Vòng quay vốn lưu động là thuật ngữ chuyên dùng trong lĩnh vực tài chính - kế toán cũng như kinh doanh để phản ánh hiệu quả sử dụng vốn ngắn hạn của doanh nghiệp. Vòng quay vốn lưu đọng được đánh giá là chỉ số quan trọng, hiểu và tối ưu chỉ số này, doanh nghiệp không chỉ duy trì hoạt động kinh doanh bền vững mà còn tăng hiệu quả sinh lời. Để hiểu cụ thể và chi tiết hơn về khái niệm vòng quay vốn lưu động là gì? Công thức tính như thế nào? Bạn đọc hãy tham khảo nội dung chia sẻ trong bài viết dưới đây nhé.
Vòng quay vốn lưu động là gì?
Vòng quay vốn lưu động (Working Capital Turnover) là một chỉ số tài chính dùng để đo lường tốc độ luân chuyển vốn để tạo ra doanh ra trong một khoảng thời gian nhất định, thường là 1 năm. Vòng quay vốn lưu động thể hiện khả năng sử dụng vốn và tái tạo vốn ngắn hạn để hỗ trợ hoạt động kinh doanh nhằm tạo ra doanh thu. Vòng quay vốn lưu động chính là thước đo quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả trong việc khai thác nguồn vốn lưu động.
Vòng quay vốn lưu động là gì?
Vòng quay vốn lưu động đóng vai trò vô cùng quan trọng, nó không chỉ thể hiện được mối quan hệ sâu sắc giữa vốn lưu động bỏ ra và doanh thu của doanh nghiệp mà còn:
-
Giúp nhà quản lý đánh giá hiệu quả hoạt động và đưa ra chiến lược tối ưu hóa nguồn vốn phù hợp.
-
Đo lường hiệu quả sử dụng vốn lưu động của doanh nghiệp. Chỉ số cao tức là doanh nghiệp sử dụng vốn lưu động hiệu quả để tạo ra doanh thu. Chỉ số thấp tức là doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc quản lý vốn lưu động.
Các thành phần của vốn lưu động là gì?
Bạn đang tìm hiểu về vòng quay vốn lưu động là gì và muốn biết về các thành phần cấu tạo nên chỉ số này. Sau đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn nắm rõ.
Tiền và các khoản tương đương tiền
-
Tiền mặt: Là số tiền có sẵn trong quỹ và tài khoản ngân hàng, giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động hàng ngày và đáp ứng kịp thời các nhu cầu chi tiêu.
-
Tương đương tiền: Bao gồm các khoản đầu tư ngắn hạn có thể nhanh chóng chuyển đổi thành tiền mặt mà không gặp rủi ro lớn. Những khoản này thường có thời gian thu hồi dưới 3 tháng, như: kỳ phiếu hay tín phiếu kho bạc, đảm bảo rằng doanh nghiệp có nguồn tài chính linh hoạt để xử lý các tình huống khẩn cấp hoặc cơ hội đầu tư.
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Đầu tư tài chính ngắn hạn đề cập đến những khoản đầu tư có thời gian thu hồi vốn dưới 1 năm hoặc trong một chu kỳ sản xuất kinh doanh. Lưu ý rằng các khoản đầu tư ngắn hạn được coi là tương đương tiền không nằm trong danh mục này. Các hình thức đầu tư ngắn hạn thường gặp bao gồm: các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn với thời hạn tối đa 12 tháng, tiền gửi ngắn hạn, và chứng khoán kinh doanh.
Thành phần của vòng quay vốn lưu động
Các khoản phải thu ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn là những tài sản mà doanh nghiệp có quyền nhận lại từ các bên liên quan tại thời điểm lập báo cáo tài chính. Những khoản này thường được dự kiến thu hồi trong khoảng thời gian ngắn, thường là trong vòng 12 tháng hoặc trong một chu kỳ kinh doanh thông thường.
Các khoản phải thu ngắn hạn bao gồm:
-
Phải thu từ khách hàng: Khoản tiền mà khách hàng nợ doanh nghiệp cho hàng hóa hoặc dịch vụ đã cung cấp.
-
Phải thu nội bộ: Các khoản nợ phát sinh giữa các bộ phận trong cùng một doanh nghiệp.
-
Khoản trả trước cho người bán: Tiền đã thanh toán trước cho các nhà cung cấp nhưng chưa nhận hàng hóa hoặc dịch vụ.
-
Tạm ứng cho nhân viên: Khoản tiền tạm ứng cho nhân viên, dự kiến sẽ được thanh toán lại trong thời gian tới.
Hàng tồn kho
Hàng tồn kho trong vốn lưu động là các sản phẩm, nguyên vật liệu, và hàng hóa mà doanh nghiệp giữ trong kho với mục đích bán ra hoặc sử dụng trong quá trình sản xuất. Đây là một phần quan trọng của tài sản lưu động, giúp doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu của khách hàng và duy trì hoạt động kinh doanh liên tục.
Hàng tồn kho thường được phân loại thành ba loại chính:
-
Nguyên liệu thô: Các vật liệu chưa qua xử lý, dùng để sản xuất hàng hóa.
-
Sản phẩm dở dang: Các sản phẩm đang trong quá trình sản xuất nhưng chưa hoàn tất.
-
Sản phẩm hoàn thành: Hàng hóa đã được sản xuất xong và sẵn sàng để bán.
Hàng tồn khó ảnh hưởng trực tiếp đến vốn lưu động
Ý nghĩa của vòng quay vốn lưu động
Vòng quay vốn lưu động là một chỉ số quan trọng không thể thiếu trong việc đánh giá hoạt động tài chính của doanh nghiệp. Vậy tại sao chỉ số này lại có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của doanh nghiệp? Dưới đây là một số lý do cơ bản:
Vòng quay vốn lưu động cao
Khi tỷ lệ vòng quay vốn lưu động ở mức cao, doanh nghiệp có thể chuyển đổi vốn thành doanh thu một cách nhanh chóng và hiệu quả. Điều này không chỉ cải thiện tình hình tài chính mà còn gia tăng sức cạnh tranh trên thị trường.
Chỉ số vòng quay cao mang lại sự linh hoạt cho doanh nghiệp trong việc quản lý chi phí và đầu tư, đồng thời giúp tránh tình trạng vốn bị ứ đọng. Ví dụ, nếu dự báo sản phẩm A sẽ có nhu cầu lớn, doanh nghiệp có thể chủ động nhập nguyên liệu sớm để đáp ứng thị trường, tránh thiếu hụt nguồn cung.
Tuy nhiên, vòng quay vốn lưu động quá cao cũng có thể dẫn đến những rủi ro không mong muốn. Nguyên nhân có thể là do nguồn vốn lưu động quá ít, khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn hoặc đáp ứng các nhu cầu tài chính gấp. Thêm vào đó, việc bán hàng quá nhanh hay thu hồi nợ quá sớm có thể gây ra sự mất cân đối trong tài chính. Vì vậy, việc duy trì tỷ lệ vòng quay ở mức hợp lý là rất quan trọng để không chỉ tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn mà còn đảm bảo sự ổn định tài chính lâu dài.
Vòng quay vốn lưu động thấp
Khi vòng quay vốn lưu động giảm, đây có thể là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn vốn. Chỉ số này thấp đồng nghĩa với việc doanh nghiệp phải sử dụng nhiều vốn hơn để tạo ra doanh thu, điều này có thể làm suy giảm hiệu suất hoạt động và ảnh hưởng đến tình hình tài chính của doanh nghiệp. Một số nguyên nhân thường gặp bao gồm:
Vòng quay vốn lưu động là một chỉ số rât quan trọng
-
Khó thu hồi nợ: Nếu việc thu nợ bị chậm trễ, dòng tiền sẽ bị đình trệ, gây khó khăn trong việc thanh toán các khoản chi tiêu và đầu tư.
-
Hàng tồn kho quá nhiều: Việc tích trữ quá nhiều hàng hóa sẽ làm chậm quá trình luân chuyển vốn và tăng chi phí lưu kho, từ đó ảnh hưởng đến khả năng quay vòng vốn.
Khi vòng quay vốn lưu động bị giảm, doanh nghiệp có thể đối mặt với những vấn đề như doanh thu thấp, thiếu vốn để duy trì hoạt động và gặp khó khăn trong việc thanh toán các nghĩa vụ tài chính. Trong tình huống nghiêm trọng, tỷ lệ vòng quay vốn lưu động thậm chí có thể xuống dưới mức 0 khi:
-
Nợ ngắn hạn vượt quá tài sản ngắn hạn, tạo ra một áp lực tài chính nặng nề.
-
Tiền ứng trước từ khách hàng tạo ra dòng tiền dư thừa tạm thời nhưng lại không được sử dụng một cách hiệu quả.
Để cải thiện tình hình, doanh nghiệp cần nâng cao khả năng quản lý vốn lưu động, tối ưu hóa quy trình thu nợ, giảm thiểu hàng tồn kho và sử dụng linh hoạt dòng tiền từ khách hàng để đầu tư sinh lời, qua đó tăng cường hiệu quả hoạt động và duy trì sự ổn định tài chính.
Cách tính vòng quay vốn lưu động chính xác
Công thức tính vòng quay vốn lưu động:
Vòng quay vốn lưu động = Doanh thu thuần / Vốn lưu động bình quân
Trong đó:
-
Doanh thu thuần: Là doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ sau khi trừ đi các khoản giảm trừ doanh thu (chiết khấu, giảm giá, hàng trả lại).
-
Vốn lưu động bình quân: Là tổng vốn lưu động của doanh nghiệp trong suốt 12 tháng chia cho 12.
Cách tính vòng quay vốn lưu động chính xác
Vòng quay vốn lưu động thường được kết hợp với chỉ số kỳ luân chuyển vốn lưu động, với công thức tính như sau:
Kỳ luân chuyển vốn lưu động = Số ngày trong kỳ / Số vòng quay vốn lưu động
Kỳ luân chuyển vốn lưu động cho biết thời gian cần thiết để vốn lưu động hoàn thành một vòng quay. Chỉ số này có mối quan hệ tỷ lệ nghịch với số vòng quay vốn lưu động: khi kỳ luân chuyển ngắn, vòng quay sẽ cao và ngược lại.
Ví dụ: Giả sử công ty XYZ có các số liệu sau:
-
Doanh thu thuần trong năm là 12.000.000.000 VND.
-
Vốn lưu động của công ty ở đầu năm là 2.000.000.000 VND và ở cuối năm là 3.000.000.000 VND.
Tính vốn lưu động bình quân: Vốn lưu động bình quân = (2.000.000.000 + 3.000.000.000) / 2 = 2.500.000.000VNĐ
Tính vòng quay vốn lưu động: Vòng quay vốn lưu động = 12.000.000.000 / 2.500.000.000 = 4,8 có
Kết quả: Vòng quay vốn lưu động của công ty XYZ là 4,8 lần trong năm. Vòng quay vốn lưu động 4,8 lần có nghĩa là trong năm, công ty đã "quay vòng" vốn lưu động của mình 4,8 lần. Nói một cách dễ hiểu hơn, cứ sau mỗi vòng quay, công ty sử dụng 1 phần vốn lưu động để tạo ra doanh thu thuần. Chỉ số này giúp đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động của doanh nghiệp: số vòng quay càng cao, chứng tỏ doanh nghiệp sử dụng vốn lưu động hiệu quả hơn.
Vòng quay vốn lưu động bao nhiêu thì hợp lý?
Doanh nghiệp có vòng quay vốn lưu động nhỏ hơn 1 tức là doanh thu ròng không đủ để bù đắp vốn lưu động bình quân. Điều này báo hiệu rất nhiều vấn đề nguy hiểm liên quan đến vốn và khả năng thanh toán. Tuy nhiên nếu vòng quay vốn lưu động cao thì cũng chưa chắc đã tốt. Khi vòng quay vốn lưu động cao thì sẽ cảnh báo việc doanh nghiệp chưa tận dụng được hết tiềm năng của vốn, hiệu quả sử dụng vốn chưa tối ưu.
Vòng quay vốn lưu động hợp lý thường nằm trong khoảng từ 1,5 đến 2 là hợp lý. Trong khoảng này, doanh nghiệp có thể duy trì sự ổn định tài chính, sử dụng hiệu quả vốn lưu động để tạo ra doanh thu mà không gặp phải vấn đề về thanh khoản. Tuy nhiên, mỗi ngành/ lĩnh vực sẽ có mức độ phù hợp riêng, nên việc đánh giá vòng quay vốn lưu động cần phải cân nhắc cả các yếu tố đặc thù của ngành đó.
Vòng quay vốn lưu động hợp lý thường nằm trong khoảng từ 1,5 đến 2
Cách tối ưu chỉ số vòng quay vốn lưu động
Tối ưu hóa vòng quay vốn lưu động là một chiến lược quan trọng để tăng cường hiệu quả hoạt động và cải thiện tình hình tài chính của doanh nghiệp. Dưới đây là một số phương pháp giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu này:
-
Quản lý tồn kho hiệu quả: Duy trì mức tồn kho phù hợp không chỉ giúp giảm chi phí lưu kho mà còn tối đa hóa hiệu quả sử dụng vốn. Các chiến lược như Just-In-Time (JIT) giúp hạn chế tình trạng tồn kho dư thừa, đồng thời vẫn đảm bảo nguồn cung cấp đủ cho quá trình sản xuất và kinh doanh.
-
Thúc đẩy thu hồi nợ nhanh chóng: Xây dựng chính sách tín dụng rõ ràng và theo dõi sát sao các khoản phải thu. Cung cấp các ưu đãi cho khách hàng thanh toán sớm hoặc triển khai hệ thống nhắc nhở sẽ giúp doanh nghiệp cải thiện dòng tiền và đẩy nhanh vòng quay vốn.
-
Quản lý nợ phải trả thông minh: Đàm phán với các nhà cung cấp để kéo dài thời gian thanh toán mà không làm ảnh hưởng đến mối quan hệ lâu dài. Điều này giúp doanh nghiệp có thêm thời gian sử dụng vốn cho các hoạt động sinh lợi khác mà không gặp rủi ro thanh toán.
-
Tăng trưởng doanh thu: Thực hiện các chiến lược marketing và bán hàng hiệu quả để gia tăng doanh thu. Chiến lược này không chỉ giúp cải thiện vòng quay vốn lưu động mà còn nâng cao khả năng sinh lời trong khi không cần phải tăng thêm vốn đầu tư.
-
Tối ưu hóa quy trình hoạt động: Cải tiến quy trình làm việc trong doanh nghiệp giúp giảm thiểu chi phí và thời gian. Áp dụng các phương pháp quản lý chất lượng như Lean hay Six Sigma có thể tăng cường hiệu quả, giúp tối ưu hóa từng khâu trong hoạt động sản xuất và kinh doanh.
-
Ứng dụng công nghệ kế toán: Sử dụng phần mềm kế toán hiện đại sẽ giúp doanh nghiệp tự động hóa các công việc tài chính, quản lý dòng tiền và theo dõi các khoản nợ phải thu - phải trả một cách chính xác và hiệu quả.
Kết luận
Bài viết trên chúng tôi đã tổng hợp mọi thông tin cần thiết liên quan đến vòng quay vốn lưu đông là gì. Có thể nói, vòng quay vốn lưu động là một chỉ số quan trọng thể hiện tỉ lệ giữa doanh thu thuần và vốn lưu động bình quân, giúp đánh giá mức độ hiệu quả trong việc sử dụng nguồn vốn của doanh nghiệp. Với những thông tin cung cấp trên đây, Unica mong rằng bạn đọc sẽ có cái nhìn rõ ràng hơn về cách tính toán, ý nghĩa và cách thức quản lý chỉ số này.