Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

Marketing

Plugin là gì? Phân loại và cách tải Plugin cho website Wordpress cho người mới 
Plugin là gì? Phân loại và cách tải Plugin cho website Wordpress cho người mới  Khi sử dụng WordPress, bạn không thể không biết về khái niệm "plugin". Các nền tảng website mở rộng này mang lại nhiều cơ hội để bạn tùy chỉnh và cải tiến các tính năng của trang web kinh doanh của mình, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động. Vậy, Plugin là gì và làm sao để tải plugin cho website wordpress? Hãy cùng đi tìm câu trả lời chi tiết trong bài viết dưới đây. 1. Plugin là gì? Khái niệm Plugin là gì nhận được sự quan tâm lớn từ phía các SEO-er. Plugin là một chương trình được phát triển để mở rộng và cung cấp các chức năng bổ sung cho trang web WordPress. Plugin cho phép người dùng mở rộng khả năng và tính linh hoạt của trang web mà không cần thay đổi mã nguồn chính của WordPress. Các plugin thường được viết bằng ngôn ngữ lập trình PHP và có thể thay đổi giao diện, chức năng, tích hợp dịch vụ bên ngoài, tối ưu hóa SEO và nhiều chức năng tiện ích khác. Khái niệm Plugin trong Wordpress 2. Tại sao phải cài đặt Plugin cho WordPress? Thông thường, để có nhiều tính năng cho trang web, lập trình viên sẽ phải dành thời gian viết mã cho các tính năng đó, sau đó tải lên máy chủ lưu trữ. Điều này còn đòi hỏi thời gian kiểm tra trước khi tải lên. Tuy nhiên, khi sử dụng Plugin, ứng dụng này mang lại nhiều lợi ích hơn cả:  - Tiết kiệm thời gian: Bạn chỉ cần mất chưa đến 5 phút để tìm và cài đặt một Plugin cho trang web của mình. - Giảm lỗi: Các Plugin đi kèm với WordPress có thể được sử dụng ngay lập tức, giúp bạn tránh mất thời gian viết mã và kiểm tra nhiều lần. - Dễ sử dụng: Bạn có thể dễ dàng cài đặt và gỡ bỏ các Plugin mà không ảnh hưởng đến trang web của bạn. Tuy nhiên, khi cài đặt Plugin, hãy lưu ý chỉ cài đặt những Plugin cần thiết. Việc cài quá nhiều Plugin có thể làm tăng tải trọng của trang web và ảnh hưởng đến tốc độ tải trang. 3. Plugin gồm những loại nào? Plugin là gì? Gồm những loại nào? Dựa trên nhu cầu thực tế của hầu hết các trang web hiện nay, các plugin thường được chia thành các nhóm sau đây: 3.1. Nhóm Plugin tối ưu Một plugin tối ưu hóa website giúp cải thiện nhiều khía cạnh của trang web. Nó có thể tối ưu hóa hình ảnh, SEO và đọc hiểu bài viết để tạo ra trải nghiệm tốt hơn cho người đọc. Đồng thời, nó cũng có khả năng tối ưu hóa tốc độ tải trang của trang web. Các nhóm Plugin phổ biến trong Wordpress 3.2. Nhóm plugin bảo mật Nhóm plugin này được thiết kế để cung cấp bảo mật hiệu quả cho website. Chúng giúp ngăn chặn các cuộc tấn công và bảo vệ trang web khỏi việc bị hack hoặc tấn công từ các nhóm hacker. Plugin trong nhóm này cung cấp các tính năng như tường lửa, phát hiện và ngăn chặn các hành vi độc hại, mã độc, quản lý quyền truy cập, và cung cấp các biện pháp bảo mật mạnh mẽ để đảm bảo an toàn cho website. 3.3. Nhóm plugins lưu trữ Trường hợp internet bị gián đoạn khi bạn đang đăng bài viết trên WordPress, các văn bản bạn đã soạn và hình ảnh bạn đã chuẩn bị vẫn sẽ được lưu trữ và không bị mất đi. Điều này là nhờ vào các plugin dạng sao lưu dữ liệu (data backup) có sẵn. Những plugin này giúp bạn dễ dàng sao lưu và lưu trữ dữ liệu của bạn một cách an toàn và tiện lợi. Khi internet trở lại, bạn có thể khôi phục dữ liệu đã sao lưu từ plugin để tiếp tục công việc mà không gặp bất kỳ mất mát nào. Điều này đảm bảo rằng công sức và thời gian bạn đã dành cho việc soạn thảo và chuẩn bị sẽ không bị phí hoài. 4. Top 10 Plugin WordPress phổ biến hiện nay Sau khi đã biết Plugin là gì thì chắc chắn bạn đã hiểu về tầm quan trọng của nó. Thấu hiểu điều đó, sau đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn top 10 Plugin WordPress phổ biến nhất hiện nay. Cùng khám phá nhé. 4.1. Yoast SEO – plugin wordpress hữu dụng nhất cho SEO Trong việc tối ưu hóa website để đáp ứng yêu cầu của các công cụ tìm kiếm, Yoast SEO là một giải pháp phù hợp. Yoast SEO cung cấp các chức năng để chuẩn hóa SEO cho trang web của bạn. Nó cung cấp một công cụ thông báo trạng thái của trang web hoặc bài viết, giúp bạn biết xem chúng đã đáp ứng yêu cầu SEO hay chưa. Bằng cách chỉnh sửa cấu trúc bài viết, bạn có thể đạt được yêu cầu SEO mà Yoast SEO đề ra. Điều này giúp bạn tối ưu hóa website của mình để có hiệu suất tốt hơn trên các công cụ tìm kiếm. Yoast SEO – Plugin Wordpress hữu ích nhất cho SEO 4.2. Google XML Sitemap Sitemap là một tập tin XML được tải lên host trực tiếp và có mục đích giúp công cụ tìm kiếm như Google nhận biết cấu trúc của trang web, tạo sitemap theo cách thông thường có thể phức tạp và tốn nhiều thời gian. Tuy nhiên, sử dụng plugin Google XML Sitemap sẽ giúp bạn dễ dàng hoàn thành công việc đó. Google XML Sitemaps được coi là plugin tạo sitemap tốt nhất trên nền tảng WordPress hiện nay. Việc sử dụng plugin này giúp công cụ tìm kiếm như Google, Bing và Yahoo có thể nhanh chóng và hiệu quả hơn khi lập chỉ mục trang web của bạn. Sitemap là một cấu trúc chứa tất cả các trang mà người dùng có thể truy cập. Mặc dù Google chưa công bố rõ ràng việc sử dụng sitemap có ảnh hưởng đến thứ hạng của trang web trên các công cụ tìm kiếm hay không, nhưng các công cụ tìm kiếm đánh giá cao việc có sitemap đầy đủ và cấu trúc rõ ràng. Việc sử dụng sitemap tương tự như việc sử dụng bản đồ để điều hướng trong thành phố - luôn tốt hơn là không có công cụ hỗ trợ. 4.3. Contact Form Nếu bạn đang tìm kiếm một plugin để tích hợp các biểu mẫu và gửi email, Contact Form là một giải pháp tuyệt vời.  Công cụ này hỗ trợ gửi biểu mẫu bằng Ajax, bao gồm cả hỗ trợ CAPTCHA và bộ lọc email Akismet của WordPress. Contact Form có ưu điểm là rất tiện dụng và nhẹ nhàng, giúp bạn gửi biểu mẫu một cách hiệu quả. Bạn có thể tạo và tùy chỉnh các biểu mẫu liên hệ dễ dàng và linh hoạt, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của bạn trong việc thu thập thông tin từ người dùng và gửi email. Contact Form - Plugin Wordpress tích hợp form gửi mail ấn tượng 4.4. Akismet Anti-Spam Plugin này giúp bạn kiểm soát bình luận trên trang web của mình một cách hiệu quả. Với nó, bạn sẽ không bao giờ phải gặp phải những bình luận không lịch sự. Akismet sẽ tự động kiểm tra tất cả các bình luận và các thông tin liên hệ được gửi qua form liên hệ trên trang web của bạn. Để bảo vệ trang web khỏi nội dung độc hại và spam, Akismet sẽ so sánh chúng với cơ sở dữ liệu toàn cầu. Bạn có thể xem trước các bình luận spam mà Akismet đã phát hiện được trong giao diện quản trị của mình, tại mục "Bình luận". 4.5. WooCommerce Nếu bạn đang có kế hoạch phát triển trang web của mình thành một trang thương mại điện tử, thì WooCommerce là một plugin lý tưởng dành cho bạn. Được xem là một trong những plugin WordPress tốt nhất cho các website thương mại điện tử, WooCommerce mang đến các tính năng tối ưu. Bạn có thể tận dụng trang giỏ hàng, thanh toán an toàn với thẻ tín dụng và lựa chọn các phương thức giao hàng phù hợp cho khách hàng của mình. 4.6. WordFence Security WordFence Security là một plugin WordPress hàng đầu về bảo mật, được đánh giá cao bởi tính năng vượt trội của nó. Đặc biệt, plugin này cung cấp khả năng chặn nhiều hình thức tấn công phổ biến như Local Hack, XSS và SQL Injection. Bằng cách tích hợp mật khẩu 2 lớp, WordFence Security tăng cường đáng kể tính bảo mật của trang web của bạn. Ngoài ra, nó cũng có khả năng tự động quét và phát hiện các mã độc nguy hiểm nhất. Google XML Sitemap - Plugin tạo sitemap tốt nhất trên Wordpress 4.7. WP Super Cache WP Super Cache là một plugin hiệu quả giúp tăng tốc độ trang web. Plugin này sử dụng công nghệ tạo bộ nhớ cache cho các trang web nhỏ và trung bình, đặc biệt là dựa trên phương thức HTML Cache. Điều đáng chú ý là WP Super Cache được đánh giá cao bởi tính dễ sử dụng, khiến nó trở thành lựa chọn ưa chuộng trong cộng đồng người dùng. 4.8. Elementor Page Builder Elementor Page Builder là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn tạo giao diện website ấn tượng mà không cần viết mã cho phần front-end. Chức năng chính của Page Builder là tích hợp khả năng kéo và thả các phần tử trên trang web để chèn nội dung và hình ảnh theo ý muốn. Với Elementor Page Builder, bạn không cần có kiến thức về mã lập trình. Bạn có thể xây dựng một trang web hoàn chỉnh từ đầu đến cuối bằng Elementor, bao gồm cả phần header và footer. Elementor dễ sử dụng, nhanh chóng và cực kỳ hiệu quả. Page Builder cũng giúp tăng tốc độ tải trang của website. Nếu bạn không hài lòng với một phần nào đó, bạn có thể chỉnh sửa trực tiếp trên trang web. Điều này giúp tiết kiệm thời gian thiết kế website đáng kể.  Elementor Page Builder - Plugin Wordpress sáng tạo giao diện 4.9. Smush Image Compression and Optimization Trong thời đại hiện nay, việc sử dụng hình ảnh trên các trang web ngày càng phổ biến. Tuy nhiên, hình ảnh cũng là một nguyên nhân gây chậm trễ cho trang web. Để giải quyết vấn đề này, sử dụng các plugin là một giải pháp hiệu quả. Và plugin Smush Image là một công cụ giúp tối ưu hóa hình ảnh trên trang web của bạn một cách tối đa. Với Smush Image, bạn có thể dễ dàng điều chỉnh kích thước và tối ưu hóa hình ảnh. Điều này giúp cải thiện chất lượng hình ảnh và giảm kích thước tệp tin một cách đáng kể. 4.10. WP Rocket WP Rocket là một plugin hỗ trợ tăng tốc độ trang web WordPress một cách hiệu quả. Plugin này có một số tính năng nổi bật như lazy load, giúp tối ưu hóa sự hiển thị nội dung và giảm thời gian tải trang, đồng thời cải thiện trải nghiệm người dùng. Bằng cách tích hợp WP Rocket vào website WordPress, bạn sẽ thấy hiệu quả của plugin này rõ rệt. Bạn có thể đo lường chỉ số về tốc độ trang web của mình thông qua các công cụ như Pingdom hay Google Speed Insight. WP Rocket giúp tối ưu hóa các yếu tố như tải trang, caching, tối ưu hóa CSS và JavaScript, giúp tăng tốc độ tải trang và cải thiện hiệu suất của website. ​​​​​​​ WP Rocket là một plugin hỗ trợ tăng tốc độ trang web WordPress 5. Cách tải và cài đặt Plugin WordPress Bên cạnh vấn đề Plugin là gì thì vấn đề cách tải và cài đặt Plugin WordPress như thế nào cũng là vấn đề được rất nhiều SEOer quan tâm. Trong nội dung bài viết sau đây chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết cho bạn tham khảo. 5.1. Cách 1: Cài đặt trực tiếp từ thư viện plugin của WordPress (thư mục WordPress) - Bước 1: Đăng nhập vào trang quản lý WordPress mà bạn đang cần cài đặt plugin. - Bước 2: Trên thanh bên trái, di chuột qua mục "Plugins" và nhấp vào "Add New" hoặc "Thêm mới". Nhấp vào "Add New" hoặc "Thêm mới" - Bước 3: Tại trang "Add Plugins", bạn có thể tìm kiếm plugin bằng từ khóa hoặc tên plugin. - Bước 4: Khi plugin hiển thị trong kết quả, hãy nhấp vào nút "Install Now" để bắt đầu quá trình cài đặt. - Bước 5: Sau khi cài đặt thành công, hãy nhấp vào nút "Activate" để kích hoạt plugin. Chọn "Activate" - Bước 6: Plugin đã được cài đặt và kích hoạt, bạn có thể cấu hình và sử dụng nó theo hướng dẫn của từng plugin. Lưu ý: Quá trình cài đặt và kích hoạt plugin có thể khác nhau tùy vào giao diện và phiên bản WordPress bạn đang sử dụng. 5.2. Cách 2: Cài đặt thủ công từ tệp plugin Để cài đặt các plugin được tải xuống từ nguồn khác, bạn có thể làm thủ công theo hướng dẫn sau: - Bước 1: Tải xuống plugin từ nguồn tin cậy và lưu trữ trên máy tính dưới dạng tệp ".zip". - Bước 2: Đăng nhập vào trang quản lý WordPress của bạn. - Bước 3: Trên thanh bên trái, di chuột qua "Plugins" và nhấp vào "Add New" hoặc "Thêm mới". - Bước 4: Tại trang "Add Plugins", bạn sẽ thấy một nút "Upload Plugin" ở góc trên cùng của trang. Hãy nhấp vào nút đó. Thao tác mô tả cài đặt các plugin được tải xuống từ nguồn khác - Bước 5: Khi cửa sổ mới xuất hiện, bạn hãy nhấp vào nút "Choose File" hoặc "Chọn tệp" và chọn tệp plugin ".zip" bạn vừa tải xuống từ máy tính của bạn. - Bước 6: Sau khi chọn tệp plugin, hãy nhấp vào nút "Install Now" để bắt đầu quá trình cài đặt. Nhấp "Install Now" để bắt đầu quá trình cài đặt - Bước 7: Khi quá trình cài đặt hoàn tất, bạn sẽ thấy một thông báo về việc cài đặt thành công. Hãy nhấp vào nút "Activate Plugin" để kích hoạt plugin. ​​​​​​​ Nhấp vào nút "Activate Plugin" để kích hoạt plugin - Bước 8: Bây giờ, plugin đã được cài đặt và kích hoạt. Bạn có thể cấu hình và sử dụng nó theo hướng dẫn cụ thể của từng plugin. 5.3. Cách 3: Cài đặt plugin qua FTP Có một phương pháp khác để cài đặt plugin trong trường hợp bạn không thể sử dụng cách trên. Đó là sử dụng FTP để tải lên plugin vào thư mục plugins của trang web WordPress. Đây là cách phức tạp hơn và yêu cầu bạn có một số kiến thức về sử dụng FTP. Phương pháp này thích hợp khi bạn không thể cài đặt plugin thông qua tài khoản quản trị viên trong CMS hoặc khi nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ của bạn giới hạn kích thước tải lên PHP upload size. Dưới đây là hướng dẫn cài đặt plugin qua FTP chi tiết: - Bước 1: Tải xuống plugin từ nguồn tin cậy và giải nén tệp nếu cần. - Bước 2: Sử dụng một ứng dụng FTP như FileZilla để kết nối với máy chủ nơi trang web WordPress của bạn đang lưu trữ. Giải nén file wp-smushit - Bước 3: Đăng nhập vào tài khoản FTP của bạn bằng cách cung cấp địa chỉ máy chủ, tên người dùng FTP, mật khẩu và cổng (thông thường là cổng 21). - Bước 4: Tìm đường dẫn đến thư mục gốc của trang web WordPress trên máy chủ. - Bước 5: Trong thư mục gốc, tìm đến thư mục "wp-content" và tiếp tục vào thư mục "plugins". Quản lý FileZilla - Bước 6: Tại thư mục "plugins", tạo một thư mục mới với tên của plugin bạn muốn cài đặt (nếu thư mục chưa tồn tại). - Bước 7: Mở thư mục plugin mới tạo ra và tải lên toàn bộ nội dung của plugin từ máy tính của bạn đến thư mục này trên máy chủ. - Bước 8: Sau khi tải lên hoàn tất, quay trở lại trang quản lý WordPress của bạn. - Bước 9: Trên thanh bên trái, di chuột qua mục "Plugins" và nhấp vào "Installed Plugins" hoặc "Các plugin đã cài đặt". - Bước 10: Trong danh sách các plugin đã cài đặt, bạn sẽ thấy plugin mới tải lên. Hãy nhấn chọn nút "Activate" để kích hoạt plugin. Chọn "Activate" để kích hoạt Plugin 6. Cách để tìm các Plugin tốt nhất cho Website Dưới đây là một số cách phổ biến để tìm các Plugin tốt nhất cho Website mà Unica đã tổng hợp được, bạn hãy tham khảo nhé. 6.1. Tìm ra nhu cầu của Website Trước khi tiến hành cài đặt plugin, điều quan trọng đầu tiên là bạn cần xác định rõ nhu cầu cụ thể cho trang web của mình. Nếu bạn truy cập vào WordPress Plugin Repository hoặc các cửa hàng plugin khác mà không có ý tưởng rõ ràng về nhu cầu của trang web, bạn có thể gặp khó khăn. Điều này có thể dẫn đến việc lãng phí thời gian và không mang lại hiệu quả tốt nhất. Vì vậy, trước khi tiến hành, hãy xem xét kỹ về loại tiện ích bổ sung nào là cần thiết cho trang web WordPress của bạn. Điều này sẽ giúp bạn có một bức tranh rõ ràng hơn về những gì cần thiết để làm cho trang web hoạt động một cách đầy đủ và hiệu quả nhất. 6.2. Tìm kiếm các Plugin Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều plugin dành cho các trang web khác nhau và việc lựa chọn plugin phù hợp có thể gây khó khăn. Tuy nhiên, nếu bạn đã xác định rõ nhu cầu cho trang web của mình, bạn có thể tìm kiếm các plugin chất lượng cao từ các cửa hàng plugin đáng tin cậy như: WordPress Plugin Repository, CodeCanyon hoặc WPEverest.com. Tại WPEverest.com, bạn có thể sử dụng chức năng tìm kiếm để nhập các chức năng liên quan và cần thiết cho trang web của bạn. Khi nhập thông tin này, hệ thống sẽ hiển thị các plugin liên quan phù hợp cho bạn. Điều này giúp bạn tìm thấy những plugin đáp ứng chính xác mục tiêu của trang web của bạn. Tìm kiếm các plugin chất lượng cao từ các cửa hàng plugin đáng tin 6.3. Kiểm tra Rating, Review và Active installation Thực tế cho thấy việc chỉ tìm kiếm plugin thôi là không đủ. Bạn nên xem xét tổng quan các đánh giá và số lượng cài đặt đang hoạt động của từng plugin. Bạn có thể tìm thấy xếp hạng của các plugin miễn phí trong repository plugin của WordPress bằng cách kiểm tra thanh bên cạnh. Mỗi plugin sẽ được xếp hạng từ 1 đến 5 sao, với 1 là xếp hạng thấp nhất và 5 là xếp hạng cao nhất. Đánh giá của người sử dụng sẽ giúp bạn hiểu được điểm mạnh và điểm yếu của từng plugin. Bạn có thể kiểm tra toàn bộ đánh giá về các plugin miễn phí trong WordPress.org dưới phần "Download". 6.4. Cập nhật và khả năng tương thích Một plugin chỉ được coi là an toàn cho trang web của bạn khi nó được cập nhật thường xuyên. Việc cập nhật đảm bảo tính tương thích của plugin với phiên bản WordPress hiện tại. Nếu phiên bản WordPress của bạn không được hỗ trợ bởi plugin, bạn có thể gặp phải các vấn đề nghiêm trọng. Vì vậy, đừng quên kiểm tra các phiên bản cập nhật của các plugin bạn đã lựa chọn! Bạn có thể kiểm tra các bản cập nhật của mọi loại plugin trên WordPress.org, trong tab "Description". Tại đây, bạn cũng có thể tìm hiểu về sự tương thích của phiên bản WordPress với plugin và xem liệu phiên bản WordPress hiện tại có được kiểm tra lại hay không. 6.5. Kiểm tra Support Support là một yếu tố quan trọng khác cần xem xét trước khi chọn một plugin. Diễn đàn hỗ trợ cho tất cả các plugin miễn phí trong kho plugin của WordPress có sẵn dưới tab "Support". Khi các nhà phát triển quan tâm và giải quyết các vấn đề của người dùng, bạn có thể nhận được sự trợ giúp khi gặp vấn đề với plugin trong quá trình sử dụng. Nếu không, bạn cần áp dụng các biện pháp phòng ngừa để tiếp tục sử dụng plugin đó.  Support là yếu tố quan trọng cần xem xét trước khi chọn một plugin 7. Lưu ý khi cài đặt plugin là gì? - Hiểu rõ nhu cầu của trang web: Trước khi cài đặt Plugin, bạn cần đánh giá và hiểu rõ nhu cầu của trang web mình để chọn Plugin phù hợp. Điều này giúp tránh việc cài đặt những Plugin không cần thiết hoặc có thể gây ảnh hưởng đến hiệu suất của trang web. - Tìm kiếm các Plugin được đề xuất: Nếu bạn đã biết trang web của mình cần Plugin nào, hãy tìm kiếm và xem xét các Plugin đã được đề xuất trên trang web WordPress.org hoặc các nguồn tài nguyên uy tín khác. Đọc kỹ các đánh giá, bình luận và mô tả của Plugin để đảm bảo rằng nó đáp ứng đúng nhu cầu của bạn. - Kiểm tra tính tương thích: Trước khi cài đặt Plugin, hãy đảm bảo rằng nó tương thích với phiên bản WordPress và chủ đề hiện tại của bạn. Một Plugin không tương thích có thể gây ra lỗi và xung đột trên trang web. Kiểm tra thông tin về tương thích trên trang WordPress.org hoặc trang web của nhà phát triển Plugin để đảm bảo rằng bạn đang cài đặt phiên bản phù hợp. 8. FAQs về Plugin Thực tế không phải người làm SEOer cũng hiểu hết về Plugin là gì? Thấu hiểu điều đó, sau đây Unica sẽ bật mí cho bạn một số câu hỏi kèm đáp án trả lời xoay quanh Plugin, cùng khám phá nhé. 8.1. Tại sao tôi không thể cài đặt được plugin trên website WordPress? Nếu bạn gặp vấn đề khi cài đặt plugin trên website WordPress, có một số nguyên nhân có thể làm cho việc này không thành công. Một số lý do phổ biến bao gồm phiên bản WordPress quá cũ, quyền truy cập bị hạn chế, xung đột với các plugin hoặc chủ đề khác, hoặc vấn đề kỹ thuật nghiêm trọng. Hãy kiểm tra các yếu tố này để xác định nguyên nhân và tìm giải pháp phù hợp. 8.2. Một website cần sử dụng bao nhiêu Plugin? Số lượng plugin mà một website cần sử dụng không có giới hạn cứng nhắc. Tuy nhiên, hãy tập trung vào việc sử dụng các plugin cần thiết và hợp lý. Chỉ cài đặt những plugin mà bạn thực sự cần để đáp ứng nhu cầu và mục tiêu của trang web. Điều quan trọng là tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo rằng các plugin không gây xung đột hoặc làm chậm trang web của bạn. ​​​​​​​ Số lượng plugin mà một website cần sử dụng không có giới hạn 8.3. Sử dụng plugin miễn phí có được hỗ trợ không? Trên kho plugin của WordPress, có nhiều plugin miễn phí có sẵn. Một số plugin miễn phí có hỗ trợ từ cộng đồng WordPress thông qua diễn đàn hỗ trợ. Tuy nhiên, cấp độ hỗ trợ có thể khác nhau và không đảm bảo như plugin trả phí. Nếu bạn cần hỗ trợ chuyên sâu hoặc ưu tiên sự ổn định và cập nhật liên tục, bạn có thể muốn xem xét sử dụng các plugin trả phí hoặc gói dịch vụ hỗ trợ từ nhà phát triển. 8.4. Làm sao để chọn Plugin miễn phí và trả phí? Khi chọn plugin, hãy đánh giá các tính năng, đánh giá từ người dùng, độ tương thích với phiên bản WordPress và chủ đề của bạn. Đối với plugin miễn phí, hãy đọc kỹ mô tả, đánh giá và xem xét lượng người dùng và độ phổ biến của plugin. Đối với plugin trả phí, ngoài các yếu tố trên, hãy xem xét chất lượng hỗ trợ, cập nhật và các tính năng bổ sung nhằm đảm bảo rằng plugin bạn chọn phù hợp với nhu cầu và mong đợi của bạn. 9. Kết luận Như vậy, chúng tôi đã chia sẻ với bạn về khái niệm plugin là gì và lưu ý khi cài đặt plugin trên WordPress. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết này đã mang lại cho bạn những kiến thức hữu ích. Chúc bạn sẽ cài đặt và hoạt động thành công plugin trên website của mình. Xin cảm ơn và chúc bạn thành công!
30/10/2020
2956 Lượt xem
Proposal là gì? 6 Tips giúp bạn có Proposal xuất sắc
Proposal là gì? 6 Tips giúp bạn có Proposal xuất sắc Nếu bạn làm tiếp thị thì bạn không nên xem thường một bản proposal. Nó có thể xem là một vũ khí vô cùng tối thượng để doanh nghiệp gặt hái thành công và giữ chân khách hàng. Ngay sau hãy cùng UNICA đi tìm hiểu xem Proposal là gì và “giải phẫu” một bản Proposal. 1. Proposal là gì? Hiểu một cách đơn giản thì Proposal là các đề xuất, nội dung được trình bày để thể hiện ý tưởng, hình ảnh, phương án kế hoạch tổ chức sự kiện dành cho một tổ chức, dự án, công trình nào đó. Có thể coi nó một cách trình bày trang trọng những vấn đề của bạn đến khách hàng. Một cấu trúc của proposal gồm có 4 phần: - Giới thiệu - An introduction - Khách hàng mục tiêu - Client Centered - Nội dung trình bày chi tiết - Adetailed description of what you propose to do - Kinh nghiệm và chuyên môn - Your expertise and experience Proposal là một bản đề xuất dành cho một dự án nào đó 2. Cấu trúc của Proposal bao gồm những gì 2.1. Giới thiệu Nội dung phần mở đầu yêu cầu phải ngắn gọn, súc tích nhưng đầy đủ những thông tin quan trọng. Các nội dung này bao gồm:  - Tên dự án định triển khai và hình thức của nó (Ví dụ: triểm lãm, hội thảo, hội chợ) - Người chịu trách nhiệm chính, thành viên tham gia vào dự án. - Những điều mong muốn. - Lên khung nội dung chương trình. - Cung cấp thông tin liên hệ. - Đặt tên ngắn gọn, dễ hiểu, dễ nhớ. 2.2. Đặt khách hàng là trung tâm Đây là nội dung quan trọng giúp bạn tạo ra sự khác biệt và thành công cho ý tưởng đề xuất. Trong phần này, mục tiêu của bạn là là chứng minh công ty bạn hiểu những nguyện vọng, nhu cầu mà khách hàng tiềm năng cần và muốn.  - Lý do thực hiện chương trình. - Lợi ích của các bên tham gia. - Thời gian và địa điểm cụ thể. - Liệt kê khung thời gian chương trình. 2.3. Diễn tả chi tiết những đề xuất với khách hàng Sau khi đã mô tả về nhu cầu và mong muốn của khách hàng, nội dung tiếp theo là mô tả về sản phẩm và dịch vụ của công ty bạn. Đây được xem là nội dung quan trọng nhất bởi bạn phải đưa ra một ý tưởng dựa trên nghiên cứu bản đồ hành trình khách hàng để triển khai nó thành các đề xuất phù hợp nhất.  Để giúp khách hàng có thể dễ dàng nắm được được nội dung và tiến trình của dự án, bạn cần đưa các nội dung dạng thông tin như sua: - Trình bày ý tưởng cụ thể của bạn về dự án. - Lợi ích không ngờ mà dự án mang lại. - Mức chi phí chi trả cho dự án là bao nhiêu. Trong phần này, bạn nên trình bày ý tưởng theo một Concept ấn tượng. Bạn có thể đưa các yếu tố bao gồm chữ, hình ảnh, Video và kèm theo kịch bản chi tiết để khách hàng tiện theo dõi.  2.4. Chuyên môn và kinh nghiệm của công ty bạn Thông tin này được sử dụng để thuyết phục khách hàng tiềm năng rằng bạn là sự lựa chọn tốt nhất để thực hiện dự án của họ. Nội dung thường bao gồm các mục như sau: - Lịch sự công ty và sự ra đời. - Cơ cấu tổ chức nhân sự. - Thành tích đạt được hoặc dự án thành công mà công ty bạn đã thực hiện.  - Các giải thưởng tiêu biểu, hoặc lời chứng thực từ khách hàng hài lòng.  3. 3 sai lầm một Marketer thường gặp khiến bản đề xuất thất bại  Vì vậy, tại sao rất nhiều nhà tiếp thị gặp khó khăn với các đề xuất của họ? Nó là sự kết hợp của nhiều yếu tố. Chỉ mắc một sai lầm trong số này và đề xuất của bạn bắt đầu trông giống như mọi đề xuất chung chung khác làm tắc nghẽn hộp thư đến của khách hàng và làm lộn xộn bàn làm việc của họ. Làm mất sự quan tâm của khách hàng Khái niệm về Proposal là gì không còn quá quan trọng nếu như bạn làm mất lòng tin của khách hàng. Nếu đề xuất của bạn không thể thu hút sự quan tâm của khách hàng tiềm năng, họ sẽ không dành thời gian để phát triển ấn tượng có ý nghĩa về bạn. Bất kỳ mối quan hệ kinh doanh tiềm năng nào cũng chết trước khi nó thực sự bắt đầu. Thật không may, hầu hết các đề xuất tiếp thị được đóng gói với chúng. Điều này giúp khách hàng có nhu cầu dễ dàng loại bỏ chúng; nếu một đề xuất không thu hút sự chú ý của họ ngay lập tức và giữ nó, họ sẽ bỏ rác nó và chuyển sang đề xuất tiếp theo. Đây là điểm khác biệt chính giữa các thỏa thuận và đề xuất tiếp thị của bạn. Một tập trung vào việc bán hàng, trong khi phần xử lý các điều khoản và rủi ro pháp lý. Tập trung quá nhiều vào kinh nghiệm và đối tác  Tiếp tục về các kỹ năng, danh hiệu và thành tích trong quá khứ của bạn trong nỗ lực gây ấn tượng với khách hàng là điều hấp dẫn. Nếu các nhà tiếp không thể truyền đạt cho khách hàng rằng của họ hiểu được tình hình của hì làm sao họ có thể làm điều đó cho khách hàng của mình? Các đề xuất tập trung hoàn toàn vào thông tin đăng nhập và chuyên môn của nhà cung cấp dịch vụ khiến khách hàng cảm thấy như họ đang nhận được sự kết thúc ngắn. Những đề xuất đó không bao giờ trả lời câu hỏi cơ bản trong tâm trí mọi khách hàng. Không nên tập trung quá nhiều vào kinh nghiệm của bản thân Các vấn đề về cấu trúc và trình bày đề xuất tiếp thị Nắm rõ proposal là gì thì bạn sẽ hiểu được cách trình bày. Các đề xuất tiếp thị sẽ không thu hút và thuyết phục khách hàng chất lượng trừ khi thông tin đó được đóng gói một cách rõ ràng, hợp lý. Các chuyên gia tiếp thị lãng phí vô số giờ - giờ họ có thể giúp khách hàng phát triển doanh nghiệp của mình - vật lộn với những câu hỏi như: - Tôi nên nói về điều gì trong các đề xuất của mình? - Tôi nên loại bỏ đi những thông tin gì? - Làm thế nào để thông tin được gắn kết một cách chặt chẽ. Nếu bạn có thể tự trả lời được câu trả lời cho những câu hỏi đó sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và sự thất vọng. Nó sẽ giúp đơn giản hóa các đề xuất của bạn và làm cho họ thuyết phục hơn cùng một lúc . Vì vậy, hãy bắt đầu khi bạn đã có cấu trúc cơ bản của một đề xuất chiến thắng, bạn có thể xác định nó với thông tin quan trọng tại sao bạn là lựa chọn tốt nhất để xử lý nhu cầu tiếp thị của khách hàng. 4. Ghi điểm với khách hàng với một bản proposal xuất sắc Để hiểu rõ hơn Proposal là gì thì bạn cần bỏ túi những mẹo ghi điểm với khách hàng như sau:  - Làm bản Proposal thật “thậm đà bản sắc”: Hãy điều chỉnh mỗi bản đề xuất cho từng khách hàng cụ thể của mình sao cho thật đặc sắc và nổi bật. Bạn tuyệt đối đừng copy những nội dung, ý tưởng từ những đề xuất, dự án lớn. - Nên tập trung vào cuộc đối thoại: Bạn cần thật sự lịch sự và cởi mở. Bạn có thể đưa đa ra những đánh giá một cách khách quan nhất về khách hàng để gắn kết thêm sự thân thiết. Giọng điệu của bạn cần gần gũi, thân thiện hoặc nghiêm chỉnh trong suốt bản đề xuất. Cách viết một bản đề xuất xuất sắc - Đặt câu hỏi: Đặt câu hỏi là một cách ghi điểm lớn nhất với khách hàng trong bản Proposal, những câu hỏi cần cởi mở, có ý kiến đưa ra trong suốt quá trình. - Đề xuất: Khi bạn đã xác định được các vấn đề cốt lõi của khách hàng, bước tiếp theo là đề xuất một giải pháp tiếp thị phù hợp để giải quyết những vấn đề đó một cách hiệu quả. Đây là điểm mà bạn đề xuất một bộ dịch vụ cụ thể để đạt được kết quả mong muốn. Tránh liệt kê các dịch vụ được đề xuất của bạn mà không ràng buộc từng dịch vụ với các lợi ích hữu hình của khách hàng. Đó là những gì hầu hết các chuyên gia tiếp thị làm. - Báo cáo vấn đề trung thực: Tuyên bố vấn đề có lẽ là yếu tố quan trọng nhất của bất kỳ đề xuất nào. Không bao gồm một (hoặc không bao gồm một vào đầu các đề xuất của bạn) là một công thức để tàng hình trong số các khách hàng tốt nhất. - Chỉnh sửa, rà soát nhiều lần: Một bản đề xuất ý tưởng sẽ bị khách hàng từ chối thẳng thừng nếu nó xuất hiện quá nhiều lỗi chính tả, câu cú khó hiểu lộn xộn. Bạn hãy nhớ nằng, Proposal không chỉ là nơi để bạn thể hiện ý tưởng mà nó còn nói lên phong cách làm việc của bạn. Việc rà soát nhiều lần sẽ giúp cho bản Proposal được chỉnh sửa chỉn chu hơn nhằm đem lại thiện cảm tốt đối với khách hàng.  Hầu hết mọi người sẽ không thuê bạn trừ khi họ được thuyết phục rằng bạn hiểu nhu cầu của họ. Đó là lý do tại sao việc xác định lý do cơ bản thúc đẩy các dự án tiếp thị là rất quan trọng. Như vậy, UNICA đã bật mí cho các bạn nắm được cơ bản khái niệm Proposal là gì. Hy vọng thông qua bài viết bạn đọc có thể rút ra kinh nghiệm thiết kế bản proposal đỉnh cao. Bên cạnh đó bạn đọc muốn biết thêm nhiều thông tin về marketing hãy nhanh tay đăng ký vào theo dõi khoá học marketing online trên Unica được các giảng viên hướng dẫn bài bản chi tiết, đảm bảo sau khi kết thúc khoá học bạn sẽ nắm vững kiến thức và có thể áp dụng vào trong doanh nghiệp của mình.
30/10/2020
1720 Lượt xem
Value Proposition là gì? Giải mãi 3 huyền thoại của Value Proposition
Value Proposition là gì? Giải mãi 3 huyền thoại của Value Proposition Trong các hoạt động phát triển và quảng bá hình ảnh thương hiệu của doanh nghiệp, Value Proposition đóng một vai trò vô cùng quan trọng giúp truyền tải những thông điệp tổng thể đến với những khách hàng tiềm năng. Hiểu được ý nghĩa đó, thế nhưng với những “tân binh mới” trong ngành Marketing thì cụm từ còn trở nên khá xa lạ. Để có cái nhìn tổng quan về vấn đề này, mời bạn đọc tìm hiểu Value Proposition là gì thông qua bài viết dưới đây nhé.  1. Thuật ngữ Value Proposition là gì? Hiểu theo dịch nghĩa, Value Proposition được hiểu là những đề xuất có giá trị. Trong marketing, Value Proposition là bản tóm tắt về thông điệp sản phẩm, dịch vụ một cách tổng thể, thống nhất nhằm mang lại lợi ích cho khách hàng.  Doanh nghiệp có thể sử dụng các đề xuất có giá trị trong các phần khác nhau của chiến lược tiếp thị tổng thể của mình. Tuy nhiên, nhiều thương hiệu biến nó thành tiêu điểm trên trang chủ website của mình. Ngoài ra, Value Proposition còn trình bày những lý do thuyết phục nhất tại sao một người mua tiềm năng nên trở thành khách hàng và nêu bật lợi ích, tính năng của của sản phẩm, dịch vụ nhằm tạo ra sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.  Value Proposition bao gồm một văn bản (chẳng hạn như dòng tiêu đề chính, dòng tiêu đề phụ và một đoạn văn bản) cùng với hình ảnh, video hoặc đồ họa.  Giải thích thuật ngữ  Value Proposition trong Marketing 2. Tiêu chí cơ bản của Value Prosition - Tập trung vào vấn đề: Sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp có khắc phục được các vấn đề của khách hàng hay không? - Tính độc quyền: Làm thế nào để những tuyên bố này có thể khiến thương hiệu của doanh nghiệp nổi nật và có sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh khác trên thị trường. Khi thị trường cạnh tranh khốc liệt thì lời tuyên bố cần có điểm nhấn. - Mang tính trực quan: Trực quan được hiểu là khi không cần có những giải thích kèm theo, khách hàng vẫn có thể nghe và hiểu được những giá trị mà sản phẩm mag lại. - Tiêu đề mạnh mẽ, rõ ràng: Tiêu đền ấn tượng sẽ truyền đạt được lợi ích để giới thiệu tới khách hàng. Tiêu đề nên là một câu nói đáng nhớ, một cụm từ hoặc thậm chí là một khẩu hiệu.  3. Những lưu ý để tạo một Value Proposition tốt - Luôn có sự nhất quán trong thông điệp để xây dựng hình ảnh thương hiệu tích cực đối với khách hàng tiềm năng. - Khách hàng cần thấy giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn không chỉ là duy nhất hay khác biệt, các điểm bán hàng không chỉ thuật tiền mà cần có sự khác biệt, sáng tạo. - Một sản phẩm, dịch vụ có những nét độc đáo riêng biệt là điều quan trọng nhưng điều đó không đủ. Nổi bật giữ đám đông có thể khiến hàng chú ý nhưng điều đó sẽ không bắt buộc họ phải mua hàng từ bạn.  - Bạn cần cân nhắc những nhu cầu nào của khách hàng là phù hợp với doanh nghiệp. Tập trung khả năng của mình để thực hiện các chiến dịch và đưa ra nhưng Customer Value Proposition thích hợp.  4. Value Proposition huyền thoại trong lịch sử Sau khi giải thích thuật ngữ Value Proposition là gì, mời bạn đọc tham khảo một số Value Proposition huyền thoại trong lịch sử. Unbounce Thoát khỏi thế giới điện tử và ứng dụng hướng đến người tiêu dùng và chuyển sang lãnh thổ B2B, ví dụ đầu tiên về một Value Proposition mà Unica cung cấp đến từ nền tảng tối ưu hóa trang đích Unbounce. Như bạn có thể mong đợi từ một công ty chuyên về tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi, đề xuất giá trị của Unbounce rất rõ ràng ngay từ khi bạn truy cập trang chủ, cụ thể là khả năng xây dựng, xuất bản và thử nghiệm các trang đích mà không cần bất kỳ hỗ trợ công nghệ thông tin nào. Đối với nhiều doanh nghiệp nhỏ (và thậm chí cả các công ty lớn hơn), chi phí kỹ thuật được nhận thức của thử nghiệm A / B là một rào cản lớn để gia nhập, làm cho đề xuất giá trị của Unbounce trở nên đặc biệt hấp dẫn. Logo của nền tảng Unbounce Digit (chữ số) Thế giới tài chính cá nhân là một môi trường cạnh tranh tàn khốc bởi có hàng chục nghìn ứng dụng được thiết kế để giúp mọi người dùng quản lý tiền của họ hiệu quả hơn. Tuy nhiên, ít có đề xuất giá trị nào tốt như Digit, một dịch vụ tương đối mới giúp người dùng “tiết kiệm tiền mà không cần suy nghĩ về nó”. Digit cho phép người dùng kết nối an toàn tài khoản ngân hàng của họ với dịch vụ Digit, dịch vụ này sau đó sẽ kiểm tra thói quen chi tiêu và chi phí thường xuyên của người dùng. Sau đó, nó bắt đầu “tối ưu hóa” tài khoản của người dùng để chuyển tiền từ chỗ này sang chỗ khác vào tài khoản tiết kiệm được FDIC đảm bảo, từ đó người dùng có thể rút tiền tiết kiệm của họ bất cứ lúc nào. Điểm khác biệt chính của Digit với các ứng dụng tiết kiệm khác là quá trình này hoàn toàn tự động. Người dùng thực sự không phải làm gì để Digit bắt đầu đưa tiền vào tài khoản tiết kiệm; một vài đô ở đây, một vài đô ở đó, và trước khi bạn biết điều đó, bạn đã có một khoản kha khá, trong khi vẫn duy trì đủ tiền để lo cho các chi phí bên ngoài khác. Đây là một ưu điểm thực sự rất tuyệt vời mà Digit mang lại. LessAccounting Đối với hầu hết mọi người, nếu bạn không phải là một CPA hoặc chuyên gia kế toán thì việc ghi sổ sách kế toán là một khó khăn bởi nó khó hiểu và tốn thời gian ngay cả khi số sách kinh doanh tương đối đơn giản. Đó là điều làm cho Value Proposition trở nên hấp dẫn.  Toàn bộ tiền đề của LessAccounting được xây dựng dựa trên việc đơn giản hóa kế toán và ghi sổ sách, đồng thời đề xuất giá trị của nó được củng cố trên toàn bộ trang web. Khẩu hiệu của trang chủ “Làm cho cuộc sống của bạn dễ dàng hơn với phần mềm kế toán của chúng tôi”  làm cho điều này trở nên rõ ràng ngay lập tức và khi bạn điều hướng qua trang web, bạn liên tục được nhắc nhở về đề xuất giá trị của sản phẩm, cụ thể là không có phần mềm kế toán nào khác làm cho việc kế toán trở nên đơn giản và tiết kiệm thời gian như LessAccounting. Giao diện LessAccounting Ngoài ra, huyền thoại trong lịch sử nhân loại còn xuất hiện rất nhiều những Value Proposition “đáng gờm” như”: Apple iPhone- trải nghiệm là sản phẩm, Slack- Năng suất hơn trong công việc với nỗ lực ít hơn, Uber- Cách thông minh nhất để di chuyển…. Như vậy thông qua bài viết trên đây, chúng tôi đã cùng bạn tìm hiểu Value Proposition là gì. Unica hy vọng những minh chứng cụ thể về những Value Proposition tuyệt vời sẽ giúp các doanh nghiệp xây dựng được những thông  điệp tiếp thị thống nhất và mang tính tổng thể để thu hút khách hàng tiềm năng một cách dễ dàng.  Cảm ơn và chúc các bạn thành công !
30/10/2020
0 Lượt xem
Mẹo để xếp hạng, tối ưu và theo dõi với hộp
Mẹo để xếp hạng, tối ưu và theo dõi với hộp "People Also Ask" Hộp "People Also Ask" (Hay "Mọi người cũng hỏi") là một mục nằm ở phía dưới các trang kết quả tìm kiếm, chúng xuất hiện trong gần một nửa lượt tìm kiếm của người dùng. Hộp thoại "People Also Ask" hoạt động như thế nào là vấn đề đang được rất nhiều người quan tâm? Hãy cùng Unica tìm hiểu cách chúng hoạt động và những tips làm SEO hiệu quả từ hộp people also ask qua nội dung bài viết sau nhé. 1. Hộp "People Also Ask" là gì? Hộp "People Also Ask" (PAA) hay còn gọi là "Mọi người cũng hỏi" là một tính năng của Google Search hiển thị các câu hỏi liên quan đến truy vấn tìm kiếm của người dùng. Hộp PAA xuất hiện dưới dạng một khung nhỏ bên dưới kết quả tìm kiếm chính, thường bao gồm 4-5 câu hỏi và câu trả lời ngắn gọn. Kể từ khi xuất hiện lần đầu tiên vào năm 2015, hộp "People Also Ask" (PAA) đã trở thành một tính năng quen thuộc gần như không thể thiếu trên các trang kết quả tìm kiếm của Google. Trên thực tế nó đã quen thuộc tới mức nó xuất hiện như những gợi ý hoàn hảo trên cả kết quả tìm kiếm không chỉ của Google mà còn của Bing, Yahoo,.... Theo một nghiên cứu về tập dữ liệu một triệu từ khóa của Olga Andrienko của SEMrush, đối với các công cụ tìm kiếm cũ chúng hiển thị nó trong 49% tổng số lượng tìm kiếm. Điều đó có nghĩa hộp PAA xuất hiện thường xuyên gấp khoảng 3 - 4 lần so với các đoạn trích nổi bật trong các kết quả tìm kiếm (chỉ là 12%). Hộp PAA xuất hiện khi kết quả tìm kiếm được tải (trái) và một lần nữa sau khi một câu hỏi được nhấp vào (phải). Với mức độ phổ  biến như vậy, hộp PAA sẽ cung cấp cơ hội để cải thiện hiệu suất tìm kiếm miễn phí cho bạn, tạo thêm các ý tưởng nội dung hấp dẫn và còn hơn thế nữa nếu chịu khó đào sâu. Những thông tin dưới đây sẽ giúp bạn tìm thấy những điều sẽ cần quan tâm để khiến hộp PAA trở thành một công cụ đắc lực cho các chiến lược kinh doanh, chiến lược SEO và các kế hoạch marketing của bạn.  Khi người dùng nhấp chuột vào bất kỳ câu hỏi nào trong hộp "People Also Ask", câu trả lời sẽ nằm ngay trong hiển thị và kèm theo một đường link (ví dụ như "Xem thêm") để đưa người dùng tới trang web mà câu trả lời này "lấy ra" cho người dùng. Các câu trả lời đại đa số đều là văn bản, tuy nhiên thời gian gần đây Google cũng đã phát hiện một vài câu trả lời dưới dạng video và đã thử nghiệm nó trong hộp PAA. Ngoài việc tiết lộ câu trả lời ngay trong kết quả tìm kiếm, việc click vào câu hỏi trong hộp sẽ tự động tạo ra những câu hỏi liên quan tương tự cùng chủ đề hoặc câu hỏi mà người dùng đặt ra. Số lần nhấp của người dùng có thể nhấp vào một câu hỏi trong hộp dường như là vô hạn, cứ một lần nhấp sẽ có một hộp câu hỏi nhỏ khác hiện ra. 2. Hộp PAA đã phát triển và hoạt động như thế nào? Kể từ khi được giới thiệu và xuất hiện trên các kết quả tìm kiếm của Google, hộp PAA cho đến nay đã ngày càng cập nhật mới hơn để cung cấp cho người dùng những câu trả lời chính xác hơn, cũng như các câu hỏi cụ thể đúng trọng tâm hơn để trả lời những vấn đề mà ngay cả người dùng chưa chắc đã nghĩ tới - những gợi ý câu hỏi tuyệt vời.  2.1. Tải động - Dynamic loading Vào năm 2017, hộp PAA đã có thêm một tính năng đó là đăng tải động, cho phép số câu hỏi gợi ý được hiển thị nhiều hơn ngoài 3 - 5 câu hỏi gợi ý ban đầu. Đây đều là những câu hỏi bổ sung liên quan đến câu hỏi gợi ý mà người dùng nhấp vào đầu tiên trong hộp.  Hộp "People Also Ask" cho phép người dùng khám phá các kết quả tìm kiếm khác liên quan bằng cách click vào các câu hỏi khác để tìm kiếm thông tin họ đang tìm kiếm, thay vì chỉ nhấp vào kết quả ban đầu rồi qua trang khác.  2.2. Xác định cặp câu Hỏi - Đáp Với tính năng này, công cụ tìm kiếm Bing đã ứng dụng rất tốt. Cụ thể Hộp PAA của Bing đã sử dụng các mô hình tạo ngôn ngữ tự nhiên để xác định các cặp câu Hỏi - Đáp trong "kho" kết quả tìm kiếm của mình. Khi các kết quả tìm kiếm xuất hiện, các cặp câu Hỏi - Đáp sẽ được tạo ra cùng với câu hỏi tương ứng  mà người dùng hỏi trước đó. Đây là một ví dụ điển hình về kiểu mô hình Hỏi - Đáp giữa người tìm kiếm và công cụ tìm kiếm. Một ví dụ về hộp PAA sử dụng tính năng Hỏi - Đáp tự nhiên của công cụ tìm kiếm Bing Điều này giúp Bing tạo ra câu hỏi và câu trả lời tương ứng khá chính xác để trả lời người dùng khi không có dữ liệu lịch sử tìm kiếm của họ. 3. Hộp PAA giúp ích gì cho doanh nghiệp của bạn? Hộp "People Also Ask" mang lại rất nhiều lợi ích cho doanh nghiệp. Ngoài lợi ích giúp người dùng khám phá các chủ đề liên quan và tìm kiếm thông tin chi tiết hơn, hộp PAA còn mang đến những lợi ích thiết thực khác như: 3.1. Hộp PAA giúp nhận diện thương hiệu doanh nghiệp và lưu lượng truy cập Khi người dùng nhấp vào câu hỏi trong hộp này, họ sẽ được tiếp xúc với các thương hiệu doanh nghiệp với tư cách là nhà cung cấp thông tin và có thể nhấp qua câu trả lời để tìm hiểu thêm thông tin.  Các hộp PAA thường sẽ có thứ hạng cao tương đương với các thứ hạng SEO của các bài viết, do đó hộp này cũng cung cấp cho các thương hiệu và người làm SEO cơ hội hiển thị trong phần quan trọng của trang kết quả tìm kiếm. Và kết quả là, không giống như các trang đoạn trích trong kết quả tìm kiếm vào đầu năm nay, các URL cũng có thể xuất hiện dưới dạng danh sách mà không phải mất tiền hiển thị trên trang kết quả đầu tiên của G và của cả hộp gợi ý. ĐIều này cũng giúp các trang web chưa được xếp hạng top đầu trong kết quả tìm kiếm cũng có cơ hội được hiển thị cao hơn và tạo ra sức cạnh tranh lớn hơn giữa các trang web và các bài viết.  3.2. Nghiên cứu nội dung và từ khóa mục tiêu Ngoài các công cụ nghiên cứu từ khóa miễn phí và trả phí trên thị trường ngày nay, hộp "People Also Ask" hoàn toàn có thể trở thành một công cụ nghiên cứu từ khóa mục tiêu tuyệt vời dành cho  bạn nếu biết cách khai thác triệt để. Bởi hộp PAA cung cấp chi tiết các câu hỏi liên quan đến sản phẩm/ngành mà rất có thể người dùng họ quan tâm. Chỉ cần nhìn vào các câu trả lời tương ứng của Google thôi bạn cũng có thể cho bạn biết đâu mới là loại nội dung "xứng đáng" để xuất hiện trên kết quả tìm kiếm của mình, cũng như biết được đối thủ mà bạn đang cạnh tranh là ai. Hộp câu hỏi gợi ý PAA này cũng có thể được sử dụng như một "dấu hiệu" khá chắc chắn cho các chiến lược nội dung và chiến lược SEO của bạn để lên nội dung mới hoặc cải thiện chất lượng của các nội dung hiện có, làm sao để chúng có thể xuất hiện trong hộp PAA này.  Mục đích tìm kiếm thông tin hiển thị trong hộp câu hỏi gợi ý cũng có thể cung cấp thông tin chi tiết cho bạn về những gì mà người dùng họ quan tâm và có thể nghĩ đến khi họ nhập câu hỏi tìm kiếm lên các công cụ. Hộp PAA giúp nghiên cứu nội dung và từ khoá mục tiêu 4. Làm thế nào để hộp PAA hiển thị câu trả lời? Các tiêu chí được đưa ra để xác định nội dung nào là câu trả lời sẽ hiển thị trong hộp PAA là một phần của thuật toán trong công cụ tìm kiếm. Nghĩa là ngoài các mẫu mà SEO đã xác định ra thì chúng tôi không thể biết chính xác nội dung đó là gì, do đó dù rất muốn hiển thị trong hộp câu hỏi gợi ý nhưng không phải kết quả nào cũng có. May mắn là các mô hình được xác định trên vẫn có thể đem đến những trải nghiệm người dùng tốt đối với các kết quả tìm kiếm cao - một trong những yếu tố bạn nên ưu tiên lựa chọn - để có thể giúp nội dung của bạn lọt vào hộp PAA.  Ryan Johnson, một nhà tiếp thị kỹ thuật số đã đưa ra những hướng dẫn cụ thể để giúp bạn có nhiều cơ hội xuất hiện hơn trong PAA.   + Viết câu hỏi và câu trả lời hoàn chỉnh. Đảm bảo rằng mỗi câu hỏi được hỏi đều có trả lời đầy đủ chi tiết.  + Tốt nhất hãy sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu.  + Tránh ngôn ngữ bán hàng, kiểu như lời kêu gọi CTA hay giục khách hàng đến xem sản phẩm/dịch vụ.  + Thêm lược đồ Hỏi & Đáp. Ngoài ra bạn cũng nên cố gắng tối ưu những bài viết hoặc câu hỏi - trả lời của mình. Theo một nghiên cứu của SEMrush cho thấy số từ chỉ có 41 từ cho một câu trả lời "đại diện" cho một đoạn văn, với câu trả lời dài nhất là 132 từ - và tất cả đề hiển thị được hết trên kết quả tìm kiếm. Để tận dụng thêm tính chất mở rộng của hộp Mọi người cũng hỏi này, bạn nên cân nhắc bổ sung thêm các câu hỏi liên quan tiếp theo ngay trên cùng một trang để người tìm kiếm không sang các câu trả lời của đối thủ. Mặc dù việc triển khai lược đồ trên các trang kết quả tìm kiếm chắc chắn không phải lúc nào cũng giúp bạn xuất hiện trong hộp, thế nhưng việc có thêm các dữ liệu có cấu trúc Câu hỏi, QAPage hay Câu hỏi thường gặp và Hướng dẫn có thể giúp các công cụ tìm kiếm phân biệt được nội dung trong trang của bạn, điều này có thể giúp chúng hiển thị cho các truy vấn có liên quan và tăng cơ hội hiển thị của bạn hơn trên các kết quả tìm kiếm. 5. Có nên cố gắng để website xuất hiện trên People Also Ask Box? Có, trong quá trình làm SEO bạn nên cố gắng để website xuất hiện trên People Also Ask Box? Việc website xuất hiện trên People Also Ask Box (PAA) mang lại nhiều lợi ích: - Tăng traffic: Khi website của bạn xuất hiện trong PAA, bạn có thể thu hút thêm traffic từ những người dùng quan tâm đến chủ đề tương tự. - Cải thiện SEO: PAA có thể giúp website của bạn cải thiện thứ hạng SEO bằng cách cung cấp nội dung hữu ích và liên quan đến người dùng. - Tăng nhận thức về thương hiệu: Khi website của bạn xuất hiện trong PAA, nhiều người sẽ biết đến thương hiệu của bạn hơn. Tuy nhiên, việc xuất hiện trong PAA không phải là điều dễ dàng. Google không đảm bảo website của bạn sẽ xuất hiện trong PAA. Thêm nữa, việc website xuất hiện trong PAA còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm: chất lượng nội dung, mức độ liên quan đến truy vấn tìm kiếm và thuật toán của Google. Trong quá trình làm SEO bạn nên cố gắng để website xuất hiện trên People Also Ask Box 6. Bạn có thể xem các báo cáo về danh sách PAA của mình ở đâu? Các dữ liệu về số lần hiển thị, tỉ lệ nhấp chuột hay tỉ lệ thoát,... các số liệu liên quan đến danh sách hộp "People Also Ask" của bạn chỉ có thể có sẵn trong Google Search Console (GSC) khi hộp PAA được mở rộng để hiển thị kết quả câu trả lời của bạn.  Điều này có nghĩa dù kết quả hiển thị danh sách hộp câu hỏi gợi ý PAA của bạn xuất hiện ở vị trí thứ hai, ba hay bốn trong danh sách ban đầu thì bạn vẫn có thể nhận được các báo cáo GSC ở vị trí tương ứng, dù câu trả lời của bạn không trùng với những vị trí trên. 7. Cách Ranking Website trong hộp People Also Ask Về cơ bản, quy trình Ranking Website trong hộp People Also Ask không khó, thậm chí nó còn rất đơn giản. Việc bạn cần làm chỉ là tìm một câu hỏi PAA có liên quan, sau đó bạn thực hiện thao tác tối ưu hoá trên trang để nhằm mục đích tăng khả năng Google sử dụng website của bạn làm nguồn cho câu trả lời. Tuy nhiên, việc chọn câu hỏi để tối ưu hoá một cách ngẫu nhiên sẽ mang lại hiệu quả không cao. Bởi câu hỏi đó thường chỉ hiển thị trong hộp PAA cho một vài truy vấn có lượt tìm kiếm thấp. Như vậy, xếp hạng PAA sẽ không thể mang lại cho bạn nhiều lượt truy cập và tương tác theo ý bạn mong muốn. Để khắc phục điều này, doanh nghiệp nên tối ưu hoá cho các câu hỏi có liên quan hiển thị cho nhiều từ khoá có lượt tìm kiếm mỗi tháng cao. Cụ thể cách Ranking Website trong hộp People Also Ask như sau: 7.1. Tìm các trang xếp hạng cho nhiều từ khóa Thực tế, bạn không thể tìm thấy tất cả các từ khoá mà Google hiển thị cho một câu hỏi cụ thể trong hộp People Also Ask. Bởi vậy, các Marketer nên tìm kiếm các câu hỏi hiển thị cho nhiều từ khoá có lượt tìm kiếm cao hàng tháng. Để làm được điều này, các Marketers trước tiên cần tìm các trang xếp hạng cho nhiều từ khoá. Sau đó, dán URL website của mình vào trình khám phá trang web trên công cụ Ahrefs. Khi này, bạn chuyển đến báo cáo Top Pages và sau đó tiến hành sắp xếp kết quả theo cột từ khoá theo thứ tự từ cao xuống thấp. Tại mục Top Pages bạn tiến hành sắp xếp kết quả theo cột từ khoá 7.2. Kéo thứ hạng từ khóa Để kéo thứ hạng từ khoá, đầu tiên bạn chọn một trang từ danh sách, sau đó dán URL vào Site Explorer. Tiếp theo bạn chuyển báo cáo đến Organic Keywords để xem tất cả các từ khóa mà trang xếp hạng. Tiếp tục bạn tiến hành thêm các bộ lọc sau: - Từ khóa ở các vị trí <20: Các từ khóa ở vị trí thấp hơn thường sẽ không có liên quan. Vì vậy, bạn không cần quan tâm đến những từ khoá ở vị trí thấp. - Từ khóa có lượng tìm kiếm hàng tháng ít nhất là 10. - Từ khóa với People Also Ask Box trong kết quả. 7.3. Đánh giá kết quả PAA Để đánh giá kết quả PAA tối ưu hoá trang, bạn cần biết câu hỏi nào chứa những từ khoá này đang hiển thị trong hộp PAA. Để check bạn mở CSV đã lưu từ bước trước đó. Sau đó bạn dán toàn bộ danh sách các từ khoá vào công cụ Keywords Explorer của Ahrefs. Cuối cùng bạn nhấn nút Xuất” (Export), tích chọn “Bao gồm SERP” (Include SERPs) rồi xuất File là xong. Đánh giá kết quả PAA tối ưu hoá trang 7.4. Tìm các câu hỏi PAA phổ biến Có thể bạn không biết nhưng có một thực tế rằng, hầu như Google luôn sử dụng cùng một nguồn cho các câu trả lời của một câu hỏi. Điều này áp dụng ngay cả khi nó hiển thị ở trong People Also Ask Box trên nhiều truy vấn. Vì vậy, bước quan trọng tiếp theo trong cách Ranking Website trong hộp People Also Ask đó là tìm các câu hỏi PAA phổ biến. Để tìm các câu hỏi PAA phổ biến, bạn dán hoặc nhập CSV từ bước trước vào một trang tính của Google và tạo một bảng tổng hợp. Trường hợp chưa biết cách tạo bảng tổng hợp, bạn có thể tham khảo các cài đặt trong ảnh bên dưới.  Kết quả sẽ hiển thị số lần mỗi câu hỏi xuất hiện trong hộp PAA trên tất cả các từ khóa mà trang xếp hạng. Kèm theo đó, tổng lượt tìm kiếm cho các từ khóa đó cũng được hiển thị. 7.5. Đảm bảo câu hỏi bạn muốn tối ưu chưa nằm trong PAA Box Trong quá trình thực hiện Ranking Website trong hộp People Also Ask, nếu từ khoá có liên quan và câu hỏi đã có ở trong PAA Box thì bạn sẽ không cần phải tìm cách để cho nó xuất hiện nữa. Vì vậy bạn cần phải loại trừ khả năng Google sẽ lấy câu trả lời từ trang của bạn. Để thực hiện điều này, bạn có thể tìm kiếm một truy vấn mà câu hỏi đó hiển thị trong People Also Ask Box. Để hiển thị các truy vấn đó, bạn hãy nhấn vào biểu tượng dấu “+” ở trên chính câu hỏi. Khi này một loạt keyword sẽ xổ xuống. Bạn tiến hành sao chép và dán một trong những từ khoá đó vào Google. Khi này bạn sẽ thấy ở trang kết quả tìm kiếm câu hỏi mà bạn đang tìm kiếm nằm trong hộp PAA. Bạn mở rộng nó và xem website của bạn có phải là nguồn được gợi ý hay không. Nếu có, hãy tối ưu cho câu hỏi khác. Trường hợp chưa có, bạn có thể bắt tay vào tối ưu câu hỏi này ngay. Nhấn vào biểu tượng dấu "+" 7.6. Kiểm tra xem bạn đủ điều kiện để xếp hạng trong People Also Ask Box không Thông thường đa số các câu trả lời mà Google chọn cho hộp People Also Ask đến từ một trong mười trang xếp hạng đầu cho chính câu hỏi đó. Vì vậy, nếu muốn kiểm tra xem bạn đủ điều kiện để xếp hạng trong People Also Ask Box không thì điều kiện đó là trang của bạn cần xếp hạng trong top 10 cho chính câu hỏi cần tối ưu. 7.7. Tối ưu hóa trang của bạn Nếu như bạn đã tìm thấy một câu hỏi PAA phổ biến thì tức là trang của bạn hiện không phải là nguồn của câu trả lời. Điều này cũng có nghĩa là trang của bạn xếp hạng trong top 10 khi tìm kiếm trên Google cho câu hỏi đó. Khi này, bạn có thể tối ưu hóa trang của mình với các phương pháp phù hợp hơn 8. Loại truy vấn nào kích hoạt được PAA? Hộp "People Also Ask" (PAA) được kích hoạt bởi các loại truy vấn sau: Truy vấn dạng câu hỏi: - PAA có nhiều khả năng xuất hiện cho các truy vấn bắt đầu bằng các từ như "cái gì", "tại sao", "khi nào", "ở đâu" và "ai". - Ví dụ: "Cái gì là SEO?", "Tại sao bầu trời lại có màu xanh?", "Khi nào nên đi du lịch Đà Lạt?". Truy vấn cụ thể: - PAA có nhiều khả năng xuất hiện cho các truy vấn cụ thể và chi tiết hơn. - Ví dụ: "Cách làm bánh kem", "Công thức nấu phở bò", "So sánh iPhone 14 và Samsung Galaxy S23". Truy vấn có tính địa phương: - PAA có nhiều khả năng xuất hiện cho các truy vấn có tính địa phương. - Ví dụ: "Quán cafe đẹp ở Hà Nội", "Địa điểm du lịch gần Sài Gòn", "Bệnh viện uy tín tại Đà Nẵng". Truy vấn liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ: - PAA có nhiều khả năng xuất hiện cho các truy vấn liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ. - Ví dụ: "So sánh iPhone 14 Pro và iPhone 14 Pro Max", "Đánh giá máy giặt Samsung WW90T554DAW", "Dịch vụ SEO uy tín tại Việt Nam". Ngoài ra, PAA còn có thể xuất hiện cho các loại truy vấn khác: - Truy vấn liên quan đến sự kiện hiện tại - Truy vấn liên quan đến người nổi tiếng - Truy vấn liên quan đến các chủ đề trending 9. Kết luận Vậy là chúng tôi đã giới thiệu cho bạn những thông tin về hộp "People Also Ask" và những mẹo hay về hộp câu hỏi gợi ý PAA này để tối ưu hóa  cũng như làm SEO hiệu quả hơn cho doanh nghiệp của bạn. Ngoài ra bạn đừng quên tham khảo những khoá học SEO hấp dẫn đến từ những chuyên gia hàng đầu Unica chia sẻ toàn bộ kiến thức về "tối ưu hoá công cụ tìm kiếm" giúp bạn nâng cao kỹ năng và kiến thức. Hi vọng những thông tin này sẽ giúp bạn có thể khai thác tốt những công dụng tuyệt vời của PAA và đem về những kết quả SEO cao trên bảng xếp hạng của Google. Xin cảm ơn và chúc bạn thành công!
30/10/2020
2338 Lượt xem
Upsell là gì? Ưu - nhược điểm & nghệ thuật bán hàng cho doanh nghiệp
Upsell là gì? Ưu - nhược điểm & nghệ thuật bán hàng cho doanh nghiệp Trong kinh doanh bán hàng, có rất nhiều hình thức khác nhau để doanh nghiệp có thể thu được lợi nhuận cao nhất. Một trong những hình thức đó là Upsell. Vậy Upsell là gì và nó có vai trò như thế nào đối với doanh nghiệp. Mời bạn đọc cùng tìm hiểu nội dung mà Unica cung cấp thông qua bài viết dưới đây.  Upsell là gì Upsell được hiểu theo ý nghĩa chuyên ngành là hình thức bán thêm. Bán thêm là một kỹ thuật bán hàng cho phép các thương hiệu tăng doanh thu của họ bằng cách truyền cảm hứng cho khách hàng mua các mẫu mã nâng cấp và đắt tiền hơn từ các dòng sản phẩm của doanh nghiệp. Một số lợi ích rõ ràng của phương pháp Upsell này là: - Giữ chân khách hàng hiện tại đơn giản hơn là thu hút khách hàng mới. - Bán hàng cao cấp giúp thiết lập mối quan hệ sâu sắc hơn với khách hàng của bạn. - Bán chạy hơn dẫn đến giá trị lâu dài của khách hàng (CLV) tốt hơn. Upsell được hiểu là hình thức bán thêm Việc Upsell cũng rất quan trọng vì nó giúp doanh nghiệp bạn có thể bán nhiều hơn một mặt hàng hoặc một mặt hàng có giá trị hơn. Kỹ thuật này có thể tăng thu nhập đáng kể vì sự khác biệt giữa sản phẩm cũ và phiên bản nâng cấp hiện tại có thể rất lớn. >> Xem thêm: Cẩm nang Six Sigma dành cho người mới Tại sao phải Upsell Upsell trong một khoảng thời gian ngắn nhưng đem lại doanh thu rất cao, bạn cũng không cần tìm kiếm khách hàng mới mà chỉ cần tối đa hóa doanh thu trên khách hàng cũ đã sử dụng sản phẩm của bạn. Việc bạn cần làm là giới thiệu sản phẩm mang lại lợi ích trực tiếp cho khách hàng dựa trên mối quan hệ đã được xây dựng sẵn.  Bạn có thể upsell bằng cách bán sản phẩm liên quan tới sản phẩm khách hàng đã mua, đừng có đưa những sản phẩm không liên quan vào nhằm tăng doanh thu. Upsell chỉ hiệu quả khi bạn giới thiệu sản phẩm có liên quan tới hàng hóa khách hàng cần, qua đó sẽ mang lại sự chuyển đổi. Ưu, nhược điểm của hình thức Upsell Sau khi giải thích thuật ngữ Upsell là gì, mời bạn đọc tìm hiểu những ưu điểm và hạn chế nhất định của hình thức bán thêm đang được áp dụng rộng rãi ở các doanh nghiệp Ưu điểm Bán thêm dễ dàng hơn nhiều so với bán ban đầu, bởi vì khách hàng đã đưa ra quyết định kinh doanh với bạn. Bạn đã xây dựng mối quan hệ với khách hàng, tìm hiểu nhu cầu của khách hàng, trình bày lý do tại sao sản phẩm của bạn đáp ứng những nhu cầu đó, vượt qua mọi phản đối của khách hàng và yêu cầu bán hàng. Trước khi bán thêm, bạn đã thành công trong việc bán hàng. Việc khách hàng sẵn sàng mua hàng sẽ mở ra cơ hội bán thêm tương đối dễ dàng. Nhược điểm Một nỗ lực bán thêm được xử lý một cách vụng về thường dẫn đến việc khách hàng từ chối mua hàng bán thêm. Bán thêm không thành công là một cơ hội doanh thu bị mất. Khi nhân viên bán hàng quá đề cao công việc bán thêm, điều này có thể xúc phạm khách hàng và khiến họ không quay lại cửa hàng của bạn. Khách hàng biết rằng việc bán thêm đại diện cho doanh thu và lợi nhuận bổ sung cho công ty. Họ cần được chỉ ra lý do tại sao hàng bán lại đáp ứng nhu cầu của họ chứ không chỉ nhu cầu của nhân viên bán hàng để kiếm được hoa hồng cao hơn. Trừ khi bạn trình bày một lý do thuyết phục cho việc bán thêm, nhiều khách hàng sẽ có xu hướng từ chối. Điều quan trọng là, như với tất cả hoạt động tiếp thị, xem xét hàng bán thêm từ quan điểm của khách hàng, tự tin trình bày những lợi ích và lý do tại sao những lợi ích này đáp ứng nhu cầu của khách hàng là vô cùng cần thiết. Upsell là hình thức phổ biến được áp dụng trong hoạt động kinh doanh bán hàng của doanh nghiệp Nghệ thuật Upselling trong kinh doanh Hiểu được Upsell là gì, vậy làm thế nào để có thể Upsell hiệu quả ngay từ những lần giao dịch đầu tiên. Xác định nhu cầu của khách hàng Để làm được điều này bạn cần phân tích thị trường, phân tích khách hàng như lý do tại sao mọi người quan tâm đến hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể. Điều gì thúc đẩy họ mua hàng? Bạn có thể nói chuyện với khách hàng của mình qua điện thoại hoặc cố gắng tìm ra nhu cầu của khách hàng thông qua các cuộc thăm dò và bảng câu hỏi. Đôi khi bạn phải đặt mình vào vị trí của khách hàng để nhận ra điều họ quan tâm nhất. Nếu không, doanh nghiệp của bạn sẽ không làm hài lòng khách hàng cũng như không mang lại doanh thu như mong muốn. Thấu hiểu tính cách người mua hàng Tính cách người mua là bức chân dung về khách hàng lý tưởng của bạn. Xác định chính xác độ tuổi, giới tính, nghề nghiệp, sở thích, nhu cầu, mục tiêu và các yếu tố quan trọng khác để nhận ra những gì họ mong đợi ở sản phẩm, dịch vụ của bạn và mục tiêu phân khúc khách hàng chính xác. Kết hợp hàng hóa có liên quan Gói là một hình thức bán thêm không chỉ đơn giản là giới thiệu sản phẩm mà nhóm chúng vào một danh mục cụ thể. Nó giúp khách hàng mua tất cả trong một bởi mọi thứ họ có thể cần đôi khi chỉ xuất hiện trong một gói. Nghệ thuật Upsell hiệu quả Thiết lập lại trang thanh toán Nếu bạn chưa có hàng hóa liên quan được hiển thị trên trang thanh toán của mình, chúng tôi khuyên bạn nên thêm chúng càng sớm càng tốt. Bạn có thể thiết lập các trang thanh toán khác nhau để tìm cách tiếp cận nào hiệu quả nhất. Chọn loại bán thêm để sử dụng Cách tiếp cận đầu tiên là cung cấp phiên bản nâng cấp của những sản phẩm, dịch vụ khách hàng đã quan tâm trước đó. Sau đó, người bán có thể đề xuất một phiên bản khác của hàng hóa hoặc dịch vụ. Thêm một loại bán hàng nữa là tùy chỉnh, đó là việc doanh nghiệp thêm những nét đặc biệt vào sản phẩm của bạn. Việc đưa ra chiến lược cá nhân hóa sản phẩm hoặc dịch vụ để khách hàng cảm thấy đặc biệt và là chủ sở hữu độc quyền của một thiết kế cụ thể là một hình thức để Upsell hiệu quả.  Phân biệt Upselling và Cross Selling Sẽ có rất nhiều người nhầm lẫn giữa hai thuật ngữ Upsell và Cross-Selling. Cùng tìm hiểu điểm khác nhau giữa hai thuật ngữ trên dưới đây. Cross-selling là gì? Cross-selling hay còn gọi là Cross-sell chính là một nghệ thuật bán hàng phổ biến giống như Upsell, nó được tạm dịch là bán chép, tức là bạn bán những sản phẩm có liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ mà khách hàng họ đang có nhu cầu quan tâm.  Khác nhau giữa Cross sell và Upsell:  - Upsell là bạn bán cho khách hàng sản phẩm/dịch vụ nâng cấp với mức giá cao hơn sản phẩm/dịch vụ mà khách hàng định mua - Cross sell là bạn bán thêm những sản phẩm/dịch vụ có liên quan đến sản phẩm mà khách hàng đang định mua. Ví dụ: Khách hàng mua thêm sạc dự phòng khi mua một chiếc Smartphone Như vậy thông qua những kiến thức hữu ích được tổng hợp từ khóa học bán hàng trên đây, Unica đã cùng các bạn tìm hiểu Upsell là gì và một số tuyệt chiêu để Upselling hiệu quả. Unica hy vọng các doanh nghiệp sẽ xây dựng được cho mình những chiến lược bán hàng Upsell  đỉnh cao để có thể gia tăng lợi nhuận một cách nhanh chóng.  Cảm ơn và chúc các bạn thành công!
29/10/2020
4039 Lượt xem
RSS là gì? RSS trong Wordpress hoạt động như thế nào
RSS là gì? RSS trong Wordpress hoạt động như thế nào Nếu bạn là một Blogger hoặc làm Marketing thì bạn không ít lần bắt gặp một biểu tượng màu cam có nhãn hiệu RSS feed. Nhưng bạn đã bao giờ tự hỏi RSS là gì và tại sao lại có nó trong blog của mình chưa. Ngay sau đây chúng tôi sẽ bật mí cho bạn biết mọi điều về RSS và cách sử dụng nó để phát triển blog WordPress của mình. 1. RSS là gì? RSS là viết tắt của Really Simple Syndication hoặc Rich Site Summary. Nó đôi khi được gọi là nguồn cấp dữ liệu hoặc nguồn cấp dữ liệu RSS. Một loại nguồn cấp dữ liệu web cho phép người dùng và ứng dụng nhận các bản cập nhật thường xuyên từ một trang web hoặc blog mà họ chọn. Trong những ngày đầu của Internet, nếu bạn muốn theo dõi các cập nhật trên trang web yêu thích của mình, thì bạn phải đánh dấu trang đó và sau đó truy cập thủ công để xem có cập nhật nào không. Nguồn cấp dữ liệu RSS đã giải quyết vấn đề đó bằng cách cho phép người dùng theo dõi các trang web yêu thích của họ mà không cần phải truy cập trang web theo cách thủ công mỗi lần. RSS cho phép các blogger và nhà xuất bản tự động cung cấp nội dung của họ để mọi người có thể đọc nội dung đó trong email, trình đọc nguồn cấp dữ liệu và các thiết bị khác của họ. RSS là nguồn cấp dữ liệu cho người dùng >> Xem thêm: Media là gì? Tìm hiểu 5 kênh media hiệu quả trong thời đại số 2. Ưu điểm của Rss Feed là gì? Rss Feed có một số ưu điểm nổi bật như sau: - Giúp người dùng tiếp cận thông tin trên Website liên tục, nhanh chóng - Có được nhiều Backlink miễn phí thông qua việc người dùng lấy Rss của trang Web. - Tăng traffic tự nhiên, từ đó tăng thứ hạng tìm kiếm của Website trên Google. - Thêm lượng người đọc trung thành trên Website. 3. RSS hoạt động như thế nào? RSS là gì? Nguồn cấp RSS hoạt động bằng cách xuất bản nội dung mới nhất của bạn trong tài liệu XML có cấu trúc. Nguồn cấp dữ liệu này chứa các bài báo đầy đủ của bạn hoặc bản tóm tắt và siêu dữ liệu cho từng mục như ngày tháng, tác giả, danh mục, v.v. Sau đó, tài liệu XML này có thể được tìm nạp và đọc bằng trình đọc nguồn cấp dữ liệu RSS. Có nhiều phần mềm đọc nguồn cấp RSS có sẵn cho tất cả các hệ điều hành, máy tính để bàn và thiết bị di động. Tất cả các blog WordPress đều có hỗ trợ tích hợp cho các nguồn cấp dữ liệu RSS. Theo mặc định, mỗi trang trên trang web WordPress của bạn chứa một thẻ meta trỏ đến vị trí nguồn cấp dữ liệu RSS của trang web của bạn. 4. Sử dụng dữ liệu RSS wordpress qua 4 hình thức Để hiểu rõ hơn về RSS là gì thì bạn cần lắm được những dữ liệu RSS khi sử dung. Nguồn cấp dữ liệu RSS cực kỳ mạnh mẽ và bạn có thể sử dụng chúng để xây dựng một lượng người theo dõi trung thành với rất ít nỗ lực. Sử dụng RSS cho trang web một cách hiệu quả 4.1. Sử dụng Nguồn cấp RSS để tạo danh sách email Nếu bạn chưa xây dựng danh sách email, thì bạn cần phải bắt đầu ngay lập tức bạn sẽ cần OptinMonster . Đây là phần mềm tạo khách hàng tiềm năng tốt nhất trên thị trường và cho phép bạn chuyển đổi khách truy cập trang web thành người đăng ký. 4.2. RSS để phát triển mạng xã hội theo dõi Các trang web truyền thông xã hội như Facebook và Twitter có thể giúp bạn tăng lưu lượng truy cập trang web của mình. Tuy nhiên, để giữ cho hồ sơ mạng xã hội của bạn hoạt động, bạn cần thường xuyên đăng nội dung. Sử dụng nguồn cấp dữ liệu RSS với IFTTT , bạn có thể tự động chia sẻ các bài đăng blog mới của mình với tất cả các hồ sơ mạng xã hội của bạn. 4.3. Quảng cáo chéo blog của bạn bằng tiện ích RSS WordPress đi kèm với tiện ích RSS mặc định mà bạn có thể thêm vào thanh bên của mình và hiển thị các bài đăng mới nhất từ ​​bất kỳ blog nào khác. Bạn có thể sử dụng tiện ích này để quảng cáo chéo các blog của riêng mình. 4.4. Quảng bá RSS Feeds WordPress Hiện nay tất cả các Website đều có một hệ thống quản lý nội dung hoặc CMS. Theo mặc định, mỗi CMS sẽ cung cấp một RSS cho trang Web. Để người dùng có thể dễ dàng thấy Rss Feed trên Website của bạn, bạn có thể thêm các biểu tượng RSS vào các vị trí nổi nật ngay trên tiêu đề. Điều này giúp tăng khả năng độc giả nhấn vào đăng ký theo dõi.    Sử dụng RSS cho blog 5. Lợi ích của RSS là gì? RSS giúp người dùng dễ dàng đăng ký nội dung của bạn. Sử dụng nguồn cấp dữ liệu RSS, họ có thể nhận cập nhật trực tiếp từ blog hoặc trang web của bạn trong trình đọc nguồn cấp dữ liệu, ứng dụng máy tính để bàn và nhiều thiết bị khác của họ. Người đăng ký không cần phải nhớ URL trang web của bạn bởi vì họ có thể đưa nội dung vào vị trí trung tâm nơi họ muốn đọc tất cả các trang web yêu thích của họ cùng một lúc. Nội dung của bạn cũng trở nên di động và người đăng ký của bạn thậm chí có thể mang theo để đọc ngoại tuyến. Nguồn cấp dữ liệu RSS giúp bạn xây dựng và nuôi dưỡng lượng người theo dõi trung thành trên blog của mình. Người đăng ký RSS có nhiều khả năng chia sẻ nội dung của bạn trên mạng xã hội hơn. Nhiều độc giả của chúng tôi tự động tweet mọi bài viết WPBeginner mới bằng cách sử dụng nguồn cấp dữ liệu RSS và IFTTT. Thêm nữa, với tư cách là người dùng, bạn có thể đăng ký các trang web mình yêu thích một cách đơn giản và dễ dàng và có thể đọc tin ở bất cứ khu vực nào mình thích. Bạn có thể quét một cách nhanh chóng các trang blog và tin tức yêu thích của mình. Nếu bạn muốn để lại bình luận trên blog thì bạn chỉ cần truy cập bài viết của mình trên trang cá nhân và để laị bình luận. >> Xem thêm: Microsite là gì? Cách tăng hiệu quả của Microsite 6. Hướng dẫn cách thêm Rss Feed trong Outlook Với cách đăng ký thêm Rss Feed trong Outulook, bạn không cần mở Website môi ngày mà vẫn có thể nhận được những bản tóm tắt nội dung qua Email. Bạn thực hiện các bước như sau: - Bước 1: Di chuyển đến ngăn điều hướng của mail Outlook. - Bước 2: Trong ngăn điều hướng, bạn Click chuột phải vào mục RSS Feeds. Sau đó, nhấn vào mục "Add a New Rss Feed". - Bước 3: Giao diện mới xuất hiện, bạn nhập thông tin địa chỉ Website cần cập nhật vào ô trống. Tiếp theo, bạn click nút Add. - Bước 4: Bạn bấm chọn "Yes" nếu không muốn cấu hình tùy chọn của nguồn cấp RSS. - Bước 5: Nhấn "Ok" để hoàn tất.  Như vậy, UNICA đã giới thiệu đến các bạn những vấn đề cần nắm về RSS là gì và những lợi ích của nó có thể áp dụng khi xây dựng Wordpress.
29/10/2020
2506 Lượt xem
5 mẹo SEO cực hay để có kết quả nhanh năm
5 mẹo SEO cực hay để có kết quả nhanh năm Bất cứ ai làm việc liên quan đến SEO hay đang theo học SEO đều cần phải biết đây là một cuộc chơi lâu dài. Tuy nhiên thỉnh thoảng vẫn có một số thay đổi nhỏ nhưng có khả năng tạo nên sự khác biệt lớn rất nhanh. Trong bài viết này tôi sẽ giới thiệu tới bạn tổng hợp 5 mẹo SEO cho kết quả của bạn đạt kết quả cao nhanh chóng. Cùng tìm hiểu luôn nhé! 1. Kiểm tra thiết bị của bạn có chặn các nội dung từ công cụ tìm kiếm hay không Trong mẹo SEO thứ nhất này, bạn sẽ cần quan tâm tới tệp robot.txt của trang web không chặn các trang chính, các thư mục hoặc bất cứ thứ gì là quan trọng đối với khả năng thu thập thông tin.  Bạn có thể tìm thấy tệp robots.txt trên bằng cách nhập /robots.txt sau tên miền của bạn.  Nếu bạn tìm thấy các tài nguyên bị chặn trong tệp Robots.txt, hãy cùng tôi đi tìm lý do kỹ hơn về vấn đề này nhé. Trong quá trình làm việc với khách hàng, tôi thường gặp phải một tình huống rất thường thấy đó là vấn đề tài nguyên bị chặn, và thông thường kết quả này là do một nhà phát triển hoặc một chuyên gia SEO nào đó đã yêu cầu doanh nghiệp phải thực hiện như vậy.  Thế nhưng theo kinh nghiệm của tôi, những quyết định chặn tài nguyên này vốn đã tồn tại từ nhiều năm về trước, nghĩa là chúng đều là những cách thức thực hiện cũ. Và hiển nhiên là nếu không có sự hỗ trợ lưu trữ thông tin của các thiết bị thông minh, thì những nhà phát triển hay chuyên gia SEO đưa ra quyết định đó khó mà có thể nhớ mình đã chặn những nguồn lực nào, dẫn đến việc các lứa nhân viên sau sẽ chẳng thể biết được vì sao doanh nghiệp của mình chặn những nội dung cần thiết này. Và nếu bạn là một chuyên gia SEO, thì tôi khuyên bạn cần xem xét cẩn thận vấn đề các tài nguyên/nguồn lực bị chặn để đảm bảo sự cần thiết quan trọng này. Đồng thời thu thập thông trên trang web và tìm ra những trang web không được lập chỉ mục xem nó có phải do plugin SEO của bạn chặn nội dung không? Hay đã có ai đó viết "noindex" vào các trang web của bạn?... Bạn sẽ rất cần lưu tâm đấy. Còn nếu bạn không phải là một chuyên gia SEO? Vậy hãy cứ lấy "tạm" một nguyên nhân nào đó rồi tìm đến nhà phát triển website của bạn, họ sẽ nhanh chóng tìm ra câu trả lời cho vấn đề hiện tại cho bạn. 2. Tối ưu hóa liên kết nội bộ cũng là một mẹo SEO rất hay Khi bạn liên kết một phần văn bản với một phần khác trong trang web của mình thì đó được gọi là liên kết nội bộ. Và văn bản liên kết được gọi là anchor text, đôi khi chúng còn được gọi với cái tên là liên kết biên tập. Tác dụng của liên kết nội bộ quan trọng như thế nào, bạn làm SEO chắc chắn sẽ hiểu. Liên kết nội bộ sẽ cung cấp thêm thông tin về trang được liên kết đến là gì. Ví dụ như link của tôi ở trên 'anchor text', Google "đọc" qua sẽ hiểu rằng trang mà được liên kết đến ở đây là một trang liên kết biên tập. Khi có một số link nội bộ thế này trỏ về trang, công cụ tìm kiếm có thể suy ra những thông tin khác về nội dung của trang web được liên kết đến. Điều này trong nhiều trường hợp hoàn toàn có thể tăng thứ hạng cho bạn trên bảng xếp hạng đấy. Vì sao ư? Bởi vì các link nội bộ đó đều tập trung bổ sung thêm cho những thông tin có trong bài viết, dẫn đến việc nó được các thuật toán tìm kiếm để giải thích là có liên quan đến cụm từ hoặc chủ đề tìm kiếm liên quan. Vì thế ngay bây giờ hãy truy cập vào blog hoặc website thông tin của bạn, các thông tin về sản phẩm/dịch vụ mà bạn cung cấp, bạn hoàn toàn có thể bổ sung thêm các liên kết hữu ích cho khách hàng của mình trong phần "Giới thiệu về chúng tôi" hoặc những thông tin chi tiết có trong các bài viết blog của mình và tất nhiên, việc bổ sung link nội bộ này cũng cung cấp thông tin hữu ích cho các công cụ tìm kiếm. Có một lưu ý bạn cần phải quan tâm trong mẹo SEO này, đó là đừng điên cuồng thêm một lúc tới 10 link liên kết nội bộ trên trang của bạn để đưa độc giả của mình "chạy" khắp mọi ngõ ngách của website bạn. Điều này không hay đâu, thậm chí rất nhiều liên kết biên tập trên bài viết đem lại trải nghiệm rất kém cho người đọc, vừa giảm chất lượng nội dung bài viết vừa ảnh hưởng các hình ảnh hiển thị kém.  Với kinh nghiệm của tôi, 2 - 4 link biên tập nội bộ cho mỗi trang thông tin sẽ là ổn nhất. Còn nếu bạn đang muốn nhanh chóng tìm ra các trang web khác để bổ sung thêm liên kết nội bộ, hãy lấy một trong các từ khóa quan trọng mục tiêu hiện tại của mình, truy cập vào Google tìm kiếm, chẳng hạn như thế này:   Tối ưu link liên kết nội bộ là một mẹo SEO web rất hiệu quả Kết quả tìm kiếm trả về sẽ cho bạn biết những trang web nào có thể liên kết  trên website của bạn mà Google xác định bằng cụm từ/ chủ đề cụ thể. Và thường là các trang web đó có chứa từ khóa mục tiêu của bạn trong nội dung từ đó tạo ra cơ hội hoàn hảo cho một liên kết nội bộ trỏ về trang chính mà bạn muốn xếp hạng cao hơn.  Lưu ý quan trọng: Mẹo SEO này không áp dụng thông qua các trang web bên ngoài có quy mô lớn, bởi điều này sẽ vi phạm vào Nguyên tắc quản trị trang web cua Google, và có thể dẫn đến kết quả xấu nhất là bị kích ra khỏi chỉ mục tìm kiếm. Do đó hãy gắn các liên kết nội bộ thôi. 3. Tập trung vào đuôi dài Bạn không vui vì từ khóa chính ngành hàng của bạn không được xếp hạng? Đừng buồn, thực tế là cũng không phải chỉ có mình bạn đang gặp vấn đề này đâu! Hiện nay có rất nhiều chỗ cho các từ khóa kiểu chỉ có một từ hoặc 2 đến 3 từ. Các vị trí top 1, top 2 và top 3 trên trang kết quả tìm kiếm cho các từ khóa có khối lượng lớn - tức từ khóa dài trong lĩnh vực bất động sản và đang tranh cãi rất nhiều trên internet. Chỉ cần nhập "bảo hiểm nhân thọ" (hãy để ý đến những doanh nghiệp đầu tư quảng cáo và làm SEO) vào công cụ tìm kiếm thôi bạn sẽ nhận ra ngay, họ đang cạnh tranh rất quyết liệt cho vị trí đầu bảng đó. Điều thứ hai bạn cần phải quan tâm hàng đầu nưa đó là xem xét các cụm từ khóa có độ dài hơn. Ví dụ: từ khóa "bảo hiểm nhân thọ" là một từ khóa có thể nói là cạnh tranh rất quyết liệt giữa các đối thủ với nhau rồi, vậy sao bạn không thử "kéo dài" các từ khóa đó ra, kiểu như "cách quyết định xem tôi có cần bảo hiểm nhân thọ hay không" hoặc "bảo hiểm nhân thọ giá bao nhiêu", "độ tuổi tốt nhất để mua bảo hiểm nhân thọ", '' gia đình tôi nhận được bao nhiêu tiền nếu tôi có bảo hiểm nhân thọ '', v.v Hoặc lấy ví dụ là từ khóa "cho thuê căn hộ" đi. Hãy thử nối thêm các từ khác để có được từ khóa dài như "căn hộ cho thuê ở Surrey Hills" "cách tìm căn hộ cho thuê tốt nhất ở London" "căn hộ cho thuê dưới $ 1000 mỗi tháng ở London"...  So sánh giữa lượng tìm kiếm thông tin bình thường và lượng tìm kiếm thông tin dạng câu hỏi, giải đáp thắc mắc thì kiểu thứ 2 sẽ là lựa chọn tốt hơn để bạn lựa chọn và "kéo dài" hơn từ khóa của mình. Để có được kết quả đó, điều quan trọng ở đây là phải thực hiện công việc tìm từ khóa thường xuyên và không chỉ dừng lại ở một trang web duy nhất, bởi đơn giản các từ khóa dài sẽ có lượng tìm kiếm thấp hơn, bạn sẽ khó mà thấy được lượng truy cập lớn cụ thể nếu chỉ tạo ra từ khóa đó với một bài viết câu hỏi thường gặp hoặc một bài đăng mới. Nghĩa là để từ khóa dài đó lên bạn cần phải tập trung nhiều hơn việc tạo nội dung cho từ khóa đó, đồng thời lên nội dung "bao vây" từ khóa chính đó với các cụm từ khác nhau.  Với một ý tưởng tuyệt vời sẽ không bao giờ giới hạn danh sách. Bạn có thể sử dụng các công cụ Google Search Console để tìm ra những ý tưởng từ khóa đó. Có một mẹo khá hay dành cho bạn đối với công cụ này, đó là trong Google Search Console có một báo cáo gọi là Báo cáo hiệu suất (Performance). Nếu bạn đăng nhập vào bảng điều khiển bằng tài khoản cá nhân và đi sâu vào URL bạn muốn cải thiện nó, thì bạn có thể có được những gợi ý từ khóa đuôi dài cực hiệu quả hiển thị ngay trong kết quả như thế này:    Một mẹo SEO lên top nhanh nữa đó là sử dụng một loạt các từ khóa đuôi dài Trong ví dụ này, bạn có thể thấy chúng tôi đã nhận được lưu lượng truy cập khá tốt từ cụm từ đuôi dài 'đề cập đến tối ưu hóa công cụ tìm kiếm trên trang'.('on page search engine optimization refers to'). Bạn có thể cập nhật nội dung hiện có của mình trên một trang thành một cụm từ dài mà bạn tìm thấy ở đây cho một trang web bạn muốn cải thiện thứ hạng của nó. Điều  này sẽ giúp cho trang web của bạn trở nên phù hợp hơn với các cụm từ khóa và nhanh chóng tăng hạng. Một mẹo SEO web hiệu quả nữa mà các chuyên gia làm SEO chuyên nghiệp thường thực hiện, đó là nếu bạn muốn tìm hiểu xem một cụm từ khóa có nhiều cạnh tranh hay không bạn có thể sử dụng Searchmetrics Suite để tìm ra những đối thủ cạnh tranh của mình trên một từ khóa chính cụ thể.  Còn đối với những người đã từng thực hiện công việc này, bạn có thể nghĩ rằng "điều này nghe có vẻ như sẽ có rất nhiều công việc và hình như cũng không chắc có được chiến thắng nhanh chóng cho mình lắm”. Đúng là trong một vài trường hợp, điều này thật sự đúng. Thế nhưng nếu xét kỹ càng tất cả các nội dung bạn tạo ra, bạn hoàn toàn có thể tìm thấy các trang hiện có thực sự có tương đồng lớn với các cụm từ khóa đuôi dài.  Thử lấy các trang đó thay đổi tiêu đề chính và tiêu đề phụ thôi, bạn sẽ nhận ra thẻ tiêu đề và các heading của mình cho các trang trước đó không nhận được bất cứ lưu lượng truy cập nào thì nay đã có lượng truy cập rất ổn định và tiếp tục có xu hướng tăng lên (nhớ là để yên chúng trong vài tuần nhé!). Tất nhiên cách này chỉ nên ứng dụng với những trang nội dung mà không hoạt động hiệu quả, bạn chẳng có gì mất hết, vậy thì sao không thể thử nhỉ. Những thay đổi từ khóa này vẫn cần phải dựa vào nhu cầu quan tâm tìm kiếm của khách hàng đấy nhé, nếu không với những chủ đề cũ thì khó mà thấy được. 4. Tăng tốc mọi thứ Nếu các trang web của bạn cần phải mất một khoảng thời gian nhất định để có thể load được một lượng truy cập hàng đầu, thì cũng đồng nghĩa với việc bạn đang "dâng" cơ hội vàng của mình cho những đối thủ ngồi ngay sau màn hình kia, với khả năng load trang web nhanh hơn bạn. Khách hàng họ khá là mất kiên nhẫn, nếu trang web của bạn có khả năng load nhanh thì cũng có nghĩa là cơ hội níu chân khách hàng của bạn ở lại trang web cao hơn, tránh để họ tìm nút Quay lại và thoát ra ngoài. Điều quan trọng là Google có thuật toán để tính toán chính xác khoảng thời gian để load hoàn chỉnh một trang web bất kỳ cũng như thời gian mà người đọc nhấn nút Quay lại để thoát ra khỏi trình duyệt. Khi Google phát hiện thời gian người tìm kiếm ở lại website của bạn lâu chứ không ngay lập tức thoát tra trình duyệt của mình, thì lúc này các điểm cộng (thực tế nó không thực sự là điểm, nó giống như là một yếu tố hơn) sẽ được chuyển đến trang web của bạn để mang lại cho mọi người trải nghiệm người dùng tuyệt vời, từ đó nâng thứ hạng tự nhiên của website lên nhanh hơn. Hay nói cách khác, trải nghiệm người dùng (User experience) của website tốt, Google sẽ có sự ưu tiên lớn hơn cho những website làm được điều đó. Các thuật toán của Google đã ngày càng thông minh để có thể thu thập được các số liệu đo lường trải nghiệm đó. Và nút Quay lại cũng là một trong số đó. Vì vậy với kế hoạch ngắn hạn, tôi nghĩ bạn nên cải thiện website của mình hơn làm sao để có thể tăng tốc độ load trang web của mình một cách nhanh chóng hơn, mượt mà hơn và có thể tương thích với các thiết bị khác ngoài máy tính và laptop, khuyến khích khách hàng của mình truy cập website lâu hơn và bạn sẽ có được những thứ hạng SEO tuyệt vời. Chúng sẽ là tiền đề rất tốt cho các kế hoạch dài hạn về sau của bạn đấy. 5. Hãy nhớ tập trung... vào một từ khóa Hiện tại có phải bạn đang lập kế hoạch cẩn thận cho toàn bộ trang web của mình để có được bộ từ khóa mục tiêu cho một chủ đề duy nhất của một trang web duy nhất? Nếu bạn đang thực hiện như vậy thì điều đó có nghĩa bạn đang đi đến con đường chiến thắng của chiến dịch SEO đấy! Một trong những kỹ thuật SEO mạnh mẽ và tối ưu nhất hiện nay không gì khác chính là Thẻ tiêu đề. Đôi khi chúng ta - những người làm SEO lại quá chú tâm đến những chi tiết nhỏ nhặt mà không để ý đến những vấn đề "bị coi" là hiển nhiên và đơn giản. Chúng ta không phải máy tính để có thể xử lý một lúc nhiều thông tin lớn như vậy, dù gì thì chúng ta vẫn là con người. Mẹo này tuy đơn giản nhưng rất mạnh mẽ, và có hiệu quả tới mức được coi như một mẹo SEO tuyệt vời: Xem lại và chỉnh sửa các thẻ tiêu đề của bạn. Trong dữ liệu meta, thẻ tiêu đề của bạn sẽ được viết ở phía sau hoặc phía dưới của hiển thị cửa sổ trình duyệt một cách ngắn gọn, nó không phải là một phần của bản sao nhé. Bạn có thể thấy nó bằng cách đưa chuột đến cửa sổ trình duyệt như thế này: Tập trung vào 1 từ khóa xuất hiện website của bạn cũng là một mẹo rất hay Bạn có thể chỉnh sửa điều này trên phần phụ trợ của trang web. Khi có một nhóm từ khóa mục tiêu trên trang web - dù xuất hiện ở tiêu đề, danh sách sản phẩm hay bài đăng trên blog... - thì bạn vẫn cần phải lựa chọn 1 đến 3 từ khóa chính trong nhóm đó. Những từ khóa chính này có thể là những từ khóa xuất hiện trong phần mô tả nội dung - chính là những từ khóa bạn đã và đang rất cố gắng để đẩy thứ hạng của nó trên kết quả tìm kiếm, hoặc là những từ khóa mà đối thủ cạnh tranh đổ tiền vào để tiếp thị.  Trong ví dụ trên, chúng tôi có cụm từ khóa chính là: "cách thực hiện kiểm tra trang web". Đây là một ví dụ đuôi dài rất điển hình đấy. Trong trường hợp này chúng tôi muốn xếp hạng cho cụm từ đó vì nó rất quan trọng đối với doanh nghiệp của chúng tôi. Việc từ khóa đó xuất hiện trong thẻ tiêu đề trên cửa sổ trình duyệt đã giúp chúng tôi thu về lượng truy cập khá lớn tới website của mình.  Tóm lại Đây là những mẹo SEO web của tôi do chính tôi tự mình trải nghiệm và đúc kết thành kinh nghiệm quý báu của bản thân. Tôi tin rằng đây sẽ là những lời khuyên cực kỳ hữu ích và hiệu quả nếu bạn ứng dụng chúng đúng cách. Vì vậy, ngay từ hôm nay hãy bắt tay vào việc lập kế hoạch, kiểm tra và cùng chuyên gia SEO, những nhà phát triển website của mình cải thiện, nâng cấp một cách tối ưu nhất những gì có thể tối ưu, và đo lường hiệu quả của chúng nhé. Xin cảm ơn và chúc bạn làm SEO thành công!
29/10/2020
713 Lượt xem
Salesforce là gì? Có nên dùng Salesforce trong doanh nghiệp
Salesforce là gì? Có nên dùng Salesforce trong doanh nghiệp Trong những năm gần đây có một sự biến động rất lớn trong công nghệ tác động đến thế giới kinh doanh đó chính là Salesforce. Trong blog ngày hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu đến các bạn được biết về khái niệm salesforce là gì? Tại sao rất nhiều doanh nghiệp lại sử dụng nó như một đứa “con cưng”? 1. Salesforce là gì? Từ những gã khổng lồ công nghệ là Google, Facebook… tất cả đều sử dụng dịch vụ và sản phẩm của Salesforce. Salesforce khởi đầu là công ty CRM Phần mềm như một Dịch vụ (SaaS). Salesforce hiện cung cấp các giải pháp phần mềm nhân sự khác nhau và một nền tảng cho người dùng và nhà phát triển để phát triển và phân phối phần mềm tùy chỉnh. Salesforce.com dựa trên kiến ​​trúc nhiều người thuê. Điều này có nghĩa là nhiều khách hàng chia sẻ công nghệ chung và tất cả đều chạy trên phiên bản mới nhất. Bạn không phải lo lắng về việc nâng cấp ứng dụng hoặc cơ sở hạ tầng - chúng diễn ra tự động. Điều này giúp tổ chức của bạn tập trung vào đổi mới hơn là quản lý công nghệ.  Là một phần mềm cung cấp giải pháp công nghệ 2. Lợi ích của việc sử dụng salesforce Trước khi bật mí cho các bạn về salesforce là gì, thì bạn cần nắm được lý do tại sao bạn nên sử dụng salesforce. - Salesforce cung cấp cho bạn đường dẫn nhanh nhất từ ​​ý  tưởng đến ứng dụng vào thực tế. Bạn có thể tập trung vào việc xây dựng ứng dụng của mình bằng các công cụ của Salesforce, thay vì tự xây dựng cơ sở hạ tầng và công cụ. Điều này có thể giúp bạn tiết kiệm nhiều năm thời gian và hàng triệu đô la. - Khách hàng của Salesforce thường nói rằng nó là duy nhất vì ba lý do chính: + Fast - Phần mềm CRM truyền thống có thể mất hơn một năm để triển khai, hãy so sánh với Salesforce hàng tháng hoặc thậm chí vài tuần. + Dễ dàng - Salesforce chiến thắng trong danh mục dễ sử dụng . Bạn có thể dành nhiều thời gian hơn để sử dụng và ít thời gian hơn để tìm ra nó. + Hiệu quả - Bởi vì nó dễ sử dụng và có thể được tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu kinh doanh, khách hàng thấy Salesforce rất hiệu quả. - Khi nắm rõ hơn về Salesforce là gì thì bạn sẽ biết được nó có ở trên đám mây, vì vậy nhóm của bạn có thể sử dụng nó từ mọi nơi có quyền truy cập internet. - Nếu bạn là một doanh nghiệp đang thay đổi nhanh chóng hoặc bạn là một công ty dày dặn kinh nghiệm quản lý trong nhiều năm, doanh nghiệp của bạn có thể cũng đang thay đổi. Lực lượng bán hàng hoàn toàn có thể mở rộng để bạn phát triển. - Salesforce tích hợp liền mạch với các ứng dụng của bên thứ 3. Nếu bạn muốn tích hợp Salesforce với Gmail, bạn có thể làm điều đó, nếu bạn muốn tích hợp nó với phần mềm kế toán của mình, bạn cũng có thể làm điều đó. Mặt khác, việc tích hợp rất khó khăn với các CRM khác. - Salesforce có giá cả phải chăng, đặc biệt nếu bạn xem xét nhiều khả năng của nó. Ngay cả các công ty khởi nghiệp và kinh doanh nhỏ cũng có thể sử dụng Salesforce. Salesforce có rất nhiều lợi ích tuyệt vời 3. Lý do bạn nên chọn Salesforce Chatter giao tiếp nội bộ với khách hàng Module chatter là một tính năng hữu ích cho phép các nhân viên của doanh nghiệp có thể chia sẻ, cập nhật thông tin khách hàng và cách bên liên quan nhanh chóng và dễ dàng. Việc sử dụng công cụ này giúp phối hợp giữa các phòng ban sẽ trở nên nhanh chóng và tạo liên kết chặt chẽ giữa khách hàng và bộ phận liên quan Ngoài ra chức năng liên quan tới profile cá nhân giúp cho mỗi nhân viên kinh doanh đăng những thông tin cũng như điểm mạnh của mình. Từ đây khách hàng có thể biết được năng lực của từng người.  Bên cạnh đó, Salesforce CRM còn có tính năng hỗ trợ phân quyền chia sẻ thông tin, công việc và tài liệu giữa các nhóm với nhau một cách tuyệt mật nhất, chỉ những thành viên được chia sẻ mới có thể xem và phản hồi những thông tin đó, đảm bảo an toàn với những dữ liệu quan trọng với công ty. Quản lý khách hàng và thông tin liên hệ Tính năng này của salesforce giúp những nhân viên kinh doanh nắm được thông tin khách hàng chi tiết nhất như lịch sử giao dịch, thông tin liên hệ, năng lực tài chính khách hàng… Từ đó sẽ phân nhóm khách hàng theo từng phân khúc khác nhau và có những chiến lược tiếp thị sản phẩm, dịch vụ hiệu quả và phù hợp với nhu cầu của khách hàng, giúp tăng tỉ lệ mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ lên cao hơn cho doanh nghiệp. Tổng hợp những thông tin có được từ các bộ phận khác nhau (kinh doanh, Marketing) từ đó theo dõi và xây dựng kế hoạch và hoạt động mới phù hợp với từng đối tượng khách hàng. Quản lý cơ hội bán hàng Khi áp dụng phần mềm này vào trong doanh nghiệp sẽ giúp doanh nghiệp có được cái nhìn tổng thể và nắm bắt được thông tin về khách hàng như hợp đồng, dự án, giai đoạn, kiểm tra quy trình của nhân viên chăm sóc khách hàng...đồng thời cũng thu thập được những thông tin hữu ích của đối thủ từ đó phân tích và đưa ra những phương án khác.  - Việc xác định đúng đối tượng khách hàng cho sản phẩm là một trong những yếu tố giúp cho bạn có thể tăng cơ hội bán được hàng hay có thể nói là tỷ lệ chuyển đổi nếu bạn đang kinh doanh online bởi sản phẩm của bạn là rất phù hợp với họ. Lưu trữ thư viện thông tin Thư viện thông tin được lưu trữ giúp người dùng không phải xem hay lục lại những email cũ. Các chức năng website phổ biến như tìm kiếm, tagging, xếp hạng… giúp nhân viên và chủ doanh nghiệp nhanh chóng tìm được thứ mình cần. Giải pháp quản lý thông tin hiệu quả chính là điểm mạnh của các phần mềm khi mà những các lưu trữ và tìm kiếm thông thường phải mất rất nhiều thời gian để xử lý việc này, tuy nhiên chỉ với một chức năng tìm kiếm thông minh được tích hợp sẵn trong thư viên thông viên – nơi lưu trữ mọi tài liệu, thông tin của doanh nghiệp thì mọi thứ sẽ trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn bao giờ hết. Quản lý đối tác - Với chức năng quản lý đối tác, việc hợp tác quan trọng cũng dễ dàng đối với các bộ phận hoặc cá nhân trong công ty. Ngoài ra các đối tác chiến lược kinh doanh trung thành có thể gia tăng doanh số bán hàng gián tiếp cho doanh nghiệp bạn - Công cụ này cho phép bạn có thể làm việc sát sao hơn với đối tác của mình theo thời gian thực: Chia sẻ thông tin kinh doanh và theo dõi các công đoạn hợp tác. Giờ đây, việc xây dựng và quản lý cộng động đối tác trung thành trở nên dễ dàng hơn. Phân tích, báo cáo và dự báo kinh doanh Sử dụng Salesforce giúp cho các doanh nghiệp nắm bắt được doannh số bán hàng và quản lý chính xác, đồng thời tránh được những khoản phí không cần thiết việc kiểm soát tốt chi phí cho doanh nghiệp là một cách hiệu quả để tăng tốc độ phát triển cũng như tăng lợi nhuận từ việc giảm chi phí. Từ đây các doanh nghiệp có thể có dự đoán tốt hơn về doanh thu và nhu cầu sản phẩm, từ đây đưa ra quyết định tối ưu cho phương án kinh doanh, hạn chế tình trạng lặp thông tin của khách hàng. Dự tính lượng sản phẩm hoặc nhân lực trong tương lai để đảm bảo có thể cung cấp cho thì trường và nhu cầu theo từng thời điểm. Tóm lại phần mềm SaleseForce là giải pháp để doanh nghiệp có thể đưa ra những quyết định trong tương lai nhờ những báo cáo từ số liệu trước đó. Thiết lập và quản lý quy trình làm việc. Phần mềm chăm sóc khách hàng chỉ đóng vai trò hỗ trợ , chính vì vậy bạn cần xây dựng, thiết lập một quy trình làm việc cho mọi nhân viên, đảm bảo khối lượng công việc vừa đủ, thời gian hoàn thành theo chỉ tiêu , cập nhật báo cáo thường xuyên để có thể phân công những task mới. Xây dựng những quy trình làm việc riêng cho từng bộ phận, cho nhân viên mới,… Email và năng suất làm việc. Việc nhân viên kinh doanh và quản lý cùng sử dụng nhiều ứng dụng đồng thời như Microsoft Outlook, Google… Khả năng tích hợp nhiều công cụ khác nhau giúp Salesforce tối ưu công việc dễ dàng và thông minh hơn. Tính tích hợp nhiều ứng dụng office để hỗ trợ công việc cho nhân viên giúp xây dựng một hệ thống duy nhất đảm bảo khả năng toàn vẹn của phần mềm. Nhân viên không cần sử dụng quá nhiều phần mềm hỗ trợ khác trong quá trình làm việc khiến hiệu suất công việc giảm đi do không thống nhất giải pháp  Marketing và khách hàng tiềm năng. Tính năng quản lỹ dữ liệt tập trung nên kế hoạch marketing sẽ được theo dõi sát sao qua từng giai đoạn.  Salesforce đóng vai trò quan trọng và có quan hệ mật thiết với các hoạt động kinh doanh.  - Khả năng quản lý dữ liệu tập trung, chiến dịch Marketing được theo dõi sát sao qua từng giai đoạn. - Salesforce giúp cho các hoạt động Marketing được kết nối chặt chẽ cùng các hoạt động kinh doanh. - Theo dõi các kế hoạch marketing, đánh giá hiệu quả của từng kế hoạch - Tích hợp với quảng cáo Google Adwords, Tích hợp Email Marketing,… giúp nhận biết được hoạt động nào mạng lại hiệu quả cho doanh nghiệp đồng thời đưa ra những quyết định sáng suốt, phân bổ ngân sách phù hợp cho các hoạt động Marketing khác nhau. - Đưa ra mức đánh giá khách hàng tiềm năng. Hỗ trợ trên điện thoại di động. Với khả năng truy cập thuận lợi trên thiết bị di động, bạn có thể ghi nhớ phản hồi khách hàng, cuộc điện thoại cần gọi, truy cập thông tin quan trọng và những báo cáo dạng hình ảnh… mà không cần mở máy tính. Với phần mềm SalesForece cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, lượng dữ liệu cũng như người dùng ở mức trung bình cho phép doanh nghiệp có thể triển khai trên nền tảng các thiết bị di động của nhân viên, giúp việc sử dụng phần mềm, ứng dụng các tính năng của SaleseForce được dễ dàng hơn trong mọi trường hợp, địa điểm. 4. Các sản phẩm và dịch vụ mà Salesforce cung cấp Để hiểu chi tiết hơn  Salesforce là gì thì bạn cần nắm rõ dịch vụ cũng như sản phẩm mà nó cung cấp. Đám mây bán hàng - Các Đám mây bán hàng là một nền tảng CRM cho phép bạn quản lý bán hàng, tiếp thị và hỗ trợ khách hàng khía cạnh của tổ chức của bạn. Nếu công ty của bạn tham gia vào hoạt động giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp (B2B) và doanh nghiệp với khách hàng (B2C), thì đám mây bán hàng là dịch vụ mà nhóm bán hàng của bạn cần. Marketing Cloud - Đám mây tiếp thị cung cấp cho bạn một trong những nền tảng tiếp thị kỹ thuật số mạnh mẽ nhất thế giới. Đám mây dịch vụ của Salesforce - Đám mây dịch vụ là nền tảng dịch vụ dành cho nhóm hỗ trợ và dịch vụ khách hàng của tổ chức bạn. Nó cung cấp các tính năng như theo dõi trường hợp và plug-in mạng xã hội để trò chuyện và phân tích. Đám mây cộng đồng Salesforce - Nếu bạn cần một nền tảng xã hội cho tổ chức của mình để kết nối và tạo điều kiện giao tiếp giữa các nhân viên, đối tác và khách hàng của mình. Salesforce Commerce Cloud - Đám mây thương mại cho phép tổ chức của bạn cung cấp trải nghiệm và dịch vụ khách hàng liền mạch bất kể  vị trí của khách hàng (trực tuyến hay tại cửa hàng). Sử dụng salesforce có rất nhiều ưu điểm Còn rất nhiều các sản phẩm/ dịch vụ  khác mà Salesforce đang bán trên thị trường mà bạn có thể tìm hiểu. UNICA hy vọng rằng với những chia sẻ về Salesforce là gì, Các doanh nghiệp có nên sử dụng Salesforce hay không? Hy vọng bài viết này sẽ có ích cho các bạn rất nhiều
29/10/2020
2220 Lượt xem
Voucher là gì? Lợi ích, tác dụng, phân loại và cách dùng voucher
Voucher là gì? Lợi ích, tác dụng, phân loại và cách dùng voucher Bạn có biết voucher là gì không? Voucher là một loại phiếu giảm giá cho phép người sở hữu có thể mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ với một mức giá ưu đãi, thấp hơn giá thị trường. Voucher có thể được cấp bởi doanh nghiệp, tổ chức hay cá nhân nhằm mục đích quảng bá, kích cầu hay tăng doanh thu. Voucher cũng có thể được sử dụng làm quà tặng, quà biếu hay quà khuyến mãi cho khách hàng, đối tác hay nhân viên. Trong bài viết này, Unica sẽ giới thiệu cho bạn về khái niệm voucher, sự khác biệt giữa voucher và e-voucher, phân biệt voucher và coupon, lợi ích của voucher, các loại voucher được dùng nhiều nhất hiện nay, cách để kiếm voucher, mã giảm giá và cách sử dụng phiếu mua hàng voucher. Hãy cùng mình theo dõi bài viết này nhé! 1. Voucher là gì? Voucher là một loại phiếu giảm giá cho phép người sở hữu có thể mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ với một mức giá ưu đãi, thấp hơn giá thị trường. Voucher thường có thời hạn sử dụng, điều kiện áp dụng và giá trị giảm giá cụ thể. Voucher có thể được in ra dưới dạng giấy hoặc được gửi qua email, tin nhắn hay ứng dụng điện thoại dưới dạng điện tử. Voucher có thể được sử dụng để mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ tại các cửa hàng, nhà hàng, khách sạn, spa hay các địa điểm du lịch. Voucher có thể được sử dụng để mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ tại các cửa hàng, nhà hàng, khách sạn, spa hay các địa điểm du lịch 2. Sự khác biệt giữa voucher và e-voucher Sau khi biết voucher là gì, bạn sẽ thấy rằng voucher và e-voucher đều là các loại phiếu giảm giá. Tuy nhiên, giữa chúng vẫn sẽ có một số sự khác biệt như sau: 2.1. Đối với voucher dạng giấy - Voucher dạng giấy là voucher được in ra dưới dạng giấy, có kích thước nhỏ gọn, có thể mang theo bên mình hoặc gửi qua bưu điện hoặc trao tay cho người nhận. - Voucher dạng giấy thường có màu sắc, hình ảnh, logo của doanh nghiệp, tổ chức, hay cá nhân cấp voucher tạo nên sự chuyên nghiệp và uy tín. - Voucher dạng giấy cần được bảo quản cẩn thận, tránh bị rách, bị ướt, bị mất hay bị làm giả. Voucher dạng giấy cũng có thể bị hạn chế về số lượng vì cần tốn chi phí để in ấn và phát hành. - Voucher dạng giấy cần được trình lên khi mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ, và thường được thu hồi bởi nhân viên bán hàng hoặc nhân viên dịch vụ để tránh trường hợp sử dụng lại voucher. Voucher dạng giấy 2.2. Đối với phiếu voucher điện tử (e-voucher) - Phiếu voucher điện tử là voucher được gửi qua email, tin nhắn hay ứng dụng điện thoại dưới dạng điện tử, có thể lưu trữ trên máy tính, điện thoại hay thiết bị thông minh khác. - Phiếu voucher điện tử thường có mã số, mã vạch hay mã QR để xác nhận tính hợp lệ và giá trị của voucher. Phiếu voucher điện tử cũng có thể có màu sắc, hình ảnh, logo của doanh nghiệp, tổ chức hay cá nhân cấp voucher để tạo nên sự hiện đại. - Phiếu voucher điện tử dễ dàng lưu trữ, quản lý và chia sẻ nên không cần lo bị mất, bị hư hỏng hay bị làm giả. Phiếu voucher điện tử cũng có thể được phát hành với số lượng lớn vì không tốn chi phí để in ấn và phân phối. - Phiếu voucher điện tử cần được quét mã số, mã vạch hay mã QR khi mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ. Phiếu này thường được lưu lại trong hệ thống của doanh nghiệp, tổ chức, hay cá nhân cấp voucher để tránh trường hợp sử dụng lại voucher. Phiếu voucher điện tử 3. Phân biệt voucher và coupon Voucher và coupon đều là các loại phiếu giảm giá nhưng có một số sự khác biệt giữa chúng như sau: - Voucher là một loại phiếu giảm giá, cho phép người sở hữu có thể mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ với một mức giá ưu đãi, thấp hơn giá thị trường. Voucher thường có thời hạn sử dụng, điều kiện áp dụng và giá trị giảm giá cụ thể. Voucher có thể được in ra dưới dạng giấy hoặc được gửi qua email, tin nhắn hay ứng dụng điện thoại dưới dạng điện tử. - Coupon là một loại phiếu giảm giá, cho phép người sở hữu có thể mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ với một mức giá giảm định lượng, ví dụ: giảm 10%, giảm 50.000 đồng hay tặng kèm một sản phẩm hay dịch vụ khác. Coupon thường không có thời hạn sử dụng, không có điều kiện áp dụng và không có giá trị giảm giá cụ thể. Coupon thường được in ra dưới dạng giấy hoặc được cắt ra từ các tờ rơi, báo hay tạp chí. Voucher và coupon đều là các loại phiếu giảm 4. Lợi ích của voucher là gì? Voucher là một loại phiếu giảm giá có nhiều lợi ích đối với cả doanh nghiệp và khách hàng. Chi tiết như sau: 4.1. Lợi ích của voucher đối với doanh nghiệp - Voucher giúp doanh nghiệp quảng bá thương hiệu, sản phẩm và dịch vụ của mình đến với nhiều khách hàng tiềm năng. Từ đó giúp tăng sự nhận biết và tin tưởng của khách hàng đối với doanh nghiệp. - Voucher giúp doanh nghiệp kích cầu mua hàng, tăng doanh thu và lợi nhuận bằng cách thu hút khách hàng mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ với một mức giá ưu đãi, thấp hơn giá thị trường. - Voucher giúp doanh nghiệp tăng khả năng cạnh tranh, phân khúc thị trường và tối ưu hóa chiến lược bán hàng bằng cách cung cấp các mức giá ưu đãi khác nhau, phù hợp với nhu cầu, sở thích và khả năng chi trả của các nhóm khách hàng khác nhau. - Voucher giúp doanh nghiệp tăng sự gắn kết, trung thành và hài lòng của khách hàng bằng cách tạo ra cảm giác được quan tâm, được ưu ái. Voucher cũng có thể được sử dụng làm quà tặng, quà biếu hay quà khuyến mãi cho khách hàng, đối tác hay nhân viên, tăng cường mối quan hệ và sự hợp tác giữa các bên. Chính vì những lợi ích này mà nhiều doanh nghiệp đã tự thiết kế voucher giảm giá để tặng cho khách hàng của mình. Mẫu thiết kế sẽ có màu sắc, hình ảnh và logo đặc trưng của doanh nghiệp để khách hàng nhận biết được một cách dễ dàng.  Lợi ích của voucher đối với doanh nghiệp 4.2. Lợi ích của voucher đối với khách hàng - Voucher giúp khách hàng tiết kiệm chi phí, tăng hiệu quả mua sắm và nâng cao chất lượng cuộc sống bằng cách cho phép khách hàng mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ với một mức giá ưu đãi, thấp hơn giá thị trường. Voucher cũng giúp khách hàng có thể mua được nhiều sản phẩm hay dịch vụ hơn hoặc mua được những sản phẩm hay dịch vụ cao cấp hơn với cùng một ngân sách. - Voucher giúp khách hàng có nhiều lựa chọn, khám phá và trải nghiệm bằng cách cho phép khách hàng mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ tại các cửa hàng, nhà hàng, khách sạn, spa hay các địa điểm du lịch mà khách hàng chưa từng biết đến hoặc chưa có cơ hội đến. Voucher cũng giúp khách hàng có thể mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ tại các thời điểm khác nhau, phù hợp với lịch trình, nhu cầu và sở thích của khách hàng. - Voucher giúp khách hàng có cảm giác hạnh phúc, thoải mái và tự tin. Voucher cũng có thể được sử dụng làm quà tặng, quà biếu hay quà khuyến mãi cho bạn bè, người thân hay đồng nghiệp, tăng cường mối quan hệ và sự gần gũi giữa các bên.  Lợi ích của voucher đối với khách hàng 5. Các loại voucher được dùng nhiều nhất hiện nay Voucher có nhiều loại khác nhau tùy theo mục đích, đối tượng và lĩnh vực của doanh nghiệp, tổ chức hay cá nhân cấp voucher. Dưới đây là một số loại voucher được dùng nhiều nhất hiện nay: 5.1. Voucher Du Lịch Voucher du lịch là voucher cho phép người sở hữu có thể du lịch đến các địa điểm du lịch trong nước hay ngoài nước với một mức giá ưu đãi, thấp hơn giá thị trường. Voucher du lịch thường bao gồm các chi phí như vé máy bay, vé tàu, vé xe, vé tham quan, vé vui chơi hay vé ăn uống.  Voucher du lịch thường có thời hạn sử dụng, điều kiện áp dụng và giá trị giảm giá cụ thể. Voucher du lịch có thể được cấp bởi các doanh nghiệp, tổ chức hay cá nhân hoạt động trong lĩnh vực du lịch như các công ty du lịch, các hãng hàng không, các nhà xe, các khách sạn hay các địa điểm du lịch. Voucher du lịch là voucher cho phép người sở hữu có thể du lịch đến các địa điểm du lịch trong nước hay ngoài nước 5.2. Voucher Ăn uống Voucher ăn uống là voucher cho phép người sở hữu có thể ăn uống tại các nhà hàng, quán ăn, quán cà phê hay các địa điểm ăn uống khác với một mức giá ưu đãi, thấp hơn giá thị trường. Voucher ăn uống thường bao gồm các chi phí như tiền món ăn, tiền nước uống, tiền phụ thu hay tiền dịch vụ.  Voucher ăn uống có thể được cấp bởi các doanh nghiệp, tổ chức hay cá nhân hoạt động trong lĩnh vực ăn uống như các nhà hàng, quán ăn, quán cà phê hay các địa điểm ăn uống khác. Voucher ăn uống là voucher cho phép người sở hữu có thể ăn uống tại các nhà hàng, quán ăn, quán cà phê hay các địa điểm ăn uống khác 5.3. Voucher Khách sạn Voucher khách sạn là voucher cho phép người sở hữu có thể lưu trú tại các khách sạn, resort, homestay hay các địa điểm lưu trú khác với một mức giá ưu đãi thấp hơn giá thị trường.  Voucher khách sạn thường bao gồm các chi phí như tiền phòng, tiền ăn sáng, tiền dịch vụ, hay tiền tiện nghi. Voucher khách sạn thường có thời hạn sử dụng, điều kiện áp dụng và giá trị giảm giá cụ thể. Voucher khách sạn có thể được cấp bởi các doanh nghiệp, tổ chức hay cá nhân hoạt động trong lĩnh vực lưu trú như các khách sạn, resort, homestay hay các địa điểm lưu trú khác. Voucher khách sạn là voucher cho phép người sở hữu có thể lưu trú tại các khách sạn, resort, homestay hay các địa điểm lưu trú khác 5.4. Voucher Spa Voucher spa là voucher cho phép người sở hữu có thể sử dụng các dịch vụ spa, làm đẹp, chăm sóc sức khỏe hay các dịch vụ tương tự khác với một mức giá ưu đãi, thấp hơn giá thị trường.  Voucher spa thường bao gồm các chi phí như tiền dịch vụ, tiền sản phẩm, tiền phụ thu hay tiền tip. Voucher spa thường có thời hạn sử dụng, điều kiện áp dụng và giá trị giảm giá cụ thể. Voucher spa có thể được cấp bởi các doanh nghiệp, tổ chức, hay cá nhân hoạt động trong lĩnh vực spa, làm đẹp, chăm sóc sức khỏe như các spa, salon, phòng khám hay các địa điểm tương tự khác. Voucher spa là voucher cho phép người sở hữu có thể sử dụng các dịch vụ spa, làm đẹp, chăm sóc sức khỏe 6. Cách để kiếm Voucher, mã giảm giá Voucher, mã giảm giá là những loại phiếu giảm giá hấp dẫn, giúp bạn mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ với một mức giá ưu đãi hơn giá thị trường. Bạn có thể kiếm voucher, mã giảm giá bằng các cách sau đây: 6.1. Qua doanh nghiệp Một cách để kiếm voucher, mã giảm giá là qua doanh nghiệp, tổ chức hay cá nhân. Bạn có thể theo dõi các thông tin, chương trình, sự kiện của doanh nghiệp, tổ chức hay cá nhân cấp voucher, mã giảm giá trên các kênh truyền thông như website, fanpage, email, tin nhắn hay ứng dụng điện thoại.  Bạn cũng có thể đăng ký, tham gia hay mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ của doanh nghiệp, tổ chức hay cá nhân cấp voucher, mã giảm giá để nhận được voucher, mã giảm giá qua email, tin nhắn hay ứng dụng điện thoại. Kiếm voucher, mã giảm giá qua doanh nghiệp, tổ chức hay cá nhân 6.2. Qua các event Một cách khác để kiếm voucher, mã giảm giá là qua các event, các sự kiện, hoạt động hay cuộc thi do doanh nghiệp, tổ chức hay cá nhân thực hiện. Mục đích là nhằm quảng bá, kích cầu hay tăng doanh thu.  Bạn có thể tham gia các event, bằng cách đăng ký, chia sẻ, bình luận, like hay tag bạn bè trên các kênh truyền thông như website, fanpage, email, tin nhắn hay ứng dụng điện thoại. Bạn cũng có thể tham gia các event bằng cách mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ của doanh nghiệp, tổ chức hay cá nhân tổ chức event để nhận được voucher, mã giảm giá qua email, tin nhắn hay ứng dụng điện thoại. 6.3. Qua các bên thứ ba Một cách nữa để kiếm voucher, mã giảm giá là qua các bên thứ ba, hay các đối tác, nhà cung cấp hay nhà phân phối của doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân cấp voucher, mã giảm giá. Bạn có thể tìm kiếm, so sánh, lựa chọn các voucher, mã giảm giá trên các website, fanpage, email, tin nhắn, hay ứng dụng điện thoại của các bên thứ ba. Bạn cũng có thể mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ của các bên thứ ba để nhận được voucher, mã giảm giá qua email, tin nhắn hay ứng dụng điện thoại. Kiếm voucher, mã giảm giá qua bên thứ 3 7. Cách sử dụng phiếu mua hàng voucher Sau khi kiếm được voucher, mã giảm giá, bạn cần biết cách sử dụng loại phiếu này để mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ với một mức giá hấp dẫn nhất. Bạn có thể sử dụng phiếu mua hàng voucher bằng 2 cách sau đây: 7.1. Với hình thức mua sắm trực tiếp Nếu bạn có voucher, mã giảm giá dưới dạng giấy, bạn cần mang theo voucher, mã giảm giá khi đến mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ tại các cửa hàng, nhà hàng, khách sạn, spa hay các địa điểm khác.  Bạn cần trình voucher, mã giảm giá cho nhân viên bán hàng hoặc nhân viên dịch vụ để được giảm giá theo giá trị của voucher, mã giảm giá. Bạn cũng cần chú ý đến thời hạn sử dụng, điều kiện áp dụng và giá trị giảm giá của voucher, mã giảm giá để sử dụng voucher, mã giảm giá một cách hợp lệ và hiệu quả. Dùng voucher trực tiếp 7.2. Với hình thức mua sắm trực tuyến Nếu bạn có voucher, mã giảm giá dưới dạng điện tử, bạn cần lưu trữ chúng trên máy tính, điện thoại hoặc thiết bị thông minh khác. Bạn cần truy cập vào website, fanpage, email, tin nhắn, hay ứng dụng điện thoại của doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân cấp voucher, mã giảm giá, để mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ.  Bạn cần nhập mã số, mã vạch hay mã QR của voucher, mã giảm giá vào ô nhập để được giảm giá theo giá trị của phiếu. Bạn cũng cần chú ý đến thời hạn sử dụng, điều kiện áp dụng và giá trị giảm giá của voucher, mã giảm giá để sử dụng voucher, mã giảm giá một cách hợp lệ và hiệu quả. Dùng voucher online 8. Lời kết Trong bài viết này, chúng tôi đã giới thiệu cho bạn về voucher là gì, tác dụng của voucher đối với doanh nghiệp và khách hàng. Bạn đã biết được sự khác biệt giữa voucher và e-voucher, phân biệt voucher và coupon, lợi ích của voucher, các loại voucher được dùng nhiều nhất hiện nay, cách để kiếm voucher, mã giảm giá, và cách sử dụng phiếu mua hàng voucher. Bằng cách sử dụng voucher, mã giảm giá, bạn sẽ mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ với một mức giá ưu đãi, thấp hơn giá thị trường, tiết kiệm chi phí, tăng hiệu quả mua sắm, và nâng cao chất lượng cuộc sống. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn sử dụng voucher, mã giảm giá một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc bạn mua sắm vui vẻ.
29/10/2020
6277 Lượt xem
UGC là gì? Vũ khí lợi hại trong tiếp thị nội dung của doanh nghiệp
UGC là gì? Vũ khí lợi hại trong tiếp thị nội dung của doanh nghiệp User-Generated Content (UGC) đang trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược marketing của các doanh nghiệp. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về UGC, cũng như cách tối ưu hóa và những sai lầm thường gặp khi sử dụng nó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ugc là gì, những lợi ích của nó, cách tối ưu hóa và những sai lầm mà doanh nghiệp thường gặp khi sử dụng UGC. User-Generated Content - UGC là gì? User-Generated Content (UGC) hay còn được gọi là nội dung người dùng tạo ra, là những loại nội dung mà người dùng tạo ra và chia sẻ trên các nền tảng trực tuyến như mạng xã hội, diễn đàn, blog cá nhân, website, video, hình ảnh,... UGC bao gồm đa dạng các loại nội dung như review sản phẩm, bài viết blog, bình luận trên mạng xã hội, hình ảnh, video,...  User-Generated Content (UGC) hay còn được gọi là nội dung người dùng tạo ra Có thể lấy ví dụ về UGC tạo hiệu ứng vô cùng tốt trong chiến dịch tiếp thị quảng bá sản phẩm từ thương hiệu Burberry như sau: Trong năm 2009, các thương hiệu bắt đầu lấy ý tưởng của khách hàng để quảng bá thương hiệu và doanh nghiệp của họ. Điều này là do các chuyên gia tiếp thị tin rằng truyền miệng vẫn được coi là một trong những chiến lược tiếp thị tốt nhất cho doanh nghiệp. Trong năm đó, Burberry quyết định làm một điều gì đó mới mẻ. Thương hiệu đã yêu cầu một số khách hàng trung thành và những người tin dùng sản phẩm của Burberry đăng ảnh họ và bạn bè, người thân  mặc chiếc áo khoác nổi tiếng đến từ thương hiệu này.  Tất cả những gì còn lại của Burberry là chọn những bức ảnh đẹp nhất và tải chúng lên trang web và trang Facebook của họ. Chiến dịch này đã được người hâm mộ, người yêu thời trang, đón nhận nồng nhiệt. Họ đã kiếm được hàng triệu lượt tương tác, quan tâm, theo dõi và tăng doanh số bán hàng nhanh chóng nhờ chiến lược tiếp thị này. Vì vậy để có được một UGC tốt của khách hàng về doanh nghiệp của mình thì bạn cần đảm bảo rằng nội dung cũng như thông điệp sản phẩm, dịch vụ một cách tổng thể thống nhất nhằm mang lại lợi ích cho khách hàng hay còn gọi là Value Proposition. Lợi ích của UGC là gì? User-Generated Content (UGC) đem lại nhiều lợi ích như là: 1. UGC giúp gia tăng độ xác thực và tin cậy của thương hiệu UGC được tạo ra từ người dùng thực sự, do đó nó mang tính xác thực và tin cậy cao. Người tiêu dùng thường tin tưởng vào những đánh giá, bài viết từ người dùng khác hơn là từ chính các doanh nghiệp. Việc sử dụng UGC giúp tạo niềm tin và đánh giá tích cực từ phía khách hàng. UGC giúp gia tăng độ xác thực và tin cậy của thương hiệu 2. Giúp gia tăng lòng trung thành với thương hiệu Khi người dùng có cơ hội được chia sẻ ý kiến, trải nghiệm của họ với sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp trên các nền tảng trực tuyến, họ sẽ cảm thấy được quan tâm và coi trọng. Điều này giúp tạo ra một cộng đồng người tiêu dùng trung thành với thương hiệu. 3. User-generated content giúp gia tăng tỷ lệ chuyển đổi Nghiên cứu cho thấy, việc sử dụng UGC có thể gia tăng tỷ lệ chuyển đổi đáng kể. Khách hàng thường tin tưởng vào những đánh giá từ người dùng khác và có xu hướng mua sắm dựa trên những đánh giá tích cực về sản phẩm/dịch vụ. 4. Tiết kiệm chi phí hơn influencer marketing So với việc sử dụng influencer để quảng bá sản phẩm/dịch vụ, việc sử dụng UGC có thể tiết kiệm chi phí đáng kể. Ngoài ra, UGC còn mang lại hiệu quả cao hơn vì nó được tạo ra từ người dùng thực sự, không phải từ người nổi tiếng. So với việc sử dụng influencer để quảng bá sản phẩm/dịch vụ, việc sử dụng UGC có thể tiết kiệm chi phí đáng kể 5. Tiếp cận người dùng mới Khi một số người bắt đầu tin tưởng bạn, những người khác sẽ thấy điều đó và rất có khả năng họ sẽ quan tâm đến sản phẩm, dịch vụ của công ty bạn. Hay nói một cách dễ hiểu, đây chính là bằng chứng xã hội do chính người dùng tạo ra và được doanh nghiệp sử dụng khi triển khai các chiến lược tiếp thị của mình.  Theo một nghiên cứu được thực hiện bởi Nielsen, 92% người dùng tin rằng nội dung do bạn bè và người thân của họ chia sẻ, có ý nghĩa hơn bất kỳ thông điệp nào khác từ chính thương hiệu. Nguồn quan trọng thứ hai được coi là hữu ích là ý kiến ​​của người lạ về một sản phẩm cụ thể. Bằng chứng xã hội có ảnh hưởng mạnh mẽ đến mọi người và với sự trợ giúp của nó, bạn có thể mở rộng đáng kể đối tượng của mình. Mọi người có xu hướng tin người khác hơn là thương hiệu và công ty. Do đó, UGC cho phép bạn không chỉ tăng cường quan hệ với khách hàng hiện tại mà còn tiếp cận những người dùng mới. UGC giúp tiện cận người dùng mới 6. Mở rộng phạm vi tiếp cận mạng xã hội UGC và mạng xã hội luôn song hành với nhau. Điểm mạnh của việc sử dụng nội dung giá trị của người dùng là tạo ra phạm vi tiếp cận phương tiện truyền thông xã hội mạnh mẽ và tạo ra nhận thức về thương hiệu đáng kinh ngạc. Một số chiến lược bạn có thể sử dụng để khuyến khích UGC trên mạng xã hội bao gồm: - Tạo một hashtag hoặc một cuộc thi ảnh đơn giản trên một nền tảng như Instagram. - Tạo một thách thức mới trên Facebook và Twitter. - Khởi tạo cuộc thi về video nói về sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp UGC giúp mở rộng phạm vi tiếp cận mạng xã hội Những loại User-Generated Content Những loại User-Generated Content phổ biến là dạng review, blog posts, bài chia sẻ kèm lời bình trên diễn đàn, dạng nội dung cạnh tranh trên mạng xã hội và dạng nội dung thể hiện qua hình ảnh, video. 1. Dạng review UGC là gì? Đây là những bài đánh giá về sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm cá nhân của người dùng. Đặc điểm là thường được viết sau khi người dùng đã sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm cả những ý kiến cá nhân và nhận xét về chất lượng, tính năng và trải nghiệm sử dụng. Ví dụ: Bài đánh giá sản phẩm trên các trang web như Amazon, TripAdvisor hoặc Yelp. Bài đánh giá sản phẩm trên Amazon 2. Dạng blog posts UGC là gì? Các bài viết được viết bởi người dùng trên các blog cá nhân hoặc trang web cộng đồng. Đây thường là những bài viết cá nhân, chia sẻ thông tin, kinh nghiệm, ý kiến hoặc suy nghĩ về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: Blog cá nhân về chủ đề thể thao, ẩm thực, du lịch... 3. Dạng bài chia sẻ kèm lời bình trên mạng xã hội Các bài đăng trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Twitter, Instagram, chia sẻ thông tin hoặc ý kiến cá nhân về một vấn đề cụ thể. Những dạng này thường là những bài viết ngắn, có thể kèm theo hình ảnh, video hoặc liên kết đến nội dung khác. Ví dụ: Bài đăng trên Facebook chia sẻ về một sự kiện hay một tin tức mới. Bài chia sẻ trên FB 4. Dạng bài chia sẻ kèm lời bình trên diễn đàn Các bài viết được chia sẻ trên các diễn đàn trực tuyến với mục đích giao lưu, trao đổi thông tin và ý kiến với cộng đồng. Đây thường là những bài viết dài hơn, chứa đựng thông tin chi tiết và có tính tương tác cao với các thành viên khác trên diễn đàn. Ví dụ: Thảo luận về một vấn đề kỹ thuật trên diễn đàn Stack Overflow. 5. Dạng nội dung cạnh tranh trên mạng xã hội Đây là các bài viết hoặc nội dung được tạo ra bởi người dùng nhằm tạo ra sự thú vị hoặc gây chú ý trên các nền tảng mạng xã hội. Những bài này thường chứa đựng yếu tố gây tranh cãi hoặc sự chú ý, có thể là hài hước, gây sốc hoặc thú vị. Ví dụ: Các bài viết viral, video meme hoặc thử thách trên TikTok. Bài đăng dạng thử thách trên TikTok 6. User Generated Content thể hiện qua hình ảnh, video Hình ảnh hoặc video được tạo ra và chia sẻ bởi người dùng trên các nền tảng như Instagram, YouTube, Snapchat. Đây thường là hình ảnh hoặc video cá nhân, chia sẻ kinh nghiệm, cảm xúc, hoặc mô tả một sự kiện cụ thể. Ví dụ: Video hướng dẫn, video vlog về cuộc sống hàng ngày, hoặc hình ảnh chụp selfie trên Instagram. User Generated Content thể hiện qua hình ảnh Cách tối ưu User-Generated Content cho doanh nghiệp Để tối ưu User-Generated Content, doanh nghiệp cần đặt mục tiêu rõ ràng, chọn kênh phù hợp cho ugc, không ngừng cải thiện sản phẩm và dùng ugc tốt nhất. Cụ thể như sau: 1. Đặt mục tiêu cho chiến dịch User-Generated Content Trước khi triển khai chiến dịch thu thập và sử dụng UGC, doanh nghiệp cần xác định rõ mục tiêu của mình. Mục tiêu có thể là tăng doanh số bán hàng, tạo niềm tin từ phía khách hàng, xây dựng cộng đồng người tiêu dùng trung thành,... Đặt mục tiêu cho chiến dịch User-Generated Content 2. Chọn kênh tập trung thu thập User-Generated Content Doanh nghiệp cần xác định rõ các kênh trực tuyến nào mà khách hàng tiềm năng của họ thường sử dụng và tập trung thu thập UGC từ những kênh này. Chọn kênh tập trung thu thập User-Generated Content 3. Sử dụng User-Generated Content tốt nhất có thể Sau khi thu thập được UGC, doanh nghiệp cần sắp xếp và sử dụng những nội dung này một cách có hiệu quả nhất để đáp ứng mục tiêu đã đề ra. 4. Không ngừng hoàn thiện sản phẩm và chăm sóc khách hàng Việc liên tục cải thiện sản phẩm/dịch vụ và chăm sóc khách hàng tốt sẽ giúp thu hút người dùng tạo ra UGC tích cực cho doanh nghiệp. 4 sai lầm khi sử dụng User-Generated Content (UGC) mà doanh nghiệp cần lưu ý Sau khi đã biết UGC là gì, doanh nghiệp cũng cần biết một số sai lầm mình có thể mắc khi sử dụng User-Generated Content (UGC) như là: 1. Sử dụng UGC mà không có sự cho phép của người sáng tạo Đây là việc sử dụng hoặc phân phối UGC mà không có sự đồng ý của người tạo ra nó. Việc này có thể gây ra tranh cãi, vi phạm quyền riêng tư và quyền sở hữu trí tuệ của người sáng tạo. Sử dụng UGC mà không có sự cho phép của người sáng tạo Lời khuyên là luôn đảm bảo rằng bạn có sự đồng ý rõ ràng từ người tạo UGC trước khi sử dụng nó cho mục đích thương mại. 2. Chỉ tận dụng UGC một lần duy nhất Đây là việc sử dụng UGC chỉ cho một chiến dịch hoặc mục đích cụ thể mà không tận dụng được tiềm năng lâu dài của nó. Tác động có thể là gây lãng phí tài nguyên và tiềm tàng mất mát cơ hội tương tác và tạo ra nội dung tiếp theo. Lời khuyên là xem xét cách tái sử dụng và tái chế UGC trong các chiến dịch tiếp theo hoặc trong việc xây dựng nội dung đa dạng hơn. Sai lầm khi dùng UGC 1 lần duy nhất 3. Để cho sự tương tác với khách hàng dần phai mờ Việc này làm cho mức độ tương tác và giao tiếp với khách hàng thông qua UGC giảm dần do thiếu sự tương tác và phản hồi từ phía doanh nghiệp. Từ đó dẫn đến sự mất mát liên kết và cam kết của khách hàng, giảm hiệu quả của chiến dịch marketing. Lời khuyên là liên tục tương tác và phản hồi với khách hàng thông qua UGC, khuyến khích họ tiếp tục chia sẻ và tạo ra nội dung mới. 4. Chiến dịch UGC không phù hợp với hình ảnh thương hiệu Sử dụng UGC mà không cân nhắc đến giá trị và hình ảnh thương hiệu của doanh nghiệp. Điều này gây ra sự mâu thuẫn hoặc phản ứng tiêu cực từ phía khách hàng và công chúng. Lời khuyên là đảm bảo rằng UGC phản ánh chính xác và hỗ trợ cho hình ảnh và giá trị của thương hiệu, đồng thời tôn trọng và đánh giá cao sự đa dạng và sáng tạo từ phía người sử dụng. Chiến dịch UGC không phù hợp với hình ảnh thương hiệu Cách sử dụng UGC trên mạng xã hội Thông qua những nền tảng mạng xã hội này bạn sẽ có được tập hợp những đối tượng khách hàng có phản hồi, đáp ứng quan tâm đến sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp sau khi thực hiện các chiến dịch Marketing hay còn gọi là Lead trong marketing. Facebook: Là nền tảng mạng xã hội lớn nhất hiện nay, mức độ tiếp cận cũng lớn nhất khi được mọi lứa tuổi sử dụng. Đối với các doanh nghiệp nếu biết các tận dụng mạng xã hội này để tăng khả năng tiếp cận tới khách hàng tiềm năng thông qua những quang cáo thì sẽ mang lại hiệu quả cho doanh nghiệp đó. Trong đó, dạng nội dung video đang được xem là xu hướng nội dung thịnh hành nhất hiện nay và trên Facebook. Instagram: Là nền tảng mạng xã hội chuyên về hình ảnh, vì vậy đây cũng được coi là kênh truyền thông trực quan nhất với UGC. Instagram được coi là kênh lý tưởng để khám phá và chia sẻ hình ảnh hoặc video của khách hàng về một thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ. Dùng UGC trên Instagram Twitter: Đây cũng là một nền tảng xã hội rất phổ biến với các doanh nghiệp nước ngời và là kênh truyền thông quan trọng đặc biệt với những doanh nghiệp mới nổi. Những thông tin của doanh nghiệp nếu được cập nhật thường xuyên trên Twitter sẽ giúp cải thiện lòng tìn của khách hàng cũng như tằn độ tin cậy với người mua. Snapchat: So với những nền tảng mạng xã hội khác thì Snapchat còn là cái tên khá mới và là kênh truyền thông tương đối với mới các marketer. Dù vậy, điều đó không có nghĩa Snapchat không phải là nguồn phổ biến về nội dung do người dùng tạo ra. Thậm chí là đã có nhiều thương hiệu sử dụng Snapchat để tạo ra những chiến dịch Influencer Marketing cực kỳ hiệu quả, vừa thu hút được sự quan tâm của người dùng lại vừa cung cấp được cái nhìn chân thực nhất về thương hiệu. Top 3 doanh nghiệp sử dụng thành công user generated content Ở phần này, chúng tôi sẽ giới thiệu tới bạn 3 doanh nghiệp lớn là Starbuck, Neptune và Viettel đã sử dụng thành công UGC để marketing cho chính doanh nghiệp của mình. 1. Starbucks Starbuck là một trong những thương hiệu nổi tiếng trên thế giới và họ đã tận dụng UGC một cách thông minh để tạo ra sự gần gũi và thân thiện với khách hàng. Bằng cách khuyến khích khách hàng chia sẻ hình ảnh và trải nghiệm của họ trên mạng xã hội với hashtag #Starbuck, Starbuck đã tạo ra một cộng đồng lớn và sôi động.  Những bức ảnh thú vị về ly cà phê hay không gian Starbuck đã thu hút được sự chú ý của hàng triệu người trên khắp thế giới. Điều này không chỉ giúp Starbuck tiết kiệm chi phí quảng cáo mà còn tạo ra sự tương tác tích cực từ phía khách hàng. Starbuck đã tận dụng UGC một cách thông minh để tạo ra sự gần gũi và thân thiện với khách hàng 2. Neptune Neptune, một thương hiệu thời trang nổi tiếng, cũng đã tận dụng UGC để xây dựng hình ảnh thương hiệu một cách hiệu quả. Bằng cách khuyến khích khách hàng chia sẻ hình ảnh mặc đẹp với sản phẩm của Neptune trên mạng xã hội, Neptune đã tạo ra một cộng đồng yêu thích và ủng hộ sản phẩm của họ. Những bức ảnh chất lượng cao và đầy sáng tạo đã giúp Neptune tạo ra sự lan tỏa rộng rãi trên các kênh truyền thông xã hội và tạo ra sự tò mò từ phía người tiêu dùng. 3. Viettel Trong lĩnh vực viễn thông, Viettel là một trong những doanh nghiệp hàng đầu sử dụng UGC để quảng bá sản phẩm và dịch vụ của mình. Bằng cách khuyến khích người dùng chia sẻ những trải nghiệm sử dụng dịch vụ Viettel, họ đã tạo ra một nguồn UGC phong phú và đa dạng.  Những đánh giá tích cực từ phía người dùng và những câu chuyện thành công đã giúp Viettel xây dựng uy tín và sự tin cậy từ phía khách hàng. Điều này không chỉ giúp Viettel thu hút được nhiều người dùng mới mà còn duy trì sự trung thành từ phía khách hàng hiện tại. Viettel là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực viễn thông sử dụng UGC để quảng bá sản phẩm và dịch vụ của mình Lời kết Như vậy thông qua bài viết trên đây, chúng tôi đã cùng bạn tìm hiểu UGC là gì và những ưu điểm của UGC. Không thể phủ nhận một điều rằng, UGC đã tiến một bước dài trong lĩnh vực tiếp thị nội dung. Chính vì vậy, Unica hy vọng rằng các doanh nghiệp có thể sử dụng UGC một cách tốt nhất để có thể tạo ra những lợi ích nhất định cho thương hiệu và doanh nghiệp của mình.  Bên cạnh đó bạn đọc quan tâm tới những kiến thức marketing hãy nhanh tay đăng ký và theo dõi khoá học marketing online trên Unica và có cơ hội nhận được những ưu đãi lớn. Cảm ơn và chúc các bạn thành công!
29/10/2020
4719 Lượt xem
Mối quan hệ mật thiết giữa nhãn hiệu và thương hiệu
Mối quan hệ mật thiết giữa nhãn hiệu và thương hiệu Trong kinh doanh, thương hiệu đóng một vai trò vô cùng quan trọng đối với doanh nghiệp. Thế nhưng, bản thân khách hàng lại dễ nhầm lẫn giữa hai thuật ngữ nhãn hiệu và thương hiệu. Vậy đâu là sự khác nhau cơ bản giữa hai khái niệm này, hãy cùng Unica tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây nhé. Tìm hiểu thuật ngữ nhãn hiệu và thương hiệu Hiểu theo cách đơn giản nhất, bản sắc thương hiệu (Brand) là thứ đại diện cho hình ảnh, danh tiếng của doanh nghiệp đối với khách hàng. Còn nhãn hiệu (Trademark) là thứ bảo vệ cho các thuộc tính của thương hiệu theo quan điểm pháp lý.  Khi được sử dụng trong bối cảnh tiếp thị, thương hiệu có hai mục tiêu chính: thứ nhất, đại diện cho hình ảnh của công ty trước công chúng để tạo ra nhận thức nhất định. Điều này được thực hiện bởi những điều cơ bản tuyệt đối: tên thương hiệu (thường là tên thương mại), công bố (thường phản ánh tuyên bố sứ mệnh của công ty) và hình ảnh trực quan (logo). Thứ hai, thương hiệu chính là một lời khẳng định về chất lượng nhất định của sản phẩm hoặc dịch vụ doanh nghiệp. Đối với một nhà tiếp thị, thương hiệu là thứ đại diện cho các giá trị của một công ty và nhằm mục đích tạo ra sự nhận biết và niềm tin. Điều này được tạo ra thông qua tiếp xúc cá nhân với khách hàng liên quan đến việc sử dụng dịch vụ hoặc sản phẩm, liên hệ với bộ phận bán hàng hoặc hỗ trợ khách hàng, hoặc thông qua truyền thông thương hiệu (tiếp thị).  Phân biệt Brand và Trademark Tuy nhiên, nhãn hiệu là phương tiện pháp lý để bảo vệ tài sản trí tuệ gắn với một số đặc điểm nhận dạng của doanh nghiệp. Nhãn hiệu có thể ở dạng biểu tượng, thiết kế, từ ngữ, khẩu hiệu hoặc sự kết hợp của một số yếu tố. Bảo vệ pháp lý là điều quan trọng hàng đầu đối với bất kỳ doanh nghiệp nào vì bộ phận tiếp thị đã dành rất nhiều thời gian để xác định và ghi lại các đề xuất bán hàng độc đáo của công ty, các giá trị cốt lõi, vị trí thị trường, bản sắc doanh nghiệp và chiến lược thương hiệu. Nhãn hiệu được xem là duy nhất mà không một đơn vị cạnh tranh nào trên thị trường có thể sao chép được nó.  Tại sao nhãn hiệu và thương hiệu lại quan trọng Trong khi thương hiệu là hình ảnh doanh nghiệp được xây dựng theo thời gian và là danh tiếng về chất lượng trong mắt khách hàng, thì nhãn hiệu hiệu là sự bảo hộ hợp pháp của thương hiệu, được cấp bởi Cục Thương hiệu và Sáng chế. Trong khi thương hiệu giúp xác định công ty và các sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty, thì nhãn hiệu  giúp ngăn chặn các đối thủ cạnh tranh đánh cắp hình ảnh thương hiệu hoặc tạo ra các đặc điểm nhận dạng tương tự để tránh gây ra sự nhầm lẫn trên thị trường. Thương hiệu bao gồm một số yếu tố như: Hình ảnh, văn hóa, bản chất, uy tín, tính cách….Những yếu tố này kết hợp với nhau sẽ xác định giá trị thương hiệu trên thị trường. Nếu một nhãn hiệu chưa được đăng ký, người khác có thể sử dụng nó mà không sợ bị phạt. Nếu nhãn hiệu đã được đăng ký, thì mọi hình thức sao chép thương hiệu sẽ bị xử phạt theo quy định của pháp luật.  Logo của một số thương hiệu nổi tiếng thế giới Tên thương hiệu chỉ đơn giản là cách doanh nghiệp chọn để được xác định. Nhãn hiệu, còn được gọi là nhãn hiệu dịch vụ , là nhãn hiệu có giá trị pháp lý về mặt đại diện cho một thương hiệu, thường là một doanh nghiệp và hàng hoá và dịch vụ của nó. Trong khi thương hiệu là thứ mà công chúng sử dụng để nhận dạng công ty, nhãn hiệu bảo vệ các khía cạnh cụ thể của nhãn hiệu đó. Chúng có thể bao gồm các yếu tố như: tên thương hiệu, chữ ký, từ ngữ, ký hiệu, bao bì, phối màu….Điều quan trọng là các yếu tố trên được bảo vệ và phải được nhận dạng duy nhất với thương hiệu doanh nghiệp. Đây cũng chính là lý do tại sao mà nhãn hiệu thường kết hợp với tên thương hiệu khi nói về doanh nghiệp.  Nhãn hiệu và thương hiệu có nguồn gốc từ đâu Từ "thương hiệu" có nguồn gốc từ những ngày mà những người chăn cừu dùng để đánh dấu vết bỏng trên vật nuôi của họ bằng một thanh sắt có nhãn hiệu để phân biệt nó với vật nuôi của những người chăn cừu khác. Sau cuộc Cách mạng Công nghiệp, hàng hóa đã được bán trên khắp thế giới và các nhà sản xuất nhận ra sự cần thiết phải nhận diện và phân biệt sản phẩm của họ với những sản phẩm khác. Điều này dẫn đến tên thương hiệu và cuối cùng là thương hiệu được bảo hộ bằng nhãn hiệu. Thương hiệu là một phần quan trọng trong bối cảnh kinh doanh và tầm quan trọng của chúng tiếp tục phát triển cùng với quá trình toàn cầu hóa. Việc tạo ra sự công nhận thương hiệu có thể tốn kém và các công ty sẵn sàng chi một số tiền lớn để xây dựng nó. So với điều này, chi phí đăng ký nhãn hiệu là không đáng kể. Có thể nói rằng xây dựng thương hiệu sản phẩm là tiền đề cho việc xây dựng nhãn hiệu của doanh nghiệp. Sự khác nhau cơ bản giữa thương hiệu và nhãn hiệu Như vậy, thông qua bài viết trên đây, Unica đã cùng bạn tìm hiểu sự khác biệt cơ bản giữa nhãn hiệu và thương hiệu. Rõ ràng thương hiệu và nhãn hiệu có mối quan hệ chặt chẽ và không thể tách rời. Một thương hiệu có thể được coi là các yếu tố đại diện cho hình ảnh doanh nghiệp của một công ty, được xây dựng và phát triển theo thời gian bằng cách tạo ra niềm tin, trong khi một nhãn hiệu cung cấp sự bảo vệ pháp lý cho thương hiệu. Cảm ơn và chúc các bạn thành công !
29/10/2020
1929 Lượt xem
Chiến lược STP - Vũ khí lợi hại dành cho doanh nghiệp
Chiến lược STP - Vũ khí lợi hại dành cho doanh nghiệp Trong kinh doanh, khi các doanh nghiệp không thể hướng tới thị trường mục tiêu rộng lớn với nhiều phân khúc khách hàng khác nhau thì việc xây dựng chiến lược STP là một sự lựa chọn vô cùng sáng suốt. Vậy chiến lược STP là gì, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây nhé. 1. Chiến lược STP là gì Mô hình STP bao gồm ba bước giúp bạn phân tích dịch vụ của mình và cách bạn truyền đạt lợi ích và giá trị của sản phẩm, dịch vụ cho các nhóm đối tượng người tiêu dùng (Consumer) cụ thể. Mô hình kết hợp STP trong chiến dịch Marketing STP là viết tắt của: - Bước 1: S egment - Phân khúc thị trường của bạn. - Bước 2: T arget - Lựa chọn khách hàng tốt nhất của bạn. - Bước 3:  P osition - Định vị sản phẩm trên thị trường Mô hình STP hữu ích vì nó giúp bạn xác định loại khách hàng có giá trị nhất cho doanh nghiệp của mình những giá trị này là thước đo lòng trung thành của khách hàng đối với doanh nghiệp, sau đó phát triển các sản phẩm và thông điệp tiếp thị phù hợp với khách hàng theo một cách lý tưởng. Điều này cho phép doanh nghiệp tương tác với từng nhóm khách hàng tốt hơn, cá nhân hóa thông điệp của bạn và bán được nhiều sản phẩm hơn. 2. Phân tích chiến lược STP Segmentation - Phân khúc thị trường Bước đầu tiên của quy trình STP là xác định phân khúc thị trường của doanh nghiệp. Trong bước này, bạn chia thị trường của mình thành các nhóm (phân khúc) dựa trên một số tiêu chí. Có một số tiêu chí bạn có thể sử dụng để phân đoạn thị trường của mình: - Nhân khẩu học: Phân chia thị trường của bạn dựa trên bất kỳ sự kết hợp nào của độ tuổi, giới tính, mức thu nhập, trình độ học vấn, tình trạng hôn nhân, nghề nghiệp, dân tộc, v.v.  - Địa lý: Phân loại thị trường của bạn theo quốc gia, khu vực, tiểu bang hoặc tỉnh, thành phố hoặc khu vực đô thị, vùng lân cận, v.v. - Tâm lý học: Phân khúc mọi người theo lối sống, sở thích, hoạt động, quan điểm, quan điểm tôn giáo, đảng phái chính trị, lựa chọn giải trí, đặc điểm tính cách, thái độ, v.v. Trong khi thông tin nhân khẩu học giải thích “khách hàng tiềm năng” của bạn là ai, thông tin tâm lý học giải thích “lý do” họ mua hàng. - Hành vi: Bao gồm cách thức mua hàng, lòng trung thành với thương hiệu, mức độ sử dụng, và tìm kiếm tính năng từ sản phẩm… Khi bạn chia thị trường của mình thành các phân khúc nhỏ và sau đó tập trung tiếp thị vào một phân khúc cụ thể được thúc đẩy bởi thông tin bạn thu thập được về phân khúc đó, thì bạn có nhiều khả năng thành công hơn so với việc bạn chỉ tạo một chiến dịch tiếp thị chung chung cho tất cả các phân khúc khách hàng không được xác định.  Segmentation - Phân khúc thị trường Targeting- Nhắm thị trường mục tiêu Nhắm mục tiêu liên quan đến việc quyết định phân đoạn nào bạn đã xác định là hấp dẫn nhất. Về cơ bản, bạn đang cố gắng xác định mức độ triển vọng của từng phân khúc thị trường khách hàng khác nhau. Có một số yếu tố bạn có thể xem xét để nhắm thị trường mục tiêu một cách thành công - Quy mô: Phân khúc mà bạn xác định có tiềm năng phát triển quy mô. - Khả năng sinh lời: Những phân khúc nào được chuẩn bị để trả nhiều nhất cho sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn? Giá trị lâu dài của khách hàng là gì?  - Dễ tiếp cận: Thông qua các hoạt động tiếp thị, bạn có thể tiếp cận thị trường dễ dàng hay khó khăn? Các mạng lưới phân phối của bạn có thể dễ dàng tiếp cận phân khúc này không? Chi phí để có được khách hàng cho phân khúc này là bao nhiêu? Cuối cùng, nó không chỉ là quy mô của một phân khúc mà bạn nên xem xét mà là lợi nhuận tổng thể của từng phân khúc. Lý tưởng nhất là bạn muốn tìm một phân khúc đang phát triển và có lợi nhuận cao, nơi giá trị lâu dài lớn và chi phí mua lại  thấp. Targeting - Nhắm thị trường mục tiêu Positioning- Định vị sản phẩm trên thị trường Có ba cách để doanh nghiệp của bạn có thể định vị sản phẩm của mình để đạt được lợi thế cạnh tranh trên thị trường: - Định vị chức năng: đề cập đến việc giải quyết một vấn đề hoặc cung cấp một lợi ích cho khách hàng.  - Định vị tượng trưng: đề cập đến việc nâng cao hình ảnh bản thân, cái tôi hoặc nhu cầu thuộc về khách hàng của bạn. Ví dụ, bản thân những chiếc xe hơi hạng sang sử dụng định vị tượng trưng. Những chiếc xe đó đều đưa bạn đi từ điểm A đến điểm B giống như bất kỳ chiếc xe nào khác, nhưng điểm khác biệt là ở chỗ là những chiếc xe đó thể hiện một đẳng cấp khác về thương hiệu, giá tiền, mẫu mã mà các xe khác không sở hữu.  - Định vị Trải nghiệm: đề cập đến việc tập trung vào những yếu tố của sản phẩm hoặc thương hiệu của bạn để kết nối cảm xúc với khách hàng.  Để có thể tạo lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ khác trên thị trường, bạn có thể kết hợp cả ba hình thức định vị trong chiến lược Marketing của mình.  Positioning - Định vị sản phẩm trên thị trường 3. Vai trò của chiến lược STP đối với doanh nghiệp Bạn có thể, Apple mất 5 năm để chiếm thế thượng phong do có sự tính toán kỹ lưỡng và những bước đi ban đầu của họ đều có chiến lược STP rõ ràng. Còn Nokia mất 5 năm để từ đế chế hoàng kim của mình trở nên lụi bại. Thực tế đó đã chứng minh, trong môi trường kinh doanh, nếu doanh nghiệp làm tốt những bước đầu thì thì đoanh nghiệp đó có thể phát triển thịnh vượng và ngược l ại.  Vì thế việc lập chiến lược STP ngay từ ban đầu còn giúp doanh nghiệp xác định được mục tiêu chính xác, tăng cường lợi thế cạnh tranh trên thị trường và đưa ra chiến lược Marketing chính xác nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tốt nhất, lôi kéo khách hàng hướng về sản phẩm, dịch của cty mình để tạo ra lợi nhuận cao nhất có thể.  Như vậy thông qua bài bài viết trên đây, Unica đã cùng bạn tìm hiểu về chiến lược STP. Chúng tôi hy vọng các doanh nghiệp có thể sử dụng mô hình STP để có thể định vị một sản phẩm hoặc dịch vụ nhằm mục đích nhắm mục tiêu tới các phân khúc khách hàng khác nhau một cách hiệu quả hơn. Cảm ơn và chúc các bạn thành công!  
28/10/2020
2733 Lượt xem