Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Support

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

Mô hình SMART là gì? Lợi ích, cách ứng dụng và ví dụ thực tiễn

Nội dung được viết bởi Nguyễn Quang Ngọc

Trong marketing, việc đặt mục tiêu là một bước quan trọng và cần thiết để xác định hướng đi, chiến lược và kế hoạch cho các hoạt động marketing của doanh nghiệp. Tuy nhiên, không phải mục tiêu nào cũng có thể mang lại hiệu quả và thành công cho doanh nghiệp. Để đảm bảo rằng mục tiêu marketing của doanh nghiệp là hợp lý, rõ ràng và có thể đo lường được, doanh nghiệp cần áp dụng một mô hình đặt mục tiêu phổ biến và hiệu quả đó là mô hình SMART. Vậy mô hình smart là gì? Lợi ích và cách ứng dụng mô hình này thế nào? Những vấn đề này sẽ được giải đáp trong bài viết dưới đây.

Mô hình SMART là gì?

Mô hình SMART là một mô hình đặt mục tiêu, được phát triển bởi George T. Doran vào năm 1981, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, trong đó có marketing. Mô hình SMART bao gồm 5 tiêu chí để đánh giá một mục tiêu đó là:

- Specific (S) - Cụ thể: Mục tiêu cần phải rõ ràng, cụ thể và dễ hiểu, không mơ hồ, chung chung hoặc khó giải thích.

- Measurable (M) - Có thể đo lường được: Mục tiêu cần phải có các chỉ số đo lường để có thể theo dõi và đánh giá hiệu quả, tiến độ của mục tiêu.

- Actionable (A) - Tính khả thi: Mục tiêu cần có thể thực hiện được, dựa trên các nguồn lực, thời gian và điều kiện của doanh nghiệp, không quá cao siêu, không thực tế hoặc bất khả thi.

- Relevant ® - Sự liên quan: Mục tiêu cần phải liên quan đến chiến lược, mục đích và tầm nhìn của doanh nghiệp. Đồng thời, mục tiêu cần phù hợp với thị trường, khách hàng và cạnh tranh của doanh nghiệp, không lệch lạc, không liên quan hoặc trái ngược với mục tiêu chung của doanh nghiệp.

- Time-Bound (T) - Thời hạn đạt được mục tiêu: Mục tiêu cần phải có một thời hạn cụ thể để có thể hoàn thành mục tiêu trong một khoảng thời gian nhất định, không kéo dài, không vô hạn hoặc không rõ ràng.

smart la gi 1

Mô hình SMART là một mô hình đặt mục tiêu, được phát triển bởi George T. Doran vào năm 1981

Lợi ích của mô hình SMART trong Marketing

Mô hình SMART mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp trong marketing. Vậy cụ thể lợi ích của mô hình smart là gì?

1. Cụ thể hóa mục tiêu

Mô hình SMART giúp doanh nghiệp cụ thể hóa mục tiêu marketing của mình bằng cách xác định rõ ràng những gì doanh nghiệp muốn đạt được, với ai, bằng cách nào và tại sao. Điều này giúp doanh nghiệp tránh những mục tiêu mơ hồ, chung chung hoặc khó hiểu, mà có thể gây ra sự nhầm lẫn, sai lệch, hoặc thiếu hướng dẫn cho các hoạt động marketing.

>> Xem thêm: Tìm hiểu từ A - Z mô hình SOS là gì trong Marketing

Loi ich mo hinh Smart voi doanh nghiep

Mô hình SMART giúp doanh nghiệp cụ thể hóa mục tiêu marketing của mình

2. Tăng độ phù hợp, chính xác của mục tiêu

Mô hình SMART giúp doanh nghiệp tăng độ phù hợp, chính xác của mục tiêu marketing của mình bằng cách đảm bảo rằng mục tiêu phù hợp với chiến lược, mục đích và tầm nhìn của doanh nghiệp. Cùng với đó, mục tiêu cần phù hợp với thị trường, khách hàng và mức độ cạnh tranh của doanh nghiệp. Điều này giúp doanh nghiệp tránh những mục tiêu lệch lạc, không liên quan hoặc trái ngược với mục tiêu chung của doanh nghiệp.

3. Cải thiện khả năng đo lường của mục tiêu

Mô hình SMART giúp doanh nghiệp cải thiện khả năng đo lường của mục tiêu marketing của mình bằng cách đặt ra các chỉ số đo lường. Điều này giúp doanh nghiệp kiểm soát và điều chỉnh các hoạt động marketing, từ đó đảm bảo rằng mục tiêu được đạt được một cách kịp thời và hiệu quả.

cai-thien-kha-nang-do-luong-cho-muc-tieu.jpg

Mô hình SMART giúp doanh nghiệp cải thiện khả năng đo lường của mục tiêu marketing của mình bằng cách đặt ra các chỉ số đo lường

4. Gia tăng hiệu suất làm việc của nhân viên

Mô hình SMART giúp doanh nghiệp gia tăng hiệu suất làm việc của nhân viên bằng cách tạo ra sự rõ ràng, minh bạch và thống nhất về mục tiêu marketing của doanh nghiệp. Thông qua mô hình này, chủ doanh nghiệp có thể giao nhiệm vụ, trách nhiệm và quyền hạn cho nhân viên để họ có thể thực hiện các hoạt động marketing một cách trách nhiệm và hiệu quả.

Đăng ký khoá học Marketing online ngay để nhận ưu đãi vô cùng hấp dẫn. Khóa học sẽ giúp bạn hiểu rõ các khái niệm từ cơ bản đến nâng cao trong Marketing, tầm quan trọng và lý do tại sao phải lập kế hoạch Marketing, biết cách xác định lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp so với các đối thủ,... Đăng ký ngay để nhận ưu đãi hấp dẫn:

Lập kế hoạch marketing chuyên nghiệp trong 7 ngày
Tô Văn Phong Vũ
299.000đ
600.000đ

Content Marketing - Những tuyệt chiêu viết content luôn có sức hút
Võ Ngọc Đông Phương
299.000đ
1.000.000đ

Chiến lược Marketing dịch vụ hoàn hảo
Nguyễn Quỳnh Hoa
399.000đ
500.000đ

Cách ứng dụng mô hình SMART để đặt mục tiêu

Để ứng dụng mô hình SMART để đặt mục tiêu marketing, bạn cần thực hiện các bước sau:

1. Specific (S) - Cụ thể

Bước này yêu cầu doanh nghiệp xác định rõ ràng mục tiêu marketing của mình. Những câu hỏi cần được trả lời là:

- What: Mục tiêu là gì? Doanh nghiệp muốn đạt được điều gì?

- Who: Ai là đối tượng mục tiêu? Doanh nghiệp muốn ảnh hưởng đến ai?

- How: Làm thế nào để đạt được mục tiêu? Doanh nghiệp sẽ sử dụng phương pháp, công cụ hoặc chiến lược nào?

- Why: Tại sao đặt mục tiêu này? Mục tiêu có ý nghĩa và giá trị gì đối với doanh nghiệp?

cach xac dinh muc tieu theo mo hinh SMART

Tiêu chí S – Specific trong mô hình SMART

2. Measurable (M) - Có thể đo lường được

Bước này yêu cầu doanh nghiệp đặt ra các chỉ số đo lường để có thể theo dõi và đánh giá hiệu quả và tiến độ của mục tiêu marketing của mình. Những câu hỏi cần được trả lời là:

- How much: Mục tiêu cần đạt được bao nhiêu? Doanh nghiệp muốn tăng, giảm hoặc duy trì mức nào?

- How many: Mục tiêu cần đạt được bao nhiêu lần? Doanh nghiệp muốn thực hiện bao nhiêu hoạt động, giao dịch hoặc khách hàng?

- How often: Mục tiêu cần đạt được trong bao lâu? Doanh nghiệp muốn đạt được mục tiêu trong khoảng thời gian nào hoặc với tần suất nào?

Ví dụ: Một doanh nghiệp bán hàng online muốn đặt mục tiêu tăng doanh số bán hàng của sản phẩm mới là một loại bánh ngọt có hình dạng và mùi vị độc đáo, lên 50% trong vòng 3 tháng. Mục tiêu này có thể được đo lường bằng các chỉ số sau:

- How much: Mục tiêu cần đạt được là tăng doanh số bán hàng của sản phẩm mới lên 50%, so với doanh số bán hàng của sản phẩm cũ trong cùng một thời gian.

- How many: Mục tiêu cần đạt được là bán được ít nhất 10.000 chiếc bánh ngọt mới trong vòng 3 tháng, so với 6.667 chiếc bánh ngọt cũ trong cùng một thời gian.

- How often: Mục tiêu cần đạt được là bán được trung bình 111 chiếc bánh ngọt mới mỗi ngày, so với 74 chiếc bánh ngọt cũ mỗi ngày.

cach xac dinh muc tieu theo mo hinh SMART 1

Tiêu chí M – Measurable trong mô hình SMART

3. Actionable (A) - Tính khả thi

Bước này yêu cầu doanh nghiệp đảm bảo rằng mục tiêu marketing của mình có thể thực hiện được, dựa trên các nguồn lực, thời gian và điều kiện của doanh nghiệp. Những câu hỏi cần được trả lời là:

- How: Làm thế nào để thực hiện mục tiêu? Doanh nghiệp có đủ nguồn lực, nhân lực, tài chính, công nghệ hoặc hợp tác để thực hiện mục tiêu?

- What: Cần làm gì để thực hiện mục tiêu? Doanh nghiệp cần thực hiện những hoạt động, bước, hoặc kế hoạch nào để thực hiện mục tiêu?

- Who: Ai sẽ thực hiện mục tiêu? Doanh nghiệp cần phân công, giao nhiệm vụ và quản lý những ai để thực hiện mục tiêu?

4. Relevant ® - Sự liên quan

Bước này yêu cầu doanh nghiệp đảm bảo rằng mục tiêu marketing của mình liên quan đến chiến lược, mục đích và tầm nhìn của doanh nghiệp. Ngoài ra, chiến dịch marketing cần phù hợp với thị trường, khách hàng và mức độ cạnh tranh của doanh nghiệp. Những câu hỏi cần được trả lời là:

- Why: Tại sao đặt mục tiêu này? Mục tiêu có ý nghĩa và giá trị gì đối với doanh nghiệp?

- Who: Ai quan tâm đến mục tiêu này? Mục tiêu có phù hợp với nhu cầu, sở thích và vấn đề của khách hàng mục tiêu?

- What: Mục tiêu có liên quan đến gì? Mục tiêu có phù hợp với thị trường, cạnh tranh và xu hướng của doanh nghiệp?

>> Xem thêm: Mô hình 4P là gì? 6 bước phát triển 4P trong Marketing Mix

5. Time-Bound (T) - Thời hạn đạt được mục tiêu

Bước này yêu cầu doanh nghiệp đặt ra một thời hạn cụ thể để có thể hoàn thành mục tiêu marketing của mình trong một khoảng thời gian nhất định. Những câu hỏi cần được trả lời là:

- When: Mục tiêu cần đạt được vào khi nào? Doanh nghiệp muốn bắt đầu và kết thúc mục tiêu trong thời gian nào?

- How long: Mục tiêu cần đạt được trong bao lâu? Doanh nghiệp muốn hoàn thành mục tiêu trong khoảng thời gian bao nhiêu?

cach xac dinh muc tieu theo mo hinh SMART 2

Tiêu chí T – Time bound trong mô hình SMART

Ví dụ về mô hình SMART

Để minh họa cho mô hình SMART, dưới đây là một số ví dụ về cách áp dụng mô hình SMART để đặt mục tiêu marketing cho các doanh nghiệp nổi tiếng:

1. Ví dụ 1: Mô hình SMART của Coca-Cola

Một trong những mục tiêu marketing của Coca-Cola là tăng sự nhận biết và thị phần của nước ngọt Coca-Cola Zero Sugar, một sản phẩm mới có hương vị giống Coca-Cola Classic nhưng không có đường và calo. Mục tiêu này có thể được đặt theo mô hình SMART như sau:

- Specific (S) - Cụ thể: Mục tiêu của Coca-Cola là tăng sự nhận biết và thị phần của nước ngọt Coca-Cola Zero Sugar trên toàn thế giới bằng cách sử dụng các chiến dịch marketing truyền thông, tiếp thị trực tiếp, xúc tiến bán hàng, hỗ trợ và tài trợ.

- Measurable (M) - Có thể đo lường được: Mục tiêu của Coca-Cola là tăng sự nhận biết của nước ngọt Coca-Cola Zero Sugar lên 80%, tăng thị phần của nước ngọt Coca-Cola Zero Sugar lên 10%, so với năm trước, trên toàn thế giới.

- Actionable (A) - Tính khả thi: Mục tiêu của Coca-Cola có thể thực hiện được vì Coca-Cola có đủ nguồn lực, nhân lực, tài chính, công nghệ và hợp tác để thực hiện các chiến dịch marketing cho nước ngọt Coca-Cola Zero Sugar, trên toàn thế giới.

- Relevant ® - Sự liên quan: Mục tiêu của Coca-Cola có liên quan đến chiến lược, mục đích và tầm nhìn của Coca-Cola. Song song với đó, mục tiêu của hãng cũng phù hợp với thị trường, khách hàng và cạnh tranh của Coca-Cola bởi vì nó giúp Coca-Cola:

+ Tạo ra sự khác biệt và độc đáo cho nước ngọt Coca-Cola Zero Sugar, tăng cường sức cạnh tranh và thị phần trên thị trường nước ngọt.

+ Tăng doanh thu, lợi nhuận và tỷ suất lợi nhuận bằng cách tạo ra sự thèm muốn và sẵn sàng trả giá cao hơn của khách hàng đối với nước ngọt Coca-Cola Zero Sugar.

+ Xây dựng niềm tin và uy tín với khách hàng, tăng sự hài lòng và khuyến khích khách hàng.

+ Thu hút và giữ chân khách hàng mục tiêu, bằng cách đáp ứng nhu cầu, sở thích và vấn đề của họ, đặc biệt là những khách hàng quan tâm đến sức khỏe và giảm cân.

- Time-Bound (T) - Thời hạn đạt được mục tiêu: Mục tiêu của Coca-Cola cần đạt được trong vòng 1 năm, từ ngày 1 tháng 1 năm 2024 đến ngày 31 tháng 12 năm 2024.

mo-hinh-SMART-cua-Coca-Cola.jpg

Mô hình SMART của Coca-Cola

2. Ví dụ 2: Mô hình SMART của Nike

Một trong những mục tiêu marketing của Nike là tăng sự tham gia và trải nghiệm của người dùng với ứng dụng Nike Run Club. Đây là một ứng dụng chạy bộ miễn phí, có các tính năng như theo dõi quãng đường, thời gian, tốc độ, nhịp tim và calo tiêu thụ, cũng như cung cấp các kế hoạch, lời khuyên và thách thức chạy bộ cho người dùng. Mục tiêu này có thể được đặt theo mô hình SMART như sau:

- Specific (S) - Cụ thể: Mục tiêu của Nike là tăng sự tham gia và trải nghiệm của người dùng với ứng dụng Nike Run Club, trên toàn thế giới bằng cách sử dụng các chiến dịch marketing truyền thông, tiếp thị trực tiếp, xúc tiến bán hàng.

- Measurable (M) - Có thể đo lường được: Mục tiêu của Nike là tăng số lượng người dùng ứng dụng Nike Run Club lên 50 triệu, tăng tỷ lệ sử dụng ứng dụng Nike Run Club lên 80%, so với năm trước, trên toàn thế giới.

- Actionable (A) - Tính khả thi: Mục tiêu của Nike có thể thực hiện được bởi vì Nike có đủ nguồn lực, nhân lực, tài chính, công nghệ và hợp tác để thực hiện các chiến dịch marketing cho ứng dụng Nike Run Club, trên toàn thế giới.

- Relevant ® - Sự liên quan: Mục tiêu của Nike có liên quan đến chiến lược, mục đích và tầm nhìn của Nike vì nó giúp Nike:

+ Tạo ra sự khác biệt và độc đáo cho ứng dụng Nike Run Club, tăng cường sức cạnh tranh và thị phần trên thị trường ứng dụng chạy bộ.

+ Tăng doanh thu, lợi nhuận và tỷ suất lợi nhuận bằng cách tạo ra sự thèm muốn và sẵn sàng trả tiền cho các sản phẩm, dịch vụ hoặc nội dung cao cấp, liên quan đến ứng dụng Nike Run Club.

+ Xây dựng niềm tin và uy tín với khách hàng, tăng sự hài lòng và khuyến khích khách hàng.

+ Thu hút và giữ chân khách hàng mục tiêu bằng cách đáp ứng nhu cầu, sở thích và vấn đề của họ, đặc biệt là những khách hàng quan tâm đến sức khỏe, thể thao và chạy bộ.

- Time-Bound (T) - Thời hạn đạt được mục tiêu: Mục tiêu của Nike cần đạt được trong vòng 1 năm, từ ngày 1 tháng 1 năm 2024 đến ngày 31 tháng 12 năm 2024.

mo-hinh-SMART-cua-Nike.jpg

Mô hình SMART của Nike

3. Ví dụ 3: Mô hình SMART của Vinamilk

Một trong những mục tiêu marketing của Vinamilk là tăng sự nhận biết và thị phần của sữa chua Vinamilk ProBeauty, một sản phẩm mới có chứa collagen, vitamin E và các dưỡng chất khác, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp da cho người dùng. Mục tiêu này có thể được đặt theo mô hình SMART như sau:

- Specific (S) - Cụ thể: Mục tiêu của Vinamilk là tăng sự nhận biết và thị phần của sữa chua Vinamilk ProBeauty, trên toàn quốc, bằng cách sử dụng các chiến dịch marketing truyền thông, tiếp thị trực tiếp, xúc tiến bán hàng và hỗ trợ bán hàng.

- Measurable (M) - Có thể đo lường được: Mục tiêu của Vinamilk là tăng sự nhận biết của sữa chua Vinamilk ProBeauty lên 70%, tăng thị phần của sữa chua Vinamilk ProBeauty lên 15%, so với năm trước, trên toàn quốc.

- Actionable (A) - Tính khả thi: Mục tiêu của Vinamilk có thể thực hiện được vì Vinamilk có đủ nguồn lực, nhân lực, tài chính, công nghệ và hợp tác để thực hiện các chiến dịch marketing cho sữa chua Vinamilk ProBeauty trên toàn quốc.

- Relevant ® - Sự liên quan: Mục tiêu của Vinamilk có liên quan đến chiến lược, mục đích và tầm nhìn của Vinamilk, nó giúp Vinamilk:

+ Tạo ra sự khác biệt và độc đáo cho sữa chua Vinamilk ProBeauty, tăng cường sức cạnh tranh và thị phần trên thị trường sữa chua.

+ Tăng doanh thu, lợi nhuận và tỷ suất lợi nhuận bằng cách tạo ra sự thèm muốn và sẵn sàng trả giá cao hơn của khách hàng đối với sữa chua Vinamilk ProBeauty.

+ Xây dựng niềm tin và uy tín với khách hàng, tăng sự hài lòng và khuyến khích khách hàng.

+ Thu hút và giữ chân khách hàng mục tiêu bằng cách đáp ứng nhu cầu, sở thích và vấn đề của họ, đặc biệt là những khách hàng quan tâm đến sức khỏe và làm đẹp.

- Time-Bound (T) - Thời hạn đạt được mục tiêu: Mục tiêu của Vinamilk cần đạt được trong vòng 1 năm, từ ngày 1 tháng 1 năm 2024 đến ngày 31 tháng 12 năm 2024.

mo-hinh-SMART-cua-Vinamilk.jpg

Mô hình SMART của Vinamilk

So sánh 2 mô hình OKR và SMART

Ngoài mô hình SMART, có một mô hình đặt mục tiêu khác cũng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, trong đó có marketing, đó là mô hình OKR. Mô hình OKR là viết tắt của Objectives and Key Results, hay còn gọi là Mục tiêu và Kết quả Chính. Mô hình OKR bao gồm 2 thành phần chính, đó là:

- Objectives (O) - Mục tiêu: Là những mục tiêu cụ thể, rõ ràng và có ý nghĩa mà doanh nghiệp muốn đạt được trong một khoảng thời gian nhất định. Mục tiêu thường được đặt theo dạng câu hoàn chỉnh, có thể truyền cảm hứng và động lực cho nhân viên.

- Key Results (KR) - Kết quả Chính: Là những chỉ số đo lường để kiểm tra xem mục tiêu đã được đạt được đến mức nào. Kết quả chính thường được đặt theo dạng số liệu, có thể đo lường được và có một mức độ hoàn thành từ 0% đến 100%.

Mô hình OKR và mô hình SMART có nhiều điểm tương đồng là:

- Cả hai mô hình đều giúp doanh nghiệp đặt ra những mục tiêu rõ ràng, cụ thể và có thể đo lường được để hướng dẫn và đánh giá các hoạt động marketing của doanh nghiệp.

- Cả hai mô hình đều yêu cầu doanh nghiệp xác định một thời hạn cụ thể để có thể hoàn thành mục tiêu trong một khoảng thời gian nhất định và theo dõi tiến độ của mục tiêu.

- Cả hai mô hình đều có thể được sử dụng ở nhiều cấp độ khác nhau, từ cấp độ cá nhân, nhóm, bộ phận, đến cấp độ toàn doanh nghiệp để đảm bảo sự thống nhất và liên kết giữa các mục tiêu.

so-sanh-OKR-va-SMART.jpg

So sánh 2 mô hình OKR và SMART

Tuy nhiên, 2 mô hình này cũng có một số điểm khác biệt như sau:

- Mô hình OKR thường được đặt ở mức độ cao hơn, mang tính chiến lược và tầm nhìn hơn. Trong khi mô hình SMART thường được đặt ở mức độ thấp hơn, mang tính chi tiết và hành động hơn.

- Mô hình OKR thường được đặt ở mức độ khó hơn, mang tính thách thức và đổi mới hơn. Còn mô hình SMART thường được đặt ở mức độ dễ hơn, mang tính khả thi và hiệu quả hơn.

- Mô hình OKR thường được đặt ở mức độ rộng hơn, mang tính linh hoạt và thay đổi nhiều hơn. Còn mô hình SMART thường được đặt ở mức độ hẹp hơn, mang tính cố định và ổn định hơn.

Tạm kết

Như vậy Unica đã cung cấp cho bạn những thông tin cơ bản nhất về mô hình SMART là gì, về các tiêu chí SMART trong markting cũng như những ví dụ cho mô hình này. Có thể nhận thấy một điều rằng, trong Marketing, mục tiêu Smart đóng một vai trò vô cùng quan trọng giúp đo lường hiệu quả của chiến dịch. Bên cạnh đó, chúng tôi còn mang đến bạn đọc những kiến thức học marketing nâng cao dành cho những ai muốn nâng cao kiến thức cho bản thân mình lên một tầm mới. Mời bạn đọc truy cập Unica để tham khảo.

0/5 - (0 bình chọn)