Mua 3 tặng 1

Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

Cụm động từ trong tiếng Anh là gì? Phân loại và cách sử dụng

Mua 3 tặng 1

Khi học tiếng Anh Online, nhiều người đều cho rằng “Cụm giới từ trong tiếng Anh” là một thách thức đối với người học, rất khó khăn làm quen đặc biệt là những người mới học. Nhằm giúp cho việc học cụm động từ trở nên đơn giản, dễ hiểu nhất, UNICA sẽ chia sẻ cho bạn những bí kíp “thần thánh” trong bài viết dưới đây.

1. Cụm động từ trong tiếng Anh là gì?

Không ít lần bạn xem phim, đọc một bài hội thoại hay bài bài viết bằng tiếng Anh thì bạn sẽ thấy họ sử dụng rất nhiều các cụm động từ để diễn đạt, thay vì chỉ sử dụng duy nhất một động từ.

Cụm động từ (Phrasal Verbs) là sự kết hợp giữa một động từ và một từ nhỏ. Từ nhỏ được dùng ở đây có thể là một trạng từ, một giới từ hay cả hai. Nghĩa của cụm động từ biến đổi linh hoạt, khó dự đoán.

Eg: Look là nhìn, after là sau nhưng look after không có nghĩa là nhìn sau mà là chăm sóc.

Cum-dong-tu-trong-tieng-Anh

Cụm động từ là gì?

>> Xem thêm: Trạng từ trong tiếng Anh là gì? Khái niệm, chức năng và cách sử dụng

Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tiếp cận phương pháp học tiếng anh đúng, thành thạo ngữ pháp, tự tin thuyết trình bằng tiếng anh.... Đăng ký ngay.

Học ngữ pháp tiếng Anh thật đơn giản
Nguyễn Thị Hồng Hiên
399.000đ
700.000đ

Thuyết trình Tiếng Anh nâng cao
Nguyễn Lan Anh
700.000đ
1.200.000đ

Học giỏi Tiếng Anh toàn diện: Nghe, Nói, Đọc, Viết
Bùi Đức Tiến
399.000đ
600.000đ

2. Cách sử dụng cụm động từ trong Tiếng Anh 

Cụm động từ được chia thành ngoại động từ và nội động từ nên cách sử dụng được chia thành 2 loại.

Nội động từ (Transitive)

 Nội động từ theo sau là một danh từ hoặc một đại danh từ với chức năng là túc từ của động từ.

- Không có túc từ, động từ cùng thường là các trạng từ, luôn đi sát nhau.

Eg: The magazine Hoa Hoc Tro comes out once a week. (Báo Hoa Học Trò được phát hành mỗi tuần một lần).

- Cũng như các nội động từ thường, cụm động từ trong tiếng Anh không có túc từ đi theo, loại cụm động từ này không dùng ở thể bị động nếu bạn nghe hay chọn ở thể bị động thì chắc chắn bạn đã chọn sai.

- Một số cụm nội động từ cơ bản: Stay on, take off, go on, get by, come back, look out, show up…

Ngoại động từ (Transitive phrasal verbs)

Với ngoại động từ, được chia làm hai nhóm, tùy theo vị trí của túc từ mà người ta chia thành:

- Nhóm có thể ở giữa động từ và “particle” hoặc theo sau “particle”.

Eg: I took my shoes off. (Tôi cởi giầy ra).

- Nhóm có túc từ là một đại danh từ thì từ này ở giữa động từ và “particle”.

Eg: I took them off.

3. Những cụm động từ trong tiếng Anh thông dụng

- Account for: giải thích, chiếm lấy

- Ask for: hỏi để xin ai đó cái gì

- Allow for: xem xét đến, tính cái gì đó

- Ask after: hỏi thăm về sức khỏe

- Ask sb in/out : cho ai đó ra/vào

- Advance in: tiến lên phía trước 

- Advance on : trình bày

- Advance to: tiến đến

- Agree on something : đồng ý cho một điều gì 

- Agree with: đồng ý với ai

- Answer to: hợp với

- Answer for: chịu trách nhiệm về việc gì, điều gì 

- Attend on (upon): tham dự 

- Attend to: gây sự chú ý

- Bear out: Xác nhận

- Bring in= Introduce: Giới thiệu

- Cut down = reduce: Cắt giảm

- Look back on = remember: Ghi nhớ

- Bring up = raise: Lớn lên

- Hold on = wait: Chờ đợi

- Break down: Đổ vỡ, hư hỏng

- Dress up: Ăn mặc nhưng trang trọng

- Keep up = continue: Tiếp tục

- Look after = take care of: Trông nom, chăm sóc

- Come about = happen: Xảy ra

- Call off = cancel: Hủy bỏ, hoãn

Eg: The game was cancel because of bad weather. (Trò chơi bị hoãn lại bởi thời tiết xấu).

- Look for = expect, hope for: Tìm kiếm

- Check in: Làm thủ tục ra vào cửa

- Check out: Làm thủ tục ra

- Drop by: Ghé qua

- Come up with: Nghĩ ra cái gì đấy

- Call up= phone: Gọi điện

- Call on = visit: Thăm hỏi

- Take over = discuss: Thảo luận

- Move on: Chuyển sang

- Turn off: Tắt

- Turn on: Bật

Eg: I will turn the television on. (Tôi sẽ bật cái ti-vi lên).

- Fall down: Xuống đến

-  Find out: Tìm ra

- Get off: Khởi hành

- Give up: Từ bỏ

- Catch up with: Theo kịp

- Cut off: Cắt bỏ cái gì đó

Eg: She had his finger cut off in an accident at work. (Cô ấy bị cắt ngón tay trong một vụ tai nạn tại chỗ làm việc).

- Account for: giải thích

- Belong to: Thuộc về

- Delight in: Thích thú về

- Wear off: hết tác dụng, biến mất đi, nhạt dần đi

- Wear sb out: khiến cho ai đó kiệt sức

- Work off: loại bỏ đi

- Work out: tìm ra cách để giải quyết

- Work up: khuấy động

- Write down: viết lên 

- Wait for: chờ đợi

- Wait up for: đợi ai đó đến khuya

- Watch out /over: cẩn thận

- Turn away = turn down: từ chối

- Turn into: chuyển 

- Turn out: hoá ra 

- Turn off /on: tắt /  mở

- Turn up/down: mở lớn, mở nhỏ (nói về âm lượng)

- Turn up: xuất hiện 

- Turn in: đi ngủ

- Try on: thử (quần áo,…)

- Try out : thử (máy móc,… )

- Delight in: cái gì đó kiến thích thú 

- Depart from: sửa đổi

- Do with: chịu đựng gì đó 

- Do for a thing: tìm ra một vật

- Die away/die down: cắt giảm đi, làm dịu đi 

- Die out / die off: tuyệt chủng

- Die for: thèm gì đến chết

- Die of: chết vì gì

- Do away with: bãi miễn

- Do up = Decorate: trang trí

- Do with: làm gì được

- Do without: không cần vẫn làm được

- Draw back: rút lui khỏi 

- Drive at:  có ý ám chỉ

- Drop in at sb’s house: ghé nhà thăm ai

- Drop off: buồn ngủ

- Drop out of school: không muốn học 

- End up: kết thúc rồi

- Eat up : đã ăn hết 

- Eat out : ăn ở ngoài

- Face up to: đương đầu cái gì đó, đối mặt cái gì đó 

- Fall back on: sự trông cậy, sự dựa vào

- Fall in with: mê cái gì đó (fall in love with sb : đã yêu ai đó say đắm)

- Fall behind: những sự định bị chậm hơn, rớt lại ở phía sau

- Fall through (= put off = cancel): hủy bỏ

- Fall off: cắt giảm dần

- Fall down: quá thất bại

- Fell up to: cảm thấy đủ sức để làm

- Fill in: điền vào

- Fill up with: đổ cho đầy

- Fill out: điền vào hết, 

- Fill in for: đại diện, thay thế cho ai đó làm gì 

- Find out: đã tìm ra

- Get through to sb: liên lạc với ai

- Get through: hoàn tất 

- Get into: đi vào

- Get in: trúng cử

- Get off : khởi hành

- Get out of: tránh né

- Get down: đi xuống

- Get sb down: làm ai đó thất vọng

- Get down to doing: bắt đầu nghiêm túc làm việc 

- Get to doing: bắt tay vào làm việc

- Get round : xoay xở 

- Get st across: làm cho cái gì 

- Get back: trở lại

- Get up: ngủ dậy

- Get ahead: vượt trước ai

- Get away with: cưỡng theo cái gì

- Get over: vượt qua

- Get on one’s nerves: làm ai phát điên

- Give away: sự cho đi

- Give st back: trả lại

- Give in: bỏ cuộc

- Give way to: nhượng bộ , đầu hàng

- Give up: từ bỏ

- Give out: cạn kịêt

- Give off: toả ra, phát ra 

- Go out: đi ra ngoài 

- Go out with: hẹn hò 

- Go through: kiểm tra, thực hiện công việc

- Go through with: kiên trì bền bỉ

- Go for: cố gắng giành đc

- Go in for : tham gia

- Go with : sự phù hợp

- Go without : kiên nhịn

- Go off : nổi giận

- Go off with = give away with : cưỡng theo

- Go ahead: tiến lên

- Go back on one ‘ s word: không giữ lời

- Go down with: mắc bệnh

- Go over:  xem xét kĩ lưỡng, kiểm tra lại

- Go up: tăng lên, đi lên 

- Go into: lâm vào

- Go away: đi khỏi

- Go round: chia đủ

- Go on: tiếp tục

- Grow out of: lớn vượt khỏi

- Grow up: sự trưởng thành

- Hand down to = pass on to: truyền lại cho thế hệ sau

- Hand in: giao nộp

- Hand back: giao lại

- Hand over: trao trả quyền lực

- Hand out: phân phát 

- Hang round: lảng vảng

- Hang on = hold on = hold off: cầm máy (điện thoại )

- Hang up (off): cúp máy

- Hang out: treo ra ngoài

- Hold on: cầm máy

- Hold back: kiềm chế

- Hold up: cản trở 

- Jump at a chance/an opportunity: nắm bắt cơ hội

- Jump at a conclusion: vội vàng kết luận

- Jump at an order: vội vàng nhận lời

- Jump for joy: nhảy lên vì sung sướng

- Jump into (out of): nhảy vào (nhảy ra)

- Keep away from = keep off: tránh xa

- Keep out of: ngăn cản

- Keep sb back from: ngăn cản ai không làm gì 

- Keep sb from = stop sb from: khiến ai ngừng điều gì đó

- Keep sb together: gắn bó

- Keep up: duy trì

- Keep up with: theo kip ai

- Keep on = keep ving: cứ tiếp tục làm 

- Knock down = pull down: sụp đổ

- Knock out: hạ gục ai 

Do ý nghĩa các cụm động từ không chịu ảnh hưởng nhiều của nghĩa động từ  nên việc học cụm động từ cũng không nên đánh đồng với việc học nghĩa của động từ. Khi học cụm động từ, bạn nên học cả cụm động từ đó với cách sử dụng của chúng trong từng văn cảnh cụ thể

các cụm động từ trong tiếng Anh hay gặp nhất

Một số cụm động từ trong tiếng Anh

>> Xem thêm: Tính từ trong Tiếng Anh là gì? Phân loại và cách sử dụng của tính từ

4. Cách học Phrasal Verb trong tiếng Anh

Xét về học ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản hay ý nghĩa, ta nhận thấy cụm động từ là một vấn đề khá khó học và vô cùng phức tạp. Không ít người học cảm thấy bối rối khi dịch những cụm động từ trong những đoạn hội thoại hay trong quá trình giao tiếp. Dưới đây là một số kinh nghiệm về việc học cụm từ tiếng Anh.

- Học cụm động từ theo nhóm từ: Thay vì bạn học riêng lẻ từng cụm từ một, bạn nên sắp xếp các cụm động từ theo nhóm các động từ, nhóm tiểu từ hoặc nhóm chủ đề để học một cách đơn giản.

- Nên thường xuyên học lại từ mới, ghi chép và bổ sung thường xuyên để không bị quên.

- Hãy học quy trình 3 bước mà UNICA chia sẻ bao gồm học lý thuyết trước, học từ mới mỗi ngày và vận dụng các cụm từ đã học vào viết những bài tiếng Anh ngắn. Với phương pháp học này, bạn kết hợp với tư duy qua hình ảnh, sơ đồ tư duy, âm thanh… sẽ kích thích não bộ học nhanh hơn, ghi nhớ lâu hơn.

- Cố gắng thường xuyên làm bài tập, vận dụng các cụm động từ đã học trong bài viết, bài nói, các đoạn hội thoại, văn bản ngắn để hiểu sâu hơn về các cụm động từ trong tiếng Anh.

Cum-dong-tu-trong-tieng-anh

Cách học cụm động từ qua sơ đồ tư duy

Với những chia sẻ về cụm động từ trong tiếng Anh một cách đơn giản, chi tiết nêu trên chắc chắn sẽ mang lại cho người học những kiến thức mới về cách học ngữ pháp tiếng Anh giúp bạn rất nhiều trong cuộc sống và học tập.

Chúc các bạn thành công!

[Tổng số: 30 Trung bình: 2]
Trở thành hội viên