Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

Tổng hợp 2500 từ vựng HSK 5 có Ví dụ và File Download

Nội dung được viết bởi ThanhMaihsk

Từ vựng HSK 5 là một trong những yếu tố và cấp độ quan trọng trong kỳ thi tiếng Trung. Đây không chỉ là yêu cầu cơ bản mà còn là bước đệm để sử dụng tiếng Trung thành thạo trong giao tiếp và công việc. Qua bài viết này, Unica đã tổng hợp đầy đủ danh sách đủ lượng từ vựng cần thiết để bạn học tập hiệu quả và tự tin trước khi bước vào kỳ thi.

Tổng hợp 2500 từ vựng HSK 5

HSK 5 là cấp độ cao, đòi hỏi người học phải nắm vững 2500 từ vựng tiếng Trung cùng khả năng sử dụng chúng linh hoạt trong các tình huống khác nhau. Bộ từ vựng này bao gồm nhiều chủ đề phong phú, từ cuộc sống hàng ngày, học thuật đến công việc, giúp người học đạt trình độ cao trong giao tiếp và đọc hiểu. Dưới đây là danh sách tổng hợp chi tiết 2500 từ vựng HSK 5, hỗ trợ bạn ôn tập hiệu quả và chinh phục kỳ thi một cách tự tin.

Tổng hợp 2500 từ vựng HSK 5 cần thiết để chinh phục cấp bậc này

Từ Hán

Phiên âm

Từ loại

Tiếng Việt

Ví dụ

āi

Thán từ

Ôi (thán từ)

哎,你怎么还没到

Ôi, sao bạn vẫn chưa đến vậy?

āi

Thán từ

Than ôi, than thở

唉,我忘记带钱包了

Ôi, tôi quên mang ví mất rồi.

爱护

ài hù

Động từ

Yêu thương, giữ gìn

我们要爱护环境

Chúng ta cần yêu thương và giữ gìn môi trường.

爱惜

ài xī

Động từ

Quý trọng

我们应该爱惜时间

Chúng ta nên quý trọng thời gian.

爱心

ài xīn

Danh từ

Lòng tốt, tình yêu thương

这个活动体现了大家的爱心

Hoạt động này thể hiện lòng tốt của mọi người.

安慰

ān wèi

Động từ

An ủi

他安慰朋友不要难过。

Anh ấy an ủi bạn mình đừng buồn.

安装

ān zhuāng

Động từ

Lắp đặt

请帮我安装这台空调。

Xin hãy giúp tôi lắp đặt chiếc điều hòa này.

àn

Danh từ

Bờ

我们到河岸边散步吧。

Chúng ta đi dạo bên bờ sông nhé.

àn

Tính từ

Tối, âm u

房间里很暗,开灯吧。

Trong phòng rất tối, bật đèn lên đi.

熬夜

áo yè

Động từ

Thức đêm

昨天我熬夜看书了。

Hôm qua tôi thức đêm đọc sách.

把握

bǎ wò

Động từ

Nắm chắc

我们应该把握每一个机会。

Chúng ta nên nắm chắc mọi cơ hội.

bǎi

Động từ

Bày, sắp xếp

他把桌子上的书摆整齐了。

Anh ấy sắp xếp gọn gàng sách trên bàn.

办理

bàn lǐ

Động từ

Làm (thủ tục)

我想办理入住手续。

Tôi muốn làm thủ tục nhận phòng.

傍晚

bàng wǎn

Danh từ

Chiều muộn

傍晚的风景很美。

Phong cảnh chiều muộn rất đẹp.

包裹

bāo guǒ

Danh từ

Bưu kiện

我收到一个从国外寄来的包裹。

Tôi nhận được một bưu kiện gửi từ nước ngoài.

包含

bāo hán

Động từ

Bao hàm

这句话包含了很多意义。

Câu nói này bao hàm rất nhiều ý nghĩa.

包括

bāo kuò

Động từ

Bao gồm

费用包括住宿和餐饮。

Chi phí bao gồm chỗ ở và ăn uống.

báo

Tính từ

Mỏng

这张纸很薄。

Tờ giấy này rất mỏng.

宝贝

bǎo bèi

Danh từ

Bảo bối

这只小猫是我的宝贝。

Chú mèo nhỏ này là bảo bối của tôi.

宝贵

bǎo guì

Tính từ

Quý giá

这次经历非常宝贵。

Trải nghiệm lần này rất quý giá.

保持

bǎo chí

Động từ

Duy trì

我们要保持环境的清洁。

Chúng ta cần duy trì sự sạch sẽ của môi trường.

保存

bǎo cún

Động từ

Lưu giữ, bảo tồn

请保存好这些重要的文件。

Vui lòng lưu giữ những tài liệu quan trọng này.

保留

bǎo liú

Động từ

Bảo lưu

他还保留着学生时代的照片。

Anh ấy vẫn bảo lưu những bức ảnh thời học sinh.

保险

bǎo xiǎn

Danh từ

Bảo hiểm

买一份健康保险是很重要的。

Mua một gói bảo hiểm sức khỏe là rất quan trọng.

报到

bào dào

Động từ

Điểm danh

新员工需要在前台报到。

Nhân viên mới cần điểm danh tại quầy lễ tân.

报道

bào dào

Động từ

Đưa tin, bản tin

这条新闻已经被多家媒体报道了。

Tin tức này đã được nhiều cơ quan báo chí đưa tin.

报告

bào gào

Danh từ/Động từ

Báo cáo

请给我一份详细的工作报告。

Xin hãy đưa cho tôi một báo cáo công việc chi tiết.

报社

bào shè

Danh từ

Tòa soạn báo

他在当地报社工作了十年。

Anh ấy đã làm việc ở tòa soạn báo địa phương mười năm.

抱怨

bào yuàn

Động từ

Trách móc

她总是抱怨工作太忙。

Cô ấy luôn trách móc rằng công việc quá bận rộn.

bèi

Động từ

Học thuộc

我今天需要背五个单词。

Hôm nay tôi cần học thuộc năm từ vựng.

悲观

bēi guān

Tính từ

Bi quan

不要对未来太悲观。

Đừng quá bi quan về tương lai.

背景

bèi jǐng

Danh từ

Bối cảnh

这部电影的背景设定在古代。

Bối cảnh của bộ phim này được đặt trong thời cổ đại.

被子

bèi zi

Danh từ

Chăn

天气冷了,盖厚一点的被子吧。

Trời lạnh rồi, hãy đắp chăn dày hơn nhé.

本科

běn kē

Danh từ

Trình độ đại học

我已经完成了本科阶段的学习。

Tôi đã hoàn thành giai đoạn học đại học.

本领

běn lǐng

Danh từ

Bản lĩnh

他有解决复杂问题的本领。

Anh ấy có bản lĩnh giải quyết các vấn đề phức tạp.

本质

běn zhì

Danh từ

Bản chất

我们需要了解问题的本质。

Chúng ta cần hiểu rõ bản chất của vấn đề.

比例

bǐ lì

Danh từ

Tỉ lệ

这个图表显示了男女比例。

Biểu đồ này cho thấy tỉ lệ nam nữ.

彼此

bǐ cǐ

Đại từ

Lẫn nhau, với nhau

彼此之间应该多交流。

Chúng ta nên giao lưu với nhau nhiều hơn.

必然

bì rán

Tính từ

Tất yếu

努力必然会有回报。

Nỗ lực tất yếu sẽ được đền đáp.

必要

bì yào

Tính từ

Cần thiết

这种检查是非常必要的。

Loại kiểm tra này là rất cần thiết.

毕竟

bì jìng

Trạng từ

Rốt cuộc

毕竟他是孩子,不要对他要求太高。

Rốt cuộc cậu ấy vẫn là một đứa trẻ, đừng yêu cầu quá cao.

避免

bì miǎn

Động từ

Tránh

我们应该避免重复同样的错误。

Chúng ta nên tránh lặp lại những sai lầm tương tự.

编辑

biān jí

Động từ

Biên tập

他正在编辑一篇重要的文章。

Anh ấy đang biên tập một bài viết quan trọng.

鞭炮

biān pào

Danh từ

Pháo

春节时,大家喜欢放鞭炮庆祝新年。

Trong dịp Tết, mọi người thích đốt pháo để mừng năm mới.

便

biàn

Phó từ

Liền

听到消息后,他便匆匆赶来了。

Nghe tin xong, anh ấy liền vội vã đến.

辩论

biàn lùn

Động từ

Biện luận

学生们在课堂上就这个话题展开了辩论。

Các học sinh đã biện luận về chủ đề này trong lớp học.

标点

biāo diǎn

Danh từ

Dấu

请注意句子的标点符号。

Xin chú ý đến dấu câu của câu văn.

标志

biāo zhì

Động từ

Đánh dấu

这座塔是这个城市的标志。

Ngọn tháp này là biểu tượng của thành phố.

表达

biǎo dá

Động từ

Diễn đạt

他善于用文字表达自己的想法。

Anh ấy giỏi diễn đạt suy nghĩ của mình bằng lời nói.

表面

biǎo miàn

Danh từ

Bề mặt, bề ngoài

水的表面上漂着几片树叶。

Trên bề mặt nước có vài chiếc lá nổi.

表明

biǎo míng

Động từ

Cho thấy

调查结果表明,他是无辜的。

Kết quả điều tra cho thấy anh ấy vô tội.

表情

biǎo qíng

Danh từ

Biểu cảm

她的表情很生气,但没有说话。

Biểu cảm của cô ấy rất tức giận, nhưng không nói gì.

表现

biǎo xiàn

Động từ

Biểu hiện

他的表现非常优秀,获得了奖励。

Biểu hiện của anh ấy rất xuất sắc, đã nhận được phần thưởng.

冰激凌

bīng jī líng

Danh từ

Kem

夏天吃冰激凌是一种享受。

Ăn kem vào mùa hè là một sự tận hưởng.

病毒

bìng dú

Danh từ

Vi rút

这种病毒传播得非常快。

Loại vi rút này lây lan rất nhanh.

玻璃

bō lí

Danh từ

Thủy tinh

这个窗户的玻璃破了。

Kính của cửa sổ này đã bị vỡ.

播放

bō fàng

Động từ

Phát sóng

电视正在播放一部纪录片。

TV đang phát sóng một bộ phim tài liệu.

脖子

bó zi

Danh từ

Cổ

他觉得脖子有点疼,可能是睡姿不对。

Anh ấy cảm thấy đau cổ, có thể do tư thế ngủ không đúng.

博物馆

bó wù guǎn

Danh từ

Bảo tàng

我们计划明天去参观博物馆。

Chúng tôi dự định ngày mai sẽ đi tham quan bảo tàng.

补充

bǔ chōng

Động từ

Bổ sung

请补充这份表格中的信息。

Vui lòng bổ sung thông tin trong biểu mẫu này.

不安

bù ān

Tính từ

Bất an

听到那个消息后,他感到非常不安。

Sau khi nghe tin đó, anh ấy cảm thấy rất bất an.

不得了

bù dé liǎo

Thành ngữ

Vô cùng

这个地方美得不得了。

Nơi này đẹp vô cùng.

不断

bù duàn

Trạng từ

Không ngừng

他不断努力,终于成功了。

Anh ấy không ngừng nỗ lực và cuối cùng đã thành công.

不见得

bù jiàn dé

Trạng từ

Chưa chắc

他说的未必全对,不见得要全信。

Điều anh ta nói chưa chắc đúng hết, không cần phải tin toàn bộ.

不耐烦

bù nài fán

Tính từ

Chán nản

他对这个无聊的会议感到不耐烦。

Anh ấy cảm thấy chán nản với cuộc họp nhàm chán này.

不然

bù rán

Liên từ

Nếu không thì

快走吧,不然就迟到了。

Đi nhanh lên, nếu không thì sẽ muộn đấy.

不如

bù rú

Động từ

Không bằng

今天的天气不如昨天好。

Thời tiết hôm nay không bằng hôm qua.

不要紧

bù yào jǐn

Cụm từ

Không sao

受了点伤,但不要紧。

Bị thương một chút, nhưng không sao.

不足

bù zú

Động từ

Không đủ

他的经验还不足,需要继续学习。

Kinh nghiệm của anh ấy vẫn chưa đủ, cần tiếp tục học hỏi.

Danh từ

Vải

这种布料适合做衣服。

Loại vải này thích hợp để may quần áo.

步骤

bù zhòu

Danh từ

Bước

学习这项技能需要按照一定的步骤。

Học kỹ năng này cần theo từng bước nhất định.

部门

bù mén

Danh từ

Ban ngành

他在公司的人事部门工作。

Anh ấy làm việc ở phòng nhân sự của công ty.

财产

cái chǎn

Danh từ

Tài sản

他继承了一大笔财产。

Anh ấy thừa kế một khối tài sản lớn.

采访

cǎi fǎng

Động từ

Phỏng vấn

记者正在采访获奖者。

Phóng viên đang phỏng vấn người nhận giải thưởng.

采取

cǎi qǔ

Động từ

Chọn, dùng

我们需要采取有效措施解决这个问题。

Chúng ta cần áp dụng các biện pháp hiệu quả để giải quyết vấn đề này.

彩虹

cǎi hóng

Danh từ

Cầu vồng

雨后天空中出现了一道彩虹。

Sau cơn mưa, trên bầu trời xuất hiện một cầu vồng.

cǎi

Động từ

Giẫm

他不小心踩到了别人的脚。

Anh ấy vô ý giẫm lên chân người khác.

参考

cān kǎo

Động từ

Tham khảo

请参考这份资料完成报告。

Vui lòng tham khảo tài liệu này để hoàn thành báo cáo.

参与

cān yù

Động từ

Can dự

他积极参与了这次活动的策划。

Anh ấy tích cực tham gia vào việc lên kế hoạch cho hoạt động lần này.

惭愧

cán kuì

Tính từ

Hổ thẹn

他对自己的错误感到非常惭愧。

Anh ấy cảm thấy rất hổ thẹn về lỗi lầm của mình.

操场

cāo chǎng

Danh từ

Sân vận động

学校的操场非常宽敞。

Sân vận động của trường rất rộng rãi.

操心

cāo xīn

Động từ

Lo lắng

父母总是为孩子操心。

Cha mẹ lúc nào cũng lo lắng cho con cái.

Danh từ

Quyển

这本书分为三册。

Cuốn sách này được chia thành ba quyển.

测验

cè yàn

Động từ/Danh từ

Thí nghiệm

老师让学生做一个小测验。

Giáo viên yêu cầu học sinh làm một bài kiểm tra nhỏ.

曾经

céng jīng

Phó từ

Đã từng

我曾经去过北京。

Tôi đã từng đến Bắc Kinh.

叉子

chā zi

Danh từ

Cái dĩa, cái xiên, cái nĩa

请用叉子吃蛋糕。

Hãy dùng cái nĩa để ăn bánh ngọt.

差距

chā jù

Danh từ

Sự khác biệt

城市和农村之间的差距正在缩小。

Sự khác biệt giữa thành phố và nông thôn đang thu hẹp lại.

chā

Động từ

Cắm

他把钥匙插进了锁里。

Anh ấy cắm chìa khóa vào ổ khóa.

chāi

Động từ

Gỡ, dỡ

他们正在拆旧房子。

Họ đang tháo dỡ ngôi nhà cũ.

产品

chǎn pǐn

Danh từ

Sản phẩm

这家公司生产高质量的产品。

Công ty này sản xuất các sản phẩm chất lượng cao.

产生

chǎn shēng

Động từ

Sản sinh, nảy sinh

这个问题产生了很多争议。

Vấn đề này đã gây ra nhiều tranh cãi.

长途

cháng tú

Danh từ/Tính từ

Đường dài

他喜欢长途旅行。

Anh ấy thích những chuyến du lịch đường dài.

常识

cháng shí

Danh từ

Thường thức

这是基本的生活常识。

Đây là kiến thức thường thức cơ bản về cuộc sống.

chāo

Động từ

Chép

他把老师的笔记抄了下来。

Anh ấy đã chép lại ghi chú của giáo viên.

超级

chāo jí

Tính từ

Siêu cấp

这是一个超级有趣的节目。

Đây là một chương trình siêu thú vị.

cháo

Giới từ

Về hướng

他朝我走了过来。

Anh ấy đi về phía tôi.

潮湿

cháo shī

Tính từ

Ẩm ướt

夏天这里的天气很潮湿。

Mùa hè ở đây thời tiết rất ẩm ướt.

chǎo

Tính từ

Ồn ào

外面太吵了,我没法专心工作。

Bên ngoài quá ồn, tôi không thể tập trung làm việc.

吵架

chǎo jià

Động từ

Cãi vã

他们因为一件小事吵架了。

Họ cãi vã vì một chuyện nhỏ.

chǎo

Động từ

Xào

我喜欢吃炒饭。

Tôi thích ăn cơm chiên.

车库

chē kù

Danh từ

Nhà xe

他把车停在车库里了。

Anh ấy đã đỗ xe trong nhà xe.

车厢

chē xiāng

Danh từ

Toa tàu

火车的车厢里很宽敞。

Trong toa tàu rất rộng rãi.

彻底

chè dǐ

Trạng từ/Tính từ

Triệt để

我们需要彻底解决这个问题。

Chúng ta cần giải quyết triệt để vấn đề này.

沉默

chén mò

Động từ/Tính từ

Im lặng

他一直沉默,没有发表意见。

Anh ấy luôn im lặng, không đưa ra ý kiến.

chèn

Động từ

Nhân

趁天气好,我们去爬山吧。

Nhân lúc thời tiết đẹp, chúng ta đi leo núi nhé.

chēng

Động từ

Cân

请把这袋苹果称一下重量。

Hãy cân thử túi táo này xem nặng bao nhiêu.

称呼

chēng hū

Danh từ/Động từ

Xưng hô

我应该怎么称呼您?

Tôi nên xưng hô với bạn như thế nào?

称赞

chēng zàn

Động từ

Tán thưởng

老师称赞了他的努力。

Giáo viên đã khen ngợi sự nỗ lực của anh ấy.

成分

chéng fèn

Danh từ

Thành phần

这个药的主要成分是什么?

Thành phần chính của thuốc này là gì?

成果

chéng guǒ

Danh từ

Thành quả

他们的研究取得了重要成果。

Nghiên cứu của họ đã đạt được thành quả quan trọng.

成就

chéng jiù

Danh từ/Động từ

Thành tựu

他在事业上取得了很大的成就。

Anh ấy đạt được nhiều thành tựu lớn trong sự nghiệp.

成立

chéng lì

Động từ

Thành lập

这个公司成立于1990年。

Công ty này được thành lập vào năm 1990.

成人

chéng rén

Danh từ

Người lớn

成人票和儿童票的价格不同。

Giá vé người lớn và trẻ em khác nhau.

成熟

chéng shú

Tính từ

Thành thục

他是一个思想成熟的人。

Anh ấy là một người có suy nghĩ chín chắn.

成语

chéng yǔ

Danh từ

Thành ngữ

学习汉语的时候,我学到了很多成语。

Khi học tiếng Trung, tôi đã học được nhiều thành ngữ.

成长

chéng zhǎng

Động từ

Trưởng thành

每个人的成长过程都不一样。

Quá trình trưởng thành của mỗi người không giống nhau.

诚恳

chéng kěn

Tính từ

Thành khẩn

他诚恳地向我们道歉。

Anh ấy đã xin lỗi chúng tôi một cách thành khẩn.

承担

chéng dān

Động từ

Chịu trách nhiệm

作为团队的领导,他承担了很多责任。

Là lãnh đạo của đội, anh ấy đã chịu rất nhiều trách nhiệm.

承认

chéng rèn

Động từ

Thừa nhận

他终于承认了自己的错误。

Anh ấy cuối cùng đã thừa nhận lỗi của mình.

承受

chéng shòu

Động từ

Chịu đựng

这个压力是他无法承受的。

Áp lực này là điều anh ấy không thể chịu đựng được.

程度

chéng dù

Danh từ

Trình độ

他的汉语程度很高。

Trình độ tiếng Trung của anh ấy rất cao.

程序

chéng xù

Danh từ

Trình tự

请按照程序完成任务。

Hãy hoàn thành nhiệm vụ theo trình tự.

吃亏

chī kuī

Động từ

Thiệt thòi

他总是怕吃亏,所以很小心。

Anh ấy luôn sợ bị thiệt thòi nên rất cẩn thận.

池塘

chí táng

Danh từ

Ao hồ

池塘里有很多鱼。

Trong ao có rất nhiều cá.

迟早

chí zǎo

Trạng từ

Sớm muộn

你迟早会明白我的意思。

Sớm muộn bạn sẽ hiểu ý của tôi.

持续

chí xù

Động từ

Kéo dài

会议已经持续了三个小时。

Cuộc họp đã kéo dài ba giờ đồng hồ.

尺子

chǐ zi

Danh từ

Thước đo

我需要一把尺子来测量长度。

Tôi cần một chiếc thước để đo chiều dài.

翅膀

chì bǎng

Danh từ

Cánh

鸟的翅膀非常有力。

Cánh của con chim rất khỏe.

chōng

Động từ

Xông, xô đẩy

他冲进了教室。

Anh ấy xông vào lớp học.

充电器

chōng diàn qì

Danh từ

Sạc điện

你看到我的手机充电器了吗?

Bạn có thấy sạc điện thoại của tôi không?

充分

chōng fèn

Tính từ

Đầy đủ

他做了充分的准备。

Anh ấy đã chuẩn bị đầy đủ.

充满

chōng mǎn

Động từ

Tràn đầy

她的心里充满了幸福。

Trái tim cô ấy tràn đầy hạnh phúc.

重复

chóng fù

Động từ

Lặp lại

不要重复犯同样的错误。

Đừng lặp lại những lỗi sai tương tự.

宠物

chǒng wù

Danh từ

Thú cưng

他的宠物是一只猫。

Thú cưng của anh ấy là một con mèo.

抽屉

chōu tì

Danh từ

Ngăn kéo

钥匙在抽屉里。

Chìa khóa nằm trong ngăn kéo.

抽象

chōu xiàng

Tính từ

Trừu tượng

他的画风非常抽象。

Phong cách vẽ của anh ấy rất trừu tượng.

chǒu

Tính từ

Xấu

这件衣服看起来有点丑。

Bộ quần áo này trông hơi xấu.

chòu

Tính từ

Thối

这里的垃圾太臭了。

Rác ở đây rất thối.

出版

chū bǎn

Động từ

Xuất bản

这本书已经出版了。

Cuốn sách này đã được xuất bản.

出口

chū kǒu

Danh từ

Lối ra

请从出口离开。

Hãy rời đi từ lối ra.

出色

chū sè

Tính từ

Xuất sắc

她的表现非常出色。

Màn trình diễn của cô ấy rất xuất sắc.

出示

chū shì

Động từ

Xuất trình

请出示您的身份证。

Vui lòng xuất trình chứng minh nhân dân của bạn.

出席

chū xí

Động từ

Tham dự

他因病无法出席会议。

Anh ấy không thể tham dự cuộc họp vì bị ốm.

初级

chū jí

Tính từ

Sơ cấp

这是一本初级汉语教材。

Đây là một cuốn sách giáo trình tiếng Trung sơ cấp.

除非

chú fēi

Liên từ

Trừ phi

除非下雨,我们才取消计划。

Trừ phi trời mưa, chúng tôi mới hủy kế hoạch.

除夕

chú xī

Danh từ

Giao thừa

中国人除夕晚上会吃年夜饭。

Người Trung Quốc ăn bữa cơm tối cuối năm vào đêm giao thừa.

处理

chǔ lǐ

Động từ

Xử lý

这件事已经处理完了。

Việc này đã được xử lý xong.

传播

chuán bō

Động từ

Lan truyền, lây lan

假新闻传播得很快。

Tin giả lan truyền rất nhanh.

传染

chuán rǎn

Động từ

Nhiễm

流感很容易传染给别人。

Cúm rất dễ lây nhiễm cho người khác.

传说

chuán shuō

Danh từ

Truyền thuyết

这个山村有一个古老的传说。

Ngôi làng trên núi này có một truyền thuyết cổ xưa.

传统

chuán tǒng

Danh từ

Truyền thống

端午节是中国的传统节日。

Tết Đoan Ngọ là một lễ hội truyền thống của Trung Quốc.

窗帘

chuāng lián

Danh từ

Rèm cửa

她把窗帘拉开了,让阳光照进来。

Cô ấy kéo rèm cửa ra, để ánh sáng mặt trời chiếu vào.

chuǎng

Động từ

Xông vào, xông lên

他闯进了会议室。

Anh ấy xông vào phòng họp.

创造

chuàng zào

Động từ

Sáng tạo

艺术需要不断地创造。

Nghệ thuật cần sự sáng tạo không ngừng.

chuī

Động từ

Thổi

风吹得很大。

Gió thổi rất mạnh.

词汇

cí huì

Danh từ

Từ vựng

扩大词汇量对学习语言很重要。

Mở rộng vốn từ vựng rất quan trọng trong việc học ngôn ngữ.

辞职

cí zhí

Động từ

Từ chức, bỏ việc

他决定辞职去追求自己的梦想。

Anh ấy quyết định từ chức để theo đuổi ước mơ của mình.

此外

cǐ wài

Trạng từ

Ngoài ra

我们提供住宿服务,此外还有餐饮服务。

Chúng tôi cung cấp dịch vụ lưu trú, ngoài ra còn có dịch vụ ăn uống.

次要

cì yào

Tính từ

Thứ yếu

这些问题都是次要的。

Những vấn đề này đều là thứ yếu.

刺激

cì jī

Động từ/Tính từ

Kích thích, kích động

这种药会刺激胃。

Loại thuốc này sẽ kích thích dạ dày.

匆忙

cōng máng

Tính từ/Động từ

Vội vàng

他匆忙地赶去机场。

Anh ấy vội vàng chạy đến sân bay.

从此

cóng cǐ

Trạng từ

Từ đó

从此以后,我们要更加努力工作。

Từ đó về sau, chúng tôi sẽ làm việc chăm chỉ hơn.

从而

cóng ér

Liên từ

Cho nên

他努力学习,从而取得了好成绩。

Anh ấy học chăm chỉ, cho nên đã đạt được thành tích tốt.

从前

cóng qián

Danh từ

Từ trước

从前,这里是一个小村庄。

Trước đây, đây là một ngôi làng nhỏ.

从事

cóng shì

Động từ

Theo đuổi

他从事教育工作多年。

Anh ấy đã theo đuổi công việc giáo dục nhiều năm.

粗糙

cū cāo

Tính từ

Thô ráp

这块石头表面非常粗糙。

Bề mặt viên đá này rất thô ráp.

促进

cù jìn

Động từ

Xúc tiến

这项政策有助于促进经济发展。

Chính sách này giúp xúc tiến sự phát triển kinh tế.

促使

cù shǐ

Động từ

Thúc đẩy

他的决定促使了这项改革。

Quyết định của anh ấy đã thúc đẩy cải cách này.

Danh từ

Giấm

我喜欢在沙拉里加一些醋。

Tôi thích cho một chút giấm vào món salad.

cuī

Động từ

Giục

他催我快点准备好。

Anh ấy giục tôi chuẩn bị nhanh lên.

存在

cún zài

Động từ

Tồn tại

这个问题一直存在。

Vấn đề này vẫn tồn tại.

措施

cuò shī

Danh từ

Sách lược, chính sách

政府采取了有效的措施。

Chính phủ đã thực hiện các biện pháp hiệu quả.

答应

dā yìng

Động từ

Hứa

我答应他明天会帮助他。

Tôi hứa sẽ giúp anh ấy vào ngày mai.

达到

dá dào

Động từ

Đạt đến

我们的目标是达到年度销售目标。

Mục tiêu của chúng tôi là đạt được mục tiêu doanh thu hàng năm.

打工

dǎ gōng

Động từ

Làm thêm

他在假期里打工赚了一些钱。

Anh ấy làm thêm vào kỳ nghỉ để kiếm thêm tiền.

打交道

dǎ jiāo dào

Động từ

Kết bạn, giao tiếp

他很擅长和别人打交道。

Anh ấy rất giỏi trong việc giao tiếp với người khác.

打喷嚏

dǎ pēn tì

Động từ

Hắt xì

他一进房间就打喷嚏。

Anh ấy vừa vào phòng đã hắt xì.

打听

dǎ tīng

Động từ

Hỏi thăm

他到处打听那个消息。

Anh ấy hỏi thăm thông tin đó ở khắp nơi.

大方

dà fāng

Tính từ

Phóng khoáng

她是一个非常大方的人。

Cô ấy là một người rất phóng khoáng.

大厦

dà shà

Danh từ

Tòa nhà lớn

那座大厦是市中心最高的建筑。

Tòa nhà lớn đó là tòa nhà cao nhất ở trung tâm thành phố.

大象

dà xiàng

Danh từ

Voi

动物园里有一只大象。

Trong sở thú có một con voi.

大型

dà xíng

Tính từ

Lớn (qui mô)

这是一家大型公司。

Đây là một công ty lớn.

dāi

Động từ

Ở lì, ở

他一动不动,呆在那里。

Anh ấy đứng yên một chỗ, không động đậy.

代表

dài biǎo

Danh từ

Đại diện

他是公司代表参加了会议。

Anh ấy là đại diện công ty tham gia cuộc họp.

代替

dài tì

Động từ

Thay thế

你能代替我参加这个活动吗?

Bạn có thể thay tôi tham gia hoạt động này không?

贷款

dài kuǎn

Danh từ/Động từ

Vay tiền

我打算去银行贷款买房。

Tôi định vay tiền mua nhà từ ngân hàng.

待遇

dài yù

Danh từ

Đãi ngộ

他的待遇非常好。

Đãi ngộ của anh ấy rất tốt.

担任

dān rèn

Động từ

Đảm nhiệm

他担任了公司的总经理。

Anh ấy đảm nhiệm vị trí giám đốc điều hành công ty.

单纯

dān chún

Tính từ

Đơn thuần, ngây thơ

她是个单纯的孩子。

Cô ấy là một đứa trẻ ngây thơ.

单调

dān diào

Tính từ

Đơn điệu

他的工作非常单调。Công việc của anh ấy rất đơn điệu.

单独

dān dú

Tính từ

Đơn độc

我喜欢单独旅行。

Tôi thích đi du lịch một mình.

单位

dān wèi

Danh từ

Đơn vị

他在这个单位工作了十年。

Anh ấy đã làm việc ở đơn vị này 10 năm.

单元

dān yuán

Danh từ

Đơn nguyên, cụm

这个楼有十个单元。

Tòa nhà này có 10 cụm.

耽误

dān wù

Động từ

Bỏ lỡ

我耽误了时间,错过了会议。

Tôi đã bỏ lỡ thời gian và trễ cuộc họp.

胆小鬼

dǎn xiǎo guǐ

Danh từ

Kẻ nhát gan

他是一个胆小鬼,什么都不敢做。

Anh ấy là một kẻ nhát gan, không dám làm gì cả.

dàn

Tính từ

Nhạt

这个汤有点淡。

Món súp này hơi nhạt.

当地

dāng dì

Tính từ

Địa phương

当地的居民很友好。

Cư dân địa phương rất thân thiện.

当心

dāng xīn

Động từ

Để tâm, lưu tâm

当心路滑。

Hãy cẩn thận đường trơn.

dǎng

Động từ

Chắn

他挡住了我的去路。

Anh ấy đã chắn đường tôi.

导演

dǎo yǎn

Danh từ

Đạo diễn

他是一个著名的导演。

Anh ấy là một đạo diễn nổi tiếng.

导致

dǎo zhì

Động từ

Gây ra

这场事故导致了交通堵塞。

Tai nạn này gây ra tắc nghẽn giao thông.

岛屿

dǎo yǔ

Danh từ

Đảo

他喜欢去岛屿度假。

Anh ấy thích đi nghỉ mát trên các đảo.

倒霉

dǎo méi

Tính từ

Xui xẻo

今天真倒霉,手机也丢了。

Hôm nay thật xui xẻo, tôi còn mất cả điện thoại.

到达

dào dá

Động từ

Đến

我们终于到达了目的地。

Cuối cùng chúng tôi cũng đã đến nơi.

道德

dào dé

Danh từ

Đạo đức

这是一个道德问题。

Đây là một vấn đề đạo đức.

道理

dào lǐ

Danh từ

Đạo lí, bài học

他给我讲了很多道理。

Anh ấy đã kể cho tôi nghe rất nhiều bài học.

登记

dēng jì

Động từ

Đăng kí

请在这里登记。

Hãy đăng kí ở đây.

等待

děng dài

Động từ

Đợi, chờ đợi

我在车站等待了半小时。

Tôi đã chờ nửa giờ ở ga xe.

等于

děng yú

Động từ

Bằng

3加2等于5。

3 cộng 2 bằng 5.

Danh từ

Giọt

他的眼泪像雨滴一样。

Nước mắt của anh ấy như những giọt mưa.

的确

dí què

Phó từ

Đúng, thật

他的解释的确很有道理。

Lời giải thích của anh ấy thật sự rất hợp lý.

敌人

dí rén

Danh từ

Kẻ địch

他是我们的敌人。

Anh ấy là kẻ thù của chúng tôi.

地道

dì dào

Tính từ

Chuẩn bản địa

这家餐馆的菜很地道。

Món ăn ở nhà hàng này rất chuẩn bản địa.

地理

dì lǐ

Danh từ

Địa lý

我学的是地理专业。

Tôi học chuyên ngành địa lý.

地区

dì qū

Danh từ

Khu vực

这片地区的天气很冷。

Thời tiết ở khu vực này rất lạnh.

地毯

dì tǎn

Danh từ

Thảm

他家里有一张漂亮的地毯。

Nhà anh ấy có một tấm thảm đẹp.

地位

dì wèi

Danh từ

Địa vị

他在公司里的地位很高。

Anh ấy có địa vị cao trong công ty.

地震

dì zhèn

Danh từ

Động đất

昨天晚上发生了强烈的地震。

Đêm qua đã xảy ra một trận động đất mạnh.

Động từ

Truyền

他把文件递给了我。

Anh ấy đã truyền tài liệu cho tôi.

点心

diǎn xīn

Danh từ

Điểm tâm

我们下午去喝茶,吃点心。

Chúng tôi sẽ đi uống trà và ăn điểm tâm vào buổi chiều.

电池

diàn chí

Danh từ

Pin

我的手机电池快没电了。

Pin điện thoại của tôi sắp hết.

电台

diàn tái

Danh từ

Đài truyền hình

这个电台的节目很受欢迎。

Chương trình của đài truyền hình này rất được yêu thích.

diào

Động từ

Câu (cá)

他喜欢在湖边钓鱼。

Anh ấy thích câu cá bên hồ.

dǐng

Động từ

Đội, cái (lượng từ cho mũ)

他戴着一顶帽子。

Anh ấy đội một chiếc mũ.

动画片

dòng huà piàn

Danh từ

Phim hoạt hình

孩子们喜欢看动画片。

Lũ trẻ thích xem phim hoạt hình.

dòng

Động từ

Đông cứng

天气太冷了,水都冻了。

Thời tiết quá lạnh, nước đã đông cứng.

dòng

Danh từ

Hang động

山里有一个大洞。

Trong núi có một hang động lớn.

豆腐

dòu fǔ

Danh từ

Đậu phụ

我喜欢吃豆腐。

Tôi thích ăn đậu phụ.

dòu

Động từ

Trêu

他常常逗我笑。

Anh ấy thường trêu tôi cười.

独立

dú lì

Tính từ

Độc lập

他从小就很独立。

Anh ấy từ nhỏ đã rất độc lập.

独特

dú tè

Tính từ

Độc đáo

这家餐厅的菜有独特的味道。

Món ăn của nhà hàng này có hương vị rất độc đáo.

度过

dù guò

Động từ

Trải qua (thời kỳ, thời gian)

我们度过了一个美好的周末。

Chúng tôi đã trải qua một cuối tuần tuyệt vời.

duàn

Động từ

Đoạn, đứt

他的手机断了。

Điện thoại của anh ấy bị hỏng.

duī

Danh từ

Đống

地上堆满了雪。

Tuyết chất đầy trên mặt đất.

对比

duì bǐ

Động từ

Đối chiếu

我们可以对比这两种产品的价格。

Chúng ta có thể đối chiếu giá của hai sản phẩm này.

对待

duì dài

Động từ

Đối đãi

他对待每个人都很友善。

Anh ấy đối xử với mọi người rất thân thiện.

对方

duì fāng

Danh từ

Đối phương

我们的对方是一家大公司。

Đối phương của chúng ta là một công ty lớn.

对手

duì shǒu

Danh từ

Đối thủ

他是我的竞争对手。

Anh ấy là đối thủ cạnh tranh của tôi.

对象

duì xiàng

Danh từ

Đối tượng

他是我工作上的对象。

Anh ấy là đối tượng trong công việc của tôi.

兑换

duì huàn

Động từ

Đổi

我需要兑换一些钱。

Tôi cần đổi một ít tiền.

dūn

Danh từ

Tấn

这辆卡车载了五吨货物。

Chiếc xe tải này chở 5 tấn hàng.

dūn

Động từ

Quỳ

他蹲下来捡起了地上的东西。

Anh ấy quỳ xuống nhặt đồ vật trên mặt đất.

dùn

Danh từ

Bữa

我吃了三顿饭。

Tôi ăn ba bữa ăn.

多亏

duō kuī

Động từ

Thiệt cho ai đó

多亏你提醒我,我才没忘记。

Thiệt là nhờ có sự nhắc nhở của bạn, tôi mới không quên.

多余

duō yú

Tính từ

Thừa thãi

这件衣服我觉得有点多余。

Chiếc áo này tôi thấy hơi thừa.

duǒ

Lượng từ

Bông

她送了我一朵玫瑰花。

Cô ấy đã tặng tôi một bông hoa hồng.

躲藏

duǒ cáng

Động từ

Trốn

他躲藏在树林里。

Anh ấy trốn trong rừng.

恶劣

è liè

Tính từ

Khắc nghiệt, hà khắc

他们在恶劣的条件下工作。

Họ làm việc trong điều kiện khắc nghiệt.

耳环

ěr huán

Danh từ

Khuyên tai

她戴着一副漂亮的耳环。

Cô ấy đeo một đôi khuyên tai đẹp.

发表

fā biǎo

Động từ

Phát biểu, đăng, ra mắt (tác phẩm)

他在会议上发表了重要讲话。

Anh ấy đã phát biểu một bài nói quan trọng tại cuộc họp.

发愁

fā chóu

Động từ

Phát buồn, chán

他最近一直在发愁找不到工作。

Gần đây anh ấy luôn buồn vì không tìm được việc làm.

发达

fā dá

Tính từ

Phát đạt, phát triển

这个城市发展得很快。

Thành phố này phát triển rất nhanh.

发抖

fā dǒu

Động từ

Run rẩy

他冷得发抖。

Anh ấy run rẩy vì lạnh.

发挥

fā huī

Động từ

Phát huy

他发挥了自己的才能。

Anh ấy đã phát huy tài năng của mình.

发明

fā míng

Động từ

Phát minh

爱迪生发明了电灯。

Edison đã phát minh ra bóng đèn.

发票

fā piào

Danh từ

Hóa đơn giá trị gia tăng

请给我发票。

Xin vui lòng cho tôi hóa đơn.

发言

fā yán

Động từ

Phát biểu (ý kiến)

会议开始时,他做了发言。

Khi cuộc họp bắt đầu, anh ấy đã phát biểu.

罚款

fá kuǎn

Động từ

Phạt tiền

他因违反规定被罚款。

Anh ấy bị phạt tiền vì vi phạm quy định.

法院

fǎ yuàn

Danh từ

Tòa án

他正在法院工作。

Anh ấy làm việc tại tòa án.

fān

Động từ

Lật, xoay

他翻了几页书。

Anh ấy đã lật vài trang sách.

繁荣

fán róng

Tính từ

Phồn vinh

这个城市的经济繁荣。

Nền kinh tế của thành phố này rất phồn vinh.

反而

fǎn ér

Liên từ

Ngược lại

他努力了很久,反而失败了。

Anh ấy đã cố gắng rất lâu, ngược lại lại thất bại.

反复

fǎn fù

Động từ

Lặp đi lặp lại

他说的话让我反复思考。

Những lời anh ấy nói khiến tôi phải suy nghĩ lại nhiều lần.

反应

fǎn yìng

Danh từ

Phản ứng

她对这个消息的反应很激烈。

Phản ứng của cô ấy với tin tức này rất mạnh mẽ.

反映

fǎn yìng

Động từ

Phản ánh

这篇文章反映了社会的不公平现象。

Bài viết này phản ánh hiện tượng bất công trong xã hội.

反正

fǎn zhèng

Liên từ

Dù sao thì

反正我已经决定了,不管你怎么看。

Dù sao thì tôi đã quyết định rồi, dù bạn nghĩ sao đi nữa.

范围

fàn wéi

Danh từ

Phạm vi

这个项目的范围很广。

Phạm vi của dự án này rất rộng.

fāng

Danh từ

Phương

向四方寻找解决办法。

Tìm kiếm giải pháp theo mọi hướng.

方案

fāng àn

Danh từ

Phương án

他们提出了一个新的方案。

Họ đã đưa ra một phương án mới.

方式

fāng shì

Danh từ

Phương thức

这种方式不太适合我们。

Phương thức này không phù hợp với chúng tôi lắm.

妨碍

fáng ài

Động từ

Trở ngại, cản trở

他不应该妨碍我的工作。

Anh ấy không nên cản trở công việc của tôi.

仿佛

fǎng fú

Động từ

Dường như

他仿佛是一个天才。

Anh ấy dường như là một thiên tài.

fēi

Phó từ

Phi, không

这不是非要你做的事。

Đây không phải là việc bạn nhất thiết phải làm.

肥皂

féi zào

Danh từ

Bánh xà phòng

这个肥皂的香味很好。

Mùi của bánh xà phòng này rất thơm.

废话

fèi huà

Danh từ

Lời nói thừa thãi

别说废话,赶快行动。

Đừng nói lời thừa thãi, nhanh chóng hành động đi.

分别

fēn bié

Động từ

Phân biệt, lần lượt, xa nhau

他们分别去了不同的地方。

Họ đã đi đến những nơi khác nhau.

分布

fēn bù

Động từ

Phân bố

人口在城市的不同地区分布。

Dân số phân bố ở các khu vực khác nhau trong thành phố.

分配

fēn pèi

Động từ

Chia sẻ, phân chia, phân công

我们将工作分配给每个人。

Chúng tôi phân công công việc cho mọi người.

分手

fēn shǒu

Động từ

Chia tay

他们分手后,她感到很难过。

Sau khi chia tay, cô ấy cảm thấy rất buồn.

分析

fēn xī

Động từ

Phân tích

让我们来分析一下这个问题。

Hãy cùng phân tích vấn đề này.

纷纷

fēn fēn

Tính từ

Lũ lượt

大家纷纷表示支持他的决定。

Mọi người lũ lượt thể hiện sự ủng hộ quyết định của anh ấy.

奋斗

fèn dòu

Động từ

Phấn đấu

我们必须为自己的梦想奋斗。

Chúng ta phải phấn đấu vì ước mơ của mình.

风格

fēng gé

Danh từ

Phong cách

他的风格非常独特。

Phong cách của anh ấy rất độc đáo.

风景

fēng jǐng

Danh từ

Phong cảnh

这里的风景非常美丽。

Phong cảnh ở đây rất đẹp.

风俗

fēng sú

Danh từ

Phong tục

每个地区都有不同的风俗。

Mỗi vùng có phong tục khác nhau.

风险

fēng xiǎn

Danh từ

Mạo hiểm, hiểm nguy

投资股票有一定的风险。

Đầu tư vào cổ phiếu có một số rủi ro.

疯狂

fēng kuáng

Tính từ

Điên rồ

他的疯狂行为让人吃惊。

Hành động điên rồ của anh ấy khiến mọi người bất ngờ.

讽刺

fěng cì

Động từ

Châm biếm

他的言论带有讽刺意味。

Lời nói của anh ấy mang ý nghĩa châm biếm.

否定

fǒu dìng

Động từ

Phủ định

他否定了所有的指控。

Anh ấy đã phủ nhận tất cả các cáo buộc.

否认

fǒu rèn

Động từ

Phủ nhận

他否认了自己犯错。

Anh ấy đã phủ nhận việc mình đã phạm lỗi.

Động từ

Vịn

我扶着老人过马路。

Tôi đỡ bà cụ qua đường.

服装

fú zhuāng

Danh từ

Phục trang, quần áo

她的服装很时尚。

Trang phục của cô ấy rất thời trang.

Lượng từ

Bức (lượng từ cho tranh)

这幅画非常有艺术感。

Bức tranh này rất có cảm giác nghệ thuật.

辅导

fǔ dǎo

Động từ

Phụ đạo, bổ trợ

他们为学生提供课后辅导。

Họ cung cấp gia sư cho học sinh sau giờ học.

妇女

fù nǚ

Danh từ

Phụ nữ

妇女在社会中发挥着重要的作用。

Phụ nữ đóng vai trò quan trọng trong xã hội.

复制

fù zhì

Động từ

Copy

请将文件复制到这个文件夹。

Hãy sao chép tài liệu vào thư mục này.

改革

gǎi gé

Động từ

Cải cách

这次改革对国家发展至关重要。

Cuộc cải cách này quan trọng đối với sự phát triển của đất nước.

改进

gǎi jìn

Động từ

Cải tiến

我们需要改进工作流程。

Chúng ta cần cải tiến quy trình làm việc.

改善

gǎi shàn

Động từ

Cải thiện

他正在改善公司的管理系统。

Anh ấy đang cải thiện hệ thống quản lý của công ty.

改正

gǎi zhèng

Động từ

Cải chính

请改正这篇文章中的错误。

Hãy sửa những lỗi trong bài viết này.

gài

Động từ

Đậy

请把锅盖好。

Hãy đậy nắp chảo lại.

概括

gài kuò

Động từ

Khái quát

我可以概括一下他的报告。

Tôi có thể khái quát lại báo cáo của anh ấy.

概念

gài niàn

Danh từ

Khái niệm

这个概念对我们很重要。

Khái niệm này rất quan trọng đối với chúng ta.

干脆

gān cuì

Tính từ

Dứt khoát

他干脆拒绝了我们的请求。

Anh ấy dứt khoát từ chối yêu cầu của chúng tôi.

干燥

gān zào

Tính từ

Khô ráo, khô hanh

这里的气候非常干燥。

Khí hậu ở đây rất khô ráo.

赶紧

gǎn jǐn

Phó từ

Mau chóng

赶紧去看医生!

Mau chóng đi khám bác sĩ!

赶快

gǎn kuài

Phó từ

Mau chóng

赶快告诉我发生了什么。

Mau chóng nói cho tôi biết chuyện gì đã xảy ra.

感激

gǎn jī

Động từ

Cảm kích, biết ơn

我感激他对我的帮助。

Tôi cảm kích sự giúp đỡ của anh ấy.

感受

gǎn shòu

Danh từ

Cảm nhận

我的感受是非常复杂的。

Cảm nhận của tôi rất phức tạp.

感想

gǎn xiǎng

Danh từ

Cảm tưởng, suy nghĩ

他对这个问题有很多感想。

Anh ấy có rất nhiều suy nghĩ về vấn đề này.

干活儿

gàn huó ér

Động từ

Lao động

他每天都要干活儿。

Anh ấy phải làm việc mỗi ngày.

钢铁

gāng tiě

Danh từ

Sắt thép

这个工厂生产钢铁。

Nhà máy này sản xuất sắt thép.

高档

gāo dàng

Tính từ

Cao cấp

这家店卖高档商品。

Cửa hàng này bán hàng cao cấp.

高级

gāo jí

Tính từ

Cao cấp

他穿的是高级西装。

Anh ấy mặc bộ vest cao cấp.

gǎo

Động từ

Làm

我们正在搞一个新项目。

Chúng tôi đang làm một dự án mới.

告别

gào bié

Động từ

Từ biệt

他向我们告别了。

Anh ấy từ biệt chúng tôi.

格外

gé wài

Phó từ

Đặc biệt

今天的天气格外寒冷。

Thời tiết hôm nay đặc biệt lạnh.

隔壁

gé bì

Danh từ

Sát vách, ngay cạnh

我的家在隔壁。

Nhà tôi ở ngay cạnh.

个别

gè bié

Tính từ

Cá biệt

他是个别的例外。

Anh ấy là một trường hợp cá biệt.

个人

gè rén

Danh từ

Cá nhân

这是我的个人问题。

Đây là vấn đề cá nhân của tôi.

个性

gè xìng

Danh từ

Cá tính

每个人的个性都不同。

Mỗi người có cá tính khác nhau.

各自

gè zì

Đại từ

Tự, mỗi

大家各自都有自己的想法。

Mỗi người đều có suy nghĩ riêng.

gēn

Lượng từ

Sợi, cành, khúc, ngón

这根绳子太长了。

Sợi dây này quá dài.

根本

gēn běn

Tính từ

Vốn

这个问题根本就没有解决。

Vấn đề này vốn dĩ chưa được giải quyết.

工厂

gōng chǎng

Danh từ

Xưởng, xí nghiệp

这家工厂生产汽车。

Nhà máy này sản xuất ô tô.

工程师

gōng chéng shī

Danh từ

Kỹ sư

他是一个经验丰富的工程师。

Anh ấy là một kỹ sư giàu kinh nghiệm.

工具

gōng jù

Danh từ

Công cụ

这把工具很实用。

Công cụ này rất hữu ích.

工人

gōng rén

Danh từ

Công nhân

工人们正在建造新大楼。

Các công nhân đang xây dựng tòa nhà mới.

工业

gōng yè

Danh từ

Công nghiệp

这个国家的工业非常发达。

Ngành công nghiệp của đất nước này rất phát triển.

公布

gōng bù

Động từ

Công bố

他在会议上公布了新的计划。

Anh ấy công bố kế hoạch mới trong cuộc họp.

公开

gōng kāi

Động từ

Công khai

他公开了自己的看法。

Anh ấy công khai ý kiến của mình.

公平

gōng píng

Tính từ

Công bằng

他们认为这件事非常不公平。

Họ cho rằng việc này rất không công bằng.

公寓

gōng yù

Danh từ

Chung cư

我住在一栋公寓楼里。

Tôi sống trong một tòa chung cư.

公元

gōng yuán

Danh từ

Công nguyên

公元前500年,希腊文明已经很发达了。

Vào năm 500 trước công nguyên, nền văn minh Hy Lạp đã rất phát triển.

公主

gōng zhǔ

Danh từ

Công chúa

公主穿着华丽的衣服。

Công chúa mặc bộ đồ lộng lẫy.

功能

gōng néng

Danh từ

Công năng

这个软件的功能非常强大。

Chức năng của phần mềm này rất mạnh mẽ.

恭喜

gōng xǐ

Động từ

Chúc mừng

恭喜你获得了第一名!

Chúc mừng bạn đã giành được giải nhất!

贡献

gòng xiàn

Danh từ

Cống hiến

他为这个项目做出了巨大贡献。

Anh ấy đã cống hiến rất lớn cho dự án này.

沟通

gōu tōng

Động từ

Trao đổi, thấu hiểu

我们需要加强与客户的沟通。

Chúng ta cần tăng cường giao tiếp với khách hàng.

构成

gòu chéng

Động từ

Cấu thành, tạo thành

这些因素构成了成功的关键。

Những yếu tố này tạo thành chìa khóa của sự thành công.

姑姑

gū gu

Danh từ

我的姑姑非常善良。

Cô tôi rất hiền lành.

姑娘

gū niang

Danh từ

Cô gái

她是一个聪明的姑娘。

Cô gái ấy rất thông minh.

古代

gǔ dài

Danh từ

Cổ đại

古代中国有许多伟大的思想家。

Trung Quốc cổ đại có nhiều nhà tư tưởng vĩ đại.

古典

gǔ diǎn

Tính từ

Cổ điển

这是一部古典文学作品。

Đây là một tác phẩm văn học cổ điển.

股票

gǔ piào

Danh từ

Cổ phiếu

我买了一些股票,打算投资。

Tôi đã mua một số cổ phiếu để đầu tư.

骨头

gǔ tou

Danh từ

Xương

小狗咬断了我的骨头。

Con chó nhỏ đã cắn đứt xương của tôi.

鼓舞

gǔ wǔ

Động từ

Cổ vũ

他的话鼓舞了所有的人。

Lời nói của anh ấy đã cổ vũ tất cả mọi người.

鼓掌

gǔ zhǎng

Động từ

Vỗ tay

大家为她的表演鼓掌。

Mọi người vỗ tay vì màn biểu diễn của cô ấy.

固定

gù dìng

Động từ

Cố định

我们需要固定这个设备。

Chúng ta cần cố định thiết bị này.

挂号

guà hào

Động từ

Xếp số

你先去挂号,然后去看医生。

Bạn đi xếp số trước, rồi đến bác sĩ.

guāi

Tính từ

Ngoan

这个孩子非常乖。

Đứa trẻ này rất ngoan.

拐弯

guǎi wān

Động từ

Rẽ

他在路口拐弯了。

Anh ấy rẽ ở góc đường.

怪不得

guài bù dé

Liên từ

Chẳng trách

怪不得他这么累,原来是一直在工作。

Chẳng trách anh ấy mệt như vậy, hóa ra là suốt ngày làm việc.

关闭

guān bì

Động từ

Đóng

商店已经关闭了。

Cửa hàng đã đóng cửa.

观察

guān chá

Động từ

Quan sát

他正在观察鸟类的行为。

Anh ấy đang quan sát hành vi của các loài chim.

观点

guān diǎn

Danh từ

Quan điểm

他的观点很有见地。

Quan điểm của anh ấy rất sâu sắc.

观念

guān niàn

Danh từ

Quan niệm

他的观念和我们不一样。

Quan niệm của anh ấy khác với chúng tôi.

guān

Danh từ

Quan

他是一个政府官员。

Anh ấy là một quan chức chính phủ.

管子

guǎn zi

Danh từ

Cái ống

这根管子很长。

Cái ống này rất dài.

冠军

guàn jūn

Danh từ

Quán quân

他是这场比赛的冠军。

Anh ấy là quán quân của cuộc thi này.

光滑

guāng huá

Tính từ

Bóng mượt

这块石头表面非常光滑。

Mặt đá này rất bóng mượt.

光临

guāng lín

Động từ

Đến, có mặt

欢迎光临我们的商店。

Chào mừng bạn đến cửa hàng của chúng tôi.

光明

guāng míng

Tính từ

Quang minh, sáng sủa

他是一个光明正大的人。

Anh ấy là một người ngay thẳng.

光盘

guāng pán

Danh từ

Đĩa CD, VCD, DVD

我买了一个光盘。

Tôi đã mua một đĩa CD.

广场

guǎng chǎng

Danh từ

Quảng trường

市中心有一个大广场。

Có một quảng trường lớn ở trung tâm thành phố.

广大

guǎng dà

Tính từ

Quảng đại, rộng lớn

这项技术得到了广大群众的支持。

Công nghệ này nhận được sự ủng hộ rộng rãi từ quần chúng.

广泛

guǎng fàn

Tính từ

Rộng khắp

这项技术在世界各地都得到了广泛应用。

Công nghệ này đã được ứng dụng rộng rãi trên toàn thế giới.

归纳

guī nà

Động từ

Tóm tắt

他把这些资料归纳成了一篇报告。

Anh ấy đã tóm tắt tài liệu thành một báo cáo.

规矩

guī ju

Danh từ

Qui tắc

他很守规矩。

Anh ấy rất tuân thủ các quy tắc.

规律

guī lǜ

Danh từ

Qui luật

自然界有许多规律。

Có nhiều qui luật trong tự nhiên.

规模

guī mó

Danh từ

Qui mô

这家公司规模很大。

Công ty này có quy mô rất lớn.

规则

guī zé

Danh từ

Nội qui

我们学校有严格的规则。

Trường học của chúng tôi có nội qui nghiêm ngặt.

柜台

guì tái

Danh từ

Quầy ba

请到柜台上取票。

Hãy đến quầy để nhận vé.

gǔn

Động từ

Cút, cuộn

快滚出去!

Cút đi nhanh lên!

guō

Danh từ

Nồi

我正在煮汤,用的是一个大锅。

Tôi đang nấu súp, sử dụng một cái nồi lớn.

国庆节

guó qìng jié

Danh từ

Quốc khánh

每年10月1日是中国的国庆节。

Ngày 1 tháng 10 hàng năm là Quốc khánh của Trung Quốc.

国王

guó wáng

Danh từ

Quốc vương

古代的国王通常有许多妻子。

Các vị quốc vương trong thời cổ đại thường có nhiều vợ.

果然

guǒ rán

Phó từ

Quả nhiên

他果然来了。

Anh ấy quả nhiên đã đến.

果实

guǒ shí

Danh từ

Quả thực

他的努力终于得到了果实。

Nỗ lực của anh ấy cuối cùng đã đạt được kết quả.

过分

guò fèn

Tính từ

Quá mức

他的话有点过分。

Lời nói của anh ấy có phần quá mức.

过敏

guò mǐn

Tính từ

Mẫn cảm, dị ứng

我对花粉过敏。

Tôi bị dị ứng với phấn hoa.

过期

guò qī

Động từ

Quá hạn

这个牛奶已经过期了。

Sữa này đã quá hạn.

Thán từ

Ha ha

哈哈,我开玩笑的。

Ha ha, tôi chỉ đùa thôi.

海关

hǎi guān

Danh từ

Hải quan

你需要通过海关。

Bạn cần qua hải quan.

海鲜

hǎi xiān

Danh từ

Hải sản

我们今晚要吃海鲜。

Chúng tôi sẽ ăn hải sản tối nay.

hǎn

Động từ

Hét

他在楼下喊我。

Anh ấy hét gọi tôi từ dưới lầu.

行业

háng yè

Danh từ

Ngành nghề

他从事计算机行业。

Anh ấy làm trong ngành công nghệ thông tin.

豪华

háo huá

Tính từ

Sang trọng

这是一个豪华的酒店。

Đây là một khách sạn sang trọng.

好客

hào kè

Tính từ

Hiếu khách

她是个非常好客的人。

Cô ấy là một người rất hiếu khách.

好奇

hào qí

Tính từ

Hiếu kì

我对这个问题很感到好奇。

Tôi cảm thấy rất hiếu kỳ về vấn đề này.

合法

hé fǎ

Tính từ

Hợp pháp

这项活动是合法的。

Hoạt động này là hợp pháp.

合理

hé lǐ

Tính từ

Hợp lý

他的要求很合理。

Yêu cầu của anh ấy rất hợp lý.

合同

hé tóng

Danh từ

Hợp đồng

我们签了合同。

Chúng tôi đã ký hợp đồng.

合影

hé yǐng

Danh từ

Chụp ảnh chung, tập thể

我们在旅行时合影留念。

Chúng tôi đã chụp ảnh chung khi đi du lịch.

合作

hé zuò

Động từ

Hợp tác

我们和他们有很多合作。

Chúng tôi có nhiều sự hợp tác với họ.

何必

hé bì

Phó từ

Hà tất

你何必那么生气呢?

Tại sao bạn phải tức giận như vậy?

何况

hé kuàng

Liên từ

Huống hồ

他都做不到,何况你呢?

Anh ấy còn không làm được, huống hồ là bạn?

和平

hé píng

Danh từ

Hòa bình

我们希望世界永远和平。

Chúng tôi hy vọng thế giới luôn hòa bình.

核心

hé xīn

Danh từ

Trọng tâm

这是公司的核心价值观。

Đây là giá trị cốt lõi của công ty.

hèn

Động từ

Ghét, oán hận

他恨我不来。

Anh ấy ghét tôi vì tôi không đến.

猴子

hóu zi

Danh từ

Khỉ

这只猴子很聪明。

Con khỉ này rất thông minh.

后背

hòu bèi

Danh từ

Phía sau

他背痛得厉害,连后背都痛。

Anh ấy bị đau lưng nặng, cả phần sau lưng cũng đau.

后果

hòu guǒ

Danh từ

Hậu quả

他不注意安全,结果发生了意外。

Anh ấy không chú ý đến an toàn, kết quả là xảy ra tai nạn.

呼吸

hū xī

Động từ

Hít thở

你需要深呼吸,放松自己。

Bạn cần hít thở sâu và thư giãn.

忽然

hū rán

Phó từ

Bỗng nhiên

忽然下起了大雨。

Bỗng nhiên mưa lớn.

忽视

hū shì

Động từ

Không coi trọng

我们不能忽视这个问题。

Chúng ta không thể coi nhẹ vấn đề này.

胡说

hú shuō

Động từ

Nói nhăng quậy

你不要胡说八道。

Đừng nói linh tinh.

胡同

hú tòng

Danh từ

Ngõ, hẻm

北京的胡同很有特色。

Những con ngõ ở Bắc Kinh rất đặc biệt.

Danh từ

Bình, ấm

这壶茶很好喝。

Bình trà này rất ngon.

蝴蝶

hú dié

Danh từ

Con bướm

那只蝴蝶飞过了花园。

Con bướm đó bay qua khu vườn.

糊涂

hú tú

Tính từ

Hồ đồ, bối rối

他因为太累了,所以有点儿糊涂。

Anh ấy vì quá mệt nên có chút bối rối.

花生

huā shēng

Danh từ

Lạc

我最喜欢吃花生。

Tôi thích ăn lạc nhất.

huá

Động từ

Chèo (thuyền)

我们去湖上划船吧。

Chúng ta đi chèo thuyền trên hồ đi.

华裔

huá yì

Danh từ

Hoa kiều

他是一个华裔美国人。

Anh ấy là một người Hoa kiều Mỹ.

huá

Tính từ

Trượt, trơn

这个地方的地面很滑。

Mặt đất ở đây rất trơn.

化学

huà xué

Danh từ

Hóa học

他是化学专业的学生。

Anh ấy là sinh viên chuyên ngành hóa học.

话题

huà tí

Danh từ

Chủ đề

今天的讨论话题是环保。

Chủ đề thảo luận hôm nay là bảo vệ môi trường.

怀念

huái niàn

Động từ

Hoài niệm

我很怀念我小时候的生活。

Tôi rất nhớ cuộc sống khi còn nhỏ.

怀孕

huái yùn

Động từ

Mang bầu

她怀孕了,准备迎接宝宝。

Cô ấy mang bầu và chuẩn bị đón đứa bé.

缓解

huǎn jiě

Động từ

Giảm bớt, xoa dịu

运动可以缓解压力。

Tập thể dục có thể giảm bớt căng thẳng.

幻想

huàn xiǎng

Động từ

Hoang tưởng

他常常幻想自己能成为一个伟大的科学家。

Anh ấy thường hoang tưởng về việc trở thành một nhà khoa học vĩ đại.

慌张

huāng zhāng

Tính từ

Hoảng sợ, rối rắm

突然发生的事情让她显得非常慌张。

Những sự việc xảy ra bất ngờ khiến cô ấy trông rất hoảng sợ.

黄金

huáng jīn

Danh từ

Vàng

黄金价格上涨了。

Giá vàng đã tăng lên.

huī

Tính từ

Màu xám

灰色的天空让人感到有些压抑。

Bầu trời xám khiến người ta cảm thấy hơi ngột ngạt.

灰尘

huī chén

Danh từ

Tro bụi

房间里有很多灰尘。

Trong phòng có rất nhiều bụi.

灰心

huī xīn

Động từ

Nản lòng

失败并不可怕,灰心才是真正的失败。

Thất bại không đáng sợ, nản lòng mới là thất bại thực sự.

huī

Động từ

Vẫy

他挥手告别,离开了。

Anh ấy vẫy tay chào tạm biệt rồi rời đi.

恢复

huī fù

Động từ

Hồi phục, khôi phục

他已经恢复健康,可以继续工作了。

Anh ấy đã hồi phục sức khỏe và có thể tiếp tục công việc.

汇率

huì lǜ

Danh từ

Tỷ giá

汇率的变化影响了我们的消费。

Sự thay đổi tỷ giá ảnh hưởng đến tiêu dùng của chúng ta.

婚礼

hūn lǐ

Danh từ

Hôn lễ

他们将在这个周末举行婚礼。

Họ sẽ tổ chức đám cưới vào cuối tuần này.

婚姻

hūn yīn

Danh từ

Hôn nhân

婚姻需要双方的理解和支持。

Hôn nhân cần sự hiểu biết và hỗ trợ từ cả hai bên.

活跃

huó yuè

Tính từ

Sôi nổi

他在课堂上非常活跃。

Anh ấy rất sôi nổi trong lớp học.

火柴

huǒ chái

Danh từ

Diêm

我用火柴点燃了蜡烛。

Tôi đã dùng diêm để nhóm nến.

伙伴

huǒ bàn

Danh từ

Bạn đồng hành

他和他的伙伴一起去旅行。

Anh ấy cùng bạn đồng hành đi du lịch.

或许

huò xǔ

Phó từ

Có lẽ

或许明天会下雨,带把伞吧。

Có lẽ ngày mai trời sẽ mưa, mang theo ô nhé.

机器

jī qì

Danh từ

Máy móc

这台机器非常先进。

Cái máy này rất hiện đại.

肌肉

jī ròu

Danh từ

Cơ bắp

他每天都做锻炼,肌肉变得越来越大。

Anh ấy tập luyện mỗi ngày, cơ bắp ngày càng lớn.

基本

jī běn

Tính từ

Cơ bản, căn bản

学好汉语的基本功非常重要。

Việc học tốt các kỹ năng cơ bản trong tiếng Trung là rất quan trọng.

激烈

jī liè

Tính từ

Gay gắt, mãnh liệt

比赛非常激烈,两队互不相让。

Trận đấu rất gay gắt, hai đội không nhường nhau.

及格

jí gé

Động từ

Đạt điểm qua

他考试通过了,终于及格了。

Anh ấy đã vượt qua kỳ thi và cuối cùng đạt điểm qua.

极其

jí qí

Phó từ

Cực kỳ

这件事情极其重要,我们必须全力以赴。

Việc này cực kỳ quan trọng, chúng ta phải dốc toàn lực.

急忙

jí máng

Tính từ

Vội vàng

他急忙跑去医院,赶上了最后一班车。

Anh ấy vội vã chạy đến bệnh viện và kịp chuyến xe cuối cùng.

急诊

jí zhěn

Danh từ

Cấp cứu

他因急诊住进了医院。

Anh ấy phải nhập viện vì cấp cứu.

集合

jí hé

Động từ

Tập hợp

所有学生在操场集合。

Tất cả học sinh tập hợp tại sân vận động.

集体

jí tǐ

Danh từ

Tập thể

我们班是一个团结的集体。

Lớp chúng tôi là một tập thể đoàn kết.

集中

jí zhōng

Động từ

Tập trung

请大家集中注意力听讲。

Mọi người hãy tập trung chú ý nghe giảng.

计算

jì suàn

Động từ

Tính toán

他在计算今天的销售额。

Anh ấy đang tính toán doanh thu hôm nay.

记录

jì lù

Động từ

Ghi chép

老师要求我们记录下这些重要的知识点。

Giáo viên yêu cầu chúng tôi ghi chép lại các điểm kiến thức quan trọng.

记忆

jì yì

Danh từ

Ký ức

这些照片让我想起了美好的记忆。

Những bức ảnh này khiến tôi nhớ lại những kỷ niệm đẹp.

纪录

jì lù

Danh từ

Kỷ lục

他打破了100米跑步的纪录。

Anh ấy đã phá kỷ lục chạy 100 mét.

纪律

jì lǜ

Danh từ

Kỷ luật

他们学校的纪律非常严格。

Kỷ luật ở trường họ rất nghiêm ngặt.

纪念

jì niàn

Động từ

Kỷ niệm

今天是他去世五周年的纪念日。

Hôm nay là ngày kỷ niệm 5 năm ngày ông ấy qua đời.

系领带

jì lǐng dài

Động từ

Thắt cà vạt

他正在学习怎样系领带。

Anh ấy đang học cách thắt cà vạt.

寂寞

jì mò

Tính từ

Cô đơn

他在异国他乡感到非常寂寞。

Anh ấy cảm thấy rất cô đơn ở nước ngoài.

夹子

jiā zi

Danh từ

Cái kẹp

请用夹子把这张纸夹起来。

Hãy dùng cái kẹp này để kẹp tờ giấy lại.

家庭

jiā tíng

Danh từ

Gia đình

我有一个幸福的家庭。

Tôi có một gia đình hạnh phúc.

家务

jiā wù

Danh từ

Việc nhà

他负责做家务,照顾家里的事情。

Anh ấy chịu trách nhiệm làm việc nhà và chăm sóc mọi việc trong gia đình.

家乡

jiā xiāng

Danh từ

Quê hương

我的家乡在南方,是个美丽的小村庄。

Quê hương của tôi ở miền Nam, là một làng nhỏ xinh đẹp.

嘉宾

jiā bīn

Danh từ

Khách mời

今天的晚宴有很多嘉宾。

Bữa tiệc tối nay có rất nhiều khách mời.

jiǎ

Danh từ

Giáp (hệ thống xếp hạng)

他是比赛中的甲选手。

Anh ấy là người đứng đầu trong cuộc thi.

假如

jiǎ rú

Liên từ

Giả dụ

假如明天下雨,我们就不去爬山了。

Giả dụ ngày mai mưa, chúng ta sẽ không leo núi nữa.

假设

jiǎ shè

Danh từ

Giả thuyết

这是一个假设的情况。

Đây là một tình huống giả thuyết.

假装

jiǎ zhuāng

Động từ

Giả vờ

他假装没听见我的话。

Anh ấy giả vờ không nghe thấy lời tôi nói.

价值

jià zhí

Danh từ

Giá trị

这幅画的价值非常高。

Giá trị của bức tranh này rất cao.

驾驶

jià shǐ

Động từ

Lái xe

他已经考取了驾驶执照。

Anh ấy đã thi đậu bằng lái xe.

jià

Động từ

Gả chồng

她嫁给了一个很有钱的男人。

Cô ấy gả chồng cho một người đàn ông rất giàu có.

坚决

jiān jué

Tính từ

Kiên quyết

他坚决反对这个提案。

Anh ấy kiên quyết phản đối đề xuất này.

坚强

jiān qiáng

Tính từ

Kiên cường

她是一个坚强的女人,永远不放弃。

Cô ấy là một người phụ nữ kiên cường, không bao giờ bỏ cuộc.

肩膀

jiān bǎng

Danh từ

Bờ vai

我给他轻轻拍了拍肩膀。

Tôi nhẹ nhàng vỗ vai anh ấy.

艰巨

jiān jù

Tính từ

Khó khăn (công việc, nhiệm vụ)

这项任务非常艰巨,很多人都做不到。

Nhiệm vụ này rất khó khăn, nhiều người không làm được.

艰苦

jiān kǔ

Tính từ

Gian khổ

他经历了艰苦的生活,但从不抱怨。

Anh ấy đã trải qua một cuộc sống gian khổ, nhưng không bao giờ phàn nàn.

兼职

jiān zhí

Danh từ

Kiêm nhiệm

她有一个兼职工作,帮助别人做翻译。

Cô ấy có một công việc kiêm nhiệm, giúp mọi người làm dịch thuật.

jiǎn

Động từ

Nhặt

我在路上捡到了一张旧票。

Tôi nhặt được một tấm vé cũ trên đường.

剪刀

jiǎn dāo

Danh từ

Cái kéo

请给我一把剪刀。

Hãy đưa cho tôi một cái kéo.

简历

jiǎn lì

Danh từ

Sơ yếu lý lịch

请把你的简历发给我们。

Hãy gửi sơ yếu lý lịch của bạn cho chúng tôi.

简直

jiǎn zhí

Phó từ

Gần như

他简直是个天才!

Anh ấy gần như là một thiên tài!

建立

jiàn lì

Động từ

Thành lập (tổ chức, trường học), thiết lập (quan hệ)

他在公司建立了良好的合作关系。

Anh ấy đã thiết lập mối quan hệ hợp tác tốt trong công ty.

建设

jiàn shè

Động từ

Dựng xây, xây dựng

他们正在建设一个新的大楼。

Họ đang xây dựng một tòa nhà mới.

建筑

jiàn zhù

Danh từ

Công trình xây dựng, ngành xây dựng

这个城市的建筑风格很独特。

Phong cách kiến trúc của thành phố này rất đặc biệt.

健身

jiàn shēn

Động từ

Tập thể dục

我每天都去健身房锻炼。

Tôi đi tập thể dục ở phòng gym mỗi ngày.

键盘

jiàn pán

Danh từ

Bàn phím

我的键盘坏了,需要换一个新的。

Bàn phím của tôi hỏng rồi, cần thay một cái mới.

讲究

jiǎng jiū

Động từ

Coi trọng

他做事很讲究,绝不马虎。Anh ấy làm việc rất coi trọng, không bao giờ qua loa.

讲座

jiǎng zuò

Danh từ

Buổi diễn thuyết

这个讲座讲解了很多关于环保的知识。

Buổi diễn thuyết này đã giảng giải rất nhiều kiến thức về bảo vệ môi trường.

酱油

jiàng yóu

Danh từ

Xì dầu

做菜的时候不要忘了加酱油。

Đừng quên thêm xì dầu khi nấu ăn.

交换

jiāo huàn

Động từ

Trao đổi

我们可以交换一些意见。

Chúng ta có thể trao đổi một vài ý kiến.

交际

jiāo jì

Danh từ

Giao tiếp

他擅长交际,认识很多人。

Anh ấy giỏi giao tiếp, quen biết rất nhiều người.

交往

jiāo wǎng

Động từ

Đi lại, giao thiệp

他和我交往了很久,我们是好朋友。

Anh ấy và tôi đã giao thiệp lâu rồi, chúng tôi là bạn tốt.

jiāo

Động từ

Tưới nước

请把花浇水。

Hãy tưới nước cho cây hoa.

胶水

jiāo shuǐ

Danh từ

Keo dán

这个模型需要胶水来粘合。

Mô hình này cần keo dán để kết dính.

角度

jiǎo dù

Danh từ

Góc độ

从不同的角度看问题,会得到不同的答案。

Nhìn vấn đề từ những góc độ khác nhau, sẽ có được những câu trả lời khác nhau.

狡猾

jiǎo huá

Tính từ

Giảo hoạt

他是一个狡猾的商人,善于谈判。

Anh ta là một thương nhân giảo hoạt, giỏi trong việc đàm phán.

教材

jiào cái

Danh từ

Giao trình

这本教材是学习汉语的好资料。

Cuốn giao trình này là tài liệu tốt để học tiếng Trung.

教练

jiào liàn

Danh từ

Huấn luyện viên

他是我们球队的教练。

Anh ấy là huấn luyện viên của đội bóng chúng tôi.

教训

jiào xùn

Danh từ

Giáo huấn, bài học

这次失败给了我很大的教训。

Thất bại lần này đã cho tôi một bài học lớn.

阶段

jiē duàn

Danh từ

Giai đoạn

他正处于人生的一个重要阶段。

Anh ấy đang ở một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời.

结实

jiē shi

Tính từ

Chắc chắn

这张桌子很结实,不会坏的。

Cái bàn này rất chắc chắn, sẽ không hỏng đâu.

接触

jiē chù

Động từ

Tiếp xúc

我们接触到了一些新的技术。

Chúng tôi đã tiếp xúc với một số công nghệ mới.

接待

jiē dài

Động từ

Tiếp đãi

他负责接待来访的客人。

Anh ấy chịu trách nhiệm tiếp đãi khách đến thăm.

接近

jiē jìn

Động từ

Tiếp cận

我们与他们接近了很多。

Chúng tôi đã tiếp cận họ rất nhiều.

节省

jié shěng

Động từ

Tiết kiệm

他很节省,总是避免浪费。

Anh ấy rất tiết kiệm, luôn tránh lãng phí.

结构

jié gòu

Danh từ

Kết cấu

这座建筑的结构非常复杂。

Cấu trúc của tòa nhà này rất phức tạp.

结合

jié hé

Động từ

Kết hợp

他们的意见得到了很好的结合。

Ý kiến của họ đã được kết hợp rất tốt.

结论

jié lùn

Danh từ

Kết luận

经过长时间的讨论,我们终于得出了结论。

Sau một thời gian thảo luận lâu dài, cuối cùng chúng tôi đã đưa ra kết luận.

结账

jié zhàng

Động từ

Thanh toán

我们要结账了,请给我账单。

Chúng tôi cần thanh toán, làm ơn đưa hóa đơn cho tôi.

jiè

Động từ

Cai (thuốc, rượu, nghiện)

他决定戒烟,开始了健康的生活。

Anh ấy quyết định bỏ thuốc lá và bắt đầu một cuộc sống lành mạnh.

戒指

jiè zhǐ

Danh từ

Nhẫn

她戴着一枚漂亮的戒指。Cô ấy đeo một chiếc nhẫn đẹp.

jiè

Danh từ

Khóa

这是我们学校的第十届毕业典礼。Đây là lễ tốt nghiệp khóa thứ mười của trường chúng tôi.

借口

jiè kǒu

Danh từ

Cớ, lí do

他总是找借口不去参加会议。Anh ấy luôn tìm lý do để không tham gia cuộc họp.

金属

jīn shǔ

Danh từ

Kim loại

这块金属非常坚硬。Miếng kim loại này rất cứng.

尽快

jǐn kuài

Trạng từ

Mau chóng

请尽快完成这个项目。Làm ơn hoàn thành dự án này càng sớm càng tốt.

尽量

jǐn liàng

Trạng từ

Cố gắng

我们尽量确保每个学生都能理解课程。Chúng tôi cố gắng đảm bảo mỗi học sinh đều có thể hiểu bài học.

紧急

jǐn jí

Tính từ

Cấp bách

这是一个紧急情况,我们需要立即采取行动。Đây là một tình huống cấp bách, chúng ta cần hành động ngay lập tức.

谨慎

jǐn shèn

Tính từ

Cẩn thận, thận trọng

他是一个非常谨慎的人,做事总是非常小心。Anh ấy là một người rất cẩn thận, làm việc luôn rất chu đáo.

尽力

jìn lì

Động từ

Dốc hết sức

我会尽力完成这个任务。Tôi sẽ dốc hết sức để hoàn thành nhiệm vụ này.

进步

jìn bù

Danh từ

Tiến bộ

他在工作中取得了很大的进步。

Anh ấy đã đạt được tiến bộ lớn trong công việc.

进口

jìn kǒu

Danh từ

Nhập khẩu

这个商店卖的是进口商品。

Cửa hàng này bán hàng nhập khẩu.

近代

jìn dài

Tính từ

Cận đại

近代科技发展迅速。

Khoa học kỹ thuật cận đại phát triển rất nhanh.

经典

jīng diǎn

Tính từ

Kinh điển

这本书是中国文学的经典之作。

Cuốn sách này là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.

经商

jīng shāng

Động từ

Kinh doanh

他已经开始经商,拥有了一家自己的公司。

Anh ấy đã bắt đầu kinh doanh và sở hữu một công ty riêng.

经营

jīng yíng

Động từ

Kinh doanh

他经营着一家成功的餐厅。

Anh ấy điều hành một nhà hàng thành công.

精力

jīng lì

Danh từ

Tinh lực

你需要保持充沛的精力来完成这个任务。

Bạn cần duy trì tinh lực dồi dào để hoàn thành nhiệm vụ này.

精神

jīng shén

Danh từ

Tinh thần

他总是保持着积极的精神状态。

Anh ấy luôn duy trì trạng thái tinh thần tích cực.

酒吧

jiǔ bā

Danh từ

Quán ba

我们晚上去酒吧放松一下吧。

Tối nay chúng ta đi quán ba thư giãn nhé.

jiù

Động từ

Cứu

他救了很多落水的人。

Anh ấy đã cứu rất nhiều người bị đuối nước.

救护车

jiù hù chē

Danh từ

Xe cứu thương

救护车很快就到了。

Xe cứu thương đã đến rất nhanh.

舅舅

jiù jiù

Danh từ

Cậu (em mẹ)

我和舅舅关系很好。

Tôi có mối quan hệ rất tốt với cậu.

居然

jū rán

Trạng từ

Không ngờ lại

他居然知道这个秘密。

Anh ấy không ngờ lại biết được bí mật này.

桔子

jú zi

Danh từ

Quýt

我喜欢吃新鲜的桔子。

Tôi thích ăn quýt tươi.

巨大

jù dà

Tính từ

Lớn (thành tựu, thay đổi, ảnh hưởng, tác hại)

他做出了巨大的贡献。

Anh ấy đã có những đóng góp lớn.

具备

jù bèi

Động từ

Chuẩn bị đủ, có đủ

他具备了成为经理的所有条件。

Anh ấy đã có đủ điều kiện để trở thành giám đốc.

具体

jù tǐ

Tính từ

Cụ thể

我们需要更具体的计划。

Chúng tôi cần một kế hoạch cụ thể hơn.

俱乐部

jù lè bù

Danh từ

Câu lạc bộ

他加入了一个篮球俱乐部。

Anh ấy đã gia nhập một câu lạc bộ bóng rổ.

据说

jù shuō

Động từ

Nghe nói, nghe đồn

据说他最近搬到新城市了。

Nghe nói anh ấy đã chuyển đến thành phố mới gần đây.

juān

Động từ

Quyên góp

他捐了很多钱给慈善机构。

Anh ấy đã quyên góp rất nhiều tiền cho tổ chức từ thiện.

决赛

jué sài

Danh từ

Trận chung kết

我们参加了这个比赛的决赛。

Chúng tôi đã tham gia trận chung kết của cuộc thi này.

决心

jué xīn

Danh từ

Quyết tâm

他下定决心要成功。

Anh ấy đã quyết tâm phải thành công.

角色

jué sè

Danh từ

Nhân vật

这个电影中的主角非常受欢迎。

Nhân vật chính trong bộ phim này rất được yêu thích.

绝对

jué duì

Tính từ

Tuyệt đối

他对这件事有绝对的信心。

Anh ấy có sự tự tin tuyệt đối về việc này.

军事

jūn shì

Danh từ

Quân sự

他对军事历史非常感兴趣。

Anh ấy rất quan tâm đến lịch sử quân sự.

均匀

jūn yún

Tính từ

Đều, đồng đều

这个面糊搅拌得非常均匀。

Bột này đã được khuấy rất đều.

卡车

kǎ chē

Danh từ

Xe tải

我们公司需要购买一辆新的卡车。

Công ty chúng tôi cần mua một chiếc xe tải mới.

开发

kāi fā

Động từ

Phát triển (hệ thống, ngành nghề, kĩ thuật, sản phẩm)

这个软件正在开发中。

Phần mềm này đang được phát triển.

开放

kāi fàng

Động từ

Mở cửa

政府决定开放这个新的商业区。

Chính phủ quyết định mở cửa khu thương mại mới này.

开幕式

kāi mù shì

Danh từ

Lễ khai mạc

今天下午将举行比赛的开幕式。

Lễ khai mạc của cuộc thi sẽ diễn ra vào chiều nay.

开水

kāi shuǐ

Danh từ

Nước sôi

请给我一杯开水。

Xin cho tôi một cốc nước sôi.

kǎn

Động từ

Chặt, chém

他正在砍树。

Anh ấy đang chặt cây.

看不起

kàn bù qǐ

Động từ

Coi khinh

她看不起那些不努力工作的人。

Cô ấy coi thường những người không chăm chỉ làm việc.

看望

kàn wàng

Động từ

Đi thăm

我们去看望了他生病的父亲。

Chúng tôi đã đi thăm cha anh ấy đang ốm.

kào

Động từ

Dựa dẫm, dựa vào

你不能总是靠别人帮忙。

Bạn không thể luôn dựa vào sự giúp đỡ của người khác.

Lượng từ

Quả (lượng từ)

他送了我一颗漂亮的珍珠。

Anh ấy tặng tôi một viên ngọc trai đẹp.

可见

kě jiàn

Động từ

Cho thấy (đứng đầu vế câu thứ hai)

他已经做好了准备,可见他非常认真。

Anh ấy đã chuẩn bị sẵn sàng, cho thấy anh ấy rất nghiêm túc.

可靠

kě kào

Tính từ

Đáng tin cậy

这个消息来源非常可靠。

Nguồn tin này rất đáng tin cậy.

可怕

kě pà

Tính từ

Đáng sợ

这部电影的结局非常可怕。

Kết thúc của bộ phim này rất đáng sợ.

Danh từ

Gram

一公斤等于一千克。

Một kilogram bằng một ngàn gram.

克服

kè fú

Động từ

Khắc phục

他克服了许多困难,最终成功了。

Anh ấy đã vượt qua nhiều khó khăn và cuối cùng thành công.

刻苦

kè kǔ

Tính từ

Khắc khổ, chịu khó

他是一个刻苦学习的学生。

Anh ấy là một học sinh chăm chỉ học tập.

客观

kè guān

Tính từ

Khách quan

我们需要一个客观的分析。

Chúng ta cần một phân tích khách quan.

课程

kè chéng

Danh từ

Môn học

他的课程非常有挑战性。

Môn học của anh ấy rất thách thức.

空间

kōng jiān

Danh từ

Không gian

这个房子有很多空间。

Ngôi nhà này có rất nhiều không gian.

空闲

kōng xián

Tính từ

Rảnh rỗi

在空闲的时候,我喜欢去散步。

Khi rảnh rỗi, tôi thích đi dạo.

控制

kòng zhì

Động từ

Kiềm chế (cảm xúc, tình cảm), kiểm soát

他能够很好地控制自己的情绪。

Anh ấy có thể kiểm soát rất tốt cảm xúc của mình.

口味

kǒu wèi

Danh từ

Khẩu vị

他的口味很特别,喜欢吃辛辣的食物。

Khẩu vị của anh ấy rất đặc biệt, thích ăn đồ cay.

kuā

Động từ

Khen

她总是夸我做得很好。

Cô ấy luôn khen tôi làm rất tốt.

夸张

kuā zhāng

Tính từ

Phóng đại

他讲的故事有点夸张。

Câu chuyện anh ấy kể có chút phóng đại.

会计

kuài jì

Danh từ

Kế toán

他是一名会计。

Anh ấy là một kế toán.

kuān

Tính từ

Rộng

这个房间很宽敞。

Căn phòng này rất rộng rãi.

昆虫

kūn chóng

Danh từ

Côn trùng

花园里有很多昆虫。

Có rất nhiều côn trùng trong vườn.

扩大

kuò dà

Động từ

Mở rộng (phạm vi, khoảng cách, thị trường)

我们计划扩大市场份额。

Chúng tôi dự định mở rộng thị phần.

辣椒

là jiāo

Danh từ

Ớt

这道菜加了很多辣椒。

Món ăn này có rất nhiều ớt.

lán

Động từ

Ngăn, chặn

警察拦住了那辆车。

Cảnh sát đã chặn chiếc xe đó lại.

làn

Tính từ

Nát, loét, rách, thối rữa

这个苹果已经烂了。

Quả táo này đã thối.

朗读

lǎng dú

Động từ

Đọc to

请你朗读这段文章。

Xin bạn đọc to đoạn văn này.

劳动

láo dòng

Danh từ

Lao động

我们全家一起劳动。

Cả gia đình tôi cùng làm việc.

劳驾

láo jià

Cụm từ

Làm ơn, xin phiền

劳驾,您能帮我一下吗?

Làm ơn, bạn có thể giúp tôi một chút không?

老百姓

lǎo bǎi xìng

Danh từ

Lão bách tính

他非常关心老百姓的生活。

Anh ấy rất quan tâm đến đời sống của người dân.

老板

lǎo bǎn

Danh từ

Ông chủ

我的老板非常严格。

Ông chủ của tôi rất nghiêm khắc.

老婆

lǎo pó

Danh từ

Bà xã

他爱他的老婆。

Anh ấy yêu vợ mình.

老实

lǎo shí

Tính từ

Thật thà

他是一个非常老实的人。

Anh ấy là một người rất thật thà.

老鼠

lǎo shǔ

Danh từ

Con chuột

家里有很多老鼠。

Nhà tôi có rất nhiều chuột.

姥姥

lǎo lao

Danh từ

Bà ngoại

姥姥今天给我做了一个蛋糕。

Bà ngoại hôm nay làm cho tôi một chiếc bánh.

乐观

lè guān

Tính từ

Lạc quan

他是一个非常乐观的人。

Anh ấy là một người rất lạc quan.

léi

Danh từ

Sấm

昨天晚上打雷了。

Tối qua có sấm.

类型

lèi xíng

Danh từ

Loại hình

这家餐厅有很多类型的菜肴。

Nhà hàng này có rất nhiều loại món ăn.

冷淡

lěng dàn

Tính từ

Lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng

他对我的态度有点冷淡。

Anh ấy có thái độ hơi lạnh nhạt với tôi.

厘米

lí mǐ

Danh từ

cm

这根绳子长30厘米。

Sợi dây này dài 30 cm.

离婚

lí hūn

Động từ

Li hôn

他们已经离婚了。

Họ đã li hôn rồi.

Danh từ

Quả lê

我最喜欢吃梨。

Tôi thích ăn lê nhất.

理论

lǐ lùn

Danh từ

Lý luận

他的理论非常有道理。

Lý luận của anh ấy rất hợp lý.

理由

lǐ yóu

Danh từ

Lý do

你为什么生气?告诉我理由。

Tại sao bạn lại tức giận? Hãy cho tôi lý do.

力量

lì liàng

Danh từ

Sức mạnh

他有很大的力量。

Anh ấy có sức mạnh rất lớn.

立即

lì jí

Phó từ

Lập tức

请立即回到办公室。

Xin hãy quay lại văn phòng ngay lập tức.

立刻

lì kè

Phó từ

Lập tức

我们立刻开始工作。

Chúng ta bắt đầu làm việc ngay lập tức.

利润

lì rùn

Danh từ

Lợi nhuận

这家公司今年的利润增长了30%。

Lợi nhuận của công ty này tăng 30% trong năm nay.

利息

lì xī

Danh từ

Lợi tức

银行给存款提供了一定的利息。

Ngân hàng cung cấp một mức lãi suất cho tiền gửi.

利益

lì yì

Danh từ

Lợi ích

你要考虑自己的利益。

Bạn phải xem xét lợi ích của mình.

利用

lì yòng

Động từ

Tận dụng, lợi dụng

我们可以利用这个机会提高自己。

Chúng ta có thể tận dụng cơ hội này để nâng cao bản thân.

连忙

lián máng

Phó từ

Vội vã

他连忙跑去买东西。

Anh ấy vội vã chạy đi mua đồ.

连续

lián xù

Tính từ

Liên tục

他连续工作了12小时。

Anh ấy làm việc liên tục trong 12 giờ.

联合

lián hé

Động từ

Liên hiệp

这两家公司决定联合投资。

Hai công ty này quyết định liên kết đầu tư.

恋爱

liàn ài

Danh từ

Yêu đương, tình yêu

他们正在恋爱。

Họ đang yêu nhau.

>>> Xem thêm: Toàn bộ từ vưng HSK 5 TẠI ĐÂY

Kết luận

Việc nắm vững 2500 từ vựng HSK 5 là chìa khóa quan trọng để bạn tự tin vượt qua kỳ thi tiếng Trung cấp độ cao này. Danh sách từ vựng chi tiết không chỉ hỗ trợ trong quá trình ôn luyện mà còn giúp bạn sử dụng tiếng Trung linh hoạt hơn trong thực tế. Việc lập kế hoạch học tập khoa học, luyện tập thường xuyên, và tận dụng tối đa danh sách từ vựng là phương pháp nhanh chóng để đạt được mục tiêu chinh phục HSK 5.

Trở thành hội viên
0/5 - (0 bình chọn)