Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn
Ngoại Ngữ Kinh Doanh Thiết Kế Kỹ Năng Lập Trình & CNTT Sức Khoẻ Và Làm Đẹp Marketing Tin Học Văn Phòng Phong Cách Sống Hôn Nhân Và Gia Đình Tài Chính Kế Toán Âm Nhạc Nhiếp Ảnh Và Video Sách Hay Nên Đọc Sales Bán hàng Nuôi dạy con Google sheet Hoạt động Câu chuyện khách hàng Tiếng hàn Tiếng hàn Tiếng Đức Tiếng Hàn Tiếng Trung Tiếng Nhật Tiếng Anh Digital Marketing Quan Hệ Công Chúng Xây Dựng Thương Hiệu Microsoft Google Quản Trị Kinh Doanh Kinh Doanh Online Khởi Nghiệp Quản Trị Nhân Sự Thương Mại Điện Tử Bán Hàng Kế Toán Tài Chính Đầu Tư Thiết Kế Quảng Cáo Thiết Kế Web Thiết Kế Kiến Trúc Thiết Kế Nội Thất Ngoại Thất Thiết Kế Đồ Họa Thiết Kế UI/UX Kỹ Năng Lãnh Đạo Phần Mềm Thiết Kế Kỹ Năng Thuyết Trình Kỹ Năng Giao Tiếp Kỹ Năng Đàm Phán Kỹ Năng Phỏng Vấn Xin Việc Kỹ Năng Quản Lý Thời Gian Kỹ Năng Học Tập - Ghi Nhớ Cơ Sở Dữ Liệu Ngôn Ngữ Lập Trình Mạng Và Bảo Mật Yoga Thiền Định Massage Fitness - Gym Dinh Dưỡng Và Ăn Kiêng Sức Khỏe Tinh Thần Thể Thao Nghệ Thuật Nghệ Thuật Làm Đẹp Ẩm Thực Đồ Uống Phương Pháp Bí Truyền Tình Yêu Đời Sống Vợ Chồng Làm Cha Mẹ Nhạc Cụ Thanh Nhạc Sản Xuất Nhạc Chụp Ảnh Dựng Phim Biên Tập Video Sửa Chữa Và Chế Tạo Viết Nội Dung Thiết Kế Khác Nguyên Lý Marketing Phát Triển Web Phát Triển Ứng Dụng Di Động Kỹ Năng Khác Du Lịch Phong Cách Sống Khác Trí Tuệ Nhân Tạo Ngoại Ngữ Khác Âm Nhạc Khác Tin Học Văn Phòng Khác

Marketing

NPS là gì? Tầm quan trọng của NPS đối với doanh nghiệp
NPS là gì? Tầm quan trọng của NPS đối với doanh nghiệp Trong hoạt động kinh doanh, NPS đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với sự phát triển của doanh nghiệp. Để có cái nhìn sâu sắc và toàn diện hơn về NPS là gì, hãy cùng Unica tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây nhé.  NPS là gì? Net Promoter Score là tên đầy đủ của NPS. Net Promoter Score là thước đo lòng trung thành của khách hàng do Fred Reichheld, Bain & Company và Satmetrix tạo ra vào năm 2003. Nó dựa trên quan điểm rằng khách hàng của mọi công ty có thể được xếp vào ba loại. Tính NPS bằng cách sử dụng câu trả lời cho một câu hỏi chính, sử dụng thang điểm 0-10: Khả năng bạn muốn giới thiệu thương hiệu cho bạn bè, đồng nghiệp hoặc những người xung quanh là bao nhiêu? NPS là chỉ số đo lường sự hài lòng của khách hàng Phương pháp đo lường chỉ số NPS Người trả lời được phân nhóm như sau: - Những người quảng cáo - Promoters (điểm 9-10) là những người đam mê trung thành, những người sẽ tiếp tục mua hàng và giới thiệu những người khác, thúc đẩy tăng trưởng. - Người thụ động - Passive (điểm 7- 8) là những khách hàng hài lòng nhưng không nhiệt tình, dễ bị ảnh hưởng bởi các dịch vụ cạnh tranh. - Những người gièm pha - Detractors (điểm 0 - 6) là những khách hàng không hài lòng, những người có thể làm xấu đi hình ảnh thương hiệu của bạn và cản trở sự phát triển thông qua những lời truyền miệng tiêu cực. Công thức tính chỉ số NPS Ví dụ:  Khảo sát 20 khách hàng, trong đó có 10 Promoters (50%) , 5 passives (25%) và 5 detractors (25%). Suy ra: Chỉ số NPS = 50% – 25% = 25% Tóm lại, những khách hàng cho bạn xếp hạng 9 hoặc 10 trên thang điểm từ 0 đến 10 được coi là Người quảng cáo. Những khách hàng cho bạn xếp hạng 7 hoặc 8 là những khách hàng thụ động và trong khi họ không hài lòng, họ không tính vào điểm NPS. Cuối cùng, bất kỳ khách hàng nào cung cấp cho bạn xếp hạng từ 6 trở xuống đều bị coi là Detractors.  Các bước triển khai NPS hiệu quả Sau khi giải thích thuật ngữ NPS là gì, mời các bạn tìm hiểu 4 bước chính để có thể triển khai hiệu quả các chỉ số đo lường sự hài lòng của khách hàng. Bước 1: Xác định các điểm 'liên hệ' của khách hàng Hiểu được các điểm tiếp xúc thông qua cách chúng tác động đến khách hàng và trải nghiệm của họ là giai đoạn đầu tiên của hệ thống NPS doanh nghiệp. Các điểm tiếp xúc với khách hàng này cần được xem xét ở bất kể cuộc khảo sát nào thông qua các giao dịch hoặc các mối quan hệ việc bạn cần làm là định vị sản phẩm giúp khách hàng biết và hiểu về sản phẩm của bạn trên thị trường. Bước 2: Phát triển hệ thống NPS của bạn Điều quan trọng là xác định mối liên hệ giữa các câu hỏi khảo sát NPS của bạn và các chỉ số hiệu suất chính (KPI) của công ty bạn. Cũng cần cân nhắc về loại khảo sát NPS được thực hiện tập trung vào giao dịch hoặc mối quan hệ, phương pháp lấy mẫu cũng như phương pháp thu thập dữ liệu, trực tuyến hoặc điện thoại. NPS (NPS SCORE) = % (PROMOTERS) – % (DETRACTORS) Bước 3: Tìm hiểu các yếu tố thúc đẩy lòng trung thành của khách hàng Để cải thiện, điều quan trọng là phải hiểu những gì đang ảnh hưởng đến hành vi và cảm xúc của những khách hàng “gièm pha”, “thụ động” và “quảng cáo” của bạn, những người đang cung cấp phản hồi dựa trên trải nghiệm khách hàng cá nhân của họ. Có thể cần thực hiện theo dõi sau khảo sát để làm rõ thông tin phản hồi được cung cấp nhằm có được cái nhìn sâu sắc hơn và củng cố mối quan hệ khách hàng một cách hiệu quả. Bước 4: Tạo hệ thống vòng kín Cần có một hệ thống vòng khép kín hiệu quả. Nhân viên tuyến đầu như dịch vụ khách hàng, hỗ trợ kỹ thuật và bán hàng đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển những người thúc đẩy và hóa giải những lời gièm pha. Các nhà quản lý cấp trung cung cấp dịch vụ huấn luyện hiệu suất và biết cách quản lý trải nghiệm khách hàng tuyệt vời. Các nhà quản lý cấp cao giúp tạo và cung cấp các hệ thống thích hợp để ghi nhận, giao tiếp và đảm bảo kết quả NPS vẫn phù hợp với việc triển khai chiến lược. Tầm quan trọng NPS đối với doanh nghiệp Hiểu được NPS là gì, chắc chắn rất nhiều bạn sẽ đặt ra câu hỏi rằng vậy NPS đóng vai trò như thế nào đối với doanh nghiệp. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu thông qua một số luận điểm ngay sau đây nhé: - NPS đưa ra bức tranh lớn hơn về lòng trung thành của khách hàng: Điểm số người quảng cáo ròng là một công cụ gây chết người cho các nhà quản lý vì nó có thể giải mã bức tranh lớn hơn về lòng trung thành của khách hàng. NPS mô tả tổng thể công ty đang hoạt động như thế nào và đồng thời họ cũng cung cấp các số liệu chính về các bộ phận khác nhau trong doanh nghiệp. - Dễ dàng phân đoạn và phân loại khách hàng: Cuộc khảo sát NPS chia người trả lời thành ba loại, bao gồm khách hàng quảng cáo, thụ động và gièm pha. Các danh mục này giúp việc đo lường lòng trung thành của khách hàng trở thành một nhiệm vụ dễ dàng và cũng giúp xác định cụ thể những khách hàng không trung thành. - NPS giúp doanh nghiệp phát triển: Mặc dù NPS là công cụ hoàn hảo để đo lường lòng trung thành của khách hàng, nhưng nó cũng là một chỉ số vững chắc về tốc độ tăng trưởng kinh doanh tương quan. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng khi các công ty cải thiện NPS của mình, họ nhất định sẽ nhận lại được ​​mức tăng trưởng doanh thu tương xứng. NPS giúp doanh nghiệp phân loại khách hàng thành các nhóm khác nhau Như vậy thông qua bài viết trên đây, Unica đã cùng bạn tìm hiểu NSP là gì cũng như tầm quan trọng của NPS đối với doanh nghiệp. Nếu bạn đang là chủ doanh nghiệp coi trọng dịch vụ khách hàng thì  hãy nên bắt đầu sử dụng Net Promoter Score ngay hôm nay nhé và tham khảo cũng như áp dụng thêm các chiến lược STP giúp phân tích khách hàng chi tiết hơn. Cảm ơn và chúc các bạn thành công! 
20/10/2020
3595 Lượt xem
Mã QR Code là gì? Công dụng là gì? Cách tạo mã QR nhanh chóng
Mã QR Code là gì? Công dụng là gì? Cách tạo mã QR nhanh chóng Đôi khi bạn bắt gặp những hình ảnh bí ẩn màu đen với các ô vuông nhỏ và các điểm được xếp chồng chéo lên nhau bất hợp lý và bạn tự hỏi nó là cái gì? Đáp án chính là những mã QR code. Vậy QR Code là gì? Sử dụng nó trong Marketing 4.0 như nào là thông minh? QR Code là gì? QR Code (Quick Response Code) là một loại mã vạch hai chiều có thể được quét bằng máy ảnh của điện thoại di động để truy cập thông tin nhanh chóng. Mã QR có thể chứa thông tin như URL, văn bản, số điện thoại, vị trí GPS,... Do tính linh hoạt của nó, Mã QR có thể được lập trình để thực hiện vô số việc. Nó có thể được chia thành hai định dạng: Động và Tĩnh. Mã QR động rất hữu ích cho các doanh nghiệp hoặc tổ chức phi lợi nhuận trong chiến lược tiếp thị của họ vì những ưu điểm của nó. Mặc dù nó cần đăng ký để hoạt động, nhưng đó là một cái giá nhỏ phải trả so với những lợi ích mà nó mang lại. Các giải pháp Mã QR động có thể chỉnh sửa, có nghĩa là nếu bạn mắc lỗi và chỉ nhận thấy nó sau khi Mã QR được in, bạn có thể dễ dàng đăng nhập vào trang tổng quan và sửa chúng mà không làm thay đổi giao diện của Mã đã in. QR code hiểu đơn giản là mã phản hồi nhanh Công dụng của mã qr code là gì? Mã QR (Quick Response) là một loại mã ma trận hai chiều được sử dụng để lưu trữ thông tin và dễ dàng quét bằng các thiết bị di động hoặc máy quét mã QR. Công dụng chính của mã QR bao gồm: - Liên kết Tới Website: Mã QR có thể chứa URL của một trang web. Người dùng có thể quét mã QR để truy cập trực tiếp vào trang web mà không cần nhập URL vào trình duyệt. - Thông tin Liên Hệ: Mã QR có thể chứa thông tin liên hệ như địa chỉ email, số điện thoại hoặc địa chỉ văn phòng. Khi quét mã QR, người dùng có thể tự động thêm thông tin liên hệ vào danh bạ của họ. - Thanh Toán Di Động: Mã QR có thể được sử dụng trong các ứng dụng thanh toán di động. Người dùng có thể quét mã QR để thực hiện thanh toán cho hàng hóa hoặc dịch vụ một cách thuận tiện và nhanh chóng. - Chia Sẻ Thông Tin Wi-Fi: Mã QR có thể chứa thông tin kết nối Wi-Fi, bao gồm tên mạng và mật khẩu. Người dùng có thể quét mã QR để kết nối với mạng Wi-Fi mà không cần nhập thông tin kết nối. - Hướng Dẫn Sử Dụng và Sản Phẩm: Mã QR có thể được sử dụng trên bao bì sản phẩm hoặc tài liệu hướng dẫn để cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm và hướng dẫn sử dụng. - Tạo Liên Kết Tới Mạng Xã Hội: Mã QR có thể chứa liên kết tới các trang mạng xã hội như Facebook, Instagram hoặc Twitter. Người dùng có thể quét mã QR để truy cập trực tiếp vào trang mạng xã hội của doanh nghiệp hoặc cá nhân. Công dụng của mã qr code Các thành phần trong QR code là gì? Một mã QR Code tiêu chuẩn có thể được nhận dạng dựa vào những thành phần cơ bản sau: - Quiet Zone (vùng yên tĩnh):  chính là viền trắng trống xung quanh bên ngoài của mã QR, nếu không có đường viền này thì trình đọc QR sẽ không thể xác định được cái gì được và không chưa bên trong mã QR. - Finder pattern (mẫu tìm kiếm): chưa 3 hình vuông mày đen ở góc dưới cùng bên trái, trên cùng bên trái và trên cùng bên phải. Tác dụng của hình vuông này cho người đọc QR biết rằng nó đang xem mã QR và ranh gưới bên ngoài của mã nằm ở đâu. - Alignment pattern (mẫu căn chỉnh): là một góc vuông nhỏ hơn khác nằn ở đâu đó gần góc dưới cùng bên phải, nó đảm bảo rằng mã QR có thể được đọc ngay cả kho có lệnh hoặc ở một góc. - Timing pattern (mẫu thời gian): chính là một đường chữ L chạy giữa 3 ô vuông trong mẫu tìm kiến. Timing giúp cho người đọc xác định được các ô vuông riêng lẻ trong toàn bộ mã và giúp cho mã QR bị hỏng có thể đọc được.  - Timing pattern (mẫu thời gian):  đây là trường thông tin nhỏ nằm gần ô mẫu công cụ tìm kiến trên cùng bên phải, giúp xác định phiên bản mã QR đang được đọc.  - Data cells (các ô dữ liệu) – Phần còn lại của mã QR truyền đạt thông tin thực tế, tức là URL, số điện thoại hoặc tin nhắn mà nó chứa. Các thành phần trong QR code Phân loại QR code Tất cả những mã QR được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau nhưng hiện tại chỉ có bốn loại mã QR được sử dụng phổ biến rộng rãi như:  - Chế độ số (Numberic mode): chế độ này dành cho những chữ số thập phân từ 0 đến 9, hiện tại chế đọ số là chế độ được đánh giá lưu trữ hiệu quả nhất với tối đa kaf 7.089 ký tự khả dụng. - Chế độ nhị phân (Byte mode): tại chế độ này dành cho các ký tự từ bộ ký tự ISO - 8859 - 1, cho phép lưu trữ 2.953 ký tự.  - Chế độ chữ và số (Alphanumberic mode): Chế độ này dành cho các chữ số thập phân từ 0 đến 9, cùng với các chữ cái viết hoa từ A đến Z và các ký hiệu $,%, *, +, -,., /,: và gồm cả dấu cách. Nó cho phép lưu trữ tối đa 4.296 ký tự. - Chế độ Kanji (Kanji mode): Chế độ này dành cho các ký tự 2 byte từ bộ ký tự Shift JIS và được sử dụng để mã hóa các ký tự bằng tiếng Nhật. Đây là loại mã gốc, được phát triển lần đầu tiên bởi Denso Wave. Tuy nhiên, nó đã trở nên hạn chế nhất với chỉ 1.817 ký tự có sẵn để lưu trữ. Phân loại QR code Sử dụng mã QR như nào trong Marketing? Các bạn đã nắm và hiểu rõ bản chất của QR Code là gì rồi phải không? Bạn đang thực hiện một chiến dịch Marketing nhưng nó có vẻ hơi sai và bạn muốn thay đổi hướng đi nhưng bạn cho rằng nó quá muộn để có thể “quay xe”. Bạn đừng lo lắng, khi bạn đã in mã QR Facebook và quyết định thay đổi nó. Bạn chỉ cần thay đổi giải pháp Mã QR trong bảng điều khiển và bạn đã sẵn sàng. 1. Sử dụng mã QR động cho truyền thông xã hội Mã QR cho phương tiện truyền thông xã hội là một cách hiển thị tất cả các nền tảng truyền thông xã hội của bạn trên một trang đích được tối ưu hóa cho thiết bị di động. Được biết đến là Mã QR truyền thông xã hội, bạn có thể sử dụng nó để quảng bá hồ sơ mạng xã hội của mình trên bất kỳ phương tiện in ấn nào. Bạn có thể sử dụng mã QR này trên các nền tảng sau: - Facebook: Là mạng xã hội lớn nhất thế giới với hơn hai tỷ người dùng và tiếp tục tăng, Facebook là cách dễ dàng nhất để kết nối với khán giả của bạn. - Twitter: Twitter, với kiểu văn bản ngắn hay "tweet", là một trong những nền tảng truyền thông xã hội tốt nhất để phổ biến thông tin và tham gia vào các cuộc trò chuyện một cách nhanh chóng. - Instagram: Là một trong những nền tảng chia sẻ ảnh tốt nhất với công cụ chỉnh sửa ảnh đơn giản được tích hợp sẵn. - LinkedIn: Được biết đến là "Facebook dành cho các chuyên gia", LinkedIn đang nhanh chóng trở thành một nền tảng quan trọng cho các công ty. Nó cũng là một nền tảng lý tưởng để tuyển dụng và tìm kiếm việc làm. - YouTube: Tải video của bạn lên YouTube để mọi người dễ dàng chia sẻ và bình luận. YouTube là trang chia sẻ video lớn nhất mà người dùng có thể xem miễn phí. Sử dụng mã code trong các công cụ truyền thông hiệu quả 2. Sử dụng mã QR trong việc bán hàng QR Code vẫn là một phần quan trọng trong lĩnh vực marketing, với mục tiêu cuối cùng là gia tăng doanh số bán hàng, một trong những yếu tố quan trọng trong quá trình chuyển đổi số (Digital Transformation). Doanh nghiệp sử dụng mã QR để tạo ra các phiếu giảm giá, là một giải pháp số hóa phiếu giảm giá của họ. Mã QR này được hiển thị trên một trang có thể tùy chỉnh và thân thiện với thiết bị di động, cung cấp thông tin tóm tắt về doanh nghiệp. Trang này cũng cho phép bạn thêm địa chỉ website của mình và nút kêu gọi hành động (CTA) có thể được tùy chỉnh để hướng người dùng đến trang đích của bạn sau khi sử dụng phiếu giảm giá. Sử dụng mã QR trong việc bán hàng QR Code khác gì với mã vạch truyền thống? Dưới đây là một bảng so sánh giữa mã QR Code và mã vạch truyền thống: Loại Mã - Mã QR Code: Ma trận hai chiều - Mã Vạch Truyền Thống: Dạng vuông ngắn hoặc dài Dung Lượng Dữ Liệu - Mã QR Code: Lớn - Mã Vạch Truyền Thống: Hạn chế Sự khác biệt giữa QR Code và mã vạch truyền thống theo dung lượng dữ liệu Tốc Độ Quét - Mã QR Code: Nhanh - Mã Vạch Truyền Thống: Đôi khi chậm Tính Năng - Mã QR Code: Có thể chứa nhiều loại dữ liệu và URL - Mã Vạch Truyền Thống: Thường được sử dụng để mã hóa số Khả Năng Đọc - Mã QR Code: Có thể quét được từ nhiều góc độ và xa - Mã Vạch Truyền Thống: Thường cần phải quét ở gần và góc vuông Sự khác biệt giữa QR Code và mã vạch truyền thống theo khả năng đọc Ứng Dụng - Mã QR Code: Sử dụng trong marketing, thanh toán di động, định vị thương hiệu, và nhiều mục đích khác - Mã Vạch Truyền Thống: Thường được sử dụng trong quản lý hàng hóa, vận chuyển, và theo dõi lô hàng Kích Thước - Mã QR Code: Có thể điều chỉnh kích thước mà không ảnh hưởng đến khả năng quét - Mã Vạch Truyền Thống: Kích thước cố định, thường không thay đổi Khả Năng Sửa Lỗi - Mã QR Code: Có thể chứa các thông tin sửa lỗi, giúp khôi phục dữ liệu bị hỏng - Mã Vạch Truyền Thống: Thường không có khả năng sửa lỗi Sự khác biệt giữa QR Code và mã vạch truyền thống theo khả năng sửa lỗi Hiển Thị - Mã QR Code: Hiển thị dưới dạng ô vuông đen và trắng - Mã Vạch Truyền Thống: Hiển thị dưới dạng các đường đen và trắng Email là một trong những công cụ Marketing hiệu quả giúp doanh nghiệp tiếp cận nhanh chóng với khách hàng. Thông qua khóa học Email Marketing online, bạn sẽ biết được cách để tăng khách hàng tiềm năng chất lượng qua Email, cách cá nhân hóa trong marketing bằng email để tăng sự tương tác, tự động hóa công việc marketing bán hàng,... Đăng ký ngay: [course_id:377,theme:course] [course_id:519,theme:course] [course_id:2052,theme:course] Hướng dẫn tạo mã QR cá nhân Để thiết kế mã QR Code cá nhân tiện lợi cho mình, bạn có thể áp dụng theo một số cách dưới đây: 1. Tạo mã QR Code cho mình bằng QR Code Generator - Bước 1: Truy cập vào trang web https://vi.qr-code-generator.com/. - Bước 2: Chọn loại nội dung mà bạn muốn mã hóa thành mã QR, có thể là URL, văn bản, tin nhắn SMS, tệp PDF hoặc hình ảnh. Chọn loại nội dung mà bạn muốn mã hóa thành mã QR - Bước 3: Nhập thông tin tương ứng với loại nội dung bạn đã chọn vào ô cung cấp trên trang web. - Bước 4: Sau khi nhập thông tin, nhấn vào nút "Tạo mã QR" để máy chủ tạo mã QR dựa trên thông tin bạn đã cung cấp. - Bước 5: Chọn một khung cho mã QR nếu cần, sau đó nhấn nút "Tải xuống" để tải mã QR xuống máy tính của bạn dưới dạng hình ảnh JPG hoặc VECTOR (SVG/EPS). Chọn một khung cho mã QR nếu cần, sau đó nhấn nút "Tải xuống" 2. Hướng dẫn tạo mã QR cho riêng mình bằng 9QRCode - Bước 1: Đầu tiên, truy cập vào trang web https://9qrcode.com/. - Bước 2: Chọn loại dữ liệu mà bạn muốn mã hóa thành mã QR, bao gồm văn bản, đường link, vị trí, số điện thoại. - Bước 3: Nhập thông tin tương ứng với loại dữ liệu bạn đã chọn vào các ô cung cấp trên trang web. - Bước 4: Tùy chỉnh màu sắc, thiết kế, logo của mã QR cá nhân của bạn bằng cách sử dụng các tùy chọn trong thanh công cụ Colors, Design, Logo, Icon, Frame. - Bước 5: Khi hoàn thành, mã QR cá nhân của bạn sẽ hiển thị ở phía bên phải của màn hình. Chọn nút "Save" để tải mã QR về máy tính của bạn. Hướng dẫn tạo mã QR cho riêng mình bằng 9QRCode 3. Tự tạo mã QR cá nhân trên Unitag - Bước 1: Truy cập vào trang web https://www.unitag.io/fr. - Bước 2: Nhấn vào nút "Start for free" để bắt đầu tạo mã QR. Sau đó, bạn cần đăng ký hoặc đăng nhập vào trang web. - Bước 3: Ở khung phía bên trái, tại mục "TAGS", chọn "QR Codes". Tại mục "TAGS", chọn "QR Codes" - Bước 4: Tiếp tục chọn "Create new QR Code" để tạo mã QR mới. Trong cửa sổ "QR Code Type": + Mục "Web and Social Media": Nhập địa chỉ URL bạn muốn tạo mã QR cho. + Mục "Other types": Chọn các định dạng khác như văn bản, danh thiếp, định vị, số điện thoại. - Bước 5: Sau khi điền thông tin, nhấn "Confirm" để xác nhận mã QR. Mã QR hoàn chỉnh sẽ xuất hiện ở khung bên phải. Để tùy chỉnh màu sắc, hình dạng, logo, kéo xuống và điều chỉnh ở mục "Customization". Nhấn "Confirm" để xác nhận mã QR - Bước 6: Nếu mã QR cá nhân đã đáp ứng yêu cầu, nhấn "Save and Close" để lưu mã. Nhập tên cho mã QR, tiếp tục nhấn "Save" để hoàn thành. Để sử dụng, bạn có thể nhấn "Download QR Code" hoặc chuột phải vào mã QR và chọn "Save image as..." để tải về máy tính. Nhấn Download QR code để tải và sử dụng mã QR cá nhân 4. Cách tạo QR Code cá nhân nhiều màu bằng QR.Salekit - Bước 1: Truy cập vào trang web https://qr.salekit.vn/. - Bước 2: Chọn màu sắc, kích thước và độ chính xác cho mã QR theo sở thích của bạn. - Bước 3: Chọn loại nội dung mà bạn muốn chuyển đổi thành mã QR, có thể là liên kết, email hoặc văn bản. Chọn loại nội dung mà bạn muốn chuyển đổi thành mã QR - Bước 4: Nhập thông tin mà bạn muốn chuyển đổi thành mã QR vào khung văn bản được cung cấp. - Bước 5: Sau khi nhập thông tin, nhấn nút "Tạo QR Code" để hoàn thành quá trình tạo mã QR. Nhấn nút "Tạo QR Code" 5. Tạo mã QR online trên qrcode-gen.com - Bước 1: Truy cập vào https://www.qrcode-gen.com/. - Bước 2: Chọn định dạng mã QR mà bạn muốn tạo. Chọn định dạng mã QR mà bạn muốn tạo - Bước 3: Nhập thông tin mà bạn muốn mã hóa thành QR Code vào khung được cung cấp. - Bước 4: Sau khi nhập thông tin, nhấn vào nút "Tạo QR code". Một mã QR sẽ hiển thị bên phải màn hình. Bạn có thể lựa chọn "Tải về" hoặc chia sẻ mã QR thông qua ứng dụng mạng xã hội. Chọn "Tải về" hoặc chia sẻ mã QR thông qua ứng dụng mạng xã hội Cách quét mã QR code là gì? Bạn có thể quét mã QR trên điện thoại iPhone hoặc điện thoại Android theo các bước sau: 1. Cách quét mã QR trên điện thoại iPhone Nếu bạn sử dụng iPhone, bạn có thể thực hiện các bước sau để quét mã QR: - Bước 1: Mở ứng dụng Camera: Truy cập vào ứng dụng Camera trên điện thoại của bạn. - Bước 2: Quét Mã QR: Đưa khung camera của điện thoại hướng vào mã QR mà bạn muốn quét. Khi máy nhận diện được mã QR, bạn sẽ nhận được một thông báo để mở nội dung từ mã QR bạn đã quét. Cách quét mã QR trên điện thoại iPhone 2. Quét mã QR trên Android Đối với người dùng điện thoại Android, bạn có thể quét mã QR bằng hai cách sau: - Cách 1: Mở ứng dụng Máy ảnh trên điện thoại của bạn. Sau đó, chọn biểu tượng quét mã QR bên cạnh biểu tượng chụp ảnh. Màn hình sẽ chuyển đổi thành một máy quét và sau khi quét mã QR, bạn có thể nhấn để xem nội dung của mã đó. Quét mã QR trên Android - Cách 2: Nếu điện thoại của bạn không hỗ trợ tính năng quét mã QR bằng camera, bạn có thể sử dụng ứng dụng Zalo để quét mã QR. Câu hỏi thường gặp khi sử dụng mã QR Trong quá trình sử dụng mã QR, chắc hẳn bạn sẽ gặp phải một số khó khăn như là: 1. Mã QR Code có an toàn không? Mã QR Code nói chung là an toàn để sử dụng. Tuy nhiên, như với bất kỳ công nghệ nào, có rủi ro về bảo mật. Ví dụ, một mã QR có thể được tạo để liên kết đến một trang web độc hại. Do đó, bạn nên chỉ quét mã QR từ các nguồn đáng tin cậy. Mã QR Code nói chung là an toàn để sử dụng 2. Mã QR Code có thu thập thông tin và dữ liệu cá nhân không? Mã QR Code không tự thu thập thông tin hoặc dữ liệu cá nhân. Tuy nhiên, trang web hoặc dịch vụ mà mã QR liên kết đến có thể thu thập thông tin, tùy thuộc vào chính sách bảo mật của họ. 3. Ai có thể hack được mã QR Code? Mã QR Code không thể bị “hack” theo nghĩa truyền thống. Tuy nhiên, như đã nói ở trên, một mã QR có thể được tạo để liên kết đến một trang web độc hại. Bởi vậy, bạn nên chỉ quét mã QR từ các nguồn đáng tin cậy. 4. Khi không quét được mã QR thì nên làm gì? Nếu bạn không thể quét được mã QR, bạn có thể thử một số cách sau:  - Đảm bảo rằng máy ảnh của bạn đang tập trung vào mã QR. - Đảm bảo rằng không có ánh sáng chói hoặc bóng tối quá mức hoặc thử sử dụng một ứng dụng quét mã QR khác. Xử lý khi không thể quét được mã QR 5. Vì sao có nhiều mã QR nhưng lại có chung một thông tin? Mỗi mã QR được tạo ra đều là duy nhất, ngay cả khi chúng liên kết đến cùng một thông tin. Điều này là do cách mã QR được mã hóa: mỗi mã QR chứa một chuỗi dữ liệu duy nhất mà khi được giải mã sẽ trả về thông tin mà mã QR đó liên kết đến. 6. QR code có bị ảnh hưởng gì khi thay đổi kích thước? Bạn có thể thay đổi kích thước của một mã QR mà không ảnh hưởng đến khả năng quét của nó, miễn là bạn giữ nguyên tỷ lệ giữa chiều rộng và chiều cao. Có thể thay đổi kích thước của một mã QR mà không ảnh hưởng đến khả năng quét của nó Kết luận Như vậy, thông qua bài viết trên đây, chắc hẳn bạn đã phần nào lắm được QR code là gì rồi phải không. Thông qua bài viết, hy vọng rằng những bạn làm và học marketing sẽ biết mình nên làm gì để chiến lược Marketing phát triển tốt nhất.
19/10/2020
4116 Lượt xem
Pr Executive là gì? Mô tả công việc của một Pr Executive
Pr Executive là gì? Mô tả công việc của một Pr Executive Như các bạn đã biết, ngành quan hệ quan chúng có vai trò vô cùng quan trọng đối với sự phát triển của đất nước cũng như các hoạt động kinh doanh khác. Nhiều bạn trẻ đam mê theo đuổi ngành này không chỉ vì có mức thu nhập khủng mà đây còn là một lĩnh vực có cơ hội thăng tiến cao trong công việc. Để hiểu hơn về ngành nghề này, hãy cùng Unica tìm hiểu Pr Executive là gì thông qua bài viết dưới đây nhé.  1. Pr Executive là gì Như các bạn đã biết, ngày nay trong các lĩnh vực sự kiện, giải trí cũng như kinh doanh, truyền thông đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong việc quảng bá hình ảnh, thương hiệu và các gương mặt đại diện cho nhãn hàng. Những chuyên viên thực hiện các hoạt động truyền thông chính là PR Executive. - Pr Executive sẽ tham gia vào các hoạt động truyền thông của doanh nghiệp hoặc đối tác hằng ngày bằng cách quản lý các dự án nhỏ và đóng góp vào các dự án lớn hơn theo sự chỉ đạo của các nhà lãnh đạo dự án dưới sự giám sát của người quản lý.  - Pr Executive được doanh nghiệp “chọn mặt gửi vàng” bởi đây chính là những đại diện cho thương hiệu của công ty với công chúng. Chính vì vậy các các hoạt động truyền thông chính là một phương tiện vô cùng hữu ích giúp cho hình ảnh, tên tuổi của doanh nghiệp khẳng định được chỗ đứng và sự uy tín trên thị trường.  Pr Executive được hiểu là chuyên viên truyền thông 2. Mô tả công việc của Pr Executive Sau khi giải thích thuật ngữ Pr Executive là gì, mời bạn đọc tìm hiểu những công việc chính của một Pr Executive. - Chuyên viên truyền thông có nhiệm vụ đưa ra các chiến lược quan hệ công chúng sáng tạo phù hợp với hồ sơ công ty.  - Xây dựng kế hoạch PR hiệu quả bằng cách sử dụng các chiến lược và chiến thuật phù hợp - Tổ chức và điều phối các hoạt động PR - Sử dụng nhiều kênh (TV, báo chí, internet, v.v.) để tối đa hóa khả năng hiển thị của công ty - Liên hệ với các chuyên gia tiếp thị để đảm bảo tính nhất quán trong việc quảng bá hình ảnh doanh nghiệp - Sắp xếp các cuộc phỏng vấn hoặc các sự kiện phát biểu trước công chúng và xây dựng thông cáo báo chí - Tư vấn cho công ty về việc xử lý các vấn đề nhạy cảm của công chúng để giữ gìn uy tín - Đánh giá cơ hội tài trợ và các quan hệ đối tác khác và quản lý các mối quan hệ Mô tả công việc của một chuyên viên truyền thông - Phân tích kết quả của các chiến dịch hoặc nỗ lực PR và chuẩn bị báo cáo - Đảm bảo sự nhất quán giữa thông tin liên lạc với báo chí và với khách hàng - Phát triển và tạo điều kiện cho các sáng kiến ​​lãnh đạo tư tưởng trong công ty - Liên lạc với khách hàng và nhà cung cấp để phân phối các yếu tố PR của tất cả các chiến dịch tiếp thị - Quản lý và phát triển các chỉ số để quản lý hiệu suất của các chiến dịch PR… 3. Yêu cầu công việc của vị trí PR Executive - Thứ nhất, để đáp ứng được yêu cầu công việc cho vị trí PR Executive, bạn cần tốt nghiệp đại học hoặc cao đẳng trở lên với các chuyên nghành như: báo chí, đại học ngoại thương, học viện ngoại giao, sinh viên các ngành Marketing, kinh tế. - Thứ hai, bạn phải có kỹ năng ngôn ngữ, khả năng đọc và dịch Tiếng Anh để nhận được công việc có mức lương cao hơn. - Thứ ba, Một số công ty yêu cầu bạn phải có tối thiểu 01 năm kinh nghiệm ở các vị trí tương đương.  - Thứ tư, bạn cần phải rèn luyện các kỹ năn như: giao tiếp, quản lý công việc, giải quyết vấn đề tốt và có kiến thức về truyền thông xã hội.  4. Kỹ năng cần có của Pr Executive Hiểu được Pr Executive là gì, mời bạn đọc tìm hiểu những kỹ năng cần thiết để có thể trở thành một chuyên viên truyền thông chuyên nghiệp trong tương lai. Truyền thông xã hội Những người làm PR phải quen thuộc với tất cả các hình thức truyền thông xã hội đang được sử dụng hiện nay. Vì các nền tảng truyền thông xã hội rất khác nhau về cách chúng hoạt động và đối tượng mà chúng có thể thu hút, mọi nền tảng yêu cầu chiến lược khác nhau. Có thể kể đến các hoạt động truyền thông xã hội được thực hiện trên một số kênh như: Facebook, Instagram, Twitter… Nghiên cứu Các nhà quan hệ công chúng làm việc với nhiều đối tượng khách hàng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Để phục vụ tốt từng khách hàng, người Pr phải có khả năng “bắt kịp” với thương hiệu, ngành và thị trường của khách hàng một cách nhanh chóng. Một số hình thức nghiên cứu được Pr Executive sử dụng trong quá trình làm việc của mình như: lập luận quy nạp, nghiên cứu công cụ tìm kiếm, nghiên cứu phỏng vấn, nguồn thứ cấp…. Kỹ năng cần có của một Pr Executive Suy nghĩ sáng tạo Trong thời đại ngày nay, những người làm công tác quảng cáo phải táo bạo và sáng tạo để thu hút sự chú ý trong một thị trường đang manh nha. Điều đó không có nghĩa là phá vỡ các quy tắc (mặc dù đôi khi nó có nghĩa là tìm ra sơ hở), nhưng nó có nghĩa là biết khi nào nên chấp nhận rủi ro, và nó có nghĩa là  không ngừng sáng tạo  theo những cách mà chưa ai nghĩ tới trước đây. Có khả năng viết Content Một nhân viên quan hệ công chúng cần phải viết nội dung sáng tạo hấp dẫn cho người đọc, từ thông cáo báo chí đến các bài báo trên tạp chí cũng như các bài đăng trên Blog. Ngoại trừ các blog có thể có, nội dung này phải được thiết kế để xuất hiện trên các phương tiện mà khách hàng không sở hữu. Do đó, nội dung phải hấp dẫn, không chỉ đối với người đọc mà còn đối với nhà sản xuất tiền năng, biên tập viên của báo chí, người quyết định có chạy các tác phẩm đó hay không.  Kỹ năng thuyết trình Là một chuyên viên PR bạn cần phải biết cách liên hết các ty duy và ý tưởng của bản thân với thông điệp mà bạn cần truyền tải những công ty thương hiệu trước công chúng. Vậy nên bạn cần có kỹ năng thuyết trình tốt, kỹ năng nói chuyện trước đám đông thu hút người nghe hay cách diễn đạt biểu đạt ngôn ngữ cơ thể sao người nghe hiểu được thông điệp bạn muốn truyền tải. Có khả năng chịu được áp lực cộng việc Bạn đang định hướng công việc của mình sẽ làm PR thì bạn nên biết rằng bạn sẽ làm việc trong môi trường áp lực cao. Bởi bạn tính chất công việc sẽ là nhận nhiều dự án trong một lúc điều này hiển rất dễ gặp bạn cần thay đổi để thích nghi mới có thể làm được nhiều công việc khác nhau. Việc này sẽ dễ dàng với những người thích thách thức bản thân mình và mở ra nhiều cơ hội thăng tiến trong công việc Tạo dựng những mối quan hệ Mỗi người sẽ có những cách tạo ra mối quan hệ với những người xung quanh bằng nhiều cách khách nhau nhưng có một lưu ý bạn không nên đặt lợi ích của mình lên trước. Việc giao giao lưu với đồng nghiệp, tương tác với khách hàng hằng ngày là cách bạn tạo dựng được nhiều mối quan hệ hơn. Làm việc với báo chí hay cơ quan ban ngành là 1 mối quan hệ lâu dài luôn cho và nhận để đem lại lợi ích cho hai bên. Bạn đọc quan tâm hãy tham khảo kiến thức về CTO trong kinh doanh giúp doanh nghiệp phát triển hơn. Kỹ năng giải quyết vấn đề Với một công ty có đội ngũ truyền thông lớn mạnh, có quan hệ thân thiết với báo chí, có tiếng nói trong cộng đồng thì họ sẽ chủ động hơn trong việc xử lý các khủng hoảng không may ập tới công ty doanh nghiệp của mình.  Như vậy thông qua bài viết trên đây, chúng tôi đã cùng bạn tìm hiểu Pr Executive là gì và bản mô tả công việc của một Pr Executive thường gặp. Unica hy vọng các bạn trẻ sẽ không ngừng sáng tạo, nhiệt huyết, năng động để có thể trở thành một Pr Executive chuyên nghiệp trong tương lai. Chúc các bạn thành công!
19/10/2020
2063 Lượt xem
CPM là gì? Một số lưu ý để thực hiện quảng cáo CPM đạt hiệu quả vượt trội
CPM là gì? Một số lưu ý để thực hiện quảng cáo CPM đạt hiệu quả vượt trội Bạn là dân Marketing nhưng mới chập chững bước chân vào nghề thì sẽ còn gặp rất nhiều khó khăn khi làm quen với những thuật ngữ trong ngành. Nếu bạn còn theo đuổi lĩnh vực Digital Marketing thì việc tiếp xúc nhiều với quảng cáo không còn lạ lẫm. Trong bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu đến các bạn thuật ngữ quảng cáo CPM là gì và tối ưu nó như nào cho hiệu quả vào các chiến dịch. Đồng thời thông qua bài viết này bạn có thêm được nhiều kiến thức từ các khóa học marketing online trên Unica. Mời bạn đọc cùng tham khảo. CPM là gì? Cpm trong marketing là gì? CPM là viết tắt của Cost Per Mille, có nghĩa là chi phí cho mỗi 1000 lượt hiển thị quảng cáo. Đây là phương pháp phổ biến nhất để định giá quảng cáo web trong tiếp thị kỹ thuật số (Digital Transformation). Phương pháp này dựa trên số lần hiển thị, là một số liệu tính số lượt xem hoặc tương tác kỹ thuật số cho một quảng cáo cụ thể. Số lần hiển thị còn được gọi là "lượt xem quảng cáo". Các nhà quảng cáo trả cho chủ sở hữu trang web một khoản phí cố định cho mỗi nghìn lần hiển thị quảng cáo. Trong khi một lần hiển thị đo lường số lần một quảng cáo được hiển thị trên một trang web, nó không đo lường liệu một quảng cáo có được nhấp vào hay không. CPM là viết tắt của Cost Per Mille, có nghĩa là chi phí cho mỗi 1000 lượt hiển thị quảng cáo Tại sao CPM lại quan trọng? CPM là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả và hiệu suất của các chiến dịch quảng cáo. CPM giúp doanh nghiệp có thể: - So sánh được giá trị và lợi nhuận của các kênh quảng cáo khác nhau, chọn ra những kênh quảng cáo có CPM thấp nhất và hiệu quả nhất. - Đo lường được sự phân bổ và sử dụng ngân sách quảng cáo một cách hợp lý, tiết kiệm và tối ưu. - Tối ưu hóa được các yếu tố liên quan đến CPM như thiết kế quảng cáo, vị trí quảng cáo, thời gian quảng cáo, đối tượng quảng cáo,… để tăng lượt hiển thị quảng cáo và giảm chi phí quảng cáo. CPM là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả và hiệu suất của các chiến dịch quảng cáo So sánh CPM, CPC và CPA CPM, CPC và CPA là ba phương pháp tính phí quảng cáo phổ biến nhất nhưng có những sự khác biệt về nghĩa, cách tính và mục đích sử dụng. Dưới đây là bảng so sánh CPM, CPC và CPA: So sánh CPM, CPC và CPA Chi phí CPM được tính như thế nào? Chi phí CPM được tính bằng cách chia chi phí quảng cáo cho số lượt hiển thị quảng cáo, rồi nhân với 1000. Công thức tính CPM như sau: CPM = (Chi phí quảng cáo/Số lượt hiển thị quảng cáo) x 1000 Ví dụ: Nếu doanh nghiệp chi 10 triệu đồng để quảng cáo trên một website, quảng cáo được hiển thị 500.000 lần thì CPM của quảng cáo là: CPM = (10.000.000 / 500.000) x 1000 CPM = 20.000 đồng Điều này có nghĩa là doanh nghiệp phải trả 20.000 đồng cho mỗi 1000 lượt hiển thị quảng cáo. Công thức tính CPM Một số ví dụ CPM Dưới đây là một số ví dụ về CPM của các kênh quảng cáo khác nhau, theo báo cáo của Statista năm 2020: - CPM của quảng cáo trên Facebook là 1,8 USD. - CPM của quảng cáo trên Instagram là 3,56 USD. - CPM của quảng cáo trên YouTube là 9,68 USD. - CPM của quảng cáo trên Google Display Network là 2,8 USD. - CPM của quảng cáo trên LinkedIn là 6,59 USD. Tuy nhiên, CPM của các kênh quảng cáo có thể thay đổi theo thời gian, địa lý, ngành nghề, đối tượng, nội dung,… Do đó, doanh nghiệp cần nghiên cứu và cập nhật thường xuyên để có được CPM chính xác và phù hợp nhất. Một số ví dụ CPM Một số lưu ý để thực hiện quảng cáo cpm là gì? Quảng cáo CPM là một phương pháp quảng cáo phổ biến và hiệu quả, nhưng cũng có những thách thức và rủi ro. Để thực hiện quảng cáo CPM đạt hiệu quả vượt trội, doanh nghiệp cần chú ý đến những điểm sau: 1. Xác định rõ ràng mục tiêu của chiến dịch Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất để thực hiện quảng cáo CPM. Doanh nghiệp cần xác định rõ ràng mục tiêu của chiến dịch như tăng nhận diện thương hiệu, tăng tiếp cận khách hàng tiềm năng hoặc tạo ấn tượng ban đầu.  Mục tiêu của chiến dịch cần phải cụ thể, đo lường, đạt được, có ý nghĩa và có thời hạn (SMART). Mục tiêu của chiến dịch sẽ giúp doanh nghiệp lựa chọn kênh quảng cáo, thiết kế quảng cáo và đánh giá hiệu quả của quảng cáo một cách tối ưu. Xác định rõ ràng mục tiêu của chiến dịch 2. Xác định ngân sách phù hợp Doanh nghiệp cần xác định ngân sách quảng cáo một cách hợp lý, tiết kiệm và tối ưu. Ngân sách quảng cáo cần phải phù hợp với mục tiêu, đối tượng, kênh và thời gian của chiến dịch.  Doanh nghiệp cũng cần phải so sánh CPM của các kênh quảng cáo khác nhau và chọn ra những kênh quảng cáo có CPM thấp nhất và hiệu quả nhất. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần phải theo dõi và điều chỉnh ngân sách quảng cáo theo kết quả đạt được để tăng hiệu quả và giảm chi phí quảng cáo. Trở thành chuyên gia Marketing bằng cách đăng ký học online qua video ngay. Khóa học sẽ giúp bạn làm chủ kiến thức về hệ thống và mạng lưới markeitng. Đồng thời, bạn cũng có thể tránh được những sai lầm về Marketing truyền thống để tăng lợi nhuận cho chính doanh nghiệp của mình. [course_id:252,theme:course] [course_id:622,theme:course] [course_id:407,theme:course] 3. Lập kế hoạch cho chiến dịch một cách cẩn thận Doanh nghiệp cần lập kế hoạch cho chiến dịch một cách cẩn thận, bao gồm các bước như xác định mục tiêu, đối tượng, kênh, thời gian, nội dung, thiết kế và đo lường hiệu quả của chiến dịch.  Lập kế hoạch cho chiến dịch một cách cẩn thận Kế hoạch quảng cáo cần phải rõ ràng, chi tiết và có thể thực hiện được. Kế hoạch quảng cáo cũng cần phải phù hợp với ngân sách, nguồn lực và thị trường của doanh nghiệp. Kế hoạch quảng cáo sẽ giúp doanh nghiệp có một hướng đi rõ ràng, tránh lãng phí thời gian, tiền bạc và nỗ lực. 4. Tối ưu hóa các yếu tố liên quan đến CPM Doanh nghiệp cần tối ưu hóa các yếu tố liên quan đến CPM như thiết kế quảng cáo, vị trí quảng cáo, thời gian quảng cáo, đối tượng quảng cáo,… để tăng lượt hiển thị quảng cáo và giảm chi phí quảng cáo.  Thiết kế quảng cáo cần phải thu hút, sáng tạo, phù hợp với thương hiệu, sản phẩm và đối tượng của doanh nghiệp. Vị trí quảng cáo cần phải nổi bật, dễ nhìn và có liên quan đến nội dung của trang web.  Thời gian quảng cáo cần phải phù hợp với thói quen, nhu cầu và hành vi của đối tượng. Đối tượng quảng cáo cần phải được phân tích, phân loại và lựa chọn một cách chính xác để tiếp cận được những khách hàng tiềm năng nhất. >> Xem thêm: CPA là gì? Các hình thức & cách kiếm tiền “siêu béo” từ CPA Tối ưu hóa các yếu tố liên quan đến CPM 5. Triển khai CPM trên các nền tảng quảng cáo mới Doanh nghiệp cần triển khai CPM trên các nền tảng quảng cáo mới như mạng xã hội, video, podcast,… để tăng tiếp cận và tương tác với khách hàng. Các nền tảng quảng cáo mới có thể mang lại những lợi ích như tăng độ nhận diện thương hiệu, tăng lượng truy cập website, tăng tỷ lệ chuyển đổi, tăng lợi nhuận,…  Tuy nhiên, doanh nghiệp cũng cần phải nghiên cứu và đánh giá CPM của các nền tảng quảng cáo mới. Mục đích là để chọn ra những nền tảng quảng cáo phù hợp nhất với mục tiêu, ngân sách và đối tượng của doanh nghiệp. 6. Phối hợp với các công cụ marketing khác Doanh nghiệp cần phối hợp với các công cụ marketing khác như SEO, email marketing, content marketing,… để tăng hiệu quả và hiệu suất của quảng cáo CPM. Các công cụ marketing khác có thể mang lại những lợi ích như tăng khả năng tìm kiếm, tăng sự tin tưởng, tăng sự trung thành, tăng sự lan truyền,… Doanh nghiệp cần phải tạo ra một chiến lược marketing toàn diện, kết hợp hài hòa giữa các công cụ marketing khác nhau để tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ và lâu dài với khách hàng. Phối hợp với các công cụ marketing khác 7. Theo dõi hiệu suất để điều chỉnh kịp thời Đây là bước cuối cùng và cũng rất quan trọng để thực hiện quảng cáo CPM. Doanh nghiệp cần theo dõi hiệu suất của quảng cáo CPM bằng các công cụ đo lường và phân tích như Google Analytics, Facebook Insights,… để đánh giá kết quả đạt được, nhận biết những điểm mạnh và điểm yếu và điều chỉnh kịp thời các yếu tố liên quan đến CPM. Theo dõi hiệu suất sẽ giúp doanh nghiệp có được những thông tin quý giá để cải thiện và tối ưu hóa quảng cáo CPM và đạt được mục tiêu mong muốn. Tổng kết Trên đây là nội dung trả lời cho câu hỏi cpm là gì và những thông tin liên quan. Có thể nói rằng, quảng cáo CPM là một phương pháp quảng cáo phổ biến và hiệu quả cho phần lớn các doanh nghiệp. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về những chủ đề liên quan tới marketing, hãy truy cập vào website của Unica.
19/10/2020
7570 Lượt xem
5 Hình thức Marketing thương mại quan trọng đối với doanh nghiệp
5 Hình thức Marketing thương mại quan trọng đối với doanh nghiệp Nếu bạn đang là một “tân binh mới” trong ngành Marketing thì rất dễ nhầm lẫn giữa hai thuật ngữ Marketing mạng xã hội và Marketing trong thương mại cũng như chưa hiểu rõ ngành marketing thương mại là gì? marketing thương mại học gì? Để hiểu hơn về thuật ngữ mới này, hãy cùng Unica tìm hiểu Marketing thương mại là gì thông qua bài viết dưới đây nhé.   1. Marketing thương mại là gì? Marketing thương mại hay tiếp thị thương mại còn được gọi theo tên tiếng Anh Trade Marketing. Nói một cách đơn giản, tiếp thị thương mại là một chiến lược tiếp thị B2B nhằm đưa sản phẩm lên kệ hàng. Điều này được thực hiện bằng cách khiến các doanh nghiệp khác nhận ra giá trị sản phẩm của bạn và thuyết phục họ rằng việc giúp bạn bán sản phẩm cuối cùng cũng sẽ giúp họ kiếm tiền. Thuật ngữ "Trade marketing" Mục đích của tiếp thị thương mại khác với mục đích của tiếp thị truyền thống, vì nó không tập trung vào việc bán hàng cuối cùng. Thay vào đó, Trade Marketing tập trung vào các phương tiện mà giao dịch bán hàng cuối cùng được thực hiện. Bạn cần đưa sản phẩm của mình đến với người tiêu dùng trước khi họ có thể đưa ra quyết định mua chúng. Tiếp thị thương mại được thực hiện bởi các nhà sản xuất và hướng tới các đối tác trong chuỗi cung ứng: nhà phân phối, nhà bán buôn và tất nhiên, các nhà bán lẻ. Mặc dù tiếp thị thương mại quan trọng đối với nhiều ngành công nghiệp khác nhau, nhưng nó đặc biệt quan trọng đối với những người làm việc trong lĩnh vực hàng tiêu dùng đóng gói (CPG), nơi mà sự cạnh tranh gay gắt và tranh giành không gian kệ hàng khiến việc đứng ra khỏi đám đông trở nên khó khăn hơn nhiều. 2. Tạo sao Marketing thương mại lại quan trọng Thương mại marketing cũng quan trọng như tiếp thị truyền thống vì vô số lý do. Điều đầu tiên là khá rõ ràng: Nếu sản phẩm của bạn không được đưa vào các địa điểm bán lẻ, thì chắc chắn nó sẽ không đến được với người tiêu dùng. Bắt buộc phải thiết lập các mối quan hệ tích cực, lâu dài với các thành viên trong chuỗi cung ứng, vì nếu không có các mối quan hệ này, thì gần như không thể cạnh tranh với các thương hiệu khác. Một lý do khác khiến tiếp thị thương mại trở nên quan trọng là bởi vì đôi khi nó là cách tốt nhất của doanh nghiệp trong việc vượt lên trên sự cạnh tranh của các đối thủ khác trên thị trường, đặc biệt nếu doanh nghiệp là ngành hàng FMCG (hàng tiêu dùng nhanh). Với rất nhiều thương hiệu khác nhau bán các sản phẩm tương tự, các doanh nghiệp phải dựa vào tiếp thị thương mại để chứng minh lợi thế của thương hiệu với những bên giúp bán sản phẩm đó cho họ. Hiện nay việc các doanh nghiệp áp dụng các phương pháp chuyển đổi kỹ thuật số (Digital Transformation) vào trong doanh nghiệp giúp việc quảng lý cũng như xử lý mọi công việc trở lên dễ dàng hơn rất nhiều tiết kiệm thời gian và công sức. Tiếp thị thương mại có vai trò vô cùng đặc biệt với doanh nghiệp 3. Một số hình thức Marketing thương mại Triển lãm thương mại Triển lãm thương mại là nơi hoàn hảo để thực hiện các nỗ lực tiếp thị thương mại. Đây là nơi để trưng bày sản phẩm của bạn, thu hút sự chú ý đến sản phẩm và giữ được chân với các đối tác chuỗi cung ứng quan trọng. Triển lãm thương mại cũng tạo cơ hội kết nối và có thể giúp bạn hình thành các mối quan hệ có lợi cho doanh nghiệp của bạn. Khi ở một triển lãm thương mại, bạn bắt buộc phải đặt hết sức mình về phía trước. Điều này có nghĩa là thông điệp và bảng chỉ dẫn được nhắm mục tiêu, với lượng vật liệu trang trí vừa phải để khiến bạn nổi bật mà không gây choáng ngợp cho những người qua đường. Đảm bảo nhân viên triển lãm thương mại với những người đại diện nhiệt tình, hiểu biết sẽ tương tác với mọi người và giải thích đúng về lợi nhuận của sản phẩm của bạn. Khuyến mại Xúc tiến thương mại gắn liền với tiếp thị thương mại cũng như tiếp thị truyền thống. Chúng bao gồm phiếu giảm giá, giao dịch số lượng lớn và các ưu đãi đặc biệt khác để mua. Nhắm đến người tiêu dùng hoặc các đối tác trong chuỗi cung ứng, xúc tiến thương mại là một cách chắc chắn để làm cho thương hiệu của bạn nổi bật giữa sự cạnh tranh gay gắt. Nếu không có gì khiến sản phẩm của bạn vốn có giá trị hơn đối thủ, hãy tận dụng các chiến lược xúc tiến thương mại để thu hút người mua chọn sản phẩm của bạn thay vì sản phẩm khác tương tự nhưng đắt hơn. Khuyến mãi là một hình thức xúc tiến thương mại Quảng cáo Cho dù in ấn hay trực tuyến, nhận thức về thương hiệu là một mục tiêu chính của tiếp thị. Tuy nhiên, quảng cáo đôi khi có thể tốn kém, vì vậy điều quan trọng là phải đảm bảo rằng bạn đang thực hiện quảng cáo của mình một cách hiệu quả. Thực hiện nghiên cứu để hiểu đối tượng mục tiêu của bạn là ai và cách tốt nhất để tiếp cận họ, sau đó đầu tư ngân sách quảng cáo của bạn để thu hút sự chú ý của họ. Quảng cáo cũng có hiệu quả trong việc thiết lập nhận diện thương hiệu. Mọi người càng nhìn thấy tên thương hiệu của bạn thường xuyên, thì công ty của bạn càng đạt được nhiều quyền lực trên thị trường. Chỉ cần đảm bảo rằng tên của bạn luôn được thể hiện dưới ánh sáng tích cực và tuân theo các xu hướng tiếp thị để đáp ứng chính xác đối tượng của bạn khi nhu cầu và mong muốn của họ phát triển theo thời gian. Đăng ký khoá học Làm video marketing online ngay để nhận ưu đã hấp dẫni. Khóa học sẽ giúp bạn hiểu hơn về bố cục kịch bản 1 video marketing, cách tạo video bán hàng chuẩn chỉnh cũng như các kiến thức liên quan. Nhanh tay đăng ký ngay: [course_id:876,theme:course] [course_id:1049,theme:course] [course_id:240,theme:course] Hoạt động truyền thông, quảng bá Doanh nghiệp có thể thực hiện việc quảng cáo thương hiệu sản phẩm trên các phương tiện Online như: Website, Email, Google. Ngoài ra, các Marketer cần phải tận dụng được sự phát triển của công nghệ trên các nền tảng xã hội phổ biến như: Facebook, Zalo, Instagram. Những hoạt động truyền thông quảng bá này có thể tốn rất nhiều chi phí thế nhưng hiệu quả mang lại cũng vô cùng bất ngờ. Không chỉ vậy, hoạt động Pr còn giúp doanh nghiệp có thể nâng cao được hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp. Bạn đọc tham khảo Supply Chain vào trong quản lý vận hành. Xây dựng mối liên kết chặt chẽ với khách hàng Xây dựng mỗi liên kết với khách hàng thường bị các doanh nghiệp lãng quên, chính vì thế mà nó cũng là nguyên nhân khiến cho đối tác không muốn hợp tác với doanh nghiệp nữa. Vì vậy, điều cần thiết là phải tạo dựng được mối quan hệ tốt đẹp với nhà phân phối, để cho họ thấy được những lợi ích khi phân phối sản phẩm với doanh nghiệp.  Hãy thường xuyên giao tiếp và tạo mối quan hệ tốt đẹp với đối tác của mình để hai bên đều có thể đạt được lợi ích liên quan đến doanh thu và lợi nhuận. Bản chất của marketing thương mại chính là thiết lập mối quan hệ có lợi đôi bên giữa nhà cung ứng sản phẩm với nhà sản xuất.  Bài viết trên đây Unica đã cùng bạn tìm hiểu tầm quan trọng của Marketing thương mại trong các hoạt động kinh doanh và một số hình thức Trade Marketing phổ biến. Mặc dù tiếp thị thương mại vẫn tuân theo nhiều nguyên tắc cơ bản của tiếp thị người mua hàng truyền thống, nhưng các khía cạnh khác nhau của nó đòi hỏi một cách tiếp cận độc đáo. Hãy nhớ rằng, mục đích của tiếp thị thương mại không phải là để bán hàng cuối cùng, mà là để tìm các đối tác có thể giúp bạn trong suốt chặng đường kinh doanh.  Như vậy có thể nói rằng marketing đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với mỗi doanh nghiệp trong thời điểm hiện tại, vậy nên bạn cần phải thường xuyên trau dồi những kiến thức cũng như kỹ năng cho bản thân bằng việc tham gia các khoá học marketing online trên Unica.
19/10/2020
3875 Lượt xem
Google Analytics Là Gì? Hướng Dẫn Sử Dụng GA Cơ Bản Cho Người Mới
Google Analytics Là Gì? Hướng Dẫn Sử Dụng GA Cơ Bản Cho Người Mới Google Analytics là một công cụ phân tích web miễn phí của Google, giúp bạn theo dõi và đánh giá hiệu quả của website và các chiến dịch marketing của bạn. Bằng cách sử dụng Google Analytics, bạn có thể thu thập và phân tích các dữ liệu về lượt truy cập, nguồn gốc, hành vi, mục tiêu, doanh thu,… của người dùng trên website của mình. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn google analytics là gì, cách hoạt động, cách cài đặt và cách sử dụng Google Analytics cơ bản cho người mới. Giới thiệu Google Analytics Ở phần này, chúng tôi sẽ giới thiệu Google Analytics là gì và cấu trúc của Google Analytics. Chi tiết như sau: 1. Google Analytics là gì? Google Analytics là một công cụ phân tích web của Google, cho phép bạn theo dõi và phân tích các hoạt động của khách truy cập trang web của bạn. Nó giúp bạn đánh giá hiệu quả của chiến lược marketing và cải tiến trải nghiệm người dùng. Google Analytics cung cấp cho bạn các báo cáo chi tiết về các chỉ số quan trọng như: - Số lượng người dùng, phiên và lượt xem trang - Thời gian trung bình trên trang và tỷ lệ thoát trang - Tỷ lệ chuyển đổi và giá trị chuyển đổi - Nguồn gốc, kênh, thiết bị, địa lý, ngôn ngữ,… của người dùng - Hành vi, sự kiện, luồng, đường dẫn,… của người dùng trên trang web - Nội dung, tiêu đề, từ khóa, landing page, exit page,… của trang web Google Analytics là một công cụ phân tích web của Google 2. Cấu trúc google analytics là gì? Google Analytics có cấu trúc gồm 4 cấp độ là: - Tài khoản (Account): Là cấp độ cao nhất, chứa thông tin về tài khoản Google của bạn và các thiết lập chung cho Google Analytics. Bạn có thể tạo nhiều tài khoản khác nhau để quản lý các website khác nhau. - Thuộc tính (Property): Là cấp độ thứ hai, chứa thông tin về một website cụ thể hoặc một ứng dụng di động. Bạn có thể tạo nhiều thuộc tính khác nhau cho mỗi tài khoản. Mỗi thuộc tính sẽ có một mã theo dõi (tracking code) riêng để thu thập dữ liệu từ website hoặc ứng dụng của bạn. - Xem (View): Là cấp độ thứ ba, chứa các báo cáo về dữ liệu được thu thập từ một thuộc tính. Bạn có thể tạo nhiều xem khác nhau cho mỗi thuộc tính, để lọc, phân loại và tùy chỉnh dữ liệu theo nhu cầu của bạn. Bạn cũng có thể áp dụng các bộ lọc (filter), các mục tiêu (goal) và các phân đoạn (segment) cho mỗi lượt xem. - Báo cáo (Report): Là cấp độ thứ tư, chứa các thông tin chi tiết về các chỉ số quan trọng của xem. Bạn có thể xem các báo cáo theo các nhóm chính như: + Thời gian thực (Real-Time): Cho biết các hoạt động của người dùng trên trang web của bạn trong thời gian thực như số lượng người dùng, nguồn gốc, hành vi, sự kiện, mục tiêu,… + Khán giả (Audience): Cho biết các thông tin về người dùng truy cập trang web của bạn như số lượng người dùng, phiên, lượt xem trang, thời gian trung bình trên trang, tỷ lệ thoát trang, nguồn gốc, kênh, thiết bị, địa lý, ngôn ngữ, độ tuổi, giới tính, sở thích,… + Nguồn gốc (Acquisition): Cho biết các thông tin về nguồn gốc của lượt truy cập trang web như kênh, chiến dịch, từ khóa, trang web giới thiệu, mạng xã hội, quảng cáo,… + Hành vi (Behavior): Cho biết các thông tin về hành vi của người dùng trên trang web như nội dung, tiêu đề, từ khóa, landing page, exit page, sự kiện, luồng, đường dẫn, tốc độ, tương tác,… + Chuyển đổi (Conversion): Cho biết các thông tin về mục tiêu và giá trị chuyển đổi của người dùng trên trang web như số lượng chuyển đổi, tỷ lệ chuyển đổi, giá trị chuyển đổi, đường dẫn chuyển đổi, báo cáo đa kênh, thu nhập,… Cấu trúc Google Analytics Cách đăng ký Google Analytics - Bước 1: Cài đặt Google Analytics Truy cập vào trang web Google Analytics theo đường link http://www.google.com.vn/analytics/ để đăng ký tài khoản bằng Gmail của mình. Bạn sẽ được dẫn đến cửa sổ khai báo thông tin của Google Analytics. Cài đặt Google Analytics Trong đó bạn sẽ cần điền các thông tin sau:    - Website name    - Website URL: Link website của bạn dưới dạng http hoặc https.    - Industry Category: Chọn danh mục liên quan đến doanh nghiệp.    - Reporting time zone: múi giờ - bạn cài là Vietnam nhé Sau đó Google Analytics sẽ yêu cầu bạn  click đồng ý vào các điều khoản của Google Analytics, bạn chỉ cần click vào dấu tích và Accept là được, - Bước 2: Nhập mã tracking vào website Bước này Google sẽ cung cấp cho bạn một đoạn code JavaScript. Bạn chỉ cần copy đoạn code trên vào phần head trong website của bạn là được. Nhập mã tracking vào website Như vậy là bạn đã đăng ký xong tài khoản Google Analytics rồi, việc còn lại của bạn là đợi Google Analytics “xác nhận” là được. Hướng dẫn sử dụng Google Analytics cơ bản Sau khi hiểu google analytics là gì và biết cách cài đặt, bạn có thể truy cập vào các báo cáo của nó để xem các thông tin quan trọng về website hoặc ứng dụng của bạn. Tuy nhiên, Google Analytics có rất nhiều tính năng và báo cáo, có thể khiến bạn cảm thấy bối rối và khó hiểu. Để giúp bạn sử dụng Google Analytics một cách cơ bản và hiệu quả, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn một số cách sau: 1. Tạo dashboard và báo cáo tuỳ chỉnh Một dashboard là một bảng điều khiển cho phép bạn xem các báo cáo khác nhau trên cùng một màn hình. Bạn có thể tạo dashboard tuỳ chỉnh để theo dõi các chỉ số quan trọng cho doanh nghiệp như lượt truy cập, tỷ lệ chuyển đổi, doanh thu,... Bạn có thể tạo dashboard tuỳ chỉnh bằng cách làm theo các bước sau: - Bước 1: Truy cập vào Google Analytics và chọn tạo dashboard. - Bước 2: Nhấn vào biểu tượng Dashboard ở menu bên trái và chọn Tạo mới. - Bước 3: Điền tên cho dashboard và chọn loại dashboard bạn muốn tạo. Bạn có thể chọn Starter Dashboard để sử dụng các báo cáo mặc định, hoặc Blank Canvas để tạo dashboard từ đầu. - Bước 4: Nhấn vào nút Thêm tiện ích để thêm các báo cáo bạn muốn hiển thị trên dashboard của bạn. Bạn có thể chọn các báo cáo sẵn có hoặc tạo báo cáo tuỳ chỉnh bằng cách chọn các chỉ số, chiều, bộ lọc và tùy chọn khác. - Bước 5: Sắp xếp và điều chỉnh kích thước các báo cáo trên dashboard của bạn theo ý muốn. Bạn cũng có thể đổi tên, chỉnh sửa hoặc xóa các báo cáo bằng cách nhấn vào biểu tượng bánh răng ở góc trên bên phải của mỗi báo cáo. Sau khi tạo dashboard tuỳ chỉnh, bạn có thể xem, chia sẻ, xuất hoặc lưu dashboard của mình. Bạn cũng có thể thiết lập để nhận dashboard qua email theo định kỳ bằng cách nhấn vào nút Email ở góc trên bên phải của dashboard. Tạo dashboard và báo cáo tuỳ chỉnh 2. Phân đoạn trong Google Analytics Một phân đoạn là một tập hợp các người dùng, phiên hoặc sự kiện có các đặc điểm chung. Bạn có thể sử dụng phân đoạn để phân tích một nhóm người dùng cụ thể, thay vì toàn bộ người dùng trên website hoặc ứng dụng của bạn. Bạn có thể tạo phân đoạn tuỳ chỉnh để theo dõi các nhóm người dùng quan trọng cho doanh nghiệp của bạn như khách hàng trung thành, khách hàng mới, khách hàng mua nhiều,... Bạn có thể tạo phân đoạn tuỳ chỉnh bằng cách làm theo các bước sau: - Bước 1: Truy cập vào Google Analytics và chọn xem bạn muốn tạo phân đoạn cho. - Bước 2: Nhấn vào biểu tượng Phân đoạn ở góc trên bên phải của bất kỳ báo cáo nào và chọn Tạo phân đoạn mới. - Bước 3: Điền tên cho phân đoạn của bạn và chọn các tiêu chí để xác định nhóm người dùng bạn muốn phân đoạn. Bạn có thể chọn các tiêu chí theo các loại như người dùng, phiên, sự kiện, điều kiện, tuỳ chọn nâng cao,... - Bước 4: Nhấn vào nút Lưu để tạo phân đoạn của bạn. Sau khi tạo phân đoạn tuỳ chỉnh, bạn có thể áp dụng phân đoạn đó cho bất kỳ báo cáo nào trong Google Analytics bằng cách nhấn vào biểu tượng Phân đoạn và chọn phân đoạn bạn muốn. Bạn cũng có thể so sánh nhiều phân đoạn cùng một lúc bằng cách chọn nhiều phân đoạn từ danh sách. Phân đoạn trong Google Analytics 3. Theo dõi mục tiêu Một mục tiêu là một hành động quan trọng mà bạn muốn người dùng thực hiện trên website hoặc ứng dụng của bạn như đăng ký, mua hàng, tải xuống,... Bạn có thể sử dụng mục tiêu để đo lường và cải thiện tỷ lệ chuyển đổi của website hoặc ứng dụng của bạn. Bạn có thể tạo mục tiêu tuỳ chỉnh để theo dõi các hành động mà bạn quan tâm nhất như số lượng mục tiêu, giá trị mục tiêu, thời gian mục tiêu,... Bạn có thể tạo mục tiêu tuỳ chỉnh bằng cách làm theo các bước sau: - Bước 1: Truy cập vào Google Analytics và chọn xem bạn muốn tạo mục tiêu cho. - Bước 2: Nhấn vào biểu tượng Cài đặt ở góc trên bên trái và chọn Mục tiêu ở menu bên trái. - Bước 3: Nhấn vào nút Tạo mục tiêu và chọn một mẫu mục tiêu hoặc tùy chỉnh mục tiêu của bạn. - Bước 4: Điền tên cho mục tiêu của bạn và chọn loại mục tiêu bạn muốn tạo. Bạn có thể chọn một trong bốn loại mục tiêu sau: + Đích (Destination): Khi người dùng truy cập vào một trang web cụ thể, ví dụ trang cảm ơn sau khi mua hàng. + Thời gian (Duration): Khi người dùng ở lại trên trang web của bạn trong một khoảng thời gian nhất định, ví dụ 5 phút hoặc hơn. + Trang/xem trang (Pages/Screens per session): Khi người dùng xem một số lượng trang hoặc màn hình nhất định trong một phiên, ví dụ 3 trang hoặc hơn. + Sự kiện (Event): Khi người dùng thực hiện một hành động cụ thể trên trang web hoặc ứng dụng của bạn, ví dụ nhấn vào một nút, tải xuống một tệp, xem một video,… - Bước 5: Nhập các chi tiết cho mục tiêu của bạn, tùy thuộc vào loại mục tiêu bạn chọn. Bạn có thể nhập các thông tin như: + URL, tiêu đề hoặc ID của trang đích + Thời gian tối thiểu hoặc tối đa cho mỗi phiên + Số lượng trang hoặc màn hình tối thiểu hoặc tối đa cho mỗi phiên + Loại, danh mục, hành động, nhãn hoặc giá trị của sự kiện - Bước 6: Nhập giá trị cho mục tiêu của bạn, nếu bạn muốn định giá cho mỗi lần chuyển đổi. Bạn có thể nhập một số cố định hoặc một công thức để tính giá trị mục tiêu. - Bước 7: Nhấn vào nút Lưu để tạo mục tiêu của bạn. Sau khi tạo mục tiêu tuỳ chỉnh, bạn có thể xem các báo cáo về mục tiêu của bạn trong nhóm báo cáo Chuyển đổi trong Google Analytics. Bạn có thể xem các thông tin như: + Số lượng chuyển đổi và tỷ lệ chuyển đổi của mỗi mục tiêu. + Giá trị chuyển đổi và doanh thu của mỗi mục tiêu. + Đường dẫn chuyển đổi và hành vi của người dùng trước và sau khi chuyển đổi. + Nguồn gốc, kênh, chiến dịch, từ khóa,... của người dùng chuyển đổi. + Báo cáo đa kênh để xem sự đóng góp của các kênh khác nhau cho chuyển đổi. Theo dõi mục tiêu trong Google Analytics 4. Tìm và cải thiện các trang chuyển đổi tốt Một trang chuyển đổi tốt là một trang web mà khi người dùng truy cập vào, họ có xu hướng thực hiện một hành động mong muốn như đăng ký, mua hàng, liên hệ,... Bạn có thể sử dụng Google Analytics để tìm ra và cải thiện các trang chuyển đổi tốt của website hoặc ứng dụng của bạn. Bạn có thể làm theo các cách sau: - Sử dụng báo cáo Nội dung để xem các trang web nào có tỷ lệ thoát trang thấp, tỷ lệ chuyển đổi cao, thời gian trung bình trên trang cao,... Bạn có thể xem các báo cáo như: + Tổng quan về nội dung để xem các chỉ số chung của các trang web. + Tất cả các trang để xem các chỉ số chi tiết của từng trang web. + Trang đích để xem các trang web mà người dùng truy cập đầu tiên trong một phiên. + Trang thoát để xem các trang web mà người dùng rời khỏi trang web của bạn. - Sử dụng báo cáo Hành vi để xem cách người dùng tương tác với các trang web của bạn như nhấn vào các liên kết, xem các video, tải xuống các tệp,... Bạn có thể xem các báo cáo như: + Sự kiện để xem các hành động cụ thể mà người dùng thực hiện trên các trang web. + Luồng để xem các bước mà người dùng đi qua trên các trang web. + Đường dẫn để xem các trang web mà người dùng truy cập trước và sau một trang web cụ thể. + Tốc độ để xem thời gian tải của các trang web. Tìm và cải thiện các trang chuyển đổi tốt - Sử dụng báo cáo Chuyển đổi để xem cách các trang web ảnh hưởng đến mục tiêu và giá trị chuyển đổi của bạn. Bạn có thể xem các báo cáo như: + Mục tiêu để xem các chỉ số chuyển đổi của mỗi mục tiêu. + Đường dẫn chuyển đổi để xem các bước mà người dùng đi qua trước khi chuyển đổi. + Báo cáo đa kênh để xem sự đóng góp của các kênh khác nhau cho chuyển đổi. 5. Cải thiện lưu lượng truy cập Một trong những mục tiêu quan trọng của việc sử dụng Google Analytics là cải thiện lưu lượng truy cập của website hoặc ứng dụng của bạn. Bằng cách tăng lượng khách truy cập, bạn sẽ có nhiều cơ hội để tăng doanh thu, tăng thương hiệu và tăng sự hài lòng của khách hàng. Bạn có thể sử dụng Google Analytics để cải thiện lưu lượng truy cập bằng cách: - Sử dụng báo cáo Nguồn gốc để xem các kênh, chiến dịch và nguồn gốc của lượt truy cập của bạn. Bạn có thể xem các báo cáo như: + Tổng quan về nguồn gốc để xem tỷ lệ phần trăm của các kênh khác nhau như tìm kiếm, trực tiếp, giới thiệu, mạng xã hội, quảng cáo,... + Tất cả các nguồn gốc để xem các chỉ số chi tiết của từng nguồn gốc như số lượng người dùng, phiên, tỷ lệ thoát trang, tỷ lệ chuyển đổi,... + Google Ads để xem các chỉ số của các chiến dịch quảng cáo trên Google như số lần nhấp, chi phí, doanh thu, ROI,... + Mạng xã hội để xem các chỉ số của các mạng xã hội khác nhau như Facebook, Twitter, Instagram,... - Sử dụng báo cáo Hành vi để xem cách người dùng tương tác với nội dung của bạn như nội dung, tiêu đề, từ khóa, landing page, exit page,... Bạn có thể xem các báo cáo như: + Tổng quan về nội dung để xem các chỉ số chung của các trang web. + Tất cả các trang để xem các chỉ số chi tiết của từng trang web. + Trang đích để xem các trang web mà người dùng truy cập đầu tiên trong một phiên. + Trang thoát để xem các trang web mà người dùng rời khỏi trang web của bạn. Cải thiện lưu lượng truy cập - Sử dụng báo cáo Chuyển đổi để xem cách các trang web ảnh hưởng đến mục tiêu và giá trị chuyển đổi của bạn. Bạn có thể xem các báo cáo như: + Mục tiêu để xem các chỉ số chuyển đổi của mỗi mục tiêu. + Đường dẫn chuyển đổi để xem các bước mà người dùng đi qua trước khi chuyển đổi. + Báo cáo đa kênh để xem sự đóng góp của các kênh khác nhau cho chuyển đổi. Sau khi xem các báo cáo của Google Analytics, bạn có thể cải thiện lưu lượng truy cập bằng cách: + Tối ưu hóa các kênh, chiến dịch và nguồn gốc có hiệu quả cao và cắt giảm hoặc loại bỏ các kênh, chiến dịch và nguồn gốc có hiệu quả thấp hoặc âm. + Tạo và phân phối nội dung chất lượng, hấp dẫn và phù hợp với khách hàng mục tiêu của bạn, sử dụng các từ khóa, tiêu đề, thẻ, liên kết,... để tăng khả năng tìm kiếm và chia sẻ của nội dung. + Tăng cường trải nghiệm người dùng và thiết kế của các trang web để thu hút và giữ chân người dùng, khuyến khích họ thực hiện các hành động mong muốn như đăng ký, mua hàng, liên hệ,... 4 tính năng chính của google analytics là gì? Google Analytics có rất nhiều tính năng và báo cáo nhưng có bốn tính năng chính mà bạn nên biết và sử dụng đó là: 1. Real time – Thời gian thực Tính năng này cho phép bạn xem các hoạt động của người dùng trên trang web của bạn trong thời gian thực như số lượng người dùng, nguồn gốc, hành vi, sự kiện, mục tiêu,... Bạn có thể sử dụng tính năng này để: - Kiểm tra xem trang web của bạn có hoạt động bình thường hay không và phát hiện các lỗi hoặc vấn đề nếu có. - Theo dõi hiệu quả của các chiến dịch marketing trong thời gian thực và điều chỉnh nếu cần. - Xem cách người dùng phản ứng với các nội dung mới, các tính năng mới, các khuyến mãi mới,... Tính năng Real time 2. Audience – Khách đến xem website Tính năng này cho phép bạn xem các thông tin về người dùng truy cập trang web của bạn như số lượng người dùng, phiên, lượt xem trang, thời gian trung bình trên trang, tỷ lệ thoát trang, nguồn gốc, kênh, thiết bị, địa lý, ngôn ngữ, độ tuổi, giới tính, sở thích,... Bạn có thể sử dụng tính năng này để: - Hiểu được ai là khách hàng mục tiêu của bạn và họ quan tâm đến gì. - Phân loại và phân đoạn người dùng theo các tiêu chí khác nhau, tạo các chiến dịch marketing phù hợp với từng nhóm người dùng. - Tăng cường sự hài lòng và lòng trung thành của người dùng, bằng cách cung cấp các nội dung, sản phẩm, dịch vụ, khuyến mãi,... theo nhu cầu và sở thích của họ. Tính năng Audience 3. Acquisition – Lượng truy cập Tính năng này cho phép bạn xem các thông tin về nguồn gốc của lượt truy cập trang web như kênh, chiến dịch, từ khóa, trang web giới thiệu, mạng xã hội, quảng cáo,... Bạn có thể sử dụng tính năng này để: - Đo lường và đánh giá hiệu quả của các kênh, chiến dịch và hoạt động marketing của bạn, tối ưu hóa ngân sách và chiến lược marketing. - Tìm ra và khai thác các kênh, chiến dịch và hoạt động marketing có hiệu quả cao, cắt giảm hoặc loại bỏ các kênh, chiến dịch và hoạt động marketing có hiệu quả thấp hoặc âm. - Thử nghiệm và đánh giá các kênh, chiến dịch và hoạt động marketing mới, tìm ra những cách tốt nhất để thu hút và giữ chân khách hàng. Bạn có thể xem các báo cáo về nguồn gốc của lượt truy cập trong nhóm báo cáo Nguồn gốc trong Google Analytics. Bạn có thể xem các báo cáo như: - Tổng quan về nguồn gốc để xem tỷ lệ phần trăm của các kênh khác nhau như tìm kiếm, trực tiếp, giới thiệu, mạng xã hội, quảng cáo,... - Tất cả các nguồn gốc để xem các chỉ số chi tiết của từng nguồn gốc như số lượng người dùng, phiên, tỷ lệ thoát trang, tỷ lệ chuyển đổi,... - Google Ads để xem các chỉ số của các chiến dịch quảng cáo trên Google như số lần nhấp, chi phí, doanh thu, ROI,... - Mạng xã hội để xem các chỉ số của các mạng xã hội khác nhau như Facebook, Twitter, Instagram,... Tính năng Acquisition 4. Conversion – Giá trị chuyển đổi Tính năng này cho phép bạn xem các thông tin về mục tiêu và giá trị chuyển đổi của người dùng trên trang web như số lượng chuyển đổi, tỷ lệ chuyển đổi, giá trị chuyển đổi, đường dẫn chuyển đổi, báo cáo đa kênh, thu nhập,... Bạn có thể sử dụng tính năng này để: - Đo lường và cải thiện tỷ lệ chuyển đổi của website và tăng doanh thu, lợi nhuận và khách hàng của bạn. - Xác định và theo dõi các hành động quan trọng mà bạn muốn người dùng thực hiện trên website như đăng ký, mua hàng, liên hệ,... - Phân tích và tối ưu hóa các yếu tố ảnh hưởng đến chuyển đổi như nội dung, thiết kế, kênh, chiến dịch,... Lời kết Thông qua bài viết này, bạn sẽ hiểu google analytics là gì, công cụ này sẽ giúp phân tích web mạnh mẽ và phổ biến, hỗ trợ bạn theo dõi và cải thiện hiệu quả của website của mình. Bằng cách sử dụng các tính năng và báo cáo của Google Analytics, bạn có thể hiểu được ai là khách hàng của bạn, họ đến từ đâu, họ làm gì, họ quan tâm đến gì và họ chuyển đổi như thế nào. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về Google Analytics và cách sử dụng nó để phát triển website hoặc ứng dụng của bạn. Chúc bạn thành công trong việc làm SEO.
19/10/2020
2557 Lượt xem
Phân tích mô hình 5 áp lực cạnh tranh trong marketing
Phân tích mô hình 5 áp lực cạnh tranh trong marketing Mô hình 5 áp lực cạnh tranh trong marketing là công cụ hiệu quả đang được các doanh nghiệp ưu tiên sử dụng để phân tích thị trường. Bởi nó cung cấp rất nhiều thông tin hữu ích xoay quanh những rủi ro và áp lực mà doanh nghiệp có thể gặp phải trong quá trình phát triển. Tuy nhiên hiện nay theo thống kê chung cho biết: Có tới 10 doanh nghiệp thì 8 doanh nghiệp không biết cách áp dụng mô hình này vào việc đánh giá, đo lường các chỉ số phát triển. Để mô hình 5 áp lực cạnh tranh trong marketing sử dụng như thế nào? Bạn hãy tham khảo nội dung bài viết sau để hiểu rõ hơn nhé. 1. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh là gì? Mô hình 5 yếu tố gây áp lực cạnh tranh cho doanh nghiệp Mô hình 5 áp lực cạnh tranh (hay mô hình 5 lực lượng cạnh tranh, mô hình Five Forces) là mô hình kinh doanh của Michael Porter nhằm giúp các doanh nghiệp xác định được 5 lực lượng cạnh tranh khác nhau và áp dụng cho mọi ngành công nghiệp. Mô hình này có điểm tương đồng với mô hình SWOT giúp doanh nghiệp xác định được điểm mạnh, điểm yếu của ngành nghề lĩnh vực mà doanh nghiệp quan tâm, từ đó đưa ra cái nhìn khách quan nhất và có hướng điều chỉnh phù hợp. 2. Mục tiêu của mô hình 5 áp lực Doanh nghiệp sử dụng mô hình 5 áp lực như một công cụ hữu hiệu để doanh nghiệp đánh giá được vị trí của mình trên thị trường. Từ đó, đưa ra được hướng chiến lược đi đúng đắn trong tương lai. Nhờ mô hình 5 áp lực trong marketing mà sẽ giảm thiểu đi được những rủi ro và áp lực trong quá trình kinh doanh cho doanh nghiệp. Mô hình 5 áp lực trong marketing có 4 mục tiêu chính đó là: - Giúp doanh nghiệp tìm hiểu và xác định được rõ đối thủ cạnh tranh. - Xác định được rõ mối quan hệ giữa người tiêu dùng và nhà cung cấp. - Xác định được các mối đe doạ có ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của doanh nghiệp trong tương lai. - Xác định được những rủi ro và thách thức sẽ gặp phải khi gia nhập thị trường. Mục tiêu của mô hình 5 áp lực 3. Lợi ích của mô hình 5 áp lực cạnh tranh Mô hình 5 áp lực cạnh tranh đem lại cho doanh nghiệp rất nhiều lợi ích, dưới đây là 3 lợi ích tiêu biểu nhất, bạn hãy tham khảo nhé. 3.1. Đánh giá điểm mạnh và điểm yếu Mô hình 5 áp lực cạnh tranh trong marketing ra đời giúp doanh nghiệp có một bức tranh tổng thể, toàn cảnh về những yếu tố sẽ ảnh hưởng đến sự cạnh tranh trên thị trường. Từ điều này, doanh nghiệp có thể nhìn nhận ra được những điểm mạnh, điểm yếu của mình để tận dụng và đồng thời khắc phục để nâng cao hiệu suất kinh doanh tốt nhất. 3.2. Hiểu biết tổng quan về thị trường Ngoài lợi ích đã chia sẻ ở trên, mô hình 5 áp lực cạnh tranh còn giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn các hoạt động của thị trường, bao gồm: đối thủ cạnh tranh, khách hàng, nhà cung cấp. Mô hình này giúp bạn hiểu tổng quan về thị trường, từ đó định hình và điều chỉnh chiến lược kinh doanh sao cho phù hợp để mang lại hiệu quả cao nhất. 3.3. Xây dựng chiến lược phát triển Khi bạn đã phân tích được tình trạng hiện tại doanh nghiệp và thị trường, có cái nhìn tổng quan về thị trường bạn sẽ xây dựng được chiến lược phát triển phù hợp. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh giúp bạn hình dung được rõ ràng những áp lực nào có lợi cho doanh nghiệp để kịp thời đưa ra những điều chỉnh phù hợp với áp lực cạnh tranh lên doanh nghiệp. Đăng ký khoá học Marketing online ngay để nhận ưu đãi vô cùng hấp dẫn. Khóa học sẽ giúp bạn hiểu rõ các khái niệm từ cơ bản đến nâng cao trong Marketing, tầm quan trọng và lý do tại sao phải lập kế hoạch Marketing, biết cách xác định lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp so với các đối thủ,... Đăng ký ngay để nhận ưu đãi hấp dẫn: [course_id:803,theme:course] [course_id:402,theme:course] [course_id:1227,theme:course] 4. Các yếu tố trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter Có rất nhiều các yếu tố sẽ ảnh hưởng đến mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter, dưới đây là một số yếu tố tiêu biểu nhất, bạn hãy tham khảo nhé. 4.1. Sự cạnh tranh trong ngành Yếu tố cạnh tranh trong ngành Sự cạnh tranh trong ngành không ai khác chính là đối thủ của bạn. Đối thủ của bạn ở đây có thể là một công ty, doanh nghiệp nào đó (thậm chí là cá nhân) có cùng sản xuất, cung cấp một sản phẩm/dịch vụ/dịch vụ nào đó mà bạn cũng đang cung cấp và cùng chung với bạn tệp khách hàng mục tiêu. Đây là áp lực quyết định sức cạnh tranh và lợi nhuận của doanh nghiệp và đối thủ của mình trong ngành, nhất là khi nhu cầu thị trường tăng cao, các doanh nghiệp phải cạnh tranh với nhau để giành lại về mình nhóm khách hàng tiềm năng lớn nhất, đem về doanh thu lợi nhuận cao nhất. Sự cạnh tranh trong ngành càng gay gắt quyết liệt hơn khi có thêm những yếu tố như: - Có nhiều đối thủ cạnh tranh ngang sức với doanh nghiệp - Sản phẩm/dịch vụ không có sự khác biệt (USP) mới mẻ, dễ dàng bị đánh bật khỏi vị trí đầu trong mắt người tiêu dùng - Lòng trung thành, tín nhiệm của khách hàng với doanh nghiệp thấp 4.2. Đối thủ cạnh tranh tiềm năng Đối thủ cạnh tranh tiềm năng có thể là những đối thủ trong tương lai của bạn, nghĩa là trước mắt họ chưa phải là đối thủ của bạn, tuy nhiên theo thời gian họ sẽ thay đổi quyết định và gia nhập và thị trường của doanh nghiệp. Do đó những đối thủ cạnh tranh tương lai của bạn có thể trở thành mối đe dọa đến doanh nghiệp của bạn và gây sức ép cạnh tranh lớn hơn cho doanh nghiệp. Hãy luôn nhớ ngành nào càng dễ thâm nhập thị trường thì càng dễ cạnh tranh khốc liệt gay gắt, do đó để tạo được một chỗ đứng vững vàng trên thị trường và trong mắt người tiêu dùng, doanh nghiệp cần phải có những sự thay đổi phù hợp với xu yếu thị trường, chẳng hạn như: - Tối ưu các yếu tố chi phí công nghệ, nguồn nguyên vật liệu sản xuất, nhân lực,… để giảm xuống chi phí giá thành sản phẩm/dịch vụ. một trong những yếu tố cạnh tranh mạnh mẽ nhất để giành được thị trường mục tiêu đó là giá thành sản phẩm/dịch vụ. Sản phẩm/dịch vụ chất lượng với giá thành thấp hơn so với thị trường thì sức cạnh tranh của doanh nghiệp cũng tăng cao đáng kể. - Thay đổi sản phẩm trở nên khác biệt, ấn tượng: thay đổi mẫu mã, thay đổi bao bì, hoặc tăng thêm chất lượng, giá trị cho sản phẩm/dịch vụ… - Tập trung duy trì và mở rộng các kênh truyền thông, các kênh phân phối mới để tiếp cận tới những khách hàng tiềm năng khác. 4.3. Quyền thương lượng của nhà cung ứng Yếu tố áp lực từ nhà cung ứng Nhà cung ứng – hay nhà cung cấp cũng là một yếu tố quan trọng trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của michael p??. Nhà cung ứng ở đây có thể là một tổ chức hoặc một cá nhân cụ thể nào đó tham gia vào quá trình cung cấp sản phẩm/dịch vụ vào thị trường. Họ có khả năng gây áp lực rất lớn cho doanh nghiệp, ví dụ như cung cấp nguyên vật liệu không đảm bảo chất lượng, thời gian giao hàng cung ứng không đúng giờ, tăng giá dịch vụ,… Những điều tưởng như nhỏ bé không dễ dàng ảnh hưởng đến doanh thu lợi nhuận của doanh nghiệp lại ảnh hưởng trực tiếp tới khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường, ví dụ như: - Nguyên vật liệu trên thị trường ít nhà cung ứng và ít có thể thay thế được - Nhà cung ứng gần như độc quyền trong việc cung cấp các nguồn lực khan hiếm mà doanh nghiệp cần có - Ít nhà cung cấp dẫn đến cạnh tranh giành nhà cung cấp cho doanh nghiệp - … 4.4. Quyền thương lượng của khách hàng Khách hàng cũng là một áp lực mà doanh nghiệp phải đối mặt Khách hàng chính là những người tiêu thụ sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp hoặc là đại lý, là nhà phân phối sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp đem tới thị trường, là người đem đến cho doanh nghiệp nguồn lợi nhuận cụ thể nhất. Cất cứ doanh nghiệp nào cũng luôn cần phục vụ “khách hàng là thượng đế” đó để có thể thành công trong tương lai, đem đến cho khách hàng những sản phẩm tốt nhất, chất lượng nhất, dịch vụ tốt nhất. Tuy nhiên họ cũng là một áp lực rất lớn cho doanh nghiệp khi mà khách hàng là những người sẵn sàng tiêu thụ sản phẩm của bạn nhưng cũng đồng thời sẵn sàng “giúp” đối thủ của doanh nghiệp đánh bật chính họ ngay trên thị trường. Khách hàng hoàn toàn có thể mặc cả với doanh nghiệp khi: - Số lượng sản phẩm/dịch vụ khách hàng mua lớn dẫn đến mặc cả “giảm giá”. - Khách hàng mua ít. - Khách hàng trở nên nhạy cảm với giá cả của doanh nghiệp bên cạnh đối thủ của bạn. - Sự cạnh tranh đến từ sản phẩm/dịch vụ chính doanh nghiệp đối thủ. 4.5. Sự đe dọa đến từ sản phẩm/dịch vụ thay thế Cùng với sự phát triển vượt trội của công nghệ và kỹ thuật, ngày càng có nhiều sự thay thế các sản phẩm/dịch vụ trở nên thông minh hơn tối ưu hơn tới người tiêu dùng mà giá thành cũng tương đương như sản phẩm/dịch vụ hiện tại của doanh nghiệp, đây thật sự là một áp lực rất lớn đối với doanh nghiệp bởi chúng ảnh hưởng trực tiếp tới lượng tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp cũng như giảm lợi nhuận xuống sâu, thậm chí là đánh bật doanh nghiệp khỏi thị trường một cách nhanh chóng. Do đó doanh nghiệp cần rất quan tâm vào các chiến lược kinh doanh hiện tại của doanh nghiệp, chiến lược tiếp thị phù hợp với nhu cầu thị trường, đồng thời cần có sự cải tiến cả về công nghệ và nguồn lực để tối ưu nhất sản phẩm/dịch vụ của mình trước sự cạnh tranh lớn từ những sản phẩm/dịch vụ thay thế. 5. Chiến lược áp dụng mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter thành công Sau khi đã phân tích được chi tiết mô hình 5 áp lực cạnh tranh thì bạn sẽ bắt tay vào thực hiện để mở rộng lợi thế cạnh tranh cho mình. Dưới đây là 3 chiến lược quan trọng bạn cần phải đặc biệt quan tâm khi áp dụng mô hình 5 áp lực cạnh tranh trong marketing. 5.1. Chiến lược chi phí Hầu hết các doanh nghiệp đều đau đầu về vấn đề chi phí. Doanh nghiệp nào cũng muốn cắt giảm chi phí nhưng vẫn phải tăng lợi nhuận, tức là cắt giảm giá bán nhưng vẫn phải đảm bảo có lợi nhuận. Để làm được điều này, doanh nghiệp cần có chiến lược chi phí phù hợp, dựa vào báo cáo và phân tích để xác định được rõ xem là mình nên cắt giảm chi phí hay sử dụng nguồn lực một cách hợp lý với tình hình kinh doanh. Chiến lược áp dụng mô hình 5 áp lực cạnh tranh thành công 5.2. Chiến lược khác biệt Ngoài chiến lược về chi phí, doanh nghiệp cần phải có chiến lược về sự khác biệt. Khác biệt ở đây chính là nằm ở chỗ, sản phẩm của doanh nghiệp phải tốt hơn của đối thủ, như vậy mới có thể nâng cao khả năng cạnh tranh cũng như giá trị của sản phẩm với công chúng trên thị trường. Để tạo được chiến lược khác biệt nó đòi hỏi bạn phải nghiên cứu, tìm tòi và phát triển kỹ lưỡng sản phẩm, cộng thêm với việc bán hàng và marketing phù hợp. 5.3. Chiến lược tập trung Chiến lược tập trung cũng là chiến lược vô cùng quan trọng bạn cần quan tâm khi áp dụng mô hình 5 áp lực cạnh tranh trong marketing. Bởi nó giúp doanh nghiệp bạn đáp ứng được một thị trường mục tiêu cụ thể. Điều này mang lại rất nhiều lợi ích cho quá trình kinh doanh. Để xây dựng được chiến lược tập trung phù hợp, bạn cần hiểu sâu sắc về khách hàng và có quá trình cá nhân hoá trải nghiệm khách hàng của mình. Điều này giúp bạn phục vụ khách hàng của mình hiệu quả hơn so với các đối thủ cạnh tranh đang hoạt động cùng ngành. 6. Cách áp dụng mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter ách áp dụng mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter không khó nhưng thực tế không phải ai cũng biết áp dụng như thế nào. Sau đây là hướng dẫn chi tiết cho bạn tham khảo: 6.1. Các bước phân tích cơ bản Để áp dụng hiệu quả nhất mô hình 5 áp lực cạnh tranh trong marketing thi bạn sẽ thực hiện các bước cơ bản sau: - Bước 1: Đầu tiên doanh nghiệp của bạn sẽ tiến hành thu thập dữ liệu có liên quan đến ngành. - Bước 2: Sau khi đã thu thập được đầy đủ dữ liệu thì sẽ đến bước phân tích và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ngành. Mỗi ngành sẽ có những yếu tố và có những vấn đề ảnh hưởng khác nhau. Vì vậy không thể dùng những dữ liệu ngành khác để so sánh cũng như "suy đoán" cho ngành của mình. - Bước 3: Áp dụng các yếu tố được tạo ra từ quá trình phân tích vào trong công ty rồi xem hiệu quả như nào. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter 6.2. Phát triển mô hình và điều hướng: Trước, Trong và Sau  Mô hình 5 áp lực cạnh tranh cần phải được xem xét và ứng dụng như một cách hiệu quả để tạo động lực. Vì vậy, quá trình này sẽ bao gồm 3 giai đoạn chính, cụ thể như sau: - Trước khi áp dụng: Khi chưa áp dụng thì điều quan trọng nhất đó là doanh nghiệp hiểu rõ ràng về khung phân tích và mục tiêu mong muốn. Xác định cụ thể và rõ ràng những gì mong muốn đạt được thông qua việc phân tích và chuẩn bị bằng cách thu thập những thông tin dữ liệu có liên quan. - Trong quá trình thực hiện: Khi thực hiện thì cần phân tích chi tiết và kỹ càng, tập trung vào các đặc điểm độc đáo của ngành và động lực cạnh tranh. Điều này bao gồm quá trình mô hình tác động đến doanh nghiệp. - Sau khi ứng dụng: Sau quá trình phân tích, doanh nghiệp cần xem xét lại các kết quả và các chiến lược được hình thành dựa trên những gì đã thu thập và phân tích được. Môi trường kinh doanh luôn thay đổi và biến động, chính vì vậy các chiến lược kinh doanh không được "tĩnh" mà phải luôn thay đổi, điều chỉnh để phù hợp với thị trường. 7. Hạn chế của mô hình 5 áp lực cạnh tranh Bên cạnh những ưu điểm mà mô hình 5 áp lực cạnh tranh trong marketing đang sở hữu thì nó cũng vẫn còn tồn tại một số hạn chế, tiêu biểu như: - Tính đơn giản hóa: Mô hình chỉ tập trung vào 5 yếu tố chính, có thể bỏ qua những yếu tố khác cũng ảnh hưởng đến mức độ cạnh tranh trong ngành. - Tính tĩnh: Mô hình giả định rằng môi trường cạnh tranh là ổn định, nhưng thực tế môi trường này luôn thay đổi. Do đó, mô hình có thể không phản ánh chính xác mức độ cạnh tranh trong ngành ở một thời điểm cụ thể. - Khó khăn trong việc áp dụng: Việc xác định và đánh giá các yếu tố trong mô hình có thể gặp khó khăn do thiếu dữ liệu hoặc thông tin. Mô hình cũng không cung cấp hướng dẫn cụ thể về cách áp dụng vào thực tế. - Bỏ qua các yếu tố bên trong: Mô hình tập trung vào các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp, nhưng không xem xét đến các yếu tố bên trong như năng lực, chiến lược và văn hóa doanh nghiệp. - Tính chủ quan: Việc đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố trong mô hình có thể mang tính chủ quan và phụ thuộc vào quan điểm của người sử dụng. Mặc dù có những hạn chế, mô hình 5 áp lực cạnh tranh vẫn là một công cụ hữu ích để đánh giá môi trường cạnh tranh và xây dựng chiến lược cạnh tranh cho doanh nghiệp. Hạn chế của mô hình 5 áp lực cạnh tranh 8. Ví dụ về mô hình 5 cạnh tranh điển hình Dưới đây là ví dụ cụ thể về mô hình cạnh tranh của Michael Porter đối với doanh nghiệp Coca Cola - một doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực nước có ga cho bạn tham khảo: 8.1. Cạnh tranh trong ngành của Coca Cola  Đối thủ cạnh tranh trực tiếp với Coca Cola hiện tại chính là Pepsi, bởi quy mô và hình thức hoạt động, chiến lược sản phẩm gần như tương tự nhau. Do đó “cuộc chiến Cola” cạnh tranh về giá và thị phần giữa hai thương hiệu này rất gay gắt. 8.2. Đối thủ cạnh tranh tiềm năng của Coca Cola Trong ngành công nghiệp đồ uống có gas có một số yếu tố ngăn cản các thương hiệu. Bởi để phát triển thương hiệu trong thời gian ngắn là điều không thể, do đó hoạt động sản xuất đòi hỏi nhà kinh doanh cần có một khoản đầu tư lớn như chi phí đầu tư cho tiếp thị quảng bá sản phẩm, bộ nhận diện thương hiệu cho doanh nghiệp của bạn. Tiếp đó chính là khó khăn về chi phí đầu tư, các đối thủ cạnh tranh cần phải tính toán được thời gian để xây dựng lòng trung thành của khách hàng với thương hiệu của mình.  8.3. Thương lượng của các nhà cung ứng với Coca Cola Sức mạnh của nhà cung ứng đối với Coca Cola là rất yếu bởi thương hiệu này có thể dễ dàng thay đổi nhà cung cấp này chuyển sang nhà cung cấp khác. Nhưng lại không có nhà cung cấp nào có thể chuyển đổi khỏi Coca Cola bởi nó sẽ gây những tổn thất lớn cho họ. Các yếu tốt chính về sức mạnh của nhà cung ứng như:  - Nhà cung cấp khó có thể áp dụng chiến lược hội nhập trước đối với Coca Cola. - Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp của Coca Cola không quá cao. - Có rất nhiều nhà cung cấp. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh điển hình 8.4. Quyền thương lượng của khách hàng đối với Coca Cola Hầu hết sức mạnh của khách hàng trong trường hợp Coca Cola hầy như rất thấp, bởi khách hàng thường sẽ mua sản phẩm với số lượng ít và không tập trung tại một thị trường cụ thể. Chi phí chuyển đổi không cao đối với khách hàng thông thường giữa hau thương hiệu Pepsi và Coca Cola, nhìn chung sức mạnh của khách hàng với thương hiệu Coca Cola là yếu. 8.5. Sự đe dọa đến từ sản phẩm thay thế đối với Coca Cola Xu hướng hiện nay có rất nhiều những sản phẩm đồ uống khác được sản xuất bởi đối thủ Pepsi như nước ép trái cây, đồ uống nóng và lạnh khác nhau dẫn tới tình trạng sản phẩm thay thế của Coca Cola rất cao. Ngoài ra, chất lượng của những sản phẩm thay thế cũng rất tốt vì vậy dựa trên yếu tố này đe doạ từ các sản phẩm thay thế là rất lớn. 9. Kết luận Trên đây Unica đã giải thích chi tiết cho bạn đọc những thông tin cụ thể nhất về khái niệm mô hình 5 áp lực cạnh tranh trong marketing và chi tiết 5 lực lượng cạnh tranh đó cho bạn đọc rồi, hy vọng những thông tin bổ ích trên đây sẽ giúp bạn có được những kiến thức hay và hỗ trợ đắc lực cho bạn trong quá trình hoạt động kinh doanh của mình. Như vậy có thể khẳng định rằng marketing đóng vai trò rất quan trọng đối với mỗi doanh nghiệp hiện nay. Vậy nên mỗi doanh nghiệp cần phải thường xuyên update và áp dụng những kiến thức mới thông qua các khoá học marketing trên Unica để có được những kinh nghiệm thực chiến, lên kế hoạch, chiến dịch mang lại hiệu quả lớn cho doanh nghiệp của bạn hơn. Xin cảm ơn và chúc bạn thành công!
19/10/2020
7740 Lượt xem
So sánh Zalo và Facebook Messenger - Ứng dụng nào dùng tốt hơn?
So sánh Zalo và Facebook Messenger - Ứng dụng nào dùng tốt hơn? Giữa Zalo và Facebook Messenger luôn có những sự cạnh tranh người dùng rất mạnh mẽ, đều là ứng dụng trao đổi được dùng Việt Nam vô cùng ưa chuộng, do đó sẽ là rất chủ quan nếu chúng ta chỉ đánh giá về lượng người dùng hai ứng dụng OTT trên. Cùng Unica đi so sánh zalo và facebook messenger của Facebook nhé. Vài nét về Zalo và Facebook Trước đi khi vào so sánh Zalo và Facebook messenger, chúng ta sẽ đi tìm hiểu riêng từng ứng dụng. 1. Vài nét về Facebook Facebook là một mạng xã hội trực tuyến lớn nhất thế giới, được thành lập vào năm 2004 bởi Mark Zuckerberg và các đồng sáng lập Eduardo Saverin, Andrew McCollum, Dustin Moskovitz và Chris Hughes tại Harvard University. Trang web ban đầu chỉ dành cho sinh viên đại học Harvard, nhưng sau đó mở rộng cho các trường đại học khác ở Hoa Kỳ và Canada trước khi mở cửa cho mọi người trên khắp thế giới. Facebook cung cấp một nền tảng để người dùng có thể kết nối với bạn bè, gia đình và đồng nghiệp. Từ đó, họ có thể chia sẻ nội dung, hình ảnh và video và tương tác thông qua các tính năng như bài đăng, nhận xét và tin nhắn. Nền tảng này cũng đã phát triển thành một công cụ mạnh mẽ cho việc tiếp thị và quảng cáo trực tuyến, cung cấp cho các doanh nghiệp và nhà quảng cáo một cách tiếp cận đối tượng cũng như phân tích dữ liệu chi tiết. Ngoài việc quản lý mạng xã hội chính của mình, Facebook còn sở hữu nhiều dịch vụ và sản phẩm khác bao gồm Instagram, WhatsApp và Oculus VR. Các sản phẩm này cung cấp cho Facebook một hệ sinh thái đa dạng và mở rộng sự ảnh hưởng của họ trong ngành công nghiệp công nghệ và truyền thông. Tuy nhiên, Facebook cũng gặp phải nhiều tranh cãi liên quan đến quản lý dữ liệu cá nhân, vấn đề an ninh mạng và ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của người dùng. Vài nét về Facebook 2. Vài nét về Zalo Zalo là một ứng dụng nhắn tin và gọi điện thoại di động phổ biến tại Việt Nam. Nó được phát triển bởi công ty công nghệ Zalo, một phần của Tập đoàn VNG. Ứng dụng này ra mắt vào năm 2012 và nhanh chóng trở thành một trong những ứng dụng nhắn tin phổ biến nhất trong cộng đồng người dùng di động tại Việt Nam. Zalo cung cấp các tính năng nhắn tin văn bản, gửi hình ảnh, video, sticker và nhận tin nhắn thoại. Ngoài ra, người dùng cũng có thể thực hiện cuộc gọi thoại và video miễn phí thông qua ứng dụng. Zalo cũng tích hợp các tính năng gọi điện thoại và gửi tin nhắn quốc tế, cho phép người dùng kết nối với bạn bè và gia đình ở khắp nơi trên thế giới. Một điểm nổi bật của Zalo là tính năng "Zalo Pay", cho phép người dùng thực hiện các giao dịch thanh toán trực tuyến, thanh toán hóa đơn, mua vé và chuyển tiền với các đối tác liên kết. Điều này giúp Zalo trở thành một nền tảng không chỉ dành cho việc giao tiếp mà còn cho việc thực hiện các giao dịch tài chính và mua sắm trực tuyến. Zalo đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống di động của người dân Việt Nam, cung cấp cho họ một cách tiện lợi và linh hoạt để liên lạc và thực hiện các giao dịch tài chính trực tuyến. Giới thiệu về zalo So sánh Zalo và Facebook Messenger Ở phần này, chúng tôi sẽ so sánh zalo và facebook messenger trên các phương diện như dương lượng, giao diện, tốc độ xử lý, thiết bị truy cập và các tính năng khác. Chi tiết như sau: 1. Dung lượng Để xem được chi tiết dung lượng của từng ứng dụng OTT này bạn có thể vào CH Play (đối với hệ điều hành Android) hoặc vào Store (đối với hệ điều hành IOS), bạn search và sẽ thấy dung lượng chi tiết của hai ứng dụng này. Thế nhưng đánh giá tương quan bạn có thể nhìn ra Zalo có dung lượng nhẹ hơn nhiều so với Messenger. Lần đầu tải ứng dụng thì Zalo có dung lượng khoảng 40 – 50 MB, trong khi Messenger lên tới khoảng 80MB, gần như gấp đôi so với Zalo. Đó là còn chưa kể bạn sẽ còn phải cập nhật nhiều các dữ liệu hoặc bản cập nhật mới cho từng ứng dụng, theo thời gian sự chênh lệch dung lượng có thể lên tới trên 100MB là chuyện bình thường. Dung lượng của FB và Zalo  2. Giao diện người dùng Khi so sánh zalo và facebook messenger, chúng ta cần xét tới giao diện. Về giao diện, cả Zalo và Facebook Messenger đều có giao diện thân thiện với người dùng. Tuy nhiên, Zalo có giao diện đơn giản hơn và dễ sử dụng hơn cho người dùng Việt Nam, trong khi Facebook Messenger có giao diện phức tạp hơn nhưng cung cấp nhiều tính năng hơn. Giao diện người dùng 3. Tốc độ xử lý So sánh tương quan về các tính năng của hai ứng dụng Zalo và Messenger, bạn sẽ thấy cả hai đều có các tính năng như video call, chat riêng, chat nhóm, các hình icon, các sticker được tích hợp trong khi chat, hoặc chia sẻ vị trí GPS, chia sẻ các tập tin,… Tuy nhiên nếu nói về tốc độ load ứng dụng của cả hai ứng dụng trên bằng wifi, bạn sẽ thấy Messenger có vẻ nhanh hơn, trong khi nếu sử dụng mạng 3G – 4G thì Zalo lại tạo được thiện cảm với người dùng bởi tốc độ load tối ưu hơn vì Zalo được nhà phát triển VNG tối ưu hóa từ đầu đặt tại Việt Nam. Còn Messenger do máy chủ đặt ở nước ngoài, khả năng xảy ra tình trạng lag cao hơn, cộng thêm cả tình trạng chiếm RAM xử lý trên điện thoại của Messenger cũng cao hơn càng làm tăng tình trạng lag. 4. Các tính năng khác Cả Zalo và Facebook Messenger đều cung cấp nhiều tính năng như nhắn tin, gọi video, gửi sticker,... Tuy nhiên, Facebook Messenger có nhiều tính năng hơn như các trò chơi mini, gửi tiền,... Trong khi đó, Zalo tập trung vào việc cung cấp các tính năng phù hợp với người dùng Việt Nam như gửi file, gọi điện thoại miễn phí,... Các tính năng khác của FB và Zalo  5. Thiết bị truy cập Khi so sánh zalo và facebook messenger, bạn cần chú ý tới thiết bị có thể truy cập vào 2 ứng dụng này. Cả Zalo và Facebook Messenger đều có thể truy cập trên nhiều thiết bị khác nhau như điện thoại di động, máy tính bảng và máy tính. Tuy nhiên, Facebook Messenger cung cấp ứng dụng web riêng biệt cho máy tính, trong khi Zalo yêu cầu người dùng tải ứng dụng để sử dụng trên máy tính. Chinh phục Facebook Marketing từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học sẽ giúp bạn hiểu được tầm quan trọng của Facebook Marketing, cũng như quy trình triển khai một chiến dịch Facebook Marketing, cách test các chiến dịch quảng cáo, cách chạy quảng cáo Facebook và tối ưu quảng cáo đem lại hiệu quả cao, cách thực hiện chiến dịch Facebook Remarketing,... Đăng ký ngay để nhận ưu đãi hấp dẫn: [course_id:34,theme:course] [course_id:2160,theme:course] [course_id:1276,theme:course] 6. Nền tảng hỗ trợ ứng dụng Zalo và ứng dụng Messenger Khi xét đến khả năng tương thích với các hệ điều hành, Zalo hiện tại đang cung cấp dịch vụ trên một loạt các nền tảng bao gồm Android, iOS và Windows Phone. Đồng thời, Zalo cũng có phiên bản dành cho máy tính chạy Windows, Mac OS và Linux. Mặt khác, Messenger chưa đạt được mức độ hỗ trợ đa dạng như Zalo. Hiện Messenger chỉ có sẵn cho iPhone, Android, Windows Phone và cũng có phiên bản dành cho máy tính để bàn. Nền tảng hỗ trợ ứng dụng Zalo và ứng dụng Messenger Zalo và Facebook cái nào bảo mật hơn? Về mặt bảo mật, cả Zalo và Facebook Messenger đều có các biện pháp bảo mật để bảo vệ thông tin người dùng. Tuy nhiên, mức độ bảo mật có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cách người dùng sử dụng ứng dụng và cài đặt bảo mật của họ. Facebook Messenger cung cấp tính năng “Hội thoại bí mật” với mã hóa end-to-end, có nghĩa là chỉ có người gửi và người nhận mới có thể đọc tin nhắn. Tuy nhiên, Facebook đã bị chỉ trích về các vấn đề bảo mật và quyền riêng tư trong quá khứ. Trong khi đó, Zalo cũng cung cấp các biện pháp bảo mật để bảo vệ thông tin người dùng. Zalo tuyên bố rằng họ tuân thủ các quy định về bảo mật và quyền riêng tư của Việt Nam. Tuy nhiên, không có ứng dụng nào có thể đảm bảo 100% bảo mật. Người dùng nên cẩn thận khi chia sẻ thông tin cá nhân trên bất kỳ nền tảng nào. Độ bảo mật của Zalo và Facebook Messenger Những con số biết nói về Zalo và Facebook Dựa vào dữ liệu từ cuộc khảo sát của Q&Me năm 2017 tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, với 460 người tham gia trong độ tuổi từ 18 đến 39, có thể nhận thấy những điểm sau: - Facebook Messenger và Zalo là hai ứng dụng được sử dụng rộng rãi qua các độ tuổi, trong khi đó, sự phổ biến của các ứng dụng OTT khác như Skype, Viber, Line lại không cao. - Zalo được ưa chuộng sử dụng trong môi trường công việc và giao tiếp với gia đình, trong khi Facebook Messenger thường được dùng để liên lạc với bạn bè và đôi khi cũng được sử dụng trong công việc. - Người trẻ tuổi thích sử dụng Facebook Messenger trên cả điện thoại di động lẫn máy tính, còn Zalo thì chủ yếu được sử dụng trên điện thoại di động. - Facebook Messenger có tỷ lệ sử dụng để chat cao hơn Zalo, nhưng Zalo lại có ưu điểm về việc gửi ảnh chất lượng HD, gửi file dung lượng lớn và chat voice hiệu quả hơn. - Người dùng Facebook Messenger thường dùng ứng dụng này để cập nhật thông tin và theo dõi trạng thái của bạn bè nhiều hơn so với Zalo, trong khi Zalo lại được sử dụng chủ yếu để liên lạc. - Tỷ lệ người yêu thích sử dụng Messenger cao hơn so với Zalo, và Zalo cũng cung cấp khả năng chạy quảng cáo trên Zalo để tiếp cận khách hàng tiềm năng. Tỉ lệ người dùng Việt Nam sử dụng các app nhắn tin: Tỉ lệ người dùng Việt Nam sử dụng các app nhắn tin: Số liệu thống kê chi tiết khảo sát hai ứng dụng trên: Số liệu thống kê chi tiết khảo sát hai ứng dụng trên   Mục đích sử dụng Messenger và Zalo cũng như các ứng dụng khác: Số liệu thống kê chi tiết khảo sát hai ứng dụng trên Nền tảng sử dụng 2 ứng dụng Facebook Messenger và Zalo:  Nền tảng sử dụng 2 ứng dụng Facebook Messenger và Zalo Những tính năng được sử dụng nhiều nhất trên hai ứng dụng trên: Những tính năng được sử dụng nhiều nhất trên hai ứng dụng trên Độ ưa thích hai ứng dụng Messenger và Zalo: Độ ưa thích hai ứng dụng Messenger và Zalo Tóm lược lại thống kê về Zalo với Facebook Messenger: Tóm lược lại thống kê về Zalo và Facebook Messenger Làm thế nào để quản lý Facebook và Zalo một cách hiệu quả nhất? Quản lý Facebook và Zalo một cách hiệu quả đòi hỏi sự tổ chức và kỷ luật. Dưới đây là một số gợi ý: - Đặt mục tiêu rõ ràng: Đầu tiên, bạn cần xác định mục tiêu của việc sử dụng Facebook và Zalo. Mục tiêu này có thể là gì đó như tăng tương tác, thu hút khách hàng mới hoặc cung cấp dịch vụ khách hàng. - Lập lịch đăng bài: Để đảm bảo bạn đang đăng bài một cách đều đặn, hãy tạo một lịch đăng bài. Cố gắng đăng bài vào những thời điểm mà người dùng của bạn thường trực tuyến. - Theo dõi và phân tích hiệu suất: Sử dụng các công cụ phân tích để theo dõi hiệu suất của các bài đăng của bạn. Điều này sẽ giúp bạn hiểu được loại nội dung nào thu hút được sự chú ý của người dùng. - Tương tác với người dùng: Đừng quên tương tác với người dùng của bạn bằng cách trả lời các bình luận và tin nhắn một cách kịp thời. Quản lý Facebook và Zalo một cách hiệu quả Kết luận Như vậy Unica đã giúp bạn so sánh zalo và facebook messenger dựa trên những tiêu chí cơ bản nhất. Hy vọng đây sẽ là những thông tin giúp ích nhiều cho bạn. Nếu bạn cần tìm đọc thêm những bài viết cùng chủ đề này, vui lòng truy cập vào website của Unica. Xin cảm ơn và chúc bạn thành công!
19/10/2020
6766 Lượt xem
Tâm lý khách hàng là gì? Cách phân tích và kỹ năng nắm bắt tâm lý khách
Tâm lý khách hàng là gì? Cách phân tích và kỹ năng nắm bắt tâm lý khách Trong kinh doanh, để có thể gia tăng doanh số bán hàng thì việc nắm bắt được nhu cầu, tâm lý khách hàng là điều vô cùng cần thiết. Hiểu được chân lý đó, thế nhưng làm sao để nắm bắt được tâm lý, nhu cầu khách hàng một cách chính xác và hiệu quả nhất thì không phải ai cũng biết. Không để các bạn phải chờ đợi quá lâu, hãy cùng Unica tìm hiểu khóa học nắm bắt tâm lý khách hàng thông qua bài viết dưới đây nhé Tâm lý khách hàng là gì? Tâm lý học khách hàng là một lĩnh vực nghiên cứu dựa trên kết quả của nhiều chuyên ngành khác nhau, bao gồm tâm lý học xã hội, tiếp thị, kinh tế học hành vi và các lĩnh vực khác để hỗ trợ hiểu người tiêu dùng. Các khái niệm tâm lý nhằm đánh giá, hiểu suy nghĩ người tiêu dùng và quá trình ra quyết định. Các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng như nhân khẩu học, tính cách, lối sống và các chỉ số hành vi như tỷ lệ sử dụng, dịp sử dụng, lòng trung thành, sự ủng hộ thương hiệu….. Làm sao để thấu hiểu tâm lý và nhu cầu khách hàng Có rất nhiều những cách khác nhau để nghiên cứu tâm lý khách hàng giúp họ đưa ra quyết định mua hàng nhanh chóng. Điển hình như:  Đưa ra những lời giới thiệu sản phẩm độc đáo, lôi cuốn và đặc biệt là nhấn mạnh vào tính năng nổi bật của sản phẩm. Tỏ ra đồng cảm với những trăn trở của khách hàng khi chưa thể đưa ra quyết định mua hàng nhanh chóng. Nhấn mạnh vào các chương trình ưu đãi, giảm giá, khuyến mãi, coupon để có thể chốt đơn nhanh chóng. Tại sao phải nắm bắt tâm lý khách hàng Như các bạn đã biết, hiểu được yếu tố tâm lý có ảnh hưởng đến quyết định hành vi của khách hàng là một thách thức vô cùng lớn đối với những nhà tiếp thị và chủ doanh nghiệp. Bởi lẽ nghiên cứu về hành vi của người tiêu dùng liên quan đến việc tìm hiểu cách thức để giúp sản phẩm trở nên thân thiện, gần gũi để khách hàng có sự trải nghiệm thực tế trước khi đưa ra quyết định mua hàng.  Nghiên cứu đã chỉ ra rằng vai trò của tâm lý học trong văn hóa tiêu dùng có thể khó dự đoán, ngay cả đối với các chuyên gia trong lĩnh vực này. Tuy nhiên với những phương pháp nghiên cứu khoa học mới đã dần làm sáng tỏ cách người tiêu dùng đưa ra quyết định, đặc biệt là trong việc đánh giá khoảng cách ý định và hành động, tức là sự khác biệt giữa những gì người tiêu dùng nói và những gì họ thực hiện.  Nắm bắt tâm lý của khách hàng để đưa ra được chiến lược kinh doanh hợp lý Ngoài ra, việc nắm bắt, phân tích tâm lý khách hàng còn giúp doanh nghiệp phát triển mối quan hệ tốt với đối tượng mục tiêu là điều cần thiết cho việc quản lý thương hiệu. Các yếu tố hữu hình của thương hiệu bao gồm bản thân sản phẩm hoặc dịch vụ, hình thức, giá cả...Các yếu tố vô hình là sự trải nghiệm và mối quan hệ của khách hàng với sản phẩm, dịch vụ của thương hiệu. Dựa trên kết quả phân tích tâm lý của khách hàng cũng như các liên cứu liên quan đến thị trường kinh doanh có thể giúp các quản lý doanh nghiệp xây dựng được chiến lược quảng cáo. Đặc điểm tâm lý khách hàng thường gặp Mục tiêu cốt lõi của nhân viên bán hàng đó là thuyết phục khách hàng mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ thành côn. Để làm được điều đó, bạn bắt buộc phải hiểu đặc điểm tâm lý khách hàng thường gặp. Cụ thể đó là: Khách hàng quan tâm đến bảo hành Đối với khách hàng, thứ mà họ quan tâm nhất đó là chính sách bảo hành, dịch vụ hậu mãi. Bởi vì người tiêu dùng nào cũng muốn sản phẩm/ dịch vụ mình sử dụng có độ bền về chất lượng, không bị hỏng hóc cũng như không bị gặp bất kỳ lỗi gì xảy ra trong quá trình sử dụng. Hầu hết khách hàng đều cho rằng, sản phẩm càng chất lượng càng tốt.  Với nhóm khách hàng này, cách nắm bắt tâm lý khách hàng hiệu quả doanh nghiệp nhất định phải nhớ đó là đánh vào thời gian bảo hành và chất lượng sản phẩm. Nhân viên khi tư vấn, chăm sóc khách hàng cần nhấn mạnh về chất lượng sản phẩm, những chính sách mà khách hàng sẽ nhận được khi mua sản phẩm hoặc khi sử dụng dịch vụ. Tâm lý khách hàng quan tâm đến bảo hành Khách hàng muốn tìm hiểu chi tiết về sản phẩm Đặc điểm tâm lý khách hàng thứ hai bạn cần biết đó là nhóm khách hàng quan tâm đến chi tiết sản phẩm. Đối với nhóm khách hàng này, cái mà họ quan tâm và muốn biết chính đó là thông tin về sản phẩm: Sản phẩm có ưu điểm gì? Tốt như thế nào? Doanh nghiệp nếu muốn bán được hàng nên tập trung vào giải đáp những vấn đề đó và phải nêu bật được ưu điểm vượt trội của sản phẩm hay dịch vụ của mình so với đối thủ cạnh tranh. Nếu doanh nghiệp đặt những câu hỏi về nhu cầu của khách hàng thay vì cung cấp những thông tin liên quan đến sản phẩm thì khách hàng sẽ rời đi và không mua hàng. Vì vậy bạn cần hết sức chú ý nhé. Khách hàng không biết mình phải làm gì Có rất nhiều khách khi mua hàng không biết mình thích gì hay mua sản phẩm như thế nào? Họ hoang mang, rơi vào trạng thái không biết mình muốn gì? Nhóm khách hàng này bị ngợp trong vô vàn sản phẩm mà doanh nghiệp cung cấp. Đối với nhóm khách hàng này, nhiệm vụ của doanh nghiệp nếu muốn chốt đơn là tư vấn tận tâm và nhiệt tình cho khách hàng. Doanh nghiệp cần phải đưa ra được những gợi ý để định hướng sản phẩm của khách hàng. Đồng thời cung cấp cho khách hàng những dịch vụ phù hợp. Để bán hàng hiệu quả với nhóm khách hàng này, nghệ thuật đó là nắm bắt 3 yếu tố: tư vấn khách hàng nhiệt tình, sản phẩm chất lượng, dịch vụ chăm sóc khách hàng hiệu quả. Để thuyết phục khách hàng doanh nghiệp cần phải tư vấn nhiệt tình Khách hàng dễ mất kiên nhẫn Khách hàng rất dễ mất kiên nhẫn nếu như bạn hỏi quá nhiều câu hỏi hoặc tư vấn quá nhiều. Nhóm khách hàng này thường có xu hướng muốn kết thúc giao dịch nhanh chóng vì thấy không hợp. Tuyệt chiêu nắm bắt tâm lý khách hàng đối với nhóm này đó là: Bạn chủ động tư vấn nhanh, tập trung vào ý chính và rút ngắn thời gian giao dịch xuống. Nếu làm được điều này, doanh nghiệp sẽ nhận được sự vui vẻ, thoải mái và tôn trọng của khách hàng nhờ tác phong làm việc chuyên nghiệp. Khách hàng chú trọng các mối quan hệ Đối với nhóm khách hàng này, điều mà họ quan tâm thực sự đó là làm sao để thiết lập mối quan hệ lâu dài, gắn bó với doanh nghiệp. Tâm lý khách hàng nhóm này là ưu tiên chọn mua của những doanh nghiệp quen và chọn mua từ người quen giới thiệu. Vì vậy, cách nắm bắt khách hàng hiệu quả đối với nhóm khách hàng này là chú trọng thiết lập mối quan hệ giữa 2 bên. Để làm được điều này, bạn cần phải giao tiếp tốt và hiểu khách hàng. Khách hàng quan tâm tới danh tiếng Đặc điểm tâm lý khách hàng này đó là họ quan tâm nhiều nhất đến danh tiếng và vị trí của thương hiệu. Với họ sản phẩm của những thương hiệu có tiếng mới là sản phẩm tốt và đáng tin cậy để sử dụng. Đối với trường hợp này, cách nắm bắt tâm lý khách hàng hiệu quả là giới thiệu, chia sẻ với họ những người từng mua hoặc sử dụng sản phẩm của doanh nghiệp, mục đích để tạo được uy tín và thuyết phục khách hàng mua hàng. Khách hàng quan tâm tới danh tiếng Cách phân tích tâm lý khách hàng Trong quá trình bán hàng, bạn sẽ gặp rất nhiều các khách hàng với tính cách và hành vi mua hàng khác nhau. Vì vậy, để bán hàng hiệu quả bạn cần phải linh hoạt. Dưới đây là cách phân tích để thấu hiểu tâm lý khách hàng cho bạn tham khảo. Xác định khách hàng mục tiêu Mỗi một sản phẩm, dịch vụ sẽ hướng đến một khách hàng mục tiêu khác nhau. Vì vậy, doanh nghiệp nếu muốn chốt đơn nhanh đầu tiên cần phải xác định được khách hàng mục tiêu của mình là gì. Để có thể xác định được khách hàng mục tiêu thành công, doanh nghiệp cần dựa vào các yếu tố bao gồm: nhân khẩu học, vị trí, tâm lý khách hàng, hành vi mua sắm, đối thủ cạnh tranh,... Khách hàng mục tiêu là chìa khoá quyết định sự thành bại của một doanh nghiệp. Việc xác định khách hàng mục tiêu không chỉ giúp doanh nghiệp hiểu tâm lý khách hàng mà còn giúp các doanh nghiệp có định hướng phát triển sản phẩm/dịch vụ đúng trọng tâm. Từ đó, tiết kiệm chi phí quảng cáo đáng kể. Xác định khách hàng mục tiêu để đánh vào nhu cầu mua hàng Nghiên cứu hành vi khách hàng Nghiên cứu hành vi khách hàng là quá trình thu thập và phân tích dữ liệu về cách khách hàng mua sắm, sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ, và tương tác với doanh nghiệp. Nghiên cứu này có thể giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về tâm lý khách hàng, từ đó đưa ra các chiến lược kinh doanh hiệu quả hơn. Để nghiên cứu hành vi khách hàng thành công doanh nghiệp cần quan tâm đến một số các yếu tố sau: nhu cầu của khách hàng, yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng, điểm mạnh/ điểm yếu của doanh nghiệp với đối thủ cạnh tranh. Phân tích tâm lý khách hàng bằng CRM CRM là một công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp hiểu tâm lý, nhu cầu của khách hàng. Phân tích tâm lý khách hàng bằng CRM là quá trình sử dụng dữ liệu từ hệ thống CRM để hiểu rõ hơn về tâm lý người dùng. Dữ liệu từ CRM có thể bao gồm thông tin về nhân khẩu học, hành vi mua sắm, tương tác với doanh nghiệp, và phản hồi của khách hàng. Bằng cách hiểu tâm lý khách hàng, doanh nghiệp có thể đưa ra các chiến lược kinh doanh hiệu quả hơn, đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng. Phân tích tâm lý khách hàng bằng CRM Nhấn mạnh lợi thế cạnh tranh Lợi thế cạnh tranh là những yếu tố giúp doanh nghiệp của bạn nổi bật so với đối thủ cạnh tranh. Những yếu tố này có thể bao gồm giá cả, chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ, dịch vụ khách hàng, vị trí, hoặc thương hiệu. Nhấn mạnh lợi thế cạnh tranh trong quá trình bán hàng là một cách hiệu quả để thuyết phục khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Khi khách hàng biết rằng doanh nghiệp của bạn cung cấp những gì mà đối thủ cạnh tranh không có, họ sẽ có nhiều khả năng lựa chọn doanh nghiệp của bạn. Hội chứng “vụt mất cơ hội” (FOMO – Fear of missing out) FOMO, hay nỗi sợ bỏ lỡ, là một cảm giác lo lắng và áp lực khi tin rằng bạn đang bỏ lỡ một cơ hội, sự kiện hoặc trải nghiệm nào đó. Trong kinh doanh, FOMO có thể ảnh hưởng đến cả khách hàng và doanh nghiệp. Doanh nghiệp có thể sử dụng FOMO để tạo cảm giác khan hiếm về sản phẩm hoặc dịch vụ, khiến khách hàng cảm thấy cần phải mua ngay trước khi hết hàng. Hội chứng vụt mất trong kinh doanh Các kỹ năng nắm bắt tâm lý khách hàng Nắm bắt tâm lý khách hàng là một kỹ năng quan trọng trong kinh doanh, giúp doanh nghiệp hiểu được nhu cầu, mong muốn, và hành vi của khách hàng. Từ đó, doanh nghiệp có thể đưa ra các sản phẩm, dịch vụ, và chiến lược marketing phù hợp, đáp ứng nhu cầu của khách hàng và đạt được mục tiêu kinh doanh. Dưới đây là một số những kỹ năng nắm bắt tâm lý khách hàng doanh nghiệp cần nhớ: Tập trung vào những gì bạn có thể làm Kỹ năng nắm bắt tâm lý khách hàng đầu tiên mà Unica muốn chia sẻ với bạn đó là tập trung vào những gì bạn có thể làm. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp cần tập trung vào việc cung cấp những giá trị và lợi ích mà khách hàng cần và mong muốn. Thay vì chỉ tập trung vào việc phân tích nhu cầu và mong muốn của khách hàng, doanh nghiệp cần đưa ra các giải pháp để đáp ứng nhu cầu và mong muốn đó. Bằng cách tập trung vào những gì mình có thể làm, doanh nghiệp có thể hiểu rõ hơn nhu cầu và mong muốn của khách hàng. Từ đó đưa ra các sản phẩm, dịch vụ, và chiến lược marketing phù hợp, đáp ứng nhu cầu của khách hàng và đạt được mục tiêu kinh doanh. Sử dụng ngôn ngữ thân mật Ngôn ngữ thân mật là ngôn ngữ sử dụng các từ ngữ, cách diễn đạt gần gũi, dễ hiểu để tạo cảm giác thoải mái cho người nghe. Ngôn ngữ thân mật có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả trong kinh doanh. Trong kinh doanh, việc sử dụng ngôn ngữ thân mật có thể giúp doanh nghiệp tạo ấn tượng tốt với khách hàng, xây dựng mối quan hệ thân thiết với khách hàng, đồng thời tăng lòng trung thành, nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng trung thành. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng ngôn ngữ thân mật trong kinh doanh cần được sử dụng một cách phù hợp. Nếu sử dụng ngôn ngữ thân mật một cách quá mức hoặc không phù hợp, có thể gây phản tác dụng và khiến khách hàng cảm thấy không thoải mái hoặc thậm chí là khó chịu. Thể hiện sự đồng cảm Một trong những kỹ năng nắm bắt tâm lý khách hàng hiệu quả đó là thể hiện sự đồng cảm với khách hàng. Trong kinh doanh, sự đồng cảm là một kỹ năng quan trọng giúp doanh nghiệp hiểu được nhu cầu và mong muốn của khách hàng, từ đó xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng và đạt được mục tiêu kinh doanh. Việc thể hiện sự đồng cảm trong kinh doanh là một nghệ thuật đòi hỏi sự khéo léo và tinh tế. Bằng cách thể hiện sự đồng cảm một cách hiệu quả, doanh nghiệp có thể xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng và đạt được mục tiêu kinh doanh. Đồng cảm với khách hàng Phản hồi nhanh chóng và luôn sẵn sàng Phản hồi nhanh chóng và luôn sẵn sàng là một yếu tố quan trọng để nắm bắt tâm lý giúp bán hàng hiệu quả. Khi khách hàng có nhu cầu hoặc thắc mắc, doanh nghiệp cần phản hồi nhanh chóng và kịp thời để thể hiện rằng doanh nghiệp đang quan tâm và tôn trọng khách hàng. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp tạo ấn tượng tốt với khách hàng, xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng, từ đó tăng được lượng khách hàng trung thành. Trở nên đáng tin cậy Trở nên đáng tin cậy với khách hàng để bán hàng là một yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp thu hút và giữ chân khách hàng. Khi khách hàng tin tưởng doanh nghiệp, họ sẽ có xu hướng mua hàng từ doanh nghiệp và trở thành khách hàng trung thành. Để trở nên đáng tin cậy doanh nghiệp cần: giữ chữ tín, cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ chất lượng cao, giải quyết các vấn đề nhanh chóng, cung cấp dịch vụ khách hàng tốt,... Bán hàng nhanh chóng, hiệu quả bằng cách đăng ký học online qua video ngay. Khóa học giúp bạn làm quen với các khái niệm và tuyệt chiêu thúc đẩy bán hàng. Tham gia khoá học, bạn sẽ biết tìm kiếm khách hàng mục tiêu, quảng cáo và chăm sóc khách hàng đúng đắn để kinh doanh đem lại lợi nhuận cao. [course_id:399,theme:course] [course_id:75,theme:course] [course_id:278,theme:course] Nghệ thuật nắm bắt tâm lý khách hàng Để nắm bắt tâm lý khách hàng thành công không hề đơn giản, bởi tâm lý người tiêu dùng luôn thay đổi, chưa kể tâm lý mỗi người lại mỗi khác. Sau đây Unica sẽ bật mí cho bạn một số nghệ thuật trong kinh doanh giúp bạn nắm bắt tâm lý khách hàng hiệu quả, cùng khám phá nhé. Cung cấp các ưu đãi đăng ký Cung cấp các gói ưu đãi, chương trình khuyến mãi là một cách hiệu quả để thu hút và giữ chân khách hàng. Khi khách hàng nhận được khuyến mãi họ sẽ cảm thấy rằng mình đang được mua hàng với giá rẻ, nếu không mua nhanh sẽ hết khuyến mãi mất. Thêm nữa, những ưu đãi cũng giúp gây ấn tượng và thu hút sự chú ý của khách hàng. Từ đó, thu hút khách hàng tiềm năng, giúp doanh nghiệp tăng doanh số bán hàng hiệu quả. Bằng cách cung cấp các gói ưu đãi hiệu quả, doanh nghiệp có thể nắm bắt tâm lý, nhu cầu khách hàng và nâng cao hiệu quả bán hàng. Nghệ thuật nắm bắt tâm lý khách hàng Đơn giản hóa quy trình mua hàng Quy trình mua hàng càng đơn giản thì khách hàng càng dễ dàng mua hàng. Bởi với một quy trình đơn giản, khách hàng sẽ không mất nhiều thời gian và công sức để mua hàng. Điều này sẽ giúp mang lại trải nghiệm tốt cho khách hàng, khách hàng hài lòng và có xu hướng mua hàng từ doanh nghiệp nhiều hơn. Một số cách giúp doanh nghiệp đơn giản hoá quy trình bán hàng đó là: Thanh toán đơn giản chỉ vài thao tác. Có hướng dẫn chi tiết về việc chọn đơn vị vận chuyển. Đơn giản hoá quy trình giúp mua hàng hiệu quả Mang lại sự hài lòng tức thì Một trong những nghệ thuật nắm bắt tâm lý khách hàng hiệu quả đó là làm hài lòng khách hàng ngay lập tức. Nói như vậy nghĩa là doanh nghiệp xem khách hàng đang cần gì, mong muốn điều gì, đang có nhu cầu giải đáp vấn đề nào,... sau đó đánh trực tiếp vào mong muốn và nhu cầu đó để khiến khách hàng hài lòng. Khi khách hàng hài lòng, họ có xu hướng chốt đơn ngay lập tức mà không suy nghĩ hay phân vân gì thêm. Như vậy, giao dịch mua hàng đã diễn ra thành công. Kết nối trải nghiệm trực tuyến và ngoại tuyến Ngày nay với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, xu hướng mua hàng online đang lên ngôi. Tuy nhiên nói như vậy không có nghĩa là mua hàng trực tiếp không tồn tại. Trên thực tế, có rất nhiều khách hàng muốn đến tận nơi mua hàng để yên tâm với chất lượng sản phẩm. Vì vậy, doanh nghiệp nếu muốn nắm bắt tâm lý khách hàng hiệu quả cần phải kết nối được trải nghiệm mua hàng trực tuyến và ngoại tuyến. Ví dụ như: Bạn cho phép khách hàng đặt hàng trực tuyến và lấy hàng tại cửa hàng. Kết nối trải nghiệm mua hàng trực tuyến và ngoại tuyến Khuyến khích khách hàng chia sẻ trải nghiệm Một trong những yếu tố mà khách hàng quan tâm hàng đầu trước khi quyết định mua hàng đó chính là xem đánh giá của người mua trước. Những đánh giá, phản hồi chân thật sẽ giúp khách hàng cảm thấy tin tưởng vào doanh nghiệp của bạn hơn. Vì vậy, hãy khuyến khích khách hàng chia sẻ trải nghiệm, để lại bình luận đánh giá nhé. Đây không phải lỗi lo lắng mà còn là yếu tố thúc đẩy hành vi mua hàng. Tuy nhiên, để có được những đánh giá chân thực trước tiên bạn phải đảm bảo doanh nghiệp mình cung cấp dịch vụ chất lượng và sản phẩm tốt nhé. Bởi nếu như khách hàng đầu đánh giá không tốt thì chắc chắn sẽ ảnh hưởng tới khách hàng sau. Tạo tình huống “khan hiếm nhân tạo” Tạo tình huống “khan hiếm nhân tạo” để bán hàng hiệu quả là một chiến lược marketing được sử dụng phổ biến. Khi khách hàng cảm thấy rằng một sản phẩm hoặc dịch vụ đang khan hiếm, họ sẽ có xu hướng muốn sở hữu nó hơn. Điều này có thể giúp doanh nghiệp tăng doanh số bán hàng. Có nhiều cách để tạo tình huống “khan hiếm nhân tạo” như: Giới hạn số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ có sẵn, sử dụng ngôn ngữ bán hàng như “số lượng có hạn”, “gần hết hàng”, hoặc “chỉ còn vài chiếc”,...   Tạo tình huống "khan hiếm nhân tạo" để đánh vào tâm lý khách hàng Các kiểu khách hàng thường gặp và cách giải quyết Trong quá trình kinh doanh, doanh nghiệp phải đối mặt với rất nhiều kiểu khách hàng khác nhau. Dưới đây là một số kiểu khách hàng thường gặp nhất và cách giải quyết hiệu quả đối với từng kiểu khách hàng tương ứng cho bạn tham khảo. Khách hàng thích mặc cả Đây là kiểu khách hàng có tâm lý nhạy cảm với giá cả, họ hiểu khá chi tiết về giá cả của các loại sản phẩm nên thường hay có xu hướng so sánh, sau đó mặc cả. Đối với kiểu khách hàng này, để thuyết phục họ mua hàng doanh nghiệp nên cho họ thấy được sự công bằng của doanh nghiệp đối với tất cả khách hàng. Đồng thời cho họ thấy được những quyền lợi hết sức hấp dẫn mà họ nhận được khi mua hàng hay sử dụng dịch vụ tại doanh nghiệp bạn. Khách hàng thích mặc cả doanh nghiệp cần phải thật kiên nhẫn Khách hàng thông minh Đặc điểm của kiểu khách hàng này đó là họ rất thông minh, họ đã có những kiến thức nhất định về sản phẩm hay dịch vụ mà họ dự định mua. Vì vậy họ sẽ luôn tự tin, thậm chí có phần tự tin thái quá. Tâm lý khách hàng kiểu này là luôn nghi ngờ về những gì mà doanh nghiệp cung cấp. Để giải quyết đối với những khách hàng này bạn cần phải thật nhẫn nại và kiên nhẫn, ưu tiên sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành để thuyết phục họ. Khách hàng khoe khoang Đặc điểm của kiểu khách hàng này là họ thích khoe khoang mọi thứ, luôn cho rằng mình biết nhiều và đã hiểu rõ về sản phẩm, không cần doanh nghiệp phải tư vấn gì thêm. Đối với trường hợp này, để giải quyết bạn hãy dành lời khen ngợi cho họ. Doanh nghiệp nếu chạm được vào lòng kiêu hãnh của họ bằng cách đưa ra những lời khen ngợi với thái độ tích cực thì chắc chắn sẽ chốt được đơn nhanh chóng. Khách hàng hách dịch Đây là nhóm khách hàng rất khó ưa và luôn gây ra sự bực bội cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, để kinh doanh thành công, mặc dù đang bực bội bạn cũng không nên bày tỏ thái độ với khách hàng. Đối với kiểu khách hách dịch, khó tính thì bạn phải nhẹ nhàng, kiên nhẫn, bình tĩnh xử lý một cách chuyên nghiệp. Như vậy mới có thể bán hàng thành công nhanh chóng. Nhóm khách hàng hách dịch Khách hàng lịch sự Nếu như làm việc với nhóm khách hàng này, bạn sẽ thấy tương đối dễ chịu và thoải mái. Tuy nhiên điều đó không có nghĩa là cứ làm việc với nhóm khách hàng này là bạn sẽ chốt đơn thành công. Trong trường hợp này, để thuyết phục khách mua nhà kinh doanh cần phô ra được thái độ chân thành, nhiệt tình để xây dựng lòng tin với khách hàng. Khách hàng luôn đồng tình Trong kinh doanh, nhóm khách hàng luôn đồng tình là nhóm khách hàng khó nhằn nhất. Bởi tâm lý khách hàng nhóm này là luôn đồng tình dù doanh nghiệp có đưa ra lời khuyên đúng hay sai. Đặc điểm nhóm khách hàng này là không chịu đưa ra chính kiến của mình nên rất khó nắm bắt tâm lý. Khi gặp nhóm khách hàng luôn đồng tình, nhà kinh doanh cần đặt ra những câu hỏi để hỏi ngược lại khách hàng. Mục đích để thu thập xem họ muốn gì và đang cần gì ở sản phẩm mà họ đang có ý định sử dụng. Kết luận Thông qua nội dung chia sẻ trong bài viết, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ về tâm lý khách hàng và tầm quan trọng của việc thấu hiểu tâm lý khách hàng trong kinh doanh. Nắm bắt tâm lý khách hàng không chỉ là chìa khóa giúp các nhà kinh doanh hiểu rõ về nhu cầu thực sự của khách hàng mà còn giúp nhà kinh doanh được những chính sách đối phó nhất định với các kiểu khách hàng khác nhau. Để biết thêm những kiến thức kinh doanh khác, bạn hãy tham gia khóa học kinh doanh với giảng viên trên Unica nhé.
16/10/2020
8303 Lượt xem
Chi phí Marketing là gì? Điểm danh các loại chi phí Marketing thường gặp
Chi phí Marketing là gì? Điểm danh các loại chi phí Marketing thường gặp Nếu như bạn làm việc trong lĩnh vực marketing, chắc chắn bạn sẽ biết một điều rằng hoạt động nào trong ngành này cũng cần phải tốn chi phí. Chi phí marketing bao gồm những yếu tố nào? Nên chi bao nhiêu tiền ngân sách cho hoạt động marketing? là vấn đề đang được rất nhiều người quan tâm. Thấu hiểu điều đó, trong bài viết sau Unica sẽ giải đáp chi tiết tất tần tật mọi thắc mắc cho bạn. Cùng khám phá để hiểu rõ hơn thông tin xoay quanh vấn đề này nhé. 1. Chi phí marketing là gì? Bảng chi phí marketing cơ bản Như những kiến thức đã được học tại các khoá học marketing thì chi phí marketing được hiểu là tất cả các khoản chi cho mọi hoạt động marketing, từ việc in ấn sản phẩm để quảng cáo, các công việc quảng cáo, chạy ads, chi tiền lương thưởng, hoa hồng, các hoạt động chi phí phát sinh,... Tóm lại là các hoạt động liên quan đến marketing, tiếp thị quảng bá sản phẩm đều được tính là chi phí truyền thông. Các chi phí này là cần thiết để triển khai hoạt động chiến dịch quảng cáo sản phẩm, thương hiệu, tuy nhiên các chi phí khác như chi phí lãi - lỗ theo thời gian thì được tính là chi phí hoạt động, còn các chi phí như văn phòng phẩm, máy tính công ty, bảo hiểm, vật tư của công ty là những chi phí cần thiết để đảm bảo doanh nghiệp vẫn hoạt động tốt. 2. Điểm danh các loại chi phí marketing thường gặp nhất Chi phí marketing gồm những gì? Đây là câu hỏi được nhiều người đưa ra khi bắt đầu muốn thực hiện một chiến dịch marketing. Câu trả lời sẽ có trong nội dung dưới đây: 2.1. Chi phí bán hàng cá nhân Chi phí bán hàng cá nhân tức là khi một nhân viên của doanh nghiệp thực hiện công việc bán hàng trực tiếp cho khách hàng. Thông thường công việc này các chủ doanh nghiệp có thể tự giải quyết, tuy nhiên theo thời gian khi doanh nghiệp lớn mạnh hơn cong việc này được xử lý bởi các chuyên gia có kinh nghiệm đi tìm khách hàng cho doanh nghiệp tự lên kế hoạch tiếp cận và duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Công việc này thấy rõ nhất ở vị trí Sale Admin và Account Manager.  Ngân sách chi cho chi phí bán hàng cá nhân cần phải quan tâm: chi phí tuyển dụng ban đầu, chi phí đào tạo nhân viên, ngân sách lương thưởng, % hoa hồng,... Ngoài ra còn cả các chi phí nhỏ khác như chi phí in tài liệu, những chi phí quảng cáo sản phẩm, chi phí tiếp thị, lên kịch bản bán hàng để đưa xuống nhân viên của mình.  2.2. Chi phí phát triển và duy trì website, Digital Chi phí phát triển và duy trì website, Digital Các sản phẩm thuộc tài sản của doanh nghiệp như website, blog doanh nghiệp, các kênh social media,... đều có tác dụng "lôi kéo" và giữ chân khách hàng với doanh nghiệp. Thường đây là chiến lược được đánh giá là chi phí rẻ nhưng tác dụng tốt, sức lôi kéo khách hàng tiềm năng lớn.  Khi xây dựng website bạn sẽ phải trả tiền ban đầu để thiết kế, sau đó là chi phí duy trì và "bảo dưỡng" website của bạn tối ưu và hiệu quả hơn. Các hoạt động xây dựng và duy trì, phát triển các kênh Digital sẽ có các chi phí như những chi phí quảng cáo online, chi phí ngân sách phát triển, chi phí lương bổng cho nhân viên, chi phí thiết kế chiến dịch,... tùy thuộc vào ngân sách của doanh nghiệp mà chi cho các hoạt động này nhiều hay ít. Ngoài ra doanh nghiệp còn có thể thuê các Freelancer.  Đăng ký khoá học Marketing online ngay để nhận ưu đãi vô cùng hấp dẫn. Khóa học sẽ giúp bạn hiểu rõ các khái niệm từ cơ bản đến nâng cao trong Marketing, tầm quan trọng và lý do tại sao phải lập kế hoạch Marketing, biết cách xác định lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp so với các đối thủ,... Đăng ký ngay để nhận ưu đãi hấp dẫn: [course_id:803,theme:course] [course_id:402,theme:course] [course_id:1227,theme:course] 2.3. Chi phí chi trả cho Agency, bên quảng cáo thứ ba Hình thức thuê các công ty quảng cáo, Agency để thực hiện các chiến dịch marketing cho doanh nghiệp không hề mới, thông thường các doanh nghiệp nhỏ, hoạt động marketing chưa lớn mạnh sẽ sử dụng hình thức này. Bạn sẽ cần phải tính chi phí dựa trên thời gian dành cho thời gian chiến dịch triển khai hoặc khoản hoa hồng dựa trên chi phí quảng cáo hàng năm. Hoặc nếu doanh nghiệp không đủ ngân sách thì có thể quản lý các chiến dịch nội bộ trong doanh nghiệp của mình. Bạn có thể dồn ngân sách vào các hoạt động như quảng cáo, vận chuyển, đầu tư website, các kênh truyền thông như TV, radio, quảng cáo ngoài trời, quảng cáo theo phương pháp DIY... hoặc đầu tư vào yếu tố sáng tạo - đầu tư vào nhà thiết kế, các copywriter,...  Chi phí marketing trả cho bên thứ ba 2.4. Chi phí cho hoạt động quan hệ công chúng (PR) Chi phí marketing bao gồm rất nhiều khoản khác nhau, tiêu biểu trong số đó không thể không nhắc tới chi phí cho hoạt động quan hệ công chúng (PR). Khoản chi phí này bao gồm: chi phí tài trợ cho các sự kiện liên quan đến lĩnh vực của bạn, chi phí để tổ chức các hoạt động PR,... Chi phí marketing cho hoạt động quan hệ công chúng (PR) có thể dao động rất lớn, tùy thuộc vào nhiều yếu tố và mỗi doanh nghiệp/ tổ chức mỗi khác. 2.5. Hoạt động chiến dịch marketing trực tiếp Marketing trực tiếp là toàn bộ các công việc tiếp thị, quảng bá sản phẩm thương hiệu theo hình thức trực tiếp tới khách hàng như tư vấn bán hàng tại chỗ, sử dụng các sản phẩm in ấn, thư tay, bưu thiếp, quảng cáo catalog, các chương trình giảm giá, ưu đãi tại cửa hàng,... Nếu bạn nhận được một tờ rơi thông báo về bất động sản sắp được bán thời gian tới, thì điều đó có nghĩa bạn đã tiếp xúc với hình thức chiến dịch trực tiếp rồi.  Tuy nhiên nếu không chú ý thì rất có thể chi phí bạn bỏ ra cho hoạt động chiến dịch marketing trực tiếp sẽ cao nhiều lần so với các hình thức khác, đồng thời bạn cũng cần phải lưu ý tới danh sách khách hàng chất lượng thật sự. Các khoản chi lúc này sẽ có thể là chi phí để in ấn sản phẩm truyền thông, in ấn tờ rơi, chi phí trả cho nhà thiết kế, chi phí cho writer nội dung, chi phí mua data khách hàng,...  2.6. Lương và thưởng Không chỉ là lương thưởng cứng cho nhân viên của doanh nghiệp, trong nhiều trường hợp bạn sẽ còn phải thuê thêm cả các chuyên gia, các freelancer làm việc tự do để phục vụ tốt cho hoạt động marketing của doanh nghiệp. Chưa kể các doanh nghiệp lớn còn có một đội ngũ nhân viên lớn và chuyên nghiệp chuyên về các mảng marketing, telesales, chạy ads, content, designer, developer,...  2.7. Chi phí nghiên cứu, tìm kiếm, khảo sát khách hàng Bên cạnh những khoản chi phí trên, các doanh nghiệp cũng có thể tính đến các phí nghiên cứu thị trường. Khoản tiền đầu tư để thực hiện khá đắt nhưng lại mang về lương dữ liệu rất xứng đáng giúp bạn biết được nhu cầu và sở thích của khách hàng mục tiêu như thế nào.  Hoạt động chiến dịch marketing trực tiếp 2.8. Chiến dịch trực tiếp in ấn và gửi thư Nếu bạn cho rằng ngày nay dịch vụ in ấn không còn mang lại hiệu quả nhưng một nghiên cứu cho thấy người tiêu dùng thường thích thư hơn các phương tiện quảng cáo truyền thông. Các chiến dịch trực tiếp được thự hiện một cách có chiến lược và có thể mang lại hiệu quả về chi phí để tăng doanh thu cho doanh nghiệp của bạn.  Thư trực tiếp bao gồm như tờ rơi, bưu thiếp, thư bán hàng, phiếu giảm giá, ưu đãi đặc biệt... Nếu bạn đã từng nhận được một ứng dụng thẻ tín dụng đã được phê duyệt trước hoặc một tờ rơi từ một nhà môi giới bất động sản thông báo cho bạn về giá trị thị trường hiện tại của nhà bạn, đó là một chiến dịch thư trực tiếp. Khi lên ngân sách cho mục này bạn cần chú ý và cẩn thận bởi nếu không bạn sẽ phải trả chi phí nhiều hơn khi thực hiện chiến dịch này. Bạn sẽ phải mua thông tin để có được danh sách gửi thư trừ khi bạn đã có dữ liệu mục tiêu của mình. 2.9. Danh sách về các chi phí khác Một số chi phí marketing khác bạn có thể gặp như:  - Phát triển thương hiệu - Danh thiếp - Dịch vụ tư vấn Marketing - Phát triển các chương trình giảm giá - Quà tặng và mẫu thử cho khách hàng - Tài trợ - Quan hệ công chúng - Tham dự sự kiện - Các công cụ Marketing Automation - Phân tích Chi phí marketing cho chương trình giảm giá 3. Cách tính chi phí marketing hiệu quả Để tính được một cách cụ thể và chi tiết chi phí marketing không hề đơn giản, bởi nó phải dựa vào rất nhiều yếu tố khác nhau. Trong bài viết sau Unica sẽ giới thiệu cho bạn 4 phương pháp giúp tính chi phí marketing hiệu quả và chính xác nhất, bạn hãy tham khảo nhé. 3.1. Dựa vào doanh số để xác định chi phí marketing Cách phổ biến và đơn giản nhất để xác định chi phí marketing đó là dựa vào doanh số, doanh thu hàng tháng/ quý/ năm. Công thức tính này như sau: Chi phí marketing = doanh số X % chi cho các hoạt động marketing. Để hiểu rõ hơn cách tính này bạn có thể tham khảo ví dụ sau: Doanh thu hàng năm của công ty bạn đạt 50 tỷ, chi phí cho hoạt động marketing là 5%. Như vậy tính được chi phí marketing đã chi khoảng 2,5 tỷ đồng. Chi phí marketing được xem là hiệu quả nếu như nó không vượt quá 10% doanh số. Việc tính được chi phí marketing sẽ giúp cho doanh nghiệp biết được chi phí mình bỏ ra cho hoạt động này có phải là con số tối ưu và hiệu quả hay không. Từ đó, đưa ra được những chiến lược phù hợp nhất cho các dự án sau này. Lưu ý: Trong một số trường hợp, có thể con số chi tiêu cho hoạt động marketing vượt quá chỉ tiêu. Tuy nhiên doanh số thu về lại tỷ lệ thuận và tăng lên thì đây vẫn được xem là hiệu quả trong kinh doanh. 3.2. Tính chi phí marketing dựa theo kỳ vọng công ty Bên cạnh cách tính chi phí marketing dựa theo doanh số cụ thể thì bạn cũng có thể tính chi phí dựa theo kỳ vọng của công ty. Trước khi bắt đầu hoạt động kinh doanh, bất kỳ công ty nào cũng đều đặt ra cho mình những mục tiêu nhất định theo quý/ năm. Từ đó, phân bổ chi phí cho các hoạt động, bao gồm cả hoạt động marketing một cách hợp lý nhất. Hầu hết các công ty đều có mục tiêu chung là tăng trưởng doanh thu, mở rộng thị phần, quy mô kinh doanh, đẩy mạnh hoạt động kinh doanh,... Doanh nghiệp càng xác định được rõ mục tiêu và kỳ vọng thì càng dễ hạch toán chi phí cho các hoạt động marketing. Lưu ý: Mục tiêu và kỳ vọng cần phải thực tế, bởi khi mục tiêu và kỳ vọng càng cao thì chắc chắn cũng sẽ kéo theo chi phí tăng.  Cách tính chi phí marketing hiệu quả 3.3. Xác định chi phí Marketing theo tỷ lệ nhất định Ngoài 2 cách tính chi phí marketing như bên trên đã chia sẻ thì bạn cũng có thể tính chi phí dựa theo những tỷ lệ nhất định. Tỷ lệ này sẽ được ban lãnh đạo công ty và trưởng bộ phận marketing thoả thuận rồi đưa ra quyết định dựa trên những nguồn lực có sẵn. Chi phí marketing theo tỷ lệ sẽ không phụ thuộc vào doanh thu hay bất cứ yếu tố nào mà nó phụ thuộc vào khả năng chi trả của mỗi doanh nghiệp. Hiện nay, cách tính chi phí marketing này đang được nhiều doanh nghiệp áp dụng. Mặc dù nó mang lại hiệu quả cao nhưng nó vẫn tồn tại hạn chế đó là: Nếu như người quản lý không nắm hết được về dự án, không tính được tính khả thi của dự án cũng nhhư không ước tính được các khoản chi phí cần thiết thì sẽ rất khó xác định được tỷ lệ chi phí marketing phù hợp là bao nhiêu để mang lại về hiệu quả cho dự án. 3.4. Xác định dựa vào chi phí tiếp thị của đối thủ cạnh tranh Cách tính chi phí marketing cuối cùng mà chúng tôi muốn chia sẻ với bạn đó chính là dựa vào chi phí tiếp thị của đối thủ cạnh tranh. Doanh nghiệp nếu như áp dụng phương pháp tính này, có thể tận dụng và học hỏi sự thành công từ việc phân bổ chi phí marketing của các đối thủ cạnh tranh hay những người đi trước. Sau đó, đề ra những chiến lược hợp lý cho doanh nghiệp của mình. Phương pháp này có thể giúp bạn tính toán được chi phí marketing nhưng nhược điểm là nó mang tính bị động hơn so với những phương pháp trên. Vì vậy, doanh nghiệp cần phải nghiên cứu và phân tích thật kỹ thì mới có thể đưa ra được những phương án hợp lý. Bên cạnh đó, cần xem xét sự tương đồng giữa mô hình kinh doanh của mình và đối thủ cạnh tranh để xem có phù hợp với nhau hay không. Nếu như không phù hợp, bạn cũng không nên dựa vào chi phí tiếp thị của đối thủ cạnh tranh để áp dụng cho mình. 4. Giải pháp tiết kiệm chi phí Marketing cho doanh nghiệp vừa và nhỏ Để tránh bị lãng phí chi phí marketing cho những khoản không cần thiết cũng như để tránh phát sinh thêm chi phí cho hoạt động quảng cáo của mình thì bạn hãy tham khảo nội dung bài viết dưới đây ngay nhé. Dưới đây là một số giải pháp tiết kiệm chi phí marketing hiệu quả nhất cho bạn tham khảo: 4.1. Target đúng đối tượng Marketing Trước khi triển khai kế hoạch marketing của mình, bạn nhất định phải nghiên cứu khách hàng mục tiêu, như vậy mới có thể xác định được đúng target đối tượng marketing. Việc xác định đúng đối tượng mục tiêu đóng vai trò rất quan trọng, bởi nó quyết định trực tiếp đến việc hoạt động marketing có đi đúng hướng hay không. Đối với những doanh nghiệp vừa và nhỏ có ít chi phí, chỉ dành ra một khoản nhỏ cho hoạt động marketing thì việc xác định đúng đối tượng mục tiêu lại càng quan trọng. Thay vì tập trung tìm kiếm thật nhiều những khách hàng mới, không biết có tiềm năng hay không thì bạn nên thực hiện các chương trình marketing nhắm đến đúng đối tượng mục tiêu có khả năng mua hàng. Điều này trước tiên sẽ giúp doanh nghiệp của bạn tiết kiệm được một khoản chi phí không hề nhỏ đó. Giải pháp tiết kiệm chi phí Marketing cho doanh nghiệp 4.2. Đầu tư chi phí cho Digital Marketing Sau khi đã xác định được đối tượng khách hàng mục tiêu, tiếp theo bạn cần đầu tư chi phí marketing đúng hướng. Hiện nay, tiếp thị kỹ thuật số đang là xu hướng marketing, những năm gần đây nó lên ngôi, trở thành chiến lược marketing tiết kiệm chi phí nhưng vẫn mang lại hiệu quả cực kỳ cao. Đầu tư chi phí cho Digital Marketing đặc biệt phù hợp với những doanh nghiệp B2B. Theo các khảo sát CMO của Deloitte cho biết: Trong tương lai, chi phí mà các doanh nghiệp đầu tư vào các kênh tiếp thị kỹ thuật số sẽ ngày càng tăng. Vì vậy, bạn đừng quên đầu tư chi phí cho Digital marketing nếu muốn có một chiến lược kinh doanh tiết kiệm chi phí mà vẫn mang lại hiệu quả cao nhé. 4.3. Tối ưu hoá SEO (Search Engine Optimization) Bên cạnh Digital Marketing thì SEO cũng là một giải pháp tiết kiệm chi phí marketing cho doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ. Ưu điểm của SEO đó là tiết kiệm chi phí, có tính bền vững và lâu dài. SEO được xem là giải pháp tối ưu nhất để doanh nghiệp tăng khả năng tiếp cận khách hàng và xây dựng độ uy tín cho website một cách tự nhiên nhất. Với khoản chi phí bỏ ra thấp nhưng SEO mang lại lợi ích dài hạn, thậm chí bạn còn có thể xây dựng được tệp khách hàng rất tiềm năng và trung thành cho doanh nghiệp của mình. 4.4. Chú trọng vào Content Marketing chất lượng Dù là lựa chọn chiến lược SEO hay Digital Marketing thì bạn cũng phải đặc biệt chú trọng vào việc tạo nội dung chất lượng. Content chất lượng sẽ đem lại giá trị cho người đọc. Đặc biệt, nó còn đem lại lợi ích lâu dài mà doanh nghiệp không phải bỏ ra quá nhiều tiền cho chi phí marketing. Thông qua những nội dung hữu ích mà doanh nghiệp chia sẻ, người dùng sẽ giải đáp được những vấn đề họ đang băn khoăn, từ đó đánh giá cao chiến lược SEO hay Digital Marketing của bạn. Càng ngày người dùng càng tinh ý và khó tính hơn, họ thường chỉ thực sự bị thuyết phục trước những nội dung chất lượng, cung cấp đầy đủ thông tin họ cần về sản phẩm/ dịch vụ thay vì những nội dung quảng cáo quá nhiều. Vì vậy, việc chú trọng vào nội dung chất lượng đóng vai trò vô cùng quan trọng, nó giúp thu hút lượng lớn khách hàng và chuyển khách hàng thành doanh thu cho doanh nghiệp của bạn. Tập trung xây dựng Content Marketing chất lượng 4.5. Tận dụng các công cụ Marketing miễn phí Để tiết kiệm chi phí marketing một cách hiệu quả nhất mà vẫn mang lại hiệu quả cao, bạn tuyệt đối không được bỏ qua các công cụ marketing miễn phí, hãy tận dụng các công cụ này để tiết kiệm chi phí marketing nhất nhé. Mặc dù không cho ra kết quả chi tiết và cụ thể như với các công cụ trả phí nhưng nó vẫn có thể mang lại rất nhiều những lợi ích cho doanh nghiệp của bạn. Sử dụng các công cụ marketing miễn phí bạn có thể tiết kiệm phần nào chi phí marketing. Một số hoạt động mà doanh nghiệp có thể ứng dụng cho các công cụ marketing miễn phí đó là: cập nhật xu hướng, thiết kế hình ảnh,... 4.6. Duy trì mối quan hệ với khách hàng, kết hợp với bên thứ ba (KOLs) Duy trì mối quan hệ với khách hàng cũ cũng được đánh giá là một trong những cách hiệu quả để tiết kiệm chi phí marketing. Bởi nếu như giữ được mối quan hệ tốt với khách hàng cũ, doanh nghiệp sẽ có được một lượng khách hàng ổn định và trung thành. Điều này được các doanh nghiệp B2B đặc biệt quan tâm và chú trọng vì lượng khách của doanh nghiệp B2B là không quá lớn. Thực tế, để duy trì tốt mối quan hệ với khách hàng, doanh nghiệp vẫn phải chi tiền chi các hoạt động marketing nhằm đầu tư để tăng thêm tình cảm với khách hàng. Điều này cũng có thể khiến doanh nghiệp tốn kém một khoản chi phí mà chưa chắc nhận lại được hiệu quả như mong đợi. Vì vậy, cách giải quyết nhanh chóng và hiệu quả nhất lúc này đó là doanh nghiệp nên đầu tư đẩy mạnh vào việc cải tiến dịch vụ sao cho mang lại trải nghiệm dịch vụ tốt nhất cho khách hàng. Như vậy, doanh nghiệp mới duy trì được mối quan hệ tốt với khách hàng mà không cần phải đầu tư chi phí nhiều. Ngoài việc duy trì tốt mối quan hệ với khách hàng, doanh nghiệp cũng nên kết hợp với bên thứ ba, cụ thể là hợp tác với các KOLs - người có sức ảnh hưởng lớn trong xã hội. Như vậy, doanh nghiệp bạn có thể tận dụng được tầm ảnh hưởng của họ để quảng cáo cho dịch vụ, sản phẩm của mình mà không cần tốn quá nhiều chi phí marketing. 4.7. Xây dựng nhận diện thương hiệu (Brand Identity) Nhắc đến những giải pháp tiết kiệm chi phí marketing hiệu quả, không thể không nhắc đến chiến lược xây dựng nhận diện thương hiệu. So với các chiến lược tiếp thị khác, phương pháp xây dựng nhận diện thương hiệu giúp tiết kiệm chi phí marketing đáng kể. Xây dựng nhận diện thương hiệu ở đây tức là doanh nghiệp bạn tập trung vào thiết kế logo, icon, typo, màu sắc, hình ảnh,... của thương hiệu. Mục đích làm sao để thương hiệu gây được dấu ấn và ấn tượng trong tâm trí khách hàng, phân biệt được rõ với các thương hiệu khác. Sự rõ ràng, nhất quán trong thương hiệu sẽ giúp doanh nghiệp của bạn nâng cao được vị trí, ghi dấu tốt với khách hàng của mình. Xây dựng nhận diện thương hiệu (Brand Identity) 4.8. Tập trung vào quản lý thông tin khách hàng (CRM) Như bên trên đã chia sẻ, một trong những cách cực hiệu quả để marketing hiệu quả mà vẫn tối ưu chi phí đó chính là xây dựng mối quan hệ với khách hàng. Và để xây dựng được mối quan hệ này, việc quản lý thông tin khách hàng đóng vai trò vô cùng quan trọng. Nếu muốn ngân sách chi cho tiếp thị sản phẩm thấp thì bạn bắt buộc phải tập trung vào quản lý thông tin khách hàng. Đây được đánh giá là phương pháp tiết kiệm chi phí marketing rất hiệu quả. CRM là phần mềm quản lý thông tin khách hàng tốt nhất hiện nay mà bạn có thể lựa chọn. Sử dụng phần mềm, bạn có thể lưu trữ được toàn bộ dữ liệu khách hàng, sau đó lọc và lưu trữ khách hàng thành từng nhóm. Điều này rất thuận tiện cho bộ phận lấy dữ liệu trong trường hợp cần thiết. 4.9. Theo dõi các khoản chi phí và điều chỉnh phù hợp Trong suốt quá trình thực hiện các chiến dịch marketing bạn cần phải luôn đánh giá và điều chỉnh các khoản chi phí sao cho phù hợp nhất. Trước khi triển khai các chiến dịch mới, hãy xem xét và đánh giá chi phí các khoản đã chi cho chiến địch cũ để xem cái nào cần thay đổi. Việc theo dõi và đánh giá chi tiết này sẽ giúp bạn loại bỏ đi được những khoản chi phí thừa gây tốn kém ngân sách, đồng thời điều chỉnh chi phí maketing phù hợp và chính xác hơn. 5. Kết luận Trên đây là tổng hợp các khoản chi phí marketing bạn sẽ thường gặp nhất trong quá trình làm việc và cách tiết kiệm các khoản chi phí sao cho phù hợp nhất. Hy vọng bạn đã có được những cái nhìn cụ thể về chi phí ngân sách cần chi trả và có được những định hướng cụ thể trong tương lai với marketing.  Xin cảm ơn và chúc bạn thành công!
16/10/2020
7875 Lượt xem
Social Marketing là gì? Kiến thức từ A - Z về Social Marketing
Social Marketing là gì? Kiến thức từ A - Z về Social Marketing Hiện nay trong kinh doanh có rất nhiều hình thức Digital Marketing hiệu quả, giúp cho doanh nghiệp của bạn nhanh chóng tiếp cận được khách hàng tiềm năng. Tiêu biểu trong số đó chính là Social Marketing. Công nghệ phát triển mạnh mẽ, đa phần khách hàng của bạn đều sử dụng các phương tiện truyền thông xã hội, vì thế nếu bạn muốn tương tác được với khách hàng thì tuyệt đối không được mù công nghệ. Bạn nhất định phải nắm bắt được tất cả kiến thức về Social  Media. Vậy Social Marketing là gì? Có phải nó thúc đẩy việc bán hàng của doanh nghiệp và hỗ trợ tìm kiếm nguồn hàng tiềm năng không? Tất cả thắc mắc này sẽ được Unica giải đáp trong nội dung bài viết dưới đây. 1. Social Marketing là gì? Social Marketing là việc sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội để kết nối với khán giả nhằm xây dựng thương hiệu, tăng doanh số bán hàng và thúc đẩy lưu lượng truy cập trang web. Điều này liên quan đến việc xuất bản nội dung tuyệt vời trên hồ sơ mạng xã hội của bạn, lắng nghe và thu hút những người theo dõi của bạn, phân tích kết quả của bạn và chạy quảng cáo trên mạng xã hội. Social Marketing là một nền tảng tiếp thị truyền thông xã hội Các nền tảng truyền thông xã hội chính (hiện tại) là Facebook, Instagram, Twitter, LinkedIn, Pinterest, YouTube và Snapchat. Ngoài ra còn có một loạt các công cụ quản lý truyền thông xã hội giúp các doanh nghiệp khai thác tối đa các nền tảng truyền thông xã hội được liệt kê ở trên.  Ngày nay, các doanh nghiệp sử dụng mạng xã hội theo vô số cách khác nhau.  2. Khái niệm liên quan đến Social Marketing - Social Media Marketing: Là các nền tảng truyền thông xã hội như: Linkedin, Facebook, Twitter, Youtube. Những nhóm này được xây dựng bởi người dùng với mục đích giao lưu, kết nối trên cộng đồng trực tuyến. Các kênh này có thể được sử dụng để tạo ra tính công khai cho các chiến dịch Social Marketing, thế nhưng đó không phải là mục đích chính. Để tạo ấn tượng với người xem bạn cần sử dụng đến các Hashtag nhằm nhấn mạnh thông điệp mà bạn đang muốn truyền tải. - Green Marketing: Được sử dụng bởi một doanh nghiệp để chứng minh trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp đó. Một công ty hoàn toàn có thể tham gia vào quá trình quảng bá cho chiến dịch Social Marketing nhằm mục đích quảng bá thương hiệu nhằm phục vụ cho công việc kinh doanh của mình.  - Commercial Marketing: Hay còn được gọi là tiếp thị thương mại. Thông qua các chương trình tiếp thị, doanh nghiệp có thể tiếp cận và bán trực tiếp sản phẩm của mình cho người tiêu dùng.  Chinh phục Facebook Marketing từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học sẽ giúp bạn hiểu được tầm quan trọng của Facebook Marketing, cũng như quy trình triển khai một chiến dịch Facebook Marketing, cách test các chiến dịch quảng cáo, cách chạy quảng cáo Facebook và tối ưu quảng cáo đem lại hiệu quả cao, cách thực hiện chiến dịch Facebook Remarketing,... Đăng ký ngay để nhận ưu đãi hấp dẫn: [course_id:34,theme:course] [course_id:2160,theme:course] [course_id:1276,theme:course] 3. Các loại hình Social Marketing thường gặp Trong khái niệm Social Marketing là gì sẽ lại bao gồm rất nhiều các loại hình Social Marketing khác. Cụ thể Social Marketing được phân chia ra thành các loại chính sau: 3.1. Social Networks Social Networks có khả năng kết nối và chia sẻ thông tin vô cùng nhanh chóng. Các kênh Social Networks bao gồm: Facebook, Myspace, Twitter, Instagram. Đây là một trong những hình thức của Digital Marketing dựa trên sự phát triển của các Website, mạng xã hội. 3.2. Social News Social News là hình thức Marketing Online trên các trang tin tức xã hội và giải trí thông qua các lượng Comment, lượng View, đọc bài, lượng Vote. Các ứng dụng trên nền tảng Social News bao gồm: Digg, Sphinn, Newsvine.  3.3. Social Bookmarking Sites Các loại hình Social Marketing thường gặp Social Bookmarking Sites là trang web cho phép người dùng có thể quản lý dữ liệu, sắp xếp và lưu trữ thông tin. Đây cũng là một trong những hình thức Marketing Online được doanh nghiệp sử dụng nhằm mục đích tiếp cận khách hàng, đồng thời là nơi chia sẻ, hợp tác và quảng bá thông tin. 3.4. Social Blog Comments and Forums Hiện nay, Blog và Forums được hàng triệu người sử dụng và tương tác mỗi ngày. Đây chính là lý do tại sao nó lại trở nên quan trọng với hình thức Social Media Marketing. Chúng có thể được sử dụng để cải thiện thứ hạng, thu hút người đọc và tạo ra mạng lưới rộng lớn nhằm kết nối mọi người. 3.5. Social Microblogging Hiểu theo cách đơn giản nhất, Microblogging là phương tiện truyền thông tồn tại dưới hình thức Blog. So với Website thông thường thì Microblogging có kích thức thực tế nhỏ hơn. Thông qua Microblogging, người dùng có thể trao đổi những hình ảnh cá nhân, video liên kết. Những thông tin này sẽ xuất hiện trên tường của những người đăng ký. 3.6. Social Media Sharing Social Media Sharing là những Website chuyên chia sẻ những thông tin dạng Video, hình ảnh. Các Website này có tính năng khác như tạo lập hồ sơ và đóng góp ý kiến về các nội dung được chia sẻ.  4. Lợi ích của Social Marketing đối với doanh nghiệp Social Marketing mang lại những lợi ích vô cùng tuyệt vời đối với doanh nghiệp. Cụ thể: - Chia sẻ thông tin không giới hạn với kết nối người dùng trên các nền tảng mạng xã hội. - Cung cấp thông tin sản phẩm, dịch vụ đến người dùng một cách nhanh chóng, hiệu quả. - Là hình thức kết nối giữa các doanh nghiệp với nhau. - Thông qua nền tảng mạng xã hội, doanh nghiệp sẽ dẫn dắt người dùng đến Website để thực hiện thao tác mua hàng dễ dàng hơn. - Dễ dàng mở rộng thị trường và phân khúc khách hàng trên các nền tảng mới như: Twitter, Linkedin, Google+, Youtube... - Tăng hiệu quả tối ưu SEO để tăng thứ hạng tìm kiếm trên Google.  5. Những kênh triển khai Social Marketing hiệu quả Trong quá trình kinh doanh, nếu muốn triển khai Social Marketing bạn có thể thực hiện trên rất nhiều kênh từ hình ảnh đến video, chữ viết. Dưới đây là một số kênh triển khai Social Marketing hiệu quả đang được giới trẻ sử dụng nhiều nhất: - Chia sẻ thông tin, cảm xúc: Khi muốn chia sẻ thông tin, cảm xúc bạn có thể lựa chọn các kênh như: Twitter, Google+, Facebook, MySpace. Chia sẻ lên những trang này, bạn có thể tập trung vào bài đăng hay những thông tin chia sẻ hữu ích để thu hút mọi người chú ý. Các kênh này có thể tương tác 2 chiều dễ dàng nên sẽ giúp tăng nhận diện thương hiệu. - Chia sẻ clip: Youtube và Tiktok chính là 2 kenh triển khai Social Marketing dạng video hiệu quả. Hiện nay, mỗi ngày số lượng người vào xem 2 kênh này rất lớn. Vì vậy lựa chọn chúng để quảng cáo chắc chắn là một sự lựa chọn tuyệt vời. Khi có nhiều người dùng thì video clip về sản phẩm và thương hiệu của bạn sẽ tiếp cận được nhiều người tiêu dùng hơn. - Chia sẻ hình ảnh: Các kênh như: Instagram, Flickr, Pinterest giúp bạn chia sẻ hình ảnh tuyệt vời để gây sự chú ý với người xem. - Chia sẻ nghề nghiệp: Linkedin chính là nơi đăng CV và chia sẻ nghề nghiệp hữu ích. Các doanh nghiệp có thể sử dụng kênh này để xây dựng văn hoá doanh nghiệp giúp thu hút nhiều nhân tài, đồng thời quảng bá hình ảnh đẹp cho doanh nghiệp. 6. Quy trình triển khai Social Marketing Để có thể triển khai một chiến dịch Social Marketing hiệu quả nhất thì bạn nhất định phải có một quy trình rõ ràng. Như vậy mới có thể tiếp cận và chinh phục khách hàng. Dưới đây là hướng dẫn quy trình triển khai Social Marketing chung cho bạn tham khảo: 6.1. Phân tích môi trường và nghiên cứu đối tượng Social Marketing Bước đầu tiên cũng là bước quan trọng nhất đó chính là phân tích môi trường cạnh tranh và nghiên cứu khách hàng để thấu hiểu họ. Tất cả các yếu tố có ảnh hưởng đến hành vi khách hàng đều cần phải được tập trung nghiên cứu thật kỹ và cập nhật thường xuyên. Để phân tích môi trường và nghiên cứu đối tượng Social Marketing bạn cần tập trung làm những việc như: - Phân loại mục đích nghiên cứu để thu thập được những thông tin sơ bộ một cách chính xác nhất, đồng thời hỗ trợ các bước lập kế hoạch đầu tiên. - Phân loại nguồn thông tin nhằm chọn ra được những thông tin hữu ích nhất cho chiến lược Social Marketing. 6.2. Xác định mục đích và khách hàng mục tiêu Tiếp theo cũng là một bước quan trọng không kém đó chính là xác định mục tiêu và khách hàng mục tiêu muốn hướng đến là ai. Để làm được việc này bạn sẽ phải dựa vào hành vi của khách hàng và lưu ý các yếu tố sau: địa lý, nhân khẩu học, hành vi, tâm lý học,.... Sau khi đã xác định được những yếu tố ảnh hưởng và xác định được chân dung khách hàng mục tiêu thì tiếp theo bạn sẽ xác định mục tiêu chiến lược Social Marketing theo 3 mục đích sau: - Bạn muốn khách hàng sẽ phải làm gì? - Bạn muốn khách hàng biết điều gì? - Bạn muốn khách hàng tin vào điều gì? 6.3. Phát triển chiến lược Social Marketing Sau khi đã hiểu rõ về mục đích thực hiện chiến lược Social Marketing cũng như xác định được chân dung khách hàng mục tiêu. Bước tiếp theo là bạn sẽ phát triển chiến lược. Khi này bạn cần phải xây dựng một thông điệp đầy đủ và ấn tượng để làm sao khách hàng mục tiêu nhớ lâu nhất. Để làm được điều này, những hoạt động mà bạn cần tập trung vào đó là: - Hành vi của khách hàng - Lợi ích của tin nhắn SMS - Định hướng cách tiếp cận khách hàng - Phân tích những khó khăn sẽ gặp phải. - Tìm hiểu, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh. 6.4. Quản lý và đánh giá chiến lược Social Marketing Bước cuối cùng trong quá trình triển khai Social Marketing đó là đo lường và đánh giá mức độ thành công của chiến lược. Để có thể quản lý và đánh giá chiến lược Social Marketing bạn cần quan tâm đến những chỉ số sau: - Thông tin đầu vào: Đây là những nguồn lực đã sử dụng để thực hiện chiến dịch, bao gồm: thời gian, kênh triển khai, chi phí, nhân sự. - Thông tin đầu ra: Những sự kiện, hoạt động đã thực hiện được cho đối tượng mục tiêu. - Mức độ đạt được: Đây là chỉ số đo lường phản hồi của khách hàng với chiến dịch xem có hài lòng hay không. - Mức độ tác động: Chỉ số này sử dụng để đo lường các tác động của chiến dịch đến các vấn đề xã hội như: đời sống, sức khoẻ, môi trường. - Lợi tức đầu tư: Số liệu này thể hiện sự thay đổi của tỷ suất lợi nhuận so với chi phí ban đầu. 7. Phân biệt Social Marketing và Green, Commercial, Social Media  Marketing Để giúp bạn hiểu rõ hơn về Social Marketing, sau đây chúng tôi sẽ giúp bạn phân biệt Social Marketing và Green, Commercial, Social Media Marketing: 7.1. Social Marketing và Green Marketing Nếu Social Marketing dựa vào nền tảng mạng xã hội để quảng bá thương hiệu, tăng nhận thức, đồng thời kích thích hành động mua hàng của khách hàng thì Green Marketing sẽ thúc đẩy hành động mua hàng nhưng trên hết vẫn là đưa ra sản phẩm xanh. Khác với Social Marketing, Green Marketing sẽ thiết lập một chuỗi hành trình công việc chặt chẽ, từ định vị thương hiệu cho đến hoạt động vận chuyển hay vòng đời sản phẩm. Mỗi công đoạn của Green Marketing đều được cân nhắc và hoàn thiện để sao cho phù hợp nhất với tiêu chí xanh, thân thiện với môi trường. Green Marketing không chỉ là tiếp thị bán hàng mà còn mang trên vai gánh nặng hơn đó là bán hàng cần phải song song với trách nhiệm xã hội, nâng cao ý thức bảo vệ môi trường. 7.2. Social Marketing và Commercial Marketing Social Marketing và Commercial Marketing cùng mang ý nghĩa điều hướng đến hoạt động đẩy mạnh bán hàng. Tuy nhiên Social Marketing sẽ thiên về hoạt động tiếp thị bán hàng trên các nền tảng mạng xã hội còn Commercial Marketing thì lại là tiếp thị thương mại, hướng đến chạy chiến dịch quảng cáo cho dòng sản phẩm có khả năng thu hút trong thời điểm đó hoặc dài hạn hơn. Cụ thể Commercial Marketing là hoạt động đẩy mạnh vào quảng cáo trả phí cho các dòng sản phẩm. Mục đích để tăng khả năng tiếp cận với khách hàng, đối tác, tăng doanh số bán hàng. 7.3. Social Marketing và Social Media Marketing Về mục đích Social Marketing và Social Media Marketing đều hướng tới người dùng và thay đổi hành vi của họ. Tuy nhiên trên thực tế Social Marketing sẽ sử dụng rất nhiều công cụ, trong đó có Social Media. Social Media Marketing là một công cụ để tiếp thị xã hội, sử dụng các nền tảng mạng xã hội để kết nối với khách hàng, quảng bá thương hiệu và đạt được mục tiêu marketing. Đây là một công cụ mạnh mẽ giúp doanh nghiệp ở mọi quy mô tiếp cận lượng khách hàng tiềm năng rộng lớn, xây dựng mối quan hệ với khách hàng và thúc đẩy doanh số bán hàng. Nói đúng hơn, Social Marketing sử dụng Social Media Marketing như một công cụ để hướng tới các mục tiêu trong kinh doanh của mình. 8. Những điều cần lưu ý khi làm Social Marketing Để xây dựng được một chiến lược Social Marketing hiệu quả đúng như mong đợi bạn cần phải đặc biệt quan tâm đến một số vấn đề sau: 8.1. Chiến lược Như vậy, chúng tôi đã giới thiệu cơ bản cho các bạn được biết về Social Marketing là gì rồi. Ngay bây giờ chúng tôi sẽ chỉ 5 bước xây dựng thành công một quá trình tiếp thị xã hội. Trước khi xây dựng chiến lược tiếp thị xã hội việc làm bao giờ cũng cần quan tâm: - Mục tiêu của bạn là gì? Phương tiện truyền thông xã hội có thể giúp bạn đạt được mục tiêu kinh doanh như thế nào? Một số doanh nghiệp sử dụng phương tiện truyền thông xã hội để tăng nhận thức về thương hiệu của họ , những doanh nghiệp khác sử dụng phương tiện này để thúc đẩy lưu lượng truy cập trang web và doanh số bán hàng.  - Bạn muốn tập trung vào nền tảng mạng xã hội nào? Các nền tảng truyền thông xã hội chính, được đề cập ở trên, là Facebook, Instagram, Twitter, LinkedIn, Pinterest, YouTube và Snapchat. Ngoài ra còn có các nền tảng nhỏ hơn và sắp phát triển, chẳng hạn như Tumblr, Tik Tok và Anchor, và các nền tảng nhắn tin xã hội, chẳng hạn như Messenger, WhatsApp và WeChat. Xác định chính xác chiến lược Social Marketing - Loại nội dung bạn muốn chia sẻ? Loại nội dung nào sẽ thu hút đối tượng mục tiêu của bạn tốt nhất? Đó là hình ảnh, video hay liên kết? Đó là nội dung giáo dục hay giải trí? Để giúp bạn tạo ra một chiến lược truyền thông xã hội tuyệt vời, đây là hướng dẫn từng bước của chúng tôi về việc tạo chiến lược truyền thông xã hội và kế hoạch tiếp thị truyền thông xã hội. 8.2. Lập kế hoạch và xuất bản Như thế, Social Marketing là gì cũng như cách xác định chiến lược không còn quá xa lạ. Tiếp theo việc xây dựng chiến lược, bạn cần lập kế hoạch cụ thể. Với sự xuất hiện trên các nền tảng truyền thông xã hội, bạn tạo cơ hội cho thương hiệu của mình được khách hàng tương lai khám phá. Bạn có thể tham khảo thêm chiến lược marketing của hubspot giúp doanh nghiệp tiếp thị trong nước tốt hơn. Xuất bản lên mạng xã hội cũng đơn giản như chia sẻ một bài đăng blog, hình ảnh hoặc video trên nền tảng mạng xã hội. Nó giống như cách bạn chia sẻ trên trang cá nhân Facebook của mình. Nhưng bạn sẽ muốn lập kế hoạch nội dung của mình trước thay vì tạo và xuất bản nội dung một cách tự phát. 8.3. Tạo sự tương tác Khi lượng người theo dõi doanh nghiệp và mạng xã hội của bạn phát triển, các cuộc trò chuyện về thương hiệu của bạn cũng sẽ tăng lên. Mọi người sẽ nhận xét về các bài đăng trên mạng xã hội của bạn, gắn thẻ bạn trong các bài đăng trên mạng xã hội của họ hoặc nhắn tin trực tiếp cho bạn. Bạn sẽ sử dụng công nghệ lắng nghe và tương tác trên mạng xã hội bao gồm cả các bài đăng không gắn thẻ hồ sơ mạng xã hội của doanh nghiệp bạn. 8.4. Phân tích Bước tiếp theo sau khi bạn nắm được Social Marketing là gì thì  bạn cần làm sau khi xuất bản, tương tác đó chính là phân tích hiệu quả xem hoạt động tiếp thị của mình trên mạng xã hội  như thế nào. Bạn có đang tiếp cận nhiều người hơn trên mạng xã hội so với tháng trước không? Bạn nhận được bao nhiêu lời đề cập tích cực một tháng? Có bao nhiêu người đã sử dụng thẻ bắt đầu bằng # của thương hiệu bạn trên các bài đăng trên mạng xã hội của họ? Phân tích chiến lược tiếp thị xã hội rất quan trọng 8.5. Quảng cáo Khi bạn có nhiều tiền hơn để phát triển hoạt động tiếp thị trên mạng xã hội, một lĩnh vực mà bạn có thể xem xét là quảng cáo trên mạng xã hội . Quảng cáo trên mạng xã hội cho phép bạn tiếp cận đối tượng rộng hơn những người đang theo dõi bạn. Các nền tảng quảng cáo trên mạng xã hội ngày nay rất mạnh mẽ đến mức bạn có thể chỉ định chính xác đối tượng sẽ hiển thị quảng cáo của mình. Bạn có thể tạo đối tượng mục tiêu dựa trên nhân khẩu học, sở thích, hành vi của họ. Khi bạn đang chạy nhiều chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội cùng một lúc, bạn có thể cân nhắc sử dụng công cụ quảng cáo trên mạng xã hội để thực hiện các thay đổi hàng loạt, tự động hóa các quy trình và tối ưu hóa quảng cáo của mình. 9. Ví dụ về chiến lược Social Marketing Dưới đây là những ví dụ về chiến lược Social Marketing của các thương hiệu nổi tiếng, bạn hãy tham khảo để hiểu rõ hơn về chiến lược thành công của họ nhé. 9.1. Chiến dịch ShowUs của Dove Chiến dịch ShowUs của Dove là một dự án mang tính đột phá nhằm thay đổi cách thức thể hiện phụ nữ trong truyền thông. Dự án được khởi động vào năm 2019 với mục tiêu tạo ra một thư viện ảnh lớn nhất thế giới, đa dạng và đại diện cho vẻ đẹp thực sự của phụ nữ. Mục tiêu của chiến dịch: - Đập tan định kiến về cái đẹp: Dove muốn phá vỡ những khuôn mẫu về vẻ đẹp phi thực tế thường được áp đặt lên phụ nữ trong truyền thông. - Tôn vinh sự đa dạng: Chiến dịch ShowUs tôn vinh sự đa dạng về ngoại hình, sắc tộc, độ tuổi và hoàn cảnh của phụ nữ. - Khuyến khích phụ nữ tự tin: Dove mong muốn phụ nữ cảm thấy tự tin và yêu bản thân mình với vẻ đẹp độc đáo của riêng họ. Hoạt động của chiến dịch: - Hợp tác với Getty Images: Dove hợp tác với Getty Images để tạo ra thư viện ảnh ShowUs, bao gồm hơn 10.000 hình ảnh phụ nữ từ khắp nơi trên thế giới. - Khuyến khích chia sẻ: Dove kêu gọi phụ nữ chia sẻ hình ảnh của họ trên mạng xã hội bằng hashtag #ShowUs để góp phần đa dạng hóa thư viện ảnh. - Hợp tác với các tổ chức: Dove hợp tác với các tổ chức phi lợi nhuận để hỗ trợ phụ nữ và trẻ em gái trên toàn cầu. Kết quả: Sau chiến dịch đã có đến 5.000 hình ảnh và gần 700.000 hashtag được sử dụng rộng rãi trên Instagram. Điều này đã mang lại một giá trị và xu hướng mới trên mạng xã hội và tạo ra một giá trị đẹp trên mạng xã hội, đồng thời khuyến khích mọi người thể hiện bản thân hơn. 9.2. Chiến dịch Sleep Channel của Casper Casper là một thương hiệu nệm nổi tiếng, đã ra mắt chiến dịch Sleep Channel vào năm 2018 với mục tiêu mang đến trải nghiệm giấc ngủ ngon cho mọi người thông qua các video âm thanh thư giãn. Mục tiêu của chiến dịch: - Tăng nhận thức về thương hiệu: Giới thiệu Casper đến với nhiều người hơn thông qua nội dung sáng tạo và hữu ích. - Tạo dựng niềm tin: Khẳng định vị thế của Casper là thương hiệu quan tâm đến giấc ngủ và sức khỏe của khách hàng. - Cung cấp giá trị cho khách hàng: Mang đến trải nghiệm thư giãn và dễ ngủ thông qua các video âm thanh chất lượng cao. Hoạt động của chiến dịch: - Tạo ra các video âm thanh thư giãn: Casper hợp tác với các nghệ sĩ âm nhạc và nhà sản xuất âm thanh để tạo ra các video âm thanh đa dạng, bao gồm tiếng mưa rơi, tiếng sóng biển, tiếng chim hót, v.v. - Phát hành trên nhiều nền tảng: Các video được đăng tải trên YouTube, Spotify, Apple Music và website chính thức của Casper. - Hợp tác với các KOL: Hợp tác với những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá chiến dịch và tiếp cận nhiều người hơn. Kết quả: Chiến dịch của Casper đạo được sự khác biệt và làm nổi bật mình trước các đối thủ cạnh tranh. 9.3. Chiến dịch Shot on iPhone của Apple Chiến dịch "Shot on iPhone" của Apple là một chiến dịch marketing sáng tạo và hiệu quả, tập trung vào việc khẳng định khả năng chụp ảnh ấn tượng của iPhone. Chiến dịch được triển khai từ năm 2009 và đã gặt hái nhiều thành công, góp phần củng cố vị thế của iPhone như một thiết bị chụp ảnh di động hàng đầu. Mục tiêu của chiến dịch: - Nâng cao nhận thức về khả năng chụp ảnh của iPhone: Giới thiệu đến người dùng những bức ảnh đẹp được chụp bằng iPhone, cho thấy chất lượng camera ấn tượng của thiết bị. - Thay đổi nhận thức về nhiếp ảnh di động: Nhấn mạnh rằng iPhone không chỉ là điện thoại thông minh mà còn là công cụ chụp ảnh mạnh mẽ, cho phép người dùng sáng tạo bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu. - Khuyến khích người dùng chia sẻ ảnh: Khuyến khích người dùng chụp ảnh bằng iPhone và chia sẻ lên mạng xã hội với hashtag #ShotoniPhone, tạo hiệu ứng lan tỏa và thu hút sự chú ý. Hoạt động của chiến dịch: - Trưng bày ảnh trên các bảng quảng cáo: Apple trưng bày những bức ảnh đẹp chụp bằng iPhone trên các bảng quảng cáo lớn ở các thành phố trên toàn thế giới. - Chia sẻ ảnh trên mạng xã hội: Apple thường xuyên chia sẻ những bức ảnh ấn tượng chụp bằng iPhone trên các tài khoản mạng xã hội chính thức của hãng. - Tổ chức các cuộc thi ảnh: Apple tổ chức các cuộc thi ảnh với chủ đề đa dạng, khuyến khích người dùng tham gia và chia sẻ ảnh chụp bằng iPhone. - Hợp tác với nhiếp ảnh gia: Apple hợp tác với các nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp để sáng tạo nội dung ảnh và video, giới thiệu khả năng chụp ảnh của iPhone. Kết quả: Sau chiến dịch đã có hơn 12,9 triệu bài đăng với hashtag #shotoniphone. Điều này giúp mọi người xây dựng niềm tin và thể hiện sự quan tâm của ta đối với khách hàng. 9.4. Chiến dịch “Cuộc chiến Trộm nhựa”– Kênh 14 Chiến dịch “Cuộc chiến Trộm nhựa” do Kênh 14 phát động là một hoạt động ý nghĩa nhằm nâng cao nhận thức về tác hại của rác thải nhựa và khuyến khích lối sống xanh cho cộng đồng, đặc biệt là giới trẻ. Mục tiêu của chiến dịch: - Giảm thiểu rác thải nhựa: Khuyến khích mọi người hạn chế sử dụng đồ nhựa dùng một lần và thay thế bằng các sản phẩm thân thiện với môi trường. - Tăng cường tái sử dụng: Nâng cao ý thức về việc tái sử dụng và tái chế rác thải nhựa, góp phần bảo vệ môi trường. - Lan tỏa thông điệp tích cực: Truyền cảm hứng cho cộng đồng, đặc biệt là giới trẻ, chung tay bảo vệ môi trường và xây dựng lối sống xanh. Hoạt động của chiến dịch: - Thử thách 30 ngày: Tham gia thử thách 30 ngày với các hành động thiết thực để giảm thiểu rác thải nhựa trong cuộc sống hàng ngày. - Học hỏi kiến thức: Chia sẻ thông tin về tác hại của rác thải nhựa và các giải pháp bảo vệ môi trường. - Góp phần lan tỏa: Khuyến khích mọi người tham gia chiến dịch và lan tỏa thông điệp tích cực đến cộng đồng. Kết quả: Sau chiến dịch đã có tổng cộng 4.290 kẻ trộm nhựa được ghi danh và 4.411 thử thách được hoàn thành. Thành công của chiến dịch là giúp người dân thể hiện ý thức của giới trẻ trong việc bảo vệ môi trường, góp phần thay đổi suy nghĩ, lối sống, chung tay bảo vệ môi trường được xanh - sạch - đẹp hơn. 10. Kết luận Như vậy, UNICA đã giới thiệu cho các biết được Social Marketing là gì cũng như các bước cơ bản để xây dựng một tiếp thị truyền thông xã hội đỉnh cao trong doanh nghiệp. Bên cạnh đó bạn tham khảo thêm cách làm marketing online giúp webiste tăng trưởng và bán được nhiều đơn hàng hơn. Chúc bạn thành công!
16/10/2020
3202 Lượt xem
Outsource là gì? Phân biệt công ty Product và Outsource
Outsource là gì? Phân biệt công ty Product và Outsource Ngày nay khi thị trường kinh doanh đang cạnh tranh gay gắt, để có thể khẳng định được hình ảnh của mình thì doanh nghiệp cần phải đầu tư ngân sách cho các chiến dịch Marketing để quảng bá cho thương hiệu của mình. Thế nhưng đối với những doanh nghiệp vừa và nhỏ, họ chưa có đủ nguồn lực và kinh nghiệm để có thể thực hiện những chiến dịch lớn. Để giải quyết những khó khăn này, các doanh nghiệp thường lựa chọn hình thức Outsource. Vậy Outsource là gì, hãy cùng Unica tìm hiểu chi tiết hơn thông qua bài viết giới đây nhé.  Outsource là gì?  Outsource (hay còn gọi là outsourcing) là quá trình mà một tổ chức hoặc công ty thuê một bên thứ ba hoặc một nhà cung cấp dịch vụ khác để thực hiện một số công việc, dịch vụ hoặc quá trình thay vì tự thực hiện nó bên trong tổ chức. Trong quá trình này, tổ chức chuyển giao một phần hoặc toàn bộ trách nhiệm cho việc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể cho đối tác outsourcing, người sau này sẽ đảm nhận vai trò thực hiện và quản lý các hoạt động đó. Việc outsourcing có thể bao gồm nhiều loại dịch vụ và hoạt động khác nhau, bao gồm phát triển phần mềm, quản lý hệ thống, hỗ trợ khách hàng, kế toán, tiếp thị, dịch vụ tài chính và nhiều nhiệm vụ khác. Các công ty thường chọn outsourcing để tận dụng sự chuyên môn và hiệu quả của các đối tác chuyên nghiệp trong một lĩnh vực cụ thể, giảm chi phí, tăng cường linh hoạt và tập trung vào các hoạt động lõi của họ. >>> Xem thêm: Cách làm video Viral Outsourcing là hình thức thuê dịch vụ ngoài Ưu - nhược điểm của Outsourcing là gì? Outsourcing là quá trình một công ty thuê một bên thứ ba để thực hiện một số công việc hoặc dịch vụ thay vì tự thực hiện nó bên trong tổ chức. Dưới đây là một số ưu và nhược điểm của việc outsourcing: Ưu điểm: - Tăng sự tập trung: Outsourcing cho phép công ty tập trung vào nhân sự và tài nguyên của mình vào những hoạt động lõi, chính của doanh nghiệp. - Tiết kiệm chi phí: Outsourcing có thể giảm chi phí về nhân sự, cơ sở vật chất và quản lý doanh nghiệp. - Truy cập vào tài năng chuyên môn: Bằng cách thuê các nhà cung cấp dịch vụ có kỹ năng chuyên môn, công ty có thể có được truy cập vào những kỹ năng và kiến thức mà họ không có sẵn nội bộ. - Tăng cường linh hoạt: Outsourcing cho phép các công ty mở rộng hoặc thu hẹp quy mô hoạt động của họ dễ dàng hơn, mà không cần phải chịu các cam kết dài hạn. Ưu điểm của Outsourcing Nhược điểm: - Mất kiểm soát: Việc chuyển giao một phần của hoạt động cho bên thứ ba có thể dẫn đến mất kiểm soát và quản lý không hiệu quả. - Rủi ro về chất lượng: Có thể xảy ra tình trạng giảm chất lượng nếu công ty không chọn đúng đối tác outsourcing phù hợp hoặc không kiểm soát được quá trình làm việc của đối tác. - Nguy cơ bảo mật thông tin: Việc chia sẻ thông tin nhạy cảm với bên thứ ba có thể tạo ra nguy cơ về bảo mật thông tin và vi phạm quy định về bảo mật dữ liệu. - Khó khăn trong việc tương tác và giao tiếp: Sự cách biệt về múi giờ, ngôn ngữ và văn hóa có thể tạo ra khó khăn trong việc tương tác và giao tiếp với đối tác outsourcing. - Khó khăn trong việc thay đổi đối tác: Việc thay đổi hoặc chấm dứt hợp đồng với đối tác outsourcing có thể gây ra rắc rối và chi phí đáng kể. Nhược điểm của Outsourcing Những yếu tố giúp outsourcing thành công Để outsourcing thành công, bạn cần xác định rõ mục tiêu chiến lược, mở rộng quan hệ với các bên, hỗ trợ đơn vị outsource và thiết lập bản hợp đồng chặt chẽ. 1. Xác định rõ mục tiêu chiến lược Xác định rõ mục tiêu chiến lược là bước quan trọng nhất để đảm bảo thành công trong quá trình outsourcing. Công ty cần phải có một chiến lược rõ ràng và đặc biệt là phải biết được mục tiêu mà họ muốn đạt được thông qua việc outsourcing.  Điều này bao gồm việc xác định các mục tiêu cụ thể, đo lường được và có thể đạt được như tối ưu hóa chi phí, tăng cường chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ hoặc mở rộng phạm vi hoạt động. Khi mục tiêu được xác định rõ ràng, công ty có thể chọn đối tác outsourcing phù hợp và thiết lập các biện pháp đánh giá và quản lý hiệu quả. Xác định rõ mục tiêu chiến lược 2. Mở rộng quan hệ với các bên liên quan Một yếu tố quan trọng khác trong việc đạt được thành công trong outsourcing là mở rộng và duy trì quan hệ với các bên liên quan, bao gồm cả những đối tác outsourcing và các bộ phận nội bộ khác của công ty.  Việc thiết lập và duy trì một kênh giao tiếp mạnh mẽ giữa các bên có thể giúp giải quyết các vấn đề nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời tạo ra sự đồng thuận và sự hỗ trợ từ tất cả các bên liên quan. 3. Hỗ trợ đơn vị outsource Để đảm bảo rằng đơn vị outsource có thể hoạt động hiệu quả, công ty cần phả hỗ trợ khi cần thiết. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp các tài nguyên và thông tin cần thiết, đảm bảo rằng các quy trình và hệ thống hợp tác được thiết lập cũng như hoạt động một cách mạnh mẽ. Bằng cách này, công ty có thể đảm bảo rằng đơn vị outsource có đủ năng lực và tài nguyên để thực hiện công việc một cách hiệu quả. Hỗ trợ đơn vị outsource 4. Thiết lập bản hợp đồng chặt chẽ Việc thiết lập một bản hợp đồng chặt chẽ và chi tiết là một phần quan trọng của việc đảm bảo sự thành công trong outsourcing. Hợp đồng cần phải xác định rõ ràng các trách nhiệm và cam kết của cả hai bên, bao gồm cả các tiêu chuẩn chất lượng, thời hạn và điều kiện thanh toán.  Hợp đồng cũng nên bao gồm các biện pháp bảo vệ và quản lý rủi ro, cũng như các quy định về việc giải quyết tranh chấp và chấm dứt hợp đồng. Bằng cách thiết lập một hợp đồng rõ ràng và minh bạch, cả hai bên có thể có được sự hiểu biết và tin cậy, giúp tạo nên một môi trường làm việc ổn định và hiệu quả. Email là một trong những công cụ Marketing hiệu quả giúp doanh nghiệp tiếp cận nhanh chóng với khách hàng. Thông qua khóa học Email Marketing online, bạn sẽ biết được cách để tăng khách hàng tiềm năng chất lượng qua Email, cách cá nhân hóa trong marketing bằng email để tăng sự tương tác, tự động hóa công việc marketing bán hàng,... Đăng ký ngay: [course_id:377,theme:course] [course_id:519,theme:course] [course_id:2052,theme:course] Điểm khác biệt của công ty Product và outsource là gì? Công ty outsource và công ty sản xuất (Product company) là hai loại doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực khác nhau và có các điểm khác biệt quan trọng sau: - Mô hình kinh doanh: + Công ty outsource: Công ty outsource thường chuyên cung cấp dịch vụ hoặc lao động cho các công ty khác thay vì sản xuất sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng. Công ty này thường hợp tác với các công ty lớn hoặc startup để cung cấp các dịch vụ như phát triển phần mềm, quản lý hệ thống hoặc dịch vụ tài chính. + Công ty sản xuất (Product company): Công ty sản xuất tập trung vào việc phát triển, sản xuất và bán các sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho thị trường tiêu dùng. Các sản phẩm này có thể là hàng hóa vật lý như điện tử, ô tô, hoặc là dịch vụ như phần mềm, ứng dụng di động. Điểm khác biệt của công ty outsource và Product dựa trên mô hình kinh doanh - Trách nhiệm và mục tiêu: + Công ty outsource: Mục tiêu chính của công ty outsource là cung cấp các dịch vụ hoặc lao động chất lượng cao cho khách hàng của họ. Họ chịu trách nhiệm về việc thực hiện các dự án theo yêu cầu và đảm bảo sự hài lòng của khách hàng. + Công ty sản xuất: Công ty sản xuất thường đặt mục tiêu là phát triển và cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ mà người tiêu dùng hoặc doanh nghiệp cần và muốn mua. Họ chịu trách nhiệm về việc nghiên cứu và phát triển sản phẩm, quản lý chuỗi cung ứng và tiếp thị sản phẩm đến khách hàng. - Quản lý nguồn lực: + Công ty outsource: Công ty outsource thường chú trọng vào việc quản lý nguồn lực nhân sự và công nghệ để có thể cung cấp dịch vụ tốt nhất cho khách hàng. Họ có thể có một số lượng lớn nhân viên chuyên môn trong các lĩnh vực như lập trình, quản lý dự án hoặc tư vấn. + Công ty sản xuất: Công ty sản xuất cần quản lý một hệ thống sản xuất hoạt động mạnh mẽ để tạo ra sản phẩm theo yêu cầu và tiêu chuẩn chất lượng. Họ cần đầu tư vào nhà máy sản xuất, thiết bị và quy trình sản xuất hiệu quả để đáp ứng nhu cầu của thị trường. Điểm khác biệt của công ty outsource và Product dựa trên quản lý nguồn lực Phân biệt giữa Insourcing và Outsourcing Để hiểu hơn về Insourcing và Outsourcing, mời bạn theo dõi bảng so sánh dưới đây: Kết luận Như vậy thông qua bài viết trên đây, chúng tôi đã cùng bạn tìm hiểu Outsource là gì và những ưu điểm khi sử dụng hình thức thuê dịch vụ ngoài. Unica hy vọng các doanh nghiệp sẽ cân nhắc ngân sách cũng như nguồn lực để có thể lựa chọn hình thức Outsourcing nhằm phục vụ cho các hoạt động của doanh nghiệp.  Chúc các bạn thành công!
16/10/2020
3729 Lượt xem