Mua 3 tặng 1

Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn

Blog Unica

Đọc ngay cho nóng

Hướng dẫn cách sử dụng photoshop cho người mới chi tiết Hướng dẫn cách sử dụng photoshop cho người mới chi tiết Nếu bạn đam mê chỉnh sửa ảnh hoặc có ý định kiếm sống bằng nghề thiết kế, bạn bắt buộc phải sử dụng thành thạo phần mềm Photoshop. Trong lĩnh vực thiết kế đồ hoạ, từ Designer chuyên nghiệp cho đến những người mới bắt đầu, không ai là không biết đến phần mềm này. Làm thế nào để học cách sử dụng Photoshop đơn giản từ con số 0 là vấn đề đang được rất nhiều người quan tâm. Trong bài viết sau Unica sẽ giải đáp chi tiết cho bạn toàn bộ những thông tin liên quan đến cách sử dụng photoshop cho người mới, bạn hãy tham khảo nhé. 1. Khái quát về phần mềm thiết kế đồ họa Adobe Photoshop Adobe Photoshop là phần mềm thiết kế đồ họa chuyên nghiệp được phát triển và duy trì hoạt động bởi Adobe Systems - một tập đoàn phần mềm máy tính Hoa Kỳ. Photoshop sở hữu nhiều tính năng mạnh mẽ và linh hoạt, cho phép bạn thực hiện các thao tác chỉnh sửa ảnh, thiết kế ảnh và sáng tạo nội dung một cách chuyên nghiệp. Adobe Photoshop hiện đang được đánh giá là công cụ đi đầu xu hướng xử lý ảnh bitmap với nhiều ưu điểm vượt trội hơn hẳn các đối thủ cạnh tranh. Vì vậy, Adobe Photoshop được rất nhiều người yêu thích và tin tưởng sử dụng. Adobe Photoshop là phần mềm thiết kế đồ họa chuyên nghiệp Hiện nay, phần mềm Adobe Photoshop đang có 2 loại chính đó là Adobe Photoshop CC và Adobe Photoshop CS. Mỗi loại đều sẽ có những ưu, nhược điểm riêng. Nếu bạn là người mới học cách sử dụng Photoshop thì bạn nên tìm hiểu và sử dụng phiên bản Adobe Photoshop CS vì nó đơn giản, dễ sử dụng. Hơn nữa còn yêu cầu cấu hình máy thấp hơn so với phiên bản Adobe Photoshop CC. Phiên bản Photoshop CC phù hợp với những người học tập và làm việc thiết kế đồ họa chuyên nghiệp. Bởi nó sở hữu nhiều tính năng nâng cao và mạnh mẽ. Nếu sử dụng một cách thành thạo các tính năng của phiên bản Photoshop CC, bạn sẽ có cơ hội nghề nghiệp với ngành thiết kế cao hơn rất nhiều. Dù lựa chọn sử dụng phiên bản Photoshop nào đi chăng nữa thì phần mềm cũng sẽ giúp bạn xử lý ảnh tuyệt vời. Từ đó, bạn dễ dàng tạo nên được những bức ảnh lung linh, thu hút mọi người nhất. Hiện nay, Photoshop đang được ứng dụng nhiều để: chỉnh sửa ảnh, vẽ texture cho các chương trình 3D, thiết kế trang web, vẽ các loại tranh,... 2. Các nhóm và phím công cụ trong Photoshop cần quan tâm Nếu bạn là người lần đầu tiên làm quen với phần mềm Adobe Photoshop, chắc chắn bạn sẽ thấy khá bối rối và choáng ngợp bởi hàng loạt những tính năng mà nó đang sở hữu. Dưới đây là nhóm và một số phím công cụ cơ bản trong Photoshop bạn nhất định phải biết, hãy tham khảo ngay nhé: Các nhóm và phím công cụ trong Photoshop 2.1. Layer Tool Một trong những công cụ tốt và nhất định phải biết trên Photoshop đó chính là công cụ Layer. Các lớp layer được ví như những tờ giấy riêng lẻ được sắp xếp theo một trình tự để tạo ra một hình ảnh đặc biệt. Layer Tool. Đối với các lớp Layer này, bạn có thể nhìn xuyên qua các vùng trong suốt từ lớp này sang lớp khác, hoặc bạn cũng có thể di chuyển nội dung, hình ảnh cho các lớp Layer để định vị một phần tử trên ảnh. Layer là một tính năng thiết yếu trong Photoshop, bởi bạn không thể tạo ra được một thứ gì đó sáng tạo mà không sử dụng Layer. Layer đóng vai trò rất quan trọng để tạo ra một hình ảnh độc đáo, ấn tượng. Sử dụng Layer bạn có thể dễ dàng thực hiện các tác vụ như: Tạo layer mới: Layer Tool cho phép bạn tạo các layer mới để thêm nội dung mới vào dự án. Bạn có thể tạo các layer rỗng, layer hình ảnh, layer văn bản, layer điều chỉnh,.... Chỉnh sửa layer: Layer Tool cho phép bạn chỉnh sửa các thuộc tính của layer như tên layer, độ mờ, chế độ hòa trộn,... Sắp xếp layer: Layer Tool cho phép bạn sắp xếp các layer theo thứ tự mong muốn. Bạn có thể di chuyển layer lên trên, xuống dưới, hoặc nhóm các layer lại với nhau. Ẩn/hiện layer: Layer Tool cho phép bạn ẩn hoặc hiện các layer để kiểm soát nội dung hiển thị trong dự án. Xóa layer: Layer Tool cho phép bạn xóa các layer không cần thiết. Vị trí xuất hiện của Layer: Layer có mô đun riêng ở góc bên phải của màn hình Photoshop. Trường hợp không có sẵn, bạn có thể hiển thị bằng cách: Chọn Window => Layer hoặc nhấn phím F7 để hiện. Vị trí xuất hiện lớp layer Cách sử dụng Photoshop với Layer: Để thêm một layer mới bạn chọn Layer => Chọn New => Chọn Layer… Để nhân bản một Layer bạn thực hiện: Trong bảng điều khiển Layers bạn chọn một hoặc nhiều layer => kéo một hoặc nhiều layer và ấn Create a New Layer. Mẹo khi dùng tính năng Layer: Để không bị rối giữa các lớp Layer, bạn hãy đặt tên cho từng layer nhé. 2.2. Công cụ Color và Swatches Công cụ Color và Swatches là hai công cụ quan trọng trong Photoshop giúp bạn làm việc với màu sắc một cách hiệu quả và chuyên nghiệp. Công cụ Color: Cho phép bạn chọn và điều chỉnh màu sắc. Cung cấp nhiều chế độ chọn màu khác nhau như RGB, CMYK, HSB, Lab,... Có các công cụ hỗ trợ như Eyedropper Tool, Color Picker Tool, Gradient Tool,... Công cụ Swatches: Chứa bảng màu lưu trữ các mẫu màu mà bạn đã sử dụng hoặc yêu thích. Giúp bạn truy cập và sử dụng các màu sắc một cách nhanh chóng và dễ dàng. Cho phép bạn tạo, chỉnh sửa và chia sẻ các bảng màu. Vị trí xuất hiện của công cụ Color và Swatches: Công cụ chỉnh màu này mặc định nó sẽ xuất hiện ở phía góc bên phải của Photoshop. Xuất hiện phía góc bên phải Ngoài ra, công cụ Color cũng có thể nằm dưới cùng của thanh công cụ bên trái, biểu tượng là 2 hộp màu hồng chồng lên nhau. Xuất hiện phía dưới thanh công cụ bên trái Cách sử dụng công cụ Color tạo màu: Bạn click vào hộp phía trên của mô đun Color để mở bảng Color Picker. Khi này bạn sẽ thấy một chuỗi màu cùng với thanh trượt để tạo màu tuỳ ý. Trong trường hợp bạn đã biết giá trị hex của màu thì bạn hãy nhập giá trị đó vào hộp # để tìm màu tự động. Hoặc bạn cũng có thể chọn mảng màu giữa trên hệ màu RGB hoặc CMYK. Điều chỉnh công cụ Color tạo màu 2.3. Công cụ Text Để thực hiện cách sử dụng Photoshop thành thạo nhất, bạn nhất định phải hiểu rõ về các công cụ mà phần mềm đang cung cấp, cụ thể đó là công cụ Text. Công cụ Text trong Photoshop là công cụ cho phép bạn thêm văn bản vào hình ảnh hoặc thiết kế của bạn. Công cụ này cung cấp nhiều tính năng để bạn có thể tạo ra văn bản đẹp mắt và chuyên nghiệp. Chức năng chính của công cụ Text: Thêm văn bản: Cho phép bạn thêm văn bản vào hình ảnh hoặc thiết kế của bạn. Chỉnh sửa văn bản: Cho phép bạn chỉnh sửa định dạng văn bản như phông chữ, kích thước, màu sắc, kiểu chữ,... Căn chỉnh văn bản: Cho phép bạn căn chỉnh văn bản sang trái, sang phải, vào giữa hoặc cân bằng. Điều chỉnh khoảng cách: Cho phép bạn điều chỉnh khoảng cách giữa các ký tự và các dòng văn bản. Tạo hiệu ứng văn bản: Cho phép bạn tạo các hiệu ứng văn bản như đổ bóng, viền,... Vị trí của công cụ Text: Mặc định ở phía gần cuối thanh công cụ bên trái, biểu tượng là chữ T. Khi bạn click vào biểu tượng Text, tất cả những cài đặt và tùy chỉnh font chữ sẽ xuất hiện trên màn hình. Từ đây, bạn dễ dàng điều chỉnh font chữ, kích cỡ font chữ, khoảng cách các chữ, chiều cao, chiều rộng, màu và kiểu dáng chữ giúp tạo nên bức ảnh đúng như mong muốn nhất. Cách sử dụng công cụ Text thêm văn bản vào ảnh: Về cơ bản cách sử dụng công cụ Text trong Photoshop cũng giống như những công cụ khác. Đầu tiên bạn chọn vào biểu tượng chữ T, sau đó kéo TextBox vào vị trí mà bạn muốn viết chữ, như vậy là bạn đã có thể chèn chữ lên ảnh. Chèn chữ lên ảnh nhanh chóng 2.4. Custom Brushes & The Brush Tool The Brush Tool và Custom Brushes là hai công cụ phối hợp ăn ý trong Photoshop, giúp bạn vẽ và tạo ra các hiệu ứng độc đáo trên hình ảnh. The Brush Tool (Công cụ Cọ vẽ): Công cụ cơ bản: Brush Tool là một trong những công cụ vẽ cơ bản nhất trong Photoshop. Chức năng như cọ vẽ: Brush hoạt động giống như việc bạn sử dụng cọ vẽ trên thực tế, cho phép bạn vẽ các nét vẽ theo ý muốn. Các tùy chỉnh: Bạn có thể điều chỉnh kích thước, độ cứng mềm, độ mờ đục (Opacity), và chế độ hòa trộn (Blending Mode) của nét vẽ. Ứng dụng đa dạng: Brush Tool được sử dụng để vẽ các chi tiết, tạo hiệu ứng, tô màu,... Custom Brushes (Cọ vẽ tùy chỉnh): Mở rộng khả năng vẽ: Bên cạnh các cọ vẽ mặc định, Photoshop cho phép bạn tạo hoặc tải về các Custom Brushes. Kiểu dáng phong phú: Custom Brushes hỗ trợ nhiều kiểu dáng phong phú, từ các nét vẽ đơn giản cho đến các họa tiết phức tạp, vân tay, lông thú, hiệu ứng ánh sáng,... Thư viện phong phú: Bạn có thể tìm thấy nhiều thư viện Custom Brushes miễn phí trên internet. Tạo hiệu ứng độc đáo: Sử dụng Custom Brushes giúp bạn tạo ra các hiệu ứng độc đáo và sáng tạo cho tác phẩm của mình. Vị trí công cụ: Mặc định nằm tại thanh công cụ bên trái giao diện Photoshop với biểu tượng là hình cọ vẽ. Khi bạn click vào biểu tượng này, tất cả các cài đặt và tuỳ chọn của công cụ cọ vẽ sẽ xuất hiện. Từ đó bạn thoải mái điều chỉnh kích cỡ cọ, độ mờ,... Vị trí thanh công cụ bên trái giao diện Photoshop Cách sử dụng công cụ Brush: Nhấn vào biểu tượng cái cọ vẽ, sau đó tạo điểm nhấn từ thiết kế đến nội dung. Khi dùng công cụ Brush bạn nên tạo thêm một layer khác để tránh đè lên các chi tiết khác. Thanh công cụ tuỳ chỉnh Brushes  2.5. Select Tool Select Tool trong Photoshop không phải là một công cụ đơn lẻ mà là một nhóm các công cụ tập trung vào một nhiệm vụ: chọn một khu vực cụ thể của hình ảnh để chỉnh sửa. Mỗi công cụ Select trong nhóm này có những ưu và nhược điểm riêng, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các tình huống khác nhau. Dưới đây là phần tóm tắt về một số công cụ chọn phổ biến: Marquee Tools: Chức năng tạo vùng chọn hình chữ nhật hoặc hình elip. Lasso Tool: Tạo vùng chọn tự do bằng cách cho phép bạn "vẽ" xung quanh đối tượng bạn muốn chọn. Object Selection Tool: Sử dụng AI để tự động phát hiện và chọn các đối tượng trong hình ảnh của bạn. Quick Selection Tool: Kết hợp phát hiện cạnh và chọn phạm vi màu. Bạn "vẽ" trên khu vực bạn muốn chọn và nó tự động mở rộng để bao gồm các màu sắc và cạnh tương tự. Magic Wand Tool: Chọn tất cả các pixel trong một phạm vi màu cụ thể dựa trên điểm nhấp của bạn. Vị trí của công cụ Select Tool: Nằm ở phía trên đầu thanh công cụ bên trên giao diện Photoshop, biểu tượng ô chữ nhật nét đứt. Select Tool là biểu tượng ô chữ nhật nét đứt Cách sử dụng công cụ Select Tool: Đầu tiên bạn mở hình ảnh trong Photoshop, sau đó sử dụng công cụ Select để xác định xem bạn muốn lấy khu vực nào của ảnh. Cuối cùng nhấn Ctrl + A để sao chép nó. Tiếp theo, bạn mở tab cho dự án cần chèn ảnh đã sao chép và dán vào một layer mới là được. Cách sử dụng công cụ Select Tool 2.6. Move Tool Move Tool là một công cụ cơ bản trong Photoshop nhưng lại sở hữu nhiều lợi ích đáng kinh ngạc. Công cụ cho phép bạn di chuyển các đối tượng, layer và vùng chọn trong canvas của bạn. Move Tool có khả năng tương thích với bất kỳ đối tượng nào trong thiết kế của bạn. Sử dụng Move Tool, bạn có thể di chuyển từng phần của ảnh. Công cụ hoạt động trên từng Layer hoặc trên toàn bộ hình ảnh khi bạn bật tất cả các lớp Layer. Vị trí của công cụ Move Tool: Trên cùng bên phải thanh công cụ, biểu tượng mũi tên. Khi click vào biểu tượng này và kéo đối tượng, bạn sẽ di chuyển được tất cả đối tượng trên cùng layer. Vị trí của công cụ Move Tool Cách sử dụng công cụ Move: Click vào công cụ Move là bạn có thể di chuyển tất cả đối tượng trên cùng một layer đó. Trường hợp muốn căn, xoay, di chuyển và lật thì bạn sử dụng công cụ Free Transform. Tuy nhiên công cụ này sẽ không có sẵn trên giao diện, bạn cần nhấn tổ hợp phím Ctrl/Command + T để mở công cụ, sau đó sử dụng các tuỳ chỉnh. Sử dụng các tùy chỉnh để xoay, di chuyển 2.7. Zoom Tool Zoom Tool là một công cụ cơ bản trong Photoshop cho phép bạn phóng to hoặc thu nhỏ hình ảnh để xem chi tiết hoặc tổng quan. Dưới đây là một số chức năng chính của công cụ Zoom Tool: Phóng to: Phóng to hình ảnh để xem chi tiết. Thu nhỏ: Thu nhỏ hình ảnh để xem tổng quan. Phóng to theo vùng chọn: Phóng to một vùng chọn cụ thể của hình ảnh. Phóng to theo tỷ lệ: Phóng to hình ảnh theo một tỷ lệ nhất định. Cân bằng zoom: Cân bằng zoom giữa các layer. Vị trí của công cụ Zoom Tool: Công cụ này sẽ không hiển thị trực diện bên ngoài như các công cụ khác, để mở bạn thực hiện như sau: chọn View => Chọn Zoom In hoặc Zoom Out. Vị trí của công cụ Zoom Tool Cách sử dụng Adobe Photoshop đối với công cụ Zoom như sau: Từ menu View bạn chọn tùy chỉnh Zoom. Hoặc có cách khác là bạn sử dụng phím tắt, giữ Alt hoặc Command kết hợp ấn + để zoom lại gần hay giữ Alt hoặc Command cùng với nút - để zoom ra xa. 2.8. Eraser Eraser trong Photoshop là công cụ dùng để xóa các phần không mong muốn của hình ảnh. Chức năng của Eraser hoạt động giống như cục tẩy, giúp bạn xóa các chi tiết thừa hoặc chỉnh sửa hình ảnh theo ý muốn. Vị trí của công cụ Eraser: Nằm mặc định trên thanh công cụ bên trái của giao diện Photoshop, biểu tượng cục tẩy. Khi bạn click vào biểu tượng cục tẩy, tất cả các tuỳ chọn của tính năng này sẽ hiển thị trên màn hình. Khi này bạn có thể tiến hành: thay đổi kích cỡ tẩy, độ cứng,... để xoá một phần hoặc toàn phần của hình ảnh. Vị trí của công cụ Eraser Cách sử dụng công cụ Eraser như sau: Để sử dụng cục tẩy, bạn di chuột vào giữa biểu tượng cục tẩy cho đến khi menu cạnh xuất hiện thì bạn chọn Background Eraser. Khi này, bạn có thể bắt đầu xoá những chi tiết thừa mà mình muốn. Hình ảnh sử dụng Background Eraser để xoá Lưu ý: Công cụ Eraser cũng như những tính năng khác trên Photoshop, nó chỉ hoạt động được trên một layer nhất định. Vì vậy trước khi sử dụng công cụ này, hãy đảm bảo chọn đúng lớp layer bạn muốn nhé. 2.9. Crop Tool Crop Tool là công cụ cắt ảnh trên Photoshop. Về cơ bản nó cũng có nguyên lý hoạt động giống như các công cụ cắt khác, bao gồm: xác định vị trí và cắt bỏ chi tiết thừa. Trong số các công cụ trên Photoshop thì công cụ này sẽ hoạt động thường xuyên hơn cả. Vị trí của công cụ Crop: Nằm mặc định trên thanh công cụ bên trái màn hình, biểu tượng hình ô vuông cắt nhau. Vị trí của công cụ Crop Cách sử dụng công cụ Crop: Bạn click vào biểu tượng Crop trên thanh công cụ, sau đó di chuyển khung vào vị trí muốn bỏ. Để chỉnh khung cắt, bạn kích và kéo các góc và cạnh của khung là được. Cách sử dụng công cụ Crop 2.10. The Fill Tool Fill Tool cũng là công cụ phổ biến mà khi học cách sử dụng Photoshop bạn nhất định phải biết. Trước kia công cụ Fill chính là công cụ Paint Bucket với chức năng chính là tô màu toàn bộ khu vực muốn chọn. Công cụ này cực kỳ phù hợp cho các phông nền hoặc những khu vực đổ màu lớn, đặc biệt nó còn ưu việt sử dụng cho những nền hoạ tiết. Vị trí của công cụ Fill: Không được mặc định hiển thị ra ngoài. Để mở bạn thực hiện như sau: Chọn Layer => Chọn New Fill Layer. Các tùy chỉnh hiển thị gồm "Solid Color", "Gradient", hoặc "Pattern". Cách sử dụng Fill đổ màu như sau: Đầu tiên bạn cần xác định lớp layer muốn đổ màu, sau đó từ menu chính thực hiện các thao tác: Chọn Layer => Chọn New Fill Layer => Chọn Solid Color... Cửa sổ New Layer xuất hiện bạn tiến hành nhập tên layer => Chọn OK. Chọn New Fill Layer Tiếp theo khi cửa sổ Color Picker xuất hiện, bạn sẽ tiến hành chọn màu muốn đổ. Chọn màu layer muốn đổ Trường hợp muốn đổ màu hoạ tiết cho ảnh thì ở bước đầu thay vì chọn Solid Color bạn sẽ chọn Pattern. Sau đó cửa sổ Pattern Fill xuất hiện, bạn chọn họa tiết và màu muốn đỏ là xong. Đổ màu cho hoạ tiết 2.11. The Eyedropper Công cụ Eyedropper trong Photoshop là một công cụ đơn giản nhưng hữu ích giúp bạn lấy mẫu màu từ hình ảnh hoặc từ bên ngoài Photoshop để sử dụng trong các tác vụ chỉnh sửa màu sắc. Vị trí của công cụ Eyedropper: Biểu tượng hình thiết bị lấy mẫu thử nằm trên thanh công cụ bên trái. Vị trí của công cụ Eyedropper Cách sử dụng công cụ Eyedropper: Click vào biểu tượng Eyedropper => xác định màu muốn trích => kích vào khu vực sao chép. Khi vừa trích màu, bạn sẽ thấy giao diện hiển thị mô đun màu ở trên cùng bên phải của màn hình. Khi này bạn có thể click vào đây để mở có màu cao cấp. Cách sử dụng công cụ Eyedropper 2.12. Blending Options Blending Options trong Photoshop là một tập hợp các cài đặt cho phép bạn điều chỉnh cách thức các layer (lớp) hòa trộn với nhau. Nó cung cấp nhiều tùy chọn để tạo ra các hiệu ứng độc đáo và kiểm soát cách các layer tương tác với nhau về màu sắc, độ sáng, độ tương phản và hơn thế nữa. Vị trí của công cụ Blending Options: Để xuất hiện công cụ Blending Options bạn thực hiện các thao tác như sau: Từ thanh công cụ menu chính của phần mềm bạn chọn Layer => Chọn Layer Style => Chọn Blending Options... Lúc này, bạn có thể kích đúp vào bất cứ layer nào để mở tùy chỉnh cho layer cụ thể. Cách xuất hiện công cụ Blending Options Cách sử dụng công cụ Blending Options: Đầu tiên bạn cần xác định vùng muốn sử dụng Blending => Tiếp theo mở công cụ và chọn đối tượng muốn sử dụng. Sử dụng công cụ Blending 3. Một số thao tác cơ bản bắt buộc phải biết khi sử dụng photoshop Sau khi đã biết cách sử dụng Photoshop với các công cụ như thế nào, phần tiếp theo của bài viết Unica sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện một số thao tác cơ bản cơ bản khi làm quen với Photoshop, bạn hãy tham khảo nhé. 3.1. Mở file ảnh trong Photoshop Để bắt đầu quá trình chỉnh sửa hình ảnh bạn sẽ phải mở file. Cách mở file ảnh trong Photoshop vô cùng đơn giản và dễ dàng, bạn thực hiện các bước như sau: Bước 1: Đầu tiên bạn mở Photoshop, tại giao diện chính bạn chọn File => Chọn Open. Mở file ảnh trong Photoshop Bước 2: Cửa sổ trình duyệt máy tính mở ra, bạn chọn hình ảnh muốn sửa trong Photoshop => Chọn Open là được. 3.2. Lưu file ảnh trong Photoshop Sau khi đã mở file và thực hiện hoàn tất các thao tác chỉnh sửa, thiết kế ảnh thì bạn hãy nhớ lưu file lại để sử dụng. Trước khi thoát ra khỏi phần mềm Photoshop kiểu gì Photoshop cũng sẽ hiển thị thông báo lưu nên như bạn chưa lưu. Vì vậy bạn không cần phải lo lắng mình quên và file ảnh đã làm bị mất đâu nhé. Cách lưu file ảnh trong Photoshop như sau: Bước 1: Chọn File => Chọn Save để lưu tệp với tên hiện tại. Nếu muốn đổi tên khác thì chọn Save As. Thao tác lưu ảnh trong Photoshop Bước 2: Cửa sổ lưu file ở máy xuất hiện, bạn điều hướng đến vị trí bạn muốn lưu trữ, sau đó đặt tên file => Chọn định dạng muốn lưu => Nhấn Save là hoàn thành. 3.3. Cách tạo layer mới trong Photoshop Như những thông tin đã chia sẻ ở trên, chắc chắn phần nào bạn đã biết cách sử dụng Photoshop cơ bản. Layer được xem là công cụ cơ bản nhất định phải biết khi học Photoshop, vậy cách tạo layer mới trong Photoshop như nào? Sau đây Unica sẽ chia sẻ cho bạn. Bước 1: Tại menu chính của giao diện Photoshop bạn chọn Layer => Chọn New Layer để thêm layer mới cho thiết kế. Thêm layer mới Bước 2: Cửa sổ hộp thoại xuất hiện, bạn nhập tên cho layer mới => Nhấn OK. 4. Học thiết kế đồ họa bằng Photoshop ở đâu Nếu bạn thấy hứng thú và muốn học Photoshop, ngay từ khi học cấp 3 bạn phải định hướng cho mình để thi đại học vào những trường có đào tạo chuyên ngành thiết kế đồ hoạ như: Trường đại học Công Nghệ và Mỹ thuật Hà Nội, Trường đại học Kiến trúc Hà Nội,.. Trong trường hợp bạn muốn học thêm thiết kế để mở rộng thêm cơ hội nghề nghiệp cho mình thì bạn có thể tham gia các khóa học thiết kế đồ họa trực tuyến trên mạng.  Thực tế có nhiều cách để học thiết kế đồ họa bằng phần mềm Photoshop, tùy thuộc vào nhu cầu và sở thích của bạn mà bạn sẽ lựa chọn hình thức học sao cho phù hợp nhất. Hiện nay, để tiết kiệm thời gian cũng như để linh hoạt quá trình học thì các khóa học trực tuyến đang là hình thức học lý tưởng giúp bạn học Photoshop hiệu quả nhất. Khóa học thiết kế đồ họa online trên Unica hiện đang được rất nhiều người quan tâm. Khóa học được giảng dạy bởi những chuyên gia, những giảng viên hàng đầu chuyên về sử dụng phần mềm Adobe. Thêm nữa, khoá học trên Unica còn có lộ trình đào tạo bài bản từ cơ bản đến nâng cao, đảm bảo ai cũng có thể theo học. Khóa học online trên Unica phù hợp với rất nhiều đối tượng. Học thiết kế đồ hoạ online trên Unica Dưới đây là một số lý do bạn nên học khóa học Photoshop online trên Unica: Nội dung chất lượng: Khóa học được thiết kế bởi đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế đồ họa. Nội dung bài giảng được cập nhật liên tục, theo sát xu hướng mới nhất của ngành thiết kế. Bài giảng được trình bày khoa học, dễ hiểu, giúp học viên dễ dàng tiếp thu kiến thức. Hình thức học tập linh hoạt: Học online mọi lúc mọi nơi, không bị giới hạn về thời gian và địa điểm. Học theo tốc độ riêng của bạn, có thể tua lại hoặc xem lại bài giảng bất cứ lúc nào. Có thể học trên nhiều thiết bị khác nhau như máy tính, laptop, điện thoại thông minh. Học phí hợp lý: So với các khóa học offline, học phí của các khóa học online trên Unica rẻ hơn nhiều. Unica thường xuyên có các chương trình khuyến mãi giảm giá học phí. Hỗ trợ học tập: Unica có đội ngũ hỗ trợ học tập 24/7, sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Thêm nữa, Unica còn có cộng đồng học tập online để học viên trao đổi kinh nghiệm và học hỏi lẫn nhau. Chứng chỉ uy tín: Sau khi hoàn thành khóa học và đạt kết quả bài thi, học viên sẽ được cấp chứng chỉ do Unica cấp. Chứng chỉ của Unica được công nhận bởi nhiều doanh nghiệp trong lĩnh vực thiết kế đồ họa. Nếu bạn đang muốn học Photoshop online, Unica chính là một lựa chọn tuyệt vời dành cho bạn. 5. Kết luận Trên đây Unica đã hướng dẫn chi tiết cho bạn cách sử dụng Photoshop cơ bản nhất. Hy vọng với những chia sẻ này, bạn đã cảm thấy vô cùng hứng thú với phần mềm này và muốn bắt tay vào khám phá, trải nghiệm ngay tức khắc để sáng tạo nên những bức ảnh cho riêng mình. Nếu bạn muốn tìm hiểu nâng cao hơn nữa những kiến thức về Photoshop, hãy tham gia ngay khóa học online trên Unica nhé. Bass guitar là gì? Cấu tạo và vai trò của Guitar Bass
Bass guitar là gì? Cấu tạo và vai trò của Guitar Bass Guitar có rất nhiều loại như guitar acoustic và classic, guitar điện và guitar bass,... Chính vì sự đa dạng này đã khiến cho nhiều người nhầm lẫn giữa các loại đàn guitar. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về bass guitar là gì, cấu tạo cũng như vai trò quan trọng của nó trong ngành công nghiệp âm nhạc. Đồng thời, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu điểm khác nhau giữa Guitar Bass và Guitar điện. 1. Bass guitar là gì? Bass guitar (hay Guitar bass) là một loại đàn guitar chuyên dùng để chơi những loại nhạc bass thấp. Đây là một công cụ âm nhạc quan trọng trong nhiều thể loại nhạc từ rock, pop, jazz đến funk và hip-hop. Bass guitar thường chơi vai trò cung cấp nền và định hình âm nhạc, tạo ra nhịp điệu và cung cấp sự chắc chắn cho bản nhạc. Bass guitar (hay Guitar bass) là một loại đàn guitar chuyên dùng để chơi những loại nhạc bass thấp 2. Cấu tạo của Guitar Bass gồm những gì? Cấu tạo của guitar bass gồm có thân đàn, cần đàn, phím đàn, đàu đàn, dây đàn và pickup. Đặc điểm của từng bộ phận như sau: 2.1. Thân đàn (Body) Thân đàn có kích thước lớn và thường được làm từ gỗ. Phần thân của bass guitar có hình dạng và kiểu dáng đa dạng, từ kiểu Precision đến kiểu Jazz và nhiều kiểu thân khác nhau. Thân đàn thường có cần đàn, pickup và các nút điều chỉnh âm thanh. 2.2. Cần đàn (Neck) Cần đàn là phần mà người chơi bass guitar sử dụng để nhấn các phím và tạo ra các nốt âm nhạc. Cần đàn thường được làm từ gỗ như gụ, gõ, hoặc maple. Đầu cần đàn có thể là một phần của thân đàn hoặc là phần riêng biệt. Cần đàn là phần mà người chơi bass guitar sử dụng để nhấn các phím và tạo ra các nốt âm nhạc 2.3. Phím đàn (Fretboard) Phím đàn là bề mặt được bố trí các phím, nơi người chơi bass guitar sử dụng các ngón tay để nhấn và tạo âm thanh. Phím đàn thường được làm từ gỗ ebony, rosewood hoặc maple. 2.4. Đầu đàn (Headstock) Đầu đàn là phần đầu của cần đàn, nơi mà các dây đàn được gắn vào và điều chỉnh. Nó thường chứa các phím tuning (tuning pegs) để điều chỉnh độ căng của các dây đàn. 2.5. Dây đàn (Strings) Dây đàn là những dây kim loại được căng qua phím đàn từ đầu đàn đến thân đàn. Bass guitar thường có từ 4 đến 6 dây đàn, với mỗi dây đại diện cho một âm thanh khác nhau. Dây đàn là những dây kim loại được căng qua phím đàn từ đầu đàn đến thân đàn 2.6. Pickup Pickup là bộ phận thu âm thanh trên bass guitar. Nó chuyển đổi các dao động từ dây đàn thành tín hiệu điện và gửi tín hiệu này đến ampli hoặc thiết bị ghi âm. Có nhiều loại pickup khác nhau, bao gồm single-coil, humbucker và split-coil, mỗi loại sẽ mang lại âm thanh đặc trưng riêng. 3. Vai trò trong ban nhạc của bass guitar là gì? Trong một ban nhạc, vai trò của guitar bass là rất quan trọng. Guitar bass thường đảm nhận vai trò cơ bản trong việc xây dựng nền nhạc và giữ cho nhịp điệu của bài hát. Cụ thể như sau: Tạo nền nhạc và mở đầu bài hát: Guitar bass thường chơi các nốt âm cơ bản để tạo ra nền nhạc và mở đầu bài hát. Điều này giúp xác định tông của bài hát và hướng dẫn các nhạc công khác. Tạo ra nhịp điệu và groove: Guitar bass chịu trách nhiệm xây dựng và duy trì nhịp điệu và groove của bài hát. Bằng cách chơi các pattern nhịp phù hợp, guitar bass giữ cho bài hát có sức hút và sự phong phú. Liên kết giữa nhịp và âm: Guitar bass thường là người nối liền giữa nhịp và âm trong một bài hát. Nó không chỉ giúp các nhạc công khác giữ được nhịp đúng mà còn tạo ra sự liên kết âm nhạc trong ban nhạc. Tạo điểm nhấn và solo: Trong một số trường hợp, guitar bass cũng có thể chơi các đoạn solo hoặc tạo ra điểm nhấn trong bài hát, làm tăng sự đa dạng và sự hấp dẫn của ban nhạc. Vai trò của Bass guitar 4. Sự khác nhau giữa Guitar Bass và Guitar điện Sau khi đã hiểu guitar bass là gì, ở phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sự khác nhau giữa Guitar Bass và Guitar điện dựa trên các tiêu chí sau: 4.1. Số dây và âm điệu Guitar Bass thường có 4 dây hoặc 5 dây (bao gồm cả dây thấp hơn định kỳ). Dây bass thấp hơn thường được định tuyến ở các nốt thấp hơn, tạo ra âm điệu cơ bản của nhạc cụ này. Guitar điện thường có 6 dây, tạo ra một phạm vi âm điệu rộng hơn so với bass guitar. Âm điệu của guitar điện thường đa dạng và phong phú hơn. Sự khác nhau giữa Guitar Bass và Guitar điện dựa trên số dây 4.2. Cấu trúc và kích thước Guitar Bass thường có cấu trúc lớn hơn và kích thước dài hơn so với guitar điện. Thân đàn bass thường to hơn để tạo ra âm thanh sâu và mạnh mẽ hơn. Guitar điện thường nhỏ gọn và dễ di chuyển hơn, với thân đàn thường mỏng hơn so với bass guitar. 4.3. Âm thanh  Bass guitar thường tạo ra âm thanh sâu và mạnh mẽ, tập trung vào việc tạo nền và hỗ trợ nhịp điệu trong ban nhạc. Âm thanh của bass guitar thường là cơ sở cho các giai điệu và phần nhịp điệu của bài hát. Guitar điện thường có âm thanh sắc nét và phong phú hơn, tập trung vào việc chơi giai điệu và hòa âm. Guitar điện thường chơi các phần giai điệu chính và solo trong ban nhạc. 4.4. Vai trò trong ban nhạc Bass guitar chủ yếu chơi vai trò nhịp điệu và tạo nền cho ban nhạc. Nó giúp duy trì nhịp và tempo của bài hát, cung cấp cơ sở âm nhạc cho các nhạc cụ khác như trống và guitar. Guitar điện thường chơi các phần giai điệu chính, hòa âm và solo trong ban nhạc. Nó tạo ra các giai điệu và phần trò chơi phức tạp, đồng thời cung cấp sự nổi bật và sự phong phú cho âm nhạc của ban nhạc. Sự khác nhau giữa Guitar Bass và Guitar điện dựa trên vai trò trong ban nhạc 5. Một số thương hiệu guitar bass tốt nhất trên thế giới Những thương hiệu guitar bass tốt nhất trên thế giới có thể kể tới đó là Fender, Ibanez, ESP (Electric Sound Products) và Music Man (Ernie Ball Music Man).  5.1 Fender Fender là một trong những thương hiệu guitar bass lâu đời và nổi tiếng nhất trên thế giới. Các dòng sản phẩm như Fender Precision Bass và Fender Jazz Bass đã trở thành biểu tượng trong ngành công nghiệp nhạc cụ. Fender nổi tiếng với chất lượng chế tạo tốt, âm thanh đặc trưng và thiết kế độc đáo. Fender là một trong những thương hiệu guitar bass lâu đời và nổi tiếng nhất trên thế giới 5.2 Ibanez Ibanez là một thương hiệu guitar bass của Nhật Bản đã có mặt trên thị trường từ nhiều năm qua. Các sản phẩm của Ibanez thường được biết đến với sự linh hoạt, đa dạng và khả năng chơi nhạc nhanh nhẹn. Đây là sự lựa chọn phổ biến của các nghệ sĩ chơi các thể loại nhạc nhanh và nặng như rock và metal. 5.3 ESP (Electric Sound Products) ESP là một thương hiệu guitar bass hàng đầu của Nhật Bản, nổi tiếng với chất lượng chế tạo cao cấp và thiết kế hiện đại. ESP được biết đến trong cộng đồng nhạc rock và metal, với nhiều dòng sản phẩm được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các nghệ sĩ biểu diễn các thể loại nhạc này. ESP là một thương hiệu guitar bass hàng đầu của Nhật Bản 5.4 Music Man (Ernie Ball Music Man) Music Man là một thương hiệu guitar bass của Mỹ được biết đến với chất lượng sản phẩm tuyệt vời và âm thanh đặc trưng. Các dòng sản phẩm như Music Man StingRay và Music Man Bongo đã trở thành biểu tượng trong cộng đồng nhạc cụ. Music Man nổi tiếng với việc sử dụng các vật liệu cao cấp và kỹ thuật chế tạo tinh tế. 6. Kết luận Như vậy, Unica đã chia sẻ bass guitar là gì, cấu tạo, vai trò cũng như sự khác nhau giữa Guitar Bass và Guitar điện. Hy vọng bài viết sẽ đem đến những thông tin hữu ích dành cho những người mới bắt đầu tìm hiểu học đàn guitar. Nếu bạn có nhu cầu học guitar online, hãy tham khảo ngay các khóa học của Unica. Số lượng bài học của chúng tôi rất đa dạng, bài giảng được thiết kế xúc tích và dễ hiểu từ các chuyên gia hàng đầu Việt Nam. Đặc biệt, mức giá dành cho mỗi khóa học cực kỳ hấp dẫn, phù hợp với cả học sinh, sinh viên. Vậy bạn còn chờ gì nữa mà không đăng ký học cùng Unica ngay thôi nào.
Hướng dẫn cách chỉnh cần đàn guitar hiệu quả ngay tại nhà
Hướng dẫn cách chỉnh cần đàn guitar hiệu quả ngay tại nhà Trong quá trình chơi đàn guitar, chắc hẳn bạn sẽ gặp phải trường hợp cần đàn guitar bị cong. Việc cần đàn bị cong có thể ảnh hưởng tới chất lượng âm thanh nên bạn cần thực hiện cách chỉnh lại cần đàn guitar. Nếu chưa biết cách chỉnh cần đàn guitar, mời bạn theo dõi nội dung trong bài viết dưới đây của Unica.  1. Khi nào bạn cần điều chỉnh cần đàn guitar? Khi chơi đàn guitar, việc điều chỉnh cần đàn là một phần quan trọng để đảm bảo rằng cây đàn của bạn hoạt động một cách tốt nhất có thể. Dưới đây là ba tình huống mà bạn cần phải điều chỉnh cần đàn: 1.1. Những tiếng rè, tạp âm khó chịu Khi bạn chơi đàn và nghe thấy những tiếng rè, tạp âm không mong muốn, điều này có thể là dấu hiệu của cần đàn không được điều chỉnh đúng cách. Cần đàn không được đảm bảo sẽ tạo ra những tiếng rè, tạp âm không mong muốn khi dây đàn chạm vào các ngăn không đúng cách. Cần đàn không được đảm bảo sẽ tạo ra những tiếng rè, tạp âm không mong muốn 1.2. Khó chơi đàn do bị cong vênh Khi cần đàn bị cong hoặc vênh, điều này có thể làm cho việc chơi đàn trở nên khó khăn. Nếu bạn cảm thấy cần đàn không phẳng hoặc không thoải mái khi bấm dây, có thể cần phải chỉnh cần đàn guitar để làm cho nó phẳng hơn và dễ chơi hơn. 1.3. Sử dụng Capo Khi bạn sử dụng capo để thay đổi nốt cơ bản của bài hát, cần đàn có thể cần phải được điều chỉnh để đảm bảo rằng mọi nốt âm vẫn được phát ra một cách chính xác và sắc nét. Việc sử dụng capo có thể làm thay đổi áp lực trên các dây đàn, cần đàn cần phải điều chỉnh để điều chỉnh cho áp lực mới. Chỉnh cần đàn khi dùng capo 2. Những dụng cụ cần có để chỉnh cần đàn guitar Để điều chỉnh cần đàn guitar một cách hiệu quả, bạn cần có các dụng cụ sau đây: Trợ lực điều chỉnh cần (Truss Rod Wrench): Đây là dụng cụ cần thiết để điều chỉnh cần đàn guitar. Trợ lực này thường đi kèm với cây đàn khi bạn mua nó mới. Trợ lực điều chỉnh cần có thể điều chỉnh độ cong của cần đàn, giúp điều chỉnh áp lực trên cần đàn để làm phẳng hoặc uốn cong cần đàn theo mong muốn. Đồ đo độ cong cần (Straightedge): Đây là một thanh kim loại hoặc nhựa được thiết kế để đo độ cong của cần đàn guitar. Bằng cách đặt thanh này lên mặt cần đàn, bạn có thể kiểm tra xem cần đàn có cong vênh hay không. Cái đo chiều cao nấc đàn (Action Gauge): Dụng cụ này giúp bạn đo khoảng cách giữa dây đàn và ngăn đàn (action). Bằng cách đo action, bạn có thể điều chỉnh chiều cao của các nấc đàn để đảm bảo rằng việc bấm dây trên cần đàn là dễ dàng và thoải mái. Cờ lê hoặc dụng cụ điều chỉnh khóa cần (Nut Slotting Files or Wrench): Đối với việc điều chỉnh nấc đàn, bạn có thể cần một cái cờ lê hoặc dụng cụ điều chỉnh khóa cần để điều chỉnh chiều cao của các nấc đàn. Dụng cụ điều chỉnh cao độ của dây (Feeler Gauge): Dụng cụ này giúp bạn đo khoảng cách giữa dây đàn và ngăn đàn một cách chính xác. Bằng cách sử dụng feeler gauge, bạn có thể điều chỉnh cao độ của các dây đàn sao cho phù hợp với nhu cầu chơi của bạn. Dụng cụ chỉnh cần đàn guitar 3. Hướng dẫn cách chỉnh cần đàn guitar bị cong Ở phần này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách chỉnh cần đàn chuẩn. Các thao tác như sau: Bước 1: Bắt đầu bằng việc nới lỏng dây thứ 3 và 4 (không được tháo ra khỏi đàn). Dịch chuyển những dây này sang một bên để tiếp cận ốc điều chỉnh. Bước 2: Tháo phần che của cần đàn để tiếp cận lỗ điều chỉnh. Lỗ điều chỉnh cần đàn Bước 3: Đối với bước này, bỏ qua và tiếp tục đến bước 4. Bước 4: Kiểm tra cẩn thận cần đàn từ trên xuống, tập trung vào việc xác định các khu vực cong hoặc nhô lên trên bề mặt cần đàn. Nhớ giữ cần đàn ở mức độ tầm nhìn và quan sát cả hai bên treble và bass. Bước 5: Nếu cần đàn cong theo hình cung, siết chặt thanh điều chỉnh và xoay theo chiều kim đồng hồ. Chỉnh cần đàn Bước 6: Trong trường hợp cần đàn bị uốn cong, hãy nới lỏng thanh điều chỉnh và xoay theo chiều ngược lại với kim đồng hồ. Bước 7: Sử dụng chìa vặn đai ốc để xoay thanh điều chỉnh một cách nhẹ nhàng. Kiểm tra cần đàn sau mỗi lần điều chỉnh. Khi cần đàn đã được thẳng, chỉ cần thêm một lực nhẹ vào thanh điều chỉnh để đảm bảo cân bằng với áp lực từ dây thứ 3 và 4 khi đàn được dây lại. Lưu ý: Trong quá trình chỉnh cần đàn guitar, hãy đảm bảo có một cạnh thẳng được đặt trên các phím đàn để đảm bảo sự cân chỉnh chính xác. Hãy cẩn thận để không siết quá chặt (ví dụ: khi vặn cảm thấy khó khăn) vì điều này có thể làm trượt hoặc gãy thanh điều chỉnh. 4. Kết luận Toàn bộ nguyên nhân và cách chỉnh cần đàn guitar đã được chúng tôi tổng hợp ở bên trên. Mong rằng với những chia sẻ này sẽ giúp bạn tự chỉnh được cần đàn bị cong ở nhà để tiết kiệm chi phí. Nếu bạn muốn tìm đọc thêm những bài viết cùng chủ đề, vui lòng truy cập vào website của Unica.
Cách chọn đàn guitar cho người mới tập chơi đơn giản nhất
Cách chọn đàn guitar cho người mới tập chơi đơn giản nhất Đàn guitar là một loại nhạc cụ được nhiều người sử dụng vì chi phí hợp lý, dễ chơi, kích thước không quá lớn nên dễ dàng mang ra ngoài. Tuy nhiên, với những người mới chơi guitar thì cần lựa chọn cẩn thận để có một cây đàn đẹp, chất lượng, phù hợp với sở thích bản thân. Nếu bạn cũng đang tìm cho mình một cây đàn, hãy theo dõi ngay cách chọn đàn guitar như thế nào ngay dưới đây. 1. Chọn đàn chú ý tới chất lượng âm thanh  Âm thanh của cây đàn guitar là một yếu tố quan trọng được nhiều người chơi quan tâm. Một cây đàn tốt thường có âm thanh phát ra mạnh mẽ, chính xác và lan tỏa rộng. Cách tốt nhất để kiểm tra chất lượng âm thanh của một cây đàn là thử nó bằng cách chơi và cảm nhận âm thanh. Bạn có thể nhờ một người bạn, người thân hoặc người có kinh nghiệm trong việc chơi đàn guitar để cùng bạn chọn ra cây đàn có âm thanh tốt nhất. Để đảm bảo việc kiểm tra âm thanh cây đàn được chính xác, bạn nên thử nó trong môi trường mở hoặc trong một phòng rộng. Điều này sẽ giúp bạn kiểm tra âm thanh của đàn một cách chính xác nhất. Âm thanh của cây đàn guitar là một yếu tố quan trọng được nhiều người chơi quan tâm 2. Chọn theo phong cách âm nhạc của bản thân Khi chọn mua đàn guitar, việc xác định đúng loại đàn phù hợp với nhu cầu và phong cách chơi của mình là vô cùng quan trọng. Đàn Guitar Classic cho người mới tập chơi: Cách chọn đàn guitar cho người mới chơi là lựa những cây đàn guitar classic. Lý do chính là dây đàn được làm bằng nylon, giúp người chơi dễ dàng hơn trong quá trình chơi và hạn chế đau tay. Âm thanh của đàn classic thường nhẹ nhàng, mượt mà, phù hợp với những người thích chơi đơn tấu và theo phong cách gãy ngón. Đối với người mới bắt đầu, đàn guitar classic thường là lựa chọn phù hợp Đàn Guitar Acoustic cho người có kinh nghiệm chơi: Nếu bạn đã có kinh nghiệm chơi đàn và thích chơi những bài hát sôi động thì đàn guitar acoustic là lựa chọn tốt. Đặc điểm của đàn acoustic là âm thanh sắc nét, rõ ràng, thích hợp cho việc đệm hát. Đây cũng là loại đàn được sử dụng phổ biến trong các clip cover và hướng dẫn tự học guitar đệm hát trên mạng. Đàn Guitar Classic cho chơi solo và trữ tình: Đối với những người thích chơi solo và muốn tạo ra những giai điệu trữ tình, đàn guitar classic là lựa chọn phù hợp nhất. Âm thanh trầm, ấm và sâu lắng của đàn classic thích hợp cho việc chơi các dòng nhạc nhẹ nhàng và trữ tình. Cần đàn to và khoảng cách ngăn tương đối rộng giúp người chơi dễ dàng bấm các nốt nhạc trên cần đàn và đi nốt suốt bài nhạc. Đàn Guitar Classic cho chơi solo và trữ tình 3. Chọn đàn theo chất liệu sản xuất đàn Chất liệu làm đàn guitar là yếu tố quan trọng quyết định đến chất lượng âm thanh của cây đàn. Một số loại gỗ phổ biến được sử dụng để làm đàn guitar và có ảnh hưởng đến âm thanh như sau: Gỗ nguyên miếng (Solid Wood): Ưu điểm: Âm thanh trung thực, phản ánh đầy đủ các thang âm. Nếu được bảo quản tốt, đàn sẽ càng chơi càng hay nhờ hiện tượng vỡ tiếng. Nhược điểm: Gia công khó và đắt đỏ hơn so với các loại gỗ khác do là gỗ nguyên miếng. Đàn guitar được làm từ gỗ nguyên miếng Gỗ ép (Laminate Wood): Ưu điểm: Laminate Wood mang lại một phần của âm thanh tốt nhưng không bằng với gỗ nguyên miếng nhưng lại có độ bền cao hơn và ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết. Nhược điểm: Âm thanh không hay bằng gỗ nguyên miếng, đặc biệt là không có hiện tượng vỡ tiếng như đàn solid wood. Ván ép: Ưu điểm: Giá thành thấp, dễ dàng nhận biết. Nhược điểm: Âm thanh không tốt, không có khả năng vỡ tiếng và ít phản ánh các thang âm. Đàn guitar được làm từ ván ép Việc lựa chọn chất liệu sản xuất đàn còn phụ thuộc vào ngân sách và mục đích sử dụng của người chơi. Đối với người mới bắt đầu, đàn laminate wood có thể là lựa chọn hợp lý về giá cả và độ bền. Tuy nhiên, nếu bạn muốn đầu tư cho âm thanh tốt hơn và độ bền lâu dài, đàn solid wood sẽ là sự lựa chọn tốt nhất. 4. Chọn mua đàn guitar dựa vào tên thương hiệu Cách chọn đàn guitar chuẩn là nên chú ý tới tên thương hiệu. Mỗi thương hiệu có phong cách và chất lượng riêng vì vậy việc tìm hiểu về thương hiệu sẽ giúp bạn chọn được cây đàn phản ánh đúng nhu cầu và mong muốn của mình. Dưới đây là một số yếu tố bạn nên cân nhắc khi chọn đàn dựa vào thương hiệu: Uy tín: Chọn những thương hiệu đã có uy tín và lịch sử lâu đời trong ngành âm nhạc như Fender, Gibson, Taylor, Yamaha, Martin, Takamine và Alvarez. Những thương hiệu này thường cung cấp các sản phẩm chất lượng và được đông đảo người chơi đánh giá cao. Phong cách âm nhạc: Mỗi thương hiệu có xu hướng tập trung vào các loại đàn guitar và phong cách âm nhạc khác nhau. Ví dụ, Fender thường nổi tiếng với guitar điện và acoustic, trong khi Martin chủ yếu sản xuất các loại guitar acoustic chất lượng cao. Ngân sách: Thương hiệu cũng ảnh hưởng đến mức giá của cây đàn. Các thương hiệu danh tiếng thường có giá cao hơn so với các thương hiệu khác. Vì vậy, bạn nên xác định ngân sách của mình và tìm hiểu về các dòng sản phẩm phù hợp với ngân sách đó từ các thương hiệu uy tín. Chọn đàn dựa vào thương hiệu 5. Lựa chọn đàn dựa vào kích thước Chọn đàn guitar như thế nào để giảm cảm giác mỏi khi chơi? Muốn chọn được một cây đàn phù hợp, bạn cần chú ý tới kích thước của đàn guitar. Dưới đây là một số loại đàn guitar phổ biến dựa vào kích thước: Guitar cỡ lớn (Full-size): Đây là loại guitar phổ biến nhất và thường được người lớn sử dụng. Đàn guitar cỡ lớn thường có âm thanh lớn và mạnh mẽ nhưng có thể không phù hợp cho trẻ em hoặc người có cơ thể nhỏ. Guitar cỡ trung bình (Medium-size): Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho những người mới bắt đầu hoặc người có kích thước cơ thể trung bình. Đàn guitar cỡ trung bình thường nhẹ nhàng và dễ chơi hơn so với các loại cỡ lớn. Guitar cỡ nhỏ (Small-size): Đây là loại guitar được thiết kế dành riêng cho trẻ em hoặc người có kích thước cơ thể nhỏ hơn. Đàn guitar cỡ nhỏ thường nhẹ nhàng, dễ cầm và dễ chơi. Chú ý tới kích thước khi chọn đàn guitar 6. Chọn theo mục đích chơi đàn của bản thân Một trong những cách nhọn mua đàn guitar cho người mới học là dựa vào mục đích cá nhân. Mục đích chơi đàn guitar của bản thân rất đa dạng như sau: Giải trí cá nhân: Bạn có muốn chơi đàn guitar để giải trí cá nhân, thư giãn sau những giờ làm việc căng thẳng? Nếu vậy, bạn có thể tập trung vào việc học các bài hát yêu thích và chơi cho riêng mình thưởng thức. Chơi trong ban nhạc hoặc nhóm nhạc: Bạn có dự định tham gia vào một ban nhạc hoặc nhóm nhạc? Trong trường hợp này, bạn có thể quan tâm đến việc chọn một đàn guitar phù hợp với phong cách âm nhạc mà ban nhạc hoặc nhóm nhạc bạn muốn theo đuổi. Học hỏi và phát triển kỹ năng: Bạn có quyết tâm học hỏi và phát triển kỹ năng chơi đàn guitar của mình? Nếu đúng vậy, bạn cần tìm kiếm một đàn guitar chất lượng tốt và cung cấp trải nghiệm chơi tốt nhất để bạn có thể tiến bộ nhanh chóng. Biểu diễn trên sân khấu: Bạn có dự định biểu diễn trên sân khấu hoặc tham gia các buổi biểu diễn công cộng? Trong trường hợp này, bạn cần chọn một đàn guitar chất lượng cao và có tính linh hoạt để đáp ứng các yêu cầu biểu diễn trên sân khấu. Sáng tác và viết nhạc: Bạn có dự định sáng tác và viết nhạc bằng đàn guitar? Nếu vậy, bạn có thể quan tâm đến việc chọn một cây đàn có âm thanh độc đáo và sáng tạo để phát triển ý tưởng âm nhạc của mình. Xác định mục đích chơi đàn của bản thân 7. Chọn đàn guitar phù hợp với độ tuổi Khi chọn đàn guitar, độ tuổi cũng là một yếu tố quan trọng cần xem xét. Đối với trẻ em, cần chọn các loại đàn có kích thước nhỏ hơn và dễ cầm nắm. Các đàn guitar cỡ nhỏ hoặc 3/4 size thường phù hợp với trẻ em từ 6 đến 12 tuổi. Đối với người lớn, có nhiều lựa chọn về kích thước và kiểu dáng đàn phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân. 8. Cách chọn chú ý tới mức độ gia công đàn Một cây đàn guitar được gia công tốt sẽ có độ bền cao hơn và do đó thường có giá thành cao hơn. Khi bạn đang xem xét mua một cây đàn guitar acoustic, có một số yếu tố sau mà bạn nên lưu ý để đánh giá mức độ gia công của đàn: Lớp sơn mượt, ít trầy xước: Kiểm tra xem lớp sơn của cây đàn có mượt mà và không có nhiều vết trầy xước không. Điều này thường cho thấy mức độ chăm sóc và bảo quản của đàn. Không có vết nứt trên thùng đàn: Đảm bảo rằng không có bất kỳ vết nứt nào trên bề mặt thùng đàn. Vết nứt có thể ảnh hưởng đến âm thanh và độ bền của đàn. Các bộ phận như giữ dây, khóa đàn, lên đàn hoạt động bình thường: Kiểm tra các bộ phận như giữ dây, lên dây, khóa đàn và đảm bảo chúng hoạt động một cách bình thường. Điều này cho thấy mức độ bảo trì và chất lượng của các bộ phận trên đàn. Vuốt tay theo cạnh đàn: Vuốt tay theo cạnh đàn để kiểm tra xem các cạnh có mịn màng không. Các cạnh mịn màng thường cho thấy mức độ chăm sóc và hoàn thiện của đàn. Ti chống cong cần: Một số cây đàn có ti chống cong cần, điều này có thể ảnh hưởng đến việc điều chỉnh cần đàn. Hãy đảm bảo rằng ti này hoạt động một cách chính xác. Action không quá cao: Kiểm tra action của cây đàn để đảm bảo rằng không quá cao. Action quá cao có thể làm cho việc chơi đàn trở nên khó khăn và không thoải mái. Chú ý tới mức độ gia công đàn 9. Dựa theo lời cam kết và chế độ bảo hành Trước khi mua đàn guitar, hãy đảm bảo rằng bạn hiểu rõ về các điều khoản bảo hành từ người bán. Một chính sách bảo hành tốt sẽ bảo vệ bạn khỏi các vấn đề kỹ thuật và lỗi sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định sau khi mua đàn. Đồng thời, kiểm tra xem người bán có cam kết hoàn tiền hoặc đổi trả sản phẩm trong trường hợp khách hàng không hài lòng không. 10. Dựa theo mức giá của cây đàn Khi mua một cây đàn guitar, mức giá là một yếu tố quan trọng mà bạn cần phải xem xét cẩn thận. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi đánh giá mức giá của cây đàn guitar: Xác định ngân sách của bạn: Trước khi bắt đầu tìm kiếm, hãy xác định một ngân sách cụ thể mà bạn sẵn lòng bỏ ra cho cây đàn guitar của mình. Điều này sẽ giúp bạn hạn chế việc lạc quan và tìm kiếm các tùy chọn phù hợp với túi tiền. So sánh giá cả: Hãy nghiên cứu và so sánh giá cả của các cây đàn trong phân khúc giá mà bạn quan tâm. Đừng chỉ dừng lại ở một cửa hàng, hãy thăm nhiều cửa hàng và trang web khác nhau để tìm kiếm các ưu đãi và giá tốt nhất. Đừng quên chi phí phụ trợ: Ngoài giá của cây đàn, hãy tính toán các chi phí phụ trợ khác như vận chuyển, bảo dưỡng, và các phụ kiện cần thiết như dây đàn, bao đựng và bộ lọc âm. Chú ý đến giá trị: Đôi khi, mức giá của một cây đàn có thể phản ánh chất lượng và giá trị thực sự của nó. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định mua một cây đàn giá rẻ hơn so với mức giá trung bình, vì đôi khi chất lượng có thể bị ảnh hưởng. Một cây đàn guitar mới thường có giá từ vài triệu tới cả chục triệu đồng. Bởi vậy, bạn có thể cân nhắc việc mua đàn guitar đã qua sử dụng để tiết kiệm chi phí. Đôi khi, bạn có thể tìm thấy các cây đàn chất lượng cao với mức giá hợp lý hơn so với việc mua mới. Khi mua một cây đàn guitar, mức giá là một yếu tố quan trọng mà bạn cần phải xem xét cẩn thận 11. Tổng kết Trên đây là 10 cách chọn đàn guitar cho người mới chơi do Unica tổng hợp dành cho bạn. Hy vọng rằng với những gợi ý này, bạn sẽ chọn được cho mình cây đàn đẹp, chất lượng và phù hợp với bản thân. Chúc bạn chơi đàn vui vẻ.
Opacity là gì? Cách chỉnh độ Opacity trong Photoshop
Opacity là gì? Cách chỉnh độ Opacity trong Photoshop Adobe Photoshop là một phần mềm chỉnh sửa ảnh chuyên nghiệp cung cấp vô vàn những tính năng hữu ích giúp người dùng thỏa sức sáng tạo lên những hình ảnh độc đáo và ấn tượng cho riêng mình. Opacity là một trong những tính năng điển hình của Photoshop. Khi điều chỉnh các thông số của tính năng Opacity, bức ảnh sẽ trở nên lung linh và trông chân thực hơn rất nhiều. Bài viết sau là một số thông tin liên quan đến vấn đề Opacity là gì? Hướng dẫn cách sử dụng Opacity trong Photoshop chi tiết? Bạn hãy tham khảo nhé. 1. Opacity là gì? Opacity hiểu một cách đơn giản nhất chính là một tính năng, một thông số trong phần mềm Photoshop, dịch ra tiếng việt nó có nghĩa là độ mờ đục, độ đậm nhạt của đối tượng. Nói như vậy tức là khi bạn điều chỉnh tăng độ Opacity thì đối tượng sẽ trông càng đậm và rõ nét và ngược lại , khi bạn giảm Opacity đi thì đối tượng sẽ càng ngày càng mờ đi, màu nhạt thậm chí là trở lên trong suốt, tàng hình luôn. Thông thường, ảnh được đưa vào Photoshop sẽ có Opacity mặc định là 100%. Đây là độ nét gốc của ảnh khi chưa chỉnh sửa gì cả.  Opacity là gì? Trong phần mềm Photoshop, hầu như Opacity xuất hiện ở khắp nơi, từ thanh tùy chọn, thanh menu cho đến bảng Layer đâu đâu cũng có Opacity. Nói chung, hầu như các công cụ Photoshop đều có tính năng Opacity. Tuy nhiên thường người sử dụng Photoshop chỉ hay sử dụng tính năng Opacity ở các lớp hình ảnh. Nguyên nhân là vì khi điều chỉnh thông số đậm đậm nhạt, mờ đục trong thẻ Layer sẽ nhanh chóng, đơn giản và dễ dàng hơn những thẻ khác. 2. Tác dụng nổi bật của Opacity trong Photoshop Opacity là một trong những công cụ quan trọng trong Photoshop, cho phép bạn điều chỉnh mức độ hiển thị của một lớp hoặc một phần của hình ảnh. Vậy tác dụng nổi bật của Opacity là gì? Dưới đây Unica sẽ chia sẻ cho bạn: Điều chỉnh độ đậm nhạt của hình ảnh: Khi điều chỉnh tăng Opacity thì hình ảnh sẽ trở nên đậm nét và rõ ràng hơn. Ngược lại khi giảm Opacity thì hình ảnh sẽ nhạt màu hơn. Tạo hiệu ứng chồng lớp: Khi kết hợp các lớp với độ Opacity khác nhau bạn có thể tạo ra được các hiệu ứng chồng lớp độc đáo và đẹp mắt. Điều chỉnh độ hòa quyện của các lớp: Thay đổi Opacity của các lớp bạn sẽ điều chỉnh được mức độ hòa quyện của các lớp với nhau, từ đó tạo ra hiệu ứng chuyển tiếp mượt mà. Ngoài ra, khi giảm Opacity của một lớp bạn cũng sẽ tạo ra được hiệu ứng đổ bóng cho các đối tượng trong hình ảnh. Thay đổi Opacity các lớp bạn sẽ điều chỉnh được mức độ hòa quyện Làm nổi bật các chi tiết quan trọng: Tính năng Opacity giúp hình ảnh trở nên rõ nét, điều này giúp thu hút sự chú ý của người xem vào những chi tiết quan trọng trong hình ảnh. Tạo hiệu ứng vignette: Giảm Opacity của các góc hình ảnh để tạo hiệu ứng vignette, thu hút sự chú ý vào phần trung tâm hình ảnh. Opacity là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt trong Photoshop, cho phép bạn thực hiện nhiều thao tác khác nhau trên hình ảnh. Vì vậy, bạn hãy thử nghiệm với Opacity để khám phá các hiệu ứng sáng tạo và độc đáo nhất. 3. Hướng dẫn cách sử dụng Opacity trong Photoshop? Sau khi đã hiểu về Opacity là gì chắc chắn nhiều người sẽ muốn biết về cách sử dụng Opacity trong Photoshop. Thực tế, cách sử dụng Opacity trong Photoshop vô cùng đơn giản, dưới đây 3 cách cơ bản và thông dụng nhất cho bạn tham khảo: 3.1. Điều chỉnh thông số Chức năng đầu tiên của Opacity là gì? Đó chính là chức năng điều chỉnh thông số. Cách điều chỉnh thông số Opacity trong Photoshop như sau: Để điều chỉnh độ đậm nhạt cho các lớp hình ảnh trong Photoshop bằng thông số, việc đơn giản bạn cần lớp đó là nhấp vào ô vuông có chứa giá trị Opacity, sau đó thực hiện các thao tác điều chỉnh để thay đổi thông số theo mong muốn. Khi này bạn có thể tùy chỉnh rất nhiều mức khác nhau, bao gồm cả giá trị lẻ. Tùy theo nhu cầu là gì mà bạn có thể tùy chỉnh sao cho phù hợp nhất. Ví dụ: Điều chỉnh mức Opacity với Tem của chai nước. Khi này sẽ có 4 mức cho bạn lựa chọn đó là: Opacity 0%, Opacity 30%, Opacity 50%, Opacity 75%, Opacity 100%, Điều chỉnh Opacity với Tem của chai nước 3.2. Điều chỉnh thanh trượt Opacity Nếu không muốn tự điều chỉnh thông số thì bạn có thể điều chỉnh thanh trượt. Cách kéo thanh trượt Opacity cũng tương đối đơn giản và dễ dàng, không gây gì quá khó khăn cho bạn cả. Cách thực hiện như sau: Bên cạnh hộp thoại Opacity, bạn nhấn vào biểu tượng mũi tên. Sau đó kéo thanh trượt sang bên phải để giảm Opacity hoặc kéo sang bên phải Opacity để giảm độ đậm/ mờ của đối tượng. Ví dụ: Bạn muốn tăng Opacity với Tem của chai nước thì bạn kéo mũi tên Opacity về phía bên phải. Điều chỉnh thanh trượt Opacity để tăng giảm độ đậm/ mờ đối tượng 3.3. Kéo trượt trên chữ Opacity Ngoài 2 cách sử dụng tính năng Opacity trong Photoshop đã chia sẻ ở trên thì bạn cũng có thể sử dụng cách kéo trượt trên chữ Opacity để điều chỉnh độ đậm/ nhạt của đối tượng. Ưu điểm của cách này đó là: Chỉ thực hiện một thao tác duy nhất nên diễn ra rất nhanh chóng.  Ví dụ: Bạn muốn điều chỉnh Opacity với Tem của chai nước bằng cách kéo trượt. Khi này bạn chỉ cần đặt con trỏ chuột vào chữ Opacity, lúc này mũi tên 2 chiều sẽ xuất hiện. Việc của bạn khi này chỉ là giữ chuột và kéo sang bên trái hay bên phải để điều chỉnh Opacity mà thôi. Kéo trượt trên chữ Opacity 4. Ví dụ cụ thể về cách điều chỉnh Opacity trong Photoshop Để biết cách sử dụng Opacity là gì trong Photoshop một cách cụ thể nhất, sau đây Unica sẽ chia sẻ ví dụ kèm hướng dẫn chi tiết từng bước, bạn hãy tham khảo nhé. Bước 1: Đầu tiên bạn mở Photoshop, sau đó chọn hình ảnh muốn chỉnh sửa bằng cách chọn vào “File” => Chọn “Open” để mở hình ảnh đó lên. Mở hình ảnh muốn chỉnh sửa Bước 2: Mỗi phiên bản Photoshop sẽ có một giao diện khác nhau. Để thuận tiện thực hiện các thao tác, trước khi học cách điều chỉnh Opacity bạn hãy đưa Photoshop về giao diện mặc định bằng cách: Vào “Window” => Chọn “Workspace” => Chọn “Essentials (Default)”. Đưa về giao diện Photoshop mặc định Bước 3: Như đã chia sẻ ở phần trên, Opacity có thể xuất hiện ở bất cứ đâu nhưng thường Opacity hay nằm trong bảng công cụ Layer. Thông thường, file ảnh khi được mở sẽ ở dạng layer Background, nếu như ở dạng này thì chúng thường bị khóa và không thao tác được. Chính vì vậy, mục Opacity trong bảng Layers lúc này đã bị vô hiệu hoá. Mục Opacity bị vô hiệu hoá không điều chỉnh được Để điều chỉnh được Opacity, bạn cần phải chuyển layer Background về layer thường. Cách chuyển vô cùng đơn giản, bạn chỉ cần nhấp 2 lần vào layer đó là được. Sau khi nhấp xong, layer Background sẽ được chuyển thành layer 0. Layer Background chuyển thành layer 0 Bước 4: Tiến hành điều chỉnh thông số đậm/ nhạt cho bức ảnh bằng 3 cách như ở mục 3 lớn bên trên đã chia sẻ. Điều chỉnh Opacity cho bức ảnh Ví dụ về một bức ảnh đã được điều chỉnh Opacity trong Photoshop Ví dụ minh hoạ bức ảnh đã điều chỉnh Opacity 5. Điểm khác nhau giữa Fill và Opacity là gì? Fill và Opacity là hai công cụ quan trọng trong Photoshop, cho phép bạn điều chỉnh mức độ hiển thị của một lớp hoặc một phần của hình ảnh. Tuy nhiên, hai công cụ này có những điểm khác biệt, cụ thể như sau: 5.1. Đối tượng tác động Fill: Chỉ ảnh hưởng đến nội dung của lớp (phần nền của đối tượng như: hình ảnh, văn bản….). Fill không ảnh hưởng tới phần viền và không ảnh hưởng đến các hiệu ứng được áp dụng cho lớp đó như: hiệu ứng bóng đổ,... Opacity: Có thể ảnh hưởng đến toàn bộ lớp, bao gồm cả nội dung và các hiệu ứng được áp dụng cho lớp đó. 5.2. Hiệu quả sử dụng Opacity: Khi áp dụng đối với các chế độ hòa trộn như: Color Burn, Linear Burn, Linear Dodge,... thì Opacity mang lại hiệu quả tốt hơn. Fill: Trong hiệu ứng ở chế độ hoà trộn thì Fill có hiệu quá kém hơn Opacity. So sánh Fill và Opacity 5.3. Mức độ điều chỉnh Fill: Cho phép bạn điều chỉnh mức độ hiển thị của nội dung lớp từ 0% (hoàn toàn trong suốt) đến 100% (hoàn toàn hiển thị). Opacity: Cho phép bạn điều chỉnh mức độ hiển thị của toàn bộ lớp từ 0% (hoàn toàn trong suốt) đến 100% (hoàn toàn hiển thị). 6. Kết luận Trên đây Unica đã chia sẻ với bạn toàn bộ thông tin liên quan đến tính năng Opacity là gì trong Photoshop. Đồng thời hướng dẫn bạn cách điều chỉnh thông số này một cách đơn giản và nhanh chóng nhất giúp hình ảnh trở nên đẹp và ấn tượng hơn. Hy vọng rằng với những chia sẻ trong bài viết, bạn đã hiểu rõ hơn về thuật ngữ này và có thể tự điều chỉnh thông số đậm/ nhạt cho bức ảnh của mình một cách mượt mà và hiệu quả nhất. Chúc các bạn thực hiện thành công.
JPEG là gì? Cách chuyển file JPEG sang những định dạng khác
JPEG là gì? Cách chuyển file JPEG sang những định dạng khác Định dạng hình ảnh bao gồm rất nhiều loại khác nhau, mỗi loại đều sẽ có những ưu, nhược điểm, không loại nào giống loại nào. Trong số các loại định dạng hình ảnh, JPEG được đánh giá là định dạng phổ biến nhất. Vậy có bao giờ bạn thắc mắc JPEG là gì mà lại phổ biến và được yêu thích như vậy? Cách chuyển file JPEG sang những định dạng khác như thế nào không? Nếu có hãy tham khảo ngay nội dung bài viết sau. Sau đây Unica giải thích mọi thông tin liên quan đến định dạng file JPEG cho bạn. 1. File JPEG (JPG) là gì? JPEG là viết tắt của cụm từ Joint Photographic Experts Group - đây là tên của tổ chức đã phát triển nên định dạng ảnh này. JPEG được đánh giá là một trong những định dạng nén ảnh phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng rộng rãi để lưu trữ và chia sẻ hình ảnh kỹ thuật số. File JPEG cũng được gọi là file JPG, file JPG chính là một hình ảnh raster được lưu dưới định dạng JPEG. Về cơ bản file JPEG hay JPG cũng đều là file hình ảnh. Mặc dù một số file hình ảnh sử dụng mở rộng file .JPG, những file khác sử dụng đuôi .JPEG nhưng chúng vẫn đều là một. JPEG là định dạng file ảnh phổ biến và thông dụng nhất hiện nay Năm 1992, lần đầu tiên tiêu chuẩn đuôi JPEG được ban hành bởi IOS (Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế). Lúc này, Joint Photographic Experts Group đã cho phép người dùng lưu ảnh bằng phương pháp nén mất dữ liệu và chia sẻ hình ảnh kỹ thuật số sắc nét. Bây giờ, hình ảnh đầu ra sẽ là kết quả của quá trình nén, là kết quả của sự cân bằng giữa kích thước lưu trữ và chất lượng hình ảnh. Thuật toán nén của định dạng JPEG loại bỏ đi một số những dữ liệu trong định dạng gốc nhằm mục đích làm giảm kích cỡ file tổng thể, từ đó nó dễ dàng truyền tải, thân thiện với các website. Kể từ khi phát hành cho đến nay, định dạng đuôi JPEG vẫn luôn được nhiều công nghệ áp dụng. Vì vậy, nó đã trở thành tiêu chuẩn nén ảnh phổ biến trên thế giới. Với sự ra đời của JPEG, bây giờ người dùng đã có thể chụp ảnh bằng máy ảnh kỹ thuật số của mình và lưu dưới dạng JPEG. Sau đó, dễ dàng upload chúng lên các trang mạng xã hội, chia sẻ ảnh đính kèm,...để thuận tiện hơn với quá trình làm việc của mình. 2. Ưu, nhược điểm file JPEG hoặc JPG Sau khi đã có câu trả lời cho thắc mắc đuôi JPEG là gì hay JPEG là file gì? Chắc chắn nhiều người sẽ muốn biết cụ thể hơn về những ưu, nhược điểm của định dạng file này. Cụ thể ưu, nhược điểm file JPEG như sau: 2.1. Ưu điểm Dung lượng file nhỏ: JPEG cho phép nén ảnh xuống kích thước nhỏ hơn nhiều so với các định dạng khác.JPEG giúp loại bỏ đi một số những dữ liệu trong định dạng gốc nhằm mục đích làm giảm kích cỡ file tổng thể. Vì vậy, ảnh JPEG vô cùng thân thiện với các website. Chất lượng hình ảnh tốt: JPEG cho phép hiển thị hình ảnh với hàng triệu màu sắc, phù hợp cho hầu hết các nhu cầu sử dụng. JPEG hỗ trợ 16.777.216 màu được tạo ra bằng cách sử dụng 8 bit của mỗi màu trong mô hình màu RGB. Thêm nữa, định dạng này cũng cho phép hiển thị hơn 16 triệu màu cùng một lúc. Điều này giúp định dạng phối màu và độ phân giải tương phản gần như hoàn hảo.  JPEG cho phép hiển thị hình ảnh với hàng triệu màu sắc Hỗ trợ rộng rãi: JPEG được hỗ trợ bởi hầu hết các phần mềm chỉnh sửa ảnh và thiết bị xem ảnh. JPEG được đánh giá là định dạng hình ảnh được chấp nhận rộng rãi nhất. Vì vậy người dùng khi sử dụng không bị hạn chế thiết bị, có thể xem ảnh ở bất cứ đâu, bất cứ lúc nào trên bất kỳ thiết bị nào. Tốc độ tải nhanh: Nhờ dung lượng file nhỏ, ảnh JPEG tải nhanh hơn so với các định dạng khác, phù hợp cho việc chia sẻ trực tuyến và phù hợp cho các website sử dụng. 2.2. Nhược điểm  Cũng như những định dạng khác, JPEG vẫn có nhược điểm. Vậy nhược điểm file JPEG là gì? Nén mất dữ liệu: Quá trình nén JPEG có thể làm giảm chất lượng hình ảnh ban đầu, đặc biệt là ở mức độ nén cao. Hiệu ứng nhiễu: Một số hình ảnh, đặc biệt là ảnh nhiều chi tiết đôi khi có thể xuất hiện hiện tượng nhiễu sau khi nén JPEG. Không phù hợp cho ảnh có văn bản: JPEG không phải là lựa chọn tốt nhất cho ảnh có văn bản hoặc chi tiết nhỏ vì quá trình nén có thể làm mờ nhoè đi các chi tiết này. JPEG không phù hợp với ảnh có nhiều chi tiết nhỏ 3. Cách mở file JPG hoặc JPEG là gì? Có rất nhiều cách để bạn có thể mở file JPEG. Dưới đây là một số cách tiêu biểu và thông dụng nhất mà Unica đã tổng hợp được, bạn hãy tham khảo nhé: Mở bằng trình duyệt web: Bạn có thể sử dụng trình duyệt web của mình, ví dụ như: trình duyệt Chrome hoặc Firefox để mở file JPEG. Cách mở file này vô cùng đơn giản, bạn chỉ cần kéo file JPEG hoặc JPG cục bộ vào cửa sổ trình duyệt là được. Trình duyệt web thường tích hợp sẵn các chương trình của Microsoft nên sẽ giúp bạn mở file dễ dàng và nhanh chóng hơn bao giờ hết. Sử dụng các phần mềm chỉnh sửa ảnh: Một số các phần mềm như: IrfanView, Adobe Photoshop, GIMP,... sẽ hỗ trợ bạn mở để xem và chỉnh sửa ảnh ở định dạng JPEG dễ dàng. Google Drive: Một số những dịch vụ trực tuyến như Google Drive cũng hỗ trợ bạn mở file định dạng JPEG nhanh chóng mà không cần phải chờ đợi gì cả. Các thiết bị di động: Ngoài ra hiện nay, các thiết bị di động cũng hỗ trợ bạn mở các file JPEG hoặc JPG nhanh chóng. Khi này, bạn có thể xem chúng ở trong mail, xem qua tin nhắn văn bản hay xem qua một ứng dụng xem hình ảnh cụ thể đều được. 4. Cách chuyển đuôi file ảnh JPEG Hiện nay có rất nhiều các công cụ hỗ trợ chuyển đuôi ảnh JPEG sang những định dạng khác, bao gồm cả công cụ trực tuyến và công cụ có sẵn trong máy. Sau đây là hướng dẫn chi tiết cách chuyển đuổi file JPEG cho bạn tham khảo. Chuyển JPEG thành PNG Cách 1: Chuyển bằng công cụ trực tuyến Convertio Bước 1: Đầu tiên bạn truy cập vào link chính thức của Convertio Bước 2: Tại giao diện chính bạn nhấn vào “Chọn tập tin” để tải ảnh chứa đuôi JPEG cần chuyển sang đuôi PNG lên. Tải ảnh muốn chuyển đuôi lên Bước 3: Sau khi đã tải xong bạn nhấn vào mục “Chuyển đổi”. Tiến hành chuyển đổi Bước 4: Sau khi đã chuyển đổi đuôi sang định dạng PNG thành công, bạn nhấn “Tải xuống” để lưu file về máy. Tải file đã chuyển đổi về máy Cách 2: Chuyển đổi đuôi file bằng Paint Bước 1: Đầu tiên bạn mở Paint => Tiếp theo chọn “File” => Chọn “Open” để bắt đầu chèn hình. Chọn File và Open để chèn hình Bước 2: Tiếp theo bạn chọn File => Tiếp tục chọn “Save as” => Chọn định dạng file PNG để chuyển. Chọn định dạng file PNG để chuyển Bước 3: Cuối cùng bạn nhấn “Save” để lưu về máy là được. Chuyển JPEG thành PNG Cách 1: Chuyển đổi trực tuyến Bước 1: Đầu tiên bạn truy cập vào link chính thức của Convertio Bước 2: Tại giao diện chính bạn nhấn vào “Chọn tập tin” để tải ảnh chứa đuôi JPEG cần chuyển sang đuôi PDF lên. Tải ảnh muốn chuyển đuôi lên Bước 3: Sau khi đã tải xong bạn nhấn vào mục “Chuyển đổi”. Tiến hành chuyển đổi Bước 4: Sau khi đã chuyển đổi đuôi sang định dạng PDF thành công, bạn nhấn “Tải xuống” để lưu file về máy. Tải file đuôi PDF đã chuyển đổi về máy Cách 2: Chuyển đổi bằng Print trên Windows Bước 1: Đầu tiên bạn mở hình cần chuyển => Tiếp theo chọn biểu tượng máy in ở phía góc trên tay phải. Chọn biểu tượng máy in Bước 2: Tiếp tục bấm chọn “Print”. Chọn Print Bước 3: Cuối cùng bạn đặt tên file => chọn nơi lưu => Save là xong Lưu file về máy Chuyển JPEG thành SVG Để chuyển định dạng JPEG thành định dạng SVG thì cách đơn giản nhất là sử dụng công cụ trực tuyến. Cách chuyển như sau: Bước 1: Truy cập vào link chính thức của công cụ Convertio Bước 2: Tại giao diện chính, nhấn vào “Chọn tập tin” để tải ảnh chứa đuôi JPEG cần chuyển sang đuôi SVG. Tải ảnh muốn chuyển đuôi lên Bước 3: Sau khi đã tải xong bạn nhấn vào mục “Chuyển đổi”. Tiến hành chuyển đổi Bước 4: Sau khi đã chuyển đổi đuôi sang định dạng SVG thành công, bạn nhấn “Tải xuống” để lưu file về máy. Tải file đuôi đã chuyển đổi về máy Chuyển JPEG thành Word Tương tự như cách chuyển đổi JPEG sang SVG. Bạn sử dụng công cụ chuyển trực tuyến Convertio và thực hiện theo các bước đơn giản sau: Bước 1: Vào link chính thức của công cụ Convertio. Bước 2: Tại giao diện chính, nhấn vào “Chọn tập tin” để tải ảnh chứa đuôi JPEG cần chuyển sang Word. Tải ảnh muốn chuyển đuôi lên Bước 3: Sau khi đã tải xong bạn nhấn vào mục “Chuyển đổi”. Tiến hành chuyển đổi Bước 4: Sau khi đã chuyển đổi sang Word thành công, bạn nhấn “Tải xuống” để lưu file về máy. Tải file đã chuyển đổi về máy 5. Ứng dụng của định dạng JPEG Nhờ những ưu điểm tuyệt vời như: dung lượng file nhỏ, chất lượng hình ảnh tốt và khả năng tương thích cao, JPEG được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Vậy ứng dụng của định dạng JPEG là gì? Dưới đây Unica sẽ chia sẻ chi tiết cho bạn tham khảo: Lưu trữ ảnh: JPEG là định dạng phổ biến nhất để lưu trữ ảnh chụp bởi máy ảnh kỹ thuật số, điện thoại thông minh và các thiết bị di động khác. Chia sẻ ảnh: JPEG là lựa chọn lý tưởng để chia sẻ ảnh trực tuyến qua email, mạng xã hội, website,... Dung lượng file nhỏ giúp ảnh tải nhanh hơn và tiết kiệm băng thông. In ấn ảnh: JPEG có thể được sử dụng để in ấn ảnh, tuy nhiên chất lượng ảnh có thể không tốt bằng các định dạng khác như: TIFF hay RAW. Website: JPEG là định dạng ảnh phổ biến nhất được sử dụng trên website. Dung lượng file nhỏ giúp tăng tốc độ tải trang và cải thiện trải nghiệm người dùng. Email: JPEG là lựa chọn tốt để gửi ảnh qua mail vì dung lượng file nhỏ giúp email tải nhanh hơn. Mạng xã hội: JPEG là định dạng ảnh được hỗ trợ bởi hầu hết các mạng xã hội như Facebook, Instagram, Twitter,... JPEG được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực 6. Một số câu hỏi thường gặp Để hiểu chi tiết và cụ thể hơn về những vấn đề liên quan đến JPEG là gì, bạn hãy tham khảo những câu hỏi thường gặp sau nhé. 6.1. JPEG và JPG giống nhau đúng không? Câu trả lời là đúng. Trên thực tế, JPEG và JPG hoàn toàn giống nhau. Về mặt kỹ thuật và công nghệ, 2 định dạng này không có điểm gì khác nhau cả. Cả hai đều sử dụng cùng một phương pháp nén, cùng một chất lượng hình ảnh và cùng một khả năng tương thích. Sở dĩ có sự xuất hiện của 2 định dạng là vì khi JPEG ra đời đã vướng mắc phải một chút vấn đề liên quan đến MS DOS. Tại thời điểm này, đuôi JPEG chỉ có khả năng xử lý những file mở rộng 3 ký tự. Vì vậy, nhà phát triển mới rút gọn đuôi này thành JPG như hiện nay. 6.2. Tại sao khi chỉnh sửa ảnh nhiều không nên dùng định dạng JPEG? Mặc dù được đánh giá là một định dạng khá phổ biến. Tuy nhiên trong quá trình chỉnh sửa ảnh bạn cũng không nên dùng quá nhiều định dạng JPEG. Lý do là bởi định dạng JPEG thuộc định dạng file làm mất dữ liệu (lossy). Do đó nếu bạn muốn chỉnh sửa, đặc biệt là chỉnh sửa nhiều thì bạn không nên sử dụng định dạng này. Việc xuất ảnh quá nhiều khi chỉnh sửa sẽ khiến cho file ảnh JPEG bị giảm chất lượng ảnh. Điều đó khiến cho ảnh càng ngày trông càng xấu và trở nên tệ hơn. 6.3. Định dạng JPEG thường ứng dụng cho trường hợp nào? Định dạng JPEG là định dạng khá phổ biến, hầu như nó sẽ được sử dụng cho nhiều trường hợp. Thông thường, định dạng JPEG hay dùng cho nhiếp ảnh, hình ảnh tĩnh và ảnh với màu sắc phức tạp. Đối với những trường hợp cần chỉnh sửa ảnh nhiều chi tiết thì định dạng JPEG sẽ không phù hợp. Bạn hãy ghi nhớ trường hợp sử dụng để lựa chọn sử dụng sao cho hợp lý nhất nhé. 6.4. JPEG bị hỏng thì mở như thế nào? Khi hệ thống bị tắt trong quá trình truyền file nếu như có điều gì đó không mong muốn xảy ra thì file JPEG hoặc JPG có thể bị hỏng. Khi file hỏng thì quá trình chia sẻ sẽ gặp nhiều khó khăn. Khi này, cách để mở file đó là: Bạn thử thay đổi định dạng file, sau đó mở ra xem có được không. Hoặc bạn có thể sử dụng chương trình Paint để mở file JPEG hỏng, sau đó lưu dưới định dạng khác xem sự cố có được giải quyết không. Ngoài ra, bạn cũng có thể mở file hỏng trong các trình chỉnh sửa hình ảnh như: Photoshop, GIMP,... 6.5. Các định dạng hình ảnh khác dựa trên JPEG là gì? Có rất nhiều các định dạng hình ảnh dựa trên JPEG, tiêu biểu như sau: Định dạng JIF JIF là viết tắt của cụm từ JPEG Interchange Format, cũng là định dạng được phát triển bởi Photographic Experts Group. Hiện nay, định dạng JIF không còn được sử dụng rộng rãi như trước nữa do khó mã hoá và khó giải mã, thêm nữa còn hay gặp các lỗi về định dạng không gian màu và pixel. Mặc dù file JIF không bị giới hạn ở một số màu nhất định dựa trên bảng màu 24 bit, tuy nhiên một phần dữ liệu cũng sẽ bị mất đi trong quá trình nén. Tuy nhiên hiện nay những hạn chế của file JIF đã và đang dần được cải thiện. Định dạng JPG2 Tiếp theo vào năm 2000, một định dạng khác đã được Joint Photographic Experts Group cho ra mắt đó là định dạng JPG2 tức là JPEG 2000. JPEG 2000 cải tiến hơn rất nhiều so với phiên bản gốc JPEG bởi nó sử dụng một mã hoá phức tạp, có thể làm giảm mất dữ liệu sau khi nén. Định dạng JPG2 ít khi bị lỗi, bên cạnh đó các hệ thống file khác do cấu trúc cũng sẽ mã hoá hiệu quả hơn. Ngoài ra, với định dạng JPG2 bạn cũng có thể chọn giữa sử dụng nén hoặc lưu file dưới dạng không mất dữ liệu để giữ lại chi tiết ban đầu. Bên cạnh đó, dải động cao hơn cũng được hỗ trợ bởi định dạng không giới hạn độ sâu của hình ảnh. Mục đích ban đầu, định dạng JPG2 ra đời chính là để thay thế cho định dạng JPEG, tuy nhiên nó không được phổ biến quá như mong đợi. JPEG 2000 có hạn chế đó là dựa trên một mã mới vì thế định dạng này không tương thích ngược. Bên cạnh đó, việc xử lý các file JPEG 2000 cũng tương đối phức tạp, vì vậy nó yêu cầu máy tính phải có nhiều bộ nhớ hơn để xử lý. 7. Kết luận Trên đây là toàn bộ những thông tin liên quan đến định dạng JPEG là gì? Hy vọng sau khi tham khảo nội dung bài viết, bạn đã biết thêm được những kiến thức bổ ích về định dạng file phổ biến và thường dùng. Mỗi định dạng file đều sẽ có những thế mạnh và ưu, nhược điểm riêng. Đó chính là lý do tại sao đến thời điểm hiện tại vẫn còn nhiều định dạng file tồn tại như vậy. Để lựa chọn định dạng file phù hợp, bạn hãy căn cứ vào hình ảnh và đặc tính của định dạng nhé. Chúc bạn thành công

Ngoại ngữ

Tự học nói tiếng Anh tại nhà một mình siêu hiệu quả Tự học nói tiếng Anh tại nhà một mình siêu hiệu quả Bạn muốn nâng cao khả năng nói tiếng Anh của mình nhưng bạn không có thời gian để đến các lớp học giao tiếp hoặc đơn giản với lý do bạn không đủ tài chính chi trả cho những khóa học đắt đỏ. Vậy tại sao, bạn không tự học nói tiếng Anh tại nhà. Trong bài viết này, UNICA sẽ chia sẻ cho bạn những lưu ý học nói tiếng Anh hiệu quả. Cách tự học nói tiếng Anh tại nhà Lắng nghe và “nhại theo” Đây là cách học giúp bạn cải thiện giọng nói rất tốt và giúp bạn tạo được sự cuốn hút cho người nghe. Nếu bạn thường xuyên xem các chương trình  bằng tiếng Anh, hãy cố gắng tập trung và nhắc lại từng câu bạn nghe được. Nhưng bạn lưu ý, hãy chọn một phần đoạn phim ngắn có cả âm sắc, tốc độ và ngữ điệu. Nếu bạn kiên trì lặp đi lặp lại cách nói này, sau nhiều lần bạn sẽ thấy khả năng phát âm của mình được cải thiện hơn rất nhiều. Học nói tiếng Anh bằng việc nghe và nói theo một cách lặp lại Học những cụm từ thường dùng trong giao tiếp Học nói tiếng Anh hiệu quả không phải việc bạn học lưu loát cả đoạn hội thoại. Bạn có thể học vài câu mà bạn hay dùng trong giao tiếp mà người bản xứ đánh giá rằng bạn là người có kiến thức giao tiếp. Bạn hãy tìm những câu nói mà người bản xứ hay giao tiếp với nhau hàng ngày, những cụm từ thông dụng như: - Don’t take it to heart: Đừng bận tâm. - Don’t go yet: Đừng đi vội. - Help yourself: Cứ tự nhiên. Chú trọng đến trọng âm Tự học nói tiếng Anh tại nhà muốn đạt hiệu quả thì bạn cần chú ý đến việc nhấn trọng âm. Nếu phát âm của bạn tốt thì bạn chỉ cần chú ý nhấn nhá vào trọng âm của từ. Bởi vì, tiếng Anh khác hoàn toàn với tiếng Việt, nếu trọng âm không đúng thì nó sẽ có thể có một nghĩa khác. Bạn cần chú ý lắng nghe cách phát âm của người bản xứ, điều này sẽ giúp việc học nói tiếng Anh của bạn tốt lên. >> 90% người Việt mắc lỗi này khi học phát âm tiếng Anh Học qua bài hát Tại nhà, bạn không thể nói tiếng Anh được với giáo viên hay bạn bè, khi đó bạn có thể nói thông qua các bài hát karaoke. Không những luyện được cách phát âm chuẩn mà cách học này còn giúp bạn trở nên thư giãn. Không quan trọng bạn hát nhạc gì, hát có hay không nhưng chỉ cần bạn hát bằng tiếng Anh thì nó sẽ giúp bạn cải thiện được kỹ năng nói. Học tiếng Anh qua lời bài hát hiệu quả Trước khi hát, hãy lưu ý rằng bạn đã đọc qua lời, biết cách phát âm những từ khó. Tiếp theo, bạn hãy cố gắng hát thật nhiều lần một cách nhuần nhuyễn và ghi âm lại cách hát của mình. >> Bật mí cách học tiếng Anh qua bài hát cho người mới bắt đầu Nói thật nhiều Thay vì bạn đọc thầm để rèn luyện tâm trí thì tại sao bạn không đọc thật to để rèn luyện phương pháp tự học nói tiếng Anh hiệu quả và có thể nhận biết được phát âm đúng hay sai. Với cách học này, bạn có thể đọc bất cứ cuốn sách song ngữ, bài thơ hay thông tin nào. Bạn cố gắng nhìn vào trước gương và bắt đầu đọc thật to, nhìn khẩu hình miệng đã phát âm đúng chưa. Trò chuyện với bạn bè trực tuyến Sẽ không có cách nào tốt bằng việc nói chuyện trực tiếp với người bản xứ. Thay vì bạn trò chuyện bằng tiếng Anh bằng cách nhắn tin thông thường, tại sao bạn không nghĩ tới việc thực hiện bằng cách call video. Bạn có thể kết bạn với bạn bè nước ngoài bằng cách tìm kiếm thông qua các website và kết bạn làm quen với họ. Hiện nay, công nghệ thông tin rất phát triển, có rất nhiều ứng dụng gọi điện miễn phí ra đời như Facebook, Skype, Viber... Bạn có thể tải xuống và bắt đầu thêm bạn bè vào danh bạ để cùng nhau trò chuyện. Học nói thông qua các kênh YouTube Ngoài những kênh giải trí, YouTube còn là một kênh dạy bạn cách tự học nói tiếng Anh rất tốt mà hoàn toàn không mất phí. Bạn có thể tìm kiếm được hàng triệu video hướng dẫn học nói tiếng Anh tại nhà hiệu quả như học qua bài hát, đoạn hội thoại. Không những thế, bạn sẽ không sợ mình phát âm sai bằng cách tua đi tua lại nhiều lần, đẩy nhanh hay chậm tốc độ xem lại. Ngoài ra, tự học nói tiếng Anh tại nhà qua kênh YouTube lại hoàn toàn không mất phí, bạn học được mọi lúc, mọi thời gian rảnh, nội dung học đa dạng với nhiều chủ đề khác nhau.  >> 3 kênh luyện nói tiếng Anh hiệu quả “chất khỏi bàn” Tự học nói tiếng Anh tại nhà sẽ đạt hiệu quả nếu như bạn biết cách học và phương pháp. Chỉ cần bạn chăm chỉ và chịu khó luyện nói theo các phương pháp mà chúng tôi chia sẻ ở trên thì khả năng nói tiếng Anh của bạn sẽ nâng trình độ lên rất nhanh. Chúc các bạn thành công! Bật mí câu trả lời học Ielts để làm gì? 
Bật mí câu trả lời học Ielts để làm gì?  Bạn là một người đam mê tiếng Anh, luôn muốn trau dồi thêm các kỹ năng cho bản thân. Tuy nhiên, đôi lúc bạn cũng không biết mọi người học Ielts để làm gì? Trong bài viết hôm nay, UNICA sẽ bật mí cho bạn những lý do tại sao lại có nhiều người lựa chọn học Ielts đến thế. Lợi ích của việc học Ielts Khi chưa đọc bài viết này, nếu bạn có suy nghĩ rằng học Ielts chỉ có một lợi ích cho những người đi làm, đi du học nước ngoài thì đó hoàn toàn là một sai lầm. Ielts mang đến rất nhiều lợi ích, ước tính cơ bản mỗi năm có khoảng 2 triệu học viên đăng ký học. Hoàn thiện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết Ielts là từ viết của cụm từ International English Language System, là một kỳ thi đánh giá năng lực toàn diện với khả năng sử dụng tiếng Anh, thông qua 4 kỹ năng là nghe, nói, đọc, viết… Học Ielts để hoàn thiện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết  Khi học Ielts, bạn sẽ hướng dẫn học 4 kỹ năng này một cách thành thạo để đủ điểm được cấp chứng chỉ. Khi đó, tiếng Anh của bạn thật sự nằm ở trình độ rất tốt. Khi bạn trang bị cho mình những kỹ năng này, bạn còn có một tư duy hùng biện, tự tin giao tiếp và khả năng sử dụng ngữ pháp tiếng Anh. Săn học bổng du học  Nếu bạn có học lực khá, giỏi tại các trường đại học, trung học phổ thông đang theo học và muốn xin học bổng du học tại các quốc gia nói tiếng Anh thì Ielts được xem là điều kiện đầu tiên và bắt buộc. Đó cũng là câu trả lời cho câu hỏi học Ielts để làm gì. Vì thế, bạn đừng để ước mơ du học, nhập cư, có một công việc tại các tập đoàn đa quốc gia bị dừng lại vì chưa có chứng chỉ Ielts. Miễn khỏi học các học phần tiếng Anh cơ bản Với những bạn đang theo học các trường trung học phổ thông thì tin vui là từ 2015, Bộ giáo dục đã miễn thi ngoại ngữ cho những bạn học sinh có chứng chỉ Ielts 4.0 trở lên. Chính vì vậy, ngay còn học cấp 3, bạn đạt Ielts điểm cao thì sẽ không cần lo lắng tốt nghiệp và dành thời gian ôn tập các môn theo khối thi. Hiện nay, bố mẹ đã đầu tư cho con mình đi học Ielts ngay từ khi còn nhỏ bởi vì nó sẽ giúp cho con họ được xét tuyển vào các trường đại học lớn. Không những thế, khi lên đại học, tiếng Anh là ngôn ngữ mà tất cả mọi bạn sinh viên đều phải học. Nó được xem là điều kiện ra trường của tất mọi người. Nhưng nếu bạn có chứng chỉ tiếng Anh thì bạn sẽ được miễn học tiếng Anh, giúp tập trung học các môn chuyên ngành nhiều hơn. Giúp bạn dễ dàng xin việc và thăng tiến Nhiều bạn trẻ chuẩn bị ra trường vẫn chưa trang bị cho mình được một chứng chỉ thi tiếng Anh nào. Dù biết răng, tiếng Anh sẽ là bàn đạp giúp ích cho công việc sau này. Nếu bạn có bằng Ielts, hồ sơ xin việc của bạn sẽ được nâng lên rất nhiều, đặc biệt là các quốc gia nước ngoài. Những công ty này có mức lương rất cao, chỉ cần bạn có Ielts thì bạn sẽ tự tin apply thành công, có sự việc thăng tiến và tiền đồ mở rộng. Nếu bạn muốn trở thành một phiên dịch hay một hướng dẫn viên du lịch thì hãy cố gắng đạt Ielts 7.0 trở lên.  Khi có chứng chỉ Ielts bạn dễ dàng có một công việc tốt Thể hiện trình độ tiếng Anh Câu trả lời cho câu hỏi học Ielts để làm gì thường  trực trong mỗi bạn trẻ, nhưng có một điều chắc chắn bạn sẽ nhận ra được là trình độ tiếng Anh của mình đã được lên level mới. Nếu Toeic học về 2 kỹ năng là nghe và đọc thì Ielts sẽ dạy bạn 4 kỹ năng về nghe, nói, đọc, viết. Bên cạnh đó, khi học Ielts đòi hỏi bạn phải có một lượng kiến thức tiếp cận rất lớn nên sẽ rèn luyện được một tinh thần ham học hỏi. Đặc biệt, học Ielts rất khó nhưng kết quả của nó thực thì rất xứng đáng. Nó đem lại cho bạn sự tin, rèn luyện được khả năng giao tiếp với người nước ngoài. Học Ielts để làm gì? Câu trả lời đã có đáp án cho tất cả mọi người rồi phải không? Nói tóm lại, học Ielts là một sự lựa chọn thông minh mà các bạn cần cân nhắc trong sự nghiệp, mở rộng mối quan hệ quốc tế trong tương lai. Chúc các bạn thành công! >> Tổng hợp bộ tài liệu IELTS >> Giải đáp thắc mắc: Học Ielts như thế nào cho hiệu quả?
Giải đáp thắc mắc: Học Ielts như thế nào cho hiệu quả?
Giải đáp thắc mắc: Học Ielts như thế nào cho hiệu quả? Bạn đang có ý định bắt đầu học Ielts nhưng chưa biết học Ielts như thế nào cho hiệu quả? Đây cũng là câu hỏi của rất nhiều người đang “chơi vơi” trong biển kiến thức tiếng Anh mênh mông. Trong bài viết hôm nay, UNICA sẽ chia sẻ cho bạn cách học Ielts cực hiệu quả. Tìm hiểu kỹ về Ielts Học Ielts như thế nào để thật sự hiệu quả? Câu trả lời là bạn cần tìm hiểu thật kỹ những thông tin về Ielts như cấu trúc bài thi, thang điểm để biết được mục tiêu bạn mong muốn bạn đạt được. Học Ielts tốt thì bạn cần nắm chắc cấu trúc bài thi Ielt hiểu đơn giản là kỳ thi đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh do tổ chức Hội Đồng Anh, tổ chức giáo dục quốc tế IDP, Cambridge Assessment English đứng ra tổ chức và xét duyệt. Một bài thi Ielts có cấu trúc gồm 4 phần thi là nghe, nói, đọc, viết với tổng thời gian gồm 3 tiếng. Xác định trình độ tiếng Anh Để có phương pháp học thật tốt và hiệu quả, bạn cần kiểm tra trình độ hiện tại của mình đang ở thang điểm bao nhiêu của Ielts. Có rất nhiều cách để bạn có thể biết chính xác trình độ của mình đang ở đâu thông qua các bài thi thử online trên các website uy tín. Xác định mục tiêu và kế hoạch luyện thi Sau khi bạn đã kiểm tra chắc chắn mức độ tiếng Anh của mình, để học Ielts hiệu quả, bạn cần xác định cho mình một mục tiêu, một đích đến là gì? Ví dụ, mục tiêu của bạn là đạt được 6.5 trong vòng 6 tháng hay 7.0 + Ielts trong 1 năm… Sau đó, bạn cần trả lời câu hỏi học Ielts như thế nào thông qua việc lên kế hoạch học cho mình và phải đảm bảo học chắc 4 kỹ năng: - Reading: Trong phần này, bạn cần nắm được vốn từ vựng, ngữ pháp, khả năng đọc hiểu và lựa chọn từ khóa khi trả lời. - Listening: Bạn cần phải nắm được trình độ nghe và hiểu được người bản địa đang nói gì trong các bộ phim, video… - Speaking: Bạn cần phát âm tốt, phản xạ nhanh và triển khai được những điều mình nghĩ. - Writing: Bạn hãy chắc chắn rằng mình viết đúng ngữ pháp và chính tả. Một điều quan trọng hơn nữa, thời gian bạn dành ra để ôn luyện mỗi ngày phải thật rõ ràng cho từng kỹ năng. Khi đã đặt khung thời gian cụ thể thì bạn hãy cố gắng thực hiện nó một cách nghiêm túc. Các mẹo học Ielts hiệu quả Để trả lời câu hỏi học Ielts như thế nào cho hiệu quả? Bạn có thể tham khảo các tips học sau đây mà UNICA đã tổng hợp từ những “cao thủ” và “giảng viên” đạt 8.0+ Ielts trở lên. Bạn hãy cố gắng nắm chắc các tips làm bài thi Ielts Với kỹ năng Nghe Với kỹ năng Listening, bạn cần phải nghe đi nghe lại nhiều lần để tạo khả năng phản xạ cho mình. Tuy nhiên, nghe như thế nào cho hiệu quả? Câu trả lời đó là bạn nghe và chép những từ nghe được ra giấy nháp. Luyện nghe mỗi ngày thông qua những đoạn hội thoại ngắn đến những đoạn dài. >> Bí kíp “thần thánh” cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh tuyệt đối Kỹ năng nói Kỹ năng này bạn cần tập luyện thật cẩn thận vì bạn sẽ phải giao tiếp hoàn toàn bằng tiếng Anh với người chấm thi. Trước hết, bạn nên luyện phát âm mỗi ngày thông qua các kênh YouTube. Bạn cần nghe và lặp lại thật nhiều lần những từ mình nghe được để phát âm thật chuẩn xác.  Sau đó, bạn cần tập đọc lại và thu âm. Bước này, bạn sẽ giúp các bạn nắm được cách chỉnh sửa phát âm cho mình. Dù rất khó khăn khi phát âm nhưng chắc chắn nó sẽ giúp bạn học tập hiệu quả. Không những thế, trong quá trình học Speaking bạn hãy cố gắng tìm những bạn để học cùng và cố gắng hãy nói thật nhiều các chủ đề khác nhau. Bạn cũng cần phải nói thêm các thành ngữ, diễn tả câu hỏi một cách thành thạo… >> Kinh nghiệm tự luyện Speaking Ielts của các cao thủ Kỹ năng đọc Học Ielts như thế nào với kỹ năng đọc? Trong bài thi Reading bao gồm 3 đoạn. Học Ielts như thế nào cho hiệu quả phần bài đọc thì bạn có thể tham khảo thêm các trang web dạy mẹo. Ban đầu, bạn cần bắt đầu học từ những đoạn hội thoại ngắn, sau khi quen dần bạn mới chuyển sang các bài khó. Khi học kỹ năng Reading, bạn hãy chú ý để thêm quyển từ điển bên cạnh để tra từ và phát âm nếu chưa hiểu. Trong lúc luyện đề thi, bạn cần bổ trợ cho mình thêm cả kỹ năng đọc nhanh và đọc lấy các tứ khóa chính. >> Những lưu ý trong thứ tự làm bài Reading Ielts mới nhất Kỹ năng viết  Đây được xem là kỹ năng học tiếng Anh rất hiệu quả. Trong bài thi Ielts, bạn cần phải học được cách áp dụng từ vựng và ngữ pháp để viết thành những câu có nghĩa và có chủ đề, viết những bài ngắn theo ý tưởng. Với phần viết, bạn hãy cố gắng luyện thật nhiều dạng đề để dùng câu đơn, câu phức một cách nhuần nhuyễn. Viết là kỹ năng đòi hỏi khả năng tư duy của bạn rất cao Với những chia sẻ về việc học Ielts như thế nào cho hiệu quả mà UNICA đã giải đáp ở trên, hy vọng các bạn sẽ có cho mình câu trả lời hợp lý về phương pháp học Ielts.
Xem thêm bài viết

Tin học văn phòng

Cách bật/tắt tính năng Protected view trong Excel Cách bật/tắt tính năng Protected view trong Excel Protected view trong excel là gì và chúng được sử dụng như thế nào? Mời bạn đọc tìm hiểu các nội dung chi tiết thông qua bài viết.  1. Tính năng Protected View là gì? Protected View là tính năng quen thuộc trong các phần mềm Microsoft, có tác dụng ngăn chặn các mã độc, Virus khi mở các tài liệu không có nguồn xác định. Với tính năng này, người dùng chỉ có thể đọc mà không thể chỉnh sửa trực tiếp. Nếu muốn thực hiện thao tác chỉnh sửa, bạn phải nhấn vào nút Enable Editing.  2. Cách bật/tắt tính năng Protected View trong Excel - Bước 1: Mở phần mềm Excel -> chọn File -> chọn Options. Bật/tắt tính năng Protected View trong Excel - Hình 1 - Bước 2: Trong giao diện cửa sổ Excel Options -> chọn Trust Center. Bật/tắt tính năng Protected View trong Excel - Hình 2 - Bước 3: Chọn Trust Center Settings. Bật/tắt tính năng Protected View trong Excel - Hình 3 - Bước 4: Chọn Protected View. Bật/tắt tính năng Protected View trong Excel - Hình 4 - Bước 5: Bạn tích chọn vào 3 ô như hình để bật tính năng Protected View.  Bật/tắt tính năng Protected View trong Excel - Hình 5 Nếu bạn muốn tắt tính năng Protected View, bạn chỉ cần bỏ chọn hết 3 ô là được.  Bật/tắt tính năng Protected View trong Excel - Hình 6 - Bước 6: Nhấn Ok để hoàn tất thao tác.  Bật/tắt tính năng Protected View trong Excel - Hình 7 3. Cách bật/tắt tính năng Protected View trong Microsoft PowerPoint - Bước 1: Mở phần mềm Powerpoint -> chọn File -> chọn Options. Bật/tắt tính năng Protected View trong PowerPoint - Hình 1 - Bước 2: Trong giao diện cửa sổ Excel Options -> chọn Trust Center. Bật/tắt tính năng Protected View trong PowerPoint - Hình 2 - Bước 3: Chọn Trust Center Settings. Bật/tắt tính năng Protected View trong PowerPoint - Hình 3 - Bước 4: Chọn Protected View. Bật/tắt tính năng Protected View trong PowerPoint - Hình 4 - Bước 5: Bạn tích chọn vào 3 ô như hình để bật tính năng Protected View.  Bật/tắt tính năng Protected View trong PowerPoint - Hình 5 Nếu bạn muốn tắt tính năng Protected View, bạn chỉ cần bỏ chọn hết 3 ô là được.  Bật/tắt tính năng Protected View trong PowerPoint - Hình 6 - Bước 6: Nhấn Ok để hoàn tất thao tác.  Bật/tắt tính năng Protected View trong PowerPoint - Hình 7 4. Cách bật/tắt tính năng Protected View trong Microsoft Word - Bước 1: Mở phần mềm Microsoft Word -> chọn File -> chọn Options. Bật/tắt tính năng Protected View trong Microsoft Word - Hình 1 - Bước 2: Trong giao diện cửa sổ Excel Options -> chọn Trust Center. Bật/tắt tính năng Protected View trong Microsoft Word - Hình 2 - Bước 3: Chọn Trust Center Settings. Bật/tắt tính năng Protected View trong Microsoft Word - Hình 3 - Bước 4: Chọn Protected View. Bật/tắt tính năng Protected View trong Microsoft Word - Hình 4 - Bước 5: Bạn tích chọn vào 3 ô như hình để bật tính năng Protected View.  Bật/tắt tính năng Protected View trong Microsoft Word - Hình 5 Nếu bạn muốn tắt tính năng Protected View, bạn chỉ cần bỏ chọn hết 3 ô là được.  Bật/tắt tính năng Protected View trong Microsoft Word - Hình 6 - Bước 6: Nhấn Ok để hoàn tất thao tác.  Bật/tắt tính năng Protected View trong Microsoft Word - Hình 7 5. Tổng kết Thông qua nội dung bài viết trên, Unica đã cùng bạn tìm hiểu về tính năng Protected View trong Excel, Word, Powerpoint. Nếu bạn muốn học Excel cơ bản thì nhất định không nên bỏ lỡ những kiến thức này. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các khóa học Excel Online trên Unica để nâng cao kỹ năng cho mình. Cảm ơn và chúc các bạn thành công! Biểu đồ Pareto là gì? Cách vẽ và phân tích chính xác trên Excel
Biểu đồ Pareto là gì? Cách vẽ và phân tích chính xác trên Excel Các bạn đã biết về biểu đồ Pareto là gì chưa? Để giúp các bạn có thể nắm được chính xác cách tạo biểu đồ Pareto đơn giản và nhanh chóng để áp dụng trong công việc đạt hiệu quả thì cùng Unica tìm hiểu kỹ hơn ở bài viết này nhé. Tổng quan về biểu đồ Pareto Khái niệm Biểu đồ Pareto trên Excel được hiểu là một dạng đồ thị hình cột phản ánh dữ liệu độc lập sắp xếp theo thứ tự từ cao đến thấp, một đường dùng để biểu diễn tỷ lệ phần trăm tổng tích lũy từ đó chỉ ra các vấn đề cần được giải quyết trước. Ý nghĩa + Dựa vào biểu đồ pareto các tổ chức và cá nhân sẽ thấy được vấn đề ảnh hưởng từ đó có thể tìm ra cách giải quyết. + Dễ dàng quản lý nguồn lực khi đã xác định được vấn đề giúp tiết kiệm thời gian, tiền bạc cho doanh nghiệp. + Phân công công việc cụ thể giúp nhân viên tập trung xử lý tốt các vấn đề, không phải lo lắng về hiệu suất công việc không đảm bảo. Tổng quan về biểu đồ Pareto Cách vẽ biểu đồ và phân tích Pareto Cách vẽ biểu đồ Pareto Bước 1: Xác định cách phân loại và thu thập dữ liệu chính xác. Phân loại và thu thập các dữ liệu Bước 2: Sắp xếp theo thứ tự giảm dần. Nhấn chọn thứ tự giảm dần Bước 3: Tính tỷ lệ phần trăm (%) mỗi vấn đề. Lấy số doanh thu của từng sản phẩm chia cho tổng số doanh thu ở trong tháng 5. Công thức: =C4/$C$9 Ý nghĩa: - C4: Doanh thu của sản phẩm "Áo thun" ở trong tháng 5. - $C$9: Giá trị tổng số doanh thu sẽ được giữ nguyên khi công thức được copy trong các ô còn lại. Nhập hám để tính tỷ lệ phần trăm Bước 4: Tính tỷ lệ phần trăm tích lũy cho mỗi vấn đề. %Tích lũy sản phẩm n = %Tích lũy sản phẩm n-1 + %Sản phẩm n Trong đó: %Tích lũy Áo thun=%Áo thun. % Tích lũy Áo sơ mi= %Tích lũy Áo thun + %Áo sơ mi. % Tích lũy Quần jeans= %Tích lũy Áo sơ mi + %Quần jeans. % Tích lũy Quần kaki= %Tích lũy Quần jeans + %Quần kaki. % Tích lũy Áo khoác= %Tích lũy Quần kaki + %Áo khoác. Tính tỷ lệ phần trăm tích lũy Bước 5: Vẽ biểu đồ dạng Pareto - Quét chọn vào cột Tên sản phẩm, Doanh thu tháng 5 và Tỷ lệ phần trăm tích lũy. Vẽ biểu đồ Pareto - Vào mục Insert > Nhấn chọn biểu đồ cột và nhấn nút OK. Nhấn chọn OK - Điều chỉnh Tên biểu đồ, chỉ số cho phù hợp. Tùy chỉnh tên biểu đổ và các chỉ số Phân tích biểu đồ Pareto Biểu đồ Pareto được phân tích theo “quy tắc 80/20” nghĩa là 20% nguyên nhân tạo ra 80% kết quả. Thực hiện kẻ một đường thẳng từ 80% chạm đến đường tỷ lệ phần trăm tích lũy, sau đó kẻ thẳng xuống phía bên dưới. Khi đó những công việc bên trái đường thẳng xuống chính là những công việc chiếm 80% kết quả. Phân tích biểu đồ Pareto Tổng kết Vậy là bạn đã nắm được biểu đồ pareto là gì cũng như cách sử dụng chính xác nhất. Đồng thời nếu muốn cải thiện thêm kỹ năng của mình thì đừng bỏ qua khóa học excel của Unica nhé.
Cách hiện thanh cuộn trong Excel 2007, 2010, 2013, 2016
Cách hiện thanh cuộn trong Excel 2007, 2010, 2013, 2016 Thanh cuộn trong Excel đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp bạn có thể xử lý dữ liệu một cách nhanh chóng, dễ dàng. Trong nội dung bài viết này, Unica sẽ hướng dẫn bạn cách ẩn hiện thanh cuộn trong Excel 2007, 2010, 2016. 1. Thanh cuộn trong Excel là gì? Thanh cuộn trong Excel còn có tên gọi khác là Scroll bar. Thanh này sẽ xuất hiện khi nội dung một cửa sổ quá lớn để có thể hiển thị hết trong cửa sổ đó.  Thanh cuộn này thường xuất hiện ở phía bên phải của cửa sổ giúp người dùng có thể di chuyển lên và xuống dưới trang khi nội dung trang Web quá dài. Ngược lại, nếu trang quá rộng so với cửa sổ, thanh cuộn sẽ xuất hiện ở phần dưới cùng của cửa sổ, cho phép người dùng có thể di chuyển sang trái hoặc phải để hiển thị nội dung. 2. Hướng dẫn cách hiện thanh cuộn trong Excel 2010, 2013, 2016 - Bước 1: Mở File Excel cần chỉnh sửa -> trên thanh công cụ chọn File. Cách hiện thanh cuộn trong Excel 2010, 2013, 2016 - Hình 1 - Bước 2: Nhấn vào More…-> chọn Options. Cách hiện thanh cuộn trong Excel 2010, 2013, 2016 - Hình 2 - Bước 3: Trong giao diện cửa sổ Advanced -> trong mục Display options for this Workbook -> tích chọn vào 2 mục Show Horizontal scroll bar và Show vertical scroll bar. Trong đó: + Show horizontal scroll bar: Hiện thanh kéo ngang + Show Vertical scroll bar: Hiện thanh kéo dọc. Cách hiện thanh cuộn trong Excel 2010, 2013, 2016 - Hình 3 - Bước 4: Nhấn Ok để hiện thanh Scroll trong Excel. Cách hiện thanh cuộn trong Excel 2010, 2013, 2016 - Hình 4 3. Hướng dẫn cách hiện thanh Scroll trong Excel 2007 - Bước 1: Mở File Excel cần chỉnh sửa -> nhấn vào mục Microsoft Button -> nhấn chọn mục Excel Options. Hiện thanh Scroll trong Excel 2007 - Hình 1 - Bước 2: Trong giao diện cửa sổ Advanced -> trong mục Display -> tích chọn vào 2 ô Show horizontal Scroll bar và Show vertical scroll bar. Trong đó: + Show horizontal scroll bar: Hiện thanh kéo ngang + Show Vertical scroll bar: Hiện thanh kéo dọc. Hiện thanh Scroll trong Excel 2007 - Hình 2 - Bước 3: Nhấn Ok để hiện thanh cuộn trong Excel. Hiện thanh Scroll trong Excel 2007 - Hình 3 4. Cách hiện thanh Scroll trong Excel 2003 - Bước 1: Mở File Excel cần chỉnh sửa -> nhấn vào Tools -> chọn Options - Bước 2: Vào View -> Tích chọn 2 mục là Horizontal scroll bar và Vertical scroll bar để hiện lại thanh cuộn. Trong đó: + Show horizontal scroll bar: Hiện thanh kéo ngang + Show Vertical scroll bar: Hiện thanh kéo dọc. Hiện thanh Scroll trong Excel 2003 5. Tổng kết Trong nội dung bài viết trên, Unica đa cùng bạn tìm hiểu về cách hiện thanh cuộn trong Excel từ những thao tác vô cùng đơn giản. Chúng tôi hy vọng những thông tin sẽ hữu ích để giúp bạn đọc học Excel Online cơ bản đến nâng cao hiệu quả hơn. Cảm ơn và chúc các bạn thành công!
Xem thêm bài viết