Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn
Kinh Doanh Ngoại Ngữ Thiết Kế Kỹ Năng Lập Trình & CNTT Sức Khoẻ Và Làm Đẹp Marketing Tin Học Văn Phòng Phong Cách Sống Hôn Nhân Và Gia Đình Tài Chính Kế Toán Âm Nhạc Nhiếp Ảnh Và Video Sách Hay Nên Đọc Sales Bán hàng Phân Tích Dữ Liệu Nuôi dạy con Google sheet Tesst Hoạt động Câu chuyện khách hàng Tiếng hàn Tiếng hàn Tiếng Đức Tiếng Hàn Tiếng Trung Tiếng Nhật Tiếng Anh Digital Marketing Quan Hệ Công Chúng Xây Dựng Thương Hiệu Microsoft Google Quản Trị Kinh Doanh Kinh Doanh Online Khởi Nghiệp Quản Trị Nhân Sự Thương Mại Điện Tử Bán Hàng Kế Toán Tài Chính Đầu Tư Thiết Kế Quảng Cáo Thiết Kế Web Thiết Kế Kiến Trúc Thiết Kế Nội Thất Ngoại Thất Thiết Kế Đồ Họa Thiết Kế UI/UX Kỹ Năng Lãnh Đạo Phần Mềm Thiết Kế Kỹ Năng Thuyết Trình Kỹ Năng Giao Tiếp Kỹ Năng Đàm Phán Kỹ Năng Phỏng Vấn Xin Việc Kỹ Năng Quản Lý Thời Gian Kỹ Năng Học Tập - Ghi Nhớ Cơ Sở Dữ Liệu Ngôn Ngữ Lập Trình Mạng Và Bảo Mật Yoga Thiền Định Massage Fitness - Gym Dinh Dưỡng Và Ăn Kiêng Sức Khỏe Tinh Thần Thể Thao Nghệ Thuật Làm Đẹp Ẩm Thực Đồ Uống Phương Pháp Bí Truyền Tình Yêu Đời Sống Vợ Chồng Làm Cha Mẹ Nhạc Cụ Thanh Nhạc Sản Xuất Nhạc Chụp Ảnh Dựng Phim Biên Tập Video Sửa Chữa Và Chế Tạo Viết Nội Dung Thiết Kế Khác Nguyên Lý Marketing Phát Triển Web Phát Triển Ứng Dụng Di Động Kỹ Năng Khác Du Lịch Phong Cách Sống Khác Trí Tuệ Nhân Tạo Ngoại Ngữ Khác Âm Nhạc Khác Tin Học Văn Phòng Khác Kinh Doanh - copy Kinh Doanh - copy Kinh Doanh - copy Kinh Doanh - copy

Blog Unica

Đọc ngay cho nóng

Vốn cổ đông là gì? Cách xác định và ứng dụng trong quản trị doanh nghiệp Vốn cổ đông là gì? Cách xác định và ứng dụng trong quản trị doanh nghiệp Trong bối cảnh doanh nghiệp ngày càng cạnh tranh, việc hiểu rõ vốn cổ đông và cách ứng dụng nó trong quản trị tài chính là yếu tố quan trọng đối với mỗi doanh nghiệp. Tuy nhiên, rất nhiều người vẫn nhầm lẫn vốn cổ đông với cổ đông hoặc chưa hiểu rõ vai trò then chốt của chỉ số này đối với sự tăng trưởng bền vững. Vậy vốn cổ đông là gì? Cách xác định và ứng dụng vốn cổ đông trong quản trị doanh nghiệp ra sao? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau. Vốn cổ đông là gì? Vốn cổ đông hay còn gọi là vốn chủ sở hữu (tiếng Anh: Shareholders’ Equity), là phần giá trị tài sản ròng thuộc quyền sở hữu của các cổ đông trong doanh nghiệp, sau khi đã trừ đi toàn bộ các khoản nợ phải trả. Theo Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020, vốn chủ sở hữu là phần vốn do chủ sở hữu doanh nghiệp góp hoặc cam kết góp và được ghi nhận trên báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Vốn cổ đông là gì? Hiểu một cách đơn giản, vốn cổ đông chính là số tiền còn lại nếu doanh nghiệp bán hết tài sản để thanh toán toàn bộ nợ nần. Ví dụ: nếu một công ty có tổng tài sản là 120 tỷ đồng và tổng nợ phải trả là 70 tỷ đồng, thì vốn cổ đông được xác định là 50 tỷ đồng. Đây chính là giá trị ròng mà cổ đông đang thực sự nắm giữ trong công ty. Cách xác định vốn cổ đông Công thức phổ biến và đơn giản nhất để xác định vốn cổ đông là: Vốn cổ đông = Tổng tài sản – Tổng nợ phải trả Trong đó: Tổng tài sản bao gồm: Tiền mặt, tài sản cố định, hàng tồn kho, các khoản đầu tư tài chính, khoản phải thu khách hàng,... Tổng nợ phải trả gồm: Nợ vay ngắn hạn và dài hạn, nợ thuế, khoản phải trả nhà cung cấp, chi phí trả trước, nợ lương, bảo hiểm xã hội,… Trên bảng cân đối kế toán, vốn cổ đông thường được thể hiện ở phần nguồn vốn, bao gồm các cấu phần chính: Vốn góp của chủ sở hữu (vốn điều lệ): Là số vốn mà các cổ đông đã góp hoặc cam kết góp khi thành lập doanh nghiệp. Thặng dư vốn cổ phần: Là phần chênh lệch giữa mệnh giá cổ phiếu và giá phát hành thực tế. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối: Là phần lợi nhuận giữ lại chưa chia cổ tức. Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu: Bao gồm quỹ đầu tư phát triển, quỹ dự phòng tài chính, quỹ khen thưởng phúc lợi. Như vậy, vốn cổ đông không chỉ phản ánh giá trị tài sản ròng của doanh nghiệp mà còn cho thấy năng lực tài chính dài hạn và sự đóng góp thực tế của các cổ đông. Công thức cơ bản nhất để xác định vốn cổ đông Các thành phần cấu tạo nên vốn cổ đông Trên bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp, vốn cổ đông không chỉ là một con số đơn lẻ, mà là kết tinh của nhiều nguồn lực tài chính khác nhau, phản ánh cam kết đầu tư, hiệu quả kinh doanh và chiến lược phát triển dài hạn. Cụ thể, vốn cổ đông thường bao gồm các thành phần chính sau: Vốn góp cổ phần: Đây là phần vốn ban đầu mà các cổ đông góp vào doanh nghiệp, được tính dựa trên mệnh giá của cổ phiếu nhân với số lượng cổ phiếu đã phát hành. Nó thể hiện mức độ cam kết sở hữu và gắn bó của cổ đông với công ty ngay từ những ngày đầu thành lập hoặc khi tăng vốn điều lệ. Thặng dư vốn cổ phần: Là khoản chênh lệch giữa giá phát hành thực tế và mệnh giá cổ phiếu. Nói cách khác, khi doanh nghiệp bán cổ phiếu với giá cao hơn mệnh giá, phần “thặng dư” đó được ghi nhận vào vốn chủ sở hữu. Đây chính là tín hiệu cho thấy thị trường đánh giá cao tiềm năng và giá trị của doanh nghiệp. Lợi nhuận giữ lại: Không phải toàn bộ lợi nhuận đều được chia cổ tức. Một phần trong đó được doanh nghiệp giữ lại để tái đầu tư, mở rộng hoạt động hoặc làm nguồn dự phòng tài chính trong tương lai. Đây là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp tự chủ về vốn và duy trì tăng trưởng dài hạn mà không phải phụ thuộc vào vốn vay bên ngoài. Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu: Bao gồm các quỹ như quỹ đầu tư phát triển, quỹ dự phòng tài chính, quỹ khen thưởng – phúc lợi, được trích lập theo quy định pháp luật hoặc điều lệ công ty. Những quỹ này không chỉ góp phần đảm bảo an toàn tài chính mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp, minh bạch và có chiến lược trong quản trị doanh nghiệp. Thành phần quan trọng cấu tạo nên vốn cổ đông Phân loại vốn cổ đông phổ biến hiện nay Không phải tất cả vốn cổ đông đều giống nhau. Trên thực tế, vốn cổ đông được phân loại dựa trên loại cổ phần mà các cổ đông đang nắm giữ. Việc hiểu rõ từng loại sẽ giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư có cái nhìn sâu sắc hơn về cấu trúc sở hữu và quyền lợi tài chính trong doanh nghiệp. Cụ thể, vốn cổ đông thường được chia thành các loại sau: Vốn cổ đông từ cổ phần phổ thông Cổ phần phổ thông là loại cổ phần bắt buộc phải có trong mọi công ty cổ phần theo quy định của Luật Doanh nghiệp. Đây là loại hình chiếm tỷ trọng lớn trong tổng vốn cổ đông và cũng là “xương sống” của cơ cấu sở hữu doanh nghiệp. Đặc điểm: Cổ đông phổ thông có quyền tham dự và biểu quyết tại Đại hội đồng cổ đông, bầu cử hoặc bãi nhiệm thành viên Hội đồng quản trị, phê duyệt chiến lược kinh doanh và chia cổ tức dựa trên kết quả hoạt động thực tế của công ty. Quyền lợi: Ngoài quyền biểu quyết, cổ đông phổ thông còn được ưu tiên mua cổ phần mới khi công ty phát hành thêm, được chia cổ tức khi công ty có lợi nhuận và hưởng phần giá trị tài sản còn lại khi doanh nghiệp giải thể. Vốn cổ đông từ cổ phần ưu đãi Cổ phần ưu đãi là loại cổ phần đặc biệt, được doanh nghiệp phát hành nhằm phục vụ các mục tiêu chiến lược nhất định như thu hút nhà đầu tư chiến lược hoặc kêu gọi vốn dài hạn. Đặc điểm: Cổ phần ưu đãi có thể bao gồm: cổ phần ưu đãi cổ tức, cổ phần ưu đãi hoàn lại, cổ phần ưu đãi biểu quyết hoặc các loại khác theo quy định trong điều lệ công ty. Mỗi loại mang đặc quyền riêng biệt về cổ tức, quyền biểu quyết hoặc quyền hoàn vốn. Vốn cổ đông xuất phát từ cổ phần ưu đãi Ví dụ: Cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi cổ tức sẽ được nhận mức cổ tức cố định hàng năm, ngay cả khi công ty không đạt lợi nhuận cao. Tuy nhiên, đổi lại, họ có thể không được tham gia biểu quyết trong Đại hội đồng cổ đông. Cổ đông sáng lập và cổ đông thường Ngoài việc phân chia theo loại cổ phần, vốn cổ đông cũng có thể được phân biệt dựa trên vai trò và thời điểm tham gia góp vốn, từ đó hình thành hai nhóm quan trọng: Cổ đông sáng lập: Là những cá nhân hoặc tổ chức đầu tiên góp vốn để thành lập công ty. Theo Luật Doanh nghiệp 2020, cổ đông sáng lập phải cùng nắm giữ ít nhất 20% tổng số cổ phần phổ thông trong ít nhất 3 năm kể từ ngày cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Họ không chỉ là người góp vốn mà còn có vai trò định hình định hướng phát triển và văn hóa doanh nghiệp ngay từ giai đoạn sơ khai. Cổ đông thường (cổ đông góp vốn sau): Là những người mua lại cổ phần từ thị trường hoặc tham gia góp vốn sau khi công ty đã đi vào hoạt động. Họ có thể sở hữu cổ phần phổ thông hoặc ưu đãi, tuy nhiên quyền hạn và nghĩa vụ sẽ tuân theo điều lệ công ty và không có các ràng buộc như cổ đông sáng lập. Ứng dụng của vốn cổ đông trong quản trị doanh nghiệp Vốn cổ đông không chỉ là nền tảng tài chính mà còn là công cụ chiến lược trong quản trị doanh nghiệp. Dưới đây là những ứng dụng điển hình trong thực tiễn vận hành: Huy động vốn cho chiến lược phát triển Vốn cổ đông đóng vai trò là nguồn lực huy động vốn dài hạn mà không tạo gánh nặng lãi vay cho doanh nghiệp. Thông qua việc phát hành cổ phiếu mới, doanh nghiệp có thể linh hoạt tài trợ cho các dự án chiến lược như mở rộng sản xuất, đầu tư công nghệ hoặc phát triển thị trường mới. Ứng dụng của vốn cổ đông trong quản trị doanh nghiệp Tối ưu hóa cấu trúc vốn Để tối ưu cấu trúc tài chính, doanh nghiệp cần duy trì sự cân bằng giữa vốn cổ đông và vốn vay. Tỷ lệ vốn cổ đông hợp lý không chỉ giảm thiểu rủi ro tài chính mà còn nâng cao uy tín, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận các nguồn vốn mới khi cần thiết. Quản lý quyền lợi cổ đông Doanh nghiệp cần bảo vệ quyền lợi cổ đông bằng cách chi trả cổ tức minh bạch, công khai tài chính và tạo điều kiện để cổ đông tham gia vào các quyết định quan trọng. Đây là yếu tố then chốt giúp củng cố lòng tin và thu hút thêm nhà đầu tư đồng hành lâu dài. Kết luận Qua bài viết, bạn đã hiểu rõ vốn cổ đông là gì, cách xác định cũng như vai trò của nó trong quản trị doanh nghiệp. Đây không chỉ là chỉ số phản ánh giá trị tài sản ròng mà còn là công cụ tài chính chiến lược, hỗ trợ doanh nghiệp phát triển bền vững, minh bạch và thu hút đầu tư. Việc nắm vững kiến thức về vốn cổ đông sẽ giúp nhà quản lý đưa ra quyết định tài chính hiệu quả, đồng thời xây dựng nền tảng quản trị hiện đại, đáp ứng tốt yêu cầu của thị trường và cổ đông. Cổ đông chi phối là gì? Quyền lợi cổ đông chi phối trong công ty cổ phần
Cổ đông chi phối là gì? Quyền lợi cổ đông chi phối trong công ty cổ phần Trong cấu trúc công ty cổ phần, quyền lực và ảnh hưởng không chỉ đến từ danh vị mà còn đến từ tỷ lệ sở hữu cổ phần. Một nhóm cổ đông nhỏ có thể giữ vai trò quyết định nếu nắm trong tay lượng cổ phần chi phối. Vậy cổ đông chi phối là gì? Họ có những quyền lợi nào? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm cổ đông chi phối và những tác động thực tiễn trong doanh nghiệp. Cổ đông chi phối là gì? Cổ đông chi phối là cá nhân hoặc tổ chức sở hữu một tỷ lệ cổ phần đủ lớn trong công ty cổ phần, từ đó có khả năng tác động mạnh mẽ đến các quyết định quản trị, chiến lược, hoặc định hướng phát triển của công ty. Cổ đông chi phối là gì? Theo Khoản 36 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020, cổ đông sở hữu trên 50% tổng số cổ phần có quyền biểu quyết được xem là cổ đông chi phối. Tuy nhiên, trên thực tế, một tỷ lệ nhỏ hơn (chẳng hạn từ 36% trở lên) cũng có thể mang tính chi phối nếu cổ đông đó có khả năng liên kết với các cổ đông khác. Các loại hình cổ đông chi phối phổ biến Cổ đông chi phối không chỉ đơn thuần là người nắm giữ số lượng lớn cổ phần. Họ có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, với những chiến lược và công cụ kiểm soát riêng biệt. Dưới đây là ba cách phổ biến mà cổ đông có thể thực hiện quyền chi phối trong doanh nghiệp: Chi phối thông qua việc sở hữu cổ phần Đây là hình thức chi phối trực tiếp và dễ nhận biết nhất. Như đã nhắc đến ở trên, khi một cổ đông hoặc nhóm cổ đông sở hữu từ 50% cổ phần có quyền biểu quyết trở lên, họ gần như có toàn quyền trong việc thông qua hoặc bác bỏ các quyết sách tại Đại hội đồng cổ đông. Thậm chí, với tỷ lệ sở hữu thấp hơn nhưng đủ để phủ quyết các quyết định quan trọng (từ 36% trở lên), cổ đông đó vẫn có thể giữ vai trò chi phối. Chi phối thông qua quản trị công ty Một số cổ đông không nhất thiết phải sở hữu cổ phần lớn, nhưng nhờ việc giữ các vị trí chủ chốt như Chủ tịch Hội đồng quản trị, Tổng giám đốc, hoặc thành viên Ban điều hành, họ có thể chi phối quá trình ra quyết định trong nội bộ công ty. Điều này thường thấy ở các công ty gia đình hoặc các tập đoàn lớn nơi quyền quản trị và quyền sở hữu không hoàn toàn trùng khớp. Chi phối thông qua thỏa thuận cổ đông Ngoài quyền sở hữu và vị trí quản lý, các cổ đông cũng có thể ký kết thỏa thuận liên kết để cùng biểu quyết theo một định hướng chung. Đây là hình thức chi phối gián tiếp, dựa trên liên minh chiến lược giữa các cổ đông. Dù không nắm giữ tỷ lệ lớn, một nhóm cổ đông liên kết có thể tạo nên sức mạnh chi phối đáng kể. Các loại hình cổ đông chi phối phổ biến Quyền lợi của cổ đông chi phối trong công ty cổ phần Quyền lợi của cổ đông chi phối trong công ty cổ phần được thể hiện qua các khía cạnh cụ thể như sau: Quyền biểu quyết trong các vấn đề trọng đại: Nhờ sở hữu tỷ lệ cổ phần vượt trội, cổ đông chi phối có tiếng nói quyết định tại Đại hội đồng cổ đông, ảnh hưởng đến các vấn đề như sửa đổi điều lệ, phát hành cổ phiếu mới, hoặc thực hiện các giao dịch mua bán tài sản quan trọng. Quyền định hình đội ngũ quản lý: Cổ đông chi phối có thẩm quyền đề cử, bầu chọn hoặc bãi miễn thành viên Hội đồng quản trị, qua đó tác động trực tiếp đến cơ cấu lãnh đạo và định hướng vận hành của doanh nghiệp. Quyền tham gia quyết định phân phối lợi nhuận: Họ có vai trò quan trọng trong việc xác định tỷ lệ cổ tức hàng năm cũng như phương thức phân bổ lợi nhuận, đảm bảo phù hợp với mục tiêu tài chính của công ty. Quyền phủ quyết các nghị quyết: Trong một số trường hợp, cổ đông chi phối có thể sử dụng quyền phủ quyết để ngăn chặn các quyết định không phù hợp với lợi ích hoặc tầm nhìn của mình. Quyền đề xuất chiến lược phát triển: Cổ đông chi phối được quyền đưa ra các ý tưởng và thông qua các kế hoạch dài hạn, giúp định hình tương lai phát triển bền vững của công ty. Cách thực hiện quyền lợi của cổ đông chi phối Để đảm bảo quyền lợi và phát huy vai trò trong công ty cổ phần, cổ đông chi phối cần thực hiện các hành động cụ thể theo đúng quy định pháp luật và điều lệ công ty. Không chỉ là người nắm giữ tỷ lệ cổ phần lớn, họ còn là người định hình hướng đi của doanh nghiệp thông qua các hoạt động sau: Chủ động tham dự Đại hội đồng cổ đông: Đây là cơ hội để cổ đông chi phối trực tiếp tham gia thảo luận và bỏ phiếu về các quyết định trọng yếu của doanh nghiệp, đặc biệt là những vấn đề liên quan đến chiến lược dài hạn và cơ cấu tổ chức. Sử dụng quyền biểu quyết một cách chiến lược: Khi các vấn đề được đưa ra biểu quyết, cổ đông chi phối cần vận dụng lá phiếu của mình nhằm thúc đẩy các quyết sách có lợi cho sự phát triển chung, đồng thời bảo vệ lợi ích của mình trong doanh nghiệp. Đề xuất định hướng và kế hoạch phát triển: Với tầm ảnh hưởng của mình, cổ đông chi phối có thể chủ động đưa ra các kiến nghị liên quan đến chiến lược kinh doanh, kế hoạch đầu tư hoặc thay đổi cơ cấu tổ chức — những nội dung sẽ được xem xét và biểu quyết tại đại hội cổ đông. Tham gia giám sát bộ máy quản trị: Thông qua quyền đề cử, bổ nhiệm hoặc bãi nhiệm thành viên Hội đồng quản trị, cổ đông chi phối có thể kiểm soát chất lượng điều hành của công ty. Việc giám sát này giúp đảm bảo rằng doanh nghiệp luôn đi đúng hướng và tuân thủ chiến lược đã thống nhất. Cổ đông chi phối cần thực hiện những hành động cụ thể để doanh nghiệp phát triển Những vấn đề thực tiễn khi thực hiện quyền lợi của cổ đông chi phối Mặc dù nắm giữ quyền lực lớn trong công ty cổ phần, cổ đông chi phối cũng thường đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình thực thi quyền lợi của mình. Cụ thể: Xung đột lợi ích với cổ đông thiểu số: Lợi ích của cổ đông chi phối đôi khi không đồng nhất với mong muốn của nhóm cổ đông còn lại, đặc biệt là cổ đông thiểu số. Điều này dễ dẫn đến tranh chấp trong các quyết định quản trị, phân phối lợi nhuận hoặc chiến lược phát triển. Luật Doanh nghiệp hiện hành yêu cầu cổ đông chi phối phải hành xử trung thực, công bằng và không lợi dụng vị trí để làm tổn hại quyền lợi hợp pháp của cổ đông khác. Trách nhiệm pháp lý cao: Với quyền lực lớn đi kèm là nghĩa vụ pháp lý tương xứng. Nếu các quyết định của cổ đông chi phối gây thiệt hại cho công ty hoặc cổ đông khác, họ có thể bị kiện và phải chịu trách nhiệm trước pháp luật. Điều này đòi hỏi mọi hành động chi phối cần được cân nhắc kỹ lưỡng và tuân thủ pháp lý. Áp lực giám sát và điều hành: Cổ đông chi phối thường đóng vai trò giám sát hoạt động của Hội đồng quản trị và ban điều hành. Tuy nhiên, nếu thiếu hiểu biết chuyên môn hoặc thiếu kỹ năng quản trị, việc giám sát có thể trở nên hình thức hoặc gây cản trở quá trình vận hành của doanh nghiệp. Ảnh hưởng đến mối quan hệ nội bộ: Khi các quyết định thiếu minh bạch hoặc mang tính áp đặt, cổ đông chi phối có thể làm gia tăng căng thẳng trong nội bộ doanh nghiệp. Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến văn hóa tổ chức và niềm tin của cổ đông thiểu số. Do đó, cổ đông chi phối cần đặc biệt chú trọng đến sự minh bạch, đối thoại và hợp tác để duy trì môi trường quản trị ổn định, hài hòa. Những lưu ý cần thiết cho cổ đông chi phối Để thực hiện vai trò một cách hiệu quả và bền vững, cổ đông chi phối cần lưu ý các nguyên tắc sau: Hành động vì lợi ích chung: Mọi quyết định cần được cân nhắc dựa trên mục tiêu phát triển lâu dài và lợi ích tổng thể của doanh nghiệp, thay vì chỉ phục vụ lợi ích cá nhân hoặc nhóm nhỏ. Tôn trọng cổ đông thiểu số: Mặc dù có quyền lực lớn, cổ đông chi phối cần đảm bảo các quyền cơ bản của cổ đông thiểu số được tôn trọng, tránh tạo ra xung đột quyền lợi hoặc sự mất cân bằng trong cơ cấu công ty. Thực hiện trách nhiệm giám sát: Chủ động theo dõi, đánh giá và kiểm soát hoạt động của ban điều hành, Hội đồng quản trị để đảm bảo doanh nghiệp vận hành đúng chiến lược và minh bạch trong quản trị. Duy trì quan hệ tích cực với các cổ đông khác: Thiết lập kênh giao tiếp minh bạch, hợp tác và thiện chí với các cổ đông còn lại giúp giảm thiểu mâu thuẫn nội bộ và tạo sự đồng thuận trong các quyết sách quan trọng. Tuân thủ pháp luật và điều lệ công ty: Mọi hành động chi phối cần dựa trên nền tảng pháp lý vững chắc và tuân thủ các quy định trong điều lệ doanh nghiệp để tránh rủi ro pháp lý và giữ vững uy tín. Kết luận Hiểu rõ cổ đông chi phối là gì và cách họ tác động đến hoạt động doanh nghiệp giúp các bên liên quan – từ nhà đầu tư, quản lý đến cổ đông nhỏ – có cái nhìn toàn diện hơn về cơ cấu quyền lực trong công ty cổ phần. Cổ đông chi phối không chỉ nắm giữ quyền biểu quyết mà còn gánh vác trách nhiệm lớn trong việc định hình văn hóa, chiến lược và sự phát triển dài hạn của doanh nghiệp. Việc sử dụng quyền lực một cách minh bạch, hợp lý và cân bằng sẽ là chìa khóa để xây dựng một doanh nghiệp ổn định, bền vững và đáng tin cậy trên thị trường. Xem thêm: Quyền tham dự đại hội cổ đông là gì?  Cổ phần phổ thông là gì?
Quyền tham dự đại hội cổ đông là gì? Ai có quyền tham dự đại hội cổ đông?
Quyền tham dự đại hội cổ đông là gì? Ai có quyền tham dự đại hội cổ đông? Đại hội cổ đông là một sự kiện quan trọng trong hoạt động quản trị của công ty cổ phần. Đây không chỉ là nơi cổ đông thể hiện tiếng nói, mà còn là cơ hội trực tiếp để tham gia vào các quyết định chiến lược của doanh nghiệp. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ quyền tham dự đại hội cổ đông là gì, ai được tham dự và những quyền lợi nào đi kèm. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây. Quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông là gì? Theo Điều 144 Luật Doanh nghiệp 2020, quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông là quyền của cổ đông hoặc người được ủy quyền tham gia các cuộc họp ĐHĐCĐ để thảo luận, biểu quyết và đóng góp ý kiến về các vấn đề quan trọng của công ty. Đây là một trong những quyền cơ bản của cổ đông, giúp họ ảnh hưởng trực tiếp đến các quyết định như chia cổ tức, sửa đổi Điều lệ công ty, hay bầu thành viên Hội đồng quản trị. Quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông là gì? Quyền này không chỉ đảm bảo sự minh bạch trong quản trị doanh nghiệp mà còn giúp cổ đông bảo vệ lợi ích cá nhân. Cổ đông có thể tham dự trực tiếp, ủy quyền cho người khác, hoặc tham gia qua các hình thức trực tuyến, bỏ phiếu điện tử, tùy theo quy định của công ty. Ai có quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông? Luật Doanh nghiệp 2020 không chỉ rõ “ai được dự họp” theo từng loại cổ đông, nhưng thông qua quy định về quyền và nghĩa vụ của từng nhóm cổ đông, có thể xác định phạm vi như sau: Cổ đông phổ thông Cổ đông phổ thông là đối tượng mặc định có quyền tham gia các cuộc họp Đại hội đồng cổ đông. Theo Điểm a Khoản 1 Điều 115 Luật Doanh nghiệp 2020, họ được phép: “Điều 115. Quyền của cổ đông phổ thông 1. Cổ đông phổ thông có quyền sau đây: a) Tham dự, phát biểu trong cuộc họp Đại hội đồng cổ đông và thực hiện quyền biểu quyết trực tiếp hoặc thông qua người đại diện theo ủy quyền hoặc hình thức khác do Điều lệ công ty, pháp luật quy định. Mỗi cổ phần phổ thông có một phiếu biểu quyết” Điều này có nghĩa là mọi cổ đông phổ thông đều có quyền được mời họp và đưa ra ý kiến về các vấn đề liên quan đến công ty. Cổ đông ưu đãi biểu quyết Cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi biểu quyết được pháp luật công nhận có đầy đủ quyền như cổ đông phổ thông, theo quy định tại Điểm b, Khoản 2, Điều 116 Luật Doanh nghiệp 2020. “Điều 116. Cổ phần ưu đãi biểu quyết và quyền của cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi biểu quyết 2. Cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi biểu quyết có quyền sau đây: b) Quyền khác như cổ đông phổ thông, trừ trường hợp quy định tại khoản 3 Điều này.” Tuy nhiên, quyền chuyển nhượng cổ phần của họ bị giới hạn, căn cứ theo Khoản 3 của cùng điều luật, cụ thể:  3. Cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi biểu quyết không được chuyển nhượng cổ phần đó cho người khác, trừ trường hợp chuyển nhượng theo bản án, quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật hoặc thừa kế. Như vậy, mặc dù bị hạn chế về việc chuyển nhượng cổ phần, cổ đông ưu đãi biểu quyết vẫn có quyền tham gia các cuộc họp Đại hội đồng cổ đông, phát biểu ý kiến và thực hiện quyền biểu quyết tương tự như cổ đông phổ thông. Người có quyền tham gia đại hội cổ đông Cổ đông ưu đãi cổ tức Đây là nhóm cổ đông được ưu tiên về lợi tức, nhưng lại không có quyền biểu quyết, không được tham dự Đại hội đồng cổ đông, cũng như không được đề cử người vào Hội đồng quản trị hay Ban kiểm soát. Cụ thể như sau: Theo Khoản 3 Điều 117 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định: 3. Cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi cổ tức không có quyền biểu quyết, dự họp Đại hội đồng cổ đông, đề cử người vào Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát, trừ trường hợp quy định tại khoản 6 Điều 148 của Luật này. Theo Khoản 6 Điều 148 Luật Doanh nghiệp 2020: 6. Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông về nội dung làm thay đổi bất lợi quyền và nghĩa vụ của cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi chỉ được thông qua nếu được số cổ đông ưu đãi cùng loại dự họp sở hữu từ 75% tổng số cổ phần ưu đãi loại đó trở lên tán thành hoặc được các cổ đông ưu đãi cùng loại sở hữu từ 75% tổng số cổ phần ưu đãi loại đó trở lên tán thành trong trường hợp thông qua nghị quyết dưới hình thức lấy ý kiến bằng văn bản. Tóm lại, cổ đông ưu đãi cổ tức chỉ có thể tham dự Đại hội trong trường hợp quyền lợi của họ bị ảnh hưởng bất lợi bởi một nghị quyết cụ thể. Cổ đông ưu đãi hoàn lại Tương tự cổ đông ưu đãi cổ tức, nhóm cổ đông này không có quyền mặc định tham dự Đại hội đồng cổ đông – theo Khoản 3 Điều 118. 3. Cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi hoàn lại không có quyền biểu quyết, dự họp Đại hội đồng cổ đông, đề cử người vào Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát, trừ trường hợp quy định tại khoản 5 Điều 114 và khoản 6 Điều 148 của Luật này. Theo Khoản 5 Điều 114 Luật Doanh nghiệp 2020 thì: 5. Cổ phần phổ thông không thể chuyển đổi thành cổ phần ưu đãi. Cổ phần ưu đãi có thể chuyển đổi thành cổ phần phổ thông theo nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông. Và Khoản 6 Điều 148 Luật Doanh nghiệp 2020: 6. Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông về nội dung làm thay đổi bất lợi quyền và nghĩa vụ của cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi chỉ được thông qua nếu được số cổ đông ưu đãi cùng loại dự họp sở hữu từ 75% tổng số cổ phần ưu đãi loại đó trở lên tán thành hoặc được các cổ đông ưu đãi cùng loại sở hữu từ 75% tổng số cổ phần ưu đãi loại đó trở lên tán thành trong trường hợp thông qua nghị quyết dưới hình thức lấy ý kiến bằng văn bản. Quyền tham gia đại hội cổ đông của cổ đông ưu đãi Điều kiện để có quyền tham dự Danh sách cổ đông Để có quyền tham dự ĐHĐCĐ, cổ đông cần có tên trong danh sách cổ đông được lập bởi công ty. Danh sách này dựa trên sổ đăng ký cổ đông, được chốt không sớm hơn 10 ngày trước ngày gửi thông báo mời họp (theo Điều 141 Luật Doanh nghiệp 2020). Công ty phải gửi thông báo mời họp ít nhất 21 ngày trước ngày khai mạc, kèm theo chương trình và tài liệu liên quan. Ủy quyền tham dự Nếu không thể tham dự trực tiếp, cổ đông có thể ủy quyền cho người khác theo quy định tại Điều 144 Luật Doanh nghiệp 2020. Quy trình ủy quyền bao gồm: Lập văn bản ủy quyền: Văn bản phải ghi rõ thông tin cổ đông, người được ủy quyền, số lượng cổ phần, và phạm vi ủy quyền. Công chứng/chứng thực: Một số trường hợp yêu cầu văn bản ủy quyền phải được công chứng để đảm bảo tính hợp pháp. Nộp văn bản ủy quyền: Người được ủy quyền cần xuất trình văn bản này khi đăng ký dự họp. Ví dụ, tại ĐHĐCĐ của Công ty XYZ năm 2024, một cổ đông sở hữu 5% cổ phần đã ủy quyền cho luật sư tham gia biểu quyết, đảm bảo quyền lợi của mình dù không trực tiếp có mặt. Điều kiện để có quyền tham dự Đại hội cổ đông Lợi ích khi tham dự Đại hội đồng cổ đông Việc tham dự Đại hội đồng cổ đông không chỉ là quyền, mà còn mang lại nhiều lợi ích thực tiễn cho cổ đông: Bảo vệ quyền lợi tài chính: Cổ đông có thể trực tiếp tham gia biểu quyết các vấn đề trọng yếu như phân phối lợi nhuận, phê duyệt báo cáo tài chính hoặc lựa chọn thành viên Hội đồng quản trị. Gia tăng tính minh bạch: Tham dự đại hội giúp cổ đông theo sát hoạt động của ban điều hành, đặt câu hỏi, yêu cầu giải trình và kiểm soát các quyết định chiến lược. Khẳng định vai trò sở hữu: Đại hội là cơ hội để cổ đông thể hiện tiếng nói, góp phần định hình phương hướng phát triển và quyết sách tương lai của doanh nghiệp. Cổ đông nhỏ lẻ có quyền tham dự Đại hội không? Câu trả lời là có. Bất kỳ cổ đông nào có tên trong danh sách cổ đông, dù sở hữu số lượng cổ phần nhỏ, đều có quyền tham dự ĐHĐCĐ. Tuy nhiên, quyền biểu quyết của cổ đông nhỏ lẻ phụ thuộc vào số lượng cổ phần họ nắm giữ. Để tiếng nói có trọng lượng hơn, cổ đông nhỏ lẻ có thể phối hợp với nhau hoặc ủy quyền cho một đại diện để biểu quyết tập trung. Kết luận Hiểu rõ quyền tham dự đại hội cổ đông là gì không chỉ giúp cổ đông bảo vệ lợi ích hợp pháp của mình, mà còn góp phần nâng cao tính minh bạch và dân chủ trong hoạt động quản trị doanh nghiệp. Dù bạn là cổ đông lớn hay nhỏ, việc tham dự Đại hội đồng cổ đông chính là cơ hội để thể hiện vai trò sở hữu, theo sát chiến lược phát triển và tạo ảnh hưởng đến các quyết định quan trọng của công ty. Vì vậy, đừng bỏ lỡ quyền lợi chính đáng này nếu bạn thực sự muốn đồng hành và góp phần kiến tạo tương lai doanh nghiệp mà mình đang đầu tư. Xem thêm: Đại hội đồng cổ đông là gì? Cổ đông không kiểm soát là gì?
Đại hội đồng cổ đông là gì? Tất tần tật A-Z
Đại hội đồng cổ đông là gì? Tất tần tật A-Z Trong bất kỳ công ty cổ phần nào, Đại hội đồng cổ đông luôn đóng vai trò trung tâm trong việc định hướng chiến lược và đưa ra các quyết định quan trọng. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ bản chất, chức năng, điều kiện tổ chức cũng như sự khác biệt giữa Đại hội đồng cổ đông và các cơ quan quản trị khác. Nếu bạn đang tìm kiếm một cái nhìn tổng quan, chính xác và đầy đủ về Đại hội đồng cổ đông là gì thì bài viết này chính là lời giải đáp từ A đến Z dành cho bạn. Đại hội đồng cổ đông là gì? Theo quy định tại khoản 1 Điều 138 Luật Doanh nghiệp 2020, Đại hội đồng cổ đông là một bộ phận quan trọng trong bộ máy tổ chức của công ty cổ phần, bao gồm toàn thể cổ đông sở hữu quyền biểu quyết. Đây được xem là cơ quan nắm giữ quyền lực cao nhất trong việc đưa ra các quyết sách trọng yếu của doanh nghiệp. Đại hội đồng cổ đông là gì? Về mô hình tổ chức quản lý, trừ khi pháp luật về chứng khoán có quy định riêng, công ty cổ phần có thể lựa chọn vận hành theo một trong hai cấu trúc sau: Mô hình thứ nhất: Bao gồm Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát và Giám đốc hoặc Tổng giám đốc. Tuy nhiên, nếu công ty có dưới 11 cổ đông và các cổ đông tổ chức nắm giữ dưới 50% tổng số cổ phần, thì không bắt buộc phải thành lập Ban kiểm soát. Mô hình thứ hai: Bao gồm đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị và Giám đốc hoặc Tổng giám đốc. Trong trường hợp này, tối thiểu 20% thành viên Hội đồng quản trị phải là thành viên độc lập, đồng thời phải thành lập Ủy ban kiểm toán trực thuộc Hội đồng quản trị. Cơ cấu, nhiệm vụ và quyền hạn cụ thể của Ủy ban này sẽ được quy định rõ trong Điều lệ công ty hoặc quy chế hoạt động do Hội đồng quản trị ban hành. (Trích dẫn từ khoản 1 Điều 137 Luật Doanh nghiệp 2020) Chức năng và nhiệm vụ của Đại hội đồng cổ đông Theo quy định tại khoản 2 Điều 138 Luật Doanh nghiệp 2020, Đại hội đồng cổ đông là cơ quan có thẩm quyền quyết định hàng loạt vấn đề quan trọng, đồng thời chịu trách nhiệm thực hiện những nghĩa vụ cốt lõi trong hoạt động của công ty cổ phần. Cụ thể, chức năng và nhiệm vụ của Đại hội đồng cổ đông bao gồm: Thông qua định hướng phát triển của công ty Quyết định loại cổ phần và tổng số cổ phần của từng loại được quyền chào bán; quyết định mức cổ tức hằng năm của từng loại cổ phần Bầu, miễn nhiệm, bãi nhiệm thành viên Hội đồng quản trị, Kiểm soát viên Quyết định đầu tư hoặc bán số tài sản có giá trị từ 35% tổng giá trị tài sản trở lên được ghi trong báo cáo tài chính gần nhất của công ty, trừ trường hợp Điều lệ công ty quy định một tỷ lệ hoặc một giá trị khác; Quyết định sửa đổi, bổ sung Điều lệ công ty Thông qua báo cáo tài chính hằng năm Quyết định mua lại trên 10% tổng số cổ phần đã bán của mỗi loại Xem xét, xử lý vi phạm của thành viên Hội đồng quản trị, Kiểm soát viên gây thiệt hại cho công ty và cổ đông công ty Quyết định tổ chức lại, giải thể công ty Quyết định ngân sách hoặc tổng mức thù lao, thưởng và lợi ích khác cho Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát Phê duyệt quy chế quản trị nội bộ; quy chế hoạt động Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát Phê duyệt danh sách công ty kiểm toán độc lập; quyết định công ty kiểm toán độc lập thực hiện kiểm tra hoạt động của công ty, bãi miễn kiểm toán viên độc lập khi xét thấy cần thiết Quyền và nghĩa vụ khác theo quy định Luật Doanh nghiệp 2020 và Điều lệ công ty. Chức năng và nhiệm vụ của Đại hội đồng cổ đông Điều kiện tiến hành họp Đại hội đồng cổ đông Theo quy định tại Điều 145 Luật Doanh nghiệp 2020, để một cuộc họp Đại hội đồng cổ đông được tổ chức hợp lệ, cần đáp ứng các điều kiện cụ thể tùy theo từng lần triệu tập: Cuộc họp lần 1 Cuộc họp chỉ được tiến hành khi có số cổ đông tham dự đại diện trên 50% tổng số phiếu biểu quyết. Tỷ lệ chính xác có thể được quy định chi tiết hơn trong Điều lệ công ty. Cuộc họp lần 2 Trường hợp cuộc họp lần đầu không đủ điều kiện để tổ chức, công ty phải gửi thông báo mời họp lần 2 trong vòng 30 ngày kể từ ngày dự kiến diễn ra cuộc họp lần 1 (trừ khi Điều lệ có quy định khác). Cuộc họp lần 2 được phép tiến hành nếu có sự tham dự của các cổ đông đại diện từ 33% tổng số phiếu biểu quyết trở lên. Cuộc họp lần 3 Nếu cuộc họp lần 2 tiếp tục không đủ điều kiện tổ chức, thì thông báo mời họp lần 3 phải được gửi trong thời hạn 20 ngày kể từ ngày dự kiến tổ chức lần 2 (nếu không có quy định khác trong Điều lệ). Đặc biệt, tại cuộc họp lần 3, không còn yêu cầu về tỷ lệ số phiếu biểu quyết của cổ đông tham dự. Cuộc họp vẫn được tiến hành hợp lệ bất kể số lượng cổ đông có mặt. Thời gian họp Đại hội đồng cổ đông Theo khoản 1 và 2 Điều 139 Luật Doanh nghiệp 2020, thời gian tổ chức Đại hội đồng cổ đông được quy định như sau: Đại hội đồng cổ đông thường họp thường niên mỗi năm một lần. Ngoài cuộc họp thường niên, Đại hội đồng cổ đông có thể họp bất thường Đại hội đồng cổ đông phải họp thường niên trong thời hạn 04 tháng kể từ ngày kết thúc năm tài chính. Trừ trường hợp Điều lệ công ty có quy định khác, Hội đồng quản trị quyết định gia hạn họp Đại hội đồng cổ đông thường niên trong trường hợp cần thiết, nhưng không quá 06 tháng kể từ ngày kết thúc năm tài chính. Đại hội đồng cổ đông thường họp thường niên mỗi năm một lần Phân biệt Đại hội đồng cổ đông và hội đồng quản trị Mặc dù đều là các cơ quan quan trọng trong công ty cổ phần, ĐHĐCĐ và Hội đồng quản trị (HĐQT) có vai trò và chức năng khác nhau: Tiêu chí Đại hội đồng cổ đông Hội đồng quản trị Vị trí Cơ quan quyền lực cao nhất Cơ quan quản lý, điều hành công ty Thành phần Tất cả cổ đông có quyền biểu quyết Thành viên do ĐHĐCĐ bầu Chức năng Quyết định các vấn đề chiến lược, lớn Thực hiện quản lý, giám sát hoạt động hàng ngày Tần suất họp Thường niên hoặc bất thường Thường xuyên, theo quy định điều lệ công ty Thẩm quyền Thông qua các quyết định lớn, bầu HĐQT Triển khai thực hiện các quyết định của ĐHĐCĐ Đối tượng có quyền tham dự cuộc họp Đại hội đồng cổ đông Theo khoản 1 Điều 144 Luật Doanh nghiệp 2020, những người có quyền tham dự cuộc họp Đại hội đồng cổ đông bao gồm: cổ đông, người đại diện theo ủy quyền của cổ đông, hoặc các cá nhân/tổ chức được ủy quyền bằng văn bản để tham dự cuộc họp. Ngoài ra, tùy theo quy định, cổ đông cũng có thể tham dự thông qua các hình thức khác theo pháp luật cho phép. Việc ủy quyền tham dự họp phải được thực hiện bằng văn bản hợp lệ, tuân thủ theo quy định của pháp luật dân sự. Trong văn bản này cần ghi rõ tên người được ủy quyền, tổ chức (nếu có) và số lượng cổ phần được ủy quyền để tham gia biểu quyết tại cuộc họp. Trước khi vào phòng họp, người được ủy quyền phải xuất trình văn bản ủy quyền khi làm thủ tục đăng ký tham dự, đảm bảo tính minh bạch và hợp lệ cho toàn bộ quá trình họp Đại hội đồng cổ đông. (Theo khoản 2 Điều 144 Luật Doanh nghiệp 2020). Việc ủy quyền tham dự cuộc họp Đại hội đồng cổ đông phải được thực hiện bằng văn bản hợp lệ Các quy định khác có liên quan đến Đại hội cổ đông Sau khi đã hiểu rõ Đại hội đồng cổ đông là gì, hãy cùng điểm qua một số quy định quan trọng liên quan đến việc tổ chức và hoạt động của ĐHĐCĐ mà doanh nghiệp cần nắm vững: Quy định về việc bầu thành viên Hội đồng quản trị Một cuộc họp Đại hội đồng cổ đông chỉ được xem là hợp lệ khi được tổ chức đúng trình tự và quy định tại Luật Doanh nghiệp. Trước khi diễn ra cuộc họp, công ty cần thực hiện các bước chuẩn bị bao gồm: Lập danh sách cổ đông có quyền tham dự tại thời điểm chốt danh sách theo quy định; Chuẩn bị chương trình và nội dung cuộc họp, đảm bảo đầy đủ các vấn đề cần được thông qua; Gửi thư mời họp đến các cổ đông theo đúng thời hạn và hình thức được quy định. Đặc biệt, để cuộc họp được tiến hành, tỷ lệ cổ đông tham dự phải đạt từ 65% tổng số quyền biểu quyết trở lên, trừ khi Điều lệ công ty có quy định khác. Quy định về cuộc họp thường niên của Đại hội đồng cổ đông Mỗi năm, công ty cổ phần bắt buộc phải tổ chức một cuộc họp Đại hội đồng cổ đông thường niên. Theo Luật Doanh nghiệp 2020, cuộc họp này phải được tiến hành trong vòng 4 tháng kể từ ngày kết thúc năm tài chính, trường hợp cần thiết có thể được gia hạn nhưng không quá 6 tháng. Trong cuộc họp thường niên, các nội dung chủ yếu sẽ bao gồm: Báo cáo tài chính và kết quả kinh doanh trong năm; Kế hoạch tài chính – kinh doanh cho năm tiếp theo; Báo cáo hoạt động của Hội đồng quản trị, đánh giá hiệu quả từng thành viên; Báo cáo và tự đánh giá của Ban Kiểm soát, bao gồm từng kiểm soát viên; Thảo luận và quyết định mức cổ tức cho từng loại cổ phần; Và các vấn đề quan trọng khác thuộc thẩm quyền ĐHĐCĐ. Quy định về cuộc họp thường niên của Đại hội đồng cổ đông Quy định về hợp đồng, giao dịch cần được ĐHĐCĐ thông qua Một số giao dịch và hợp đồng giữa công ty với các đối tượng sau đây bắt buộc phải được Đại hội đồng cổ đông phê duyệt, nhằm đảm bảo tính minh bạch và tránh xung đột lợi ích: Cổ đông hoặc người đại diện cổ đông sở hữu từ 10% cổ phần phổ thông trở lên, cùng những người có liên quan đến họ; Thành viên Hội đồng quản trị, Giám đốc, Tổng giám đốc, và các cá nhân, tổ chức liên quan; Các doanh nghiệp có liên kết lợi ích đặc biệt theo quy định của Luật Doanh nghiệp. Kết luận Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ đại hội đồng cổ đông là gì, vai trò và quyền hạn của cơ quan này trong công ty cổ phần. Đây không chỉ là nơi thể hiện quyền lực cao nhất của cổ đông mà còn là nền tảng để doanh nghiệp vận hành minh bạch, hiệu quả và bền vững. Việc nắm vững các quy định liên quan đến Đại hội đồng cổ đông sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc tham gia, bảo vệ quyền lợi và đóng góp vào sự phát triển chung của doanh nghiệp. Xem thêm: Cổ phần phổ thông là gì? Hiểu rõ về cổ phần phổ thông Cổ đông không kiểm soát là gì? Lợi ích cổ đông không kiểm soát
Cổ phần phổ thông là gì? Hiểu rõ về cổ phần phổ thông
Cổ phần phổ thông là gì? Hiểu rõ về cổ phần phổ thông Công ty cổ phần bắt buộc phải có cổ phần phổ thông. Cổ phần này được chia theo vốn điều lệ của công ty. Mặc dù khá quen thuộc nhưng thực tế không phải ai cũng hiểu rõ khái niệm cổ phần phổ thông là gì? Thấu hiểu điều đó, trong nội dung bài viết dưới đây Unica sẽ chia sẻ tất tần tật thông tin cho bạn. Cùng khám phá nhé. Cổ phần phổ thông là gì? Căn cứ theo Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14 có hiệu lực từ ngày 01/01/2021 quy định khái niệm cổ phần phổ thông như sau: Cổ phần phổ thông (tiếng Anh: Common shares hoặc Ordinary shares) là loại cổ phần cơ bản và bắt buộc phải có trong mọi công ty cổ phần, được hình thành dựa trên vốn điều lệ của doanh nghiệp. Người nắm giữ loại cổ phần này dù là cá nhân hay tổ chức đều sẽ được gọi là cổ đông phổ thông. Cổ phần phổ thông sẽ không thể chuyển đổi thành cổ phần ưu đãi, nhưng cổ phần phổ thông lại có nhiều quyền lợi quan trọng như: quyền biểu quyết, quyền nhận cổ tức và quyền tham gia các quyết định lớn trong công ty. Cổ phần phổ thông là gì? Trên thị trường, cổ phần phổ thông tồn tại dưới hai hình thức: thị trường sơ cấp (phát hành cổ phần lần đầu để huy động vốn) và thị trường thứ cấp (phát hành cổ phần được giao dịch, chuyển nhượng, mua bán hoặc thừa kế). Đây chính là loại cổ phần phổ biến nhất và có ảnh hưởng lớn đến quyền kiểm soát và lợi ích kinh tế của các nhà đầu tư trong doanh nghiệp.  Lưu ý: Theo quy định, các cổ đông sáng lập phải cùng đăng ký mua ít nhất 20% tổng số cổ phần phổ thông được quyền chào bán khi thành lập doanh nghiệp.  Lợi ích của cổ phần phổ thông Cổ phần phổ thông không chỉ đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc vốn của công ty cổ phần, mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho cả doanh nghiệp phát hành lẫn nhà đầu tư sở hữu cổ phần. Cụ thể lợi ích của cổ đông phổ thông như sau: Đối với công ty phát hành Việc phát hành cổ phần phổ thông là một cách hiệu quả để huy động vốn mà không cần vay mượn hay chịu áp lực trả lãi. Nguồn vốn mới này sẽ giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô, đầu tư vào các dự án kinh doanh và gia tăng năng lực cạnh tranh. Ngoài ra, cổ phần phổ thông còn góp phần nâng cao hình ảnh thương hiệu, thu hút thêm các nhà đầu tư tiềm năng nhờ tính minh bạch và khả năng sinh lời dài hạn. Đối với cá nhân hoặc tổ chức mua cổ phần phổ thông Cá nhân hay tổ chức khi mua và sở hữu cổ phần phổ thông đồng nghĩa với việc trở thành một phần của công ty, có quyền tham gia vào các quyết định quan trọng thông qua biểu quyết tại Đại hội cổ đông. Bên cạnh đó, cổ đông phổ thông còn được hưởng lợi từ cổ tức nếu công ty kinh doanh hiệu quả, cũng như có cơ hội tăng giá trị đầu tư khi giá cổ phiếu tăng trên thị trường. Đặc biệt, việc nắm giữ cổ phần phổ thông cũng mang lại quyền ưu tiên mua cổ phần mới và tiềm năng kiểm soát nhất định tùy theo tỷ lệ sở hữu. Cá nhân khi mua cổ phần phổ thông sẽ trở thành một phần của công ty Quyền và nghĩa vụ của cổ đông phổ thông Căn cứ Điều 115 và Điều 166 Luật Doanh nghiệp quy định cụ thể về quyền và nghĩa vụ của cổ đông phổ thông như sau: Tham dự và biểu quyết tại Đại hội đồng cổ đông Cổ đông phổ thông có quyền tham dự, phát biểu và biểu quyết trong các cuộc họp Đại hội đồng cổ đông. Tức là họ có quyền tham gia vào các quyết định quan trọng liên quan đến định hướng phát triển, tài chính, nhân sự cấp cao,... của công ty. Cổ đông phổ thông có quyền triệu tập cuộc họp Đại hội đồng cổ đông. Nếu không thể tham dự trực tiếp, cổ đông phổ thông có thể ủy quyền cho người khác hoặc thực hiện quyền biểu quyết theo phương thức được quy định trong Điều lệ. Ngoài ra, cổ đông hoặc nhóm cổ đông nắm giữ từ 10% cổ phần phổ thông trở lên (hoặc tỷ lệ thấp hơn do công ty quy định) có quyền đề cử người vào Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát. Cổ đông là cá nhân hoặc tổ chức có quyền sở hữu tối thiểu 10% tổng số cổ phần phổ thông và theo quy định tại điểm b khoản 2 Điều 14 họ có quyền ủy quyền cho tối đa 3 người. Quyền chuyển nhượng cổ phần Cổ đông phổ thông có quyền chuyển nhượng cổ phần, tuy nhiên với cổ đông sáng lập thì trong 3 năm đầu kể từ ngày công ty được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, việc chuyển nhượng chỉ được thực hiện cho các cổ đông sáng lập khác. Nếu muốn chuyển nhượng cho người ngoài, cần có sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông. Sau thời gian 3 năm này, việc chuyển nhượng sẽ trở nên linh hoạt hơn, cổ đông có thể tự do chuyển nhượng cổ phần phổ thông của mình. Quyền và nghĩa vụ của cổ đông phổ thông Hưởng cổ tức và chia tài sản khi giải thể Cổ đông phổ thông được hưởng cổ tức theo kết quả kinh doanh hằng năm và mức chia do Đại hội đồng cổ đông quyết định. Trong trường hợp công ty bị giải thể hoặc phá sản, cổ đông phổ thông cũng được quyền nhận phần tài sản còn lại theo tỷ lệ sở hữu cổ phần trong công ty, sau khi đã thanh toán các nghĩa vụ tài chính và ưu tiên thanh toán cho các cổ đông ưu đãi (nếu có). Quyền ưu tiên mua cổ phần mới Khi công ty phát hành thêm cổ phần, cổ đông phổ thông có quyền được ưu tiên mua theo tỷ lệ sở hữu hiện tại. Điều này giúp cổ đông duy trì quyền kiểm soát và mức độ ảnh hưởng trong công ty, đồng thời tạo cơ hội tăng tỷ lệ sở hữu nếu muốn đầu tư thêm. Quyền tiếp cận thông tin Cổ đông phổ thông được quyền xem xét và trích lục các tài liệu như: danh sách cổ đông có quyền biểu quyết, Điều lệ công ty, biên bản và nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông. Nếu sở hữu từ 5% cổ phần phổ thông trở lên (hoặc theo quy định tại Điều lệ), cổ đông còn có quyền tra cứu thêm các tài liệu quan trọng như báo cáo tài chính, báo cáo kiểm soát nội bộ, nghị quyết của Hội đồng quản trị,... ngoại trừ những thông tin thuộc bí mật kinh doanh. Quyền khởi kiện để bảo vệ lợi ích công ty Cổ đông phổ thông nắm giữ ít nhất 1% tổng số cổ phần phổ thông có quyền tự mình hoặc đại diện công ty khởi kiện các cá nhân trong bộ máy quản lý như: thành viên HĐQT, Giám đốc, Tổng giám đốc,... khi phát hiện họ có hành vi như: Vi phạm trách nhiệm khi đứng ở cương vị người quản lý. Không thực hiện, thực hiện không đầy đủ hoặc thực hiện trái với quy định của pháp luật và của Điều lệ công ty. Vi phạm quyết định của Hội đồng quản trị và nghĩa vụ được giao. Lạm dụng địa vị, chức vụ và sử dụng thông tin, bí quyết, cơ hội kinh doanh cũng như tài sản của công ty vào mục đích cá nhân. Cổ đông phổ thông nắm giữ ít nhất 1% tổng số cổ phần phổ thông Câu hỏi thường gặp Để biết thêm được nhiều thông tin bổ ích xoay quanh chủ đề cổ phần phổ thông là gì, bạn đọc hãy tham khảo nội dung bài viết dưới đây nhé: Cổ phần phổ thông của cổ đông sáng lập phải đảm bảo điều kiện gì? Theo Khoản 2 Điều 120 Luật Doanh nghiệp 2020, khi đăng ký thành lập công ty cổ phần, các cổ đông sáng lập bắt buộc phải cùng nhau đăng ký mua tối thiểu 20% tổng số cổ phần phổ thông được quyền chào bán. Đây là điều kiện bắt buộc nhằm đảm bảo cổ đông sáng lập có sự cam kết đầu tư ban đầu vào doanh nghiệp, đồng thời thể hiện trách nhiệm trong việc xây dựng và vận hành công ty từ những ngày đầu thành lập. Cổ đông phổ thông có quyền biểu quyết không? Có. Theo quy định tại Điều 115 Luật Doanh nghiệp 2020, cổ đông phổ thông sở hữu cổ phần phổ thông sẽ có quyền biểu quyết tại các cuộc họp Đại hội đồng cổ đông. Đây là một trong những quyền quan trọng nhất, cho phép cổ đông tham gia vào quá trình ra quyết định các vấn đề then chốt của công ty. Ngoài ra, cổ đông phổ thông còn có các quyền khác như: quyền tham dự và phát biểu tại Đại hội cổ đông, quyền chuyển nhượng cổ phần, quyền hưởng cổ tức, quyền được ưu tiên mua cổ phần mới phát hành, quyền tiếp cận thông tin công ty và quyền khởi kiện khi phát hiện hành vi sai phạm từ phía ban quản trị hoặc giám đốc điều hành. Kết luận Cổ phần phổ thông là loại cổ phần cơ bản và bắt buộc trong mọi công ty cổ phần. Hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của cổ đông phổ thông sẽ giúp cả cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn, đồng thời đảm bảo quyền lợi khi tham gia vào hoạt động của công ty cổ phần. Mời bạn đọc tham khảo thêm những nội dung hữu ích khác trên blog Unica nhé. Xem thêm: Cổ đông lớn là gì? Tầm ảnh hưởng và vai trò trong doanh nghiệp Cổ đông sáng lập là gì? Vai trò và Quyền lợi đặc biệt của họ
Cách sử dụng Animaker AI tạo video hoạt hình chuyên nghiệp 
Cách sử dụng Animaker AI tạo video hoạt hình chuyên nghiệp  Animaker AI – công cụ làm video hoạt hình tự động hóa bằng trí tuệ nhân tạo đang được rất nhiều người quan tâm và ưa thích sử dụng. Với hàng loạt tính năng tính hợp sẵn, công cụ giúp bạn tạo nên được những video mang đậm dấu ấn cá nhân hay dấu ấn thương hiệu đặc sắc. Vậy cách sử dụng Animaker AI như thế nào để tạo ra những video ấn tượng chỉ trong vài cú click chuột? Trong bài viết này, Unica sẽ được hướng dẫn chi tiết từ A đến Z cho bạn tham khảo. Cùng khám phá nhé. Animaker AI là gì? Animaker AI là nền tảng tiên tiến ứng dụng trí tuệ nhân tạo, giúp bạn tạo video hoạt hình nhanh chóng, đơn giản và tối ưu hóa thời gian ở mọi công đoạn từ lên ý tưởng, viết kịch bản đến sản xuất hình ảnh động.  Với vô vàn tính năng thông minh ứng dụng Animaker AI giúp giải quyết nhu cầu ngày càng tăng của việc làm video hoạt hình. Animaker AI là gì? Ra đời với mục tiêu “dân chủ hóa” ngành sản xuất video, Animaker mang đến giải pháp cho cá nhân và các startup tự tay tạo ra những sản phẩm chất lượng cao mà không cần phụ thuộc vào các agency hay ekip làm phim chuyên nghiệp. Qua các phiên bản nâng cấp như Animaker 2.0 và 3.0, nền tảng này không ngừng cải tiến, rút ngắn thời gian sản xuất video xuống chỉ còn chưa đầy một giờ – điều từng được xem là không thể. Bước đột phá mới nhất của Animaker AI là công nghệ độc quyền giúp chuyển hóa ý tưởng thành video hoàn chỉnh chỉ trong vài giây. Với độ chính xác, sắc nét và khả năng tự động hóa tối ưu, bạn không còn phải mất thời gian dựng từng cảnh. Chỉ cần một ý tưởng thoáng qua, một cú nhấp chuột là đủ để Animaker AI biến sáng tạo của bạn thành sản phẩm chuyên nghiệp, sẵn sàng chia sẻ với thế giới. Những tính năng nổi bật của Animaker AI Animaker AI mang đến giải pháp tạo video hoạt hình đột phá, giúp bạn dễ dàng biến ý tưởng thành hiện thực. Dưới đây là những tính năng nổi bật giúp công cụ này trở thành lựa chọn hàng đầu cho mọi nhà sáng tạo nội dung. Tạo video hoạt hình trong vài giây Với Animaker AI, việc tạo video hoạt hình giờ đây trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn bao giờ hết. Chỉ cần nhập một đoạn mô tả ý tưởng, chọn phong cách video và thời lượng mong muốn, Animaker AI sẽ tự động tạo ra một video hoạt hình chuyên nghiệp chỉ trong vài giây. Công nghệ AI tiên tiến giúp đơn giản hóa quy trình, tiết kiệm thời gian và mang lại kết quả ấn tượng, ngay cả với những người không có kinh nghiệm làm video. Tạo nhân vật hoạt hình từ ảnh  Animaker AI cho phép bạn biến bất kỳ bức ảnh nào thành nhân vật hoạt hình sống động chỉ trong tích tắc. Chỉ cần tải ảnh lên, tùy chỉnh các đặc điểm như trang phục, biểu cảm hay động tác, bạn sẽ có ngay một nhân vật độc đáo để sử dụng trong video. Tính năng này không chỉ giúp cá nhân hóa nội dung mà còn tạo sự khác biệt, thu hút người xem một cách hiệu quả. Animaker AI giúp bạn tạo video hoạt hình từ ảnh nhanh chóng Auto Lip Sync lồng tiếng cho các nhân vật trong Animation Tính năng Auto Lip Sync của Animaker AI mở ra một trải nghiệm lồng tiếng sống động và tự nhiên đến bất ngờ. Bạn chỉ cần nhập nội dung, ghi âm hoặc tải lên file âm thanh, nhân vật sẽ tự động cử động môi khớp hoàn hảo với giọng nói, mang lại hiệu ứng mượt mà như thật. Với kho hơn 2000 giọng nói và hỗ trợ trên 200 ngôn ngữ, bạn hoàn toàn có thể tạo ra những video phù hợp với mọi tệp khán giả, từ bản địa đến toàn cầu, người lớn đến trẻ em. Thư viện nội dung AI  Animaker AI sở hữu thư viện nội dung khổng lồ với hơn 100 triệu tài nguyên, bao gồm nhân vật, biểu tượng, hình ảnh, video và hơn 30.000 bản nhạc cùng hiệu ứng âm thanh miễn phí bản quyền. Được hỗ trợ bởi công nghệ AI, bạn có thể tìm kiếm và tùy chỉnh các tài nguyên này để phù hợp với ý tưởng sáng tạo, giúp video của bạn trở nên sinh động và chuyên nghiệp hơn. Tự động tạo phụ đề cho video Animaker AI giúp bạn tự động tạo phụ đề cho video một cách nhanh chóng và chính xác. Chỉ cần một cú nhấp chuột, công cụ sẽ tự động nhận diện giọng nói, phân tích nội dung âm thanh và hiển thị phụ đề phù hợp. Không chỉ dừng lại ở đó, tính năng này còn hỗ trợ dịch phụ đề sang hơn 100 ngôn ngữ, giúp video của bạn tiếp cận dễ dàng hơn với khán giả toàn cầu. Đây là giải pháp lý tưởng để tối ưu nội dung trên các nền tảng như YouTube, TikTok hay Instagram, đồng thời tăng tính chuyên nghiệp và khả năng tương tác cho video. Animaker AI giúp bạn tự động tạo phụ đề cho video một cách nhanh chóng và chính xác Ưu điểm của Animaker AI Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của ứng dụng Animaker AI Dễ sử dụng, phù hợp với mọi đối tượng: Animaker được xây dựng để mọi người – dù là người mới hay không chuyên – đều có thể tạo video một cách dễ dàng. Giao diện trực quan, thao tác đơn giản, bạn chỉ cần vài cú kéo – thả là đã có thể bắt tay vào làm video mà không cần tốn thời gian học các phần mềm rắc rối. Tiết kiệm thời gian, thao tác nhẹ nhàng: Với cơ chế kéo thả linh hoạt, mọi chi tiết từ nhân vật, hiệu ứng đến lời thoại đều có thể được điều chỉnh chỉ bằng thao tác chuột. Không còn loay hoay chỉnh sửa thủ công hay xử lý phức tạp, Animaker giúp bạn tập trung vào sáng tạo mà không mệt mỏi vì kỹ thuật. Thư viện phong phú, liên tục cập nhật: Animaker liên tục cập nhật thư viện với hàng ngàn mẫu thiết kế, hình ảnh, hiệu ứng và chủ đề mới, cho phép bạn tạo ra những video độc đáo, mang đậm dấu ấn cá nhân mà không lo bị “đụng hàng”. Tùy chọn xuất file linh hoạt: Dù bạn cần video độ phân giải cao để chạy quảng cáo hay một đoạn GIF ngắn cho mạng xã hội, Animaker đều hỗ trợ đầy đủ. Nhờ đó, video của bạn dễ dàng thích nghi với mọi nền tảng từ YouTube, Facebook đến email marketing hay website. Chi phí hợp lý, giá trị vượt mong đợi: So với các công cụ làm video chuyên nghiệp khác, Animaker AI có mức giá thân thiện hơn rất nhiều, nhưng chất lượng mang lại thì không hề thua kém. Đây là lựa chọn lý tưởng cho cá nhân, doanh nghiệp nhỏ hay bất kỳ ai muốn tạo nội dung chuyên nghiệp mà vẫn tiết kiệm ngân sách. Animaker AI mang tới cho người dùng hàng loạt ưu điểm nổi trội Đừng bỏ lỡ khóa học Master 28+ AI Tools – chinh phục trọn bộ công cụ AI đình đám giúp bạn tối ưu công việc sáng tạo và tự động hóa dễ dàng! [course_id:3770,theme:course] [course_id:3766,theme:course] [course_id:3746,theme:course] Cách sử dụng Animaker AI tạo video nhanh chóng Tạo video chuyên nghiệp với Animaker AI không hề phức tạp. Chỉ cần vài bước đơn giản, bạn đã có thể sở hữu một video hoàn chỉnh, sẵn sàng để chia sẻ. Cùng khám phá cách sử dụng animaker ai nhé! Bước 1: Tạo tài khoản nhanh chóng Truy cập vào trang chủ của Animaker và bắt đầu bằng việc tạo một tài khoản mới. Bạn chỉ cần nhập email, đặt mật khẩu và xác nhận qua email để hoàn tất quá trình đăng ký. Nếu bạn là người dùng mới, Animaker cung cấp một gói dùng thử miễn phí với các tính năng cơ bản, đủ để bạn khám phá và làm quen trước khi quyết định nâng cấp lên các gói chuyên nghiệp. Truy cập trang chủ Animaker và tạo tài khoản Bước 2: Lựa chọn mẫu video Sau khi đăng nhập, bạn sẽ được đưa đến giao diện làm việc chính. Tại đây, bạn hãy chọn loại video bạn muốn tạo. Ví dụ như: video giới thiệu sản phẩm, video quảng cáo, hay video giải thích dịch vụ. Lựa chọn mẫu video phù hợp Sau đó, bạn chỉ cần nhập prompt (ý tưởng nội dung) hoặc chọn từ các gợi ý có sẵn mà hệ thống cung cấp. Nhấn chọn “Generate Video” để chuyển sang bước tiếp theo. Chọn “Generate Video” sau khi nhập xong promt Bước 3: Trả lời câu hỏi từ AI Dựa trên loại video bạn chọn, Animaker AI sẽ đặt ra một vài câu hỏi ngắn nhằm hiểu rõ mục tiêu và nội dung bạn muốn truyền tải. Ví dụ, nếu bạn đang làm video giới thiệu sản phẩm, AI có thể hỏi thêm về lời chứng thực khách hàng, logo thương hiệu, hoặc điểm nổi bật cần nhấn mạnh. Chỉ cần trả lời các câu hỏi này một cách ngắn gọn và rõ ràng. Khi hoàn tất, nhấn “Proceed to Create” để AI bắt đầu tạo video. Trả lời câu hỏi của AI Bước 4: Xuất bản và lan tỏa nội dung Khi đã hài lòng với video, chỉ cần nhấn “Xuất bản” để lựa chọn định dạng phù hợp như: MP4, GIF hoặc chia sẻ trực tiếp lên các nền tảng mạng xã hội. Xuất bản và chia sẻ video lên các nền tảng xã hội Việc chia sẻ video một cách nhanh chóng và tiện lợi giúp nội dung của bạn tiếp cận nhiều người hơn từ khách hàng, đối tác cho đến cộng đồng online. Lưu ý khi sử dụng Animaker AI Animaker là nền tảng tạo video hoạt hình trực tuyến rất linh hoạt và dễ dùng. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa các tính năng và tránh những lỗi không đáng có, bạn nên ghi nhớ một số điểm sau: Lựa chọn gói dịch vụ phù hợp với nhu cầu: Animaker có nhiều gói dịch vụ khác nhau – từ miễn phí cho người mới bắt đầu đến các gói cao cấp với tính năng nâng cao. Nếu bạn chỉ tạo video cho mục đích cá nhân hoặc thử nghiệm, gói miễn phí là lựa chọn lý tưởng. Nhưng nếu bạn cần video chất lượng cao, không giới hạn tài nguyên và muốn xuất bản chuyên nghiệp, hãy cân nhắc đầu tư vào gói trả phí phù hợp với mục tiêu sử dụng. Tối ưu video theo từng nền tảng: Mỗi nền tảng mạng xã hội (như Facebook, Instagram, YouTube, TikTok...) đều có yêu cầu riêng về định dạng, độ dài và kích thước video. Khi sử dụng Animaker để tạo video, hãy xác định rõ nền tảng mà bạn muốn đăng lên, từ đó thiết lập kích thước khung hình và thời lượng phù hợp ngay từ đầu. Điều này sẽ giúp video hiển thị đẹp mắt, trọn vẹn và thu hút người xem hơn. Quản lý tài nguyên khoa học: Animaker sở hữu kho tài nguyên phong phú với đủ loại hình ảnh, biểu tượng, hiệu ứng và nhạc nền. Tuy nhiên, để video không bị rối mắt, bạn nên chọn lọc hiệu ứng vừa phải, giữ bố cục rõ ràng và tập trung vào thông điệp chính. Đừng quên đặt tên và lưu trữ dự án một cách khoa học để dễ dàng chỉnh sửa hoặc tái sử dụng sau này. Sử dụng hình ảnh, âm thanh bản quyền: Khi thêm hình ảnh hoặc âm thanh vào video, yếu tố bản quyền là điều bạn không nên bỏ qua. Animaker đã tích hợp sẵn nhiều tài nguyên miễn phí bản quyền, giúp bạn yên tâm sử dụng. Tuy nhiên, nếu bạn tải thêm nội dung từ bên ngoài, hãy đảm bảo rằng chúng hợp pháp và không vi phạm bản quyền để tránh rắc rối không đáng có. Kết luận Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về cách sử dụng Animaker AI để tạo ra những video chất lượng một cách dễ dàng và hiệu quả. Với kho tài nguyên phong phú, giao diện thân thiện và khả năng tùy biến linh hoạt, đây chắc chắn là công cụ lý tưởng để bạn hiện thực hóa mọi ý tưởng sáng tạo cho công việc, học tập hoặc truyền thông thương hiệu. Xem thêm:  Cách sử dụng Runway AI tạo video đỉnh cao Cách sử dụng Stable Diffusion AI tạo ảnh siêu ấn tượng

Ngoại ngữ

Bật mí câu trả lời học Ielts để làm gì?  Bật mí câu trả lời học Ielts để làm gì? 
09/05/2022 2387
Bạn là một người đam mê tiếng Anh, luôn muốn trau dồi thêm các kỹ năng cho bản thân. Tuy nhiên, đôi lúc bạn cũng không biết mọi người học Ielts để làm gì? Trong bài viết hôm nay, UNICA sẽ bật mí cho bạn những lý do tại sao lại có nhiều người lựa chọn học Ielts đến thế. Lợi ích của việc học Ielts Khi chưa đọc bài viết này, nếu bạn có suy nghĩ rằng học Ielts chỉ có một lợi ích cho những người đi làm, đi du học nước ngoài thì đó hoàn toàn là một sai lầm. Ielts mang đến rất nhiều lợi ích, ước tính cơ bản mỗi năm có khoảng 2 triệu học viên đăng ký học. Hoàn thiện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết Ielts là từ viết của cụm từ International English Language System, là một kỳ thi đánh giá năng lực toàn diện với khả năng sử dụng tiếng Anh, thông qua 4 kỹ năng là nghe, nói, đọc, viết… Học Ielts để hoàn thiện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết  Khi học Ielts, bạn sẽ hướng dẫn học 4 kỹ năng này một cách thành thạo để đủ điểm được cấp chứng chỉ. Khi đó, tiếng Anh của bạn thật sự nằm ở trình độ rất tốt. Khi bạn trang bị cho mình những kỹ năng này, bạn còn có một tư duy hùng biện, tự tin giao tiếp và khả năng sử dụng ngữ pháp tiếng Anh. Săn học bổng du học  Nếu bạn có học lực khá, giỏi tại các trường đại học, trung học phổ thông đang theo học và muốn xin học bổng du học tại các quốc gia nói tiếng Anh thì Ielts được xem là điều kiện đầu tiên và bắt buộc. Đó cũng là câu trả lời cho câu hỏi học Ielts để làm gì. Vì thế, bạn đừng để ước mơ du học, nhập cư, có một công việc tại các tập đoàn đa quốc gia bị dừng lại vì chưa có chứng chỉ Ielts. Miễn khỏi học các học phần tiếng Anh cơ bản Với những bạn đang theo học các trường trung học phổ thông thì tin vui là từ 2015, Bộ giáo dục đã miễn thi ngoại ngữ cho những bạn học sinh có chứng chỉ Ielts 4.0 trở lên. Chính vì vậy, ngay còn học cấp 3, bạn đạt Ielts điểm cao thì sẽ không cần lo lắng tốt nghiệp và dành thời gian ôn tập các môn theo khối thi. Hiện nay, bố mẹ đã đầu tư cho con mình đi học Ielts ngay từ khi còn nhỏ bởi vì nó sẽ giúp cho con họ được xét tuyển vào các trường đại học lớn. Không những thế, khi lên đại học, tiếng Anh là ngôn ngữ mà tất cả mọi bạn sinh viên đều phải học. Nó được xem là điều kiện ra trường của tất mọi người. Nhưng nếu bạn có chứng chỉ tiếng Anh thì bạn sẽ được miễn học tiếng Anh, giúp tập trung học các môn chuyên ngành nhiều hơn. Giúp bạn dễ dàng xin việc và thăng tiến Nhiều bạn trẻ chuẩn bị ra trường vẫn chưa trang bị cho mình được một chứng chỉ thi tiếng Anh nào. Dù biết răng, tiếng Anh sẽ là bàn đạp giúp ích cho công việc sau này. Nếu bạn có bằng Ielts, hồ sơ xin việc của bạn sẽ được nâng lên rất nhiều, đặc biệt là các quốc gia nước ngoài. Những công ty này có mức lương rất cao, chỉ cần bạn có Ielts thì bạn sẽ tự tin apply thành công, có sự việc thăng tiến và tiền đồ mở rộng. Nếu bạn muốn trở thành một phiên dịch hay một hướng dẫn viên du lịch thì hãy cố gắng đạt Ielts 7.0 trở lên.  Khi có chứng chỉ Ielts bạn dễ dàng có một công việc tốt Thể hiện trình độ tiếng Anh Câu trả lời cho câu hỏi học Ielts để làm gì thường  trực trong mỗi bạn trẻ, nhưng có một điều chắc chắn bạn sẽ nhận ra được là trình độ tiếng Anh của mình đã được lên level mới. Nếu Toeic học về 2 kỹ năng là nghe và đọc thì Ielts sẽ dạy bạn 4 kỹ năng về nghe, nói, đọc, viết. Bên cạnh đó, khi học Ielts đòi hỏi bạn phải có một lượng kiến thức tiếp cận rất lớn nên sẽ rèn luyện được một tinh thần ham học hỏi. Đặc biệt, học Ielts rất khó nhưng kết quả của nó thực thì rất xứng đáng. Nó đem lại cho bạn sự tin, rèn luyện được khả năng giao tiếp với người nước ngoài. Học Ielts để làm gì? Câu trả lời đã có đáp án cho tất cả mọi người rồi phải không? Nói tóm lại, học Ielts là một sự lựa chọn thông minh mà các bạn cần cân nhắc trong sự nghiệp, mở rộng mối quan hệ quốc tế trong tương lai. Chúc các bạn thành công! >> Tổng hợp bộ tài liệu IELTS >> Giải đáp thắc mắc: Học Ielts như thế nào cho hiệu quả?
Giải đáp thắc mắc: Học Ielts như thế nào cho hiệu quả?
Giải đáp thắc mắc: Học Ielts như thế nào cho hiệu quả? Bạn đang có ý định bắt đầu học Ielts nhưng chưa biết học Ielts như thế nào cho hiệu quả? Đây cũng là câu hỏi của rất nhiều người đang “chơi vơi” trong biển kiến thức tiếng Anh mênh mông. Trong bài viết hôm nay, UNICA sẽ chia sẻ cho bạn cách học Ielts cực hiệu quả. Tìm hiểu kỹ về Ielts Học Ielts như thế nào để thật sự hiệu quả? Câu trả lời là bạn cần tìm hiểu thật kỹ những thông tin về Ielts như cấu trúc bài thi, thang điểm để biết được mục tiêu bạn mong muốn bạn đạt được. Học Ielts tốt thì bạn cần nắm chắc cấu trúc bài thi Ielt hiểu đơn giản là kỳ thi đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh do tổ chức Hội Đồng Anh, tổ chức giáo dục quốc tế IDP, Cambridge Assessment English đứng ra tổ chức và xét duyệt. Một bài thi Ielts có cấu trúc gồm 4 phần thi là nghe, nói, đọc, viết với tổng thời gian gồm 3 tiếng. Xác định trình độ tiếng Anh Để có phương pháp học thật tốt và hiệu quả, bạn cần kiểm tra trình độ hiện tại của mình đang ở thang điểm bao nhiêu của Ielts. Có rất nhiều cách để bạn có thể biết chính xác trình độ của mình đang ở đâu thông qua các bài thi thử online trên các website uy tín. Xác định mục tiêu và kế hoạch luyện thi Sau khi bạn đã kiểm tra chắc chắn mức độ tiếng Anh của mình, để học Ielts hiệu quả, bạn cần xác định cho mình một mục tiêu, một đích đến là gì? Ví dụ, mục tiêu của bạn là đạt được 6.5 trong vòng 6 tháng hay 7.0 + Ielts trong 1 năm… Sau đó, bạn cần trả lời câu hỏi học Ielts như thế nào thông qua việc lên kế hoạch học cho mình và phải đảm bảo học chắc 4 kỹ năng: - Reading: Trong phần này, bạn cần nắm được vốn từ vựng, ngữ pháp, khả năng đọc hiểu và lựa chọn từ khóa khi trả lời. - Listening: Bạn cần phải nắm được trình độ nghe và hiểu được người bản địa đang nói gì trong các bộ phim, video… - Speaking: Bạn cần phát âm tốt, phản xạ nhanh và triển khai được những điều mình nghĩ. - Writing: Bạn hãy chắc chắn rằng mình viết đúng ngữ pháp và chính tả. Một điều quan trọng hơn nữa, thời gian bạn dành ra để ôn luyện mỗi ngày phải thật rõ ràng cho từng kỹ năng. Khi đã đặt khung thời gian cụ thể thì bạn hãy cố gắng thực hiện nó một cách nghiêm túc. Các mẹo học Ielts hiệu quả Để trả lời câu hỏi học Ielts như thế nào cho hiệu quả? Bạn có thể tham khảo các tips học sau đây mà UNICA đã tổng hợp từ những “cao thủ” và “giảng viên” đạt 8.0+ Ielts trở lên. Bạn hãy cố gắng nắm chắc các tips làm bài thi Ielts Với kỹ năng Nghe Với kỹ năng Listening, bạn cần phải nghe đi nghe lại nhiều lần để tạo khả năng phản xạ cho mình. Tuy nhiên, nghe như thế nào cho hiệu quả? Câu trả lời đó là bạn nghe và chép những từ nghe được ra giấy nháp. Luyện nghe mỗi ngày thông qua những đoạn hội thoại ngắn đến những đoạn dài. >> Bí kíp “thần thánh” cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh tuyệt đối Kỹ năng nói Kỹ năng này bạn cần tập luyện thật cẩn thận vì bạn sẽ phải giao tiếp hoàn toàn bằng tiếng Anh với người chấm thi. Trước hết, bạn nên luyện phát âm mỗi ngày thông qua các kênh YouTube. Bạn cần nghe và lặp lại thật nhiều lần những từ mình nghe được để phát âm thật chuẩn xác.  Sau đó, bạn cần tập đọc lại và thu âm. Bước này, bạn sẽ giúp các bạn nắm được cách chỉnh sửa phát âm cho mình. Dù rất khó khăn khi phát âm nhưng chắc chắn nó sẽ giúp bạn học tập hiệu quả. Không những thế, trong quá trình học Speaking bạn hãy cố gắng tìm những bạn để học cùng và cố gắng hãy nói thật nhiều các chủ đề khác nhau. Bạn cũng cần phải nói thêm các thành ngữ, diễn tả câu hỏi một cách thành thạo… >> Kinh nghiệm tự luyện Speaking Ielts của các cao thủ Kỹ năng đọc Học Ielts như thế nào với kỹ năng đọc? Trong bài thi Reading bao gồm 3 đoạn. Học Ielts như thế nào cho hiệu quả phần bài đọc thì bạn có thể tham khảo thêm các trang web dạy mẹo. Ban đầu, bạn cần bắt đầu học từ những đoạn hội thoại ngắn, sau khi quen dần bạn mới chuyển sang các bài khó. Khi học kỹ năng Reading, bạn hãy chú ý để thêm quyển từ điển bên cạnh để tra từ và phát âm nếu chưa hiểu. Trong lúc luyện đề thi, bạn cần bổ trợ cho mình thêm cả kỹ năng đọc nhanh và đọc lấy các tứ khóa chính. >> Những lưu ý trong thứ tự làm bài Reading Ielts mới nhất Kỹ năng viết  Đây được xem là kỹ năng học tiếng Anh rất hiệu quả. Trong bài thi Ielts, bạn cần phải học được cách áp dụng từ vựng và ngữ pháp để viết thành những câu có nghĩa và có chủ đề, viết những bài ngắn theo ý tưởng. Với phần viết, bạn hãy cố gắng luyện thật nhiều dạng đề để dùng câu đơn, câu phức một cách nhuần nhuyễn. Viết là kỹ năng đòi hỏi khả năng tư duy của bạn rất cao Với những chia sẻ về việc học Ielts như thế nào cho hiệu quả mà UNICA đã giải đáp ở trên, hy vọng các bạn sẽ có cho mình câu trả lời hợp lý về phương pháp học Ielts.
Cách học Reading Ielts cho người mới bắt đầu cực hiệu quả
Cách học Reading Ielts cho người mới bắt đầu cực hiệu quả Reading Ielts được xem là kỹ năng thứ ba trong 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết trong bài thi năng lực tiếng Anh. Hiện nay, có rất nhiều người học cảm thấy “bơi” trong tài liệu không biết học phần reading này như thế nào. Trong bài viết hôm nay, UNICA sẽ chia sẻ cho bạn cách học Reading Ielts cho người mới bắt đầu hiệu quả nhất. Cách học Reading Ielts cho người mới bắt đầu Ngữ pháp Cách học Reading Ielts cho người mới bắt đầu là hãy nắm chắc về ngữ pháp. Các bạn cần làm quen với ngữ pháp trước để củng cố kiến thức về các thì trong tiếng Anh, cách chia động từ và các dạng câu nối từ. Bạn cần bổ sung thật tốt vốn từ vựng tiếng Anh cho mình Để có nguồn ngữ pháp chính xác bạn có thể tham khảo giáo trình của các trường đại học, của các trung tâm luyện thi uy tín. Từ vựng Reading Ielts là một phần rất chú trọng đến từ vựng bởi vì đây là phần đánh giá khả năng đọc hiểu của bạn. Để có thể làm bài tốt trong phần này cũng như trau dồi được từ vựng cho 3 kỹ năng còn lại, bạn phải làm quen với dạng từ thường xuyên xuất hiện trong các bộ đề thi. Bạn có thể tham khảo cuốn 600 Essential Words for Ielts hoặc Cambridge Vocabulary for Ielts. >> Cách học từ vựng tiếng Anh siêu tốc - Học nhanh nhớ lâu! Không nên chỉ tập trung học một kỹ năng Cách học Reading Ielts cho người mới bắt đầu chính là việc học trên các nền tảng cơ bản. Bạn không thể làm bất cứ điều gì khi cả nền tảng cơ bản cũng không có. Chính vì lý do đó, chúng tôi khuyên bạn không nên tập trung học một kỹ năng Reading mà bỏ qua 3 kỹ năng còn lại. Ví dụ, khi bạn đang học kỹ năng Reading, bạn có thể học được kỹ năng Speaking, vừa có thể nghe, vừa có thể đọc hiểu đoạn hội thoại đang nói gì. Hoặc đơn giản hơn, khi bạn làm bài đọc, bạn có thể vừa học vừa viết từ mới. Một bài Ielts được chấm điểm trên 4 tiêu chí nghe, nói, đọc và viết. Hơn nữa, bạn không thể đọc hiểu đoạn văn hội thoại chỉ với vốn từ vựng ít ỏi.  Chinh phục IELTS từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học tổng hợp rất nhiều dạng kết hợp cùng học từ vững, 4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết để giúp học viên trang bị tốt kiến thức giúp đạt được số điểm từ 6-7.0 IELTS trong một thời gian ngắn. Đăng ký ngay. [course_id:238,theme:course] [course_id:1071,theme:course] [course_id:1161,theme:course] Tạo thói quen đọc sách tiếng Anh Phần đọc mà bạn lại lười không đọc sách báo tiếng Anh, chỉ chăm chăm học ngữ pháp thì kết quả đạt được sẽ không cao. Vì vậy, cách học Reading Ielts cho người mới bắt đầu là tạo thói quen đọc sách tiếng Anh. Phần bài thi Reading gồm 40 câu hỏi trong thời gian 60 phút, khoảng thời gian rất ngắn với chục đoạn tài liệu được trích dẫn từ sách báo, bảng tin vì vậy bạn cần luyện cho mình kỹ năng đọc nhanh thông qua việc đọc lướt.  Tạo thói quen đọc sách, báo, tạp chí tiếng Anh Không chỉ đọc tài liệu Ielts mà bạn cũng cần đọc tất cả các đoạn hội thoại trong đề thi tiếng Anh, nên dành thời gian từ 15 đến 30 phút để đọc các bài báo song ngữ hay bất cứ thứ gì bằng tiếng Anh. Như vậy, không những bạn có thêm kiến thức mà còn cải thiện khả năng đọc hiểu. Thời gian học Reading Ielts Như đã chia sẻ ở trên, cách học Reading Ielts cho người mới bắt đầu hiệu quả nhất là khi học đan xen cả 4 kỹ năng. Điều này sẽ giúp đạt hiệu quả cao và tiết kiệm được thời gian. Trong phần này, chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn những mốc thời gian ôn luyện Reading Ielts hiệu quả. Bạn cần lập cho mình một kế hoạch và thời gian cụ thể để đi đúng lộ trình học. Trong tháng đầu tiên khi làm quen tiếng Anh, đặc biệt với phần đọc, bạn cần đầu tư cho mình một cuốn từ điển Oxford và chịu khó nghe nhạc tiếng Anh, đọc các bài báo, các đoạn phim tiếng Anh có phụ đề để hiểu được nội dung của nó là gì. Tháng thứ hai, bạn cố gắng đầu tư cho mình thật nhiều kiến thức và ngữ pháp để phục vụ tốt cho quá trình làm bài thi. Việc bạn cần làm là ôn luyện ngữ pháp. Đây được xem là phần vô cùng chán nhưng lại là nền tảng để biết được bạn có học tốt tiếng Anh hay không. Tháng thứ ba, bạn bắt đầu “tập” làm các đề thi, bạn không cần làm đúng trong thời gian quy định và làm hết cả bài. Hãy cố gắng dùng bút màu gạch chân những từ mới hoặc cấu trúc mới để ghi nhớ tốt hơn. >> Tổng hợp bộ tài liệu IELTS Thời gian đầu trong cách học Reading Ielts cho người mới bắt đầu tại nhà sẽ gặp rất nhiều khó khăn. Tuy nhiên, nếu bạn chăm chỉ học IELTS và chịu phân tích các lỗi trong các đoạn hội thoại và nắm được các mẹo ôn luyện thì sẽ nhanh chóng đạt được hiệu quả. Chúc các bạn thành công!
Xem thêm bài viết

Tin học văn phòng

Hàm Roundup là gì? Cách sử dụng và các lỗi thường gặp với Roundup trong Excel Hàm Roundup là gì? Cách sử dụng và các lỗi thường gặp với Roundup trong Excel Trong quá trình làm việc với excel chắc chắn sẽ có lúc bạn cần làm tròn dãy số lẻ để thuận tiện theo dõi và tính toán. Nếu bạn muốn làm tròn số trong excel bạn hãy sử dụng hàm làm tròn số Roundup trong excel để hỗ trợ. Vậy Hàm Roundup là gì và chúng được sử dụng như thế nào trong excel. Mời bạn đọc tham khảo nội dung chi tiết bài viết sau để quá trình học excel online được hiệu quả hơn nhé. Hàm Roundup là gì? Hàm Roundup là hàm làm tròn số lên trong excel. Có nghĩa là số được làm tròn sẽ có giá trị lớn hơn so với giá trị gốc ban đầu. Kết quả của hàm này sẽ cho ra giá trị làm tròn lớn hơn giá trị gốc ban đầu.  Điểm khác biệt của hàm Roundup so với các hàm làm tròn số khác trong excel là bạn có thể chọn vị trí số được làm tròn lên. Hàm Roundup trong excel Công thức hàm Roundup là gì? Cú pháp hàm ROUNDUP như sau:  =ROUNDUP(number,num_digits) Trong đó: Number: Là vị trí ô chứa số hoặc là số cần làm tròn. Num_digits: Thể hiện vị trí số được làm tròn. Theo đó num_digits có thể là số âm hoặc số dương. Công thức hàm Roundup Lưu ý đối với num_digits: Num_Digits = 0: Có nghĩa là kết quả trả về sẽ là số nguyên có giá trị lớn hơn giá trị gốc gần nhất. Num_Digits >0: Có nghĩa là kết quả trả về sẽ là số được làm tròn đến vị trí thập phân chỉ định ở bên phải dấu dấu phẩy “,”. Num_Digits<>: Có nghĩa là kết quả trả về sẽ là số được làm tròn đến vị trí chỉ định ở bên trái dấu phẩy “,”. Trường hợp num_Digits = -1 thì làm tròn đến hàng chục, num_digits =-2 làm tròn đến trăn và num_digits =-3 là đến hàng nghìn.  >>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH EXCEL TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO" [blog_custom:2] [trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2851&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Ví dụ sử dụng công thức làm tròn số trong Excel Dưới đây là ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng hàm Roundup trong excel. Chúng ta có giá trị gốc là 123459.5679. Yêu cầu: Hãy làm tròn 123459.5679 đến vị trí hàng nghìn  Hãy làm tròn 123459.5679 đến vị trí hàng trăm Hãy làm tròn 123459.5679 đến vị trí hàng chục Hãy làm tròn 123459.5679 đến số nguyên gần nhất. Hãy làm tròn 123459.5679 thành số thập phân có 1 chữ số sau dấu phẩy ",". Hãy làm tròn 123459.5679 thành số thập phân có 2 chữ số sau dấu phẩy ",". Hãy làm tròn 123459.5679 thành số thập phân có 3 chữ số sau dấu phẩy ",". Ví dụ cách làm tròn số trong excel Giải pháp thực hiện:  Theo yêu cầu chúng ta có: Làm tròn 123459.5679 đến vị trí hàng nghìn, có nghĩa là num_digits = -3 Làm tròn 123459.5679 đến vị trí hàng trăm, có nghĩa là num_digits = -2 Làm tròn 123459.5679 đến vị trí hàng chục, có nghĩa là num_digits = -1 Làm tròn 123459.5679 đến số nguyên gần nhất, có nghĩa là num_digits = 0 Làm tròn 123459.5679 thành số thập phân có 1 chữ số sau dấu phẩy ",", có nghĩa là num_digits = 1 Làm tròn 123459.5679 thành số thập phân có 2 chữ số sau dấu phẩy ",", có nghĩa là num_digits = 2 Làm tròn 123459.5679 thành số thập phân có 3 chữ số sau dấu phẩy ",", có nghĩa là num_digits = 3 Theo đó chúng ta có bảng tính sau: Cho trước bảng tính Chúng ta sẽ áp dụng công thức vào bảng tính =ROUNDUP(number,num_digits) Sau đó nhấn Enter, chúng ta thu về kết quả như sau: Kết quả sau khi áp dụng hàm Nhấn chọn ô kết quả. Nhấn giữ chuột trái để fill công thức đến các ô kết quả còn lại. So sánh hàm ROUNDUP, ROUND, ROUNDDOWN và INT Điểm giống nhau của hàm Roundup, Round, Rounddown và Int là tất cả các hàm đều sử dụng để làm tròn số trong excel. Điểm khác biệt giữa các hàm là: Hàm Roundup, Round, Rounddown là hàm làm tròn số có lựa chọn. Có nghĩa là bạn có thể chọn được vị trí số làm tròn.  Trong đó:  Hàm Round là hàm làm tròn số theo nguyên tắc toán học thông thường. Hàm Roundup là hàm làm tròn số tăng. Hàm Rounddown là hàm làm tròn số giảm. Còn hàm In được sử dụng để làm tròn xuống đến số nguyên gần nhất theo nguyên tắc toán học Ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hàm Roundup, Round, Rounddown và Int. Chúng ta có bảng tính Cho một bảng tính Hãy áp dụng lần lượt các công thức sau vào bảng tính =Round(number, num_digits) =Roundup(number, num_digits) =Rounddown(number, num_digits) =Int(Number) Áp dụng công thức vào bảng tính Nhấn Enter để nhận kết quả và so sánh So sánh các kết quả Các lỗi thường gặp và cách khắc phục khi dùng hàm Roundup Khi bạn dùng hàm Roundup để làm tròn số lên sẽ gặp một số lỗi kết quả không chính xác. Dưới đây là ví dụ minh họa cụ thể và các giải pháp khắc phục.   Lỗi kết quả không chính xác Khi bạn dùng hàm làm tròn số Roundup trong excel, nếu kết quả hiển thị không đúng như kết quả dự kiến ban đầu.  Nguyên nhân:  Do bạn phân tích dữ liệu và chọn num_digits không chính xác Do bạn sử dụng tên hàm không chính xác Ví dụ minh họa cụ thể: Yêu cầu: Hãy làm tròn 123459.5679 đến vị trí hàng nghìn Lỗi kết quả: Lỗi kết quả không chính xác Phân tích lỗi: Ở trường hợp 1: Kết quả sai là do công thức áp dụng xác định Num_digits không chính xác. Theo công thức num_digits = 3. Nhưng để làm tròn giá trị ở vị trí hàng nghìn thì num_digits=-3. Theo đó, để kết quả chính xác chúng ta cần sửa công thức áp dụng thành =ROUNDUP(A2,-3)  Phân tích lỗi kết quả không chính xác Ở trường hợp 2: Kết quả sai là do chúng ta nhập tên hàm sai (Rounddown) trong khi tên hàm đúng phải là Roundup. Theo đó, để kết quả chính xác chúng ta cần sửa công thức áp dụng thành =ROUNDUP(A2,-3)  Kết quả không chính xác do nhập sai hàm Lỗi làm tròn sai Lỗi làm tròn sai xảy ra khi chúng ta chọn num_digits không chính xác.  Giải pháp khắc phục là chúng ta phân tích lại yêu cầu bảng tính excel và lựa chọn num_digits chính xác hơn. Dưới đây là ví dụ minh họa cụ thể: Yêu cầu: Hãy làm tròn số 12345.6789 đến hàng trăm. Lỗi kết quả: Lỗi làm tròn sai khi tính hàm Roundup Giải pháp khắc phục:  Hãy thay thế bằng công thức đúng: =ROUNDUP(A2,-2) Chúng ta sẽ nhận được kết quả đúng như sau: Kết quả cuối cùng nhận được Lỗi làm tròn số thập phân Nguyên nhân: Lỗi làm tròn số thập phân là do bạn xác định num_digits không chính xác Giải pháp khắc phục: Bạn hãy phân tích yêu cầu bảng tính excel để xác định num_digits chính xác hơn. Ví dụ minh họa: Yêu cầu: Hãy làm tròn số 344543.454234 đến vị trí phân số thứ 3. Chúng ta có kết quả lỗi như sau: Kết quả lỗi khi làm tròn số Giải pháp khắc phục:  Hãy thay thế bằng công thức đúng: =ROUNDUP(A2,3) Chúng ta sẽ nhận được kết quả đúng như sau: Kết quả nhận được Lỗi khi làm tròn số 5 Khi bạn sử dụng hàm làm tròn số trong excel Roundup, sau khi nhấn Enter mà hệ thống báo lỗi số 5, Error 5 có nghĩa là dữ liệu gốc của bạn có thể không được định dạng ở dạng số number.  Lỗi khi làm tròn số 5 Giải pháp khắc phục: Bạn hãy nhấp chuột phải chọn đối số, cột đối số. Tiếp theo chọn Format Cells. Khi hộp thoại hiển thị hãy định dạng dữ liệu ở dạng Number.  Hộp thoại Format Cells Hoặc có thể trong trường hợp nhập liệu, bạn đã nhập liệu không chính xác. Trường hợp này khá đơn giản, bạn chỉ cần điều chỉnh dữ liệu cho chính xác là kết quả sẽ đúng.  Kết quả nhận được Lỗi tràn số Lỗi tràn số xảy ra khi độ rộng của ô chứa kết quả quá ngắn, không đủ để kết quả chính xác hiển thị. Lúc này chúng ta sẽ gặp lỗi ###### Cụ thể như sau: Lỗi tràn số Giải pháp khắc phục: Bạn hãy điều chỉnh độ rộng của cột kết quả tự động bằng cách đặt trỏ chuột ở đường biên bên phải của cột cho đến khi mũi tên chuyển thành biểu tượng mũi tên 2 đầu. Sau đó nhấn Double Click chuột vào đường biên. Chúng ta sẽ có kết quả hiển thị như sau: Cách khắc phục lỗi tràn số Kết luận Trên đây Unica đã chia sẻ với bạn công thức hàm Roundup là gì và cách sử dụng hàm làm tròn trong excel như thế nào. Hy vọng với bài học excel kèm ví dụ minh họa đầy đủ và khoa học như đã chia sẻ sẽ giúp bạn dễ học, dễ hiểu và áp dụng hàm này trong quá trình học tập và làm việc một cách nhanh chóng. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ excel nhanh chóng hãy tham gia ngay khóa học excel trên Unica nhé, rất nhiều bài giảng hay đang chờ bạn khám phá đó. Cách quay màn hình bằng PowerPoint mà có thể mọi người chưa biết
Cách quay màn hình bằng PowerPoint mà có thể mọi người chưa biết PowerPoint từ phiên bản 2016 đã cho phép người dùng quay video màn hình máy tính trực tiếp mà không cần phải cài đặt bất cứ một phần mềm hỗ trợ nào. Thực tế, cách quay màn hình bằng PowerPoint không khó, chỉ với vài thao tác là bạn sẽ thực hiện thành công. Tuy nhiên không phải ai cũng biết cách thực hiện như thế nào. Thấu hiểu điều đó, bài viết sau Unica sẽ hướng dẫn chi tiết cách quay màn hình bằng ppt cho bạn tham khảo. 1. Lợi ích khi quay màn hình bằng ppt Quay video bằng PowerPoint là một tính năng tích hợp cho phép người dùng ghi lại màn hình máy tính và âm thanh liên quan, rồi nhúng vào trang chiếu PowerPoint của mình. Quay màn hình máy tính bằng PowerPoint mang lại rất nhiều lợi ích, bao gồm: Quay màn hình bằng PowerPoint mang lại nhiều lợi ích - Quay màn hình giúp tạo video hướng dẫn: Nếu bạn muốn tạo video hướng dẫn về cách sử dụng một phần mềm hoặc ứng dụng, bạn có thể sử dụng tính năng quay màn hình của PowerPoint để ghi lại các bước thực hiện. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng chia sẻ hướng dẫn với những người khác. - Tạo video bài giảng. Sử dụng cách quay màn hình bằng PowerPoint bạn cũng có thể tạo video bài giảng về một chủ đề cụ thể nào đó. Như vậy bạn có thể dễ dàng chia sẻ kiến thức của mình với những người khác. - Tạo video giới thiệu sản phẩm: Nếu bạn muốn tạo video giới thiệu về sản phẩm hoặc dịch vụ, bạn cũng có thể sử dụng tính năng quay màn hình của PowerPoint để ghi lại các tính năng và lợi ích của sản phẩm hoặc dịch vụ đó. Điều này giúp bạn dễ dàng thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng. - Tạo video quảng cáo: Ngoài những lợi ích trên việc quay màn hình còn giúp tạo video quảng cáo cho một sản phẩm hoặc dịch vụ. Từ đó, người dùng hiểu sẽ rõ hơn về sản phẩm và dịch vụ mà bạn đang cung cấp. >>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH POWERPOINT TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO" [blog_custom:5] [trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2939&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] 2. Cách chụp và cách quay màn hình bằng PowerPoint Để thực hiện cách quay màn hình máy tính trên PowerPoint đầu tiên bạn cần cài đặt phiên bản PowerPoint từ 2016 trở lên. Sau khi đã cài đặt xong thì bạn có thể thực hiện chụp và quay màn hình nhanh chóng và đơn giản, cụ thể cách quay và chụp màn hình máy tính bằng PowerPoint thực hiện như sau: Cách chụp và cách quay màn hình bằng PowerPoint 2.1. Cách quay màn hình bằng PowerPoint - Bước 1: Đầu tiên bạn mở bản PowerPoint mà bạn muốn quay video màn hình. - Bước 2: Tiếp theo tại thẻ Insert bạn chọn Screen Recording. Chọn Screen Recording - Bước 3: Tại phần điều khiển bạn chọn Select Area. Chọn Select Area - Bước 4: Tiếp tục bạn thực hiện thao tác kéo thả để chọn vùng muốn quay. Cụ thể cách thực hiện bước 4 như sau: Khi bạn đã quyết định lựa chọn khu vực quay video thì bạn sẽ thấy con trỏ dạng chữ thập mảnh. Nhiệm vụ của bạn lúc này là kéo để chọn khu vực muốn ghi hình. Kéo chuột để chọn khu vực muốn ghi hình Khi đã lựa chọn khu vực muốn ghi hình thì PowerPoint sẽ tự động ghi lại âm thanh và con trỏ chuột. Vì vậy các tuỳ chỉnh của bạn sẽ được chọn mặc định trên bảng điều khiển. Nếu muốn tắt các tùy chọn này bạn thực hiện như sau: Lựa chọn bỏ chọn Âm thanh (phím logo Windows+Shift+U) và Ghi con trỏ (phím logo Windows+Shift+O). - Bước 5: Click chuột chọn vào Record để bắt đầu ghi hình video. Chọn Record để bắt đầu ghi - Bước 6: Trong quá trình quay video màn hình bạn có thể lựa chọn các tùy chỉnh gồm: Pause: tạm dừng, Record: tiếp tục quay, Stop: dừng việc quay. Các tùy chỉnh khi quay - Bước 7: Kết thúc quá trình quay video bạn lưu lại bằng cách: click chuột phải vào phần vừa xuất hiện trong slide => Chọn Save Media as => Chọn thư mục cần lưu, đặt tên và nhấn Save để lưu video vừa quay được. Lưu video vừa quay 2.2. Cách chụp màn hình bằng PowerPoint Để chụp màn hình bằng PowerPoint bạn thực hiện theo các bước sau: - Bước 1: Đầu tiên bạn mở PowerPoint bạn muốn chụp ảnh màn hình. - Bước 2: Tiếp theo từ menu tại thẻ Insert bạn chọn ScreenShot. Chọn ScreenShot - Bước 3: Tiếp tục bạn nhấn chọn cửa sổ bạn muốn chụp ảnh màn hình. Trường hợp bạn muốn chọn khu vực thì nhấn chọn Screen Clipping. Tính năng Screen Clipping sẽ thu nhỏ PowerPoint, cho phép bạn bấm và kéo để chụp ảnh màn hình trên bất cứ cửa sổ nào sau PowerPoint. Chọn Screen Clipping - Bước 4: Sau khi chụp xong ảnh chụp màn hình sẽ xuất hiện trong PowerPoint, để lưu về máy tính bạn nhấn chuột trái vào ảnh => Chọn Save as picture. Chọn Save as picture - Bước 5: Tiếp theo bạn chọn định dạng và vị trí lưu rồi nhấn Save để lưu là xong. >>> Xem thêm: Khánh Minh chinh phục thành công Powerpoint và đạt điểm A cuối kỳ Đăng ký khoá học PowerPoint online qua video để nhận vô vàn ưu đãi hấp dẫn. Khoá học giúp bạn giải quyết những vấn đề thường gặp trong quá trình tạo bài giảng điện tử với PowerPoint. Đồng thời, chia sẻ bí quyết để tạo hiệu ứng, tạo chuyển động đối tượng giúp bạn tự tay thiết kế những video Marketing như mong muốn. [course_id:876,theme:course] [course_id:2563,theme:course] [course_id:2942,theme:course] 3. Lưu ý khi thực hiện quay màn hình trên PowerPoint Sau khi đã biết cách quay màn hình bằng PowerPoint thực hiện như thế nào thì để có được sản phẩm quay đúng như mong muốn bạn cần đặc biệt chú ý tới một số vấn đề sau: 3.1. Kiểm tra khả năng quay màn hình trong PowerPoint Trước khi thực hiện cách quay video bằng PowerPoint bạn bắt buộc phải kiểm tra khả năng quay màn hình trong PowerPoint. Mục đích để đảm bảo tính năng quay màn hình đã được kích hoạt và để đảm bảo video được quay với chất lượng tốt nhất. Kiểm tra khả năng quay màn hình trong PowerPoint là điều vô cùng quan trọng và bắt buộc để bạn đạt được kết quả quay đúng như mong muốn. Vì vậy bạn cần phải hết sức chú ý nhé. 3.2. Chuẩn bị nội dung trước khi quay Trước khi thực hiện thao tác quay video bạn bắt buộc phải chuẩn bị kỹ càng nội dung. Điều này giúp bạn có quá trình quay video trơn tru, đúng theo trật tự, không bị rối các bước thực hiện. Chuẩn bị nội dung trước khi quay giúp bạn quay video chủ động nên đạt hiệu quả cao, tiết kiệm thời gian, không cần phải quay đi quay lại nhiều lần. Chuẩn bị thật kỹ nội dung trước khi quay video 3.3. Kiểm tra cài đặt âm thanh và mic Ngoài những lưu ý trên, khi thực hiện quay video màn hình bằng PowerPoint bạn cũng phải đặc biệt chú ý tới mic và âm thanh. Hãy kiểm tra thật kỹ cài đặt âm thanh và mic để xem đã bật hay chưa. Việc kiểm tra cài đặt âm thanh và mic giúp đảm bảo rằng âm thanh được ghi lại rõ ràng và không bị nhiễu. 3.4. Chọn kích thước màn hình chính xác Mặc dù cách quay màn hình bằng PowerPoint không khó, tuy nhiên bạn cần chú ý chọn đúng kích thước màn hình để video quay được đáp ứng yêu cầu đúng như mong muốn. Nếu như quay video quay mà không chọn đúng kích thước màn hình thì sẽ thiếu tính cân đối, đồng thời cũng có độ tương thích không cao. Vì vậy bạn hãy hết sức chú ý vấn đề này nhé. 3.5. Kiểm tra độ phân giải Độ phân giải là một chỉ số quan trọng xác định chất lượng của hình ảnh hoặc video. Độ phân giải càng cao thì hình ảnh hoặc video càng sắc nét và chi tiết. Khi quay màn hình trong PowerPoint, bạn cần kiểm tra độ phân giải để đảm bảo rằng video quay màn hình có chất lượng tốt nhất. Độ phân giải cao sẽ giúp video quay màn hình sắc nét và chi tiết hơn, giúp người xem dễ dàng nhìn thấy nội dung của video. Đảm bảo video quay có chất lượng tốt nhất 3.6. Tránh sử dụng hình nền động hoặc các hiệu ứng chuyển động quá mức Khi quay video PowerPoint, bạn cần tránh sử dụng hình nền động hoặc các hiệu ứng chuyển động quá mức vì những lý do sau: - Hình nền và hiệu ứng chuyển động dễ khiến người xem phân tâm. - Các chuyển động phức tạp có thể khiến video bị giật hoặc bị mờ, làm giảm trải nghiệm xem của người xem. - Hình nền động hoặc các hiệu ứng chuyển động quá mức có thể làm tăng kích thước tệp video. Điều này có thể khiến việc lưu trữ và chia sẻ video trở nên khó khăn hơn. 3.7. Chú ý đến dung lượng file Dung lượng file càng lớn thì thời gian tải và phát video càng lâu. Điều này gây khó chịu cho người xem, đặc biệt là khi họ đang xem video trên thiết bị có kết nối internet chậm. Thêm nữa, dung lượng file càng lớn thì việc lưu trữ và chia sẻ video càng khó khăn. Cách khắc phục cho những vấn đề này là bạn cần chú ý tới dung lượng file. Chú ý dung lượng file video để không gây khó khăn cho việc lưu trữ và chia sẻ 3.8. Tắt thông báo và các ứng dụng khác Nếu như không tắt thông báo các ứng dụng người xem có thể bị phân tâm bởi các thông báo hoặc ứng dụng đang chạy. Điều này khiến họ không thể tập trung vào nội dung của bài thuyết trình. Ngoài ra, các thông báo hoặc ứng dụng còn có thể gây nhiễu hoặc làm giảm độ sáng của video, làm giảm trải nghiệm xem của người xem. Vì vậy tốt hơn hết là bạn vẫn nên tắt thông báo. 3.9. Chấp nhận lỗi và tái quay nếu cần thiết Khi thực hiện cách quay màn hình bằng PowerPoint ngay cả những người chuyên nghiệp cũng có thể mắc lỗi. Cách khắc phục hiệu quả nhất đó là chấp nhận lôi và tài quay nếu cần thiết. 3.10. Kiểm tra video trước khi chia sẻ. Lưu ý cuối cùng bạn cần ghi nhớ để thực hiện quay video bằng PowerPoint được tốt nhất đó là kiểm tra kỹ video. Điều này giúp tránh được lỗi sai không đáng có. Bên cạnh đó việc kiểm tra kỹ video cũng giúp đảm bảo người xem nhận được video chất lượng nhất. 4. Kết luận Qua bài viết Unica đã hướng dẫn chi tiết tới bạn cách quay màn hình bằng PowerPoint, đồng thời hướng dẫn thêm cả cách chụp màn hình và các lưu ý trong quá trình thực hiện. Với những thông tin chia sẻ này chắc chắn bạn đã tích lũy thêm được rất nhiều tin học PowerPoint bổ ích. Nếu có thắc mắc hay muốn học thêm những kiến thức tin học khác, bạn hãy tham gia khóa học PowerPoint nhé.
Cách phối màu trong Powerpoint cho slide chuyên nghiệp và ấn tượng
Cách phối màu trong Powerpoint cho slide chuyên nghiệp và ấn tượng Cách phối màu trong PowerPoint tưởng chừng đơn giản nhưng thực tế không phải ai cũng biết. Nhiều người do không nắm vững quy tắc kết hợp màu sắc trong PowerPoint dẫn đến những bản thuyết trình rất thiếu tính thẩm mỹ. Từ đó, không mang được hiệu quả chuyển đổi cao trong quá trình làm việc. Để giúp bạn tạo nên được những bài thuyết trình đẹp mắt và ấn tượng nhất, sau đây Unica sẽ chia sẻ cho bạn cách pha màu trong PowerPoint đơn giản và dễ thực hiện nhất. Cùng tìm hiểu ngay.  Tổng quan về công cụ đồ họa để phối màu trong Powerpoint Việc phối màu cho slide Powerpoint từ phiên bản 2010 trở về sau đã được tích hợp thêm công cụ đồ họa Gradient Color. Nhờ có tính năng này mà người sử dụng powerpoint có thể dễ dàng tạo slide có tính thẩm mỹ cao, ấn tượng, chuyên nghiệp dễ dàng hơn.  Tính năng Gradient Color cho phép bạn tinh chỉnh màu văn bản, wordart, biểu đồ, smartart nâng cao đơn giản và hiệu quả. Cụ thể là bạn có thể sử dụng các gợi ý màu dựng sẵn hoặc tùy chỉnh màu theo phong cách thẩm mỹ riêng. Từ màu tùy chỉnh, nhiệt độ, tùy chỉnh, độ trong suốt,... Cách phối màu trong Powerpoint Một số quy tắc phối màu slide Để đảm bảo bạn có thể phối màu cho slide đẹp và chuyên nghiệp như chuyên gia đồ họa, bạn hãy ghi nhớ 3 nguyên tắc thực hiện cách phối màu trong PowerPoint dưới đây. Các nhóm màu sắc Trong cách phối màu trong powerpoint bạn nên chia phân tất cả các màu sắc sử dụng thành 2 nhóm màu có khả năng bổ túc cho nhau. Như: - Nhóm màu nóng và nhóm màu lạnh. Hai nhóm mà sắc cơ bản Nhóm màu chủ đạo và nhóm bổ sung: Trong nhóm màu sắc này bạn có thể sử dụng chọn nhóm màu có giá trị tương phản, chọn nhóm màu theo giá trị tương đồng bổ sung, chọn nhóm màu theo giá trị đối xứng bổ sung,...  Nhóm màu chủ đạo và nhóm bổ sung Nhờ có sự phân chia, lựa chọn các màu thành phần trong nhóm màu sẽ giúp cho bạn tạo điểm nhấn cho đối tượng hiệu quả hơn. Số lượng và độ tương phản màu Trong mỗi màu sắc lựa chọn sẽ có khả năng tạo hiệu ứng thị giác khác nhau. Do đó, khi chúng ta sử dụng bảng màu làm powerpoint cần chú ý đến độ tương phản của màu. Nhằm tạo sự nổi bật, thu hút đối tượng.  Bên cạnh đó, bạn cũng nên chú ý đến số lượng màu sử dụng khi tạo hiệu ứng màu sắc cho các đối tượng trong powerpoint. Số lượng màu quá ít sẽ khó tạo điểm nổi bật. Nhưng khi số lượng màu quá nhiều sẽ tạo cảm giác rối mắt và không mang lại hiệu quả trải nghiệm trực quan cho người xem. Màu tương phản nhau Cách kết hợp các màu sắc trong Powerpoint Bạn có thể lựa chọn cách phối màu trong PowerPoint đơn giản theo các gợi ý sẵn có từ Themes. Điều này giúp bạn phối màu powerpoint nhanh. Phối màu từ các Themes có sẵn Tuy nhiên, để tạo dấu ấn riêng cho slide powerpoint, bạn nên học cách phối màu trong powerpoint căn cứ theo quy tắc nhóm màu, số lượng màu và độ tương phản màu sắc. >>> Tất cả đều có trong cuốn sách "HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH POWERPOINT TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO" [blog_custom:5] [trial-btn-v4[link=https://unica.vn/order/step1?id=2939&quantity=1][text=ĐĂNG KÝ MUA NGAY][color=#ffffff][width=275px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Sự tiện lợi của Gradient Color trong Powerpoint Tính năng gradient color được tích hợp ở nhiều nhóm tính năng như tùy chỉnh màu chữ, tùy chỉnh màu nền, tùy chỉnh màu biểu đồ, tùy chỉnh màu hình khối,... Giúp cho bạn phối màu ppt tiện lợi hơn. Ví dụ cụ thể về việc sử dụng tính năng gradient color để phối màu chữ và nền trong powerpoint:  - Để phối màu nền trong powerpoint bạn hãy chọn Gradient Fill trong nhóm tính năng Format Background (tab Design). Cụ thể như sau, bạn hãy tick chọn Gradient fill, tại mục Preset gradient bạn hãy chọn màu sắc phù hợp.  Thao tác mô tả Để cài đặt nâng cao bạn bạn hãy nhấn chọn mục Type bên dưới mục Preset gradient. Khi bảng tùy chọn hiển thị, bạn hãy tiến đến mục Gradient stop nhấn vào biểu tượng cây bút (3) để điều chỉnh độ sáng tối. Ở mục Color bạn hãy chọn màu phù hợp. Và ở mục Transparent bạn hãy tùy chỉnh độ trong suốt của màu sắc (Tỉ lệ phần trăm càng cao thì độ trong suốt càng thấp) Điều chỉnh độ trong suốt của màu sắc - Tùy chọn Gradient Fill trong nhóm tính năng Text Fill (Thuộc tab Format của từng đối tượng). Chọn Text Fill Khi bảng tùy chỉnh Text Fill hiển thị, bạn hãy chọn tính năng Gradient. Ở đây bạn có thể chọn màu gợi ý hoặc chọn More Gradient... để tùy chỉnh màu nâng cao.  Tuỳ chỉnh nâng cao Khi hộp thoại Format Shape hiển thị ở bên tay trái slide bạn hãy tick chọn Gradient Fill. Tiến đến mục Preset gradients để chọn màu. Tại mục Gradient stops bạn hãy tùy chỉnh độ sáng tối của dải màu. Bạn có thể tùy chỉnh độ trong suốt của màu sắc tại mục Transparency. Chọn Gradient Fill >>> Xem thêm: Khánh Minh chinh phục thành công Powerpoint và đạt điểm A cuối kỳ Đăng ký khoá học PowerPoint online qua video để nhận vô vàn ưu đãi hấp dẫn. Khoá học giúp bạn giải quyết những vấn đề thường gặp trong quá trình tạo bài giảng điện tử với PowerPoint. Đồng thời, chia sẻ bí quyết để tạo hiệu ứng, tạo chuyển động đối tượng giúp bạn tự tay thiết kế những video Marketing như mong muốn. [course_id:876,theme:course] [course_id:2563,theme:course] [course_id:2942,theme:course] Cách phối màu trong PowerPoint Cách phối màu PowerPoint chính yếu vẫn là phối màu chữ và nền trong PowerPoint. Để tạo được sự thu hút với khán giả và tăng tính chuyên nghiệp cho slide bạn hãy tham khảo một số cách phối màu sau: - Sử dụng màu sắc hài hòa với nội dung thông điệp và mục đích thông điệp bạn truyền tải.  - Sử dụng các màu sắc có độ tương phản để tạo độ nổi bật. Bên cạnh đó bạn cũng có thể sử dụng các màu sắc có tính tương đồng để tạo sự hài hòa trong slide. - Sử dụng màu đại diện thương hiệu làm nền cho slide. Điều này sẽ giúp bạn truyền tải hình ảnh thương hiệu tốt hơn. Cách phối màu trong PowerPoint Lưu ý khi kết hợp màu sắc trong PowerPoint Biết cách phối màu PowerPoint chưa đủ để bạn thiết kế lên được bài thuyết trình ấn tượng nhất. Để tạo được một bài thuyết trình đẹp và ấn tượng bạn hãy nhớ kỹ những lưu ý sau nhé. Phối màu đơn giản Bạn nên áp dụng cách phối màu đơn giản. Điều này sẽ giúp bạn tránh được lỗi lạm dụng màu sắc dẫn đến việc mang lại trải nghiệm thị giác kém, làm rối mắt người xem. Và có thể tạo nên sự mất cân đối, thiếu sự thống nhất trong slide.  Sử dụng màu chủ đạo của tổ chức hoặc thương hiệu Trong trường hợp doanh nghiệp của bạn có sử dụng màu sắc nhận diện thương hiệu thì bạn đừng quên sử dụng màu đại diện làm màu chủ đạo cho slide. Điều này sẽ giúp bạn ghi điểm chuyên nghiệp trong mắt lãnh đạo, đối tác, khách hàng và những người tham gia buổi thuyết trình.  Việc sử dụng màu chủ đạo trong slide nên tuân theo nguyên tắc 60 - 30 - 10. Có nghĩa là màu chủ đạo nên chiếm 60% không gian slide.  Quy tắc sử dụng màu trong ppt Sử dụng màu tương phản để tạo sự nổi bật cho văn bản Đối với các văn bản nghệ thuật bạn nên sử dụng gradient color để tăng cường điểm nhấn nổi bật. Đối với các văn bản thông thường trong slide bạn cũng nên chú ý chọn màu văn bản có tính tương phản với màu nền để tạo sức hút với khán giả.  Cụ thể hơn, bạn có thể lựa chọn 3 cấp độ màu tương phản sau để tạo sự nổi bật cho văn bản: - Chọn màu có nền tối đậm để làm nổi bật văn bản có màu sáng. Chọn màu có nền tối để làm nổi bật văn bản - Chọn màu nền tối vừa phải để tạo sự hài hòa cho văn bản có màu trung tính. - Chọn màu có nền tối nhẹ đối với văn bản có màu đơn sắc nhẹ nhàng. Kiểm soát độ sáng và độ tương phản Độ sáng và độ tương phản phù hợp sẽ giúp bạn làm nổi bật đối tượng hiệu quả. Trong trường hợp độ sáng và độ tương phản thấp sẽ không tạo được điểm nhấn nổi bật. Tuy nhiên, nếu độ sáng và độ tương phản quá cao sẽ làm đối tượng chính bị mờ hoặc mất sự cân đối trong slide.  Kiểm tra tương thích màu sắc trên nền tảng đa thiết bị Mỗi thiết bị sẽ có độ phân giải màu sắc khác nhau. Do đó, để đảm bảo tối ưu hiệu quả cho file PowerPoint bạn hãy thử trình chiếu file trên đa nền tảng thiết bị. Quan trọng nhất vẫn là thiết bị bạn lựa chọn trình chiếu trong khi thuyết giảng.  Sử dụng màu đối lập cho văn bản và nền Cặp màu đối lập giữa văn bản và nền sẽ giúp cho văn bản hiển thị rõ ràng hơn. Đồng thời tạo nên sự nổi bật cho nội dung bạn muốn truyền tải. Thay vì sử dụng các cặp màu văn bản và nền thông thường như: chữ trắng nền đen, chữ đen nền trăng,... Bạn hãy tham khảo một số gợi ý lựa chọn cặp màu đối lập cho văn bản và nền trong ảnh minh họa dưới đây:  Màu đối lập cho văn bản và nền Chú ý đến tính đồng nhất trong cả bài thuyết trình Tính đồng nhất trong cả buổi thuyết trình trong file PowerPoint thể hiện ở những điểm sau: - Sự đồng nhất về tông màu chủ đạo trong file PowerPoint. - Sự đồng nhất giữa phong cách thiết kế slide và nội dung. - Sự đồng nhất giữa độ chênh lệch màu tương phản. Lưu ý: Ở một số slide đặc biệt, bạn có thể tạo sự khác biệt để tạo điểm nhấn ấn tượng. Tuy vậy, bạn nên chú ý đến tính đồng nhất của file PowerPoint. Kiểm tra màu sắc trên màn hình trình chiếu Màu sắc có thể thay đổi theo điều kiện ánh sáng, điều kiện nhiệt độ. Do đó, để chắc chắn hiệu ứng màu sắc bạn chọn sẽ ghi điểm ưu với khán giả. Bạn hãy thử phát bản trình chiếu của bạn trên màn chiếu, trong điều kiện nhiệt độ ánh sáng tương tự như trong buổi thuyết trình. Điều này sẽ giúp bạn cảm nhận chuẩn xác trải nghiệm của người xem. Từ đây, bạn có thể điều chỉnh các thay đổi để bảng trình chiếu PowerPoint trở nên chuyên nghiệp hơn.  Màu sắc trên màn hình trình chiếu Một số mẹo trong cách phối màu cho PowerPoint Dưới đây là một số mẹo giúp bạn phối màu trong PowerPoint giúp bạn có bài thuyết trình ấn tượng và chuyên nghiệp nhất, hãy lưu lại ngay nhé. Nên sử dụng màu trắng hoặc be nhạt trên nền tối còn màu đen trên nền sáng. Như các bạn đã biết màu trắng hoặc màu be nhạt thuộc nhóm màu sáng. Khi bạn đặt trên nền tối sẽ tạo nên tính tương phản cao. Điều này sẽ giúp cho đối tượng của bạn thêm nổi bật.  Khi bạn đặt đối tượng màu đen (màu đậm) khi được đặt trên nền sáng cũng sẽ tạo hiệu ứng nổi bật tương tự.  Mẹo phối màu trong PowerPoint Tránh sử dụng gradient color trong văn bản trừ khi dùng để trang trí. Trong slide PowerPoint bạn chỉ nên sử dụng tính năng Gradient color cho văn bản trang trí. Tránh lạm dụng gradient color cho các đối tượng trên slide. Điều này sẽ làm giảm độ nổi bật của đối tượng chính. Mà còn làm cho slide của bạn trở nên rối rắt và làm giảm mức độ hài lòng trải nghiệm thị giác của người xem.  Dùng gradient càng đơn giản càng tốt Mặc dù Gradient có tác dụng thu hút sự tập trung của khán giả. Tuy nhiên, trong các buổi thuyết trình, chúng ta chỉ nên dùng gradient đơn giản. Cụ thể là chúng ta chỉ nên trộn 2 - 3 màu với nhau để tạo Gradient Color. Điều này sẽ giúp bạn tăng hiệu quả thu hút khán giả vào nội dung buổi thuyết trình hơn. Kết luận Cách phối màu trong PowerPoint tuy không phức tạp nhưng để tạo được các slide PowerPoint chuyên nghiệp thì bạn cần có tính thẩm mỹ và độ tinh tế khi sử dụng màu sắc. Nếu bạn không có năng khiếu sử dụng màu sắc hãy học hỏi thêm kinh nghiệm từ các chuyên gia đồ họa và chuyên gia PowerPoint trong khóa học Microsoft PowerPoint. >>> Xem thêm:  Khoá học thiết kế powerpoint chuyên nghiệp chỉ 299k Hướng dẫn tạo mục lục trong powerpoint dễ dàng Hướng dẫn cách vẽ sơ đồ trong powerpoint cực đơn giản
Xem thêm bài viết

Tài chính & Kế toán

Khám phá quy tắc 6 chiếc lọ - quản lý tài chính thông minh
Khám phá quy tắc 6 chiếc lọ - quản lý tài chính thông minh Nhiều người gặp khó khăn trong việc quản lý chi tiêu để không rơi vào tình trạng thâm hụt. Vậy bạn có biết làm thế nào để quản lý tài chính một cách thông minh và nhanh chóng đạt được tự do tài chính? Unica sẽ chia sẻ với bạn quy tắc 6 chiếc lọ tài chính qua bài viết này, giúp bạn nắm vững bí quyết quản lý tiền bạc hiệu quả. Quy tắc 6 chiếc lọ tài chính là gì? Quy tắc 6 chiếc lọ tài chính được phát triển bởi T. Harv Eker, là một phương pháp quản lý tài chính cá nhân nhằm giúp bạn phân bổ thu nhập một cách hiệu quả. Mỗi chiếc lọ đại diện cho một phần trăm nhất định của thu nhập, mỗi phần trăm đó được dành cho một mục đích cụ thể. Quy tắc 6 chiếc lọ tài chính, được phát triển bởi T. Harv Eker Quy tắc 6 chiếc lọ quản lý tài chính như thế nào? Quy tắc 6 chiếc lọ là một phương pháp quản lý tài chính cá nhân giúp bạn phân bổ thu nhập của mình một cách khoa học và hiệu quả. Dưới đây là cách quản lý tài chính theo từng chiếc lọ: Lọ NEC (Chi tiêu cần thiết) - 55% thu nhập: Dành 55% thu nhập cho các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, hóa đơn điện nước, thực phẩm, đi lại và các khoản chi tiêu bắt buộc khác. Lọ LTS (Tiết kiệm dài hạn) - 10% thu nhập: Dành 10% thu nhập cho việc tiết kiệm dài hạn, đầu tư hoặc mua các tài sản có giá trị để tăng cường tài chính cá nhân trong tương lai. Đây là khoản tiết kiệm cho các mục tiêu lớn như mua nhà, mua xe hoặc đầu tư vào các dự án kinh doanh. Lọ EDU (Giáo dục) - 10% thu nhập: Dành 10% thu nhập cho việc học tập, nâng cao kỹ năng, tham gia các khóa học hoặc mua sách để phát triển bản thân. Đây là khoản đầu tư vào giáo dục, giúp bạn phát triển kiến thức và kỹ năng, nâng cao giá trị bản thân. Lọ PLAY (Hưởng thụ) - 10% thu nhập: Dành 10% thu nhập cho các hoạt động giải trí, du lịch, ăn uống, vui chơi, giúp bạn thư giãn và tận hưởng cuộc sống. Khoản này giúp bạn có được những trải nghiệm thú vị và tạo ra những kỷ niệm đẹp. Lọ FFA (Tự do tài chính) - 10% thu nhập: Dành 10% thu nhập cho việc đầu tư vào các khoản sinh lời như chứng khoán, quỹ đầu tư hoặc kinh doanh. Mục tiêu của lọ này là tạo ra nguồn thu nhập thụ động, giúp bạn đạt được sự tự do tài chính trong tương lai. Lọ GIVE (Từ thiện) - 5% thu nhập: Dành 5% thu nhập để làm từ thiện, giúp đỡ người khác hoặc đóng góp vào các hoạt động cộng đồng. Việc chia sẻ và giúp đỡ người khác không chỉ mang lại niềm vui cho bạn mà còn góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn. Quản lý tài chính với 6 chiếc lọ Việc áp dụng quy tắc 6 chiếc lọ này giúp bạn có cái nhìn rõ ràng về tài chính của mình, đồng thời tạo nền tảng vững chắc để đạt được tự do tài chính và thực hiện các mục tiêu cá nhân. Tầm quan trọng của quy tắc 6 chiếc lọ trong quản lý tài chính Quy tắc 6 chiếc lọ tài chính có tầm quan trọng đặc biệt trong việc quản lý tài chính cá nhân nhờ những lợi ích sau: Giúp kiểm soát chi tiêu: Việc phân bổ rõ ràng từng phần trăm thu nhập vào các chiếc lọ giúp bạn kiểm soát chi tiêu một cách hiệu quả, tránh tình trạng chi tiêu quá mức. Tạo thói quen tiết kiệm: Bằng cách dành ra một phần thu nhập cho tiết kiệm và đầu tư, bạn sẽ hình thành thói quen tiết kiệm từ sớm, đảm bảo tài chính ổn định cho tương lai. Đảm bảo sự phát triển bản thân: Chiếc lọ giáo dục khuyến khích bạn đầu tư vào việc học hỏi và phát triển kỹ năng, giúp bạn nâng cao giá trị bản thân và mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Khuyến khích đầu tư: Chiếc lọ đầu tư tự do tài chính giúp bạn xây dựng nguồn thu nhập thụ động, tăng cường sự độc lập tài chính và giảm bớt sự phụ thuộc vào nguồn thu nhập chính. Thúc đẩy sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống: Chiếc lọ giải trí giúp bạn dành thời gian và tài chính cho các hoạt động vui chơi, giải trí, giúp giảm căng thẳng và tăng cường chất lượng cuộc sống. Khuyến khích lòng từ thiện: Chiếc lọ từ thiện khuyến khích bạn giúp đỡ người khác, tạo ra giá trị cho cộng đồng và mang lại niềm vui, sự thỏa mãn trong cuộc sống. Giúp xây dựng kế hoạch tài chính dài hạn: Quy tắc 6 chiếc lọ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng về tài chính cá nhân, từ đó dễ dàng lập kế hoạch tài chính dài hạn, đặt mục tiêu cụ thể và đạt được chúng. Nâng cao ý thức tài chính: Việc phân chia thu nhập thành các chiếc lọ giúp bạn có ý thức rõ ràng hơn về tài chính cá nhân, từ đó đưa ra các quyết định chi tiêu và đầu tư thông minh hơn. Tầm quan trọng của quy tắc 6 chiếc lọ trong quản lý tài chính Quy tắc 6 chiếc lọ tài chính không chỉ giúp bạn quản lý tài chính một cách hiệu quả mà còn giúp bạn xây dựng thói quen tài chính lành mạnh, hướng tới một cuộc sống cân bằng và bền vững. Ví dụ cách áp dụng quy tắc tài chính 6 chiếc lọ với thu nhập 7 triệu Để minh họa cách áp dụng quy tắc 6 chiếc lọ trong quản lý tài chính cá nhân cho người có thu nhập 7 triệu đồng mỗi tháng, bạn có thể thực hiện các bước sau: Bước 1: Xác định thu nhập Hãy xác định chính xác tổng số tiền bạn kiếm được mỗi tháng từ các nguồn như công việc chính, kinh doanh, đầu tư hay các nguồn thu nhập khác. Bước 2: Xác định chi phí cố định Tính toán và liệt kê các chi phí cố định hàng tháng của bạn, chẳng hạn như tiền thuê nhà, tiền điện, nước, internet, điện thoại di động, tiền gửi xe,... Sau đó, chuyển số tiền này vào chiếc lọ chi tiêu cần thiết. Xác định chi phí cố định Bước 3: Phân bổ tiền cho các lọ còn lại Sau khi trừ đi các chi phí cố định, bạn sẽ còn lại một khoản tiền. Hãy phân bổ số tiền này vào các lọ tài chính khác theo quy tắc 6 chiếc lọ. Với thu nhập 7 triệu đồng mỗi tháng, bạn có thể phân bổ như sau: Lọ tiết kiệm dài hạn: 10% – 700.000 đồng Lọ đầu tư tự do tài chính: 10% – 700.000 đồng Lọ giáo dục: 10% – 700.000 đồng Lọ giải trí: 10% – 700.000 đồng Lọ từ thiện: 5% – 350.000 đồng Phân bổ chi tiêu Bước 4: Theo dõi và điều chỉnh định kỳ Hãy theo dõi và điều chỉnh việc phân bổ tiền vào các lọ mỗi tháng. Nếu bạn nhận thấy mình đang chi tiêu vượt quá mức quy định, hãy tìm cách giảm bớt chi tiêu hoặc tăng thu nhập. Nếu còn dư tiền vào cuối tháng, bạn có thể đầu tư hoặc thêm vào lọ tiết kiệm để tạo ra nguồn thu nhập thụ động. Các lỗi thường mắc phải khi áp dụng quy tắc 6 chiếc lọ Khi áp dụng quy tắc 6 chiếc lọ, nhiều người có thể gặp phải một số lỗi phổ biến sau đây: Không tuân thủ tỷ lệ phân bổ: Một trong những lỗi phổ biến nhất là không tuân thủ đúng tỷ lệ phân bổ đã đề ra, dẫn đến việc mất cân đối trong quản lý tài chính. Chi tiêu vượt mức từ lọ này sang lọ khác: Nhiều người có xu hướng chi tiêu quá mức từ một chiếc lọ và phải lấy tiền từ các chiếc lọ khác để bù đắp, làm mất đi tính kỷ luật và hiệu quả của quy tắc. Thiếu theo dõi và điều chỉnh: Không theo dõi chi tiết các khoản chi tiêu và không điều chỉnh kịp thời khi cần thiết có thể dẫn đến việc quản lý tài chính kém hiệu quả. Không dành tiền cho tiết kiệm và đầu tư: Một số người có thể tập trung quá nhiều vào chi tiêu hàng ngày mà quên đi việc tiết kiệm và đầu tư, làm giảm khả năng tích lũy và phát triển tài chính trong tương lai. Thiếu kiên nhẫn và từ bỏ sớm: Quản lý tài chính cá nhân cần thời gian và kiên nhẫn. Nếu không thấy kết quả ngay lập tức, nhiều người dễ dàng từ bỏ quy tắc này và quay trở lại thói quen chi tiêu không kiểm soát. Không điều chỉnh khi thu nhập thay đổi: Khi thu nhập thay đổi, bạn cần điều chỉnh tỷ lệ phân bổ cho các chiếc lọ tương ứng. Nhiều người quên điều này, dẫn đến việc quản lý tài chính không còn phù hợp với tình hình hiện tại. Không lên kế hoạch cho các chi phí bất ngờ: Không dự trù cho các chi phí bất ngờ hoặc khẩn cấp có thể khiến bạn phải sử dụng tiền từ các chiếc lọ khác, làm ảnh hưởng đến kế hoạch tài chính dài hạn. Không có mục tiêu tài chính rõ ràng: Thiếu mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể khiến bạn không biết cách phân bổ tiền một cách hiệu quả và không có động lực để tuân thủ quy tắc. Các lỗi thường mắc phải khi áp dụng quy tắc 6 chiếc lọ Kinh nghiệm sử dụng quy tắc 6 chiếc lọ tài chính hiệu quả nhất Để sử dụng quy tắc 6 chiếc lọ tài chính một cách hiệu quả nhất, bạn có thể áp dụng những kinh nghiệm sau đây: Tuân thủ chặt chẽ nguyên tắc 6 chiếc lọ tài chính Xác định rõ mục tiêu cho từng chiếc lọ: Đảm bảo bạn hiểu rõ mục đích của từng chiếc lọ và tuân thủ nghiêm ngặt tỷ lệ phân bổ cho mỗi lọ. Kỷ luật trong chi tiêu: Không lấy tiền từ lọ này để chi tiêu cho lọ khác, giữ nguyên tắc ban đầu để duy trì sự cân đối trong tài chính. Tạo dựng và duy trì thói quen quản lý tài chính Theo dõi chi tiêu hàng ngày: Ghi chép lại mọi khoản chi tiêu để biết rõ tiền của bạn đang được sử dụng như thế nào. Đánh giá và điều chỉnh định kỳ: Hàng tháng, hãy xem xét lại việc phân bổ và chi tiêu của mình, điều chỉnh nếu cần thiết để phù hợp với tình hình tài chính hiện tại. Tạo dựng và duy trì thói quen quản lý tài chính Sử dụng tiền hợp lý Ưu tiên các chi tiêu cần thiết: Đảm bảo các chi phí thiết yếu như tiền thuê nhà, thực phẩm và hóa đơn được thanh toán trước. Chi tiêu thông minh cho giải trí: Sử dụng số tiền trong lọ giải trí một cách hợp lý, tìm các hoạt động vui chơi không tốn kém nhưng vẫn mang lại niềm vui. Tạo dựng thu nhập thụ động Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền từ lọ đầu tư để tham gia vào các kênh đầu tư mang lại thu nhập thụ động như chứng khoán, bất động sản hoặc các dự án kinh doanh. Tận dụng lợi ích từ tiết kiệm: Gửi tiền vào các tài khoản tiết kiệm có lãi suất cao hoặc các sản phẩm tài chính an toàn để tăng thu nhập thụ động. Tạo dựng thu nhập thụ động Lựa chọn kênh tiết kiệm và đầu tư hợp lý Nghiên cứu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ các kênh đầu tư và lựa chọn những kênh phù hợp với mức độ chấp nhận rủi ro của bạn. Đa dạng hóa đầu tư: Không đặt tất cả trứng vào một giỏ. Đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận. Kết luận Bất kể thu nhập của bạn là cao hay thấp, quy tắc 6 chiếc lọ đều mang lại lợi ích. Unica hy vọng bạn đã hiểu rõ nguyên tắc quan trọng này và sẽ bắt đầu áp dụng từ hôm nay. Chúng tôi tin rằng bạn sẽ thành công và sớm đạt được sự tự do tài chính. >>> Xem thêm:  Tự do tài chính là gì? Bí quyết giúp đạt được tự do tài chính TOP 11 app quản lý tài chính cá nhân tốt nhất trên Android, iOS
TOP 11 app quản lý tài chính cá nhân tốt nhất trên Android, iOS
TOP 11 app quản lý tài chính cá nhân tốt nhất trên Android, iOS Để có một cuộc sống đầy đủ và tài chính ổn định, việc quản lý chi tiêu hiệu quả là điều mà nhiều người chú trọng. Bên cạnh việc thiết lập một kế hoạch ngân sách hợp lý, sử dụng các app quản lý tài chính cá nhân để theo dõi, ghi chép và tối ưu hóa tài chính là một giải pháp rất hiệu quả. Cùng khám phá bài viết từ Unica để biết những ứng dụng quản lý chi tiêu cá nhân và gia đình miễn phí hàng đầu nhé! Tại sao bạn cần ứng dụng quản lý chi tiêu? App quản lý tài chính cá nhân rất hữu ích vì công cụ này giúp bạn: Theo dõi chi tiêu: Ứng dụng giúp bạn theo dõi chi tiêu hàng ngày, hàng tuần và hàng tháng, giúp bạn biết tiền của mình đã đi đâu và chi tiêu như thế nào. Lập ngân sách: Bạn có thể lập ngân sách cho các mục tiêu tài chính khác nhau như tiết kiệm cho kỳ nghỉ, mua sắm lớn hoặc trả nợ. Phân tích tài chính: Ứng dụng cung cấp các báo cáo và biểu đồ phân tích chi tiêu, giúp bạn hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của mình và đưa ra các quyết định hợp lý. Nhắc nhở hóa đơn: Nhiều ứng dụng quản lý chi tiêu có chức năng nhắc nhở thanh toán hóa đơn, giúp bạn tránh việc trễ hạn và các khoản phí phạt không cần thiết. Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách theo dõi và quản lý chi tiêu, bạn có thể dễ dàng đặt và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân như tiết kiệm cho một khoản đầu tư hoặc mua sắm lớn. Bảo mật thông tin: Ứng dụng quản lý chi tiêu thường được bảo vệ bởi các biện pháp bảo mật mạnh mẽ, giúp bảo vệ thông tin tài chính cá nhân của bạn. Tiết kiệm thời gian: Thay vì phải ghi chép và theo dõi chi tiêu một cách thủ công, ứng dụng giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức, tự động ghi lại và phân loại các giao dịch. Lý do cần ứng dụng quản lý chi tiêu Việc sử dụng ứng dụng quản lý chi tiêu giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chi tiết về tình hình tài chính cá nhân, từ đó quản lý tiền bạc hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính một cách dễ dàng. Top 11 app quản lý tài chính cá nhân trên điện thoại Một số app quản lý tài chính cá nhân phổ biến được nhiều người sử dụng đó là Money Lover, Spendee, MISA Money Keeper (MISA), Home Budget with Sync, Mint, Money Mate, Pocket Guard, Timo Digital Bank, Money Manager, Fast Budget và MoneyOi. Chi tiết từng ứng dụng như sau: Money Lover Một trong những ứng dụng quản lý chi tiêu miễn phí phổ biến trên điện thoại Android và iOS là Money Lover. Ứng dụng này hỗ trợ người dùng quản lý thu chi cá nhân và gia đình bằng cách tạo lập và theo dõi các kế hoạch tài chính ngắn hạn và dài hạn một cách chính xác. Với Money Lover, bạn có thể dễ dàng ghi lại các khoản chi tiêu và phân loại theo các nhóm tài chính phù hợp với thu nhập cá nhân. Ứng dụng này giúp phân tích và theo dõi thói quen sử dụng tiền, nhắc nhở bạn chi tiêu hợp lý và trong tầm kiểm soát. Ngoài ra, Money Lover còn cung cấp các biểu đồ đánh giá thu chi hàng tháng, giúp bạn dễ dàng so sánh và đánh giá mức độ chi tiêu so với tháng trước. Dưới đây là một số ưu và nhược điểm của ứng dụng quản lý tài chính Money Lover: Ưu điểm: Dễ sử dụng với giao diện thân thiện. Theo dõi chi tiêu, thu nhập và hóa đơn hàng ngày. Dễ dàng lập kế hoạch chi tiêu theo tuần hoặc tháng. Cung cấp nhiều tính năng hữu ích như nhắc nhở thanh toán hóa đơn tiền điện, tiền nước. Báo cáo tài chính trực quan giúp dễ dàng nắm bắt thông tin. Liên kết với hơn 25 ngân hàng tại Việt Nam với độ bảo mật cao. Có sẵn trên cả hai nền tảng iOS và Android. Với Money Lover, bạn có thể dễ dàng ghi lại các khoản chi tiêu và phân loại theo các nhóm tài chính phù hợp với thu nhập cá nhân Nhược điểm: Phiên bản miễn phí bị giới hạn một số tính năng. Một số tính năng cao cấp có giá thành cao. Spendee Spendee là một app quản lý tài chính cá nhân miễn phí nổi tiếng, rất phù hợp cho những ai có thói quen kiểm soát tài chính cá nhân. Với giao diện thân thiện và dễ sử dụng, ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng hữu ích. Spendee giúp tối ưu hóa ngân sách cá nhân bằng cách tạo các danh mục chi tiêu riêng biệt trên một giao diện duy nhất, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và quản lý thu nhập. Ưu điểm: Giao diện thân thiện và dễ sử dụng: Spendee có thiết kế giao diện đơn giản và trực quan, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và quản lý chi tiêu. Đồng bộ dữ liệu đa nền tảng: Ứng dụng cho phép đồng bộ dữ liệu trên nhiều thiết bị, giúp bạn quản lý tài chính cá nhân trên cả điện thoại và máy tính một cách tiện lợi. Phân loại chi tiêu linh hoạt: Spendee cho phép người dùng tạo và tùy chỉnh các danh mục chi tiêu, giúp việc phân loại và theo dõi chi tiêu trở nên dễ dàng và chính xác hơn. Tích hợp tài khoản ngân hàng và ví điện tử: Spendee có thể liên kết với tài khoản ngân hàng và ví điện tử, giúp tự động ghi nhận các giao dịch và tiết kiệm thời gian nhập liệu thủ công. Biểu đồ và báo cáo chi tiết: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ và báo cáo chi tiết, giúp người dùng dễ dàng nắm bắt và phân tích tình hình tài chính của mình. Tính năng lập ngân sách: Spendee cho phép người dùng lập ngân sách cho các mục tiêu tài chính khác nhau, giúp kiểm soát chi tiêu và đạt được mục tiêu tiết kiệm. Spendee rất phù hợp cho những ai có thói quen kiểm soát tài chính cá nhân Nhược điểm: Phiên bản miễn phí giới hạn tính năng: Phiên bản miễn phí của Spendee bị giới hạn một số tính năng, người dùng cần nâng cấp lên phiên bản trả phí để sử dụng đầy đủ các tính năng. Giá thành của phiên bản trả phí cao: Một số người dùng cho rằng giá thành của phiên bản trả phí cao so với các ứng dụng quản lý tài chính khác trên thị trường. Hỗ trợ ngân hàng giới hạn theo khu vực: Mặc dù Spendee có tích hợp tài khoản ngân hàng nhưng số lượng ngân hàng hỗ trợ còn hạn chế và không phải tất cả ngân hàng đều được liên kết. Tính năng tự động ghi nhận giao dịch chưa hoàn hảo: Một số người dùng phản ánh rằng tính năng tự động ghi nhận giao dịch từ tài khoản ngân hàng và ví điện tử chưa hoàn toàn chính xác và cần kiểm tra lại thủ công. Không có nhiều tùy chọn cho tiền tệ địa phương: Spendee có hỗ trợ nhiều loại tiền tệ, nhưng một số người dùng có thể gặp khó khăn khi sử dụng các loại tiền tệ địa phương không phổ biến. MISA Money Keeper (MISA) MISA Money Keeper, còn được biết đến với tên gọi MISA Sổ Thu Chi, là một app quản lý tài chính cá nhân được phát triển bởi công ty MISA. Đây là một trong những ứng dụng phổ biến tại Việt Nam, giúp người dùng theo dõi và quản lý chi tiêu một cách hiệu quả. Các tính năng nổi bật của MISA Money Keeper: Giao diện thân thiện và dễ sử dụng: Ứng dụng được thiết kế với giao diện trực quan, dễ sử dụng, phù hợp với mọi đối tượng người dùng. Quản lý chi tiêu và thu nhập: MISA Money Keeper cho phép người dùng ghi chép và theo dõi các khoản chi tiêu và thu nhập hàng ngày, giúp bạn kiểm soát tài chính cá nhân một cách chi tiết. Lập ngân sách: Ứng dụng giúp người dùng lập kế hoạch ngân sách cho các mục tiêu tài chính khác nhau như tiết kiệm, đầu tư hay chi tiêu hàng ngày. Báo cáo chi tiết: MISA Money Keeper cung cấp các báo cáo và biểu đồ chi tiết về tình hình tài chính của bạn, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và phân tích các khoản chi tiêu và thu nhập. Nhắc nhở thanh toán: Ứng dụng có tính năng nhắc nhở thanh toán hóa đơn, giúp bạn tránh việc quên thanh toán và phải chịu phí phạt. Đồng bộ dữ liệu: MISA Money Keeper cho phép đồng bộ dữ liệu trên nhiều thiết bị, giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách tiện lợi dù ở bất kỳ đâu. Tính năng chia sẻ: Bạn có thể chia sẻ dữ liệu tài chính với các thành viên trong gia đình hoặc đối tác, giúp việc quản lý tài chính chung trở nên dễ dàng hơn. Bảo mật cao: Ứng dụng đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin tài chính của người dùng với các biện pháp bảo mật tiên tiến. MISA Money Keeper, còn được biết đến với tên gọi MISA Sổ Thu Chi Home Budget with Sync Home Budget with Sync là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân nổi bật, được thiết kế để giúp người dùng theo dõi và kiểm soát chi tiêu cũng như thu nhập của mình một cách hiệu quả. Ứng dụng này đặc biệt với tính năng đồng bộ hóa, cho phép các thành viên trong gia đình cùng quản lý tài chính trên nhiều thiết bị. Các tính năng nổi bật của Home Budget with Sync: Quản lý chi tiêu và thu nhập: Ứng dụng cho phép ghi chép và theo dõi chi tiết các khoản chi tiêu và thu nhập hàng ngày, giúp người dùng nắm bắt tình hình tài chính cá nhân một cách rõ ràng. Lập ngân sách: Home Budget with Sync hỗ trợ người dùng lập kế hoạch ngân sách cho các mục tiêu tài chính khác nhau, giúp kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm hiệu quả. Báo cáo chi tiết và biểu đồ: Ứng dụng cung cấp các báo cáo và biểu đồ trực quan về chi tiêu, thu nhập và tình hình tài chính tổng thể, giúp bạn dễ dàng phân tích và đánh giá. Theo dõi hóa đơn: Tính năng này giúp người dùng quản lý các hóa đơn và nhắc nhở thanh toán đúng hạn, tránh việc quên thanh toán và phải chịu phí phạt. Tính năng đồng bộ hóa: Home Budget with Sync cho phép đồng bộ hóa dữ liệu trên nhiều thiết bị, giúp các thành viên trong gia đình có thể cùng nhau quản lý tài chính một cách tiện lợi và hiệu quả. Chia sẻ tài khoản: Ứng dụng cho phép chia sẻ tài khoản tài chính giữa các thành viên trong gia đình, giúp việc quản lý tài chính gia đình trở nên dễ dàng hơn. Giao diện thân thiện: Thiết kế giao diện của Home Budget with Sync trực quan và dễ sử dụng, phù hợp với mọi đối tượng người dùng. Bảo mật cao: Ứng dụng đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin tài chính cá nhân của người dùng với các biện pháp bảo mật tiên tiến. Home Budget with Sync là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân nổi bật Mint Mint là một trong những app quản lý tài chính cá nhân phổ biến nhất hiện nay, được phát triển bởi Intuit. Mint giúp người dùng theo dõi chi tiêu, lập ngân sách, quản lý các hóa đơn và theo dõi tín dụng của họ, tất cả trong một nền tảng duy nhất. Đây là công cụ mạnh mẽ giúp bạn nắm bắt tình hình tài chính của mình một cách chi tiết và toàn diện. Các tính năng nổi bật của Mint: Theo dõi chi tiêu và thu nhập: Mint tự động theo dõi các khoản chi tiêu và thu nhập từ các tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng và các nguồn khác, giúp bạn nắm bắt mọi giao dịch một cách chi tiết. Lập ngân sách: Ứng dụng giúp bạn tạo ra các ngân sách tùy chỉnh, theo dõi việc chi tiêu so với ngân sách đã lập và gửi cảnh báo khi bạn gần đạt tới giới hạn chi tiêu. Quản lý hóa đơn: Mint cung cấp tính năng nhắc nhở hóa đơn, giúp bạn tránh việc trễ hạn thanh toán và các khoản phí phạt không cần thiết. Theo dõi tín dụng: Ứng dụng cho phép bạn theo dõi điểm tín dụng miễn phí, cung cấp các gợi ý để cải thiện điểm tín dụng và bảo vệ bạn khỏi gian lận. Báo cáo và biểu đồ chi tiết: Mint cung cấp các báo cáo và biểu đồ chi tiết về tình hình tài chính của bạn, giúp bạn dễ dàng phân tích và hiểu rõ về các khoản thu chi. Tích hợp nhiều tài khoản: Mint có thể liên kết với hầu hết các ngân hàng, thẻ tín dụng, khoản vay, đầu tư và tài khoản hưu trí, giúp bạn quản lý tất cả tài chính của mình từ một nơi duy nhất. Lời khuyên tài chính cá nhân: Ứng dụng cung cấp các lời khuyên tài chính cá nhân dựa trên tình hình tài chính của bạn, giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn. Bảo mật cao: Mint sử dụng các biện pháp bảo mật hàng đầu để bảo vệ thông tin tài chính cá nhân của bạn, bao gồm mã hóa dữ liệu và xác thực hai yếu tố. Mint là một trong những ứng dụng quản lý tài chính cá nhân phổ biến nhất hiện nay Money Mate Money Mate là một app quản lý tài chính cá nhân mạnh mẽ, được thiết kế để giúp người dùng theo dõi và kiểm soát chi tiêu, thu nhập và các giao dịch tài chính khác một cách hiệu quả. Với giao diện thân thiện và các tính năng tiện ích, Money Mate giúp bạn quản lý tài chính một cách dễ dàng và khoa học. Các tính năng nổi bật của Money Mate: Theo dõi chi tiêu và thu nhập: Money Mate cho phép người dùng ghi chép và theo dõi chi tiết các khoản chi tiêu và thu nhập hàng ngày, giúp bạn nắm bắt tình hình tài chính cá nhân một cách rõ ràng. Lập ngân sách: Ứng dụng hỗ trợ người dùng lập kế hoạch ngân sách cho các mục tiêu tài chính khác nhau, giúp kiểm soát chi tiêu và đạt được các mục tiêu tiết kiệm hiệu quả. Báo cáo và biểu đồ: Money Mate cung cấp các báo cáo và biểu đồ trực quan về chi tiêu, thu nhập và tình hình tài chính tổng thể, giúp bạn dễ dàng phân tích và đánh giá. Quản lý hóa đơn và nhắc nhở thanh toán: Ứng dụng có tính năng quản lý hóa đơn và nhắc nhở thanh toán, giúp bạn tránh việc quên thanh toán và phải chịu phí phạt. Đồng bộ dữ liệu: Money Mate cho phép đồng bộ dữ liệu trên nhiều thiết bị, giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách tiện lợi dù ở bất kỳ đâu. Chia sẻ tài khoản: Bạn có thể chia sẻ dữ liệu tài chính với các thành viên trong gia đình hoặc đối tác, giúp việc quản lý tài chính chung trở nên dễ dàng hơn. Tính năng phân loại chi tiêu: Money Mate cho phép người dùng phân loại các khoản chi tiêu theo danh mục, giúp bạn dễ dàng theo dõi và quản lý các khoản chi tiêu cụ thể. Bảo mật cao: Ứng dụng đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin tài chính của người dùng với các biện pháp bảo mật tiên tiến. Money Mate là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân mạnh mẽ Pocket Guard PocketGuard là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi chi tiêu, ngân sách và tiết kiệm tiền. Nó tự động phân tích các giao dịch ngân hàng và đưa ra những gợi ý để giúp bạn tiết kiệm tiền và đạt được mục tiêu tài chính của mình. Ưu điểm: Giao diện thân thiện: Giao diện đơn giản và dễ sử dụng, phù hợp cho người mới bắt đầu quản lý tài chính. Tính năng “In My Pocket”: Hiển thị số tiền bạn có thể chi tiêu sau khi đã tính đến các khoản chi tiêu bắt buộc và tiết kiệm. Tự động phân tích giao dịch: Kết nối với tài khoản ngân hàng để tự động theo dõi và phân loại các khoản chi tiêu. Công cụ tiết kiệm: Giúp bạn thiết lập mục tiêu tiết kiệm và theo dõi tiến trình đạt được mục tiêu. Nhược điểm: Hạn chế tính năng trong phiên bản miễn phí: Một số tính năng nâng cao chỉ có sẵn trong phiên bản trả phí. Hỗ trợ ngân hàng không đầy đủ: Có thể không hỗ trợ tất cả các ngân hàng hoặc tài khoản quốc tế. PocketGuard là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi chi tiêu Timo Digital Bank Timo là một ngân hàng số tại Việt Nam, cung cấp các dịch vụ ngân hàng và quản lý tài chính trực tuyến. Bạn có thể mở tài khoản ngân hàng, thực hiện giao dịch và quản lý tài chính từ ứng dụng di động. Ưu điểm: Dịch vụ ngân hàng số: Cung cấp dịch vụ tài khoản tiết kiệm, tài khoản thanh toán và các dịch vụ ngân hàng cơ bản khác. Giao dịch nhanh chóng: Giao dịch trực tuyến và tiện lợi mà không cần đến ngân hàng. Quản lý tài chính dễ dàng: Các công cụ phân tích chi tiêu và theo dõi ngân sách được tích hợp sẵn. Nhược điểm: Hạn chế về sản phẩm tài chính: Cung cấp dịch vụ ngân hàng cơ bản nhưng không có nhiều sản phẩm tài chính đa dạng như các ngân hàng truyền thống. Hạn chế liên kết với ngân hàng khác: Chỉ hoạt động chủ yếu với các dịch vụ và tài khoản của Timo. Timo là một ngân hàng số tại Việt Nam Money Manager Money Manager là một app quản lý tài chính cá nhân được thiết kế để giúp người dùng theo dõi chi tiêu, lập ngân sách, quản lý tài chính cá nhân một cách dễ dàng và hiệu quả. Ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng hữu ích để bạn có thể kiểm soát tài chính của mình một cách tốt nhất. Các tính năng chính của Money Manager: Theo dõi giao dịch Ghi chép chi Ttiêu và thu nhập: Bạn có thể nhanh chóng ghi chép các giao dịch chi tiêu và thu nhập, phân loại chúng theo các loại chi phí và nguồn thu nhập khác nhau. Chuyển tiền giữa các tài khoản: Cho phép bạn theo dõi và quản lý việc chuyển tiền giữa các tài khoản khác nhau. Lập ngân sách Tạo ngân sách: Bạn có thể thiết lập ngân sách cho các loại chi tiêu khác nhau và theo dõi việc tuân thủ ngân sách của bạn. Theo dõi ngân sách: Ứng dụng cung cấp báo cáo chi tiêu theo ngân sách để bạn dễ dàng theo dõi việc chi tiêu so với kế hoạch. Quản lý tài sản và nợ nần Theo dõi tài sản: Bạn có thể quản lý và theo dõi các tài sản như tiền mặt, tài khoản ngân hàng và đầu tư. Quản lý nợ: Cung cấp công cụ để theo dõi và quản lý các khoản nợ của bạn, bao gồm số dư nợ và lịch thanh toán. Báo cáo và biểu đồ Báo cáo chi tiêu: Cung cấp báo cáo chi tiêu chi tiết với các biểu đồ và đồ thị giúp bạn dễ dàng phân tích các khoản chi tiêu và thu nhập của mình. Phân tích chi tiêu: Biểu đồ và báo cáo giúp bạn hiểu rõ hơn về cách bạn sử dụng tiền của mình. Sao lưu và phục hồi dữ liệu Sao lưu dữ liệu: Cho phép bạn sao lưu dữ liệu lên đám mây hoặc trên các thiết bị lưu trữ để bảo vệ thông tin tài chính của bạn. Phục hồi dữ liệu: Bạn có thể phục hồi dữ liệu từ các bản sao lưu nếu cần. Đồng bộ hóa đám mây: Đồng bộ hóa: Phiên bản trả phí của ứng dụng cung cấp tính năng đồng bộ hóa dữ liệu giữa các thiết bị qua đám mây. Money Manager được thiết kế để giúp người dùng theo dõi chi tiêu, lập ngân sách, quản lý tài chính cá nhân một cách dễ dàng và hiệu quả Ưu điểm: Giao diện thân thiện: Giao diện người dùng trực quan và dễ sử dụng, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và người đã có kinh nghiệm quản lý tài chính. Nhiều tính năng: Cung cấp một loạt các tính năng từ theo dõi giao dịch đến lập ngân sách và phân tích tài chính. Báo cáo chi tiêu: Cung cấp báo cáo chi tiêu chi tiết với biểu đồ và phân tích để bạn có cái nhìn rõ ràng về tình hình tài chính của mình. Sao lưu và phục hồi dữ liệu: Cung cấp tính năng sao lưu và phục hồi dữ liệu để bảo vệ thông tin tài chính của bạn. Hỗ trợ đa ngôn ngữ: Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ khác nhau, giúp bạn dễ dàng sử dụng ứng dụng ở nhiều quốc gia. Nhược điểm: Phiên bản miễn phí có hạn chế: Một số tính năng nâng cao như đồng bộ hóa đám mây và một số tính năng báo cáo chỉ có sẵn trong phiên bản trả phí. Khả năng đồng bộ hóa: Phiên bản miễn phí không hỗ trợ tính năng đồng bộ hóa dữ liệu giữa các thiết bị. Tính năng hạn chế so với một số ứng dụng khác: Một số tính năng cao cấp như liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng và tích hợp các công cụ đầu tư có thể không có sẵn. Fast Budget Fast Budget là một ứng dụng quản lý tài chính giúp bạn theo dõi chi tiêu, lập kế hoạch ngân sách và quản lý tài chính cá nhân. Ưu điểm: Dễ sử dụng: Giao diện đơn giản và dễ dàng để theo dõi chi tiêu và ngân sách. Tính năng phân loại chi tiêu: Cho phép bạn phân loại các khoản chi tiêu và lập ngân sách cho từng mục tiêu tài chính. Báo cáo tài chính: Cung cấp các báo cáo và biểu đồ về tình hình tài chính của bạn. Fast Budget là một ứng dụng quản lý tài chính giúp bạn theo dõi chi tiêu Nhược điểm: Tính năng hạn chế: Không có nhiều tính năng nâng cao so với một số ứng dụng quản lý tài chính khác. Thiếu tích hợp ngân hàng: Không hỗ trợ kết nối với tài khoản ngân hàng để tự động theo dõi giao dịch. MoneyOi MoneyOi là một app quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi thu chi, lập kế hoạch ngân sách và phân tích tình hình tài chính. Ưu điểm: Giao diện thân thiện: Thiết kế giao diện dễ sử dụng và trực quan. Tính năng theo dõi chi tiêu: Cho phép bạn theo dõi chi tiêu, lập ngân sách và thiết lập các mục tiêu tài chính. Hỗ trợ nhiều loại tài khoản: Bạn có thể quản lý nhiều loại tài khoản tài chính từ một ứng dụng. Nhược điểm: Tính năng nâng cao yêu cầu trả phí: Một số tính năng hữu ích có thể yêu cầu bạn nâng cấp lên phiên bản trả phí. Hỗ trợ ngân hàng hạn chế: Có thể không tích hợp với tất cả các ngân hàng hoặc tài khoản quốc tế. MoneyOi là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi thu chi Kết luận Vậy là Unica đã giới thiệu cho bạn 11 app quản lý tài chính cá nhân tốt nhất để giúp bạn và gia đình quản lý tài chính hiệu quả. Hy vọng bạn sẽ tìm được ứng dụng phù hợp để hỗ trợ công việc quản lý chi tiêu của bạn. Để biết thêm những kiến thức về chủ đề liên quan, mời bạn truy cập vào website của chúng tôi. >>> Xem thêm:  Khám phá quy tắc 6 chiếc lọ - quản lý tài chính thông minh 10 Cuốn sách quản lý tài chính cá nhân giúp bạn kiểm soát đồng tiền
Trái phiếu là gì? Đặc điểm và phân loại trái phiếu chi tiết
Trái phiếu là gì? Đặc điểm và phân loại trái phiếu chi tiết Hiện nay, vấn đề đầu tư như thế nào được coi là thông minh đang được rất nhiều người quan tâm. Trái phiếu được đánh giá là hình thức đầu tư an toàn và hiệu quả hơn rất nhiều so với những hình thức khác. Trong bài viết hôm nay, Unica sẽ giúp bạn hiểu tổng quan hơn thông tin trái phiếu là gì? Đặc điểm và các loại trái phiếu phổ biến ở doanh nghiệp Việt hiện nay. Hãy tham khảo để hiểu rõ trái phiếu trước khi đưa ra quyết định đầu tư nhé. Trái phiếu là gì? Căn cứ theo Luật Chứng khoán số 54/2019/QH14, tại Mục 3 Điều 4 có định nghĩa khái niệm trái phiếu như sau: Trái phiếu là một công cụ tài chính xác nhận nghĩa vụ nợ của tổ chức phát hành phải trả cho người sở hữu trái phiếu. Tức là khi mua trái phiếu, nhà đầu tư sẽ cho tổ chức phát hành vay một số vốn trong khoảng thời gian có xác định. Trái phiếu giống như một loại chứng khoán xác nhận quyền và lợi ích hợp pháp của người sở hữu đối với một phần nợ của tổ chức phát hành. Trái phiếu là gì? Hiểu một cách đơn giản, Trong quá trình hai bên cho vay tiền, nhà đầu tư tức người mua trái phiếu sẽ được nhận lãi suất hàng năm hoặc nhận lãi suất theo định kỳ cụ thể đã được thỏa thuận và ký kết trước đó từ tổ chức phát hành. Đến thời gian đáo hạn, người phát hành trái phiếu sẽ phải có trách nhiệm trả lại toàn bộ số tiền gốc ban đầu cho người mua trái phiếu. Người phát hành trái phiếu bao gồm nhiều đối tượng khác nhau, có thể là doanh nghiệp hoặc tổ chức chính phủ như: chính phủ (công trái hay trái phiếu chính chủ), kho bạc nhà nước (trái phiếu kho bạc). Cơ chế hoạt động của trái phiếu Sau khi đã giúp bạn định nghĩa trái phiếu là gì, phần tiếp theo bài viết chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu về cơ chế hoạt động của loại chứng khoán này. Cụ thể cơ chế hoạt động của trái phiếu như sau: Ban đầu người phát hành trái phiếu (doanh nghiệp, tổ chức hoặc chính phủ) sẽ xác định số lượng và giá trị trái phiếu cần phát hành. Cùng với đó là thời gian đáo hạn, lãi suất. Sau khi đã xác định xong, nhà đầu tư sẽ mua trái phiếu qua một số bên như môi giới hoặc sàn giao dịch tài chính. Giao dịch mua bán diễn ra hoàn tất, người mua trái phiếu sẽ được nhận lãi suất hàng năm hoặc theo định kỳ mà 2 bên đã thoả thuận và quy định với nhau từ trước đó. Đến thời gian đáo hạn, người phát hành có trách nhiệm trả lại số tiền gốc ban đầu đã vay cho người mua trái phiếu. Đặc điểm của trái phiếu là gì? Trong số các kênh đầu tư hiện nay thì trái phiếu được đánh giá là kênh đầu tư an toàn và hiệu quả, đặc điểm của trái phiếu như sau: Đặc điểm về lợi tức: Lợi tức của trái phiếu sẽ không bị ảnh hưởng vào tình hình doanh nghiệp phát hành hoạt động. Nhà đầu tư nắm giữ trái phiếu trong kỳ hạn sẽ đảm bảo nhận về được khoản tiền lãi đều đặn theo đúng thoả thuận ban đầu với bên phát hành trái phiếu. Người sở hữu trái phiếu được ưu tiên thanh toán: Bên phát hành trái phiếu có trách nhiệm phải thanh toán cho nhà đầu tư đang nắm giữ trái phiếu trong bất cứ hoàn cảnh nào. Trong trường hợp bên phát hành trái phiếu bị phá sản hoặc giải thể thì các trái chủ sẽ được thanh toán nợ trước rồi sau đó tiếp đến sẽ tới các cổ đông. Người sở hữu trái phiếu đóng vai trò là người cho vay: Nhà đầu tư trái phiếu sẽ không phải chịu bất cứ trách nhiệm gì về việc sử dụng vốn vay của đơn vị phát hành. Họ chỉ đóng vai trò là người cho vay mà thôi. Trái phiếu là kênh đầu tư an toàn Các loại trái phiếu ở doanh nghiệp Việt  Hiện nay trên thị trường đang phát hành rất nhiều các loại trái phiếu khác nhau, cụ thể trái phiếu ở doanh nghiệp Việt Nam được phân loại như sau: Phân chia trên sàn giao dịch Trên sàn giao dịch, trái phiếu được phân loại thành: trái phiếu niêm yết và trái phiếu không niêm yết (trái phiếu OTC). Trái phiếu niêm yết: Loại trái phiếu này sẽ được đăng ký hoặc lưu ký tập trung tại Trung tâm lưu ký chứng khoán (VSD) và được giao dịch trên các sàn chứng khoán tập trung như: HOSE, HNX. Giao dịch trái phiếu niêm yết sẽ phải tuân thủ theo quy định của Sở Giao dịch chứng khoán. Trái phiếu không niêm yết (OTC): Loại trái phiếu này sẽ được giao dịch trên thị trường phi tập trung và nó sẽ được tiến hành dựa trên thoả thuận giữa các nhà đầu tư với nhau theo nguyên tắc “thuận mua, vừa bán”. Phân chia theo chủ đề Trái phiếu phân chia theo chủ đề tức là phân chia theo đơn vị phát hành: Trái phiếu chính phủ: Loại trái phiếu này sẽ do chính phủ phát hành, mục đích để huy động tiền nhàn rỗi của các nhà đầu tư. Trái phiếu chính phủ được đánh giá là đơn vị phát hành uy tín nhất trên thị trường. Vì vậy nó rất ít khi tiềm ẩn rủi ro. Trái phiếu doanh nghiệp: Là loại trái phiếu do các doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp tư nhân và nhà nước phát hành với mục đích thực hiện các hoạt động kinh doanh như: tăng vốn điều lệ, thực hiện dự án,... Trái phiếu của ngân hàng và các tổ chức tài chính: Loại trái phiếu này sẽ do ngân hàng và các tổ chức tài chính ban hành. Mục đích để phục vụ các hoạt động kinh doanh như: thực hiện dự án, tăng vốn điều lệ,... Phân loại trái phiếu theo chủ đề Phân chia theo lợi tức trái phiếu Trái phiếu phân chia theo lợi tức bao gồm: Trái phiếu có lãi suất biến đổi: Hay còn được gọi là trái phiếu với lãi suất thả nổi. Đối với loại trái phiếu này, lợi tức sẽ thay đổi theo từng thời kỳ. Khoản lợi tức này sẽ được tính theo mức lãi suất biến đổi dựa vào lãi suất tham chiếu. Trái phiếu có lãi suất cố định: Đây là loại trái phiếu mà lợi tức sẽ được xác định theo tỷ lệ phần trăm và được cố định theo mệnh giá trái phiếu. Trái phiếu có lãi suất bằng không: Loại trái phiếu này sẽ khác hoàn toàn với những loại trái phiếu khác. Đối với loại trái phiếu này, thì tổ chức phát hành sẽ không phải trả lãi cho nhà đầu tư. Tuy nhiên, nhà đầu tư sẽ được mua với mức giá thấp hơn mệnh giá và được giữ, sau đó đến lúc đáo hạn sẽ được hoàn trả bằng mệnh giá. Phân chia theo tính chất trái phiếu Trái phiếu phân chia theo tính chất bao gồm những loại sau: Trái phiếu chuyển đổi: Loại trái phiếu này sẽ do các công ty cổ phần phát hành, cho phép trái chủ được quyền chuyển đổi sang cổ phiếu của công ty họ. Trái phiếu kèm chứng quyền: Loại trái phiếu này sẽ đi kèm với quyền được mua một số lượng trái phiếu nhất định của tổ chức phát hành theo điều kiện, điều khoản đã được ban hành. Trái phiếu không chuyển đổi, không kèm chứng quyền: Loại trái phiếu này sẽ không đi kèm với quyền chuyển đổi thành cổ phần của doanh nghiệp phát hành. Đồng thời cũng không đi kèm quyền được mua cổ phiếu của doanh nghiệp phát hành. Phân loại theo chính chất trái phiếu Phân chia theo phương thức đảm bảo Đối với loại trái phiếu này thì sẽ được phân loại sau: Trái phiếu không có tài sản đảm bảo: Đây là loại trái phiếu không có bất cứ một sự đảm bảo nào từ tổ chức phát hành hoặc bên thứ ba. Trái phiếu này không được đảm bảo thanh toán toàn bộ hoặc một phần gốc, lãi, đồng thời cũng không được bảo lãnh thanh toán của tổ chức tài chính tín dụng. Trái phiếu có tài sản đảm bảo: Trái ngược với trái phiếu không có tài sản đảm bảo thì trái phiếu này sẽ được đảm bảo thanh toán toàn bộ hoặc một phần lãi, gốc khi đến hạn bằng tài sản thay thế. Đồng thời, cũng được bảo lãnh thanh toán theo quy định của pháp luật. Ưu điểm nổi bật của trái phiếu Ưu điểm trái phiếu là gì cũng là vấn đề đang được rất nhiều người quan tâm. Dưới đây là một số ưu điểm nổi bật bạn nhất định phải biết. Trái phiếu có thể linh hoạt chuyển nhượng thông qua các sàn giao dịch hoặc cũng có thể bán lại cho các tổ chức phát hành và các trái chủ mới mà không cần phải giữ đến thời hạn đáo hạn. Lãi trái phiếu sẽ được trả đều đặn theo kỳ, thêm nữa tiền lãi còn không bị ảnh hưởng và phụ thuộc vào tình hình hoạt động kinh doanh của công ty. Tức là trong trường hợp có làm ăn thua lỗ, tổ chức phát hành trái phiếu vẫn phải có trách nhiệm thanh toán đầy đủ tiền lãi cũng như tiền lãi đúng hạn cho các trái chủ. Trong trường hợp tổ chức phát hành trái phiếu ngừng hoạt động và thanh lý tài sản thì các trái chủ sẽ luôn được ưu tiên nhận lại vốn trước các cổ đông sở hữu cổ phiếu. Sự khác biệt giữa trái phiếu và cổ phiếu Trái phiếu và cổ phiếu là hai loại hình chứng khoán hoàn toàn khác nhau, bạn hãy tham khảo bảng dưới đây để phân biệt rõ hơn về 2 loại hình chứng khoán này nhé. Tiêu chí so sánh Trái phiếu Cổ phiếu Tính chất Có tư cách giống như một công cụ tài chính để vay tiền từ nhà đầu tư cho tổ chức phát hành trái phiếu. Khi thực hiện giao dịch vay tiền với nhau, tổ chức phát hành trái phiếu có trách nhiệm phải trả tiền lãi định kỳ. Trái phiếu sẽ có thời hạn cố định, đến thời hạn thì bên phát hành trái phiếu sẽ phải đáo hạn bằng cách trả hết tiền gốc ban đầu cho người mua trái phiếu. Có tư cách đại diện cho sự sở hữu một phần của công ty phát hành. Người mua cổ phiếu sẽ trở thành cổ đông của công ty nên sẽ có quyền lực và được chia sẻ lợi nhuận. Giá trị cổ phiếu sẽ thay đổi theo tình hình thị trường và hiệu suất công ty. Lợi nhuận Người mua trái phiếu sẽ ngay lập tức nhận được lợi tức cố định hoặc biến đổi theo lãi suất đã thoả thuận. Lợi nhuận từ trái phiếu thường sẽ có tính ổn định cao. Lợi nhuận từ cổ phiếu sẽ không cố định và không được xác định trước vì nó còn phụ thuộc vào hiệu suất của công ty. So với trái phiếu thì cổ phiếu có tiềm năng sinh lời cao hơn nhưng đi kèm với đó là rất nhiều rủi ro. Rủi ro Trái phiếu có rủi ro thấp hơn cổ phiếu. Trong trường hợp tổ chức phát hành trái phiếu bị phá sản hay không có đủ tiềm năng trả tiền thì người mua trái phiếu vẫn được ưu tiên hơn trong việc nhận lại vốn trước các cổ đông khác. Tuy nhiên, trái phiếu sẽ đi kèm rủi ro về tín dụng và rủi ro lãi suất Rủi ro cao vì giá cổ phiếu luôn biến động, thậm chí có lúc còn bị mất vốn khi mua cổ phiếu. Cổ phiếu đôi khi còn gặp rủi ro do biến động thị trường hay tình hình kinh doanh của công ty. Phân biệt giữa trái phiếu và cổ phiếu Nên đầu tư trái phiếu hay cổ phiếu Trái phiếu và cổ phiếu có tính chất đầu tư cũng như rủi ro khác nhau. Vì vậy, việc đầu tư trái phiếu hay cổ phiếu là tuỳ mỗi người. Để dễ dàng đưa ra lựa chọn nên đầu tư loại hình chứng khoán nào, bạn hãy cân nhắc một vài yếu tố sau: Mục tiêu đầu tư: Nếu mục tiêu ngay từ đầu của bạn là muốn bảo toàn vốn và muốn có lợi nhuận ổn định thì bạn nên đầu tư trái phiếu. Ngược lại, nếu bạn dám đương đầu với rủi ro và muốn tăng trưởng vốn nhanh chóng thì bạn nên đầu tư cổ phiếu. Rủi ro cá nhân: Nếu bạn dám chấp nhận rủi ro và bình tĩnh trước những biến động thì đầu tư cổ phiếu sẽ phù hợp. Trong trường hợp bạn ưu tiên bảo toàn vốn, không dám chịu đựng biến động thì tốt nhất nên chọn đầu tư trái phiếu cho an toàn. So với cổ phiếu thì trái phiếu sẽ mang lại mức lãi suất ổn định cùng với mức rủi ro thấp hơn. Thời gian đầu tư: Cổ phiếu có thời gian đầu tư nhanh hơn so với trái phiếu. Trái phiếu thích hợp với những nhà đầu tư có kế hoạch dài hạn từ 2 - 10 năm.  Câu hỏi liên quan Câu 1: Khác biệt giữa trái phiếu và tiết kiệm? Cả trái phiếu và tiết kiệm đều mang lại cho người đầu tư một khoản tiền lãi cố định dựa trên khoản tiền gốc mà mình bỏ ra. Tuy nhiên, trái phiếu và tiết kiệm vẫn có những điểm khác biệt. Cụ thể như sau: Lãi suất của tiết kiệm không bằng trái phiếu. Trái phiếu được phát hành sẽ đi theo tài sản đảm bảo. Trong trường hợp tổ chức phát hành không còn khả năng chi trả tiền lãi và gốc thì sẽ lấy tài sản đảm bảo này để thanh lý hợp đồng và tiền từ thanh lý hợp đồng sẽ được hoàn trả vào tiền gốc cho trái chủ. Câu 2: Tại sao doanh nghiệp lại phát hành trái phiếu mà không vay ngân hàng” Đối với vay ngân hàng, kênh huy động vốn duy nhất của doanh nghiệp sẽ chỉ là ngân hàng thương mại. Tuy nhiên đối với phát hành trái phiếu thì kênh huy động vốn của doanh nghiệp sẽ rộng hơn, nó bao gồm: các cá nhân, quỹ đầu tư, công ty chứng khoán hoặc tổ chức tài chính. Ngoài việc, việc doanh nghiệp phát hành trái phiếu mà không vay ngân hàng cũng giúp tăng độ nhận diện của doanh nghiệp trên các thị trường tài chính. Câu 3: Quy định cụ thể về phát hành trái phiếu tại Việt Nam? Trái phiếu phát hành tại Việt Nam sẽ có quy định riêng đó là: Theo Nghị định 163/2018/NĐ-CP và thông tư 162/2015/TT-BTC quy định rõ về việc phát hành đối với trái phiếu riêng lẻ (dưới 100 nhà đầu tư không kể nhà đầu tư chuyên nghiệp) và phát hành ra công chúng. Câu 4: Một số thuật ngữ liên quan đến trái phiếu là gì? Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến trái phiếu bạn nhất định phải biết Trái chủ: Tức là cá nhân hoặc tổ chức đang sở hữu trái phiếu. Hiểu đơn giản trái chủ chính là người cho tổ chức phát hành trái phiếu vay tiền. Trái chủ mua trái phiếu sẽ nhận được lãi suất và giá trị gốc của trái phiếu khi đến thời gian đáo hạn. Mệnh giá trái phiếu: Tức là giá trị ghi trên trái phiếu khi mà tổ chức trái phiếu phát hành. Nó thể hiện số vốn gốc mà nhà đầu tư đã cho vay. Chức năng của mệnh giá trái phiếu là dùng làm văn cứ để tính lãi suất và giá trị thanh toán khi đáo hạn. Giá phát hành: Tức là giá bán trái phiếu khi tổ chức phát hành ra thị trường. Tuỳ vào điều kiện thị trường và sức hấp dẫn của trái phiếu mà mức giá này có thể cao hơn hoặc thấp hơn mệnh giá trái phiếu. Giá trái phiếu: Tức là giá mà hai bên tổ chức phát hành và đầu tư thực hiện giao dịch với nhau trên thị trường tính trong một thời gian cụ thể. Giá trái phiếu không cố định mà sẽ có sự biến động dựa vào nhiều yếu tố như: lãi suất thị trường, tình hình tài chính của tổ chức phát hành, kỳ vọng của nhà đầu tư,... Kỳ hạn trái phiếu: Khoảng thời gian tính từ khi mua đến khi đáo hạn. Kỳ hạn trái phiếu lâu, thường từ năm đến vài năm. Lãi suất trái phiếu: Là khoản tiền mà bên tổ chức phát hành trái phiếu sẽ phải cam kết trả cho trái chủ. Lãi suất trái phiếu có thể cố định hoặc thả nổi, tuy nhiên vẫn phải được thanh toán đúng kỳ hạn quy định trong hợp đồng. Kết luận Trên đây là tổng hợp toàn bộ thông tin liên quan tới trái phiếu là gì mà chúng tôi đã tổng hợp được. Với những thông tin này, chắc chắn bạn đã có cái nhìn tổng quát và khách quan hơn về loại hình đầu tư này, hiểu được tại vì sao mà nó lại trở nên hot như vậy. Để có trải nghiệm đầu tư tốt và mang lại hiệu quả cao như mong muốn, bạn hãy tham khảo kỹ bài viết để đưa ra quyết định đầu tư phù hợp với tình hình tài chính và mục tiêu cá nhân của mình..  >>> Xem thêm:  Lợi tức là gì? Ý nghĩa và phân loại của lợi tức với doanh nghiệp Vay tín chấp là gì? Cách tính lãi suất vay ngân hàng
Khám phá quy tắc 6 chiếc lọ - quản lý tài chính thông minh Khám phá quy tắc 6 chiếc lọ - quản lý tài chính thông minh Nhiều người gặp khó khăn trong việc quản lý chi tiêu để không rơi vào tình trạng thâm hụt. Vậy bạn có biết làm thế nào để quản lý tài chính một cách thông minh và nhanh chóng đạt được tự do tài chính? Unica sẽ chia sẻ với bạn quy tắc 6 chiếc lọ tài chính qua bài viết này, giúp bạn nắm vững bí quyết quản lý tiền bạc hiệu quả. Quy tắc 6 chiếc lọ tài chính là gì? Quy tắc 6 chiếc lọ tài chính được phát triển bởi T. Harv Eker, là một phương pháp quản lý tài chính cá nhân nhằm giúp bạn phân bổ thu nhập một cách hiệu quả. Mỗi chiếc lọ đại diện cho một phần trăm nhất định của thu nhập, mỗi phần trăm đó được dành cho một mục đích cụ thể. Quy tắc 6 chiếc lọ tài chính, được phát triển bởi T. Harv Eker Quy tắc 6 chiếc lọ quản lý tài chính như thế nào? Quy tắc 6 chiếc lọ là một phương pháp quản lý tài chính cá nhân giúp bạn phân bổ thu nhập của mình một cách khoa học và hiệu quả. Dưới đây là cách quản lý tài chính theo từng chiếc lọ: Lọ NEC (Chi tiêu cần thiết) - 55% thu nhập: Dành 55% thu nhập cho các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, hóa đơn điện nước, thực phẩm, đi lại và các khoản chi tiêu bắt buộc khác. Lọ LTS (Tiết kiệm dài hạn) - 10% thu nhập: Dành 10% thu nhập cho việc tiết kiệm dài hạn, đầu tư hoặc mua các tài sản có giá trị để tăng cường tài chính cá nhân trong tương lai. Đây là khoản tiết kiệm cho các mục tiêu lớn như mua nhà, mua xe hoặc đầu tư vào các dự án kinh doanh. Lọ EDU (Giáo dục) - 10% thu nhập: Dành 10% thu nhập cho việc học tập, nâng cao kỹ năng, tham gia các khóa học hoặc mua sách để phát triển bản thân. Đây là khoản đầu tư vào giáo dục, giúp bạn phát triển kiến thức và kỹ năng, nâng cao giá trị bản thân. Lọ PLAY (Hưởng thụ) - 10% thu nhập: Dành 10% thu nhập cho các hoạt động giải trí, du lịch, ăn uống, vui chơi, giúp bạn thư giãn và tận hưởng cuộc sống. Khoản này giúp bạn có được những trải nghiệm thú vị và tạo ra những kỷ niệm đẹp. Lọ FFA (Tự do tài chính) - 10% thu nhập: Dành 10% thu nhập cho việc đầu tư vào các khoản sinh lời như chứng khoán, quỹ đầu tư hoặc kinh doanh. Mục tiêu của lọ này là tạo ra nguồn thu nhập thụ động, giúp bạn đạt được sự tự do tài chính trong tương lai. Lọ GIVE (Từ thiện) - 5% thu nhập: Dành 5% thu nhập để làm từ thiện, giúp đỡ người khác hoặc đóng góp vào các hoạt động cộng đồng. Việc chia sẻ và giúp đỡ người khác không chỉ mang lại niềm vui cho bạn mà còn góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn. Quản lý tài chính với 6 chiếc lọ Việc áp dụng quy tắc 6 chiếc lọ này giúp bạn có cái nhìn rõ ràng về tài chính của mình, đồng thời tạo nền tảng vững chắc để đạt được tự do tài chính và thực hiện các mục tiêu cá nhân. Tầm quan trọng của quy tắc 6 chiếc lọ trong quản lý tài chính Quy tắc 6 chiếc lọ tài chính có tầm quan trọng đặc biệt trong việc quản lý tài chính cá nhân nhờ những lợi ích sau: Giúp kiểm soát chi tiêu: Việc phân bổ rõ ràng từng phần trăm thu nhập vào các chiếc lọ giúp bạn kiểm soát chi tiêu một cách hiệu quả, tránh tình trạng chi tiêu quá mức. Tạo thói quen tiết kiệm: Bằng cách dành ra một phần thu nhập cho tiết kiệm và đầu tư, bạn sẽ hình thành thói quen tiết kiệm từ sớm, đảm bảo tài chính ổn định cho tương lai. Đảm bảo sự phát triển bản thân: Chiếc lọ giáo dục khuyến khích bạn đầu tư vào việc học hỏi và phát triển kỹ năng, giúp bạn nâng cao giá trị bản thân và mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Khuyến khích đầu tư: Chiếc lọ đầu tư tự do tài chính giúp bạn xây dựng nguồn thu nhập thụ động, tăng cường sự độc lập tài chính và giảm bớt sự phụ thuộc vào nguồn thu nhập chính. Thúc đẩy sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống: Chiếc lọ giải trí giúp bạn dành thời gian và tài chính cho các hoạt động vui chơi, giải trí, giúp giảm căng thẳng và tăng cường chất lượng cuộc sống. Khuyến khích lòng từ thiện: Chiếc lọ từ thiện khuyến khích bạn giúp đỡ người khác, tạo ra giá trị cho cộng đồng và mang lại niềm vui, sự thỏa mãn trong cuộc sống. Giúp xây dựng kế hoạch tài chính dài hạn: Quy tắc 6 chiếc lọ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng về tài chính cá nhân, từ đó dễ dàng lập kế hoạch tài chính dài hạn, đặt mục tiêu cụ thể và đạt được chúng. Nâng cao ý thức tài chính: Việc phân chia thu nhập thành các chiếc lọ giúp bạn có ý thức rõ ràng hơn về tài chính cá nhân, từ đó đưa ra các quyết định chi tiêu và đầu tư thông minh hơn. Tầm quan trọng của quy tắc 6 chiếc lọ trong quản lý tài chính Quy tắc 6 chiếc lọ tài chính không chỉ giúp bạn quản lý tài chính một cách hiệu quả mà còn giúp bạn xây dựng thói quen tài chính lành mạnh, hướng tới một cuộc sống cân bằng và bền vững. Ví dụ cách áp dụng quy tắc tài chính 6 chiếc lọ với thu nhập 7 triệu Để minh họa cách áp dụng quy tắc 6 chiếc lọ trong quản lý tài chính cá nhân cho người có thu nhập 7 triệu đồng mỗi tháng, bạn có thể thực hiện các bước sau: Bước 1: Xác định thu nhập Hãy xác định chính xác tổng số tiền bạn kiếm được mỗi tháng từ các nguồn như công việc chính, kinh doanh, đầu tư hay các nguồn thu nhập khác. Bước 2: Xác định chi phí cố định Tính toán và liệt kê các chi phí cố định hàng tháng của bạn, chẳng hạn như tiền thuê nhà, tiền điện, nước, internet, điện thoại di động, tiền gửi xe,... Sau đó, chuyển số tiền này vào chiếc lọ chi tiêu cần thiết. Xác định chi phí cố định Bước 3: Phân bổ tiền cho các lọ còn lại Sau khi trừ đi các chi phí cố định, bạn sẽ còn lại một khoản tiền. Hãy phân bổ số tiền này vào các lọ tài chính khác theo quy tắc 6 chiếc lọ. Với thu nhập 7 triệu đồng mỗi tháng, bạn có thể phân bổ như sau: Lọ tiết kiệm dài hạn: 10% – 700.000 đồng Lọ đầu tư tự do tài chính: 10% – 700.000 đồng Lọ giáo dục: 10% – 700.000 đồng Lọ giải trí: 10% – 700.000 đồng Lọ từ thiện: 5% – 350.000 đồng Phân bổ chi tiêu Bước 4: Theo dõi và điều chỉnh định kỳ Hãy theo dõi và điều chỉnh việc phân bổ tiền vào các lọ mỗi tháng. Nếu bạn nhận thấy mình đang chi tiêu vượt quá mức quy định, hãy tìm cách giảm bớt chi tiêu hoặc tăng thu nhập. Nếu còn dư tiền vào cuối tháng, bạn có thể đầu tư hoặc thêm vào lọ tiết kiệm để tạo ra nguồn thu nhập thụ động. Các lỗi thường mắc phải khi áp dụng quy tắc 6 chiếc lọ Khi áp dụng quy tắc 6 chiếc lọ, nhiều người có thể gặp phải một số lỗi phổ biến sau đây: Không tuân thủ tỷ lệ phân bổ: Một trong những lỗi phổ biến nhất là không tuân thủ đúng tỷ lệ phân bổ đã đề ra, dẫn đến việc mất cân đối trong quản lý tài chính. Chi tiêu vượt mức từ lọ này sang lọ khác: Nhiều người có xu hướng chi tiêu quá mức từ một chiếc lọ và phải lấy tiền từ các chiếc lọ khác để bù đắp, làm mất đi tính kỷ luật và hiệu quả của quy tắc. Thiếu theo dõi và điều chỉnh: Không theo dõi chi tiết các khoản chi tiêu và không điều chỉnh kịp thời khi cần thiết có thể dẫn đến việc quản lý tài chính kém hiệu quả. Không dành tiền cho tiết kiệm và đầu tư: Một số người có thể tập trung quá nhiều vào chi tiêu hàng ngày mà quên đi việc tiết kiệm và đầu tư, làm giảm khả năng tích lũy và phát triển tài chính trong tương lai. Thiếu kiên nhẫn và từ bỏ sớm: Quản lý tài chính cá nhân cần thời gian và kiên nhẫn. Nếu không thấy kết quả ngay lập tức, nhiều người dễ dàng từ bỏ quy tắc này và quay trở lại thói quen chi tiêu không kiểm soát. Không điều chỉnh khi thu nhập thay đổi: Khi thu nhập thay đổi, bạn cần điều chỉnh tỷ lệ phân bổ cho các chiếc lọ tương ứng. Nhiều người quên điều này, dẫn đến việc quản lý tài chính không còn phù hợp với tình hình hiện tại. Không lên kế hoạch cho các chi phí bất ngờ: Không dự trù cho các chi phí bất ngờ hoặc khẩn cấp có thể khiến bạn phải sử dụng tiền từ các chiếc lọ khác, làm ảnh hưởng đến kế hoạch tài chính dài hạn. Không có mục tiêu tài chính rõ ràng: Thiếu mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể khiến bạn không biết cách phân bổ tiền một cách hiệu quả và không có động lực để tuân thủ quy tắc. Các lỗi thường mắc phải khi áp dụng quy tắc 6 chiếc lọ Kinh nghiệm sử dụng quy tắc 6 chiếc lọ tài chính hiệu quả nhất Để sử dụng quy tắc 6 chiếc lọ tài chính một cách hiệu quả nhất, bạn có thể áp dụng những kinh nghiệm sau đây: Tuân thủ chặt chẽ nguyên tắc 6 chiếc lọ tài chính Xác định rõ mục tiêu cho từng chiếc lọ: Đảm bảo bạn hiểu rõ mục đích của từng chiếc lọ và tuân thủ nghiêm ngặt tỷ lệ phân bổ cho mỗi lọ. Kỷ luật trong chi tiêu: Không lấy tiền từ lọ này để chi tiêu cho lọ khác, giữ nguyên tắc ban đầu để duy trì sự cân đối trong tài chính. Tạo dựng và duy trì thói quen quản lý tài chính Theo dõi chi tiêu hàng ngày: Ghi chép lại mọi khoản chi tiêu để biết rõ tiền của bạn đang được sử dụng như thế nào. Đánh giá và điều chỉnh định kỳ: Hàng tháng, hãy xem xét lại việc phân bổ và chi tiêu của mình, điều chỉnh nếu cần thiết để phù hợp với tình hình tài chính hiện tại. Tạo dựng và duy trì thói quen quản lý tài chính Sử dụng tiền hợp lý Ưu tiên các chi tiêu cần thiết: Đảm bảo các chi phí thiết yếu như tiền thuê nhà, thực phẩm và hóa đơn được thanh toán trước. Chi tiêu thông minh cho giải trí: Sử dụng số tiền trong lọ giải trí một cách hợp lý, tìm các hoạt động vui chơi không tốn kém nhưng vẫn mang lại niềm vui. Tạo dựng thu nhập thụ động Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền từ lọ đầu tư để tham gia vào các kênh đầu tư mang lại thu nhập thụ động như chứng khoán, bất động sản hoặc các dự án kinh doanh. Tận dụng lợi ích từ tiết kiệm: Gửi tiền vào các tài khoản tiết kiệm có lãi suất cao hoặc các sản phẩm tài chính an toàn để tăng thu nhập thụ động. Tạo dựng thu nhập thụ động Lựa chọn kênh tiết kiệm và đầu tư hợp lý Nghiên cứu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ các kênh đầu tư và lựa chọn những kênh phù hợp với mức độ chấp nhận rủi ro của bạn. Đa dạng hóa đầu tư: Không đặt tất cả trứng vào một giỏ. Đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận. Kết luận Bất kể thu nhập của bạn là cao hay thấp, quy tắc 6 chiếc lọ đều mang lại lợi ích. Unica hy vọng bạn đã hiểu rõ nguyên tắc quan trọng này và sẽ bắt đầu áp dụng từ hôm nay. Chúng tôi tin rằng bạn sẽ thành công và sớm đạt được sự tự do tài chính. >>> Xem thêm:  Tự do tài chính là gì? Bí quyết giúp đạt được tự do tài chính TOP 11 app quản lý tài chính cá nhân tốt nhất trên Android, iOS TOP 11 app quản lý tài chính cá nhân tốt nhất trên Android, iOS
TOP 11 app quản lý tài chính cá nhân tốt nhất trên Android, iOS Để có một cuộc sống đầy đủ và tài chính ổn định, việc quản lý chi tiêu hiệu quả là điều mà nhiều người chú trọng. Bên cạnh việc thiết lập một kế hoạch ngân sách hợp lý, sử dụng các app quản lý tài chính cá nhân để theo dõi, ghi chép và tối ưu hóa tài chính là một giải pháp rất hiệu quả. Cùng khám phá bài viết từ Unica để biết những ứng dụng quản lý chi tiêu cá nhân và gia đình miễn phí hàng đầu nhé! Tại sao bạn cần ứng dụng quản lý chi tiêu? App quản lý tài chính cá nhân rất hữu ích vì công cụ này giúp bạn: Theo dõi chi tiêu: Ứng dụng giúp bạn theo dõi chi tiêu hàng ngày, hàng tuần và hàng tháng, giúp bạn biết tiền của mình đã đi đâu và chi tiêu như thế nào. Lập ngân sách: Bạn có thể lập ngân sách cho các mục tiêu tài chính khác nhau như tiết kiệm cho kỳ nghỉ, mua sắm lớn hoặc trả nợ. Phân tích tài chính: Ứng dụng cung cấp các báo cáo và biểu đồ phân tích chi tiêu, giúp bạn hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của mình và đưa ra các quyết định hợp lý. Nhắc nhở hóa đơn: Nhiều ứng dụng quản lý chi tiêu có chức năng nhắc nhở thanh toán hóa đơn, giúp bạn tránh việc trễ hạn và các khoản phí phạt không cần thiết. Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách theo dõi và quản lý chi tiêu, bạn có thể dễ dàng đặt và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân như tiết kiệm cho một khoản đầu tư hoặc mua sắm lớn. Bảo mật thông tin: Ứng dụng quản lý chi tiêu thường được bảo vệ bởi các biện pháp bảo mật mạnh mẽ, giúp bảo vệ thông tin tài chính cá nhân của bạn. Tiết kiệm thời gian: Thay vì phải ghi chép và theo dõi chi tiêu một cách thủ công, ứng dụng giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức, tự động ghi lại và phân loại các giao dịch. Lý do cần ứng dụng quản lý chi tiêu Việc sử dụng ứng dụng quản lý chi tiêu giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chi tiết về tình hình tài chính cá nhân, từ đó quản lý tiền bạc hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính một cách dễ dàng. Top 11 app quản lý tài chính cá nhân trên điện thoại Một số app quản lý tài chính cá nhân phổ biến được nhiều người sử dụng đó là Money Lover, Spendee, MISA Money Keeper (MISA), Home Budget with Sync, Mint, Money Mate, Pocket Guard, Timo Digital Bank, Money Manager, Fast Budget và MoneyOi. Chi tiết từng ứng dụng như sau: Money Lover Một trong những ứng dụng quản lý chi tiêu miễn phí phổ biến trên điện thoại Android và iOS là Money Lover. Ứng dụng này hỗ trợ người dùng quản lý thu chi cá nhân và gia đình bằng cách tạo lập và theo dõi các kế hoạch tài chính ngắn hạn và dài hạn một cách chính xác. Với Money Lover, bạn có thể dễ dàng ghi lại các khoản chi tiêu và phân loại theo các nhóm tài chính phù hợp với thu nhập cá nhân. Ứng dụng này giúp phân tích và theo dõi thói quen sử dụng tiền, nhắc nhở bạn chi tiêu hợp lý và trong tầm kiểm soát. Ngoài ra, Money Lover còn cung cấp các biểu đồ đánh giá thu chi hàng tháng, giúp bạn dễ dàng so sánh và đánh giá mức độ chi tiêu so với tháng trước. Dưới đây là một số ưu và nhược điểm của ứng dụng quản lý tài chính Money Lover: Ưu điểm: Dễ sử dụng với giao diện thân thiện. Theo dõi chi tiêu, thu nhập và hóa đơn hàng ngày. Dễ dàng lập kế hoạch chi tiêu theo tuần hoặc tháng. Cung cấp nhiều tính năng hữu ích như nhắc nhở thanh toán hóa đơn tiền điện, tiền nước. Báo cáo tài chính trực quan giúp dễ dàng nắm bắt thông tin. Liên kết với hơn 25 ngân hàng tại Việt Nam với độ bảo mật cao. Có sẵn trên cả hai nền tảng iOS và Android. Với Money Lover, bạn có thể dễ dàng ghi lại các khoản chi tiêu và phân loại theo các nhóm tài chính phù hợp với thu nhập cá nhân Nhược điểm: Phiên bản miễn phí bị giới hạn một số tính năng. Một số tính năng cao cấp có giá thành cao. Spendee Spendee là một app quản lý tài chính cá nhân miễn phí nổi tiếng, rất phù hợp cho những ai có thói quen kiểm soát tài chính cá nhân. Với giao diện thân thiện và dễ sử dụng, ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng hữu ích. Spendee giúp tối ưu hóa ngân sách cá nhân bằng cách tạo các danh mục chi tiêu riêng biệt trên một giao diện duy nhất, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và quản lý thu nhập. Ưu điểm: Giao diện thân thiện và dễ sử dụng: Spendee có thiết kế giao diện đơn giản và trực quan, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và quản lý chi tiêu. Đồng bộ dữ liệu đa nền tảng: Ứng dụng cho phép đồng bộ dữ liệu trên nhiều thiết bị, giúp bạn quản lý tài chính cá nhân trên cả điện thoại và máy tính một cách tiện lợi. Phân loại chi tiêu linh hoạt: Spendee cho phép người dùng tạo và tùy chỉnh các danh mục chi tiêu, giúp việc phân loại và theo dõi chi tiêu trở nên dễ dàng và chính xác hơn. Tích hợp tài khoản ngân hàng và ví điện tử: Spendee có thể liên kết với tài khoản ngân hàng và ví điện tử, giúp tự động ghi nhận các giao dịch và tiết kiệm thời gian nhập liệu thủ công. Biểu đồ và báo cáo chi tiết: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ và báo cáo chi tiết, giúp người dùng dễ dàng nắm bắt và phân tích tình hình tài chính của mình. Tính năng lập ngân sách: Spendee cho phép người dùng lập ngân sách cho các mục tiêu tài chính khác nhau, giúp kiểm soát chi tiêu và đạt được mục tiêu tiết kiệm. Spendee rất phù hợp cho những ai có thói quen kiểm soát tài chính cá nhân Nhược điểm: Phiên bản miễn phí giới hạn tính năng: Phiên bản miễn phí của Spendee bị giới hạn một số tính năng, người dùng cần nâng cấp lên phiên bản trả phí để sử dụng đầy đủ các tính năng. Giá thành của phiên bản trả phí cao: Một số người dùng cho rằng giá thành của phiên bản trả phí cao so với các ứng dụng quản lý tài chính khác trên thị trường. Hỗ trợ ngân hàng giới hạn theo khu vực: Mặc dù Spendee có tích hợp tài khoản ngân hàng nhưng số lượng ngân hàng hỗ trợ còn hạn chế và không phải tất cả ngân hàng đều được liên kết. Tính năng tự động ghi nhận giao dịch chưa hoàn hảo: Một số người dùng phản ánh rằng tính năng tự động ghi nhận giao dịch từ tài khoản ngân hàng và ví điện tử chưa hoàn toàn chính xác và cần kiểm tra lại thủ công. Không có nhiều tùy chọn cho tiền tệ địa phương: Spendee có hỗ trợ nhiều loại tiền tệ, nhưng một số người dùng có thể gặp khó khăn khi sử dụng các loại tiền tệ địa phương không phổ biến. MISA Money Keeper (MISA) MISA Money Keeper, còn được biết đến với tên gọi MISA Sổ Thu Chi, là một app quản lý tài chính cá nhân được phát triển bởi công ty MISA. Đây là một trong những ứng dụng phổ biến tại Việt Nam, giúp người dùng theo dõi và quản lý chi tiêu một cách hiệu quả. Các tính năng nổi bật của MISA Money Keeper: Giao diện thân thiện và dễ sử dụng: Ứng dụng được thiết kế với giao diện trực quan, dễ sử dụng, phù hợp với mọi đối tượng người dùng. Quản lý chi tiêu và thu nhập: MISA Money Keeper cho phép người dùng ghi chép và theo dõi các khoản chi tiêu và thu nhập hàng ngày, giúp bạn kiểm soát tài chính cá nhân một cách chi tiết. Lập ngân sách: Ứng dụng giúp người dùng lập kế hoạch ngân sách cho các mục tiêu tài chính khác nhau như tiết kiệm, đầu tư hay chi tiêu hàng ngày. Báo cáo chi tiết: MISA Money Keeper cung cấp các báo cáo và biểu đồ chi tiết về tình hình tài chính của bạn, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và phân tích các khoản chi tiêu và thu nhập. Nhắc nhở thanh toán: Ứng dụng có tính năng nhắc nhở thanh toán hóa đơn, giúp bạn tránh việc quên thanh toán và phải chịu phí phạt. Đồng bộ dữ liệu: MISA Money Keeper cho phép đồng bộ dữ liệu trên nhiều thiết bị, giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách tiện lợi dù ở bất kỳ đâu. Tính năng chia sẻ: Bạn có thể chia sẻ dữ liệu tài chính với các thành viên trong gia đình hoặc đối tác, giúp việc quản lý tài chính chung trở nên dễ dàng hơn. Bảo mật cao: Ứng dụng đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin tài chính của người dùng với các biện pháp bảo mật tiên tiến. MISA Money Keeper, còn được biết đến với tên gọi MISA Sổ Thu Chi Home Budget with Sync Home Budget with Sync là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân nổi bật, được thiết kế để giúp người dùng theo dõi và kiểm soát chi tiêu cũng như thu nhập của mình một cách hiệu quả. Ứng dụng này đặc biệt với tính năng đồng bộ hóa, cho phép các thành viên trong gia đình cùng quản lý tài chính trên nhiều thiết bị. Các tính năng nổi bật của Home Budget with Sync: Quản lý chi tiêu và thu nhập: Ứng dụng cho phép ghi chép và theo dõi chi tiết các khoản chi tiêu và thu nhập hàng ngày, giúp người dùng nắm bắt tình hình tài chính cá nhân một cách rõ ràng. Lập ngân sách: Home Budget with Sync hỗ trợ người dùng lập kế hoạch ngân sách cho các mục tiêu tài chính khác nhau, giúp kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm hiệu quả. Báo cáo chi tiết và biểu đồ: Ứng dụng cung cấp các báo cáo và biểu đồ trực quan về chi tiêu, thu nhập và tình hình tài chính tổng thể, giúp bạn dễ dàng phân tích và đánh giá. Theo dõi hóa đơn: Tính năng này giúp người dùng quản lý các hóa đơn và nhắc nhở thanh toán đúng hạn, tránh việc quên thanh toán và phải chịu phí phạt. Tính năng đồng bộ hóa: Home Budget with Sync cho phép đồng bộ hóa dữ liệu trên nhiều thiết bị, giúp các thành viên trong gia đình có thể cùng nhau quản lý tài chính một cách tiện lợi và hiệu quả. Chia sẻ tài khoản: Ứng dụng cho phép chia sẻ tài khoản tài chính giữa các thành viên trong gia đình, giúp việc quản lý tài chính gia đình trở nên dễ dàng hơn. Giao diện thân thiện: Thiết kế giao diện của Home Budget with Sync trực quan và dễ sử dụng, phù hợp với mọi đối tượng người dùng. Bảo mật cao: Ứng dụng đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin tài chính cá nhân của người dùng với các biện pháp bảo mật tiên tiến. Home Budget with Sync là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân nổi bật Mint Mint là một trong những app quản lý tài chính cá nhân phổ biến nhất hiện nay, được phát triển bởi Intuit. Mint giúp người dùng theo dõi chi tiêu, lập ngân sách, quản lý các hóa đơn và theo dõi tín dụng của họ, tất cả trong một nền tảng duy nhất. Đây là công cụ mạnh mẽ giúp bạn nắm bắt tình hình tài chính của mình một cách chi tiết và toàn diện. Các tính năng nổi bật của Mint: Theo dõi chi tiêu và thu nhập: Mint tự động theo dõi các khoản chi tiêu và thu nhập từ các tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng và các nguồn khác, giúp bạn nắm bắt mọi giao dịch một cách chi tiết. Lập ngân sách: Ứng dụng giúp bạn tạo ra các ngân sách tùy chỉnh, theo dõi việc chi tiêu so với ngân sách đã lập và gửi cảnh báo khi bạn gần đạt tới giới hạn chi tiêu. Quản lý hóa đơn: Mint cung cấp tính năng nhắc nhở hóa đơn, giúp bạn tránh việc trễ hạn thanh toán và các khoản phí phạt không cần thiết. Theo dõi tín dụng: Ứng dụng cho phép bạn theo dõi điểm tín dụng miễn phí, cung cấp các gợi ý để cải thiện điểm tín dụng và bảo vệ bạn khỏi gian lận. Báo cáo và biểu đồ chi tiết: Mint cung cấp các báo cáo và biểu đồ chi tiết về tình hình tài chính của bạn, giúp bạn dễ dàng phân tích và hiểu rõ về các khoản thu chi. Tích hợp nhiều tài khoản: Mint có thể liên kết với hầu hết các ngân hàng, thẻ tín dụng, khoản vay, đầu tư và tài khoản hưu trí, giúp bạn quản lý tất cả tài chính của mình từ một nơi duy nhất. Lời khuyên tài chính cá nhân: Ứng dụng cung cấp các lời khuyên tài chính cá nhân dựa trên tình hình tài chính của bạn, giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn. Bảo mật cao: Mint sử dụng các biện pháp bảo mật hàng đầu để bảo vệ thông tin tài chính cá nhân của bạn, bao gồm mã hóa dữ liệu và xác thực hai yếu tố. Mint là một trong những ứng dụng quản lý tài chính cá nhân phổ biến nhất hiện nay Money Mate Money Mate là một app quản lý tài chính cá nhân mạnh mẽ, được thiết kế để giúp người dùng theo dõi và kiểm soát chi tiêu, thu nhập và các giao dịch tài chính khác một cách hiệu quả. Với giao diện thân thiện và các tính năng tiện ích, Money Mate giúp bạn quản lý tài chính một cách dễ dàng và khoa học. Các tính năng nổi bật của Money Mate: Theo dõi chi tiêu và thu nhập: Money Mate cho phép người dùng ghi chép và theo dõi chi tiết các khoản chi tiêu và thu nhập hàng ngày, giúp bạn nắm bắt tình hình tài chính cá nhân một cách rõ ràng. Lập ngân sách: Ứng dụng hỗ trợ người dùng lập kế hoạch ngân sách cho các mục tiêu tài chính khác nhau, giúp kiểm soát chi tiêu và đạt được các mục tiêu tiết kiệm hiệu quả. Báo cáo và biểu đồ: Money Mate cung cấp các báo cáo và biểu đồ trực quan về chi tiêu, thu nhập và tình hình tài chính tổng thể, giúp bạn dễ dàng phân tích và đánh giá. Quản lý hóa đơn và nhắc nhở thanh toán: Ứng dụng có tính năng quản lý hóa đơn và nhắc nhở thanh toán, giúp bạn tránh việc quên thanh toán và phải chịu phí phạt. Đồng bộ dữ liệu: Money Mate cho phép đồng bộ dữ liệu trên nhiều thiết bị, giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách tiện lợi dù ở bất kỳ đâu. Chia sẻ tài khoản: Bạn có thể chia sẻ dữ liệu tài chính với các thành viên trong gia đình hoặc đối tác, giúp việc quản lý tài chính chung trở nên dễ dàng hơn. Tính năng phân loại chi tiêu: Money Mate cho phép người dùng phân loại các khoản chi tiêu theo danh mục, giúp bạn dễ dàng theo dõi và quản lý các khoản chi tiêu cụ thể. Bảo mật cao: Ứng dụng đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin tài chính của người dùng với các biện pháp bảo mật tiên tiến. Money Mate là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân mạnh mẽ Pocket Guard PocketGuard là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi chi tiêu, ngân sách và tiết kiệm tiền. Nó tự động phân tích các giao dịch ngân hàng và đưa ra những gợi ý để giúp bạn tiết kiệm tiền và đạt được mục tiêu tài chính của mình. Ưu điểm: Giao diện thân thiện: Giao diện đơn giản và dễ sử dụng, phù hợp cho người mới bắt đầu quản lý tài chính. Tính năng “In My Pocket”: Hiển thị số tiền bạn có thể chi tiêu sau khi đã tính đến các khoản chi tiêu bắt buộc và tiết kiệm. Tự động phân tích giao dịch: Kết nối với tài khoản ngân hàng để tự động theo dõi và phân loại các khoản chi tiêu. Công cụ tiết kiệm: Giúp bạn thiết lập mục tiêu tiết kiệm và theo dõi tiến trình đạt được mục tiêu. Nhược điểm: Hạn chế tính năng trong phiên bản miễn phí: Một số tính năng nâng cao chỉ có sẵn trong phiên bản trả phí. Hỗ trợ ngân hàng không đầy đủ: Có thể không hỗ trợ tất cả các ngân hàng hoặc tài khoản quốc tế. PocketGuard là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi chi tiêu Timo Digital Bank Timo là một ngân hàng số tại Việt Nam, cung cấp các dịch vụ ngân hàng và quản lý tài chính trực tuyến. Bạn có thể mở tài khoản ngân hàng, thực hiện giao dịch và quản lý tài chính từ ứng dụng di động. Ưu điểm: Dịch vụ ngân hàng số: Cung cấp dịch vụ tài khoản tiết kiệm, tài khoản thanh toán và các dịch vụ ngân hàng cơ bản khác. Giao dịch nhanh chóng: Giao dịch trực tuyến và tiện lợi mà không cần đến ngân hàng. Quản lý tài chính dễ dàng: Các công cụ phân tích chi tiêu và theo dõi ngân sách được tích hợp sẵn. Nhược điểm: Hạn chế về sản phẩm tài chính: Cung cấp dịch vụ ngân hàng cơ bản nhưng không có nhiều sản phẩm tài chính đa dạng như các ngân hàng truyền thống. Hạn chế liên kết với ngân hàng khác: Chỉ hoạt động chủ yếu với các dịch vụ và tài khoản của Timo. Timo là một ngân hàng số tại Việt Nam Money Manager Money Manager là một app quản lý tài chính cá nhân được thiết kế để giúp người dùng theo dõi chi tiêu, lập ngân sách, quản lý tài chính cá nhân một cách dễ dàng và hiệu quả. Ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng hữu ích để bạn có thể kiểm soát tài chính của mình một cách tốt nhất. Các tính năng chính của Money Manager: Theo dõi giao dịch Ghi chép chi Ttiêu và thu nhập: Bạn có thể nhanh chóng ghi chép các giao dịch chi tiêu và thu nhập, phân loại chúng theo các loại chi phí và nguồn thu nhập khác nhau. Chuyển tiền giữa các tài khoản: Cho phép bạn theo dõi và quản lý việc chuyển tiền giữa các tài khoản khác nhau. Lập ngân sách Tạo ngân sách: Bạn có thể thiết lập ngân sách cho các loại chi tiêu khác nhau và theo dõi việc tuân thủ ngân sách của bạn. Theo dõi ngân sách: Ứng dụng cung cấp báo cáo chi tiêu theo ngân sách để bạn dễ dàng theo dõi việc chi tiêu so với kế hoạch. Quản lý tài sản và nợ nần Theo dõi tài sản: Bạn có thể quản lý và theo dõi các tài sản như tiền mặt, tài khoản ngân hàng và đầu tư. Quản lý nợ: Cung cấp công cụ để theo dõi và quản lý các khoản nợ của bạn, bao gồm số dư nợ và lịch thanh toán. Báo cáo và biểu đồ Báo cáo chi tiêu: Cung cấp báo cáo chi tiêu chi tiết với các biểu đồ và đồ thị giúp bạn dễ dàng phân tích các khoản chi tiêu và thu nhập của mình. Phân tích chi tiêu: Biểu đồ và báo cáo giúp bạn hiểu rõ hơn về cách bạn sử dụng tiền của mình. Sao lưu và phục hồi dữ liệu Sao lưu dữ liệu: Cho phép bạn sao lưu dữ liệu lên đám mây hoặc trên các thiết bị lưu trữ để bảo vệ thông tin tài chính của bạn. Phục hồi dữ liệu: Bạn có thể phục hồi dữ liệu từ các bản sao lưu nếu cần. Đồng bộ hóa đám mây: Đồng bộ hóa: Phiên bản trả phí của ứng dụng cung cấp tính năng đồng bộ hóa dữ liệu giữa các thiết bị qua đám mây. Money Manager được thiết kế để giúp người dùng theo dõi chi tiêu, lập ngân sách, quản lý tài chính cá nhân một cách dễ dàng và hiệu quả Ưu điểm: Giao diện thân thiện: Giao diện người dùng trực quan và dễ sử dụng, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và người đã có kinh nghiệm quản lý tài chính. Nhiều tính năng: Cung cấp một loạt các tính năng từ theo dõi giao dịch đến lập ngân sách và phân tích tài chính. Báo cáo chi tiêu: Cung cấp báo cáo chi tiêu chi tiết với biểu đồ và phân tích để bạn có cái nhìn rõ ràng về tình hình tài chính của mình. Sao lưu và phục hồi dữ liệu: Cung cấp tính năng sao lưu và phục hồi dữ liệu để bảo vệ thông tin tài chính của bạn. Hỗ trợ đa ngôn ngữ: Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ khác nhau, giúp bạn dễ dàng sử dụng ứng dụng ở nhiều quốc gia. Nhược điểm: Phiên bản miễn phí có hạn chế: Một số tính năng nâng cao như đồng bộ hóa đám mây và một số tính năng báo cáo chỉ có sẵn trong phiên bản trả phí. Khả năng đồng bộ hóa: Phiên bản miễn phí không hỗ trợ tính năng đồng bộ hóa dữ liệu giữa các thiết bị. Tính năng hạn chế so với một số ứng dụng khác: Một số tính năng cao cấp như liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng và tích hợp các công cụ đầu tư có thể không có sẵn. Fast Budget Fast Budget là một ứng dụng quản lý tài chính giúp bạn theo dõi chi tiêu, lập kế hoạch ngân sách và quản lý tài chính cá nhân. Ưu điểm: Dễ sử dụng: Giao diện đơn giản và dễ dàng để theo dõi chi tiêu và ngân sách. Tính năng phân loại chi tiêu: Cho phép bạn phân loại các khoản chi tiêu và lập ngân sách cho từng mục tiêu tài chính. Báo cáo tài chính: Cung cấp các báo cáo và biểu đồ về tình hình tài chính của bạn. Fast Budget là một ứng dụng quản lý tài chính giúp bạn theo dõi chi tiêu Nhược điểm: Tính năng hạn chế: Không có nhiều tính năng nâng cao so với một số ứng dụng quản lý tài chính khác. Thiếu tích hợp ngân hàng: Không hỗ trợ kết nối với tài khoản ngân hàng để tự động theo dõi giao dịch. MoneyOi MoneyOi là một app quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi thu chi, lập kế hoạch ngân sách và phân tích tình hình tài chính. Ưu điểm: Giao diện thân thiện: Thiết kế giao diện dễ sử dụng và trực quan. Tính năng theo dõi chi tiêu: Cho phép bạn theo dõi chi tiêu, lập ngân sách và thiết lập các mục tiêu tài chính. Hỗ trợ nhiều loại tài khoản: Bạn có thể quản lý nhiều loại tài khoản tài chính từ một ứng dụng. Nhược điểm: Tính năng nâng cao yêu cầu trả phí: Một số tính năng hữu ích có thể yêu cầu bạn nâng cấp lên phiên bản trả phí. Hỗ trợ ngân hàng hạn chế: Có thể không tích hợp với tất cả các ngân hàng hoặc tài khoản quốc tế. MoneyOi là một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi thu chi Kết luận Vậy là Unica đã giới thiệu cho bạn 11 app quản lý tài chính cá nhân tốt nhất để giúp bạn và gia đình quản lý tài chính hiệu quả. Hy vọng bạn sẽ tìm được ứng dụng phù hợp để hỗ trợ công việc quản lý chi tiêu của bạn. Để biết thêm những kiến thức về chủ đề liên quan, mời bạn truy cập vào website của chúng tôi. >>> Xem thêm:  Khám phá quy tắc 6 chiếc lọ - quản lý tài chính thông minh 10 Cuốn sách quản lý tài chính cá nhân giúp bạn kiểm soát đồng tiền
Trái phiếu là gì? Đặc điểm và phân loại trái phiếu chi tiết
Trái phiếu là gì? Đặc điểm và phân loại trái phiếu chi tiết Hiện nay, vấn đề đầu tư như thế nào được coi là thông minh đang được rất nhiều người quan tâm. Trái phiếu được đánh giá là hình thức đầu tư an toàn và hiệu quả hơn rất nhiều so với những hình thức khác. Trong bài viết hôm nay, Unica sẽ giúp bạn hiểu tổng quan hơn thông tin trái phiếu là gì? Đặc điểm và các loại trái phiếu phổ biến ở doanh nghiệp Việt hiện nay. Hãy tham khảo để hiểu rõ trái phiếu trước khi đưa ra quyết định đầu tư nhé. Trái phiếu là gì? Căn cứ theo Luật Chứng khoán số 54/2019/QH14, tại Mục 3 Điều 4 có định nghĩa khái niệm trái phiếu như sau: Trái phiếu là một công cụ tài chính xác nhận nghĩa vụ nợ của tổ chức phát hành phải trả cho người sở hữu trái phiếu. Tức là khi mua trái phiếu, nhà đầu tư sẽ cho tổ chức phát hành vay một số vốn trong khoảng thời gian có xác định. Trái phiếu giống như một loại chứng khoán xác nhận quyền và lợi ích hợp pháp của người sở hữu đối với một phần nợ của tổ chức phát hành. Trái phiếu là gì? Hiểu một cách đơn giản, Trong quá trình hai bên cho vay tiền, nhà đầu tư tức người mua trái phiếu sẽ được nhận lãi suất hàng năm hoặc nhận lãi suất theo định kỳ cụ thể đã được thỏa thuận và ký kết trước đó từ tổ chức phát hành. Đến thời gian đáo hạn, người phát hành trái phiếu sẽ phải có trách nhiệm trả lại toàn bộ số tiền gốc ban đầu cho người mua trái phiếu. Người phát hành trái phiếu bao gồm nhiều đối tượng khác nhau, có thể là doanh nghiệp hoặc tổ chức chính phủ như: chính phủ (công trái hay trái phiếu chính chủ), kho bạc nhà nước (trái phiếu kho bạc). Cơ chế hoạt động của trái phiếu Sau khi đã giúp bạn định nghĩa trái phiếu là gì, phần tiếp theo bài viết chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu về cơ chế hoạt động của loại chứng khoán này. Cụ thể cơ chế hoạt động của trái phiếu như sau: Ban đầu người phát hành trái phiếu (doanh nghiệp, tổ chức hoặc chính phủ) sẽ xác định số lượng và giá trị trái phiếu cần phát hành. Cùng với đó là thời gian đáo hạn, lãi suất. Sau khi đã xác định xong, nhà đầu tư sẽ mua trái phiếu qua một số bên như môi giới hoặc sàn giao dịch tài chính. Giao dịch mua bán diễn ra hoàn tất, người mua trái phiếu sẽ được nhận lãi suất hàng năm hoặc theo định kỳ mà 2 bên đã thoả thuận và quy định với nhau từ trước đó. Đến thời gian đáo hạn, người phát hành có trách nhiệm trả lại số tiền gốc ban đầu đã vay cho người mua trái phiếu. Đặc điểm của trái phiếu là gì? Trong số các kênh đầu tư hiện nay thì trái phiếu được đánh giá là kênh đầu tư an toàn và hiệu quả, đặc điểm của trái phiếu như sau: Đặc điểm về lợi tức: Lợi tức của trái phiếu sẽ không bị ảnh hưởng vào tình hình doanh nghiệp phát hành hoạt động. Nhà đầu tư nắm giữ trái phiếu trong kỳ hạn sẽ đảm bảo nhận về được khoản tiền lãi đều đặn theo đúng thoả thuận ban đầu với bên phát hành trái phiếu. Người sở hữu trái phiếu được ưu tiên thanh toán: Bên phát hành trái phiếu có trách nhiệm phải thanh toán cho nhà đầu tư đang nắm giữ trái phiếu trong bất cứ hoàn cảnh nào. Trong trường hợp bên phát hành trái phiếu bị phá sản hoặc giải thể thì các trái chủ sẽ được thanh toán nợ trước rồi sau đó tiếp đến sẽ tới các cổ đông. Người sở hữu trái phiếu đóng vai trò là người cho vay: Nhà đầu tư trái phiếu sẽ không phải chịu bất cứ trách nhiệm gì về việc sử dụng vốn vay của đơn vị phát hành. Họ chỉ đóng vai trò là người cho vay mà thôi. Trái phiếu là kênh đầu tư an toàn Các loại trái phiếu ở doanh nghiệp Việt  Hiện nay trên thị trường đang phát hành rất nhiều các loại trái phiếu khác nhau, cụ thể trái phiếu ở doanh nghiệp Việt Nam được phân loại như sau: Phân chia trên sàn giao dịch Trên sàn giao dịch, trái phiếu được phân loại thành: trái phiếu niêm yết và trái phiếu không niêm yết (trái phiếu OTC). Trái phiếu niêm yết: Loại trái phiếu này sẽ được đăng ký hoặc lưu ký tập trung tại Trung tâm lưu ký chứng khoán (VSD) và được giao dịch trên các sàn chứng khoán tập trung như: HOSE, HNX. Giao dịch trái phiếu niêm yết sẽ phải tuân thủ theo quy định của Sở Giao dịch chứng khoán. Trái phiếu không niêm yết (OTC): Loại trái phiếu này sẽ được giao dịch trên thị trường phi tập trung và nó sẽ được tiến hành dựa trên thoả thuận giữa các nhà đầu tư với nhau theo nguyên tắc “thuận mua, vừa bán”. Phân chia theo chủ đề Trái phiếu phân chia theo chủ đề tức là phân chia theo đơn vị phát hành: Trái phiếu chính phủ: Loại trái phiếu này sẽ do chính phủ phát hành, mục đích để huy động tiền nhàn rỗi của các nhà đầu tư. Trái phiếu chính phủ được đánh giá là đơn vị phát hành uy tín nhất trên thị trường. Vì vậy nó rất ít khi tiềm ẩn rủi ro. Trái phiếu doanh nghiệp: Là loại trái phiếu do các doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp tư nhân và nhà nước phát hành với mục đích thực hiện các hoạt động kinh doanh như: tăng vốn điều lệ, thực hiện dự án,... Trái phiếu của ngân hàng và các tổ chức tài chính: Loại trái phiếu này sẽ do ngân hàng và các tổ chức tài chính ban hành. Mục đích để phục vụ các hoạt động kinh doanh như: thực hiện dự án, tăng vốn điều lệ,... Phân loại trái phiếu theo chủ đề Phân chia theo lợi tức trái phiếu Trái phiếu phân chia theo lợi tức bao gồm: Trái phiếu có lãi suất biến đổi: Hay còn được gọi là trái phiếu với lãi suất thả nổi. Đối với loại trái phiếu này, lợi tức sẽ thay đổi theo từng thời kỳ. Khoản lợi tức này sẽ được tính theo mức lãi suất biến đổi dựa vào lãi suất tham chiếu. Trái phiếu có lãi suất cố định: Đây là loại trái phiếu mà lợi tức sẽ được xác định theo tỷ lệ phần trăm và được cố định theo mệnh giá trái phiếu. Trái phiếu có lãi suất bằng không: Loại trái phiếu này sẽ khác hoàn toàn với những loại trái phiếu khác. Đối với loại trái phiếu này, thì tổ chức phát hành sẽ không phải trả lãi cho nhà đầu tư. Tuy nhiên, nhà đầu tư sẽ được mua với mức giá thấp hơn mệnh giá và được giữ, sau đó đến lúc đáo hạn sẽ được hoàn trả bằng mệnh giá. Phân chia theo tính chất trái phiếu Trái phiếu phân chia theo tính chất bao gồm những loại sau: Trái phiếu chuyển đổi: Loại trái phiếu này sẽ do các công ty cổ phần phát hành, cho phép trái chủ được quyền chuyển đổi sang cổ phiếu của công ty họ. Trái phiếu kèm chứng quyền: Loại trái phiếu này sẽ đi kèm với quyền được mua một số lượng trái phiếu nhất định của tổ chức phát hành theo điều kiện, điều khoản đã được ban hành. Trái phiếu không chuyển đổi, không kèm chứng quyền: Loại trái phiếu này sẽ không đi kèm với quyền chuyển đổi thành cổ phần của doanh nghiệp phát hành. Đồng thời cũng không đi kèm quyền được mua cổ phiếu của doanh nghiệp phát hành. Phân loại theo chính chất trái phiếu Phân chia theo phương thức đảm bảo Đối với loại trái phiếu này thì sẽ được phân loại sau: Trái phiếu không có tài sản đảm bảo: Đây là loại trái phiếu không có bất cứ một sự đảm bảo nào từ tổ chức phát hành hoặc bên thứ ba. Trái phiếu này không được đảm bảo thanh toán toàn bộ hoặc một phần gốc, lãi, đồng thời cũng không được bảo lãnh thanh toán của tổ chức tài chính tín dụng. Trái phiếu có tài sản đảm bảo: Trái ngược với trái phiếu không có tài sản đảm bảo thì trái phiếu này sẽ được đảm bảo thanh toán toàn bộ hoặc một phần lãi, gốc khi đến hạn bằng tài sản thay thế. Đồng thời, cũng được bảo lãnh thanh toán theo quy định của pháp luật. Ưu điểm nổi bật của trái phiếu Ưu điểm trái phiếu là gì cũng là vấn đề đang được rất nhiều người quan tâm. Dưới đây là một số ưu điểm nổi bật bạn nhất định phải biết. Trái phiếu có thể linh hoạt chuyển nhượng thông qua các sàn giao dịch hoặc cũng có thể bán lại cho các tổ chức phát hành và các trái chủ mới mà không cần phải giữ đến thời hạn đáo hạn. Lãi trái phiếu sẽ được trả đều đặn theo kỳ, thêm nữa tiền lãi còn không bị ảnh hưởng và phụ thuộc vào tình hình hoạt động kinh doanh của công ty. Tức là trong trường hợp có làm ăn thua lỗ, tổ chức phát hành trái phiếu vẫn phải có trách nhiệm thanh toán đầy đủ tiền lãi cũng như tiền lãi đúng hạn cho các trái chủ. Trong trường hợp tổ chức phát hành trái phiếu ngừng hoạt động và thanh lý tài sản thì các trái chủ sẽ luôn được ưu tiên nhận lại vốn trước các cổ đông sở hữu cổ phiếu. Sự khác biệt giữa trái phiếu và cổ phiếu Trái phiếu và cổ phiếu là hai loại hình chứng khoán hoàn toàn khác nhau, bạn hãy tham khảo bảng dưới đây để phân biệt rõ hơn về 2 loại hình chứng khoán này nhé. Tiêu chí so sánh Trái phiếu Cổ phiếu Tính chất Có tư cách giống như một công cụ tài chính để vay tiền từ nhà đầu tư cho tổ chức phát hành trái phiếu. Khi thực hiện giao dịch vay tiền với nhau, tổ chức phát hành trái phiếu có trách nhiệm phải trả tiền lãi định kỳ. Trái phiếu sẽ có thời hạn cố định, đến thời hạn thì bên phát hành trái phiếu sẽ phải đáo hạn bằng cách trả hết tiền gốc ban đầu cho người mua trái phiếu. Có tư cách đại diện cho sự sở hữu một phần của công ty phát hành. Người mua cổ phiếu sẽ trở thành cổ đông của công ty nên sẽ có quyền lực và được chia sẻ lợi nhuận. Giá trị cổ phiếu sẽ thay đổi theo tình hình thị trường và hiệu suất công ty. Lợi nhuận Người mua trái phiếu sẽ ngay lập tức nhận được lợi tức cố định hoặc biến đổi theo lãi suất đã thoả thuận. Lợi nhuận từ trái phiếu thường sẽ có tính ổn định cao. Lợi nhuận từ cổ phiếu sẽ không cố định và không được xác định trước vì nó còn phụ thuộc vào hiệu suất của công ty. So với trái phiếu thì cổ phiếu có tiềm năng sinh lời cao hơn nhưng đi kèm với đó là rất nhiều rủi ro. Rủi ro Trái phiếu có rủi ro thấp hơn cổ phiếu. Trong trường hợp tổ chức phát hành trái phiếu bị phá sản hay không có đủ tiềm năng trả tiền thì người mua trái phiếu vẫn được ưu tiên hơn trong việc nhận lại vốn trước các cổ đông khác. Tuy nhiên, trái phiếu sẽ đi kèm rủi ro về tín dụng và rủi ro lãi suất Rủi ro cao vì giá cổ phiếu luôn biến động, thậm chí có lúc còn bị mất vốn khi mua cổ phiếu. Cổ phiếu đôi khi còn gặp rủi ro do biến động thị trường hay tình hình kinh doanh của công ty. Phân biệt giữa trái phiếu và cổ phiếu Nên đầu tư trái phiếu hay cổ phiếu Trái phiếu và cổ phiếu có tính chất đầu tư cũng như rủi ro khác nhau. Vì vậy, việc đầu tư trái phiếu hay cổ phiếu là tuỳ mỗi người. Để dễ dàng đưa ra lựa chọn nên đầu tư loại hình chứng khoán nào, bạn hãy cân nhắc một vài yếu tố sau: Mục tiêu đầu tư: Nếu mục tiêu ngay từ đầu của bạn là muốn bảo toàn vốn và muốn có lợi nhuận ổn định thì bạn nên đầu tư trái phiếu. Ngược lại, nếu bạn dám đương đầu với rủi ro và muốn tăng trưởng vốn nhanh chóng thì bạn nên đầu tư cổ phiếu. Rủi ro cá nhân: Nếu bạn dám chấp nhận rủi ro và bình tĩnh trước những biến động thì đầu tư cổ phiếu sẽ phù hợp. Trong trường hợp bạn ưu tiên bảo toàn vốn, không dám chịu đựng biến động thì tốt nhất nên chọn đầu tư trái phiếu cho an toàn. So với cổ phiếu thì trái phiếu sẽ mang lại mức lãi suất ổn định cùng với mức rủi ro thấp hơn. Thời gian đầu tư: Cổ phiếu có thời gian đầu tư nhanh hơn so với trái phiếu. Trái phiếu thích hợp với những nhà đầu tư có kế hoạch dài hạn từ 2 - 10 năm.  Câu hỏi liên quan Câu 1: Khác biệt giữa trái phiếu và tiết kiệm? Cả trái phiếu và tiết kiệm đều mang lại cho người đầu tư một khoản tiền lãi cố định dựa trên khoản tiền gốc mà mình bỏ ra. Tuy nhiên, trái phiếu và tiết kiệm vẫn có những điểm khác biệt. Cụ thể như sau: Lãi suất của tiết kiệm không bằng trái phiếu. Trái phiếu được phát hành sẽ đi theo tài sản đảm bảo. Trong trường hợp tổ chức phát hành không còn khả năng chi trả tiền lãi và gốc thì sẽ lấy tài sản đảm bảo này để thanh lý hợp đồng và tiền từ thanh lý hợp đồng sẽ được hoàn trả vào tiền gốc cho trái chủ. Câu 2: Tại sao doanh nghiệp lại phát hành trái phiếu mà không vay ngân hàng” Đối với vay ngân hàng, kênh huy động vốn duy nhất của doanh nghiệp sẽ chỉ là ngân hàng thương mại. Tuy nhiên đối với phát hành trái phiếu thì kênh huy động vốn của doanh nghiệp sẽ rộng hơn, nó bao gồm: các cá nhân, quỹ đầu tư, công ty chứng khoán hoặc tổ chức tài chính. Ngoài việc, việc doanh nghiệp phát hành trái phiếu mà không vay ngân hàng cũng giúp tăng độ nhận diện của doanh nghiệp trên các thị trường tài chính. Câu 3: Quy định cụ thể về phát hành trái phiếu tại Việt Nam? Trái phiếu phát hành tại Việt Nam sẽ có quy định riêng đó là: Theo Nghị định 163/2018/NĐ-CP và thông tư 162/2015/TT-BTC quy định rõ về việc phát hành đối với trái phiếu riêng lẻ (dưới 100 nhà đầu tư không kể nhà đầu tư chuyên nghiệp) và phát hành ra công chúng. Câu 4: Một số thuật ngữ liên quan đến trái phiếu là gì? Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến trái phiếu bạn nhất định phải biết Trái chủ: Tức là cá nhân hoặc tổ chức đang sở hữu trái phiếu. Hiểu đơn giản trái chủ chính là người cho tổ chức phát hành trái phiếu vay tiền. Trái chủ mua trái phiếu sẽ nhận được lãi suất và giá trị gốc của trái phiếu khi đến thời gian đáo hạn. Mệnh giá trái phiếu: Tức là giá trị ghi trên trái phiếu khi mà tổ chức trái phiếu phát hành. Nó thể hiện số vốn gốc mà nhà đầu tư đã cho vay. Chức năng của mệnh giá trái phiếu là dùng làm văn cứ để tính lãi suất và giá trị thanh toán khi đáo hạn. Giá phát hành: Tức là giá bán trái phiếu khi tổ chức phát hành ra thị trường. Tuỳ vào điều kiện thị trường và sức hấp dẫn của trái phiếu mà mức giá này có thể cao hơn hoặc thấp hơn mệnh giá trái phiếu. Giá trái phiếu: Tức là giá mà hai bên tổ chức phát hành và đầu tư thực hiện giao dịch với nhau trên thị trường tính trong một thời gian cụ thể. Giá trái phiếu không cố định mà sẽ có sự biến động dựa vào nhiều yếu tố như: lãi suất thị trường, tình hình tài chính của tổ chức phát hành, kỳ vọng của nhà đầu tư,... Kỳ hạn trái phiếu: Khoảng thời gian tính từ khi mua đến khi đáo hạn. Kỳ hạn trái phiếu lâu, thường từ năm đến vài năm. Lãi suất trái phiếu: Là khoản tiền mà bên tổ chức phát hành trái phiếu sẽ phải cam kết trả cho trái chủ. Lãi suất trái phiếu có thể cố định hoặc thả nổi, tuy nhiên vẫn phải được thanh toán đúng kỳ hạn quy định trong hợp đồng. Kết luận Trên đây là tổng hợp toàn bộ thông tin liên quan tới trái phiếu là gì mà chúng tôi đã tổng hợp được. Với những thông tin này, chắc chắn bạn đã có cái nhìn tổng quát và khách quan hơn về loại hình đầu tư này, hiểu được tại vì sao mà nó lại trở nên hot như vậy. Để có trải nghiệm đầu tư tốt và mang lại hiệu quả cao như mong muốn, bạn hãy tham khảo kỹ bài viết để đưa ra quyết định đầu tư phù hợp với tình hình tài chính và mục tiêu cá nhân của mình..  >>> Xem thêm:  Lợi tức là gì? Ý nghĩa và phân loại của lợi tức với doanh nghiệp Vay tín chấp là gì? Cách tính lãi suất vay ngân hàng
Xem thêm bài viết