Thành ngữ tiếng Hàn không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn mở rộng hiểu biết về văn hóa Hàn Quốc. Việc sử dụng thành ngữ đúng cách thể hiện sự tự nhiên và thành thạo trong ngôn ngữ. Cùng Unica tìm hiểu 200+ những thành ngữ trong tiếng Hàn thông dụng nhất, kèm theo giải thích chi tiết để bạn áp dụng hiệu quả trong học tập và cuộc sống hàng ngày.
Tục ngữ, thành ngữ tiếng Hàn là gì?
Trong chương trình Ngữ văn bậc Trung học Cơ sở, khái niệm thành ngữ và tục ngữ đã được giới thiệu đến người học. Cụ thể:
-
Thành ngữ tiếng Hàn: Cụm từ có cấu trúc cố định, mang ý nghĩa trọn vẹn, thường dùng để diễn đạt một khái niệm hoặc tình huống cụ thể.
-
Tục ngữ tiếng Hàn: Những câu ngắn gọn, có nhịp điệu hoặc vần điệu, phản ánh tri thức dân gian, kinh nghiệm sống và giá trị đạo đức trong đời sống.
Thành ngữ tiếng Hàn là những câu có cấu trúc, ngắn gọn diễn đạt một quan niệm, khái niệm nào đó trong cuộc sống
Tổng hợp 200+ thành ngữ tiếng Hàn thông dụng nhất
Danh sách 200+ câu tục ngữ và thành ngữ Hàn Quốc dưới đây bao gồm những câu thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và các bài tập viết tiếng Hàn. Những câu này sẽ giúp lời nói và bài viết của bạn trở nên phong phú, hấp dẫn hơn.
Unica sẽ giới thiệu đến các bạn những câu tục ngữ và thành ngữ tiếng Hàn hay nhất, bao gồm nhiều chủ đề khác nhau như gia đình, tình yêu, bạn bè, sức khỏe, học tập, động vật, tiết kiệm, và nhiều lĩnh vực khác.
Tổng hợp 200+ thành ngữ tiếng Hàn thông dụng trong đời sống hàng ngày
- 가까운 이웃 먼 친척보다 낫다 (Bán anh em xa, mua láng giềng gần): Ý chỉ sự gắn bó với những người gần gũi hơn là người thân ở xa).
- 가는 날이 장날 (Ngày đi là ngày họp chợ): Chỉ những tình huống xảy ra ngoài kế hoạch, bất ngờ không lường trước.
- 가는 말이 고와야 오는 말이 곱다 (Lời nói đi có đẹp thì lời nói đến mới đẹp): Tương tự như câu có đi có lại mới toại lòng nhau.
- 가뭄에 콩 나듯 (Đậu mọc giữa trời hạn hán): Chỉ những việc xảy ra vô cùng hiếm hoi.
- 가쇠귀에 경읽기 (Nước đổ đầu vịt): Ý chỉ việc khuyên bảo người không chịu tiếp thu.
- 가재는 게 편이다 (Tôm cũng giống cua): Ám chỉ những người có hoàn cảnh giống nhau thường đứng về phía nhau.
- 가지 많은 나무 바람 잘 날 없다 (Cây nhiều cành dễ lung lay trước gió): Chỉ gia đình đông con cái thì luôn có nhiều mối lo.
- 가질수록 더 많이 갖고 싶어진다 (Ăn quen bén mùi): Ám chỉ lòng tham của con người khi càng có càng muốn nhiều hơn.
- 간에 붙었다 쓸개에 붙었다 한다 (Dính cả vào gan, vào mật): Chỉ những người cơ hội, chỉ kết giao vì lợi ích bản thân.
- 갈수록 태산 (Càng đi càng gặp Thái Sơn): Chỉ sự việc ngày càng khó khăn hơn.
Đây là thành ngữ ám chỉ rằng trong cuộc sống chúng ta sẽ luôn có những vấn đề và những vấn đề này sẽ càng ngày càng khó khăn hơn.
- 감언이설 (Mật ngọt chết ruồi): Chỉ những lời đường mật có thể khiến người khác rơi vào bẫy.
- 강 건너 불구경하듯 한다 (Băng qua sông như thể xem lửa):Chỉ thái độ bàng quan, thờ ơ trước vấn đề của người khác).
- 같은 값이면 다홍치마 (Nếu cùng một giá thì ai cũng chọn váy hồng): Chỉ việc nếu điều kiện giống nhau thì nên chọn điều tốt đẹp hơn.
- 개구리 올챙이 적 생각 못한다 (Lúc huy hoàng vội quên thuở hàn vi): Ám chỉ người thành công quên mất quá khứ khó khăn của mình.
- 개천에서 용 난다 (Con rồng từ suối bay lên): Chỉ người xuất chúng từ hoàn cảnh nghèo khó.
- 걷기도 전에 뛰려고 한다 (Muốn chạy trước khi đi): Chỉ những người muốn làm việc lớn khi chưa nắm vững những điều cơ bản.
- 계란으로 바위 치기 (Trứng chọi đá): Ám chỉ hành động vô ích, không mang lại kết quả.
- 고래 싸움에 새우 등 터진다 (Cá voi đánh nhau, tôm vỡ lưng) Tương tự như câu: Trâu bò đánh nhau ruồi muỗi chết.
- 고생 끝에 낙이 온다 (Hạnh phúc đến sau khổ đau): Ám chỉ thành quả sẽ đến sau quá trình nỗ lực gian khổ.
- 고양이에게 생선을 맡기다 (Giao cá cho mèo): Ám chỉ giao việc cho người không đáng tin cậy.
- 고진감래 (Khổ tận cam lai): Sau khổ cực sẽ là niềm vui.
- 공든 탑이 무너지랴 (Tòa tháp xây công phu không thể đổ sụp): Chỉ việc làm cẩn thận, nỗ lực sẽ khó thất bại.
- 과부 사정은 과부가 안다 (Tình cảnh quả phụ thì quả phụ mới hiểu): Ám chỉ chỉ những người cùng hoàn cảnh mới thực sự hiểu nhau.
- 구관이 명관이다 (Quan cũ là minh quan): Chỉ người có kinh nghiệm lâu năm thường giỏi giang hơn.
- 구렁이 담 넘어가듯 하다 (Con trăn trườn qua tường): Chỉ việc làm mờ ám, không rõ ràng.
- 구사일생 (Thập tử nhất sinh): Thoát chết trong gang tấc.
- 구슬이 서 말이라도 꿰어야 보배 (Ngọc quý dù có 3 bao cũng phải xâu lại mới thành bảo bối): Chỉ giá trị chỉ xuất hiện khi biết tận dụng đúng cách.
- 굴러온 돌이 박힌 돌 뺀다 (Hòn đá lăn đánh bật hòn đá cũ): Chỉ sự thay thế cái cũ bằng cái mới).
- 꿩 먹고 알 먹기 (Ăn cả giầy ăn cả bít tất): Chỉ việc một công đôi việc, vừa làm được điều này vừa đạt điều kia.
- 그 아버지에 그 자식 (Cha nào con nấy): Thành ngữ này chỉ việc con cái thường mang tính cách, phẩm chất hoặc thói quen giống cha mẹ.
- 근거없이 말하다 (Ăn ốc nói mò): Thành ngữ này nói về việc đưa ra ý kiến hoặc phán đoán không có cơ sở, giống như nói chuyện một cách vô căn cứ.
- 긁어 부스럼 (Gãi đúng tổ kiến lửa): Câu này diễn tả hành động vô tình khơi dậy vấn đề phức tạp hoặc gây thêm rắc rối không cần thiết.
- 금강산도 식후경 (Có thực mới vực được đạo): Thành ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ăn uống đầy đủ trước khi làm những việc khác.
- 기 위해 사는 것이라기보다 살기 위해 먹는다 (Ăn để mà sống chứ không phải sống để mà ăn): Thành ngữ này thể hiện quan điểm nên coi việc ăn uống là nhu cầu thiết yếu để duy trì cuộc sống, không nên quá chú trọng vào hưởng thụ.
- 기고만장 (Khí cao vạn trượng): Thành ngữ này dùng để chỉ những người tự phụ, kiêu ngạo khi đạt được thành công hoặc kết quả nhất định.
- 기르던 개에게 다리 물렸다 (Nuôi ong tay áo): Diễn tả tình huống bị chính người mình giúp đỡ phản bội hoặc gây tổn hại.
- 기절초풍 (Hồn xiêu phách lạc): Thành ngữ này miêu tả trạng thái hoảng sợ tột độ, kinh hoàng đến mức mất kiểm soát.
Thành ngữ miêu tả trạng thái của con người hoảng sợ tốt độ, kinh hoàng đến mức mất kiểm soát
- 꼬리가 길면 잡힌다 (Cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra): Thành ngữ này ý nói những hành động sai trái nếu kéo dài thì sớm muộn cũng bị phát hiện.
- 꿀 먹은 벙어리 (Người câm ăn mật ong): Câu này chỉ việc một người giữ im lặng hoàn toàn, không bày tỏ ý kiến hay cảm xúc.
- 꿩보다 닭 (Méo mó có hơn không): Thành ngữ này diễn tả việc chấp nhận một thứ không hoàn hảo nhưng vẫn tốt hơn không có gì.
- 나무에 오르라 하고 흔드는 격 (Bảo ai đó leo lên cây nhưng đứng dưới rung): Câu này chỉ những người có hành động xấu xa, cố tình đặt người khác vào tình huống khó khăn.
- 남의 떡이 커 보인다 (Đứng núi này trông núi nọ): Thành ngữ này nói về việc con người thường cho rằng những gì người khác có luôn tốt đẹp hơn của mình.
- 남의 잔치에 감 놔라 배 놔라 한다 (Cứ thích chõ mũi vào chuyện người khác): Câu này thể hiện hành vi can thiệp vào chuyện của người khác một cách không cần thiết.
- 낫 놓고 기역자도 모른다 (Đặt cái liềm xuống không biết chữ ㄱ): Thành ngữ này chỉ người quá ngu dốt hoặc thiếu kiến thức cơ bản.
- 낮말은 새가 듣고 밤말은 쥐가 듣는다 (Tai vách mạch rừng): Câu này nhắc nhở con người nên cẩn trọng trong lời nói, vì luôn có người nghe lén.
- 노심초사 (Lao tâm khổ tứ): Diễn tả trạng thái lo lắng, phiền muộn đến mức ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 누울 자리 봐 가며 발 뻗어라 (Phải xem chỗ nằm trước khi duỗi chân): Thành ngữ này khuyên nên cân nhắc kỹ lưỡng trước khi hành động.
- 누워서 떡 먹기 (Dễ như trở bàn tay): Câu này chỉ việc gì đó vô cùng đơn giản, dễ dàng thực hiện.
- 누워서 침 뱉기 (Gậy ông đập lưng ông): Thành ngữ này cảnh báo rằng những hành động xấu có thể quay ngược lại gây hại cho chính mình.
- 눈에는 눈, 이에는 이 (Ăn miếng trả miếng): Diễn tả sự trả đũa hoặc đối xử công bằng khi bị đối xử tệ.
- 다 된 밥에 재 뿌리기 (Rắc tro vào nồi cơm chín): Câu này chỉ hành động phá hoại khi mọi thứ đã hoàn thiện hoặc thành công.
- 단도직입 (Đơn thương độc mã): Thành ngữ này chỉ việc hành động hoặc đối diện một mình mà không có sự hỗ trợ từ ai.
- 도둑이 제 발 저리다 (Có tật giật mình): Câu này chỉ những người có lỗi lầm nên luôn cảm thấy lo lắng, bất an.
- 도토리 키 재기 (Hạt dẻ còn so cao thấp): Thành ngữ chỉ việc so sánh giữa những thứ không đáng kể, nhỏ nhặt.
- 돌다리도 두들겨 보고 건너라 (Cẩn tắc vô áy náy): Thành ngữ này khuyên con người nên thận trọng, kiểm tra kỹ lưỡng trước khi hành động.
- 동고동락 (Đồng cam cộng khổ): Diễn tả tình cảm chia sẻ, gắn bó cùng nhau trong mọi hoàn cảnh, cả lúc khó khăn lẫn thành công.
- 동문서답 (Hỏi đông đáp tây): Thành ngữ này chỉ việc trả lời sai lệch hoàn toàn với câu hỏi được đưa ra.
- 동병상련 (Đồng bệnh tương lân): Câu này diễn tả sự đồng cảm giữa những người cùng hoàn cảnh khó khăn.
- 동분서주 (Chạy đông chạy tây): Thành ngữ này chỉ việc tất bật, bận rộn chạy khắp nơi để giải quyết công việc.
- 동상이몽 (Đồng sàng dị mộng): Câu này ám chỉ việc dù cùng ở trong một hoàn cảnh nhưng lại có suy nghĩ, mục đích khác nhau.
- 될성부른 나무는 떡잎부터 알아본다 (Anh hùng xuất thiếu niên): Thành ngữ diễn tả việc tài năng của một người có thể được nhận biết ngay từ khi còn nhỏ.
- 두문불출 (An phận thủ thường): Thành ngữ này chỉ người sống khép kín, không thích giao du hoặc dính líu đến việc bên ngoài.
Thành ngữ chỉ việc những người sống khép kín, không thích giao lưu và lựa chọn cuộc sống bình yên, không dính líu đến việc bên ngoài.
- 뒷물이 맊아야 아랫물이 맊다 (Người trên đúng mực kẻ dưới mới nghiêm): Câu này nhấn mạnh vai trò của người trên trong việc làm gương để người dưới noi theo.
- 등잔 밑이 어둡다 (Dưới chân đèn lại tối): Ý nghĩa của câu này là những điều xảy ra ngay trước mắt thường bị bỏ qua, không nhận ra.
- 땅 짚고 헤엄치기 (Chống tay lên đất để bơi): Thành ngữ này diễn tả một việc làm quá dễ dàng, không gặp khó khăn gì.
- 떡 본 김에 제사 지낸다 (Nhân tiện thấy bánh tok thì làm lễ luôn): Thành ngữ này chỉ việc tranh thủ làm luôn một việc gì đó khi có cơ hội thuận tiện.
- 떡 줄 사람은 생각도 않는데 김칫국부터 마신다 (Người ta chưa cho bánh gạo mà đã nghĩ đến uống canh Kim Chi): Thành ngữ này diễn tả việc kỳ vọng quá sớm vào điều chưa chắc chắn.
- 뚝배기보다 장맛이다 (Tốt gỗ hơn tốt nước sơn): Thành ngữ này nhắc nhở nên coi trọng giá trị bên trong hơn vẻ bề ngoài.
- 뜻이 있는 곳에 길이 있다 (Có chí thì nên): Câu này nhấn mạnh rằng nếu có quyết tâm, chắc chắn sẽ tìm được cách để đạt mục tiêu.
- 마치 눈먼 고양이가 생선을 만나듯이 (Mèo mù vớ cá rán): Thành ngữ này chỉ sự may mắn tình cờ, không ngờ tới.
- 말 한마디로 천냥 빚을 갚는다 (Trả được món nợ ngàn vàng bằng một lời nói): Câu này nhấn mạnh sức mạnh của lời nói trong việc giải quyết vấn đề phức tạp.
- 맞은 놈은 펴고 자고 때린 놈은 오그리고 잔다 (Kẻ bị đánh nằm duỗi ra ngủ, kẻ đánh thì co ro ngủ): Thành ngữ này diễn tả việc người gây lỗi thường cảm thấy day dứt, trong khi nạn nhân lại dễ quên hơn.
- 모난 돌이 정 맞는다 (Hòn đá góc cạnh bị đục): Thành ngữ này ám chỉ những người hay thể hiện thường dễ bị chỉ trích, công kích.
- 모든 난관 앞에 선봉적으로 책임을 맡다 (Đứng mũi chịu sào): Thành ngữ này chỉ việc dám đảm nhận trách nhiệm đối diện với khó khăn.
- 모로 가도 서울만 가면 된다 (Để đạt được mục đích, bất chấp thủ đoạn): Thành ngữ này chỉ việc miễn là đạt được mục tiêu, cách thức thực hiện không quan trọng.
- 모로 던져도 마름쇠 (Chắc như đinh đóng cột): Thành ngữ này nhấn mạnh sự chắc chắn, không thể thay đổi.
- 모르면 약이요 아는 게 병 (Không biết thì là thuốc, biết thì là bệnh): Câu này diễn tả việc đôi khi việc không biết một sự thật lại giúp tâm trí thanh thản hơn.
- 목마른 사람이 우물 판다 (Người khát nước thì đi đào giếng): Thành ngữ này chỉ việc người có nhu cầu cấp bách sẽ tự thân hành động để giải quyết vấn đề.
- 몸은 떨어져 있으나 마음은 가까이 있다 (Người xa nhưng lòng không xa): Thành ngữ này diễn tả tình cảm gắn bó dù có khoảng cách về địa lý.
- 무궁무진 (Vô cùng vô tận): Thành ngữ này diễn tả sự vô hạn, không có điểm dừng.
- 무쇠도 갈면 바늘 된다 (Có công mài sắt, có ngày nên kim): Thành ngữ này nhấn mạnh giá trị của sự kiên trì trong việc đạt được thành công.
- 물에 빠지면 지푸라기라도 잡는다 (Có bệnh thì vái tứ phương): Câu này chỉ việc con người trong lúc nguy cấp sẵn sàng nắm lấy bất kỳ cơ hội nào dù nhỏ bé.
- 물에 빠진 놈 건져 놓으니 보따리 내놓으라 한다 (Lấy oán báo ơn): Thành ngữ này chỉ việc giúp đỡ người khác nhưng lại nhận lại sự vô ơn, đòi hỏi.
- 믿는 도끼에 발등 찍힌다 (Cái rìu mình tin tưởng lại bổ vào mu bàn chân): Thành ngữ này diễn tả việc bị phản bội bởi chính người mình tin tưởng.
- 밑 빠진 독에 물 붓기 (Đổ nước vào chum không đáy): Câu này nhấn mạnh việc làm vô ích, tốn công sức mà không đạt kết quả.
- 바늘 가는 데 실 간다 (Kim đi đâu, chỉ theo đó): Thành ngữ này diễn tả mối quan hệ mật thiết giữa hai người, luôn đồng hành như hình với bóng.
- 바늘 도둑이 소도둑 된다 (Kẻ trộm kim sẽ trở thành kẻ trộm bò): Thành ngữ này nhấn mạnh rằng nếu không sửa chữa lỗi nhỏ, lâu dần có thể dẫn đến những sai lầm nghiêm trọng.
- 바늘도둑 소도둑 (Ăn cắp quen tay): Câu này diễn tả việc làm sai trái lặp lại nhiều lần có thể thành thói quen xấu khó sửa.
- 바다 밑에서 손을 더듬어 바늘을 찾다 (Mò kim đáy biển): Thành ngữ chỉ việc làm vô cùng khó khăn, gần như không thể thực hiện.
- 바다는 메워도 사람의 욕심은 못 채운다 (Biển có thể lấp nhưng lòng tham con người thì không): Câu này diễn tả lòng tham vô đáy của con người, khó có thể thỏa mãn hoàn toàn.
- 바람이 모여 폭풍으로 변한다 (Góp gió thành bão): Thành ngữ này chỉ việc những điều nhỏ nhặt khi tích tụ có thể trở thành vấn đề lớn.
Thành ngữ này muốn nói đến những việc nhỏ mà tích tụ lại rồi đến một ngày sẽ xảy ra vấn đề lớn trong cuộc sống
- 반신반의 (Bán tín bán nghi): Thành ngữ diễn tả trạng thái nghi ngờ, không hoàn toàn tin tưởng vào điều gì đó.
- 발 없는 말이 천리 간다 (Lời nói không có cánh đi ngàn dặm): Thành ngữ này nhấn mạnh sức lan truyền nhanh chóng của lời đồn đại.
- 발밑에 물이 차다 (Nước đến chân mới nhảy): Thành ngữ này chỉ việc chỉ khi đến tình huống cấp bách mới chịu hành động.
- 배보다 배꼽이 더 크다 (Rốn to hơn bụng): Câu này nhấn mạnh sự không hợp lý khi phần phụ lại lớn hơn phần chính.
- 백번 듣는 것보다 한 번 보는 것이 낫다 (Trăm nghe không bằng một thấy): Thành ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của trải nghiệm thực tế so với việc chỉ nghe kể.
- 백지장도 맞들면 낫다 (Ngay cả tờ giấy trắng cùng nhau khiêng sẽ tốt hơn): Thành ngữ này chỉ rằng sự hợp tác luôn mang lại hiệu quả cao hơn làm việc một mình.
- 벼는 익을수록 고개를 숙인다 (Lúa càng chín càng rủ bông): Câu này diễn tả sự khiêm tốn của người thực sự có tài năng và hiểu biết.
- 벼룩이 간을 내어 먹는다 (Lấy gan rệp để ăn): Thành ngữ này chỉ việc bóc lột, hưởng lợi từ những người yếu thế, khốn khó.
- 부지런한 자의 계획은 성공하게 마련이다 (Kế hoạch của người chăm chỉ đương nhiên thành công): Thành ngữ nhấn mạnh rằng sự chăm chỉ và nỗ lực luôn dẫn đến thành công.
- 부화뇌동 (Gió chiều nào theo chiều ấy): Thành ngữ này chỉ những người không có chính kiến, dễ dàng chạy theo số đông.
- 불가사의 (Bất khả tư nghị): Thành ngữ diễn tả điều bí ẩn, khó giải thích hoặc không thể lý giải.
- 불난 집에 부채질한다 (Quạt thêm vào nhà đang cháy): Câu này tương đương với thành ngữ "Đổ thêm dầu vào lửa", chỉ việc làm tình huống tồi tệ hơn.
- 불운은 몰려서 온다 (Họa vô đơn chí): Thành ngữ này chỉ rằng khi xui xẻo, mọi chuyện tồi tệ thường xảy ra liên tiếp.
- 불평부당 (Bình đẳng công tâm): Thành ngữ chỉ sự công bằng, không thiên vị trong cách đánh giá vấn đề.
- 비 온 뒤에 땅이 굳어진다 (Sau cơn mưa trời lại sáng): Câu này chỉ rằng sau những khó khăn, thử thách, con người thường trở nên mạnh mẽ và kiên cường hơn.
- 빈 수레가 요란하다 (Thùng rỗng kêu to): Thành ngữ diễn tả những người thiếu hiểu biết thường hay phô trương, nói nhiều.
- 사공이 많으면 배가 산으로 간다 (Lắm thầy nhiều ma): Câu này chỉ việc khi có quá nhiều người chỉ đạo mà không thống nhất ý kiến, công việc dễ rối loạn, thất bại.
- 상부상조 (Tương phùng tương trợ): Thành ngữ chỉ sự giúp đỡ lẫn nhau trong cuộc sống.
- 새웅지마 (Tái ông thất mã): Câu này nhấn mạnh rằng trong cái rủi có cái may, và trong cái may cũng tiềm ẩn cái rủi.
- 서당 개 삼 년이면 풍월을 읊는다 (Con chó nếu ở trường 3 năm cũng có thể ngâm thơ): Thành ngữ nhấn mạnh rằng ngay cả những người không thông minh, nếu học tập trong môi trường phù hợp cũng sẽ tiếp thu được kiến thức.
- 서로 맞장구치면서 치켜세우다 (Kẻ tung người hứng): Câu này chỉ sự phối hợp ăn ý giữa hai người khi tán dương hoặc cùng ý kiến trong một vấn đề.
- 선견지명 (Thần cơ diệu toán): Thành ngữ chỉ sự tiên đoán, tầm nhìn xa trông rộng.
- 세 살 버릇 여든 간다 (Thói quen 3 tuổi theo đến tận 80): Thành ngữ này nhấn mạnh rằng thói quen từ nhỏ rất khó thay đổi, tương tự câu "Giang sơn dễ đổi, bản tính khó rời".
- 소 잃고 외양간 고친다 (Mất bò mới lo làm chuồng): Khi đã mất tài sản thì mới bắt đầu sửa chữa. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phòng ngừa trước khi gặp sự cố.
- 소탐대실 (Tham bát bỏ mâm): Tham lam cái nhỏ nhưng lại mất cái lớn. Cảnh báo về hậu quả của lòng tham không kiểm soát.
- 시간은 돈이다 - 시간은 금이다 (Thời gian là vàng): Nhấn mạnh giá trị của thời gian và sự cần thiết phải sử dụng nó một cách hiệu quả.
- 시작이 반이다 (Sự khởi đầu là một nửa chặng đường): Bắt đầu một việc gì đó đã là bước tiến lớn trong việc hoàn thành nó.
- 신중하지 못한 사람을 이르는 말. 난잡하게 사는 사람 (Mèo mả gà đồng): Dùng để miêu tả người không cẩn thận và sống lộn xộn.
- 심사숙고 (Tận tâm kiệt lực): Suy nghĩ kỹ lưỡng và làm việc một cách cẩn thận, chu đáo.
- 싼 게 비지떡 (Tiền nào của nấy): Chất lượng sản phẩm tương xứng với giá cả.
- 쓸모없는 일을 하다. 사족을 달다 (Vẽ rắn thêm chân): Làm những việc không cần thiết, gây lãng phí thời gian và nguồn lực.
- 아는 길도 물어 가라 (Dù có là con đường mình biết thì cứ hỏi mới đi): Ngay cả khi bạn đã biết đường, việc hỏi cũng giúp đảm bảo an toàn và chính xác.
- 아닌 밤중에 홍두깨 (Việc bất ngờ xảy ra ngoài suy nghĩ): Sự cố bất ngờ xảy ra vào những thời điểm không mong đợi.
- 아닌때 굴뚝에 연기나랴 (Không có lửa làm sao có khói): Mọi sự việc đều có nguyên nhân cơ bản.
Thành ngữ này ám chỉ đến việc rằng mọi việc đều có nguyên nhân của nó chứ không phải tự nhiên mà như thế.
- 아전인수 (Tát nước vào ruộng nhà): Làm những việc vô ích, không đem lại lợi ích gì.
- 앞문에서 호랑이를 막고, 뒷문에서 이리를 맞이하다 (Tiền môn cự hổ, hậu môn tiến lang): Cố gắng giải quyết vấn đề từ nhiều phía nhưng vẫn không hiệu quả.
- 얌전한 고양이가 부뚜막에 먼저 올라간다 (Con mèo hiền thì leo lên chái bếp trước): Người hiền lành nhưng vẫn tìm cách để đạt được điều mình muốn.
- 양측이 거의 엇비슷한. 용호상박의 형세 (Kẻ tám lạng người nửa cân): Hai bên đều mạnh hoặc có khả năng tương đương nhau, khó có người chiến thắng.
- 어르고 빰치기 (Vừa đánh vừa xoa): Làm việc một cách không nhất quán, gây rối và thiếu hiệu quả.
- 여자는 어릴적에 아바지를 따르고, 출가하면 남편 이 따르며, 남편이 죽으면 아들을 따른다 (Tại gia tòng phụ, xuất giá tòng phu, phu tử tòng tử): Miêu tả trách nhiệm và vai trò của phụ nữ trong các giai đoạn khác nhau của cuộc sống.
- 여행은 시야를 넓혀준다. 여행을 통하여 배우는 것이많다 (Đi một ngày đàng, học một sàng khôn): Du lịch mở rộng tầm nhìn và cung cấp nhiều kiến thức mới.
- 열 번 찍어 안 넘어가는 나무 없다 (Không có cây nào chặt mười lần mà ko đổ): Kiên trì là chìa khóa dẫn đến thành công.
- 예방이 가장 좋은 치료이다 (Phòng bệnh hơn chữa bệnh): Phòng ngừa luôn tốt hơn chữa trị khi đã bệnh.
- 옷이 날개다 (Quần áo là đôi cánh): Ngoại hình ảnh hưởng lớn đến cách người khác đánh giá về bạn.
- 원송이도 나무에서 떨어질때 (Sông có khúc người có lúc): Mọi người đều có lúc gặp khó khăn hoặc thất bại.
- 원숭이도 나무에서 떨어진다 (Thậm chí loài khỉ cũng có thể bị ngã khỏi cây): Dù là người giỏi nhất cũng có thể mắc sai lầm.
- 유명무실 (Hữu danh vô thực): Có danh tiếng nhưng không có giá trị thực sự.
- 이론은 실제 상황이 따라야 한다 (Học đi đôi với hành): Lý thuyết phải được áp dụng vào thực tiễn mới có ý nghĩa.
- 인이 동행하면 그중한 사람은 반드시 다른 사람의 스승이 된다 (Tam nhân đồng hành tất hữu ngã): Khi ba người cùng hành động, một trong số họ sẽ trở thành người dẫn đường cho người khác.
- 일석이초 (Nhất cử lưỡng tiện/ Một mũi tên trúng hai đích): Hoạt động hoặc hành động đạt được hai mục tiêu cùng lúc.
- 일은 적게 하고 많이 먹는다 (Ăn thật làm giả): Làm việc ít nhưng hưởng nhiều, không công bằng.
- 임기응변 (Tùy cơ ứng biến): Khả năng thích ứng và giải quyết tình huống linh hoạt.
- 자신의 생각으로 남을 헤아리다/ 주관적으로 남을 판단하다 (Suy bụng ta ra bụng người): Đánh giá người khác dựa trên suy nghĩ và cảm nhận cá nhân mà không dựa trên sự thật.
- 전대에 진 빚 때문에 당대에 고생을 감수해야 하다 (Tiền oan nghiệp chướng): Phải gánh chịu hậu quả từ những sai lầm hoặc trách nhiệm của thế hệ trước.
- 전무후무(Vô tiền khoáng hậu): Điều chưa từng xảy ra trước đây và sẽ không lặp lại trong tương lai.
- 전화위복 (Chuyển họa thành phúc): Biến những khó khăn, bất hạnh thành cơ hội hoặc điều tốt lành.
- 종로에서 빰 맞고 한강에 가서 화풀이 한다 (Giận cá chém thớt): Trút giận sai chỗ, đổ lỗi lên người không liên quan.
- 좋은 약은 입에 쓰다 (Thuốc đắng giã tật): Lời khuyên tốt đôi khi khó nghe, nhưng mang lại lợi ích lâu dài.
Đây là thành ngữ ám chỉ việc những điều tốt nhất, những lời khuyên tốt nhất đôi khi rất khó nghe và khó chấp nhận.
- 좌충우돌 (Tả xung hữu đột): Hành động một cách quyết liệt và không ngừng nghỉ, thường là để đạt được mục tiêu.
- 주제넘게 많은 것을 요구하는 사람을 나타냄 (Ăn mày đòi xôi gấc): Người không có quyền mà lại đòi hỏi quá mức.
- 천우신조 (Quý nhân phù trợ): Nhận được sự giúp đỡ từ những người quan trọng hoặc may mắn từ trời cao.
- 칼 든 놈은 칼로 망한다 (Chơi dao có ngày đứt tay): Ai làm điều ác sẽ chịu hậu quả từ chính việc làm của mình.
- 타는 불에 부채질하다 (Đổ thêm dầu vào lửa): Làm cho tình huống vốn đã tồi tệ càng thêm nghiêm trọng.
- 타는듯이 덥다 (찌는 더위): Nóng như lửa đốt: Miêu tả tâm trạng lòng bồn chồn không yên, tâm trạng lúc nào cũng thấp thỏm.
- 티끌 모아 태산 (Kiến tha lâu đầy tổ): Tích tiểu thành đại, từ những việc nhỏ có thể tạo nên kết quả lớn.
- 피는 물보다 진하다 (Một giọt máu đào hơn ao nước lã): Quan hệ huyết thống luôn gắn kết và quan trọng hơn các mối quan hệ khác.
- 필요는 발명의 어머니 (Cái khó ló cái khôn): Khó khăn thường là động lực để con người sáng tạo và tìm ra giải pháp.
- 하나를 주면 열을 달라고 한다 (Được đằng chân lân đằng đầu): Con người có xu hướng tham lam, luôn muốn nhiều hơn những gì họ đã có.
- 하늘에 별 따기 (Khó như hái sao trên trời): Miêu tả một việc vô cùng khó khăn hoặc gần như không thể thực hiện.
- 하룻강아지 범 무서운 줄 모른다 (Chó con thì không biết sợ hổ): Người non nớt, thiếu kinh nghiệm thường không biết sợ hãi trước nguy hiểm.
- 하지 않느니 보다는 늦어도 하는 편이 낫다 (Chậm còn hơn không): Làm việc trễ còn hơn là không làm gì cả.
- 호랑이 꿀에 가야 호랑이새끼를 잡는다 (Có vào hang cọp mới bắt được cọp): Muốn đạt được mục tiêu lớn phải dũng cảm đối mặt với thử thách.
- 힘에 겹도록 물건을 짊어지고 있는 (Tay xách nách mang): Miêu tả trạng thái bận rộn, mang vác quá nhiều việc hoặc trách nhiệm.
- 가는 말이 고와야 오는 말이 곱다 (Lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau): Ý chỉ việc nên suy nghĩ kĩ trước khi nói.
- 꿀 먹은 벙어리 (Câm như hến): Chỉ những người dù có vấn đề nào xảy ra cũng không thể mở lời ra nói, giống như những con hến dù bị luộc dưới nhiệt độ cao nhưng cũng không mở miệng.
- 낮말은 새가 듣고 밤말은 쥐가 듣는다 (Tai vách mạch rừng): Ý chỉ rằng dù người ta có thể che giấu, kín đáo nhưng vẫn có thể bị phát hiện, vẫn sẽ có người biết.
- 말이 씨가 된다 (Nói dài nói dại): Câu thành ngữ chỉ những người thường hay nói nhiều, nói luyên thuyên không có chủ đích nên ảnh hưởng đến người khác.
- 말 한 마디에 천냥 빚 갚는다 (Lời nói đáng giá nghìn vàng): Chỉ những lời nói có giá trị rất lớn nên cần phải cân nhắc kỹ trước khi nói và giá trị của lời nói nằm ở chất lượng chứ không phải số lượng.
- 발 없는 말이 천리 간다 (Tin lành đồn gần, tin dữ đồn xa): Câu nói này phản ánh tình huống tin tốt thường lan truyền chậm trong khi tin xấu lại lan truyền rất nhanh.
- 하늘이 무너져도 솟아날 구멍이 있다 (Trong cái khó ló cái khôn): Khi phải đối mặt với khó khăn, con người thường tìm được những cách giải quyết mới, những ý tưởng độc đáo mới.
- 가는 날이 장날 (Người tính không bằng trời tính): Dù con người có tính toán kỹ lưỡng tới đâu thì cũng không thể hoàn toàn dự đoán và kiểm soát được hết những biến đổi, sự kiện.
- 계란으로 바위 치기 (Lấy trứng chọi đá): Người yếu đuối mà lại đi chống lại người mạnh hơn thì sẽ bị thua thiệt rất nhiều.
- 고래 싸움에 새우 등 터진다 (Trâu bò húc nhau, ruồi mỗi chết): Khi có người cãi nhau, người nhỏ bé, những người không liên quan sẽ là người bị hại.
- 고양이한테 생선을 맡기다 (Giao trứng cho ác): Đừng bao giờ giao những thứ quý giá cho người xấu, họ sẽ lợi dụng những điều đó.
Thành ngữ tiếng Hàn này nói đến việc không nên tin tưởng mà đưa những thứ quý giá cho người khác
- 뛰는 놈 위에 나는 놈 있다 (Núi cao còn có núi cao hơn): Dù có giỏi đến mấy thì cũng có rất nhiều người giỏi hơn.
- 도둑을 맞으려면 개도 안 짖는다 (Họa vô đơn chí): Ý chỉ rằng những điều không may mắn thường sẽ đến cùng một lúc.
- 먹을 때는 개도 안 건드린다 (Trời đánh tránh miếng ăn): Đây là câu nói muốn ám chỉ đến những lúc được nghỉ ngơi, làm việc riêng thì không muốn người khác làm phiền.
- 콩 심은 데 콩 나고 팥 심은 데 팥 난다. (Gieo nhân nào gặt quả đấy): Làm điều thiện sẽ gặp việc thiện, làm việc ác sẽ gặp việc ác.
- 찔러 피 낸다 (Chuốc họa vào thân): Đừng tự làm khổ mình.
- 나무에도 못 대고 돌에도 못 댄다 (Tự lựa cánh sinh): Đây là chỉ những người có ý chí nghị lực, vươn lên bằng chính mình chứ không nhờ vào ai khác.
- 윗물이 맑아야 아랫물도 맑다 (Nhà dột từ nóc): Ý chỉ là những người không tốt trong xã hội lại sinh sống trong một gia đình cũng như thế làm ảnh hưởng đến chính họ.
- 싼 게 비지떡 (Của rẻ là của ôi): Đừng ham rẻ mà mua phải đồ kém chất lượng.
Tổng kết
Thành ngữ tiếng Hàn là cầu nối quan trọng để bạn hiểu thêm về ngôn ngữ và văn hóa của đất nước này. Từ những câu nói mang ý nghĩa sâu sắc đến các thành ngữ sử dụng phổ biến trong đời sống, bài viết đã cung cấp cái nhìn toàn diện về chủ đề này. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích, giúp bạn học tập hiệu quả và giao tiếp tự tin hơn bằng tiếng Hàn.