Blog Unica
Đọc nhiều trong tuần
Ngứa tai trái là điềm báo gì? Lý giải hiện tượng chi tiết
Cách quan tâm người yêu qua tin nhắn giúp gắn kết tình cảm
Mắt trái giật ở nữ là điềm báo gì? Hên hay xui
Đọc ngay cho nóng
Phễu marketing là gì? Các bước tạo phễu Marketing hiệu quả
30/07/2025
227
Codeium AI là gì? Hướng dẫn cách sử dụng Codeium AI cho lập trình viên
30/07/2025
547
Cổ đông sáng lập là gì? Vai trò và quyền lợi đặc biệt của họ
C-Suite là gì? Giải mã cấp bậc lãnh đạo cao nhất doanh nghiệp
Cổ đông lớn là gì? Tầm ảnh hưởng và vai trò trong doanh nghiệp
CFO là gì? Tất tần tật về Giám đốc tài chính bạn nên biết
Phễu marketing là gì? Các bước tạo phễu Marketing hiệu quả
Phễu marketing là một giải pháp kinh doanh hiệu quả đang được nhiều doanh nghiệp áp dụng để thấu hiểu nhu cầu và hành vi của khách hàng. Sử dụng phễu marketing doanh nghiệp sẽ tiếp cận được đúng người, đúng lúc và xây dựng được tệp khách hàng trung thành. Vậy phễu marketing là gì? Làm sao để xây dựng một phễu marketing hiệu quả trong thời đại số? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Phễu Marketing là gì?
Phễu Marketing (Marketing Funnel) là một chiến lược tiếp thị mô hình mô tả hành trình khách hàng từ lúc họ lần đầu biết đến thương hiệu cho đến khi họ đưa ra quyết định mua hàng, thậm chí trở thành khách hàng trung thành. Gọi là “phễu” vì ở mỗi giai đoạn, số lượng người tiếp tục đi sâu vào hành trình sẽ ngày càng ít lại. Ví dụ bạn bắt đầu với 100 khách hàng ở đầu phễu, cuối cùng sẽ chỉ còn lại một phần nhỏ trong số này đi đến giai đoạn cuối và thực hiện hành động mua hàng.
Phễu Marketing là gì?
Khái niệm phễu marketing bắt nguồn từ mô hình AIDA – một trong những mô hình nền tảng trong lĩnh vực tiếp thị, được phát triển bởi Elias St. Elmo Lewis vào năm 1898. AIDA mô tả hành trình tâm lý của khách hàng khi tiếp cận một sản phẩm hoặc dịch vụ, thông qua bốn giai đoạn chính:
Attention (Chú ý): Khách hàng lần đầu tiên biết đến sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua quảng cáo, truyền thông hoặc lời giới thiệu.
Interest (Quan tâm): Sau khi chú ý, họ bắt đầu tìm hiểu thêm và thể hiện sự quan tâm đến giải pháp mà thương hiệu mang lại.
Desire (Mong muốn): Khi cảm thấy sản phẩm phù hợp với nhu cầu, họ bắt đầu mong muốn sở hữu hoặc trải nghiệm.
Action (Hành động): Cuối cùng, khách hàng đưa ra quyết định mua hàng hoặc thực hiện một hành động cụ thể theo mục tiêu tiếp thị.
Phễu marketing không chỉ giúp doanh nghiệp hình dung rõ từng bước mà khách hàng tiềm năng phải trải qua, mà còn là công cụ hữu ích để tối ưu hiệu quả tiếp thị ở từng giai đoạn. Bằng cách phân tích kỹ lưỡng từng tầng của phễu doanh nghiệp có thể phát hiện ra những lý do khiến khách hàng rời đi. Từ đó, điều chỉnh chiến lược phù hợp để tăng tỷ lệ chuyển đổi và thúc đẩy doanh thu hiệu quả hơn.
Tại sao phễu Marketing lại quan trọng?
Phễu Marketing không chỉ là một mô hình lý thuyết mà là công cụ thiết yếu giúp doanh nghiệp hiểu rõ hành trình mua sắm của khách hàng, từ đó tối ưu hóa toàn bộ chiến lược tiếp thị. Việc áp dụng phễu giúp:
Tăng tỉ lệ chuyển đổi
Phễu Marketing cho phép doanh nghiệp dẫn dắt khách hàng một cách có hệ thống từ giai đoạn nhận biết đến hành động mua hàng. Nhờ đó, tạo ra nội dung và thông điệp phù hợp với nhu cầu cũng như tâm lý của khách hàng mỗi giai đoạn. Điều này phần nào thúc đẩy khách hàng tiến xa hơn trong hành trình mua hàng.
Ngoài ra, qua việc cung cấp những giá trị hữu ích, phễu marketing còn giúp doanh nghiệp xây dựng được các mối quan hệ lâu dài. Khách hàng cảm thấy có lợi ích một cách tự nhiên, không bị ép buộc thường có xu hướng tin tưởng thương hiệu, từ đó mua hàng nhiều hơn. Điều này không chỉ giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi mà còn giảm tỷ lệ bỏ dở của các giai đoạn phễu. Với chiến lược marketing phẫu, doanh nghiệp thu hút được nhiều khách hàng, từ đó tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi.
Khả năng đo lường cao
Phễu Marketing cho phép doanh nghiệp theo dõi hành trình của khách hàng qua từng giai đoạn cụ thể, từ đó đo lường hiệu quả của các chiến dịch Marketing một cách chi tiết. Thông qua dữ liệu thu thập từ các nền tảng như: website, email marketing hay mạng xã hội, doanh nghiệp sẽ biết chính xác khách hàng tiềm năng đang ở đâu trong phễu để điều chỉnh nội dung phù hợp với hành vi, nhu cầu của họ.
Phễu Marketing theo dõi hành trình khách hàng theo từng giai đoạn
Ngoài ra, phễu Marketing còn cho phép doanh nghiệp thu thập thông tin chi tiết về tỷ lệ chuyển đổi của từng bước trong phễu như: lượt tương tác, lượt tiếp cận, tỷ lệ chuyển đổi cuối cùng,... Từ những dữ liệu thu thập này, doanh nghiệp sẽ điều chỉnh thông điệp và chiến lược nội dung sao cho phù hợp nhất với đối tượng khách hàng trong từng giai đoạn.
Dễ nhận diện và tối ưu điểm xấu
Một ưu điểm vượt trội khác của phễu Marketing là khả năng phát hiện những "điểm nghẽn", chính là những điểm khiến khách hàng có xu hướng rời bỏ hành trình mua sắm. Nhờ mô hình phễu marketing, doanh nghiệp sẽ·xác định được những giai đoạn có tỷ lệ rơi rụng cao với những lý do cụ thể, chẳng hạn như: thông điệp chưa đủ hấp dẫn hoặc giao diện website kém thân thiện.
Khi các vấn đề được nhận diện kịp thời, doanh nghiệp có thể linh hoạt cải thiện nội dung, giao diện hay phương thức tiếp cận để tăng mức độ giữ chân khách hàng. Quá trình tối ưu liên tục này không chỉ giúp nâng cao tỷ lệ chuyển đổi mà còn tạo ra trải nghiệm người dùng tốt hơn, góp phần xây dựng lòng trung thành với thương hiệu.
Tối ưu hóa chi phí
Không chỉ tăng hiệu quả, phễu Marketing còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí một cách đáng kể. Bằng cách xác định rõ đâu là nhóm khách hàng tiềm năng nhất và giai đoạn nào tạo ra chuyển đổi cao, doanh nghiệp phân bổ được ngân sách một cách chiến lược, tập trung đầu tư vào những điểm mang lại lợi nhuận tốt nhất.
Thay vì rải ngân sách một cách dàn trải, phễu Marketing giúp doanh nghiệp tránh lãng phí nguồn lực vào những đối tượng chưa sẵn sàng mua hàng. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả chiến dịch mà còn tối ưu chi phí dài hạn. Đây là một yếu tố đặc biệt quan trọng với các doanh nghiệp có ngân sách hạn chế.
4 giai đoạn triển khai trong phễu Marketing
Để có cái nhìn cụ thể về phễu marketing là gì, bạn hãy tham khảo ngay nội dung dưới đây. Sau đây Unica sẽ chia sẻ cho bạn 4 giai đoạn triển khai trong marketing một cách chi tiết và cụ thể nhất:
Awareness – Nhận thức
Đây là giai đoạn đầu tiên trong hành trình khách hàng, khi họ lần đầu tiên biết đến thương hiệu hoặc sản phẩm của bạn. Mục tiêu chính là thu hút sự chú ý, xây dựng nhận diện thương hiệu và tạo dấu ấn ban đầu trong tâm trí khách hàng. Để đạt hiệu quả cao ở giai đoạn này, doanh nghiệp thường sử dụng các chiến lược như: Influencer Marketing, Organic SEO và Quảng cáo trả phí. Cụ thể:
Awareness là giai đoạn đầu tiên trong hành trình khách hàng
Influencer Marketing
Influencer Marketing là hình thức hợp tác với những người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá thương hiệu. Thông thường, họ là người nổi tiếng, chuyên gia hoặc các content creator với lượng người theo dõi lớn trên TikTok, Instagram, YouTube,…
Nghiên cứu cho thấy, 89% nhà tiếp thị cho rằng Influencer Marketing mang lại ROI ngang bằng hoặc cao hơn các kênh khác. Lý do là vì influencers thường xây dựng được sự tin tưởng với cộng đồng của họ. Khi họ giới thiệu một sản phẩm, người theo dõi sẽ có xu hướng tin tưởng và tìm hiểu nhiều hơn, từ đó gia tăng độ phủ thương hiệu một cách tự nhiên và hiệu quả.
Organic SEO
Organic SEO giúp doanh nghiệp xuất hiện tự nhiên trên các công cụ tìm kiếm như Google thông qua việc tối ưu hóa nội dung và kỹ thuật website. Đây là chiến lược lâu dài, giúp tăng lượng truy cập mà không cần chi trả cho mỗi lượt nhấp chuột như quảng cáo.
Theo BrightEdge, 53% lưu lượng truy cập website đến từ tìm kiếm tự nhiên. Khi xuất hiện ở vị trí cao trong kết quả tìm kiếm, doanh nghiệp không chỉ thu hút được nhiều khách hàng tiềm năng mà còn tạo dựng uy tín và sự tin tưởng. SEO giúp bạn hiện diện đúng lúc, đúng chỗ, đúng khi khách hàng đang có nhu cầu tìm hiểu, từ đó đưa họ vào hành trình tiếp theo trong phễu marketing.
Quảng cáo
Google Ads và Facebook Ads là hai trong số các công cụ quảng cáo phổ biến, giúp doanh nghiệp tiếp cận hàng triệu người dùng trong thời gian ngắn. Nhờ khả năng nhắm mục tiêu theo độ tuổi, giới tính, vị trí, hành vi, sở thích,… doanh nghiệp tối ưu hóa ngân sách quảng cáo để chỉ hiển thị đến đúng người có khả năng quan tâm.
Tỷ lệ nhấp (CTR) trung bình của Google Ads khoảng 3.17%, một con số ấn tượng nếu biết cách xây dựng chiến dịch hấp dẫn. Quảng cáo còn cho phép bạn thúc đẩy các ưu đãi, thông tin mới nhất về sản phẩm/dịch vụ, góp phần đưa khách hàng đến bước tiếp theo trong hành trình mua sắm.
Interest – Quan tâm
Sau khi đã thu hút sự chú ý của khách hàng, bước tiếp theo trong mô hình phễu marketing đó là duy trì và làm sâu sắc thêm mối quan tâm đó. Đây là giai đoạn khách hàng bắt đầu tìm hiểu kỹ hơn về sản phẩm/dịch vụ, so sánh với các lựa chọn khác và cân nhắc về giá trị nhận được. Để giữ chân khách hàng trong phễu và hướng họ tiến đến bước tiếp theo, doanh nghiệp cần cung cấp thông tin hữu ích, rõ ràng và đáng tin cậy.
Giai đoạn tạo sự quan tâm của khách hàng để họ muốn mua hàng
Content Marketing
Content Marketing là công cụ quan trọng giúp xây dựng lòng tin và giáo dục khách hàng trong giai đoạn họ đang cân nhắc. Thay vì quảng bá trực tiếp, nội dung nên tập trung vào việc giải quyết vấn đề, trả lời câu hỏi hoặc chia sẻ kiến thức hữu ích liên quan đến nhu cầu của khách hàng.
Các định dạng hiệu quả bao gồm: Blog chuyên sâu, hướng dẫn chi tiết, video, infographic trực quan, case study thực tế,... Những hình thức này giúp khách hàng hiểu sâu hơn về giá trị sản phẩm. Đồng thời giúp họ nhận biết được về những lợi ích mà họ nhận được khi sử dụng sản phẩm.
Content Marketing tiết kiệm 62% chi phí so với các phương thức quảng cáo truyền thống và có thể tạo ra lượng khách hàng tiềm năng gấp 3 lần. Khi nội dung được đầu tư đúng cách, doanh nghiệp không chỉ duy trì sự quan tâm mà còn khẳng định vị thế chuyên gia trong lĩnh vực của mình.
Reviews – Đánh giá sản phẩm
Trong giai đoạn quan tâm, người tiêu dùng rất coi trọng đánh giá từ người dùng thực tế. Họ muốn biết sản phẩm có tốt như lời quảng cáo hay không, có ai đã dùng và phản hồi ra sao. Khảo sát gần đây nhất đã chỉ ra rằng: 82% người tiêu dùng đọc đánh giá trực tuyến trước khi mua và có đến 94% sẽ tránh xa thương hiệu nếu có nhiều đánh giá tiêu cực.
Vì vậy, doanh nghiệp cần chủ động:
Khuyến khích khách hàng để lại nhận xét trên các nền tảng như Google Reviews, Facebook, Tiki, Shopee,...
Ghim các phản hồi tích cực nổi bật trên trang web
Tạo nội dung “video review” hoặc “test sản phẩm” do chính khách hàng tạo
Các đánh giá đáng tin cậy không chỉ củng cố niềm tin mà còn tác động mạnh đến quyết định mua hàng. Đồng thời, đây cũng là cách để doanh nghiệp hiểu rõ hơn về điểm mạnh và điểm yếu sản phẩm, từ đó tối ưu hóa trải nghiệm cho người dùng ở các giai đoạn tiếp theo.
Đánh giá tin cậy giúp củng cố niềm tin cho người mua
Desire – Mong muốn
Khi khách hàng đã có sự quan tâm cũng như phần nào hiểu rõ về sản phẩm, họ bắt đầu hình thành mong muốn sở hữu. Đây là thời điểm quan trọng để doanh nghiệp kích thích cảm xúc và củng cố niềm tin nhằm đưa khách hàng đến gần hơn với quyết định mua hàng. Để làm được điều này, các nội dung tiếp thị cần nhấn mạnh giá trị thực tiễn, cảm xúc tích cực, và sự tin tưởng từ cộng đồng.
Hình ảnh và video sản phẩm
Hình ảnh và video chất lượng cao là công cụ không thể thiếu trong việc khơi gợi mong muốn mua hàng. Những hình ảnh sắc nét, mô tả đầy đủ tính năng, hoặc video minh họa cách sử dụng sản phẩm trong bối cảnh thực tế giúp khách hàng hình dung cụ thể hơn về giá trị mà họ sẽ nhận được.
Một nghiên cứu chỉ ra rằng bài viết có video đi kèm sẽ tăng tỷ lệ chuyển đổi đến 34%. Video không chỉ thu hút sự chú ý mà còn tạo ra sự kết nối cảm xúc mạnh mẽ, nhất là khi sản phẩm có thể giải quyết vấn đề cụ thể trong cuộc sống của người dùng. Đặc biệt, các video review sản phẩm, hướng dẫn sử dụng thực tế hoặc trải nghiệm từ người thật sẽ càng làm tăng độ tin cậy và tính thuyết phục.
Chứng minh xã hội (Social Proof)
Chứng minh xã hội là chiến lược sử dụng sức mạnh của tập thể để củng cố mong muốn cá nhân. Những phản hồi tích cực từ khách hàng trước đó, đánh giá từ chuyên gia, hoặc con số thống kê ấn tượng chính là minh chứng rõ ràng cho chất lượng sản phẩm. Khi khách hàng thấy rằng sản phẩm đã được người khác sử dụng và hài lòng, họ sẽ cảm thấy an tâm hơn khi ra quyết định.
Theo thống kê, những sản phẩm có trên 50 đánh giá tích cực có thể tăng tỷ lệ chuyển đổi lên 4,6%. Việc hiển thị review, rating, testimonial, hoặc video cảm nhận khách hàng trên website, fanpage hay các nền tảng thương mại điện tử sẽ tạo ra hiệu ứng lan truyền mạnh mẽ. Điều này khiến khách hàng cảm thấy họ không đơn độc khi lựa chọn sản phẩm, mà đang làm theo số đông một cách có căn cứ.
Action – Hành động mua
Hành động là bước cuối cùng trong phễu Marketing. Tại bước này khách hàng sẽ ra quyết định mua hàng, đăng ký dịch vụ hoặc thực hiện hành động chuyển đổi quan trọng khác. Sau khi đã trải qua các giai đoạn từ nhận thức đến mong muốn, giờ đây khách hàng chỉ cần một cú hích cuối cùng để biến nhu cầu thành hành động thực tế. Doanh nghiệp cần triển khai các chiến lược cụ thể để hỗ trợ và thúc đẩy hành động này xảy ra nhanh chóng, thuận tiện.
CRO (Conversion Rate Optimization)
Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (CRO) là chiến lược trọng tâm giúp tăng khả năng khách hàng thực hiện hành động ngay trên website hoặc nền tảng bán hàng. Việc thiết kế các yếu tố như nút CTA nổi bật, quy trình thanh toán đơn giản, giao diện trực quan, tốc độ tải trang nhanh, hay thông điệp kêu gọi rõ ràng sẽ khiến khách hàng cảm thấy thuận tiện và tin tưởng hơn khi quyết định mua.
Thực tế cho thấy: Các doanh nghiệp triển khai hiệu quả CRO có thể tăng tỷ lệ chuyển đổi lên đến 300%. Điều đó cho thấy, cải thiện trải nghiệm người dùng không chỉ nâng cao hiệu quả bán hàng mà còn tạo sự chuyên nghiệp và uy tín cho thương hiệu.
Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi bằng cách bật nút CTA nổi bật
Demo và bản dùng thử
Cung cấp demo hoặc bản dùng thử miễn phí là một trong những cách hiệu quả nhất để xóa bỏ rào cản tâm lý mua hàng. Khi khách hàng có thể trực tiếp trải nghiệm sản phẩm, họ sẽ hiểu rõ giá trị thực tế mà sản phẩm mang lại và cảm thấy an tâm hơn trong quyết định của mình.
Một khảo sát cho thấy 89% người dùng đưa ra quyết định mua sau khi có trải nghiệm tích cực. Do đó, nếu doanh nghiệp cho phép khách hàng dùng thử, dù là phần mềm, dịch vụ hay sản phẩm vật lý đều giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi và xây dựng được sự tin tưởng vững chắc.
Giảm giá, khuyến mãi
Không thể phủ nhận sức hút từ các chương trình khuyến mãi và giảm giá. Đây là đòn bẩy mạnh mẽ để khách hàng hành động ngay, đặc biệt khi họ đang cân nhắc nhưng chưa ra quyết định. Theo Statista, 70% người tiêu dùng cho biết khuyến mãi ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của họ.
Các hình thức như mã giảm giá, freeship, combo ưu đãi, hay ưu đãi giới hạn thời gian không chỉ giúp sản phẩm trở nên hấp dẫn hơn mà còn tạo cảm giác "mua ngay kẻo lỡ". Khi khách hàng cảm thấy họ đang nhận được giá trị vượt mong đợi, họ sẽ dễ dàng đưa ra quyết định và hoàn tất đơn hàng mà không cần do dự.
Phân loại phễu Marketing
Phễu Marketing không phải là một khuôn mẫu duy nhất, mà có nhiều biến thể khác nhau được phát triển để phù hợp với từng mục tiêu kinh doanh, ngành nghề và đối tượng khách hàng cụ thể. Dưới đây là một số mô hình phễu Marketing phổ biến mà doanh nghiệp có thể áp dụng để tối ưu hiệu quả tiếp thị và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
Phễu giá trị (Inbound Marketing): Phễu giá trị được xây dựng dựa trên nguyên tắc Inbound Marketing, gồm 4 bước: Tìm kiếm khách hàng → Kết nối → Phân nhóm → Chuyển đổi. Thay vì tập trung vào từng cá nhân, mô hình này lọc người dùng thành các nhóm đối tượng có đặc điểm chung, sau đó triển khai nội dung mang lại giá trị phù hợp với từng nhóm để tăng tỷ lệ chuyển đổi.
Phễu Video Ads Marketing: Phễu này phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ hoặc các chiến dịch cần tăng tốc chuyển đổi nhanh, thông qua việc chạy quảng cáo video ngắn trên nền tảng như Facebook hoặc YouTube. Cách làm thường gặp là chạy ads → thu hút lượt xem → Retarget người đã xem để bán hàng. Ưu điểm của mô hình này là giúp mở rộng nhanh tệp khách hàng mới, tạo nhận diện thương hiệu và tăng lượng tiếp cận. Tuy nhiên, điểm trừ là chi phí quảng cáo khá lớn và dễ bị hao hụt ngân sách nếu không có chiến lược rõ ràng.
Phễu Marketing Webinar: Phễu Webinar tập trung thu hút khách hàng thông qua hội thảo trực tuyến, lớp học online hoặc workshop, với mục tiêu cung cấp giá trị và chuyển đổi trong cùng một nội dung. Yếu tố then chốt của mô hình này là nội dung hấp dẫn và chạm đúng nhu cầu người xem. Khi khách hàng cảm thấy họ đang nhận được kiến thức thực sự hữu ích, họ sẽ có xu hướng tin tưởng và sẵn sàng đưa ra hành động. Đây là mô hình rất phù hợp cho lĩnh vực giáo dục, đào tạo, phần mềm hoặc tư vấn chuyên sâu.
Phễu Opt-In: Phễu OPT-In là mô hình thu thập thông tin khách hàng tiềm năng thông qua việc cho đi giá trị miễn phí như tài liệu eBook, mã giảm giá, voucher, hoặc blog hữu ích. Người dùng cần để lại thông tin (thường là email, số điện thoại) để nhận quà tặng, từ đó doanh nghiệp sẽ chăm sóc, nuôi dưỡng qua Email Marketing hoặc SMS.
Phễu bán hàng - Sales Funnel: Phễu bán hàng hướng đến mục tiêu cuối cùng là tăng doanh số thông qua các chiến dịch giảm giá, khuyến mãi, tặng quà, combo ưu đãi. Mô hình này phù hợp với cả khách hàng mới lẫn cũ, tận dụng tâm lý "săn ưu đãi" để thúc đẩy hành vi mua hàng. Ngoài các yếu tố khuyến mãi, doanh nghiệp còn cần chú trọng đến chất lượng sản phẩm và trải nghiệm dịch vụ để khách hàng quay lại và trở thành người mua trung thành.
Phễu Launch: Phễu Launch là mô hình phát hành sản phẩm theo từng giai đoạn cụ thể, thường được áp dụng khi doanh nghiệp ra mắt một sản phẩm/dịch vụ mới. Phễu này tập trung vào việc tạo sự kỳ vọng, xây dựng hứng thú và thúc đẩy nhu cầu mua ngay khi mở bán. Phễu Launch rất hiệu quả trong các chiến dịch ra mắt khóa học online, phần mềm, sản phẩm kỹ thuật số hoặc các chương trình mở bán giới hạn.
Phễu Membership: Phễu Membership hướng đến mục tiêu chuyển đổi khách hàng thành hội viên/members đăng ký trả phí định kỳ, thường áp dụng cho các mô hình kinh doanh như nền tảng học trực tuyến, cộng đồng mentor, app chăm sóc sức khỏe, phần mềm dịch vụ SaaS,... Phễu Membership giúp doanh nghiệp tạo nguồn thu ổn định hằng tháng, đồng thời xây dựng cộng đồng khách hàng trung thành.
Phân loại mô hình phễu marketing phổ biến
Các bước tạo phễu Marketing hiệu quả
Phễu Marketing hiệu quả mang lại rất nhiều lợi ích cho doanh nghiệp. Vì vậy, cách tạo phễu marketing như thế nào đang là vấn đề được rất nhiều người quan tâm. Sau đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn từng bước thực hiện đơn giản nhất, hãy theo dõi nhé.
Bước 1: Xác định mục tiêu
Trước tiên, doanh nghiệp cần xác định rõ mục tiêu cụ thể mà phễu Marketing hướng tới. Khi mục tiêu đã rõ ràng, các chiến lược và nội dung trong từng giai đoạn của phễu sẽ được triển khai một cách nhất quán và hiệu quả hơn. Song song với mục tiêu là chân dung khách hàng. Việc phân tích kỹ về nhu cầu, hành vi, thói quen mua sắm sẽ giúp doanh nghiệp định hình nội dung và cách tiếp cận phù hợp trong toàn bộ hành trình khách hàng.
Bước 2: Xác định các giai đoạn của phễu Marketing
Phễu Marketing điển hình được chia thành ba giai đoạn chính: Nhận thức – Cân nhắc – Hành động, và có thể mở rộng thêm giai đoạn Duy trì sau mua. Mỗi giai đoạn tương ứng với một mức độ tương tác khác nhau của khách hàng và cần được cá nhân hóa về nội dung cũng như cách tiếp cận. Hiểu rõ từng bước trong hành trình sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng xác định những điểm “rơi” của khách hàng, từ đó tối ưu hóa nội dung, chiến lược và công cụ tiếp thị phù hợp.
Bước 3: Tạo nội dung cho từng giai đoạn
Nội dung là yếu tố quyết định sự thành công của một phễu Marketing. Ở giai đoạn đầu, doanh nghiệp nên tập trung vào các nội dung thu hút như: blog, video viral hoặc bài viết mạng xã hội để tạo nhận thức. Khi khách hàng bước vào giai đoạn cân nhắc, hãy cung cấp các nội dung chuyên sâu như: case study, webinar, tài liệu tải về,... để họ hiểu rõ hơn về sản phẩm. Ở giai đoạn cuối cùng hành động, nội dung cần có yếu tố thúc đẩy như: CTA mạnh mẽ, ưu đãi giới hạn thời gian,… nhằm tạo động lực mua hàng.
Bước 4: Theo dõi và tối ưu phễu
Phân tích dữ liệu ở từng bước trong phễu sẽ giúp doanh nghiệp hiểu được điều gì đang hoạt động hiệu quả và đâu là điểm cần cải thiện. Các chỉ số cần quan tâm gồm: tỷ lệ thoát trang, tỷ lệ chuyển đổi, lượt nhấp CTA, thời gian ở lại trang,… Để xác định các chỉ số này chính xác, bạn nên sử dụng các công cụ như: Google Analytics, Facebook Pixel hoặc CRM. Các công cụ này sẽ hỗ trợ doanh nghiệp thu thập và xử lý dữ liệu khách hàng một cách chính xác để đưa ra được quyết định tối ưu kịp thời.
Theo dõi phễu Maketing hàng ngày để tối ưu kịp thời
Bước 5: Tối ưu hóa từng giai đoạn trong phễu
Việc tối ưu không chỉ áp dụng cho một giai đoạn, mà cần được thực hiện liên tục ở tất cả các bước. Ở phần đầu phễu, tối ưu SEO, tiêu đề, hình ảnh hoặc quảng cáo giúp tăng lượng truy cập. Phần giữa cần cải thiện nội dung, bổ sung tài liệu, case study. Phần cuối tối ưu CTA, giao diện mua hàng, quy trình thanh toán và các yếu tố thúc đẩy hành động. Tối ưu hóa kỹ lưỡng từng bước trong phễu sẽ giúp tăng hiệu quả chuyển đổi và tối đa hóa chi phí Marketing.
Bước 6: Duy trì và phát triển với khách hàng sau mua
Khách hàng sau khi đã thực hiện hành vi mua hàng xong không phải là kết thúc hành trình. Doanh nghiệp cần tiếp tục chăm sóc bằng các chiến dịch Email, ưu đãi riêng, hoặc gợi ý sản phẩm liên quan. Giai đoạn này giúp xây dựng lòng trung thành và tăng Customer Lifetime Value (CLV) – giá trị lâu dài của mỗi khách hàng.
Chương trình giới thiệu bạn bè, chăm sóc khách hàng định kỳ, ưu đãi dành riêng cho khách hàng thân thiết… Tất cả đều là các cách hiệu quả để biến khách hàng hiện tại thành “người ủng hộ thương hiệu”.
Bước 7: Đánh giá và cải tiến phễu liên tục
Phễu Marketing không phải là một mô hình tĩnh. Doanh nghiệp nên thường xuyên đánh giá lại hiệu suất từng chiến dịch, thử nghiệm A/B, cập nhật xu hướng mới và thay đổi hành vi người dùng để kịp thời điều chỉnh chiến lược. Việc cải tiến liên tục không chỉ giúp giữ chân khách hàng mà còn giúp doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh trong thị trường đầy biến động.
So sánh phễu Marketing và phễu bán hàng
Phễu Marketing và phễu bán hàng là hai khái niệm có mối liên hệ mật thiết trong hành trình chinh phục khách hàng. Tuy nhiên, mỗi loại phễu lại có mục tiêu, chiến lược và cách vận hành riêng biệt để tối ưu hiệu quả trong từng giai đoạn. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn hiểu rõ 2 khái niệm này.
Đặc điểm
Phễu Marketing
Phễu Bán Hàng
Mục tiêu chính
Tăng nhận diện thương hiệu, thu hút khách hàng tiềm năng.
Chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành người mua thực sự.
Giai đoạn tập trung
Nhận thức – Quan tâm – Mong muốn.
Quan tâm – Mong muốn – Hành động.
Kênh sử dụng
SEO, quảng cáo (Facebook, Google), Content Marketing, Social Media, Email,…
Email cá nhân, gọi điện, demo sản phẩm, gặp mặt trực tiếp.
Công cụ hỗ trợ
Google Analytics, phần mềm Marketing Automation, nền tảng Email, CRM Marketing.
CRM bán hàng, phần mềm quản lý khách hàng, công cụ theo dõi bán hàng.
Người thực hiện
Marketer, content writer, digital team.
Nhân viên bán hàng, tư vấn viên, đại lý phân phối.
Chỉ số đo lường
Lượng truy cập web, tỷ lệ nhấp (CTR), tỷ lệ mở email, lượng tương tác MXH,…
Tỷ lệ chốt đơn, doanh thu, giá trị trung bình đơn hàng, thời gian chốt đơn.
Mối quan hệ với khách
Tạo mối liên kết ban đầu, xây dựng niềm tin, cung cấp giá trị lâu dài.
Tập trung thúc đẩy hành vi mua hàng, hỗ trợ đưa ra quyết định và hoàn tất giao dịch.
So sánh phễu Marketing và phễu bán hàng
So sánh phễu Marketing B2B và B2C
Hiểu rõ sự khác biệt giữa phễu Marketing B2B (Business to Business) và B2C (Business to Consumer) sẽ giúp doanh nghiệp xác định chiến lược phù hợp với từng nhóm đối tượng, từ đó tối ưu hiệu quả tiếp cận và chuyển đổi khách hàng.
Đặc điểm
Phễu Marketing B2B
Phễu Marketing B2C
Đối tượng khách hàng
Các doanh nghiệp, tổ chức, hoặc nhóm ra quyết định trong một công ty.
Cá nhân tiêu dùng, mua sản phẩm/dịch vụ cho nhu cầu cá nhân.
Quy trình ra quyết định
Phức tạp, nhiều bước, có nhiều người tham gia (ban lãnh đạo, phòng ban,...).
Nhanh chóng, mang tính cá nhân, thường dựa trên cảm xúc hoặc nhu cầu tức thời.
Mục tiêu phễu
Thiết lập mối quan hệ lâu dài, cung cấp giải pháp cụ thể cho doanh nghiệp.
Thúc đẩy hành vi mua hàng tức thời, tạo cảm hứng hoặc sự thuyết phục cảm xúc.
Thời gian quyết định mua
Kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, qua nhiều giai đoạn đàm phán và phân tích.
Chỉ mất vài phút đến vài ngày, ít cần phân tích sâu.
Kênh tiếp cận phổ biến
Email Marketing, hội thảo trực tuyến, LinkedIn, hội nghị ngành, tiếp cận trực tiếp.
Quảng cáo mạng xã hội, Google Ads, Email Marketing, thương mại điện tử, TVC,...
Giá trị đơn hàng
Cao, thường kèm theo hợp đồng dài hạn hoặc dịch vụ hậu mãi.
Thấp hơn, chủ yếu là giao dịch lẻ, nhanh chóng và ngắn hạn.
Chiến lược tiếp cận
Tập trung cung cấp giải pháp và xây dựng niềm tin lâu dài qua nội dung chuyên sâu.
Dựa trên khuyến mãi, cảm xúc, ưu đãi và tính tiện lợi khi mua sắm.
Tỷ lệ chuyển đổi
Thấp, nhưng giá trị đơn hàng cao và khách hàng có giá trị trọn đời lớn.
Cao hơn, nhưng giá trị đơn hàng nhỏ và ít trung thành hơn so với B2B.
So sánh phễu Marketing B2B và B2C
Lưu ý khi xây dựng phễu Marketing
Xây dựng phễu Marketing hiệu quả không chỉ dừng lại ở việc thu hút khách hàng tiềm năng, mà còn bao gồm quá trình duy trì, tối ưu và nuôi dưỡng mối quan hệ lâu dài với họ. Dưới đây là những lưu ý quan trọng cần ghi nhớ:
Hiểu rõ khách hàng mục tiêu: Doanh nghiệp cần xác định rõ chân dung khách hàng mục tiêu: độ tuổi, giới tính, sở thích, hành vi tiêu dùng và các vấn đề mà họ đang quan tâm. Việc hiểu đúng khách hàng sẽ giúp phân loại chính xác họ vào từng giai đoạn của phễu, từ đó xây dựng nội dung và chiến lược phù hợp hơn.
Tạo nội dung giá trị cho từng giai đoạn: Mỗi giai đoạn trong phễu sẽ yêu cầu một loại nội dung khác nhau. Bạn cần tạo nội dung phù hợp và giá trị cho từng giai đoạn để phẫu marketing phát huy tác dụng hiệu quả.
Sử dụng các công cụ và phần mềm phù hợp: Sử dụng các công cụ như: CRM, Email Automation, Google Analytics,... giúp theo dõi hành trình khách hàng, tối ưu chiến dịch và cá nhân hóa trải nghiệm người dùng.
Phân tích và tối ưu hóa liên tục: Phễu Marketing không phải là mô hình tĩnh, vì vậy doanh nghiệp cần theo dõi, thực hiện A/B testing để kiểm chứng nội dung. Đồng thời, tối ưu trên mọi phương diện để khách hàng không dừng giữa chừng.
Đảm bảo trải nghiệm người dùng nhất quán: Tất cả các kênh như: email, mạng xã hội, website,... phải đồng bộ, có sự nhất quán với nhau để tạo sự tin tưởng cũng như để dễ ghi nhớ.
Tích hợp giữa Marketing và Bán hàng: Bộ phận marketing và khách hàng cần phải có mối quan hệ ăn ý với nhau. Việc chia sẻ dữ liệu khách hàng, phản hồi từ thị trường giữa hai đội ngũ sẽ giúp nâng cao tỷ lệ chuyển đổi và giảm chi phí tiếp cận.
Sử dụng các chiến lược nuôi dưỡng khách hàng: Sau khi chuyển đổi, doanh nghiệp cần: Gửi email chăm sóc, cảm ơn; Tạo các chương trình khách hàng thân thiết, Cung cấp ưu đãi cho lần mua tiếp theo. Chiến lược này giúp tăng giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value) và khuyến khích họ quay lại mua hàng nhiều lần.
Kết luận
Phễu Marketing là công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả hành trình khách hàng từ giai đoạn nhận thức đến khi ra quyết định mua hàng. Việc xây dựng phễu bài bản không chỉ giúp tối ưu chi phí, tăng tỷ lệ chuyển đổi mà còn tạo ra mối quan hệ bền vững với khách hàng. Để biết cách xây dựng phễu marketing là gì cũng như các thông tin liên quan, bạn đọc hãy tham khảo thật kỹ bài viết để có thêm những thông tin hữu ích nhé.
Codeium AI là gì? Hướng dẫn cách sử dụng Codeium AI cho lập trình viên
Codeium AI là nền tảng ứng dụng trí tuệ nhân tạo giúp các lập trình viên tạo code nhanh chóng và chính xác. Codeium AI ra đời như một giải pháp cứu cánh hiệu quả giúp người làm việc với code không cần mất thời gian ngồi viết từng dòng code hay dò dẫm giữa các ngôn ngữ lập trình khác nhau. Để hiểu cụ thể Codeium AI là gì và cách sử dụng Codeium AI hiệu quả như thế nào? Bạn đọc hãy tham khảo nội dung bài viết dưới đây để biết rõ nhé.
Codeium AI là gì?
Codeium AI là một công cụ lập trình hiện đại ứng dụng trí tuệ nhân tạo mạnh mẽ giúp các lập trình viên viết code một cách tự động mà vẫn đảm bảo độ chính xác cao và hiệu quả. Không chỉ dừng lại ở tính năng tự động hoàn thành mã, Codeium còn đóng vai trò như một trợ lý ảo thông minh, luôn theo sát quá trình làm việc, hỗ trợ phát hiện lỗi, đề xuất cú pháp và tối ưu hóa từng dòng code.
Codeium AI là gì?
Codeim AI ra đời mang lại cho người làm lập trình rất nhiều lợi ích. Tưởng tượng bạn đang phải viết mã cho một dự án lớn với yêu cầu chính xác 100%, chỉ cần sai một dấu phẩy thì mã cũng không chạy được. Lúc này, Codeium AI giống như “cứu cánh” tự động viết mã bởi AI giúp bạn hoàn thành công việc một cách nhanh chóng và chính xác tuyệt đối.
Dù bạn đang xử lý một dự án phức tạp đòi hỏi độ chính xác cao, hay đơn giản chỉ muốn tiết kiệm thời gian khi đang phải viết đi viết lại những đoạn mã quen thuộc, Codeium AI luôn là người bạn đồng hành đáng tin cậy. Codeim AI giúp bạn nâng cao hiệu suất và tập trung vào những gì quan trọng nhất.
Các tính năng nổi bật của Codeium AI
Codeium không chỉ là một công cụ hỗ trợ viết mã thông minh, mà còn mang đến trải nghiệm lập trình toàn diện nhờ vào loạt tính năng mạnh mẽ dưới đây:
Tự động hoàn thành mã
Một trong những tính năng gây ấn tượng mạnh mẽ nhất của Codeium AI chính là khả năng tự động hoàn thành mã thông minh. Thay vì phải gõ từng dòng lệnh một cách thủ công, Codeium sử dụng AI để hiểu ngữ cảnh và đưa ra các gợi ý chính xác, hợp lý ngay khi lập trình viên đang viết.
Việc này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giải phóng bạn khỏi những lỗi cú pháp vụn vặt. Từ đó, bạn có thời gian để tập trung hoàn toàn vào logic và cấu trúc chương trình. Điều ấn tượng của Codeium là nó không chỉ gợi ý từ khóa đơn giản, nó thực sự hiểu được bạn đang định làm gì và đề xuất các đoạn mã phù hợp một cách mượt mà, liền mạch.
Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình
Điều khiến Codeium trở nên vượt trội hơn so với nhiều công cụ khác đó là khả năng hỗ trợ hơn 70 ngôn ngữ lập trình khác nhau từ Python, JavaScript, Java, đến C++, Go, TypeScript và nhiều ngôn ngữ chuyên biệt khác. Sự đa dạng trong khả năng hỗ trợ ngôn ngữ này giúp mọi thứ trở nên dễ dàng hơn. Giờ đây người dùng đã có thể chuyển đổi giữa các ngôn ngữ như: Python, Java, JavaScript, C++, mà không gặp khó khăn.
Tính năng đa ngôn ngữ là một điểm cộng giúp Codeium trở thành một công cụ không thể thiếu trong bộ công cụ của bất kỳ lập trình viên nào. Với Codeium bạn không cần phải ghi nhớ cú pháp phức tạp hay loay hoay khi bắt đầu với một ngôn ngữ mới.
Codeium AI hỗ trợ hơn 70 ngôn ngữ khác nhau
Tạo mã kiểm tra tự động
Viết mã kiểm thử là bước quan trọng và không thể thiếu trong quá trình phát triển phần mềm. Điểm khó của việc viết mã kiểm thử là mất nhiều công sức, hơn nữa còn tốn nhiều thời gian trong quá trình phát triển phần mềm. Với Codeium AI, bạn không còn phải lo lắng về điều này nữa. Codeium với khả năng tự động tạo mã kiểm tra sẽ tự động phân tích và tạo mã kiểm tra phù hợp cho các hàm và chức năng.
Tính năng này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian, mà còn đảm bảo chương trình hoạt động ổn định, giảm thiểu lỗi từ sớm. Đây là trợ thủ lý tưởng cho mọi lập trình viên muốn kiểm soát chất lượng sản phẩm một cách thông minh hơn.
Trợ lý AI tương tác
Tính năng trợ lý AI tương tác của Codeium mang đến trải nghiệm lập trình hoàn toàn mới, cho phép bạn trò chuyện trực tiếp với AI ngay trong môi trường làm việc. Thay vì mất thời gian tìm kiếm tài liệu hay chờ phản hồi từ người khác, bạn có thể đặt câu hỏi, yêu cầu giải thích hoặc nhờ đề xuất cách xử lý mã nhanh chóng và chính xác, ngay tại thời điểm cần thiết.
Với khả năng phân tích ngữ cảnh thông minh, Codeium không chỉ đưa ra các gợi ý sát với nhu cầu mà còn đóng vai trò như một cộng sự công nghệ đáng tin cậy. Dù bạn đang viết mã, gỡ lỗi hay tối ưu hóa hiệu suất, trợ lý AI luôn sẵn sàng hỗ trợ, giúp nâng cao hiệu quả công việc và tiết kiệm đáng kể thời gian cho lập trình viên.
Tích hợp với nhiều IDE phổ biến
Codeium không tách rời khỏi quy trình làm việc mà ngược lại, nó hòa nhập một cách linh hoạt nhờ khả năng tích hợp mượt mà với các IDE phổ biến như: Visual Studio Code, IntelliJ IDEA hay Android Studio. Điều này đồng nghĩa với việc bạn có thể khai thác sức mạnh của AI ngay trong môi trường quen thuộc, mà không cần cài thêm ứng dụng rườm rà hay thay đổi thói quen làm việc.
Chính sự tích hợp thông minh này đã giúp Codeium trở nên thân thiện và tiện lợi hơn rất nhiều. Mọi tính năng hỗ trợ như: gợi ý mã, phân tích lỗi, refactor hay trò chuyện với AI đều được thực hiện ngay tại nơi bạn đang viết code. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian thao tác mà còn giúp bạn duy trì dòng chảy công việc liền mạch, tập trung tối đa vào việc phát triển sản phẩm chất lượng.
Codeium AI là công cụ hỗ trợ viết code cho lập trình viên
Chính sách bảo mật
Bảo mật luôn là ưu tiên hàng đầu trong lập trình, đặc biệt khi làm việc với các dự án nhạy cảm. Codeium AI hiểu rõ điều đó và cam kết bảo vệ tuyệt đối mã nguồn của người dùng. Mọi dữ liệu đều được xử lý an toàn, không truy cập hoặc thu thập nếu chưa có sự cho phép rõ ràng từ bạn.
Đặc biệt, Codeium còn cam kết không sử dụng mã nguồn mở không có giấy phép như mã GPL, giúp người dùng tránh được các rủi ro pháp lý tiềm ẩn. Từ đó, yên tâm hơn khi sử dụng công cụ AI trong môi trường phát triển chuyên nghiệp, đảm bảo tính bảo mật và tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn về quyền sở hữu mã.
Tìm kiếm thông minh
Một trong những tính năng nổi bật của Codeium chính là khả năng tìm kiếm thông minh trong mã nguồn. Khi làm việc với những dự án lớn, việc tìm kiếm các tệp và đoạn mã liên quan vẫn còn nhiều thách thức. Tuy nhiên, với công cụ tìm kiếm tối ưu của Codeium, bạn đã nhanh chóng truy xuất chính xác nội dung mình cần chỉ trong vài giây.
Tính năng này giúp tiết kiệm đáng kể thời gian. Đồng thời, nâng cao hiệu suất làm việc đáng kể. Thay vì mất tập trung vì phải lục tìm trong hàng trăm tệp tin, giờ đây bạn có thể tập trung hoàn toàn vào logic và chất lượng code. Codeium hỗ trợ duy trì dòng chảy công việc liền mạch, từ đó hoàn thành các tác vụ kỹ thuật một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Miễn phí cho người dùng cá nhân
Một trong những lý do khiến Codeium AI được đông đảo lập trình viên lựa chọn là vì nền tảng này hoàn toàn miễn phí cho người dùng cá nhân. Bạn hoàn toàn có thể trải nghiệm đầy đủ các tính năng mạnh mẽ mà không phải chi trả bất kỳ khoản phí nào.
Phiên bản miễn phí, Codeium AI đa dạng tính năng, tạo điều kiện để mọi lập trình viên, đặc biệt là người mới bắt đầu hoặc freelancer, có thể tiếp cận công nghệ AI tiên tiến trong lập trình mà không gặp rào cản chi phí. Đây là cơ hội lý tưởng để bạn nâng cao kỹ năng và tăng tốc phát triển mà không tốn kém.
Codeium AI được đông đảo lập trình viên lựa chọn
Hướng dẫn cách sử dụng Codeium AI trên Visual Studio Code
Để bắt đầu sử dụng Codeium trên Visual Studio Code, bạn thực hiện đơn giản theo các bước như sau:
Bước 1: Truy cập trang tải về tại https://codeium.com/download và chọn “Visual Studio Code”.
Chọn “Visual Studio Code”
Bước 2: Giao diện đăng nhập hiển thị, bạn đăng nhập bằng tài khoản email cá nhân (hoặc tài khoản bạn đang sử dụng cho lập trình).
Đăng nhập tài khoản
Bước 3: Sau khi đăng nhập thành công, bạn sẽ được chuyển đến trang chủ. Chọn mục "Quick Install", sau đó chọn "Mở Visual Studio Code" để bắt đầu quá trình cài đặt. Trong giao diện VS Code, nhấn “Install” để tiến hành cài đặt extension. Quá trình này chỉ mất khoảng 1–2 phút.
Chọn “Install” để tiếp tục tải về
Bước 4: Khi cài đặt xong, bạn kiểm tra xem tài khoản đã được đăng nhập thành công hay chưa.
Kiểm tra xem đã log in thành công chưa
Bước 5: Nếu đã login thành công rồi thì bạn có thể bắt đầu quá trình kiểm thử ngay lập tức bằng cách: Gõ bôi đen đoạn code cần edit, giữ nút Ctrl + I. Nhập yêu cầu, chọn “Submit”.
Kiểm thử đoạn mã code do Codeium viết
Bước 6: Cuối cùng bạn chọn "Accept" để đồng ý. Trường hợp muốn hủy thì chọn "Reject" là huỷ bỏ đoạn AI tự tạo ra. Muốn tiếp tục tạo yêu cầu thì chọn "follow-up".
Lựa chọn các thao tác cần thiết để hoàn thành đoạn code
So sánh Codeium AI và GitHub Copilot
Codeium AI và GitHub Copilot đều là những công cụ AI hỗ trợ lập trình hàng đầu hiện nay, giúp lập trình viên tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất công việc. Tuy nhiên, mỗi nền tảng lại có điểm mạnh riêng về công nghệ, tính năng và chi phí. Dưới đây là bảng so sánh giúp bạn hiểu rõ.
Tiêu chí
Codeium
GitHub Copilot
Mô hình AI
Mô hình riêng, có tùy chọn sử dụng GPT-4 (bản trả phí)
Dựa trên Codex (GPT-3.5), tích hợp chặt với GitHub
Tính năng chính
Tự động hoàn thành mã, trợ lý AI chat, tạo test code, tìm kiếm thông minh
Tự động hoàn thành mã, gợi ý code từ mô tả, hỗ trợ viết comment
IDE hỗ trợ
VSCode, JetBrains (IntelliJ, PyCharm…), Android Studio…
VSCode, Neovim, các IDE JetBrains
Hỗ trợ ngôn ngữ
Hơn 70 ngôn ngữ lập trình
Tốt với các ngôn ngữ phổ biến như Python, JavaScript, TypeScript,…
Chính sách bảo mật
Cam kết không lưu mã, không sử dụng mã không có giấy phép GPL
Có thể lưu mã để cải thiện mô hình (người dùng có thể tắt tùy chọn này)
Chi phí sử dụng
Miễn phí cho cá nhân, có các gói Pro/Teams/Enterprise có phí
Có phí ($10/tháng cho cá nhân, miễn phí cho sinh viên/OSS contributor)
Khả năng tùy chỉnh & mở rộng
Hỗ trợ chat tương tác, API mở, dễ tích hợp vào quy trình CI/CD
Tập trung vào gợi ý mã trực tiếp, ít tính năng tùy chỉnh hơn
Codeium AI có mất phí không?
Một trong những điểm cộng lớn của Codeium AI là chính sách giá cực kỳ thân thiện với lập trình viên. Người dùng cá nhân có thể sử dụng Codeium hoàn toàn miễn phí, bao gồm hầu hết các tính năng quan trọng như tự động hoàn thành mã, trợ lý AI tương tác, tạo mã kiểm thử và tìm kiếm thông minh, không giới hạn số lần sử dụng hay tính năng cốt lõi.
Đối với các nhóm làm việc chuyên nghiệp hoặc doanh nghiệp, Codeium cung cấp các gói trả phí nâng cao như: Pro, Teams và Enterprise. Các gói này mở rộng khả năng sử dụng mô hình AI mạnh hơn (như GPT‑4), cấp quyền quản lý nhóm, bảo mật nâng cao và hỗ trợ kỹ thuật ưu tiên. Tùy theo nhu cầu, người dùng có thể lựa chọn hình thức phù hợp để tận dụng tối đa hiệu quả mà Codeium AI mang lại.
Kết luận
Trên đây là thông tin về cách sử dụng Codeium AI cùng một số thông tin có liên quan.Có thể thấy, Codeium là trợ thủ AI lý tưởng cho mọi lập trình viên, từ người mới bắt đầu đến các kỹ sư phần mềm chuyên nghiệp. Với khả năng hiểu ngữ cảnh sâu, phản hồi nhanh và gợi ý chính xác, Codeium mang đến trải nghiệm lập trình thông minh và hiệu quả, rất phù hợp với dân lập trình.
Cổ đông sáng lập là gì? Vai trò và quyền lợi đặc biệt của họ
Cổ đông sáng lập là thuật ngữ quen thuộc thường xuất hiện trong các công ty cổ phần để chỉ những người đang nắm giữ ít nhất 3 cổ phần trở lên. Mặc dù tương đối quen thuộc nhưng thực tế không phải ai cũng hiểu rõ khái niệm cổ đông sáng lập là gì? Họ có những quyền lợi như thế nào? Cùng Unica tham khảo nội dung bài viết sau đây để hiểu rõ hơn về vị trí này nhé.
Cổ đông sáng lập là gì?
Theo quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020 và Nghị định 01/2021/NĐ-CP, cổ đông sáng lập là cá nhân hoặc tổ chức sở hữu ít nhất 01 cổ phần phổ thông và ký tên trong danh sách cổ đông sáng lập được nộp cho Phòng Đăng ký kinh doanh tại thời điểm đăng ký thành lập công ty cổ phần.
Cổ đông sáng lập là gì?
Ngoài điều kiện sở hữu cổ phần và ký tên trong danh sách, theo quy định tại khoản 2 Điều 120 Luật Doanh nghiệp 2020 cổ đông sáng lập còn có nghĩa vụ góp vốn, cụ thể: Phải cùng nhau đăng ký mua ít nhất 20% tổng số cổ phần phổ thông được quyền chào bán khi thành lập công ty. Điều này có nghĩa là cổ đông sáng lập không có quyền sở hữu cổ phần phổ thông mà còn có nghĩa vụ phải mua cổ phần phổ thông tại thời điểm đăng ký doanh nghiệp.
Mỗi một doanh nghiệp cần phải có ít nhất 3 cổ đông sáng lập, ngoại trừ công ty cổ phần được chuyển đổi từ doanh nghiệp nhà nước, công ty TNHH hoặc công ty được chia, tách, hợp nhất, sáp nhập từ công ty cổ phần khác.
Điều kiện để trở thành một cổ đông sáng lập là gì?
Theo quy định tại Điều 120 Luật Doanh nghiệp 2020 và hướng dẫn liên quan, để trở thành cổ đông sáng lập trong công ty cổ phần, cá nhân hoặc tổ chức cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:
Sở hữu ít nhất một cổ phần phổ thông trong công ty tại thời điểm đăng ký thành lập doanh nghiệp.
Ký tên trong danh sách cổ đông sáng lập, danh sách này được nộp cho Phòng Đăng ký kinh doanh khi làm thủ tục thành lập doanh nghiệp.
Cùng các cổ đông sáng lập khác đăng ký mua tối thiểu 20% tổng số cổ phần phổ thông được quyền chào bán tại thời điểm đăng ký thành lập công ty.
Ngoài ra, cổ đông sáng lập còn bị ràng buộc bởi một số quy định về hạn chế chuyển nhượng cổ phần trong vòng 03 năm kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, trừ khi chuyển nhượng cho cổ đông sáng lập khác hoặc được Đại hội đồng cổ đông thông qua.
Điều kiện để trở thành cổ đông sáng lập công ty cổ phần
Quyền và nghĩa vụ của cổ đông sáng lập công ty cổ phần
Là những người đặt nền móng cho sự hình thành của công ty cổ phần, cổ đông sáng lập không chỉ nắm giữ vai trò quan trọng mà còn có các quyền và nghĩa vụ pháp lý nhất định. Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, quyền và nghĩa vụ của cổ đông sáng lập được quy định rõ ràng như sau:
Quyền của cổ đông sáng lập
Cổ đông sáng lập được hưởng đầy đủ quyền của cổ đông phổ thông theo quy định tại Điều 115 Luật Doanh nghiệp 2020, bao gồm: tham dự và biểu quyết tại Đại hội đồng cổ đông, nhận cổ tức, được ưu tiên mua cổ phần mới chào bán,... Tuy nhiên, cổ đông sáng lập sẽ bị giới hạn quyền chuyển nhượng cổ phần phổ thông trong 03 năm đầu kể từ ngày thành lập công ty, cụ thể:
Chỉ được chuyển nhượng cổ phần phổ thông cho cổ đông sáng lập khác.
Muốn chuyển nhượng cho người không phải là cổ đông sáng lập thì phải được Đại hội đồng cổ đông thông qua.
Các hạn chế trên không áp dụng đối với:
Cổ phần phổ thông mà cổ đông sáng lập có thêm sau khi đăng ký thành lập doanh nghiệp.
Cổ phần đã được chuyển nhượng cho người không phải là cổ đông sáng lập.
Nghĩa vụ của cổ đông sáng lập
Theo Điều 119 Luật Doanh nghiệp 2020, cổ đông sáng lập có đầy đủ nghĩa vụ của cổ đông phổ thông, bao gồm:
Thanh toán đầy đủ và đúng hạn số cổ phần đã cam kết mua khi thành lập công ty.
Không được rút vốn đã góp dưới bất kỳ hình thức nào, trừ khi công ty hoặc người khác mua lại số cổ phần đó. Nếu tự ý rút vốn trái phép, cổ đông sẽ phải liên đới chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của công ty trong phạm vi số vốn đã rút và thiệt hại gây ra.
Tuân thủ Điều lệ và quy chế quản lý nội bộ của công ty.
Chấp hành các nghị quyết, quyết định của Đại hội đồng cổ đông và Hội đồng quản trị.
Bảo mật thông tin do công ty cung cấp và chỉ được sử dụng thông tin để thực hiện, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình; nghiêm cấm sao chép, phát tán thông tin cho tổ chức/cá nhân khác.
Thực hiện các nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật và Điều lệ công ty.
Quyền và nghĩa vụ của cổ đông sáng lập công ty cổ phần
Cổ đông sáng lập có được chuyển nhượng cổ phần không?
Việc cổ đông sáng lập có được chuyển nhượng cổ phần hay không còn phụ thuộc vào loại cổ phần mà họ đang sở hữu và thời điểm thực hiện chuyển nhượng. Cụ thể:
Trường hợp 1: Cổ phần phổ thông của cổ đông sáng lập trong 3 năm đầu kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
Theo quy định tại khoản 3 và khoản 4 Điều 120 Luật Doanh nghiệp 2020:
Trong vòng 03 năm kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, cổ đông sáng lập chỉ được tự do chuyển nhượng cổ phần phổ thông cho cổ đông sáng lập khác.
Nếu muốn chuyển nhượng cho người không phải là cổ đông sáng lập, cần phải có sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông. Đáng lưu ý, cổ đông sáng lập muốn chuyển nhượng sẽ không được quyền biểu quyết về việc chuyển nhượng của chính mình.
Lưu ý: Các hạn chế nêu trên không áp dụng đối với cổ phần phổ thông mà cổ đông sáng lập có được sau khi đăng ký kinh doanh. Cổ phần phổ thông đã được chuyển nhượng cho người không phải cổ đông sáng lập.
Trường hợp 2: Cổ phần ưu đãi biểu quyết của cổ đông sáng lập
Theo khoản 3 Điều 116 Luật Doanh nghiệp 2020:
Cổ đông sáng lập được sở hữu cổ phần ưu đãi biểu quyết (chỉ áp dụng với tổ chức được Chính phủ ủy quyền hoặc cổ đông sáng lập).
Không được chuyển nhượng cổ phần ưu đãi biểu quyết cho bất kỳ ai, trừ trường hợp chuyển nhượng theo: Bản án/quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật. Hoặc thừa kế theo quy định pháp luật.
Kết luận
Cổ đông sáng lập là những cá nhân hoặc tổ chức có vai trò quan trọng ngay từ thời điểm thành lập công ty cổ phần. Việc hiểu rõ cổ đông sáng lập là gì cũng như các điều kiện, quyền và nghĩa vụ đi kèm sẽ giúp doanh nghiệp hoạt động minh bạch, tuân thủ đúng quy định pháp luật và đảm bảo lợi ích cho tất cả các bên liên quan trong quá trình vận hành và phát triển lâu dài.
Xem thêm
Cổ đông chiến lược là gì? Đặc điểm, lợi ích và hạn chế
Cổ đông là gì? Khái niệm, vai trò và quyền lợi chi tiết
Cổ đông lớn là gì? Tầm ảnh hưởng và vai trò trong doanh nghiệp
C-Suite là gì? Giải mã cấp bậc lãnh đạo cao nhất doanh nghiệp
C-Level hay C-Suite là gì? Đây là khái niệm chung để chỉ những vị trí cấp cao nhất trong một doanh nghiệp. Họ chịu trách nhiệm đưa ra các chiến lược và các quyết định quan trọng để làm sao đưa doanh nghiệp càng ngày càng phát triển bền vững trên thị trường. Thực tế, không phải doanh nghiệp nào cũng đầy đủ hết các cấp C-suite này. Tuy nhiên, việc hiểu chính xác nhân sự cấp C-Level vẫn đóng vai trò vô cùng quan trọng. Cùng tham khảo nội dung bài viết dưới đây của Unica để hiểu rõ hơn vấn đề này nhé.
C-Suite là gì?
C-Level hay còn gọi là C-Suite, là thuật ngữ dùng để chỉ nhóm nhân sự quản lý cấp cao nhất trong một doanh nghiệp. Những người giữ vị trí này thường mang chức danh bắt đầu bằng chữ “C” – viết tắt của “Chief”, chẳng hạn như: CEO (Chief Executive Officer), CFO (Chief Financial Officer), CMO (Chief Marketing Officer),...
C-Suite là gì?
Nếu ví doanh nghiệp như một con tàu thì các vị trí C-Suite chính là thuyền trưởng. Họ là người định hướng con tàu hoạt động. Vị trí C-Suite là những cá nhân có quyền lực và có tầm ảnh hưởng lớn nhất trong bộ máy điều hành doanh nghiệp. Họ không chỉ chịu trách nhiệm trực tiếp trong việc xây dựng chiến lược tổng thể mà còn đưa ra quyết định trọng quyết, dẫn dắt tổ chức phát triển và giành được những thành tựu đúng theo mục tiêu ban đầu đề ra.
Với kỹ năng lãnh đạo xuất sắc, nhân sự C-Level là “bộ não trung tâm” giúp doanh nghiệp vận hành trơn tru, ra quyết định nhanh chóng và phản ứng linh hoạt trong môi trường kinh doanh nhiều biến động. Họ cũng chính là người gắn kết các bộ phận, thiết lập văn hóa doanh nghiệp và duy trì sự ổn định nội bộ, đảm bảo mọi hoạt động đều hướng về cùng một tầm nhìn chiến lược.
Vai trò của vị trí C-Suite trong doanh nghiệp
Các chức danh C-Suite tuy đa dạng và có thể khác nhau tùy theo quy mô, ngành nghề của mỗi doanh nghiệp. Tuy nhiên về cơ bản đều hướng đến mục tiêu nâng cao hiệu quả hoạt động và tối ưu hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp. Dưới đây là những đặc điểm nổi bật trong vai trò và trách nhiệm của nhóm nhân sự cấp cao này:
Xây dựng chiến lược phát triển tổng thể của doanh nghiệp: Chịu trách nhiệm hoạch định tầm nhìn, mục tiêu dài hạn và định hướng chiến lược cho toàn doanh nghiệp. Đưa ra các quyết định chiến lược ở cấp cao nhất nhằm đảm bảo doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Đưa ra các quyết định trọng yếu: Là người ra quyết định cuối cùng trong các vấn đề quan trọng như: đầu tư, tài chính, nhân sự cấp cao, công nghệ, sản phẩm,... Đảm bảo mọi quyết sách đều phục vụ cho lợi ích tổng thể và phát triển bền vững.
Gắn kết và điều phối các phòng ban: Giữ vai trò kết nối giữa các bộ phận trong công ty, giúp hoạt động vận hành thống nhất và hiệu quả. Hỗ trợ xây dựng văn hóa doanh nghiệp và tạo điều kiện cho sự phối hợp liên phòng ban.
Đại diện cho doanh nghiệp trong và ngoài tổ chức: Là gương mặt đại diện cho công ty trước nhà đầu tư, đối tác chiến lược, truyền thông và các bên liên quan. Tham gia các buổi họp cấp cao, hội nghị ngành, hoặc thương thảo các mối quan hệ hợp tác lớn.
Quản lý rủi ro và khủng hoảng: C-Level phải có khả năng nhìn nhận các nguy cơ đang tiềm ẩn và lập kế hoạch dự phòng để ứng phó kịp thời khi nó xảy đến. Khi gặp khủng hoảng thực sự thì C-Suite có trách nhiệm giữ vững sự ổn định, bình tĩnh để trấn an các bên liên quan và đưa ra các biện pháp khắc phục hiệu quả.
Các vị trí C-Suite đóng vai trò quan trọng trong doanh nghiệp
Các vị trí C-Suite trong doanh nghiệp phổ biến
Trong bộ máy lãnh đạo của doanh nghiệp, mỗi vị trí C-Suite đều có nhiệm vụ riêng biệt. Cụ thể như sau:
CEO (Chief Executive Officer) – Giám đốc điều hành
CEO là người nắm giữ vị trí quyền lực cao nhất trong đội ngũ điều hành của doanh nghiệp. Họ chịu trách nhiệm toàn diện về hoạt động của doanh nghiệp, mọi cấp C khác đều phải có trách nhiệm báo cáo hiệu suất làm việc với CEO.
Vai trò cốt lõi của CEO đó là giám sát toàn bộ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Họ đóng vai trò xây dựng tầm nhìn dài hạn, hoạch định chiến lược và đảm bảo tổ chức vận hành đúng định hướng. Đồng thời, CEO cũng là gương mặt đại diện của công ty trước các cổ đông, nhà đầu tư và đối tác lớn. Một CEO thành công cần có năng lực lãnh đạo xuất sắc, tư duy chiến lược và khả năng ra quyết định trong những tình huống phức tạp, nhiều áp lực.
COO (Chief Operating Officer) – Giám đốc kinh doanh
COO là người điều hành doanh nghiệp đứng sau CEO. Họ chịu trách nhiệm điều phối và giám sát toàn bộ hoạt động vận hành hàng ngày của doanh nghiệp, COO đảm bảo mọi quy trình sản xuất, logistics, dịch vụ khách hàng và quản lý chuỗi cung ứng diễn ra hiệu quả, đúng tiến độ và đạt chất lượng. Đây là vị trí đóng vai trò cầu nối giữa chiến lược và thực thi, giúp biến các kế hoạch của CEO thành hành động cụ thể trong toàn hệ thống.
Một COO xuất sắc cần có khả năng quản lý tổng thể, hiểu sâu về cấu trúc tổ chức và biết cách tối ưu quy trình để nâng cao hiệu suất làm việc. Ngoài ra, COO cũng thường là người hỗ trợ CEO trong việc ra quyết định vận hành quan trọng và dẫn dắt đội ngũ đạt được các mục tiêu kinh doanh dài hạn.
CFO (Chief Financial Officer) – Giám đốc tài chính
CFO là người đảm nhiệm toàn bộ các vấn đề liên quan đến tài chính doanh nghiệp, từ lập kế hoạch ngân sách, kiểm soát chi tiêu đến quản lý dòng tiền hay làm việc với các tổ chức tài chính. CFO đóng vai trò cốt lõi trong việc đảm bảo sự ổn định và bền vững về mặt tài chính, đồng thời hỗ trợ ban lãnh đạo trong việc đưa ra các quyết định đầu tư, mở rộng quy mô kinh doanh hoặc tái cấu trúc tổ chức. Đây là vị trí đòi hỏi sự chính xác, tư duy phân tích nhạy bén và khả năng dự báo tài chính chiến lược.
CIO (Chief Information Officer) – Giám đốc thông tin
Giám đốc thông tin là người đứng đầu mảng công nghệ thông tin trong doanh nghiệp. Họ chịu trách nhiệm xây dựng chiến lược CNTT và đảm bảo hạ tầng công nghệ hỗ trợ hiệu quả cho hoạt động vận hành. Trong bối cảnh chuyển đổi số đang trở thành xu thế tất yếu, vai trò của CIO ngày càng quan trọng trong việc lựa chọn, triển khai và quản lý các hệ thống công nghệ giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất, tối ưu chi phí và tăng khả năng cạnh tranh.
Một CIO giỏi cần có hiểu biết sâu rộng về công nghệ, kỹ năng quản lý dự án phức tạp, đồng thời phải có khả năng phối hợp chặt chẽ với các phòng ban khác để đảm bảo công nghệ phục vụ đúng mục tiêu kinh doanh. Đây là vị trí vừa mang tính kỹ thuật, vừa yêu cầu tư duy chiến lược và nhạy bén với các xu hướng đổi mới.
Giám đốc thông tin là người đứng đầu mảng công nghệ thông tin trong doanh nghiệp
CTO (Chief Technology Officer) – Giám đốc công nghệ
CTO hay giám đốc công nghệ là người người chịu trách nhiệm định hướng và quản lý toàn bộ hoạt động công nghệ trong doanh nghiệp, CTO tập trung vào việc nghiên cứu, phát triển và ứng dụng các giải pháp công nghệ để tạo ra giá trị cho sản phẩm, dịch vụ và khách hàng. Khác với CIO chỉ đảm bảo công nghệ phục vụ vận hành nội bộ, CTO đảm nhiệm vai trò dẫn dắt các chiến lược công nghệ gắn liền với sản phẩm và đổi mới sáng tạo.
CTO đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các nền tảng kỹ thuật cốt lõi, xây dựng đội ngũ kỹ sư. Đồng thời, đảm bảo khả năng thích ứng công nghệ của doanh nghiệp trước sự thay đổi nhanh chóng của thị trường. Một CTO xuất sắc cần có nền tảng chuyên môn vững chắc, tư duy đổi mới mạnh mẽ và khả năng truyền cảm hứng cho đội ngũ phát triển công nghệ trong tổ chức.
CMO (Chief Marketing Officer) – Giám đốc marketing
Giám đốc marketing CMO là người chịu trách nhiệm phát triển và triển khai chiến lược marketing của doanh nghiệp nhằm xây dựng thương hiệu, mở rộng thị trường và thúc đẩy doanh số. CMO cần hiểu rõ hành vi tiêu dùng, phân tích dữ liệu thị trường và đón đầu các xu hướng để đưa ra những chiến dịch tiếp thị hiệu quả.
Ngoài ra, CMO cũng phối hợp chặt chẽ với các bộ phận như bán hàng, chăm sóc khách hàng và phát triển sản phẩm để đảm bảo mọi hoạt động tiếp thị đều phục vụ cho sự tăng trưởng bền vững của doanh nghiệp.
CHRO (Chief Human Resources Officer) – Giám đốc nhân sự
CHRO là vị trí quan trọng mà hầu hết doanh nghiệp nào cũng có, kể cả doanh nghiệp mới. Giám đốc nhân sự là người đứng đầu bộ phận nhân sự, đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng và phát triển nguồn lực con người. Đồng thời, chịu trách nhiệm tuyển dụng, đào tạo, đánh giá hiệu suất làm việc, xây dựng lộ trình phát triển nghề nghiệp và đề xuất các chính sách phúc lợi.
Bên cạnh đó, CHRO còn là người định hình văn hóa doanh nghiệp, góp phần duy trì môi trường làm việc tích cực, công bằng và bền vững. Với vai trò này, CHRO cần có tư duy chiến lược, kỹ năng giao tiếp linh hoạt và hiểu rõ các quy định pháp luật liên quan đến lao động để vừa đảm bảo quyền lợi cho người lao động, vừa đáp ứng mục tiêu phát triển nhân sự của tổ chức.
CCO (Chief Content Officer ) – Giám đốc nội dung
CCO (Giám đốc nội dung) là người đứng đầu chiến lược nội dung của doanh nghiệp. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng tiếng nói thương hiệu, duy trì bản sắc truyền thông và kết nối với khách hàng mục tiêu. CCO hoạt động chính trong bộ phận tiếp thị hoặc quan hệ công chúng.
Thông thường, giám đốc nội dung hay hợp tác chặt chẽ với CMO để thiết lập định hướng nội dung toàn diện. Bao gồm: Bài viết, hình ảnh, video đến các chiến dịch truyền thông mạng xã hội. Một CCO giỏi cần có tư duy sáng tạo, kỹ năng quản lý nội dung đa nền tảng và khả năng đảm bảo tính nhất quán thương hiệu trong mọi điểm chạm với khách hàng.
Giám đốc nội dung là người đứng đầu chiến lược nội dung của doanh nghiệp
CCO – Giám đốc tuân thủ (Chief Compliance Officer)
Hiểu đơn giản đây giống như vị trí giám sát, đảm bảo doanh nghiệp vận hành đúng quy định pháp luật, chuẩn mực đạo đức và các chính sách nội bộ. CCO chịu trách nhiệm giám sát các hoạt động tuân thủ, phát hiện rủi ro pháp lý tiềm ẩn và đề xuất các biện pháp phòng ngừa, khắc phục.
Trong môi trường kinh doanh ngày càng khắt khe về quy định và minh bạch, vai trò của CCO ngày càng quan trọng trong việc bảo vệ uy tín doanh nghiệp và duy trì hoạt động ổn định, bền vững. Tại một số doanh nghiệp nhỏ, vị trí giám đốc tuân thủ sẽ không có mà kết hợp chung với vị trí nhân sự, mọi hoạt động trong công ty đều do nhân sự lâu năm gắn kết.
CSO (Chief Security Officer) – Giám đốc an ninh
Giám đốc an ninh là người thiết lập và quản lý toàn bộ chính sách an ninh của doanh nghiệp, bao gồm cả an ninh vật lý và an ninh mạng. Vai trò chính của họ là bảo vệ tài sản, thông tin và con người trước các nguy cơ tấn công, rò rỉ hoặc phá hoại. Ngoài ra, CSO còn xây dựng các giao thức phản ứng khi có sự cố và đảm bảo nhân viên được đào tạo để tuân thủ các quy trình an toàn. CSO là vị trí đặc biệt quan trọng trong các tổ chức hoạt động trong môi trường dữ liệu nhạy cảm hoặc có quy mô lớn.
CDO (Chief Data Officer) – Giám đốc dữ liệu
Giám đốc dữ liệu là người định hướng chiến lược dữ liệu của doanh nghiệp. CDO chịu trách nhiệm thu thập, phân tích và tối ưu hóa việc sử dụng dữ liệu để phục vụ cho các quyết định kinh doanh. Trong thời đại số hóa, dữ liệu được xem là tài sản chiến lược, và CDO chính là người đảm bảo doanh nghiệp biết khai thác đúng cách dữ liệu để tạo ra giá trị thực tiễn. Vai trò này đòi hỏi khả năng hiểu biết sâu về công nghệ, phân tích dữ liệu và tư duy định hướng tăng trưởng dựa trên insight.
CINO (Chief Innovation Officer) – Giám đốc đổi mới
Giám đốc đổi mới là người dẫn dắt quá trình đổi mới trong doanh nghiệp. Họ trực tiếp giám sát hoạt động của bộ phận nghiên cứu và phát triển (R&D). Đồng thời, họ còn có nhiệm vụ khám phá các cơ hội sáng tạo, đề xuất ý tưởng đột phá và thúc đẩy văn hóa đổi mới trong doanh nghiệp.
Một CINO hiệu quả không chỉ tìm kiếm các giải pháp mới mà còn biết cách thương mại hóa các sáng kiến để nâng cao lợi thế cạnh tranh. Đây là vị trí lý tưởng cho những ai có tư duy sáng tạo, dám nghĩ lớn và sẵn sàng dẫn đầu thay đổi.
CKO (Chief Knowledge Officer) – Giám đốc tri thức
Giám đốc tri thức là người phụ trách quản lý và phát triển tài sản tri thức trong doanh nghiệp, CKO đóng vai trò kết nối giữa dữ liệu, thông tin và hành động thực tiễn. Họ chịu trách nhiệm xây dựng hệ thống lưu trữ, chia sẻ và khai thác tri thức hiệu quả, từ đó nâng cao hiểu biết về khách hàng, thị trường và các lĩnh vực chuyên môn nội bộ.
Đồng thời, CKO giám sát các chính sách liên quan đến sở hữu trí tuệ, thúc đẩy học tập liên tục và giúp đội ngũ nhân sự áp dụng kiến thức vào hoạt động đổi mới, tiếp thị, bán hàng cũng như nâng cao hiệu quả tổ chức.
CKO đóng vai trò kết nối giữa dữ liệu, thông tin và hành động thực tiễn
CGO (Chief Green Officer) – Giám đốc xanh
Giám đốc xanh tuy là vị trí còn tương đối mới mẻ nhưng lại đóng vai trò vô cùng quan trọng, quyết định trực tiếp đến sự thành công của doanh nghiệp. CGO chịu trách nhiệm xây dựng và thực thi các chiến lược thân thiện với môi trường như: giảm khí thải carbon, tiết kiệm năng lượng tại trung tâm dữ liệu, hạn chế rác thải điện tử, và đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường – bao gồm cả OSHA.
Với xu hướng ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị) ngày càng lên ngôi, CGO ngày càng trở thành một mắt xích quan trọng trong việc định vị doanh nghiệp xanh, bền vững và có trách nhiệm xã hội.
Những kỹ năng cần có để trở thành C-Level
Để vươn lên vị trí C-Level, ngoài kinh nghiệm dày dặn và thành tích nổi bật, bạn cần sở hữu một tập hợp kỹ năng toàn diện, kết hợp giữa năng lực chuyên môn và khả năng lãnh đạo chiến lược. Cụ thể như sau:
Kỹ năng lãnh đạo
Nhà lãnh đạo C-Level cần thể hiện sự kiên định trong việc hướng dẫn, hỗ trợ đội ngũ đạt mục tiêu chiến lược. Lãnh đạo không chỉ là ra quyết định, mà còn là khả năng xây dựng tầm nhìn, truyền cảm hứng và phát triển con người. Họ cần biết cách phát hiện tiềm năng, tạo động lực làm việc và nuôi dưỡng một văn hóa doanh nghiệp tích cực, đoàn kết.
Kỹ năng giao tiếp
Giao tiếp hiệu quả giúp truyền đạt thông điệp rõ ràng, thúc đẩy sự thấu hiểu và đồng thuận trong tổ chức. Bên cạnh khả năng nói và viết tốt, nhà lãnh đạo cũng cần biết lắng nghe để tiếp nhận ý kiến đa chiều, từ đó đưa ra các quyết định hợp lý. Giao tiếp cũng là công cụ để kết nối với nhà đầu tư, cổ đông, đối tác và truyền thông.
Kỹ năng tư duy
Một thành viên C-Level cần có khả năng tư duy tổng thể, định hướng dài hạn và dự báo các xu hướng phát triển. Họ phải liên tục phân tích dữ liệu, nhận diện cơ hội – rủi ro và điều chỉnh chiến lược phù hợp với thị trường. Tư duy chiến lược giúp doanh nghiệp duy trì sự cạnh tranh và tăng trưởng bền vững.
C-Level cần có khả năng tư duy tổng thể, định hướng dài hạn
Kỹ năng lập kế hoạch
Ngoài những kỹ năng trên, các vị trí cấp C cũng phải có kỹ năng lập kế hoạch. Khả năng lập kế hoạch cho phép lãnh đạo C-Level thiết lập mục tiêu rõ ràng, xác định các bước hành động và phân bổ nguồn lực hợp lý. Ngoài ra, một kế hoạch tốt cần có tính linh hoạt để thích nghi với những thay đổi từ môi trường bên ngoài mà không làm gián đoạn tiến trình phát triển.
Kỹ năng quản lý dự án
Lãnh đạo cấp cao thường giám sát nhiều dự án trọng điểm. Họ cần có khả năng phân công công việc hiệu quả, theo dõi tiến độ, kiểm soát chi phí và đảm bảo kết quả đúng thời hạn. Đồng thời, họ phải nhận diện và xử lý kịp thời các rủi ro để duy trì chất lượng đầu ra và không ảnh hưởng đến mục tiêu chiến lược.
Kỹ năng giải quyết vấn đề
Trong môi trường kinh doanh phức tạp, kỹ năng giải quyết vấn đề bắt buộc phải có. Các nhà lãnh đạo cần nhanh chóng xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề, đánh giá tình hình dựa trên dữ liệu, cân nhắc các giải pháp và đưa ra lựa chọn tối ưu. Đây là yếu tố quan trọng để giữ vững sự ổn định và duy trì niềm tin trong nội bộ.
Kỹ năng sáng tạo
Tư duy đổi mới giúp nhà lãnh đạo nhìn thấy cơ hội nơi người khác chỉ thấy rào cản. Kỹ năng sáng tạo hỗ trợ họ trong việc tìm ra giải pháp mới, cải tiến quy trình và tạo ra giá trị khác biệt. Một C-Level thành công không ngại thách thức lối mòn và luôn khuyến khích đội ngũ đổi mới tư duy để tạo đà phát triển cho tổ chức.
Bí quyết thành công cho C-Level
Để giữ vững vị trí và phát triển lâu dài ở cấp độ C-Level, các nhà lãnh đạo cần hội tụ nhiều yếu tố vượt trội. Dưới đây là những bí quyết then chốt giúp nhân sự C-Suite khẳng định giá trị và dẫn dắt doanh nghiệp bền vững:
Xác định mục tiêu
Muốn thành công khi đứng ở cương vị C-Level bạn bắt buộc phải biết cách xác định mục tiêu. Bao gồm xác định mục tiêu cá nhân và mục tiêu tổ chức một cách nhất quán, rõ ràng. Mục tiêu không chỉ xoay quanh việc tăng trưởng lợi nhuận mà còn cần bao gồm việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp, phát triển đội ngũ và duy trì sự bền vững dài hạn. Khi định hướng rõ ràng, mọi chiến lược và quyết định đều sẽ bám sát giá trị cốt lõi của tổ chức.
Xác định mục tiêu cá nhân và mục tiêu tổ chức một cách nhất quán
Phát triển kỹ năng chuyên môn
Để luôn đi đầu, lãnh đạo C-Suite cũng cần không ngừng cập nhật kiến thức và theo kịp các xu hướng mới nhất trong ngành. Việc hiểu sâu về tài chính, công nghệ, thị trường và vận hành giúp họ đưa ra các quyết định chính xác và chiến lược. Trình độ chuyên môn cao chính là nền tảng để nhà lãnh đạo đưa doanh nghiệp phát triển đúng hướng.
Nâng cao kỹ năng mềm
Ngoài chuyên môn, khả năng giao tiếp, lãnh đạo, lắng nghe và quản lý cảm xúc cũng là những kỹ năng quan trọng không thể thiếu. Kỹ năng mềm giúp C-Level xây dựng niềm tin, duy trì sự gắn kết nội bộ và xử lý xung đột một cách khéo léo. Đây cũng là yếu tố giúp nhà lãnh đạo truyền cảm hứng và xây dựng môi trường làm việc tích cực.
Tích lũy kinh nghiệm quản lý
Để trở thành một nhà quản lý giỏi, bạn bắt buộc phải tích lũy kinh nghiệm qua nhiều năm làm việc của mình. Cấp C-Level cần trải qua nhiều vai trò quản lý khác nhau để hiểu sâu về vận hành và quản trị tổ chức. Kinh nghiệm chính là “vốn sống” giúp họ tự tin giải quyết những tình huống phức tạp và ra quyết định chiến lược trong điều kiện bất định.
Xây dựng mạng lưới quan hệ
Mạng lưới quan hệ rộng mở là một lợi thế lớn với bất kỳ nhà lãnh đạo nào. Các mối quan hệ chiến lược với đối tác, chuyên gia trong ngành và các nhà đầu tư giúp C-Level dễ dàng tiếp cận thông tin, cơ hội mới và giải pháp hữu ích. Đây cũng là kênh hỗ trợ mở rộng tầm ảnh hưởng cá nhân và nâng cao uy tín tổ chức.
Theo dõi xu hướng
Cấp C-Level cần liên tục cập nhật các xu hướng về công nghệ, nhân sự, kinh tế và chính sách để chủ động điều chỉnh chiến lược phù hợp. Khả năng nắm bắt xu hướng không chỉ giúp doanh nghiệp vượt qua các thách thức mà còn tận dụng cơ hội để vươn lên và đổi mới sáng tạo.
Kết luận
Bài viết trên đây Unica đã tổng hợp chi tiết cho bạn toàn bộ thông tin có liên quan đến vị trí C-Suite. Việc hiểu rõ định nghĩa C-Suite là gì? Vai trò, kỹ năng cần có và bí quyết thành công của C-Level sẽ là bước đệm vững chắc để bạn định hướng con đường sự nghiệp và tiến gần hơn tới những vị trí lãnh đạo cao nhất trong tổ chức.
Xem thêm: CEO, COO, CFO, CTO là gì? Tổng hợp các chức vụ quan trọng trong công ty
Cổ đông lớn là gì? Tầm ảnh hưởng và vai trò trong doanh nghiệp
Cổ đông lớn là những người có tầm ảnh hưởng quan trọng trong doanh nghiệp. Đồng thời cũng là người nắm giữ cổ phiếu cao. Vậy cụ thể cổ đông lớn là gì? Họ có vai trò và trách nhiệm như thế nào trong mỗi doanh nghiệp? Cùng khám phá nội dung bài viết dưới đây của Unica để hiểu rõ hơn về vấn đề này nhé.
Cổ đông lớn là gì?
Theo khoản 3 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định: Cổ đông là cá nhân, tổ chức sở hữu ít nhất một cổ phần của công ty cổ phần. Đối chiếu theo khoản này và căn cứ theo khoản 18 Điều 4 Luật Chứng khoán 2019 giải thích thuật ngữ cổ đông lớn như sau: Cổ đông lớn là người sở hữu từ 5% trở lên số cổ phiếu có quyền biểu quyết của một tổ chức phát hành. Trong doanh nghiệp, cổ đông lớn được cho là có quyền lực lớn hơn những cổ đông còn lại.
Cổ đông lớn là gì?
Về nguyên tắc, mỗi cổ phần phổ thông có quyền biểu quyết ngang nhau, bất kể cổ đông nắm giữ 1 hay 1 triệu cổ phần. Tuy nhiên, cổ đông lớn sẽ sở hữu số lượng cổ phần nhiều hơn. Điều này đồng nghĩa với việc cổ đông lớn sẽ có tổng số phiếu biểu quyết cao hơn, từ đó có ảnh hưởng lớn hơn đến các quyết định của công ty.
Tùy vào tỷ lệ sở hữu cổ phần, chẳng hạn như: 5%, 10%, 36%, 51% hay 75% mà cổ đông sẽ có những quyền lợi và nghĩa vụ khác nhau. Từ đó, họ có quyền đề cử, phủ quyết, đến khả năng chi phối hoặc kiểm soát toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp.
Quyền và nghĩa vụ của các cổ đông lớn
Tùy thuộc vào tỷ lệ sở hữu cổ phần và quyền biểu quyết, cổ đông trong công ty cổ phần sẽ có những quyền và nghĩa vụ khác nhau. Cụ thể như sau:
Quyền của cổ đông lớn theo tỷ lệ sở hữu cổ phần
Tỷ lệ sở hữu
Quyền tương ứng
Từ 5% tổng số cổ phần phổ thông trở lên
Được xem xét, tra cứu và trích lục các tài liệu như: biên bản, nghị quyết của Hội đồng quản trị, báo cáo tài chính định kỳ, báo cáo của Ban kiểm soát, các hợp đồng và giao dịch quan trọng.- Có quyền yêu cầu triệu tập Đại hội đồng cổ đông trong một số trường hợp nhất định.
Từ 10% tổng số cổ phần phổ thông trở lên
Có quyền đề cử người vào Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát.- Tỷ lệ này có thể được điều chỉnh thấp hơn nếu Điều lệ công ty quy định.
Từ 35% tổng số phiếu biểu quyết trở lên
Có quyền phủ quyết những vấn đề quan trọng thuộc thẩm quyền của Đại hội đồng cổ đông (theo khoản 1 Điều 148 Luật Doanh nghiệp 2020).
Trên 50% tổng số phiếu biểu quyết
Cuộc họp Đại hội đồng cổ đông được tiến hành hợp lệ khi số cổ đông dự họp đại diện trên 50% tổng số phiếu biểu quyết.- Nghị quyết được thông qua khi có trên 50% số phiếu biểu quyết đồng thuận, trừ những nội dung đặc biệt cần tỷ lệ cao hơn.
Từ 65% tổng số phiếu biểu quyết trở lên
Có quyền quyết định các vấn đề trọng yếu như:+ Thay đổi loại cổ phần, tổng số cổ phần;+ Thay đổi ngành nghề, lĩnh vực kinh doanh;+ Cơ cấu tổ chức quản lý công ty;+ Dự án đầu tư hoặc bán tài sản ≥ 35% tổng giá trị tài sản;+ Tổ chức lại hoặc giải thể công ty;+ Các vấn đề khác do Điều lệ công ty quy định.
Quyền của cổ đông lớn theo tỷ lệ sở hữu cổ phần
Bên cạnh các quyền đặc biệt, cổ đông lớn trong công ty cổ phần cũng phải tuân thủ đầy đủ các nghĩa vụ theo quy định của pháp luật, cụ thể như sau:
Thanh toán đầy đủ và đúng hạn số cổ phần đã cam kết mua: Cổ đông lớn có trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ góp vốn đúng theo cam kết về thời hạn và giá trị cổ phần đăng ký.
Không được rút vốn góp dưới bất kỳ hình thức nào: Cổ đông lớn không được phép tự ý rút phần vốn đã góp bằng cổ phần phổ thông ra khỏi công ty, trừ trường hợp được công ty hoặc cá nhân, tổ chức khác mua lại số cổ phần đó. Nếu vi phạm, cổ đông sẽ phải chịu trách nhiệm đối với các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của công ty trong phạm vi giá trị cổ phần đã bị rút và bồi thường thiệt hại phát sinh.
Tuân thủ Điều lệ công ty và các quy chế nội bộ: Cổ đông lớn phải nghiêm túc chấp hành các quy định nội bộ được công ty ban hành.
Thực hiện đầy đủ các nghị quyết, quyết định của Đại hội đồng cổ đông và Hội đồng quản trị: Việc tuân thủ các quyết định chung là nghĩa vụ bắt buộc nhằm đảm bảo tính thống nhất trong hoạt động quản trị công ty.
Bảo mật thông tin của công ty: Cổ đông lớn phải giữ bí mật các thông tin được cung cấp theo quy định của Điều lệ công ty và pháp luật. Mọi hành vi sao chép, tiết lộ hoặc phát tán thông tin cho bên thứ ba đều bị nghiêm cấm.
Không được lạm dụng vị thế để gây thiệt hại cho công ty hoặc cổ đông khác: Cổ đông lớn phải hành động vì lợi ích chung, không sử dụng ảnh hưởng của mình để tạo ra các rào cản, làm tổn hại đến quyền và lợi ích hợp pháp của công ty cũng như các cổ đông còn lại.
Cổ đông lớn mua bán cổ phiếu có phải thông báo không?
Theo quy định tại Luật Chứng khoán 2019, cổ đông lớn có nghĩa vụ công bố thông tin đầy đủ và kịp thời về tình trạng sở hữu cổ phần của mình tại công ty đại chúng, nhằm đảm bảo tính minh bạch và công khai trong hoạt động thị trường chứng khoán. Cụ thể:
Cổ đông lớn mua bán cổ phiếu phải thông báo không?
Thông báo với công ty và cơ quan quản lý chứng khoán
Cổ đông lớn phải thông báo cho công ty và cơ quan quản lý chứng khoán trong các trường hợp sau:
Khi đạt mức sở hữu từ 5% trở lên tổng số cổ phần có quyền biểu quyết của một công ty đại chúng hoặc công ty đầu tư chứng khoán đại chúng.
Khi trở thành hoặc không còn là cổ đông lớn (tức vượt qua hoặc rơi xuống dưới ngưỡng 5%).
Khi có sự thay đổi về tỷ lệ sở hữu cổ phần qua các ngưỡng 1%, ví dụ: từ 6% lên 7%, hoặc từ 10% xuống 9%...
Khi đạt các ngưỡng sở hữu quan trọng khác: 10%, 15%, 20%, 25%, 30%, 50%, 75% và 90% tổng số cổ phần có quyền biểu quyết.
Thời hạn báo cáo: Trong vòng 07 ngày làm việc kể từ ngày phát sinh giao dịch hoặc thay đổi tỷ lệ sở hữu (bao gồm cả giao dịch mua bán hoặc thay đổi tỷ lệ không qua giao dịch).
Nghĩa vụ này cũng áp dụng với nhóm người có liên quan và nhóm nhà đầu tư nước ngoài sở hữu từ 5% trở lên cổ phần có quyền biểu quyết tại một tổ chức phát hành.
Công bố thông tin công khai trên trang web của công ty
Cổ đông lớn cần cung cấp và cập nhật các thông tin sau:
Số lượng và tỷ lệ cổ phần sở hữu tại công ty.
Thông tin về các giao dịch cổ phần: mua, bán, chuyển nhượng, hoặc việc sử dụng cổ phần cho mục đích khác.
Thông tin cá nhân bao gồm: họ tên, quốc tịch và địa chỉ liên hệ của cổ đông lớn.
Việc công bố thông tin đầy đủ và đúng hạn nhằm đảm bảo tính minh bạch và công khai trong mọi hoạt động giao dịch cổ phiếu. Từ đó, các cổ đông khác và nhà đầu tư có cơ sở để đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
Kết luận
Bài viết là toàn bộ thông tin liên quan đến khái niệm cổ đông lớn là gì? Tóm lại, cổ đông lớn là cá nhân hoặc tổ chức sở hữu từ 5% trở lên số cổ phần có quyền biểu quyết trong một công ty cổ phần, đặc biệt là công ty đại chúng. Bên cạnh các quyền lợi tương xứng với tỷ lệ sở hữu, cổ đông lớn cũng phải tuân thủ nhiều nghĩa vụ quan trọng. Sự hiện diện và vai trò của cổ đông lớn là đóng vai trò quan trọng trong quản trị minh bạch và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
>> Xem thêm:
Cổ đông chiến lược là gì? Đặc điểm, lợi ích và hạn chế
CFO là gì? Tất tần tật về Giám đốc tài chính bạn nên biết
Giám đốc tài chính (CFO) đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong doanh nghiệp. Không chỉ là người xây dựng chiến lược tài chính, CFO còn là người giám sát dòng tiền, đảm bảo doanh nghiệp có sự ổn định tài chính nhất định giúp vận hành bền vững. Để hiểu rõ và cụ thể khái niệm CFO là gì? Quyền hạn và trách nhiệm của vị trí này ra sao? Bạn đọc hãy tham khảo nội dung trong bài viết sau của Unica để biết cụ thể nhé.
CFO là gì?
Giám đốc tài chính, tiếng Anh là Chief Financial Officer (CFO), là người giữ vị trí cao nhất trong việc điều hành và quản lý toàn bộ hoạt động tài chính của doanh nghiệp. CFO chịu trách nhiệm phân tích tình hình tài chính tổng thể của doanh nghiệp, giám sát phòng tài chính – kế toán. Đồng thời, tính toán các khoản tài chính cụ thể, dự trù quỹ tài chính cụ thể cho doanh nghiệp. Nói chung, CFO phải đảm bảo bộ máy tài chính của doanh nghiệp lúc nào cũng được vận hành trơn tru, để giúp doanh nghiệp trụ vững trên thương trường.
CFO là gì?
Trong cấu trúc lãnh đạo cấp cao, CFO thường làm việc sát cánh cùng các vị trí C-level khác như CEO hay COO để hoạch định chiến lược dài hạn và nâng cao hiệu suất tài chính. CEO sẽ báo cáo trực tiếp tình hình tài chính của doanh nghiệp cho CEO, chủ tịch hoặc COO. Tại một số doanh nghiệp, CFO còn là thành viên quan trọng trong Hội đồng quản trị.
Vai trò của Giám đốc tài chính trong doanh nghiệp
CFO được ví như một “kiến trúc sư tài chính” trong doanh nghiệp, họ hoạch định những “nguyên liệu” cần thiết cho doanh nghiệp của mình, đảm bảo doanh nghiệp vận hành kiên cố và bền vững. Cụ thể vai trò của CFO như sau:
Lãnh đạo, giám sát
Vai trò quan trọng và chủ chốt nhất của CFO đó là đảm nhận vị trí lãnh đạo và giám sát trong toàn bộ hệ thống của doanh nghiệp. CFO chịu trách nhiệm giám sát hoạt động của phòng tài chính – kế toán, từ việc kiểm soát ngân sách, báo cáo tài chính đến đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến tài chính. CFO không chỉ kiểm tra tính chính xác mà còn phải đảm bảo mọi số liệu phản ánh đúng tình hình kinh doanh thực tế.
Ngoài ra, CFO còn đóng vai trò như “người gác cổng” trong việc đưa ra các quyết định tài chính then chốt. Mỗi dòng tiền, mỗi dự án đầu tư hay kế hoạch cắt giảm chi phí đều cần có cái nhìn sâu sắc và đánh giá khách quan từ CFO. Vai trò giám sát của họ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro và duy trì tính minh bạch trong mọi hoạt động tài chính.
Dẫn dắt đội nhóm
Không chỉ là một chuyên gia tài chính, CFO còn là người truyền cảm hứng và dẫn dắt đội ngũ của mình. Họ cần xây dựng một đội ngũ tài chính chuyên nghiệp, có năng lực và có tinh thần trách nhiệm cao. Bằng cách phân công công việc hợp lý, thiết lập quy trình hiệu quả và hỗ trợ nhân viên phát triển, CFO góp phần hình thành nên một tập thể vững mạnh và có khả năng thích ứng tốt với mọi biến động của thị trường.
Bên cạnh đó, CFO cũng phải là người gắn kết và phát triển văn hóa làm việc tích cực trong đội nhóm. Sự thành công của phòng tài chính – kế toán không chỉ đến từ kỹ năng chuyên môn mà còn từ sự phối hợp nhịp nhàng, tin tưởng lẫn nhau và tinh thần cùng hướng đến mục tiêu chung. CFO chính là chất keo kết nối toàn bộ nhân sự trong khối tài chính lại thành một khối thống nhất, đảm bảo doanh nghiệp có đội ngũ nhân sự tài chính chất lượng giúp doanh nghiệp hoạt động bền vững nhất.
CFO là người truyền cảm hứng và dẫn dắt đội ngũ
Kết nối doanh nghiệp với đối tác
Trong vai trò là đại diện tài chính cao nhất, CFO sẽ có nhiệm vụ phải thường xuyên làm việc với các đối tác bên ngoài như: ngân hàng, nhà đầu tư, kiểm toán độc lập, cơ quan thuế hay các tổ chức tài chính khác. Việc duy trì và phát triển mối quan hệ bền vững với các đối tác này giúp doanh nghiệp mở rộng cơ hội tiếp cận vốn, thúc đẩy hợp tác và gia tăng uy tín trên thị trường.
Trong vai trò kết nối doanh nghiệp với đối tác, giám đốc tài chính là người truyền đạt thông tin chiến lược tài chính của doanh nghiệp một cách rõ ràng, thuyết phục. Họ xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp, đáng tin cậy trong mắt đối tác để tạo dựng niềm tin lâu dài, đồng thời đảm bảo các quyết định tài chính đưa ra đều mang lại lợi ích cho cả hai bên.
Hoạch định chiến lược
Bên cạnh những vai trò đã chia sẻ ở trên, CFO còn đóng vai trò quan trọng trong việc hoạch định chiến lược phát triển của doanh nghiệp. Dựa trên các phân tích tài chính và dữ liệu kinh doanh, CFO cung cấp cái nhìn dài hạn để giúp ban lãnh đạo định hướng mục tiêu, phân bổ nguồn lực hiệu quả và xác định các cơ hội đầu tư tiềm năng.
Để hoạch định chiến lược đứng đắn, đòi hỏi giám đốc tài chính phải có tư duy tổng thể, nhạy bén với xu hướng thị trường và thực sự am hiểu về mô hình vận hành của doanh nghiệp. CFO phải nhìn xa trông rộng, cân nhắc giữa rủi ro và lợi nhuận trong từng quyết định. Như vậy mới thực sự đưa ra được những kế hoạch tài chính bền vững giúp doanh nghiệp duy trì và tăng trưởng bền vững.
Quản lý hệ thống tài chính
CFO chịu trách nhiệm tổ chức và quản lý toàn bộ hệ thống tài chính của doanh nghiệp. Bao gồm: ngân sách, báo cáo tài chính, dòng tiền và kiểm soát nội bộ, đảm bảo hệ thống tài chính hoạt động trơn tru, hiệu quả và đáp ứng được nhu cầu phát triển không ngừng của công ty.
Không chỉ dừng lại ở việc vận hành, CFO còn chủ động cải tiến và ứng dụng công nghệ vào quản lý tài chính. Các phần mềm ERP, công cụ phân tích dữ liệu hay hệ thống báo cáo tự động là những yếu tố giúp doanh nghiệp kiểm soát tài chính tốt hơn và ra quyết định nhanh hơn. Việc quản lý hệ thống tài chính vững chắc chính là nền tảng để doanh nghiệp phát triển ổn định và bền vững.
CFO chủ động cải tiến và ứng dụng công nghệ vào quản lý tài chính
Mô tả chi tiết công việc của giám đốc tài chính
Giám đốc tài chính không chỉ là người quản lý tiền bạc, mà còn là cố vấn chiến lược đắc lực cho CEO, đồng thời đóng vai trò trung tâm trong việc định hình tương lai tài chính của doanh nghiệp. Dưới đây là bản mô tả công việc cụ thể cho vị trí CFO trong doanh nghiệp:
Chịu trách nhiệm toàn diện về hoạt động quản lý tài chính, bao gồm: tiền mặt, đầu tư, bảo hiểm, lập ngân sách và báo cáo tài chính. Đồng thời, đóng vai trò thúc đẩy và thực thi chiến lược tài chính tổng thể của công ty.
Phối hợp xây dựng và điều phối ngân sách hàng năm, bao gồm: ngân sách hoạt động, ngân sách vốn cũng như các chương trình tài chính dài hạn, đồng thời đảm bảo các báo cáo đi kèm được thực hiện đúng chuẩn và minh bạch.
Kiểm soát hoạt động ghi sổ, kế toán hàng ngày và hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả để giám sát dòng tiền và đảm bảo tính ổn định trong vận hành tài chính
Thiết lập và áp dụng các công cụ, quy trình và phương pháp tối ưu để doanh nghiệp vừa kiểm soát chặt chẽ tài chính, vừa linh hoạt trong việc phối hợp giữa các phòng ban và dự án.
Thường xuyên cập nhật và áp dụng đúng các quy định của địa phương và quốc gia liên quan đến hoạt động kế toán và thuế, đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ pháp luật về tài chính.
Làm việc chặt chẽ với các bộ phận quản lý cấp cao để đề xuất ngân sách một cách hiệu quả. Đồng thời cung cấp thông tin tài chính kịp thời để ra quyết định.
Nghiên cứu xu hướng thị trường và nội bộ doanh nghiệp, nhằm nhận diện cơ hội tăng doanh thu và đề xuất các giải pháp cắt giảm chi phí hợp lý, tối ưu hóa hiệu quả tài chính.
Thực hiện các biện pháp quản trị rủi ro tài chính, thông qua phân tích danh mục đầu tư, cơ cấu vốn, các khoản vay và xây dựng chiến lược gây quỹ phù hợp với mục tiêu phát triển.
Phối hợp với bộ phận nhân sự trong việc kiểm soát chi phí nhân sự, bao gồm: lương, thưởng, phúc lợi và quản lý định biên, đảm bảo ngân sách nhân sự nằm trong kế hoạch tài chính chung.
Theo dõi hiệu suất kinh doanh thông qua các công cụ đo lường hiệu quả tài chính, đồng thời thiết lập các giải pháp điều chỉnh nếu hoạt động không đạt kỳ vọng.
Quản lý đội ngũ tài chính và hệ thống công nghệ thông tin tài chính, đảm bảo cả nhân sự và hạ tầng kỹ thuật đều đáp ứng tốt nhu cầu phát triển và số hóa của doanh nghiệp.
Báo cáo kế hoạch cũng như tình hình tài chính trong mỗi giai đoạn với Ban giám đốc, đảm bảo hoạt động tài chính của công ty lúc nào cũng ổn định để công việc kinh doanh diễn ra trơn tru, không bị đình trệ.
Giám đốc tài chính là cố vấn đắc lực cho CEO
Quyền hạn và trách nhiệm của giám đốc tài chính trong doanh nghiệp
Là một trong những vị trí điều hành cấp cao, Giám đốc tài chính nắm giữ vai trò chiến lược và quyền hạn quan trọng trong hệ thống quản trị doanh nghiệp. Tùy vào quy mô, cơ cấu tổ chức và lĩnh vực hoạt động mà quyền hạn và trách nhiệm của CFO có thể được tùy chỉnh. Tuy nhiên, về cơ bản giám đốc tài chính sẽ có những quyền hạn và trách nhiệm sau:
Ký duyệt và kiểm soát các văn bản liên quan đến bộ phận tài chính – kế toán, bao gồm: báo cáo, phiếu thu – chi, đề xuất ngân sách và các tài liệu nội bộ có liên quan đến tài chính.
Quản lý ngân sách và các chính sách tài chính chung của doanh nghiệp. CFO có thẩm quyền đề xuất, điều chỉnh hoặc phản hồi các quy định tài chính để đảm bảo phù hợp với mục tiêu chiến lược và năng lực hiện tại của công ty.
Xem xét các hợp đồng kinh tế, đánh giá rủi ro và năng lực tài chính của doanh nghiệp trước khi trình lên cấp cao hơn để phê duyệt cuối cùng.
Phê duyệt các đề xuất liên quan đến ngân sách trong toàn bộ hoạt động của công ty, từ các khoản chi nhỏ đến các dự án lớn, dựa trên kế hoạch tài chính, định mức ngân sách, và các quy định tài chính nội bộ đã được thiết lập.
Thực thi kế hoạch ngân sách đã được Ban giám đốc thông qua. Trong quá trình thực thi, CFO có quyền yêu cầu các phòng ban báo cáo công việc hoặc điều chỉnh các hoạt động nếu thấy không phù hợp với định hướng tài chính chung.
Ký duyệt các báo cáo tài chính thuộc phạm vi trách nhiệm, kiểm tra tính chính xác và hợp lý của các số liệu trước khi trình lên Ban giám đốc hoặc Hội đồng quản trị để phê duyệt cuối cùng.
Yêu cầu cần có của một giám đốc tài chính
Để đảm nhận vị trí Giám đốc tài chính – một trong những vị trí cấp cao và có ảnh hưởng lớn trong doanh nghiệp bạn không chỉ cần có chuyên môn xuất sắc mà còn phải hội tụ nhiều yếu tố từ tư duy chiến lược, kỹ năng lãnh đạo đến kinh nghiệm thực tế. Dưới đây là những yêu cầu quan trọng mà một CFO cần đáp ứng:
Kiến thức sâu rộng, chuyên môn về tài chính
Một CFO giỏi trước tiên phải là người nắm vững kiến thức chuyên sâu về tài chính – kế toán. Từ nguyên tắc kế toán, quản lý rủi ro tài chính, điều phối dòng vốn cho đến phân tích và dự báo tài chính, tất cả đều cần được thực hiện một cách chính xác và có tầm nhìn. Ngoài ra, họ còn phải hiểu rõ các quy định, chuẩn mực pháp lý liên quan để đảm bảo doanh nghiệp hoạt động đúng luật và an toàn về mặt tài chính.
Giám đốc tài chính cần phải có kiến thức chuyên môn sâu rộng
Thông thường, các ứng viên cho vị trí CFO sẽ sở hữu nền tảng học vấn cao cùng nhiều năm kinh nghiệm trong ngành. Hơn nữa phải có đầy đủ các bằng cấp chuyên môn như: CPA (Certified Public Accountant), ACCA hoặc MBA chuyên ngành tài chính là điểm cộng lớn, thể hiện năng lực phân tích và quản trị tài chính bài bản.
Nền tảng quản trị
Trong thời đại số hóa, CFO không chỉ cần kiến thức chuyên môn mà còn phải hiểu và sử dụng thành thạo các nền tảng quản trị. Bao gồm các phần mềm ERP (như SAP, Oracle), các nền tảng kế toán tích hợp, và các công cụ phân tích dữ liệu tài chính.
Việc am hiểu công nghệ giúp CFO khai thác dữ liệu hiệu quả hơn, nhìn ra các xu hướng tài chính và ra quyết định chiến lược nhanh chóng, chính xác. Đồng thời, nền tảng quản trị tốt còn hỗ trợ họ trong việc kiểm soát rủi ro, tăng tính minh bạch và tối ưu hiệu quả vận hành tài chính toàn doanh nghiệp.
Kỹ năng mềm
Ở cấp độ lãnh đạo, kỹ năng mềm chính là “vũ khí chiến lược” giúp CFO tạo ảnh hưởng tích cực trong tổ chức. Từ kỹ năng giao tiếp, thuyết trình, tư duy phản biện, cho đến năng lực ra quyết định, quản lý rủi ro và lãnh đạo đội nhóm, tất cả đều cần được rèn luyện và phát triển liên tục. Việc sở hữu kỹ năng mềm giúp CEO tạo ra được sự kết nối trong tổ chức và giúp được sự đồng thuận với cổ đông và ban lãnh đạo.
Ngoài ra, việc sở hữu kỹ năng mềm cũng giúp CFO lãnh đạo đội ngũ tài chính hiệu quả, thúc đẩy hiệu suất và quản lý nguồn lực tài chính một cách chặt chẽ nhất. Mặc dù không thể là người trực tiếp thực hiện mọi công việc nhưng CFO vẫn phải trau dồi kỹ năng mềm để đảm bảo mọi việc được thực hiện hiệu quả và đúng tiến độ nhất.
Kinh nghiệm thực tiễn
Khi đạt đến cấp độ giám đốc tài chính thì chắc chắn kiến thức của bạn đã rất vững vàng. Tuy nhiên, kiến thức nếu như chỉ là lý thuyết suông chưa ứng dụng được vào thực tế thì sẽ không hiệu quả, không có tính thực tế cao. Vì vậy, để trở thành một CFO giỏi, bạn bắt buộc phải có kinh nghiệm thực tế. Kinh nghiệm “thực chiến” là một trong những yêu cầu bắt buộc đối với một CFO.
Chính từ những trải nghiệm thực tế này, CFO có thể nhanh chóng nhận diện rủi ro, phân tích dòng tiền, và đưa ra chiến lược tài chính phù hợp trong mọi tình huống, kể cả trong thời kỳ khủng hoảng. Đó là điều giúp CFO đưa ra chiến lược tài chính hiệu quả và dẫn dắt, cố gắng duy trì đưa doanh nghiệp vượt qua các thời kỳ khó khăn để đạt thành công bền vững.
CFO cần có kinh nghiệm thực tế để phân tích dòng tiền chính xác
So sánh giữa hai vị trí cấp cao CEO và CFO
Dù đều là những vị trí cấp cao trong bộ máy điều hành doanh nghiệp, CEO và CFO lại đảm nhận những chức năng và trọng trách hoàn toàn khác nhau. Trong khi CEO là người định hướng tổng thể và dẫn dắt toàn doanh nghiệp, thì CFO tập trung chuyên sâu vào các hoạt động tài chính. Dưới đây là những điểm khác biệt rõ rệt giữa hai vị trí này:
Tiêu chí so sánh
Giám đốc Tài chính (CFO)
Giám đốc điều hành (CEO)
Trách nhiệm tổng thể
CFO chỉ tập trung vào lĩnh vực tài chính – kế toán. Họ quản lý ngân sách, kế toán, kiểm toán,... Vai trò của CFO là đảm bảo tính ổn định và minh bạch trong hoạt động tài chính, đồng thời hỗ trợ CEO ra quyết định bằng dữ liệu tài chính chính xác và chuyên sâu.
CEO chịu trách nhiệm về hiệu suất tổng thể của công ty. Họ là người điều hành cao nhất, giám sát tất cả các phòng ban và đảm bảo rằng doanh nghiệp đang đi đúng hướng với mục tiêu chiến lược dài hạn.
Vai trò cốt lõi
CFO đóng vai trò hỗ trợ tài chính cho chiến lược của doanh nghiệp. Họ đảm bảo doanh nghiệp có đủ nguồn lực tài chính để thực hiện kế hoạch đã đề ra, đồng thời kiểm soát rủi ro và đảm bảo tính khả thi về mặt ngân sách cho từng bước đi chiến lược.
CEO là người hoạch định chiến lược tổng thể của doanh nghiệp, từ định hướng phát triển, mở rộng thị trường cho đến mô hình kinh doanh. Họ thiết lập tầm nhìn dài hạn và truyền cảm hứng cho toàn bộ tổ chức.
Báo cáo công việc
Đại diện cho bộ phận tài chính. Báo cáo trực tiếp cho CEO hoặc chủ tịch hội đồng quản trị
Đại diện cho doanh nghiệp, bao cáo trực tiếp với HĐQT
Liên kết và truyền thống đối ngoại
CFO đảm nhận vai trò liên lạc tài chính, làm việc trực tiếp với ngân hàng, nhà đầu tư, kiểm toán viên và các tổ chức tài chính. CFO thảo luận các vấn đề như tín dụng, huy động vốn, hoặc cơ cấu tài chính với các bên liên quan để duy trì và củng cố nền tảng tài chính vững mạnh cho doanh nghiệp.
CEO là “bộ mặt” của công ty, thường đại diện doanh nghiệp tham dự các sự kiện, gặp gỡ báo chí, lãnh đạo cộng đồng hoặc các đối tác chiến lược. Họ xây dựng hình ảnh thương hiệu và thiết lập mối quan hệ tầm cao.
Phân tích và đánh giá
CFO chuyên xử lý các phân tích tài chính chi tiết, từ việc theo dõi chi phí, doanh thu, cho đến phân tích dòng tiền, hiệu quả đầu tư và xu hướng thị trường. Họ chịu trách nhiệm đảm bảo các nguồn lực được sử dụng hiệu quả và chi phí được kiểm soát chặt chẽ.
CFO trình bày các kết quả tài chính cho CEO, từ đó CEO sẽ xem xét và đưa ra các điều chỉnh hoặc quyết định chiến lược phù hợp để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.
Phát triển nhân sự
CFO tập trung vào việc xây dựng và phát triển đội ngũ tài chính – kế toán. Họ tìm kiếm nhân sự chuyên môn giỏi, đào tạo nội bộ và đảm bảo các vị trí trong bộ phận tài chính đều được vận hành bởi những người có năng lực phù hợp.
CEO đóng vai trò định hướng phát triển lãnh đạo trong toàn tổ chức, từ việc phát hiện tài năng đến xây dựng đội ngũ kế thừa cho các vị trí quản lý. Họ quan tâm đến văn hóa doanh nghiệp, truyền cảm hứng và nâng cao năng lực cho toàn bộ hệ thống nhân sự
So sánh vị trí cấp cao CEO và CFO
Phân biệt khác nhau CFO và Kế toán trưởng
Trong các tập đoàn lớn và doanh nghiệp đa quốc gia, việc bổ nhiệm Giám đốc Tài chính (CFO) đã trở thành xu hướng tất yếu nhằm tối ưu hóa chiến lược tài chính và nâng cao hiệu quả vận hành. Tuy nhiên, tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME), do hạn chế về nguồn lực và cơ cấu tổ chức, Kế toán trưởng thường kiêm nhiệm cả vai trò của CFO.
Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai vị trí này, hãy cùng xem bảng so sánh dưới đây:
Tiêu chí
CFO (Giám đốc Tài chính)
Kế toán trưởng
Đặc thù công việc
Tập trung hoạch định chiến lược tài chính, phân tích hiệu suất và định hướng phát triển tài chính dài hạn.
Thực hiện ghi chép, tổng hợp số liệu kế toán và lập báo cáo tài chính định kỳ.
Vai trò trong chiến lược doanh nghiệp
Đóng vai trò chủ chốt trong việc phân tích tài chính, dự báo, và đưa ra các quyết định chiến lược.
Thường chỉ đảm nhiệm các nghiệp vụ kế toán thường ngày, ít tham gia vào chiến lược cấp cao.
Đầu mối liên lạc
Làm việc trực tiếp với CEO, ban lãnh đạo cấp cao và hội đồng quản trị để đưa ra các đề xuất tài chính chiến lược.
Phối hợp với các phòng ban nội bộ nhằm đảm bảo số liệu chính xác và tuân thủ quy định kế toán.
Báo cáo công việc
Báo cáo trực tiếp cho CEO hoặc hội đồng quản trị.
Thường báo cáo cho CFO hoặc ban giám đốc tùy theo quy mô tổ chức.
Lợi ích và hạn chế cho doanh nghiệp khi có CFO trong bộ máy
Dưới đây là thông tin cơ bản về lợi ích và hạn chế của doanh nghiệp khi có vị trí giám đốc tài chính trong bộ máy, cùng khám phá nhé:
Lợi ích
Tăng cường năng lực lãnh đạo tài chính: CFO có khả năng xây dựng và dẫn dắt một đội ngũ tài chính – kế toán vững mạnh. Điều này góp phần tạo nên nền tảng tài chính vận hành ổn định, minh bạch và hiệu quả cho doanh nghiệp.
Tăng lợi thế cạnh tranh: Với kiến thức sâu sắc về ngành nghề, CFO giúp doanh nghiệp đánh giá đúng vị thế trên thị trường. Từ đó, đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp để cạnh tranh hiệu quả với các đối thủ cùng lĩnh vực.
Mở rộng quy mô và gọi vốn: CFO đóng vai trò then chốt trong các hoạt động như: sáp nhập, mua lại, huy động vốn và IPO. CFO giúp CEO hiện thực hóa mục tiêu tăng trưởng và phát triển doanh nghiệp bền vững.
Quản lý và kiểm soát rủi ro tài chính: CFO có khả năng nhận diện sớm các rủi ro tiềm ẩn về tài chính và xây dựng phương án kiểm soát hiệu quả. Đảm bảo sự ổn định và an toàn trong hoạt động, góp phần bảo vệ tài sản và danh tiếng doanh nghiệp.
CFO có khả năng nhận diện sớm các rủi ro tiềm ẩn về tài chính
Hạn chế
Hạn chế về quan điểm: CFO chỉ tập trung vào việc quản lý tài chính nên đôi khi sẽ thiếu khả năng thích ứng với môi trường cạnh tranh đang thay đổi nhanh chóng. Điều này khiến doanh nghiệp giảm khả năng cạnh tranh, bỏ lỡ các cơ hội phát triển sản phẩm, ứng dụng công nghệ hoặc thích ứng thị trường.
Hạn chế về góc nhìn chuyên môn và kinh nghiệm: Việc quá chú trọng vào yếu tố tài chính khiến CFO gặp khó khăn trong việc hiểu và tương tác với các bộ phận khác. Việc thiếu góc nhìn về các hoạt động kinh doanh khiến doanh nghiệp làm mất đi cơ hội phát triển và cạnh tranh trên thị trường.
Hạn chế về khả năng quản lý rủi ro: CFO chỉ giỏi đánh giá rủi ro tài chính, không giỏi đánh giá các rủi ro khác như: rủi ro thương hiệu, rủi ro truyền thông, rủi ro thị trường hay rủi ro liên quan đến hình ảnh công ty.
Tầm nhìn chiến lược ngắn hạn: Một số CFO chỉ tập trung vào kết quả tài chính ngắn hạn, mà thiếu đi định hướng dài hạn cho doanh nghiệp. Điều này dễ xảy ra nếu thiếu sự phối hợp với các cấp quản lý khác như COO, CMO, CRO,...
Kết luận
Trên đây là tất tần tật thông tin về vị trí CFO trong doanh nghiệp. Với những chia sẻ này, chắc chắn bạn đã hiểu rõ CFO là gì và làm sao để trở thành một giám đốc tài chính giỏi. Một CFO giỏi không chỉ cần kiến thức chuyên môn sâu rộng mà còn phải có tư duy chiến lược, khả năng lãnh đạo và kinh nghiệm thực tế dày dạn. Vì vậy nếu muốn trở thành CFO, bạn hãy không ngừng học hỏi và trau dồi cho mình thật nhiều kỹ năng nhé.
>> Xem thêm:
CEO, COO, CFO, CTO là gì? Tổng hợp các chức vụ quan trọng trong công ty
CTO là gì? Tất tần tật về vị trí CTO trong doanh nghiệp
Ngoại ngữ
Những thay đổi trong cấu trúc đề thi Toeic mới nhất
28/06/2024
3884
Để đạt được điểm cao trong kỳ thi tiếng Anh thì trước tiên bạn cần phải nắm rõ cấu trúc đề thi Toeic là gì, để từ đó đưa ra một phương pháp học hiệu quả. Hãy cùng UNICA tìm hiểu xem những thay đổi trong cấu trúc bài thi Toeic 2019 ngay nhé!
Cấu trúc đề thi Toeic
Theo lời mọi người đi trước truyền lại kinh nghiệm “xương máu” khi đi thi Toeic thì “Biết người biết ta, trăm trận trăm thắng”, có nghĩa là bạn cần phải biết tổng quát nhất về cấu trúc đề thi của IIG, đang được sử dụng tại Việt Nam tính đến thời điểm hiện tại, để tự đề ra mục tiêu học cho mình.
Cấu trúc đề thi mới nhất năm 2019
Theo thông báo chính thức của IIG, từ ngày 1/6/2019, cấu trúc đề thi Toeic theo format mới sẽ được áp dụng tại Việt Nam. Toeic là một kỳ thi tiếng Anh quốc tế được IIG cung cấp chứng chỉ.
Tại Việt Nam, bài thi Toeic được áp dụng với cấu trúc gồm 2 kỹ năng là Nghe và Đọc hiểu, bao gồm 200 câu hỏi trắc nghiệm và thời gian làm bài trong vòng 120 phút. Trong đó, phần nghe có thời gian làm là 45 phút, phần đọc là 75 phút.
Tổng điểm tối đa cho mỗi phần thi là 495 điểm. Có nghĩa là điểm tối đa cho một bài thi Toeic là 990 điểm chứ không phải 1000 điểm như mọi người vẫn hay lầm tưởng. Cách tính điểm Toeic dựa trên các câu đúng rồi quy thành điểm tương ứng, những câu sai không được tính điểm.
Khoá học thần tốc dành cho người mất gốc của cô Đỗ Vân Anh sẽ là một khóa học Toeic online chất lượng giúp bạn hiểu tổng quan hơn về cấu trúc đề thi để từ đó đưa ra các phương pháp luyện tập và rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết của bạn nâng cao hơn.
>>> Xem thêm:Thang điểm Toeic IIG chính xác nhất bạn đã biết chưa?
Cấu trúc phần Nghe trong toeic 2019
Với phần nghe hiểu trong cấu trúc đề thi Toeic sẽ gồm 4 phần từ part 1 đến part 4 với tổng 100 câu làm trong thời gian 45 phút. Thí sinh được nghe băng audio lần lượt theo trình tự từ part 1 đến part 4. Khi kết thúc phần thi Nghe, bạn sẽ được giám khảo thông báo.
Format cũ và mới trong đề thi Toeic 2019
Part 1: Mô tả hình ảnh bao gồm 6 câu. Bạn sẽ được xem một hình và phải chọn lựa 1 đáp án mô tả đúng nhất nội dung có trong hình trong 4 đáp A, B, C, D. Thời gian của của 1 câu làm trong vòng 5 giây.
Part 2: Hỏi đáp bao gồm 25 câu với nội dung nghe một câu hỏi và phải lựa chọn 1 đáp án đúng nhất trong 3 đáp án lựa chọn để trả lời câu hỏi. Lưu ý: Câu hỏi và câu trả lời không in trong đề thi nên độ tập trung của bạn phải rất cao để lắng nghe thật tốt.
Part 3: Bao gồm 39 câu với các đoạn hội thoại ngắn.
Với format cũ những năm trước đây, part 3 chỉ có 30 câu. Format mới 2019, bạn sẽ phải nghe 13 đoạn hội thoại ngắn không được in trong đề thi. Mỗi đoạn hội thoại có 3 câu hỏi, 1 câu hỏi tương ứng sẽ có 4 đáp án lựa chọn.
Theo format cấu trúc đề thi Toeic cũ chỉ có 2 người là nam và nữ nói chuyện với nhau nên mức độ nhận biết thông tin sẽ rất dễ. Còn với cấu trúc mới, sẽ có 3 người nói chuyện thay vì chỉ 2 người, sẽ bao gồm 1 nam và 2 nữ hoặc 2 nam và 1 nữ.
Câu hỏi và câu trả lời buộc phải nghe được thì mới trả lời được câu hỏi.
Part 4: Phần bài nói chuyện ngắn, bao gồm 30 câu. Bạn sẽ phải nghe 10 đoạn thông tin ngắn được nhắc lại 2 lần. Mỗi đoạn có 3 câu hỏi, mỗi câu có 4 đáp án đúng nhất.
Với format mới được áp dụng từ năm 2019, về hình thức và số lượng câu hỏi vẫn là 100 câu nhưng mức độ khó tăng lên rất nhiều. Họ chỉ thay đổi số câu ở mỗi phần đi với nhau. Nếu part 1 và 2 là phần ăn điểm nhiều nhất của từ năm 2018 trở về, thì sang năm 2019 số câu bị giảm đi chuyển sang phần part 3 khó hơn rất nhiều. Part 3 số lượng câu hỏi tăng lên nhưng số người trong hội thoại không giảm mà tăng lên 3 người lại gây khó “ăn điểm” cho người thi lên gấp bội.
Chinh phục tiếng Toeic từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học sẽ giúp bạn hiểu tổng quan về Toeic và cấu trúc đề thi, nắm chắc cấu trúc câu và vị trí các thành phần trong câu, các kỹ thuật, mẹo làm bài cho từng phần thi,... Đăng ký ngay:
[course_id:848,theme:course]
[course_id:189,theme:course]
[course_id:380,theme:course]
Phần Đọc trong cấu trúc đề thi Toeic
Vẫn với số lượng 100 câu, bao gồm 3 phần từ part 5 đến đến part 7, thời gian làm bài trong 75 phút. Đây là phần thi mà các thí sinh được phép làm không theo trình tự, có nghĩa là câu nào dễ làm trước, câu nào khó làm sau để tiết kiệm thời gian.
Số câu hỏi ở phần đọc hiểu bị thay đổi trong format mới
Part 5: Phần thi câu không hoàn chỉnh với tổng số câu là 30 câu. Hình thức thi sẽ là chọn một câu đúng điền vào chỗ chỗ trống.
Part 6: Hoàn thành đoạn văn bao gồm 16 câu với 4 bài đọc ngắn. Một bài đọc bao gồm 3 chỗ trống cần điền các tính từ, động từ, danh từ, cụm từ. Với mỗi chỗ trống bao gồm 4 đáp A, B, C, D để bạn lựa chọn. Có một dạng bài tập này rất khó bởi thay vì bắt thí sinh chọn 1 câu hoàn chỉnh.
Part 7: Gồm 54 câu. Đây phần dài nhất trong cấu trúc đề thi Toeic.
29 câu đầu bao gồm 10 đoạn đơn, có nội dung dựa trên tài liệu cho sẵn như thư từ, thông báo, biểu mẫu, đoạn tin nhắn… yêu cầu người thi điền câu vào chỗ trống.
25 câu của đoạn kép: Bao gồm 2 đoạn văn kép và 3 đoạn văn ba, mỗi đoạn có 5 câu hỏi. Một câu tương tự có 4 đáp án trả lời.
So với cấu trúc trước đây ta nhận thấy, mức độ ra đề tăng độ khó của đề bằng cách tăng số câu trong phần đọc hiểu, đa dạng hơn về cách trả lời và cách hỏi.
Kết luận
Với những thông tin cập nhất mới nhất về cấu trúc đề thi Toeic 2019, UNICA hy vọng mọi người hãy chuẩn bị tinh thần ôn luyện theo format mới thật nghiêm túc để đạt kết quả cao như mong muốn nhé!
Cách phát âm ed, s, es trong Tiếng Anh chính xác nhất
29/07/2024
11982
Bạn ngại giao tiếp với người nước ngoài vì lý do phát âm kém? Bạn đừng quá lo lắng, UNICA sẽ lấy lại cho bạn tự tin bằng cách phát âm ed, s, es chuẩn như người bản xứ qua bài viết dưới đây.
Tầm quan trọng của việc phát âm chuẩn
Nhiều bạn học tiếng Anh chắc hẳn đều biết, phiên âm tiếng Anh sang tiếng Việt chính xác là điều vô cùng quan trọng, nó là tiền đề cho kỹ năng nghe và nói. Hãy thử tượng tượng, nếu không biết phát âm, bạn không thể giao tiếp trọn vẹn với người nước ngoài. Nhiều khi họ nói đúng, nhưng vì bạn phát âm sai nên bạn lại không hiểu được họ đang muốn nói gì với mình.
Khi phát âm sai những quy tắc đơn giản, ví dụ cách phát âm ed, s, es, trong một thời gian dài bạn mới nhận ra điều đó và sửa lại rất khó.
Tầm quan trọng của việc phát âm chuẩn
Hãy xem phát âm chuẩn là cái móng của ngôi nhà, ngữ pháp là cấu trúc và từ vựng là những viên gạch. Nếu như không thể phát âm được, đồng nghĩa tất cả những gì bạn học được đều vô nghĩa.
Trong nhiều trường hợp khi học từ mới, bạn chỉ biết học cách viết, cách dùng mà không thể phát âm được. Thật đáng tiếc phải không phải nào? Do đó, học phát âm trước, nó thực sự rất quan trọng đấy!
>> Xem thêm: Tổng hợp kiến thức từ A-Z về nguyên âm và phụ âm Tiếng Anh
Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tự tin giao tiếp với người nước ngoài, rèn luyện từ vựng, rèn luyện phản xạ tiếng anh, rèn luyện kỹ năng giao tiếp...Đăng ký ngay.
[course_id:595,theme:course]
[course_id:286,theme:course]
[course_id:3177,theme:course]
Cách phát âm ed, s, es
Khi học ngữ pháp tiếng Anh lúc chia động từ có quy tắc ở quá khứ hay hiện tại, hoàn thành ta phải thêm đuôi ed hoặc s, es vào sau động từ nguyên thể.
Trước khi học cách phát âm ed, s, es bạn cần lưu ý rằng ký hiệu giữa hai dấu // có nghĩa là bài viết đang đề cập đến cách phát âm của chữ cái đó.
Cách phát âm đuôi ed
Cách phát âm đuôi ed liên quan nhiều đến âm hữu thanh và âm vô thanh. Trước khi bắt đầu tìm hiểu về các quy tắc phát âm ed, bạn cần biết âm hữu thanh và vô thanh là gì.
Âm hữu thanh: Là những âm mà khi nói chúng ta sẽ sử dụng dây thanh quản của mình để tạo âm thanh trong cổ. Có nghĩa là âm phát ra mà làm thanh quan rung thì chính là âm hữu thanh.
Âm vô thanh: Là những âm ngược với âm hữu thanh, khi phát âm những âm này không làm cổ họng rung, âm được phát ra bằng hơi từ miệng mà không phải từ cổ họng.
Cách phát âm khi thêm ed
Quy tắc 1: Đuôi /ed/ được phát âm là /t/ khi động từ tận cùng của nó được phát âm kết thúc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/ và những động từ có từ phát âm cuối là “s”. Với cách này, người học phải nhớ được phiên âm từ nên rất khó. Chính vì thế, UNICA sẽ hướng dẫn bạn cách mẹo như sau: Bạn chỉ cần nhớ các chữ cái s, x, ch, sh, c, k, f, p tận cùng của mỗi từ.
Eg:
Hoped: Hy vọng.
Asked: Hỏi.
Quy tắc 2: Những từ được phát âm là /id/ khi động từ phát âm tận cùng là /t/ hoặc /d/.
Eg:
Added: Thêm vào.
Wanted: Mong muốn.
Quy tắc 3: Phát âm là /d/ với các động từ trừ ở 2 trường hợp trên.
Played: Vui chơi.
Opend: Mở cửa.
Cách phát âm đuôi es, s
Trong các quy tắc cách phát âm ed, s, es thì cách phát âm đuôi s/es là dễ nhất. Phụ âm s và es xuất hiện khi chia động từ ở thì hiện tại đơn. Có 3 cách phát âm phụ âm s hoặc es như sau:
Cách phát âm khi thêm s/es và ví dụ minh họa
Quy tắc 1: Với những động từ tận cùng là các âm /t/, /p/, /f/, /k/, /θ/ được phát âm là /s/. Tương tự như cách phát âm /ed/, việc dựa vào phát âm cuối rất khó bởi chúng ta phát âm không chuẩn. Để dễ nhớ, bạn có thể nhận biết khi từ đó có tận cùng bằng các chữ cái như c, k, f, p, t. Mẹo nhớ hay là bạn có dịch thành: “Có ka fe phở tái”.
Eg:
Stops: Dừng lại.
Units: Đơn vị, thành phần.
Quy tắc 2: Với những từ có tận cùng là các chữ cái như s, x, sh, ch, z, g, ge, ce thì khi thêm /s/ hoặc /es/ được phát âm là /iz/.
Eg:
Watches: Xem phim.
Changes: Thay đổi.
Quy tắc 3: Với các từ không thuộc 2 trường hợp trên thì khi thêm /s/ hay /es/ phát âm là /z/.
Eg:
Plays: Chơi.
Hugs: Ôm.
Mẹo phát âm đuôi ed, s, es
Khi phát âm 2 dạng này bạn chỉ cần nhớ 2 câu mẹo sau:
Ôi sông xưa zờ chẳng shóng.
Có ka fe phở tái.
Bởi vì tất cả các quy tắc về cách phát âm đuôi ed, s, es đều chủ yếu xoay quanh 2 câu thơ này.
Với các từ có đuôi /ed/:
Trước /ed/ là “t” và “d” ta đọc /id/.
Chữ cái trước /ed/ là s, x, ch, sh, c, k, f, p ta đọc là /t/.
Còn lại đọc là /d/.
Với đuôi s hay es.
Nhóm đọc là /s/ khi tận cùng là c, k, f, p, t.
Nhóm đọc là /iz/ khi tận cùng là s, x, sh, ch, z, g.
Nhóm còn lại đọc là /z/.
Với một số động từ tận cùng là -ed hoặc một số trạng từ tận cùng là -edly thì đuôi -ed được phát âm là /id/.
Eg:
Naked: Khỏa thân.
Rugged: Gồ ghề.
Supposedly: Cho là.
>> Xem thêm: Đọc bảng phiên âm tiếng Anh IPA chuẩn quốc tế đơn giản nhất
Bài tập vận dụng luyện phát âm s,es, ed
Đề bài: Chọn từ có phần phát âm ed khác với những từ còn lại
1. A. talked B. naked C. asked D. liked
2. A. worked B. stopped C. forced D. wanted
3. A. waited B. mended C. naked D. faced
4. A. naked B. sacred C. needed D. walked
5. A. kissed B. helped C. forced D. wanted
6. A. naked B. beloved C. helped D. wicked
7. A. ticked B. checked C. booked D. naked
8. A. naked B. wicked C. beloved D. confused
9. A. started B. looked C. decided D. coincided
10. A. agreed B. missed C. liked D. watched
11. A. practiced B. raised C. rained D. followed
12. A. naked B. sacred C. needed D. walked
13. A. filled B. landed C. suited D. wicked
14. A. caused B. increased C. practised D. promised
15. A. opened B. knocked C. played D. occurred
16. A. tried B. obeyed C. cleaned D. asked
17. A. killed B. hurried C. regretted D. planned
18. A. loved B. teased C. washed D. rained
19. A. landed B. needed C. opened D. wanted
Đáp án: 1-B, 2-A, 3-D, 4-D, 5-D, 6-C, 7-D, 8-D, 9-B, 10-A, 11-A. 12-D, 13-A, 14-C. 15-B, 16-D, 17-C, 18-B, 19-C
Kết luận
Với những chia sẻ về cách phát âm ed, s, es ở trên, UNICA hy vọng rằng bạn sẽ cải thiện được khả năng phát âm thật chuẩn để tự tin hơn khi giao tiếp.
3 Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh thông dụng bạn nên biết
29/07/2024
8023
Nhiều bạn nghĩ rằng đặt câu hỏi trong tiếng Anh khá đơn giản, nên nhiều người thường lơ là phần kiến thức này. Nhưng thực thế, có rất nhiều người học tiếng Anh lâu vẫn chưa biết cách đặt câu hỏi làm sao cho đúng ngữ pháp và dễ hiểu. Vì vậy, hãy cùng UNICA đi tìm hiểu về cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh ngay nhé!
Câu hỏi trong tiếng Anh là gì?
Tiếng Anh rất giống tiếng Việt ở mức độ đa dạng và phong phú về ngôn ngữ, từ loại, các câu văn… Nếu như tiếng Việt có câu hỏi thì tiếng Anh cũng có dạng câu hỏi, với chức năng để hỏi về một vật, một người hoặc sự việc, vấn đề nào đó.
Mặc dù, là một dạng câu thông thường nhưng để đặt được 1 câu trong tiếng Anh đúng nghĩa, đúng ngữ pháp, đúng mẫu câu thì rất ít người mới học làm được. Với những câu hỏi khác nhau, người học cần ghi nhớ các cấu trúc khác nhau.
Có rất nhiều cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh, nhưng điều đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình học là vốn từ vựng của bạn phải thật phong phú. Sau đó, bạn hãy đặt câu hỏi ở dạng khẳng định, xem xét câu hỏi đó đã xảy ra chưa để lựa chọn chia động từ một cách hợp lý.
Xem xét xem câu có động từ tobe không, nếu câu không có thì mượn trợ động từ như do/does/did/has/have…
Câu hỏi của bạn có chủ ngữ không? Nếu không có chủ ngữ thì bắt buộc người nói phải đảo động từ và mượn chủ ngữ giả.
Là câu hỏi dạng trả lời yes/no hay dạng câu hỏi với từ để hỏi…
Câu hỏi dạng yes/no question
Câu hỏi yes/no còn được gọi là dạng câu hỏi trả lời có hay không, nó xuất hiện khá nhiều trong tiếng Anh. Dạng này được sử dụng các động từ to be, trợ động từ, động từ khiếm khuyết vào câu hỏi. Câu trả lời của dạng này đơn giản chỉ là yes hoặc no, thể hiện sự tuyên bố hoặc thể hiện sự đồng tình hay phản đối với câu hỏi của người nói.
Dạng câu hỏi với yes/no
Cấu trúc chung:
Tobe + S + N/adj/Ving/V pII + N?
Trợ động từ + S + V…?
Trong đó trợ động từ là do/does/will/shall/have…
Can/could/may/might/must + S + V?
Câu trả lời đơn giản là:
Yes, S + tobe/trợ động từ.
No, S + tobe/trợ động từ + not.
Eg:
Are you a student? (Bạn là một học sinh?).
Yes, I am. (Đúng, tôi là học sinh).
Do you go to school? (Bạn có đi đến trường không?).
No, I don’t. (Không, tôi không).
>> Xem thêm: Cấu trúc so sánh hơn và cách sử dụng trong tiếng Anh
Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tiếp cận phương pháp học tiếng anh đúng, thành thạo ngữ pháp, tự tin thuyết trình bằng tiếng anh.... Đăng ký ngay.
[course_id:1245,theme:course]
[course_id:1517,theme:course]
[course_id:184,theme:course]
Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh với từ để hỏi (Wh – questions)
Nếu bạn đã nắm chắc cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh với dạng yes/no thì hãy tìm hiểu dạng câu với từ để hỏi nhé!
Có rất nhiều phương pháp đặt câu với từ để hỏi trong tiếng Anh, nhưng câu hỏi làm sao người nghe biết mình muốn nói gì, trọng tâm hỏi là gì thì cần sử dụng những từ để hỏi. Có rất nhiều từ để hỏi như sau:
What: Hỏi về cái gì.
Eg: What did Jerry eat at home this morning? (Susan ăn gì ở nhà sáng nay?)
Where: Hỏi về nơi chốn, địa điểm.
Eg: Where did Jerry eat chicken this morning? (Sáng nay Jerry ăn gà ở đâu?)
When: Hỏi về thời gian, khi nào xảy ra sự việc.
Eg: When did Jerry eat chicken at home? (Jerry ăn gà ở nhà lúc nào?)
Why: Hỏi về lý do, nguyên dân để biết kết quả đã xảy ra.
Eg: Why did Jerry eat chicken at home this morning? (Tại sao Jerry ăn gà sáng nay?)
Who: Hỏi về ai, con người.
Eg: Who ate chicken at a restaurant this morning? (Ai ăn gà ở nhà hàng sáng nay?)
Whom: Câu hỏi về ai, hỏi về vật, hỏi về tân ngữ.
Whose: Hỏi về của ai, ai là người chủ của con vật, cái gì đó.
How: Hỏi về như thế nào.
How many: Hỏi về số lượng nhưng đếm được.
How much: Hỏi về số lượng nhưng không đếm được.
How long: Hỏi về thời gian, hỏi về bao lâu.
How often: Hỏi về mức độ thường xuyên, sử dụng các trạng từ tần suất.
Which: Hỏi về cái gì đó.
Vì có rất nhiều từ để hỏi nên cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh vì thế cũng rất đa dạng. Để người đọc dễ nắm bắt, UNICA chia nhỏ thành từng nhóm với mục đích giống nhau, giúp cho cách đặt câu hỏi trong câu hỏi tiếng Anh dễ dàng hơn.
Công thức câu hỏi với từ để hỏi:
Động từ To be:
Wh-Q + to be + S…?
Động từ thường:
Wh-Q + Aux.V + S + V + (O)….?
Trong đó:
Aux.V chia phụ thuộc vào thì và chủ ngữ trong câu.
Với câu hỏi có từ để hỏi “Who”:
Khi Who làm tân ngữ (O) trong câu, ta dùng công thức như trên.
Ví dụ: Who (O) do you love?
Khi Who làm chủ ngữ trong câu (S) thì câu này như 1 câu khẳng định bình thường. Who làm chủ ngữ, sau chủ ngữ sẽ là động từ (V), tiếp theo là tân ngữ (O). Do không có trợ động từ nên động từ chia ngôi 3 số ít và phụ thuộc vào thì.
Công thức:
Who + V + O?
Các từ để hỏi phổ biến trong tiếng Anh
Nhóm câu hỏi với who, what, which
Nhóm từ để hỏi này dùng với mục đích làm chủ ngữ trong câu hỏi.
Cấu trúc:
Who/what/which + V + O?
Eg: Who has called him? (Ai đã gọi anh ta?).
Dùng làm túc từ trong câu hỏi.
Cấu trúc:
Who/what/which + to be/trợ động từ/động từ khuyết thiếu… + S + V +...?
Trong đó:
To be là am/are/is/was/were (+ not).
Trợ động từ là do/does/did (+ not).
Eg:
What are you doing? (Bạn đang làm gì?).
Who are you? (Bạn là ai?).
Đặt câu hỏi dễ dàng với từ để hỏi What
Nhóm từ để hỏi where/when
Nhóm này được dùng để làm trạng từ trong câu.
When/where + to be/trợ động từ/động từ khuyết thiếu + S+ O?
Eg:
Where are you playing? (Bạn đang chơi ở đâu?).
When will they return? (Khi nào họ sẽ về?).
Nhóm câu hỏi với how/why
How được dùng để hỏi về tính chất, còn why được hỏi về lý do của sự vật, hiện tượng.
Cấu trúc:
How/why +to be/trợ động từ/động từ khuyết thiếu + S + O?
Eg: Why does she look so sad? (Tại sao cô ấy lại buồn vậy?).
Câu hỏi đuôi (Tag Questions)
Câu hỏi đuôi được sử dụng với mục đích để xác nhận những gì bạn nghĩ có đúng hay không.
Eg: You speak Japanese, don’t you?
Công thức khi sử dụng câu hỏi đuôi:
S + V + (O)…., aux.V + not + S?
S + aux.V + not + V + (O)…., aux.V + S?
Eg:
That building was built last decade, wasn’t it?
Một số lưu ý khi sử dụng câu hỏi đuôi:
Nếu mệnh đề chính ở dạng khẳng định thì phần câu hỏi đuôi sẽ ở dạng phủ định. Còn nếu mệnh đề chính ở dạng phủ định hoặc khẳng định mang nghĩa phủ định thì phần câu hỏi đuôi sẽ ở dạng khẳng định.
Mệnh đề chính trong câu và phần hỏi đuôi sẽ cùng thì với nhau. Trong đó, chủ ngữ của mệnh đề chính và phần câu hỏi đuôi là giống nhau.
Nếu chủ ngữ của mệnh đề chính là danh từ, dùng đại từ danh từ thay nó ở câu hỏi và đại từ ở phần câu hỏi đuôi luôn phải ở dạng chủ ngữ.
Mệnh đề chính chưa động từ hay động từ khuyết thiếu sẽ sử dụng trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu này ở phần hỏi đuôi.
>> Xem thêm: Cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh chính xác nhất chỉ mất 5s
Lưu ý về cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh
Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh chủ yếu có 2 dạng chính mà chúng tôi chia sẻ ở những mục trên, tuy nhiên, có một số lưu ý về cách đặt câu nâng cao mà UNICA muốn giới thiệu cho bạn tham khảo sau:
Khi muốn hỏi ai đó về hoạt động trong quá khứ, ta dùng cấu trúc: quá khứ của to be + hiện tại phân từ.
Eg: Was it playing? (Nó đang chơi).
Hỏi về sự kiện xảy ra với ai đó trong quá khứ: Quá khứ to be + V PII?
Eg: Was I played? (Tôi có được chơi không?).
Kết luận
Trên đây chúng tôi đã thông tin đến bạn đọc cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh “đỉnh cao” bạn biết chưa, hi vọng bài viết mang lại nhiều hữu ích cho bạn đọc. Để đặt được câu hỏi trong tiếng Anh chính xác mang lại hiệu quả trong giao tiếp ngoài việc bạn bạn cần nắm vững cách sử dụng từ vựng thì bạn cũng cần nắm rõ cấu trúc câu, học ngữ pháp tiếng Anh một cách bài bản điều này sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong con đường học tập và làm việc.
28/06/2024
3884
Để đạt được điểm cao trong kỳ thi tiếng Anh thì trước tiên bạn cần phải nắm rõ cấu trúc đề thi Toeic là gì, để từ đó đưa ra một phương pháp học hiệu quả. Hãy cùng UNICA tìm hiểu xem những thay đổi trong cấu trúc bài thi Toeic 2019 ngay nhé!
Cấu trúc đề thi Toeic
Theo lời mọi người đi trước truyền lại kinh nghiệm “xương máu” khi đi thi Toeic thì “Biết người biết ta, trăm trận trăm thắng”, có nghĩa là bạn cần phải biết tổng quát nhất về cấu trúc đề thi của IIG, đang được sử dụng tại Việt Nam tính đến thời điểm hiện tại, để tự đề ra mục tiêu học cho mình.
Cấu trúc đề thi mới nhất năm 2019
Theo thông báo chính thức của IIG, từ ngày 1/6/2019, cấu trúc đề thi Toeic theo format mới sẽ được áp dụng tại Việt Nam. Toeic là một kỳ thi tiếng Anh quốc tế được IIG cung cấp chứng chỉ.
Tại Việt Nam, bài thi Toeic được áp dụng với cấu trúc gồm 2 kỹ năng là Nghe và Đọc hiểu, bao gồm 200 câu hỏi trắc nghiệm và thời gian làm bài trong vòng 120 phút. Trong đó, phần nghe có thời gian làm là 45 phút, phần đọc là 75 phút.
Tổng điểm tối đa cho mỗi phần thi là 495 điểm. Có nghĩa là điểm tối đa cho một bài thi Toeic là 990 điểm chứ không phải 1000 điểm như mọi người vẫn hay lầm tưởng. Cách tính điểm Toeic dựa trên các câu đúng rồi quy thành điểm tương ứng, những câu sai không được tính điểm.
Khoá học thần tốc dành cho người mất gốc của cô Đỗ Vân Anh sẽ là một khóa học Toeic online chất lượng giúp bạn hiểu tổng quan hơn về cấu trúc đề thi để từ đó đưa ra các phương pháp luyện tập và rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết của bạn nâng cao hơn.
>>> Xem thêm:Thang điểm Toeic IIG chính xác nhất bạn đã biết chưa?
Cấu trúc phần Nghe trong toeic 2019
Với phần nghe hiểu trong cấu trúc đề thi Toeic sẽ gồm 4 phần từ part 1 đến part 4 với tổng 100 câu làm trong thời gian 45 phút. Thí sinh được nghe băng audio lần lượt theo trình tự từ part 1 đến part 4. Khi kết thúc phần thi Nghe, bạn sẽ được giám khảo thông báo.
Format cũ và mới trong đề thi Toeic 2019
Part 1: Mô tả hình ảnh bao gồm 6 câu. Bạn sẽ được xem một hình và phải chọn lựa 1 đáp án mô tả đúng nhất nội dung có trong hình trong 4 đáp A, B, C, D. Thời gian của của 1 câu làm trong vòng 5 giây.
Part 2: Hỏi đáp bao gồm 25 câu với nội dung nghe một câu hỏi và phải lựa chọn 1 đáp án đúng nhất trong 3 đáp án lựa chọn để trả lời câu hỏi. Lưu ý: Câu hỏi và câu trả lời không in trong đề thi nên độ tập trung của bạn phải rất cao để lắng nghe thật tốt.
Part 3: Bao gồm 39 câu với các đoạn hội thoại ngắn.
Với format cũ những năm trước đây, part 3 chỉ có 30 câu. Format mới 2019, bạn sẽ phải nghe 13 đoạn hội thoại ngắn không được in trong đề thi. Mỗi đoạn hội thoại có 3 câu hỏi, 1 câu hỏi tương ứng sẽ có 4 đáp án lựa chọn.
Theo format cấu trúc đề thi Toeic cũ chỉ có 2 người là nam và nữ nói chuyện với nhau nên mức độ nhận biết thông tin sẽ rất dễ. Còn với cấu trúc mới, sẽ có 3 người nói chuyện thay vì chỉ 2 người, sẽ bao gồm 1 nam và 2 nữ hoặc 2 nam và 1 nữ.
Câu hỏi và câu trả lời buộc phải nghe được thì mới trả lời được câu hỏi.
Part 4: Phần bài nói chuyện ngắn, bao gồm 30 câu. Bạn sẽ phải nghe 10 đoạn thông tin ngắn được nhắc lại 2 lần. Mỗi đoạn có 3 câu hỏi, mỗi câu có 4 đáp án đúng nhất.
Với format mới được áp dụng từ năm 2019, về hình thức và số lượng câu hỏi vẫn là 100 câu nhưng mức độ khó tăng lên rất nhiều. Họ chỉ thay đổi số câu ở mỗi phần đi với nhau. Nếu part 1 và 2 là phần ăn điểm nhiều nhất của từ năm 2018 trở về, thì sang năm 2019 số câu bị giảm đi chuyển sang phần part 3 khó hơn rất nhiều. Part 3 số lượng câu hỏi tăng lên nhưng số người trong hội thoại không giảm mà tăng lên 3 người lại gây khó “ăn điểm” cho người thi lên gấp bội.
Chinh phục tiếng Toeic từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học sẽ giúp bạn hiểu tổng quan về Toeic và cấu trúc đề thi, nắm chắc cấu trúc câu và vị trí các thành phần trong câu, các kỹ thuật, mẹo làm bài cho từng phần thi,... Đăng ký ngay:
[course_id:848,theme:course]
[course_id:189,theme:course]
[course_id:380,theme:course]
Phần Đọc trong cấu trúc đề thi Toeic
Vẫn với số lượng 100 câu, bao gồm 3 phần từ part 5 đến đến part 7, thời gian làm bài trong 75 phút. Đây là phần thi mà các thí sinh được phép làm không theo trình tự, có nghĩa là câu nào dễ làm trước, câu nào khó làm sau để tiết kiệm thời gian.
Số câu hỏi ở phần đọc hiểu bị thay đổi trong format mới
Part 5: Phần thi câu không hoàn chỉnh với tổng số câu là 30 câu. Hình thức thi sẽ là chọn một câu đúng điền vào chỗ chỗ trống.
Part 6: Hoàn thành đoạn văn bao gồm 16 câu với 4 bài đọc ngắn. Một bài đọc bao gồm 3 chỗ trống cần điền các tính từ, động từ, danh từ, cụm từ. Với mỗi chỗ trống bao gồm 4 đáp A, B, C, D để bạn lựa chọn. Có một dạng bài tập này rất khó bởi thay vì bắt thí sinh chọn 1 câu hoàn chỉnh.
Part 7: Gồm 54 câu. Đây phần dài nhất trong cấu trúc đề thi Toeic.
29 câu đầu bao gồm 10 đoạn đơn, có nội dung dựa trên tài liệu cho sẵn như thư từ, thông báo, biểu mẫu, đoạn tin nhắn… yêu cầu người thi điền câu vào chỗ trống.
25 câu của đoạn kép: Bao gồm 2 đoạn văn kép và 3 đoạn văn ba, mỗi đoạn có 5 câu hỏi. Một câu tương tự có 4 đáp án trả lời.
So với cấu trúc trước đây ta nhận thấy, mức độ ra đề tăng độ khó của đề bằng cách tăng số câu trong phần đọc hiểu, đa dạng hơn về cách trả lời và cách hỏi.
Kết luận
Với những thông tin cập nhất mới nhất về cấu trúc đề thi Toeic 2019, UNICA hy vọng mọi người hãy chuẩn bị tinh thần ôn luyện theo format mới thật nghiêm túc để đạt kết quả cao như mong muốn nhé!
Cách phát âm ed, s, es trong Tiếng Anh chính xác nhất
Bạn ngại giao tiếp với người nước ngoài vì lý do phát âm kém? Bạn đừng quá lo lắng, UNICA sẽ lấy lại cho bạn tự tin bằng cách phát âm ed, s, es chuẩn như người bản xứ qua bài viết dưới đây.
Tầm quan trọng của việc phát âm chuẩn
Nhiều bạn học tiếng Anh chắc hẳn đều biết, phiên âm tiếng Anh sang tiếng Việt chính xác là điều vô cùng quan trọng, nó là tiền đề cho kỹ năng nghe và nói. Hãy thử tượng tượng, nếu không biết phát âm, bạn không thể giao tiếp trọn vẹn với người nước ngoài. Nhiều khi họ nói đúng, nhưng vì bạn phát âm sai nên bạn lại không hiểu được họ đang muốn nói gì với mình.
Khi phát âm sai những quy tắc đơn giản, ví dụ cách phát âm ed, s, es, trong một thời gian dài bạn mới nhận ra điều đó và sửa lại rất khó.
Tầm quan trọng của việc phát âm chuẩn
Hãy xem phát âm chuẩn là cái móng của ngôi nhà, ngữ pháp là cấu trúc và từ vựng là những viên gạch. Nếu như không thể phát âm được, đồng nghĩa tất cả những gì bạn học được đều vô nghĩa.
Trong nhiều trường hợp khi học từ mới, bạn chỉ biết học cách viết, cách dùng mà không thể phát âm được. Thật đáng tiếc phải không phải nào? Do đó, học phát âm trước, nó thực sự rất quan trọng đấy!
>> Xem thêm: Tổng hợp kiến thức từ A-Z về nguyên âm và phụ âm Tiếng Anh
Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tự tin giao tiếp với người nước ngoài, rèn luyện từ vựng, rèn luyện phản xạ tiếng anh, rèn luyện kỹ năng giao tiếp...Đăng ký ngay.
[course_id:595,theme:course]
[course_id:286,theme:course]
[course_id:3177,theme:course]
Cách phát âm ed, s, es
Khi học ngữ pháp tiếng Anh lúc chia động từ có quy tắc ở quá khứ hay hiện tại, hoàn thành ta phải thêm đuôi ed hoặc s, es vào sau động từ nguyên thể.
Trước khi học cách phát âm ed, s, es bạn cần lưu ý rằng ký hiệu giữa hai dấu // có nghĩa là bài viết đang đề cập đến cách phát âm của chữ cái đó.
Cách phát âm đuôi ed
Cách phát âm đuôi ed liên quan nhiều đến âm hữu thanh và âm vô thanh. Trước khi bắt đầu tìm hiểu về các quy tắc phát âm ed, bạn cần biết âm hữu thanh và vô thanh là gì.
Âm hữu thanh: Là những âm mà khi nói chúng ta sẽ sử dụng dây thanh quản của mình để tạo âm thanh trong cổ. Có nghĩa là âm phát ra mà làm thanh quan rung thì chính là âm hữu thanh.
Âm vô thanh: Là những âm ngược với âm hữu thanh, khi phát âm những âm này không làm cổ họng rung, âm được phát ra bằng hơi từ miệng mà không phải từ cổ họng.
Cách phát âm khi thêm ed
Quy tắc 1: Đuôi /ed/ được phát âm là /t/ khi động từ tận cùng của nó được phát âm kết thúc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/ và những động từ có từ phát âm cuối là “s”. Với cách này, người học phải nhớ được phiên âm từ nên rất khó. Chính vì thế, UNICA sẽ hướng dẫn bạn cách mẹo như sau: Bạn chỉ cần nhớ các chữ cái s, x, ch, sh, c, k, f, p tận cùng của mỗi từ.
Eg:
Hoped: Hy vọng.
Asked: Hỏi.
Quy tắc 2: Những từ được phát âm là /id/ khi động từ phát âm tận cùng là /t/ hoặc /d/.
Eg:
Added: Thêm vào.
Wanted: Mong muốn.
Quy tắc 3: Phát âm là /d/ với các động từ trừ ở 2 trường hợp trên.
Played: Vui chơi.
Opend: Mở cửa.
Cách phát âm đuôi es, s
Trong các quy tắc cách phát âm ed, s, es thì cách phát âm đuôi s/es là dễ nhất. Phụ âm s và es xuất hiện khi chia động từ ở thì hiện tại đơn. Có 3 cách phát âm phụ âm s hoặc es như sau:
Cách phát âm khi thêm s/es và ví dụ minh họa
Quy tắc 1: Với những động từ tận cùng là các âm /t/, /p/, /f/, /k/, /θ/ được phát âm là /s/. Tương tự như cách phát âm /ed/, việc dựa vào phát âm cuối rất khó bởi chúng ta phát âm không chuẩn. Để dễ nhớ, bạn có thể nhận biết khi từ đó có tận cùng bằng các chữ cái như c, k, f, p, t. Mẹo nhớ hay là bạn có dịch thành: “Có ka fe phở tái”.
Eg:
Stops: Dừng lại.
Units: Đơn vị, thành phần.
Quy tắc 2: Với những từ có tận cùng là các chữ cái như s, x, sh, ch, z, g, ge, ce thì khi thêm /s/ hoặc /es/ được phát âm là /iz/.
Eg:
Watches: Xem phim.
Changes: Thay đổi.
Quy tắc 3: Với các từ không thuộc 2 trường hợp trên thì khi thêm /s/ hay /es/ phát âm là /z/.
Eg:
Plays: Chơi.
Hugs: Ôm.
Mẹo phát âm đuôi ed, s, es
Khi phát âm 2 dạng này bạn chỉ cần nhớ 2 câu mẹo sau:
Ôi sông xưa zờ chẳng shóng.
Có ka fe phở tái.
Bởi vì tất cả các quy tắc về cách phát âm đuôi ed, s, es đều chủ yếu xoay quanh 2 câu thơ này.
Với các từ có đuôi /ed/:
Trước /ed/ là “t” và “d” ta đọc /id/.
Chữ cái trước /ed/ là s, x, ch, sh, c, k, f, p ta đọc là /t/.
Còn lại đọc là /d/.
Với đuôi s hay es.
Nhóm đọc là /s/ khi tận cùng là c, k, f, p, t.
Nhóm đọc là /iz/ khi tận cùng là s, x, sh, ch, z, g.
Nhóm còn lại đọc là /z/.
Với một số động từ tận cùng là -ed hoặc một số trạng từ tận cùng là -edly thì đuôi -ed được phát âm là /id/.
Eg:
Naked: Khỏa thân.
Rugged: Gồ ghề.
Supposedly: Cho là.
>> Xem thêm: Đọc bảng phiên âm tiếng Anh IPA chuẩn quốc tế đơn giản nhất
Bài tập vận dụng luyện phát âm s,es, ed
Đề bài: Chọn từ có phần phát âm ed khác với những từ còn lại
1. A. talked B. naked C. asked D. liked
2. A. worked B. stopped C. forced D. wanted
3. A. waited B. mended C. naked D. faced
4. A. naked B. sacred C. needed D. walked
5. A. kissed B. helped C. forced D. wanted
6. A. naked B. beloved C. helped D. wicked
7. A. ticked B. checked C. booked D. naked
8. A. naked B. wicked C. beloved D. confused
9. A. started B. looked C. decided D. coincided
10. A. agreed B. missed C. liked D. watched
11. A. practiced B. raised C. rained D. followed
12. A. naked B. sacred C. needed D. walked
13. A. filled B. landed C. suited D. wicked
14. A. caused B. increased C. practised D. promised
15. A. opened B. knocked C. played D. occurred
16. A. tried B. obeyed C. cleaned D. asked
17. A. killed B. hurried C. regretted D. planned
18. A. loved B. teased C. washed D. rained
19. A. landed B. needed C. opened D. wanted
Đáp án: 1-B, 2-A, 3-D, 4-D, 5-D, 6-C, 7-D, 8-D, 9-B, 10-A, 11-A. 12-D, 13-A, 14-C. 15-B, 16-D, 17-C, 18-B, 19-C
Kết luận
Với những chia sẻ về cách phát âm ed, s, es ở trên, UNICA hy vọng rằng bạn sẽ cải thiện được khả năng phát âm thật chuẩn để tự tin hơn khi giao tiếp.
3 Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh thông dụng bạn nên biết
Nhiều bạn nghĩ rằng đặt câu hỏi trong tiếng Anh khá đơn giản, nên nhiều người thường lơ là phần kiến thức này. Nhưng thực thế, có rất nhiều người học tiếng Anh lâu vẫn chưa biết cách đặt câu hỏi làm sao cho đúng ngữ pháp và dễ hiểu. Vì vậy, hãy cùng UNICA đi tìm hiểu về cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh ngay nhé!
Câu hỏi trong tiếng Anh là gì?
Tiếng Anh rất giống tiếng Việt ở mức độ đa dạng và phong phú về ngôn ngữ, từ loại, các câu văn… Nếu như tiếng Việt có câu hỏi thì tiếng Anh cũng có dạng câu hỏi, với chức năng để hỏi về một vật, một người hoặc sự việc, vấn đề nào đó.
Mặc dù, là một dạng câu thông thường nhưng để đặt được 1 câu trong tiếng Anh đúng nghĩa, đúng ngữ pháp, đúng mẫu câu thì rất ít người mới học làm được. Với những câu hỏi khác nhau, người học cần ghi nhớ các cấu trúc khác nhau.
Có rất nhiều cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh, nhưng điều đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình học là vốn từ vựng của bạn phải thật phong phú. Sau đó, bạn hãy đặt câu hỏi ở dạng khẳng định, xem xét câu hỏi đó đã xảy ra chưa để lựa chọn chia động từ một cách hợp lý.
Xem xét xem câu có động từ tobe không, nếu câu không có thì mượn trợ động từ như do/does/did/has/have…
Câu hỏi của bạn có chủ ngữ không? Nếu không có chủ ngữ thì bắt buộc người nói phải đảo động từ và mượn chủ ngữ giả.
Là câu hỏi dạng trả lời yes/no hay dạng câu hỏi với từ để hỏi…
Câu hỏi dạng yes/no question
Câu hỏi yes/no còn được gọi là dạng câu hỏi trả lời có hay không, nó xuất hiện khá nhiều trong tiếng Anh. Dạng này được sử dụng các động từ to be, trợ động từ, động từ khiếm khuyết vào câu hỏi. Câu trả lời của dạng này đơn giản chỉ là yes hoặc no, thể hiện sự tuyên bố hoặc thể hiện sự đồng tình hay phản đối với câu hỏi của người nói.
Dạng câu hỏi với yes/no
Cấu trúc chung:
Tobe + S + N/adj/Ving/V pII + N?
Trợ động từ + S + V…?
Trong đó trợ động từ là do/does/will/shall/have…
Can/could/may/might/must + S + V?
Câu trả lời đơn giản là:
Yes, S + tobe/trợ động từ.
No, S + tobe/trợ động từ + not.
Eg:
Are you a student? (Bạn là một học sinh?).
Yes, I am. (Đúng, tôi là học sinh).
Do you go to school? (Bạn có đi đến trường không?).
No, I don’t. (Không, tôi không).
>> Xem thêm: Cấu trúc so sánh hơn và cách sử dụng trong tiếng Anh
Thành thạo Nghe, Nói, Đọc, Viết bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp bạn tiếp cận phương pháp học tiếng anh đúng, thành thạo ngữ pháp, tự tin thuyết trình bằng tiếng anh.... Đăng ký ngay.
[course_id:1245,theme:course]
[course_id:1517,theme:course]
[course_id:184,theme:course]
Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh với từ để hỏi (Wh – questions)
Nếu bạn đã nắm chắc cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh với dạng yes/no thì hãy tìm hiểu dạng câu với từ để hỏi nhé!
Có rất nhiều phương pháp đặt câu với từ để hỏi trong tiếng Anh, nhưng câu hỏi làm sao người nghe biết mình muốn nói gì, trọng tâm hỏi là gì thì cần sử dụng những từ để hỏi. Có rất nhiều từ để hỏi như sau:
What: Hỏi về cái gì.
Eg: What did Jerry eat at home this morning? (Susan ăn gì ở nhà sáng nay?)
Where: Hỏi về nơi chốn, địa điểm.
Eg: Where did Jerry eat chicken this morning? (Sáng nay Jerry ăn gà ở đâu?)
When: Hỏi về thời gian, khi nào xảy ra sự việc.
Eg: When did Jerry eat chicken at home? (Jerry ăn gà ở nhà lúc nào?)
Why: Hỏi về lý do, nguyên dân để biết kết quả đã xảy ra.
Eg: Why did Jerry eat chicken at home this morning? (Tại sao Jerry ăn gà sáng nay?)
Who: Hỏi về ai, con người.
Eg: Who ate chicken at a restaurant this morning? (Ai ăn gà ở nhà hàng sáng nay?)
Whom: Câu hỏi về ai, hỏi về vật, hỏi về tân ngữ.
Whose: Hỏi về của ai, ai là người chủ của con vật, cái gì đó.
How: Hỏi về như thế nào.
How many: Hỏi về số lượng nhưng đếm được.
How much: Hỏi về số lượng nhưng không đếm được.
How long: Hỏi về thời gian, hỏi về bao lâu.
How often: Hỏi về mức độ thường xuyên, sử dụng các trạng từ tần suất.
Which: Hỏi về cái gì đó.
Vì có rất nhiều từ để hỏi nên cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh vì thế cũng rất đa dạng. Để người đọc dễ nắm bắt, UNICA chia nhỏ thành từng nhóm với mục đích giống nhau, giúp cho cách đặt câu hỏi trong câu hỏi tiếng Anh dễ dàng hơn.
Công thức câu hỏi với từ để hỏi:
Động từ To be:
Wh-Q + to be + S…?
Động từ thường:
Wh-Q + Aux.V + S + V + (O)….?
Trong đó:
Aux.V chia phụ thuộc vào thì và chủ ngữ trong câu.
Với câu hỏi có từ để hỏi “Who”:
Khi Who làm tân ngữ (O) trong câu, ta dùng công thức như trên.
Ví dụ: Who (O) do you love?
Khi Who làm chủ ngữ trong câu (S) thì câu này như 1 câu khẳng định bình thường. Who làm chủ ngữ, sau chủ ngữ sẽ là động từ (V), tiếp theo là tân ngữ (O). Do không có trợ động từ nên động từ chia ngôi 3 số ít và phụ thuộc vào thì.
Công thức:
Who + V + O?
Các từ để hỏi phổ biến trong tiếng Anh
Nhóm câu hỏi với who, what, which
Nhóm từ để hỏi này dùng với mục đích làm chủ ngữ trong câu hỏi.
Cấu trúc:
Who/what/which + V + O?
Eg: Who has called him? (Ai đã gọi anh ta?).
Dùng làm túc từ trong câu hỏi.
Cấu trúc:
Who/what/which + to be/trợ động từ/động từ khuyết thiếu… + S + V +...?
Trong đó:
To be là am/are/is/was/were (+ not).
Trợ động từ là do/does/did (+ not).
Eg:
What are you doing? (Bạn đang làm gì?).
Who are you? (Bạn là ai?).
Đặt câu hỏi dễ dàng với từ để hỏi What
Nhóm từ để hỏi where/when
Nhóm này được dùng để làm trạng từ trong câu.
When/where + to be/trợ động từ/động từ khuyết thiếu + S+ O?
Eg:
Where are you playing? (Bạn đang chơi ở đâu?).
When will they return? (Khi nào họ sẽ về?).
Nhóm câu hỏi với how/why
How được dùng để hỏi về tính chất, còn why được hỏi về lý do của sự vật, hiện tượng.
Cấu trúc:
How/why +to be/trợ động từ/động từ khuyết thiếu + S + O?
Eg: Why does she look so sad? (Tại sao cô ấy lại buồn vậy?).
Câu hỏi đuôi (Tag Questions)
Câu hỏi đuôi được sử dụng với mục đích để xác nhận những gì bạn nghĩ có đúng hay không.
Eg: You speak Japanese, don’t you?
Công thức khi sử dụng câu hỏi đuôi:
S + V + (O)…., aux.V + not + S?
S + aux.V + not + V + (O)…., aux.V + S?
Eg:
That building was built last decade, wasn’t it?
Một số lưu ý khi sử dụng câu hỏi đuôi:
Nếu mệnh đề chính ở dạng khẳng định thì phần câu hỏi đuôi sẽ ở dạng phủ định. Còn nếu mệnh đề chính ở dạng phủ định hoặc khẳng định mang nghĩa phủ định thì phần câu hỏi đuôi sẽ ở dạng khẳng định.
Mệnh đề chính trong câu và phần hỏi đuôi sẽ cùng thì với nhau. Trong đó, chủ ngữ của mệnh đề chính và phần câu hỏi đuôi là giống nhau.
Nếu chủ ngữ của mệnh đề chính là danh từ, dùng đại từ danh từ thay nó ở câu hỏi và đại từ ở phần câu hỏi đuôi luôn phải ở dạng chủ ngữ.
Mệnh đề chính chưa động từ hay động từ khuyết thiếu sẽ sử dụng trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu này ở phần hỏi đuôi.
>> Xem thêm: Cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh chính xác nhất chỉ mất 5s
Lưu ý về cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh
Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh chủ yếu có 2 dạng chính mà chúng tôi chia sẻ ở những mục trên, tuy nhiên, có một số lưu ý về cách đặt câu nâng cao mà UNICA muốn giới thiệu cho bạn tham khảo sau:
Khi muốn hỏi ai đó về hoạt động trong quá khứ, ta dùng cấu trúc: quá khứ của to be + hiện tại phân từ.
Eg: Was it playing? (Nó đang chơi).
Hỏi về sự kiện xảy ra với ai đó trong quá khứ: Quá khứ to be + V PII?
Eg: Was I played? (Tôi có được chơi không?).
Kết luận
Trên đây chúng tôi đã thông tin đến bạn đọc cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh “đỉnh cao” bạn biết chưa, hi vọng bài viết mang lại nhiều hữu ích cho bạn đọc. Để đặt được câu hỏi trong tiếng Anh chính xác mang lại hiệu quả trong giao tiếp ngoài việc bạn bạn cần nắm vững cách sử dụng từ vựng thì bạn cũng cần nắm rõ cấu trúc câu, học ngữ pháp tiếng Anh một cách bài bản điều này sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong con đường học tập và làm việc.
Xem thêm bài viết
Tin học văn phòng
Cách tính phương sai trong Excel chỉ mất vài giây
01/02/2023
82
Trong số các công cụ, thao tác tính toán trong Excel thì không thể bỏ qua cách tính phương sai trong excel đơn giản, hiệu quả thông qua hàm VAR. Mời các bạn cùng Unica tìm hiểu cụ thể trong bài viết này nhé.
Tìm hiểu về Hàm VAR
Khái niệm
Hàm VAR được hiểu là một hàm toán học dùng để tính phương sai dựa trên mẫu là một tập các dữ liệu cho trước.
- Phương sai lớn: Cho biết rằng các số trong tập dữ liệu nằm cách xa giá trị trung bình và biến động lớn.
- Phương sai nhỏ: Cho biết là các số trong tập dữ liệu nằm gần với giá trị trung bình và ít có sự biến động.
- Phương sai bằng 0: Tất cả các giá trị trong một tập dữ liệu giống hệt nhau hoặc không có sai số và tất cả các phương sai không bằng 0 sẽ là một số dương.
Tìm hiểu về Hàm VAR tính phương sai
Ứng dụng của hàm VAR trong Excel như sau:
- Tìm phương sai của một tập dữ liệu một cách nhanh chóng.
- Có thể kết hợp cùng với hàm khác trong Excel để hỗ trợ trong công việc.
- Giúp thao tác trong Excel được chuyên nghiệp hơn.
Công thức toán học
Công thức tính phương sai
Trong đó:
- x chính là trung độ mẫu AVERAGE(number1,[number2],...)
- n là kích thước mẫu.
Cách sử dụng hàm VAR trong Excel đúng chuẩn
Cú pháp hàm
Cú pháp hàm cụ thể: =VAR(number1,[number2],...)
Trong đó:
- Number1: Là đối số đầu tiên của số thứ nhất tương ứng với một mẫu trong cùng một tập hợp.
- Number2,...: Chính là các đối số từ 2 đến 255 tương ứng với một mẫu của một tập hợp.
Lưu ý:
- VAR được giả định các đối số sẽ là một mẫu của tập hợp. Nếu dữ liệu của bạn thể hiện toàn bộ tập hợp cần dùng hàm VARP để tính toán phương sai.
- Đối số có thể là một số hoặc tên, mảng hoặc tham chiếu có chứa số.
- Nếu đối số là mảng hay tham chiếu, chỉ các số trong mảng hay tham chiếu đó mới có thể được tính. Các ô trống, giá trị lô-gic, văn bản hoặc giá trị lỗi trong mảng hoặc tham chiếu cũng bị bỏ qua.
- Giá trị logic và trình bày số dạng văn bản mà bạn gõ trực tiếp vào danh sách các đối số sẽ được đếm.
- Các đối số chính là văn bản hay giá trị lỗi không thể chuyển đổi thành số sẽ khiến xảy ra lỗi.
- Nếu bạn muốn đưa ra các giá trị lô-gic và các trình bày số dạng văn bản vào trong một tham chiếu như là một phần của tính toán thì hãy dùng hàm VARA.
Cách sử dụng
Ví dụ: Sử dụng hàm VAR để tìm kết quả phương sai độ bền của các số trong bảng sau đây.
Bước 1: Tại bảng dữ liệu bạn hãy nhập hàm như hình vào ô tham chiếu.
Nhập hàm VAR
Bước 2: Sau đó hãy nhấn phím Enter để hiển thị kết quả.
Bấm chọn nút Enter
Tổng kết
Bài viết này đã hướng dẫn cho các bạn cách tính phương sai trong excel đơn giản và nhanh chóng. Mong rằng các bạn có thể nắm được và áp dụng vào công việc để đạt được kết quả tốt nhất. Đừng bỏ qua khóa học excel của Unica hôm nay.
Cách tính độ lệch chuẩn trong Excel đúng chuẩn
01/02/2023
67
Chắc hẳn nhiều bạn sẽ chưa biết cách tính độ lệch chuẩn trong excel cụ thể thế nào đúng không? Cùng Unica tìm hiểu cách xác định và tính toán độ lệch chuẩn đơn giản và dễ dàng thực hiện nhất nhé.
Tổng quan về hàm STDEV
Hàm STDEV được hiếu là một trong những hàm tính độ lệch chuẩn trong excel dựa vào mẫu sẵn và được sử dụng một cách rộng rãi trong Excel.
Tìm hiểu về hàm STDEV
Ứng dụng của hàm STDEV trong Excel đó là:
- Tính độ lệch chuẩn dựa vào mẫu số có sẵn nhanh chóng hơn.
- Có thể kết hợp cùng với hàm khác trong Excel để hoàn thành công việc.
- Giúp thao tác trong Excel trở nên chuyên nghiệp.
Hàm STDEV được sử dụng công thức sau đây:
Công thức tính độ lệch chuẩn với hàm STDEV
Trong đó:
- x chính là mẫu average(number1,number2,…)
- n là cỡ mẫu.
Cách sử dụng hàm STDEV trong Excel đơn giản
Cú pháp hàm
Cú pháp hàm cụ thể: =STDEV(number1,[number2],…)
Trong đó:
- Number1: Chính là đối số dạng số đầu tiên tương ứng với mẫu tổng thể.
- Number2…: Đối số bắt đầu từ 2 đến 255 tương ứng với mẫu tổng thể. Bạn cũng có thể thay thế các giá trị riêng lẻ bằng 1 mảng đơn hoặc tham chiếu tới 1 mảng nhất định.
Lưu ý:
- Độ lệch chuẩn sẽ được tính bằng phương pháp "n-1".
- Đối số có thể là một số hoặc tên, mảng hoặc tham chiếu có chứa số.
- Các giá trị logic và trình bày số dưới dạng văn bản mà bạn gõ trực tiếp vào trang bảng tính thì các đối số này sẽ được đếm.
- Nếu đối số là mảng hay tham chiếu thì chỉ các số trong mảng hay tham chiếu đó mới được tính toán. Còn các ô trống, giá trị logic, văn bản hoặc giá trị lỗi trong mảng hoặc tham chiếu sẽ bị bỏ qua.
- Nếu các đối số là văn bản hay giá trị lỗi không thể chuyển đổi thành số và sẽ xảy ra lỗi.
Cách sử dụng
Ví dụ: Tính toán độ lệch chuẩn doanh thu của chi nhánh các cửa hàng qua các năm trong bảng dữ liệu sau:
Ví dụ minh họa
Bước 1: Tại bảng dữ liệu ví dụ trên bạn tiến hành nhập hàm =STDEV(D5:F5) vào ô tham chiếu "Độ lệch chuẩn" như hình sau.
Nhập vào hàm = STDEV(D5:F5)
Bước 2: Bạn nhấn phím Enter để hiển thị kết quả và dùng con trỏ chuột kéo xuống để hiển thị cho những sản phẩm còn lại.
Nhấn nút Enter
Tổng kết
Qua bài viết này các bạn đã nắm được cách tính độ lệch chuẩn trong excel vô cùng chính xác và nhanh chóng. Unica hy vọng rằng các bạn có thể thực hiện và áp dụng vào công việc dễ dàng đem lại hiệu quả công việc tốt hơn, đặc biệt là đừng bỏ lỡ khóa học excel của Unica nhé.
Lỗi #div/0 trong excel chi tiết, đơn giản và nhanh chóng nhất
19/11/2024
4563
Mặc dù được đánh giá là công cụ tính toán chuẩn xác nhưng Excel vẫn có thể trả về lỗi nếu giá trị trong bảng tính gặp vấn đề. Một trong những lỗi phổ biến của Excel đó chính là #DIV/0!. Nếu bạn chưa biết về lỗi #div/0 trong excel, hãy theo dõi bài viết này. Chúng ta sẽ đi sâu vào các phương pháp hiệu quả để giúp bạn duy trì tính toàn vẹn của dữ liệu và tăng sự chính xác của bảng tính.
#div/0 là lỗi gì?
#div/0 là lỗi gì? Lỗi #div/0 trong excel xảy ra khi một ô cố gắng thực hiện phép chia cho số 0 hoặc một ô chứa giá trị không hợp lệ để thực hiện phép chia.
Ví dụ cụ thể: Nếu bạn có một công thức như =A1/B1, và ô B1 chứa giá trị 0, sẽ xuất hiện lỗi #DIV/0! bởi vì không thể chia một số cho 0.
Lỗi này là một cách để Excel báo cho bạn biết rằng có một vấn đề xảy ra trong công thức của bạn. Điều quan trọng là phải xử lý lỗi này một cách thích hợp để tránh ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của bảng tính và kết quả tính toán.
Nguyên nhân xảy ra lỗi #DIV/O
>> Xem thêm: Cách khắc phục File Excel bị lỗi không mở được dễ dàng
Ý nghĩa của lỗi div/0 trong excel
Lỗi #div/0 trong excel xuất hiện khi một ô cố gắng thực hiện phép chia cho số 0 hoặc một ô không chứa giá trị hợp lệ để thực hiện phép chia.
Ý nghĩa của lỗi #DIV/0! là Excel đang cố gắng thực hiện một phép toán chia cho 0, điều này không hợp lệ trong toán học. Trong nhiều tình huống, việc chia cho 0 không có ý nghĩa và dẫn đến kết quả không xác định. Chính vì vậy, Excel cung cấp lỗi này để cảnh báo người dùng về việc có một vấn đề xảy ra trong công thức của họ.
Điều quan trọng là xử lý lỗi này một cách thích hợp, chẳng hạn như sử dụng các hàm IFERROR hoặc kiểm tra trước nếu mẫu số (số bị chia) khác 0, để tránh ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của bảng tính và kết quả tính toán chính xác.
Ý nghĩa của lỗi #DIV/0! là Excel đang cố gắng thực hiện một phép toán chia cho 0
Một số hàm dễ mắc phải lỗi #div/0 trong excel
Có nhiều hàm trong Excel có thể dẫn đến lỗi #div/0 excel nếu bạn không cẩn thận. Một số hàm phổ biến là:
- Hàm AVERAGE: Hàm này tính trung bình cộng của một dãy số. Nếu dãy số có chứa ô trống hoặc 0, bạn sẽ gặp lỗi #DIV/0! vì Excel sẽ chia tổng của dãy số cho số lượng ô.
- Hàm SUMIF: Hàm này tính tổng của các ô thỏa mãn một điều kiện. Nếu không có ô nào thỏa mãn điều kiện, bạn sẽ gặp lỗi #DIV/0! vì Excel sẽ chia 0 cho 0.
- Hàm VLOOKUP: Hàm này tìm kiếm một giá trị trong một bảng và trả về giá trị tương ứng ở một cột khác. Nếu giá trị tìm kiếm không tồn tại trong bảng, bạn sẽ gặp lỗi #DIV/0! vì Excel sẽ trả về giá trị rỗng.
Một số hàm dễ mắc phải lỗi #DIV/0! trong Excel
Nguyên nhân gây lỗi #DIV/0! và cách khắc phục
Ở phần này, chúng tôi sẽ đi lý giải cụ thể nguyên nhân gây ra lỗi #div/0 trong excel. Đồng thời, chúng tôi cũng sẽ đưa ra cách khắc phục để giúp bạn xử lý vấn đề này.
1. Lỗi div 0 trong excel do mẫu số bằng 0 hoặc không có giá trị
Ví dụ: Cho bảng dữ liệu sau:
Yêu cầu: Tính bình quân số người làm từng loại hàng trong bảng dữ liệu đã cho.
Cách làm:
- Bước 1: Ở ô C2, đặt công thức =A2/B2.
Đặt công thức vào ô C2
- Bước 2: Nhân enter, kết quả trả về là 2.5.
Kết quả sau nhập công thức
- Bước 3: Copy công thức xuống dưới sẽ thu được bảng kết quả như sau:
Bạn sẽ thấy ô C3 và C5 sẽ xuất hiện lỗi #div/0 trong excel do B3 và B5 không chứa giá trị.
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH EXCEL TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO"
[blog_custom:2]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2851&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
2. Cách khắc phục lỗi #div/0 trong excel bằng IFERROR
Một cách khác để khắc phục lỗi #DIV/0! là sử dụng hàm IFERROR. Hàm này cho phép bạn xác định một giá trị thay thế nếu công thức gặp lỗi. Bạn có thể sử dụng hàm này để trả về một giá trị mặc định, một thông báo, hoặc một công thức khác nếu gặp lỗi #DIV/0!.
Ví dụ: Cho bảng dữ liệu sau:
Yêu cầu: Tính bình quân số người làm từng loại hàng trong bảng dữ liệu đã cho.
Cách bỏ #div/0:
- Bước 1: Ở ô C2, đặt công thức =IFERROR(A15/B15;0). Đây là hàm sửa lỗi div/0 trong excel nên bạn cần dùng hàm này trước công thức tính toán.
Nhập công thức IFERROR
- Bước 2: Nhân enter, kết quả trả về là 2.5.
Kết quả sau nhập công thức
- Bước 3: Copy công thức xuống dưới sẽ thu được bảng kết quả không chứa lỗi excel #div/0.
Tổng kết
Lỗi #div/0 trong excel là một lỗi thường gặp khi bạn thực hiện các phép chia trong Excel. Lỗi này có dạng #DIV/0! và xuất hiện khi bạn chia một số cho 0 hoặc cho một ô trống. Để khắc phục lỗi này, bạn cần kiểm tra lại công thức và đảm bảo rằng mẫu số không bằng 0 hoặc không có giá trị. Bạn cũng có thể sử dụng hàm IFERROR để kiểm tra và xử lý các trường hợp này. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về lỗi div 0 trong excel và cách khắc phục nó.
Cảm ơn và chúc các bạn thành công!
>> Xem thêm: Hàm value là gì ?Cách sửa lỗi #value trong Excel chính xác nhất
Cách tính phương sai trong Excel chỉ mất vài giây
Trong số các công cụ, thao tác tính toán trong Excel thì không thể bỏ qua cách tính phương sai trong excel đơn giản, hiệu quả thông qua hàm VAR. Mời các bạn cùng Unica tìm hiểu cụ thể trong bài viết này nhé.
Tìm hiểu về Hàm VAR
Khái niệm
Hàm VAR được hiểu là một hàm toán học dùng để tính phương sai dựa trên mẫu là một tập các dữ liệu cho trước.
- Phương sai lớn: Cho biết rằng các số trong tập dữ liệu nằm cách xa giá trị trung bình và biến động lớn.
- Phương sai nhỏ: Cho biết là các số trong tập dữ liệu nằm gần với giá trị trung bình và ít có sự biến động.
- Phương sai bằng 0: Tất cả các giá trị trong một tập dữ liệu giống hệt nhau hoặc không có sai số và tất cả các phương sai không bằng 0 sẽ là một số dương.
Tìm hiểu về Hàm VAR tính phương sai
Ứng dụng của hàm VAR trong Excel như sau:
- Tìm phương sai của một tập dữ liệu một cách nhanh chóng.
- Có thể kết hợp cùng với hàm khác trong Excel để hỗ trợ trong công việc.
- Giúp thao tác trong Excel được chuyên nghiệp hơn.
Công thức toán học
Công thức tính phương sai
Trong đó:
- x chính là trung độ mẫu AVERAGE(number1,[number2],...)
- n là kích thước mẫu.
Cách sử dụng hàm VAR trong Excel đúng chuẩn
Cú pháp hàm
Cú pháp hàm cụ thể: =VAR(number1,[number2],...)
Trong đó:
- Number1: Là đối số đầu tiên của số thứ nhất tương ứng với một mẫu trong cùng một tập hợp.
- Number2,...: Chính là các đối số từ 2 đến 255 tương ứng với một mẫu của một tập hợp.
Lưu ý:
- VAR được giả định các đối số sẽ là một mẫu của tập hợp. Nếu dữ liệu của bạn thể hiện toàn bộ tập hợp cần dùng hàm VARP để tính toán phương sai.
- Đối số có thể là một số hoặc tên, mảng hoặc tham chiếu có chứa số.
- Nếu đối số là mảng hay tham chiếu, chỉ các số trong mảng hay tham chiếu đó mới có thể được tính. Các ô trống, giá trị lô-gic, văn bản hoặc giá trị lỗi trong mảng hoặc tham chiếu cũng bị bỏ qua.
- Giá trị logic và trình bày số dạng văn bản mà bạn gõ trực tiếp vào danh sách các đối số sẽ được đếm.
- Các đối số chính là văn bản hay giá trị lỗi không thể chuyển đổi thành số sẽ khiến xảy ra lỗi.
- Nếu bạn muốn đưa ra các giá trị lô-gic và các trình bày số dạng văn bản vào trong một tham chiếu như là một phần của tính toán thì hãy dùng hàm VARA.
Cách sử dụng
Ví dụ: Sử dụng hàm VAR để tìm kết quả phương sai độ bền của các số trong bảng sau đây.
Bước 1: Tại bảng dữ liệu bạn hãy nhập hàm như hình vào ô tham chiếu.
Nhập hàm VAR
Bước 2: Sau đó hãy nhấn phím Enter để hiển thị kết quả.
Bấm chọn nút Enter
Tổng kết
Bài viết này đã hướng dẫn cho các bạn cách tính phương sai trong excel đơn giản và nhanh chóng. Mong rằng các bạn có thể nắm được và áp dụng vào công việc để đạt được kết quả tốt nhất. Đừng bỏ qua khóa học excel của Unica hôm nay.
Cách tính độ lệch chuẩn trong Excel đúng chuẩn
Chắc hẳn nhiều bạn sẽ chưa biết cách tính độ lệch chuẩn trong excel cụ thể thế nào đúng không? Cùng Unica tìm hiểu cách xác định và tính toán độ lệch chuẩn đơn giản và dễ dàng thực hiện nhất nhé.
Tổng quan về hàm STDEV
Hàm STDEV được hiếu là một trong những hàm tính độ lệch chuẩn trong excel dựa vào mẫu sẵn và được sử dụng một cách rộng rãi trong Excel.
Tìm hiểu về hàm STDEV
Ứng dụng của hàm STDEV trong Excel đó là:
- Tính độ lệch chuẩn dựa vào mẫu số có sẵn nhanh chóng hơn.
- Có thể kết hợp cùng với hàm khác trong Excel để hoàn thành công việc.
- Giúp thao tác trong Excel trở nên chuyên nghiệp.
Hàm STDEV được sử dụng công thức sau đây:
Công thức tính độ lệch chuẩn với hàm STDEV
Trong đó:
- x chính là mẫu average(number1,number2,…)
- n là cỡ mẫu.
Cách sử dụng hàm STDEV trong Excel đơn giản
Cú pháp hàm
Cú pháp hàm cụ thể: =STDEV(number1,[number2],…)
Trong đó:
- Number1: Chính là đối số dạng số đầu tiên tương ứng với mẫu tổng thể.
- Number2…: Đối số bắt đầu từ 2 đến 255 tương ứng với mẫu tổng thể. Bạn cũng có thể thay thế các giá trị riêng lẻ bằng 1 mảng đơn hoặc tham chiếu tới 1 mảng nhất định.
Lưu ý:
- Độ lệch chuẩn sẽ được tính bằng phương pháp "n-1".
- Đối số có thể là một số hoặc tên, mảng hoặc tham chiếu có chứa số.
- Các giá trị logic và trình bày số dưới dạng văn bản mà bạn gõ trực tiếp vào trang bảng tính thì các đối số này sẽ được đếm.
- Nếu đối số là mảng hay tham chiếu thì chỉ các số trong mảng hay tham chiếu đó mới được tính toán. Còn các ô trống, giá trị logic, văn bản hoặc giá trị lỗi trong mảng hoặc tham chiếu sẽ bị bỏ qua.
- Nếu các đối số là văn bản hay giá trị lỗi không thể chuyển đổi thành số và sẽ xảy ra lỗi.
Cách sử dụng
Ví dụ: Tính toán độ lệch chuẩn doanh thu của chi nhánh các cửa hàng qua các năm trong bảng dữ liệu sau:
Ví dụ minh họa
Bước 1: Tại bảng dữ liệu ví dụ trên bạn tiến hành nhập hàm =STDEV(D5:F5) vào ô tham chiếu "Độ lệch chuẩn" như hình sau.
Nhập vào hàm = STDEV(D5:F5)
Bước 2: Bạn nhấn phím Enter để hiển thị kết quả và dùng con trỏ chuột kéo xuống để hiển thị cho những sản phẩm còn lại.
Nhấn nút Enter
Tổng kết
Qua bài viết này các bạn đã nắm được cách tính độ lệch chuẩn trong excel vô cùng chính xác và nhanh chóng. Unica hy vọng rằng các bạn có thể thực hiện và áp dụng vào công việc dễ dàng đem lại hiệu quả công việc tốt hơn, đặc biệt là đừng bỏ lỡ khóa học excel của Unica nhé.
Lỗi #div/0 trong excel chi tiết, đơn giản và nhanh chóng nhất
Mặc dù được đánh giá là công cụ tính toán chuẩn xác nhưng Excel vẫn có thể trả về lỗi nếu giá trị trong bảng tính gặp vấn đề. Một trong những lỗi phổ biến của Excel đó chính là #DIV/0!. Nếu bạn chưa biết về lỗi #div/0 trong excel, hãy theo dõi bài viết này. Chúng ta sẽ đi sâu vào các phương pháp hiệu quả để giúp bạn duy trì tính toàn vẹn của dữ liệu và tăng sự chính xác của bảng tính.
#div/0 là lỗi gì?
#div/0 là lỗi gì? Lỗi #div/0 trong excel xảy ra khi một ô cố gắng thực hiện phép chia cho số 0 hoặc một ô chứa giá trị không hợp lệ để thực hiện phép chia.
Ví dụ cụ thể: Nếu bạn có một công thức như =A1/B1, và ô B1 chứa giá trị 0, sẽ xuất hiện lỗi #DIV/0! bởi vì không thể chia một số cho 0.
Lỗi này là một cách để Excel báo cho bạn biết rằng có một vấn đề xảy ra trong công thức của bạn. Điều quan trọng là phải xử lý lỗi này một cách thích hợp để tránh ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của bảng tính và kết quả tính toán.
Nguyên nhân xảy ra lỗi #DIV/O
>> Xem thêm: Cách khắc phục File Excel bị lỗi không mở được dễ dàng
Ý nghĩa của lỗi div/0 trong excel
Lỗi #div/0 trong excel xuất hiện khi một ô cố gắng thực hiện phép chia cho số 0 hoặc một ô không chứa giá trị hợp lệ để thực hiện phép chia.
Ý nghĩa của lỗi #DIV/0! là Excel đang cố gắng thực hiện một phép toán chia cho 0, điều này không hợp lệ trong toán học. Trong nhiều tình huống, việc chia cho 0 không có ý nghĩa và dẫn đến kết quả không xác định. Chính vì vậy, Excel cung cấp lỗi này để cảnh báo người dùng về việc có một vấn đề xảy ra trong công thức của họ.
Điều quan trọng là xử lý lỗi này một cách thích hợp, chẳng hạn như sử dụng các hàm IFERROR hoặc kiểm tra trước nếu mẫu số (số bị chia) khác 0, để tránh ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của bảng tính và kết quả tính toán chính xác.
Ý nghĩa của lỗi #DIV/0! là Excel đang cố gắng thực hiện một phép toán chia cho 0
Một số hàm dễ mắc phải lỗi #div/0 trong excel
Có nhiều hàm trong Excel có thể dẫn đến lỗi #div/0 excel nếu bạn không cẩn thận. Một số hàm phổ biến là:
- Hàm AVERAGE: Hàm này tính trung bình cộng của một dãy số. Nếu dãy số có chứa ô trống hoặc 0, bạn sẽ gặp lỗi #DIV/0! vì Excel sẽ chia tổng của dãy số cho số lượng ô.
- Hàm SUMIF: Hàm này tính tổng của các ô thỏa mãn một điều kiện. Nếu không có ô nào thỏa mãn điều kiện, bạn sẽ gặp lỗi #DIV/0! vì Excel sẽ chia 0 cho 0.
- Hàm VLOOKUP: Hàm này tìm kiếm một giá trị trong một bảng và trả về giá trị tương ứng ở một cột khác. Nếu giá trị tìm kiếm không tồn tại trong bảng, bạn sẽ gặp lỗi #DIV/0! vì Excel sẽ trả về giá trị rỗng.
Một số hàm dễ mắc phải lỗi #DIV/0! trong Excel
Nguyên nhân gây lỗi #DIV/0! và cách khắc phục
Ở phần này, chúng tôi sẽ đi lý giải cụ thể nguyên nhân gây ra lỗi #div/0 trong excel. Đồng thời, chúng tôi cũng sẽ đưa ra cách khắc phục để giúp bạn xử lý vấn đề này.
1. Lỗi div 0 trong excel do mẫu số bằng 0 hoặc không có giá trị
Ví dụ: Cho bảng dữ liệu sau:
Yêu cầu: Tính bình quân số người làm từng loại hàng trong bảng dữ liệu đã cho.
Cách làm:
- Bước 1: Ở ô C2, đặt công thức =A2/B2.
Đặt công thức vào ô C2
- Bước 2: Nhân enter, kết quả trả về là 2.5.
Kết quả sau nhập công thức
- Bước 3: Copy công thức xuống dưới sẽ thu được bảng kết quả như sau:
Bạn sẽ thấy ô C3 và C5 sẽ xuất hiện lỗi #div/0 trong excel do B3 và B5 không chứa giá trị.
>>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH EXCEL TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO"
[blog_custom:2]
[trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2851&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
2. Cách khắc phục lỗi #div/0 trong excel bằng IFERROR
Một cách khác để khắc phục lỗi #DIV/0! là sử dụng hàm IFERROR. Hàm này cho phép bạn xác định một giá trị thay thế nếu công thức gặp lỗi. Bạn có thể sử dụng hàm này để trả về một giá trị mặc định, một thông báo, hoặc một công thức khác nếu gặp lỗi #DIV/0!.
Ví dụ: Cho bảng dữ liệu sau:
Yêu cầu: Tính bình quân số người làm từng loại hàng trong bảng dữ liệu đã cho.
Cách bỏ #div/0:
- Bước 1: Ở ô C2, đặt công thức =IFERROR(A15/B15;0). Đây là hàm sửa lỗi div/0 trong excel nên bạn cần dùng hàm này trước công thức tính toán.
Nhập công thức IFERROR
- Bước 2: Nhân enter, kết quả trả về là 2.5.
Kết quả sau nhập công thức
- Bước 3: Copy công thức xuống dưới sẽ thu được bảng kết quả không chứa lỗi excel #div/0.
Tổng kết
Lỗi #div/0 trong excel là một lỗi thường gặp khi bạn thực hiện các phép chia trong Excel. Lỗi này có dạng #DIV/0! và xuất hiện khi bạn chia một số cho 0 hoặc cho một ô trống. Để khắc phục lỗi này, bạn cần kiểm tra lại công thức và đảm bảo rằng mẫu số không bằng 0 hoặc không có giá trị. Bạn cũng có thể sử dụng hàm IFERROR để kiểm tra và xử lý các trường hợp này. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về lỗi div 0 trong excel và cách khắc phục nó.
Cảm ơn và chúc các bạn thành công!
>> Xem thêm: Hàm value là gì ?Cách sửa lỗi #value trong Excel chính xác nhất
Xem thêm bài viết
Tài chính & Kế toán
Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư
Trong xã hội hiện đại, quản lý tài chính trở thành kỹ năng sống còn không thể thiếu. Tuy nhiên, thật tiếc vì hiện nay kỹ năng này chưa được giảng dạy phổ biến trong nhà trường. Đó chính là lý do tại sao năm 2022 vừa qua, rất nhiều người có tiền nhưng đã mất đi nhanh chóng hàng chục tỷ đồng vào những cơ hội đầu tư đầy rủi ro. Thấu hiểu được tầm quan trọng của việc quản lý tài chính trong cuộc sống, Unica đã xây dựng chương trình đào tạo với chủ đề “Thấu hiểu tài chính cá nhân” do chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư trực tiếp giảng dạy.
Thông tin chương trình đào tạo
Chủ đề: THẤU HIỂU TÀI CHÍNH CÁ NHÂN
Giảng viên: Chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư
Phó chủ tịch HĐQT phụ trách chiến lược kinh doanh AI Next Global - CEO Unica.vn.
Anh giữ vai trò cố vấn chiến lược kinh doanh, cho các doanh nghiệp bất động sản và các tập đoàn bệnh viện quốc tế lớn ở Việt Nam: UNICA.VN, MSH GROUP, AIVA GROUP, MEGAN HOLDING,...
Nhà huấn luyện, coaching giảng viên, nhà đào tạo
Từng cư trú tại Úc, New Zealand và học tập trải nghiệm hơn 27 Quốc gia như Pháp, Đức, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Singapore, Thái Lan, Malaysia, Bhutan....
Đặc biệt trong năm 2023, anh đã tự đi đến 7 quốc gia để trải nghiệm học tập và làm việc. Anh bay hơn 80 chuyến bay trong nước và quốc tế. Đi đến làm việc tại 15 tỉnh thành ở Việt Nam.
Cùng giáo sư Ngô Bảo Châu. Đến đất nước Bhutan học tập và phát triển bản thân.
Thời gian: 28/05/2024 vào lúc 19h30 - 22h30
Hình thức tổ chức: Online qua nền tảng Zoom
Thành phần tham gia: Chương trình đào tạo phù hợp với tất cả mọi người, ai cũng có thể tham gia.
Học phí: Miễn phí 100%
[trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Mục đích của chương trình đào tạo
Thứ nhất: Chương trình trang bị cho bạn kiến thức tài chính cá nhân giúp bạn xác định rõ mục tiêu tài chính của mình là gì? Cách để đạt được mục tiêu đó? Nắm được các kiến thức về tài chính sẽ là “chìa khoá” giúp bạn kiếm tiền nhanh hơn.
Thứ hai: Bằng việc phân tích chi tiết 2 nhóm người: kiếm được tiền nhưng không giữ được tiền, học rất nhiều nhưng vẫn loay hoay trong cuộc sống mãi chưa kiếm được tiền. Chương trình giúp bạn thực sự hiểu tư duy về tiền. Cách để thoát khỏi vòng xoáy nô lệ của tiền? Cách để nhân bản tiền gấp nhiều lần?
Thứ ba: Chia sẻ cho bạn 5 quy tắc tài chính có thể áp dụng được ngay để tối ưu hoá thu nhập. Tìm kiếm và chia sẻ các kênh đầu tư thông minh phù hợp với nhu cầu và khả năng của bản thân, tránh mọi rủi ro trong quá trình đầu tư.
Thứ tư: Bên cạnh việc chia sẻ kiến thức về tiền, chuyên gia Trần Khánh Tư còn giúp bạn nâng tầm tri thức tài chính. Cách thấu hiểu định luật cân bằng trong tài chính “kiến thức đến đâu, tiền theo đến đó”.
Thứ năm: Chương trình giúp bạn bảo vệ tài sản, kiểm soát chi tiêu hợp lý, tiết kiệm nhiều hơn, tránh lãng phí tiền bạc vào những việc không cần thiết.
Thứ sáu: Chia sẻ cho bạn về tầm nhìn của giới siêu giàu để thấy diễn biến các giai đoạn của nền kinh tế. Từ đó, giúp bạn biết cách bảo vệ tài sản và gia đình của mình khỏi những rủi ro và khó khăn có thể xảy ra trong tương lai, bằng cách sử dụng các sản phẩm bảo hiểm và quyền lợi thuế.
Nội dung nổi bật của sự kiện
Chương trình đào tạo này có gì khác so với các chương trình về tài chính khác trên thị trường?
Chương trình đào tạo: “Thấu hiểu tài chính cá nhân” của chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư được thiết kế dành riêng cho bạn. Khoá học phù hợp với số đông mọi người, bao gồm:
Người đi làm văn phòng thông thường, không có kiến thức chuyên môn về tài chính, không có nhiều thời gian.
Người đang làm kinh doanh không có quá nhiều vốn nhưng vẫn muốn có được kiến thức, công cụ và sự tự tin để làm chủ tiền bạc.
Người bình thường muốn bảo vệ tài sản cá nhân, muốn kiểm soát chi tiêu hợp lý và muốn tìm kiếm và lựa chọn các kênh đầu tư phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình.
Chương trình đào tạo tài chính cá nhân này hoàn toàn mang tính ứng dụng, không có lý thuyết suông và khó hiểu, không có chi tiết thừa. Chương trình xác định rõ mục tiêu, hướng dẫn cho bạn các bước cần thực hiện để tự do và thấu hiểu tài chính cá nhân của mình. Toàn bộ kiến thức chia sẻ trong bài viết đều rất thực tế và mang tính khách quan cao để hướng đến mục tiêu cuối cùng là cải thiện chất lượng cuộc sống. Sau buổi đào tạo, bạn được hưởng thụ những niềm vui và ước mơ của mình, cũng như chuẩn bị một cuộc sống nghỉ hưu an nhàn và thoải mái.
Kết luận
Trần Khánh Tư chia sẻ: “Chỉ khi nào anh chị sự thực sự hiểu về tiền thì mới không lo mất tiền. Đồng thời mới có thể tự do, an nhàn, hạnh phúc về tiền bạc, sống tự do và thoải mái về tài chính. Học về tiền bạc chính là gốc của mọi vấn đề, cần học trước khi kiếm tiền”. Với những nội dung chia sẻ trong chương trình đào tạo "Thấu hiểu tài chính cá nhân" này, chúng tôi mong rằng sẽ giúp bạn biết thêm được các kiến thức tài chính cá nhân nói chung và kiến thức, kỹ năng kiếm tiền nói riêng. Từ đó, có mục tiêu kiếm tiền, kiểm soát thu nhập để nâng cao chất lượng cuộc sống được tốt hơn.
Chúc bạn thành công.
Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất
Quản lý tài chính cá nhân là một trong những việc quan trọng giúp bạn có tiền để sinh hoạt hằng ngày, đầu tư nâng cấp bản thân, tận hưởng cuộc sống,... Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý tài chính hiệu quả. Tình trạng đầu tháng sài tiền như “bà hoàng”, còn cuối tháng phải đi vay mượn xảy ra ở rất nhiều đối tượng ở đa dạng độ tuổi. Vậy làm thế nào để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả? Mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây.
Tài chính cá nhân là gì?
Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính của một cá nhân hoặc một gia đình. Việc này bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các quyết định liên quan đến thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và bảo vệ tài sản. Mục tiêu của tài chính cá nhân là đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, cũng như đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai.
Dưới đây là các khía cạnh chính của tài chính cá nhân:
Thu nhập: Đây là số tiền mà một cá nhân hoặc gia đình nhận được từ các nguồn như lương, lợi tức từ đầu tư, tiền cho thuê bất động sản và các nguồn thu nhập khác.
Chi tiêu: Chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Quản lý chi tiêu hiệu quả đòi hỏi việc theo dõi và kiểm soát các khoản chi để tránh lãng phí và đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập.
Tiết kiệm: Tiết kiệm là phần thu nhập không được tiêu dùng ngay mà được dành lại cho các mục tiêu trong tương lai. Tiết kiệm có thể dùng để dự phòng rủi ro, mua sắm lớn hoặc đầu tư.
Đầu tư: Đầu tư là việc sử dụng tiền tiết kiệm để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các công cụ tài chính khác nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai.
Quản lý nợ: Nợ có thể bao gồm các khoản vay như vay mua nhà, vay mua xe hoặc nợ thẻ tín dụng. Quản lý nợ hiệu quả đòi hỏi việc đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng một cách hợp lý và các khoản trả nợ được thực hiện đúng hạn.
Bảo hiểm và bảo vệ tài sản: Bảo hiểm giúp bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro như bệnh tật, tai nạn hoặc thiệt hại tài sản. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi và các loại bảo hiểm khác.
Lập kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc đặt ra các mục tiêu tài chính và xây dựng các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Kế hoạch tài chính thường bao gồm các yếu tố như kế hoạch tiết kiệm, kế hoạch đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu.
Các khía cạnh của tài chính cá nhân
Tài chính cá nhân không chỉ liên quan đến việc quản lý tiền bạc mà còn liên quan đến việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
Tại sao phải quản lý tài chính cá nhân?
Quản lý tài chính cá nhân là một việc quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và tương lai của mỗi cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là một số lý do chính vì sao cần phải quản lý tài chính cá nhân:
Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý tài chính cá nhân giúp đảm bảo rằng bạn luôn có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như tiền nhà, thực phẩm, y tế và các chi phí sinh hoạt khác. Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần hoặc thiếu hụt tài chính.
Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể đặt ra và đạt được các mục tiêu tài chính như mua nhà, mua xe, đi du lịch hoặc đầu tư cho giáo dục của con cái.
Tăng cường tiết kiệm và đầu tư: Quản lý tài chính hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư, từ đó gia tăng tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Điều này đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tài chính vững chắc và ổn định.
Giảm stress và lo lắng về tiền bạc: Khi tài chính được quản lý tốt, bạn sẽ giảm bớt lo lắng về việc trả nợ, quản lý chi tiêu hàng ngày và có thể dễ dàng đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính.
Lý do cần quản lý tài chính cá nhân
Chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ: Cuộc sống có thể đầy rẫy những tình huống không lường trước như bệnh tật, tai nạn hoặc mất việc làm. Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc xây dựng quỹ khẩn cấp để bạn có thể đối phó với những tình huống này một cách tốt nhất.
Quản lý nợ hiệu quả: Quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi và trả nợ đúng hạn, tránh tình trạng nợ chồng chất và lãi suất cao. Điều này giúp bạn duy trì tình trạng tài chính lành mạnh.
Tăng cường kiến thức tài chính: Khi quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ học được nhiều về cách quản lý tiền bạc, đầu tư và các sản phẩm tài chính khác. Kiến thức này rất quý báu và có thể giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn trong tương lai.
Đảm bảo tương lai tài chính: Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc lập kế hoạch nghỉ hưu và đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực để sống thoải mái khi không còn làm việc nữa.
Quản lý tài chính cá nhân không chỉ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Điều này mang lại sự yên tâm và an toàn tài chính cho bạn và gia đình bạn.
3 cách quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng
Dưới đây là ba phương pháp quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng để quản lý tiền bạc một cách hiệu quả:
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/30/20
Phương pháp 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính:
50% cho các nhu cầu thiết yếu: Bao gồm các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, thực phẩm, điện nước, giao thông, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác.
30% cho các chi tiêu cá nhân: Bao gồm các khoản chi tiêu không thiết yếu nhưng mang lại niềm vui và giải trí, chẳng hạn như đi ăn ngoài, mua sắm, du lịch và các hoạt động giải trí.
20% cho tiết kiệm và trả nợ: Bao gồm tiết kiệm cho tương lai, đầu tư và trả nợ (nếu có). Đây là phần quan trọng để xây dựng quỹ khẩn cấp và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 6 cái lọ
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker, giúp phân chia thu nhập vào sáu lọ khác nhau để đảm bảo bạn có một sự cân bằng tài chính toàn diện:
Lọ 1 - Nhu cầu thiết yếu (55%): Chi phí hàng ngày cần thiết như thực phẩm, tiền thuê nhà, hóa đơn,...
Lọ 2 - Quỹ tự do tài chính (10%): Đầu tư và tiết kiệm dài hạn nhằm tạo thu nhập thụ động.
Lọ 3 - Giáo dục (10%): Đầu tư vào việc học tập và phát triển bản thân như sách, khóa học, hội thảo,...
Lọ 4 - Tiết kiệm dài hạn (10%): Dành cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe hoặc các kế hoạch lớn trong tương lai.
Lọ 5 - Vui chơi giải trí (10%): Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và vui chơi để tận hưởng cuộc sống.
Lọ 6 - Từ thiện và quà tặng (5%): Đóng góp cho cộng đồng, từ thiện hoặc tặng quà cho gia đình và bạn bè.
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker
Phương pháp quản lý tài chính bằng Kakeibo
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản, được biết đến như "sổ ghi chép chi tiêu". Phương pháp này tập trung vào việc ghi chép và suy nghĩ về chi tiêu của bạn:
Ghi chép chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản thu và chi hàng ngày một cách chi tiết. Điều này giúp bạn nhận thức rõ hơn về các thói quen chi tiêu của mình.
Phân loại chi tiêu: Chia chi tiêu thành các nhóm như nhu cầu thiết yếu, chi tiêu không cần thiết, đầu tư, và tiết kiệm.
Đặt mục tiêu tài chính: Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tháng và từng năm, chẳng hạn như tiết kiệm cho kỳ nghỉ hoặc mua sắm lớn.
Đánh giá và điều chỉnh: Hàng tháng, bạn sẽ xem xét lại các ghi chép chi tiêu, đánh giá hiệu quả của việc quản lý tài chính và điều chỉnh kế hoạch chi tiêu nếu cần thiết.
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản
Áp dụng một hoặc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng bạn có thể đạt được các mục tiêu tài chính và duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai.
5 Nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Năm nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả đó là xác định nguồn ngân sách, hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng, dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư, giảm nợ và đảm bảo 3 yếu tố là tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt.
Xác định nguồn ngân sách
Lập ngân sách hàng tháng: Tạo ra một ngân sách chi tiết để biết rõ nguồn thu nhập và các khoản chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách đã lập và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng.
Xác định nguồn ngân sách
Hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng
Sử dụng thẻ tín dụng một cách có kiểm soát: Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng thanh toán đầy đủ vào cuối tháng để tránh lãi suất cao.
Tránh nợ thẻ tín dụng: Nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tăng lên do lãi suất cao, do đó, cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng hàng tháng để tránh tình trạng nợ nần chồng chất.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh đầu tư tiềm năng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các quỹ đầu tư. Điều này giúp gia tăng giá trị tài sản và tạo ra thu nhập thụ động.
Tìm hiểu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các kênh đầu tư để hiểu rõ rủi ro và lợi ích, đảm bảo bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đảm bảo 3 yếu tố: Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt
Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch tài chính đã đề ra, đặc biệt là trong việc tiết kiệm và chi tiêu theo ngân sách. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật và cam kết.
Kiên nhẫn: Quản lý tài chính hiệu quả cần thời gian vì vậy hãy kiên nhẫn với kế hoạch của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều cần thời gian để mang lại kết quả.
Linh hoạt: Đôi khi, cuộc sống có thể thay đổi và bạn cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình cho phù hợp. Luôn sẵn sàng điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân và thị trường tài chính.
Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt khi quản lý tài chính cá nhân
Giảm nợ
Thanh toán nợ đúng hạn: Ưu tiên trả nợ, đặc biệt là các khoản nợ có lãi suất cao như nợ thẻ tín dụng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tránh lãi suất cao.
Tạo kế hoạch trả nợ: Lập kế hoạch cụ thể để trả nợ theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các khoản nợ có lãi suất cao nhất. Sử dụng các chiến lược như phương pháp "snowball" (bắt đầu từ khoản nợ nhỏ nhất) hoặc "avalanche" (bắt đầu từ khoản nợ lãi suất cao nhất) để quản lý và giảm nợ hiệu quả.
Muốn quản lý tài chính hiệu quả cần giảm nợ
Áp dụng 5 nguyên tắc này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn.
4 bí quyết giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn
Quản lý tài chính cá nhân đối với nhiều người đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để quản lý cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo 4 bí quyết dưới đây:
Liệt kê các mục tiêu tài chính càng chi tiết càng tốt
Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng giai đoạn thời gian khác nhau, ví dụ như mua nhà trong 5 năm tới, tiết kiệm cho kỳ nghỉ trong 1 năm tới, hoặc đầu tư để nghỉ hưu trong 20 năm tới.
Định lượng các mục tiêu: Mỗi mục tiêu nên có một con số cụ thể và thời hạn hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói "tiết kiệm nhiều tiền hơn", hãy nói "tiết kiệm 200 triệu đồng trong 2 năm".
Ưu tiên các mục tiêu: Xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu để biết rõ mục tiêu nào cần đạt được trước và phân bổ nguồn lực phù hợp.
Liệt kê mục tiêu tài chính
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Phân tích tình hình tài chính hiện tại: Đánh giá thu nhập, chi tiêu, nợ và tài sản hiện tại của bạn để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính.
Lập ngân sách chi tiêu: Tạo ra một ngân sách chi tiết hàng tháng, xác định rõ các khoản thu nhập và chi tiêu, theo dõi ngân sách này một cách nghiêm ngặt.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành ra một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và tạo ra nguồn thu nhập thụ động.
Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết: Cuộc sống thay đổi và kế hoạch tài chính cũng cần linh hoạt. Điều chỉnh kế hoạch để phản ánh các thay đổi trong cuộc sống hoặc trong thị trường tài chính.
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Không nên có nợ xấu
Quản lý nợ cẩn thận: Chỉ vay nợ khi thật sự cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn. Tránh lạm dụng các khoản vay tín dụng.
Trả nợ đúng hạn: Đảm bảo rằng bạn luôn trả các khoản nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí trễ hạn. Điều này cũng giúp bạn duy trì một lịch sử tín dụng tốt.
Giảm nợ càng sớm càng tốt: Ưu tiên thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước. Sử dụng các khoản tiền thặng dư hoặc tiền thưởng để trả nợ nhanh chóng hơn.
Tìm lời khuyên từ các chuyên gia
Quản lý tài chính cá nhân là một chủ đề quan trọng và nhận được sự quan tâm của nhiều chuyên gia trên thế giới. Dưới đây là một số lời khuyên quản lý tài chính cá nhân từ các chuyên gia:
Lập ngân sách và tuân thủ:
Dave Ramsey: Dave Ramsey khuyến khích mọi người lập ngân sách chi tiết hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm. Ramsey cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nợ và xây dựng quỹ khẩn cấp.
Suze Orman: Suze Orman khuyên nên lập ngân sách và theo dõi chi tiêu hàng ngày để nhận biết rõ ràng về tình hình tài chính của mình.
Lời khuyên của Suze Orman
Tiết kiệm và đầu tư sớm:
Warren Buffett: Ông chủ Berkshire Hathaway khuyên mọi người nên bắt đầu tiết kiệm và đầu tư sớm, đồng thời đầu tư vào những lĩnh vực mà mình hiểu rõ. Buffett cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng tài sản.
Robert Kiyosaki: Tác giả của "Cha Giàu Cha Nghèo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục tài chính và đầu tư vào tài sản tạo thu nhập thụ động.
Quản lý nợ:
Suze Orman: Orman khuyên mọi người nên trả hết các khoản nợ lãi suất cao trước tiên và sau đó là các khoản nợ khác. Cô cũng khuyến nghị tránh nợ nếu có thể.
Dave Ramsey: Ramsey đề xuất phương pháp "Debt Snowball", trong đó bạn trả hết các khoản nợ từ nhỏ đến lớn để tạo động lực và cảm giác thành công.
Lời khuyên của Dave Ramsey
Quỹ khẩn cấp:
Dave Ramsey: Ramsey khuyến cáo nên có một quỹ khẩn cấp đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 3-6 tháng. Quỹ này giúp bạn tránh rơi vào cảnh nợ nần khi gặp phải các tình huống không mong muốn.
Suze Orman: Orman cũng đồng tình với việc xây dựng quỹ khẩn cấp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài chính dự phòng.
Đầu tư vào giáo dục tài chính:
Robert Kiyosaki: Kiyosaki khuyên mọi người không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức về tài chính để có thể đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài sản thông minh hơn.
Tony Robbins: Robbins, trong cuốn sách "Money: Master the Game", khuyến khích mọi người tìm hiểu và học hỏi từ những người đã thành công trong lĩnh vực tài chính.
Lời khuyên của Tony Robbins
Áp dụng những lời khuyên từ các chuyên gia này có thể giúp bạn xây dựng nền tảng tài chính vững chắc và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân một cách hiệu quả.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân thì không nên bỏ qua khóa học của giảng viên Trần Khánh Tư. Ông là CEO Unica, Chủ tịch Unica club, với hơn 7 năm kinh nghiệp làm về lĩnh vực tài chính chắc chắn thầy sẽ đưa tới những lời khuyên hữu ích nhất cho bạn. Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học “Thấu hiểu tài chính cá nhân” để nhận ưu đãi hấp dẫn.
[trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Dưới đây là hai công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, cùng với các lợi ích và cách sử dụng chi tiết:
Sử dụng sổ ghi chép
Lợi ích:
Dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh sổ ghi chép theo cách bạn muốn, thêm các mục tiêu, ghi chú cá nhân và kế hoạch chi tiết.
Tăng cường nhận thức: Việc viết tay các khoản thu chi giúp bạn nhận thức rõ hơn về tình hình tài chính của mình.
Không phụ thuộc vào công nghệ: Không cần thiết bị điện tử hay kết nối internet, sổ ghi chép dễ sử dụng mọi lúc mọi nơi.
Sử dụng sổ ghi chép để quản lý tài chính
Cách sử dụng:
Thiết lập mục tiêu: Đầu tiên, ghi rõ các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn của bạn vào sổ.
Ghi chép thu nhập và chi tiêu: Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu của bạn. Chia chúng thành các danh mục như ăn uống, giải trí, hóa đơn,...
Theo dõi tiến trình: Định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), xem lại các ghi chép của bạn để đánh giá tình hình tài chính và xem bạn có đang đi đúng hướng với kế hoạch đã đề ra hay không.
Điều chỉnh khi cần thiết: Dựa trên các ghi chép và đánh giá, điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm của bạn để đảm bảo bạn đạt được các mục tiêu tài chính.
Tận dụng app quản lý tài chính trên điện thoại
Lợi ích:
Tiện lợi và dễ sử dụng: Các ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn theo dõi và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể nhập dữ liệu ngay khi phát sinh chi tiêu.
Tự động hóa: Nhiều ứng dụng có thể tự động kết nối với tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, giúp tự động theo dõi và phân loại chi tiêu.
Phân tích và báo cáo: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ, báo cáo và phân tích chi tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu và tình hình tài chính.
Nhắc nhở và thông báo: Các ứng dụng có tính năng nhắc nhở hóa đơn đến hạn, giúp bạn tránh quên thanh toán và tránh phí trễ hạn.
Cách sử dụng:
Chọn ứng dụng phù hợp: Tìm kiếm và chọn một ứng dụng quản lý tài chính phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như Mint, YNAB (You Need A Budget) hoặc Money Lover.
Thiết lập tài khoản và ngân sách: Sau khi cài đặt ứng dụng, thiết lập tài khoản và ngân sách chi tiêu hàng tháng. Nhập các mục tiêu tài chính và các nguồn thu nhập.
Theo dõi thu nhập và chi tiêu: Nhập thông tin về thu nhập và chi tiêu hàng ngày hoặc kết nối ứng dụng với tài khoản ngân hàng để tự động cập nhật.
Sử dụng tính năng phân tích: Sử dụng các biểu đồ và báo cáo mà ứng dụng cung cấp để phân tích tình hình tài chính, nhận diện các khu vực có thể cắt giảm chi tiêu và tối ưu hóa ngân sách.
Điều chỉnh và lập kế hoạch: Dựa trên các báo cáo và phân tích, điều chỉnh ngân sách và lập kế hoạch tài chính cho các tháng tiếp theo.
Sử dụng app để quản lý tài chính
Cả hai công cụ này đều có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Việc sử dụng sổ ghi chép hoặc ứng dụng điện thoại phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ tiện lợi bạn mong muốn. Kết hợp cả hai phương pháp cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo bạn có một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tài chính cá nhân của mình.
Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền cá nhân cùng với các giải đáp chi tiết:
Câu 1: Nên quản lý dòng tiền cá nhân ở đâu?
Bạn nên quản lý dòng tiền bằng sổ ghi chép, ứng dụng quản lý tài chính, phần mềm quản lý tài chính hoặc ngân hàng trực tuyến.
Sổ ghi chép: Đây là cách truyền thống và đơn giản để quản lý dòng tiền. Bạn có thể sử dụng một cuốn sổ hoặc một bảng tính trên máy tính để ghi lại các khoản thu nhập và chi tiêu hàng ngày.
Ứng dụng quản lý tài chính: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại như Mint, YNAB (You Need A Budget), Money Lover hoặc PocketGuard. Các ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng như tự động theo dõi chi tiêu, phân tích tài chính, và nhắc nhở hóa đơn.
Phần mềm quản lý tài chính: Các phần mềm như Quicken hoặc Microsoft Money cũng là lựa chọn tốt cho việc quản lý tài chính cá nhân với nhiều tính năng phân tích và báo cáo chi tiết.
Ngân hàng trực tuyến: Nhiều ngân hàng cung cấp các công cụ quản lý tài chính trực tuyến, giúp bạn theo dõi tài khoản, thiết lập ngân sách và xem các báo cáo chi tiêu.
Câu 2: Người mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân thì nên chú ý gì?
Xác định mục tiêu tài chính: Đặt ra các mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể cho ngắn hạn và dài hạn. Điều này giúp bạn có hướng đi rõ ràng trong việc quản lý tài chính.
Lập ngân sách: Tạo ra một ngân sách chi tiết, ghi rõ thu nhập và chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính. Điều này giúp bạn nhận diện các khoản chi không cần thiết và tối ưu hóa chi tiêu.
Giáo dục tài chính: Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn xây dựng quỹ dự phòng và gia tăng tài sản theo thời gian.
Câu 3: Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân là gì?
Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân đó là:
Không lập kế hoạch tài chính: Nhiều người không đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể hoặc không lập kế hoạch chi tiêu, dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức và thiếu kiểm soát tài chính.
Thiếu kiên nhẫn và linh hoạt: Quản lý tài chính đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc bỏ qua kế hoạch tài chính, trong khi thiếu linh hoạt khiến bạn không điều chỉnh kịp thời khi hoàn cảnh thay đổi.
Lạm dụng thẻ tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng không kiểm soát dễ dẫn đến nợ nần và lãi suất cao. Việc không trả nợ đúng hạn cũng làm giảm điểm tín dụng của bạn.
Không tiết kiệm và đầu tư: Không dành một phần thu nhập để tiết kiệm và đầu tư là một sai lầm phổ biến. Điều này làm giảm khả năng xây dựng quỹ dự phòng và tăng trưởng tài sản.
Thiếu quỹ khẩn cấp: Không có quỹ khẩn cấp để đối phó với các tình huống bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc các sự cố khẩn cấp có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn.
Không theo dõi chi tiêu: Không ghi lại các khoản chi tiêu hàng ngày khiến bạn không có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính, dẫn đến chi tiêu không kiểm soát.
Nhận diện và tránh các sai lầm này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính của mình một cách bền vững.
Kết luận
Trên đây là khái niệm, lý do và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả do Unica tổng hợp. Mong rằng với chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn để có thể làm được nhiều việc bản thân mong muốn. Chúc các bạn thành công!
Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư
Trong xã hội hiện đại, quản lý tài chính trở thành kỹ năng sống còn không thể thiếu. Tuy nhiên, thật tiếc vì hiện nay kỹ năng này chưa được giảng dạy phổ biến trong nhà trường. Đó chính là lý do tại sao năm 2022 vừa qua, rất nhiều người có tiền nhưng đã mất đi nhanh chóng hàng chục tỷ đồng vào những cơ hội đầu tư đầy rủi ro. Thấu hiểu được tầm quan trọng của việc quản lý tài chính trong cuộc sống, Unica đã xây dựng chương trình đào tạo với chủ đề “Thấu hiểu tài chính cá nhân” do chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư trực tiếp giảng dạy.
Thông tin chương trình đào tạo
Chủ đề: THẤU HIỂU TÀI CHÍNH CÁ NHÂN
Giảng viên: Chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư
Phó chủ tịch HĐQT phụ trách chiến lược kinh doanh AI Next Global - CEO Unica.vn.
Anh giữ vai trò cố vấn chiến lược kinh doanh, cho các doanh nghiệp bất động sản và các tập đoàn bệnh viện quốc tế lớn ở Việt Nam: UNICA.VN, MSH GROUP, AIVA GROUP, MEGAN HOLDING,...
Nhà huấn luyện, coaching giảng viên, nhà đào tạo
Từng cư trú tại Úc, New Zealand và học tập trải nghiệm hơn 27 Quốc gia như Pháp, Đức, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Singapore, Thái Lan, Malaysia, Bhutan....
Đặc biệt trong năm 2023, anh đã tự đi đến 7 quốc gia để trải nghiệm học tập và làm việc. Anh bay hơn 80 chuyến bay trong nước và quốc tế. Đi đến làm việc tại 15 tỉnh thành ở Việt Nam.
Cùng giáo sư Ngô Bảo Châu. Đến đất nước Bhutan học tập và phát triển bản thân.
Thời gian: 28/05/2024 vào lúc 19h30 - 22h30
Hình thức tổ chức: Online qua nền tảng Zoom
Thành phần tham gia: Chương trình đào tạo phù hợp với tất cả mọi người, ai cũng có thể tham gia.
Học phí: Miễn phí 100%
[trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Mục đích của chương trình đào tạo
Thứ nhất: Chương trình trang bị cho bạn kiến thức tài chính cá nhân giúp bạn xác định rõ mục tiêu tài chính của mình là gì? Cách để đạt được mục tiêu đó? Nắm được các kiến thức về tài chính sẽ là “chìa khoá” giúp bạn kiếm tiền nhanh hơn.
Thứ hai: Bằng việc phân tích chi tiết 2 nhóm người: kiếm được tiền nhưng không giữ được tiền, học rất nhiều nhưng vẫn loay hoay trong cuộc sống mãi chưa kiếm được tiền. Chương trình giúp bạn thực sự hiểu tư duy về tiền. Cách để thoát khỏi vòng xoáy nô lệ của tiền? Cách để nhân bản tiền gấp nhiều lần?
Thứ ba: Chia sẻ cho bạn 5 quy tắc tài chính có thể áp dụng được ngay để tối ưu hoá thu nhập. Tìm kiếm và chia sẻ các kênh đầu tư thông minh phù hợp với nhu cầu và khả năng của bản thân, tránh mọi rủi ro trong quá trình đầu tư.
Thứ tư: Bên cạnh việc chia sẻ kiến thức về tiền, chuyên gia Trần Khánh Tư còn giúp bạn nâng tầm tri thức tài chính. Cách thấu hiểu định luật cân bằng trong tài chính “kiến thức đến đâu, tiền theo đến đó”.
Thứ năm: Chương trình giúp bạn bảo vệ tài sản, kiểm soát chi tiêu hợp lý, tiết kiệm nhiều hơn, tránh lãng phí tiền bạc vào những việc không cần thiết.
Thứ sáu: Chia sẻ cho bạn về tầm nhìn của giới siêu giàu để thấy diễn biến các giai đoạn của nền kinh tế. Từ đó, giúp bạn biết cách bảo vệ tài sản và gia đình của mình khỏi những rủi ro và khó khăn có thể xảy ra trong tương lai, bằng cách sử dụng các sản phẩm bảo hiểm và quyền lợi thuế.
Nội dung nổi bật của sự kiện
Chương trình đào tạo này có gì khác so với các chương trình về tài chính khác trên thị trường?
Chương trình đào tạo: “Thấu hiểu tài chính cá nhân” của chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư được thiết kế dành riêng cho bạn. Khoá học phù hợp với số đông mọi người, bao gồm:
Người đi làm văn phòng thông thường, không có kiến thức chuyên môn về tài chính, không có nhiều thời gian.
Người đang làm kinh doanh không có quá nhiều vốn nhưng vẫn muốn có được kiến thức, công cụ và sự tự tin để làm chủ tiền bạc.
Người bình thường muốn bảo vệ tài sản cá nhân, muốn kiểm soát chi tiêu hợp lý và muốn tìm kiếm và lựa chọn các kênh đầu tư phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình.
Chương trình đào tạo tài chính cá nhân này hoàn toàn mang tính ứng dụng, không có lý thuyết suông và khó hiểu, không có chi tiết thừa. Chương trình xác định rõ mục tiêu, hướng dẫn cho bạn các bước cần thực hiện để tự do và thấu hiểu tài chính cá nhân của mình. Toàn bộ kiến thức chia sẻ trong bài viết đều rất thực tế và mang tính khách quan cao để hướng đến mục tiêu cuối cùng là cải thiện chất lượng cuộc sống. Sau buổi đào tạo, bạn được hưởng thụ những niềm vui và ước mơ của mình, cũng như chuẩn bị một cuộc sống nghỉ hưu an nhàn và thoải mái.
Kết luận
Trần Khánh Tư chia sẻ: “Chỉ khi nào anh chị sự thực sự hiểu về tiền thì mới không lo mất tiền. Đồng thời mới có thể tự do, an nhàn, hạnh phúc về tiền bạc, sống tự do và thoải mái về tài chính. Học về tiền bạc chính là gốc của mọi vấn đề, cần học trước khi kiếm tiền”. Với những nội dung chia sẻ trong chương trình đào tạo "Thấu hiểu tài chính cá nhân" này, chúng tôi mong rằng sẽ giúp bạn biết thêm được các kiến thức tài chính cá nhân nói chung và kiến thức, kỹ năng kiếm tiền nói riêng. Từ đó, có mục tiêu kiếm tiền, kiểm soát thu nhập để nâng cao chất lượng cuộc sống được tốt hơn.
Chúc bạn thành công.
Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất
Quản lý tài chính cá nhân là một trong những việc quan trọng giúp bạn có tiền để sinh hoạt hằng ngày, đầu tư nâng cấp bản thân, tận hưởng cuộc sống,... Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý tài chính hiệu quả. Tình trạng đầu tháng sài tiền như “bà hoàng”, còn cuối tháng phải đi vay mượn xảy ra ở rất nhiều đối tượng ở đa dạng độ tuổi. Vậy làm thế nào để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả? Mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây.
Tài chính cá nhân là gì?
Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính của một cá nhân hoặc một gia đình. Việc này bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các quyết định liên quan đến thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và bảo vệ tài sản. Mục tiêu của tài chính cá nhân là đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, cũng như đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai.
Dưới đây là các khía cạnh chính của tài chính cá nhân:
Thu nhập: Đây là số tiền mà một cá nhân hoặc gia đình nhận được từ các nguồn như lương, lợi tức từ đầu tư, tiền cho thuê bất động sản và các nguồn thu nhập khác.
Chi tiêu: Chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Quản lý chi tiêu hiệu quả đòi hỏi việc theo dõi và kiểm soát các khoản chi để tránh lãng phí và đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập.
Tiết kiệm: Tiết kiệm là phần thu nhập không được tiêu dùng ngay mà được dành lại cho các mục tiêu trong tương lai. Tiết kiệm có thể dùng để dự phòng rủi ro, mua sắm lớn hoặc đầu tư.
Đầu tư: Đầu tư là việc sử dụng tiền tiết kiệm để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các công cụ tài chính khác nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai.
Quản lý nợ: Nợ có thể bao gồm các khoản vay như vay mua nhà, vay mua xe hoặc nợ thẻ tín dụng. Quản lý nợ hiệu quả đòi hỏi việc đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng một cách hợp lý và các khoản trả nợ được thực hiện đúng hạn.
Bảo hiểm và bảo vệ tài sản: Bảo hiểm giúp bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro như bệnh tật, tai nạn hoặc thiệt hại tài sản. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi và các loại bảo hiểm khác.
Lập kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc đặt ra các mục tiêu tài chính và xây dựng các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Kế hoạch tài chính thường bao gồm các yếu tố như kế hoạch tiết kiệm, kế hoạch đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu.
Các khía cạnh của tài chính cá nhân
Tài chính cá nhân không chỉ liên quan đến việc quản lý tiền bạc mà còn liên quan đến việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
Tại sao phải quản lý tài chính cá nhân?
Quản lý tài chính cá nhân là một việc quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và tương lai của mỗi cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là một số lý do chính vì sao cần phải quản lý tài chính cá nhân:
Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý tài chính cá nhân giúp đảm bảo rằng bạn luôn có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như tiền nhà, thực phẩm, y tế và các chi phí sinh hoạt khác. Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần hoặc thiếu hụt tài chính.
Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể đặt ra và đạt được các mục tiêu tài chính như mua nhà, mua xe, đi du lịch hoặc đầu tư cho giáo dục của con cái.
Tăng cường tiết kiệm và đầu tư: Quản lý tài chính hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư, từ đó gia tăng tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Điều này đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tài chính vững chắc và ổn định.
Giảm stress và lo lắng về tiền bạc: Khi tài chính được quản lý tốt, bạn sẽ giảm bớt lo lắng về việc trả nợ, quản lý chi tiêu hàng ngày và có thể dễ dàng đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính.
Lý do cần quản lý tài chính cá nhân
Chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ: Cuộc sống có thể đầy rẫy những tình huống không lường trước như bệnh tật, tai nạn hoặc mất việc làm. Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc xây dựng quỹ khẩn cấp để bạn có thể đối phó với những tình huống này một cách tốt nhất.
Quản lý nợ hiệu quả: Quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi và trả nợ đúng hạn, tránh tình trạng nợ chồng chất và lãi suất cao. Điều này giúp bạn duy trì tình trạng tài chính lành mạnh.
Tăng cường kiến thức tài chính: Khi quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ học được nhiều về cách quản lý tiền bạc, đầu tư và các sản phẩm tài chính khác. Kiến thức này rất quý báu và có thể giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn trong tương lai.
Đảm bảo tương lai tài chính: Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc lập kế hoạch nghỉ hưu và đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực để sống thoải mái khi không còn làm việc nữa.
Quản lý tài chính cá nhân không chỉ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Điều này mang lại sự yên tâm và an toàn tài chính cho bạn và gia đình bạn.
3 cách quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng
Dưới đây là ba phương pháp quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng để quản lý tiền bạc một cách hiệu quả:
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/30/20
Phương pháp 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính:
50% cho các nhu cầu thiết yếu: Bao gồm các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, thực phẩm, điện nước, giao thông, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác.
30% cho các chi tiêu cá nhân: Bao gồm các khoản chi tiêu không thiết yếu nhưng mang lại niềm vui và giải trí, chẳng hạn như đi ăn ngoài, mua sắm, du lịch và các hoạt động giải trí.
20% cho tiết kiệm và trả nợ: Bao gồm tiết kiệm cho tương lai, đầu tư và trả nợ (nếu có). Đây là phần quan trọng để xây dựng quỹ khẩn cấp và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai.
50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính
Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 6 cái lọ
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker, giúp phân chia thu nhập vào sáu lọ khác nhau để đảm bảo bạn có một sự cân bằng tài chính toàn diện:
Lọ 1 - Nhu cầu thiết yếu (55%): Chi phí hàng ngày cần thiết như thực phẩm, tiền thuê nhà, hóa đơn,...
Lọ 2 - Quỹ tự do tài chính (10%): Đầu tư và tiết kiệm dài hạn nhằm tạo thu nhập thụ động.
Lọ 3 - Giáo dục (10%): Đầu tư vào việc học tập và phát triển bản thân như sách, khóa học, hội thảo,...
Lọ 4 - Tiết kiệm dài hạn (10%): Dành cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe hoặc các kế hoạch lớn trong tương lai.
Lọ 5 - Vui chơi giải trí (10%): Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và vui chơi để tận hưởng cuộc sống.
Lọ 6 - Từ thiện và quà tặng (5%): Đóng góp cho cộng đồng, từ thiện hoặc tặng quà cho gia đình và bạn bè.
Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker
Phương pháp quản lý tài chính bằng Kakeibo
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản, được biết đến như "sổ ghi chép chi tiêu". Phương pháp này tập trung vào việc ghi chép và suy nghĩ về chi tiêu của bạn:
Ghi chép chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản thu và chi hàng ngày một cách chi tiết. Điều này giúp bạn nhận thức rõ hơn về các thói quen chi tiêu của mình.
Phân loại chi tiêu: Chia chi tiêu thành các nhóm như nhu cầu thiết yếu, chi tiêu không cần thiết, đầu tư, và tiết kiệm.
Đặt mục tiêu tài chính: Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tháng và từng năm, chẳng hạn như tiết kiệm cho kỳ nghỉ hoặc mua sắm lớn.
Đánh giá và điều chỉnh: Hàng tháng, bạn sẽ xem xét lại các ghi chép chi tiêu, đánh giá hiệu quả của việc quản lý tài chính và điều chỉnh kế hoạch chi tiêu nếu cần thiết.
Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản
Áp dụng một hoặc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng bạn có thể đạt được các mục tiêu tài chính và duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai.
5 Nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Năm nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả đó là xác định nguồn ngân sách, hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng, dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư, giảm nợ và đảm bảo 3 yếu tố là tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt.
Xác định nguồn ngân sách
Lập ngân sách hàng tháng: Tạo ra một ngân sách chi tiết để biết rõ nguồn thu nhập và các khoản chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách đã lập và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng.
Xác định nguồn ngân sách
Hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng
Sử dụng thẻ tín dụng một cách có kiểm soát: Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng thanh toán đầy đủ vào cuối tháng để tránh lãi suất cao.
Tránh nợ thẻ tín dụng: Nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tăng lên do lãi suất cao, do đó, cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng hàng tháng để tránh tình trạng nợ nần chồng chất.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh đầu tư tiềm năng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các quỹ đầu tư. Điều này giúp gia tăng giá trị tài sản và tạo ra thu nhập thụ động.
Tìm hiểu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các kênh đầu tư để hiểu rõ rủi ro và lợi ích, đảm bảo bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh.
Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời
Đảm bảo 3 yếu tố: Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt
Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch tài chính đã đề ra, đặc biệt là trong việc tiết kiệm và chi tiêu theo ngân sách. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật và cam kết.
Kiên nhẫn: Quản lý tài chính hiệu quả cần thời gian vì vậy hãy kiên nhẫn với kế hoạch của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều cần thời gian để mang lại kết quả.
Linh hoạt: Đôi khi, cuộc sống có thể thay đổi và bạn cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình cho phù hợp. Luôn sẵn sàng điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân và thị trường tài chính.
Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt khi quản lý tài chính cá nhân
Giảm nợ
Thanh toán nợ đúng hạn: Ưu tiên trả nợ, đặc biệt là các khoản nợ có lãi suất cao như nợ thẻ tín dụng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tránh lãi suất cao.
Tạo kế hoạch trả nợ: Lập kế hoạch cụ thể để trả nợ theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các khoản nợ có lãi suất cao nhất. Sử dụng các chiến lược như phương pháp "snowball" (bắt đầu từ khoản nợ nhỏ nhất) hoặc "avalanche" (bắt đầu từ khoản nợ lãi suất cao nhất) để quản lý và giảm nợ hiệu quả.
Muốn quản lý tài chính hiệu quả cần giảm nợ
Áp dụng 5 nguyên tắc này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn.
4 bí quyết giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn
Quản lý tài chính cá nhân đối với nhiều người đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để quản lý cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo 4 bí quyết dưới đây:
Liệt kê các mục tiêu tài chính càng chi tiết càng tốt
Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng giai đoạn thời gian khác nhau, ví dụ như mua nhà trong 5 năm tới, tiết kiệm cho kỳ nghỉ trong 1 năm tới, hoặc đầu tư để nghỉ hưu trong 20 năm tới.
Định lượng các mục tiêu: Mỗi mục tiêu nên có một con số cụ thể và thời hạn hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói "tiết kiệm nhiều tiền hơn", hãy nói "tiết kiệm 200 triệu đồng trong 2 năm".
Ưu tiên các mục tiêu: Xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu để biết rõ mục tiêu nào cần đạt được trước và phân bổ nguồn lực phù hợp.
Liệt kê mục tiêu tài chính
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Phân tích tình hình tài chính hiện tại: Đánh giá thu nhập, chi tiêu, nợ và tài sản hiện tại của bạn để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính.
Lập ngân sách chi tiêu: Tạo ra một ngân sách chi tiết hàng tháng, xác định rõ các khoản thu nhập và chi tiêu, theo dõi ngân sách này một cách nghiêm ngặt.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành ra một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và tạo ra nguồn thu nhập thụ động.
Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết: Cuộc sống thay đổi và kế hoạch tài chính cũng cần linh hoạt. Điều chỉnh kế hoạch để phản ánh các thay đổi trong cuộc sống hoặc trong thị trường tài chính.
Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp
Không nên có nợ xấu
Quản lý nợ cẩn thận: Chỉ vay nợ khi thật sự cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn. Tránh lạm dụng các khoản vay tín dụng.
Trả nợ đúng hạn: Đảm bảo rằng bạn luôn trả các khoản nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí trễ hạn. Điều này cũng giúp bạn duy trì một lịch sử tín dụng tốt.
Giảm nợ càng sớm càng tốt: Ưu tiên thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước. Sử dụng các khoản tiền thặng dư hoặc tiền thưởng để trả nợ nhanh chóng hơn.
Tìm lời khuyên từ các chuyên gia
Quản lý tài chính cá nhân là một chủ đề quan trọng và nhận được sự quan tâm của nhiều chuyên gia trên thế giới. Dưới đây là một số lời khuyên quản lý tài chính cá nhân từ các chuyên gia:
Lập ngân sách và tuân thủ:
Dave Ramsey: Dave Ramsey khuyến khích mọi người lập ngân sách chi tiết hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm. Ramsey cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nợ và xây dựng quỹ khẩn cấp.
Suze Orman: Suze Orman khuyên nên lập ngân sách và theo dõi chi tiêu hàng ngày để nhận biết rõ ràng về tình hình tài chính của mình.
Lời khuyên của Suze Orman
Tiết kiệm và đầu tư sớm:
Warren Buffett: Ông chủ Berkshire Hathaway khuyên mọi người nên bắt đầu tiết kiệm và đầu tư sớm, đồng thời đầu tư vào những lĩnh vực mà mình hiểu rõ. Buffett cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng tài sản.
Robert Kiyosaki: Tác giả của "Cha Giàu Cha Nghèo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục tài chính và đầu tư vào tài sản tạo thu nhập thụ động.
Quản lý nợ:
Suze Orman: Orman khuyên mọi người nên trả hết các khoản nợ lãi suất cao trước tiên và sau đó là các khoản nợ khác. Cô cũng khuyến nghị tránh nợ nếu có thể.
Dave Ramsey: Ramsey đề xuất phương pháp "Debt Snowball", trong đó bạn trả hết các khoản nợ từ nhỏ đến lớn để tạo động lực và cảm giác thành công.
Lời khuyên của Dave Ramsey
Quỹ khẩn cấp:
Dave Ramsey: Ramsey khuyến cáo nên có một quỹ khẩn cấp đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 3-6 tháng. Quỹ này giúp bạn tránh rơi vào cảnh nợ nần khi gặp phải các tình huống không mong muốn.
Suze Orman: Orman cũng đồng tình với việc xây dựng quỹ khẩn cấp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài chính dự phòng.
Đầu tư vào giáo dục tài chính:
Robert Kiyosaki: Kiyosaki khuyên mọi người không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức về tài chính để có thể đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài sản thông minh hơn.
Tony Robbins: Robbins, trong cuốn sách "Money: Master the Game", khuyến khích mọi người tìm hiểu và học hỏi từ những người đã thành công trong lĩnh vực tài chính.
Lời khuyên của Tony Robbins
Áp dụng những lời khuyên từ các chuyên gia này có thể giúp bạn xây dựng nền tảng tài chính vững chắc và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân một cách hiệu quả.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân thì không nên bỏ qua khóa học của giảng viên Trần Khánh Tư. Ông là CEO Unica, Chủ tịch Unica club, với hơn 7 năm kinh nghiệp làm về lĩnh vực tài chính chắc chắn thầy sẽ đưa tới những lời khuyên hữu ích nhất cho bạn. Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học “Thấu hiểu tài chính cá nhân” để nhận ưu đãi hấp dẫn.
[trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]]
Công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Dưới đây là hai công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, cùng với các lợi ích và cách sử dụng chi tiết:
Sử dụng sổ ghi chép
Lợi ích:
Dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh sổ ghi chép theo cách bạn muốn, thêm các mục tiêu, ghi chú cá nhân và kế hoạch chi tiết.
Tăng cường nhận thức: Việc viết tay các khoản thu chi giúp bạn nhận thức rõ hơn về tình hình tài chính của mình.
Không phụ thuộc vào công nghệ: Không cần thiết bị điện tử hay kết nối internet, sổ ghi chép dễ sử dụng mọi lúc mọi nơi.
Sử dụng sổ ghi chép để quản lý tài chính
Cách sử dụng:
Thiết lập mục tiêu: Đầu tiên, ghi rõ các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn của bạn vào sổ.
Ghi chép thu nhập và chi tiêu: Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu của bạn. Chia chúng thành các danh mục như ăn uống, giải trí, hóa đơn,...
Theo dõi tiến trình: Định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), xem lại các ghi chép của bạn để đánh giá tình hình tài chính và xem bạn có đang đi đúng hướng với kế hoạch đã đề ra hay không.
Điều chỉnh khi cần thiết: Dựa trên các ghi chép và đánh giá, điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm của bạn để đảm bảo bạn đạt được các mục tiêu tài chính.
Tận dụng app quản lý tài chính trên điện thoại
Lợi ích:
Tiện lợi và dễ sử dụng: Các ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn theo dõi và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể nhập dữ liệu ngay khi phát sinh chi tiêu.
Tự động hóa: Nhiều ứng dụng có thể tự động kết nối với tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, giúp tự động theo dõi và phân loại chi tiêu.
Phân tích và báo cáo: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ, báo cáo và phân tích chi tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu và tình hình tài chính.
Nhắc nhở và thông báo: Các ứng dụng có tính năng nhắc nhở hóa đơn đến hạn, giúp bạn tránh quên thanh toán và tránh phí trễ hạn.
Cách sử dụng:
Chọn ứng dụng phù hợp: Tìm kiếm và chọn một ứng dụng quản lý tài chính phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như Mint, YNAB (You Need A Budget) hoặc Money Lover.
Thiết lập tài khoản và ngân sách: Sau khi cài đặt ứng dụng, thiết lập tài khoản và ngân sách chi tiêu hàng tháng. Nhập các mục tiêu tài chính và các nguồn thu nhập.
Theo dõi thu nhập và chi tiêu: Nhập thông tin về thu nhập và chi tiêu hàng ngày hoặc kết nối ứng dụng với tài khoản ngân hàng để tự động cập nhật.
Sử dụng tính năng phân tích: Sử dụng các biểu đồ và báo cáo mà ứng dụng cung cấp để phân tích tình hình tài chính, nhận diện các khu vực có thể cắt giảm chi tiêu và tối ưu hóa ngân sách.
Điều chỉnh và lập kế hoạch: Dựa trên các báo cáo và phân tích, điều chỉnh ngân sách và lập kế hoạch tài chính cho các tháng tiếp theo.
Sử dụng app để quản lý tài chính
Cả hai công cụ này đều có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Việc sử dụng sổ ghi chép hoặc ứng dụng điện thoại phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ tiện lợi bạn mong muốn. Kết hợp cả hai phương pháp cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo bạn có một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tài chính cá nhân của mình.
Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền cá nhân cùng với các giải đáp chi tiết:
Câu 1: Nên quản lý dòng tiền cá nhân ở đâu?
Bạn nên quản lý dòng tiền bằng sổ ghi chép, ứng dụng quản lý tài chính, phần mềm quản lý tài chính hoặc ngân hàng trực tuyến.
Sổ ghi chép: Đây là cách truyền thống và đơn giản để quản lý dòng tiền. Bạn có thể sử dụng một cuốn sổ hoặc một bảng tính trên máy tính để ghi lại các khoản thu nhập và chi tiêu hàng ngày.
Ứng dụng quản lý tài chính: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại như Mint, YNAB (You Need A Budget), Money Lover hoặc PocketGuard. Các ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng như tự động theo dõi chi tiêu, phân tích tài chính, và nhắc nhở hóa đơn.
Phần mềm quản lý tài chính: Các phần mềm như Quicken hoặc Microsoft Money cũng là lựa chọn tốt cho việc quản lý tài chính cá nhân với nhiều tính năng phân tích và báo cáo chi tiết.
Ngân hàng trực tuyến: Nhiều ngân hàng cung cấp các công cụ quản lý tài chính trực tuyến, giúp bạn theo dõi tài khoản, thiết lập ngân sách và xem các báo cáo chi tiêu.
Câu 2: Người mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân thì nên chú ý gì?
Xác định mục tiêu tài chính: Đặt ra các mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể cho ngắn hạn và dài hạn. Điều này giúp bạn có hướng đi rõ ràng trong việc quản lý tài chính.
Lập ngân sách: Tạo ra một ngân sách chi tiết, ghi rõ thu nhập và chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tránh chi tiêu quá mức.
Theo dõi chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính. Điều này giúp bạn nhận diện các khoản chi không cần thiết và tối ưu hóa chi tiêu.
Giáo dục tài chính: Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính.
Tiết kiệm và đầu tư: Dành một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn xây dựng quỹ dự phòng và gia tăng tài sản theo thời gian.
Câu 3: Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân là gì?
Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân đó là:
Không lập kế hoạch tài chính: Nhiều người không đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể hoặc không lập kế hoạch chi tiêu, dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức và thiếu kiểm soát tài chính.
Thiếu kiên nhẫn và linh hoạt: Quản lý tài chính đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc bỏ qua kế hoạch tài chính, trong khi thiếu linh hoạt khiến bạn không điều chỉnh kịp thời khi hoàn cảnh thay đổi.
Lạm dụng thẻ tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng không kiểm soát dễ dẫn đến nợ nần và lãi suất cao. Việc không trả nợ đúng hạn cũng làm giảm điểm tín dụng của bạn.
Không tiết kiệm và đầu tư: Không dành một phần thu nhập để tiết kiệm và đầu tư là một sai lầm phổ biến. Điều này làm giảm khả năng xây dựng quỹ dự phòng và tăng trưởng tài sản.
Thiếu quỹ khẩn cấp: Không có quỹ khẩn cấp để đối phó với các tình huống bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc các sự cố khẩn cấp có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn.
Không theo dõi chi tiêu: Không ghi lại các khoản chi tiêu hàng ngày khiến bạn không có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính, dẫn đến chi tiêu không kiểm soát.
Nhận diện và tránh các sai lầm này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính của mình một cách bền vững.
Kết luận
Trên đây là khái niệm, lý do và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả do Unica tổng hợp. Mong rằng với chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn để có thể làm được nhiều việc bản thân mong muốn. Chúc các bạn thành công!
Xem thêm bài viết
Chủ đề phổ biến
Bài viết phổ biến
Cách lọc dữ liệu trùng nhau trong 2 cột excel chính xác
25/07/2025
40135
Cách thêm số 0 vào đầu giá trị trong excel siêu dễ dàng
27/08/2025
37090
VBA là gì? Tổng quan về VBA cơ bản cho người mới
25/07/2025
32937
Cách dùng hàm SUMPRODUCT tính tổng nhiều điều kiện trong Excel
19/11/2024
28715
Cách dùng hàm COUNTIFS - hàm đếm có nhiều điều kiện trong excel
27/03/2025
28049
Hàm nội suy trong Excel là gì? Cách sử dụng hàm FORECAST và TREND
12/06/2025
27822
Cách chuyển đổi tiền tệ trong Excel nhanh chóng và chính xác
26/03/2025
21729
Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi không lưu được file excel
25/07/2025
20028
Cách sử dụng hàm SUBTOTAL trong Excel dễ hiểu, có ví dụ kèm theo
15/11/2024
19184
Hướng dẫn cách tạo macro excel nhanh chóng và đơn giản
09/04/2025
19113
