Từ vựng HSK 5 là một trong những yếu tố và cấp độ quan trọng trong kỳ thi tiếng Trung. Đây không chỉ là yêu cầu cơ bản mà còn là bước đệm để sử dụng tiếng Trung thành thạo trong giao tiếp và công việc. Qua bài viết này, Unica đã tổng hợp đầy đủ danh sách đủ lượng từ vựng cần thiết để bạn học tập hiệu quả và tự tin trước khi bước vào kỳ thi.
Tổng hợp 2500 từ vựng HSK 5
HSK 5 là cấp độ cao, đòi hỏi người học phải nắm vững 2500 từ vựng tiếng Trung cùng khả năng sử dụng chúng linh hoạt trong các tình huống khác nhau. Bộ từ vựng này bao gồm nhiều chủ đề phong phú, từ cuộc sống hàng ngày, học thuật đến công việc, giúp người học đạt trình độ cao trong giao tiếp và đọc hiểu. Dưới đây là danh sách tổng hợp chi tiết 2500 từ vựng HSK 5, hỗ trợ bạn ôn tập hiệu quả và chinh phục kỳ thi một cách tự tin.
Tổng hợp 2500 từ vựng HSK 5 cần thiết để chinh phục cấp bậc này
Từ Hán |
Phiên âm |
Từ loại |
Tiếng Việt |
Ví dụ |
哎 |
āi |
Thán từ |
Ôi (thán từ) |
哎,你怎么还没到 Ôi, sao bạn vẫn chưa đến vậy? |
唉 |
āi |
Thán từ |
Than ôi, than thở |
唉,我忘记带钱包了 Ôi, tôi quên mang ví mất rồi. |
爱护 |
ài hù |
Động từ |
Yêu thương, giữ gìn |
我们要爱护环境 Chúng ta cần yêu thương và giữ gìn môi trường. |
爱惜 |
ài xī |
Động từ |
Quý trọng |
我们应该爱惜时间 Chúng ta nên quý trọng thời gian. |
爱心 |
ài xīn |
Danh từ |
Lòng tốt, tình yêu thương |
这个活动体现了大家的爱心 Hoạt động này thể hiện lòng tốt của mọi người. |
安慰 |
ān wèi |
Động từ |
An ủi |
他安慰朋友不要难过。 Anh ấy an ủi bạn mình đừng buồn. |
安装 |
ān zhuāng |
Động từ |
Lắp đặt |
请帮我安装这台空调。 Xin hãy giúp tôi lắp đặt chiếc điều hòa này. |
岸 |
àn |
Danh từ |
Bờ |
我们到河岸边散步吧。 Chúng ta đi dạo bên bờ sông nhé. |
暗 |
àn |
Tính từ |
Tối, âm u |
房间里很暗,开灯吧。 Trong phòng rất tối, bật đèn lên đi. |
熬夜 |
áo yè |
Động từ |
Thức đêm |
昨天我熬夜看书了。 Hôm qua tôi thức đêm đọc sách. |
把握 |
bǎ wò |
Động từ |
Nắm chắc |
我们应该把握每一个机会。 Chúng ta nên nắm chắc mọi cơ hội. |
摆 |
bǎi |
Động từ |
Bày, sắp xếp |
他把桌子上的书摆整齐了。 Anh ấy sắp xếp gọn gàng sách trên bàn. |
办理 |
bàn lǐ |
Động từ |
Làm (thủ tục) |
我想办理入住手续。 Tôi muốn làm thủ tục nhận phòng. |
傍晚 |
bàng wǎn |
Danh từ |
Chiều muộn |
傍晚的风景很美。 Phong cảnh chiều muộn rất đẹp. |
包裹 |
bāo guǒ |
Danh từ |
Bưu kiện |
我收到一个从国外寄来的包裹。 Tôi nhận được một bưu kiện gửi từ nước ngoài. |
包含 |
bāo hán |
Động từ |
Bao hàm |
这句话包含了很多意义。 Câu nói này bao hàm rất nhiều ý nghĩa. |
包括 |
bāo kuò |
Động từ |
Bao gồm |
费用包括住宿和餐饮。 Chi phí bao gồm chỗ ở và ăn uống. |
薄 |
báo |
Tính từ |
Mỏng |
这张纸很薄。 Tờ giấy này rất mỏng. |
宝贝 |
bǎo bèi |
Danh từ |
Bảo bối |
这只小猫是我的宝贝。 Chú mèo nhỏ này là bảo bối của tôi. |
宝贵 |
bǎo guì |
Tính từ |
Quý giá |
这次经历非常宝贵。 Trải nghiệm lần này rất quý giá. |
保持 |
bǎo chí |
Động từ |
Duy trì |
我们要保持环境的清洁。 Chúng ta cần duy trì sự sạch sẽ của môi trường. |
保存 |
bǎo cún |
Động từ |
Lưu giữ, bảo tồn |
请保存好这些重要的文件。 Vui lòng lưu giữ những tài liệu quan trọng này. |
保留 |
bǎo liú |
Động từ |
Bảo lưu |
他还保留着学生时代的照片。 Anh ấy vẫn bảo lưu những bức ảnh thời học sinh. |
保险 |
bǎo xiǎn |
Danh từ |
Bảo hiểm |
买一份健康保险是很重要的。 Mua một gói bảo hiểm sức khỏe là rất quan trọng. |
报到 |
bào dào |
Động từ |
Điểm danh |
新员工需要在前台报到。 Nhân viên mới cần điểm danh tại quầy lễ tân. |
报道 |
bào dào |
Động từ |
Đưa tin, bản tin |
这条新闻已经被多家媒体报道了。 Tin tức này đã được nhiều cơ quan báo chí đưa tin. |
报告 |
bào gào |
Danh từ/Động từ |
Báo cáo |
请给我一份详细的工作报告。 Xin hãy đưa cho tôi một báo cáo công việc chi tiết. |
报社 |
bào shè |
Danh từ |
Tòa soạn báo |
他在当地报社工作了十年。 Anh ấy đã làm việc ở tòa soạn báo địa phương mười năm. |
抱怨 |
bào yuàn |
Động từ |
Trách móc |
她总是抱怨工作太忙。 Cô ấy luôn trách móc rằng công việc quá bận rộn. |
背 |
bèi |
Động từ |
Học thuộc |
我今天需要背五个单词。 Hôm nay tôi cần học thuộc năm từ vựng. |
悲观 |
bēi guān |
Tính từ |
Bi quan |
不要对未来太悲观。 Đừng quá bi quan về tương lai. |
背景 |
bèi jǐng |
Danh từ |
Bối cảnh |
这部电影的背景设定在古代。 Bối cảnh của bộ phim này được đặt trong thời cổ đại. |
被子 |
bèi zi |
Danh từ |
Chăn |
天气冷了,盖厚一点的被子吧。 Trời lạnh rồi, hãy đắp chăn dày hơn nhé. |
本科 |
běn kē |
Danh từ |
Trình độ đại học |
我已经完成了本科阶段的学习。 Tôi đã hoàn thành giai đoạn học đại học. |
本领 |
běn lǐng |
Danh từ |
Bản lĩnh |
他有解决复杂问题的本领。 Anh ấy có bản lĩnh giải quyết các vấn đề phức tạp. |
本质 |
běn zhì |
Danh từ |
Bản chất |
我们需要了解问题的本质。 Chúng ta cần hiểu rõ bản chất của vấn đề. |
比例 |
bǐ lì |
Danh từ |
Tỉ lệ |
这个图表显示了男女比例。 Biểu đồ này cho thấy tỉ lệ nam nữ. |
彼此 |
bǐ cǐ |
Đại từ |
Lẫn nhau, với nhau |
彼此之间应该多交流。 Chúng ta nên giao lưu với nhau nhiều hơn. |
必然 |
bì rán |
Tính từ |
Tất yếu |
努力必然会有回报。 Nỗ lực tất yếu sẽ được đền đáp. |
必要 |
bì yào |
Tính từ |
Cần thiết |
这种检查是非常必要的。 Loại kiểm tra này là rất cần thiết. |
毕竟 |
bì jìng |
Trạng từ |
Rốt cuộc |
毕竟他是孩子,不要对他要求太高。 Rốt cuộc cậu ấy vẫn là một đứa trẻ, đừng yêu cầu quá cao. |
避免 |
bì miǎn |
Động từ |
Tránh |
我们应该避免重复同样的错误。 Chúng ta nên tránh lặp lại những sai lầm tương tự. |
编辑 |
biān jí |
Động từ |
Biên tập |
他正在编辑一篇重要的文章。 Anh ấy đang biên tập một bài viết quan trọng. |
鞭炮 |
biān pào |
Danh từ |
Pháo |
春节时,大家喜欢放鞭炮庆祝新年。 Trong dịp Tết, mọi người thích đốt pháo để mừng năm mới. |
便 |
biàn |
Phó từ |
Liền |
听到消息后,他便匆匆赶来了。 Nghe tin xong, anh ấy liền vội vã đến. |
辩论 |
biàn lùn |
Động từ |
Biện luận |
学生们在课堂上就这个话题展开了辩论。 Các học sinh đã biện luận về chủ đề này trong lớp học. |
标点 |
biāo diǎn |
Danh từ |
Dấu |
请注意句子的标点符号。 Xin chú ý đến dấu câu của câu văn. |
标志 |
biāo zhì |
Động từ |
Đánh dấu |
这座塔是这个城市的标志。 Ngọn tháp này là biểu tượng của thành phố. |
表达 |
biǎo dá |
Động từ |
Diễn đạt |
他善于用文字表达自己的想法。 Anh ấy giỏi diễn đạt suy nghĩ của mình bằng lời nói. |
表面 |
biǎo miàn |
Danh từ |
Bề mặt, bề ngoài |
水的表面上漂着几片树叶。 Trên bề mặt nước có vài chiếc lá nổi. |
表明 |
biǎo míng |
Động từ |
Cho thấy |
调查结果表明,他是无辜的。 Kết quả điều tra cho thấy anh ấy vô tội. |
表情 |
biǎo qíng |
Danh từ |
Biểu cảm |
她的表情很生气,但没有说话。 Biểu cảm của cô ấy rất tức giận, nhưng không nói gì. |
表现 |
biǎo xiàn |
Động từ |
Biểu hiện |
他的表现非常优秀,获得了奖励。 Biểu hiện của anh ấy rất xuất sắc, đã nhận được phần thưởng. |
冰激凌 |
bīng jī líng |
Danh từ |
Kem |
夏天吃冰激凌是一种享受。 Ăn kem vào mùa hè là một sự tận hưởng. |
病毒 |
bìng dú |
Danh từ |
Vi rút |
这种病毒传播得非常快。 Loại vi rút này lây lan rất nhanh. |
玻璃 |
bō lí |
Danh từ |
Thủy tinh |
这个窗户的玻璃破了。 Kính của cửa sổ này đã bị vỡ. |
播放 |
bō fàng |
Động từ |
Phát sóng |
电视正在播放一部纪录片。 TV đang phát sóng một bộ phim tài liệu. |
脖子 |
bó zi |
Danh từ |
Cổ |
他觉得脖子有点疼,可能是睡姿不对。 Anh ấy cảm thấy đau cổ, có thể do tư thế ngủ không đúng. |
博物馆 |
bó wù guǎn |
Danh từ |
Bảo tàng |
我们计划明天去参观博物馆。 Chúng tôi dự định ngày mai sẽ đi tham quan bảo tàng. |
补充 |
bǔ chōng |
Động từ |
Bổ sung |
请补充这份表格中的信息。 Vui lòng bổ sung thông tin trong biểu mẫu này. |
不安 |
bù ān |
Tính từ |
Bất an |
听到那个消息后,他感到非常不安。 Sau khi nghe tin đó, anh ấy cảm thấy rất bất an. |
不得了 |
bù dé liǎo |
Thành ngữ |
Vô cùng |
这个地方美得不得了。 Nơi này đẹp vô cùng. |
不断 |
bù duàn |
Trạng từ |
Không ngừng |
他不断努力,终于成功了。 Anh ấy không ngừng nỗ lực và cuối cùng đã thành công. |
不见得 |
bù jiàn dé |
Trạng từ |
Chưa chắc |
他说的未必全对,不见得要全信。 Điều anh ta nói chưa chắc đúng hết, không cần phải tin toàn bộ. |
不耐烦 |
bù nài fán |
Tính từ |
Chán nản |
他对这个无聊的会议感到不耐烦。 Anh ấy cảm thấy chán nản với cuộc họp nhàm chán này. |
不然 |
bù rán |
Liên từ |
Nếu không thì |
快走吧,不然就迟到了。 Đi nhanh lên, nếu không thì sẽ muộn đấy. |
不如 |
bù rú |
Động từ |
Không bằng |
今天的天气不如昨天好。 Thời tiết hôm nay không bằng hôm qua. |
不要紧 |
bù yào jǐn |
Cụm từ |
Không sao |
受了点伤,但不要紧。 Bị thương một chút, nhưng không sao. |
不足 |
bù zú |
Động từ |
Không đủ |
他的经验还不足,需要继续学习。 Kinh nghiệm của anh ấy vẫn chưa đủ, cần tiếp tục học hỏi. |
布 |
bù |
Danh từ |
Vải |
这种布料适合做衣服。 Loại vải này thích hợp để may quần áo. |
步骤 |
bù zhòu |
Danh từ |
Bước |
学习这项技能需要按照一定的步骤。 Học kỹ năng này cần theo từng bước nhất định. |
部门 |
bù mén |
Danh từ |
Ban ngành |
他在公司的人事部门工作。 Anh ấy làm việc ở phòng nhân sự của công ty. |
财产 |
cái chǎn |
Danh từ |
Tài sản |
他继承了一大笔财产。 Anh ấy thừa kế một khối tài sản lớn. |
采访 |
cǎi fǎng |
Động từ |
Phỏng vấn |
记者正在采访获奖者。 Phóng viên đang phỏng vấn người nhận giải thưởng. |
采取 |
cǎi qǔ |
Động từ |
Chọn, dùng |
我们需要采取有效措施解决这个问题。 Chúng ta cần áp dụng các biện pháp hiệu quả để giải quyết vấn đề này. |
彩虹 |
cǎi hóng |
Danh từ |
Cầu vồng |
雨后天空中出现了一道彩虹。 Sau cơn mưa, trên bầu trời xuất hiện một cầu vồng. |
踩 |
cǎi |
Động từ |
Giẫm |
他不小心踩到了别人的脚。 Anh ấy vô ý giẫm lên chân người khác. |
参考 |
cān kǎo |
Động từ |
Tham khảo |
请参考这份资料完成报告。 Vui lòng tham khảo tài liệu này để hoàn thành báo cáo. |
参与 |
cān yù |
Động từ |
Can dự |
他积极参与了这次活动的策划。 Anh ấy tích cực tham gia vào việc lên kế hoạch cho hoạt động lần này. |
惭愧 |
cán kuì |
Tính từ |
Hổ thẹn |
他对自己的错误感到非常惭愧。 Anh ấy cảm thấy rất hổ thẹn về lỗi lầm của mình. |
操场 |
cāo chǎng |
Danh từ |
Sân vận động |
学校的操场非常宽敞。 Sân vận động của trường rất rộng rãi. |
操心 |
cāo xīn |
Động từ |
Lo lắng |
父母总是为孩子操心。 Cha mẹ lúc nào cũng lo lắng cho con cái. |
册 |
cè |
Danh từ |
Quyển |
这本书分为三册。 Cuốn sách này được chia thành ba quyển. |
测验 |
cè yàn |
Động từ/Danh từ |
Thí nghiệm |
老师让学生做一个小测验。 Giáo viên yêu cầu học sinh làm một bài kiểm tra nhỏ. |
曾经 |
céng jīng |
Phó từ |
Đã từng |
我曾经去过北京。 Tôi đã từng đến Bắc Kinh. |
叉子 |
chā zi |
Danh từ |
Cái dĩa, cái xiên, cái nĩa |
请用叉子吃蛋糕。 Hãy dùng cái nĩa để ăn bánh ngọt. |
差距 |
chā jù |
Danh từ |
Sự khác biệt |
城市和农村之间的差距正在缩小。 Sự khác biệt giữa thành phố và nông thôn đang thu hẹp lại. |
插 |
chā |
Động từ |
Cắm |
他把钥匙插进了锁里。 Anh ấy cắm chìa khóa vào ổ khóa. |
拆 |
chāi |
Động từ |
Gỡ, dỡ |
他们正在拆旧房子。 Họ đang tháo dỡ ngôi nhà cũ. |
产品 |
chǎn pǐn |
Danh từ |
Sản phẩm |
这家公司生产高质量的产品。 Công ty này sản xuất các sản phẩm chất lượng cao. |
产生 |
chǎn shēng |
Động từ |
Sản sinh, nảy sinh |
这个问题产生了很多争议。 Vấn đề này đã gây ra nhiều tranh cãi. |
长途 |
cháng tú |
Danh từ/Tính từ |
Đường dài |
他喜欢长途旅行。 Anh ấy thích những chuyến du lịch đường dài. |
常识 |
cháng shí |
Danh từ |
Thường thức |
这是基本的生活常识。 Đây là kiến thức thường thức cơ bản về cuộc sống. |
抄 |
chāo |
Động từ |
Chép |
他把老师的笔记抄了下来。 Anh ấy đã chép lại ghi chú của giáo viên. |
超级 |
chāo jí |
Tính từ |
Siêu cấp |
这是一个超级有趣的节目。 Đây là một chương trình siêu thú vị. |
朝 |
cháo |
Giới từ |
Về hướng |
他朝我走了过来。 Anh ấy đi về phía tôi. |
潮湿 |
cháo shī |
Tính từ |
Ẩm ướt |
夏天这里的天气很潮湿。 Mùa hè ở đây thời tiết rất ẩm ướt. |
吵 |
chǎo |
Tính từ |
Ồn ào |
外面太吵了,我没法专心工作。 Bên ngoài quá ồn, tôi không thể tập trung làm việc. |
吵架 |
chǎo jià |
Động từ |
Cãi vã |
他们因为一件小事吵架了。 Họ cãi vã vì một chuyện nhỏ. |
炒 |
chǎo |
Động từ |
Xào |
我喜欢吃炒饭。 Tôi thích ăn cơm chiên. |
车库 |
chē kù |
Danh từ |
Nhà xe |
他把车停在车库里了。 Anh ấy đã đỗ xe trong nhà xe. |
车厢 |
chē xiāng |
Danh từ |
Toa tàu |
火车的车厢里很宽敞。 Trong toa tàu rất rộng rãi. |
彻底 |
chè dǐ |
Trạng từ/Tính từ |
Triệt để |
我们需要彻底解决这个问题。 Chúng ta cần giải quyết triệt để vấn đề này. |
沉默 |
chén mò |
Động từ/Tính từ |
Im lặng |
他一直沉默,没有发表意见。 Anh ấy luôn im lặng, không đưa ra ý kiến. |
趁 |
chèn |
Động từ |
Nhân |
趁天气好,我们去爬山吧。 Nhân lúc thời tiết đẹp, chúng ta đi leo núi nhé. |
称 |
chēng |
Động từ |
Cân |
请把这袋苹果称一下重量。 Hãy cân thử túi táo này xem nặng bao nhiêu. |
称呼 |
chēng hū |
Danh từ/Động từ |
Xưng hô |
我应该怎么称呼您? Tôi nên xưng hô với bạn như thế nào? |
称赞 |
chēng zàn |
Động từ |
Tán thưởng |
老师称赞了他的努力。 Giáo viên đã khen ngợi sự nỗ lực của anh ấy. |
成分 |
chéng fèn |
Danh từ |
Thành phần |
这个药的主要成分是什么? Thành phần chính của thuốc này là gì? |
成果 |
chéng guǒ |
Danh từ |
Thành quả |
他们的研究取得了重要成果。 Nghiên cứu của họ đã đạt được thành quả quan trọng. |
成就 |
chéng jiù |
Danh từ/Động từ |
Thành tựu |
他在事业上取得了很大的成就。 Anh ấy đạt được nhiều thành tựu lớn trong sự nghiệp. |
成立 |
chéng lì |
Động từ |
Thành lập |
这个公司成立于1990年。 Công ty này được thành lập vào năm 1990. |
成人 |
chéng rén |
Danh từ |
Người lớn |
成人票和儿童票的价格不同。 Giá vé người lớn và trẻ em khác nhau. |
成熟 |
chéng shú |
Tính từ |
Thành thục |
他是一个思想成熟的人。 Anh ấy là một người có suy nghĩ chín chắn. |
成语 |
chéng yǔ |
Danh từ |
Thành ngữ |
学习汉语的时候,我学到了很多成语。 Khi học tiếng Trung, tôi đã học được nhiều thành ngữ. |
成长 |
chéng zhǎng |
Động từ |
Trưởng thành |
每个人的成长过程都不一样。 Quá trình trưởng thành của mỗi người không giống nhau. |
诚恳 |
chéng kěn |
Tính từ |
Thành khẩn |
他诚恳地向我们道歉。 Anh ấy đã xin lỗi chúng tôi một cách thành khẩn. |
承担 |
chéng dān |
Động từ |
Chịu trách nhiệm |
作为团队的领导,他承担了很多责任。 Là lãnh đạo của đội, anh ấy đã chịu rất nhiều trách nhiệm. |
承认 |
chéng rèn |
Động từ |
Thừa nhận |
他终于承认了自己的错误。 Anh ấy cuối cùng đã thừa nhận lỗi của mình. |
承受 |
chéng shòu |
Động từ |
Chịu đựng |
这个压力是他无法承受的。 Áp lực này là điều anh ấy không thể chịu đựng được. |
程度 |
chéng dù |
Danh từ |
Trình độ |
他的汉语程度很高。 Trình độ tiếng Trung của anh ấy rất cao. |
程序 |
chéng xù |
Danh từ |
Trình tự |
请按照程序完成任务。 Hãy hoàn thành nhiệm vụ theo trình tự. |
吃亏 |
chī kuī |
Động từ |
Thiệt thòi |
他总是怕吃亏,所以很小心。 Anh ấy luôn sợ bị thiệt thòi nên rất cẩn thận. |
池塘 |
chí táng |
Danh từ |
Ao hồ |
池塘里有很多鱼。 Trong ao có rất nhiều cá. |
迟早 |
chí zǎo |
Trạng từ |
Sớm muộn |
你迟早会明白我的意思。 Sớm muộn bạn sẽ hiểu ý của tôi. |
持续 |
chí xù |
Động từ |
Kéo dài |
会议已经持续了三个小时。 Cuộc họp đã kéo dài ba giờ đồng hồ. |
尺子 |
chǐ zi |
Danh từ |
Thước đo |
我需要一把尺子来测量长度。 Tôi cần một chiếc thước để đo chiều dài. |
翅膀 |
chì bǎng |
Danh từ |
Cánh |
鸟的翅膀非常有力。 Cánh của con chim rất khỏe. |
冲 |
chōng |
Động từ |
Xông, xô đẩy |
他冲进了教室。 Anh ấy xông vào lớp học. |
充电器 |
chōng diàn qì |
Danh từ |
Sạc điện |
你看到我的手机充电器了吗? Bạn có thấy sạc điện thoại của tôi không? |
充分 |
chōng fèn |
Tính từ |
Đầy đủ |
他做了充分的准备。 Anh ấy đã chuẩn bị đầy đủ. |
充满 |
chōng mǎn |
Động từ |
Tràn đầy |
她的心里充满了幸福。 Trái tim cô ấy tràn đầy hạnh phúc. |
重复 |
chóng fù |
Động từ |
Lặp lại |
不要重复犯同样的错误。 Đừng lặp lại những lỗi sai tương tự. |
宠物 |
chǒng wù |
Danh từ |
Thú cưng |
他的宠物是一只猫。 Thú cưng của anh ấy là một con mèo. |
抽屉 |
chōu tì |
Danh từ |
Ngăn kéo |
钥匙在抽屉里。 Chìa khóa nằm trong ngăn kéo. |
抽象 |
chōu xiàng |
Tính từ |
Trừu tượng |
他的画风非常抽象。 Phong cách vẽ của anh ấy rất trừu tượng. |
丑 |
chǒu |
Tính từ |
Xấu |
这件衣服看起来有点丑。 Bộ quần áo này trông hơi xấu. |
臭 |
chòu |
Tính từ |
Thối |
这里的垃圾太臭了。 Rác ở đây rất thối. |
出版 |
chū bǎn |
Động từ |
Xuất bản |
这本书已经出版了。 Cuốn sách này đã được xuất bản. |
出口 |
chū kǒu |
Danh từ |
Lối ra |
请从出口离开。 Hãy rời đi từ lối ra. |
出色 |
chū sè |
Tính từ |
Xuất sắc |
她的表现非常出色。 Màn trình diễn của cô ấy rất xuất sắc. |
出示 |
chū shì |
Động từ |
Xuất trình |
请出示您的身份证。 Vui lòng xuất trình chứng minh nhân dân của bạn. |
出席 |
chū xí |
Động từ |
Tham dự |
他因病无法出席会议。 Anh ấy không thể tham dự cuộc họp vì bị ốm. |
初级 |
chū jí |
Tính từ |
Sơ cấp |
这是一本初级汉语教材。 Đây là một cuốn sách giáo trình tiếng Trung sơ cấp. |
除非 |
chú fēi |
Liên từ |
Trừ phi |
除非下雨,我们才取消计划。 Trừ phi trời mưa, chúng tôi mới hủy kế hoạch. |
除夕 |
chú xī |
Danh từ |
Giao thừa |
中国人除夕晚上会吃年夜饭。 Người Trung Quốc ăn bữa cơm tối cuối năm vào đêm giao thừa. |
处理 |
chǔ lǐ |
Động từ |
Xử lý |
这件事已经处理完了。 Việc này đã được xử lý xong. |
传播 |
chuán bō |
Động từ |
Lan truyền, lây lan |
假新闻传播得很快。 Tin giả lan truyền rất nhanh. |
传染 |
chuán rǎn |
Động từ |
Nhiễm |
流感很容易传染给别人。 Cúm rất dễ lây nhiễm cho người khác. |
传说 |
chuán shuō |
Danh từ |
Truyền thuyết |
这个山村有一个古老的传说。 Ngôi làng trên núi này có một truyền thuyết cổ xưa. |
传统 |
chuán tǒng |
Danh từ |
Truyền thống |
端午节是中国的传统节日。 Tết Đoan Ngọ là một lễ hội truyền thống của Trung Quốc. |
窗帘 |
chuāng lián |
Danh từ |
Rèm cửa |
她把窗帘拉开了,让阳光照进来。 Cô ấy kéo rèm cửa ra, để ánh sáng mặt trời chiếu vào. |
闯 |
chuǎng |
Động từ |
Xông vào, xông lên |
他闯进了会议室。 Anh ấy xông vào phòng họp. |
创造 |
chuàng zào |
Động từ |
Sáng tạo |
艺术需要不断地创造。 Nghệ thuật cần sự sáng tạo không ngừng. |
吹 |
chuī |
Động từ |
Thổi |
风吹得很大。 Gió thổi rất mạnh. |
词汇 |
cí huì |
Danh từ |
Từ vựng |
扩大词汇量对学习语言很重要。 Mở rộng vốn từ vựng rất quan trọng trong việc học ngôn ngữ. |
辞职 |
cí zhí |
Động từ |
Từ chức, bỏ việc |
他决定辞职去追求自己的梦想。 Anh ấy quyết định từ chức để theo đuổi ước mơ của mình. |
此外 |
cǐ wài |
Trạng từ |
Ngoài ra |
我们提供住宿服务,此外还有餐饮服务。 Chúng tôi cung cấp dịch vụ lưu trú, ngoài ra còn có dịch vụ ăn uống. |
次要 |
cì yào |
Tính từ |
Thứ yếu |
这些问题都是次要的。 Những vấn đề này đều là thứ yếu. |
刺激 |
cì jī |
Động từ/Tính từ |
Kích thích, kích động |
这种药会刺激胃。 Loại thuốc này sẽ kích thích dạ dày. |
匆忙 |
cōng máng |
Tính từ/Động từ |
Vội vàng |
他匆忙地赶去机场。 Anh ấy vội vàng chạy đến sân bay. |
从此 |
cóng cǐ |
Trạng từ |
Từ đó |
从此以后,我们要更加努力工作。 Từ đó về sau, chúng tôi sẽ làm việc chăm chỉ hơn. |
从而 |
cóng ér |
Liên từ |
Cho nên |
他努力学习,从而取得了好成绩。 Anh ấy học chăm chỉ, cho nên đã đạt được thành tích tốt. |
从前 |
cóng qián |
Danh từ |
Từ trước |
从前,这里是一个小村庄。 Trước đây, đây là một ngôi làng nhỏ. |
从事 |
cóng shì |
Động từ |
Theo đuổi |
他从事教育工作多年。 Anh ấy đã theo đuổi công việc giáo dục nhiều năm. |
粗糙 |
cū cāo |
Tính từ |
Thô ráp |
这块石头表面非常粗糙。 Bề mặt viên đá này rất thô ráp. |
促进 |
cù jìn |
Động từ |
Xúc tiến |
这项政策有助于促进经济发展。 Chính sách này giúp xúc tiến sự phát triển kinh tế. |
促使 |
cù shǐ |
Động từ |
Thúc đẩy |
他的决定促使了这项改革。 Quyết định của anh ấy đã thúc đẩy cải cách này. |
醋 |
cù |
Danh từ |
Giấm |
我喜欢在沙拉里加一些醋。 Tôi thích cho một chút giấm vào món salad. |
催 |
cuī |
Động từ |
Giục |
他催我快点准备好。 Anh ấy giục tôi chuẩn bị nhanh lên. |
存在 |
cún zài |
Động từ |
Tồn tại |
这个问题一直存在。 Vấn đề này vẫn tồn tại. |
措施 |
cuò shī |
Danh từ |
Sách lược, chính sách |
政府采取了有效的措施。 Chính phủ đã thực hiện các biện pháp hiệu quả. |
答应 |
dā yìng |
Động từ |
Hứa |
我答应他明天会帮助他。 Tôi hứa sẽ giúp anh ấy vào ngày mai. |
达到 |
dá dào |
Động từ |
Đạt đến |
我们的目标是达到年度销售目标。 Mục tiêu của chúng tôi là đạt được mục tiêu doanh thu hàng năm. |
打工 |
dǎ gōng |
Động từ |
Làm thêm |
他在假期里打工赚了一些钱。 Anh ấy làm thêm vào kỳ nghỉ để kiếm thêm tiền. |
打交道 |
dǎ jiāo dào |
Động từ |
Kết bạn, giao tiếp |
他很擅长和别人打交道。 Anh ấy rất giỏi trong việc giao tiếp với người khác. |
打喷嚏 |
dǎ pēn tì |
Động từ |
Hắt xì |
他一进房间就打喷嚏。 Anh ấy vừa vào phòng đã hắt xì. |
打听 |
dǎ tīng |
Động từ |
Hỏi thăm |
他到处打听那个消息。 Anh ấy hỏi thăm thông tin đó ở khắp nơi. |
大方 |
dà fāng |
Tính từ |
Phóng khoáng |
她是一个非常大方的人。 Cô ấy là một người rất phóng khoáng. |
大厦 |
dà shà |
Danh từ |
Tòa nhà lớn |
那座大厦是市中心最高的建筑。 Tòa nhà lớn đó là tòa nhà cao nhất ở trung tâm thành phố. |
大象 |
dà xiàng |
Danh từ |
Voi |
动物园里有一只大象。 Trong sở thú có một con voi. |
大型 |
dà xíng |
Tính từ |
Lớn (qui mô) |
这是一家大型公司。 Đây là một công ty lớn. |
呆 |
dāi |
Động từ |
Ở lì, ở |
他一动不动,呆在那里。 Anh ấy đứng yên một chỗ, không động đậy. |
代表 |
dài biǎo |
Danh từ |
Đại diện |
他是公司代表参加了会议。 Anh ấy là đại diện công ty tham gia cuộc họp. |
代替 |
dài tì |
Động từ |
Thay thế |
你能代替我参加这个活动吗? Bạn có thể thay tôi tham gia hoạt động này không? |
贷款 |
dài kuǎn |
Danh từ/Động từ |
Vay tiền |
我打算去银行贷款买房。 Tôi định vay tiền mua nhà từ ngân hàng. |
待遇 |
dài yù |
Danh từ |
Đãi ngộ |
他的待遇非常好。 Đãi ngộ của anh ấy rất tốt. |
担任 |
dān rèn |
Động từ |
Đảm nhiệm |
他担任了公司的总经理。 Anh ấy đảm nhiệm vị trí giám đốc điều hành công ty. |
单纯 |
dān chún |
Tính từ |
Đơn thuần, ngây thơ |
她是个单纯的孩子。 Cô ấy là một đứa trẻ ngây thơ. |
单调 |
dān diào |
Tính từ |
Đơn điệu |
他的工作非常单调。Công việc của anh ấy rất đơn điệu. |
单独 |
dān dú |
Tính từ |
Đơn độc |
我喜欢单独旅行。 Tôi thích đi du lịch một mình. |
单位 |
dān wèi |
Danh từ |
Đơn vị |
他在这个单位工作了十年。 Anh ấy đã làm việc ở đơn vị này 10 năm. |
单元 |
dān yuán |
Danh từ |
Đơn nguyên, cụm |
这个楼有十个单元。 Tòa nhà này có 10 cụm. |
耽误 |
dān wù |
Động từ |
Bỏ lỡ |
我耽误了时间,错过了会议。 Tôi đã bỏ lỡ thời gian và trễ cuộc họp. |
胆小鬼 |
dǎn xiǎo guǐ |
Danh từ |
Kẻ nhát gan |
他是一个胆小鬼,什么都不敢做。 Anh ấy là một kẻ nhát gan, không dám làm gì cả. |
淡 |
dàn |
Tính từ |
Nhạt |
这个汤有点淡。 Món súp này hơi nhạt. |
当地 |
dāng dì |
Tính từ |
Địa phương |
当地的居民很友好。 Cư dân địa phương rất thân thiện. |
当心 |
dāng xīn |
Động từ |
Để tâm, lưu tâm |
当心路滑。 Hãy cẩn thận đường trơn. |
挡 |
dǎng |
Động từ |
Chắn |
他挡住了我的去路。 Anh ấy đã chắn đường tôi. |
导演 |
dǎo yǎn |
Danh từ |
Đạo diễn |
他是一个著名的导演。 Anh ấy là một đạo diễn nổi tiếng. |
导致 |
dǎo zhì |
Động từ |
Gây ra |
这场事故导致了交通堵塞。 Tai nạn này gây ra tắc nghẽn giao thông. |
岛屿 |
dǎo yǔ |
Danh từ |
Đảo |
他喜欢去岛屿度假。 Anh ấy thích đi nghỉ mát trên các đảo. |
倒霉 |
dǎo méi |
Tính từ |
Xui xẻo |
今天真倒霉,手机也丢了。 Hôm nay thật xui xẻo, tôi còn mất cả điện thoại. |
到达 |
dào dá |
Động từ |
Đến |
我们终于到达了目的地。 Cuối cùng chúng tôi cũng đã đến nơi. |
道德 |
dào dé |
Danh từ |
Đạo đức |
这是一个道德问题。 Đây là một vấn đề đạo đức. |
道理 |
dào lǐ |
Danh từ |
Đạo lí, bài học |
他给我讲了很多道理。 Anh ấy đã kể cho tôi nghe rất nhiều bài học. |
登记 |
dēng jì |
Động từ |
Đăng kí |
请在这里登记。 Hãy đăng kí ở đây. |
等待 |
děng dài |
Động từ |
Đợi, chờ đợi |
我在车站等待了半小时。 Tôi đã chờ nửa giờ ở ga xe. |
等于 |
děng yú |
Động từ |
Bằng |
3加2等于5。 3 cộng 2 bằng 5. |
滴 |
dī |
Danh từ |
Giọt |
他的眼泪像雨滴一样。 Nước mắt của anh ấy như những giọt mưa. |
的确 |
dí què |
Phó từ |
Đúng, thật |
他的解释的确很有道理。 Lời giải thích của anh ấy thật sự rất hợp lý. |
敌人 |
dí rén |
Danh từ |
Kẻ địch |
他是我们的敌人。 Anh ấy là kẻ thù của chúng tôi. |
地道 |
dì dào |
Tính từ |
Chuẩn bản địa |
这家餐馆的菜很地道。 Món ăn ở nhà hàng này rất chuẩn bản địa. |
地理 |
dì lǐ |
Danh từ |
Địa lý |
我学的是地理专业。 Tôi học chuyên ngành địa lý. |
地区 |
dì qū |
Danh từ |
Khu vực |
这片地区的天气很冷。 Thời tiết ở khu vực này rất lạnh. |
地毯 |
dì tǎn |
Danh từ |
Thảm |
他家里有一张漂亮的地毯。 Nhà anh ấy có một tấm thảm đẹp. |
地位 |
dì wèi |
Danh từ |
Địa vị |
他在公司里的地位很高。 Anh ấy có địa vị cao trong công ty. |
地震 |
dì zhèn |
Danh từ |
Động đất |
昨天晚上发生了强烈的地震。 Đêm qua đã xảy ra một trận động đất mạnh. |
递 |
dì |
Động từ |
Truyền |
他把文件递给了我。 Anh ấy đã truyền tài liệu cho tôi. |
点心 |
diǎn xīn |
Danh từ |
Điểm tâm |
我们下午去喝茶,吃点心。 Chúng tôi sẽ đi uống trà và ăn điểm tâm vào buổi chiều. |
电池 |
diàn chí |
Danh từ |
Pin |
我的手机电池快没电了。 Pin điện thoại của tôi sắp hết. |
电台 |
diàn tái |
Danh từ |
Đài truyền hình |
这个电台的节目很受欢迎。 Chương trình của đài truyền hình này rất được yêu thích. |
钓 |
diào |
Động từ |
Câu (cá) |
他喜欢在湖边钓鱼。 Anh ấy thích câu cá bên hồ. |
顶 |
dǐng |
Động từ |
Đội, cái (lượng từ cho mũ) |
他戴着一顶帽子。 Anh ấy đội một chiếc mũ. |
动画片 |
dòng huà piàn |
Danh từ |
Phim hoạt hình |
孩子们喜欢看动画片。 Lũ trẻ thích xem phim hoạt hình. |
冻 |
dòng |
Động từ |
Đông cứng |
天气太冷了,水都冻了。 Thời tiết quá lạnh, nước đã đông cứng. |
洞 |
dòng |
Danh từ |
Hang động |
山里有一个大洞。 Trong núi có một hang động lớn. |
豆腐 |
dòu fǔ |
Danh từ |
Đậu phụ |
我喜欢吃豆腐。 Tôi thích ăn đậu phụ. |
逗 |
dòu |
Động từ |
Trêu |
他常常逗我笑。 Anh ấy thường trêu tôi cười. |
独立 |
dú lì |
Tính từ |
Độc lập |
他从小就很独立。 Anh ấy từ nhỏ đã rất độc lập. |
独特 |
dú tè |
Tính từ |
Độc đáo |
这家餐厅的菜有独特的味道。 Món ăn của nhà hàng này có hương vị rất độc đáo. |
度过 |
dù guò |
Động từ |
Trải qua (thời kỳ, thời gian) |
我们度过了一个美好的周末。 Chúng tôi đã trải qua một cuối tuần tuyệt vời. |
断 |
duàn |
Động từ |
Đoạn, đứt |
他的手机断了。 Điện thoại của anh ấy bị hỏng. |
堆 |
duī |
Danh từ |
Đống |
地上堆满了雪。 Tuyết chất đầy trên mặt đất. |
对比 |
duì bǐ |
Động từ |
Đối chiếu |
我们可以对比这两种产品的价格。 Chúng ta có thể đối chiếu giá của hai sản phẩm này. |
对待 |
duì dài |
Động từ |
Đối đãi |
他对待每个人都很友善。 Anh ấy đối xử với mọi người rất thân thiện. |
对方 |
duì fāng |
Danh từ |
Đối phương |
我们的对方是一家大公司。 Đối phương của chúng ta là một công ty lớn. |
对手 |
duì shǒu |
Danh từ |
Đối thủ |
他是我的竞争对手。 Anh ấy là đối thủ cạnh tranh của tôi. |
对象 |
duì xiàng |
Danh từ |
Đối tượng |
他是我工作上的对象。 Anh ấy là đối tượng trong công việc của tôi. |
兑换 |
duì huàn |
Động từ |
Đổi |
我需要兑换一些钱。 Tôi cần đổi một ít tiền. |
吨 |
dūn |
Danh từ |
Tấn |
这辆卡车载了五吨货物。 Chiếc xe tải này chở 5 tấn hàng. |
蹲 |
dūn |
Động từ |
Quỳ |
他蹲下来捡起了地上的东西。 Anh ấy quỳ xuống nhặt đồ vật trên mặt đất. |
顿 |
dùn |
Danh từ |
Bữa |
我吃了三顿饭。 Tôi ăn ba bữa ăn. |
多亏 |
duō kuī |
Động từ |
Thiệt cho ai đó |
多亏你提醒我,我才没忘记。 Thiệt là nhờ có sự nhắc nhở của bạn, tôi mới không quên. |
多余 |
duō yú |
Tính từ |
Thừa thãi |
这件衣服我觉得有点多余。 Chiếc áo này tôi thấy hơi thừa. |
朵 |
duǒ |
Lượng từ |
Bông |
她送了我一朵玫瑰花。 Cô ấy đã tặng tôi một bông hoa hồng. |
躲藏 |
duǒ cáng |
Động từ |
Trốn |
他躲藏在树林里。 Anh ấy trốn trong rừng. |
恶劣 |
è liè |
Tính từ |
Khắc nghiệt, hà khắc |
他们在恶劣的条件下工作。 Họ làm việc trong điều kiện khắc nghiệt. |
耳环 |
ěr huán |
Danh từ |
Khuyên tai |
她戴着一副漂亮的耳环。 Cô ấy đeo một đôi khuyên tai đẹp. |
发表 |
fā biǎo |
Động từ |
Phát biểu, đăng, ra mắt (tác phẩm) |
他在会议上发表了重要讲话。 Anh ấy đã phát biểu một bài nói quan trọng tại cuộc họp. |
发愁 |
fā chóu |
Động từ |
Phát buồn, chán |
他最近一直在发愁找不到工作。 Gần đây anh ấy luôn buồn vì không tìm được việc làm. |
发达 |
fā dá |
Tính từ |
Phát đạt, phát triển |
这个城市发展得很快。 Thành phố này phát triển rất nhanh. |
发抖 |
fā dǒu |
Động từ |
Run rẩy |
他冷得发抖。 Anh ấy run rẩy vì lạnh. |
发挥 |
fā huī |
Động từ |
Phát huy |
他发挥了自己的才能。 Anh ấy đã phát huy tài năng của mình. |
发明 |
fā míng |
Động từ |
Phát minh |
爱迪生发明了电灯。 Edison đã phát minh ra bóng đèn. |
发票 |
fā piào |
Danh từ |
Hóa đơn giá trị gia tăng |
请给我发票。 Xin vui lòng cho tôi hóa đơn. |
发言 |
fā yán |
Động từ |
Phát biểu (ý kiến) |
会议开始时,他做了发言。 Khi cuộc họp bắt đầu, anh ấy đã phát biểu. |
罚款 |
fá kuǎn |
Động từ |
Phạt tiền |
他因违反规定被罚款。 Anh ấy bị phạt tiền vì vi phạm quy định. |
法院 |
fǎ yuàn |
Danh từ |
Tòa án |
他正在法院工作。 Anh ấy làm việc tại tòa án. |
翻 |
fān |
Động từ |
Lật, xoay |
他翻了几页书。 Anh ấy đã lật vài trang sách. |
繁荣 |
fán róng |
Tính từ |
Phồn vinh |
这个城市的经济繁荣。 Nền kinh tế của thành phố này rất phồn vinh. |
反而 |
fǎn ér |
Liên từ |
Ngược lại |
他努力了很久,反而失败了。 Anh ấy đã cố gắng rất lâu, ngược lại lại thất bại. |
反复 |
fǎn fù |
Động từ |
Lặp đi lặp lại |
他说的话让我反复思考。 Những lời anh ấy nói khiến tôi phải suy nghĩ lại nhiều lần. |
反应 |
fǎn yìng |
Danh từ |
Phản ứng |
她对这个消息的反应很激烈。 Phản ứng của cô ấy với tin tức này rất mạnh mẽ. |
反映 |
fǎn yìng |
Động từ |
Phản ánh |
这篇文章反映了社会的不公平现象。 Bài viết này phản ánh hiện tượng bất công trong xã hội. |
反正 |
fǎn zhèng |
Liên từ |
Dù sao thì |
反正我已经决定了,不管你怎么看。 Dù sao thì tôi đã quyết định rồi, dù bạn nghĩ sao đi nữa. |
范围 |
fàn wéi |
Danh từ |
Phạm vi |
这个项目的范围很广。 Phạm vi của dự án này rất rộng. |
方 |
fāng |
Danh từ |
Phương |
向四方寻找解决办法。 Tìm kiếm giải pháp theo mọi hướng. |
方案 |
fāng àn |
Danh từ |
Phương án |
他们提出了一个新的方案。 Họ đã đưa ra một phương án mới. |
方式 |
fāng shì |
Danh từ |
Phương thức |
这种方式不太适合我们。 Phương thức này không phù hợp với chúng tôi lắm. |
妨碍 |
fáng ài |
Động từ |
Trở ngại, cản trở |
他不应该妨碍我的工作。 Anh ấy không nên cản trở công việc của tôi. |
仿佛 |
fǎng fú |
Động từ |
Dường như |
他仿佛是一个天才。 Anh ấy dường như là một thiên tài. |
非 |
fēi |
Phó từ |
Phi, không |
这不是非要你做的事。 Đây không phải là việc bạn nhất thiết phải làm. |
肥皂 |
féi zào |
Danh từ |
Bánh xà phòng |
这个肥皂的香味很好。 Mùi của bánh xà phòng này rất thơm. |
废话 |
fèi huà |
Danh từ |
Lời nói thừa thãi |
别说废话,赶快行动。 Đừng nói lời thừa thãi, nhanh chóng hành động đi. |
分别 |
fēn bié |
Động từ |
Phân biệt, lần lượt, xa nhau |
他们分别去了不同的地方。 Họ đã đi đến những nơi khác nhau. |
分布 |
fēn bù |
Động từ |
Phân bố |
人口在城市的不同地区分布。 Dân số phân bố ở các khu vực khác nhau trong thành phố. |
分配 |
fēn pèi |
Động từ |
Chia sẻ, phân chia, phân công |
我们将工作分配给每个人。 Chúng tôi phân công công việc cho mọi người. |
分手 |
fēn shǒu |
Động từ |
Chia tay |
他们分手后,她感到很难过。 Sau khi chia tay, cô ấy cảm thấy rất buồn. |
分析 |
fēn xī |
Động từ |
Phân tích |
让我们来分析一下这个问题。 Hãy cùng phân tích vấn đề này. |
纷纷 |
fēn fēn |
Tính từ |
Lũ lượt |
大家纷纷表示支持他的决定。 Mọi người lũ lượt thể hiện sự ủng hộ quyết định của anh ấy. |
奋斗 |
fèn dòu |
Động từ |
Phấn đấu |
我们必须为自己的梦想奋斗。 Chúng ta phải phấn đấu vì ước mơ của mình. |
风格 |
fēng gé |
Danh từ |
Phong cách |
他的风格非常独特。 Phong cách của anh ấy rất độc đáo. |
风景 |
fēng jǐng |
Danh từ |
Phong cảnh |
这里的风景非常美丽。 Phong cảnh ở đây rất đẹp. |
风俗 |
fēng sú |
Danh từ |
Phong tục |
每个地区都有不同的风俗。 Mỗi vùng có phong tục khác nhau. |
风险 |
fēng xiǎn |
Danh từ |
Mạo hiểm, hiểm nguy |
投资股票有一定的风险。 Đầu tư vào cổ phiếu có một số rủi ro. |
疯狂 |
fēng kuáng |
Tính từ |
Điên rồ |
他的疯狂行为让人吃惊。 Hành động điên rồ của anh ấy khiến mọi người bất ngờ. |
讽刺 |
fěng cì |
Động từ |
Châm biếm |
他的言论带有讽刺意味。 Lời nói của anh ấy mang ý nghĩa châm biếm. |
否定 |
fǒu dìng |
Động từ |
Phủ định |
他否定了所有的指控。 Anh ấy đã phủ nhận tất cả các cáo buộc. |
否认 |
fǒu rèn |
Động từ |
Phủ nhận |
他否认了自己犯错。 Anh ấy đã phủ nhận việc mình đã phạm lỗi. |
扶 |
fú |
Động từ |
Vịn |
我扶着老人过马路。 Tôi đỡ bà cụ qua đường. |
服装 |
fú zhuāng |
Danh từ |
Phục trang, quần áo |
她的服装很时尚。 Trang phục của cô ấy rất thời trang. |
幅 |
fú |
Lượng từ |
Bức (lượng từ cho tranh) |
这幅画非常有艺术感。 Bức tranh này rất có cảm giác nghệ thuật. |
辅导 |
fǔ dǎo |
Động từ |
Phụ đạo, bổ trợ |
他们为学生提供课后辅导。 Họ cung cấp gia sư cho học sinh sau giờ học. |
妇女 |
fù nǚ |
Danh từ |
Phụ nữ |
妇女在社会中发挥着重要的作用。 Phụ nữ đóng vai trò quan trọng trong xã hội. |
复制 |
fù zhì |
Động từ |
Copy |
请将文件复制到这个文件夹。 Hãy sao chép tài liệu vào thư mục này. |
改革 |
gǎi gé |
Động từ |
Cải cách |
这次改革对国家发展至关重要。 Cuộc cải cách này quan trọng đối với sự phát triển của đất nước. |
改进 |
gǎi jìn |
Động từ |
Cải tiến |
我们需要改进工作流程。 Chúng ta cần cải tiến quy trình làm việc. |
改善 |
gǎi shàn |
Động từ |
Cải thiện |
他正在改善公司的管理系统。 Anh ấy đang cải thiện hệ thống quản lý của công ty. |
改正 |
gǎi zhèng |
Động từ |
Cải chính |
请改正这篇文章中的错误。 Hãy sửa những lỗi trong bài viết này. |
盖 |
gài |
Động từ |
Đậy |
请把锅盖好。 Hãy đậy nắp chảo lại. |
概括 |
gài kuò |
Động từ |
Khái quát |
我可以概括一下他的报告。 Tôi có thể khái quát lại báo cáo của anh ấy. |
概念 |
gài niàn |
Danh từ |
Khái niệm |
这个概念对我们很重要。 Khái niệm này rất quan trọng đối với chúng ta. |
干脆 |
gān cuì |
Tính từ |
Dứt khoát |
他干脆拒绝了我们的请求。 Anh ấy dứt khoát từ chối yêu cầu của chúng tôi. |
干燥 |
gān zào |
Tính từ |
Khô ráo, khô hanh |
这里的气候非常干燥。 Khí hậu ở đây rất khô ráo. |
赶紧 |
gǎn jǐn |
Phó từ |
Mau chóng |
赶紧去看医生! Mau chóng đi khám bác sĩ! |
赶快 |
gǎn kuài |
Phó từ |
Mau chóng |
赶快告诉我发生了什么。 Mau chóng nói cho tôi biết chuyện gì đã xảy ra. |
感激 |
gǎn jī |
Động từ |
Cảm kích, biết ơn |
我感激他对我的帮助。 Tôi cảm kích sự giúp đỡ của anh ấy. |
感受 |
gǎn shòu |
Danh từ |
Cảm nhận |
我的感受是非常复杂的。 Cảm nhận của tôi rất phức tạp. |
感想 |
gǎn xiǎng |
Danh từ |
Cảm tưởng, suy nghĩ |
他对这个问题有很多感想。 Anh ấy có rất nhiều suy nghĩ về vấn đề này. |
干活儿 |
gàn huó ér |
Động từ |
Lao động |
他每天都要干活儿。 Anh ấy phải làm việc mỗi ngày. |
钢铁 |
gāng tiě |
Danh từ |
Sắt thép |
这个工厂生产钢铁。 Nhà máy này sản xuất sắt thép. |
高档 |
gāo dàng |
Tính từ |
Cao cấp |
这家店卖高档商品。 Cửa hàng này bán hàng cao cấp. |
高级 |
gāo jí |
Tính từ |
Cao cấp |
他穿的是高级西装。 Anh ấy mặc bộ vest cao cấp. |
搞 |
gǎo |
Động từ |
Làm |
我们正在搞一个新项目。 Chúng tôi đang làm một dự án mới. |
告别 |
gào bié |
Động từ |
Từ biệt |
他向我们告别了。 Anh ấy từ biệt chúng tôi. |
格外 |
gé wài |
Phó từ |
Đặc biệt |
今天的天气格外寒冷。 Thời tiết hôm nay đặc biệt lạnh. |
隔壁 |
gé bì |
Danh từ |
Sát vách, ngay cạnh |
我的家在隔壁。 Nhà tôi ở ngay cạnh. |
个别 |
gè bié |
Tính từ |
Cá biệt |
他是个别的例外。 Anh ấy là một trường hợp cá biệt. |
个人 |
gè rén |
Danh từ |
Cá nhân |
这是我的个人问题。 Đây là vấn đề cá nhân của tôi. |
个性 |
gè xìng |
Danh từ |
Cá tính |
每个人的个性都不同。 Mỗi người có cá tính khác nhau. |
各自 |
gè zì |
Đại từ |
Tự, mỗi |
大家各自都有自己的想法。 Mỗi người đều có suy nghĩ riêng. |
根 |
gēn |
Lượng từ |
Sợi, cành, khúc, ngón |
这根绳子太长了。 Sợi dây này quá dài. |
根本 |
gēn běn |
Tính từ |
Vốn |
这个问题根本就没有解决。 Vấn đề này vốn dĩ chưa được giải quyết. |
工厂 |
gōng chǎng |
Danh từ |
Xưởng, xí nghiệp |
这家工厂生产汽车。 Nhà máy này sản xuất ô tô. |
工程师 |
gōng chéng shī |
Danh từ |
Kỹ sư |
他是一个经验丰富的工程师。 Anh ấy là một kỹ sư giàu kinh nghiệm. |
工具 |
gōng jù |
Danh từ |
Công cụ |
这把工具很实用。 Công cụ này rất hữu ích. |
工人 |
gōng rén |
Danh từ |
Công nhân |
工人们正在建造新大楼。 Các công nhân đang xây dựng tòa nhà mới. |
工业 |
gōng yè |
Danh từ |
Công nghiệp |
这个国家的工业非常发达。 Ngành công nghiệp của đất nước này rất phát triển. |
公布 |
gōng bù |
Động từ |
Công bố |
他在会议上公布了新的计划。 Anh ấy công bố kế hoạch mới trong cuộc họp. |
公开 |
gōng kāi |
Động từ |
Công khai |
他公开了自己的看法。 Anh ấy công khai ý kiến của mình. |
公平 |
gōng píng |
Tính từ |
Công bằng |
他们认为这件事非常不公平。 Họ cho rằng việc này rất không công bằng. |
公寓 |
gōng yù |
Danh từ |
Chung cư |
我住在一栋公寓楼里。 Tôi sống trong một tòa chung cư. |
公元 |
gōng yuán |
Danh từ |
Công nguyên |
公元前500年,希腊文明已经很发达了。 Vào năm 500 trước công nguyên, nền văn minh Hy Lạp đã rất phát triển. |
公主 |
gōng zhǔ |
Danh từ |
Công chúa |
公主穿着华丽的衣服。 Công chúa mặc bộ đồ lộng lẫy. |
功能 |
gōng néng |
Danh từ |
Công năng |
这个软件的功能非常强大。 Chức năng của phần mềm này rất mạnh mẽ. |
恭喜 |
gōng xǐ |
Động từ |
Chúc mừng |
恭喜你获得了第一名! Chúc mừng bạn đã giành được giải nhất! |
贡献 |
gòng xiàn |
Danh từ |
Cống hiến |
他为这个项目做出了巨大贡献。 Anh ấy đã cống hiến rất lớn cho dự án này. |
沟通 |
gōu tōng |
Động từ |
Trao đổi, thấu hiểu |
我们需要加强与客户的沟通。 Chúng ta cần tăng cường giao tiếp với khách hàng. |
构成 |
gòu chéng |
Động từ |
Cấu thành, tạo thành |
这些因素构成了成功的关键。 Những yếu tố này tạo thành chìa khóa của sự thành công. |
姑姑 |
gū gu |
Danh từ |
Cô |
我的姑姑非常善良。 Cô tôi rất hiền lành. |
姑娘 |
gū niang |
Danh từ |
Cô gái |
她是一个聪明的姑娘。 Cô gái ấy rất thông minh. |
古代 |
gǔ dài |
Danh từ |
Cổ đại |
古代中国有许多伟大的思想家。 Trung Quốc cổ đại có nhiều nhà tư tưởng vĩ đại. |
古典 |
gǔ diǎn |
Tính từ |
Cổ điển |
这是一部古典文学作品。 Đây là một tác phẩm văn học cổ điển. |
股票 |
gǔ piào |
Danh từ |
Cổ phiếu |
我买了一些股票,打算投资。 Tôi đã mua một số cổ phiếu để đầu tư. |
骨头 |
gǔ tou |
Danh từ |
Xương |
小狗咬断了我的骨头。 Con chó nhỏ đã cắn đứt xương của tôi. |
鼓舞 |
gǔ wǔ |
Động từ |
Cổ vũ |
他的话鼓舞了所有的人。 Lời nói của anh ấy đã cổ vũ tất cả mọi người. |
鼓掌 |
gǔ zhǎng |
Động từ |
Vỗ tay |
大家为她的表演鼓掌。 Mọi người vỗ tay vì màn biểu diễn của cô ấy. |
固定 |
gù dìng |
Động từ |
Cố định |
我们需要固定这个设备。 Chúng ta cần cố định thiết bị này. |
挂号 |
guà hào |
Động từ |
Xếp số |
你先去挂号,然后去看医生。 Bạn đi xếp số trước, rồi đến bác sĩ. |
乖 |
guāi |
Tính từ |
Ngoan |
这个孩子非常乖。 Đứa trẻ này rất ngoan. |
拐弯 |
guǎi wān |
Động từ |
Rẽ |
他在路口拐弯了。 Anh ấy rẽ ở góc đường. |
怪不得 |
guài bù dé |
Liên từ |
Chẳng trách |
怪不得他这么累,原来是一直在工作。 Chẳng trách anh ấy mệt như vậy, hóa ra là suốt ngày làm việc. |
关闭 |
guān bì |
Động từ |
Đóng |
商店已经关闭了。 Cửa hàng đã đóng cửa. |
观察 |
guān chá |
Động từ |
Quan sát |
他正在观察鸟类的行为。 Anh ấy đang quan sát hành vi của các loài chim. |
观点 |
guān diǎn |
Danh từ |
Quan điểm |
他的观点很有见地。 Quan điểm của anh ấy rất sâu sắc. |
观念 |
guān niàn |
Danh từ |
Quan niệm |
他的观念和我们不一样。 Quan niệm của anh ấy khác với chúng tôi. |
官 |
guān |
Danh từ |
Quan |
他是一个政府官员。 Anh ấy là một quan chức chính phủ. |
管子 |
guǎn zi |
Danh từ |
Cái ống |
这根管子很长。 Cái ống này rất dài. |
冠军 |
guàn jūn |
Danh từ |
Quán quân |
他是这场比赛的冠军。 Anh ấy là quán quân của cuộc thi này. |
光滑 |
guāng huá |
Tính từ |
Bóng mượt |
这块石头表面非常光滑。 Mặt đá này rất bóng mượt. |
光临 |
guāng lín |
Động từ |
Đến, có mặt |
欢迎光临我们的商店。 Chào mừng bạn đến cửa hàng của chúng tôi. |
光明 |
guāng míng |
Tính từ |
Quang minh, sáng sủa |
他是一个光明正大的人。 Anh ấy là một người ngay thẳng. |
光盘 |
guāng pán |
Danh từ |
Đĩa CD, VCD, DVD |
我买了一个光盘。 Tôi đã mua một đĩa CD. |
广场 |
guǎng chǎng |
Danh từ |
Quảng trường |
市中心有一个大广场。 Có một quảng trường lớn ở trung tâm thành phố. |
广大 |
guǎng dà |
Tính từ |
Quảng đại, rộng lớn |
这项技术得到了广大群众的支持。 Công nghệ này nhận được sự ủng hộ rộng rãi từ quần chúng. |
广泛 |
guǎng fàn |
Tính từ |
Rộng khắp |
这项技术在世界各地都得到了广泛应用。 Công nghệ này đã được ứng dụng rộng rãi trên toàn thế giới. |
归纳 |
guī nà |
Động từ |
Tóm tắt |
他把这些资料归纳成了一篇报告。 Anh ấy đã tóm tắt tài liệu thành một báo cáo. |
规矩 |
guī ju |
Danh từ |
Qui tắc |
他很守规矩。 Anh ấy rất tuân thủ các quy tắc. |
规律 |
guī lǜ |
Danh từ |
Qui luật |
自然界有许多规律。 Có nhiều qui luật trong tự nhiên. |
规模 |
guī mó |
Danh từ |
Qui mô |
这家公司规模很大。 Công ty này có quy mô rất lớn. |
规则 |
guī zé |
Danh từ |
Nội qui |
我们学校有严格的规则。 Trường học của chúng tôi có nội qui nghiêm ngặt. |
柜台 |
guì tái |
Danh từ |
Quầy ba |
请到柜台上取票。 Hãy đến quầy để nhận vé. |
滚 |
gǔn |
Động từ |
Cút, cuộn |
快滚出去! Cút đi nhanh lên! |
锅 |
guō |
Danh từ |
Nồi |
我正在煮汤,用的是一个大锅。 Tôi đang nấu súp, sử dụng một cái nồi lớn. |
国庆节 |
guó qìng jié |
Danh từ |
Quốc khánh |
每年10月1日是中国的国庆节。 Ngày 1 tháng 10 hàng năm là Quốc khánh của Trung Quốc. |
国王 |
guó wáng |
Danh từ |
Quốc vương |
古代的国王通常有许多妻子。 Các vị quốc vương trong thời cổ đại thường có nhiều vợ. |
果然 |
guǒ rán |
Phó từ |
Quả nhiên |
他果然来了。 Anh ấy quả nhiên đã đến. |
果实 |
guǒ shí |
Danh từ |
Quả thực |
他的努力终于得到了果实。 Nỗ lực của anh ấy cuối cùng đã đạt được kết quả. |
过分 |
guò fèn |
Tính từ |
Quá mức |
他的话有点过分。 Lời nói của anh ấy có phần quá mức. |
过敏 |
guò mǐn |
Tính từ |
Mẫn cảm, dị ứng |
我对花粉过敏。 Tôi bị dị ứng với phấn hoa. |
过期 |
guò qī |
Động từ |
Quá hạn |
这个牛奶已经过期了。 Sữa này đã quá hạn. |
哈 |
hā |
Thán từ |
Ha ha |
哈哈,我开玩笑的。 Ha ha, tôi chỉ đùa thôi. |
海关 |
hǎi guān |
Danh từ |
Hải quan |
你需要通过海关。 Bạn cần qua hải quan. |
海鲜 |
hǎi xiān |
Danh từ |
Hải sản |
我们今晚要吃海鲜。 Chúng tôi sẽ ăn hải sản tối nay. |
喊 |
hǎn |
Động từ |
Hét |
他在楼下喊我。 Anh ấy hét gọi tôi từ dưới lầu. |
行业 |
háng yè |
Danh từ |
Ngành nghề |
他从事计算机行业。 Anh ấy làm trong ngành công nghệ thông tin. |
豪华 |
háo huá |
Tính từ |
Sang trọng |
这是一个豪华的酒店。 Đây là một khách sạn sang trọng. |
好客 |
hào kè |
Tính từ |
Hiếu khách |
她是个非常好客的人。 Cô ấy là một người rất hiếu khách. |
好奇 |
hào qí |
Tính từ |
Hiếu kì |
我对这个问题很感到好奇。 Tôi cảm thấy rất hiếu kỳ về vấn đề này. |
合法 |
hé fǎ |
Tính từ |
Hợp pháp |
这项活动是合法的。 Hoạt động này là hợp pháp. |
合理 |
hé lǐ |
Tính từ |
Hợp lý |
他的要求很合理。 Yêu cầu của anh ấy rất hợp lý. |
合同 |
hé tóng |
Danh từ |
Hợp đồng |
我们签了合同。 Chúng tôi đã ký hợp đồng. |
合影 |
hé yǐng |
Danh từ |
Chụp ảnh chung, tập thể |
我们在旅行时合影留念。 Chúng tôi đã chụp ảnh chung khi đi du lịch. |
合作 |
hé zuò |
Động từ |
Hợp tác |
我们和他们有很多合作。 Chúng tôi có nhiều sự hợp tác với họ. |
何必 |
hé bì |
Phó từ |
Hà tất |
你何必那么生气呢? Tại sao bạn phải tức giận như vậy? |
何况 |
hé kuàng |
Liên từ |
Huống hồ |
他都做不到,何况你呢? Anh ấy còn không làm được, huống hồ là bạn? |
和平 |
hé píng |
Danh từ |
Hòa bình |
我们希望世界永远和平。 Chúng tôi hy vọng thế giới luôn hòa bình. |
核心 |
hé xīn |
Danh từ |
Trọng tâm |
这是公司的核心价值观。 Đây là giá trị cốt lõi của công ty. |
恨 |
hèn |
Động từ |
Ghét, oán hận |
他恨我不来。 Anh ấy ghét tôi vì tôi không đến. |
猴子 |
hóu zi |
Danh từ |
Khỉ |
这只猴子很聪明。 Con khỉ này rất thông minh. |
后背 |
hòu bèi |
Danh từ |
Phía sau |
他背痛得厉害,连后背都痛。 Anh ấy bị đau lưng nặng, cả phần sau lưng cũng đau. |
后果 |
hòu guǒ |
Danh từ |
Hậu quả |
他不注意安全,结果发生了意外。 Anh ấy không chú ý đến an toàn, kết quả là xảy ra tai nạn. |
呼吸 |
hū xī |
Động từ |
Hít thở |
你需要深呼吸,放松自己。 Bạn cần hít thở sâu và thư giãn. |
忽然 |
hū rán |
Phó từ |
Bỗng nhiên |
忽然下起了大雨。 Bỗng nhiên mưa lớn. |
忽视 |
hū shì |
Động từ |
Không coi trọng |
我们不能忽视这个问题。 Chúng ta không thể coi nhẹ vấn đề này. |
胡说 |
hú shuō |
Động từ |
Nói nhăng quậy |
你不要胡说八道。 Đừng nói linh tinh. |
胡同 |
hú tòng |
Danh từ |
Ngõ, hẻm |
北京的胡同很有特色。 Những con ngõ ở Bắc Kinh rất đặc biệt. |
壶 |
hú |
Danh từ |
Bình, ấm |
这壶茶很好喝。 Bình trà này rất ngon. |
蝴蝶 |
hú dié |
Danh từ |
Con bướm |
那只蝴蝶飞过了花园。 Con bướm đó bay qua khu vườn. |
糊涂 |
hú tú |
Tính từ |
Hồ đồ, bối rối |
他因为太累了,所以有点儿糊涂。 Anh ấy vì quá mệt nên có chút bối rối. |
花生 |
huā shēng |
Danh từ |
Lạc |
我最喜欢吃花生。 Tôi thích ăn lạc nhất. |
划 |
huá |
Động từ |
Chèo (thuyền) |
我们去湖上划船吧。 Chúng ta đi chèo thuyền trên hồ đi. |
华裔 |
huá yì |
Danh từ |
Hoa kiều |
他是一个华裔美国人。 Anh ấy là một người Hoa kiều Mỹ. |
滑 |
huá |
Tính từ |
Trượt, trơn |
这个地方的地面很滑。 Mặt đất ở đây rất trơn. |
化学 |
huà xué |
Danh từ |
Hóa học |
他是化学专业的学生。 Anh ấy là sinh viên chuyên ngành hóa học. |
话题 |
huà tí |
Danh từ |
Chủ đề |
今天的讨论话题是环保。 Chủ đề thảo luận hôm nay là bảo vệ môi trường. |
怀念 |
huái niàn |
Động từ |
Hoài niệm |
我很怀念我小时候的生活。 Tôi rất nhớ cuộc sống khi còn nhỏ. |
怀孕 |
huái yùn |
Động từ |
Mang bầu |
她怀孕了,准备迎接宝宝。 Cô ấy mang bầu và chuẩn bị đón đứa bé. |
缓解 |
huǎn jiě |
Động từ |
Giảm bớt, xoa dịu |
运动可以缓解压力。 Tập thể dục có thể giảm bớt căng thẳng. |
幻想 |
huàn xiǎng |
Động từ |
Hoang tưởng |
他常常幻想自己能成为一个伟大的科学家。 Anh ấy thường hoang tưởng về việc trở thành một nhà khoa học vĩ đại. |
慌张 |
huāng zhāng |
Tính từ |
Hoảng sợ, rối rắm |
突然发生的事情让她显得非常慌张。 Những sự việc xảy ra bất ngờ khiến cô ấy trông rất hoảng sợ. |
黄金 |
huáng jīn |
Danh từ |
Vàng |
黄金价格上涨了。 Giá vàng đã tăng lên. |
灰 |
huī |
Tính từ |
Màu xám |
灰色的天空让人感到有些压抑。 Bầu trời xám khiến người ta cảm thấy hơi ngột ngạt. |
灰尘 |
huī chén |
Danh từ |
Tro bụi |
房间里有很多灰尘。 Trong phòng có rất nhiều bụi. |
灰心 |
huī xīn |
Động từ |
Nản lòng |
失败并不可怕,灰心才是真正的失败。 Thất bại không đáng sợ, nản lòng mới là thất bại thực sự. |
挥 |
huī |
Động từ |
Vẫy |
他挥手告别,离开了。 Anh ấy vẫy tay chào tạm biệt rồi rời đi. |
恢复 |
huī fù |
Động từ |
Hồi phục, khôi phục |
他已经恢复健康,可以继续工作了。 Anh ấy đã hồi phục sức khỏe và có thể tiếp tục công việc. |
汇率 |
huì lǜ |
Danh từ |
Tỷ giá |
汇率的变化影响了我们的消费。 Sự thay đổi tỷ giá ảnh hưởng đến tiêu dùng của chúng ta. |
婚礼 |
hūn lǐ |
Danh từ |
Hôn lễ |
他们将在这个周末举行婚礼。 Họ sẽ tổ chức đám cưới vào cuối tuần này. |
婚姻 |
hūn yīn |
Danh từ |
Hôn nhân |
婚姻需要双方的理解和支持。 Hôn nhân cần sự hiểu biết và hỗ trợ từ cả hai bên. |
活跃 |
huó yuè |
Tính từ |
Sôi nổi |
他在课堂上非常活跃。 Anh ấy rất sôi nổi trong lớp học. |
火柴 |
huǒ chái |
Danh từ |
Diêm |
我用火柴点燃了蜡烛。 Tôi đã dùng diêm để nhóm nến. |
伙伴 |
huǒ bàn |
Danh từ |
Bạn đồng hành |
他和他的伙伴一起去旅行。 Anh ấy cùng bạn đồng hành đi du lịch. |
或许 |
huò xǔ |
Phó từ |
Có lẽ |
或许明天会下雨,带把伞吧。 Có lẽ ngày mai trời sẽ mưa, mang theo ô nhé. |
机器 |
jī qì |
Danh từ |
Máy móc |
这台机器非常先进。 Cái máy này rất hiện đại. |
肌肉 |
jī ròu |
Danh từ |
Cơ bắp |
他每天都做锻炼,肌肉变得越来越大。 Anh ấy tập luyện mỗi ngày, cơ bắp ngày càng lớn. |
基本 |
jī běn |
Tính từ |
Cơ bản, căn bản |
学好汉语的基本功非常重要。 Việc học tốt các kỹ năng cơ bản trong tiếng Trung là rất quan trọng. |
激烈 |
jī liè |
Tính từ |
Gay gắt, mãnh liệt |
比赛非常激烈,两队互不相让。 Trận đấu rất gay gắt, hai đội không nhường nhau. |
及格 |
jí gé |
Động từ |
Đạt điểm qua |
他考试通过了,终于及格了。 Anh ấy đã vượt qua kỳ thi và cuối cùng đạt điểm qua. |
极其 |
jí qí |
Phó từ |
Cực kỳ |
这件事情极其重要,我们必须全力以赴。 Việc này cực kỳ quan trọng, chúng ta phải dốc toàn lực. |
急忙 |
jí máng |
Tính từ |
Vội vàng |
他急忙跑去医院,赶上了最后一班车。 Anh ấy vội vã chạy đến bệnh viện và kịp chuyến xe cuối cùng. |
急诊 |
jí zhěn |
Danh từ |
Cấp cứu |
他因急诊住进了医院。 Anh ấy phải nhập viện vì cấp cứu. |
集合 |
jí hé |
Động từ |
Tập hợp |
所有学生在操场集合。 Tất cả học sinh tập hợp tại sân vận động. |
集体 |
jí tǐ |
Danh từ |
Tập thể |
我们班是一个团结的集体。 Lớp chúng tôi là một tập thể đoàn kết. |
集中 |
jí zhōng |
Động từ |
Tập trung |
请大家集中注意力听讲。 Mọi người hãy tập trung chú ý nghe giảng. |
计算 |
jì suàn |
Động từ |
Tính toán |
他在计算今天的销售额。 Anh ấy đang tính toán doanh thu hôm nay. |
记录 |
jì lù |
Động từ |
Ghi chép |
老师要求我们记录下这些重要的知识点。 Giáo viên yêu cầu chúng tôi ghi chép lại các điểm kiến thức quan trọng. |
记忆 |
jì yì |
Danh từ |
Ký ức |
这些照片让我想起了美好的记忆。 Những bức ảnh này khiến tôi nhớ lại những kỷ niệm đẹp. |
纪录 |
jì lù |
Danh từ |
Kỷ lục |
他打破了100米跑步的纪录。 Anh ấy đã phá kỷ lục chạy 100 mét. |
纪律 |
jì lǜ |
Danh từ |
Kỷ luật |
他们学校的纪律非常严格。 Kỷ luật ở trường họ rất nghiêm ngặt. |
纪念 |
jì niàn |
Động từ |
Kỷ niệm |
今天是他去世五周年的纪念日。 Hôm nay là ngày kỷ niệm 5 năm ngày ông ấy qua đời. |
系领带 |
jì lǐng dài |
Động từ |
Thắt cà vạt |
他正在学习怎样系领带。 Anh ấy đang học cách thắt cà vạt. |
寂寞 |
jì mò |
Tính từ |
Cô đơn |
他在异国他乡感到非常寂寞。 Anh ấy cảm thấy rất cô đơn ở nước ngoài. |
夹子 |
jiā zi |
Danh từ |
Cái kẹp |
请用夹子把这张纸夹起来。 Hãy dùng cái kẹp này để kẹp tờ giấy lại. |
家庭 |
jiā tíng |
Danh từ |
Gia đình |
我有一个幸福的家庭。 Tôi có một gia đình hạnh phúc. |
家务 |
jiā wù |
Danh từ |
Việc nhà |
他负责做家务,照顾家里的事情。 Anh ấy chịu trách nhiệm làm việc nhà và chăm sóc mọi việc trong gia đình. |
家乡 |
jiā xiāng |
Danh từ |
Quê hương |
我的家乡在南方,是个美丽的小村庄。 Quê hương của tôi ở miền Nam, là một làng nhỏ xinh đẹp. |
嘉宾 |
jiā bīn |
Danh từ |
Khách mời |
今天的晚宴有很多嘉宾。 Bữa tiệc tối nay có rất nhiều khách mời. |
甲 |
jiǎ |
Danh từ |
Giáp (hệ thống xếp hạng) |
他是比赛中的甲选手。 Anh ấy là người đứng đầu trong cuộc thi. |
假如 |
jiǎ rú |
Liên từ |
Giả dụ |
假如明天下雨,我们就不去爬山了。 Giả dụ ngày mai mưa, chúng ta sẽ không leo núi nữa. |
假设 |
jiǎ shè |
Danh từ |
Giả thuyết |
这是一个假设的情况。 Đây là một tình huống giả thuyết. |
假装 |
jiǎ zhuāng |
Động từ |
Giả vờ |
他假装没听见我的话。 Anh ấy giả vờ không nghe thấy lời tôi nói. |
价值 |
jià zhí |
Danh từ |
Giá trị |
这幅画的价值非常高。 Giá trị của bức tranh này rất cao. |
驾驶 |
jià shǐ |
Động từ |
Lái xe |
他已经考取了驾驶执照。 Anh ấy đã thi đậu bằng lái xe. |
嫁 |
jià |
Động từ |
Gả chồng |
她嫁给了一个很有钱的男人。 Cô ấy gả chồng cho một người đàn ông rất giàu có. |
坚决 |
jiān jué |
Tính từ |
Kiên quyết |
他坚决反对这个提案。 Anh ấy kiên quyết phản đối đề xuất này. |
坚强 |
jiān qiáng |
Tính từ |
Kiên cường |
她是一个坚强的女人,永远不放弃。 Cô ấy là một người phụ nữ kiên cường, không bao giờ bỏ cuộc. |
肩膀 |
jiān bǎng |
Danh từ |
Bờ vai |
我给他轻轻拍了拍肩膀。 Tôi nhẹ nhàng vỗ vai anh ấy. |
艰巨 |
jiān jù |
Tính từ |
Khó khăn (công việc, nhiệm vụ) |
这项任务非常艰巨,很多人都做不到。 Nhiệm vụ này rất khó khăn, nhiều người không làm được. |
艰苦 |
jiān kǔ |
Tính từ |
Gian khổ |
他经历了艰苦的生活,但从不抱怨。 Anh ấy đã trải qua một cuộc sống gian khổ, nhưng không bao giờ phàn nàn. |
兼职 |
jiān zhí |
Danh từ |
Kiêm nhiệm |
她有一个兼职工作,帮助别人做翻译。 Cô ấy có một công việc kiêm nhiệm, giúp mọi người làm dịch thuật. |
捡 |
jiǎn |
Động từ |
Nhặt |
我在路上捡到了一张旧票。 Tôi nhặt được một tấm vé cũ trên đường. |
剪刀 |
jiǎn dāo |
Danh từ |
Cái kéo |
请给我一把剪刀。 Hãy đưa cho tôi một cái kéo. |
简历 |
jiǎn lì |
Danh từ |
Sơ yếu lý lịch |
请把你的简历发给我们。 Hãy gửi sơ yếu lý lịch của bạn cho chúng tôi. |
简直 |
jiǎn zhí |
Phó từ |
Gần như |
他简直是个天才! Anh ấy gần như là một thiên tài! |
建立 |
jiàn lì |
Động từ |
Thành lập (tổ chức, trường học), thiết lập (quan hệ) |
他在公司建立了良好的合作关系。 Anh ấy đã thiết lập mối quan hệ hợp tác tốt trong công ty. |
建设 |
jiàn shè |
Động từ |
Dựng xây, xây dựng |
他们正在建设一个新的大楼。 Họ đang xây dựng một tòa nhà mới. |
建筑 |
jiàn zhù |
Danh từ |
Công trình xây dựng, ngành xây dựng |
这个城市的建筑风格很独特。 Phong cách kiến trúc của thành phố này rất đặc biệt. |
健身 |
jiàn shēn |
Động từ |
Tập thể dục |
我每天都去健身房锻炼。 Tôi đi tập thể dục ở phòng gym mỗi ngày. |
键盘 |
jiàn pán |
Danh từ |
Bàn phím |
我的键盘坏了,需要换一个新的。 Bàn phím của tôi hỏng rồi, cần thay một cái mới. |
讲究 |
jiǎng jiū |
Động từ |
Coi trọng |
他做事很讲究,绝不马虎。Anh ấy làm việc rất coi trọng, không bao giờ qua loa. |
讲座 |
jiǎng zuò |
Danh từ |
Buổi diễn thuyết |
这个讲座讲解了很多关于环保的知识。 Buổi diễn thuyết này đã giảng giải rất nhiều kiến thức về bảo vệ môi trường. |
酱油 |
jiàng yóu |
Danh từ |
Xì dầu |
做菜的时候不要忘了加酱油。 Đừng quên thêm xì dầu khi nấu ăn. |
交换 |
jiāo huàn |
Động từ |
Trao đổi |
我们可以交换一些意见。 Chúng ta có thể trao đổi một vài ý kiến. |
交际 |
jiāo jì |
Danh từ |
Giao tiếp |
他擅长交际,认识很多人。 Anh ấy giỏi giao tiếp, quen biết rất nhiều người. |
交往 |
jiāo wǎng |
Động từ |
Đi lại, giao thiệp |
他和我交往了很久,我们是好朋友。 Anh ấy và tôi đã giao thiệp lâu rồi, chúng tôi là bạn tốt. |
浇 |
jiāo |
Động từ |
Tưới nước |
请把花浇水。 Hãy tưới nước cho cây hoa. |
胶水 |
jiāo shuǐ |
Danh từ |
Keo dán |
这个模型需要胶水来粘合。 Mô hình này cần keo dán để kết dính. |
角度 |
jiǎo dù |
Danh từ |
Góc độ |
从不同的角度看问题,会得到不同的答案。 Nhìn vấn đề từ những góc độ khác nhau, sẽ có được những câu trả lời khác nhau. |
狡猾 |
jiǎo huá |
Tính từ |
Giảo hoạt |
他是一个狡猾的商人,善于谈判。 Anh ta là một thương nhân giảo hoạt, giỏi trong việc đàm phán. |
教材 |
jiào cái |
Danh từ |
Giao trình |
这本教材是学习汉语的好资料。 Cuốn giao trình này là tài liệu tốt để học tiếng Trung. |
教练 |
jiào liàn |
Danh từ |
Huấn luyện viên |
他是我们球队的教练。 Anh ấy là huấn luyện viên của đội bóng chúng tôi. |
教训 |
jiào xùn |
Danh từ |
Giáo huấn, bài học |
这次失败给了我很大的教训。 Thất bại lần này đã cho tôi một bài học lớn. |
阶段 |
jiē duàn |
Danh từ |
Giai đoạn |
他正处于人生的一个重要阶段。 Anh ấy đang ở một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời. |
结实 |
jiē shi |
Tính từ |
Chắc chắn |
这张桌子很结实,不会坏的。 Cái bàn này rất chắc chắn, sẽ không hỏng đâu. |
接触 |
jiē chù |
Động từ |
Tiếp xúc |
我们接触到了一些新的技术。 Chúng tôi đã tiếp xúc với một số công nghệ mới. |
接待 |
jiē dài |
Động từ |
Tiếp đãi |
他负责接待来访的客人。 Anh ấy chịu trách nhiệm tiếp đãi khách đến thăm. |
接近 |
jiē jìn |
Động từ |
Tiếp cận |
我们与他们接近了很多。 Chúng tôi đã tiếp cận họ rất nhiều. |
节省 |
jié shěng |
Động từ |
Tiết kiệm |
他很节省,总是避免浪费。 Anh ấy rất tiết kiệm, luôn tránh lãng phí. |
结构 |
jié gòu |
Danh từ |
Kết cấu |
这座建筑的结构非常复杂。 Cấu trúc của tòa nhà này rất phức tạp. |
结合 |
jié hé |
Động từ |
Kết hợp |
他们的意见得到了很好的结合。 Ý kiến của họ đã được kết hợp rất tốt. |
结论 |
jié lùn |
Danh từ |
Kết luận |
经过长时间的讨论,我们终于得出了结论。 Sau một thời gian thảo luận lâu dài, cuối cùng chúng tôi đã đưa ra kết luận. |
结账 |
jié zhàng |
Động từ |
Thanh toán |
我们要结账了,请给我账单。 Chúng tôi cần thanh toán, làm ơn đưa hóa đơn cho tôi. |
戒 |
jiè |
Động từ |
Cai (thuốc, rượu, nghiện) |
他决定戒烟,开始了健康的生活。 Anh ấy quyết định bỏ thuốc lá và bắt đầu một cuộc sống lành mạnh. |
戒指 |
jiè zhǐ |
Danh từ |
Nhẫn |
她戴着一枚漂亮的戒指。Cô ấy đeo một chiếc nhẫn đẹp. |
届 |
jiè |
Danh từ |
Khóa |
这是我们学校的第十届毕业典礼。Đây là lễ tốt nghiệp khóa thứ mười của trường chúng tôi. |
借口 |
jiè kǒu |
Danh từ |
Cớ, lí do |
他总是找借口不去参加会议。Anh ấy luôn tìm lý do để không tham gia cuộc họp. |
金属 |
jīn shǔ |
Danh từ |
Kim loại |
这块金属非常坚硬。Miếng kim loại này rất cứng. |
尽快 |
jǐn kuài |
Trạng từ |
Mau chóng |
请尽快完成这个项目。Làm ơn hoàn thành dự án này càng sớm càng tốt. |
尽量 |
jǐn liàng |
Trạng từ |
Cố gắng |
我们尽量确保每个学生都能理解课程。Chúng tôi cố gắng đảm bảo mỗi học sinh đều có thể hiểu bài học. |
紧急 |
jǐn jí |
Tính từ |
Cấp bách |
这是一个紧急情况,我们需要立即采取行动。Đây là một tình huống cấp bách, chúng ta cần hành động ngay lập tức. |
谨慎 |
jǐn shèn |
Tính từ |
Cẩn thận, thận trọng |
他是一个非常谨慎的人,做事总是非常小心。Anh ấy là một người rất cẩn thận, làm việc luôn rất chu đáo. |
尽力 |
jìn lì |
Động từ |
Dốc hết sức |
我会尽力完成这个任务。Tôi sẽ dốc hết sức để hoàn thành nhiệm vụ này. |
进步 |
jìn bù |
Danh từ |
Tiến bộ |
他在工作中取得了很大的进步。 Anh ấy đã đạt được tiến bộ lớn trong công việc. |
进口 |
jìn kǒu |
Danh từ |
Nhập khẩu |
这个商店卖的是进口商品。 Cửa hàng này bán hàng nhập khẩu. |
近代 |
jìn dài |
Tính từ |
Cận đại |
近代科技发展迅速。 Khoa học kỹ thuật cận đại phát triển rất nhanh. |
经典 |
jīng diǎn |
Tính từ |
Kinh điển |
这本书是中国文学的经典之作。 Cuốn sách này là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc. |
经商 |
jīng shāng |
Động từ |
Kinh doanh |
他已经开始经商,拥有了一家自己的公司。 Anh ấy đã bắt đầu kinh doanh và sở hữu một công ty riêng. |
经营 |
jīng yíng |
Động từ |
Kinh doanh |
他经营着一家成功的餐厅。 Anh ấy điều hành một nhà hàng thành công. |
精力 |
jīng lì |
Danh từ |
Tinh lực |
你需要保持充沛的精力来完成这个任务。 Bạn cần duy trì tinh lực dồi dào để hoàn thành nhiệm vụ này. |
精神 |
jīng shén |
Danh từ |
Tinh thần |
他总是保持着积极的精神状态。 Anh ấy luôn duy trì trạng thái tinh thần tích cực. |
酒吧 |
jiǔ bā |
Danh từ |
Quán ba |
我们晚上去酒吧放松一下吧。 Tối nay chúng ta đi quán ba thư giãn nhé. |
救 |
jiù |
Động từ |
Cứu |
他救了很多落水的人。 Anh ấy đã cứu rất nhiều người bị đuối nước. |
救护车 |
jiù hù chē |
Danh từ |
Xe cứu thương |
救护车很快就到了。 Xe cứu thương đã đến rất nhanh. |
舅舅 |
jiù jiù |
Danh từ |
Cậu (em mẹ) |
我和舅舅关系很好。 Tôi có mối quan hệ rất tốt với cậu. |
居然 |
jū rán |
Trạng từ |
Không ngờ lại |
他居然知道这个秘密。 Anh ấy không ngờ lại biết được bí mật này. |
桔子 |
jú zi |
Danh từ |
Quýt |
我喜欢吃新鲜的桔子。 Tôi thích ăn quýt tươi. |
巨大 |
jù dà |
Tính từ |
Lớn (thành tựu, thay đổi, ảnh hưởng, tác hại) |
他做出了巨大的贡献。 Anh ấy đã có những đóng góp lớn. |
具备 |
jù bèi |
Động từ |
Chuẩn bị đủ, có đủ |
他具备了成为经理的所有条件。 Anh ấy đã có đủ điều kiện để trở thành giám đốc. |
具体 |
jù tǐ |
Tính từ |
Cụ thể |
我们需要更具体的计划。 Chúng tôi cần một kế hoạch cụ thể hơn. |
俱乐部 |
jù lè bù |
Danh từ |
Câu lạc bộ |
他加入了一个篮球俱乐部。 Anh ấy đã gia nhập một câu lạc bộ bóng rổ. |
据说 |
jù shuō |
Động từ |
Nghe nói, nghe đồn |
据说他最近搬到新城市了。 Nghe nói anh ấy đã chuyển đến thành phố mới gần đây. |
捐 |
juān |
Động từ |
Quyên góp |
他捐了很多钱给慈善机构。 Anh ấy đã quyên góp rất nhiều tiền cho tổ chức từ thiện. |
决赛 |
jué sài |
Danh từ |
Trận chung kết |
我们参加了这个比赛的决赛。 Chúng tôi đã tham gia trận chung kết của cuộc thi này. |
决心 |
jué xīn |
Danh từ |
Quyết tâm |
他下定决心要成功。 Anh ấy đã quyết tâm phải thành công. |
角色 |
jué sè |
Danh từ |
Nhân vật |
这个电影中的主角非常受欢迎。 Nhân vật chính trong bộ phim này rất được yêu thích. |
绝对 |
jué duì |
Tính từ |
Tuyệt đối |
他对这件事有绝对的信心。 Anh ấy có sự tự tin tuyệt đối về việc này. |
军事 |
jūn shì |
Danh từ |
Quân sự |
他对军事历史非常感兴趣。 Anh ấy rất quan tâm đến lịch sử quân sự. |
均匀 |
jūn yún |
Tính từ |
Đều, đồng đều |
这个面糊搅拌得非常均匀。 Bột này đã được khuấy rất đều. |
卡车 |
kǎ chē |
Danh từ |
Xe tải |
我们公司需要购买一辆新的卡车。 Công ty chúng tôi cần mua một chiếc xe tải mới. |
开发 |
kāi fā |
Động từ |
Phát triển (hệ thống, ngành nghề, kĩ thuật, sản phẩm) |
这个软件正在开发中。 Phần mềm này đang được phát triển. |
开放 |
kāi fàng |
Động từ |
Mở cửa |
政府决定开放这个新的商业区。 Chính phủ quyết định mở cửa khu thương mại mới này. |
开幕式 |
kāi mù shì |
Danh từ |
Lễ khai mạc |
今天下午将举行比赛的开幕式。 Lễ khai mạc của cuộc thi sẽ diễn ra vào chiều nay. |
开水 |
kāi shuǐ |
Danh từ |
Nước sôi |
请给我一杯开水。 Xin cho tôi một cốc nước sôi. |
砍 |
kǎn |
Động từ |
Chặt, chém |
他正在砍树。 Anh ấy đang chặt cây. |
看不起 |
kàn bù qǐ |
Động từ |
Coi khinh |
她看不起那些不努力工作的人。 Cô ấy coi thường những người không chăm chỉ làm việc. |
看望 |
kàn wàng |
Động từ |
Đi thăm |
我们去看望了他生病的父亲。 Chúng tôi đã đi thăm cha anh ấy đang ốm. |
靠 |
kào |
Động từ |
Dựa dẫm, dựa vào |
你不能总是靠别人帮忙。 Bạn không thể luôn dựa vào sự giúp đỡ của người khác. |
颗 |
kē |
Lượng từ |
Quả (lượng từ) |
他送了我一颗漂亮的珍珠。 Anh ấy tặng tôi một viên ngọc trai đẹp. |
可见 |
kě jiàn |
Động từ |
Cho thấy (đứng đầu vế câu thứ hai) |
他已经做好了准备,可见他非常认真。 Anh ấy đã chuẩn bị sẵn sàng, cho thấy anh ấy rất nghiêm túc. |
可靠 |
kě kào |
Tính từ |
Đáng tin cậy |
这个消息来源非常可靠。 Nguồn tin này rất đáng tin cậy. |
可怕 |
kě pà |
Tính từ |
Đáng sợ |
这部电影的结局非常可怕。 Kết thúc của bộ phim này rất đáng sợ. |
克 |
kè |
Danh từ |
Gram |
一公斤等于一千克。 Một kilogram bằng một ngàn gram. |
克服 |
kè fú |
Động từ |
Khắc phục |
他克服了许多困难,最终成功了。 Anh ấy đã vượt qua nhiều khó khăn và cuối cùng thành công. |
刻苦 |
kè kǔ |
Tính từ |
Khắc khổ, chịu khó |
他是一个刻苦学习的学生。 Anh ấy là một học sinh chăm chỉ học tập. |
客观 |
kè guān |
Tính từ |
Khách quan |
我们需要一个客观的分析。 Chúng ta cần một phân tích khách quan. |
课程 |
kè chéng |
Danh từ |
Môn học |
他的课程非常有挑战性。 Môn học của anh ấy rất thách thức. |
空间 |
kōng jiān |
Danh từ |
Không gian |
这个房子有很多空间。 Ngôi nhà này có rất nhiều không gian. |
空闲 |
kōng xián |
Tính từ |
Rảnh rỗi |
在空闲的时候,我喜欢去散步。 Khi rảnh rỗi, tôi thích đi dạo. |
控制 |
kòng zhì |
Động từ |
Kiềm chế (cảm xúc, tình cảm), kiểm soát |
他能够很好地控制自己的情绪。 Anh ấy có thể kiểm soát rất tốt cảm xúc của mình. |
口味 |
kǒu wèi |
Danh từ |
Khẩu vị |
他的口味很特别,喜欢吃辛辣的食物。 Khẩu vị của anh ấy rất đặc biệt, thích ăn đồ cay. |
夸 |
kuā |
Động từ |
Khen |
她总是夸我做得很好。 Cô ấy luôn khen tôi làm rất tốt. |
夸张 |
kuā zhāng |
Tính từ |
Phóng đại |
他讲的故事有点夸张。 Câu chuyện anh ấy kể có chút phóng đại. |
会计 |
kuài jì |
Danh từ |
Kế toán |
他是一名会计。 Anh ấy là một kế toán. |
宽 |
kuān |
Tính từ |
Rộng |
这个房间很宽敞。 Căn phòng này rất rộng rãi. |
昆虫 |
kūn chóng |
Danh từ |
Côn trùng |
花园里有很多昆虫。 Có rất nhiều côn trùng trong vườn. |
扩大 |
kuò dà |
Động từ |
Mở rộng (phạm vi, khoảng cách, thị trường) |
我们计划扩大市场份额。 Chúng tôi dự định mở rộng thị phần. |
辣椒 |
là jiāo |
Danh từ |
Ớt |
这道菜加了很多辣椒。 Món ăn này có rất nhiều ớt. |
拦 |
lán |
Động từ |
Ngăn, chặn |
警察拦住了那辆车。 Cảnh sát đã chặn chiếc xe đó lại. |
烂 |
làn |
Tính từ |
Nát, loét, rách, thối rữa |
这个苹果已经烂了。 Quả táo này đã thối. |
朗读 |
lǎng dú |
Động từ |
Đọc to |
请你朗读这段文章。 Xin bạn đọc to đoạn văn này. |
劳动 |
láo dòng |
Danh từ |
Lao động |
我们全家一起劳动。 Cả gia đình tôi cùng làm việc. |
劳驾 |
láo jià |
Cụm từ |
Làm ơn, xin phiền |
劳驾,您能帮我一下吗? Làm ơn, bạn có thể giúp tôi một chút không? |
老百姓 |
lǎo bǎi xìng |
Danh từ |
Lão bách tính |
他非常关心老百姓的生活。 Anh ấy rất quan tâm đến đời sống của người dân. |
老板 |
lǎo bǎn |
Danh từ |
Ông chủ |
我的老板非常严格。 Ông chủ của tôi rất nghiêm khắc. |
老婆 |
lǎo pó |
Danh từ |
Bà xã |
他爱他的老婆。 Anh ấy yêu vợ mình. |
老实 |
lǎo shí |
Tính từ |
Thật thà |
他是一个非常老实的人。 Anh ấy là một người rất thật thà. |
老鼠 |
lǎo shǔ |
Danh từ |
Con chuột |
家里有很多老鼠。 Nhà tôi có rất nhiều chuột. |
姥姥 |
lǎo lao |
Danh từ |
Bà ngoại |
姥姥今天给我做了一个蛋糕。 Bà ngoại hôm nay làm cho tôi một chiếc bánh. |
乐观 |
lè guān |
Tính từ |
Lạc quan |
他是一个非常乐观的人。 Anh ấy là một người rất lạc quan. |
雷 |
léi |
Danh từ |
Sấm |
昨天晚上打雷了。 Tối qua có sấm. |
类型 |
lèi xíng |
Danh từ |
Loại hình |
这家餐厅有很多类型的菜肴。 Nhà hàng này có rất nhiều loại món ăn. |
冷淡 |
lěng dàn |
Tính từ |
Lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng |
他对我的态度有点冷淡。 Anh ấy có thái độ hơi lạnh nhạt với tôi. |
厘米 |
lí mǐ |
Danh từ |
cm |
这根绳子长30厘米。 Sợi dây này dài 30 cm. |
离婚 |
lí hūn |
Động từ |
Li hôn |
他们已经离婚了。 Họ đã li hôn rồi. |
梨 |
lí |
Danh từ |
Quả lê |
我最喜欢吃梨。 Tôi thích ăn lê nhất. |
理论 |
lǐ lùn |
Danh từ |
Lý luận |
他的理论非常有道理。 Lý luận của anh ấy rất hợp lý. |
理由 |
lǐ yóu |
Danh từ |
Lý do |
你为什么生气?告诉我理由。 Tại sao bạn lại tức giận? Hãy cho tôi lý do. |
力量 |
lì liàng |
Danh từ |
Sức mạnh |
他有很大的力量。 Anh ấy có sức mạnh rất lớn. |
立即 |
lì jí |
Phó từ |
Lập tức |
请立即回到办公室。 Xin hãy quay lại văn phòng ngay lập tức. |
立刻 |
lì kè |
Phó từ |
Lập tức |
我们立刻开始工作。 Chúng ta bắt đầu làm việc ngay lập tức. |
利润 |
lì rùn |
Danh từ |
Lợi nhuận |
这家公司今年的利润增长了30%。 Lợi nhuận của công ty này tăng 30% trong năm nay. |
利息 |
lì xī |
Danh từ |
Lợi tức |
银行给存款提供了一定的利息。 Ngân hàng cung cấp một mức lãi suất cho tiền gửi. |
利益 |
lì yì |
Danh từ |
Lợi ích |
你要考虑自己的利益。 Bạn phải xem xét lợi ích của mình. |
利用 |
lì yòng |
Động từ |
Tận dụng, lợi dụng |
我们可以利用这个机会提高自己。 Chúng ta có thể tận dụng cơ hội này để nâng cao bản thân. |
连忙 |
lián máng |
Phó từ |
Vội vã |
他连忙跑去买东西。 Anh ấy vội vã chạy đi mua đồ. |
连续 |
lián xù |
Tính từ |
Liên tục |
他连续工作了12小时。 Anh ấy làm việc liên tục trong 12 giờ. |
联合 |
lián hé |
Động từ |
Liên hiệp |
这两家公司决定联合投资。 Hai công ty này quyết định liên kết đầu tư. |
恋爱 |
liàn ài |
Danh từ |
Yêu đương, tình yêu |
他们正在恋爱。 Họ đang yêu nhau. |
>>> Xem thêm: Toàn bộ từ vưng HSK 5 TẠI ĐÂY
Kết luận
Việc nắm vững 2500 từ vựng HSK 5 là chìa khóa quan trọng để bạn tự tin vượt qua kỳ thi tiếng Trung cấp độ cao này. Danh sách từ vựng chi tiết không chỉ hỗ trợ trong quá trình ôn luyện mà còn giúp bạn sử dụng tiếng Trung linh hoạt hơn trong thực tế. Việc lập kế hoạch học tập khoa học, luyện tập thường xuyên, và tận dụng tối đa danh sách từ vựng là phương pháp nhanh chóng để đạt được mục tiêu chinh phục HSK 5.