Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

Hướng dẫn 07 quy tắc viết tiếng Trung cơ bản cho người mới

Nội dung được viết bởi ThanhMaihsk

Cách viết tiếng Trung đóng vai trò quan trọng trong việc học ngôn ngữ này, giúp người học ghi nhớ chữ Hán một cách dễ dàng và chính xác hơn. Để viết đúng, bạn cần nắm vững các nét cơ bản, quy tắc viết và cách kết hợp giữa các nét. Trong bài viết này, Unica sẽ hướng dẫn chi tiết về quy tắc viết chữ Hán và chia sẻ những mẹo hữu ích giúp bạn cải thiện tốc độ cũng như kỹ năng viết của mình.

Giới thiệu các nét cơ bản trong tiếng Trung 

Chữ Hán là hệ thống chữ viết của tiếng Trung Quốc, và việc nắm vững các nét cơ bản là điều kiện quan trọng để viết chữ đúng chuẩn, đẹp mắt. Dưới đây là các nét cơ bản mà người học cần làm quen:

  • Nét ngang

Đây là nét đơn giản nhất, được viết theo chiều từ trái sang phải. Nét ngang xuất hiện trong nhiều chữ Hán và thường đóng vai trò là nét nền tảng. Ví dụ: 王 (wáng: vua); 天 (tiān: trời); 二 (èr: số hai); 工 (gōng: công việc); 大 (dà: lớn).

  • Nét sổ thẳng

Đây là nét dọc được viết từ trên xuống dưới. Nét này có mặt trong nhiều chữ Hán phổ biến. Ví dụ: 十 (shí: số mười); 丰 (fēng: phong phú); 干 (gān: làm việc).

  • Nét phẩy

Nét này có dạng nghiêng, kéo từ trên xuống dưới theo hướng từ trái sang phải. Ví dụ: 八 (bā: số tám); 颜 (yán: nhan sắc, màu sắc); 行 (xíng: đi, thực hiện).

Các nét ngang, nét sổ thẳng, nét phẩy trong tiếng Trung

Các nét ngang, nét sổ thẳng, nét phẩy trong tiếng Trung

  • Nét mác

Nét này thường có chức năng liên kết các nét khác lại với nhau, tạo thành một phần của chữ. Ví dụ: 会 (huì: có thể).

  • Nét sổ gập

Là nét có hình dáng uốn cong, xuất hiện nhiều trong các chữ phức tạp, giúp tạo nên hình dạng đặc trưng của chữ. Ví dụ: 区 (qū: khu vực).

  • Nét chấm

Đây là nét đơn giản, có dạng một dấu nhỏ, thường dùng để thêm chi tiết cho chữ Hán. Ví dụ: 立 (lì: đứng, thành lập); 文 (wén: văn chương); 头 (tóu: đầu); 住 (zhù: ở).

  • Nét hất

Là một nét cong, viết từ trái sang phải theo hướng đi lên. Ví dụ: 冰 (bīng: băng); 湖 (hú: hồ); 泰 (tài: bình an, yên ổn); 冷 (lěng: lạnh).

Các nét mác, nét sổ gập, nét chấm và nét hất trong tiếng Trung

Các nét mác, nét sổ gập, nét chấm và nét hất trong tiếng Trung

7 quy tắc viết tiếng Trung cơ bản

Khi học viết chữ Hán, điều quan trọng là nắm vững các quy tắc viết cơ bản để đảm bảo chữ viết đúng cấu trúc và đẹp mắt. Nguyên tắc chung khi viết chữ Hán là viết từ trái sang phải, từ trên xuống dưới, từ trong ra ngoài và ngang trước sổ sau. Dưới đây là các quy tắc quan trọng trong thứ tự viết chữ Hán:

  • Ngang trước, sổ sau

Quy tắc này yêu cầu viết các nét ngang trước, sau đó mới viết nét sổ dọc. Điều này giúp giữ cấu trúc chữ ổn định và dễ nhận diện.

Ví dụ: Chữ 十 (shí: số mười) – Nét ngang 一 được viết trước, sau đó mới đến nét sổ dọc 丨.

Quy tắc viết nét ngang trước, viết nét sổ dọc sau 

Quy tắc viết nét ngang trước, viết nét sổ dọc sau 

  • Phẩy trước, mác sau

Nét phẩy xiên trái (丿) được viết trước, tiếp theo là nét xiên phải (乀).

Ví dụ: Chữ "nhân" (人) có nét phẩy viết trước, sau đó đến nét mác.

Quy tắc viết phẩy trước, mác sau

Quy tắc viết phẩy trước, mác sau

  • Trên trước, dưới sau

Các nét nằm ở phía trên được viết trước, sau đó mới đến các nét bên dưới.

Ví dụ: Chữ 二 (èr: số hai); 三 (sān: số ba) – Các nét được viết theo thứ tự từ trên xuống dưới.

Quy tắc trên trước, dưới sau

Quy tắc trên trước, dưới sau

  • Trái trước, phải sau

Trong trường hợp chữ có cấu trúc hai phần, phần bên trái luôn được viết trước, phần bên phải viết sau.

Ví dụ: Chữ 明 (míng: sáng) – Bộ 日 (nhật) viết trước, sau đó mới đến bộ 月 (nguyệt).

Quy tắc trái trước, phải sau 

Quy tắc trái trước, phải sau 

  • Ngoài trước, trong sau

Trong trường hợp chữ có cấu trúc hai phần, phần bên trái luôn được viết trước, phần bên phải viết sau.

Ví dụ: Chữ 用 (yòng: dùng) – Khung bên ngoài được viết trước, sau đó mới đến các nét bên trong.

Quy tắc ngoài trước, trong sau

Quy tắc ngoài trước, trong sau

  • Vào trước, đóng sau

Nguyên tắc này giống như việc vào nhà trước rồi mới đóng cửa. Các nét bao quanh được viết sau cùng để khép kín chữ.

Ví dụ: Chữ 囯 (guó: quốc) – Viết phần khung ngoài trước, sau đó là phần bên trong, cuối cùng là nét đóng khung.

Quy tắc vào trước, đóng sau

Quy tắc vào trước, đóng sau

  • Giữa trước, hai bên sau

Đối với các chữ có cấu trúc đối xứng, phần giữa được viết trước, sau đó đến các phần bên trái và bên phải.

Ví dụ: Chữ 水 (shuǐ: nước) – Nét sổ thẳng giữa được viết trước, tiếp theo là hai nét bên trái và phải.

Quy tắc giữa trước hai bên sau

Quy tắc giữa trước hai bên sau

Một số quy tắc bổ sung 

Bên cạnh 07 quy tắc chỉnh, tiếng Trung còn có một vài quy tắc bổ sung sau đây:

  • Viết từ trên xuống dưới, từ trái qua phải

Quy tắc chung khi viết chữ Hán là các nét phải được viết từ trên xuống dưới và từ trái qua phải.

Ví dụ minh họa: Chữ nhất (一) có duy nhất một nét ngang được viết từ trái qua phải. Chữ nhị (二) gồm hai nét ngang, cả hai đều được viết từ trái qua phải, nhưng nét trên phải viết trước. Chữ tam (三) có ba nét ngang, mỗi nét đều viết từ trái qua phải, lần lượt từ nét trên cùng xuống dưới.

Quy tắc này cũng được áp dụng khi viết các thành phần của một chữ phức tạp. Chẳng hạn, như trong chữ 校 có thể chia thành hai phần: phần bên trái là 木, phần bên phải là 交. Theo quy tắc, phần 木 được viết trước phần 交. Khi chữ có cấu trúc trên - dưới, phần trên được viết trước, sau đó mới đến phần dưới, như trong chữ 品 và 星.

交 được viết theo quy tắc từ trên xuống dưới, từ trái qua phải

交 được viết theo quy tắc từ trên xuống dưới, từ trái qua phải

  • Nét sổ thẳng và nét xuyên ngang viết sau cùng

Các nét sổ dọc xuyên qua nhiều nét khác hoặc nét ngang xuyên qua nhiều nét thường được viết sau cùng.

Ví dụ minh họa: Chữ 聿 và 弗 có nét sổ thẳng xuyên qua nhiều nét, cần viết sau cùng. Chữ 毋 và 舟 có nét ngang xuyên qua nhiều nét, cũng phải viết sau cùng.

Quy tắc viết nét sổ thẳn, nét xuyên ngang cần được viết sau cùng 

Quy tắc viết nét sổ thẳn, nét xuyên ngang cần được viết sau cùng 

  • Viết nét xiên trái (phẩy) trước, nét xiên phải (mác) sau

Khi có sự xuất hiện của hai nét xiên, nét xiên trái (丿) phải được viết trước nét xiên phải (乀).

Ví dụ minh họa: Trong chữ 文, nét xiên trái được viết trước nét xiên phải. Tuy nhiên, với các chữ có nét xiên không đối xứng như 戈, nét xiên phải có thể được viết trước dựa vào quy tắc riêng.

Trong chữ 文 thường viết nét xiên trái trước rồi mới đến nét xiên phải sau

Trong chữ 文 thường viết nét xiên trái trước rồi mới đến nét xiên phải sau

  • Viết phần ở giữa trước phần bên ngoài đối với chữ đối xứng

Với những chữ có cấu trúc đối xứng theo chiều dọc, phần ở giữa được viết trước, sau đó mới đến phần bên trái và cuối cùng là phần bên phải.

Ví dụ minh họa: Trong chữ 兜 và 承, phần trung tâm được viết trước, sau đó là hai bên.

Viết ở giữa trước phần bên ngoài nếu đó là chữ đối xứng

Viết ở giữa trước phần bên ngoài nếu đó là chữ đối xứng

  • Viết phần bao quanh bên ngoài trước phần bên trong

Nếu chữ có phần bao quanh bên ngoài, phần khung ngoài phải được viết trước, sau đó mới đến các nét bên trong. Nét dưới cùng trong phần bao quanh sẽ được viết sau cùng nếu có.

Ví dụ minh họa: Chữ 日 và 口 có phần bao quanh hoàn chỉnh, nét cuối cùng là nét dưới cùng của khung. Một số chữ như 同 và 月 không có nét đáy bao quanh.

Viết phần bao quanh bên ngoài trước phần ở bên trong

Viết phần bao quanh bên ngoài trước phần ở bên trong

  • Viết nét sổ dọc bên trái trước các nét bao quanh

Khi chữ có nét sổ dọc bên trái và các nét bao quanh khác, nét dọc bên trái cần được viết trước, tiếp theo là các nét bao quanh còn lại.

Ví dụ minh họa: Trong chữ 日 và 口, nét dọc bên trái (丨) được viết trước, sau đó là các nét phía trên và bên phải.

Viết nét sổ dọc bên trái trước các nét bao quanh 

Viết nét sổ dọc bên trái trước các nét bao quanh 

  • Viết nét bao quanh ở đáy sau cùng

Nếu có nét bao quanh ở phần đáy, nét này luôn được viết sau cùng.

Ví dụ minh họa: Chữ 道, 建, 凶 đều có nét bao quanh đáy cần viết cuối cùng.

Viết nét bao quanh ở đáy sau cùng

Viết nét bao quanh ở đáy sau cùng

  • Viết các nét chấm, nhỏ sau cùng

Các nét chấm nhỏ hoặc chi tiết thường được viết sau cùng để hoàn thiện chữ.

Ví dụ minh họa: Chữ 玉, 求, 朮 đều có nét chấm nhỏ được viết cuối cùng.

Quy tắc bổ sung viết các nét chấm, nhỏ sau cùng

Quy tắc bổ sung viết các nét chấm, nhỏ sau cùng

Các nét biến thể trong tiếng Trung 

Ngoài các nét cơ bản, chữ Hán trong tiếng Trung còn tồn tại nhiều dạng biến thể của nét. Những biến thể này góp phần tạo nên sự đa dạng và độc đáo trong cấu trúc chữ viết. Đặc biệt, chúng thường xuất hiện trong các chữ phức tạp và đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hình dáng cũng như ý nghĩa của từng ký tự. Dưới đây là các nét biến thể phổ biến trong tiếng Trung:

  • Nét mác móc

Nét mác móc là một biến thể có dạng nghiêng chéo, với phần móc nhỏ hoặc cong nhẹ ở cuối nét. Nét này thường dùng để tạo nên các chi tiết mềm mại hoặc tạo sự kết nối trong cấu trúc chữ. Ví dụ tiêu biểu cho nét mác móc là chữ 我 (wǒ) mang nghĩa “tôi” hoặc chữ 代 (dài) có nghĩa là “đại diện.”

  • Nét ngang gập

Nét ngang gập là một nét có dạng nằm ngang nhưng có đoạn gập khúc hoặc cong nhẹ. Nhờ đặc điểm này, nét ngang gập giúp tạo nên những phần chi tiết đặc trưng trong chữ. Chẳng hạn, chữ 目 (mù) mang nghĩa “mắt” hoặc chữ 见 (jiàn) có nghĩa là “gặp gỡ” đều có sự hiện diện của nét này.

  • Nét ngang phẩy

Nét ngang phẩy có hình dáng như một đường ngang nghiêng nhẹ hoặc giống một nét phẩy nằm ngang. Nó thường xuất hiện để tạo ra các phần viền hoặc kết nối chi tiết trong chữ. Ví dụ, chữ 友 (yóu) mang nghĩa “bạn” thường sử dụng nét ngang phẩy trong cấu trúc của mình.

Một số nét mác móc, nét ngang gập và nét ngang phẩy biến thể trong tiếng Trung

Một số nét mác móc, nét ngang gập và nét ngang phẩy biến thể trong tiếng Trung

  • Nét phẩy chấm

Nét phẩy chấm là sự kết hợp giữa một nét phẩy chéo và một chấm nhỏ. Sự kết hợp này giúp tạo nên các chi tiết nhỏ nhưng quan trọng trong chữ. Ví dụ điển hình cho nét này là chữ 女 (nǚ), có nghĩa là “người nữ.”

  • Nét ngang gập cong móc

Nét này có hình dạng gồm đoạn ngang gập khúc, sau đó uốn cong và kết thúc bằng phần móc nhỏ. Nét này tạo nên sự mềm mại và tinh tế cho chữ viết. Ví dụ, chữ 屈 (qū) mang nghĩa “cúi mình” có sự hiện diện của nét ngang gập cong móc.

  • Nét sổ cong móc

Nét sổ cong móc có hình dáng như một đường sổ đứng nhưng kết thúc bằng đoạn cong nhẹ kèm theo một đoạn móc ở cuối. Nét này thường xuất hiện trong các chữ như 几 (jǐ), mang nghĩa “mấy” hoặc chữ 乱 (luàn) có nghĩa là “rối loạn.”

Chúng ta thường thấy nét sổ cong móc xuất hiện nhiều trong các chữ tiếng Trung

Chúng ta thường thấy nét sổ cong móc xuất hiện nhiều trong các chữ tiếng Trung

  • Nét ngang gập gập phẩy

Nét ngang gập gập phẩy là một biến thể phức tạp của nét ngang, kết hợp với các đoạn gập khúc và một nét phẩy. Ví dụ tiêu biểu cho nét này bao gồm chữ 及 (jí), nghĩa là “cực” và chữ 建 (jiàn) mang ý nghĩa “xây dựng.”

  • Nét cong móc

Nét cong móc có hình dạng mềm mại với một phần móc nhỏ ở cuối. Nét này thường giúp tạo sự liên kết mềm mại trong chữ. Ví dụ như chữ 嫁 (jià) mang nghĩa “gả” hoặc chữ 逐 (zhú) nghĩa là “tiếp diễn.”

  • Nét sổ gập gập móc

Nét này bắt đầu bằng một đoạn sổ thẳng, sau đó gập khúc hai lần và kết thúc bằng phần móc nhỏ. Nét này thường được sử dụng để tạo cấu trúc chi tiết và phức tạp trong các ký tự Hán tự. Ví dụ điển hình là chữ 码 (mǎ) nghĩa là “mã số” hoặc chữ 号 (hào) nghĩa là “số, danh hiệu.”

Một số nét biến thể phức tạp từ các nét ngang, nét móc và nét sổ

Một số nét biến thể phức tạp từ các nét ngang, nét móc và nét sổ

  • Nét ngang phẩy cong móc

Nét ngang phẩy cong móc kết hợp cả ba yếu tố là nét ngang, nét phẩy và phần cong móc ở cuối. Sự kết hợp này tạo ra cấu trúc đặc trưng cho nhiều chữ Hán. Ví dụ như chữ 郎 (láng) thường chỉ “lang quân” hoặc chữ 队 (duì) có nghĩa là “đội.”

  • Nét sổ hất

Nét sổ hất là một đường sổ đứng thẳng nhưng có phần kết thúc hất lên về phía bên phải. Nét này giúp tạo nên sự kết thúc sắc nét cho các ký tự. Ví dụ, chữ 民 (mín) nghĩa là “dân” thường sử dụng nét này.

  • Nét phẩy gập

Nét này bắt đầu như một nét phẩy nhưng có đoạn gập nhẹ ở giữa. Sự biến hóa của nét này giúp tăng tính đa dạng trong cấu trúc chữ. Ví dụ như chữ 改 (gǎi) nghĩa là “sửa đổi” có sự hiện diện của nét phẩy gập.

Một số nét là sự kết hợp từ cả ba nét ngang, nét phẩy và phần cong cuối

Một số nét là sự kết hợp từ cả ba nét ngang, nét phẩy và phần cong cuối

  • Nét ngang gập hất

Nét này gồm đoạn ngang ngắn kết hợp với phần gập khúc và kết thúc bằng đoạn hất lên. Nét này tạo nên những chi tiết sắc nét trong chữ. Ví dụ như chữ 左 (zuǒ) nghĩa là “trái” thường sử dụng nét này.

  • Nét ngang gập móc

Nét này bắt đầu bằng đoạn ngang, gập khúc rồi kết thúc bằng phần móc nhỏ. Ví dụ tiêu biểu là chữ 反 (fǎn) mang nghĩa “phản đối.”

  • Nét sổ gập gập

Nét sổ gập gập móc bao gồm một đoạn sổ đứng kết hợp với các đoạn gập khúc và kết thúc bằng đoạn móc nhẹ. Nét này thường xuất hiện trong chữ 吗 (ma), thường dùng để hỏi trong tiếng Trung, hoặc chữ 号 (hào) mang nghĩa là “số” hoặc “danh hiệu.”

Nét sổ gập gập bao gồm một đoạn sổ đứng với đoạn gập khúc và kết thúc bằng đoạn móc nhẹ

Nét sổ gập gập bao gồm một đoạn sổ đứng với đoạn gập khúc và kết thúc bằng đoạn móc nhẹ

  • Nét ngang gập gập gập 

Nét này bao gồm ba đoạn gập liên tiếp sau nét ngang. Ví dụ, chữ 罕 (hǎn) nghĩa là “hiếm gặp” thường sử dụng nét này.

  • Nét ngang gập cong 

Nét này gồm đoạn ngang ngắn kết hợp với phần cong mềm mại. Ví dụ, chữ 曲 (qǔ) có nghĩa là “giai điệu” thường sử dụng nét này.

  • Nét sổ gập phẩy

Nét sổ gập phẩy là sự kết hợp giữa một đoạn sổ đứng, đoạn gập khúc và phần phẩy nhỏ ở cuối. Ví dụ phổ biến cho nét này là chữ 专 (zhuān), mang ý nghĩa “chuyên gia.”

Một số ét kết hợp với nhau và được sử dụng phổ biến trong nhiều chữ khác nhau

Một số ét kết hợp với nhau và được sử dụng phổ biến trong nhiều chữ khác nhau

  • Nét nằm móc

Nét này có hình dạng nằm ngang nhưng kết thúc bằng phần móc nhỏ ở cuối. Ví dụ tiêu biểu là chữ 买 (mǎi) có nghĩa là “mua.”

  • Nét ngang móc

Nét ngang móc có hình dáng như một đường ngang kết hợp với phần móc nhỏ ở cuối. Nét này giúp tạo ra các chi tiết rõ ràng trong nhiều chữ phức tạp. Ví dụ như chữ 卖 (mài) có nghĩa là “bán” hoặc chữ 你 (nǐ) mang nghĩa là “bạn.”

  • Nét ngang gập gập 

Nét ngang gập gập được tạo thành từ các đoạn ngang có khúc gập, giống như một đường thẳng bị bẻ gập tại nhiều điểm. Nét này thường xuất hiện trong các chữ phức tạp, giúp tăng độ chính xác và sự tinh tế trong cấu trúc chữ, điển hình như chữ 凹 (āo) có nghĩa là lõm, chìm, bị móp. 

Các nét biến thể là sự kết hợp giữa các nét  khác để tạo sự mềm mại hơn.

Các nét biến thể là sự kết hợp giữa các nét  khác để tạo sự mềm mại hơn.

  • Nét sổ cong

Nét sổ cong cũng là một yếu tố quan trọng, với đặc trưng là đường cong mềm mại kéo dài từ trên xuống dưới, thường có phần cong nhẹ ở cuối. Nét này không chỉ giúp tạo hình mà còn làm tăng tính thẩm mỹ cho chữ viết, ví dụ như trong chữ 西 (xī) mang nghĩa là phía Tây hoặc đồ vật.

  • Nét ngang nghiêng móc

Nét ngang nghiêng móc có hình dáng như một đường ngang nghiêng với phần móc nhỏ ở cuối. Nét này thường được viết theo chiều nghiêng và kết thúc bằng một phần móc nhỏ. Ví dụ như chữ 飞 (fēi) mang ý nghĩa “bay.”

Các nét biến thể đóng vai trò là yếu tố quan trọng để tăng tính thẩm mỹ cho chữ viết

Các nét biến thể đóng vai trò là yếu tố quan trọng để tăng tính thẩm mỹ cho chữ viết

Lưu ý cách viết tiếng Trung

Khi viết chữ Hán, cần lưu ý những nguyên tắc quan trọng sau đây để đảm bảo chữ viết chính xác và cân đối:

  • Viết nét chính trước, nét phụ sau: Nét chính bao gồm các đường thẳng dọc hoặc ngang quan trọng cần được ưu tiên, giúp cấu trúc chữ rõ ràng hơn. Sau khi hoàn thành nét chính, mới viết các nét phụ để tạo sự hoàn chỉnh cho chữ.

  • Viết các nét kết hợp cũng cần tuân theo quy tắc cố định: Đối với các nét chéo hoặc nét móc, bạn cần chú ý đến thứ tự và vị trí để chữ giữ được sự cân đối và chính xác.

  • Đảm bảo sự cân đối về kích thước và khoảng cách giữa các thành phần trong chữ: Điều này giúp chữ trở nên hài hòa và dễ nhìn hơn.

  • Viết các nét trong chữ Hán với tỷ lệ hợp lý và hình dạng chính xác. Khi tỷ lệ và hình dạng của các nét không chuẩn xác, chữ sẽ mất đi ý nghĩa cũng như vẻ thẩm mỹ vốn có.

  • Cố gắng giữ bút di chuyển liên mạch, không ngắt quãng: Để tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa các phần của chữ, giúp chữ viết mượt mà và dễ đọc hơn.

  • Luyện tập thường xuyên: Hãy tập viết từng chữ, chú ý đến các quy tắc đã nêu và kiên trì luyện tập để nâng cao kỹ năng viết của mình.

Tổng kết 

Nắm vững cách viết tiếng Trung không chỉ giúp bạn học nhanh hơn mà còn tránh được các lỗi sai phổ biến khi luyện chữ. Bằng cách áp dụng đúng 07 quy tắc cơ bản và thực hành thường xuyên, bạn sẽ nâng cao kỹ năng viết chữ Hán một cách hiệu quả. Hãy kiên trì luyện tập để có thể viết đẹp và chính xác hơn mỗi ngày!

Trở thành hội viên
0/5 - (0 bình chọn)