Trong giao tiếp hàng ngày, biết cách nói không có gì trong tiếng Trung giúp bạn phản hồi lịch sự khi ai đó cảm ơn hoặc xin lỗi. Việc sử dụng đúng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp sẽ giúp câu nói trở nên tự nhiên, phù hợp với từng ngữ cảnh. Cùng Unica khám phá những cách diễn đạt phổ biến và ứng dụng hiệu quả trong thực tế qua bài viết sau đây.
Không có gì tiếng Trung là gì?
Trong tiếng Trung, không có gì được viết là 没关系 (méi guān xì). Đây là một cụm từ thường được sử dụng trong giao tiếp khi ai đó nói lời cảm ơn hoặc xin lỗi bạn. Ngoài cách diễn đạt này, còn có một số câu mang ý nghĩa tương tự như 别客气 (bié kè qì) – có nghĩa là "đừng khách sáo" hoặc "đừng khách khí".
Nhiều người có thể nhầm lẫn giữa hai cụm từ này và nghĩ rằng chúng có thể thay thế nhau, nhưng thực tế không phải như vậy. 没关系 (méi guān xì) thường được dùng để đáp lại khi ai đó xin lỗi, thể hiện sự bao dung và bỏ qua lỗi lầm. Trong khi đó, 别客气 (bié kè qì) được sử dụng khi ai đó cảm ơn bạn, nhằm thể hiện sự khiêm tốn hoặc lịch sự.
Không sao đâu là cụm từ từ thường được sử dụng trong giao tiếp, đặc biệt là trường hợp khi ai nói cảm ơn hoặc xin lỗi
Các từ vựng chủ đề không có gì trong tiếng trung
Do đây là một trong những cách nói phổ biến trong hội thoại hàng ngày, bạn cũng nên tìm hiểu thêm một số từ vựng có liên quan để sử dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp. Dưới đây là danh sách một số cụm từ đồng nghĩa với không có gì trong tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
没关系 |
méi guān xì |
Không có gì. |
不客气 |
bù kè qì |
Không cần khách sáo. |
别客气 |
bié kè qì |
Đừng khách khí, đừng khách sáo. |
没什么 |
méi shén me |
Không có gì, không sao cả. |
应该的 |
yīng gāi de |
Đây là việc nên làm! |
不用谢 |
bù yòng xiè |
Không cần cảm ơn. |
不谢 |
bù xiè |
Đừng cảm ơn. |
没事儿 |
méi shìr |
Không sao đâu, đừng bận tâm. |
Một số từ vựng thường dùng với nghĩa không sao đâu trong tiếng Trung
Cách nói không có gì trong tiếng trung giao tiếp
Trong tiếng Trung, cụm từ không có gì thường được sử dụng để đáp lại một cách lịch sự khi ai đó gửi lời cảm ơn hoặc xin lỗi. Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp, cách sử dụng cụm từ này có thể khác nhau.
Cách đáp lại lời cảm ơn bằng không có gì trong tiếng Trung
Khi đáp lại lời cảm ơn, cách sử dụng từ ngữ sẽ khác nhau tùy thuộc vào người bạn đang giao tiếp. Nếu trò chuyện với người lớn tuổi, cấp trên hoặc trong các tình huống trang trọng, bạn cần lựa chọn những cách nói lịch sự hơn. Ngược lại, khi nói chuyện với bạn bè hoặc những người cùng trang lứa, bạn có thể sử dụng cách diễn đạt thân mật hơn.
Cách nói không có gì lịch sự, trang trọng
Khi giao tiếp trong môi trường trang trọng hoặc nói chuyện với người lớn tuổi, cấp trên, việc lựa chọn cách diễn đạt phù hợp thể hiện sự tôn trọng và lịch sự. Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến giúp bạn phản hồi lời cảm ơn trong những tình huống như vậy:
Mẫu câu tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
能帮您,我很高兴,不用谢! |
Néng bāng nín, wǒ hěn gāoxìng, bùyòng xiè! |
Cháu rất vui khi được giúp đỡ ông, không cần phải cảm ơn ạ! |
能为您效劳我很荣幸 |
Néng wéi nín xiàoláo wǒ hěn róngxìng |
Thật vinh dự khi được phục vụ ngài. |
请不要客气 |
Qǐng bùyào kèqì |
Xin đừng khách sáo. |
我的荣幸 |
Wǒ de róngxìng |
Vinh dự của tôi. |
这是我的荣幸 |
Zhè shì wǒ de róngxìng |
Đây là vinh hạnh của tôi. |
我很荣幸 |
Wǒ hěn róngxìng |
Tôi rất vinh hạnh. |
Khi nói không có gì, không sao đâu với người lớn tuổi bằng tiếng Trung bạn nên nói một cách trang trọng, lịch sự
Cách nói không có gì thân mật gần gũi
Trong giao tiếp đời thường, khi nói chuyện với bạn bè hoặc người thân, bạn có thể sử dụng những cách diễn đạt tự nhiên, thân thiện hơn để phản hồi lời cảm ơn một cách thoải mái:
Mẫu câu tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
你太客气了! |
Nǐ tài kèqì le! |
Bạn khách sáo quá rồi! |
不必客气 |
Bùbì kèqì |
Không cần khách sáo đâu. |
哪里,这是我们应该做的事 |
Nǎlǐ, zhè shì wǒmen yīnggāi zuò de shì |
Đâu có, đây là điều chúng tôi nên làm mà. |
都是朋友,还这么客气干吗? |
Dōu shì péngyǒu, hái zhème kèqì gàn ma? |
Đều là bạn bè cả, cần gì khách sáo vậy? |
你怎么也说客气话了? |
Nǐ zěnme yě shuō kèqì huà le? |
Sao bạn cũng nói khách khí thế? |
这是我应该做的 |
Zhè shì wǒ yīnggāi zuò de |
Đây là việc tôi nên làm mà. |
Đối với bạn bè thì có thể nói gần gũi, tự nhiên hơn để phản hồi thoải mái nhất
Cách đáp lại lời xin lỗi bằng không có gì trong tiếng Trung
Khi ai đó mắc lỗi và gửi lời xin lỗi đến bạn, nếu bạn đã sẵn sàng bỏ qua, việc lựa chọn cách phản hồi phù hợp sẽ giúp cuộc trò chuyện trở nên nhẹ nhàng và thoải mái hơn. Dưới đây là một số cách diễn đạt phổ biến để nói không có gì trong tiếng Trung khi chấp nhận lời xin lỗi từ người khác:
Mẫu câu tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
什么也没有 |
Shénme yě méiyǒu |
Không có gì đâu. |
小事而已 |
Xiǎoshì éryǐ |
Chuyện nhỏ thôi mà, không sao đâu. |
那没什么 |
Nà méishénme |
Không sao cả, đừng lo nhé. |
什么都没有 |
Shénme dōu méiyǒu |
Chẳng có gì nghiêm trọng cả, không cần bận tâm. |
没必要道歉 |
Méi bìyào dàoqiàn |
Không cần phải xin lỗi đâu. |
我很好,没关系 |
Wǒ hěn hǎo, méiguānxì |
Tôi ổn mà, không có vấn đề gì đâu. |
不用担心,算了 |
Bùyòng dānxīn, suànle |
Không cần lo lắng, cứ bỏ qua đi. |
不要怪自己,这不是你的错 |
Bùyào guài zìjǐ, zhè bùshì nǐ de cuò |
Đừng tự trách mình, đây không phải lỗi của bạn đâu. |
请不要担心,没问题 |
Qǐng bùyào dānxīn, méi wèntí |
Xin đừng lo lắng, không sao cả. |
Cách nói không sao đâu, không có gì trong tiếng Trung cũng được sử dụng để đáp lại lời xin lỗi
Đoạn hội thoại không có gì trong tiếng trung
Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng cụm từ không sao đâu để đáp lại lời cảm ơn hoặc xin lỗi là rất phổ biến. Để giúp bạn ứng dụng linh hoạt hơn trong thực tế, dưới đây là một số đoạn hội thoại mẫu với cách diễn đạt không có gì trong tiếng Trung theo từng ngữ cảnh khác nhau. Những ví dụ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng cụm từ này một cách tự nhiên và phù hợp với từng tình huống.
Đoạn hội thoại 1
A: 你没事吧?刚才你摔倒了,看起来有点疼。
Nǐ méishì ba? Gāngcái nǐ shuāi dǎo le, kàn qǐlái yǒudiǎn téng.
(Bạn có sao không? Vừa nãy bạn bị ngã, trông có vẻ đau lắm.)
B: 没关系,我只是擦破了一点皮,不疼的。
Méi guānxi, wǒ zhǐshì cāpò le yìdiǎn pí, bù téng de.
(Không sao cả, mình chỉ bị trầy xước một chút thôi, không đau đâu.)
A: 真的没事吗?要不要去医务室检查一下?
Zhēn de méishì ma? Yàobùyào qù yīwùshì jiǎnchá yíxià?
(Thật sự không sao chứ? Có muốn đến phòng y tế kiểm tra một chút không?)
B: 真的不用担心,我休息一下就好了。谢谢你关心我!
Zhēn de bùyòng dānxīn, wǒ xiūxi yíxià jiù hǎo le. Xièxiè nǐ guānxīn wǒ!
(Thật sự không cần lo đâu, mình nghỉ ngơi một chút là ổn ngay. Cảm ơn bạn đã quan tâm đến mình!)
Một số hội thoại ví dụ về cách nói không có gì trong tiếng Trung
Đoạn hội thoại 2
A: 哎呀,真不好意思!我不小心把你的书弄掉了。
Āiyā, zhēn bù hǎo yìsi! Wǒ bù xiǎoxīn bǎ nǐ de shū nòng diào le.
(Ôi, thật ngại quá! Mình vô ý làm rơi sách của bạn rồi.)
B: 没关系,没关系,这本书不重,掉在地上也不会坏。
Méi guānxi, méi guānxi, zhè běn shū bù zhòng, diào zài dìshàng yě bú huì huài.
(Không sao cả, không sao cả, cuốn sách này không nặng, rơi xuống đất cũng không hỏng đâu.)
A: 还是很抱歉,我帮你擦一擦吧。
Hái shì hěn bàoqiàn, wǒ bāng nǐ cā yí cā ba.
(Vẫn rất xin lỗi, để mình lau giúp bạn một chút nhé.)
B: 哈哈,真的不用啦,你太客气了。
Hāhā, zhēn de bùyòng la, nǐ tài kèqi le.
(Haha, thật sự không cần đâu, bạn khách sáo quá rồi.)
Đoạn hội thoại 3
A: 抱歉,我来晚了,路上堵车特别严重。你等很久了吗?
Bàoqiàn, wǒ lái wǎn le, lùshàng dǔchē tèbié yánzhòng. Nǐ děng hěn jiǔ le ma?
(Xin lỗi, mình đến muộn rồi, đường tắc kinh khủng. Bạn đợi lâu chưa?)
B: 没关系,我也刚到。我正好在玩手机,时间过得很快。
Méi guānxi, wǒ yě gāng dào. Wǒ zhènghǎo zài wán shǒujī, shíjiān guò de hěn kuài.
(Không sao cả, mình cũng vừa mới đến. Vừa hay mình đang chơi điện thoại, thời gian trôi qua rất nhanh.)
A: 真的很抱歉,下次我一定早点出发。
Zhēn de hěn bàoqiàn, xiàcì wǒ yídìng zǎodiǎn chūfā.
(Thật sự xin lỗi nhé, lần sau mình nhất định sẽ đi sớm hơn.)
B: 哈哈,没事啦,反正今天也不是特别重要的约会,我们现在去吃饭吧!
Hāhā, méishì la, fǎnzhèng jīntiān yě bú shì tèbié zhòngyào de yuēhuì, wǒmen xiànzài qù chīfàn ba!
(Haha, không sao đâu, dù sao hôm nay cũng không phải cuộc hẹn quan trọng gì. Giờ chúng ta đi ăn thôi!)
Kết luận
Nắm vững cách nói không có gì trong tiếng Trung sẽ giúp bạn phản hồi linh hoạt hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Tùy vào ngữ cảnh, bạn có thể lựa chọn cách diễn đạt phù hợp để thể hiện sự lịch sự, thân thiện hoặc chuyên nghiệp. Hãy thực hành thường xuyên để sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và chính xác hơn.