ảnh hưởng đến xếp hạng của trang web. Google kiểm tra địa chỉ IP để đảm bảo rằng không có sự liên kết với các hoạt động spam hoặc vi phạm chính sách. Địa chỉ IP bị gắn cờ là Spam 4.13. Xử lý Meta Tag Google kiểm tra xem các Meta Tag trên trang web của bạn có tuân thủ các quy tắc và chính sách của nền tảng không. Việc vi phạm các quy định về Meta Tag có thể dẫn đến hình phạt hoặc giảm xếp hạng từ Google. 5. Các yếu tố Webspam Offpage Các yếu tố Webspam Offpage là yếu tố xếp hạng của Google cuối cùng mà Unica muốn chia sẻ với bạn. Cụ thể các yếu tố này như sau: 5.1. Dòng chảy không tự nhiên của liên kết Google đánh giá tính tự nhiên của dòng chảy liên kết đến trang web của bạn. Nếu có một số lượng lớn liên kết gắn kết trong một thời gian ngắn hoặc các liên kết không tự nhiên, có thể bị coi là spam và dẫn đến hình phạt. 5.2. Penguin Penalty Hình phạt Penguin là một cơ chế của Google để kiểm soát các liên kết spam. Nếu trang web của bạn có liên kết từ các trang web không tin cậy, có chất lượng thấp hoặc liên kết không tự nhiên, nó có thể bị ảnh hưởng bởi hình phạt Penguin và giảm xếp hạng. 5.3. Link Profile quá nhiều với chất lượng thấp Google theo dõi hồ sơ liên kết của trang web của bạn để đảm bảo rằng nó không có quá nhiều liên kết không chất lượng hoặc liên kết từ các trang web không đáng tin cậy. Một hồ sơ liên kết không cân đối có thể ảnh hưởng tiêu cực đến xếp hạng của trang web. 5.4. Liên kết liên quan đến tên miền Google xem xét các liên kết đến tên miền của trang web để đánh giá tính chất lượng của nó. Nếu có quá nhiều liên kết không liên quan hoặc không tự nhiên đến tên miền của bạn, nó có thể bị coi là spam và ảnh hưởng đến xếp hạng. Liên kết liên quan đến tên miền ảnh hưởng đến xếp hạng 5.5. Cảnh báo các liên kết không lành mạnh Google cảnh báo về các liên kết không lành mạnh, bao gồm các liên kết từ các trang web có nội dung không phù hợp, vi phạm chính sách hoặc các trang web đen. Nếu trang web của bạn có liên kết từ các nguồn không đáng tin cậy, google có thể sẽ đặt ra các hình phạt tương ứng với mức độ vi phạm. 5.6. Các liên kết từ cùng một IP lớp C Google kiểm tra các liên kết đến trang web của bạn từ các địa chỉ IP khác nhau. Nếu có quá nhiều liên kết từ cùng một IP lớp C, nó có thể bị coi là một hành vi không tự nhiên và dẫn đến hình phạt hoặc giảm xếp hạng. 5.7. Văn bản Anchor "Poison" Google xem xét văn bản Anchor của các liên kết đến trang web của bạn. Nếu có quá nhiều văn bản Anchor không tự nhiên, spam hoặc không liên quan, nó có thể bị xem là một hình thức spam và ảnh hưởng tiêu cực đến xếp hạng. 5.8. Hình phạt thủ công Ngoài các thuật toán tự động, Google cũng thực hiện các kiểm tra thủ công và có thể áp dụng hình phạt cho các trang web vi phạm các nguyên tắc và chính sách của Google. Hình phạt thủ công có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến xếp hạng và hiển thị của trang web trong kết quả tìm kiếm. 5.9. Mua bán liên kết Google không chấp nhận việc mua bán liên kết để tăng xếp hạng trang web. Nếu Google phát hiện ra hoạt động này, trang web có thể bị xử phạt và mất xếp hạng. 5.10. Google Sandbox Google Sandbox là một thuật ngữ dùng để mô tả việc Google giới hạn hiển thị và xếp hạng của các trang web mới. Trong giai đoạn này, trang web mới thường không thể đạt được xếp hạng cao và cần thời gian để xây dựng niềm tin và độ tin cậy từ Google. 5.11. Google Dance Google Dance là thuật ngữ chỉ sự thay đổi thường xuyên trong xếp hạng của các trang web trong kết quả tìm kiếm của Google. Trong quá trình này, thứ hạng của trang web có thể thay đổi đột ngột và không ổn định.  Google Dance là thuật ngữ chỉ sự thay đổi thường xuyên trong xếp hạng 5.12. Disavow Tool Disavow Tool là một công cụ của Google cho phép chủ sở hữu trang web chỉ định các liên kết không mong muốn hoặc không tin cậy mà họ muốn Google bỏ qua trong quá trình xếp hạng trang web. Công cụ này giúp loại bỏ các liên kết độc hại hoặc không mong muốn mà có thể làm ảnh hưởng đến xếp hạng. 5.13. Yêu cầu xem xét lại Google cung cấp khả năng yêu cầu xem xét lại nếu trang web của bạn bị hình phạt hoặc giảm xếp hạng. Bằng cách gửi yêu cầu này, bạn có cơ hội giải thích và khắc phục các vấn đề liên quan đến Webspam Offpage và yêu cầu Google xem xét lại xếp hạng của trang web. 5.14. Các chương trình liên kết tạm thời Google cũng theo dõi các chương trình liên kết tạm thời, trong đó các trang web tham gia vào việc trao đổi liên kết tạm thời để tăng xếp hạng. Tuy nhiên, khi Google phát hiện ra các hoạt động này, trang web có thể bị xử phạt hoặc mất xếp hạng. 6. Kết luận Hy vọng những thông tin trên đây đã giúp bạn có thêm kiến thức về 200 yếu tố xếp hạng của Google. Những thông tin này có thể được áp dụng để tối ưu hóa và nâng cao xếp hạng của trang web trong kết quả tìm kiếm. Tuy nhiên, đừng quên rằng tối ưu hóa SEO là một quá trình liên tục và cần được cập nhật thường xuyên để đáp ứng yêu cầu của Google. Chúc bạn thành công trong việc thực hiện những cải tiến này.
Mô hình ASK là gì? Áp dụng đánh giá toàn diện năng lực nhân sự
Mô hình ASK là gì? Áp dụng đánh giá toàn diện năng lực nhân sự Năng lực nhân sự là khả năng của nhân viên trong việc thực hiện công việc một cách hiệu quả và đạt được kết quả mong muốn. Đánh giá năng lực nhân sự là quá trình xác định, đo lường và so sánh năng lực nhân sự với các tiêu chuẩn, yêu cầu và mục tiêu của công việc. Trong nhiều phương pháp đánh giá năng lực nhân sự, mô hình ASK là một trong những mô hình được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới. Để hiểu mô hình ask là gì, mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết hôm nay.  Mô hình ASK là gì? Mô hình ask là gì? Mô hình ASK là mô hình đánh giá năng lực nhân sự bằng cách xem xét ba yếu tố sau: - Attitude (Phẩm chất, thái độ): Là khía cạnh phạm vi cảm xúc của nhân viên, là cách mà họ tiếp nhận và phản ứng với thực tế, đồng thời thể hiện thái độ và động cơ với công việc. Phẩm chất, thái độ của nhân viên có thể được mô tả bằng nhiều từ khác nhau, ví dụ như trung thực, tinh thần khởi nghiệp, sự đam mê, sự tận tâm,... Phẩm chất, thái độ của nhân viên có ảnh hưởng đến sự hài lòng, năng suất và chất lượng công việc của họ. - Skill (Kỹ năng): Là khía cạnh phạm vi hành động của nhân viên, là khả năng của họ trong việc biến những kiến thức của bản thân thành những kỹ năng hữu ích trong công việc. Kỹ năng của nhân viên có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau, ví dụ như kỹ năng chuyên môn, kỹ năng mềm, kỹ năng quản lý,... Kỹ năng của nhân viên có ảnh hưởng đến sự hiệu quả, nhanh nhẹn và sáng tạo trong công việc của họ. - Knowledge (Kiến thức): Là khía cạnh phạm vi tư duy của nhân viên, là những kiến thức, hiểu biết của họ sau khi trải qua quá trình giáo dục, học tập và kinh nghiệm. Kiến thức của nhân viên có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau, ví dụ như kiến thức chung, kiến thức chuyên ngành, kiến thức ngoại ngữ,... Kiến thức của nhân viên có ảnh hưởng đến sự thông minh, nhạy bén và linh hoạt trong công việc của họ. Mô hình ASK là mô hình đánh giá năng lực nhân sự bằng cách xem xét ba yếu tố Mô hình ASK cho thấy rằng năng lực nhân sự là sự kết hợp của ba yếu tố thái độ, kỹ năng và kiến thức. Ba yếu tố này đều quan trọng và cần thiết để có thể phát triển và đạt được thành công trong công việc. Tuy nhiên, mức độ quan trọng và cần thiết của ba yếu tố này có thể khác nhau tùy thuộc vào từng vị trí, nhiệm vụ và mục tiêu của công việc. Vai trò của mô hình ASK trong doanh nghiệp Mô hình ASK có vai trò rất quan trọng trong doanh nghiệp bởi vì nó giúp doanh nghiệp có thể: 1. Sàng lọc và đánh giá ứng viên khi tuyển dụng Mô hình ASK giúp doanh nghiệp có thể sàng lọc và đánh giá ứng viên một cách hiệu quả và chính xác khi tuyển dụng. Bằng cách xác định các tiêu chí đánh giá theo ba yếu tố là thái độ, kỹ năng và kiến thức, doanh nghiệp có thể chọn lọc ra những ứng viên phù hợp với vị trí tuyển dụng và đánh giá xếp hạng ứng viên theo mức độ năng lực. Mô hình ASK giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí và nguồn lực trong quá trình tuyển dụng, đồng thời nâng cao chất lượng nhân sự. Mô hình ASK giúp doanh nghiệp có thể sàng lọc và đánh giá ứng viên một cách hiệu quả và chính xác khi tuyển dụng 2. Đánh giá nhân sự hiệu quả, nâng cao hiệu suất làm việc Vai trò của mô hình ask là gì trong doanh nghiệp? Mô hình ASK giúp doanh nghiệp có thể đánh giá nhân sự một cách hiệu quả, nâng cao hiệu suất làm việc. Bằng cách sử dụng các công cụ đánh giá theo ba yếu tố là thái độ, kỹ năng và kiến thức, doanh nghiệp có thể xác định được mức độ hiệu suất, năng lực và tiềm năng của nhân viên, từ đó đưa ra các quyết định hợp lý về việc sử dụng, phân bổ, đào tạo, thăng tiến và động viên nhân viên. Mô hình ASK giúp doanh nghiệp tạo ra một môi trường làm việc khuyến khích, công bằng và minh bạch, đồng thời nâng cao năng lực và năng suất của nhân sự.   Mô hình ASK giúp doanh nghiệp có thể đánh giá nhân sự một cách hiệu quả, nâng cao hiệu suất làm việc Cách đánh giá nhân sự bằng mô hình ASK Để đánh giá nhân sự bằng mô hình ASK, doanh nghiệp có thể thực hiện các bước sau: 1. Đánh giá dựa trên thái độ Để đánh giá dựa trên thái độ, doanh nghiệp có thể sử dụng các công cụ như: - Phản hồi 360 độ: Là công cụ đánh giá thái độ của nhân viên dựa trên việc thu thập và tổng hợp các phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau bao gồm cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới, khách hàng, đối tác,... Phản hồi 360 độ giúp doanh nghiệp có được cái nhìn toàn diện, đa chiều và phong phú về thái độ của nhân viên. - Khảo sát thái độ: Là công cụ đánh giá thái độ của nhân viên dựa trên việc sử dụng các bảng câu hỏi, bảng điểm,... để đo lường mức độ hài lòng, cam kết, động lực,... của nhân viên đối với công việc, doanh nghiệp,... Khảo sát thái độ giúp doanh nghiệp có được cái nhìn trung thực, chi tiết và định lượng về thái độ của nhân viên. Đánh giá dựa trên thái độ 2. Đánh giá dựa trên kỹ năng Để đánh giá dựa trên kỹ năng, doanh nghiệp có thể sử dụng các công cụ như: - Kiểm tra kỹ năng: Là công cụ đánh giá kỹ năng của nhân viên dựa trên việc sử dụng các bài kiểm tra, bài tập, bài thực hành,... để đo lường khả năng của nhân viên trong việc thực hiện các nhiệm vụ, hoạt động,... liên quan đến công việc. Kiểm tra kỹ năng giúp doanh nghiệp có được cái nhìn khách quan, chính xác và đo lường được kỹ năng của nhân viên. - Đánh giá hành vi: Là công cụ đánh giá kỹ năng của nhân viên dựa trên việc quan sát, ghi nhận và đánh giá các hành vi, hành động, kết quả,... của nhân viên trong quá trình làm việc. Đánh giá hành vi giúp doanh nghiệp có được cái nhìn thực tế, cụ thể và phản ánh được kỹ năng của nhân viên. Đánh giá dựa trên kỹ năng 3. Đánh giá dựa trên kiến thức Để đánh giá dựa trên kiến thức, doanh nghiệp có thể sử dụng các công cụ như: - Kiểm tra kiến thức: Là công cụ đánh giá kiến thức của nhân viên dựa trên việc sử dụng các bài kiểm tra, bài trắc nghiệm, bài tự luận,... để đo lường mức độ hiểu biết, nhớ, áp dụng,... của nhân viên về các kiến thức liên quan đến công việc. Kiểm tra kiến thức giúp doanh nghiệp có được cái nhìn khách quan, chính xác và định lượng về kiến thức của nhân viên. - Phỏng vấn kiến thức: Là công cụ đánh giá kiến thức của nhân viên dựa trên việc sử dụng các câu hỏi, bài thảo luận, bài thuyết trình,... để đo lường mức độ hiểu biết, phân tích, đánh giá,... của nhân viên về các kiến thức liên quan đến công việc. Phỏng vấn kiến thức giúp doanh nghiệp có được cái nhìn sâu sắc, chi tiết và phản ánh được kiến thức của nhân viên. Đánh giá dựa trên kiến thức 3 Cách áp dụng ASK trong quản lý nhân sự HRM Để áp dụng ASK trong quản lý nhân sự, doanh nghiệp có thể thực hiện các cách sau: 1. Xây dựng bộ tiêu chí sàng lọc và tuyển dụng nhân sự Bộ tiêu chí sàng lọc và tuyển dụng nhân sự là bộ tiêu chí được doanh nghiệp xây dựng dựa trên mô hình ASK để chọn lọc ra những ứng viên phù hợp với vị trí tuyển dụng. Bộ tiêu chí sàng lọc và tuyển dụng nhân sự bao gồm các yếu tố sau: - Yêu cầu về thái độ: Là các yêu cầu về phẩm chất, thái độ, động cơ,... của ứng viên đối với công việc, doanh nghiệp,... Ví dụ: Ứng viên cần có sự nhiệt tình, sáng tạo, chủ động, trung thực, tôn trọng,... - Yêu cầu về kỹ năng: Là các yêu cầu về kỹ năng chuyên môn, kỹ năng mềm, kỹ năng quản lý,... của ứng viên đối với công việc. Ví dụ: Ứng viên cần có kỹ năng giao tiếp, thuyết phục, đàm phán, bán hàng, chăm sóc khách hàng, xây dựng mối quan hệ, phân tích, lập kế hoạch, tổ chức, sử dụng công nghệ thông tin,... - Yêu cầu về kiến thức: Là các yêu cầu về kiến thức chung, kiến thức chuyên ngành, kiến thức ngoại ngữ,... của ứng viên đối với công việc. Ví dụ: Ứng viên cần có kiến thức về sản phẩm, dịch vụ, khách hàng, thị trường, đối thủ, luật, quy định, quy trình,... Doanh nghiệp cần xây dựng bộ tiêu chí sàng lọc và tuyển dụng nhân sự một cách rõ ràng, cụ thể và phù hợp với yêu cầu và mục tiêu của công việc. Doanh nghiệp cũng cần cập nhật và điều chỉnh bộ tiêu chí sàng lọc và tuyển dụng nhân sự theo thời gian và thực tế. Xây dựng bộ tiêu chí sàng lọc và tuyển dụng nhân sự 2. Xây dựng khung năng lực đánh giá nhân sự nội bộ Khung năng lực đánh giá nhân sự nội bộ là khung năng lực được doanh nghiệp xây dựng dựa trên mô hình ASK để đánh giá hiệu suất, năng lực và tiềm năng của nhân sự nội bộ. Khung năng lực đánh giá nhân sự nội bộ bao gồm các yếu tố sau: - Tiêu chí đánh giá: Là các tiêu chí được doanh nghiệp xác định để đánh giá nhân sự nội bộ theo ba yếu tố là thái độ, kỹ năng và kiến thức. Ví dụ: Tiêu chí đánh giá thái độ có thể là sự hài lòng, cam kết, động lực,... của nhân sự nội bộ đối với công việc, doanh nghiệp,... - Thang điểm đánh giá: Là thang điểm được doanh nghiệp xác định để đo lường mức độ đạt được của nhân sự nội bộ theo các tiêu chí đánh giá. Thang điểm đánh giá có thể là thang điểm số, thang điểm chữ, thang điểm sao,... Ví dụ: thang điểm đánh giá kỹ năng giao tiếp có thể là 1-5, A-F, 1-3 sao,... - Kết quả đánh giá: Là kết quả được doanh nghiệp thu được sau khi sử dụng các công cụ đánh giá để đo lường mức độ đạt được của nhân sự nội bộ theo các tiêu chí đánh giá. Kết quả đánh giá có thể được biểu diễn bằng các số liệu, biểu đồ, báo cáo,... Ví dụ: kết quả đánh giá kỹ năng giao tiếp của nhân viên A có thể là 4/5, B+, 2 sao,... Doanh nghiệp cần xây dựng khung năng lực đánh giá nhân sự nội bộ một cách rõ ràng, cụ thể và phù hợp với yêu cầu và mục tiêu của công việc. Doanh nghiệp cũng cần cập nhật và điều chỉnh khung năng lực đánh giá nhân sự nội bộ theo thời gian và thực tế. Khung năng lực đánh giá nhân sự nội bộ là khung năng lực được doanh nghiệp xây dựng dựa trên mô hình ASK 3. Định hướng và phát triển nhân sự rõ ràng Định hướng và phát triển nhân sự rõ ràng là việc sử dụng kết quả đánh giá nhân sự nội bộ để định hướng và phát triển năng lực của nhân sự nội bộ. Định hướng và phát triển nhân sự rõ ràng bao gồm các hoạt động sau: - Phản hồi và góp ý: Là việc doanh nghiệp cung cấp và sử dụng kết quả đánh giá nhân sự nội bộ một cách kịp thời, rõ ràng và cụ thể, để phản hồi, góp ý và động viên nhân sự nội bộ về các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của họ trong công việc. Phản hồi và góp ý giúp nhân sự nội bộ nhận biết được sự đánh giá của doanh nghiệp đối với họ, từ đó có thể tự đánh giá, tự phản ánh và tự cải thiện năng lực của mình. - Đào tạo và hướng dẫn: Là việc doanh nghiệp cung cấp và sử dụng kết quả đánh giá nhân sự nội bộ để đào tạo và hướng dẫn nhân sự nội bộ về các kiến thức, kỹ năng, thái độ cần thiết và cần cải thiện cho công việc. Đào tạo và hướng dẫn có thể được thực hiện bằng nhiều hình thức, như lớp học, huấn luyện, thực tập, tư vấn,... Đào tạo và hướng dẫn giúp nhân sự nội bộ nâng cao năng lực, hiệu suất và kết quả công việc của mình. - Thăng tiến và định hướng nghề nghiệp: Là việc doanh nghiệp cung cấp và sử dụng kết quả đánh giá nhân sự nội bộ để thăng tiến và định hướng nghề nghiệp cho nhân sự nội bộ. Thăng tiến và định hướng nghề nghiệp có thể bao gồm việc tăng lương, thưởng, chuyển bộ phận, chức vụ,... cho nhân sự nội bộ, cũng như việc tạo ra các cơ hội, mục tiêu và kế hoạch nghề nghiệp cho nhân sự nội bộ. Thăng tiến và định hướng nghề nghiệp giúp nhân sự nội bộ có được sự công nhận, khích lệ và phát triển nghề nghiệp của mình. Doanh nghiệp cần định hướng và phát triển nhân sự rõ ràng một cách công bằng, minh bạch và hợp tác. Doanh nghiệp cũng cần theo dõi và đánh giá hiệu quả của việc định hướng và phát triển nhân sự. Định hướng và phát triển nhân sự rõ ràng Kết luận Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn bạn đã biết mô hình ask là gì. Đây là mô hình đánh giá năng lực nhân sự bằng cách xem xét ba yếu tố là thái độ, kỹ năng và kiến thức. Mô hình ASK có vai trò rất quan trọng trong doanh nghiệp bởi vì nó giúp doanh nghiệp có thể sàng lọc và đánh giá ứng viên khi tuyển dụng, đánh giá nhân sự hiệu quả, nâng cao hiệu suất làm việc, định hướng và phát triển nhân sự rõ ràng. Mong rằng với những chia sẻ bên trên, bạn sẽ có thêm kiến thức về ASK. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết của chúng tôi. 
Những khó khăn trong việc quản lý nhân sự của doanh nghiệp thường gặp phải
Những khó khăn trong việc quản lý nhân sự của doanh nghiệp thường gặp phải Quản lý nhân sự là một trong những hoạt động quan trọng và cũng là một trong những thách thức lớn nhất của doanh nghiệp. Quản lý nhân sự không chỉ đơn thuần là tuyển dụng, đào tạo, đánh giá và trả lương cho nhân viên, mà còn liên quan đến việc xây dựng và duy trì một đội ngũ nhân sự năng động, sáng tạo, gắn kết và hiệu quả. Tuy nhiên, trong quá trình quản lý nhân sự, doanh nghiệp thường gặp phải nhiều khó khăn và vấn đề, ảnh hưởng đến sự phát triển và thành công của doanh nghiệp. Để hiểu hơn về những khó khăn trong việc quản lý nhân sự, mời bạn cùng Unica theo dõi nội dung trong bài viết này.  Những khó khăn trong việc quản lý nhân sự Dưới đây là một số khó khăn và vấn đề thường gặp phải trong quản lý nhân sự của doanh nghiệp: 1. Giám sát quá khắt khe Một số người quản lý có xu hướng giám sát quá khắt khe nhân viên, luôn theo dõi, kiểm tra và đánh giá mọi hoạt động của nhân viên. Họ cho rằng đây là cách để đảm bảo nhân viên làm việc hiệu quả, trung thực và chuyên nghiệp. Tuy nhiên, cách giám sát quá khắt khe này có thể gây ra những hậu quả tiêu cực như: - Làm giảm sự tự tin, sáng tạo và chủ động của nhân viên. - Làm mất sự thoải mái, hài lòng và gắn bó với công việc của nhân viên. - Làm tăng sự căng thẳng, áp lực và mâu thuẫn giữa nhân viên và người quản lý. - Làm giảm năng suất, chất lượng và hiệu quả làm việc của nhân viên. Giám sát quá khắt khe 2. Quy trình quản lý chấm công và tính lương phức tạp Chấm công và tính lương là hai công việc quan trọng và nhạy cảm trong quản lý nhân sự. Chấm công và tính lương ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập, phúc lợi và động lực làm việc của nhân viên. Tuy nhiên, quy trình quản lý chấm công và tính lương của nhiều doanh nghiệp còn phức tạp, thủ công và không minh bạch, gây ra những khó khăn trong việc quản lý nhân sự như: - Mất nhiều thời gian, công sức và chi phí cho việc chấm công và tính lương. - Dễ xảy ra sai sót, lỗi và gian lận trong việc chấm công và tính lương. - Gây ra sự bất bình, phàn nàn và khiếu nại của nhân viên về chấm công và lương thưởng. - Gây ra sự mất uy tín, niềm tin và hài lòng của nhân viên đối với doanh nghiệp. Chấm công và tính lương là hai công việc quan trọng và nhạy cảm trong quản lý nhân sự 3. Nhân viên phàn nàn nhiều vấn đề Nhân viên là nguồn lực quan trọng nhất của doanh nghiệp nhưng cũng là nguồn gốc của nhiều vấn đề và khó khăn trong quản lý nhân sự. Nhân viên thường phàn nàn về nhiều vấn đề liên quan đến công việc như: - Mức lương, thưởng, phúc lợi và chế độ đãi ngộ không hợp lý, không phù hợp với năng lực và hiệu suất làm việc. - Cơ hội thăng tiến, phát triển nghề nghiệp và đào tạo nâng cao kỹ năng không đồng đều, không công bằng và không minh bạch. - Môi trường làm việc không thoải mái, không an toàn và không thân thiện. - Quan hệ giữa nhân viên và người quản lý, giữa các nhân viên với nhau không tốt, có sự cạnh tranh, ganh đua và xung đột. - Áp lực công việc quá cao, công việc không rõ ràng, không phù hợp với sở thích và khả năng của nhân viên. Nhân viên là nguồn lực quan trọng nhất của doanh nghiệp nhưng cũng là nguồn gốc của nhiều vấn đề và khó khăn trong quản lý nhân sự 4. Nhân viên thiếu sự gắn kết Sự gắn kết của nhân viên với doanh nghiệp là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự trung thành, cam kết và hiệu quả làm việc của nhân viên. Nhân viên có sự gắn kết cao sẽ luôn cống hiến, nỗ lực và chia sẻ giá trị chung với doanh nghiệp. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp chưa thể tạo ra được sự gắn kết của nhân viên do những nguyên nhân sau: - Doanh nghiệp không có tầm nhìn, sứ mệnh, giá trị và văn hóa rõ ràng, hấp dẫn và thuyết phục nhân viên. - Doanh nghiệp không có các hoạt động nội bộ, giao lưu, gắn kết và động viên tinh thần cho nhân viên. - Doanh nghiệp không có sự công nhận, đánh giá và thưởng thức đúng mức đối với những đóng góp của nhân viên. - Doanh nghiệp không có sự quan tâm, lắng nghe và giải quyết những vấn đề, mong muốn và kỳ vọng của nhân viên. Sự gắn kết của nhân viên với doanh nghiệp là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự trung thành, cam kết và hiệu quả làm việc của nhân viên 5. Giữ chân nhân viên tài năng Nhân viên tài năng là những nhân viên có năng lực, kỹ năng, kinh nghiệm và tiềm năng cao, có thể đóng góp nhiều cho sự phát triển và thành công của doanh nghiệp. Tuy nhiên, nhân viên tài năng cũng là những nhân viên khó giữ chân do họ luôn có nhiều lựa chọn, cơ hội và thách thức mới. Nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc quản lý nhân sự tài năng do những lý do sau: - Cạnh tranh cao trên thị trường lao động - Chính sách và môi trường làm việc không hấp dẫn - Thiếu cơ hội phát triển sự nghiệp - Vấn đề về lãnh đạo và quản lý - Không đánh giá đúng giá trị của nhân viên - Thiếu sự linh hoạt trong công việc - Không thể đáp ứng đúng nhu cầu của nhân viên Giữ chân nhân viên tài năng 6. Khó tuyển dụng nhân sự Trong thời đại cạnh tranh cao, việc tuyển dụng nhân sự là một thách thức lớn đối với nhiều doanh nghiệp. Việc tìm kiếm, thu hút và lựa chọn những ứng viên phù hợp với yêu cầu và văn hóa của doanh nghiệp không phải là điều dễ dàng. Nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tuyển dụng nhân sự vì những nguyên nhân sau: - Doanh nghiệp không có chiến lược tuyển dụng rõ ràng, bao gồm mục tiêu, ngân sách, phương thức, tiêu chí, quy trình và thời gian tuyển dụng. - Doanh nghiệp không có kênh tuyển dụng hiệu quả, bao gồm trang web, mạng xã hội, truyền thông, đối tác,... - Doanh nghiệp không có hồ sơ tuyển dụng hấp dẫn, bao gồm thông tin, lợi ích, giá trị và mong đợi của doanh nghiệp đối với ứng viên. - Doanh nghiệp không có đội ngũ tuyển dụng chuyên nghiệp, bao gồm kỹ năng, kinh nghiệm, thái độ và trách nhiệm của người tuyển dụng. - Doanh nghiệp không có cơ chế phản hồi, đánh giá và cải tiến quá trình tuyển dụng, bao gồm khảo sát, phỏng vấn, kiểm tra và theo dõi ứng viên. Khó tuyển dụng nhân sự 7. Khó chấp nhận sự thay đổi với một tâm lý cởi mở Thế giới hiện đại đang thay đổi nhanh chóng, đòi hỏi doanh nghiệp phải thích ứng và đổi mới liên tục để tồn tại và phát triển. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp và nhân viên còn khó chấp nhận sự thay đổi với một tâm lý cởi mở vì: - Doanh nghiệp và nhân viên cố bám vào những thói quen, quy tắc và giá trị cũ, không muốn thử nghiệm những điều mới mẻ, khác biệt và rủi ro. - Doanh nghiệp và nhân viên thiếu sự tin tưởng, hỗ trợ và khuyến khích lẫn nhau trong quá trình thay đổi, gây ra sự lo lắng, hoang mang và chống đối. - Doanh nghiệp và nhân viên thiếu sự giao tiếp, thống nhất và tham gia trong quá trình thay đổi, gây ra sự hiểu lầm, mâu thuẫn và xung đột. - Doanh nghiệp và nhân viên thiếu sự đào tạo, hướng dẫn và tư vấn trong quá trình thay đổi, gây ra sự mất phương hướng, mất năng lực và mất hiệu quả. Khó chấp nhận sự thay đổi với một tâm lý cởi mở 8. Hiểu về nguồn nhân lực thế hệ Z Thế hệ Z là những người sinh từ năm 1995 đến năm 2010, đang dần trở thành một phần quan trọng của nguồn nhân lực hiện nay. Thế hệ Z có những đặc điểm, nhu cầu và kỳ vọng khác biệt so với các thế hệ trước, đòi hỏi doanh nghiệp phải hiểu và đáp ứng được. Nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc quản lý nhân sự thế hệ Z do những lý do sau: - Doanh nghiệp không có nghiên cứu, khảo sát và phân tích về thế hệ Z, bao gồm đặc điểm, nhu cầu, kỳ vọng, thách thức và cơ hội của họ. - Doanh nghiệp không có chính sách, chương trình và hoạt động phù hợp với thế hệ Z, bao gồm lương thưởng, phúc lợi, đào tạo, phát triển, gắn kết và giữ chân họ. - Doanh nghiệp không có sự thích nghi, linh hoạt và sáng tạo trong việc làm việc với thế hệ Z, bao gồm cách giao tiếp, cách phân công, cách đánh giá và cách thưởng thức họ. - Doanh nghiệp không có sự tôn trọng, công bằng và hợp tác trong việc xây dựng mối quan hệ với thế hệ Z, bao gồm sự tôn trọng sự khác biệt, công bằng trong cơ hội và hợp tác trong mục tiêu. Hiểu về nguồn nhân lực thế hệ Z Giải pháp giải quyết các vấn đề trong quản lý nhân sự Để giải quyết những khó khăn trong việc quản lý nhân sự, doanh nghiệp cần áp dụng các giải pháp sau: 1. Đặt ra mục tiêu rõ ràng Mục tiêu rõ ràng là nền tảng cho việc quản lý nhân sự hiệu quả. Mục tiêu rõ ràng giúp doanh nghiệp và nhân viên có được hướng đi, động lực và tiêu chí để làm việc. Mục tiêu rõ ràng cũng giúp doanh nghiệp và nhân viên có thể đo lường, đánh giá và cải thiện kết quả làm việc. Để đặt ra mục tiêu rõ ràng, doanh nghiệp cần tuân theo nguyên tắc SMART: - Specific (Cụ thể): Mục tiêu phải rõ ràng, cụ thể và không gây nhầm lẫn. - Measurable (Đo lường): Mục tiêu phải có thể đo lường được bằng các chỉ số, tiêu chí và phương pháp. - Achievable (Đạt được): Mục tiêu phải có thể đạt được với nguồn lực, thời gian và điều kiện hiện có. - Relevant (Thích hợp): Mục tiêu phải phù hợp với mục tiêu chiến lược, nhu cầu và lợi ích của doanh nghiệp và nhân viên. - Time-bound (Có thời hạn): Mục tiêu phải có thời hạn rõ ràng, hợp lý và khả thi. Đặt ra mục tiêu rõ ràng 2. Đánh giá đúng năng lực nhân viên Đánh giá đúng năng lực nhân viên là một công việc quan trọng trong quản lý nhân sự. Đánh giá đúng năng lực nhân viên giúp doanh nghiệp và nhân viên có được cái nhìn khách quan, chính xác và toàn diện về hiệu suất, ưu điểm và nhược điểm của nhân viên.  Đánh giá đúng năng lực nhân viên cũng giúp doanh nghiệp và nhân viên có thể đưa ra những phản hồi, gợi ý và hướng dẫn cải thiện cho nhân viên. Để đánh giá đúng năng lực nhân viên, doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau: - Bước 1: Xác định các tiêu chí đánh giá Doanh nghiệp cần xác định các tiêu chí đánh giá phù hợp với từng vị trí, bộ phận và mục tiêu của doanh nghiệp. Các tiêu chí đánh giá có thể bao gồm năng lực chuyên môn, kỹ năng mềm, thái độ làm việc, đóng góp cho doanh nghiệp,... - Bước 2: Sử dụng các phương pháp đánh giá Doanh nghiệp cần sử dụng các phương pháp đánh giá hiệu quả, khách quan và công bằng để thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu về năng lực nhân viên. Các phương pháp đánh giá có thể bao gồm đánh giá theo mục tiêu, đánh giá theo kết quả, đánh giá 360 độ, đánh giá tự đánh giá,... - Bước 3: Cung cấp các nhận xét và đề xuất Doanh nghiệp cần cung cấp các nhận xét và đề xuất dựa trên kết quả đánh giá năng lực nhân viên. Các nhận xét và đề xuất cần rõ ràng, cụ thể và khả thi, có cả những điểm mạnh và điểm cần cải thiện của nhân viên. Các nhận xét và đề xuất cũng cần có sự giao tiếp, thảo luận và thống nhất giữa doanh nghiệp và nhân viên. Đánh giá đúng năng lực của nhân viên 3. Xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả Chính sách nhân sự là những quy định, nguyên tắc và hướng dẫn về các vấn đề liên quan đến nhân sự trong doanh nghiệp. Chính sách nhân sự ảnh hưởng đến việc tuyển dụng, đào tạo, đánh giá, thưởng thức, khen thưởng, kỷ luật, nghỉ phép, bảo hiểm,... của nhân viên.  Xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả giúp doanh nghiệp và nhân viên có được sự minh bạch, công bằng và nhất quán trong quản lý nhân sự. Để xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả, doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau: - Bước 1: Phân tích nhu cầu và mong muốn của doanh nghiệp và nhân viên Doanh nghiệp cần phân tích nhu cầu và mong muốn của doanh nghiệp và nhân viên liên quan đến các vấn đề nhân sự. Doanh nghiệp cần xem xét các mục tiêu, chiến lược, văn hóa, ngân sách, pháp luật, v.v. của doanh nghiệp, cũng như các kỳ vọng, quyền lợi, nghĩa vụ, v.v. của nhân viên. - Bước 2: So sánh và tham khảo các chính sách nhân sự của các doanh nghiệp khác:  Doanh nghiệp cần so sánh và tham khảo các chính sách nhân sự của các doanh nghiệp khác trong cùng ngành nghề, cùng khu vực hoặc cùng quy mô. Doanh nghiệp cần tìm hiểu các ưu điểm, nhược điểm, kinh nghiệm và bài học của các chính sách nhân sự của các doanh nghiệp khác, để có thể áp dụng, điều chỉnh hoặc cải tiến cho phù hợp với doanh nghiệp của mình. - Bước 3: Thiết kế và ban hành các chính sách nhân sự:  Doanh nghiệp cần thiết kế và ban hành các chính sách nhân sự dựa trên nhu cầu và mong muốn của doanh nghiệp và nhân viên, cũng như các tham khảo từ các doanh nghiệp khác. Các chính sách nhân sự cần rõ ràng, cụ thể và dễ hiểu, có sự tham gia, thống nhất và cam kết của cả doanh nghiệp và nhân viên. Các chính sách nhân sự cũng cần được công bố, truyền đạt và giải thích cho tất cả nhân viên biết và tuân theo. Xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả giúp doanh nghiệp và nhân viên có được sự minh bạch, công bằng và nhất quán trong quản lý nhân sự 4. Tạo môi trường làm việc thân thiện Môi trường làm việc thân thiện là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự hài lòng, gắn kết và hiệu quả làm việc của nhân viên. Môi trường làm việc thân thiện là một môi trường làm việc có sự an toàn, sạch sẽ, thoải mái, tiện nghi và hỗ trợ cho nhân viên. Môi trường làm việc thân thiện cũng là một môi trường làm việc có sự tôn trọng, tin tưởng, hợp tác và giao lưu giữa nhân viên và người quản lý, giữa các nhân viên với nhau. Để tạo môi trường làm việc thân thiện, doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau: - Cải thiện điều kiện vật chất: Doanh nghiệp cần cải thiện điều kiện vật chất của nơi làm việc, bao gồm cơ sở hạ tầng, thiết bị, dụng cụ, vật liệu,... Doanh nghiệp cần đảm bảo nơi làm việc đủ không gian, ánh sáng, thông thoáng, nhiệt độ, âm thanh,... Doanh nghiệp cần cung cấp các thiết bị, dụng cụ, vật liệu phù hợp với công việc, đảm bảo chất lượng, an toàn và hiện đại. Doanh nghiệp cần duy trì sự sạch sẽ, ngăn nắp và trang trí hợp lý cho nơi làm việc. - Tăng cường giao tiếp và tương tác: Doanh nghiệp cần tăng cường giao tiếp và tương tác giữa nhân viên và người quản lý, giữa các nhân viên với nhau. Doanh nghiệp cần tạo ra các kênh giao tiếp chính thức và không chính thức, bao gồm họp mặt, email, tin nhắn, điện thoại,... Doanh nghiệp cần khuyến khích sự trao đổi, phản hồi và góp ý giữa các bên liên quan. Doanh nghiệp cần tổ chức các hoạt động giao lưu, gắn kết và động viên tinh thần cho nhân viên, bao gồm team building, tiệc tùng, du lịch,... - Thể hiện sự quan tâm và tôn trọng: Doanh nghiệp cần thể hiện sự quan tâm và tôn trọng đối với nhân viên. Doanh nghiệp cần lắng nghe và giải quyết những vấn đề, mong muốn và kỳ vọng của nhân viên. Doanh nghiệp cần công nhận, đánh giá và thưởng thức những đóng góp và thành tích của nhân viên. Doanh nghiệp cần tôn trọng sự khác biệt, đa dạng và bình đẳng của nhân viên. Môi trường làm việc thân thiện là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự hài lòng, gắn kết và hiệu quả làm việc của nhân viên Kết luận Quản lý nhân sự là một trong những hoạt động quan trọng và cũng là một trong những thách thức lớn nhất của doanh nghiệp. Để quản lý nhân sự hiệu quả, doanh nghiệp cần nắm được những khó khăn trong việc quản lý nhân sự, cũng như áp dụng các giải pháp phù hợp để giải quyết chúng. Bằng cách đó, doanh nghiệp có thể xây dựng và duy trì một đội ngũ nhân sự năng động, sáng tạo, gắn kết và hiệu quả, góp phần vào sự phát triển và thành công của doanh nghiệp.

Ngoại ngữ

Cấu trúc enough trong Tiếng Anh? Cấu trúc và cách sử dụng Cấu trúc enough trong Tiếng Anh? Cấu trúc và cách sử dụng Cấu trúc enough là một cấu trúc khá đơn giản và gặp rất nhiều trong các bài thi tiếng Anh. Tuy nhiên, càng đơn giản thì lại càng lắm “cạm bẫy” khi sử dụng. Vì vậy, bạn cần nắm chắc cấu trúc enough và cách sử dụng. Hãy cùng UNICA  tìm hiểu thêm về dạng ngữ pháp này trong bài viết sau đây nhé! Enough là gì? Trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc enough và cách sử dụng là một chủ điểm rất hay. Enough là một tính từ với nghĩa là đủ, đủ dùng. Tuy nhiên, enough được sử dụng vào nhiều mục đích khác nhau nên mức độ đủ của nó khác nhau trong những trường hợp. Trong một vài mục đích, enough được dùng để chỉ số lượng hoặc kích cỡ của sự vật nào đó.  Cấu trúc enough là một cấu trúc khá đơn giản trong tiếng Anh Cấu trúc enough trong Tiếng Anh Cấu trúc enough thể khẳng định Đối với tình từ (Adj) Cấu trúc:  S + am/is/are + adj + enough + (for sb) + to V Lưu ý: Enough được sử dụng sau tính từ và trạng từ. Kết hợp với nó là một động từ nguyên thể có to. Đây là một mẹo làm khi gặp bài tập về cấu trúc enough và cách sử dụng. Eg:  + The weather is nice enough to go to the zoo. (Thời tiết này tốt để đi đến sở thú). Nhận xét: Chủ ngữ là the weather, tính từ là nice, động từ là go. Trong câu ta thấy, sau enough là một to V nguyên thể. + Mai is tall enough to join the team football of the class. (Mai đủ chiều cao để tham gia đội bóng của lớp). + My hair has long enough to cut. (Tóc tôi dài đủ để cắt). Đối với trạng từ (Adv) Cấu trúc: S + V + adv + enough + (for sb) + to V Eg: She drove slowly enough that I could keep up with her. (Cô ấy lái xe đủ chậm để tôi có thể đuổi kịp.) >> Xem thêm: Cấu trúc Used To và cách sử dụng trong Tiếng Anh Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tự tin giao tiếp với người nước ngoài, rèn luyện từ vựng, rèn luyện phản xạ tiếng anh, rèn luyện kỹ năng giao tiếp...Đăng ký ngay. [course_id:595,theme:course] [course_id:286,theme:course] [course_id:3177,theme:course] Cấu trúc enough thể phủ định Đối với tính từ (Adj) Cấu trúc: S + tobe not + adj + enough + for sb + to V (nguyên thể). S + don’t/doesn’t/didn’t+ V + adv + enough + for sb + to V (nguyên thể). Eg:  + I am not strong enough to lift this box. (Tôi không đủ sức mạnh để đẩy cái hộp đó). + He isn’t old enough to go to play game. (Anh ấy không đủ để chơi game). Giống với thể khẳng định, tuy nhiên ở thể phủ định ta thêm not vào sau tobe hoặc thêm trợ động từ phủ định vào. Đối với trạng từ (Adv) Cấu trúc: S + don’t/doesn’t/didn’t +V + adv + enough + (for sb) + to V Eg: + He didn’t speak slowly enough for me to listen. (Anh ấy nói không đủ chậm để tôi có thể nghe được.) Cấu trúc enough với danh từ Nếu enough kết hợp với danh từ thì enough đứng trước danh từ. Đối với danh từ (noun) thể khẳng định Cấu trúc: S + V + enough + Noun + (for sb) + to V Trong cấu trúc này ta thấy, enough đứng trước danh từ và động từ có dạng to V. Eg:  + He doesn’t have enough time to work. (Anh ấy không đủ thời gian để làm). + I don’t have enough money to buy skirt. (Tôi không đủ tiền mua cái váy đó).  Đối với danh từ (noun) thể phủ định Cấu trúc: : S + Trợ động từ + Not + V + Enough + Noun + (for sb) + to V Eg: + She doesn’t have enough money to buy a car. (Cô ấy không đủ tiền để mua ô tô.) Đối với danh từ (noun) thể nghi vấn Cấu trúc: Trợ động từ + S + V + Enough + Noun + (for sb) + to V? Eg: + Will they have enough evidence to prove John is a thief? (Liệu họ có đủ bằng chứng để chứng minh John là trộm không?) Cách sử dụng cấu trúc Enough - Cấu trúc enough và cách sử dụng được dùng để diễn đạt cái gì đó là đủ/quá… cho ai/ cái gì đó…  Cấu trúc sử dụng: enough… for sbd/st. Eg: They weren’t  experience enough for the job. (Họ không đủ kinh nghiệm cho công việc đó). - Khi người dùng muốn diễn đạt nghĩa đủ… để làm gì hoặc quá… để làm gì. Cấu trúc sử dụng: enough … to do sth. Eg: They haven’t got enough to go the cinemas. (Họ không đủ tiền để đi xem phim). Một số lưu ý khi làm bài tập về cấu trúc enough và cách sử dụng Quy tắc cần nhớ khi nối câu bằng Enough - Khi muốn nối hai câu lại với nhau có sử dụng enough cần chú ý: + Quy tắc 1: Nếu trong câu có các từ như too, so, very, quite, extremely đứng trước tính từ, trạng từ khi nối câu sẽ phải lược bỏ. + Trước danh từ mà có many, much, a lot of, lots of… thì bỏ many, much, a lot of, lots lof mới được dùng enough để nối. Eg: - Mary is very beautiful. She can become a model. (Mary thực sự rất xinh. Cô ấy nên trở thành người mẫu). Bây giờ, để cho câu văn hay hơn, liên kết hơn chúng ta sẽ viết lại câu bằng cách sử dụng cấu trúc enough và cách sử dụng của dạng này để nối 2 câu lại. -> She is very beautiful enough to become a model. (Mary thực sự rất xinh. Cô ấy nên trở thành người mẫu). (Cách nối như này là sai) vì sai quy tắc nối enough. Sửa lại thành: -> She is beautiful enough to become a model. - Khi nối 2 câu bằng cấu trúc enough, nếu chủ ngữ của hai câu là một thì được phép lược bỏ for sbd trong câu đi. Eg: - Nam is tall. He is  the captain of the school’s soccer team.  (Nam rất cao. Anh ấy là đội trưởng đội bóng của trường). Nếu chúng ta nối thành: Nam is tall enough for him to be the captain of the school’s soccer team. Đây là cách nối sai vì hai câu đều đang nói tới Nam nên lược bỏ for him. Cách sửa đúng: Nam is tall enough to be the captain of the school’s soccer team. + Trang is very intelligent. She can become a genius. (Trang thực sự rất thông minh. Cô ấy có thể trở thành thiên tài). -> Trang is intelligent enough to become a genius. - Quy tắc 2: Nếu chủ ngữ của câu thứ nhất và tân ngữ của câu thứ hai cùng nói đến một đối tượng thì ta được phép lược bỏ tân ngữ của câu thứ 2 đi. Eg: +  The water is so warm. I can drink it. (Nước thực sự ấm. Tôi có thể uống nó). -> The water is warm enough to drink.  + The hat is very wide. I can’t fit ít. (Chiếc mũ này thực sự rộng. Tôi không thể đội vừa nó). -> The hat isn’t wide enough for me to fit. - Quy tắc 3: Lược bỏ “for sb” phía sau cấu trúc enough nếu chủ ngữ 2 vế câu giống nhau Eg:  - He is short. He can’t take that book off the shelf. = He isn’t tall enough to take that book on the shelf. → Anh ấy không đủ cao để lấy cuốn sách trên kệ. >> Xem thêm: Nắm nhanh cấu trúc As soon as và cách sử dụng trong 3 phút The water is warm enough to drink Cấu trúc enough và too/to Nếu như cấu trúc enough dùng để nói "đủ để làm gì" thì cấu trúc too/to dùng để chỉ "quá để làm gì". Điểm khác biệt giữa 2 cấu trúc này được mô tả như sau: So sánh cấu trúc enough và too/to Cấu trúc enough và cách sử dụng trong tiếng Anh là một phần ngữ pháp rất hay và quan trọng mà người học ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản cần nắm chắc và vận dụng trong bài thi. Đặc biệt với những bạn đang theo học tiếng Anh online thì càng tuyệt đối không được bỏ qua. Với những cấu trúc và mẹo làm bài mà UNICA đã chia sẻ, hy vọng các bạn sẽ hạn chế “mắc bẫy” khi làm bài nhé. Chúc bạn thành công! Cấu trúc SUCH THAT / SO THAT và cách sử dụng
Cấu trúc SUCH THAT / SO THAT và cách sử dụng Cấu trúc such that là một trong những cấu trúc mang tính nhấn mạnh, giúp câu nói của bạn ấn tượng hơn với người nghe. Vậy, bạn đã biết cách sử dụng đúng chuẩn cho dạng ngữ pháp này chưa? Nếu chưa thì hãy tham khảo thêm cấu trúc such that và cách sử dụng nhé! Cấu trúc Such That và cách sử dụng Such that là một cấu trúc câu nhấn mạnh tương tự so that. Cấu trúc câu nhấn mạnh là một cấu trúc được sử dụng để làm tăng khả năng diễn đạt của người nói. Nó nhấn mạnh vào các tính từ, trạng từ của câu. Cấu trúc này có thể kết hợp với một từ vựng, một cụm từ vựng, một cụm tính từ, một cụm trạng từ. Cấu trúc dùng such that và ví dụ - Cấu trúc such that mang nghĩa quá… đến nỗi mà… S + V + such + Adjective + Noun + that + S + V Trong cấu trúc such that và cách sử dụng, nếu danh từ đi sau tính từ không đếm được thì phải bỏ a/an và danh từ đếm được số nhiều không cho mạo từ a/an đứng trước. Eg:  + It was such a hot day that I don’t go to play football. (Nó là một ngày nóng đến mức tôi không muốn đi chơi). + This is such difficult homework that I don’t finish. (Nó là bài tập về nhà khó đến nỗi tôi không làm xong được). So sánh cấu trúc such that với cấu trúc so that - Dùng với danh từ đếm được số ít. S + V + such + a + adj + danh từ không đếm được + that + S + V. Eg: He is such a handsome boy that I love him. (Anh ấy là một chàng trai đẹp tới nỗi tôi yêu anh ta luôn). - Dùng cấu trúc such that trước tính từ và theo sau tính từ là danh từ. Eg: This is such hard work homework that I don’t know. (Đây là một bài tập khó đến nỗi tôi không biết). >> Xem thêm: Thuần thục tất tần tật cấu trúc enough và cách sử dụng Chinh phục tiếng anh từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay. [course_id:3177,theme:course] [course_id:259,theme:course] [course_id:236,theme:course] Cấu trúc SO...THAT Cấu trúc thường Cấu trúc như sau: S + V + so + adjective/ adverb + that + S + V  Eg:  - The tea is so hot that I can’t drink it. (Tách trà nóng quá đến mức tôi không thể uống được.) Một số trường hợp đặc biệt dùng So...That a) Với Few, many, little, much Cấu trúc: S + V + so + few/many/ little/much + N + that + S + V  Eg: I had so few job offers that it wasn’t difficult to select one. (Tôi quá có ít đề nghị công việc đến mức mà nó thật khó khăn để chọn ra 1 công việc.) b) Với danh từ đếm được số ít Cấu trúc: So + adjective + a + singular count noun + that Eg: It was so hot a day that we decided to stay indoors. (Trời quá nóng tới mức mà chúng tôi quyết định ở trong nhà.) So sánh cấu trúc so that và such that - Dùng với tính từ và phó từ: Eg: Nam runs so fast that no one can catch up to him. (Nam chạy nhanh đến nỗi không ai đuổi kịp anh ta). - Dùng với danh từ đếm được số ít: + S + V + such + a + adj + danh từ đếm được số ít + that + S + V. + S + V + so + adj + a + danh từ đếm được số ít + that + S + V. Eg: It was such a hot day that I must swim = It was so hot a day that I must swim. (Nó rất nóng đến nỗi tôi phải đi bơi). Bài tập sử dụng cấu trúc "so/such...that" Bài tập: Sử dụng cấu trúc So that/Such that để viết lại câu sao cho nghĩa không đổi 1) The garden is so large that it took us one hour to clean it. => It is…. 2) The woman is so fool that no one took any notice of her. => She is…. 3) The film is so long that they can’t broadcast it on this night. => It is…. 4) The songs are so interesting that we have listen them many times. => They are…. 5) The news was so bad that he burst into tears on hearing it. => It was…. 6) The water was so hot that it turned my tongue. => It was…. 7) There is so much wind that we can’t go out. => There is such…. 8) The boy is so flabby that every calls him Stuffy. => He is…. 9) The candy is so excellent that all the children want some more. => It is…. 10) The weather was so warm that they had a walk out. => It was…. Đáp án 1)…  It is such a large garden that it took us one hour to clean it. 2)…  She is such a fool woman that no one took any notice of her. 3)… It is such a long film that they can’t broadcast it on this night. 4)… They are such interesting songs that we have listen them many times. 5)… It was such bad news that he burst into tears on hearing it. 6)…  It was such hot water that it turned my tongue. 7)… There is such a lot of wind  that we can’t go out. 8)…  He is such a flabby boy that every calls him Stuffy. 9)…  It is such excellent candy that all the children want some more. 10)…  It was such warm weather that they had a walk out. Bài viết trên chia sẻ một cách dễ hiểu về cấu trúc such that và cách sử dụng. Và UNICA hy vọng mọi người sẽ vận dụng tốt kiến thức này trên con đường chinh phục tiếng Anh.  Chúc bạn thành công! >> Xem thêm: Cấu trúc Used To và cách sử dụng trong Tiếng Anh
Cách dùng one/another/other/the other/others/the others dễ hiểu nhất
Cách dùng one/another/other/the other/others/the others dễ hiểu nhất Ngữ pháp tiếng Anh luôn đa dạng, phong phú với lượng kiến thức “khổng lồ”. Trong đó, cách dùng one/ another/ other/ the other/ others/ the others là một phần kiến thức khá quan trọng. Bài viết sau đây, UNICA sẽ giúp các bạn không bị “mắc bẫy" trong khi học tiếng Anh nhé! 1. Cách sử dụng Another Another là một tính từ mang ý nghĩa là khác, nữa. Những xét theo một khía cạnh khác của danh từ thì Another lại mang nghĩa là người khác, cái khác. Vì là một từ đã được xác định nên nó thường được sử dụng trước danh từ số ít hoặc đại từ. - Another là từ được ghép bởi hai từ là an và other, với nghĩa đề cập tới cái gì đó được mang thêm vào, cho thêm. Eg: Do you want another eat? (Bạn có muốn ăn nữa không?). Do you want another eat?  Có nghĩa là bạn đã ăn 1 bát hoặc nhiều hơn 1 bát, nhưng người nói vẫn muốn mời bạn ăn thêm, để xem bạn có ăn được nữa không. - Another + danh từ số ít. Vì là từ xác định nên từ sau nó là một danh từ, do another là số ít nên danh từ đi sau cũng là số ít, có tác dụng bổ nghĩa cho danh từ theo sau. Eg:  + Would you like another cup of tea? (Bạn có uống thêm một tách trà nữa không?). + I should choose another hat. (Tôi nên chọn cái mũ khác). - Another + one  Khi người nói sử dụng cụm từ another one trong câu có nghĩa là người nói muốn tránh sự lặp lại. Tức là thay thế cho một danh từ, cụm danh từ đã đề cập ở vế trước để câu nói không bị nhắc lại danh từ quá nhiều,và thiếu  khoa học. Eg:  + Her door was broken. I think she need bought another one. (Cửa nhà cô ta bị vỡ. Tôi nghĩ cô ấy cần mua một cái khác). Nhận xét: Door là danh từ  chỉ cái cửa, thay vì trong câu lặp lại từ door một lần, thì người nói thay bằng “another one”. + I bought 3 eggs but I think I need another one. (Tôi mua 3 quả trứng những tôi nghĩ mình cần thêm 1 quả khác). - Another + số đếm + danh từ số nhiều. Ngoài cấu trúc another + danh từ số ít thì còn một cấu trúc another + số đếm + danh từ số nhiều. Eg: He doesn’t want come back home, so he will spend another 2 day in Ha Noi. (Anh ấy không muốn trở về nhà, vì vậy anh ấy sẽ ở thêm 2 ngày ở Hà Nội). - Another vẫn đi kèm với a couple of, a few,... My sister gave me a few more minutes before checking test.  - Another được sử dụng như một đại từ trong tiếng Anh. Eg: I didn’t eat the apple, so I eat another.  Bình thường bạn phải viết là I didn’t eat the apple, so I eat another apple, nhưng another được dùng như đại từ nên another apple = another. >> Xem thêm: Phân loại và cách sử dụng mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tự tin giao tiếp với người nước ngoài, rèn luyện từ vựng, rèn luyện phản xạ tiếng anh, rèn luyện kỹ năng giao tiếp...Đăng ký ngay. [course_id:595,theme:course] [course_id:286,theme:course] [course_id:3177,theme:course] 2. Cách sử dụng Other Khác với nother, other có nghĩa là người hoặc vật được thêm vào hoặc những hành động, sự việc đã được nêu lên, ngụ ý trước đó. Cũng là một từ loại đã được xác định nên other thường đứng trước danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được và đại từ nên cách sử dụng của nó thường là thay thế cho danh từ hoặc đại từ được nhắc đến. - Other đề cập tới cái gì đó khác biệt, phân biệt giữa cái này và cái kia, nhằm so sánh cho người đọc hiểu. Eg: I have 2 apples. This apples is red. The other fruit is green. (Tôi có 2 quả táo. Quả táo này thì màu đỏ. Quả còn lại thì màu xanh). - Other + danh từ không đếm được. Nếu nother + danh từ số ít thì other + danh từ không đếm được. Eg: Some information is  very useful, other information is not. (Một số thông tin thực sự có ích, những thông tin khác thì không). - Other + danh từ đếm được số nhiều. Nếu nother được sử dụng khi ta thêm một cái gì đó hoặc một cái khác vào thì nother được dùng cho trường hợp người nói thêm nhiều một thứ vào gì đó.  Eg: They have other pens for you to choose. (Họ có nhiều cái bút để bạn chọn). - Cấu trúc other + từ đã xác định + danh từ số ít. Từ xác định ở đây có thể là danh từ đã được nhắc đến trước đó, là tên riêng, là địa điểm,... Eg:  + He can speak 2 languages. One is China and the other is English. (Anh ấy có thể nói hai ngôn ngữ. Một là Trung Quốc. Và tiếng còn lại là tiếng Anh). Nhận xét trong ví dụ này ta thấy có 2 loại từ đặc biệt đó là one và the other. 2 loại từ này, sẽ được đi phân tích ở cuối bài, các bạn hãy theo dõi để biết cách sử dụng của one và the other. + They have no other tree. (Họ chẳng còn cái ghế nào). - Other + ones Nếu nother + one thì ngược lại ta có other + ones được sử dụng thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ mà chúng đề cập đằng trước đó và không muốn lại lặp lại. Eg: I don’t like eat hot dog. I want other ones. (Tôi không thích ăn xúc xích. Tôi muốn những ăn cái khác). Nhận xét: Tôi không thích ăn xúc xích, vì thế đừng mang tiếp ra, hãy mang những thứ khác. Sự khác biệt cơ bản về danh từ đi sau của nother/other 3. Cách sử dụng the other và the others Ban đầu nhìn, chắc hẳn người học sẽ lầm tưởng rằng the others là số nhiều của the other. Chắc chắn rằng 100% người học đều có suy nghĩ như vậy. Tuy nhiên, nếu ai làm tưởng như vậy thì hãy “dập” ngay những điều đó nếu không muốn mắc sai lầm khi bắt tay vào làm bài tập. Tại sao lại như vậy? Sử dụng the others cho những thứ khác cuối cùng 3.1. Cách dùng của the other - The other là một từ loại được xác định nên nó sẽ có cấu trúc đơn giản: The other + danh từ số ít. Cấu trúc được sử dụng mang ý nghĩa cái còn lại nào đó trong 2 cái. Nghĩa là chúng ta chỉ được đi xét trong 2 cái, nếu trên 2 cái mà sử dụng the other là sai. Trong 2 cái có thể là người vật, sự vật, hiện tượng xung quanh đời sống. Eg:  + I have two chocolate candies. The other candy broken. (Tôi có hai cái kẹo socola. Một cái  kẹo trong đó đã bị vỡ). Nhận xét: Người nói đang nói cho người nghe về cái kẹo của mình. Trong đó có 1 cái đã vỡ, và người nghe sẽ tự hỏi rằng cái còn lại thì không làm sao cả. + This television in my room is very big. The other television is very small. (Cái ti vi  trong phòng của tôi thực sự rất to. Cái còn lại thì thực sự bé). This television in my room is very big - The other + danh từ số nhiều: Những cái còn lại hoặc những người còn lại trong nhóm có nhiều người. + Linh and Thao are here, but where are the other kids? (Linh và Thảo ở đây, nhưng những đứa trẻ khác đâu rồi?). +  The red pen and black pen were broken. The other pen are still good. (Cái bút đỏ và đen đã bị vỡ. Những cái còn lại vẫn tốt). Có nghĩa là trong một hộp bút thì có cây bút màu đen và đỏ đã bị vỡ do va đập hoặc một nguyên nhân nào đó. Ngoài 2 cây đó ra, số bút còn lại vẫn nguyên vẹn, bình thường. - The other được sử dụng như một đại từ. Nhắc lại kiến thức về đại từ một chút, ta biết đại từ là một lớp từ được dùng để xưng hô hoặc để thay thế cho danh từ, động từ, tính từ hoặc cụm danh từng  cụm động từ, cụm tính từ trong câu không bị lặp lại. Tương tự vậy, chức năng của the other cũng dùng để thay thế những cụm đó không bị lặp trong câu. I have 2 cats, one name is Bu and the other name is Tu. (Tôi có hai con mèo, một con tên là Bu và con kia tên Tu). 3.2. Cách dùng của the others The others có nghĩa là những cái khác còn lại cuối cùng, được sử dụng như một đại từ giữ chức năng chủ ngữ trong câu. Khác với the other là cái còn lại trong các thứ, the others là cái còn lại cuối cùng, đây là sự phân biệt lớn nhất khi dùng the other và the others. Eg: The others are from Korean. (Những người còn lại cuối cùng đến từ Hàn Quốc). 4. Cách sử dụng others - Được mang nghĩa là những thứ khác nữa, được sử dụng như chức năng của địa từ với vai trò chủ ngữ trong câu. Eg: Others are from Vietnam. (Những người khác nữa đến từ Việt Nam). - Mặt khác, others là một đại từ xác định rồi nên theo sau nó không cần bất kỳ một từ nào cả. Eg: Those skirts don’t suit me. Do you have any others? (Những cái váy đó không phù hợp với tôi. Bạn còn những cái nào khác không?). Those skirts don’t suit me Nếu không dùng others thì câu sẽ thành: The Those skirts don’t suit me. Do you have any other skirts? Nhận xét thấy: 2 câu đang mang nghĩa giống nhau nhưng khác nhau chủ yếu là một câu other skirts, có danh từ số nhiều đi sau other. Một cái là others không có bất kì gì đi sau. 5. Cách sử dụng one - One là một đại từ chỉ thị, đại từ bất đích được dùng để thay thế cho một danh từ đã được nói tới trước đó. Eg: This pen is made of gold. I like that one. (Cái bút được làm bằng vàng. Tôi thích nó). - Không được dùng là a one mà phải thêm tính từ vào. Eg: A red one, a blue one, a big one… - Không dùng one cho danh từ không đếm được. - Có thể dùng one với every, each, any… Eg: Every one of the cups tea were broken. (Cái tách trà nào cũng bị hỏng). - One có thể dùng trong so sánh nhất, one không bao giờ được đứng một mình sau tính từ sở hữu mà phải đi kèm với tính từ. - One còn bằng với somebody. Ngoài ra one còn được dùng thay thế cho những số đếm… Tuy nhiên trong trường hợp này không được có mạo từ và tính từ đứng trước. Eg: One who goes to school is call a student. (Người đi học được gọi là học sinh). >> Xem thêm: Cách phân biệt A Few và Few, A Little và Little trong Tiếng Anh 6. Bài tập vận dụng one/ another/ other/ the other/ others/ the others Bài tập 1: Điền one/ another/ other/ the other/ others/ the others vào chỗ trống: 1. I don’t like that movie. Is there……… one that we can watch? Movie - (ˈmuːvi) 2.  Are there any dishes………without meat? (miːt) 3. Do you accept……..types of payment besides cash? (kæʃ) 4.  need to buy……….motobike, I lost mine!  (ˈtʃɑːdʒə(r)) 5.  I don’t like crabs, but I love……………. kinds of seafood.  (ˈɔɪstə(r)) 6. This morning, my crush say Hi on ……….. side of the yard. (jɑːd) 7. This student is from Japanese ……… are from Iran. 8. Why are you here? Where is …………? Đáp án 1. another 2. other 3. other 4. another 5. other 6. the other 7. Others  8. The others Phân biệt cách dùng one/another/other/the other/others/the others là một phần học ngữ pháp tiếng Anh rất quan trọng. Với lượng kiến thức rất dài và khó, việc học chủ đề này không thể “hấp tấp” chạy theo số lượng, học qua được. Chúc bạn thành công!
Xem thêm bài viết

Tin học văn phòng

Cách sử dụng hàm IF với điều kiện ngày tháng trong Excel Cách sử dụng hàm IF với điều kiện ngày tháng trong Excel Hàm IF là một trong những hàm thông dụng của Excel. Sử dụng hàm IF giúp bạn kiểm tra một điều kiện cụ thể trong bảng tính. Nếu bạn đang tìm hiểu về hàm IF với điều kiện ngày tháng năm để trả về kết quả theo điều kiện đặt ra thì đây là bài viết hữu ích dành cho bạn. Trong nội dung bài viết này, Unica sẽ hướng dẫn bạn sử dụng hàm IF với điều kiện ngày tháng thông qua công thức và ví dụ thực tế đơn giản, dễ hiểu. Bên cạnh đó, Unica còn hướng dẫn bạn sử dụng hàm IF 2 điều kiện, hàm IF có 3 điều kiện và những điều cần lưu ý khi sử dụng hàm IF có điều kiện. 1. Hàm IF trong Excel có chức năng gì? Hàm IF được xem là một trong những hàm được sử dụng phổ biến trong excel. Chức năng của hàm IF là: - Cho phép bạn tạo ra so sánh logic giữa các giá trị dựa theo điều kiện kiểm tra. Nói dễ hiểu hơn, hàm IF là hàm biện luận, “Nếu giá trị đạt điều kiện thì kết quả trả về sẽ là…, nếu không đạt điều kiện thì kết quả trả về sẽ là…”  - Hàm IF còn được kết hợp với các hàm khác trong excel để hỗ trợ công việc. Hàm IF trong excel >>> Xem thêm: Hàm đếm có nhiều điều kiện trong excel COUNTIFS: Công thức và cách dùng 2. Cú pháp hàm IF =IF (logical_test, [value_if_true], [value_if_false]) Trong đó: - Logical_test: là giá trị hoặc biểu thức có tính logic - Value_if_true: Giá trị mà hàm trả về nếu biểu thức trả về giá trị đúng - Value_if_false: Giá trị trả về nếu hàm logic có kết quả sai >>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH EXCEL TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO" [blog_custom:2] [trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2851&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Ví dụ minh họa: Cho bảng dữ liệu sau, từ điểm số của học sinh, kiểm tra kết quả đậu - Trượt. Nếu điểm số >5 hoặc =5 thì được lên lớp, nếu nhỏ hơn 5 thì học lại.  Công thức áp dụng như sau: =IF(C2>=5;"Lên lớp";"Học lại") 3. Cách sử dụng hàm IF với điều kiện ngày tháng Trong nội dung bài chia sẻ này, chúng tôi sẽ tập trung vào các ví dụ minh họa để giúp bạn biết cách dùng hàm điều kiện ngày tháng trong excel. 3.1. Hàm IF 2 điều kiện Chúng ta có bảng tính Bảng tính minh hoạ dữ liệu Yêu cầu: Hãy tính giá ưu đãi với 2 điều kiện sau: Nếu tuổi người mua dưới 30 tuổi và ngày mua hàng trước ngày 20/10/2023 sẽ được tính giá ưu đãi là 40.000  Cách thực hiện: - Bước 1: Xác định công thức sử dụng Trong trường hợp này, chúng ta có 2 điều kiện để xác định giá trị trả về. Do đó, để biện luận chúng ta sẽ sử dụng hàm AND để liên kết các điều kiện với nhau. Công thức áp dụng cụ thể như sau: =IF(AND(DATEVALUE("10/20/2023")>=D3,C3<30),40000,50000) - Bước 2: Áp dụng công thức vào bảng tính Công thức hàm IF - Bước 3: Nhấn Enter để nhận kết quả Kết quả tính hàm IF 2 điều kiện - Bước 4: Sử dụng chuột phải để fill công thức vào các ô còn lại. Áp dụng công thức cho những hàng còn lại 3.2. Hàm IF có 3 điều kiện Chúng ta có bảng tính Bảng tính minh hoạ dữ liệu Yêu cầu: Hãy tính giá ưu đãi với 3 điều kiện sau: 1. Nếu ngày mua là ngày 15/10/2023 thì giá ưu đãi sẽ là 50% giá gốc. 2. Nếu tuổi người mua nhỏ hơn hoặc bằng 16 thì giá ưu đãi là 40.000 3. Nếu tuổi người mua lớn hơn hoặc bằng 60 thì giá ưu đãi là 0. Cách thực hiện: - Bước 1: Xác định công thức sử dụng Căn cứ theo 3 điều kiện yêu cầu trên, chúng ta sẽ có công thức sau: =IF(DATEVALUE("10/15/2023")=D3,E3/2,IF(C3<=16,40000,IF(C3>=60,0,50000))) - Bước 2: Áp dụng công thức vào bảng tính Áp dụng công thức hàm IF 3 điều kiện - Bước 3: Nhấn Enter để nhận kết quả Kết quả hàm IF 3 điều kiện - Bước 4: Dùng chuột phải để fill công thức vào các ô còn lại Fill công thức cho các ô còn lại 4. Các cách sử dụng hàm IF khác Ở phần trên, chúng tôi đã hướng dẫn bạn cách dùng hàm IF với ngày tháng. Để giúp bạn hiểu rõ hơn cách dùng hàm IF trong excel, chúng tôi sẽ tổng hợp thêm các trường hợp thường dùng khác của hàm IF ở nội dung bên dưới. 4.1. Hàm IF với điều kiện là chữ Chúng ta có bảng tính dưới đây Bảng dữ liệu cho trước Yêu cầu: Hãy xác định điểm cộng cho học sinh theo điều kiện sau: - Nếu học sinh ở vùng 1 sẽ không cộng điểm. - Nếu học sinh ở vùng 2 sẽ được cộng 0.5 điểm - Nếu học sinh ở vùng 3 sẽ được cộng 1 điểm Cách thực hiện như sau: - Bước 1: Chúng ta cần xác định công thức hàm IF cần sử dụng trong trường hợp này. =IF(D3="Vùng 1",0,(IF(D3="Vùng 2",0.5,1))) Ở công thức này, bạn hãy chú ý: Do điều kiện của chúng ta là chữ, nên khi đưa vào hàm IF bạn cần đặt điều kiện chữ trong dấu ngoặc kép “Vùng 1”, “vùng 2”,... - Bước 2: Áp dụng công thức vào bảng tính Công thức hàm IF với điều kiện số - Bước 3: Nhấn Enter để nhận kết quả Kết quả hàm IF với điều kiện số - Bước 4: Sử dụng chuột trái để fill công thức xuống các ô tính còn lại Fill công thức cho ô còn lại Lưu ý: Bạn hãy kiểm tra cột kết quả trả về (tức cột H). Bạn sẽ thấy, kết quả hiển thị không đúng với các học sinh ở vùng 2 sẽ được cộng 0,5. Tuy nhiên, kết quả trả về lại là 1. Đây là do lỗi định dạng. Do đó, bạn cần thực hiện thêm bước tùy chỉnh lại định dạng số ở cột kết quả.  - Bước 5: Định dạng lại kết quả hiển thị số ở cột kết quả.  + Chọn vùng dữ liệu cần định dạng lại Chọn vùng dữ liệu cần định dạng + Nhấn chuột phải vào vùng chọn rồi chọn “Format Cells…”.  Chọn Format Cells + Khi hộp thoại hiển thị, bạn hãy chọn tab "Number". Chọn tiếp mục "Number". Sau đó nhìn qua bên phải hộp thoại, ở mục "Decimal places" bạn hãy nhập số 1. Sau đó tick chọn "Use 1000 Separator (,1).  Thao tác định dạng lại dữ liệu + Cuối cùng nhấn “OK” để nhận kết quả 4.2. Hàm IF cho dữ liệu và ô trống Chúng ta có bảng tính Bảng dữ liệu cho trước Yêu cầu: Đối với các học sinh không có điểm số môn Lý hãy ghi chú là “Bỏ thi” Cách thực hiện như sau: - Bước 1: Phân tích yêu cầu bảng tính. Theo yêu cầu bảng tính, chúng ta sẽ có, đối với cột điểm môn Lý (cột F). Nếu cột không có điểm, tức là cột bỏ trống kết quả, có nghĩa là học sinh “Bỏ thi” - Bước 2: Xác định công thức sử dụng Theo phân tích yêu cầu bảng tính, chúng ta sẽ sử dụng công thức tính sau: =IF(ISBLANK(F3),"Bỏ thi",F3) Trong đó: ISBLANK(F3) là hàm giúp kiểm tra F3 có phải ô có trống hay không. - Bước 3: Áp dụng công thức vào bảng tính Nhập công thức vào bảng tính - Bước 4: Nhấn Enter để nhận kết quả Kết quả hàm IF nhận được - Bước 5: Sử dụng chuột phải để fill công thức vào các ô còn lại. Kết quả của toàn bộ bảng tính 4.3. Hàm IF trong việc xếp loại theo điểm số Chúng ta có bảng tính Ví dụ bảng tính cho trước Yêu cầu: Hãy xếp loại học sinh theo điều kiện sau đây: - Nếu điểm trung bình lớn hơn hoặc bằng 8 là loại giỏi. - Nếu điểm trung bình lớn hơn hoặc bằng 6.5 và nhỏ hơn 8 là loại khá - Nếu điểm trung bình lớn hơn 5 và nhỏ hơn 6.5 là loại trung bình.  - Nếu điểm trung bình lớn hơn hoặc bằng 3.5 và nhỏ hơn 5 là loại yếu. - Nếu điểm trung bình nhỏ hơn 3.5 là loại kém. Cách thực hiện như sau: - Bước 1: Lập công thức tính theo điều kiện yêu cầu =IF(H3>=8,"Giỏi",IF(H3>=6.5,"Khá",IF(H3>=5,"Trung bình",IF(H3>=3.5,"Yếu","Kém")))) - Bước 2: Đưa công thức vào bảng tính Công thức xếp loại theo điểm số - Bước 3: Nhấn Enter để nhận kết quả Kết quả xếp loại hàm IF nhận được - Bước 4: Sử dụng chuột phải để fill công thức vào các ô còn lại Áp dụng công thức cho toàn bộ ô >>> Xem thêm: Cách copy bảng từ word sang excel mà vẫn giữ nguyên định dạng 4.4. Hướng dẫn cách tính hàm IF với hàm tính khác Hàm IF có thể kết hợp với rất nhiều hàm khác trong excel. Trong phần nội dung này chúng tôi sẽ tiếp tục đề cập đến các kết hợp với hàm điều kiện ngày tháng trong excel để giúp bạn hiểu rõ cách dùng hàm IF có điều kiện ngày tháng. 4.4.1. Hàm IF ngày tháng kết hợp với hàm TODAY Chúng ta có bảng tính Ví dụ cho một bảng dữ liệu Yêu cầu: Nếu ngày nhập hàng đã quá 15 ngày thì ghi nhận là “Hết hạn”. Nếu ngày nhập hàng ít hơn hoặc bằng 15 ngày ghi nhận là “Bán tiếp” Cách thực hiện - Bước 1: Xác định công thức sử dụng theo yêu cầu Để có thể xác định được số ngày nhập hàng chúng ta cần sử dụng hàm IF so sánh ngày tháng hiện tại với ngày nhập hàng. Trong trường hợp này chúng ta sẽ sử dụng hàm IF kết hợp với hàm Today theo công thức sau: =IF(TODAY()-C2>15,"Hết hạn","Bán tiếp") - Bước 2: Áp dụng công thức vào bảng tính Nhập công thức hàm IF kết hợp hàm TODAY - Bước 3: Nhấn Enter để nhận kết quả Kết quả nhận được - Bước 4: Sử dụng chuột phải để fill công thức đến các ô còn lại Kết quả hiển thị toàn bộ bảng tính 4.4.2. Sử dụng hàm IF điều kiện ngày tháng kết hợp với hàm Datevalue Chúng ta có bảng tính: Ví dụ bảng dữ liệu  Yêu cầu:  Nếu ngày bán hết sản phẩm là ngày trước ngày 19/10/2023 thì ghi nhận là “Hoàn thành”, nếu ngày bán hết sản phẩm sau ngày 19/10/2023 thì ghi nhận là “Cần xem xét” Cách thực hiện: - Bước 1: Phân tích điều kiện và xác định công thức sử dụng: Trong trường hợp này, chúng ta có thể áp dụng 1 trong 2 công thức sau: + Trường hợp 1: Công thức so sánh điều kiện lớn hơn ngày trong excel =IF(DATEVALUE("10/19/2023") + Trường hợp 2: Công thức so sánh điều kiện nhỏ hơn ngày trong excel =IF(D2 - Bước 2: Áp dụng công thức vào bảng tính + Trường hợp 1:  Công thức tính trường hợp 1 Nhấn Enter để nhận kết quả   Kết quả tính theo trường hợp 1 + Trường hợp 2:    Công thức tính theo trường hợp 2 Nhấn Enter để nhận kết quả   Kết quả tính trường hợp 2 - Bước 3: Sử dụng chuột phải để fill công thức vào các ô còn lại   Áp dụng công thức cho các ô trong bảng 5. Những điều cần lưu ý khi sử dụng hàm IF có điều kiện Khi bạn sử dụng hàm điều kiện ngày tháng trong excel để thuận tiện và đạt được kết quả như mong muốn thì bạn cần lưu ý những điểm sau:  5.1. Đảm bảo cú pháp chính xác Bạn hãy lưu ý công thức hàm IF sẽ luôn có 3 giá trị lần lượt là - Giá trị điều kiện so sánh - Kết quả trả về nếu đúng - Kết quả trả về nếu sai Mỗi giá trị sẽ được phân biệt với dấu “,”. Đồng thời, nếu giá trị trong cú pháp ở dạng chữ (ký tự văn bản) thì phải đặt trong dấu ngoặc kép “”. Nếu cú pháp công thức sai hoặc tên hàm sai thì kết quả trả về luôn bị lỗi. Bạn hãy tham khảo ví dụ minh họa dưới đây   Lưu ý khi sử dụng hàm if với điều kiện ngày tháng Lỗi cú pháp trong trường hợp này là giữa kết quả đúng theo điều kiện là “Hoàn Thành” và kết quả sai theo điều kiện “Cần xem xét” phải là dấu “,”. Tuy nhiên, cú pháp sử dụng là dấu “;”. Do đó, excel đã báo lỗi cú pháp. Bạn chỉ cần điều chỉnh lại cú pháp đúng sẽ nhận được kết quả. 5.2. Xác định rõ điều kiện Đối với công thức IF 2 điều kiện trở lên, chúng ta cần xác định rõ các điều kiện yêu cầu để đảm bảo kết quả chính xác nhất.  Ví dụ, chúng ta có bảng tính   Bảng tính cho trước  Yêu cầu: Nếu thời gian bán hàng ít hơn 7 ngày là bán chạy, 10 ngày là bình thường, và hơn 10 ngày là bán chậm. Trong trường hợp này chúng ta sẽ xác định rõ điều kiện (Ngày bán hết - ngày nhập)<7 thì ghi nhận là bán chạy; (Ngày bán hết - ngày nhập)<10 thì ghi nhận là bình thường, còn lại là bán chậm. Như vậy công thức áp dụng vào bảng tính như sau: =IF((D2-C2)<7,"Bán chạy",IF((D2-C2)<10,"Bình thường","Bán chậm"))   Kết quả bảng tính 5.3. Đảm bảo đúng thứ tự Nếu cú pháp công thức không đúng thứ tự biện luận, kết quả trả về sẽ không đảm bảo được độ chính xác. Ví dụ:  Nếu công thức đúng là =IF((D2-C2)<7,"Bán chạy",IF((D2-C2)<10,"Bình thường","Bán chậm")) Mà chúng ta sắp xếp thứ tự điều kiện biện luận là =IF((D2-C2)<7,"Bán chạy",IF((D2-C2)<10,"Bán chậm""Bình thường"))  Như vậy, dù kết quả trả về không bị báo lỗi nhưng kết quả hiển thị đã không đúng với điều kiện yêu cầu. 5.4. Kiểm tra kết quả cẩn thận Khi sử dụng hàm IF kết quả trả về sẽ gặp một số trường hợp sau: - Kết quả hiển thị sẽ xuất hiển thị là số nhưng có thể định dạng kết quả là dạng văn bản.  - Kết quả hiển thị không đúng với kết quả gốc do chế độ tự động làm tròn phân số trong excel. Ví dụ: 0.5 sẽ được tự động làm tròn là 1 hoặc 2.25 sẽ được tự động làm tròn là 2,...  Trong trường hợp này, nếu bạn sử dụng kết quả vào phép tính sẽ trả về kết quả sai. Do đó, nếu muốn sử dụng chính xác hơn ở các bước tính tiếp theo, bạn hãy chú ý đến định dạng kết quả.  Kết quả trả về Do tính năng tự động làm tròn của excel nên kết quả không đúng với điều kiện. Trong trường hợp này chúng ta cần định dạng lại để nhận kết quả đúng.   Bảng hiển thị kết quả đúng 5.5. Kiểm tra dữ liệu đầu vào Khi sử dụng hàm IF với điều kiện ngày tháng mà kết quả trả về không đúng mặc dù cú pháp, điều kiện đều đúng. Lúc này, bạn cần kiểm tra lại dữ liệu đầu vào. Cụ thể là: - Định dạng dữ liệu ngày tháng năm - Định dạng văn bản - Định dạng ký tự  - Độ chính xác của dữ liệu đầu vào. >>> Xem thêm: Cách sử dụng hàm NETWORKDAYS trong excel để tính ngày 6. Một số lỗi sai thông thường trong hàm điều kiện và cách sửa Dưới đây là một số lỗi thường gặp khi bạn sử dụng hàm IF có điều kiện và giải pháp khắc phục cho bạn tham khảo, hãy bỏ túi ngay nhé. 6.1. Kết quả hiển thị bằng 0 Nguyên nhân: Lỗi này xảy ra khi giá trị value_IF_true hoặc value_IF_false bị bỏ trống. Giải pháp: Nếu bạn muốn kết quả trả về là ô trống thay vì 0 thì hãy thay đổi value_IF_false thành giá trị khoảng trắng đặt trong dấu ngoặc kép “ “. 6.2. Kết quả hiển thị #NAME? Nguyên nhân: Đây là lỗi xuất hiện khi bạn nhập sai tên hàm. Ví dụ tên hàm bạn nhập là IFf hoặc uf, of,... thì kết quả hiển thị sẽ là #NAME.   Lỗi khi sử dụng hàm Giải pháp: Bạn hãy sửa lại tên hàm và nhận kết quả đúng   Kết quả sửa lỗi 7. Tổng kết Như vậy là chúng tôi đã hoàn thành chia sẻ với bạn kiến thức về hàm IF với điều kiện ngày tháng năm. Và cách sử dụng hàm IF với các hàm kết hợp khác cũng như những lưu ý khi sử dụng hàm IF. Nếu bạn muốn thực hành thêm các yêu cầu phức tạp với hàm IF hãy đăng ký ngay khóa học excel nâng cao. Cách vẽ mũi tên trong Excel cực đơn giản cho mọi phiên bản
Cách vẽ mũi tên trong Excel cực đơn giản cho mọi phiên bản Mũi tên là một trong những ký hiệu thường được sử dụng trong Excel để biểu diễn sự liên kết, hướng dẫn hoặc biến đổi giữa các ô, các đối tượng, hoặc các đồ thị. Trong bài học excel online này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về ký hiệu mũi tên trong Excel, khi nào cần vẽ mũi tên trong Excel, và cách vẽ mũi tên trong excel cũng như chỉnh sửa, di chuyển và khóa phím mũi tên trong Excel. Ký hiệu mũi tên trong Excel Biểu tượng mũi tên trong excel là một loại đối tượng hình học có hai đầu là đầu nhọn và đầu rộng. Đầu nhọn biểu diễn hướng của mũi tên, còn đầu rộng biểu diễn nguồn của mũi tên. Mũi tên có thể có nhiều kiểu dáng khác nhau, như mũi tên thẳng, mũi tên cong, mũi tên đôi, mũi tên chéo,... Mũi tên cũng có thể có nhiều màu sắc và kích thước khác nhau. Để chèn hình mũi tên trong excel, bạn có thể sử dụng công cụ Hình (Shapes) trên thanh công cụ Chèn (Insert). Sau đó, bạn chọn loại mũi tên bạn muốn từ danh sách các hình có sẵn. Bạn có thể kéo chuột để vẽ mũi tên trên bảng tính theo kích thước mong muốn. Mũi tên trong Excel là một loại đối tượng hình học có hai đầu là đầu nhọn và đầu rộng Khi nào cần vẽ mũi tên trong Excel Mũi tên trong Excel có nhiều ứng dụng khác nhau, tuỳ thuộc vào mục đích của người dùng. Dưới đây là một số trường hợp thường gặp khi cần vẽ mũi tên trong Excel: 1. Khi thực hiện vẽ các sơ đồ tư duy Sơ đồ tư duy là một công cụ hữu ích để tổ chức và trình bày các ý tưởng, thông tin, hoặc quy trình. Sơ đồ tư duy thường bao gồm các khối thông tin được nối với nhau bởi các mũi tên để biểu diễn sự liên quan hoặc sự phân cấp giữa chúng. Ví dụ, bạn có thể vẽ một sơ đồ tư duy để lập kế hoạch cho một dự án, phân tích một vấn đề, hoặc tổng hợp kiến thức. Để vẽ sơ đồ tư duy trong Excel, bạn có thể sử dụng công cụ SmartArt trên thanh công cụ Chèn (Insert). Bạn chọn loại sơ đồ bạn muốn từ danh sách các SmartArt có sẵn. Bạn có thể nhập nội dung cho các khối thông tin và điều chỉnh kích thước, màu sắc, và hình dạng của chúng. Bạn cũng có thể thêm hoặc xóa các khối thông tin hoặc các mũi tên theo ý muốn. Dùng mũi tên khi vẽ sơ đồ tư duy 2. Khi muốn chỉ dẫn cho người xem đến một ô nào đó Một trường hợp khác cần thực hiện cách vẽ mũi tên trong excel là khi bạn muốn chỉ dẫn cho người xem đến một ô nào đó trên bảng tính. Đây là một cách hiệu quả để thu hút sự chú ý, làm nổi bật, hoặc giải thích một ô quan trọng hoặc có chứa công thức phức tạp. Ví dụ, bạn có thể vẽ một mũi tên để chỉ dẫn cho người xem đến ô tổng kết kết quả của một bảng tính. Để vẽ mũi tên để chỉ dẫn cho người xem đến một ô nào đó, bạn có thể sử dụng công cụ Hình (Shapes) trên thanh công cụ Chèn (Insert) như đã nói ở trên. Bạn chọn loại mũi tên bạn muốn và vẽ nó từ nguồn đến đích. Bạn có thể thêm một khung văn bản để ghi chú hoặc giải thích cho mũi tên. >>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH EXCEL TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO" [blog_custom:2] [trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2851&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] 3. Khi vẽ các đồ thị hàm số Một ứng dụng khác của mũi tên trong Excel là khi bạn muốn vẽ các đồ thị hàm số. Đồ thị hàm số là biểu diễn hình học của sự biến thiên của một hàm số theo một biến số. Đồ thị hàm số thường được vẽ trên một hệ trục toạ độ, trong đó trục hoành biểu diễn biến số, còn trục tung biểu diễn giá trị của hàm số. Mũi tên được sử dụng để chỉ dẫn hướng của các trục và các giới hạn của đồ thị. Dùng mũi tên khi vẽ đồ thị hàm số Để vẽ các đồ thị hàm số trong Excel, bạn có thể sử dụng công cụ Đồ thị (Chart) trên thanh công cụ Chèn (Insert). Bạn chọn loại đồ thị bạn muốn từ danh sách các đồ thị có sẵn. Bạn nhập dữ liệu cho đồ thị và điều chỉnh các thuộc tính như tiêu đề, nhãn, lưới,... Bạn có thể thêm các mũi tên để chỉ dẫn cho các trục và các giới hạn của đồ thị bằng cách sử dụng công cụ Hình (Shapes) như đã nói ở trên. >>> Xem thêm: Gợi ý 8 cách thêm dấu tích trong excel, bạn đã biết chưa? Cách vẽ mũi tên trong Excel Cách thêm mũi tên trong excel sẽ gồm những bước sau: - Bước 1: Trong File Excel cần vẽ mũi tên, bạn chọn Insert -> chọn Shapes trong Illustrations. Chọn Shapes trong Illustrations - Bước 2: Trong phần Lines, bạn chọn Arrow để vẽ mũi tên.  Chọn Arrow để vẽ mũi tên - Bước 3: Chọn một vị trí bất kỳ trong Excel để thực hiện cách làm mũi tên trong excel. Để mũi tên không bị xiên lên hoặc xuống, bạn nhấn giữ phím Shift trong lúc vẽ. Cách chỉnh sửa mũi tên trong Excel Sau khi thực hiện cách chèn mũi tên trong excel, có thể bạn sẽ cần tới chỉnh sửa để hoàn thiện mũi tên của mình. Vậy cách chỉnh sửa này sẽ như thế nào? Mời bạn theo dõi những bước dưới đây: - Bước 1: Nhấn chuột phải vào mũi tên vừa vẽ, tìm và chọn Format Shape. Chọn Format Shape - Bước 2: Trong cửa sổ Format Shape, bạn sẽ thấy các tùy chọn như sau: + Color: Màu sắc của mũi tên. + Transparency: Độ mờ của mũi tên (càng tiến tới 100% sẽ càng mờ). + Width: Độ dày cho mũi tên. + Compound type: Nếu bạn có 2 mũi tên hãy chọn lệnh này để so sánh chúng. + Dash type: Kiểu mũi tên. + Begin Arrow type: Chỉnh sửa cho hình dạng ở đầu mũi tên. + Begin Arrow size: Độ lớn cho hình dạng ở đầu mũi tên. + End Arrow type: Chỉnh sửa cho hình dạng ở cuối mũi tên. + End Arrow size: Chỉnh sửa độ lớn cho hình dạng ở cuối mũi tên. Chỉnh sửa mũi tên trong Excel - Bước 3: Trên thanh công cụ, bạn chọn Insert để thêm ký hiệu cho đoạn thẳng. Chọn Insert - Bước 4: Trong phần Text, bạn chọn Text Box. Chọn Text Box - Bước 5: Tạo 1 ô Text Box rồi điền ký hiệu vào phần Text Box. - Bước 6: Di chuyển chuột đến gần Textbox cho đến khi hiện mũi tên 4 chiều.  - Bước 7: Bấm chuột phải và chọn Format Shape.  Chọn Format Shape - Bước 8: Vào phần Line và tích chọn No Line. Tích chọn No Line - Bước 9: Trong phần Fill, bạn tích chọn No fill.  Tích chọn No fill - Bước 10: Bạn di chuyển ký tự đến phần đầu và cuối đoạn thẳng là hoàn thành.  Hướng dẫn cách di chuyển mũi tên Sau khi thực hiện cách tạo mũi tên trong excel, để có thể di chuyển được tất cả các đường thẳng 1 lúc, bạn hãy sử dụng tính năng Group của Excel. - Bước 1: Để chọn toàn bộ các ký tự cần nhóm, bạn nhấn giữ Ctrl và nhấn chuột trái.  - Bước 2: Nhấn chuột phải và chọn Group sau đó bạn chọn tiếp lệnh Group. Chọn tiếp lệnh Group - Bước 3: Tiến hành di chuyển tất cả mũi tên cùng 1 lúc cho đến khi đạt vị trí như mong muốn là hoàn thành. >>> Xem thêm: Hướng dẫn cách viết dấu lớn hơn hoặc bằng dấu khác trong excel Cách khóa phím mũi tên trong Excel Một tính năng hữu ích khác của mũi tên trong Excel là bạn có thể khóa phím mũi tên trong Excel để ngăn không cho người dùng di chuyển hoặc chỉnh sửa mũi tên. Đây là cách khóa phím mũi tên trong Excel: - Bước 1: Chọn mũi tên bạn muốn khóa. - Bước 2: Trên thanh công cụ Định dạng (Format) trong nhóm Công cụ hình (Drawing Tools), chọn Bảo vệ (Protect) và chọn Khóa (Lock). - Bước 3: Trong hộp thoại Bảo vệ bảng tính (Protect Sheet), nhập mật khẩu (nếu có) và chọn các tuỳ chọn bạn muốn áp dụng cho việc bảo vệ bảng tính. Sau đó, nhấp vào OK. - Bước 4: Lưu và đóng bảng tính của bạn. Khi bạn mở lại bảng tính, bạn sẽ không thể di chuyển hoặc chỉnh sửa mũi tên nữa, trừ khi bạn nhập lại mật khẩu và bỏ bảo vệ bảng tính. Khóa phím mũi tên trong Excel Kết luận Trong bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu về cách vẽ mũi tên trong Excel cực đơn giản cho mọi phiên bản. Chúng ta đã biết về ký hiệu mũi tên trong Excel, khi nào cần vẽ mũi tên trong Excel, và cách vẽ, chỉnh sửa, di chuyển, và khóa phím mũi tên trong Excel. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn sử dụng được mũi tên trong Excel hiệu quả hơn. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết này. Hẹn gặp lại bạn trong các bài viết tiếp theo của Bing. Chúc bạn thành công!
Hàm COS trong Excel - Cú pháp và cách sử dụng
Hàm COS trong Excel - Cú pháp và cách sử dụng Hàm Cos trong Excel được dùng để làm gì? Mời bạn đọc tìm hiểu về cấu trúc và cách sử dụng của hàm Cos thông qua nội dung bài viết dưới đây của Unica.  1. Hàm COS là gì? Hàm COS trong Excel là hàm trả về Cosin của một góc đã cho trước, được tính bằng Radian.  Hàm COS được ứng dụng để: - Tìm Cosin của một góc cho trước.  - Sử dụng bảng tính Excel một cách chuyên nghiệp hơn. - Hàm COS có thể kết hợp với nhiều hàm khác để xử lý công việc tốt hơn.  2. Cú pháp hàm COS trong Excel Cú pháp: =COS(number) Trong đó: - Number: Đối số (Số) là góc tính bằng Radian. - Nếu đối số của bạn được tính bằng độ, bạn phải nhân số đó với PI()/180 hoặc dùng hàm RADIANS để chuyển đổi thành radian.  3. Cách sử dụng của hàm COS - Để sử dụng hàm Cos thì trước tiên bạn nên chuyển đổi góc sang radian. Có 2 công thức bạn có thể áp dụng như sau: =COS(RADIANS(A1)) =COS(A1*PI()/180) Trong đó: A1 là tham chiếu có thể thay đổi tùy ý.  Ví dụ minh họa: Dùng hàm COS để tìm kết quả của các dữ liệu trong bảng. - Bước 1: Trong ô C5 cần hiển thị kết quả, bạn nhập hàm =COS(RADIANS(B5)) Ví dụ về hàm COS trong Excel - Bước 2: Nhấn Enter để hiển thị kết quả. Sau đó bạn dùng trỏ chuột kéo xuống hết các ô dưới để hiển thị kết quả ở tất cả các ô.  Ví dụ về hàm COS trong Excel 3. Hàm ACOS trong Excel Cú pháp hàm ACOS: =ACOS(number) Trong đó: - Number: là Cosin của góc bạn muốn tìm. - Number phải là số đêm từ -1 đến 1. Nếu số cần tính không thuộc phạm vi này thì công thức sẽ trả về lỗi giá trị #NUM.  Cách sử dụng Ví dụ: Tìm kết quả của các số trong bảng bằng hàm ACOS.  - Bước 1: Trong ô C5 muốn hiển thị kết quả, bạn nhập công thức =ACOS(B5). Ví dụ về hàm ACOS trong Excel - Bước 2: Nhấn Enter để hiển thị kết quả. Sau đó dùng chuột kết xuống hết các ô để hiển thị đầy đủ trong bảng tính.  Ví dụ về hàm ACOS trong Excel 4. Tổng kết Như vậy thông qua nội dung bài viết trên, Unica đã cùng bạn tìm hiểu về hàm COS trong Excel. Chúng tôi hy vọng những thông tin trên sẽ hữu ích để giúp bạn học Excel Online hiệu quả hơn. Cảm ơn và chúc các bạn thành công
Xem thêm bài viết