Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Support

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

Cách xưng hô trong tiếng Trung bạn cần biết

Nội dung được viết bởi ThanhMaihsk

Xưng hô trong tiếng Trung đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi trò chuyện với gia đình, bạn bè hay đồng nghiệp. Việc sử dụng đúng cách xưng hô không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn giúp bạn hòa nhập tốt hơn vào môi trường ngôn ngữ. Qua bài viết này, Unica sẽ cung cấp đầy đủ từ vựng và hướng dẫn cách sử dụng phù hợp theo từng ngữ cảnh.

Từ vựng về cách xưng hô trong tiếng Trung với gia đình

Cách xưng hô trong gia đình là một trong những phần quan trọng của tiếng Trung, bởi ngôn ngữ này có hệ thống danh xưng rất chi tiết, phân biệt rõ theo quan hệ huyết thống, tuổi tác và giới tính. Nếu bạn đang học tiếng Trung hoặc muốn hiểu sâu hơn về văn hóa gia đình Trung Quốc, việc nắm vững cách gọi tên các thành viên trong gia đình sẽ giúp bạn giao tiếp một cách chính xác và tự nhiên hơn. 

Dưới đây là tổng hợp từ vựng về cách xưng hô tiếng Trung trong gia đình với các chức vụ khác nhau

Dưới đây là tổng hợp từ vựng về cách xưng hô tiếng Trung trong gia đình với các chức vụ khác nhau

Xưng hô trong gia đình

Trong tiếng Trung, cách gọi các thành viên trong gia đình không chỉ đơn thuần là “bố”, “mẹ”, “anh”, “chị” như trong tiếng Việt, mà còn có sự phân biệt chi tiết theo độ tuổi, vai vế và bên nội hay bên ngoại. Điều này giúp thể hiện sự tôn trọng và gắn kết trong quan hệ gia đình. Hãy cùng tìm hiểu cách xưng hô trong gia đình tiếng Trung để sử dụng chính xác trong từng tình huống giao tiếp.

Từ vựng 

Phiên âm

Nghĩa

妈妈

māma

Mẹ

母亲

mǔqīn

Mẹ ruột

爸爸

bàba

Bố

父亲

fùqīn

Bố ruột

弟弟

dìdi

Em trai

哥哥

gēge

Anh trai

妹妹

mèimei

Em gái

姐姐

jiějie

Chị gái

妻子

qīzi

Vợ

老婆

lǎopó

Vợ, bà xã

丈夫

zhàngfū

Chồng

老公

lǎogōng

Chồng, ông xã

孩子

háizi

Con

儿子

érzi

Con trai

独生子

dúshēngzǐ

Con trai một

女儿

nǚ’ér

Con gái

独生女

dúshēngnǚ

Con gái một

媳妇

xífù

Con dâu

女婿

nǚxù

Con rể

Xưng hô với gia đình anh, em trai

Quan hệ anh em trong gia đình được chia thành nhiều cách gọi khác nhau tùy theo thứ bậc và mối quan hệ cụ thể. Trong tiếng Trung, cách xưng hô với anh trai, em trai không chỉ phản ánh vị trí trong gia đình mà còn thể hiện sự kính trọng và thân mật giữa các thành viên. Dưới đây là những từ vựng quan trọng bạn cần biết khi muốn xưng hô chính xác với anh, em trai trong tiếng Trung.

Từ vựng 

Phiên âm

Nghĩa

哥哥

gēge

Anh trai

嫂嫂

sǎosao

Chị dâu

弟弟

dìdi

Em trai

弟媳

dìxí

Em dâu

侄子

zhízi

Cháu trai (con của anh/em trai)

侄女

zhínǚ

Cháu gái (con của anh/em trai)

Xưng hô với gia đình chị, em gái

Tương tự như cách gọi anh, em trai, tiếng Trung cũng có hệ thống danh xưng rõ ràng để phân biệt giữa chị gái và em gái trong gia đình. Việc sử dụng đúng danh xưng không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn mà còn thể hiện sự lịch sự và chuẩn mực trong văn hóa Trung Quốc. 

Những từ vựng quan trọng về cách gọi chị, em gái trong tiếng Trung.

Những từ vựng quan trọng về cách gọi chị, em gái trong tiếng Trung.

Từ vựng 

Phiên âm

Nghĩa

姐姐

jiějie

Chị

姐夫

jiěfu

Anh rể

妹妹

mèimei

Em gái

妹夫

mèifu

Em rể

外甥

wàishēng

Cháu trai (con của chị/em gái)

外甥女

wài shēng nǚ

Cháu gái (con của chị/em gái)

姨侄

yí zhí

Cháu trai (gọi bạn là dì)

姨侄女

yí zhínǚ

Cháu gái (gọi bạn là dì)

Xưng hô với gia đình bên nội

Trong văn hóa Trung Quốc, gia đình bên nội thường được xem là có vị trí quan trọng hơn trong mối quan hệ huyết thống. Chính vì thế, cách xưng hô với ông bà, cô, chú, bác bên nội cũng có nhiều sự khác biệt so với bên ngoại. Để tránh nhầm lẫn và sử dụng đúng trong giao tiếp hàng ngày, hãy nắm rõ những danh xưng phổ biến trong gia đình bên nội.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

奶奶

nǎinai

Bà nội

爷爷

yéye

Ông nội

太太

tàitai

Cụ bà, bà cố

太爷

tàiyé

Cụ ông, ông cố

姑妈

gūmā

Bác, cô (chị em gái của bố đã lập gia đình)

姑姑

gūgu

Cô, bác (chị em gái của bố)

姑夫

gūfu

Chồng của cô

伯母

bómǔ

Bác gái (vợ của bác trai)

婶婶

shěnshen

Thím

叔叔

shūshu

Chú

伯伯

bóbo

Bác trai (anh trai của bố)

堂兄

tángxiōng

Anh con bác, anh họ

堂弟

tángdì

Em trai họ

堂姐

tángjiě

Chị họ

堂妹

tángmèi

Em gái họ

侄子

zhízi

Cháu nội trai

侄女

zhínǚ

Cháu nội gái

Xưng hô với gia đình bên ngoại

Khác với gia đình bên nội, cách xưng hô với gia đình bên ngoại cũng có những quy tắc riêng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách gọi có thể tương đồng với bên nội, khiến nhiều người học tiếng Trung dễ nhầm lẫn. Dưới đây là danh sách các danh xưng phổ biến nhất trong gia đình bên ngoại mà bạn cần nắm vững.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

外婆

wàipó

Bà ngoại

外公

wàigōng

Ông ngoại

太姥爷

tài lǎoye

Cụ ông ngoại

太姥姥

tài lǎolao

Cụ bà ngoại

舅舅

jiùjiu

Cậu (anh/em trai của mẹ)

舅妈

jiùmā

Mợ (vợ của cậu)

姨妈

yímā

Dì (chị/em gái của mẹ đã lập gia đình)

阿姨

āyí

Cô, dì, mợ

表哥

biǎogē

Anh họ (con của cô, dì hoặc cậu)

表弟

biǎodì

Em trai họ (con của cô, dì hoặc cậu)

表姐

biǎojiě

Chị họ (con của cô, dì hoặc cậu)

表妹

biǎomèi

Em gái họ (con của cô, dì hoặc cậu)

外甥

wàishēng

Cháu ngoại trai (con của chị/em gái)

外甥女

wàishēngnǚ

Cháu ngoại gái (con của chị/em gái)

Xưng hô với gia đình thông gia

Mối quan hệ thông gia là một phần quan trọng trong văn hóa gia đình truyền thống Trung Quốc. Việc sử dụng đúng danh xưng để gọi bố mẹ vợ/chồng không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn giúp duy trì mối quan hệ tốt đẹp giữa hai bên gia đình. 

Nếu bạn đang học tiếng Trung hoặc có ý định kết hôn với người Trung Quốc, hãy lưu ý những cách xưng hô chuẩn xác dưới đây.

Nếu bạn đang học tiếng Trung hoặc có ý định kết hôn với người Trung Quốc, hãy lưu ý những cách xưng hô chuẩn xác dưới đây.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

公公

gōnggong

Bố chồng

婆婆

pópo

Mẹ chồng

岳父

yuèfù

Bố vợ

岳母

yuèmǔ

Mẹ vợ

亲家公

qìngjiāgōng

Ông thông gia

亲家母

qìngjiāmǔ

Bà thông gia

Một số cách xưng hô khác

Bên cạnh những danh xưng phổ biến trong gia đình, tiếng Trung cũng có nhiều cách xưng hô khác tùy theo tình huống và mức độ thân thiết giữa các thành viên. Một số cách gọi có thể mang tính trang trọng, trong khi một số khác lại thiên về sự thân mật, gần gũi. Việc hiểu rõ những cách xưng hô này sẽ giúp bạn ứng xử linh hoạt và tự tin hơn trong giao tiếp.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

继母

jìmǔ

Mẹ kế

继妈

jìmā

后妈

hòumā

后母

hòumǔ

继父

jìfù

Bố dượng

后父

hòufù

Bố dượng

亲戚

qīnqi

Họ hàng

Từ vựng về cách xưng hô trong tiếng Trung với bạn bè

Trong giao tiếp hàng ngày, cách xưng hô với bạn bè bằng tiếng Trung có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ thân thiết, lứa tuổi và ngữ cảnh cụ thể. Người Trung Quốc thường sử dụng những danh xưng thân mật để thể hiện tình cảm hoặc dùng biệt danh để gọi bạn bè thân thiết. 

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

老朋友

lǎo péngyou

Bạn lâu năm

好朋友

hǎo péngyou

Bạn tốt, bạn thân

闺蜜

guīmì

Khuê mật, bạn thân (dùng cho con gái)

哥们儿

gēmenr

Các anh, các cậu (gọi bạn bè thân thiết)

好姐妹

hǎo jiěmèi

Chị em tốt

好兄弟

hǎo xiōngdì

Anh em tốt

老铁/铁子

lǎotiě/ tiězi

Cách xưng hô giữa các bạn bè thân thiết

铁哥们

tiě gēmen

Cách gọi dùng cho con trai

铁姐们

tiě jiěmen

Cách gọi dành cho con gái

知己

zhījǐ

Bạn tri kỷ, tri âm

Đối với bạn bè người Trung Quốc thường sử dụng các biệt danh để gọi 

Đối với bạn bè người Trung Quốc thường sử dụng các biệt danh để gọi 

Từ vựng về cách xưng hô trong tiếng Trung với đồng nghiệp

Trong môi trường làm việc, cách xưng hô đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ chuyên nghiệp và tôn trọng lẫn nhau. Tiếng Trung có nhiều cách gọi khác nhau dành cho đồng nghiệp, cấp trên và cấp dưới, phản ánh sự phân cấp rõ ràng trong văn hóa công sở. 

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

同业

tóngyè

Đồng nghiệp

同事

tóngshì

Đồng nghiệp

老板

lǎobǎn

Sếp

队长

duìzhǎng

Đội trưởng

副队长

fù duìzhǎng

Phó đội trưởng

副总

fù zǒng

Phó tổng

副厂长

fù chǎng zhǎng

Phó xưởng

总经理

zǒng jīnglǐ

Tổng giám đốc

经理

jīnglǐ

Giám đốc

副经理

fù jīnglǐ

Phó giám đốc

课长

kè zhǎng

Trưởng khoa

副课长

fù kè zhǎng

Phó khoa

组长

zǔ zhǎng

Tổ trưởng

副组长

fù zǔ zhǎng

Tổ phó

Đối với đồng nghiệp thì có thể gọi bằng tên và chức vụ của họ

Đối với đồng nghiệp thì có thể gọi bằng tên và chức vụ của họ

Cách xưng hô với người Trung Quốc

Người Trung Quốc rất coi trọng cách xưng hô trong giao tiếp hàng ngày. Việc sử dụng đúng từ xưng hô không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn giúp bạn dễ dàng hòa nhập vào văn hóa và môi trường sống tại Trung Quốc. Tùy vào mức độ thân thiết và bối cảnh giao tiếp, cách xưng hô có thể thay đổi linh hoạt. Dưới đây là những cách xưng hô phổ biến mà bạn cần biết.

Cách xưng hô thân mật

Trong các mối quan hệ gần gũi như bạn bè, người thân hay đồng nghiệp thân thiết, người Trung Quốc thường sử dụng cách xưng hô thân mật để thể hiện sự gần gũi và gắn kết. Những cách gọi này có thể dựa trên tên riêng, họ, hoặc các từ đặc biệt thể hiện tình cảm.

Cấu trúc

Phiên âm

Nghĩa

Cách dùng

Ví dụ

阿 + Tên

Ā + [Tên]

A + [Tên]

Dùng để gọi bạn bè hoặc người nhỏ tuổi hơn mình.

阿张 (Ā Zhāng) - A Trương

阿红 (Ā Hóng) - A Hồng

阿明 (Ā Míng) - A Minh

小 + Tên

Xiǎo + [Tên]

Tiểu + [Tên]

Dùng để xưng hô giữa những người trẻ tuổi với nhau, gọi bạn hoặc những người nhỏ tuổi hơn mình.

小王 (Xiǎo Wáng) - Tiểu Vương

小周 (Xiǎo Zhōu) - Tiểu Châu

小玲 (Xiǎo Líng) - Tiểu Linh

老 + Họ

Lǎo + [Họ]

Lão + [Họ]

Dùng để xưng hô giữa những người trung hoặc cao tuổi.

老林 (Lǎo Lín) - Lão Lâm

老黄 (Lǎo Huáng) - Lão Hoàng

老明 (Lǎo Míng) - Lão Minh

Tên + Tên

[Tên] + [Tên]

Gọi thân mật lặp lại tên

Dùng để xưng hô giữa bạn bè hoặc những người nhỏ tuổi hơn.

清清 (Qīng Qīng) - Thanh Thanh

梅梅 (Méi Méi) - Mai Mai

宝宝 (Bǎo Bǎo) - Bảo Bảo

Người Trung Quốc cũng có những cách xưng hô khác nhau đối với những người thân thiết hoặc mới gặp mặt

Người Trung Quốc cũng có những cách xưng hô khác nhau đối với những người thân thiết hoặc mới gặp mặt

Cách xưng hô khi mới gặp mặt

Khi gặp gỡ lần đầu, cách xưng hô lịch sự và trang trọng là điều quan trọng giúp tạo ấn tượng tốt. Người Trung Quốc thường dùng họ kèm theo danh xưng phù hợp với giới tính hoặc địa vị xã hội, chẳng hạn như “先生” (xiānshēng) cho nam giới và “女士” (nǚshì) cho nữ giới. Ngoài ra, việc gọi theo chức danh nghề nghiệp cũng rất phổ biến trong môi trường công sở và kinh doanh.

Cấu trúc

Phiên âm

Nghĩa

Cách dùng

Ví dụ

Họ + 先生

[Họ] + xiānshēng

Ông / Tiên sinh

Xưng hô trang trọng, với những người đứng tuổi là nam, chức vụ cao,...

赵先生 (Zhào xiānshēng) - Ông Triệu

李先生 (Lǐ xiānshēng) - Ông Lý

Họ + 女士

[Họ] + nǚshì

Cô / Bà

Xưng hô trang trọng, với những người đứng tuổi là phụ nữ, chức vụ cao.

高女士 (Gāo nǚshì) - Cô Cao

马女士 (Mǎ nǚshì) - Cô Mã

何女士 (Hé nǚshì) - Cô Hà

Họ + 小姐

[Họ] + xiǎojiě

Tiểu thư

Xưng hô lịch sự, trang nhã với những người phụ nữ trẻ tuổi.

梅小姐 (Méi xiǎojiě) - Cô Mai

周小姐 (Zhōu xiǎojiě) - Cô Châu

Xưng hô theo chức danh

[Chức danh]

Chức danh nghề nghiệp

Xưng hô với người đối diện bằng chức danh, nghề nghiệp.

经理 (jīnglǐ) - Giám đốc

老师 (lǎoshī) - Giáo viên

医生 (yīshēng) - Bác sĩ

Lưu ý khi xưng hô trong tiếng Trung

  • Tránh sử dụng "小姐" khi không đi kèm họ

Ở một số khu vực như Quảng Đông, từ "小姐" có thể mang ý nghĩa tiêu cực, gần giống với “kỹ nữ” (妓女 /jìnǚ/). Vì vậy, nếu không rõ phong tục địa phương, bạn nên tránh dùng từ này để gọi phụ nữ. Thay vào đó, cách gọi phổ biến và an toàn hơn là "美女" (/měinǚ/) – mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự lịch sự và tôn trọng.

  • Xưng hô với người lớn tuổi

Nếu đối phương lớn tuổi hơn, bạn có thể dựa vào độ tuổi để chọn cách xưng hô phù hợp:阿姨 (/Āyí/) – Cô, dì hoặc là 叔叔 (/shūshu/) – Chú

  • Xưng hô với người nhỏ tuổi hơn

Khi giao tiếp với người nhỏ tuổi hơn, bạn có thể sử dụng: 小伙子 (/xiǎohuǒzi/) – Cậu thanh niên (dùng cho nam); 小姑娘 (/xiǎo gūniáng/) – Cô gái nhỏ hoặc 小妹妹 (/Xiǎo mèimei/) – Em gái.

  • Xưng hô giữa những người cùng độ tuổi

Nếu đối phương có độ tuổi tương đương, bạn có thể sử dụng những cách gọi thân thiện như: 小哥哥 (/Xiǎo gēge/) – Anh ơi; 小姐姐 (/Xiǎo jiějie/) – Chị gái; 帅哥 (/Shuàigē/) – Anh đẹp trai hoặc 美女 (/Měinǚ/) – Chị xinh gái

Một số đoạn hội thoại xưng hô tiếng Trung

Dưới đây là một số mẫu đoạn hội thoại xưng hô trong tiếng Trung mà Unica đã sưu tầm được. Hy vọng, qua những đoạn hội thoại này, bạn sẽ hình ra được cách sử dụng các từ xưng hô trong tiếng Trung. 

Hội thoại 1: Mua sắm tại chợ

丽丽: 你好,小王!你今天要去哪里?
Lìlì: Nǐ hǎo, Xiǎo Wáng! Nǐ jīntiān yào qù nǎlǐ?
(LiLi: Chào Tiểu Vương! Hôm nay bạn đi đâu thế?)

小王: 你好,丽丽!我打算去市场买点东西。你要一起去吗?
Xiǎo Wáng: Nǐ hǎo, Lìlì! Wǒ dǎsuàn qù shìchǎng mǎi diǎn dōngxi. Nǐ yào yìqǐ qù ma?
(Tiểu Vương: Chào Lili! Mình định đi chợ mua ít đồ, bạn có muốn đi cùng không?)

丽丽: 好啊!你要买什么?
Lìlì: Hǎo a! Nǐ yào mǎi shénme?
(Lili: Được thôi! Bạn định mua gì thế?)

小王: 我想买一些蔬菜和水果。最近我开始学习做饭了!
Xiǎo Wáng: Wǒ xiǎng mǎi yīxiē shūcài hé shuǐguǒ. Zuìjìn wǒ kāishǐ xuéxí zuòfàn le!
(Tiểu Vương: Mình muốn mua một ít rau củ và trái cây. Gần đây mình bắt đầu học nấu ăn rồi!)

丽丽: 真的吗?太棒了!那我们走吧!
Lìlì: Zhēn de ma? Tài bàng le! Nà wǒmen zǒu ba!
(Lili: Thật á? Tuyệt quá! Vậy chúng ta đi thôi!)

Hội thoại 2: Hẹn đi xem phim

明明: 小芳,这周末你有空吗?
Míngmíng: Xiǎo Fāng, zhè zhōumò nǐ yǒu kòng ma?
(Minh Minh: Tiểu Phương, cuối tuần này bạn rảnh không?)

小芳: 还不知道呢。你有什么安排吗?
Xiǎo Fāng: Hái bù zhīdào ne. Nǐ yǒu shénme ānpái ma?
(Tiểu Phương: Mình chưa biết nữa. Bạn có kế hoạch gì à?)

明明: 我想去看电影,新上映了一部很有趣的喜剧片。
Míngmíng: Wǒ xiǎng qù kàn diànyǐng, xīn shàngyìng le yí bù hěn yǒuqù de xǐjù piàn.
(Minh Minh: Mình muốn đi xem phim, có một bộ phim hài mới ra rạp rất thú vị đấy.)

小芳: 听起来不错!几点的电影?
Xiǎo Fāng: Tīng qǐlái búcuò! Jǐ diǎn de diànyǐng?
(Tiểu Phương: Nghe hay đấy! Phim chiếu lúc mấy giờ?)

明明: 下午三点,在市中心的电影院。
Míngmíng: Xiàwǔ sān diǎn, zài shì zhōngxīn de diànyǐngyuàn.
(Minh Minh: 3 giờ chiều, ở rạp chiếu phim trung tâm thành phố.)

小芳: 好的,那我们两点半见吧!
Xiǎo Fāng: Hǎo de, nà wǒmen liǎng diǎn bàn jiàn ba!
(Tiểu Phương: Được, vậy 2 giờ 30 gặp nhé!)

明明: 好的,不见不散!
Míngmíng: Hǎo de, bú jiàn bú sàn!
(Minh Minh: Được, nhất định gặp nhé!)

Tổng kết 

Việc nắm vững cách xưng hô trong tiếng Trung giúp bạn giao tiếp tự nhiên và thể hiện sự tôn trọng đối với người đối diện. Tùy vào từng tình huống, bạn cần lựa chọn cách xưng hô phù hợp để tạo thiện cảm và tránh những hiểu lầm không đáng có. Hãy học và áp dụng linh hoạt để nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình.

Trở thành hội viên
0/5 - (0 bình chọn)