Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn
Ngoại Ngữ Kinh Doanh Thiết Kế Kỹ Năng Lập Trình & CNTT Sức Khoẻ Và Làm Đẹp Marketing Tin Học Văn Phòng Phong Cách Sống Hôn Nhân Và Gia Đình Tài Chính Kế Toán Âm Nhạc Nhiếp Ảnh Và Video Sách Hay Nên Đọc Sales Bán hàng Nuôi dạy con Google sheet Hoạt động Câu chuyện khách hàng Tiếng hàn Tiếng hàn Tiếng Đức Tiếng Hàn Tiếng Trung Tiếng Nhật Tiếng Anh Digital Marketing Quan Hệ Công Chúng Xây Dựng Thương Hiệu Microsoft Google Quản Trị Kinh Doanh Kinh Doanh Online Khởi Nghiệp Quản Trị Nhân Sự Thương Mại Điện Tử Bán Hàng Kế Toán Tài Chính Đầu Tư Thiết Kế Quảng Cáo Thiết Kế Web Thiết Kế Kiến Trúc Thiết Kế Nội Thất Ngoại Thất Thiết Kế Đồ Họa Thiết Kế UI/UX Kỹ Năng Lãnh Đạo Phần Mềm Thiết Kế Kỹ Năng Thuyết Trình Kỹ Năng Giao Tiếp Kỹ Năng Đàm Phán Kỹ Năng Phỏng Vấn Xin Việc Kỹ Năng Quản Lý Thời Gian Kỹ Năng Học Tập - Ghi Nhớ Cơ Sở Dữ Liệu Ngôn Ngữ Lập Trình Mạng Và Bảo Mật Yoga Thiền Định Massage Fitness - Gym Dinh Dưỡng Và Ăn Kiêng Sức Khỏe Tinh Thần Thể Thao Nghệ Thuật Nghệ Thuật Làm Đẹp Ẩm Thực Đồ Uống Phương Pháp Bí Truyền Tình Yêu Đời Sống Vợ Chồng Làm Cha Mẹ Nhạc Cụ Thanh Nhạc Sản Xuất Nhạc Chụp Ảnh Dựng Phim Biên Tập Video Sửa Chữa Và Chế Tạo Viết Nội Dung Thiết Kế Khác Nguyên Lý Marketing Phát Triển Web Phát Triển Ứng Dụng Di Động Kỹ Năng Khác Du Lịch Phong Cách Sống Khác Trí Tuệ Nhân Tạo Ngoại Ngữ Khác Âm Nhạc Khác Tin Học Văn Phòng Khác

Thiết Kế

7 cách chuyển ảnh màu thành trắng đen trong photoshop đơn giản nhất
7 cách chuyển ảnh màu thành trắng đen trong photoshop đơn giản nhất Màu ảnh đen trắng nếu được sử dụng hợp lý sẽ tạo ra những hiệu ứng đặc biệt thu hút người xem. Bạn hoàn toàn có thể dùng Photoshop để chuyển màu ảnh thành đen trắng. Nếu đang tìm chuyển ảnh màu thành trắng đen trong photoshop, mời bạn cùng Unica theo dõi nội dung dưới đây. Tại sao cần chuyển màu trắng đen trong Photoshop? Chuyển ảnh màu thành trắng đen trong photoshop có thể được thực hiện với mục đích và ứng dụng khác nhau: Tạo ra sự tập trung: Trong một số trường hợp, chuyển đổi sang màu đen trắng có thể làm cho các yếu tố chính của hình ảnh trở nên rõ ràng hơn. Bằng cách loại bỏ màu sắc, bạn có thể tập trung vào cấu trúc, ánh sáng và bóng đổ, tạo ra một hiệu ứng mạnh mẽ và chú ý đến chi tiết. Tăng tính biểu cảm: Một bức ảnh đen trắng thường mang lại cảm giác cổ điển, nghệ thuật và đôi khi cảm xúc mạnh mẽ hơn so với ảnh màu. Sự trừu tượng của màu đen trắng có thể giúp người xem tập trung vào cảm xúc và ý nghĩa của hình ảnh. Giảm nhiễu: Trong một số trường hợp, ảnh đen trắng có thể giúp giảm thiểu sự xuất hiện của nhiễu màu, đặc biệt là khi bạn cần in ảnh hoặc xuất bản chúng ở kích thước lớn. Tạo ra phong cách nghệ thuật: Chuyển đổi sang màu đen trắng có thể tạo ra một phong cách nghệ thuật riêng biệt và độc đáo cho ảnh của bạn. Đôi khi, việc loại bỏ màu sắc có thể làm cho hình ảnh trở nên trừu tượng hơn và gợi lên sự sáng tạo trong tư duy của người xem. Tạo hiệu ứng cổ điển hoặc retro: Ảnh đen trắng thường được liên kết với thời kỳ cổ điển hoặc retro. Chuyển đổi một bức ảnh sang màu đen trắng có thể giúp tạo ra một cảm giác thời gian đã qua hoặc một phong cách thịnh hành từ quá khứ. Lý do nên chuyển màu đen trắng Hướng dẫn chỉnh ảnh ngược sáng trong photoshop Bạn có thể dùng một số công cụ như Grayscale, Saturation, Black & White, Desaturate, Gradient Map, Bộ trộn kênh hoặc Action có sẵn trong pts để chuyển màu ảnh thành đen trắng. Cách chuyển ảnh màu thành trắng đen trong photoshop với từng công cụ chi tiết như sau: Chuyển ảnh đen trắng bằng công cụ Grayscale Bước 1: Mở giao diện của Photoshop và điều hướng đến tab Image. Tiếp theo, chọn Mode và lựa chọn Grayscale từ menu xuất hiện. Chọn Grayscale từ menu xuất hiện Bước 2: Sau đó, nhấn vào tùy chọn Discard để xác nhận việc chuyển đổi ảnh từ màu sang đen trắng. Chọn Discard để xác nhận việc chuyển đổi ảnh từ màu sang đen trắng Chuyển ảnh màu thành trắng đen trong photoshop bằng công cụ Saturation Bước 1: Trên thanh layer ở góc dưới bên phải của giao diện, bấm vào biểu tượng hình tròn để mở các tùy chọn chỉnh sửa màu sắc. Nhấn vào biểu tượng hình tròn Bước 2: Từ danh sách hiện ra, click chọn Hue/Saturation. Chọn Hue/Saturation Bước 3: Trong bảng chỉnh sửa màu sắc, điều chỉnh độ bão hòa (Saturation) bằng cách kéo thanh trượt từ phải sang trái cho đến khi đạt được mức mong muốn. Kéo thanh trượt từ phải sang trái cho đến khi đạt được mức mong muốn Chuyển ảnh đen trắng bằng cách dùng chức năng Black & White Bước 1: Mở ảnh trong Photoshop và sau đó nhấn Ctrl + J để tạo một bản sao của layer ảnh. Nhấn Ctrl + J để tạo một bản sao của layer ảnh Bước 2: Trên thanh công cụ ở phía trên cùng của giao diện, nhấn vào Image và chọn Adjustments. Tiếp theo, trong danh sách bên cạnh, nhấn vào Black & White (hoặc sử dụng phím tắt Alt + Shift +Ctrl + B). Nhấn vào Black & White Bước 3: Một bảng điều chỉnh màu sắc mặc định sẽ hiển thị. Nhấn OK để chuyển đổi ảnh sang đen trắng. Nhấn OK Chuyển ảnh màu thành trắng đen trong photoshop bằng cách dùng chức năng Desaturate Bước 1: Trên thanh công cụ, nhấn vào Image > Chọn Adjustments.  Bước 2: Ở danh sách bên cạnh clcik vào Desaturate (phím tắt Shift +Ctrl + U). Chuyển ảnh đen trắng bằng cách dùng chức năng Desaturate Chuyển ảnh đen trắng bằng cách dùng chức năng Gradient Map Bước 1: Bấm phím D để khôi phục màu nền mặc định của ảnh về màu đen và trắng. Bước 2: Chọn Layer từ thanh công cụ trên cùng của giao diện, sau đó chọn New Adjustment Layer. Trong danh sách bên cạnh, nhấn vào Gradient Map. Nhấn vào Gradient Map Bước 3: Trong bảng tiếp theo, nhấn OK để xác nhận. Nhấn OK để xác nhận Chuyển ảnh màu thành trắng đen trong photoshop bằng cách dùng Bộ trộn kênh Bước 1: Click vào biểu tượng layer để tạo một layer mới. Tạo thêm layer mới Bước 2: Sử dụng công cụ Paint Bucket (hoặc phím tắt G) và chọn màu đen làm màu tô. Chọn Paint Bucket Bước 3: Sử dụng công cụ đã chọn để tô màu đen vào layer mới được tạo. Tô đen layer vừa tạo Bước 4: Trên thanh kênh pha trộn màu ở phía trên, lựa chọn một trong ba loại Hue, Saturation và Color. Chọn một trong ba loại Hue, Saturation và Color Chuyển ảnh đen trắng bằng cách sử dụng Action có sẵn Ngoài 6 cách bên trên, bạn có thể chuyển ảnh đen trắng bằng cách tải bộ action chuyển ảnh trắng đen mà người khác chia sẻ về sử dụng. Nếu chưa biết cách tạo và dùng action, mời bạn tham khảo các bước dưới đây: Cách tạo action Bước 1: Khởi động phần mềm Photoshop. Khởi động phần mềm Photoshop Bước 2: Chọn một ảnh có sẵn (Open) hoặc tạo mới (Create new). Chọn một ảnh có sẵn (Open) hoặc tạo mới (Create new) Bước 3: Truy cập vào thẻ Window, sau đó chọn Action hoặc nhấn tổ hợp phím Alt + F9 để mở Action một cách nhanh chóng. Chọn Action hoặc nhấn tổ hợp phím Alt + F9 để mở Action Bước 4: Chọn thư mục chứa Action hiện có hoặc thêm một thư mục mới. Thêm một thư mục mới Bước 5: Tạo mới Action bằng cách chỉnh sửa tên, màu sắc, loại Action trong New Action và nhấn Record. Name: Đặt tên cho thao tác. Set: Chọn loại Action (thường là Default Actions). Function key: Lựa chọn phím tắt hoặc tổ hợp phím để mở nhanh thao tác. Color: Xác định màu sắc cho loại Action. Chỉnh trong New Action và nhấn Record Bước 6: Thực hiện các thao tác bạn muốn ghi lại. Ví dụ, tạo thao tác "Chèn bàn tay". Tạo thao tác Chèn bàn tay Bước 7: Khi đã hoàn thành, nhấn Stop. Nhấn Stop Lưu ý: Đảm bảo bạn nhấn dấu tích V ở phía trên trước khi nhấn Stop. Bước 8: Quá trình hoàn tất. Bây giờ bạn có thể thực hiện thao tác mới chỉ với một phím tắt hoặc một lần nhấp chuột vào Action bạn vừa tạo. Cách dùng action Để sử dụng Action bạn vừa tạo, thực hiện các bước sau: Bước 1: Mở một ảnh hiện có (Open) hoặc tạo mới (Create new). Chọn một ảnh có sẵn (Open) hoặc tạo mới (Create new) Bước 2: Nhấn vào tab Action hoặc nhấn tổ hợp phím Alt + F9. Tiếp theo, chọn file Action mà bạn đã tạo và nhấn vào đó. Chọn file Action mà bạn đã tạo và nhấn vào đó Những điểm cần lưu ý khi chuyển ảnh màu thành trắng đen trong photoshop? Khi chuyển ảnh đen trắng bằng Photoshop, có một số điểm cần lưu ý để đảm bảo bạn có được kết quả tốt nhất: Tập trung vào cấu trúc và ánh sáng: Hình ảnh đen trắng thường tạo ra sự tập trung vào cấu trúc và ánh sáng. Vì vậy hãy chắc chắn rằng các yếu tố này được đánh bóng và xử lý một cách thích hợp. Độ tương phản: Điều chỉnh độ tương phản có thể là chìa khóa để tạo ra một bức ảnh đen trắng đầy mạnh mẽ và sắc nét. Đảm bảo rằng các chi tiết quan trọng không bị mất trong bóng đen hoặc điểm sáng quá sáng. Sử dụng bộ lọc màu: Bằng cách sử dụng các bộ lọc màu trong Photoshop, bạn có thể kiểm soát cách mà màu sắc trong ảnh gốc được chuyển đổi thành các tông màu đen trắng khác nhau. Điều này cho phép bạn tạo ra một loạt các hiệu ứng khác nhau tùy thuộc vào mục tiêu và phong cách của bạn. Giữ chi tiết: Trong một số trường hợp, bạn có thể muốn giữ lại một số chi tiết màu trong ảnh đen trắng. Sử dụng các công cụ như lớp điều chỉnh mặt nạ hoặc brush để làm điều này. Kiểm tra độ phân giải: Đảm bảo rằng độ phân giải của ảnh đủ lớn để giữ lại chi tiết cần thiết trong quá trình chuyển đổi sang đen trắng. Nếu cần, bạn có thể phải thực hiện tăng cường độ phân giải trước khi thực hiện chuyển đổi. Thử nghiệm và điều chỉnh: Không ngần ngại thử nghiệm với các cài đặt và hiệu ứng khác nhau để xem cái nào hoạt động tốt nhất cho bức ảnh của bạn. Điều chỉnh cẩn thận và thường xuyên là chìa khóa để tạo ra một bức ảnh đen trắng độc đáo và ấn tượng. Những điểm cần lưu ý khi làm hình trắng đen bằng Photoshop Kết luận  Trên đây là hướng dẫn 7 cách chuyển ảnh màu thành đen trắng trong photoshop đơn giản. Hãy khởi động Photoshop và thử áp dụng các phương pháp này để tạo ra những bức ảnh đen trắng ấn tượng nhé! Chúc các bạn thành công!
23/04/2024
1446 Lượt xem
Hướng dẫn cách khóa Layer trong Photoshop đơn giản nhất
Hướng dẫn cách khóa Layer trong Photoshop đơn giản nhất Trong quá trình làm việc với Photoshop bạn sẽ phải làm việc với rất nhiều các bản thiết kế hay những hình ảnh khác nhau. Việc thiết kế và chỉnh sửa ảnh phức tạp thì kéo theo việc có nhiều lớp chồng chéo lên nhau. Nếu bạn không muốn những lớp đã hoàn thiện bị thay đổi trong quá trình làm việc thì bạn phải biết cách khóa layer. Đây chính là một cách để bảo vệ sự an toàn cho thiết kế của bạn. Vậy cách khóa layer trong Photoshop như thế nào? Dưới đây là hướng dẫn chi tiết 3 cách khóa layer trong Photoshop đơn giản nhất cho bạn tham khảo. Tại sao cần phải khóa layer trong Photoshop Thao tác khóa layer trong Photoshop mang lại nhiều lợi ích cho người dùng trong quá trình làm việc với phần mềm Photoshop. Cụ thể một số lợi ích tiêu biểu như sau: Bảo vệ các lớp quan trọng Lợi ích đầu tiên của việc khóa layer trong Photoshop đó chính là giúp bảo vệ các lớp quan trọng, ngăn chặn những chỉnh sửa không đáng có vô tình gây ảnh hưởng đến thiết kế của bạn. Khi một layer đã bị khóa thì dù bạn có cố gắng như thế nào cũng không thể thực hiện các thao tác chỉnh sửa trên đó. Điều này giúp bảo vệ những lớp quan trọng mà bạn đã tạo ra. Khóa layer trong Photoshop đặc biệt quan trọng đối với các layer chứa các yếu tố quan trọng trong thiết kế của bạn như: logo, văn bản hoặc hình ảnh nền. Khoá layer trong Photoshop giúp bảo vệ lớp quan trọng Ngăn chặn người khác can thiệp vào thiết kế Thao tác khóa layer trong Photoshop không chỉ giúp ngăn chặn quá trình chỉnh sửa từ phía bạn mà còn giúp ngăn chặn người ngoài can thiệp vào thiết kế của bạn. Khi đã khóa layer thì thiết kế hay hình ảnh bạn chia sẻ cho người khác sẽ là ảnh gốc, họ không có quyền chỉnh sửa thêm bất cứ điều gì vào lớp layer đã khoá đó cả. Điều này cực kỳ hữu ích khi bạn làm việc nhóm, cần chia sẻ thiết kế cho nhiều người khác mà không muốn họ tuỳ tiện chỉnh sửa. Khóa layer giúp đảm bảo an toàn cho bản thiết kế, duy trì sự riêng tư và ngăn ngừa các trường hợp đạo nhái ý tưởng. Thao tác khóa layer trong Photoshop không chỉ là một biện pháp bảo mật mà còn là cách để bạn duy trì sự chắc chắn, đồng thời kiểm soát được bản thiết kế trong suốt quá trình làm việc của mình. Đảm bảo an toàn cho cấu trúc đã được định dạng trước Khóa layer trong Photoshop thì người khác và ngay cả chính bạn cũng sẽ không chỉnh sửa được bản thiết kế nữa. Điều này giúp giữ nguyên cấu trúc đã được hình trước, đảm bảo an toàn cho bản thiết kế. Việc khóa layer, đảm bảo an toàn cho cấu trúc đã được định dạng trước giúp cho quá trình làm việc của bạn trở nên linh hoạt và thuận tiện hơn. Khi này, bạn không cần phải lo lắng về việc mất thời gian chỉnh sửa lại cấu trúc mỗi khi bắt tay vào làm một dự án mới. Khoá layer giúp an toàn cho cấu trúc đã được định dạng trước Hướng dẫn 3 cách khóa layer trong Photoshop đơn giản nhất Có rất nhiều cách khóa layer trong Photoshop để bảo đảm an toàn cho thiết kế của bạn. Dưới đây là 3 cách tiêu biểu đang được lựa chọn sử dụng nhiều nhất, bạn hãy tham khảo nhé Cách khóa layer trong Photoshop bằng biểu tượng ổ khoá Trong bảng layer, mỗi layer sẽ có một biểu tượng ổ khoá. Cách đơn giản nhất để khóa layer trong Photoshop đó chính là bạn ấn vào biểu tượng ổ khoá này. Cụ thể các bước thực hiện như sau: Khóa layer trong Photoshop bằng biểu tượng ổ khoá Có 2 cách để khóa layer bằng biểu tượng ổ khoá đó là: Click vào biểu tượng ổ khoá trên mục công cụ của bảng layer. Click vào biểu tượng ổ khoá vào bên phải của layer tương ứng. Cách khóa layer trong Photoshop bằng bảng thuộc tính Cách khóa layer trong Photoshop bằng bảng thuộc tính thực hiện như sau: Bước 1: Nhấn vào mục layer => Chọn Lock Layers… Chọn Lock Layers… Bước 2: Tiếp theo bạn chọn vào biểu tượng ổ khoá All => Nhấn OK để khoá. Nhấn All để khoá Cách khóa layer trong Photoshop bằng phím tắt Để tiết kiệm thời gian, bạn cũng có thể thực hiện cách khóa layer trong Photoshop bằng cách sử dụng phím tắt. Cụ thể như sau: Phím tắt khóa 1 Layer Đối với hệ điều hành Windows: Phím tắt Ctrl + /. Đối với hệ điều hành Mac OS: Phím tắt Command + / Phím tắt khóa 1 Layer Phím tắt khóa nhiều Layer Đối với hệ điều hành Windows: Phím tắt Control + Alt + / Đối với hệ điều hành Mac OS: Phím tắt Command + Option + / Phím tắt khóa nhiều Layer Kết luận Trên đây Unica đã hướng dẫn tới bạn 3 cách khóa layer trong Photoshop đơn giản và dễ thực hiện nhất. Hy vọng những thông tin chia sẻ trên hữu ích giúp bạn có quá trình làm việc được thuận tiện và dễ dàng hơn bao giờ hết. Nếu bạn thấy bài viết hay và bổ ích, đừng quên chia sẻ cho mọi người nhé. Chúc bạn thực hiện thành công.
22/04/2024
1116 Lượt xem
3 Cách hiện thanh công cụ bị ẩn, bị mất trong Photoshop 
3 Cách hiện thanh công cụ bị ẩn, bị mất trong Photoshop  Adobe Photoshop là phần mềm chỉnh sửa ảnh đang được rất nhiều người yêu thích sử dụng trên máy tính. Tuy nhiên trong quá trình sử dụng, không tránh khỏi có lúc sẽ xảy ra một số lỗi. Lỗi thanh công cụ bị ẩn, mất trong Photoshop là lỗi thường hay xảy ra nhất. Nếu bạn đang gặp phải tình trạng mất thanh công cụ trong Photoshop nhưng không biết cách xử lý như thế nào vậy thì đừng bỏ qua nội dung bài viết sau. Dưới đây Unica sẽ hướng dẫn 3 cách hiện thanh công cụ trong Photoshop, bạn hãy tham khảo nhé. Những thanh công cụ quan trọng của Photoshop Photoshop có rất nhiều thanh công cụ khác nhau, mỗi thanh công cụ sẽ có một chức năng riêng. Dưới đây là một số thanh công cụ quan trọng nhất mà bạn nên biết: Thanh công cụ Move (Di chuyển): Dùng để di chuyển các lớp, vùng chọn và các đối tượng khác trong tài liệu.  Thanh công cụ Selection (Lựa chọn): Dùng để chọn các vùng trong tài liệu. Trong thanh công cụ Selection cũng sẽ lại có nhiều công cụ nhỏ khác, bao gồm: Marquee Tool (Công cụ Chọn), Lasso Tool (Công cụ Lasso), và Quick Selection Tool (Công cụ Chọn Nhanh).  Thanh công cụ Crop (Cắt): Dùng để cắt bớt hoặc mở rộng khung làm việc của tài liệu.  Thanh công cụ quan trọng của Photoshop Thanh công cụ Measurement (Đo lường): Dùng để đo lường các khoảng cách, góc độ và diện tích trong tài liệu.  Thanh công cụ Retouching and Painting (Chỉnh sửa và Vẽ): Dùng để chỉnh sửa và vẽ trên ảnh. Có nhiều công cụ khác nhau trong thanh công cụ này, bao gồm: Brush Tool (Công cụ Cọ), Pencil Tool (Công cụ Bút chì), và Clone Stamp Tool (Công cụ Nhân Bản).  Thanh công cụ Adjustment (Chỉnh sửa): Dùng để điều chỉnh màu sắc, độ sáng và các thuộc tính khác của ảnh. Có nhiều công cụ điều chỉnh khác nhau trong thanh công cụ Adjustment, bao gồm: Levels (Mức Độ), Curves (Đường Cong), và Hue/Saturation (Màu Sắc/Độ Bão Hòa).  Thanh công cụ Layers (Lớp): Dùng để quản lý các lớp trong tài liệu. Lớp là một yếu tố cơ bản của Photoshop, cho phép bạn làm việc với nhiều hình ảnh và hiệu ứng khác nhau trong cùng một tài liệu mà không ảnh hưởng đến nhau. Ngoài ra còn có rất nhiều thanh công cụ khác trong Photoshop, mỗi thanh công cụ có một chức năng riêng. Bạn có thể tìm hiểu thêm về các thanh công cụ trong Photoshop bằng cách tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng hoặc các bài hướng dẫn trực tuyến. Thanh công cụ Photoshop bị ẩn, bị mất là như thế nào? Trước khi đi tìm hiểu cách hiện thanh công cụ trong Photoshop bạn phải hiểu lỗi thanh công cụ bị ẩn, mất là như thế nào. Có thể nói, lỗi thanh công cụ bị ẩn, mất là lỗi phổ biến trong Photoshop. Đây là lỗi mà tất cả những thanh công cụ mặc định đáng lẽ sẽ hiển thị trên giao diện Photoshop thì giờ đây đã bị ẩn đi, không còn xuất hiện nữa khiến người dùng vô cùng hoang mang và khó hiểu. Mặc dù không quá nghiêm trọng, là một lỗi khá nhỏ nhưng nó sẽ làm ảnh hưởng đến năng suất làm việc của người dùng. Thông thường, thanh công cụ Photoshop bị ẩn, mất là do một số lỗi sau: Do bạn vô tình ẩn thanh công cụ: Nếu như bạn vô tình ẩn thanh công cụ bằng cách nhấp vào biểu tượng mũi tên xuống ở góc phải trên thanh công cụ Photoshop thì bảng điều khiển sẽ biến mất. Do lỗi cài đặt: Đôi khi, thanh công cụ Photoshop cũng có thể bị ẩn do lỗi cài đặt. Lỗi thanh công cụ bị ẩn, mất là lỗi phổ biến trong Photoshop Do xung đột phần mềm: Trong một số trường hợp, thanh công cụ Photoshop có thể bị ẩn do xung đột phần mềm với các chương trình khác đang chạy trên máy tính của bạn. Do tập tin Photoshop bị lỗi: Nếu bạn chỉ gặp sự cố với thanh công cụ trong một tập tin Photoshop cụ thể, thì nguyên nhân có thể đến từ lỗi tập tin. Do phiên bản Photoshop lỗi thời: Các phiên bản Photoshop lỗi thời đôi khi cũng là một trong nhân nguyên nhân điển hình khiến bạn gặp lỗi khiến thanh công cụ bị ẩn. 3 Cách hiện thanh công cụ bị ẩn, bị mất trong Photoshop Tuỳ vào nguyên nhân gây lỗi thanh công Photoshop bị ẩn, mất là gì mà sẽ có cách xử lý khác nhau. Dưới đây là một số cách hiện thanh công cụ Photoshop cho bạn tham khảo: Bật thanh công cụ trong PTS bằng Windows Hướng dẫn nhanh Để bật thanh công cụ trong PTS tại giao diện bạn chọn Window => Chọn tiếp thanh công cụ Adjustments, Color, Layer, Option, Tools để hiển thị thanh công cụ. Hướng dẫn chi tiết Cách bật thanh công cụ trong Photoshop bằng Window chi tiết như sau: Nguyên nhân của lỗi thanh công cụ trong Photoshop là do bạn vô tình bỏ tick các thanh công cụ như: Adjustments, Color, Layer, Option, Tools. Vì vậy, khi này bạn hãy bật nó lên bằng cách. Tại giao diện chính màn hình bạn chọn thanh công cụ Window sau đó chọn tick Adjustments, Color, Layer, Option, Tools là giao diện sẽ hiển thị lại như bình thường. Bật thanh công cụ trong PTS bằng Windows Reset khôi phục lại cài đặt ban đầu Trong trường hợp bạn đã chỉnh sửa vào mục Window mà vẫn chưa hiện thanh công cụ lên thì bạn có thể thực hiện cách hiện thanh công cụ trong Photoshop bằng cách reset khôi phục lại cài đặt ban đầu. Cách thực hiện như sau: Hướng dẫn nhanh Đầu tiên bạn mở hộp thoại Preferences => Tiếp theo sau đó bạn chọn “Reset Preferences On Quit” => Chọn tiếp “Đồng ý xác nhận” => Cuối cùng bạn thoát ra và vào lại Photoshop để xem có được không. Hướng dẫn chi tiết Các bước bật thanh công cụ trong Photoshop chi tiết như sau: Bước 1: Mở hộp thoại Preferences bằng cách tại giao diện chọn tiếp Edit => Chọn Preferences => Chọn General (sử dụng phím tắt là Ctrl + K để thao tác nhanh và tiện hơn). Thao tác trong hộp thoại Preferences Bước 2: Tiếp theo bạn vào mục cài đặt chung General và sau đó chọn “Reset Preferences On Quit”. Chọn Reset Preferences On Quit Bước 3: Lúc này một bảng thông báo sẽ hiện ra với nội dung hỏi: “Bạn có chắc chắn muốn thiết lập lại các Preferences khi bạn thoát khỏi Photoshop hay không?. Chọn OK để chắc chắn thiết lập lại thanh công cụ. Nhấn ok để thiết lập lại thanh công cụ Bước 4: Cuối cùng bạn thoát ra vào lại Photoshop bằng cách chọn File => Chọn Exit Thoát ra khỏi Photoshop Lần kế tiếp khi vào Photoshop thì nó sẽ khôi phục lại về giao diện nguyên bản ban đầu. Giao diện mặc định của phần mềm Tải lại phần mềm Photoshop cho máy Nếu áp dụng cả 2 cách hiện thanh công cụ trong Photoshop CS6 trên mà vẫn không được thì chỉ còn cách là tải lại phần mềm cho máy mà thôi. Việc cài đặt lại phần mềm Photoshop sẽ giúp bạn update phiên bản mới nhất. Như vậy, rất có thể lỗi ẩn, mất thanh công cụ sẽ được khắc phục nhanh chóng. Cách tải phần mềm Photoshop cho máy như sau: Bước 1: Đầu tiên bạn truy cập chính thức vào trang chủ phần mềm Photoshop để tải phần mềm về máy. Bước 2: Tại trang chủ bạn nhấn chọn Download Creative Cloud và chờ một chút cho đến khi file đã được cài xong. Chọn Download Creative Cloud Bước 3: Tiếp theo bạn mở file cài đặt Creative_Cloud_Set-Up.exe. Lúc này sẽ xuất hiện một giao diện mới, bạn chọn Continue. Chọn Continue Bước 4: Tiếp tục đăng nhập hoặc đăng ký tài khoản Adobe. Để tiết kiệm thời gian cũng như để tiện lợi nhất thì bạn có thể chọn đăng nhập nhanh bằng tài khoản Google bằng cách bấm vào Continue with Google. Chọn Continue with Google Bước 5: Khi này một trình duyệt tự động sẽ mở ra, bạn nhập một số những thông tin cần thiết cho tài khoản, sau đó chọn Create account. Chọn Create account Bước 6: Sau khi đã cài đặt xong phần mềm, tại thanh công cụ bên tay phải bạn bấm vào App. Chọn App Bước 7: Bấm vào Try để bắt đầu sử dụng phần mềm miễn phí hoặc để thiết lập các bước thanh toán nếu muốn sử dụng Photoshop vĩnh viễn. Chọn Try Kết luận Trên đây là hướng dẫn chi tiết 3 cách hiện thanh công cụ trong Photoshop đơn giản và dễ thực hiện nhất cho bạn tham khảo. Nếu bạn đang gặp sự cố mất, ẩn thanh công cụ ảnh hưởng đến quá trình làm việc của mình, vậy thì hãy áp dụng ngay 3 cách này nhé. Chúc bạn thực hiện thành công.
22/04/2024
2023 Lượt xem
Maximalism là gì? Phân biệt phong cách Maximalism với Minimalism
Maximalism là gì? Phân biệt phong cách Maximalism với Minimalism Nếu bạn làm trong lĩnh vực nghệ thuật, chắc chắn một lần bạn đã nghe đến thuật ngữ Maximalism. Đây là một chủ nghĩa trong nghệ thuật, bao gồm cả thiết kế và nghệ thuật thị giác với đặc trưng là những họa tiết trang trí cầu kỳ. Những năm gần đây, xu hướng Maximalism đang được nhiều designer theo đuổi. Vậy Maximalism là gì? Phong cách Maximalism khác với Minimalism như thế nào? Trong bài viết này, hãy cùng Unica tìm hiểu sâu hơn nhé. Maximalism là gì? Maximalism hay còn được gọi là phong cách nghệ thuật tối đa. Đây là một phong cách nghệ thuật, thiết kế và thời trang đề cao sự phô trương, rực rỡ bắt đầu xuất hiện vào những năm 1970. Xu hướng này chịu ảnh hưởng chính từ phong trào hậu hiện đại (Post Modernist Movement). Vì vậy, những thiết kế của nó sẽ ưu tiên màu sắc táo bạo kết hợp cùng hoạ tiết hoa văn cầu kỳ, phô trương để gây bắt mắt, thu hút người xem. Maximalism là gì? Nếu như chủ nghĩa Minimalism tập trung vào sự tối giản và tinh tế thì Maximalism lại trái ngược hoàn toàn. Chủ nghĩa Maximalism sẽ hướng đến sự tối đa, dư thừa và xa hoa để tác động mạnh mẽ đến giác quan của người nhìn. Tuy nhiên chủ nghĩa tối đa Maximalism không có nghĩa là lộn xộn, là một bãi hổ lốn để designer muốn vứt gì vào đó cũng được. Bạn cần phải hiểu bản chất của từng vật thể trong tác phẩm thiết kế theo phong cách Maximalism để tính toán rõ ràng, kiểm soát cũng như tinh chỉnh chúng sao cho phù hợp nhất. Hiểu một cách đơn giản, việc sử dụng phong cách thiết kế Maximalism cho tác phẩm của mình cũng tương tự như việc đi tìm các điểm chung của mỗi thành phần trong bản thiết kế. Sau đó, đặt chúng vào vị trí phù hợp để làm sao mang giá trị truyền tải tốt nhất. Về cơ bản, mục tiêu sau cùng của thiết kế Maximalism cũng giống như Minimalism, đó là truyền tải được những thông điệp hay và cảm xúc mà bạn mong muốn đến người dùng. Phong cách tối đa chỉ đạt hiệu quả khi nhà thiết kế có sự sắp xếp và quản lý không gian thiết kế sao cho hài hòa nhất. Hiện nay, chủ nghĩa tối đa Maximalism đang ngày càng phổ biến. Maximalism được ứng dụng nhiều trong lĩnh vực thời trang và thiết kế nội thất. Nội thất trong phong cách Maximalism sẽ phô bày cá tính cá nhân của căn phòng thông qua hàng loạt những vật thể như: khung tranh, vật dụng trang trí lấp đầy những bức tường trống, đồ nội thất cầu kỳ,... Đặc điểm chính của Maximalism là gì? Khi mà phong cách tối giản đang rất phổ biến và dễ bắt trước thì phong cách tối đa sẽ chiếm nhiều ưu thế hơn hẳn. Vậy đặc điểm chính của phong cách thiết kế Maximalism là gì? Dưới đây là chia sẻ cho bạn tham khảo: Sử dụng nhiều màu sắc: Maximalism thường sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ, tương phản mạnh mẽ để tạo ra hiệu ứng thị giác bắt mắt và thu hút sự chú ý. Nhiều họa tiết và hoa văn: Maximalism ưu tiên sử dụng nhiều họa tiết và hoa văn, kết hợp với nhau một cách táo bạo và phá cách. Nhiều vật dụng trang trí: Maximalism thường sử dụng nhiều vật dụng trang trí để tạo điểm nhấn cho không gian, thể hiện cá tính và sở thích của người sở hữu. Sự kết hợp đa dạng: Maximalism không ngại kết hợp các phong cách khác nhau, từ cổ điển đến hiện đại, từ phương Đông sang phương Tây, tạo nên sự độc đáo và phá cách. Phong cách Maximalism sử dụng nhiều màu sắc và hoạ tiết kết hợp với nhau Phân biệt Maximalism với Minimalism  Maximalism và Minimalism là hai phong cách thiết kế đối lập nhau hoàn toàn. nếu Minimalism đề cao sự tinh giản, tận dụng không gian trắng để người dùng tập trung sự chú ý vào chủ thể thì Minimalism lại đề cao sự phức tạp, kết hợp màu sắc, chất liệu và vật thể cùng lúc để tác động mạnh mẽ đến thị giác người nhìn. Cả 2 phong cách thiết kế Minimalism và Maximalism đều có những vẻ đẹp riêng. Để có cái nhìn cụ thể và chi tiết hơn về 2 phong cách thiết kế này, bạn hãy tham khảo bảng phân biệt chi tiết sau: Tiêu chí so sánh Phong cách Minimalism Phong cách Maximalism Màu sắc  Ưu tiên lựa chọn các màu trung tính như: trắng, đen, xám để mang tới sự nhẹ nhàng, thanh thoát cho bản thiết kế. Số lượng màu phong cách Minimalism ít, thường chỉ khoảng 1 - 2 màu là đủ Ưu tiên sử dụng những màu sắc sặc sỡ và có độ tương phản mạnh mẽ. Số lượng màu sử dụng trong phong cách Maximalism rất nhiều, không có giới hạn cụ thể,  Chất liệu Sử dụng ít,tập trung vào những đường nét đơn giản. Hoạ tiết, hoa văn trong trường hợp thực sự cần thì mới dùng Sử dụng nhiều hoạ tiết và hoa văn khác nhau làm sao để gây được sự chú ý nhất cho người xem Khoảng trắng Sử dụng khoảng trắng để làm nổi bật chủ thể. Người xem khi này sẽ chỉ tập trung vào một chủ thể duy nhất Tận dụng tối đa tất cả các khoảng không gian để thể hiện chi tiết của tác phẩm. Tuy nhiên phong cách Maximalism không vì thế mà phân cấp, nó vẫn có bố cục rất hài hoà để thu hút người xem. Hình khối Thường ưu tiên những hình kỷ hà và hình đối xứng nhau. Bởi những hình này có thể dễ dàng tái hiện bởi người xem Không có giới hạn về bất kỳ một hình khối nào cả, thậm chí còn có thể kết hợp nhiều nhóm hình với nhau Triết lý thẩm mỹ "Less is more" (Càng ít càng tốt) - đề cao sự đơn giản, tinh tế và thanh lịch "More is more" (Càng nhiều càng tốt) - đề cao sự phong phú, đa dạng và cá tính Phong cách Minimalism đề cao sự tối giản Trong thiết kế, mọi người thường cố gắng tách biệt 2 phong cách Maximalism và Minimalism. Tuy nhiên thực tế cho thấy, hiện đang có rất nhiều sản phẩm là thành quả của việc kết hợp cả Maximalism và Minimalism. Hướng dẫn cách để tạo ra một Maximalism độc đáo Sau khi đã hiểu rõ về khái niệm cũng như đặc điểm Maximalism là gì, phần tiếp theo bài viết Unica sẽ hướng dẫn bạn cách để có thể tạo ra một Maximalism độc đáo. Nguyên tắc để tạo ra một Maximalism đẹp đó là phải tạo ra được sự “hỗn độn có trật tự”. Cụ thể như sau: Màu sắc sử dụng Màu sắc là yếu tố quan trọng nhất trong Maximalism. Vì vậy để tạo ra được một thiết kế Maximalism độc đáo, bạn cần phải đặc biệt chú ý đến yếu tố này. Như đã chia sẻ ở phần trên, phong cách thiết kế Maximalism không bị giới hạn bởi màu sắc. Do đó, bạn có thể thỏa sức sử dụng màu sắc sao cho hài hoà và kích thích thị giác người xem nhất. Hãy sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ, tương phản mạnh mẽ để tạo ra hiệu ứng thị giác bắt mắt và thu hút sự chú ý. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể sử dụng các màu sắc tương đồng, bổ sung hoặc đối lập để tạo ra những bảng màu độc đáo và ấn tượng. Hoa văn, hoạ tiết trong Maximalism Maximalism thường sử dụng nhiều họa tiết và hoa văn kết hợp với nhau. Vì vậy, hoa văn và hoạ tiết trong thiết kế Maximalism có thể táo bạo, mâu thuẫn và phá cách hệt như màu sắc. Khi lựa chọn hoạ tiết và hoa văn cho thiết kế Maximalism bạn có thể sử dụng các họa tiết như: hoa lá, sọc, chấm bi, hình học hoặc bất kỳ họa tiết nào mà bạn yêu thích. Hãy thử kết hợp các họa tiết khác nhau với nhau để tạo ra những hiệu ứng thị giác độc đáo và thú vị nhất. Maximalism là phong cách khuyến khích sự sáng tạo và phá cách. Vì vậy, bạn đừng ngại thử với những họa tiết và hoa văn táo bạo bởi biết đâu nó sẽ mang dấu ấn cho bạn đó. Maximalism sử dụng nhiều họa tiết và hoa văn kết hợp với nhau Cách tạo hiệu ứng Ngoài những yếu tố đã chia sẻ ở trên, để tạo được một thiết kế Maximalism đẹp, độc đáo bạn cũng phải đặc biệt chú ý đến vấn đề tạo hiệu ứng. Đối với những bản thiết kế mang đậm phong cách Maximalism bạn hãy tạo hiệu ứng bằng cách “lặp lại” và “ảo ảnh thị giác”. Hiệu ứng này sẽ tạo điểm nhấn mạnh mẽ vào thị giác của người xem. Không chỉ giúp tạo điểm nhấn mạnh mẽ, hiệu ứng “lặp lại” và “ảo ảnh thị thị giác” còn giúp đánh lừa đôi mắt của người xem. Hiệu ứng này buộc người xem phải chìm sâu vào sự lộng lẫy và độc đáo của hình ảnh thì mới có thể hiểu được thông điệp và ý nghĩa mà thiết kế bạn muốn truyền tải. Đồ hoạ tạo lớp trong Maximalism Để tạo được một thiết kế Maximalism ấn tượng và độc đáo nhất thì việc tạo hiệu ứng để gây điểm nhấn, kích thích vào thị giác người xem thôi chưa là đủ mà bạn còn cần phải biết tạo lớp. Tạo layer cho những bức ảnh giúp vẻ bề ngoài của thiết kế Maximalism trông bắt mắt và có chiều sâu hơn. Khi bạn sáng tạo đồ hoạ nhiều lớp, pha trộn những hình ảnh khác nhau bạn sẽ thấy bản thiết kế của mình trông vô cùng độc đáo và ấn tượng. Hơn nữa còn dễ dàng truyền tải thông điệp nhất quán tới mọi người. Sự kết hợp trong Maximalism Nếu bạn thấy thiết kế Minimalism trông đơn điệu và khá nhàm chán thì khi thiết kế Maximalism, bạn cần phải đặc biệt chú ý đến sự kết hợp. Việc kết hợp nhiều lối phong cách và nền văn hoá khác nhau trong một tác phẩm chắc chắn sẽ đem đến một hiệu quả bùng nổ mạnh mẽ. Lưu ý: Sự kết hợp này cần phải có sự liên kết và liên quan đến nhau trong bản thiết kế, tuyệt đối không được kết hợp bừa bãi. Như vậy mới mang lại hiệu quả truyền tải cao nhất. Thiết kế Maximalism nên kết hợp nhiều phong cách và nền văn hoá Lưu ý khi lựa chọn phong cách thiết kế Maximalism Maximalism là phong cách thiết kế đề cao sự phô trương, rực rỡ và nhiều chi tiết. Phong cách này trái ngược hoàn toàn với phong cách Minimalism (tối giản) vốn đề cao sự đơn giản và tinh tế. Khi lựa chọn phong cách thiết kế Maximalism, bạn cần phải đặc biệt chú ý tới một số những vấn đề sau: Lựa chọn phong cách phải phù hợp với sở thích và cá tính: Maximalism là phong cách thể hiện cá tính và gu thẩm mỹ độc đáo của mỗi người. Do đó, bạn chỉ nên lựa chọn phong cách này khi bạn thực sự yêu thích sự sôi động, náo nhiệt và rực rỡ. Nếu bạn thích sự yên tĩnh, thanh lịch và đề cao sự tiện nghi, Minimalism sẽ là lựa chọn phù hợp hơn cho bạn. Cân nhắc không gian sử dụng: Maximalism sử dụng nhiều màu sắc, họa tiết và vật dụng trang trí. Do đó, những thiết kế Maximalism sẽ không phù hợp với không gian chật hẹp, phong cách này phù hợp hơn với những không gian rộng rãi, thoáng mát. Nếu bạn áp dụng Maximalism cho những không gian nhỏ hẹp, căn phòng có thể trở nên rối mắt và bí bách. Lựa chọn màu sắc và họa tiết: Khi thiết kế theo phong cách Maximalism, bạn hãy ưu tiên sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ và có độ tương phản mạnh mẽ. Tuy nhiên, bạn cũng cần phải sử dụng màu sắc một cách hài hòa để tránh tạo cảm giác lộn xộn và khó chịu. Nên sử dụng các họa tiết có kích thước tương đồng với kích thước của không gian. Tránh sử dụng những họa tiết quá to hoặc quá nhỏ sẽ khiến căn phòng trở nên mất cân đối. Phong cách thiết kế: Maximalism không phải là "càng nhiều càng tốt". Bạn cần sử dụng các yếu tố thiết kế một cách hài hòa và cân đối để tạo ra một không gian đẹp mắt và ấn tượng. Nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia thiết kế để có được những lời khuyên hữu ích cho việc áp dụng phong cách Maximalism. Một số câu hỏi thường gặp Câu 1. Maximalism phù hợp với ai? Maximalism phù hợp với những đối tượng như: Những người cá tính, thích thể hiện bản thân, có gu thẩm mỹ độc đáo. Những người yêu thích sự sôi động, náo nhiệt, luôn tràn đầy năng lượng vui vẻ. Những người có khả năng sáng tạo cao. Những đối tượng cụ thể phù hợp với chủ nghĩa tối đa Maximalism đó là: Nghệ sĩ, nhà thiết kế nội thất, nhà thiết kế thời trang, người nổi tiếng,... Câu 2. Ứng dụng của Maximalism trong thiết kế bao bì như thế nào? Hiện nay, phong cách thiết kế Maximalism đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả thiết kế bao bì. Trong môi trường bán lẻ cạnh tranh, việc thu hút sự chú ý của khách hàng là vô cùng quan trọng. Maximalism với những màu sắc sặc sỡ, họa tiết bắt mắt và thiết kế độc đáo sẽ giúp sản phẩm của bạn nổi bật trên kệ hàng và thu hút sự chú ý của khách hàng. Một thiết kế bao bì Maximalism sẽ giúp tạo ra trải nghiệm mua sắm thú vị và đáng nhớ cho khách hàng. Ngoài ra, Maximalism cũng là một cách tuyệt vời để thể hiện cá tính và giá trị của thương hiệu. Một thiết kế bao bì Maximalism sẽ giúp thương hiệu của bạn thể hiện được sự sáng tạo, táo bạo và độc đáo. Từ đó, thu hút những khách hàng có cùng sở thích. Kết luận Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến phong cách thiết kế Maximalism là gì? Thực tế, không có ranh giới phân chia rõ ràng nào cho thiết kế Maximalism và Minimalism. Tuỳ theo nhu cầu cũng như sở thích và phong cách của mỗi người mà bạn sẽ quyết định lựa chọn phong cách thiết kế phù hợp nhất. Nếu bạn yêu thích sự phá cách, thích những gam màu rực rỡ cùng với phông chữ viết tay đơn giản, thì bạn hãy lựa chọn Maximalism. Maximalism với những quy tắc thiết kế đặt ra là để “phá vỡ” chắc chắn sẽ giúp bạn thoải mái sáng tạo nên những bản thiết kế ấn tượng nhất.
22/04/2024
506 Lượt xem
Hướng dẫn cách tạo viền chữ trong Photoshop chi tiết
Hướng dẫn cách tạo viền chữ trong Photoshop chi tiết Phần mềm Photoshop có thể giúp các designer làm được rất nhiều thứ, bao gồm cả tạo viền chữ ký hiệu hay tạo viền cho dòng chữ. Hiện nay, các designer hay áp dụng kỹ thuật tạo viền chữ trong Photoshop để giúp cho thiết kế của mình trông nổi bật và ấn tượng hơn. Vậy cách tạo viền chữ trong Photoshop như thế nào? Bài viết sau Unica sẽ hướng dẫn chi tiết giúp bạn dần dần trở nên chuyên nghiệp hơn khi làm việc với Photoshop. Tại sao cần tạo viền chữ trong Photoshop? Cách tạo viền chữ trong Photoshop là một kỹ năng cơ bản thường được các designer áp dụng. Bởi nó có thể giúp văn bản trông nổi bật hơn, thu hút sự chú ý của người xem. Hiện nay, nhu cầu thiết kế các ấn phẩm liên quan đến truyền thông như: biển quảng cáo, poster,... đang rất cao. Những ấn phẩm này cần phải thiết kế sao cho thật bắt mắt và nổi bật thì mới dễ dàng gây chú ý và có thể nổi bật giữa vô vàn những ấn phẩm truyền thông khác. Và để cho thiết kế của bạn trở nên thật ấn tượng và lôi cuốn, việc tạo viền chữ trong Photoshop là vô cùng cần thiết. Tạo viền chữ giúp thiết kế trông bắt mắt và nổi bật hơn Khi thao tác với các ấn phẩm có văn bản, biết cách tạo viền chữ trong Photoshop sẽ giúp:  Tạo điểm nhấn cho văn bản: Viền chữ có thể giúp văn bản nổi bật hơn so với nền ảnh hoặc nổi bật hơn những chi tiết khác trong bản vẽ. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn thiết kế thể hiện thông điệp và muốn người xem chú ý đến thông điệp bạn muốn truyền tải đó. Tạo hiệu ứng chiều sâu cho văn bản: Khác với văn bản thông thường, việc tạo viền chữ sẽ tạo ra một hiệu ứng chiều sâu cho văn bản. Lúc này, văn bản như đang nổi trên bề mặt giúp cho thiết kế của bạn trở nên ấn tượng và độc đáo hơn rất nhiều. Tạo phong cách riêng cho thiết kế tổng thể: Thực hiện cách tạo viền chữ trong Photoshop sẽ tạo nên một phong cách riêng rất hấp dẫn, tạo nên sự khác biệt cho toàn bộ thiết kế. Khi này, bạn có thể sử dụng các màu sắc, kiểu dáng, độ dày viền, bố cục văn bản khác nhau tùy theo ý muốn của mình để làm sao tạo cho thiết kế sự nổi bật và thu hút người xem nhất. Với công cụ Photoshop, cách tạo viền chữ sẽ trở nên đơn giản và dễ dàng hơn bao giờ hết. Việc của bạn chỉ cần là nghĩ cho mình một màu nền và một câu slogan ấn tượng cho thương hiệu, sau đó đưa vào phần mềm Photoshop là được. Cách tạo viền chữ trong Photoshop đơn giản, dễ thực hiện Hiện nay, Photoshop hỗ trợ rất nhiều các công cụ để bạn có thể tạo viền chữ trong Photoshop. Tuy nhiên, công cụ Stroke vẫn là công cụ được ưu tiên hơn cả. Bởi nó dễ sử dụng, bạn có thể thoải mái tạo viền chữ theo ý muốn của cá nhân mình. Sau đây là hướng dẫn chi tiết từng bước thực hiện cho bạn tham khảo: Bước 1: Đầu tiên bạn khởi chạy phần mềm Photoshop đã tải về trên máy tính để bàn hay laptop của mình. Tiếp theo, bạn tạo layer văn bản mà bạn muốn tạo viền chữ. Tạo layer văn bản Bước 2: Tiếp theo bạn chọn Blending Options bằng cách: Tại giao diện Photoshop, bạn nhìn vào bảng các layer phía góc dưới bên phải sẽ thấy 2 layer. Lúc này bạn click chuột phải vào layer văn bản => Chọn Blending Options. Chọn Blending Options Bước 3: Tiếp theo hộp thoại Layer Style sẽ hiện ra, ở trên bảng menu bên trái bạn click chuột vào chọn Stroke (nằm ở vị trí thứ 4 trong bảng Layer Style). Chọn công cụ Stroke Bước 4: Trong hộp thoại Stroke bạn có thể tùy chỉnh viền, bao gồm: màu sắc, kiểu đường viền, độ dày,... một cách tuỳ ý sao cho thiết kế của mình đẹp nhất là được. Một vài thông số trong công cụ Stroke bạn cần lưu ý đó là: Size: Tại chỉ số Size bạn sẽ điều chỉnh kích thước của vùng viền chữ, đơn vị tính là pixel. Position: Tại Position bạn sẽ có 3 sự lựa chọn nhưng bạn sẽ chỉ được chọn duy nhất 1 trong 3 option đó. Bao gồm: Outside (viền chữ nằm ở ngoài - đây là kiểu option thường được sử dụng nhất), Inside (Viền chữ nằm ở trong), Center (viền chữ nằm ở chính giữa). Bend Mode: Chỉ số hiển thị kiểu của viền văn bản. Lúc này, bạn có thể lựa chọn các kiểu viền phù hợp với sản phẩm. Trong trường hợp bạn không có lựa chọn nào ở phần Bend Mode thì kiểu viền chữ sẽ để mặc định là “Normal”. Opacity: Chỉ số để điều chỉnh độ mờ nhạt của viền chữ. Nếu bạn thấy phần viền quá đậm và không phù hợp với tổng thể, bạn có để điều chỉnh để cho nó nhạt đi. Color: Tại Color bạn sẽ chọn màu sắc cho viền chữ. Nếu muốn chọn màu nhưng chưa biết mã màu thì bạn có thể lên mạng search từ khóa “tra cứu mã màu” để biết thêm chi tiết và lựa chọn màu sắc sao cho đúng nhất. Điều chỉnh các thông số tại công cụ Stroke Bước 5: Sau khi đã điều chỉnh thông số xong và kiểm tra kỹ càng lại thì bạn nhấn OK để hoàn tất quá trình tạo viền chữ trong Photoshop của mình. Hoàn tất quá trình tạo viền chữ trong Photoshop Như vậy bạn có thể thấy rằng, về cơ bản cách tạo viền chữ trong Photoshop rất dễ và đơn giản, chỉ mất khoảng 2 - 3 phút là bạn đã có ngay một thiết kế trông rất ấn tượng và nổi bật. Lưu ý về cách tạo viền chữ trong Photoshop CS6 Để quá trình tạo viền chữ trong Photoshop mang lại hiệu quả cao đúng với mong muốn thì bạn hãy ghi nhớ thật kỹ những lưu ý sau nhé. Kết hợp sử dụng font chữ với màu sắc chữ sao cho hài hòa nhất và phải phù hợp với cả hình ảnh kết hợp xung quanh. Độ dày của viền chữ không nên để quá lớn, thường ở mức tương đối là phù hợp với kích thước tổng thể văn bản và cũng không gây khó chịu cho người xem. Trong quá trình thiết kế bạn nên dựa vào tổng thể để tạo viền chữ với kích thước và hình dạng sao cho phù hợp nhất. Bên cạnh việc sử dụng công cụ Stroke để tạo viền chữ trong Photoshop thì bạn cũng có thể sử dụng công cụ này để tạo viền cho các vật thể hoặc bất kỳ layer nào khác trong thiết kế của mình. Hãy khéo léo trong quá trình thiết kế và hãy kiểm tra thật kỹ trước khi nhấn lưu bản thiết kế và xuất ra để sử dụng nhé. Các mẫu tạo viền chữ đẹp  Dưới đây là các mẫu thiết kế viền chữ đẹp trong Photoshop mà Unica đã tổng hợp được, bạn hãy tham khảo nhé. Mẫu 1: Mẫu tạo viền chữ Photoshop đơn giản Mẫu 2: Mẫu viền chữ nổi lên trên bề mặt Mẫu 3: Mẫu tạo viền nhiều lớp quanh chữ Mẫu 4:  Mẫu tạo viền chữ màu đỏ trong Photoshop Mẫu 5: Mẫu tạo viền chữ màu trắng trên nền backgroud vàng Mẫu 6: Mẫu tạo viền chữ bắt mắt trong Photoshop Mẫu 7:  Mẫu tạo viền chữ ấn tượng trong Photoshop Mẫu 8: Tạo viền chữ độc đáo với Photoshop Mẫu 9: Tạo viền chữ với text không đổ màu Mẫu 10:  Tạo viền chữ đổ màu text ấn tượng Kết luận Với 5 bước vô cùng đơn giản và dễ thực hiện mà Unica đã chia sẻ ở trên, chắc chắn bạn đã biết cách tạo viền chữ trong Photoshop như nào rồi đúng không nào. Ngoài việc sử dụng công cụ Stroke bạn cũng có thể sử dụng nhiều công cụ khác của phần mềm Photoshop để tạo viền cho văn bản trong thiết kế của mình. Tuy nhiên, Stroke vẫn là công cụ được ưu tiên sử dụng bởi nó rất dễ thực hiện, phù hợp với cả những người chưa biết gì về Photoshop. Chúc bạn thực hiện thành công nhé.
19/04/2024
574 Lượt xem
7 Bước thực hiện quy trình thiết kế logo chuyên nghiệp
7 Bước thực hiện quy trình thiết kế logo chuyên nghiệp Thiết kế logo cho doanh nghiệp, công ty là điều không hề dễ dàng, bởi không phải design nào cũng có một quy trình thiết kế logo chuẩn. Hơn nữa, không phải người thiết kế nào cũng truyền tải được hết thông điệp và tinh thần từ thương hiệu tới khách hàng. Để hạn chế được những sai sót không cần thiết trong quá trình thiết kế logo, bài viết sau Unica sẽ hướng dẫn bạn 7 bước thiết kế logo chuyên nghiệp, đẹp mắt cho khách hàng. 1. Quy trình thiết kế logo là gì? Quy trình thiết kế logo được hiểu là một loạt những công đoạn quan trọng được liên kết với nhau một cách có hệ thống. Các công đoạn này không phải ngẫu nhiên có mà được đúc kết lại sau quá trình tích lũy năng lực và kinh nghiệm của bản thân hay của cả một đội nhóm. Do cách tiếp cận và xây dựng thương hiệu của từng đội nhóm hay của từng cá nhân là khác nhau nên quy trình thiết kế logo không có tiêu chuẩn, mỗi người sẽ có một quy trình khác nhau. Quy trình thiết kế logo chuẩn giúp hạn chế những sai sót không đáng có Thực tế, không có quy trình nào đạt tới mức hoàn hảo và quy trình thiết kế logo cũng không phải ngoại lệ. Tuy nhiên, đội ngũ xây dựng thiết kế logo vẫn phải tuân theo một quy trình nhất định để đảm bảo tính hệ thống và chuyên nghiệp, đảm bảo cho ra đời sản phẩm hoàn thiện, mang tính truyền tải cao nhất. Quy trình thiết kế logo ra đời giúp hạn chế những sai sót không đáng có có thể xảy ra, mang lại hiệu quả cao cả về tính thẩm mỹ lẫn tính ứng dụng, nâng cao được thương hiệu trong mắt khách hàng. 2. Tại sao cần phải thiết kế logo chuyên nghiệp? Logo đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với doanh nghiệp, công ty. Vì vậy, người thiết kế phải làm sao vừa phải đảm bảo yếu tố khác biệt, vừa thể hiện được tinh thần và câu chuyện của thương hiệu. Logo thương hiệu không chỉ mang tính đại diện mà còn mang lại cho thương hiệu rất nhiều những giá trị hữu ích khác. Sau đây Unica sẽ chia sẻ cho bạn những lý do vì sao thương hiệu cần thiết kế logo chuyên nghiệp. 2.1. Nâng cao nhận diện thương hiệu Logo là hình ảnh đầu tiên mà khách hàng nhìn thấy khi tiếp xúc với thương hiệu của bạn. Một logo đơn giản nhưng vẫn ấn tượng sẽ thu hút sự chú ý của khách hàng và tạo ấn tượng ban đầu tốt đẹp. Khi khách hàng nhìn thấy logo thương hiệu bạn ở bất cứ đâu họ sẽ đều sẽ đến những gì bạn đang cung cấp. Đặc biệt, logo còn giúp tăng cường độ trung thành của khách hàng. Khi khách hàng yêu thích logo của bạn và gắn liền với thương hiệu của bạn, họ có nhiều khả năng sẽ tiếp tục mua hàng từ bạn và giới thiệu thương hiệu của bạn cho bạn bè và gia đình của họ. Hiện nay, logo thường được sử dụng để truyền tải thông điệp về thương hiệu của bạn, chẳng hạn như: giá trị cốt lõi, sứ mệnh hoặc tầm nhìn. Một logo thiết kế hiệu quả sẽ giúp khách hàng hiểu rõ hơn về thương hiệu của bạn và những gì mà thương hiệu bạn đang đại diện. Logo thương hiệu giúp truyền tải thông điệp mạnh mẽ 2.2. Tạo ra sự khác biệt cho doanh nghiệp Không chỉ giúp nâng cao nhận diện thương hiệu, một logo mạnh mẽ còn tạo nên được sự khác biệt cho thương hiệu. Con người tiếp nhận thông tin nhiều nhất chính là nhờ thị trường, vì vậy một logo đẹp mắt, khác biệt sẽ tạo nên sự khác biệt giúp thu hút người xem nhiều hơn. Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh như hiện nay, việc tạo ra sự khác biệt cho doanh nghiệp là vô cùng quan trọng. Logo đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu này. Một logo độc đáo và ấn tượng, có sự khác biệt với đối thủ sẽ tạo lợi thế cạnh tranh. Doanh nghiệp có thể sử dụng logo để phân biệt sản phẩm hoặc dịch vụ của mình với các sản phẩm hoặc dịch vụ của đối thủ cạnh tranh và thu hút khách hàng tiềm năng. Ví dụ: Trên kệ hàng siêu thị, logo của thương hiệu Pepsi hay Coca - Cola, Vinamilk sẽ được người tiêu dùng dễ dàng nhận ra hơn các loại nước giải khát khác hay sản phẩm từ sữa khác. Từ đó, họ có xu hướng lựa chọn mua hàng nhiều hơn. 2.3. Kết nối thương hiệu với khách hàng hiệu quả Không chỉ mang ý nghĩa đại diện và tạo ra sự khác biệt, logo còn giúp kết nối thương hiệu với khách hàng. Với những khách hàng tiềm năng, logo vừa thu hút sự quan tâm, vừa khơi gợi sự tò mò của họ. Từ đó khiến họ chú ý và muốn sử dụng sản phẩm/ dịch vụ bạn đang cung cấp. Với những người đã mua hàng, logo giúp gắn kết, củng cố lại sự kết nối giữa khách hàng với thương hiệu. Từ đó, xây dựng được tệp khách hàng trung thành, những khách hàng này sẽ luôn nhớ đến bạn khi có nhu cầu sử dụng sản phẩm nếu như bạn cung cấp dịch vụ và sản phẩm tốt. Ví dụ: Những người sử dụng điện thoại Iphone lâu năm họ đã khắc cốt và ghi nhớ với biểu tượng quả táo bị cắt dở. Dù theo thời gian bao lâu thì họ vẫn luôn nhớ về logo này và tin tưởng sử dụng sản phẩm từ thương hiệu Apple. Logo thương hiệu giúp kết nối thương hiệu với khách hàng hiệu quả 3. 7 bước trong quy trình thiết kế logo chuyên nghiệp Do mỗi người, mỗi nhóm thiết kế sẽ có một ý tưởng, cách tiếp cận và cách xây dựng khác nhau nên quy trình thiết kế logo thương hiệu chưa có chuẩn để tuân theo. Tuy nhiên thông thường, một quy trình thiết kế logo chuyên nghiệp sẽ thực hiện theo các bước tiêu chuẩn sau: 3.1. Bước 1: Hiểu yêu cầu, nắm bắt thông tin của khách hàng Logo ra đời là để tạo nên sự khác biệt, để nâng cao nhận thức thương hiệu trong mắt khách hàng và để gắn kết thương hiệu với khách hàng. Vì vậy, trước khi bắt tay vào công đoạn thiết kế, yếu tố quan trọng bạn cần quan tâm ngay từ đầu đó là thấu hiểu yêu cầu, nắm bắt được thông tin của khách hàng. Khi này, hãy xác định xem khách hàng của mình đang mong muốn điều gì? Sứ mệnh cốt lõi của doanh nghiệp ra sao? Sản phẩm/ dịch vụ mình đang cung cấp là gì? Điều này giúp bạn xác định được kỹ càng cấu trúc thiết kế, màu sắc cũng như font chữ sao cho hợp với bộ nhận diện thương hiệu nhất.  Hiểu yêu cầu, nắm bắt thông tin của khách hàng và hiểu về doanh nghiệp là điều kiện tiên quyết, vô cùng quan trọng để tạo dựng nền tảng giúp xây dựng một logo thành công, mang lại giá trị truyền tải cao cho doanh nghiệp. 3.2. Bước 2: Phân tích, nghiên cứu, đánh giá thị trường Sau khi đã hiểu rõ về mong muốn của khách hàng cũng như mong muốn truyền tải của doanh nghiệp. Công đoạn tiếp theo trong quy trình thiết kế logo thương hiệu đó là phân tích, nghiên cứu và đánh giá thị trường. Phân tích, nghiên cứu các yếu tố bao gồm: Màu sắc chủ đạo, phông chữ, chủ đề thiết kế. Tìm hiểu loại màu sắc, hình ảnh, chủ đề cũng như phông chữ mà bạn muốn sử dụng cho bản thiết kế logo của mình. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể nghiên cứu các yếu tố phong thuỷ phù hợp doanh nghiệp để có thêm ý tưởng phác thảo logo cho mình. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh cùng ngành. Có một câu nói như sau: “Thất bại lớn nhất trên thương trường chính là khi bạn không có quá nhiều đối thủ cạnh tranh.” Vì vậy để logo tạo nên được sự khác biệt, bạn phải xác định được đối thủ cạnh tranh của mình là ai. Xu hướng hình ảnh và thiết kế logo thương hiệu thay đổi từng ngày, xác định đối thủ là nguồn tài liệu tham khảo đúng đắn nhất để tạo được logo đẹp, khác biệt. Nghiên cứu thị trường để tìm hiểu xu hướng thiết kế logo hiện nay 3.3. Bước 3: Lên ý tưởng và bắt đầu phác thảo thiết kế Bước tiếp theo trong quy trình thiết kế logo đó chính là bắt đầu lên ý tưởng và phác thảo thiết kế. Đây là bước vô cùng quan trọng nhưng nhiều nhà thiết kế thường hay bỏ qua. Việc phác thảo ý tưởng lên giấy sẽ giúp các designer dễ dàng chỉnh sửa và thêm thắt sáng tạo, tránh việc bỏ quên đi những nội dung quan trọng trước khi bắt tay vào công đoạn hoàn thiện. Ở bước lên ý tưởng và phác thảo thiết kế logo, bạn có thể tham khảo các thiết kế liên quan đến ngành để tìm cảm hứng cũng như để có thêm ý tưởng cho mình. Tuy nhiên bạn tuyệt đối không được sao chép. Tuyệt đối không được sử dụng những logo, clip art, ảnh stock của những đơn vị khác. Để tạo dựng được một thiết kế logo nổi bật hơn so với đối thủ là rất khó. Nó đòi hỏi bạn cần phải có một quy trình thiết kế logo thật sự nghiêm túc, bài bản và chuyên nghiệp. Vì vậy, bạn tuyệt đối không được bỏ qua bước phác thảo thiết kế, tạo nhiều biến thể của logo. Phác thảo giúp bạn hình thành ý tưởng, đưa ra khái niệm về logo ban đầu. 3.4. Bước 4: Lựa chọn kỹ thuật thiết kế logo Sau khi đã phác thảo được một cách khái quát logo ra giấy, tiếp theo bạn lựa chọn kỹ thuật thiết kế logo. Bởi kỹ thuật thiết kế logo chính là phương án tạo điểm nhấn thiết kế. Đội ngũ thiết kế có trách nhiệm có trách nhiệm chọn ra kỹ thuật thiết kế tối ưu nhất để khắc họa một cách cụ thể và rõ nét chân dung thương hiệu, đồng thời thể hiện một cách chân thực những giá trị mà thương hiệu mang lại. Hiện nay đang có 6 kỹ thuật thiết kế logo phổ biến nhất bạn có thể lựa chọn đó là: Kỹ thuật Wordmarks: Đối với kỹ thuật này, tên thương hiệu chính là nguyên liệu chính để thiết kế. Ưu điểm: Tạo dấu ấn sâu sắc vào tâm trí người xem ngay từ lần đầu tiên nhìn thấy. Hiện SAMSUNG, GOOGLE, EBAY,... đang là những thương hiệu lớn đang sử dụng kỹ thuật này. Kỹ thuật Wordmarks Kỹ thuật Letterforms: Cũng giống như Wordmarks, kỹ thuật này sử dụng chất liệu chính là chữ cái. Khác nhau lớn nhất là kỹ thuật Letterforms chỉ sử dụng duy nhất một chữ cái, thường là chữ cái đứng đầu thương hiệu. Hiện Unilever, McDonalds, Tesla,... đang là những thương hiệu lớn đang sử dụng kỹ thuật này. Kỹ thuật Letterforms Kỹ thuật Pictorial: Kỹ thuật này lấy ý tưởng là những biểu tượng gắn liền với tên tuổi và lịch sử của thương hiệu. Ưu điểm của kỹ thuật Pictorial: Linh hoạt tùy biến theo thời gian, dễ dàng cập nhật theo xu hướng toàn cầu thế giới. Hiện Apple, Lacoste, Polo,... đang là những thương hiệu sử dụng kỹ thuật logo này. Kỹ thuật Pictorial Kỹ thuật Abstract marks: Đây là kỹ thuật trừu tượng, không thể hiện rõ nét về một sản phẩm hay tên tuổi nào cả. Tuy nhiên nó vẫn có khả năng mang đến một niềm tin nhất định, giải quyết tốt những vấn đề nội tại mà khách hàng đang gặp phải. Hiện Nike, Pepsi, Chase,… đang là những thương hiệu lớn sử dụng kỹ thuật tạo logo này. Kỹ thuật Abstract marks Kỹ thuật Emblems: Đây là kỹ thuật kết hợp từ wordmarks và pictorial, những logo kỹ thuật Emblems là cụm biểu tượng không thể tách rời của cả hình ảnh và tên thương hiệu. Ưu điểm của thiết kế Emblems là trường tồn theo thời gian, tuy nhiên đổi lại nó sẽ gây nhàm chán và khó ghi nhớ. Hiện Starbucks, Harvard, Harley Davidson,…đang là những lớn sử dụng kỹ thuật tạo logo này. Kỹ thuật Emblems Kỹ thuật Mascot: Đây là kỹ thuật sử dụng hình ảnh của con người hay loài vật, sự vật cụ thể làm nguyên liệu chính để thiết kế logo. Ví dụ: hình ảnh “ông già Kentucky” Harland Sanders, hay “ông già Pringles” với bộ râu trên những lọ khoai tây chiên. Kỹ thuật Mascot 3.5. Bước 5: Tiến hành thiết kế logo cho doanh nghiệp Sau khi công đoạn chuẩn bị đã xong xuôi hết thì bạn sẽ bắt tay vào quá trình thiết kế logo cho doanh nghiệp của mình. Trong quá trình thiết kế logo cho doanh nghiệp, bạn cần đặc biệt chú ý tới một số những vấn đề sau: Màu sắc: Nên ưu tiên chọn màu sắc có liên quan đến bản sắc của doanh nghiệp, màu sắc không được đụng hàng, không được quá lòe loẹt. Nếu có thể nên xem xét sự kết hợp màu sắc nhưng vẫn phải đảm bảo sự chuyên nghiệp để logo không bị coi là trẻ con. Phông chữ: Lựa chọn một font chữ nhất định, tùy thuộc vào sản phẩm/ dịch vụ bên bạn đang cung cấp bạn hãy chọn phông chữ một cách khôn ngoan nhất. Kiểu thiết kế logo: Doanh nghiệp nên tạo một logo có thiết kế mở rộng và không bị mất nét nếu như có thay đổi màu in hoặc thay đổi kích thước của thiết kế. Đa dạng lựa chọn có khách hàng: Khi thiết kế logo, bạn không nên chỉ thiết kế duy nhất một cái mà hãy thiết kế khoảng 2 - 3 cái dựa vào ý tưởng và khả năng thấu hiểu khách hàng. Như vậy khách hàng sẽ dễ dàng lựa chọn hơn. 3.6. Bước 6: Nhận phản hồi từ khách hàng Sau khi công đoạn thiết kế hoàn tất, các design sẽ đưa thiết kế đó cho doanh nghiệp đánh giá và sau đó doanh nghiệp sẽ phản hồi. Trong quá trình thiết kế logo, sau khi nhận phản hồi bạn hãy chú ý: Cố gắng đặt mình vào vị trí của khách hàng và ghi nhận những phản hồi đó. Chỉnh sửa lại theo yêu cầu của khách hàng và bổ sung thêm 1, 2 mẫu sau phản hồi ban đầu. Học hỏi từ những phản hồi này để hoàn thiện được bản thiết kế logo chuyên nghiệp nhất. Nhận phản hồi từ khách hàng về logo đã thiết kế 3.7. Bước 7: Hoàn thiện sản phẩm thiết kế logo cuối cùng Cuối cùng khi logo đã được hoàn thành hết các bước chỉnh sửa thì các design sẽ cho khách hàng kiểm tra lại thêm một lần nữa. Khi này nếu không có gì cần phải chỉnh sửa thì logo sẽ được xuất ra một định dạng phù hợp nhất. Để logo ứng dụng được trong nhiều trường hợp, bạn có thể yêu cầu gửi bản logo tách nền. Như vậy là bạn đã hoàn thành xong quy trình thiết kế logo. Đây là quy trình thiết kế logo chuẩn đang được nhiều design áp dụng. Nghe thì có vẻ đơn giản nhưng quy trình này đòi hỏi người thiết kế cần rất nhiều kỹ năng. Bên cạnh đó cũng phải có cái nhìn trực quan nhất về đặc thù tính cách và văn hóa thương hiệu, đồng thời có năng lực chuyển đổi hiệu quả từ ý tưởng đến sản phẩm thiết kế hoàn chỉnh. 4. Lưu ý để có một thiết kế logo chuyên nghiệp Thiết kế logo là một quá trình quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu. Một logo chuyên nghiệp sẽ giúp doanh nghiệp thu hút sự chú ý của khách hàng, tạo ấn tượng tốt đẹp và truyền tải thông điệp thương hiệu một cách hiệu quả. Dưới đây là một số lưu ý để có một thiết kế logo chuyên nghiệp: Xác định rõ mục tiêu và đối tượng khách hàng: Mục tiêu của logo là gì? Logo muốn truyền tải thông điệp gì? Đối tượng khách hàng mục tiêu của bạn là ai? Họ có sở thích và nhu cầu gì? Nghiên cứu thị trường: Xem xét logo của các đối thủ cạnh tranh trong ngành của bạn. Phân tích các xu hướng thiết kế logo hiện tại để thiết kế được logo phù hợp nhất. Lựa chọn phong cách, màu sắc, kiểu chữ thiết kế: Phong cách thiết kế nào phù hợp với thương hiệu của bạn? (Ví dụ: tối giản, hiện đại, cổ điển, v.v.) Màu sắc nào phù hợp với thương hiệu của bạn? Kiểu chữ nào phù hợp với thương hiệu của bạn? Logo hướng đến sự tối giản nhưng vẫn phải ấn tượng, vì vậy bạn không nên thiết kế logo quá rối với màu sắc lòe loẹt. Thiết kế logo: Giữ logo đơn giản và dễ nhớ, đảm bảo logo có thể nhìn rõ ràng ở mọi kích thước. Sử dụng các yếu tố thiết kế phù hợp với thông điệp thương hiệu của bạn để tăng hiệu quả truyền đạt. Kiểm tra logo: Kiểm tra logo trên nhiều thiết bị khác nhau (máy tính, điện thoại, máy tính bảng...) để xem đã hiển thị tối ưu nhất hay chưa.  Lưu ý để có một thiết kế logo chuyên nghiệp 5. Những câu hỏi thường gặp về thiết kế logo Để có thêm nhiều kiến thức hữu ích khác xoay quanh chủ đề quy trình thiết kế logo chuyên nghiệp, bạn hãy tham khảo thêm một số câu hỏi thường gặp kèm đáp án trả lời dưới đây nhé. 5.1. Làm thế nào để có một logo đẹp và ấn tượng? Để có một logo đẹp và ấn tượng, bạn cần thực hiện đúng theo quy trình thiết kế logo chuẩn đã chia sẻ ở trên. Bên cạnh đó, bạn cũng cần đặc biệt chú ý đến các nguyên tắc cơ bản khi thiết kế như sau: Tỷ lệ: Sử dụng tỷ lệ vàng (1:1.618) để tạo sự cân bằng và hài hòa cho logo. Màu sắc: Sử dụng màu sắc phù hợp với thương hiệu của bạn và truyền tải thông điệp mong muốn. Kiểu chữ: Sử dụng kiểu chữ dễ đọc và phù hợp với phong cách thiết kế logo. Hình ảnh: Sử dụng hình ảnh đơn giản và có ý nghĩa. Khoảng trống: Sử dụng khoảng trống để tạo sự cân bằng và giúp logo nổi bật. 5.2. Khi thiết kế logo cần hướng đến yếu tố nào? Trong quá trình thiết kế logo, bạn nên hướng đến tính hiệu quả. Logo không chỉ dừng lại ở một hình ảnh, một biểu tượng mà phải có tác động mạnh mẽ đến nhận thức của thương hiệu, truyền tải thông điệp doanh nghiệp một cách tốt nhất đến với khách hàng. Ngoài ra, logo cũng phải là tín hiệu nhận diện đầu tiên, dẫn dắt mọi hành vi tích cực của khách hàng, biến khách hàng trở thành khách hàng trung thành cho doanh nghiệp. 6. Kết luận Trên đây là một quy trình thiết kế logo chuẩn xác và chuyên nghiệp nhất mà Unica đã tổng hợp được. Bạn hãy tham khảo ngay để có thêm những kiến thức bổ ích giúp thiết kế lên được một logo hiệu quả nhất cho doanh nghiệp nhé. Nếu bạn đang có nhu cầu thiết kế logo nhưng vẫn chưa biết cách sử dụng Photoshop, vậy thì hãy tham gia khóa học thiết kế Photoshop online trên Unica đã biết thêm các kỹ năng thiết kế cho mình nhé. Chúc bạn thiết kế logo thành công.
17/04/2024
663 Lượt xem
Hướng dẫn cách đảo ngược vùng chọn trong photoshop dễ nhất
Hướng dẫn cách đảo ngược vùng chọn trong photoshop dễ nhất Trong quá trình làm việc với Photoshop có rất nhiều kỹ năng bạn cần phải biết, tiêu biểu trong đó là kỹ năng đảo ngược vùng chọn. Đảo ngược vùng chọn trong Photoshop là kỹ năng tưởng dễ thực hiện nhưng thực tế không phải ai cũng biết. Chưa kể nếu như làm sai, nó còn khiến bạn tốn rất nhiều thời gian. Bài viết sau đây là hướng dẫn cách đảo ngược vùng chọn trong Photoshop chi tiết và đơn giản nhất, bạn hãy tham khảo nhé. 1. Kỹ thuật đảo ngược vùng chọn trong Photoshop là gì? Photoshop là một phần mềm thiết kế đồ họa và chỉnh sửa hình ảnh chuyên nghiệp có số lượng người dùng đông đảo. Với những tính năng mạnh mẽ mà Photoshop đang sở hữu nó có thể giúp bạn làm được rất nhiều việc, bao gồm cả đảo ngược vùng chọn. Kỹ thuật đảo ngược vùng chọn được sử dụng khi bạn muốn xử lý một đối tượng trong ảnh như: cắt ghép, đổi màu, tách nền,... mà không gây ảnh hưởng đến vùng xung quanh. Đảo ngược vùng chọn trong Photoshop là thủ thuật cơ bản cần biết Đảo ngược vùng chọn trong Photoshop được đánh giá là một thủ thuật cơ bản mà bất cứ ai đang nghiên cứu hay đang làm việc với Photoshop đều cần phải biết, bởi nó rất hữu ích. Đảo ngược vùng chọn giúp bạn lấy những vùng chọn phức tạp bằng cách tạo một vùng chọn có hình dáng đơn giản hoặc có màu sắc đồng nhất. Sau đó bạn chỉ cần đảo ngược vùng chọn, như vậy là có thể lấy được vùng chọn còn lại. Thao tác đảo ngược vùng chọn giúp bạn tiết kiệm được rất nhiều thời gian trong việc chỉnh sửa hình ảnh. 2. Tại sao phải đảo ngược vùng chọn trong Photoshop? Có rất nhiều lý do mà bạn cần phải thực hiện cách đảo ngược vùng chọn trong Photoshop, dưới đây là một số lý do tiêu biểu: Xóa nền: Rất nhiều người hiện đang sử dụng kỹ thuật đảo ngược vùng chọn trong Photoshop để xóa nền, chỉ giữ lại duy nhất vật thể chính. Nhờ đó, bạn có thể dễ dàng dùng vật thể này để kết hợp với các hình ảnh khác. Điều chỉnh màu sắc và ánh sáng: Nếu muốn chỉnh sửa màu sắc hoặc ánh sáng vào một phần nhất định trong ảnh, bạn có thể sử dụng kỹ thuật đảo ngược vùng chọn Photoshop. Điều này giúp bạn điều chỉnh màu sắc và ánh sáng mà không làm ảnh hưởng đến những phần khác trong ảnh. Tạo lớp và hiệu ứng riêng biệt: Đảo ngược vùng chọn trong Photoshop đặc biệt thích hợp sử dụng cho những hình ảnh phức tạp và có nhiều chi tiết, bởi nó có thể giúp bạn tạo ra nhiều lớp và nhiều hiệu ứng riêng biệt. Từ đó quá trình điều chỉnh và chỉnh sửa trở nên đơn giản và dễ dàng hơn rất nhiều. Kết hợp với các công cụ khác: Đảo ngược vùng chọn có thể được kết hợp với các công cụ khác trong Photoshop, chẳng hạn như: công cụ Brush Tool hoặc Pen Tool, để tạo ra các chỉnh sửa chính xác hơn. Đảo ngược vùng chọn là kỹ thuật cơ bản và rất hữu ích trong nhiều tình huống. Vì vậy, việc được cách đảo ngược vùng chọn trong Photoshop sẽ giúp bạn làm chủ phần mềm Photoshop được tốt. Từ đó có quá trình chỉnh sửa hình ảnh đẹp, mang lại hiệu quả cao đúng như mong muốn. Đảo ngược vùng chọn giúp bạn điều chỉnh màu sắc và ánh sáng dễ dàng 3. Hướng dẫn cách đảo ngược vùng chọn trong Photoshop Để thực hiện thao tác đảo ngược vùng chọn trong Photoshop CS6 bạn có thể thực hiện bằng rất nhiều công cụ khác nhau. Dưới đây là một số cách đảo ngược vùng chọn trong Photoshop cho bạn tham khảo: 3.1. Sử dụng công cụ Magic Wand Tool Magic Wand Tool là công cụ nhóm ảnh theo màu sắc giống nhau. Cách sử dụng công cụ này để đảo ngược vùng chọn thực hiện theo các bước sau: Bước 1: Trước khi bắt tay vào thực hiện, đầu tiên bạn phải quan sát bức ảnh để tìm ra khu vực có màu sắc tương đồng. Sau đó, chỉ cần click chuột vào điểm chọn là công cụ Magic Wand Tool sẽ tự động chọn toàn bộ khu vực nó cho là tương tự với điểm mà bạn đã click. Khi sử dụng công cụ Magic Wand Tool thì đôi khi vùng chọn có thể bị thiếu hoặc thừa. Lúc này, bạn cần dùng tính năng Add to Select (phím Shift) để chọn thêm vùng hoặc dùng tính năng Subtract from Selection (phím Alt) để bỏ bớt vùng chọn. Click chọn điểm có màu sắc tương đồng Bước 2: Sau khi mà bạn đã xác định được vùng chọn, tiếp theo để đảo ngược vùng chọn thì bạn nhấn tổ hợp phím Ctrl + Shift + I hoặc thực hiện thao tác Select => Inverse là hoàn tất quá trình đảo ngược vùng chọn trong Photoshop. Thao tác đảo ngược vùng chọn trong Photoshop Như vậy vùng chọn (nét kiến bò) đã được đảo ngược sang con sư tử và bao quanh hết đối tượng. Kết quả đảo ngược vùng chọn Bước 3: Sau khi đã đảo ngược vùng chọn, bạn sử dụng phím tắt Ctrl+X để loại bỏ vùng đã chọn đi, xoá nền xung quanh và chỉ lại một mình con sư tử. Xoá nền xung quanh 3.2. Sử dụng nhóm công cụ Lasso Tool Ngoài cách đảo ngược vùng chọn trong Photoshop bằng công cụ Magic Wand Tool đã chia sẻ ở trên bạn cũng có thể sử dụng nhóm công cụ Lasso Tool để thực hiện. Đây là nhóm công cụ đơn giản. Khi sử dụng bạn chỉ cần dùng chuột vẽ theo hình ảnh mà mình muốn từ điểm đầu đến điểm cuối, vùng chọn sẽ được hình thành ngay khi bạn quay lại điểm xuất phát. Cách đảo ngược vùng chọn bằng nhóm công cụ Lasso Tool như sau: Bước 1: Đầu tiên bạn khởi động phần mềm Photoshop trên máy của mình, sau đó mở ảnh bạn muốn đảo ngược vùng chọn bằng cách chọn File => Chọn Open. Chọn ảnh để thực hiện đảo ngược vùng chọn Bước 2: Trên thanh menu bên trái của giao diện Photoshop, bạn chọn một trong 3 công cụ Lasso Tool. Lựa chọn một trong ba công cụ Lasso Tool Lasso Tool: Công cụ tạo hình chọn bất với hình vẽ, bạn tạo vùng chọn bằng cách chọn điểm đầu và vẽ. Công cụ này thường được sử dụng để thêm hoặc bớt nhanh vùng chọn. Công cụ vẽ Lasso Tool Polygonal Lasso Tool: Công cụ này tạo vùng chọn bằng cách click với nét thẳng. Sau khi chọn công cụ, bạn click để tạo một điểm, sau đó click tiếp điểm tiếp theo, khi này 2 điểm sẽ được nối với nhau bằng đường thẳng. Nhấn 2 lần sẽ quay trở lại điểm đầu hoặc để kết thúc. Công cụ vẽ Polygonal Lasso Tool Magnetic Lasso Tool: Công cụ này tạo vùng chọn bằng cả nét cong và nét thẳng. Sau khi đã chọn công cụ, bạn chọn điểm bắt đầu và vẽ vùng chọn, Magnetic Lasso Tool sẽ tự động căn chỉnh để giúp bạn tạo khoanh vùng được chính xác nhất. Chọn công cụ vẽ Magnetic Lasso Tool Bước 3: Sau khi đã tạo được vùng chọn bạn thực hiện thao tác đảo ngược vùng chọn bằng cách: Chọn lệnh Select => Chọn Inverse. Nếu muốn thực hiện thao tác nhanh hơn bạn có thể sử dụng phím tắt Ctrl + Shift + I. Thao tác đảo ngược vùng chọn 3.3. Sử dụng công cụ Quick Selection Tool Cách sử dụng công cụ Quick Selection Tool để đảo ngược vùng chọn trong Photoshop khá giống với công cụ Magic Wand Tool nhưng nó sẽ tiện dụng hơn rất nhiều. Để sử dụng công cụ này bạn thực hiện như sau: Bước 1: Lựa chọn ảnh cần đảo vùng chọn, sau đó di chuột qua những vùng chọn. Lúc này Quick Selection Tool sẽ tự tính toán cấu trúc vật thể, màu sắc và khoanh vùng mà nó cho là giống nhau. Khi sử dụng công cụ Quick Selection Tool thì đôi khi cũng sẽ có những vùng bị chọn nhầm, lúc này để khắc phục bạn chỉ cần nhấn giữ phím Alt, biểu tượng sẽ chuyển qua dấu trừ và bạn bôi đi phần thừa của vùng chọn là được. Click chọn điểm có màu sắc tương đồng Bước 2: Sau khi mà bạn đã xác định được vùng chọn, tiếp theo để đảo ngược vùng chọn thì bạn nhấn tổ hợp phím Ctrl + Shift + I hoặc thực hiện thao tác Select => Inverse là hoàn tất quá trình đảo ngược vùng chọn trong Photoshop. Thao tác đảo ngược vùng chọn trong Photoshop 3.4. Sử dụng công cụ Rectangular Marquee Tool Để thực hiện cách đảo ngược vùng chọn trong Photoshop, bạn có thể sử dụng công cụ Rectangular Marquee Tool. Cách thực hiện như sau: Bước 1: Đầu tiên bạn khởi động phần mềm Photoshop trên máy của mình, sau đó mở ảnh bạn muốn đảo ngược vùng chọn bằng cách chọn File => Chọn Open. Chọn ảnh để thực hiện đảo ngược vùng chọn Bước 2: Trên thanh menu bên trái của giao diện Photoshop, bạn chọn công cụ Rectangular Marquee Tool. Hoặc để tiết kiệm thời gian, thực hiện thao tác nhanh thì bạn chọn bấm phím tắt M. Lựa chọn công cụ Rectangular Marquee Tool Bước 3: Lúc này bạn tiến hành tạo vùng chọn bằng cách bấm chuột trái và rê chuột để tạo thành vùng chọn mong muốn. Bấm chuột trái và rê chuột để tạo vùng chọn Bước 4: Tiếp theo bạn thực hiện thao tác đảo ngược vùng chọn bằng cách: Chọn lệnh Select => Chọn Inverse. Nếu muốn nhanh hơn bạn có thể sử dụng phím tắt Ctrl + Shift + I (trên Windows) hoặc Command + Shift + I (trên máy Mac). Thao tác đảo ngược vùng chọn Bước 5: Sau khi thực hiện xong các thao tác thì bạn sẽ được hình ảnh đã đảo ngược vùng chọn. Kết quả đảo ngược vùng chọn 4. Kết luận Trên đây là hướng dẫn chi tiết cách đảo ngược vùng chọn trong Photoshop. Như vậy bạn có thể thấy rằng, chỉ với vài thao tác rất đơn giản là bạn đã thực hiện xong thủ thuật này. Có rất nhiều cách để thực hiện thao tác đảo ngược vùng chọn, bạn hãy lựa chọn cho mình phương pháp phù hợp nhất nhé. Chúc bạn thực hiện thành công
16/04/2024
725 Lượt xem
Hướng dẫn chi tiết cách tạo Pattern trong Photoshop
Hướng dẫn chi tiết cách tạo Pattern trong Photoshop Pattern là một yếu tố quan trọng trong thiết kế giúp tác phẩm của bạn trông ấn tượng, độc đáo và thu hút nhiều người hơn. Pattern sở hữu tính năng linh hoạt, cho phép bạn dễ dàng tùy chỉnh và ứng dụng vào nhiều loại sản phẩm khác nhau. Nếu bạn đang muốn tạo thiết kế chứa Pattern nhưng không biết cách tạo Pattern trong Photoshop như thế nào? Đừng lo lắng nhé, bài viết sau Unica sẽ hướng dẫn chi tiết cho bạn tham khảo. 1. Pattern trong photoshop là gì? Trước khi đi trực tiếp vào chủ đề bài viết là cách tạo Pattern trong Photoshop ngay từ đầu bạn cần phải hiểu rõ về khái niệm Pattern là gì? Pattern hiểu theo nghĩa Tiếng Việt chính là họa tiết. Đây là một hiệu ứng phổ biến trong Photoshop được tạo nên từ các chi tiết, hoa văn được lặp đi lặp lại nhiều lần để tạo ra một hiệu ứng trang trí. Pattern có thể được sử dụng để tô điểm cho các đối tượng, tạo nền, hoặc tạo các hiệu ứng đặc biệt khác. Cách Pattern hoạt động đó là: Nó là một hình ảnh hoặc Pattern hình vuông có thể được lặp đi lặp lại trên một vùng chọn hoặc trong lớp trong Photoshop. Ví dụ: Hãy tưởng tượng như bạn đang đứng trên một sàn nhà lát gạch, mỗi viên gạch sẽ được xếp cạnh nhau tạo thành một hình vuông. Đó chính là cách mà các Pattern hoạt động. Pattern được tạo nên từ các chi tiết, hoa văn lặp đi lặp lại Có hai loại pattern chính trong Photoshop đó là: Pattern Fill: Pattern Fill sử dụng một pattern để tô điểm cho một đối tượng. Ví dụ, bạn có thể sử dụng pattern hoa để tô điểm cho một hình vuông. Texture: Texture là một loại pattern đặc biệt mô phỏng các vật liệu tự nhiên như gỗ, đá, hoặc vải. Texture được sử dụng để tạo ra hiệu ứng chân thực hơn cho các đối tượng trong thiết kế của bạn. Khi bạn sử dụng Pattern, bạn hoàn toàn có thể dễ dàng điều chỉnh kích thước và số lượng ô vuông để làm sao tạo nên được các hình vuông lặp đi lặp lại. Điều này cực kỳ hữu ích khi bạn muốn tạo ra những nền phức tạp mà không muốn mất quá nhiều thời gian. Hiện nay, Photoshop chính là phần mềm tạo Pattern hữu ích nhất. Cách tạo Pattern trong Photoshop không khó, nó cho phép bạn tùy chỉnh từ các ảnh hoặc nét vẽ của riêng mình. Ngoài ra, trong Photoshop còn có rất nhiều Pattern đi kèm, hơn nữa nó còn cho phép bạn tải xuống Pattern từ các thư mục trực tuyến hoàn toàn miễn phí hoặc với mức giá tương đối phải chăng. Photoshop mở ra một thế giới sáng tạo giúp bạn tạo ra những thiết kế vô cùng ấn tượng và độc đáo. 2. Cách tạo Pattern ngẫu nhiên trong Photoshop Để biết cách tạo Pattern mới trong Photoshop như nào? Bạn hãy tham khảo các bước thực hiện dưới đây nhé. Bước 1: Tại giao diện Photoshop bạn click chuột vào thanh công cụ bên trái và chọn công cụ Rectangular Marquee Tool => Tiến hành chọn vùng nội dung mà bạn muốn. Chọn công cụ Rectangular Marquee Tool  Bước 2: Tiếp theo tại thanh công cụ Photoshop nằm ngang bạn chọn Edit => Chọn Define Pattern. Chọn Define Pattern Bước 3: Tiếp tục bạn đặt tên cho Pattern => Đặt tên xong nhấn OK => Nhấn Ctrl + D để bỏ vùng chọn. Đặt tên cho Pattern Bước 4: Tiếp theo tại phía dưới góc tay bên phải giao diện Photoshop bạn chọn Create a new layer. Chọn Create a new layer Bước 5: Tiếp tục bạn nhấn chọn Edit => Nhấn chọn Fill (hoặc Shift + F5). Chọn Fill Bước 6: Tiếp tục bạn mở hộp thoại Contents => Chọn Pattern. Chọn Pattern Bước 7: Tiếp theo bạn lựa chọn các thành phần như Custom Pattern, sau đó tích chọn vào Script => Lựa chọn kiểu Random Fill => Nhấn OK. Thao tác để chọn kiểu Pattern Bước 8: Cuối cùng bạn điều chỉnh lại các thông số cho hợp lý theo mong muốn của bạn => Sau đó nhấn OK để kết thúc quá trình chỉnh sửa. Nhấn OK để kết thúc Như vậy là bạn đã hoàn thành xong cách tạo Pattern trong Photoshop, vô cùng đơn giản đúng không nào. 3. Hướng dẫn cách sử dụng Pattern trong Photoshop Sau khi đã thực hiện cách tạo Pattern trong Photoshop thành công, tiếp theo bạn cần phải biết cách sử dụng. Sau đây Unica sẽ hướng dẫn chi tiết cách sử dụng cho bạn tham khảo: 3.1. Sử dụng Pattern bằng lệnh Fill Fill là lệch chứa nhiều công cụ khác nhau và chủ yếu có chức năng chính là dùng để tô màu. Trước khi áp dụng lệnh này, bạn có thể tạo một vùng chọn trước, nếu không thì khi chọn Fill nó sẽ tác động lên toàn bộ hình ảnh. Cách sử dụng Pattern trong Photoshop bằng lệnh Fill như sau: Bước 1: Tại giao diện chính của Photoshop bạn chọn Edit => Chọn Fill. Hoặc nếu muốn thao tác nhanh thì bạn nhấn phím tắt Shift + F5. Chọn Fill Bước 2: Giao diện công cụ Fill hiện ra, bạn chọn Contents là Pattern, sau đó tại mục Custom Pattern thì bạn chọn Pattern mình muốn sử dụng. Mục Blending chứa các tuỳ chọn thay đổi cách tô màu của Fill. Lúc này bạn hãy test thử vài lần bằng cách đổi Mode và Opacity để xem nó Pattern sẽ có thay đổi như thế nào. Sau đó điều chỉnh thông số Mode và Opacity chính thức để áp dụng. Điều chỉnh các thay đổi tại Fill Bước 3: Nếu muốn đổi một mẫu Pattern khác, tại mục Custom Pattern, bạn click chọn vào biểu tượng mũi tên trỏ xuống. Hiện trên Photoshop đang có sẵn khá nhiều mẫu Pattern cho bạn thoải mái lựa chọn. Chọn mẫu Pattern khác Bước 4: Sau khi đã thiết lập xong thì bạn nhấn OK hoặc Enter để áp dụng là hoàn thành. Kết quả tạo Pattern bằng Fill 3.2. Sử dụng Pattern bằng cách thêm một layer điều chỉnh Ngoài sử dụng công cụ Fill thì bạn cũng có thể tạo Pattern bằng cách thêm một layer điều chỉnh. Cách thực hiện như sau: Bước 1: Trong bảng layer, bạn click chọn biểu tượng “Create new fill or adjustment layer”. Chọn Create new fill or adjustment layer Bước 2: Tiếp theo bạn tiếp tục chọn vào Pattern… Chọn Pattern Bước 3: Hộp thoại Pattern Fill mở ra bạn bấm vào biểu tượng mũi tên trỏ xuống để chọn bất kỳ Pattern nào trong danh sách Photoshop đang hỗ trợ => Nhấn OK để áp dụng. Lựa chọn Pattern phù hợp Bước 4: Sau khi lựa chọn Pattern xong bạn sẽ thấy toàn bộ layer đã được phủ lên bởi một layer adjustment (layer điều chỉnh), layer này có tên "Pattern Fill 1". Lúc này bạn hoàn toàn có thể thay đổi Opacity, tiến hành xóa hoặc ẩn layer Pattern một cách đơn giản và dễ dàng hơn bao giờ hết. 3.3. Sử dụng Pattern bằng cách kéo thả từ bảng điều khiển Patterns Cách sử dụng Pattern tiếp theo mà Unica muốn chia sẻ với bạn đó là kéo thả từ bảng điều khiển Pattern. Trong trường hợp bạn không thấy bảng này thì trên thanh công cụ Photoshop bạn hãy chọn Window => Chọn Pattern để hiển. Tiếp theo bạn bấm giữ chuột trái và kéo thả Pattern mình muốn sử dụng vào khu vực Canvas. Kéo thả Pattern Như vậy là bạn đã có một Pattern. Kết quả sau kéo thả Với cách này, Pattern xuất hiện sẽ tồn tại ở dạng một layer Adjustment tương tự phương pháp thứ hai. Ưu điểm của phương pháp kéo thả đó là nhanh, đơn giản, tiết kiệm thời gian và phù hợp để sử dụng. 3.4. Thêm hiệu ứng Pattern từ hộp thoại Layer Style Nếu bạn đang phân vân không biết cách tạo Pattern như thế nào để trông đẹp và ấn tượng nhất. Gợi ý dành cho bạn đó là thêm hiệu ứng cho Pattern. Cách thêm hiệu ứng Pattern từ hộp thoại Layer Style như sau: Bước 1: Đầu tiên bạn bấm chuột phải vào hình thu nhỏ của layer => Chọn công cụ Blending Options… Chọn Blending Options… Bước 2: Tiếp theo ở cột bên phải bạn bấm chọn hiệu ứng Pattern Overlay => Điều chỉnh các tùy chọn bao gồm: Blend Mode, Opacity và chọn Pattern theo ý muốn => Chọn OK để áp dụng. Điều chỉnh các tùy chọn Bước 3: Thực hiện xong bước 3 bạn sẽ thấy các Effect đã được thêm vào. Sau khi đã được thêm vào thì bạn vẫn có thể mở hộp thoại Layer Style để điều chỉnh các thuộc tính như: Opacity, Size,... bất cứ lúc nào. 3.5. Xuất Pattern dạng file *.PAT Pattern sau khi lưu có thể xuất thành file PAT để bạn có thể chia sẻ lên internet hoặc gửi mail, Facebook cho bạn bè, người thân cùng sử dụng. Cách xuất Pattern như sau: Bước 1: Tại bảng điều khiển Pattern bạn chọn bấm chuột phải vào hình thu nhỏ Pattern, sau đó chọn Export Selected Patterns… Nếu muốn bạn cũng có thể chọn nhiều Pattern cùng lúc bằng cách bấm giữ phím Ctrl trên bàn phím. Chọn Export Selected Pattern Bước 2: Tiếp theo bạn chọn đường dẫn muốn lưu Pattern, đặt tên => Nhấn Save dưới dạng *.PAT là hoàn thành. Lưu file dưới dạng PAT 4. Kết luận Bài viết trên đây Unica đã giải đáp cho bạn tất tần tật vấn đề liên quan đến cách tạo Pattern trong Photoshop. Với những thông tin chia sẻ này, chắc chắn bạn sẽ thấy rằng việc tạo Pattern vô cùng đơn giản và dễ dàng, không có gì quá khó khăn phải không nào. Chúc các bạn sẽ thiết kế lên được những tác phẩm ấn tượng và độc đáo nhất cho mình. Nếu muốn khám phá thêm những kiến thức về Photoshop, bạn hãy tham khảo những bài viết khác trên blog Unica nhé.
15/04/2024
3186 Lượt xem
Hướng dẫn cách bóp mặt trong Photoshop chi tiết
Hướng dẫn cách bóp mặt trong Photoshop chi tiết Photoshop là một phần mềm chỉnh sửa ảnh chuyên nghiệp được rất nhiều người tin dùng. Hiện nay, hầu như ai có nhu cầu chỉnh sửa và thiết kế ảnh cũng đều nghĩ ngay đến Photoshop bởi những tính năng tuyệt vời mà nó đang sở hữu. Sử dụng Photoshop bạn có thể làm được rất nhiều việc, bao gồm cả làm thon gọn mặt để bức ảnh trông hài hoà và đẹp mắt hơn. Bài viết sau đây Unica sẽ hướng dẫn cho bạn cách bóp mặt trong Photoshop chỉ với vài thao tác đơn giản. Bạn hãy tham khảo ngay nhé. 1. Hướng dẫn cách bóp mặt trong photoshop Khi có nhu cầu thực hiện kỹ thuật bóp mặt trong Photoshop, bạn có thể sử dụng phiên bản Photoshop CS6 hay phiên bản CC đều được. Lưu ý là hãy chọn phiên bản Photoshop càng mới càng tốt, như vậy thì bạn sẽ có nhiều tính năng để chỉnh sửa ảnh hơn. Sau đây là hướng dẫn chi tiết từng bước cách bóp mặt thon gọn trong Photoshop cho bạn tham khảo. 1.1. Hướng dẫn nhanh cách bóp mặt thon gọn trong Photoshop Đầu tiên bạn mở Photoshop, sau đó vào File => Chọn Open để mở ảnh muốn làm thon gọn mặt. Tiếp theo bạn tạo thêm một bản sao layer mới cho tấm hình và thực hiện làm thon gọn mặt trên bản layer mới tạo đó. Trên thanh công cụ Photoshop bạn vào Filter => Chọn Liquify (phím tắt Shift + Ctrl + X) => Chọn Forward Warp Tool => Nhấn giữ chuột để làm thon gọn mặt => Chọn Show Mesh để quan sát rõ hơn sự thay đổi => Cuối cùng nhấn OK để lưu bức hình lại là hoàn tất thực hiện cách bóp mặt trong Photoshop. 1.2. Hướng dẫn chi tiết các bước thực hiện bóp mặt trong Photoshop Sau đây là hướng dẫn chi tiết từng bước cách bóp mặt trong Photoshop CS6, bạn hãy tham khảo để việc chỉnh ảnh bóp mặt thon gọn không còn là khó khăn nữa nhé. Bước 1: Đầu tiên bạn mở phần mềm Photoshop đã tải về ra, sau đó bạn tiến hành thêm ảnh muốn bóp mặt lên Photoshop bằng cách: Chọn File => Chọn Open. Thêm ảnh muốn bóp mặt Bước 2: Tại giao diện trong máy, bạn tìm và lựa chọn ảnh => Nhấn Open là hoàn thành. Chọn ảnh tải lên Photoshop Bước 3: Sau khi đã tải ảnh lên thành công, trên cửa sổ Layer bạn giữ chuột và thả layer chứa hình xuống biểu tượng New Layer. Mục đích của thao tác này là để tạo bản sao của tấm hình. Thao tác tạo bản sao cho tấm hình Bước 4: Sau khi đã tạo bản sao xong thì bạn sẽ tiến hành bóp mặt trên bản sao đó. Trên thanh công cụ vào menu Filter => Chọn Liquify. Hoặc để thao tác nhanh hơn thì bạn sẽ sử dụng phím tắt Shift + Ctrl + X. Thao tác chọn Liquify Khi này cửa sổ Liquify sẽ hiện lên Cửa sổ Liquify hiện lên Bước 5: Tiếp theo tại thanh công cụ ở phía bên trái giao diện Photoshop bạn chọn Forward Warp Tool. Hoặc để nhanh thì bạn nhấn phím tắt W. Chọn công cụ Forward Warp Tool Bước 6: Tiếp tục bạn nhấn và giữ chuột để bóp mặt, đẩy dần các phần của khuôn mặt vào phía trong giúp khuôn mặt trông thon gọn hơn. Tiến hành bóp mặt trong Photoshop Bước 7: Để quan sát được rõ ràng hơn sự thay đổi của quá trình bóp mặt bạn hãy nhấn chọn Show Mesh. Chọn Show Mesh để quan sát rõ hơn Bước 8: Sau khi đã chỉnh sửa xong, bạn kiểm tra kỹ lại, nếu không thấy còn vấn đề gì lăn tăn thì nhấn OK để hoàn thành. Nhấn OK để hoàn thành Kết quả sau quá trình chỉnh sửa ảnh Sự khác biệt trước và sau khi bóp mặt Như vậy, chỉ với vài thao tác hết sức đơn giản là bạn đã thực hiện xong cách bóp mặt trong Photoshop. Với các bước thực hiện đã chia sẻ ở trên, dù là người mới tập tành Photoshop cũng có thể, chỉnh sửa giúp ảnh trở nên đẹp hơn đúng như mong muốn. 2. Một số app bóp mặt khác trên điện thoại bạn nên biết Hiện nay, nhu cầu chỉnh ảnh nói chung và bóp mặt nói riêng của mọi người càng ngày càng tăng cao, nhất là ở giới trẻ. Để đáp ứng nhu cầu đó, giới công nghệ đã cho ra mắt rất nhiều phần mềm chỉnh sửa ảnh hiệu quả ngay trên chiếc điện thoại di động. Giờ đây chỉ với một chiếc điện thoại di động, bạn có thể tải app và thực hiện các thao tác bóp mặt, chỉnh sửa gương mặt thon gọn nhanh chóng bất cứ lúc nào và ở bất cứ nơi đâu. Dưới đây là 5 app bóp mặt trên điện thoại phổ biến cho bạn tham khảo. 2.1. Perfect Me Perfect Me là cái tên đầu tiên mà Unica muốn chia sẻ với bạn. Đây là app làm thon gọn mặt được rất nhiều người biết đến. Sử dụng Perfect Me bạn có thể chỉnh sửa khuôn mặt, bao gồm: làm mịn, xóa mụn, nâng mũi, bóp mặt, bóp hàm, làm môi chữ M,... Ngoài ra app Perfect Me còn hỗ trợ định hình các đường cong cơ thể, kéo dài chân, làm thon gọn eo,... Từ đó, bạn có một bức ảnh hoàn hảo hơn để chia sẻ lên mạng xã hội. Perfect Me giúp bạn làm gọn mặt chỉ bằng vai thao tác Perfect Me sở hữu những tính năng nổi bật chính như sau: Chỉnh sửa khuôn mặt: Phần mềm giúp bạn sở hữu một khuôn mặt gầy hơn, thon gọn hơn, mũi cao hơn, cằm V-line hơn, đôi mắt to và long lanh hơn,.. Thay đổi màu da, xóa khuyết điểm trên da : Tính năng chỉnh sửa giúp bạn sở hữu màu da mong muốn. Đồng thời, xóa các khuyết điểm trên da như: mụn, nếp nhăn, tàn nhang,... Chỉnh sửa cơ thể: Hỗ trợ tăng hoặc giảm kích thước các bộ phận cơ thể như: ngực, eo, hông, bắp tay, bắp chân,... Từ đó, bạn sở hữu vóc dáng thon gọn, eo thon, chân dài một cách dễ dàng. Bộ lọc hiệu ứng đa dạng: Phần mềm giúp bạn áp dụng các bộ lọc ảnh đẹp mắt cho ảnh của mình. Nhãn dán: Giúp bạn thêm các nhãn dán vui nhộn, sáng tạo cho ảnh của mình. Cắt ghép ảnh: Công cụ chỉnh sửa xoay, cắt, lật ảnh,... giúp bạn cắt ghép ảnh dễ dàng. Điều chỉnh độ sáng, độ tương phản, màu sắc: Giúp bạn điều chỉnh ảnh theo ý muốn. Perfect Me là một ứng dụng chỉnh sửa ảnh và video hoàn chỉnh giúp bạn dễ dàng biến hóa bản thân thành phiên bản hoàn hảo nhất. 2.2. Body Editor Nếu bạn đang phân vân không biết bóp mặt thon gọn bằng phần mềm nào hữu ích thì Body Editor chính là gợi ý dành cho bạn. Body Editor là một ứng dụng chỉnh sửa ảnh và video cho phép bạn chỉnh sửa cơ thể và khuôn mặt của mình. Ứng dụng này có nhiều tính năng mạnh mẽ, bao gồm: Body Editor là một ứng dụng chỉnh sửa ảnh và video Làm thon gọn cơ thể: Các công cụ chỉnh sửa mạnh mẽ giúp bạn sở hữu vóc dáng thon gọn, eo thon, chân dài một cách dễ dàng.  Thay đổi kích thước các bộ phận cơ thể: Phần mềm giúp bạn tăng hoặc giảm kích thước các bộ phận cơ thể như: ngực, eo, hông, bắp tay, bắp chân,... Khi này, bạn sẽ trở thành một người có vóc dáng lý tưởng đúng như mong muốn của bản thân. Thay đổi màu da: Body Editor cũng có tính năng đổi màu da giúp bạn sở hữu màu da mong muốn. Xóa các khuyết điểm: Sử dụng phần mềm, bạn dễ dàng xóa các khuyết điểm trên da như: mụn, nếp nhăn, tàn nhang,... Làn da trở nên trắng và mịn màng hơn bao giờ hết. Làm thon gọn khuôn mặt: Phần mềm giúp bạn gọt cằm, nâng mũi, sở hữu khuôn mặt thon gọn, V-line. Thêm các hiệu ứng trang điểm: Giúp bạn trang điểm đẹp mà không cần tốn nhiều thời gian. 2.3. Pixl Thực tế, cách bóp mặt trong Photoshop đơn giản nhưng bạn phải thực hiện trên máy tính mới nhanh và tiện. Nếu bạn không thích dùng máy tính, bạn có thể tải ứng dụng Pixl về điện thoại và tiến hành bóp mặt thon gọn nhanh chóng. Pixl là ứng dụng phổ biến, hiện đang sở hữu nhiều công cụ chỉnh sửa ảnh phong phú giúp bạn tạo nên được những bức ảnh hoàn hảo và cực tự nhiên chỉ trong vài thao tác cơ bản. Pixl là ứng dụng bóp mặt phổ biến rất được yêu thích Lựa chọn sử dụng phần mềm Pixl, bạn sẽ: Có ngay một khuôn mặt với tỷ lệ cân đối, V-line như gái hàn quốc. Tính năng nâng tông màu da, màu răng giúp nụ cười cũng như khuôn mặt bạn trở nên tỏa sáng và tự tin hơn. Tính năng xóa bọng mắt, nâng mũi, tạo môi chữ M hiệu quả. Tính năng tự động nhận diện chỉnh sửa khuôn mặt ngay lập tức chỉ bằng một thao tác chạm. Cho phép lưu hình ảnh chất lượng cao và dễ dàng chia sẻ với mọi người. 2.4. Beauty Plus Nếu bạn là người yêu thích chỉnh sửa ảnh, chắc chắn bạn sẽ không xa lạ gì với phần mềm Beauty Plus nữa. Đây là ứng dụng chỉnh sửa ảnh thon gọn và làm đẹp tự nhiên sở hữu những công cụ chỉnh sửa ảnh selfie đỉnh cao. Từ đó bạn có ngay những bức ảnh sống ảo ngoài sức mong đợi của bản thân. App Beauty Plus giúp chỉnh sửa ảnh tự nhiên Beauty Plus sở hữu những tính năng chỉnh sửa ảnh tiêu biểu đó là: Bộ tính năng chỉnh ảnh chuyên nghiệp giúp bạn dễ dàng chỉnh eo, cánh tay, hông, ngực, mông,… Từ đó, bạn sở hữu một thân hình chuẩn người mẫu. Cung cấp nhiều bộ lọc làm đẹp cho da giúp da mụn biến mất nhanh chóng. Các vấn đề về da như: nám, đồi mồi,... biến mất chỉ với 1 lần chạm. Tính năng xóa bỏ các bọng mắt hoặc quầng thâm hiệu quả. Cung cấp tính năng làm trắng và sáng răng để bạn có nụ cười tỏa sáng nhất. Cung cấp đa dạng bộ lọc cho ảnh giúp ảnh trở nên ấn tượng và bắt mắt hơn. 2.5. Meitu Meitu cũng là một trong những app bóp mặt nổi tiếng nhất trên thế giới bạn bắt buộc phải biết đến. Meitu sở hữu nhiều tính năng chỉnh dáng và khuôn mặt. Bên cạnh đó còn sở hữu nhiều các filter màu sắc giúp bạn có bức hình đăng mạng xinh lung tinh và huyền ảo nhất. Những tính năng nổi bật của Meitu có thể kể đến như: Tính năng điều chỉnh tỷ lệ khuôn mặt sao cho tự nhiên đúng chuẩn gái Hàn. Tính năng thêm/ xoá chữ trên ảnh. Thư viện nhãn dán đa dạng, phong phú giúp tạo ảnh ấn tượng. Bộ lọc hình ảnh phong phú. 3. Kết luận Trên đây là hướng dẫn cách bóp mặt trong Photoshop chi tiết và top 5 app bóp mặt trên điện thoại phổ biến nhất mà bạn nhất định phải biết. Với những nội dung chia sẻ này, chắc chắn việc bóp mặt không còn là điều gì quá khó khăn với bạn nữa. Giờ đây kể cả không chuyên bạn cũng có thể tạo ra những bức ảnh xinh lung linh nhất cho mình. Chúc bạn thực hiện thành công.
12/04/2024
1476 Lượt xem
Hệ màu CMYK và RGB là gì? Phân biệt hệ màu CMYK và RGB chi tiết?
Hệ màu CMYK và RGB là gì? Phân biệt hệ màu CMYK và RGB chi tiết? Màu sắc đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của con người, góp phần tạo nên vẻ đẹp và sự đa dạng cho thế giới xung quanh. Để mô tả màu sắc, người ta sử dụng các hệ màu. Trong lĩnh vực thiết kế đồ họa và in ấn, hai hệ màu phổ biến nhất là CMYK và RGB. Vậy CMYK và RGB là gì? Chúng có những đặc điểm và ứng dụng như thế nào? Bài viết sau đây Uncia sẽ đi sâu phân tích và so sánh hai hệ màu này để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng trong các lĩnh vực khác nhau. 1. Giới thiệu về hệ màu CMYK Mỗi hệ màu sẽ có những đặc điểm và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là chia sẻ thông tin chi tiết về hệ màu CMYK cho bạn tham khảo. 1.1. CMYK là gì? CMYK là từ viết tắt tiếng Anh của cơ chế hệ màu trừ, tức là tên viết tắt của 4 màu bao gồm: Cyan (lục lam), Magenta (đỏ tươi), Yellow (vàng), Key (đen). Lý do sử dụng chữ K thay cho chữ B (Black) là vì chữ B đã được sử dụng trong hệ màu RGB. Trong số 4 màu này, 3 màu Cyan, Magenta và Yellow (CMY) chính là 3 hệ màu phổ biến hơn cả, nó thường được sử dụng trong in ấn. Hệ màu CMYK thường được dùng trong in ấn Khi 3 màu Cyan, Magenta và Yellow kết hợp với nhau theo tỷ lệ 1:1:1 thì nó cũng sẽ cho ra màu đen. Đó chính là lý do tại sao hiện nay một số hộp mực máy in chỉ có 3 màu mà vẫn có thể cho ra được màu đầy đủ khi in trên giấy. Tuy nhiên nếu chỉ sử dụng 3 màu thì sẽ phát sinh vấn đề là bức ảnh in sẽ có quá nhiều màu đen, gây tốn lượng mực của 3 màu CMY. Vì vậy, các nhà thiết kế đã đưa thêm màu đen vào hệ màu CMYK. 1.2. Đặc điểm của hệ màu CMYK Hệ màu CMYK hoạt động theo cơ chế hấp thụ ánh sáng, tức là màu mà chúng ta nhìn thấy là màu của phần ánh sáng không bị hấp thụ. Nói một cách đơn giản, hệ màu CMYK có đặc điểm là: Những vật sẽ không tự nhiên phát ra ánh sáng mà chỉ phản xạ ánh sáng từ các nguồn khác chiếu tới. Theo nguyên lý hoạt động này, thay vì thêm ánh sáng để có được những màu sắc khác nhau, CMYK sẽ loại trừ ánh sáng. Nó sẽ đi từ ánh sáng gốc là màu trắng để tạo ra các màu sắc khác. Sau đó, 3 màu Cyan, Magenta và Yellow sẽ kết hợp để tạo ra màu đen. CMYK hoạt động theo cơ chế hấp thụ ánh sáng 1.3. Ứng dụng của hệ màu CMYK trong cuộc sống CMYK đóng vai trò vô cùng quan trọng trong in ấn. Bảng màu CMYK tương thích với nhiều công nghệ in khác nhau, bao gồm: laser, in offset, in UV,… Thêm nữa, bảng màu còn cho phép in trên nhiều ấn phẩm như: túi giấy, catalogue, tờ rơi, brochure,… CMYK giúp tạo nên tính chân thực thực cho sản phẩm. Vì vậy mà hiện nay, bảng màu CMYK thường được sử dụng phục vụ cho mục đích in ấn các thiết kế như: catalogue, sách, poster, brochure, name card hoặc tạp chí,… 2. Giới thiệu về hệ màu RGB Bên cạnh hệ màu CMYK thì hệ màu RGB cũng phổ biến không kém. Dưới đây là một số thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về bảng màu này. 2.1. RGB là gì? Ngược lại với hệ màu CMYK, RGB là viết tắt của cơ chế hệ màu cộng, bao gồm các màu là: Red (đỏ), Green (xanh lá) và Blue (xanh dương). Đây chính là 3 màu cơ bản của ánh sáng trắng sau khi đã được tách bởi lăng kính. Khi 3 màu này kết hợp với nhau theo tỷ lệ 1:1:1 thì sẽ tạo ra màu trắng gốc. Màu trắng có thể phản chiếu ánh sáng, khi kết hợp với ánh sáng lớn chúng sẽ cho giá trị màu sắc bằng 0. Ngược lại màu đen thì sẽ không thể phản chiếu ánh sáng hoặc nếu có thì sẽ rất yếu, không đủ phản chiếu vào mặt chúng ta.  RGB là cơ chế hệ màu cộng 2.2. Đặc điểm của hệ màu RGB Hệ màu RGB hoạt động theo cơ chế phát xạ ánh sáng hay còn được gọi là mô hình ánh sáng bổ sung (các màu được sinh ra từ 3 màu RGB sẽ sáng hơn so với màu gốc). Với cơ chế hoạt động màu như này thì bảng màu CMYK sẽ ngược lại với RGB, nếu CMYK là nơi bạn bắt đầu từ một tờ giấy trắng, sau đó sẽ dần dần thêm các màu khác thì RGB sẽ hoạt động ngược lại. Ngoài 3 màu chính trên, hệ màu RGB còn bổ sung thêm ánh sáng đỏ, xanh lục và xanh lam. Các màu này sẽ kết hợp với nhau theo nhiều tỷ lệ và phương thức khác nhau. Ví dụ: Khi màn hình TV tắt thì nó sẽ tối đen, khi bạn bật TV lên thì nó sẽ thành màu đỏ, xanh dương, xanh lá cây cộng thêm với hiệu ứng tích lũy là màu trắng. Từ đó sẽ phát ra ánh sáng và hình ảnh. Hệ màu RGB hoạt động theo cơ chế phát xạ ánh sáng 2.3. Ứng dụng của hệ màu RGB trong cuộc sống Từ năm 1953 cho đến nay, hệ màu RGB vẫn được xem là tiêu chuẩn hiển thị màu trên hầu hết các thiết bị truyền thông kỹ thuật số. Hệ màu RGB hoạt động theo nguyên lý phát các điểm sáng màu sắc khác nhau, mục đích để tạo màu sắc trên nền đen, thiết kế vật thể trên màn hình của các thiết bị như: tivi, điện thoại, máy tính, máy ảnh. Trong thiết kế và in ấn, hệ màu RGB thường được sử dụng để cho chất lượng hiển thị tốt hơn, độ sắc nét cao hơn.  3. Sự khác biệt giữa CMYK và RGB như thế nào? Hệ màu CMYK và RGB là 2 hệ màu cơ bản mà những người làm trong lĩnh vực thiết kế, đồ hoạ hình ảnh không ai là không biết. Tuy nhiên, với những người không chuyên thì sẽ khó để hiểu và phân biệt được sự khác nhau giữa hai hệ màu này. Thấu hiểu điều đó, sau đây Unica sẽ phân biệt sự khác biệt giữa CMYK và RGB cho bạn tham khảo. Nguyên tắc hoạt động: CMYK: Hệ màu CMYK hoạt động dựa trên nguyên tắc hấp thụ ánh sáng. Khi ánh sáng chiếu vào các loại mực in CMYK, một phần ánh sáng sẽ bị hấp thụ, phần còn lại sẽ phản xạ lại mắt người, tạo ra màu sắc mà chúng ta nhìn thấy. RGB: Hệ màu RGB hoạt động dựa trên nguyên tắc phát ra ánh sáng. Khi các pixel trên màn hình hiển thị được kích hoạt, chúng sẽ phát ra ánh sáng đỏ, xanh lá cây và xanh lam với cường độ khác nhau, kết hợp với nhau để tạo ra các màu sắc mà chúng ta nhìn thấy. Mỗi một hệ màu sẽ hoạt động theo một cơ chế khác nhau Mục đích sử dụng CMYK: Hệ màu CMYK được sử dụng chủ yếu trong in ấn vì nó cho phép tạo ra màu sắc chính xác và nhất quán trên nhiều loại vật liệu khác nhau như: giấy, bìa cứng, vải,... Hệ màu CMYK sử dụng cho thiết kế in ấn các: poster, brochure, catalogue, tạp chí, billboard,... RGB: Hệ màu RGB được sử dụng chủ yếu trên các màn hình hiển thị như: máy tính, điện thoại, TV,... vì nó cho phép tạo ra hình ảnh mượt mà và sống động với nhiều chi tiết. Đối với các thiết kế được trình bày trên màn hình, máy chiếu,... thì hệ màu RGB sẽ ưu tiên được lựa chọn. Tính chất màu sắc: CMYK: Màu sắc khá hạn chế, độ tươi và độ rực sẽ phụ thuộc vào ánh sáng, chất liệu của nền dùng để in. Khi sử dụng hệ màu này bạn cần phải tính toán đong đếm nhiều thì mới có được màu như mong muốn. RGB: Màu sắc đa dạng hơn CMYK, màu tươi rực rỡ và sáng do được chiếu qua màn hình các thiết bị điện tử. Đối với hệ màu này thì bạn sẽ linh hoạt trong việc thay đổi, lựa chọn màu sắc. Định dạng tệp CMYK: Các định dạng tệp phù hợp đó là: AI, EPS, PDF,... RGB: Các định dạng tệp phù hợp đó là: JPEG, PSD, PNG, GIF,... Bên cạnh đó, các định dạng file video cũng sẽ mặc định sử dụng hệ màu RGB. Định dạng tệp hệ màu CMYK sẽ khác với RGB 4. Khả năng chuyển đổi qua lại giữa các hệ màu ra sao? Hiện nay, hầu hết các phần mềm thiết kế đồ hoạ đều hỗ trợ chức năng chuyển đổi qua lại giữa các hệ màu để phục vụ quá trình làm việc được thuận tiện và mang lại hiệu quả cao nhất. Sau đây Unica sẽ hướng dẫn bạn cách chuyển đổi qua lại giữa các hệ màu trên 2 phần mềm thiết kế phổ biến nhất đó là Photoshop và Illustrator, bạn hãy tham khảo nhé. Đối với phần mềm Illustrator: Bạn vào menu File => Chọn Document Color Mode => Chọn CMYK Color (hoặc RGB Color) Đối với phần mềm Photoshop: Bạn vào menu Image => Chọn Mode => Chọn mode muốn chuyển. Lưu ý: Do hệ màu CMYK là hệ màu trừ còn hệ màu RGB là hệ màu cộng nên khi chuyển đổi qua lại sẽ khó tránh khỏi tình trạng bị lệch màu. Sau khi chuyển đổi, các thông số của từng màu sẽ không phải số nguyên chẵn mà chuyển sang số thập phân lẻ, tuỳ theo mode màu mà kết quả cuối cùng bạn nhận được sẽ sáng hoặc tối hơn so với ban đầu. 5. Có thực sự cần cả 2 hệ màu CMYK và RGB cho ảnh số không? Hệ màu CMYK và RGB là 2 hệ màu phổ biến nhất được sử dụng trong thiết kế đồ hoạ và in ấn. Tuy nhiên, 2 hệ màu không phải là một, chúng có những điểm khác nhau. Vì vậy, nhiều người có thắc mắc vấn đề: “Vậy liệu có thực sự cần cả 2 hệ màu CMYK và RGB cho ảnh số không?”. Cả 2 hệ màu CMYK và RGB đều cần cho ảnh số Đối với thắc mắc này thì câu trả lời là sẽ có, rất cần thiết. Bởi cả 2 loại file ảnh số sử dụng hệ màu CMYK và RGB đều sẽ có những đặc điểm riêng của nó. Các file hệ RGB sẽ làm việc tốt với các thiết bị phát quang như: máy tính, máy chiếu,... sử dụng ánh sáng trắng làm cơ sở. Hệ màu RGB được sử dụng cho các màu thể hiện trên màn hình máy tính cũng như các màu trong ngành thiết kế để chiếu qua các màn hình máy chiếu có dùng ánh sáng. Khác với RGB, hệ màu CMYK sẽ được ưa thích sử dụng cho máy in. Tức là một nhà thiết kế ảnh số có thể sử dụng hệ màu RGB để chỉnh sửa ảnh nhưng khi in ra thì họ sẽ sử dụng mực CMYK để thể hiện màu khác so với màu mà sẽ hiển thị trên máy chiếu. Chính vì vậy mà hiện nay, các chương trình biên tập ảnh số đều hỗ trợ 2 hệ màu này. Khi thiết kế bạn sẽ ưu tiên sử dụng hệ màu RGB để cho màu sắc được đa dạng, chân thực và rõ nét nhưng khi in thì sẽ phải chuyển sang CMYK để bức ảnh trông giống thật nhất. 6. Kết luận Trên đây là tất tần tật thông tin liên quan đến hệ màu CMYK và RGB mà Unica đã tổng hợp được. Hy vọng qua bài viết, các bạn đã hiểu rõ được các đặc trưng cơ bản về 2 hệ màu chính đang được ứng dụng nhiều nhất hiện nay. Nếu bạn yêu thích và theo đuổi con đường design, bạn bắt buộc phải nắm chắc các thông tin về 2 hệ màu này. Tuy màu sắc chỉ là một khía rất nhỏ nhưng nó sẽ là tiền đề giúp bạn có được những thiết kế đẹp và ấn tượng phục vụ phù hợp với đúng mục đích sử dụng của mình. Vì vậy, hãy tham khảo thật kỹ bài viết trên blog Unica nhé.
12/04/2024
657 Lượt xem
Hướng dẫn 2 cách đổi màu áo trong Photoshop chi tiết
Hướng dẫn 2 cách đổi màu áo trong Photoshop chi tiết Khi có nhu cầu đổi màu áo cho đối tượng trong bức ảnh, có lẽ Photoshop là phần mềm mà bạn sẽ nghĩ đến đầu tiên. Photoshop cho phép người dùng thực hiện đổi màu áo nhanh chóng, đơn giản chỉ trong vài thao tác hết sức cơ bản. Vậy cách đổi màu áo trong Photoshop như thế nào? Dưới đây là hướng dẫn chi tiết nhất cho người mới bắt đầu, bạn hãy tham khảo nhé. 1. Hướng dẫn chi tiết cách đổi màu áo trong Photoshop  Adobe Photoshop hỗ trợ nhiều công cụ để giúp bạn đổi màu áo của vật thể, tiêu biểu nhất đó là công cụ Lasso Tool và Object Selection Tool. Vậy cách đổi màu áo trắng trong Photoshop bằng các công cụ này như thế nào? Câu trả lời sẽ có ngay trong nội dung dưới đây. 1.1. Đổi màu áo bằng cách sử dụng công cụ Lasso Tool Hướng dẫn nhanh Trước tiên bạn mở phần mềm Photoshop => Chọn ảnh chứa vật thể muốn đổi màu áo => Vào biểu tượng hình elip => Chọn một trong ba chế độ Lasso Tool => Tiếp tục bạn chọn vùng áo muốn thay đổi màu sắc => Sau đó vào Image => Chọn tiếp vào Adjustments => Chọn công cụ Hue/Saturation => Tiến hành thay đổi các thông số màu sắc của áo. Hướng dẫn chi tiết cách đổi màu áo trong Photoshop bằng công cụ Lasso Tool Bước 1: Đầu tiên bạn mở phần mềm Photoshop, sau đó chọn hình ảnh muốn đổi màu áo bằng cách: Chọn File => Chọn Open. Chọn hình ảnh muốn đổi màu áo Bước 2: Tiếp theo tại giao diện chính của phần mềm phần thanh công cụ nằm dọc bên trái bạn chọn vào biểu tượng hình elip, đây chính là biểu tượng của công cụ Lasso Tool. Lúc này, hệ thống sẽ hiển thị ra 3 chế độ đó là: Lasso Tool, Polygonal Lasso Tool, và Magnetic Lasso Tool. Bạn chọn một trong 3 chế độ này để chọn vùng áo muốn đổi màu. Chọn một trong 3 chế độ để khoanh vùng áo Đối với công cụ Lasso Tool: Bạn sử dụng chuột kéo giữ xung quanh đối tượng hoặc vùng bạn muốn chọn để khoanh vùng. Khoanh vùng đối tượng bằng công cụ Lasso Tool Đối với công cụ Polygonal Lasso Tool: Bạn sử dụng chuột để vẽ bao quanh vị trí hay đối tượng bạn muốn khoanh vùng bằng những đường thẳng nối tiếp nhau. Để hoàn thành việc tạo vùng chọn, bạn cần nhấn thêm một lần nữa vào điểm bắt đầu. Đối với cách này, nếu đối tượng là đường gấp khúc thì sẽ dễ thực hiện hơn. Khoanh vùng đối tượng bằng công cụ Polygonal Lasso Tool Đối với công cụ Magnetic Lasso Tool: Bạn tiến hành chọn vùng công cụ bằng cách: Click vào phần biên của đối tượng, sau đó di chuyển chuột dọc theo phần biên là được. Chú ý phải di chuyển làm sao phần biên của đối tượng nằm trong vùng ảnh hưởng. Để kết thúc quá trình khoanh vùng đối tượng, bạn di chuyển chuột về điểm xuất phát là được. Khi này, bạn click chuột một lần nữa vào điểm xuất phát, ngay lập tức đường bao biên vừa vẽ sẽ biến thành vùng chọn. Khoanh vùng đối tượng bằng công cụ Magnetic Lasso Tool Bước 3: Sau khi đã chọn được vùng muốn thay đổi màu thì bạn thực hiện tiếp thao tác như sau: Tại giao diện chính chọn Image => Chọn Adjustments => Chọn công cụ Hue/Saturation. Thao tác chọn công cụ Hue/Saturation Bước 4: Công cụ Hue/Saturation hiện ra, bạn tiến hành thay đổi màu sắc cho áo. Với công cụ này, dù là bạn muốn thực hiện cách đổi màu áo trắng trong Photoshop hay màu áo nào đi chăng nữa thì cũng đều được. Điều chỉnh thông số đổi màu áo 1.2. Đổi màu áo bằng cách sử dụng công cụ Object Selection Tool Hướng dẫn nhanh Mở phần mềm Photoshop => Chọn ảnh chứa đối tượng muốn đổi màu áo => Chọn biểu tượng cây bút, đây chính là biểu tượng công cụ Object Selection Tool => Lựa chọn một trong 3 chế độ bạn muốn => Khoanh vùng bạn muốn thay đổi màu => Tiếp tục bạn chọn vào Image => Chọn tiếp Adjustments => Lựa chọn công cụ Hue/Saturation => Tiến hành điều chỉnh các thông số màu sắc. Hướng dẫn cách đổi màu áo trong Photoshop bằng công cụ Object Selection Tool Bước 1: Đầu tiên bạn mở phần mềm Photoshop, sau đó chọn hình ảnh muốn đổi màu áo bằng cách: Chọn File => Chọn Open. Chọn hình ảnh muốn đổi màu áo Bước 2: Tiếp theo tại giao diện chính của phần mềm phần thanh công cụ nằm dọc bên trái bạn chọn vào biểu tượng hình cây bút, đây chính là biểu tượng của công cụ Object Selection Tool. Lúc này, hệ thống sẽ hiển thị ra 3 chế độ đó là: Object Selection Tool, Quick Selection Tool, Magic Wand Tool. Bạn chọn một trong 3 chế độ này để chọn vùng áo muốn đổi màu. Chọn một trong 3 chế độ để khoanh vùng áo Đối với chế độ Object Selection Tool: Chế độ này cho phép bạn kéo một vùng xung quanh đối tượng. Khi đó, Photoshop sẽ tự động tạo một vùng chọn đối tượng chủ đề. Khoanh vùng chọn bằng Object Selection Tool Đối với chế độ Quick Selection Tool: Bạn tiến hành di chuột qua những khu vực cần select. Lúc này, Photoshop sẽ tự động tính toán màu sắc và cấu trúc của đối tượng để giúp bạn chọn được những vùng chọn phù hợp nhất. Công cụ Quick Selection Tool rất thích hợp để chọn những vùng chọn phức tạp như: quần áo, vật dụng,... Khoanh vùng chọn bằng Quick Selection Tool Đối với chế độ Magic Wand Tool: Chế độ này cho phép bạn chọn những vùng có màu sắc tương đồng với nhau. Việc của bạn chỉ là tích vào những màu sắc giống nhau và hệ thống sẽ tự động quét chọn những vùng màu giống nhau đó. Để mang lại hiệu quả chọn vùng cao hơn, lựa chọn được đúng khu vực mong muốn bạn hãy kết hợp phím Shift (Thêm vùng chọn) và phím Alt (Bớt vùng chọn) để lựa chọn. Khoanh vùng chọn chính xác với Magic Wand Tool Bước 3: Sau khi đã lựa chọn được vùng muốn thực hiện cách thay đổi màu áo trong Photoshop bạn chọn vào Image => Chọn tiếp vào Adjustments => Chọn công cụ Hue/Saturation. Thao tác chọn công cụ Hue/Saturation Bước 4: Công cụ Hue/Saturation hiện ra, bạn tiến hành thay đổi màu sắc cho áo bằng cách nhấn vào mũi tên rồi kéo sang phải hoặc sang trái. Như vậy là bạn đã đổi được màu áo theo đúng mong muốn của mình. Điều chỉnh thông số đổi màu áo 2. Kết luận Bài viết là hướng dẫn chi tiết 2 cách đổi màu áo trong Photoshop cho bạn tham khảo. Có thể thấy rằng hai cách này đều rất đơn giản và dễ thực hiện, chỉ với vài thao tác hết sức cơ bản trong khoảng 5 phút thực hiện là bạn đã có ngay bức ảnh đổi màu áo thành đúng như màu sắc mà bản thân mong muốn. Chúc bạn thực hiện thành công nhé.
11/04/2024
974 Lượt xem
Hướng dẫn cách ghép mặt trong Photoshop cực đơn giản
Hướng dẫn cách ghép mặt trong Photoshop cực đơn giản Số đông mọi người đều nghĩ rằng, cách ghép mặt trong Photoshop rất khó, chỉ những người học thiết kế đồ hoạ hay làm nghề thiết kế chuyên sâu mới thực hiện được. Tuy nhiên thực tế không phải như vậy, kỹ thuật ghép mặt trong Photoshop khá phổ biến, kể cả những người mới bắt đầu tìm hiểu Photoshop nghiệp dư cũng có thể làm được. Trong bài viết hôm nay, Unica sẽ hướng dẫn chi tiết cho bạn cách ghép mặt trong Photoshop đơn giản và dễ dàng nhất, hãy cùng khám phá nhé. 1. Khi nào cần ghép mặt trong Photoshop Photoshop là phần mềm chỉnh sửa ảnh và thiết kế đồ họa chuyên nghiệp. Ngay từ khi ra đời, Photoshop đã nhận được sự quan tâm lớn từ mọi người, đặc biệt là những nhiếp ảnh, chuyên gia thiết kế. Adobe Photoshop sở hữu rất nhiều tính năng mạnh mẽ giúp người dùng làm được rất nhiều việc, bao gồm: chỉnh sửa hình ảnh, thiết kế ấn phẩm marketing, phục chế ảnh,... Nếu bạn đang có nhu cầu ghép mặt để sáng tạo lên những hình ảnh độc đáo và ấn tượng, Photoshop chính là phần mềm lý tưởng dành cho bạn. Cách ghép mặt trong Photoshop được nhiều người quan tâm Có nhiều trường hợp bạn có thể sử dụng kỹ thuật ghép mặt trong Photoshop, có thể kể đến như: Ghép mặt để thay đổi diện mạo: Thay đổi màu tóc, khuôn mặt hay những chi tiết nhỏ như: môi, màu mắt, hoặc trang điểm cho nhân vật trong ảnh. Ghép mặt người nổi tiếng: Ghép mặt bạn vào ảnh của người nổi tiếng để tạo ra những bức ảnh vui nhộn. Ghép mặt để tạo hiệu ứng nghệ thuật: Ghép mặt bạn vào một bức tranh vẽ để tạo ra một tác phẩm nghệ thuật độc đáo. Hay ghép mặt bạn vào ảnh meme để tạo ra những bức ảnh hài hước. Ghép ảnh phục vụ cho mục đích thương mại: Ghép mặt người mẫu vào ảnh quảng cáo để giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ. Bạn có thể sử dụng kỹ thuật ghép mặt trong Photoshop cho nhiều mục đích khác nhau tùy theo nhu cầu của bạn. Lưu ý: Khi thực hiện cách ghép mặt trong Photoshop nên lựa chọn phiên bản Photoshop càng mới càng tốt. Bởi những phiên bản mới thì nó sẽ chứa đầy đủ các công cụ giúp quá trình chỉnh sửa ảnh, ghép mặt trở nên đơn giản và dễ dàng hơn. 2. Hướng dẫn cách ghép mặt trong Photoshop cực dễ Cách ghép khuôn mặt trong Photoshop không hề khó như mọi người vẫn nghĩ. Sau đây các chuyên gia Photoshop của Unica sẽ hướng dẫn chi tiết cho bạn từng bước thực hiện, bạn hãy tham khảo nhé. Bước 1: Đầu tiên bạn mở phần mềm Adobe Photoshop đã tải về trước đó ra, sau đó tìm và mở tấm hình của người bạn muốn dùng để ghép mặt và một tấm hình của người được ghép. Cách mở hình như sau: Tại giao diện chính của phần mềm Photoshop bạn chọn File => Chọn Open. Nếu muốn thực hiện thao tác nhanh hơn thì bạn nhấn tổ hợp phím tắt Ctrl + O. Giao diện máy tính mở ra, bạn chọn hình ảnh rồi nhấn OK là được. Chọn hình ảnh để ghép mặt trong Photoshop Bước 2: Khi 2 tấm ảnh đều đã được tải lên, bạn chuyển qua ảnh người mà bạn muốn cắt mặt để ghép vào mặt của người còn lại. Để cắt mặt bạn sử dụng công cụ Lasso Tool (L) của Photoshop nằm tại thanh công cụ bên trái của Photoshop. Chọn công cụ xong bạn nhấn giữ chuột và vẽ khoanh vùng mặt muốn cắt để ghép vào ảnh kia. Lưu ý: Vẽ trọn vẹn các đường nét của khuôn mặt để khi ghép vào bức ảnh kia sẽ được một bức ảnh hoàn hảo nhất. Bên cạnh đó, hãy vẽ điểm đầu của đường vẽ trùng với điểm kết thúc để có được vùng chọn đẹp đúng như mong muốn. Chọn vùng khuôn mặt cần cắt Bước 3: Sau khi đã chọn được vùng mặt, bạn nhấn tổ hợp phím Ctrl + C để copy vùng chọn đó. Hoặc có thể thực hiện theo tác thủ công như sau: Tại thanh menu Photoshop nằm ngang bạn chọn Edit => Chọn Copy. Copy vùng mặt đã khoanh Bước 4: Tiếp theo bạn chuyển sang tấm ảnh muốn ghép mặt. Lúc này bạn nhấn tổ hợp phím Ctrl + V để dán vùng vừa copy ở bức ảnh thứ nhất cho bức ảnh thứ hai. Tại bức ảnh thứ 2, bạn bắt đầu điều chỉnh cho khuôn mặt khớp với nhau là được. Mẹo cần nhớ: Trước khi tiến hành căn chỉnh để cho 2 mặt khớp mặt nhau thì bạn nên sử dụng tính năng giảm độ mờ (Opacity) của Photoshop cho mặt bạn vừa ghép, mục đích để hình mặt thứ hiện lên, như vậy bạn sẽ dễ dàng căn chỉnh hơn rất nhiều. Tiến hành giảm độ mờ để căn chỉnh khuôn mặt Bước 5: Tiếp theo tại giao diện chính Photoshop bạn chọn Edit => Chọn Free Transform (hoặc thực hiện thao tác Ctrl + T) để điều chỉnh kích thước cũng như để mặt ảnh thứ nhất đặt đúng vào mặt ảnh thứ 2. Lưu ý: Đặt đúng vị trí ở đây tức là đặt đúng vị trí của: mắt, miệng, mũi. Bạn phải đặt những chi tiết này của 2 khuôn mặt gần như khớp hẳn vị trí với nhau thì mới được.  Chọn Free Transform để điều chỉnh hai khuôn mặt khớp với nhau Bước 6: Sau khi đã điều chỉnh vị trí của hai khuôn mặt khớp với nhau thì bạn sẽ kéo độ mờ (Opacity) lên lại mức 100%. Sau đó bạn nhấn giữ phím Ctrl và nhấn chuột vào biểu tượng layer của khuôn mặt thứ nhất. Hoặc bạn có thể bấm chuột phải vào biểu tượng của layer => Chọn Select pixel để tạo vùng chọn, vùng chọn ở đây sẽ là toàn bộ khuôn mặt thứ nhất. Điều chỉnh Opacity lên lại mức 100% Bước 7: Tiếp theo tại giao diện chính Photoshop bạn chọn tiếp vào Select => Chọn Modify => Chọn Contract. Sau đó bạn tiến hành đặt lại ô Contract By số pixel. Mục đích của việc này là để vùng chọn được trùng với đường nét của khuôn mặt thứ 2. Thông thường, Contract By hay được đặt là 5 hoặc 6 pixel => Nhấn OK. Thay đổi Contract By để đường nét trên khuôn mặt khớp với nhau Bước 8: Tiếp theo từ vùng chọn mới tạo ra, bạn nhấn chuột vào lớp layer người thứ 2, sau đó bấm phím Delete để xoá đi vùng mặt bên dưới. Nhấn Delete để xoá vùng mặt bên dưới Bước 9: Nhấn phím Ctrl và nhấn chuột vào biểu tượng layer thứ 2. Hoặc bạn có thể nhấn chuột vào biểu tượng của layer và bấm chọn Select pixel. Thao tác này giúp bạn tạo vùng chọn cho toàn bộ layer 2. Tiếp tục bạn nhấn giữ tiếp phím Ctrl và nhấn chuột vào layer thứ nhất để chọn cả 2 layer. Chọn cả 2 layer Bước 10: Cuối cùng tại giao diện chính bạn chọn Edit => Chọn Auto-Blend Layers để bắt đầu những công đoạn hoàn thiện bức ảnh. Thao tác hoàn thiện bức ảnh ghép mặt Bước 11: Cài đặt chế độ Blend là Panorama => Chọn OK. Chờ một vài giây là bạn đã hoàn thành xong bức ảnh ghép mặt trong Photoshop. Lựa chọn chế độ Blend là Panorama Kết quả bức ảnh ghép mặt trong Photoshop hoàn tất Kết quả ghép mặt trong Photoshop 3. Lưu ý khi thực hiện ghép mặt trong Photoshop Để thực hiện cách ghép mặt trong Photoshop mang lại hiệu quả cao đúng như mong muốn thì bạn cần đặc biệt chú ý tới một số những vấn đề sau: Độ sáng, độ tương phản và màu sắc của các bức ảnh để đảm bảo chúng được hòa quyện một cách tự nhiên. Chú ý đến tỷ lệ và vị trí của các khuôn mặt để đảm bảo chúng được ghép một cách chính xác. 4. Thực hiện cách ghép mặt trong Photoshop trên điện thoại được không? Hiện nay, rất nhiều người đang có thắc mắc vấn đề: “Thực hiện cách ghép mặt trong Photoshop trên điện thoại được không?”. Bởi việc ghép mặt trên điện thoại sẽ nhanh và tiện hơn. Thực tế, bạn hoàn toàn có thể ghép mặt vào ảnh trong Photoshop trên điện thoại. Cách ghép mặt trong Photoshop trên điện thoại cũng tương đối giống như khi thực hiện trên máy tính. Tuy nhiên, do điện thoại có màn hình bị hạn chế nên việc thực hiện các thao tác sẽ gặp nhiều khó khăn. Thêm nữa, khi dùng trên điện thoại thì bạn cũng không thể sử dụng được các phím tắt và không được bao quát hết ảnh nên nó không tiện dụng và nhanh chóng như khi thực hiện trên máy tính. Vì vậy, để tối ưu cũng như để tiết kiệm thời gian, thuận tiện thực hiện các thao tác ghép mặt trong Photoshop thì bạn nên thực hiện trên máy tính. 5. Kết luận Trên đây Unica đã hướng dẫn chi tiết cho bạn đọc cách ghép mặt trong Photoshop. Có thể nói, đây là cách đơn giản và dễ thực hiện nhất, kể cả những người mắt tìm hiểu Photoshop cũng dễ dàng thực hiện nhanh chóng. Nếu đang có nhu cầu ghép mặt hình ảnh để tạo nên được những bức hình ấn tượng và độc đáo nhất, hãy đọc thật kỹ bài viết và làm theo nhé. Chúc các bạn thành công.
11/04/2024
1144 Lượt xem