Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

Blog Unica

Đọc ngay cho nóng

Cách sử dụng Mail Merge trong Excel, có ví dụ cụ thể Cách sử dụng Mail Merge trong Excel, có ví dụ cụ thể Mail Merge là một tính năng hữu ích trong Microsoft Office, cho phép bạn tạo ra nhiều văn bản có cùng nội dung nhưng khác nhau về một số thông tin cá nhân, như tên, địa chỉ, số điện thoại,... Bạn có thể sử dụng Mail Merge để gửi thư, email, nhãn, phong bì hay báo cáo cho nhiều người nhận khác nhau một cách nhanh chóng và tiện lợi. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng Mail Merge trong Excel cũng như cách sửa lỗi trong quá trình sử dụng Mail Merge. Mail merge trong excel là gì? Mail merge trong excel là quá trình kết hợp dữ liệu từ một bảng tính excel với một tài liệu word để tạo ra nhiều tài liệu có cùng định dạng nhưng khác nhau về một số thông tin. Bạn có thể sử dụng mail merge excel để gửi thư cho nhiều khách hàng, thông báo cho nhiều nhân viên, in hóa đơn cho nhiều đơn hàng,... Mail merge trong excel là quá trình kết hợp dữ liệu từ một bảng tính excel với một tài liệu word Cấu trúc mail merge Để sử dụng mail merge trong excel, bạn cần có hai thành phần chính là nguồn gốc dữ liệu và các nội dung cơ bản. Mỗi phần cụ thể sẽ được trình bày dưới đây: 1. Nguồn gốc dữ liệu Nguồn gốc dữ liệu là một bảng tính excel chứa các thông tin cá nhân của người nhận, như tên, địa chỉ, số điện thoại,... Mỗi hàng trong bảng tính là một bản ghi (record) và mỗi cột là một trường (field). Bạn cần đặt tên cho các trường ở hàng đầu tiên của bảng tính để dễ dàng tham chiếu khi trộn thư. Ví dụ: Bạn có một bảng tính excel chứa danh sách các khách hàng của công ty bạn: 2. Các nội dung cơ bản trong mail merge Các nội dung cơ bản trong mail merge là một tài liệu word chứa nội dung chung của văn bản mà bạn muốn gửi cho nhiều người nhận. Tài liệu này có thể là một thư, email, nhãn, phong bì hay báo cáo. Trong tài liệu này, bạn cần chèn các trường hợp (placeholder) để thay thế bằng các thông tin cá nhân từ nguồn gốc dữ liệu khi trộn thư. Các trường hợp được đặt trong dấu ngoặc nhọn { } và có tên giống với các trường trong bảng tính excel. Ví dụ: Bạn muốn gửi thư giới thiệu sản phẩm mới cho các khách hàng của công ty bạn. Bạn có thể tạo một tài liệu word có nội dung sau: Kính gửi {Tên}, Công ty chúng tôi xin gửi lời cảm ơn chân thành đến quý khách hàng đã tin tưởng và sử dụng sản phẩm của chúng tôi trong thời gian qua. Chúng tôi rất vui mừng thông báo với quý khách hàng về việc ra mắt sản phẩm mới của công ty chúng tôi: Máy tính bảng XYZ. Máy tính bảng XYZ là một sản phẩm công nghệ cao, có thiết kế đẹp, màn hình cảm ứng nhạy, dung lượng pin lớn và nhiều tính năng hấp dẫn khác. Sản phẩm này sẽ mang lại cho quý khách hàng những trải nghiệm tuyệt vời khi sử dụng. Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm mới, quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại {Số điện thoại} hoặc email {Email}. Chúng tôi sẽ gửi cho quý khách hàng bảng giá và các chương trình khuyến mãi đặc biệt dành cho khách hàng thân thiết. Chúng tôi mong nhận được sự quan tâm và ủng hộ của quý khách hàng đối với sản phẩm mới của công ty chúng tôi. Xin chân thành cảm ơn! Trân trọng, Công ty ABC Chuẩn bị dữ liệu Excel cho Mail Merge Để chuẩn bị dữ liệu Excel cho Mail Merge, bạn cần làm theo các bước sau: - Bước 1: Tạo một bảng tính excel chứa các thông tin cá nhân của người nhận như tên, địa chỉ, số điện thoại, email,... Bạn cần đặt tên cho các trường ở hàng đầu tiên của bảng tính để dễ dàng tham chiếu khi trộn thư. - Bước 2: Lưu bảng tính excel ở một vị trí dễ tìm và nhớ. Bạn cần đảm bảo rằng bảng tính excel không bị thay đổi hay xóa khi bạn trộn thư. - Bước 3: Đóng bảng tính excel khi bạn không sử dụng nó. Chuẩn bị dữ liệu Excel cho Mail Merge Cách sử dụng mail merge trong excel Để sử dụng mail merge trong excel, bạn cần làm theo các bước sau: - Bước 1: Mở tài liệu word chứa các nội dung cơ bản trong mail merge. Nếu bạn chưa có tài liệu này, bạn có thể tạo một tài liệu word mới và nhập nội dung chung của văn bản mà bạn muốn gửi cho nhiều người nhận. Bạn cần chèn các trường hợp vào những vị trí mà bạn muốn thay thế bằng các thông tin cá nhân từ nguồn gốc dữ liệu khi trộn thư. - Bước 2: Trên thanh công cụ, chọn tab mailing trong excel. Sau đó, chọn Start Mail Merge và chọn loại tài liệu mà bạn muốn trộn thư có điều kiện như Letters, E-mail Messages, Labels, Envelopes hay Directory. Ở đây, tôi chọn Letters. Chọn Letters - Bước 3: Chọn Select Recipients và chọn Use Existing List. Sau đó, duyệt đến vị trí lưu bảng tính excel chứa nguồn gốc dữ liệu và mở nó. Nếu bảng tính excel có nhiều sheet, bạn cần chọn sheet chứa dữ liệu mà bạn muốn sử dụng. Chọn Use Existing List - Bước 4: Chọn Edit Recipient List để kiểm tra và chỉnh sửa danh sách người nhận. Bạn có thể lọc, sắp xếp hay loại bỏ một số người nhận nếu muốn. Chọn Edit Recipient List - Bước 5: Trong hộp thoại Mail Merge Recipients, đánh dấu chọn hoặc bỏ chọn để thêm hoặc loại bỏ người nhận từ trộn thư. Đánh dấu chọn hoặc bỏ chọn để thêm hoặc loại bỏ người nhận từ trộn thư Cách trộn thư trong excel với ngày tháng, tiền tệ và các loại số khác Khi bạn trộn thư với nguồn gốc dữ liệu từ excel, bạn có thể gặp phải một số vấn đề về định dạng của ngày tháng, tiền tệ và các loại số khác. Ví dụ, ngày tháng có thể bị đảo ngược, tiền tệ có thể bị mất dấu phẩy hoặc ký hiệu, số có thể bị làm tròn hoặc bị thêm số 0. Để khắc phục những vấn đề này, bạn có thể áp dụng một số cách sau: 1. Trộn thư với ngày tháng và số bằng Dynamic Data Exchange  Dùng Dynamic Data Exchange để trộn thư với ngày tháng và số Dynamic Data Exchange (DDE) là một phương pháp cho phép truyền dữ liệu giữa các ứng dụng khác nhau. Bạn có thể dùng DDE để trộn thư với dữ liệu từ excel, và không làm mất định dạng của ngày tháng và số. Cách mail merge trong excel như sau: - Bước 1: Chọn File > Options > Advanced. - Bước 2: Kéo thanh cuộn xuống đến phần General, tích vào Confirm file format conversion on open và bấm OK. Tiến hành trộn thư theo hướng dẫn ở phần trước.  Confirm file format conversion on open Khi Dynamic Data Exchange được bật, bạn có thể gặp một số yêu cầu, chỉ cần bấm Yes hoặc Ok. Điểm khác biệt duy nhất so với trộn thư bình thường là chọn nguồn dữ liệu, làm theo các bước sau. - Bước 1: Khi chọn người nhận, nhấp vào Mailings > Select Recipients > Use an Existing List như bình thường. - Bước 2: Tìm kiếm trên trang tính, nhấp đúp vào MS Excel Worksheets via DDE (.xls) và bấm OK.  Nhấp đúp vào MS Excel Worksheets via DDE Lưu ý: Nếu không thấy tùy chọn MS Excel Worksheets via DDE (.xls), chọn Select All ở góc dưới bên trái. Bấm vào Entire Spreadsheet và OK. Bây giờ bạn có thể tiếp tục trộn thư như cách thông thường.  Bấm vào Entire Spreadsheet và nhấn OK Chú ý: Để không nhận được các thông báo mỗi khi bạn mở tệp dữ liệu, hãy bỏ tích Confirm file format conversion on open (Word Options >Advanced >General) sau khi kết nối với danh sách thư." 2. Định dạng ngày tháng, giờ, số và tiền tệ khi trộn thư trong Word Một cách khác để trộn thư với ngày tháng và số là sử dụng các mã định dạng trong Word. Bạn có thể chèn các mã định dạng vào các trường hợp để chỉ định cách hiển thị của ngày tháng, giờ, số và tiền tệ khi trộn thư. Để làm được điều này, bạn cần làm theo các bước sau: - Bước 1: Chèn các trường hợp vào tài liệu word như bình thường. - Bước 2: Chọn Alt + F9 để hiển thị các mã trường hợp. Bạn sẽ thấy các mã trường hợp có dạng { MERGEFIELD FieldName }. - Bước 3: Chèn mã định dạng vào sau tên trường hợp, theo cú pháp * FormatCode.  Ví dụ: Nếu bạn muốn định dạng ngày tháng trong mail merge theo dạng dd/mm/yyyy, bạn có thể chèn mã * MERGEFORMAT * Date dd/mm/yyyy vào sau tên trường hợp ngày tháng. Mã trường hợp sẽ có dạng { MERGEFIELD Date * MERGEFORMAT * Date dd/mm/yyyy }. - Bước 4: Chọn Alt + F9 để quay lại chế độ xem bình thường. - Bước 5: Hoàn thành quá trình trộn thư như bình thường. 3. Định dạng số lượng, đơn vị tiền tệ và phần trăm Để định dạng số lượng, đơn vị tiền tệ và phần trăm khi trộn thư, bạn có thể sử dụng các mã định dạng sau: 4. Định dạng ngày tháng và thời gian Nếu bạn muốn định dạng ngày tháng và thời gian khi trộn thư, bạn có thể sử dụng các mã định dạng sau: 5. Thay đổi định dạng của ngày tháng và giờ hiện tại Bạn có thể đổi định dạng của ngày tháng và giờ hiện tại trong văn bản trộn thư bằng cách thêm các vùng DATE và TIME. - Bước 1: Chọn vùng Date hoặc Time mà bạn muốn đổi định dạng. - Bước 2: Nhấn Shift + F9 để xem mã vùng. Nếu bạn chọn vùng Date, bạn sẽ nhìn thấy {DATE @ “M/d/yyyy”} - Bước 3: Nhấp chuột phải vào vùng và chọn Edit Fields trong danh sách tùy chọn. Chọn Edit Fields trong danh sách tùy chọn - Bước 4: Trong hộp thoại Field, chắc chắn rằng ô Field names được đặt là Date. Chọn định dạng bạn muốn trong Date formats và nhấn OK. Chọn định dạng bạn muốn trong Date formats và nhấn OK Lưu ý. Nếu bạn muốn giữ nguyên định dạng khi cập nhật, tích vào Preserve formatting during updates ở góc trái bên dưới cửa sổ hộp thoại. 6. Một số Phím tắt của mail merge trong excel Để làm việc với mail merge trong word một cách hiệu quả, bạn có thể sử dụng một số phím tắt sau: - Alt + Shift + K: để chèn trường hợp { DATE }. - Alt + Shift + T: để chèn trường hợp { TIME }. - Alt + Shift + N: để chèn trường hợp { NEXT }. - Alt + Shift + I: để chèn trường hợp { IF }. - Alt + Shift + E: để chèn trường hợp { MERGEFIELD }. - Alt + Shift + F: để cập nhật các trường hợp trong tài liệu word. - Alt + Shift + D: Chèn ngày tháng hiển thị theo ngày tháng hiện tại - Alt + Shift + P: Chèn số trang - Alt + Shift + L: Chèn số thứ tự - Alt + Shift + M: In văn bản trộn thư - Alt + F9: để chuyển đổi giữa hiển thị mã và hiển thị kết quả của các trường hợp. - Shift + F9: Hiện ra mã của những chỗ trống - Shift + F11: Đến chỗ trống cần điền trước - F9: Cập nhật chỗ trống được chọn. đặt con trỏ vào bất cứ ô trống nào và nhấn F9 để cập nhật - F11: Đến chỗ trống cần điền sau - Ctrl + F9: Chèn thêm một chỗ trống - Ctrl + F11: Khóa chỗ trống cần điền. Kết quả sẽ không được cập nhật khi thông tin nguồn của Excel thay đổi. - Ctrl + Shift + F11: Mở khóa chỗ trống cần điền. Kết quả chỗ trống sẽ được cập nhật lần nữa. - Ctrl + Shift + F9: Bỏ liên kết chỗ trống cần điền. Chỗ trống sẽ được xóa vĩnh viễn khỏi văn bản và thay thế bằng giá trị hiện tại hiển thị dưới định dạng bình thường. Một số Phím tắt Mail Merge Sửa lỗi định dạng khi sử dụng Mail merge trong Excel Trong quá trình sử dụng mail merge trong excel, bạn có thể gặp phải một số lỗi định dạng như sau: - Các số bị làm tròn hoặc bị cắt bớt các số sau dấu phẩy. - Các số bị chuyển thành ký tự la mã hoặc ký tự khác. - Các số bị hiển thị thành ký tự # hoặc !. - Các ngày bị hiển thị thành số hoặc ký tự khác. Để khắc phục các lỗi này, bạn có thể làm theo các cách sau: - Kiểm tra lại định dạng của các trường trong bảng tính excel. Bạn cần đảm bảo rằng các trường có định dạng phù hợp với loại dữ liệu của chúng, như Number, Date, Text, v.v. - Kiểm tra lại định dạng của các trường hợp trong tài liệu word. Bạn cần đảm bảo rằng các trường hợp có mã định dạng phù hợp với loại dữ liệu của chúng, như * Number, * Date, * Text,... - Sử dụng DDE để trộn thư với ngày tháng và số từ excel sang word mà không làm mất định dạng của chúng. - Sử dụng các hàm excel để chuyển đổi các loại dữ liệu khác nhau, như TEXT, VALUE, DATEVALUE, TIMEVALUE,... Sửa lỗi định dạng khi sử dụng Mail merge trong Excel Kết luận Trong bài viết này, tôi đã hướng dẫn bạn cách sử dụng Mail Merge trong Excel, có ví dụ cụ thể. Bạn có thể áp dụng mail merge trong excel để tạo ra nhiều tài liệu có cùng nội dung nhưng khác nhau về một số thông tin cá nhân, như tên, địa chỉ, số điện thoại, v.v. Bạn cũng có thể định dạng lại ngày tháng, giờ, số và tiền tệ khi trộn thư trong word. Hy vọng bài viết này sẽ có ích cho bạn. Cảm ơn bạn đã đọc!  Cách dùng hàm datedif trong excel tính khoảng thời gian
Cách dùng hàm datedif trong excel tính khoảng thời gian Bất kể bạn đang làm việc với dữ liệu ngày tháng trong việc quản lý dự án, theo dõi tiến độ hoặc thực hiện các phân tích thống kê, việc tính toán khoảng thời gian có thể trở thành một tác vụ quan trọng. Hàm datedif trong excel là một công cụ mạnh mẽ mà nhiều người dùng chưa khám phá đầy đủ tiềm năng của nó. Hàm này cho phép bạn tính toán khoảng cách giữa hai ngày tháng với độ chính xác tùy chỉnh, mang lại sự linh hoạt và tiết kiệm thời gian đáng kể. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng hàm DATEDIF để đơn giản hóa quá trình tính toán khoảng thời gian trong Excel. Hàm datedif trong excel là gì? DATEDIF là một hàm tính thời gian trong excel dùng để tính khoảng thời gian giữa hai giá trị. Hàm này có ba tham số: - start_date: Ngày bắt đầu, có thể nhập trực tiếp hoặc tham chiếu đến một ô chứa ngày. - end_date: Ngày kết thúc, có thể nhập trực tiếp hoặc tham chiếu đến một ô chứa ngày. - unit: Đơn vị tính khoảng thời gian, có thể là năm, tháng, ngày hoặc sự kết hợp của chúng. Hàm DATEDIF là một hàm trong Excel dùng để tính khoảng thời gian giữa hai giá trị Công thức datedif trong Excel Công thức cơ bản của hàm DATEDIF trong Excel là: =DATEDIF(start_date, end_date, unit) Trong đó: - start_date: Ngày bắt đầu, có thể nhập trực tiếp hoặc tham chiếu đến một ô chứa ngày. - end_date: Ngày kết thúc, có thể nhập trực tiếp hoặc tham chiếu đến một ô chứa ngày. - unit: Đơn vị tính khoảng thời gian, có thể là năm, tháng, ngày hoặc sự kết hợp của chúng. Unit có thể là một trong những giá trị sau: + “Y”: Tính số năm giữa hai ngày. + “M”: Tính số tháng giữa hai ngày. + “D”: Tính số ngày giữa hai ngày. + “MD”: Tính số ngày giữa hai ngày trong cùng một tháng và năm. + “YM”: Tính số tháng giữa hai ngày trong cùng một năm. + “YD”: Tính số ngày giữa hai ngày trong cùng một năm. Công thức cơ bản của hàm DATEDIF Cách dùng hàm datedif trong excel Bạn có thể dùng lệnh DATEDIF trong Excel để tính tổng số năm, tìm tháng hoặc tìm ngày. Dưới đây sẽ là 3 ví dụ cụ thể để bạn thực hiện điều này: 1. Sử dụng DATEDIF để tìm tổng số năm Để tìm tổng số năm giữa hai ngày, ta sử dụng unit là “Y”.  Ví dụ: Cho bảng dữ liệu 1: Yêu cầu: Dùng hàm DATEDIF để tính tổng số năm giữa các giá trị đã cho ở bảng 1. Hướng dẫn cách tính năm trong excel: - Bước 1: Ở ô C3, nhập công thức hàm tính ngày tháng năm làm việc sau: =DATEDIF("1/1/2020";"18/10/2023";"Y"). Nhập công thức DATEDIF để tính năm - Bước 2: Nhấn enter, kết quả thu được là 3 tức là từ ngày 1/1/2020 đến ngày 18/10/2023, tổng số năm là 3. Kết quả sau nhập công thức - Bước 3: Nhập công thức tương tự vào các ô bên dưới, bạn sẽ thu được bảng kết quả như sau: 2. Sử dụng DATEDIF với “YM” để tìm tháng Để tìm số tháng giữa hai ngày trong cùng một năm, ta sử dụng unit là “YM”.  Ví dụ: Cho bảng dữ liệu 2: Yêu cầu: Dùng hàm datedif trong excel để tính tổng số tháng giữa hai tháng tương ứng trong từng dòng của bảng 2. Cách tính số tháng giữa 2 khoảng thời gian: - Bước 1: Nhập công thức =DATEDIF("1/1/2020";"18/10/2023";"YM") vào ô C21. Nhập công thức tính DATEDIF để tính tháng - Bước 2: Nhấn enter, kết quả thu được là 9 tức là có 9 tháng từ tháng 1 đến tháng 10. Kết quả sau khi nhập công thức tính - Bước 3: Nhập công thức tương tự vào các ô bên dưới, bạn sẽ thu được bảng kết quả như sau: 3. Sử dụng DATEDIF một lần nữa với “MD” để tìm ngày Để tìm số ngày giữa hai ngày trong cùng một tháng và năm, ta sử dụng unit là “MD”.  Ví dụ: Cho bảng dữ liệu 3: Yêu cầu: Dùng hàm datedif trong excel để tính số ngày giữa 2 mốc thời gian trong excel. Hướng dẫn cách tính số ngày trong excel: - Bước 1: Nhập công thức tính tháng trong excel =DATEDIF("1/1/2020";"18/10/2023";"MD") vào ô C32. Nhập công thức DATEDIF tính ngày vào C32 - Bước 2: Nhấn enter, kết quả trả về là 17, tức là có 17 ngày từ ngày 1 đến ngày 18. Kết quả trả về là 17, tức là có 17 ngày từ ngày 1 đến ngày 18 - Bước 3: Nhập công thức tương tự xuống bên dưới, bảng dữ liệu trả về kêt quả của cách tính tháng trong excel là: Kết hợp hàm if và datedif Ta có thể kết hợp hàm IF và hàm DATEDIF để kiểm tra điều kiện và trả về kết quả tương ứng.  Ví dụ: Cho bảng dữ liệu 4: Yêu cầu: Dùng hàm datedif trong excel kết hợp với IF để xác định những người đạt tiêu chuẩn Đủ tuổi. Người được coi đủ tuổi là phải có số tuổi thực tế từ 18 tuổi trở lên. Cách tính khoảng thời gian trong excel: - Bước 1: Tại ô C45, bạn nhập công thức: =IF(DATEDIF("1/1/2005";TODAY();"Y")>=18;"Đủ tuổi";"Chưa đủ tuổi"). Nhập công thức hàm DATEDIF kết hợp với IF - Bước 2: Nhấn enter, Excel sẽ trả về kết quả là Đủ tuổi. Tức là tính tới thời điểm hiện tại Linh đã đủ tuổi.  Excel sẽ trả về kết quả là Đủ tuổi - Bước 3: Nhập công thức tương ứng xuống các ô bên dưới, kết quả bạn thu được là: Những lỗi thường gặp khi dùng hàm datedif trong excel Khi dùng hàm DATEDIF, bạn có thể gặp 2 lỗi cơ bản là #VALUE! hoặc #NUM!. Nguyên nhân và cách khắc phục từng lỗi sẽ được chúng tôi giới thiệu dưới đây: 1. Lỗi #VALUE! Lỗi #VALUE! xảy ra khi một trong hai tham số start_date hoặc end_date không phải là ngày hợp lệ, hoặc khi unit không phải là một trong những giá trị cho phép. Để khắc phục lỗi này, bạn cần kiểm tra lại các tham số và đảm bảo rằng chúng đúng định dạng và giá trị. Lỗi #VALUE! xảy ra khi một trong hai tham số start_date hoặc end_date không phải là ngày hợp lệ 2. Lỗi #NUM! Lỗi #NUM! xảy ra khi start_date lớn hơn end_date, tức là khoảng thời gian âm. Để khắc phục lỗi này, bạn cần đảo ngược thứ tự của hai tham số hoặc sử dụng hàm ABS để lấy giá trị tuyệt đối. Giải đáp thắc mắc về hàm DATEDIF trong Excel Xoay quanh chủ đề hàm DATEDIF trong Excel còn có rất nhiều câu khác. Để giúp bạn hiểu hơn về hàm này, hãy cùng Unica tìm hiểu nội dung dưới đây: 1. Sử dụng hàm DATEDIF có khó không? Sử dụng hàm DATEDIF không khó nếu bạn nắm được cách nhập các tham số và ý nghĩa của các đơn vị tính. Bạn chỉ cần nhớ công thức cơ bản và áp dụng cho các trường hợp cụ thể. 2. Việc sử dụng hàm DATEDIF trong Excel liệu có quan trọng không? Việc sử dụng hàm DATEDIF trong Excel có quan trọng nếu bạn cần tính toán các khoảng thời gian liên quan đến ngày tháng. Ví dụ, bạn có thể sử dụng hàm này để tính tuổi, kỳ hạn, số ngày làm việc, số ngày nghỉ,... 3. Có thể sử dụng hàm DATEDIF trong Excel ngay hay không? Có thể sử dụng hàm DATEDIF trong Excel ngay nếu bạn đã cài đặt phiên bản Excel từ 2007 trở lên. Hàm này là một hàm ẩn, nghĩa là bạn không thể tìm thấy nó trong danh sách các hàm của Excel, nhưng bạn vẫn có thể nhập và sử dụng nó bình thường. Có thể sử dụng hàm DATEDIF trong Excel ngay nếu bạn đã cài đặt phiên bản Excel từ 2007 trở lên 4. Tại sao không dùng được hàm datedif? Nếu bạn không dùng được hàm DATEDIF, có thể do một số nguyên nhân sau: - Bạn đã nhập sai tên hàm hoặc sai chính tả. Hãy chú ý rằng tên hàm phải viết hoa tất cả các chữ cái và không có khoảng trắng. - Bạn đã nhập sai định dạng hoặc giá trị của các tham số. Hãy kiểm tra lại xem start_date và end_date có phải là ngày hợp lệ không, và unit có phải là một trong những giá trị cho phép không. - Bạn đã sử dụng phiên bản Excel quá cũ. Hãy cập nhật phiên bản Excel mới nhất để có thể sử dụng hàm DATEDIF. Kết luận Qua bài viết này, bạn sẽ có cơ hội tìm hiểu về cách sử dụng hàm datedif trong excel để tính khoảng thời gian giữa các sự kiện quan trọng. Từ việc tính số ngày làm việc tới việc đếm số tháng giữa hai ngày, hàm DATEDIF mang lại một loạt các khả năng đa dạng. Đồng thời, bạn cũng đã nắm vững các tham số cần thiết và biết cách áp dụng chúng vào công thức. Hãy sử dụng kiến thức này để tối ưu hóa công việc của bạn và tạo ra những báo cáo, biểu đồ thể hiện thời gian một cách chính xác và mạch lạc nhé!
Hàm large trong excel: Cách sử dụng, có ví dụ minh họa dễ hiểu nhất
Hàm large trong excel: Cách sử dụng, có ví dụ minh họa dễ hiểu nhất Trong bảng tính excel nếu muốn tìm giá trị lớn nhất trong dải số thì chúng ta sẽ dùng hàm Max. Vậy khi muốn tìm số lớn thứ 2 trong excel thì phải làm sao? Giải pháp đơn giản và dễ dàng nhất trong trường hợp này là bạn hãy dùng hàm LARGE trong excel. Trong nội dung bài viết hôm nay, Unica sẽ chia sẻ với bạn hàm LARGE excel, cách dùng hàm LARGE kèm ví dụ minh họa dễ hiểu.  1. Hàm LARGE là gì? Ý nghĩa của hàm LARGE trong excel Hàm LARGE trong excel là hàm tính giúp chúng ta tìm giá trị lớn thứ hai, thứ ba hoặc thứ k trong bảng tính. Nhờ có hàm LARGE chúng ta có thể xác định được những giá trị thứ k của bảng dữ liệu được sắp xếp theo thứ tự giảm dần một cách nhanh chóng. Điều này giúp chúng ta phân tích, quản lý dữ liệu tốt hơn. Bạn có thể sử dụng hàm LARGE để thay thế hàm Max tìm giá trị lớn nhất trong bảng dữ liệu. Chỉ cần bạn chọn vị trí thứ hạng cần tìm là 1, tức là vị trí thứ nhất. Hàm LARGE trong excel là hàm tìm giá trị thứ hai, ba hoặc thứ k trong excel 2. Công thức hàm LARGE Hàm LARGE trong excel có cú pháp như sau: =LARGE(array,k) Trong đó: - array: là phạm vi dữ liệu cần xác định giá trị lớn thứ k  - k: Là thứ hạng của giá trị được sắp xếp theo thứ tự từ lớn đến nhỏ. 3. Cách dùng hàm LARGE trong excel Dưới đây là ví dụ minh họa giúp bạn biết cách sử dụng hàm LARGE để tìm giá trị lớn thứ 2 trong excel. Chúng ta có bảng dữ liệu gồm tên nhân viên và doanh thu sau đây: Cho một bảng dữ liệu Yêu cầu: Hãy dùng hàm LARGE để tìm giá trị lớn thứ 2 trong cột doanh thu. Cách thực hiện: - Bước 1: Khi dùng hàm tìm giá trị lớn thứ 2 trong excel, bạn hãy xác định các thành phần theo công thức gốc. Ở đây chúng ta có: + array là cột doanh thu. Cụ thể là vùng B2:B8  + k là giá trị lớn thứ 2. Có nghĩa là k=2. - Bước 2: Tiếp theo chúng ta hãy lập thành công thức cụ thể =LARGE(B2:B8,2) Để hiểu rõ hơn về công thức áp dụng bạn hãy tham khảo hình phân tích công thức ở bên dưới đây Nhập hàm LARGE trong excel - Bước 3: Nhập công thức vào bảng tính, nhấn Enter để nhận kết quả. Nhấn Enter để nhận kết quả Chúng tôi sẽ thêm một ví dụ về hàm LARGE trong excel để bạn nắm vững hơn cách dùng hàm LARGE  Chúng ta có bảng dữ liệu Ví dụ cho một bảng dữ liệu Yêu cầu: Hãy tìm giá trị lớn nhất, lớn thứ 2 và giá trị nhỏ nhất trong bảng dữ liệu. Cách thực hiện: - Bước 1: Căn cứ theo bảng dữ liệu gốc để xác định các thành phần trong công thức gốc. Ở đây chúng ta có array là A2:B2. và k lần lượt là 1,2,10 - Bước 2: Lập công thức LARGE cụ thể: + Tìm giá trị lớn nhất  =LARGE(A2:B6,1) + Tìm giá trị lớn thứ hai =LARGE(A2:B6,2) + Tìm giá trị nhỏ nhất  =LARGE(A2:B6,10) - Bước 3: Áp dụng công thức vào bảng tính để nhận kết quả Kết quả nhập hàm vào bảng tính 4. Hàm LARGE kết hợp với một số hàm khác Ở phần trên, chúng tôi đã hướng dẫn bạn cách dùng hàm LARGE cơ bản trong excel. Ở phần dưới đây chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách dùng hàm LARGE nâng cao bằng cách kết hợp với các hàm khác trong excel.  4.1. Hàm LARGE kết hợp hàm INDEX và hàm MATCH  Khi bạn kết hợp hàm LARGE với hàm Index và hàm Match, bạn sẽ truy xuất được dữ liệu liên quan đến giá trị cao thứ k mà bạn muốn tìm. Dưới đây là ví dụ minh hoa cụ thể: Chúng ta có bảng tính: Ví dụ bảng tính báo giá sản phẩm iphone Yêu cầu: Hãy tìm tên của sản phẩm có giá bán cao nhất. Cách thực hiện: - Bước 1: Sử dụng hàm LARGE để xác định giá trị lớn nhất trong bảng, với công thức cụ thể là: =LARGE(D3:D7,1) Nhập công thức hàm vào bảng tính - Bước 2: Dùng hàm Index và Match để tìm tên sản phẩm có giá trị lớn nhất với công thức cụ thể sau: =INDEX(C3:C7,MATCH(D9,D3:D7,0) Trong đó: - C3:C7: dải dữ liệu chứa tên sản phẩm có giá trị cao nhất cần tìm. - D9: Giá trị lớn nhất được tìm bằng hàm LARGE. - D3:D7: dải tham chiếu giá tiền sản phẩm có giá trị cao thứ nhất cần tìm. - 0 (Exact Match): hàm Match sẽ tìm kiếm giá trị lớn nhất một cách chính xác với lookup_value Kết quả tìm giá trị lớn thứ nhất - Bước 3: Áp dụng công thức vừa phân tích vào bảng tính, nhấn Enter để nhận kết quả Kết quả cuối cùng nhận được 4.2. Hàm LARGE kết hợp chức năng định dạng theo điều kiện Chúng ta có bảng tính sau đây: Ví dụ cho một bảng dữ liệu Yêu cầu: Tự động tô màu phân biệt những nhân viên theo doanh thu lớn thứ 1, thứ 2, thứ 3. Cách thực hiện: - Bước 1: Phân tích bảng dữ liệu và yêu cầu. Trong trường hợp này chúng ta có 2 yêu cầu:  - Tìm giá trị doanh thu lớn thứ 1, thứ 2, thứ 3 trong bảng dữ liệu. - Tự động tô màu phân biệt, đây chính là chức năng định dạng theo điều kiện. - Bước 2: Lập công thức để tính giá trị doanh thu lớn nhất =LARGE(B2:B8,1) Trong đó:  - Vùng cần xét là: B2:B8 - k=1 Khi áp dụng vào bảng tính chúng ta sẽ có kết quả như sau: Kết quả khi áp dụng vào bảng tính - Bước 3: Sử dụng chức năng định dạng theo điều kiện (conditional formatting) để tô màu tự động cho nhân viên có doanh thu lớn nhất. Trình tự thực hiện như sau: + Nhấp chuột trái chọn vùng dữ liệu. Vùng áp dụng cụ thể là A2:B8 + Bạn vào tab Home trên thanh công cụ, chọn mục Conditional Formatting. Vào tab Home chọn Conditional Formatting - Khi bảng tùy chọn của cửa sổ Conditional Formatting hiển thị, bạn hãy chọn New Rule… Chọn New Rule... - Khi hộp thoại hiển thị, bạn hãy chọn “Use a formula to determine which cells to format”  - Khi hộp thoại mới hiển thị, ở mục "Format values where this formula is true”, bạn hãy nhập công thức sau đây =$B2=LARGE($B$2:$B$8,1) Nhập công thức vào "Format values where this formula is true” - Bạn hãy quan sát ở mục Preview đang hiển thị “No format Set”. Lúc này để tự động tô màu cho nhân viên có doanh thu cao nhất bạn hãy tiếp tục chọn “Format” ở bên cạnh “No Format Set”. Khi hộp thoại hiển thị, bạn hãy chọn tab Fill, tiếp tục chọn màu bạn muốn sử dụng. Sau đó nhấn Ok. Tự động tô màu cho ô nhân viên Lúc này ở hộp thoại Preview trong mục New Formatting Rule đã đổi thành màu bạn đã chọn. Mục New Formatting Rule trong hộp thoại Preview đổi thành màu đỏ Bạn hãy nhấn chọn Ok để tự động tô màu cho nhân viên có doanh thu lớn nhất.  Và đây là kết quả hiển thị. Kết quả hiển thị cuối cùng Để tự động tô màu cho nhân viên có doanh thu lớn thứ 2 và nhân viên có doanh thu lớn thứ 3, bạn hãy áp dụng trình tự theo các bước hướng dẫn ở trên. Bạn chỉ cần thay công thức ở mục "Format values where this formula is true” như sau: Đối với nhân viên có doanh thu lớn thứ 2:  =$B2=LARGE($B$2:$B$8,2) Đối với nhân viên có doanh thu lớn thứ 3:  =$B2=LARGE($B$2:$B$8,3) Sau khi hoàn thành chúng ta sẽ có bảng dữ liệu như sau: Bảng tô màu cho nhân viên doanh thu thứ 2 và thứ 3 Lưu ý: Để chúng ta có thể dễ dàng phân biệt nhân viên có doanh thu lớn, bạn hãy lập bảng quy định màu phân biệt thứ hạng doanh thu như hình minh họa ở trên. 5. Một số lưu ý khi dùng hàm LARGE Khi bạn sử dụng hàm LARGE trong excel, bạn cần lưu ý một số điểm sau:  - Đối với array, bạn nên cố định vùng để khi copy công thức vẫn đảm bảo kết quả trả về luôn chính xác.  - Nếu k = 1 thì kết quả trả về sẽ là giá trị lớn nhất trong bảng. - Nếu k >1 và là số nguyên dương (tạm gọi là x) thì kết quả trả về là giá trị đứng thứ x, theo thứ tự từ lớn đến nhỏ. - Nếu k=n thì kết quả trả về sẽ là giá trị nhỏ nhất có trong bảng dữ liệu. - Nếu k < 1="" hoặc ="" k=""> n: Với n là số dữ liệu trong bảng tham chiếu thì kết quả trả về giá trị lỗi #NUM! - Nếu giá trị tham chiếu không phải là định dạng số thì kết quả trả về sẽ là #Value! error. 6. Tổng kết Cách sử dụng hàm LARGE trong excel khá đơn giản, dễ nhớ, dễ thực hiện, ít sai sót. Tuy nhiên, trên thực tế hàm LARGE sẽ được kết hợp với các hàm khác để hỗ trợ giải quyết công việc. Nếu bạn muốn học thêm về hàm LARGE nâng cao và các hàm nâng cao khác trong excel hãy đăng ký ngay khóa học excel nâng cao.
Hướng dẫn cách sử dụng và lưu ý về hàm SMALL trong Excel
Hướng dẫn cách sử dụng và lưu ý về hàm SMALL trong Excel Bạn có bảng dữ liệu số trong excel và bạn muốn xác định giá trị nhỏ nhất trong bảng tính, giá trị nhỏ nhất thứ k,... Tuy nhiên bạn lại không biết cách làm như thế nào? Đừng lo lắng nhé, hàm SMALL trong excel sẽ giúp bạn thực hiện điều đó. Khi sử dụng hàm SMALL, mỗi lần bạn cập nhật mới dữ liệu, bảng xác định giá trị nhỏ nhất thứ k sẽ tự động cập nhật. Điều này sẽ giúp bạn tiết kiệm được khá nhiều thời gian khi quản lý, so sánh, xếp hạng dữ liệu số. 1. Hàm SMALL trong excel là gì? Ý nghĩa hàm SMALL trong excel SMALL là hàm thuộc nhóm tìm kiếm dữ liệu trong excel. Kết quả trả về của hàm SMALL là giá trị nhỏ thứ k (k là một số tùy chọn theo yêu cầu tìm kiếm của người dùng) trong bảng dữ liệu cho trước. Hàm SMALL trong excel có tính năng tương tự như tính năng Sort & Filter trên thanh công cụ. SMALL là hàm thuộc nhóm tìm kiếm dữ liệu trong excel Tuy nhiên, khi sử dụng tính năng Sort & Filter, kết quả hiển thị sẽ là danh sách được sắp xếp theo thứ tự yêu cầu. Để xác định số nhỏ nhất hoặc số nhỏ nhất thứ k, bạn phải sử quan sát thủ công hoặc thực hiện thêm nhiều bước xác định khác. Trong khi, nếu bạn sử dụng hàm SMALL, vấn đề sẽ được giải quyết cực nhanh và chính xác. Đặc biệt, dù dữ liệu bảng tính có thay đổi thì bạn cũng không cần cập nhật hoặc điều chỉnh lại công thức Small đã áp dụng.  2. Cú pháp hàm SMALL trong Excel Công thức hàm Small như sau: =SMALL(array, k) Trong đó: - Array: Là vùng dữ liệu tham chiếu chứa giá trị cần tìm. - k: Là thứ hạng của giá trị được sắp xếp theo thứ tự từ nhỏ đến lớn. 3. Cách sử dụng hàm SMALL trong Excel Cách dùng hàm SMALL không khó nhưng với những người mới thì chắc chắn sẽ có nhiều bỡ ngỡ. Dưới đây là 5 trường hợp sử dụng lệnh SMALL thường gặp, kèm ví dụ minh họa cụ thể.  3.1. Sử dụng hàm SMALL để tìm giá trị nhỏ nhất trong Excel Chúng ta có bảng tính: Ví dụ bảng tính minh hoạ Yêu cầu: Hãy xác định giá trị nhỏ nhất trong bảng tính. Cách thực hiện: - Bước 1: Xác định vùng dữ liệu và thứ hạng k của giá trị nhỏ nhất cần tìm Căn cứ theo bảng tính chúng ta có thể xác định thành phần công thức hàm SMALL áp dụng như sau: + Array là vùng dữ liệu từ ô B2 đến ô B7. Khi sử dụng trong công thức chúng ta cần cố định vùng và thể trong công thức thành $B$2:$B$7.  + k: Yêu cầu tìm giá trị nhỏ nhất, nghĩa là k=1 - Bước 2: Thiết lập công thức ứng dụng vào bảng tính =SMALL($B$2:$B$7,E3) Lúc này, E3 chính là giá trị k.  - Bước 3: Đưa công thức vào bảng tính Nhập công thức vào bảng tính - Bước 4: Nhấn Enter để nhận kết quả Kết quả sau khi áp dụng hàm SMALL Lưu ý: Khi bạn thay đổi giá trị k thì kết quả sẽ tự động cập nhật theo công thức bạn đã nhập ban đầu. 2.2. Sử dụng hàm SMALL để trích xuất thời gian hoặc ngày sớm nhất trong Excel * Trường hợp 1: Sử dụng hàm SMALL để trích xuất thời gian ngắn nhất Để trích xuất thời gian ngắn nhất có sẵn trong bảng tính chúng ta thực hiện theo trình tự dưới đây: Ví dụ bảng tính có sẵn - Bước 1: Xác định thứ hạng thời gian (k) mà bạn muốn tìm kiếm. Ở đây, chúng tôi sẽ xác định k là 3 thứ hạng. Gồm: nhỏ nhất (k=1), nhỏ nhất thứ 2 (k=2) và nhỏ nhất thứ 3 (k=3) để áp dụng vào bảng tính minh họa. - Bước 2: Căn cứ vào bảng tính để xác định công thức áp dụng. Trong trường hợp này, chúng ta sẽ áp dụng công thức cụ thể sau:  =SMALL($B$2:$B$10,D2) - Bước 3: Áp dụng công thức vào bảng tính, sau đó nhấn Enter để nhận kết quả. Với các giá trị nhỏ nhất thứ 2 và giá trị nhỏ nhất thứ 3, bạn chỉ cần copy công thức hoặc fill công thức vào ô kết quả hiển thị để nhận kết quả. Áp dụng công thức hàm SMALL *Trường hợp 2: Sử dụng hàm SMALL để trích xuất ngày sớm nhất Để trích xuất ngày sớm nhất có sẵn trong bảng tính chúng ta thực hiện theo trình tự dưới đây: Ví dụ bảng tính minh hoạ - Bước 1: Xác định thứ hạng ngày sớm nhất (k) mà bạn muốn tìm kiếm. Ở đây, chúng tôi sẽ xác định k là 3 thứ hạng. Gồm: nhỏ nhất (k=1), nhỏ nhất thứ 2 (k=2) và nhỏ nhất thứ 3 (k=3) để áp dụng vào bảng tính minh họa. - Bước 2: Căn cứ vào bảng tính để xác định công thức áp dụng. Trong trường hợp này, chúng ta sẽ áp dụng công thức cụ thể sau:  =SMALL($B$2:$B$10,D2) - Bước 3: Áp dụng công thức vào bảng tính, sau đó nhấn Enter để nhận kết quả. Với các giá trị nhỏ nhất thứ 2 và giá trị nhỏ nhất thứ 3, bạn chỉ cần copy công thức hoặc fill công thức vào ô kết quả hiển thị để nhận kết quả. Áp dụng hàm SMALL để tính ngày sớm nhất 3.3. Sử dụng hàm SMALL để tìm ra người chiến thắng trong một sự kiện Chúng ta có bảng dữ liệu đo thời gian cuộc đua chạy bộ sau đây. Bảng dữ liệu đo thời gian cuộc đua chạy bộ Yêu cầu: Hãy tìm ra 3 người chiến thắng trong cuộc chạy bộ này. Cách thực hiện: - Bước 1: Xác định thứ hạng về đích sớm nhất của các vận động viên trong cuộc thi chạy bộ.  Trong ví dụ minh họa, chúng ta sẽ xác định k là 3 thứ hạng. Gồm: nhỏ nhất (k=1), nhỏ nhất thứ 2 (k=2) và nhỏ nhất thứ 3 (k=3) - Bước 2: Căn cứ vào bảng tính để xác định công thức áp dụng để xác định người chiến thắng đầu tiên. Công thức cụ thể như sau:  =SMALL($E$5:$E$11,1)  - Bước 3: Áp dụng công thức vào bảng tính, sau đó nhấn Enter để nhận kết quả. Với các giá trị nhỏ nhất thứ 2 và giá trị nhỏ nhất thứ 3, bạn chỉ cần thay thế k bằng giá trị phù hợp, sau đó nhấn enter để nhận kết quả. Nhập công thức hàm để đo thời gian cuộc đua 3.4. Sử dụng hàm SMALL để tìm ra số ngày ít nhất giữa hai thời điểm Chúng ta có bảng dữ liệu Ví dụ cho bảng dữ liệu Yêu cầu: Xác định Days Taken (khoảng cách giữa hai thời điểm) nhỏ nhất Cách thực hiện: Căn cứ vào bảng tính và yêu cầu, chúng ta sẽ áp dụng công thức SMALL cụ thể như sau: =SMALL($E$5:$E$11,1)  Để xác định số ngày ít thứ 2 giữa 2 thời điểm, chúng ta áp dụng công thức =SMALL($E$5:$E$11,2)  Để xác định số ngày ít thứ 2 giữa 2 thời điểm, chúng ta áp dụng công thức =SMALL($E$5:$E$11,3)  Kết quả trả về sẽ được biểu thị trong hình ảnh minh họa dưới đây Kết quả hiển thị  Lưu ý: Ở trong ví dụ này, để rút ngắn thời gian và giúp bạn tập trung hơn vào cách dùng hàm SMALL trong excel nên chúng tôi đã tính sẵn khoảng cách giữa hai thời điểm. Trong trường hợp bạn chỉ có thời điểm bắt đầu và thời điểm kết thúc, thì bạn cần tính khoảng cách giữa hai thời điểm trước khi áp dụng công thức SMALL. 3.5. Dùng hàm SMALL để sắp xếp giá trị tăng dần Chúng ta có bảng doanh thu, yêu cầu bạn hãy sử dụng hàm SMALL để sắp xếp các giá trị theo thứ tự tăng dần. Cách thực hiện: - Bước 1: Xác định công thức áp dụng cụ thể Trong trường hợp này, bạn hãy sử dụng hàm SMALL kết hợp với hàng Rows để thực hiện. Cụ thể như sau: =SMALL($B$2:$B$13,ROWS($B$2:B2)) Trong đó: - $B$2:$B$13 là vùng dữ liệu tham chiếu được cố định - ROWS($B$2:B2) là công thức được dùng để đếm số hàng có trong bảng tính. Kết quả hàm ROWS trả về là giá trị tăng dần. Lúc này, kết quả của hàm rows sẽ tương ứng với giá trị k trong công thức SMALL gốc. - Bước 2: Sử dụng công thức đã xác định nhập vào ô cần xác định giá trị đầu tiên trong bảng tính. Sau đó nhấn Enter. Áp dụng công thức hàm để tính - Bước 3: Fill công thức vào các ô còn lại trong bảng tính. Kết quả fill công thức vào các ô 4. Kết hợp hàm SMALL và một số hàm khác trong Excel Dưới đây là một số trường hợp phổ biến thường kết hợp hàm SMALL với các hàm khác trong excel để hỗ trợ công việc. 4.1. Hàm SMALL kết hợp if Khi bạn cần tìm giá trị nhỏ nhất của một dữ liệu có điều kiện, thì bạn cần sử dụng hàm SMALL kết hợp với hàm If để biện luận.  Lúc này, công thức kết hợp giữa SMALL và if sẽ như sau: =SMALL(IF(dữ liệu tham chiếu = điều kiện,giá trị),n) Trong đó, - Array trong công thức SMALL gốc là kết quả hàm if  - k trong công thức SMALL gốc bây giờ là giá trị n. Chúng ta có bảng dữ liệu sau đây: Bảng dữ liệu minh hoạ Yêu cầu: Hãy sử dụng hàm SMALL kết hợp với hàm if để xác định giá trị (Score) nhỏ nhất, giá trị nhỏ nhất thứ 2, giá trị nhỏ nhất thứ 3 của Subject "Art" Cách thực hiện: Từ bảng dữ liệu đã cho, căn cứ theo yêu cầu, chúng ta sẽ áp dụng công thức cụ thể như sau: =SMALL(IF($B$2:$B$15="Art", $C$2:$C$15), $E1) . Trong đó, E1 là một giá trị N (tương ứng với giá trị k trong công thức SMALL gốc).  Bạn có thể thay đổi công thức SMALL kết hợp if để xác định giá trị Art nhỏ thứ 2 trong bảng bằng cách thay giá trị N. Cụ thể hơn là =SMALL(IF($B$2:$B$15="Art", $C$2:$C$15), $E2). Hoặc =SMALL(IF($B$2:$B$15="Art", $C$2:$C$15), $E3) để xác định giá trị Art nhỏ thứ 3 trong bảng giá trị tham chiếu.  Kết quả trả về sẽ là: Kết quả trả về khi tính hàm SMALL 4.2. Hàm index kết hợp SMALL Để giúp bạn nắm bắt nhanh cách kết hợp hàm index với hàm SMALL, chúng tôi sẽ đưa ví dụ minh họa sau đây: Yêu cầu: Sử dụng hàm SMALL kết hợp INDEX để truy xuất tháng có doanh thu nhỏ nhất trong bảng doanh thu 12 tháng trong năm. Chi tiết cách thực hiện như sau: - Bước 1: Phân tích công thức cụ thể sẽ sử dụng để nhập vào bảng tính  + Chúng ta sẽ sử dụng hàm SMALL để xác định tháng có doanh thu thấp nhất với công thức: =SMALL(B4:B15, 1) (Trong đó B4:B15 là vùng tham chiếu trong bảng thể hiện doanh thu) + Tiếp tục sử dụng hàm match để biện luận tìm kiếm giá trị trong mảng, trong đó giá trị trả về của công thức =SMALL(B4:B15, 1) được sử dụng làm giá trị cần tìm vị trí: =MATCH(SMALL(B4:B15, 1), B4:B15, 0)  + Sử dụng kết quả hàm Match vừa phân tích để đưa vào làm dữ liệu cho hàm index để trả về giá trị cần tìm theo yêu cầu. Lúc này công thức: =INDEX(A4:B15, MATCH(SMALL(B4:B15, 1), B4:B15, 0),1) - Bước 2: Nhập công thức đã xác định vào bảng tính, nhấn Enter để nhận kết quả cần tìm Kết quả ví dụ hàm SMALL 5. Các lỗi thường gặp khi sử dụng hàm SMALL trong excel Lỗi phổ biến nhất khi dùng hàm SMALL là lỗi #NUM! Nguyên nhân gây ra lỗi này là do: - Vùng dữ liệu (array) trong bảng dữ liệu trống hoặc giá trị hiển thị không phải là số. - Giá trị k là số âm hoặc giá trị k vượt quá thứ hạng lớn nhất có trong dữ liệu trong vùng array. Giải pháp khắc phục: Khi xảy ra lỗi #NUM!, bạn hãy tiến hành kiểm tra một số thông tin sau đây: - Kiểm tra vùng dữ liệu array xem có bị lỗi nhập liệu hay không. Hoặc giá trị hiển thị có phải là số hay không bằng cách nhấp chuột phải vào vùng chọn, tiếp theo chọn Format Cells. Nếu dữ liệu không phải là số bạn hãy định dạng lại dữ liệu về dạng Number. - Hãy sử dụng hàm row để đếm số hàng dữ liệu có trong vùng dữ liệu. Nếu kết quả row trả về nhỏ hơn k, có nghĩa là thứ hạng k không có trong bảng dữ liệu. Lúc này, bạn hãy thay đổi giá trị k hoặc đưa ra kết quả kiểm định tùy theo trường hợp cụ thể của bảng tính.  Lỗi #NUM - Lỗi thường gặp khi sử dụng hàm SMALL trong excel 6. Một số lưu ý khi dùng hàm SMALL Khi bạn sử dụng hàm SMALL trong excel, bạn cần lưu ý một số điểm sau:  - Đối với array, bạn nên cố định vùng để khi copy công thức vẫn đảm bảo kết quả trả về luôn chính xác.  - Nếu k = 1 thì kết quả trả về sẽ là giá trị nhỏ nhất trong bảng. - Nếu k >1 và là số nguyên dương (tạm gọi là x) thì kết quả trả về là giá trị đứng thứ x, theo thứ tự từ nhỏ đến lớn. - Nếu k=n thì kết quả trả về sẽ là giá trị lớn nhất có trong bảng dữ liệu. - Nếu k < 1="" hoặc ="" k=""> n: Với n là số dữ liệu trong bảng tham chiếu thì kết quả trả về giá trị lỗi #NUM! 7. Kết luận Trong nội dung bài viết này, chúng tôi tập trung chú trọng chia sẻ những thông tin liên quan đến hàm SMALL trong Excel. Nếu bạn muốn tham khảo thêm nội dung các hàm được đề cập trong nội dung bài viết trên (Như hàm Index, hàm if, hàm match, hàm row,...) hãy tham khảo các bài chia sẻ khác trên website. Nếu bạn muốn học cách sử dụng hàm SMALL nâng cao, học với giáo trình chuyên nghiệp, hãy đăng ký ngay khóa học excel sắp khai giảng trong thời gian sớm nhất.
Cách chèn Symbol trong Photoshop nhanh, dễ thực hiện nhất
Cách chèn Symbol trong Photoshop nhanh, dễ thực hiện nhất Photoshop là phần mềm chuyên nghiệp dành cho dân thiết kế, tại đây tích hợp sẵn nhiều biểu tượng đơn giản để phục vụ cho quá trình thiết kế của người dùng. Nếu bạn muốn dễ dàng thiết kế những mẫu cơ bản mà không cần phải tìm kiếm những vector symbol trên mạng bạn có thể sử dụng Symbol. Tuy nhiên hiện nay vẫn còn rất nhiều bạn không biết cách sử dụng symbol trong Photoshop như thế nào? Thấu hiểu điều đó, bài viết sau Unica sẽ hướng dẫn cách chèn symbol trong photoshop cho bạn tham khảo. 1. Symbol trong photoshop là gì? Symbol trong Photoshop hay còn được gọi là ký tự đặc biệt trong Photoshop. Đây là các ký hiệu, biểu tượng, hình ảnh hoặc các yếu tố đồ hoạ được sử dụng lặp lại trong một tài liệu hoặc nhiều tài liệu mà không làm giảm chất lượng. Ngoài ra, ký tự đặc biệt trong Photoshop cũng không phải là chữ cái, con số hoặc dấu câu thông thường, nó có thể các ký tự hoặc ký hiệu. Symbol trong photoshop là những ký hiệu Symbol được sử dụng phổ biến ở trong thiết kế đồ hoạ, thiết kế đa phương tiện trên máy tính, trình bày trang web hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật số khác trong Photoshop. Mặc dù thông dụng nhưng không phải ai cũng biết cách vẽ symbol trong photoshop như thế nào. Trong phần sau của bài viết, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách thêm sumbol trong photoshop nhanh chóng và đơn giản nhất, đừng bỏ qua nhé. 2. 3 cách chèn symbol trong phần mềm photoshop Cách sử dụng symbol trong photoshop không khó, thậm chí nó còn khá đơn giản, không hề quá phức tạp, kể cả người mới cũng có thể thực hiện một cách nhanh chóng và thành thạo. Sau đây là hướng dẫn 3 cách chèn symbol vào trong phần mềm photoshop để sử dụng trong quá trình thiết kế. 2.1. Thêm symbol trong photoshop bằng Rectangle Tool Bước 1: Đầu tiên mở Photoshop, tại cửa sổ làm việc bạn tìm và click chuột vào công cụ Rectangle Tool. Để nhanh hơn bạn có thể sử dụng phím tắt U. Chọn công cụ Rectangle Tool Bước 2: Tiếp theo tiến hành chèn công cụ symbol, sau khi chèn xong bạn cần phải tùy chỉnh các thông số sao cho phù hợp với nhu cầu thiết kế. Một số các thông số bạn cần phải tuỳ chỉnh như: màu nền, màu viền, độ dày và kiểu viền. Tuỳ chỉnh các thông số Trên phần mềm Photoshop CC 2018 có một điều đặc biệt đó là người dùng có thể thao tác bo tròn góc ngay trên symbol vừa tạo. Bo tròn góc trên Photoshop CC Trở thành chuyên gia Photoshop bằng cách đăng ký học online qua video ngay. Khóa học giúp bạn tư duy thiết kế đồ họa sáng tạo, có kiến thức bài bản theo lộ trình, cắt ghép, chỉnh sửa...thành thạo. Học thử ngay. [course_id:1706,theme:course] [course_id:312,theme:course] [course_id:2119,theme:course] 2.2. Cách vẽ symbol trong photoshop bằng Rounded Rectangle Tool Ngoài công cụ Rectangle Tool bạn có thể sử dụng công cụ Rounded Rectangle Tool để để thêm symbol trong photoshop. Cách vẽ symbol trong photoshop bằng Rounded Rectangle Tool như sau: Bước 1: Mở phần mềm Photoshop, tại cửa sổ làm việc chọn công cụ Rounded Rectangle Tool, công cụ này nằm cùng vị trí với công cụ Rectangle Tool. Để tiết kiệm thời gian cũng như để thao tác nhanh hơn thì bạn có thể nhấn phím U. Chọn công cụ Rounded Rectangle Tool Bước 2: Bước chèn symbol vào trong Photoshop với kích thước và thông số đúng như mong muốn. Các thông số này bao gồm: màu nền, màu viền, kiểu viền, độ dày viền. Tuỳ chọn kích thước và thông số theo mong muốn 2.3. Cách tạo symbol trong photoshop bằng Custom Shape Tool Custom Shape Tool cũng là một công cụ phổ biến giúp bạn tạo symbol nhanh chóng. Đối với công cụ này cách thực hiện chèn symbol như sau: Bước 1: Tương tự như 2 cách trên, đầu tiên vẫn là công đoạn mở Photoshop, sau đó tại giao diện làm việc chọn công cụ Custom Shape Tool. Để nhanh hơn bạn có thể sử dụng phím tắt U. Chọn công cụ Custom Shape Tool Bước 2: Tiếp theo tại giao diện làm việc làm việc mới chọn Shape. Shape nằm ở bên phải của menu phía trên. Chọn Shape Bước 3: Tại Shape có rất nhiều symbol từ đơn giản đến phức tạp cho bạn lựa chọn. Khi này bạn chỉ cần chọn symbol phù hợp với nhu cầu của mình sau đó chèn vào bản thiết kế là xong. Chọn symbol phù hợp với bản thiết kế 3. Kết luận Trên đây Unica đã hướng dẫn chi tiết các chèn symbol trong photoshop. Với những cách sử dụng symbol này, hy vọng rằng bạn có thể sáng tạo được cho mình những bức ảnh đẹp và ấn tượng nhất, thu hút sự chú ý của người xem. Để học thêm những kỹ năng photoshop khác, mời bạn tham gia khoá học thiết kế online trên Unica để được các giảng viên chia sẻ nhé.
10+ công thức chỉnh màu trong Lightroom cho bạn thỏa sức sống ảo
10+ công thức chỉnh màu trong Lightroom cho bạn thỏa sức sống ảo Nhắc đến một trong những app chỉnh màu "thần thánh", chắc chắn ai cũng nghĩ ngay đến Lightroom. Với hệ màu đa dạng, Lightroom có khả năng tạo nên những bức ảnh xuất sắc, thu hút triệu like. Trong bài viết hôm nay, Unica sẽ chia sẻ với bạn top 10+ công thức chỉnh màu trong Lightroom đẹp và hot trend nhất 2023, cùng khám phá nhé. 1. 10+ công thức chỉnh màu trong Lightroom siêu chất và hot trend 2023  Nắm chắc công thức chỉnh màu trong tay, bạn có thể tự tay tạo nên những bức ảnh tuyệt đẹp ngay cả khi khâu chụp ảnh chưa được xuất sắc cho lắm. Chính vì vậy, công thức chỉnh màu trong Lightroom đang được các bạn trẻ săn lùng rất nhiều. Dưới đây Unica sẽ bật mí cho bạn top 10+ công thức chỉnh màu trong Lighroom siêu chất cho giới trẻ. 1.1. Công thức chỉnh màu Lightroom tone xanh da trời Màu xanh da trời trông mát mắt, mang tới vẻ đẹp của sự dễ chịu và nhẹ nhàng. Những bức ảnh tone xanh trời đem đến cảm giác ngập tràn sức sống. Tone ảnh xanh da trời thường được sử dụng để chỉnh những bức ảnh chụp ngoài trời khi đi du lịch hay đi picnic. Tone màu xanh da trời thích hợp để chỉnh ảnh chụp ngoài trời Công thức chỉnh màu tone xanh da trời trong Lightroom như sau: Công thức chỉnh màu tone xanh da trời 1.2. Cách chỉnh màu Lightroom tone xanh nâu nhạt Màu xanh nâu nhạt là tone màu kết hợp giữa sự trầm lắng và rực rỡ. Những bức ảnh chỉnh theo tone màu này thường tạo ra một cảm giác nhẹ nhàng, thư thái. Tông màu xanh lam mang lại cảm giác yên bình, trong khi tông màu nâu nhạt mang lại cảm giác ấm áp, gần gũi. Sự kết hợp của hai tông màu này tạo ra một hiệu ứng hài hòa và rầm lắng, tạo nên sức hút rất riêng. Tone màu xanh nâu nhạt thường thích hợp để chỉnh những bức ảnh có độ sâu hình ảnh. Tone màu xanh nâu nhạt tạo cảm giác nhẹ nhàng, thư thái Công thức chỉnh màu tone xanh nâu nhạt theo ảnh dưới đây: Công thức chỉnh màu tone xanh nâu nhạt 1.3. Công thức chỉnh màu Lightroom tone ngoài trời (tone màu vàng sáng) Tông màu vàng mang lại cảm giác tươi sáng, lạc quan. Sự kết hợp của các tông màu này tạo ra một hiệu ứng hài hòa và bắt mắt. Tone màu vàng sáng thường thích hợp để chỉnh những bức ảnh chụp ngoài trời, nhất là chụp ở vườn hoa nơi có ánh sáng mặt trời. Tông màu vàng mang lại cảm giác tươi sáng, lạc quan Công thức chỉnh màu Lightroom tone ngoài trời (màu vàng sáng) như sau: Công thức chỉnh màu Lightroom tone vàng sáng 1.4. Chỉnh màu Lightroom tone màu cam Pastel Tone màu pastel là tone màu được rất nhiều các bạn trẻ yêu thích. Bởi tông màu cam mang lại cảm giác ấm áp, gần gũi. Chỉnh màu tone cam pastel  giúp làn da của bạn trở nên tươi sáng và xinh xẻo hơn. Vì vậy nó thường được ứng dụng để chỉnh màu ảnh chụp chân dung. Ngoài ra, tone cam Pastel còn được dùng phổ biến chi chỉnh ảnh chụp món ăn. Tone cam pastel mang lại cảm giác ấm áp, gần gũi Công thức chỉnh màu Lightroom tone cam pastel như sau: Công thức tone cam pastel 1.5. Cách chỉnh màu Lightroom tone xám đỏ Tone màu xám đỏ tạo cảm giác ấm áp và cổ điển. Những bức ảnh chỉnh theo tone màu này thường mang cảm giác trầm lắng, gần gũi và đậm tính cổ điển. Tone màu xám đỏ được đánh giá là màu sắc khá độc đáo và lạ mắt giúp bức ảnh của bạn có điểm nhấn, thu hút người nhìn. Tone màu xám đỏ tạo cảm giác ấm áp và cổ điển Công thức chỉnh màu tone xám đỏ trong Lightroom như sau: Công thức chỉnh màu xám đỏ 1.6. Công thức Lightroom tone sáp nâu So với những màu trên đã giới thiệu thì tone màu sáp nâu sẽ mang hơi hướng buồn một chút. Nếu bạn đang tìm kiếm một tone màu chỉnh ảnh buồn để áp dụng cho những bức ảnh chụp so deep thì đấy chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Ngoài ảnh so deep, tone màu sáp nâu cũng thích hợp để chỉnh ảnh concept cổ điển. Tone sáp nâu thích hợp để chỉnh ảnh concept cổ điển Công thức chỉnh màu trong Lightroom tone sáp nâu như sau: Công thức Lightroom tone sáp nâu 1.7. Công thức chỉnh màu Lightroom tone xám lạnh Bạn ưa thích tone màu cá tính, muốn chỉnh ảnh để tạo nên những bức ảnh siêu chất, siêu ngầu nhất thì tone xám lạnh chính là tone màu tuyệt vời bạn nên thử. Nếu bạn đã quá chán với tone màu bánh bèo hay vintage quen thuộc, hãy thử ngay tone màu này để có những bức ảnh mới lạ và độc đáo nhất nhé. Tone màu xám lạnh siêu chất, siêu chất Công thức chỉnh ảnh tone màu xám lạnh như sau: Công thức chỉnh màu Lightroom tone xám lạnh 1.8. Chỉnh màu Lightroom tone hồng đào Một trong những tone màu bánh bèo, dễ thương đang rất được các nàng yêu thích đó chính là tone màu hồng đào. Những bức ảnh chỉnh theo tone màu này giúp tôn lên vẻ đẹp của sự nhẹ nhàng, xinh đẹp, dịu dàng. Với tone màu này, nếu chỉnh ảnh có ánh nắng nhẹ nhàng chắc chắn sẽ tạo nên những bức ảnh đậm tính nghệ thuật. Tone màu hồng đào nhẹ nhàng, dễ thương Công thức chỉnh màu tone màu hồng đào như sau: Công thức chỉnh màu hồng đào trong Lightroom 1.9. Công thức chỉnh màu Lightroom tone nâu trầm Tone màu nâu trầm là tone màu ấm áp, nhẹ nhàng, rất thích hợp để chỉnh ảnh chụp mùa thu. Ảnh chỉnh tone màu nâu trầm đem đến sự lãng mạn và không quá rực sáng, cực kỳ ấm áp và nhẹ nhàng. Màu này có thể dành để chỉnh ảnh cho cả các bạn nữ và bạn nam đều phù hợp. Công thức chỉnh màu Lightroom tone nâu trầm như sau: Công thức chỉnh màu tone nâu trầm 1.10. Cách chỉnh màu Lightroom theo tone nâu cam Nhiều bạn nghĩ tone nâu cam gần giống tone nâu trầm nhưng thực tế hai tone màu này hoàn toàn khác nhau. Nâu cam là tone màu mang đậm chất thơ nên được rất nhiều người yêu thích, đặc biệt là các bạn nữ. Sự kết hợp giữ tông màu nâu trầm lắng với màu cam tươi sáng tạo nên một bức ảnh cực đẹp, mang vẻ đẹp ấm áp và nhẹ nhàng. Tone màu nâu cam rất đáng để cho bạn trải nghiệm. Công thức chỉnh màu Lightroom tone nâu cam như sau: Công thức chỉnh màu Lightroom tone nâu cam 1.11. Chỉnh màu Lightroom tone cam be Chỉnh màu Lightroom tone cam be giúp tạo ra một cảm giác nhẹ nhàng, thanh lịch. Tông màu cam mang lại cảm giác ấm áp, gần gũi, trong khi tông màu be mang lại cảm giác nhẹ nhàng, tinh tế. Sự kết hợp của hai tông màu này tạo ra một hiệu ứng hài hòa và tinh tế. Công thức chỉnh màu Lightroom tone nâu cam be Công thức chỉnh màu Lightroom tone nâu be 2. Những màu Lightroom đẹp và miễn phí được ưa chuộng nhất hiện nay Dưới đây là một số màu Lightroom đẹp và miễn phí được ưa chuộng nhất hiện nay: - Tone màu cam: Tông màu cam mang lại cảm giác ấm áp, vui vẻ. Đây là một trong những tone màu được ưa chuộng nhất, phù hợp với nhiều thể loại ảnh, từ phong cảnh, chân dung đến thời trang. - Tone màu vàng: Tông màu vàng mang lại cảm giác tươi sáng, lạc quan. Đây cũng là một tone màu được nhiều người yêu thích, phù hợp với các bức ảnh chụp trong điều kiện ánh sáng tự nhiên. Những màu Lightroom đang được yêu thích nhất - Tone màu xanh: Tông màu xanh mang lại cảm giác yên bình, thư thái. Đây là một tone màu phù hợp với các bức ảnh chụp thiên nhiên, phong cảnh. - Tone màu xám: Tông màu xám mang lại cảm giác trầm lắng, cổ điển. Đây là một tone màu phù hợp với các bức ảnh chụp chân dung, thời trang. - Tone màu hồng: Tông màu hồng mang lại cảm giác nhẹ nhàng, lãng mạn. Đây là một tone màu phù hợp với các bức ảnh chụp phong cảnh, thời trang. Trở thành chuyên gia Photoshop bằng cách đăng ký học online qua video ngay. Khóa học giúp bạn tư duy thiết kế đồ họa sáng tạo, có kiến thức bài bản theo lộ trình, cắt ghép, chỉnh sửa...thành thạo. Học thử ngay. [course_id:1706,theme:course] [course_id:312,theme:course] [course_id:2119,theme:course] 3. Bỏ túi 2 cách chỉnh màu Lightroom siêu dễ Sau khi đã có công thức chỉnh màu Lightroom đẹp, phần tiếp theo của bài viết chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách chỉnh màu Lightroom đẹp siêu dễ, cùng khám phá nhé. 3.1. Chỉnh màu Lightroom tự động Chỉnh màu tự động tức là chỉnh màu theo công thức có sẵn trong Lightroom, bạn chỉ cần ấn vào bộ lọc sau đó lựa chọn tone màu, chỉ khoảng vài giây bức ảnh của bạn sẽ "biến hoá" ngay tức khắc. Để có thể chỉnh màu Lightroom tự động, bạn cần tải tone màu ở trên cộng đồng, tại đây mọi người chia sẻ cho nhau rất nhiều. Hoặc bạn có thể mua gói màu Lr để được cung cấp sẵn nhiều màu đẹp. Chỉnh màu Lightroom tự động khá đơn giản Để chỉnh màu Lightroom tự động bạn thực hiện như sau: Đầu tiên chọn bức ảnh muốn chỉnh màu, sau đó thêm ảnh vừa chọn vào Lightroom => Chọn màu cần chỉnh. Tại Lightroom có rất nhiều công thức màu sẵn, bạn chỉ cần chọn là được. 3.2. Chỉnh màu theo công thức Lightroom thủ công Chỉnh màu Lightroom thủ công trái ngược hoàn toàn với chỉnh màu tự động. Khi bạn chỉnh màu thủ công thì bạn sẽ cần có công thức, sau đó áp dụng công thức để chỉnh màu. Hiện nay trên mạng chia sẻ rất nhiều công thức chỉnh màu Lr đẹp, bạn có thể lên mạng tra cứu, chọn công thức mình thích rồi áp dụng theo là được. So với chỉnh màu Lightroom tự động thì chỉnh màu Lightroom thủ công sẽ tốn nhiều thời gian hơn. 4. Kết luận Trên đây là tổng hợp công thức chỉnh màu trong Lightroom đẹp mà Unica đã tổng hợp được. Hy vọng với những công thức này bạn sẽ có thể tạo nên được những bức ảnh đẹp và ấn tượng nhất mang đậm dấu ấn và tính cách cá nhân.  Lightroom sở hữu hệ màu sắc phong phú với đa dạng, nếu bạn đang tìm kiếm một phần mềm chỉnh sửa hậu kỳ chất lượng, hãy sử dụng Lightroom nhé.

Ngoại ngữ

Ưu đãi sập sàn tiếng Hàn, tiếng Anh (Mỹ) chào mừng Hội nghị thượng đỉnh Mỹ - Triều Ưu đãi sập sàn tiếng Hàn, tiếng Anh (Mỹ) chào mừng Hội nghị thượng đỉnh Mỹ - Triều Chào mừng hội nghị thượng đỉnh Mỹ - Triều lần thứ 2 diễn ra tại Hà Nội, Unica chính thức triển khai chương trình ưu đãi đặc biệt “Ưu đãi sập sàn tiếng Hàn, tiếng Anh(Mỹ)” - Đồng giá 219K cho toàn bộ các khóa học tiếng Anh (Mỹ), tiếng Hàn. Chương trình sẽ diễn ra trong 02 ngày 27 - 28/2/2019.   Đăng ký các khóa học tiếng Anh Mỹ, tiếng Anh ngay hôm nay chỉ với 219K Trong những ngày qua, không khí Hội nghị thượng đỉnh Mỹ - Triều đang diễn ra hết sức náo nhiệt. Người dân trên khắp cả nước đặc biệt là người dân Thủ đô đã rất háo hức chào đón sự xuất hiện của 2 nhà lãnh đạo nổi tiếng - tổng thống Donald Trump và Chủ tịch Kim Jong Un theo nhiều cách khác nhau. Mừng sự kiện đặc biệt này, hệ thống giáo dục trực tuyến Unica - học từ chuyên gia chính thức triển khai chương trình “Ưu đãi sập sàn tiếng Hàn, tiếng Anh (Mỹ)” - Đồng giá 219K cho toàn bộ các khóa học tiếng Anh (Mỹ), tiếng Hàn trong 02 ngày 27 - 28/2/2019. Tại sao Unica lại triển khai chương trình này? Unica nhận thấy nhu cầu học tiếng Anh và tiếng Hàn của các bạn hiện nay rất cao. Tuy nhiên, khi nguồn cầu đang tăng ở mức báo động thì nguồn cung lại vô cùng khan hiếm.  + Các khóa học tiếng Anh (Mỹ), Hàn trực tiếp lại mất quá nhiều thời gian khi các bạn phải đến trung tâm để học, chi phí đắt đỏ… + Các khóa học Online hầu như chưa đáp ứng được nhu cầu về chất lượng cũng như việc tương tác qua lại giữa Giảng viên và Học viên… Các bạn sẽ nhận được gì? Đến với các khóa học trên Unica, bạn sẽ được: + Học và tương tác trực tiếp với các chuyên gia tiếng Anh, Hàn giọng chuẩn Anh (Mỹ), Hàn. + Bạn không cần phải đến bất kì một trung tâm tiếng Anh hay tiếng Hàn nào nữa kể từ khi bắt đầu khóa học Online. + Được cập nhật từ liên tục các bài học từ giảng viên, các khóa học giúp bạn luyện ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp, luyện phản xạ tiếng Anh, tiếng Hàn, giúp bạn có thể bật ra các câu giao tiếp với người nước ngoài một cách tự tin, trôi chảy.  + Và điều đặc biệt hơn nữa là bạn không bao giờ còn ý nghĩ tiếng Anh (Mỹ) hay tiếng Hàn là khó, và run khi giao tiếp bởi sự tự tin đáng kinh ngạc bạn sẽ nhận được trong quá trình học. Thật là một điều rất tuyệt vời khi học tiếng Anh, tiếng Hàn trên Unica phải không nào! Vậy, ngay bây giờ thay vì quan tâm đến mọi “nhất cử nhất động” của 2 nhà lãnh đạo nổi tiếng - tổng thống Donald Trump và Chủ tịch Kim Jong Un, các bạn hãy nhanh tay đăng ký cho mình khóa học tiếng Hàn, tiếng Anh để học ngay và luôn nhé. Hãy nhớ rằng, cơ hội chỉ đến khi chúng ta nắm bắt kịp thời - học hôm nay để ngày mai chúng ta sẽ khác. Đăng ký khóa học tiếng Hàn, tiếng Anh TẠI ĐÂY để nhận ngay ưu đãi chỉ từ 219K/khóa học.   90% người Việt mắc lỗi này khi học phát âm tiếng Anh
90% người Việt mắc lỗi này khi học phát âm tiếng Anh Phát âm là yếu tố không thể thiếu trong cả chặng đường học tiếng Anh của bạn, bởi nó sẽ ảnh hưởng trực tiếp tới quá trình giao tiếp, truyền tải thông điệp bạn muốn nói đến mọi người. Nếu bạn chắc về ngữ pháp, tốt về từ vựng mà khả năng nghe, nói, phát âm hạn chế, thì sẽ ảnh hưởng không nhỏ đến khả năng giao tiếp của bạn. Đặc biệt, với phương pháp học tập chưa đúng như hiện nay, thì có tới 90% người Việt mắc các lỗi sau khi phát âm tiếng Anh. Tổng hợp các lỗi phát âm thường gặp Lỗi bỏ âm đuôi Thông thường người Việt có thói quen nói không có âm đuôi kéo theo sau nên khi phát âm tiếng Anh chúng ta thường bỏ luôn âm đuôi của từ. Và tác hại của lỗi này thường là “ông nói gà bà nói vịt” do người nghe hiểu nhầm hoặc không hiểu thông tin mà chúng ta muốn truyền đạt Đây là lỗi mà cứ 100 người học phát âm tiếng Anh thì có 80 - 90 người mắc phải.   Lỗi phát âm Việt hóa Người Việt khi phát âm thường có xu hướng thêm âm /s/ ở mọi lúc, mọi nơi, bởi các bạn nghĩ thêm vào như vậy sẽ “Tây” và hay hơn. Tuy nhiên, các bạn không hiểu rằng việc thêm “bừa” vào như vậy sẽ khiến cho câu nói bị sai và rối nghĩa. Như câu: “she likes eating with cheese”, nhiều bạn sẽ bỏ luôn âm /s/ trong từ “likes” mà tự ý thêm vào sau từ she thành “shes like”. Hoặc: – /ei/ được người Việt phát âm thành ê và ây – /əʊ/ đa phần được người Việt đọc là ô – Road / rəʊd/: được người Việt đọc là rốt – Coat / cəʊt/: lại được đọc là cốt – /ð/: thường bị phát âm sai là dơ Lỗi nhấn sai trọng âm Người Việt rất yếu trong việc phân biệt trọng âm tiếng Anh, điều này xuất phát từ việc tiếng Việt đơn âm tiết. Người Việt thường quen đọc từng âm tiết, không có trọng âm nên hầu như chúng ta đọc đều đều các từ. Với cách đọc đó sẽ khiến người nghe cảm thấy từ nào cũng giống từ nào và người bản xứ sẽ không hiểu bạn đang nói gì, thông điệp bạn muốn truyền tải là gì. Lỗi không nối âm trong khi giao tiếp tiếng Anh Đây cũng là một trong những lỗi nghiêm trọng mà người Việt hay mắc phải. Ví dụ những từ chúng ta cần nối âm với nhau như là: This is hay consider it thì người Việt thường đọc chúng một cách rất rời rạc, khiến người nghe khó hiểu. Lỗi nói tiếng Anh không có ngữ điệu Tiếng Anh giao tiếp có nhiều ngữ điệu hơn tiếng Việt, do đó khi người Việt trò chuyện với người nước ngoài bằng tiếng Anh mà không biết nhấn trọng âm, ngữ điệu, nói đều đều thì ngoài việc người nghe không hiểu nội dung bạn muốn nói mà cuộc giao tiếp sẽ trở nên nhàm chán, vô nghĩa. Trên đây là một số lỗi cơ bản trong quá trình học tiếng Anh mà tới 90% người Việt mắc phải. Tưởng là lỗi nhỏ nhưng nếu các bạn lơi là và xem nhẹ nó thì việc giao tiếp tiếng Anh của bạn sẽ chỉ mãi là “ông nói gà bà nói vịt”. Đó là lý do mà việc nắm vững những kỹ năng và cách phát âm đúng chuẩn với khóa học Phát âm tiếng Anh giọng Mỹ dành cho người Việt được xem là yếu tố hàng đầu giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp cũng như nghe và phản xạ của mình một cách hiệu quả nhất. Chúc bạn thành công! >> Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản nên bắt đầu từ đâu >> Cách học từ vựng tiếng Anh siêu tốc - Học nhanh nhớ lâu!
Tại sao người Việt hay mắc lỗi phát âm tiếng Anh
Tại sao người Việt hay mắc lỗi phát âm tiếng Anh Như chúng ta đã biết, người Việt Nam hầu hết đều phát âm thiếu chính xác. Đây cũng chính là bất tiện khi chúng ta giao tiếp với người nước ngoài hay gặp trở ngại trong quá trình giao tiếp tiếng Anh bởi họ không thể hiểu được hết ý mà bạn muốn truyền đạt cũng như bạn cũng không thể hiểu hết được nội dung người khác nói. Vậy tại sao chúng ta lại hay mắc lỗi khi phát âm tiếng Anh, nguyên nhân của việc này là do đâu? Hãy cùng Unica tìm hiểu nhé! Sự khác biệt của ngôn ngữ tiếng Việt Ngôn ngữ tiếng Việt của chúng ta rất độc đáo bởi chúng có thanh điệu và chính điều này đã làm cho tiếng nói của chúng ta khác biệt so với hơn 6,500 ngôn ngữ trên thế giới. Tuy nhiên, tiếng Anh vẫn có nhiều nét tương đồng với tiếng Việt nên bạn cũng sẽ dễ học tiếng Anh hơn người Trung, người Hàn, người Nhật… Phương pháp dạy chưa thực sự phù hợp Khi ngồi trên ghế nhà trường, chúng ta thường được giáo viên dạy tập trung vào từ vựng và học ngữ pháp tiếng Anh mà quên đi phần quan trọng nhất là trọng âm, cách phát âm. Chúng ta không thể phủ nhận tầm quan trọng của ngữ pháp nhưng chúng ta không nên quá tập trung vào nó, nhất là sau mỗi tiết học giáo viên đều yêu cầu các bạn phải học thuộc ngữ pháp cũng như một lượng từ mới khổng lồ. Điều này sẽ tạo áp lực, tâm lý học tập cho các bạn, khiến nhiều bạn dù đã trải qua hàng chục năm học tiếng Anh vẫn không thể giao tiếp cơ bản được. Chưa tập trung vào “trọng âm” Trong tiếng Anh trọng âm của nó ở cả từ và câu, tuy nhiên trong quá trình dạy và học thường trọng âm nằm ở âm tiết nào thì thầy cô sẽ hướng dẫn học sinh nhấn và đọc cao âm tiết đó. Việc nhấn mạnh từng âm riêng lẻ cả thầy và trò đều xem nhẹ. Đặc biệt, khi bạn phát âm tiếng anh, sự kết hợp giữa các vị trí miệng, lưỡi, môi và cách dùng hơi sẽ khác hoàn toàn so với người Việt. Vì vậy, nếu bạn nhấn trọng âm không chính xác thì việc bạn nói tiếng anh sai là điều dễ hiểu. Lười tra từ điển Có rất nhiều bạn khi gặp một từ mới không biết nghĩa và không biết cách đọc thế nào, tuy nhiên các bạn lại lười tra từ điển mà nghĩ ngay ra cách đọc từ mới đó dựa vào chữ viết tiếng Anh. Lâu dần thói quen đó được hình thành và các bạn sẽ luôn đọc sai tiếng anh trong mọi tình huống. Chưa tự tin khi giao tiếp Khi học tiếng Anh có rất nhiều bạn gặp phải tình trạng này. Có thể các bạn học phát âm tiếng anh tốt nhưng khi gặp phải tình huống thực tế, cần phải giao tiếp trực tiếp bằng tiếng anh thì các bạn gần như phát âm sai hoàn toàn. Đây là trường hợp các bạn chưa đủ tự tin, chưa đủ mạnh dạn khi giao tiếp với mọi người. Khi học tiếng Anh, bạn phải luôn tự tin giao tiếp, trao đổi với mọi người, có như thế bạn mới phát hiện ra được lỗi sai trong cách phát âm của mình, từ đó có phương án cải thiện phát âm để tiến bộ hơn mỗi ngày.    Trên đây là một số nguyên nhân khiến bạn phát âm tiếng Anh thiếu chính xác. >> 90% người Việt mắc lỗi này khi học phát âm tiếng Anh >> Tôi đã tự học tiếng Anh như thế nào? Luyện nghe tiếng Anh sao cho hiệu quả?
Xem thêm bài viết

Tin học văn phòng

TOP 12 phần mềm chuyển ảnh sang word tốt nhất trên máy tính TOP 12 phần mềm chuyển ảnh sang word tốt nhất trên máy tính Trong quá trình làm việc với word, việc ngồi gõ gõ để sao chép nội dung trên ảnh sẽ khiến bạn tốn rất nhiều thời gian, thậm chí còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất công việc. Khi này để thuận tiện cũng như để đẩy nhanh tốc độ làm việc bạn hãy sử dụng phần mềm chuyển ảnh sang word. Trong bài viết sau, Unica sẽ giới thiệu tới bạn 12 phần mềm chuyển đổi hình ảnh sang word chất lượng, không lỗi font giúp quá trình làm việc được hiệu quả nhất. Phần mềm chuyển ảnh sang word 1. 8 phần mềm chuyển ảnh sang word Do nhu cầu chuyển đổi file ảnh sang văn bản word tăng cao mà càng ngày càng có nhiều phần mềm đổi ảnh sang word ra đời. Dưới đây Unica sẽ gợi ý cho bạn top 8 phần mềm đang được sử dụng phổ biến nhất, cùng khám phá nhé. 1.1. ABBYY FineReader ABBYY FineReader là phần mềm chất lượng, nó có thể giúp bạn chuyển đổi các loại tài liệu giấy, các file ảnh hoặc file PDF sang dạng văn bản rất tiện dụng cho dân văn phòng. Phần mềm này được hoạt động dựa trên hệ điều hành Windows XP/ Vista/ 7. Phần mềm ABBYY Tính năng của phần mềm ABBYY: Không chỉ chuyển đổi dữ liệu mà phần mềm này còn có nhiều tính năng nổi bật cho người dùng như sau: - Chuyển đổi hình ảnh hoặc file PDF sang văn bản nhanh chóng. - Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ khác nhau. - Trích xuất văn bản và bảng biểu từ các khu vực được lựa chọn. - Tạo eBook để có thể đọc. - Gửi và lấy dữ liệu từ đám mây như Google Drive và Dropbox... - Đọc toàn bộ văn bản trên hình ảnh kỹ thuật số. >> Xem thêm: Top 5 cách chuyển ảnh thành word đơn giản miễn phí 1.2. Microsoft Office Lens Microsoft Office Lens là phần mềm chuyển văn bản từ ảnh sang word chất lượng tiếp theo mà chúng tôi muốn chia sẻ với bạn. Sử dụng phần mềm này, bạn có thể chuyển đổi tài liệu và hình ảnh được quét thành tệp PDF, Word trên chính chiếc điện thoại của mình một cách nhanh chóng và dễ dàng hơn bao giờ hết. Điều này rất thuận tiện cho việc in ấn và lưu trữ. Phần mềm Microsoft Office Lens Một tính năng nổi bật của Microsoft Office Lens khác với những phần mềm khác đó chính là nó hỗ trợ nhiều bộ lọc khác nhau khi sử dụng để chuyển file ảnh sang word. Điều này giúp nâng cao chất lượng scan tài liệu và ảnh tuỳ theo nhu cầu của mỗi người dùng. Đặc biệt, sau khi chụp hoặc scan ảnh phần mềm còn giúp bạn xoá chi tiết thừa để lấy đúng trọng tâm tài liệu. 1.3. Easy Screen OCR Nhắc đến một trong những phần mềm chuyển ảnh sang word chất lượng đang được ưa chuộng nhất hiện nay, sẽ thật là thiếu sót rất lớn nếu như không nhắc đến Easy Screen OCR. Sử dụng Easy Screen OCR bạn có thể chụp lại ảnh để trích xuất thành văn bản. Với giao diện trực quan, thao tác đơn giản, Easy Screen OCR phù hợp với rất nhiều đối tượng. Phần mềm Easy Screen OCR Tính năng chính của phần mềm Easy Screen OCR đó là: - Cho phép chụp ảnh màn hình nội dung để chuyển đổi thành văn bản trên máy tính. - Hỗ trợ nhận diện với đa dạng ngôn ngữ khác nhau. - Giao diện dễ dùng với các thao tác cơ bản. - Khi không sử dụng có thể thiết lập phím tắt tiện lợi. 1.4. Cisdem PDF OCR Converter Cái tên tiếp theo được nhắc đến trong top phần mềm chuyển đổi file ảnh sang word đó là Cisdem PDF OCR Converter. Đây là một phần mềm chuyển đổi PDF, ảnh sang văn bản có thể chỉnh sửa được. Nhờ sử dụng công nghệ OCR (Optical Character Recognition) để nhận dạng văn bản trong các tài liệu PDF, ảnh, hình ảnh chụp màn hình,... nên văn bản nhận được từ Cisdem PDF OCR Converter có tính chính xác cao. Cisdem PDF OCR Converter hỗ trợ chuyển file ảnh sang word hiệu quả Cisdem PDF OCR Converter được đánh giá là phần mềm thân thiện với người dùng. Bên cạnh sự chính xác, phần mềm còn an toàn và bảo mật, bảo vệ hiệu quả dữ liệu của người dùng và ngăn chặn mọi truy cập trái phép vào tệp. 1.5. UniPDF UniPDF là phần mềm chuyển từ file ảnh sang word miễn phí mà người dùng tuyệt đối không nên bỏ qua. Sử dụng phần mềm này bạn có thể chuyển đổi file ảnh sang nhiều định dạng khác nhau như: word, PDF,... mà không bị lỗi font. Không chỉ vậy, UniPDF còn hỗ trợ chuyển đổi hàng loạt file cùng một lúc giúp bạn tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức, không cần phải thực hiện thao tác từng file một như những phần mềm khác. UniPDF là phần mềm chuyển từ file ảnh sang word miễn phí UniPDF sở hữu những tính năng chính đó là: - Hỗ trợ chuyển đổi file sang định dạng Tiếng Việt có mã Unicode với độ chính xác cao, rất ít khi xảy ra tình trạng lỗi font. - Hỗ trợ đa dạng nhiều loại ngôn ngữ trên thế giới. - Hỗ trợ chuyển đổi file ảnh sang nhiều định dạng khác nhau. 1.6. FreeOCR Nhiều bạn không biết nhưng FreeOCR cũng là phần mềm xuất ảnh sang word chất lượng, tiện lợi đang được rất nhiều người tin dùng. Sử dụng phần mềm FreeOCR bạn không chỉ dễ dàng chuyển đổi file ảnh sang word để sử dụng bất cứ lúc nào mà còn có thể trích xuất nội dung từ file PDF để có thể chỉnh sửa một cách dễ dàng hơn. Hiện nay, FreeOCR đang được đánh giá là phần mềm an toàn, hỗ trợ chuyển đổi file nhanh rất đáng để cho bạn trải nghiệm. Sử dụng FreeOCR chuyển file hình ảnh sang word tiện lợi 1.7. Okdo Image to Word Rtf Converter Okdo Image to Word Rtf Converter được biết đến là phần mềm chuyển từ ảnh sang word một cách nhanh chóng, Phần mềm cho chất lượng đầu ra tốt mà vẫn đảm bảo được bố cục văn bản, hình ảnh và bảng biểu giống ban đầu.  Phần mềm Okdo Image Một số tính năng chính của phần mềm: - Chuyển đổi hàng loạt các tập tin ảnh sang định dạng văn bản. - Giữ nguyên định dạng gốc, bảo toàn kích thước chữ và cấu trúc của văn bản. - Hỗ trợ việc chuyển đổi file ảnh sang file Word, RTF, TXT và HTML. - Hỗ trợ xuất các file đầu ra sang cùng một thư mục như một file nguồn. - Lưu lại toàn bộ tài liệu ban đầu. Lưu ý: Người dùng phải trả phí 1.012.000 VNĐ thì mới có thể sử dụng được phần mềm. 1.8. Ailt Image to Word RTF Converter Ailt Image to Word RTF Converter là phần mềm chuyển file ảnh sang word cũng rất được ưa chuộng với khả năng chuyển đổi hàng loạt mà vẫn giữ được định dạng trong file gốc. Ailt Image to Word Tất cả tính năng nổi bật ở phần mềm: - Chuyển đổi hàng loạt file ảnh sang các định dạng văn bản nhanh chóng. - Tính năng chọn toàn bộ thư mục thay vì chọn từng ảnh. - Thêm file bằng các thao tác kéo thả. - Hỗ trợ lưu và tải danh sách file đã thực hiện chuyển đổi. - Tính năng tự động mở thư mục sau khi hoàn thành chuyển đổi. - Lưu file đầu ra ở trong thư mục file gốc. Lưu ý: Bạn sẽ phải trả phí để sử dụng phần mềm. 2. Chuyển file ảnh sang Word bằng Google Drive Google Drive là công cụ chuyển file ảnh thành file word nhanh chóng, chính xác lại không phải cài đặt phần mềm đang được khuyến khích sử dụng. So với những phần mềm chuyển ảnh sang word ở phần trên đã chia sẻ thì chuyển file ảnh sang word bằng Google Drive cũng tương đối đơn giản, cách thực hiện như sau: - Bước 1: Đầu tiên bạn truy cập vào tài khoản Google Drive của mình, sau đó tại giao diện chính bạn bấm chọn "Mới". Chọn "Mới" - Bước 2: Tiếp tục bạn click chuột chọn "Tải tệp lên". Chọn "Tải tệp lên" - Bước 3: Tại giao diện cac file trong máy bạn tìm và sau đó chọn "Open" để tải hình ảnh muốn chuyển sang word. Chọn "Open" - Bước 4: Đợi một lúc để file load lên Google Drive. Load hoàn tất thì bạn click chuột phải sau đó chọn "Mở bằng" => "Google Tài Liệu". Chọn mở bằng "Google Tài Liệu" - Bước 5: Thực hiện xong thao tác ở bước 4, Google Drive sẽ dẫn sang một website mới. Tại đây sẽ chứa hình ảnh bạn đã tải lên dưới dạng văn bản. Vô cùng đơn giản phải không nào! Kết quả văn bản hiển thị - Bước 6: Sau khi đã chuyển file ảnh sang word thành công để sử dụng bạn chọn "Tệp", sau đó chọn "Tải xuống" => Chọn định dạng tải xuống là PDF, WORD,... tuỳ nhu cầu. Tải xuống để sử dụng 3. Chuyển đổi trực tuyến file ảnh sang Word trên website Ngoài những cách chuyển đổi file hình ảnh sang word như bên trên đã chia sẻ, bạn cũng nên tham khảo cách chuyển file ảnh sang word trực tiếp trên website để có thêm nhiều lợi chọn hơn. Sau đây là gợi ý một số website cho bạn tham khảo. 3.1. Trang web newocr.com Đối với website newocr.com bạn thực hiện các bước chuyển như sau: Bước 1: Chuyển file ảnh sang dạng Word - Đầu tiên bạn truy cập vào trang web, sau đó nhấp vào Chọn tệp, mở file ảnh cần chuyển. - Ở phần Recognition language (s) bạn hãy chọn ngôn ngữ cho file ảnh muốn chuyển. Sau đó nhấp vào ô Upload + OCR. Upload + OCR Bước 2: Tải file Word về máy - Tại giao diện mới, bạn tiến hành kéo xuống và nhấp vào mục Download. - Chọn Microsoft Word (DOC) để tải tập tin có chứa nội dung file dưới dạng Word. Tải tập tin 3.2. Trang convertio.co Convertio.co cũng là một website chuyển file ảnh sang word dễ sử dụng, cách thực hiện như sau: Bước 1: Truy cập vào địa chỉ trang web, tiếp đến nhấp vào From Computer để lựa chọn file cần chuyển. Chọn file Bước 2: Sau đó, bạn chọn nút Convert, và đợi cho file chuyển xong bạn nhấn Download bên phải file để tiến hành tải file Word về máy. Nhấn download >> Xem thêm: 2 Cách chuyển từ bảng dọc sang bảng ngang trong Word 3.3. AnyConv AnyConv là website chuyển đổi file có giao diện đơn giản, dễ sử dụng. Khi sử dụng trang web này chỉ vài thao tác rất cơ bản là bạn thực hiện chuyển file hình ảnh sang word thành công. Cụ thể cách thực hiện như sau: - Bước 1: Truy cập vào giao diện chính của website. - Bước 2: Tại giao diện chính chọn "Choose File". Chọn "Choose File" - Bước 3: Tìm và chọn file ảnh muốn chuyển đổi sang dạng văn bản rồi nhấn "Open". Chọn "Open" - Bước 4: Đợi để file load lên website, sau đó bạn click chọn "Convert" để chuyển rồi đợi một lúc. Nhấn "Convert" để chuyển - Bước 5: Cuối cùng bạn click chọn "Download" để tải về máy là hoàn thành. 4. Kết luận Bài viết là toàn bộ thông tin chia sẻ về phần mềm chuyển ảnh sang word. Unica hy vọng thông qua bài viết này các bạn đã nắm được các phần mềm hữu ích để quá trình chuyển đổi ảnh sang word có thể diễn ra đơn giản và nhanh chóng nhất. Để biết thêm nhiều thông tin hữu ích khác, bạn hãy tham khảo các khóa học word tại Unica ngay hôm nay nhé! Hướng dẫn cách in trong Word 2010, 2013, 2016, 2019
Hướng dẫn cách in trong Word 2010, 2013, 2016, 2019 Khi làm các công việc hành chính, bạn phải nắm được cách in trong Word. Đây là một thao tác cơ bản nhưng rất cần thiết. Trong bài viết này, Unica sẽ hướng dẫn cách in văn bản trong word vô cùng đơn giản.  Hướng dẫn cách in văn bản trong Word 2010, 2013, 2016 1. In văn bản trong Word cần những gì?  Để in bất cứ một văn bản hay tài liệu nào trong Word, việc đầu tiên bạn cần chuẩn bị là một File Word có chứa dữ liệu. Sau đó, dụng cụ không thể thiếu là máy in, giấy và mực.  2. Các lưu ý khi thực hiện lệnh in trong word Cách in 1 mặt trong word cần lưu ý một số điểm sau:  - Không nên in văn bản với cỡ chữ quá to nếu không thật sự cần thiết - Chắc chắn rằng bạn đang kết nối đúng máy in. - Kiểm tra giấy, khổ giấy và mực trước khi in. - Thiết lập File Word đúng với kích cỡ giấy bạn sử dụng để in. 3. Hướng dẫn cách in trong Word chi tiết nhất 3.1. Bắt đầu in trong Word - Bước 1: Mở File Word cần in -> Chọn mục File trên thanh menu ở giao diện Word. Cách in văn bản trong Word - Hình 1 - Bước 2: Chọn mục Print Cách in văn bản trong Word - Hình 2 Sau đó bạn chỉnh sửa các thiết lập như khổ giấy A4, in bao nhiêu mặt. 3.2. Chỉnh sửa các thiết lập trong quá trình in - Print: Chọn in bao nhiêu bản và thực hiện thao tác in. Cách in văn bản trong Word - Hình 3 - Printer: Chọn thiết bị để in Cách in văn bản trong Word - Hình 4 - Settings: Thực hiện cài đặt khi in. Cách in văn bản trong Word - Hình 5 Trong đó:  - Print All Pages: Bạn có thể chọn không xuất hiện các bình luận, nhận xét trong File Word bằng cách bỏ chọn tại mục Print Markup.  Cách in văn bản trong Word - Hình 6 - Print One Sided: In 1 mặt trong Word. Ngoài ra bạn có thể lựa chọn cách in 2 mặt của tờ giấy trong mục này.  Lưu ý: Nếu bạn muốn in 2 mặt thì bạn phải lật tờ giấy lại sau khi kết thúc thao tác in 1 mặt.  Cách in văn bản trong Word - Hình 7 - Collated: Nếu chọn Collated thì sau khi in, bạn sẽ lấy được tài liệu như thứ tự.  Ví dụ: In 2 bản với 3 trang - Chọn Collated: sau khi in sẽ thu được trang 1, 2, 3 của bản 1 và trang 1, 2, 3 của bản 2. - Chọn Uncollated: sau khi in sẽ thu được trang 1, 1 sau đó là trang 2, 2 cuối cùng là 3, 3. Cách in văn bản trong Word - Hình 8 - Landscape Orientation: In theo chiều ngang - Portrait Orientation: In theo chiều dọc. Cách in văn bản trong Word - Hình 9 - Letter: Kiểu văn bản bình thường. Bạn có thể chọn kiểu giấy khác để in ở mục này.  Cách in văn bản trong Word - Hình 10 - Normal Margins: Căn lề bình thường (Top: 2,54 cm; Bottom: 2,54 cm; Left: 2,54 cm; Right: 2,54 cm) Bạn có thể thực hiện căn lề như sau: Đầu tiên, vào mục Print -> nhấp vào Normal Margins -> chọn Mirrored.  Cách in văn bản trong Word - Hình 11 - 1 Page Per Sheet: Thao tác chọn bao nhiêu fiel Word sẽ xuất hiện trên cùng một trang giấy khi in. Ở đây là 1 trang trong File Word trên 1 trang giấy A4. Cách in văn bản trong Word - Hình 12 4. Một số lỗi thường gặp khi in văn bản trong Word Lỗi nhấn Print nhưng chỉ lưu chứ không in Nguyên nhân xảy ra lỗi này là do bạn chọn không đúng máy in hoặc bạn không sử dụng máy in để in. Lúc này, File Word sau khi nhấn in sẽ được lưu dưới các định dạng như: Notepad, PDF, XPS, Onenote.  Lỗi thường gặp khi thực hiện cách in trong Word - Hình 1 Văn bản khi in không giống như mong đợi Nguyên nhân của lỗi này là trước khi in bạn chưa kiểm tra lại tất cả các cài đặt xem đúng chưa. Ngoài ra, bạn cũng có thể xem trước ở phần bên phải giao diện in.  Trong trường hợp bạn muốn thực hiện in hàng loạt thì để chắc chắn hơn, bạn nên dành thời gian để in trước 1 bản để xem mẫu trước. Nếu như đúng như các cài đặt thì bạn hãy tiến hành in hàng loạt để tránh mất thời gian hoặc xảy ra lỗi trong quá trình in.  Lỗi thường gặp khi thực hiện cách in trong Word - Hình 2 Lỗi tiêu đề không lặp lại ở các trang khi in Đây là một trong những lỗi khá phố biển khi tiến hành in văn bản. Để khắc phục lỗi này, bạn cần thực hiện các thao tác trong mục cài đặt.  Tổng kết Như vậy Unica đã hướng dẫn bạn cách in trong Word vô cùng đơn giản. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các khóa học Word Online trên Unica để trang bị thêm cho mình những kiến thức liên quan đến Word nhé.  Cảm ơn và chúc các bạn thành công!
Cách nhập văn bản bằng giọng nói word mà bạn cần biết
Cách nhập văn bản bằng giọng nói word mà bạn cần biết Soạn thảo văn bản bằng tay tốn rất nhiều thời gian và công sức. Thêm nữa còn không tránh khỏi được lỗi sai khi tốc độ nhập văn bản quá nhanh Vậy làm sao để khắc phục, nhập văn bản bằng giọng nói word chính là giải pháp hữu hiệu dành cho bạn. Để biết xem tính năng chuyển lời nói thành văn bản trong word như thế nào? Mời bạn tham khảo nội dung trong bài viết sau để tìm ra cho mình câu trả lời nhé. 1. Lợi ích của việc nhập liệu bằng giọng nói trong word Nhập văn bản bằng giọng nói là phương thức gõ chữ soạn thảo văn bản trên máy tính bằng giọng nói. Tức là thay bằng việc bạn dùng tay soạn văn bản ở bàn phím thì bạn sẽ dùng giọng nói để chữ tự viết trên văn bản. Nhập văn bản bằng giọng nói word có thể được sử dụng trên cả điện thoại máy tính thông qua nhận diện giọng nói của phần mềm. Lợi ích của phương thức nhập văn bản bằng giọng nói đó là: 1.1. Tiết kiệm thời gian Lợi ích đầu tiên phải nói đến của việc chuyển đổi giọng nói thành văn bản trong word đó là giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Với sự hỗ trợ của giọng nói nhập vào trong văn bản, bạn không cần phải mất hàng giờ gõ bằng tay. Điều này đặc biệt hữu ích với những văn bản chứa nhiều nội dung phải soạn thảo. Nhập văn bản bằng giọng nói word giúp tiết kiệm thời gian làm việc 1.2. Giảm căng thẳng và mệt mỏi trong quá trình soạn văn bản Nhập văn bản bằng giọng nói word còn giúp bạn giảm căng thẳng và mệt mỏi hiệu quả trong quá trình soạn thảo văn bản. Bởi việc tăng năng suất soạn thảo văn bản sẽ giúp bạn nhàn hơn. Nhờ đó hỗ trợ giảm căng thẳng mà mệt mỏi đáng kể trong quá trình làm việc. Đồng thời, tạo sự hứng thú, vui vẻ để làm việc hiệu quả hơn. 1.3. Hỗ trợ cho người khuyết tật Soạn thảo bằng giọng nói trên word là công cụ hỗ trợ đắc lực cho người khuyết tật, đặc biệt là người khuyết tật vận động. Bởi tính năng này cho phép người khuyết tật có thể nhập văn bản mà không cần sử dụng bàn phím hoặc chuột. Từ đó, họ có thể giao tiếp và tham gia vào các hoạt động hàng ngày dễ dàng hơn. 1.4. Tạo điều kiện cho sáng tác sáng tạo Ngoài những lợi ích trên, thao tác nhập văn bản bằng giọng nói còn giúp tạo điều kiện cho sáng tác sáng tạo. Bởi khi bạn nhập văn bản bằng giọng nói, bạn có thể giải phóng tay và trí não của mình để tập trung vào các khía cạnh khác của quá trình sáng tạo Hướng dẫn cách chuyển giọng nói thành văn bản trong word >> Xem thêm: Hướng dẫn cách tạo watermark và chèn logo chìm trong Word 2. Cách nhập văn bản bằng giọng nói word Cách đánh văn bản bằng giọng nói trên word vô cùng đơn giản, chỉ với vài thao tác rất cơ bản là bạn đã có ngay một tài liệu nhập đúng với mong muốn của mình. Tuy nhiên việc nhập văn bản bằng word trực tiếp chỉ hỗ trợ trên word 2016 và 2021 có tính năng Dictate. Cụ thể cách viết word bằng giọng nói thực hiện như sau: - Bước 1: Đầu tiên bạn mở tài liệu cần nhập, sau đó trên thanh menu chọn Home.  - Bước 2: Tại giao diện mới hiện ra, bạn chọn biểu tượng hình micro Dictate màu xanh nằm ở góc bên phải. Chọn biểu tượng micro Dictate - Bước 3: Trước khi bắt đầu nhập văn bản bằng giọng nói word bạn có thể đổi ngôn ngữ theo nhu cầu của bản thân bằng cách nhấn vào biểu tượng bánh răng nằm cạnh biểu tượng micro. Trường hợp không thấy có ngôn ngữ đang cần bạn có thể tải thêm ngôn ngữ. Thay đổi ngôn ngữ - Bước 4: Sau khi đã thiết lập ngôn ngữ xong, bạn nhấp vào biểu tượng micro và chờ trong giây lát đợi đến khi micro chuyển sâng màu đỏ là bạn có thể bắt đầu nhập văn bản bằng giọng nói. - Bước 5: Cứ đọc thật chậm rãi để nhập văn bản. Nếu như trong quá trình đọc mà sai thì bạn chỉ cần di chuyển con trỏ chuột vào từ muốn xóa và sửa lại là được. Khi đọc xong, kết thúc quá trình nhập văn bản bằng giọng nói bạn chỉ cần nhấn vào Micro lại một lần nữa để tắt chế độ ghi. Lưu ý: Trường hợp bạn đã sử dụng word 2016 và 2021 nhưng vẫn không thấy xuất hiện tính năng Dictate thì có thể do nó đang bị ẩn. Trong trường hợp này bạn sử dụng tổ hợp phím Windows + H để hiện tính năng lên là được. 3. Nhập văn bản bằng giọng nói word online miễn phí Ngoài thao tác nhập văn bản bằng giọng nói trên word sau đó lưu lại để sử dụng như bình thường thì bạn có thể thực hiện nhập văn bản bằng giọng nói word online. Để nhập giọng nói online thì bạn cần sử dụng phần mềm. Trong nội dung bài viết này chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn nhập liệu bằng giọng nói trong word online bằng Google docs. Cụ thể cách thực hiện như sau: Hướng dẫn nhanh Mở File Docs -> Chọn công cụ trên thanh Menu -> chọn nhập liệu bằng giọng nói -> nhấn cho phép -> nhấn vào biểu tượng Micro hiện ra cho đến khi chuyển thành biểu tượng Micro màu đỏ rồi đọc để soạn thảo văn bản. Hướng dẫn chi tiết  - Bước 1: Mở File Docs mà bạn muốn thực hiện thao tác soạn thảo văn bản. Sau đó nhấn vào công cụ (Tool) -> chọn mục nhập liệu bằng giọng nói. ( bạn cũng có thể chọn tổ hợp phím Ctrl + Shift + S). Cách nhập văn bản bằng giọng nói trên word - Hình 1 - Bước 2: Nhấn vào Cho phép ở bảng hiện ra để cấp quyền sử dụng Micro cho Google Docs. Cách nhập văn bản bằng giọng nói trên word - Hình 2 - Bước 3: Lúc này, giao diện word sẽ xuất hiện biểu tượng micro. Bạn nhấn vào biểu tượng đó cho đến khi biểu tượng Micro chuyển sang màu đỏ rồi đọc chữ bạn muốn viết. Ví dụ: Unica. Lúc này Google sẽ chuyển giọng nói của bạn thành văn bản trên màn hình.  Cách nhập văn bản bằng giọng nói trên word - Hình 3 4. Tổng kết Như vậy với 3 bước thực hiện vô cùng đơn giản, bạn đã biết cách nhập văn bản bằng giọng nói Word. Unica hy vọng những thông tin trên sẽ hữu ích với bạn đọc. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các khóa học Word Online trên Unica để trang bị thêm cho mình những kiến thức liên quan đến Word nhé.  Cảm ơn và chúc các bạn thành công! >> Xem thêm: Các quy tắc gõ văn bản trong Word thao tác dễ dàng
Xem thêm bài viết