Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

Tiền tệ là gì? Bản chất và chức năng của tiền tệ

Tiền tệ giữ vai trò then chốt trong sự phát triển kinh tế của mỗi quốc gia. Vậy tiền tệ là gì? Bản chất và chức năng của tiền tệ ra sao? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.

Tổng quan về tiền tệ

Hầu như ai cũng biết tiền tệ là một phương thức dùng trong giao dịch thanh toán nhưng để hiểu rõ tiền tệ là gì thì không phải ai cũng biết. Để hiểu rõ về khái niệm, sự ra đời và các hình thái tiền tệ, mời bạn đọc phần dưới đây:

Tiền tệ là gì?

Tiền tệ là một phương tiện thanh toán hợp pháp, được sử dụng để trao đổi hàng hóa và dịch vụ trong một khu vực, quốc gia hoặc nền kinh tế. Vì thế, tiền tệ còn được gọi là "tiền lưu thông".

Thông thường, tiền tệ được phát hành bởi cơ quan nhà nước, chẳng hạn như ngân hàng trung ương. Bản thân tiền tệ không có giá trị nội tại; giá trị của nó phụ thuộc vào giá trị mà nó đại diện, theo từng nền kinh tế và cơ quan phát hành.

Tiền tệ là một phương tiện thanh toán hợp pháp

Tiền tệ là một phương tiện thanh toán hợp pháp

Có nhiều khái niệm và quan điểm khác nhau về tiền tệ, tùy thuộc vào góc nhìn:

  • Theo Karl Marx: Tiền tệ là một loại hàng hoá đặc biệt, dùng để đo lường giá trị của các loại hàng hoá khác.

  • Theo các nhà kinh tế: Tiền tệ là bất cứ thứ gì được chấp nhận trong việc thanh toán hàng hoá, dịch vụ hoặc trong việc trả nợ.

  • Theo nghiên cứu: Tiền tệ là phương tiện phản ánh tốc độ phát triển của nền kinh tế và là minh chứng cho các giai đoạn phát triển lịch sử.

  • Theo quan điểm trọng thương: Tiền tệ là biểu hiện của sự giàu có; một quốc gia được coi là giàu khi tích lũy nhiều tiền.

  • Theo quan điểm trọng nông: Tiền tệ chỉ là phương tiện giúp hoạt động kinh tế trôi chảy.

  • Theo N. Gregory Mankiw: Tiền tệ là tài sản có thể sử dụng ngay để thực hiện các giao dịch.

  • Theo Frederic S. Mishkin: Tiền tệ là bất cứ thứ gì được chấp thuận để trao đổi hàng hóa, dịch vụ hoặc thanh toán nợ.

Sự ra đời của tiền tệ

Trong thời kỳ cổ đại, khi tiền tệ chưa tồn tại, người ta trao đổi hàng hóa và dịch vụ bằng cách đổi ngang giá trị. Khoảng năm 3000 TCN, tiền xu xuất hiện, được đúc bởi người Lưỡng Hà (hiện nay là Iraq), ban đầu bằng đồng và sau đó bằng sắt. Việc thanh toán bằng tiền xu giúp giao dịch thuận tiện hơn so với việc cân đo khối lượng hàng hóa.

Tiền giấy ra đời từ năm 600 - 1455, bắt nguồn từ Trung Quốc. Ngân hàng Thụy Điển là đơn vị đầu tiên ở châu Âu phát hành giấy bạc. Đến thập niên 1690, tiền giấy đã trở nên phổ biến tại Mỹ. Qua thời gian, tiền giấy được chấp nhận rộng rãi trong trao đổi hàng hóa. Ngân hàng và thương gia có thể thanh toán bằng biên nhận, quy đổi bằng tiền mặt, những tờ hóa đơn này có giá trị như tiền.

Ngày nay, bên cạnh tiền xu và tiền giấy, còn có tiền điện tử và tiền mã hóa, tuy nhiên, những loại tiền này thường không được chính phủ bảo hộ.

Sự ra đời của tiền tệ

Sự ra đời của tiền tệ

Các hình thái của tiền tệ là gì?

Trong lịch sử phát triển, tiền tệ đã trải qua nhiều hình thái khác nhau, gồm 4 hình thái chính:

  • Hình thái hóa tệ: Hàng hóa được dùng làm vật trung gian để trao đổi và mua bán.

  • Hình thái tín tệ: Tiền tệ không có giá trị nội tại, nhưng được sử dụng và lưu thông nhờ vào sự tín nhiệm của mọi người. Bao gồm tiền kim loại và tiền giấy.

  • Hình thái bút tệ: Tiền tệ phi vật chất, không hữu hình. Đây là hình thức tiền ghi sổ, như séc hoặc lệnh chuyển tiền thể hiện trên tài khoản ngân hàng.

  • Hình thái tiền điện tử: Tiền kỹ thuật số được sử dụng cho các thanh toán tự động, bảo mật và xác nhận giao dịch bằng thuật toán. Hình thái này vẫn chưa được chính thức công nhận.

Các hình thái của tiền tệ

Các hình thái của tiền tệ

Phân tích bản chất của tiền tệ

Tiền tệ bản chất là một loại hàng hóa đặc biệt, là thước đo giá trị chung giữa các hàng hóa khác, đóng vai trò trung gian trong việc trao đổi hàng hóa và là công cụ giúp quá trình mua bán diễn ra thuận lợi, dễ dàng hơn.

Để hiểu rõ hơn về bản chất của tiền tệ, chúng ta sẽ phân tích hai thuộc tính cơ bản của nó:

Giá trị sử dụng của tiền là gì?

  • Đây là khả năng đáp ứng nhu cầu trao đổi của xã hội, nhu cầu sử dụng tiền làm trung gian trong quá trình trao đổi. Nói cách khác, tiền tệ chỉ tồn tại khi xã hội có nhu cầu trao đổi hàng hóa.

  • Giá trị sử dụng của tiền tệ phụ thuộc vào sự chấp nhận và quy định của xã hội. Tiền tệ sẽ tiếp tục tồn tại như một vật trung gian khi xã hội vẫn công nhận vai trò của nó.

Giá trị của tiền là gì?

Giá trị của tiền được biểu hiện qua sức mua của nó, tức khả năng đổi được nhiều hay ít hàng hóa khác trong quá trình trao đổi. "Sức mua" ở đây được xem xét trên toàn bộ các hàng hóa có trên thị trường.

Phân tích bản chất của tiền tệ

Phân tích bản chất của tiền tệ

Chức năng của tiền tệ là gì?

Tiền tệ có nhiều chức năng quan trọng trong nền kinh tế, mỗi chức năng đáp ứng các nhu cầu khác nhau của xã hội. Dưới đây là phân tích chi tiết về các chức năng chính của tiền tệ:

Phương tiện trao đổi

Tiền tệ hoạt động như một phương tiện trao đổi chung, giúp các giao dịch mua bán hàng hóa và dịch vụ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Nhờ có tiền tệ, người bán và người mua không cần phải trao đổi trực tiếp hàng hóa (barter), mà có thể sử dụng tiền làm công cụ trung gian. Điều này làm giảm thời gian và chi phí giao dịch, đồng thời tạo điều kiện cho các thị trường phát triển.

Phương tiện đo lường giá trị

Tiền tệ hoạt động như một đơn vị đo lường giá trị, cho phép mọi người định giá và so sánh giá trị của các hàng hóa và dịch vụ khác nhau. Điều này tạo ra sự thống nhất và dễ dàng trong việc xác định giá trị, giúp người tiêu dùng và doanh nghiệp đưa ra các quyết định kinh tế hợp lý. Ví dụ, giá của một sản phẩm được biểu thị bằng số tiền cụ thể, giúp người mua biết được sản phẩm đó đáng giá bao nhiêu và có thể so sánh với các sản phẩm khác.

Tiền tệ hoạt động như một đơn vị đo lường giá trị

Tiền tệ hoạt động như một đơn vị đo lường giá trị

Phương tiện thanh toán

Tiền tệ được sử dụng rộng rãi để thanh toán các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính. Điều này bao gồm thanh toán các hóa đơn, tiền lương, thuế và các khoản vay. Sử dụng tiền tệ làm phương tiện thanh toán giúp đảm bảo tính minh bạch và tin cậy trong các giao dịch tài chính, đồng thời đơn giản hóa quá trình thanh toán và giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc sử dụng các hình thức thanh toán khác như trao đổi hàng hóa.

Phương tiện tích lũy

Tiền tệ có thể được tích lũy và lưu trữ để sử dụng trong tương lai mà không mất giá trị đáng kể. Điều này cho phép cá nhân và doanh nghiệp tiết kiệm và dự trữ tài sản của họ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tích lũy tài sản và đầu tư. Tiền tệ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ giá trị tài sản trước lạm phát và các biến động kinh tế, giúp người sở hữu duy trì và gia tăng giá trị tài sản theo thời gian.

Tiền tệ có thể được tích lũy và lưu trữ để sử dụng trong tương lai mà không mất giá trị đáng kể

Tiền tệ có thể được tích lũy và lưu trữ để sử dụng trong tương lai mà không mất giá trị đáng kể

Tiền tệ thế giới

Tiền tệ có thể hoạt động như một đơn vị giao dịch quốc tế, được chấp nhận rộng rãi trong thương mại toàn cầu. Các loại tiền tệ mạnh như USD, EUR thường được sử dụng trong các giao dịch quốc tế, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia. Tiền tệ thế giới cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định hệ thống tài chính toàn cầu, giúp các quốc gia điều chỉnh chính sách kinh tế và tài chính một cách hiệu quả.

Chính sách của tiền tệ

Dựa trên mục tiêu và phương thức hoạt động, chính sách tiền tệ được phân thành hai loại là chính sách tiền tệ mở rộng và chính sách tiền tệ thu hẹp.

Chính sách tiền tệ mở rộng

Dưới đây sẽ là mục tiêu, phương thức thực hiện và ảnh hưởng của chính sách tiền tệ mở rộng:

Mục tiêu

Chính sách tiền tệ mở rộng nhằm tăng cường cung tiền trong nền kinh tế để kích thích tổng cầu và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Điều này thường được áp dụng khi nền kinh tế đang ở trong tình trạng suy thoái hoặc tăng trưởng chậm chạp.

Chính sách tiền tệ mở rộng nhằm tăng cường cung tiền trong nền kinh tế để kích thích tổng cầu và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế

Chính sách tiền tệ mở rộng nhằm tăng cường cung tiền trong nền kinh tế để kích thích tổng cầu và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế

Phương thức thực hiện

Phương thức thực hiện chính sách tiền tệ mở rộng đó là:

  • Mua chứng khoán: Ngân hàng trung ương mua các giấy tờ giá trị như trái phiếu chính phủ từ các tổ chức tài chính. Việc mua này làm tăng lượng tiền trong hệ thống ngân hàng, từ đó làm giảm lãi suất và khuyến khích các tổ chức tài chính cho vay nhiều hơn.

  • Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc: Ngân hàng trung ương giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc mà các ngân hàng thương mại phải giữ lại, từ đó các ngân hàng có nhiều tiền hơn để cho vay và đầu tư.

  • Hạ lãi suất chiết khấu: Ngân hàng trung ương giảm lãi suất chiết khấu, tức lãi suất mà ngân hàng thương mại phải trả khi vay tiền từ ngân hàng trung ương. Điều này giúp các ngân hàng có thể vay vốn dễ dàng hơn và từ đó tăng cường cung tiền cho nền kinh tế.

Ảnh hưởng

Chính sách tiền tệ mở rộng ảnh hưởng tới:

  • Tăng tổng cầu: Với việc cung tiền tăng lên, lãi suất giảm, doanh nghiệp và người tiêu dùng sẽ có xu hướng chi tiêu nhiều hơn, dẫn đến việc tăng cường hoạt động kinh tế và cải thiện tình hình việc làm.

  • Kích thích đầu tư: Do lãi suất thấp hơn, các doanh nghiệp có động lực hơn để đầu tư vào các dự án mới và mở rộng sản xuất.

  • Tăng lạm phát: Nếu không được kiểm soát, chính sách tiền tệ mở rộng có thể dẫn đến lạm phát cao hơn do tổng cầu tăng nhanh hơn khả năng cung ứng hàng hóa và dịch vụ.

Chính sách tiền tệ mở rộng có thể dẫn đến lạm phát cao hơn

Chính sách tiền tệ mở rộng có thể dẫn đến lạm phát cao hơn 

Chính sách tiền tệ thu hẹp

Dưới đây sẽ là mục tiêu, phương thức thực hiện và ảnh hưởng của chính sách tiền tệ thu hẹp:

Mục tiêu

Chính sách tiền tệ thu hẹp được áp dụng để giảm lượng tiền trong nền kinh tế nhằm kiềm chế lạm phát, ổn định giá cả và tránh tình trạng nền kinh tế quá nóng.

Phương thức thực hiện

Phương thức thực hiện chính sách tiền tệ thu hẹp đó là:

  • Bán chứng khoán: Ngân hàng trung ương bán các giấy tờ giá trị như trái phiếu chính phủ cho các tổ chức tài chính. Việc bán này hút tiền ra khỏi hệ thống ngân hàng, làm giảm cung tiền và tăng lãi suất.

  • Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc: Ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc mà các ngân hàng phải giữ lại, từ đó làm giảm số tiền mà các ngân hàng có thể cho vay.

  • Tăng lãi suất chiết khấu: Ngân hàng trung ương nâng lãi suất chiết khấu, làm cho việc vay tiền từ ngân hàng trung ương trở nên đắt đỏ hơn, từ đó làm giảm lượng tiền trong nền kinh tế và tăng lãi suất thị trường.

Phương thức thực hiện chính sách tiền tệ thu hẹp

Phương thức thực hiện chính sách tiền tệ thu hẹp

Ảnh hưởng

Chính sách tiền tệ thu hẹp ảnh hưởng tới:

  • Giảm tổng cầu: Khi cung tiền giảm, lãi suất tăng lên, dẫn đến việc doanh nghiệp và người tiêu dùng sẽ giảm chi tiêu và đầu tư, giúp làm giảm áp lực lạm phát.

  • Hạn chế đầu tư: Lãi suất cao hơn có thể làm giảm nhu cầu vay vốn của doanh nghiệp cho các dự án mới, dẫn đến việc giảm đầu tư và hoạt động kinh tế.

  • Ổn định giá cả: Chính sách tiền tệ thu hẹp giúp kiểm soát lạm phát và duy trì sự ổn định giá cả hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế.

Kết luận

Bài viết trên đã giải thích khái niệm tiền tệ là gì, đồng thời phân tích bản chất và chức năng của nó. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và hiểu rõ hơn về các loại tiền tệ đang lưu hành trên thị trường hiện nay.

[Tổng số: 0 Trung bình: 0]

Tags: Seo
Trở thành hội viên
Tác giả
Đỗ Hảo Chuyên gia về bán hàng - CEO công ty thiết bị y tế Hảo Anh
Đỗ Hảo - CEO công ty thiết bị y tế Hảo Anh Chuyên gia về bán hàng Có hơn 15 năm kinh nghiệm bán hàng và đào tạo bán hàng online cũng như offline Admin Group Lady Thông Thái và Do...