Học không giới hạn 600+ khóa học chỉ với 199K / tháng Xem ngay

Support

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

100+ Lời chúc Tết bằng tiếng Hàn hay và độc đáo

Bởi Châu Thùy Trang
03/01/2025 348

Tết là dịp quan trọng để bày tỏ tình cảm và sự trân trọng đối với những người xung quanh. Việc sử dụng lời chúc Tết bằng tiếng Hàn không chỉ thể hiện sự tinh tế mà còn tạo ấn tượng đặc biệt với người nhận. Sau đây, Unica sẽ chia sẻ 100 lời chúc mừng năm mới bằng tiếng Hàn, phù hợp cho nhiều đối tượng như bố mẹ, sếp, người yêu và bạn bè trong dịp năm mới. Cùng tìm hiểu ngay. 

Khi nào thì nên dùng lời chúc Tết bằng tiếng Hàn?

Có rất nhiều tình huống mà bạn có thể áp dụng lời chúc Tết bằng tiếng Hàn để làm tăng giá trị kết nối và thể hiện sự hiểu biết về văn hóa Hàn Quốc. Chẳng hạn, khi bạn có bạn bè, đồng nghiệp hoặc người thân là người Hàn, việc gửi lời chúc Tết bằng tiếng Hàn sẽ thể hiện sự trân trọng và tôn trọng nền văn hóa của họ.

Nếu bạn làm việc trong môi trường có đối tác hoặc khách hàng đến từ Hàn Quốc, việc chúc mừng năm mới bằng tiếng Hàn không chỉ gây ấn tượng mà còn giúp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp. Đặc biệt, trong các buổi giao lưu văn hóa Việt - Hàn, sử dụng lời chúc Tết bằng tiếng Hàn sẽ là cách tạo nên sự gần gũi và gắn kết giữa hai bên.

Bên cạnh đó, sử dụng lời chúc bằng tiếng Hàn còn là một cách thể hiện phong cách riêng, đặc biệt trong những dịp cần sự mới mẻ hoặc khi bạn muốn thử điều gì đó khác biệt. Tất nhiên, dù chúc Tết bằng ngôn ngữ nào, điều quan trọng là lựa chọn lời chúc phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh.

Chúc Tết bằng tiếng Hàn làm tăng giá trị kết nối, thể hiện sự hiểu biết về văn hóa Hàn Quốc

Chúc Tết bằng tiếng Hàn làm tăng giá trị kết nối, thể hiện sự hiểu biết về văn hóa Hàn Quốc

100+ lời chúc Tết bằng tiếng Hàn hay và ý nghĩa nhất

Những lời chúc này không chỉ giúp bạn thể hiện sự quan tâm, mà còn là cách tuyệt vời để gắn kết mối quan hệ trong năm mới. Chúc bạn có một năm tràn đầy thành công và hạnh phúc!

Lời chúc Tết bằng tiếng Hàn phổ biến nhất

Trong tiếng Hàn, từ 새해 có nghĩa là năm mới. Một trong những câu chúc Tết thông dụng và phổ biến nhất là 새해 복 많이 받으세요! (Phát âm: /se-he-bôk-ma-ni-ba-tư-sê-ô/).

Câu này có thể dịch nghĩa đen là: 새해 (năm mới), 복 (phúc), 많이 받으세요 (hãy nhận thật nhiều). Vì vậy, câu chúc mang ý nghĩa: Chúc bạn nhận được thật nhiều phúc lành trong năm mới!

Ở Hàn Quốc, cũng như ở Việt Nam, việc chúc Tết ông bà, người lớn tuổi là một phần quan trọng trong các lễ nghi truyền thống. Để thể hiện sự kính trọng, bạn có thể sử dụng phiên bản kính ngữ của câu chúc trên: 새해 복 많이 받으십시오! (Phát âm: /se-he-bôk-ma-ni-ba-tư-sip-si-ô/).

Cả hai câu chúc này đều mang tinh thần tôn trọng và gửi gắm lời chúc tốt đẹp, giúp bạn thể hiện được sự hiểu biết về văn hóa và tạo ấn tượng tốt khi sử dụng trong dịp Tết.

Dưới đây là một số lời chúc Tết bằng tiếng Hàn phổ biến mà bạn có thể tham khảo và áp dụng trong các dịp Tết:

  • 새해 복 많이 받으세요! (Saehae bok mani badeuseyo!) – Chúc bạn một năm mới thật nhiều may mắn.

  • 건강하고 행복하세요! (Geonganghago haengbokhaseyo!) – Chúc bạn luôn khỏe mạnh và hạnh phúc.

  • 새해에는 더 큰 성공을 이루세요! (Saehaeeneun deo keun seonggongeul iruseyo!) – Chúc bạn đạt được nhiều thành công lớn hơn trong năm mới.

Một vài lời chúc tiếng Hàn phổ biến nhất

Một vài lời chúc tiếng Hàn phổ biến nhất

Lời chúc Tết bằng tiếng Hàn tặng bố mẹ

  • 새해에는 부모님께서 지난해의 모든 수고를 잊으시고 즐거운 한 해를 보내시길 기원합니다. (Năm mới, con mong bố mẹ quên đi mọi vất vả của năm cũ và tận hưởng một năm thật vui vẻ.)
  • 새해에도 부모님의 건강과 행복이 항상 가득하시길 바랍니다. (Con chúc bố mẹ năm mới luôn dồi dào sức khỏe và tràn đầy hạnh phúc.)
  • 부모님의 기쁨은 저의 가장 큰 행복입니다. 새해에도 부모님께서 항상 웃으시길 바랍니다. (Niềm vui của bố mẹ chính là hạnh phúc lớn nhất của con. Con chúc bố mẹ luôn tươi cười trong năm mới.)
  • 항상 감사하고 사랑합니다, 부모님. 새해에는 모든 좋은 일이 부모님께 함께 하길 바랍니다. (Con luôn biết ơn và yêu thương bố mẹ. Chúc năm mới bố mẹ gặp nhiều điều tốt đẹp.)

loi-chuc-mung-nam-moi-cho-bo-me

Một vài lời chúc Tết bằng tiếng Hàn dành tặng bố mẹ 

Lời chúc Tết bằng tiếng Hàn tặng sếp

  • 새해에도 건강하시고, 사업이 더욱 번창하시길 바랍니다. (Kính chúc sếp năm mới sức khỏe dồi dào và công việc kinh doanh ngày càng phát đạt.)
  • 지난 한 해 동안의 지도와 격려에 감사드리며, 새해에는 더 큰 성공을 이루시길 바랍니다. (Cảm ơn sự hướng dẫn và động viên của sếp trong năm qua, chúc sếp đạt được thành công lớn hơn trong năm mới.)
  • 새해에는 더 많은 기회와 행복이 당신께 찾아오길 바랍니다. (Kính chúc sếp trong năm mới sẽ có thêm nhiều cơ hội và niềm hạnh phúc.)
  • 가족과 함께하는 새해가 행복으로 가득 차시길 바랍니다. (Chúc sếp năm mới thật hạnh phúc bên gia đình.)

Lời chúc mừng năm mới trong sếp mà bạn có thể tham khảo

Lời chúc mừng năm mới trong sếp mà bạn có thể tham khảo

Lời chúc Tết bằng tiếng Hàn cho người yêu

  • 새해에도 우리의 사랑이 더욱 깊어지고, 모든 순간이 행복으로 채워지길 바랍니다. (Năm mới, mong tình yêu của chúng ta ngày càng sâu đậm và mọi khoảnh khắc đều tràn đầy hạnh phúc.)
  • 올해에도 당신의 모든 꿈과 희망이 이루어지길 바라요. (Chúc năm mới, tất cả những giấc mơ và hy vọng của anh/em sẽ trở thành hiện thực.)
  • 새해에는 우리 둘만의 특별한 순간을 많이 만들어 나가길 바랍니다. (Mong rằng năm mới, chúng ta sẽ cùng tạo ra nhiều khoảnh khắc đặc biệt chỉ dành riêng cho anh/em.)
  • 항상 당신과 함께라면 모든 것이 더 빛나 보일 것 같아요. 새해 복 많이 받으세요. (Mọi thứ sẽ rực rỡ hơn khi có anh/em bên cạnh. Chúc mừng năm mới.)

Chúc mừng năm mới dành cho người yêu để gắn kết mối quan hệ, tăng tình cảm

Chúc mừng năm mới dành cho người yêu để gắn kết mối quan hệ, tăng tình cảm

Lời chúc Tết bằng tiếng Hàn cho bạn bè

  • 새해에는 모든 좋은 일이 당신과 함께 하길 바랍니다. (Năm mới, chúc bạn luôn gặp nhiều điều tốt lành.)
  • 우리가 함께 보낸 추억에 감사하며, 앞으로도 더 많은 기억을 만들기를 바랍니다. (Mình biết ơn những kỷ niệm đã có cùng bạn, hy vọng chúng ta sẽ tạo thêm nhiều ký ức trong năm mới.)
  • 새해에도 우리의 우정이 더 깊어지길 바라며, 모든 순간이 행복으로 가득 차길 바랍니다. (Chúc tình bạn của chúng ta ngày càng khăng khít và mọi khoảnh khắc đều tràn đầy hạnh phúc.)
  • 함께 웃고 울며, 모든 순간을 나누길 바랍니다. 새해에도 변치 않는 친구로 남아주세요. (Hãy cùng cười, cùng khóc và chia sẻ mọi khoảnh khắc. Hy vọng bạn sẽ mãi là người bạn tốt trong năm mới.)
  • 새해에는 우리 모두에게 행운과 기쁨이 넘치길 바랍니다. (Năm mới đến, hy vọng chúng ta đều tràn ngập may mắn và niềm vui.)

Vào những dịp này, lời chúc mừng năm mới cho bạn bè đem để củng cố tình bạn

Vào những dịp này, lời chúc mừng năm mới cho bạn bè đem để củng cố tình bạn

Lời chúc Tết bằng tiếng Hàn hay và ý nghĩa

  • 새해 복 많이 받으세요. (Chúc mừng năm mới, nhận thật nhiều phúc lộc.)
  • 새해에 늘 건강하시고 소원 성취하시기를 바랍니다. (Chúc năm mới luôn khỏe mạnh và đạt được mọi ước nguyện.)
  • 새해에는 행운과 행복이 가득하기를 바랍니다. (Chúc năm mới đầy ắp may mắn và hạnh phúc.)
  • 새해에는 건강하고 성공적인 한 해 되시길 기원합니다. (Chúc năm mới khỏe mạnh và thành công.)
  • 새해에 부자 되세요. (Chúc năm mới phát tài, giàu có.)
  • 새해에는 모든 일이 순조롭게 진행되길 바랍니다. (Chúc mọi việc trong năm mới diễn ra suôn sẻ.)
  • 언제나 웃음과 사랑이 가득한 한 해가 되시기를 기원합니다. (Chúc năm mới tràn ngập tiếng cười và tình yêu thương.)
  • 새해에는 이루고자 하는 모든 일이 성취되길 바랍니다. (Chúc năm mới thành công với mọi dự định và mong muốn.)
  • 새해를 맞이하여 행복과 평화가 가득하기를 바랍니다. (Chúc năm mới tràn đầy hạnh phúc và bình yên.)
  • 새해에도 가족 모두 건강하고 화목하시길 바랍니다. (Chúc cả gia đình năm mới khỏe mạnh, hòa thuận.)
  • 소망하는 모든 일이 결실을 맺기를 바랍니다. (Chúc mọi điều ước trong năm mới đều đơm hoa kết trái.)
  • 새해에는 더 많은 사랑과 기쁨으로 가득하길 바랍니다. (Chúc năm mới tràn đầy tình yêu và niềm vui.)

Một số lời chúc mừng năm mới hay và ý nghĩa

Một số lời chúc mừng năm mới hay và ý nghĩa

  • 새해에는 항상 좋은 일만 있기를 바랍니다. (Chúc năm mới chỉ toàn điều tốt đẹp đến với bạn.)
  • 새로운 희망과 행복으로 가득한 한 해 되세요. (Chúc năm mới tràn đầy hy vọng và hạnh phúc mới.)
  • 새해 복 많이 받으시고 번영하시길 바랍니다. (Chúc mừng năm mới, nhận nhiều phúc lộc và sự thịnh vượng.)
  • 새해에는 가족 모두가 더 행복하시길 바랍니다. (Chúc cả gia đình bạn có một năm mới hạnh phúc hơn.)
  • 새해에도 건강과 웃음이 넘치시길 기원합니다. (Chúc năm mới tràn ngập sức khỏe và tiếng cười.)
  • 새해에는 모든 계획이 성공적으로 이루어지길 바랍니다. (Chúc năm mới hoàn thành mọi kế hoạch một cách thành công.)
  • 새해에는 행운과 사랑으로 가득한 시간이 되시길 바랍니다. (Chúc năm mới ngập tràn may mắn và tình yêu.)
  • 새해에는 항상 긍정적이고 즐거운 일이 많기를 바랍니다. (Chúc năm mới luôn có nhiều điều tích cực và niềm vui.)

Lời chúc Tết bằng tiếng Hàn độc đáo

  • 새해 복 많이 받으세요. (Chúc mừng năm mới, nhận thật nhiều phúc lộc.)
  • 새해에 늘 건강하시고 소원성취 하시기를 바랍니다. (Chúc năm mới luôn khỏe mạnh và đạt được mọi ước nguyện.)
  • 새해에 부자 되세요. (Chúc năm mới phát tài, giàu có.)
  • 새해에는 모든 사업에 성공하시길 바랍니다. (Chúc năm mới thành công trong mọi công việc.)
  • 새해에는 늘 행복과 사랑이 가득한 기분 좋은 한 해 되세요. (Chúc năm mới tràn ngập niềm vui, hạnh phúc và tình yêu.)
  • 새해에는 이루고자 하는 모든 일이 성취되길 바랍니다. (Chúc năm mới mọi mong muốn đều thành hiện thực.)
  • 새해를 맞이하여 행복과 평화가 가득하길 바랍니다. (Chúc năm mới ngập tràn hạnh phúc và bình yên.)
  • 새해에도 건강과 웃음이 가득하시길 기원합니다. (Chúc năm mới đầy tiếng cười và sức khỏe.)
  • 새해에는 가족 모두 화목하시고 건강하시길 기원합니다. (Chúc gia đình năm mới hòa thuận và khỏe mạnh.)
  • 새로운 희망과 행복으로 가득한 한 해 되세요. (Chúc năm mới tràn đầy niềm vui và hy vọng mới.)
  • 소망하는 모든 일이 결실을 맺기를 기원합니다. (Chúc mọi điều mong muốn trong năm mới đều đạt kết quả tốt.)

Lời chúc Tết độc đáo để lời chúc trở nên hấp dẫn, thú vị hơn

Lời chúc Tết độc đáo để lời chúc trở nên hấp dẫn, thú vị hơn

  • 새해 복 많이 받으시고, 항상 좋은 일만 가득하시길 바랍니다. (Chúc mừng năm mới, luôn tràn đầy những điều tốt đẹp.)
  • 새해에도 늘 건강하시고 즐거운 일만 가득하길 바랍니다. (Chúc năm mới tràn đầy sức khỏe và niềm vui.)
  • 새해에는 계획하신 모든 일이 이루어지길 바랍니다. (Chúc năm mới mọi kế hoạch đều hoàn thành suôn sẻ.)
  • 새해에는 행운과 사랑이 가득하기를 기원합니다. (Chúc năm mới tràn ngập may mắn và tình yêu.)
  • 언제나 웃음과 행복이 가득한 한 해 되시길 바랍니다. (Chúc năm mới luôn ngập tràn tiếng cười và hạnh phúc.)
  • 새해에는 더 많은 사랑과 기쁨으로 가득한 해 되세요. (Chúc năm mới đầy tình yêu và niềm vui.)
  • 새해 복 많이 받으시고 모든 일이 잘되시길 바랍니다. (Chúc năm mới gặp nhiều may mắn và mọi việc suôn sẻ.)
  • 새해에는 건강하고 성공적인 해가 되시길 바랍니다. (Chúc năm mới khỏe mạnh và thành công.)
  • 이번 새해에는 모든 일이 순조롭길 바랍니다. (Chúc năm mới mọi chuyện đều thuận lợi.)

Tổng kết

Việc gửi lời chúc Tết bằng tiếng Hàn là cách thể hiện sự quan tâm và hiểu biết về văn hóa Hàn Quốc, đồng thời tạo nên những khoảnh khắc đáng nhớ trong dịp năm mới. Hy vọng rằng với hơn 100 lời chúc được chia sẻ trong bài viết, bạn sẽ tìm thấy những lời chúc phù hợp để gửi đến người thân, bạn bè và đồng nghiệp, góp phần mang lại niềm vui và may mắn cho mọi người trong năm mới.

0/5 - (1 bình chọn)