Hỗ trợ

Hotline: 090 488 6095
Email: cskh@unica.vn
Kinh Doanh Ngoại Ngữ Thiết Kế Kỹ Năng Lập Trình & CNTT Sức Khoẻ Và Làm Đẹp Marketing Tin Học Văn Phòng Phong Cách Sống Hôn Nhân Và Gia Đình Tài Chính Kế Toán Âm Nhạc Nhiếp Ảnh Và Video Sách Hay Nên Đọc Sales Bán hàng Phân Tích Dữ Liệu Nuôi dạy con Google sheet Tesst Hoạt động Câu chuyện khách hàng Tiếng hàn Tiếng hàn Tiếng Đức Tiếng Hàn Tiếng Trung Tiếng Nhật Tiếng Anh Digital Marketing Quan Hệ Công Chúng Xây Dựng Thương Hiệu Microsoft Google Quản Trị Kinh Doanh Kinh Doanh Online Khởi Nghiệp Quản Trị Nhân Sự Thương Mại Điện Tử Bán Hàng Kế Toán Tài Chính Đầu Tư Thiết Kế Quảng Cáo Thiết Kế Web Thiết Kế Kiến Trúc Thiết Kế Nội Thất Ngoại Thất Thiết Kế Đồ Họa Thiết Kế UI/UX Kỹ Năng Lãnh Đạo Phần Mềm Thiết Kế Kỹ Năng Thuyết Trình Kỹ Năng Giao Tiếp Kỹ Năng Đàm Phán Kỹ Năng Phỏng Vấn Xin Việc Kỹ Năng Quản Lý Thời Gian Kỹ Năng Học Tập - Ghi Nhớ Cơ Sở Dữ Liệu Ngôn Ngữ Lập Trình Mạng Và Bảo Mật Yoga Thiền Định Massage Fitness - Gym Dinh Dưỡng Và Ăn Kiêng Sức Khỏe Tinh Thần Thể Thao Nghệ Thuật Làm Đẹp Ẩm Thực Đồ Uống Phương Pháp Bí Truyền Tình Yêu Đời Sống Vợ Chồng Làm Cha Mẹ Nhạc Cụ Thanh Nhạc Sản Xuất Nhạc Chụp Ảnh Dựng Phim Biên Tập Video Sửa Chữa Và Chế Tạo Viết Nội Dung Thiết Kế Khác Nguyên Lý Marketing Phát Triển Web Phát Triển Ứng Dụng Di Động Kỹ Năng Khác Du Lịch Phong Cách Sống Khác Trí Tuệ Nhân Tạo Ngoại Ngữ Khác Âm Nhạc Khác Tin Học Văn Phòng Khác Kinh Doanh - copy Kinh Doanh - copy Kinh Doanh - copy Kinh Doanh - copy

Blog Unica

Đọc ngay cho nóng

14 Mẫu bảng đánh giá nhân sự chuyên nghiệp  14 Mẫu bảng đánh giá nhân sự chuyên nghiệp  Trong bất kỳ tổ chức nào, nhân sự luôn là yếu tố cốt lõi quyết định đến hiệu quả vận hành và sự phát triển bền vững. Tuy nhiên, để đánh giá đúng năng lực, hiệu suất và tiềm năng phát triển của từng cá nhân không phải là điều dễ dàng. Chính vì vậy, bảng đánh giá nhân sự chuyên nghiệp ra đời như một công cụ hỗ trợ đắc lực, giúp doanh nghiệp có cái nhìn khách quan và minh bạch hơn trong công tác quản lý con người. Dưới đây là top 15 mẫu bảng đánh giá nhân sự chuyên nghiệp cho anh em tham khảo. Bảng đánh giá nhân sự là gì? Bảng đánh giá nhân sự là công cụ giúp tổ chức đo lường hiệu suất làm việc, kỹ năng và phẩm chất của nhân viên dựa trên hệ thống tiêu chí rõ ràng. Thông qua bảng đánh giá, doanh nghiệp có thể phản hồi hiệu quả cho nhân viên, nhận diện cơ hội phát triển, xây dựng kế hoạch đào tạo phù hợp, đồng thời hỗ trợ các quyết định liên quan đến tăng lương, thăng chức và phân bổ nguồn lực. Bảng đánh giá nhân sự là gì? Các tiêu chí thường được áp dụng bao gồm: thành tích công việc, kỹ năng chuyên môn, khả năng làm việc nhóm, sự đóng góp cá nhân và mức độ tin cậy. Hình thức đánh giá có thể đa dạng, từ cuộc họp trực tiếp, bảng điểm đến phiếu đánh giá từ cấp trên, đồng nghiệp hoặc tự đánh giá. Tại sao cần xây dựng bảng đánh giá nhân sự? Form đánh giá năng lực không chỉ là công cụ để đánh giá hiệu quả làm việc của nhân sự, mà còn giúp tránh tình trạng đánh giá thiếu công bằng và cảm tính. Việc xây dựng một form đánh giá năng lực chất lượng mang lại những lợi ích sau: Chuẩn hóa quy trình đánh giá: Đảm bảo đánh giá được thực hiện minh bạch, công bằng, rõ ràng, loại bỏ yếu tố cảm tính và mang lại sự tin tưởng cho nhân viên. Phát hiện và phát triển tiềm năng cá nhân: Giúp tổ chức nhận diện điểm mạnh, điểm yếu của từng nhân viên, từ đó xây dựng lộ trình đào tạo phù hợp, tối ưu hóa năng lực cá nhân. Gắn kết mục tiêu cá nhân với mục tiêu tổ chức: Giúp nhân viên hiểu rõ yêu cầu công việc, đồng thời nâng cao tinh thần trách nhiệm và sự gắn bó với mục tiêu chung của doanh nghiệp. Tăng cường hiệu suất làm việc: Bảng đánh giá rõ ràng và chính xác sẽ tạo động lực cho nhân viên, giúp họ cảm thấy được ghi nhận và có thêm cam kết với công ty. Hỗ trợ ra quyết định nhân sự: Cung cấp dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định hợp lý về tăng lương, thăng chức hay luân chuyển nhân sự, bảo đảm tính hợp lý và công bằng. Tại sao cần xây dựng bảng đánh giá nhân sự? Nhóm năng lực chính cần có trong bảng đánh giá nhân sự Trong bảng đánh giá năng lực nhân sự, dù mỗi công việc có những yêu cầu đặc thù riêng, nhưng về cơ bản, có ba nhóm năng lực chính mà nhà quản lý cần tập trung để đánh giá toàn diện hiệu suất làm việc của nhân viên. Phẩm chất và thái độ Phẩm chất và thái độ của nhân viên có ảnh hưởng lớn đến động lực làm việc và khả năng vượt qua khó khăn trong công việc. Mỗi người đều có tính cách và cách tiếp cận công việc khác nhau, chẳng hạn như người hướng nội thường thích làm việc độc lập, trong khi người hướng ngoại lại cảm thấy thoải mái hơn khi làm việc nhóm. Nắm bắt được phẩm chất và thái độ của từng nhân viên sẽ giúp nhà quản lý tạo ra môi trường làm việc phù hợp, tận dụng được những điểm mạnh của họ và khắc phục những yếu điểm, từ đó giúp đội ngũ làm việc hiệu quả hơn. Yếu tố kỹ năng Kỹ năng chuyên môn là khả năng thực hiện công việc một cách thành thạo và hiệu quả. Những nhân viên có kinh nghiệm thường có khả năng hoàn thành công việc nhanh chóng và đạt kết quả cao hơn so với những người mới bắt đầu. Việc đánh giá kỹ năng giúp nhà quản lý xác định rõ những điểm mạnh và điểm yếu của nhân viên, từ đó có thể cung cấp các cơ hội học hỏi, đào tạo để họ phát triển kỹ năng, đồng thời nâng cao hiệu quả công việc. Yếu tố kiến thức Kiến thức chuyên môn là nền tảng quan trọng để đánh giá khả năng tư duy và chuyên môn của nhân viên. Kiến thức không chỉ đến từ các khóa đào tạo chính thức mà còn được hình thành qua quá trình tự học và tích lũy kinh nghiệm. Nhà quản lý cần phải đánh giá mức độ kiến thức của nhân viên để đảm bảo họ đáp ứng đủ yêu cầu công việc và có khả năng học hỏi, tiếp thu kiến thức mới. Sự phát triển liên tục trong việc nâng cao kiến thức sẽ giúp nhân viên duy trì hiệu suất làm việc ổn định và đóng góp tích cực vào sự phát triển chung của tổ chức. Nhóm năng lực chính cần có trong bảng đánh giá nhân sự Cần làm gì để xây dựng được bảng đánh giá nhân sự chính xác Để xây dựng bảng đánh giá nhân sự chính xác và hiệu quả, các nhà quản lý cần lưu ý một số yếu tố quan trọng. Dưới đây là những bước cơ bản giúp quy trình đánh giá trở nên minh bạch, công bằng và có thể đo lường chính xác năng lực của từng nhân viên: Theo dõi sát sao cả quá trình làm việc của nhân viên Đánh giá chính xác không phải là một việc có thể thực hiện trong một thời gian ngắn. Thực tế, quá trình này cần được theo dõi đều đặn và sát sao trong suốt quá trình làm việc của nhân viên. Ban lãnh đạo và các nhà quản lý nên đánh giá tiến độ công việc hàng ngày, hàng tuần để có cái nhìn toàn diện và công bằng về năng lực của nhân viên. Điều chỉnh bảng đánh giá cho phù hợp với từng vị trí, phòng ban Mỗi vị trí công việc, mỗi phòng ban đều có những yêu cầu và đặc thù riêng, do đó, bảng đánh giá năng lực cần được điều chỉnh sao cho phù hợp, không thể áp dụng một form đánh giá chung cho tất cả các bộ phận. Ví dụ, nhân viên marketing và nhân viên nhân sự có các yêu cầu năng lực và kỹ năng khác nhau, vì vậy cần điều chỉnh bảng đánh giá cho từng nhóm cụ thể, giúp các nhà quản lý đánh giá một cách chính xác và phản ánh đúng bản chất công việc của mỗi nhân viên. Xây dựng tiêu chí đánh giá với định lượng rõ ràng, khách quan Để đánh giá hiệu quả, các tiêu chí cần phải cụ thể và có khả năng đo lường được. Ví dụ, với nhân viên phát triển phần mềm, tiêu chí có thể là tỷ lệ hoàn thành dự án theo đúng yêu cầu kỹ thuật. Mỗi kết quả đạt được sẽ được đánh giá bằng các điểm số cụ thể, giúp nhà quản lý theo dõi tiến độ và hiệu suất làm việc của nhân viên, đồng thời giúp nhân viên hiểu rõ các tiêu chuẩn và có cơ hội cải thiện công việc của mình. Cần làm gì để xây dựng được bảng đánh giá nhân sự Xây dựng đánh giá kỳ vọng dựa theo nhu cầu thực tế Khi đặt ra kỳ vọng cho nhân viên, nhà quản lý cần căn cứ vào năng lực chuyên môn, kỹ năng và kinh nghiệm của từng cá nhân cũng như các thành tựu đã đạt được. Việc xây dựng kỳ vọng công việc cần tuân thủ nguyên tắc SMART để đạt hiệu quả cao. Cụ thể: Cụ thể (Specific): Đặt mục tiêu rõ ràng và chi tiết. Đo lường được (Measurable): Xác định cách thức đo lường hiệu quả công việc. Có thể đạt được (Achievable): Đảm bảo mục tiêu là khả thi với khả năng của nhân viên. Liên quan (Relevant): Mục tiêu cần gắn kết chặt chẽ với sự phát triển cá nhân và mục tiêu chung của công ty. Có thời gian cụ thể (Time-based): Xác định mốc thời gian để hoàn thành mục tiêu. Khảo sát ý kiến và trao đổi trực tiếp với nhân viên Để việc đánh giá năng lực thực sự hiệu quả, nhà quản lý cần tạo cơ hội cho nhân viên tham gia vào quá trình đánh giá. Việc khảo sát ý kiến nhân viên và trao đổi trực tiếp không chỉ giúp tăng cường sự giao tiếp mà còn tạo ra không gian để nhân viên bày tỏ ý kiến, khó khăn và đề xuất giải pháp. Đây là cơ hội để nhà quản lý hiểu rõ hơn về nhu cầu và động lực của từng cá nhân, từ đó đưa ra các kế hoạch phát triển phù hợp và nâng cao tinh thần làm việc của đội ngũ. Ứng dụng phần mềm đánh giá trong doanh nghiệp Sử dụng công nghệ để đánh giá nhân sự giúp giảm thiểu sai sót và nâng cao tính khách quan. Các phần mềm đánh giá năng lực sẽ hỗ trợ nhà quản lý trong việc theo dõi và phân tích dữ liệu, tránh những sự cố như thất lạc form, nhân viên quên thực hiện đánh giá hay chỉnh sửa bảng đánh giá. Việc ứng dụng công nghệ không chỉ tối ưu hóa quy trình mà còn giúp tổ chức làm việc hiệu quả hơn, giảm thiểu rủi ro và tăng độ chính xác trong việc ra quyết định nhân sự. Xây dựng bảng đánh giá nhân sự phù hợp cho doanh nghiệp 14 Mẫu bảng đánh giá nhân sự phổ biến Bảng đánh giá nhân sự là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp theo dõi và cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên. Dưới đây là 15 mẫu bảng đánh giá nhân sự được sử dụng phổ biến trong các doanh nghiệp, phù hợp với từng nhu cầu và mục đích khác nhau. 2 Mẫu bảng đánh giá năng lực nhân sự cơ bản Bảng đánh giá năng lực nhân sự cơ bản giúp doanh nghiệp đánh giá các yếu tố quan trọng như kỹ năng, hiệu suất công việc và thái độ làm việc của nhân viên trong suốt quá trình làm việc. Mẫu này phù hợp với tất cả các bộ phận và giúp tạo ra một hệ thống đánh giá minh bạch. Form đánh giá năng lực nhân viên thường gặp >>> Tải ngay 2 mẫu đánh giá năng lực nhân sự cơ bản TẠI ĐÂY 6 Mẫu bảng đánh giá nhân viên theo phòng ban cụ thể Bảng đánh giá nhân sự theo ngành nghề được thiết kế riêng cho từng lĩnh vực công việc khác nhau. Mẫu này tập trung vào các kỹ năng, kiến thức và yêu cầu cụ thể của từng ngành nghề, giúp đảm bảo sự chính xác và hiệu quả trong quá trình đánh giá. Đánh giá năng lực nhân viên phòng truyền thông >>> Tải ngay 6 mẫu đánh giá năng lực nhân viên theo phòng ban TẠI ĐÂY 5 Mẫu bảng đánh giá nhân viên theo thời điểm Mẫu đánh giá cuối năm giúp doanh nghiệp tổng kết lại toàn bộ hiệu suất làm việc của nhân viên trong suốt một năm. Đây là cơ hội để nhà quản lý đánh giá thành tựu, đưa ra phản hồi và xác định hướng phát triển trong năm tiếp theo. Biểu mẫu đánh giá năng lực nhân viên giữa năm >>> Tải ngay 5 mẫu đánh giá nhân viên theo thời điểm TẠI ĐÂY Mẫu bảng đánh giá nhân sự thử việc Bảng đánh giá nhân sự thử việc là công cụ quan trọng trong giai đoạn đầu khi nhân viên mới gia nhập công ty. Mẫu đánh giá này giúp theo dõi tiến độ và khả năng hòa nhập của nhân viên mới trong môi trường làm việc, đồng thời xác định liệu họ có phù hợp với công ty hay không. Mẫu bảng đánh giá nhân sự thử việc chuẩn nhất >>> Tải ngay mẫu đánh giá nhân viên thử việc TẠI ĐÂY Kết luận Như vậy, Unica đã chia sẻ cho bạn thông tin về mẫu bảng đánh giá nhân sự. Đây là 14 form đánh giá năng lực nhân viên cập nhật mới nhất và chuẩn nhất hiện nay. Những mẫu form này được thiết kế linh hoạt, phù hợp với nhiều lĩnh vực và phòng ban khác nhau trong doanh nghiệp. Hi vọng nội dung của bài viết đã mang đến cho bạn những kiến thức hữu ích.  Mô hình M2C là gì? Cách để ứng dụng hiệu quả mô hình M2C hiệu quả
Mô hình M2C là gì? Cách để ứng dụng hiệu quả mô hình M2C hiệu quả Trong thời đại công nghệ số phát triển mạnh mẽ, các mô hình kinh doanh truyền thống đang dần nhường chỗ cho những hình thức mới linh hoạt và hiệu quả hơn. Một trong những mô hình nổi bật thời gian gần đây chính là M2C. Mô hình kinh doanh này giúp doanh nghiệp tiếp cận trực tiếp với khách hàng, cung cấp sản phẩm trực tiếp đến tay người tiêu dùng. Để biết cụ thể mô hình M2C là gì? Cách để ứng dụng mô hình MC2 hiệu quả. Cùng tìm hiểu ngay.  Mô hình M2C là gì? M2C là viết tắt của Manufacturer to Consumer, tức là mô hình kinh doanh “từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng”. Đây là hình thức kinh doanh trực tiếp, trong đó nhà sản xuất trực tiếp bán sản phẩm đến tay khách hàng cuối cùng, không thông qua các khâu trung gian như đại lý, nhà phân phối hay nhà bán lẻ. Mô hình kinh doanh M2C áp dụng chủ yếu trong ngành sản xuất và bán lẻ. Mô hình M2C là gì? Đối với mô hình M2C, sản phẩm sẽ được sản xuất và đóng gói trực tiếp tại nhà máy hoặc trung tâm phân phối, sau đó sẽ phân phối tới cho những khách hàng có nhu cầu. Khách hàng mua sản phẩm có đặt hàng trực tuyến thông qua các kênh bán hàng để bên sản xuất giao đến địa chỉ mà khách hàng mong muốn.  Khác với mô hình truyền thống, sản phẩm phải trải qua nhiều tầng lớp trung gian khiến giá cả đội lên, M2C giúp rút ngắn chuỗi cung ứng, giảm chi phí. Đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý và chăm sóc khách hàng. Hiện nay, mô hình này ngày càng trở nên phổ biến nhờ vào sự phát triển của thương mại điện tử, mạng xã hội và các nền tảng số, cho phép nhà sản xuất dễ dàng tiếp cận người tiêu dùng hơn bao giờ hết. Tại sao doanh nghiệp sản xuất nên áp dụng mô hình M2C Lợi ích việc áp dụng mô hình M2C là gì? Việc áp dụng mô hình M2C mang đến vô vàn những lợi ích vượt trội cho doanh nghiệp sản xuất, đặc biệt trong bối cảnh thị trường cạnh tranh ngày càng gay gắt và người tiêu dùng ngày càng đề cao trải nghiệm cá nhân hóa. Dưới đây là những lợi ích tuyệt vời mà mô hình M2C mang lại: Tiếp cận khách hàng trực tiếp và hiệu quả hơn: Khi sản phẩm được đưa thẳng đến tay người tiêu dùng, doanh nghiệp có cơ hội hiểu rõ nhu cầu, hành vi và phản hồi của khách hàng một cách nhanh chóng. Đồng thời thông qua phản hồi đánh giá của người tiêu dùng, doanh nghiệp hiểu rõ hơn về sản phẩm cũng như nhu cầu khách hàng tiềm năng của mình. Từ đó, điều chỉnh sản phẩm và dịch vụ giúp nâng cao mức độ hài lòng và giữ chân khách hàng lâu dài. Tăng lợi thế cạnh tranh: Mô hình M2C cho phép doanh nghiệp rút ngắn chuỗi cung ứng, loại bỏ các tầng trung gian. Điều này giúp doanh nghiệp đưa ra được mức giá hợp lý hơn cho người tiêu dùng trong khi vẫn giữ được chất lượng sản phẩm. Đây là lợi thế lớn giúp doanh nghiệp cạnh tranh trực tiếp với các thương hiệu bán lẻ truyền thống. Tiết kiệm chi phí: Kinh doanh theo mô hình M2C doanh nghiệp sẽ không cần phải chi trả cho các khâu trung gian như nhà phân phối hay đại lý. Điều này giúp giảm thiểu đáng kể chi phí vận chuyển, lưu kho và nhân sự. Như vậy chi phí sản phẩm phân phối tới khách hàng sẽ cạnh tranh hơn. Tăng cường mối quan hệ khách hàng: Thông qua việc bán hàng trực tiếp, doanh nghiệp có điều kiện tạo dựng mối liên kết chặt chẽ với khách hàng, dễ dàng lắng nghe góp ý, giải đáp thắc mắc và triển khai các chương trình chăm sóc cá nhân hóa. Đây là nền tảng vững chắc để xây dựng lòng trung thành và tăng giá trị vòng đời khách hàng. Thúc đẩy đổi mới và cá nhân hóa sản phẩm: Giao tiếp trực tiếp với người tiêu dùng giúp doanh nghiệp nắm bắt xu hướng thị trường và nhu cầu thay đổi liên tục. Từ đó, phát triển những sản phẩm mang tính sáng tạo cao và phù hợp với từng phân khúc khách hàng cụ thể. Sản phẩm đưa trực tiếp đến tay người tiêu dùng giúp doanh nghiệp hiểu người tiêu dùng hơn Cách để ứng dụng hiệu quả mô hình M2C Doanh nghiệp sản xuất muốn ứng dụng hiệu quả mô hình M2C để tiếp cận trực tiếp với khách hàng không hề đơn giản. Nó đòi hỏi doanh nghiệp phải  xây dựng chiến lược tiếp cận khách hàng cụ thể. Dưới đây là một số cách giúp doanh nghiệp sản xuất dễ dàng tiếp cận người tiêu dùng cuối thông qua mô hình M2C, hãy tham khảo nhé: Nghiên cứu thị trường Trước hết, doanh nghiệp cần tiến hành nghiên cứu thị trường một cách kỹ lưỡng để thấu hiểu nhu cầu, thị hiếu và hành vi tiêu dùng của khách hàng mục tiêu. Việc này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định dòng sản phẩm phù hợp, điều chỉnh chiến lược kinh doanh cũng như xây dựng các hoạt động phân phối sao cho hiệu quả nhất. Khi hiểu rõ khách hàng cần gì, doanh nghiệp sẽ dễ dàng định hướng sản phẩm đúng thị trường mục tiêu. Từ đó, nâng cao tỷ lệ chuyển đổi và gia tăng doanh thu. Xây dựng kênh tiếp cận khách hàng Sau khi đã nắm được đặc điểm và nhu cầu của khách hàng, doanh nghiệp cần thiết lập các kênh phân phối trực tiếp nhằm kết nối với người tiêu dùng mà không cần thông qua trung gian. Các kênh này có thể bao gồm:  Website bán hàng riêng. Gian hàng trên các sàn thương mại điện tử uy tín (Shopee, Lazada, Tiki...). Kênh bán hàng qua mạng xã hội như Facebook, Zalo, TikTok Shop... Việc chủ động xây dựng kênh bán hàng giúp doanh nghiệp không chỉ kiểm soát tốt hơn trải nghiệm khách hàng mà còn tạo dựng được mối quan hệ bền vững với người mua. Ngoài ra, việc sở hữu kênh bán hàng trực tiếp còn giúp doanh nghiệp giảm phụ thuộc vào kênh phân phối truyền thống, đồng thời kiểm soát được trải nghiệm khách hàng. Tăng cường quản lý quy trình sản xuất và phân phối Khi hoạt động theo mô hình M2C, doanh nghiệp cần đặc biệt chú trọng đến việc quản lý chặt chẽ toàn bộ quy trình sản xuất và phân phối. Điều này nhằm đảm bảo sản phẩm đến tay người tiêu dùng một cách nhanh chóng và chính xác, đồng thời tối ưu chi phí vận hành. Việc tinh gọn khâu trung gian không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu rủi ro tồn kho, qua đó nâng cao hiệu suất hoạt động tổng thể của doanh nghiệp. Cách để doanh nghiệp ứng dụng hiệu quả mô hình M2C Đẩy mạnh tiếp thị và quảng cáo Để thu hút người tiêu dùng biết đến sản phẩm, doanh nghiệp không thể thiếu các hoạt động tiếp thị và quảng bá. Trong mô hình M2C, việc truyền thông cần đi theo hướng trực diện và hiệu quả, nhắm đến đúng đối tượng mục tiêu. Các hình thức phổ biến có thể kể đến như quảng cáo trên mạng xã hội, chạy Google Ads, SEO website, hợp tác với KOLs, v.v. Một chiến lược truyền thông mạnh mẽ sẽ giúp doanh nghiệp gia tăng mức độ nhận diện thương hiệu, tạo sự tin tưởng và thôi thúc hành vi mua sắm. Tăng cường dịch vụ khách hàng Cuối cùng, doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp để duy trì sự hài lòng và trung thành của người mua. Việc này không chỉ bao gồm tư vấn, hỗ trợ khi khách gặp vấn đề, mà còn là cách để thu thập phản hồi nhằm cải tiến sản phẩm, dịch vụ. Doanh nghiệp có thể áp dụng nhiều phương pháp như chăm sóc qua hotline, email, chatbot hoặc kênh mạng xã hội. Một trải nghiệm chăm sóc khách hàng tốt sẽ là yếu tố quyết định để giữ chân khách hàng lâu dài trong thời đại cạnh tranh ngày càng khốc liệt. So sánh mô hình bán hàng truyền thống và mô hình M2C Mô hình bán hàng truyền thống và mô hình M2C là hai mô hình phân phối phổ biến nhưng giữa chúng có những điểm khác biệt quan trọng trong chiến lược tiếp cận thị trường của doanh nghiệp. Sau đây là bảng so sánh mô hình bán hàng truyền thống và mô hình M2C cho bạn tham khảo: Tiêu chí Mô hình bán hàng truyền thống Mô hình M2C (Manufacturer to Consumer) Kênh phân phối Qua nhiều trung gian (đại lý, nhà phân phối, bán lẻ) Trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng Chi phí trung gian Cao do nhiều bên tham gia Thấp vì cắt giảm khâu trung gian Kiểm soát giá bán Khó kiểm soát, phụ thuộc vào từng khâu phân phối Dễ kiểm soát, doanh nghiệp chủ động quyết định giá Tốc độ phản hồi khách hàng Chậm, thông qua nhiều lớp trung gian Nhanh, phản hồi trực tiếp từ khách hàng cuối Khả năng cá nhân hóa sản phẩm Thấp, khó tiếp cận trực tiếp nhu cầu từng nhóm khách hàng Cao, dễ điều chỉnh sản phẩm theo phản hồi thực tế Chi phí tiếp thị Phụ thuộc vào các đối tác phân phối Doanh nghiệp chủ động, tập trung đúng đối tượng Mối quan hệ với khách hàng Gián tiếp, ít gắn bó Trực tiếp, dễ xây dựng lòng trung thành và thương hiệu Tối ưu hóa lợi nhuận Bị chia sẻ bởi nhiều trung gian Tối đa hóa lợi nhuận do giảm chi phí vận hành và kênh bán hàng Khả năng mở rộng thị trường Bị giới hạn bởi hệ thống phân phối hiện có Linh hoạt, dễ mở rộng qua các nền tảng số như TMĐT, mạng xã hội Phù hợp với xu hướng số hóa Ít phù hợp, phụ thuộc vào hệ thống truyền thống Phù hợp với xu hướng chuyển đổi số, thương mại điện tử Kết luận Mô hình M2C không chỉ là một xu hướng nhất thời, mà đang dần trở thành chiến lược cốt lõi cho nhiều doanh nghiệp sản xuất trong kỷ nguyên số. Việc rút ngắn khoảng cách với khách hàng, kiểm soát chi phí hiệu quả và tăng cường khả năng sáng tạo sản phẩm chính là những giá trị cốt lõi mà mô hình này mang lại. Với M2C, doanh nghiệp có thể vừa tối ưu lợi nhuận, vừa xây dựng thương hiệu mạnh trên thị trường đầy biến động hiện nay.
Chi phí bán hàng là gì? Cách hạch toán chi phí bán hàng theo Thông tư 200
Chi phí bán hàng là gì? Cách hạch toán chi phí bán hàng theo Thông tư 200 Trong hoạt động kinh doanh, việc kiểm soát chi phí luôn đóng vai trò then chốt để đảm bảo lợi nhuận bền vững. Một trong những khoản chi phí quan trọng mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng cần quản lý chặt chẽ chính là chi phí bán hàng. Vậy chi phí bán hàng là gì? Cách hạch toán chi phí bán hàng theo Thông tư 200? Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây để có cái nhìn rõ ràng hơn về nội dung này. Chi phí bán hàng là gì? Chi phí bán hàng là toàn bộ các khoản chi phí phát sinh trong quá trình đưa sản phẩm hoặc dịch vụ đến tay khách hàng. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, chi phí này bao gồm các khoản như: chi phí quảng cáo, giới thiệu sản phẩm, hoa hồng cho nhân viên bán hàng, chi phí bảo hành, đóng gói, vận chuyển, bảo quản hàng hóa… Chi phí bán hàng là gì? Nói một cách đơn giản, đây là những khoản phí cần thiết để doanh nghiệp tiếp cận thị trường, duy trì hoạt động bán hàng và thúc đẩy doanh thu. Việc quản lý hiệu quả chi phí bán hàng không chỉ giúp tăng lợi nhuận mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường. Chi phí bán hàng bao gồm những loại nào? Trong doanh nghiệp, chi phí bán hàng thường được chia thành nhiều nhóm cụ thể để dễ dàng theo dõi và quản lý. Dưới đây là các loại chi phí phổ biến nhất: Chi phí nhân viên: Đây là khoản tiền quan trọng người bán phải chuẩn bị để chi trả hàng tháng. Bao gồm: tiền lương cố định, thưởng và hoa hồng, phúc lợi (BHYT, BHXH, nghỉ phép, lễ tết, sinh nhật), thuế thu nhập cá nhân,... Chi phí vật liệu, bao bì: Là chi phí cho các loại vật tư sử dụng trong quá trình đóng gói, bảo quản, trưng bày sản phẩm như thùng carton, túi đựng, tem nhãn… Các khoản này giúp sản phẩm đến tay khách hàng một cách chuyên nghiệp và an toàn. Chi phí dụng cụ, đồ dùng: Bao gồm tất cả các khoản phí liên quan đến dụng cụ, máy móc và trang bị cần thiết để phục vụ cho việc mua bán sản phẩm. Bao gồm: Máy in, máy tính, các thiết bị bán hàng trực tiếp, phần mềm quản lý bán hàng,... Chi phí khấu hao TSCĐ: Là khoản tiền ước tính cho sự hao hụt giá trị của vật tư, trang thiết bị bán hàng sau một khoảng thời gian sử dụng. Bao gồm: Khấu hao tài sản cố định (máy móc, thiết bị, cửa hàng), khấu hao trang thiết bị (thiết bị bán hàng, dụng cụ trưng bày); phương tiện tính toán, đo lường, kiểm nghiệm chất lượng,... Chi phí bảo hành: Bao gồm chi phí sửa chữa, thay thế hoặc bảo dưỡng sản phẩm trong thời gian cam kết bảo hành cho khách hàng sau bán. Đây là phần quan trọng thể hiện uy tín và trách nhiệm của doanh nghiệp. Chi phí dịch vụ mua ngoài: Các khoản chi cho các dịch vụ thuê ngoài như: quảng cáo, vận chuyển, kho bãi, hoa hồng phân phối, tiếp thị, thuê gian hàng… Đây là những chi phí hỗ trợ bán hàng một cách chuyên nghiệp và hiệu quả hơn. Chi phí bằng tiền khác: Khoản chi phí doanh nghiệp cần dự trù để đảm bảo hoạt động bán hàng không bị gián đoạn. Bao gồm: Chi phí tiếp khách, quảng bá sản phẩm, thiết kế hình ảnh, tặng quà khuyến mãi,... Chi phí bán hàng bao gồm nhiều nhóm khác nhau Vai trò của chi phí bán hàng Sau khi hiểu rõ chi phí bán hàng là gì, nhiều doanh nghiệp sẽ nhận ra rằng đây không chỉ là khoản chi tiêu bắt buộc mà còn là một chiến lược đầu tư quan trọng. Khi được quản lý và sử dụng hiệu quả, chi phí bán hàng có thể mang lại nhiều giá trị thiết thực, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh. Cụ thể, chi phí bán hàng đóng vai trò như sau: Thúc đẩy doanh thu: Chi phí bán hàng đóng vai trò là “đòn bẩy” giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng hiệu quả hơn thông qua các hoạt động như quảng cáo, khuyến mãi, trưng bày sản phẩm… Khi được đầu tư hợp lý, các khoản chi này sẽ góp phần gia tăng lượng tiêu thụ sản phẩm và cải thiện doanh thu một cách rõ rệt. Cạnh tranh trên thị trường: Trong một thị trường có quá nhiều lựa chọn, việc đầu tư vào chi phí bán hàng chính là cách để doanh nghiệp tạo lợi thế cạnh tranh. Một chiến dịch quảng bá mạnh mẽ, bao bì bắt mắt, dịch vụ hậu mãi chu đáo... đều có thể khiến sản phẩm nổi bật hơn so với đối thủ, giúp chiếm lĩnh thị phần nhanh chóng. Đảm bảo trải nghiệm khách hàng: Từ khâu đóng gói, giao hàng, đến bảo hành hay chăm sóc sau bán – tất cả đều thuộc phạm vi chi phí bán hàng. Khi các yếu tố này được đầu tư đúng mức, khách hàng sẽ cảm nhận được sự chuyên nghiệp, yên tâm và hài lòng với dịch vụ. Từ đó góp phần xây dựng lòng trung thành và tăng khả năng quay lại mua hàng. Công thức tính chi phí bán hàng Công thức tính chi phí bán hàng cụ thể như sau: Chi phí bán hàng = Chi phí nhân viên + Chi phí dụng cụ + Chi phí bao bì + Chi phí khấu hao + Chi phí bảo hành + Chi phí phát sinh Ví dụ: Công ty A trong tháng 3 có các khoản chi sau cho hoạt động bán hàng: Chi phí nhân viên bán hàng: 80.000.000 VNĐ Chi phí dụng cụ: 20.000.000 VNĐ Chi phí bao bì: 10.000.000 VNĐ Chi phí bảo hành sản phẩm: 5.000.000 VNĐ Chi phí khấu hao: 15.000.000 VNĐ Chi phí phát sinh cho dịch vụ thiết kế banner: 3.000.000 VNĐ => Chi phí bán hàng của công ty A = 80.000.000 + 20.000.000 + 10.000.000 + 5.000.000 + 15.000.000 + 3.000.000 = 133.000.000 VNĐ. Như vậy chủ shop cần chuẩn bị ít nhất 133 triệu cho các khoản chi phí trong tháng. Công thức tính chi phí bán hàng Kết cấu và nội dung của tài khoản chi phí bán hàng Trong hệ thống kế toán doanh nghiệp, Tài khoản 641 được sử dụng để phản ánh toàn bộ các khoản chi phí phát sinh liên quan đến quá trình bán hàng hóa, sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ. Đây là một trong những tài khoản quan trọng khi xác định kết quả kinh doanh trong kỳ. Kết cấu của Tài khoản 641 Bên Nợ: Ghi nhận các khoản chi phí thực tế phát sinh trong hoạt động bán hàng trong kỳ. Bên Có: Ghi giảm các khoản chi phí bán hàng và kết chuyển chi phí sang Tài khoản 911 – Xác định kết quả kinh doanh. Số dư cuối kỳ: Tài khoản 641 không có số dư cuối kỳ, vì toàn bộ chi phí đều được kết chuyển sang tài khoản xác định kết quả kinh doanh. Nội dung các cấp của tài khoản 641 Theo quy định tại khoản 2 Điều 91 Thông tư 200/2014/TT-BTC, Tài khoản 641 - Chi phí bán hàng, có 7 tài khoản cấp 2. Cụ thể như sau: Tài khoản 6411 – Chi phí nhân viên bán hàng: Ghi nhận các khoản phải trả cho đội ngũ nhân viên bán hàng như lương, thưởng, phụ cấp, tiền ăn giữa ca, và các khoản trích theo lương như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, kinh phí công đoàn… Tài khoản 6412 – Chi phí vật liệu, bao bì: Bao gồm các chi phí vật liệu, bao bì xuất dùng cho quá trình tiêu thụ sản phẩm, hàng hoá, dịch vụ. Cụ thể: Chi phí vật liệu đóng gói sản phẩm, hàng hoá, chi phí vật liệu, nhiên liệu dùng cho bảo quản, bốc vác, vận chuyển sản phẩm, hàng hoá trong quá trình tiêu thụ. Các vật liệu dùng cho sửa chữa, bảo quản TSCĐ,... dùng cho bộ phận bán hàng. Tài khoản 6413 – Chi phí dụng cụ, đồ dùng: Phần này phản ánh các khoản chi phí liên quan đến công cụ, dụng cụ sử dụng trong hoạt động bán hàng như: phương tiện làm việc (máy tính), phương tiện tính toán, dụng cụ đo lường... Tài khoản 6414 – Chi phí khấu hao tài sản cố định (TSCĐ): Phần này phản ánh chi phí khấu hao TSCĐ ở bộ phận bảo quản - bán hàng như: nhà kho, bến bãi, cửa hàng, phương tiện bốc dỡ, vận chuyển, phương tiện tính toán, đo lường, kiểm nghiệm chất lượng,... Tài khoản 6415 – Chi phí bảo hành: Phản ánh khoản chi phí bảo hành sản phẩm, hàng hóa đã bán. Riêng đối với chi phí sửa chữa và bảo hành công trình sẽ nằm ở tài khoản 627 - Chi phí sản xuất chung. Tài khoản 6417 – Chi phí dịch vụ mua ngoài: Bao gồm tất cả các khoản chi phí thuê ngoài như: Chi phí thuê kho, thuê vận chuyển, thuê ngoài sửa chữa tài sản, hàng hoá đi bán, tiền trả hoa hồng cho đại lý bán hàng, tiền trả cho đơn vị nhận uỷ thác xuất khẩu,... Tài khoản 6418 – Chi phí bằng tiền khác: Phản ánh các chi phí bằng tiền phát sinh trong khâu bán hàng ngoài các chi phí đã kể trên. Bao gồm: Chi phí tiếp khách, chi phí tổ chức hội nghị khách hàng, quảng cáo, chào hàng, giới thiệu sản phẩm... Kết cấu và nội dung của tài khoản chi phí bán hàng Cách hạch toán chi phí bán hàng theo Thông tư 200? Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, chi phí bán hàng được hạch toán vào TK 641 – Chi phí bán hàng. Dưới đây là các tình huống và cách ghi nhận cụ thể: (1) Tiền lương, phụ cấp, tiền ăn theo ca, tiền trích đóng bảo hiểm (BHXH, BHTN), công đoàn, các khoản hỗ trợ khác (bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm hưu trí tự nguyện…) cho nhân viên phục vụ trực tiếp cho quá trình bán các sản phẩm, hàng hóa cung cấp dịch vụ, ghi: Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng Có các TK 334, 338,… (2) Giá trị vật liệu, dụng cụ phục vụ cho quá trình bán hàng. Bao gồm: văn phòng phẩm, vật tư, bao bì, dụng cụ trưng bày… ghi: Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng Có các TK 152, 153, 242. (3) Trích khấu hao TSCĐ của bộ phận bán hàng, ghi: Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng Có TK 214 – Hao mòn TSCĐ. (4) Chi phí điện, nước mua ngoài, chi phí thông tin (điện thoại, fax…), chi phí thuê ngoài sửa chữa TSCĐ có giá trị không lớn, được tính trực tiếp vào chi phí bán hàng, ghi: Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng Nợ TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ (nếu có) Có các TK 111, 112, 141, 331,… (5) Đối với chi phí sửa chữa TSCĐ phục vụ cho bán hàng: Trường hợp sử dụng phương pháp trích trước chi phí sửa chữa lớn TSCĐ: Khi trích trước chi phí sửa chữa lớn TSCĐ vào chi phí bán hàng: Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng Có TK 335 – Chi phí phải trả Có TK 352 – Dự phòng phải trả Khi chi phí sửa chữa lớn TSCĐ thực tế phát sinh: Nợ các TK 335, 352 Nợ TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ Có các TK 331, 241, 111, 112, 152… Trường hợp chi phí sửa chữa lớn TSCĐ phát sinh một lần có giá trị lớn và liên quan đến nhiều kỳ: Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng Có TK 242 – Chi phí trả trước (6) Hạch toán chi phí bảo hành sản phẩm, hàng hóa: Khi xác định số dự phòng phải trả về chi phí sửa chữa, bảo hành (không bao gồm bảo hành công trình xây lắp): Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng Có TK 352 – Dự phòng phải trả Cuối kỳ kế toán sau, doanh nghiệp phải tính, xác định số dự phòng phải trả về sửa chữa bảo hành sản phẩm, hàng hoá cần lập: Trường hợp số dự phòng cần lập lớn hơn số dự phòng đã lập: Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng (6415) Có TK 352 – Dự phòng phải trả. Trường hợp số dự phòng cần lập nhỏ hơn số dự phòng đã lập: Nợ TK 352 – Dự phòng phải trả Có TK 641 – Chi phí bán hàng (6415). Cách hạch toán chi phí bán hàng theo Thông tư 200? (7) Đối với sản phẩm, hàng hóa dùng để khuyến mại, quảng cáo: Trường hợp xuất sản phẩm, hàng hóa để khuyến mại, quảng cáo không thu tiền: Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng Có các TK 155, 156. Trường hợp doanh nghiệp nhận hàng hóa từ nhà sản xuất, nhà phân phối để khuyến mại: Khi nhận hàng: Theo dõi chi tiết số lượng hàng trong hệ thống quản trị nội bộ và thuyết minh trên Bản thuyết minh Báo cáo tài chính. Khi hết chương trình khuyến mại, nếu không phải trả lại nhà sản xuất số hàng khuyến mại chưa sử dụng hết: Nợ TK 156 – Hàng hoá (theo giá trị hợp lý) Có TK 711 – Thu nhập khác. (8) Đối với sản phẩm, hàng hóa tiêu dùng nội bộ cho hoạt động bán hàng: Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng (6412, 6413, 6417, 6418) Có các TK 155, 156 Nếu phải kê khai thuế GTGT cho sản phẩm, hàng hoá tiêu dùng nội bộ (giá trị kê khai thực hiện theo quy định của pháp luật về thuế): Nợ TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ Có TK 3331 – Thuế GTGT phải nộp. (9) Trường hợp sản phẩm, hàng hóa dùng để biếu, tặng: Trường hợp sản phẩm, hàng hóa dùng để biếu, tặng cho khách hàng bên ngoài doanh nghiệp được tính vào chi phí sản xuất, kinh doanh: Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng (chi phí SX sản phẩm, giá vốn hàng hoá). Có các TK 152, 153, 155, 156 Nếu phải kê khai thuế GTGT: Nợ TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ Có TK 3331 – Thuế GTGT phải nộp. Trường hợp sản phẩm, hàng hóa dùng để biếu, tặng cho cán bộ công nhân viên được trang trải bằng quỹ khen thưởng, phúc lợi: Nợ TK 353 – Quỹ khen thưởng, phúc lợi (tổng giá thanh toán) Có TK 511 – Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Có TK 3331 – Thuế GTGT phải nộp. Đồng thời ghi nhận giá vốn hàng bán đối với giá trị sản phẩm, hàng hoá, NVL dùng để biếu, tặng công nhân viên và người lao động: Nợ TK 632 – Giá vốn hàng bán Có các TK 152, 153, 155, 156. (10) Số tiền phải trả cho đơn vị nhận ủy thác xuất khẩu đã chi hộ liên quan đến hàng uỷ thác xuất khẩu và phí uỷ thác xuất khẩu, căn cứ các chứng từ liên quan: Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng Nợ TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ (nếu có) Có TK 338 – Phải trả, phải nộp khác (3388) (11l) Hoa hồng bán hàng bên giao đại lý phải trả cho bên nhận đại lý: Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng Nợ TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ Có TK 131 – Phải thu của khách hàng. (12) Khi phát sinh các khoản ghi giảm chi phí bán hàng: Nợ các TK 111, 112… Có TK 641 – Chi phí bán hàng. (13) Cuối kỳ kế toán, kết chuyển chi phí bán hàng vào tài khoản 911 “Xác định kết quả kinh doanh”: Nợ TK 911 – Xác định kết quả kinh doanh Có TK 641 – Chi phí bán hàng. Phân biệt chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp Trong quá trình hoạt động, doanh nghiệp phát sinh nhiều loại chi phí khác nhau. Trong đó, chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp là hai khoản mục quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong báo cáo tài chính. Tuy cùng là chi phí hoạt động, nhưng hai khoản này có bản chất và mục đích sử dụng hoàn toàn khác nhau. Cụ thể: Tiêu chí Chi phí bán hàng Chi phí quản lý doanh nghiệp Định nghĩa Là các khoản chi phí liên quan trực tiếp đến quá trình tiêu thụ, phân phối sản phẩm, hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ Là các khoản chi phí phát sinh để duy trì hoạt động quản lý, điều hành chung của doanh nghiệp. Mục đích sử dụng Hỗ trợ quá trình bán hàng, thúc đẩy doanh thu. Đảm bảo vận hành trơn tru, hiệu quả toàn bộ hệ thống doanh nghiệp. Tài khoản hạch toán TK 641 – Chi phí bán hàng TK 642 – Chi phí quản lý doanh nghiệp Ví dụ Lương nhân viên bán hàng Chi phí quảng cáo, tiếp thị Chi phí vận chuyển, giao hàng Chi phí bảo hành sản phẩm Lương nhân viên hành chính Văn phòng phẩm Điện, nước, khấu hao tài sản văn phòng Phí dịch vụ tư vấn, pháp lý Câu hỏi thường gặp Câu 1: Tại sao phải quản lý chi phí bán hàng? Chi phí bán hàng chiếm một phần đáng kể trong tổng chi phí hoạt động. Việc kiểm soát tốt khoản chi này giúp doanh nghiệp: Tối ưu hóa lợi nhuận bằng cách giảm chi phí không cần thiết. Tăng sức cạnh tranh, đặc biệt trong môi trường kinh doanh có áp lực giá. Cải thiện dòng tiền, đảm bảo nguồn lực luôn được phân bổ hợp lý. Nâng cao hiệu quả vận hành, từ khâu tiếp thị, phân phối đến hậu mãi. Xây dựng nền tảng tăng trưởng bền vững trong dài hạn. Câu 2: Làm thế nào để giảm chi phí bán hàng? Doanh nghiệp có thể áp dụng nhiều chiến lược linh hoạt để cắt giảm chi phí bán hàng mà không ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh như: Tối ưu quy trình bán hàng và quản lý kho: Rút gọn thủ tục, cải tiến quy trình giao hàng, quản lý tồn kho thông minh để giảm thiểu chi phí lưu kho và vận chuyển. Tập trung quảng cáo có mục tiêu: Chuyển ngân sách vào các kênh tiếp thị hiệu quả như quảng cáo trực tuyến có thể đo lường, hạn chế chi cho các hoạt động truyền thông không mang lại giá trị cụ thể. Nâng cao chất lượng đội ngũ bán hàng: Đào tạo nhân viên bán hàng để tăng năng suất, từ đó giảm chi phí trên mỗi giao dịch. Đàm phán với nhà cung cấp dịch vụ: Tìm kiếm đối tác uy tín với chi phí hợp lý, hoặc thương lượng lại các hợp đồng thuê ngoài (vận chuyển, tiếp thị, chăm sóc khách hàng...). Câu 3: Lệ phí môn bài có phải là chi phí bán hàng không? Không. Lệ phí môn bài không được xếp vào chi phí bán hàng, mà thuộc nhóm chi phí quản lý doanh nghiệp. Lý do là vì lệ phí môn bài là một khoản thuế bắt buộc theo quy định của pháp luật, áp dụng cho doanh nghiệp khi đăng ký kinh doanh và duy trì tư cách pháp nhân. Khoản phí này không liên quan trực tiếp đến hoạt động tiêu thụ sản phẩm hay dịch vụ, mà phản ánh chi phí để đảm bảo doanh nghiệp được hoạt động hợp pháp. Trong hạch toán, lệ phí môn bài thường được ghi nhận vào Tài khoản 642 – Chi phí quản lý doanh nghiệp, thể hiện đúng bản chất là chi phí phục vụ cho công tác quản lý chung, không phải chi phí phát sinh từ hoạt động bán hàng. Kết luận Như vậy, Unica đã chia sẻ tới bạn toàn bộ nội dung liên quan đến chi phí bán hàng là gì. Hy vọng với những thông tin trong bài viết bạn đã biết thêm được nhiều kiến thức bổ ích về chi phí bán hàng và cách thức hạch toán chi phí bán hàng. Doanh nghiệp muốn phát triển bền vững nên theo dõi sát sao chi phí bán hàng và áp dụng các biện pháp phù hợp để tối ưu hóa khoản chi phí này để nâng cao lợi nhuận trong quá trình bán hàng nhé.
Range lương là gì? Cách xây dựng range lương cạnh tranh cho ứng viên
Range lương là gì? Cách xây dựng range lương cạnh tranh cho ứng viên Range lương là thuật ngữ quen thuộc thường bắt gặp trong các cuộc phỏng vấn, ứng viên thương lượng về lương với doanh nghiệp chuẩn bị hợp tác. Không chỉ phản ánh con số liên quan đến lương thông thường, range lương còn phản ánh giá trị thị trường, sự cạnh tranh của doanh nghiệp và định hướng phát triển của mỗi cá nhân. Vậy cụ thể range lương là gì? Doanh nghiệp cần xây dựng range lương như nào phù hợp? Cùng tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé. Rane lương là gì? Range lương (hay còn gọi là khoảng lương hoặc phạm vi lương) là khoảng lương mà một doanh nghiệp sẵn sàng chi trả cho một vị trí công việc cụ thể, bao gồm mức lương thấp nhất – trung bình – cao nhất. Dải lương này được xây dựng dựa trên nhiều yếu tố như: kinh nghiệm, kỹ năng, vai trò, cấp bậc công việc, ngành nghề và cả mặt bằng thu nhập trên thị trường. Rane lương là gì? Range lường thường được thể hiện rõ ràng và chi tiết trong bản mô tả công việc. Đồng thời, range lương cũng sẽ được thảo luận kỹ lưỡng trong lúc phỏng vấn để nhà tuyển dụng và ứng viên hiểu rõ hơn về mức độ phù hợp cũng như mong đợi về mức lương cho vị trí mình đang ứng tuyển. Hiện nay khái niệm “range lương” và “rank lương” thường bị nhầm lẫn và được cho là một. Tuy nhiên thì “range lương” mới là cách gọi chính xác để nói về khoảng lương hay mức lương dự kiến chi trả cho một vị trí nhất định. Ví dụ: Công ty A dự kiến chi trả lương cho vị trí Marketing với range lương là từ 10 – 15 triệu đồng/tháng. Điều này tức là mức lương đề xuất cho ứng viên sẽ nằm trong khoảng thấp nhất là 10 và cao nhất là 15 triệu, tùy thuộc vào năng lực thực tế. Lúc này, ứng viên có thể thỏa thuận một mức ở giữa phù hợp theo mong muốn của bản thân. Quan điểm liên quan đến range lương Sau khi hiểu được range lương là gì thì phần nào bạn cũng đã hiểu range lương rất quan trọng đối với cả người sử dụng lao động và người lao động. Range lương như thước đo cung cấp những thông tin quan trọng, phục vụ cho công tác lương thưởng trong doanh nghiệp. Dưới đây là những quan điểm liên quan đến range lương: Ở phía nhân viên Cơ hội đàm phán lương minh bạch: Range lương giúp ứng viên biết được doanh nghiệp sẵn sàng chi trả bao nhiêu cho vị trí mình ứng tuyển. Nếu nhà tuyển dụng đưa range lương rộng bạn có thể hiểu rằng nhà tuyển dụng đang trả lương khá linh hoạt cho vị trí bạn đang ứng tuyển. Vì vậy, dựa vào kinh nghiệm, kỹ năng của bản thân mà bạn deal lương đúng theo mong muốn. Cảm giác công bằng và được tôn trọng: Range lương được đưa ra giúp ứng viên biết được giá trị của bản thân ra sao. Khi nhân viên biết mình đang được trả trong khoảng lương phù hợp so với mặt bằng chung và đồng nghiệp cùng cấp bậc, họ cảm thấy được ghi nhận và công bằng, từ đó giảm nguy cơ nghỉ việc do bất mãn. Thấu hiểu lộ trình phát triển nghề nghiệp: Khoảng lương cũng thể hiện từng nấc tăng trưởng trong nghề nghiệp. Từ đó, nhân viên có thể nhìn thấy mục tiêu cần đạt để tiến đến mức lương cao hơn trong cùng một vị trí hoặc khi thăng chức. Lời khuyên cho ứng viên: Hãy suy nghĩ thực tế và tự tin vào năng lực của mình. Hãy suy nghĩ một cách nghiêm chỉnh để đề xuất mức lương phù hợp với giá trị của bản thân. Đừng khiêm tốn đề nghị mức quá thấp so với công sức bỏ ra, nhưng cũng đừng đòi hỏi quá nhiều, nếu kinh nghiệm của bạn chưa thực sự phù hợp. Range lương giúp ứng viên biết được doanh nghiệp sẵn sàng chi trả bao nhiêu cho vị trí mình ứng tuyển  Ở phía nhà tuyển dụng Kiểm soát ngân sách nhân sự hiệu quả: Range lương cho phép doanh nghiệp chủ động kiểm soát chi phí trả lương theo từng cấp bậc, tránh việc trả quá cao hoặc quá thấp so với thị trường. Thu hút và giữ chân nhân tài: Một mức lương cạnh tranh, được đặt trong một dải hợp lý sẽ giúp doanh nghiệp hấp dẫn ứng viên chất lượng và giữ chân những nhân viên giỏi, tránh tình trạng nhân sự “nhảy việc vì lương”. Tạo chuẩn mực cho quy trình tuyển dụng & thăng tiến: Các công ty thường sử dụng range lương để xây dựng khung năng lực, tiêu chí đánh giá. Từ đó, HR hay cấp quản lý trực tiếp dễ dàng đưa ra quyết định về việc tăng lương, thăng chức hay khen thưởng. Lời khuyên dành cho nhà tuyển dụng: Doanh nghiệp nên xác định range lương vừa phải và phù hợp với thị trường, không nên để range lương quá rộng đối với vị trí nhân viên, chuyên viên. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp thu hút các ứng viên phù hợp, đồng thời xác định chi phí cho lương thưởng phù hợp. Những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến range lương Range lương không được xác định một cách ngẫu nhiên, mà là kết quả của sự kết hợp giữa nhiều yếu tố khác nhau từ cả phía doanh nghiệp và ứng viên. Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng trực tiếp đến khoảng lương được thiết lập cho một vị trí cụ thể: Kinh nghiệm làm việc: Ứng viên có nhiều năm kinh nghiệm giúp doanh nghiệp cảm thấy an tâm về hiệu suất làm việc và khả năng xử lý tình huống. Do đó, họ thường được định vị ở mức lương cao hơn so với người mới bắt đầu. Thị trường việc làm: Khi nguồn nhân lực khan hiếm hoặc thị trường ngành nghề đang “nóng”, doanh nghiệp phải cạnh tranh bằng cách mở rộng range lương. Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái, mức lương có thể bị siết chặt hơn để kiểm soát chi phí. Danh tiếng và uy tín của ứng viên: Một ứng viên từng làm tại các thương hiệu uy tín hoặc có thành tích nổi bật thường tạo được niềm tin lớn với nhà tuyển dụng. Điều này giúp họ dễ dàng thương lượng mức lương cao ngay cả khi chưa phỏng vấn. Quy mô của công ty: Công ty lớn thường áp dụng khung lương cố định theo cấp bậc và ngân sách đã phê duyệt. Trong khi đó, doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể linh hoạt điều chỉnh lương theo năng lực và tiềm năng phát triển của ứng viên. Lĩnh vực hoạt động của công ty: Những ngành như: công nghệ, tài chính, bất động sản thường có khả năng chi trả lương cao hơn do lợi nhuận lớn. Ngược lại, giáo dục hay hành chính công thường có mức lương ổn định, khung lương chặt chẽ theo quy định. Trình độ và năng lực thực tế: Ứng viên có tư duy nhạy bén, khả năng giải quyết vấn đề hiệu quả dù ít kinh nghiệm vẫn có thể được đề xuất mức lương vượt khung. Doanh nghiệp đánh giá cao người có tiềm năng phát triển và giá trị mang lại. Địa điểm hoạt động của công ty: Công ty đặt tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM thường có mức lương cao hơn để phù hợp với chi phí sinh hoạt. Ngược lại, ở các khu vực tỉnh lẻ, mức lương có thể thấp hơn dù cùng một vị trí công việc. Những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến range lương Hướng dẫn HR cách xây dựng range lương cạnh tranh Một mức range lương rõ ràng và hợp lý không chỉ là chìa khóa thu hút nhân tài mà còn là động lực để nhân viên gắn bó lâu dài với doanh nghiệp. Để xây dựng một mức lương cạnh tranh và phù hợp với định hướng phát triển, đội ngũ nhân sự có thể tham khảo các bước sau: Xác định ngân sách, cấu trúc lương của công ty Bước đầu tiên trong việc thiết lập range lương là phải rõ ràng về ngân sách mà công ty có thể chi trả cho từng vị trí. Từ đó, HR cần xác định cấu trúc lương sẽ áp dụng: là lương cứng (lương cố định) hay kết hợp giữa lương cơ bản và các khoản thưởng, hoa hồng, phụ cấp,... phù hợp với tính chất công việc. Với các vị trí kinh doanh hoặc bán hàng, việc xây dựng lương linh hoạt còn giúp khuyến khích nhân viên đạt hiệu suất cao hơn. Tìm hiểu, so sánh các mức lương Một range lương có tính cạnh tranh phải được xây dựng dựa trên việc khảo sát thị trường kỹ lưỡng chứ không phải tùy ý đưa ra. HR nên tìm hiểu mức lương trung bình của các vị trí tương đương tại các công ty trong cùng lĩnh vực, khu vực địa lý và quy mô doanh nghiệp. Bên cạnh đó, việc nắm bắt kỳ vọng lương từ phía ứng viên cũng giúp doanh nghiệp tuyển dụng nhân sự hiệu quả, hạn chế tình trạng nhân viên nghỉ việc vì lương không đảm bảo. Để quá trình tìm hiểu, so sánh các mức lương mang lại hiệu quả cao, bạn nên lấy từ các báo cáo thị trường, nền tảng tuyển dụng hoặc khảo sát nội bộ. Cân nhắc những mục tiêu mà mức lương phải giúp đạt được Mức lương không chỉ đơn thuần là thù lao, mà còn là động lực để nhân viên nỗ lực hoàn thành tốt mục tiêu chung. Vì vậy ngay từ đầu HR cần xác định rõ mục tiêu, doanh nghiệp mong đợi điều gì từ vị trí đó? Nếu doanh nghiệp kỳ vọng cao về doanh thu, năng suất hoặc sáng tạo thì range lương cần thể hiện sự ghi nhận xứng đáng. Một mức lương hợp lý không chỉ thu hút ứng viên giỏi mà còn giúp họ gắn bó và phát triển lâu dài cùng doanh nghiệp. Ngược lại, mức lương không hợp lý thì doanh nghiệp cũng rất khó tuyển được nhân viên tâm huyết muốn cống hiến và gắn bó lâu dài. HR cần dựa vào mức lương chung trên thị trường để xây dựng rank lương hợp lý Đánh giá cạnh tranh và thị trường lao động Thị trường lao động liên tục biến chuyển, với những thay đổi đến từ xu hướng nghề nghiệp, công nghệ mới hoặc biến động kinh tế. Do đó, range lương không thể cố định mãi mà cần được cập nhật định kỳ. Lương với người lao động cần phù hợp với thị trường lao động, nếu thị trường có biến động và lương cạnh tranh hơn thì doanh nghiệp cũng phải update để cho nhân viên lấy động lực làm việc. HR nên chủ động theo dõi thị trường và phản ứng kịp thời với các biến động. Việc linh hoạt điều chỉnh range lương sẽ giúp công ty tránh bị tụt hậu và giảm thiểu nguy cơ mất đi nhân tài vào tay đối thủ cạnh tranh. Truyền đạt mức lương của bạn Khi thương lượng về khoảng lương với ứng viên, điều quan trọng là HR cần trung thực và rõ ràng về mức lương cũng như lý do xây dựng mức lương đó. Nếu mức lương thấp hơn mặt bằng chung, HR nên giải thích rằng công ty đang trong giai đoạn đầu phát triển, cần sự đồng hành và chia sẻ. Ngược lại, nếu mức lương cao, cần nêu rõ yêu cầu về năng lực, trách nhiệm hoặc hiệu suất. Sự minh bạch trong giao tiếp sẽ giúp xây dựng lòng tin, đồng thời tạo cảm giác công bằng cho ứng viên và nhân viên. Truyền đạt gói phúc lợi của công ty bạn Bên cạnh mức lương, gói phúc lợi cũng là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp trở nên hấp dẫn hơn trong mắt ứng viên và giữ chân được nhân sự hiện tại. Ngoài các chính sách cơ bản như: ngày nghỉ phép năm, thưởng lễ tết, du lịch, bảo hiểm, công ty có thể nhấn mạnh những quyền lợi đặc biệt mà chỉ doanh nghiệp mình mới có, chẳng hạn như: hỗ trợ chi phí điện thoại, phụ cấp đi lại, ưu đãi sử dụng sản phẩm/dịch vụ công ty, chính sách đào tạo chuyên sâu hoặc những chương trình chăm sóc sức khỏe riêng biệt. Việc truyền đạt gói phúc lợi một cách khéo léo không chỉ gia tăng sức hút tuyển dụng mà còn tạo cảm giác được quan tâm. Từ đó, nâng cao sự gắn kết và lòng trung thành của nhân viên đối với doanh nghiệp. Xây dựng gói phúc lợi phù hợp để nhân viên gắn bó trung thành Bí quyết giúp người lao động đàm phán Range lương cao Trong quá trình phỏng vấn, nhà tuyển dụng có thể đưa ra một mức lương khởi điểm cho vị trí ứng tuyển. Tuy nhiên, nếu bạn cảm thấy mức lương đó chưa phù hợp với năng lực và kỳ vọng cá nhân, việc thương lượng, đàm phán về range lương là rất cần thiết. Dưới đây là các bước giúp bạn tự tin thương lượng mức lương dựa trên con số được đề xuất: Phân tích kỹ năng và chuyên môn Trước khi bắt đầu buổi phỏng vấn, hãy dành thời gian đánh giá lại toàn bộ kỹ năng, kinh nghiệm, bằng cấp và các thành tích trong công việc mà bạn đã đạt được. Những yếu tố này chính là cơ sở để chứng minh vì sao bạn xứng đáng với mức lương mong muốn. Nếu có thể bạn hãy chuẩn bị sẵn các luận điểm rõ ràng để trình bày, ví dụ: “Tôi có 3 năm kinh nghiệm ở vị trí tương đương trong ngành FMCG, từng quản lý dự án với ngân sách 2 tỷ và tăng trưởng doanh số 30% trong 6 tháng.” Việc phân tích kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn của mình giúp nhà tuyển dụng nhận thấy được giá trị của bạn. Từ đó, đưa ra mức range lương cao hơn. Bên cạnh đó, việc luyện tập trước những gì bạn sẽ nói cũng giúp bạn tự tin và khiến quá trình thương lượng diễn ra mạch lạc, chuyên nghiệp hơn. Tìm hiểu mức lương chung cho vị trí của bạn Trước khi đàm phán, hãy thực hiện một cuộc khảo sát nhỏ để biết mức lương trung bình trên thị trường cho vị trí bạn đang ứng tuyển là bao nhiêu. Bạn có thể tham khảo từ các nền tảng đáng tin cậy như VietnamWorks, TopCV, Glassdoor hoặc báo cáo nhân sự ngành nghề của các công ty tư vấn uy tín để có con số cụ thể cho mức lương chung của ngành. Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý đến yếu tố khu vực địa lý. Thông thường, mức lương tại TP.HCM hoặc Hà Nội thường sẽ cao hơn các tỉnh thành khác. Việc đưa ra những con số cụ thể, bám sát thị trường sẽ giúp yêu cầu của bạn trở nên hợp lý và có sức nặng hơn trong mắt nhà tuyển dụng. Người lao động có thể đàm phán được Range lương cao nếu hiểu về  mức lương chung của ngành Sử dụng kỹ năng mềm để thương lượng lương với nhà tuyển dụng Kỹ năng mềm đóng vai trò quan trọng trong quá trình thương lượng, đàm phán lương. Kỹ năng mềm không chỉ giúp bạn trình bày quan điểm một cách khéo léo mà còn giữ được thiện cảm với nhà tuyển dụng. Hãy chọn cách giao tiếp lịch sự, chân thành nhưng vẫn rõ ràng và có lập luận thuyết phục để nhà tuyển dụng thoải mái nâng mức range lương cho bạn. Tránh đưa ra yêu cầu theo kiểu ra lệnh hoặc đặt điều kiện vì như vậy sẽ rất dễ gây mất thiện cảm. Việc duy trì thái độ tích cực, bình tĩnh và linh hoạt trong thương lượng sẽ tăng khả năng bạn nhận được mức lương như mong muốn. Vì vậy, hãy linh hoạt giao tiếp và sử dụng kỹ năng mềm để thương lượng lương với nhà tuyển dụng nhé. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể để thể hiện sự giao tiếp tự tin Ngôn ngữ cơ thể là yếu tố giúp bạn “giao tiếp không lời” hiệu quả trong buổi phỏng vấn. Một tư thế ngồi thẳng lưng, ánh mắt nhìn thẳng, gật đầu nhẹ khi lắng nghe và nụ cười thân thiện là những dấu hiệu cho thấy bạn tự tin và chuyên nghiệp. Khi thấy bạn tự tin, nhà tuyển dụng cũng cảm thấy có thiện cảm với bạn và đưa ra mức lương phù hợp. Quá trình phỏng vấn cần tránh những biểu hiện lo lắng như: đan tay, rung chân hay né tránh ánh mắt đối phương . Điều này chính là những lý do khiến nhà tuyển dụng nghi ngờ về sự chắc chắn trong đề xuất của bạn. Sự tự tin thể hiện qua hành vi giao tiếp sẽ góp phần củng cố niềm tin của nhà tuyển dụng vào năng lực và mức lương bạn đang thương lượng. Kết luận Như vậy, Unica đã chia sẻ chi tiết khái niệm Range lương là gì? Range lương không chỉ là một khoảng lương được đưa ra cho một vị trí, mà còn là công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp thu hút, giữ chân và phát triển nhân tài. Ở vị trí người lao động, hiểu rõ về range lương sẽ giúp họ tự định giá bản thân, thương lượng thông minh và định hướng nghề nghiệp hiệu quả hơn. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp cả nhà tuyển dụng lẫn ứng viên có thêm góc nhìn sâu sắc và thực tế về chủ đề quan trọng này.
Thuyên chuyển là gì? Quy định về việc thuyên chuyển công tác
Thuyên chuyển là gì? Quy định về việc thuyên chuyển công tác Trên hành trình công việc của mình, chắc chắn ít nhiều ai cũng đã từng trải qua ít nhất một lần thuyên chuyển công việc, dù là công việc tạm thời hay ổn định. Thuyên chuyển công việc đối với người lao động là điều khó tránh khỏi vì nó có thể xảy ra do rất nhiều nguyên nhân khác nhau. Bài viết sau đây Unica sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm thuyên chuyển là gì? Quy định chung về việc thuyên chuyển công tác? Cùng tìm hiểu ngay.  Thuyên chuyển là gì? Thuyên chuyển là quá trình điều động nhân sự từ một vị trí, bộ phận hoặc địa điểm làm việc này sang vị trí, bộ phận hoặc địa điểm khác trong cùng một tổ chức, doanh nghiệp. Đây là một hình thức điều chỉnh nhân sự nội bộ nhằm tối ưu hiệu quả công việc, khai thác đúng tiềm năng của người lao động hoặc đáp ứng nhu cầu phát triển của công ty. Thuyên chuyển là gì? Việc thuyên chuyển có thể diễn ra theo nhiều hướng khác nhau như: Thuyên chuyển ngang (ngang cấp bậc, khác bộ phận), Thuyên chuyển lên (gắn liền với thăng chức), Thuyên chuyển xuống (giảm trách nhiệm hoặc phù hợp hơn với năng lực hiện tại), Thuyên chuyển địa điểm (làm việc tại chi nhánh khác). Hiện nay, hoạt động thuyên chuyển có thể được diễn ra ở bất cứ cơ quan hay doanh nghiệp nào, bao gồm cả khối doanh nghiệp tư nhân lẫn khối doanh nghiệp nhà nước. Ưu và nhược điểm của thuyên chuyển Hoạt động thuyên chuyển công tác không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực mà còn mang đến cho người lao động nhiều cơ hội phát triển nghề nghiệp. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích rõ rệt, việc thuyên chuyển cũng tiềm ẩn một số hạn chế nhất định. Cụ thể ưu nhược điểm của thuyên chuyển là gì. Ưu điểm Đối với người lao động: Mở rộng cơ hội thăng tiến: Thuyên chuyển là bước đệm để tiếp cận những vị trí cao hơn hoặc môi trường làm việc giàu tiềm năng phát triển. Tích lũy kinh nghiệm đa dạng: Làm việc ở nhiều phòng ban hoặc địa điểm khác nhau giúp nhân sự học hỏi thêm nhiều kỹ năng và góc nhìn mới. Xây dựng mối quan hệ: Việc tiếp xúc với nhiều đồng nghiệp, quản lý khác nhau hỗ trợ nhân viên mở rộng mạng lưới quan hệ chuyên nghiệp. Hạn chế sự nhàm chán trong công việc: Việc được “làm mới” môi trường làm việc có thể tạo động lực và năng lượng tích cực cho người lao động, giảm đi được sự nhàm chán trong công việc. Thuyên chuyển công tác mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp và người lao động Đối với doanh nghiệp: Sắp xếp nhân sự linh hoạt hơn: Giúp doanh nghiệp phân bổ nguồn lực phù hợp với từng dự án hoặc mục tiêu phát triển. Tiết kiệm chi phí tuyển dụng: Thay vì tìm người mới, doanh nghiệp có thể sử dụng nhân sự nội bộ đã quen với văn hóa và quy trình làm việc. Hình thức đào tạo hiệu quả: Thuyên chuyển cũng là một phương pháp đào tạo nhân sự thực tiễn, giúp họ phát triển qua trải nghiệm thực tế. Nhược điểm Khó khăn trong quá trình thích nghi: Người lao động cần thời gian để làm quen với môi trường, đồng nghiệp và công việc mới. Nguy cơ nghỉ việc: Nếu sự thuyên chuyển không phù hợp với nguyện vọng cá nhân hoặc gây áp lực tâm lý, người lao động có thể từ bỏ công việc. 5 Mục đích chính của việc thuyên chuyểnThuyên chuyển công tác không đơn thuần là việc thay đổi vị trí làm việc của một nhân sự, mà còn là chiến lược cơ cấu nhân sự được doanh nghiệp áp dụng nhằm phục vụ nhiều mục đích khác nhau. Tùy theo từng trường hợp cụ thể, mục đích của việc thuyên chuyển có thể bao gồm: Đáp ứng yêu cầu chuyên môn: Một số vị trí công việc đòi hỏi trình độ chuyên môn hoặc kỹ năng đặc thù mà nhân sự được thuyên chuyển có thể đảm nhiệm tốt hơn những người hiện tại. Phân phối nhân sự hợp lý: Khi một bộ phận thiếu người trong khi bộ phận khác lại dư thừa, thuyên chuyển sẽ giúp cân bằng nguồn lực nội bộ mà không cần phải tuyển mới. Giải quyết xung đột nội bộ: Trong những trường hợp mâu thuẫn cá nhân ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc, thuyên chuyển có thể được sử dụng như một biện pháp hữu hiệu giúp ổn định lại môi trường làm việc. Thuyên chuyển nhân sự được áp dụng nhằm phục vụ nhiều mục đích khác nhau Tạo động lực làm việc mới: Thay đổi môi trường, vai trò hoặc địa điểm làm việc giúp nhân viên giảm thiểu đi cảm giác nhàm chán trong công việc. Từ đó, tái tạo động lực và tăng hiệu suất làm việc. Đáp ứng nguyện vọng cá nhân: Một số trường hợp thuyên chuyển được thực hiện để hỗ trợ nhân viên giải quyết các vấn đề cá nhân như: chuyển nơi sinh sống, gần gia đình hơn hoặc thay đổi môi trường sống. Quy định về việc thuyên chuyển công tác Không phải trong bất cứ trường hợp nào việc thuyên chuyển công tác cũng là điều tất yếu, sẽ có những trường hợp được thuyên chuyển nhưng cũng có trường hợp không được thuyên chuyển. Cụ thể quy định chung về việc thuyên chuyển công tác như sau: Trường hợp được thuyên chuyển công tác Trường hợp doanh nghiệp đang gặp khó khăn về một số các nguyên nhân như: chảy nổ, thiên tai, sự cố điện nước, dịch bệnh, khắc phục sự cố lao động,... Trường hợp này doanh nghiệp được thuyên chuyển nhân sự nhưng tổng thời gian thuyên chuyển công việc không được vượt quá 60 ngày/ năm (trừ khi người lao động đồng ý). Doanh nghiệp muốn thuyên chuyển công tác của một người lao động nào đó phải báo trước cho họ ít nhất 3 ngày. Đi kèm với đó là thời gian luân chuyển rõ ràng, vị trí sắp xếp ở địa điểm mới rõ ràng, chế độ phúc lợi phù hợp. Người lao động bị thuyên chuyển công tác được nhận lương đúng theo vị trí mới. Trong trường hợp tiền lương ở vị trí mới thấp hơn vị trí cũ thì họ sẽ được nhận lương theo vị trí cũ trong vòng 1 tháng. Thêm nữa, lương chỗ mới cũng phải ít nhất lớn hơn 85% so với tổng lương cũ và không thấp hơn mức lương tối thiểu vùng theo pháp luật quy định. Trường hợp thời gian luân chuyển vượt quá 60 ngày nhưng người lao động vẫn chưa chấp nhận thì hai bên có thể thỏa thuận lại với nhau. Nếu không thỏa thuận được thì người lao động có thể chấm dứt hợp đồng lao động và sẽ viết - nộp đơn theo quy định. Lúc này người lao động sẽ phải bồi thường cho doanh nghiệp một khoản tiền. Trường hợp không được thuyên chuyển công tác Người lao động đang trong thời gian xem xét hoặc xử lý kỷ luật. Người lao động đang bị thanh tra, kiểm tra, xác minh, truy tố, xét xử. Đối tượng đang đi học tập trung từ 12 tháng trở lên. Người lao động mắc bệnh hiểm nghèo đã được cơ quan thẩm quyền xác thực. Lao động nữ đang mang thai hoặc nuôi con nhỏ dưới 36 tháng. Lao động nam đang nuôi con nhỏ dưới 36 tháng (lý do vợ mất hoặc một lý do khách quan nào đó). Người lao động có thời gian công tác dưới 18 tháng cho đến khi nghỉ hưu. Quy định về việc thuyên chuyển công tác So sánh thuyên chuyển và luân chuyển Thuyên chuyển và luân chuyển cùng là hoạt động điều chuyển vị trí công tác. Tuy nhiên, luân chuyển và thuyên chuyển lại khác nhau ở mục đích, đối tượng và căn cứ pháp lý. Dưới đây là bảng so sánh cụ thể: Tiêu chí so sánh Luân chuyển  Thuyên chuyển Căn cứ pháp lý Luật Viên chức Luật Cán bộ công chức Nghị định hướng dẫn thi hành Quyết định 98-QĐ/TW ngày 07/10/2017 của Bộ Chính trị về luân chuyển cán bộ Luật Phòng, chống tham nhũng 36/2018/QH14 Nghị định 59/2019/NĐ-CP Nghị định 134/2021/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung NĐ 59/2019/NĐ-CP) Mục đích Đào tạo, bồi dưỡng và sử dụng cán bộ hiệu quả Phát triển đội ngũ kế cận Phòng ngừa tham nhũng Bố trí nhân sự phù hợp với chuyên môn Đối tượng Cán bộ quản lý, lãnh đạo có năng lực, nằm trong quy hoạch của địa phương, đơn vị, cơ quan Không luân chuyển người tại địa phương hoặc giữ chức vụ quá 2 nhiệm kỳ tại cùng một đơn vị Cán bộ, công chức, viên chức liên quan đến quản lý tài chính, tài sản nhà nước, thanh tra hoặc các vị trí dễ phát sinh tiêu cực Thời hạn Tối thiểu 36 tháng Áp dụng với người còn ít nhất 10 năm công tác Từ 2 đến 5 năm, tùy lĩnh vực hoặc ngành nghề Quy trình Thực hiện theo kế hoạch luân chuyển cán bộ định kỳ của tổ chức Phải có danh mục vị trí chuyển đổi, kế hoạch đã phê duyệt và công khai trong đơn vị Những điều cần làm khi thuyên chuyển công tác Việc bị thuyên chuyển công tác có thể là một cú sốc ban đầu, nhưng nếu nhìn nhận một cách tích cực, đây cũng là cơ hội để bạn phát triển và chứng minh năng lực. Dưới đây là những điều bạn nên làm khi đối mặt với sự thay đổi này: Hãy kiên nhẫn, sáng suốt Khi nhận thông báo thuyên chuyển công tác, điều quan trọng đầu tiên là bạn phải giữ được sự bình tĩnh. Đừng vội hoang mang hay phản ứng tiêu cực. Hãy dành thời gian để tìm hiểu rõ nguyên nhân thuyên chuyển là gì. Bên cạnh đó, bạn cũng nên nhìn nhận lại bản thân một cách khách quan: gần đây bạn đã làm việc ra sao? Có thể hiện tốt vai trò của mình không? Việc soi chiếu lại hiệu suất làm việc sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn. Từ đó có định hướng điều chỉnh bản thân nếu cần. Hãy luôn giữ tâm thế cởi mở và có suy nghĩ tích cực. Biết đâu đây lại là bước ngoặt giúp bạn vươn xa hơn trong sự nghiệp. Vui vẻ nhận sự giúp đỡ từ mọi người Mỗi môi trường mới đều có những điều lạ lẫm, vì vậy đừng ngại nhận sự giúp đỡ từ đồng nghiệp. Khi mới được thuyên chuyển đến chỗ làm việc mới, việc chưa quen cách làm việc, chưa nắm rõ quy trình, hoặc chưa hiểu rõ văn hóa nội bộ ở nơi mới là điều hoàn toàn bình thường. Việc đón nhận sự hỗ trợ một cách tích cực không chỉ giúp bạn thích nghi nhanh hơn mà còn thể hiện tinh thần cầu tiến và thái độ hợp tác . Đây chính là những phẩm chất được đánh giá rất cao trong môi trường chuyên nghiệp. Bạn hãy tạo dựng cho mình hình ảnh một người đồng nghiệp thân thiện, hòa đồng và cầu thị. Đây chính là nền tảng tốt để bạn phát triển lâu dài tại vị trí mới. Vui vẻ và tích cực sẽ giúp bạn hòa đồng nhanh với môi trường làm việc mới Chấp nhận khó khăn Không phải lúc nào thuyên chuyển công tác cũng là điều dễ dàng, đặc biệt khi bạn phải rời xa môi trường đã quen thuộc để bắt đầu lại. Tuy nhiên hãy nhớ rằng, chính những thách thức này sẽ giúp bạn trưởng thành, học hỏi và hoàn thiện bản thân hơn. Đừng e ngại việc phải làm thêm, phải học lại từ đầu hoặc đảm nhận trách nhiệm nặng hơn. Đôi khi, việc bạn dám nhận việc khó lại là cơ hội vàng để gây ấn tượng mạnh với cấp trên. Những người có tinh thần “lăn xả” luôn là nhân tố được doanh nghiệp đánh giá cao và trọng dụng. Tin tưởng bản thân bạn có thể làm tốt Khi có quyết định thuyên chuyển công tác bạn đừng quá buồn bã. Hãy thay đổi góc nhìn của bản thân, thuyên chuyển công tác không có nghĩa là bạn bị “đi xuống”, mà đây có khi lại là bước đệm để bạn tiếp cận với những cơ hội mới như: một dự án hấp dẫn, một bộ phận tiềm năng, hoặc vị trí gần hơn với lộ trình thăng tiến của bạn. Điều quan trọng nhất khi thuyên chuyển công tác là giữ cho mình tinh thần lạc quan và niềm tin vào năng lực của bản thân. Bạn từng làm tốt ở vị trí cũ thì không lý do gì lại không thể làm tốt ở vị trí mới, miễn là bạn chủ động, nỗ lực và giữ vững tinh thần cầu tiến. Học hỏi và hòa nhập Đổi sang một môi trường làm việc mới dù bạn có tài giỏi như thế nào thì bạn cũng cần học hỏi thêm kiến thức và kỹ năng để bắt nhịp công việc một cách tốt nhất. Hãy quan sát cách đồng nghiệp xử lý công việc, lắng nghe chia sẻ từ người đi trước để hiểu rõ hơn về vị trí cũng như môi trường mới của mình, đừng ngại việc học hỏi người khác. Ngoài việc chủ động và tích cực học hỏi, bạn cũng nên chủ động thể hiện tinh thần hòa nhập. Hãy tích cực tham gia các hoạt động chung, cởi mở trong giao tiếp và xây dựng mối quan hệ thân thiện với đồng nghiệp mới. Những hành động nhỏ như chủ động chào hỏi, bắt chuyện hoặc mời cà phê sẽ giúp bạn xóa đi khoảng cách ban đầu. Chủ động thể hiện tinh thần học hỏi và hòa nhập Thích nghi với môi trường văn hóa mới Mỗi nơi làm việc sẽ có một văn hóa riêng từ giờ giấc, cách tổ chức công việc đến phong cách giao tiếp. Nếu bạn muốn phát triển lâu dài, điều quan trọng là phải linh hoạt thích nghi. Hãy quan sát thật kỹ cách mọi người làm việc, cách họ tương tác với cấp trên và đồng nghiệp, để điều chỉnh hành vi của mình phù hợp hơn. Việc nhanh chóng hòa nhập với văn hóa tổ chức sẽ giúp bạn không chỉ cảm thấy thoải mái mà còn phát huy được thế mạnh của bản thân trong môi trường mới. Kết luận Hiểu rõ khái niệm thuyên chuyển không chỉ giúp người lao động chủ động hơn trong hành trình nghề nghiệp mà còn giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược nhân sự hiệu quả, linh hoạt. Dù là thử thách hay cơ hội, mỗi đợt thuyên chuyển đều mang theo những giá trị tích cực nếu chúng ta biết thích nghi và nắm bắt đúng cách. Vậy nên, hãy đón nhận thuyên chuyển bằng một tinh thần cầu tiến và sẵn sàng vươn xa hơn trong sự nghiệp của mình.
OT là gì? Quy định và cách tính lương OT chuẩn nhất
OT là gì? Quy định và cách tính lương OT chuẩn nhất OT là thuật ngữ quen thuộc trong cuộc sống mà chắc chắn không ai là không biết đến. Hiện nay, thuật ngữ này ngày một xuất hiện nhiều trên các diễn đàn làm việc hay ở trong những câu chuyện công sở mà mọi người thường hay “tám” với nhau. Vậy khái niệm OT là gì mà lại khiến nhiều người quan tâm đến vậy. Bài viết sau đây Unica sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất của OT và những quy định liên quan, bạn hãy tham khảo nhé. OT là gì? OT (viết tắt của cụm từ tiếng Anh Overtime) là làm thêm giờ ngoài khung thời gian làm việc chính thức theo quy định của doanh nghiệp hoặc pháp luật. OT hay hiểu đơn giản chính là làm tăng ca. Ngoài thời gian làm việc quy định, người lao động sẽ làm thêm giờ. OT là khoảng thời gian mà người lao động tiếp tục làm việc sau khi đã hoàn thành đủ số giờ làm việc tiêu chuẩn trong ngày, tuần hoặc tháng. OT là gì? Theo quy định tại Bộ luật Lao động Việt Nam, thời gian làm việc bình thường không vượt quá 8 giờ mỗi ngày và 48 giờ mỗi tuần. Bất kỳ thời gian nào vượt quá mức này đều được tính là OT (làm thêm giờ) và người lao động phải được trả lương cao hơn mức lương thông thường. Thực tế, không phải ngành nghề nào cũng bắt người lao động phải tăng ca. Thông thường, các loại hình kinh doanh trong lĩnh vực như: Logistics, Agency, F&B,… thường sẽ hay bắt nhân viên tăng ca để công việc được hoàn thành nhanh chóng hơn. Ví dụ: Một nhân viên hành chính làm việc từ 8h sáng đến 5h chiều, nghỉ trưa 1 tiếng. Nếu ngày hôm đó, người này ở lại làm việc đến 7h tối để hoàn thành báo cáo, thì 2 giờ làm thêm từ 5h đến 7h chính là OT. 4 Lý do để làm việc OT Có rất nhiều lý do khiến người lao động phải làm việc OT, đó có thể là lý do từ phía doanh nghiệp quá nhiều việc hoặc cũng có thể là từ phía người lao động. Cụ thể lý do để làm việc OT như sau: Khối lượng công việc quá nhiều Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất khiến nhiều người phải làm thêm giờ là do lượng công việc vượt quá khả năng xử lý trong thời gian làm việc chính thức. Đặc biệt vào các giai đoạn cao điểm như cuối năm, mùa báo cáo hoặc khi dự án cận kề deadline,.. Thời gian cao điểm, việc OT trở thành lựa chọn tất yếu để đảm bảo tiến độ và chất lượng công việc. Những yếu tố gây mất tập trung Không phải lúc nào OT cũng xuất phát từ tính chất công việc khẩn cấp. Đôi khi, việc mất tập trung trong quá trình làm việc như: trò chuyện quá lâu với đồng nghiệp, tham gia các cuộc họp đột xuất hoặc công việc bị gián đoạn liên tục,... cũng khiến tiến độ công việc bị trì hoãn. Kết quả là người lao động buộc phải làm thêm giờ để hoàn thành phần việc còn dang dở, đảm bảo tiến độ công việc đúng lộ trình. Kiếm thêm thu nhập hoặc ngày nghỉ Lương OT thường cao hơn lương làm việc trong giờ lên tới 150% hoặc 200% tùy theo thời điểm và quy định công ty. Vì vậy, OT như là cơ hội lý tưởng để người lao động kiếm thêm thu nhập cho mình. Ngoài việc kiếm thêm thu nhập, OT còn như một hình thức làm bù để người lao động có ngày nghỉ khác. Bởi một số doanh nghiệp có chính sách đổi giờ tăng ca lấy ngày nghỉ bù, giúp nhân viên linh hoạt hơn trong việc cân đối giữa công việc và cuộc sống. Người lao động OT để kiếm thêm thu nhập Do tính chất của công việc Một số ngành nghề đặt ra yêu cầu đối với người lao động là phải linh hoạt và sẵn sàng ứng phó với khối lượng công việc bất thường. Những công việc như: phóng viên, biên tập viên, thiết kế đồ họa, lập trình viên… thường không có giờ giấc cụ thể, hơn nữa cũng không thể kết thúc đúng giờ. Khi này, OT trở thành giải pháp ký tưởng để người lao động đảm bảo xử lý hiệu quả công việc của mình. Cách tính lương tăng ca đúng chuẩn Khi người lao động làm việc ngoài giờ quy định sẽ được trả thêm lương OT theo mức phần trăm quy định (tùy theo thời điểm làm thêm). Dưới đây là cách tính lương OT cụ thể cho từng trường hợp: Cách tính lương OT khi người lao động làm OT ban ngày Nếu người lao động làm thêm giờ trong các ngày làm việc thông thường (thứ 2 đến thứ 6), tiền OT được tính theo công thức: Tiền OT = Tiền lương giờ thực trả x 150% x Số giờ làm thêm Ví dụ: Nếu lương giờ là 50.000 VNĐ và làm thêm 2 giờ, thì tiền OT là: 50.000 x 150% x 2 = 150.000 VNĐ Nếu thời gian làm việc OT vào cuối tuần (Thứ 7, Chủ nhật) thì sẽ có mức tính cao hơn so với ngày thường. Công thức tính như sau: Tiền OT = Tiền lương giờ thực trả x 200% x Số giờ làm thêm Ví dụ: Với lương giờ là 50.000 VNĐ và làm thêm 3 giờ vào Chủ nhật: 50.000 x 200% x 3 = 300.000 VNĐ Nếu OT vào ngày lễ, Tết hoặc ngày nghỉ có hưởng lương thì sẽ được tính lương rất cao. Cụ thể công thức tính là: Tiền OT = Tiền lương giờ thực trả x 300% x Số giờ làm thêm Ví dụ: Với lương giờ là 50.000 VNĐ và làm thêm 4 giờ vào ngày Tết: 50.000 x 300% x 4 = 600.000 VNĐ Cách tính lương tăng ca cho người lao động Cách tính lương OT Khi người lao động làm OT ban đêm Khi người lao động làm thêm giờ vào ban đêm, mức lương sẽ cao hơn nhiều so với làm thêm vào ban ngày, bởi vì phải cộng thêm các khoản phụ cấp đặc thù theo quy định. Công thức tính như sau: Tiền OT = [(Tiền làm giờ thực trả của ngày làm việc bình thường x Hệ số tăng ca) + (Tiền làm giờ thực trả ngày làm việc bình thường x Mức ít nhất 30%) + (20% x Tiền làm theo giờ tương ứng của ban ngày)] x Số giờ làm thêm vào ban đêm Ví dụ: Lương theo giờ bạn được 72.115 VNĐ/giờ và bạn làm thêm 3 giờ ban đêm vào ngày bình thường. Như vậy, tiền OT ban đêm của bạn được tính như sau: (72.115 x 150%) + (72.115 x 30%) + (72.115 x 20%) = 144.231 VNĐ/giờ => Tổng tiền OT cho 3 giờ ban đêm = 144.231 x 3 = 432.693 VNĐ Việc nắm rõ cách tính lương tăng ca là điều cần thiết, nhất là với những ai thường xuyên làm việc ngoài giờ. Điều này, không chỉ giúp bạn kiểm soát thu nhập một cách chính xác mà còn là cách để bảo vệ quyền lợi chính đáng của bản thân, tránh việc bị trả thiếu hoặc sai lương so với công sức bỏ ra. Quy định Luật Pháp về thời gian làm OT theo luật pháp Theo Luật Lao động số 45/2019/QH14 quy định về thời gian làm việc và làm thêm giờ của người lao động như sau: Thời gian làm việc bình thường không được vượt quá 8 giờ/ngày và 48 giờ/tuần. Đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực đặc thù như: nhà hàng, khách sạn, có thể áp dụng phương thức tính theo giờ, ngày hoặc tuần. Tuy nhiên, thời gian làm việc trong ngày không được vượt quá 10 tiếng, vẫn đảm bảo giới hạn 48 giờ/tuần. Ca làm việc ban đêm được tính từ 22 giờ đêm hôm trước đến 6 giờ sáng hôm sau. Thời gian làm thêm giờ (OT) trong một ngày không được vượt quá 50% thời gian làm việc bình thường. Đặc biệt, nếu người lao động làm thêm giờ liên tục 7 ngày trong một tháng, các ngành dịch vụ như nhà hàng – khách sạn bắt buộc phải cho nghỉ bù. Trường hợp không thể nghỉ bù, người lao động sẽ được thanh toán tiền OT đầy đủ theo quy định. Quy định về thời gian làm OT theo luật pháp Ảnh hưởng của OT lên đời sống cá nhân Làm thêm giờ đôi khi là điều cần thiết để hoàn thành công việc, nhưng khi OT trở thành thói quen hoặc kéo dài, những tác hại sau đây có thể xảy ra: Ảnh hưởng sức khỏe Làm việc liên tục suốt 8 giờ đã đủ mệt mỏi rồi, nếu thêm OT nữa chắc chắn cơ thể bạn sẽ cảm thấy kiệt sức. Việc làm việc kéo dài liên tục nhiều giờ đồng hồ và không có thời gian nghỉ ngơi mỗi ngày sẽ khiến cơ thể dễ bị suy nhược. Khi bạn không có thời gian thư giãn cho bản thân, các vấn đề như: mất ngủ, căng thẳng thần kinh, rối loạn dạ dày, tim mạch hay các vấn đề về thần kinh sẽ thường xuyên xuất hiện. OT trong thời gian ngắn có thể giúp bạn đạt hiệu suất công việc và thu nhập cao hơn. Tuy nhiên, nếu như tình trạng này kéo dài, cơ thể và tinh thần sẽ bị kiệt sức. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến cả công việc và cuộc sống cá nhân của bạn. Mệt mỏi, căng thẳng OT thường xuyên khiến người lao động rơi vào trạng thái áp lực tinh thần, dễ cáu gắt, khó tập trung và mất động lực làm việc. Điều này không chỉ gây ảnh hưởng tới sức khỏe cá nhân mà còn ảnh hưởng đến tinh thần khiến chất lượng công việc không được đảm bảo. Thống kê cho thấy, thường những người có tinh thần căng thẳng và mệt mỏi kéo dài thì hiệu suất và chất lượng công việc sẽ suy giảm. Mệt mỏi, căng thẳng về lâu dài còn là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến stress và kiệt sức nghề nghiệp. Vì vậy để hạn chế điều này, tốt nhất là bạn đừng nên OT quá nhiều khi thấy sức khỏe và tinh thần của mình không cho phép nhé. Bản thân không có thời gian riêng tư Việc liên tục làm thêm giờ đồng nghĩa với việc bạn sẽ phải đánh đổi thời gian riêng tư của mình, ít được nghỉ ngơi, thư giãn hay dành thời gian bên gia đình, bạn bè. Sự mất cân bằng này có thể dẫn đến cô lập xã hội, giảm chất lượng cuộc sống và ảnh hưởng đến các mối quan hệ cá nhân.  Việc dành quá nhiều thời gian cho công việc sẽ khiến bạn đánh mất sự cân bằng trong cuộc sống. Điều này dẫn đến rất nhiều hệ lụy cho sau này. Một nghiên cứu của Đại học Cornell cho thấy 30% những người làm việc hơn 60 giờ một tuần sẽ gặp khó khăn trong các mối quan hệ gia đình và tỷ lệ ly hôn tăng lên rõ rệt. Việc liên tục làm thêm giờ đồng nghĩa với việc bạn sẽ phải đánh đổi thời gian riêng tư của mình Nguy hiểm “rình rập” vì đi làm quá khuya Nếu làm OT quá nhiều thì việc bạn phải về nhà muộn là chắc chắn xảy ra. Trong những trường hợp này, nguy hiểm “rình rập” sẽ tăng lên, đặc biệt đối với phụ nữ. Trộm cắp, cướp giật, thậm chí là cưỡng bức có thể là những mối đe dọa nghiêm trọng nếu bạn phải đi về một mình trong đêm tối. Để bảo vệ bản thân, bạn cần nắm vững các kỹ năng tự vệ hoặc tốt nhất là không nên OT về quá muộn. Hãy đặt sự an toàn của bản thân lên làm ưu tiên hàng đầu cho mình. Nên OT như thế nào khoa học? Làm thêm giờ là chuyện khó tránh khỏi trong môi trường làm việc hiện đại. Tuy nhiên, để đảm bảo sức khỏe cũng như để cân bằng cuộc sống, bạn nên áp dụng nguyên tắc OT một cách hợp lý và khoa học: Chỉ OT khi thật sự cần thiết: Hãy đảm bảo việc OT chỉ xảy ra khi công ty có nhu cầu cấp thiết, khẩn cấp hoặc dự án đang đến hạn chót. OT nên là giải pháp tạm thời chứ không phải thói quen kéo dài. Không để OT ảnh hưởng đến sức khỏe và đời sống cá nhân: Dù bận rộn đến đâu, cũng đừng để việc làm thêm giờ ảnh hưởng đến giấc ngủ, chế độ ăn uống hay thời gian dành cho gia đình và bản thân. Một người lao động hiệu quả là người biết chăm sóc chính mình trước tiên. Khi đủ sức khỏe thì mới làm việc hiệu quả và chăm sóc được cho những người xung quanh. Cân nhắc kỹ về thời gian và sức khỏe của bản thân: Trước khi nhận lời làm thêm, hãy tự hỏi bản thân xem: "Thời gian OT này có phù hợp không? OT có phải là việc làm đánh đổi bằng sức lực và thời gian nghỉ ngơi không?" Nếu có thì bạn không nên nhận lời OT. Trường hợp không chắc chắn câu trả lời thì bạn cũng nên từ chối OT, lựa chọn nghỉ ngơi để tái tạo năng lượng thay vì gồng mình OT liên tục. Doanh nghiệp sẽ bị xử phạt như thế nào khi không trả lương OT? Việc không trả hoặc trả thiếu tiền lương làm thêm giờ (OT) là hành vi vi phạm pháp luật và có thể bị xử phạt hành chính theo khoản 2 Điều 16 Nghị định 28/2020/NĐ-CP. Cụ thể: Mức phạt từ 5.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng, tùy theo số lượng người lao động bị ảnh hưởng và mức độ vi phạm. Nếu hành vi vi phạm do tổ chức thực hiện, mức phạt sẽ tăng gấp đôi so với cá nhân vi phạm. Kết luận Tóm lại, Unica đã giúp bạn phần nào hiểu rõ OT là gì và tác động của việc làm thêm giờ. Mặc dù OT có thể giúp tăng thu nhập và đáp ứng yêu cầu công việc cấp bách, nhưng nếu lạm dụng nó sẽ ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và đời sống cá nhân. Vì vậy, hãy luôn cân nhắc kỹ lưỡng và biết cách duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống để đảm bảo hiệu quả lâu dài.

Ngoại ngữ

Mình đã tự học tiếng Hàn tại nhà như thế nào? Mình đã tự học tiếng Hàn tại nhà như thế nào?
06/08/2024 17399
Mình đã tự học tiếng Hàn từ khá lâu qua các bộ phim, bài hát và các chương trình thực tế (khoan hãy nghĩ rằng nó không có ý nghĩa gì nhé) nhưng chỉ thực sự xác định mục tiêu học tiếng nghiêm túc vào năm 3 đại học, có khá nhiều động lực khiến mình lựa chọn ngôn ngữ này thay vì tiếng Nhật hay tiếng Trung. Và chắc chắn nó là một cuộc hành trình vô cùng khó khăn, ngay từ những ngày đầu tiên. Vì vậy, hy vọng rằng với những kinh nghiệm thực tế này của mình có thể giúp bạn tìm được cho mình phương pháp tự học tiếng Hàn phù hợp và hiệu quả nhất. Khóa học tiếng Hàn Online có lợi ích gì? Bạn đang tìm khóa học tiếng Hàn online, nhưng càng tìm càng không biết khóa học nào phù hợp bản thân. Xu hướng hiện nay của rất nhiều người khi học tiếng Hàn là tìm những khóa học online trên UNICA. Những khóa học này đem lại lợi ích gì cho người học: Khóa học online tiết kiệm rất nhiều chi phí, thời gian và rất thuận lợi cho những người bận rộn không có thời gian đi học ở trung tâm. Bạn sẽ được học với những chuyên gia đào tạo, giảng viên có kinh nghiệm lâu năm và chất lượng nội dung cam kết cao. Sau những khóa học Hàn online, bạn có thể tự tin phiên dịch với mức lương hấp dẫn. Thậm chí, bạn cũng có thể trở thành hướng dẫn viên du lịch văn hóa, danh lam thắng cảnh Việt Nam cho khách du lịch người Hàn. Nếu bạn học xong khóa học tiếng Hàn online, thông thạo ngôn ngữ này thì bạn có rất nhiều khả năng trở thành một tiếp viên hàng không đạt đầy đủ tiêu chuẩn. Lợi ích của học tiếng hàn online Tự học tiếng Hàn có khó không? Rất khó, thực sự khó đặc biệt nếu bạn không phải là người thường xuyên tiếp xúc với tiếng Hàn, đó là lý do mà mình đã nói rằng việc xem phim hay nghe nhạc Hàn không hề vô nghĩa, nó giúp bạn tiếp cận được ngữ âm, phát âm và cách nói phục vụ rất nhiều trong kỹ năng nghe và nói của bạn. Tự học luôn là trở ngại hàng đầu trong việc tiếp nhận ngôn ngữ mới Bạn có đồng ý rằng tất cả những người tự học tiếng Hàn Quốc đều gặp phải vấn đề như chán nản, khó khăn và bỏ cuộc không? Việc tiếp xúc với một ngôn ngữ hoàn toàn mới rất dễ khiến bạn stress và phải thực sự vật lộn để làm quen với nó trong thời gian đầu. Đó là lý do mà rất nhiều bạn tìm đến các khóa học tiếng Hàn tại trung tâm thay vì tự học tại nhà. Tuy nhiên có rất nhiều bạn chỉ có một sự lựa chọn duy nhất là tự học tại nhà. Đây là lúc mà bạn sẽ gặp hàng ngàn khó khăn ngay từ những ngày đầu tiên như không thể nhớ từ vựng, thậm chí là không nhớ được mặt chữ, hệ thống ngữ pháp dày đặc và dĩ nhiên, chẳng hiểu gì ngay cả khi nghe các đoạn hội thoại đơn giản. Đừng nản, đây là tất cả những gì mà bất cứ ai cũng gặp phải khi tiếp xúc với ngôn ngữ mới, đặc biệt là với những người tự học tiếng Hàn cơ bản tại nhà như mình. Tuy nhiên, người Việt Nam có một lợi thế rất lớn khi học tiếng Hàn đó là cách phát âm trong tiếng Hàn là đơn âm, từ ghép vần, nó tương tự như cách ghép âm của tiếng Việt. Chính vì thế, cách phát âm tiếng Hàn khá đơn giản. Nhưng nó không sử dụng vì vậy các âm khác nhau thường hình thành từ các chữ để ghép. Mình đã tự học tiếng Hàn Quốc như thế nào? Với kinh nghiệm thì mình thực sự khuyên các bạn nếu có thể hãy tham gia các khóa học tiếng Hàn miễn phí hoặc các buổi học thử để nắm được cách phát âm đúng chuẩn, các giảng viên có thể giúp bạn điều chỉnh phát âm rất tốt, điều này sẽ giúp bạn có một nền tảng khá vững chắc để cải thiện các kỹ năng. Mình bắt đầu học bảng chữ cái tiếng Hàn Hangul ( 한글 ) ở những ngày đầu, luyện đọc và viết, bạn có thể bắt đầu bằng một cuốn vở ô ly để có thể hình thành nét chữ đều và đẹp. Về phát âm hãy lựa chọn các Video có giảng viên người Hàn để điều chỉnh cách phát âm của bạn, vì các âm tiếng Hàn khá giống nhau nên nếu không phân biệt được bạn hoàn toàn có thể thay đổi toàn bộ nghĩa của câu nên bước đầu này hãy cố gắng nắm thật vững nhé. Học từ vựng 1 cách khoa học Đừng quá nhồi nhét từ mới từ các câu chuyện, đoạn văn hay bài hát lạ lẫm, hãy bắt đầu bằng một lộ trình. Có 2 giáo trình phổ biến nhất tại Việt Nam mà các trung tâm thường giảng dạy là giáo trình Seoul, Sejong và giáo trình tổng hợp cho người Việt. Cá nhân mình lựa chọn giáo trình tổng hợp vì khi đi học thử tại trung tâm mình đã học theo giáo trình này và thấy nó khá khoa học, dễ tiếp thu. Có một điều đặc biệt là bạn hoàn toàn có thể luyện tập từ vựng trong từng bài thông qua app hoặc website Memrise. Học từ vựng theo chủ đề, kết hợp nghe, bài đọc liên quan là cách nhanh nhất giúp bạn có thể ghi nhớ từ vựng một cách có hệ thống và lâu nhất, đó là lý do mà mình lựa chọn học theo giáo trình thay vì học một cách ngẫu nhiên, vô tội vạ. Bạn hoàn toàn có thể mua giáo trình Seoul, Sejong hoặc tổng hợp tại các nhà sách hoặc đến trực tiếp các trung tâm, nó sẽ đi kèm bài tập và các file nghe cho bạn dễ dàng học và ôn tập. Nhưng hãy nhớ là chỉ theo 1 giáo trình đến cùng thôi nhé, thay đổi liên tục chỉ khiến bạn bị “tẩu hỏa nhập ma” mà thôi ^^. Giáo trình tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Học ngữ pháp bằng việc làm bài tập thật nhiều Tiếng Hàn thực sự là một ngôn ngữ khiến mình “hoang mang” ngay khi tiếp xúc với ngữ pháp từ những ngày đầu. Nếu tiếng Anh việc bạn nói sai ngữ pháp không quá ảnh hưởng đến nội dung câu chuyện thì với tiếng Hàn nó có thể khiến bạn “đứt” ngay lập tức. Đó là lý do mà mọi bài học đều cần có từ vựng đi kèm với ngữ pháp để dễ dàng áp dụng và luyện tập. Riêng với tiếng Hàn bạn không chỉ chú trọng vào từ vựng mà bắt buộc phải nắm được cấu trúc ngữ pháp để có thể ghép câu và làm nên một câu hoàn chỉnh. Lại nói đến thói quen xem phim và các chương trình thực tế, nó giúp mình khá nhiều trong việc học ngữ pháp này, bởi có nhiều ngữ pháp chưa học đến nhưng mình hoàn toàn có thể hiểu nó có nghĩa là gì nhưng hãy chỉ để nó giúp bạn trong việc hình thành phản xạ và luyện nghe thôi nhé, điều quan trọng nhất khi học ngữ pháp là hãy chắc rằng bạn đã hiểu rõ ý nghĩa và cách áp dụng của nó. Và phương pháp học từ vựng chẳng gì khác ngoài việc làm bài tập thật nhiều, hình thành câu, đoạn hoặc học theo cụm ngữ pháp trái ngược. Đặc biệt, mình thường xuyên tham gia các diễn đàn học tiếng Hàn trên facebook, đây là nơi giúp mình rất nhiều trong việc học ngữ pháp cũng như học từ vựng qua các chủ đề thú vị. Đây là điều vô cùng quan trọng để bạn tạo cho mình một nền móng cơ bản vững chắc nhất để học lên cao hơn và có thể giao tiếp cũng như phục vụ công việc sau này đấy nhé.  Chinh phục tiếng Hàn từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học giúp người mất gốc hoặc trẻ em từ 4-12 tuổi luyện phát âm, ngữ âm, tăng vốn từ vựng, ngữ pháp ... Đăng ký ngay. [course_id:689,theme:course] [course_id:811,theme:course] [course_id:874,theme:course] Viết, viết và viết Học từ vựng có rất nhiều cách, nhưng cách tốt nhất giúp bạn nhớ nhanh và lâu nhất là hãy viết, viết thật nhiều, viết những từ bạn đọc được, nghe thấy, viết bằng bút lẫn phím điện thoại để hình thành cho mình thói quen và ghi nhớ mặt chữ trong đầu. Đối với mình thì sau khi học thuộc hệ thống ngữ pháp trên app mình sẽ viết lại toàn bộ trên giấy, nó không quá nhiều, mỗi ngày bạn chỉ cần viết khoảng 15-20 từ là đã rất tốt rồi. Theo mình thì đây là cách tốt nhất giúp bạn không bị nhầm lẫn khi làm các bài tập viết. Đối với ngữ pháp cũng vậy, viết và tạo câu sẽ giúp bạn nắm vững được thành phần và cấu trúc câu chính xác bởi khi nghe người khác nói một vài tiểu từ có thể bị nuốt hoặc bạn nghe không rõ khiến bạn không thể biết được cấu trúc chính xác của nó. Bạn cần viết tiếng Hàn thật nhiều Ghi âm và điều chỉnh phát âm, ngữ điệu Đây là cách mình lựa chọn để học phát âm và học nói bởi mình có thể theo dõi cách phát âm của mình và điều chỉnh. Bạn hoàn toàn có thể ghi âm một đoạn nhỏ trên youtube và nghe lại để đối chiếu với người bản địa và theo dõi cách phát âm, nối âm cũng như ngữ điệu tự nhiên nhất có thể. Có rất nhiều người Hàn làm việc và sinh sống tại Việt Nam muốn học tiếng Việt, vì vậy bạn có thể trao đổi với họ về việc cùng học tập, họ sẽ giúp bạn sửa lỗi ngữ pháp hoặc phát âm rất tốt cũng như tăng khả năng giao tiếp và phản xạ tiếng Hàn (đừng cảm thấy ái ngại bạn hoàn toàn có thể học cùng nhau qua facebook hay kakaotalk mà ^^) bởi thực chất, cách tốt nhất để cải thiện khả năng nói chính là việc giao tiếp với người Hàn, họ sẽ giúp bạn biết được mình sai ở đâu cũng như tạo phản xạ khi giao tiếp. Điều quan trọng nhất khi học tiếng Hàn là hãy luyện tập thật nhiều Tạo môi trường tiếng Hàn cho bản thân Việc để cho tiếng Hàn lại gần mình hơn là cách tốt nhất khiến bạn không cảm thấy lười biếng cũng như bạn sẽ có xu hướng muốn đọc và tìm hiểu từ mà bạn tình cờ nhìn thấy thay vì bỏ qua nó. Đó là lý do mà mình luôn để 2 bàn phím tiếng Hàn và tiếng Việt trên máy tính và điện thoại, bạn cũng có thể đổi ngôn ngữ trên điện thoại thành tiếng Hàn để tăng khả năng nhận diện mặt chữ. Với thói quen thường xuyên sử dụng mạng xã hội thì mình dành riêng Twitter cho việc theo dõi các kênh tin tức, giải trí hoàn toàn bằng tiếng Hàn để luyện đọc cũng như xem về cách sử dụng cấu trúc. À nếu bạn biết đến trang Naver và quan tâm đến giải trí hay bất cứ tin tức gì thì đây thực sự là kho tàng giúp bạn không chỉ được “tắm” trong tiếng Hàn mà còn tăng hiểu biết về đất nước Hàn Quốc đấy nhé. Học qua bài hát tiếng Hàn Có rất nhiều ý kiến cho rằng việc học qua bài hát không thực sự hiệu quả vì nó không sử dụng ngữ pháp thông thường nhưng đối với một đứa nghiện nghe nhạc Hàn như mình thì đây thực sự là một cách học tiếng Hàn cơ bản tại nhà không thể bỏ qua, trước đây mình học thuộc và hát theo như kiểu học vẹt nhưng nó lại giúp mình hình thành cách đọc đúng chuẩn cũng như ngữ điệu và cách nối âm. Bây giờ khi đã biết tiếng Hàn, việc nghe nhạc của mình tập trung hơn nhiều vào câu từ và lắng nghe mỗi ngày. Tất cả các bài hát tiếng Hàn đặc biệt là Ballad hay các bản nhạc phim đều được phát âm rất rõ từng từ nên việc luyện nghe và phát âm thực sự rất tốt. Bạn hoàn toàn có thể hát theo Lyric theo dạng Karaoke để nắm rõ hơn cách phát âm cũng như học ngữ pháp theo câu và cụm từ thông thường.  Xem phim và chương trình thực tế của Hàn Quốc Hàn Quốc là đất nước rất phát triển về ngành công nghiệp giải trí đặc biệt là các bộ phim tình cảm, điện ảnh hay các chương trình thực tế. Bản thân mình học được rất nhiều thông qua các chương trình như Running Man, Family Outing hay Tân Tây Du Ký, Yoon Kitchen,... cũng như các chương trình tìm kiếm tài năng. Vì vậy, bạn hoàn toàn có thể lựa chọn cho mình một chương trình phù hợp với sở thích để theo dõi, nếu không thì việc xem các đoạn cut nhỏ cũng là cách rất tốt giúp bạn có thể trau dồi khả năng tiếng Hàn và tiếng Anh vì đa số sẽ có engsub cho bạn tiện theo dõi (yên tâm là có rất rất nhiều chương trình thực sự hay và bổ ích cho bạn lựa chọn). Đối với phim hàn, bản thân mình thường có thói quen “nhại” lại các câu nói “sến sẩm” để hiểu và nắm được ngữ điệu. Việc theo dõi những video giải trí cũng có thể giúp bạn nắm được cái nói tắt hay chơi chữ mà người Hàn thường sử dụng nữa đấy nhé. Xem phim Hàn quốc là một cách tự học tiếng Hàn Lựa chọn một khóa học tiếng Hàn online Tuy đây là một bài viết về việc tự học tiếng Hàn nhưng mình vẫn muốn đưa cho các bạn một lời khuyên chân thành đó là việc lựa chọn một khóa học tiếng Hàn online khi bạn bắt đầu làm quen với tiếng Hàn. Bởi đây thực sự là thời điểm khá “nhạy cảm”, bạn rất dễ bỏ cuộc do không có định hướng và việc tiếp xúc với ngôn ngữ mới thực sự khiến bạn cảm thấy khó khăn. Đặc biệt nếu bạn xác định mục đích học tiếng của mình là để lấy chứng chỉ TOPIK và làm việc thì một nền tảng vững chắc là điều vô cùng quan trọng, hãy bắt đầu tự học khi bạn đã nắm vững căn bản và định hướng cho mình một lộ trình phù hợp với khả năng. Đó thực sự là lời khuyên từ một người tự học như mình gửi tới các bạn, mình hiểu những khó khăn mà các bạn gặp phải cũng như để rút ngắn thời gian và có một kế hoạch học tập thực sự nghiêm túc và khoa học nhất. Mình đến với thầy Khánh “bá đạo” như một cơ duyên bởi những video khá thú vị trên facebook, mình có theo dõi một số bài giảng và tích lũy được khá nhiều “mẹo” khi học, giúp mình rất nhiều khi tự xây dựng lộ trình học tập phù hợp. Bản thân là một người học tiếng, làm biên phiên dịch và hơn 5 năm giảng dạy, thầy hiểu những khó khăn mà người tự học gặp phải nên các bài giảng đều hướng tới cách tốt nhất giúp bạn có thể học và tiếp xúc với tiếng Hàn thường xuyên, tạo nền móng vững chắc cho hành trình chinh phục tiếng Hàn. Từ bảng chữ cái đến những cấu trúc quan trọng cần nắm vững và phương pháp học tiếng Hàn giúp bạn có thể ghi nhớ và cải thiện tốt nhất khả năng nghe nói qua các chủ đề quen thuộc của cuộc sống theo giáo trình tiếng Hàn tổng hợp. Và như đã nói, cách tốt nhất để bạn có thể trau dồi khả năng học Tiếng Hàn của mình đó là hãy viết và nói thật nhiều. Viết để học từ vựng, viết để biết cách sử dụng ngữ pháp và viết để hình thành câu văn, đoạn văn cũng như cải thiện khả năng nói của mình. Bạn không cần phải học quá nhanh để theo kịp những người khác, hãy duy trì thói quen học tập và trau dồi từng ngày, nắm chắc những gì đã học thay vì cố gắng nhồi nhét thật nhiều. Kết luận Trên đây là tất cả những kinh nghiệm tự học tiếng Hàn tại nhà của mình, mình không phải là một người xuất sắc nhưng hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp bạn phần nào tìm được định hướng học tập và tìm ra phương pháp tốt nhất để cải thiện các kỹ năng của bản thân.
Tất tần tật về mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
Tất tần tật về mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh là gì?  Sao học mãi mà vẫn thấy đau đầu như vậy?  Sắp thi tốt nghiệp rồi mà mình vẫn chưa biết cách dùng mệnh đề quan hệ như thế nào cả?... Bạn có đang rơi vào tình trạng hoang mang như vậy không? Đừng lo nhé, vì ngay sau đây Unica xin chia sẻ với bạn tất cả kiến thức về mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh để giúp các bạn tự tin tham gia các kỳ thi tốt nghiệp hay các kỳ thi TOEIC, IELTS! I. Mệnh đề quan hệ là gì? - Mệnh đề quan hệ được sử dụng để bổ nghĩa cho một danh từ trong câu. Cùng xét ví dụ sau: Ha Noi, which I lived last year, is very noisy. ( Hà Nội, thành phố mà tôi sống năm ngoái thì rất là ồn ào). Ở đây, cụm “which I lived last year” chính là mệnh đề quan hệ bổ sung nghĩa cho chủ ngữ là danh từ Hà Nội. - Mệnh đề quan hệ dùng để nối hai câu đơn lại với nhau. Ví dụ: This is Betty. I am dating with her. >>> This is Betty who I am dating ( Đây là Betty người mà mình đang hẹn hò). Cả hai câu đơn “This is Betty” và “I am dating with her” đều cùng chỉ chung một đối tượng là Betty, chính vì vậy ta dùng mệnh đề để gắn kết hai câu này lại với nhau giúp câu nói mạch lạc và hay hơn.  II. Các loại đại từ quan hệ 1. Đại từ quan hệ WHO, WHOM: Đại từ quan hệ chỉ người Ví dụ: My mom, who take care me all the time, is beautiful. ( Mẹ tôi người mà chăm sóc tôi thì rất xinh đẹp) trong đó: - Who dùng thay thế cho những danh từ làm chủ ngữ trong câu( she, he, the). - Whom thay thế cho những tân ngữ chỉ người( me, her, him, them,...) WHICH: Đại từ quan hệ chỉ vật Ví dụ: Can you see a car, which I bought yesterday, to my son? ( Bạn có nhìn thấy cái xe không, cái mà tôi mua ngày hôm qua cho con của tôi ấy) THAT: Đại từ quan hệ thay cho người hoặc vật Ví dụ: It was the most interesting book that I have ever read. ( Đó là quyển sách thú vị nhất mà tôi đã từng đọc) WHOSE: Đại từ quan hệ chỉ sự sở hữu Ví dụ: I have a friend whose mother is a teacher (Tôi có một người bạn mà mẹ của cậu ấy là giáo viên) 2. Trạng từ quan hệ WHERE: Trạng từ quan hệ chỉ địa điểm và nơi chốn Do you still remember Singapore where we learnt English? ( Bạn còn nhớ Singapore nơi mà chúng ta học tiếng Anh không?) WHEN: Trạng từ quan hệ chỉ thay cho thời gian Ví dụ: Do you still remember the day when we first met? (Bạn có nhớ ngày mà chúng ta gặp nhau lần đầu tiên không?) WHY: Trạng từ quan hệ  chỉ lý do tại sao Ví dụ: I don’t know the reason why you left me behind.( Tôi không biết lý do tại sao mà bạn bỏ tôi lại đằng sau.) Vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu kiến thức về mệnh đề quan hệ dễ dàng nhất rồi đúng không? Để bổ trợ hơn những kiến thức học ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản trong tiếng Anh của mình, mời bạn tham khảo thêm Bí mật ngữ pháp tiếng Anh nhé! >> Công thức câu bị động trong tiếng Anh >> Cách học từ vựng tiếng Anh siêu tốc - Học nhanh nhớ lâu!
Tổng hợp 50 câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản nhất!
Tổng hợp 50 câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản nhất! Bạn có biết hàng ngày người nói tiếng Anh bản xứ thường xuyên sử dụng những câu nói thông dụng nào nhất không? Unica đã tổng hợp lại cho các bạn những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản nhất giúp chúng ta dễ dàng học tiếng Anh hơn. Bạn hãy lưu lại và đọc thật to nhé! I. 50 câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản nhất 1. How are you?- Bạn khỏe không? 2. How's work going?- Công việc sao rồi? 3. Hurry!- Nhanh lên! 4. I don't know how to use it- Tôi không biết cách dùng nó. 5. I don't like him-Tôi không thích anh ta. 6. I don't like it-Tôi không thích nó. 7. I don't speak very well- Tôi không nói giỏi lắm. 8. I don't understand- Tôi không hiểu. 9. I don't want it- Tôi không muốn nó. 10. I don't want that-Tôi không muốn cái đó. 11. I don't want to bother you-Tôi không muốn làm phiền bạn. 12. I have a headache.-Tôi bị nhức đầu. 13. I'll take it- Tôi sẽ mua nó. 14. I'll take you to the bus stop- Tôi sẽ đưa bạn tới trạm xe buýt. 15. I'm coming to pick you up- Tôi đang tới đón bạn. 16.I'm not ready yet- Tôi chưa sẵn sàng. 16. I'm not sure- Tôi không chắc. 17. I'm very busy. I don't have time now- Tôi rất bận. Bây giờ tôi không có thời gian. 18. it’s nonsense!- Vô lý! 19. Not recently- Không phải lúc gần đây. 20. Not yet- Vẫn chưa. 21. Sorry to bother you- Xin lỗi làm phiền bạn. 22. That's not right- Như vậy không đúng. 23. That's right- Đúng rồi. 24. That's too bad- Như vậy quá tệ 25. That's too much-  Như vậy nhiều quá. 26. They'll be right back- Họ sẽ trở lại ngay. 27. They're the same- Chúng giống nhau. 28. This is very important- Điều này rất quan trọng. 29. Try it- Hãy thử nó đi. 30. See you soon!- Hẹn gặp lại bạn! 31. I'm off- Tôi đi đây! 32. Catch you later!- Gặp lại bạn sau! 33. Peace!- Tạm biệt! 34. Farewell- Tạm biệt! 35. So long- Tạm biệt! 36. Alright then- Tạm biệt! 37. Have a good one- Chúc một ngày tốt lành. 38. Don't worry about it- Đừng lo lắng về điều đó! 39. Don't mention it- Không cần bận tâm về điều đó! 40. It's the least I could do- Đó là điều tôi có thể làm cho bạn. 41. How stupid of me- Sao mình ngốc thế nhở! 42. Please excuse my (ignorance)- Xin hãy bỏ qua sự thiếu sót của tôi. 43.That's a great idea- Đó là ý tưởng tuyệt vời. 44. Good for you!- Mừng cho bạn! 45. You’ve got it made!- Bạn làm được rồi! 46. Keep going, we are so close!- Cố gắng lên, chúng ta sắp làm được rồi! 47. Couldn’t have done it better myself- Không thể nào tốt hơn được nữa. 48. It's a walk in the park- Dễ ợt ấy mà. 49. I'm afraid so. / I'm afraid not- Tôi e là vậy. 50. What I'd really like / love is a…- Điều tôi thật sự thích là một... II. Luyện giao tiếp tiếng Anh với Unica Để hoàn thiện khả năng tiếng Anh của mình, đặc biệt là kỹ năng giao tiếp trong cuộc sống thực tế, với môi trường làm việc nước ngoài chuyên nghiệp bạn hãy tham gia ngay khóa học bổ trợ để giúp bản thân phát triển hơn! Với những bạn hoàn toàn mất gốc: Mời bạn tham khảo khóa học Tiếng Anh cho người mất gốc “Anh văn giao tiếp cho người hoàn toàn mất gốc” của cô Ruby Thảo Trần. Khóa học sẽ giúp bạn: Lấy lại nền tảng tiếng Anh bị mất gốc, tập trung vào phần nói và nghe Tự tin trong cuộc sống và giao tiếp với người nước ngoài Bổ trợ cho công việc cũng như học tập một cách tốt nhất và hiệu quả nhất. Có thể giao tiếp và trả lời phỏng vấn bằng tiếng anh lưu loát. Nắm bắt được yếu tố cần thiết khi giao tiếp và làm việc với người nước ngoài Cơ hội làm việc trong môi trường nước ngoài với chế độ đãi ngộ cao Với những bạn muốn nâng cao tiếng Anh giao tiếp công sở Mời bạn tham khảo "Thành thạo Tiếng Anh giao tiếp nơi công sở chỉ trong 3 tháng" của Thạc Sỹ Tiếng Anh ĐH Southern Queensland thầy Đặng Thanh Kiệt. Khóa học sẽ giúp bạn: Lấy lại được nền tảng Tiếng Anh giao tiếp văn phòng. Học thuộc và áp dụng được hơn 3000 từ vựng tiếng Anh văn phòng. Làm việc với đối tác nước ngoài một cách chuyên nghiệp. Tự tin nói chuyện với Sếp hoặc đồng nghiệp là người nước ngoài. Không còn lo sợ khi đi công tác ở nước ngoài nữa Dễ dàng trúng tuyển và làm việc tại các công ty nước ngoài     Sau khóa học chắc chắn bạn sẽ tự tin hơn trong giao tiếp cũng như có nhiều cơ hội phát triển hơn với vốn tiếng Anh của mình. Ngoài ra đừng bỏ lỡ cơ hội học Tiếng Hàn online cùng chuyên gia để trang bị thêm cho mình một ngôn ngữ thông dụng và đang rất cần thiết trong công việc, học tập hiện nay nhé! Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết và chúc thành công! >> Đoạn văn giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh >> Cách học từ vựng tiếng Anh siêu tốc - Học nhanh nhớ lâu! >> 9 bước giúp cải thiện khả năng nghe tiếng Anh nhanh chóng >> Bật mí 51 tuyệt chiêu học tiếng anh hiệu quả nhất!
Xem thêm bài viết

Tin học văn phòng

Cách dùng hàm Vlookup và Hlookup trong Excel cực chi tiết Cách dùng hàm Vlookup và Hlookup trong Excel cực chi tiết Chắc hẳn nhiều bạn sẽ thắc mắc về cách dùng hàm vlookup và hlookup trong excel cụ thể như thế nào? Cùng Unica giải đáp chi tiết trong bài viết này nhé. Hàm VLOOKUP và HLOOKUP trong Excel dùng làm gì? LOOKUP có nghĩa là tìm kiếm trong tiếng Anh. V là viết tắt của Vertical - hàng dọc và H là viết tắt của Horizontal – hàng ngang. - Dùng hàm VLOOKUP khi bạn cần dò tìm kiếm dữ liệu trong một bảng hoặc dải ô theo hàng.  - Dùng hàm HLOOKUP khi bạn cần tìm dữ liệu trong một bảng hoặc dải ô theo cột.  - Hàm VLOOKUP được sử dụng để tìm kiếm tên sản phẩm, đơn giá, số lượng... dựa trên mã vạch sản phẩm,... hoặc tìm tên của nhân viên, xếp loại nhân viên dựa trên nhiều tiêu chí. - Hàm HLOOKUP được dùng khi bạn cần tìm dữ liệu trong một bảng, một phạm vi theo hàng ngang và trả về dữ liệu tương ứng theo hàng dọc. Cách dùng hàm vlookup và hlookup Tìm hiểu hàm VLOOKUP Công thức: = VLOOKUP(Lookup_value, Table_array, Col_index_ num, Range_lookup) Trong đó: - Lookup_value: giá trị để dò tìm - Table_ array: địa chỉ tuyệt đối của bảng tham chiếu. - Col_index_Num: Số thứ tự cột lấy dữ liệu trong bảng (tính theo thứ tự từ trái qua phải và bắt đầu từ 1). - Range_lookup: Tìm kiếm trên bảng tham chiếu. + Nếu Range_lookup = 1 (TRUE): tìm tương đối. + Nếu Range_lookup = 0 (FALSE): dò tìm tuyệt đối.  Lưu ý: Nếu bạn copy công thức này cho các ô dữ liệu khác thì bạn cần sử dụng dấu $ để cố định Table_array. Sau khi chọn bảng, nhấn phím F4 để cố định (Nếu dùng F4 không cố định được, bạn bấm Fn + F4).  Ví dụ: Trang tính dưới đây: "Bảng chi phí vận chuyển" và "Bảng định mức và giá cước". Để có thể dò tìm giá trị của giá cước bạn sử dụng hàm VLOOKUP (do dữ liệu ở "Bảng định mức và giá cước" được trình bày theo hàng).  Thiết lập bảng tính Dò tìm giá trị của Giá cước:  =VLOOKUP(C4,$B$15:$C$18,2,0) Trong đó: - C4: Cột Định giá với cột trong bảng tham chiếu - $B$15:$C$18: địa chỉ tuyệt đối của bảng tham chiếu. Sau khi đã chọn lựa được địa chỉ, bạn dùng F4 để cố định - 2: cột Giá là cột thứ 2 của bảng tham chiếu - 0: dò tìm tuyệt đối  Dùng hàm để tìm giá trị Sau đó nhấn nút Enter, dò tìm được giá trị ở ô E4. Bạn chọn vào ô E4 và di chuyển chuột để con trỏ chuột có dạng +, kéo thả chuột đến ô E10 để dò tìm kết quả cho các ô trong cột Giá cước.  Kéo thả chuột đến ô E10 Hàm HLOOKUP Công thức: = HLOOKUP(Lookup_value,Table_ array,Row_index_Num,Range_lookup) Trong đó: - Lookup_value: giá trị để dò tìm - Table_ array: địa chỉ tuyệt đối bảng tham chiếu (không chọn vào cột tiêu đề). - Row_index_Num: số thứ tự của dòng chứa giá trị cần lấy (tính theo thứ tự từ trên xuống dưới và bắt đầu từ số 1). - Range_lookup: tìm kiếm trên bảng tham chiếu. + Nếu Range_lookup = 1 (TRUE): tìm tương đối. + Nếu Range_lookup = 0 (FALSE): dò tìm tuyệt đối.  Ví dụ: Trang tính Excel có "Bảng chi phí vận chuyển" và "Bảng định mức và giá cước". Để tiến hành dò tìm giá trị của giá cước bạn sử dụng hàm tìm kiếm HLOOKUP (do dữ liệu ở "Bảng định mức và giá cước" được trình bày theo cột).  Tìm kiếm giá trị với Hlookup Tiến hành tìm giá trị của Giá cước:  =HLOOKUP(C4,$B$15:$E$16,2,1) Trong đó: - C4: Cột định giá cần đối chiếu với cột trong bảng tham chiếu - $B$15:$E$16: địa chỉ tuyệt đối của bảng tham chiếu. Sau khi lựa chọn địa chỉ, bạn dùng F4 để cố định.  - 2: hàng Giá là hàng thứ 2 của bảng tham chiếu - 0: dò tìm tuyệt đối  Hàm Hlookup trong excel Sau khi nhấn Enter, dò tìm được giá trị ở ô E4. Bạn chọn ô E4 và di chuyển chuột để con trỏ chuột có dạng +, kéo thả chuột xuống ô E10 để tìm kiếm kết quả cho các ô trong cột Giá cước.  Hoàn thành Tổng kết Trên đây chúng tôi đã gợi ý cho bạn cách dùng hàm vlookup và hlookup đơn giản và tiện dụng trong excel. Ngoài ra nếu muốn cải thiện thêm kỹ năng của mình thì đừng bỏ qua khóa học excel cơ bản trên Unica nhé. Cách xoay ngang một trang giấy trong Word 2007, 2010, 2013, 2016, 2019
Cách xoay ngang một trang giấy trong Word 2007, 2010, 2013, 2016, 2019 Cách xoay ngang một trang giấy trong Word để làm gì? Cách thực hiện như thế nào. Mời bạn đọc tham khảo nội dung chi tiết thông qua bài viết của Unica.  Hướng dẫn cách xoay ngang trang giấy trong Word 1. Mục đích của việc xoay ngang trang trong Word? Việc xoay ngang một trang trong Word 2010, 2013, 2016, 2017, 2019 nhằm mục đích như sau: - Giúp cho việc trình bày văn bản trở nên dễ nhìn hơn. - Các thông tin trên văn bản được thể hiện đầy đủ, chi tiết nhất. - Xoay ngang theo sở thích của người dùng.  >> Xem thêm: 3 Cách xoay chữ trong Word chi tiết nhất 2. Cách xoay ngang tất cả các trang trong Word 2007, 2010, 2013, 2016, 2019 - Bước 1: Đặt chuột tại vị trí bất kỳ trên trang cần xoay -> trên thanh Menu của Word bạn chọn Page Layout -> chọn Orientation -> chọn Landscape để xoay ngang trang giấy.  Xoay ngang tất cả các trang trong Word - Hình 1 - Bước 2: Kết quả tất cả các trang đã được xoay ngang như sau: Xoay ngang tất cả các trang trong Word - Hình 2 3. Cách xoay ngang một trang giấy trong Word 2007, 2010. 2013, 2016, 2019 Giả sử nếu bạn có 3 trang nhưng chỉ muốn xoay trang thứ 2 của Word thì cần thực hiện như sau:  - Bước 1: Đặt chuột vào vị trí cuối cùng của trang trước cần xoay.  Xoay ngang một trang trong Word - Hình 1 - Bước 2: Trong mục Page Layout -> chọn vào mũi tên phía dưới để làm xuất hiện giao diện cửa sổ Page Setup. Xoay ngang một trang trong Word - Hình 2 - Bước 3: Trong cửa sổ Page Setup, ở mục Orientation, bạn chọn Landscape. Tiếp theo, trong Apply to, bạn nhấn chọn vào This Point Forward -> nhấn OK để hoàn tất thao tác.  Xoay ngang một trang trong Word - Hình 3 Kết quả trang 2 đã được xoay như sau: Xoay ngang một trang trong Word - Hình 4 - Bước 4: Sau khi trang đã được xoay ngang, bạn sẽ thấy trang phía dưới cũng bị xoay ngang theo. Lúc này, bạn tiếp tục chọn vị trí cuối cùng của trang 2.  Xoay ngang một trang trong Word - Hình 5 Bạn tiếp tục thực hiện các bước giống như trên, mở khung Page nhưng lại chọn vào Portrait -> chọn This Point Forward trong mục Apply to rồi nhấn OK.  - Bước 5: Như vậy bạn đã hoàn thành xong cách xoay ngang 1 trang giấy trong Word.  >> Xem thêm: Hướng dẫn 3 cách xoay ảnh trong Word chi tiết nhất Xoay ngang một trang trong Word - Hình 6 4. Tổng kết Thông qua nội dung bài viết trên, Unica đã cùng bạn tìm hiểu về cách xoay ngang một trang giấy trong Word nhờ những thao tác vô cùng đơn giản. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các khóa học tin học văn phòng Online trên Unica để nâng cao kiến thức liên quan đến Word, Excel, PowerPoint cho mình. Cảm ơn và chúc các bạn thành công!
3 cách đổi tên file Word nhanh chóng và đơn giản
3 cách đổi tên file Word nhanh chóng và đơn giản Biết cách đổi tên file Word sẽ giúp bạn làm việc thuận tiện và nhanh chóng hơn, dễ dàng tìm kiếm tài liệu khi cần thiết. Thực tế, đổi tên file Word có rất nhiều cách, tuy nhiên không phải ai cũng biết hết các cách thực hiện. Sau đây, Unica sẽ chia sẻ bạn cách sửa tên file word bằng nhiều cách như: chuột phải, Save As, Context Menu, Properties, PowerShell,... Cùng tìm hiểu ngay. Vì sao bạn cần đổi tên file Word? Tránh nhầm lẫn: Khi bạn đổi tên file word, bạn sẽ giúp cho việc quản lý file của bạn được dễ dàng và rõ ràng hơn. Bạn sẽ tránh được việc nhầm lẫn giữa các file word có nội dung khác nhau nhưng có tên giống nhau. Bạn cũng sẽ tránh được việc mất thời gian và công sức để tìm kiếm file word cần thiết trong số hàng trăm hay hàng nghìn file word trên máy tính của bạn. Tránh trùng lặp tên file: Cách đổi tên file word sẽ giúp cho việc lưu trữ file của bạn được an toàn và hiệu quả hơn. Bạn sẽ tránh được việc trùng lặp tên file khi bạn lưu file word vào một thư mục hay một ổ đĩa nào đó. Nếu bạn lưu file word có tên trùng với một file word đã có sẵn, bạn có thể bị ghi đè lên file word cũ hoặc bị thông báo lỗi. Điều này sẽ gây ra sự mất mát hoặc rối loạn cho dữ liệu của bạn. Để tạo nhiều bản sao hoặc phiên bản khác nhau: Cách đổi tên tệp word sẽ giúp cho việc tạo nhiều bản sao hoặc phiên bản khác nhau của file word của bạn được thuận tiện và tiết kiệm hơn. Bạn có thể đổi tên file word để phân biệt được các bản sao hoặc phiên bản có nội dung, định dạng hoặc mục đích khác nhau.  Bảo mật và quyền riêng tư: Ngoài những lý do trên, việc đổi tên file word cũng là một cách để bảo mật quyền riêng tư. Khi làm việc trên một dự án hoặc báo cáo kéo dài, việc đổi tên sẽ giúp bạn theo dõi các phiên bản và cập nhật tài liệu một cách dễ dàng và nhanh chóng hơn bao giờ hết. Tổ chức tài liệu khoa học, chuyên nghiệp: Đặt tên file phù hợp, không bị trùng lặp giữa các tài liệu giúp bạn dễ dàng sắp xếp và phân loại tài liệu một cách khoa học. Khi này, mỗi khi cần dùng đến có thể tìm kiếm nhanh chóng, dễ dàng, không cần mất nhiều thời gian ngồi dò tìm như trước nữa. Phản ánh nội dung: Một tên file word cụ thể và rõ ràng sẽ giúp người dùng nắm bắt nhanh nội dung chính của tài liệu mà chưa cần phải mở nó ra. Vì sao cần đổi tên file Word? Chinh phục cách Soạn thảo văn bản Word từ con số 0 bằng cách đăng ký học online ngay. Khóa học sẽ giúp bạn biết các dùng tab file, tab view, tab home, tab layout,... Đăng ký ngay để nhận ưu đãi hấp dẫn: [course_id:1378,theme:course] [course_id:3108,theme:course] [course_id:709,theme:course] Cách đổi tên file Word trên Windows  Sau khi biết được vì sao bạn cần đổi tên file word, bạn có thể muốn biết cách làm như thế nào. Bạn có thể thực hiện cách đổi tên file word theo 8 cách cơ bản sau đây: Cách đổi tên file trên word bằng cách kích chuột phải Đây là cách đổi tên file word đơn giản và nhanh chóng nhất. Bạn chỉ cần làm theo các bước sau: Bước 1: Mở thư mục chứa file word cần đổi tên. Bước 2: Kích chuột phải vào file word cần đổi tên, sau đó chọn Rename. Chọn Rename để đổi tên file Word Bước 3: Nhập tên mới cho file word, sau đó nhấn phím Enter để xác nhận. Nhập tên mới rồi ấn Enter để xác nhận thay đổi tên Bước 4: Bạn sẽ thấy file word đã được đổi tên theo tên mới bạn nhập như hình dưới đây: Sau khi đổi tên xong kết quả thu được là Lưu ý: Nếu bạn muốn đổi nhiều File cùng một lúc, bạn chỉ cần bôi đen các tệp bằng cách giữ phím Shift rồi nhấn chuột trái chọn tệp. Sau đó nhấn chuột phải để cho các danh sách tùy chọn xuất hiện, chọn Rename và tiến hành đổi tên.  Cách đặt tên file word cách đổi tên thư mục trong word bằng Save As Đây là cách tùy biến và chính xác hơn để đổi tên file word. Bạn có thể đổi tên file word bằng cách sử dụng chức năng Save As trong word, một chức năng cho phép bạn lưu file word với tên, định dạng, hoặc vị trí khác. Bạn có thể thực hiện cách đổi tên tệp trong word theo các bước sau: Bước 1: Đối với phiên bản Word 2007, nếu muốn học cách đổi tên File Word, bạn chỉ nhấn vào biểu tượng cửa sổ nhiều màu ở góc trên cùng tay trái.  Chọn mục File ở góc trái trên thanh công cụ Còn đối với phiên bản Word 2010, 2013, bạn nhấn vào chọn Tab File trên thanh công cụ. Sau đó nhấn chọn vào Save As.  Chọn mục Save As ở bên thanh menu bên trái Bước 2: Chọn thư mục bạn muốn lưu lại đó và đổi tên trong mục File Name. Cuối cùng nhấn Save để lưu lại.  Chọn Save để lưu Lưu ý: Với thao tác này, bạn sẽ tạo ra một tài liệu mới sau khi đổi tên tài liệu.  Cách đổi tên file Word bằng menu file Sử dụng menu file cũng là một cách để thực hiện việc đổi tên file Word. Các bước thực hiện như sau: Bước 1: Tìm và mở file Word mà bạn cần đổi tên. Trước khi đổi tên, bạn hãy chắc chắn rằng đã lưu lại nội dung để tránh những rủi ro có thể xảy ra. Bước 2: Ở phía góc trái trên thanh công cụ, nhấp và mở tab File. Chọn mục File trên thanh công cụ Bước 3: Khi này, bạn sẽ thấy xuất hiện một giao diện, bạn chọn Save As từ danh sách ở phía bên trái màn hình. Chọn Save As Bước 4: Lúc này sẽ có một cửa sổ mới yêu cầu bạn tìm nơi lưu file. Bạn có thể chọn lưu ở bất kỳ vị trí nào bạn muốn như là trên máy tính của bạn (This PC) hoặc trên OneDrive (đám mây). Chọn vị trí lưu tùy thuộc vào nhu cầu của bạn Bước 5:  Ở giao diện cửa sổ như hình, bạn đặt tên/đổi tên cho file Word tại mục File Name. Thay đổi tên tại File Name Bước 6: Khi đã hoàn thành việc đổi tên, bạn nhớ nhấn vào nút Save để hoàn tất quá trình. Lưu ý, phương pháp này cho phép tạo ra một phiên bản mới của tài liệu ấy nhưng với tên đã thay đổi. Tên cũ và nội dung ở file ban đầu vẫn giữ nguyên. Cách đổi tên file bằng phím tắt (Thêm mới) Bước 1: Bạn tiến hành lưu lại file Word và chắc chắn rằng file Word đã được tắt trên màn hình. Bước 2: Ở trên màn hình Desktop hoặc File Explorer tìm đến thư mục chứa file Word mà bạn muốn thay đổi tên. Bước 3: Chọn tab Home trên thanh công cụ của File Explorer - trong này sẽ có nhiều tùy chọn để chỉnh sửa file, đổi tên,... Cách đổi tên file trên Macbook  Hiện nay cũng có rất nhiều sử dụng hệ điều hành iOS trên Macbook vẫn chưa biết cách đổi tên file Word thì tham khảo ngay 3 cách dưới đây. Sử dụng ứng dụng Word Bước 1: Khởi động và mở file Word mà bạn muốn đổi tên. Trước khi thay đổi, bạn hãy chắc chắn rằng nội dung đã được lưu lại để không làm ảnh hưởng đến dữ liệu. Sử dụng ứng dụng Word để đổi tên file Bước 2: Ở góc trên cùng của cửa sổ làm việc, bạn sẽ thấy nó đang để tên file của hiện tại. Bạn nhấp một lần vào vị trí đó, Word sẽ tự động chuyển nó thành chế độ chỉnh sửa và cho phép bạn đổi tên file. Bước 3: Gõ tên mới cho file Word đó > ấn Enter trên bàn phím để hoàn tất quá trình. Thao tác đơn giản này xác nhận và lưu lại tên mới cho file Word ngay lập tức. Sử dụng phím tắt Bước 1: Mở ứng dụng Finder - một cửa sổ quản lý tệp tin trung tâm của Macbook. Nó cho phép người dùng truy cập vào tất cả các thư mục trên máy. Mở mục Finder trên Macbook tìm kiếm file cần đổi tên Bước 2: Bạn tìm file Word mà bạn muốn đổi tên > nhấp một lần để chọn file đó. Bước 3: Ấn phím Enter trên bàn phím > tên file hiện tại được đánh dấu và chuyển sang chế độ chỉnh sửa, cho phép bạn đổi tên mới. Ấn Enter trên bàn phím để đổi tên Bước 4: Sau khi bạn đã đặt tên mới cho file xong thì nhấn Enter một lần nữa để lưu lại và thoát khỏi chế độ chỉnh sửa.  Lưu ý, khi đặt tên, bạn hãy sử dụng những tên dễ nhớ, dễ tìm kiếm lại file khi cần. Cách đổi tên file Word trên điện thoại  Bước 1: Mở điện thoại của bạn lên > tìm và mở ứng dụng Microsoft Word. Nếu chưa có ứng dụng này, bạn hãy lên Appstore/CHPlay để tải xuống. Hướng dẫn cách đổi tên file Word trên điện thoại Bước 2: Tại giao diện chính của ứng dụng Word, bạn tìm và mở file bạn muốn đổi tên. Bước 3: Khi file được mở lên, bạn chọn vào dấu ba chấm ở góc bên tay phải màn hình. Ấn vào dấu ba chấm ở góc bên phải Bước 4: Trong menu tùy chọn, bạn chọn mục Lưu như. Chọn mục Lưu như Bước 5: Lúc này sẽ xuất hiện hộp thoại mới và nó cho phép bạn nhập tên mới cho file > ấn Lưu sau khi đã nhập tên mới và hoàn tất quá trình. Ấn vào mục lưu sau khi hoàn tất quá trình Lưu ý: Các phiên bản ứng dụng Word trên các hệ điều hành điện thoại có thể sẽ có giao diện hơi khác nhau. Nhưng cơ bản quy trình vẫn được giữ nguyên. Một số lưu ý khi đổi tên file Word Nên đặt tên file phù hợp, ngắn gọn và rõ ràng. Ghi nhớ thư mục lưu các file. Sử dụng phần mở rộng file thích hợp khi lưu file (.html, .css, .jpg,...) Không sử dụng dấu cách trong khi lưu tên file mà sử dụng dấu gạch ngang để thay cho khoảng trống để tránh bị lỗi. Ví dụ như my-dogs-website.html. Các ký tự đặc biệt (?, %, #, /,...) đều có ý nghĩa riêng nền không được sử dụng trong khi lưu tên file. Bạn chỉ nên sử dụng các chữ cái, số và dấu gạch dưới hoặc gạch nối, ngăn cách với phần mở rộng bằng dấu (.). Trong tên file cũng phân biệt chữ hoa và chữ thường. Trước khi đổi tên file cần phải tắt file để đảm bảo không gây ra lỗi xung đột trong Word. Kết luận Đổi tên file word là một kỹ năng soạn thảo văn bản cần thiết và hữu ích trong word. Bạn có thể đổi tên file word bằng 8 cách khác nhau, từ cách đơn giản nhất là dùng kích chuột phải, đến cách mạnh mẽ nhất là dùng PowerShell. Bạn cũng có thể sử dụng Save As, Context Menu, Properties, Command Prompt hoặc File Explorer Ribbon để đổi tên file word. Đổi tên file word có nhiều lợi ích, như tránh nhầm lẫn, trùng lặp, tạo nhiều bản sao hoặc phiên bản khác nhau của file word. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách đổi tên file word và có thể áp dụng thành thạo trong công việc và học tập của bạn. >> Xem thêm:  Cách thụt đầu dòng trong Word chi tiết kèm ví dụ cụ thể Khóa học Online về Microsoft Office Word chỉ 299k Hướng dẫn cách thêm dòng trong word nhanh chóng
Xem thêm bài viết

Tài chính & Kế toán

Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư
Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư Trong xã hội hiện đại, quản lý tài chính trở thành kỹ năng sống còn không thể thiếu. Tuy nhiên, thật tiếc vì hiện nay kỹ năng này chưa được giảng dạy phổ biến trong nhà trường. Đó chính là lý do tại sao năm 2022 vừa qua, rất nhiều người có tiền nhưng đã mất đi nhanh chóng hàng chục tỷ đồng vào những cơ hội đầu tư đầy rủi ro. Thấu hiểu được tầm quan trọng của việc quản lý tài chính trong cuộc sống, Unica đã xây dựng chương trình đào tạo với chủ đề “Thấu hiểu tài chính cá nhân” do chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư trực tiếp giảng dạy. Thông tin chương trình đào tạo Chủ đề: THẤU HIỂU TÀI CHÍNH CÁ NHÂN Giảng viên: Chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư Phó chủ tịch HĐQT phụ trách chiến lược kinh doanh AI Next Global - CEO Unica.vn. Anh giữ vai trò cố vấn chiến lược kinh doanh, cho các doanh nghiệp bất động sản và các tập đoàn bệnh viện quốc tế lớn ở Việt Nam: UNICA.VN, MSH GROUP, AIVA GROUP, MEGAN HOLDING,... Nhà huấn luyện, coaching giảng viên, nhà đào tạo Từng cư trú tại Úc, New Zealand và học tập trải nghiệm hơn 27 Quốc gia như Pháp, Đức, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Singapore, Thái Lan, Malaysia, Bhutan.... Đặc biệt trong năm 2023, anh đã tự đi đến 7 quốc gia để trải nghiệm học tập và làm việc. Anh bay hơn 80 chuyến bay trong nước và quốc tế. Đi đến làm việc tại 15 tỉnh thành ở Việt Nam. Cùng giáo sư Ngô Bảo Châu. Đến đất nước Bhutan học tập và phát triển bản thân. Thời gian: 28/05/2024 vào lúc 19h30 - 22h30 Hình thức tổ chức: Online qua nền tảng Zoom Thành phần tham gia: Chương trình đào tạo phù hợp với tất cả mọi người, ai cũng có thể tham gia. Học phí: Miễn phí 100% [trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Mục đích của chương trình đào tạo Thứ nhất: Chương trình trang bị cho bạn kiến thức tài chính cá nhân giúp bạn xác định rõ mục tiêu tài chính của mình là gì? Cách để đạt được mục tiêu đó? Nắm được các kiến thức về tài chính sẽ là “chìa khoá” giúp bạn kiếm tiền nhanh hơn. Thứ hai: Bằng việc phân tích chi tiết 2 nhóm người: kiếm được tiền nhưng không giữ được tiền, học rất nhiều nhưng vẫn loay hoay trong cuộc sống mãi chưa kiếm được tiền. Chương trình giúp bạn thực sự hiểu tư duy về tiền. Cách để thoát khỏi vòng xoáy nô lệ của tiền? Cách để nhân bản tiền gấp nhiều lần? Thứ ba: Chia sẻ cho bạn 5 quy tắc tài chính có thể áp dụng được ngay để tối ưu hoá thu nhập. Tìm kiếm và chia sẻ các kênh đầu tư thông minh phù hợp với nhu cầu và khả năng của bản thân, tránh mọi rủi ro trong quá trình đầu tư. Thứ tư: Bên cạnh việc chia sẻ kiến thức về tiền, chuyên gia Trần Khánh Tư còn giúp bạn nâng tầm tri thức tài chính. Cách thấu hiểu định luật cân bằng trong tài chính “kiến thức đến đâu, tiền theo đến đó”. Thứ năm: Chương trình giúp bạn bảo vệ tài sản, kiểm soát chi tiêu hợp lý, tiết kiệm nhiều hơn, tránh lãng phí tiền bạc vào những việc không cần thiết.  Thứ sáu: Chia sẻ cho bạn về tầm nhìn của giới siêu giàu để thấy diễn biến các giai đoạn của nền kinh tế. Từ đó, giúp bạn biết cách bảo vệ tài sản và gia đình của mình khỏi những rủi ro và khó khăn có thể xảy ra trong tương lai, bằng cách sử dụng các sản phẩm bảo hiểm và quyền lợi thuế. Nội dung nổi bật của sự kiện Chương trình đào tạo này có gì khác so với các chương trình về tài chính khác trên thị trường? Chương trình đào tạo: “Thấu hiểu tài chính cá nhân” của chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư được thiết kế dành riêng cho bạn. Khoá học phù hợp với số đông mọi người, bao gồm: Người đi làm văn phòng thông thường, không có kiến thức chuyên môn về tài chính, không có nhiều thời gian. Người đang làm kinh doanh không có quá nhiều vốn nhưng vẫn muốn có được kiến thức, công cụ và sự tự tin để làm chủ tiền bạc. Người bình thường muốn bảo vệ tài sản cá nhân, muốn kiểm soát chi tiêu hợp lý và muốn tìm kiếm và lựa chọn các kênh đầu tư phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình. Chương trình đào tạo tài chính cá nhân này hoàn toàn mang tính ứng dụng, không có lý thuyết suông và khó hiểu, không có chi tiết thừa. Chương trình xác định rõ mục tiêu, hướng dẫn cho bạn các bước cần thực hiện để tự do và thấu hiểu tài chính cá nhân của mình. Toàn bộ kiến thức chia sẻ trong bài viết đều rất thực tế và mang tính khách quan cao để hướng đến mục tiêu cuối cùng là cải thiện chất lượng cuộc sống. Sau buổi đào tạo, bạn được hưởng thụ những niềm vui và ước mơ của mình, cũng như chuẩn bị một cuộc sống nghỉ hưu an nhàn và thoải mái. Kết luận Trần Khánh Tư chia sẻ: “Chỉ khi nào anh chị sự thực sự hiểu về tiền thì mới không lo mất tiền. Đồng thời mới có thể tự do, an nhàn, hạnh phúc về tiền bạc, sống tự do và thoải mái về tài chính. Học về tiền bạc chính là gốc của mọi vấn đề, cần học trước khi kiếm tiền”. Với những nội dung chia sẻ trong chương trình đào tạo "Thấu hiểu tài chính cá nhân" này, chúng tôi mong rằng sẽ giúp bạn biết thêm được các kiến thức tài chính cá nhân nói chung và kiến thức, kỹ năng kiếm tiền nói riêng. Từ đó, có mục tiêu kiếm tiền, kiểm soát thu nhập để nâng cao chất lượng cuộc sống được tốt hơn. Chúc bạn thành công.
Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất
Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất Quản lý tài chính cá nhân là một trong những việc quan trọng giúp bạn có tiền để sinh hoạt hằng ngày, đầu tư nâng cấp bản thân, tận hưởng cuộc sống,... Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý tài chính hiệu quả. Tình trạng đầu tháng sài tiền như “bà hoàng”, còn cuối tháng phải đi vay mượn xảy ra ở rất nhiều đối tượng ở đa dạng độ tuổi. Vậy làm thế nào để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả? Mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây. Tài chính cá nhân là gì? Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính của một cá nhân hoặc một gia đình. Việc này bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các quyết định liên quan đến thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và bảo vệ tài sản. Mục tiêu của tài chính cá nhân là đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, cũng như đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai. Dưới đây là các khía cạnh chính của tài chính cá nhân: Thu nhập: Đây là số tiền mà một cá nhân hoặc gia đình nhận được từ các nguồn như lương, lợi tức từ đầu tư, tiền cho thuê bất động sản và các nguồn thu nhập khác. Chi tiêu: Chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Quản lý chi tiêu hiệu quả đòi hỏi việc theo dõi và kiểm soát các khoản chi để tránh lãng phí và đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập. Tiết kiệm: Tiết kiệm là phần thu nhập không được tiêu dùng ngay mà được dành lại cho các mục tiêu trong tương lai. Tiết kiệm có thể dùng để dự phòng rủi ro, mua sắm lớn hoặc đầu tư. Đầu tư: Đầu tư là việc sử dụng tiền tiết kiệm để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các công cụ tài chính khác nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai. Quản lý nợ: Nợ có thể bao gồm các khoản vay như vay mua nhà, vay mua xe hoặc nợ thẻ tín dụng. Quản lý nợ hiệu quả đòi hỏi việc đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng một cách hợp lý và các khoản trả nợ được thực hiện đúng hạn. Bảo hiểm và bảo vệ tài sản: Bảo hiểm giúp bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro như bệnh tật, tai nạn hoặc thiệt hại tài sản. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi và các loại bảo hiểm khác. Lập kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc đặt ra các mục tiêu tài chính và xây dựng các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Kế hoạch tài chính thường bao gồm các yếu tố như kế hoạch tiết kiệm, kế hoạch đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu. Các khía cạnh của tài chính cá nhân Tài chính cá nhân không chỉ liên quan đến việc quản lý tiền bạc mà còn liên quan đến việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai. Tại sao phải quản lý tài chính cá nhân? Quản lý tài chính cá nhân là một việc quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và tương lai của mỗi cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là một số lý do chính vì sao cần phải quản lý tài chính cá nhân: Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý tài chính cá nhân giúp đảm bảo rằng bạn luôn có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như tiền nhà, thực phẩm, y tế và các chi phí sinh hoạt khác. Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần hoặc thiếu hụt tài chính. Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể đặt ra và đạt được các mục tiêu tài chính như mua nhà, mua xe, đi du lịch hoặc đầu tư cho giáo dục của con cái. Tăng cường tiết kiệm và đầu tư: Quản lý tài chính hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư, từ đó gia tăng tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Điều này đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tài chính vững chắc và ổn định. Giảm stress và lo lắng về tiền bạc: Khi tài chính được quản lý tốt, bạn sẽ giảm bớt lo lắng về việc trả nợ, quản lý chi tiêu hàng ngày và có thể dễ dàng đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính. Lý do cần quản lý tài chính cá nhân Chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ: Cuộc sống có thể đầy rẫy những tình huống không lường trước như bệnh tật, tai nạn hoặc mất việc làm. Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc xây dựng quỹ khẩn cấp để bạn có thể đối phó với những tình huống này một cách tốt nhất. Quản lý nợ hiệu quả: Quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi và trả nợ đúng hạn, tránh tình trạng nợ chồng chất và lãi suất cao. Điều này giúp bạn duy trì tình trạng tài chính lành mạnh. Tăng cường kiến thức tài chính: Khi quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ học được nhiều về cách quản lý tiền bạc, đầu tư và các sản phẩm tài chính khác. Kiến thức này rất quý báu và có thể giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn trong tương lai. Đảm bảo tương lai tài chính: Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc lập kế hoạch nghỉ hưu và đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực để sống thoải mái khi không còn làm việc nữa. Quản lý tài chính cá nhân không chỉ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Điều này mang lại sự yên tâm và an toàn tài chính cho bạn và gia đình bạn. 3 cách quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng Dưới đây là ba phương pháp quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng để quản lý tiền bạc một cách hiệu quả: Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/30/20 Phương pháp 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính: 50% cho các nhu cầu thiết yếu: Bao gồm các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, thực phẩm, điện nước, giao thông, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác. 30% cho các chi tiêu cá nhân: Bao gồm các khoản chi tiêu không thiết yếu nhưng mang lại niềm vui và giải trí, chẳng hạn như đi ăn ngoài, mua sắm, du lịch và các hoạt động giải trí. 20% cho tiết kiệm và trả nợ: Bao gồm tiết kiệm cho tương lai, đầu tư và trả nợ (nếu có). Đây là phần quan trọng để xây dựng quỹ khẩn cấp và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai. 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 6 cái lọ Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker, giúp phân chia thu nhập vào sáu lọ khác nhau để đảm bảo bạn có một sự cân bằng tài chính toàn diện: Lọ 1 - Nhu cầu thiết yếu (55%): Chi phí hàng ngày cần thiết như thực phẩm, tiền thuê nhà, hóa đơn,... Lọ 2 - Quỹ tự do tài chính (10%): Đầu tư và tiết kiệm dài hạn nhằm tạo thu nhập thụ động. Lọ 3 - Giáo dục (10%): Đầu tư vào việc học tập và phát triển bản thân như sách, khóa học, hội thảo,... Lọ 4 - Tiết kiệm dài hạn (10%): Dành cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe hoặc các kế hoạch lớn trong tương lai. Lọ 5 - Vui chơi giải trí (10%): Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và vui chơi để tận hưởng cuộc sống. Lọ 6 - Từ thiện và quà tặng (5%): Đóng góp cho cộng đồng, từ thiện hoặc tặng quà cho gia đình và bạn bè. Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker Phương pháp quản lý tài chính bằng Kakeibo Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản, được biết đến như "sổ ghi chép chi tiêu". Phương pháp này tập trung vào việc ghi chép và suy nghĩ về chi tiêu của bạn: Ghi chép chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản thu và chi hàng ngày một cách chi tiết. Điều này giúp bạn nhận thức rõ hơn về các thói quen chi tiêu của mình. Phân loại chi tiêu: Chia chi tiêu thành các nhóm như nhu cầu thiết yếu, chi tiêu không cần thiết, đầu tư, và tiết kiệm. Đặt mục tiêu tài chính: Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tháng và từng năm, chẳng hạn như tiết kiệm cho kỳ nghỉ hoặc mua sắm lớn. Đánh giá và điều chỉnh: Hàng tháng, bạn sẽ xem xét lại các ghi chép chi tiêu, đánh giá hiệu quả của việc quản lý tài chính và điều chỉnh kế hoạch chi tiêu nếu cần thiết. Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản Áp dụng một hoặc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng bạn có thể đạt được các mục tiêu tài chính và duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai. 5 Nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả Năm nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả đó là xác định nguồn ngân sách, hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng, dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư, giảm nợ và đảm bảo 3 yếu tố là tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt.  Xác định nguồn ngân sách Lập ngân sách hàng tháng: Tạo ra một ngân sách chi tiết để biết rõ nguồn thu nhập và các khoản chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh chi tiêu quá mức. Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách đã lập và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng. Xác định nguồn ngân sách Hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng Sử dụng thẻ tín dụng một cách có kiểm soát: Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng thanh toán đầy đủ vào cuối tháng để tránh lãi suất cao. Tránh nợ thẻ tín dụng: Nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tăng lên do lãi suất cao, do đó, cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng hàng tháng để tránh tình trạng nợ nần chồng chất. Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh đầu tư tiềm năng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các quỹ đầu tư. Điều này giúp gia tăng giá trị tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Tìm hiểu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các kênh đầu tư để hiểu rõ rủi ro và lợi ích, đảm bảo bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh. Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời Đảm bảo 3 yếu tố: Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch tài chính đã đề ra, đặc biệt là trong việc tiết kiệm và chi tiêu theo ngân sách. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật và cam kết. Kiên nhẫn: Quản lý tài chính hiệu quả cần thời gian vì vậy hãy kiên nhẫn với kế hoạch của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều cần thời gian để mang lại kết quả. Linh hoạt: Đôi khi, cuộc sống có thể thay đổi và bạn cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình cho phù hợp. Luôn sẵn sàng điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân và thị trường tài chính. Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt khi quản lý tài chính cá nhân Giảm nợ Thanh toán nợ đúng hạn: Ưu tiên trả nợ, đặc biệt là các khoản nợ có lãi suất cao như nợ thẻ tín dụng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tránh lãi suất cao. Tạo kế hoạch trả nợ: Lập kế hoạch cụ thể để trả nợ theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các khoản nợ có lãi suất cao nhất. Sử dụng các chiến lược như phương pháp "snowball" (bắt đầu từ khoản nợ nhỏ nhất) hoặc "avalanche" (bắt đầu từ khoản nợ lãi suất cao nhất) để quản lý và giảm nợ hiệu quả. Muốn quản lý tài chính hiệu quả cần giảm nợ Áp dụng 5 nguyên tắc này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn. 4 bí quyết giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn Quản lý tài chính cá nhân đối với nhiều người đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để quản lý cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo 4 bí quyết dưới đây: Liệt kê các mục tiêu tài chính càng chi tiết càng tốt Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng giai đoạn thời gian khác nhau, ví dụ như mua nhà trong 5 năm tới, tiết kiệm cho kỳ nghỉ trong 1 năm tới, hoặc đầu tư để nghỉ hưu trong 20 năm tới. Định lượng các mục tiêu: Mỗi mục tiêu nên có một con số cụ thể và thời hạn hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói "tiết kiệm nhiều tiền hơn", hãy nói "tiết kiệm 200 triệu đồng trong 2 năm". Ưu tiên các mục tiêu: Xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu để biết rõ mục tiêu nào cần đạt được trước và phân bổ nguồn lực phù hợp. Liệt kê mục tiêu tài chính Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp Phân tích tình hình tài chính hiện tại: Đánh giá thu nhập, chi tiêu, nợ và tài sản hiện tại của bạn để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính. Lập ngân sách chi tiêu: Tạo ra một ngân sách chi tiết hàng tháng, xác định rõ các khoản thu nhập và chi tiêu, theo dõi ngân sách này một cách nghiêm ngặt. Tiết kiệm và đầu tư: Dành ra một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và tạo ra nguồn thu nhập thụ động. Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết: Cuộc sống thay đổi và kế hoạch tài chính cũng cần linh hoạt. Điều chỉnh kế hoạch để phản ánh các thay đổi trong cuộc sống hoặc trong thị trường tài chính. Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp Không nên có nợ xấu Quản lý nợ cẩn thận: Chỉ vay nợ khi thật sự cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn. Tránh lạm dụng các khoản vay tín dụng. Trả nợ đúng hạn: Đảm bảo rằng bạn luôn trả các khoản nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí trễ hạn. Điều này cũng giúp bạn duy trì một lịch sử tín dụng tốt. Giảm nợ càng sớm càng tốt: Ưu tiên thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước. Sử dụng các khoản tiền thặng dư hoặc tiền thưởng để trả nợ nhanh chóng hơn. Tìm lời khuyên từ các chuyên gia Quản lý tài chính cá nhân là một chủ đề quan trọng và nhận được sự quan tâm của nhiều chuyên gia trên thế giới. Dưới đây là một số lời khuyên quản lý tài chính cá nhân từ các chuyên gia: Lập ngân sách và tuân thủ: Dave Ramsey: Dave Ramsey khuyến khích mọi người lập ngân sách chi tiết hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm. Ramsey cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nợ và xây dựng quỹ khẩn cấp. Suze Orman: Suze Orman khuyên nên lập ngân sách và theo dõi chi tiêu hàng ngày để nhận biết rõ ràng về tình hình tài chính của mình. Lời khuyên của Suze Orman Tiết kiệm và đầu tư sớm: Warren Buffett: Ông chủ Berkshire Hathaway khuyên mọi người nên bắt đầu tiết kiệm và đầu tư sớm, đồng thời đầu tư vào những lĩnh vực mà mình hiểu rõ. Buffett cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng tài sản. Robert Kiyosaki: Tác giả của "Cha Giàu Cha Nghèo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục tài chính và đầu tư vào tài sản tạo thu nhập thụ động. Quản lý nợ: Suze Orman: Orman khuyên mọi người nên trả hết các khoản nợ lãi suất cao trước tiên và sau đó là các khoản nợ khác. Cô cũng khuyến nghị tránh nợ nếu có thể. Dave Ramsey: Ramsey đề xuất phương pháp "Debt Snowball", trong đó bạn trả hết các khoản nợ từ nhỏ đến lớn để tạo động lực và cảm giác thành công. Lời khuyên của Dave Ramsey Quỹ khẩn cấp: Dave Ramsey: Ramsey khuyến cáo nên có một quỹ khẩn cấp đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 3-6 tháng. Quỹ này giúp bạn tránh rơi vào cảnh nợ nần khi gặp phải các tình huống không mong muốn. Suze Orman: Orman cũng đồng tình với việc xây dựng quỹ khẩn cấp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài chính dự phòng. Đầu tư vào giáo dục tài chính: Robert Kiyosaki: Kiyosaki khuyên mọi người không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức về tài chính để có thể đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài sản thông minh hơn. Tony Robbins: Robbins, trong cuốn sách "Money: Master the Game", khuyến khích mọi người tìm hiểu và học hỏi từ những người đã thành công trong lĩnh vực tài chính. Lời khuyên của Tony Robbins Áp dụng những lời khuyên từ các chuyên gia này có thể giúp bạn xây dựng nền tảng tài chính vững chắc và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân một cách hiệu quả. Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân thì không nên bỏ qua khóa học của giảng viên Trần Khánh Tư. Ông là CEO Unica, Chủ tịch Unica club, với hơn 7 năm kinh nghiệp làm về lĩnh vực tài chính chắc chắn thầy sẽ đưa tới những lời khuyên hữu ích nhất cho bạn. Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học “Thấu hiểu tài chính cá nhân” để nhận ưu đãi hấp dẫn. [trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả Dưới đây là hai công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, cùng với các lợi ích và cách sử dụng chi tiết: Sử dụng sổ ghi chép Lợi ích: Dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh sổ ghi chép theo cách bạn muốn, thêm các mục tiêu, ghi chú cá nhân và kế hoạch chi tiết. Tăng cường nhận thức: Việc viết tay các khoản thu chi giúp bạn nhận thức rõ hơn về tình hình tài chính của mình. Không phụ thuộc vào công nghệ: Không cần thiết bị điện tử hay kết nối internet, sổ ghi chép dễ sử dụng mọi lúc mọi nơi. Sử dụng sổ ghi chép để quản lý tài chính Cách sử dụng: Thiết lập mục tiêu: Đầu tiên, ghi rõ các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn của bạn vào sổ. Ghi chép thu nhập và chi tiêu: Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu của bạn. Chia chúng thành các danh mục như ăn uống, giải trí, hóa đơn,... Theo dõi tiến trình: Định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), xem lại các ghi chép của bạn để đánh giá tình hình tài chính và xem bạn có đang đi đúng hướng với kế hoạch đã đề ra hay không. Điều chỉnh khi cần thiết: Dựa trên các ghi chép và đánh giá, điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm của bạn để đảm bảo bạn đạt được các mục tiêu tài chính. Tận dụng app quản lý tài chính trên điện thoại Lợi ích: Tiện lợi và dễ sử dụng: Các ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn theo dõi và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể nhập dữ liệu ngay khi phát sinh chi tiêu. Tự động hóa: Nhiều ứng dụng có thể tự động kết nối với tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, giúp tự động theo dõi và phân loại chi tiêu. Phân tích và báo cáo: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ, báo cáo và phân tích chi tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu và tình hình tài chính. Nhắc nhở và thông báo: Các ứng dụng có tính năng nhắc nhở hóa đơn đến hạn, giúp bạn tránh quên thanh toán và tránh phí trễ hạn. Cách sử dụng: Chọn ứng dụng phù hợp: Tìm kiếm và chọn một ứng dụng quản lý tài chính phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như Mint, YNAB (You Need A Budget) hoặc Money Lover. Thiết lập tài khoản và ngân sách: Sau khi cài đặt ứng dụng, thiết lập tài khoản và ngân sách chi tiêu hàng tháng. Nhập các mục tiêu tài chính và các nguồn thu nhập. Theo dõi thu nhập và chi tiêu: Nhập thông tin về thu nhập và chi tiêu hàng ngày hoặc kết nối ứng dụng với tài khoản ngân hàng để tự động cập nhật. Sử dụng tính năng phân tích: Sử dụng các biểu đồ và báo cáo mà ứng dụng cung cấp để phân tích tình hình tài chính, nhận diện các khu vực có thể cắt giảm chi tiêu và tối ưu hóa ngân sách. Điều chỉnh và lập kế hoạch: Dựa trên các báo cáo và phân tích, điều chỉnh ngân sách và lập kế hoạch tài chính cho các tháng tiếp theo. Sử dụng app để quản lý tài chính Cả hai công cụ này đều có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Việc sử dụng sổ ghi chép hoặc ứng dụng điện thoại phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ tiện lợi bạn mong muốn. Kết hợp cả hai phương pháp cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo bạn có một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tài chính cá nhân của mình. Câu hỏi thường gặp Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền cá nhân cùng với các giải đáp chi tiết: Câu 1: Nên quản lý dòng tiền cá nhân ở đâu? Bạn nên quản lý dòng tiền bằng sổ ghi chép, ứng dụng quản lý tài chính, phần mềm quản lý tài chính hoặc ngân hàng trực tuyến. Sổ ghi chép: Đây là cách truyền thống và đơn giản để quản lý dòng tiền. Bạn có thể sử dụng một cuốn sổ hoặc một bảng tính trên máy tính để ghi lại các khoản thu nhập và chi tiêu hàng ngày. Ứng dụng quản lý tài chính: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại như Mint, YNAB (You Need A Budget), Money Lover hoặc PocketGuard. Các ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng như tự động theo dõi chi tiêu, phân tích tài chính, và nhắc nhở hóa đơn. Phần mềm quản lý tài chính: Các phần mềm như Quicken hoặc Microsoft Money cũng là lựa chọn tốt cho việc quản lý tài chính cá nhân với nhiều tính năng phân tích và báo cáo chi tiết. Ngân hàng trực tuyến: Nhiều ngân hàng cung cấp các công cụ quản lý tài chính trực tuyến, giúp bạn theo dõi tài khoản, thiết lập ngân sách và xem các báo cáo chi tiêu. Câu 2: Người mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân thì nên chú ý gì? Xác định mục tiêu tài chính: Đặt ra các mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể cho ngắn hạn và dài hạn. Điều này giúp bạn có hướng đi rõ ràng trong việc quản lý tài chính. Lập ngân sách: Tạo ra một ngân sách chi tiết, ghi rõ thu nhập và chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tránh chi tiêu quá mức. Theo dõi chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính. Điều này giúp bạn nhận diện các khoản chi không cần thiết và tối ưu hóa chi tiêu. Giáo dục tài chính: Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính. Tiết kiệm và đầu tư: Dành một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn xây dựng quỹ dự phòng và gia tăng tài sản theo thời gian. Câu 3: Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân là gì? Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân đó là: Không lập kế hoạch tài chính: Nhiều người không đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể hoặc không lập kế hoạch chi tiêu, dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức và thiếu kiểm soát tài chính. Thiếu kiên nhẫn và linh hoạt: Quản lý tài chính đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc bỏ qua kế hoạch tài chính, trong khi thiếu linh hoạt khiến bạn không điều chỉnh kịp thời khi hoàn cảnh thay đổi. Lạm dụng thẻ tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng không kiểm soát dễ dẫn đến nợ nần và lãi suất cao. Việc không trả nợ đúng hạn cũng làm giảm điểm tín dụng của bạn. Không tiết kiệm và đầu tư: Không dành một phần thu nhập để tiết kiệm và đầu tư là một sai lầm phổ biến. Điều này làm giảm khả năng xây dựng quỹ dự phòng và tăng trưởng tài sản. Thiếu quỹ khẩn cấp: Không có quỹ khẩn cấp để đối phó với các tình huống bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc các sự cố khẩn cấp có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn. Không theo dõi chi tiêu: Không ghi lại các khoản chi tiêu hàng ngày khiến bạn không có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính, dẫn đến chi tiêu không kiểm soát. Nhận diện và tránh các sai lầm này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính của mình một cách bền vững. Kết luận Trên đây là khái niệm, lý do và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả do Unica tổng hợp. Mong rằng với chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn để có thể làm được nhiều việc bản thân mong muốn. Chúc các bạn thành công!
Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư Chương trình đào tạo Thấu hiểu tài chính cá nhân - Chuyên gia Trần Khánh Tư Trong xã hội hiện đại, quản lý tài chính trở thành kỹ năng sống còn không thể thiếu. Tuy nhiên, thật tiếc vì hiện nay kỹ năng này chưa được giảng dạy phổ biến trong nhà trường. Đó chính là lý do tại sao năm 2022 vừa qua, rất nhiều người có tiền nhưng đã mất đi nhanh chóng hàng chục tỷ đồng vào những cơ hội đầu tư đầy rủi ro. Thấu hiểu được tầm quan trọng của việc quản lý tài chính trong cuộc sống, Unica đã xây dựng chương trình đào tạo với chủ đề “Thấu hiểu tài chính cá nhân” do chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư trực tiếp giảng dạy. Thông tin chương trình đào tạo Chủ đề: THẤU HIỂU TÀI CHÍNH CÁ NHÂN Giảng viên: Chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư Phó chủ tịch HĐQT phụ trách chiến lược kinh doanh AI Next Global - CEO Unica.vn. Anh giữ vai trò cố vấn chiến lược kinh doanh, cho các doanh nghiệp bất động sản và các tập đoàn bệnh viện quốc tế lớn ở Việt Nam: UNICA.VN, MSH GROUP, AIVA GROUP, MEGAN HOLDING,... Nhà huấn luyện, coaching giảng viên, nhà đào tạo Từng cư trú tại Úc, New Zealand và học tập trải nghiệm hơn 27 Quốc gia như Pháp, Đức, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Singapore, Thái Lan, Malaysia, Bhutan.... Đặc biệt trong năm 2023, anh đã tự đi đến 7 quốc gia để trải nghiệm học tập và làm việc. Anh bay hơn 80 chuyến bay trong nước và quốc tế. Đi đến làm việc tại 15 tỉnh thành ở Việt Nam. Cùng giáo sư Ngô Bảo Châu. Đến đất nước Bhutan học tập và phát triển bản thân. Thời gian: 28/05/2024 vào lúc 19h30 - 22h30 Hình thức tổ chức: Online qua nền tảng Zoom Thành phần tham gia: Chương trình đào tạo phù hợp với tất cả mọi người, ai cũng có thể tham gia. Học phí: Miễn phí 100% [trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Mục đích của chương trình đào tạo Thứ nhất: Chương trình trang bị cho bạn kiến thức tài chính cá nhân giúp bạn xác định rõ mục tiêu tài chính của mình là gì? Cách để đạt được mục tiêu đó? Nắm được các kiến thức về tài chính sẽ là “chìa khoá” giúp bạn kiếm tiền nhanh hơn. Thứ hai: Bằng việc phân tích chi tiết 2 nhóm người: kiếm được tiền nhưng không giữ được tiền, học rất nhiều nhưng vẫn loay hoay trong cuộc sống mãi chưa kiếm được tiền. Chương trình giúp bạn thực sự hiểu tư duy về tiền. Cách để thoát khỏi vòng xoáy nô lệ của tiền? Cách để nhân bản tiền gấp nhiều lần? Thứ ba: Chia sẻ cho bạn 5 quy tắc tài chính có thể áp dụng được ngay để tối ưu hoá thu nhập. Tìm kiếm và chia sẻ các kênh đầu tư thông minh phù hợp với nhu cầu và khả năng của bản thân, tránh mọi rủi ro trong quá trình đầu tư. Thứ tư: Bên cạnh việc chia sẻ kiến thức về tiền, chuyên gia Trần Khánh Tư còn giúp bạn nâng tầm tri thức tài chính. Cách thấu hiểu định luật cân bằng trong tài chính “kiến thức đến đâu, tiền theo đến đó”. Thứ năm: Chương trình giúp bạn bảo vệ tài sản, kiểm soát chi tiêu hợp lý, tiết kiệm nhiều hơn, tránh lãng phí tiền bạc vào những việc không cần thiết.  Thứ sáu: Chia sẻ cho bạn về tầm nhìn của giới siêu giàu để thấy diễn biến các giai đoạn của nền kinh tế. Từ đó, giúp bạn biết cách bảo vệ tài sản và gia đình của mình khỏi những rủi ro và khó khăn có thể xảy ra trong tương lai, bằng cách sử dụng các sản phẩm bảo hiểm và quyền lợi thuế. Nội dung nổi bật của sự kiện Chương trình đào tạo này có gì khác so với các chương trình về tài chính khác trên thị trường? Chương trình đào tạo: “Thấu hiểu tài chính cá nhân” của chuyên gia cố vấn tài chính Trần Khánh Tư được thiết kế dành riêng cho bạn. Khoá học phù hợp với số đông mọi người, bao gồm: Người đi làm văn phòng thông thường, không có kiến thức chuyên môn về tài chính, không có nhiều thời gian. Người đang làm kinh doanh không có quá nhiều vốn nhưng vẫn muốn có được kiến thức, công cụ và sự tự tin để làm chủ tiền bạc. Người bình thường muốn bảo vệ tài sản cá nhân, muốn kiểm soát chi tiêu hợp lý và muốn tìm kiếm và lựa chọn các kênh đầu tư phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình. Chương trình đào tạo tài chính cá nhân này hoàn toàn mang tính ứng dụng, không có lý thuyết suông và khó hiểu, không có chi tiết thừa. Chương trình xác định rõ mục tiêu, hướng dẫn cho bạn các bước cần thực hiện để tự do và thấu hiểu tài chính cá nhân của mình. Toàn bộ kiến thức chia sẻ trong bài viết đều rất thực tế và mang tính khách quan cao để hướng đến mục tiêu cuối cùng là cải thiện chất lượng cuộc sống. Sau buổi đào tạo, bạn được hưởng thụ những niềm vui và ước mơ của mình, cũng như chuẩn bị một cuộc sống nghỉ hưu an nhàn và thoải mái. Kết luận Trần Khánh Tư chia sẻ: “Chỉ khi nào anh chị sự thực sự hiểu về tiền thì mới không lo mất tiền. Đồng thời mới có thể tự do, an nhàn, hạnh phúc về tiền bạc, sống tự do và thoải mái về tài chính. Học về tiền bạc chính là gốc của mọi vấn đề, cần học trước khi kiếm tiền”. Với những nội dung chia sẻ trong chương trình đào tạo "Thấu hiểu tài chính cá nhân" này, chúng tôi mong rằng sẽ giúp bạn biết thêm được các kiến thức tài chính cá nhân nói chung và kiến thức, kỹ năng kiếm tiền nói riêng. Từ đó, có mục tiêu kiếm tiền, kiểm soát thu nhập để nâng cao chất lượng cuộc sống được tốt hơn. Chúc bạn thành công. Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất
Hướng dẫn chi tiết cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả nhất Quản lý tài chính cá nhân là một trong những việc quan trọng giúp bạn có tiền để sinh hoạt hằng ngày, đầu tư nâng cấp bản thân, tận hưởng cuộc sống,... Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý tài chính hiệu quả. Tình trạng đầu tháng sài tiền như “bà hoàng”, còn cuối tháng phải đi vay mượn xảy ra ở rất nhiều đối tượng ở đa dạng độ tuổi. Vậy làm thế nào để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả? Mời bạn cùng Unica theo dõi bài viết dưới đây. Tài chính cá nhân là gì? Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính của một cá nhân hoặc một gia đình. Việc này bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các quyết định liên quan đến thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư và bảo vệ tài sản. Mục tiêu của tài chính cá nhân là đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, cũng như đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai. Dưới đây là các khía cạnh chính của tài chính cá nhân: Thu nhập: Đây là số tiền mà một cá nhân hoặc gia đình nhận được từ các nguồn như lương, lợi tức từ đầu tư, tiền cho thuê bất động sản và các nguồn thu nhập khác. Chi tiêu: Chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Quản lý chi tiêu hiệu quả đòi hỏi việc theo dõi và kiểm soát các khoản chi để tránh lãng phí và đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập. Tiết kiệm: Tiết kiệm là phần thu nhập không được tiêu dùng ngay mà được dành lại cho các mục tiêu trong tương lai. Tiết kiệm có thể dùng để dự phòng rủi ro, mua sắm lớn hoặc đầu tư. Đầu tư: Đầu tư là việc sử dụng tiền tiết kiệm để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các công cụ tài chính khác nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai. Quản lý nợ: Nợ có thể bao gồm các khoản vay như vay mua nhà, vay mua xe hoặc nợ thẻ tín dụng. Quản lý nợ hiệu quả đòi hỏi việc đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng một cách hợp lý và các khoản trả nợ được thực hiện đúng hạn. Bảo hiểm và bảo vệ tài sản: Bảo hiểm giúp bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro như bệnh tật, tai nạn hoặc thiệt hại tài sản. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi và các loại bảo hiểm khác. Lập kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc đặt ra các mục tiêu tài chính và xây dựng các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Kế hoạch tài chính thường bao gồm các yếu tố như kế hoạch tiết kiệm, kế hoạch đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu. Các khía cạnh của tài chính cá nhân Tài chính cá nhân không chỉ liên quan đến việc quản lý tiền bạc mà còn liên quan đến việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh để cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai. Tại sao phải quản lý tài chính cá nhân? Quản lý tài chính cá nhân là một việc quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày và tương lai của mỗi cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là một số lý do chính vì sao cần phải quản lý tài chính cá nhân: Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý tài chính cá nhân giúp đảm bảo rằng bạn luôn có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như tiền nhà, thực phẩm, y tế và các chi phí sinh hoạt khác. Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần hoặc thiếu hụt tài chính. Đạt được mục tiêu tài chính: Bằng cách lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể đặt ra và đạt được các mục tiêu tài chính như mua nhà, mua xe, đi du lịch hoặc đầu tư cho giáo dục của con cái. Tăng cường tiết kiệm và đầu tư: Quản lý tài chính hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư, từ đó gia tăng tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Điều này đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tài chính vững chắc và ổn định. Giảm stress và lo lắng về tiền bạc: Khi tài chính được quản lý tốt, bạn sẽ giảm bớt lo lắng về việc trả nợ, quản lý chi tiêu hàng ngày và có thể dễ dàng đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính. Lý do cần quản lý tài chính cá nhân Chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ: Cuộc sống có thể đầy rẫy những tình huống không lường trước như bệnh tật, tai nạn hoặc mất việc làm. Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc xây dựng quỹ khẩn cấp để bạn có thể đối phó với những tình huống này một cách tốt nhất. Quản lý nợ hiệu quả: Quản lý tài chính cá nhân giúp bạn theo dõi và trả nợ đúng hạn, tránh tình trạng nợ chồng chất và lãi suất cao. Điều này giúp bạn duy trì tình trạng tài chính lành mạnh. Tăng cường kiến thức tài chính: Khi quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ học được nhiều về cách quản lý tiền bạc, đầu tư và các sản phẩm tài chính khác. Kiến thức này rất quý báu và có thể giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh hơn trong tương lai. Đảm bảo tương lai tài chính: Quản lý tài chính cá nhân bao gồm việc lập kế hoạch nghỉ hưu và đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực để sống thoải mái khi không còn làm việc nữa. Quản lý tài chính cá nhân không chỉ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Điều này mang lại sự yên tâm và an toàn tài chính cho bạn và gia đình bạn. 3 cách quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng Dưới đây là ba phương pháp quản lý tài chính cá nhân bạn nên áp dụng để quản lý tiền bạc một cách hiệu quả: Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/30/20 Phương pháp 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính: 50% cho các nhu cầu thiết yếu: Bao gồm các chi phí cần thiết hàng ngày như tiền thuê nhà, thực phẩm, điện nước, giao thông, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cơ bản khác. 30% cho các chi tiêu cá nhân: Bao gồm các khoản chi tiêu không thiết yếu nhưng mang lại niềm vui và giải trí, chẳng hạn như đi ăn ngoài, mua sắm, du lịch và các hoạt động giải trí. 20% cho tiết kiệm và trả nợ: Bao gồm tiết kiệm cho tương lai, đầu tư và trả nợ (nếu có). Đây là phần quan trọng để xây dựng quỹ khẩn cấp và đảm bảo sự an toàn tài chính trong tương lai. 50/30/20 là một cách đơn giản và phổ biến để phân chia thu nhập hàng tháng thành ba nhóm chính Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 6 cái lọ Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker, giúp phân chia thu nhập vào sáu lọ khác nhau để đảm bảo bạn có một sự cân bằng tài chính toàn diện: Lọ 1 - Nhu cầu thiết yếu (55%): Chi phí hàng ngày cần thiết như thực phẩm, tiền thuê nhà, hóa đơn,... Lọ 2 - Quỹ tự do tài chính (10%): Đầu tư và tiết kiệm dài hạn nhằm tạo thu nhập thụ động. Lọ 3 - Giáo dục (10%): Đầu tư vào việc học tập và phát triển bản thân như sách, khóa học, hội thảo,... Lọ 4 - Tiết kiệm dài hạn (10%): Dành cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe hoặc các kế hoạch lớn trong tương lai. Lọ 5 - Vui chơi giải trí (10%): Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và vui chơi để tận hưởng cuộc sống. Lọ 6 - Từ thiện và quà tặng (5%): Đóng góp cho cộng đồng, từ thiện hoặc tặng quà cho gia đình và bạn bè. Phương pháp 6 cái lọ (JARS) được sáng lập bởi T. Harv Eker Phương pháp quản lý tài chính bằng Kakeibo Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản, được biết đến như "sổ ghi chép chi tiêu". Phương pháp này tập trung vào việc ghi chép và suy nghĩ về chi tiêu của bạn: Ghi chép chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản thu và chi hàng ngày một cách chi tiết. Điều này giúp bạn nhận thức rõ hơn về các thói quen chi tiêu của mình. Phân loại chi tiêu: Chia chi tiêu thành các nhóm như nhu cầu thiết yếu, chi tiêu không cần thiết, đầu tư, và tiết kiệm. Đặt mục tiêu tài chính: Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tháng và từng năm, chẳng hạn như tiết kiệm cho kỳ nghỉ hoặc mua sắm lớn. Đánh giá và điều chỉnh: Hàng tháng, bạn sẽ xem xét lại các ghi chép chi tiêu, đánh giá hiệu quả của việc quản lý tài chính và điều chỉnh kế hoạch chi tiêu nếu cần thiết. Kakeibo là một phương pháp quản lý tài chính truyền thống của Nhật Bản Áp dụng một hoặc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng bạn có thể đạt được các mục tiêu tài chính và duy trì sự ổn định tài chính trong tương lai. 5 Nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả Năm nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả đó là xác định nguồn ngân sách, hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng, dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư, giảm nợ và đảm bảo 3 yếu tố là tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt.  Xác định nguồn ngân sách Lập ngân sách hàng tháng: Tạo ra một ngân sách chi tiết để biết rõ nguồn thu nhập và các khoản chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh chi tiêu quá mức. Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách đã lập và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng. Xác định nguồn ngân sách Hạn chế lạm dụng thẻ tín dụng Sử dụng thẻ tín dụng một cách có kiểm soát: Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng thanh toán đầy đủ vào cuối tháng để tránh lãi suất cao. Tránh nợ thẻ tín dụng: Nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tăng lên do lãi suất cao, do đó, cố gắng trả hết nợ thẻ tín dụng hàng tháng để tránh tình trạng nợ nần chồng chất. Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời Đầu tư thông minh: Sử dụng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh đầu tư tiềm năng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các quỹ đầu tư. Điều này giúp gia tăng giá trị tài sản và tạo ra thu nhập thụ động. Tìm hiểu kỹ lưỡng: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các kênh đầu tư để hiểu rõ rủi ro và lợi ích, đảm bảo bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh. Dùng tiền nhàn rỗi để đầu tư sinh lời Đảm bảo 3 yếu tố: Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch tài chính đã đề ra, đặc biệt là trong việc tiết kiệm và chi tiêu theo ngân sách. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật và cam kết. Kiên nhẫn: Quản lý tài chính hiệu quả cần thời gian vì vậy hãy kiên nhẫn với kế hoạch của mình. Đầu tư và tiết kiệm đều cần thời gian để mang lại kết quả. Linh hoạt: Đôi khi, cuộc sống có thể thay đổi và bạn cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình cho phù hợp. Luôn sẵn sàng điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân và thị trường tài chính. Tuân thủ, kiên nhẫn và linh hoạt khi quản lý tài chính cá nhân Giảm nợ Thanh toán nợ đúng hạn: Ưu tiên trả nợ, đặc biệt là các khoản nợ có lãi suất cao như nợ thẻ tín dụng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tránh lãi suất cao. Tạo kế hoạch trả nợ: Lập kế hoạch cụ thể để trả nợ theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các khoản nợ có lãi suất cao nhất. Sử dụng các chiến lược như phương pháp "snowball" (bắt đầu từ khoản nợ nhỏ nhất) hoặc "avalanche" (bắt đầu từ khoản nợ lãi suất cao nhất) để quản lý và giảm nợ hiệu quả. Muốn quản lý tài chính hiệu quả cần giảm nợ Áp dụng 5 nguyên tắc này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn. 4 bí quyết giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn Quản lý tài chính cá nhân đối với nhiều người đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, làm thế nào để quản lý cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo 4 bí quyết dưới đây: Liệt kê các mục tiêu tài chính càng chi tiết càng tốt Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể cho từng giai đoạn thời gian khác nhau, ví dụ như mua nhà trong 5 năm tới, tiết kiệm cho kỳ nghỉ trong 1 năm tới, hoặc đầu tư để nghỉ hưu trong 20 năm tới. Định lượng các mục tiêu: Mỗi mục tiêu nên có một con số cụ thể và thời hạn hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói "tiết kiệm nhiều tiền hơn", hãy nói "tiết kiệm 200 triệu đồng trong 2 năm". Ưu tiên các mục tiêu: Xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu để biết rõ mục tiêu nào cần đạt được trước và phân bổ nguồn lực phù hợp. Liệt kê mục tiêu tài chính Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp Phân tích tình hình tài chính hiện tại: Đánh giá thu nhập, chi tiêu, nợ và tài sản hiện tại của bạn để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính. Lập ngân sách chi tiêu: Tạo ra một ngân sách chi tiết hàng tháng, xác định rõ các khoản thu nhập và chi tiêu, theo dõi ngân sách này một cách nghiêm ngặt. Tiết kiệm và đầu tư: Dành ra một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn và tạo ra nguồn thu nhập thụ động. Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết: Cuộc sống thay đổi và kế hoạch tài chính cũng cần linh hoạt. Điều chỉnh kế hoạch để phản ánh các thay đổi trong cuộc sống hoặc trong thị trường tài chính. Xây dựng kế hoạch quản lý tài chính cá nhân phù hợp Không nên có nợ xấu Quản lý nợ cẩn thận: Chỉ vay nợ khi thật sự cần thiết và đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ đúng hạn. Tránh lạm dụng các khoản vay tín dụng. Trả nợ đúng hạn: Đảm bảo rằng bạn luôn trả các khoản nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí trễ hạn. Điều này cũng giúp bạn duy trì một lịch sử tín dụng tốt. Giảm nợ càng sớm càng tốt: Ưu tiên thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước. Sử dụng các khoản tiền thặng dư hoặc tiền thưởng để trả nợ nhanh chóng hơn. Tìm lời khuyên từ các chuyên gia Quản lý tài chính cá nhân là một chủ đề quan trọng và nhận được sự quan tâm của nhiều chuyên gia trên thế giới. Dưới đây là một số lời khuyên quản lý tài chính cá nhân từ các chuyên gia: Lập ngân sách và tuân thủ: Dave Ramsey: Dave Ramsey khuyến khích mọi người lập ngân sách chi tiết hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm. Ramsey cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nợ và xây dựng quỹ khẩn cấp. Suze Orman: Suze Orman khuyên nên lập ngân sách và theo dõi chi tiêu hàng ngày để nhận biết rõ ràng về tình hình tài chính của mình. Lời khuyên của Suze Orman Tiết kiệm và đầu tư sớm: Warren Buffett: Ông chủ Berkshire Hathaway khuyên mọi người nên bắt đầu tiết kiệm và đầu tư sớm, đồng thời đầu tư vào những lĩnh vực mà mình hiểu rõ. Buffett cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái đầu tư lợi nhuận để tăng trưởng tài sản. Robert Kiyosaki: Tác giả của "Cha Giàu Cha Nghèo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục tài chính và đầu tư vào tài sản tạo thu nhập thụ động. Quản lý nợ: Suze Orman: Orman khuyên mọi người nên trả hết các khoản nợ lãi suất cao trước tiên và sau đó là các khoản nợ khác. Cô cũng khuyến nghị tránh nợ nếu có thể. Dave Ramsey: Ramsey đề xuất phương pháp "Debt Snowball", trong đó bạn trả hết các khoản nợ từ nhỏ đến lớn để tạo động lực và cảm giác thành công. Lời khuyên của Dave Ramsey Quỹ khẩn cấp: Dave Ramsey: Ramsey khuyến cáo nên có một quỹ khẩn cấp đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 3-6 tháng. Quỹ này giúp bạn tránh rơi vào cảnh nợ nần khi gặp phải các tình huống không mong muốn. Suze Orman: Orman cũng đồng tình với việc xây dựng quỹ khẩn cấp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài chính dự phòng. Đầu tư vào giáo dục tài chính: Robert Kiyosaki: Kiyosaki khuyên mọi người không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức về tài chính để có thể đưa ra những quyết định đầu tư và quản lý tài sản thông minh hơn. Tony Robbins: Robbins, trong cuốn sách "Money: Master the Game", khuyến khích mọi người tìm hiểu và học hỏi từ những người đã thành công trong lĩnh vực tài chính. Lời khuyên của Tony Robbins Áp dụng những lời khuyên từ các chuyên gia này có thể giúp bạn xây dựng nền tảng tài chính vững chắc và đạt được các mục tiêu tài chính cá nhân một cách hiệu quả. Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân thì không nên bỏ qua khóa học của giảng viên Trần Khánh Tư. Ông là CEO Unica, Chủ tịch Unica club, với hơn 7 năm kinh nghiệp làm về lĩnh vực tài chính chắc chắn thầy sẽ đưa tới những lời khuyên hữu ích nhất cho bạn. Còn ngần ngại gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học “Thấu hiểu tài chính cá nhân” để nhận ưu đãi hấp dẫn. [trial-btn-v4[link=https://trankhanhtu.unica.vn/][text=ĐĂNG KÝ NGAY][color=#ffffff][width=300px][height=50px][bgcolor=#f26c50][newtab=true]] Công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả Dưới đây là hai công cụ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, cùng với các lợi ích và cách sử dụng chi tiết: Sử dụng sổ ghi chép Lợi ích: Dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh sổ ghi chép theo cách bạn muốn, thêm các mục tiêu, ghi chú cá nhân và kế hoạch chi tiết. Tăng cường nhận thức: Việc viết tay các khoản thu chi giúp bạn nhận thức rõ hơn về tình hình tài chính của mình. Không phụ thuộc vào công nghệ: Không cần thiết bị điện tử hay kết nối internet, sổ ghi chép dễ sử dụng mọi lúc mọi nơi. Sử dụng sổ ghi chép để quản lý tài chính Cách sử dụng: Thiết lập mục tiêu: Đầu tiên, ghi rõ các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn của bạn vào sổ. Ghi chép thu nhập và chi tiêu: Mỗi ngày hoặc mỗi tuần, ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu của bạn. Chia chúng thành các danh mục như ăn uống, giải trí, hóa đơn,... Theo dõi tiến trình: Định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), xem lại các ghi chép của bạn để đánh giá tình hình tài chính và xem bạn có đang đi đúng hướng với kế hoạch đã đề ra hay không. Điều chỉnh khi cần thiết: Dựa trên các ghi chép và đánh giá, điều chỉnh kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm của bạn để đảm bảo bạn đạt được các mục tiêu tài chính. Tận dụng app quản lý tài chính trên điện thoại Lợi ích: Tiện lợi và dễ sử dụng: Các ứng dụng trên điện thoại cho phép bạn theo dõi và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể nhập dữ liệu ngay khi phát sinh chi tiêu. Tự động hóa: Nhiều ứng dụng có thể tự động kết nối với tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, giúp tự động theo dõi và phân loại chi tiêu. Phân tích và báo cáo: Ứng dụng cung cấp các biểu đồ, báo cáo và phân tích chi tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu và tình hình tài chính. Nhắc nhở và thông báo: Các ứng dụng có tính năng nhắc nhở hóa đơn đến hạn, giúp bạn tránh quên thanh toán và tránh phí trễ hạn. Cách sử dụng: Chọn ứng dụng phù hợp: Tìm kiếm và chọn một ứng dụng quản lý tài chính phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như Mint, YNAB (You Need A Budget) hoặc Money Lover. Thiết lập tài khoản và ngân sách: Sau khi cài đặt ứng dụng, thiết lập tài khoản và ngân sách chi tiêu hàng tháng. Nhập các mục tiêu tài chính và các nguồn thu nhập. Theo dõi thu nhập và chi tiêu: Nhập thông tin về thu nhập và chi tiêu hàng ngày hoặc kết nối ứng dụng với tài khoản ngân hàng để tự động cập nhật. Sử dụng tính năng phân tích: Sử dụng các biểu đồ và báo cáo mà ứng dụng cung cấp để phân tích tình hình tài chính, nhận diện các khu vực có thể cắt giảm chi tiêu và tối ưu hóa ngân sách. Điều chỉnh và lập kế hoạch: Dựa trên các báo cáo và phân tích, điều chỉnh ngân sách và lập kế hoạch tài chính cho các tháng tiếp theo. Sử dụng app để quản lý tài chính Cả hai công cụ này đều có thể giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Việc sử dụng sổ ghi chép hoặc ứng dụng điện thoại phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ tiện lợi bạn mong muốn. Kết hợp cả hai phương pháp cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo bạn có một cái nhìn toàn diện và chi tiết về tài chính cá nhân của mình. Câu hỏi thường gặp Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền cá nhân cùng với các giải đáp chi tiết: Câu 1: Nên quản lý dòng tiền cá nhân ở đâu? Bạn nên quản lý dòng tiền bằng sổ ghi chép, ứng dụng quản lý tài chính, phần mềm quản lý tài chính hoặc ngân hàng trực tuyến. Sổ ghi chép: Đây là cách truyền thống và đơn giản để quản lý dòng tiền. Bạn có thể sử dụng một cuốn sổ hoặc một bảng tính trên máy tính để ghi lại các khoản thu nhập và chi tiêu hàng ngày. Ứng dụng quản lý tài chính: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại như Mint, YNAB (You Need A Budget), Money Lover hoặc PocketGuard. Các ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng như tự động theo dõi chi tiêu, phân tích tài chính, và nhắc nhở hóa đơn. Phần mềm quản lý tài chính: Các phần mềm như Quicken hoặc Microsoft Money cũng là lựa chọn tốt cho việc quản lý tài chính cá nhân với nhiều tính năng phân tích và báo cáo chi tiết. Ngân hàng trực tuyến: Nhiều ngân hàng cung cấp các công cụ quản lý tài chính trực tuyến, giúp bạn theo dõi tài khoản, thiết lập ngân sách và xem các báo cáo chi tiêu. Câu 2: Người mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân thì nên chú ý gì? Xác định mục tiêu tài chính: Đặt ra các mục tiêu tài chính rõ ràng và cụ thể cho ngắn hạn và dài hạn. Điều này giúp bạn có hướng đi rõ ràng trong việc quản lý tài chính. Lập ngân sách: Tạo ra một ngân sách chi tiết, ghi rõ thu nhập và chi tiêu hàng tháng. Điều này giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tránh chi tiêu quá mức. Theo dõi chi tiêu: Ghi lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính. Điều này giúp bạn nhận diện các khoản chi không cần thiết và tối ưu hóa chi tiêu. Giáo dục tài chính: Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính. Tiết kiệm và đầu tư: Dành một phần thu nhập hàng tháng để tiết kiệm và đầu tư. Điều này giúp bạn xây dựng quỹ dự phòng và gia tăng tài sản theo thời gian. Câu 3: Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân là gì? Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính cá nhân đó là: Không lập kế hoạch tài chính: Nhiều người không đặt ra các mục tiêu tài chính cụ thể hoặc không lập kế hoạch chi tiêu, dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức và thiếu kiểm soát tài chính. Thiếu kiên nhẫn và linh hoạt: Quản lý tài chính đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến việc bỏ qua kế hoạch tài chính, trong khi thiếu linh hoạt khiến bạn không điều chỉnh kịp thời khi hoàn cảnh thay đổi. Lạm dụng thẻ tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng không kiểm soát dễ dẫn đến nợ nần và lãi suất cao. Việc không trả nợ đúng hạn cũng làm giảm điểm tín dụng của bạn. Không tiết kiệm và đầu tư: Không dành một phần thu nhập để tiết kiệm và đầu tư là một sai lầm phổ biến. Điều này làm giảm khả năng xây dựng quỹ dự phòng và tăng trưởng tài sản. Thiếu quỹ khẩn cấp: Không có quỹ khẩn cấp để đối phó với các tình huống bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc các sự cố khẩn cấp có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn. Không theo dõi chi tiêu: Không ghi lại các khoản chi tiêu hàng ngày khiến bạn không có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính, dẫn đến chi tiêu không kiểm soát. Nhận diện và tránh các sai lầm này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn và đạt được các mục tiêu tài chính của mình một cách bền vững. Kết luận Trên đây là khái niệm, lý do và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả do Unica tổng hợp. Mong rằng với chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn để có thể làm được nhiều việc bản thân mong muốn. Chúc các bạn thành công!
Xem thêm bài viết