Thuế VAT là một loại thuế gián thu được tính trên giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ, phát sinh từ quá trình sản xuất đến tiêu dùng. Hiện nay, thuế VAT xuất hiện ở hầu hết mọi giao dịch thương mại? Đây là một loại thuế gián thu quan trọng, được áp dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Hiểu rõ về thuế VAT là gì không chỉ giúp người tiêu dùng nắm được quyền lợi của mình, mà còn hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện đúng nghĩa vụ thuế theo quy định pháp luật.
VAT là gì?
Thuế VAT (Value Added Tax) hay còn gọi là thuế giá trị gia tăng, là một loại thuế gián thu được áp dụng đối với hàng hóa và dịch vụ trong suốt quá trình sản xuất, lưu thông và tiêu dùng. Thuế này được tính trên giá trị gia tăng tại mỗi công đoạn trong chuỗi cung ứng, từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
VAT là gì?
Điều đặc biệt của thuế VAT là người tiêu dùng cuối cùng sẽ là người chịu thuế, còn các doanh nghiệp chỉ có trách nhiệm thu hộ thuế và nộp lại cho nhà nước. Khi bạn mua một sản phẩm hoặc sử dụng một dịch vụ, phần thuế VAT đã được tính vào giá bán và sẽ được các doanh nghiệp kê khai, nộp thuế cho cơ quan thuế nhà nước.
Ví dụ đơn giản như sau:
-
Bạn mua một thỏi son với giá 1.100.000 VNĐ đã bao gồm VAT 10%.
-
Giá gốc của thỏi son là 1.000.000 VNĐ.
-
Thuế VAT được tính là: 1.000.000 VNĐ x 10% = 100.000 VNĐ.
=> Người tiêu dùng sẽ phải trả tổng cộng 1.100.000 VNĐ cho sản phẩm đó.
Doanh nghiệp bán thỏi son sẽ có nghĩa vụ nộp 100.000 VNĐ tiền VAT cho Nhà nước, còn 1.000.000 VNĐ là doanh thu thực tế của họ.
Đặc điểm của thuế giá trị gia tăng VAT
Thuế giá trị gia tăng VAT có những đặc điểm riêng biệt giúp phân biệt nó với các loại thuế khác. Vậy đặc điểm của thuế VAT là gì? Dưới đây là những đặc điểm quan trọng của VAT:
Loại thuế gián thu
Thuế VAT không thu trực tiếp từ người tiêu dùng, mà được thu gián tiếp thông qua người bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Người bán đóng vai trò trung gian, có nghĩa vụ kê khai và nộp thuế cho Nhà nước. Tuy nhiên, người thực sự "gánh" khoản thuế này chính là người tiêu dùng cuối cùng, khi họ thanh toán cho sản phẩm hoặc dịch vụ đã bao gồm VAT.
Thuế tiêu dùng nhiều giai đoạn, không trùng lặp
Trong suốt hành trình từ lúc sản xuất cho đến khi sản phẩm đến tay người tiêu dùng, thuế VAT đều được áp dụng ở từng giai đoạn luân chuyển hàng hóa và dịch vụ. Tuy nhiên, thay vì đánh thuế trên toàn bộ giá trị giao dịch, VAT chỉ thu trên phần giá trị tăng thêm tại mỗi khâu. Cách tính này không chỉ đảm bảo công bằng mà còn giúp tránh tình trạng thuế chồng thuế, làm tăng giá sản phẩm một cách bất hợp lý.
Có tính lũy thoái so với thu nhập
Thuế VAT được tính dựa trên giá bán của hàng hóa và dịch vụ, vì thế bất cứ ai tiêu dùng đều phải đóng thuế, bất kể họ giàu hay nghèo. Tuy nhiên, khi thu nhập của một người tăng lên, số tiền VAT họ phải trả so với tổng thu nhập lại chiếm tỷ trọng nhỏ hơn. Nói cách khác, người có thu nhập cao sẽ cảm thấy "gánh nặng" thuế nhẹ hơn so với người có thu nhập thấp, đây chính là nét đặc trưng thể hiện tính lũy thoái của thuế VAT.
Đặc điểm của thuế giá trị gia tăng VAT
Nguyên tắc điểm đến
Thuế VAT được thu dựa trên nơi sản phẩm hay dịch vụ được tiêu dùng, chứ không phải nơi nó được sản xuất ra. Ví dụ, dù một chiếc áo được may tại nước A nhưng bán và sử dụng tại nước B, thì nước B - nơi chiếc áo được tiêu thụ - mới là bên có quyền thu thuế VAT. Cách tính này tuân theo nguyên tắc "điểm đến", đảm bảo mỗi quốc gia thu đúng phần thuế từ hoạt động tiêu dùng diễn ra trong lãnh thổ của mình.
Phạm vi điều tiết rộng
Thuế VAT hiện diện gần như trong mọi giao dịch hàng hóa và dịch vụ mà chúng ta sử dụng hàng ngày, từ món đồ dùng nhỏ bé đến những dịch vụ lớn hơn như du lịch, giải trí. Theo thông lệ quốc tế, chỉ một số ít hàng hóa và dịch vụ đặc biệt mới được miễn thuế, chủ yếu là những nhu cầu thiết yếu như lương thực, chăm sóc y tế hay giáo dục, nhằm giảm bớt gánh nặng chi tiêu cho người dân.
Vai trò của thuế VAT
Thuế VAT không chỉ là một công cụ tài chính quan trọng mà còn là yếu tố chủ chốt giúp ổn định giá cả, thúc đẩy lưu thông hàng hóa và đảm bảo sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Trong lưu thông hàng hóa
Thuế VAT đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết giá cả hàng hóa, giúp giá sản phẩm trở nên hợp lý và minh bạch hơn. Thông qua việc áp dụng thuế ở từng giai đoạn trong chuỗi cung ứng, VAT hạn chế tình trạng thuế chồng thuế, giúp giá cả thị trường duy trì sự ổn định.
Ngoài ra, thuế VAT còn thúc đẩy lưu thông hàng hóa và tạo động lực cho quá trình sản xuất, xuất khẩu. Khi giá cả được điều chỉnh hợp lý, giao thương trở nên thuận lợi hơn, tạo điều kiện cho doanh nghiệp phát triển và đóng góp vào sự tăng trưởng chung của nền kinh tế.
Thuế VAT đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết giá cả hàng hóa
Trong quản lý kinh tế Nhà nước
Thuế VAT là nguồn thu quan trọng và ổn định cho ngân sách nhà nước, đảm bảo sự vận hành liên tục của các chương trình phát triển kinh tế xã hội. Với đặc tính dễ thu và dễ kiểm soát, VAT giúp cơ quan thuế giảm thiểu thất thu, bảo vệ nguồn thu cho ngân sách quốc gia.
Không chỉ vậy, quá trình quản lý thu thuế VAT còn dễ dàng hơn so với nhiều loại thuế trực thu khác. Các doanh nghiệp và tổ chức đóng vai trò trung gian, giúp cơ quan thuế kiểm soát hiệu quả việc kê khai và nộp thuế.
Thuế VAT còn hỗ trợ trong việc bảo vệ quá trình sản xuất và kinh doanh các mặt hàng nội địa. Việc áp dụng thuế VAT đối với hàng hóa và dịch vụ sản xuất trong nước giúp tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh, đồng thời giảm thiểu gian lận thuế.
Ngoài ra, thuế VAT thúc đẩy việc mua bán hợp pháp, yêu cầu các bên tham gia giao dịch cung cấp hóa đơn, chứng từ đầy đủ. Điều này nhằm nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm trong các giao dịch kinh tế, giúp giảm thiểu hành vi gian lận và thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Đối tượng chịu thuế và không chịu thuế VAT
Khi nhắc đến thuế VAT, việc xác định rõ ai là người phải nộp thuế và ai không phải chịu thuế là rất quan trọng. Điều này giúp chúng ta phân biệt được các đối tượng chịu trách nhiệm và các sản phẩm, dịch vụ được miễn thuế. Cùng tìm hiểu chi tiết về những đối tượng này ngay sau đây.
Đối tượng chịu thuế VAT
Để hiểu rõ về thuế VAT, chúng ta cần biết ai là người phải thực hiện nghĩa vụ nộp thuế. VAT sẽ được tính vào giá trị của hàng hóa hoặc dịch vụ mà người tiêu dùng thanh toán. Mặc dù người tiêu dùng là đối tượng phải chịu thuế, nhưng họ không phải trực tiếp nộp thuế. Thay vào đó, các doanh nghiệp hoặc tổ chức cung cấp hàng hóa/dịch vụ sẽ đóng vai trò thay mặt khách hàng nộp thuế cho Nhà nước.
Đối tượng không chịu thuế VAT
Khi đã nắm rõ khái niệm VAT, bạn sẽ nhận thấy không phải tất cả sản phẩm, dịch vụ đều phải chịu thuế này. Các đối tượng không phải chịu VAT được quy định trong Điều 5 của Luật Thuế GTGT 2008 (được sửa đổi vào các năm 2013, 2014 và 2016). Một số ví dụ tiêu biểu bao gồm:
-
Các sản phẩm muối như muối tinh, muối mỏ tự nhiên, muối i-ốt,...
-
Nhà thuộc sở hữu của Nhà nước Việt Nam hoặc do Nhà nước bán cho người đang thuê.
-
Một số loại bảo hiểm như bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm cây trồng,...
-
Một số sản phẩm trồng trọt, chăn nuôi.
-
Các dịch vụ tài chính, ngân hàng, kinh doanh chứng khoán.
-
Kinh doanh ngoại tệ.
Đối tượng chịu thuế và không chịu thuế VAT
Mức thuế VAT áp dụng cho từng ngành nghề
Căn cứ theo Điều 9 của Thông tư 219/2013/TT-BTC, cùng với các quy định sửa đổi tại khoản 2, Điều 1 của Thông tư 130/2016/TT-BTC, các quy định liên quan được nêu rõ như sau:
Mức thuế suất 0%
Mức thuế VAT 0% áp dụng đối với các sản phẩm và dịch vụ xuất khẩu, vận tải quốc tế, tuy nhiên có một số trường hợp ngoại lệ, bao gồm:
-
Chuyển giao công nghệ và chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ ra quốc tế.
-
Dịch vụ cấp tín dụng.
-
Dịch vụ tái bảo hiểm ra nước ngoài.
-
Dịch vụ tài chính phái sinh.
-
Chuyển nhượng vốn.
-
Dịch vụ bưu chính viễn thông.
-
Tài nguyên, khoáng sản khai thác nhưng chưa chế biến thành sản phẩm khác.
Mức thuế suất 5%
Mức thuế VAT 5% áp dụng đối với một số hàng hóa và dịch vụ tiêu biểu, bao gồm:
-
Nước sạch phục vụ sinh hoạt, sản xuất
-
Sản phẩm trồng trọt, chăn nuôi, các loại thủy sản chưa qua chế biến, trừ các loại sản phẩm quy định thuộc đối tượng không chịu thuế
-
Quặng sản xuất phân bón, thuốc phòng sâu bệnh, chất kích thích tăng trưởng cây trồng, vật nuôi
-
Dịch vụ nạo vét kênh mương, ao hồ để phục vụ cho hoạt động sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng, chăm sóc phòng trừ sâu bệnh cho cây, sơ chế và bảo quản sản phẩm nông nghiệp
-
Thực phẩm tươi sống chưa qua chế biến, lâm sản trừ gỗ, măng và các sản phẩm thuộc đối tượng không chịu thuế
-
Đường và các phụ phẩm trong đường
Mức thuế suất 10%
Thuế suất này áp dụng đối với các loại hàng hóa và dịch vụ ở các khâu sản xuất, nhập khẩu, gia công hoặc kinh doanh thương mại. Đối với phế phẩm và phế liệu thu hồi trong quá trình sản xuất để tái chế và sử dụng lại, khi bán ra, mức thuế VAT sẽ được áp dụng theo thuế suất của các mặt hàng phế liệu, phế phẩm đó.
Mức thuế VAT áp dụng cho từng ngành nghề
Hoàn thuế VAT như thế nào?
Hoàn thuế VAT là quá trình mà Nhà nước trả lại số thuế VAT đã thu vượt quá mức hoặc thu sai quy định cho doanh nghiệp. Đây là một cơ chế thiết yếu nhằm hỗ trợ doanh nghiệp khắc phục những sai sót trong quá trình kê khai thuế. Các trường hợp được hoàn thuế bao gồm:
-
Khi phát hiện số thuế VAT đã nộp dư sau khi quyết toán thuế.
-
Trường hợp số thuế VAT đầu vào lớn hơn số thuế VAT đầu ra (thường áp dụng đối với doanh nghiệp quyết toán thuế theo chu kỳ).
-
Việc áp dụng sai đối tượng nộp thuế hoặc mức thuế suất VAT.
Điều kiện và thời gian để được hoàn thuế VAT
Để doanh nghiệp có thể hoàn thuế VAT một cách nhanh chóng và đúng quy định, việc hiểu rõ các điều kiện và thời gian hoàn thuế là rất quan trọng. Dưới đây là những yếu tố cần lưu ý để quá trình hoàn thuế diễn ra thuận lợi.
Điều kiện hoàn thuế VAT
Để được hoàn thuế VAT, doanh nghiệp cần đáp ứng một số điều kiện cụ thể nhằm đảm bảo quá trình hoàn thuế diễn ra thuận lợi và đúng quy định:
-
Doanh nghiệp có số thuế VAT âm liên tục trong ít nhất 3 tháng và số thuế được khấu trừ từ 200 triệu đồng trở lên (đặc biệt áp dụng cho các doanh nghiệp kinh doanh hàng hóa xuất khẩu).
-
Doanh nghiệp đã thanh toán đầy đủ các hóa đơn có tổng giá trị thanh toán trên 20 triệu đồng.
-
Các chứng từ kế toán đầu vào phải rõ ràng, minh bạch và hợp lệ.
-
Doanh nghiệp đã thanh toán đầy đủ các khoản đối với các đơn hàng xuất – nhập khẩu.
-
Doanh nghiệp có thể chứng minh các giao dịch thanh toán qua ngân hàng một cách minh bạch, tương ứng với từng đơn hàng xuất khẩu và các hóa đơn liên quan.
Điều kiện và thời gian để được hoàn thuế VAT
Thời gian hoàn thuế VAT
-
Hoàn thuế trước, kiểm tra sau: Quá trình hoàn thuế sẽ được thực hiện trong vòng 15 ngày kể từ ngày cơ quan thuế nhận được hồ sơ hoàn thuế đầy đủ. Điều này chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp tuân thủ đầy đủ các quy định về thuế.
-
Kiểm tra trước, hoàn thuế sau: Nếu doanh nghiệp là đối tượng hoàn thuế lần đầu hoặc có hồ sơ hoàn thuế lần đầu có thiếu sót, cơ quan thuế sẽ thực hiện kiểm tra trước và hoàn thuế sau, trong vòng 60 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ hoàn thuế đầy đủ.
Cách tính thuế VAT hiện nay
Để tính thuế VAT, doanh nghiệp có thể áp dụng hai phương pháp: khấu trừ và trực tiếp. Mỗi phương pháp có cách tính khác nhau, và việc hiểu rõ sẽ giúp doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ thuế đúng cách.
Cách tính VAT theo phương pháp khấu trừ
Phương pháp khấu trừ cho phép doanh nghiệp tính số thuế VAT cần nộp dựa trên sự chênh lệch giữa thuế VAT đầu ra và thuế VAT đầu vào được khấu trừ. Công thức tính như sau:
Số thuế VAT cần nộp = Số thuế VAT đầu ra – Số thuế VAT đầu vào được khấu trừ
Trong đó:
-
Số thuế VAT đầu ra: Là tổng số thuế VAT của các sản phẩm/dịch vụ đã bán ra, ghi trực tiếp trên hóa đơn. Công thức tính là: Thuế VAT trên hóa đơn = Giá trị sản phẩm/dịch vụ bán ra x Thuế suất thuế VAT của sản phẩm/dịch vụ đó.
-
Số thuế VAT đầu vào được khấu trừ: Là tổng số thuế VAT đã ghi trên các hóa đơn giá trị gia tăng khi doanh nghiệp mua hàng hóa/dịch vụ phục vụ cho hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa/dịch vụ chịu thuế VAT.
Cách tính VAT theo phương pháp trực tiếp
Phương pháp tính thuế VAT trực tiếp khá đơn giản, chỉ cần dựa vào tỷ lệ thuế và doanh thu. Cách tính cụ thể như sau:
Số thuế VAT cần nộp = Tỷ lệ thuế VAT (%) x Doanh thu
Trong đó:
-
Tỷ lệ (%): Áp dụng cho từng loại sản phẩm, dịch vụ.
-
Doanh thu: Là tổng số tiền thực tế thu từ việc bán hàng hóa hoặc dịch vụ, bao gồm cả các khoản phụ thu hay phí bổ sung.
Cách tính thuế VAT hiện nay
Câu hỏi thường gặp
Để biết thêm được nhiều thông tin bổ ích liên quan đến thuế VAT là gì? Bạn hãy tham khảo thêm một số câu hỏi thường gặp kèm đáp án trả lời dưới đây nhé.
Ý nghĩa của thuế suất thuế VAT 0%?
Thuế suất VAT 0% đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ, tạo động lực mạnh mẽ cho các hoạt động sản xuất trong nước. Bằng cách áp dụng thuế suất này, các doanh nghiệp sẽ có lợi thế cạnh tranh rõ rệt trên thị trường quốc tế, mở rộng cơ hội và nâng cao vị thế sản phẩm trong môi trường toàn cầu.
Thuế VAT đầu vào và đầu ra là gì?
-
Thuế VAT đầu ra là số thuế VAT được tính trên giá trị hàng hóa hoặc dịch vụ khi bán ra, và được ghi trực tiếp trên hóa đơn giá trị gia tăng.
-
Thuế VAT đầu vào là số thuế VAT đã thanh toán khi mua hàng hóa hoặc dịch vụ, cũng được ghi trên hóa đơn giá trị gia tăng.
Phân biệt hóa đỏ VAT và hóa đơn bán hàng?
Tiêu chí |
Hóa đơn VAT |
Hóa đơn bán hàng |
Nội dung |
Cung cấp thông tin chi tiết về doanh nghiệp và số thuế VAT đã nộp. |
Thể hiện thông tin về sản phẩm/dịch vụ bán ra, giá trị và tổng giá trị giao dịch. |
Hình thức kê khai |
Kê khai cả hóa đơn đầu ra và đầu vào. |
Chỉ kê khai hóa đơn đầu ra. |
Mục đích |
Chứng minh việc đã nộp thuế VAT cho cơ quan thuế. |
Chứng minh giao dịch bán hàng và thỏa thuận giá trị giữa hai bên. |
Tính chất pháp lý |
Có tính pháp lý quan trọng, cần lưu trữ để cơ quan thuế kiểm tra. |
Không có tính pháp lý liên quan đến VAT và có thể không cần lưu trữ nếu không cần thiết. |
Kết luận
Thuế VAT đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế hiện đại, không chỉ giúp duy trì sự ổn định của giá cả mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững cho các doanh nghiệp và nền kinh tế quốc gia. Qua bài viết thuế VAT là gì, Unica hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng về VAT từ khái niệm, đặc điểm, vai trò, đến các phương pháp tính thuế cũng như quy định về đối tượng chịu thuế. Việc hiểu rõ các quy định về thuế VAT sẽ giúp các doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ thuế đúng đắn và hiệu quả. Đồng thời, tạo nền tảng vững chắc cho hoạt động sản xuất, kinh doanh.